Upload
doquynh
View
213
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T
BÁO CÁO TÀI CHÍNH ĐÃ ĐƢỢC KIỂM TOÁN
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2014
n , tháng 03 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T
n on n , T n p ố n o , n , V t m
MỤC LỤC
NỘI DUNG TRANG
ÁO CÁO CỦA A GIÁM ỐC 1
BÁO CÁO KIỂM TOÁ ỘC Ậ 2
Ả G CÂ ỐI KẾ TOÁ 3 - 4
ÁO CÁO KẾT QUẢ OẠT Ộ G KI DOA 5
ÁO CÁO ƯU C UYỂ TIỀ TỆ 6
T UYẾT MI ÁO CÁO TÀI CHÍNH 7 - 24
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T
n on n , T n p ố n o , n , V t m
1
BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC
n G ám đốc Côn ty Cổ p ần o V t ( ọ tắt l “Côn ty”) tr n b y Báo cáo n y cùn vớ Báo cáo tài
chính củ Công ty đã đ ợc k ểm toán c o năm t c ín kết t úc ngày 31/12/2014.
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ V BAN GIÁM ĐỐC
ộ đ n quản trị v n G ám đốc đã đ ều n Côn ty tron năm 2013 v đến n y lập áo cáo t c ín
n y b o m:
n n Văn T o C ủ tịc QT
n Văn K u U v n - G ám đốc
n Trần Văn Qu n U v n - G ám đốc ( ỉ u từ 01/11/2014)
n uy n Duy K án U v n
n uy n T n m U v n
Ôn uy n Sỹ K o Ủy v n ( ổ n m n y 26/03/2014)
n T ị T u T ảo G ám đốc
n uy n c ợn G ám đốc
TRÁCH NHI M CỦA BAN GIÁM ĐỐC
n G ám đốc Côn ty c trác n m lập áo cáo t c ín àn năm p ản án một các trun t ực v ợp lý
t n n t c ín cũn n kết quả o t độn k n do n v t n n l u c uyển t ền t củ Côn ty tron
năm. Tron v c lập Báo cáo t c ín n y, n G ám đốc đ ợc y u cầu p ả :
ự c ọn các c ín sác kế toán t íc ợp v áp dụn các c ín sác đ một các n ất quán;
r các xét đoán v ớc tín một các ợp lý v t ận trọn ;
u rõ các n uy n tắc kế toán t íc ợp c đ ợc tuân t ủ y k ôn , c n ữn áp dụn s l c trọn yếu
cần đ ợc côn bố v ả t íc tron Báo cáo tài chính hay không;
n n v áp dụn t ốn k ểm soát nộ bộ một các ữu u c o mục đíc lập v tr n b y Báo cáo
t c ín ợp lý n ằm n c ế rủ ro v n lận; v
ập áo cáo t c ín tr n cơ sở o t độn l n tục trừ tr n ợp k ôn t ể c o rằn Côn ty sẽ t ếp tục
o t độn k n do n .
n G ám đốc Côn ty c ịu trác n m đảm bảo rằn sổ kế toán đ ợc c ép một các p ù ợp để p ản án một
các ợp lý t n n t c ín củ Côn ty ở bất kỳ t đ ểm n o v đảm bảo rằn áo cáo t c ín tuân t ủ các
C uẩn mực Kế toán V t m, C ế độ Kế toán V t m v các quy địn p áp lý c l n qu n tớ v c lập v tr n
b y báo cáo t c ín . n G ám đốc cũn c ịu trác n m đảm bảo n to n c o t sản củ Côn ty v t ực n các
b n p áp t íc ợp để n ăn c n v p át n các n v n lận v s p m k ác.
n G ám đốc xác n ận rằn Côn ty đã tuân t ủ các y u cầu n u tr n tron v c lập áo cáo t c ín .
ng Nai, ngày 25 tháng 03 năm 2015
2
Số: 29/2015/AP-KT
BÁO CÁO KIỂM TOÁN ĐỘC LẬP
Kính gửi: Các cổ đông
H i đ ng quản trị và B n Giám đ c
Công ty Cổ phần Hoà Vi t
C ún tô đã t ến n k ểm toán áo cáo t c ín kèm t eo củ Côn ty Cổ p ần o V t ( ọ tắt l “Côn
ty”) đ ợc lập ngày 25/03/2015 từ tr n số 03 đến tr n số 24 b o m ản Cân đố kế toán t n y 31 t án
12 năm 2014, áo cáo Kết quả o t độn k n do n , áo cáo l u c uyển t ền t c o năm t c ín kết t úc
cùng ng y v các T uyết m n áo cáo t c ín .
Trách nhi m củ B n Giám đ c
n G ám đốc Côn ty c trác n m lập v tr n b y áo cáo t c ín p ản án trun t ực v ợp lý t n
n t c ín củ Côn ty, p ù ợp vớ các C uẩn mực kế toán V t m, C ế độ kế toán V t m, các quy
địn p áp lý c l n qu n tớ v c lập v tr n b y báo cáo t c ín v c ịu trác n m về k ểm soát nộ bộ m
n G ám đốc xác địn l cần t ết để đảm bảo c o v c lập v tr n b y áo cáo t c ín k ôn c s sót
trọn yếu do n lận o c n ầm lẫn.
Trách nhi m củ Kiểm toán viên
Trác n m củ c ún tô l đ r ý k ến về áo cáo t c ín dự tr n kết quả củ cuộc k ểm toán. C ún tô
đã t ến n k ểm toán t eo các C uẩn mực K ểm toán V t m. Các c uẩn mực n y y u cầu c ún tô tuân
t ủ các y u cầu về đ o đ c n ề n p, lập kế o c v t ực n cuộc k ểm toán để đ t đ ợc sự đảm bảo ợp
lý về v c l u báo cáo t c ín củ Côn ty c còn s s t trọn yếu y k ôn .
Côn v c k ểm toán b o m t ực n các t ủ tục n ằm t u t ập các bằn c n k ểm toán về các số l u v
t uyết m n tr n báo cáo t c ín . Các t ủ tục k ểm toán đ ợc lự c ọn dự tr n xét đoán củ k ểm toán v n,
b o m đán á rủ ro c s s t trọn yếu tron báo cáo t c ín do n lận o c n ầm lẫn. K t ực n
đán á các rủ ro n y, k ểm toán v n đã xem xét k ểm soát nộ bộ củ Côn ty l n qu n đến v c lập v tr n
b y báo cáo t c ín trun t ực, ợp lý n ằm t ết kế các t ủ tục k ểm toán p ù ợp vớ t n n t ực tế, tuy
n n k ôn n ằm mục đíc đ r ý k ến về u quả củ k ểm soát nộ bộ củ đơn vị. Côn v c k ểm toán
cũn b o m đán á tín t íc ợp củ các c ín sác kế toán đ ợc áp dụn v tín ợp lý củ các ớc tín
kế toán củ n G ám đốc cũn n đán á v c tr n b y tổn t ể áo cáo t c ín .
C ún tô t n t ởn rằn các bằn c n k ểm toán m c ún tô đã t u t ập đ ợc l đầy đủ v t íc ợp l m
cơ sở c o ý k ến k ểm toán củ c ún tô .
Thay mặt và đại diện cho
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN AN PHÚ
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Báo cáo tài chính C o năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
Các Thuyết minh từ trang 7 đến trang số 24 là bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính
3
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2014
MẪU SỐ B 01-DN
ơn vị tính: VND
T I SẢN
Mã
s
Thuyết
minh 31/12/2014 01/01/2014
A. T I SẢN NGẮN HẠN 100 583.075.469.489 522.308.268.587
I. Tiền và các khoản tƣơng đƣơng tiền 110 4 380.865.233 2.653.951.378
1. T ền 111 380.865.233 2.653.951.378
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 5 168.121.117.222 173.398.691.685
1. ả t u củ k ác n 131 174.270.119.065 174.359.612.010
2. Trả tr ớc c o n bán 132 3.687.269.486 9.432.507.900
5. Các k oản p ả t u k ác 135 3.559.150.000 2.967.205.120
6. Dự p òn các k oản p ả t u k đò 139 (13.395.421.329) (13.360.633.345)
IV. Hàng t n kho 140 6 407.730.478.179 338.415.595.925
1. n t n k o 141 407.730.478.179 338.456.286.891
2. Dự p òn ảm á n t n k o 149 - (40.690.966)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 6.843.008.855 7.840.029.599
1. C p í trả tr ớc n ắn n 151 386.277.019 535.725.168
2. T uế GTGT đ ợc k ấu trừ 152 5.602.225.868 7.141.863.225
3. T uế v các k oản p ả t u n ớc 154 773.621.325 -
4. T sản n ắn n k ác 158 80.884.643 162.441.206
B. T I SẢN D I HẠN 200 67.091.298.491 59.127.060.560
II. Tài sản c định 220 66.773.178.574 58.618.660.151
1. T sản cố địn ữu n 221 8 64.045.457.669 47.715.081.795
- Nguyên giá 222 244.504.656.861 215.250.497.297
- Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (180.459.199.192) (167.535.415.502)
3. T sản cố địn vô n 227 7 2.256.220.905 2.299.581.125
- Nguyên giá 228 4.997.053.836 5.069.819.684
- Giá trị hao mòn luỹ kế 229 (2.740.832.931) (2.770.238.559)
4. C p í xây dựn cơ bản dở d n 230 471.500.000 8.603.997.231
V. Tài sản dài hạn khác 260 318.119.917 508.400.409
1. C p í trả tr ớc d n 261 318.119.917 508.400.409
TỔNG CỘNG T I SẢN 270 650.166.767.980 581.435.329.147
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Báo cáo tài chính C o năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
Các Thuyết minh từ trang 7 đến trang số 24 là bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính
4
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2014
MẪU SỐ B 01-DN
ơn vị tín : V D
NGUỒN VỐN
Mã
s
Thuyết
minh 31/12/2014 01/01/2014
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 473.403.292.959 397.509.482.346
I. Nợ ngắn hạn 310 473.403.292.959 395.237.157.346
1. V y v nợ n ắn n 311 9 441.539.698.713 330.083.473.346
2. ả trả c o n bán 312 10 21.754.242.858 48.541.475.455
4. T uế v các k oản p ả nộp n ớc 314 11 410.757.130 5.299.660.022
5. ả trả n l o độn 315 12 4.640.013.465 6.944.499.291
6. C p í p ả trả 316 13 4.690.710.832 3.896.066.263
9. Các k oản p ả trả, p ả nộp k ác 319 14 367.869.961 471.982.969
II. Nợ dài hạn 330 - 2.272.325.000
4. V y v nợ d n 334 15 - 2.272.325.000
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 176.763.475.021 183.925.846.801
I. V n chủ sở hữu 410 16 176.763.475.021 183.925.846.801
1. Vốn đầu t củ c ủ sở ữu 411 16 128.530.520.000 128.530.520.000
7. Quỹ đầu t p át tr ển 417 16 13.678.219.635 11.994.745.497
8. Quỹ dự p òn t c ín 418 16 13.296.238.075 10.939.374.282
10. ợ n uận s u t uế c p ân p ố 420 16 21.258.497.311 32.461.207.022
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 650.166.767.980 581.435.329.147
Khoản mục 31/12/2014 01/01/2014
2. Vật t , n oá n ận ữ ộ, n ận côn 434.841.813.800 25.542.318.000
4. ợ k đò đã xử lý 10.062.453.040 9.899.592.892
5. o t các lo
USD 957,02 990,78
CÁC CHỈ TIÊU NGO I BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Báo cáo tài chính C o năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
Các Thuyết minh từ trang 7 đến trang số 24 là bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính
5
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2014
MẪU SỐ B 02-DN
ơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã
s
Thuyết
minh
Năm 2014 Năm 2013
1. Do nh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 17 823.573.328.257 1.037.266.279.016
2. Các k oản ảm trừ 02 17 - -
3. Do nh thu thuần về bán hàng 10 17 823.573.328.257 1.037.266.279.016
và cung cấp dịch vụ
4. G á vốn n bán 11 727.919.339.823 927.581.132.658
5. Lợi nhuận g p về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
20 95.653.988.434 109.685.146.358
6. Do n t u o t độn t c ín 21 18 57.565.269 266.851.098
7. Chi phí tài chính 22 19 30.918.203.882 27.473.711.329
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 30.912.364.866 27.465.014.683
8. Chi phí bán hàng 24 20 11.254.942.520 11.127.710.244
9. C p í quản lý do n n p 25 21 29.038.290.695 26.878.689.019
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt đ ng kinh do nh 30 24.500.116.606 44.471.886.864
11. T u n ập k ác 31 23 841.997.636 736.702.783
12. Chi phí khác 32 24 283.111.336 180.390.415
13. Lợi nhuận khác khác 40 558.886.300 556.312.368
14. Tổng lợi nhuận kế toán trƣớc thuế 50 25.059.002.906 45.028.199.232
15. C p í t uế T D n n 51 25 5.619.539.103 11.358.716.476
17. Lợi nhuận s u thuế TNDN 60 19.439.463.803 33.669.482.756
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 26 1.512 2.620
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Báo cáo tài chính C o năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
Các Thuyết minh từ trang 7 đến trang số 24 là bộ phận hợp thành của Báo cáo tài chính
6
BÁO CÁO LƢU CHUYỂN TIỀN T
(Theo phƣơng pháp gián tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2014
MẪU SỐ B 03 - DN
ơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU Mã s Năm 2014 Năm 2013
I. Lƣu chuyển tiền từ hoạt đ ng kinh do nh
1. Lợi nhuận trƣớc thuế 01 25.059.002.906 45.028.199.232
2. Điều chỉnh cho các khoản
K ấu o TSC 02 14.842.868.261 16.148.383.326
Các k oản dự p òn 03 (5.902.982) (130.882.084)
ã /lỗ từ o t độn đầu t 05 (428.451.985) (823.154.409)
Chi phí lãi vay 06 30.912.364.866 27.465.014.683
3. Lợi nhuận từ hoạt đ ng kinh do nh trƣớc th y
đổi v n lƣu đ ng
08 70.379.881.066 87.687.560.748
(Tăn )/G ảm các k oản p ả t u 09 3.023.884.221 5.189.801.323
(Tăn )/G ảm n t n k o 10 (69.274.191.288) (142.812.752.709)
Tăn /(G ảm) các k oản p ả trả (không kể lãi vay
p ả trả, t uế T D p ả nộp)
11 (33.466.671.291) (15.035.610.892)
Tăn /(G ảm) c p í trả tr ớc 12 339.728.641 (748.632.572)
T ền lã v y đã trả 13 (29.611.248.813) (26.862.101.153)
T uế t u n ập do n n p đã nộp 14 (11.072.654.437) (10.570.301.879)
T ền t u k ác từ o t độn k n do n 15 6.000.000 23.000.000
T ền c k ác c o o t độn k n do n 16 (3.472.341.983) (7.963.217.867)
Lƣu chuyển tiền thuần từ hoạt đ ng kinh 20 (73.147.613.884) (111.092.255.001)
II. Lƣu chuyển tiền từ hoạt đ ng đầu tƣ
1. T ền c để mu sắm, xây dựn TSC 21 (16.038.694.849) (14.796.970.980)
2. T ền t u từ t n lý, n ợn bán TSC 22 820.146.727 736.693.726
7. T u lã t ền c o v y 27 57.565.269 266.851.098
Lƣu chuyển tiền thuần từ hoạt đ ng đầu tƣ 30 (15.160.982.853) (13.793.426.156)
III.Lƣu chuyển tiền từ hoạt đ ng tài chính
3. T ền v y n ắn n, d n n ận đ ợc 33 827.964.125.070 789.699.074.433
4. T ền c trả nợ ốc v y 34 (718.780.224.703) (639.702.220.349)
6. Cổ t c, lợ n uận đã trả c o c ủ sở ữu 36 (23.148.389.775) (25.711.437.675)
Lƣu chuyển tiền thuần từ hoạt đ ng tài chính 40 86.035.510.592 124.285.416.409
Lƣu chuyển tiền thuần trong năm 50 (2.273.086.145) (600.264.748)
Tiền và tƣơng đƣơng tiền đầu năm 60 2.653.951.378 3.254.216.126
Tiền và tƣơng đƣơng tiền cu i năm 70 380.865.233 2.653.951.378
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
7
1. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHI P
Hình thức sở hữu v n
Côn ty Cổ p ần o V t (s u đây ọ tắt l “Côn ty”) l Côn ty Cổ p ần đ ợc c uyển đổ (cổ p ần
) từ do n n p n ớc l Côn ty uy n l u T uốc lá m - ơn vị t n v n củ Tổn
Côn ty T uốc lá V t m t eo Quyết địn số 14/2003/Q -TT n y 20/01/2003 củ T ủ t ớn C ín
p ủ về v c p duy t p ơn án tổn t ể sắp xếp, đổ mớ do n n p n ớc t uộc Tổn Côn ty
T uốc lá V t m v t eo Quyết địn số 123/2004/Q - C n y 04/11/2004 v Quyết địn số
06/2005/Q -BCN n y 17/02/2005 củ ộ tr ởn ộ Côn n p (n y l ộ Côn T ơn ). Côn ty
đã đ ợc Sở Kế o c v ầu t tỉn n cấp G ấy C n n ận ăn ký do n n p số
3600262193 n y 24/03/2005 v đăn ký t y đổ lần t 6 n y 16/05/2012. Vốn đ ều l củ Công ty là
128.530.520.000 đ n , tron đ Tổn Côn ty T uốc lá V t m (cổ đôn n ớc) nắm ữ
97.781.620.000 đ n t ơn n vớ 76,08% vốn đ ều l củ Côn ty.
Trụ sở c ín : n on n , t n p ố n ò , tỉn n .
Tổn số cán bộ côn n ân v n củ Côn ty đến t đ ểm 31/12/2014 là 566 n (t 31/12/2013 l
680 n ).
Cơ cấu tổ c c củ Côn ty b o m Văn p òn Côn ty v các đơn vị s u:
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn ăk ăc;
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn An Giang (Giải thể quý IV 2014);
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn G ;
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn n T uận;
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn n ;
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn Tây n ;
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn n T uận;
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn Rị - Vũn T u;
C n án Côn ty Cổ p ần o V t t tỉn Quản m.
Hoạt đ ng chính
o t độn c ín củ Côn ty l : tr n trọt, t u mu , c ế b ến, t u t ụ n uy n l u t uốc lá v các sản
p ẩm nôn n p k ác; k n do n xuất n ập k ẩu n uy n l u t uốc lá, vật t nôn n p; mu bán
t uốc lá đ ếu; c ăn nuô v nuô tr n t ủy sản, ả sản; k n do n k o bã , dịc vụ k o vận v k o vận
n o qu n; mô ớ bất độn sản, k n do n n ; k n do n du lịc , dịc vụ ăn uốn .
2. CƠ SỞ LẬP BÁO CÁO T I CHÍNH V KỲ KẾ TOÁN
Cơ sở lập báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính củ Côn ty kèm t eo đ ợc tr n b y bằn n V t m (V D), t eo n uy n tắc
á ốc v p ù ợp vớ các C uẩn mực Kế toán V t m, C ế độ kế toán do n n p b n n t eo
Quyết địn số 15/2006/Q - TC n y 20/3/2006 củ ộ T c ín v các văn bản ớn dẫn, bổ sun
n n k ác về kế toán t V t m.
Niên đ kế toán
n độ kế toán củ Côn ty bắt đầu từ n y 01 t án 01 v kết t úc v o n y 31 t án 12 n năm.
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
8
Chế đ kế toán mới ban hành
y 22/12/2014, ộ T c ín đã b n n T ôn t h ớn dẫn C ế độ kế toán do n n p số
200/2014/TT- TC (“T ôn t 200”). T ôn t 200 áp dụn c o năm t c ín bắt đầu từ n y
01/01/2015 trở đ t y t ế c o Quyết địn số 15/2006/Q - TC n y 20/3/2006 v các ớn dẫn kế
toán k ác c l n qu n. n G ám đốc Côn ty sẽ xem xét v đán á ản ởn củ các t y đổ c ín
sác kế toán để đ ều c ỉn v c lập v tr n b y báo cáo t c ín củ Côn ty c o các kỳ kế toán t ếp
t eo p ù ợp vớ các quy địn củ C uẩn mực Kế toán V t m.
3. TÓM TẮT CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN CHỦ YẾU
S u đây l các c ín sác kế toán c ủ yếu đ ợc Côn ty sử dụn tron v c lập áo cáo t c ín n y:
Các th y đổi trong chính sách kế toán và thuyết minh
Các c ín sác kế toán củ Côn ty sử dụn để lập áo cáo t c ín đ ợc áp dụn n ất quán vớ các
c ín sác đã đ ợc sử dụn để lập các báo cáo t c ín kết t úc n y 31/12/2013, n o trừ các t y đổ
về c ín sác kế toán l n qu n đến tr n b y báo cáo t c ín v t uyết m n t ôn t n đố vớ côn cụ
t c ín n s u:
Công cụ tài chính
Ghi nhận ban đầu
T sản t c ín : T n y n ận b n đầu, t sản t c ín đ ợc n ận t eo á ốc cộn các k oản
c p í o dịc c l n qu n trực t ếp đến v c mu sắm t sản t c ín đ . T sản t c ín củ Côn
ty b o m t ền, các k oản t ơn đ ơn t ền, các k oản p ả t u k ác n , p ả t u k ác, các k oản
đầu t t c ín v các k oản t sản t c ín k ác.
Côn nợ t c ín : T n y n ận b n đầu, côn nợ t c ín đ ợc n ận t eo á ốc cộn các c
p í o dịc c l n qu n trực t ếp đến v c p át n côn nợ t c ín đ . Côn nợ t c ín củ Côn
ty b o m các k oản p ả trả n bán, p ả trả k ác, các k oản c p í p ả trả v các k oản v y.
Đánh giá lại sau lần ghi nhận ban đầu
Hi n t , c c quy địn về đán á l côn cụ t c ín s u n ận b n đầu.
Ƣớc tính kế toán
V c lập áo cáo t c ín tuân t ủ t eo các C uẩn mực Kế toán V t m, C ế độ Kế toán V t m v
các quy địn p áp lý c l n qu n đến v c lập v tr n b y báo cáo t c ín y u cầu n G ám đốc p ả
c n ữn ớc tín v ả địn ản ởn đến số l u báo cáo về côn nợ, t sản v v c tr n b y các
k oản côn nợ v t sản t ềm t n t n y lập áo cáo t c ín cũn n các số l u báo cáo về do n
t u v c p í tron suốt năm t c ín . Kết quả o t độn k n do n t ực tế c t ể k ác vớ các ớc
tín , ả địn đ t r .
Tiền
Tiền bao g m tiền m t t i quỹ, các khoản tiền gửi không kỳ h n, các khoản đầu t n ắn h n, có khả năn
thanh khoản cao, d dàng chuyển đổi thành tiền và ít rủ ro l n qu n đến vi c biến động giá trị.
Các khoản phải thu và dự phòng nợ khó đòi
Các k oản p ả t u đ ợc p ản án t eo á trị c t ể t ực n đ ợc ớc tín s u k đã lập dự p òn
p ả t u k đò . Dự p òn p ả t u k đò đ ợc tríc lập c o n ữn k oản p ả t u đã quá n t n
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
9
toán từ sáu t án trở l n, o c các k oản t u m n nợ k c k ả năn t n toán do bị t n lý, p á
sản y các k k ăn t ơn tự.
Hàng t n kho
n t n k o đ ợc xác địn tr n cơ sở á t ấp ơn ữ á ốc v á trị t uần c t ể t ực n đ ợc.
n t n k o đ ợc c toán t eo p ơn p áp k k t n xuy n. G á ốc củ n t n k o đ ợc
xác địn t eo p ơn p áp b n quân quyền. G á trị t uần c t ể t ực n đ ợc đ ợc xác địn bằn
á bán ớc tín trừ các c p í để o n t n cùn c p í t ếp t ị, bán n v p ân p ố p át sinh.
Dự p òn ảm á n t n k o đ ợc tríc lập t eo các quy địn kế toán n n . T eo đ , Côn ty
đ ợc p ép tríc lập dự p òn ảm á n t n k o lỗ t , ỏn , kém p ẩm c ất tron tr n ợp á
trị t ực tế củ n t n k o c o ơn á trị t uần c t ể t ực n đ ợc t t đ ểm kết t úc n n độ kế
toán.
Tài sản c định hữu hình và khấu h o
T sản cố địn ữu n đ ợc tr n b y t eo n uy n á trừ á trị o mòn lũy kế. uy n á t sản cố
địn ữu n b o m á mu v to n bộ các c p í k ác l n qu n trực t ếp đến v c đ t sản v o
tr n t á sẵn s n sử dụn . uy n á t sản cố địn ữu n do tự l m, tự xây dựn b o m c p í
xây dựn , c p í sản xuất t ực tế p át s n cộn c p í lắp đ t v c y t ử.
T sản cố địn ữu n đ ợc k ấu o t eo p ơn p áp đ n t ẳn dự tr n t n ữu dụn ớc
tín , cụ t ể n s u:
ăm
cử , vật k ến trúc 10 – 50
Máy m c, t ết bị 4 – 10
ơn t n vận tả 6 – 10
T ết bị, dụn cụ quản lý 4 – 10
T sản cố địn đã đ ợc p ân lo l t eo các ớn dẫn t t ôn t 45/2013/TT-BTC ngày 25/04/2013
củ ộ tr ởn ộ t c ín về v c ớn dẫn c ế độ quản lý, sử dụn v tríc k ấu o t sản cố địn .
Tài sản c định vô hình và h o mòn
T sản cố địn vô n đ ợc tr n b y t eo n uy n á trừ á trị o mòn lũy kế, t ể n á trị củ
quyền sử dụn đất v c ơn tr n quản lý ISO 9001. G á trị c ơn tr n quản lý ISO 9001 đ ợc tríc
k ấu o v p ản án v o c p í t eo p ơn p áp đ n t ẳn tron t n 10 năm.
ăm 2014, Côn ty đã n ận b n o l p ần mềm kế toán từ C n án Côn ty T MTV V n
K n tế Kỹ t uật T uốc lá vớ á trị sổ 30.560.000 đ n v đ ợc k ấu o t eo p ơn p áp đ n
t ẳn tron 3 năm.
Chi phí xây dựng cơ bản dở d ng
Các t sản đ n tron quá tr n xây dựn p ục vụ mục đíc sản xuất, c o t u , quản trị o c c o bất kỳ
mục đíc n o k ác đ ợc n ận t eo á ốc. C p í n y b o m cả c p í dịc vụ v c p í lã v y
c l n qu n p ù ợp vớ c ín sác kế toán củ Côn ty. V c tín k ấu o củ các t sản n y đ ợc áp
dụn ốn n vớ các t sản k ác, bắt đầu từ k t sản ở v o tr n t á sẵn s n sử dụn .
Chi phí trả trƣớc dài hạn
C p í trả tr ớc d n p ản án á trị củ các lo côn cụ, dụn cụ xuất sử dụn , á trị sử c ữ t
sản cố địn p át s n một lần c á trị lớn. G á trị củ các t sản n tr n đ ợc p ân bổ v o c p í tron
t n tố đ 2 năm.
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
10
Ngoại t
Các n p vụ p át s n bằn n o t đ ợc c uyển đổ r V D t eo t á t ực tế t t đ ểm p át
s n o dịc n o t củ ân n t ơn m nơ do n n p c o dịc p át s n t eo quy địn
củ p áp luật. C n l c t á p át s n từ các n p vụ n y đ ợc c toán v o kết quả o t độn
kinh doanh.
Số d các t sản bằn t ền v côn nợ p ả t u, p ả trả n ắn n c ốc n o t t n y kết t úc năm
t c ín đ ợc c uyển đổ t eo t á mu v o củ ân n t ơn m nơ do n n p mở t
k oản t n y n y. C n l c t á p át s n do đán á l số d các t k oản n y đ ợc p ản án
v o kết quả o t độn k n do n t eo ớn dẫn củ T ôn t số 179/2012/TT-BTC ban hành ngày
24/10/2012 về ớn dẫn xử lý c n l c t á tron do n n p.
Quỹ tr ng và chế biến nguyên li u thu c lá
Quỹ tr n v c ế b ến n uy n l u t uốc lá đ ợc tríc bằn 1% á mu n uy n l u t uốc lá bán r tron
kỳ t eo quy địn t T ôn t số 164/2007/TT- TC n y 31/12/2007 củ ộ T c ín quy địn về v c
tríc lập, quản lý v sử dụn quỹ tr n v c ế b ến n uy n l u t uốc lá.
Tron v c lập báo cáo t c ín c o năm t c ín 2013 và 2014, Côn ty c t ực n tríc quỹ n y.
Ghi nhận do nh thu
Do n t u đ ợc n ận k kết quả o dịc đ ợc xác địn một các đán t n cậy v Côn ty c k ả
năn t u đ ợc các lợ íc k n tế từ o dịc n y. Do n t u bán n đ ợc n ận k o n v
c uyển quyền sở ữu c o n mu .
Lã t ền ử đ ợc n ận tr n cơ sở số d các k oản t ền ử và lã suất t ực tế t eo t ôn báo củ n ân
hàng.
Thuế
Công ty c n ĩ vụ nộp t uế t u n ập do n n p t eo t uế suất l 22% tín tr n t u n ập c ịu t uế.
(T uế suất năm 2013 l 25%) T uế t u n ập do n n p t ể n tổn á trị củ số t uế p ả trả n
t v số t uế oãn l .
Số t uế n t p ả trả đ ợc tín dự tr n t u n ập c ịu t uế tron năm. T u n ập c ịu t uế c t ể k ác
vớ lợ n uận t uần đ ợc tr n b y tr n áo cáo Kết quả o t độn k n do n v t u n ập c ịu t uế
k ôn b o m các k oản t u n ập y c p í tín t uế o c đ ợc k ấu trừ tron các năm k ác (b o
m cả lỗ m n s n , nếu c ) v n o r k ôn b o m các c ỉ t u k ôn c ịu t uế o c k ôn đ ợc
k ấu trừ.
V c xác địn t uế t u n ập do n n p củ Côn ty căn c v o các quy địn n n về t uế. Tuy
n n, n ữn quy địn n y t y đổ t eo từn t kỳ v v c xác địn s u cùn về t uế t u n ập do n
n p tùy t uộc v o kết quả k ểm tr củ cơ qu n t uế c t ẩm quyền.
Các lo i thuế k ác đ ợc áp dụng theo các luật thuế hi n hành t i Vi t Nam.
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
11
4. TIỀN
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
T ền m t t quỹ 180.151.222 429.564.576
T ền ử n ân n 200.714.011 2.224.386.802
C ng 380.865.233 2.653.951.378
5. CÁC KHOẢN PHẢI THU
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Phải thu khách hàng 174.270.119.065 174.359.612.010
Các đơn vị tron Tổn Côn ty T uốc lá 123.644.219.937 100.884.551.495
K ác n n ớc n o 2.033.841.125 7.998.889.940
K oản p ả t u k ác n tron n ớc 38.225.279.936 44.756.517.743
Các k oản p ả t u từ đơn vị k ác 10.366.778.067 20.719.652.832
Trả trƣớc cho ngƣời bán 3.687.269.486 9.432.507.900
Các n cun cấp xây dựn cơ bản 1.068.269.486 4.911.342.786
Các n cun cấp k ác 2.619.000.000 4.521.165.114
Các khoản phải thu khác 3.559.150.000 2.967.205.120
ả t u o ụt v ợt địn m c 1% t các C {*} 1.806.295.496 2.397.088.493
X p ả t u 10,5% t án 12 265.466.621 -
T uế T C 115.370.139 191.677.943
ả t u từ quỹ k en t ởn p úc lợ c c n u n 1.358.766.074 377.388.723
Các k oản p ả t u k ác 13.251.670 1.049.961
C ng 181.516.538.551 186.759.325.030
Dự p òn các k oản p ả t u k đò (13.395.421.329) (13.360.633.345)
C ng các khoản phải thu 168.121.117.222 173.398.691.685
Chi tiết ph i thu các cá nh n tại các chi nhánh
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Chi nhánh Gia Lai 1.502.581.929 1.552.028.231
C n án ăk lăk 303.713.567 323.772.580
Chi nhánh Phú Yên - 426.429.637
Chi nhánh Khánh Hòa - 94.858.045
C ng 1.806.295.496 2.397.088.493
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
12
6. H NG TỒN KHO
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
uy n l u, vật l u 32.704.683.983 22.541.438.519
Côn cụ, dụn cụ 403.097.076 431.089.385
C p í sản xuất, k n do n dở d n 2.074.969.640 2.382.089.088
T n p ẩm 372.157.697.390 309.612.313.907
Hàng hóa 390.030.090 2.379.508.095
n ử bán - 1.109.847.897
Dự p òn ảm á n t n k o - (40.690.966)
Giá trị thuần có thể thực hi n đƣợc củ HTK 407.730.478.179 338.415.595.925
Số d n t n k o b o m các lo n uy n l u t uốc lá lá v n uy n l u t uốc lá đã c ế b ến t n k o
vớ số l ợn k oản 5000 tấn t ơn đ ơn số t ền 371,8 t đ n (C ếm 57,2% tổn á trị t sản t
ngày 31/12/2014), Ban Giám đốc Côn ty t n t ởn rằn v c t u t ụ số l ợn n uy n l u t uốc lá n
tr n cùn vớ sản l ợn t u mu củ năm 2015 l o n to n t ực n đ ợc n ằm đảm bảo dòn t ền
t n toán các k oản nợ đến n cũn n c trả c o các k oản c o t độn k n do n l n tục củ
Công ty.
7. T I SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
Quyền sử Phần mền TSCĐ vô hình
dụng đất kế toán khác C ng
VND VND VND VND
Nguyên giá
Tại ngày 01/01/2014 4.051.847.307 735.972.377 282.000.000 5.069.819.684
Tăng trong năm 149.644.500 30.560.000 - 180.204.500
- Mu sắm 149.644.500 30.560.000 - 180.204.500
Giảm trong năm 252.970.348 - - 252.970.348
- Thanh lý 252 970 348 - - 252.970.348
Tại ngày 31/12/2014 3.948.521.459 766.532.377 282.000.000 4.997.053.836 -
H o mòn lũy kế
Tại ngày 01/01/2014 1.752.266.182 735.972.377 282.000.000 2.770.238.559
Tăng trong năm 183.079.348 848.889 - 183.928.237
- K ấu o tron năm 183.079.348 848.889 - 183.928.237
Giảm trong năm 213.333.865 - - 213.333.865
- Thanh lý 213 333 865 - - 213.333.865
Tại ngày 31/12/2014 1.722.011.665 736.821.266 282.000.000 2.740.832.931
Giá trị còn lại
Tại ngày 01/01/2014 2.299.581.125 - - 2.299.581.125
Tại ngày 31/12/2014 2.226.509.794 29.711.111 - 2.256.220.905
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t Nam
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
13
8. T I SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Nhà cử Máy móc Phƣơng ti n Thiết bị TSCĐ khác
vật kiến trúc thiết bị vận tải dụng cụ QL
VND VND VND VND VND VND
Nguyên giá
Tại ngày 01/01/2014 105.499.176.628 92.102.178.364 15.315.353.671 1.661.246.198 672.542.436 215.250.497.297
Tăng trong năm 19.250.482.973 10.993.506.453 850.000.000 304.950.000 - 31.398.939.426
Mu sắm 1.023.785.910 2.618.334.333 850.000.000 304.950.000 - 4.797.070.243
Xây dựn cơ bản o n t n 18.226.697.063 8.375.172.120 - - - 26.601.869.183
Giảm trong năm 2.144.779.862 - - - - 2.144.779.862
Thanh lý 2.144.779.862 - - - - 2.144.779.862
Tại ngày 31/12/2014 122.604.879.739 103.095.684.817 16.165.353.671 1.966.196.198 672.542.436 244.504.656.861
H o mòn lũy kế
Tại ngày 01/01/2014 73.310.744.485 82.466.959.956 9.796.974.337 1.297.555.657 663.181.067 167.535.415.502
Tăng trong năm 4.398.355.514 8.494.011.428 1.545.260.126 211.951.587 9.361.369 14.658.940.024
K ấu o (v o c p í) 4.398.355.514 8.494.011.428 1.545.260.126 211.951.587 9.361.369 14.658.940.024
Giảm trong năm 1.735.156.334 - - - - 1.735.156.334
Thanh lý 1 735 156 334 - - - - 1.735.156.334
Tại ngày 31/12/2014 75.973.943.665 90.960.971.384 11.342.234.463 1.509.507.244 672.542.436 180.459.199.192
Giá trị còn lại
Tại ngày 01/01/2014 32.188.432.143 9.635.218.408 5.518.379.334 363.690.541 9.361.369 47.715.081.795
Tại ngày 31/12/2014 46.630.936.074 12.134.713.433 4.823.119.208 456.688.954 - 64.045.457.669
C ng
uy n á t sản cố địn đã ết k ấu o vẫn đ n sử dụn t t đ ểm 31/12/2014 l 57.701.788.753 đ n .
uy n á t sản cố địn dùn t ế c ấp c o các k oản vay t ân n T ơn m Cổ p ần o t ơn - C n án n là 85.961.084.412 đ n
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
14
9. VAY V NỢ NGẮN HẠN
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
V y và nợ ngắn hạn 436.631.060.163 327.604.573.346
ân n TMC Côn T ơn - C n (1) 95.621.324.467 41.782.541.409
ân n TMC o T ơn - C n (2) 147.199.963.853 109.906.201.139
ân n TMC S Gòn- ộ -C n (3) 65.684.844.861 90.857.703.790
Ngân hàng TNHH MTV HSBC - CN HCM (4) 39.535.152.079 29.983.219.262
Ngân hàng TMCP Á Châu - CN Bình Tây (5) 66.000.000.000 32.485.132.843
Tổn Côn ty T uốc lá V t m (6) 22.589.774.903 22.589.774.903
V y dài hạn đến hạn trả 4.908.638.550 2.478.900.000
ân n TMC S Gòn - ộ - C n
(7) 4.908.638.550 2.478.900.000
C ng 441.539.698.713 330.083.473.346
Chi tiết các kho n vay ngắn hạn:
(1) ợp đ n tín dụn n m c số 04.46.9949/2014- TD n y 02/06/2014 củ ân n TMC
Côn t ơn V t m, C n án n . n m c c o v y 110 t đ n . T n duy tr n m c
từ 2/6/2014 - 20/5/2015. Mục đíc sử dụn vốn n ằm bổ sun vốn l u độn p ục vụ sản xuất k n
doanh. Th n c o v y không quá 06 tháng c o mỗ k oản v y. ã suất c o v y đ ợc tr n từn
G ấy n ận nợ. Trả lã v o n y 26 n t án .
(2) ợp đ n c o v y t eo n m c số 2014063/ M2/K D n y 1/10/2014 vớ ân n TMC
o t ơn V t m - Chi nhán n . Mục đíc sử dụn vốn n ằm bổ sun vốn l u độn sản
xuất kinh doanh. n m c c o v y l 150 t đ n . ợp đ n bảo đảm l các ợp đ n cầm cố, t ế c ấp,
bảo lãn ợp đ n bảo đảm số 188/ / T n y 16/11/2005; ợp đ n đảm bảo số
015/ / T n y 20/5/2009 v các ợp đ n t ế c ấp, cầm cố, bảo lãn đã/sẽ đ ợc ký kết trong
t ơn l . T n cho v y từ 6 đến 8 t án kể từ n y n ận đ ợc nợ. ã suất c o v y t eo từn ấy
n ận nợ. Kỳ tín lã từ 26 t án tr ớc đến ết 25 tháng sau.
(3) ợp đ n cấp n m c tín dụn số 090-2014-0030/ M- /S AI n y 24/03/2014 vớ
Ngân hàng TMCP Sài Gòn- ộ (S ) - C n vớ á trị n m c tín dụn 100 t đ n vớ
mục đíc v y để bổ sun vốn l u độn p ục vụ o t độn p ục vụ sản xuất k n do n n uy n l u t uốc
lá. ã suất v y đ ợc áp dụn t eo quy địn củ ân n t eo từn t kỳ v đ ều c ỉn 03 t án /lần.
T n cấp tín dụn l 12 t án . T n mỗ k oản v y tron ợp đ n tín dụn đ ợc đ ợc quy địn
cụ t ể t từn k ế ớc n ận nợ n n tố đ k ôn v ợt quá 08 t án . K oản v y đ ợc đảm bảo bằn
to n bộ n t n k o luân c uyển c á trị l 150 t đ n . T l c o v y/ á trị TS tố đ l 70%. ợ
ốc c t ể trả một lần o c n ều lần t eo lịc trả nợ tron từn k ế ớc n ận nợ. ã v y đ ợc trả 01
lần/t án v o n y 25.
(4) T đề n ị cun cấp t n íc tín dụn l m n xuất k ẩu vớ S C n y 6/5/2014 vớ ân n
T MTV S C (V t m). n m c ỗn ợp l 5 tr u USD o c t ơn đ ơn bằn V o c
n o t k ác. T n íc tín dụn l m n xuất k ẩu 5 tr u USD. T n íc n y đ ợc sử dụn để t trợ
c o các k oản ả n ân n ằm mục đíc mu n uy n vật l u tron n ớc o c n ập k ẩu n uy n vật l u
tron t n tố đ l 180 n y. ã suất đ ợc áp dụn tr n các k oản ả n ân t eo t n íc n y sẽ l
lã suất c o v y cơ bản củ t n đ ợc c ọn tron t ôn báo rút vốn cộn vớ tố đ 2%/năm v đ ợc
t n toán cuố kỳ tr n cơ sở n t án .
(5) ợp đ n cấp tín dụn n m c số IT.D .330.100414 n y 11/4/2014 vớ ân n TMC Á
C âu C n Tây. n m c tín dụn 70 t đ n c ẵn. u lực n m c tín dụn ợp đ n l 12 t án .
T n v y củ số t ền n ận nợ mỗ lần tố đ k ôn quá 06 t án . ã trả từn t án , ốc trả n ều
lần. ợp đ n v y tín c ấp mục đíc sử dụn để bổ sun vốn l u độn (k ôn k n do n c n k oán).
ã suất v y đ ợc quy địn cụ t ể tron từn k ế ớc n ận nợ.
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
15
(6) K oản v y n ắn n vớ Tổn côn ty T uốc lá V t m t eo ợp đ n v y vốn số 2412 V/
VV -12 n y 24/12/2012. ụ lục ợp đ n số 01: từ 01/01/2013 đến n y 31/12/2014 lã suất các k oản
v y đ ợc tín t eo côn t c ã suất tố đ + 1%. ụ lục ợp đ n số 02 n y 09/02/2015 đ ều c ỉn
lã suất c o đo n từ n y 01/01/2015 đến 31/12/2015.
Chi tiết kho n vay dài hạn đến hạn tr :
ợp đ n tín dụn trun d n số 090-2013-0560/ TDTD - /S .D AI n y 28/11/2013 vớ
ân n TMC S Gòn ộ C n án n . Số t ền v y l 15 t đ n . Mục đíc v y để
t n toán c p í xây dựn , đầu t máy m c t ết bị v các c p í k ác l n qu n đến dự án " ầu t xây
dựn k o l m mát t uốc lá côn ty Cổ p ần ò V t". T n v y 24 t án kể từ n y ả n ân vốn
v y lần đầu t n. ã suất v y đ ợc quy địn tron từn k ế ớc n ận nợ. ã suất đ ợc đ ều c ỉn 03
t án /lần. ợp đ n t ế c ấp côn tr n xây dựn tr n đất v máy m c t ết bị t uộc dự án " ầu t xây
dựn k o l m mát t uốc lá Côn ty Cổ p ần ò V t". ã suất quá n bằn 150% lã suất v y tron
n.
10. PHẢI TRẢ NGƢỜI BÁN
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Côn ty T TM V ơn G M n 6.052.295.000 1.255.070.025
Côn ty D T uốc á AT - VI ATA A 3.988.458.443 -
Côn ty T MTV V n K n tế Kỹ t uật T uốc lá 2.287.939.202 543.669.000
Công ty TNHH TM Thanh Hà 1.764.559.575 1.797.282.992
Côn ty T m T á uy n 3.813.000 4.632.000
Côn Ty Cổ ần DVTM n Tâm - 4.162.856.534
Côn ty C Vật t ôn n p n - 16.943.953.950
Côn ty T MTV ậu ộc - 15.316.066.200
Côn ty T ơn m M ền m - 3.026.632.000
cun cấp k ác 6.300.974.174 5.283.369.159
ả trả t các c n án 1.356.203.464 207.943.595
C ng 21.754.242.858 48.541.475.455
11. THUẾ V CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NH NƢỚC
ơ
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
T uế á trị tăn - 3.474.032
T uế t u n ập cá n ân 410.757.130 616.691.981
T uế t u n ập do n n p - 4.679.494.009
C ng 410.757.130 5.299.660.022
ăm 2014, Côn ty c t ực n ký l ợp đ n t u đất vớ U D tỉn n ( ợp đ n ết n
từ năm 2011). n t số t uế p ả nộp đ ợc Côn ty t ực n tự k k nộp v nộp t uế t eo đơn á
củ ợp đ n cũ. Số t ền t u đất p ả nộp c t ể sẽ t y đổ k Côn ty ký l ợp đ n t u đất c ín
t c.
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
16
12. PHẢI TRẢ NGƢỜI LAO ĐỘNG
Công ty đang thực hi n trích quỹ tiền l ơng theo N ị quyết p n ọp t n kỳ t án 10/2014 số
07/NQ - C V n y 17 t án 10 năm 2014 tron đ xác địn quỹ l ơn củ n l o độn tr n cơ sở
m c b n quân 6.600.000 đ/n /năm v tín c o l ợn l o độn b n quân năm 2014 l 650 n
c b o m l ơn củ v n c c quản lý. Tổn quỹ l ơn côn ty tríc năm 2014 l 53.568.000.000
đ n .
13. CHI PHÍ PHẢI TRẢ
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Tríc tr ớc c p í lã v y 2.310.374.234 1.009.258.181
Quỹ p át tr ển vùn n uy n l u 2.380.336.598 2.886.808.082
C ng 4.690.710.832 3.896.066.263
Số d Quỹ p át tr ển vùn n uy n l u đ ợc tríc từ năm 2012 c uyển s n . Từ năm 2013 đến n y, côn
ty t m dừn k ôn tríc quỹ n y.
14. PHẢI TRẢ PHẢI NỘP KHÁC
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
X , YT, K C - 68.418.990
Cổ t c p ả trả 137.621.945 150.518.120
K n p í x đ ảm n èo 425.886 425.886
ận ký quỹ ký c ợc n ắn n 140.000.000 220.000.000
Các k oản p ả trả p ả nộp k ác 89.822.130 32.619.973
C ng 367.869.961 471.982.969
15. VAY V NỢ D I HẠN
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
ân n TMC S Gòn- ộ -C n (*) - 2.272.325.000
C ng - 2.272.325.000
(*) C t ết xem t t uyết m n số 9 – V y v nợ n ắn n.
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO T I CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
17
16. TÌNH HÌNH TĂNG GIẢM NGUỒN VỐN, QUỸ
V n đầu tƣ củ Lợi nhuận Quỹ dự phòng Quỹ đầu tƣ
chủ sở hữu chƣ phân ph i tài chính phát triển
VND VND VND VND VND
Tại ngày 01/01/2013 128.530.520.000 36.576.138.765 8.355.894.939 10.149.403.109 183.611.956.813
Tăn tron năm - 33.669.482.756 2.583.479.343 1.845.342.388 38.098.304.487
Ph n phối lợi nhuận năm trước - - 2.583.479.343 1.845.342.388 4.428.821.731
Lợi nhuận trong năm - 33.669.482.756 - - 33.669.482.756
G ảm tron năm - 37.784.414.499 - - 37.784.414.499
Ph n phối lợi nhuận - 30.134.925.731 - - 30.134.925.731
Trích quỹ khen thưởng phúc lợi - 7.649.488.768 - - 7.649.488.768
Tại ngày 31/12/2013 128.530.520.000 32.461.207.022 10.939.374.282 11.994.745.497 183.925.846.801
Tại ngày 01/01/2014 128.530.520.000 32.461.207.022 10.939.374.282 11.994.745.497 183.925.846.801
Tăn tron năm - 19.439.463.803 2.356.863.793 1.683.474.138 23.479.801.734
Ph n phối lợi nhuận năm trước - - 2.356.863.793 1.683.474.138 4.040.337.931
Lợi nhuận trong năm - 19.439.463.803 - - 19.439.463.803
G ảm tron năm - 30.642.173.514 - - 30.642.173.514
Ph n phối lợi nhuận - 27.175.831.531 - - 27.175.831.531
Trích quỹ khen thưởng phúc lợi - 3.466.341.983 - - 3.466.341.983
Tại ngày 31/12/2014 128.530.520.000 21.258.497.311 13.296.238.075 13.678.219.635 176.763.475.021
C ng v n chủ
sở hữu
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
18
Chi tiết vốn góp của các b n như sau :
V n góp tại ngày
31/12/2013
VND Tỷ l (%) VND
Tổn Côn ty t uốc lá V t m 97.781.620.000 76,08 97.781.620.000
Cổ đôn k ác 30.748.900.000 23,92 30.748.900.000
C ng 128.530.520.000 100 128.530.520.000
V n góp tại ngày 31/12/2014
Cổ phiếu
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
- Số l ợn cổ p ếu đ ợc p ép p át n 12.853.052 12.853.052
- Số l ợn cổ p ếu đã đ ợc p át n 12.853.052 12.853.052
+ Cổ phiếu thường 12.853.052 12.853.052
+ Cổ phiếu ưu đãi - -
- Số l ợn cổ p ếu đ n l u n 12.853.052 12.853.052
+ Cổ phiếu thường 12.853.052 12.853.052
Chi tiết ph n phối lợi nhuận sau thuế năm 2013 như sau :
Côn ty t ực n v c p ân p ố lợ n uận năm 2013 theo ị quyết 09/ NQ – CPHV ngày 25/04/2014
củ ộ đ n cổ đôn , c t ết n s u:
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
Quỹ dự p òn t c ín , quỹ dự trữ bắt buộc 2.356.863.793 2.583.479.343
Quỹ đầu t p át tr ển 1.683.474.138 1.845.342.388
Quỹ k en t ởn p úc lợ 3.466.341.983 7.649.488.768
- Số được trích theo nghị quyết 50.422.413 2.149.488.768
- Số trích cho năm 2014 2.915.919.570 5.000.000.000
- Quỹ thưởng ban điều hành 500.000.000 500.000.000
Chi tr cổ tức cho cổ đông bằng tiền mặt 23.135.493.600 25.706.104.000
C ng 30.642.173.514 37.784.414.499
17. DOANH THU BÁN H NG V CUNG CẤP DỊCH VỤ
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
Do nh thu bán hàng và cung cấp nguyên li u 823.573.328.257 1.037.266.279.016
+ Do n t u uy n l u 677.686.320.835 834.813.521.241
+ Doanh thu gia công 92.474.856.976 139.092.900.645
+ Do n t u vật t 33.132.634.425 49.338.342.970
+ Doanh thu khác 20.279.516.021 14.021.514.160
Các khoản giảm trừ do nh thu - -
+ n bán bị trả l - -
Do nh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 823.573.328.257 1.037.266.279.016
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
19
18. DOANH THU HOẠT ĐỘNG T I CHÍNH
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
ã t ền ử , lã c o v y 57.565.269 130.840.024
C n l c t á - 136.011.074
C ng 57.565.269 266.851.098
19. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
Chi phí lãi vay ngân hàng 30.912.364.866 27.465.014.683
C n l c t á 5.839.016 8.696.646
C ng 30.918.203.882 27.473.711.329
20. CHI PHÍ BÁN H NG
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
Chi phí nhân công 303.597.960 364.424.678
C p í n uy n l u, vật l u 1.089.901.678 1.283.046.821
C p í k ấu o 1.326.189.327 1.281.002.676
C p í dịc vụ mu n o 8.519.478.547 8.154.642.368
C p í k ác bằn t ền 15.775.008 44.593.701
11.254.942.520 11.127.710.244
21. CHI PHÍ QUẢN L DOANH NGHI P
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
Chi phí nhân công 15.830.378.095 17.100.515.282
C p í n uy n l u, vật l u 2.370.892.683 2.225.993.716
C p í k ấu o 1.616.873.257 1.799.780.762
C p í dịc vụ mu n o 2.913.865.821 2.417.789.039
C p í k ác bằn t ền 6.306.280.839 3.334.610.220
29.038.290.695 26.878.689.019
22. CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH THEO YẾU TỐ
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
C p í n uy n vật l u 849.198.018.471 902.708.106.342
Chi phí nhân công 63.794.661.150 72.055.260.362
C p í k ấu o t sản cố địn 16.184.861.628 15.269.574.518
C p í dịc vụ mu n o 53.750.579.976 56.134.135.577
C p í bằn t ền k ác 32.016.026.501 27.473.711.329
C ng 1.014.944.147.726 1.073.640.788.128
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
20
23. THU NHẬP KHÁC
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
án t n lý TSC 820.146.727 736.693.726
Thu khác 21.850.909 9.057
C ng 841.997.636 736.702.783
24. CHI PHÍ KHÁC
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
T sản cố địn t n lý 283.111.336 177.790.415
C p í t n lý TSC - 2.600.000
C ng 283.111.336 180.390.415
25. THUẾ THU NHẬP DOANH NGHI P HI N H NH
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
ợ n uận kế toán tr ớc t uế 25.059.002.906 45.028.199.232
Điều chỉnh cho thu nhập chịu thuế 484.356.648 406.666.670
Các kho n chi phí không được khấu trừ 484.356.648 406.666.670
- T ù l o ộ đ n quản trị k ôn c uy n trác 484.356.648 406.666.670
T u n ập c ịu t uế 25.543.359.554 45.434.865.902
T uế suất 22% 25%
C p í t uế T D n n 5.619.539.103 11.358.716.476
Thuế TNDN hi n hành 5.619.539.103 11.358.716.476
Lợi nhuận s u thuế chƣ phân ph i 19.439.463.803 33.669.482.756
26. LÃI CƠ BẢN TRÊN CỔ PHIẾU
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
ợ n uận để tính lã cơ bản trên cổ phiếu 19.439.463.803 33.669.482.756
Số l ợn cổ p ếu l u n b n quân 12.853.052 12.853.052
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1.512 2.620
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
21
27. SỐ DƢ V NGHI P VỤ VỚI CÁC BÊN LIÊN QUAN
Chi tiết giao dịch với các b n li n quan :
Năm 2014 Năm 2013
VND VND
Bán hàng hó , dịch vụ
Côn ty T MTV T uốc lá S Gòn 292.636.746.800 452.580.716.452
Côn ty T MTV T uốc lá T ăn on 116.688.400.000 93.746.692.080
Côn ty T MTV T uốc lá on An - 28.575.829.500
Côn ty T MTV T uốc lá ến Tre 4.412.649.300 23.856.852.950
Côn ty T MTV T uốc lá Cửu on 2.366.940.000 12.373.665.000
Côn ty T MTV T uốc lá T n oá 23.851.747.000 10.992.888.900
Côn ty T MTV T uốc lá n T áp 7.877.175.400 7.574.563.450
Côn ty T MTV T uốc lá ắc Sơn 20.541.000.000 6.780.000.000
Côn ty T MTV T uốc lá An G n 3.325.086.400 2.608.765.800
Côn ty T MTV V n KTKT T uốc lá 182.025.000 1.872.033.551
Mua hàng hóa
Côn ty T MTV V n KTKT T uốc lá 2.100.779.732 1.526.392.700
Côn ty T ơn M M ền m 229.139.087 241.765.451
Côn ty T MTV T uốc lá S Gòn 217.181.500 213.430.000
Chi tiết số dư với các b n li n quan:
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Các khoản phải thu
Côn ty T MTV T uốc lá T ăn on 109.041.373.800 52.509.562.109
Côn ty T MTV T uốc lá S Gòn 6.207.341.199 45.389.915.486
Côn ty T MTV V n KTKT T uốc lá 191.126.250 1.643.056.800
Côn ty T MTV T uốc lá on An - 1.027.551.025
Côn ty T MTV T uốc lá Cửu on 592.000.000 314.466.075
Côn ty T MTV T uốc lá ến Tre 710.296.860 -
Côn ty T MTV T uốc lá An G n 3.325.086.400 -
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Các khoản phải trả
Côn ty T ơn m M ền m 3.813.000 4.632.000
Côn ty T MTV V n KTKT T uốc lá 2.296.953.033 9.013.831
V y ngắn hạn
Tổn Côn ty T uốc lá V t m - Côn ty T
MTV 22.589.774.903 22.589.774.903
28. CÔNG CỤ T I CHÍNH
Quản lý rủi ro v n
Côn ty quản trị n u n vốn n ằm đảm bảo rằn Côn ty c t ể vừ o t độn l n tục vừ tố đ lợ
íc củ các cổ đôn t ôn qu tố u số d n u n vốn v côn nợ.
Cấu trúc vốn củ Côn ty m p ần vốn t uộc sở ữu củ các cổ đôn (b o m vốn p, các quỹ dự trữ
v lợ n uận s u t uế c p ân p ố ).
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
22
Các chính sách kế toán chủ yếu
C t ết các c ín sác kế toán c ủ yếu v các p ơn p áp m Côn ty áp dụn (b o m các t u c í để
n ận, cơ sở xác địn á trị v cơ sở n ận các k oản t u n ập v c p í) đố vớ từn lo t sản
tài chính, công nợ t c ín v côn cụ vốn.
Các loại công cụ tài chính
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Tài sản tài chính
T ền v các k oản t ơn đ ơn t ền 380.865.233 2.653.951.378
Các k oản p ả t u n ắn n 164.318.477.597 163.774.505.842
Ký quỹ, ký c ợc 15.000.000 26.000.000
C ng 164.714.342.830 166.454.457.220
31/12/2014 01/01/2014
VND VND
Công nợ tài chính
V y v nợ n ắn n 441.539.698.713 330.083.473.346
ả trả n bán 21.754.242.858 48.541.475.455
C p í p ả trả 4.690.710.832 3.896.066.263
ả trả n ắn n k ác 367.869.961 403.563.979
V y v nợ d n - 2.272.325.000
C ng 468.352.522.364 385.196.904.043
Giá trị ghi sổ
Giá trị ghi sổ
Côn ty c đán á á trị ợp lý củ t sản t c ín v côn nợ t c ín t n y kết t úc n n độ kế
toán do T ôn t 210 cũn n các quy địn n n c c ớn dẫn cụ t ể về v c xác địn á trị
ợp lý củ các t sản t c ín v côn nợ t c ín . T ôn t 210 y u cầu áp dụn C uẩn mực báo cáo
t c ín Quốc tế về v c tr n b y báo cáo t c ín v t uyết m n t ôn t n đố vớ côn cụ t c ín
n n k ôn đ r ớn dẫn t ơn đ ơn c o v c đán á v n ận côn cụ t c ín b o m cả
áp dụn á trị ợp lý, n ằm p ù ợp vớ C uẩn mực báo cáo t c ín Quốc tế.
Mục tiêu quản lý rủi ro tài chính
Rủ ro t c ín b o m rủ ro t ị tr n (b o m rủ ro về á), rủ ro tín dụn , rủ ro t n k oản v
rủ ro lã suất củ dòn t ền. Côn ty k ôn t ực n các b n p áp p òn n ừ các rủ ro n y do t ếu
t ị tr n mu các côn cụ t c ín n y.
Rủi ro thị trƣờng
Qu n lý rủi ro tỷ giá
Công ty không có n ều o dịc p át s n bằn n o t do đ Côn ty c ịu rủ ro t ấp từ ản ởn
củ b ến độn về t á.
Qu n lý rủi ro về giá hàng hóa
Các chi nhánh công ty thu mua n uy n vật l u hàng hóa từ các ộ tr n cây t uốc lá t eo á công ty
giao tron đ ều k n t ị tr n t ôn t n . Côn ty c ịu rủ ro về á n oá k c sự c n tr n từ
các lá buôn t n ân o c các đố t ủ c n tr n k ác t từn t đ ểm.
Rủi ro tín dụng
Rủ ro tín dụn xảy r k một k ác n o c đố tác k ôn đáp n đ ợc các n ĩ vụ tron
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
23
ợp đ n dẫn đến các tổn t ất t c ín c o Côn ty. Côn ty c c ín sác p ù ợp v t n xuy n
t eo dõ t n n để đán á xem Côn ty c c ịu rủ ro tín dụn y k ôn . Rủ ro tín dụn tố đ đ ợc
t ể n l á trị sổ củ số d k oản dự p òn p ả t u k đò t n y 31 tháng 12 năm 2014.
Quản lý rủi ro th nh khoản
Mục đíc quản lý rủ ro t n k oản n ằm đảm bảo n u n vốn để đáp n các n ĩ vụ t c ín n t
tron t ơn l . Tín t n k oản cũn đ ợc Côn ty quản lý n ằm đảm bảo m c p ụ trộ ữ côn nợ
đến n v t sản đến n tron kỳ ở m c c t ể k ểm soát đố vớ số vốn Côn ty t n rằn c t ể t o r
tron kỳ đ . C ín sác củ Côn ty l t eo dõ t n xuy n các y u cầu về t n k oản n t v dự
k ến tron t ơn l n ằm đảm bảo Côn ty duy tr đủ m c dự p òn t ền m t, các k oản v y v đủ vốn
m các c ủ sở ữu c m kết p n ằm đáp n các quy địn về tín t n k oản n ắn n v d n ơn.
ản d ớ đây tr n b y c t ết các m c đáo n t eo ợp đ n còn l đố vớ côn nợ t c ín p í
p á s n v t n t n toán n đã đ ợc t ỏ t uận. ản d ớ đây đ ợc tr n b y dự tr n dòn
t ền c c ết k ấu củ côn nợ t c ín t eo n y sớm n ất m Côn ty p ả trả.
Dƣới 1 năm Từ 1- 5 năm Tổng
VND VND VND
Tại 31/12/2013
V y n ắn n 330.083.473.346 - 330.083.473.346
ả trả n bán 48.541.475.455 - 48.541.475.455
C p í p ả trả 3.896.066.263 - 3.896.066.263
ả trả n ắn n k ác 403.563.979 - 403.563.979
V y d n - 2.272.325.000 2.272.325.000
C ng 382.924.579.043 2.272.325.000 385.196.904.043
Tại 31/12/2014
V y n ắn n 441.539.698.713 - 441.539.698.713
ả trả n bán 21.754.242.858 - 21.754.242.858
ả trả, p ả trả k ác n ắn n 367.869.961 - 367.869.961
C p í p ả trả 4.690.710.832 - 4.690.710.832
C ng 468.352.522.364 - 468.352.522.364
n G ám đốc đán á m c tập trun rủ ro t n k oản ở m c t ấp. n G ám đốc t n t ởn rằn Côn
ty c t ể t o r đủ n u n t ền để đáp n các n ĩ vụ t c ín k đến n.
ản s u đây tr n b y c t ết m c độ đáo n c o t sản t c ín p p á s n . ản đ ợc lập tr n cơ
sở m c đáo n t eo ợp đ n c c ết k ấu củ t sản t c ín m lã từ các t sản đ , nếu c .
V c tr n b y t ôn t n t sản t c ín p p á s n l cần t ết để ểu đ ợc v c quản lý rủ ro t n
k oản củ Côn ty k tín t n k oản đ ợc quản lý tr n cơ sở côn nợ v t sản t uần.
CÔNG TY CỔ PHẦN HO VI T Báo cáo tài chính n on n , T n p ố n o ,
n , V t m
Cho năm t c ín kết t úc
ngày 31/12/2014
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo) MẪU B 09-DN
Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đ ng thời với Báo cáo tài chính kèm theo
24
Dƣới 1 năm Từ 1- 5 năm Tổng
VND VND VND
Tại 31/12/2013
T ền v các k oản t ơn đ ơn t ền 2.653.951.378 - 2.653.951.378
Các k oản p ả t u n ắn n 163.774.505.842 - 163.774.505.842
C ng 166.454.457.220 - 166.454.457.220
Tại 31/12/2014
T ền v các k oản t ơn đ ơn t ền 380.865.233 - 380.865.233
Các k oản p ả t u n ắn n 164.318.477.597 - 164.318.477.597
Ký quỹ, ký c ợc n ắn n 15.000.000 - 15.000.000
C ng 164.714.342.830 - 164.714.342.830
29. THÔNG TIN KHÁC
T eo quyết địn số 166/Q -TT n y 16/01/2013 về v c p duy t đề án tá cơ cấu Tổn côn ty
T uốc lá V t m đo n 2012 – 2015 v t ôn báo số 160/T – T V n y 14 t án 02 năm 2015,
t ôn báo kết luận cuộc ọp về t n n t ực n t oá vốn đầu t r n o củ Tổn côn ty T uốc lá
V t m năm 2014 v kế o c năm 2015, Tổn côn ty T uốc lá V t m sẽ t ến n t oá vốn để
nắm ữ 51% vốn đ ều l t Côn ty.
30. SỐ LI U SO SÁNH
Số l u so sán tr n trên Báo cáo t c ín l số l u củ năm 2013 đã đ ợc k ểm toán bở Côn ty T
K ểm toán An Phú.