19
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 06:40 - 07:30 1 07:30 - 08:20 2 08:30 - 09:20 3 09:20 - 10:10 4 10:20 - 11:10 5 11:10 - 12:00 6 12:30 - 13:20 7 13:20 - 14:10 8 14:20 - 15:10 9 15:10 - 16:00 10 16:10 - 17:00 11 17:00 - 17:50 12 GIÁO VIÊN: CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp (BB) CTT222 Chuyên đề chọn lọc trong hệ thống thông tin Học chung TH11/1 hần tự chọn ngành HTTT CTT225 Tương tác người - máy Học chung TH11/1 hần tự chọn ngành HTTT CTT326 Logic mờ và ứng dụng Học chung TH11/2 họn ngành KHMT, CNTT CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT CTT329 Sinh trắc học Học chung TH11/2 họn ngành KHMT, CNTT CTT330 Truy vấn thông tin thị giác Học chung TH11/2 họn ngành CNTT, TGMT CTT473 Nhập môn tính toán mềm Học chung TH11/2 ần tự chọn ngành TGMT CTT474 PP Toán cho xử lý ảnh số và video số Học chung TH11/2 ần tự chọn ngành TGMT CTT477 Ứng dụng thị giác máy tính trong sinh học Học chung TH11/2 ần tự chọn ngành TGMT CTT521 Các chủ đề nâng cao trong CNPM Học chung TH11/3 hần tự chọn ngành KTPM CTT529 Mẫu thiết kế hướng đối tượng & ƯD Học chung TH11/3 hần tự chọn ngành KTPM CTT530 Mô hình hóa phần mềm Học chung TH11/3 hần tự chọn ngành KTPM CTT630 Thực tập hệ thống viễn thông Học chung TH11/4 tự chọn ngành MMT&TT THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2011 HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015 (Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 ) Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ NLNNLT 30 I24 ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Embed Size (px)

DESCRIPTION

thời khóa biểu

Citation preview

Page 1: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp (BB)

CTT222 Chuyên đề chọn lọc trong hệ thống thông tin Học chung TH11/1 ọc phần tự chọn ngành HTTT

CTT225 Tương tác người - máy Học chung TH11/1 ọc phần tự chọn ngành HTTT

CTT326 Logic mờ và ứng dụng Học chung TH11/2ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT

CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT

CTT329 Sinh trắc học Học chung TH11/2ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT

CTT330 Truy vấn thông tin thị giác Học chung TH11/2ọc phần tự chọn ngành CNTT, TGMT

CTT473 Nhập môn tính toán mềm Học chung TH11/2 ọc phần tự chọn ngành TGMT

CTT474 PP Toán cho xử lý ảnh số và video số Học chung TH11/2 ọc phần tự chọn ngành TGMT

CTT477 Ứng dụng thị giác máy tính trong sinh học Học chung TH11/2 ọc phần tự chọn ngành TGMT

CTT521 Các chủ đề nâng cao trong CNPM Học chung TH11/3 ọc phần tự chọn ngành KTPM

CTT529 Mẫu thiết kế hướng đối tượng & ƯD Học chung TH11/3 ọc phần tự chọn ngành KTPM

CTT530 Mô hình hóa phần mềm Học chung TH11/3 ọc phần tự chọn ngành KTPM

CTT630 Thực tập hệ thống viễn thông Học chung TH11/4ọc phần tự chọn ngành MMT&TT

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2011HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

NLNNLT

30

I24

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 2: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học chung CQ Học phần chính trị

CTT124 Kiến tập nghề nghiệp (lớp 1) Học chung TH12/5 Học phần tự chọn

CTT201 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT Học chung TH12/1 Học phần cơ sở ngành HTTT

CTT203 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Học chung TH12/1 Học phần cơ sở ngành HTTT

CTT221 Hệ thống thôngtin phục vụ trí tuệ kinh doanh Học chung TH12/1 Học phần tự chọn ngành HTTT

CTT226 Ứng dụng phân tán Học chung TH12/1 Học phần tự chọn ngành HTTT

CTT302 Các hệ cơ sở tri thức Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CTT304 Đồ họa máy tính Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CTT322 Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT

CTT332 Đồ họa ứng dụng Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT, TGMT

CTT334 Khai thác dữ liệu nâng cao Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT

CTT335 Khoa học về web Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT

CTT337 Phương pháp nghiên cứu khoa học HP bắt buộc

CTT338 Phương pháp lý luận sáng tạo Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT

CTT402 Bảo mật cơ sở dữ liệu Học chung TH12/2 Học phần cơ sở ngành CNTT

CTT407 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao Học chung TH12/2 Học phần cơ sở ngành CNTT

CTT409 Máy học thống kê Học phần cơ sở ngành CNTT

CTT475 Thị giác máy tính nâng cao Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành TGMT

CTT478 Xử lý ảnh số và video số nâng cao Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành TGMT

CTT501 Lập trình Windows Học phần cơ sở ngành KTPM

CTT523 Lập trình ứng dụng Java Học chung TH12/3 Học phần tự chọn ngành KTPM

CTT526 Kiến trúc phần mềm Học chung TH12/3 Học phần tự chọn ngành KTPM

CTT527 Phát triển game Học phần cơ sở ngành KTPM

CTT528 Phát triển ứng dụng web Học phần cơ sở ngành KTPM

PTGame

35

I34

PPNCKH

38

I34

MHTKê

35

I34

ĐLCMĐCS

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2012HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

PTƯDWeb

35

I23

CHCSTT

30

F300

LTWin

35

I34

ĐHMT

35

I34

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 3: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữPLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hộiCTT102 1 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin xCTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin xCTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin x

CTT301 Automat và ngôn ngữ hình thức Học chung TH13/2 Học phần cơ sở ngành KHMTCTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo HP bắt buộc x

CTT311 NM Thiết kế và phân tích giải thuật Học chung TH13/2 Học phần cơ sở ngành KHMTCTT404 NM Mã hóa - mật mã Học phần cơ sở ngành CNTT xCTT421 Logic Toán - Lập trình hàm Học chung TH13/2 Học phần tự chọn ngành CNTTCTT502 NM công nghệ phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM x

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2013

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Linh Trung

PLĐCAV3/ TN

CSTTNT

55

F12

MMT

55

F12

HĐH

55

F12

NMCNPM

35

F12

TH CSDLN1, C12

TH CSDLN2, C12

CSDL

55

F12

Mã hóa - Mật mã

35

F12

Automat

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 4: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp

CTT222 Chuyên đề chọn lọc trong hệ thống thông tin Học phần tự chọn ngành HTTT x

CTT225 Tương tác người - máy Học phần tự chọn ngành HTTT x

TTNMáy

80

CĐCL HTTT

100

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/1HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 5: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp

CTT326 Logic mờ và ứng dụng Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x

CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x

CTT329 Sinh trắc học Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x

CTT330 Truy vấn thông tin thị giác Học phần tự chọn ngành CNTT, TGMT x

CTT473 Nhập môn tính toán mềm Học phần tự chọn ngành TGMT x

CTT474 PP Toán cho xử lý ảnh số và video số Học phần tự chọn ngành TGMT x

CTT477 Ứng dụng thị giác máy tính trong sinh học Học phần tự chọn ngành TGMT x

NMTTMềm

40

NLNNLT

40

PPToán XLA

40

Sinh trắc học

40

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/2HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

ƯDTGMT/SH

40

TVTT Thị giác

40

Logic mờ

40

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 6: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp

CTT521 Các chủ đề nâng cao trong CNPM Học phần tự chọn ngành KTPM

CTT529 Mẫu thiết kế hướng đối tượng & ƯD Học phần tự chọn ngành KTPM

CTT530 Mô hình hóa phần mềm Học phần tự chọn ngành KTPM

MHHPM

100

MTKế HĐT

100

CCĐềNC/CNPM

100

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/3HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 7: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp

CTT630 1 Thực tập hệ thống viễn thông Học phần tự chọn ngành MMT&TT

TH Thực tập hệ thống VT bắt đầu tuần thứ 7: 6 tiết x 5 tuần

TH TTHTVT

N2I73

TH TTHTVT

N1I73

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/4HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

TTHTVT

80

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 8: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị

CTT201 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT Học phần cơ sở ngành HTTT

CTT203 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (lớp 1) Học phần cơ sở ngành HTTT

CTT203 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (lớp 2) Học phần cơ sở ngành HTTT

CTT221 Hệ thống thôngtin phục vụ trí tuệ kinh doanh Học phần tự chọn ngành HTTT

CTT226 Ứng dụng phân tán Học phần tự chọn ngành HTTT

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/1HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

HQTCSDL/1,2

100

ATBMCSDL

100

ƯDPTán

80

HTTT PVụ TTKD

100ĐLCMĐCS

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 9: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị

CTT302 Các hệ cơ sở tri thức Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT x

CTT322 Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x

CTT332 Đồ họa ứng dụng Học phần tự chọn chuyên ngành TGMT x

CTT334 Khai thác dữ liệu nâng cao Học phần tự chọn ngành KHMT x

CTT335 Khoa học về web Học phần tự chọn ngành KHMT x

CTT337 Phương pháp nghiên cứu khoa học Học phần tự chọn ngành KHMT x

CTT338 1 Phương pháp lý luận sáng tạo Học phần tự chọn ngành KHMT x

CTT402 Bảo mật cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở ngành CNTT x

CTT407 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao Học phần cơ sở ngành CNTT x

CTT409 Máy học thống kê Học phần cơ sở ngành CNTT x

CTT475 Thị giác máy tính nâng cao Học phần tự chọn chuyên ngành TGMT x

CTT478 Xử lý ảnh số và video số nâng cao Học phần tự chọn chuyên ngành TGMT x

TH PPLST

22ĐLCMĐCS

Bảo mật CSDL

80

PPNCKH

100

CHCSTT

40

KHWeb

80

MHTKê

80

PPLSTạo

80

KTDLNC

40

XLANC

40

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/2HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

KTTTNT

40

TGMTNC

40

XLNNTNNC

40

ĐHƯD

100

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 10: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị

CTT523 Lập trình ứng dụng Java Học phần tự chọn ngành KTPM x

CTT526 Kiến trúc phần mềm Học phần tự chọn ngành KTPM x

CTT528 Phát triển ứng dụng web Học phần cơ sở ngành KTPM x

CTT528 Phát triển ứng dụng web Học phần cơ sở ngành KTPM x

CTT532 Phát triển phần mềm nguồn mở Học phần tự chọn ngành KTPM x

CTT535 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động Học phần cơ sở ngành KTPM x

CTT535 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động Học phần cơ sở ngành KTPM x

PTƯDWeb/1

100

KTPM

100

PTPM TBDĐ/1,2

100

ĐLCMĐCSLTƯDJava

100

PTƯDWeb/2

100

PTPMNMở

100

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/3HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 11: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị

CTT603 Lập trình mạng Học phần cơ sở ngành MMT&TT x

CTT605 2 Thực tập mạng máy tính Học phần cơ sở ngành MMT&TT x

CTT621 An ninh mạng Học phần tự chọn ngành MMT&TT x

CTT633 1 Truyền thông kỹ thuật số Học phần tự chọn ngành MMT&TT x

CTT634 Xử lý và tính toán song song Học phần tự chọn ngành MMT&TT x

ANMạng

80

TTMMT

80

ĐLCMĐCS

TH TTKTSốN2, 22sv, I62

TH TTKTSốN1, 22sv, I62

TH TTKTSốN3, 22sv, I62

(dự trữ)

LTMạng

80

TTKTSố

80

XLTTSS

40

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/4HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 12: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

06:40 - 07:30 1

07:30 - 08:20 2

08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5

11:10 - 12:00 6

12:30 - 13:20 7

13:20 - 14:10 8

14:20 - 15:10 9

15:10 - 16:00 10

16:10 - 17:00 11

17:00 - 17:50 12

GIÁO VIÊN:

CTT124 Kiến tập nghề nghiệp lớp 1 15tLT + 30t TH Học phần tự chọn

CTT124 Kiến tập nghề nghiệp lớp 2 15tLT + 30t TH Học phần tự chọn

KTNN/1

100

KTNN/2

100

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/5HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 13: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:

NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ

PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội

CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường T. Anh) Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo(lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

Thứ 4

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/1

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Linh Trung

PLĐC

AV3/1TH CSDL/E

N1, 40sv, C12(4t x 8)

CSTTNT/2

80

E306CSDL

(E - TC tiếng

Anh)

80

E101

ĐHMT/2

100

E101

MMT

100

E101

HĐH

100

E101

CSDL

100

E101

TH CSDL/1

N1, 40sv, C12

TH CSDL/1

N2, 40sv, C12

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 14: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 6 Thứ 7

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:

NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ

PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội

CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường tiếng Anh)Học chung TH13/1 Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT301 Automat và ngôn ngữ hình thức Học phần cơ sở ngành KHMT

CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (lớp 1) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 1) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CTT311 NM Thiết kế và phân tích giải thuật Học phần cơ sở ngành KHMT

CTT404 NM Mã hóa - mật mã Học phần cơ sở ngành CNTT

CTT421 Logic Toán - Lập trình hàm Học phần tự chọn ngành CNTT

TK giải thuật

40

7.3

ĐHMT/1

100

D106

Mã hóa - Mật mã

100

E101

CSDL

100

D106

MMT

100

D106

HĐH

100

D106

LogicToan

40

7.4

TH CSDLN1, 40sv, C12

TH CSDLN2, 40sv, C12

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/2

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Linh Trung

PLĐC

AV3/2

CSTTNT/1

80

E306b

Thứ 5

CSDL

(lớp TC T.Anh)

80

Automat

50

7.3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 15: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:

NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ

PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội

CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường tiếng Anh)Học chung TH13/1 Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT502 NM công nghệ phần mềm (lớp Tăng cường tiếng Anh) Học phần cơ sở ngành KTPM

CTT502 NM công nghệ phần mềm lớp 1 Học phần cơ sở ngành KTPM

CTT502 NM công nghệ phần mềm lớp 2 Học phần cơ sở ngành KTPM

CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo(lớp 2) Học chung TH13/1 Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 2) Học chung TH13/1 Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CSDL

(lớp TC T.Anh)

60

ĐHMT/2

100

HĐH

100

E101

CSTTNT/2

80

MMT

100

E101

CSDL

100

E101

TH CSDLN1, 40sv, C12

TH CSDLN2, 40sv, C12

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/3HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Linh Trung

NMCNPM/TA

60

E306

PLĐC

AV3/3,4AV3/3,4

NMCNPM/1,2

100

D106, D103

Thứ 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 16: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ học Tiết Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:

NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ

PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội

CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường tiếng Anh) Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT

AV3/5CSTTNT/2

80

Thứ 2

CSDL

(lớp TC T.Anh)

80

ĐHMT/2

100

TH CSDL

N1, 40sv, C12

TH CSDL

N2, 40sv, C12

HĐH

100

F301

CSDL

100

D106

MMT

100

D103

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/4

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Linh Trung

PLĐC

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 17: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:

CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45t LT + 30t TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45t LT + 30t TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin

KTMT&HN

100

F301

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/5 (HỌC LẠI)

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

Địa điểm học: cơ sở Linh Trung

CTDL&GT

100

F308

TH CTDLGT

N1, 40sv, C12

TH CTDLGT

N2, 40sv, C12

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Page 18: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 6

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:

14CTT1-TN CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT11 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT21 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT22 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT31 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT32 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT1-TN CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT11 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT21 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT22 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT31 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

14CTT32 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin

NMCNTT2

14CTT-TN

ĐTBThủy

7.3

NMCNTT2

14CTT32

ĐHHải

F308

KTLT

14CTT-TN

NMHuy

7.2

THỜI KHÓA BIỂU KHOÁ 2014HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )(Địa điểm học: cơ sở Linh Trung)

Thứ 3

NMCNTT2

14CTT22

LNThành

6.7

KTLT

14CTT22

BTLên

8.7

NMCNTT2

14CTT31

NQBình

F208

NMCNTT2

14CTT21

HTBTrân

F308

KTLT

14CTT21

LHThái

6.7

Thứ 4 Thứ 5

NMCNTT2

14CTT11

TTSơn

8.7

KTLT

14CTT32

PMTuấn

8.7

KTLT

14CTT31

ĐBPhương

6.7

KTLT

14CTT11

NMHuy

F208

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ

NHIÊN

Page 19: Cq Tkb Lt Va Th Hk2 1415 - Sv

Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 3

07:30 - 08:20 1

08:20 - 09:10 2

09:20 - 10:10 3

10:10 - 11:00 4

11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6

13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9

16:10 - 17:00 10

GIÁO VIÊN:

14TTH1 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH HP đại cương

14TTH2 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH HP đại cương

14VLH1 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH 14KTH học chung HP đại cương

14VLH2 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH HP đại cương

14HDH1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH 14CMT1 học chung HP đại cương

14KMT1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH HP đại cương

14KMT2 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH HP đại cương

14CMT1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương

14DCH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương

14DCH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương

14HOH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương

14HOH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương

THVP

14DCH1

NLHuy

F103

THVP

14HOH1

TTHiền

F103

NMLT

14VLH2

NQBình

F103

THCS

14KMT2

THQuang

F103

Thứ 6

THVP

14CMT1

NDLộc

F103

THVP

14HOH2

THQuang

F103

THCS

14HDH1

VNTĐoan

F307

Thứ 5

NMLT

14TTH2

TPHưng

F107

THCS

14KMT1

HTBTrân

F103

NMLT

14TTH1

BTLên

F104

THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2014 CÁC KHOA KHÁC

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015

(Địa điểm học: cơ sở Linh Trung)

(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )

NMLT

14VLH1

ĐTMHậu

F106

Thứ 4

THVP

14DCH2

NDLộc

F104

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN