Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp (BB)
CTT222 Chuyên đề chọn lọc trong hệ thống thông tin Học chung TH11/1 ọc phần tự chọn ngành HTTT
CTT225 Tương tác người - máy Học chung TH11/1 ọc phần tự chọn ngành HTTT
CTT326 Logic mờ và ứng dụng Học chung TH11/2ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT329 Sinh trắc học Học chung TH11/2ọc phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT330 Truy vấn thông tin thị giác Học chung TH11/2ọc phần tự chọn ngành CNTT, TGMT
CTT473 Nhập môn tính toán mềm Học chung TH11/2 ọc phần tự chọn ngành TGMT
CTT474 PP Toán cho xử lý ảnh số và video số Học chung TH11/2 ọc phần tự chọn ngành TGMT
CTT477 Ứng dụng thị giác máy tính trong sinh học Học chung TH11/2 ọc phần tự chọn ngành TGMT
CTT521 Các chủ đề nâng cao trong CNPM Học chung TH11/3 ọc phần tự chọn ngành KTPM
CTT529 Mẫu thiết kế hướng đối tượng & ƯD Học chung TH11/3 ọc phần tự chọn ngành KTPM
CTT530 Mô hình hóa phần mềm Học chung TH11/3 ọc phần tự chọn ngành KTPM
CTT630 Thực tập hệ thống viễn thông Học chung TH11/4ọc phần tự chọn ngành MMT&TT
THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2011HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
NLNNLT
30
I24
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học chung CQ Học phần chính trị
CTT124 Kiến tập nghề nghiệp (lớp 1) Học chung TH12/5 Học phần tự chọn
CTT201 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT Học chung TH12/1 Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT203 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Học chung TH12/1 Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT221 Hệ thống thôngtin phục vụ trí tuệ kinh doanh Học chung TH12/1 Học phần tự chọn ngành HTTT
CTT226 Ứng dụng phân tán Học chung TH12/1 Học phần tự chọn ngành HTTT
CTT302 Các hệ cơ sở tri thức Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT304 Đồ họa máy tính Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT322 Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT
CTT332 Đồ họa ứng dụng Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT, TGMT
CTT334 Khai thác dữ liệu nâng cao Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT
CTT335 Khoa học về web Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT
CTT337 Phương pháp nghiên cứu khoa học HP bắt buộc
CTT338 Phương pháp lý luận sáng tạo Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành KHMT
CTT402 Bảo mật cơ sở dữ liệu Học chung TH12/2 Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT407 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao Học chung TH12/2 Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT409 Máy học thống kê Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT475 Thị giác máy tính nâng cao Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành TGMT
CTT478 Xử lý ảnh số và video số nâng cao Học chung TH12/2 Học phần tự chọn ngành TGMT
CTT501 Lập trình Windows Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT523 Lập trình ứng dụng Java Học chung TH12/3 Học phần tự chọn ngành KTPM
CTT526 Kiến trúc phần mềm Học chung TH12/3 Học phần tự chọn ngành KTPM
CTT527 Phát triển game Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT528 Phát triển ứng dụng web Học phần cơ sở ngành KTPM
PTGame
35
I34
PPNCKH
38
I34
MHTKê
35
I34
ĐLCMĐCS
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2012HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
PTƯDWeb
35
I23
CHCSTT
30
F300
LTWin
35
I34
ĐHMT
35
I34
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữPLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hộiCTT102 1 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin xCTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin xCTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin x
CTT301 Automat và ngôn ngữ hình thức Học chung TH13/2 Học phần cơ sở ngành KHMTCTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo HP bắt buộc x
CTT311 NM Thiết kế và phân tích giải thuật Học chung TH13/2 Học phần cơ sở ngành KHMTCTT404 NM Mã hóa - mật mã Học phần cơ sở ngành CNTT xCTT421 Logic Toán - Lập trình hàm Học chung TH13/2 Học phần tự chọn ngành CNTTCTT502 NM công nghệ phần mềm Học phần cơ sở ngành KTPM x
THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2013
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Linh Trung
PLĐCAV3/ TN
CSTTNT
55
F12
MMT
55
F12
HĐH
55
F12
NMCNPM
35
F12
TH CSDLN1, C12
TH CSDLN2, C12
CSDL
55
F12
Mã hóa - Mật mã
35
F12
Automat
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp
CTT222 Chuyên đề chọn lọc trong hệ thống thông tin Học phần tự chọn ngành HTTT x
CTT225 Tương tác người - máy Học phần tự chọn ngành HTTT x
TTNMáy
80
CĐCL HTTT
100
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/1HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp
CTT326 Logic mờ và ứng dụng Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x
CTT327 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x
CTT329 Sinh trắc học Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x
CTT330 Truy vấn thông tin thị giác Học phần tự chọn ngành CNTT, TGMT x
CTT473 Nhập môn tính toán mềm Học phần tự chọn ngành TGMT x
CTT474 PP Toán cho xử lý ảnh số và video số Học phần tự chọn ngành TGMT x
CTT477 Ứng dụng thị giác máy tính trong sinh học Học phần tự chọn ngành TGMT x
NMTTMềm
40
NLNNLT
40
PPToán XLA
40
Sinh trắc học
40
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/2HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
ƯDTGMT/SH
40
TVTT Thị giác
40
Logic mờ
40
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp
CTT521 Các chủ đề nâng cao trong CNPM Học phần tự chọn ngành KTPM
CTT529 Mẫu thiết kế hướng đối tượng & ƯD Học phần tự chọn ngành KTPM
CTT530 Mô hình hóa phần mềm Học phần tự chọn ngành KTPM
MHHPM
100
MTKế HĐT
100
CCĐềNC/CNPM
100
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/3HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTT991 Khoá luận tốt nghiệp Học phần tốt nghiệp
CTT630 1 Thực tập hệ thống viễn thông Học phần tự chọn ngành MMT&TT
TH Thực tập hệ thống VT bắt đầu tuần thứ 7: 6 tiết x 5 tuần
TH TTHTVT
N2I73
TH TTHTVT
N1I73
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2011/4HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
TTHTVT
80
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị
CTT201 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT203 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (lớp 1) Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT203 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (lớp 2) Học phần cơ sở ngành HTTT
CTT221 Hệ thống thôngtin phục vụ trí tuệ kinh doanh Học phần tự chọn ngành HTTT
CTT226 Ứng dụng phân tán Học phần tự chọn ngành HTTT
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/1HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
HQTCSDL/1,2
100
ATBMCSDL
100
ƯDPTán
80
HTTT PVụ TTKD
100ĐLCMĐCS
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị
CTT302 Các hệ cơ sở tri thức Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT x
CTT322 Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo Học phần tự chọn ngành KHMT, CNTT x
CTT332 Đồ họa ứng dụng Học phần tự chọn chuyên ngành TGMT x
CTT334 Khai thác dữ liệu nâng cao Học phần tự chọn ngành KHMT x
CTT335 Khoa học về web Học phần tự chọn ngành KHMT x
CTT337 Phương pháp nghiên cứu khoa học Học phần tự chọn ngành KHMT x
CTT338 1 Phương pháp lý luận sáng tạo Học phần tự chọn ngành KHMT x
CTT402 Bảo mật cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở ngành CNTT x
CTT407 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao Học phần cơ sở ngành CNTT x
CTT409 Máy học thống kê Học phần cơ sở ngành CNTT x
CTT475 Thị giác máy tính nâng cao Học phần tự chọn chuyên ngành TGMT x
CTT478 Xử lý ảnh số và video số nâng cao Học phần tự chọn chuyên ngành TGMT x
TH PPLST
22ĐLCMĐCS
Bảo mật CSDL
80
PPNCKH
100
CHCSTT
40
KHWeb
80
MHTKê
80
PPLSTạo
80
KTDLNC
40
XLANC
40
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/2HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
KTTTNT
40
TGMTNC
40
XLNNTNNC
40
ĐHƯD
100
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị
CTT523 Lập trình ứng dụng Java Học phần tự chọn ngành KTPM x
CTT526 Kiến trúc phần mềm Học phần tự chọn ngành KTPM x
CTT528 Phát triển ứng dụng web Học phần cơ sở ngành KTPM x
CTT528 Phát triển ứng dụng web Học phần cơ sở ngành KTPM x
CTT532 Phát triển phần mềm nguồn mở Học phần tự chọn ngành KTPM x
CTT535 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động Học phần cơ sở ngành KTPM x
CTT535 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động Học phần cơ sở ngành KTPM x
PTƯDWeb/1
100
KTPM
100
PTPM TBDĐ/1,2
100
ĐLCMĐCSLTƯDJava
100
PTƯDWeb/2
100
PTPMNMở
100
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/3HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTH002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Học phần chính trị
CTT603 Lập trình mạng Học phần cơ sở ngành MMT&TT x
CTT605 2 Thực tập mạng máy tính Học phần cơ sở ngành MMT&TT x
CTT621 An ninh mạng Học phần tự chọn ngành MMT&TT x
CTT633 1 Truyền thông kỹ thuật số Học phần tự chọn ngành MMT&TT x
CTT634 Xử lý và tính toán song song Học phần tự chọn ngành MMT&TT x
ANMạng
80
TTMMT
80
ĐLCMĐCS
TH TTKTSốN2, 22sv, I62
TH TTKTSốN1, 22sv, I62
TH TTKTSốN3, 22sv, I62
(dự trữ)
LTMạng
80
TTKTSố
80
XLTTSS
40
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/4HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
GIÁO VIÊN:
CTT124 Kiến tập nghề nghiệp lớp 1 15tLT + 30t TH Học phần tự chọn
CTT124 Kiến tập nghề nghiệp lớp 2 15tLT + 30t TH Học phần tự chọn
KTNN/1
100
KTNN/2
100
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2012/5HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học:từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Nguyễn Văn Cừ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ
PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội
CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường T. Anh) Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo(lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
Thứ 4
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/1
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Linh Trung
PLĐC
AV3/1TH CSDL/E
N1, 40sv, C12(4t x 8)
CSTTNT/2
80
E306CSDL
(E - TC tiếng
Anh)
80
E101
ĐHMT/2
100
E101
MMT
100
E101
HĐH
100
E101
CSDL
100
E101
TH CSDL/1
N1, 40sv, C12
TH CSDL/1
N2, 40sv, C12
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 6 Thứ 7
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ
PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội
CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường tiếng Anh)Học chung TH13/1 Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT301 Automat và ngôn ngữ hình thức Học phần cơ sở ngành KHMT
CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (lớp 1) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 1) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT311 NM Thiết kế và phân tích giải thuật Học phần cơ sở ngành KHMT
CTT404 NM Mã hóa - mật mã Học phần cơ sở ngành CNTT
CTT421 Logic Toán - Lập trình hàm Học phần tự chọn ngành CNTT
TK giải thuật
40
7.3
ĐHMT/1
100
D106
Mã hóa - Mật mã
100
E101
CSDL
100
D106
MMT
100
D106
HĐH
100
D106
LogicToan
40
7.4
TH CSDLN1, 40sv, C12
TH CSDLN2, 40sv, C12
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/2
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Linh Trung
PLĐC
AV3/2
CSTTNT/1
80
E306b
Thứ 5
CSDL
(lớp TC T.Anh)
80
Automat
50
7.3
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ
PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội
CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường tiếng Anh)Học chung TH13/1 Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT502 NM công nghệ phần mềm (lớp Tăng cường tiếng Anh) Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT502 NM công nghệ phần mềm lớp 1 Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT502 NM công nghệ phần mềm lớp 2 Học phần cơ sở ngành KTPM
CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo(lớp 2) Học chung TH13/1 Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 2) Học chung TH13/1 Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CSDL
(lớp TC T.Anh)
60
ĐHMT/2
100
HĐH
100
E101
CSTTNT/2
80
MMT
100
E101
CSDL
100
E101
TH CSDLN1, 40sv, C12
TH CSDLN2, 40sv, C12
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/3HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Linh Trung
NMCNPM/TA
60
E306
PLĐC
AV3/3,4AV3/3,4
NMCNPM/1,2
100
D106, D103
Thứ 4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ học Tiết Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
NNA103 Anh văn 3 Học phần ngoại ngữ
PLD001 Pháp luật đại cương Học phần xã hội
CTT102 Cơ sở dữ liệu Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT102 Cơ sở dữ liệu (lớp Tăng cường tiếng Anh) Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT103 Hệ điều hành Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT105 Mạng máy tính Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT303 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
CTT304 Đồ họa máy tính (lớp 2) Học phần cơ sở ngành KHMT và TGMT
AV3/5CSTTNT/2
80
Thứ 2
CSDL
(lớp TC T.Anh)
80
ĐHMT/2
100
TH CSDL
N1, 40sv, C12
TH CSDL
N2, 40sv, C12
HĐH
100
F301
CSDL
100
D106
MMT
100
D103
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/4
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Linh Trung
PLĐC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ học Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
CTT101 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45t LT + 30t TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
CTT104 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 45t LT + 30t TH Học phần cơ sở nhóm ngành CNTTin
KTMT&HN
100
F301
THỜI KHÓA BIỂU LỚP TH2013/5 (HỌC LẠI)
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
Địa điểm học: cơ sở Linh Trung
CTDL>
100
F308
TH CTDLGT
N1, 40sv, C12
TH CTDLGT
N2, 40sv, C12
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 6
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
14CTT1-TN CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT11 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT21 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT22 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT31 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT32 CTT008 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT1-TN CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT11 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT21 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT22 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT31 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
14CTT32 CTT010 Nhập môn công nghệ thông tin 2 30 LT + 45 TH Học phần cơ bản nhóm ngành CNTTin
NMCNTT2
14CTT-TN
ĐTBThủy
7.3
NMCNTT2
14CTT32
ĐHHải
F308
KTLT
14CTT-TN
NMHuy
7.2
THỜI KHÓA BIỂU KHOÁ 2014HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )(Địa điểm học: cơ sở Linh Trung)
Thứ 3
NMCNTT2
14CTT22
LNThành
6.7
KTLT
14CTT22
BTLên
8.7
NMCNTT2
14CTT31
NQBình
F208
NMCNTT2
14CTT21
HTBTrân
F308
KTLT
14CTT21
LHThái
6.7
Thứ 4 Thứ 5
NMCNTT2
14CTT11
TTSơn
8.7
KTLT
14CTT32
PMTuấn
8.7
KTLT
14CTT31
ĐBPhương
6.7
KTLT
14CTT11
NMHuy
F208
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ
NHIÊN
Giờ bắt đầu Tiết Thứ 2 Thứ 3
07:30 - 08:20 1
08:20 - 09:10 2
09:20 - 10:10 3
10:10 - 11:00 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
GIÁO VIÊN:
14TTH1 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH HP đại cương
14TTH2 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH HP đại cương
14VLH1 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH 14KTH học chung HP đại cương
14VLH2 CTT003 NM Lập trình 45 LT + 30 TH HP đại cương
14HDH1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH 14CMT1 học chung HP đại cương
14KMT1 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH HP đại cương
14KMT2 CTT002 Tin học cơ sở 45 LT + 30 TH HP đại cương
14CMT1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương
14DCH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương
14DCH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương
14HOH1 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương
14HOH2 CTT001 Tin học văn phòng 30 LT + 30 TH HP đại cương
THVP
14DCH1
NLHuy
F103
THVP
14HOH1
TTHiền
F103
NMLT
14VLH2
NQBình
F103
THCS
14KMT2
THQuang
F103
Thứ 6
THVP
14CMT1
NDLộc
F103
THVP
14HOH2
THQuang
F103
THCS
14HDH1
VNTĐoan
F307
Thứ 5
NMLT
14TTH2
TPHưng
F107
THCS
14KMT1
HTBTrân
F103
NMLT
14TTH1
BTLên
F104
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2014 CÁC KHOA KHÁC
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2014-2015
(Địa điểm học: cơ sở Linh Trung)
(Thời gian học: từ 26/01/2015 đến 31/05/2015 )
NMLT
14VLH1
ĐTMHậu
F106
Thứ 4
THVP
14DCH2
NDLộc
F104
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN