Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 1
3
Biến tần hoagraven hảo amp Mạnh mẽ
Starvert iG5A
04~75kW 3Pha 200~230 Vol
04~75kW 3Pha 380~480 Vol
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 2
Biến tần
STARVERT iG5A
LS Starvert iG5A coacute giaacute cả cạnh tranh vagrave caacutec chức năng nacircng cao Giao diện dễ sử
dụng biến tần mở rộng lecircn 75kW Với khả năng tạo momen lớn vagrave coacute kiacutech thước nhỏ
gọn iG5A cung cấp những điều kiện sử dụng tốt nhất
Yecircu cầu Nacircng cao
Chắc chắn
iG5A
Hiệu suất
Cao
Giao diện
Thacircn thiện
amp Dễ dagraveng
bảo dưỡng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 3
2
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nội dung 4 Tổng quan
8 Sản phẩm
9 Đặc điểm kỹ thuật
11 Sơ đồ đấu nối
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
12 Cấu higravenh chacircn đấu
13 Magraven higravenh
14 Cagravei đặt thocircng số
16 Chạy thử
18 Kiacutech thước
20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
21 Danh saacutech chức năng
28 Caacutec chức năng bảo vệ
29 Phương phaacutep khắc phục lỗi
3
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 6
iG5A
Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện
iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao
Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất
Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp
phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave
cocircng suất mocircmen lớn
Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy
Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn
đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy
Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)
Điều khiển Analog từ -10V đến 10V
Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V
giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng
+10
Thuận
-10 Ngược
Điều khiển PID trong
Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID
để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt
độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển
nagraveo khaacutec Điều khiển PI
Mạch hatildem động năng becircn trong
Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu
Tốc độ Với điện trở hatildem
thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 7
Giảm
Thời gian
Truyền thocircng 485 becircn trong
Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc
điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A
vagrave caacutec thiết bị khaacutec
Datildey cocircng suất
iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW
thời gian giảm tốc
4
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 2
Biến tần
STARVERT iG5A
LS Starvert iG5A coacute giaacute cả cạnh tranh vagrave caacutec chức năng nacircng cao Giao diện dễ sử
dụng biến tần mở rộng lecircn 75kW Với khả năng tạo momen lớn vagrave coacute kiacutech thước nhỏ
gọn iG5A cung cấp những điều kiện sử dụng tốt nhất
Yecircu cầu Nacircng cao
Chắc chắn
iG5A
Hiệu suất
Cao
Giao diện
Thacircn thiện
amp Dễ dagraveng
bảo dưỡng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 3
2
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nội dung 4 Tổng quan
8 Sản phẩm
9 Đặc điểm kỹ thuật
11 Sơ đồ đấu nối
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
12 Cấu higravenh chacircn đấu
13 Magraven higravenh
14 Cagravei đặt thocircng số
16 Chạy thử
18 Kiacutech thước
20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
21 Danh saacutech chức năng
28 Caacutec chức năng bảo vệ
29 Phương phaacutep khắc phục lỗi
3
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 6
iG5A
Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện
iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao
Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất
Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp
phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave
cocircng suất mocircmen lớn
Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy
Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn
đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy
Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)
Điều khiển Analog từ -10V đến 10V
Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V
giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng
+10
Thuận
-10 Ngược
Điều khiển PID trong
Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID
để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt
độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển
nagraveo khaacutec Điều khiển PI
Mạch hatildem động năng becircn trong
Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu
Tốc độ Với điện trở hatildem
thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 7
Giảm
Thời gian
Truyền thocircng 485 becircn trong
Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc
điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A
vagrave caacutec thiết bị khaacutec
Datildey cocircng suất
iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW
thời gian giảm tốc
4
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 3
2
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nội dung 4 Tổng quan
8 Sản phẩm
9 Đặc điểm kỹ thuật
11 Sơ đồ đấu nối
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
12 Cấu higravenh chacircn đấu
13 Magraven higravenh
14 Cagravei đặt thocircng số
16 Chạy thử
18 Kiacutech thước
20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
21 Danh saacutech chức năng
28 Caacutec chức năng bảo vệ
29 Phương phaacutep khắc phục lỗi
3
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 6
iG5A
Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện
iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao
Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất
Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp
phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave
cocircng suất mocircmen lớn
Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy
Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn
đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy
Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)
Điều khiển Analog từ -10V đến 10V
Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V
giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng
+10
Thuận
-10 Ngược
Điều khiển PID trong
Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID
để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt
độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển
nagraveo khaacutec Điều khiển PI
Mạch hatildem động năng becircn trong
Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu
Tốc độ Với điện trở hatildem
thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 7
Giảm
Thời gian
Truyền thocircng 485 becircn trong
Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc
điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A
vagrave caacutec thiết bị khaacutec
Datildey cocircng suất
iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW
thời gian giảm tốc
4
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nội dung 4 Tổng quan
8 Sản phẩm
9 Đặc điểm kỹ thuật
11 Sơ đồ đấu nối
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
12 Cấu higravenh chacircn đấu
13 Magraven higravenh
14 Cagravei đặt thocircng số
16 Chạy thử
18 Kiacutech thước
20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
21 Danh saacutech chức năng
28 Caacutec chức năng bảo vệ
29 Phương phaacutep khắc phục lỗi
3
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 6
iG5A
Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện
iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao
Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất
Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp
phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave
cocircng suất mocircmen lớn
Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy
Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn
đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy
Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)
Điều khiển Analog từ -10V đến 10V
Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V
giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng
+10
Thuận
-10 Ngược
Điều khiển PID trong
Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID
để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt
độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển
nagraveo khaacutec Điều khiển PI
Mạch hatildem động năng becircn trong
Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu
Tốc độ Với điện trở hatildem
thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 7
Giảm
Thời gian
Truyền thocircng 485 becircn trong
Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc
điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A
vagrave caacutec thiết bị khaacutec
Datildey cocircng suất
iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW
thời gian giảm tốc
4
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
12 Cấu higravenh chacircn đấu
13 Magraven higravenh
14 Cagravei đặt thocircng số
16 Chạy thử
18 Kiacutech thước
20 Điện trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
21 Danh saacutech chức năng
28 Caacutec chức năng bảo vệ
29 Phương phaacutep khắc phục lỗi
3
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 6
iG5A
Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện
iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao
Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất
Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp
phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave
cocircng suất mocircmen lớn
Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy
Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn
đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy
Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)
Điều khiển Analog từ -10V đến 10V
Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V
giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng
+10
Thuận
-10 Ngược
Điều khiển PID trong
Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID
để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt
độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển
nagraveo khaacutec Điều khiển PI
Mạch hatildem động năng becircn trong
Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu
Tốc độ Với điện trở hatildem
thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 7
Giảm
Thời gian
Truyền thocircng 485 becircn trong
Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc
điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A
vagrave caacutec thiết bị khaacutec
Datildey cocircng suất
iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW
thời gian giảm tốc
4
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 6
iG5A
Cocircng suất lớn vagrave Hiệu suất được cải thiện
iG5A cung cấp phương phaacutep điều khiển vectơ từ thocircng điều khiển PID vagrave bảo vệ lỗi tiếp đất qua caacutec chức năng nacircng cao
Điều khiển vectơ từ thocircng Caacutec đặc điểm tốc độ vagrave cocircng suất
Điều khiển vectơ từ thocircng cung cấp
phương phaacutep điều khiển tốc độ cao vagrave
cocircng suất mocircmen lớn
Bảo vệ lỗi tiếp đất trong khi chạy
Chức năng bảo vệ lỗi tiếp đất của chacircn
đầu ra coacute thể thực hiện trong khi chạy
Phương phấp điề u khiể n vectơ từ thocircng tự động dograve thocircng số lớn nhất Condition Mome n() của mỗi tốc độ (15102030405060Hz)
Điều khiển Analog từ -10V đến 10V
Caacutec tiacuten hiệu đầu vagraveo Analog từ-10V đến 10V
giuacutep cho caacutec hoạt động được dễ dagraveng
+10
Thuận
-10 Ngược
Điều khiển PID trong
Kiacutech hoạt chức năng điều khiển PID để Điều khiển PID
để điều khiển lưu lượng aacutep suất nhiệt
độ magrave khocircng cần thecircm bộ điều khiển
nagraveo khaacutec Điều khiển PI
Mạch hatildem động năng becircn trong
Mạch hatildem động năng giảm đến mức tối thiểu
Tốc độ Với điện trở hatildem
thời gian giảm tốc qua điện trở hatildem Trạng thaacutei bigravenh thường
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 7
Giảm
Thời gian
Truyền thocircng 485 becircn trong
Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc
điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A
vagrave caacutec thiết bị khaacutec
Datildey cocircng suất
iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW
thời gian giảm tốc
4
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 7
Giảm
Thời gian
Truyền thocircng 485 becircn trong
Cổng truyền thocircng RS-485 giuacutep cho việc
điều khiển từ xa với magraven higravenh giữa iG5A
vagrave caacutec thiết bị khaacutec
Datildey cocircng suất
iG5A coacute datildey cocircng suất mặc định từ 04 đến 75kW
thời gian giảm tốc
4
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Truyền thocircng RS-485
Kết nối tới PC
RS-485 - 232C biến tần
Magraven higravenh
Kiểm tra trạng thaacutei hoạt động (Điện
aacutep Dograveng Tần số)
Kiểm tra caacutec thocircng số bị hiệu chỉnh
Hỗ trợ Window
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
Được kết nối tới kecircnh XGT
Magraven higravenh
Kiểm tra thời gian hoạt động
Hiển thị thocircng tin lỗi bằng tiếng Hagraven
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh
Tự động ghi lại danh saacutech lỗi Hỗ trợ ngocircn ngữ (Hagraven quốc Anh Trung quốc)
Điều khiển từ xa
Điều khiển từ xa giuacutep caacutec hoạt động thuận lợi
(Hoạt độngThuậnNgược Tần số)
Cagravei đặt caacutec thocircng số dễ dagraveng
Coacute thể điều khiển lecircn đến 31 biến tần
Biến tần RS-485 Truyền thocircng Modbus
5
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 10
iG5A
Giao diện thacircn thiện amp Dễ dagraveng sửa chữa
Cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng bởi phiacutem 4 hướng Vagrave iG5A coacute thể biết được caacutec trạng thaacutei của module đầu ra
Chuẩn đoaacuten đầu ra module
Với việc cagravei đặt thocircng số dễ dagraveng iG5A coacute thể chuẩn
đoaacuten caacutec trạng thaacutei của đầu ra module
Dễ dagraveng thay quạt
iG5A được thiết kế để coacute thể thay đổi quạt khi hỏng
Điều khiển quạt lagravem maacutet
Để điều khiển quạt lagravem maacutet iG5A hoạt động gần như
yecircn lặng theo từng trạng thaacutei hoạt động
Giao diện thacircn thiện dễ sử dụng
Phiacutem 4 hướng giuacutep cho việc vận hagravenh vagrave giaacutem saacutet
được dễ dagraveng
Magraven higravenh ngoagravei (Tuỳ chọn)
Magraven higravenh higravenh ngoagravei từ panel cho pheacutep điều khiển vagrave
giaacutem saacutet được dễ dagraveng Vagrave caacutec thocircng số được tạo ra
ở magraven higravenh ngoagravei coacute thể sao cheacutep vagrave ứng ụng vagraveo
caacutec biến tần khaacutec
Loại magraven higravenh trong + ngoagravei (Tuỳ chọnl)
Tecircn Chuacute yacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-
0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc
Ninh 11
I
N
V
R
E
MOTE KPD 2M (SV-iG5A) 2m
INV REMOTE KPD 3M (SV-iG5A) 3m
INV REMOTE KPD 5M (SV-iG5A) 5m
6
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 12
Kiacutech thước nhỏ gọn
Kiacutech thước nhỏ gọn nhỏ hơn 46 so với iG5 necircn tạo
được chi phiacute hiệu quả vagrave ứng dụng linh hoạt
Chiều cao caacutec loại từ 04 to 40kW (128mm)
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Đaacutep ứng tiecircu chuẩn toagraven cầu
CE UL
Tiecircu chuẩn toagraven cầu
Dograveng iG5A đaacutep ứng caacutec tiecircu chuẩn CE vagrave UL (Loại 1)
Đầu vagraveo PNPNPN
Cả đầu vagraveo PNP vagrave NPN coacute thể sử dụng vagrave sự cho pheacutep
nagravey sử dụng nguồn từ becircn ngoagravei
Chiacutenh vigrave vậy người sử dụng coacute nhiều sự lựa chọn caacutec
bộ điều khiển
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 13
7
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 14
iG5A
Caacutec sản phẩm
Dải cocircng suất động cơ Caacutec dograveng 200V Caacutec dograveng 400V
04kW (05HP) SV004iG5A-2 SV004iG5A-4
075kW (1HP) SV008iG5A-2 SV008iG5A-4
15kW (2HP) SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
22kW (3HP) SV022iG5A-2 SV022iG5A-4
37kW (5HP) SV037iG5A-2 SV037iG5A-4
40kW (54HP) SV040iG5A-2 SV040iG5A-4
55kW (75HP) SV055iG5A-2 SV055iG5A-4
75kW (10HP) SV075iG5A-2 SV075iG5A-4
SV 015 iG5A 2
STARVERT
Động cơ danh định (kW)
(004 04kW~075 75kW)
Caacutec dograveng iG5A
Điện aacutep đầu vagraveo
Dograveng 2 220V Dograveng 4 400V )
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 15
8
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 16
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Dograveng 200V
SV iG5A-2 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA) 2)
095 19 30 45 61 65 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A) 3) 25 5 8 12 16 17 24 32
danh định Tần số đầu ra Max (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra Max (V) 3 pha 200~230 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 200~230VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
Dograveng 400V
SV iG5A-4 004 008 015 022 037 040 055 075
Cocircng suất (HP) 05 1 2 3 5 54 75 10
Max 1) (kW ) 04 075 15 22 37 40 55 75
Cocircng suất (kVA2)) 095 19 30 45 61 69 91 122
Đầu ra Dograveng danh định (A3))) 125 25 4 6 8 9 12 16
danh định Tần số đầu ra m ax (Hz) 400 4)
Điện aacutep đầu ra max (V) 3 pha 380~480 5)
Đầu vagraveo Điện aacutep (V) 3 pha 380~480VAC (+10 -15)
danh định Tần số (Hz) 50~60 (plusmn5)
Phương phaacutep lagravem maacutet Tự nhiecircn Lagravem maacutet cưỡng bức bằng khocircng khiacute
Trọng lượng 076 077 112 184 189 189 366 366
1) Chỉ ra cocircng suất động cơ lớn nhất khi sử dụng động cơ tiecircu chuẩn 4 cực LS
2) Cocircng suất danh định co bản 220V cho dograveng 200V vagrave 440V cho dograveng
3) Tham khảo đến 15-3 của hướng dẫn sử dụng khi cagravei đặt tần số mang (39) trecircn 3kHz
4) Dải cagravei đặt tần số lớn nhất được mở rộng lecircn 300Hz khi H40 (Lựa chọn chế độ điều khiển) đặt lecircn 3 (Điều khiển vectơ từ
thocircng)
5) Điện aacutep ra lớn nhất khocircng thể cao hơn điện aacutep vagraveo Noacute coacute thể lập trigravenh để thấp hơn điện aacutep đầu vagraveo
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 17
9
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 18
iG5A
Caacutec đặc điểm kỹ thuật cơ bản
Phương thức điều khiển VF Sensorless vector control
Lệnh Digital 001Hz Cagravei đặt tần số
Lệnh Analog 006Hz (Tần số lớn nhất 60Hz)
Control
Tần số chiacutenh xaacutec Lệnh Digital 001 tần số đầu ra lớn nhất
Lệnh Analog 01 tần số đầu ra lớn nhất
Đặc tuyến VF Thẳng Cong VF
Cocircng suất quaacute tải 150 cho mỗi 1 phuacutet
Bugrave Momen Bugrave momen tự độngbằng tay
Hatildem
động năng
Momen hatildem
lớn nhất 20 1)
Cocircng suất max 150 khi sử dụng điện trở hatildem tuỳ chọn 2)
Chế độ hoạt động Magraven higravenh Chacircn đấu Tuỳ chọn giao tiếp Lựa chọn magraven higravenh keacuteo dagravei
Cagravei đặt tần số
Analog 0~10V -10~10V 0~20mA
Digital Magraven higravenh
Caacutec chế độ hoạt động đặc biệt PID Lecircn-xuống 3-dacircy
Lựa chọn chế độ NPNPNP
Hoạt động
Chacircn FW DREV RUN Dừng khẩn Reset lỗi Chạy Jog Tần số đặt trước-CaoảoTung bigravenh Thấp Đầu vagraveo đa chức năng Tănggiảm tốc đặt trước-Cao-TB-Thấp Bơm dograveng DC khi hatildem Lựa chọn động cơ thức 2
P1~P8 Tần số lecircnxuống hoạt động 3 dacircy Lỗi ngoại vi A B PID-Biến tần (VF) chạy bypass
Tuỳ chọn-biến tần (VF) chạy bypass Giữ Analog Dừng tănggiảm tốc
Mở rộng Lỗi đầu ra vagrave Thấp hơn 24V DC 50mA
chacircn collector caacutec trạng thaacutei đầu ra
Đầu ra Rơle đa chức năng (NO NC) Thấp hơn 250V AC 1A Thấp hơn 30V DC 1A
Đầu ra Analog (AM) 0~10Vdc (thấp hơn 10mA) Tần số đầu ra Dograveng ra Điện aacutep ra Lựa chọn link DC
Quaacute aacutep Thấp aacutep Quaacute dograveng Lỗi tiếp đất Bảo vệ dograveng Quaacute nhiệt biến tần Lỗi Quaacute nhiệt động cơ Mất pha đầu ra Bảo vệ quaacute tải Lỗi truyền thocircng
Mất lệnh chạy Lỗi phần cứng Lỗi quạt
Chức năng Cảnh baacuteo Ngăn việc dừng động cơ Quaacute tải
bảo vệ
Dưới 15 ms Hoạt động vẫn tiếp diễn (Trong điện aacutep đầu vagraveo danh định cồn suất đầu ra danh định) Mất nguồn trong thời gian ngắn
Trecircn 15 ms Cho pheacutep tự động khởi động lại
Mocirci trường
Mức bảo vệ IP 20
Nhiệt độ mocirci trường -10 0C~50 0C
Nhiệt độ lưu kho -20 0C~65 0C
Độ ẩm Dưới 90 RH (Khocircng đọng nước)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 19
Độ cao so với mặt nước biển Dưới 1000m
59msec2 (06G)
Aacutep suất 70~106 kPa
Vị triacute lắp đặt Cần được bảo vệ khiacute ăn mograven dễ chaacutey dầu hoặc bụi bẩn
1) Giaacute trị momen hatildem trung bigravenh trong khi giảm tốc để dừng động cơ
2) Chuacute yacute tham khảo trang 16 hướng dẫn sử dụng điện trở hatildem động năng
10
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 20
Sơ đồ đấu nối
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
Đầu vagraveo3 pha AC
(Đầu vagraveo điện aacutep danh định) B1 B2
R U
S V
T W
G
Đất
24 Đầu ra 24V AM
P1 FX (Chạy thuận)
CM
Đầu ra tiacuten hiệu analog
mở rộng 0~10V
P2 RX (Chạy ngược)
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung
P3 BX (Dừng khẩn)
P4 RST (Reset lỗi)
P5 JOG (Chạy Jog) 3A Đầu ra A
CM Tiacuten hiệu đầu vagraveo chung 3C Chung AB
P6 Mở rộng tần số bước-Thấp
P7 Mở rộng tần số bước-Trung bigravenh
P8 Mở rộng tần số bước-Cao
3B Đầu ra B
MO Đầu ra collector
Biến trở mở rộng
(1kohm 12W )
VR 10V Nguồn cấp cho biến trở
V1 Đầu vagraveo tiacuten hiệu điện aacutep -10~10V
MG MO Chung
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 21
S+
I Đầu vagraveo tiacuten hiệu dograveng điện 0~20mA RS-485 cổng truyền thocircng
S
CM Đầu vagraveo tiacuten hiệu chung
11
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 22
iG5A
Cấu higravenh chacircn đấu
Đặc điểm kỹ thuật cầu đấu mạch lực
bull 04~15kW (200V400V) bull 22~40kW (200V400V) bull 55~75kW (200V400V)
R S T B1 B2 R S T B1 B2 U V W B1 B2 U V W
U V W R S T
Chacircn Mocirc tả
R S T Điện aacutep đầu vagraveo AC
B1 B2 Chacircn kết nối tới điện trở hatildem (Tuỳ chọn)
U V W Chacircn kết nối đến động cơ
Cocircng suất biến tần 200V Series 400V Series
Kiacutech thước dacircy 1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất Kiacutech thước dacircy1) Chacircn viacutet Phương phaacutep nối đất
04~075kW 2mm2 M35 2mm2 M35
15kW 2mm2 M35 2mm2 M4
22kW 2mm2 M4 2mm2 M4 Loại Loại 3
37~40kW 35mm2 M4 2mm2 M4 đặc biệt 3
55kW 55mm2 M5 35mm2 M5
75kW 8mm2 M5 35mm2 M5
Caacutec đặc điểm chacircn điều khiển
MO MG 24 P1 P2 CM P3 P4 S- S+
3A 3B 3C P5 CM P6 P7 P8 VR V1 I AM
Kiacutech thước dacircy (mm22) 2)
Chacircn đấu Mocirc tả Kiacutech thước Momen (Nm) Đặc điểm kỹ thuật Dacircy đơn Stranded Viacutet
P1~P8 Chacircn đa chức năng TM 1-8 10 15 M26 04
CM Chacircn chung 10 15 M26 04
Nguồn cấp cho biến trở
Điện aacutep đầu ra 12V
VR ngoagravei 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
Biến trở 1~5kohm
Điện aacutep đầu vagraveo lớn nhất V1 Chacircn đầu vagraveo hoạt động aacutep 10 15 M26 04
I Chacircn đầu vagraveo hoạt động dograveng 10 15 M26 04
AM Chacircn đầu ra đa chức năng analog 10 15 M26 04
-12V~+12V input
Đầu vagraveo 0~20mA Điện trở trong 500ohm Điện aacutep đầu ra lớn nhất 11V
Dograveng ra lớn nhất 100mA
MO Chacircn đa chức năng cho collector mở 10 15 M26 04 Dưới 26VDC100mA
MG Chacircn nối đất cho nguồn ngoagravei 10 15 M26 04
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 23
24 Nguồn ngoagravei 24V 10 15 M26 04 Dograveng ra lớn nhất 100mA
3A Đầu ra rơle đa chức năng A 10 15 M26 04 Dưới 250 VAC 1A
3B Đầu ra rơle đa chức năng B 10 15 M26 04 Dưới 30VDC 1A
3C Chacircn chung cho caacutec rơle đa chức năng 10 15 M26 04
1) Sử dụng dacircy bọc đồng 600V 750C vagrave cao hơn
2) Siết chặt chacircn đấu Khi sử dụng nguồn cấp ngoagravei (24V) cho đầu vagraveo chacircn đa chức năng (P1~P8) Điện aacutep hữu dụng cao hơn 12V để kiacutech hoạt Hạn chế dacircy điều khiển dagravei hơn 15cm từ chacircn điều khiển Nếu khocircng sẽ gacircy cản trở việc cagravei đặt
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 24
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Bagraven phiacutem
Hiển thị Chức năng Mocirc tả
RUN Phiacutem chạy Lệnh chạy
STOPRESET Phiacutem DỪNGRESET
STOP Lệnh dừng trong khi hoạt động
RESET Lệnh reset trong khi lỗi xuất hiện
PHIacuteM
Phiacutem lecircn Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc tăng giaacute trị thocircng số
Phiacutem xuống Được sử dụng để cuộn caacutec matilde hoặc giảm giaacute trị thocircng số
Phiacutem phải
Phiacutem traacutei
Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang phải để thay đổi giaacute trị thocircng số Được sử dụng để nhảy tới caacutec nhoacutem thocircng số khaacutec hoặc di chuyển
con trỏ sang traacutei để thay đổi giaacute trị thocircng số
HIỂN THỊ
Phiacutem Enter Được sử dụng để đặt hoặc lưu thay đổi giaacute trị thocircng số
FWD Phiacutem chạy thuận Saacuteng trong khi chạy thuận
1) REV Phiacutem chạy ngược Saacuteng trong khi chạy ngược
RUN Phiacutem chạy Saacuteng trong khi hoạt động
SET Cagravei đặt Saacuteng trong khi cagravei đặt thocircng số
1) 4 LED phiacutea trecircn đặt để nhấp nhaacutey khi xuất hiện lỗi
95
Kiacutech thước 83
7 0L
C
SET FWD RUN REV
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 25
RUN STOP
RESET
2- 45 ENT
5 139
21 231
13
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 26
iG5A
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Caacutec nhoacutem thocircng số
Coacute 4 nhoacutem thocircng số khaacutec nhau trong dograveng sản phẩm iG5A được chỉ ra dưới đacircy
Nhoacutem thocircng số Mocirc tả
Nhoacutem điều khiển Lagrave những thocircng số cần thiết để biến tần coacute thể chạy được Viacute dụ như cagravei đặt tần số thời gian tănggiảm tốc
Nhoacutem chức năng 1 Caacutec thocircng số chức năng cơ bản để hiệu chỉnh tần số vagrave điện aacutep đầu ra
Nhoacutem chức năng 2 Caacutec thocircng số chức năng nacircng cao để đặt caacutec thocircng số như chạy PID vagrave động cơ thứ hai
Nhoacutem IO Caacutec thocircng số cần thiết để tạo caacutec trigravenh tự sử dụng chacircn đa chức năng đẩu vagraveora
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec
Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem phải () Di chuyển tới caacutec nhoacutem khaacutec sử dụng phiacutem traacutei ()
1) 1)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 27
1) Tần số tham chiếu coacute thể được đặt ở vugraveng 000 (matilde thứ nhất trong nhoacutem điều khiển) Thậm chiacute qua giaacute trị đặt ở 00 noacute
lagrave giaacute trị đặt của người sử dụng Tần số mới sẽ được hiển thị sau khi được thay đổi
14
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 28
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Khi thay đổi thời gian tăng tốc từ 50s đến 160s
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn ldquo000rdquo ấn phiacutem () 1 lần để tới matilde thứ 2
∙ACC [Thời gian tăng tốc] được hiển thị
2 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần
∙Giaacute trị đặt trước lagrave 50 vagrave con trỏ ở số 0
3 ∙Ấn phiacutem traacutei () 1 lần để di chuyển con trỏ sang traacutei
4 ∙Số 5 trong 50 được kiacutech hoạt Sau đoacute bấm phiacutem lecircn() 1 lần
∙Giaacute trị được tăng lecircn 60
5 ∙Ấn phiacutem traacutei () để di chuyển con trỏ sang traacutei
6 ∙060 được xuất hiện Matilde thứ nhất trong 060 được kiacutech hoạt ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙160 được đặt
7 ∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần ∙160 đang nhấp nh1)aacutey
∙Ấn phiacutem Ent () 1 lần để quay trở về tecircn thocircng số
8 ∙ACC được hiển thị Thời gian tăng tốc được thay đổi từ 50 lecircn 160 s
1) Ấn phiacutem traacutei ()Phải ()Lecircn ()Xuống () trong khi con trỏ nhấp nhaacutey thigrave sẽ khocircng thay đổi được giaacute trị thocircng số
Ấn phiacutem Ent () trong trạng thaacutei nagravey sẽ nhập giaacute trị vagraveo bộ nhớ Trong bước 7 ấn phiacutem traacutei () hoặc phải () trong khi 160 nhấp nhaacutey sẽ huỷ bỏ cagravei đặt
Matilde thay đổi trong nhoacutem Điều khiển
1 ∙Trong matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển ldquo000rdquo
ấn phiacutem lecircn () 1 lần
2 ∙Matilde thứ 2 trong nhoacutem ldquoACCrdquođược hiển thị ∙Ấn phiacutem lecircn () 1 lần
∙Matilde thứ 3 ldquodECrdquo trong nhoacutem điều khiển được hiển thị
3 ∙Ấn phiacutem lecircn () cho đến khi matilde cuối cugraveng xuất hiện
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 29
∙Matilde cuối cugraveng trong nhoacutem drCrdquođược hiển thị
4 ∙Tiếp tục ấn phiacutem lecircn ()
5 ∙Quay trở về matilde đầu tiecircn trong nhoacutem điều khiển
∙Sử dụng phiacutem xuống() khi muốn lagravem ngược lại
15
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 30
iG5A
Chạy thử
Tốc độ đặt trước + ChạyDừng thocircng qua FXRX + Tần số lớn nhất
thay đổi điều kiện hoạt động
Lệnh hoạt động Lệnh tần số Tần số thay đổi lớn nhất
ChạyDừng thocircng qua FXRX Tốc độ đặt trước [Thấp (20) Trung bigravenh (30) Cao (80) Từ 60Hz đến 80Hz
Đấu nối
P1 (Thuận) S1
P2 (Ngược) S2
Đầu vagraveo R U 3 pha
P6 (Thấp) AC S V
S3 T W
G
P7 (Trung bigravenh) S4
P8 (Cao) S5
S W
P1 (Thuận)
P2 (Ngược)
CM
P6 (Thấp)
P7(TB)
P8 (Cao)
CM
1 Luocircn chắc chắn rằng R S T được kết nối tới 3 pha đầu vagraveo AC
vagrave U V W được kết nối tới caacutec pha động cơ
2 Sau khi cấp nguồn phải đặt tần số trong giới hạn thấp trung bigravenh
Cao VR
3 Nếu P1 (FX) bật động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng V1
theo đặc tuyến giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) bật động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi tắt noacute sẽ dừng
theo đặc tuyến giảm tốc
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi cagravei đặt
1 Thay đổi tần số lớn nhất (FU1) F21 Thay đổi tần số lớn nhất 60Hz 80Hz
2 Tần số đặt trước (DRV) st1 Đặt tần số lsquoThấprsquo 10Hz 20Hz
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 31
3 Tần số đặt trước (DRV) st2 Đặt tần số lsquoTrung bigravenhrsquo 20Hz 30Hz
4 Tần số đặt trước (IO) I30 Đặt tần số lsquoCaorsquo 30Hz 80Hz
5 Chạy thuận (P1 FX) I17 Mặc định lagrave FX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi FX FX
6 Chạy ngược (P2 RX) I18 Mặc định lagrave RX Giaacute trị nagravey coacute thể thay đổi RX RX
16
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 32
R U
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Biến trở (Nuacutem chỉnh) + ChạyDừng qua FXRX + Thay đổi thời gian tăngGiảm tốc
Điều kiện hoạt động
Lệnh chạy Lệnh tần số Thời gian TăngGiảm tốc
ChạyDừng qua FXRX 0~60Hz đầu vagraveo analog qua biến trở Tăng-10s Giảm-20s
Đấu nối
Biến trở 1~5kohm 12W
VR
Động cơ
3 2 3 pha
1 V1 Đầu vagraveo AC S V
T W CM
G
0~60Hz
P1 (FX) Thuận
P2 (RX) Ngược
CM
1 Chắc chắc rằng R S T được nối vagraveo 3 pha AC đầu vagraveo
vagrave U V W cũng được nối tới động cơ
2 Sau khi cấp nguồn đặt tần số đặt trước trong khoảng thấp
Trung bigravenh vagrave Cao VR Biến trở
3 Nếu P1 (FX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy thuận Vagrave sau khi mất V1 1~5kohm 12W
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc CM
4 Nếu P2 (RX) kiacutech hoạt động cơ sẽ chạy ngược Vagrave sau khi mất
lệnh chạy noacute dừng theo thời gian giảm tốc
5 Điều khiển tốc độ động cơ qua biến trở
Cagravei đặt thocircng số
Bước Lệnh Matilde Mocirc tả Mặc định Sau khi thay đổi
Lệnh chạy 1 Drv Bật tắt động cơ qua khối terminal 1 (FXRX-1) 1 (FXRX-1)
(Nhoacutem DRV)
2 Đầu vagraveo Analog (Nhoacutem DRV)
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 33
Frq Thay đổi lệnh bagraven phiacutem tới lệnh điện aacutep analog 0 (Keypad-1) 3 (V1 0~10V)
AccelDecel time ACC Đặt thời gian tăng tốc tới 10s trong ACC 5s (Accel) 10s (Accel) 3
(DRV group) dEC Đặt thời gian giảm tốc tới 20s trong dEC 10s (Decel) 20s (Decel)
Forward run
4 I17 Mặc định lagrave FX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi FX FX (P1 FX)
Reverse run
5 I18 Mặc định lagrave RX Thocircng số nagravey coacute thể thay đổi RX RX (P2 RX)
17
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 34
iG5A
Kiacutech thước
SV004iG5A-2 SV008iG5A-2 SV004iG5A-4 SV008iG5A-4
W
W1 A
H
D B
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-2 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV004IG5A-4 04 70 655 128 119 130 40 45 40 076
SV008IG5A-4 075 70 655 128 119 130 40 45 40 077
SV015iG5A-2 SV015iG5A-4
W
W1 A
H
D
B
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 35
W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV015IG5A-2 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
SV015IG5A-4 15 100 955 128 120 130 45 45 45 112
18
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 36
Compact amp Powerful Inverter iG5A SV022iG5A-2 SV037iG5A-2 SV040iG5A-2 SV022iG5A-4 SV037iG5A-4 SV040iG5A-4
W
CL
H D
B B W1
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV022IG5A-2 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-2 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-2 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV022IG5A-4 22 140 132 128 1205 155 45 45 45 184
SV037IG5A-4 37 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV040IG5A-4 40 140 132 128 1205 155 45 45 45 189
SV055iG5A-2 SV075iG5A-2 SV055iG5A-4 SV075iG5A-4
W A W
A
H1
H
D
B B W
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 37
mm (inches)
Sản phẩm (kW) W (mm) W1 (mm) H (mm) H1 (mm) D (mm) Φ A (mm) B (mm) (kg)
SV004IG5A-2 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-2 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV004IG5A-4 55 180 170 220 210 170 45 5 45 366
SV008IG5A-4 75 180 170 220 210 170 45 5 45 366
19
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 38
iG5A
Điển trở hatildem vagrave caacutec thiết bị ngoại biecircn
Điện trở hatildem
100 hatildem 150 hatildem Điện aacutep Biến tần 1) 1)
Điện trở [Ώ] Watt [W] Điện trở [Ώ] Watt [W]
04 400 50 300 100
075 200 100 150 150
15 100 200 60 300
Dograveng 200V 22 60 300 50 400
37 40 500 33 600
55 30 700 20 800
75 20 1000 15 1200
04 1800 50 1200 100
075 900 100 600 150
15 450 200 300 300
Dograveng 400V 22 300 300 200 400
37 200 500 130 600
55 120 700 85 1000
75 90 1000 60 1200
1) Điện năng tuỳ thuộc vagraveo Cocircng suất cho pheacutep (ED) với thời gian duy trigrave hatildem 15s
Caacutec bộ hatildem
Bộ hatildem Bộ hatildem Sản phẩm Sản phẩm
Dograveng [A] Điện aacutep [V] Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 30 220 004iG5A-4 30 460
008iG5A-2 30 220 008iG5A-4 30 460
015iG5A-2 30 220 015iG5A-4 30 460
022iG5A-2 30 220 022iG5A-4 30 460
037iG5A-2 30 220 037iG5A-4 30 460
040iG5A-2 30 220 040iG5A-4 30 460
055iG5A-2 50 220 055iG5A-4 30 460
075iG5A-2 60 220 075iG5A-4 30 460
Cầu chigrave amp Cuộn khaacuteng AC
Cầu chigrave ngoagravei AC Sản phẩm Cuộn khaacuteng AC
Dograveng [A] Điện aacutep [V]
004iG5A-2 10 500 420mH 35A
008iG5A-2 10 500 213mH 57A
015iG5A-2 15 500 120mH 10A
022iG5A-2 25 500 088mH 14A
037iG5A-2 30 500 056mH 20A
040iG5A-2 30 500 056mH 20A
055iG5A-2 30 500 039mH 30A
075iG5A-2 50 500 028mH 40A
004iG5A-4 5 500 180mH 13A
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 39
008iG5A-4 10 500 863mH 28A
015iG5A-4 10 500 481mH 48A
022iG5A-4 10 500 323mH 75A
037iG5A-4 20 500 234mH 10A
040iG5A-4 20 500 234mH 10A
055iG5A-4 20 500 122mH 15A
075iG5A-4 30 500 114mH 20A 20
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 40
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem Điều khiển
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
000 Lệnh điều khiển tần số 0~400Hz 000 Coacute
ACC Thời gian tăng tốc 50 Coacute
0~6000s dEC Thời gian giảm tốc 100 Coacute
drv Chế độ điều khiển 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 3 (RS-485) 1 Khocircng
0(Bagraven phiacutem-1) 1(Bagraven phiacutem-2) 2(V1S -10~10V)3 (V1 0~10V)
Frq Phương phaacutep cagravei đặt tần số 0 Khocircng 4 (I 0~20mA) 5 (V1S+1) 6 (V1+I) 7 (RS-485)
St1 Tần số đặt trước 1 1000 Coacute
St2 Tần số đặt trước 2 0~400Hz 2000 Coacute
St3 Tần số đặt trước 3 3000 Coacute
CUr Dograveng điện đầu ra A
rPM Tốc độ động cơ rpm
dCL Điện aacutep link DC V
vOL Lựa chọn hiển thị vOL Por tOr vOL
nOn Hiển thị lỗi Khocircng
drC Lựa chọn chiều quay động cơ F (Thuận) R (Ngược) F Coacute
Drv2 1)
Chế độ điều khiển 2 0 (Bagraven phiacutem) 1 (FXRX-1) 2 (FXRX-2) 1 Khocircng
0 (Bagraven phiacutem-1) 1 (Bagraven phiacutem-2) 2 (V1S- 10~10V) 3 (V 0~10V) Frq2 Phương phaacutep cagravei đặt tần số 2 0 Khocircng
4 (I 0~20mA) 5 (V1S+I) 6 (V1+I)
1) Chỉ hiện thị khi một trong caacutec chacircn đầu vagraveo đa chức năng 1-8 [I17~I24] đặt lecircn ldquo22rdquo
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
F0 Matilde nhảy 0~60 1 Coacute
F1 Bỏ chạy ThuậnNgược 0 (cho pheacutep chạy thuậnngược) 1 (bỏ chạy thuận) 2 (bỏ chạy ngược) 0 Khocircng
F2 Đặc tuyến tăng tốc 0 0 (Thẳng) 1 (S-Cong) Khocircng
F3 Đặc tuyến giảm tốc 0
F4 Lựa chọn chế độ dừng 0 (Giảm tốc) 1 (Hatildem DC) 2 (Tự do) 0 Khocircng
F8 1) Tần số khởi động hatildem DC Tần số khởi động 0~60Hz 500 Khocircng
F9 Thời gian chờ hatildem DC 0~60s 01 Khocircng
F10 Điện aacutep hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F11 Thời gian hatildem DC 0~60s 10 Khocircng
F12 Điện aacutep khởi động hatildem DC 0~200 50 Khocircng
F13 Thời gian khởi động hatildem DC 0~60s 0 Khocircng
F14 Thời gian từ hoaacute động cơ 0~60s 10 Khocircng
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 41
F20 Tần số jog 0~400Hz 1000 Coacute
F21 2) Tần số Max 40~400Hz 6000 Khocircng
F22 Tần số cơ bản 30~400Hz 6000 Khocircng
F23 Tần số khởi động 0~10Hz 050 Khocircng
F24 Lựa chọn giới hạn tần số caothấp 0 (NO)1 (YES) 0 (No) No
F25 3) Giới hạn tần số cao 0~400Hz 6000 Khocircng
F26 Giới hạn tần số thấp 01~400Hz 050 Khocircng
1) Chỉ hiện thị khi F4 đặt lecircn 1 (Hatildem DC để dừng)
2) Nếu H40 đặt lecircn 3 (Vectơ khocircng sensơ) Tần số max đặt lecircn 300Hz
3) Chỉ hiển thị khi F24 (Lựa chọn giới hạn tần số caothấp) đặt lecircn 1
21
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 42
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 1
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
F27 Lựa chọn bugrave Mom en 0 (Manual torque boost) 1 (Auto torque boost) 0 Khocircng
F28 Bugrave momen trong chạy thuận 5 Khocircng 0~15
F29 Bugrave momen trong chạy ngược 5 Khocircng
F30 Đặc tuyến VF 0 (Linear) 1 (Square) 2 (User VF) 0 Khocircng
F31 1) Tần số sử dụng VF 1 0~400Hz 1500 Khocircng
F32 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 25 Khocircng
F33 Tần số sử dụng VF 2 0~400Hz 3000 Khocircng
F34 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 50 Khocircng
F35 Tần số sử dụng VF 3 0~400Hz 4500 Khocircng
F36 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 75 Khocircng
F37 Tần số sử dụng VF 4 0~400Hz 6000 Khocircng
F38 Điện aacutep sử dụng VF 1 0~100 100 Khocircng
F39 Khocircng
F40 Mức lưu năng lượng 0~30 0 Coacute
F50 Lựa chọn bảo vệ nhiệt điện tử 0 (NO) 1 (YES) 0 Coacute
F51 2) Mức bảo vệ nhiệt điện tử 1 phuacutet 50~200 150 Coacute
Mức bảo vệ nhiệt điện tử F52 tiếp theo 50~200 100 Coacute
F53 Phương phaacutep lagravem maacutet 0 (Lagravem maacutet cưỡng bức) 1 (Lagravem maacutet theo yecircu cầu) 0 Coacute
F54 Mức cảnh baacuteo quaacute tải 30~150 150 Coacute
F55 Thời gian cảnh baacuteo quaacute tải 0~30sec 10 Coacute
F56 Lựa chọn ngắt biến tần khi quaacute tải 0 (NO) 1 (YES) 1 Coacute
F57 Mức baacuteo quaacute tải 30~200 180 Coacute
F58 Thời gian baacuteo quaacute tải 0~60sec 60 Coacute
0 Bỏ chế độ bảo vệ động cơ
1 Trong khi tăng tốc 2 Trong khi chạy ổn định
3 Trong khi tăng vagrave chạy ổn định F59 Lựa chọn chế độ bảo vệ động cơ 0 Khocircng
4 Trong khi giảm tốc
5 Trong khi tăng vagrave giảm tốc
6 Giảm tốc độ vagrave chạy ổn định 7 Trong khi tăng tốc chạy ổn định giảm tốc
F60 Mức bảo vệ 30~150 150 Khocircng
1) Đặt F30 len 2 (VF) để hiển thị thocircng số nagravey
2) Đặt F50 lecircn 1 để hiện thị thocircng số nagravey
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc định Điều chỉnh
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 43
hiển thị Thocircng số Nhagrave maacutey Khi chạy
H0 Matilde nhảy 0~95 1 Coacute
H1 Lịch sử lỗi 1 Khocircng
H2 Lịch sử lỗi 2 Khocircng
H3 Lịch sử lỗi 3 Khocircng
H4 Lịch sử lỗi 4 Khocircng
H5 Lịch sử lỗi 5 Khocircng
22
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 44
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H6 Reset lịch sử lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H7 Tần số nhảy 0~400Hz 500 Khocircng
H8 Thời gian nhảy 0~10s 00 Khocircng
H10 Lựa chọn tần số nhảy 0 (khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Khocircng
H11 1)
Giới hạn dưới tần số nhảy1 0~400Hz 10Hz Khocircng
H12 Giới hạn trecircn tần số nhảy 1 0~400Hz 15Hz Khocircng
H13 Giới dưới trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 20Hz Khocircng
H14 Giới hạn trecircn tần số nhảy 2 0~400Hz 25Hz Khocircng
H15 Giới dưới trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 30Hz Khocircng
H16 Giới hạn trecircn tần số nhảy 3 0~400Hz 35Hz Khocircng
H17 Đầu đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H18 Cuối đặc tuyến S tăng giảm tốc 1~100 40 Khocircng
H19 Lựa chọn bảo vệ m ất pha 0 (Khocircng sử dụng) 1 (Bảo vệ pha đầu ra) 0 Coacute
đầu vagraveora 2 (Bảo vệ pha đầu vagraveo) 3 (Bảo vệ pha đầu vagraveora)
H20 Lựa chọn nguồn khởi động 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng) Coacute
H21 Khởi động lại sau lựa chọn reset lỗi 0 (Khocircng) 1 (Coacute) 0 (Khocircng)
0 Khocircng lựa chọn bắt tốc độ
1 Tăng tốc bigravenh thường-(1)
2 Hoạt động sau lỗi-(2)
3 Tăng tốc bigravenh thường (2)
4 Khởi động lại ngay sau khi cocircng suất khocircng thiacutech hợp-(3)
H22 2)
Lựa chọn bắt tốc độ
5 (1) (3)
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
8 Nguồn khi khởi động-(4)
9 (1) (4)
10 (2) (4)
11 (1) (2) (4)
12 (3) (4)
13 (1) (3) (4)
14 (2) (3) (4)
15 (1) (2) (3) (4)
0 Coacute
H23 Mức dograveng điện trong khi bắt tốc độ 80~200 100 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 45
H24 Độ lợi P trong khi bắt tốc độ 0~9999 100 Coacute
H25 Độ lợi I trong khi bắt tốc độ 0~9999 1000 Coacute
H26 Số lần tự khởi động lại 0~10 0 Coacute
H27 Thời gian tự động khởi động lại 0~60s 1s Coacute
H30 Lựa chọn động cơ 02~75kW 75 3) Khocircng
H31 Số cực động cơ 2~12 4 Khocircng
1) Chỉ được hiển thị khi H10 đặt lagrave 1 H17 H18 được sử dụng khi F2 F3 đặt lagrave 1 (S-curve)
2) Tăng tốc bigravenh thường được ưu tiecircn nhất Kể cả khi 4 được chọn cugraveng với caacutec bit khaacutec Biến tần chạy chức năng bắt tốc độ 4
3) H30 được ghi ở nhatilden biến tần
23
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 46
iG5A
Danh saacutech chức năng
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
H32 Tần số trượt danh định 0~10Hz 1) khocircng
H33 Dograveng danh định động cơ 10~50A khocircng
H34 Dograveng khocircng tải động cơ 01~20A khocircng
H36 Hiệu suất động cơ 50~100 khocircng
H37 Quaacuten tiacutenh tải danh định 0~2 0 khocircng
H39 Lựa chọn tần số mang 1~15kHz 3kHz Coacute
0 (Điều khiển voltần số) 1 (Điều khiển bugrave trượt) H40 Lựa chọn chế độ điều khiển 0 Khocircng
2 (Điều khiển hồi tiếp PID) 3 (Điều khiển vectơ khocircng cảm biến)
H41 Tự động dograve thocircng số động cơ 0 (Khocircng) 1 (Coacute) Khocircng
H42 Điện trở stator (Rs) 0~14 Khocircng
H44 Tổn hao độ tự cảm (Ls) 0~3000mH 1000 Coacute
H45 2)
Độ lợi P vectơ khocircng cảm biến 100 Coacute 0~32767
H46 Độ lợi I vectơ khocircng cảm biến 0 Khocircng
H50 3)
Lựa chọn hồi tiếp PID 0 (1 0~20mA) 1 (V1 0~10V)
H51 Độ lợi P cho điều khiển PID 0~9999 300 Coacute
H52 Thời gian đầy đủ cho bộ điều khiển PID 01~320s
1sec Coacute H53 Thời gian vi sai cho bộ điều khiển PID 01~300s
0sec Coacute H54 Lựa chọn chế độ
điều khiển PID 0~9999
0 Coacute H55 Giới hạn tần số đẩu ra PID 01~400Hz tần số
Max 60Hz Coacute
0 Khocircng sử dụng chức năng
1 Lỗi IGBT Lỗi tiếp đất H60 Lựa chọn tự dograve lỗi 0 Khocircng
2 Ngắn m ạch amp Mất pha đẩu ra Lỗi tiếp đất
3 Lỗi tiếp đất
H70 Tần số tham chiếu cho tănggiảm tốc 0 (Tần số cực đại trecircn mặt) 1 (Tần số delta trecircn mặt) 0 Khocircng
H71 Tỷ lệ thời gian tănggiảm tốc 0 (001 s) 1 (01 sec) 2 (1 s) 1 (01 sec) Coacute
H72 Hiển thị khi bật nguồn
0 Tần số tham chiếu
1 Thời gian tăng tốc
2 Thời gian giảm tốc
3 Chế độ điều khiển
4 Chế độ tần số
5Tần số đa chức năng 1
6Tần số đa chức năng 2
7 Tấn số đa chức năng 3
8 Dograveng đầu ra 9 Tốc độ động cơ
10 Đường điện aacutep 1 chiều
11 Hiển thị thocircng số đặt ở H73
12 Hiển thị lỗi
13 Lựa chọn điều khiển chiều quay đcơ
0 Điện aacutep đầu ra [V]
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 47
0 Coacute
H73 Lựa chọn danh mục magraven higravenh 1 Cocircng suất đầu ra [kW ] 0 Coacute
2 Mocircm en đầu ra [kgf∙m]
H74 Hiển thị vograveng lặp cho tốc độ động cơ 1~1000 100 Coacute
0 Unlimited
H75 Lựa chọn giới hạn hoạt động danh định điện trở hatildem động lực
1 Sử dụng điện trở hatildem theo thời gian đặt ở h76
1 Coacute
H76 Hoạt động điện trở hatildem động lực 0~30 10 Coacute
1) H32~nH36 Giaacute trị mặc định theo đcơ LS
2) Cagravei đặt H40 lecircn 3 (Điều khiển vector cảm biến) để hiển thị thocircng số nagravey
3) Cagravei đặt H40 lecircn 2 (Điều khiển PID) để hiển thị thocircng số nagravey
24
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 48
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem chức năng 2
LED Tecircn Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Mocirc tả Định run
H77 1) Điều khiển quạt lagravem maacutet 0 (Luocircn mở) 1 (Mở khi nhiệt biến tần cao hơn giới hạn bảo vệ nhiệt) 0 Coacute
Lựa chọn chế độ vậnh hagravenh H78 0 (Chạy khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 1 (Dừng khi quạt lagravem maacutet gặp sự cố) 0 Coacute
Khi quạt lagravem maacutet bị sự cố
H79 SW version 0~100 10 Khocircng
H81 Thời gian tăng tốc thứ 2 50 Coacute 0~6000s
H82 Thời gian giảm tốc thứ 2 100 Coacute
H83 Tần số cơ bản thứ 2 30~400Hz 6000 Khocircng
H84 Mẫu đặc tuyến VF thứ 2 0 (Đường thẳng)1 (Chữ S) 2 ( VF) 0 Khocircng
Bugrave Mocircm en thuận H85 5 Khocircng
thứ 2
Bugrave Mocircm en ngược 0~15
H86 5 Khocircng thứ 2
Mức ngăn đặc tuyến Stall H87 30~150 150 Khocircng
thứ 2
Mức nhiệt điện tử thứ H88 150 Khocircng
2 trong 1 phuacutet
Mức nhiệt điện tử 50~200
H89 100 Khocircng Thứ 2 trong thời gian tiếp theo
H90 Dograveng danh định động cơ thứ 2 01~50A 263 Khocircng
H91 Copy thocircng số 0~1 0 Khocircng
H92 Paste thocircng số 0~1 0 Khocircng
H93 Thocircng số về mặc định 0~5 0 Khocircng
H94 Thocircng số Đặt password 0~FFFF 0 Khocircng
UL (Mở khoaacute) Thay đổi được thocircng số H95 Thocircng số mở khoaacute password 0~FFFF 0 Khocircng
L (Khoaacute) Khocircng thay đổi được thocircng số
1) Loại trừ SV004iG5A-2SV004iG5A-4 tự lagravem maacutet necircn magrave nagravey được ẩn
Nhoacutem IO
LED Tecircn
Mocirc tả
Mặc Adj during
Hiển thị Thocircng số Định run
I0 Matilde nhảy 0~87 1 Coacute
I1 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo NV 0~9999 10 Coacute
I2 Điện aacutep min đầu vagraveo NV 0~-10V 000 Coacute
I3 Tần số tương ứng với I2 0~400Hz 000 Coacute
I4 Điện aacutep max đầu vagraveo NV 0~-10V 100 Coacute
I5 Tần số tương ứng với I4 0~400Hz 6000 Coacute
I6 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo V1 0~9999 10 Coacute
I7 Điện aacutep min đầu vagraveo V1 0~10V 0 Coacute
I8 Tần số tương ứng với I7 0~400Hz 000 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 49
I9 Điện aacutep max đầu vagraveo V1 0~10V 10 Coacute
I10 Tần số tương ứng với I9 0~400Hz 6000 Coacute
I11 Thời gian lọc ổn định cho đầu vagraveo I 0~9999 10 Coacute
I12 Dograveng min đầu vagraveo I 0~20mA 400 Coacute
I13 Tần số tương ứng với I12 0~400Hz 000 Coacute
I14 Dograveng max đầu vagraveo I 0~20mA 2000 Coacute
I15 Tần số tương ứng với I14 0~400Hz 6000 Coacute
25
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 50
iG5A
Danh mục chức năng
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số
Tiecircu chuẩn cho mất tiacuten hiệu đầu vagraveo
0 Khocircng sử dụng
Mocirc tả Nhagrave maacutey Khi chạy
I16 analog 1 Được kiacutech hoạt dưới nửa giaacute trị cagravei đặt 0 Coacute
2 Được kiacutech hoạt dưới giaacute trị cagravei đặt
0 Lệnh chạy thuận
I17
I18
I19
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P1
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P2
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P3
1 Lệnh chạy ngược 0 Coacute
2 Dừng khần khi lỗi
3 Reset khi lỗi xuất hiện RST
4 Lệnh chạy Jog 1 Coacute
5 Mở rộng tần số bước - Thấp
6 Mở rộng tần số bước ndash Trung bigravenh
7 Mở rộng tần số bước- Cao 2 Coacute 8 Mở rộng TăngGiảm tốc - Thấp
9 Mở rộng TăngGiảm tốc ndash Trung bigravenh
I20
I21
I22
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P4
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P5
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P6
10Mở rộng TăngGiảm tốc - Cao
11 Hatildem DC khi dừng
12 Lựa chọn động cơ thứ 2
13 -Chạy ngược
14 -Chạy ngược
15 Lệnh tăng tần số LecircnXuống (UP)
16 Lệnh giảm tần số LecircnXuống (DOW N)
17 Hoạt động 3 dacircy
18 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei A(EtA)
19 Lỗi tiếp xuacutec becircn ngoagravei B(EtB)
3 Coacute
4 Coacute
5 Coacute
I23
I24
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P7
Gaacuten chức năng cho đầu vagraveo P8
20 - 6 Coacute
21 Chuyển đổi giữa vận hagravenh PID vagrave VF
22 Chuyển đổi giữa lựa chọn vagrave biến tần
23 Giữ analog 7 Coacute
24 Bỏ chức năng TăngGiảm tốc
BIT7 BIT6 BIT5 BIT4 BIT3 BIT2 BIT1 BIT0 I25 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu vagraveo
I26 Hiển thị tigravenh trạng khối đầu ra
Thời gian lọc ổn định cho đầu
P8 P7 P6 P5 P4 P3 P2 P1
BIT1 BIT0
3AC MO
I27 vagraveo đa chức năng
2~50 15 Coacute
I30 Tần số mở rộng 4 3000 Coacute
I31 Tần số mở rộng 5 2500 Coacute 0~400Hz
I32 Tần số mở rộng 6 2000 Coacute
I33 Tần số mở rộng 7 1500 Coacute
I34 Thời gian tăng tốc 1 30 Coacute
I35 Thời gian giảm tốc 1 30 Coacute
I36 Thời gian tăng tốc 2 40 Coacute
I37 Thời gian giảm tốc 2 40 Coacute
I38 Thời gian tăng tốc 3 50 Coacute
I39 Thời gian giảm tốc 3 50 Coacute
I40 Thời gian tăng tốc 4 0~6000s 60 Coacute
I41 Thời gian giảm tốc 4 60 Coacute
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 51
I42 Thời gian tăng tốc 5 70 Coacute
I43 Thời gian giảm tốc 5 70 Coacute
I44 Thời gian tăng tốc 6 80 Coacute
I45 Thời gian giảm tốc 6 80 Coacute
I46 Thời gian tăng tốc 7 90 Coacute
I47 Thời gian giảm tốc 7 90 Coacute
0 (Tần số đầu ra) 1 (Dograveng đầu ra) I50 Lựa chọn đầu vagraveo Analog Coacute
2 (Điện aacutep đầu ra) 3 (Điện aacutep DC trung gian biến tần)
26
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 52
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Nhoacutem đầu vagraveora
LED Tecircn Mặc định Điều chỉnh
hiển thị thocircng số Mocirc tả nhagrave maacutey khi chạy
I51 Điều chỉnh mức đầu vagraveo analog 10~200 100 Coacute
I52 Mức bảo vệ tần số 0~400Hz 3000 Coacute
I53 Dải bảo vệ tần số 1000 Coacute
I54 Lựa chọn đầu vagraveo khối đa chức năng 0 FDT-1 12 Coacute
1 FDT-2
2 FDT-3
3 FDT-4
4 FDT-5 5 Quaacute tải (OL)
6 Quaacute tải biến tần (IOL)
7 Động cơ chết maacutey (STALL)
8 Lỗi quaacute aacutep (OV)
I55 Lựa chọn Rơle đa chức năng 9 Lỗi thấp aacutep (LV)
10 Quaacute nhiệt biến tần(OH)
11 Mất lệnh điều khiển
12 Trong khi chạy
13 Trong khi dừng
14 Trong khi chạy ổn định
15 Trong khi bắt tốc độ
16 Thời gian chờ cho đầu vagraveo tiacuten hiệu chạy
17 Lựa chọn Rơle baacuteo lỗi
18 Cảnh baacuteo lỗi cho quạt lagravem maacutet
0 - 1 Khi xảy ra lỗi thấp aacutep - (1)
2 Khi coacute lỗi khaacutec ngoagravei lỗi thấp aacutep ndash (2)
3 (1) (2)
17 Coacute
4 Khi cagravei đặt H26 (Số lần tự động khởi động lại) ndash (3)
I56 Đầu ra Rơle baacuteo lỗi 5 (1) (3) 2 Coacute
6 (2) (3)
7 (1) (2) (3)
I57
0 - Lựa chọn khối đầu ra khi 1 Đầu vagraveo khối đa chức năng
xảy ra lỗi truyền thocircng 2 Rơle đa chức năng
3 Đầu vagraveo khối đa chức năng Rơle đa chức năng
0 Coacute
I59 Lựa chọn giao thức truyền thocircng 0 (Modbus RTU) 1 (LS BUS) 0 Khocircng
I60 Số biến tần 1~32 1 Coacute
0 1200bps
1 2400bps
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 53
I61 Tỷ lệ Baud 2 4800bps 3 Coacute
3 9600bps
4 19200bps
0 Hoạt động tiếp diễn ở tần số trước khi mất lệnh điều khiển
I62 Lựa chọn chế độ điều khiển Khi mất lệnh tần số
Thời gian chờ sau khi mất
1 Chạy dừng tự do (Coast to stop) 0 Coacute
2 Giảm tốc để dừng
I63 01~12s 10 Coacute lệnh tần số
I64 Cagravei đặt thời gian truyền thocircng 2~100ms 5 Coacute
27
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 54
iG5A
Caacutec chức năng bảo vệ
Hiển thị Caacutec chức năng bảo vệ Mocirc tả
Quaacute dograveng
Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện đầu ra của biến tần vượt quaacute 200 dograveng danh định của biến tần
Lỗi dograveng tiếp đất Biến tần ngắt đầu ra khi xảy ra lỗi tiếp đất vagrave lỗi dograveng tiếp đất vượt quaacute giaacute trị cagravei đặt của biến tần
Quaacute tải biến tần Biến tần ngắt đầu ra khi dograveng điện ra của biến tần lớn hơn mức danh định (150 cho 1 phuacutet)
Lỗi quaacute tải Biến tần ngắt đầu ra nếu dograveng biến tần lớn hơn 150 dograveng danh định của biến tần quaacute 1 phuacutet
Quaacute nhiệt Biến tần ngắt đầu ra nếu hỏng bộ phận lagravem maacutet hoặc coacute vật thể lạ trong quạt lagravem maacutet
Mất pha đầu ra
Quaacute aacutep
Thấp aacutep
Biến tần ngắt đầu ra khi mất một trong caacutec pha (U V W ) Biến tần dograve đầu ra dograveng điện để kiểm tra coacute
mất pha đầu ra khocircng
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng cao hơn 400V khi động cơ giảm tốc
Lỗi nagravey cũng coacute thể xảy ra khi điện aacutep cung cấp tăng vọt ở hệ thống nguồn cấp
Biến tần ngắt đầu ra nếu điện aacutep DC ở mạch lực tăng thấp hơn 180V do momen khocircng đủ hoặc
Quaacute nhiệt động cơ xảy ra khi điện aacutep vagraveo của biến tần giảm
Chức năng bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần xaacutec định lỗi quaacute nhiệt của động cơ Nếu động cơ bị Nhiệt điện tử quaacute tải biến tần ngắt đầu ra Biến tần khocircng bảo vệ được động cơ khi điều khiển động cơ coacute nhiều
hơn 4 cực hoặc caacutec loại động cơ mở rộng
Mất pha đầu vagraveo Đầu ra biến tần bị khoaacute khi mất một trong caacutec pha R S T hoặc tụ điện cần được thay thế
Tự chuẩn
Được hiển thị khi IGBT hỏng ngắn mạch pha đầu ra xảy ra lỗi tiếp đất hoặc mất pha đầu ra đoaacuten lỗi
Lỗi khocircng lưu thocircng số Được hiển thị khi cagravei đặt thocircng số của người sử dụng lưu vagraveo bộ nhớ khocircng chiacutenh xaacutec
Lỗi phần cứng Được hiển thị khi lỗi xảy ra trong phần cứng của biến tần
Lỗi truyền thocircng Được hiển thị khi biến tần khocircng thể giao tiếp với magraven higravenh
Lỗi giao tiếp Được hiển thị khi biến tần vagrave điều khiển từ xa khocircng thể giao tiếp với nhau
điều khiển từ xa Lỗi nagravey khocircng dừng hoạt động của biến tần
Được hiển thị sau khi biến tần reset magraven higravenh khi Lỗi magraven higravenh
Magraven higravenh xảy ra lỗi vagrave điều nagravey
Lỗi quạt lagravem maacutet Được hiển thị khi điều kiện lỗi xảy ra trong quạt lagravem maacutet biến tần
Sử dụng nuacutet dừng khẩn cấp của biến tần Biến tần ngắt ngay đẩu ra khi chacircn đấu EST để lagrave on
Dừng khẩn cấp Cảnh baacuteo Biến tần khởi động để hoạt động bigravenh thường khi tắt chacircn EST trong khi FX hoặc RX để lagrave ON
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 55
Lỗi ngoại vi A Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi A (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Lỗi ngoại vi B Khi chacircn đầu vagraveo đa chức năng (I20-I24) đặt lecircn19
kết nối đầu vagraveo Tiacuten hiệu đầu vagraveo ngoại vi lỗi B (Kết nối bigravenh thường) biến tần ngắt đầu ra
Phương thức hoạt Khi hoạt động của biến tần đặt thocircng qua đầu vagraveo analog (0-10V hoặc đầu vagraveo 0-20mA) hoặc tuỳ chọn động khi mất lệnh tần
(RS-485) vagrave khocircng coacute tiacuten hiệu được gaacuten hoạt động thocircng qua phương thức đặt ở 62 tần số
28
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 56
Khắc phục lỗi
Compact amp Powerful Inverter iG5A
Magraven higravenh hiển thị Nguyecircn nhacircn Biện phaacutep khắc phục
Cảnh baacuteo Khi xảy ra lỗi quaacute dograveng chỉ hoạt động lại sau khi lỗi đatilde được gỡ bỏ
để traacutenh gacircy thiệt hại cho IGBT becircn trong biến tần
Thời gian tănggiảm tốc quaacute ngắn so với GD2 của tải rarrTăng thời gian tănggiảm tốc
Quaacute dograveng rarrThay biến tần coacute cocircng suất phugrave hợp
Tải lớn hơn danh định của biến tần rarrTiếp tục hoạt động sau khi dừng động cơ hoặc
Đầu ra của biến tần đưa ra khi động cơ chạy tự do sử dụng H22 (Bắt tốc độ)
Ngắn mạch đầu ra hoặc xảy ra lỗi tiếp đất rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Phanh cơ khiacute của động cơ hoạt động quaacute nhanh rarrKiểm tra phanh cơ khiacute
Lỗi tiếp đất xảy ra do đấu nối đầu ra biến tần rarrKiểm tra đấu nối đầu ra
Lỗi dograveng tiếp đất Caacutech điện của động cơ bị hograveng do nhiệt rarrThay động cơ
Quaacute tải biến tần
Lỗi quaacute tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrNacircng cao cocircng suất của động cơ vagrave biến tần hoặc
giảm tải
Tỉ lệ bugrave m omen được đặt quaacute cao rarrGiảm tỉ lệ bugrave momen
Lỗi hệ thống lagravem maacutet rarrKiểm tra vật lạ trong bộ phận tản nhiệt
Quaacute nhiệt Quạt lagravem maacutet cũ khocircng được thay thế bằng quạt mới rarrThay quạt lagravem maacutet mới
Nhiệt độ mocirci trường quaacute cao rarrGiữ nhiệt độ mocirci trường dưới 500C
Lỗi tiếp xuacutec của cocircng tắc tơ đầu ra rarrKiểm tra kết nối giữa đầu ra cocircng tắc tơ vagrave
Mất pha đầu ra biến tần Lỗi đấu nối đầu ra rarrKiểm tra đấu nối đầu ra Coacute vật lạ trong khe thocircng gioacute rarrKiểm tra khe thocircng gioacute vagrave thaacuteo gỡ
Lỗi quạt lagravem maacutet Biến tần sử dụng lacircu magrave khocircng thay quạt lagravem maacutet rarrThay quạt lagravem maacutet
Thời gian giảm tốc quaacute ngắn so với GD2
của tải rarrTăng thời gian giảm tốc
Quaacute aacutep Tải taacutei sinh ở đầu ra biến tần rarrSử dụng phương phaacutep hatildem động năng Điện aacutep nguồn quaacute cao rarrKiểm tra điện aacutep dacircy nguồn vượt quaacute danh định khocircng
Điện aacutep nguồn quaacute thấp rarrKiểm tra điện aacutep Cocircng suất nguồn thấp hơn tải rarrKiểm tra nguồn AC
Thấp aacutep (Viacute dụ maacutey hagraven động cơ với dograveng khởi động lớn Điều chỉnh cocircng suất theo tải
Lỗi cocircng tắc tơ phiacutea đầu vagraveo biến tần rarrThay cocircng tắc tơ
Quaacute nhiệt động cơ rarrGiảm trọng lượng vagrave cocircng suất tải
Tải lớn hơn danh định biến tần rarrThay biến tần coacute cocircng suất cao hơn
Mức ETH quaacute thấp rarrĐiều chỉnh mức ETH thiacutech hợp Nhiệt điện tử
rarrLựa chọn chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần
Lựa chọn khocircng chiacutenh xaacutec cocircng suất biến tần rarrLắp quạt lagravem maacutet với cocircng suất riecircng biệt
Biến tần hoạt động ở tốc độ thấp trong thời gian dagravei
Lỗi ngoại vi A
kết nối đầu vagraveo
Chacircn đấu được đặt ở ldquo18 (Lỗi ngoại vi- A)rdquohoặc rarrBỏ nguyecircn nhacircn gacircy lỗi ở mạch kết nối tới chacircn
Lỗi ngoại vi B ldquo19 (Lỗi ngoại vi-B) trong I20-I24 trong nhoacutem IO lagrave ON lỗi ngoại vi hoặc đầu vagraveo lỗi ngoại vi
kết nối đầu vagraveo
Phương thức hoạt
động khi mất lệnh Khocircng coacute lệnh tần số được gaacuten tới V1 vagrave I
tần số
rarrKiểm tra đấu nối tới V1 vagrave I vagrave tần số tham chiếu
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 57
Lỗi giao tiếp Lỗi kết nối giữa magraven higravenh biến tần rarrKiểm tra kết nối truyền thocircng điều khiển từ xa vagrave bagraven phiacutem điều khiển từ xa
- EEP Lỗi lưu thocircng số
- HW T Lỗi phần cứng rarrKiểm tra bộ phacircn phối LSIS
- Err Lỗi truyền thocircng
- COM Lỗi magraven higravenh
29
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS
CTY TNHH TỰ ĐỘNG HOacuteA VIỆT TRUNG 02413281181-0989984666
Websitewwwviet-trungcomvn Đc 194-Nguyễn Tratildei-Votilde Cường-TPBắc Ninh 58
Nguồn Biến tần LS