25
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 24/ĐT V/v: Thi kỹ năng mềm cho sinh viên Khóa QH-2009-I/CQ Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2013 Kính gửi: Toàn thể sinh viên đại học hệ chính quy Khóa QH-2009-I/CQ Căn cứ Quyết định số 60/QĐ-CTK ngày 21/01/2013 của Trung tâm Hợp tác và Chuyển giao tri thức, Đại học Quốc gia Hà Nội về việc thi kỹ năng mềm cho sinh viên khóa QH- 2009-I/CQ trường Đại học Công nghệ, phòng Đào tạo thông báo lịch thi lớp kỹ năng mềm như sau: Thời gian thi: Ngày 02/02/2013 và ngày 03/02/2013 (02 ngày). Địa điểm: Phòng máy Trung tâm – KTX Ngoại ngữ. Đề nghị tất cả sinh viên khóa QH-2009-I/CQ xem kỹ thời gian, địa điểm thi và họ tên trong danh sách đính kèm. Trân trọng thông báo./. TL. HIỆU TRƯỞNG Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO - Như kính gửi; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG - Lưu ĐT, TCHC.

CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 24/ĐT V/v: Thi kỹ năng mềm cho

sinh viên Khóa QH-2009-I/CQ Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2013

Kính gửi: Toàn thể sinh viên đại học hệ chính quy Khóa QH-2009-I/CQ

Căn cứ Quyết định số 60/QĐ-CTK ngày 21/01/2013 của Trung tâm Hợp tác và

Chuyển giao tri thức, Đại học Quốc gia Hà Nội về việc thi kỹ năng mềm cho sinh

viên khóa QH-2009-I/CQ trường Đại học Công nghệ, phòng Đào tạo thông báo lịch

thi lớp kỹ năng mềm như sau:

Thời gian thi: Ngày 02/02/2013 và ngày 03/02/2013 (02 ngày).

Địa điểm: Phòng máy Trung tâm – KTX Ngoại ngữ.

Đề nghị tất cả sinh viên khóa QH-2009-I/CQ xem kỹ thời gian, địa điểm thi và

họ tên trong danh sách đính kèm.

Trân trọng thông báo./.

TL. HIỆU TRƯỞNGNơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

- Như kính gửi; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG- Lưu ĐT, TCHC.

ThS. Lê Thị Phương Thoa

Page 2: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

DANH SÁCH SINH VIÊN QH-2009-I/CQ THI KỸ NĂNG MỀM(Kèm theo công văn số 24 /ĐT ngày 24 tháng 01 năm 2013)

Phòng thi: Phòng máy Trung tâm – KTX Ngoại ngữ

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Ngày thi: Sáng 02/02/2013 ( 08h00 đến 09h00)    1 09020007 Lê Huy Vương Anh 08/09/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin2 09020019 Nguyễn Vũ Hải Anh 14/03/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin3 09020029 Nguyễn Công Bảo 12/10/1991 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin4 09020047 Hoàng Quỳnh Châu 20/12/1990 Cao Bằng Công nghệ thông tin5 09020053 Nguyễn Hữu Chí 11/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin6 09020055 Dương Hồng Chính 25/05/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin7 09020071 Cấn Mạnh Cường 28/09/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin8 08020055 Lâm Viết Cường 11/06/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin9 09020087 Nguyễn Lê Duẩn 13/04/1991 Nam Định Công nghệ thông tin10 09020092 Trần Văn Duy 08/05/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin11 09020095 Đỗ Chung Dũng 28/05/1988 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin12 09020111 Tăng Hải Dương 25/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin13 09020112 Tống Nguyên Chu Dương 27/07/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin14 09020116 Nguyễn Văn Đại 05/01/1991 Nam Định Công nghệ thông tin15 09020120 Nguyễn Văn Đạt 23/02/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin16 09020121 Phạm Tiến Đạt 05/10/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin17 09020126 Vũ Văn Điển 03/05/1991 Nam Định Công nghệ thông tin18 09020137 Nguyễn Văn Đới 05/06/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin19 08020118 Nguyễn Tiến Đức 03/07/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin20 09020160 Lâm Ngọc Hải 27/02/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin21 09020175 Lưu Thị Hiền 04/04/1990 Lạng Sơn Công nghệ thông tin22 09020185 Trịnh Công Hiếu 11/06/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin23 09020186 Võ Trung Hiếu 18/01/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin24 09020220 Chu Văn Huy 09/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020239 Nguyễn Văn Hùng 22/04/1989 Bắc Ninh Công nghệ thông tin26 08020185 Trần Tiến Hùng 25/03/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin27 08020188 Cao La Duy Hưng 28/11/1990 Thanh Hóa Công nghệ thông tin28 09020249 Nguyễn Hồng Hưng 07/07/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin29 09020256 Phạm Văn Kha 05/02/1990 Nam Định Công nghệ thông tin30 09020260 Hoàng Trọng Khải 27/03/1991 Nam Định Công nghệ thông tin

Ngày thi: Sáng 02/02/2013 ( 09h00 đến 10h00)    

1 09020262 Cao Duy Khánh 21/10/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin2 09020281 Trương Ngọc Kiên 30/10/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin3 09020288 Nguyễn Văn Lâm 05/10/1990 Nam Định Công nghệ thông tin4 09020301 Nguyễn Văn Linh 28/01/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin5 09020325 Vũ Tiến Lực 27/11/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin6 09020331 Hoàng Công Minh 04/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin7 09020349 Nguyễn Thành Nam 03/04/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin8 08020274 Trần Quang Nam 23/12/1990 Thái Nguyên Công nghệ thông tin9 09020359 Đàm Bá Ngọc 04/08/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin

Page 3: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

10 09020379 Nguyễn Duy Phú 03/11/1991 Nam Định Công nghệ thông tin11 09020381 Bùi Văn Phúc 21/01/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin12 09020398 Ngô Tiến Quân 21/01/1991 Nam Định Công nghệ thông tin13 09020402 Nguyễn Trung Quân 31/05/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin14 09020424 Nguyễn Hồng Sơn 03/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin15 09020435 Nguyễn Văn Tâm 06/02/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin16 09020450 Lê Quang Thành 09/12/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin17 08020367 Vũ Tiến Thành 01/04/1990 Quảng Ninh Công nghệ thông tin18 09020467 Dương Đình Thắng 01/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin19 09020471 Lương Đình Thắng 21/05/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin20 09020479 Nguyễn Như Thép 16/12/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin21 08020384 Lương Trung Thìn 06/06/1988 Nghệ An Công nghệ thông tin22 09020496 Nguyễn Đình Thuận 30/09/1987 Hà Nội Công nghệ thông tin23 09020512 Lê Đức Tiến 07/10/1991 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin24 09020521 Lưu Quang Tỉnh 14/12/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020525 Trần Tính 10/10/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin26 09020536 Vũ Văn Triêu 02/04/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin27 09020540 Hoàng Ngọc Trí 10/10/1990 Kon Tum Công nghệ thông tin28 08020418 Nguyễn Tiến Trung 25/10/1990 Thái Nguyên Công nghệ thông tin29 09020552 Nguyễn Văn Trường 09/01/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin30 09020569 Nguyễn Văn Tuấn 28/04/1991 Yên Bái Công nghệ thông tin

Ngày thi: Sáng 02/02/2013 ( 10h00 đến 11h00)    1 09020571 Vũ Mạnh Tuấn 16/08/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin2 09020574 Nguyễn Trọng Tuyên 09/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin3 09020579 Đoàn Khắc Tùng 10/07/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin4 09020580 Đoàn Thanh Tùng 24/10/1989 Nam Định Công nghệ thông tin5 08020454 Phạm Đỗ Sơn Tùng 04/08/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin6 09020594 Vũ Thanh Tùng 10/09/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin7 08020474 Võ Quang Vinh 26/11/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin8 08020475 Lê Ngọc Vĩnh 03/02/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin9 09020630 Lê Anh Xuân 09/12/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin10 09020001 Đào Đức An 17/09/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin11 09020005 Bùi Phúc Anh 10/03/1992 Thái Bình Công nghệ thông tin12 09020012 Nguyễn Đức Anh 24/04/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin13 09020013 Nguyễn Đức Anh 30/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin14 09020017 Nguyễn Tuấn Anh 10/05/1990 Nam Định Công nghệ thông tin15 09020022 Phạm Hoàng Anh 02/12/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin16 09020024 Quách Ngọc Anh 03/12/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin17 09020028 Lê Văn Ban 19/12/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin18 09020061 Lê Văn Chương 26/03/1991 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin19 09020062 Nguyễn Văn Chương 02/01/1991 Hà Nam Công nghệ thông tin20 09020064 Lê Văn Công 04/10/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin21 09020065 Nguyễn Chí Công 31/12/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin22 09020075 Nguyễn Đức Cường 28/08/1989 Nam Định Công nghệ thông tin23 09020081 Nguyễn Khánh Cường 08/12/1988 Yên Bái Công nghệ thông tin24 08020065 Nguyễn Bỉnh Diệu 16/01/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin

Page 4: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

25 09020099 Mai Văn Dũng 10/04/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin26 09020103 Phạm Anh Dũng 03/02/1986 Quảng Bình Công nghệ thông tin27 09020106 Trương Tiến Dũng 28/09/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin28 09020122 Phạm Tiến Đạt 08/11/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin29 08020106 Vũ Quang Định 19/05/1990 Nam Định Công nghệ thông tin30 09020140 Đàm Quang Đức 17/10/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin

Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 13h30 đến 14h30)    1 09020149 Vũ Hoàng Giang 15/04/1991 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin2 08020150 Nguyễn Xuân Hiển 20/07/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin3 09020191 Trịnh Thiếu Hoa 16/09/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin4 09020195 Nguyễn Phương Hoà 12/09/1989 Nghệ An Công nghệ thông tin5 09020199 Nguyễn Trung Hoàn 15/02/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin6 09020213 Nguyễn Thị Kim Hồng 14/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin7 09020227 Bạch Đằng Hùng 15/03/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin8 08020186 Trần Văn Hùng 16/09/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin9 09020263 Đồng Xuân Khánh 08/11/1990 Hải Phòng Công nghệ thông tin10 09020269 Vũ Xuân Khiêm 28/03/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin11 09020272 Vũ Văn Khoa 19/05/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin12 09020278 Nguyễn Trung Kiên 16/04/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin13 09020298 Nguyễn Văn Linh 13/06/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin14 09020312 Phạm Gia Long 27/02/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin15 09020319 Đoàn Quang Luận 01/08/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin16 09020320 Trần Văn Luận 15/04/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin17 09020324 Cao Thành Lực 04/08/1991 Nam Định Công nghệ thông tin18 09020328 Vũ Văn Mạnh 05/12/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin19 09020330 Hà Hào Minh 17/12/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin20 08020262 Nguyễn Khắc Minh 16/07/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin21 09020334 Nguyễn Ngọc Minh 26/07/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin22 09020335 Nguyễn Văn Minh 05/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin23 09020341 Vương Thị Mỵ 10/05/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin24 09020345 Nguyễn Hoài Nam 12/06/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020354 Đào Thuỷ Ngân 28/10/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin26 09020356 Đào Trọng Nghĩa 12/01/1987 Phú Thọ Công nghệ thông tin27 09020361 Nguyễn Thị Ngọc 12/04/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin28 09020396 Đào Quang Quân 29/09/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin29 09020408 Lê Quý Quyết 27/01/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin30 09020463 Phạm Trí Thái 10/12/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin

Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 14h30 đến 15h30)    1 09020464 Trần Văn Thái 02/02/1991 Nam Định Công nghệ thông tin2 09020456 Trần Công Thành 14/02/1991 Nam Định Công nghệ thông tin3 09020466 Nguyễn Thế Thạo 28/09/1990 Bắc Ninh Công nghệ thông tin4 09020468 Đỗ Chiến Thắng 07/01/1991 Quảng Ninh Công nghệ thông tin5 09020469 Lê Đức Thắng 10/05/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin6 09020476 Nguyễn Việt Thắng 27/12/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin7 09020490 Đào Đức Thịnh 19/09/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin8 08020396 Nguyễn Xuân Thụ 25/01/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin

Page 5: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

9 09020511 Hoàng Văn Tiến 16/08/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin10 09020516 Phạm Hoàng Tiến 20/09/1991 Hòa Bình Công nghệ thông tin11 09020532 Hoàng Thu Trang 14/03/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin12 09020533 Nguyễn Thị Trang 20/03/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin13 09020539 Dương Trọng Trí 28/03/1989 Hòa Bình Công nghệ thông tin14 09020544 Ngô Duy Trung 29/03/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin15 08020427 Nguyễn Hồng Trường 17/12/1988 Nghệ An Công nghệ thông tin16 08020435 Nguyễn Văn Tuế 22/07/1990 Hải Dương Công nghệ thông tin17 09020573 Lê Hữu Tuyên 09/01/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin18 09020576 Phạm Minh Tuyến 07/12/1991 Ninh Bình Công nghệ thông tin19 09020581 Hà Kim Tùng 15/01/1991 Lào Cai Công nghệ thông tin20 09020584 Lưu Hoàng Tùng 05/10/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin21 08020470 Nguyễn Văn Việt 02/04/1990 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin22 09020619 Nguyễn Văn Võ 25/06/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin23 09020004 Trần Bình An 29/05/1989 Thái Nguyên Công nghệ thông tin24 08020015 Nguyễn Đức Anh 18/08/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin25 09020021 Nhữ Tuấn Anh 27/09/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin26 08020542 ERDEM ASLAN 01/05/1986 Iskilip Công nghệ thông tin27 09020031 Chu Văn Bắc 4/02/1991 Bắc Ninh Công nghệ thông tin28 09020044 Nguyễn Xuân Cảnh 11/09/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin29 09020060 Vũ Văn Chuyên 02/04/1990 Hải Dương Công nghệ thông tin30 09020069 Phạm Hùng Cương 05/11/1991 Nam Định Công nghệ thông tin

Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 15h30 đến 16h30)    1 09020073 Hoàng Văn Cường 15/04/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin2 09020076 Nguyễn Lưu Cường 10/02/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin3 09020079 Nguyễn Văn Cường 06/11/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin4 09020085 Dư Anh Dân 03/02/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin5 09020102 Nguyễn Văn Dũng 10/11/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin6 08020091 Hà Bảo Dưỡng 23/06/1990 Hưng Yên Công nghệ thông tin7 09020143 Nguyễn Công Đức 07/05/1984 Phú Thọ Công nghệ thông tin8 09020154 Nguyễn Ngọc Hà 24/04/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin9 08020152 Ngô Quang Hiểu 28/10/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin10 09020180 Nguyễn Đức Hiếu 31/12/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin11 09020214 Phạm Thị Hồng 23/03/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin12 09020224 Tạ Văn Huy 28/08/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin13 09020234 Nguyễn Mạnh Hùng 26/02/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin14 09020245 Vũ Văn Hùng 30/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin15 09020246 Đinh Việt Hưng 26/06/1990 Ninh Bình Công nghệ thông tin16 08020198 Phan Văn Hướng 01/06/1990 Nghệ An Công nghệ thông tin17 09020270 Nguyễn Văn Khoa 20/03/1989 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin18 09020276 Nguyễn Bá Kiên 22/02/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin19 08020221 Nguyễn Trung Kiên 09/01/1989 Thái Nguyên Công nghệ thông tin20 09020289 Phạm Duy Lâm 27/08/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin21 09020290 Nguyễn Văn Lân 14/09/1991 Nam Định Công nghệ thông tin22 09020323 Nguyễn Ngọc Lưu 02/11/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin23 08020261 Nguyễn Hữu Minh 25/06/1990 Thanh Hóa Công nghệ thông tin

Page 6: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

24 09020338 Cao Văn Mùi 04/01/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin25 09020339 Nguyễn Văn Mùi 03/12/1991 Phú Thọ Công nghệ thông tin26 09020351 Nguyễn Xuân Nam 26/03/1991 Nam Định Công nghệ thông tin27 09020357 Hà Đại Nghĩa 09/12/1990 Bắc Giang Công nghệ thông tin28 09020363 Nguyễn Đức Ngọc 02/04/1991 Nghệ An Công nghệ thông tin29 09020370 Đàm Thái Nhiên 02/06/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin30 09020376 Nguyễn Văn Phi 06/03/1990 Thanh Hóa Công nghệ thông tin

Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 16h30 đến 17h30)    1 09020279 Nguyễn Trung Kiên 27/10/1991 Bắc Ninh CNTT2 09020282 Vi Thành Kiên 26/12/1990 Thái Bình CNTT3 09020307 Lê Hoàng Long 15/12/1991 Hà Nội CNTT4 09020308 Nguyễn Duy Long 20/01/1991 Phú Thọ CNTT5 09020318 Vũ Xuân Lợi 04/01/1991 Nam Định CNTT6 09020321 Bùi Đình Luyến 16/01/1991 Nam Định CNTT7 09020337 Trần Đức Minh 17/12/1991 Hà Nội CNTT8 09020343 Hà Hải Nam 04/12/1991 Thái Nguyên CNTT9 09020344 Hoàng Nam 15/09/1991 Hà Nội CNTT10 09020362 Nguyễn Văn Ngọc 31/12/1991 Quảng Trị CNTT11 09020385 Tiêu Thị Phương 11/10/1991 Hải Dương CNTT12 09020401 Nguyễn Trung Quân 27/11/1991 Hà Nội CNTT13 09020407 Trần Mạnh Quyền 22/01/1991 Bắc Giang CNTT14 09020409 Nghiêm Ngọc Quyết 04/01/1990 Bắc Ninh CNTT15 09020422 Đoàn Ngọc Sơn 24/04/1991 Hải Dương CNTT16 09020425 Nguyễn Ngọc Sơn 04/03/1991 Hà Nội CNTT17 09020461 Lương Viết Thái 26/10/1991 Hải Dương CNTT18 09020460 Nguyễn Thị Thảo 14/05/1991 Thái Bình CNTT19 09020477 Phạm Văn Thắng 03/04/1991 Hải Phòng CNTT20 09020497 Nguyễn Khắc Thuận 28/11/1991 Bắc Ninh CNTT21 09020500 Phí Văn Thuỷ 29/12/1991 Quảng Ninh CNTT22 09020501 Phạm Quang Thuỵ 01/07/1991 Hà Nội CNTT23 09020502 Phạm Thị Thùy 20/02/1991 Nghệ An CNTT24 09020550 Đỗ Quốc Trường 30/11/1991 Hà Nội CNTT25 09020564 Nguyễn Anh Tuấn 08/05/1991 Hà Nội CNTT26 09020600 Vũ Thanh Tú 28/08/1991 Hải Dương CNTT27 09020589 Nguyễn Thanh Tùng 27/11/1991 Hải Dương CNTT28 09020593 Vũ Đăng Tùng 20/09/1991 Hải Dương CNTT29 09020595 Vũ Xuân Tùng 09/05/1991 Hải Dương CNTT30 09020603 Nguyễn Thị Tươi 23/01/1992 Hà Nội CNTT

Ngày thi: Chiều 02/02/2013 ( 17h30 đến 18h30)    1 09020610 Hoà Quang Vinh 20/05/1991 Thái Bình CNTT2 09020623 Nguyễn Quang Vũ 09/10/1991 Phú Thọ CNTT3 09020626 Đào Quốc Vương 16/11/1991 Sơn La CNTT4 09020101 Nguyễn Tiến Dũng 13/01/1992 Hà Nội KHMT5 09020145 Trần Minh Đức 03/04/1990 Hà Nội KHMT6 09020636 Nguyễn Hoàng Gia 29/09/1991 Kon Tum KHMT

Page 7: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

7 09020294 Tiêu Thanh Liêm 23/04/1991 Hải Dương KHMT8 09020635 Trương Quý Quỳnh 13/04/1991 Hưng Yên KHMT9 09020426 Nguyễn Sách Sơn 22/07/1991 Bắc Ninh KHMT10 09020439 Nguyễn Sỹ Tân 01/08/1991 Nam Định KHMT11 09020445 Nguyễn Xuân Thanh 12/09/1991 Thanh Hóa KHMT12 09020452 Nguyễn Đắc Thành 26/05/1991 Hà Nội KHMT13 09020454 Nguyễn Xuân Thành 06/05/1991 Phú Thọ KHMT14 09020526 Nguyễn Mạnh Toàn 31/10/1991 Hà Nội KHMT15 09020578 Dương Thanh Tùng 05/11/1991 Hà Nội KHMT16 09020628 Phạm Đình Vương 28/05/1990 Thái Bình KHMT17 09020056 Trần Quốc Chính 09/10/1991 Sơn La CN - ĐTVT18 09020084 Phạm Vũ Cường 20/10/1991 Hà Nội CN - ĐTVT19 09020178 Bùi Xuân Hiếu 05/11/1991 Thanh Hóa CN - ĐTVT20 09020204 Phạm Bá Hoàng 08/03/1989 Ninh Bình CN - ĐTVT21 09020237 Nguyễn Thái Bảo Hùng 11/02/1989 Hưng Yên CN - ĐTVT22 09020275 Hoàng Đức Kiên 04/12/1990 Phú Thọ CN - ĐTVT23 09020404 Trần Hồng Quân 05/01/1990 Thanh Hóa CN - ĐTVT24 09020414 Vương Văn Quý 30/09/1989 Hưng Yên CN - ĐTVT25 09020418 Tạ Hữu Sinh 27/02/1991 Phú Thọ CN - ĐTVT26 09020430 Ngô Khắc Sự 30/05/1986 Thanh Hóa CN - ĐTVT27 09020447 Thái Doãn Thao 02/12/1991 Nghệ An CN - ĐTVT28 09020575 Nguyễn Văn Tuyên 10/06/1991 Nam Định CN - ĐTVT

Ngày thi: Sáng 03/02/2013 ( 08h00 đến 09h00)    1 08020303 Đỗ Minh Quang 21/02/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin2 09020392 Trần Đức Quang 16/05/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin3 09020393 Trần Văn Quang 25/03/1991 Nam Định Công nghệ thông tin4 09020400 Nguyễn Sĩ Quân 28/12/1991 Tuyên Quang Công nghệ thông tin5 09020411 Bùi Văn Quỳnh 11/04/1991 Hải Phòng Công nghệ thông tin6 09020417 Trần Thị Sim 12/01/1991 Thái Bình Công nghệ thông tin7 09020419 Nguyễn Văn Song 15/08/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin8 09020429 Lê Văn Sự 24/10/1990 Nam Định Công nghệ thông tin9 09020443 Nguyễn Chí Thanh 12/11/1991 Đắc Nông Công nghệ thông tin10 09020480 Lê Quang Thế 21/04/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin11 08020386 Nguyễn Trọng Thịnh 07/07/1990 Hải Dương Công nghệ thông tin12 08020390 Nguyễn Hữu Thọ 10/10/1990 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin13 09020514 Nguyễn Minh Tiến 05/02/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin14 08020408 Nguyễn Văn Tiệp 19/03/1990 Hưng Yên Công nghệ thông tin15 09020528 Phạm Văn Toàn 13/02/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin16 09020531 Vũ Trọng Tới 06/06/1991 Thanh Hóa Công nghệ thông tin17 09020546 Phạm Trần Trung 03/05/1991 Nam Định Công nghệ thông tin18 09020549 Đặng Hải Trường 28/11/1990 Hà Nam Công nghệ thông tin19 09020554 Trần Văn Trường 28/09/1991 Bắc Giang Công nghệ thông tin20 09020561 Đường Minh Tuấn 05/02/1989 Nghệ An Công nghệ thông tin21 09020565 Nguyễn Anh Tuấn 30/01/1991 Hải Dương Công nghệ thông tin22 08020444 Trịnh Vũ Tuyến 30/10/1990 Thái Bình Công nghệ thông tin23 09020582 Kiều Thanh Tùng 24/10/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin

Page 8: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

24 09020590 Sầm Tùng 28/05/1991 Hòa Bình Công nghệ thông tin25 09020621 Lê Duy Vũ 05/01/1991 Hưng Yên Công nghệ thông tin26 09020622 Lê Quang Tuấn Vũ 26/06/1990 Hà Nội Công nghệ thông tin27 09020627 Đỗ Minh Vương 21/07/1991 Hà Nam Công nghệ thông tin28 08020482 Phạm Văn Yên 25/04/1990 Ninh Bình Công nghệ thông tin29 08020026 Nguyễn Đức Bảo 19/12/1990 Vĩnh Phúc Cơ học kỹ thuật30 09020637 Trần Ngọc Bảo 21/03/1991 Hà Tĩnh Cơ học kỹ thuật

Ngày thi: Sáng 03/02/2013 ( 09h00 đến 10h00)    1 09020035 Nguyễn Thanh Bình 06/09/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật2 09020039 Vũ Đình Bình 07/03/1991 Nam Định Cơ học kỹ thuật3 09020040 Đặng Văn Bôn 05/12/1991 Thái Bình Cơ học kỹ thuật4 09020048 Nguyễn Văn Chiều 03/09/1991 Hưng Yên Cơ học kỹ thuật5 09020059 Nguyễn Xuân Chuyên 07/07/1990 Thanh Hóa Cơ học kỹ thuật6 09020067 Phạm Hồng Công 17/08/1991 Vĩnh Phúc Cơ học kỹ thuật7 09020070 Phạm Kim Cương 15/12/1991 Nam Định Cơ học kỹ thuật8 09020110 Đỗ Văn Dương 07/07/1991 Hải Phòng Cơ học kỹ thuật9 09020114 Vũ Đức Dương 28/05/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật10 09020129 Trịnh Văn Điệp 03/08/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật11 09020132 Trần Quang Định 27/08/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật12 09020150 Chu Ngọc Giao 06/05/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật13 09020158 Nguyễn Văn Hào 07/07/1991 Bắc Giang Cơ học kỹ thuật14 09020167 Nguyễn Đức Hảo 12/11/1991 Thái Bình Cơ học kỹ thuật15 09020188 Cao Xuân Hiệp 20/12/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật16 09020187 Vũ Trung Hiếu 06/01/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật17 09020193 Đào Văn Hoan 14/11/1988 Thái Nguyên Cơ học kỹ thuật18 09020211 Đỗ Đăng Hồ 11/06/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật19 09020219 Bùi Quang Huy 15/05/1991 Hưng Yên Cơ học kỹ thuật20 09020250 Nguyễn Khắc Hưng 14/10/1991 Hưng Yên Cơ học kỹ thuật21 09020255 Phạm Bá Hướng 21/10/1989 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật22 09020264 Nguyễn Văn Khánh 16/12/1990 Hà Nội Cơ học kỹ thuật23 09020326 Đàm Đình Mạnh 19/08/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật24 09020336 Phạm Văn Minh 22/02/1991 Ninh Bình Cơ học kỹ thuật25 09020346 Nguyễn Hoàng Nam 04/05/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật26 09020365 Bùi Trung Nguyên 28/02/1991 Vĩnh Phúc Cơ học kỹ thuật27 09020372 Lương Hải Ninh 16/04/1991 Quảng Ninh Cơ học kỹ thuật28 09020403 Nguyễn Văn Quân 08/08/1991 Bắc Ninh Cơ học kỹ thuật29 09020405 Trần Ngọc Quân 25/01/1990 Hà Nội Cơ học kỹ thuật30 09020416 Trần Quang Sáng 11/09/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật

Ngày thi: Sáng 03/02/2013 ( 10h00 đến 11h00)    1 09020431 Nguyễn Tiến Sự 30/08/1991 Tuyên Quang Cơ học kỹ thuật2 09020438 Nguyễn Đăng Tân 01/08/1991 Bắc Giang Cơ học kỹ thuật3 09020465 Nguyễn Ngọc Thạch 07/04/1991 Phú Thọ Cơ học kỹ thuật4 09020449 Lê Minh Thành 10/10/1991 Thanh Hóa Cơ học kỹ thuật5 09020453 Nguyễn Minh Thành 29/01/1992 Hà Nội Cơ học kỹ thuật6 09020478 Trương Văn Thân 28/08/1991 Hà Nội Cơ học kỹ thuật7 09020505 Nguyễn Thị Hà Thương 28/08/1991 Bắc Giang Cơ học kỹ thuật

Page 9: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

8 09020515 Nguyễn Quyết Tiến 23/04/1991 Thái Nguyên Cơ học kỹ thuật9 09020529 Nguyễn Văn Toản 03/04/1991 Hải Dương Cơ học kỹ thuật10 09020537 Hoàng Trường Trinh 16/03/1990 Hà Nội Cơ học kỹ thuật11 09020547 Phạm Viết Trung 09/10/1991 Nghệ An Cơ học kỹ thuật12 09020560 Đỗ Anh Tuấn 16/11/1990 Hải Dương Cơ học kỹ thuật13 09020613 Nguyễn Thế Vinh 03/03/1991 Nam Định Cơ học kỹ thuật14 09020614 Nguyễn Thế Vinh 30/9/1991 Thái Bình Cơ học kỹ thuật15 09020615 Nguyễn Văn Vinh 27/06/1991 Bắc Ninh Cơ học kỹ thuật16 09020618 Trương Thế Vinh 02/11/1991 Ninh Bình Cơ học kỹ thuật17 09020008 Lê Tuấn Anh 14/03/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử18 09020010 Mai Tuấn Anh 28/02/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử19 09020020 Nguyễn Thế Anh 05/07/1992 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử20 09020027 Phạm Đăng Ba 15/10/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử21 09020033 Nguyễn Văn Bắc 20/06/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử22 09020034 Trương Văn Bắc 08/05/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử23 09020036 Nguyễn Văn Bình 17/06/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử24 09020050 Trần Thanh Chiến 22/08/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử25 09020054 Vũ Trần Chí 08/12/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử26 09020052 Trần Hữu Chỉnh 06/12/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử27 09020068 Vũ Việt Công 15/08/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử28 09020083 Phạm Văn Cường 06/02/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử29 09020088 Phùng Văn Duẩn 15/08/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử30 09020090 Nguyễn Quang Duy 20/05/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử

Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 13h30 đến 14h30)    1 09020091 Trần Hoàng Duy 25/04/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử2 09020093 Trịnh Văn Duy 30/11/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử3 09020107 Hoàng Văn Dư 14/03/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử4 09020109 Đoàn Văn Dương 07/05/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử5 09020118 Lê Đình Đạt 02/08/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử6 09020124 Trần Tiến Đạt 20/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử7 09020153 Nguyễn Đắc Hà 20/06/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử8 09020156 Trần Mạnh Hà 23/05/1991 Điện Biên Công nghệ cơ điện tử9 09020163 Nguyễn Hữu Hải 16/05/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử10 09020165 Nguyễn Văn Hải 08/02/1991 Thái Bình Công nghệ cơ điện tử11 09020173 Vũ Duy Hạnh 30/11/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử12 09020166 Bùi Minh Hảo 03/08/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử13 09020189 Nguyễn Như Hiệp 04/01/1990 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử14 09020179 Lê Văn Hiếu 10/05/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử15 09020190 Phan Trần Hinh 02/08/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử16 09020201 Đinh Hữu Hoàng 15/05/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử17 09020203 Nguyễn Huy Hoàng 06/03/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử18 09020205 Phạm Đình Hoàng 06/07/1991 Thái Bình Công nghệ cơ điện tử19 09020212 Bùi Mạnh Hồng 14/02/1991 Phú Thọ Công nghệ cơ điện tử20 09020217 Trần Khắc Huân 21/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử21 09020223 Phạm Đức Huy 18/11/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử22 09020242 Nguyễn Thế Hùng 09/10/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử

Page 10: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

23 09020266 Trần Quốc Khánh 02/09/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử24 09020271 Thái Văn Khoa 11/03/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử25 09020280 Trần Văn Kiên 05/02/1990 Nam Định Công nghệ cơ điện tử26 09020302 Nguyễn Văn Linh 09/09/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử27 09020311 Nguyễn Văn Long 03/05/1991 Hà Tĩnh Công nghệ cơ điện tử28 09020314 Nguyễn Hữu Lộc 13/05/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử29 09020315 Phạm Văn Lộc 13/09/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử30 08020250 Vũ Văn Luyện 01/07/1990 Nam Định Công nghệ cơ điện tử

Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 14h30 đến 15h30)    1 09020329 Vũ Văn Mệnh 26/06/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử2 09020333 Lê Nguyễn Quang Minh 23/12/1991 Yên Bái Công nghệ cơ điện tử3 09020340 Đặng Văn Mười 24/09/1991 Ninh Bình Công nghệ cơ điện tử4 09020350 Nguyễn Văn Nam 25/12/1990 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử5 09020355 Thế Thị Ngân 27/04/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử6 09020366 Bùi Lôi Nhất 15/10/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử7 09020369 Phạm Hữu Nhật 04/08/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử8 09020375 Đinh Quốc Pháp 23/06/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử9 09020378 Phan Thế Phong 16/06/1990 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử10 09020386 Nguyễn Hồng Phước 23/09/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử11 09020387 Nguyễn Hữu Quang 08/09/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử12 09020388 Nguyễn Văn Quang 10/10/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử13 09020390 Phùng Phúc Quang 12/10/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử14 09020395 Nguyễn Đức Quảng 19/01/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử15 09020399 Nguyễn Mạnh Quân 21/09/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử16 09020412 Lê Quang Quý 24/11/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử17 09020420 Bạch Văn Sỏi 14/10/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử18 09020421 Đinh Hồng Sơn 26/12/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử19 09020423 Lê Hoài Sơn 20/09/1990 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử20 09020427 Nguyễn Văn Sơn 07/02/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử21 09020437 Phạm Văn Tâm 28/06/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử22 09020440 Trịnh Hoàng Tân 31/05/1990 Ninh Bình Công nghệ cơ điện tử23 09020441 Vũ Minh Tân 19/08/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử24 09020442 Bùi Trọng Tấn 20/10/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử25 09020462 Ngô Hồng Thái 22/05/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử26 09020446 Trần Đức Thanh 14/11/1990 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử27 09020459 Đinh Văn Thảo 08/05/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử28 09020472 Nguyễn Minh Thắng 22/08/1991 Phú Thọ Công nghệ cơ điện tử29 08020379 Văn Đình Thi 20/02/1990 Hà Tĩnh Công nghệ cơ điện tử30 09020481 Võ Đức Thi 06/10/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử

Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 15h30 đến 16h30)    1 09020492 Nguyễn Văn Thoáng 24/02/1991 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử2 09020494 Nguyễn Văn Thọ 09/03/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử3 09020507 Nguyễn Hữu Thưởng 12/05/1991 Thái Bình Công nghệ cơ điện tử4 09020509 Hà Xuân Tiến 08/11/1991 Hà Nam Công nghệ cơ điện tử5 09020513 Lê Trung Tiến 29/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử6 09020535 Nguyễn Công Trận 17/12/1991 Bắc Ninh Công nghệ cơ điện tử

Page 11: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

7 09020538 Giáp Văn Tiến Trình 1/10/1991 Bắc Giang Công nghệ cơ điện tử8 09020545 Nguyễn Quang Trung 14/04/1991 Hưng Yên Công nghệ cơ điện tử9 09020551 Nguyễn Hồng Trường 11/03/1991 Phú Thọ Công nghệ cơ điện tử10 09020555 Nguyễn Thành Trưởng 03/11/1991 Nam Định Công nghệ cơ điện tử11 09020556 Đoàn Mạnh Tuân 02/09/1991 Hải Phòng Công nghệ cơ điện tử12 09020570 Phạm Văn Tuấn 24/10/1990 Vĩnh Phúc Công nghệ cơ điện tử13 09020599 Phạm Viết Tú 16/12/1991 Nghệ An Công nghệ cơ điện tử14 08020463 Trần Ngọc Tú 04/09/1989 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử15 09020601 Lê Trường Tụ 11/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ cơ điện tử16 08020456 Thân Thanh Tùng 14/08/1987 Bắc Giang Công nghệ cơ điện tử17 09020604 Vương Vũ Văn 08/08/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử18 09020607 Nguyễn Ngọc Việt 04/09/1991 Hà Nội Công nghệ cơ điện tử19 08020471 Phan Văn Việt 25/11/1990 Hải Dương Công nghệ cơ điện tử20 09020009 Mai Huy Anh 25/04/1992 Ninh Bình Vật lý kỹ thuật 21 09020011 Nghiêm Thế Anh 18/09/1991 Bắc Ninh Vật lý kỹ thuật 22 09020049 Đặng Văn Chiến 24/06/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 23 09020058 Trần Xuân Chung 30/11/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 24 09020082 Phạm Tiến Cường 27/01/1990 Nam Định Vật lý kỹ thuật 25 09020141 Đỗ Văn Đức 23/07/1991 Thái Nguyên Vật lý kỹ thuật 26 09020162 Ngô Văn Hải 20/07/1991 Bắc Kạn Vật lý kỹ thuật 27 09020633 Phạm Văn Hải 03/11/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 28 09020172 Ninh Văn Hạnh 03/10/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật 29 09020159 Phan Hữu Hào 08/10/1990 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 30 09020152 Lê Thị Thu Hà 07/12/1991 Long An Vật lý kỹ thuật

Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 16h30 đến 17h30)    1 09020169 Trần Công Hảo 15/04/1991 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 2 09020197 Trần Xuân Hoà 08/10/1990 Nam Định Vật lý kỹ thuật 3 09020206 Phan Văn Hoá 18/10/1990 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 4 09020209 Đào Văn Hoạt 07/01/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 5 09020221 Nguyễn Văn Huy 24/08/1990 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 6 09020225 Phạm Thị Huyền 20/09/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật 7 09020230 Đỗ Đăng Hùng 07/02/1990 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 8 09020236 Nguyễn Phi Hùng 01/10/1991 Hải Phòng Vật lý kỹ thuật 9 09020243 Phan Tuấn Hùng 25/03/1990 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 10 09020261 Vũ Xuân Khải 24/02/1990 Nam Định Vật lý kỹ thuật 11 09020284 Nguyễn Thị Kim 12/08/1989 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 12 09020286 Lê Tùng Lâm 29/12/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 13 09020292 Phạm Đình Lập 14/11/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 14 09020295 Vũ Duy Liêm 01/04/1989 Nam Định Vật lý kỹ thuật 15 09020296 Nguyễn Quốc Linh 10/01/1991 Phú Thọ Vật lý kỹ thuật 16 09020317 Tào Ngọc Lợi 11/06/1983 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 17 09020342 Đào Duy Nam 16/06/1991 Ninh Bình Vật lý kỹ thuật 18 09020436 Nguyễn Văn Tâm 25/12/1990 Bắc Giang Vật lý kỹ thuật 19 09020457 Trần Công Thành 20/10/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật 20 09020483 Lê Vương Thiên 26/04/1985 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 21 09020518 Nguyễn Ngô Quốc Tiệp 20/01/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật

Page 12: CV Vv Lich Thi Chinh Thu Lop Ky Nang Mem

STT MSSV Họ Đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

22 09020523 Nguyễn Phương Tín 03/01/1991 Quảng Ninh Vật lý kỹ thuật 23 09020542 Đặng Hoàng Trung 09/03/1989 Thái Nguyên Vật lý kỹ thuật 24 09020543 Hoàng Văn Trung 12/06/1991 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 25 09020634 Trần Văn Trưởng 06/05/1991 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 26 09020557 Lê Trạc Tuân 02/03/1991 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật 27 09020559 Đặng Bá Tuấn 03/10/1991 Hải Phòng Vật lý kỹ thuật 28 09020597 Đậu Đức Tú 20/04/1990 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 29 09020587 Nguyễn Sơn Tùng 18/01/1991 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 30 09020606 Nguyễn Hữu Việt 29/08/1991 Nam Định Vật lý kỹ thuật

Ngày thi: Chiều 03/02/2013 ( 17h30 đến 18h30)    1 09020609 Trương Văn Việt 28/10/1991 Hà Tĩnh Vật lý kỹ thuật 2 09020617 Trịnh Công Vinh 12/10/1991 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 3 08020500 Chu Xuân   Đức 31/12/1989 Bắc Giang  Vật lý kỹ thuật 4 09020037 Phạm Thanh Bình 26/11/1991 Hải Dương CNTT5 09020072 Chu Xuân Cường 20/10/1991 Hà Nam CNTT6 09020074 Lê Mạnh Cường 12/05/1991 Hà Tĩnh CNTT7 09020086 Nguyễn Công Doanh 01/10/1991 Bắc Ninh CNTT8 09020089 Lý Bá Duy 05/09/1991 Hà Nội CNTT9 09020096 Đỗ Hoàng Dũng 03/11/1991 Thanh Hóa CNTT10 09020123 Phạm Tiến Đạt 30/01/1991 Bắc Ninh CNTT11 09020125 Phạm Hải Đăng 25/08/1991 Hà Nội CNTT12 09020144 Nguyễn Hiền Đức 03/05/1991 Hà Nội CNTT13 09020146 Vũ Viết Đức 17/09/1991 Hải Dương CNTT14 09020170 Nguyễn Đức Hạnh 27/02/1987 Hà Nội CNTT15 09020171 Nguyễn Văn Hạnh 20/11/1990 Thái Bình CNTT16 09020174 Khuất Thị Hằng 17/05/1990 Hà Nội CNTT17 09020177 Bùi Thế Hiển 28/07/1991 Thái Bình CNTT18 09020207 Trần Trọng Hoá 05/11/1990 Hải Phòng CNTT19 09020208 Vũ Trọng Hoá 14/06/1991 Hà Nam CNTT20 09020216 Hà Văn Hội 08/03/1991 Hà Tĩnh CNTT21 09020222 Nguyễn Xuân Huy 30/12/1991 Nghệ An CNTT22 09020232 Lê Văn Hùng 10/04/1991 Thanh Hóa CNTT23 09020233 Nguyễn Đức Hùng 15/10/1989 Hà Nội CNTT24 09020241 Nguyễn Xuân Hùng 22/02/1989 Thái Nguyên CNTT25 09020253 Trần Thị Hương 03/08/1990 Nam Định CNTT26 09020259 Nguyễn Hoàng Khanh 27/11/1991 Hải Phòng CNTT27 09020265 Nguyễn Duy Khánh 20/05/1991 Hà Tĩnh CNTT28 09020267 Trương Đình Khánh 15/07/1991 Quảng Trị CNTT29 09020268 Nguyễn Sỹ Khiêm 13/11/1991 Thái Bình CNTT30 09020273 Dương Văn Khôi 14/05/1990 Hà Nội CNTT