Upload
others
View
9
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
1 ACC20101 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031
2 ACC20102 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A01032, 181A01033
3 ACC20103 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A14011, 181A14012
4 ACC20104 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A14013, 181A14014
5 ACC20105 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A1405, 201A0310
6 ACC20106 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 201A0311, 201A04011
7 ACC20107 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 201A04012, 201A05011
8 ACC20108 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 201A05012, 201A05013
9 ACC20109 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 201A0503, 201A1402
10 ACC20110 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 201A14041, 201A14042
11 ACC20111 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 201A17011, 201A17012
12 ACC40401 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 Lý thuyết 191A0401
13 ACC40501 Kế toán chi phí 45 Lý thuyết 181A04011
14 ACC40502 Kế toán chi phí 45 Lý thuyết 181A04012
15 ACC40901 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 181A04011, 181A04012
16 ACC40902 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 191A0501
17 ACC41001 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết 191A0501
18 ACC41201 Kiểm toán căn bản 45 Lý thuyết 181A0311
19 ACC41202 Kiểm toán căn bản 45 Lý thuyết 181A0312
20 ACC41701 Tổ chức bộ máy kế toán 45 Lý thuyết 181A04011
21 ACC41702 Tổ chức bộ máy kế toán 45 Lý thuyết 181A04012
22 ACC52301 TTTN Kế toán 300 Thực tập 181A04011
23 ACC52302 TTTN Kế toán 300 Thực tập 181A04012
24 FIN30101 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 201A0311, 201A05013, 201A0503, 205A0301
25 FIN30102 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 201A04011
26 FIN30103 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 201A04012
27 FIN30104 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 201A05011
28 FIN30105 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 201A05012
29 FIN40701 Định giá doanh nghiệp 45 Lý thuyết 181A0501
30 FIN40901 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại cơ bản 45 Lý thuyết 181A04011
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨCHọc kỳ: 02; Năm học: 2020-2021
KHOA: KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH
1/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
31 FIN40902 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại cơ bản 45 Lý thuyết 181A04012
32 FIN41001 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại nâng cao 45 Lý thuyết 191A0501
33 FIN41101 Nghiệp vụ ngoại thương 45 Lý thuyết 181A0310
34 FIN41201 Phân tích báo cáo tài chính 45 Lý thuyết 181A0311
35 FIN41501 Quản trị rủi ro tài chính 45 Lý thuyết 181A0311
36 FIN41502 Quản trị rủi ro tài chính 45 Lý thuyết 181A0501
37 FIN41701 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 191A0306, 191A03072, 195A0301
38 FIN41702 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 191A03071
39 FIN41801 Tài chính cá nhân 45 Lý thuyết 191A0501
40 FIN41901 Tài chính công ty đa quốc gia 45 Lý thuyết 181A0501
41 FIN42001 Tài chính doanh nghiệp cơ bản 45 Lý thuyết 181A04011
42 FIN42002 Tài chính doanh nghiệp cơ bản 45 Lý thuyết 181A04012
43 FIN42201 Tài chính quốc tế 45 Lý thuyết 181A0311
44 FIN42401 Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết 181A0304
45 FIN42801 Thuế 45 Lý thuyết 181A0304
46 FIN42802 Thuế 45 Lý thuyết 191A0401
47 FIN44001 Thực tập nghề nghiệp QT Tài chính doanh nghiệp 180 Thực tập 181A0311
48 PRO40801 Quản lý danh mục đầu tư 45 Lý thuyết 181A0311
1 AQA40301 Sinh học đại cương 45 Lý thuyết 201A2701
2 BIO10101 Sinh học thực vật 45 Lý thuyết 201A2201
3 BIO10201 Động vật học 45 Lý thuyết 201A2201
4 BIO30301 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ sinh học 45 Lý thuyết 191A2201
5 BIO30501 Công nghệ sinh học đại cương và ứng dụng 30 Lý thuyết 201A2201
6 BIO30601 Vi sinh học 45 Lý thuyết 201A2201
7 BIO40401 Trải nghiệm ngành, nghề 2 120 Thực tập 181A2201
8 BIO40701 Phát triển sản phẩm sinh học 15 Lý thuyết 181A2201
9 BIO40801 TH Phát triển sản phẩm sinh học 30 Thực hành 181A2201
10 BIO41501 Sinh tin học 30 Lý thuyết 181A2201
11 BIO41601 TH Sinh tin học 30 Thực hành 181A2201
12 BIO41701 Vaccine và ứng dụng vaccine 30 Lý thuyết 181A2201
13 BIO41801 TH Vaccince và ứng dụng vaccine 30 Thực hành 181A2201
14 BIO41901 Công nghệ di truyền nâng cao 15 Lý thuyết 181A2201
15 BIO42001 TH Công nghệ di truyền nâng cao 30 Thực hành 181A2201
16 BIO42601 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 15 Lý thuyết 181A2201
17 BIO42701 TH Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 30 Thực hành 181A2201
18 BIO42801 Di truyền ứng dụng trong thủy sản 30 Lý thuyết 181A2201
KHOA: KỸ THUẬT-CÔNG NGHỆ
2/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
19 BIO42901 Vi sinh ứng dụng trong thủy sản 30 Lý thuyết 181A2201
20 ELE30101 An toàn điện 30 Lý thuyết 191A0201
21 ELE30201 CAD cho điện tử 60 Thực hành 191A0201
22 ELE30601 Kỹ thuật vi điều khiển 45 Lý thuyết 191A0201
23 ELE30701 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 201A0201
24 ELE31001 Mạch điện tử 2 30 Lý thuyết 191A0201
25 ELE31401 TH Kỹ thuật vi điều khiển 30 Thực hành 191A0201
26 ELE31501 TH Linh kiện điện tử 30 Thực hành 201A0201
27 ELE31701 TH Mạch điện tử 2 30 Thực hành 191A0201
28 ELE42201 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 90 Đồ án 181A0201
29 ELE42301 Hệ thống IoT 30 Lý thuyết 181A0201
30 ELE42501 Mạng cảm biến không dây và ứng dụng 30 Lý thuyết 181A0201
31 ELE42801 Thông tin di động 30 Lý thuyết 181A0201
32 ELE42901 Thông tin quang 30 Lý thuyết 181A0201
33 ELE43501 Truyền hình số và đa phương tiện 30 Lý thuyết 181A0201
34 ELE43601 Truyền sóng và anten 30 Lý thuyết 181A0201
35 FOT30301 Kỹ thuật thực phẩm 1 30 Lý thuyết 201A2701
36 FOT30501 Kỹ thuật thực phẩm 3 30 Lý thuyết 191A2701
37 FOT30601 TH Kỹ thuật thực phẩm 60 Thực hành 191A2701
38 FOT30701 Hóa sinh thực phẩm 30 Lý thuyết 201A2701
39 FOT30801 TH Hóa sinh thực phẩm 30 Thực hành 201A2701
40 INT41501 Giao tiếp máy tính và thu thập dữ liệu 30 Lý thuyết 181A0201
41 NAS20101 Hóa học đại cương 45 Lý thuyết 201A2701
42 NAS30501 Toán kỹ thuật 45 Lý thuyết 201A0201
1 ART20101 Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 Lý thuyết 191A0901, 191A0902, 191A15021, 191A15022, 201A0304, 201A0310
2 ART20102 Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 Lý thuyết201A0312, 201A04011, 201A04012, 201A05011, 201A05012, 201A05013
3 ART22701 Lịch sử âm nhạc phương Tây 2 30 Lý thuyết 191A1801
4 ART22702 Lịch sử âm nhạc phương Tây 2 30 Lý thuyết 191A1901
5 ART23901 Phân tích âm nhạc 2 45 Lý thuyết 181A1801
6 ART23902 Phân tích âm nhạc 2 45 Lý thuyết 181A1901
7 ART30801 Hòa âm 1 45 Lý thuyết 191A1801
8 ART30802 Hòa âm 1 45 Lý thuyết 191A1901
9 ART31801 Ký xướng âm 2 45 Lý thuyết 201A1801
10 ART31802 Ký xướng âm 2 45 Lý thuyết 201A1901
11 ART35001 Ký xướng âm 4 45 Lý thuyết 191A1801
12 ART35002 Ký xướng âm 4 45 Lý thuyết 191A1901
KHOA: CÔNG NGHIỆP SÁNG TẠO
3/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
13 ART36201 Ký xướng âm 6 45 Lý thuyết 181A1801
14 ART36202 Ký xướng âm 6 45 Lý thuyết 181A1901
15 ART41601 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Piano) 30 Lý thuyết 181A1901
16 ART41602 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Piano) 30 Thực hành 181A1901
17 ART41701 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Thanh nhạc) 30 Lý thuyết 181A1801
18 ART41702 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Thanh nhạc) 30 Thực hành 181A1801
19 ART42101 Hòa tấu 2 15 Lý thuyết 181A1901
20 ART42102 Hòa tấu 2 30 Thực hành 181A1901
21 ART42301 Hợp xướng 2 15 Lý thuyết 181A1801
22 ART42302 Hợp xướng 2 30 Thực hành 181A1801
23 ART43001 Piano 1 30 Lý thuyết 201A1901
24 ART43002 Piano 1 30 Thực hành 201A1901
25 ART43301 Piano 4 30 Lý thuyết 191A1901
26 ART43302 Piano 4 30 Thực hành 191A1901
27 ART43501 Piano 6 30 Lý thuyết 181A1901
28 ART43502 Piano 6 30 Thực hành 181A1901
29 ART43801 Piano phổ thông 1 15 Lý thuyết 201A1801
30 ART44101 Piano phổ thông 4 15 Lý thuyết 191A1801
31 ART44501 Thanh nhạc 1 30 Lý thuyết 201A1801
32 ART44502 Thanh nhạc 1 30 Thực hành 201A1801
33 ART45901 Thanh nhạc 4 30 Lý thuyết 191A1801
34 ART45902 Thanh nhạc 4 30 Thực hành 191A1801
35 ART46101 Thanh nhạc 6 30 Lý thuyết 181A1801
36 ART46102 Thanh nhạc 6 30 Thực hành 181A1801
37 ART46401 Phương pháp sư phạm chuyên ngành 2 (Thanh nhạc ) 30 Lý thuyết 181A1801
38 ART46801 Phương pháp sư phạm chuyên ngành (Piano) 45 Lý thuyết 181A1901
1 BUS30201 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03011, 181A03012
2 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03013, 181A03014
3 BUS30203 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03015, 181A03016, 181A03071
4 BUS30204 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03072, 201A0311, 201A0503
5 BUS30501 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0306, 191A03011, 191A03012
6 BUS30502 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 191A03013, 191A03014, 191A03015
7 BUS30503 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 191A03071, 191A03072, 192A5301
8 BUS30504 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 201A0311, 201A04012, 201A0503, 203A0301
9 BUS30505 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 201A04011
10 BUS30601 Thương mại điện tử 45 Lý thuyết 201A0311, 201A0503
KHOA: KINH TẾ - QUẢN TRỊ
4/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
11 BUS41101 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0310
12 BUS41201 Chiến lược định giá 45 Lý thuyết 181A0304
13 BUS41501 Dự báo kinh doanh và phân tích dữ liệu 45 Lý thuyết 181A0311
14 BUS41502 Dự báo kinh doanh và phân tích dữ liệu 45 Lý thuyết 181A0312
15 BUS41601 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 181A03011, 181A03012
16 BUS41602 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 181A03013, 181A03014, 195A0301
17 BUS41603 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 181A03015, 181A03016, 181A0310
18 BUS41701 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết 181A0306, 181A03071, 181A03072
19 BUS41702 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết 191A0304, 191A0310
20 BUS42101 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03011, 181A03012
21 BUS42102 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03013, 181A03014
22 BUS42103 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03015, 181A03016
23 BUS42302 Nghiệp vụ bán hàng 45 Lý thuyết 191A2301
24 BUS42401 Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết 191A0304, 191A0306, 191A0311
25 BUS42701 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 181A04011
26 BUS42702 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 181A04012
27 BUS42703 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 191A0311
28 BUS43001 Truyền thông trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0304, 181A0311, 191A0310
29 BUS43101 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 181A0310
30 BUS43103 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 191A0501
31 BUS43201 Luật thương mại quốc tế 45 Lý thuyết 191A0310
32 BUS43401 Thực tập cơ sở KDQT 180 Thực tập 191A0310
33 ECO20101 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A0201, 181A14011
34 ECO20102 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A14012, 181A14013
35 ECO20103 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A1405, 182A5901, 191A15011
36 ECO20104 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A16011, 191A2701
37 ECO20105 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A16012, 191A16013, 191A2201
38 ECO20106 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 201A17011, 201A17012
39 ECO20107 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A14014
40 ECO20108 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A15021
41 ECO20109 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A15022
42 ECO20110 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 201A21011
43 ECO20111 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 201A21012
44 ECO30201 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 191A03011, 191A03012
45 ECO30202 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 191A03013, 191A03014
46 ECO30203 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 191A03015, 191A0306
47 ECO30204 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 191A03071, 191A03072
5/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
48 ECO30205 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 191A0311, 192A5301, 201A0304
49 ECO30206 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 201A0310
50 ECO30301 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A0305, 201A03062, 201A03071, 201A0311
51 ECO30302 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A04012, 201A05013, 201A0503, 205A0301
52 ECO30303 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03011
53 ECO30304 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03012
54 ECO30305 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03013
55 ECO30306 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03014
56 ECO30307 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03015
57 ECO30308 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A0304
58 ECO30309 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03061
59 ECO30310 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03072
60 ECO30311 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A03073
61 ECO30312 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A0310
62 ECO30313 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A04011
63 ECO30314 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A05011
64 ECO30315 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 201A05012
65 ECO30401 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết 205A0301
66 HUR40601 Hoạch định và tuyển dụng nhân viên 45 Lý thuyết 191A0306
67 HUR40701 Quản trị mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A0306
68 HUR40801 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A0902, 201A23012, 205A0301
69 HUR40802 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 201A23011
70 HUR41101 Thực tập cơ sở QTNS 180 Thực tập 191A0306
71 LOG30101 Quản trị chiến lược trong Logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 191A2301
72 LOG40301 Tiếng Anh chuyên ngành Logistics và QLCCU 45 Lý thuyết 191A2301
73 LOG40501 Quản trị phân phối 45 Lý thuyết 181A2301
74 LOG40601 Quản trị bán hàng trực tuyến 45 Lý thuyết 181A2301
75 LOG40901 Thực tập nghề Logistics và QLCCU 180 Thực tập 181A2301
76 LOG41101 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ 45 Lý thuyết 181A2301
77 LOG41201 Quản trị chất lượng toàn diện 45 Lý thuyết 181A2301
78 LOG41301 Quản trị xếp dỡ 45 Lý thuyết 181A2301
79 MAN20101 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A0201, 191A0401
80 MAN20102 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A2101, 191A2201
81 MAN20103 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A25012, 191A2701, 201A0305
82 MAN20104 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03062, 201A0311, 201A0312, 201A05013
83 MAN20105 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A0503, 201A23012, 201A2401
84 MAN20106 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A25011
6/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
85 MAN20107 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03011
86 MAN20108 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03012
87 MAN20109 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03013
88 MAN20110 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03014
89 MAN20111 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03015
90 MAN20112 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A0304
91 MAN20113 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03061
92 MAN20114 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03071
93 MAN20115 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03072
94 MAN20116 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A03073
95 MAN20117 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A0310
96 MAN20118 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A05011
97 MAN20119 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A05012
98 MAN20120 Quản trị học 45 Lý thuyết 201A23011
99 MAN40501 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 201A0311, 201A04012, 201A0503, 201A23012
100 MAN40502 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 201A04011
101 MAN40503 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 201A23011
102 MAN40601 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A0310, 205A0301
103 MAN40602 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A0306
104 MAN40701 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 181A03011
105 MAN40702 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 181A03012
106 MAN40703 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 181A03013
107 MAN40704 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 181A03014
108 MAN40705 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 181A03015
109 MAN40706 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 181A03016
110 MAN40801 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 181A03016, 181A0304, 195A0301, 203A0301
111 MAN40802 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 181A03011
112 MAN40803 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 181A03012
113 MAN40804 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 181A03013
114 MAN40805 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 181A03014
115 MAN40806 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 181A03015
116 MAN40901 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03016, 181A0304
117 MAN40902 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A0310, 181A0311, 195A0301, 203A0301
118 MAN40903 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03011
119 MAN40904 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03012
120 MAN40905 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03013
121 MAN40906 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03014
7/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
122 MAN40907 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03015
123 MAN40908 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03071
124 MAN40909 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 181A03072
125 MAN41001 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03014, 191A03015, 192A5301
126 MAN41002 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A0306
127 MAN41003 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03011
128 MAN41004 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03012
129 MAN41005 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03013
130 MAN41101 Quản trị doanh nghiệp 45 Lý thuyết 181A0902
131 MAN41201 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết 181A0501
132 MAN41401 Quản trị sản phẩm 45 Lý thuyết 181A0310, 191A0304
133 MAN41501 Quản trị sự thay đổi 45 Lý thuyết 181A0310, 191A0304
134 MAN41601 Quản trị thương mại điện tử 45 Lý thuyết 181A03071, 181A03072
135 MAN41701 Quản trị trong môi trường đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A0306
136 MAN41801 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 191A03072, 191A2301
137 MAN41802 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 191A03071
138 MAN42401 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 191A03015, 192A5301
139 MAN42402 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 191A03011
140 MAN42403 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 191A03012
141 MAN42404 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 191A03013
142 MAN42405 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 191A03014
143 MAN42501 Thực tập nghề nghiệp QTKD 180 Thực tập 195A0301, 203A0301
144 MAN42601 Thực tập cơ sở KDTM 180 Thực tập 191A0304
145 MAR20101 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031
146 MAR20102 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A01033, 191A0201
147 MAR20103 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A1405, 191A2201, 191A2701, 192A5801, 201A0305
148 MAR20104 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03062, 201A0312, 201A17012
149 MAR20105 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A01032
150 MAR20106 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A0401
151 MAR20107 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A14011
152 MAR20108 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A14012
153 MAR20109 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03011
154 MAR20110 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03012
155 MAR20111 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03013
156 MAR20112 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03014
157 MAR20113 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03015
158 MAR20114 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A0304
8/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
159 MAR20115 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03061
160 MAR20116 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03071
161 MAR20117 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03072
162 MAR20118 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A03073
163 MAR20119 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A0310
164 MAR20120 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A17011
165 MAR20121 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A23011
166 MAR20122 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 201A23012
167 MAR40501 E - Marketing 45 Lý thuyết 191A0310
168 MAR40701 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03072, 191A03011
169 MAR40702 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 191A03012, 191A03013
170 MAR40703 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 191A03014, 191A03015
171 MAR40704 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03071
172 MAR40705 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 192A5301
173 MAR40901 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 191A0306, 201A03071
174 MAR40902 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 201A03072
175 MAR40903 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 201A03073
176 MAR41201 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03011
177 MAR41202 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03012
178 MAR41203 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03013
179 MAR41204 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03014
180 MAR41205 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03015
181 MAR41206 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03016
182 MAR41207 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03071
183 MAR41208 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A03072
184 MAR41501 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 181A0306
185 MAR41502 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 181A03071
186 MAR41503 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 181A03072
187 MAR41701 Marketing xã hội 45 Lý thuyết 181A0304
188 MAR41801 Quản trị marketing 45 Lý thuyết 191A03072, 205A0301
189 MAR41802 Quản trị marketing 45 Lý thuyết 191A03071
190 MAR42001 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03011
191 MAR42002 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03012
192 MAR42003 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03013
193 MAR42004 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03014
194 MAR42005 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03015
195 MAR42006 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03016
9/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
196 MAR42007 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A0306
197 MAR42008 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03071
198 MAR42009 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A03072
199 MAR42301 Quảng cáo 45 Lý thuyết 181A0310
200 MAR42601 Thực tập cơ sở Marketing 180 Thực tập 191A03071
201 MAR42602 Thực tập cơ sở Marketing 180 Thực tập 191A03072
202 NAS20201 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A01012, 201A0104, 201A0105, 201A0201, 201A03011
203 NAS20202 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A03012, 201A03013
204 NAS20203 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A03014, 201A03015, 201A0305
205 NAS20204 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A03061, 201A03062
206 NAS20205 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A05012, 201A05013, 201A2902, 205A0101
207 NAS20206 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A01011
208 NAS20207 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A03071
209 NAS20208 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A03072
210 NAS20209 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A03073
211 NAS20210 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 201A05011
212 NAS20301 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A0201, 191A0501
213 NAS20302 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A0901, 201A0902, 201A1001
214 NAS20303 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A14042, 201A21012, 201A23012
215 NAS20304 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A03011
216 NAS20305 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A03012
217 NAS20306 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A03013
218 NAS20307 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A03014
219 NAS20308 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A03015
220 NAS20309 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A14011
221 NAS20310 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A14012
222 NAS20311 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A14041
223 NAS20312 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A21011
224 NAS20313 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 201A23011
225 PRO40101 Quản trị dự án 45 Lý thuyết 201A0312
226 PRO40301 Các nguyên tắc quản lý dự án 45 Lý thuyết 201A0312
227 PRO40501 Pháp luật trong công tác quản lý dự án 45 Lý thuyết 201A0312
228 PRO40601 Quản lý chất lượng dự án 45 Lý thuyết 201A0312
229 PUR40601 PR nội bộ và PR cộng đồng 45 Lý thuyết 181A21011, 181A21012
230 PUR41001 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết 181A0901, 201A0311, 201A0503, 201A23012
231 PUR41002 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết 181A0306
232 PUR41003 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết 201A23011
10/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
233 PUR41201 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 191A03014, 191A03015, 192A5301
234 PUR41202 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 191A03011
235 PUR41203 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 191A03012
236 PUR41204 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 191A03013
237 SKL20201 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A0201, 181A1405
238 SKL20202 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A2301, 182A5901, 191A0311
239 SKL20203 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A16013, 201A01012, 201A0104
240 SKL20204 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 201A0105, 201A17012, 201A2902
241 SKL20205 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A0501
242 SKL20206 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A14011
243 SKL20207 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A14012
244 SKL20208 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A14013
245 SKL20209 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A14014
246 SKL20210 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A15011
247 SKL20211 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A16011
248 SKL20212 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A16012
249 SKL20213 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 201A01011
250 SKL20214 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 201A1402
251 SKL20215 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 201A17011
252 SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A17013, 191A07012
253 SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A08014, 191A2101, 191A2201, 191A2401
254 SOS10103 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A25012, 191A2701, 192A5701, 201A01012
255 SOS10104 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 201A0104, 201A0105
256 SOS10105 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 201A1501, 201A1602, 201A1603, 201A1801
257 SOS10106 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 201A16012, 201A1901, 201A2902, 205A0301
258 SOS10107 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A0501
259 SOS10108 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A1402
260 SOS10109 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A14041
261 SOS10110 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A14042
262 SOS10111 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A17011
263 SOS10112 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A17012
264 SOS10113 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A07011
265 SOS10114 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A0702
266 SOS10115 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A08011
267 SOS10116 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A08012
268 SOS10117 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A08013
269 SOS10118 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A25011
11/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
270 SOS10119 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 201A01011
271 SOS10120 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 201A16011
272 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 181A0304
273 SUC40702 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 191A2301
274 SUC40901 Quản trị kênh phân phối 45 Lý thuyết 181A0304
275 SUC41001 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03011
276 SUC41002 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03012
277 SUC41003 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03013
278 SUC41004 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03014
279 SUC41005 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03015
280 SUC41006 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03016
281 SUC41007 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03071
282 SUC41008 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A03072
1 CHI20201 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 1
2 CHI20202 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 2
3 CHI20203 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1
4 CHI20204 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2
5 CHI20205 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14012
6 CHI20206 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14014
7 CHI20207 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1402
8 CHI20208 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14041
9 CHI20209 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14042
10 CHI20210 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1405
11 CHI32501 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 182A6001, 191A17011 - nhom 2, 191A17013, 192A6001
12 CHI32502 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 1
13 CHI32503 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 191A17012
14 CHI32701 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A17011 - nhom 1
15 CHI32702 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A17011 - nhom 2
16 CHI32703 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A17012
17 CHI33001 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 182A6001, 191A17011 - nhom 2, 191A17013, 192A6001
18 CHI33002 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 1
19 CHI33003 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 191A17012
20 CHI33301 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 201A17011 - nhom 1
21 CHI33302 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 201A17011 - nhom 2
22 CHI33303 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 201A17012
23 CHI33601 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 1
KHOA: NGOẠI NGỮ
12/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
24 CHI33602 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 2
25 CHI33603 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 182A6001
26 CHI33604 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 191A17012
27 CHI33605 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 191A17013
28 CHI33606 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 192A6001
29 CHI42201 Đất nước học Trung Quốc 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 1
30 CHI42202 Đất nước học Trung Quốc 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 2
31 CHI42203 Đất nước học Trung Quốc 45 Lý thuyết 181A17012
32 CHI42204 Đất nước học Trung Quốc 45 Lý thuyết 181A17013
33 CHI42301 Giao tiếp thương mại (cơ bản) 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 1
34 CHI42302 Giao tiếp thương mại (cơ bản) 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 2
35 CHI42303 Giao tiếp thương mại (cơ bản) 45 Lý thuyết 181A17012
36 CHI42304 Giao tiếp thương mại (cơ bản) 45 Lý thuyết 181A17013
37 CHI42601 Kỹ năng phỏng vấn và xin việc 15 Lý thuyết 181A17011
38 CHI42602 Kỹ năng phỏng vấn và xin việc 15 Lý thuyết 181A17012
39 CHI42603 Kỹ năng phỏng vấn và xin việc 15 Lý thuyết 181A17013
40 CHI42701 Kỹ năng thuyết trình 15 Lý thuyết 181A17011
41 CHI42702 Kỹ năng thuyết trình 15 Lý thuyết 181A17012
42 CHI42703 Kỹ năng thuyết trình 15 Lý thuyết 181A17013
43 CHI43001 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết 181A17011
44 CHI43002 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết 181A17012
45 CHI43003 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết 181A17013
46 CHI43301 Văn hóa doanh nghiệp 15 Lý thuyết 181A17011
47 CHI43302 Văn hóa doanh nghiệp 15 Lý thuyết 181A17012
48 CHI43303 Văn hóa doanh nghiệp 15 Lý thuyết 181A17013
49 CUL20101 Văn hoá Đông Nam Á 45 Lý thuyết 201A1405
50 ENG20101 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0901, 191A0902, 201A01012
51 ENG20102 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A0104, 201A0105
52 ENG20103 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A0305, 201A03062
53 ENG20104 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A05013, 201A1101, 201A1103
54 ENG20105 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A1901, 201A2902
55 ENG20106 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A01011
56 ENG20107 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03011
57 ENG20108 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03012
58 ENG20109 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03013
59 ENG20110 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03014
60 ENG20111 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03015
13/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
61 ENG20112 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A0304
62 ENG20113 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03061
63 ENG20114 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03071
64 ENG20115 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03072
65 ENG20116 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A03073
66 ENG20117 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A0310
67 ENG20118 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A0312
68 ENG20119 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A04011
69 ENG20120 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A04012
70 ENG20121 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A05011
71 ENG20122 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A05012
72 ENG20123 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A1104
73 ENG20124 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A1801
74 ENG20125 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A23011
75 ENG20126 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 201A23012
76 ENG20201 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A08014, 192A5701
77 ENG20202 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A0201
78 ENG20203 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A07011
79 ENG20204 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A07012
80 ENG20205 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A0702
81 ENG20206 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A08011
82 ENG20207 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A08012
83 ENG20208 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A08013
84 ENG20209 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A1001
85 ENG20210 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 191A1003
86 ENG30401 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1
87 ENG30402 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2
88 ENG30403 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 181A14011
89 ENG30404 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 181A14012
90 ENG30405 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 181A14014
91 ENG30501 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 192A5801, 203A1401
92 ENG30502 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 191A14011
93 ENG30503 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 191A14012
94 ENG30504 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 191A1402
95 ENG31401 Văn hoá Anh Mỹ 45 Lý thuyết 181A1405
96 ENG31501 Văn hoá trong giao tiếp 45 Lý thuyết 191A1405
97 ENG41401 Giao tiếp thương mại 1 45 Lý thuyết 203A1401
14/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
98 ENG41501 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 191A14011
99 ENG41502 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 191A14012
100 ENG41503 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 192A5801
101 ENG41801 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 192A5801, 203A1401
102 ENG41802 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 191A14011
103 ENG41803 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 191A14012
104 ENG41901 Phát âm 45 Lý thuyết 201A1402
105 ENG41902 Phát âm 45 Lý thuyết 205A1401
106 ENG42301 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 181A1402
107 ENG42302 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 198A1401
108 ENG42701 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A14011 - nhom 1
109 ENG42702 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A14011 - nhom 2
110 ENG42703 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A14012 - nhom 1
111 ENG42704 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A14012 - nhom 2
112 ENG42705 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A1402
113 ENG42706 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A14041
114 ENG42707 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A14042
115 ENG42708 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 201A1405
116 ENG42709 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 205A1401
117 ENG42801 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 208A1401
118 ENG42901 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 191A1404 - nhom 1
119 ENG42902 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 191A1404 - nhom 2
120 ENG42903 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 191A1402
121 ENG43001 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A14042, 205A1401
122 ENG43002 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A14011 - nhom 1
123 ENG43003 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A14011 - nhom 2
124 ENG43004 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A14012 - nhom 1
125 ENG43005 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A14012 - nhom 2
126 ENG43006 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A14041
127 ENG43007 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 201A1405
128 ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 208A1401
129 ENG43201 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 Lý thuyết 191A1402, 203A1401
130 ENG43301 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 191A1404
131 ENG43302 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 191A1405
132 ENG43401 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A14042, 205A1401
133 ENG43402 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A14011 - nhom 1
134 ENG43403 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A14011 - nhom 2
15/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
135 ENG43404 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A14012 - nhom 1
136 ENG43405 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A14012 - nhom 2
137 ENG43406 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A1402
138 ENG43407 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A14041
139 ENG43408 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A1405
140 ENG43501 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 208A1401
141 ENG43701 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 205A1401
142 ENG43801 Tiếng Anh viết 2 45 Lý thuyết 208A1401
143 ENG43901 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 191A1405, 192A5801, 203A1401
144 ENG43902 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 191A14011
145 ENG43903 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 191A14012
146 ENG43904 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 191A1402
147 ENG43905 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 191A1404
148 ENG44101 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết 198A1401
149 ENG44801 Văn hóa Mỹ 45 Lý thuyết 203A1401
150 ENG45001 Biên dịch thương mại 45 Lý thuyết 198A1401
151 ENG45101 Phiên dịch thương mại 45 Lý thuyết 198A1401
152 ENG45601 Đàm phán quốc tế 1 45 Lý thuyết 191A1405
153 ENG46401 Lý thuyết dịch 45 Lý thuyết 191A1404
154 ENG46701 Dịch viết 3 45 Lý thuyết 181A14041
155 ENG46702 Dịch viết 3 45 Lý thuyết 181A14042
156 ENG50501 TTTN Ngôn ngữ Anh 180 Thực tập 198A1401
157 ENG50601 Khóa luận tốt nghiệp 405 Luận án 198A1401
1 HOS30301 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 191A08013, 191A08014, 192A5701
2 HOS30302 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 191A08011
3 HOS30303 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 191A08012
4 HOS31001 Nghiệp vụ Bartender 30 Lý thuyết 191A25011, 191A25012
5 HOS31201 Thực phẩm và chế biến thực phẩm 45 Lý thuyết 191A25011, 191A25012
6 HOS31401 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 191A08013, 191A08014, 192A5701
7 HOS31402 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 191A08011
8 HOS31403 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 191A08012
9 HOS41001 Dịch vụ cung cấp tiệc bên ngoài 45 Lý thuyết 181A25011
10 HOS41002 Dịch vụ cung cấp tiệc bên ngoài 45 Lý thuyết 181A25012
11 HOS41201 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 45 Lý thuyết 181A25011
12 HOS41202 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 45 Lý thuyết 181A25012
13 HOS41801 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 181A08011
KHOA: DU LỊCH
16/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
14 HOS41802 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 181A08012
15 HOS41803 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 181A08013
16 HOS41804 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 181A08014
17 HOS41805 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 181A08015
18 HOS41806 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 181A08016
19 HOS42301 Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức khỏe 45 Lý thuyết 181A08011
20 HOS42302 Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức khỏe 45 Lý thuyết 181A08012
21 HOS42303 Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức khỏe 45 Lý thuyết 181A08013
22 HOS42304 Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức khỏe 45 Lý thuyết 181A08014
23 HOS42305 Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức khỏe 45 Lý thuyết 181A08015
24 HOS42306 Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức khỏe 45 Lý thuyết 181A08016
25 HOS42401 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 181A08011
26 HOS42402 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 181A08012
27 HOS42403 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 181A08013
28 HOS42404 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 181A08014
29 HOS42405 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 181A08015
30 HOS42406 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 181A08016
31 HOS42601 Quản trị quầy rượu và dịch vụ đồ uống 45 Lý thuyết 181A25011
32 HOS42602 Quản trị quầy rượu và dịch vụ đồ uống 45 Lý thuyết 181A25012
33 HOS43001 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 191A08014, 192A5701
34 HOS43002 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 191A08011
35 HOS43003 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 191A08012
36 HOS43004 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 191A08013
37 HOS43201 Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu trú 45 Lý thuyết 181A08011
38 HOS43202 Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu trú 45 Lý thuyết 181A08012
39 HOS43203 Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu trú 45 Lý thuyết 181A08013
40 HOS43204 Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu trú 45 Lý thuyết 181A08014
41 HOS43205 Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu trú 45 Lý thuyết 181A08015
42 HOS43206 Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu trú 45 Lý thuyết 181A08016
43 HOS44201 Giám sát nhà hàng 45 Lý thuyết 181A25011
44 HOS44202 Giám sát nhà hàng 45 Lý thuyết 181A25012
45 HOS44601 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTNH & DVAU 120 Thực tập 191A25011
46 HOS44602 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTNH & DVAU 120 Thực tập 191A25012
47 TOU30101 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A07012, 201A08014
48 TOU30102 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08022, 201A2401
49 TOU30103 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A07011
50 TOU30104 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A0702
17/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
51 TOU30105 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08011
52 TOU30106 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08012
53 TOU30107 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08013
54 TOU30108 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08021
55 TOU30201 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A08014, 201A08022
56 TOU30202 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A07011
57 TOU30203 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A07012
58 TOU30204 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A0702
59 TOU30205 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A08011
60 TOU30206 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A08012
61 TOU30207 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A08013
62 TOU30208 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 201A08021
63 TOU30301 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết 181A2401
64 TOU30401 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A08014, 201A08022
65 TOU30402 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A07011
66 TOU30403 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A07012
67 TOU30404 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A0702
68 TOU30405 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A08011
69 TOU30406 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A08012
70 TOU30407 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A08013
71 TOU30408 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 201A08021
72 TOU30501 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A08014, 201A08022
73 TOU30502 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A07011
74 TOU30503 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A07012
75 TOU30504 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A0702
76 TOU30505 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A08011
77 TOU30506 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A08012
78 TOU30507 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A08013
79 TOU30508 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 201A08021
80 TOU30601 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A07021, 181A2401
81 TOU30602 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A07011
82 TOU30603 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A07012
83 TOU30604 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A07013
84 TOU30701 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 191A2401
85 TOU31101 Đại cương lịch sử Việt Nam 45 Lý thuyết 201A2401
86 TOU31701 Tổ chức và điều hành tour 30 Lý thuyết 191A2401
87 TOU41301 Quản trị doanh nghiệp du lịch 45 Lý thuyết 181A2401
18/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
88 TOU41401 Tổ chức sự kiện du lịch 60 Thực hành 181A2401
89 TOU41601 Tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn 30 Lý thuyết 181A2401
90 TOU42301 Trải nghiệm ngành nghề 3 Du lịch 120 Thực tập 191A2401
91 TRA30201 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 191A07012, 191A0702
92 TRA30202 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 191A07011
93 TRA30701 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 191A07012, 191A0702
94 TRA30702 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 191A07011
95 TRA30901 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 60 Thực hành 191A2401
96 TRA31001 Tiếng Anh ngành Lữ hành 30 Lý thuyết 191A2401
97 TRA41101 Di sản văn hóa Việt Nam 30 Lý thuyết 181A07021
98 TRA41201 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết 181A07011
99 TRA41202 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết 181A07012
100 TRA41203 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết 181A07013
101 TRA41401 Hán Nôm căn bản 30 Lý thuyết 181A07021
102 TRA41701 Nghệ thuật biểu diễn truyền thống 45 Lý thuyết 181A07021
103 TRA41901 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết 181A07011
104 TRA41902 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết 181A07012
105 TRA41903 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết 181A07013
106 TRA42001 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết 181A07011
107 TRA42002 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết 181A07012
108 TRA42003 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết 181A07013
109 TRA42201 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết 181A07011
110 TRA42202 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết 181A07012
111 TRA42203 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết 181A07013
112 TRA42301 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết 181A07011
113 TRA42302 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết 181A07012
114 TRA42303 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết 181A07013
115 TRA43301 Văn hóa Đông Nam Á 30 Lý thuyết 181A07021
116 TRA43401 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 30 Lý thuyết 181A07021
117 TRA44201 Tổ chức quản lý đại lý du lịch 30 Lý thuyết 181A2401
1 INT20101 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 182A5901, 191A15011, 191A15021
2 INT20102 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 191A15022, 191A16011, 191A16012, 191A16013
3 INT20103 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 201A03011, 201A03012, 201A03013, 201A03014, 201A03015
4 INT20104 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 201A0304, 201A0305, 201A03061, 201A03062, 201A03071
5 INT20105 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết201A03072, 201A03073, 201A0310, 201A0312, 201A05011, 201A05012, 201A05013
6 INT20106 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 201A14011, 201A14012, 201A14041, 201A14042, 201A1405
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
19/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
7 INT30201 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 30 Lý thuyết 205A0101
8 INT30301 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết 191A0103, 205A0101
9 INT30302 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết 191A0101
10 INT30501 Kỹ thuật lập trình 30 Lý thuyết 201A01012, 201A2902, 205A0101
11 INT30502 Kỹ thuật lập trình 30 Lý thuyết 201A01011
12 INT30701 TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 30 Thực hành 205A0101
13 INT30801 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 191A0103, 205A0101
14 INT30802 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 191A0101
15 INT30901 TH Kỹ thuật lập trình 60 Thực hành 201A01012, 201A2902, 205A0101
16 INT30902 TH Kỹ thuật lập trình 60 Thực hành 201A01011
17 INT31201 Lập trình C++ 30 Lý thuyết 201A0104, 201A0105
18 INT31301 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 201A0104
19 INT31302 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 201A0105
20 INT41201 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Lý thuyết 195A0101, 203A0101
21 INT41301 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 195A0101, 203A0101
22 INT41302 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết 181A01031
23 INT41303 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết 181A01032
24 INT41401 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án 181A01033, 195A0101, 203A0101
25 INT41402 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án 181A01031
26 INT41403 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án 181A01032
27 INT41601 Hệ điều hành 30 Lý thuyết 201A01011
28 INT41602 Hệ điều hành 30 Lý thuyết 201A01012
29 INT41901 Lập trình hướng đối tượng 30 Lý thuyết 191A0101, 191A0104, 191A01052
30 INT41902 Lập trình hướng đối tượng 30 Lý thuyết 191A01051
31 INT42001 Lập trình nhúng 30 Lý thuyết 181A0201
32 INT42101 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 181A01033, 195A0101, 203A0101
33 INT42102 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 181A0101
34 INT42103 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 181A01031
35 INT42104 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 181A01032
36 INT42201 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết 181A01033, 195A0101, 203A0101
37 INT42202 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết 181A01031
38 INT42203 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết 181A01032
39 INT42401 Lập trình web nâng cao 30 Lý thuyết 181A0101, 195A0101
40 INT42501 Mạng máy tính 30 Lý thuyết 191A0104, 191A01052
41 INT42502 Mạng máy tính 30 Lý thuyết 191A01051
42 INT42601 Phát triển phần mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết 181A01033, 195A0101, 203A0101
43 INT42602 Phát triển phần mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết 181A01031
20/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
44 INT42603 Phát triển phần mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết 181A01032
45 INT42701 Phân tích thiết kế hệ thống 30 Lý thuyết 195A0101
46 INT42801 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết 181A01033, 203A0101
47 INT42802 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết 181A01031
48 INT42803 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết 181A01032
49 INT42901 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 191A0101, 191A0103, 191A0104
50 INT42902 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 191A01051
51 INT42903 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 191A01052
52 INT43001 Tổ chức và quản trị các dịch vụ mạng 30 Lý thuyết 195A0101
53 INT43101 TH Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Thực hành 195A0101, 203A0101
54 INT43201 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 195A0101, 203A0101
55 INT43202 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 181A0101
56 INT43203 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 181A01031
57 INT43204 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 181A01032
58 INT43205 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 181A01033
59 INT43501 TH Lập trình hướng đối tượng 30 Thực hành 191A0101
60 INT43502 TH Lập trình hướng đối tượng 30 Thực hành 191A0104
61 INT43503 TH Lập trình hướng đối tượng 30 Thực hành 191A01051
62 INT43504 TH Lập trình hướng đối tượng 30 Thực hành 191A01052
63 INT43601 TH Lập trình nhúng 30 Thực hành 181A0201
64 INT43701 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 181A0101
65 INT43702 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 181A01031
66 INT43703 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 181A01032
67 INT43704 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 181A01033
68 INT43705 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 195A0101
69 INT43706 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 203A0101
70 INT43801 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 181A01031
71 INT43802 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 181A01032
72 INT43803 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 181A01033
73 INT43804 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 195A0101
74 INT43805 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 203A0101
75 INT44001 TH Lập trình web nâng cao 30 Thực hành 181A0101, 195A0101
76 INT44101 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 191A0104
77 INT44102 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 191A01051
78 INT44103 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 191A01052
79 INT44201 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 181A01031
80 INT44202 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 181A01032
21/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
81 INT44203 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 181A01033
82 INT44204 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 195A0101
83 INT44205 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 203A0101
84 INT44301 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 195A0101
85 INT44401 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 181A01031
86 INT44402 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 181A01032
87 INT44403 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 181A01033
88 INT44404 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 203A0101
89 INT44501 TH Tổ chức và quản trị các dịch vụ mạng 30 Thực hành 195A0101
90 INT44601 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành 181A0101
91 INT44602 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành 181A01031
92 INT44603 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành 181A01032
93 INT44604 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành 181A01033
94 INT44605 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành 195A0101
95 INT44606 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành 203A0101
96 INT44901 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Lý thuyết 181A0101, 181A01031, 181A01033, 195A0101, 203A0101
97 INT44902 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Lý thuyết 181A01032
98 INT45001 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập 203A0101
99 INT45401 Quản trị hệ thống mạng 30 Lý thuyết 181A0101
100 INT45501 TH Quản trị hệ thống mạng 30 Thực hành 181A0101
101 INT45901 Đồ án chuyên ngành Mạng máy tính 90 Đồ án 181A0101
102 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 201A0201, 205A0101
103 NAS30601 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 191A0103, 201A0104
104 NAS30701 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 191A0103
1 JAP20201 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1
2 JAP20202 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2
3 JAP20203 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1
4 JAP20204 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2
5 JAP20205 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14011
6 JAP20206 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14012
7 JAP20207 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14014
8 JAP20208 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14041
9 JAP20209 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14042
10 JAP20210 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1405
11 JAP30601 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 201A16011
12 JAP30602 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 201A16012
KHOA: ĐÔNG PHƯƠNG HỌC
22/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
13 JAP30603 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 201A1602
14 JAP30604 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 201A1603
15 JAP30801 Tiếng Nhật đọc 1 30 Lý thuyết 201A1501
16 JAP31001 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A1501
17 JAP31002 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A16011
18 JAP31003 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A16012
19 JAP31004 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A1602
20 JAP31005 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A1603
21 JAP31801 Tiếng Nhật tổng hợp 1 45 Lý thuyết 201A1501
22 JAP32001 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A16011
23 JAP32002 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A16012
24 JAP32003 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A1602
25 JAP32004 Tiếng Nhật ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 201A1603
26 JAP41801 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A15011
27 JAP41802 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A15012
28 JAP42001 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A16011
29 JAP42002 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A16012
30 JAP42003 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A16013
31 JAP42201 Cú pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A15011
32 JAP42202 Cú pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A15012
33 JAP42501 Giáo dục Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A15011
34 JAP42502 Giáo dục Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A15012
35 JAP42701 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16011
36 JAP42702 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16012
37 JAP42703 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16013
38 JAP43001 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A15011
39 JAP43002 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A15012
40 JAP43003 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A16011
41 JAP43004 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A16012
42 JAP43005 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A16013
43 JAP43101 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A16011
44 JAP43102 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A16012
45 JAP43103 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 181A16013
46 JAP43201 Nhật Bản hiện đại 30 Lý thuyết 181A15011
47 JAP43202 Nhật Bản hiện đại 30 Lý thuyết 181A15012
48 JAP43301 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A15011
49 JAP43302 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A15012
23/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
50 JAP43501 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A16011
51 JAP43502 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A16012
52 JAP43503 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 181A16013
53 JAP43801 Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A15011
54 JAP43802 Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A15012
55 JAP44001 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 182A5901, 191A16012 - nhom 2, 191A16013
56 JAP44002 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 191A16012 - nhom 1
57 JAP44003 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 191A15011
58 JAP44004 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 191A16011
59 JAP44301 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 181A15011
60 JAP44302 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 181A15012
61 JAP44303 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 181A16011
62 JAP44304 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 181A16012
63 JAP44305 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 181A16013
64 JAP44401 Tiếng Nhật bất động sản 30 Lý thuyết 181A15011
65 JAP44402 Tiếng Nhật bất động sản 30 Lý thuyết 181A15012
66 JAP44501 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 181A16011
67 JAP44502 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 181A16012
68 JAP44503 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 181A16013
69 JAP44601 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 181A16011
70 JAP44602 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 181A16012
71 JAP44603 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 181A16013
72 JAP44701 Tiếng Nhật du lịch 30 Lý thuyết 181A15011
73 JAP44702 Tiếng Nhật du lịch 30 Lý thuyết 181A15012
74 JAP44901 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 182A5901, 191A16012 - nhom 2, 191A16013
75 JAP44902 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 191A16012 - nhom 1
76 JAP44903 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 191A16011
77 JAP45201 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 181A16011
78 JAP45202 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 181A16012
79 JAP45203 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 181A16013
80 JAP45401 Tiếng Nhật đọc 4 30 Lý thuyết 191A15011
81 JAP45701 Tiếng Nhật đọc 7 30 Lý thuyết 181A15011
82 JAP45702 Tiếng Nhật đọc 7 30 Lý thuyết 181A15012
83 JAP45801 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 181A16011
84 JAP45802 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 181A16012
85 JAP45803 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 181A16013
86 JAP45901 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 181A16011
24/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
87 JAP45902 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 181A16012
88 JAP45903 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 181A16013
89 JAP46101 Tiếng Nhật ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 182A5901
90 JAP46401 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 181A16011
91 JAP46402 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 181A16012
92 JAP46403 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 181A16013
93 JAP46501 Tiếng Nhật nhà hàng - khách sạn 30 Lý thuyết 181A15011
94 JAP46502 Tiếng Nhật nhà hàng - khách sạn 30 Lý thuyết 181A15012
95 JAP46601 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 181A16011
96 JAP46602 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 181A16012
97 JAP46603 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 181A16013
98 JAP46801 Tiếng Nhật tổng hợp 4 30 Lý thuyết 191A15011
99 JAP47001 Tiếng Nhật ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 191A16011
100 JAP47002 Tiếng Nhật ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 191A16012
101 JAP47003 Tiếng Nhật ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 191A16013
102 JAP47101 Tiếng Nhật văn phòng 30 Lý thuyết 181A15011
103 JAP47102 Tiếng Nhật văn phòng 30 Lý thuyết 181A15012
104 JAP47401 Tiếng Nhật viết 3 30 Lý thuyết 181A15011
105 JAP47402 Tiếng Nhật viết 3 30 Lý thuyết 181A15012
106 JAP47501 Tiếng Nhật xuất nhập khẩu 30 Lý thuyết 181A15011
107 JAP47502 Tiếng Nhật xuất nhập khẩu 30 Lý thuyết 181A15012
108 JAP47601 Tiếng Nhật y tế - điều dưỡng 30 Lý thuyết 181A15011
109 JAP47602 Tiếng Nhật y tế - điều dưỡng 30 Lý thuyết 181A15012
110 JAP48201 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16011
111 JAP48202 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16012
112 JAP48203 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16013
113 JAP48301 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16011
114 JAP48302 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16012
115 JAP48303 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 181A16013
116 JAP48401 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 181A16011
117 JAP48402 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 181A16012
118 JAP48403 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 181A16013
119 KOR20201 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1
120 KOR20202 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2
121 KOR20203 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1
122 KOR20204 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2
123 KOR20205 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14011
25/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
124 KOR20206 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14012
125 KOR20207 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14014
126 KOR20208 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14041
127 KOR20209 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A14042
128 KOR20210 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1405
129 KOR30401 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 201A15021 - nhom 1
130 KOR30402 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 201A15021 - nhom 2
131 KOR30403 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 201A15022
132 KOR30601 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A15021 - nhom 1
133 KOR30602 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A15021 - nhom 2
134 KOR30603 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A15022 - nhom 1
135 KOR30604 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 201A15022 - nhom 2
136 KOR30801 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 201A15021 - nhom 1
137 KOR30802 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 201A15021 - nhom 2
138 KOR30803 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 201A15022 - nhom 1
139 KOR30804 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 201A15022 - nhom 2
140 KOR41201 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
141 KOR41202 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
142 KOR41203 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 181A15022
143 KOR41204 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 181A15023
144 KOR41601 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
145 KOR41602 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
146 KOR41603 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 181A15022
147 KOR41604 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 181A15023
148 KOR41701 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
149 KOR41702 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
150 KOR41703 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 181A15022
151 KOR41704 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 181A15023
152 KOR41801 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
153 KOR41802 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
154 KOR41803 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 181A15022
155 KOR41804 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 181A15023
156 KOR42001 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 191A15021
157 KOR42002 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 191A15022
158 KOR42301 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
159 KOR42302 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
160 KOR42303 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 181A15022
26/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
161 KOR42304 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 181A15023
162 KOR42401 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
163 KOR42402 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
164 KOR42403 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 181A15022
165 KOR42404 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 181A15023
166 KOR43001 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
167 KOR43002 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
168 KOR43003 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 181A15022
169 KOR43004 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 181A15023
170 KOR43201 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 191A15021
171 KOR43202 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 191A15022
172 KOR43701 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
173 KOR43702 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
174 KOR43703 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 181A15022
175 KOR43704 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 181A15023
176 KOR44201 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1
177 KOR44202 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2
178 KOR44203 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 181A15022
179 KOR44204 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 181A15023
180 KOR44301 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 191A15021
181 KOR44302 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 191A15022
1 LIT30201 Chữ Nôm 30 Lý thuyết 201A1101
2 LIT30202 Chữ Nôm 30 Lý thuyết 201A1103
3 LIT30203 Chữ Nôm 30 Lý thuyết 201A1104
4 LIT30301 Hán văn cơ bản 30 Lý thuyết 201A1101
5 LIT30302 Hán văn cơ bản 30 Lý thuyết 201A1103
6 LIT30303 Hán văn cơ bản 30 Lý thuyết 201A1104
7 LIT31001 Tác phẩm, thể loại và tiến trình văn học 45 Lý thuyết 191A1101
8 LIT31002 Tác phẩm, thể loại và tiến trình văn học 45 Lý thuyết 191A1102
9 LIT31003 Tác phẩm, thể loại và tiến trình văn học 45 Lý thuyết 191A1103
10 LIT31301 Văn học dân gian Việt Nam 45 Lý thuyết 201A1101
11 LIT31302 Văn học dân gian Việt Nam 45 Lý thuyết 201A1103
12 LIT31303 Văn học dân gian Việt Nam 45 Lý thuyết 201A1104
13 LIT31401 Văn học Nga 30 Lý thuyết 191A1101
14 LIT31402 Văn học Nga 30 Lý thuyết 191A1102
15 LIT31403 Văn học Nga 30 Lý thuyết 191A1103
KHOA: XÃ HỘI - TRUYỀN THÔNG
27/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
16 LIT31601 Văn học phương Tây II (từ thế kỷ XIX đến thế kỷ XX) 30 Lý thuyết 191A1101
17 LIT31602 Văn học phương Tây II (từ thế kỷ XIX đến thế kỷ XX) 30 Lý thuyết 191A1102
18 LIT31603 Văn học phương Tây II (từ thế kỷ XIX đến thế kỷ XX) 30 Lý thuyết 191A1103
19 LIT31701 Văn học Trung Quốc 30 Lý thuyết 191A1101
20 LIT31702 Văn học Trung Quốc 30 Lý thuyết 191A1102
21 LIT31703 Văn học Trung Quốc 30 Lý thuyết 191A1103
22 LIT31801 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1930 30 Lý thuyết 191A1101
23 LIT31802 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1930 30 Lý thuyết 191A1102
24 LIT31803 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1930 30 Lý thuyết 191A1103
25 LIT32101 Văn học Việt Nam từ sau 1975 30 Lý thuyết 181A1101
26 LIT32102 Văn học Việt Nam từ sau 1975 30 Lý thuyết 181A1102
27 LIT32103 Văn học Việt Nam từ sau 1975 30 Lý thuyết 181A1103
28 LIT42401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 181A1101
29 LIT42402 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 181A1102
30 LIT42403 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 181A1103
31 LIT42501 Công tác chủ nhiệm lớp 30 Lý thuyết 181A1102
32 LIT42801 Kỹ năng dẫn chương trình 30 Lý thuyết 181A1101
33 LIT42802 Kỹ năng dẫn chương trình 30 Lý thuyết 181A1102
34 LIT42803 Kỹ năng dẫn chương trình 30 Lý thuyết 181A1103
35 LIT42901 Kỹ năng lễ tân 30 Lý thuyết 181A1103
36 LIT43001 Kỹ năng tác nghiệp của phóng viên 30 Lý thuyết 181A1101
37 LIT43201 Kỹ thuật tổ chức dạy học Ngữ Văn 30 Lý thuyết 181A1102
38 LIT43401 Nâng cao kỹ năng soạn thảo văn bản 30 Lý thuyết 181A1103
39 LIT43501 Nghiệp vụ biên tập và xuất bản 45 Lý thuyết 181A1101
40 LIT43801 Phương pháp giảng dạy Ngữ văn ở trường phổ thông 45 Lý thuyết 181A1102
41 LIT43901 Tác phẩm và thể loại báo chí 30 Lý thuyết 181A1101
42 LIT44401 Văn phòng điện tử 30 Lý thuyết 181A1103
43 NAS10101 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A0101
44 NAS10102 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A01031
45 NAS10103 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A01032
46 NAS10104 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A01033
47 NAS10105 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A0501
48 NAS10106 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A07011
49 NAS10107 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A07012
50 NAS10108 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A07013
51 NAS10109 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A07021
52 NAS10110 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A08011
28/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
53 NAS10111 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A08012
54 NAS10112 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A08013
55 NAS10113 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A08014
56 NAS10114 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A08015
57 NAS10115 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A08016
58 NAS10116 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A14011
59 NAS10117 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A14012
60 NAS10118 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A14013
61 NAS10119 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A14014
62 NAS10120 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A1402
63 NAS10121 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A14041
64 NAS10122 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A14042
65 NAS10123 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A1405
66 NAS10124 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 191A2201
67 NAS10125 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 191A2701
68 NAS10126 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 201A0305
69 NAS10127 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 201A2401
70 POL10101 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 182A5901
71 POL10102 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 182A6001
72 POL10103 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A0101
73 POL10104 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A0103
74 POL10105 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A07011
75 POL10106 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A07012
76 POL10107 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A0702
77 POL10108 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A08011
78 POL10109 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A08012
79 POL10110 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A08013
80 POL10111 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A08014
81 POL10112 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A0901
82 POL10113 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A0902
83 POL10114 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A1001
84 POL10115 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A1003
85 POL10116 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A1101
86 POL10117 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A1102
87 POL10118 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A1103
88 POL10119 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A15011
89 POL10120 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A15021
29/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
90 POL10121 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A15022
91 POL10122 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A16011
92 POL10123 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A16012
93 POL10124 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A16013
94 POL10125 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A17011
95 POL10126 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A17012
96 POL10127 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A17013
97 POL10128 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A2101
98 POL10129 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A2201
99 POL10130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A2401
100 POL10131 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A25011
101 POL10132 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A25012
102 POL10133 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 191A2701
103 POL10134 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 192A5701
104 POL10135 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 192A6001
105 POL10301 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 191A0304
106 POL10302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 191A0310
107 POL10303 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 191A0311
108 POL10304 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 191A0501
109 POL10305 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 191A2301
110 POL10401 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A0104
111 POL10402 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A01051
112 POL10403 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A01052
113 POL10404 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A03011
114 POL10405 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A03012
115 POL10406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A03013
116 POL10407 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A03014
117 POL10408 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A03015
118 POL10409 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A0306
119 POL10410 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A03071
120 POL10411 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A03072
121 POL10412 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 191A0401
122 POL10413 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 192A5301
123 POL10501 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A01011
124 POL10502 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A01012
125 POL10503 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A0105
126 POL10504 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A0201
30/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
127 POL10505 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03011
128 POL10506 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03012
129 POL10507 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03013
130 POL10508 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03014
131 POL10509 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03015
132 POL10510 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A0305
133 POL10511 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03061
134 POL10512 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03062
135 POL10513 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03071
136 POL10514 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03072
137 POL10515 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A03073
138 POL10516 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A04011
139 POL10517 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A04012
140 POL10518 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A07011
141 POL10519 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A07012
142 POL10520 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A0702
143 POL10521 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A08011
144 POL10522 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A08012
145 POL10523 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A08013
146 POL10524 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A08014
147 POL10525 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A08021
148 POL10526 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A08022
149 POL10527 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A0901
150 POL10528 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A0902
151 POL10529 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1001
152 POL10530 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1003
153 POL10531 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1101
154 POL10532 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1103
155 POL10533 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1104
156 POL10534 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A14011
157 POL10535 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A14012
158 POL10536 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1402
159 POL10537 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A14041
160 POL10538 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A14042
161 POL10539 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1405
162 POL10540 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1501
163 POL10541 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A15021
31/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
164 POL10542 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A15022
165 POL10543 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A16011
166 POL10544 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A16012
167 POL10545 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1602
168 POL10546 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1603
169 POL10547 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A17011
170 POL10548 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A17012
171 POL10549 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1801
172 POL10550 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A1901
173 POL10551 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A21011
174 POL10552 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A21012
175 POL10553 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A2201
176 POL10554 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A2401
177 POL10555 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A2701
178 POL10556 Triết học Mác - Lênin 45 Lý thuyết 201A2902
179 PSY20101 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 182A5901
180 PSY20102 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 191A15011
181 PSY20103 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 191A16011
182 PSY20104 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 191A16012
183 PSY20105 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 191A16013
184 PSY30201 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 191A1001
185 PSY30202 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 191A1003
186 PSY30301 Giáo dục học đại cương 30 Lý thuyết 201A1001
187 PSY30302 Giáo dục học đại cương 30 Lý thuyết 201A1003
188 PSY30601 Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp cao 45 Lý thuyết 201A1001
189 PSY30602 Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp cao 45 Lý thuyết 201A1003
190 PSY30701 Tâm lý học căn bản 45 Lý thuyết 201A1001
191 PSY30702 Tâm lý học căn bản 45 Lý thuyết 201A1003
192 PSY31301 Tâm lý học xã hội 45 Lý thuyết 191A1001
193 PSY31302 Tâm lý học xã hội 45 Lý thuyết 191A1003
194 PSY41701 Các liệu pháp trị liệu tâm lý 45 Lý thuyết 181A1001
195 PSY42101 Nghiệp vụ quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A1003
196 PSY42801 Tâm lý học lâm sàng 30 Lý thuyết 181A1001
197 PSY43001 Tâm lý học quản trị kinh doanh 30 Lý thuyết 181A1003
198 PSY43101 Tâm lý học quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A1003
199 PSY43201 Tâm lý học tham vấn 45 Lý thuyết 191A1003
200 PSY43301 Tâm lý học thần kinh 30 Lý thuyết 181A1001
32/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
201 PSY43401 Tâm lý lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 30 Lý thuyết 181A1102
202 PSY43501 Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và quản trị nhân sự 30 Lý thuyết 181A1003
203 PSY43601 Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và trị liệu tâm lý 30 Lý thuyết 181A1001
204 PSY43801 TH tổng hợp về quản trị nhân sự tại cơ sở 90 Thực hành 181A1003
205 PSY44101 TH tổng hợp về trị liệu tâm lý tại cơ sở 90 Thực hành 181A1001
206 PSY44201 Trị liệu hệ thống 45 Lý thuyết 181A1001
207 PSY45101 Tâm lý học lao động 45 Lý thuyết 181A1003
208 PUR30401 Nhập môn truyền thông đại chúng 45 Lý thuyết 201A21011
209 PUR30402 Nhập môn truyền thông đại chúng 45 Lý thuyết 201A21012
210 PUR30601 Đạo đức nghề nghiệp PR 30 Lý thuyết 191A2101
211 PUR42201 Xây dựng và quản trị thương hiệu 30 Lý thuyết 181A21011
212 PUR42202 Xây dựng và quản trị thương hiệu 30 Lý thuyết 181A21012
213 PUR43401 Nghệ thuật thương lượng, đàm phán 30 Lý thuyết 181A21011
214 PUR43402 Nghệ thuật thương lượng, đàm phán 30 Lý thuyết 181A21012
215 PUR43501 Kỹ năng thuyết trình 30 Lý thuyết 181A21011
216 PUR43502 Kỹ năng thuyết trình 30 Lý thuyết 181A21012
217 PUR43601 Kỹ năng xin tài trợ 30 Lý thuyết 181A21011
218 PUR43602 Kỹ năng xin tài trợ 30 Lý thuyết 181A21012
219 PUR43701 Nghiệp vụ ngoại giao 30 Lý thuyết 181A21011
220 PUR43702 Nghiệp vụ ngoại giao 30 Lý thuyết 181A21012
221 PUR43801 Kỹ năng giao tiếp 30 Lý thuyết 181A21011
222 PUR43802 Kỹ năng giao tiếp 30 Lý thuyết 181A21012
223 PUR44301 Tiếp thị sự kiện 30 Lý thuyết 181A21011
224 PUR44302 Tiếp thị sự kiện 30 Lý thuyết 181A21012
225 PUR44601 Sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình 30 Lý thuyết 181A21011
226 PUR44602 Sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình 30 Lý thuyết 181A21012
227 PUR44701 Hoạch định chiến lược và quản trị chương trình PR 45 Lý thuyết 181A21011
228 PUR44702 Hoạch định chiến lược và quản trị chương trình PR 45 Lý thuyết 181A21012
229 PUR48801 Quan hệ công chúng (Văn - Truyền thông) 30 Lý thuyết 181A1101
230 SKL40201 Kỹ năng hành chính văn phòng (Văn - Quản trị văn phòng) 45 Lý thuyết 181A1103
231 SOC30201 Lịch sử xã hội học 45 Lý thuyết 201A0901
232 SOC30202 Lịch sử xã hội học 45 Lý thuyết 201A0902
233 SOC30701 Phương pháp nghiên cứu định lượng 45 Lý thuyết 191A0901
234 SOC30702 Phương pháp nghiên cứu định lượng 45 Lý thuyết 191A0902
235 SOC31001 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 15 Lý thuyết 191A0901
236 SOC31002 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 15 Lý thuyết 191A0902
237 SOC31003 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 30 Thực hành 191A0901
33/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
238 SOC31004 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 30 Thực hành 191A0902
239 SOC41401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 181A0901
240 SOC41402 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 181A0902
241 SOC41601 Kỹ năng truyền thông 45 Lý thuyết 181A0901
242 SOC41701 Kỹ năng viết báo 45 Lý thuyết 181A0901
243 SOC41801 Những vấn đề cơ bản về chính sách công 30 Lý thuyết 181A0902
244 SOC41901 Pháp luật về báo chí và xuất bản 30 Lý thuyết 181A0901
245 SOC42601 Xã hội học báo chí 45 Lý thuyết 181A0901
246 SOC42701 Xã hội học dân số 45 Lý thuyết 191A0901
247 SOC42702 Xã hội học dân số 45 Lý thuyết 191A0902
248 SOC43101 Xã hội học giới 45 Lý thuyết 191A0901
249 SOC43102 Xã hội học giới 45 Lý thuyết 191A0902
250 SOC43601 Xã hội học quản lý 45 Lý thuyết 181A0902
251 SOC43701 Xã hội học tổ chức 45 Lý thuyết 181A0902
252 SOS10201 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0101
253 SOS10202 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0103
254 SOS10203 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0104
255 SOS10204 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A01051
256 SOS10205 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A01052
257 SOS10206 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0304
258 SOS10207 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0310
259 SOS10208 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0311
260 SOS10209 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A1402
261 SOS10210 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A1404
262 SOS10211 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A2301
263 SOS10212 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A07011
264 SOS10213 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A07012
265 SOS10214 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A0702
266 SOS10215 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08011
267 SOS10216 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08012
268 SOS10217 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08013
269 SOS10218 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08014
270 SOS10219 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08021
271 SOS10220 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A08022
272 SOS10221 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A0901
273 SOS10222 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A0902
274 SOS10223 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A1003
34/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
275 SOS10224 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A15021
276 SOS10225 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A15022
277 SOS10226 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A17011
278 SOS10227 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A17012
279 SOS10228 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A21011
280 SOS10229 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A21012
281 SOS10230 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A2201
282 SOS10231 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A2401
283 SOS10232 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 201A2701
284 SOS10233 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 205A0301
285 SOS20301 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A14011
286 SOS20302 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A14012
287 SOS20303 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A14013
288 SOS20304 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A14014
289 SOS20305 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A1402
290 SOS20306 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A14041
291 SOS20307 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A14042
292 SOS20308 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A1405
293 SOS20309 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 182A5901
294 SOS20310 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 182A6001
295 SOS20311 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A15011
296 SOS20312 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A15021
297 SOS20313 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A15022
298 SOS20314 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A16011
299 SOS20315 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A16012
300 SOS20316 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A16013
301 SOS20317 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A17011
302 SOS20318 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A17012
303 SOS20319 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 191A17013
304 SOS20320 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 192A6001
305 SOS20401 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A14011
306 SOS20402 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A14012
307 SOS20403 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A14013
308 SOS20404 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A14014
309 SOS20405 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A1402
310 SOS20406 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A14041
311 SOS20407 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A14042
35/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
312 SOS20408 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A1405
313 SOS20409 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A17011
314 SOS20410 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A17012
315 SOS20411 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A17013
316 SOS20412 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 182A5901
317 SOS20413 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 191A15011
318 SOS20414 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 191A15021
319 SOS20415 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 191A15022
320 SOS20416 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 191A16011
321 SOS20417 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 191A16012
322 SOS20418 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 191A16013
323 SOS20419 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 201A0901
324 SOS20420 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 201A0902
325 SOS20501 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A0501
326 SOS20502 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A14011
327 SOS20503 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A14012
328 SOS20504 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A14013
329 SOS20505 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A14014
330 SOS20506 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A1402
331 SOS20507 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A14041
332 SOS20508 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A14042
333 SOS20509 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A1405
334 SOS20510 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 191A0311
335 SOS20511 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 191A0901
336 SOS20512 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 191A0902
337 SOS20513 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 201A04011
338 SOS20514 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 201A04012
339 SOS20601 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A17011
340 SOS20602 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A17012
341 SOS20603 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A17013
342 SOS20604 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 191A15021
343 SOS20605 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 191A15022
344 SOS20606 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 201A1402
345 VIE20101 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 181A0501
346 VIE20102 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A0311
347 VIE20103 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A2101
348 VIE20104 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A1101
36/37
STT Mã LHP Tên HP Số tiết Loại HP Lớp
349 VIE20105 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A1103
350 VIE20106 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A1104
351 VIE20107 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A14011
352 VIE20108 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A14012
353 VIE20109 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A1405
354 VIE20110 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A1501
355 VIE20111 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A15021
356 VIE20112 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A15022
357 VIE20113 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A16011
358 VIE20114 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A16012
359 VIE20115 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A1602
360 VIE20116 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 201A1603
1 PHT10101 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A03011, 201A03012
2 PHT10102 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A03013, 201A03014
3 PHT10103 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A03015, 201A0304, 201A0305
4 PHT10104 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A03061, 201A03062, 201A03071
5 PHT10105 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A03072, 201A03073
6 PHT10106 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A0310, 201A0311, 201A0312, 201A04011
7 PHT10107 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A04012, 201A05011
8 PHT10108 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A05012, 201A05013, 201A0503
9 PHT10109 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 201A21011, 201A21012, 201A23011, 201A23012
10 PHT10201 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành 203A0101, 203A0301, 203A0701, 203A1401
11 PHT10202 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành 205A0101, 205A0301, 205A0701, 205A1401
12 PHT10301 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 182A5901, 182A6001, 191A0101, 191A0103, 191A0104, 191A01051
13 PHT10302 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A01052, 191A0201, 191A07011, 191A07012
14 PHT10303 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A0702, 191A08011, 191A08012
15 PHT10304 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A08013, 191A08014, 191A0901, 191A0902
16 PHT10305 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A1001, 191A1003, 191A1101, 191A1102
17 PHT10306 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A1103, 191A14011, 191A14012
18 PHT10307 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A1402, 191A1404, 191A1405
19 PHT10308 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A15011, 191A15021, 191A15022
20 PHT10309 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A16011, 191A16012, 191A16013, 191A17011, 191A17012
21 PHT10310 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 191A17013, 191A1801, 191A1901, 191A2201
22 PHT10311 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành191A2401, 191A25011, 191A25012, 191A2701, 192A5701, 192A5801, 192A6001
TRUNG TÂM: TRUNG TÂM GIÁO DỤC THỂ CHẤT
37/37