37
TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian học: Các môn học 4,5 tiết/buổi Các môn học 5 tiết/buổi Sáng: từ 7h00 đến 11h00 Sáng: từ 7h00 đến 11h25 Chiều: từ 13h00 đến 17h00 Chiều: từ 13h00 đến 17h25 2. Giờ ra chơi: Sáng: 8:40 - 8:55, Chiều: Từ 14:40 - 14:55 3. Địa điểm học: 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3 (A.) Đường số 9, P. Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai (học GDTC1-Thể dục Phát triển chung và Giáo dục quốc phòng) 4. Các môn Tiếng Anh không chuyên, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa, Tiếng Hàn: Sinh viên học theo nhóm 5. Các môn học học bằng Tiếng Anh của các ngành khối Kinh tế: ghi chú (TA) sau tên các môn học. Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn học Học bằng Tiếng Anh Mã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO 100% TIẾNG ANH KHÓA 2020 NGÀNH KẾ TOÁN ECON5302 BA201E KT20DBE1,QT20DBE1, TN20DBE1 Kinh tế Vi mô 1 TA KI192 Dương Tiến Hà My 2 13:00 - 17:00 A.308 11/10/2021 - 13/12/2021 ACCO5301 AC201E KT20DBE1,TN20DBE1 Nguyên lý kế toán TA KK067 Đỗ Phương Thảo 3 13:00 - 17:00 A.412 12/10/2021 - 14/12/2021 ACCO5302 AC201E KT20DBE1 Kế toán trong doanh nghiệp TA KK052 Nguyễn Bảo Châu 6 13:00 - 17:00 A.308 15/10/2021 - 17/12/2021 POLI1205 FB201E KT20DBE1,QT20DBE1, TN20DBE1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 13:00 - 17:00 A.410 14/10/2021 - 25/11/2021 NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH ECON5302 BA201E KT20DBE1,QT20DBE1, TN20DBE1 Kinh tế Vi mô 1 TA KI192 Dương Tiến Hà My 2 13:00 - 17:00 A.308 11/10/2021 - 13/12/2021 BADM5302 BA201E QT20DBE1 Giao tiếp trong kinh doanh TA 3 13:00 - 17:00 A.410 12/10/2021 - 14/12/2021 BADM5301 BA201E QT20DBE1,TN20DBE1 Quản trị học TA 4 13:00 - 17:00 A.408 13/10/2021 - 15/12/2021 POLI1205 FB201E KT20DBE1,QT20DBE1, TN20DBE1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 13:00 - 17:00 A.410 14/10/2021 - 25/11/2021 THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT

Các lưu ý khi xem thời khóa biểu:

1. Thời gian học: Các môn học 4,5 tiết/buổi Các môn học 5 tiết/buổi

Sáng: từ 7h00 đến 11h00 Sáng: từ 7h00 đến 11h25

Chiều: từ 13h00 đến 17h00 Chiều: từ 13h00 đến 17h25

2. Giờ ra chơi: Sáng: 8:40 - 8:55, Chiều: Từ 14:40 - 14:55

3. Địa điểm học: 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3 (A.)

Đường số 9, P. Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai (học GDTC1-Thể dục Phát triển chung và Giáo dục quốc phòng)

4. Các môn Tiếng Anh không chuyên, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa, Tiếng Hàn: Sinh viên học theo nhóm

5. Các môn học học bằng Tiếng Anh của các ngành khối Kinh tế: ghi chú (TA) sau tên các môn học.

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO 100% TIẾNG ANH

KHÓA 2020

NGÀNH KẾ TOÁN

ECON5302 BA201EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Kinh tế Vi mô 1 TA KI192 Dương Tiến Hà My 2 13:00 - 17:00 A.308 11/10/2021 - 13/12/2021

ACCO5301 AC201E KT20DBE1,TN20DBE1 Nguyên lý kế toán TA KK067 Đỗ Phương Thảo 3 13:00 - 17:00 A.412 12/10/2021 - 14/12/2021

ACCO5302 AC201E KT20DBE1 Kế toán trong doanh nghiệp TA KK052 Nguyễn Bảo Châu 6 13:00 - 17:00 A.308 15/10/2021 - 17/12/2021

POLI1205 FB201EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 13:00 - 17:00 A.410 14/10/2021 - 25/11/2021

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

ECON5302 BA201EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Kinh tế Vi mô 1 TA KI192 Dương Tiến Hà My 2 13:00 - 17:00 A.308 11/10/2021 - 13/12/2021

BADM5302 BA201E QT20DBE1 Giao tiếp trong kinh doanh TA 3 13:00 - 17:00 A.410 12/10/2021 - 14/12/2021

BADM5301 BA201E QT20DBE1,TN20DBE1 Quản trị học TA 4 13:00 - 17:00 A.408 13/10/2021 - 15/12/2021

POLI1205 FB201EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 13:00 - 17:00 A.410 14/10/2021 - 25/11/2021

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

ECON5302 BA201EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Kinh tế Vi mô 1 TA KI192 Dương Tiến Hà My 2 13:00 - 17:00 A.308 11/10/2021 - 13/12/2021

ACCO5301 AC201E KT20DBE1,TN20DBE1 Nguyên lý kế toán TA KK067 Đỗ Phương Thảo 3 13:00 - 17:00 A.412 12/10/2021 - 14/12/2021

BADM5301 BA201E QT20DBE1,TN20DBE1 Quản trị học TA 4 13:00 - 17:00 A.408 13/10/2021 - 15/12/2021

POLI1205 FB201EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 13:00 - 17:00 A.410 14/10/2021 - 25/11/2021

BIOT5301 FB201E TN20DBE1 Con người và môi trường TA SH439Nguyễn Ngọc Bảo

Châu6 13:00 - 17:00 A.305 15/10/2021 - 17/12/2021

LỚP TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN CỦA KHÓA 2020

GENG1341 VT811EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.209 11/10/2021 - 01/11/2021

GENG1341 VT811EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.209 13/10/2021 - 03/11/2021

GENG1341 VT811EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.209 15/10/2021 - 05/11/2021

GENG1342 VT921EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.209 08/11/2021 - 29/11/2021

GENG1342 VT921EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.209 10/11/2021 - 01/12/2021

GENG1342 VT921EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.209 12/11/2021 - 03/12/2021

GENG1343 VTA11EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.209 12/10/2021 - 02/11/2021

GENG1343 VTA11EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.209 14/10/2021 - 04/11/2021

GENG1343 VTA11EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.409 16/10/2021 - 06/11/2021

GENG1343 VTA31EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.209 06/12/2021 - 27/12/2021

GENG1343 VTA31EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.209 08/12/2021 - 29/12/2021

GENG1343 VTA31EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.209 10/12/2021 - 31/12/2021

GENG1344 VTB21EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.209 09/11/2021 - 30/11/2021

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1344 VTB21EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.209 11/11/2021 - 02/12/2021

GENG1344 VTB21EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.409 13/11/2021 - 04/12/2021

GENG1345 VTC31EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.209 07/12/2021 - 28/12/2021

GENG1345 VTC31EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.209 09/12/2021 - 30/12/2021

GENG1345 VTC31EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.409 11/12/2021 - 01/01/2022

GENG1347 VTE11EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.210 11/10/2021 - 01/11/2021

GENG1347 VTE11EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.210 13/10/2021 - 03/11/2021

GENG1347 VTE11EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.210 15/10/2021 - 05/11/2021

GENG1348 VTF21EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.210 08/11/2021 - 29/11/2021

GENG1348 VTF21EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.210 10/11/2021 - 01/12/2021

GENG1348 VTF21EKT20DBE1,QT20DBE1,

TN20DBE1Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.210 12/11/2021 - 03/12/2021

KHÓA 2021

COMP5301 AC211EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETin học đại cương TA KI162 Phạm Chí Công 2 07:00 - 11:00 A.PM207 18/10/2021 - 20/12/2021

POLI1304 AC211EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETriết học Mác - Lênin 6 07:00 - 11:00 A.308 08/10/2021 - 19/11/2021

GENG1339 VT611EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.211 05/10/2021 - 26/10/2021

GENG1339 VT611EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.211 07/10/2021 - 28/10/2021

GENG1339 VT611EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.211 09/10/2021 - 30/10/2021

GENG1340 VT721EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.211 09/11/2021 - 30/11/2021

GENG1340 VT721EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.211 11/11/2021 - 02/12/2021

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1340 VT721EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.211 13/11/2021 - 04/12/2021

GENG1341 VT831EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.211 14/12/2021 - 04/01/2022

GENG1341 VT831EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.211 16/12/2021 - 06/01/2022

GENG1341 VT831EDH21AC01E,DH21BA01

E,DH21FB01ETiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.211 18/12/2021 - 08/01/2022

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

NGÀNH KẾ TOÁN

KHÓA 2018

ACCO4499 AC181C KT18DB01 Thực tập tốt nghiệp *

ACCO4499 AC182C KT18DB02 Thực tập tốt nghiệp *

ACCO4499 AU181C KT18DB03 Thực tập tốt nghiệp *

ACCO3319 AU181C KT18DB03 Kiểm toán thực hành 4 07:00 - 11:00 A.301 06/10/2021 - 08/12/2021

KHOÁ 2019

FINA3320 AC191C KT19DB01 Thị trường tài chính KT195 Nguyễn Thị ánh Như 2 13:00 - 17:00 A.106 04/10/2021 - 06/12/2021

ACCO3323 AC191C KT19DB01 Kiểm toán 1 (TA) TA KK061 Hồ Hữu Thụy 3 13:00 - 17:00 A.106 05/10/2021 - 07/12/2021

POLI1207 AC191C KT19DB01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 13:00 - 17:00 A.106 06/10/2021 - 17/11/2021

ACCO2306 AC191C KT19DB01 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA) TA KK052 Nguyễn Bảo Châu 5 13:00 - 17:00 A.106 07/10/2021 - 09/12/2021

FINA3318 AC191C KT19DB01 Thuế và hoạt động KD KT111 Lê Xuân Quang 6 13:00 - 17:00 A.106 08/10/2021 - 10/12/2021

FINA3320 AC192C KT19DB02 Thị trường tài chính KT195 Nguyễn Thị ánh Như 2 07:00 - 11:00 A.106 04/10/2021 - 06/12/2021

ACCO2306 AC192C KT19DB02 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA) TA KK052 Nguyễn Bảo Châu 3 07:00 - 11:00 A.106 05/10/2021 - 07/12/2021

POLI1207 AC192C KT19DB02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 07:00 - 11:00 A.106 06/10/2021 - 17/11/2021

ACCO3323 AC192C KT19DB02 Kiểm toán 1 (TA) TA KK061 Hồ Hữu Thụy 5 07:00 - 11:00 A.106 07/10/2021 - 09/12/2021

FINA3318 AC192C KT19DB02 Thuế và hoạt động KD KT111 Lê Xuân Quang 6 07:00 - 11:00 A.106 08/10/2021 - 10/12/2021

FINA3318 AC193C KT19DB03 Thuế và hoạt động KD KT111 Lê Xuân Quang 2 07:00 - 11:00 A.105 04/10/2021 - 06/12/2021

ACCO3323 AC193C KT19DB03 Kiểm toán 1 (TA) TA KK061 Hồ Hữu Thụy 3 07:00 - 11:00 A.105 05/10/2021 - 07/12/2021

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

FINA3320 AC193C KT19DB03 Thị trường tài chính KT086 Nguyễn Xuân Trường 4 07:00 - 11:00 A.105 06/10/2021 - 08/12/2021

ACCO2306 AC193C KT19DB03 Kế toán Quản trị căn bản 2 (TA) TA KK052 Nguyễn Bảo Châu 5 07:00 - 11:00 A.105 07/10/2021 - 09/12/2021

POLI1207 AC193C KT19DB03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 07:00 - 11:00 A.204 08/10/2021 - 19/11/2021

KHÓA 2020

DEDU0103 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Quân sự chung* 04/10/2021 - 17/10/2021

DEDU0202 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Công tác quốc phòng và an ninh* 04/10/2021 - 17/10/2021

DEDU0204 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và

chiến thuật

* 04/10/2021 - 17/10/2021

DEDU0301 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Đường lối quốc phòng và an ninh

của Đảng Cộng sản Việt Nam

* 04/10/2021 - 17/10/2021

PEDU0201 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

GDTC1-Thể dục Phát triển chung * 04/10/2021 - 17/10/2021

EDUC6101 AC201C KT20DB01 Phương pháp nghiên cứu 2 13:00 - 17:00 A.307 18/10/2021 - 08/11/2021

GLAW6302 AC201C KT20DB01 Luật kinh doanh 3 13:00 - 17:00 A.307 19/10/2021 - 21/12/2021

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

ACCO5302 AC201C KT20DB01 Kế toán trong doanh nghiệp TA KK061 Hồ Hữu Thụy 4 13:00 - 17:00 A.307 20/10/2021 - 22/12/2021

ACCO6301 AC201C KT20DB01 Kế toán tài chính 1 KK025Nguyễn Thị Hồng

Hạnh5 13:00 - 17:00 A.307 21/10/2021 - 23/12/2021

POLI1205 AC201C KT20DB01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6 13:00 - 17:00 A.307 22/10/2021 - 03/12/2021

EDUC6101 AC202C KT20DB02 Phương pháp nghiên cứu 2 07:00 - 11:00 A.307 18/10/2021 - 08/11/2021

GLAW6302 AC202C KT20DB02 Luật kinh doanh 3 07:00 - 11:00 A.307 19/10/2021 - 21/12/2021

ACCO5302 AC202C KT20DB02 Kế toán trong doanh nghiệp TA KK061 Hồ Hữu Thụy 4 07:00 - 11:00 A.307 20/10/2021 - 22/12/2021

POLI1205 AC202C KT20DB02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 6 07:00 - 11:00 A.307 22/10/2021 - 03/12/2021

POLI1205 AC203C KT20DB03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.407 18/10/2021 - 29/11/2021

ACCO6301 AC203C KT20DB03 Kế toán tài chính 1 KT027 Ngô Hoàng Điệp 3 13:00 - 17:00 A.407 19/10/2021 - 21/12/2021

EDUC6101 AC203C KT20DB03 Phương pháp nghiên cứu 4 13:00 - 17:00 A.407 20/10/2021 - 10/11/2021

GLAW6302 AC203C KT20DB03 Luật kinh doanh 5 13:00 - 17:00 A.407 21/10/2021 - 23/12/2021

ACCO5302 AC203C KT20DB03 Kế toán trong doanh nghiệp TA KK065Nguyễn Anh Hoàng

Sơn6 13:00 - 17:00 A.407 22/10/2021 - 24/12/2021

POLI1205 AC204C KT20DB04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 07:00 - 11:00 A.407 18/10/2021 - 29/11/2021

ACCO6301 AC204C KT20DB04 Kế toán tài chính 1 KT027 Ngô Hoàng Điệp 3 07:00 - 11:00 A.407 19/10/2021 - 21/12/2021

EDUC6101 AC204C KT20DB04 Phương pháp nghiên cứu 4 07:00 - 11:00 A.407 20/10/2021 - 10/11/2021

GLAW6302 AC204C KT20DB04 Luật kinh doanh 5 07:00 - 11:00 A.407 21/10/2021 - 23/12/2021

ACCO5302 AC204C KT20DB04 Kế toán trong doanh nghiệp TA KK065Nguyễn Anh Hoàng

Sơn6 07:00 - 11:00 A.407 22/10/2021 - 24/12/2021

KHÓA 2021

COMP6301 AC211C DH21AC01C Tin học đại cương GV063 Huỳnh Tấn Dũng 3 13:00 - 17:00 A.PM108 19/10/2021 - 21/12/2021

EDUC6301 AC211C DH21AC01CĐịnh hướng nghề nghiệp và kỹ

năng học tậpNguyễn Thành Luân 4 13:00 - 17:00 A.405 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1304 AC211C DH21AC01C Triết học Mác - Lênin 7 13:00 - 17:00 A.405 09/10/2021 - 20/11/2021

EDUC6301 AC212C DH21AC02CĐịnh hướng nghề nghiệp và kỹ

năng học tậpKI016 Tô Thị Kim Hồng 4 07:00 - 11:00 A.405 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1304 AC212C DH21AC02C Triết học Mác - Lênin 7 07:00 - 11:00 A.405 09/10/2021 - 20/11/2021

COMP6301 AC214C DH21AC02C Tin học đại cương GV063 Huỳnh Tấn Dũng 5 07:00 - 11:00 A.PM108 21/10/2021 - 23/12/2021

COMP6301 AC212C DH21AC02C Tin học đại cương GV063 Huỳnh Tấn Dũng 3 07:00 - 11:00 A.PM108 19/10/2021 - 21/12/2021

POLI1304 AC213C DH21AC03C Triết học Mác - Lênin 4 13:00 - 17:00 A.305 06/10/2021 - 17/11/2021

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

EDUC6301 AC213C DH21AC03CĐịnh hướng nghề nghiệp và kỹ

năng học tập

Nguyễn Thị Thanh

Thủy7 13:00 - 17:00 A.305 09/10/2021 - 11/12/2021

COMP6301 AC213C DH21AC03C Tin học đại cương GV063 Huỳnh Tấn Dũng 5 13:00 - 17:00 A.PM108 21/10/2021 - 23/12/2021

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

KHÓA 2018

BADM4499 BA181C QT18DB01Thực tập tốt nghiệp Quản trị kinh

doanh*

BADM4499 BA182C QT18DB02Thực tập tốt nghiệp Quản trị kinh

doanh*

BADM4499 BA183C QT18DB03Thực tập tốt nghiệp Quản trị kinh

doanh*

BADM4499 BA184C QT18DB04Thực tập tốt nghiệp Quản trị kinh

doanh*

KHÓA 2019

BADM3304 BA191C QT19DB01 Quản trị thương hiệu TA 3 13:00 - 17:00 A.304 05/10/2021 - 30/11/2021

FINA4306 BA191C QT19DB01 Quản trị tài chính (KI) TA KT260 Nguyễn Thị Thu Trang 4 13:00 - 17:00 A.304 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1208 BA191C QT19DB01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 13:00 - 17:00 A.304 07/10/2021 - 02/12/2021

BADM3332 BA191C QT19DB01 Kinh doanh quốc tế 2 TA 6 13:00 - 17:00 A.304 08/10/2021 - 10/12/2021

FINA4306 BA192C QT19DB02 Quản trị tài chính (KI) TA KT260 Nguyễn Thị Thu Trang 2 13:00 - 17:00 A.304 04/10/2021 - 06/12/2021

POLI1208 BA192C QT19DB02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 13:00 - 17:00 A.306 05/10/2021 - 30/11/2021

BADM4310 BA192C QT19DB02 Marketing dịch vụ TA 4 13:00 - 17:00 A.306 06/10/2021 - 08/12/2021

BADM3302 BA192C QT19DB02 Marketing quốc tế TA 5 13:00 - 17:00 A.306 07/10/2021 - 09/12/2021

BADM3332 BA193C QT19DB03 Kinh doanh quốc tế 2 TA 3 07:00 - 11:00 A.304 05/10/2021 - 07/12/2021

FINA4306 BA193C QT19DB03 Quản trị tài chính (KI) TA KT243 Phạm Hà 4 07:00 - 11:00 A.304 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1208 BA193C QT19DB03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 07:00 - 11:00 A.304 07/10/2021 - 02/12/2021

BADM3304 BA193C QT19DB03 Quản trị thương hiệu TA 6 07:00 - 11:00 A.304 08/10/2021 - 03/12/2021

FINA4306 BA194C QT19DB04 Quản trị tài chính (KI) TA KT260 Nguyễn Thị Thu Trang 2 07:00 - 11:00 A.304 04/10/2021 - 06/12/2021

POLI1208 BA194C QT19DB04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 07:00 - 11:00 A.306 05/10/2021 - 30/11/2021

BADM4310 BA194C QT19DB04 Marketing dịch vụ TA 4 07:00 - 11:00 A.306 06/10/2021 - 08/12/2021

BADM3302 BA194C QT19DB04 Marketing quốc tế TA 5 07:00 - 11:00 A.306 07/10/2021 - 09/12/2021

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

KHÓA 2020

DEDU0103 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Quân sự chung* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0202 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Công tác quốc phòng và an ninh* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0204 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và

chiến thuật

* 04/10/2021 - 24/10/2021

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

DEDU0301 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Đường lối quốc phòng và an ninh

của Đảng Cộng sản Việt Nam

* 04/10/2021 - 24/10/2021

PEDU0201 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

GDTC1-Thể dục Phát triển chung * 04/10/2021 - 24/10/2021

POLI1205 BA201C QT20DB01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.50604/10/2021 - 11/10/2021

25/10/2021 - 06/12/2021

BADM6104 BA201C QT20DB01 Giá trị sống 2 4 13:00 - 17:00 A.50606/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 17/11/2021

BADM6104 BA207C QT20DB01 Giá trị sống 2 4 13:00 - 17:00 A.506 01/12/2021 - 05/01/2022

BADM5304 BA201C QT20DB01 Quản trị nhân lực TA 5 13:00 - 17:00 A.50607/10/2021 - 14/10/2021

28/10/2021 - 16/12/2021

BADM6303 BA201C QT20DB01 Thương mại điện tử 6 13:00 - 17:00 A.50608/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 17/12/2021

POLI1205 BA202C QT20DB02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 07:00 - 11:00 A.50604/10/2021 - 11/10/2021

25/10/2021 - 06/12/2021

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

BADM6104 BA202C QT20DB02 Giá trị sống 2 4 07:00 - 11:00 A.50606/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 17/11/2021

BADM6104 BA208C QT20DB02 Giá trị sống 2 4 07:00 - 11:00 A.506 01/12/2021 - 05/01/2022

BADM5304 BA202C QT20DB02 Quản trị nhân lực TA 5 07:00 - 11:00 A.50607/10/2021 - 14/10/2021

28/10/2021 - 16/12/2021

BADM6303 BA202C QT20DB02 Thương mại điện tử 6 07:00 - 11:00 A.50608/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 17/12/2021

BADM6303 BA203C QT20DB03 Thương mại điện tử 2 13:00 - 17:00 A.41004/10/2021 - 11/10/2021

25/10/2021 - 13/12/2021

BADM5304 BA203C QT20DB03 Quản trị nhân lực TA 4 13:00 - 17:00 A.41006/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 15/12/2021

BADM6104 BA203C QT20DB03 Giá trị sống 2 6 13:00 - 17:00 A.41008/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 19/11/2021

BADM6104 BA209C QT20DB03 Giá trị sống 2 6 13:00 - 17:00 A.410 03/12/2021 - 07/01/2022

POLI1205 BA203C QT20DB03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 13:00 - 17:00 A.50605/10/2021 - 12/10/2021

26/10/2021 - 07/12/2021

BADM6303 BA204C QT20DB04 Thương mại điện tử 2 07:00 - 11:00 A.41004/10/2021 - 11/10/2021

25/10/2021 - 13/12/2021

BADM5304 BA204C QT20DB04 Quản trị nhân lực TA 4 07:00 - 11:00 A.41006/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 15/12/2021

BADM6104 BA204C QT20DB04 Giá trị sống 2 6 07:00 - 11:00 A.41008/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 19/11/2021

BADM6104 BA20AC QT20DB04 Giá trị sống 2 6 07:00 - 11:00 A.410 03/12/2021 - 07/01/2022

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

POLI1205 BA204C QT20DB04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 07:00 - 11:00 A.50605/10/2021 - 12/10/2021

26/10/2021 - 07/12/2021

BADM6303 BA205C QT20DB05 Thương mại điện tử 3 13:00 - 17:00 A.10705/10/2021 - 12/10/2021

26/10/2021 - 14/12/2021

POLI1205 BA205C QT20DB05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 13:00 - 17:00 A.10706/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 08/12/2021

BADM6104 BA205C QT20DB05 Giá trị sống 2 5 13:00 - 17:00 A.10707/10/2021 - 14/10/2021

28/10/2021 - 18/11/2021

BADM6104 BA20BC QT20DB05 Giá trị sống 2 5 13:00 - 17:00 A.107 02/12/2021 - 06/01/2022

BADM5304 BA205C QT20DB05 Quản trị nhân lực TA 6 13:00 - 17:00 A.10708/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 17/12/2021

BADM6303 BA206C QT20DB06 Thương mại điện tử 3 07:00 - 11:00 A.10705/10/2021 - 12/10/2021

26/10/2021 - 14/12/2021

POLI1205 BA206C QT20DB06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 07:00 - 11:00 A.10706/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 08/12/2021

BADM6104 BA206C QT20DB06 Giá trị sống 2 5 07:00 - 11:00 A.10707/10/2021 - 14/10/2021

28/10/2021 - 18/11/2021

BADM6104 BA20CC QT20DB06 Giá trị sống 2 5 07:00 - 11:00 A.107 02/12/2021 - 06/01/2022

BADM5304 BA206C QT20DB06 Quản trị nhân lực TA 6 07:00 - 11:00 A.10708/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 17/12/2021

KHÓA 2021

POLI1304 BA211C DH21BA01C Triết học Mác - Lênin 3 13:00 - 17:00 A.308 05/10/2021 - 16/11/2021

BADM6101 BA211C DH21BA01C Quản trị bản thân 4 13:00 - 17:00 A.308 06/10/2021 - 10/11/2021

BADM6101 BA216C DH21BA01C Quản trị bản thân 4 13:00 - 17:00 A.308 24/11/2021 - 29/12/2021

BADM6301 BA211C DH21BA01C Giao tiếp trong kinh doanh 5 13:00 - 17:00 A.308 07/10/2021 - 09/12/2021

ECON6302 BA211C DH21BA01C Kinh tế vi mô 1 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương 7 13:00 - 17:00 A.308 09/10/2021 - 11/12/2021

POLI1304 BA212C DH21BA02C Triết học Mác - Lênin 3 07:00 - 11:00 A.308 05/10/2021 - 16/11/2021

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

BADM6101 BA212C DH21BA02C Quản trị bản thân 4 07:00 - 11:00 A.308 06/10/2021 - 10/11/2021

BADM6101 BA217C DH21BA02C Quản trị bản thân 4 07:00 - 11:00 A.308 24/11/2021 - 29/12/2021

BADM6301 BA212C DH21BA02C Giao tiếp trong kinh doanh 5 07:00 - 11:00 A.308 07/10/2021 - 09/12/2021

ECON6302 BA212C DH21BA02C Kinh tế vi mô 1 KI152 Phạm Thị Ngọc Sương 7 07:00 - 11:00 A.308 09/10/2021 - 11/12/2021

BADM6301 BA213C DH21BA03C Giao tiếp trong kinh doanh 2 13:00 - 17:00 A.311 04/10/2021 - 06/12/2021

ECON6302 BA213C DH21BA03C Kinh tế vi mô 1 GV310 Bùi Anh Sơn 4 13:00 - 17:00 A.311 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1304 BA213C DH21BA03C Triết học Mác - Lênin 6 13:00 - 17:00 A.311 08/10/2021 - 19/11/2021

BADM6101 BA213C DH21BA03C Quản trị bản thân 7 13:00 - 17:00 A.311 09/10/2021 - 13/11/2021

BADM6101 BA218C DH21BA03C Quản trị bản thân 7 13:00 - 17:00 A.311 27/11/2021 - 01/01/2022

BADM6301 BA214C DH21BA04C Giao tiếp trong kinh doanh 2 07:00 - 11:00 A.311 04/10/2021 - 06/12/2021

ECON6302 BA214C DH21BA04C Kinh tế vi mô 1 GV310 Bùi Anh Sơn 4 07:00 - 11:00 A.311 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1304 BA214C DH21BA04C Triết học Mác - Lênin 6 07:00 - 11:00 A.311 08/10/2021 - 19/11/2021

BADM6101 BA214C DH21BA04C Quản trị bản thân 7 07:00 - 11:00 A.311 09/10/2021 - 13/11/2021

BADM6101 BA219C DH21BA04C Quản trị bản thân 7 07:00 - 11:00 A.311 27/11/2021 - 01/01/2022

BADM6101 BA215C DH21BA05C Quản trị bản thân 2 13:00 - 17:00 A.411 04/10/2021 - 08/11/2021

BADM6101 BA21AC DH21BA05C Quản trị bản thân 2 13:00 - 17:00 A.411 22/11/2021 - 27/12/2021

POLI1304 BA215C DH21BA05C Triết học Mác - Lênin 4 13:00 - 17:00 A.411 06/10/2021 - 17/11/2021

ECON6302 BA215C DH21BA05C Kinh tế vi mô 1 QT272 Đặng Văn Thanh 6 13:00 - 17:00 A.411 08/10/2021 - 10/12/2021

BADM6301 BA215C DH21BA05C Giao tiếp trong kinh doanh 7 13:00 - 17:00 A.411 09/10/2021 - 11/12/2021

NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

KHÓA 2018

FINA4499 BK181C TN18DB01 Thực tập TN TC-NH *

FINA4499 BK182C TN18DB02 Thực tập TN TC-NH *

FINA4499 FI181C TN18DB03 Thực tập TN TC-NH *

KHÓA 2019

FINA3317 FI191C TN19DB01 Thị trường tài chính phái sinh TA KT193 Nguyễn Lê Ngọc Hoàn 2 13:00 - 17:00 A.404 04/10/2021 - 06/12/2021

GLAW4102 FI191C TN19DB01 Chuyên đề kỹ năng 3 13:00 - 17:00 A.404 05/10/2021 - 07/12/2021

FINA3301 FI191C TN19DB01 Tài chính quốc tế TA 4 13:00 - 17:00 A.404 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1208 FI191C TN19DB01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 13:00 - 17:00 A.404 07/10/2021 - 18/11/2021

ACCO4303 FI191C TN19DB01 Định giá doanh nghiệp TA KT260 Nguyễn Thị Thu Trang 6 13:00 - 17:00 A.404 08/10/2021 - 10/12/2021

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

FINA3302 FI191C TN19DB01 Thanh toán quốc tế TA KT242 Phan Hồng Hạnh 7 13:00 - 17:00 A.404 09/10/2021 - 11/12/2021

FINA3317 FI192C TN19DB02 Thị trường tài chính phái sinh TA KT219 Phan Quỳnh Trang 2 07:00 - 11:00 A.404 04/10/2021 - 06/12/2021

FINA3302 FI192C TN19DB02 Thanh toán quốc tế TA KT242 Phan Hồng Hạnh 3 07:00 - 11:00 A.404 05/10/2021 - 07/12/2021

GLAW4102 FI192C TN19DB02 Chuyên đề kỹ năng 4 07:00 - 11:00 A.404 06/10/2021 - 08/12/2021

POLI1208 FI192C TN19DB02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 07:00 - 11:00 A.404 07/10/2021 - 18/11/2021

ACCO4303 FI192C TN19DB02 Định giá doanh nghiệp TA KT260 Nguyễn Thị Thu Trang 6 07:00 - 11:00 A.404 08/10/2021 - 10/12/2021

FINA3301 FI192C TN19DB02 Tài chính quốc tế TA KT243 Phạm Hà 7 07:00 - 11:00 A.404 09/10/2021 - 11/12/2021

GLAW4102 FI193C TN19DB03 Chuyên đề kỹ năng 2 13:00 - 17:00 A.406 04/10/2021 - 06/12/2021

POLI1208 FI193C TN19DB03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 13:00 - 17:00 A.406 05/10/2021 - 16/11/2021

FINA3302 FI193C TN19DB03 Thanh toán quốc tế TA KT222 Phạm Thu Hương 4 13:00 - 17:00 A.406 06/10/2021 - 08/12/2021

ACCO4303 FI193C TN19DB03 Định giá doanh nghiệp TA KT262 Bùi Duy Tùng 5 13:00 - 17:00 A.406 07/10/2021 - 09/12/2021

FINA3301 FI193C TN19DB03 Tài chính quốc tế TA KT255 Đỗ Thị Thanh Nhàn 6 13:00 - 17:00 A.406 08/10/2021 - 10/12/2021

FINA3317 FI193C TN19DB03 Thị trường tài chính phái sinh TA KT193 Nguyễn Lê Ngọc Hoàn 7 13:00 - 17:00 A.407 09/10/2021 - 11/12/2021

GLAW4102 BK191C TN19DB04 Chuyên đề kỹ năng 2 07:00 - 11:00 A.406 04/10/2021 - 06/12/2021

POLI1208 BK191C TN19DB04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 07:00 - 11:00 A.406 05/10/2021 - 16/11/2021

FINA3302 BK191C TN19DB04 Thanh toán quốc tế TA KT242 Phan Hồng Hạnh 4 07:00 - 11:00 A.406 06/10/2021 - 08/12/2021

FINA3322 BK191C TN19DB04 Tài chính doanh nghiệp 2 (ĐB) TA KT243 Phạm Hà 5 07:00 - 11:00 A.406 07/10/2021 - 09/12/2021

FINA3301 BK191C TN19DB04 Tài chính quốc tế TA KT255 Đỗ Thị Thanh Nhàn 6 07:00 - 11:00 A.406 08/10/2021 - 10/12/2021

FINA3317 BK191C TN19DB04 Thị trường tài chính phái sinh TA KT219 Phan Quỳnh Trang 7 07:00 - 11:00 A.407 09/10/2021 - 11/12/2021

KHÓA 2020

POLI1205 FB201C TN20DB01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.405 11/10/2021 - 22/11/2021

BADM5335 FB201C TN20DB01 Marketing căn bản TA 3 13:00 - 17:00 A.405 12/10/2021 - 14/12/2021

MATH6302 FB201C TN20DB01 Đại số tuyến tính GV114 Võ Thanh Hải 5 13:00 - 17:00 A.405 14/10/2021 - 16/12/2021

ECON5303 FB201C TN20DB01 Kinh tế vĩ mô TA KI001 Phạm Quang Anh Thư 6 13:00 - 17:00 A.405 15/10/2021 - 17/12/2021

POLI1205 FB202C TN20DB02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 07:00 - 11:00 A.405 11/10/2021 - 22/11/2021

BADM5335 FB202C TN20DB02 Marketing căn bản TA 3 07:00 - 11:00 A.405 12/10/2021 - 14/12/2021

MATH6302 FB202C TN20DB02 Đại số tuyến tính GV114 Võ Thanh Hải 5 07:00 - 11:00 A.405 14/10/2021 - 16/12/2021

ECON5303 FB202C TN20DB02 Kinh tế vĩ mô TA KI001 Phạm Quang Anh Thư 6 07:00 - 11:00 A.405 15/10/2021 - 17/12/2021

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

MATH6302 FB203C TN20DB03 Đại số tuyến tính TH063 Trịnh Thị Thanh Hải 2 13:00 - 17:00 A.408 11/10/2021 - 13/12/2021

ECON5303 FB203C TN20DB03 Kinh tế vĩ mô TA KI001 Phạm Quang Anh Thư 3 13:00 - 17:00 A.408 12/10/2021 - 14/12/2021

POLI1205 FB203C TN20DB03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 13:00 - 17:00 A.408 14/10/2021 - 25/11/2021

BADM5335 FB203C TN20DB03 Marketing căn bản TA 6 13:00 - 17:00 A.408 15/10/2021 - 17/12/2021

MATH6302 FB204C TN20DB04 Đại số tuyến tính TH063 Trịnh Thị Thanh Hải 2 07:00 - 11:00 A.408 11/10/2021 - 13/12/2021

ECON5303 FB204C TN20DB04 Kinh tế vĩ mô TA KI001 Phạm Quang Anh Thư 3 07:00 - 11:00 A.408 12/10/2021 - 14/12/2021

POLI1205 FB204C TN20DB04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 5 07:00 - 11:00 A.408 14/10/2021 - 25/11/2021

BADM5335 FB204C TN20DB04 Marketing căn bản TA 6 07:00 - 11:00 A.408 15/10/2021 - 17/12/2021

MATH6302 FB205C TN20DB05 Đại số tuyến tính TH041 Vũ Văn Hưng 6 13:00 - 17:00 A.204 15/10/2021 - 17/12/2021

POLI1205 FB205C TN20DB05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 13:00 - 17:00 A.311 12/10/2021 - 23/11/2021

BADM5335 FB205C TN20DB05 Marketing căn bản TA 5 13:00 - 17:00 A.311 14/10/2021 - 16/12/2021

ECON5303 FB205C TN20DB05 Kinh tế vĩ mô TA KI217 Lê Kiên 2 13:00 - 17:00 A.409 11/10/2021 - 13/12/2021

ECON5303 FB206C TN20DB06 Kinh tế vĩ mô TA KI217 Lê Kiên 2 07:00 - 11:00 A.301 11/10/2021 - 13/12/2021

POLI1205 FB206C TN20DB06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 07:00 - 11:00 A.301 12/10/2021 - 23/11/2021

BADM5335 FB206C TN20DB06 Marketing căn bản TA 5 07:00 - 11:00 A.301 14/10/2021 - 16/12/2021

MATH6302 FB206C TN20DB06 Đại số tuyến tính TH041 Vũ Văn Hưng 6 07:00 - 11:00 A.301 15/10/2021 - 17/12/2021

KHÓA 2021

POLI1304 FB211C DH21FB01C Triết học Mác - Lênin 3 13:00 - 17:00 A.411 05/10/2021 - 16/11/2021

MATH6301 FB211C DH21FB01C Giải tích TH041 Vũ Văn Hưng 5 13:00 - 17:00 A.411 07/10/2021 - 09/12/2021

COMP6301 FB211C DH21FB01C Tin học đại cương TH018 Nguyễn Phi Hùng 7 13:00 - 17:00 A.PM108 23/10/2021 - 25/12/2021

POLI1304 FB212C DH21FB02C Triết học Mác - Lênin 3 07:00 - 11:00 A.311 05/10/2021 - 16/11/2021

MATH6301 FB212C DH21FB02C Giải tích GV673 Nguyễn Đăng Minh 5 07:00 - 11:00 A.311 07/10/2021 - 09/12/2021

COMP6301 FB212C DH21FB02C Tin học đại cương TH018 Nguyễn Phi Hùng 7 07:00 - 11:00 A.PM108 23/10/2021 - 25/12/2021

POLI1304 FB213C DH21FB03C Triết học Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.306 04/10/2021 - 15/11/2021

MATH6301 FB213C DH21FB03C Giải tích TH037 Trần Trung Kiệt 6 13:00 - 17:00 A.306 08/10/2021 - 10/12/2021

COMP6301 FB213C DH21FB03C Tin học đại cương GV005 Nguyễn Thị Trâm Anh 4 13:00 - 17:00 A.PM207 20/10/2021 - 22/12/2021

POLI1304 FB214C DH21FB04C Triết học Mác - Lênin 2 07:00 - 11:00 A.306 04/10/2021 - 15/11/2021

MATH6301 FB214C DH21FB04C Giải tích TH037 Trần Trung Kiệt 6 07:00 - 11:00 A.306 08/10/2021 - 10/12/2021

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

COMP6301 FB214C DH21FB04C Tin học đại cương GV005 Nguyễn Thị Trâm Anh 4 07:00 - 11:00 A.PM207 20/10/2021 - 22/12/2021

NGÀNH LUẬT KINH TẾ

KHÓA 2018

BLAW4308 BL181C LK18DB01 Pháp luật về thuế 2 13:00 - 17:00 A.301 04/10/2021 - 06/12/2021

BLAW4206 BL181C LK18DB01 Luật đầu tư TA 3 13:00 - 17:00 A.301 30/11/2021 - 21/12/2021

BLAW4206 BL181C LK18DB01 Luật đầu tư TA 5 13:00 - 17:00 A.301 02/12/2021 - 23/12/2021

BLAW4208 BL181C LK18DB01Kỹ thuật đàm phán và soạn thảo

hợp đồng3 13:00 - 17:00 A.301 05/10/2021 - 16/11/2021

BLAW4301 BL181C LK18DB01 Luật thương mại quốc tế TA 4 13:00 - 17:00 A.301 06/10/2021 - 08/12/2021

BLAW3202 BL181C LK18DB01Pháp luật về chứng khoán và thị

trường chứng khoán5 13:00 - 17:00 A.301 07/10/2021 - 18/11/2021

BLAW3305 BL181C LK18DB01 Tư pháp quốc tế 6 13:00 - 17:00 A.301 08/10/2021 - 10/12/2021

KHÓA 2019

BLAW2202 BL191C LK19DB01Phá sản và giải quyết tranh chấp

(LTM3)TA 2 13:00 - 17:00 A.204 04/10/2021 - 15/11/2021

GLAW4102 BL191C LK19DB01 Chuyên đề kỹ năng 2 13:00 - 17:00 A.204 29/11/2021 - 20/12/2021

BLAW1204 BL191C LK19DB01 Luật tố tụng hình sự 3 13:00 - 17:00 A.204 05/10/2021 - 16/11/2021

POLI1207 BL191C LK19DB01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 13:00 - 17:00 A.204 30/11/2021 - 21/12/2021

BLAW2204 BL191C LK19DB01 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4 13:00 - 17:00 A.204 06/10/2021 - 17/11/2021

GLAW4102 BL191C LK19DB01 Chuyên đề kỹ năng 4 13:00 - 17:00 A.204 01/12/2021 - 22/12/2021

BLAW2203 BL191C LK19DB01 Luật ngân hàng 5 13:00 - 17:00 A.204 07/10/2021 - 18/11/2021

POLI1207 BL191C LK19DB01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5 13:00 - 17:00 A.204 02/12/2021 - 23/12/2021

BLAW2202 BL192C LK19DB02Phá sản và giải quyết tranh chấp

(LTM3)TA 2 07:00 - 11:00 A.204 04/10/2021 - 15/11/2021

GLAW4102 BL192C LK19DB02 Chuyên đề kỹ năng 2 07:00 - 11:00 A.204 29/11/2021 - 20/12/2021

BLAW1204 BL192C LK19DB02 Luật tố tụng hình sự 3 07:00 - 11:00 A.204 05/10/2021 - 16/11/2021

POLI1207 BL192C LK19DB02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 07:00 - 11:00 A.204 30/11/2021 - 21/12/2021

BLAW2204 BL192C LK19DB02 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4 07:00 - 11:00 A.204 06/10/2021 - 17/11/2021

GLAW4102 BL192C LK19DB02 Chuyên đề kỹ năng 4 07:00 - 11:00 A.204 01/12/2021 - 22/12/2021

BLAW2203 BL192C LK19DB02 Luật ngân hàng 5 07:00 - 11:00 A.204 07/10/2021 - 18/11/2021

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

POLI1207 BL192C LK19DB02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 5 07:00 - 11:00 A.204 02/12/2021 - 23/12/2021

KHÓA 2020

DEDU0103 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Quân sự chung* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0202 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Công tác quốc phòng và an ninh* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0204 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và

chiến thuật

* 04/10/2021 - 24/10/2021

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

DEDU0301 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Đường lối quốc phòng và an ninh

của Đảng Cộng sản Việt Nam

* 04/10/2021 - 24/10/2021

PEDU0201 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

GDTC1-Thể dục Phát triển chung * 04/10/2021 - 24/10/2021

BLAW6306 BL201C LK20DB01 Luật hình sự 3 13:00 - 17:00 A.40905/10/2021 - 12/10/2021

26/10/2021 - 14/12/2021

POLI1205 BL201C LK20DB01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 13:00 - 17:00 A.40906/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 24/11/2021

BLAW6309 BL201C LK20DB01 Luật tố tụng dân sự 5 13:00 - 17:00 A.40907/10/2021 - 14/10/2021

28/10/2021 - 16/12/2021

BLAW5306 BL201C LK20DB01Pháp luật về các loại hình thương

nhânTA 6 13:00 - 17:00 A.409

08/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 17/12/2021

BLAW6306 BL202C LK20DB02 Luật hình sự 3 07:00 - 11:00 A.40905/10/2021 - 12/10/2021

26/10/2021 - 14/12/2021

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

POLI1205 BL202C LK20DB02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 07:00 - 11:00 A.40906/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 24/11/2021

BLAW6309 BL202C LK20DB02 Luật tố tụng dân sự 5 07:00 - 11:00 A.40907/10/2021 - 14/10/2021

28/10/2021 - 16/12/2021

BLAW5306 BL202C LK20DB02Pháp luật về các loại hình thương

nhânTA 6 07:00 - 11:00 A.409

08/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 17/12/2021

POLI1205 BL203C LK20DB03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.10504/10/2021 - 11/10/2021

25/10/2021 - 22/11/2021

BLAW6309 BL203C LK20DB03 Luật tố tụng dân sự 3 13:00 - 17:00 A.10505/10/2021 - 12/10/2021

26/10/2021 - 14/12/2021

BLAW5306 BL203C LK20DB03Pháp luật về các loại hình thương

nhânTA 4 13:00 - 17:00 A.105

06/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 15/12/2021

BLAW6306 BL203C LK20DB03 Luật hình sự 5 13:00 - 17:00 A.10507/10/2021 - 14/10/2021

28/10/2021 - 16/12/2021

KHÓA 2021

BLAW6301 BL211C DH21BL01C Lý luận Nhà nước và pháp luật 6 13:00 - 17:00 A.105 08/10/2021 - 10/12/2021

POLI1304 BL211C DH21BL01C Triết học Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.107 04/10/2021 - 15/11/2021

COMP6301 BL211C DH21BL01C Tin học đại cương GV345 Lê Hồng Thái 4 13:00 - 17:00 A.PM108 20/10/2021 - 22/12/2021

BLAW6301 BL212C DH21BL02C Lý luận Nhà nước và pháp luật 6 07:00 - 11:00 A.105 08/10/2021 - 10/12/2021

POLI1304 BL212C DH21BL02C Triết học Mác - Lênin 2 07:00 - 11:00 A.107 04/10/2021 - 15/11/2021

COMP6301 BL212C DH21BL02C Tin học đại cương GV345 Lê Hồng Thái 4 07:00 - 11:00 A.PM108 20/10/2021 - 22/12/2021

NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC

KHÓA 2018

BIOT4698 BT181C SH18DB01 Thực tập tốt nghiệp *

Khóa 2019

POLI1208 BT191C SH19DB01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 13:00 - 17:00 A.202 04/10/2021 - 08/11/2021

MATH2401 BT191C SH19DB01 Thống kê sinh học 4 13:00 - 17:00 A.202 06/10/2021 - 24/11/2021

COMP3401 BT191C SH19DB01 UD tin học trong CNSH TA 6 13:00 - 17:00 A.202 08/10/2021 - 19/11/2021

KHÓA 2020

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

DEDU0103 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Quân sự chung* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0202 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Công tác quốc phòng và an ninh* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0204 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và

chiến thuật

* 04/10/2021 - 24/10/2021

Page 20: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

DEDU0301 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Đường lối quốc phòng và an ninh

của Đảng Cộng sản Việt Nam

* 04/10/2021 - 24/10/2021

PEDU0201 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

GDTC1-Thể dục Phát triển chung * 04/10/2021 - 24/10/2021

BIOT2406 BT201C SH20DB01 Sinh lý động vật 7 07:00 - 11:00 A.20109/10/2021 - 16/10/2021

30/10/2021 - 27/11/2021

BADM2241 BT201C SH20DB01 Sáng tạo và khởi nghiệp 2 07:00 - 11:00 A.20204/10/2021 - 11/10/2021

25/10/2021 - 22/11/2021

BIOT2407 BT201C SH20DB01 Sinh lý Thực vật 4 07:00 - 11:00 A.20206/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 24/11/2021

BIOT2405 BT201C SH20DB01 Sinh hóa học TA 6 07:00 - 11:00 A.20208/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 26/11/2021

KHÓA 2021

MATH1402 BT211C DH21BT01C Toán cao cấp (B) GV673 Nguyễn Đăng Minh 7 13:00 - 17:00 A.201 09/10/2021 - 08/01/2022

CHEM1501 BT211C DH21BT01C Hóa học đại cương 3 13:00 - 17:00 A.202 05/10/2021 - 07/12/2021

POLI1304 BT211C DH21BT01C Triết học Mác - Lênin 5 13:00 - 17:00 A.202 07/10/2021 - 18/11/2021

Page 21: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

NGÀNH CNKT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

KHÓA 2018

CMAN4302 CE181C XD18DB01Lập và thẩm định dự án Đầu tư

xây dựng3 07:00 - 11:00 A.203 05/10/2021 - 07/12/2021

CENG4304 CE181C XD18DB01 Thiết kế nhà nhiều tầng 7 07:00 - 11:00 A.203 09/10/2021 - 11/12/2021

CENG6105 CE201C XD20DB01 Thí nghiệm vật liệu xây dựng *

KHÓA 2020

DEDU0103 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Quân sự chung* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0202 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Công tác quốc phòng và an ninh* 04/10/2021 - 24/10/2021

Page 22: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

DEDU0204 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và

chiến thuật

* 04/10/2021 - 24/10/2021

DEDU0301 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Đường lối quốc phòng và an ninh

của Đảng Cộng sản Việt Nam

* 04/10/2021 - 24/10/2021

PEDU0201 NHOM03

LK20DB01, LK20DB02,

LK20DB03, QT20DB01,

QT20DB02, QT20DB03,

QT20DB04, QT20DB05,

QT20DB06, SH20DB01,

XD20DB01

GDTC1-Thể dục Phát triển chung * 04/10/2021 - 24/10/2021

CENG5401 CE201C XD20DB01 Cơ học kết cấu TA 2 07:00 - 11:00 A.20304/10/2021 - 11/10/2021

25/10/2021 - 13/12/2021

POLI1205 CE201C XD20DB01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 07:00 - 11:00 A.20306/10/2021 - 13/10/2021

27/10/2021 - 24/11/2021

Page 23: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

CENG5202 CE201C XD20DB01 Vật liệu xây dựng 6 07:00 - 11:00 A.20308/10/2021 - 15/10/2021

29/10/2021 - 19/11/2021

KHÓA 2021

TECH6301 CE211C DH21CE01C Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 13:00 - 17:00 A.203 04/10/2021 - 06/12/2021

EDUC6201 CE211C DH21CE01C Kỹ năng học tậpNguyễn Thị Thanh

Thủy3 13:00 - 17:00 A.203 05/10/2021 - 23/11/2021

POLI1304 CE211C DH21CE01C Triết học Mác - Lênin 4 13:00 - 17:00 A.203 06/10/2021 - 17/11/2021

MATH6301 CE211C DH21CE01C Giải tích TH037 Trần Trung Kiệt 5 13:00 - 17:00 A.203 07/10/2021 - 09/12/2021

NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC

KHÓA 2021

CHIN0301 CL211C DH21CL01C Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 3 13:00 - 17:00 A.201 05/10/2021 - 07/12/2021

CHIN0201 CL211C DH21CL01C Kỹ năng nói 1 7 13:00 - 17:00 A.203 09/10/2021 - 27/11/2021

CHIN0202 CL211C DH21CL01C Kỹ năng đọc 1 4 13:00 - 17:00 A.210 06/10/2021 - 24/11/2021

COMP6301 CL211C DH21CL01C Tin học đại cương KI162 Phạm Chí Công 5 13:00 - 17:00 A.PM207 21/10/2021 - 23/12/2021

POLI1304 CL211C DH21CL01C,DH21JL01C Triết học Mác - Lênin 6 13:00 - 17:00 A.312 08/10/2021 - 19/11/2021

VIET6301 CL211C DH21CL01C,DH21JL01C Đại cương văn hóa Việt Nam DN049 Nguyễn Thị Kim Yến 2 13:00 - 17:00 A.412 04/10/2021 - 06/12/2021

NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH

KHÓA 2021

ITEC6401 CS211C DH21CS01C Cơ sở lập trình TH101 Võ Thị Hồng Tuyết 2 07:00 - 11:00 A.201 04/10/2021 - 06/12/2021

ITEC6401 CS211C DH21CS01C Cơ sở lập trình TH101 Võ Thị Hồng Tuyết 2 13:00 - 17:00 A.PM108 11/10/2021 - 22/11/2021

EDUC6301 CS211C DH21CS01CĐịnh hướng nghề nghiệp và kỹ

năng học tập

Nguyễn Thị Thanh

Thủy4 13:00 - 17:00 A.201 06/10/2021 - 08/12/2021

MATH6302 CS211C DH21CS01C Đại số tuyến tính GV114 Võ Thanh Hải 4 07:00 - 11:00 A.201 06/10/2021 - 08/12/2021

ITEC6301 CS211C DH21CS01C Nhập môn tin học 6 07:00 - 11:00 A.201 08/10/2021 - 19/11/2021

ITEC6301 CS211C DH21CS01C Nhập môn tin học 6 13:00 - 17:00 A.PM108 15/10/2021 - 26/11/2021

NGÀNH NGÔN NGỮ ANH

KHÓA 2018

ENGL4899 EL181C TA18DB01 Thực tập TN (NN Anh) *

ENGL4899 EL182C TA18DB02 Thực tập TN (NN Anh) *

ENGL4899 EL183C TA18DB03 Thực tập TN (NN Anh) *

ENGL4899 EL184C TA18DB04 Thực tập TN (NN Anh) *

Page 24: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

KHÓA 2019

GJAP1304 EL191CTA19DB01,TA19DB03,T

A19DB05Tiếng Nhật 4 4 13:00 - 17:00 A.209 06/10/2021 - 08/12/2021

GCHI1304 EL191CTA19DB01,TA19DB03,T

A19DB05Tiếng Hoa 4 4 13:00 - 17:00 A.213 06/10/2021 - 08/12/2021

KORE1304 EL191CTA19DB01,TA19DB03,T

A19DB05Tiếng Hàn 4 4 13:00 - 17:00 A.219 06/10/2021 - 08/12/2021

KORE1304 EL192CTA19DB02,TA19DB04,T

A19DB06Tiếng Hàn 4 4 07:00 - 11:00 A.213 06/10/2021 - 08/12/2021

GJAP1304 EL192CTA19DB02,TA19DB04,T

A19DB06Tiếng Nhật 4 4 07:00 - 11:00 A.219 06/10/2021 - 08/12/2021

GCHI1304 EL192CTA19DB02,TA19DB04,T

A19DB06Tiếng Hoa 4 4 07:00 - 11:00 A.302 06/10/2021 - 08/12/2021

ENGL1309 EL191C TA19DB01 Kinh tế vi mô (NN) 2 13:00 - 17:00 A.209 04/10/2021 - 06/12/2021

ENGL3302 EL191C TA19DB01 Luyện dịch 3 3 13:00 - 17:00 A.209 05/10/2021 - 07/12/2021

ENGL3202 EL191C TA19DB01 Kỹ năng thuyết trình 5 13:00 - 17:00 A.209 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL3205 EL191C TA19DB01 Văn học Anh 6 13:00 - 17:00 A.209 08/10/2021 - 19/11/2021

POLI1207 EL191C TA19DB01,TA19DB03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7 13:00 - 17:00 A.410 09/10/2021 - 11/12/2021

ENGL1309 EL192C TA19DB02 Kinh tế vi mô (NN) 2 07:00 - 11:00 A.213 04/10/2021 - 06/12/2021

ENGL3302 EL192C TA19DB02 Luyện dịch 3 3 07:00 - 11:00 A.213 05/10/2021 - 07/12/2021

ENGL3202 EL192C TA19DB02 Kỹ năng thuyết trình 5 07:00 - 11:00 A.213 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL3205 EL192C TA19DB02 Văn học Anh 6 07:00 - 11:00 A.213 08/10/2021 - 19/11/2021

POLI1207 EL192C TA19DB02,TA19DB04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7 07:00 - 11:00 A.410 09/10/2021 - 11/12/2021

ENGL3302 EL193C TA19DB03 Luyện dịch 3 2 13:00 - 17:00 A.213 04/10/2021 - 06/12/2021

ENGL1309 EL193C TA19DB03 Kinh tế vi mô (NN) 3 13:00 - 17:00 A.213 05/10/2021 - 07/12/2021

ENGL3205 EL193C TA19DB03 Văn học Anh 5 13:00 - 17:00 A.213 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL3202 EL193C TA19DB03 Kỹ năng thuyết trình 6 13:00 - 17:00 A.213 08/10/2021 - 19/11/2021

POLI1207 EL191C TA19DB01,TA19DB03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7 13:00 - 17:00 A.410 09/10/2021 - 11/12/2021

ENGL1309 EL194C TA19DB04 Kinh tế vi mô (NN) 2 07:00 - 11:00 A.219 04/10/2021 - 06/12/2021

Page 25: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

ENGL3302 EL194C TA19DB04 Luyện dịch 3 3 07:00 - 11:00 A.219 05/10/2021 - 07/12/2021

ENGL3202 EL194C TA19DB04 Kỹ năng thuyết trình 5 07:00 - 11:00 A.219 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL3205 EL194C TA19DB04 Văn học Anh 6 07:00 - 11:00 A.219 08/10/2021 - 19/11/2021

POLI1207 EL192C TA19DB02,TA19DB04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7 07:00 - 11:00 A.410 09/10/2021 - 11/12/2021

ENGL3205 EL195C TA19DB05 Văn học Anh 2 13:00 - 17:00 A.219 04/10/2021 - 15/11/2021

ENGL3202 EL195C TA19DB05 Kỹ năng thuyết trình 3 13:00 - 17:00 A.219 05/10/2021 - 16/11/2021

ENGL1309 EL195C TA19DB05 Kinh tế vi mô (NN) 5 13:00 - 17:00 A.219 07/10/2021 - 09/12/2021

ENGL3302 EL195C TA19DB05 Luyện dịch 3 6 13:00 - 17:00 A.219 08/10/2021 - 10/12/2021

POLI1207 EL195C TA19DB05,TA19DB06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7 13:00 - 17:00 A.506 09/10/2021 - 11/12/2021

ENGL3205 EL196C TA19DB06 Văn học Anh 2 07:00 - 11:00 A.302 04/10/2021 - 15/11/2021

ENGL3202 EL196C TA19DB06 Kỹ năng thuyết trình 3 07:00 - 11:00 A.302 05/10/2021 - 16/11/2021

ENGL1309 EL196C TA19DB06 Kinh tế vi mô (NN) 5 07:00 - 11:00 A.302 07/10/2021 - 09/12/2021

ENGL3302 EL196C TA19DB06 Luyện dịch 3 6 07:00 - 11:00 A.302 08/10/2021 - 10/12/2021

POLI1207 EL195C TA19DB05,TA19DB06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7 13:00 - 17:00 A.506 09/10/2021 - 11/12/2021

KHÓA 2020

DEDU0103 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Quân sự chung* 04/10/2021 - 17/10/2021

DEDU0202 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Công tác quốc phòng và an ninh* 04/10/2021 - 17/10/2021

DEDU0204 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và

chiến thuật

* 04/10/2021 - 17/10/2021

Page 26: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

DEDU0301 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

Giáo dục quốc phòng và an ninh:

Đường lối quốc phòng và an ninh

của Đảng Cộng sản Việt Nam

* 04/10/2021 - 17/10/2021

PEDU0201 NHOM02

KT20DB01, KT20DB02,

KT20DB03, KT20DB04,

TA20DB01, TA20DB02,

TA20DB03, TA20DB04,

TA20DB05, TA20DB06

GDTC1-Thể dục Phát triển chung * 04/10/2021 - 17/10/2021

GCHI2303 EL201CTA20DB01,TA20DB03,T

A20DB05Tiếng Trung 3 6 13:00 - 17:00 A.303 22/10/2021 - 24/12/2021

GJAP2303 EL201CTA20DB01,TA20DB03,T

A20DB05Tiếng Nhật 3 6 13:00 - 17:00 A.309 22/10/2021 - 24/12/2021

KORE2303 EL201CTA20DB01,TA20DB03,T

A20DB05Tiếng Hàn 3 6 13:00 - 17:00 A.401 22/10/2021 - 24/12/2021

GCHI2303 EL202CTA20DB02,TA20DB04,T

A20DB06Tiếng Trung 3 6 07:00 - 11:00 A.303 22/10/2021 - 24/12/2021

GJAP2303 EL202CTA20DB02,TA20DB04,T

A20DB06Tiếng Nhật 3 6 07:00 - 11:00 A.309 22/10/2021 - 24/12/2021

KORE2303 EL202CTA20DB02,TA20DB04,T

A20DB06Tiếng Hàn 3 6 07:00 - 11:00 A.401 22/10/2021 - 24/12/2021

ENGL5304 EL201C TA20DB01 Đọc - Viết 3 2 13:00 - 17:00 A.303 18/10/2021 - 20/12/2021

ENGL5311 EL201C TA20DB01 Nghe - Nói 4 3 13:00 - 17:00 A.303 19/10/2021 - 21/12/2021

EDUC5201 EL201C TA20DB01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 13:00 - 17:00 A.303 21/10/2021 - 02/12/2021

POLI1205 EL201C TA20DB01,TA20DB03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 13:00 - 17:00 A.312 20/10/2021 - 01/12/2021

ENGL5304 EL202C TA20DB02 Đọc - Viết 3 2 07:00 - 11:00 A.303 18/10/2021 - 20/12/2021

ENGL5311 EL202C TA20DB02 Nghe - Nói 4 3 07:00 - 11:00 A.303 19/10/2021 - 21/12/2021

EDUC5201 EL202C TA20DB02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 07:00 - 11:00 A.303 21/10/2021 - 02/12/2021

Page 27: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

POLI1205 EL202C TA20DB02,TA20DB04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 07:00 - 11:00 A.312 20/10/2021 - 01/12/2021

EDUC5201 EL203C TA20DB03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 13:00 - 17:00 A.309 18/10/2021 - 29/11/2021

ENGL5304 EL203C TA20DB03 Đọc - Viết 3 3 13:00 - 17:00 A.309 19/10/2021 - 21/12/2021

ENGL5311 EL203C TA20DB03 Nghe - Nói 4 5 13:00 - 17:00 A.309 21/10/2021 - 23/12/2021

POLI1205 EL201C TA20DB01,TA20DB03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 13:00 - 17:00 A.312 20/10/2021 - 01/12/2021

EDUC5201 EL204C TA20DB04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 07:00 - 11:00 A.309 18/10/2021 - 29/11/2021

ENGL5304 EL204C TA20DB04 Đọc - Viết 3 3 07:00 - 11:00 A.309 19/10/2021 - 21/12/2021

ENGL5311 EL204C TA20DB04 Nghe - Nói 4 5 07:00 - 11:00 A.309 21/10/2021 - 23/12/2021

POLI1205 EL202C TA20DB02,TA20DB04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4 07:00 - 11:00 A.312 20/10/2021 - 01/12/2021

EDUC5201 EL205C TA20DB05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 13:00 - 17:00 A.401 19/10/2021 - 30/11/2021

ENGL5311 EL205C TA20DB05 Nghe - Nói 4 4 13:00 - 17:00 A.401 20/10/2021 - 22/12/2021

ENGL5304 EL205C TA20DB05 Đọc - Viết 3 5 13:00 - 17:00 A.401 21/10/2021 - 23/12/2021

POLI1205 EL205C TA20DB05,TA20DB06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.312 18/10/2021 - 29/11/2021

EDUC5201 EL206C TA20DB06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 07:00 - 11:00 A.401 19/10/2021 - 30/11/2021

ENGL5311 EL206C TA20DB06 Nghe - Nói 4 4 07:00 - 11:00 A.401 20/10/2021 - 22/12/2021

ENGL5304 EL206C TA20DB06 Đọc - Viết 3 5 07:00 - 11:00 A.401 21/10/2021 - 23/12/2021

POLI1205 EL205C TA20DB05,TA20DB06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 13:00 - 17:00 A.312 18/10/2021 - 29/11/2021

KHÓA 2021

ENGL5308 EL211C DH21EL01C Nghe - Nói 1 2 13:00 - 17:00 A.402 04/10/2021 - 06/12/2021

ENGL5301 EL211C DH21EL01C Ngữ pháp 4 13:00 - 17:00 A.402 06/10/2021 - 08/12/2021

ENGL5314 EL211C DH21EL01C Luyện phát âm 6 13:00 - 17:00 A.402 08/10/2021 - 10/12/2021

COMP6301 EL211C DH21EL01C Tin học đại cương GV063 Huỳnh Tấn Dũng 6 07:00 - 11:00 A.PM108 22/10/2021 - 24/12/2021

POLI1304 EL211CDH21EL01C,DH21EL03

CTriết học Mác - Lênin 3 13:00 - 17:00 A.312 05/10/2021 - 16/11/2021

Page 28: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

VIET6201 EL211CDH21EL01C,DH21EL03

CTiếng Việt thực hành 5 13:00 - 17:00 A.312 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL5308 EL212C DH21EL02C Nghe - Nói 1 2 07:00 - 11:00 A.402 04/10/2021 - 06/12/2021

ENGL5301 EL212C DH21EL02C Ngữ pháp 4 07:00 - 11:00 A.402 06/10/2021 - 08/12/2021

ENGL5314 EL212C DH21EL02C Luyện phát âm 6 07:00 - 11:00 A.402 08/10/2021 - 10/12/2021

COMP6301 EL212C DH21EL02C Tin học đại cương KI162 Phạm Chí Công 7 07:00 - 11:00 A.PM207 23/10/2021 - 25/12/2021

POLI1304 EL212CDH21EL02C,DH21EL04

CTriết học Mác - Lênin 3 07:00 - 11:00 A.312 05/10/2021 - 16/11/2021

VIET6201 EL212CDH21EL02C,DH21EL04

CTiếng Việt thực hành 5 07:00 - 11:00 A.312 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL5314 EL213C DH21EL03C Luyện phát âm 2 13:00 - 17:00 A.403 04/10/2021 - 06/12/2021

ENGL5308 EL213C DH21EL03C Nghe - Nói 1 4 13:00 - 17:00 A.403 06/10/2021 - 08/12/2021

ENGL5301 EL213C DH21EL03C Ngữ pháp 6 13:00 - 17:00 A.403 08/10/2021 - 10/12/2021

COMP6301 EL213C DH21EL03C Tin học đại cương KI162 Phạm Chí Công 7 13:00 - 17:00 A.PM207 23/10/2021 - 25/12/2021

POLI1304 EL211CDH21EL01C,DH21EL03

CTriết học Mác - Lênin 3 13:00 - 17:00 A.312 05/10/2021 - 16/11/2021

VIET6201 EL211CDH21EL01C,DH21EL03

CTiếng Việt thực hành 5 13:00 - 17:00 A.312 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL5314 EL214C DH21EL04C Luyện phát âm 7 07:00 - 11:00 A.219 09/10/2021 - 11/12/2021

ENGL5308 EL214C DH21EL04C Nghe - Nói 1 4 07:00 - 11:00 A.403 06/10/2021 - 08/12/2021

ENGL5301 EL214C DH21EL04C Ngữ pháp 6 07:00 - 11:00 A.403 08/10/2021 - 10/12/2021

COMP6301 EL214C DH21EL04C Tin học đại cương KI162 Phạm Chí Công 2 13:00 - 17:00 A.PM207 18/10/2021 - 20/12/2021

POLI1304 EL212CDH21EL02C,DH21EL04

CTriết học Mác - Lênin 3 07:00 - 11:00 A.312 05/10/2021 - 16/11/2021

VIET6201 EL212CDH21EL02C,DH21EL04

CTiếng Việt thực hành 5 07:00 - 11:00 A.312 07/10/2021 - 18/11/2021

ENGL5308 EL215C DH21EL05C Nghe - Nói 1 4 13:00 - 17:00 A.310 06/10/2021 - 08/12/2021

ENGL5314 EL215C DH21EL05C Luyện phát âm 5 13:00 - 17:00 A.310 07/10/2021 - 09/12/2021

ENGL5301 EL215C DH21EL05C Ngữ pháp 7 13:00 - 17:00 A.310 09/10/2021 - 11/12/2021

COMP6301 EL215C DH21EL05C Tin học đại cương KI162 Phạm Chí Công 3 13:00 - 17:00 A.PM207 19/10/2021 - 21/12/2021

POLI1304 EL215CDH21EL05C,DH21EL06

CTriết học Mác - Lênin 2 07:00 - 11:00 A.312 04/10/2021 - 15/11/2021

Page 29: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

VIET6201 EL215CDH21EL05C,DH21EL06

CTiếng Việt thực hành 6 07:00 - 11:00 A.312 08/10/2021 - 19/11/2021

ENGL5308 EL216C DH21EL06C Nghe - Nói 1 4 07:00 - 11:00 A.310 06/10/2021 - 08/12/2021

ENGL5314 EL216C DH21EL06C Luyện phát âm 5 07:00 - 11:00 A.310 07/10/2021 - 09/12/2021

ENGL5301 EL216C DH21EL06C Ngữ pháp 7 07:00 - 11:00 A.310 09/10/2021 - 11/12/2021

COMP6301 EL216C DH21EL06C Tin học đại cương KI162 Phạm Chí Công 3 07:00 - 11:00 A.PM207 19/10/2021 - 21/12/2021

POLI1304 EL215CDH21EL05C,DH21EL06

CTriết học Mác - Lênin 2 07:00 - 11:00 A.312 04/10/2021 - 15/11/2021

POLI1304 CL211C DH21CL01C,DH21JL01C Triết học Mác - Lênin 6 13:00 - 17:00 A.312 08/10/2021 - 19/11/2021

VIET6201 EL215CDH21EL05C,DH21EL06

CTiếng Việt thực hành 6 07:00 - 11:00 A.312 08/10/2021 - 19/11/2021

NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT

VIET6301 CL211C DH21CL01C,DH21JL01C Đại cương văn hóa Việt Nam DN049 Nguyễn Thị Kim Yến 2 13:00 - 17:00 A.412 04/10/2021 - 06/12/2021

JAPA0401 JL211C DH21JL01C Thực hành Tếng Nhật tổng hợp 1 3 13:00 - 17:00 A.302 05/10/2021 - 16/11/2021

JAPA0401 JL211C DH21JL01C Thực hành Tếng Nhật tổng hợp 1 5 13:00 - 17:00 A.302 07/10/2021 - 18/11/2021

JAPA0402 JL211C DH21JL01C Thực hành Tếng Nhật tổng hợp 2 4 13:00 - 17:00 A.302 06/10/2021 - 17/11/2021

JAPA0402 JL211C DH21JL01C Thực hành Tếng Nhật tổng hợp 2 7 13:00 - 17:00 A.302 09/10/2021 - 20/11/2021

COMP6301 JL211C DH21JL01C Tin học đại cương KI162 Phạm Chí Công 5 07:00 - 11:00 A.PM207 21/10/2021 - 23/12/2021

CÁC LỚP TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN

GENG1339 VT6101 _DB19NC1 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.310 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1339 VT6101 _DB19NC1 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.310 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1339 VT6102 _DB19NC1 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.310 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1339 VT6102 _DB19NC1 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.310 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1340 VT7101 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.402 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1340 VT7101 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.402 28/10/2021 - 25/11/2021

Page 30: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1340 VT7102 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.402 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1340 VT7102 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.402 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1340 VT7103 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.309 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1340 VT7103 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.309 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1340 VT7104 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.309 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1340 VT7104 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.309 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1340 VT7201 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.310 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1340 VT7201 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.310 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1340 VT7202 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.310 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1340 VT7202 _DB19NC2 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.310 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1341 VT8101 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.211 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1341 VT8101 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.211 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1341 VT8102 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.211 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1341 VT8102 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.211 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1341 VT8103 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.211 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1341 VT8103 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.211 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1341 VT8104 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.210 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1341 VT8104 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.210 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1341 VT8201 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.402 07/12/2021 - 04/01/2022

Page 31: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1341 VT8201 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.402 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1341 VT8202 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.402 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1341 VT8202 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.402 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1341 VT8203 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.309 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1341 VT8203 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.309 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1341 VT8204 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.309 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1341 VT8204 _DB19NC3 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.309 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1342 VT9101 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.210 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1342 VT9101 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.210 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1342 VT9102 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.201 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1342 VT9102 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.310 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1342 VT9103 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.211 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1342 VT9103 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.211 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1342 VT9104 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.211 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1342 VT9104 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.409 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1342 VT9201 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.211 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1342 VT9201 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.211 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1342 VT9202 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.211 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1342 VT9202 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.211 10/12/2021 - 07/01/2022

Page 32: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1342 VT9203 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.211 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1342 VT9203 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.211 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1342 VT9204 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.210 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1342 VT9204 _DB19NC4 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.210 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1343 VTA101 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.307 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1343 VTA101 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.310 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1343 VTA102 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.210 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1343 VTA102 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.210 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1343 VTA103 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.303 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1343 VTA103 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.403 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1343 VTA104 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.303 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1343 VTA104 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.403 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1343 VTA201 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.210 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1343 VTA201 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.210 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1343 VTA202 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.201 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1343 VTA202 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.310 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1343 VTA203 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.211 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1343 VTA203 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.211 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1343 VTA204 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.211 08/12/2021 - 05/01/2022

Page 33: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1343 VTA204 _DB19NC5 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.409 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1344 VTB101 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.201 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1344 VTB101 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.201 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1344 VTB102 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.201 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1344 VTB102 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.201 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1344 VTB201 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.307 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1344 VTB201 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.310 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1344 VTB202 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.210 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1344 VTB202 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.210 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1344 VTB203 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.303 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1344 VTB203 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.403 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1344 VTB204 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.303 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1344 VTB204 _DB19NC6 Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.403 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1345 VTC101 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.411 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1345 VTC101 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.411 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1345 VTC102 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.302 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1345 VTC102 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.302 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1345 VTC103 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.403 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1345 VTC103 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.403 28/10/2021 - 25/11/2021

Page 34: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1345 VTC104 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.403 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1345 VTC104 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.403 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1345 VTC105 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.411 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1345 VTC105 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.411 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1345 VTC106 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.203 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1345 VTC106 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.401 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1345 VTC201 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.201 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1345 VTC201 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.201 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1345 VTC202 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.201 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1345 VTC202 _DB19NC7 Tiếng Anh Nâng cao 7 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.201 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1346 VTD101 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.202 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1346 VTD101 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.202 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1346 VTD102 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.305 25/10/2021 - 22/11/2021

GENG1346 VTD102 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.412 29/10/2021 - 26/11/2021

GENG1346 VTD103 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.302 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1346 VTD103 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.408 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1346 VTD104 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.305 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1346 VTD104 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.305 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1346 VTD201 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.411 06/12/2021 - 03/01/2022

Page 35: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1346 VTD201 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.411 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1346 VTD202 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.302 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1346 VTD202 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.302 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1346 VTD203 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.403 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1346 VTD203 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.403 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1346 VTD204 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.403 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1346 VTD204 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.403 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1346 VTD205 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.411 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1346 VTD205 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.411 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1346 VTD206 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.203 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1346 VTD206 _DB19NC8 Tiếng Anh Nâng cao 8 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.401 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1347 VTE101 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.410 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1347 VTE101 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.410 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1347 VTE102 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.603 26/10/2021 - 23/11/2021

GENG1347 VTE102 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.603 28/10/2021 - 25/11/2021

GENG1347 VTE103 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.305 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1347 VTE103 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.305 30/10/2021 - 27/11/2021

GENG1347 VTE104 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.412 27/10/2021 - 24/11/2021

GENG1347 VTE104 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.412 30/10/2021 - 27/11/2021

Page 36: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1347 VTE201 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.202 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1347 VTE201 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.202 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1347 VTE202 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.305 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1347 VTE202 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.412 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1347 VTE203 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.302 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1347 VTE203 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.408 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1347 VTE204 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.305 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1347 VTE204 _DB19NC9 Tiếng Anh Nâng cao 9 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.305 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1348 VTF201 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 3 07:00 - 11:00 A.410 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1348 VTF201 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 5 07:00 - 11:00 A.410 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1348 VTF202 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 3 13:00 - 17:00 A.603 07/12/2021 - 04/01/2022

GENG1348 VTF202 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 5 13:00 - 17:00 A.603 09/12/2021 - 06/01/2022

GENG1348 VTF203 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 4 07:00 - 11:00 A.305 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1348 VTF203 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 7 07:00 - 11:00 A.305 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1348 VTF204 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 4 13:00 - 17:00 A.412 08/12/2021 - 05/01/2022

GENG1348 VTF204 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 7 13:00 - 17:00 A.412 11/12/2021 - 08/01/2022

GENG1348 VTF205 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 2 07:00 - 11:00 A.210 06/12/2021 - 03/01/2022

GENG1348 VTF205 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 6 07:00 - 11:00 A.210 10/12/2021 - 07/01/2022

GENG1348 VTF206 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 2 13:00 - 17:00 A.202 06/12/2021 - 03/01/2022

Page 37: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ KIẾN)

Mã môn học Nhóm Tên lớp Tên Môn họcHọc bằng

Tiếng AnhMã GV Tên GV Thứ Giờ học Phòng Thời gian

GENG1348 VTF206 _DB19NCA Tiếng Anh Nâng cao 10 (K2019) 6 13:00 - 17:00 A.202 10/12/2021 - 07/01/2022