16
1 1A0109701 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 45 Lý thuyết 151A0101 2 ELE30401 Đo lường và thiết bị đo 30 Lý thuyết 181A0201, 182A5201 3 ELE30501 Đồ án cơ sở Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 90 Đồ án 171A0201 4 ELE30502 Đồ án cơ sở Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 90 Đồ án 172A5201 5 ELE30701 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 6 ELE30702 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 181A01031 7 ELE30703 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 181A01032 8 ELE30801 Mạch điện 45 Lý thuyết 181A0201, 182A5201 9 ELE31301 TH Đo lường và thiết bị đo 30 Thực hành 181A0201 - nhom 2, 182A5201 10 ELE31302 TH Đo lường và thiết bị đo 30 Thực hành 181A0201 - nhom 1 11 ELE42401 Kỹ thuật truyền dẫn và chuyển mạch 45 Lý thuyết 171A0201 12 ELE42601 Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 45 Lý thuyết 171A0201 13 ELE43001 TH Kỹ thuật truyền dẫn và chuyển mạch 30 Thực hành 171A0201 14 ELE43401 TTTN Kỹ thuật điện tử, truyền thông 180 Thực tập 161A0201 15 ELE53801 ĐATN ĐH Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 405 Đồ án 161A0201 16 INT20101 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A07011, 181A07012, 181A07013 17 INT20102 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A07021, 181A08011, 181A08012 18 INT20103 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A08013, 181A08014, 181A08015 19 INT20104 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A08016, 181A1001, 181A1003, 181A2201 20 INT20105 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A25011, 181A25012, 181A2701, 182A5601, 182A5602 21 INT30401 Kiến trúc máy tính 30 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 22 INT30402 Kiến trúc máy tính 30 Lý thuyết 181A01031 23 INT30403 Kiến trúc máy tính 30 Lý thuyết 181A01032 24 INT41801 Khai phá dữ liệu 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101 25 INT41802 Khai phá dữ liệu 30 Lý thuyết 171A0102 26 INT42301 Lập trình web 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101 27 INT42302 Lập trình web 30 Lý thuyết 171A0102 28 INT42501 Mạng máy tính 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101 29 INT42502 Mạng máy tính 30 Lý thuyết 171A0102 30 INT42701 Phân tích thiết kế hệ thống 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101 31 INT42702 Phân tích thiết kế hệ thống 30 Lý thuyết 171A0102 32 INT43401 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101 33 INT43402 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1 34 INT43403 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1 35 INT43404 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2 36 INT43901 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101 37 INT43902 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1 38 INT43903 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1 39 INT43904 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2 40 INT44101 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101 41 INT44102 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1 42 INT44103 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1 43 INT44104 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2 44 INT44301 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101 45 INT44302 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1 46 INT44303 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1 47 INT44304 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2 48 INT54901 TTTN Công nghệ thông tin 180 Thực tập 161A0101 49 INT54902 TTTN Công nghệ thông tin 180 Thực tập 161A0102 50 INT55001 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 161A0101 51 INT55002 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 161A0102 52 INT55003 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 163A0101 53 INT55004 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 165A0101 54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A01031 Học kỳ: 03 - Năm học: 2018-2019 DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC KHOA: KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

1 1A0109701 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 45 Lý thuyết 151A0101

2 ELE30401 Đo lường và thiết bị đo 30 Lý thuyết 181A0201, 182A5201

3 ELE30501 Đồ án cơ sở Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 90 Đồ án 171A0201

4 ELE30502 Đồ án cơ sở Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 90 Đồ án 172A5201

5 ELE30701 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101

6 ELE30702 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 181A01031

7 ELE30703 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 181A01032

8 ELE30801 Mạch điện 45 Lý thuyết 181A0201, 182A5201

9 ELE31301 TH Đo lường và thiết bị đo 30 Thực hành 181A0201 - nhom 2, 182A5201

10 ELE31302 TH Đo lường và thiết bị đo 30 Thực hành 181A0201 - nhom 1

11 ELE42401 Kỹ thuật truyền dẫn và chuyển mạch 45 Lý thuyết 171A0201

12 ELE42601 Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 45 Lý thuyết 171A0201

13 ELE43001 TH Kỹ thuật truyền dẫn và chuyển mạch 30 Thực hành 171A0201

14 ELE43401 TTTN Kỹ thuật điện tử, truyền thông 180 Thực tập 161A0201

15 ELE53801 ĐATN ĐH Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 405 Đồ án 161A0201

16 INT20101 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A07011, 181A07012, 181A07013

17 INT20102 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A07021, 181A08011, 181A08012

18 INT20103 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết 181A08013, 181A08014, 181A08015

19 INT20104 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết181A08016, 181A1001, 181A1003,

181A2201

20 INT20105 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết181A25011, 181A25012, 181A2701,

182A5601, 182A5602

21 INT30401 Kiến trúc máy tính 30 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101

22 INT30402 Kiến trúc máy tính 30 Lý thuyết 181A01031

23 INT30403 Kiến trúc máy tính 30 Lý thuyết 181A01032

24 INT41801 Khai phá dữ liệu 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101

25 INT41802 Khai phá dữ liệu 30 Lý thuyết 171A0102

26 INT42301 Lập trình web 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101

27 INT42302 Lập trình web 30 Lý thuyết 171A0102

28 INT42501 Mạng máy tính 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101

29 INT42502 Mạng máy tính 30 Lý thuyết 171A0102

30 INT42701 Phân tích thiết kế hệ thống 30 Lý thuyết 171A0101, 172A5101

31 INT42702 Phân tích thiết kế hệ thống 30 Lý thuyết 171A0102

32 INT43401 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101

33 INT43402 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

34 INT43403 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

35 INT43404 TH Khai phá dữ liệu 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

36 INT43901 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101

37 INT43902 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

38 INT43903 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

39 INT43904 TH Lập trình web 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

40 INT44101 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101

41 INT44102 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

42 INT44103 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

43 INT44104 TH Mạng máy tính 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

44 INT44301 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2, 172A5101

45 INT44302 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

46 INT44303 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

47 INT44304 TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

48 INT54901 TTTN Công nghệ thông tin 180 Thực tập 161A0101

49 INT54902 TTTN Công nghệ thông tin 180 Thực tập 161A0102

50 INT55001 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 161A0101

51 INT55002 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 161A0102

52 INT55003 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 163A0101

53 INT55004 ĐATN Hệ thống thông tin 405 Luận án 165A0101

54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101

55 NAS20402 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A01031

Học kỳ: 03 - Năm học: 2018-2019

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC

KHOA: KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ

Page 2: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

56 NAS20403 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A01032

1 ACC20101 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 161A14011, 161A14012

2 ACC20102 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 161A14013, 161A14014

3 ACC20103 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 161A14015, 181A03011

4 ACC20104 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A03012, 181A03013

5 ACC20105 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A03014, 181A03015

6 ACC20106 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A0304

7 ACC20107 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A03071

8 ACC20108 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 181A03072

9 ACC20109 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết181A0312, 181A2301, 182A5301,

182A5304, 185A0301

10 ACC40601 Kế toán hành chính sự nghiệp 45 Lý thuyết 161A03021

11 ACC40602 Kế toán hành chính sự nghiệp 45 Lý thuyết 161A03022

12 ACC40603 Kế toán hành chính sự nghiệp 45 Lý thuyết 161A03023

13 ACC40701 Kế toán Mỹ 45 Lý thuyết 171A0310

14 ACC41001 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết 181A04011

15 ACC41002 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết 181A04012

16 ACC41301 Kiểm toán nâng cao 45 Lý thuyết 161A03021

17 ACC41302 Kiểm toán nâng cao 45 Lý thuyết 161A03022

18 ACC41303 Kiểm toán nâng cao 45 Lý thuyết 161A03023

19 ACC41401 Kiểm toán thực hành 45 Lý thuyết 161A03021

20 ACC41402 Kiểm toán thực hành 45 Lý thuyết 161A03022

21 ACC41403 Kiểm toán thực hành 45 Lý thuyết 161A03023

22 ACC41501 Lập báo cáo tài chính 45 Lý thuyết 171A0302, 172A5302

23 ACC41601 Phần Mềm kế toán 45 Lý thuyết 161A03021

24 ACC41602 Phần Mềm kế toán 45 Lý thuyết 161A03022

25 ACC41603 Phần Mềm kế toán 45 Lý thuyết 161A03023

26 ACC42101 Kiến tập chuyên ngành kế toán 60 Thực tập 181A04011

27 ACC42102 Kiến tập chuyên ngành kế toán 60 Thực tập 181A04012

28 ACC42201 Thực tập cơ sở Kế toán 180 Thực tập 171A0302, 172A5302

29 ACC52101 KLTN Kế toán - Kiểm toán 405 Luận án 161A03021

30 ACC52102 KLTN Kế toán - Kiểm toán 405 Luận án 161A03022

31 ACC52103 KLTN Kế toán - Kiểm toán 405 Luận án 161A03023

32 AQA41201 Kinh tế tài nguyên thủy sản 45 Lý thuyết 161A0305

33 AQA41601 Quản trị doanh nghiệp thủy sản 45 Lý thuyết 161A0305

34 AQA41901 Thương mại thủy sản quốc tế 45 Lý thuyết 161A0305

35 AQA52001 KLTN Quản trị DNTS 405 Luận án 161A0305

36 AQA52101 TTTN Quản trị doanh nghiệp thủy sản 180 Thực tập 161A0305

37 BUS30201 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết171A0304, 171A0308, 171A0309,

171A0310, 171A0312, 172A5304

38 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0306, 182A5301

39 BUS30203 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0501

40 BUS30501 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0501

41 BUS30601 Thương mại điện tử 45 Lý thuyết171A0304, 171A0308, 171A0309,

171A0310, 171A0312, 172A5304

42 BUS30602 Thương mại điện tử 45 Lý thuyết 181A0501

43 BUS40901 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 181A0310

44 BUS41001 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - KDTM 15 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

45 BUS41301 Chính sách ngoại thương 45 Lý thuyết 181A0310

46 BUS41401 Chuỗi cung ứng trong kinh doanh quốc tế 45 Lý thuyết 181A0310

47 BUS41601 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 161A03101, 161A03102

48 BUS41602 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết175A0301, 181A0304, 182A5301,

182A5304

49 BUS41603 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A0307

50 BUS41701 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết171A0301, 171A03011, 171A03012,

172A5301

51 BUS41702 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết 171A03013

52 BUS41801 Kinh doanh quốc tế 45 Lý thuyết 181A0310

53 BUS41901 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A0304, 161A0308, 161A0309

54 BUS41902 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A0305, 161A0306

55 BUS41903 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03102, 161A0311, 173A0301

56 BUS41904 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03011

57 BUS41905 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03012

58 BUS41906 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03013

59 BUS41907 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03014

KHOA: KINH TẾ

Page 3: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

60 BUS41908 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03021

61 BUS41909 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03022

62 BUS41910 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03023

63 BUS41911 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A0303

64 BUS41912 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03071

65 BUS41913 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03072

66 BUS41914 Khởi nghiệp kinh doanh 45 Lý thuyết 161A03101

67 BUS42101 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 161A0306

68 BUS42102 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0307

69 BUS42301 Nghiệp vụ bán hàng 45 Lý thuyết 161A0304

70 BUS42401 Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0303, 172A5303

71 BUS42701 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 172A5303, 172A5304

72 BUS42702 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 171A03011

73 BUS42703 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 171A03012

74 BUS42704 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 171A03013

75 BUS42705 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 171A0303

76 BUS42706 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 171A0306

77 BUS42707 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 172A5301

78 BUS42708 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 183A0301

79 BUS43001 Truyền thông trong kinh doanh 45 Lý thuyết 161A0304, 161A0308, 161A0309

80 BUS43101 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 161A03101, 161A03102

81 BUS43102 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

82 BUS43301 Lập phương án kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0311

83 BUS53301 KLTN Kinh doanh quốc tế 405 Luận án 161A03101

84 BUS53302 KLTN Kinh doanh quốc tế 405 Luận án 161A03102

85 BUS53401 KLTN Kinh doanh thương mại 405 Luận án 161A0304

86 BUS53501 TTTN Kinh doanh quốc tế 180 Thực tập 161A03101

87 BUS53502 TTTN Kinh doanh quốc tế 180 Thực tập 161A03102

88 BUS53601 TTTN Kinh doanh thương mại 180 Thực tập 161A0304

89 ECO20101 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 161A14011, 161A14012

90 ECO20102 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 161A14013, 161A14014

91 ECO20103 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 161A14015, 171A0901

92 ECO20104 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết171A0902, 172A5601, 172A5602,

172A5703, 182A5601, 182A5602

93 ECO30201 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A0312

94 ECO30301 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 181A0312, 181A2301

95 ECO30401 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết 181A03011, 181A03012

96 ECO30402 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết 181A03013, 181A03014

97 ECO30403 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết 181A03015, 181A03016

98 ECO30404 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết 181A0304, 181A0306

99 ECO30405 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết 181A0311, 181A0501

100 ECO30406 Kinh tế vĩ mô 45 Lý thuyết 182A5301, 182A5304, 185A0301

101 FIN30101 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 181A2301

102 FIN41301 Phân tích tài chính trên Excel 45 Lý thuyết 171A0303, 171A0311

103 FIN41401 Quản trị ngân hàng thương mại 45 Lý thuyết 161A0303

104 FIN41501 Quản trị rủi ro tài chính 45 Lý thuyết 161A03071, 175A0301

105 FIN41502 Quản trị rủi ro tài chính 45 Lý thuyết 161A03072

106 FIN41701 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết171A0304, 172A5301, 172A5302,

172A5304, 181A0310

107 FIN41702 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 161A0303

108 FIN41703 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 171A03011

109 FIN41704 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 171A03012

110 FIN41705 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 171A03013

111 FIN41706 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 171A0302

112 FIN41801 Tài chính cá nhân 45 Lý thuyết 171A0311

113 FIN42101 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 45 Lý thuyết 171A0311

114 FIN42201 Tài chính quốc tế 45 Lý thuyết 172A5302, 181A0310

115 FIN42202 Tài chính quốc tế 45 Lý thuyết 171A0302

116 FIN42401 Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết 161A0304, 172A5303

117 FIN42402 Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết 181A2301

118 FIN42701 Thị trường tài chính 45 Lý thuyết 172A5302, 181A0311

119 FIN42702 Thị trường tài chính 45 Lý thuyết 171A0302

120 FIN42703 Thị trường tài chính 45 Lý thuyết 181A0501

121 FIN42801 Thuế 45 Lý thuyết 171A0303, 172A5303

122 FIN43201 Bảo hiểm 45 Lý thuyết 171A0303, 172A5303

123 FIN43202 Bảo hiểm 45 Lý thuyết 181A2301

Page 4: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

124 FIN43401 Quản trị tài chính doanh nghiệp 45 Lý thuyết 161A0311

125 FIN53301 KLTN Quản trị tài chính doanh nghiệp 405 Luận án 161A0311

126 FIN53401 KLTN Tài chính - Ngân hàng 405 Luận án 161A0303

127 FIN53501 TTTN Quản trị tài chính doanh nghiệp 180 Thực tập 161A0311

128 FIN53601 TTTN Tài chính - Ngân hàng 180 Thực tập 161A0303

129 HUR40301 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTNS 15 Lý thuyết 181A0306

130 HUR40401 Đánh giá và phát triển nhân viên 45 Lý thuyết 171A0306

131 HUR40501 Định mức và tổ chức lao động khoa học 45 Lý thuyết 181A0306

132 HUR40701 Quản trị mối quan hệ 45 Lý thuyết 181A0306

133 HUR40801 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 161A0308, 181A03016

134 HUR40802 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A03014, 182A5301

135 HUR40803 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A03011

136 HUR40804 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A03012

137 HUR40805 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A03013

138 HUR40806 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A03015

139 HUR40807 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A03071

140 HUR40808 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 181A03072

141 HUR51101 KLTN Quản trị nhân sự 405 Luận án 161A0306

142 HUR51201 TTTN Quản trị nhân sự 180 Thực tập 161A0306

143 LOG40101 Quản trị Logistics 45 Lý thuyết 181A2301

144 MAN20101 Quản trị học 45 Lý thuyết

171A0803, 172A5101, 181A0901,

181A0902, 182A5601, 182A5602,

182A5701

145 MAN20102 Quản trị học 45 Lý thuyết 171A1002, 181A17013

146 MAN20103 Quản trị học 45 Lý thuyết 161A1001

147 MAN20104 Quản trị học 45 Lý thuyết 161A1002

148 MAN20105 Quản trị học 45 Lý thuyết 171A0101

149 MAN20106 Quản trị học 45 Lý thuyết 171A0102

150 MAN20107 Quản trị học 45 Lý thuyết 171A1001

151 MAN20108 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A07011

152 MAN20110 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A07013

153 MAN20111 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A07021

154 MAN20112 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A08011

155 MAN20113 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A08012

156 MAN20114 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A08013

157 MAN20115 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A08014

158 MAN20116 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A08015

159 MAN20117 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A08016

160 MAN20118 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A17011

161 MAN20119 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A17012

162 MAN40401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 175A0301

163 MAN40402 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 181A03011

164 MAN40403 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 181A03012

165 MAN40404 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 181A03013

166 MAN40405 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 181A03014

167 MAN40406 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 181A03015

168 MAN40407 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 181A03016

169 MAN40408 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 Lý thuyết 182A5301

170 MAN40501 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 181A0501

171 MAN40601 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03016, 182A5301, 183A0301

172 MAN40602 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03011

173 MAN40603 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03012

174 MAN40604 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03013

175 MAN40605 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03014

176 MAN40606 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03015

177 MAN40607 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A0306

178 MAN40608 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03071

179 MAN40609 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 181A03072

180 MAN40701 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 161A0306

181 MAN40702 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 171A0307

182 MAN40801 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 181A0310

183 MAN40901 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A0306, 171A0308

184 MAN41201 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết 161A03102, 161A0311

185 MAN41202 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

186 MAN41203 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết 161A03101

187 MAN41303 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết 161A0309

Page 5: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

188 MAN41304 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết 161A03011

189 MAN41305 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết 161A03012

190 MAN41306 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết 161A03014

191 MAN41307 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết 161A03071

192 MAN41308 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết 161A03072

193 MAN41309 Quản trị quan hệ khách hàng 45 Lý thuyết 161A03101, 173A0301

194 MAN41501 Quản trị sự thay đổi 45 Lý thuyết 171A0306, 181A0312

195 MAN41601 Quản trị thương mại điện tử 45 Lý thuyết 171A0306, 172A5301

196 MAN41602 Quản trị thương mại điện tử 45 Lý thuyết 171A03011

197 MAN41603 Quản trị thương mại điện tử 45 Lý thuyết 171A03012

198 MAN41604 Quản trị thương mại điện tử 45 Lý thuyết 171A03013

199 MAN42301 Thương lượng và quản trị xung đột 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

200 MAN42401 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 183A0301

201 MAN52401 KLTN Quản trị kinh doanh 405 Luận án 161A03011

202 MAN52402 KLTN Quản trị kinh doanh 405 Luận án 161A03012

203 MAN52403 KLTN Quản trị kinh doanh 405 Luận án 161A03013

204 MAN52404 KLTN Quản trị kinh doanh 405 Luận án 161A03014

205 MAN52501 TTTN Quản trị kinh doanh 180 Thực tập 161A03011

206 MAN52502 TTTN Quản trị kinh doanh 180 Thực tập 161A03012

207 MAN52503 TTTN Quản trị kinh doanh 180 Thực tập 161A03013

208 MAN52504 TTTN Quản trị kinh doanh 180 Thực tập 161A03014

209 MAN52701 Khóa luận tốt nghiệp 540 Đồ án 173A0301

210 MAR20101 Marketing căn bản 45 Lý thuyết

171A07012, 171A0803, 172A5601,

172A5602, 172A5703, 181A0311,

181A21012

211 MAR20102 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A07011

212 MAR20103 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A0702

213 MAR20104 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A08011

214 MAR20105 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A08012

215 MAR20106 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A0802

216 MAR20107 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A0501

217 MAR20108 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A21011

218 MAR40401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - Marketing 15 Lý thuyết 181A03071

219 MAR40402 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - Marketing 15 Lý thuyết 181A03072

220 MAR40501 E - Marketing 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

221 MAR40801 Marketing công nghiệp 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

222 MAR40901 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03016, 182A5301

223 MAR40902 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03011

224 MAR40903 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03012

225 MAR40904 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03013

226 MAR40905 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03014

227 MAR40906 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03015

228 MAR41101 Marketing điện tử 45 Lý thuyết 161A03013, 173A0301

229 MAR41102 Marketing điện tử 45 Lý thuyết 161A03011

230 MAR41103 Marketing điện tử 45 Lý thuyết 161A03012

231 MAR41104 Marketing điện tử 45 Lý thuyết 161A03014

232 MAR41105 Marketing điện tử 45 Lý thuyết 161A03071

233 MAR41106 Marketing điện tử 45 Lý thuyết 161A03072

234 MAR41401 Marketing quốc tế 45 Lý thuyết 161A0309, 161A03102

235 MAR41402 Marketing quốc tế 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

236 MAR41403 Marketing quốc tế 45 Lý thuyết 161A03101

237 MAR41501 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 161A03071

238 MAR41502 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 161A03072

239 MAR41601 Marketing truyền thông xã hội 45 Lý thuyết 161A0306

240 MAR41602 Marketing truyền thông xã hội 45 Lý thuyết 161A03071

241 MAR41603 Marketing truyền thông xã hội 45 Lý thuyết 161A03072

242 MAR41701 Marketing xã hội 45 Lý thuyết 161A0304, 161A0308

243 MAR41801 Quản trị marketing 45 Lý thuyết 175A0301, 181A0306

244 MAR41901 Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 161A03013, 173A0301

245 MAR41902 Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 161A03011

246 MAR41903 Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 161A03012

247 MAR41904 Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 161A03014

248 MAR42001 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 161A0304, 161A0309, 183A0301

249 MAR42002 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 181A0306

250 MAR42101 Quản trị truyền thông marketing tích hợp 45 Lý thuyết 171A0307

251 MAR42201 Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết 171A03012, 172A5301

Page 6: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

252 MAR42202 Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết 171A03011

253 MAR42203 Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết 171A03013

254 MAR42204 Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết 171A0307

255 MAR42301 Quảng cáo 45 Lý thuyết 161A0304, 161A03102

256 MAR42302 Quảng cáo 45 Lý thuyết 161A03101

257 MAR52601 KLTN Marketing 405 Luận án 161A03071

258 MAR52602 KLTN Marketing 405 Luận án 161A03072

259 MAR52701 TTTN Marketing 180 Thực tập 161A03071

260 MAR52702 TTTN Marketing 180 Thực tập 161A03072

261 NAS20301 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 171A0101, 172A5101

262 NAS20302 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 171A0102, 181A0306

263 NAS20303 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A0310, 181A0312, 181A04012

264 NAS20304 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A08013, 181A08014

265 NAS20305 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết181A08016, 181A1003, 182A5601,

182A5602

266 NAS20306 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A03071

267 NAS20307 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A03072

268 NAS20308 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A04011

269 NAS20310 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A07012

270 NAS20311 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A07013

271 NAS20312 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A07021

272 NAS20313 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A08011

273 NAS20314 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A08012

274 NAS20315 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A08015

275 NAS20316 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A1001

276 NAS20317 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A25011

277 NAS20318 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 181A25012

278 PRO40201 Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTDA 15 Lý thuyết 181A0312

279 PRO40401 Hệ thống thông tin quản trị 45 Lý thuyết 181A0312

280 PRO41601 Tin học chuyên ngành QLDA_MS Project 45 Lý thuyết 181A0312

281 PUR40401 Hoạch định và quản lý chương trình PR 45 Lý thuyết 161A0308

282 PUR40701 PR Online 45 Lý thuyết 161A0308

283 PUR40801 Phỏng vấn và trả lời phỏng vấn 45 Lý thuyết 161A0308

284 PUR41001 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết171A0304, 171A0308, 171A0310,

172A5304

285 PUR41002 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết 181A0501

286 PUR41201 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 161A03071

287 PUR41202 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 161A03072

288 PUR51601 KLTN Quan hệ công chúng 405 Luận án 161A0308

289 PUR51701 TTTN Quan hệ công chúng 180 Thực tập 161A0308

290 SKL20201 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết161A03011, 161A03013, 161A0305,

161A0306

291 SKL20202 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết171A0901, 171A0902, 172A5601,

172A5602, 172A5703, 181A04012

292 SKL20203 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết181A04011, 181A2201, 181A2701,

182A5601, 182A5602

293 SKL20204 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 161A03012

294 SKL20205 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 161A03014

295 SKL20206 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 161A14011

296 SKL20207 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 161A14012

297 SKL20208 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 161A14013

298 SKL20209 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 161A14014

299 SKL20210 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 161A14015

300 SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 161A14012, 161A1402, 171A0311

301 SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 161A14014, 161A14015

302 SOS10103 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết181A0201, 181A0901, 181A0902,

181A1101, 181A1103, 182A5201

303 SOS10104 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A1102, 181A15023

304 SOS10105 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 161A14011

305 SOS10106 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 161A14013

306 SOS10107 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A0302

307 SOS10108 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A14011

308 SOS10109 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A14012

309 SOS10110 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A14013

Page 7: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

310 SOS10111 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A14014

311 SOS10112 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 172A5302

312 SOS10113 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A15021

313 SOS10114 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A15022

314 SUC40501 Địa lý vận tải 45 Lý thuyết 161A0309

315 SUC40601 Khai báo hải quan 45 Lý thuyết 161A0309

316 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 161A03101

317 SUC40702 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 161A03102

318 SUC40901 Quản trị kênh phân phối 45 Lý thuyết 181A0310

319 SUC41001 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 181A0306, 182A5301

320 SUC41601 Vận tải trong thương mại quốc tế 45 Lý thuyết 161A0309

321 SUC51701 KLTN Quản trị chuỗi cung ứng 405 Luận án 161A0309

322 SUC51801 TTTN Quản trị Chuỗi cung ứng 180 Thực tập 161A0309

1 HOS30101 Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 45 Lý thuyết 171A08011, 172A5703

2 HOS30102 Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 45 Lý thuyết 171A08012

3 HOS30103 Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 45 Lý thuyết 171A0802

4 HOS30501 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết171A0802 - nhom 2, 171A0803,

172A5703

5 HOS30502 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết 171A08011 - nhom 1

6 HOS30503 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết 171A08011 - nhom 2

7 HOS30504 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết 171A08012 - nhom 1

8 HOS30505 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết 171A08012 - nhom 2

9 HOS30506 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Khách sạn 45 Lý thuyết 171A0802 - nhom 1

10 HOS30901 Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 120 Thực tập 182A5701

11 HOS40901 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 171A08011

12 HOS40902 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 171A08012

13 HOS40903 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 171A0802

14 HOS40904 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 172A5703

15 HOS41401 Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết 161A08011

16 HOS41402 Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết 161A08012

17 HOS41403 Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết 161A08013

18 HOS41404 Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết 161A08014

19 HOS41405 Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết 161A08015

20 HOS41601 Kinh tế du lịch khách sạn 45 Lý thuyết 161A08011

21 HOS41602 Kinh tế du lịch khách sạn 45 Lý thuyết 161A08012

22 HOS41603 Kinh tế du lịch khách sạn 45 Lý thuyết 161A08013

23 HOS41604 Kinh tế du lịch khách sạn 45 Lý thuyết 161A08014

24 HOS41605 Kinh tế du lịch khách sạn 45 Lý thuyết 161A08015

25 HOS41901 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết 161A08011

26 HOS41902 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết 161A08012

27 HOS41903 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết 161A08013

28 HOS41904 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết 161A08014

29 HOS41905 Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 Lý thuyết 161A08015

30 HOS44501 Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTNH & DVAU 120 Thực tập 181A25011

31 HOS44502 Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTNH & DVAU 120 Thực tập 181A25012

32 HOS53301 KLTN Quản trị khách sạn 405 Luận án 161A08011

33 HOS53302 KLTN Quản trị khách sạn 405 Luận án 161A08012

34 HOS53303 KLTN Quản trị khách sạn 405 Luận án 161A08013

35 HOS53304 KLTN Quản trị khách sạn 405 Luận án 161A08014

36 HOS53305 KLTN Quản trị khách sạn 405 Luận án 161A08015

37 HOS53401 TTTN Quản trị khách sạn 180 Thực tập 161A08011

38 HOS53402 TTTN Quản trị khách sạn 180 Thực tập 161A08012

39 HOS53403 TTTN Quản trị khách sạn 180 Thực tập 161A08013

40 HOS53404 TTTN Quản trị khách sạn 180 Thực tập 161A08014

41 HOS53405 TTTN Quản trị khách sạn 180 Thực tập 161A08015

42 TOU30301 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết 171A08011, 171A0803, 172A5703

43 TOU30302 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết 171A08012

44 TOU30303 Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết 171A0802

KHOA: DU LỊCH

Page 8: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

45 TOU30601 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 171A0803, 181A08011

46 TOU30602 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A08014, 181A25011

47 TOU30603 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A08016, 181A25012, 182A5701

48 TOU30604 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A08012

49 TOU30605 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A08013

50 TOU30606 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 181A08015

51 TOU30701 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 171A0803, 181A07011

52 TOU30702 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết181A08016, 181A25012, 182A5601,

182A5602, 182A5701

53 TOU30703 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A07012

54 TOU30704 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A07013

55 TOU30705 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A07021

56 TOU30706 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A08011

57 TOU30707 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A08012

58 TOU30708 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A08013

59 TOU30709 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A08014

60 TOU30710 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A08015

61 TOU30711 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A25011

62 TOU31401 Tâm lý du khách và kỹ năng giao tiếp trong du lịch 45 Lý thuyết 181A2401

63 TOU31801 Tuyến điểm du lịch 45 Lý thuyết 181A2401

64 TOU31901 Nghiệp vụ Lễ tân 30 Lý thuyết 181A2401

65 TRA30101 Các tuyến điểm du lịch nội địa 45 Lý thuyết 181A07013, 182A5601, 182A5602

66 TRA30102 Các tuyến điểm du lịch nội địa 45 Lý thuyết 181A07011

67 TRA30103 Các tuyến điểm du lịch nội địa 45 Lý thuyết 181A07012

68 TRA30104 Các tuyến điểm du lịch nội địa 45 Lý thuyết 181A07021

69 TRA30301 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh du lịch 30 Lý thuyết 171A07012, 172A5601, 172A5602

70 TRA30302 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh du lịch 30 Lý thuyết 171A07011

71 TRA30303 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh du lịch 30 Lý thuyết 171A0702

72 TRA30501 Tiếng Anh ngành lữ hành 45 Lý thuyết 171A07012, 172A5601, 172A5602

73 TRA30502 Tiếng Anh ngành lữ hành 45 Lý thuyết 171A07011

74 TRA30503 Tiếng Anh ngành lữ hành 45 Lý thuyết 171A0702

75 TRA40901 Báo cáo chuyên đề thực tiễn DVDL - LH 15 Lý thuyết 171A07012, 172A5601, 172A5602

76 TRA40902 Báo cáo chuyên đề thực tiễn DVDL - LH 15 Lý thuyết 171A07011

77 TRA40903 Báo cáo chuyên đề thực tiễn DVDL - LH 15 Lý thuyết 171A0702

78 TRA41501 Hoạt náo 45 Lý thuyết 161A07013, 163A0701, 165A0701

79 TRA41502 Hoạt náo 45 Lý thuyết 161A07011

80 TRA41503 Hoạt náo 45 Lý thuyết 161A07012

81 TRA41801 Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45 Lý thuyết 161A07013, 163A0701, 165A0701

82 TRA41802 Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45 Lý thuyết 161A07011

83 TRA41803 Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45 Lý thuyết 161A07012

84 TRA42901 Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 Lý thuyết 161A07013, 163A0701, 165A0701

85 TRA42902 Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 Lý thuyết 161A07011

86 TRA42903 Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 Lý thuyết 161A07012

87 TRA43501 Thực tập nghiệp vụ 1 quản trị DVDL-LH 180 Thực tập 171A07012, 172A5601, 172A5602

88 TRA43502 Thực tập nghiệp vụ 1 quản trị DVDL-LH 180 Thực tập 171A07011

89 TRA43503 Thực tập nghiệp vụ 1 quản trị DVDL-LH 180 Thực tập 171A0702

90 TRA53501 TTTN Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 180 Thực tập 161A07011

91 TRA53502 TTTN Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 180 Thực tập 161A07012

92 TRA53503 TTTN Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 180 Thực tập 161A07013

93 TRA53504 TTTN Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 180 Thực tập 163A0701

1 LAW10101 Pháp luật đại cương 45 Lý thuyết 182A5101

2 LIT30101 Các lý thuyết và phương pháp nghiên cứu văn học 30 Lý thuyết 171A1101, 171A1102, 171A1103

3 LIT30501 Ngữ âm và từ vựng tiếng Việt 30 Lý thuyết 181A1101, 181A1102, 181A1103

4 LIT30901 Phong cách học tiếng Việt 30 Lý thuyết 171A1101, 171A1102, 171A1103

5 LIT31101 Tiếp nhận văn học 30 Lý thuyết 171A1101, 171A1102, 171A1103

6 LIT31901 Văn học Việt Nam từ 1930 đến 1945 45 Lý thuyết 171A1101, 171A1102, 171A1103

7 LIT32201 Văn học Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XVII 30 Lý thuyết 181A1101, 181A1102, 181A1103

KHOA: KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

Page 9: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

8 LIT42701 Chủ nghĩa yêu nước và nhân đạo trong văn học Việt Nam 45 Lý thuyết 161A1101, 161A1102, 161A1103

9 LIT43301 Một số tác gia văn học VN hiện đại 45 Lý thuyết 161A1101, 161A1102, 161A1103

10 LIT44001 Tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam 45 Lý thuyết 161A1101, 161A1102, 161A1103

11 LIT44301 TTTN Văn học 180 Thực tập 161A1101

12 LIT44302 TTTN Văn học 180 Thực tập 161A1102

13 LIT44303 TTTN Văn học 180 Thực tập 161A1103

14 LIT54501 KLTN Văn học 405 Luận án 161A1101

15 LIT54502 KLTN Văn học 405 Luận án 161A1102

16 LIT54503 KLTN Văn học 405 Luận án 161A1103

17 NAS10101 Môi trường và con người 45 Lý thuyết163A0701, 165A0701, 171A0304,

171A0306

18 NAS10104 Môi trường và con người 45 Lý thuyết181A0311, 181A15012, 181A16013,

181A1801, 181A1901

19 NAS10105 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A03011

20 NAS10106 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A03013

21 NAS10107 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0307

22 NAS10108 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0310

23 NAS10109 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A15011

24 NAS10110 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A15021

25 NAS10111 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A15022

26 NAS10112 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A15023

27 NAS10113 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A16011

28 NAS10114 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 181A16012

29 PSY20101 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết171A0304, 171A1101, 171A1102,

171A1103, 171A1402

30 PSY20102 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A0304, 181A04012

31 PSY20103 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A04011

32 PSY30201 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 171A1001

33 PSY30202 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 171A1002

34 PSY30501 Phương pháp nghiên cứu tâm lý học 45 Lý thuyết 181A1001

35 PSY30502 Phương pháp nghiên cứu tâm lý học 45 Lý thuyết 181A1003

36 PSY30901 Tâm lý học giao tiếp 30 Lý thuyết 181A1001

37 PSY30902 Tâm lý học giao tiếp 30 Lý thuyết 181A1003

38 PSY41601 Các giá trị sống và kỹ năng sống 45 Lý thuyết 161A1001

39 PSY41602 Các giá trị sống và kỹ năng sống 45 Lý thuyết 161A1002

40 PSY41801 Giáo dục gia đình và giáo dục trẻ cá biệt 45 Lý thuyết 161A1001

41 PSY41802 Giáo dục gia đình và giáo dục trẻ cá biệt 45 Lý thuyết 161A1002

42 PSY41901 Hướng nghiệp trong nhà trường phổ thông 45 Lý thuyết 161A1001

43 PSY41902 Hướng nghiệp trong nhà trường phổ thông 45 Lý thuyết 161A1002

44 PSY42001 Kỹ năng tham vấn tâm lý 45 Lý thuyết 171A1001

45 PSY42002 Kỹ năng tham vấn tâm lý 45 Lý thuyết 171A1002

46 PSY42301 Những vấn đề tình yêu, hôn nhân và gia đình 45 Lý thuyết 161A1001

47 PSY42302 Những vấn đề tình yêu, hôn nhân và gia đình 45 Lý thuyết 161A1002

48 PSY42401 Quan hệ lao động 45 Lý thuyết 161A1001

49 PSY42402 Quan hệ lao động 45 Lý thuyết 161A1002

50 PSY42501 Stress và cách ứng phó 45 Lý thuyết 161A1001

51 PSY42502 Stress và cách ứng phó 45 Lý thuyết 161A1002

52 PSY42601 Tâm bệnh học 45 Lý thuyết 171A1001, 171A1002

53 PSY42901 Tâm lý học quản lý 45 Lý thuyết 171A1001, 171A1002

54 PSY43501 Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và quản trị nhân sự 30 Lý thuyết 161A1001, 161A1002

55 PSY43601 Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và trị liệu tâm lý 30 Lý thuyết 161A1001, 161A1002

56 PSY43701 Tham vấn học đường 30 Lý thuyết 171A1001

57 PSY43702 Tham vấn học đường 30 Lý thuyết 171A1002

58 PSY44301 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực tập 171A1001

59 PSY44302 Kiến tập nghề nghiệp 60 Thực tập 171A1002

60 PSY44901 Nhập môn trị liệu tâm lý 45 Lý thuyết 171A1001, 171A1002

61 PSY45001 Luật lao động 45 Lý thuyết 171A1001, 171A1002

62 PSY54301 KLTN Tâm lý học 405 Luận án 161A1001

63 PSY54302 KLTN Tâm lý học 405 Luận án 161A1002

Page 10: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

64 PSY54401 TTTN Tâm lý học 180 Thực tập 161A1001

65 PSY54402 TTTN Tâm lý học 180 Thực tập 161A1002

66 PUR30801 Điều tra xã hội học 45 Lý thuyết 181A21011

67 PUR30802 Điều tra xã hội học 45 Lý thuyết 181A21012

68 SKL10101 Phương pháp học đại học 45 Lý thuyết 161A1901

69 SOC30301 Lý thuyết xã hội học 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

70 SOC30601 Phát triển cộng đồng 30 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

71 SOC30801 Phương pháp nghiên cứu định tính 30 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

72 SOC31101 TH Phương pháp nghiên cứu định tính 15 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

73 SOC31102 TH Phương pháp nghiên cứu định tính 30 Thực hành 171A0901, 171A0902

74 SOC31401 Ứng dụng tin học trong nghiên cứu KHXH 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

75 SOC31402 Ứng dụng tin học trong nghiên cứu KHXH 45 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

76 SOC41501 Đăc điểm các loại hình báo chí 30 Lý thuyết 161A0901, 161A0902

77 SOC42201 Tiếng Anh chuyên ngành Xã hội học về truyền thông báo chí 30 Lý thuyết 161A0901, 161A0902

78 SOC42401 TTTN Xã hội học 180 Thực tập 161A0901

79 SOC42402 TTTN Xã hội học 180 Thực tập 161A0902

80 SOC42501 Truyền thông đại chúng và phát triển xã hội 30 Lý thuyết 161A0901, 161A0902

81 SOC43001 Xã hội học giáo dục 45 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

82 SOC43201 Xã hội học kinh tế 45 Lý thuyết 161A0901, 161A0902

83 SOC43501 Xã hội học pháp luật 45 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

84 SOC43801 Xã hội học văn hóa 45 Lý thuyết 161A0901, 161A0902

85 SOC43901 Xã hội học về dư luận xã hội 45 Lý thuyết 161A0901, 161A0902

86 SOC44001 Xã hội học y tế và sức khỏe 45 Lý thuyết 161A0901, 161A0902

87 SOC54101 KLTN Xã hội học 405 Luận án 161A0901

88 SOC54102 KLTN Xã hội học 405 Luận án 161A0902

89 SOS10201 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 171A0302, 171A0303

90 SOS10202 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 172A5302, 181A15011, 181A15012

91 SOS10203 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết181A16011, 181A16013, 181A1801,

181A1901

92 SOS10204 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A16012

93 SOS20301 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 161A14014, 161A14015

94 SOS20302 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết161A1402, 171A1101, 171A1102,

171A1103

95 SOS20303 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A0201, 181A0311, 181A1003,

182A5201

96 SOS20304 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 161A14011

97 SOS20305 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 161A14012

98 SOS20306 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 161A14013

99 SOS20307 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 181A1001

100 SOS20401 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 161A14011, 161A14012

101 SOS20402 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết161A1402, 171A0304, 171A1101,

171A1102, 171A1103, 172A5703

102 SOS20403 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A03014, 181A03015

103 SOS20404 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A03016, 181A0304, 182A5601,

182A5602

104 SOS20405 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 161A14013

105 SOS20406 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 161A14014

106 SOS20407 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 161A14015

107 SOS20408 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A03011

108 SOS20409 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A03012

109 SOS20410 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A03013

110 SOS20411 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A03071

111 SOS20412 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 181A03072

112 SOS20501 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A03013, 161A0305, 161A0306

113 SOS20502 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A1002, 171A1001

114 SOS20503 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết161A1402, 171A1002, 171A1101,

171A1102, 171A1103, 172A5703

115 SOS20504 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết181A0901, 181A17011, 181A17013,

182A5601, 182A5602

116 SOS20505 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A03011

Page 11: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

117 SOS20506 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A03012

118 SOS20507 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A03014

119 SOS20508 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A1001

120 SOS20509 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A14011

121 SOS20510 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A14012

122 SOS20511 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A14013

123 SOS20512 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A14014

124 SOS20513 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 161A14015

125 SOS20514 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A17012

126 SOS20601 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A1101, 181A1102, 181A1103

127 VIE20101 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 161A03013, 161A03014

128 VIE20102 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết161A0305, 161A0306, 171A0201,

171A0901, 171A0902

129 VIE20103 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031

130 VIE20104 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết181A01032, 181A01033, 181A1003,

182A5101

131 VIE20105 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 161A03011

132 VIE20106 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 161A03012

133 VIE20107 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 181A1001

1 CHI20301 Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết171A1601, 171A16012, 172A5901,

181A2201, 181A2701

2 CHI20302 Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A1501

3 CHI20303 Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A16011

4 CHI32601 Kỹ năng đọc - viết 3 45 Lý thuyết 171A1701, 172A6001

5 CHI32801 Kỹ năng nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A17011

6 CHI32802 Kỹ năng nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A17012

7 CHI32803 Kỹ năng nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A17013

8 CHI33101 Kỹ năng nghe - nói 5 45 Lý thuyết 171A1701, 172A6001

9 CHI33701 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 45 Lý thuyết 171A1701, 172A6001

10 CHI33801 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 Lý thuyết 181A17011

11 CHI33802 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 Lý thuyết 181A17012

12 CHI33803 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 Lý thuyết 181A17013

13 CHI41901 Dịch nói (nâng cao) 45 Lý thuyết 161A1701

14 CHI42101 Dịch viết (nâng cao) 45 Lý thuyết 161A1701

15 CHI42401 Giao tiếp thương mại (nâng cao) 45 Lý thuyết 161A1701

16 CHI53401 TTTN Ngôn ngữ Trung 180 Thực tập 161A1701

17 ENG20101 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết172A5901, 172A6001, 181A21012,

181A2201, 181A2701, 182A5201

18 ENG20102 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A1501

19 ENG20103 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A16011

20 ENG20104 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A16012

21 ENG20105 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A1701

22 ENG20106 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A0201

23 ENG20107 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A0311

24 ENG20108 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A0901

25 ENG20109 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A0902

26 ENG20110 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A21011

27 ENG20111 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A2401

28 ENG20112 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A25011

29 ENG20113 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A25012

30 ENG20201 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

31 ENG20202 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết181A1101, 181A1103, 181A1801,

181A1901, 182A5101

32 ENG20203 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A0101

33 ENG20204 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A01031

34 ENG20205 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A01032

35 ENG20206 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A01033

36 ENG20207 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03011

37 ENG20208 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03012

KHOA: NGÔN NGỮ & VĂN HÓA NƯỚC NGOÀI

Page 12: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

38 ENG20209 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03013

39 ENG20210 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03014

40 ENG20211 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03015

41 ENG20212 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03016

42 ENG20213 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A0304

43 ENG20214 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03071

44 ENG20215 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A03072

45 ENG20216 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A0310

46 ENG20217 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A04011

47 ENG20218 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A04012

48 ENG20219 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1102

49 ENG20220 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A2301

50 ENG41201 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2, 172A5801

51 ENG41202 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14013 - nhom 1

52 ENG41203 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14013 - nhom 2

53 ENG41204 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1

54 ENG41205 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14011

55 ENG41206 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14012

56 ENG42101 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2, 172A5801

57 ENG42102 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1

58 ENG42103 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2

59 ENG42104 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1

60 ENG42105 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14012

61 ENG42106 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A14013

62 ENG42301 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2, 172A5801

63 ENG42302 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1

64 ENG42303 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2

65 ENG42304 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1

66 ENG42305 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 161A1402

67 ENG42306 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A14012

68 ENG42307 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A14013

69 ENG42401 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 45 Lý thuyết 171A1402

70 ENG42601 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết 161A14013 - nhom 1

71 ENG42602 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết 161A14013 - nhom 2

72 ENG42603 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết 161A14011

73 ENG42604 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết 161A14012

74 ENG42605 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết 161A14014

75 ENG42606 Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu 45 Lý thuyết 161A14015

76 ENG42801 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A14011

77 ENG42802 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A14012

78 ENG42803 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A14013

79 ENG42804 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A14014

80 ENG42805 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A1402

81 ENG42806 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A14041

82 ENG42807 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A14042

83 ENG42808 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 181A1405

84 ENG42809 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 182A5801

85 ENG43001 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 181A1402

86 ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A14011

87 ENG43102 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A14012

88 ENG43103 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A14013

89 ENG43104 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A14014

90 ENG43105 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A14041

91 ENG43106 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A14042

92 ENG43107 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 181A1405

93 ENG43108 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 182A5801

94 ENG43301 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 171A1402

95 ENG43501 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A14011

96 ENG43502 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A14012

Page 13: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

97 ENG43503 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A14013

98 ENG43504 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A14014

99 ENG43505 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A1402

100 ENG43506 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A14041

101 ENG43507 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A14042

102 ENG43508 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A1405

103 ENG43509 Tiếng Anh ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 182A5801

104 ENG43701 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A14011

105 ENG43702 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A14012

106 ENG43703 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A14013

107 ENG43704 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A14014

108 ENG43705 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A1402

109 ENG43706 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A14041

110 ENG43707 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A14042

111 ENG43708 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 181A1405

112 ENG43709 Tiếng Anh viết 1 45 Lý thuyết 182A5801

113 ENG44001 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết 161A14011 - nhom 1

114 ENG44002 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết 161A14011 - nhom 2

115 ENG44003 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết 161A14013 - nhom 1

116 ENG44004 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết 161A14013 - nhom 2

117 ENG44005 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết 161A14012

118 ENG44006 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết 161A14014

119 ENG44007 Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 Lý thuyết 161A14015

120 ENG44401 TTTN Ngôn ngữ Anh/ PPGD BM Tiếng Anh 180 Thực tập 161A1402

121 ENG44501 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 180 Thực tập 161A14011

122 ENG44502 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 180 Thực tập 161A14012

123 ENG44503 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 180 Thực tập 161A14013

124 ENG44504 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 180 Thực tập 161A14014

125 ENG44505 TTTN Ngôn ngữ Anh/ TATM 180 Thực tập 161A14015

126 ENG44701 Văn hóa Anh 45 Lý thuyết 171A1402

127 ENG44801 Văn hóa Mỹ 45 Lý thuyết 171A1402

128 HQE40101 Biên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A1403

129 HQE40301 Giao tiếp thương mại 1 45 Lý thuyết 171A1403

130 HQE40501 Phiên dịch thương mại 1 45 Lý thuyết 171A1403

131 HQK20601 Tiếng Hàn giao tiếp 6 45 Lý thuyết 171A1403

132 HQP10301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 165A0701

133 JAP20101 Tiếng Nhật giao tiếp 1 45 Lý thuyết171A1701 - nhom 2, 172A6001,

181A2201, 181A2701

134 JAP20102 Tiếng Nhật giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A1701 - nhom 1

135 JAP30701 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết 181A16011

136 JAP30702 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết 181A16012

137 JAP30703 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết 181A16013

138 JAP30901 Tiếng Nhật đọc 2 30 Lý thuyết 181A15011

139 JAP30902 Tiếng Nhật đọc 2 30 Lý thuyết 181A15012

140 JAP31101 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A15011

141 JAP31102 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A15012

142 JAP31103 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A16011

143 JAP31104 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A16012

144 JAP31105 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A16013

145 JAP31901 Tiếng Nhật Tổng hợp 2 45 Lý thuyết 181A15011

146 JAP31902 Tiếng Nhật Tổng hợp 2 45 Lý thuyết 181A15012

147 JAP33101 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A16011

148 JAP33102 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A16012

149 JAP33103 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 181A16013

150 JAP41901 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A15011

151 JAP41902 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A15012

152 JAP42101 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A1601

153 JAP42102 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A1602

154 JAP42301 Đất nước học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16012, 172A5901

Page 14: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

155 JAP42302 Đất nước học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011

156 JAP42401 Địa lý dân cư và kinh tế Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501

157 JAP42601 Hán tự học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16012, 172A5901

158 JAP42602 Hán tự học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011

159 JAP42701 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501

160 JAP42901 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16012, 172A5901

161 JAP42902 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011

162 JAP43401 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A15011

163 JAP43402 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A15012

164 JAP43601 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A1601

165 JAP43602 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật nâng cao 45 Lý thuyết 161A1602

166 JAP44101 Tiếng Nhật nghe - nói 5 30 Lý thuyết 171A16012, 172A5901

167 JAP44102 Tiếng Nhật nghe - nói 5 30 Lý thuyết 171A1501

168 JAP44103 Tiếng Nhật nghe - nói 5 30 Lý thuyết 171A16011

169 JAP45001 Tiếng Nhật đọc - viết 5 30 Lý thuyết 171A16012, 172A5901

170 JAP45002 Tiếng Nhật đọc - viết 5 30 Lý thuyết 171A16011

171 JAP45501 Tiếng Nhật đọc 5 30 Lý thuyết 171A1501

172 JAP46201 Tiếng Nhật ngữ pháp 5 30 Lý thuyết 171A16012, 172A5901

173 JAP46202 Tiếng Nhật ngữ pháp 5 30 Lý thuyết 171A16011

174 JAP46901 Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao 45 Lý thuyết 161A15011

175 JAP46902 Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao 45 Lý thuyết 161A15012

176 JAP46903 Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao 45 Lý thuyết 161A1601

177 JAP46904 Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao 45 Lý thuyết 161A1602

178 JAP47201 Tiếng Nhật viết 1 30 Lý thuyết 171A1501

179 JAP48301 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501

180 JAP58501 KLTN Ngôn ngữ Nhật 405 Luận án 161A1601

181 JAP58502 KLTN Ngôn ngữ Nhật 405 Luận án 161A1602

182 JAP58601 KLTN Nhật Bản học 405 Luận án 161A15011

183 JAP58602 KLTN Nhật Bản học 405 Luận án 161A15012

184 JAP58701 TTTN Nhật Bản học 180 Thực tập 161A15011

185 JAP58702 TTTN Nhật Bản học 180 Thực tập 161A15012

186 JAP58801 TTTN Ngôn ngữ Nhật 180 Thực tập 161A1601

187 JAP58802 TTTN Ngôn ngữ Nhật 180 Thực tập 161A1602

188 KOR20101 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết171A16012, 172A5901, 172A6001,

181A2201, 181A2701

189 KOR20102 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A1501

190 KOR20103 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A16011

191 KOR20104 Tiếng Hàn giao tiếp 1 45 Lý thuyết 171A1701

192 KOR30501 Tiếng Hàn đọc 2 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1

193 KOR30502 Tiếng Hàn đọc 2 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2

194 KOR30503 Tiếng Hàn đọc 2 30 Lý thuyết 181A15021

195 KOR30504 Tiếng Hàn đọc 2 30 Lý thuyết 181A15023

196 KOR30701 Tiếng Hàn nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1

197 KOR30702 Tiếng Hàn nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2

198 KOR30703 Tiếng Hàn nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A15021

199 KOR30704 Tiếng Hàn nghe - nói 2 30 Lý thuyết 181A15023

200 KOR30901 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1

201 KOR30902 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2

202 KOR30903 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 30 Lý thuyết 181A15021

203 KOR30904 Tiếng Hàn ngữ pháp 2 30 Lý thuyết 181A15023

204 KOR41301 Biên phiên dịch 3 45 Lý thuyết 161A15021

205 KOR41302 Biên phiên dịch 3 45 Lý thuyết 161A15022

206 KOR41303 Biên phiên dịch 3 45 Lý thuyết 161A15023

207 KOR41401 Địa lý dân cư và kinh tế Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15021

208 KOR41402 Địa lý dân cư và kinh tế Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15022

209 KOR41501 Lịch sử Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15021

210 KOR41502 Lịch sử Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15022

211 KOR42101 Tiếng Hàn đọc 5 30 Lý thuyết 171A15021

212 KOR42102 Tiếng Hàn đọc 5 30 Lý thuyết 171A15022

Page 15: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

213 KOR42501 Tiếng Hàn nghe - nói 8 45 Lý thuyết 161A15021

214 KOR42502 Tiếng Hàn nghe - nói 8 45 Lý thuyết 161A15022

215 KOR42503 Tiếng Hàn nghe - nói 8 45 Lý thuyết 161A15023

216 KOR43301 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 45 Lý thuyết 161A15021

217 KOR43302 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 45 Lý thuyết 161A15022

218 KOR43303 Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 45 Lý thuyết 161A15023

219 KOR43501 Tiếng Hàn viết 1 30 Lý thuyết 171A15021

220 KOR43502 Tiếng Hàn viết 1 30 Lý thuyết 171A15022

221 KOR44101 Văn hóa Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15021

222 KOR44102 Văn hóa Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15022

223 KOR44401 Tiếng Hàn nghe - nói 5 45 Lý thuyết 171A15021

224 KOR44402 Tiếng Hàn nghe - nói 5 45 Lý thuyết 171A15022

225 KOR54201 TTTN Hàn Quốc học 180 Thực tập 161A15021

226 KOR54202 TTTN Hàn Quốc học 180 Thực tập 161A15022

227 KOR54203 TTTN Hàn Quốc học 180 Thực tập 161A15023

228 KOR54301 KLTN Hàn Quốc học 405 Luận án 161A15021

229 KOR54302 KLTN Hàn Quốc học 405 Luận án 161A15022

230 KOR54303 KLTN Hàn Quốc học 405 Luận án 161A15023

231 TRA43701 Kỹ năng hướng dẫn viên du lịch 45 Lý thuyết 171A14012, 172A5801

232 TRA43702 Kỹ năng hướng dẫn viên du lịch 45 Lý thuyết 171A14011

233 TRA43703 Kỹ năng hướng dẫn viên du lịch 45 Lý thuyết 171A14013

234 TRA43704 Kỹ năng hướng dẫn viên du lịch 45 Lý thuyết 171A14014

1 ART20101 Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 Lý thuyết

161A1001, 161A1002, 171A1001,

171A1002, 171A1101, 171A1102,

171A1103, 181A03011, 181A03012,

181A03013, 181A03014, 181A03015,

181A03016, 181A03071, 181A03072,

181A0901

2 ART30901 Hoà âm 2 45 Lý thuyết 171A1801

3 ART30902 Hoà âm 2 45 Lý thuyết 171A1901

4 ART41801 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 2 (Piano) 30 Lý thuyết 161A1901

5 ART41802 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 2 (Piano) 30 Thực hành 161A1901

6 ART41901 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 2 (Thanh nhạc) 30 Lý thuyết 161A1801

7 ART41902 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 2 (Thanh nhạc) 30 Thực hành 161A1801

1 POL10101 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết171A0201, 171A03011, 171A03012,

172A5301, 172A5801

2 POL10102 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 171A03013, 171A0306, 171A1801

3 POL10103 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 171A0307, 171A14011, 171A1901

4 POL10104 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 171A14012, 171A14013

5 POL10105 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 171A14014, 171A1402

6 POL10301 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031, 181A01032

7 POL10302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A01033, 181A0201, 181A04011

8 POL10303 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A04012, 181A07011, 181A07012

9 POL10304 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A07013, 181A07021, 181A08011

10 POL10305 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A08012, 181A08013

11 POL10306 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A08014, 181A08015, 181A08016

12 POL10307 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết181A0901, 181A0902, 181A1001,

181A1003

13 POL10308 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết181A1101, 181A1102, 181A1103,

181A14011

14 POL10309 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A14012, 181A14013, 181A14014

15 POL10310 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A1402, 181A14041, 181A14042

16 POL10311 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết181A1405, 181A15011, 181A15012,

181A15021

17 POL10312 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A15022, 181A15023, 181A16011

18 POL10313 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A16012, 181A16013, 181A17011

19 POL10314 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết181A17012, 181A17013, 181A1801,

181A1901, 181A21012

KHOA NGHỆ THUẬT

PHÕNG: QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

Page 16: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC …...54 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01033, 182A5101 55 NAS20402 Vật lý đại cương 45

20 POL10315 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết181A21011, 181A2201, 181A2401,

181A25011

21 POL10316 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết

181A25012, 181A2701, 182A5101,

182A5201, 182A5601, 182A5602,

182A5701, 182A5801

22 POL10401 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 171A0303, 171A0304, 171A0308

23 POL10402 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết171A0310, 171A0311, 172A5303,

172A5304

1 PHT10101 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A0101, 181A01031, 181A01032

2 PHT10102 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A01033, 181A0201, 181A07011

3 PHT10103 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A07012, 181A07013

4 PHT10104 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A07021, 181A08011

5 PHT10105 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A08012, 181A08013

6 PHT10106 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A08014, 181A08015

7 PHT10107 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A08016, 181A0901, 181A0902

8 PHT10108 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành181A1001, 181A1003, 181A1101,

181A1102

9 PHT10109 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A1103, 181A14011, 181A14012

10 PHT10110 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A14013, 181A14014

11 PHT10111 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A1402, 181A14041

12 PHT10112 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành181A14042, 181A1405, 181A15011,

181A15012

13 PHT10113 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A15021, 181A15022

14 PHT10114 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A15023, 181A16011, 181A16012

15 PHT10115 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 181A16013, 181A17011, 181A17012

16 PHT10116 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành181A17013, 181A1801, 181A1901,

181A2201, 181A2401, 181A25011

17 PHT10117 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành

181A25012, 181A2701, 182A5101,

182A5201, 182A5601, 182A5602,

182A5701, 182A5801, 183A0301,

185A0301

18 PHT10201 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành 181A03011, 181A03012

19 PHT10202 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành 181A03013, 181A03014

20 PHT10203 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành 181A03015, 181A03016, 181A0304

21 PHT10204 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành 181A0306, 181A03071

22 PHT10205 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành 181A03072, 181A0310, 181A0311

23 PHT10206 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành181A0312, 181A04011, 181A04012,

181A0501

24 PHT10207 Giáo dục thể chất 2 30 Thực hành181A21011, 181A21012, 181A2301,

182A5301, 182A5304

1 BIO30201 Sinh hóa đại cương 45 Lý thuyết 181A2201

2 BIO30801 An toàn sinh học và quản lý phòng thí nghiệm 30 Lý thuyết 181A2201

KHOA: NÔNG NGHIỆP

TRUNG TÂM GIÁO DỤC THỂ CHẤT