82
STT STT theo TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT 1 2 3 A B C D I. HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC A. TUẦN HOÀN 1 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 2 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x B. HÔ HẤP 3 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4 66 Đặt ống nội khí quản x x x C. THẬN - LỌC MÁU 5 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x 6 164 Thông bàng quang x x x x Đ. TIÊU HOÁ 7 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x H. THĂM DÒ KHÁC 8 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x 9 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x II. NỘI KHOA A. HÔ HẤP 10 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 11 15 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm x x 12 53 Nội soi trung thất x B. TIM MẠCH 13 69 Bít lỗ thông liên nhĩ/ liên thất /ống động mạch x x 14 76 Dẫn lưu màng ngoài tim x x x Đ. TIÊU HÓA 15 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x 16 314 Siêu âm ổ bụng x x x x 17 339 Thụt tháo phân x x x x V. DA LIỄU B. NGOẠI KHOA 1. Thủ thuật 18 1 Sinh thiết da x x VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN A. KỸ THUẬT CHUNG 19 6 Thủy châm x x x x 20 8 Ôn châm x x x x 21 9 Cứu x x x x IX. GÂY MÊ - HỒI SỨC A. CÁC KỸ THUẬT 4 PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI CHUYÊN KHOA NHI Page 1

DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI CHUYÊN KHOA NHIfile.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments/DMKT/DMKT-ngoai... · 38 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da x 39 317 Dẫn

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG

ĐỘC

A. TUẦN HOÀN

1 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x

2 40Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới

siêu âmx x x

B. HÔ HẤP

3 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x

4 66 Đặt ống nội khí quản x x x

 C. THẬN - LỌC MÁU

5 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x

6 164 Thông bàng quang x x x x

Đ. TIÊU HOÁ

7 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x

H. THĂM DÒ KHÁC

8 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x

9 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x

II. NỘI KHOA

A. HÔ HẤP

10 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x

11 15Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy

bệnh phẩmx x

12 53 Nội soi trung thất x

B. TIM MẠCH

13 69Bít lỗ thông liên nhĩ/ liên thất /ống

động mạchx x

14 76 Dẫn lưu màng ngoài tim x x x

Đ. TIÊU HÓA

15 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x

16 314 Siêu âm ổ bụng x x x x

17 339 Thụt tháo phân x x x x

V. DA LIỄU

B. NGOẠI KHOA

1. Thủ thuật18 1                  Sinh thiết da x x

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

A. KỸ THUẬT CHUNG 19 6 Thủy châm x x x x20 8 Ôn châm x x x x21 9 Cứu x x x x

IX. GÂY MÊ - HỒI SỨCA. CÁC KỸ THUẬT

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

DANH MỤC KỸ THUẬT NGOÀI CHUYÊN KHOA NHI

Page 1

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

22 129 Lọc màng bụng cấp cứu x x

23 136 Mở khí quản x x x

24 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x

X. NGOẠI KHOA

A. THẦN KINH - SỌ NÃO

2. Phẫu thuật nhiễm trùng

25 29 Phẫu thuật viêm xương sọ x x

C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1. Thận

26 295 Ghép thận x

27 299Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa,

thận đa nangx x

28 300Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị

bệnh đái dưỡng chấpx x

29 302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x

30 303 Cắt thận đơn thuần x x

31 305 Phẫu thuật treo thận x x

32 306 Lấy sỏi san hô thận x x

33 307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x

34 308Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu

thậnx x

35 309Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve)

có hạ nhiệtx x

36 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x

37 311 Tán sỏi ngoài cơ thể x x

38 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x39 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x40 319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận x x x

2. Niệu quản

41 323 Nối niệu quản - đài thận x x

42 324 Cắt nối niệu quản x x

43 326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x

44 327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x

45 328 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da x x46 330 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo x x

3. Bàng quang

47 342Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò

bàng quangx x

48 343Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột

đơn thuầnx x

49 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x

50 345Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản

vào ruộtx x

Page 2

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

51 346Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo,

bàng quang - tử cung, trực tràngx x

52 348 Cắm niệu quản bàng quang x x

53 349 Cắt cổ bàng quang x x

54 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x

55 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất x x x56 354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x x

57 355 Lấy sỏi bàng quang x x x

58 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x

59 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x

4. Niệu đạo

60 367 Cắt nối niệu đạo trước x x

61 368 Cắt nối niệu đạo sau x x

62 369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu x x

63 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x

64 371Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò

nước tiểux x x

65 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x

66 373Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình

một thìx x

5. Sinh dục

67 385Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại

tuyến tiền liệt.x

68 399Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt:

sức nóng hoặc lạnhx x

69 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x

70 401Cắt dương vật không vét hạch, cắt một

nửa dương vậtx x

71 402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật x x

72 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản x x

73 405 Nong niệu đạo x x x

74 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x

75 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x

76 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x

77 409Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật

(Peyronie)x x x

78 411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x

79 412 Mở rộng lỗ sáo x x x x

D. TIÊU HÓA

1. Thực quản

80 416 Mở thông dạ dày x x x

81 425 Cắt túi thừa thực quản cổ x

82 426 Cắt túi thừa thực quản ngực x

2. Dạ dày

Page 3

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

83 451 Mở bụng thăm dò x x x

84 453 Nối vị tràng x x x

85 457 Cắt toàn bộ dạ dày x x

3. Tá tràng

86 476 Cắt túi thừa tá tràng x x

5. Ruột thừa- Đại tràng

87 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x

88 524 Làm hậu môn nhân tạo x x x

6. Trực tràng

89 616 Dẫn lưu áp xe gan x x

90 673 Cắt lách do chấn thương x x x

16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh

hình khác

91 983 Phẫu thuật vết thương khớp x x

17. Nắn- Bó bột

92 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x93 1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x

H. CỘT SỐNG

2. Cột sống ngực

94 1052Cố định cột sống ngực bằng hệ thống

mócx

95 1054Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt

xương sườnx

96 1055

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương

sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để

chỉnh hình lồng ngực)

x

3. Cột sống thắt lưng

97 1065Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và

ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)x

98 1066

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ

thép dưới cung sau đốt sống (phương

pháp Luqué)

x x

99 1067 Cố định cột sống và cánh chậu x

100 1077Giải phóng chèn ép chấn thương cột

sống thắt lưngx x

I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

101 1101Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

x x

102 1102Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng

chèn ép rễx x

XIII. PHỤ SẢN

A. SẢN KHOA

103 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x x

B. PHỤ KHOA

Page 4

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

104 111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x x

105 160 Chọc dò túi cùng Douglas x x x

C. SƠ SINH

106 178 Thay máu sơ sinh x x

107 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh x x x108 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x x x x109 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x x x x

D. HỖ TRỢ SINH SẢN

110 217 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh x x

XIV. MẮT

111 12 Tháo dầu Silicon nội nhãn x x112 34 Laser excimer điều trị tật khúc xạ x x

113 51 Mở bao sau bằng phẫu thuật x x

114 109 Phẫu thuật lác thông thường x x

115 142 Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc x x

116 164 Cắt bỏ túi lệ x x x

117 167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x

118 172 Khâu phục hồi bờ mi x x x

119 191 Mổ quặm bẩm sinh x x x

120 199 Điện di điều trị x x x

121 200 Lấy dị vật kết mạc x x x x

122 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x

123 218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x

124 221 Soi góc tiền phòng x x x

Chẩn đoán hình ảnh

125 238 Chụp khu trú dị vật nội nhãn x xThăm dò chức năng và xét nghiệm

126 257Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng

tử - Skiascope)x x x

127 258 Đo khúc xạ máy x x x

128 260 Đo thị lực x x x x

129 261 Thử kính x x x

XV. TAI - MŨI - HỌNG

A. TAI - TAI THẦN KINH

130 16Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm

màng nãox x

131 17Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm

tắc tĩnh mạch bênx x

132 21 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm x x

133 34 Vá nhĩ đơn thuần x x x

134 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x

135 50 Chích rạch màng nhĩ x x x

136 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x137 57 Chích nhọt ống tai ngoài x x x x

Page 5

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

138 58 Làm thuốc tai x x x x

B. MŨI-XOANG

139 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x

140 80 Cắt Polyp mũi x x x

141 114 Phẫu thuật chấn thương xoang trán x x

142 138 Chọc rửa xoang hàm x x x

143 140 Nhét bấc mũi sau x x x

144 141 Nhét bấc mũi trước x x x

C. HỌNG-THANH QUẢN

145 165 Phẫu thuật treo sụn phễu x x

146 187 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản x x

147 207 Chích áp xe quanh Amidan x x x

148 212 Lấy dị vật họng miệng x x x x

149 213 Lấy dị vật hạ họng x x x

150 218 Bơm thuốc thanh quản x x x

151 222 Khí dung mũi họng x x x x

XVI. RĂNG - HÀM - MẶT

A. RĂNG

152 61 Điều trị tủy lại x x

153 196 Mài chỉnh khớp cắn x

154 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho

người bệnh)

155 5 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều x x x

156 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x157 14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x x x x

158 15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x x x x

159 52 Tập vận động thụ động x x x x

160 53 Tập vận động có trợ giúp x x x x

161 54 Tập vận động chủ động x x x x

162 56 Tập vận động có kháng trở x x x x

Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ,

LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ

ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC

NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp

thực hiện)

163 122 Thử cơ bằng tay x x x

164 123 Đo tầm vận động khớp x x x x

XVIII. ĐIỆN QUANG

A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

1. Siêu âm đầu, cổ

165 1 Siêu âm tuyến giáp x x x

Page 6

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

166 2                    Siêu âm các tuyến nước bọt x x x

167 3                    Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt x x168 4                    Siêu âm hạch vùng cổ x x169 5                 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp x170 6                   Siêu âm hốc mắt x x171 7                    Siêu âm qua thóp x x

172 8                  Siêu âm nhãn cầu x x

173 9                   Siêu âm Doppler hốc mắt x x174 10               Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ x x

2. Siêu âm vùng ngực

175 11               Siêu âm màng phổi x x

176 12         Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm

thành ngực)x x

177 13          Siêu âm các khối u phổi ngoại vi x x

178 14              Siêu âm qua thực quản x

3. Siêu âm ổ bụng

179 15              Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách,

thận, bàng quang)x x x

180 16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến

thượng thận, bàng quang, tiền liệt

tuyến)

x x x

181 17               Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng x x

182 18              Siêu âm tử cung phần phụ x x x

183 19Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non,

đại tràng)x x

184 20               Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x x

185 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x

186 22          Siêu âm Doppler gan lách x x

187 23

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng

(động mạch chủ, mạc treo tràng trên,

thân tạng…)

x x

188 24               Siêu âm Doppler động mạch thận x x

189 25             Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x

190 27               Siêu âm 3D/4D khối u x x

191 29Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ

dướix x

5. Siêu âm cơ xương khớp

192 43Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ

tay…)x x

193 44Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới

da, cơ…)x x

6. Siêu âm tim, mạch máu

194 45Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh

mạch chi dướix x

Page 7

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

195 46 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch x

196 47 Siêu âm nội mạch x

197 48Doppler động mạch cảnh, Doppler

xuyên sọx x

198 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực x x

199 50 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản x200 51 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm x201 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x

202 53 Siêu âm 3D/4D tim x x

8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam

203 57 Siêu âm tinh hoàn hai bên x x

204 58Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh

hoàn hai bênx x

205 59 Siêu âm dương vật x x

206 60 Siêu âm Doppler dương vật x

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN

THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT

SỐ (CR hoặc DR)

1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

207 67               Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x208 68             Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x209 69             Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x x x x210 70            Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x x x211 71               Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x x

212 72             Chụp Xquang Blondeau x x x x213 73              Chụp Xquang Hirtz x x x x214 74             Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x

215 75Chụp Xquang xương chính mũi

nghiêng hoặc tiếp tuyếnx x x

216 76Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc

nghiêngx x x x

217 86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng

nghiêngx x x x

218 87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai

bênx x x

219 88Chụp Xquang cột sống cổ động,

nghiêng 3 tư thếx x x

220 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1 - C2 x x x

221 90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng

nghiêng hoặc chếchx x x x

222 91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng

nghiêngx x x x

223 92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch

hai bênx x x x

Page 8

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

224 93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1

thẳng nghiêngx x x x

225 94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động,

gập ưỡnx x x

226 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng DeSèze x x x

227 96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng

nghiêngx x x

228 97Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng

chếch hai bênx x x

229 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x

230 99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc

chếchx x x x

231 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x

232 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchx x x

233 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngx x x x

234 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngx x x x

235 104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,

nghiêng hoặc chếchx x x x

236 105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones

hoặc Coyle)x x x x

237 106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng

nghiêngx x x x

238 107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,

nghiêng hoặc chếchx x x x

239 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay

thẳng, nghiêng hoặc chếchx x x x

240 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x x x

241 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x x

242 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x x x

243 112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng

hoặc chếchx x x x

244 113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp

đùi bánh chè x x x

245 114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng

nghiêngx x x x

246 115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,

nghiêng hoặc chếchx x x x

247 116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân

thẳng, nghiêng hoặc chếchx x x x

248 117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

x x x x

249 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng x x

250 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x

Page 9

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

251 120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc

chếch mỗi bênx x x x

252 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x x

253 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x x

254 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x

255 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x

256 125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị

thẳng hoặc nghiêngx x x x

257 126 Chụp Xquang tuyến vú x x258 127 Chụp Xquang tại giường x x x

259 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x x

260 129Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,

nghiêng (Cephalometric)x x

2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn

bị

261 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x

262 131 Chụp Xquang ruột non x x

263 132 Chụp Xquang đại tràng x x

264 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x x x

265 134Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua

nội soix x

266 135 Chụp Xquang đường dò x x

267 136 Chụp Xquang tuyến nước bọt x x

268 137 Chụp Xquang tuyến lệ x x

269 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng x x

270 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa x x

271 140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) x x

272 141Chụp Xquang bể thận - niệu quản xuôi

dòngx x

273 142Chụp Xquang niệu quản - bể thận

ngược dòngx x

274 143Chụp Xquang niệu đạo bàng quang

ngược dòngx x

275 144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu x x

276 145 Chụp Xquang động mạch tạng x x

277 146 Chụp Xquang động mạch chi x x

278 147 Chụp Xquang động mạch vành x x279 148 Chụp Xquang bao rễ thần kinh x x

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH

CHẨN ĐOÁN (CT)

1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt

cổ từ 1-32 dãy

280 149Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc

cản quangx x x

Page 10

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

281 150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản

quangx x x

282 151Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có

tiêm thuốc cản quangx x

283 152Chụp CLVT tưới máu não (CT

perfusion)x x

284 153 Chụp CLVT mạch máu não x x285 154 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D x x

286 155Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm

thuốc cản quangx x x

287 156Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc

cản quangx x x

288 157Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng

phần mềm nha khoax x

289 158Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm

thuốcx x

290 159Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm

thuốc cản quangx x

291 160 Chụp CLVT hốc mắt x x x292 161 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D x x

293 162Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia

hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)x x

294 163Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia

hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)x x

295 164

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia

hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-

Beam CT)

x x

7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng,

tiểu khung từ 1-32 dãy

296 219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính

gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)x x x

297 220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung

thường quy x x x

298 221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường

quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung -

buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u

vùng tiểu khung.v.v.)

x x x

299 222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường

quyx x x

300 223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

có khảo sát mạch các tạng (bao gồm

mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

x x

Page 11

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

301 224

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có

khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình

đường bài xuất

x x

302 225Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình

đường mậtx x

303 226Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát

huyết động học khối u (CT perfusion)x x

304 227Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-

scan) không dùng sondex x

305 228Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-

scan) có dùng sondex x

306 229

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-

scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo x x

307 230Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ -

chậux x

Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG

MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP

1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng

308 436Chụp động mạch não dưới Xquang

tăng sángx x

309 437Chụp mạch vùng đầu mặt cổ dưới

Xquang tăng sángx x

310 438Chụp động mạch chủ dưới Xquang

tăng sángx x

311 439Chụp động mạch chậu dưới Xquang

tăng sángx x

312 440Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới

Xquang tăng sángx x

313 441Chụp động mạch phổi dưới Xquang

tăng sángx x

314 442 Chụp động mạch phế quản dưới

Xquang tăng sáng

315 443

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận,

tử cung, sinh dục...) dưới Xquang tăng

sáng

x x

316 444Chụp động mạch mạc treo dưới

Xquang tăng sángx x

317 445Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng

x x

318 446Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới

Xquang tăng sángx x

319 447Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng

sángx x

Page 12

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

320 448Chụp động mạch các loại chọc kim

trực tiếp dưới Xquang tăng sángx x

2. Chụp và can thiệp mạch dưới

321 449Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực

dưới Xquang tăng sángx x

322 450Chụp và can thiệp động mạch chủ

bụng dưới Xquang tăng sángx x

323 451

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi

(trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng x x

324 452Chụp và nong động mạch chi (trên,

dưới) dưới Xquang tăng sángx x

325 453

Chụp và nút mạch dị dạng động mạch

chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng x x

326 454Chụp và nong cầu nối động mạch chi

(trên, dưới) dưới Xquang tăng sángx x

327 455Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên,

dưới) dưới Xquang tăng sángx x

328 456Chụp và lấy máu tĩnh mạch thượng

thận dưới Xquang tăng sángx x

329 457Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ

dưới Xquang tăng sángx x

330 458

Chụp và nút mạch điều trị ung thư biểu

mô tế bào gan dưới Xquang tăng sáng x x

331 459Chụp và nút động mạch gan dưới

Xquang tăng sángx x

332 460Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới

Xquang tăng sángx x

333 461Chụp và nút động mạch phế quản dưới

Xquang tăng sángx x

334 462Chụp và can thiệp động mạch phổi

dưới Xquang tăng sángx x

335 463

Chụp và can thiệp động mạch mạc treo

(tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang

tăng sáng

x x

336 464Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung

dưới Xquang tăng sángx x

337 465

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch

trong cơ tử cung dưới Xquang tăng

sáng

x x

338 466Chụp và nút động mạch tử cung dưới

Xquang tăng sángx x

Page 13

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

339 467Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh dưới

Xquang tăng sángx x

340 468Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng

trứng dưới Xquang tăng sángx x

341 469Chụp và can thiệp động mạch lách

dưới Xquang tăng sángx x

342 470Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới

Xquang tăng sángx x

343 471Chụp và nút dị dạng động mạch thận

dưới Xquang tăng sángx x

344 472Chụp và nút động mạch điều trị cầm

máu các tạng dưới Xquang tăng sángx x

345 473Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u

dưới Xquang tăng sángx x

346 474Chụp và nút mạch điều trị chảy máu

mũi dưới Xquang tăng sángx x

347 475Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi

họng dưới Xquang tăng sángx x

348 476

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị

dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm

mặt dưới Xquang tăng sáng

x x

349 477Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng

sángx x

350 478Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang

tăng sángx x

351 479Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới

Xquang tăng sángx x

352 480Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới

Xquang tăng sángx x

353 481Điều trị u xương dạng xương dưới

Xquang tăng sángx x

354 482Điều trị các tổn thương xương dưới

Xquang tăng sángx x

355 483Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới

Xquang tăng sángx x

356 484Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang

tăng sángx x

357 485Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới

Xquang tăng sángx x

358 486Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da

dưới Xquang tăng sángx x

359 487

Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc

thuốc cản quang dưới Xquang tăng

sáng

x x

Page 14

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

360 488Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới

Xquang tăng sángx x

361 489Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng

sángx x

362 490Nong đặt Stent đường mật dưới

Xquang tăng sángx x

363 491Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang

tăng sángx x

364 492Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang

tăng sángx x

365 493Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới

Xquang tăng sángx x

366 494

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận,

ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng x x

367 495Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng

x x

368 496 Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng x x

369 497

Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị

tràng bằng điện quang can thiệp dưới

Xquang tăng sáng

x x

370 498

Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước

và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng

sáng

x x

371 499Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới

Xquang tăng sángx x

372 500Sinh thiết trong lòng đường mật qua da

dưới Xquang tăng sángx x

3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)

373 501 Chụp động mạch não số hóa xóa nền x x

374 502Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa

xóa nền x x

375 503 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền x x

376 504 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền x x

377 505Chụp động mạch chi (trên, dưới) số

hóa xóa nền x x

378 506 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền x x

379 507 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền

380 508 Chụp các động mạch tủy x x

381 509Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận,

tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền x x

382 510Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa

nền x x

383 511 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền x x

Page 15

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

384 512 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền x x

385 513Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số

hóa xóa nền x x

386 514 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền x x

387 515Chụp động mạch các loại chọc kim

trực tiếp số hóa xóa nền x x

4. Chụp và can thiệp mạch số hóa

xóa nền

388 516Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số

hóa xóa nền x x

389 517Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số

hóa xóa nền x x

390 518Chụp và nong động mạch chi (trên,

dưới) số hóa xóa nền x x

391 519Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi

(trên, dưới) số hóa xóa nền x x

392 520Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi

(trên, dưới) số hóa xóa nền x x

393 521Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên,

dưới) số hóa xóa nền x x

394 522Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên,

dưới) số hóa xóa nền x x

395 523Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng

đốt sóng RF, Lazer…x x

396 526Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến

thượng thận số hóa xóa nền x x

397 527Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số

hóa xóa nền x x

398 528Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa

xóa nền x x

399 529Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa

nền x x

400 530Chụp nút mạch điều trị ung thư gan

(TACE)x x

401 531Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số

hóa xóa nền x x

402 532Chụp và nút động mạch phế quản số

hóa xóa nền x x

403 533Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa

xóa nền x x

404 542

Chụp, nong và đặt stent động mạch

mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa

xóa nền

x x

405 543Chụp, nong và đặt Stent động mạch

thận số hóa xóa nền x x

Page 16

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

406 544Chụp và nút dị dạng động mạch thận

số hóa xóa nền x x

407 553Chụp và nút phình động mạch não số

hóa xóa nền x x

408 554

Chụp và điều trị phình động mạch não

bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền x x

409 555Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh

mạch não số hóa xóa nền x x

410 556Chụp và nút thông động mạch cảnh

xoang hang số hóa xóa nền x x

411 557Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh

mạch màng cứng số hóa xóa nền x x

412 558Chụp và test nút động mạch não số hóa

xóa nền x x

413 559Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa

xóa nền x x

414 560Chụp và nút động mạch đốt sống số

hóa xóa nền x x

415 561Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u

số hóa xóa nền x x

416 562

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp

động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt

sống) số hóa xóa nền

x x

417 563Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số

hóa xóa nền x x

418 564Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp

động mạch nội sọ số hóa xóa nền x x

419 566Chụp và can thiệp lấy huyết khối động

mạch não số hóa xóa nền x x

420 567Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh

mạch não số hóa xóa nền x x

421 581Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số

hóa xóa nền x x

422 582 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền x x

423 583Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh

mạch số hóa xóa nền x x

424 584Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa

xóa nền x x

425 585Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da

số hóa xóa nền x x

426 586Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa

xóa nền x x

427 587 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền x x

Page 17

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

428 588Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa

nền x x

429 589 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền x x

430 590 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền x x

431 591Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa

xóa nền x x

432 592Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận,

ruột thừa..) số hóa xóa nền x x

433 593 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền x x

434 594 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền x x

435 595Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị

tràng số hóa xóa nền x x

436 596Nong điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa

xóa nền x x

437 597Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước

và sau phẫu thuật số hóa xóa nền x x

438 598Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số

hóa xóa nền x x

439 599Sinh thiết trong lòng đường mật qua da

số hóa xóa nền x x

440 600Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa

xóa nền x x

5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị

dưới hướng dẫn siêu âm

441 603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm x x x

442 604Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn

siêu âmx

443 606 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm x x x

444 607 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm x x x

445 608Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn

siêu âmx

446 611Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn

siêu âmx x x

447 612Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn

siêu âmx x x

448 617Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của

siêu âmx

449 618Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng

dẫn siêu âmx x

450 619Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng

dẫn siêu âmx x x

451 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng

dẫn siêu âm

x x x

452 621Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng

dẫn siêu âmx x x

Page 18

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

453 622Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn

siêu âmx x x

454 623Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu

âmx x

455 624Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng

dẫn siêu âmx x

456 625Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn

siêu âmx x

457 627Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất

qua siêu âm thực quảnx x

458 628Chọc hút dịch màng tim dưới hướng

dẫn siêu âmx x

459 629Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn

của siêu âmx x

460 630Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của

siêu âmx x

461 631 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm x x

462 632Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới

hướng dẫn siêu âmx x

463 633Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng

dẫn của siêu âmx x

8. Điện quang tim mạch

464 657 Chụp động mạch vành x x

465 658 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng x x

466 659 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành x x

467 660 Sinh thiết cơ tim x x468 661 Thông tim ống lớn x x

469 662 Nong van hai lá x x

470 663 Nong van động mạch chủ x x

471 664 Nong van động mạch phổi x x

472 665 Bít thông liên nhĩ x x

473 666 Bít thông liên thất x x

474 667 Bít ống động mạch x x

475 668Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng

cao tầnx x

476 669 Đặt máy tạo nhịp x x

477 670 Đặt máy tạo nhịp phá rung x x

478 671 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim x x

479 672Chụp nong động mạch ngoại biên bằng

bóngx x

480 673 Chụp, nong động mạch và đặt stent x x

481 674 Bít ống động mạch x x

482 675 Đặt stent động mạch chủ xXX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN

THIỆP

Page 19

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

B. TAI - MŨI - HỌNG

483 7 Nội soi cầm máu mũi x x x

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

484 48 Mở thông dạ dày qua nội soi x

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

A. TIM, MẠCH

485 1 Thăm dò điện sinh lý tim x x

E. MẮT

486 6Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng

tử - Skiascope)x x x

487 84 Đo khúc xạ máy x x x

488 86 Thử kính x x x

489 93 Đo thị lực x x x x

H. NỘI TIẾT

490 115 Nghiệm pháp nhịn uống x x

XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN

MÁU

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

491 1

Thời gian prothrombin (PT:

Prothrombin Time), (Các tên khác:

TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự

động

x x x

492 2

Thời gian prothrombin (PT:

Prothrombin Time), (Các tên khác:

TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán

tự động

x x x

493 4

Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm

theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy

cầm tay

x x x x

494 5

Thời gian thromboplastin một phần

hoạt hoá (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time), (Tên khác:

TCK) bằng máy tự động

x x x

495 6

Thời gian thromboplastin một phần

hoạt hoá (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time) (Tên khác:

TCK) bằng máy bán tự động.

x x x

496 8Thời gian thrombin (TT: Thrombin

Time) bằng máy tự độngx x x

497 9Thời gian thrombin (TT: Thrombin

Time) bằng máy bán tự độngx x x

498 11

Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

gián tiếp, bằng máy tự động

x x x

Page 20

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

499 12

Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

gián tiếp, bằng máy bán tự động

x x x

500 13Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp x x x

501 14

Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng

máy bán tự động

x x x

502 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x503 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy x x x x

504 21Co cục máu đông (Tên khác: Co cục

máu)x x x x

505 23 Định lượng D-Dimer x x

506 25Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/

Anti thrombinIII)x x

507 26Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên

khác: Mix test)x x x

508 27 Phát hiện kháng đông ngoại sinh x x

509 28 Phát hiện kháng đông đường chung x x

510 29Định lượng yếu tố đông máu nội sinh

VIIIc, IX, XIx x

511 30Định lượng yếu tố đông máu ngoại

sinh II, V,VII, Xx x

512 36 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX x x

513 37 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc x

514 38 Định lượng ức chế yếu tố IX x

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC

515 79 Định lượng Acid Folic x x

516 81 Định lượng Cyclosporin A x x

517 89 Định lượng Transferin x x

518 95 Định lượng Methotrexat x x

519 103 Định lượng G6PD x

520 116 Định lượng Ferritin x x521 117 Định lượng sắt huyết thanh x x x

C. TẾ BÀO HỌC

522 118Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu

ngoại vi)x x x x

523 121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

(bằng máy đếm laser)x x x

524 122

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có

nhuộm tiêu bản tự động)

x

525 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x

Page 21

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

526 126Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ

(chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)x x

527 127Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao

gồm kim chọc tủy nhiều lần)x x

528 128Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử

dụng máy khoan cầm tay)x x

529 129 Xét nghiệm tế bào học tủy xương

(không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

x x

530 130Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa

bao gồm kim sinh thiết một lần)x x

531 131Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao

gồm kim sinh thiết nhiều lần)x x

532 132Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử

dụng máy khoan cầm tay)x x

533 133

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương

(không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy

xương)

x x

534 134Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng

phương pháp thủ công)x x x

535 135Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy

đếm laser)x x

536 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu x x x

537 137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ x x x

538 138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu

(bằng phương pháp thủ công)x x x x

539 139

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu

(bằng phương pháp tập trung hồng cầu

nhiễm)

x x x

540 140 Tìm giun chỉ trong máu x x x x

541 141 Tập trung bạch cầu x x

542 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x x x

543 144 Tìm tế bào Hargraves x x x

544 145 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương x x

545 146 Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương x x

546 147 Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương x x

547 148Nhuộm hóa học tế bào tuỷ xương (gồm

nhiều phương pháp)x x

548 149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng

phương pháp thủ công)x x x x

549 150Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu

(bằng máy tự động)x x

550 151 Cặn Addis x x x

Page 22

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

551 152

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch

chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng

tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,

rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ

công

x x x

552 153

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch

chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng

tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,

rửa phế quản…) bằng máy phân tích

huyết học tự động

x x x

553 154Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và

chẩn đoán tế bào họcx x x

554 155 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) x x

555 156 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch) x x

556 157 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi x x

557 159Xử lý bệnh phẩm sinh thiết và chẩn

đoán tổ chức họcx x

558 160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit)

bằng máy ly tâm x x x

559 161Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin)

bằng quang kếx x x

560 164Xét nghiệm số lượng và độ tập trung

tiểu cầu (bằng máy đếm laser)x x x

561 165Làm thủ thuật chọc hút hạch làm hạch

đồx x

562 166 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) x x

563 167 Làm thủ thuật sinh thiết hạch x x

564 168 Xét nghiệm mô bệnh học hạch x x

565 169 Làm thủ thuật chọc hút lách làm lách đồ x x

566 170 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) x x567 171 Đo đường kính hồng cầu x

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM

MÁU

568 256Định danh kháng thể bất thường (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x

569 264 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

x x

570 265Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật

ống nghiệm)x x

571 266

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A,

B (Kỹ thuật Scangel / Gelcard trên máy

bán tự động)

x x

Page 23

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

572 267Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A,

B (Kỹ thuật ống nghiệm)x x x

573 268

Phản ứng hòa hợp trong môi trường

nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống

nghiệm)

x x x

574 269

Phản ứng hòa hợp trong môi trường

nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel /

Gelcard trên máy bán tự động)

x x

575 270

Phản ứng hòa hợp trong môi trường

nước muối ở 220C (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)

x x

576 271Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37

0C

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x x

577 272

Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy

bán tự động)

x x

578 273

Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

động)

x x

579 274Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng

globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)x x x

580 275

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng

globulin người (Kỹ thuật Scangel/

Gelcard trên máy bán tự động)

x x

581 276

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng

globulin người (Kỹ thuật Scangel/

Gelcard trên máy tự động)

x x

582 277Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x

583 278

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

Scangel / Gelcard trên máy bán tự

động)

x x

584 279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống

nghiệm)x x x

585 280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

phiến đá)x x x

586 281Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ

thuật ống nghiệm)x x

587 282Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard)x x

588 283Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

trên giấy)x x x

589 284Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

trên thẻ)x x x

Page 24

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

590 285

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy

định nhóm máu để truyền máu toàn

phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

x x x

591 286

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy

định nhóm máu để truyền chế phẩm

tiểu cầu hoặc huyết tương

x x x

592 287

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định

nhóm máu (đã có săn huyết thanh mẫu)

để truyền máu toàn phần, khối hồng

cầu, khối bạch cầu

x x x

593 288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định

nhóm máu (đã có săn huyết thanh mẫu)

để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết

tương

x x x

594 289

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

động)

x x

595 290

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự

động)

x x

596 291Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật

ống nghiệm)x x x

597 292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật

phiến đá)x x x

Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC

598 352 Điện di huyết sắc tố x x x

599 353 Điện di protein huyết thanh x x

600 E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC

601 380Cấy chuyển dạng lympho cho xét

nghiệm nhiễm sắc thểx x

602 381 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) x x

603 382Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

máu ngoại vix x

H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG

604 499      Rút máu để điều trị x x x

605 500 Truyền thay máu x x

606 501Truyền máu tại giường bệnh (bệnh

nhân điều trị nội - ngoại trú)x x x

607 502Định nhóm máu tại giường bệnh trước

truyền máux x x

608 507 Lọc máu liên tục x x

609 508Đặt catheter cố định đường tĩnh mạch

trung tâmx x

610 509 Chăm sóc catheter cố định x x

Page 25

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

611 510Truyền thuốc chống ung thư đường

tĩnh mạchx x

612 511Chăm sóc bệnh nhân điều trị trong

phòng vô trùngx x

613 515Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất

nội tủyx

614 516Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não

tủy làm xét nghiệmx x

XXIII. HÓA SINH

A. MÁU

615 1 Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) x

616 2Định lượng ACTH

(Adrenocorticotropic hormone)x

617 3 Định lượng Acid Uric x x x

618 4Định lượng ADH (Anti Diuretic

Hormone)x

619 5 Định lượng Adiponectin x

620 6 Định lượng Aldosteron x

621 7 Định lượng Albumin x x x

622 8 Định lượng Alpha1 Antitrypsin x

623 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) x x x

624 10 Đo hoạt độ Amylase x x x

625 11 Định lượng Amoniac ( NH3) x x

626 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) x x

627 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x628 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x629 25    Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x

630 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x

631 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x

632 29 Định lượng Calci toàn phần x x x

633 30 Định lượng Calci ion hoá x x x

634 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x

635 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) x x

636 43Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of

Creatine kinase)x x

637 44 Định lượng CK-MB mass x x638 46 Định lượng Cortisol x x639 48 Định lượng bổ thể C3 x x

640 49 Định lượng bổ thể C4 x x

641 50Định lượng CRP hs (C-Reactive

Protein high sesitivity)x x x

642 51 Định lượng Creatinin x x x

643 53 Định lượng Cyclosphorin x

Page 26

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

644 54 Định lượng D-Dimer x

645 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x

646 61 Định lượng Estradiol x x

647 63 Định lượng Ferritin x x

648 65Định lượng FSH (Follicular

Stimulating Hormone)x x

649 66Định lượng free bHCG (Free Beta

Human Chorionic Gonadotropin)x x

650 67 Định lượng Folate x x

651 68Định lượng FT3 (Free

Triiodothyronine)x x

652 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) x x

653 72Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6

phosphat dehydrogenase)x x

654 73 Định lượng GH (Growth Hormone) x

655 75 Định lượng Glucose x x x

656 76 Định lượng Globulin x x x

657 77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl

Transferase) x x x

658 98 Định lượng Insulin x x

659 99 Điện di Isozym – LDH x660 103 Xét nghiệm Khí máu x x

661 104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) x x

662 108 Điện di LDL/HDL Cholesterol x

663 109 Đo hoạt độ Lipase x x

664 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) x x

665 111Đo hoạt độ LDH ( Lactat

dehydrogenase)x x

666 115 Định lượng Malondialdehyd (MDA) x

667 118 Định lượng Mg x x

668 128 Định lượng Phospho x x x

669 132 Điện di Protein (máy tự động) x x

670 133 Định lượng Protein toàn phần x x x

671 140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) x x

672 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) x x

673 143 Định lượng Sắt x x x

674 150 Định lượng Tacrolimus x

675 151 Định lượng Testosterol x x

676 155 Định lượng Theophylline x

677 156Định lượng TRAb (TSH Receptor

Antibodies)x x

678 157 Định lượng Transferin x x

679 158 Định lượng Triglycerid x x x

Page 27

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

680 159 Định lượng Troponin T x x

681 160 Định lượng Troponin Ths x x

682 161 Định lượng Troponin I x x

683 162Định lượng TSH (Thyroid Stimulating

hormone)x x

684 166 Định lượng Urê x x x

B. NƯỚC TIỂU

685 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x x x

686 175 Đo hoạt độ Amylase x x x

687 176 Định lượng Axit Uric x x x

688 180 Định lượng Canxi x x x

689 183 Định lượng Cortisol x x

690 184 Định lượng Creatinin x x x

691 185 Định lượng Dưỡng chấp x x x

692 186 Định tính Dưỡng chấp x x x

693 187 Định lượng Glucose x x x

694 197 Định lượng Phospho x x x

695 198 Định tính Phospho hữu cơ x x x x

696 200 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) x

697 201 Định lượng Protein x x x

698 205 Định lượng Ure x x x

699 206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự

động)x x x x

C. DỊCH NÃO TUỶ

670 207 Định lượng Clo x x x

671 208 Định lượng Glucose x x x

672 209 Phản ứng Pandy x x x

673 210 Định lượng Protein x x x

D. THỦY DỊCH MẮT

674 211 Định lượng Albumin x x

675 212 Định lượng Globulin x x

E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng

bụng, màng phổi, màng tim…)

676 213 Đo hoạt độ Amylase x x

677 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x

678 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x

679 216 Định lượng Creatinin x x x

680 217 Định lượng Glucose x x x

681 218 Đo hoạt độ LDH x x

682 219 Định lượng Protein x x x683 220 Phản ứng Rivalta x x x

684 221 Định lượng Triglycerid x x x685 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x x x686 223 Định lượng Ure x x x

Page 28

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

XXIV. VI SINH

A. VI KHUẨN

1. Vi khuẩn chung

687 1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x

688 2 Vi khuẩn test nhanh x x x x

689 3Vi khuẩn nuôi cấy và định danh

phương pháp thông thườngx x x

690 4Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ

thống tự độngx x

691 5Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng

thuốc hệ thống tự độngx x

692 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính x x x

693 7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động x x

694 8 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng x x

695 9 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp x x

696 10 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh x x

697 11 Vi khuẩn khẳng định x x

698 12 Vi khuẩn định danh PCR x x

699 13 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene x x

700 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR x x

701 15 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene x x

702 16 Vi hệ đường ruột x x x x

2. Mycobacteria

703 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x

704 18 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang x x x

705 19Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy

môi trường lỏngx x

706 20Mycobacterium tuberculosi s nuôi cấy

môi trường đặcx x

707 21 Mycobacterium tuberculosis Mantoux x x x x

708 22Mycobacterium tuberculosis kháng

thuốc hàng 1 môi trường đặcx x

709 23Mycobacterium tuberculosis kháng

thuốc hàng 1 môi trường lỏngx x

710 24Mycobacterium tuberculosis kháng

thuốc hàng 2 môi trường đặcx x

711 25Mycobacterium tuberculosis kháng

thuốc hàng 2 môi trường lỏngx x

712 26Mycobacterium tuberculosis kháng

thuốc PZA môi trường lỏngx x

713 27Mycobacterium tuberculosis

pyrazinamidasex x

714 28Mycobacterium tuberculosis định danh

và kháng RMP Xpertx x x

Page 29

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

715 29Mycobacterium tuberculosis đa kháng

LPA x x

716 30Mycobacterium tuberculosis siêu

kháng LPA x x

717 31Mycobacterium tuberculosis PCR

hệ thống tự độngx x

718 32Mycobacterium tuberculosis Real-time

PCRx x

719 33Mycobacterium tuberculosis

spoligotypingx x

720 34Mycobacterium tuberculosis RFLP

typingx x

721 35NTM (Non tuberculosis mycobacteria)

nuôi cấy môi trường lỏngx x

722 36NTM (Non tuberculosis mycobacteria)

nuôi cấy môi trường đặcx x

723 37NTM (Non tuberculosis mycobacteria)

định danh LPA x x

724 38 NTM (Non tuberculosis mycobacteria)

định danh Real-time PCR

x x

725 39 Mycobacterium leprae nhuộm soi x x x

726 40 Mycobacterium leprae PCR x x

727 41 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết x x

3. Vibrio cholerae

728 42 Vibrio cholerae soi tươi x x x x

729 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x x x x

730 44 Vibrio cholerae nhuộm huỳnh quang x x

731 45Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và

kháng thuốcx x

732 46 Vibrio cholerae PCR x x

733 47 Vibrio cholerae Real-time PCR x x

734 48 Vibrio cholerae giải trình tự gene x x

4. Neisseria gonorrhoeae

735 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x x x x

736 50Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định

danh và kháng thuốcx x

737 51 Neisseria gonorrhoeae PCR x x

738 52Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

x x

739 53Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

hệ thống tự độngx x

Page 30

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

740 54Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc

PCRx x

741 55Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc

giải trình tự genex x

5. Neisseria meningitidis

742 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x x x x

743 57Neisseria meningitidis nuôi cấy, định

danh và kháng thuốcx x

744 58 Neisseria meningitidis PCR x x

745 59 Neisseria meningitidis Real-time PCR x x

6. Các vi khuẩn khác

746 60 Chlamydia test nhanh x x x x

747 61 Chlamydia nhuộm huỳnh quang x x

748 62 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động x x

749 63 Chlamydia Ab miễn dịch tự động x x

750 64 Chlamydia PCR x x

751 65 Chlamydia Real-time PCR x x

752 66Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự

độngx x

753 67 Chlamydia giải trình tự gene x x

754 68 Clostridium nuôi cấy, định danh x x

755 69Clostridium difficile miễn dịch bán tự

độngx x

756 70 Clostridiumdifficile miễn dịch tự động x x

757 71 Clostridium difficile PCR x x

758 72 Helicobacter pylori nhuộm soi x x

759 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x x x x

760 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x x x x

761 75Helicobacter pylori nuôi cấy, định

danh và kháng thuốcx x

762 76Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán

tự độngx x

763 77 Helicobacter pylori PCR x x

764 78 Helicobacter pylori Real-time PCR x x

765 79 Helicobacter pylori giải trình tự gene x x

766 80 Leptospira test nhanh x x x x

767 81 Leptospira PCR x x

768 82Mycoplasma pneumoniae Ab miễn

dịch bán tự độngx x

769 83Mycoplasma pneumoniae Ab miễn

dịch tự độngx x

770 84Mycoplasma pneumoniae Real-time

PCRx x

771 85 Mycoplasma hominis test nhanh x x x x

Page 31

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

772 86Mycoplasma hominis nhuộm huỳnh

quangx x

773 87Mycoplasma hominis nuôi cấy, định

danh và kháng thuốcx x

774 88 Mycoplasma hominis PCR x x

775 89 Mycoplasma homini s Real-time PCR x x

776 90 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động x x

777 91 Rickettsia Ab miễn dịch tự động x x

778 92 Rickettsia PCR x x

779 93 Salmonella Widal x x x

780 94 Streptococcus pyogenes ASO x x x x

781 95 Treponema pallidum soi tươi x x x x

782 96 Treponema pallidum nhuộm soi x x x

783 97Treponema pallidum nhuộm huỳnh

quangx x

784 98 Treponema pallidum test nhanh x x x x

785 99Treponema pallidum RPR định tính và

định lượngx x

786 100Treponema pallidum TPHA định tính

và định lượngx x

787 101 Treponema pallidum PCR x x

788 102 Treponema pallidum Real-time PCR x x

789 103 Ureaplasma urealyticum test nhanh x x x

790 104Ureaplasma urealyticum nhuộm

huỳnh quangx x

791 105Ureaplasma urealyticum nuôi cấy,

định danh và kháng thuốcx x

792 106 Ureaplasma urealyticum PCR x x

793 107Ureaplasma urealyticum Real-time

PCRx x

B. VIRUS

1. Virus chung

794 108 Virus test nhanh x x x x

795 109 Virus Ag miễn dịch bán tự động x x

796 110 Virus Ag miễn dịch tự động x x

797 111 Virus Ab miễn dịch bán tự động x x

798 112 Virus Ab miễn dịch tự động x x799 113 Virus Xpert x x x

800 114 Virus PCR x x

801 115 Virus Real-time PCR x x

802 116 Virus giải trình tự gene x x

2. Hepatitis virus

803 117 HBsAg test nhanh x x x x

804 118 HBsAg miễn dịch bán tự động x x x

Page 32

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

805 119 HBsAg miễn dịch tự động x x

806 120 HBsAg khẳng định x x

807 121 HBsAg định lượng x x

808 122 HBsAb test nhanh x x x x

809 123 HBsAb miễn dịch bán tự động x x x

810 124 HBsAb định lượng x x

811 125 HBc IgM miễn dịch bán tự động x x x

812 126 HBc IgM miễn dịch tự động x x

813 127 HBcAb test nhanh x x x x

814 128 HBc total miễn dịch bán tự động x x x

815 129 HBc total miễn dịch tự động x x

816 130 HBeAg test nhanh x x x x

817 131 HBeAg miễn dịch bán tự động x x x

818 132 HBeAg miễn dịch tự động x x

819 133 HBeAb test nhanh x x x x

820 134 HBeAb miễn dịch bán tự động x x x

821 135 HBeAb miễn dịch tự động x x

822 136 HBV đo tải lượng Real-time PCR x x

823 137 HBV đo tải lượng hệ thống tự động x x

824 138 HBV cccDNA x x

825 139 HBV genotype PCR x x

826 140 HBV genotype Real-time PCR x x

827 141 HBV genotype giải trình tự gene x x

828 142HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho

1 loại thuốc)x x

829 143 HBV kháng thuốc giải trình tự gene x x

830 144 HCV Ab test nhanh x x x x

831 145 HCV Ab miễn dịch bán tự động x x x

832 146 HCV Ab miễn dịch tự động x x

833 147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x x x

834 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động x x

835 149 HCV Core Ag miễn dịch tự động x x

836 150 HCV PCR x x

837 151 HCV đo tải lượng Real-time PCR x x

838 152 HCV đo tải lượng hệ thống tự động x x

839 153 HCV genotype Real-time PCR x x

840 154 HCV genotype giải trình tự gene x x

841 155 HAV Ab test nhanh x x x x

842 156 HAV IgM miễn dịch bán tự động x x x

843 157 HAV IgM miễn dịch tự động x x

844 158 HAV total miễn dịch bán tự động x x x

845 159 HAV total miễn dịch tự động x x

846 160 HDV Ag miễn dịch bán tự động x x x

847 161 HDV IgM miễn dịch bán tự động x x x

Page 33

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

848 162 HDV Ab miễn dịch bán tự động x x x

849 163 HEV Ab test nhanh x x x x

850 164 HEV IgM test nhanh x x x x

851 165 HEV IgM miễn dịch bán tự động x x x

852 166 HEV IgM miễn dịch tự động x x

853 167 HEV IgG miễn dịch bán tự động x x x

854 168 HEV IgG miễn dịch tự động x x x

3. HIV

855 169 HIV Ab test nhanh x x x x

856 170 HIV Ag/Ab test nhanh x x x x

857 171 HIV Ab miễn dịch bán tự động x x x

858 172 HIV Ab miễn dịch tự động x x

859 173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x x x

860 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x x x

861 175 HIV khẳng định (*) x x

862 176 HIV Ab Western blot x

863 177 HIV DNA PCR x

864 178 HIV DNA Real-time PCR x

865 179 HIV đo tải lượng Real-time PCR x x

866 180 HIV đo tải lượng hệ thống tự động x x

867 181 HIV kháng thuốc giải trình tự gene x x

868 182 HIV genotype giải trình tự gene x x

4. Dengue virus

869 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x x x x

870 184Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test

nhanhx x x x

871 185 Dengue virus IgA test nhanh x x x x

872 186Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự

độngx x x

873 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x x x x

874 188Dengue virus IgM miễn dịch bán tự

độngx x x

875 189Dengue virus IgG miễn dịch bán tự

độngx x x

876 190 Dengue virus PCR x x

877 191 Dengue virus Real-time PCR x x

878 192 Dengue virus serotype PCR x x

5. Herpesviridae

879 193 CMV IgM miễn dịch bán tự động x x x

880 194 CMV IgM miễn dịch tự động x x

881 195 CMV IgG miễn dịch bán tự động x x x

882 196 CMV IgG miễn dịch tự động x x

883 197 CMV PCR x x

884 198 CMV Real-time PCR x x

Page 34

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

885 199 CMV đo tải lượng hệ thống tự động x x

886 200 CMV Avidity x x

887 201 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động x x x

888 202 HSV 1 IgM miễn dịch tự động x x

889 203 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động x x x

890 204 HSV 1 IgG miễn dịch tự động x x

891 205 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động x x x

892 206 HSV 2 IgM miễn dịch tự động x x

893 207 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động x x x

894 208 HSV 2 IgG miễn dịch tự động x x

895 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động x x x

896 210 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động x x

897 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động x x x

898 212 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động x x

899 213 HSV Real-time PCR x x

900 214 HSV đo tải lượng hệ thống tự động x x

901 215 VZV Real-time PCR x x

902 216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động x x x

903 217 EBV IgM miễn dịch tự động x x

904 218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động x x x

905 219 EBV IgG miễn dịch tự động x x

906 220 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động x x

907 221 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động x x

908 222 EBV PCR x x

909 223 EBV Real-time PCR x x

910 224 EBV đo tải lượng hệ thống tự động x x

6. Enterovirus

911 225 EV71 IgM/IgG test nhanh x x x x

912 226 EV71 PCR x x

913 227 EV71 Real-time PCR x x

914 228 EV71 genotype giải trình tự gene x x

915 229 Enterovirus PCR x x

916 230 Enterovirus Real-time PCR x x

917 231 Enterovirus genotype giải trình tự gene x x7. Các virus khác

918 232 Adenovirus Real-time PCR x x

919 233 BK/JC virus Real-time PCR x x

920 234 Coronavirus PCR x x

921 235 Coronavirus Real-time PCR x x

922 236 Hantavirus test nhanh x x

923 237 Hantavirus PCR x x

924 238 HPV PCR x x

925 239 HPV Real-time PCR x x

926 240 HPV genotype Real-time PCR x x

Page 35

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

927 241 HPV genotype PCR hệ thống tự động x x

928 242 HPV genotype giải trình tự gene x x

929 243 Influenza virus A, B test nhanh x x x x

930 244 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) x x

931 245 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) x x

932 246 JEV IgM miễn dịch bán tự động x x x

933 247 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động x x x

934 248 Measles virus Ab miễn dịch tự động x x

935 249 Rotavirus test nhanh x x x x

936 250 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động x x x

937 251 Rotavirus PCR x x

938 252 RSV Ab miễn dịch bán tự động x x x

939 253 RSV Real-time PCR x x

940 254 Rubella virus Ab test nhanh x x x x

941 255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động x x x

942 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động x x

943 257 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động x x x

944 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động x x

945 259 Rubella virus Avidity x x

946 260 Rubella virus PCR x x

947 261 Rubella virus Real-time PCR x x

948 262 Rubella virus giải trình tự gene x x

C. KÝ SINH TRÙNG

1. Ký sinh trùng trong phân

949 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi x x x x

950 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x x x

951 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x952 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x953 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x

954 268 Trứng giun soi tập trung x x x x

955 269Strongyloides stercoralis (Giun lươn)

ấu trùng soi tươix x x x

956 270 Cryptosporidium test nhanh x x x x

957 271 Ký sinh trùng khẳng định x x

2. Ký sinh trùng trong máu

958 272Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn

chuột) Ab miễn dịch bán tự động x x x

959 273Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn

chuột) Ab miễn dịch tự độngx x

960 274Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan

nhỏ) Ab miễn dịch bán tự độngx x x

961 275Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan

nhỏ) Ab miễn dịch tự độngx x

Page 36

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

962 276Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab

miễn dịch bán tự độngx x x

963 277Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab

miễn dịch tự độngx x

964 278Echinococcus granulosus (Sán dây

chó) Ab miễn dịch bán tự độngx x x

965 279Echinococcus granulosus (Sán dây

chó) Ab miễn dịch tự độngx x

966 280Entamoeba histolytica (Amip) Ab

miễn dịch bán tự độngx x x

967 281Entamoeba histolytica (Amip) Ab

miễn dịch tự độngx x

968 282Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn

dịch bán tự độngx x x

969 283Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn

dịch tự độngx x

970 284Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu

nhuộm soix x x x

971 285Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn

dịch bán tự độngx x x

972 286Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn

dịch tự độngx x

973 287Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn

dịch bán tự độngx x x

974 288Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn

dịch tự độngx x

975 289Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)

nhuộm soi định tínhx x x x

976 290Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)

nhuộm soi định lượngx x

977 291Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag

test nhanhx x x x

D. VI NẤM

978 319 Vi nấm soi tươi x x x x

979 320 Vi nấm test nhanh x x x x

980 321 Vi nấm nhuộm soi x x x

981 322Vi nấm nuôi cấy và định danh phương

pháp thông thườngx x

982 323Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống

tự độngx x

983 324Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng

thuốc hệ thống tự độngx x

984 325 Vi nấm khẳng định x x

Page 37

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

985 326Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC)

(cho 1 loại kháng sinh)x x

986 327 Vi nấm PCR x x

987 328 Vi nấm giải trình tự gene x x

Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN

988 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí x x x

989 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay x x x

990 331Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt

trùngx x x

991 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt x x x

992 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt x x x

993 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải x x x

994 335Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện

người mang x x x

995 336Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện -

Phát hiện nguồn nhiễmx x x

XXV. GIẢI PHẪU BỆNH

XXVI. VI PHẪU

A. THẦN KINH SỌ NÃO

996 1 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ x

997 2 Phẫu thuật vi phẫu u não thất x

998 3 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa x x

999 4 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não x

1000 5 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh x x

1001 6Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch

nội sọx

XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI

A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ

1. Sọ não - Đầu - Mặt

1002 10 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x

1003 15 Phẫu thuật nội soi mở sàng hàm x x

1004 20 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ x x

XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH

- THẨM MỸ

1005 35 Khâu phục hồi bờ mi x x

1006 335Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết

hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítx x

1007 337 Nối gân gấp x x x

1008 340 Nối gân duỗi x x x1009 341 Gỡ dính gân x x x1010 344 Gỡ dính thần kinh x x

1011 352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau x x x

TỔNG CỘNG: 1011 KỸ THUẬT

Page 38

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

Page 39

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

Page 40

STTSTT theo

TT 43DANH MỤC KỸ THUẬT

1 2 3

A B C D

4

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

Page 41

Page 42

Page 43

Page 44

Page 45

Page 46

Page 47

Page 48

Page 49

Page 50

Page 51

Page 52

Page 53

Page 54

Page 55

Page 56

Page 57

Page 58

Page 59

Page 60

Page 61

Page 62

Page 63

Page 64

Page 65

Page 66

Page 67

Page 68

Page 69

Page 70

Page 71

Page 72

Page 73

Page 74

Page 75

Page 76

Page 77

Page 78

Page 79

Page 80

Page 81

Page 82