277
STT Tên Giá thường Giá BHYT Đơn vị tính 8302 3717D.10.528 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần 8303 3717D.10.481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000.00 2,416,000.00 Lần 8304 3717D.10.478 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN 8305 3717D.10.482 Tháo xoắn ruột non 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN 8306 3717D.10.483 Tháo lồng ruột non 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN 8307 3717D.10.491 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN 8308 3717D.10.537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN 8309 3717D.10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần 8310 3717D.10.495 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần 8311 3717D.10.487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần 8312 3717D.10.488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần 8313 3717D.10.489 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,441,000.00 4,441,000.00 LẦN 8314 3717D.10.490 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần 8315 3717D.10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN 8316 3717D.10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN 8317 3717D.10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN 8318 3717D.10.473 Cắt u tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN 8319 3717D.10.475 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA TẬP 2 Trang : 1/277

DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

STT Mã Tên Giá thường Giá BHYT Đơn vị tính

8302 3717D.10.528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên

ra ngoài kiểu Hartmann4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8303 3717D.10.481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000.00 2,416,000.00 Lần

8304 3717D.10.478 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN

8305 3717D.10.482 Tháo xoắn ruột non 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN

8306 3717D.10.483 Tháo lồng ruột non 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN

8307 3717D.10.491 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN

8308 3717D.10.537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN

8309 3717D.10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

8310 3717D.10.495 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

8311 3717D.10.487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

8312 3717D.10.488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

8313 3717D.10.489Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra

ngoài (Quénue)4,441,000.00 4,441,000.00 LẦN

8314 3717D.10.490 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

8315 3717D.10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

8316 3717D.10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

8317 3717D.10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

8318 3717D.10.473 Cắt u tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

8319 3717D.10.475 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017

TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA TẬP 2

Trang : 1/277

Page 2: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8320 3717D.10.476 Cắt túi thừa tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

8321 3717D.10.638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN

8322 3717D.10.641 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN

8323 3717D.10.643 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

8324 3717D.10.644 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

8325 3717D.10.669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN

8326 3717D.10.334Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu

trong2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN

8327 3717D.10.453 Nối vị tràng 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN

8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8329 3717D.10.465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8330 3717D.10.480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8331 3717D.10.484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8332 3717D.10.485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh

kim loại,…)3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8333 3717D.10.454 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8334 3717D.10.471 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8335 3717D.10.486 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8336 3717D.10.493 Đóng mở thông ruột non 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8337 3717D.10.499 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8338 3717D.10.500 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8339 3717D.10.513 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN

8340 3717D.10.581 Cắt hạ phân thuỳ 1 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

Trang : 2/277

Page 3: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8341 3717D.10.582 Cắt hạ phân thuỳ 2 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

8342 3717D.10.586 Cắt hạ phân thuỳ 6 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

8343 3717D.10.587 Cắt hạ phân thuỳ 7 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

8344 3717D.10.588 Cắt hạ phân thuỳ 8 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

8345 3717D.10.593 Cắt gan nhỏ 7,757,000.00 7,757,000.00 LẦN

8346 3717D.10.598 Các phẫu thuật cắt gan khác 7,757,000.00 7,757,000.00 LẦN

8347 3717D.10.606 Lấy bỏ u gan 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

8348 3717D.10.607 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000.00 7,757,000.00 LẦN

8349 3717D.10.639 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000.00 4,511,000.00 LẦN

8350 3717D.10.608 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000.00 5,038,000.00 LẦN

8351 3717D.10.609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000.00 5,038,000.00 Lần

8352 3717D.10.610 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000.00 5,038,000.00 LẦN

8353 3717D.10.621 Cắt túi mật 4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN

8354 3717D.10.622Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn

lưu đường mật4,311,000.00 4,311,000.00 LẦN

8355 3717D.10.623Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu

đường mật4,311,000.00 4,311,000.00 LẦN

8356 3717D.10.632 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000.00 4,211,000.00 LẦN

8357 3717D.10.659 Nối tụy ruột 4,211,000.00 4,211,000.00 LẦN

8358 3717D.10.661 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,211,000.00 4,211,000.00 LẦN

8359 3717D.10.673 Cắt lách do chấn thương 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần

8360 3717D.10.674 Cắt lách bệnh lý 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần

8361 3717D.10.675 Cắt lách bán phần 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần

Trang : 3/277

Page 4: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8362 3717D.10.640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000.00 4,297,000.00 LẦN

8363 3717D.10.645 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

8364 3717D.10.655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

8365 3717D.10.660Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên

quai Y4,297,000.00 4,297,000.00 LẦN

8366 3717D.10.654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000.00 4,297,000.00 LẦN

8367 3717D.10.713 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000.00 5,430,000.00 Lần

8368 3717D.4.31 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần

8369 3717D.4.32 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần

8370 3717D.4.33 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần

8371 3717D.4.34 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần

8372 3717D.10.496 Cắt mạc nối lớn 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8373 3717D.10.497 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8374 3717D.10.498 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8375 3717D.10.538 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8376 3717D.10.702 Bóc phúc mạc douglas 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8377 3717D.10.703 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000.00 4,482,000.00 LẦN

8378 3717D.10.704 Bóc phúc mạc bên trái 4,482,000.00 4,482,000.00 LẦN

8379 3717D.10.705 Bóc phúc mạc bên phải 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8380 3717D.10.706 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8381 3717D.10.707 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

8382 3717D.10.416 Mở thông dạ dày 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN

Trang : 4/277

Page 5: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8383 3717D.10.451 Mở bụng thăm dò 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN

8384 3717D.10.452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

8385 3717D.10.479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN

8386 3717D.10.701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN

8387 3717D.10.511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN

8388 3717D.10.679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Bassini3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8389 3717D.10.680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Shouldice3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8390 3717D.10.681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp kết hợp Bassini và Shouldice3,157,000.00 3,157,000.00 LẦN

8391 3717D.10.682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Lichtenstein3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8392 3717D.10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8393 3717D.10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8394 3717D.10.685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8395 3717D.10.686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8396 3717D.10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

8397 3717D.10.492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

8398 3717D.10.616 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

8399 3717D.10.617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

8400 3717D.4.28 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

8401 3717D.4.29 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

8402 3717D.10.547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

8403 3717D.10.548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

Trang : 5/277

Page 6: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8404 3717D.10.551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

8405 3717D.10.554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

8406 3717D.10.555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn

đơn giản2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

8407 3717D.10.556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

8408 3717D.10.557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

8409 3717D.10.533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000.00 2,461,000.00 LẦN

8410 3717D.10.164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500.00 46,500.00 Lần

8411 3717D.10.1015Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu

thuật [bột liền]635,000.00 635,000.00 LẦN

8412 3717D.10.1015.1Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu

thuật [bột tự cán]265,000.00 265,000.00 LẦN

8413 3717D.10.1011Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng [bột liền]250,000.00 250,000.00 Lần

8414 3717D.10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 250,000.00 250,000.00 LẦN

8415 3717D.10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 250,000.00 250,000.00 LẦN

8416 3717D.10.1011.1Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng [bột tự cán]150,000.00 150,000.00 LẦN

8417 3717D.10.1018.1Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN

8418 3717D.10.1031.1Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN

8419 3717D.10.1001Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ

tay [bột liền]386,000.00 386,000.00 Lần

8420 3717D.10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN

8421 3717D.10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN

8422 3717D.10.1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN

8423 3717D.10.993 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN

8424 3717D.10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN

Trang : 6/277

Page 7: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8425 3717D.10.1001.1Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ

tay [bột tự cán]208,000.00 208,000.00 LẦN

8426 3717D.10.1029.1Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN

8427 3717D.10.1030.1Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN

8428 3717D.10.1000.1Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN

8429 3717D.10.993.1 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN

8430 3717D.10.996.1 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN

8431 3717D.10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 310,000.00 310,000.00 LẦN

8432 3717D.10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 310,000.00 310,000.00 LẦN

8433 3717D.10.1025.1Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 155,000.00 155,000.00 LẦN

8434 3717D.10.995.1 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 155,000.00 155,000.00 LẦN

8435 3717D.10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN

8436 3717D.10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN

8437 3717D.10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN

8438 3717D.10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN

8439 3717D.10.985Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

[bột liền]225,000.00 225,000.00 LẦN

8440 3717D.17.136Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo

phương pháp Ponsetti [bột liền]225,000.00 225,000.00 Lần

8441 3717D.10.1009.1Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN

8442 3717D.10.1022.1Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN

8443 3717D.10.1024.1Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN

8444 3717D.10.1028.1Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN

8445 3717D.10.985.1Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

[bột tự cán]150,000.00 150,000.00 LẦN

Trang : 7/277

Page 8: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8446 3717D.17.136.1Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo

phương pháp Ponsetti [bột tự cán]150,000.00 150,000.00 Lần

8447 3717D.10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8448 3717D.10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8449 3717D.10.1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8450 3717D.10.1007.1Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 LẦN

8451 3717D.10.1008.1Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 LẦN

8452 3717D.10.1027.1Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 LẦN

8453 3717D.10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 701,000.00 701,000.00 LẦN

8454 3717D.10.991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 701,000.00 701,000.00 LẦN

8455 3717D.17.138Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp

háng bẩm sinh [bột liền]701,000.00 701,000.00 Lần

8456 3717D.10.1010.1Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 306,000.00 306,000.00 LẦN

8457 3717D.10.991.1 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 306,000.00 306,000.00 LẦN

8458 3717D.17.138.1Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp

háng bẩm sinh [bột tự cán]306,000.00 306,000.00 Lần

8459 3717D.10.1019Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8460 3717D.10.1020Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8461 3717D.10.1021Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8462 3717D.10.987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8463 3717D.10.988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8464 3717D.10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8465 3717D.10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8466 3717D.10.1019.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

Trang : 8/277

Page 9: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8467 3717D.10.1020.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8468 3717D.10.1021.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8469 3717D.10.987.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN

8470 3717D.10.988.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN

8471 3717D.10.1012.1Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN

8472 3717D.10.1026.1Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN

8473 3717D.10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN

8474 3717D.10.1003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ

em độ III và độ IV [bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8475 3717D.10.1004Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột

liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8476 3717D.10.1005Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột

liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8477 3717D.10.1006Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột

liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8478 3717D.10.997Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8479 3717D.10.998Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8480 3717D.10.999Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN

8481 3717D.10.1002.1Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN

8482 3717D.10.1003.1Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ

em độ III và độ IV [bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8483 3717D.10.1004.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột

tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8484 3717D.10.1005.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột

tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8485 3717D.10.1006.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột

tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8486 3717D.10.997.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8487 3717D.10.998.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

Trang : 9/277

Page 10: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8488 3717D.10.999.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN

8489 3717D.10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN

8490 3717D.10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN

8491 3717D.10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN

8492 3717D.10.986Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật

khớp háng [bột liền]611,000.00 611,000.00 LẦN

8493 3717D.10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN

8494 3717D.10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN

8495 3717D.10.994 Nắn, bó bột cột sống [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN

8496 3717D.10.992 Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN

8497 3717D.10.1013.1Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN

8498 3717D.10.1014.1Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN

8499 3717D.10.1016.1Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN

8500 3717D.10.986.1Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật

khớp háng [bột tự cán]331,000.00 331,000.00 LẦN

8501 3717D.10.989.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN

8502 3717D.10.990.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN

8503 3717D.10.994.1 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN

8504 3717D.10.992.1 Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN

8505 3717D.10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000.00 135,000.00 LẦN

8506 3717D.10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000.00 135,000.00 LẦN

8507 3717D.10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

8508 3717D.10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

Trang : 10/277

Page 11: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8509 3717D.10.835 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN

8510 3717D.10.836 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN

8511 3717D.10.837 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN

8512 3717D.10.838Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần

kinh trụ2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN

8513 3717D.10.892Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo

phương pháp PONESETI2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN

8514 3717D.10.805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN

8515 3717D.10.806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN

8516 3717D.10.898 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN

8517 3717D.10.899 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN

8518 3717D.10.890 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN

8519 3717D.10.891 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN

8520 3717D.10.946Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày

sau, chày trước, cơ mác bên dài)2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN

8521 3717D.10.742Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn

thương2,039,000.00 2,039,000.00 LẦN

8522 3717D.10.897 Trật khớp háng bẩm sinh 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

8523 3717D.10.916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

8524 3717D.10.734Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [găm kim cố

định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8525 3717D.10.735Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [găm

kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8526 3717D.10.744Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [găm kim

cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8527 3717D.10.772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [găm kim cố định] 3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8528 3717D.10.773Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

[găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8529 3717D.10.790Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [găm kim cố

định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

Trang : 11/277

Page 12: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8530 3717D.10.791Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

[găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8531 3717D.10.796Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu

xương đùi [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8532 3717D.10.797Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu

xương đùi [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8533 3717D.10.804Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh

tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8534 3717D.10.869Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc

và bàn chân giữa [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8535 3717D.10.871Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [găm

kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8536 3717D.10.872Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

[găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8537 3717D.10.873Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân

ở trẻ em [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8538 3717D.10.904Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu

dưới xương cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

8539 3717D.10.906

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị

gãy trên lồi cầu xương cánh tay [găm kim cố

định]

3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8540 3717D.10.909Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài

xương cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8541 3717D.10.910Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương

cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8542 3717D.10.911Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [găm kim cố

định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

8543 3717D.10.948Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh

tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8544 3717D.10.949Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc

vòng chỉ thép) [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

8545 3717D.10.845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000.00 3,508,000.00 LẦN

8546 3717D.10.846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000.00 3,508,000.00 LẦN

8547 3717D.10.958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,508,000.00 3,508,000.00 Lần

8548 3717D.10.843Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón

tay cò súng3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

8549 3717D.10.857Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay

trước3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

8550 3717D.10.900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

Trang : 12/277

Page 13: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8551 3717D.10.901 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

8552 3717D.10.902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

8553 3717D.10.903 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

8554 3717D.10.944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

8555 3717D.10.945 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

8556 3717D.10.956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8557 3717D.10.716 Phẫu thuật tháo khớp vai 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8558 3717D.10.847Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân

gấp bàn ngón tay2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8559 3717D.10.856 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8560 3717D.10.907 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8561 3717D.10.973 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8562 3717D.10.974 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8563 3717D.10.975 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8564 3717D.10.982 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8565 3717D.10.983 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

8566 3717D.4.12 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8567 3717D.4.13Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức

đòn2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8568 3717D.4.14 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8569 3717D.4.15 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8570 3717D.4.16 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8571 3717D.4.20 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

Trang : 13/277

Page 14: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8572 3717D.4.22 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8573 3717D.4.23 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8574 3717D.4.24 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

8575 3717D.10.968 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000.00 4,446,000.00 LẦN

8576 3717D.10.969 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 4,446,000.00 4,446,000.00 LẦN

8577 3717D.10.727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000.00 4,446,000.00 LẦN

8578 3717D.10.717Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả

vai3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8579 3717D.10.718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8580 3717D.10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8581 3717D.10.721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8582 3717D.10.738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8583 3717D.10.739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8584 3717D.10.740Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp

quay trụ dưới3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8585 3717D.10.741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8586 3717D.10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8587 3717D.10.745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8588 3717D.10.746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8589 3717D.10.747Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón

tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8590 3717D.10.753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8591 3717D.10.754 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8592 3717D.10.756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

Trang : 14/277

Page 15: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8593 3717D.10.757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8594 3717D.10.758 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8595 3717D.10.759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8596 3717D.10.760Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi -

trật háng3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8597 3717D.10.761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8598 3717D.10.763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8599 3717D.10.764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8600 3717D.10.765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8601 3717D.10.766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8602 3717D.10.767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8603 3717D.10.768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8604 3717D.10.769Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương

đùi3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8605 3717D.10.770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8606 3717D.10.771 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8607 3717D.10.775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8608 3717D.10.776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8609 3717D.10.777 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8610 3717D.10.778Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương

chày3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8611 3717D.10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8612 3717D.10.780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8613 3717D.10.781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

Trang : 15/277

Page 16: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8614 3717D.10.783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8615 3717D.10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8616 3717D.10.785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8617 3717D.10.786Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ

chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8618 3717D.10.787 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8619 3717D.10.788 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8620 3717D.10.789 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8621 3717D.10.792Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn

chân)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8622 3717D.10.793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8623 3717D.10.794Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng

chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8624 3717D.10.795Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng

chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8625 3717D.10.798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8626 3717D.10.799Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng

tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8627 3717D.10.800Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng

tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8628 3717D.10.801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8629 3717D.10.912Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng

khuỷu3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8630 3717D.10.908Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương

cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8631 3717D.10.905Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương

pháp METAIZEUM3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8632 3717D.10.802Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh

tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8633 3717D.10.870Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và

đốt ngón chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8634 3717D.10.803Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh

tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

Trang : 16/277

Page 17: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8635 3717D.10.868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8636 3717D.10.815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8637 3717D.10.867Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật

khớp3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

8638 3717D.10.816Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón

tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8639 3717D.10.866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8640 3717D.10.817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8641 3717D.10.865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8642 3717D.10.819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8643 3717D.10.821Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương

quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8644 3717D.10.820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8645 3717D.10.828Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương

quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8646 3717D.10.822Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu

dưới xương quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8647 3717D.10.941Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp

vis, Champon, Kim K.Wire)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8648 3717D.10.926Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch

xương3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8649 3717D.10.925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8650 3717D.10.924Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở

đầu xương3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8651 3717D.10.923Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ

xương đùi3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

8652 3717D.10.922Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp

vùng cổ chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8653 3717D.10.921Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu

dưới xương chày3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

8654 3717D.10.920Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng

chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8655 3717D.10.919Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp

vùng khớp gối3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

Trang : 17/277

Page 18: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8656 3717D.10.918Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương

đùi3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8657 3717D.10.917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8658 3717D.10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

8659 3717D.10.914Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ

xương quay)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8660 3717D.10.896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8661 3717D.10.827KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương

quay4,981,000.00 4,981,000.00 LẦN

8662 3717D.10.967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần

8663 3717D.10.749Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn

ngón tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8664 3717D.10.750Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và

cẳng tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8665 3717D.10.751Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [tính

1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8666 3717D.10.752Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm

(Vùng II) [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8667 3717D.10.810Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân

duỗi [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8668 3717D.10.811Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân

gấp [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8669 3717D.10.839Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [tính

1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8670 3717D.10.840Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [tính

1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8671 3717D.10.841Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [tính 1

gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8672 3717D.10.842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8673 3717D.10.875Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [tính 1 gân

]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8674 3717D.10.876Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [tính 1

gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8675 3717D.10.877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8676 3717D.10.878Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [tính 1

gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

Trang : 18/277

Page 19: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8677 3717D.10.879Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [tính 1

gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8678 3717D.10.880Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [tính 1

gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8679 3717D.10.881Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

[tính 1 gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8680 3717D.10.882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8681 3717D.10.883 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8682 3717D.10.884Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [tính 1

gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8683 3717D.10.885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8684 3717D.10.963Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [tính

1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

8685 3717D.10.964Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [tính

1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8686 3717D.10.748Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn -

ngón tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8687 3717D.10.774Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [tính 1

gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8688 3717D.10.818Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn

tính của ngón I [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8689 3717D.10.824Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [tính

1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8690 3717D.10.825Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây

chằng xương thuyền [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8691 3717D.10.826Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn

tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8692 3717D.10.886Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

[tính 1 gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8693 3717D.10.889Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

[tính 1 gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN

8694 3717D.10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000.00 1,681,000.00 LẦN

8695 3717D.10.1063Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít

qua cuống lối sau5,140,000.00 5,140,000.00 Lần

8696 3717D.10.1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,140,000.00 5,140,000.00 Lần

8697 3717D.10.1074Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột

sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN

Trang : 19/277

Page 20: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8698 3717D.10.1075

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột

sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp

(TLIF)

5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN

8699 3717D.10.1062 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN

8700 3717D.10.1064Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định

lối bên5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN

8701 3717D.10.1082Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt

lưng - cùng5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN

8702 3717D.10.1095Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định

cột sống5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN

8703 3717D.10.1080Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng đa tầng4,837,000.00 4,837,000.00 LẦN

8704 3717D.10.851Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8705 3717D.10.859Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [tính 1

ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8706 3717D.10.862Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8707 3717D.10.874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8708 3717D.10.953Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1

ngón) [tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8709 3717D.10.37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8710 3717D.10.947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8711 3717D.10.952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8712 3717D.10.979 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8713 3717D.10.980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN

8714 3717D.4.39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8715 3717D.4.40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8716 3717D.4.41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8717 3717D.4.17 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8718 3717D.4.18 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

Trang : 20/277

Page 21: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8719 3717D.4.19Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay

[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8720 3717D.4.21 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8721 3717D.4.25 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8722 3717D.4.26 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8723 3717D.4.27Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân

[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8724 3717D.4.38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

8725 3717D.10.966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 LẦN

8726 3717D.10.813Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống

mạch liền3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

8727 3717D.10.893 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

8728 3717D.10.895 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3,167,000.00 3,167,000.00 LẦN

8729 3717D.10.959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000.00 3,167,000.00 LẦN

8730 3717D.10.962Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [diện tích ≥10

cm2]4,040,000.00 4,040,000.00 LẦN

8731 3717D.10.961Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [diện tích

< 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 LẦN

8732 3717D.10.850Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

[diện tích < 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 LẦN

8733 3717D.10.954Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách

da đầu2,531,000.00 2,531,000.00 Lần

8734 3717D.10.807Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan

vận động4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN

8735 3717D.10.808Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận

động4,381,000.00 4,381,000.00 Lần

8736 3717D.10.812Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương

thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay4,381,000.00 4,381,000.00 Lần

8737 3717D.10.861 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN

8738 3717D.10.1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN

8739 3717D.10.572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh

môn phức tạp4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN

Trang : 21/277

Page 22: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8740 3717D.10.814Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống

mạch rời4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN

8741 3717D.10.894 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN

8742 3717D.10.157Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí

quản cổ12,015,000.00 12,015,000.00 Lần

8743 3717D.10.158Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương

ngực12,015,000.00 12,015,000.00 Lần

8744 3717D.10.171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN

8745 3717D.10.173Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương

mạch máu ngoại vi ở trẻ em4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN

8746 3717D.10.175Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu

(phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN

8747 3717D.10.1066Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới

cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8748 3717D.10.167Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương

mạch máu chi2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8749 3717D.10.172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8750 3717D.10.250Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do

huyết khối, mảnh sùi, dị vật2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8751 3717D.10.261

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch

chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép

thận

2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8752 3717D.10.315Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần

trong chấn thương thận2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8753 3717D.10.605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8754 3717D.10.611 Cắt chỏm nang gan 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8755 3717D.10.676 Khâu vết thương lách 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8756 3717D.10.677 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8757 3717D.10.689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8758 3717D.10.690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8759 3717D.10.691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8760 3717D.10.692 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

Trang : 22/277

Page 23: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8761 3717D.10.823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8762 3717D.10.829Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều

trị viêm khớp quay trụ dưới2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

8763 3717D.10.278 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8764 3717D.10.288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8765 3717D.10.620 Mở thông túi mật 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8766 3717D.10.688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8767 3717D.10.697 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8768 3717D.10.699 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8769 3717D.10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8770 3717D.10.864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

8771 3717D.10.359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8772 3717D.10.398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8773 3717D.10.400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8774 3717D.10.402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8775 3717D.10.408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8776 3717D.10.410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8777 3717D.10.411 Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8778 3717D.10.412 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8779 3717D.10.566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8780 3717D.10.567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN

8781 3717D.10.344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000.00 932,000.00 LẦN

Trang : 23/277

Page 24: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8782 3717D.10.569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN

8783 3717D.10.698Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết

mổ2,524,000.00 2,524,000.00 LẦN

8784 3717D.10.571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh

môn đơn giản2,147,000.00 2,147,000.00 LẦN

8785 3717D.10.305 Phẫu thuật treo thận 2,750,000.00 2,750,000.00 LẦN

8786 3717D.10.151Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới

5 cm]679,000.00 679,000.00 LẦN

8787 3717D.10.151.1Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5

cm trở lên]1,094,000.00 1,094,000.00 LẦN

8788 3717D.10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000.00 2,528,000.00 LẦN

8789 3717D.4.35Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch

cổ3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

8790 3717D.4.36Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao

thành ngực3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

8791 3717D.4.37Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các

khớp ngoại biên3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

8843 3717D.10.755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN

8844 3717D.10.720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8845 3717D.10.722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8846 3717D.10.723Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật

xương cánh tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8847 3717D.10.724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8848 3717D.10.725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8849 3717D.10.726Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh

tay có liệt TK quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8850 3717D.10.729Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức

tạp3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8851 3717D.10.730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8852 3717D.10.731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8853 3717D.10.732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

Trang : 24/277

Page 25: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8854 3717D.10.733Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh

tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8855 3717D.10.736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8856 3717D.10.737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8857 3717D.10.762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8858 3717D.10.782Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày

(Pilon)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8859 3717D.10.831Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng

mảnh ghép xương cuống mạch liền3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8860 3717D.10.913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN

8861 CK677(04) Cắt u da đầu lành , đường kính trên 5cm (

PT 2B)( TT 13 C4.1.3)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8862 CK699 (04) Dẫn lưu áp xe tụy ( PT1C ) ( TT 16 C4.1.9 ) 2,530,000.00 2,530,000.00 Lần

8863 CK606(03) Ghép da tự thân trong điều trị bỏng ( TT 9

C2.6 )60,000.00 60,000.00 Lần

8864 CK720(04) Khâu vết thương tim do đâm hay do mảnh

đạn (loại 1A)( TT 1 C4.1.2)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8865 CK726(04) Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt hạ phân thuỳ

gan( PT1 A)( TT 5 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8866 CK643(04) Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc (

PT 2A )(TT 29 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8867 CK644(04) Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc (

PT1C )( TT 17C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8868 CK647(04) Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

(PT2A)( TT 17 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8869 CK650 (04) Cắt đoạn ruột non (PT C )( TT 12 C4.1.8) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8870 CK652 (04) Cắt bỏ trĩ vòng (PT1C)( TT 16 C4.1.8) 2,590,000.00 2,590,000.00 Lần

8871 CK653 (04) Cắt cơ tròn trong ( PT 2A) (TT 33 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8872 CK655(04) Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối

ngay ( PT 2A )(TT 31 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8873 CK656(04) Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay (PT

1B) ( TT 9 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8874 CK695(04) Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản (PT 3)( TT

46 C4.1.8)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

Trang : 25/277

Page 26: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8875 CK659(04) Cắt gan phải hoặc gan trái ( PT ĐB )( TT 2

C4.1.9)3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

8876 CK660(04) Cắt lách bệnh lý, ung thư, abces, xơ lách ,

chấn thương ( PT1A)( TT 10 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8877 CK661(04) Cắt một nữa đại tràng phải , trái ( PT1A )(

TT 2 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8878 CK662 (04) Cắt một nửa thận (PT1A)( TT 2 C4.1.10) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8879 CK649(04) Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma

nối ngay( PT 2A) ( TT 5 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8880 CK648(04) Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo (

PT 1C) ( TT 13 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8881 CK663(04) Cắt một thùy hay một phân thùy phổi (

PT1A )( TT1C4.1.7)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8882 CK667(04) Cắt ruột thừa kèm túi Meckel (PT2 A)(TT

26 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8883 CK668(04) Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường

(PT2A)( TT 25 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8884 CK670 (04) Cắt thận đơn thuần (PT1B)( TT 6 C4.1.10) 2,760,000.00 2,760,000.00 Lần

8885 CK671 (04) Cắt thận và đuôi tụy ( PT1A)( TT 9 C4.1.9) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8886 CK675 (04) Cắt u bàng quang (PT1C)( TT 13 C4.1.10) 2,580,000.00 2,580,000.00 Lần

8887 CK676(04) Cắt u da đầu lành , đường kính từ 2 - 5cm

(PT 2C )( TT 14 C4.1.3)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8888 CK678(04) Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2

cm (PT 3 )( TT 16 C4.1.3)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

8889 CK679 (04) Cắt u lành dương vật (PT3)( TT 33 C4.1.10) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8890 CK669 (04) Cắt túi thừa niệu đạo (PT3)( TT 35 C4.1.10) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8891 CK674(04) Cắt u bán cầu đại não (PT 2A )( TT 2

C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8892 CK680(04) Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và

trên 5cm ( PT 2 C)(TT4 C4.1 KHỐI U )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8893 CK681(04) Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm

( PT3 ) ( TT 5 C4.1 KHỐI U )1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

8894 CK683(04) Cắt u mạc treo không cắt ruột ( PT2A )( TT

23 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8895 CK686(04) Cắt u sùi đầu miệng sáo( PT3)( TT 32

C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

Trang : 26/277

Page 27: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8896 CK687 (04) Cắt u sau phúc mạc (PT1A)( TT4 C4.1.8) 2,560,000.00 2,560,000.00 Lần

8897 CK692(04) Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn (

PT1C )( TT 18 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8898 CK693(04) Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành (PT2A) ( TT

34 C4.1.8) )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8899 CK696(04) Dẫn lưu áp xe khoan Retzius (PT3)( TT 28

C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8900 CK697(04) Dẫn lưu áp xe ruột thừa ( PT 2C) ( TT 41

C4.1.8 )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8901 CK698(04) Dẫn lưu áp xe tồn dư trên , dưới cơ hoành (

PT 2A) ( TT 35 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8902 CK700(04) Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (PT 2C)( TT

25 C4.1.10)2,410,000.00 2,410,000.00 Lần

8903 CK701 (04) Dẫn lưu não thất ( PT 2B)( TT 11 C4.1.3) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8904 CK684(04) Cắt u nang thừng tinh (PT 3)( TT 30

C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8905 CK685 (04) Cắt u não thất ( loại ĐB)( TT 1 C4.1.3) 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

8906 CK706(04) Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

(PT3)( TT 27 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8907 CK707

(04) Ghép khuyết xương sọ( PT 2B) ( TT 12

C4.1.3)(chưa bao gồm vật tư tiêu hao ,vật tư thay

thế đặc thù có giá trị lớn )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8908 CK708

(04) Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn

thương qua đường ngực hay bụng (PT 2A )( TT

6 C4.1.2)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8909 CK709(04) Khâu cầm máu gan, dẫn lưu ổ bụng do ung

thư gan vở ( PT1 C ) ( TT 1 C4.1 KHỐI U )2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8910 CK712(04) Khâu lại da vết phẫu thuật , sau nhiễm

khuẩn (PT3)( TT 48 C4.1.8)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8911 CK714(04) Khâu lổ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

(PT2A )( TT 21 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8912 CK715(04) Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn

thương ( PT1A )( TT 3 C4.1.2)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8913 CK721 (04) Khoan sọ thăm dò ( PT2A) ( TT 10 C4.1.3) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8914 CK722(04) Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới

màng cứng, trong não ( PT 1A )(TT 4 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8915 CK725(04) Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu kehn kèm cắt

túi mật( PT1A )( TT 6 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8916 CK711(04) Khâu lại bục thành bụng đơn thuần (PT

2C)( TT 44 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

Trang : 27/277

Page 28: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8917 CK723(04) Lấy sỏi ống mật chủ , dẫn lưu ống kehr Lần

đầu ( PT 1B) ( TT 13 C4.1.9)2,620,000.00 2,620,000.00 Lần

8918 CK733(04) Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

(PT1C)( TT 12 C4.1.10)2,560,000.00 2,560,000.00 Lần

8919 CK734 (04) Lấy sỏi niệu quản (PT 2A)( TT 15 C4.1.10) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8920 CK735(04) Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

(PT 1B) ( TT 10 C4.1.10)2,710,000.00 2,710,000.00 Lần

8921 CK738(04) Làm hậu môn nhân tạo (PT 2A)( TT 28

C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8922 CK740(04) Mở khí quản trong u tuyến giáp ( PT1C )(

TT 12 C4.1.5)2,570,000.00 2,570,000.00 Lần

8923 CK741(04) Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi (PT1A)(

TT 2 C4.1.7)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8924 CK742(04) Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi ,

khâu lổ thủng ( PT 2A )( TT 4 C4.1.7)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8925 CK744 (04) Nối dương vật (PTĐB) ( TT 1 C4.1.10) 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

8926 CK745 (04) Nối vị tràng (PT 2A)( TT 22 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8927 CK748(04) Phẫu thuật điều trị tắc ruột (PT 1A)( TT 1

C4.1.8)2,610,000.00 2,610,000.00 Lần

8928 CK753(04) Phẩu thuật cấp cứu vỡ bàng quang (PT2A)(

TT 16 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8929 CK754(04) Phẫu thuật cắt bướu giáp đa nhân ( TT 19

PT BỔ SUNG )1,608,000.00 1,608,000.00 Lần

8930 CK746(04) Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em ( PT 3

)( TT 17 C4.1.3)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

8931 CK755(04) Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp tạo hình 1 thì (

PT 1A )( TT 5 C4.1.10)2,350,000.00 2,350,000.00 Lần

8932 CK758

(04) Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc

đường tầng sinh môn có cắt ruột (PT1B)( TT 8

C4.1.8)

2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8933 CK774(04) Phẩu thuật viêm xương sọ ( PT 2A )(TT 9

C4.1.3)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8934 CK775(04) Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (PT2B)( TT

20 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8935 CK778(04) Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng (PT2B)( TT

21 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8936 CK779(04) Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt 01 bó trĩ (PT

2C)( TT 43 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8937 CK780

(04) Vi phẫu thuật mạch máu, nối mạch máu

trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời

(PT1A)( TT 4 C4.1.2)

2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

Trang : 28/277

Page 29: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8938 CK756(04)Phẫu thuật rò hậu môn các loại (PT 2A)( TT

30 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8939 CK757(04) Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu

thuật lại (PT1C)( TT 19 C4.1.8)2,380,000.00 2,380,000.00 Lần

8940 CK645(04) Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (PT

3)(TT 37 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8941 CK651(04) Cắt đuôi tụy và cắt lách ( PT1A)( TT 8

C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8942 CK771(04) Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu(

PT2A ) ( TT 18 C4.1.9)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8943 CK781 (03) Phẫu thuật thừa ngón ( TT8 C2.1) 170,000.00 170,000.00 Lần

8944 CK618 (03) Phẫu thuật cắt màng tim rộng ( TT18 C2.1 ) 5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

8945 CK610

(03) Nút túi phình mạch não ( chưa bao gồm

Micro Guide wire can thiệp , Microcathere ,

Guiding catheterm và Matrix Coils ) ( TT 33

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

8946 CK609

(03) Nút dị dạng mạch não ( chưa bao gồm

Micro Guide wire can thiệp , Microcathere ,

Guiding catheterm ( TT 34 C2.1 )

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

8947 CK611

(03) Nút thông động tĩnh mạch cánh xoay hang (

chưa bao gồm : Guiding catheter , Micro catheter

dùng quả bóng / ballon ) ( TT 35 C2.1 )

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

8949 CK600(03) Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá

tràng ( TT 49 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

8950 CK612(03) Nong đường mật qua nội soi tá tràng ( TT

50 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

8951 CK629 (03) Phẫu thuật trĩ tắc mạch ( TT 52 C2.1 ) 35,000.00 35,000.00 Lần

8952 CK601(03) Cắt polyp ống tiêu hóa ( thực quản / dạ dày /

đại tràng / trực tràng ) ( TT 53 C2.1 )800,000.00 800,000.00 Lần

8953 CK637

(03) Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán

sỏi qua đường hầm Kehr ( chưa bao gồm đầu tán

sỏi và điện cực tán sỏi ) (TT74 C2.1)

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

8954 CK623(03) Phẫu thuật teo hậu môn trực tràng 1 thì (

TT79 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

8955 CK595(03) Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (

chưa bao gồm máy cáp quang ) ( TT 86 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

8956 CK594(03) Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô

xương cụt ( TT88 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

8957 CK598 (03) Đo các chỉ số niêu động học ( TT89 C2.1 ) 2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

8958 CK608(03) Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi

phẫu ( TT 90 C2.1 )4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

8959 CK596

(03) Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi

cấy nguyên bào sợi ( hoặc tế bào sừng ) ( TT 14

C2.6 )

300,000.00 300,000.00 Lần

Trang : 29/277

Page 30: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8960 CK777(04) Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu

đường mật (PT2A) ( TT2 C4.1 KHỐI U )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8961 CK597 (03) Điều tri bằng oxy cao áp ( TT 15 C2.6 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

8962 CK673( 04) Cắt trĩ từ 2 bó trở lên ( PT2B)( TT 37

C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8963 CK765(04) Phẩu thuật thoát vị não và màng não

(PT1B)( TT 6 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8964 CK766(04) Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn( PT

3)( TT31 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8965 CK736 (04) Lấy sỏi san hô thận (PT1A)( TT 4 C4.1.10) 2,630,000.00 2,630,000.00 Lần

8966 CK750(04) Phẩu thuật áp xe não ( PT 1A )9 TT 3

C4.1.3)1,823,000.00 1,823,000.00 Lần

8967 CK768(04) Phẩu thuật u máu dưới da có đường kính 5 -

10cm (PT 2B)( TT 7 C4.1.2)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8968 CK770(04) Phẩu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín

(PT 1A )( TT 2 C4.1.2 )2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8969 CK772(04) Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

(PT2C)( TT 26 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8970 CK773(04) Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (PT A)

( TT 24 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8971 CK767(04) Phẩu thuật u mạch máu dưới da đường kính

dưới 5cm (PT 3)( TT 9 C4.1.2)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

8972 CK657(04) Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan

lớn (PT1A )( TT4 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8973 CK658

(04) Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh

mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới ( PT ĐB ) (

TT 1 C4.1.9)

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

8974 CK688(04) Cắt u sau phúc mạc tái phát (PT1A)( TT3

C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8975 CK672(04) Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét

hạch ổ bụng (PT 1A) ( TT 3 C4.1.KHỐI U )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8976 CK689 (04) Cắt u thận lành (PT1A)( TT 3 C4.1.10) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8977 CK690(04) Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (

PT1C )( TT 15 C4.1.8)2,470,000.00 2,470,000.00 Lần

8978 CK691(04)Cắt u tuyến tiền liệt đường trên ( PT1B ) (

TT 11 C4.1.10)2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

8979 CK702 (04) Dẫn lưu túi mật ( PT 2C )( TT 19 C4.1.9) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8980 CK703

(04) Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc

nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử( PT 1C )( TT 15

C4.1.9)

2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

Trang : 30/277

Page 31: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

8981 CK704(04) Dẫn lưu thận qua da (PT 2C)( TT 23

C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8982 CK705(04) Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước

tiểu (PT3)( TT 22 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8983 CK713(04) Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm

khuẩn ( PT 3 )( TT 6 C4.1.7)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8984 CK769(04) Phẩu thuật vết thương sọ não hở ( PT1B )(

TT 7 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

8985 CK664(04) Cắt nối niệu đạo trước (PT 1)( TT 18

C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8986 CK694 (04) Dẫn lưu áp xe gan ( PT 1 )( TT 21 C4.1.9) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

8987 CK641 (03) Thay băng bỏng (01 Lần) ( TT1 C2.6) 100,000.00 100,000.00 Lần

8988 CK642(03) Vô cảm trong thay băng bỏng cho bệnh

nhân bỏng ( TT2 C2.6)100,000.00 100,000.00 Lần

8989 CK636(03) Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng

nặng ( 1 ngày ) ( TT3 C2.6)120,000.00 120,000.00 Lần

8990 CK605

(03) Ghép da dị loại ( da ếch , da lợn ..) trong

điều trị bỏng ( chưa bao gồm da ghép )( TT 8

C2.6 )

50,000.00 50,000.00 Lần

8991 CK607(03) Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị

bỏng ( chưa bao gồm màng nuôi ) ( TT 10 C2.6 )300,000.00 300,000.00 Lần

8992 CK638(03)Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma (

TT 12 C2.6)70,000.00 70,000.00 Lần

8993 CK717

(04) Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm

rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo (PT1B)(

TT10 C4.1.8)

2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

8994 CK719(04) Khâu vết thương nhu mô phổi ( PT 2B )(

TT5 C4.1.7)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8995 CK727(04) Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

(PT1B)( TT 8 C4.1.10)2,760,000.00 2,760,000.00 Lần

8996 CK729(04) Lấy sỏi bàng quang Lần 2, đóng lổ dò bàng

quang (PT1C)( TT 14 C4.1.10)2,610,000.00 2,610,000.00 Lần

8997 CK730(04) Lấy sỏi bàng quang ( PT 2C )( TT 24

C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8998 CK739 (04) Mở bụng thăm dò ( PT 2A) ( TT 36 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

8999 CK752(04) Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt (PT 3)( TT

29 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

9000 CK761

(04) Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng

thường (PT2C)( CHƯA BAO GỒM LƯỚI

TOÁT VỊ ) ( TT 45 C4.1.8)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

9001 CK762

(04) Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt ( CHƯA BAO

GỒM LƯỚI THOÁT VỊ ) (PT 2B)( TT 39

C4.1.8)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

Trang : 31/277

Page 32: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9002 CK763(04) Phẫu thuật thoát vị cơ hoành (PT 1B)( TT

11 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

9003 CK646 (04) Bóc nhân tuyến giáp ( PT 2B )( TT 8 C4.1.2) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

9004 CK654(04) Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở

bụng (PT1B)( TT 12 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

9005 CK665 (04) Cắt phân thuỳ gan( PT1A)( TT 3 C4.1.9) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

9006 CK682(04) Cắt u mạc treo có cắt ruột (PT 1B) ( TT7

C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

9007 CK710(04) Khâu kín vết thương thủng ngực

(PT3)(TT10C4.1.2)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

9008 CK718(04) Khâu vết thương mạch máu chi ( PT 1C ) (

TT 5 C4.1.2)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

9009 CK724(04) Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh,

phẫu thuật lại ( PT1A )(TT 7 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

9010 CK743(04) Mở ngực lấy máu cục màng phổi (PT 2A)(

TT 3C4.1.7)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

9011 CK747(04) Phẩu thụât tràn dịch não, nang nước trong

hộp sọ ( PT 1C )( TT 8 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

9012 CK776(04) Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu

.(PT3 )( TT 15 C4.1.3)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

9013 TD37.3.3826.4[TT37.203] Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài

< 30 cm nhiễm trùng] [T3]110,000.00 110,000.00 Lần

9014 TD37.3.3826.1[TT37.200] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài

≤ 15cm] [T3]55,000.00 55,000.00 Lần

9016 CK792 (04) Mở thông dạ dày ( PT2C )( TT 40 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

9017 TD37.3.2262 [TT37.630] Lấy dị vật âm đạo [T1] 432,000.00 432,000.00 Lần

9018 TD37.3.3738[TT37.556] Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày

va đầu trên xương chày [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9019 TD37.3.3759[TT37.556] Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9020 TD37.3.3760[TT37.556] Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9021 TD37.3.4119[TT37.440] Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp

sỏi cơ học) [PT1]1,164,000.00 1,164,000.00 Lần

9022 TD37.3.1059[TT37.500] Nội soi thực quản dạ day lấy dị vật

[T1]1,615,000.00 1,615,000.00 Lần

9023 TD37.3.2119 [TT37.505] Chích nhọt ống tai ngoài [PT2] 129,000.00 129,000.00 Lần

Trang : 32/277

Page 33: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9024 TD37.3.2356 [TT37.505] Chọc hút áp xe thành bụng [T3] 129,000.00 129,000.00 Lần

9025 TD37.3.2932[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình từng phần vành

tai [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

9026 TD37.3.3068[TT37.370] Lấy máu tụ trong sọ ngoài màng

cứng dưới màng cứng trong não [PTD]4,050,000.00 4,050,000.00 Lần

9027 TD37.3.3322[TT37.454] Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái phải

[PT1]3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

9028 TD37.3.3381[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở

thành bụng [PT1]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9029 TD37.3.3494[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng

quang [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9030 TD37.3.3845[TT37.515] Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

[bột liền] [T1]339,000.00 339,000.00 Lần

9032 TD37.3.3857[TT37.525] Nắn bó bột gãy mâm chày[bột liền]

[T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9035 TD37.3.2263 [TT37.624] Khâu rách cùng đồ âm đạo [PT3] 1,511,000.00 1,511,000.00 Lần

9036 TD37.3.129[TT37.121] Mở thông bàng quang trên xương

mu [T1]316,000.00 316,000.00 Lần

9037 TD37.3.25[TT37.192] Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực

ngoài [T1]896,000.00 896,000.00 Lần

9038 TD37.3.3684[TT37.556] Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương

cánh tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9039 TD37.3.3773[TT37.556] Cố định ngoài điều trị gãy xương

cẳng chân [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9040 TD37.3.3794[TT37.556] Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong

ngoài hoặc Dupuytren [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9041 TD37.3.4023[TT37.478] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật

đường mật ngoài gan [PT2]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

9042 TD37.3.2245.3[TT37.219] Khâu vết thương phần mềm vùng

đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] [T1]220,000.00 220,000.00 Lần

9043 TD37.3.3825[TT37.217] Khâu vết thương phần mềm dài trên

10cm [tổn thương nông] [T2]180,000.00 180,000.00 Lần

9044 TD37.3.3827[TT37.216] Khâu vết thương phần mềm dài dưới

10cm [tổn thương nông] [T3]150,000.00 150,000.00 Lần

9045 TD37.3.2254

[TT37.686] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc

mạc tiểu khung viêm phần phụ ứ mủ vòi trứng

[Nhi khoa] [PTD]

3,533,000.00 3,533,000.00 Lần

9046 TD37.3.3479 [TT37.421] Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9047 TD37.3.2451 [TT37.1049] Cắt u phần mềm vùng cổ [PT2] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

Trang : 33/277

Page 34: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9048 TD37.3.3900[TT37.563] Rút nẹp vít va các dụng cụ khác sau

phẫu thuật [PT2]1,510,000.00 1,510,000.00 Lần

9049 TD37.3.2664 [TT37.454] Cắt một nửa đại tràng phải trái 3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

9050 TD37.3.1972[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Glassionomer Cement (GiC) [T2]189,000.00 189,000.00 Lần

9052 TD37.3.3835(TT37.529) Nắn bó bột gãy 1/3 dưới xương

đùi(bột liền) (T1)564,000.00 564,000.00 Lần

9053 TD37.3.3675[TT37.556] Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay

và trật khớp quay trụ dưới [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9054 TD37.3.369[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ

đám rối và dây thần kinh [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9055 TD37.3.482[TT37.230] Điện châm điều trị tổn thương gây

liệt rễ đám rối và dây thần kinh [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9056 TD37.3.553[TT37.271] Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ

đám rối và dây thần kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9057 TD37.3.628[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương rễ đám rối và dây thần kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9058 TD37.3.3834[TT37.529] Nắn bó bột gãy 1/3 giữa xương

đùi[bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần

9061 TD37.3.3758 [TT37.556] Đóng đinh xương chày mở [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9062 TD37.3.133 [TT37.210] Thông tiểu [T3] 69,500.00 69,500.00 Lần

9063 TD37.3.291 [TT37.224] Ôn châm [T2] 67,000.00 67,000.00 Lần

9064 TD37.3.294[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt sau giai

đoạn cấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9065 TD37.3.300 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị teo cơ [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần

9066 TD37.3.305[TT37.230] Điện mãng châm điều trị động kinh

cục bộ [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9067 TD37.3.153[TT37.162] Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ

day tiểu tràng đại tràng) [T1]746,000.00 746,000.00 Lần

9068 TD37.3.91[TT37.300] Hút đờm qua ống nội khí quản bằng

catheter một lần [T3]219,000.00 219,000.00 Lần

9069 TD37.3.18[TT37.81] Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

[T1]189,000.00 189,000.00 Lần

9070 TD37.3.2357 [TT37.211] Thụt tháo phân [T3] 64,000.00 64,000.00 Lần

9071 TD37.3.92[TT37.299] Hút đờm qua ống nội khí quản bằng

catheter kín [T2]331,000.00 331,000.00 Lần

Trang : 34/277

Page 35: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9072 TD37.3.96 [TT37.120] Mở khí quản qua da cấp cứu [T1] 650,000.00 650,000.00 Lần

9073 TD37.3.1836

[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

[T2]

189,000.00 189,000.00 Lần

9074 TD37.3.1846

[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

[Điều trị tuỷ răng số 4 5] [PT3]

450,000.00 450,000.00 Lần

9075 TD37.3.1846.1

[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[Điều

trị tuỷ răng số 67 hàm dưới] [PT3]

680,000.00 680,000.00 Lần

9076 TD37.3.1849

[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số

450,000.00 450,000.00 Lần

9077 TD37.3.1859

[TT37.1012] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4

450,000.00 450,000.00 Lần

9078 TD37.3.306[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tâm căn suy

nhược [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9079 TD37.3.3463[TT37.484] Cắt lách toàn bộ do chấn thương

[PT1]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần

9080 TD37.3.3586 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần

9081 TD37.3.3670[TT37.550] Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại

não [PT1]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

9082 TD37.3.2260 [TT37.606] Chọc dò túi cùng Douglas [T2] 223,000.00 223,000.00 Lần

9083 TD37.3.499[TT37.230] Điện châm điều trị viêm bàng quang

cấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9084 TD37.3.529[TT37.230] Điện châm điều trị viêm quanh khớp

vai [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9085 TD37.3.3778[TT37.556] Găm Kirschner trong gãy mắt cá

[PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9086 TD37.3.3489[TT37.464] Dẫn lưu viêm tấy quanh thận áp xe

thận [PT2]2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

9087 TD37.3.3036[TT37.329] Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt

điện plasma laser nitơ lỏng [T3]218,000.00 218,000.00 Lần

9088 TD37.3.3793[TT37.577] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở nắn

chỉnh cố định tạm thời [PT3]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

9089 TD37.3.417 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị khan tiếng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9090 TD37.3.420[TT37.227] Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy

nhược [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9091 TD37.3.441 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau dạ day [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9092 TD37.3.507[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn thần kinh

thực vật [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 35/277

Page 36: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9093 TD37.3.561[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền

đình [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9094 TD37.3.1064 [TT37.184] Nội soi đại tràng tiêm cầm máu [T1] 435,000.00 435,000.00 Lần

9095 TD37.3.2538[TT37.1060] Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước

bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm [PT1]2,700,000.00 2,700,000.00 Lần

9096 TD37.3.3080[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ

vùng lưngcùng cụt chưa vỡ [PT1]4,177,000.00 4,177,000.00 Lần

9097 TD37.3.3492 [TT37.421] Lấy sỏi niệu quản [PT1] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9098 TD37.3.295[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9099 TD37.3.589 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị táo bón [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9100 TD37.3.622[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị hội

chứng ngoại tháp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9101 TD37.3.559 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị lác [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9102 TD37.3.565[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9103 TD37.3.160 [TT37.184] Soi đại tràng cầm máu [T1] 435,000.00 435,000.00 Lần

9104 TD37.3.629[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương dây thần kinh V [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9105 TD37.3.1063 [TT37.500] Nội soi đại tràng lấy dị vật [T1] 1,615,000.00 1,615,000.00 Lần

9106 TD37.3.3683 [TT37.534] Tháo khớp cổ tay [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9107 TD37.3.648[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9108 TD37.3.669[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực

tràng [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9109 TD37.3.695[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực

vật thể han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9110 TD37.3.1000.1(TT37.923) Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện

cao tần (gây mê)0616,000.00 616,000.00 Lần

9111 TD37.3.148 [TT37.83] Chọc dịch tuỷ sống [T2] 74,000.00 74,000.00 Lần

9112 TD37.3.1665[TT37.773] Xử lý vết thương phần mềm tổn

thương nông vùng mắt [PT3]720,000.00 720,000.00 Lần

9113 TD37.3.693 [TT37.228] Cứu điều trị đái dầm thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

Trang : 36/277

Page 37: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9114 TD37.3.694 [TT37.228] Cứu điều trị bí đái thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9115 TD37.3.696 [TT37.228] Cứu điều trị cảm cúm thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9116 TD37.3.995[TT37.1005] Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

[T2]236,000.00 236,000.00 Lần

9117 TD37.3.996[TT37.1005] Nội soi thanh quản cắt papilloma

[T2]236,000.00 236,000.00 Lần

9118 TD37.3.1067[TT37.498] Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực

quản dạ dày tá tràng đại trực tràng) [T1]915,000.00 915,000.00 Lần

9119 TD37.3.1663[TT37.768] Khâu da mi [Khâu da mi kết mạc mi

bị rách gây mê] [PT3]1,170,000.00 1,170,000.00 Lần

9120 TD37.3.1663.1[TT37.769] Khâu da mi [Khâu da mi kết mạc mi

bị rách gây tê] [PT3]655,000.00 655,000.00 Lần

9121 TD37.3.992[TT37.868] Nội soi cầm máu mũi không sử dụng

Meroxeo (1 bên) [T1]186,000.00 186,000.00 Lần

9122 TD37.3.993[TT37.869] Nội soi cầm máu mũi có sử dụng

Meroxeo (1 bên) [T2]256,000.00 256,000.00 Lần

9123 TD37.3.1658.2[TT37.779] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác

mạc sâu một mắt [gây mê]] [T1]715,000.00 715,000.00 Lần

9124 TD37.3.1658.3[TT37.780] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác

mạc sâu một mắt [gây tê]] [T1]270,000.00 270,000.00 Lần

9125 TD37.3.1657[TT37.823] Phẫu thuật mộng đơn thuần [gây tê]

[PT2]712,000.00 712,000.00 Lần

9126 TD37.3.1681 [TT37.75] Cắt chỉ khâu giác mạc [T2] 30,000.00 30,000.00 Lần

9127 TD37.3.1677.3[TT37.791] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 2 mi gây tê] [PT2]687,000.00 687,000.00 Lần

9128 TD37.3.1677.4[TT37.792] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 3 mi gây tê] [PT2]857,000.00 857,000.00 Lần

9129 TD37.3.1677.7[TT37.795] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 4 mi gây tê] [PT2]972,000.00 972,000.00 Lần

9130 TD37.3.3648 [TT37.534] Tháo khớp vai [PT1] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9131 TD37.3.3826.5[TT37.204] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài

từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [T3]155,000.00 155,000.00 Lần

9132 TD37.3.325 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị trĩ [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần

9133 TD37.3.326[TT37.230] Điện mãng châm điều trị sa dạ day

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9134 TD37.3.344[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn

thần kinh thực vật [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 37/277

Page 38: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9135 TD37.3.346[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn

thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9136 TD37.3.376[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm thần

kinh thị giác sau giai đoạn cấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9137 TD37.3.3873[TT37.515] Nắn bó bột trật khớp xương đòn[bột

liền] [T2]339,000.00 339,000.00 Lần

9138 TD37.3.4076[TT37.451] Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng

rỗng (trong chấn thương bụng) [PT1]3,406,000.00 3,406,000.00 Lần

9140 TD37.3.273 [TT37.224] Mai hoa châm [T3] 67,000.00 67,000.00 Lần

9141 TD37.3.1859.1

[TT37.1013] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng châm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 67

680,000.00 680,000.00 Lần

9142 TD37.3.3369 [TT37.494] Cắt bỏ trĩ vòng [PT1] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9143 TD37.3.3826.6[TT37.205] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài

> 50 cm nhiễm trùng] [T3]180,000.00 180,000.00 Lần

9144 TD37.3.1049[TT37.140] Nội soi cầm máu bằng clip trong

chảy máu đường tiêu hóa [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

9145 TD37.3.3045[TT37.329] Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện

plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

9146 TD37.3.4050[TT37.457] Cắt đoạn đại tràng nội soi nối tay

[PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

9147 TD37.3.4074[TT37.457] Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn

thương bụng kín [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

9148 TD37.3.4079[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa

Meckel [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

9149 TD37.3.4080 [TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt ruột non [PT1] 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

9150 TD37.3.1677.2[TT37.790] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 2 mi gây mê] [PT2]1,147,000.00 1,147,000.00 Lần

9151 TD37.3.1677.5[TT37.793] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 3 mi gây mê] [PT2]1,302,000.00 1,302,000.00 Lần

9152 TD37.3.3809[TT37.1052] Ghép da rời rộng mỗi chiều trên

5cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9153 TD37.3.3867[TT37.525] Nắn bó bột gãy xương chày[bột liền]

[T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9154 TD37.3.1677.6[TT37.794] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 4 mi gây mê] [PT2]1,432,000.00 1,432,000.00 Lần

9155 TD37.3.1942[TT37.1010] Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi

phục [TD]254,000.00 254,000.00 Lần

9156 TD37.3.2352 [TT37.87] Chọc áp xe gan qua siêu âm [T1] 119,000.00 119,000.00 Lần

Trang : 38/277

Page 39: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9157 TD37.3.2458[TT37.1049] Cắt u máu dưới da đầu có đường

kính dưới 5 cm [PT3]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9158 TD37.3.3366 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ độ 3 [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9159 TD37.3.3388[TT37.489] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột

không cắt ruột [PT2]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

9160 TD37.3.3673[TT37.556] Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương

quay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9161 TD37.3.3682 [TT37.534] Cắt cụt cẳng tay [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9162 TD37.3.3686[TT37.571] Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc

xương cánh tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9163 TD37.3.3769[TT37.538] Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn

chân rủ do liệt vận động [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 Lần

9164 TD37.3.3862[TT37.533] Bó bột ống trong gãy xương bánh

chè [T2]104,000.00 104,000.00 Lần

9165 TD37.3.4011[TT37.490] Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc

nối lớn [PT1]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

9166 TD37.3.586[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ

delta [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9167 TD37.3.3856[TT37.513] Nắn bó bột trong bong sụn tiếp khớp

gối khớp háng[bột liền] [T1]219,000.00 219,000.00 Lần

9170 TD37.3.2182 [TT37.895] Đốt nhiệt họng hạt [T2] 61,000.00 61,000.00 Lần

9171 TD37.3.2205[TT37.955] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực

quản [PT1]2,409,000.00 2,409,000.00 Lần

9172 TD37.3.3234 [TT37.400] Mở lồng ngực thăm dò [PT3] 2,743,000.00 2,743,000.00 Lần

9173 TD37.3.3312[TT37.458] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc

do viêm ruột hoại tử biến chứng [PT1]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

9174 TD37.3.3411[TT37.466] Cắt gan không điển hình do vỡ gan

cắt gan lớn [PT1]6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

9175 TD37.3.3424[TT37.469] Phẫu thuật điều trị chảy máu đường

mật: thắt động mạch gan [PT1]3,874,000.00 3,874,000.00 Lần

9176 TD37.3.3587 [TT37.435] Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần

9177 TD37.3.395[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai

gáy [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9178 TD37.3.443 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị dị ứng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9179 TD37.3.449[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

Trang : 39/277

Page 40: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9180 TD37.3.3919

[TT37.400] Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực ổ

bụng [PT thăm dò ngoài màng tim thăm dò lồng

ngực] [PT1]

2,743,000.00 2,743,000.00 Lần

9181 TD37.3.2379.1

[TT37.313] Test lẩy da với các dị nguyên[Test

lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc

[Đối với 6 loại thuốc vacxin huyết thanh]] [T3]

346,000.00 346,000.00 Lần

9182 TD37.3.3284[TT37.448] Cắt 2/3 dạ dày do loét viêm u lành

[PT1]3,894,000.00 3,894,000.00 Lần

9183 TD37.3.316[TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm thị

lực do teo gai thị [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9184 TD37.3.317[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng

tiền đình [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9185 TD37.3.329[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm khớp

dạng thấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9186 TD37.3.331[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau lưng

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9187 TD37.3.358[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9188 TD37.3.359[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu

giác [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9189 TD37.3.370[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị tổn thương

dây thần kinh V [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9190 TD37.3.391[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau dạ day

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9191 TD37.3.421[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9192 TD37.3.424 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị mất ngủ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9193 TD37.3.425[TT37.227] Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn

tính [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9194 TD37.3.454 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị bí đái [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9195 TD37.3.464[TT37.230] Điện châm điều trị liệt nửa người

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9196 TD37.3.478[TT37.230] Điện châm điều trị đau đầu đau nửa

đầu [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9197 TD37.3.501[TT37.230] Điện châm điều rối loạn trị đại tiểu

tiện [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9198 TD37.3.519 [TT37.230] Điện châm điều trị hen phế quản [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9199 TD37.3.531 [TT37.230] Điện châm điều trị chứng tic [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9200 TD37.3.534 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 40/277

Page 41: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9201 TD37.3.542[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9202 TD37.3.545 [TT37.271] Thuỷ châm cai thuốc lá [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9203 TD37.3.547[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại

tháp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9204 TD37.3.549[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau đầu đau nửa

đầu [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9205 TD37.3.563 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị thất ngôn [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9206 TD37.3.566[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hen phế quản

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9207 TD37.3.569[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9208 TD37.3.570[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau thần kinh

liên sườn [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9209 TD37.3.590[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9210 TD37.3.591[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9211 TD37.3.592 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đái dầm [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9212 TD37.3.607[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần

kinh toạ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9213 TD37.3.610[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi trên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9214 TD37.3.283 [TT37.285] Xông khói thuốc [T3] 25,000.00 25,000.00 Lần

9215 TD37.3.631[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9216 TD37.3.641[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng

ngực [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9217 TD37.3.673[TT37.228] Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể

han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9218 TD37.3.674[TT37.228] Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại

biên thể han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9219 TD37.3.675[TT37.228] Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể han

[T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9220 TD37.3.681[TT37.228] Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể

han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9221 TD37.3.683 [TT37.228] Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

Trang : 41/277

Page 42: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9222 TD37.3.684 [TT37.228] Cứu điều trị ù tai thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9223 TD37.3.682 [TT37.228] Cứu điều trị bại não thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9224 TD37.3.685[TT37.228] Cứu điều trị giảm khứu giác thể han

[T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9225 TD37.3.686 [TT37.228] Cứu điều trị khan tiếng thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9226 TD37.3.78 [TT37.120] Mở khí quản 650,000.00 650,000.00 LẦN

9227 TD37.3.287 [TT37.222] Bó thuốc [T3] 38,100.00 38,100.00 Lần

9228 TD37.3.3791 [TT37.537] Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [PT2] 1,810,000.00 1,810,000.00 Lần

9229 TD37.3.3039[TT37.329] Điều trị u mềm lây bằng đốt điện

plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

9230 TD37.3.546[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện

ma tuý [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9231 TD37.3.3792 [TT37.534] Tháo một nửa bàn chân trước [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9232 TD37.3.3819 [TT37.559] Nối gân duỗi [PT1] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

9233 TD37.3.3917 [TT37.980] Cắt rò xoang lê [PT1] 4,053,000.00 4,053,000.00 Lần

9234 TD37.3.1816 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh môi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần

9235 TD37.3.660[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9236 TD37.3.1682 [TT37.856] Tiêm dưới kết mạc [một mắt] [T2] 34,500.00 34,500.00 Lần

9237 TD37.3.1951[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Amalgam [PT3]70,000.00 70,000.00 Lần

9238 TD37.3.296[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi

dưới [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9239 TD37.3.505 [TT37.230] Điện châm điều trị đái dầm [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9240 TD37.3.297[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh

của cơ [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9241 TD37.3.2028[TT37.1066] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị

gãy xương gò má cung tiếp bằng chỉ thép [PT1]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

9242 TD37.3.2029

[TT37.1066] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị

gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vít hợp

kim [PT1]

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

Trang : 42/277

Page 43: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9243 TD37.3.2044[TT37.1081] Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy

chóp răng hoặc răng ngầm [PT1]2,250,000.00 2,250,000.00 Lần

9244 TD37.3.2103[TT37.911] Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ vá nhĩ

[PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 Lần

9245 TD37.3.2112 [TT37.984] Chỉnh hình tai giữa [PT1] 4,647,000.00 4,647,000.00 Lần

9246 TD37.3.2113 [TT37.936] Phẫu thuật áp xe não do tai [PT1] 5,375,000.00 5,375,000.00 Lần

9247 TD37.3.2031

[TT37.1066] Điều trị gãy xương gò má cung

tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

[PT1]

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

9248 TD37.3.2384[TT37.307] Test áp (Patch test) với các loại

thuốc [T1]477,000.00 477,000.00 Lần

9249 TD37.3.2387 [TT37.212] Tiêm trong da [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần

9250 TD37.3.2388 [TT37.212] Tiêm dưới da [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần

9251 3717D.3.3480Tán sỏi ngoài cơ thể [bằng sóng xung (thủy điện

lực)]2,362,000.00 2,362,000.00 Lần

9252 TD37.3.2537[TT37.1047] Cắt nang răng đường kính dưới 2

cm [PT2]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

9253 TD37.3.2632[TT37.400] Mở lồng ngực thăm dò sinh thiết

[PT2]2,743,000.00 2,743,000.00 Lần

9254 TD37.3.2735 [TT37.653] Cắt u vú lành tính [PT2] 2,383,000.00 2,383,000.00 Lần

9255 TD37.3.3430[TT37.469] Phẫu thuật điều trị thủng đường mật

ngoài gan [PT1]3,874,000.00 3,874,000.00 Lần

9256 TD37.3.3680 [TT37.534] Cắt cụt cánh tay [PT3] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9257 TD37.3.1859.2

[TT37.1014] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng châm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 1 2

364,000.00 364,000.00 Lần

9258 TD37.3.3864[TT37.525] Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng chân[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9259 TD37.3.2245[TT37.216] Khâu vết thương phần mềm vùng

đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] [T1]150,000.00 150,000.00 Lần

9260 TD37.3.2245.1[TT37.217] Khâu vết thương phần mềm vùng

đầu cổ[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] [T1]180,000.00 180,000.00 Lần

9261 TD37.3.2245.2[TT37.218] Khâu vết thương phần mềm vùng

đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] [T1]200,000.00 200,000.00 Lần

9262 TD37.3.1858.3

[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị

tuỷ răng số 67 hàm trên] [PT3]

810,000.00 810,000.00 Lần

9263 TD37.3.3826.2[TT37.201] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài

trên 15cm đến 30 cm] [T3]70,000.00 70,000.00 Lần

Trang : 43/277

Page 44: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9264 TD37.3.2181.1[TT37.995] Chích áp xe quanh Amidan [gây mê]

[T1]656,000.00 656,000.00 Lần

9265 TD37.3.3826.3[TT37.202] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài

từ trên 30 cm đến 50 cm] [T3]100,000.00 100,000.00 Lần

9266 TD37.3.2696 [TT37.486] Cắt đuôi tụy va cắt lách 3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

9267 TD37.3.2372[TT37.213] Tiêm corticoide vào khớp[Tiêm

khớp] [T1]69,000.00 69,000.00 Lần

9268 TD37.3.298(TT37.230) Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh

của cơ (T1)71,000.00 71,000.00 Lần

9269 TD37.3.299[TT37.230] Điện mãng châm điều trị bệnh lý các

dây thần kinh [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9270 TD37.3.272 [TT37.243] Laser châm [T2] 75,000.00 75,000.00 Lần

9271 TD37.3.33 [TT37.97] Đặt catheter động mạch [quay] [T1] 489,000.00 489,000.00 Lần

9272 TD37.3.301[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau thần

kinh toạ [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9273 TD37.3.302 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị bại não [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần

9274 TD37.3.38[TT37.81] Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới

siêu âm [T1]189,000.00 189,000.00 Lần

9275 TD37.3.1677[TT37.788] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 1 mi gây mê] [PT2]1,032,000.00 1,032,000.00 Lần

9276 TD37.3.1677.1[TT37.789] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod

Nataf Trabut)[Mổ quặm 1 mi gây tê] [PT2]532,000.00 532,000.00 Lần

9277 TD37.3.2259 [TT37.609] Dẫn lưu cùng đồ Douglas [T1] 671,000.00 671,000.00 Lần

9278 TD37.3.303[TT37.230] Điện mãng châm điều trị chứng nói

ngọng nói lắp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9279 TD37.3.39 [TT37.81] Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu [T1] 189,000.00 189,000.00 Lần

9280 TD37.3.40[TT37.81] Dẫn lưu dịch máu màng ngoài tim

[T1]189,000.00 189,000.00 Lần

9281 TD37.3.691[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể

han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9282 TD37.3.393 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau lưng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9283 TD37.3.397 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bí đái [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9284 TD37.3.403 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau răng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 44/277

Page 45: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9285 TD37.3.398[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần

kinh thực vật [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9286 TD37.3.404 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9287 TD37.3.405 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi trên [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9288 TD37.3.406 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9289 TD37.3.407 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt nửa người [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9290 TD37.3.408[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9291 TD37.3.394[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9292 TD37.3.409[TT37.227] Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây

thần kinh [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9293 TD37.3.410 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị teo cơ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9294 TD37.3.411[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9295 TD37.3.412 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị bại não [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9296 TD37.3.413 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9297 TD37.3.414 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị chứng ù tai [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9298 TD37.3.415 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9299 TD37.3.416[TT37.227] Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng nói

lắp [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9300 TD37.3.445 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9301 TD37.3.446 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau lưng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9302 TD37.3.447 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9303 TD37.3.448[TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9304 TD37.3.450[TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ

delta [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9305 TD37.3.451[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đại tiểu tiện không

tự chủ [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

Trang : 45/277

Page 46: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9306 TD37.3.455[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh

thực vật [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9307 TD37.3.456[TT37.227] Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9308 TD37.3.457[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng

do chấn thương sọ não [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9309 TD37.3.458[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9310 TD37.3.461[TT37.230] Điện châm điều trị di chứng bại liệt

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9311 TD37.3.462 [TT37.230] Điện châm điều trị liệt chi trên [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9312 TD37.3.466 [TT37.230] Điện châm điều trị teo cơ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9313 TD37.3.467[TT37.230] Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9314 TD37.3.468 [TT37.230] Điện châm điều trị bại não [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9315 TD37.3.469 [TT37.230] Điện châm điều trị bệnh tự kỷ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9316 TD37.3.471[TT37.230] Điện châm điều trị giảm khứu giác

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9317 TD37.3.472[TT37.230] Điện châm điều trị chứng nói ngọng

nói lắp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9318 TD37.3.473 [TT37.230] Điện châm điều trị khan tiếng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9319 TD37.3.474 [TT37.230] Điện châm cai thuốc lá [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9320 TD37.3.475[TT37.230] Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện

ma tuý [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9321 TD37.3.476[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng ngoại

tháp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9322 TD37.3.479 [TT37.230] Điện châm điều trị mất ngủ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9323 TD37.3.480 [TT37.230] Điện châm điều trị stress [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9324 TD37.3.463 [TT37.230] Điện châm điều trị liệt chi dưới [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9325 TD37.3.484[TT37.230] Điện châm điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9326 TD37.3.485 [TT37.230] Điện châm điều trị chắp lẹo [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 46/277

Page 47: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9327 TD37.3.396 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đái dầm [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9328 TD37.3.1691 [TT37.759] Đốt lông xiêu [T2] 38,000.00 38,000.00 Lần

9329 TD37.3.3326 [TT37.506] Tháo lồng bằng bơm khí nước [T1] 80,000.00 80,000.00 Lần

9330 TD37.3.23[TT37.192] Kích thích tim tạm thời với điện cực

ngoài lồng ngực [T1]896,000.00 896,000.00 Lần

9331 TD37.3.11[TT37.196] Thận nhân tạo (ở người đã có mở

thông động tĩnh mạch) [T1]499,000.00 499,000.00 Lần

9332 TD37.3.560 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thị lực [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9333 TD37.3.76[TT37.114] Hút đờm khí phế quản ở người bệnh

sau đặt nội khí quản mở khí quản thở máy. [T2]10,000.00 10,000.00 Lần

9334 TD37.3.80[TT37.94] Chọc hútdẫn lưu khí màng phổi áp lực

thấp [T2]539,000.00 539,000.00 Lần

9335 TD37.3.159[TT37.140] Soi dạ day thực quản chẩn đoán va

cầm máu [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

9336 TD37.3.81 [TT37.71] Bơm rửa màng phổi [T2] 159,000.00 159,000.00 Lần

9337 TD37.3.82[TT37.209] Thở máy không xâm nhập (thở

CPAP Thở BiPAP) [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

9338 TD37.3.83[TT37.209] Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí

quản [T1]444,000.00 444,000.00 Lần

9339 TD37.3.84 [TT37.77] Chọc thăm dò màng phổi [T2] 109,000.00 109,000.00 Lần

9340 TD37.3.164 [TT37.77] Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [T2] 109,000.00 109,000.00 Lần

9341 TD37.3.165 [TT37.77] Chọc dò ổ bụng cấp cứu [T2] 109,000.00 109,000.00 Lần

9342 TD37.3.167 [TT37.103] Đặt ống thông dạ day [T3] 69,500.00 69,500.00 Lần

9343 TD37.3.168 [TT37.159] Rửa dạ day cấp cứu [T2] 61,500.00 61,500.00 Lần

9344 TD37.3.169[TT37.160] Rửa dạ day loại bỏ chất độc bằng hệ

thống kín [T2]531,000.00 531,000.00 Lần

9345 TD37.3.178 [TT37.211] Đặt sonde hậu môn [T3] 64,000.00 64,000.00 Lần

9346 TD37.3.3033[TT37.340] Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

[PT2]365,000.00 365,000.00 Lần

9347 TD37.3.85 [TT37.94] Mở màng phổi tối thiểu [T2] 539,000.00 539,000.00 Lần

Trang : 47/277

Page 48: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9348 TD37.3.89 [TT37.898] Khí dung thuốc cấp cứu 8,000.00 8,000.00 Lần

9349 TD37.3.288 [TT37.228] Chườm ngải [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9350 TD37.3.289 [TT37.224] Hào châm [T3] 67,000.00 67,000.00 Lần

9351 TD37.3.290 [TT37.224] Nhĩ châm [T2] 67,000.00 67,000.00 Lần

9352 TD37.3.90 [TT37.898] Khí dung thuốc thở máy [T2] 8,000.00 8,000.00 Lần

9353 TD37.3.101 [TT37.206] Thay canuyn mở khí quản [T2] 219,000.00 219,000.00 Lần

9354 TD37.3.113[TT37.297] Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

[TD]864,000.00 864,000.00 Lần

9355 TD37.3.125[TT37.86] Chọc hút nước tiểu trên xương mu

[T2]82,000.00 82,000.00 Lần

9356 TD37.3.130 [TT37.262] Vận động trị liệu bàng quang [T3] 274,000.00 274,000.00 Lần

9357 TD37.3.155 [TT37.140] Nội soi dạ dày cầm máu [T1] 2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

9358 TD37.3.157 [TT37.140] Cầm máu thực quản qua nội soi [T1] 2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

9359 TD37.3.98[TT37.79] Chọc hút dịch khí phế quản qua màng

nhẫn giáp [T2]110,000.00 110,000.00 Lần

9360 TD37.3.102 [TT37.200] Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000.00 55,000.00 Lần

9361 TD37.3.117 [TT37.101] Đặt catheter lọc máu cấp cứu [T2] 1,069,000.00 1,069,000.00 Lần

9362 TD37.3.307[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau đầu

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9363 TD37.3.308[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau nửa

đầu [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9364 TD37.3.310[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tổn thương

dây rễ va đám rối thần kinh [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9365 TD37.3.311[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tổn thương

dây thần kinh V [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9366 TD37.3.312[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt VII

ngoại biên [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9367 TD37.3.313[TT37.230] Điện mãng châm điều trị bệnh hố

mắt [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9368 TD37.3.324[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau ngực

sườn [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 48/277

Page 49: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9369 TD37.3.335[TT37.230] Điện mãng châm điều trị chứng tic

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9370 TD37.3.336[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm co

cứng cơ delta [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9371 TD37.3.337[TT37.230] Điện mãng châm điều trị cơn đau

quặn thận [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9372 TD37.3.338[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm tuyến

vú tắc tia sữa [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9373 TD37.3.339[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn đại

tiểu tiện [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9374 TD37.3.340[TT37.230] Điện mãng châm điều trị chứng táo

bón [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9375 TD37.3.341[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn

tiêu hoá [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9376 TD37.3.342[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đái dầm

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9377 TD37.3.347[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi

do chấn thương cột sống [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9378 TD37.3.350[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau răng

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9379 TD37.3.353[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh

tọa [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9380 TD37.3.354[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9381 TD37.3.355 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bại não [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9382 TD37.3.356[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh

của cơ [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9383 TD37.3.357[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9384 TD37.3.360[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chứng nói

ngọng nói lắp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9385 TD37.3.361[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị khan tiếng

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9386 TD37.3.364[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

ngoại tháp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9387 TD37.3.365[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị động kinh

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9388 TD37.3.366[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau đầu đau

nửa đầu [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9389 TD37.3.367 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 49/277

Page 50: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9390 TD37.3.368[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não

mạn tính [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9391 TD37.3.380[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thính

lực [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9392 TD37.3.423[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau đầu đau nửa đầu

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9393 TD37.3.426[TT37.227] Cấy chỉ điều trị tổn thương dây rễ va

đám rối thần kinh [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9394 TD37.3.427[TT37.227] Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần

kinh V [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9395 TD37.3.428[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9396 TD37.3.429[TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo

gai thị [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9397 TD37.3.430[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9398 TD37.3.431 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thính lực [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9399 TD37.3.432 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị thất ngôn [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9400 TD37.3.433 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm xoang [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9401 TD37.3.434 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9402 TD37.3.435 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hen phế quản [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9403 TD37.3.436 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9404 TD37.3.494 [TT37.230] Điện châm điều trị thất ngôn [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9405 TD37.3.496[TT37.230] Điện châm điều trị viêm co cứng cơ

delta [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9406 TD37.3.497 [TT37.230] Điện châm điều trị nôn nấc [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9407 TD37.3.506 [TT37.230] Điện châm điều trị bí đái [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9408 TD37.3.508 [TT37.230] Điện châm điều trị cảm cúm [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9409 TD37.3.511[TT37.230] Điện châm điều trị bướu cổ đơn

thuần [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9410 TD37.3.512[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn chức

năng do chấn thương sọ não [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 50/277

Page 51: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9411 TD37.3.513[TT37.230] Điện châm điều trị liệt tứ chi do

chấn thương cột sống [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9412 TD37.3.517[TT37.230] Điện châm điều trị giảm đau do

Zona [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9413 TD37.3.518[TT37.230] Điện châm điều trị viêm mũi xoang

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9414 TD37.3.522[TT37.230] Điện châm điều trị đau dây thần kinh

liên sườn [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9415 TD37.3.532 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9416 TD37.3.533 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt chi trên [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9417 TD37.3.523[TT37.230] Điện châm điều trị đau ngực sườn

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9418 TD37.3.524[TT37.230] Điện châm điều trị viêm đa dây thần

kinh [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9419 TD37.3.525[TT37.230] Điện châm điều trị viêm khớp dạng

thấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9420 TD37.3.526[TT37.230] Điện châm điều trị thoái hoá khớp

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9421 TD37.3.527 [TT37.230] Điện châm điều trị đau lưng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9422 TD37.3.528 [TT37.230] Điện châm điều trị đau mỏi cơ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9423 TD37.3.530[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9424 TD37.3.536[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của

cơ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9425 TD37.3.538[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9426 TD37.3.539 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bại não [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9427 TD37.3.540 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9428 TD37.3.541 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị chứng ù tai [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9429 TD37.3.543[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9430 TD37.3.544 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị khan tiếng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9431 TD37.3.551 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị stress [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 51/277

Page 52: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9432 TD37.3.554[TT37.271] Thuỷ châm điều trị tổn thương dây

thần kinh V [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9433 TD37.3.555[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh

số VII ngoại biên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9434 TD37.3.571[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau ngực sườn

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9435 TD37.3.572 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị trĩ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9436 TD37.3.574 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau dạ day [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9437 TD37.3.575 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị nôn nấc [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9438 TD37.3.576 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9439 TD37.3.577 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị dị ứng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9440 TD37.3.578[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng

thấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9441 TD37.3.579[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9442 TD37.3.580 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau lưng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9443 TD37.3.581 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9444 TD37.3.587[TT37.271] Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn

thận [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9445 TD37.3.588[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn đại tiểu

tiện [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9446 TD37.3.597[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn chức

năng do chấn thương sọ não [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9447 TD37.3.598[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do

chấn thương cột sống [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9448 TD37.3.601 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau răng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9449 TD37.3.602[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền

đình [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9450 TD37.3.603 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9451 TD37.3.604[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

trên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9452 TD37.3.605[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

dưới [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 52/277

Page 53: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9453 TD37.3.606[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa

người [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9454 TD37.3.613[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự

kỷ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9455 TD37.3.615[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm

khứu giác [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9456 TD37.3.616[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

bệnh của cơ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9457 TD37.3.617[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các

dây thần kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9458 TD37.3.618[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9459 TD37.3.619 [TT37.280] Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9460 TD37.3.621[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn

suy nhược [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9461 TD37.3.625[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9462 TD37.3.3416 [TT37.493] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [PT3] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

9463 TD37.3.608[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

viêm não [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9464 TD37.3.627[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu

máu não mạn tính [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9465 TD37.3.632[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9466 TD37.3.633 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9467 TD37.3.634[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị

lực do teo gai thị [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9468 TD37.3.635[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng tiền đình [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9469 TD37.3.638[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế

quản [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9470 TD37.3.639[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng

huyết áp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9471 TD37.3.640[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp

thấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9472 TD37.3.645[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn nấc

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9473 TD37.3.646[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

khớp dạng thấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 53/277

Page 54: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9474 TD37.3.647[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá

khớp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9475 TD37.3.649[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi

cơ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9476 TD37.3.651[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng vai gáy [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9477 TD37.3.652[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng

tic [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9478 TD37.3.653[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn nấc

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9479 TD37.3.654[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác đầu chi [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9480 TD37.3.655[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co

cứng cơ delta [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9481 TD37.3.656[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

đại tiểu tiện [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9482 TD37.3.671 [TT37.228] Cứu điều trị đau lưng thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9483 TD37.3.692[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể han

[T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9484 TD37.3.1684 [TT37.857] Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] [T2] 34,500.00 34,500.00 Lần

9485 TD37.3.1683 [TT37.857] Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] [T2] 34,500.00 34,500.00 Lần

9486 TD37.3.1690 [TT37.75] Cắt chỉ khâu kết mạc [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần

9487 TD37.3.1693[TT37.738] Chích chắp lẹo chích áp xe mi kết

mạc [T2]66,000.00 66,000.00 Lần

9488 TD37.3.1685 [TT37.854] Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [T1] 74,500.00 74,500.00 Lần

9489 TD37.3.1699 [TT37.849] Soi đáy mắt trực tiếp [T2] 39,500.00 39,500.00 Lần

9490 TD37.3.1700[TT37.849] Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

[T2]39,500.00 39,500.00 Lần

9491 TD37.3.1702 [TT37.849] Soi góc tiền phòng [T2] 39,500.00 39,500.00 Lần

9492 TD37.3.1703 [TT37.75] Cắt chỉ khâu da [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần

9493 TD37.3.1695 [TT37.842] Rửa cùng đồ [một mắt] [T2] 30,000.00 30,000.00 Lần

9494 TD37.3.1815 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần

Trang : 54/277

Page 55: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9495 TD37.3.1939[TT37.1035] Trám bít hố rãnh với Composite

hoá trùng hợp [T1]154,000.00 154,000.00 Lần

9496 TD37.3.1949[TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

[T1]154,000.00 154,000.00 Lần

9497 TD37.3.1971[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Amalgam [T2]189,000.00 189,000.00 Lần

9498 TD37.3.1981[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

trên Lefort 2 bằng chỉ thép [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

9499 TD37.3.1953[TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng

Glassionomer Cement (GiC) [T1]154,000.00 154,000.00 Lần

9500 TD37.3.1706 [TT37.782] Lấy dị vật kết mạc [một mắt] [T2] 52,000.00 52,000.00 Lần

9501 TD37.3.1955 [TT37.1029] Nhổ răng sữa [T1] 21,000.00 21,000.00 Lần

9502 TD37.3.1957[TT37.1033] Điều trị viêm loét niêm mạc miệng

trẻ em [T3]25,000.00 25,000.00 Lần

9503 TD37.3.1983[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

9504 TD37.3.1984[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

trên Lefort 3 bằng chỉ thép [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

9505 TD37.3.1985[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

9506 TD37.3.2018[TT37.1068] Cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng vít [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

9507 TD37.3.2019[TT37.1068] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị

gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

9508 TD37.3.2118 [TT37.882] Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [PT3] 32,000.00 32,000.00 Lần

9509 TD37.3.2120 [TT37.899] Làm thuốc tai [T3] 18,000.00 18,000.00 Lần

9510 TD37.3.2121 [TT37.994] Chích rạch màng nhĩ [T3] 47,000.00 47,000.00 Lần

9511 TD37.3.2148 [TT37.912] Nắn sống mũi sau chấn thương [PT3] 2,442,000.00 2,442,000.00 Lần

9512 TD37.3.2149 [TT37.916] Nhét bấc mũi sau [T2] 76,000.00 76,000.00 Lần

9513 TD37.3.2180[TT37.954] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

[PT2]2,744,000.00 2,744,000.00 Lần

9514 TD37.3.1954[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Glassionomer Cement (GiC) [T1]70,000.00 70,000.00 Lần

9515 TD37.3.2150 [TT37.916] Nhét bấc mũi trước [T2] 76,000.00 76,000.00 Lần

Trang : 55/277

Page 56: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9516 TD37.3.2152 [TT37.867] Bẻ cuốn dưới [T1] 76,000.00 76,000.00 Lần

9517 TD37.3.2176 [TT37.892] Áp lạnh Amidan [T2] 136,000.00 136,000.00 Lần

9518 TD37.3.2178 [TT37.900] Lấy dị vật hạ họng [T2] 37,000.00 37,000.00 Lần

9519 TD37.3.2183 [TT37.893] Đốt lạnh họng hạt [T2] 111,000.00 111,000.00 Lần

9520 TD37.3.2184 [TT37.899] Làm thuốc tai mũi thanh quản [T1] 18,000.00 18,000.00 Lần

9521 TD37.3.2212[TT37.912] Phẫu thuật tạo hình sống mũi cánh

mũi [PT1]2,442,000.00 2,442,000.00 Lần

9522 TD37.3.2224[TT37.946] Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

[PT1]6,230,000.00 6,230,000.00 Lần

9523 TD37.3.2228[TT37.945] Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang

tai bảo tồn dây VII [PT1]4,061,000.00 4,061,000.00 Lần

9524 TD37.3.2240 [TT37.914] Phẫu thuật nạo VA gây mê [PT2] 680,000.00 680,000.00 Lần

9525 TD37.3.2264[TT37.669] Làm lại thành âm đạo tầng sinh môn

[PT2]2,366,000.00 2,366,000.00 Lần

9526 TD37.3.2326[TT37.95] Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn

của siêu âm [PT2]589,000.00 589,000.00 Lần

9527 TD37.3.2329[TT37.95] Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi

dưới hướng dẫn của siêu âm [T2]589,000.00 589,000.00 Lần

9528 TD37.3.2331[TT37.164] Rút sonde dẫn lưu màng phổi sonde

dẫn lưu ổ áp xe [T1]150,000.00 150,000.00 Lần

9529 TD37.3.2332[TT37.78] Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn

của siêu âm [T2]143,000.00 143,000.00 Lần

9530 TD37.3.2155[TT37.869] Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

[T2]256,000.00 256,000.00 Lần

9531 TD37.3.2239[TT37.893] Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp

lạnh) [T1]111,000.00 111,000.00 Lần

9532 TD37.3.2671 [TT37.491] Mổ thăm dò ổ bụng sinh thiết u 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

9533 TD37.3.2246[TT37.603] Chích rạch màng trinh do ứ máu

kinh [T1]625,000.00 625,000.00 Lần

9534 TD37.3.2265 [TT37.618] Phong bế ngoài màng cứng [T2] 591,000.00 591,000.00 Lần

9535 TD37.3.2333[TT37.78] Chọc tháo dịch màng phổi dưới

hướng dẫn của siêu âm [T2]143,000.00 143,000.00 Lần

9536 TD37.3.2337[TT37.165] Đặt dẫn lưu ổ dịcháp xe ổ bụng sau

mổ dưới siêu âm [T1]2,039,000.00 2,039,000.00 Lần

Trang : 56/277

Page 57: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9537 TD37.3.2354 [TT37.77] Chọc dịch màng bụng [T3] 109,000.00 109,000.00 Lần

9538 TD37.3.2355 [TT37.77] Dẫn lưu dịch màng bụng [T3] 109,000.00 109,000.00 Lần

9539 TD37.3.2367 [TT37.112] Chọc dịch khớp [T1] 89,000.00 89,000.00 Lần

9540 TD37.3.2390 [TT37.212] Tiêm tĩnh mạch [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần

9541 TD37.3.2443[TT37.1045] Cắt u máu dưới da đầu có đường

kính 5 đến 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần

9542 TD37.3.2450 [TT37.945] Cắt u vùng tuyến mang tai [PT1] 4,061,000.00 4,061,000.00 Lần

9543 TD37.3.2455[TT37.1045] Cắt u da đầu lành đường kính từ 5

cm trở lên [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần

9544 TD37.3.2456[TT37.1044] Cắt u da đầu lành đường kính dưới

5 cm [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần

9545 TD37.3.2521 [TT37.945] Cắt u tuyến nước bọt mang tai [PT1] 4,061,000.00 4,061,000.00 Lần

9546 TD37.3.2523[TT37.944] Cắt nang vùng sàn miệng va tuyến

nước bọt dưới hàm [PT1]4,061,000.00 4,061,000.00 Lần

9547 TD37.3.2730 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

9548 TD37.3.2382[TT37.313] Test lẩy da (Prick test) với các loại

thuốc [T1]346,000.00 346,000.00 Lần

9549 TD37.3.2698 [TT37.486] Cắt thân và đuôi tụy 3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

9550 TD37.3.2699 [TT37.484] Cắt lách do u ung thư 3,647,000.00 3,647,000.00 Lần

9551 TD37.3.2389 [TT37.212] Tiêm bắp thịt [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần

9552 TD37.3.2442[TT37.1045] Cắt u máu dưới da đầu có đường

kính trên 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần

9553 TD37.3.2533[TT37.1049] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

trên 3 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9554 TD37.3.2536[TT37.1049] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

dưới 3 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9555 TD37.3.2640[TT37.407] Cắt u máu u bạch huyết đường kính

5-10cm [PT2]2,494,000.00 2,494,000.00 Lần

9556 TD37.3.2643 [TT37.558] Cắt u xương sườn 1 xương [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần

9557 TD37.3.2725[TT37.681] Cắt tòan bộ tử cung đường bụng

[PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần

Trang : 57/277

Page 58: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9558 TD37.3.2729 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

9559 TD37.3.2731[TT37.683] Cắt u nang buồng trứng va phần phụ

[PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

9560 TD37.3.2736 [TT37.591] Mổ bóc nhân xơ vú [PT2] 819,000.00 819,000.00 Lần

9561 TD37.3.2933[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình vành tai kết

hợp các bộ phận xung quanh [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

9562 TD37.3.2909[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má

cung tiếp [PT2]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

9563 TD37.3.3007[TT37.351] Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc

nặng: Lyell StevensJohnson [T1]296,000.00 296,000.00 Lần

9564 TD37.3.3025[TT37.1149] Cắt lọc loại bỏ dị vật vảy da vảy tiết

dưới 20% diện tích cơ thể [TD]328,000.00 328,000.00 Lần

9565 TD37.3.2903[TT37.384] Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi

măng xương [Nhi khoa] [PT1]3,652,000.00 3,652,000.00 Lần

9566 TD37.3.2923[TT37.772] Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

[PT2]482,000.00 482,000.00 Lần

9567 TD37.3.3026[TT37.1150] Cắt lọc loại bỏ dị vật vảy da vảy tiết

trên 20% diện tích cơ thể [TD]423,000.00 423,000.00 Lần

9568 TD37.3.3047[TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

9569 TD37.3.3060 [TT37.384] Ghép khuyết xương sọ [PT1] 3,652,000.00 3,652,000.00 Lần

9570 TD37.3.3062 [TT37.373] Dẫn lưu não thất [PT1] 3,504,000.00 3,504,000.00 Lần

9571 TD37.3.3064 [TT37.372] Phẫu thuật áp xe não [PTD] 5,399,000.00 5,399,000.00 Lần

9572 TD37.3.3070[TT37.386] Phẫu thuật vết thương sọ não hở

[PT2]4,363,000.00 4,363,000.00 Lần

9573 TD37.3.3065[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị não và màng não

[PT1]4,177,000.00 4,177,000.00 Lần

9574 TD37.3.3071[TT37.370] Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn

thương sọ não phức tạp [PTD]4,050,000.00 4,050,000.00 Lần

9575 TD37.3.3072[TT37.370] Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp lấy

máu tụ và chùng màng cứng [PT1]4,050,000.00 4,050,000.00 Lần

9576 TD37.3.3077[TT37.572] Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

[PT1]2,217,000.00 2,217,000.00 Lần

9577 TD37.3.3079 [TT37.570] Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm [PT3] 4,200,000.00 4,200,000.00 Lần

9578 TD37.3.3081[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ

vùng lưngcùng cụt đã vỡ nhiễm trùng [PT1]4,177,000.00 4,177,000.00 Lần

Trang : 58/277

Page 59: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9579 TD37.3.3083[TT37.576] Cắt lọc khâu vết thương rách da đầu

[PT3]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần

9580 TD37.3.3216[TT37.399] Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để

chạy thận nhân tạo [PT1]5,953,000.00 5,953,000.00 Lần

9581 TD37.3.3246 [TT37.411] Khâu vết thương nhu mô phổi [PT3] 5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

9582 TD37.3.3260[TT37.414] Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do

chấn thương qua đường ngực [PT1]5,780,000.00 5,780,000.00 Lần

9583 TD37.3.3282 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [PT2] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

9584 TD37.3.3305[TT37.456] Phẫu thuật điều trị còn ống rốn trang

túi thừa Meckel không biến chứng [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

9585 TD37.3.3303

[TT37.465] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc

do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng làm hậu môn nhân

tạo [PT1]

2,854,000.00 2,854,000.00 Lần

9586 TD37.3.3309[TT37.465] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã

thức ăn [PT2]2,854,000.00 2,854,000.00 Lần

9587 TD37.3.3310 [TT37.465] Phẫu thuật tắc ruột do giun [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 Lần

9588 TD37.3.3313[TT37.455] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính

dây chằng không cắt nối ruột [PT2]2,136,000.00 2,136,000.00 Lần

9589 TD37.3.3317[TT37.583] Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

[PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 Lần

9590 TD37.3.3391 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

9591 TD37.3.690 [TT37.228] Cứu điều trị nôn nấc thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9592 TD37.3.3298[TT37.465] Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn

thuần [PT2]2,854,000.00 2,854,000.00 Lần

9593 TD37.3.3314[TT37.456] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính

dây chằng có cắt nối ruột [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

9594 TD37.3.3316 [TT37.491] Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [PT3] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

9595 TD37.3.3293[TT37.456] Nối dạ dày ruột (omega hay

RouxenY) [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

9596 TD37.3.3264[TT37.411] Phẫu thuật cố định mảng sườn di

động bằng nẹp [PT1]5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

9597 TD37.3.3321 [TT37.456] Đóng hậu môn nhân tạo [PT1] 3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

9598 TD37.3.3331 [TT37.458] Cắt đoạn ruột non [PT2] 3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

9599 TD37.3.3763 [TT37.559] Phẫu thuật co gân Achille [PTD] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

Trang : 59/277

Page 60: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9600 TD37.3.3332[TT37.493] Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Nhi khoa]

[PT3]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

9601 TD37.3.271 [TT37.224] Từ châm [T2] 67,000.00 67,000.00 Lần

9602 TD37.3.3365 [TT37.494] Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [PT3] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9603 TD37.3.3350[TT37.494] Phẫu thuật áp xe hậu môn có mở lỗ

rò [PT3]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9604 TD37.3.304[TT37.230] Điện mãng châm điều trị khan tiếng

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9605 TD37.3.3367 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ độ 3 [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9606 TD37.3.3368 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ độ 1V [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9607 TD37.3.3370 [TT37.494] Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [PT1] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9608 TD37.3.3371[TT37.494] Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

[PT1]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9609 TD37.3.3377[TT37.494] Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

[PT2]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9610 TD37.3.3378[TT37.494] Thắt trĩ có kèm bóc tách cắt một bó

trĩ [PT2]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9611 TD37.3.3346[TT37.663] Xử trí vết thương tầng sinh môn

phức tạp [PT1]2,954,000.00 2,954,000.00 Lần

9612 TD37.3.3379 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

9613 TD37.3.3380 [TT37.498] Cắt polype trực tràng [PT2] 915,000.00 915,000.00 Lần

9614 TD37.3.3384 [TT37.492] Phẫu thuật thoát vị khó: đùi bịt [PT1] 2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9615 TD37.3.3385[TT37.493] Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư

trong ổ bụng [PT2]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

9616 TD37.3.3386[TT37.686] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc

tiên phát [PT2]3,533,000.00 3,533,000.00 Lần

9617 TD37.3.3387[TT37.489] Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

[PT2]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

9618 TD37.3.3389[TT37.456] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột

có cắt nối ruột [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

9619 TD37.3.3395 [TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [PT2] 2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9620 TD37.3.3399[TT37.600] Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

[PT3]692,000.00 692,000.00 Lần

Trang : 60/277

Page 61: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9621 TD37.3.3401[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành

bụng thường [PT3]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9622 TD37.3.3402 [TT37.491] Mở bụng thăm dò [PT3] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

9623 TD37.3.3405 [TT37.606] Chọc dò túi cùng Douglas [T1] 223,000.00 223,000.00 Lần

9624 TD37.3.3406 [TT37.600] Chích áp xe tầng sinh môn [PT3] 692,000.00 692,000.00 Lần

9625 TD37.3.3415[TT37.471] Khâu vỡ gan do chấn thương vết

thương gan [PT2]4,242,000.00 4,242,000.00 Lần

9626 TD37.3.3472 [TT37.416] Cắt một nửa thận [PT1] 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

9627 TD37.3.3428[TT37.474] Cắt túi mật mở ống mật chủ lấy sỏi

dẫn lưu Kehr [PT1]3,674,000.00 3,674,000.00 Lần

9628 TD37.3.3438 [TT37.464] Dẫn lưu đường mật ra da [PT2] 2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

9629 TD37.3.3442 [TT37.481] Nối túi mật hỗng trang [PT2] 3,574,000.00 3,574,000.00 Lần

9630 TD37.3.3443 [TT37.464] Dẫn lưu túi mật [PT3] 2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

9631 TD37.3.3444 [TT37.464] Dẫn lưu nang ống mật chủ [PT3] 2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

9632 TD37.3.3451[TT37.486] Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy nối mỏm

tụy còn lại với quai hỗng trang [PT1]3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

9633 TD37.3.3455 [TT37.481] Nối nang tụy hỗng trang [PT1] 3,574,000.00 3,574,000.00 Lần

9634 TD37.3.3458 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe tụy [PT3] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

9635 TD37.3.3460[TT37.464] Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung

mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [PT2]2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

9636 TD37.3.3530[TT37.429] Cắt đường rò bàng quang rốn khâu

lại bàng quang [PT2]3,590,000.00 3,590,000.00 Lần

9637 TD37.3.3598

[TT37.491] Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống

bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm

không thấy tinh hoàn [PT1]

2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

9638 TD37.3.3607 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần

9639 TD37.3.3646[TT37.556] Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9640 TD37.3.3427 [TT37.472] Cắt túi mật [Nhi khoa] [PT2] 3,699,000.00 3,699,000.00 Lần

9641 TD37.3.3470[TT37.416] Cắt toàn bộ thận và niệu quản [Nhi

khoa] [PT1]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

Trang : 61/277

Page 62: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9642 TD37.3.3475 [TT37.421] Lấy sỏi san hô thận [Nhi khoa] [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9643 TD37.3.3476[TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

[PT2]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9644 TD37.3.3531 [TT37.421] Mổ lấy sỏi bàng quang [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9645 TD37.3.3532 [TT37.121] Mở thông bàng quang [PT2] 316,000.00 316,000.00 Lần

9646 TD37.3.3594[TT37.218] Khâu vết thương âm hộ âm đạo

[PT2]200,000.00 200,000.00 Lần

9647 TD37.3.3608 [TT37.505] Dẫn lưu áp xe bìu tinh hoàn [PT2] 129,000.00 129,000.00 Lần

9648 TD37.3.3647 [TT37.556] Phẫu thuật trật khớp cùng đòn [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9649 TD37.3.3663[TT37.556] Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm

tổn thương thần kinh hoặc mạch máu [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9650 TD37.3.3664[TT37.548] Cố định Kirschner trong gãy đầu trên

xương cánh tay [PT2]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

9651 TD37.3.3665[TT37.556] Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh

tay [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9652 TD37.3.3666[TT37.550] Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

[PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

9653 TD37.3.3667 [TT37.551] Phẫu thuật dính khớp khuỷu [PT2] 2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

9654 TD37.3.3668 [TT37.534] Cắt đoạn khớp khuỷu [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9655 TD37.3.3907[TT37.573] Chuyển xoay vạt da ghép có cuống

mạch liền không nối [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

9656 TD37.3.3821[TT37.216] Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc

vết thương đơn giản [T2]150,000.00 150,000.00 Lần

9657 TD37.3.3848[TT37.527] Nắn bó bột gãy trên lồi cầu xương

cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9658 TD37.3.3850[TT37.521] Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9660 TD37.3.3860[TT37.511] Nắn cố định trật khớp háng không có

chỉ định phẫu thuật[bột liền] [T1]604,000.00 604,000.00 Lần

9662 TD37.3.3861[TT37.529] Nắn bó bột gãy lồi cầu xương

đùi[bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần

9664 TD37.3.3863[TT37.513] Nắn bó bột trật khớp gối[bột liền]

[T2]219,000.00 219,000.00 Lần

9667 TD37.3.3869[TT37.521] Nắn bó bột gãy Monteggia[bột liền]

[T1]269,000.00 269,000.00 Lần

Trang : 62/277

Page 63: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9669 TD37.3.2732[TT37.683] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng

trứng hoặc cắt phần phụ [PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

9670 TD37.3.2734 [TT37.589] Bóc nang tuyến Bartholin [PT2] 1,109,000.00 1,109,000.00 Lần

9671 TD37.3.3870[TT37.519] Nắn bó bột gãy xương bàn chân[bột

liền] [T1]194,000.00 194,000.00 Lần

9672 TD37.3.22 [TT37.192] Kích thích tim với tần số cao [T1] 896,000.00 896,000.00 Lần

9673 TD37.3.309 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị stress [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần

9674 TD37.3.392 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị nôn nấc [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9675 TD37.3.371[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần

kinh VII ngoại biên [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9676 TD37.3.422 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị động kinh [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9677 TD37.3.612[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng

ngất [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9678 TD37.3.650[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm

quanh khớp vai [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9679 TD37.3.2327[TT37.96] Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn

của máy chụp cắt lớp vi tính [PT2]1,109,000.00 1,109,000.00 Lần

9680 TD37.3.1982[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

9681 TD37.3.1997 [TT37.1064] Phẫu thuật mở xương 2 hàm [PTD] 3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

9682 TD37.3.2020[TT37.1068] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị

gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

9683 TD37.3.3874[TT37.515] Nắn cố định trật khớp hàm[bột liền]

[T1]339,000.00 339,000.00 Lần

9684 TD37.3.1918[TT37.1007] Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

[T1]124,000.00 124,000.00 Lần

9685 TD37.3.2032[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

trên Lefort 1 bằng chỉ thép [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

9686 TD37.3.2056[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm đến

muộn có gây tê [T1]1,364,000.00 1,364,000.00 Lần

9687 TD37.3.2058[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng

cung cố định 2 hàm [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

9688 TD37.3.2059[TT37.1068] Cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng các nút 1vy [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

9689 TD37.3.2064[TT37.1079] Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

[PT1]1,768,000.00 1,768,000.00 Lần

Trang : 63/277

Page 64: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9690 TD37.3.2067[TT37.1043] Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton

tuyến dưới hàm [PT1]950,000.00 950,000.00 Lần

9691 TD37.3.2532[TT37.1049] Cắt u mỡ u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính trên 5 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9692 TD37.3.3456 [TT37.486] Cắt đuôi tụy [PT1] 3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

9693 TD37.3.1846.2

[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[Điều

trị tuỷ răng số 1 2 3] [PT3]

364,000.00 364,000.00 Lần

9694 TD37.3.2069 [TT37.1022] Nắn sai khớp thái dương hàm [PT2] 89,500.00 89,500.00 Lần

9695 TD37.3.2072[TT37.1009] Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương

hàm [TD]274,000.00 274,000.00 Lần

9696 TD37.3.2508[TT37.1049] Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Nhi

khoa] [PT3]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9697 TD37.3.3400 [TT37.632] Lấy máu tụ tầng sinh môn [PT3] 1,804,000.00 1,804,000.00 Lần

9698 TD37.3.3723 [TT37.534] Tháo khớp háng [PT1] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9699 TD37.3.285 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT bộ phận [T3] 40,000.00 40,000.00 Lần

9700 TD37.3.286 [TT37.229] Đặt thuốc YHCT [T3] 35,500.00 35,500.00 Lần

9701 TD37.3.3725[TT37.556] Đóng đinh xương đùi mở ngược

dòng [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9702 TD37.3.79 [TT37.77] Chọc hútdẫn lưu dịch màng phổi [T1] 109,000.00 109,000.00 Lần

9703 TD37.3.131 [TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [T2] 141,000.00 141,000.00 Lần

9704 TD37.3.146 [TT37.83] Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh [T1] 74,000.00 74,000.00 Lần

9705 TD37.3.152 [TT37.849] Soi đáy mắt cấp cứu [T3] 39,500.00 39,500.00 Lần

9706 TD37.3.3817 [TT37.505] Chích áp xe phần mềm lớn [T2] 129,000.00 129,000.00 Lần

9707 TD37.3.276[TT37.252] Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc

bằng máy [T2]10,000.00 10,000.00 Lần

9708 TD37.3.274 [TT37.238] Kéo nắn cột sống cổ [T2] 35,200.00 35,200.00 Lần

9709 TD37.3.275 [TT37.238] Kéo nắn cột sống thắt lưng [T2] 35,200.00 35,200.00 Lần

9710 TD37.3.280 [TT37.286] Xông thuốc bằng máy [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần

Trang : 64/277

Page 65: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9711 TD37.3.281 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT toàn thân [T3] 40,000.00 40,000.00 Lần

9712 TD37.3.4152[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững

khớp vai [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

9713 TD37.3.284 [TT37.252] Sắc thuốc thang [T3] 10,000.00 10,000.00 Lần

9714 TD37.3.29[TT37.192] Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

[T2]896,000.00 896,000.00 Lần

9715 TD37.3.3297 [TT37.491] Mở thông dạ day [PT3] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

9716 TD37.3.4051[TT37.457] Cắt đại trực tràng nội soi nối máy

[PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

9717 TD37.3.24[TT37.192] Sốc điện phá rung nhĩ cơn tim đập

nhanh [T1]896,000.00 896,000.00 Lần

9718 TD37.3.564 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm xoang [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9719 TD37.3.609[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não

trẻ em [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9720 TD37.3.3471 (TT37.416) Cắt thận đơn thuần (PT1) 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

9721 TD37.3.997[TT37.931] Nội soi mũi họng có sinh thiết [gây

mê] [T2]1,486,000.00 1,486,000.00 Lần

9723 TD37.3.2391 [TT37.215] Truyền tĩnh mạch [T3] 20,000.00 20,000.00 lần

9724 TD37.3.2515[TT37.1047] Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

[PT1]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

9725 TD37.3.2733 [TT37.597] Cắt u thành âm đạo [PT2] 1,662,000.00 1,662,000.00 Lần

9726 TD37.3.399 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị béo phì [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9727 TD37.3.3826 [TT37.75] Thay băng cắt chỉ vết mổ [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần

9728 TD37.3.1800 [TT37.1036] Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [PT3] 280,000.00 280,000.00 lần

9729 TD37.3.1853 [TT37.1011] Điều trị tủy lại [PT3] 896,000.00 896,000.00 Lần

9730 TD37.3.2104 [TT37.997] Vá nhĩ đơn thuần [PT2] 3,127,000.00 3,127,000.00 Lần

9731 TD37.3.2007[TT37.1054] Phẫu thuật cắt dây thần kinh V

nhánh dưới hàm [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

9732 TD37.3.58 [TT37.209] Thở máy bằng xâm nhập [T1] 444,000.00 444,000.00 NGÀY

Trang : 65/277

Page 66: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9733 TD37.3.2512 [TT37.1049] Cắt u cơ vùng hàm mặt [PT1] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9734 TD37.3.2510[TT37.1059] Cắt u máu bạch mạch vùng hàm

mặt [PT1]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

9735 TD37.3.2518[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

[PT1]2,700,000.00 2,700,000.00 Lần

9736 TD37.3.2910[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm

thân xương hàm dưới [PTD]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

9737 TD37.3.2238 [TT37.894] Đốt họng bằng khí nitơ lỏng [T1] 136,000.00 136,000.00 Lần

9738 TD37.3.510 [TT37.230] Điện châm điều trị béo phì [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9739 TD37.3.556 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị sụp mi [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9740 TD37.3.2116 [TT37.992] Thông vòi nhĩ [T3] 66,000.00 66,000.00 Lần

9741 TD37.3.77 [TT37.1888] Đặt ống nội khí quản [T1] 511,000.00 511,000.00 Lần

9742 TD37.3.112[TT37.508] Cố định lồng ngực do chấn thương

gãy xương sườn [T2]35,000.00 35,000.00 Lần

9743 TD37.3.314[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm kết

mạc [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9744 TD37.3.315[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm thần

kinh thị giác sau giai đoạn cấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9745 TD37.3.318[TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm thính

lực [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9746 TD37.3.319[TT37.230] Điện mãng châm điều trị thất ngôn

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9747 TD37.3.320[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hen phế

quản [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9748 TD37.3.321[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tăng huyết

áp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9749 TD37.3.322[TT37.230] Điện mãng châm điều trị huyết áp

thấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9750 TD37.3.327[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau dạ day

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9751 TD37.3.328[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm da

thần kinh [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9752 TD37.3.330[TT37.230] Điện mãng châm điều trị thoái hoá

khớp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9753 TD37.3.332[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

[T1]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 66/277

Page 67: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9754 TD37.3.333[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm quanh

khớp vai [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9755 TD37.3.334[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng

vai gáy [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

9756 TD37.3.343 [TT37.230] Điện móng châm điều trị bí đái [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần

9757 TD37.3.372 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9758 TD37.3.373 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị sụp mi [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9759 TD37.3.374[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9760 TD37.3.375[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9761 TD37.3.377 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị lác [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9762 TD37.3.378[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9763 TD37.3.388[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau ngực

sườn [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9764 TD37.3.437[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên

sườn [T1]159,000.00 159,000.00 Lần

9765 TD37.3.438 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau ngực sườn [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9766 TD37.3.439 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị trĩ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

9767 TD37.3.489[TT37.230] Điện châm điều trị viêm thần kinh

thị giác sau giai đoạn cấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9768 TD37.3.490 [TT37.230] Điện châm điều trị lác [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9769 TD37.3.491 [TT37.230] Điện châm điều trị giảm thị lực [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9770 TD37.3.492[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng tiền

đình [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9771 TD37.3.493[TT37.230] Điện châm điều trị giảm thính lực

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9772 TD37.3.498[TT37.230] Điện châm điều trị cơn đau quặn

thận [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9773 TD37.3.502 [TT37.230] Điện châm điều trị táo bón [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9774 TD37.3.503[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 67/277

Page 68: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9775 TD37.3.504[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

9776 TD37.3.516 [TT37.230] Điện châm điều trị đau răng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

9777 TD37.3.550 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị mất ngủ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9778 TD37.3.562[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9779 TD37.3.583[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng vai

gáy [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9780 TD37.3.584 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị chứng tic [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9781 TD37.3.585[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9782 TD37.3.593 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bí đái [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9783 TD37.3.594[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn thần

kinh thực vật [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9784 TD37.3.595 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị béo phì [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

9785 TD37.3.596[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn

thuần [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9786 TD37.3.623[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị động

kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9787 TD37.3.624[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu

đau nửa đầu [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9788 TD37.3.642[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần

kinh liên sườn [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9789 TD37.3.644[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ

day [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9790 TD37.3.659[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9791 TD37.3.662[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9792 TD37.3.663[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

chức năng do chấn thương sọ não [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9793 TD37.3.664[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ

chi do chấn thương cột sống [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9794 TD37.3.665[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

sau phẫu thuật [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9795 TD37.3.667[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 68/277

Page 69: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9796 TD37.3.668[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9797 TD37.3.672[TT37.228] Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể

han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9798 TD37.3.676[TT37.228] Cứu điều trị ngoại cảm phong han

[T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9799 TD37.3.677 [TT37.228] Cứu điều trị liệt thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9800 TD37.3.678 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi trên thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9801 TD37.3.679 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi dưới thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần

9802 TD37.3.680[TT37.228] Cứu điều trị liệt nửa người thể han

[T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9803 TD37.3.688[TT37.228] Cứu điều trị đau đầu đau nửa đầu thể

han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9804 TD37.3.689[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi thể han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần

9805 TD37.3.1809[TT37.1042] Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

[PT2]420,000.00 420,000.00 Lần

9806 TD37.3.2457[TT37.1049] Bóc cắt u bã đậu u mỡ dưới da đầu

đường kính dưới 10 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9807 TD37.3.2522 [TT37.1046] Cắt nang vùng sàn miệng [PT1] 2,250,000.00 2,250,000.00 Lần

9808 TD37.3.2535[TT37.1049] Cắt u mỡ u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính dưới 5 cm [PT2]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

9809 TD37.3.3059 [TT37.369] Khoan sọ thăm dò [PT1] 3,673,000.00 3,673,000.00 Lần

9810 TD37.3.3136[TT37.404] Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương

ngực kín [PTD]12,186,000.00 12,186,000.00 Lần

9811 TD37.3.3247 [TT37.94] Đặt dẫn lưu khí dịch màng phổi [TD] 539,000.00 539,000.00 Lần

9812 TD37.3.3250[TT37.411] Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

[PT1]5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

9813 TD37.3.3259[TT37.583] Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị

nhiễm khuẩn [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 Lần

9814 TD37.3.3306[TT37.456] Phẫu thuật điều trị viêm chảy máu

túi thừa Meckel [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

9815 TD37.3.3318[TT37.458] Phẫu thuật tháo lồng có cắt ruột nối

ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [PT1]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

9816 TD37.3.3327 [TT37.459] Phẫu thuật viêm ruột thừa [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 Lần

Trang : 69/277

Page 70: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9817 TD37.3.3394[TT37.464] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

[PT3]2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

9818 TD37.3.3396 [TT37.492] Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [PT2] 2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9819 TD37.3.3397[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành

bụng [PT2]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9820 TD37.3.670[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

9821 TD37.3.3429[TT37.474] Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun

mở ống mật chủ lấy giun [PT1]3,674,000.00 3,674,000.00 Lần

9822 TD37.3.3461[TT37.484] Cắt lách bán phần do chấn thương

[PT1]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần

9823 TD37.3.3493[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản tái phát phẫu thuật

lại [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9824 TD37.3.3516[TT37.429] Cắt đường rò bàng quang rốn khâu

lại bàng quang [PT1]3,590,000.00 3,590,000.00 Lần

9825 TD37.3.3589[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

[PT1]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9826 TD37.3.3590[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

[PT1]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9827 TD37.3.3599[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

2 bên [PT2]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

9828 TD37.3.3601 [TT37.435] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần

9829 TD37.3.3606 [TT37.156] Nong niệu đạo [PT3] 184,000.00 184,000.00 Lần

9830 TD37.3.3616[TT37.567] Cố định cột sống bằng vít qua cuống

[PTD]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

9831 TD37.3.3649[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị

gãy xương đòn [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9832 TD37.3.3651[TT37.558] Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

[PT1]3,152,000.00 3,152,000.00 Lần

9833 TD37.3.3661[TT37.548] Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu đục

sửa trục [PT1]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

9834 TD37.3.3662[TT37.556] Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh

tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9835 TD37.3.3669 [TT37.548] Phẫu thuật trật khớp khuỷu [PT1] 3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

9836 TD37.3.3477[TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận đài thận có dẫn

lưu thận [PT2]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

9837 TD37.3.3656[TT37.557] Phẫu thuật kết hợp xương không mở

ổ gãy dưới C Arm [PT1]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

Trang : 70/277

Page 71: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9838 TD37.3.3672[TT37.551] Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm

sinh [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

9839 TD37.3.3676[TT37.556] Nắn găm Kirschner trong gãy

PouteauColles [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9840 TD37.3.3679 [TT37.556] Phẫu thuật gãy Monteggia [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9841 TD37.3.3681 [TT37.534] Tháo khớp khuỷu [PT3] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9842 TD37.3.3694 [TT37.556] Đặt vít gãy trật xương thuyền [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9843 TD37.3.3710[TT37.571] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

[PT3]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9844 TD37.3.3718[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị

gãy khung chậu [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9845 TD37.3.3685[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục

mổ nạo lấy xương chết dẫn lưu [PT3]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9846 TD37.3.3687[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục

mổ nạo dẫn lưu [PT3]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9847 TD37.3.3688[TT37.556] Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai

xương cẳng tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9848 TD37.3.3689[TT37.556] Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2

xương cẳng tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9849 TD37.3.3690[TT37.556] Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1

xương cẳng tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9850 TD37.3.3691[TT37.577] Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn

thương phức tạp [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

9851 TD37.3.3698[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò

ngón tay do liệt vận động [PT2]2,232,000.00 2,232,000.00 Lần

9852 TD37.3.3703[TT37.556] Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn

nhiều đốt bàn [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9853 TD37.3.3711[TT37.571] Tháo bỏ các ngón tay đốt ngón tay

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9854 TD37.3.3712[TT37.556] Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết

hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9855 TD37.3.3722 [TT37.548] Phẫu thuật toác khớp mu [PTD] 3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

9856 TD37.3.3724[TT37.549] Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng

[PT1]3,030,000.00 3,030,000.00 Lần

9857 TD37.3.3692[TT37.577] Phẫu thuật bàn tay chỉnh hình phức

tạp [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

9858 TD37.3.3726 [TT37.534] Phẫu thuật cắt cụt đùi [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

Trang : 71/277

Page 72: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9859 TD37.3.3728[TT37.548] Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi

cầu liên lồi cầu [PT1]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

9860 TD37.3.3730 [TT37.543] Phẫu thuật trật khớp háng [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

9861 TD37.3.3731 [TT37.556] Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9862 TD37.3.3740[TT37.534] Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

[PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9863 TD37.3.3732[TT37.556] Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi

dòng) [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9864 TD37.3.3741[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương đùi đục mổ

nạo lấy xương chết dẫn lưu [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9865 TD37.3.3743[TT37.556] Cố định ngoài điều trị gãy khung

chậu [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9866 TD37.3.3755 [TT37.534] Tháo khớp gối [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9867 TD37.3.3744[TT37.556] Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9868 TD37.3.3761 [TT37.556] Phẫu thuật chân chữ O [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9869 TD37.3.3737[TT37.557] Phẫu thuật đóng đinh xương đùi

dưới C Arm [PT1]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

9870 TD37.3.3775 [TT37.534] Cắt cụt cẳng chân [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

9871 TD37.3.3784[TT37.556] Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi xoay

ngoài [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9872 TD37.3.3786 [TT37.556] Đặt vít gãy thân xương sên [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9873 TD37.3.3774[TT37.577] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở nắn

chỉnh cố định tạm thời [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

9874 TD37.3.3776[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương cẳng chân:

đục mổ nạo lấy xương chết dẫn lưu [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9875 TD37.3.3780[TT37.537] Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo

do bại não [PT1]1,810,000.00 1,810,000.00 Lần

9876 TD37.3.3785[TT37.556] Kết hợp xương điều trị gãy xương

bàn xương ngón chân [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9877 TD37.3.3787[TT37.556] Đặt nẹp vít trong gãy trật xương

chêm [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

9878 TD37.3.3801 [TT37.573] Chuyển vạt da có cuống mạch [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

9879 TD37.3.3803 [TT37.559] Nối gân gấp [PT1] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

Trang : 72/277

Page 73: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9880 TD37.3.3806 [TT37.572] Gỡ dính thần kinh [PT1] 2,217,000.00 2,217,000.00 Lần

9881 TD37.3.3818[TT37.218] Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm

khuẩn [T3]200,000.00 200,000.00 Lần

9882 TD37.3.3798 [TT37.571] Tháo đốt bàn [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

9883 TD37.3.3871 [TT37.532] Nắn bó bột gẫy xương gót [T1] 104,000.00 104,000.00 Lần

9884 TD37.3.3886 [TT37.553] Ghép trong mất đoạn xương [PT1] 3,809,000.00 3,809,000.00 Lần

9885 TD37.3.4021 [TT37.473] Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [PT2] 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

9886 TD37.3.3955[TT37.970] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách

ngăn mũi [PT1]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần

9887 TD37.3.3959[TT37.918] Phẫu thuật nội soi mở sàng hàm cắt

polyp mũi [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần

9888 TD37.3.3960[TT37.970] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách

ngăn [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần

9889 TD37.3.4013[TT37.470] Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan

[PT2]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

9890 TD37.3.4014[TT37.470] Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan

đơn thuần [PT2]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

9891 TD37.3.4045[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có

cắt ruột [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

9892 TD37.3.4046[TT37.490] Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo

không cắt ruột [PT1]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

9893 TD37.3.4068[TT37.451] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ day

[PT1]3,406,000.00 3,406,000.00 Lần

9894 TD37.3.4022[TT37.476] Phẫu thuật nội soi cắt túi mật mở

ống mật chủ lấy sỏi đặt dẫn lưu Kehr [PT1]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

9895 TD37.3.4141[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng

va phần phụ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

9896 TD37.3.4145[TT37.542] Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội

soi [PT1]3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

9897 TD37.3.2925[TT37.1087] Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

[PT1]1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

9898 TD37.3.35[TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một

nòng] [T1]596,000.00 596,000.00 Lần

9899 TD37.3.4137 [TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [PT1] 4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

9900 TD37.3.4153[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá

khớp cổ chân [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

Trang : 73/277

Page 74: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9901 TD37.3.3319 [TT37.454] Cắt lai đại tràng [PT1] 3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

9902 TD37.3.4156[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách

chóp xoay qua nội soi khớp vai [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

9903 TD37.3.4116 [TT37.418] Nội soi lấy sỏi bàng quang [PT1] 3,203,000.00 3,203,000.00 Lần

9904 TD37.3.4077[TT37.457] Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây

chằng [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

9905 TD37.3.2175.1[TT37.996] Chích áp xe thành sau họng [gây mê]

[PT2]656,000.00 656,000.00 Lần

9906 TD37.3.997.1[TT37.932] Nội soi mũi họng có sinh thiết [gây

tê] [T2]456,000.00 456,000.00 Lần

9907 TD37.3.1944[TT37.1016] Điều trị tuỷ răng sữa [một chân]

[T1]227,000.00 227,000.00 Lần

9908 TD37.3.35.1[TT37.100] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

[nhiều nòng] [T1]1,069,000.00 1,069,000.00 Lần

9909 TD37.3.2107 [TT37.934] Thủ thuật nong vòi nhĩ [T1] 25,000.00 25,000.00 Lần

9910 TD37.3.1944.1[TT37.1017] Điều trị tuỷ răng sữa [ nhiều chân]

[T1]324,000.00 324,000.00 Lần

9911 TD37.3.2107.1 [TT37.935] Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] [T1] 90,000.00 90,000.00 Lần

9912 TD37.3.73[TT37.129] Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây

mê lấy dị vật phế quản] [T1]3,180,000.00 3,180,000.00 Lần

9913 TD37.3.1688[TT37.768] Khâu kết mạc [Khâu da mi kết mạc

mi bị rách gây mê] [PT3]1,170,000.00 1,170,000.00 Lần

9914 TD37.3.73.1[TT37.132] Nội soi khí phế quản lấy dị vật [ống

mềm gây tê lấy dị vật] [T1]2,420,000.00 2,420,000.00 Lần

9915 TD37.3.2175[TT37.879] Chích áp xe thành sau họng [gây tê]

[PT2]206,000.00 206,000.00 Lần

9916 TD37.3.2181[TT37.878] Chích áp xe quanh Amidan [gây tê]

[T1]206,000.00 206,000.00 Lần

9917 TD37.3.2383[TT37.314] Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc

vacxin huyết thanh] [T1]443,000.00 443,000.00 Lần

9918 TD37.3.2383.1[TT37.315] Test nội bì [nhanh đặc hiệu với

thuốc vacxin huyết thanh] [T1]358,000.00 358,000.00 Lần

9919 TD37.3.2613 [TT37.874] Cắt polyp ống tai [gây mê] [PT2] 1,760,000.00 1,760,000.00 Lần

9920 TD37.3.3825.1[TT37.219] Khâu vết thương phần mềm dài trên

10cm [tổn thương sâu] [T2]220,000.00 220,000.00 Lần

9921 TD37.3.2890.1

[TT37.85] Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị

nang giáp [Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

dưới hướng dẫn của siêu âm] [TD]

188,000.00 188,000.00 Lần

Trang : 74/277

Page 75: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9922 TD37.3.2890

[TT37.84] Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị

nang giáp [Chọc hút dịch điều trị u nang giáp]

[TD]

144,000.00 144,000.00 Lần

9923 TD37.3.2379

[TT37.312] Test lẩy da với các dị nguyên[Test

lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các dị nguyên hô

hấp thức ăn sữa] [T3]

316,000.00 316,000.00 Lần

9924 TD37.3.3248[TT37.94] Dẫn lưu áp xe phổi [Dẫn lưu màng

phổi tối thiểu] [TD]539,000.00 539,000.00 Lần

9925 TD37.3.3304[TT37.455] Phẫu thuật điều trị xoắn trung trang

[Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] [PT1]2,136,000.00 2,136,000.00 Lần

9926 TD37.3.3304.1[TT37.458] Phẫu thuật điều trị xoắn trung trang

[Phẫu thuật cắt ruột non] [PT1]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

9927 TD37.3.3311[TT37.455] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Phẫu

thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] [PT2]2,136,000.00 2,136,000.00 Lần

9928 TD37.3.3311.1[TT37.458] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Phẫu

thuật cắt ruột non] [PT2]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

9929 TD37.3.3830[TT37.529] Nắn bó bột gãy cổ xương đùi vỡ ổ

cối và trật khớp háng [bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần

9932 TD37.3.3831[TT37.525] Nắn bó bột chỉnh hình chân chữ

O[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9933 TD37.3.3833[TT37.529] Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương

đùi[bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần

9934 TD37.3.3836[TT37.523] Nắn bó bột trật khớp háng bẩm

sinh[bột liền] [T1]654,000.00 654,000.00 Lần

9936 TD37.3.3827.1[TT37.218] Khâu vết thương phần mềm dài dưới

10cm [tổn thương sâu] [T3]200,000.00 200,000.00 Lần

9937 TD37.3.3832[TT37.525] Nắn bó bột chỉnh hình chân chữ

X[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9940 TD37.3.3838 [TT37.529] Nắn bó bột cột sống[bột liền] [T1] 564,000.00 564,000.00 Lần

9941 TD37.3.3843[TT37.527] Nắn bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương

cánh tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9942 TD37.3.3844[TT37.515] Nắn bó bột trật khớp khuỷu[bột liền]

[T1]339,000.00 339,000.00 Lần

9943 TD37.3.3859[TT37.529] Nắn bó bột gãy cổ xương đùi[bột

liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần

9945 TD37.3.3839[TT37.517] Nắn bó bột trật khớp vai[bột liền]

[T1]279,000.00 279,000.00 Lần

9948 TD37.3.3842[TT37.527] Nắn bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương

cánh tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9949 TD37.3.3846[TT37.515] Nắn bó bột bong sụn tiếp khớp

khuỷu khớp cổ tay[bột liền] [T1]339,000.00 339,000.00 Lần

9951 TD37.3.3847[TT37.527] Nắn bó bột gãy cổ xương cánh

tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

Trang : 75/277

Page 76: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9953 TD37.3.3849[TT37.521] Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9956 TD37.3.3851[TT37.521] Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9958 TD37.3.3853[TT37.521] Nắn bó bột gãy PouteauColles[bột

liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9959 TD37.3.3854[TT37.519] Nắn bó bột gãy xương bàn ngón

tay[bột liền] [T2]194,000.00 194,000.00 Lần

9960 TD37.3.3855[TT37.511] Nắn bó bột trật khớp háng[bột liền]

[T1]604,000.00 604,000.00 Lần

9962 TD37.3.3858[TT37.529] Nắn bó bột gãy xương chậu[bột

liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần

9966 TD37.3.3865[TT37.525] Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng chân[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9969 TD37.3.2179.2

[TT37.937] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc

gây mê[Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao

plasmalaserđiện] [PT2]

3,365,000.00 3,365,000.00 Lần

9970 TD37.3.2587[TT37.870] Cắt u amidan qua đường miệng[gây

mê] [PT2]855,000.00 855,000.00 Lần

9971 TD37.3.2587.2[TT37.937] Cắt u amidan qua đường miệng[bằng

dao plasmalaserđiện] [PT2]3,365,000.00 3,365,000.00 Lần

9973 TD37.3.3866[TT37.525] Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng chân[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9974 TD37.3.3868[TT37.525] Nắn bó bột gãy Dupuytren[bột liền]

[T1]269,000.00 269,000.00 Lần

9976 TD37.3.3875[TT37.513] Nắn bó bột trật khớp cổ chân[bột

liền] [T2]219,000.00 219,000.00 Lần

9977 TD37.3.2117.2[TT37.903] Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài

dưới kính hiển vi [gây tê]] [T1]130,000.00 130,000.00 Lần

9978 TD37.3.2179.1

[TT37.871] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc

gây mê[Cắt Amiđan dùng Coblator [gây mê]]

[PT2]

2,125,000.00 2,125,000.00 Lần

9979 TD37.3.2587.1[TT37.871] Cắt u amidan qua đường miệng[dùng

Coblator [gây mê]] [PT2]2,125,000.00 2,125,000.00 Lần

9981 TD37.3.1848.2

[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm

xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 1 2 3] [T1]

364,000.00 364,000.00 Lần

9982 TD37.3.2117[TT37.901] Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài

đơn giản] [T1]50,000.00 50,000.00 Lần

9983 TD37.3.3872[TT37.519] Nắn bó bột gãy xương ngón chân[bột

liền] [T2]194,000.00 194,000.00 Lần

9984 TD37.3.3919.1

[TT37.491] Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực ổ

bụng [PT thăm dò ổ bụng mở thông dạ day mở

thông hổng tràng làm hậu môn nhân tạo [PT1]

2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

9985 TD37.3.2117.1[TT37.902] Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài

dưới kính hiển vi [gây mê]] [T1]486,000.00 486,000.00 Lần

Trang : 76/277

Page 77: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

9986 TD37.3.2179[TT37.870] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc

gây mê[Cắt Amiđan [gây mê]] [PT2]855,000.00 855,000.00 Lần

9988 TD37.3.1849.1

(TT37.1013) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay(Điều trị tuỷ răng số

680,000.00 680,000.00 Lần

9989 TD37.3.1849.2

[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 1

364,000.00 364,000.00 Lần

9990 TD37.3.1849.3

(TT37.1015) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay(Điều trị tuỷ răng số

810,000.00 810,000.00 Lần

9991 TD37.3.1848

[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm

xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 4 5] [T1]

450,000.00 450,000.00 Lần

9992 TD37.3.1858

[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị

tuỷ răng số 4 5] [PT3]

450,000.00 450,000.00 Lần

9993 TD37.3.2258 [TT37.601] Chích áp xe tuyến Bartholin [T3] 620,000.00 620,000.00 Lần

9994 TD37.3.1848.1

[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm

xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 67 hàm dưới] [T1]

680,000.00 680,000.00 Lần

9995 TD37.3.1658[TT37.777] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác

mạc nông một mắt [gây mê]] [T1]555,000.00 555,000.00 Lần

9996 TD37.3.1658.1[TT37.778] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác

mạc nông một mắt [gây tê]] [T1]52,000.00 52,000.00 Lần

9997 TD37.3.1846.3

[TT37.1015] Điều trị tủy răng va hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[Điều

trị tuỷ răng số 67 hàm trên] [PT3]

810,000.00 810,000.00 Lần

9998 TD37.3.3807[TT37.574] Vá da dày tòan bộ diện tích bằng và

trên 10cm² [PT2]3,403,000.00 3,403,000.00 Lần

9999 TD37.3.3824[TT37.575] Vá da dày tòan bộ diện tích dưới

10cm² [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần

10000 TD37.3.179 [TT37.211] Thụt tháo phân [T3] 64,000.00 64,000.00 Lần

10001 TD37.3.2358 [TT37.211] Đặt sonde hậu môn [T3] 64,000.00 64,000.00 lần

10002 TD37.3.3320

[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng [PT1] [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt

nối.]

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

10003 3717D.3.3063 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3,981,000.00 3,981,000.00 Lần

10004 3717D.3.4155Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo

trước endo-button4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

10005 TD37.3.3826.4.1(TT37.203) Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài

< 30 cm nhiễm trùng) (T3)110,000.00 110,000.00 Lần

10008 TD37.3.2670 [TT37.458] Cắt đoạn ruột non do u 3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

10009 TD37.3.2675 [TT37.491] Mở thông dạ day ra da do ung thư 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

Trang : 77/277

Page 78: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10010 TD37.3.2692[TT37.471] Khâu cầm máu gan va dẫn lưu ổ

bụng do ung thư gan vỡ04,242,000.00 4,242,000.00 Lần

10011 TD37.3.2006[TT37.1054] Phẫu thuật cắt dây thần kinh V

nhánh ổ mắt [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

10012 TD37.3.1000[TT37.923] Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện

cao tần [gây mê]374,000.00 374,000.00 Lần

10013 TD37.3.1056

[TT37.140] Nội soi dạ day thực quản cấp cứu

chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán va điều trị

[T1]

2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

10014 TD37.3.1057[TT37.140] Nội soi thực quản dạ dày tiêm cầm

máu [TD]2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

10015 TD37.3.1660 [TT37.764] Khâu cò mi tháo cò [PT3] 310,000.00 310,000.00 Lần

10016 TD37.3.1664 [TT37.772] Khâu phục hồi bờ mi [PT2] 482,000.00 482,000.00 Lần

10017 TD37.3.1689 [TT37.785] Lấy calci đông dưới kết mạc [T3] 25,300.00 25,300.00 Lần

10018 TD37.3.1692 [TT37.730] Bơm rửa lệ đạo [T2] 29,000.00 29,000.00 Lần

10019 TD37.3.1694 [TT37.799] Nặn tuyến bờ mi đánh bờ mi [T3] 25,300.00 25,300.00 Lần

10020 TD37.3.1817 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh má [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần

10021 TD37.3.1956 [TT37.1029] Nhổ chân răng sữa [T1] 21,000.00 21,000.00 Lần

10022 TD37.3.1970[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Eugenate [T2]189,000.00 189,000.00 Lần

10023 TD37.3.2033[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

10024 TD37.3.2043[TT37.1070] Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy

lan toả vùng hàm mặt [PT1]1,590,000.00 1,590,000.00 Lần

10025 TD37.3.2055[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm dưới

gây mê [PT1]1,364,000.00 1,364,000.00 Lần

10026 TD37.3.2154 [TT37.897] Làm Proetz [T3] 37,000.00 37,000.00 Lần

10027 TD37.3.2257[TT37.663] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh

môn [PT1]2,954,000.00 2,954,000.00 Lần

10028 TD37.3.2380[TT37.302] Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới

da [T1]721,000.00 721,000.00 Lần

10029 TD37.3.2534[TT37.1047] Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

[PT2]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

10030 TD37.3.282 [TT37.284] Xông hơi thuốc [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần

Trang : 78/277

Page 79: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10031 TD37.3.2924[TT37.1086] Phẫu thuật tạo hình môi tòan bộ

[PTD]1,900,000.00 1,900,000.00 Lần

10032 TD37.3.3034 [TT37.339] Nạo vét lỗ đáo có viêm xương [PT2] 513,000.00 513,000.00 Lần

10033 TD37.3.3035[TT37.329] Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

plasma laser nitơ lỏng [T3]218,000.00 218,000.00 Lần

10034 TD37.3.3037[TT37.329] Điều trị chứng day sừng bằng đốt

điện plasma laser nitơ lỏng gọt cắt bỏ [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10035 TD37.3.3038[TT37.329] Điều trị day sừng da dầu ánh sáng

bằng đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10036 TD37.3.3040[TT37.329] Điều trị u nhú u mềm treo bằng đốt

điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10037 TD37.3.3041[TT37.329] Điều trị các thương tổn có sùi bằng

đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10038 TD37.3.3042[TT37.329] Điều trị sùi mào ga ở phụ nữ bằng

đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10039 TD37.3.3043[TT37.329] Điều trị sùi mào ga ở nam giới bằng

đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10040 TD37.3.3044[TT37.329] Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt

điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10041 TD37.3.3046[TT37.329] Điều trị chai chân bằng đốt điện

plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần

10042 TD37.3.3067 [TT37.383] Phẫu thuật viêm xương sọ [PT2] 4,152,000.00 4,152,000.00 Lần

10043 TD37.3.3073[TT37.369] Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy

[PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần

10044 TD37.3.323[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau thần

kinh liên sườn [T1]71,000.00 71,000.00 Lần

10045 TD37.3.3292 [TT37.491] Mở dạ dày lấy bã thức ăn [PT2] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

10046 TD37.3.3328[TT37.686] Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

[PT1]3,533,000.00 3,533,000.00 Lần

10047 TD37.3.3330[TT37.493] Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ

bụng [PT1]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

10048 TD37.3.3348[TT37.494] Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

[PT3]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

10049 TD37.3.3413[TT37.466] Cắt gan không điển hình do vỡ gan

cắt gan nhỏ [PT1]6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

10050 TD37.3.345 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị béo phì [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần

10051 TD37.3.351[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 79/277

Page 80: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10052 TD37.3.352[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10053 TD37.3.3671 [TT37.551] Phẫu thuật dính khớp khuỷu [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

10054 TD37.3.3727[TT37.556] Kết xương đinh nẹp một khối gãy

liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10055 TD37.3.3754[TT37.556] Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy

xương bánh chè [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10056 TD37.3.3762 [TT37.556] Phẫu thuật chân chữ X [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10057 TD37.3.3765[TT37.556] Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm

sinh có ghép xương [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10058 TD37.3.3766[TT37.556] Phẫu thuật khớp giả xương chầy

[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10059 TD37.3.3779[TT37.556] Kết hợp xương trong trong gãy

xương mác [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10060 TD37.3.3781[TT37.556] Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn

chân bẹt bẩm sinh [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10061 TD37.3.3782[TT37.556] Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do

bại não [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10062 TD37.3.3788[TT37.556] Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương

sên [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10063 TD37.3.3790[TT37.537] Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn

chân khoèo [PT2]1,810,000.00 1,810,000.00 Lần

10064 TD37.3.3795 [TT37.534] Tháo khớp cổ chân [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

10065 TD37.3.3796 [TT37.534] Tháo khớp kiểu Pirogoff [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

10066 TD37.3.3797 [TT37.571] Tháo bỏ các ngón chân [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

10067 TD37.3.3800[TT37.577] Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức

tạp sâu rộng sau chấn thương [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

10068 TD37.3.3802[TT37.573] Tạo hình các vạt da che phủ vạt trượt

[PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

10069 TD37.3.3804 [TT37.559] Gỡ dính gân [PT2] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

10070 TD37.3.3805 [TT37.572] Khâu nối thần kinh [PT1] 2,217,000.00 2,217,000.00 Lần

10071 TD37.3.381 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

10072 TD37.3.3811[TT37.571] Cắt lọc da cơ cân trên 3% diện tích

cơ thể [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

Trang : 80/277

Page 81: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10073 TD37.3.3813[TT37.551] Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát

có sai khớp [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

10074 TD37.3.3815 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [PT2] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

10075 TD37.3.3816[TT37.571] Phẫu thuật vết thương bàn tay cắt lọc

đơn thuần [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

10076 TD37.3.382[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10077 TD37.3.3820[TT37.573] Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn

giản [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

10078 TD37.3.383[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị

ứng [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10079 TD37.3.384[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10080 TD37.3.387[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh

liên sườn [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10081 TD37.3.3884[TT37.573] Đục nạo xương viêm và chuyển vạt

che phủ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

10082 TD37.3.3887[TT37.556] Phẫu thuật điều trị can lệch có kết

hợp xương [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10083 TD37.3.3889[TT37.556] Kết hợp xương bằng đinh Sign

không mở ổ gãy [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

10084 TD37.3.389 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị trĩ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

10085 TD37.3.3892[TT37.553] Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

[PT1]3,809,000.00 3,809,000.00 Lần

10086 TD37.3.3894[TT37.573] Chuyển xoay vạt da cơ ghép có

cuống mạch liền không nối [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

10087 TD37.3.3896[TT37.344] Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại

biên [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 Lần

10088 TD37.3.3901 [TT37.563] Rút đinh các loại [PT3] 1,510,000.00 1,510,000.00 Lần

10089 TD37.3.3905 [TT37.563] Rút chỉ thép xương ức [PT2] 1,510,000.00 1,510,000.00 Lần

10090 TD37.3.3908[TT37.573] Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng

đơn giản [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

10091 TD37.3.3909 [TT37.505] Chích rạch áp xe nhỏ [TD] 129,000.00 129,000.00 Lần

10092 TD37.3.3910 [TT37.505] Chích hạch viêm mủ [TD] 129,000.00 129,000.00 Lần

10093 TD37.3.3913 [TT37.1048] Cắt nang giáp móng [PT1] 1,860,000.00 1,860,000.00 Lần

Trang : 81/277

Page 82: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10094 TD37.3.3956[TT37.969] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn

dưới [PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 Lần

10095 TD37.3.3957[TT37.975] Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn

lưu u nhầy [PT2]4,359,000.00 4,359,000.00 Lần

10096 TD37.3.3958[TT37.969] Phẫu thuật nội soi cuốn giữa va cuốn

dưới [PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 Lần

10097 TD37.3.3961 [TT37.958] Phẫu thuật nội soi nạo V.A [PT2] 2,409,000.00 2,409,000.00 Lần

10098 TD37.3.4009[TT37.457] Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

[PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

10099 TD37.3.4075[TT37.457] Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do

bệnh lý hoặc vết thương bụng [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

10100 TD37.3.4088[TT37.420] Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc

mạc [PT1]3,424,000.00 3,424,000.00 Lần

10101 TD37.3.4098[TT37.418] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc [PT1]3,203,000.00 3,203,000.00 Lần

10102 TD37.3.44 [TT37.300] Ghi điện tim cấp cứu tại giường [T3] 219,000.00 219,000.00 Lần

10103 TD37.3.442 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị nôn nấc [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

10104 TD37.3.444[TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

[T1]159,000.00 159,000.00 Lần

10105 TD37.3.452 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị táo bón [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

10106 TD37.3.453 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đái dầm [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần

10107 TD37.3.465[TT37.230] Điện châm điều trị liệt do bệnh của

cơ [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10108 TD37.3.470 [TT37.230] Điện châm điều trị chứng ù tai [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

10109 TD37.3.483[TT37.230] Điện châm điều trị tổn thương dây

thần kinh V [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10110 TD37.3.486 [TT37.230] Điện châm điều trị sụp mi [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

10111 TD37.3.487 [TT37.230] Điện châm điều trị bệnh hố mắt [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

10112 TD37.3.488 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm kết mạc [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần

10113 TD37.3.495[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi [T2]71,000.00 71,000.00 Lần

10114 TD37.3.500[TT37.230] Điện châm điều trị viêm phần phụ

[T2]71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 82/277

Page 83: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10115 TD37.3.535[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10116 TD37.3.537 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị teo cơ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần

10117 TD37.3.552[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thiếu máu não

mạn tính [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10118 TD37.3.582[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp

vai [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10119 TD37.3.611[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi dưới [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10120 TD37.3.614[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù

tai [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10121 TD37.3.626[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10122 TD37.3.630[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây

thần kinh số VII ngoại biên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10123 TD37.3.636[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm

thính lực [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10124 TD37.3.637[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

mũi xoang [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10125 TD37.3.643[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực

sườn [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10126 TD37.3.657[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

[T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10127 TD37.3.658[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

tiêu hoá [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10128 TD37.3.661[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

thần kinh thực vật [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10129 TD37.3.666[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

do ung thư [T2]47,000.00 47,000.00 Lần

10130 TD37.3.1688.1[TT37.769] Khâu kết mạc [Khâu da mi kết mạc

mi bị rách gây tê] [PT3]655,000.00 655,000.00 Lần

10131 TD37.3.1848.3

[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm

xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 67 hàm trên] [T1]

810,000.00 810,000.00 Lần

10132 TD37.3.1858.1

[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị

tuỷ răng số 67 hàm dưới] [PT3]

680,000.00 680,000.00 Lần

10133 TD37.3.1858.2

[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị

tuỷ răng số 1 2 3] [PT3]

364,000.00 364,000.00 Lần

10134 TD37.3.1859.3

[TT37.1015] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng châm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 67

810,000.00 810,000.00 Lần

10135 TD37.3.2372.1[TT37.214] Tiêm corticoide vào khớp[Tiêm

khớp dưới hướng dẫn của siêu âm] [T1]104,000.00 104,000.00 Lần

Trang : 83/277

Page 84: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10136 TD37.3.2613.1 [TT37.875] Cắt polyp ống tai [gây tê] [PT2] 545,000.00 545,000.00 Lần

10137 TD37.3.3248.1

[TT37.95] Dẫn lưu áp xe phổi [Dẫn lưu màng

phổi ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm]

[TD]

589,000.00 589,000.00 Lần

10138 TD37.3.3783[TT37.575] Phẫu thuật điều trị tách bàn chân

(càng cua) [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần

10139 TD37.3.3841[TT37.527] Nắn bó bột gẫy 1/3 trên thân xương

cánh tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

10140 TD37.3.3852[TT37.521] Nắn bó bột gãy một xương cẳng

tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần

10142 TD37.3.3466[TT37.439] Tán sỏi thận qua da bằng máy tán

hơi [PT2]2,273,000.00 2,273,000.00 Lần

10143 TD37.3.3285 [TT37.448] Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày [PT1] 3,894,000.00 3,894,000.00 Lần

10145 3717D.3.81 Bơm rửa màng phổi 203,000.00 203,000.00 Lần

10146 3717D.3.3826.1 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000.00 30,000.00 Lần

10147 3717D.3.1681 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000.00 30,000.00 Lần

10148 3717D.3.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000.00 30,000.00 Lần

10149 3717D.3.1703 Cắt chỉ khâu da 30,000.00 30,000.00 Lần

10150 3717D.3.164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000.00 131,000.00 Lần

10151 3717D.3.165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000.00 131,000.00 Lần

10152 3717D.3.2354 Chọc dịch màng bụng 131,000.00 131,000.00 Lần

10153 3717D.3.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000.00 131,000.00 Lần

10154 3717D.3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000.00 131,000.00 Lần

10155 3717D.3.84 Chọc thăm dò màng phổi 131,000.00 131,000.00 Lần

10156 3717D.3.2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000.00 169,000.00 Lần

10157 3717D.3.2333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của

siêu âm169,000.00 169,000.00 Lần

10158 3717D.3.98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000.00 136,000.00 Lần

Trang : 84/277

Page 85: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10159 3717D.3.18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234,000.00 234,000.00 Lần

10160 3717D.3.38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000.00 234,000.00 Lần

10161 3717D.3.39 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000.00 234,000.00 Lần

10162 3717D.3.40 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần

10163 3717D.3.146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 100,000.00 100,000.00 Lần

10164 3717D.3.148 Chọc dịch tủy sống 100,000.00 100,000.00 Lần

10165 3717D.3.2890 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 161,000.00 161,000.00 Lần

10166 3717D.3.2890.1Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

[dưới hướng dẫn của siêu âm]214,000.00 214,000.00 Lần

10167 3717D.3.125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000.00 104,000.00 Lần

10168 3717D.3.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000.00 145,000.00 Lần

10169 3717D.3.3248 Dẫn lưu áp xe phổi 583,000.00 583,000.00 Lần

10170 3717D.3.3247 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 583,000.00 583,000.00 Lần

10171 3717D.3.80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000.00 583,000.00 Lần

10172 3717D.3.85 Mở màng phổi tối thiểu 583,000.00 583,000.00 Lần

10173 3717D.3.3248.1 Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn của siêu âm] 658,000.00 658,000.00 Lần

10174 3717D.3.2326 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000.00 658,000.00 Lần

10175 3717D.3.2329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới

hướng dẫn của siêu âm658,000.00 658,000.00 Lần

10176 3717D.3.2327Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy

chụp cắt lớp vi tính1,179,000.00 1,179,000.00 Lần

10177 3717D.3.33 Đặt catheter động mạch 533,000.00 533,000.00 Lần

10178 3717D.3.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] 640,000.00 640,000.00 Lần

10179 3717D.3.35.1 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần

Trang : 85/277

Page 86: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10180 3717D.3.117Đặt catheter lọc máu cấp cứu [bằng catheter 2

nòng]1,113,000.00 1,113,000.00 Lần

10181 3717D.3.167 Đặt ống thông dạ dày 85,400.00 85,400.00 Lần

10182 3717D.3.2367 Chọc dịch khớp 109,000.00 109,000.00 Lần

10183 3717D.3.76Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội

khí quản, mở khí quản, thở máy.10,000.00 10,000.00 Lần

10184 3717D.3.78 Mở khí quản 704,000.00 704,000.00 LẦN

10185 3717D.3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000.00 704,000.00 Lần

10186 3717D.3.129Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại

chỗ]360,000.00 360,000.00 Lần

10187 3717D.3.3532 Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] 360,000.00 360,000.00 Lần

10188 3717D.3.73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] 3,243,000.00 3,243,000.00 Lần

10189 3717D.3.73.1 Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] 2,547,000.00 2,547,000.00 Lần

10190 3717D.3.1049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu

đường tiêu hóa2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

10191 3717D.3.1056Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu

hóa cao để chẩn đoán và điều trị2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

10192 3717D.3.1057 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

10193 3717D.3.155 Nội soi dạ dày cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

10194 3717D.3.157 Cầm máu thực quản qua nội soi 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

10195 3717D.3.159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

10196 3717D.3.3606 Nong niệu đạo 228,000.00 228,000.00 Lần

10197 3717D.3.131 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000.00 185,000.00 Lần

10198 3717D.3.168 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000.00 106,000.00 Lần

10199 3717D.3.169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000.00 576,000.00 Lần

10200 3717D.3.153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu

tràng, đại tràng)812,000.00 812,000.00 Lần

Trang : 86/277

Page 87: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10201 3717D.3.2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ

áp xe172,000.00 172,000.00 Lần

10202 3717D.3.2337Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới

siêu âm2,058,000.00 2,058,000.00 Lần

10203 3717D.3.1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 544,000.00 544,000.00 Lần

10204 3717D.3.160 Soi đại tràng cầm máu 544,000.00 544,000.00 Lần

10205 3717D.3.22 Kích thích tim với tần số cao 968,000.00 968,000.00 Lần

10206 3717D.3.23Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng

ngực968,000.00 968,000.00 Lần

10207 3717D.3.24 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968,000.00 968,000.00 Lần

10208 3717D.3.25 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài 968,000.00 968,000.00 Lần

10209 3717D.3.29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968,000.00 968,000.00 Lần

10210 3717D.3.11Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động

tĩnh mạch)543,000.00 543,000.00 Lần

10211 3717D.3.3826.2 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm] 55,000.00 55,000.00 Lần

10212 3717D.3.102 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000.00 55,000.00 Lần

10213 3717D.3.3826.3Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm

đến 30 cm]79,600.00 79,600.00 Lần

10214 3717D.3.3826.4Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30

cm đến 50 cm]109,000.00 109,000.00 Lần

10215 3717D.3.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm

nhiễm trùng]129,000.00 129,000.00 Lần

10216 3717D.3.3826.5Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm

đến 50 cm nhiễm trùng]174,000.00 174,000.00 Lần

10217 3717D.3.3826.6Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm

nhiễm trùng]227,000.00 227,000.00 Lần

10218 3717D.3.101 Thay canuyn mở khí quản 241,000.00 241,000.00 Lần

10219 3717D.3.58 Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị] 533,000.00 533,000.00 NGÀY

10220 3717D.3.82Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở

BiPAP) [01 ngày điều trị]533,000.00 533,000.00 NGÀY

10221 3717D.3.83Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01

ngày điều trị]533,000.00 533,000.00 Lần

Trang : 87/277

Page 88: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10222 3717D.3.133 Thông tiểu 85,400.00 85,400.00 Lần

10223 3717D.3.178 Đặt sonde hậu môn 78,000.00 78,000.00 Lần

10224 3717D.3.179 Thụt tháo phân 78,000.00 78,000.00 Lần

10225 3717D.3.2357 Thụt tháo phân 78,000.00 78,000.00 Lần

10226 3717D.3.2358 Đặt sonde hậu môn 78,000.00 78,000.00 lần

10227 3717D.3.2388 Tiêm dưới da 10,000.00 10,000.00 Lần

10228 3717D.3.2389 Tiêm bắp thịt 10,000.00 10,000.00 Lần

10229 3717D.3.2390 Tiêm tĩnh mạch 10,000.00 10,000.00 Lần

10230 3717D.3.2372.1 Tiêm corticoide vào khớp [Tiêm khớp] 86,400.00 86,400.00 Lần

10231 3717D.3.2372Tiêm corticoide vào khớp [dưới hướng dẫn của

siêu âm]126,000.00 126,000.00 Lần

10232 3717D.3.2391 Truyền tĩnh mạch 20,000.00 20,000.00 lần

10233 3717D.3.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông

chiều dài < l0 cm]172,000.00 172,000.00 Lần

10234 3717D.3.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

[nông]172,000.00 172,000.00 Lần

10235 3717D.3.3821Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương

đơn giản [nông chiều dài < l0 cm]172,000.00 172,000.00 Lần

10236 3717D.3.2245.1Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông

chiều dài ≥ l0 cm]224,000.00 224,000.00 Lần

10237 3717D.3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông] 224,000.00 224,000.00 Lần

10238 3717D.3.2245.2Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu

chiều dài < l0 cm]244,000.00 244,000.00 Lần

10239 3717D.3.3827.1 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu] 244,000.00 244,000.00 Lần

10240 3717D.3.3594Khâu vết thương âm hộ, âm đạo [sâu chiều dài <

l0 cm]244,000.00 244,000.00 Lần

10241 3717D.3.3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [sâu

chiều dài < l0 cm]244,000.00 244,000.00 Lần

10242 3717D.3.2245.3Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu

chiều dài ≥ l0 cm]286,000.00 286,000.00 Lần

Trang : 88/277

Page 89: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10243 3717D.3.3825.1 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu] 286,000.00 286,000.00 Lần

10244 3717D.3.287 Bó thuốc 47,700.00 47,700.00 Lần

10245 3717D.3.271 Từ châm 81,800.00 81,800.00 Lần

10246 3717D.3.273 Mai hoa châm 81,800.00 81,800.00 Lần

10247 3717D.3.289 Hào châm 81,800.00 81,800.00 Lần

10248 3717D.3.291 Ôn châm 81,800.00 81,800.00 Lần

10249 3717D.3.404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000.00 174,000.00 Lần

10250 3717D.3.405 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên 174,000.00 174,000.00 Lần

10251 3717D.3.406 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới 174,000.00 174,000.00 Lần

10252 3717D.3.407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000.00 174,000.00 Lần

10253 3717D.3.408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000.00 174,000.00 Lần

10254 3717D.3.409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000.00 174,000.00 Lần

10255 3717D.3.410 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000.00 174,000.00 Lần

10256 3717D.3.411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000.00 174,000.00 Lần

10257 3717D.3.412 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000.00 174,000.00 Lần

10258 3717D.3.413 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000.00 174,000.00 Lần

10259 3717D.3.414 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174,000.00 174,000.00 Lần

10260 3717D.3.415 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174,000.00 174,000.00 Lần

10261 3717D.3.416 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174,000.00 174,000.00 Lần

10262 3717D.3.417 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000.00 174,000.00 Lần

10263 3717D.3.420 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000.00 174,000.00 Lần

Trang : 89/277

Page 90: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10264 3717D.3.421 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000.00 174,000.00 Lần

10265 3717D.3.422 Cấy chỉ điều trị động kinh 174,000.00 174,000.00 Lần

10266 3717D.3.423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000.00 174,000.00 Lần

10267 3717D.3.424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000.00 174,000.00 Lần

10268 3717D.3.425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000.00 174,000.00 Lần

10269 3717D.3.426Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối

thần kinh174,000.00 174,000.00 Lần

10270 3717D.3.427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000.00 174,000.00 Lần

10271 3717D.3.428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000.00 174,000.00 Lần

10272 3717D.3.429 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000.00 174,000.00 Lần

10273 3717D.3.430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000.00 174,000.00 Lần

10274 3717D.3.431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000.00 174,000.00 Lần

10275 3717D.3.432 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174,000.00 174,000.00 Lần

10276 3717D.3.433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000.00 174,000.00 Lần

10277 3717D.3.434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000.00 174,000.00 Lần

10278 3717D.3.435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000.00 174,000.00 Lần

10279 3717D.3.436 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000.00 174,000.00 Lần

10280 3717D.3.437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000.00 174,000.00 Lần

10281 3717D.3.438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000.00 174,000.00 Lần

10282 3717D.3.439 Cấy chỉ điều trị trĩ 174,000.00 174,000.00 Lần

10283 3717D.3.441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000.00 174,000.00 Lần

10284 3717D.3.442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000.00 174,000.00 Lần

Trang : 90/277

Page 91: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10285 3717D.3.443 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000.00 174,000.00 Lần

10286 3717D.3.444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000.00 174,000.00 Lần

10287 3717D.3.445 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 174,000.00 174,000.00 Lần

10288 3717D.3.446 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000.00 174,000.00 Lần

10289 3717D.3.447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000.00 174,000.00 Lần

10290 3717D.3.448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000.00 174,000.00 Lần

10291 3717D.3.449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000.00 174,000.00 Lần

10292 3717D.3.450 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000.00 174,000.00 Lần

10293 3717D.3.451 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174,000.00 174,000.00 Lần

10294 3717D.3.452 Cấy chỉ điều trị táo bón 174,000.00 174,000.00 Lần

10295 3717D.3.453 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000.00 174,000.00 Lần

10296 3717D.3.454 Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000.00 174,000.00 Lần

10297 3717D.3.455 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000.00 174,000.00 Lần

10298 3717D.3.456 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 174,000.00 174,000.00 Lần

10299 3717D.3.457Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn

thương sọ não174,000.00 174,000.00 Lần

10300 3717D.3.458Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống174,000.00 174,000.00 Lần

10301 3717D.3.288 Chườm ngải 35,000.00 35,000.00 Lần

10302 3717D.3.671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10303 3717D.3.672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10304 3717D.3.673 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10305 3717D.3.674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

Trang : 91/277

Page 92: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10306 3717D.3.675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10307 3717D.3.676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10308 3717D.3.677 Cứu điều trị liệt thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10309 3717D.3.678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10310 3717D.3.679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10311 3717D.3.680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10312 3717D.3.681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10313 3717D.3.682 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10314 3717D.3.683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10315 3717D.3.684 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10316 3717D.3.685 Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10317 3717D.3.686 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10318 3717D.3.688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10319 3717D.3.689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10320 3717D.3.690 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10321 3717D.3.691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10322 3717D.3.692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10323 3717D.3.693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10324 3717D.3.694 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10325 3717D.3.695 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

10326 3717D.3.696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

Trang : 92/277

Page 93: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10327 3717D.3.286 Đặt thuốc YHCT 43,200.00 43,200.00 Lần

10328 3717D.3.345 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800.00 75,800.00 Lần

10329 3717D.3.399 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 75,800.00 75,800.00 Lần

10330 3717D.3.474 Điện châm cai thuốc lá 75,800.00 75,800.00 Lần

10331 3717D.3.475 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 75,800.00 75,800.00 Lần

10332 3717D.3.510 Điện châm điều trị béo phì 75,800.00 75,800.00 Lần

10333 3717D.3.294 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75,800.00 75,800.00 Lần

10334 3717D.3.295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần

10335 3717D.3.296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần

10336 3717D.3.297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75,800.00 75,800.00 Lần

10337 3717D.3.298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10338 3717D.3.299Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần

kinh75,800.00 75,800.00 Lần

10339 3717D.3.300 Điện mãng châm điều trị teo cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10340 3717D.3.301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800.00 75,800.00 Lần

10341 3717D.3.302 Điện mãng châm điều trị bại não 75,800.00 75,800.00 Lần

10342 3717D.3.303Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói

lắp75,800.00 75,800.00 Lần

10343 3717D.3.304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần

10344 3717D.3.305 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75,800.00 75,800.00 Lần

10345 3717D.3.306 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800.00 75,800.00 Lần

10346 3717D.3.307 Điện mãng châm điều trị đau đầu 75,800.00 75,800.00 Lần

10347 3717D.3.308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 93/277

Page 94: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10348 3717D.3.309 Điện mãng châm điều trị stress 75,800.00 75,800.00 Lần

10349 3717D.3.310Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và

đám rối thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần

10350 3717D.3.311Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần

kinh V75,800.00 75,800.00 Lần

10351 3717D.3.312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75,800.00 75,800.00 Lần

10352 3717D.3.313 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần

10353 3717D.3.314 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần

10354 3717D.3.315Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác

sau giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần

10355 3717D.3.316Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai

thị75,800.00 75,800.00 Lần

10356 3717D.3.317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần

10357 3717D.3.318 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần

10358 3717D.3.319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần

10359 3717D.3.320 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần

10360 3717D.3.321 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75,800.00 75,800.00 Lần

10361 3717D.3.322 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800.00 75,800.00 Lần

10362 3717D.3.323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800.00 75,800.00 Lần

10363 3717D.3.324 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75,800.00 75,800.00 Lần

10364 3717D.3.325 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần

10365 3717D.3.326 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần

10366 3717D.3.327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần

10367 3717D.3.328 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75,800.00 75,800.00 Lần

10368 3717D.3.329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 94/277

Page 95: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10369 3717D.3.330 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần

10370 3717D.3.331 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần

10371 3717D.3.332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10372 3717D.3.333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần

10373 3717D.3.334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần

10374 3717D.3.335 Điện mãng châm điều trị chứng tic 75,800.00 75,800.00 Lần

10375 3717D.3.336 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800.00 75,800.00 Lần

10376 3717D.3.337 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần

10377 3717D.3.338Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia

sữa75,800.00 75,800.00 Lần

10378 3717D.3.339 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần

10379 3717D.3.340 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 75,800.00 75,800.00 Lần

10380 3717D.3.341 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần

10381 3717D.3.342 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần

10382 3717D.3.343 Điện móng châm điều trị bí đái 75,800.00 75,800.00 Lần

10383 3717D.3.344Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực

vật75,800.00 75,800.00 Lần

10384 3717D.3.346Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức

năng sau chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần

10385 3717D.3.347Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống75,800.00 75,800.00 Lần

10386 3717D.3.350 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần

10387 3717D.3.351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần

10388 3717D.3.352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần

10389 3717D.3.353 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 95/277

Page 96: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10390 3717D.3.354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800.00 75,800.00 Lần

10391 3717D.3.355 Điện nhĩ châm điều trị bại não 75,800.00 75,800.00 Lần

10392 3717D.3.356 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10393 3717D.3.357 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800.00 75,800.00 Lần

10394 3717D.3.358 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần

10395 3717D.3.359 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần

10396 3717D.3.360 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800.00 75,800.00 Lần

10397 3717D.3.361 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần

10398 3717D.3.364 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800.00 75,800.00 Lần

10399 3717D.3.365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 75,800.00 75,800.00 Lần

10400 3717D.3.366 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần

10401 3717D.3.367 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800.00 75,800.00 Lần

10402 3717D.3.368 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800.00 75,800.00 Lần

10403 3717D.3.369Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và

dây thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần

10404 3717D.3.370Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh

V75,800.00 75,800.00 Lần

10405 3717D.3.371Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII

ngoại biên75,800.00 75,800.00 Lần

10406 3717D.3.372 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 75,800.00 75,800.00 Lần

10407 3717D.3.373 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 75,800.00 75,800.00 Lần

10408 3717D.3.374 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần

10409 3717D.3.375 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần

10410 3717D.3.376Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác

sau giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 96/277

Page 97: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10411 3717D.3.377 Điện nhĩ châm điều trị lác 75,800.00 75,800.00 Lần

10412 3717D.3.378 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần

10413 3717D.3.380 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần

10414 3717D.3.381 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần

10415 3717D.3.382 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 75,800.00 75,800.00 Lần

10416 3717D.3.383 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 75,800.00 75,800.00 Lần

10417 3717D.3.384 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần

10418 3717D.3.387 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800.00 75,800.00 Lần

10419 3717D.3.388 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 75,800.00 75,800.00 Lần

10420 3717D.3.389 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần

10421 3717D.3.391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần

10422 3717D.3.392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 75,800.00 75,800.00 Lần

10423 3717D.3.393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần

10424 3717D.3.394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10425 3717D.3.395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần

10426 3717D.3.396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần

10427 3717D.3.397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 75,800.00 75,800.00 Lần

10428 3717D.3.398 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần

10429 3717D.3.403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần

10430 3717D.3.461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800.00 75,800.00 Lần

10431 3717D.3.462 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 97/277

Page 98: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10432 3717D.3.463 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần

10433 3717D.3.464 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800.00 75,800.00 Lần

10434 3717D.3.465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10435 3717D.3.466 Điện châm điều trị teo cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10436 3717D.3.467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800.00 75,800.00 Lần

10437 3717D.3.468 Điện châm điều trị bại não 75,800.00 75,800.00 Lần

10438 3717D.3.469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800.00 75,800.00 Lần

10439 3717D.3.470 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần

10440 3717D.3.471 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần

10441 3717D.3.472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800.00 75,800.00 Lần

10442 3717D.3.473 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần

10443 3717D.3.476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800.00 75,800.00 Lần

10444 3717D.3.478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần

10445 3717D.3.479 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800.00 75,800.00 Lần

10446 3717D.3.480 Điện châm điều trị stress 75,800.00 75,800.00 Lần

10447 3717D.3.482Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám

rối và dây thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần

10448 3717D.3.483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800.00 75,800.00 Lần

10449 3717D.3.484Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại

biên75,800.00 75,800.00 Lần

10450 3717D.3.485 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800.00 75,800.00 Lần

10451 3717D.3.486 Điện châm điều trị sụp mi 75,800.00 75,800.00 Lần

10452 3717D.3.487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 98/277

Page 99: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10453 3717D.3.488 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần

10454 3717D.3.489Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau

giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần

10455 3717D.3.490 Điện châm điều trị lác 75,800.00 75,800.00 Lần

10456 3717D.3.491 Điện châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần

10457 3717D.3.492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần

10458 3717D.3.493 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần

10459 3717D.3.494 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần

10460 3717D.3.495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800.00 75,800.00 Lần

10461 3717D.3.496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800.00 75,800.00 Lần

10462 3717D.3.497 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800.00 75,800.00 Lần

10463 3717D.3.498 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần

10464 3717D.3.499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 75,800.00 75,800.00 Lần

10465 3717D.3.500 Điện châm điều trị viêm phần phụ 75,800.00 75,800.00 Lần

10466 3717D.3.501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần

10467 3717D.3.502 Điện châm điều trị táo bón 75,800.00 75,800.00 Lần

10468 3717D.3.503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần

10469 3717D.3.504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800.00 75,800.00 Lần

10470 3717D.3.505 Điện châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần

10471 3717D.3.506 Điện châm điều trị bí đái 75,800.00 75,800.00 Lần

10472 3717D.3.507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần

10473 3717D.3.508 Điện châm điều trị cảm cúm 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 99/277

Page 100: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10474 3717D.3.511 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800.00 75,800.00 Lần

10475 3717D.3.512Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn

thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần

10476 3717D.3.513Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột

sống75,800.00 75,800.00 Lần

10477 3717D.3.516 Điện châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần

10478 3717D.3.517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800.00 75,800.00 Lần

10479 3717D.3.518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần

10480 3717D.3.519 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần

10481 3717D.3.522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800.00 75,800.00 Lần

10482 3717D.3.523 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800.00 75,800.00 Lần

10483 3717D.3.524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800.00 75,800.00 Lần

10484 3717D.3.525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần

10485 3717D.3.526 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần

10486 3717D.3.527 Điện châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần

10487 3717D.3.528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800.00 75,800.00 Lần

10488 3717D.3.529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần

10489 3717D.3.530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần

10490 3717D.3.531 Điện châm điều trị chứng tic 75,800.00 75,800.00 Lần

10491 3717D.3.274 Kéo nắn cột sống cổ 50,500.00 50,500.00 Lần

10492 3717D.3.275 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500.00 50,500.00 Lần

10493 3717D.3.272 Laser châm 78,500.00 78,500.00 Lần

10494 3717D.3.281 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300.00 47,300.00 Lần

Trang : 100/277

Page 101: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10495 3717D.3.285 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300.00 47,300.00 Lần

10496 3717D.3.276Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [1

thang]12,000.00 12,000.00 Lần

10497 3717D.3.284 Sắc thuốc thang [1 thang] 12,000.00 12,000.00 Lần

10498 3717D.3.130 Vận động trị liệu bàng quang 296,000.00 296,000.00 Lần

10499 3717D.3.545 Thủy châm cai thuốc lá 61,800.00 61,800.00 Lần

10500 3717D.3.546 Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 61,800.00 61,800.00 Lần

10501 3717D.3.595 Thủy châm điều trị béo phì 61,800.00 61,800.00 Lần

10502 3717D.3.532 Thủy châm điều trị liệt 61,800.00 61,800.00 Lần

10503 3717D.3.533 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800.00 61,800.00 Lần

10504 3717D.3.534 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 61,800.00 61,800.00 Lần

10505 3717D.3.535 Thủy châm điều trị liệt nửa người 61,800.00 61,800.00 Lần

10506 3717D.3.536 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800.00 61,800.00 Lần

10507 3717D.3.537 Thủy châm điều trị teo cơ 61,800.00 61,800.00 Lần

10508 3717D.3.538 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800.00 61,800.00 Lần

10509 3717D.3.539 Thủy châm điều trị bại não 61,800.00 61,800.00 Lần

10510 3717D.3.540 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800.00 61,800.00 Lần

10511 3717D.3.541 Thủy châm điều trị chứng ù tai 61,800.00 61,800.00 Lần

10512 3717D.3.542 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 61,800.00 61,800.00 Lần

10513 3717D.3.543 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800.00 61,800.00 Lần

10514 3717D.3.544 Thủy châm điều trị khàn tiếng 61,800.00 61,800.00 Lần

10515 3717D.3.547 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800.00 61,800.00 Lần

Trang : 101/277

Page 102: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10516 3717D.3.549 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800.00 61,800.00 Lần

10517 3717D.3.550 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800.00 61,800.00 Lần

10518 3717D.3.551 Thủy châm điều trị stress 61,800.00 61,800.00 Lần

10519 3717D.3.552 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800.00 61,800.00 Lần

10520 3717D.3.553Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và

dâythần kinh61,800.00 61,800.00 Lần

10521 3717D.3.554 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800.00 61,800.00 Lần

10522 3717D.3.555Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên61,800.00 61,800.00 Lần

10523 3717D.3.556 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800.00 61,800.00 Lần

10524 3717D.3.559 Thủy châm điều trị lác 61,800.00 61,800.00 Lần

10525 3717D.3.560 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800.00 61,800.00 Lần

10526 3717D.3.561 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800.00 61,800.00 Lần

10527 3717D.3.562 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800.00 61,800.00 Lần

10528 3717D.3.563 Thủy châm điều trị thất ngôn 61,800.00 61,800.00 Lần

10529 3717D.3.564 Thủy châm điều trị viêm xoang 61,800.00 61,800.00 Lần

10530 3717D.3.565 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800.00 61,800.00 Lần

10531 3717D.3.566 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800.00 61,800.00 Lần

10532 3717D.3.569 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 61,800.00 61,800.00 Lần

10533 3717D.3.570 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800.00 61,800.00 Lần

10534 3717D.3.571 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 61,800.00 61,800.00 Lần

10535 3717D.3.572 Thủy châm điều trị trĩ 61,800.00 61,800.00 Lần

10536 3717D.3.574 Thủy châm điều trị đau dạ dày 61,800.00 61,800.00 Lần

Trang : 102/277

Page 103: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10537 3717D.3.575 Thủy châm điều trị nôn, nấc 61,800.00 61,800.00 Lần

10538 3717D.3.576 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 61,800.00 61,800.00 Lần

10539 3717D.3.577 Thủy châm điều trị dị ứng 61,800.00 61,800.00 Lần

10540 3717D.3.578 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800.00 61,800.00 Lần

10541 3717D.3.579 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 61,800.00 61,800.00 Lần

10542 3717D.3.580 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800.00 61,800.00 Lần

10543 3717D.3.581 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 61,800.00 61,800.00 Lần

10544 3717D.3.582 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800.00 61,800.00 Lần

10545 3717D.3.583 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800.00 61,800.00 Lần

10546 3717D.3.584 Thủy châm điều trị chứng tic 61,800.00 61,800.00 Lần

10547 3717D.3.585 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800.00 61,800.00 Lần

10548 3717D.3.586 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800.00 61,800.00 Lần

10549 3717D.3.587 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 61,800.00 61,800.00 Lần

10550 3717D.3.588 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800.00 61,800.00 Lần

10551 3717D.3.589 Thủy châm điều trị táo bón 61,800.00 61,800.00 Lần

10552 3717D.3.590 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800.00 61,800.00 Lần

10553 3717D.3.591 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800.00 61,800.00 Lần

10554 3717D.3.592 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800.00 61,800.00 Lần

10555 3717D.3.593 Thủy châm điều trị bí đái 61,800.00 61,800.00 Lần

10556 3717D.3.594 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800.00 61,800.00 Lần

10557 3717D.3.596 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần 61,800.00 61,800.00 Lần

Trang : 103/277

Page 104: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10558 3717D.3.597Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn

thương sọ não61,800.00 61,800.00 Lần

10559 3717D.3.598Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống61,800.00 61,800.00 Lần

10560 3717D.3.601 Thủy châm điều trị đau răng 61,800.00 61,800.00 Lần

10561 3717D.3.602 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800.00 61,800.00 Lần

10562 3717D.3.619 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá 61,300.00 61,300.00 Lần

10563 3717D.3.662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300.00 61,300.00 Lần

10564 3717D.3.603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300.00 61,300.00 Lần

10565 3717D.3.604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần

10566 3717D.3.605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần

10567 3717D.3.606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300.00 61,300.00 Lần

10568 3717D.3.607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300.00 61,300.00 Lần

10569 3717D.3.608 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300.00 61,300.00 Lần

10570 3717D.3.609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300.00 61,300.00 Lần

10571 3717D.3.610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần

10572 3717D.3.611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần

10573 3717D.3.612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300.00 61,300.00 Lần

10574 3717D.3.613 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300.00 61,300.00 Lần

10575 3717D.3.614 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300.00 61,300.00 Lần

10576 3717D.3.615 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300.00 61,300.00 Lần

10577 3717D.3.616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300.00 61,300.00 Lần

10578 3717D.3.617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300.00 61,300.00 Lần

Trang : 104/277

Page 105: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10579 3717D.3.618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300.00 61,300.00 Lần

10580 3717D.3.621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300.00 61,300.00 Lần

10581 3717D.3.622 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300.00 61,300.00 Lần

10582 3717D.3.623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300.00 61,300.00 Lần

10583 3717D.3.624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300.00 61,300.00 Lần

10584 3717D.3.625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300.00 61,300.00 Lần

10585 3717D.3.626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300.00 61,300.00 Lần

10586 3717D.3.627Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn

tính61,300.00 61,300.00 Lần

10587 3717D.3.628Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám

rối và dây thần kinh61,300.00 61,300.00 Lần

10588 3717D.3.629Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần

kinh V61,300.00 61,300.00 Lần

10589 3717D.3.630Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số

VII ngoại biên61,300.00 61,300.00 Lần

10590 3717D.3.631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300.00 61,300.00 Lần

10591 3717D.3.632Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị

giác sau giai đoạn cấp61,300.00 61,300.00 Lần

10592 3717D.3.633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300.00 61,300.00 Lần

10593 3717D.3.634Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo

gai thị61,300.00 61,300.00 Lần

10594 3717D.3.635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300.00 61,300.00 Lần

10595 3717D.3.636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300.00 61,300.00 Lần

10596 3717D.3.637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300.00 61,300.00 Lần

10597 3717D.3.638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300.00 61,300.00 Lần

10598 3717D.3.639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61,300.00 61,300.00 Lần

10599 3717D.3.640 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300.00 61,300.00 Lần

Trang : 105/277

Page 106: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10600 3717D.3.641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300.00 61,300.00 Lần

10601 3717D.3.642Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên

sườn61,300.00 61,300.00 Lần

10602 3717D.3.643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300.00 61,300.00 Lần

10603 3717D.3.644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300.00 61,300.00 Lần

10604 3717D.3.645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300.00 61,300.00 Lần

10605 3717D.3.646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300.00 61,300.00 Lần

10606 3717D.3.647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61,300.00 61,300.00 Lần

10607 3717D.3.648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300.00 61,300.00 Lần

10608 3717D.3.649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300.00 61,300.00 Lần

10609 3717D.3.650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300.00 61,300.00 Lần

10610 3717D.3.651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300.00 61,300.00 Lần

10611 3717D.3.652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300.00 61,300.00 Lần

10612 3717D.3.653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300.00 61,300.00 Lần

10613 3717D.3.654Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi61,300.00 61,300.00 Lần

10614 3717D.3.655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300.00 61,300.00 Lần

10615 3717D.3.656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,300.00 61,300.00 Lần

10616 3717D.3.657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300.00 61,300.00 Lần

10617 3717D.3.658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300.00 61,300.00 Lần

10618 3717D.3.659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300.00 61,300.00 Lần

10619 3717D.3.660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300.00 61,300.00 Lần

10620 3717D.3.661Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh

thực vật61,300.00 61,300.00 Lần

Trang : 106/277

Page 107: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10621 3717D.3.663Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng

do chấn thương sọ não61,300.00 61,300.00 Lần

10622 3717D.3.664Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn

thương cột sống61,300.00 61,300.00 Lần

10623 3717D.3.665Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu

thuật61,300.00 61,300.00 Lần

10624 3717D.3.666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300.00 61,300.00 Lần

10625 3717D.3.667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300.00 61,300.00 Lần

10626 3717D.3.668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300.00 61,300.00 Lần

10627 3717D.3.669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300.00 61,300.00 Lần

10628 3717D.3.670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300.00 61,300.00 Lần

10629 3717D.3.282 Xông hơi thuốc 40,000.00 40,000.00 Lần

10630 3717D.3.283 Xông khói thuốc 35,000.00 35,000.00 Lần

10631 3717D.3.280 Xông thuốc bằng máy 40,000.00 40,000.00 Lần

10632 3717D.3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000.00 1,149,000.00 Lần

10633 3717D.3.92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000.00 430,000.00 Lần

10634 3717D.3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 295,000.00 295,000.00 Lần

10635 3717D.3.91Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một

lần295,000.00 295,000.00 Lần

10636 3717D.3.2380 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 848,000.00 848,000.00 Lần

10637 3717D.3.2384Test áp (Patch test) với các loại thuốc [(Đối với 6

loại thuốc)/ mỹ phẩm]511,000.00 511,000.00 Lần

10638 3717D.3.2379.1Test lẩy da với các dị nguyên [hô hấp/ thức ăn/

sữa]330,000.00 330,000.00 Lần

10639 3717D.3.2379Test lẩy da với các dị nguyên [các loại thuốc

(Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)]370,000.00 370,000.00 Lần

10640 3717D.3.2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc [Đối

với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh]370,000.00 370,000.00 Lần

10641 3717D.3.2383Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/

huyết thanh]468,000.00 468,000.00 Lần

Trang : 107/277

Page 108: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10642 3717D.3.2383.1Test nội bì [nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/

huyết thanh]382,000.00 382,000.00 Lần

10643 3717D.3.3035Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10644 3717D.3.3036Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10645 3717D.3.3037Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ307,000.00 307,000.00 Lần

10646 3717D.3.3038Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10647 3717D.3.3039Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10648 3717D.3.3040Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10649 3717D.3.3041Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10650 3717D.3.3042Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10651 3717D.3.3043Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10652 3717D.3.3044Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện,

plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10653 3717D.3.3045Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10654 3717D.3.3046Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10655 3717D.3.3047Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần

10656 3717D.3.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000.00 602,000.00 Lần

10657 3717D.3.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000.00 505,000.00 Lần

10658 3717D.3.3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

10659 3717D.3.3007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell,

Stevens-Johnson365,000.00 365,000.00 Lần

10660 3717D.3.3059 Khoan sọ thăm dò 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần

10661 3717D.3.3073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần

10662 3717D.3.3068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới

màng cứng, trong não4,846,000.00 4,846,000.00 Lần

Trang : 108/277

Page 109: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10663 3717D.3.3071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ

não phức tạp4,846,000.00 4,846,000.00 Lần

10664 3717D.3.3072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và

chùng màng cứng4,846,000.00 4,846,000.00 Lần

10665 3717D.3.3064 Phẫu thuật áp xe não 6,514,000.00 6,514,000.00 Lần

10666 3717D.3.3062 Dẫn lưu não thất 3,981,000.00 3,981,000.00 Lần

10667 3717D.3.3065 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 5,132,000.00 5,132,000.00 Lần

10668 3717D.3.3080Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng

cụt chưa vỡ5,132,000.00 5,132,000.00 Lần

10669 3717D.3.3081Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng

cụt đã vỡ, nhiễm trùng5,132,000.00 5,132,000.00 Lần

10670 3717D.3.3067 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000.00 5,107,000.00 Lần

10671 3717D.3.2903 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần

10672 3717D.3.3060 Ghép khuyết xương sọ 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần

10673 3717D.3.3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5,151,000.00 5,151,000.00 Lần

10674 3717D.3.3216Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân

tạo7,227,000.00 7,227,000.00 Lần

10675 3717D.3.3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần

10676 3717D.3.2632 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần

10677 3717D.3.3234 Mở lồng ngực thăm dò 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần

10678 3717D.3.3136 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 13,460,000.00 13,460,000.00 Lần

10679 3717D.3.2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 2,896,000.00 2,896,000.00 Lần

10680 3717D.3.3246 Khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

10681 3717D.3.3250 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

10682 3717D.3.3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

10683 3717D.3.3260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương

qua đường ngực6,567,000.00 6,567,000.00 Lần

Trang : 109/277

Page 110: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10684 3717D.3.3470 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần

10685 3717D.3.3471 Cắt thận đơn thuần 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần

10686 3717D.3.3472 Cắt một nửa thận 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần

10687 3717D.3.4098Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên

qua nội soi sau phúc mạc3,839,000.00 3,839,000.00 Lần

10688 3717D.3.4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang 3,839,000.00 3,839,000.00 Lần

10689 3717D.3.4088 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

10690 3717D.3.3475 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10691 3717D.3.3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10692 3717D.3.3477 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10693 3717D.3.3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10694 3717D.3.3492 Lấy sỏi niệu quản 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10695 3717D.3.3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10696 3717D.3.3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10697 3717D.3.3531 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

10698 3717D.3.3516Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng

quang4,227,000.00 4,227,000.00 Lần

10699 3717D.3.3530Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng

quang4,227,000.00 4,227,000.00 Lần

10700 3717D.3.3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần

10701 3717D.3.3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần

10702 3717D.3.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần

10703 3717D.3.3607 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần

10704 3717D.3.3466 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2,362,000.00 2,362,000.00 Lần

Trang : 110/277

Page 111: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10705 3717D.3.4119 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 1,253,000.00 1,253,000.00 Lần

10706 3717D.3.3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4,681,000.00 4,681,000.00 Lần

10707 3717D.3.3285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 4,681,000.00 4,681,000.00 Lần

10708 3717D.3.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000.00 4,037,000.00 Lần

10709 3717D.3.4076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong

chấn thương bụng)4,037,000.00 4,037,000.00 Lần

10710 3717D.3.2664 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

10711 3717D.3.3319 Cắt lại đại tràng 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

10712 3717D.3.3320 Cắt đoạn đại tràng 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

10713 3717D.3.3322 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

10714 3717D.3.3304Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt dây

chằng gỡ dính ruột]2,416,000.00 2,416,000.00 Lần

10715 3717D.3.3311Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ

dính ruột]2,416,000.00 2,416,000.00 Lần

10716 3717D.3.3313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng

không cắt nối ruột2,416,000.00 2,416,000.00 Lần

10717 3717D.3.3293 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

10718 3717D.3.3305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa

Meckel không biến chứng4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

10719 3717D.3.3306Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa

Meckel4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

10720 3717D.3.3314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có

cắt nối ruột4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

10721 3717D.3.3321 Đóng hậu môn nhân tạo 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

10722 3717D.3.3389Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối

ruột4,105,000.00 4,105,000.00 Lần

10723 3717D.3.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10724 3717D.3.4045 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10725 3717D.3.4050 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

Trang : 111/277

Page 112: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10726 3717D.3.4051 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10727 3717D.3.4074Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương

bụng kín4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10728 3717D.3.4075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc

vết thương bụng4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10729 3717D.3.4077 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10730 3717D.3.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10731 3717D.3.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

10732 3717D.3.3304.1 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột non] 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

10733 3717D.3.3311.1 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột non] 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

10734 3717D.3.2670 Cắt đoạn ruột non do u 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

10735 3717D.3.3312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột

hoại tử biến chứng4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

10736 3717D.3.3318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc

dẫn lưu 2 đầu ruột4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

10737 3717D.3.3331 Cắt đoạn ruột non 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần

10738 3717D.3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000.00 2,460,000.00 Lần

10739 3717D.3.3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

10740 3717D.3.3438 Dẫn lưu đường mật ra da 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

10741 3717D.3.3443 Dẫn lưu túi mật 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

10742 3717D.3.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

10743 3717D.3.3460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối

kèm lấy tổ chức tụy hoại tử2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

10744 3717D.3.3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần

10745 3717D.3.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000.00 3,414,000.00 Lần

10746 3717D.3.3303Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:

dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo3,414,000.00 3,414,000.00 Lần

Trang : 112/277

Page 113: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10747 3717D.3.3309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,414,000.00 3,414,000.00 Lần

10748 3717D.3.3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,414,000.00 3,414,000.00 Lần

10749 3717D.3.3411 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

10750 3717D.3.3413 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần

10751 3717D.3.3424Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt

động mạch gan4,511,000.00 4,511,000.00 Lần

10752 3717D.3.3430 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 4,511,000.00 4,511,000.00 Lần

10753 3717D.3.4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

10754 3717D.3.4014 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

10755 3717D.3.2692Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư

gan vỡ5,038,000.00 5,038,000.00 Lần

10756 3717D.3.3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5,038,000.00 5,038,000.00 Lần

10757 3717D.3.3427 Cắt túi mật 4,335,000.00 4,335,000.00 Lần

10758 3717D.3.4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000.00 2,958,000.00 Lần

10759 3717D.3.3428Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu

Kehr4,311,000.00 4,311,000.00 Lần

10760 3717D.3.3429Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống

mật chủ lấy giun4,311,000.00 4,311,000.00 Lần

10761 3717D.3.4022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ

lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr3,630,000.00 3,630,000.00 Lần

10762 3717D.3.4023Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật

ngoài gan3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

10763 3717D.3.3442 Nối túi mật - hỗng tràng 4,211,000.00 4,211,000.00 Lần

10764 3717D.3.3455 Nối nang tụy - hỗng tràng 4,211,000.00 4,211,000.00 Lần

10765 3717D.3.2699 Cắt lách do u, ung thư, 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần

10766 3717D.3.3461 Cắt lách bán phần do chấn thương 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần

10767 3717D.3.3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần

Trang : 113/277

Page 114: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10768 3717D.3.2696 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

10769 3717D.3.2698 Cắt thân và đuôi tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

10770 3717D.3.3451Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại

với quai hỗng tràng4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

10771 3717D.3.3456 Cắt đuôi tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

10772 3717D.3.3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

10773 3717D.3.3388Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt

ruột4,482,000.00 4,482,000.00 Lần

10774 3717D.3.4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3,525,000.00 3,525,000.00 Lần

10775 3717D.3.4046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3,525,000.00 3,525,000.00 Lần

10776 3717D.3.3919.1 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10777 3717D.3.2671 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10778 3717D.3.2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10779 3717D.3.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10780 3717D.3.3297 Mở thông dạ dày 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10781 3717D.3.3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10782 3717D.3.3402 Mở bụng thăm dò 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10783 3717D.3.3598

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người

bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh

hoàn

2,447,000.00 2,447,000.00 Lần

10784 3717D.3.3381 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10785 3717D.3.3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10786 3717D.3.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10787 3717D.3.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10788 3717D.3.3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

Trang : 114/277

Page 115: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10789 3717D.3.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10790 3717D.3.3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10791 3717D.3.3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10792 3717D.3.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần

10793 3717D.3.3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

10794 3717D.3.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

10795 3717D.3.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

10796 3717D.3.3385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

10797 3717D.3.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

10798 3717D.3.3458 Dẫn lưu áp xe tụy 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

10799 3717D.3.3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

10800 3717D.3.3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10801 3717D.3.3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10802 3717D.3.3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10803 3717D.3.3366 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10804 3717D.3.3367 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10805 3717D.3.3368 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10806 3717D.3.3369 Cắt bỏ trĩ vòng 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10807 3717D.3.3370 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10808 3717D.3.3371 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10809 3717D.3.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

Trang : 115/277

Page 116: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10810 3717D.3.3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10811 3717D.3.3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần

10812 3717D.3.1067Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày,

tá tràng, đại trực tràng)1,010,000.00 1,010,000.00 Lần

10813 3717D.3.3380 Cắt polype trực tràng 1,010,000.00 1,010,000.00 Lần

10814 3717D.3.1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,678,000.00 1,678,000.00 Lần

10815 3717D.3.1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000.00 1,678,000.00 Lần

10816 3717D.3.2119 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000.00 173,000.00 Lần

10817 3717D.3.2356 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000.00 173,000.00 Lần

10818 3717D.3.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000.00 173,000.00 Lần

10819 3717D.3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000.00 173,000.00 Lần

10820 3717D.3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000.00 173,000.00 Lần

10821 3717D.3.3910 Chích hạch viêm mủ 173,000.00 173,000.00 Lần

10822 3717D.3.3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 124,000.00 124,000.00 Lần

10823 3717D.3.112Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương

sườn46,500.00 46,500.00 Lần

10824 3717D.3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 635,000.00 635,000.00 Lần

10825 3717D.3.3860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định

phẫu thuật [bột liền]635,000.00 635,000.00 Lần

10826 3717D.3.3855.1 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 265,000.00 265,000.00 Lần

10827 3717D.3.3860.1Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định

phẫu thuật [bột tự cán]265,000.00 265,000.00 Lần

10828 3717D.3.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng [bột liền]250,000.00 250,000.00 Lần

10829 3717D.3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 250,000.00 250,000.00 Lần

10830 3717D.3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 250,000.00 250,000.00 Lần

Trang : 116/277

Page 117: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10831 3717D.3.3856.1Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng [bột tự cán]150,000.00 150,000.00 Lần

10832 3717D.3.3863.1 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần

10833 3717D.3.3875.1 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần

10834 3717D.3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần

10835 3717D.3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần

10836 3717D.3.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ

tay [bột liền]386,000.00 386,000.00 Lần

10837 3717D.3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần

10838 3717D.3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần

10839 3717D.3.3844.1 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần

10840 3717D.3.3845.1 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần

10841 3717D.3.3846.1Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ

tay [bột tự cán]208,000.00 208,000.00 Lần

10842 3717D.3.3873.1 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần

10843 3717D.3.3874.1 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần

10844 3717D.3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 310,000.00 310,000.00 Lần

10845 3717D.3.3839.1 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 155,000.00 155,000.00 Lần

10846 3717D.3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 225,000.00 225,000.00 Lần

10847 3717D.3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 Lần

10848 3717D.3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 Lần

10849 3717D.3.3854.1 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần

10850 3717D.3.3870.1 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần

10851 3717D.3.3872.1 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần

Trang : 117/277

Page 118: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10852 3717D.3.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột

liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10853 3717D.3.3850.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột

liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10854 3717D.3.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột

liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10855 3717D.3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10856 3717D.3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10857 3717D.3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10858 3717D.3.3849.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột

tự cán]200,000.00 200,000.00 Lần

10859 3717D.3.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột

tự cán]200,000.00 200,000.00 Lần

10860 3717D.3.3851.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột

tự cán]200,000.00 200,000.00 Lần

10861 3717D.3.3852.1 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 Lần

10862 3717D.3.3853.1 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 Lần

10863 3717D.3.3869.1 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 Lần

10864 3717D.3.3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 701,000.00 701,000.00 Lần

10865 3717D.3.3836.1 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 306,000.00 306,000.00 Lần

10866 3717D.3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10867 3717D.3.3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10868 3717D.3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10869 3717D.3.3864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10870 3717D.3.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10871 3717D.3.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10872 3717D.3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

Trang : 118/277

Page 119: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10873 3717D.3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10874 3717D.3.3831.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần

10875 3717D.3.3832.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần

10876 3717D.3.3857.1 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần

10877 3717D.3.3864.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần

10878 3717D.3.3865.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần

10879 3717D.3.3866.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần

10880 3717D.3.3867.1 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần

10881 3717D.3.3868.1 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần

10882 3717D.3.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10883 3717D.3.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10884 3717D.3.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10885 3717D.3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần

10886 3717D.3.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ

em độ 3 và độ IV [bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần

10887 3717D.3.3841.1Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần

10888 3717D.3.3842.1Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần

10889 3717D.3.3843.1Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần

10890 3717D.3.3847.1 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần

10891 3717D.3.3848.1Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ

em độ 3 và độ IV [bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần

10892 3717D.3.3830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật

khớp háng [bột liền]611,000.00 611,000.00 Lần

10893 3717D.3.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần

Trang : 119/277

Page 120: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10894 3717D.3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần

10895 3717D.3.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần

10896 3717D.3.3838 Nắn, bó bột cột sống [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần

10897 3717D.3.3858.1 Nắn, bó bộtgãy xương chậu [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần

10898 3717D.3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần

10899 3717D.3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần

10900 3717D.3.3830.1Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật

khớp háng [bột tự cán]331,000.00 331,000.00 Lần

10901 3717D.3.3833.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần

10902 3717D.3.3834.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần

10903 3717D.3.3835.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần

10904 3717D.3.3838.1 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần

10905 3717D.3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần

10906 3717D.3.3859.1 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần

10907 3717D.3.3861.1 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần

10908 3717D.3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000.00 135,000.00 Lần

10909 3717D.3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000.00 135,000.00 Lần

10910 3717D.3.3648 Tháo khớp vai 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10911 3717D.3.3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10912 3717D.3.3680 Cắt cụt cánh tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10913 3717D.3.3681 Tháo khớp khuỷu 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10914 3717D.3.3682 Cắt cụt cẳng tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

Trang : 120/277

Page 121: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10915 3717D.3.3683 Tháo khớp cổ tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10916 3717D.3.3723 Tháo khớp háng 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10917 3717D.3.3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10918 3717D.3.3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10919 3717D.3.3755 Tháo khớp gối 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10920 3717D.3.3775 Cắt cụt cẳng chân 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10921 3717D.3.3792 Tháo một nửa bàn chân trước 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10922 3717D.3.3795 Tháo khớp cổ chân 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10923 3717D.3.3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

10924 3717D.3.3698Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do

liệt vận động2,767,000.00 2,767,000.00 Lần

10925 3717D.3.3780 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 2,597,000.00 2,597,000.00 Lần

10926 3717D.3.3790 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 2,597,000.00 2,597,000.00 Lần

10927 3717D.3.3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2,597,000.00 2,597,000.00 Lần

10928 3717D.3.3769Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do

liệt vận động2,767,000.00 2,767,000.00 Lần

10929 3717D.3.4146Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn

tính sau chấn thương3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

10930 3717D.3.4152 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

10931 3717D.3.4153 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

10932 3717D.3.4154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

10933 3717D.3.4156Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay

qua nội soi khớp vai3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

10934 3717D.3.4145 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

10935 3717D.3.3730 Phẫu thuật trật khớp háng 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

Trang : 121/277

Page 122: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10936 3717D.3.3661Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [găm

kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

10937 3717D.3.3664Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương

cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

10938 3717D.3.3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu [găm kim cố định] 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

10939 3717D.3.3722 Phẫu thuật toác khớp mu [găm kim cố định] 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

10940 3717D.3.3728Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi

cầu [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

10941 3717D.3.3724 Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng 3,508,000.00 3,508,000.00 Lần

10942 3717D.3.3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

10943 3717D.3.3670 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần

10944 3717D.3.3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

10945 3717D.3.3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

10946 3717D.3.3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

10947 3717D.3.3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

10948 3717D.3.3886 Ghép trong mất đoạn xương 4,446,000.00 4,446,000.00 Lần

10949 3717D.3.3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 4,446,000.00 4,446,000.00 Lần

10950 3717D.3.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10951 3717D.3.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10952 3717D.3.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10953 3717D.3.3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10954 3717D.3.3690Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng

tay3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10955 3717D.3.3689Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng

tay3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10956 3717D.3.3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

Trang : 122/277

Page 123: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10957 3717D.3.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10958 3717D.3.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10959 3717D.3.3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10960 3717D.3.3675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp

quay trụ dưới3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10961 3717D.3.3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10962 3717D.3.3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10963 3717D.3.3663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương

thần kinh hoặc mạch máu3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10964 3717D.3.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10965 3717D.3.3762 Phẫu thuật chân chữ X 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10966 3717D.3.3761 Phẫu thuật chân chữ O 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10967 3717D.3.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10968 3717D.3.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10969 3717D.3.3758 Đóng đinh xương chày mở 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10970 3717D.3.3754Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh

chè3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10971 3717D.3.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10972 3717D.3.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10973 3717D.3.3738Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên

xương chày3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10974 3717D.3.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10975 3717D.3.3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10976 3717D.3.3727Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu

chuyển hoặc dưới mấu chuyển3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10977 3717D.3.3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

Trang : 123/277

Page 124: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10978 3717D.3.3718 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10979 3717D.3.3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương

với Kirschner hoặc nẹp vít3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10980 3717D.3.3656Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới

C Arm4,981,000.00 4,981,000.00 Lần

10981 3717D.3.3737 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần

10982 3717D.3.3887 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10983 3717D.3.3794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytren3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10984 3717D.3.3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10985 3717D.3.3786 Đặt vít gãy thân xương sên 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

10986 3717D.3.2643 Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần

10987 3717D.3.3651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần

10988 3717D.3.3763 Phẫu thuật co gân Achille [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

10989 3717D.3.3803 Nối gân gấp [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

10990 3717D.3.3804 Gỡ dính gân [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

10991 3717D.3.3819 Nối gân duỗi [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

10992 3717D.3.3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần

10993 3717D.3.3901 Rút đinh các loại 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần

10994 3717D.3.3905 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần

10995 3717D.3.3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,140,000.00 5,140,000.00 Lần

10996 3717D.3.3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 4,837,000.00 4,837,000.00 Lần

10997 3717D.3.3685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo,

lấy xương chết, dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

10998 3717D.3.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

Trang : 124/277

Page 125: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

10999 3717D.3.3687Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo,

dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11000 3717D.3.3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11001 3717D.3.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11002 3717D.3.3741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11003 3717D.3.3776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo,

lấy xương chết, dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11004 3717D.3.3797 Tháo bỏ các ngón chân [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11005 3717D.3.3798 Tháo đốt bàn [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11006 3717D.3.3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11007 3717D.3.3816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần

11008 3717D.3.3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần

11009 3717D.3.3805 Khâu nối thần kinh [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần

11010 3717D.3.3806 Gỡ dính thần kinh [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần

11011 3717D.3.3801 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

11012 3717D.3.3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

11013 3717D.3.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

11014 3717D.3.3884 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

11015 3717D.3.3894Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền

không nối3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

11016 3717D.3.3907Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền

không nối3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

11017 3717D.3.3908 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

11018 3717D.3.3807 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 4,040,000.00 4,040,000.00 Lần

11019 3717D.3.3783Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

[diện tích < 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 Lần

Trang : 125/277

Page 126: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11020 3717D.3.3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000.00 2,689,000.00 Lần

11021 3717D.3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000.00 2,531,000.00 Lần

11022 3717D.3.3691Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức

tạp4,381,000.00 4,381,000.00 Lần

11023 3717D.3.3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 4,381,000.00 4,381,000.00 Lần

11024 3717D.3.3774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố

định tạm thời4,381,000.00 4,381,000.00 Lần

11025 3717D.3.3793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố

định tạm thời4,381,000.00 4,381,000.00 Lần

11026 3717D.3.3800

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng

sau chấn thương [Phẫu thuật vết thương phần

mềm phức tạp]

4,381,000.00 4,381,000.00 Lần

11027 3717D.3.3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,793,000.00 1,793,000.00 Lần

11028 3717D.3.3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,793,000.00 1,793,000.00 Lần

11029 3717D.3.2734 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000.00 1,237,000.00 Lần

11030 3717D.3.2736 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000.00 947,000.00 Lần

11031 3717D.3.2733 Cắt u thành âm đạo 1,960,000.00 1,960,000.00 Lần

11032 3717D.3.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000.00 781,000.00 Lần

11033 3717D.3.3406 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000.00 781,000.00 Lần

11034 3717D.3.2258 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000.00 783,000.00 Lần

11035 3717D.3.2246 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000.00 753,000.00 Lần

11036 3717D.3.2260 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000.00 267,000.00 Lần

11037 3717D.3.3405 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000.00 267,000.00 Lần

11038 3717D.3.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000.00 798,000.00 Lần

11039 3717D.3.2265 Phong bế ngoài màng cứng 636,000.00 636,000.00 Lần

11040 3717D.3.2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000.00 1,810,000.00 Lần

Trang : 126/277

Page 127: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11041 3717D.3.2262 Lấy dị vật âm đạo 541,000.00 541,000.00 Lần

11042 3717D.3.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000.00 2,147,000.00 Lần

11043 3717D.3.2735 Cắt u vú lành tính 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần

11044 3717D.3.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000.00 3,538,000.00 Lần

11045 3717D.3.3346 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3,538,000.00 3,538,000.00 Lần

11046 3717D.3.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000.00 2,735,000.00 Lần

11047 3717D.3.2725 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần

11048 3717D.3.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

11049 3717D.3.2730 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

11050 3717D.3.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

11051 3717D.3.2732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

11052 3717D.3.3391 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

11053 3717D.3.2254Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,117,000.00 4,117,000.00 Lần

11054 3717D.3.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000.00 4,117,000.00 Lần

11055 3717D.3.3386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,117,000.00 4,117,000.00 Lần

11056 3717D.3.4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

11057 3717D.3.4141 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

11058 3717D.3.2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000.00 3,903,000.00 Lần

11059 3717D.3.1692 Bơm rửa lệ đạo 35,000.00 35,000.00 Lần

11060 3717D.3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600.00 75,600.00 Lần

11061 3717D.3.1691 Đốt lông xiêu 45,700.00 45,700.00 Lần

Trang : 127/277

Page 128: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11062 3717D.3.1660 Khâu cò mi, tháo cò 380,000.00 380,000.00 Lần

11063 3717D.3.1663 Khâu da mi [gây mê] 1,379,000.00 1,379,000.00 Lần

11064 3717D.3.1688 Khâu kết mạc [gây mê] 1,379,000.00 1,379,000.00 Lần

11065 3717D.3.1663.1 Khâu da mi [gây tê] 774,000.00 774,000.00 Lần

11066 3717D.3.1688.1 Khâu kết mạc [gây tê] 774,000.00 774,000.00 Lần

11067 3717D.3.1664 Khâu phục hồi bờ mi 645,000.00 645,000.00 Lần

11068 3717D.3.2923 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 645,000.00 645,000.00 Lần

11069 3717D.3.1665Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông

vùng mắt879,000.00 879,000.00 Lần

11070 3717D.3.1658 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây mê)] 640,000.00 640,000.00 Lần

11071 3717D.3.1658.1 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây tê)] 75,300.00 75,300.00 Lần

11072 3717D.3.1658.2 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây mê)] 829,000.00 829,000.00 Lần

11073 3717D.3.1658.3 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây tê)] 314,000.00 314,000.00 Lần

11074 3717D.3.1706 Lấy dị vật kết mạc [nông một mắt] 61,600.00 61,600.00 Lần

11075 3717D.3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000.00 33,000.00 Lần

11076 3717D.3.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[1 mi- gây mê]1,189,000.00 1,189,000.00 Lần

11077 3717D.3.1677.1Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[1 mi- gây tê]614,000.00 614,000.00 Lần

11078 3717D.3.1677.2Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[2 mi- gây mê]1,356,000.00 1,356,000.00 Lần

11079 3717D.3.1677.3Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[2 mi- gây tê]809,000.00 809,000.00 Lần

11080 3717D.3.1677.4Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[3 mi- gây tê]1,020,000.00 1,020,000.00 Lần

11081 3717D.3.1677.5Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[3 mi - gây mê]1,563,000.00 1,563,000.00 Lần

11082 3717D.3.1677.6Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[4 mi- gây mê]1,745,000.00 1,745,000.00 Lần

Trang : 128/277

Page 129: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11083 3717D.3.1677.7Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

[4 mi- gây tê]1,176,000.00 1,176,000.00 Lần

11084 3717D.3.1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000.00 33,000.00 Lần

11085 3717D.3.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt - gây tê] 834,000.00 834,000.00 Lần

11086 3717D.3.1695 Rửa cùng đồ [1 mắt] 39,000.00 39,000.00 Lần

11087 3717D.3.152 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600.00 49,600.00 Lần

11088 3717D.3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600.00 49,600.00 Lần

11089 3717D.3.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600.00 49,600.00 Lần

11090 3717D.3.1702 Soi góc tiền phòng 49,600.00 49,600.00 Lần

11091 3717D.3.1685 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 89,900.00 89,900.00 Lần

11092 3717D.3.1682 Tiêm dưới kết mạc [một mắt] 44,600.00 44,600.00 Lần

11093 3717D.3.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 Lần

11094 3717D.3.1684 Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 Lần

11095 3717D.3.2152 Bẻ cuốn dưới 120,000.00 120,000.00 Lần

11096 3717D.3.992Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1

bên)201,000.00 201,000.00 Lần

11097 3717D.3.2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000.00 271,000.00 Lần

11098 3717D.3.993Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1

bên)271,000.00 271,000.00 Lần

11099 3717D.3.2179.1Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây

mê]1,033,000.00 1,033,000.00 Lần

11100 3717D.3.2587.2 Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] 1,033,000.00 1,033,000.00 Lần

11101 3717D.3.2179.2Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây

mê]2,303,000.00 2,303,000.00 Lần

11102 3717D.3.2587.1Cắt u amidan qua đường miệng [dùng Coblator

(gây mê)]2,303,000.00 2,303,000.00 Lần

11103 3717D.3.2613 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,938,000.00 1,938,000.00 Lần

Trang : 129/277

Page 130: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11104 3717D.3.2613.1 Cắt polyp ống tai [gây tê] 589,000.00 589,000.00 Lần

11105 3717D.3.2181.1 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 250,000.00 250,000.00 Lần

11106 3717D.3.2175.1 Chích áp xe thành sau họng [gây tê] 250,000.00 250,000.00 Lần

11107 3717D.3.2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900.00 47,900.00 Lần

11108 3717D.3.2176 Áp lạnh Amidan 180,000.00 180,000.00 Lần

11109 3717D.3.2183 Đốt lạnh họng hạt 126,000.00 126,000.00 Lần

11110 3717D.3.2239 Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh) 126,000.00 126,000.00 Lần

11111 3717D.3.2238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 146,000.00 146,000.00 Lần

11112 3717D.3.2182 Đốt nhiệt họng hạt 75,000.00 75,000.00 Lần

11113 3717D.3.2154 Làm Proetz 52,900.00 52,900.00 Lần

11114 3717D.3.89 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600.00 17,600.00 Lần

11115 3717D.3.90 Khí dung thuốc thở máy 17,600.00 17,600.00 Lần

11116 3717D.3.2120 Làm thuốc tai 20,000.00 20,000.00 Lần

11117 3717D.3.2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000.00 20,000.00 Lần

11118 3717D.3.2178 Lấy dị vật hạ họng 40,000.00 40,000.00 Lần

11119 3717D.3.2117 Lấy dị vật tai [đơn giản] 60,000.00 60,000.00 Lần

11120 3717D.3.2117.2 Lấy dị vật tai [kính hiển vi (gây mê)] 508,000.00 508,000.00 Lần

11121 3717D.3.2117.1 Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi (gây tê)] 150,000.00 150,000.00 Lần

11122 3717D.3.2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

11123 3717D.3.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương [gây mê] 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần

11124 3717D.3.2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi [gây mê] 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần

Trang : 130/277

Page 131: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11125 3717D.3.2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê [gây mê] 765,000.00 765,000.00 Lần

11126 3717D.3.2149 Nhét bấc mũi sau 107,000.00 107,000.00 Lần

11127 3717D.3.2150 Nhét bấc mũi trước 107,000.00 107,000.00 Lần

11128 3717D.3.3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 647,000.00 647,000.00 Lần

11129 3717D.3.1000.1Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây

tê]431,000.00 431,000.00 Lần

11130 3717D.3.1000Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây

mê]660,000.00 660,000.00 Lần

11131 3717D.3.997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] 1,543,000.00 1,543,000.00 Lần

11132 3717D.3.997.1 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] 500,000.00 500,000.00 Lần

11133 3717D.3.2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ 35,000.00 35,000.00 Lần

11134 3717D.3.2107.1 Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] 111,000.00 111,000.00 Lần

11135 3717D.3.2113 Phẫu thuật áp xe não do tai 5,809,000.00 5,809,000.00 Lần

11136 3717D.3.2179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng

dao plasma/laser/điện]3,679,000.00 3,679,000.00 Lần

11137 3717D.3.2587Cắt u amidan qua đường miệng [bằng dao

plasma/laser/điện]3,679,000.00 3,679,000.00 Lần

11138 3717D.3.2523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới

hàm4,495,000.00 4,495,000.00 Lần

11139 3717D.3.2228Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn

dây VII4,495,000.00 4,495,000.00 Lần

11140 3717D.3.2450 Cắt u vùng tuyến mang tai 4,495,000.00 4,495,000.00 Lần

11141 3717D.3.2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000.00 4,495,000.00 Lần

11142 3717D.3.2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 7,629,000.00 7,629,000.00 Lần

11143 3717D.3.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 Lần

11144 3717D.3.2205 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 2,867,000.00 2,867,000.00 Lần

11145 3717D.3.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2,722,000.00 2,722,000.00 Lần

Trang : 131/277

Page 132: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11146 3717D.3.3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 Lần

11147 3717D.3.3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 Lần

11148 3717D.3.3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000.00 3,053,000.00 Lần

11149 3717D.3.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000.00 3,053,000.00 Lần

11150 3717D.3.3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4,794,000.00 4,794,000.00 Lần

11151 3717D.3.3917 Cắt rò xoang lê 4,487,000.00 4,487,000.00 Lần

11152 3717D.3.2112 Chỉnh hình tai giữa 5,081,000.00 5,081,000.00 Lần

11153 3717D.3.2116 Thông vòi nhĩ 81,900.00 81,900.00 Lần

11154 3717D.3.2121 Chích rạch màng nhĩ 58,000.00 58,000.00 Lần

11155 3717D.3.2181 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 713,000.00 713,000.00 Lần

11156 3717D.3.2175 Chích áp xe thành sau họng [gây mê] 713,000.00 713,000.00 Lần

11157 3717D.3.2104 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

11158 3717D.3.995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 278,000.00 278,000.00 Lần

11159 3717D.3.996 Nội soi thanh quản cắt papilloma 278,000.00 278,000.00 Lần

11160 3717D.3.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000.00 151,000.00 Lần

11161 3717D.3.2072Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [buộc

chỉ thép, băng cố định]343,000.00 343,000.00 Lần

11162 3717D.3.1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000.00 316,000.00 Lần

11163 3717D.3.1853 Điều trị tủy lại 941,000.00 941,000.00 Lần

11164 3717D.3.1848.2

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

[răng số4, 5]

539,000.00 539,000.00 Lần

11165 3717D.3.1846.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần

11166 3717D.3.1849.2

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số4, 5]

539,000.00 539,000.00 Lần

Trang : 132/277

Page 133: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11167 3717D.3.1858.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần

11168 3717D.3.1859.2

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

cầm tay [răng số4, 5]

539,000.00 539,000.00 Lần

11169 3717D.3.1848.3

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

[răng số6,7 hàm dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11170 3717D.3.1846.3

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số6,7 hàm

dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11171 3717D.3.1849.3

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số6,7 hàm dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11172 3717D.3.1858.3Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số6,7 hàm dưới]769,000.00 769,000.00 Lần

11173 3717D.3.1859.3

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

cầm tay [răng số6,7 hàm dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11174 3717D.3.1848

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

[răng số 1, 2, 3]

409,000.00 409,000.00 Lần

11175 3717D.3.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần

11176 3717D.3.1849

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

409,000.00 409,000.00 Lần

11177 3717D.3.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần

11178 3717D.3.1859

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

cầm tay [răng số 1, 2, 3]

409,000.00 409,000.00 Lần

11179 3717D.3.1848.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

[răng số 6,7 hàm trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11180 3717D.3.1846.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm

trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11181 3717D.3.1849.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11182 3717D.3.1858.1Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]899,000.00 899,000.00 Lần

11183 3717D.3.1859.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay

cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11184 3717D.3.1944 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 261,000.00 261,000.00 Lần

11185 3717D.3.1944.1 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 369,000.00 369,000.00 Lần

11186 3717D.3.1951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

Amalgam90,900.00 90,900.00 Lần

11187 3717D.3.1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

Glassionomer Cement (GiC)90,900.00 90,900.00 Lần

Trang : 133/277

Page 134: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11188 3717D.3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000.00 100,000.00 Lần

11189 3717D.3.1955 Nhổ răng sữa 33,600.00 33,600.00 Lần

11190 3717D.3.1956 Nhổ chân răng sữa 33,600.00 33,600.00 Lần

11191 3717D.3.1836Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite234,000.00 234,000.00 Lần

11192 3717D.3.1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234,000.00 234,000.00 Lần

11193 3717D.3.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000.00 234,000.00 Lần

11194 3717D.3.1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Glassionomer Cement (GiC)234,000.00 234,000.00 Lần

11195 3717D.3.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [1 lần] 30,700.00 30,700.00 Lần

11196 3717D.3.1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000.00 199,000.00 Lần

11197 3717D.3.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000.00 199,000.00 Lần

11198 3717D.3.1953Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement

(GiC)199,000.00 199,000.00 Lần

11199 3717D.3.1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000.00 324,000.00 lần

11200 3717D.3.1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần

11201 3717D.3.1816 Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần

11202 3717D.3.1817 Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần

11203 3717D.3.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000.00 509,000.00 Lần

11204 3717D.3.2067 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

11205 3717D.3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679,000.00 679,000.00 Lần

11206 3717D.3.2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,094,000.00 1,094,000.00 Lần

11207 3717D.3.2443Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10

cm1,094,000.00 1,094,000.00 Lần

11208 3717D.3.2455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,094,000.00 1,094,000.00 Lần

Trang : 134/277

Page 135: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11209 3717D.3.2522 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

11210 3717D.3.2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm 2,807,000.00 2,807,000.00 Lần

11211 3717D.3.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000.00 2,807,000.00 Lần

11212 3717D.3.3913 Cắt nang giáp móng 2,071,000.00 2,071,000.00 Lần

11213 3717D.3.2451 Cắt u phần mềm vùng cổ [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11214 3717D.3.2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính

dưới 10 cm [gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11215 3717D.3.2458Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

[gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11216 3717D.3.2508Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí

quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11217 3717D.3.2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11218 3717D.3.2532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

trên 5 cm2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11219 3717D.3.2533 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11220 3717D.3.2535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

dưới 5 cm [gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11221 3717D.3.2536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

[gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

11222 3717D.3.3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,672,000.00 2,672,000.00 Lần

11223 3717D.3.2055 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần

11224 3717D.3.2056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần

11225 3717D.3.2006 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

11226 3717D.3.2007 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

11227 3717D.3.2510 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2,935,000.00 2,935,000.00 Lần

11228 3717D.3.2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,043,000.00 3,043,000.00 Lần

11229 3717D.3.2538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai

hoặc dưới hàm từ 2-5 cm3,043,000.00 3,043,000.00 Lần

Trang : 135/277

Page 136: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11230 3717D.3.1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

11231 3717D.3.2028Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò

má - cung tiếp bằng chỉ thép [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần

11232 3717D.3.2029Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò

má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần

11233 3717D.3.2031Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn

chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần

11234 3717D.3.2910Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương

hàm dưới3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

11235 3717D.3.2909 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

11236 3717D.3.2018Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

[hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11237 3717D.3.2019Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương

hàm dưới bằng chỉ thép [hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11238 3717D.3.2020Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương

hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim [hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11239 3717D.3.2058Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định

2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11240 3717D.3.2059Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các

nút 1vy2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11241 3717D.3.1981Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2

bằng chỉ thép [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11242 3717D.3.1982Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2

bằng nẹp vít hợp kim [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11243 3717D.3.1983Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2

bằng nẹp vít tự tiêu [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11244 3717D.3.1984Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3

bằng chỉ thép [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11245 3717D.3.1985Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3

bằng nẹp vít hợp kim [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11246 3717D.3.2032Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1

bằng chỉ thép [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11247 3717D.3.2033Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1

bằng nẹp vít hợp kim [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11248 3717D.3.2043Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng

hàm mặt2,036,000.00 2,036,000.00 Lần

11249 3717D.3.2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000.00 2,303,000.00 Lần

11250 3717D.3.2044Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc

răng ngầm2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

Trang : 136/277

Page 137: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11251 3717D.3.2924 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2,435,000.00 2,435,000.00 Lần

11252 3717D.3.2925 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,335,000.00 2,335,000.00 Lần

11253 3717D.3.2932 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

11254 3717D.3.2933Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận

xung quanh4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

11255 3717D.3.3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20%

diện tích cơ thể392,000.00 392,000.00 Lần

11256 3717D.3.3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20%

diện tích cơ thể519,000.00 519,000.00 Lần

11257 3717D.3.77 Đặt ống nội khí quản 555,000.00 555,000.00 Lần

11258 3717D.3.3889 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11259 3717D.3.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11260 3717D.3.3785Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương

ngón chân3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11261 3717D.3.3784 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11262 3717D.3.3782 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11263 3717D.3.3781Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt

bẩmsinh3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11264 3717D.3.3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11265 3717D.3.3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11266 3717D.3.3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11267 3717D.3.3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11268 3717D.3.3765Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có

ghép xương3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11269 3717D.3.3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

11270 3717D.3.290 Nhĩ châm 81,800.00 81,800.00 Lần

11271 CK790 (04) Lau mát ( PT BỔ SUNG NHI ) 20,000.00 20,000.00 Lần

Trang : 137/277

Page 138: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11272 CK786 (04) Đốt còi rốn ( TT 3) ( TT 3 C4.2 NHI) 50,000.00 50,000.00 Lần

11273 CK787(04) Bóp bóng Ambu , thổi ngạt (TT 2)( TT 2

C4.2 NHI )160,000.00 160,000.00 Lần

11274 CK791(04) Làm hậu môn nhân tạo ( PT 1C) ( TT 1

C4.1.12 NHI)2,530,000.00 2,530,000.00 Lần

11275 CK788 (04) Chấm chồi rốn ( PT BỔ SUNG NHI ) 39,000.00 39,000.00 Lần

11276 CK795 (04) Thay băng rốn ( PT BỔ SUNG NHI) 42,000.00 42,000.00 Lần

11277 CK796(04) Nắn bó chỉnh hình chân khòeo( TT 1 ) ( TT

1 C4.2 NHI )250,000.00 250,000.00 Lần

11278 CK793(04) Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ

em dưới 6 tuổi ( PT1C )( TT 2 C4.1.12NHI)2,360,000.00 2,360,000.00 Lần

11279 3717D.3.2387 Tiêm trong da 10,000.00 10,000.00 Lần

11280 CK794 (04) Tắm bé ( PT BỔ SUNG NHI) 30,000.00 Lần

11281 CK789(04) Chiếu đèn vàng da ( PT BỔ SUNG NHI) 1

ngày50,000.00 50,000.00 Ngày

11282 CK785(04) Đặt catheter tĩnh mạch ( PT BỔ SUNG

NHI)191,000.00 191,000.00 Lần

11283 3717D.3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,807,000.00 2,807,000.00 Lần

11284 TT37D.978

[TT37.1069] Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II

bằng nẹp vít tự tiêu [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,

vít.]

2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

11285 TT37D.1.161[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm đến

muộn có gây tê1,364,000.00 1,364,000.00 Lần

11288 TT37D.804 [TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 154,000.00 154,000.00 Lần

11289 TT37D.1.328

[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số

6,7 hàm trên][PT3]

810,000.00 810,000.00 Lần

11290 TT37D.1.338

[TT37.1015] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm

810,000.00 810,000.00 Lần

11291 TT37D.1.320

[TT37.1013] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính

hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta

percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới][PT2]

680,000.00 680,000.00 Lần

11311 3717.1065 Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000.00 3,903,000.00 Lần

11320 TT37.1039 [TT37.1039] Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 340,000.00 340,000.00 Lần

11326 TT37.1076

[TT37.1076] Phẫu thuật khâu phục hồi vết

thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương

tuyến, mạch, thần kinh.

2,132,000.00 2,132,000.00 Lần

Trang : 138/277

Page 139: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11332 TT37.1018 [TT37.1018] Hàn composite cổ răng 280,000.00 280,000.00 Lần

11342 TT37.1026 [TT37.1026] Nhổ răng khó 150,000.00 150,000.00 Lần

11344 TT37.1037

[TT37.1037] Phẫu thuật ghép xương và màng tái

tạo mô có hướng dẫn [Chưa bao gồm màng tái

tạo mô và xương nhân tạo.]

833,000.00 833,000.00 Lần

11346 TT37.1063[TT37.1063] Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm

trên, nạo vét hạch2,550,000.00 2,550,000.00 Lần

11347 TT37.1040 [TT37.1040] Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 300,000.00 300,000.00 Lần

11352 TT37.1038[TT37.1038] Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ

răng 1 vùng590,000.00 590,000.00 Lần

11364 CK890( 03) Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm

vật tư thay thế )( TT 27 C2.5.7)1,850,000.00 1,850,000.00 Lần

11365 CK898(03) Phẫu thuật tạo hình môi 1 bên ( TT28

C2.5.7)1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

11366 CK811(03) Cắt nang xương hàm từ 2-5 cm ( TT 35

C2.5.7)1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

11368 TT37D.1.157 [TT37.1022] Nắn sai khớp thái dương hàm 89,500.00 89,500.00 Lần

11369 TT37D.889 [TT37.1016] Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 227,000.00 227,000.00 Lần

11379 TT37.1083 [TT37.1083] Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

11382 TT37.1093[TT37.1093] Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm

và xương vùng hàm mặt800,000.00 800,000.00 Lần

11392 TT37D.1.326

[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số

6,7 hàm dưới][PT3]

680,000.00 680,000.00 Lần

11393 TT37D.1.330

[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng

số 4, 5][PT3]

450,000.00 450,000.00 Lần

11394 TT37D.1.331

[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng

số 6,7 hàm dưới][PT3]

680,000.00 680,000.00 Lần

11395 TT37D.1.332

[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng

số 1, 2, 3][PT3]

364,000.00 364,000.00 Lần

11396 TT37D.1.333

[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng

số 6,7 hàm trên][PT3]

810,000.00 810,000.00 Lần

11397 TT37D.1.335

[TT37.1012] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5][PT3]

450,000.00 450,000.00 Lần

11398 TT37D.1.336

[TT37.1013] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm

680,000.00 680,000.00 Lần

11399 TT37D.1.337

[TT37.1014] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử

dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][PT3]

364,000.00 364,000.00 Lần

Trang : 139/277

Page 140: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11400 TT37D.1.361[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Composite189,000.00 189,000.00 Lần

11401 TT37D.1.363[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Amalgam189,000.00 189,000.00 Lần

11402 TT37D.1.369[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement189,000.00 189,000.00 Lần

11403 TT37D.1.371[TT37.1018] Phục hồi cổ răng bằng

GlassIonomer Cement280,000.00 280,000.00 Lần

11404 TT37D.1.372 [TT37.1018] Phục hồi cổ răng bằng Composite 280,000.00 280,000.00 Lần

11405 TT37D.799[TT37.1035] Trám bít hố rãnh với Composite

hoá trùng hợp154,000.00 154,000.00 Lần

11406 TT37D.801[TT37.1035] Trám bít hố rãnh với Composite

quang trùng hợp154,000.00 154,000.00 Lần

11407 TT37D.1.322

[TT37.1015] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính

hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta

percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][PT2]

810,000.00 810,000.00 Lần

11408 TT37D.1.325

[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số

4, 5][PT3]

450,000.00 450,000.00 Lần

11409 TT37D.1.343

[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm

810,000.00 810,000.00 Lần

11410 TT37D.1.358[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite189,000.00 189,000.00 Lần

11411 TT37D.893[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Amalgam70,000.00 70,000.00 Lần

11412 TT37D.1.340

[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5][PT3]

450,000.00 450,000.00 Lần

11413 TT37D.1.341

[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm

680,000.00 680,000.00 Lần

11414 TT37D.1.342

[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có

sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][PT3]

364,000.00 364,000.00 Lần

11415 TT37D.956[TT37.1067] Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

xương hàm dưới bằng chỉ thép [PT1]2,300,000.00 2,300,000.00 Lần

11416 TT37D.959

[TT37.1067] Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim [PT1]

[Chưa bao gồm nẹp, vít.]

2,300,000.00 2,300,000.00 Lần

11417 TT37D.965[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I

bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

11418 TT37D.806[TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng

GlassIonomer Cement154,000.00 154,000.00 Lần

11419 TT37D.1.124[TT37.1043] Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton

tuyến dưới hàm [PT1]950,000.00 950,000.00 Lần

11420 TT37D.1.133[TT37.1054] Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của

dây thần kinh V [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

Trang : 140/277

Page 141: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11421 TT37D.1.154[TT37.1070] Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy

lan toả vùng hàm mặt [PT1]1,590,000.00 1,590,000.00 Lần

11422 TT37D.1.159[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm dưới

gây mê [PT1]1,364,000.00 1,364,000.00 Lần

11423 TT37D.717[TT37.1007] Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

[PT3]124,000.00 124,000.00 Lần

11424 TT37D.720 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần

11425 TT37D.722 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh môi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần

11426 TT37D.724 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh má [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần

11427 TT37D.795[TT37.1042] Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

[PT2]420,000.00 420,000.00 Lần

11428 TT37D.1.97

[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng

buộc nút Ivy cố định 2 hàm [PT1] [Chưa bao

gồm nẹp, vít.]

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

11429 TT37D.1.13

[TT37.1066] Phẫu thuật điều trị gãy xương gò

má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa

bao gồm nẹp, vít.]

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

11430 TT37D.998

[TT37.1068] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

dưới bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm

nẹp, vít.]

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

11431 TT37D.1.89

[TT37.1066] Điều trị gãy xương gò má - cung

tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

[PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

11432 TT37D.980[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III

bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

11433 TT37D.1.168[TT37.1087] Phẫu thuật điều trị khe hở môi một

bên [PT1]1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

11434 TT37D.1.352 (TT37.1011) Điều trị tủy lại 896,000.00 896,000.00 Lần

11435 TT37D.1.170[TT37.1086] Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai

bên [PT1]1,900,000.00 1,900,000.00 Lần

11440 3717.1018 Hàn composite cổ răng 324,000.00 324,000.00 Lần

11445 3717.1037Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có

hướng dẫn 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

11446 3717.1038 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 768,000.00 768,000.00 Lần

11447 3717.1039 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 429,000.00 429,000.00 Lần

11448 3717.1040 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 389,000.00 389,000.00 Lần

11459 3717.1026 Nhổ răng khó 194,000.00 194,000.00 Lần

Trang : 141/277

Page 142: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11465 3717.1055Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý

và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2,335,000.00 2,335,000.00 Lần

11467 3717.1057

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý

và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao

cấp

4,969,000.00 4,969,000.00 Lần

11470 TT37.1085[TT37.1085] Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm

miệng tạo vạt thành hầu1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

11471 3717.1063Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét

hạch3,085,000.00 3,085,000.00 Lần

11475 3717.1064Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị

lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

11478 3717.1071Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và

tái tạo bằng khớp đúc titan 3,600,000.00 3,600,000.00 Lần

11479 3717.1076

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm

vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần

kinh.

2,801,000.00 2,801,000.00 Lần

11480 3717.1083 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 3,303,000.00 3,303,000.00 Lần

11481 3717.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 2,335,000.00 2,335,000.00 Lần

11482 3717.1085Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt

thành hầu2,335,000.00 2,335,000.00 Lần

11486 3717.1072Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và

tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,600,000.00 3,600,000.00 Lần

11487 3717.1074Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và

tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,767,000.00 3,767,000.00 Lần

11488 3717.1073Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và

tái tạo bằng khớp đúc titan 3,817,000.00 3,817,000.00 Lần

11489 3717.1077Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng

vạt da cơ3,900,000.00 3,900,000.00 Lần

11490 3717.1078Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng

vi phẫu thuật4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

11492 3717.1093Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương

vùng hàm mặt834,000.00 834,000.00 Lần

11507 CK818 (03) Cầu nhựa 3 đơn vị ( TT 6 C2.5.4) 220,000.00 220,000.00 Lần

11508 TT37D.890 [TT37.1017] Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] 324,000.00 324,000.00 Lần

11511 3717.1061 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 2,858,000.00 2,858,000.00 Lần

11512 TT37.1084[TT37.1084] Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm

miệng1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

11513 TT37D.1.112[TT37.1009] Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương

hàm274,000.00 274,000.00 Lần

Trang : 142/277

Page 143: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11514 TT37D.895[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng GlassIonomer Cement70,000.00 70,000.00 Lần

11515 TT37D.1.135[TT37.1054] Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của

dây thần kinh V [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

11516 TT37D.1.319

[TT37.1012] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính

hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta

percha nóng chảy [răng số 4, 5][PT2]

450,000.00 450,000.00 Lần

11517 TT37D.1.321

[TT37.1014] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính

hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta

percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][PT2]

364,000.00 364,000.00 Lần

11518 TT37D.1.327

[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số

1, 2, 3][PT3]

364,000.00 364,000.00 Lần

11520 TT37D.1.11

[TT37.1066] Phẫu thuật điều trị gãy xương gò

má - cung tiếp bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao

gồm nẹp, vít.]

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

11524 TT37D.974[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II

bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

11525 TT37D.1.95

[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng

cung cố định 2 hàm [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,

vít.]

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

11526 TT37D.996

[TT37.1068] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm

dưới bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,

vít.]

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

11527 TT37D.967

[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I

bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,

vít.]

2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

11528 TT37D.976

[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II

bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,

vít.]

2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

11529 TT37D.982

[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III

bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,

vít.]

2,600,000.00 2,600,000.00 Lần

11530 TT37D.1.99

[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng

vít neo chặn cố định 2 hàm [PT1] [Chưa bao

gồm nẹp, vít.]

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

11531 3717.1056

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý

và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố

định bằng nẹp vít

3,869,000.00 3,869,000.00 Lần

11532 3717.1058Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần

kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 3,917,000.00 3,917,000.00 Lần

11533 3717D.16.291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000.00 3,903,000.00 Lần

11534 3717D.16.214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000.00 151,000.00 Lần

11535 3717D.16.298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000.00 343,000.00 Lần

11536 3717D.16.61 Điều trị tủy lại 941,000.00 941,000.00 Lần

11537 3717D.16.49

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn

kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

chảy [răng số 4, 5]

539,000.00 539,000.00 Lần

11538 3717D.16.50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần

Trang : 143/277

Page 144: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11539 3717D.16.51Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần

11540 3717D.16.52

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

cầm tay [răng số 4, 5]

539,000.00 539,000.00 Lần

11541 3717D.16.53

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số 4, 5]

539,000.00 539,000.00 Lần

11542 3717D.16.49.1

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn

kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11543 3717D.16.50.1Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]769,000.00 769,000.00 Lần

11544 3717D.16.51.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm

dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11545 3717D.16.52.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11546 3717D.16.53.1

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

769,000.00 769,000.00 Lần

11547 3717D.16.49.2

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn

kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

chảy [răng số 1, 2, 3]

409,000.00 409,000.00 Lần

11548 3717D.16.50.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần

11549 3717D.16.51.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần

11550 3717D.16.52.2

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

cầm tay [răng số 1, 2, 3]

409,000.00 409,000.00 Lần

11551 3717D.16.53.2

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

409,000.00 409,000.00 Lần

11552 3717D.16.49.3

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn

kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng

chảy [răng số 6,7 hàm trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11553 3717D.16.50.3Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]899,000.00 899,000.00 Lần

11554 3717D.16.51.3

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm

trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11555 3717D.16.52.3

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay

cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11556 3717D.16.53.3

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm

xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

899,000.00 899,000.00 Lần

11557 3717D.16.232 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 261,000.00 261,000.00 Lần

11558 3717D.16.232.1 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 369,000.00 369,000.00 Lần

11559 3717D.16.71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000.00 324,000.00 Lần

Trang : 144/277

Page 145: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11560 3717D.16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000.00 324,000.00 Lần

11561 3717D.16.235Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

Amalgam90,900.00 90,900.00 Lần

11562 3717D.16.236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng

GlassIonomer Cement90,900.00 90,900.00 Lần

11563 3717D.16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000.00 100,000.00 Lần

11564 3717D.16.67Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite234,000.00 234,000.00 Lần

11565 3717D.16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000.00 234,000.00 Lần

11566 3717D.16.69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000.00 234,000.00 Lần

11567 3717D.16.70Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement234,000.00 234,000.00 Lần

11568 3717D.16.223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000.00 199,000.00 Lần

11569 3717D.16.224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000.00 199,000.00 Lần

11570 3717D.16.225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000.00 199,000.00 Lần

11571 3717D.16.226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000.00 199,000.00 Lần

11572 3717D.16.216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần

11573 3717D.16.217 Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần

11574 3717D.16.218 Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần

11575 3717D.16.220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000.00 509,000.00 Lần

11576 3717D.16.306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

11577 3717D.16.336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần

11578 3717D.16.337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần

11579 3717D.16.316 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

11580 3717D.16.317Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh

V2,709,000.00 2,709,000.00 Lần

Trang : 145/277

Page 146: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11581 3717D.16.277Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp

bằng chỉ thép [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần

11582 3717D.16.278Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp

bằng nẹp vít hợp kim [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần

11583 3717D.16.280Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn

chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần

11584 3717D.16.242Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới

bằng chỉ thép2,643,000.00 2,643,000.00 Lần

11585 3717D.16.243Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới

bằng nẹp vít hợp kim2,643,000.00 2,643,000.00 Lần

11586 3717D.16.268Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ

thép [xương hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11587 3717D.16.269Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp

vít hợp kim [xương hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11588 3717D.16.286Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định

2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11589 3717D.16.287Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy

cố định 2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11590 3717D.16.288Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn

cố định 2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần

11591 3717D.16.247Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép

[xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11592 3717D.16.248Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp

kim [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11593 3717D.16.250Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép

[xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11594 3717D.16.251Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp

kim [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11595 3717D.16.252Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự

tiêu [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11596 3717D.16.253Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép

[xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11597 3717D.16.254Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít

hợp kim [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần

11598 3717D.16.333Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng

hàm mặt2,036,000.00 2,036,000.00 Lần

11599 3717D.16.342 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2,435,000.00 2,435,000.00 Lần

11600 3717D.16.341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,335,000.00 2,335,000.00 Lần

11604 CK903 (03) Răng sâu ngà 140,000.00 140,000.00 Lần

Trang : 146/277

Page 147: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11606 CK870 (03) Phẫu thuật cắt lợi trùm ( TT 3 C2.5) 60,000.00 60,000.00 Lần

11607 CK821(03) Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo

trên 2 cm ( TT 40 C2.5.7)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần

11608 CK915(04) Cố định xương hàm gãy bằng nẹp máng và

cung ( PT2A )( TT 9 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11609 CK916(04) Cắt bỏ toàn bộ nang sàn miệng từ 2 - 5cm

(PT2A)( TT 10 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11610 CK917

(04) Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt

mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm (PT 2A) ( TT

13 C4.1.6)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11611 CK918(04) Cắt bỏ xương lồi vòm miệng (PT2A )( TT

11 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11612 CK919(04) Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên

(PT2A)( TT 8 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11613 CK920(04) Cắt nang răng đường kính dưới 2cm ( PT

3)( TT 18 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

11614 CK921(04) Cắt nang xương hàm khó (PT1A)(TT 4

C4.1.6)2,210,000.00 2,210,000.00 Lần

11615 CK923

(04) Cắt u mạch máu lớn trêm 10cm vùng sàn

miệng , dưới hàm , cạnh cổ (PTĐB)( TT 1

C4.1.6)

3,540,000.00 3,540,000.00 Lần

11616 CK924(04) Cắt u nhỏ phần mềm , đường kính trên 3 cm

(PT 3)( TT21 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

11617 CK925(04) Chỉnh hình khớp cắn lệch lạc ( sâu , lệch ,

nhược vẩu ...) (TT1)( TT 1 C4.2 RHM)1,080,000.00 1,080,000.00 Lần

11618 CK926(04) Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ

hàm hoặc nang sàn miệng ( PT3)( TT 20 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

11619 CK927(04)Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm

( TT 11 C3.5.4)107,000.00 107,000.00 Lần

11620 CK928(04)Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm

( TT 12 C3.5.4)154,000.00 154,000.00 Lần

11621 CK929(04) Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm (

TT 13 C3.5.4)146,000.00 146,000.00 Lần

11622 CK930(04)Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm (

TT 14 C3.5.4)193,000.00 193,000.00 Lần

11623 CK933(04) Lấy xương hoại tử , dưới 2cm trong viêm

tủy hàm (PT3)( TT 22 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

11624 CK934 (04) Mũ chụp kim loại ( TT 10 C3.5.3) 254,000.00 254,000.00 Lần

11625 CK935 (04) Mũ chụp nhựa ( TT 9 C3.5.3) 216,000.00 216,000.00 Lần

11626 CK936

(04) Một răng ( TT 7 C3.5.2) ( Từ 2 răng trở lên

mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gởi

labo)

177,000.00 177,000.00 Lần

Trang : 147/277

Page 148: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11627 CK937

(04) Mở xoang hàm thủ thuật Cald- Well- Luc để

lấy chóp răng hoặc răng ngầm (PT 2A) ( TT 12

C4.1.6)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11628 CK938(04) Mài răng làm cầu chụp , hàm khung từ 2

răng trở lên (TT 3)( TT 2 C4.2 RHM)310,000.00 310,000.00 Lần

11629 CK939(04) Nắn răng mọc lạc chỗ (TT1)( TT 3 C4.2

RHM )1,080,000.00 1,080,000.00 Lần

11630 CK932(04) Lấy cao răng và đánh bóng một vùng / một

hàm ( TT 4 C3.5.1)38,000.00 38,000.00 Lần

11631 CK931(04) Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm ( TT 5

C3.5.1)69,000.00 69,000.00 Lần

11632 CK940(04) Nắn răng xoay trên 60 độ (TT 1)( TT 4 C4.2

RHM )1,080,000.00 1,080,000.00 Lần

11633 CK941(04) Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên , đến

muộn (PT2B)( TT 17 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11634 CK942 (04) Nắn tiền hàm (TT1)( TT 5 C4.2 RHM ) 1,080,000.00 1,080,000.00 Lần

11635 CK943(04) Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do

răng (PT 1A)( TT 5 C4.1.6)2,150,000.00 2,150,000.00 Lần

11636 CK944

(04) Nhổ răng khôn mộc lệch 90 độ hoặc ngầm

dưới lợi , dưới niêm mạc , phải chụp phim răng

để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11637 CK945(04) Nhổ răng lạc chổ , răng ngầm toàn bộ trong

xương hàm( PT 1A) ( TT 2 C4.1.6)2,240,000.00 2,240,000.00 Lần

11638 CK946 (04) Nhổ răng số 8 bình thường ( TT 2 C3.5.1) 80,000.00 80,000.00 Lần

11639 CK947(04) Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm (

TT3 C3.5.1)146,000.00 146,000.00 Lần

11640 CK948 (04) Nhổ răng sữa / chân răng sữa ( TT 1 C3.5.1) 16,000.00 16,000.00 Lần

11641 CK949

(04) Phẩu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ

nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (PT

2A)(TT 7 C4.1.6)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11642 CK950

(04) Phẫu thuật gãy xương hàm trên , hàm dưới ,

cung tiếp chính mũi, gãy Lefort I, II, III, (PT1A)

( TT 3 C4.1.6)

2,470,000.00 2,470,000.00 Lần

11643 CK952 (04) Răng chốt đơn giản ( TT 8 C3.5.3) 173,000.00 173,000.00 Lần

11644 CK953

(04) Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều

trị gãy xương vùng hàm mặt (PT 2A)( TT 14

C4.1.6)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11645 CK954(04) Sửa sẹo xấu , nếp nhăn nhỏ ( PT 3)( TT 23

C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

11646 CK900

(03) Phẫu thuật tạo hình phanh môi, phanh má

/phanh lưỡi bám thấp ( gây mê nội khí quản ) (

TT 47 C2.5.7)

1,400,000.00 1,400,000.00 Lần

11647 CK807(03) Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ

thép, băng cố định) ( TT 6 C2.5)130,000.00 130,000.00 Lần

Trang : 148/277

Page 149: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11648 CK844 (03) Mổ lấy nang răng ( TT 8 C2.5) 140,000.00 140,000.00 Lần

11649 CK810 (03) Cắt cuống 1 chân (TT 9 C2.5 ) 120,000.00 120,000.00 Lần

11650 CK851 (03) Nắn trật khớp thái dương hàm ( TT11 C2.5) 25,000.00 25,000.00 Lần

11651 CK841 (03) Lấy u lành dưới 3cm ( TT 12 C2.5) 400,000.00 400,000.00 Lần

11652 CK855 (03) Nhổ răng ngầm dưới xương ( TT 15 C2.5) 360,000.00 360,000.00 Lần

11653 CK854 (03) Nhổ răng mọc lạc chỗ ( TT16 C2.5) 200,000.00 200,000.00 Lần

11654 CK806 (03) Bấm gai xương trên 2 ổ răng ( TT 17 C2.5 ) 80,000.00 80,000.00 Lần

11655 CK814(03) Cắt u lợi , lợi xơ để làm hàm giả ( TT 18

C2.5)110,000.00 110,000.00 Lần

11656 CK812(03) Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc

lưỡi ( không gây mê) ( TT 19 C2.5)130,000.00 130,000.00 Lần

11657 CK808(03) Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt

ổ răng ( TT 20 C2.5)230,000.00 230,000.00 Lần

11658 CK850

(03) Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1

vùng ( bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại )

(TT 21 C2.5)

780,000.00 780,000.00 Lần

11659 CK886(03) Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1

vùng ( TT 22 C2.5)400,000.00 400,000.00 Lần

11660 CK813(03) Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên ( TT 23

C2.5 )150,000.00 150,000.00 Lần

11661 CK853 (03) Nhổ chân răng ( TT 7 C2.5) 80,000.00 80,000.00 Lần

11662 CK882

(03) Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô

có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo và

xương nhân tạo) ( TT 24 C2.5)

350,000.00 350,000.00 Lần

11663 CK914 (03) Trám bít hố rảnh ( TT 2 C2.5.2) 90,000.00 90,000.00 Lần

11664 CK904 (03) Răng viêm tủy hồi phục ( TT 8 C2.5.2 ) 160,000.00 160,000.00 Lần

11665 CK800 (03) Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 ( TT9 C2.5.2) 300,000.00 300,000.00 Lần

11666 CK801 (03) Điều trị tủy răng số 4, 5 ( TT10 C2.5.2) 370,000.00 370,000.00 Lần

11667 CK803(03) Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên ( TT 12

C2.5.2)730,000.00 730,000.00 Lần

11668 CK799 (03) Điều trị tủy lại ( TT 13 C2.5.2) 870,000.00 870,000.00 Lần

Trang : 149/277

Page 150: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11669 CK834 (03) Hàn composite cổ răng ( TT 14 C2.5.2) 250,000.00 250,000.00 Lần

11670 CK836(03) Hàn thẩm mỹ composite ( veneer ) ( TT 15

C2.5.2)350,000.00 350,000.00 Lần

11671 CK911(03) Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao

gồm thuốc tẩy trắng răng ) ( TT 17 C2.5.2)900,000.00 900,000.00 Lần

11672 CK912(03) Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao

gồm thuốc tẩy trắng răng ) ( TT 18 C2.5.2)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần

11673 CK833(03) Hàm khung đúc ( chưa tính răng ) ( TT 1

C2.5.3 )750,000.00 750,000.00 Lần

11674 CK835 (03) Hàn răng sửa sâu ngà ( TT 1 C2.5.2) 70,000.00 70,000.00 Lần

11675 CK802(03) Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới ( TT 11

C2.5.2)600,000.00 600,000.00 Lần

11676 CK848(03) Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần ( 14 răng

) (TT 2 C2.5.3)650,000.00 650,000.00 Lần

11677 CK902(03) Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao

gồm Implant , cùi giả thay thế)( TT 1 C2.5.4)4,800,000.00 4,800,000.00 Lần

11678 CK845 (03) Một đơn vị sứ kim loại ( TT 2 C2.5.3) 700,000.00 700,000.00 Lần

11679 CK846 (03) Một đơn vị sứ toàn phần ( TT 3 C2.5.3) 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

11680 CK847 (03) Một chụp thép cầu nhựa ( TT 5 C2.5.4) 600,000.00 600,000.00 Lần

11681 CK819 (03) Cầu sứ kim loại 3 đơn vị ( TT 7 C2.5.4) 1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

11682 CK830 (03) Hàm dự phòng loại tháo lắp ( TT 1 C2.5.5) 500,000.00 500,000.00 Lần

11683 CK829 (03) Hàm dự phòng loại gắn chặt ( TT 2 C2.5.5) 750,000.00 750,000.00 Lần

11684 CK838(03) Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear ( đã bao

gồm Headgear ) ( TT 3 C2.5.5)2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

11685 CK837(03) Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask ( đã bao

gồm Facemask ) ( TT 4 C2.5.5)3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

11686 CK827(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn

giản ( TT 5 C2.5.5)900,000.00 900,000.00 Lần

11687 CK828(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức

tạp ( TT 6 C2.5.5)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

11688 CK824(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng

phần cung răng ( TT 7 C2.5.5)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

11689 CK825(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn

cung răng đơn giãn ( TT 8 C2.5.5)5,800,000.00 5,800,000.00 Lần

Trang : 150/277

Page 151: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11690 CK826

(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn

cung răng phức tạp ( kéo răng ngầm ...) ( TT 9

C2.5.5)

7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

11691 CK832(03) Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp ( TT 10

C2.5.5)220,000.00 220,000.00 Lần

11692 CK831(03) Hàm duy trì kết quả loại cố định ( TT 11

C2.5.5)400,000.00 400,000.00 Lần

11693 CK839(03) Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán ( 2 hàm

) ( TT 12 C2.5.5)70,000.00 70,000.00 Lần

11694 CK843 (03) Làm lại hàm ( TT1 C2.5.6 ) 200,000.00 200,000.00 Lần

11695 CK822(03) Gắn lại chụp , cầu ( 1 đơn vị ) ( TT 3

C2.5.6)50,000.00 50,000.00 Lần

11696 CK865

(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do

bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) ( chưa

bao gồm nẹp vít thay thế ) ( TT 3 C2.5.7)

1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

11697 CK862(03) Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm

vật liệu độn thay thế ) ( TT 7 C2.5.7)1,900,000.00 1,900,000.00 Lần

11698 CK881

(03) Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh

nhân khe hở môi , vòm miệng ( chưa bao gồm

xương) ( TT 19 C2.5.7)

2,300,000.00 2,300,000.00 Lần

11699 CK910(03) Tái tạo chỉnh xương mặt trong chấn thương

nặng (chưa bao gồm nẹp vít )( TT 20 C2.5.7)2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

11700 CK860(03) Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

(chưa bao gồm nẹp vít) ( TT 22 C2.5.7)1,600,000.00 1,600,000.00 Lần

11701 CK859(03) Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao

gồm nẹp vít) (TT 23 C2.5.7)1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

11702 CK858(03) Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 02

bên (chưa bao gồm nẹp vít) ( TT 24 C2.5.7)1,900,000.00 1,900,000.00 Lần

11703 CK861(03) Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

(chưa bao gồm nẹp vít) ( TT 25 C2.5.7)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

11704 CK873

(03) Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm

(chưa bao gồm máy dò thần kinh) ( TT 26

C2.5.7)

2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

11705 CK849 (03) Một trụ thép ( TT 4 C2.5.4) 550,000.00 550,000.00 Lần

11706 CK817(03)Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt

(có gây mê NKQ) ( TT 48 C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

11707 CK864 (03) Phẫu thuật căng da mặt ( TT 32 C2.5.7) 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

11708 CK869(03) Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên (

TT 46 C2.5.7)1,600,000.00 1,600,000.00 Lần

11709 CK891(03) Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến

muộn ( TT 50 C2.5.7)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần

11710 CK887(03) Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương ( TT

52 C2.5.7)1,650,000.00 1,650,000.00 Lần

Trang : 151/277

Page 152: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11711 CK913(03) Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương

vùng hàm mặt ( TT 49 C2.5.7)800,000.00 800,000.00 Lần

11712 CK909(03) Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm

mặt ( gây mê nội khí quản ) ( TT 51 C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

11713 CK893 ( 03) Phẫu thuật nhổ răng khó ( TT 2 C2.5) 120,000.00 120,000.00 Lần

11714 CK899(03) Phẫu thuật tạo hình môi 2 bên ( TT 29

C2.5.7)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần

11715 CK897(03) Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng ( TT

30 C2.5.7)1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

11716 CK896(03) Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo

vạt thành hầu ( TT 31 C2.5.7)1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

11717 CK815 (03) Cắt u nang cạnh cổ (TT 34 C2.5.7) 1,600,000.00 1,600,000.00 Lần

11718 CK876(03)Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên , nạo

vét hạch ( TT 37 C2.5.7)1,950,000.00 1,950,000.00 Lần

11719 CK875(03) Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới ,

nạo vét hạch ( TT 36 C2.5.7)1,950,000.00 1,950,000.00 Lần

11720 CK895(03) Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt ( TT

38 C2.5.7)1,400,000.00 1,400,000.00 Lần

11721 CK823(03) Ghép da rời mỗi chiều trên 5 cm ( TT 39

C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

11722 CK809 (03) Cắt bỏ nang sàn miệng ( TT 44 C2.5.7) 1,650,000.00 1,650,000.00 Lần

11723 CK816 (03) Cắt u nang giáp móng (TT 33,C2.5.7) 1,600,000.00 1,600,000.00 Lần

11724 CK892 (03) Phẫu thuật nhổ răng đơn giản ( TT 1 C2.5) 100,000.00 100,000.00 Lần

11725 CK906 (03) Rạch áp xe trong miệng ( TT 4 C2.5) 35,000.00 35,000.00 Lần

11726 CK905(03) Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng ( TT 5

C2.5)35,000.00 35,000.00 Lần

11727 CK842 (03) Lấy u lành trên 3cm ( TT 13 C2.5) 500,000.00 500,000.00 Lần

11728 CK840 (03) Lấy sỏi ống Wharton ( TT 14 C2.5) 500,000.00 500,000.00 Lần

11729 CK798(03) Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục ( TT

3 C2.5.2)110,000.00 110,000.00 Lần

11730 CK804(03) Điều trị tủy răng sữa 01 chân ( TT 04

C2.5.2)210,000.00 210,000.00 Lần

11731 CK805(03) Điều trị tủy răng sữa nhiều chân ( TT 5

C2.5.2)260,000.00 260,000.00 Lần

Trang : 152/277

Page 153: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11732 CK820 (03)Chụp thép làm sẵn ( TT 6 C2.5.2) 170,000.00 170,000.00 Lần

11733 CK863(03) Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan , áp

xe vùng hàm mặt ( TT 41 C2.5.7)1,400,000.00 1,400,000.00 Lần

11734 CK883

(03) Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần

mềm vùng mặt , có tổn thương tuyến , mạch thần

kinh ( TT 42 C2.5.7)

1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

11735 CK901 (03) PT mở xoang lấy răng ngầm ( TT 45 C2.5.7) 1,650,000.00 1,650,000.00 Lần

11736 CK922(04) Cắt phanh môi , má , lưỡi ( PT 3) ( TT 19

C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

11737 CK951(04) Phẩu thuât điều chỉnh xương ổ răng

(PT2B)( TT 16 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

11738 CK888(03) Phẩu thuật lấy xương chết , nạo rò trong

viêm xương vùng hàm mặt ( TT 43 C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

11739 CK856 (03) Phục hồi chân răng có chốt ( TT 16 C2.5.2) 350,000.00 350,000.00 Lần

11740 CK907 (03) Sửa hàm ( TT2 C2.5.6) 60,000.00 60,000.00 Lần

11741 CK852 ( 03) Nạo túi lợi 1 sextant ( TT 10 C2.5) 30,000.00 30,000.00 Lần

11742 TD37.13.185[TT37.99] Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

[T2]596,000.00 596,000.00 Lần

11744 TD37.13.128[TT37.636] Nội soi buồng tử cung can thiệp

[Phụ sản] [PT2]3,915,000.00 3,915,000.00 Lần

11745 TD37.13.6

[TT37.673] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh

có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-

AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [PTD]

4,898,000.00 4,898,000.00 Lần

11746 TT37.593 [TT37.593] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [PT2] 2,392,000.00 2,392,000.00 Lần

11752 TD37.13.145[TT37.611] Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng

đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...102,000.00 102,000.00 Lần

11754 TD37.13.122[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt

Polip buồng tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần

11756 TD37.13.64[TT37.690] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán

phần [PT1]5,158,000.00 5,158,000.00 Lần

11757 TD37.13.80[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng

trứng xoắn [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11758 TD37.13.88[TT37.689] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung

vỡ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11763 TD37.13.119

(TT37.596) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ

cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội

soi (PT1)

4,794,000.00 4,794,000.00 Lần

11765 TD37.13.123[TT37.654] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung

(đường bụng, đường âm đạo)[PT1]2,892,000.00 2,892,000.00 Lần

Trang : 153/277

Page 154: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11767 TT37.608 [TT37.608] Chọc ối 541,000.00 541,000.00 Lần

11770 TT37.639[TT37.639] Nong buồng tử cung đặt dụng cụ

chống dính499,000.00 499,000.00 Lần

11771 TT37.648[TT37.648] Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12

tuần bằng phương pháp hút chân không338,000.00 338,000.00 Lần

11772 TT37.643[TT37.643] Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ

7 tuần đến hết 13 tuần 216,000.00 216,000.00 Lần

11773 TT37.634 [TT37.634] Nạo hút thai trứng 524,000.00 524,000.00 Lần

11774 TT37.642[TT37.642] Phá thai bằng phương pháp nong và

gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18956,000.00 956,000.00 Lần

11775 TT37.620 [TT37.620] Hút thai dưới siêu âm 341,000.00 341,000.00 Lần

11778 TT37.717[TT37.717] Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng

vòng nhiệt điện)912,000.00 912,000.00 Lần

11780 TD37.13.137[TT37.77] Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi

do quá kích buồng trứng [T2]109,000.00 109,000.00 LẦN

11781 TD37.13.183[TT37.99] Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ

sinh [T1]596,000.00 596,000.00 LẦN

11782 TD37.13.191[TT37.79] Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

[T1]110,000.00 110,000.00 LẦN

11783 TD37.13.193 [TT37.159] Rửa dạ dày sơ sinh [T1] 61,500.00 61,500.00 LẦN

11784 TD37.13.195 [TT37.94] Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [T1] 539,000.00 539,000.00 LẦN

11785 TD37.13.51.1[TT37.254] Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn,

hồng ngoại [sóng ngắn]34,200.00 34,200.00 LẦN

11786 TD37.13.188[TT37.83] Chọc dò tủy sống sơ sinh [T1] [Chưa

bao gồm kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 LẦN

11795 TT37.592[TT37.592] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

[PT1]2,970,000.00 2,970,000.00 Lần

11797 TT37.695[TT37.695] Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử

cung trong ổ bụng [PT1]4,754,000.00 4,754,000.00 Lần

11805 TD37.13.24 [TT37.613] Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 671,000.00 671,000.00 Lần

11806 TD37.13.58

[TT37.692] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng

trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +

mạc nối lớn [PTD]

6,826,000.00 6,826,000.00 Lần

11808 TD37.13.25 [TT37.638] Nội xoay thai 1,291,000.00 1,291,000.00 Lần

11809 TD37.13.26 [TT37.615] Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 731,000.00 731,000.00 Lần

Trang : 154/277

Page 155: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11810 TD37.13.13[TT37.649] Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử

cung [PT1]4,195,000.00 4,195,000.00 Lần

11811 TD37.13.10

[TT37.660] Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động

mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật

sản khoa [PTD]

6,159,000.00 6,159,000.00 Lần

11812 TD37.13.8

[TT37.670] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ

thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi

khâu B- lynch…)[PT1]

3,559,000.00 3,559,000.00 Lần

11813 TD37.13.11[TT37.707] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị

trong cấp cứu sản phụ khoa [PT1]4,384,000.00 4,384,000.00 Lần

11814 TD37.13.12[TT37.708] Phẫu thuật thắt động mạch tử cung

trong cấp cứu sản phụ khoa [PT2]2,897,000.00 2,897,000.00 Lần

11815 TD37.13.29 [TT37.716] Soi ối 37,000.00 37,000.00 Lần

11816 TD37.13.44[TT37.621] Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi

ngang [PT2]2,374,000.00 2,374,000.00 Lần

11817 TD37.13.63[TT37.690] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn

toàn [PT1]5,158,000.00 5,158,000.00 Lần

11818 TD37.13.79[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc

cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11819 TD37.13.32(TT37.632) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh

môn (PT2)1,804,000.00 1,804,000.00 Lần

11820 TD37.13.53 (TT37.594) Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 80,000.00 80,000.00 Lần

11821 TD37.13.54 [TT37.600] Chích áp xe tầng sinh môn 692,000.00 692,000.00 Lần

11822 TD37.13.30[TT37.623] Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm

đạo1,391,000.00 1,391,000.00 Lần

11823 TD37.13.49[TT37.635] Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau

đẻ287,000.00 287,000.00 Lần

11824 TD37.13.48 [TT37.640] Nong cổ tử cung do bế sản dịch 224,000.00 224,000.00 Lần

11825 TD37.13.56[TT37.682] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

hoàn toàn và vét hạch chậu [PTD]4,912,000.00 4,912,000.00 Lần

11826 TD37.13.55[TT37.691] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn

toàn và vét hạch chậu [PTD]6,685,000.00 6,685,000.00 Lần

11828 TD37.13.73

[TT37.702] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc

mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

[PTD]

5,342,000.00 5,342,000.00 Lần

11829 TD37.13.78[TT37.699] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

[PT1]4,772,000.00 4,772,000.00 Lần

11830 TD37.13.59

[TT37.661] Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng

+ tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

[PTD]

4,893,000.00 4,893,000.00 Lần

11831 TD37.13.68[TT37.681] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

hoàn toàn [PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần

Trang : 155/277

Page 156: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11832 TD37.13.69[TT37.681] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

hoàn toàn cả khối [PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần

11833 TD37.13.87[TT37.689] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung

thể huyết tụ thành nang [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11834 TD37.13.71[TT37.679] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử

cung [PT2]2,876,000.00 2,876,000.00 Lần

11835 TD37.13.61

[TT37.598] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,

buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

[PTD]

4,878,000.00 4,878,000.00 Lần

11836 TD37.13.66[TT37.658] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

có sự hỗ trợ của nội soi [PT1]5,094,000.00 5,094,000.00 Lần

11837 TD37.13.67[TT37.657] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

[PT1]2,980,000.00 2,980,000.00 Lần

11838 TD37.13.75[TT37.668] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu

khung [PT2]2,844,000.00 2,844,000.00 Lần

11839 TD37.13.72[TT37.683] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng

trứng hoặc cắt phần phụ [PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

11840 TD37.13.65[TT37.687] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

[PT1]5,360,000.00 5,360,000.00 Lần

11841 TD37.13.81[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng

trứng, nang cạnh vòi tử cung [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11842 TD37.13.82[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng

trứng kèm triệt sản [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11843 TD37.13.83[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng

và phần phụ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11844 TD37.13.86[TT37.680] Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

[PT1]2,751,000.00 2,751,000.00 Lần

11845 TD37.13.97[TT37.693] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

(soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)[PT1]5,267,000.00 5,267,000.00 Lần

11846 TD37.13.84[TT37.607] Chọc nang buồng trứng đường âm

đạo dưới siêu âm2,027,000.00 2,027,000.00 Lần

11847 TD37.13.100[TT37.610] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa

tạng vùng chậu [PT1]5,289,000.00 5,289,000.00 Lần

11848 TD37.13.101 [TT37.666] Phẫu thuật Crossen [PT1] 3,256,000.00 3,256,000.00 Lần

11849 TD37.13.102 [TT37.678] Phẫu thuật Manchester [PT1] 2,925,000.00 2,925,000.00 Lần

11850 TD37.13.95[TT37.684] Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi

trứng, nối lại vòi trứng [PT1]3,994,000.00 3,994,000.00 Lần

11851 TD37.13.76 [TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [PT1] 4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11853 TD37.13.106[TT37.706] Phẫu thuật tạo hình tử cung

(Strassman, Jones)[PT1]3,497,000.00 3,497,000.00 Lần

Trang : 156/277

Page 157: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11854 TD37.13.93[TT37.664] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể

huyết tụ thành nang [PT1]3,011,000.00 3,011,000.00 Lần

11855 TD37.13.103 [TT37.677] Phẫu thuật Lefort [PT2] 2,305,000.00 2,305,000.00 Lần

11856 TD37.13.104 [TT37.677] Phẫu thuật Labhart [PT2] 2,305,000.00 2,305,000.00 Lần

11857 TD37.13.117[TT37.595] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ

cắt tử cung bán phần đường bụng [PT1]3,353,000.00 3,353,000.00 Lần

11858 TD37.13.118[TT37.595] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ

cắt tử cung bán phần đường âm đạo [PT1]3,353,000.00 3,353,000.00 Lần

11859 TD37.13.121[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt

nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần

11860 TD37.13.92[TT37.683] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không

có choáng [PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

11861 TD37.13.96[TT37.720] Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối

lại vòi trứng [PTD]4,943,000.00 4,943,000.00 Lần

11862 TD37.13.99[TT37.698] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

[PT1]8,397,000.00 8,397,000.00 Lần

11863 TD37.13.98[TT37.709] Phẫu thuật treo bàng quang và trực

tràng sau mổ sa sinh dục [PT1]3,365,000.00 3,365,000.00 Lần

11864 TD37.13.105 [TT37.710] Phẫu thuật treo tử cung [PT2] 2,381,000.00 2,381,000.00 Lần

11865 TD37.13.144[TT37.721] Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm

đạo306,000.00 306,000.00 Lần

11866 TD37.13.124[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung

tách dính buồng tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần

11867 TD37.13.125[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt

vách ngăn tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần

11868 TD37.13.126[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy

dị vật buồng tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần

11869 TD37.13.107[TT37.704] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi

kết hợp đường dưới)[PT1]4,813,000.00 4,813,000.00 Lần

11870 TD37.13.114(TT37.590) Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi

di căn âm đạo (PT3)2,128,000.00 2,128,000.00 Lần

11871 TD37.13.110 [TT37.651] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [PT2] 2,140,000.00 2,140,000.00 Lần

11872 TD37.13.113[TT37.633] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên

bào nuôi bảo tồn tử cung [PT2]2,862,000.00 2,862,000.00 Lần

11873 TD37.13.111[TT37.656] Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

[PT2]2,251,000.00 2,251,000.00 Lần

11874 TD37.13.112[TT37.669] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và

cơ vòng do rách phức tạp [PT2]2,366,000.00 2,366,000.00 Lần

Trang : 157/277

Page 158: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11875 TD37.13.109[TT37.662] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,

mở thông âm đạo [PT2]2,182,000.00 2,182,000.00 Lần

11876 TD37.13.108[TT37.705] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị

dạng (đường dưới) [PT2]2,523,000.00 2,523,000.00 Lần

11877 TD37.13.155[TT37.334] Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo;

tầng sinh môn320,000.00 320,000.00 Lần

11878 TD37.13.120[TT37.616] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò

tiết niệu - sinh dục [PT1]3,357,000.00 3,357,000.00 Lần

11879 TD37.13.163 [TT37.602] Chích áp xe vú 162,000.00 162,000.00 Lần

11880 TD37.13.130[TT37.636] Nội soi buồng tử cung + nạo buồng

tử cung [PT2]3,915,000.00 3,915,000.00 Lần

11881 TD37.13.134[TT37.667] Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

[PT1]11,769,000.00 11,769,000.00 Lần

11882 TD37.13.135[TT37.667] Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu

[PT1]11,769,000.00 11,769,000.00 Lần

11883 TD37.13.127[TT37.637] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

[PT2]2,466,000.00 2,466,000.00 Lần

11884 TD37.13.115[TT37.650] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử

cung ở tầng sinh môn, thành bụng [PT2]2,199,000.00 2,199,000.00 Lần

11885 TD37.13.133[TT37.694] Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử

cung [PT1]4,333,000.00 4,333,000.00 Lần

11886 TD37.13.131[TT37.697] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán

các bệnh lý phụ khoa [PT1]4,207,000.00 4,207,000.00 Lần

11889 TD37.13.187

[TT37.209] Hô hấp áp lực dương liên tục

(CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh [thở

CPAP qua mũi]

444,000.00 444,000.00 Lần

11890 TD37.13.132[TT37.685] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí

bệnh lý phụ khoa [PT2]2,304,000.00 2,304,000.00 Lần

11891 TD37.13.90[TT37.689] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung

chưa vỡ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11892 TD37.13.2[TT37.672] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

[PT1]2,190,000.00 2,190,000.00 Lần

11893 TD37.13.31[TT37.727] Thủ thuật cặp kéo cổ tử cung xử trí

băng huyết sau đẻ sau sảy sau nạo (*) [T1]391,000.00 391,000.00 Lần

11894 TD37.13.5

[TT37.675] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản

khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật,

sản giật…)[PT1]

3,551,000.00 3,551,000.00 Lần

11895 TD37.13.57[TT37.701] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu

khung [PT1]5,778,000.00 5,778,000.00 Lần

11896 TD37.13.74

[TT37.686] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc

mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

[PT1]

3,533,000.00 3,533,000.00 Lần

11897 TD37.13.60[TT37.703] Phẫu thuật Second Look trong ung

thư buồng trứng [PT1]3,440,000.00 3,440,000.00 Lần

Trang : 158/277

Page 159: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11898 TD37.13.91[TT37.665] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có

choáng [PT1]2,969,000.00 2,969,000.00 Lần

11899 TD37.13.194 [TT37.74] Ép tim ngoài lồng ngực 386,000.00 386,000.00 Lần

11900 TD37.13.200 [TT37.74] Bóp bóng Ambu thổi ngạt sơ sinh 386,000.00 386,000.00 Lần

11901 TD37.13.150[TT37.724] Làm lại thành âm đạo tầng sinh môn

[PT2]1,004,000.00 1,004,000.00 Lần

11902 TD37.13.178 [TT37.727] Thay máu sơ sinh [T1] 391,000.00 391,000.00 Lần

11903 TD37.13.77[TT37.689] Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc

tử cung [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

11904 TD37.13.85[TT37.687] Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

[PT1]5,360,000.00 5,360,000.00 Lần

11905 TD37.13.62[TT37.711] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung

tận gốc + vét hạch) [PTD]4,958,000.00 4,958,000.00 Lần

11906 TT37.715 [TT37.715] Soi cổ tử cung 50,000.00 50,000.00 Lần

11908 TT37.605 [TT37.605] Chọc dò màng bụng sơ sinh 335,000.00 335,000.00 Lần

11911 TT37.599[TT37.599] Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt

khối u vú ác tính + vét hạch nách3,570,000.00 3,570,000.00 Lần

11914 TT37.604[TT37.604] Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong

ung thư buồng trứng549,000.00 549,000.00 Lần

11921 TD37.13.33 [TT37.614] Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 567,000.00 567,000.00 Lần

11922 TT37.612[TT37.612] Điều trị viêm dính tiểu khung bằng

hồng ngoại, sóng ngắn129,000.00 129,000.00 Lần

11925 TT37.627 [TT37.627] Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2,269,000.00 2,269,000.00 Lần

11929 TT37.647[TT37.647] Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng

thuốc 430,000.00 430,000.00 Lần

11930 TT37.645 [TT37.645] Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 155,000.00 155,000.00 Lần

11934 TT37.644[TT37.644] Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương

pháp hút chân không269,000.00 269,000.00 Lần

11935 TT37.625 [TT37.625] Khâu tử cung do nạo thủng [PT2] 2,304,000.00 2,304,000.00 Lần

11952 TT37.712 [TT37.712] Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 325,000.00 325,000.00 Lần

11954 TT37.700 [TT37.700] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [PT1] 3,970,000.00 3,970,000.00 Lần

Trang : 159/277

Page 160: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

11964 TD37.13.240[TT37.631] Hút thai + Triệt sản qua đường rạch

nhỏ [PT2]2,280,000.00 2,280,000.00 Lần

11965 TD37.13.3[TT37.674] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh

có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [PT1]3,384,000.00 3,384,000.00 Lần

11966 TD37.13.7 [TT37.671] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [PT2] 1,854,000.00 1,854,000.00 Lần

11972 TT37.652[TT37.652] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử

cung sau mổ lấy thai [PT1]4,123,000.00 4,123,000.00 Lần

11978 3717.592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000.00 3,554,000.00 Lần

11979 3717.593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000.00 2,677,000.00 Lần

11995 3717.599Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác

tính + vét hạch nách4,522,000.00 4,522,000.00 Lần

11997 3717.604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư

buồng trứng805,000.00 805,000.00 Lần

11998 3717.605 Chọc dò màng bụng sơ sinh 389,000.00 389,000.00 Lần

11999 3717.608 Chọc ối 681,000.00 681,000.00 Lần

12000 3717.612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,

sóng ngắn257,000.00 257,000.00 Lần

12009 3717.618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê

ngoài màng cứng636,000.00 636,000.00 Lần

12010 3717.619 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 191,000.00 191,000.00 Lần

12011 3717.620 Hút thai dưới siêu âm 430,000.00 430,000.00 Lần

12012 3717.625 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000.00 2,673,000.00 Lần

12013 3717.627 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2,638,000.00 2,638,000.00 Lần

12020 3717.631Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch

nhỏ2,728,000.00 2,728,000.00 Lần

12021 3717.634 Nạo hút thai trứng 716,000.00 716,000.00 Lần

12025 3717.639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000.00 562,000.00 Lần

12026 3717.642Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần

thứ 13 đến hết tuần thứ 181,108,000.00 1,108,000.00 Lần

12027 3717.643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến

hết 13 tuần 283,000.00 283,000.00 Lần

Trang : 160/277

Page 161: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12028 3717.644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút

chân không358,000.00 358,000.00 Lần

12029 3717.645 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 177,000.00 177,000.00 Lần

12031 3717.646Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương

pháp đặt túi nước1,003,000.00 1,003,000.00 Lần

12032 3717.647 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 519,000.00 519,000.00 Lần

12033 3717.648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng

phương pháp hút chân không383,000.00 383,000.00 Lần

12035 3717.652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau

mổ lấy thai4,480,000.00 4,480,000.00 Lần

12060 3717.695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ

bụng5,352,000.00 5,352,000.00 Lần

12061 3717.700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000.00 4,568,000.00 Lần

12074 3717.712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000.00 369,000.00 Lần

12075 3717.713 Sinh thiết gai rau 1,136,000.00 1,136,000.00 Lần

12076 3717.715 Soi cổ tử cung 58,900.00 58,900.00 Lần

12077 3717.717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt

điện)1,078,000.00 1,078,000.00 Lần

12088 3717.718 Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235,000.00 235,000.00 Lần

12089 3717.719 Tiêm nhân Chorio 225,000.00 225,000.00 Lần

12101 TT37.618[TT37.618] Giảm đau trong đẻ bằng phương

pháp gây tê ngoài màng cứng591,000.00 591,000.00 Lần

12102 TT37.619[TT37.619] Hút buồng tử cung do rong kinh

rong huyết147,000.00 147,000.00 Lần

12103 TT37.646[TT37.646] Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần

bằng phương pháp đặt túi nước877,000.00 877,000.00 Lần

12105 TT37.719 [TT37.719] Tiêm nhân Chorio 181,000.00 181,000.00 Lần

12107 CK1153(03) Theo dõi tim thai – cơn co tử cung bằng

Monitoring ( TT 38 C2.2 )70,000.00 70,000.00 Lần

12110 TD37.13.199 [TT37.211] Đặt sonde hậu môn sơ sinh 64,000.00 64,000.00 LẦN

12111 TD37.13.27 [TT37.617] Forceps 621,000.00 621,000.00 Lần

Trang : 161/277

Page 162: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12112 TD37.13.28 [TT37.617] Giác hút 621,000.00 621,000.00 Lần

12113 TD37.13.40[TT37.629] Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn

nhiễm khuẩn70,000.00 70,000.00 Lần

12114 TD37.13.45 [TT37.622] Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,211,000.00 2,211,000.00 Lần

12115 TD37.13.51 [TT37.237] Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại 38,200.00 38,200.00 Lần

12116 TD37.13.1[TT37.676] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung

trong rau cài răng lược [PTĐB]6,682,000.00 6,682,000.00 Lần

12117 TD37.13.70[TT37.681] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán

phần [PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần

12118 TD37.13.4

[TT37.675] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh

mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học,

nội tiết…)[PT1]

3,551,000.00 3,551,000.00 Lần

12119 TT37.631[TT37.631] Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua

đường rạch nhỏ2,280,000.00 2,280,000.00 Lần

12120 TT37.713 [TT37.713] Sinh thiết gai rau 1,091,000.00 1,091,000.00 Lần

12121 TT37.718[TT37.718] Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở

cổ tử cung181,000.00 181,000.00 Lần

12130 TD37.13.136

[TT37.628] Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ

máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ

khoa [PT3]

2,225,000.00 2,225,000.00 Lần

12132 TD37.13.9

[TT37.659] Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng

người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ

tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [PTD]

7,914,000.00 7,914,000.00 Lần

12133 TD37.13.116[TT37.663] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh

môn [PT1]2,954,000.00 2,954,000.00 Lần

12138 3717D.13.194 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000.00 458,000.00 Lần

12139 3717D.13.200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000.00 458,000.00 Lần

12140 3717D.13.137Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá

kích buồng trứng131,000.00 131,000.00 LẦN

12141 3717D.13.191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000.00 136,000.00 LẦN

12142 3717D.13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh 100,000.00 100,000.00 LẦN

12143 3717D.13.195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000.00 583,000.00 LẦN

12144 3717D.13.183Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [một

nòng]640,000.00 640,000.00 LẦN

12145 3717D.13.185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [một nòng] 640,000.00 640,000.00 Lần

Trang : 162/277

Page 163: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12146 3717D.13.192Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng)

sơ sinh85,400.00 85,400.00 LẦN

12147 3717D.13.193 Rửa dạ dày sơ sinh 106,000.00 106,000.00 LẦN

12148 3717D.13.187

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm

nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [01 ngày

điều trị]

533,000.00 533,000.00 Lần

12149 3717D.13.199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000.00 78,000.00 LẦN

12150 3717D.13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại 41,100.00 41,100.00 Lần

12151 3717D.13.51.1 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn 40,700.00 40,700.00 LẦN

12152 3717D.13.155Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh

môn600,000.00 600,000.00 Lần

12153 3717D.13.114 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,586,000.00 2,586,000.00 Lần

12154 3717D.13.53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000.00 109,000.00 Lần

12155 3717D.13.117Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung

bán phần đường bụng3,937,000.00 3,937,000.00 Lần

12156 3717D.13.118Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung

bán phần đường âm đạo3,937,000.00 3,937,000.00 Lần

12157 3717D.13.119Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung

bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,378,000.00 5,378,000.00 Lần

12158 3717D.13.61Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,

dính, cắm sâu trong tiểu khung5,830,000.00 5,830,000.00 Lần

12159 3717D.13.54 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000.00 781,000.00 Lần

12160 3717D.13.163 Chích áp xe vú 206,000.00 206,000.00 Lần

12161 3717D.13.84Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu

âm2,155,000.00 2,155,000.00 Lần

12162 3717D.13.100Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng

chậu5,873,000.00 5,873,000.00 Lần

12163 3717D.13.145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt

nhiệt, đốt laser, áp lạnh...146,000.00 146,000.00 Lần

12164 3717D.13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000.00 927,000.00 Lần

12165 3717D.13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000.00 675,000.00 Lần

12166 3717D.13.26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000.00 1,114,000.00 Lần

Trang : 163/277

Page 164: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12167 3717D.13.120Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu -

sinh dục3,941,000.00 3,941,000.00 Lần

12168 3717D.13.27 Forceps 877,000.00 877,000.00 Lần

12169 3717D.13.28 Giác hút 877,000.00 877,000.00 Lần

12170 3717D.13.44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,658,000.00 2,658,000.00 Lần

12171 3717D.13.45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000.00 2,363,000.00 Lần

12172 3717D.13.30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000.00 1,525,000.00 Lần

12173 3717D.13.52 Khâu vòng cổ tử cung 536,000.00 536,000.00 Lần

12174 3717D.13.136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm

khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000.00 2,524,000.00 Lần

12175 3717D.13.40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100.00 82,100.00 Lần

12176 3717D.13.240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000.00 2,728,000.00 Lần

12177 3717D.13.32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000.00 2,147,000.00 Lần

12178 3717D.13.113Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo

tồn tử cung3,282,000.00 3,282,000.00 Lần

12179 3717D.13.49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000.00 331,000.00 Lần

12180 3717D.13.128 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000.00 4,285,000.00 Lần

12181 3717D.13.130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000.00 4,285,000.00 Lần

12182 3717D.13.127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000.00 2,746,000.00 Lần

12183 3717D.13.25 Nội xoay thai 1,380,000.00 1,380,000.00 Lần

12184 3717D.13.48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000.00 268,000.00 Lần

12185 3717D.13.13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000.00 4,692,000.00 Lần

12186 3717D.13.115Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng

sinh môn, thành bụng2,568,000.00 2,568,000.00 Lần

12187 3717D.13.110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000.00 2,510,000.00 Lần

Trang : 164/277

Page 165: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12188 3717D.13.123Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,

đường âm đạo)3,491,000.00 3,491,000.00 Lần

12189 3717D.13.111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần

12190 3717D.13.67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000.00 3,564,000.00 Lần

12191 3717D.13.66Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ

trợ của nội soi5,724,000.00 5,724,000.00 Lần

12192 3717D.13.9

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh

nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong

tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

9,188,000.00 9,188,000.00 Lần

12193 3717D.13.10Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị

do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000.00 7,115,000.00 Lần

12194 3717D.13.59Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung

hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn5,848,000.00 5,848,000.00 Lần

12195 3717D.13.109Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm

đạo2,551,000.00 2,551,000.00 Lần

12196 3717D.13.116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000.00 3,538,000.00 Lần

12197 3717D.13.93Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành

nang3,594,000.00 3,594,000.00 Lần

12198 3717D.13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000.00 3,553,000.00 Lần

12199 3717D.13.101 Phẫu thuật Crossen 3,840,000.00 3,840,000.00 Lần

12200 3717D.13.134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 12,353,000.00 12,353,000.00 Lần

12201 3717D.13.135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 12,353,000.00 12,353,000.00 Lần

12202 3717D.13.75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000.00 3,213,000.00 Lần

12203 3717D.13.112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do

rách phức tạp2,735,000.00 2,735,000.00 Lần

12204 3717D.13.8Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu

(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4,056,000.00 4,056,000.00 Lần

12205 3717D.13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000.00 2,223,000.00 Lần

12206 3717D.13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000.00 2,773,000.00 Lần

12207 3717D.13.6

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh

truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1,

tiêu chảy cấp...)

5,694,000.00 5,694,000.00 Lần

12208 3717D.13.3Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ

bụng cũ phức tạp3,881,000.00 3,881,000.00 Lần

Trang : 165/277

Page 166: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12209 3717D.13.4Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh

toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,135,000.00 4,135,000.00 Lần

12210 3717D.13.5Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền

đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4,135,000.00 4,135,000.00 Lần

12211 3717D.13.1Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài

răng lược7,637,000.00 7,637,000.00 Lần

12212 3717D.13.103 Phẫu thuật Lefort 2,674,000.00 2,674,000.00 Lần

12213 3717D.13.104 Phẫu thuật Labhart 2,674,000.00 2,674,000.00 Lần

12214 3717D.13.102 Phẫu thuật Manchester 3,509,000.00 3,509,000.00 Lần

12215 3717D.13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000.00 3,246,000.00 Lần

12216 3717D.13.86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000.00 3,335,000.00 Lần

12217 3717D.13.68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần

12218 3717D.13.69Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả

khối3,704,000.00 3,704,000.00 Lần

12219 3717D.13.70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần

12220 3717D.13.56Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét

hạch chậu5,864,000.00 5,864,000.00 Lần

12221 3717D.13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

12222 3717D.13.72Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

12223 3717D.13.95Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại

vòi trứng4,578,000.00 4,578,000.00 Lần

12224 3717D.13.132Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ

khoa2,673,000.00 2,673,000.00 Lần

12225 3717D.13.74Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,117,000.00 4,117,000.00 Lần

12226 3717D.13.65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000.00 5,944,000.00 Lần

12227 3717D.13.85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000.00 5,944,000.00 Lần

12228 3717D.13.121Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử

cung dưới niêm mạc5,386,000.00 5,386,000.00 Lần

12229 3717D.13.122Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng

tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần

Trang : 166/277

Page 167: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12230 3717D.13.125Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần

12231 3717D.13.126Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật

buồng tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần

12232 3717D.13.124Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính

buồng tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần

12233 3717D.13.77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12234 3717D.13.76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12235 3717D.13.83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12236 3717D.13.82Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm

triệt sản4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12237 3717D.13.80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12238 3717D.13.81Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang

cạnh vòi tử cung4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12239 3717D.13.79Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng

trứng trên bệnh nhân có thai4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12240 3717D.13.90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12241 3717D.13.87Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ

thành nang4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12242 3717D.13.88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

12243 3717D.13.64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000.00 5,742,000.00 Lần

12244 3717D.13.63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000.00 5,742,000.00 Lần

12245 3717D.13.55Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét

hạch chậu7,641,000.00 7,641,000.00 Lần

12246 3717D.13.58Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm

cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn7,781,000.00 7,781,000.00 Lần

12247 3717D.13.97Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử

cung + nội soi ổ bụng)5,851,000.00 5,851,000.00 Lần

12248 3717D.13.133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000.00 4,917,000.00 Lần

12249 3717D.13.89Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm

MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung4,833,000.00 4,833,000.00 Lần

12250 3717D.13.131Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý

phụ khoa4,791,000.00 4,791,000.00 Lần

Trang : 167/277

Page 168: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12251 3717D.13.99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 8,981,000.00 8,981,000.00 Lần

12252 3717D.13.78 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,370,000.00 5,370,000.00 Lần

12253 3717D.13.57 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,361,000.00 6,361,000.00 Lần

12254 3717D.13.73Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng6,294,000.00 6,294,000.00 Lần

12255 3717D.13.60Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng

trứng3,937,000.00 3,937,000.00 Lần

12256 3717D.13.107Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp

đường dưới)5,711,000.00 5,711,000.00 Lần

12257 3717D.13.108Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường

dưới)3,362,000.00 3,362,000.00 Lần

12258 3717D.13.106 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,395,000.00 4,395,000.00 Lần

12259 3717D.13.11Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu

sản phụ khoa4,757,000.00 4,757,000.00 Lần

12260 3717D.13.12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu

sản phụ khoa3,241,000.00 3,241,000.00 Lần

12261 3717D.13.98Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ

sa sinh dục3,949,000.00 3,949,000.00 Lần

12262 3717D.13.105 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000.00 2,750,000.00 Lần

12263 3717D.13.62Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét

hạch)5,910,000.00 5,910,000.00 Lần

12264 3717D.13.29 Soi ối 45,900.00 45,900.00 Lần

12266 3717D.13.96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6,419,000.00 6,419,000.00 Lần

12267 3717D.13.144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000.00 370,000.00 Lần

12268 3717D.13.150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000.00 1,373,000.00 Lần

12269 3717D.13.178 Thay máu sơ sinh 543,000.00 543,000.00 Lần

12270 3717D.13.31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết

sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)543,000.00 543,000.00 Lần

12293 CK1123 (03) Bóc nhân xơ vú ( TT 16 C2.2 ) 150,000.00 150,000.00 Lần

12294 CK1161 (04) Đở đẻ từ sinh đôi trở lên ( TT 5 C3.2) 493,000.00 493,000.00 Lần

Trang : 168/277

Page 169: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12295 CK1162 (04) Đở đẻ thường ngôi chỏm ( TT 3 C3.2) 404,000.00 404,000.00 Lần

12296 CK1163 (04) Đở đẻ thường ngôi ngược ( TT4 C3.2) 447,000.00 447,000.00 Lần

12297 CK1164(04) Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện

hoặc nhiệt hoặc Laser ( TT 9 C3.2)46,000.00 46,000.00 Lần

12298 CK1165(04) Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn , nhân

chorio âm đạo ( PT 3 ) ( TT16 C4.1.11)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

12299 CK1166 (04) Cắt polyp cổ tử cung (PT 3)( TT 13 C4.1.11) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

12300 CK1167

(04) Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,

viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu

khung, vỡ tử cung phức tạp (PTĐB)(TT 1

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

12301 CK1168

(04) Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong

chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

(PT1A) ( TT 3 C4.1.11)

2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12302 CK1169(04)Cắt toàn bộ tử cung đường bụng ( PT1A )(

TT 4 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12303 CK1170(04)Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

(PT2B)( TT 10 C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12304 CK1171

(04) Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng

trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

(PTĐB)( TT 2 C4.1.11)

3,780,000.00 3,780,000.00 Lần

12305 CK1172(04) Chích áp xe tầng sinh môn (PT3)( TT 38

C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

12306 CK1173 (04) Chích apxe tuyến vú ( TT 10 C3.2) 100,000.00 100,000.00 Lần

12307 CK1174 (04) Forceps hoặc Giác hút sản khoa ( TT 6 C3.2) 408,000.00 408,000.00 Lần

12308 CK1175(04) Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

( TT 1 C3.2)81,000.00 81,000.00 Lần

12309 CK1176(04) Khâu tử cung do nạo thủng ( PT 2C )( TT

11 C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12310 CK1177(04) Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ

vòng ( PT2A )( TT 8 C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12311 CK1178(04) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

(PT3)( TT 17 C4.1.11)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

12312 CK1179(04) Lấy khối u máu tụ thành nang ( PT1C )( TT

7 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12313 CK1180(04) Lấy máu tụ tầng sinh môn , ( PT 3)( TT 47

C4.1.8)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

12314 CK1181(04) Lấy thai trong bệnh đặc biệt, tim, thận, gan (

PT1B )( TT 5 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12315 CK1184(04) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có

choáng ( PT 2B) ( TT9C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

Trang : 169/277

Page 170: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12316 CK1186 (04) Phẫu thuật lấy thai Lần 1 đầu ( TT12 C3.2) 1,194,000.00 1,194,000.00 Lần

12317 CK1187(04) Phẫu thuật lấy thai Lần 2 trở lên ( TT 13

C3.2)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

12318 CK1188(04) Phẫu thuật thai ngoài tử cung / vết mổ cũ

khác ( TT 15 PT BỔ SUNG )1,718,000.00 1,718,000.00 Lần

12319 CK1191(04) Phẫu thuật vỡ tử cung do chấn thương ( TT

17 PT BỔ SUNG )1,965,000.00 1,965,000.00 Lần

12320 CK1192(04) Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( TT 15

C3.2)119,000.00 119,000.00 Lần

12321 CK1193(04) Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc

( TT 16 C3.2)331,000.00 331,000.00 Lần

12322 CK1194 (04) Soi ối ( TT 8 C3.2) 28,000.00 28,000.00 Lần

12323 CK1195 (04) Soi cổ tử cung ( TT 7 C3.2) 39,000.00 39,000.00 Lần

12324 CK1196 (04) Thủ thuật Kovac ( PT BỔ SUNG SẢN ) 283,000.00 283,000.00 Lần

12325 CK1197(04) Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ , âm đạo ,

cổ tử cung ( TT 11 C3.2)166,000.00 166,000.00 Lần

12326 CK1189(04) Phẫu thuật vỡ nang buồng trứng , khâu cầm

máu ( TT 16 PT BỔ SUNG )1,782,000.00 1,782,000.00 Lần

12327 CK1141 (03) Niệu dòng đồ ( C1) 35,000.00 35,000.00 Lần

12328 CK1136 (03) Mổ tràn dịch màng tinh hoàn ( C1) 100,000.00 100,000.00 Lần

12329 CK1124 (03) Cắt bỏ tinh hoàn ( C1 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

12330 CK1127 (03) Chọc hút noãn ( TT 33 C2.2 ) 3,600,000.00 3,600,000.00 Lần

12331 CK1140(03) Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ củ/

nạo thai khó ( TT 2 C2.2 )100,000.00 100,000.00 Lần

12332 CK1130 (03) Hút thai dưới 12 tuần ( TT 3, C2.2 ) 80,000.00 80,000.00 Lần

12333 CK1138 (03) Nạo hút thai trứng ( TT 5 C2.2 ) 70,000.00 70,000.00 Lần

12334 CK1129 (03) Hút thai có gây mê tĩnh mạch ( TT 6 C2.2 ) 200,000.00 200,000.00 Lần

12335 CK1118 (03) Đặt/tháo dụng cụ tử cung ( TT 7 C2.2 ) 15,000.00 15,000.00 Lần

12336 CK1134(03) Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó ( TT

8 C2.2 )80,000.00 80,000.00 Lần

Trang : 170/277

Page 171: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12337 CK1154 (03) Tiêm nhân Chorio ( TT 9 C2.2) 12,000.00 12,000.00 Lần

12338 CK1142(03) Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng

tử cung ( TT10 C2.2 )25,000.00 25,000.00 Lần

12339 CK1126(03) Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế

bào( TT 11 C2.2 )180,000.00 180,000.00 Lần

12340 CK1125 (03) Chọc ối điều trị đa ối ( TT 12 C2.2 ) 35,000.00 35,000.00 Lần

12341 CK1133 (03) Khâu rách cùng đồ ( TT13 C2.2 ) 80,000.00 80,000.00 Lần

12342 CK1160(03) Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều

trị viêm tắc sữa ( TT14 C2.2 )12,000.00 12,000.00 Lần

12343 CK1117(03) Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng,

chưa kể gây thuốc tê)( TT15 C2.2 )400,000.00 400,000.00 Lần

12344 CK1156 (03) Trích áp xe Bartholin ( TT 17 C2.2 ) 120,000.00 120,000.00 Lần

12345 CK1122 (03) Bóc nang Bartholin( TT18 C2.2) 180,000.00 180,000.00 Lần

12346 CK1157 (03) Triệt sản nam ( TT 19 C2.2 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

12347 CK1158 (03) Triệt sản nữ ( TT20 C2.2 ) 150,000.00 150,000.00 Lần

12348 CK1149(03) Phẫu thuật u nang buồng trứng ( TT 24

C2.2 )500,000.00 500,000.00 Lần

12349 CK1145(03) Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm

đạo ( TT 25 C2.2 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

12350 CK1119(03) Điều trị chửa ống tử cung bằng tiêm

Metrotetax dưới siêu âm ( TT 26 C2.2 )350,000.00 350,000.00 Lần

12351 CK1128(03) Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới

siêu âm( TT 28 C2.2 )400,000.00 400,000.00 Lần

12352 CK1144(03) Phẩu thuật bóc nang , nhân di căn âm đạo ,

tầng sinh môn ( TT 30 C2.2 )500,000.00 500,000.00 Lần

12353 CK1137 (03) Nội xoay thai ( TT 31 C2.2 ) 350,000.00 350,000.00 Lần

12354 CK1132 (03) Kỹ thuật trữ lạnh phôi / trứng ( TT 34 C2.2 ) 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

12355 CK1150(03) Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán ( TT 21 C2.2

)400,000.00 400,000.00 Lần

12356 CK1131(03) Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi ( TT 35

C2.2 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

12357 CK1151(03) Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI (

TT 36 C2.2 )2,700,000.00 2,700,000.00 Lần

Trang : 171/277

Page 172: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12358 CK1121 (03) Đo tim thai bằng Dopper ( TT 37 C2.2 ) 35,000.00 35,000.00 Lần

12359 CK1152

(03) Thụ tinh trong ống nghiệm thường ( IVF) (

chưa kể thuố`c kích thích rụng noãn , môi trường

nuôi cấy ) ( TT 40 C2.2 )

5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

12360 CK1155(03) Tiêm tinh trùng vào trứng ICSI) ( chưa bao

gồm môi trường nuôi cấy ) ( TT 41 C2.2 )5,400,000.00 5,400,000.00 Lần

12361 CK1159(03) Xin trứng làm IVF, ICSI ( chưa bao gồm

môi trường nuôi cấy ) ( TT 42 C2.2 )6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

12362 CK1143(03) Phí lưu trữ phôi , trứng , tinh trùng ( 1 năm

) ( TT43 C2.2 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

12363 CK1148(03) Phẩu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (

TT 44 C2.2)3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

12364 CK1182(04) Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy , sau đẻ (

TT 2 C3.2)200,000.00 200,000.00 Lần

12365 CK1185(04) Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ, có

choáng (PT1C)( TT 6 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12366 CK1147( 03 ) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung ( TT 32

C2.2 )650,000.00 650,000.00 Lần

12367 CK1139 (03) Nạo phá thai 03 tháng giữa ( TT 4 C2.2 ) 350,000.00 350,000.00 Lần

12368 CK1135 (03) Làm thuốc âm đạo ( TT 1 C2.2 ) 5,000.00 5,000.00 Lần

12369 CK1183(04) Nghiệm pháp lọt chỏm ( PT BỔ SUNG

SẢN )67,000.00 67,000.00 Lần

12370 CK1190(04) Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (PT

2A)( TT 32 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12371 3717D.13.92PT2Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

(PT2)2,835,000.00 2,835,000.00 LẦN

12372 3717D.13.72PT2Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt

phần phụ (PT2)2,835,000.00 2,835,000.00 LẦN

12373 3717D.13.95PT1Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại

vòi trứng (PT1)4,578,000.00 4,578,000.00 LẦN

12374 3717D.13.132PT2Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ

khoa (PT2)2,673,000.00 2,673,000.00 LẦN

12375 3717D.13.74PT1

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Phụ sản)

(PT1)

4,117,000.00 4,117,000.00 LẦN

12376 3717D.13.65PT1Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (PT1) 5,944,000.00 5,944,000.00 LẦN

12377 3717D.13.85PT1Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (PT1) 5,944,000.00 5,944,000.00 LẦN

12378 3717D.13.121PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử

cung dưới niêm mạc (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN

Trang : 172/277

Page 173: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12379 3717D.13.122PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng

tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN

12380 3717D.13.125PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN

12381 3717D.13.126PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật

buồng tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN

12382 3717D.13.124PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính

buồng tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN

12383 3717D.13.77PT1Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12384 3717D.13.76PT1Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (PT1) 4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12385 3717D.13.83PT1Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12386 3717D.13.96PTDVi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi

trứng (PTD)6,419,000.00 6,419,000.00 LẦN

12387 3717D.13.82PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm

triệt sản (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12388 3717D.13.80PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12389 3717D.13.81PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang

cạnh vòi tử cung (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12390 3717D.13.79PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng

trứng trên bệnh nhân có thai (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12391 3717D.13.90PT1Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12392 3717D.13.87PT1Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ

thành nang (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12393 3717D.13.88PT1Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (PT1) 4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN

12394 3717D.13.64PT1Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (PT1) 5,742,000.00 5,742,000.00 LẦN

12395 3717D.13.63PT1Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (PT1) 5,742,000.00 5,742,000.00 LẦN

12396 3717D.13.55PTDPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét

hạch chậu (PTD)7,641,000.00 7,641,000.00 LẦN

12397 3717D.13.58PTD

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm

cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối

lớn (PTD)

7,781,000.00 7,781,000.00 LẦN

12398 3717D.13.97PT1Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử

cung + nội soi ổ bụng) (PT1)5,851,000.00 5,851,000.00 LẦN

12399 3717D.13.133PT1Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (PT1) 4,917,000.00 4,917,000.00 LẦN

Trang : 173/277

Page 174: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12400 3717D.13.89PT1Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm

MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (PT1)4,833,000.00 4,833,000.00 LẦN

12401 3717D.13.131PT1Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý

phụ khoa (PT1)4,791,000.00 4,791,000.00 LẦN

12402 3717D.13.99PT1Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (PT1) 8,981,000.00 8,981,000.00 LẦN

12403 3717D.13.78PT1Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (PT1) 5,370,000.00 5,370,000.00 LẦN

12404 3717D.13.57PT1Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung(PT1) 6,361,000.00 6,361,000.00 LẦN

12405 3717D.13.73PDTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu

khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (PTD)6,294,000.00 6,294,000.00 LẦN

12406 3717D.13.60PT1Phẫu thuật Second Look trong ung th-ư buồng

trứng(PT1)3,937,000.00 3,937,000.00 LẦN

12407 3717D.13.107PT1Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp

đường dưới) (PT1)5,711,000.00 5,711,000.00 LẦN

12408 3717D.13.108PT2Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường

dưới) (PT2)3,362,000.00 3,362,000.00 LẦN

12409 3717D.13.106PT1Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

(PT1)4,395,000.00 4,395,000.00 LẦN

12410 3717D.13.11PT1Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu

sản phụ khoa(PT1)4,757,000.00 4,757,000.00 LẦN

12411 3717D.13.12PT2Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu

sản phụ khoa (PT2)3,241,000.00 3,241,000.00 LẦN

12412 3717D.13.98PT1Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ

sa sinh dục (PT1)3,949,000.00 3,949,000.00 LẦN

12413 3717D.13.105PT2Phẫu thuật treo tử cung (PT2) 2,750,000.00 2,750,000.00 LẦN

12414 3717D.13.62PTDPhẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét

hạch) (PTD)5,910,000.00 5,910,000.00 LẦN

12415 3717D.13.29PT Soi ối 45,900.00 45,900.00 LẦN

12416 3717D.13.144PT1Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000.00 370,000.00 LẦN

12417 3717D.13.150PT2Làm lại thành âm đạo tầng sinh môn (PT2) 1,373,000.00 1,373,000.00 LẦN

12418 3717D.13.178T1Thay máu sơ sinh (T1) 543,000.00 543,000.00 LẦN

12419 3717D.13.31T1Thủ thuật cặp kéo cổ tử cung xử trí băng huyết

sau đẻ sau sảy sau nạo (*) (T1)543,000.00 543,000.00 LẦN

12420 CK1017 (04) Cắt amidan (gây mê) ( TT 23 C3.4) 508,000.00 508,000.00 Lần

Trang : 174/277

Page 175: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12421 TT37.890 [TT37.890] Đo thính lực đơn âm 30,000.00 30,000.00 Lần

12422 TT37D.228[TT37.954] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

[gây mê] [PT3]2,744,000.00 2,744,000.00 Lần

12425 TT37.933 [TT37.933] Nội soi Tai Mũi Họng 180,000.00 180,000.00 Lần

12428 TT37D.209[TT37.899] Bơm thuốc thanh quản [Chưa bao

gồm thuốc.]18,000.00 18,000.00 Lần

12430 TT37D.198[TT37.987] Phẫu thuật tai xương chũm trong

viêm tắc tĩnh mạch bên [PT1]4,652,000.00 4,652,000.00 Lần

12440 TD37.15.26[TT37.911] Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt

căn xương chũm [PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN

12441 TD37.15.32[TT37.997] Chỉnh hình tai giữa không tái tạo

chuỗi xương con [PT2]3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN

12442 TD37.15.33[TT37.1001] Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/

lấy dị vật [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN

12443 TD37.15.36 [TT37.971] Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [PT2] 2,744,000.00 2,744,000.00 LẦN

12444 TD37.15.48 [TT37.971] Đặt ống thông khí màng nhĩ [PT3] 2,744,000.00 2,744,000.00 LẦN

12445 TD37.15.51 [TT37.216] Khâu vết rách vành tai [T3] 150,000.00 150,000.00 LẦN

12446 TD37.15.53[TT37.1002] Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

[PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN

12447 TD37.15.55 [TT37.903] Nội soi lấy dị vật tai gây tê [T1] 130,000.00 130,000.00 LẦN

12448 TD37.15.55.1 [TT37.902] Nội soi lấy dị vật tai gây mê [T1] 486,000.00 486,000.00 LẦN

12449 TD37.15.75[TT37.969] Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN

12450 TD37.15.77[TT37.978] Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

[PT2]2,560,000.00 2,560,000.00 LẦN

12451 TD37.15.78[TT37.978] Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

[PT2]2,560,000.00 2,560,000.00 LẦN

12452 TD37.15.79[TT37.969] Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm

[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN

12453 TD37.15.74[TT37.1081] Phẫu thuật xoang trán đường ngoài

(phẫu thuật Jacques) [PT1]2,250,000.00 2,250,000.00 LẦN

12455 TD37.15.112[TT37.970] Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

[PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN

12456 TD37.15.104[TT37.942] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn

mũi giữa [PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN

Trang : 175/277

Page 176: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12457 TD37.15.105[TT37.969] Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN

12458 TD37.15.109[TT37.969] Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

[PT3]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN

12459 TD37.15.102

[TT37.970] Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi

xoang [PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay

cắt.]

2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN

12460 TD37.15.110[TT37.970] Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

[PT1] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN

12461 TD37.15.114[TT37.951] Phẫu thuật chấn thương xoang trán

[PT1]4,774,000.00 4,774,000.00 LẦN

12462 TD37.15.117 [TT37.1001] Phẫu thuật mở xoang hàm [PT2] 1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN

12463 TD37.15.125[TT37.1001] Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-

Luc [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN

12464 TD37.15.127[TT37.1002] Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang

qua khe dưới [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN

12465 TD37.15.128[TT37.1002] Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi

xoang qua khe dưới [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN

12466 TD37.15.86[TT37.1001] Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u

nang sàn mũi [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN

12467 TD37.15.111

[TT37.970] Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách

ngăn mũi [PT1] [Chưa bao gồm mũi Hummer và

tay cắt.]

2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN

12468 TD37.15.99[TT37.1001] Phẫu thuật nội soi tách dính niêm

mạc hốc mũi [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN

12469 TD37.15.123[TT37.912] Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau

chấn thương [Gây mê] [PT1]2,442,000.00 2,442,000.00 LẦN

12470 TD37.15.98

[TT37.929] Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu

thuật nội soi mũi xoang [PT3] [Bao gồm cả dao

Hummer.]

1,427,000.00 1,427,000.00 LẦN

12471 TD37.15.140 [TT37.916] Nhét bấc mũi sau [T2] 76,000.00 76,000.00 LẦN

12472 TD37.15.147 [TT37.1006] Hút rửa mũi, xoang sau mổ [T3] 117,000.00 117,000.00 LẦN

12473 TD37.15.194 [TT37.1001] Phẫu thuật cắt u sàn miệng [PT2] 1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN

12474 TD37.15.195[TT37.1002] Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

[PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN

12475 TD37.15.203[TT37.988] Nội soi cầm máu sau phẫu thuật

vùng hạ họng, thanh quản [PT3]2,409,000.00 2,409,000.00 LẦN

12476 TD37.15.204[TT37.1043] Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường

miệng [PT3]950,000.00 950,000.00 LẦN

12477 TD37.15.208[TT37.916] Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật

cắt Amygdale, Nạo VA [T2]76,000.00 76,000.00 LẦN

Trang : 176/277

Page 177: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12478 TD37.15.130[TT37.923] Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây mê]

[T2]616,000.00 616,000.00 LẦN

12479 TD37.15.206 [TT37.996] Chích áp xe sàn miệng [Gây mê] [T1] 656,000.00 656,000.00 LẦN

12480 TD37.15.206.1 [TT37.879] Chích áp xe sàn miệng [Gây tê] [T1] 206,000.00 206,000.00 LẦN

12481 TD37.15.209.1 [TT37.996] Cắt phanh lưỡi [Gây mê] [T2] 656,000.00 656,000.00 LẦN

12482 TD37.15.149[TT37.937] Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [PT2]

[Chưa bao gồm dao cắt.]3,365,000.00 3,365,000.00 LẦN

12483 TD37.15.151[TT37.937] Phẫu thuật cắt u Amydal [PT1]

[Chưa bao gồm dao cắt.]3,365,000.00 3,365,000.00 LẦN

12484 TD37.15.214[TT37.1002] Khâu phục hồi tổn thương đơn giản

miệng, họng [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN

12485 TD37.15.224[TT37.1002] Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí

quản [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN

12486 TD37.15.209[TT37.1041] Cắt phanh lưỡi [không gây mê]

[T2]210,000.00 210,000.00 LẦN

12491 TD37.15.219 [TT37.1888] Đặt nội khí quản [T1] 511,000.00 511,000.00 LẦN

12492 TD37.15.34 [TT37.997] Vá nhĩ đơn thuần [PT2] 3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN

12493 TD37.15.142[TT37.868] Cầm máu mũi bằng Merocel [một

bên] [T2]186,000.00 186,000.00 LẦN

12503 TT37.888 [TT37.888] Đo sức cản của mũi 82,000.00 82,000.00 Lần

12504 TT37.871[TT37.871] Cắt Amiđan dùng Coblator (gây

mê)[Bao gồm cả Coblator.]2,125,000.00 2,125,000.00 Lần

12506 TT37.876

[TT37.876] Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản

điện.][PTD]

5,780,000.00 5,780,000.00 Lần

12511 TT37.972[TT37.972] Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

[PT1]4,359,000.00 4,359,000.00 Lần

12512 TT37.949 [TT37.949] Phẫu thuật đỉnh xương đá [PTD] 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

12514 TT37.964[TT37.964] Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

[PT1]4,053,000.00 4,053,000.00 Lần

12515 TT37.915[TT37.915] Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao

gồm dao siêu âm.][PT1]4,053,000.00 4,053,000.00 Lần

12522 TT37.897 [TT37.897] Hút xoang dưới áp lực 37,000.00 37,000.00 Lần

12527 TT37.904[TT37.904] Lấy di vật thanh quản gây mê ống

cứng614,000.00 614,000.00 Lần

Trang : 177/277

Page 178: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12529 TT37.928[TT37.928] Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê

ống mềm261,000.00 261,000.00 Lần

12530 TT37.920 [TT37.920] Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 221,000.00 221,000.00 Lần

12532 TT37.940[TT37.940] Phẫu thuật cắt bỏ ung thư

Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ5,097,000.00 5,097,000.00 Lần

12533 TT37.950 [TT37.950] Phẫu thuật giảm áp dây VII 6,066,000.00 6,066,000.00 Lần

12534 TT37.941[TT37.941] Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái

tạo vạt cơ da5,980,000.00 5,980,000.00 Lần

12540 TT37.993 [TT37.993] Thông vòi nhĩ nội soi 96,000.00 96,000.00 Lần

12541 TD37.KD [TT37.898] Khí dung đường thở ở bệnh nhân

nặng [Chưa bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 LẦN

12548 TT37.929[TT37.929] Nội soi nạo VA gây mê sử dụng

Hummer[Bao gồm cả dao Hummer.]1,427,000.00 1,427,000.00 Lần

12549 TT37.881[TT37.881] Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi

xương con [PT1]4,647,000.00 4,647,000.00 Lần

12551 TT37D.203 [TT37.900] Lấy dị vật họng miệng 37,000.00 37,000.00 Lần

12552 TT37D.230 [TT37.994] Chích rạch màng nhĩ 47,000.00 47,000.00 Lần

12553 TT37D.186[TT37.912] Nâng xương chính mũi sau chấn

thương [gây mê] [PT3]2,442,000.00 2,442,000.00 Lần

12555 TT37.882 [TT37.882] Chọc hút dịch vành tai 32,000.00 32,000.00 Lần

12557 TT37.884 [TT37.884] Đo ABR (1 lần) 167,000.00 167,000.00 Lần

12558 TT37.886 [TT37.886] Đo OAE (1 lần) 30,000.00 30,000.00 Lần

12563 TT37.905[TT37.905] Lấy dị vật thanh quản gây tê ống

cứng289,000.00 289,000.00 Lần

12567 TT37.926[TT37.926] Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê

ống mềm634,000.00 634,000.00 Lần

12570 TT37.891 [TT37.891] Đo trên ngưỡng 35,000.00 35,000.00 Lần

12573 TT37.938[TT37.938] Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản

trên nhẫn kiểu CHEP [PT1]4,467,000.00 4,467,000.00 Lần

12574 TT37.946[TT37.946] Phẫu thuật chấn thương khối mũi

sàng [PT1]6,230,000.00 6,230,000.00 Lần

12575 TT37.967[TT37.967] Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng

- thanh quản bằng dao siêu âm6,815,000.00 6,815,000.00 Lần

Trang : 178/277

Page 179: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12576 TT37.977[TT37.977] Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao

Plasma3,365,000.00 3,365,000.00 Lần

12577 TT37.956 [TT37.956] Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,359,000.00 4,359,000.00 Lần

12578 TT37.959

[TT37.959] Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền

hoá chất động mạch cảnh [Chưa bao gồm hoá

chất.]

5,097,000.00 5,097,000.00 Lần

12579 TT37.990[TT37.990] Soi thanh khí phế quản bằng ống

mềm156,000.00 156,000.00 Lần

12582 TT37.985[TT37.985] Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng

vật liệu ghép tự thân6,230,000.00 6,230,000.00 Lần

12583 TT37.998[TT37.998] Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang

lê bằng laser/nhiệt2,460,000.00 2,460,000.00 Lần

12595 TT37.951[TT37.951] Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn

thương sọ mặt [PT1]4,774,000.00 4,774,000.00 Lần

12596 TT37.955[TT37.955] Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

[PT2]2,409,000.00 2,409,000.00 Lần

12599 TT37.988[TT37.988] Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt

Amygdale (gây mê) [PT2]2,409,000.00 2,409,000.00 Lần

12600 TT37D.210 [TT37.206] Thay canuyn 219,000.00 219,000.00 Lần

12602 TT37D.182[TT37.921] Nội soi chọc thông xoang trán/xoang

bướm gây tê/gây mê221,000.00 221,000.00 Lần

12603 TT37D.185 [TT37.867] Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 76,000.00 76,000.00 Lần

12604 TT37D.188 [TT37.897] Phương pháp Proetz 37,000.00 37,000.00 Lần

12605 TT37D.189 [TT37.916] Nhét bấc mũi trước 76,000.00 76,000.00 Lần

12606 TT37D.190 [TT37.906] Lấy dị vật mũi gây mê 616,000.00 616,000.00 Lần

12607 TT37D.231 [TT37.993] Bơm hơi vòi nhĩ 96,000.00 96,000.00 Lần

12608 TT37D.183[TT37.922] Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây

tê]374,000.00 374,000.00 Lần

12610 TT37D.220 [TT37.911] Mở sào bào [PT2] 3,127,000.00 3,127,000.00 Lần

12611 TT37D.223[TT37.911] Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

[PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 Lần

12612 TT37D.224[TT37.984] Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I,

II, III, IV [PT1]4,647,000.00 4,647,000.00 Lần

12614 TT37D.204 [TT37.900] Lấy dị vật hạ họng 37,000.00 37,000.00 Lần

Trang : 179/277

Page 180: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12615 TT37D.205 [TT37.895] Đốt họng hạt bằng nhiệt 61,000.00 61,000.00 Lần

12616 TT37D.235 [TT37.908] Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 50,000.00 50,000.00 Lần

12617 TT37D.202 [TT37.995] Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 656,000.00 656,000.00 Lần

12618 TT37D.206 [TT37.893] Áp lạnh họng hạt [CO2 lỏng] 111,000.00 111,000.00 Lần

12619 TT37D.207 [TT37.894] Áp lạnh họng hạt [Nitơ] 136,000.00 136,000.00 Lần

12620 TT37D.208 [TT37.892] Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 136,000.00 136,000.00 Lần

12621 TT37D.226[TT37.910] Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u

bả đậu dái tai [gây tê] [PT3]765,000.00 765,000.00 Lần

12622 TT37D.227[TT37.872] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

[gây tê] [PT3]322,000.00 322,000.00 Lần

12623 TT37D.234 [TT37.899] Làm thuốc tai [Chưa bao gồm thuốc.] 18,000.00 18,000.00 Lần

12624 TT37D.233 [TT37.903] Lấy dị vật tai [gây tê] 130,000.00 130,000.00 Lần

12625 TT37D.191 [TT37.907] Lấy dị vật mũi gây tê 161,000.00 161,000.00 Lần

12626 TT37D.193 [TT37.907] Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 161,000.00 161,000.00 Lần

12627 TT37D.216[TT37.926] Nội soi thực quản ống mềm lấy dị

vật gây mê634,000.00 634,000.00 Lần

12628 TT37D.218[TT37.904] Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị

vật gây mê614,000.00 614,000.00 Lần

12629 TT37D.219[TT37.905] Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị

vật gây tê289,000.00 289,000.00 Lần

12630 TT37D.181 [TT37.947] Phẫu thuật vỡ xoang hàm [PT2] 4,774,000.00 4,774,000.00 Lần

12631 TT37D.194[TT37.914] Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí

quản [PT2]680,000.00 680,000.00 Lần

12632 TT37D.201 [TT37.878] Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 206,000.00 206,000.00 Lần

12633 TT37D.236[TT37.918] Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

[gây mê] [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần

12635 TT37D.211[TT37.898] Khí dung mũi họng [Chưa bao gồm

thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần

12636 TT37D.212 [TT37.879] Chích áp xe thành sau họng gây tê 206,000.00 206,000.00 Lần

Trang : 180/277

Page 181: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12637 TT37D.213 [TT37.996] Chích áp xe thành sau họng gây mê 656,000.00 656,000.00 Lần

12638 TT37D.214[TT37.925] Nội soi thực quản ống cứng lấy dị

vật gây mê614,000.00 614,000.00 Lần

12639 TT37D.215[TT37.927] Nội soi thực quản ống cứng lấy dị

vật gây tê166,000.00 166,000.00 Lần

12640 TT37D.196

[TT37.978] Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh

quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh

(gây tê/gây mê) [PT2]

2,560,000.00 2,560,000.00 Lần

12641 TT37D.199[TT37.120] Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây

mê) [PT3]650,000.00 650,000.00 Lần

12642 TT37D.200[TT37.1043] Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường

miệng [PT3]950,000.00 950,000.00 Lần

12643 TT37D.221

[TT37.945] Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang

tai-bảo tồn dây VII [PT1] [Chưa bao gồm dao

siêu âm.]

4,061,000.00 4,061,000.00 Lần

12644 TT37D.222[TT37.357] Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn

phần [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

12646 3717.871 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2,303,000.00 2,303,000.00 Lần

12651 3717.876 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6,582,000.00 6,582,000.00 Lần

12652 3717.877 Cắt u cuộn cảnh 7,302,000.00 7,302,000.00 Lần

12654 3717.881 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,627,000.00 5,627,000.00 Lần

12655 3717.882 Chọc hút dịch vành tai 47,900.00 47,900.00 Lần

12656 3717.883 Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 6,911,000.00 6,911,000.00 Lần

12657 3717.885 Đo nhĩ lượng 24,600.00 24,600.00 Lần

12658 3717.886 Đo OAE (1 lần) 49,200.00 49,200.00 Lần

12659 3717.887 Đo phản xạ cơ bàn đạp 24,600.00 24,600.00 Lần

12660 3717.888 Đo sức cản của mũi 91,600.00 91,600.00 Lần

12661 3717.890 Đo thính lực đơn âm 39,600.00 39,600.00 Lần

12662 3717.891 Đo trên ngưỡng 54,200.00 54,200.00 Lần

12663 3717.897 Hút xoang dưới áp lực 52,900.00 52,900.00 Lần

Trang : 181/277

Page 182: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12670 3717.904 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 683,000.00 683,000.00 Lần

12671 3717.905 Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng 346,000.00 346,000.00 Lần

12673 3717.915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4,487,000.00 4,487,000.00 Lần

12680 3717.920 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 265,000.00 265,000.00 Lần

12683 3717.926 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 703,000.00 703,000.00 Lần

12684 3717.928 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 305,000.00 305,000.00 Lần

12685 3717.929 Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,541,000.00 1,541,000.00 Lần

12686 3717.930 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 561,000.00 561,000.00 Lần

12688 3717.933 Nội soi Tai Mũi Họng 202,000.00 202,000.00 Lần

12690 3717.938Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn

kiểu CHEP4,902,000.00 4,902,000.00 Lần

12691 3717.940Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và

nạo vét hạch cổ5,531,000.00 5,531,000.00 Lần

12692 3717.941 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 6,604,000.00 6,604,000.00 Lần

12693 TT37D.195[TT37.987] Phẫu thuật tai xương chũm trong

viêm màng não [PT1]4,652,000.00 4,652,000.00 Lần

12694 TT37D.197

[TT37.966] Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính

thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…)

(gây tê/gây mê) [PT1]

3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

12695 3717.946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000.00 7,629,000.00 Lần

12696 3717.948Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản

bằng đặt ống nong4,487,000.00 4,487,000.00 Lần

12699 3717.945Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo

tồn dây VII4,495,000.00 4,495,000.00 Lần

12700 3717.949 Phẫu thuật đỉnh xương đá 4,187,000.00 4,187,000.00 Lần

12701 3717.950 Phẫu thuật giảm áp dây VII 6,796,000.00 6,796,000.00 Lần

12702 3717.951Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ

mặt5,208,000.00 5,208,000.00 Lần

12703 3717.955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,867,000.00 2,867,000.00 Lần

Trang : 182/277

Page 183: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12705 3717.953 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 7,031,000.00 7,031,000.00 Lần

12707 3717.956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000.00 4,794,000.00 Lần

12708 3717.957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000.00 4,487,000.00 Lần

12710 3717.959Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động

mạch cảnh 5,531,000.00 5,531,000.00 Lần

12711 3717.964 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000.00 5,032,000.00 Lần

12712 3717.965Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡi thanh

thiệt2,867,000.00 2,867,000.00 Lần

12717 3717.967Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh

quản bằng dao siêu âm7,794,000.00 7,794,000.00 Lần

12718 3717.972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000.00 5,339,000.00 Lần

12721 3717.968Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi

xoang5,910,000.00 5,910,000.00 Lần

12722 3717.976Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách

trán, xoang bướm4,809,000.00 4,809,000.00 Lần

12724 3717.977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần

12728 3717.985Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép

tự thân6,960,000.00 6,960,000.00 Lần

12731 3717.986 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,081,000.00 5,081,000.00 Lần

12732 3717.988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale

(gây mê)2,722,000.00 2,722,000.00 Lần

12733 3717.990 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 200,000.00 200,000.00 Lần

12736 3717.993 Thông vòi nhĩ nội soi 111,000.00 111,000.00 Lần

12739 3717.998Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng

laser/nhiệt2,918,000.00 2,918,000.00 Lần

12744 TT37.896[TT37.896] Ghép thanh khí quản đặt stent [Chưa

bao gồm stent.]5,375,000.00 5,375,000.00 Lần

12747 TT37.877 [TT37.877] Cắt u cuộn cảnh [PT1] 6,500,000.00 6,500,000.00 Lần

12749 TT37.930[TT37.930] Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật

gây tê371,000.00 371,000.00 Lần

12750 TT37.948

[TT37.948] Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh

khí quản bằng đặt ống nong[Chưa bao gồm chi

phí mũi khoan.][PT1]

4,053,000.00 4,053,000.00 Lần

Trang : 183/277

Page 184: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12751 TT37.957 [TT37.957] Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [PT1] 4,053,000.00 4,053,000.00 Lần

12754 TT37.986[TT37.986] Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

[PT1]4,647,000.00 4,647,000.00 Lần

12756 TT37D.238[TT37.975] Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ

u nhày xoang [PT1]4,359,000.00 4,359,000.00 Lần

12757 TT37D.187[TT37.913] Nâng xương chính mũi sau chấn

thương [gây tê] [PT3]1,192,000.00 1,192,000.00 Lần

12758 3717.973Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ,

thoát vị nền sọ6,967,000.00 6,967,000.00 Lần

12759 3717.939Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy

sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi9,209,000.00 9,209,000.00 Lần

12760 3717.952 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 6,616,000.00 6,616,000.00 Lần

12761 3717.983Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây

thần kinh VIII5,862,000.00 5,862,000.00 Lần

12763 3717.917 Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 7,729,000.00 7,729,000.00 Lần

12764 TD37.15.101[TT37.969] Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

[PT1]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN

12765 TD37.15.118[TT37.947] Phẫu thuật chấn thương xoang sàng-

hàm [PT1]4,774,000.00 4,774,000.00 LẦN

12766 TD37.15.138 [TT37.920] Chọc rửa xoang hàm [T2] 221,000.00 221,000.00 LẦN

12767 TD37.15.20[TT37.911] Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

[PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN

12768 TD37.15.142T[TT37.869] Cầm máu mũi bằng Merocel [hai

bên] [T2]256,000.00 256,000.00 LẦN

12769 TD37.15.130.1 [TT37.922] Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây tê] [T2] 374,000.00 374,000.00 LẦN

12770 TD37.15.145[TT37.1002] Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa

chất (Bạc Nitrat) [T3]742,000.00 742,000.00 LẦN

12771 TD37.15.148[TT37.966] Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu

lưỡi gà (UPPP) [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 LẦN

12772 TD37.15.175

[TT37.1000] Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ

sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)

[PT1]

1,450,000.00 1,450,000.00 LẦN

12773 TD37.15.196[TT37.1048] Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di

động) [PT2]1,860,000.00 1,860,000.00 LẦN

12774 TT37.965[TT37.965] Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố

lưỡi thanh thiệt2,409,000.00 2,409,000.00 Lần

12775 TT37.976[TT37.976] Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo

sàng, ngách trán, xoang bướm 4,375,000.00 4,375,000.00 Lần

Trang : 184/277

Page 185: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12778 TT37D.217[TT37.928] Nội soi thực quản ống mềm lấy dị

vật gây tê261,000.00 261,000.00 Lần

12782 TT37D.225[TT37.909] Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u

bả đậu dái tai [gây mê] [PT3]1,245,000.00 1,245,000.00 Lần

12783 TT37D.237[TT37.919] Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

[gây tê] [PT2]400,000.00 400,000.00 Lần

12787 TT37D.239[TT37.960] Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

[PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần

12794 3717.873 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 7,479,000.00 7,479,000.00 Lần

12799 3717D.15.174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000.00 704,000.00 Lần

12800 3717D.15.220 Thay canuyn 241,000.00 241,000.00 Lần

12801 3717D.15.51 Khâu vết rách vành tai [nông chiều dài < l0 cm] 172,000.00 172,000.00 LẦN

12802 3717D.15.286 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

12812 3717D.15.133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000.00 120,000.00 Lần

12813 3717D.15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 201,000.00 201,000.00 LẦN

12814 3717D.15.142.1 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 271,000.00 271,000.00 LẦN

12815 3717D.15.46.1 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 449,000.00 449,000.00 Lần

12816 3717D.15.207.1 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 250,000.00 250,000.00 Lần

12817 3717D.15.223.1Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây

tê]250,000.00 250,000.00 Lần

12818 3717D.15.206.1 Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 250,000.00 250,000.00 LẦN

12819 3717D.15.217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000.00 180,000.00 Lần

12820 3717D.15.216Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Bằng áp

lạnh]126,000.00 126,000.00 Lần

12821 3717D.15.216.1 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Nitơ lỏng] 146,000.00 146,000.00 Lần

12822 3717D.15.215 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000.00 75,000.00 Lần

12823 3717D.15.139 Phương pháp Proetz 52,900.00 52,900.00 Lần

Trang : 185/277

Page 186: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12824 3717D.15.222 Khí dung mũi họng 17,600.00 17,600.00 Lần

12825 3717D.9.123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600.00 17,600.00 LẦN

12826 3717D.15.218 Bơm thuốc thanh quản 20,000.00 20,000.00 Lần

12827 3717D.15.58 Làm thuốc tai 20,000.00 20,000.00 Lần

12828 3717D.15.212 Lấy dị vật họng miệng 40,000.00 40,000.00 Lần

12829 3717D.15.213 Lấy dị vật hạ họng 40,000.00 40,000.00 Lần

12830 3717D.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 508,000.00 508,000.00 Lần

12831 3717D.15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [gây mê] 508,000.00 508,000.00 LẦN

12832 3717D.15.54.1 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 150,000.00 150,000.00 Lần

12833 3717D.15.55.1 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [gây tê] 150,000.00 150,000.00 LẦN

12834 3717D.15.240Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây

tê/gây mê [gây mê]683,000.00 683,000.00 Lần

12835 3717D.15.240.1Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây

tê/gây mê [gây tê]346,000.00 346,000.00 Lần

12836 3717D.15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 660,000.00 660,000.00 Lần

12837 3717D.15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 660,000.00 660,000.00 Lần

12838 3717D.15.143.1 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 187,000.00 187,000.00 Lần

12839 3717D.15.144.1Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây

mê]187,000.00 187,000.00 Lần

12840 3717D.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000.00 60,000.00 Lần

12841 3717D.15.45Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

[gây mê]1,314,000.00 1,314,000.00 Lần

12842 3717D.15.45.1Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

[gây tê]819,000.00 819,000.00 Lần

12843 3717D.15.27 Mở sào bào 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

12844 3717D.15.29 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

Trang : 186/277

Page 187: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12845 3717D.15.20 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

12846 3717D.15.26Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương

chũm3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

12847 3717D.15.134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần

12848 3717D.15.123Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

[gây mê]2,620,000.00 2,620,000.00 LẦN

12849 3717D.15.134.1 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1,258,000.00 1,258,000.00 Lần

12850 3717D.15.154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000.00 765,000.00 Lần

12851 3717D.15.141 Nhét bấc mũi trước 107,000.00 107,000.00 Lần

12852 3717D.15.140 Nhét bấc mũi sau 107,000.00 107,000.00 LẦN

12853 3717D.15.208Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,

Nạo VA107,000.00 107,000.00 LẦN

12854 3717D.15.81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 647,000.00 647,000.00 Lần

12855 3717D.15.81.1 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 444,000.00 444,000.00 Lần

12856 3717D.15.138 Chọc rửa xoang hàm [gây tê] 265,000.00 265,000.00 LẦN

12857 3717D.15.129Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây

tê/gây mê [gây tê]265,000.00 265,000.00 Lần

12858 3717D.15.131.1 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 431,000.00 431,000.00 Lần

12859 3717D.15.130.1 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 431,000.00 431,000.00 LẦN

12860 3717D.15.131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 660,000.00 660,000.00 Lần

12861 3717D.15.130 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 660,000.00 660,000.00 LẦN

12862 3717D.15.234Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây

mê [gây mê]683,000.00 683,000.00 Lần

12863 3717D.15.235Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây

mê [gây mê]703,000.00 703,000.00 Lần

12864 3717D.15.234.1Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây

mê [gây tê]210,000.00 210,000.00 Lần

12865 3717D.15.235.1Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây

mê [gây tê]305,000.00 305,000.00 Lần

Trang : 187/277

Page 188: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12866 3717D.15.98Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội

soi mũi xoang1,541,000.00 1,541,000.00 LẦN

12867 3717D.15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,679,000.00 3,679,000.00 LẦN

12868 3717D.15.151 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000.00 3,679,000.00 LẦN

12869 3717D.15.104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN

12870 3717D.15.282Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn

dây VII4,495,000.00 4,495,000.00 Lần

12871 3717D.15.118 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000.00 5,208,000.00 LẦN

12872 3717D.15.116 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000.00 5,208,000.00 Lần

12873 3717D.15.114 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000.00 5,208,000.00 LẦN

12874 3717D.15.46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 Lần

12875 3717D.15.97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [1 bên, 2 bên] 2,658,000.00 2,658,000.00 Lần

12876 3717D.15.168

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản

(papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây

mê)

4,009,000.00 4,009,000.00 Lần

12877 3717D.15.148Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà

(UPPP)4,009,000.00 4,009,000.00 LẦN

12878 3717D.15.101 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN

12879 3717D.15.105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN

12880 3717D.15.109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN

12881 3717D.15.75 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN

12882 3717D.15.79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN

12883 3717D.15.102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN

12884 3717D.15.110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN

12885 3717D.15.111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN

12886 3717D.15.112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN

Trang : 188/277

Page 189: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12887 3717D.15.49Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [1

bên, 2 bên]2,973,000.00 2,973,000.00 Lần

12888 3717D.15.35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 LẦN

12889 3717D.15.36 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 LẦN

12890 3717D.15.48 Đặt ống thông khí màng nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 LẦN

12891 3717D.15.85Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày

xoang4,794,000.00 4,794,000.00 Lần

12892 3717D.15.166Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/

polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)2,865,000.00 2,865,000.00 Lần

12893 3717D.15.77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000.00 2,865,000.00 LẦN

12894 3717D.15.78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000.00 2,865,000.00 LẦN

12895 3717D.15.37 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,081,000.00 5,081,000.00 Lần

12896 3717D.15.16 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,087,000.00 5,087,000.00 Lần

12897 3717D.15.17Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh

mạch bên5,087,000.00 5,087,000.00 Lần

12898 3717D.15.203Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng,

thanh quản [gây mê]2,722,000.00 2,722,000.00 LẦN

12899 3717D.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000.00 111,000.00 Lần

12900 3717D.15.50 Chích rạch màng nhĩ 58,000.00 58,000.00 Lần

12901 3717D.15.207 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 713,000.00 713,000.00 Lần

12902 3717D.15.223Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây

mê]713,000.00 713,000.00 Lần

12903 3717D.15.206 Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 713,000.00 713,000.00 LẦN

12904 3717D.15.209 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 713,000.00 713,000.00 LẦN

12905 3717D.15.34 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

12906 3717D.15.32Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương

con3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

12907 3717D.15.175Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau

xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)1,884,000.00 1,884,000.00 LẦN

Trang : 189/277

Page 190: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12908 3717D.15.117 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN

12909 3717D.15.125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN

12910 3717D.15.194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN

12911 3717D.15.33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN

12912 3717D.15.86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN

12913 3717D.15.99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN

12914 3717D.15.127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000.00 906,000.00 LẦN

12915 3717D.15.128Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua

khe dưới906,000.00 906,000.00 LẦN

12916 3717D.15.145Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc

Nitrat)906,000.00 906,000.00 LẦN

12917 3717D.15.195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000.00 906,000.00 LẦN

12918 3717D.15.214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000.00 906,000.00 LẦN

12919 3717D.15.224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000.00 906,000.00 LẦN

12920 3717D.15.53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000.00 906,000.00 LẦN

12921 3717D.15.147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000.00 135,000.00 LẦN

12922 3717D.15.209.1 Cắt phanh lưỡi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 LẦN

12923 3717D.15.205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

12924 3717D.15.204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000.00 1,000,000.00 LẦN

12925 3717D.15.196 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000.00 2,071,000.00 LẦN

12926 3717D.15.74Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật

Jacques)2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN

12928 3717.884 Đo ABR (1 lần) 176,000.00 176,000.00 Lần

12929 CK1020(04) Cắt u thành sau họng ( PT 1A) ( TT 9

C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

Trang : 190/277

Page 191: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12930 CK1018(04) Cắt u nang, phẩu thuật tuyến giáp (PT2A)(

TT 20 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12931 CK1021 (04) Cắt u tuyến mang tai ( PT1A )( TT 1 C4.1.5) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12932 CK1024 (04) Lấy dị vật tai ngoài đơn giản ( TT 6 C3.4) 58,000.00 58,000.00 Lần

12933 CK1025(04) Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi ( gây

mê ) ( TT 25 C3.4)366,000.00 366,000.00 Lần

12934 CK1026(04) Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi ( gây

tê ) ( TT 7 C3.4)119,000.00 119,000.00 Lần

12935 CK1027(04) Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng ( TT

19 C3.4)362,000.00 362,000.00 Lần

12936 CK1028 (04) Lấy dị vật trong mũi có gây mê (TT 9 C3.4) 408,000.00 408,000.00 Lần

12937 CK1029(04) Lấy dị vật trong mũi không gây mê (TT 8

C3.4)96,000.00 96,000.00 Lần

12938 CK1019(04) Cắt u thành bên họng ( PT 1A) ( TT 10

C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12939 CK1022(04) Khâu lổ thủng bịt vách ngăn mũi (PT2A) (

TT16 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12940 CK1030(04) Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

( TT 27 C3.4)574,000.00 574,000.00 Lần

12941 CK1032(04)Nội soi đốt điện cuốn mũi / cắt cuốn mũi gây

mê ( TT 26 C3.4)408,000.00 408,000.00 Lần

12942 CK1033 (04) Nội soi cắt Polype mũ gây mê ( TT 20 C3.4) 304,000.00 304,000.00 Lần

12943 CK1035 (04) Nạo VA gây mê ( TT 16 C3.4) 373,000.00 373,000.00 Lần

12944 CK1037(04) Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi ( PT 1A)

( TT 4 C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12945 CK1038(04) Phẫu thuật khí quản người lớn ( PT2A )(

TT 19 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12946 CK1042(04) Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng

não (PT1A)( TT2 C4.1.5)2,730,000.00 2,730,000.00 Lần

12947 CK1043(04) Phẫu thuật tiệt căn xương chũm ( PT1A )(

TT 3 C4.1.5)2,680,000.00 2,680,000.00 Lần

12948 CK1039(04) Phẫu thuật kiểm tra xương chũm ( PT 2A )(

TT 15 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12949 CK1040(04) Phẫu thuật lổ thông mũi xoang qua khe dưới

(PT3)( TT 21 C4.1.5)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

12950 CK1034 (04) Nạo sàng hàm ( PT1A )( TT 7 C4.1.5) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

Trang : 191/277

Page 192: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12951 CK1041(04) Phẫu thuật rò vùng sống mũi ( PT 1A) ( TT

5 C4.1.5)2,530,000.00 2,530,000.00 Lần

12952 CK1031(04) Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê (

TT 15 C3.4)256,000.00 256,000.00 Lần

12953 CK1046(04) Trích rạch apxe Amiđan ( gây mê ) ( TT 21

C3.4)439,000.00 439,000.00 Lần

12954 CK1048(04)Trích rạch apxe thành sau họng ( gây mê ) (

TT 22 C3.4)439,000.00 439,000.00 Lần

12955 CK1049(04) Trích rạch apxe thành sau họng ( gây tê) (

TT2 C3.4)100,000.00 100,000.00 Lần

12956 CK1050 (04) Vá nhĩ đơn thuần (PT 2A)( TT 14 C4.1.5) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12957 CK1044(04) Phẫu thuật vách ngăn mũi ( PT 2A )( TT 17

C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

12958 CK1014(03)Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản ( TT 57

C2.1 )125,000.00 125,000.00 Lần

12959 CK985(03) Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền

thuốc) ( TT1C2.4)15,000.00 15,000.00 Lần

12960 CK983 (03) Lấy dị vật họng ( TT 2 C2.4 ) 20,000.00 20,000.00 Lần

12961 CK959 (03) Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng ( TT 3 C2.4 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

12962 CK958 (03) Đốt họng bằng khí CO2 ( TT 4 C2.4 ) 75,000.00 75,000.00 Lần

12963 CK992 (03) Nong vòi nhĩ ( TT9 C2.4 ) 10,000.00 10,000.00 Lần

12964 CK1053 (03) Chọc hút dịch vành tai ( TT 10 C2.4 ) 15,000.00 15,000.00 Lần

12965 CK979 (03) Chích rạch vành tai ( TT11 C2.4 ) 25,000.00 25,000.00 Lần

12966 CK984(03) Lấy nút biểu bì ống tai (lấy nút rấy tai) ( TT

12 C2.4 )25,000.00 25,000.00 Lần

12967 CK981(03) Hút xoang dưới áp lực (súc xoang) ( TT 13

C2.4 )20,000.00 20,000.00 Lần

12968 CK988 (03) Nâng, nắn sóng mũi ( TT 14 C2.4 ) 120,000.00 120,000.00 Lần

12969 CK982 (03) Khí dung (TMH) ( TT 15 C2.4) 8,000.00 8,000.00 Lần

12970 CK1008 (03) Rửa mũi ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần

12971 CK1009 (03) Rửa tai, rửa mũi, xông họng ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần

Trang : 192/277

Page 193: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12972 CK978 (03) Chọc hút u nang sàn mũi ( TT 22 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần

12973 CK974 (03) Cắt Polyp ống tai ( TT 23 C2.4) 20,000.00 20,000.00 Lần

12974 CK1011 (03) Sinh thiết vòm mũi họng ( TT 24 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần

12975 CK971(03) Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) ( TT

31 C2.4 )220,000.00 220,000.00 Lần

12976 CK962 (03) Đo nhĩ lượng ( TT 43 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần

12977 CK993 (03) Phẫu thuật đỉnh xương đá ( TT 51 C2.4) 3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

12978 CK980(03) Ghép thanh khí quản đặt stent ( chưa bao

gồm stent ) ( TT 53 C2.4)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

12979 CK975

(03) Cắt thanh quản có tái tạo phát âm ( chưa

bao gồm stent / van phát âm , thanh quản điện ) (

TT 56 C2.4)

4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

12981 CK1045 (04) Phẫu thuật xoang trán (PT1 A)( TT 6 C4.1.5) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

12982 CK1047(04) Trích rạch apxe Amidan ( gây tê) ( TT1

C3.4)100,000.00 100,000.00 Lần

12983 CK1052 (03)Nhét bấc mũi trước cầm máu ( TT 5 C2.4 ) 20,000.00 20,000.00 Lần

12984 CK989 (03) Nhét bấc mũi sau cầm máu ( TT 06 C2.4 ) 50,000.00 50,000.00 Lần

12985 CK1015 (03) Trích màng nhĩ ( TT 7 C2.4 ) 30,000.00 30,000.00 Lần

12986 CK1051 (03) Thông vòi nhĩ ( TT 8 C2.4 ) 30,000.00 30,000.00 Lần

12987 CK1016 (03) Xông họng ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần

12988 CK969 (03) Bẻ cuốn mũi ( TT 17 C2.4) 40,000.00 40,000.00 Lần

12989 CK972 (03) Cắt bỏ đường rò luân nhĩ ( TT 18 C2.4 ) 180,000.00 180,000.00 Lần

12990 CK991 (03) Nhét meche mũi ( TT 19 C2.4) 40,000.00 40,000.00 Lần

12991 CK973 (03) Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên ( TT20 C2.4) 40,000.00 40,000.00 Lần

12992 CK960 (03) Đốt họng hạt ( TT 21 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần

12993 CK1013 (03) Soi thanh quản treo cắt hạt xơ ( TT 25 C2.4) 125,000.00 125,000.00 Lần

Trang : 193/277

Page 194: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

12994 CK1012 (03) Soi thanh quản cắt Papilloma ( TT26 C2.4) 125,000.00 125,000.00 Lần

12995 CK1010 (03) Rửa tai ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần

12996 CK957 (03) Đốt amidan áp lạnh 9 TT 29 C2.4 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

12997 CK970(03) Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) ( TT

30 C2.4)150,000.00 150,000.00 Lần

12998 CK986 (03) Mổ sào bào thượng nhĩ ( TT 37 C2.4) 600,000.00 600,000.00 Lần

12999 CK965 (03) Đo sức cản của mũi ( TT 38 C2.4) 65,000.00 65,000.00 Lần

13000 CK967 (03) Đo thính lực đơn âm ( TT 39 C2.4) 30,000.00 30,000.00 Lần

13001 CK968 (03) Đo trên ngưỡng ( TT 40 C2.4) 35,000.00 35,000.00 Lần

13002 CK966 (03) Đo sức nghe lời ( TT 41 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần

13003 CK964 (03) Đo phản xạ cơ bàn đạp ( TT 42 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần

13004 CK977(03) Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) (

TT 44 C2.4)35,000.00 35,000.00 Lần

13005 CK963 (03) Đo OAE ( 1 Lần ) ( TT 45 C2.4) 30,000.00 30,000.00 Lần

13006 CK961 (03) Đo ABR ( 1 Lần ) ( TT 46 C2.4) 150,000.00 150,000.00 Lần

13007 CK1006(03) Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt

da cơ xương ( TT 61 C2.4)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

13008 CK976 (03) Cắt u cuộn cảnh ( TT 64 C2.4) 5,500,000.00 5,500,000.00 Lần

13009 CK994 (03) Phẫu thuật áp xe não do tai ( TT 65 C2.4) 5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

13010 CK995(03) Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidam / thanh

quản và nạo vét hạch cổ ( TT 66 C2.4)4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

13011 CK996(03) Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt

da cơ ( TT 67 C2.4)4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

13012 CK1000

(03) Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng

miệng ( chưa bao gồm ống nội khí quản ) ( TT

69 C2.4)

6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

13013 CK1003

(03) Phẫu thuật nạo vét hạch cổ , truyền hóa

chất động mạch cảnh ( chưa bao gồm hóa chất ) (

TT 70 C2.4 )

4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

13014 CK1001(03) Phẫu thuật nội soi mở khe giữa , nạo sàng ,

ngách trán , xoang bướm ( TT 71 C2.4)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

Trang : 194/277

Page 195: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13015 CK1036(04) Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang

hàm lấy răng ( PT1A )( TT8 C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

13016 CK1023(04) Khâu lổ thủng thực quản sau hóc xương (

PT1C )( TT 13 C4.1.5)2,490,000.00 2,490,000.00 Lần

13017 3717D.15.219 Đặt nội khí quản 555,000.00 555,000.00 LẦN

13020 3717.322 Chụp và phân tích da bằng máy 198,000.00 198,000.00 Lần

13021 3717.323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000.00 181,000.00 Lần

13022 3717.324Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo

thương tổn314,000.00 314,000.00 Lần

13023 3717.325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA 214,000.00 214,000.00 Lần

13024 3717.327 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell 1,144,000.00 1,144,000.00 Lần

13025 3717.328 Điều trị một số bệnh da bằng IPL 427,000.00 427,000.00 Lần

13026 3717.330 Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu 967,000.00 967,000.00 Lần

13027 3717.331Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser

Ruby1,061,000.00 1,061,000.00 Lần

13028 3717.332Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng

chiếu ngoài187,000.00 187,000.00 Lần

13029 3717.333Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm

thuốc259,000.00 259,000.00 Lần

13030 3717.334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ

thương tổn600,000.00 600,000.00 Lần

13031 3717.335Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed

Light)662,000.00 662,000.00 Lần

13032 3717.336 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần

13033 3717.337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,041,000.00 2,041,000.00 Lần

13034 3717.338 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 2,317,000.00 2,317,000.00 Lần

13035 3717.339 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 602,000.00 602,000.00 Lần

13036 3717.340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 505,000.00 505,000.00 Lần

13037 3717.341 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1,761,000.00 1,761,000.00 Lần

Trang : 195/277

Page 196: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13038 3717.342 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 1,401,000.00 1,401,000.00 Lần

13039 3717.343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 696,000.00 696,000.00 Lần

13040 3717.345 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3,044,000.00 3,044,000.00 Lần

13047 3717D.5.19 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 314,000.00 314,000.00 Lần

13048 3717D.5.51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000.00 314,000.00 Lần

13049 3717D.5.40 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 214,000.00 214,000.00 Lần

13050 3717D.5.13 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 332,000.00 332,000.00 Lần

13051 3717D.5.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần

13052 3717D.5.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần

13053 3717D.5.12 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần

13054 3717D.5.14 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần

13055 3717D.5.15 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần

13056 3717D.5.16 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần

13057 3717D.5.17 Điều trị sẩn cục bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần

13058 3717D.5.18 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần

13059 3717D.5.44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần

13060 3717D.5.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần

13061 3717D.5.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần

13062 3717D.5.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần

13063 3717D.5.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần

13064 3717D.5.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần

Trang : 196/277

Page 197: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13065 3717D.5.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần

13066 3717D.5.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần

13067 3717D.5.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần

13068 3717D.5.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần

13069 3717D.5.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần

13070 3717D.5.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần

13071 3717D.5.95 Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby 1,061,000.00 1,061,000.00 Lần

13072 3717D.5.23 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 259,000.00 259,000.00 Lần

13073 3717D.5.24Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong

thương tổn259,000.00 259,000.00 Lần

13074 3717D.5.43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259,000.00 259,000.00 Lần

13079 TT37D.610[TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa

bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 Lần

13080 TT37D.692 [TT37.277] Vận động trị liệu hô hấp 25,200.00 25,200.00 Lần

13081 TT37D.652[TT37.113] Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng

dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần

13082 TT37D.646 [TT37.112] Hút dịch khớp gối 89,000.00 89,000.00 Lần

13083 TT37D.663 [TT37.168] Sinh thiết tuyến nứớc bọt 104,000.00 104,000.00 Lần

13084 TT37D.640[TT37.165] Siêu âm can thiệp - đặt ống thông

dẫn lưu ổ áp xe gan2,039,000.00 2,039,000.00 Lần

13085 TT37D.642[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe

trong ổ bụng509,000.00 509,000.00 Lần

13086 TT37D.651 [TT37.112] Hút dịch khớp cổ chân 89,000.00 89,000.00 Lần

13087 TT37D.685[TT37.214] Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của

siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13088 TD37.2.67 [TT37.206] Thay canuyn mở khí quản 219,000.00 219,000.00 LẦN

13089 TT37D.697[TT37.78] Chọc tháo dịch màng phổi dưới

hướng dẫn của siêu âm143,000.00 143,000.00 Lần

Trang : 197/277

Page 198: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13090 TT37D.667[TT37.213] Tiêm khớp bàn ngón chân [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13092 TD37.2.120 [TT37.192] Sốc điện điều trị rung nhĩ [T1] 896,000.00 896,000.00 LẦN

13093 TD37.2.163[TT37.203] Thay băng các vết loét hoại tử rộng

sau TBMMN [T2]110,000.00 110,000.00 LẦN

13094 TD37.2.17 [TT37.1888] Đặt nội khí quản 2 nòng [TD] 511,000.00 511,000.00 LẦN

13095 TD37.2.98

[TT37.391] Kích thích tim vượt tần số điều trị

loạn nhịp [T1] [Chưa bao gồm máy tạo nhịp,

máy phá rung.]

1,180,000.00 1,180,000.00 LẦN

13096 TD37.2.175[TT37.121] Chọc hút dịch quanh thận dưới

hướng dẫn của siêu âm [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN

13097 TD37.2.176[TT37.121] Chọc hút dịch nang thận dưới hướng

dẫn của siêu âm [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN

13098 TD37.2.177[TT37.86] Chọc hút nước tiểu trên xương mu

[T2]82,000.00 82,000.00 LẦN

13099 TD37.2.180[TT37.99] Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm

[T1]596,000.00 596,000.00 LẦN

13100 TD37.2.181[TT37.140] Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn

siêu âm [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 LẦN

13101 TD37.2.182[TT37.140] Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng

dẫn của siêu âm [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 LẦN

13102 TD37.2.232[TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [T2]

[Chưa bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 LẦN

13103 TD37.2.243 [TT37.77] Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [T3] 109,000.00 109,000.00 LẦN

13104 TD37.2.290[TT37.500] Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật

ống tiêu hóa [TD]1,615,000.00 1,615,000.00 LẦN

13105 TD37.2.319[TT37.166] Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào

khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ [T1]509,000.00 509,000.00 LẦN

13106 TD37.2.329[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút nang

giả tụy [T1]509,000.00 509,000.00 LẦN

13107 TD37.2.363 [TT37.86] Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [T3] 82,000.00 82,000.00 LẦN

13108 TD37.2.243.1[TT37.78] Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới

hướng dẫn của siêu âm] [T3]143,000.00 143,000.00 LẦN

13109 TD37.2.185

[TT37.101] Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch

cảnh trong để lọc máu [T2] [Chỉ áp dụng với

trường hợp lọc máu.]

1,069,000.00 1,069,000.00 LẦN

13110 TD37.2.186

[TT37.101] Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới

đòn để lọc máu [T2] [Chỉ áp dụng với trường

hợp lọc máu.]

1,069,000.00 1,069,000.00 LẦN

13111 TD37.2.409[TT37.213] Tiêm cạnh cột sống thắt lưng [T2]

[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

Trang : 198/277

Page 199: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13112 TD37.2.408[TT37.213] Tiêm cạnh cột sống cổ [T2] [Chưa

bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13113 TD37.2.410[TT37.213] Tiêm cạnh cột sống ngực [T2] [Chưa

bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13114 TD37.2.402[TT37.213] Tiêm gân nhị đầu khớp vai [T3]

[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13115 TD37.2.406[TT37.213] Tiêm gân gót [T3] [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13116 TD37.2.407[TT37.800] Nâng sàn hốc mắt [PT1] [Chưa bao

gồm tấm lót sàn]69,000.00 69,000.00 LẦN

13117 TD37.2.401[TT37.213] Tiêm gân gấp ngón tay [T3] [Chưa

bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13118 TD37.2.424

[TT37.214] Tiêm hội chứng DeQuervain dưới

hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]

104,000.00 104,000.00 LẦN

13119 TD37.2.427

[TT37.214] Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới

hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]

104,000.00 104,000.00 LẦN

13120 TD37.2.403[TT37.213] Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao

xoay khớp vai) [T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13121 TD37.2.405[TT37.213] Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay

(trâm trụ) [T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13122 TD37.2.400[TT37.213] Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

[T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13123 TD37.2.425

[TT37.214] Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

dưới hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]

104,000.00 104,000.00 LẦN

13124 TD37.2.428

[TT37.214] Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao

xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm [T2]

[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]

104,000.00 104,000.00 LẦN

13125 TD37.2.429

[TT37.214] Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

dưới hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]

104,000.00 104,000.00 LẦN

13126 TD37.2.121[TT37.320] Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp

nhanh [T2]239,000.00 239,000.00 LẦN

13127 TD37.2.318[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút nang

gan [T1]509,000.00 509,000.00 LẦN

13130 TD37.2.15[TT37.71] Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy

bệnh phẩm [T2]159,000.00 159,000.00 LẦN

13131 3717.301 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,336,000.00 1,336,000.00 Lần

13132 3717.302 Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn 848,000.00 848,000.00 Lần

13133 3717.303

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi

với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp

trung bình 15 ngày)

2,341,000.00 2,341,000.00 Lần

13134 3717.304

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi

với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung

bình 3 tháng)

5,024,000.00 5,024,000.00 Lần

Trang : 199/277

Page 200: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13135 3717.305Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị

nguyên)283,000.00 283,000.00 Lần

13136 3717.306 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 153,000.00 153,000.00 Lần

13137 3717.307Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối

với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm511,000.00 511,000.00 Lần

13138 3717.309 Test huyết thanh tự thân 647,000.00 647,000.00 Lần

13139 3717.310Test kích thích phế quản không đặc hiệu với

Methacholine863,000.00 863,000.00 Lần

13140 3717.311 Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn 817,000.00 817,000.00 Lần

13141 3717.313Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại

thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)370,000.00 370,000.00 Lần

13149 TT37D.614 [TT37.103] Đặt ống thông dạ dày 69,500.00 69,500.00 Lần

13150 TT37D.633 [TT37.159] Rửa dạ dày cấp cứu 61,500.00 61,500.00 Lần

13151 TT37D.696

[TT37.391] Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện

cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo

nhịp, máy phá rung.]

1,180,000.00 1,180,000.00 Lần

13152 TT37D.691 [TT37.175] Sinh thiết màng phổi mù 374,000.00 374,000.00 Lần

13153 TT37D.694 [TT37.81] Chọc dò màng ngoài tim 189,000.00 189,000.00 Lần

13154 TT37D.695 [TT37.81] Dẫn lưu màng ngoài tim 189,000.00 189,000.00 Lần

13155 TT37D.698 [TT37.77] Chọc dò dịch màng phổi 109,000.00 109,000.00 Lần

13156 TT37D.586[TT37.274] Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng

tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)976,000.00 976,000.00 Lần

13157 TT37D.589[TT37.83] Chọc dò dịch não tuỷ [Chưa bao gồm

kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 Lần

13158 TT37D.594 [TT37.114] Hút đờm hầu họng 10,000.00 10,000.00 Lần

13159 TT37D.600[TT37.100] Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc

máu cấp cứu1,069,000.00 1,069,000.00 Lần

13160 TT37D.601 [TT37.210] Đặt sonde bàng quang 69,500.00 69,500.00 Lần

13161 TT37D.693 [TT37.81] Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 189,000.00 189,000.00 Lần

13162 TT37D.590[TT37.274] Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng

tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)976,000.00 976,000.00 Lần

Trang : 200/277

Page 201: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13163 TT37D.602

[TT37.155] Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối

(AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ

thuật Button hole)

1,109,000.00 1,109,000.00 Lần

13164 TT37D.603

(TT37.194) Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách

siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc

(Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc:

1,389,000.00 1,389,000.00 Lần

13165 TT37D.597 [TT37.849] Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 39,500.00 39,500.00 Lần

13166 TT37D.604 [TT37.156] Nong niệu đạo và đặt sonde đái 184,000.00 184,000.00 Lần

13167 TT37D.606[TT37.153] Nối thông động- tĩnh mạch có dịch

chuyển mạch1,309,000.00 1,309,000.00 Lần

13168 TT37D.608 [TT37.164] Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 150,000.00 150,000.00 Lần

13169 TT37D.609[TT37.164] Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu

quanh thận150,000.00 150,000.00 Lần

13170 TT37D.613 [TT37.77] Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 109,000.00 109,000.00 Lần

13171 TT37D.611[TT37.118] Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)

[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

13172 TT37D.615 [TT37.211] Đặt ống thông hậu môn 64,000.00 64,000.00 Lần

13173 TT37D.621[TT37.140] Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn

dạ dày2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

13174 TT37D.622 [TT37.140] Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

13175 TT37D.627[TT37.498] Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống

tiêu hóa < 1cm915,000.00 915,000.00 Lần

13176 TT37D.638[TT37.78] Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng

xét nghiệm143,000.00 143,000.00 Lần

13177 TT37D.641[TT37.78] Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn

lưu dịch màng bụng liên tục143,000.00 143,000.00 Lần

13178 TT37D.644 [TT37.211] Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 64,000.00 64,000.00 Lần

13179 TT37D.648 [TT37.112] Hút dịch khớp háng 89,000.00 89,000.00 Lần

13180 TT37D.649 [TT37.112] Hút dịch khớp khuỷu 89,000.00 89,000.00 Lần

13181 TT37D.650[TT37.113] Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng

dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần

13182 TT37D.653 [TT37.112] Hút dịch khớp cổ tay 89,000.00 89,000.00 Lần

13183 TT37D.647[TT37.113] Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn

của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần

Trang : 201/277

Page 202: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13184 TT37D.654[TT37.113] Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng

dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần

13185 TT37D.657 [TT37.112] Hút nang bao hoạt dịch 89,000.00 89,000.00 Lần

13186 TT37D.658[TT37.113] Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng

dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần

13187 TT37D.659 [TT37.87] Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 119,000.00 119,000.00 Lần

13188 TT37D.660[TT37.87] Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới

hướng dẫn của siêu âm119,000.00 119,000.00 Lần

13189 TT37D.666[TT37.213] Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13190 TT37D.671[TT37.213] Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13191 TT37D.669[TT37.213] Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13192 TT37D.670[TT37.213] Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13193 TT37D.665[TT37.213] Tiêm khớp háng [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13194 TT37D.668[TT37.213] Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13195 TT37D.672[TT37.213] Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc

tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13196 TT37D.673[TT37.213] Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13197 TT37D.674[TT37.213] Tiêm khớp ức - sườn [Chưa bao gồm

thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13198 TT37D.676[TT37.213] Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13199 TT37D.678[TT37.214] Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của

siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13200 TT37D.675[TT37.213] Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao

gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13201 TT37D.664[TT37.213] Tiêm khớp gối [Chưa bao gồm thuốc

tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần

13202 TT37D.686[TT37.214] Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn

của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13203 TT37D.684[TT37.214] Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng

dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13204 TT37D.682[TT37.214] Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng

dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

Trang : 202/277

Page 203: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13205 TT37D.683[TT37.214] Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng

dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13206 TT37D.681[TT37.214] Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn

của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13207 TT37D.645 [TT37.211] Thụt tháo phân 64,000.00 64,000.00 Lần

13208 TD37.2.231 [TT37.164] Rút catheter đường hầm 150,000.00 150,000.00 LẦN

13209 TD37.2.174[TT37.121] Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn

tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN

13210 TD37.2.265[TT37.140] Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh

mạch thực quản bằng vòng cao su [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 LẦN

13211 TT37D.639[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp

xe gan509,000.00 509,000.00 Lần

13212 TT37D.655 [TT37.112] Hút dịch khớp vai 89,000.00 89,000.00 Lần

13213 TT37D.656[TT37.113] Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn

của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần

13214 TT37D.677[TT37.214] Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của

siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13215 TT37D.687[TT37.214] Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng

dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13216 TT37D.607[TT37.154] Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng

mạch nhân tạo [Chưa bao gồm mạch nhân tạo.]1,309,000.00 1,309,000.00 Lần

13217 TT37D.599[TT37.283] Xoa bóp phòng chống loét trong các

bệnh thần kinh (một ngày)65,200.00 65,200.00 Lần

13218 TT37D.637[TT37.898] Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa

bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần

13219 TT37D.679[TT37.214] Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn

của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần

13220 TT37D.680

[TT37.214] Tiêm khớp bàn ngón chân dưới

hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc

tiêm.]

104,000.00 104,000.00 Lần

13221 TT37D.688

[TT37.214] Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới

hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc

tiêm.]

104,000.00 104,000.00 Lần

13222 TD37.2.426[TT37.214] Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng

dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 LẦN

13223 TD37.2.404[TT37.213] Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

[T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13224 TD37.2.399[TT37.213] Tiêm hội chứng DeQuervain [T3]

[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN

13225 3717D.2.15 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 203,000.00 203,000.00 LẦN

Trang : 203/277

Page 204: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13226 3717D.2.242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000.00 131,000.00 Lần

13227 3717D.2.9 Chọc dò dịch màng phổi 131,000.00 131,000.00 Lần

13228 3717D.2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000.00 131,000.00 LẦN

13229 3717D.2.322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000.00 169,000.00 Lần

13230 3717D.2.333Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch

màng bụng liên tục169,000.00 169,000.00 Lần

13231 3717D.2.8Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của

siêu âm169,000.00 169,000.00 Lần

13232 3717D.2.243.1Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn

của siêu âm]169,000.00 169,000.00 LẦN

13233 3717D.2.74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần

13234 3717D.2.75 Chọc dò màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần

13235 3717D.2.76 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần

13236 3717D.2.129 Chọc dò dịch não tủy 100,000.00 100,000.00 Lần

13237 3717D.2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000.00 104,000.00 LẦN

13238 3717D.2.177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000.00 104,000.00 LẦN

13239 3717D.2.363.1Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [dưới hướng dẫn

của siêu âm]145,000.00 145,000.00 Lần

13240 3717D.2.364Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn

của siêu âm145,000.00 145,000.00 Lần

13241 3717D.2.180 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640,000.00 640,000.00 LẦN

13242 3717D.2.183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần

13243 3717D.2.185Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để

lọc máu1,113,000.00 1,113,000.00 LẦN

13244 3717D.2.186Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc

máu1,113,000.00 1,113,000.00 LẦN

13245 3717D.2.244 Đặt ống thông dạ dày 85,400.00 85,400.00 Lần

13246 3717D.2.349 Hút dịch khớp gối 109,000.00 109,000.00 Lần

Trang : 204/277

Page 205: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13247 3717D.2.351 Hút dịch khớp háng 109,000.00 109,000.00 Lần

13248 3717D.2.353 Hút dịch khớp khuỷu 109,000.00 109,000.00 Lần

13249 3717D.2.355 Hút dịch khớp cổ chân 109,000.00 109,000.00 Lần

13250 3717D.2.357 Hút dịch khớp cổ tay 109,000.00 109,000.00 Lần

13251 3717D.2.359 Hút dịch khớp vai 109,000.00 109,000.00 Lần

13252 3717D.2.361 Hút nang bao hoạt dịch 109,000.00 109,000.00 Lần

13253 3717D.2.350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần

13254 3717D.2.354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần

13255 3717D.2.356Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu

âm118,000.00 118,000.00 Lần

13256 3717D.2.358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần

13257 3717D.2.360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần

13258 3717D.2.362Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu

âm118,000.00 118,000.00 Lần

13259 3717D.2.150 Hút đờm hầu họng 10,000.00 10,000.00 Lần

13260 3717D.2.234 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

13261 3717D.2.174Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối

dưới hướng dẫn của siêu âm [gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN

13262 3717D.2.175Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của

siêu âm [gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN

13263 3717D.2.176Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của

siêu âm [gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN

13264 3717D.2.267 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

13265 3717D.2.271 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

13266 3717D.2.181 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2,191,000.00 2,191,000.00 LẦN

13267 3717D.2.182Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu

âm2,191,000.00 2,191,000.00 LẦN

Trang : 205/277

Page 206: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13268 3717D.2.265Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực

quản bằng vòng cao su2,191,000.00 2,191,000.00 LẦN

13269 3717D.2.224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,342,000.00 1,342,000.00 Lần

13270 3717D.2.225Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân

tạo1,357,000.00 1,357,000.00 Lần

13271 3717D.2.201

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để

sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật

Button hole)

1,142,000.00 1,142,000.00 Lần

13272 3717D.2.211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000.00 228,000.00 Lần

13273 3717D.2.232 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000.00 185,000.00 Lần

13274 3717D.2.313 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000.00 106,000.00 Lần

13275 3717D.2.227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000.00 172,000.00 Lần

13276 3717D.2.228 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172,000.00 172,000.00 Lần

13277 3717D.2.231 Rút catheter đường hầm 172,000.00 172,000.00 LẦN

13278 3717D.2.326Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp

xe gan2,058,000.00 2,058,000.00 Lần

13279 3717D.2.325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000.00 547,000.00 Lần

13280 3717D.2.334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000.00 547,000.00 Lần

13281 3717D.2.318 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000.00 547,000.00 LẦN

13282 3717D.2.319Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan,

tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ547,000.00 547,000.00 LẦN

13283 3717D.2.329 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 547,000.00 547,000.00 LẦN

13284 3717D.2.375 Sinh thiết tuyến nước bọt 121,000.00 121,000.00 Lần

13285 3717D.2.64 Sinh thiết màng phổi mù 418,000.00 418,000.00 Lần

13286 3717D.2.120 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000.00 968,000.00 LẦN

13287 3717D.2.209

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch

bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration

Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc

1,478,000.00 1,478,000.00 Lần

13288 3717D.2.163Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]129,000.00 129,000.00 LẦN

Trang : 206/277

Page 207: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13289 3717D.2.67 Thay canuyn mở khí quản 241,000.00 241,000.00 LẦN

13290 3717D.2.188 Đặt sonde bàng quang 85,400.00 85,400.00 Lần

13291 3717D.2.247 Đặt ống thông hậu môn 78,000.00 78,000.00 Lần

13292 3717D.2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000.00 78,000.00 Lần

13293 3717D.2.339 Thụt tháo phân 78,000.00 78,000.00 Lần

13294 3717D.2.381 Tiêm khớp gối 86,400.00 86,400.00 Lần

13295 3717D.2.382 Tiêm khớp háng 86,400.00 86,400.00 Lần

13296 3717D.2.383 Tiêm khớp cổ chân 86,400.00 86,400.00 Lần

13297 3717D.2.384 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400.00 86,400.00 Lần

13298 3717D.2.385 Tiêm khớp cổ tay 86,400.00 86,400.00 Lần

13299 3717D.2.386 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400.00 86,400.00 Lần

13300 3717D.2.387 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400.00 86,400.00 Lần

13301 3717D.2.388 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400.00 86,400.00 Lần

13302 3717D.2.389 Tiêm khớp vai 86,400.00 86,400.00 Lần

13303 3717D.2.390 Tiêm khớp ức đòn 86,400.00 86,400.00 Lần

13304 3717D.2.391 Tiêm khớp ức - sườn 86,400.00 86,400.00 Lần

13305 3717D.2.392 Tiêm khớp đòn- cùng vai 86,400.00 86,400.00 Lần

13306 3717D.2.395 Tiêm khớp cùng chậu 86,400.00 86,400.00 Lần

13307 3717D.2.399 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400.00 86,400.00 LẦN

13308 3717D.2.400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400.00 86,400.00 LẦN

13309 3717D.2.401 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400.00 86,400.00 LẦN

Trang : 207/277

Page 208: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13310 3717D.2.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400.00 86,400.00 LẦN

13311 3717D.2.403Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp

vai)86,400.00 86,400.00 LẦN

13312 3717D.2.404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400.00 86,400.00 LẦN

13313 3717D.2.405 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400.00 86,400.00 LẦN

13314 3717D.2.406 Tiêm gân gót 86,400.00 86,400.00 LẦN

13315 3717D.2.407 Tiêm cân gan chân 86,400.00 86,400.00 LẦN

13316 3717D.2.408 Tiêm cạnh cột sống cổ 86,400.00 86,400.00 LẦN

13317 3717D.2.409 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86,400.00 86,400.00 LẦN

13318 3717D.2.410 Tiêm cạnh cột sống ngực 86,400.00 86,400.00 LẦN

13319 3717D.2.411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần

13320 3717D.2.412 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần

13321 3717D.2.413 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần

13322 3717D.2.414Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của

siêu âm126,000.00 126,000.00 Lần

13323 3717D.2.415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần

13324 3717D.2.416Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của

siêu âm126,000.00 126,000.00 Lần

13325 3717D.2.417Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu

âm126,000.00 126,000.00 Lần

13326 3717D.2.418Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu

âm126,000.00 126,000.00 Lần

13327 3717D.2.419 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần

13328 3717D.2.420 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần

13329 3717D.2.421 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần

13330 3717D.2.422Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của

siêu âm126,000.00 126,000.00 Lần

Trang : 208/277

Page 209: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13331 3717D.2.424Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của

siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN

13332 3717D.2.425Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng

dẫn của siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN

13333 3717D.2.426Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu

âm126,000.00 126,000.00 LẦN

13334 3717D.2.427Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của

siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN

13335 3717D.2.428Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp

vai) dưới hướng dẫn của siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN

13336 3717D.2.429Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng

dẫn của siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN

13337 3717D.2.133Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm

Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)1,116,000.00 1,116,000.00 Lần

13338 3717D.2.139Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm

Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)1,116,000.00 1,116,000.00 Lần

13339 3717D.2.68 Vận động trị liệu hô hấp 29,000.00 29,000.00 Lần

13340 3717D.2.166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần

kinh (một ngày) [Xoa bóp toàn thân]87,000.00 87,000.00 Lần

13341 3717D.2.121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000.00 301,000.00 LẦN

13342 3717D.2.77Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong

buồng tim1,524,000.00 1,524,000.00 Lần

13343 3717D.2.98 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,524,000.00 1,524,000.00 LẦN

13344 3717D.2.295 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,010,000.00 1,010,000.00 Lần

13345 3717D.2.290 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000.00 1,678,000.00 LẦN

13346 3717D.2.156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600.00 49,600.00 Lần

13347 3717D.2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600.00 17,600.00 Lần

13348 3717D.2.17 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000.00 555,000.00 LẦN

13349 TT37D.1.365[TT37.362] Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân [PT3]2,451,000.00 2,451,000.00 Lần

13350 TT37D.957[TT37.85] Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có

hướng dẫn của siêu âm188,000.00 188,000.00 Lần

13358 3717.354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600.00 218,600.00 Lần

Trang : 209/277

Page 210: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13359 3717.355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái

tháo đường245,400.00 245,400.00 Lần

13360 3717.356Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng

dao siêu âm6,402,000.00 6,402,000.00 Lần

13361 3717.357Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không

dùng dao siêu âm4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

13366 TT37D.59[TT37.357] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân

thùy còn lại trong bướu giáp nhân3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

13367 TT37D.961[TT37.90] Chọc hút u giáp có hướng dẫn của

siêu âm118,000.00 118,000.00 Lần

13368 TT37D.1.382[TT37.360] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân [PT2]2,864,000.00 2,864,000.00 Lần

13369 TT37D.126[TT37.357] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

13370 TT37D.67[TT37.357] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

13371 TT37D.899[TT37.357] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng

trong bướu giáp thòng [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

13372 TT37D.970

[TT37.357] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng

và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp

thòng [PT1]

3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

13373 TT37D.802

[TT37.199] Thay băng trên người bệnh đái tháo

đường [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/

Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/

188,000.00 188,000.00 Lần

13374 TT37D.1.116[TT37.360] Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ

tuyến giáp [PT2]2,864,000.00 2,864,000.00 Lần

13375 TT37D.1.389[TT37.360] Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và

lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân [PT2]2,864,000.00 2,864,000.00 Lần

13376 TT37D.1.349[TT37.357] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp đơn thuần không có nhân [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

13377 3717D.7.243Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn

của siêu âm214,000.00 214,000.00 Lần

13378 3717D.7.245 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000.00 144,000.00 Lần

13379 3717D.7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000.00 233,000.00 Lần

13380 3717D.7.10Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại

trong bướu giáp nhân4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

13381 3717D.7.11Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

đa nhân4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

13382 3717D.7.12 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

13383 3717D.7.24Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu

giáp thòng4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

Trang : 210/277

Page 211: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13384 3717D.7.25Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

13385 3717D.7.6Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

đơn thuần không có nhân4,008,000.00 4,008,000.00 Lần

13386 3717D.7.30 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000.00 3,236,000.00 Lần

13387 3717D.7.8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000.00 3,236,000.00 Lần

13388 3717D.7.9Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy

còn lại trong bướu giáp nhân3,236,000.00 3,236,000.00 Lần

13389 3717D.7.7Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân2,699,000.00 2,699,000.00 Lần

13390 CK053(04) Chọc hút dịch lấy máu tụ lượng nhiều trong

chấn thương ( TT 3 TT BỔ SUNG)240,000.00 240,000.00 Lần

13391 CK154(04) Chọc dò màng bụng hoặc màng phổ ( TT 5

C2)75,000.00 75,000.00 Lần

13394 TT37.164[TT37.164] Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn

lưu ổ áp xe150,000.00 150,000.00 Lần

13395 TT37.71 [TT37.71] Bơm rửa khoang màng phổi 159,000.00 159,000.00 Lần

13396 TT37.73[TT37.73] Bơm streptokinase vào khoang màng

phổi959,000.00 959,000.00 Lần

13397 TT37.109

[TT37.109] Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa

chất qua ống dẫn lưu màng phổi[Chưa bao gồm

thuốc, hóa chất.]

139,000.00 139,000.00 Lần

13399 TT37.116 [TT37.116] Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 504,000.00 504,000.00 Lần

13400 TT37.100[TT37.100] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

nhiều nòng1,069,000.00 1,069,000.00 Lần

13402 TT37.173 [TT37.173] Sinh thiết hạch/ u 205,000.00 205,000.00 Lần

13405 TT37.93[TT37.93] Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy

khoan cầm tay)2,327,000.00 2,327,000.00 Lần

13406 TT37.107

[TT37.107] Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser

nội mạch [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch

máu và ống thông điều trị laser.]

1,795,000.00 1,795,000.00 Lần

13413 TT37.108

[TT37.108] Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng

lượng sóng tần số radio[Chưa bao gồm bộ dụng

cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.]

1,695,000.00 1,695,000.00 Lần

13415 TT37.113[TT37.113] Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của

siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần

13417 TT37.126 [TT37.126] Niệu dòng đồ 35,000.00 35,000.00 Lần

13418 TT37.151[TT37.151] Nội soi bàng quang điều trị đái

dưỡng chấp 609,000.00 609,000.00 Lần

Trang : 211/277

Page 212: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13419 TT37.146[TT37.146] Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút

tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ2,782,000.00 2,782,000.00 Lần

13420 TT37.157 [TT37.157] Nong thực quản qua nội soi 2,109,000.00 2,109,000.00 Lần

13424 TT37.168 [TT37.168] Sinh thiết da/ niêm mạc 104,000.00 104,000.00 Lần

13425 TT37.177[TT37.177] Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm

đường trực tràng520,000.00 520,000.00 Lần

13426 TT37.178[TT37.178] Sinh thiết tủy xương [Chưa bao gồm

kim sinh thiết.]185,000.00 185,000.00 Lần

13427 TT37.161 [TT37.161] Rửa phổi toàn bộ 6,993,000.00 6,993,000.00 Lần

13429 TT37.180[TT37.180] Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy

khoan cầm tay).2,619,000.00 2,619,000.00 Lần

13430 TT37.182[TT37.182] Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn

của Xquang có hệ thống định vị stereostatic1,475,000.00 1,475,000.00 Lần

13432 TT37.194

[TT37.194] Thẩm tách siêu lọc máu

(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)

[Chưa bao gồm catheter.]

1,389,000.00 1,389,000.00 Lần

13433 TT37.198[TT37.198] Tháo bột khác[Chỉ áp dụng với

người bệnh ngoại trú]38,000.00 38,000.00 Lần

13480 TT37.171[TT37.171] Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn

của cắt lớp vi tính1,775,000.00 1,775,000.00 Lần

13481 TT37.170[TT37.170] Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới

hướng dẫn của siêu âm739,000.00 739,000.00 Lần

13483 TT37.172[TT37.172] Sinh thiết thận/ vú/ vị trí khác dưới

hướng dẫn của cắt lớp vi tính1,575,000.00 1,575,000.00 Lần

13485 CK037

( 04) Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện , Plasma,

Laser CO2( tính cho 1-5 thương tổn ) ( TT 11 C2

)

96,000.00 96,000.00 Lần

13487 CK065( 04) Dẫn lưu ngoài màng tim ( chưa bao gồm bộ

dây dẫn lưu ) ( TT 4 TT BỔ SUNG )100,000.00 100,000.00 Lần

13488 CK090( 04) Rửa bàng quang ( chưa bao gồm hóa chất )

( TT 9 C2)90,000.00 90,000.00 Lần

13489 CK114

(04) Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ ( chưa

tính kim chọc hút tủy ) (TT 50 C2) ( Kim chọc

hút tính theo thực tế sử dụng )

52,000.00 52,000.00 Lần

13490 3717.71 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000.00 203,000.00 Lần

13491 3717.72 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) 454,000.00 454,000.00 Lần

13492 3717.73 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,003,000.00 1,003,000.00 Lần

13497 3717.84 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000.00 161,000.00 Lần

Trang : 212/277

Page 213: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13498 3717.86 Chọc hút hạch hoặc u 104,000.00 104,000.00 Lần

13499 3717.88Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác

dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính719,000.00 719,000.00 Lần

13500 3717.89 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000.00 104,000.00 Lần

13501 3717.91 Chọc hút tủy làm tủy đồ 523,000.00 523,000.00 Lần

13502 3717.92 Chọc hút tủy làm tủy đồ 121,000.00 121,000.00 Lần

13503 3717.93Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan

cầm tay)2,353,000.00 2,353,000.00 Lần

13505 CK122 (04) Thay máu sơ sinh (TT 1)( TT1 C4.2.SẢN ) 700,000.00 700,000.00 Lần

13506 3717.96Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn

của chụp cắt lớp vi tính1,179,000.00 1,179,000.00 Lần

13508 3717.100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần

13509 CK132 (03) Dẫn lưu áp xe tuyến giáp ( TT5 C2.1 ) 150,000.00 150,000.00 Lần

13510 3717.102Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để

lọc máu6,774,000.00 6,774,000.00 Lần

13514 3717.106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số

radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải

phẫu - điện học các buồng tim

2,795,000.00 2,795,000.00 Lần

13515 3717.107 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 1,973,000.00 1,973,000.00 Lần

13516 3717.108Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần

số radio1,873,000.00 1,873,000.00 Lần

13517 3717.109Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua

ống dẫn lưu màng phổi183,000.00 183,000.00 Lần

13518 3717.111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp

lực âm liên tục183,000.00 183,000.00 Lần

13519 3717.113 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần

13521 3717.116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000.00 549,000.00 Lần

13522 3717.117Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm

phân phúc mạc)938,000.00 938,000.00 Lần

13523 TT37.169[TT37.169] Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn

của siêu âm894,000.00 894,000.00 Lần

13524 CK153 ( 04) Chọc hút tế bào tuyến giáp ( TT 4 C2) 57,000.00 57,000.00 Lần

Trang : 213/277

Page 214: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13525 TT37.88

[TT37.88] Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn

thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi

tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử

675,000.00 675,000.00 Lần

13527 CK163 (04 ) Chọc hút khí màng phổi ( TT 7 C2) 70,000.00 70,000.00 Lần

13530 3717.126 Niệu dòng đồ 54,200.00 54,200.00 Lần

13535 3717.162Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường

tiêu hoá812,000.00 812,000.00 Lần

13536 3717.163 Rút máu để điều trị 216,000.00 216,000.00 Lần

13537 3717.164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000.00 172,000.00 Lần

13538 3717.168 Sinh thiết da/ niêm mạc 121,000.00 121,000.00 Lần

13539 3717.169 Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm 978,000.00 978,000.00 Lần

13540 3717.170Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn

của siêu âm808,000.00 808,000.00 Lần

13541 3717.171Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp

vi tính1,872,000.00 1,872,000.00 Lần

13542 3717.172Sinh thiết thận/ vú/ vị trí khác dưới hướng dẫn

của cắt lớp vi tính1,672,000.00 1,672,000.00 Lần

13543 3717.173 Sinh thiết hạch/ u 249,000.00 249,000.00 Lần

13544 3717.174Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của

siêu âm1,078,000.00 1,078,000.00 Lần

13545 3717.176 Sinh thiết móng 285,000.00 285,000.00 Lần

13546 3717.177Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực

tràng589,000.00 589,000.00 Lần

13547 3717.178 Sinh thiết tủy xương 229,000.00 229,000.00 Lần

13548 3717.179 Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết 1,359,000.00 1,359,000.00 Lần

13549 3717.180Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm

tay).2,664,000.00 2,664,000.00 Lần

13550 3717.182Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang

có hệ thống định vị stereostatic1,541,000.00 1,541,000.00 Lần

13551 CK158 (04) Chọc rửa màng phổi ( TT 6 C2 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

13552 3717.193 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 477,000.00 477,000.00 Lần

Trang : 214/277

Page 215: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13553 3717.194Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration

offline: HDF ON - LINE) 1,478,000.00 1,478,000.00 Lần

13554 3717.198 Tháo bột khác 49,500.00 49,500.00 Lần

13557 3717.207 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 89,500.00 89,500.00 Lần

13558 3717.208Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên

tục ngoại trú499,000.00 499,000.00 Lần

13560 TD37.4.30 [TT37.207] Bơm rửa ổ lao khớp [T1] 78,000.00 78,000.00 Lần

13563 TD37.5.2

[TT37.76] Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc

nặng [Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell,

Steven Johnson.]

120,000.00 120,000.00 Lần

13582 TT37.72[TT37.72] Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài

cơ thể)409,000.00 409,000.00 Lần

13590 TT37.115[TT37.115] Lấy sỏi niệu quản qua nội soi [Chưa

bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.]829,000.00 829,000.00 Lần

13593 TT37.102[TT37.102] Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo

đường hầm để lọc máu6,646,000.00 6,646,000.00 Lần

13594 TT37.111[TT37.111] Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng

máy hút áp lực âm liên tục174,000.00 174,000.00 Lần

13595 TT37.84 [TT37.84] Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 144,000.00 144,000.00 Lần

13596 TT37.89 [TT37.89] Chọc hút tế bào tuyến giáp 82,000.00 82,000.00 Lần

13598 TT37.96[TT37.96] Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới

hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính1,109,000.00 1,109,000.00 Lần

13603 TT37.163 [TT37.163] Rút máu để điều trị 145,000.00 145,000.00 Lần

13605 TT37.117[TT37.117] Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng

máy (thẩm phân phúc mạc)849,000.00 849,000.00 Lần

13608 TT37.125[TT37.125] Nội soi màng phổi, sinh thiết màng

phổi [PT2]5,664,000.00 5,664,000.00 Lần

13610 TT37.176 [TT37.176] Sinh thiết móng 196,000.00 196,000.00 Lần

13611 TT37.207 [TT37.207] Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 78,000.00 78,000.00 Lần

13612 TT37.208[TT37.208] Thay transfer set ở bệnh nhân lọc

màng bụng liên tục ngoại trú487,000.00 487,000.00 Lần

13613 TT37.193 [TT37.193] Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 396,000.00 396,000.00 Lần

13616 TT37.174[TT37.174] Sinh thiết màng hoạt dịch dưới

hướng dẫn của siêu âm989,000.00 989,000.00 Lần

Trang : 215/277

Page 216: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13628 TT37.CV7117.1[TT37.298] Đặt đường truyền vào xương [qua

đường xương]546,000.00 546,000.00 LẦN

13629 TT37.CV7117.2[TT37.298] Đặt nội khí quản cấp cứu bằng

Combitube546,000.00 546,000.00 LẦN

13630 TT37.CV7117.3 [TT37.298] Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 546,000.00 546,000.00 LẦN

13631 TT37.CV7117.4 [TT37.299] Đo áp lực ổ bụng 331,000.00 331,000.00 LẦN

13636 TT37.86 [TT37.86] Chọc hút hạch hoặc u 82,000.00 82,000.00 Lần

13637 TT37.162[TT37.162] Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất

độc qua đường tiêu hoá746,000.00 746,000.00 Lần

13638 TT37.187[TT37.187] Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh

nhân ngộ độc cấp746,000.00 746,000.00 Lần

13640 TT37.124[TT37.124] Nội soi màng phổi, gây dính bằng

thuốc/ hóa chất [PT2]4,886,000.00 4,886,000.00 Lần

13642 TT37.106

(TT37.106) Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng

sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba

chiều giải phẫu - điện học các buồng tim (Chưa

1,980,000.00 1,980,000.00 Lần

13676 TT37.133[TT37.133] Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt

u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần2,680,000.00 2,680,000.00 Lần

13677 TT37.147 [TT37.147] Nội soi tiết niệu có gây mê 739,000.00 739,000.00 Lần

13678 TT37.82

[TT37.82] Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu

âm[Trường hợp dùng bơm kim thông thường để

chọc hút.]

144,000.00 144,000.00 Lần

13679 TT37.92

[TT37.92] Chọc hút tủy làm tủy đồ [Chưa bao

gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính

theo thực tế sử dụng.]

95,000.00 95,000.00 Lần

13680 TT37.179[TT37.179] Sinh thiết tủy xương có kim sinh

thiết[Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.]1,315,000.00 1,315,000.00 Lần

13687 3717D.5.2 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150,000.00 150,000.00 Lần

13688 3717D.22.127Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim

chọc tủy nhiều lần)523,000.00 523,000.00 Lần

13689 3717D.22.126Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm

kim chọc tủy một lần)121,000.00 121,000.00 Lần

13690 3717D.4.30 Bơm rửa ổ lao khớp 89,500.00 89,500.00 Lần

13697 CK147 (03) Nội soi tai ( C1 ) 70,000.00 70,000.00 Lần

13701 3717.82 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 170,000.00 170,000.00 Lần

13702 3717.161 Rửa phổi toàn bộ 7,910,000.00 7,910,000.00 Lần

Trang : 216/277

Page 217: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13703 CK141 (03) Cắt đường rò mông ( C1 ) 120,000.00 120,000.00 Lần

13704 CK028(04) Đóng lỗ dò các loại (TT ĐB )( TT 3

C4.2.TIÊU HÓA ...)840,000.00 840,000.00 Lần

13705 CK030

(04) Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2

nòng ( TT 39 C2) ( Bao gồm cả chi phí Catheter

2 nòng )

790,000.00 790,000.00 Lần

13706 CK031

(04) Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3

nòng ( TT 40 C2) ( Bao gồm cả chi phí Catheter

3 nòng )

650,000.00 650,000.00 Lần

13707 CK029

(04) Đặt ống thông Blackemore .Linton ( chưa

bao gồm sonde Blackemore(TT1) 9 TT 1 C4.2

TIÊU HÓA...)

820,000.00 820,000.00 Lần

13708 CK032(04) Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến

tiền liệt ( TT 1 0 ( TT 4 C4.2.TIẾT NIỆU )200,000.00 200,000.00 Lần

13709 CK033(04) Đặt dụng cụ tử cung ( TT 3) ( TT 13

C4.2.SẢN )100,000.00 100,000.00 Lần

13710 CK034 (04) Đặt nội khí quản ( TT42 C2) ) 320,000.00 320,000.00 Lần

13711 CK036 (04) Đặt sonde hậu môn ( TT 8 TT BỔ SUNG ) 30,000.00 30,000.00 Lần

13712 CK039(04) Đo thị trường tự động bằng máy

HUMPHREY ( TT 3) (TT 5 C4.2 CĐHA)68,000.00 68,000.00 Lần

13713 CK040 (04) Bó bột collar (TT 1 TT BỔ SUNG ) 160,000.00 160,000.00 Lần

13714 CK042(04) Bột Cocorset - minerve , cravate (TT 1)( TT

1 C4.2 CHỈNH HÌNH )440,000.00 440,000.00 Lần

13715 CK043(04) Cạo sợi giác mạc ( TT 3 ) ( TT7 C4.2.MẮT

)90,000.00 90,000.00 Lần

13716 CK044(04) Cấp cứu ngừng tuần hoàn (TT 44 C2 ) ( Bao

gồm cả bóng dùng nhiều Lần )223,000.00 223,000.00 Lần

13717 CK046(04) Cắt chỉ khâu eo tử cung ( TT 2 TT BỔ

SUNG )60,000.00 60,000.00 Lần

13718 CK049(04) Cấy / rút mảnh ghép tránh thai 1 que ( TT 3)

( TT 14 C4.2 SẢN )100,000.00 100,000.00 Lần

13719 CK050(04) Cấy / rút mảnh ghép tránh thai nhiều que (

TT 2) ( TT 11 C4.2 SẢN )140,000.00 140,000.00 Lần

13720 CK051(04) Chọc dò túi cùng Douglas (TT 3)( TT 2

C4.2.TIÊU HÓA ...)150,000.00 150,000.00 Lần

13721 CK048 (04) Cắt Phymosis ( TT 17 C3.1) 139,000.00 139,000.00 Lần

13722 CK045(04) Cắt bỏ những u nhỏ , cyst, sẹo của da , tổ

chức dưới da ( TT 14 C3.1)139,000.00 139,000.00 Lần

13723 CK054(04) Chọc hút hạch ( hoặc u ) dưới hướng dẫn

của siêu âm ( TT 57 C2)62,000.00 62,000.00 Lần

Trang : 217/277

Page 218: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13724 CK055(04) Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước

sinh ( TT 2) (TT 9 C4.2 SẢN )180,000.00 180,000.00 Lần

13725 CK056(04) Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn

của siêu âm (TT 47 C2)67,000.00 67,000.00 Lần

13726 CK057(04) Chích áp xe quanh amidan ( TT 3 ) ( TT 1

C4.2 TMH)310,000.00 310,000.00 Lần

13727 CK058(04) Chích nhọt ống tai ngoài ( TT 3) ( TT 3

C4.2.TMH)130,000.00 130,000.00 Lần

13728 CK059(04) Chích rạch nhọt , Apxe nhỏ dẫn lưu ( TT 15

C3.1)81,000.00 81,000.00 Lần

13729 CK060(04) Chụp hình đáy mắt- Cara ( TT 3) ( TT 2

C4.2 MẮT)280,000.00 280,000.00 Lần

13730 CK061(04) Chụp hình đáy mắt ( TT 3) ( TT 1 C4.2

MẮT)160,000.00 160,000.00 Lần

13731 CK062(04) Chụp niệu đạo ngược dòng ( TT 2) ( TT 1

C4.2 CĐHA )693,000.00 693,000.00 Lần

13732 CK063(04) Chụp OCT đáy mắt ( TT 3 ) ( TT 3

C4.2.MẮT )90,000.00 90,000.00 Lần

13733 CK066(04) Hủy thai : Cắt thân thai nhi ngôi ngang

(TTĐB )( TT 4 C4.2 SẢN )630,000.00 630,000.00 Lần

13734 CK067(04) Hủy thai : Chọc óc , kéo sọ , kéo thai (TT

1)( TT 5 C4.2 SẢN )660,000.00 660,000.00 Lần

13735 CK089 (04) Nạo VA ( TT 3) ( TT 2 C4.2.TMH) 150,000.00 150,000.00 Lần

13736 CK070(04) Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (

thẩm phân phúc mạc ) ( TT 14 C2)570,000.00 570,000.00 Lần

13737 CK072(04) Mở khí quản ( TT 35 C2 ) ( Bao gồm cả

Canuyn )440,000.00 440,000.00 Lần

13738 CK077(04) Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh

thiết693,000.00 693,000.00 Lần

13739 CK078 (04) Nội xoay thai ( TT 1) ( TT 6 C4.2 SẢN ) 260,000.00 260,000.00 Lần

13740 CK079(04) Nắn , bó bột bàn chân / bàn tay ( bột liền ) (

TT 36 C3.1) Nẹp bàn tay , bàn chân108,000.00 108,000.00 Lần

13741 CK080(04) Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh ( bột

liền ) ( TT 38 C3.1) Nẹp khớp háng bẩm sinh325,000.00 325,000.00 Lần

13742 CK081

(04) Nắn , bó bột xương đùi / chậu / cột sống (

bột liền ) (TT 28 C3.1) Nẹp xương đùi , chậu ,

cột sống

395,000.00 395,000.00 Lần

13743 CK082(04) Nắn , bó bột xương cánh tay ( bột liền ) ( TT

32 C3.1) Nẹp xương cánh tay127,000.00 127,000.00 Lần

13744 CK083

(04) Nắn có gây mê , bó bột bàn chân ngựa vẹo

vào , bàn chân bẹt / tật gối cong lõm trong hay

lõm ngoài ( bột liền ) ( TT 40 C3.1)

381,000.00 381,000.00 Lần

Trang : 218/277

Page 219: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13745 CK084(04) Nắn chỉnh xẻ múi cam ( WEDGING ) ( TT

18 TT BỔ SUNG )160,000.00 160,000.00 Lần

13746 CK074 (04) Monitoring đa năng. ECG (30000/1giờ đầu ) 30,000.00 30,000.00 Lần

13747 CK075(04) Monitoring đa năng. ECG ( trẻ em )

(30000/1giờ đầu )30,000.00 30,000.00 Lần

13748 CK076(04) Monitoring đa năng. ECG ( trẻ em )

(5000/giờ thứ 2 trở đi )5,000.00 5,000.00 Lần

13749 CK086(04) Nắn trật khớp háng ( bột liền ) ( TT 26

C3.1) Nẹp khớp háng514,000.00 514,000.00 Lần

13750 CK087

(04) Nắn trật khớp khuỹu chân / khớp cổ chân /

khớp gối ( bột liền ) Nẹp khớp khuỷu , cổ , gối (

TT 24C3.1)

127,000.00 127,000.00 Lần

13751 CK088(04) Nắn trật khớp khuỹu tay / khớp xương đòn /

khớp hàm ( bột liền ) ( TT 20 C3.1)181,000.00 181,000.00 Lần

13752 CK091(04) Rút dẫn lưu lồng ngực ( TT 22 TT BỔ

SUNG )150,000.00 150,000.00 Lần

13753 CK092(04) Sử dụng keo sinh học dán vết rách mi ( TT

3 ) ( TT 6 C4.2.MẮT )190,000.00 190,000.00 Lần

13754 CK094(04) Sinh thiết bàng quang nhiều điểm , tìm ung

thư tại chỗ (TT 1) ( TT 3 C4.2 TIÊT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần

13755 CK095(04) Sinh thiết buồng tử cung ( TT 3 ) ( TT12

C4.2. SẢN )100,000.00 100,000.00 Lần

13756 CK096(04) Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo ( chưa tính xét

nghiệm ) ( TT2 )( TT 3 C4.2.SẢN )160,000.00 160,000.00 Lần

13757 CK097

(04) Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi

tính ( phổi , xương , gan , thận , vú , áp xe, các

tổn thương khác ) ( TT 45 C2 )

1,309,000.00 1,309,000.00 Lần

13758 CK098

(04) Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (

gan, thận ,vú ,ap xe, các tổn thương khác ) (TT

38 C2)

600,000.00 600,000.00 Lần

13759 CK099 (04) Sinh thiết da ( TT 16 C2 ) 62,000.00 62,000.00 Lần

13760 CK100 (04) Sinh thiết hạch , u ( TT 17 C2) 100,000.00 100,000.00 Lần

13761 CK085(04) Nắn gãy xương lồi cầu cánh tay trẻ em độ

III, IV (TT 1)( TT 3 C4.2 CHỈNH HÌNH )1,080,000.00 1,080,000.00 Lần

13762 CK101

(04) Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn

của siêu âm ( TT 46 C2) (Bao gồm cả kim sinh

thiết dùng nhiều Lần )

732,000.00 732,000.00 Lần

13763 CK102(04) Sinh thiết màng phổi ( Bao gồm cả kim sinh

thiết dùng nhiều Lần ) ( TT 19 C2)335,000.00 335,000.00 Lần

13764 CK103

(04) Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

( TT 36 C2) ( bao gồm cả kim sinh thiết dùng

nhiều Lần )

360,000.00 360,000.00 Lần

13765 CK104(04) Sinh thiết thận ( qua siêu âm hoặc sinh thiết

mù ) ( TT 1) (TT 2 C4.2 TIẾT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần

Trang : 219/277

Page 220: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13766 CK105(04) Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường

trực tràng ( TT20 C2)340,000.00 340,000.00 Lần

13767 CK106(04) Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm (

TT1) ( TT 1 C4.2 TIẾT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần

13768 CK109(04)Tháo bột : cột sống /lưng / khớp háng /

xương đùi / xương chậu ( TT 8 C3.1)35,000.00 35,000.00 Lần

13769 CK110 (04) Tháo bột khác ( TT 9 C3.1) 29,000.00 29,000.00 Lần

13770 CK111(04) Tháo dụng cụ tử cung khó ( TT 2) ( TT 10

C4.2 SẢN )170,000.00 170,000.00 Lần

13771 CK112(04) Tháo lồng ruột bằng hơi Baryte ( TT16

C3.1)62,000.00 62,000.00 Lần

13772 CK113 (04) Thắt các búi trĩ hậu môn ( TT 18 C3.1) 169,000.00 169,000.00 Lần

13773 CK108 (04) Test khô mắt ( TT 3 ) ( TT 4 C4.2.MẮT ) 40,000.00 40,000.00 Lần

13774 CK115(04) Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ) (TT 51

C2) ( Bao gồm kim chọc hút tủy dùng nhiều Lần )362,000.00 362,000.00 Lần

13775 CK116(04) Thủ thuật nâng khối thoát vị ( thực hiện tại

phòng mổ ) ( TT 21 TT BỔ SUNG )273,000.00 273,000.00 Lần

13776 CK117(04) Thay băng vết thương chiều dài < 30cm

nhiễm trùng ( TT5 C3.1)89,000.00 89,000.00 Lần

13777 CK118(04) Thay băng vết thương chiều dài > 50cm

nhiễm trùng ( TT 7 C3.1)146,000.00 146,000.00 Lần

13778 CK119(04) Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm

đến 50cm nhiễm trùng ( TT 6 C3.1)123,000.00 123,000.00 Ngày

13779 CK120(04) Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm

đến dưới 50cm ( TT4 C3.1)81,000.00 81,000.00 Lần

13780 CK121(04) Thay dịch thẩm phân phúc mạc ( TT 20 TT

BỔ SUNG )70,000.00 70,000.00 Lần

13781 CK126(04) Vết thương phần mềm tổn thương nông

chiều dài >10cm ( TT 11 C3.1)154,000.00 154,000.00 Lần

13782 CK127(04) Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều

dài <10cm ( TT 12 C3.1)162,000.00 162,000.00 Lần

13783 CK128(04) Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều

dài >10cm ( TT 13 C3.1)177,000.00 177,000.00 Lần

13784 CK139(04) Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm

( TT 2 C3.1)42,000.00 42,000.00 Lần

13785 CK143(04) Dẫn lưu màng phổi tối thiểu ( bao gồm cả

ống kendan ) (TT 34 C2 )500,000.00 500,000.00 Lần

13786 CK145(04) Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm

đến 30cm ( TT 3 C3.1)62,000.00 62,000.00 Lần

Trang : 220/277

Page 221: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13787 CK142(04) Nắn , bó bột gãy xương cẳng tay ( bột liền )

( TT 34 C3.1) Nẹp xương cẳng tay127,000.00 127,000.00 Lần

13788 CK125(04) Vết thương phần mềm tổn thương nông

chiều dài < 10cm ( TT 10 C3.1)119,000.00 119,000.00 Lần

13789 CK155(04) Chọc hút hạch hoặc u ( TT 3 C2) ( Thủ

thuật , còn xét nghiệm có giá riệng )45,000.00 45,000.00 Lần

13790 CK156 (04) Thụt tháo phân ( TT2 C2 ) 31,000.00 31,000.00 Lần

13791 CK168 (04) Thở máy (01 ngày điều trị) ( TT41 C2) 320,000.00 320,000.00 ngày

13792 CK176(04) Nắn , bó bột xương cẳng chân ( bột liền )

(TT 30 C3.1)Nẹp xương cẳng chân127,000.00 127,000.00 Lần

13793 CK047 (04)Cắt chỉ ( ngoại khoa) (TT1 C3.1) 35,000.00 35,000.00 Lần

13794 CK011 (03) Đốt mắt cá chân nhỏ ( C1 ) 70,000.00 70,000.00 Lần

13795 CK020 (03) Lột nhẹ da mặt ( C1 ) 300,000.00 300,000.00 Lần

13796 CK024 (03) Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ ( C1 ) 50,000.00 50,000.00 Lần

13797 CK025 (03) Sinh thiết vú ( C1 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

13798 CK021 (03) Nội soi buồng tử cung để sinh thiết ( C1) 170,000.00 170,000.00 Lần

13799 CK149 (03) Nội soi ống mật chủ ( C1 ) 110,000.00 110,000.00 Lần

13800 CK150(03) Nội soi khí, phế quản bằng ống mềm có gây

mê, ( kể cả thuốc ) ( C1 )700,000.00 700,000.00 Lần

13801 CK152(03) Nội soi tiết niệu có gây mê kể cả thuốc ( C1

)700,000.00 700,000.00 Lần

13802 CK012 (03) Đo áp lực đồ bàng quang ( C1) 100,000.00 100,000.00 Lần

13803 CK013 (03) Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo ( C1) 100,000.00 100,000.00 Lần

13804 CK014(03) Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ( ngoài cơ

thể ) ( C1)300,000.00 300,000.00 Lần

13805 CK159(03) Đặt sonde JJ niệu quản (kể cả sonde JJ) (

C1)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

13806 CK160(03) Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống

kín ( C1 ) ( 06/3/2013)500,000.00 500,000.00 Lần

13807 CK161(03) Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua

đưởng tiêu hoá ( C1)650,000.00 650,000.00 Lần

Trang : 221/277

Page 222: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13808 CK165(03) Đặt Catheter động mạch theo dõi HA liên

tục ( C1 )600,000.00 600,000.00 Lần

13809 CK027 (03) Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim ( C1) 300,000.00 300,000.00 Lần

13810 CK026 (03) Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực ( C1 ) 800,000.00 800,000.00 Lần

13811 CK148 (03) Nội soi mũi xoang ( C1) 70,000.00 70,000.00 Lần

13812 CK166 (03) Điều trị hạ Kali/calci máu ( C1) 180,000.00 180,000.00 Lần

13813 CK167(03) Điều trị thải độc bẳng PP tăng cường bài

niệu ( C1)650,000.00 650,000.00 Lần

13814 CK169(03) Soi phế quản điều trị sặc phỗi ở bệnh nhân

ngộ độc cấp ( C1 )650,000.00 650,000.00 Lần

13815 CK170(03) Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng

nọc rắn ( C1)750,000.00 750,000.00 Lần

13816 CK171 (03) Giải độc, nhiễm độc cấp ma tuý ( C1) 550,000.00 550,000.00 Lần

13817 CK174

(03) Lọc tách huyết tương 01 Lần chưa bao gồm

quả lọc tách huyết tương dây dẫn và huyết tương

đông lạnh ( C1)

1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

13818 CK175(03) Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT

SCAN ( C1)1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

13819 CK017 (03) Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm ( C1) 120,000.00 120,000.00 Lần

13820 CK172(03) Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá

chất ngoài da ( C1)180,000.00 180,000.00 Lần

13821 CK038 (04) Đo độ lồi mắt ( TT 30 ( TT 6 C4.2. CĐHA) 27,000.00 27,000.00 Lần

13822 CK016 (03) Cố định gãy xương sườn 35,000.00 35,000.00 Lần

13823 CK129 (03) Nắn, bó gãy xương đòn 50,000.00 50,000.00 Lần

13824 CK130(03) Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ

định mổ ( TT3 C2.1 )50,000.00 50,000.00 Lần

13825 CK131 (03) Nắn, bó gãy xương gót ( TT4 C2.1) 50,000.00 50,000.00 Lần

13826 CK136 (03) Phẫu thuật nang bao hoạt dịch ( TT7 C2.1) 120,000.00 120,000.00 Lần

13827 CK135(03) Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm ( Bướu mở

...) ( TT6 C2.1)120,000.00 120,000.00 Lần

13828 CK009 (03) Đặt Iradium ( Lần ) ( TT11 C2.1 ) 450,000.00 450,000.00 Lần

Trang : 222/277

Page 223: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13830 CK134 (03) Đốt mụn cóc ( C1) 30,000.00 30,000.00 Lần

13831 CK018 (03) Chọc dò tuỷ sống (C1) 35,000.00 35,000.00 Lần

13832 CK035 ( 04) Đặt sonde dạ dày ( TT 8 TT BỔ SUNG ) 30,000.00 30,000.00 Lần

13833 CK069( 04) Lọc màng bụng chu kỳ ( 01 ngày ) (TT 15

C2)300,000.00 300,000.00 Lần

13834 CK071( 04) Lọc màng bụng liên tục thông thường (

thẩm phân phúc mạc ) ( TT 13 C2)230,000.00 230,000.00 Lần

13835 CK052(04) Chọc dò tủy sống sơ sinh (TT 3) ( TT2 C4.2

SẢN )160,000.00 160,000.00 Lần

13836 CK107(04) Sinh thiết tuyến tiền liệt nhiều mảnh ( TT 1)

( TT 5 C4.2. TIẾT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần

13837 CK123(04 ) Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi ( TT

8 C2 )42,000.00 42,000.00 Lần

13838 CK133 (03) Rửa dạ dày ( C1) 30,000.00 30,000.00 Lần

13839 CK177 ( 04) Thông đái ( TT 1 C2) ( Bao gồm cả sonde ) 49,000.00 49,000.00 Lần

13840 CK137 (03) Chấm nitơ, AT ( C1) 10,000.00 10,000.00 Lần

13841 CK010 (03) Đốt Hydradenome ( C1 ) 50,000.00 50,000.00 Lần

13842 CK138 (03) Tẩy tàn nhang, nốt ruồi (C1) 65,000.00 65,000.00 Lần

13843 CK140 (03) Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư ( C1) 130,000.00 130,000.00 Lần

13845 CK015 (03) Bạch biến ( C1) 65,000.00 65,000.00 Lần

13846 CK151 (03 ) Nội soi lồng ngực ( C1) 700,000.00 700,000.00 Lần

13847 CK164 (03) Đặt catheter động mạch quay ( C1) 450,000.00 450,000.00 Lần

13848 CK022(03 ) Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp

( C1)200,000.00 200,000.00 Lần

13849 CK157 (03 ) Mở rộng miệng lỗ sáo ( C1 ) 45,000.00 45,000.00 Lần

13850 CK041(04) Bóc giả mạc kết mạc ( TT 3 ) ( TT 5

C4.2.MẮT )90,000.00 90,000.00 Lần

13851 CK068(04) Khâu rách tầng sinh môn ( TT 9 TT BỔ

SUNG )217,000.00 217,000.00 Lần

Trang : 223/277

Page 224: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13852 CK064(04)Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng

ống thông (TT 2)( TT 7 C4.2.TIẾT NIỆU )200,000.00 200,000.00 Lần

13853 CK162 (03) Đặt Catheter đo áp lực TMTT (CVP) ( C1 ) 80,000.00 80,000.00 Lần

13854 CK144 (03) Móng quặp ( C1) 80,000.00 80,000.00 Lần

13855 CK073(04) Monitoring đa năng. ECG (2000/giờ thứ 2

trở đi )2,000.00 2,000.00 Lần

13856 CK124(04)Thay sonde dẫn lưu thận , bàng quang ( TT

2) ( TT 6 C4.2.TIẾT NIỆU )200,000.00 200,000.00 Lần

13859 CK003(04) Thận nhân tạo cấp cứu ( Quả lọc dây máu

dùng 1 Lần ) ( TT 59 C2)1,024,000.00 1,024,000.00 Lần

13860 CK002(04) Thận nhân tạo chu kỳ ( Quả lọc dây máu

dùng 6 Lần ) ( TT 12 C2)460,000.00 460,000.00 Lần

13861 CK005(03) Tán sỏi qua nội soi ( sỏi thận , sỏi niệu quản

, sỏi bàng quang )(TT13 C2.1)900,000.00 900,000.00 Lần

13863 440070 (44)Chọc dịch khớp gối do viêm (Thủ thuật-tt63) 35,000.00 35,000.00 lần

13864 440153(44)Ghép da mỏng (gây mê) (Phẫu thuật thủ

thuật-TT136)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13865 440156(44)Phẫu thuật cắt polyp ống hậu môn (gây mê)

(Phẫu thuật thủ thuật-TT138)800,000.00 800,000.00 lần

13878 3717.CV5328.1Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động

tĩnh mạch (FAV)1,385,000.00 1,385,000.00 LẦN

13879 CAT001(44)Cắt lọc vết thương nhiễm trùng (gây tê)

(ngoại khoa -tt03)259,000.00 259,000.00 lần

13880 440008(44)Tháo lồng bằng hơi (gây mê) (ngoại khoa -

tt06)1,078,000.00 1,078,000.00 lần

13881 440009(44)Phẫu thuật khâu rách âm đạo phức tạp - cùng

đồ ( gây mê) (ngoại khoa - tt07)1,232,000.00 1,232,000.00 lần

13882 440010(44) Rạch dẫn lưu khối máu tụ âm hộ (sản khoa -

tt08)150,000.00 150,000.00 lần

13883 440011(44)Rạch dẫn lưu khối máu tụ âm đạo (sản khoa -

tt08)150,000.00 150,000.00 lần

13884 440012(44)Rạch dẫn lưu khối máu tụ tầng sinh môn

(sản khoa -tt08)150,000.00 150,000.00 lần

13885 440017(44)Nong bao quy đầu (gây mê) (ngoại khoa -

tt13)370,000.00 370,000.00 lần

13886 440019(44)Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng đầu đường

kính từ 5-10cm (ngoại khoa-tt15)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13887 440020(44)Phẫu thuật nâng xương gò má 01 bên (ngoại

khoa -tt16)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

Trang : 224/277

Page 225: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13888 440021(44)Phẫu thuật nâng xương cung tiếp 01 bên

(ngoại khoa -tt16)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13889 440022 (44)Khâu da mi bị rách gây tê (mắt -tt17) 327,000.00 327,000.00 lần

13890 440023(44) PT mở ngực lấy máu đông màng phổi (

ngoại khoa -tt18)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13891 440024

(44)Phẫu thuật trật bàn ngón tay có dùng dụng cụ

kết hợp xương (chưa bao gồm kim, nẹp

vis)(ngoại khoa -tt19)

1,030,000.00 1,030,000.00 lần

13892 440025

(44)Phẫu thuật trật bàn ngón chân có dùng dụng

cụ kết hợp xương (chưa bao gồm kim, nẹp

vis)(ngoại khoa-tt19)

1,030,000.00 1,030,000.00 lần

13893 440014 (44)Nẹp bột cẳng tay (ngoại khoa -tt10) 109,000.00 109,000.00 lần

13894 440013 (44)Nẹp bột xương cẳng chân ( ngoại khoa - tt09) 127,000.00 127,000.00 lần

13895 440016 (44)Nẹp bột xương đùi (ngoại khoa -tt12) 298,000.00 298,000.00 lần

13896 440018 (44)Nong bao quy đầu (gây tê) (ngoại khoa -tt14) 139,000.00 139,000.00 lần

13897 440065(44)Phẫu thuật cắt dạ dày bán phần (Phẫu thuật -

tt58)2,770,000.00 2,770,000.00 lần

13898 440066(44)Phẫu thuật cắt dạ dày toàn phần (Phẫu thuật-

tt59)2,770,000.00 2,770,000.00 lần

13899 440067(44)Khâu vết thương phần mềm phức tạp (gây

mê) (Phẫu thuật-tt60)1,232,000.00 1,232,000.00 lần

13900 440068(44)Khâu vết thương lưỡi (gây mê) (Phẫu thuật-

tt61)1,232,000.00 1,232,000.00 lần

13901 440071 (44)Thủ thuật nắn trật khớp bàn (Thủ thuật-tt64) 108,000.00 108,000.00 lần

13902 440073(44)Thủ thuật nắn trật khớp ngón chân (Thủ

thuật-tt64)108,000.00 108,000.00 lần

13903 440074 (44)Thủ thuật lấy sỏi kẹt tiết niệu (Thủ thuật-tt65) 308,000.00 308,000.00 lần

13904 440075 (44) Hút đờm nhớt (Ngoại khoa-tt66) 9,000.00 9,000.00 lần

13905 440076(44)Nắn bó bột ngực vai cánh tay có kéo nắn

(Nắn bó bột số 8) (Ngoại khoa-tt67)242,000.00 242,000.00 lần

13906 440081 (44)Rửa vết thương (Ngoại khoa- tt72) 42,000.00 42,000.00 lần

13907 440082(44)Khâu mỏm cụt nhiều ngón tay trên bàn

tay(Ngoại khoa-tt73)154,000.00 154,000.00 lần

13908 440085 (44)Xúc rửa hố thận (Ngoại khoa-tt75) 90,000.00 90,000.00 lần

Trang : 225/277

Page 226: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13909 440079 (44)Nẹp cố định cẳng tay (Ngoại khoa-tt70) 21,000.00 21,000.00 lần

13910 440080 (44)Nẹp cố định cánh tay (Ngoại khoa-tt71) 29,000.00 29,000.00 lần

13911 440077 (44)Nẹp cố định xương đùi (Ngoại khoa-tt68) 94,000.00 94,000.00 lần

13912 440083(44)Khâu mỏm cụt ngón tay (một ngón) (Ngoại

khoa-tt74)119,000.00 119,000.00 lần

13913 440072(44)Thủ thuật nắn trật khớp ngón tay (Thủ thuật-

tt64)108,000.00 108,000.00 lần

13914 440084(44)Khâu mỏm cụt ngón chân (một ngón) (Ngoại

khoa-tt74)119,000.00 119,000.00 lần

13915 440086(44)Chọc hút máu tụ ở khớp gối trong điều trị và

chẩn đoán (Ngoại khoa-tt76)35,000.00 35,000.00 lần

13916 440087 (44)Thủ thuật nứt hậu môn (Ngoại khoa -tt77) 504,000.00 504,000.00 lần

13917 440089

(44)Kỹ thuật thay Tranduset trong thẩm phân

phúc mạc ( Chưa bao gồm Tranduset) (HSCC-

tt79)

42,000.00 42,000.00 lần

13918 440090 (44)Lấy sỏi Ống stenon (RHM-tt80) 232,000.00 232,000.00 lần

13919 440091 (44)Thông ống tuyến nước bọt (RHM-tt81) 113,000.00 113,000.00 lần

13920 440092 (44)Nâng cung tiếp (RHM-tt82) 145,000.00 145,000.00 lần

13921 440093 (44)Cố định liên hàm bằng chỉ thép (RHM-tt83) 163,000.00 163,000.00 lần

13922 440094(44)Khâu cầm máu ổ răng (một hoặc nhiều ổ

răng) (RHM-tt84)161,000.00 161,000.00 lần

13923 440095(44)Lấy mảnh vỡ răng (chưa bao gồm chữa tủy)

(RHM-tt85)80,000.00 80,000.00 lần

13924 440098 (44)Cắt chỉ thép sau cố định hàm (RHM-tt88) 35,000.00 35,000.00 lần

13925 440099(44)Cầm máu sau mổ Amiđan (gây tê) (TMH -

tt89)124,000.00 124,000.00 lần

13926 440100 (44)Chọc hút mủ dò luân nhĩ (TMH -TT90) 56,000.00 56,000.00 lần

13927 440096 (44)Mài chỉnh khớp cắn 1 răng (RHM-tt86) 107,000.00 107,000.00 lần

13928 440097(44)Tập vận động khớp hàm sau cố định liên

hàm (RHM-tt87)17,000.00 17,000.00 lần

13929 440088(44)Thủ thuật cắt da thừa hậu môn (Ngoại khoa-

tt78)428,000.00 428,000.00 lần

Trang : 226/277

Page 227: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13930 440102(44)Nạo hút kiểm tra tầng sinh môn (Sản khoa -

TT92)81,000.00 81,000.00 lần

13931 440120(44)Chèn bóng lòng tử cung (Phẫu thuật thủ

thuật-TT105)147,000.00 147,000.00 lần

13932 440121(44)Khâu cổ tử cung rách (Phẫu thuật thủ thuật-

TT106)177,000.00 177,000.00 lần

13933 440122(44)Bóc nang nước thành âm đạo (Phẫu thuật thủ

thuật-TT107)153,000.00 153,000.00 lần

13934 440123(44)Phẫu thuật khâu lỗ thủng ruột non không cắt

ruột (Phẫu thuật thủ thuật-TT108)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13935 440124(44)Phẫu thuật khâu lỗ thủng ruột non qua nội

soi không cắt ruột (Phẫu thuật thủ thuật-TT109)2,214,000.00 2,214,000.00 lần

13936 440125

(44)Phẫu thuật khâu lỗ thủng ruột non qua nội

soi không cắt ruột (hai lỗ trở lên)(Phẫu thuật thủ

thuật-TT110)

2,426,000.00 2,426,000.00 lần

13937 440126(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa qua nội

soi (Phẫu thuật thủ thuật-TT111)2,000,000.00 2,000,000.00 lần

13938 440127(44)Khâu cầm máu sau cắt amygdales (Phẫu

thuật thủ thuật-TT112)508,000.00 508,000.00 lần

13939 440128(44)Khâu cầm máu sau cắt trĩ (phẫu thuật thủ

thuật-TT113)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13940 440129(44)Phẫu thuật rách mạc treo ruột (Phẫu thuật

thủ thuật-TT114)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13941 440130(44)Phẫu thuật vết mổ sọ não nhiễm trùng (Phẫu

thuật thủ thuật-TT115)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13942 440131(44)Phẫu thuật khâu treo triệt mạch điều trị trĩ

(Phẫu thuật thủ thuật-TT116)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13943 440132

(44)Phẫu thuật ghép sọ tự thân bằng nẹp

vis(chưa bao gồm dụng cụ thay thế đinh nẹp vis)

(Phẫu thuật thủ thuật-TT117)

2,355,000.00 2,355,000.00 lần

13944 440133(44)Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng đầu < 5cm

(Phẫu thuật thủ thuật-TT118)1,232,000.00 1,232,000.00 lần

13945 440135(44)Phẫu thuật đờ tử cung bằng phương pháp B-

Lyn(Phẫu thuật thủ thuật-TT120)2,770,000.00 2,770,000.00 lần

13946 440136

(44)Phẫu thuật đờ tử cung bằng phương pháp

thắt mạch máu tử cung (Phẫu thuật thủ thuật-

TT120)

2,770,000.00 2,770,000.00 lần

13947 440137(44)Phẫu thuật nội soi bụng thăm dò (Phẫu thuật

thủ thuật-TT121)1,766,000.00 1,766,000.00 lần

13948 440138(44)Phẫu thuật nội soi cắt Polyp ống tai (Phẫu

thuật thủ thuật-TT122)1,311,000.00 1,311,000.00 lần

13949 440139(44)Phẫu thuật mở ngực khâu kén khí phổi (Phẫu

thuật thủ thuật-TT123)2,770,000.00 2,770,000.00 lần

13950 440140(44)Phẫu thuật lấy máu đông màng phổi nội soi

(Phẫu thuật thủ thuật-TT124)2,600,000.00 2,600,000.00 lần

Trang : 227/277

Page 228: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13951 440141(44)Phẫu thuật mở cửa sổ màng ngoài tim trong

tràn dịch màng tim (Phẫu thuật thủ thuật-TT125)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13952 440142

(44)Phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng ngoài tim

trong tràn dịch màng tim (Phẫu thuật thủ thuật-

TT126)

2,600,000.00 2,600,000.00 lần

13953 440143(44)Phẫu thuật nội soi hẹp cổ bàng quang (Phẫu

thuật thủ thuật-TT127)1,843,000.00 1,843,000.00 lần

13954 440144(44)Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu đạo (gây mê)

(Phẫu thuật thủ thuật-TT128)1,451,000.00 1,451,000.00 lần

13955 440145(44)Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm (Phẫu

thuật thủ thuật-TT129)2,100,000.00 2,100,000.00 lần

13956 440146(44)Phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên (Phẫu thuật

thủ thuật-TT130)1,200,000.00 1,200,000.00 lần

13957 440147(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc do viêm phần phụ

(Phẫu thuật thủ thuật-TT131)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13958 440148(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc tiên phát (Phẫu

thuật thủ thuật-TT132)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13959 440149(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc thứ phát (Phẫu

thuật thủ thuật-TT132)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13960 440150(44)Phẫu thuật nội soi vẹo vách ngăn (Phẫu thuật

thủ thuật-TT133)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13961 440151(44)Phẫu thuật cắt u tuyến vú (gây mê) (Phẫu

thuật thủ thuật-TT134)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13962 440154(44)Phẫu thuật nối Động mạch trong chạy thận

nhân tạo (Phẫu thuật thủ thuật-TT137)900,000.00 900,000.00 lần

13963 440152(44)Phẫu thuật vùi dương vật (Phẫu thuật thủ

thuật-TT135)1,540,000.00 1,540,000.00 lần

13964 440069(44)Phẫu thuật cắt polyp dây thanh âm (Phẫu

thuật-tt62)2,484,000.00 2,484,000.00 lần

13965 440002(44) Rạch áp xe không dẫn lưu (ngoại khoa -tt

02)70,000.00 70,000.00 Lần

13966 440004(44)Cắt lọc vết thương hoại tử (gây tê) (ngoại

khoa -tt03)259,000.00 259,000.00 lần

13967 440005(44)Cắt lọc vết thương loét tì đè (gây tê) (ngoại

khoa - tt03)259,000.00 259,000.00 lần

13968 440001(44) Nối gân gấp duỗi ngón tay ( gây tê) (ngoại

khoa - tt01)269,000.00 269,000.00 Lần

13969 440003(44)Nối gân gấp duỗi ngón chân (gây tê) (ngoại

khoa - tt01)269,000.00 269,000.00 lần

13970 440155(44)Phẫu thuật nối Tĩnh mạch trong chạy thận

nhân tạo (Phẫu thuật thủ thuật-TT137)900,000.00 900,000.00 lần

13971 440006(44)Lấy dị vật tai trong và tai giữa qua nội soi

(gây mê ) (ngoại khoa -tt04)1,078,000.00 1,078,000.00 lần

Trang : 228/277

Page 229: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13972 440007(44)Phẫu thuật hẹp bao quy đầu (gây mê) (ngoại

khoa -tt05)1,078,000.00 1,078,000.00 lần

13973 440101 (44)Thử thị lực đơn giản (Mắt -TT91) 7,000.00 7,000.00 lần

13974 440134(44)Phẫu thuật Bóc nhân xơ tử cung (Phẫu thuật

thủ thuật-TT119)2,277,000.00 2,277,000.00 lần

13975 440015 (44)Nẹp bột cánh tay (ngoại khoa -tt11) 127,000.00 127,000.00 lần

13976 440078 (44)Nẹp cố định cẳng chân (Ngoại khoa-tt69) 59,000.00 59,000.00 lần

13980 TD37.26.35[TT37.578] Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép

mạch vi phẫu [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN

13981 TD37.26.37[TT37.573] Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt

rời [PTD]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

13982 TD37.26.46

[TT37.578] Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương,

thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

[PTD]

3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN

13983 TD37.26.54

[TT37.578] Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng

có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu

[PTD]

3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN

13984 TD37.26.58[TT37.578] Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi

phẫu thuật [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN

13985 TD37.26.26 [TT37.978] Phẫu thuật vi phẫu thanh quản [PT1] 2,560,000.00 2,560,000.00 LẦN

13986 TD37.26.42

[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

13987 TD37.26.44

[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

13988 TD37.26.56

[TT37.552] Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có

sử dụng vi phẫu [PTD] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo.]

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

13989 TD37.26.33[TT37.578] Chuyển vạt da có nối hoặc ghép

mạch vi phẫu [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 Lần

13990 TD37.26.45

[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay

bị cắt rời [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

13991 TD37.26.5[TT37.979] Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần

kinh [PTD]6,520,000.00 6,520,000.00 Lần

13992 TD37.26.59[TT37.578] Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép

mạch vi phẫu [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 Lần

13993 TD37.26.41

[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

13994 TD37.26.43

[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

13995 TD37.26.48

[TT37.552] phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

Trang : 229/277

Page 230: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

13996 TD37.26.55

[TT37.578] Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi

cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh

vi phẫu [PTD]

3,720,000.00 3,720,000.00 Lần

13997 TD37.26.57[TT37.1203] Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng

vi phẫu [PTD]4,020,000.00 4,020,000.00 LẦN

13998 TD37.26.4

[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

13999 TD37.26.39

[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch

máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị

cắt rời [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

14000 TD37.26.53

[TT37.552] phẫu thuật 145 nối các mạch máu,

thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

14001 3717D.26.39Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14002 3717D.26.40Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại chi dưới bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14003 3717D.26.41Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14004 3717D.26.42Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14005 3717D.26.43Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14006 3717D.26.44Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14007 3717D.26.45Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14008 3717D.26.48phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14009 3717D.26.53phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh

trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 LẦN

14010 3717D.26.56Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi

phẫu5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

14011 3717D.26.37 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 3,167,000.00 3,167,000.00 LẦN

14012 3717D.26.33 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000.00 4,675,000.00 Lần

14013 3717D.26.55Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có

nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu4,675,000.00 4,675,000.00 Lần

14014 3717D.26.59 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000.00 4,675,000.00 Lần

14015 3717D.26.35 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN

14016 3717D.26.46Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần

kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN

Trang : 230/277

Page 231: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

14017 3717D.26.54Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc

ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN

14018 3717D.26.58 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN

14019 3717D.26.26 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2,865,000.00 2,865,000.00 LẦN

14020 3717D.26.5 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7,499,000.00 7,499,000.00 Lần

14021 3717D.26.57 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu 5,311,000.00 5,311,000.00 LẦN

14022 CK1105 (03) Laser nội mạch 30,000.00 30,000.00 Lần

14024 TT37.240[TT37.240] Kỹ thuật tập đường ruột cho người

bệnh tổn thương tủy sống175,000.00 175,000.00 Lần

14030 TT37.226 [TT37.226] Chẩn đoán điện thần kinh cơ 35,200.00 35,200.00 Lần

14033 TT37.231 [TT37.231] Điện phân 39,200.00 39,200.00 Lần

14034 TT37.233 [TT37.233] Điện vi dòng giảm đau 25,200.00 25,200.00 Lần

14035 TT37.232 [TT37.232] Điện từ trường 32,200.00 32,200.00 Lần

14036 TT37.234 [TT37.234] Điện xung 35,200.00 35,200.00 Lần

14037 TT37.229 [TT37.229] Đặt thuốc y học cổ truyền 35,500.00 35,500.00 Lần

14038 TT37.245 [TT37.245] Laser nội mạch 45,200.00 45,200.00 Lần

14039 TT37.237 [TT37.237] Hồng ngoại 38,200.00 38,200.00 Lần

14040 TT37.239[TT37.239] Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện

bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)304,000.00 304,000.00 Lần

14042 TT37.244 [TT37.244] Laser chiếu ngoài 29,500.00 29,500.00 Lần

14043 TT37.246[TT37.246] Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng

phương pháp y học cổ truyền81,400.00 81,400.00 Lần

14044 TT37.236 [TT37.236] Giao thoa 25,200.00 25,200.00 Lần

14052 TT37.248[TT37.248] Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng

phương pháp y học cổ truyền81,400.00 81,400.00 Lần

14057 TT37.272 [TT37.272] Thuỷ trị liệu 77,000.00 77,000.00 Lần

Trang : 231/277

Page 232: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

14059 TT37.281 [TT37.281] Xoa bóp bằng máy 10,000.00 10,000.00 Lần

14060 TT37.282 [TT37.282] Xoa bóp cục bộ bằng tay 45,200.00 45,200.00 Lần

14062 TT37.273

[TT37.273] Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành

bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt

động [Chưa bao gồm thuốc]

2,497,000.00 2,497,000.00 Lần

14063 TT37.274

[TT37.274] Tiêm Botulinum toxine vào điểm

vận động đề điều trị co cứng cơ [Chưa bao gồm

thuốc]

976,000.00 976,000.00 Lần

14064 TT37.275 [TT37.275] Tử ngoại 33,200.00 33,200.00 Lần

14084 CK1094 (03) Xoa bóp bằng máy 10,000.00 10,000.00 Lần

14087 3717.223 Bồn xoáy 14,800.00 14,800.00 Lần

14088 3717.224 Châm (các phương pháp châm) 81,800.00 81,800.00 Lần

14089 3717.226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53,200.00 53,200.00 Lần

14091 3717.229 Đặt thuốc y học cổ truyền 43,200.00 43,200.00 Lần

14092 3717.231 Điện phân 44,000.00 44,000.00 Lần

14093 3717.232 Điện từ trường 37,000.00 37,000.00 Lần

14094 3717.233 Điện vi dòng giảm đau 28,000.00 28,000.00 Lần

14095 3717.234 Điện xung 40,000.00 40,000.00 Lần

14096 3717.235 Giác hơi 31,800.00 31,800.00 Lần

14097 3717.236 Giao thoa 28,000.00 28,000.00 Lần

14098 3717.237 Hồng ngoại 41,100.00 41,100.00 Lần

14099 3717.239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản

hồi sinh học (Biofeedback)328,000.00 328,000.00 Lần

14100 3717.240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn

thương tủy sống197,000.00 197,000.00 Lần

14101 3717.242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi

chức năng tủy sống140,000.00 140,000.00 Lần

14102 3717.244 Laser chiếu ngoài 33,000.00 33,000.00 Lần

Trang : 232/277

Page 233: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

14103 3717.245 Laser nội mạch 51,700.00 51,700.00 Lần

14104 3717.246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp

y học cổ truyền100,000.00 100,000.00 Lần

14105 3717.247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y

học cổ truyền100,000.00 100,000.00 Lần

14106 3717.248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y

học cổ truyền100,000.00 100,000.00 Lần

14107 3717.250Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co

cứng cơ1,009,000.00 1,009,000.00 Lần

14119 3717.270 Tập với xe đạp tập 9,800.00 9,800.00 Lần

14120 3717.272 Thuỷ trị liệu 84,300.00 84,300.00 Lần

14121 3717.273Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang

để điều trị bàng quang tăng hoạt động2,707,000.00 2,707,000.00 Lần

14122 3717.274Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề

điều trị co cứng cơ1,116,000.00 1,116,000.00 Lần

14123 3717.275 Tử ngoại 38,000.00 38,000.00 Lần

14126 3717.281 Xoa bóp bằng máy 24,300.00 24,300.00 Lần

14127 3717.282 Xoa bóp cục bộ bằng tay 59,500.00 59,500.00 Lần

14128 3717.283 Xoa bóp toàn thân 87,000.00 87,000.00 Lần

14132 CK1067 ( 04) Laser châm ( TT 68 C2) 50,000.00 50,000.00 Lần

14136 TT37.242[TT37.242] Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong

phục hồi chức năng tủy sống118,000.00 118,000.00 Lần

14140 TT37.270 [TT37.270] Tập với xe đạp tập 5,000.00 5,000.00 Lần

14143 TT37.224 [TT37.224] Châm (các phương pháp châm) 67,000.00 67,000.00 Lần

14145 TT37.247[TT37.247] Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng

phương pháp y học cổ truyền81,400.00 81,400.00 Lần

14149 TT37.283 [TT37.283] Xoa bóp toàn thân 65,200.00 65,200.00 Lần

14150 TT37.250[TT37.250] Phong bế thần kinh bằng Phenol để

điều trị co cứng cơ [Chưa bao gồm thuốc]869,000.00 869,000.00 Lần

14153 CK1111 (03) Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng 900,000.00 900,000.00 Lần

Trang : 233/277

Page 234: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

14154 TT37.223 [TT37.223] Bồn xoáy 10,000.00 10,000.00 Lần

14155 TT37.235 [TT37.235] Giác hơi 27,000.00 27,000.00 Lần

14166 CK1081 (03) Tập do liệt ngoại biên 10,000.00 10,000.00 Lần

14167 CK1101 (03) Bó êm đùi 12,000.00 12,000.00 Lần

14168 CK1057 (04) Điện châm ( TT 62 C2 ) 40,000.00 40,000.00 Lần

14169 CK1058 (04) Điện phân ( TT 66 C2 ) 19,000.00 19,000.00 Lần

14170 CK1059 (04) Điện từ trường ( TT 74C2 ) 20,000.00 20,000.00 Lần

14171 CK1060 (04) Điện xung ( TT 70 C2) 20,000.00 20,000.00 Lần

14172 CK1062 (04) Cứu ( ngải cứu / túi chườm ) ( TT 76 C2) 14,000.00 14,000.00 Lần

14173 CK1063 (04) Chôn chỉ ( cấy chỉ ) ( TT 60 C2 ) 92,000.00 92,000.00 Lần

14174 CK1064 (04) Hồng ngoại ( TT 65 C2) 18,000.00 18,000.00 Lần

14175 CK1066(04) Kéo nắn , kéo dãn cột sống , các khớp (TT

77 C2)21,000.00 21,000.00 Lần

14176 CK1070(04) Siêu âm điều trị ( Y HỌC DÂN TỘC ) ( TT

73 C2)32,000.00 32,000.00 Lần

14177 CK1071 (04) Tử ngoại ( TT 69 C2) 22,000.00 22,000.00 Lần

14178 CK1075(04) Thủy châm ( không kể tiền thuốc ) ( TT 63

C2)20,000.00 20,000.00 Lần

14179 CK1076 (04) Vi sóng ( TT BỔ SUNG ) 18,000.00 18,000.00 Lần

14180 CK1077 (04) Xoa bóp bấm huyệt ( TT 64 C2) 22,000.00 22,000.00 Lần

14181 CK1115 (04) Châm ( các phương pháp châm ) ( TT 61 C2) 38,000.00 38,000.00 Lần

14182 CK1072(04) Tập vận động đoạn chi ( 30 phút ) ( TT72

C2)17,000.00 17,000.00 Lần

14183 CK1068 (04) Sóng ngắn ( TT 67 C2) 22,000.00 22,000.00 Lần

14184 CK1069(04) Sắc thuốc đông y ( nội trú ) 1 ngày / 1 bệnh

nhân ( TT BỔ SUNG ) ( DICH VỤ )30,000.00 Lần

Trang : 234/277

Page 235: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

14185 CK1073(04) Tập vận động toàn thân ( 30 phút ) ( TT71

C2)17,000.00 17,000.00 Lần

14186 CK1078 (03) Giao thoa 10,000.00 10,000.00 Lần

14187 CK1079 (03) Bàn kéo 20,000.00 20,000.00 Lần

14188 CK1056 (03) Tập vật lý trị liệu do liệt thần kinh TW 10,000.00 10,000.00 Lần

14189 CK1082 (03) Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 15,000.00 15,000.00 Lần

14190 CK1080 (03) Tập do cứng khớp 12,000.00 12,000.00 Lần

14191 CK1084 (03) Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5,000.00 5,000.00 Lần

14192 CK1085 (03) Tập với xe đạp tập 5,000.00 5,000.00 Lần

14193 CK1086 (03) Tập hệ thống ròng rọc 5,000.00 5,000.00 Lần

14194 CK1087 (03) Thủy trị liệu (cả thuốc) 50,000.00 50,000.00 Lần

14195 CK1096 (03) Xoa bóp toàn thân (60 phút) 50,000.00 50,000.00 Lần

14196 CK1097 (03) Xông hơi 15,000.00 15,000.00 Lần

14197 CK1098 (03) Giác hơi 12,000.00 12,000.00 Lần

14198 CK1099 (03) Bó êm cẳng tay 7,000.00 7,000.00 Lần

14199 CK1100 (03) Bó êm cẳng chân 8,000.00 8,000.00 Lần

14200 CK1102 (03) Chẩn đoán điện thần kinh cơ 20,000.00 20,000.00 Lần

14201 CK1103 (03) Xoa bóp áp lực hơi 10,000.00 10,000.00 Lần

14202 CK1104 (03) Laser chiếu ngoài 10,000.00 10,000.00 Lần

14203 CK1095 (03) Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 30,000.00 30,000.00 Lần

14204 CK1106 (03) Laser thẩm mỹ 30,000.00 30,000.00 Lần

14205 CK1107 (03) Sóng xung kích điều trị 30,000.00 30,000.00 Lần

Trang : 235/277

Page 236: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

14206 CK1108 (03) Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450,000.00 450,000.00 Lần

14207 CK1109 (03) Nẹp chỉnh hình trên gối 900,000.00 900,000.00 Lần

14208 CK1110 (03) Nẹp cổ tay, bàn tay 300,000.00 300,000.00 Lần

14209 CK1112 (03) Giày chỉnh hình 450,000.00 450,000.00 Lần

14210 CK1113 (03) Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi – bàn chân 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

14211 CK1114 (03) Nẹp đỡ cột sống cổ 450,000.00 450,000.00 Lần

14212 CK1061 ( 04) Bó Farafin ( TT 75 C2 ) 39,000.00 39,000.00 Lần

14213 CK1093 (03) Điện vi dòng giảm đau 10,000.00 10,000.00 Lần

14214 CK1090(03) Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ

sau sinh đẻ10,000.00 10,000.00 Lần

14215 CK1092 (03) Tập dưỡng sinh 7,000.00 7,000.00 Lần

14216 CK1088 (03) Vật lí trị liệu hô hấp 10,000.00 10,000.00 Lần

14217 CK1083 (03) Chẩn đoán điện 10,000.00 10,000.00 Lần

14218 CK1055 (03) Bồn xoáy 10,000.00 10,000.00 Lần

14219 CK1065 (04) Kích thích điện ( TT BỔ SUNG ) 22,000.00 22,000.00 Lần

14220 CK1074(04)Thông mũi họng ngược dòng ( TT BỔ

SUNG )26,000.00 26,000.00 Lần

14221 CK1089 (03) Vật lí trị liệu chỉnh hình 10,000.00 10,000.00 Lần

14222 CK1091(03) Vật lí trị liệu phòng ngừa các biến chứng do

bất động10,000.00 10,000.00 Lần

15361 10

(04) Khám , cấp giấy chứng thương ( Y

CHỨNG ) giám định y khoa ( không kể xét

nghiệm , X- quang )

80,000.00 80,000.00 Lần

15784 CV060317.12CVCC,CVNV [ BVBR-BV TAI MŨI HỌNG-

BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15785 CV060317.11CVCC,CVNV [ BVBR-BV UNG BƯỚU-BVBR

]699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

Trang : 236/277

Page 237: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15786 CV060317.10CVCC,CVNV [ BVBR-BV ND GIA ĐỊNH-

BVBR ]699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

15787 CV060317.09CVCC,CVNV [ BVBR-BV NHI ĐỒNG 2-

BVBR ]677,000.00 677,000.00 CHUYẾN

15788 CV060317.08 CVCC,CVNV [ BVBR-BV TRIỀU AN-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15789 CV060317.07 CVCC,CVNV [ BVBR-BV TỪ DŨ-BVBR ] 692,000.00 692,000.00 CHUYẾN

15790 CV060317.06 CVCC,CVNV [ BVBR-BV NHIỆT ĐỚI-BVBR ] 684,000.00 684,000.00 CHUYẾN

15791 CV060317.05CVCC,CVNV [ BVBR-BV CHẤN THƯƠNG

CH-BVBR ]692,000.00 692,000.00 CHUYẾN

15792 CV060317.04CVCC,CVNV [ BVBR-BV NHI ĐỒNG 1-

BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15793 CV060317.03 CVCC,CVNV [ BVBR-BV 115-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHYẾN

15794 CV060317.02 CVCC,CVNV [ BVBR-BV PN THACH-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15795 CV060317.01 CVCC,CVNV [ BVBR-BV CHỢ RẪY-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15796 CV060317.173 CVCC,CVNV [BV SÀI GÒN] 677,000.00 677,000.00 CHUYẾN

15797 CV060317.171 CVCC,CVNV [BV TÂM THẦN ĐỒNG NAI] 677,000.00 677,000.00 CHUYẾN

15798 CV060317.170 CVCC,CVNV [BV THỐNG NHẤT TP.HCM] 677,000.00 677,000.00 CHUYẾN

15799 CV060317.168 CVCC,CVNV [BV 7A TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

15800 CV060317.167 CVCC,CVNV [BV HÙNG VƯƠNG TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15801 CV060317.166 CVCC,CVNV [BV TRƯNG VƯƠNG TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15802 CV060317.165CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRI PHƯƠNG

TP.HCM]699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

15803 CV060317.164 CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRÃI TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

15804 CV060317.163CVCC,CVNV [BV RĂNG HÀM MẶT TRUNG

ƯƠNG TP.HCM]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15805 CV060317.162 CVCC,CVNV [BV HOÀN MỸ TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15806 CV060317.159CVCC,CVNV [ BVBR-BV TRUYỀN MÁU

HUYẾT HỌC-BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

Trang : 237/277

Page 238: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15807 CV060317.16CVCC,CVNV [ BVBR-VIỆN TIM TPHCM-

BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15808 CV060317.15 CVCC,CVNV [ BVBR-BV 175-BVBR ] 784,000.00 784,000.00 CHUYẾN

15809 CV060317.14CVCC,CVNV [ BVBR-BV THỐNG NHẤT-

BVBR ]749,000.00 749,000.00 CHUYẾN

15810 CV060317.169 CVCC,CVNV [BV VŨ ANH TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15811 CV060317.175 CVCC,CVNV [BV DA LiỄU TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

15813 CV060317.161 CVCC,CVNV [BV ĐH Y DƯỢC TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN

15814 CV060317.174 CVCC,CVNV [BV MẮT TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

15815 CV060317.172 CVCC,CVNV [BV 30 THÁNG 4 TP.HCM] 692,000.00 692,000.00 CHUYẾN

15816 CV060317.13 CVCC,CVNV [ BVBR-BV BÌNH DÂN-BVBR ] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN

15818 CV060317.17 CVCC,CVNV [BVBR-BV LÊ LỢI-BVBR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15819 CV060317.18 CVCC,CVNV [BR-TP VŨNG TÀU-BR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15820 CV060317.20 CVCC,CVNV [BVBR-LONG SƠN-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN

15821 CV060317.21 CVCC,CVNV [BVBR-TÂN HẢI-BVBR] 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15822 CV060317.22 CVCC,CVNV [BVBR-GÒ GĂNG-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN

15823 CV060317.23 CVCC,CVNV [BVBR-CẦU CỎ MAY-BVBR] 72,000.00 72,000.00 CHUYẾN

15824 CV060317.24 CVCC,CVNV [BVBR-CHÂU PHA-BVBR] 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15825 CV060317.37 BVBR-SUỐI LÚP-BVBR 214,000.00 214,000.00 CHUYẾN

15826 CV060317.38 BVBR-QUÂN KHU 7-BVBR 285,000.00 285,000.00 CHUYẾN

15827 CV060317.39 BVBR-KIM LONG-BVBR 214,000.00 214,000.00 CHUYẾN

15828 CV060317.40 BVBR-XÀ BANG-BVBR 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN

15829 CV060317.41 BR-XUYÊN MỘC-BR 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN

Trang : 238/277

Page 239: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15830 CV060317.42 BVBR-TÂN LÂM-BVBR 392,000.00 392,000.00 CHUYẾN

15831 CV060317.43 BVBR-HÒA BÌNH-BVBR 321,000.00 321,000.00 CHUYẾN

15832 CV060317.44 BVBR-CẦU SÁU-BVBR 428,000.00 428,000.00 CHUYẾN

15833 CV060317.31 CVCC,CVNV [BVBR-SUỐI NGHỆ-BVBR] 125,000.00 125,000.00 CHUYẾN

15834 CV060317.32 CVCC,CVNV [BVBR-BÌNH BA-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN

15835 CV060317.33 CVCC,CVNV [BVBR-BÌNH GĨA-BVBR] 161,000.00 161,000.00 CHUYẾN

15836 CV060317.34 CVCC,CVNV [BVBR-XUÂN SƠN-BVBR] 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN

15837 CV060317.35 CVCC,CVNV [BVBR-SUỐI RAO-BVBR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15838 CV060317.36 CVCC,CVNV [BVBR-CÙ BỊ-BVBR] 357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15840 CV060317.45 BVBR-BƯNG KÈ-BVBR 285,000.00 285,000.00 CHUYẾN

15841 CV060317.46 BVBR-BƯNG RIỀNG-BVBR 321,000.00 321,000.00 CHUYẾN

15842 CV060317.47 BVBR-HÒA HỘI-BVBR 357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15843 CV060317.48 BVBR-BÔNG TRANG-BVBR 321,000.00 321,000.00 CHUYẾN

15844 CV060317.49 BVBR-BÀU LÂM-BVBR 357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15845 CV060317.50 BVBR-BÌNH CHÂU-BVBR 428,000.00 428,000.00 CHUYẾN

15847 CV060317.51 BVBR-LONG ĐIỀN-BVBR 90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15848 CV060317.52 BVBR-AN NGÃI-BVBR 90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15849 CV060317.53 BVBR-AN NHỨT-BVBR 90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15850 CV060317.54 BVBR-TAM PHƯỚC-BVBR 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15851 CV060317.55 BVBR-LONG HẢI-BVBR 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15852 CV060317.56 BVBR-PHƯỚC TỈNH-BVBR 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN

Trang : 239/277

Page 240: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15853 CV060317.57 BVBR-ĐẤT ĐỎ-BVBR 125,000.00 125,000.00 CHUYẾN

15854 CV060317.58 BVBR-LỘC AN-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15855 CV060317.59 BVBR-PHƯỚC HẢI-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15856 CV060317.60 BVBR-LONG TÂN-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15857 CV060317.61 BVBR-LÁNG DÀI-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15858 CV060317.98BVBR-BV CHỢ RẪY-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15859 CV060317.99BVBR-BV PN THACH-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15860 CV060317.100BVBR-BV 115-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15861 CV060317.101BVBR-BV NHI ĐỒNG 1-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15862 CV060317.102BVBR-BV CHẤN THƯƠNG CH-BVBR [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]346,000.00 346,000.00 CHUYẾN

15864 CV060317.103BVBR-BV NHIỆT ĐỚI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]342,000.00 342,000.00 CHUYẾN

15865 CV060317.104BVBR-BV TỪ DŨ-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]346,000.00 346,000.00 CHUYẾN

15866 CV060317.105BVBR-BV TRIỀU AN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15867 CV060317.106BVBR-BV NHI ĐỒNG 2-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN

15868 CV060317.107BVBR-BV ND GIA ĐỊNH-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15869 CV060317.108BVBR-BV UNG BƯỚU-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15870 CV060317.109BVBR-BV TAI MŨI HỌNG-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15871 CV060317.110BVBR-BV BÌNH DÂN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15872 CV060317.111BVBR-BV THỐNG NHẤT-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]375,000.00 375,000.00 CHUYẾN

15873 CV060317.112BVBR-BV 175-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]392,000.00 392,000.00 CHUYẾN

15874 CV060317.160CVCC,CVNV [BV HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN

MÁU] [ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

Trang : 240/277

Page 241: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15875 CV060317.113BVBR-VIỆN TIM TPHCM-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15876 CV060317.176CVCC,CVNV [BV HOÀN MỸ TP.HCM] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15877 CV060317.177

CVCC,CVNV [BV RĂNG HÀM MẶT TRUNG

ƯƠNG TP.HCM] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]

357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15878 CV060317.178CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRÃI TP.HCM] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15879 CV060317.179CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRI PHƯƠNG

TP.HCM] [ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15880 CV060317.180CVCC,CVNV [BV TRƯNG VƯƠNG TP.HCM]

[ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15881 CV060317.181CVCC,CVNV [BV HÙNG VƯƠNG TP.HCM] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15882 CV060317.182CVCC,CVNV [BV 7A TP.HCM] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15883 CV060317.183CVCC,CVNV [BV VŨ ANH TP.HCM] [ GHÉP

02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15884 CV060317.184CVCC,CVNV [BV THỐNG NHẤT TP.HCM] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN

15885 CV060317.185CVCC,CVNV [BV TÂM THẦN ĐỒNG NAI] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN

15886 CV060317.186CVCC,CVNV [BV 30 THÁNG 4 TP.HCM] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]346,000.00 346,000.00 CHUYẾN

15887 CV060317.187CVCC,CVNV [BV ĐH Y DƯỢC TP.HCM] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN

15888 CV060317.188CVCC,CVNV [BV SÀI GÒN] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN

15889 CV060317.189CVCC,CVNV [BV MẮT TP.HCM] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15890 CV060317.190CVCC,CVNV [BV DA LiỄU TP.HCM] [ GHÉP

02 NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

15891 CV060317.114BVBR-BV LÊ LỢI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15892 CV060317.115BR-TP VŨNG TÀU-BR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15893 CV060317.116TRONG PHẠM VI TP BR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]27,000.00 27,000.00 CHUYẾN

15894 CV060317.117BVBR-LONG SƠN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN

15895 CV060317.118BVBR-TÂN HẢI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN

Trang : 241/277

Page 242: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15896 CV060317.119BVBR-GÒ GĂNG-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN

15898 CV060317.120BVBR-CẦU CỎ MAY-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]36,000.00 36,000.00 CHUYẾN

15899 CV060317.121BVBR-CHÂU PHA-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN

15900 CV060317.122BVBR-TÓC TIÊN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN

15901 CV060317.123BVBR-HẮC DỊCH-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]81,000.00 81,000.00 CHUYẾN

15902 CV060317.124BVBR-LÁNG LỚN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15904 CV060317.125BVBR-SÔNG XOÀI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15905 CV060317.126BVBR-MỸ XUÂN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN

15906 CV060317.127BVBR-NGHĨA THÀNH-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN

15907 CV060317.128BVBR-SUỐI NGHỆ-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]63,000.00 63,000.00 CHUYẾN

15908 CV060317.129BVBR-BÌNH BA-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN

15909 CV060317.130BVBR-BÌNH GĨA-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]81,000.00 81,000.00 CHUYẾN

15910 CV060317.131BVBR-XUÂN SƠN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN

15911 CV060317.132BVBR-SUỐI RAO-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15912 CV060317.133BVBR-CÙ BỊ-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15913 CV060317.134BVBR-SUỐI LÚP-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15914 CV060317.135BVBR-QUÂN KHU 7-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]143,000.00 143,000.00 CHUYẾN

15915 CV060317.136BVBR-KIM LONG-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15916 CV060317.137BVBR-XÀ BANG-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN

15917 CV060317.138BR-XUYÊN MỘC-BR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN

15918 CV060317.139BVBR-TÂN LÂM-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]196,000.00 196,000.00 CHUYẾN

Trang : 242/277

Page 243: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15919 CV060317.140BVBR-HÒA BÌNH-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]161,000.00 161,000.00 CHUYẾN

15920 CV060317.141BVBR-CẦU SÁU-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]214,000.00 214,000.00 CHUYẾN

15921 CV060317.142BVBR-BƯNG KÈ-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]143,000.00 143,000.00 CHUYẾN

15922 CV060317.143BVBR-BƯNG RIỀNG-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]161,000.00 161,000.00 CHUYẾN

15923 CV060317.144BVBR-HÒA HỘI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15924 CV060317.145BVBR-BÔNG TRANG-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]161,000.00 161,000.00 CHUYẾN

15925 CV060317.146BVBR-BÀU LÂM-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15926 CV060317.147BVBR-BÌNH CHÂU-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]214,000.00 214,000.00 CHUYẾN

15928 CV060317.148BVBR-LONG ĐIỀN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]45,000.00 45,000.00 CHUYẾN

15929 CV060317.149BVBR-AN NGÃI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]45,000.00 45,000.00 CHUYẾN

15930 CV060317.150BVBR-AN NHỨT-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]45,000.00 45,000.00 CHUYẾN

15931 CV060317.151BVBR-TAM PHƯỚC-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN

15932 CV060317.152BVBR-LONG HẢI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN

15933 CV060317.153BVBR-PHƯỚC TỈNH-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN

15934 CV060317.154BVBR-ĐẤT ĐỎ-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]63,000.00 63,000.00 CHUYẾN

15935 CV060317.155BVBR-LỘC AN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15936 CV060317.156BVBR-PHƯỚC HẢI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15937 CV060317.157BVBR-LONG TÂN-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15938 CV060317.158BVBR-LÁNG DÀI-BVBR [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN

15939 CV060317.25 CVCC,CVNV [BVBR-TÓC TIÊN-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN

15940 CV060317.26 CVCC,CVNV [BVBR-HẮC DỊCH-BVBR] 161,000.00 161,000.00 CHUYẾN

Trang : 243/277

Page 244: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

15941 CV060317.27 CVCC,CVNV [BVBR-LÁNG LỚN-BVBR] 214,000.00 214,000.00 CHUYẾN

15942 CV060317.28 CVCC,CVNV [BVBR-SÔNG XOÀI-BVBR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN

15943 CV060317.29 CVCC,CVNV [BVBR-MỸ XUÂN-BVBR] 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN

15944 CV060317.30 CVCC,CVNV [BVBR-NGHĨA THÀNH-BVBR] 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN

15945 CV060317.19 CVCC,CVNV [TRONG PHẠM VI TP BR] 54,000.00 54,000.00 CHUYẾN

16241 CK1264 Bác sĩ hộ tống chuyển viện hợp đồng [ 1 ca ] 400,000.00 Lần

16386 CV120117.73 HDVC THI HÀI [ BR-VŨNG TÀU-BR ] 602,000.00 602,000.00 CHUYẾN

16387 CV120117.74 HDVC THI HÀI [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] 602,000.00 602,000.00 CHUYẾN

16388 CV120117.75 HDVC THI HÀI [ BR-TÂN THÀNH-BR ] 602,000.00 602,000.00 CHUYẾN

16389 CV120117.76 HDVC THI HÀI [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] 786,000.00 786,000.00 CHUYẾN

16390 CV120117.77 HDVC THI HÀI [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] 427,000.00 427,000.00 CHUYẾN

16391 CV120117.78 HDVC THI HÀI [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] 345,000.00 345,000.00 CHUYẾN

16392 CV120117.79HDVC THI HÀI [ TRONG PHẠM VI TP BÀ

RỊA ]304,000.00 304,000.00 CHUYẾN

16397 CV120117.82HDVC THI HÀI [ BR-VŨNG TÀU-BR ] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]301,000.00 301,000.00 CHUYẾN

16398 CV120117.83HDVC THI HÀI [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]301,000.00 301,000.00 CHUYẾN

16399 CV120117.84HDVC THI HÀI [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]301,000.00 301,000.00 CHUYẾN

16400 CV120117.85HDVC THI HÀI [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]393,000.00 393,000.00 CHUYẾN

16401 CV120117.86HDVC THI HÀI [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [ GHÉP

02 NGƯỜI/CHUYẾN ]214,000.00 214,000.00 CHUYẾN

16402 CV120117.87HDVC THI HÀI [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]173,000.00 173,000.00 CHUYẾN

16403 CV120117.88HDVC THI HÀI [ TRONG PHẠM VI TP BÀ

RỊA ] [ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]152,000.00 152,000.00 CHUYẾN

16437 CV160217.62 CVHD [ BR-TPHCM-BR ] 2,200,000.00 2,200,000.00 CHUYẾN

Trang : 244/277

Page 245: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16439 CV160217.89CVHD [ BR-TPHCM-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ]1,100,000.00 1,100,000.00 CHUYẾN

16440 CV160217.65CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [KHÔNG GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]800,000.00 800,000.00 CHUYẾN

16441 CV160217.92

CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

400,000.00 400,000.00 CHUYẾN

16442 CV160217.68CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [KHÔNG GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]550,000.00 550,000.00 CHUYẾN

16443 CV160217.95

CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

275,000.00 275,000.00 CHUYẾN

16445 CV160217.69CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [KHÔNG GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

16446 CV160217.96

CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

175,000.00 175,000.00 CHUYẾN

16447 CV160217.66CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [KHÔNG

GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]800,000.00 800,000.00 CHUYẾN

16448 CV160217.93

CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

400,000.00 400,000.00 CHUYẾN

16449 CV160217.64CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [KHÔNG

GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]800,000.00 800,000.00 CHUYẾN

16450 CV160217.91

CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

400,000.00 400,000.00 CHUYẾN

16451 CV160217.67CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [KHÔNG

GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]1,150,000.00 1,150,000.00 CHUYẾN

16452 CV160217.94

CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

575,000.00 575,000.00 CHUYẾN

16453 CV160217.70CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ]

[KHÔNG GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]250,000.00 250,000.00 CHUYẾN

16454 CV160217.97

CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]

125,000.00 125,000.00 CHUYẾN

16455 CV160217.163CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [BAO GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]950,000.00 950,000.00 CHUYẾN

16456 CV160217.164

CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

475,000.00 475,000.00 CHUYẾN

16457 CV160217.165CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [BAO GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]700,000.00 700,000.00 CHUYẾN

16458 CV160217.166

CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

350,000.00 350,000.00 CHUYẾN

16459 CV160217.167CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [BAO GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]500,000.00 500,000.00 CHUYẾN

16460 CV160217.168

CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

250,000.00 250,000.00 CHUYẾN

Trang : 245/277

Page 246: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16461 CV160217.169CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [BAO GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]950,000.00 950,000.00 CHUYẾN

16462 CV160217.170

CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

475,000.00 475,000.00 CHUYẾN

16463 CV160217.171CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [BAO GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]950,000.00 950,000.00 CHUYẾN

16464 CV160217.172

CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

475,000.00 475,000.00 CHUYẾN

16465 CV160217.173CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [BAO GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]1,300,000.00 1,300,000.00 CHUYẾN

16466 CV160217.174

CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [ GHÉP 02

NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU

DƯỠNG HỘ TỐNG]

650,000.00 650,000.00 CHUYẾN

16467 CV160217.175CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ]

[BAO GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]400,000.00 400,000.00 CHUYẾN

16468 CV160217.176

CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ] [

GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM

ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]

200,000.00 200,000.00 CHUYẾN

16469 CV160217.63VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BIÊN HOÀ-BR]1,000,000.00 1,000,000.00 CHUYẾN

16470 CV160217.177VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BA THÊ-BR]4,500,000.00 4,500,000.00 CHUYẾN

16471 CV160217.178VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BA TRI-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN

16472 CV160217.179VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BẠC LIÊU-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN

16473 CV160217.180VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BẢO LỘC-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN

16474 CV160217.181VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BẾN CÁT-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN

16475 CV160217.182VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BẾN TRE-BR]2,500,000.00 2,500,000.00 CHUYẾN

16476 CV160217.183VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BÌNH ĐỊNH-BR]7,500,000.00 7,500,000.00 CHUYẾN

16477 CV160217.184VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BÌNH DƯƠNG-BR]1,900,000.00 1,900,000.00 CHUYẾN

16478 CV160217.185VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BÌNH MINH-BR]3,200,000.00 3,200,000.00 CHUYẾN

16479 CV160217.186VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BÌNH PHƯỚC -BR]3,300,000.00 3,300,000.00 CHUYẾN

16480 CV160217.187VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BỒNG SƠN-BR]7,500,000.00 7,500,000.00 CHUYẾN

16481 CV160217.188VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BÙ ĐĂNG-BR]3,500,000.00 3,500,000.00 CHUYẾN

Trang : 246/277

Page 247: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16482 CV160217.189VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

BUÔN MÊ THUẬT-BR]6,000,000.00 6,000,000.00 CHUYẾN

16483 CV160217.190VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CÀ MAU-BR]5,800,000.00 5,800,000.00 CHUYẾN

16484 CV160217.191VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CÁI BÈ-BR]2,600,000.00 2,600,000.00 CHUYẾN

16485 CV160217.192VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CÁI NƯỚC-BR]6,200,000.00 6,200,000.00 CHUYẾN

16486 CV160217.193VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CAM RANH-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN

16487 CV160217.194VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CẦN THƠ-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN

16488 CV160217.195VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CAO BẰNG-BR]29,000,000.00 29,000,000.00 CHUYẾN

16489 CV160217.196VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CAO LÃNH-BR]3,000,000.00 3,000,000.00 CHUYẾN

16490 CV160217.197VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CẦU NGANG-BR]4,500,000.00 4,500,000.00 CHUYẾN

16491 CV160217.198VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CHÂU ĐỐC-BR]4,700,000.00 4,700,000.00 CHUYẾN

16492 CV160217.199VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CHỢ GẠO-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN

16493 CV160217.200VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CHỢ LÁCH-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN

16494 CV160217.201VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CHỢ MỚI-BR]4,100,000.00 4,100,000.00 CHUYẾN

16495 CV160217.202VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

CỦ CHI-BR]1,800,000.00 1,800,000.00 CHUYẾN

16496 CV160217.203VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

ĐÀ LẠT-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN

16497 CV160217.204VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

ĐÀ NẴNG-BR]11,500,000.00 11,500,000.00 CHUYẾN

16498 CV160217.205VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

ĐẮC MIN-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN

16499 CV160217.206VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

ĐẮC NÔNG-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN

16500 CV160217.207VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

DẦU TIẾNG-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN

16501 CV160217.208VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

ĐỒNG XOÀI-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN

16502 CV160217.209VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

HÀ NỘI-BR]22,000,000.00 22,000,000.00 CHUYẾN

Trang : 247/277

Page 248: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16503 CV160217.210VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

HUẾ-BR]13,000,000.00 13,000,000.00 CHUYẾN

16504 CV160217.211VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

LÀO CAI-BR]26,000,000.00 26,000,000.00 CHUYẾN

16505 CV160217.212VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

LONG AN-BR]1,900,000.00 1,900,000.00 CHUYẾN

16506 CV160217.213VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

LONG XUYÊN-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN

16507 CV160217.214VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

MỎ CÀY-BR]2,600,000.00 2,600,000.00 CHUYẾN

16508 CV160217.215VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

MỘC BÀI-BR]2,200,000.00 2,200,000.00 CHUYẾN

16509 CV160217.216VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

MỘC HOÁ-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN

16510 CV160217.217VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

MỸ THO-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN

16511 CV160217.218VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

NĂM CĂN-BR]5,500,000.00 5,500,000.00 CHUYẾN

16512 CV160217.219VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

NAM ĐỊNH-BR]20,000,000.00 20,000,000.00 CHUYẾN

16513 CV160217.220VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

NGHỆ AN-BR]17,500,000.00 17,500,000.00 CHUYẾN

16514 CV160217.221VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

NHA TRANG-BR]4,500,000.00 4,500,000.00 CHUYẾN

16515 CV160217.222VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

NINH BÌNH-BR]19,000,000.00 19,000,000.00 CHUYẾN

16516 CV160217.223VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

NÚI SẬP-BR]4,200,000.00 4,200,000.00 CHUYẾN

16517 CV160217.224VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

PHAN RANG -BR]3,000,000.00 3,000,000.00 CHUYẾN

16518 CV160217.225VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

PHAN THIẾT-BR]2,000,000.00 2,000,000.00 CHUYẾN

16519 CV160217.226VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

PHÚ THỌ-BR]26,000,000.00 26,000,000.00 CHUYẾN

16520 CV160217.227VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

PHÚ YÊN-BR]6,000,000.00 6,000,000.00 CHUYẾN

16521 CV160217.228VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

QUẢNG BÌNH-BR]16,000,000.00 16,000,000.00 CHUYẾN

16522 CV160217.229VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

QUẢNG NAM-BR]10,000,000.00 10,000,000.00 CHUYẾN

16523 CV160217.230VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

QUẢNG NGÃI-BR]9,000,000.00 9,000,000.00 CHUYẾN

Trang : 248/277

Page 249: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16524 CV160217.231VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

QUẢNG NINH-BR]25,000,000.00 25,000,000.00 CHUYẾN

16525 CV160217.232VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

QUẢNG TRỊ-BR]14,000,000.00 14,000,000.00 CHUYẾN

16526 CV160217.233VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

QUY NHƠN-BR]6,700,000.00 6,700,000.00 CHUYẾN

16527 CV160217.234VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

RẠCH GIÁ-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN

16528 CV160217.235VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

SA ĐÉC-BR]3,000,000.00 3,000,000.00 CHUYẾN

16529 CV160217.236VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

SÓC TRĂNG-BR]4,300,000.00 4,300,000.00 CHUYẾN

16530 CV160217.237VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

TAM BÌNH (VĨNH LONG)-BR]3,200,000.00 3,200,000.00 CHUYẾN

16531 CV160217.238VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

TÂN UYÊN-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN

16532 CV160217.239VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

TÂY NINH-BR]2,600,000.00 2,600,000.00 CHUYẾN

16533 CV160217.240VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-

HỒ CHÍ MINH-BR]1,700,000.00 1,700,000.00 CHUYẾN

16542 TT37.1740 [TT37.1740] Xét nghiệm đột biến gen KRAS 4,800,000.00 4,800,000.00 Lần

16547 TT37.1730[TT37.1730] Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán

mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh400,000.00 400,000.00 Lần

16550 TT37.1738 [TT37.1738] Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,200,000.00 4,200,000.00 Lần

16553 TT37.1742[TT37.1742] Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu

(Dual-SISH)4,300,000.00 4,300,000.00 Lần

16560 TT37.1745 [TT37.1745] Thin-PAS 500,000.00 500,000.00 Lần

16561 TT37.1744 [TT37.1744] Cell Bloc (khối tế bào) 170,000.00 170,000.00 Lần

16563 TT37.1755[TT37.1755] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh

học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son257,000.00 257,000.00 Lần

16564 TT37.1756[TT37.1756] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh

học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial292,000.00 292,000.00 Lần

16565 TT37.1757[TT37.1757] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh

học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh357,000.00 357,000.00 Lần

16572 TT37.1739 [TT37.1739] Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

Trang : 249/277

Page 250: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16573 TT37.1743[TT37.1743] Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu

(CISH)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

16574 TD37.25.62[TT37.1746] Nhuộm miễn dịch huỳnh quang

gián tiếp phát hiện kháng nguyên307,000.00 307,000.00 LẦN

16575 TD37.25.75 [tt37.1736] Nhuộm Diff – Quick 230,000.00 230,000.00 lần

16576 TD37.25.89[TT37.1735] Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm

thường quy105,000.00 105,000.00 LẦN

16577 TD37.25.73[TT37.1736] Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào

cổ tử cung – âm đạo230,000.00 230,000.00 LẦN

16578 TD37.25.61TT37.1746] Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi

một dấu ấn307,000.00 307,000.00 lần

16579 TD37.25.16[TT37.1730] Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh

hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm400,000.00 400,000.00 LẦN

16580 TD37.25.65[TT37.1746] Nhuộm ức chế huỳnh quang phát

hiện kháng thể307,000.00 307,000.00 LẦN

16581 TD37.25.74[TT37.1750] Nhuộm Gomori chì phát hiện

phosphatase acid247,000.00 247,000.00 LẦN

16582 TD37.25.32[TT37.1748] Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm

(theo Puchtler 1962)202,000.00 202,000.00 LẦN

16583 TD37.25.64[TT37.1746] Nhuộm miễn dịch huỳnh quang

gián tiếp phát hiện kháng thể307,000.00 307,000.00 LẦN

16584 TD37.25.54 [TT37.1750] Nhuộm Gomori cho sợi võng 247,000.00 247,000.00 LẦN

16585 TD37.25.59[TT37.1749] Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô

phát hiện HP192,000.00 192,000.00 LẦN

16586 TD37.25.49 [TT37.1750] Nhuộm Grocott 247,000.00 247,000.00 LẦN

16587 TD37.25.69 [TT37.1756] Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 292,000.00 292,000.00 LẦN

16588 TD37.25.7 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 170,000.00 170,000.00 LẦN

16589 TD37.25.90[TT37.1757] Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng

cắt lạnh357,000.00 357,000.00 LẦN

16590 TD37.25.13 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,

khối u dưới da170,000.00 170,000.00 LẦN

16591 TD37.25.14 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 170,000.00 170,000.00 LẦN

16592 TD37.25.15 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ các hạch 170,000.00 170,000.00 LẦN

16593 TD37.25.18[TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ các tổn thương

hốc mắt170,000.00 170,000.00 LẦN

Trang : 250/277

Page 251: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16594 TD37.25.36 [TT37.1756] Nhuộm xanh alcian 292,000.00 292,000.00 LẦN

16595 TD37.25.30

[TT37.1751] Xét nghiệm mô bệnh học thường

quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh

phẩm sinh thiết

222,000.00 222,000.00 LẦN

16596 TD37.25.33[TT37.1752] Nhuộm lipit trung tính và axit bằng

sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan277,000.00 277,000.00 LẦN

16597 TD37.25.34[TT37.1752] Nhuộm lipit trung tính và axit bằng

sulfat xanh lơ Nil theo Menschick277,000.00 277,000.00 LẦN

16598 TD37.25.37[TT37.1751] Nhuộm hai màu Hematoxyline-

Eosin222,000.00 222,000.00 LẦN

16599 TD37.25.63[TT37.1746] Nhuộm miễn dịch huỳnh quang

trực tiếp phát hiện kháng nguyên307,000.00 307,000.00 LẦN

16600 TD37.25.72 [TT37.1752] Nhuộm Mucicarmin 277,000.00 277,000.00 LẦN

16601 TD37.25.19 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ mô mềm 170,000.00 170,000.00 LẦN

16602 TD37.25.35 [TT37.1753] Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 262,000.00 262,000.00 LẦN

16603 TD37.25.50[TT37.1754] Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion

sắt272,000.00 272,000.00 LẦN

16604 TD37.25.55[TT37.1754] Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi

chun272,000.00 272,000.00 LẦN

16605 TD37.25.67 [TT37.1754] Nhuộm Shorr 272,000.00 272,000.00 LẦN

16606 TD37.25.68 [TT37.1754] Nhuộm Glycogen theo Best 272,000.00 272,000.00 LẦN

16607 TD37.25.38[TT37.1735] Nhuộm ba màu theo phương

Nhuộm 3 màu của Masson (i929)257,000.00 257,000.00 LẦN

16608 CV5328.111

[TT37.1736] Xét nghiệm tế bào học bằng

phương pháp Liqui Prep [giá Nhuộm phiến đồ tế

bào theo Papanicolaou]

230,000.00 230,000.00 LẦN

16609 TD37.25.29

[TT37.1751] Xét nghiệm mô bệnh học thường

quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh

phẩm tử thiết

222,000.00 222,000.00 LẦN

16610 TD37.25.40[TT37.1754] Nhuộm May – Grunwald- Giemsa

cho tủy xương272,000.00 272,000.00 LẦN

16611 TD37.25.66[TT37.1746] Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang

phát hiện kháng thể307,000.00 307,000.00 LẦN

16614 3717.CV5328.111

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui

Prep [Giá Nhuộm phiến đồ tế bào theo

Papanicolaou]

322,000.00 322,000.00 LẦN

16615 3717D.25.16Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không

dưới hướng dẫn của siêu âm520,000.00 520,000.00 LẦN

16616 3717D.25.89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000.00 147,000.00 LẦN

Trang : 251/277

Page 252: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16617 3717D.25.73Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung -

âm đạo322,000.00 322,000.00 LẦN

16618 3717D.25.61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 407,000.00 407,000.00 lần

16619 3717D.25.62Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát

hiện kháng nguyên407,000.00 407,000.00 LẦN

16620 3717D.25.63Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát

hiện kháng nguyên407,000.00 407,000.00 LẦN

16621 3717D.25.64Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát

hiện kháng thể407,000.00 407,000.00 LẦN

16622 3717D.25.65 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 407,000.00 407,000.00 LẦN

16623 3717D.25.66Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện

kháng thể407,000.00 407,000.00 LẦN

16624 3717D.25.59 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 262,000.00 262,000.00 LẦN

16625 3717D.25.49 Nhuộm Grocott 339,000.00 339,000.00 LẦN

16626 3717D.25.54 Nhuộm Gomori cho sợi võng 339,000.00 339,000.00 LẦN

16627 3717D.25.71 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 339,000.00 339,000.00 LẦN

16628 3717D.25.29

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,

chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử

thiết

304,000.00 304,000.00 LẦN

16629 3717D.25.30

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,

chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh

thiết

304,000.00 304,000.00 LẦN

16630 3717D.25.37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304,000.00 304,000.00 LẦN

16631 3717D.25.33Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh

lơ Nil theo Dunnigan381,000.00 381,000.00 LẦN

16632 3717D.25.34Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh

lơ Nil theo Menschick381,000.00 381,000.00 LẦN

16633 3717D.25.72 Nhuộm Mucicarmin 381,000.00 381,000.00 LẦN

16634 3717D.25.35 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000.00 360,000.00 LẦN

16635 3717D.25.40 Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương 374,000.00 374,000.00 LẦN

16636 3717D.25.50 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 374,000.00 374,000.00 LẦN

16637 3717D.25.55 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000.00 374,000.00 LẦN

Trang : 252/277

Page 253: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16638 3717D.25.67 Nhuộm Shorr 374,000.00 374,000.00 LẦN

16639 3717D.25.68 Nhuộm Glycogen theo Best 374,000.00 374,000.00 LẦN

16640 3717D.25.38Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của

Masson (i929)353,000.00 353,000.00 LẦN

16641 3717D.25.36 Nhuộm xanh alcian 402,000.00 402,000.00 LẦN

16642 3717D.25.69 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402,000.00 402,000.00 LẦN

16643 3717D.25.90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 493,000.00 493,000.00 LẦN

16644 3717D.25.7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000.00 238,000.00 LẦN

16645 3717D.25.13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000.00 238,000.00 LẦN

16646 3717D.25.14 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000.00 238,000.00 LẦN

16647 3717D.25.15 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000.00 238,000.00 LẦN

16648 3717D.25.18 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 238,000.00 238,000.00 LẦN

16649 3717D.25.19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000.00 238,000.00 LẦN

16650 3717D.25.32Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler

1962)276,000.00 276,000.00 LẦN

16654 TD37.22.149[TT37.1594] Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu

(bằng phương pháp thủ công)40,000.00 40,000.00 LẦN

16656 TD37.22.152

(TT37.1609) Xét nghiệm tế bào trong nước dịch

chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng

phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)

52,000.00 52,000.00 LẦN

16657 3717D.22.149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương

pháp thủ công)42,400.00 42,400.00 LẦN

16662 440162(44) VDRL (SYPHYLYS) (Xét nghiệm-TT93)

(trong chương trình miễn thu 03/4/2013)Lần

16666 TD37.23.157 [TT37.1567] Định lượng Transferin [Máu] 60,000.00 60,000.00 LẦN

16667 440060(44)Nhuộm mực tàu tìm nấm (DNT) (Xét

nghiệm-tt54)46,000.00 46,000.00 lần

16668 440061 (44)Cạo da tìm nấm (Xét nghiệm-tt55) 46,000.00 46,000.00 lần

16671 440104(44)PAPMEAR/ Papanicolaou (Xét nghiệm -

TT94)83,000.00 83,000.00 lần

Trang : 253/277

Page 254: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16673 440109 (44)PARAQUAT (Định tính) (Xét nghiệm-TT98) 81,000.00 81,000.00 lần

16674 440110 (44)Phết máu ngoại biên (Xét nghiệm-TT99) 46,000.00 46,000.00 lần

16676 440108(44) TROPONIN (Định lượng) (Xét nghiệm-

TT97)97,000.00 97,000.00 lần

16682 TD37.22.502.1

[TT37.1268] Định nhóm máu tại giường bệnh

trước truyền máu (để truyền: chế phẩm tiểu cầu

hoặc huyết tương)

18,000.00 18,000.00 LẦN

16688 TD37.22.144 [TT37.1364] Tìm tế bào Hargraves 56,000.00 56,000.00 LẦN

16690 TD37.22.121[TT37.1369] Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

(bằng máy đếm laser)40,000.00 40,000.00 LẦN

16692 TD37.22.23 [TT37.1239] Định lượng D-Dimer 220,000.00 220,000.00 LẦN

16694 TD37.22.28 [TT37.1335] Phát hiện kháng đông đường chung 76,700.00 76,700.00 LẦN

16696 TD37.22.625[tt37.1372] Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

(kỹ thuật ống nghiệm)80,000.00 80,000.00 lần

16697 XN342 (03) Nước tiểu 10 thông số ( máy ) ( TT 1 C3.2) 35,000.00 35,000.00 Lần

16698 TT37D.737[TT37.91] Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ

(bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)497,000.00 497,000.00 Lần

16699 TD37.1.288[TT37.1764] Định tính chất độc bằng test nhanh

– một lần75,000.00 75,000.00 LẦN

16712 TT37D.736

[TT37.92] Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ

(chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) [Chưa bao

gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính

95,000.00 95,000.00 Lần

16716 XET003 Xét nghiệm lây truyền mẹ sang con (Miễn phí) Lần

16719 3717D.23.34Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)

[Máu]148,000.00 148,000.00 LẦN

16720 3717D.23.33Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-

9) [Máu]137,000.00 137,000.00 LẦN

16721 3717D.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100.00 37,100.00 LẦN

16722 3717D.23.173 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 LẦN

16723 3717D.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400.00 42,400.00 LẦN

16724 TD37.24.118 [TT37.1649] HBsAg miễn dịch bán tự động 62,600.00 62,600.00 LẦN

16726 TT37D.972 [TT37.1735] Tế bào học dịch rửa phế quản 105,000.00 105,000.00 Lần

Trang : 254/277

Page 255: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16730 TT37D.812 (TT37.1735) Tế bào học đờm 105,000.00 105,000.00 Lần

16731 TT37D.901 [TT37.1735] Tế bào học dịch chải phế quản 105,000.00 105,000.00 Lần

16732 TT37D.988[TT37.1735] Tế bào học dịch các tổn thương

dạng nang105,000.00 105,000.00 Lần

16733 TT37D.1.3 [TT37.1735] Tế bào học dịch rửa ổ bụng 105,000.00 105,000.00 Lần

16734 TT37D.1.377[TT37.1736] Nhuộm phiến đồ tế bào theo

Papanicolaou230,000.00 230,000.00 Lần

16735 TT37D.702[TT37.1735] Tế bào học dịch màng bụng, màng

tim105,000.00 105,000.00 Lần

16736 TT37D.713 [TT37.1735] Tế bào học dịch màng khớp 105,000.00 105,000.00 Lần

16737 TT37D.728 [TT37.1735] Tế bào học nước tiểu 105,000.00 105,000.00 Lần

16738 TT37D.1.379 [TT37.1735] Nhuộm May Grunwald – Giemsa 105,000.00 105,000.00 Lần

16749 3717.1745 Thin-PAS 550,000.00 550,000.00 Lần

16762 3717D.25.20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000.00 147,000.00 Lần

16763 3717D.25.21 Tế bào học dịch màng khớp 147,000.00 147,000.00 Lần

16764 3717D.25.22 Tế bào học nước tiểu 147,000.00 147,000.00 Lần

16765 3717D.25.23 Tế bào học đờm 147,000.00 147,000.00 Lần

16766 3717D.25.24 Tế bào học dịch chải phế quản 147,000.00 147,000.00 Lần

16767 3717D.25.26 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000.00 147,000.00 Lần

16768 3717D.25.27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 147,000.00 147,000.00 Lần

16769 3717D.25.77 Nhuộm May Grunwald - Giemsa 147,000.00 147,000.00 Lần

16770 3717D.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000.00 322,000.00 Lần

16771 3717D.25.25 Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000.00 147,000.00 Lần

16779 TT37D.846 [TT37.1607] Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10,000.00 10,000.00 Lần

Trang : 255/277

Page 256: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16780 TT37D.844 [TT37.1605] Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12,000.00 12,000.00 Lần

16783 TT37D.850 [TT37.1605] Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,000.00 12,000.00 Lần

16790 3717D.23.208 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,700.00 12,700.00 Lần

16791 3717D.23.217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700.00 12,700.00 Lần

16792 3717D.23.210 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,600.00 10,600.00 Lần

16812 3717D.23.157 Định lượng Transferin [Máu] 63,600.00 63,600.00 lần

16815 3717.1483 CRP định lượng 53,000.00 53,000.00 Lần

16829 TT37D.859[TT37.1493] Định lượng Bilirubin gián tiếp

[Máu]20,000.00 20,000.00 Lần

16831 TT37D.872 [TT37.1494] Định lượng Creatinin (máu) 20,000.00 20,000.00 Lần

16832 TT37D.823 [TT37.1506] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 25,000.00 25,000.00 Lần

16839 TT37D.876 [TT37.1514] Định lượng Ferritin [Máu] 75,000.00 75,000.00 Lần

16840 TT37D.826 [TT37.1494] Định lượng Urê máu [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

16841 TT37D.824 [TT37.1569] Định lượng Troponin I [Máu] 70,000.00 70,000.00 Lần

16842 TT37D.836 [TT37.1493] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

16844 TT37D.831[TT37.1457] Định lượng AFP (Alpha

Fetoproteine) [Máu]85,000.00 85,000.00 Lần

16845 TT37D.861 [TT37.1473] Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,000.00 12,000.00 Lần

16846 TT37D.874 [TT37.1487] Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 27,000.00 27,000.00 Lần

16847 TT37D.875 [TT37.1496] Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 30,000.00 30,000.00 Lần

16852 TT37D.857[TT37.1464] Định lượng bhCG (Beta human

Chorionic Gonadotropins) [Máu]80,000.00 80,000.00 Lần

16853 TT37D.863[TT37.1472] Định lượng Calci ion hoá [Máu]

[Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.]15,000.00 15,000.00 Lần

16854 TT37D.884[TT37.1506] Định lượng HDL-C (High density

lipoprotein Cholesterol) [Máu]25,000.00 25,000.00 Lần

Trang : 256/277

Page 257: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16855 TT37D.814[TT37.1532] Định lượng Lactat (Acid Lactic)

[Máu]90,000.00 90,000.00 Lần

16856 TT37D.816[TT37.1506] Định lượng LDL - C (Low density

lipoprotein Cholesterol) [Máu]25,000.00 25,000.00 Lần

16857 TT37D.879[TT37.1561] Định lượng FT4 (Free Thyroxine)

[Máu]60,000.00 60,000.00 Lần

16858 TT37D.883 [TT37.1523] Định lượng HbA1c [Máu] 94,000.00 94,000.00 Lần

16861 TT37D.878[TT37.1561] Định lượng FT3 (Free

Triiodothyronine) [Máu]60,000.00 60,000.00 Lần

16863 TT37D.813 [TT37.1531] Xét nghiệm Khí máu [Máu] 200,000.00 200,000.00 Lần

16864 TT37D.822 [TT37.1561] Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 60,000.00 60,000.00 Lần

16865 TT37D.825[TT37.1570] Định lượng TSH (Thyroid

Stimulating hormone) [Máu]55,000.00 55,000.00 Lần

16868 TT37D.847 [TT37.1494] Định lượng Amylase (dịch) 20,000.00 20,000.00 Lần

16869 TT37D.851 [TT37.1534] Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 25,000.00 25,000.00 Lần

16870 TT37D.852 [TT37.1494] Định lượng Protein (dịch chọc dò) 20,000.00 20,000.00 Lần

16871 TT37D.862 [TT37.1494] Định lượng Acid Uric [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

16872 TT37D.821[TT37.1561] Định lượng T3 (Tri iodothyronine)

[Máu]60,000.00 60,000.00 Lần

16875 TT37D.881 [TT37.1494] Định lượng Glucose [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

16877 TT37D.818 [TT37.1494] Định lượng Protein toàn phần [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

16879 TT37D.817 [TT37.1503] Định lượng Mg [Máu] 30,000.00 30,000.00 Lần

16880 TD37.23.142[TT37.1557] Định lượng RF (Reumatoid Factor)

[Máu]35,000.00 35,000.00 LẦN

16881 TD37.23.33[TT37.1470] Định lượng CA 19 - 9

(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]130,000.00 130,000.00 LẦN

16882 TD37.23.189[TT37.1587] Định lượng MAU (Micro Albumin

Arine) [niệu]40,000.00 40,000.00 LẦN

16883 TD37.23.173[TT37.1575] Định tính Amphetamin (test nhanh)

[niệu]40,000.00 40,000.00 LẦN

16884 TD37.23.10 [TT37.1494] Đo hoạt độ Amylase [Máu] 20,000.00 20,000.00 LẦN

Trang : 257/277

Page 258: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16885 TD37.23.34[TT37.1469] Định lượng CA 15 - 3 (Cancer

Antigen 15- 3) [Máu]140,000.00 140,000.00 LẦN

16886 TT37D.869[TT37.1478] Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of

Creatine kinase) [Máu]35,000.00 35,000.00 Lần

16887 TT37D.882[TT37.1518] Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl

Transferase) [Máu]18,000.00 18,000.00 Lần

16888 TT37D.819[TT37.1553] Định lượng PSA toàn phần (Total

prostate-Specific Antigen) [Máu]85,000.00 85,000.00 Lần

16889 TD37.23.25

[TT37.1493] Định lượng Bilirubin trực tiếp

[Máu] [Không thanh toán đối với các xét

nghiệm Bilirubin gián tiếp]

20,000.00 20,000.00 LẦN

16890 TD37.23.111[TT37.1534] Đo hoạt độ LDH (Lactat

dehydrogenase) [Máu]35,000.00 35,000.00 LẦN

16891 TD37.23.11 (TT37.1459) Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 70,000.00 70,000.00 LẦN

16892 CV5328.99

[TT37.1548] Định lượng BNP (B- Type

Natriuretic Peptide) [người bệnh không suy thận,

giá Định lượng Pro-BNP]

380,000.00 380,000.00 LẦN

16893 CV5328.101[TT37.1469] Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ

thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]140,000.00 140,000.00 LẦN

16894 CV5328.103[TT37.1470] Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ

thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN

16895 CV5328.104[TT37.1470] Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ

thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN

16896 CV5328.105[TT37.1468] Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật

miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN

16897 CV5328.106[TT37.1469] Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ

thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]140,000.00 140,000.00 LẦN

16898 CV5328.107[TT37.1471] Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ

thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]125,000.00 125,000.00 LẦN

16899 CV5328.108[TT37.1544] Định lượng CRP hs (C-Reactive

Protein high sesitivity) [giá phản ứng CRP]20,000.00 20,000.00 LẦN

16900 CV5328.109[TT37.1544] CRP định lượng [giá phản ứng

CRP]20,000.00 20,000.00 LẦN

16901 CV5328.100 [TT37.1468] Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật

miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN

16902 CV5328.110[TT37.1483] Định lượng Pro-calcitonin [giá

Định lượng CRP/CRP hs]50,000.00 50,000.00 LẦN

16903 CV5328.102[TT37.1471] Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ

thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]125,000.00 125,000.00 LẦN

16904 TT37D.865[TT37.1476] Định lượng CEA (Carcino

Embryonic Antigen) [Máu]80,000.00 80,000.00 Lần

16905 TT37D.866[TT37.1507] Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

[Máu]25,000.00 25,000.00 Lần

Trang : 258/277

Page 259: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

16906 TT37D.848

[TT37.1493] Định lượng Bilirubin toàn phần

[dịch] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm

Bilirubin gián tiếp]

20,000.00 20,000.00 Lần

16927 TD37.23.27

[TT37.1493] Định lượng Bilirubin toàn phần

[Máu] [Không thanh toán đối với các xét

nghiệm Bilirubin gián tiếp]

20,000.00 20,000.00 LẦN

16929 TT37D.840 [TT37.1493] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

16931 TD37.23.41[TT37.1506] Định lượng Cholesterol toàn phần

(máu)25,000.00 25,000.00 LẦN

16973 3717.1544 Phản ứng CRP 21,200.00 21,200.00 Lần

16992 3717D.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100.00 90,100.00 Lần

16993 3717D.23.11 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200.00 74,200.00 LẦN

16994 3717D.23.24Định lượng bhCG (Beta human Chorionic

Gonadotropins) [Máu]84,800.00 84,800.00 Lần

16995 3717D.23.32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 137,000.00 137,000.00 LẦN

16996 3717D.23.30 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 15,900.00 15,900.00 Lần

16997 3717D.23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700.00 12,700.00 Lần

16998 3717D.23.39Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)

[Máu]84,800.00 84,800.00 Lần

16999 3717D.23.43Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine

kinase) [Máu]37,100.00 37,100.00 Lần

17000 3717D.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600.00 28,600.00 Lần

17001 3717D.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200.00 21,200.00 LẦN

17002 3717D.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200.00 21,200.00 LẦN

17003 3717D.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17004 3717D.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17005 3717D.23.214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200.00 21,200.00 Lần

17006 3717D.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17007 3717D.23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200.00 21,200.00 LẦN

Trang : 259/277

Page 260: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17008 3717D.23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17010 3717D.23.166 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17011 3717D.23.213 Định lượng Amylase (dịch) 21,200.00 21,200.00 Lần

17012 3717D.23.219 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200.00 21,200.00 Lần

17013 3717D.23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17014 3717D.23.51 Định lượng Creatinin (máu) 21,200.00 21,200.00 Lần

17015 3717D.23.7 Định lượng Albumin [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17016 3717D.23.75 Định lượng Glucose [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần

17017 3717D.23.60 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800.00 31,800.00 Lần

17018 3717D.23.118 Định lượng Mg [Máu] 31,800.00 31,800.00 Lần

17019 3717D.23.143 Định lượng Sắt [Máu] 31,800.00 31,800.00 Lần

17020 3717D.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500.00 26,500.00 LẦN

17021 3717D.23.112Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]26,500.00 26,500.00 Lần

17022 3717D.23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500.00 26,500.00 Lần

17023 3717D.23.215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500.00 26,500.00 Lần

17024 3717D.23.221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500.00 26,500.00 Lần

17025 3717D.23.84Định lượng HDL-C (High density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]26,500.00 26,500.00 Lần

17026 3717D.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500.00 26,500.00 Lần

17030 3717D.23.63 Định lượng Ferritin [Máu] 79,500.00 79,500.00 Lần

17031 3717D.23.77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

[Máu]19,000.00 19,000.00 Lần

17032 3717D.23.83 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600.00 99,600.00 Lần

Trang : 260/277

Page 261: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17033 3717D.23.103 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000.00 212,000.00 Lần

17034 3717D.23.104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400.00 95,400.00 Lần

17035 3717D.23.111 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500.00 26,500.00 LẦN

17036 3717D.23.218 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500.00 26,500.00 Lần

17040 3717D.23.109 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 58,300.00 58,300.00 LẦN

17041 3717D.23.139Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-

Specific Antigen) [Máu]90,100.00 90,100.00 Lần

17042 3717D.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600.00 63,600.00 Lần

17043 3717D.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600.00 63,600.00 Lần

17044 3717D.23.161 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200.00 74,200.00 Lần

17045 3717D.23.162Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

[Máu]58,300.00 58,300.00 Lần

17065 3717D.23.9000 Urobilinogen [nước tiểu] 53,000.00 53,000.00 LẦN

17066 TT37D.842 [TT37.1598] Định lượng Ure (niệu) 15,000.00 15,000.00 Lần

17067 TT37D.830 [TT37.1598] Định lượng Axit Uric (niệu) 15,000.00 15,000.00 Lần

17069 TT37D.832 [TT37.1598] Định lượng Creatinin (niệu) 15,000.00 15,000.00 Lần

17070 TT37D.838[TT37.1589] Định tính Morphin (test nhanh)

[niệu]40,000.00 40,000.00 Lần

17071 TT37D.835[TT37.1586] Định tính Marijuana (THC) (test

nhanh) [niệu]40,000.00 40,000.00 Lần

17072 TT37D.834 [TT37.1593] Định lượng Glucose (niệu) 13,000.00 13,000.00 Lần

17075 TT37D.144 [TT37.1577] Định lượng Canxi (niệu) 23,000.00 23,000.00 Lần

17077 TT37D.843[TT37.1596] Tổng phân tích nước tiểu (Bằng

máy tự động)35,000.00 35,000.00 Lần

17078 TT37D.855 [TT37.1596] Đo tỷ trọng dịch chọc dò 35,000.00 35,000.00 Lần

17080 TT37D.829 [TT37.1576] Định lượng Amylase (niệu) 35,000.00 35,000.00 Lần

Trang : 261/277

Page 262: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17081 TT37D.841 [TT37.1593] Định lượng Protein (niệu) 13,000.00 13,000.00 Lần

17083 TT37D.827 [TT37.1580] Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 27,000.00 27,000.00 Lần

17106 3717D.23.175 Định lượng Amylase (niệu) 37,100.00 37,100.00 Lần

17107 3717D.23.180 Định lượng Canxi (niệu) 24,300.00 24,300.00 Lần

17108 3717D.23.172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600.00 28,600.00 Lần

17109 3717D.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 Lần

17110 3717D.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 Lần

17111 3717D.23.194 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 Lần

17112 3717D.6.73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400.00 42,400.00 LẦN

17113 3717D.23.187 Định lượng Glucose (niệu) 13,700.00 13,700.00 Lần

17114 3717D.23.201 Định lượng Protein (niệu) 13,700.00 13,700.00 Lần

17115 3717D.23.222Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tổng phân tích nước

tiểu]37,100.00 37,100.00 Lần

17116 3717D.23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100.00 37,100.00 Lần

17117 3717D.23.222.1Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tỷ trọng trong nước

tiểu/ pH định tính]4,700.00 4,700.00 Lần

17118 3717D.23.176 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900.00 15,900.00 Lần

17119 3717D.23.184 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900.00 15,900.00 Lần

17120 3717D.23.205 Định lượng Urê (niệu) 15,900.00 15,900.00 Lần

17125 3717D.22.13.1

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng

yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực

tiếp, bằng máy tự động

100,000.00 100,000.00 LẦN

17162 3717.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400.00 22,400.00 Lần

17232 TT37D.774 [TT37.1365] Phát hiện kháng đông ngoại sinh 70,000.00 70,000.00 Lần

17234 TT37D.730

[TT37.1254] Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp,

bằng máy tự động

49,000.00 49,000.00 Lần

Trang : 262/277

Page 263: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17240 TT37D.741 [TT37.1363] Tìm mảnh vỡ hồng cầu 15,000.00 15,000.00 Lần

17242 TT37D.735 [TT37.1298] Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 60,000.00 60,000.00 Lần

17243 TT37D.747[TT37.1292] Định lượng huyết sắc tố

(hemoglobin) bằng quang kế26,000.00 26,000.00 Lần

17245 TT37D.742 [TT37.1361] Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 15,000.00 15,000.00 Lần

17246 TT37D.743 [TT37.1360] Tìm giun chỉ trong máu 30,000.00 30,000.00 Lần

17247 TT37.1304[TT37.1304] Máu lắng (bằng phương pháp thủ

công)20,000.00 20,000.00 Lần

17248 TT37D.738[TT37.1415] Xét nghiệm tế bào học tủy xương

(không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)128,000.00 128,000.00 Lần

17249 TT37D.748[TT37.1412] Xét nghiệm số lượng và độ tập

trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)30,000.00 30,000.00 Lần

17250 TT37D.749 [TT37.1414] Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 42,000.00 42,000.00 Lần

17261 3717D.22.138TTìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng

phương pháp thủ công)35,800.00 35,800.00 LẦN

17263 TT37.1225 [TT37.1225] Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 350,000.00 350,000.00 Lần

17421 TT37.1329.2

[TT37.1329] Phản ứng hòa hợp trong môi trường

nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard

trên máy tự động)

59,000.00 59,000.00 lần

17425 TT37D.781[TT37.1279] Xác định kháng nguyên D yếu của

hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)150,000.00 150,000.00 Lần

17426 TT37D.771

[TT37.1408] Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu

phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC,

37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp

413,000.00 413,000.00 Lần

17440 TT37.1362[TT37.1362] Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu

bằng phương pháp thủ công32,000.00 32,000.00 Lần

17455 TT37D.775[TT37.1269] Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

ống nghiệm)34,000.00 34,000.00 Lần

17470 TT37D.788[TT37.1342] Gạn hồng cầu điều trị [Chưa bao

gồm kít tách tế bào máu]800,000.00 800,000.00 Lần

17484 TT37D.740[TT37.1313] Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng

máy đếm laser)35,000.00 35,000.00 Lần

17524 TD37.22.282[TT37.1281] Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard)180,000.00 180,000.00 lần

17526 TD.22.307[TT37.1306] Nghiệm pháp Coombs gián tiếp

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)70,000.00 70,000.00 LẦN

17528 TD37.22.261 [TT37.1340] Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)212,000.00 212,000.00 LẦN

Trang : 263/277

Page 264: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17529 TD37.22.276

[TT37.1327] Phản ứng hoà hợp có sử dụng

kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard

trên máy tự động)

64,900.00 64,900.00 LẦN

17530 TD37.22.285

[TT37.1267] Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy

định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối

hồng cầu, khối bạch cầu

20,000.00 20,000.00 lần

17550 TT37D.729

[TT37.1352] Thời gian prothrombin (PT:

Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ

Prothrombin) bằng máy tự động

55,000.00 55,000.00 Lần

17551 TT37D.746[TT37.1345] Thể tích khối hồng cầu (hematocrit)

bằng máy ly tâm15,000.00 15,000.00 Lần

17581 CV5328.98

[TT37.1369] Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu

bản tự động) [giá TPTTB máu ngoại vị bằng máy

40,000.00 40,000.00 LẦN

17591 3717.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở

220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán

tự động/ tự động)

66,000.00 66,000.00 Lần

17627 TD37.22.303 [TT37.1306] Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)70,000.00 70,000.00 LẦN

17636 TD37.22.289.1[TT37.1275] Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)75,000.00 75,000.00 LẦN

17638 TD37.22.5.1

[TT37.1354] Thời gian thromboplastin một phần

hoạt hoá (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng

35,000.00 35,000.00 LẦN

17643 3717D.22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500.00 14,500.00 Lần

17645 3717D.22.23 Định lượng D-Dimer 246,000.00 246,000.00 LẦN

17646 3717D.22.502Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền

máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]22,400.00 22,400.00 LẦN

17647 3717D.22.285

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm

máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,

khối bạch cầu

22,400.00 22,400.00 lần

17648 3717D.22.502.1Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền

máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]20,100.00 20,100.00 LẦN

17649 3717D.22.279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000.00 38,000.00 Lần

17650 3717D.22.289Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)84,000.00 84,000.00 LẦN

17658 3717D.22.296Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard)168,000.00 168,000.00 Lần

17659 3717D.22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200.00 30,200.00 Lần

17660 3717D.22.282Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard)201,000.00 201,000.00 lần

17661 3717D.22.161Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng

quang kế29,100.00 29,100.00 Lần

17673 3717D.22.303Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)78,400.00 78,400.00 LẦN

Trang : 264/277

Page 265: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17674 3717D.22.307Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)78,400.00 78,400.00 LẦN

17675 3717D.22.135 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39,200.00 39,200.00 Lần

17676 3717D.22.276

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin

người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

động)

72,600.00 72,600.00 LẦN

17677 3717D.22.261Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)237,000.00 237,000.00 LẦN

17687 3717D.22.141 Tập trung bạch cầu 28,000.00 28,000.00 LẦN

17688 3717D.22.348 Xét nghiệm Đường-Ham 67,200.00 67,200.00 Lần

17689 3717D.22.160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly

tâm16,800.00 16,800.00 Lần

17690 3717D.22.20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47,000.00 47,000.00 LẦN

17691 3717D.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300.00 12,300.00 LẦN

17692 3717D.22.1

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

tự động

61,600.00 61,600.00 Lần

17693 3717D.22.5

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa

(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),

(Tên khác: TCK) bằng máy tự động

39,200.00 39,200.00 LẦN

17694 3717D.22.140 Tìm giun chỉ trong máu 33,600.00 33,600.00 Lần

17700 3717D.22.137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16,800.00 16,800.00 Lần

17701 3717D.22.138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng

phương pháp thủ công)35,800.00 35,800.00 LẦN

17702 3717D.22.136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800.00 16,800.00 Lần

17703 3717D.22.144 Tìm tế bào Hargraves 62,700.00 62,700.00 LẦN

17704 3717D.22.27 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78,400.00 78,400.00 Lần

17705 3717D.22.121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy

đếm laser)44,800.00 44,800.00 LẦN

17716 3717D.22.163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu

(bằng phương pháp thủ công)33,600.00 33,600.00 Lần

17717 3717D.22.129Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao

gồm thủ thuật chọc hút tủy)143,000.00 143,000.00 Lần

17727 XN274

(04) Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền , chế phẩm tiểu cầu hoặc

huyết tương ( TT 11 C5.1)

14,000.00 14,000.00 Lần

Trang : 265/277

Page 266: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17728 XN276

(04) Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền máu toàn phần : khối hồng

cầu ( TT 10 C5.1)

16,000.00 16,000.00 Lần

17731 XN273(04) Định nhóm máu ABO, Rh(D) bằng phương

pháp gelcard / Scangel ) ( TT 59 C5.1)70,000.00 70,000.00 Lần

17732 XN288(04) Máu lắng ( bằng phương pháp thủ công ) (

TT 6 C5.1)16,000.00 16,000.00 Lần

17733 XN289

(04)Nghiệm pháp Coombs gián tiếp ( bằng một

trong các phương pháp : ống nghiệm , gelcard /

Scangel ) ( TT 55 C5.1)

70,000.00 70,000.00 Lần

17734 XN290

(04) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp ( bằng một

trong các phương pháp : ống nghiệm , gelcard /

Scangel ) ( TT 55 C5.1)

70,000.00 70,000.00 Lần

17735 XN295(04) Thể tích khối hồng cầu ( Hematocrit ) ( TT

5 C5.1)12,000.00 12,000.00 Lần

17739 XN294(04)Thời gian Prothrombin ( PT , TQ ) bằng máy

bán tự động , tự động ( TT 25 C5.1)43,000.00 43,000.00 Lần

17742 XN287

(04) KSTSR Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu

bằng phương pháp thủ công ( Tìm KST sốt rét

trong máu) ( TT 42 C5.1)

26,000.00 26,000.00 Lần

17744 XN297(04) Xác định các yếu tố vi lượng Fe ( Sắt) ( TT

41 C.1)19,000.00 19,000.00 Lần

17745 XN299(04) Xét nghiệm số lượng tiểu cầu ( thủ công )(

TT 8 C5.1)24,000.00 24,000.00 Lần

17767 XN217 (03) Định nhóm máu khó hệ ABO ( TT 83 C3.1) 180,000.00 180,000.00 Lần

17769 XN215(03) Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần

) ( TT 84 C3.1)150,000.00 150,000.00 Lần

17781 XN239(03) Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động ( TT

3 C3.1)35,000.00 35,000.00 Lần

17782 XN244 (03) Sàng lọc kháng thể bất thường ( TT 97 C3.1) 80,000.00 80,000.00 Lần

17786 XN231(03) Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)( TT 5

C3.1)60,000.00 60,000.00 Lần

17789 XN221(03) Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 ( TT 47

C3.1)350,000.00 350,000.00 Lần

17795 XN262(03) Xét nghiệm hòa hợp ( Cross-Match) trong

phát máu ( TT16 C3.1)30,000.00 30,000.00 Lần

17796 XN250(03) Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh (

TT 23 C3.1)70,000.00 70,000.00 Lần

17797 XN249(03) Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh ( TT

24 C3.1)100,000.00 100,000.00 Lần

17798 XN257(03) Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con ( TT

100 C3.1)80,000.00 80,000.00 Lần

17803 XN252(03)Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) (tỷ

lệ Pro/thời gian Quick) TQ ( TT 03 giá 35.000 )35,000.00 35,000.00 Lần

Trang : 266/277

Page 267: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

17816 XN251(03) Tổng phân tích tế bào bằng ( máy đếm laser

) ( TT 2 C3.1)40,000.00 40,000.00 Lần

17818 XN246(03) Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu ( TT 9

C3.1)30,000.00 30,000.00 Lần

17831 XN272(04) Định lượng yếu tố I ( Fibrinogen ) ( TT 22

C5.1)39,000.00 39,000.00 Lần

17836 XN222 (03) Độ tập trung tiểu cầu ( TT 6 C3.1) 12,000.00 12,000.00 Lần

17837 XN194 (03) Định lượng D-Dimer ( TT 27 C3.1) 220,000.00 220,000.00 Lần

17838 XN308 (03) Test đường + Ham ( TT 46 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần

17839 XN302(03) TCK (thời gian thromboplastin hoạt hoá

từng phần –APTT) ( TT 21 C3.1)35,000.00 35,000.00 Lần

17841 XN278(04) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp

ống nghiệm : trên phiến đá ( TT 9 C5.1)27,000.00 27,000.00 Lần

17923 XN181 (03) HIV (PCR) ( TT 78 C3.1) 350,000.00 350,000.00 Lần

17925 XN179 (03) HBeAg (Test nhanh) ( TT 68 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần

17927 XN168 (03) PSA ( TT45 HÓA SINH ) 85,000.00 85,000.00 Lần

17931 XN147 (04)Urobilinogen: Định tính ( TT 5 C5.3) 5,000.00 5,000.00 Lần

17934 TD37.22.117 (TT37.1503) Định lượng sắt huyết thanh 30,000.00 30,000.00 LẦN

17935 TD37.22.117T [TT37.1503] Định lượng sắt huyết thanh 30,000.00 30,000.00 LẦN

17936 XN401 Test Methamphetamin 19,000.00 19,000.00 Lần

17995 XN041 (3529) Cholinesteraz 20,000.00 20,000.00 Lần

18012 XN129 (03) Anti - HCV (ELISA) ( TT 59 C3.1) 100,000.00 100,000.00 Lần

18045 TT37.1599.4 [TT37.1599]Urobilinogen [nước tiểu] 6,000.00 6,000.00 Lần

18048 XN040 (04) HbA1C ( TT 2 C5 HÓA SINH ) 75,000.00 75,000.00 Lần

18049 XN050(04) Định lượng Glucose đường niệu ( TT 6

C5.2)10,000.00 10,000.00 Lần

18052 TD37.3.191[TT37.1510] Xét nghiệm đường máu mao mạch

tại giường22,000.00 22,000.00 Lần

Trang : 267/277

Page 268: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18056 XN154 (03) Amphetamin (định tính) ( TT 4 C3.2) 40,000.00 40,000.00 Lần

18117 TT37D.880 [TT37.1494] Định lượng Albumin [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

18120 TT37D.48 [TT37.1532] Đo lactat trong máu 90,000.00 90,000.00 Lần

18123 TT37.1544 [TT37.1544] Phản ứng CRP [máu] 20,000.00 20,000.00 Lần

18124 TT37.1483 [TT37.1483] CRP định lượng [máu] 50,000.00 50,000.00 Lần

18126 TT37.1599.1 [TT37.1599] Xentonic [nước tiểu] 6,000.00 6,000.00 Lần

18148 TD37.23.32 [TT37.1468] Định lượng CA 125 (cancer antigen

125) [Máu]130,000.00 130,000.00 LẦN

18154 TD37.23.109 [TT37.1536] Đo hoạt độ Lipase [Máu] 55,000.00 55,000.00 LẦN

18156 3717D.22.117 Định lượng sắt huyết thanh 31,800.00 31,800.00 LẦN

18157 3717D.1.281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

(một lần)23,300.00 23,300.00 Lần

18158 3717D.3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300.00 23,300.00 Lần

18159 3717D.22.116 Định lượng Ferritin 79,500.00 79,500.00 LẦN

18160 3717D.1.287 Đo lactat trong máu 95,400.00 95,400.00 Lần

18161 3717D.3.216 Đo lactat trong máu 95,400.00 95,400.00 Lần

18162 XN052 (04) Amylase niệu ( TT 9 C5.2) 30,000.00 30,000.00 Lần

18163 XN121 (03) Khí máu ( TT40 HÓA SINH ) 100,000.00 100,000.00 Lần

18164 XN008(04) Định lượng các chất Protein toàn phần .(

MỖI CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18165 XN009(04) Định lượng các chất Albumine, ( MỖI

CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18166 XN010(04) Định lượng Cholestrol toàn phần ( TT 39

C5.1)23,000.00 23,000.00 Lần

18167 XN012 (04) Định lượng HDL - cholestrol ( TT 39 C5.1) 23,000.00 23,000.00 Lần

18168 XN013 (04) Định lượng LDL - cholestrol ( TT 39 C5.1) 23,000.00 23,000.00 Lần

Trang : 268/277

Page 269: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18169 XN018(04) Định lượng các chất Amilaze ( MỖI

CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18171 XN051 (04) Định lượng Protein niệu ( TT 6 C5.2) 10,000.00 10,000.00 Lần

18172 XN053 (04) Axit Uric ( TT 8 C5.2) 16,000.00 16,000.00 Lần

18175 XN054 (04) Creatinin niệu ( TT 8 C5.2) 16,000.00 16,000.00 Lần

18176 XN011 (04) Định lượng Tryglyceride ( TT 39 C5.1) 23,000.00 23,000.00 Lần

18177 XN119 (04) Calci niệu ( TT 3 C5.2) 18,000.00 18,000.00 Lần

18180 XN133 (04) Định lượng Mg++ huyết thanh ( TT 37 C5.1) 34,000.00 34,000.00 Lần

18181 XN142 (04) Các chất urobilinogen ( TT 10 C5.2) 5,000.00 5,000.00 Lần

18184 XN145 (04) Ure ( TT 8 C5.2) 16,000.00 16,000.00 Lần

18188 XN118(04) Điện giải đồ ( Na, K, CL ) ( TT 5 C5.2) (

NIỆU )36,000.00 36,000.00 Lần

18189 XN146 (04) Urobilin: Định tính ( TT 5 C5.3) 5,000.00 5,000.00 Lần

18190 XN135(04) Điện giải đồ ( Na+, K+, CL+ ) ( TT 34

C5.1) ( MÁU )36,000.00 36,000.00 Lần

18191 XN149(04) Xác định tế bào / trụ hay các tinh thể khác (

TT 16 C5.2)2,000.00 2,000.00 Lần

18192 XN150(04) Xác định tỷ trọng trong nước tiểu / pH ( TT

17 C5.2)4,000.00 4,000.00 Lần

18193 XN163(04) Protein dịch (Định lượng protein dịch) ( TT

C5.4 XN DỊCH CHỌC DÒ )10,000.00 10,000.00 Lần

18199 XN158(04) Đường máu mao mạch (Dextrotix,test

nhanh)( T 9 C5.1)17,000.00 17,000.00 Lần

18206 XN128 (03) Anti - HBs ( Test nhanh) ( TT 64 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần

18207 XN031 (03) CA19 -9 ( TT 60 HÓA SINH ) 130,000.00 130,000.00 Lần

18208 XN030 (03) CA15-3 ( TT61 HÓA SINH ) 140,000.00 140,000.00 Lần

18209 XN029 (03) CA125 ( TT 63 HÓA SINH ) 130,000.00 130,000.00 Lần

18211 XN034 (03) Ferritin ( TT46 HÓA SINH ) 75,000.00 75,000.00 Lần

Trang : 269/277

Page 270: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18212 XN033 (03) CEA ( TT48 HÓA SINH ) 80,000.00 80,000.00 Lần

18213 XN037 (03) Troponin T/ I (TT57 HÓA SINH) 70,000.00 70,000.00 Lần

18217 XN055 (03) Micro Albumin ( Nước tiểu) ( TT2 C3.2) 50,000.00 50,000.00 Lần

18231 XN088 (03) Lactat ( TT 70 HÓA SINH ) 90,000.00 90,000.00 Lần

18245 XN162(04) Glucose dịch (Định lượng Glucose dịch) (

TT 2 C5.4 XN DỊCH CHỌC DÒ )14,000.00 14,000.00 Lần

18246 XN023 (03) Calci ion hoá ( TT 25 HÓA SINH ) 25,000.00 25,000.00 Lần

18247 XN043 (03) FT4 ( TT42 HÓA SINH ) 60,000.00 60,000.00 Lần

18248 XN122(03) Nồng độ rượu trong máu ( TT 17 HÓA

SINH )28,000.00 28,000.00 Lần

18249 XN155 (03) Marijuana (định tính) ( TT 5 C3.2) 40,000.00 40,000.00 Lần

18251 XN003(04) Định lượng các chất Creatine, ( MỖI

CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18252 XN001(04) Định lượng các chất Ure, ( MỖI CHẤT ) (

TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18253 XN004(04) Định lượng các chất Axit Uric,( MỖI

CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18254 XN005(04) Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần( TT

38 C5.1)20,000.00 20,000.00 Lần

18255 XN007(04) Các xét nghiệm BILIRUBIN trực tiếp (

TT 38 C5.1)20,000.00 20,000.00 Lần

18257 XN020(03) CK-MB ( TT27 HÓA SINH ) ( CK Total ,

CK )35,000.00 35,000.00 Lần

18258 XN048 (04) Định lượng Ca++ máu ( TT 35 C5.1) 15,000.00 15,000.00 Lần

18259 XN021 (03) LDH ( TT28 HÓA SINH ) 25,000.00 25,000.00 Lần

18260 XN027 (03) ASLO (định lượng) ( TT38 HÓA SINH ) 55,000.00 55,000.00 Lần

18261 XN026 (03) Alpha FP (AFP) ( TT44 HÓA SINH ) 85,000.00 85,000.00 Lần

18262 XN028 (03) Beta-HCG ( TT49 HÓA SINH ) 80,000.00 80,000.00 Lần

18263 XN038 (04) Các xét nghiệm GOT ( TT 38 C5.1) 20,000.00 20,000.00 Lần

Trang : 270/277

Page 271: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18264 XN039 (04) Các xét nghiệm GPT ( TT 38 C5.1) 20,000.00 20,000.00 Lần

18266 XN045 (03) Anti ( HIV ) (nhanh) Genni II 60,000.00 60,000.00 Lần

18273 XN106 (03) Transferin ( TT39 HÓA SINH ) 60,000.00 60,000.00 Lần

18283 XN156(03) Opiate ( định tính ) ( chất gây nghiện MA

TÚY) ) ( TT 3 C3.2)40,000.00 40,000.00 Lần

18287 XN137 (03) Anti-HCV (Test nhanh) ( TT 62 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần

18293 XN046 (03) HBsAG (Test nhanh) 60,000.00 60,000.00 Lần

18294 XN044 (03) TSH ( TT43 HÓA SINH ) 55,000.00 55,000.00 Lần

18295 XN036(03) RF (Rheumatoid Factor) ( TT37 HÓA SINH

)55,000.00 55,000.00 Lần

18305 XN049(04) Định lượng hemoglobin ( bằng máy quang

kế ) ( TT 2 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18310 XN126 (03 ) Amoniac ( TT 3 HÓA SINH ) 70,000.00 70,000.00 Lần

18311 XN091 (03) Lipase ( TT34 HÓA SINH ) 55,000.00 55,000.00 Lần

18312 XN022 (03) Gama GT( GGT ) ( TT29 HÓA SINH ) 18,000.00 18,000.00 Lần

18313 XN042 (03) FT3 ( TT42 HÓA SINH ) 60,000.00 60,000.00 Lần

18314 XN002(04) Định lượng các chất Glucose,( MỖI CHẤT

) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần

18316 XN017 Định lượng Sắt huyết thanh ( TT 37 C5.1) 34,000.00 34,000.00 Lần

18320 XN336 (03) Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal 80,000.00 80,000.00 Lần

18321 XN341(03) Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt

xuất huyết nhanh ( TT 7 VI SINH )110,000.00 110,000.00 Lần

18338 848XN.281(04) Entanmoeba histolytica (Amip) Ab miễn

dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN

18339 848.24.295[TT37.1717] Strongyloides stercoralis (Giun

lươn) Ab miễn dịch tự động260,000.00 260,000.00 LẦN

18340 848.24.297[TT37.1717] Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab

miễn dịch tự động260,000.00 260,000.00 LẦN

18342 848.24.281[TT37.1717] Entamoeba histolytica(Amip) Ab

miễn dịch tự động150,000.00 150,000.00 LẦN

Trang : 271/277

Page 272: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18350 TT37D.926[TT37.1700] Rubella virus IgM miễn dịch tự

động120,000.00 120,000.00 Lần

18363 TT37D.928[TT37.1665] Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi

tươi32,000.00 32,000.00 Lần

18384 TD37.24.266 [TT37.1674] Đơn bào đường ruột nhuộm soi 35,000.00 35,000.00 LẦN

18385 TD37.24.318 [TT37.1674] Trichomonas vaginalis nhuộm soi 35,000.00 35,000.00 LẦN

18386 TD37.24.321 [TT37.1674] Vi nấm nhuộm soi 35,000.00 35,000.00 LẦN

18387 TD37.24.314 [TT37.1674] Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 35,000.00 35,000.00 LẦN

18391 848XN.297(04) Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn

dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN

18433 TT37.1662 [TT37.1662] HIV đo tải lượng hệ thống tự động 878,000.00 878,000.00 Lần

18453 U5233-0952(KSK) BK Xét nghiệm tìm vi trùng lao ( TT2 VI

SINH)25,000.00 Lần

18454 TD37.24.122 [TT37.1643] HBsAb test nhanh 50,000.00 50,000.00 LẦN

18455 TT37.1645 [TT37.1645] HBeAg test nhanh 50,000.00 50,000.00 Lần

18456 848XN.295(04) Strongyloies stercoralis (Giun lươn) Ab

miễn dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN

18457 848XN.279(04) Echinococus granulosus (Sán dây chó) Ab

miễn dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN

18474 TT37D.939 [TT37.1674] Vi nấm soi tươi 35,000.00 35,000.00 Lần

18491 TT37.1708 [TT37.1708] Treponema pallidum RPR định tính 32,000.00 32,000.00 Lần

18493 TT37.1716[TT37.1716] Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ

thống tự động250,000.00 250,000.00 Lần

18506 TT37D.920 [TT37.1616] HIV Ab test nhanh 45,000.00 45,000.00 Lần

18509 TT37D.921 [TT37.1714] AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 57,000.00 57,000.00 Lần

18511 TT37D.914 [TT37.1621] HCV Ab test nhanh 45,000.00 45,000.00 Lần

18521 TT37D.937[TT37.1674] Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)

soi tươi35,000.00 35,000.00 Lần

18522 TT37D.950 [TT37.1703] Salmonella Widal 150,000.00 150,000.00 Lần

Trang : 272/277

Page 273: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18523 TT37D.951 [TT37.1623] Streptococcus pyogenes ASO 35,000.00 35,000.00 Lần

18524 TT37D.916 [TT37.1622] HCV Ab miễn dịch tự động 100,000.00 100,000.00 Lần

18526 TT37D.940 [TT37.1714] Vibrio cholerae nhuộm soi 57,000.00 57,000.00 Lần

18527 TT37D.935 [TT37.1674] Demodex soi tươi 35,000.00 35,000.00 Lần

18528 TT37D.929[TT37.1674] Strongyloides stercoralis (Giun

lươn) ấu trùng soi tươi35,000.00 35,000.00 Lần

18529 TT37D.936 [TT37.1674] Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 35,000.00 35,000.00 Lần

18531 TT37D.902 [TT37.1714] Vi khuẩn nhuộm soi 57,000.00 57,000.00 Lần

18533 TT37D.931[TT37.1694] Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)

nhuộm soi định tính27,000.00 27,000.00 Lần

18538 TT37D.904 [TT37.1646] HBsAg test nhanh 45,000.00 45,000.00 Lần

18539 TT37D.905 [TT37.1649] HBsAg miễn dịch tự động 62,600.00 62,600.00 Lần

18563 XN334(03) Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật

ELISA ( TT 31 VI SINH )100,000.00 100,000.00 Lần

18564 TD37.24.278[TT37.1717] Echinococcus granulosus (Sán dây

chó) Ab miễn dịch bán tự động260,000.00 260,000.00 LẦN

18565 TD37.24.7[TT37.1723] Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự

động165,000.00 165,000.00 LẦN

18570 TD37.24.99(TT37.1708) Treponema pallidum RPR định tính

và định lượng32,000.00 32,000.00 LẦN

18573 TD37.24.258 [TT37.1699] Rubella virus IgG miễn dịch tự động 100,000.00 100,000.00 LẦN

18574 TD37.24.282[TT37.1703] Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn

dịch bán tự động150,000.00 150,000.00 LẦN

18575 TD37.24.283[TT37.1703] Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn

dịch tự động150,000.00 150,000.00 LẦN

18581 TD37.24.183 [TT37.1637] Dengue virus NS1Ag test nhanh 110,000.00 110,000.00 LẦN

18582 TD37.24.267 [TT37.1674] Trứng giun, sán soi tươi 35,000.00 35,000.00 LẦN

18583 TD37.24.268 [TT37.1674] Trứng giun soi tập trung 35,000.00 35,000.00 LẦN

18608 3717.1645 HBeAg test nhanh 57,500.00 57,500.00 Lần

Trang : 273/277

Page 274: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18664 3717.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000.00 287,000.00 Lần

18665 3717D.24.169 HIV Ab test nhanh 51,700.00 51,700.00 Lần

18675 3717D.24.144 HCV Ab test nhanh 51,700.00 51,700.00 Lần

18676 3717D.24.94 Streptococcus pyogenes ASO 40,200.00 40,200.00 Lần

18677 3717D.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000.00 126,000.00 LẦN

18678 3717D.24.122 HBsAb test nhanh 57,500.00 57,500.00 LẦN

18679 3717D.24.117 HBsAg test nhanh 51,700.00 51,700.00 Lần

18680 3717D.24.119 HBsAg miễn dịch tự động 72,000.00 72,000.00 Lần

18685 3717D.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động 115,000.00 115,000.00 Lần

18693 3717D.24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800.00 36,800.00 Lần

18694 3717D.24.269Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng

soi tươi40,200.00 40,200.00 Lần

18695 3717D.24.305 Demodex soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần

18696 3717D.24.307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần

18697 3717D.24.309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần

18698 3717D.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần

18699 3717D.24.319 Vi nấm soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần

18700 3717D.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200.00 40,200.00 LẦN

18701 3717D.24.266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN

18702 3717D.24.306 Demodex nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN

18703 3717D.24.308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN

18704 3717D.24.310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN

Trang : 274/277

Page 275: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18705 3717D.24.314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200.00 40,200.00 LẦN

18706 3717D.24.318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN

18707 3717D.24.321 Vi nấm nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN

18710 3717D.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000.00 115,000.00 LẦN

18711 3717D.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000.00 138,000.00 Lần

18712 3717D.24.93 Salmonella Widal 172,000.00 172,000.00 Lần

18713 3717D.24.283 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 172,000.00 172,000.00 LẦN

18714 3717D.24.281Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự

động172,000.00 172,000.00 LẦN

18726 3717.24.283 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 172,000.00 172,000.00 LẦN

18727 3717D.24.99Treponema pallidum RPR định tính và định

lượng36,800.00 36,800.00 LẦN

18728 3717D.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần

18729 3717D.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500.00 65,500.00 Lần

18730 3717D.24.43 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần

18731 3717D.24.49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần

18732 3717D.24.56 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần

18734 3717D.24.42 Vibrio cholerae soi tươi 65,500.00 65,500.00 LẦN

18735 3717D.24.39 Mycobacterium leprae nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 LẦN

18736 3717D.24.95 Treponema pallidum soi tươi 65,500.00 65,500.00 LẦN

18740 3717D.24.96 Treponema pallidum nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 LẦN

18741 3717D.24.50Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và

kháng thuốc287,000.00 287,000.00 LẦN

18742 3717D.24.279Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn

dịch tự động290,000.00 290,000.00 lần

Trang : 275/277

Page 276: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18743 3717D.24.295Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn

dịch tự động290,000.00 290,000.00 LẦN

18744 3717D.24.297Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự

động290,000.00 290,000.00 LẦN

18745 3717D.24.7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189,000.00 189,000.00 LẦN

18753 3717D.25.75 Nhuộm Diff - Quick 322,000.00 322,000.00 lần

18754 3717D.24.57Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và

kháng thuốc287,000.00 287,000.00 LẦN

18763 XN351 (03) Phản ứng CRP ( TT 6 VI SINH ) 30,000.00 30,000.00 Lần

18767 XN380 (04) TPHA định tính ( TT14 C5.4 VI KHUẨN ) 36,000.00 36,000.00 Lần

18770 XN372

(04) Soi trực tiếp nhuộm soi ( nhuộm Gram ,

nhuộm xanh Methylen ) (Soi có nhuộm tiêu bản)

( TT 2 C5.4 VI KHUẨN )

46,000.00 46,000.00 Lần

18771 XN374

(04)Tế bào dịch màng ( phổi , bụng , tim , khớp

...) có đếm số lượng tế bào ( Đếm tế bào, phân

loại) ( TT 2 C5.4 XN TẾ BÀO )

63,000.00 63,000.00 Lần

18772 XN379(04) TPHA định lượng ( TT15 C5.4 VI KHUẨN

)102,000.00 102,000.00 Lần

18788 XN335(03) Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật

ELISA ( TT30 VI SINH )120,000.00 120,000.00 Lần

18789 XN350(03) Cấy máu bằng máy cấy máu Batec ( TT 3 VI

SINH )120,000.00 120,000.00 Lần

18790 XN344(03) Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy

định danh Phoenix ( TT 5 VI SINH )250,000.00 250,000.00 Lần

18794 XN359(04) Enchinococcus - IgG ( Sán dải chó ) ( XN

BỔ SUNG )83,000.00 83,000.00 Lần

18795 XN312(03) BK Xét nghiệm tìm vi trùng lao ( TT2 VI

SINH) ( trong chương trình Miễn thu 03/4/2013)Lần

18797 XN357( 04) Clo dịch ( Định lượng clo dịch) ( TT3 C5.4

XN DỊCH CHỌC DÒ )17,000.00 17,000.00 Lần

18808 XN349(04) Soi trực tiếp tìm hồng cầu bạch cầu trong

phân ( TT 4 C5.3)26,000.00 26,000.00 Lần

18809 XN362 (04) Kháng sinh đồ ( TT 4 C5.4 VI KHUẨN ) 132,000.00 132,000.00 Lần

18811 XN360(04) Fasciola - IgG ( Sán lá gan ) ( XN BỔ

SUNG )83,000.00 83,000.00 Lần

18814 XN371(04) Soi tươi tìm ký sinh trùng ( đường ruột ,

ngoài đường ruột ) ( TT 1 C5.4 VI KHUẨN )28,000.00 28,000.00 Lần

18815 XN368(04) RPR định tính (Shyphillis)(VDRL) ( TT12

C5.4 VI KHUẨN )30,000.00 30,000.00 Lần

Trang : 276/277

Page 277: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM ......2017/04/05  · 8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN 8329 3717D.10.465

18820 XN375(04) Tế bào dịch màng ( phổi , bụng , tim , khớp

...) ( TT 1 C5.4 XN TẾ BÀO )31,000.00 31,000.00 Lần

Trang : 277/277