49
STT Mã số Tên Danh Mục Tên thương mại ĐVT Nước SX Đơn Giá 1 VT0774 Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ chăm sóc bệnh nhân mê,VT Bộ Việt Nam 143,000 2 VT0776 Bộ gửi nắp sọ (vô trùng) Bộ gửi nắp sọ,VT Bộ Việt Nam 95,700 3 VT0778 Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ xuyên đinh kéo tạ,VT Bộ Việt Nam 32,175 4 VT0010 Bao vải huyết áp Bao vải huyết áp Cái Trung Quốc 157,740 5 VT1398 Cáp nối dây điện cực điện tim Cáp nối dây điện cực điện tim Cái Trung Quốc 1,353,000 6 VT1399 Cáp nối sensor SpO2 Cáp nối sensor SpO2 Cái Trung Quốc 990,000 7 VT1401 Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người lớn Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người lớn Cái Trung Quốc 1,127,500 8 VT1403 Dây điện cực điện tim 3 sợi Dây điện cực điện tim 3 sợi Cái Trung Quốc 1,043,900 9 VT0015 Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh Xấp Malaysia 89,760 10 VT0016 Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300sh Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300sh Xấp Malaysia 84,590 11 VT0017 Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150sh Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150sh Xấp Malaysia 33,440 12 VT0018 Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300sh Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300sh Xấp Malaysia 97,570 13 VT0019 Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200sh Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200sh Xấp Malaysia 94,600 14 VT0021 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Giấy điện tim 210mm x 295mm x 250sh Xấp Malaysia 184,800 15 VT0022 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Xấp Malaysia 160,710 16 VT0032 Giấy in cho máy sốc tim TEC-5500 series Giấy điện tim 50mm x 100mm x 200sh Xấp Malaysia 27,830 17 VT0033 Giấy in điện tim 12 cần 210*140, 100 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden) Giấy in điện tim 12 cần 210*140*100 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden) Xấp Malaysia 55,660 18 VT0036 Giấy in máy đo điện tim gắng sức Giấy in máy đo điện tim gắng sức 210x295x150sh Xấp Malaysia 127,600 19 VT0037 Giấy in monitor BSM Giấy in monitor BSM Xấp Malaysia 30,800 20 VT0042 Giấy in siêu âm Sony UPP_210HD Giấy in siêu âm Sony UPP_210HD Cuộn Malaysia 1,375,000 21 VT0044 Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Hộp Malaysia 2,750,000 22 VT1351 Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 1,000,000 23 VT1139 Thanh dọc dài 50cm, titan tương thích với vít đơn trục và đa trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đk 5.5mm* Thanh dọc dài 50cm, titan tương thích với vít đơn trục và đa trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đk 5.5mm* Cái Pháp 2,800,000 24 VT1353 Thanh ngang các size, vật liệu Titanium Thanh ngang các size, vật liệu Titanium Cái Pháp 3,100,000 25 VT1730 Van sinh thiết Van sinh thiết Cái Nhật 65,000 26 VT0049 Lưới điều trị sa sinh dục, sa bàng quang, tiểu không kiểm soát loại 4 nhánh (Polypropylene 4,5 x 8cm, fil 0.08mm) Surgimesh Prolapse Miếng Pháp 9,150,000 27 VT0352 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch tương thích với máy Venacure 1470 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch Nevertouch Direct Bộ Mỹ 12,000,000 28 VT0355 Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước hạt 40; 75; 100 micromet, phủ polymer Polyzene® - F, 2ml Hạt nút mạch Embozene Tandem Microspheres điều trị ung thư gan, 2ml Ống Đức/ Ireland/Mỹ 32,000,000 29 VT0356 Kim sinh thiết Monopty Kim sinh thiết Monopty Hộp Mỹ 14,000,000 30 VT1177 Băng Alginate Bạc khoảng 2.5cm x 30cm 90307 Băng Alginate Bạc 2,5cm x 30cm Dây Anh 195,000 31 VT1749 Băng dán vết thương 7,5cm x 7,5cm, (vô trùng) 1624W Băng Tegaderm phim trong 6cm x 7cm Cái Mỹ 4,000 32 VT0007 Băng keo chỉ thị hóa học 1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Cuộn Mỹ 68,000 33 VT0008 Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m) 1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Bộ Mỹ 68,000 34 VT0009 Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m) (MS: 1332) 1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Cuộn Mỹ 68,000 35 VT1067 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1540- R1547 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1542-R1547 Miếng Mỹ 18,000 36 VT1068 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1548 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1548 Miếng Mỹ 40,000 37 VT1069 Chỏm quay nhân tạo rHead Khớp toàn phần dầu xương quay nhân tạo rHead Cái Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 35,000,000 38 VT1071 Đĩa đệm cột sống cổ không dùng vít dùng cho bộ làm cứng cột sống cổ lối trước (HT45) Đĩa đệm cổ Klementine Cái Pháp 18,000,000 39 VT1072 Đĩa đệm dùng cho bộ bắt vít chân cứng qua da TLIP (HT40) Đĩa đệm lưng Kasios TLIF Kage PL dùng cho bắt vít qua da Cái Pháp 11,000,000 40 VT1078 Đinh Gamma 3 ngắn Đinh Gamma 3 Stryker ngắn Cái Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 13,000,000 41 VT1079 Đinh Kuntcher xương đùi /chày Đinh Kuntcher TREU xương đùi /chày Cái Đức 1,300,000 42 VT1080 Đinh nội tủy Kuntscher các loại, các cỡ Đinh nội tủy Kuntscher TREU các loại, các cỡ Cái Đức 1,300,000 43 VT0045 Giấy thử nồi hấp (Bowie dick Test sheet) 00130 Miếng thử lò hấp Bowie Dick internal steam indicator sheet Hộp Mỹ 1,000,000 44 VT1081 Khớp bàn tay Khớp bàn MCP Cái Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000 45 VT1082 Khớp ngón tay Khớp ngón PIP Cái Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000 46 VT1083 Kim kirschner độ dài 310 mm các cỡ Kim kirschner TREU dài 310mm các cỡ Cái Đức 75,000 47 VT1085 Lưới titan vá sọ 120x120mm Miếng vá khuyết sọ loại dynamic dễ tạo hình, Titanium 120x120mm Miếng Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 9,000,000 48 VT1087 Lưới titan vá sọ 90x90mm Miếng vá khuyết sọ loại dynamic dễ tạo hình, Titanium 90x90mm Miếng Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 6,500,000 DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018

DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

STT Mã số Tên Danh Mục Tên thương mại ĐVT Nước SX Đơn Giá

1 VT0774 Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ chăm sóc bệnh nhân mê,VT Bộ Việt Nam 143,000

2 VT0776 Bộ gửi nắp sọ (vô trùng) Bộ gửi nắp sọ,VT Bộ Việt Nam 95,700

3 VT0778 Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ xuyên đinh kéo tạ,VT Bộ Việt Nam 32,175

4 VT0010 Bao vải huyết áp Bao vải huyết áp Cái Trung Quốc 157,740

5 VT1398 Cáp nối dây điện cực điện tim Cáp nối dây điện cực điện tim Cái Trung Quốc 1,353,000

6 VT1399 Cáp nối sensor SpO2 Cáp nối sensor SpO2 Cái Trung Quốc 990,000

7 VT1401Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người lớn Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người lớn Cái Trung Quốc 1,127,500

8 VT1403 Dây điện cực điện tim 3 sợi Dây điện cực điện tim 3 sợi Cái Trung Quốc 1,043,900

9 VT0015 Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh Xấp Malaysia 89,760

10 VT0016 Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300sh Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300sh Xấp Malaysia 84,590

11 VT0017 Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150sh Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150sh Xấp Malaysia 33,440

12 VT0018 Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300sh Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300sh Xấp Malaysia 97,570

13 VT0019 Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200sh Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200sh Xấp Malaysia 94,600

14 VT0021 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Giấy điện tim 210mm x 295mm x 250sh Xấp Malaysia 184,800

15 VT0022 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Xấp Malaysia 160,710

16 VT0032 Giấy in cho máy sốc tim TEC-5500 series Giấy điện tim 50mm x 100mm x 200sh Xấp Malaysia 27,830

17 VT0033Giấy in điện tim 12 cần 210*140, 100 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden)

Giấy in điện tim 12 cần 210*140*100 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden) Xấp Malaysia 55,660

18 VT0036 Giấy in máy đo điện tim gắng sức Giấy in máy đo điện tim gắng sức 210x295x150sh Xấp Malaysia 127,600

19 VT0037 Giấy in monitor BSM Giấy in monitor BSM Xấp Malaysia 30,800

20 VT0042 Giấy in siêu âm Sony UPP_210HD Giấy in siêu âm Sony UPP_210HD Cuộn Malaysia 1,375,000

21 VT0044 Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Hộp Malaysia 2,750,000

22 VT1351 Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 1,000,000

23 VT1139

Thanh dọc dài 50cm, titan tương thích với vít đơn trục và đa trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đk 5.5mm*

Thanh dọc dài 50cm, titan tương thích với vít đơn trục và đa trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đk 5.5mm* Cái Pháp 2,800,000

24 VT1353 Thanh ngang các size, vật liệu Titanium Thanh ngang các size, vật liệu Titanium Cái Pháp 3,100,000

25 VT1730 Van sinh thiết Van sinh thiết Cái Nhật 65,000

26 VT0049

Lưới điều trị sa sinh dục, sa bàng quang, tiểu không kiểm soát loại 4 nhánh (Polypropylene 4,5 x 8cm, fil 0.08mm) Surgimesh Prolapse Miếng Pháp 9,150,000

27 VT0352Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch tương thích với máy Venacure 1470 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch  Nevertouch Direct Bộ Mỹ 12,000,000

28 VT0355

Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước hạt 40; 75; 100 micromet, phủ polymer Polyzene® - F, 2ml

Hạt nút mạch Embozene Tandem Microspheres điều trị ung thư gan, 2ml Ống

Đức/ Ireland/Mỹ 32,000,000

29 VT0356 Kim sinh thiết Monopty  Kim sinh thiết Monopty  Hộp Mỹ 14,000,000

30 VT1177 Băng Alginate Bạc khoảng 2.5cm x 30cm90307 Băng Alginate Bạc2,5cm x 30cm Dây Anh  195,000

31 VT1749 Băng dán vết thương 7,5cm x 7,5cm, (vô trùng) 1624W Băng Tegaderm phim trong 6cm x 7cm Cái Mỹ 4,000

32 VT0007 Băng keo chỉ thị hóa học1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Cuộn Mỹ 68,000

33 VT0008 Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m)1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Bộ Mỹ 68,000

34 VT0009Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m) (MS: 1332)

1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Cuộn Mỹ 68,000

35 VT1067Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1540-R1547 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1542-R1547 Miếng Mỹ 18,000

36 VT1068 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1548 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1548 Miếng Mỹ 40,000

37 VT1069 Chỏm quay nhân tạo rHead Khớp toàn phần dầu xương quay nhân tạo rHead CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 35,000,000

38 VT1071Đĩa đệm cột sống cổ không dùng vít dùng cho bộ làm cứng cột sống cổ lối trước (HT45) Đĩa đệm cổ Klementine Cái Pháp 18,000,000

39 VT1072Đĩa đệm dùng cho bộ bắt vít chân cứng qua da TLIP (HT40)

Đĩa đệm lưng Kasios TLIF Kage PL dùng cho bắt vít qua da Cái Pháp 11,000,000

40 VT1078 Đinh Gamma 3 ngắn Đinh Gamma 3 Stryker ngắn CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 13,000,000

41 VT1079 Đinh Kuntcher xương đùi /chày  Đinh Kuntcher TREU xương đùi /chày  Cái Đức 1,300,000

42 VT1080 Đinh nội tủy Kuntscher các loại, các cỡ  Đinh nội tủy Kuntscher TREU các loại, các cỡ  Cái Đức 1,300,000

43 VT0045 Giấy thử nồi hấp (Bowie dick Test sheet)00130 Miếng thử lò hấp Bowie Dick internal steam indicator sheet Hộp Mỹ 1,000,000

44 VT1081 Khớp bàn tay  Khớp bàn MCP CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000

45 VT1082 Khớp ngón tay Khớp ngón PIP CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000

46 VT1083 Kim kirschner độ dài 310 mm các cỡ Kim kirschner TREU dài 310mm các cỡ Cái Đức 75,000

47 VT1085 Lưới titan vá sọ 120x120mm Miếng vá khuyết sọ loại dynamic dễ tạo hình, Titanium 120x120mm Miếng

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 9,000,000

48 VT1087 Lưới titan vá sọ 90x90mmMiếng vá khuyết sọ loại dynamic dễ tạo hình, Titanium 90x90mm Miếng

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 6,500,000

DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018

Page 2: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

49 VT1028 Miếng dán sát khuẩn dùng trong cố định CVC 1658R Tegaderm CHG film trong có chứa gel CHG 45MG 10cm x 12cm Cái Mỹ 115,000

50 VT1090Miếng dán thay chỉ khâu da 3mm x 75mm, 6mm x 75mm

R1541 Miếng dán thay chỉ khâu da 3mm x 75mm, 6mm x 75mm Miếng Mỹ 11,000

51 VT1096Nẹp khóa đa hướng bàn ngón chân VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker bàn ngón chân VariAx Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000

52 VT1097Nẹp khóa đa hướng bàn ngón tay VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker  bàn ngón tay VariAx Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000

53 VT1098Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay VariAx (hoặc tương đương)

Nẹp khóa đa hướng Stryker đầu dưới xương quay VariAx Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 5,000,000

54 VT1099Nẹp khóa đa hướng khuỷu tay VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker khuỷu tay VariAx Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 18,000,000

55 VT1100Nẹp khóa đa hướng lồi cầu tay VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker lồi cầu tay VariAx Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 18,000,000

56 VT1101 Nẹp khóa đa hướng xương đòn VariAx Nẹp khóa đa hướng Stryker xương đòn VariAx CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 11,000,000

57 VT1102 Nẹp khóa đa hướng xương gót Calcaneus VariAxNẹp khóa đa hướng Stryker  xương gót Calcaneus VariAx Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000

58 VT1103 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay thắt eo AxSOSNẹp khóa Stryker đầu trên xương cánh tay thắt eo AxSOS Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 9,500,000

59 VT1128 Nẹp khóa mắc xích AxSOS, vít 4.0mm Nẹp khóa Stryker  mắc xích AxSOS, vít 4.0mm CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 5,200,000

60 VT1129 Nẹp khóa nén bản hẹp thắt eo AxSOS, vít 5.0mmNẹp khóa nén Stryker bản hẹp thắt eo AxSOS, vít 5.0mm Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,500,000

61 VT1130 Nẹp khóa nén bản nhỏ thắt eo AxSOS, vít 4.0mmNẹp khóa nén Stryker bản nhỏ thắt eo AxSOS, vít 4.0mm Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,200,000

62 VT1131 Nẹp khóa nén bản rộng thắt eo AxSOS, vít 5.0mmNẹp khóa nén Stryker bản rộng thắt eo AxSOS, vít 5.0mm Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 5,500,000

63 VT1132 Nẹp khóa nén đầu dưới xương chày AxSOS Nẹp khóa nén Stryker đầu dưới xương chày AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 10,000,000

64 VT1133 Nẹp khóa nén đầu dưới xương đùi AxSOS Nẹp khóa nén Stryker đầu dưới xương đùi AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000

65 VT1135 Nẹp khung chậu cong MPS Nẹp Stryker khung chậu cong MPS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000

66 VT1136 Nẹp khung chậu thẳng MPS Nẹp Stryker khung chậu thẳng MPS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000

67 VT0999Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước  Miếng Mỹ 2,850

68 VT2097Que thử nhiệt độ hấp (Comply Indicator Strip-Stream 1250 Que thử nhiệt độ hấp Test Mỹ 2,200

69 VT1001 Que thử sinh hóa, vi sinh 1492V Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước, kết quả 1 giờ Ống Mỹ 40,000

70 VT1006Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 20cm x 9cm, vô khuẩn 3670A Băng vết thương có gạc 9cm x 20cm Miếng Mỹ 9,000

71 VT1140Thanh dọc dài 100-500mm, titan, tương thích vít cánh ren đôi và vít khóa ngàm vuông, đk 5,5mm* Nẹp dọc Astral 400mm Cái Pháp 3,000,000

72 VT1150 Vít đa trục đuôi dài cột sống lưng, titanium Vít đa trục lưng Astral đuôi dài Cái Pháp 4,200,000

73 VT1156 Vít khóa AxSOS các loại (hoặc tương đương) Vít khóa Stryker AxSOS các loại CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 800,000

74 VT1157Vít khóa chuyển đổi AxSOS Locking Insert (hoặc tương đương) Vít khóa Stryker chuyển đổi  AxSOS Locking Insert Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 1,000,000

75 VT1158Vít khóa đa hướng VariAx các loại (hoặc tương đương) Vít khóa Stryker đa hướng VariAx các loại Cái

Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 900,000

76 VT1161 Vít rỗng Asnis III (hoặc tương đương) Vít rỗng Stryker Asnis III CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 3,500,000

77 VT1162 Vít titan vá sọ 2.0*6.0 tự taro Vít vá sọ Stryker tự khoan CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 250,000

78 VT1163 Vít vỏ AxSOS tự taro các loại (hoặc tương đương) Vít vỏ Strryker AxSOS tự taro các loại CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 500,000

79 VT1164 Vít xốp 4.0 AxSOS (hoặc tương đương) Vít xốp Stryker 4.0 AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 550,000

80 VT1165 Vít xốp 6.5 AxSOS (hoặc tương đương) Vít xốp Stryker 6.5 AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 650,000

81 VT1171

Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng hạt Granules 2-3mm, 10cc Xương nhân tạo Kasios dạng hạt Granules 10cc Hộp Pháp 4,000,000

82 VT1172Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng khối 15x20x30 mm Xương nhân tạo Kasios dạng khối block Hộp Pháp 4,000,000

83 VT1173

Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng miếng chêm các cỡ 6-14mm Xương nhân tạo Kasios dạng miếng chêm Wedge Hộp Pháp 4,800,000

Page 3: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

84 VT1174Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP), dạng hạt Granules 2-3mm, 5cc Xương nhân tạo Kasios dạng hạt Granules 5cc Hộp Pháp 3,000,000

85 VT1689Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT® Disposable Test Cartridges

Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máuACT Disposable Test Cartridges Hộp/50 cái Mỹ 4,200,000

86 VT1690Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim Cardioplegia set Myothem XP 4:1

Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim Cardioplegia set Myothem XP 4:1 Cái Mỹ 4,189,500

87 VT0291Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường Sprinter Legend (hoặc tương đương) Bóng nong mạch vành Fluydo Cái Ý 8,400,000

88 VT1691Cannula truyền dung dịch liệt tim xuôi dòng các cỡ Aortic Root Cannulae các cỡ  Cái Mỹ 609,000

89 VT1693 Cannulae động mạch chủ đầu cong kim loại các cỡ  DLP Metal Tip Arterial Cannulae các cỡ  Cái Mỹ 1,165,500

90 VT1694Cannulae động mạch chủ thẳng các cỡ 10-20Fr, co nối 1/4 dài 17.8 cm

DLP Straight Tip Arterial cannulae 10-20Fr , co nối 1/4 dài 17.8 cm Cái Mỹ 840,000

91 VT1695 Cannulae động mạch đùi 17 -21FrDLP Femoral Arterial Cannulae, 17-21 Fr (5.7-7.0 mm) Cái Mỹ 2,865,177

92 VT1696Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 08-10-12-14Fr

Bio-Medicus One Piece Femoral Arterial Cannulae 08-10-12-14F Cái Mỹ 4,910,850

93 VT1692

Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 17-19-21Fr,Bio-Medicus One PieceFemoral Arterial Cannulae 17-19-21Fr

Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 17-19-21Fr,Bio-Medicus One PieceFemoral Arterial Cannulae 17-19-21Fr Cái Mỹ 13,303,500

94 VT1697Cannulae động mạch trẻ em có thông khí 10-16Fr, co nối 1/4 dài 22,9 cm

DLP Pediatric One Piece Arterial Cannulae10-16Fr, co nối 1/4 dài 22,9 cm Cái Mỹ 2,835,000

95 VT1698Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi cong đầu kim loại các cỡ 12-31Fr, co nối 1/4 và 3/8 dài 35.6cm

DLP Single Stage Venous Cannulae with Right Angle Metal Tip 12-31 Fr co nối 1/4 và 3/8 dài 35.6cm Cái Mỹ 1,281,000

96 VT1699 Cannulae tĩnh mạch đùi 17-21Fr (5.7-7.0mm)DLP Femoral Venous Cannulae, 17-21 Fr (5.7-7.0 mm) Cái Mỹ 4,298,840

97 VT1700 Cannulae tĩnh mạch đùi, 1 tầng cỡ 08,10,12,14FrBio-Medicus One Piece Femoral Arterial Cannulae 08-10-12-14F Cái Mỹ 4,189,500

98 VT1702 Canula động mạch Arteriotomy cỡ 2-3-4-5mm. DLP Arteriotomy Cannulae cỡ 2-3-4-5mm. Cái Mỹ 310,800

99 VT1703 Canula động mạch đầu tà 18-20-22Fr  EOPA Arterial cannulae 18-20-22Fr Cái Mỹ 2,940,000

100 VT1704Canula tĩnh mạch đùi đa tầng kèm bộ kit can thiệp qua da 19-21-25Fr.

Bio-Medicus Multi-Stage Femoral Venous Cannulae with Percutaneous Kit 19-21-25Fr Cái Mỹ 14,303,100

101 VT1705 Canula tĩnh mạch đùi một tầng 15-17-19-21Fr.Bio-medicus One-Piece Femoral Venous Cannulae 15-17-19-21-23-25Fr Cái Mỹ 11,739,000

102 VT1706 Canuyn hút máu trong tim các cỡ  Left Heart Vent Catheters  Cái Mỹ 619,500

103 VT1707Carpentier Bi-Caval Femoral Venous Cannulae các cỡ, non-vented 1/2” connector

Carpentier Bi-Caval Femoral Venous Cannulae các cỡ , non-vented 1/2” connector Cái Mỹ 14,143,164

104 VT0305

Chỉ tan tổng hợp tan chậm đơn sợi 4/0,kim tròn 1/2 vòng tròn, chiều dài kim 20mm,chiều dài chỉ 70cm

Chỉ tan chậm đơn sợi tổng hợp polydioxanone ( Filaxyn) 4/0 dài 70cm kim tròn 1/2, 20mm  Tép Ấn Độ 68,250

105 VT2008 Clip mạch máu cỡ lớn Clip Titan Vessoclude dùng kẹp mạch máu cỡ ML Cái Mỹ 35,700

106 VT2009 Clip mạch máu cỡ nhỏ bằng Titanium Clip Titan Vessoclude dùng kẹp mạch máu cỡ S Cái Mỹ 35,700

107 VT1708 Dây nối truyền dung dịch liệt tim chữ Y.  DLP “Y ” Type Coronary Perfusion Adapter Cái Mỹ 214,200

108 VT1709

Dụng cụ phẫu thuật Maze sử dụng sóng cao tần điều trị rung nhĩ loại đơn cực (đoạn đầu đốt dài 8cm) Bộ dụng cụ phẫu thuật Maze đơn cực  Cái Mỹ 20,569,500

109 VT1710Dụng cụ phẫu thuật Maze sử dụng sóng cao tần điều trị rung nhĩ loại lưỡng cực Bộ dụng cụ phẫu thuật Maze lưỡng cực  Cái Mỹ 31,720,500

110 VT2123 Dung dịch bảo quản ống dẫn mạch Dung dịch bảo quản ống dẫn mạch DuraGraft Cái Mỹ 35,200,000

111 VT2013Kềm kẹp clip mạch máu cỡ trung bình, dùng trong mổ hở Kìm giữ kẹp Clip titan dùng trong mổ mở các cỡ Chiếc Mỹ 8,925,000

112 VT1712 Ống hút ngoài tim các cỡ DLP Intracardiac Sumps cannulae Cái Mỹ 609,000

113 VT1711 Ống hút tim trái, thân mềm các sốLeft Heart Vent Catheters 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18Fr Cái Mỹ 735,000

114 VT1713Phin lọc động mạch (bẫy khí) dùng trong TPNT - Arterial Filter >50kg

Phin lọc động mạch ( bẫy khí ) dùng trong TPNT - Arterial Filter >50kg Cái Mỹ 1,260,000

115 VT1714Phin lọc động mạch (bẫy khí) dùng trong TPNT - Arterial Filter trẻ em < 10kg

Phin lọc động mạch ( bẫy khí ) dùng trong TPNT - Arterial Filter trẻ em < 10kg Cái Mỹ 2,247,000

116 VT1520

Phổi nhân tạo dành cho người lớn >40kg, Bề mặt bên trong phủ hợp chất sinh học Trillium gốc hydrophilic có tác dụng chống đông máu

Phổi nhân tạo người lớn Oxygennator Trillium Affinity NT  Bộ Mỹ 7,560,000

117 VT1715

Phổi nhân tạo dành cho trẻ em < 20 kg, Bề mặt bên trong phủ hợp chất sinh học Balance gốc hydrophilic có tác dụng chống đông máu Phổi nhân tạo Oxygennator  Affinity Pixie  Cái Mỹ 8,085,000

118 VT1918Phổi nhân tạo dùng cho bệnh nhân có cân nặng > 40kg có kèm lọc động mạch Phổi nhân tạo Oxygennator  Affinity Fusion Cái Mỹ 11,600,000

119 VT1716 Sensor theo dõi khí máu - các cỡ Sensor theo dõi khí máu - Tri-optic Measurement cell 1/4,1/2,  3/8 Cái Mỹ 630,000

120 VT0360 Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr các cỡ Giá đỡ mạch vành Avantgarde Cái Ý 17,575,000

Page 4: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

121 VT1616Van động mạch chủ cơ học với thiết kế trục xoay gờ nổi AP 360 cỡ 16-24

Van động mạch chủ AP 360 cơ học gờ nổi Medtronic open pivot Aortic valve các cỡ ( 16,18,20,22,24) Cái Mỹ 27,000,000

122 VT1717Van hai lá cơ học với thiết kế trục xoay gờ nổi cỡ 23-33

Van hai lá cơ học gờ nổi Medtronic Open Pivot Mitral valve số các cỡ ( 23,25,27,29,31,33) Cái Mỹ 630,000

123 VT1718 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡVan 2 lá sinh học HancockII Mitral Valve cỡ 25-33mm Cái Mỹ 52,000,000

124 VT1720Van tim sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ

Van tim sinh học động mạch chủ Mosaic  Aortic Valve 19-25 Cái Mỹ 52,000,000

125 VT1721

Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra các size 12, 14, 16, 18,20,22 (hoặc tương đương)

Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra các size 12, 14, 16, 18 ,20 ,22 Cái Mỹ 71,000,000

126 VT1722

Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra có vòng hổ trợ size 12, 14, 16, 18,20,22 (hoặc tương đương)

Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra các size 12, 14, 16, 18 ,20 ,22 Cái Mỹ 71,000,000

127 VT1723Vòng van 2 lá 3D với thiết kế vòng cứng cỡ 24-38mm Vòng van 2 lá Profile 3D Annuloplasty Ring Cái Mỹ 14,000,000

128 VT1724Vòng van 3 lá 3D cứng với thiết kế vòng hở cỡ 24-36mm

Vòng van 3 lá Contour 3D cứng với thiết kế vòng hở cỡ 24-36mm Cái Mỹ 14,000,000

129 VT1624 Vòng van mềm 2 & 3 lá hình C các cỡ  Vòng van 2 lá, 3 lá Duran Ancore size 27-33 Cái 12,600,000

130 VT0504 Băng cuộn y tế 9cm x 2.5m (không vô trùng) Băng cuộn conton 9cm x 2,5m Cuộn Việt Nam 1,050

131 VT0839 Dây nối oxy 2m Dây nối oxy ( 2m) Cái Việt Nam 4,914

132 VT0521 Chỉ Polypropylene 10.0 Kim tròn Chỉ Polypropylene 10/0 Tép Việt Nam 187,000

133 VT0052Dao Clearcut HP Slit Knife 2.2mm, 2.4mm, 2.6 mm (hoặc tương đương) Dao mổ phaco Slit-Angled 2.2mm, 2.4mm, 2.65mm Cái Việt Nam 200,000

134 VT0053Dao Clearcut HP Slit Knife 2.2mm, 2.4mm, 2.6 mm (hoặc tương đương) Dao mổ phaco Slit-Angled 2.2mm, 2.4mm, 2.65mm Cái Việt Nam 200,000

135 VT1511 Dao tạo đường hầm HP trong mổ phaco 3.0mm Dao mổ phaco Slit-Angled 3.0mm cái Việt Nam 200,000

136 VT1512 Dao tạo đường hầm HP trong mổ phaco 3.0mm  Dao mổ phaco Slit-Angled 3.0mm cái Việt Nam 200,000

137 VT0055Thủy tinh thể nhân tạo mềm tecnis 1 (hoặc tương đương) Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 Cái Mỹ 3,900,000

138 VT1614 Thuỷ tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal Hộp Hà Lan 15,000,000

139 VT0056TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước, PMMA Thủy tinh thể mềm Sensar Cái Mỹ 2,000,000

140 VT0057TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước Thủy tinh thể mềm Sensar 1 Cái Mỹ 2,950,000

141 VT0265TTT mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu với chất liệu Acrylic kỵ nước Restor Aspheric Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal 1 Cái Hà Lan 16,500,000

142 VT0685Bộ mở dạ dày ra da (không qua đường thực quản) 20, 24Fr Bộ mở dạ dày qua da Bộ  Thụy Sỹ 3,000,000

143 VT0060

Bộ thông mở thận ra da bao gồm:- Kim tạo lỗ 3 phần- Dây dẫn đường- Cây nong phủ hydrophylic dài 20 cm- Mono J phủ hydrophylic dài 35 cm (chiều dài hoạt động 28 cm), cỡ 14Fr- Dây nối với bao đựng nước tiểu- Dao tạo lỗ. Bộ thông mổ thận ra da  Bộ Thụy Sỹ 2,500,000

144 VT0062Dây dẫn chẩn đoán niệu quản, nitinol, 0.035" x 150cm Dây dẫn đường cứng đầu thẳng dài 150cm cở 0.035" Cái Thụy Sỹ 300,000

145 VT0035Giấy in dùng cho monitor sản khoa (dùng cho máy monitor MT-516 của hãng Toitu-Nhật)

Giấy in dùng cho monitor sản khoa (dùng cho máy monitor MT-516 của hảng Toitu-Nhật) Xấp Trung Quốc 90,000

146 VT1460Guide Wire Hydrophylic 0.035’’, dài 150cm (dây dẫn đường dạng mềm) Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic, dài 150cm Cái Thụy Sỹ 820,000

147 VT1560Guide Wire PTFE Coated p 0.035’’, dài 150cm (Dây dẫn đường dạng cứng) Dây dẫn đường cứng đầu thẳng dài 150cm cở 0.035" Cái Thụy Sỹ 300,000

148 VT0063 Kềm gắp dị vật cứng Kềm gắp dị vật cứng Cái Thụy Sỹ 5,000,000

149 VT0064 Kềm gắp dị vật trơn -tròn, hàm cá sấu Kềm gắp dị vật trơn-tròn, hàm cá sấu Cái Thụy Sỹ 5,000,000

150 VT0067 Mũ điện não kèm buộc cằm Mũ điện não kèm buộc cằm Cái Nhật 2,200,000

151 VT1647 Que thử nước tiểu 11 thông số bán tự động Que thử nước tiểu 11 thông số Que Hàn Quốc 3,500

152 VT0071Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 wires, dài 90 cm (stone basket), có adapter Rọ lấy sỏi niệu quản, có adapter Cái Thụy Sỹ 2,150,000

153 VT0072 Sonde JJ loại đặt lâu 3 tháng (màu trắng) các cỡ Sonde JJ các cỡ Cái Thụy Sỹ 300,000

154 VT1005 Sonde JJ thường dài 26cm, các cở từ số 5 đến số 8 Sonde JJ các cỡ Cái Thụy Sỹ 300,000

155 VT0568 Bông ép sọ não 1cmx8cm 4lớp Bông ép sọ não 1cm x 8cm x 4 lớp CQTT Miếng VIỆT NAM 630

156 VT0570 Bông hút nước 100g Bông y tế 100g Gói/100g VIỆT NAM 13,860

157 VT0572 Bông mỡ vàng (gòn không thấm) Bông y tế không hút nước Kg VIỆT NAM 92,400

158 VT0573 Bông viên fi 20 Bông viên y tế fi 20 Gói/500g VIỆT NAM 65,100

159 VT0553Gạc 3,5x75cmx4 lớp có cản quang, tiêu chuẩn FDA Gạc 3,5 x 75cm x 4 lớp có cản quang không tiệt trùng Cái VIỆT NAM 1,722

160 VT0575 Gạc 3,5x75cmx6 lớp có cản quang Gạc 3,5x75cm x 6 lớp có cản quang Miếng VIỆT NAM 1,932

161 VT2115 Gòn vuông 5*5 Bông y tế cắt 5*5cm Gói/500g VIỆT NAM 66,150

Page 5: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

162 VT0641Bộ khớp háng toàn phần không xi măng U2 XPE HIP Bộ khớp háng toàn phần không xi măng U2 XPE HIP Bộ Taiwan 41,000,000

163 VT1451Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài 90cm kim tròn đầu cắt 35mm 1/2C

Chỉ phẫu thuật tan nhanh tổng hợp đa sợi: Neolact Rapid (Polyglyglactin Rapid) số 2/0, chiều dài sợi 90cm,  1/2 kim tròn, đầu cắt, vòng kim 36mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 42,000

164 VT0484Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1 dài 90cm, kim tròn dài 40mm

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 1, chiều dài sợi 90cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 40mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 38,325

165 VT1452Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 2/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 34,650

166 VT1453Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 3/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550

167 VT0524Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0 dài 75cm, kim tròn dài 22mm

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 4/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 22mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550

168 VT0530Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 5/0 dài 75cm kim tròn 16mm 1/2C

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 5/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 16mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550

169 VT0534Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 2/0,kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 26 mm,chiều dài chỉ 70cm

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 2/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 36,750

170 VT0531Chỉ tan tổng hợp tan trung Bình 3/0,kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 26mm,chiều dài chỉ 70cm

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 3/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550

171 VT0535Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 4/0,kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 22mm,chiều dài chỉ 70cm

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 4/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 22mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550

172 VT0496Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi 4/0 chỉ dài 75cm, kim 16mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 4/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 16mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550

173 VT0451

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 0, dài 90cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon. 

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 0, chiều dài sợi 90cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 40mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 37,380

174 VT0446

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. 

Chỉ phẫu thuật Neocryl (Polyglycolic Acid) số 2/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 34,650

175 VT0454

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. 

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 4/0, chiều dài sợi 75cm,  1/2 kim tròn, vòng kim 19mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550

176 VT0644Nẹp khóa 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 3,750,000

177 VT0646Nẹp khóa 5.0 bản rộng (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa 5.0 bản rộng (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,900,000

178 VT0647Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 18,500,000

179 VT0648

Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000

180 VT0649

Nẹp khóa đầu trên xương đùi (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa đầu trên xương đùi (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000

181 VT0650Nẹp khóa đầu xa xương đùi (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa đầu xa xương đùi (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000

182 VT0651Nẹp khóa đầu xa xương đùi, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa đầu xa xương đùi, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 19,900,000

Page 6: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

183 VT0652

Nẹp khóa đầu xa xương quay (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa đầu xa xương quay (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,000,000

184 VT0653Nẹp khóa đầu xa xương quay R.A.F, mặt khớp 12 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa đầu xa xương quay R.A.F, mặt khớp 12 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 12,500,000

185 VT0655Nẹp khóa gót chân (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa gót chân (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 7,000,000

186 VT0656Nẹp khóa gót chân 18 lỗ vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa gót chân 18 lỗ vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 21,000,000

187 VT0657Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, vít 3.5 góc móc 100 độ, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, vít 3.5 góc móc 100 độ, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 14,500,000

188 VT0658Nẹp khóa lòng máng 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa lòng máng 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,000,000

189 VT0659Nẹp khóa mâm chày chữ L (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa mâm chày chữ L (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000

190 VT0660Nẹp khóa mâm chày chữ L, mặt khớp 8 lỗ vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa mâm chày chữ L, mặt khớp 8 lỗ vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 21,500,000

191 VT0661Nẹp khóa mâm chày chữ T (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa mâm chày chữ T (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000

192 VT0662Nẹp khóa mâm chày chữ T đầu mặt khớp 5 lỗ, mặt khớp vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa mâm chày chữ T đầu mặt khớp 5 lỗ, mặt khớp vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 19,900,000

193 VT0663Nẹp khóa mâm chày trong (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa mâm chày trong (lỗ khóa double lead)  sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000

194 VT0665Nẹp khóa mắt cá ngoài F.D.H, đầu mặt khớp 7 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa mắt cá ngoài F.D.H, đầu mặt khớp 7 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 21,000,000

195 VT0666Nẹp khóa mắt cá trong (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa mắt cá trong (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000

196 VT0667Nẹp khóa mắt cá trong, thân vít 5.0, mặt khớp vít 3.5, đầu mặt khớp 8 lỗ, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa mắt cá trong, thân vít 5.0, mặt khớp vít 3.5, đầu mặt khớp 8 lỗ, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 19,500,000

197 VT0668 Nẹp khóa mắt xích 3.5, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa mắt xích 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 13,000,000

198 VT0669Nẹp khóa mini 1.5, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng

Nẹp khóa mini 1.5, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng Cái Taiwan 7,200,000

199 VT0670Nẹp khóa mini 2.0, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng

Nẹp khóa mini 2.0, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng Cái Taiwan 7,800,000

200 VT0671Nẹp khóa móc cùng đòn (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa móc cùng đòn (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 6,000,000

201 VT0673Nẹp khóa tái cấu trúc 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren

Nẹp khóa tái cấu trúc 3.5 (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,000,000

202 VT0675Nẹp khóa xương đòn đầu rắn C.A.S, đầu mặt khớp 8 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa xương đòn đầu rắn C.A.S, đầu mặt khớp 8 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 14,500,000

203 VT1256 Vít khóa 3.5mm (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Vít khóa 3.5mm (các cỡ)  Cái Taiwan 340,000

204 VT1258 Vít khóa 5.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Vít khóa 5.0mm (các cỡ)  Cái Taiwan 422,667

205 VT1159 Vít khóa rỗng tự taro Vít khóa rỗng tự taro Cái Taiwan 1,162,333

206 VT0873 Micropipet (pipet tự động) 100-1000 microlit Micropipet 100 - 1000 microlit Cái Trung Quốc 1,628,000

207 VT0874 Micropipet (pipet tự động) 1-5 microlit Micropipet 0,5 - 10 microlit Cái Trung Quốc 1,628,000

208 VT0875 Micropipet (pipet tự động) 20-50 microlit Micropipet 5- 50 microlit Cái Trung Quốc 1,628,000

209 VT0782 Bộ kết nối Manifolds 2 cửa (các cỡ) Manifold 2 cửa (500PSI, 250PSI,150PSI) Cái Hà Lan 215,000

210 VT0353

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi ái nước, gấp 3 nếp, hợp chất polyamide, dải đánh dấu Platinum/Iridium Bóng nong mạch vành các cỡ euca VI Cái Đức 7,623,000

211 VT0077Dây bơm thuốc áp lực cao áp lực từ 500-1200psi, dài 90-122 cm

Dây nối áp lực cao Algaflex( PU-1200PSI) (50,75,100,120,150cm) Sợi Pháp 285,000

212 VT0079 Dây tạo nhịp tạm thời có bóng Dây tạo nhịp tạm thời có bóng : Helios Cái Mỹ 3,900,000

213 VT0086 Stent động mạch chậu Stent động mạch chậu : euca PWS Cái Đức 18,687,000

214 VT0087 Stent động mạch thận Stent động mạch thận : euca PWS Cái Đức 18,687,000

215 VT0088Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage

Stent nong mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage : euca TAX Cái Đức 38,500,000

216 VT0092

Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc sirolimus, đk: 2.25 -4.0mm, Chiều dài từ 8 - 43,48mm, CE hoặc FDA

Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc sirolimus: eucaLimus Cái Đức 38,500,000

217 VT0089

Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, thiết kế 3 điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu Stent mạch vành thường Cobalt chrome  : CCFlex Cái Đức 14,860,000

218 VT0091 Stent nong mạch máu ngoại vi  Stent nong mạch máu ngoại vi : euca PWS Cái Đức 18,687,000

219 VT1941Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn

Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn Bộ Mỹ/Châu Âu 21,000,000

Page 7: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

220 VT0640Bộ khớp háng bán phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp,

Bộ khớp háng bán phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp, Bộ Mỹ/Châu Âu 32,000,000

221 VT0642Bộ khớp háng toàn phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp

Bộ khớp háng toàn phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp Bộ Mỹ/Châu Âu 89,000,000

222 VT1836 Bơm xi măng tạo hình thân đốt sỐng Bơm xi măng tạo hình thân đốt sỐng Bộ Mỹ/Châu Âu 11,000,000

223 VT0093 Cây đẩy chỉ Cây đẩy chỉ Cái Mỹ/Châu Âu 5,850,000

224 VT0094 Cây móc chỉ thẳng Cây móc chỉ thẳng Cái Mỹ/Châu Âu 5,850,000

225 VT0197 Chỉ khâu khớp vai Chỉ khâu khớp vai Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000

226 VT0198 Chỉ khớp vai Chỉ khớp vai Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000

227 VT0200 Đầu đốt serfas (hoặc tương đương) Đầu đốt serfas  Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000

228 VT0201 Dây nước dùng trong nội soi khớp Dây nước dùng trong nội soi khớp Cái Mỹ/Châu Âu 1,000,000

229 VT1837Đĩa đệm AVS TL Space các size (hoặc tương đương) Đĩa đệm AVS TL Space các size Cái Mỹ/Châu Âu 12,500,000

230 VT1844Đĩa đệm cột sống lưng AVS PL (hoặc tương đương) Đĩa đệm cột sống lưng AVS PL  Cái Mỹ/Châu Âu 8,500,000

231 VT0099 Ghế lối trước XIA (hoặc tương đương) Ghế lối trước XIA  Cái Mỹ/Châu Âu 7,800,000

232 VT0728 Giấy cuộn Tyvek 100mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 100mm x 70m Thùng Việt Nam  8,500,000

233 VT0730 Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70m Thùng Việt Nam  11,000,000

234 VT0732 Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m cuộn Việt Nam  3,700,000

235 VT0733Giấy Cuộn Tyvek 75mm x 70m chỉ thị hóa học màu đỏ

Giấy Cuộn Tyvek 75mm x 70m chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng Việt Nam  985,000

236 VT0100 Khóa ốc trong Oasys Khóa ốc trong Oasys Cái Mỹ/Châu Âu 585,000

237 VT0101 Khối nối (rod to rod connector) Khối nối (rod to rod connector) Cái Mỹ/Châu Âu 8,450,000

238 VT0102 Khối nối offset OASYS (hoặc tương đương) Khối nối offset OASYS  Cái Mỹ/Châu Âu 3,055,000

239 VT0104Khớp gối có xi măng, Scorpio + Mobile Bearingknee Khớp gối có xi măng, Scorpio + Mobile Bearingknee Bộ Mỹ/Châu Âu 62,000,000

240 VT0105 Khớp gối có xi măng, Scorpio + Single Axis Knee Khớp gối có xi măng, Scorpio + Single Axis Knee Bộ Mỹ/Châu Âu 63,500,000

241 VT1039Khớp gối thay lại toàn phần dạng bảng lề, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng

Khớp gối thay lại toàn phần dạng bảng lề, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng Bộ Mỹ/Châu Âu 89,000,000

242 VT1040Khớp gối thay lại toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng

Khớp gối thay lại toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng Bộ Mỹ/Châu Âu 89,000,000

243 VT0108

Khớp gối toàn phần có xi măng, loại xoay được, chất liệu Titan đúc hai lần khuôn hợp chất CoCr28Mo6

Khớp gối toàn phần có xi măng, loại xoay được, chất liệu Titan đúc hai lần khuôn hợp chất CoCr28Mo6 Bộ Mỹ/Châu Âu 61,000,000

244 VT0111 Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng Bộ Mỹ/Châu Âu 49,500,000

245 VT1230

Khớp háng lưỡng cực cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ hoặc có xẽ rãnh + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr + Đầu lưỡng cực

Khớp háng lưỡng cực cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ hoặc có xẽ rãnh + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr + Đầu lưỡng cực Bộ Mỹ/Châu Âu 59,000,000

246 VT1231Khớp háng lưỡng cực không xi măng Omnifit-HA (hoặc tương đương) Khớp háng lưỡng cực không xi măng Omnifit-HA  Bộ Mỹ/Châu Âu 45,000,000

247 VT0117Khớp háng toàn phần có xi măng EON (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần có xi măng EON  Bộ Mỹ/Châu Âu 40,500,000

248 VT1211

Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE CERAMIC ON CERAMIC TRIDENT(COC), vật liệu (Ti-6Al-4V ELI), ổ cối Solid với cơ chế khóa PSL.

Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE CERAMIC ON CERAMIC TRIDENT(COC), vật liệu (Ti-6Al-4V ELI), ổ cối Solid với cơ chế khóa PSL. Bộ Mỹ/Châu Âu 85,000,000

249 VT1212

Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE X3 CERAMIC TRIDENT(COP), ổ cối tự khóa PSL, lớp đệm Polyethylene X3

Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE X3 CERAMIC TRIDENT(COP), ổ cối tự khóa PSL, lớp đệm Polyethylene X3 Bộ Mỹ/Châu Âu 75,000,000

250 VT0120Khớp háng toàn phần không xi măng cán ngắn,chuôi vặn

Khớp háng toàn phần không xi măng cán ngắn,chuôi vặn Bộ Mỹ/Châu Âu 60,500,000

251 VT1047Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại thường

Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại thường Bộ Mỹ/Châu Âu 75,000,000

252 VT1974Khớp háng toàn phần không xi măng hợp chất Pe và vitamin E

Khớp háng toàn phần không xi măng hợp chất Pe và vitamin E Bộ Mỹ/Châu Âu 75,000,000

253 VT0123Khớp háng toàn phần không xi măng OmnifitHA (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng OmnifitHA  Bộ Mỹ/Châu Âu 62,000,000

254 VT0125

Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ để bắt vít chốt hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr 

Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ để bắt vít chốt hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr  Bộ Mỹ/Châu Âu 71,000,000

255 VT0126

Khớp háng toàn phần xoay kép không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr

Khớp háng toàn phần xoay kép không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr Bộ Mỹ/Châu Âu 55,500,000

256 VT1846 Kim chọc dò cuống sống,sz 11 Kim chọc dò cuống sống,sz 11 Cái Mỹ/Châu Âu 2,100,000

257 VT2053 Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ  Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ  Cái Mỹ/Châu Âu 2,000,000

258 VT0128 Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000

259 VT0129 Lưỡi bào trong nội soi khớp (các cỡ) Lưỡi bào trong nội soi khớp (các cỡ) Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000

260 VT0130 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio (các loại) Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio (các loại) Cái Mỹ/Châu Âu 6,700,000

Page 8: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

261 VT0132 Lưỡi điều trị viêm gân bằng sóng Radio (các loại) Lưỡi điều trị viêm gân bằng sóng Radio (các loại) Cái Mỹ/Châu Âu 6,700,000

262 VT0133 Lưỡi mài xương các loại Lưỡi mài xương các loại Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000

263 VT0136 Mỏ neo đôi size 5 x 15.5mm tự tiêu Mỏ neo đôi size 5 x 15.5mm tự tiêu Cái Mỹ/Châu Âu 7,200,000

264 VT0137 Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Cái Mỹ/Châu Âu 7,200,000

265 VT0138 Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Cái Mỹ/Châu Âu 7,200,000

266 VT0139 Mỏ neo đơn khâu băng ca Mỏ neo đơn khâu băng ca Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000

267 VT0140 Mỏ neo đơn size 3.5mm Mỏ neo đơn size 3.5mm Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000

268 VT0141 Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000

269 VT0142 Mũi khoan Flipcutter Mũi khoan Flipcutter Cái Mỹ/Châu Âu 7,500,000

270 VT1847 Nẹp chẫm (Occipt plate) Nẹp chẫm (Occipt plate) Cái Mỹ/Châu Âu 7,000,000

271 VT1848 Nẹp chẩm cổ, các cỡ Nẹp chẩm cổ, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 7,000,000

272 VT1853 Nẹp cột sống cổ lối trước các cỡ Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 12,500,000

273 VT1854 Nẹp dọc cứng 5.5mm x 50 cm Nẹp dọc cứng 5.5mm x 50 cm Cái Mỹ/Châu Âu 1,500,000

274 VT1855 Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Cái Mỹ/Châu Âu 1,500,000

275 VT1367 Nẹp nối ngang  Nẹp nối ngang  Cái Mỹ/Châu Âu 5,242,000

276 VT0145Nẹp nối ngang trong phẫu thuật cột sống lưng lối sau các cỡ, bằng titan

Nẹp nối ngang trong phẫu thuật cột sống lưng lối sau các cỡ, bằng titan Cái Mỹ/Châu Âu 11,000,000

277 VT0146 Nẹp Reflex-Hybird các size (hoặc tương đương) Nẹp Reflex-Hybird các size  Cái Mỹ/Châu Âu 13,500,000

278 VT0147 Nẹp thanh dọc ngắn Nẹp thanh dọc ngắn Cái Mỹ/Châu Âu 1,700,000

279 VT0148 Nẹp thanh dọc XIA 500mm (hoặc tương đương) Nẹp thanh dọc XIA 500mm  Cái Mỹ/Châu Âu 8,500,000

280 VT0149Nẹp thanh nối XIA Anterior Cross Connector (hoặc tương đương) Nẹp thanh nối XIA Anterior Cross Connector  Cái Mỹ/Châu Âu 8,500,000

281 VT0143 Nẹp XIA Dual Staple các loại Nẹp XIA Dual Staple các loại Cái Mỹ/Châu Âu 11,000,000

282 VT0150 Nẹp XIA Single hole Staple (hoặc tương đương) Nẹp XIA Single hole Staple  Cái Mỹ/Châu Âu 3,000,000

283 VT0151 Nẹp XIA Single hole Washer (hoặc tương đương) Nẹp XIA Single hole Washer  Cái Mỹ/Châu Âu 9,200,000

284 VT1861Ốc khóa trong (vít khóa trong) XIA (hoặc tương đương) Vít khóa trong XIA  Cái Mỹ/Châu Âu 800,000

285 VT1862Ốc khóa trong (vít khóa trong) XIA 3 (hoặc tương đương) Vít khóa trong XIA 3  Cái Mỹ/Châu Âu 800,000

286 VT0152 Thân đốt sống VLIFT (hoặc tương đương) Thân đốt sống VLIFT Cái Mỹ/Châu Âu 37,000,000

287 VT0153 Thanh dọc XIA 3, L480 (hoặc tương đương) Thanh dọc XIA 3, L480  Cái Mỹ/Châu Âu 5,800,000

288 VT0155 Thanh nối dọc 155 --> 250 mm Thanh nối dọc 155 --> 250 mm Cái Mỹ/Châu Âu 1,300,000

289 VT0154 Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium Cái Mỹ/Châu Âu 600,000

290 VT0157Thanh nối ngang lối trước XIA (hoặc tương đương) Thanh nối ngang lối trước XIA  Cái Mỹ/Châu Âu 7,800,000

291 VT0158 Thanh nối ngang XIA (hoặc tương đương) Thanh nối ngang XIA  Cái Mỹ/Châu Âu 3,600,000

292 VT0163 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Cuộn Việt Nam  590,000

293 VT0164 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Cuộn Việt Nam  800,000

294 VT0165 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Cuộn Việt Nam  795,000

295 VT0166 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Cuộn Việt Nam  890,000

296 VT0168 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Cuộn Việt Nam  375,000

297 VT0169 Túi ép phồng tiệt trùng 100 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 100 x100 Cuộn Việt Nam  400,000

298 VT0170 Túi ép phồng tiệt trùng 150 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 150 x100 Cuộn Việt Nam  550,000

299 VT0171 Túi ép phồng tiệt trùng 200 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 200 x100 Cuộn Việt Nam  600,000

300 VT0172 Túi ép phồng tiệt trùng 250 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 250 x100 Cuộn Việt Nam  830,000

301 VT0173 Túi ép phồng tiệt trùng 300 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 300 x100 Cuộn Việt Nam  920,000

302 VT0174 Túi ép phồng tiệt trùng 350 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 350 x100 Cuộn Việt Nam  920,000

303 VT0176 Vis chận (rebutton)các cỡ Vis chận (rebutton)các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 11,500,000

304 VT1863Vis đa trục XIA các size bao gồm ốc trong (hoặc tương đương) Vis đa trục XIA các size bao gồm ốc trong  Cái Mỹ/Châu Âu 5,500,000

305 VT0177 Vis dây chằng chéo thường titan Vis dây chằng chéo thường titan Cái Mỹ/Châu Âu 350,000

306 VT1866 Vis đơn trục XIA các size bao gồm ốc trong Vis đơn trục XIA các size bao gồm ốc trong Cái Mỹ/Châu Âu 4,750,000

307 VT0183 Vít chỉ Paladin 5.0mm Vít chỉ Paladin 5.0mm Cái Mỹ/Châu Âu 1,700,000

308 VT0184 Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000

309 VT0186Vít chốt vòng treo gân tự điều chỉnh LOOP 360, PEEK: kích thước: 15mm -> 30mm

Vít chốt vòng treo gân tự điều chỉnh LOOP 360, PEEK: kích thước: 15mm -> 30mm Cái Mỹ/Châu Âu 11,500,000

310 VT0189 Vít cố định dây chằng tự tiêu lõi rỗng,các cỡ Vít cố định dây chằng tự tiêu lõi rỗng,các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 5,500,000

311 VT0190 Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 5,500,000

312 VT1873 Vít đa trục Oasys (hoặc tương đương) Vít đa trục Oasys  Cái Mỹ/Châu Âu 4,800,000

313 VT1874 Vít đa trục XIA 3 (hoặc tương đương) Vít đa trục XIA 3  Cái Mỹ/Châu Âu 4,800,000

314 VT0191

Vít dây chằng chéo PEEK (hoặc tương đương), đường kính:7mm, ->12mm; chiều dài: 20mm -> 30mm

Vít dây chằng chéo PEEK (hoặc tương đương), đường kính:7mm, ->12mm; chiều dài: 20mm -> 30mm Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000

315 VT1876 Vít đơn trục XIA 3 (hoặc tương đương) Vít đơn trục XIA 3  Cái Mỹ/Châu Âu 3,800,000

316 VT1880 Vít xốp đa hướng tự tarô, các cỡ Vít xốp đa hướng tự tarô, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 800,000

317 VT1881 Vít xốp đơn hướng tự tarô, các cỡ Vít xốp đơn hướng tự tarô, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 800,000

318 VT0194 Xi măng ngoại khoa Xi măng ngoại khoa Cái Mỹ/Châu Âu 4,500,000

319 VT0275 Găng y tế chưa tiệt trùng các số 28cm Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các số 28cm Đôi Việt Nam 1,449

Page 9: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

320 VT0082

Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cầu lõi dưới kim loại, ống nén dù kiểu 5F-14F trong suốt kiểm soát bóng khí (gồm loader ngắn và sheath dài)

Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cầu lõi dưới kim loại, ống nén dù kiểu 5F-14F trong suốt kiểm soát bóng khí (gồm loader ngắn và sheath dài) - loại Cook Bộ Mỹ 8,117,667

321 VT2122Ống thông dẫn đường Guiding Sheath dùng trong can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu ngoại biên.

Ống thông dẫn đường Guiding Sheath dùng trong can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu ngoại biên  đầu thẳng hoặc cong - Long sheath, loại Cook Bộ Mỹ 8,233,333

322 VT0501Băng bột cố định vết gãy 10cm x 250cm (4" x 4yard) PLASTER OF PARIS BANDAGE 10cm*2,7m Cuộn Trung Quốc 9,360

323 VT0277Băng bột cố định vết gãy 7,5cm x 250cm (3" x 4yard) PLASTER OF PARIS BANDAGE 7,5cm*2,7m Cái Trung Quốc 7,315

324 VT0283 Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mmYOUNG WOUND DRESSING 9x15 (W9015) T/30H/50 Miếng Hàn Quốc 4,350

325 VT1429

Bộ bơm bóng áp lực cao (bơm áp lực cao nhất 30 atm, thể tích bơm 20 ml, đồng hồ áp lực có phát quang có kèm theo van cầm máu chữ Y) ImMEDflator Cái Mỹ 1,350,000

326 VT1430 Bộ kết nối Manifolds 3 cửa (các cỡ) Clearview Cái Mỹ 150,000

327 VT0476

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene-số 7/0, chỉ dài 60cm, 2 kim BV 175-8, Multi Pass, kim tròn đầu tròn 9,3mm, 3/8 vòng tròn LUXYLENE 7/0 DR 2x8mm 60cm Tép Luxembourg 115,500

328 VT0316 Dịch nhầy mổ phaco CHAT NHAY ALSAVISC 1,6% Hộp/ 1.1ml Đức 385,000

329 VT1075 Đinh chốt nội tủy xương chày  Đinh chốt rỗng nội tủy  xương chày  Bộ Trung Quốc 7,000,000

330 VT1076 Đinh chốt nội tủy xương đùi  Đinh chốt rỗng nội tủy xương đùi  Bộ Trung Quốc 8,000,000

331 VT1558 Dụng cụ mở đường và động mạch đùi các loại CL-ELITE Cái Mỹ 520,000

332 VT0830 Lọ hút đàm kín EXTRACTOR MUCUS Fr10, Fr12 Cái Trung Quốc 6,540

333 VT1084 Loong đền Loong đền Cái Trung Quốc 80,000

334 VT2075Miếng cầm máu mạch đùi Angioaid hoặc tương đương ANGIOAID Cái Mỹ 300,000

335 VT0350

Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh - OsteoStrip 2mm (100mmx2mmx3.5mm) (hoặc tương đương) OSTEOMESH- OSTEOTRIP Cái Singapore 6,825,000

336 VT0351Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh 50x50x1.25mm (hoặc tương đương) OSTEOMESH Cái Singapore 7,245,000

337 VT0348Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu OsteoPlug (hoặc tương đương) OSTEOPLUG Cái Singapore 2,420,000

338 VT0349Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu OsteoPlug C (hoặc tương đương) OSTEOPLUG C Cái Singapore 2,585,000

339 VT1091

Nẹp cổ lối trước 02 tầng có khóa mũ vít kèm 06 vít cột sống cổ lối trước đk 4-5mm, dài 12-18mm dùng cho bộ làm cứng cột sống cổ lối trước (HT45) Nẹp cổ trước LnK CastleLoc-P, 2 tầng, kèm 6 vít khóa Cái Korea 11,600,000

340 VT1092

Nẹp cổ trước có khóa mũ vít 1 tầng kèm 4 vít xương cột sống cổ lối trước đk 4-5mm, dài 12-18mm dùng cho bộ thay thân sống cổ 1 tầng (HT31) Nẹp cổ trước LnK CastleLoc-P, 1 tầng, kèm 4 vít khóa Cái Korea 10,000,000

341 VT1093

Nẹp cổ trước có khóa mũ vít 2 tầng kèm 4 vít xương cột sống cổ lối trước đk 4-5mm, dài 12-18mm dùng cho bộ thay thân sống cổ 2 tầng (HT32) Nẹp cổ trước LnK CastleLoc-P, 2 tầng, kèm 4 vít khóa Cái Korea 10,000,000

342 VT1365 Nẹp cột sống  Nẹp dọc LnK Lumbar/ OpenLoc-L, 500mm Cái Korea 3,000,000

343 VT1953

Nẹp cột sống cổ Tryptik PL, bằng titan, dài 60-70mm 3 tầng + 8 vít cột sống cổ đi kèm với nẹp cột sống cổ Tryptik PL đk 4-4.5mm các size 12-14-16-18mm Nẹp cổ LnK CastleLoc-P 3 tầng kèm 8 vít khóa Bộ Korea 13,200,000

344 VT1335Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L: 75mm; 93mm Nẹp cổ Castleloc-P dài 75mm, 93mm Cái Korea 6,800,000

345 VT1095 Nẹp DHS mấu chuyển nòng 38mm, góc 135 độ  Nẹp DHS mấu chuyển xương đùi Cái Trung Quốc 4,500,000

346 VT0144 Nẹp dọc tròn đường kính 3.2mm Nẹp dọc LnK CastleLoc-S Cái Korea 1,000,000

347 VT0645Nẹp khóa 5.0 bản hẹp (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Nẹp khóa 5.0 bản hẹp  Cái Trung Quốc 3,400,000

348 VT1104 Nẹp khóa LCP cẳng tay, vít 3.5mm Nẹp khóa LCP cẳng tay, vít 3.5mm  Cái Trung Quốc 3,200,000

349 VT1105Nẹp khóa LCP Cánh Tay/Cẳng chân vít 4.5/5.0mm Nẹp khóa LCP Cánh Tay vít 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 3,400,000

350 VT1106Nẹp khóa LCP chỉnh trục T/L đầu trên xương chày Nẹp khóa LCP chỉnh trục  đầu trên xương chày Cái Trung Quốc 7,000,000

351 VT1107 Nẹp khóa LCP Chỏm xương quay, vít 2.4/2.7mm Nẹp khóa LCP Chỏm quay, vít 2.7mm Cái Trung Quốc 4,000,000

352 VT1108Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải) vis 2.4mm

Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải) vít 2.4mm  Cái Trung Quốc 3,000,000

353 VT1109Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải), vít 3.5mm

Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải), vít 3.5mm  Cái Trung Quốc 2,800,000

354 VT1111Nẹp khóa LCP đầu ngoài xương đòn vít 2,7/3.5mm Nẹp khóa LCP đầu ngoài xương đòn vít Cái Trung Quốc 4,500,000

Page 10: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

355 VT1112 Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay vít 3.5mm Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay vít 3.5mm Cái Trung Quốc 8,500,000

356 VT1113Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt ngoài vít 4.5/5.0mm

Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt ngoài vít 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 8,000,000

357 VT1114Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt trong vít 3.5mm

Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt trong/ngoài vít 3.5mm Cái Trung Quốc 6,000,000

358 VT1115Nẹp khóa LCP đầu trên xương đùi mặt ngoài 4.5/5.0mm

Nẹp khóa LCP đầu trên xương đùi mặt ngoài vít 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 7,000,000

359 VT1116 Nẹp khóa LCP đầu xa xương chày vis 3.5mm Nẹp khóa LCP đầu xa xương chày  vít 3.5mm Cái Trung Quốc 7,500,000

360 VT1117 Nẹp khóa LCP đầu xa xương mác vis 3.5mm Nẹp khóa LCP đầu xa xương mác  vít 3.5mm Cái Trung Quốc 3,200,000

361 VT1118 Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay, vis 2.7/3.5mm Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay , vits 2.7/3.5mm Cái Trung Quốc 5,000,000

362 VT1120 Nẹp khóa LCP mắc xích, vít 3.5mm Nẹp khóa LCP mắt xích, vít 3.5mm Cái Trung Quốc 3,200,000

363 VT1121 Nẹp khóa LCP mắc xích, vít 3.5mm Nẹp khóa LCP mắt xích, vít 3.5mm Cái Trung Quốc 3,200,000

364 VT1122 Nẹp khóa LCP mâm chày T/L vis 4.5/5.0mm Nẹp khóa LCP mâm chày T/L vis 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 7,000,000

365 VT1123 Nẹp khóa LCP mõm khuỷu, vis 3.5mm Nẹp khóa LCP mõm khuỷu, vis 3.5mm Cái Trung Quốc 6,000,000

366 VT1124 Nẹp khóa LCP xương chậu Nẹp khóa LCP xương chậu Cái Trung Quốc 3,500,000

367 VT1127 Nẹp khóa LCP xương gót chân  Nẹp khóa LCP xương gót chân  Cái Trung Quốc 5,000,000

368 VT1137 Nẹp ngang đk 3,2mm, dài 70mm* Nẹp nối ngang LnK CastleLoc-S Cái Korea 5,000,000

369 VT1859 Nẹp thanh ngang  Nẹp nối ngang LnK/ OpenLoc-L Cái Korea 5,000,000

370 VT1352 Nẹp thanh nối dọc 92mm, vật liệu Titanium Nẹp dọc LnK Lumbar/ OpenLoc-L, 100mm Cái Korea 1,000,000

371 VT0335 Ống thông chữ TLATEX T-DRAINAGE TUBE F14, F16, F18, F20 16/38cm Cái Trung Quốc 12,954

372 VT0156 Thanh nối dọc 75 --> 150 mm Nẹp dọc LnK Lumbar/ OpenLoc-L, 75-150mm Cái Korea 1,000,000

373 VT0343Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric (hoặc tương đương) THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF Cái Đức 2,900,000

374 VT0058TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrylic natural (hoặc tương đương) THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF Cái Đức 2,900,000

375 VT0175 Vis bắt nẹp Vít khóa nẹp cổ LnK CastleLoc-P Cái Korea 800,000

376 VT1143Vis khóa 2.4mm tự taro dùng cho nẹp khóa đa hướng 

Vis khóa 2.4/2.7mm tự taro dùng cho nẹp khóa đa hướng Cái Trung Quốc 500,000

377 VT1144Vis rổng kết hợp xương thuyền kèm K-wire 1.1mm (hoặc tương đương) Vis rổng kết hợp xương thuyền  Cái Trung Quốc 3,000,000

378 VT1146 Vít bàn ngón Tay/ Chân 1.5/2.0mm Vít bàn ngón Tay/ Chân 1.5/2.0mm Cái Trung Quốc 200,000

379 VT1151Vít đơn trục cánh ren đôi có kèm vít khóa trong- khóa ngàm vuông cột sống lưng các cỡ, titan* Vít đơn trục LnK/ OpenLoc-L, kèm vít khóa trong Cái Korea 3,000,000

380 VT1152

Vít đơn trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đường kính 4.0 - 7.5 có kèm vít khóa trong tự ngắt cánh ren ngược - các cỡ, titan* Vít đơn trục LnK/ OpenLoc-L, kèm vít khóa trong Cái Korea 3,000,000

381 VT1153

Vít đơn trục đuôi dài tự taro kèm ốc khóa trong các cỡ dùng cho bộ bắt vít làm cứng cột sống lưng lối sau đuôi dài S4 titanium (HT47)

Vít đơn trục LnK/ OpenLoc-L đuôi dài, kèm vít khóa trong Cái Korea 3,200,000

382 VT1154 Vít khóa 3.5mm, tự taro Vít khóa 3.5mm, tự taro Cái Trung Quốc 400,000

383 VT1155 Vít khóa 5.0mm tự taro Vít khóa 5.0mm tự taro Cái Trung Quốc 600,000

384 VT1145 Vít xốp rỗng các loại,các cỡ Vít xốp rỗng các loại,các cỡ Cái Trung Quốc 1,000,000

385 VT1166 Vít xương cứng 2.4/2.7mm Vít vỏ 2.4/2.7mm cho nẹp khóa Cái Trung Quốc 150,000

386 VT1168 Vít xương cứng 4.5mm Vít vỏ  4.5mm cho nẹp khóa Cái Trung Quốc 150,000

387 VT1825 Vít xương cứng 4.5mm, dài 14-110mm Vít xương cứng 4.5mm Cái Trung Quốc 90,000

388 VT1169 Vit xương xốp 4.0mm, dài 10 - 60mm Vit xốp 4.0mm các loại. Cái Trung Quốc 150,000

389 VT1170 Vít xương xốp 6.5mm, dài 30 - 120mm Vít xốp 6.5mm các loại Cái Trung Quốc 200,000

390 VT0464

Bóng nong mạch vành không dàn hồi đường kính 2.0 mm đến 4.5mm, khẩu kính vào tổn thương 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm

Bóng nong mạch vành không dàn hồi Mozec NC đường kính 2.0 mm đến 4.5mm, khẩu kính vào tổn thương 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide tương thích sinh học. Dây dẫn cấu tạo liền khối dạng FeatherGlide, chất liệu dây trục Me Cái Ấn Độ 6,930,000

391 VT0358 Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính Mozec Cái Ấn Độ 6,930,000

392 VT1455Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0, dai 75cm, kim tròn 26mm 1/2C.

Chỉ tan DemeCRYL tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0, dai 75cm, kim tròn 26mm 1/2C. Tép Mỹ 63,000

393 VT0449

Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon. 

Chỉ tiêu nhanh PegeSORB Rapid đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn ,1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon.  Tép Thổ Nhĩ Kỳ 74,970

394 VT0450

Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon. 

Chỉ tiêu nhanh PegeSORB Rapid đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon.  Tép Thổ Nhĩ Kỳ 74,970

395 VT0452

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon. 

Chỉ tiêu PegeSORB tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon.  Tép Thổ Nhĩ Kỳ 57,015

Page 11: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

396 VT0453

Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. Tiêu chuẩn CE - Châu Âu

Chỉ tiêu PegeSORB tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. Tiêu chuẩn CE - Châu Âu Tép Thổ Nhĩ Kỳ 55,020

397 VT0935 Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Cái Mỹ 5,250,000

398 VT0434 Dây điện cực đĩa bạc đo điện não Dây điện cực đĩa bạc đo điện não Cái Mỹ 350,000

399 VT0438 Điện cực thanh kích thích Điện cực thanh kích thích Cái Mỹ 1,680,000

400 VT0359Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus BioMime (hoặc tương đương)

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus BioMime Aura, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Dây dẫn cấu tạo liền khối dạng FeatherGlide, đoạn dây trục chất liệu MeriStem. Có các chiều dài 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48mm Cái Ấn Độ 38,000,000

401 VT0440Hộp điện cực kim, dài 20mm-50mm, dường 0,45mm Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng một lần Cái Hà Lan 168,000

402 VT0956Hộp điện cực kim, dài 20mm-50mm, dường 0,45mm Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng một lần Hộp Hà Lan 4,200,000

403 VT0445

Kẹp túi phình mạch máu não loại lưỡi lê các cỡ, hàm dài 7-12 mm; độ mở hàm 7,9-10,2mm, lực kẹp 200 gms. Anton Hipp

Kẹp túi phình mạch máu não loại lưỡi lê các cỡ, hàm dài 7-12 mm; độ mở hàm 7,9-10,2mm, lực kẹp 200 gms. Anton Hipp Cái Đức 5,880,000

404 VT0441 Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng 1 lần Cây Hà Lan 168,000

405 VT0442 Kim điện cực điện cơ dùng nhiều lần Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng nhiều lần Cây Hà Lan 5,250,000

406 VT1086 Lưới titan vá sọ 150x150mm Lưới titan  vá sọ 150x150x0.6mm,  dạng 3D, lỗ bắt vít chìm, Anton Hipp Miếng Đức 14,950,000

407 VT1236 Lưới titan vá sọ 70 x 90mmLưới Titan vá sọ 90x90x0.6mm, dạng 3D, lỗ bắt vít chìm, Anton Hipp Cái Đức 6,750,000

408 VT0418 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 2mm Nẹp titan 4 lỗ, kích thước 1.0mm Thanh Đức 435,000

409 VT0419 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 4mm Nẹp titan 4 lỗ, kích thước 1.0mm Thanh Đức 435,000

410 VT0428 Ống nối thở oxy ống thở catheter mount 22/15 mm (dài 13 cm) Cái Ấn Độ 23,100

411 VT0429 Surgicel Fibrilar 2.5cm x 5.1 cm Bông cầm máu Gelitacel Fibrillar 25x50 mm  Miếng Đức 409,500

412 VT1073 Đinh chốt đa hướng xương chày T2 Đinh chốt rỗng xương chày thế hệ II BộMỹ - Trung Quốc 14,000,000

413 VT1074 Đinh chốt đa hướng xương đùi T2 Đinh chốt rỗng xương đùi thế hệ II BộMỹ - Trung Quốc 14,000,000

414 VT1077 Đinh Gamma 3 dài Đinh chốt cổ xương đùi rỗng (đinh Gamma dài ) BộMỹ - Trung Quốc 14,000,000

415 VT0654

Nẹp khóa đầu xa xương quay, góc nẹp 9 độ, thân vít 3.5, mặt khớp vít 2.4, đầu mặt khớp 7 lỗ, chất liệu Ti6Al4V

Nẹp khóa nhỏ chữ T đầu dưới xương quay (đầu 3 lỗ) thế hệ II Cái

Mỹ - Trung Quốc 5,545,000

416 VT0664Nẹp khóa mặt bên đầu xa xương chày, đầu mặt khớp 4 lỗ 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa 3.5 đầu dưới xương chày ngoài thế hệ II Cái

Mỹ - Trung Quốc 9,801,000

417 VT1134 Nẹp khóa nén đầu trên xương chày AxSOS Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài thế hệ IV CáiMỹ - Trung Quốc 9,801,000

418 VT0672 Nẹp khóa nén ép 3.5, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa cẳng tay ít tiếp xúc CáiMỹ - Trung Quốc 7,920,000

419 VT0674Nẹp khóa thân xương đùi ABS cong theo độ cong sinh lý, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa xương đùi 4.5 thế hệ II Cái

Mỹ - Trung Quốc 11,088,000

420 VT1142 Vis khóa 2.4/2.7mm tự taroVít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 2.7mm Cái

Mỹ - Trung Quốc 500,000

421 VT1167 Vit xương cứng 3.5mm, dài 10 - 50mmVít xương cứng tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 3.5 mm Cái

Mỹ - Trung Quốc 150,000

422 VT1436Chỉ không tan polyamid 2/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 24 mm,chiều dài chỉ 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 2/0, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm Tép Việt Nam 13,650

423 VT1437Chỉ không tan polyamid 3/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 24 mm,chiều dài chỉ 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm Tép Việt Nam 14,070

424 VT1438Chỉ không tan polyamid 4/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm Tép Việt Nam 15,330

425 VT1651Chỉ không tan polyamid 5/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dàikim 16 mm,chiều dài chỉ 75cm

Chỉ Carelon (Nylon) số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16 mm Sợi Việt Nam 16,800

426 VT1439Chỉ không tan polypropylene 0,kim tròn 1/2 vòng tròn,chiều dài kim 30cm,chiều dài chỉ 75cm

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm Tép Việt Nam 54,600

427 VT0468

Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phù bằng polybutylate 2/0, 75cm, 2 kim tròn 17 mm 1/2C, miếng đệm pledget 3mm x 3mm x 1,5mm, tép 8 sợi: 4 xanh, 4 trắng

Chỉ Protibond (Polyester) số 2/0, 8 sợi x 75 cm (4 xanh 4 trắng), 2 kim tròn 1/2c, dài 17 mm, pledget 3x3x1.5 mm Tép Việt Nam 701,400

Page 12: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

428 VT0467

Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phù bằng polybutylate 2/0, 75cm, 2 kim tròn 22mm 1/2C, miếng đệm pledget 7mm x 3mm x 1,5mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng

Chỉ Protibond (Polyester) số 2/0, 10 sợi x 75 cm  (5 xanh 5 trắng), 2 kim tròn 1/2c, dài 22 mm,  pledget 7x3x1.5 mm Tép Việt Nam 745,500

429 VT0298

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt V-7 dài 26mm 1/2 vòng tròn

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 68,250

430 VT0477

Chỉ không tan tổng hợp polyester bao phù bằng polybutylate số 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn 22mm, 1/2 vòng tròn, tép 4 sợi

Chỉ Protibond (Polyester) số 2/0, dài 4 sợi xanh x 75 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 22 mm Tép Việt Nam 301,350

431 VT0478Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 0 dài 100cm kim tròn 31mm 1/2C

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 30 mm Tép Việt Nam 57,750

432 VT1440Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 2/0 dài 90cm 2 kim tròn đầu cắt 25mm 1/2C

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 68,250

433 VT1441Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 3/0 dài 90cm 2 kim tròn 26mm 1/2C

Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 3/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 57,750

434 VT0515Chỉ không tan tự nhiên số 1 không Kim 1 sợi 150cm Chỉ Caresilk (Silk) số 1, không kim, dài 150 cm Tép Việt Nam 11,550

435 VT1656 Chỉ không tan tự nhiên số 1 Kim tròn lớn 40 Chỉ Caresilk (Silk) số 1, kim tròn  40mm Sợi Việt Nam 19,635

436 VT0517 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Không kim 150cm Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150cm Tép Việt Nam 10,500

437 VT0480 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 không kim nhiều sợi Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm Tép Việt Nam 17,850

438 VT1442 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tam giác 24mm Tép Việt Nam 16,590

439 VT1443 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 14,280

440 VT0518 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim 150cm Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, dài 150cm Tép Việt Nam 10,500

441 VT0481Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim nhiều sợi Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm Tép Việt Nam 17,850

442 VT1444 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 18 - 26 mm Tép Việt Nam 18,690

443 VT1445 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tròn Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 15,540

444 VT1446 Chỉ không tan tự nhiên số 4.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0, kim tam giác 18mm Tép Việt Nam 19,110

445 VT1447 Chỉ không tan tự nhiên số 5.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0, kim tam giác 16mm Tép Việt Nam 18,900

446 VT1448 Chỉ Nylon 1 Kim tam giácChỉ Carelon (Nylon) số 1, dài 75 cm, kim tam giác 40mm Tép Việt Nam 19,845

447 VT0519 Chỉ Nylon 1.0 Kim tam giác Chỉ Carelon (Nylon) số 0, kim tam giác 26mm Tép Việt Nam 16,800

448 VT0482 Chỉ Nylon 8.0 kim tam giácChỉ Carelon (Nylon) số 8/0, dài 30 cm, kim tam giác 6mm Tép Việt Nam 59,850

449 VT1449 Chỉ Polypropylene 6.0 Kim trònChỉ Trustilene (Polypropylene) số 6/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 10 mm Tép Việt Nam 74,550

450 VT1450 Chỉ Polypropylene 7.0 Kim trònChỉ Trustilene (Polypropylene) số 7/0, 2 kim tròn 3/8c, dài 10 mm Tép Việt Nam 74,550

451 VT0523 Chỉ Polypropylene 9.0 Kim trònChỉ Trustilene (Polypropylene) số 9/0, dài 15 cm, kim tròn 5mm Tép Việt Nam 193,200

452 VT0300Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài 45cm kim tam giác 22mm 1/2C

Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) số 3/0, kim tam giác 1/2c, dài 22mm Tép Việt Nam 69,300

453 VT0483

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, số 1, dài 90 cm,kim tròn đầu tròn 40 mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ Caresorb Plus (Polyglactin 910 kháng khuẩn) số 1, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm Tép Việt Nam 70,350

454 VT0525

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium stearate 5/0, dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm

Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 5/0, kim tròn 1/2c, dài 17 mm Tép Việt Nam 52,290

455 VT0485 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 0. 90cm 40mmChỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm Tép Việt Nam 42,210

456 VT0487 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 2/0 75cm 26mmChỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055

457 VT0488 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 3/0 75cm 26mmChỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055

458 VT1456Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 3/0, dai 75cm, kim tròn 26mm 1/2C.

Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055

459 VT0526Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 4/0, dai 75cm, kim tròn 22mm 1/2C. Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 4/0, kim tròn 22mm Tép Việt Nam 44,100

460 VT0528Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài 75cm kim tròn 25mm 1/2C

Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055

461 VT0529Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài 75cm kim tròn 25mm 1/2C

Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055

462 VT0303Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 6/0 dài 45cm kim tròn 13mm 1/2C

Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 6/0 màu trắng, dài 45cm, kim tròn 1/2c, dài 13 mm Tép Việt Nam 78,750

463 VT0491Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 0, dài 50cm kim tròn đầu tròn 40mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm Tép Việt Nam 42,210

464 VT0533Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 4/0,kim tam giác 3/8 vòng ròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm

Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm Tép Việt Nam 54,600

Page 13: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

465 VT0306

Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 2/0, kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 26 mm,chiều dài chỉ 70cm

Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 44,100

466 VT0307

Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 3/0, kim tròn 1/2 vòng ròn, chiều dài kim 22 mm, chiều dài chỉ 70cm

Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 44,100

467 VT0308

Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 4/0, kim tròn 1/2 vòng ròn, chiều dài kim 22 mm, chiều dài chỉ 70cm

Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 22 mm Tép Việt Nam 46,305

468 VT0536 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 2.0 kim 1/2 CR 26Chỉ Trustigut (N) (Plain Catgut) số 2/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 24,150

469 VT0537 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 3.0 kim 1/2 CR 26Chỉ Trustigut (N) (Plain Catgut) số 3/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 24,045

470 VT0538 Chỉ tan tự nhiên số 0 kim trònChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, kim tròn 26 -  36 mm Tép Việt Nam 26,250

471 VT0539 Chỉ tan tự nhiên số 1.0 không kim 150cmChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, không kim, dài 150 cm Tép Việt Nam 25,200

472 VT0494Chỉ tan tự nhiên số 1.0 kim tròn may gan (Chromic)

Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn đầu tù 80mm  Tép Việt Nam 47,250

473 VT0540 Chỉ tan tự nhiên số 2 Kim tròn lớnChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2, kim tròn 50mm Tép Việt Nam 29,820

474 VT0541 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 không kim 150cmChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, không kim, dài 150 cm Tép Việt Nam 18,690

475 VT0542 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn 26Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, kim tròn 26mm Tép  Việt Nam 24,150

476 VT0543 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 không kim 150cmChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, không kim, dài 150cm Tép Việt Nam 22,050

477 VT0544 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 Kim trònChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 25,200

478 VT0495 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim cạnhChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 4/0, kim tam giác 16mm Tép Việt Nam 24,150

479 VT0545 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim trònChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 4/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 24,150

480 VT2052 Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống  BioFix VTP  integral System Bộ Pháp 9,450,000

481 VT1485

Bộ dụng cụ hút huyết khối (ống hút, vi ống thông, giá đỡ kéo huyết khối), đường kính 0.071", 0.80", chiều dài 140cm. StemiCath Thrombo-Aspiration Catheter Cái Pháp 8,400,000

482 VT0459Bộ hút huyết khối mạch vành, tốc độ hút khoảng 12 giây cho loại 6Fr, 7 giây cho loại 7Fr StemiCath Cái Pháp 8,400,000

483 VT0826 Bóng nong mạch vành áp lực cao Yangtze NC Cái Pháp 7,350,000

484 VT0460

Bóng nong mạch vành không đàn hồi đường kính 2.0 mm đến 4.5mm, khẩu kính vào tổn thương 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Yangtze µ Cái Pháp 7,350,000

485 VT1545 Dây dẫn can thiệp Radial (hoặc tương đương) Radial Cái Mỹ 1,890,000

486 VT0465Giá đỡ có lớp phủ sirolimus thiết kế cells trong lòng stent  Amazonia Sir Cái Pháp 36,000,000

487 VT0497

Bóng nong động mạch vành có thiết kế 2 đường kính đầu gần, đầu xa khác nhau, vách bóng mỏng 0.008 mm  Bóng nong động mạch vành CONIC ONE Cái Thụy Sĩ 8,300,000

488 VT0095 Chỉ Fiber Wire Chỉ siêu bền Cái Mỹ 1,000,000

489 VT0199 Đầu đốt opes (hoặc tương đương) Lưỡi cắt đốt nội soi Cái Mỹ 6,100,000

490 VT0498

Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư loại Hepasphere. Kích thước hạt khô 30-200 µm. Hấp thụ và giữ được Doxorubicin hoặc Irrinotecan. Kích thước hạt sau khi ngậm thuốc 120-800 µm (gia tăng kích thước gấp 4 lần sau khi ngậm thuốc)

Hạt nút mạch điều trị ung thu gan Hepasphere™ Microspheres Lọ Pháp 33,600,000

491 VT0499Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycin được ion hóa bỡi carbon (Ion C+)  Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc (Stent) ABARIS Cái Đức 38,900,000

492 VT0134 Lưỡi nạo nội soi Lưỡi bào khớp các size Cái Đức 4,200,000

493 VT0500

Ống thông can thiệp mạch máu siêu nhỏ kích cỡ 2.4F-2.8F (Có 3 loại đầu típ: thẳng, cong 45o, đầu cong cổ thiên nga) kèm dây dẫn đường

Vi ống thông can thiệp mạch máu  Merit Maestro Microcatheter (tặng kèm vi dây dẫn đường micro guidewire) Cái Mỹ 9,000,000

494 VT0159 Tightrope / Tightrope RT Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài tối ưu Cái Mỹ 12,500,000

495 VT0179 Vis tự tiêu các cỡ Vít tự tiêu dây chằng chéo Cái Pháp 4,200,000

496 VT0180Vít chỉ neo chóp xoay khớp vai SUB PEEK 5.5mm Vít chốt neo khớp vai các size Cái Pháp 6,000,000

497 VT0182 Vít chỉ neo sụn viền khớp vai SUBPUNCH3.0mm Vít chốt neo khớp vai các size Cái Pháp 6,000,000

498 VT0185Vít chốt vòng treo gân BUTTON LOOP: kích thước: 15mm -> 50mm Vít chốt neo cố định dây chằng chéo Cái  Mỹ 9,200,000

Page 14: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

499 VT0187Vít chốt vòng treo gân tự điều chỉnh LOOP 360, Titanium: kích thước: 15mm -> 30mm Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài tối ưu Cái Mỹ 12,500,000

500 VT0192 Vít đính dây chằng chéo trước - sau Vít tự tiêu dây chằng chéo Cái Pháp 4,200,000

501 VT0502 Băng bột cố định vết gãy 10cm x 365cm. Băng bột bó Magic 10cm x 365cm Cuộn Trung Quốc 13,885

502 VT0503 Băng bột cố định vết gãy 15cm x 365cm Băng bột bó Magic 15cm x 365cm Cuộn Trung Quốc 21,485

503 VT0506Băng nhựa polyester bó xương 6"; kích thước 15cm * 360cm Băng nhựa polyester bó xương Magic 6 inch Cuộn Trung Quốc 125,000

504 VT0508 Băng thun đỏ 3 móc Băng thun đỏ 3 móc Cuộn Trung Quốc 9,885

505 VT1393 Bộ găng tay y tế 28cm Bộ găng tay y tế 28cm Bộ Việt Nam 1,779

506 VT0510 Bông lót Magic 4  Bông lót Magic 4  Cuộn Trung Quốc 13,885

507 VT0511 Bông lót Magic 6  Bông lót Magic 6  Cuộn Trung Quốc 16,885

508 VT2076 Chỉ không tan 10/0 Chỉ Daclon (10/0) nhãn khoa Tép BỈ 149,000

509 VT0512Chỉ không tan polypropylene 2/0,kim tròn 1/2 vòng tròn,chiều dài kim 26cm,chiều dài chỉ 75cm Chỉ Polypropylene (2/0) Tép BỈ 37,485

510 VT0513Chỉ không tan polypropylene 4/ 0, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn,chiều dài kim 22cm,chiều dài chỉ 75cm Chỉ Polypropylene (4/0) 2 kim tròn Tép BỈ 64,485

511 VT0514Chỉ không tan polypropylene 5/ 0, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 12cm,chiều dài chỉ 75cm Chỉ Polypropylene (5/0) 2 kim tròn Tép BỈ 79,885

512 VT0516 Chỉ không tan tự nhiên số 1.0 Kim tròn Chỉ Silk (1)  Tép BỈ 17,985

513 VT1657 Chỉ Nylon 7.0 Kim tam giác Chỉ Daclon (7/0) Sợi BỈ 33,885

514 VT0520 Chỉ Polypropylene 1.0 Kim tròn Chỉ Polypropylene (1) Tép BỈ 37,485

515 VT0301Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm kim tam giác 16mm 3/8C Chỉ Surgicryl 910 (4/0) kim tam giác 17mm Tép BỈ 49,885

516 VT0302

Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium stearate 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm Chỉ Surgicryl PGA (4/0) dài 75cm, kim tròn 1/2C Tép BỈ 46,885

517 VT0486 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 1 90cm 40mm Chỉ Surgicryl 910 (1) 90cm 40mm Tép BỈ 44,485

518 VT0489 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 4/0 75cm 20mm Chỉ Surgicryl 910 (4/0) 75cm 22mm Tép BỈ 43,885

519 VT0527Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1 dài 100cm kim đầu tù khâu gan 63mm 3/8C Chỉ Surgicryl 910 (1) khâu gan Tép BỈ 69,885

520 VT0490Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm kim tam giác 26mm 3/8C Chỉ Surgicryl 910 (4/0) kim tam giác 3/8C Tép BỈ 53,885

521 VT0304Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 5, dài 75cm kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ Surgicryl 910 (5/0) dài 75cm, kim tròn 17mm 1/2C Tép BỈ 49,885

522 VT0532Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 3/0,kim tam giác 3/8 vòng ròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm Chỉ Surgicryl Rapid (3/0) kim tam giác 3/8C Tép BỈ 58,885

523 VT0492

Chỉ tan tổng hợp tan nhanh đơn sợi 4/0,kim tam giác 3/8 vòng ròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm Chỉ Surgicryl 910 (4/0) kim tam giác  Tép BỈ 51,885

524 VT0309 Chỉ thép 4 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2C Chỉ Steel (4) dài 45cm, kim tròn 48mm 1/2C Tép BỈ 279,000

525 VT1457 Chỉ thép 5 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2C Chỉ Steel (5) dài 45cm, kim tròn 48mm 1/2C Tép BỈ 285,000

526 VT0447

Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C, R/B).bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon.  Chỉ Surgicryl Monofilament (3/0) Tép BỈ 58,885

527 VT0448

Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C, R/B), bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon.  Chỉ Surgicryl Monofilament (4/0) Tép BỈ 58,885

528 VT0547 Dao mổ các số: 10-11-12-15-20 (thép không rỉ) Dao mổ các số: 10-11-12-15-20 Cây BỈ 1,485

529 VT0548 Dây hút nhớt 1 nhánh đầu mềm các số Dây hút nhớt 1 nhánh đầu mềm các số Sợi Việt Nam 2,885

530 VT0549 Dây oxy 2 nhánh size L, S, XL Dây oxy 2 nhánh size L, S, XL sợi Việt Nam 4,485

531 VT0552 Dây truyền dịch 20 giọt, kim 23G Dây truyền dịch 20 giọt, kim 23G sợi Trung Quốc 3,290

532 VT0554Gạc 3,5x75cmx8 lớp có cản quang, tiêu chuẩn FDA Gạc 3,5x75cmx8 lớp có cản quang, tiêu chuẩn FDA Cái Việt Nam 2,185

533 VT0555 Gạc phẫu thuật 40x30x8lớp, tiêu chuẩn FDA Gạc phẫu thuật 40x30x8lớp, tiêu chuẩn FDA Miếng Việt Nam 6,979

534 VT0574Gạc phẫu thuật 5x7,5cmx 8 lớp, cản quang vô trùng Gạc phẫu thuật 5x7,5cmx 8 lớp, cản quang vô trùng Miếng Việt Nam 338

535 VT0578 Gạc phẫu thuật 7x11x12 lớp. Gạc phẫu thuật 7x11x12 lớp. Miếng Việt Nam 698

536 VT1669 Găng tay khám sạch các size, 24cm Găng tay khám sạch các size, 24cm Đôi Việt Nam 1,185

537 VT1670 Găng y tế tiệt trùng các số Găng y tế tiệt trùng các số Đôi Việt Nam 3,330

538 VT0679 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng Que đề lưỡi gỗ tiệt trùng Que Việt Nam 248

539 VT0341 Sáp xương Bone Wax Miếng BỈ 24,985

540 VT2022Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị polypropylen 15x15cm Polypropylene Mesh 15 x 15 Miếng BỈ 495,000

541 VT2023Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị polypropylen 6x11cm Polypropylene Mesh 6 x 11 Miếng BỈ 485,000

542 VT2025Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích thước 10*15cm Polypropylene Mesh 10 x 15 - Light Miếng BỈ 485,000

Page 15: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

543 VT2026Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích thước 15*15cm Polypropylene Mesh 15 x 15 - Light Miếng BỈ 495,000

544 VT0562

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc biolimus có lớp polymer tự tiêu sinh học, lõi stent hợp kim Cobalt Chromium (CoCr), đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm Stent phủ thuốc Biomatrix Alpha Cái Singapore 44,000,000

545 VT0563

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc biolimus không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm Stent phủ thuốc BioFreedom Cái Thụy Sỹ 42,000,000

546 VT0566 Băng thun 3 móc màu trắng Băng thun 10cm x 2m Cuộn Việt Nam 9,492

547 VT0567Bộ tiêm chích FAV(dùng cho thận nhân tạo) Bộ tiêm chích FAV M15, VT Bộ Việt Nam 9,072

548 VT0571 Bông hút nước 3cm x 3cm Bông hút nước 3x3cm, KVT Gói/500g Việt Nam 70,560

549 VT0576 Gạc dẫn lưu TMH, VT Gạc dẫn lưu 0,75x200cmx4 lớp, VT Cuộn Việt Nam 1,260

550 VT0556Gạc phẫu thuật 5x75cmx 8 lớp, cản quang vô trùng Meche phẫu thuật 5x75cmx8 lớp, CQVT Cái Việt Nam 2,730

551 VT0579 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5x6lớp Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5cmx6 lớp, VT Cái Việt Nam 357

552 VT0580Gạc phẩu thuật ổ bụng 30cm*40cm*8 lớp, có cản quang, tiêt trùng Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx8 lớp, CQVT Miếng Việt Nam 5,880

553 VT0582 Gói bông gạc xỏ lỗ tai Gói bông gạc xỏ lỗ tai, VT Gói Việt Nam 3,780

554 VT0583 Gói thay băng lớn Gói thay băng M16, VT Gói Việt Nam 4,515

555 VT0584 Gói thay băng nhỏ Gói thay băng M13, VT Gói Việt Nam 1,911

556 VT0587 Nón phẫu thuật vô trùng Mũ phẫu thuật M4, VT Cái Việt Nam 798

557 VT1396 Bóng bóp gây mê 1-3Lít Bóng gây mê Cái Đài Loan 34,000

558 VT0550 Dây oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh Dây thở oxy Sợi Trung Quốc 5,500

559 VT1410 Lọc khuẩn và giữ ẩm Lọc vi khuẩn 3 chức năng Cái Đài Loan 25,000

560 VT0331 Mask oxy có túi, có van người lớn, trẻ em Mask oxy có túi Cái Đài Loan 16,000

561 VT0345 Túi cho ăn Feeding set Túi cho ăn Cái Đài Loan 20,000

562 VT0344Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi cầu, chống chói Thủy tinh thể mềm đơn tiêu C- Flex Aspheric 970C Cái Anh 2,500,000

563 VT1518Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi cầu. Thủy tinh thể mềm đơn tiêu Rayone RAO600C cái/ hộp Anh 3,000,000

564 VT0472

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen Visi-black 17mm, 1/2 vòng tròn

Chỉ không tan đơn sợi Corolene 5/0 2 kim tròn 1/2C 18mm Tép Pháp 115,410

565 VT2078

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 2/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26mm 1/2 vòng tròn

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Monotime 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2, 26mm Tép Pháp 109,970

566 VT2079

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0 dài 70cm,  1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26mm 1/2 vòng tròn

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Monotime 4/0, dài 70cm, kim tròn 1/2, 20mm Tép Pháp 109,970

567 VT1658Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 0 dài 90cm kim tròn 40mm 1/2C

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 0 dài 90cm, kim tròn 1/2 dài 40mm Sợi Pháp 66,675

568 VT1659Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm kim tròn 20mm 1/2C

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2 dài 18mm Sợi Pháp 65,835

569 VT0282 Băng keo có gạc vô trùng 100mm x 90mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 100 x 80mm Miếng Đức 3,150

570 VT0284 Băng keo có gạc vô trùng 200mm x 90mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 200 x 100mm Miếng Đức 5,250

571 VT0285 Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 250 x 100mm Miếng Đức 6,300

572 VT0286 Băng keo có gạc vô trùng 53mm x 70mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 50 x 70mm Miếng Đức 1,890

573 VT0281 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 20cm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10 x 20cm Miếng Đức 5,250

574 VT0605 Bộ dây máy thở Jackson - Ree Bộ dây máy thở Jackson - Ree  Bộ Đài Loan 210,000

575 VT0607 Bộ mở khí quản cấp cứu qua da Bộ mở khí quản cấp cứu qua da Bộ Đức 3,318,000

576 VT0608 Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone sơ sinh, 280mlBóng bóp giúp thở silicone Rescu 7, dùng cho sơ sinh, 280ml Bộ Đài Loan 724,500

577 VT0610 Bóng bóp giúp thở - Ampu sơ sinh, 280mlBóng bóp giúp thở silicone Rescu 7, dùng cho sơ sinh, 280ml Bộ Đài Loan 724,500

578 VT1397Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón tay dùng cho máy monitor

Cảm biến SPO2 loại kẹp ngón tay dùng cho máy monitor Cái Trung Quốc 1,050,000

579 VT0611 Co nối chữ T có cổng oxy Co chữ T cai máy thở  Cái Đài Loan 25,200

580 VT1726 Dây đốt điện đơn cực nội soi Dây đốt điện đơn cực nội soi Cái Đức 2,310,000

581 VT1727 Dây đốt điện lưỡng cực nội soi Dây đốt điện lưỡng cực nội soi Cái Đức 2,625,000

582 VT0612 Dây nối điện cao tần đơn cực (UXTLT) Dây nối điện cao tần đơn cực (UXTLT)  Dây Đức 2,310,000

583 VT0613 Dây nối kẹp Bipolar loại sử dụng nhiều lần Dây nối kẹp Bipolar loại sử dụng nhiều lần  Dây Đức 2,310,000

584 VT1406 Điện cực tim người lớn Điện cực tim người lớn Cái Áo 1,575

585 VT1407 Điện cực tim người lớn, trẻ em Điện cực tim người lớn, trẻ em Cái Áo 1,575

586 VT1408 Điện cực trung tínhTấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử dụng cho 1 bệnh nhân Cái Áo 21,000

587 VT1409 Lọc khuẩn có khóa CO2 Lọc khuẩn có khóa CO2 Cái Đài Loan 18,165

588 VT1772Màng dính vô trùng trước phẫu thuật 30cm x 28cm 

Màng dính vô trùng trước phẫu thuật  Raucodrpae 30cm x 20cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 66,150

589 VT0596 Mask gây mê Silicone #0, 1, 2 Mặt nạ Silicone các size Cái Đài Loan 126,000

590 VT0615 Miếng cầm máu mũi Miếng cầm máu mũi Raucocel Miếng Đức 126,000

591 VT0616 Miếng che lỗ mở khí quản 8x9cm Miếng che lỗ mở khí Quản Metaline 8x9cm Miếng Đức 8,400

Page 16: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

592 VT2116Miếng dán trước phẫu thuật, kt khoảng 28cm x 45cm, vô khuẩn

Màng dính vô trùng trước phẫu thuật  Raucodrpae 20cm x 45cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 97,650

593 VT2117Miếng dán trước phẫu thuật, kt khoảng 42cm x 40cm, vô khuẩn.

Màng dính vô trùng trước phẫu thuật  Raucodrpae 35cm x 40cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 132,000

594 VT2118Miếng dán trước phẫu thuật, kt khoảng 55cm x 45cm, vô khuẩn

Màng dính vô trùng trước phẫu thuật  Raucodrpae 50cm x 45cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 157,500

595 VT0617 Móc L đơn cực nội soi - L dài 36cm.

Cây móc đốt nội soi đơn cực, đầu chữ L, đk 5 mm, dài 34 cm, có cổng bơm tưới rửa và đầu nối dây đốt điện Cây Đức 2,121,000

596 VT0618 Nắp đậy trocar 10mmNắp đậy Trocar màu đỏ, lỗ đk 4 mm, cho trocar đk 10 --> 11 mm, hấp tiệt trùng được Cái Đức 94,500

597 VT0604 Tấm điện cực trung tính REM sử dụng nhiều lầnTấm điện cực trung tính REM sử dụng nhiều lần kèm dây nối dài 4 m Bộ Đức 8,389,500

598 VT0626Tay dao 2 nút bấm, 3 chấu dùng cho máy cắt đốt sử dụng nhiều lần dài 4 mét

Tay dao 2 nút bấm , 3 chấu dùng cho máy cắt đốt sử dụng nhiều lần dài 4 mét kèm đầu dao hình kiếm Cái Đức 1,239,000

599 VT0048Tay dao đốt điện 2 nút bấm 3 chấu dùng cho máy cắt đốt

Tay dao đốt điện 2 nút bấm 3 chấu dùng cho máy cắt đốt Cái Trung Quốc 39,900

600 VT0561Xốp cầm máu tự tiêu gelatin 1 x 5 x 7 cm (mổ sọ não)

Xốp cầm máu tự tiêu gelatin 1 x 5 x 7 cm ( mổ sọ não ) Cái Ấn Độ 69,300

601 VT0347Xốp cầm máu tự tiêu gelatin dạng ống 8 x 3cm (mổ trỉ)

Xốp cầm máu tự tiêu gelatin dạng ống 8 x 3cm (mổ trỉ) Miếng Ấn Độ 147,000

602 VT1395 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản Bộ thắt tĩnh mạch thực quản loại 7 vòng  Bộ USA 3,530,000

603 VT0691Dao cắt cơ vòng Oddi, 3 kênh có đoạn cách điện, dao dài 30mm Dao cắt cơ vòng 3 kênh Cái Costa Rica 5,640,000

604 VT0692Dao cắt cơ vòng Oddi, có đoạn cách điện, SD nhiều lần Dao cắt cơ vòng 3 kênh Cái Costa Rica 5,640,000

605 VT0695Dây dẫn đường, Guidewire 0.035 inch, 460cm, hydrophilic  Dây dẫn đường loại đầu thẳng Cái Costa Rica 3,760,000

606 VT0065 Kềm sinh thiết có kim Kềm sinh thiết, loại có kim Cái Costa Rica 270,000

607 VT0699 Kềm sinh thiết dạ dày/ đại tràng Kềm sinh thiết dạ dàyKềm sinh thiết đại tràng Cái Costa Rica 270,000

608 VT0066 Kềm sinh thiết không có kim Kềm sinh thiết, loại không kim Cái Costa Rica 270,000

609 VT1419 Lọng cắt Polyp nội soi tiêu hóa Lọng cắt Polyp nội soi tiêu hóa Cái Costa Rica 1,120,000

610 VT1421Rọ lấy sỏi 6 (8) nhánh có guidewire dẫn đường dùng nhiều lần

Rọ lấy sỏi đường mật 8 nhánh, có guide wire, độ mở 25mm-30mm Cái Đức 8,500,000

611 VT0833 Bơm tiêm 10 ml Bơm tiêm 10cc Cây Việt Nam 987

612 VT0632 Casset giải phẩu bệnh - khuôn đúc mẫu Casset giải phẩu bệnh - khuôn đúc mẫu Cái Italya 10,450

613 VT0633 Đai cổ mềm Đai cổ mềm Cái Việt Nam 23,100

614 VT0634 Găng tay hút đàm tiệt trùng Găng tay hút đàm tiệt trùng Cái China 1,365

615 VT0047 Giấy Y tế 43 x 52 Giấy Y tế 40 x 50 Thùng Việt Nam 580,800

616 VT0585 Khẩu trang dây buộc Khẩu trang y tế  Cái Malaysia 462

617 VT0637 Ống nghiệm chứa hóa chất Natri Citrat 3.8% Ống chứa máu kháng đông Natri-Ctrat Ống Việt Nam 672

618 VT0683 Tấm lót underpad Tấm lót 0.4 mx 0.6m, chưa tiệt trùng Cái China 4,620

619 VT0590 Túi đựng bệnh phẩm Túi đựng bệnh phẩm Cái Việt Nam 3,528

620 VT0507 Băng thun 3 móc màu đỏ Băng thun 3 móc màu đỏ Cuộn Malaysia 9,933

621 VT0908 Bao cao su Bao cao su y tế Cái Việt Nam 588

622 VT1661 Dây máu máy Fresenius Dây chạy thận nhân tạo (tương thích các model máy) Bộ Việt Nam 39,900

623 VT1550 Dây nối máy tự động 150cmDây nối máy bơm tiêm điện 150cm (Không có chất DEHP) Sợi Việt Nam 6,111

624 VT0557 Găng tay y tế chưa tiệt trùng các size Găng tay khám chưa tiệt trùng các size Đôi Việt Nam 1,008

625 VT1671 Kim bướm AVF 16,17Kim chạy thận AVF (16 G, 17G, dùng được cho cả động mạch, tĩnh mạch) Kim Việt Nam 4,872

626 VT1320 Phin lọc khí Phin lọc khí (Transducer) Cái Việt Nam 3,969

627 VT1686 Phin lọc khí Phin lọc khí (Transducer) Cái Việt Nam 3,969

628 VT0827 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi TIN Cái Thụy Sĩ 7,500,000

629 VT0354

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, polymer tự tiêu poly-lactic-acid, độ dày lớp polimer khoảng 5µm  Yukon Choice PC Cái Đức 38,700,000

630 VT1234 Lưới titan vá sọ 120 x 120mm Lưới vá sọ não 120*120mm đến 125*180 mm Cái Mỹ 8,700,000

631 VT1237 Lưới vá sọ titanium 200 x 200 Lưới vá sọ não  200*200mm đến 203*203mm Cái Mỹ 16,700,000

632 VT0090 Stent mạch vành thường Cobalt chrome   Yukon CC Cái Đức 15,000,000

633 VT0565 Áo phẫu thuật Áo phẫu thuật Cái Việt Nam 12,180

634 VT0676 Bao đo máu sau khi sanh Bao đo lượng máu sau khi sinh Cái Việt Nam 6,006

635 VT0772 Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ Việt Nam 30,240

636 VT0773 Bộ chăm sóc bệnh nhân Amidan Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ Việt Nam 37,359

637 VT0677

Bộ drape phòng mổ thân thiện môi trường Prolife 3 lớp (4 drap 60x80 + 2 drap 120x140 + 2 drap 140x160)

Bộ drape phòng mổ thân thiện môi trường Prolife 3 lớp  (4 drap 60x80 + 2 drap 120x140 + 2 drap 140x160) Bộ Việt Nam 39,690

638 VT0777 Bộ khăn lau máu Bộ khăn lau máu Bộ Việt Nam 42,000

639 VT0569 Bông hút Kg Bông thấm nước kg Kg Việt Nam 134,799

Page 17: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

640 VT0577 Gạc hút nước 0.8m Gạc mét y tế 0,8m Mét Việt Nam 3,759

641 VT0678 Giầy Nylon Bao giầy nylon Đôi Việt Nam 693

642 VT0046 Giấy Y tế 40 x 50 Giấy y tế 40 x50cm  Thùng Việt Nam 576,081

643 VT0006 Gói tắm trước mổ Gói tắm trước mổ Bộ Việt Nam 38,031

644 VT0586 Khẩu trang dây buộc VT Khẩu trang dây buộc tiệt trùng Cái Việt Nam 1,050

645 VT0681 Tăm bông vô trùng Que gòn tiệt trùng Que Việt Nam 210

646 VT0589 Tạp dề phẫu thuật Tạp dề y tế Cái Việt Nam 3,570

647 VT0560 Túi dẫn lưu nước tiểu 2000ml Túi dẫn lưu nước tiểu 2000 ml Cái Việt Nam 4,032

648 VT1423 Bộ công cụ mở thận ra da (Kiểu thắt vòng)Bộ đặt dẫn lưu mở thận ra da với ống thông Pigtial 10Fr (Nephrostomy Kit with Pigtail Catheter) Hộp 01 bộ

Nhật Bản, Việt Nam 1,890,000

649 VT0684 Bộ đặt stent các cỡ, có 3 điểm cản quang Bộ đặt stent các cỡ, có 3 điểm cản quang Cái Đức 2,415,000

650 VT1424 Bộ mở mật rút gọnBộ mở, dẫn lưu mật cơ bản rút gọn (PTC Drainage tube W/ Core Needle) Hộp 01 bộ

Nhật Bản, Việt Nam 1,260,000

651 VT0686 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVABộ thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA  (tay quay + đầu thắt) Bộ  Ấn Độ 1,470,000

652 VT0687 Bộ thay thế lần 2 - mở dạ dày ra da Bộ thay thế lần 2 - mở dạ dày ra da (Compact) Cái Nhật Bản 1,260,000

653 VT0689 Chụp bảo vệ lấy dị vật Chụp bảo vệ lấy dị vật Cái Đức 945,000

654 VT0690Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp) Cái Trung Quốc 693,000

655 VT0693 Dao kim, SD nhiều lần Dao kim, SD nhiều lần Cái Đức 4,410,000

656 VT0694Dây dẫn đường, Guidewire 0.025 inch, 460cm, SD nhiều lần

Dây dẫn đường, Guidewire 0.025 inch, 460cm, SD nhiều lần Cái Đức 4,200,000

657 VT0696Dây dẫn đường, Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần

Dây dẫn đường, Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần Cái Đức 4,494,000

658 VT0697 Gắp dị vật 3 chấu, 230cm, SD nhiều lần Gắp dị vật 3 chấu, 230cm, SD nhiều lần Cái Đức 6,510,000

659 VT0698 Gắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, SD nhiều lầnGắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, SD nhiều lần (ĐK 22,6mm dài 180cm) Cái Đức 13,650,000

660 VT1418 Kim chích cầm máu nội soi tiêu hóa Kim chích cầm máu nội soi tiêu hóa, các cỡ Cái Đức 551,250

661 VT0700 Ngáng miệng có dây choàng (20 cái/ gói) Ngáng miệng có dây choàng (20 cái/ gói) Cái Đức 42,000

662 VT0701 Rọ lấy dị vật, mở 40/55mm  Rọ lấy dị vật, mở 40/55mm  Cái Đức 3,496,500

663 VT0702Rọ lấy sỏi mở (30/45mm), có ngã guidewire, SD nhiều lần 

Rọ lấy sỏi mở (30/45mm), có ngã guidewire, SD nhiều lần  Cái Hàn Quốc 6,793,500

664 VT0703 Stent kim loại đường mật các size Stent kim loại đường mật các size Cái Hàn Quốc 17,934,000

665 VT0704Stent kim loại thực quản loại dùng trong hẹp thực quản ống soi không qua được.

Stent kim loại thực quản loại dùng trong hẹp thực quản ống soi không qua được. Cái Hàn Quốc 18,900,000

666 VT0705Stent kim loại thực quản, có cover và van chống trào ngược 

Stent kim loại thực quản, có cover và van chống trào ngược  Cái Hàn Quốc 17,871,000

667 VT0706Stent kim loại thực quản, có cover, có Skidproof chống di lệch

Stent kim loại thực quản, có cover, có Skidproof chống di lệch Cái Đức 18,900,000

668 VT0707 Stent nhựa đường mật, thẳng/ pigtail các size Stent nhựa đường mật, thẳng/ pigtail các size Cái Đức 798,000

669 VT0708 Thòng lọng cắt Polyp, mở 20-30mm Thòng lọng cắt Polyp, mở 20-30mm Cái Đức 651,000

670 VT0709Van kênh sinh thiết ống soi Olympus, Fuji (10 cái/ gói) Van sinh thiết  (10 cái/ gói) Cái Đức 52,920

671 VT0711 Accessory Kit 100S Bộ kit phụ kiện B , máy 100S Bộ Mỹ 4,512,200

672 VT1933Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm mổ mở, công nghệ kim 3D

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy Cái

Mỹ/Đức/Mexico 1,062,600

673 VT1997Băng đạn màu trắng 45mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 45mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.0mm Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960

674 VT1998Băng đạn màu trắng 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.0mm Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960

675 VT1999Băng đạn màu vàng 45mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng Echelon Flex 45mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.8mm Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960

676 VT2000Băng đạn màu vàng 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.8mm Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960

677 VT2001Băng đạn màu xanh dương 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.5mm Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960

678 VT2002Băng đạn màu xanh lá 45mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng Echelon Flex 45mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 2.0mm Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960

679 VT2003Băng đạn xanh dương 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.5mm Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960

680 VT0712 Băng đựng hóa chất Sterrad Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes  Hộp Thụy sĩ  9,261,315

681 VT0713 Băng đựng hóa chất Sterrad 100NX Cassettes  Băng đựng hóa chất Sterrad 100NX Cassettes  Hộp Thụy sĩ  4,260,375

682 VT0714Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ Mỹ  70,730,000

683 VT0715Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ Mỹ  17,930,000

684 VT0716Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ Mỹ  #########

685 VT0717Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ Mỹ  27,665,000

686 VT0469

Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phù bằng polybutylate 3/0 dài 100cm, 2 kim tròn 26mm, 1/2C 

Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 3/0, 100cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm 1/2C  Tép Mexico 106,155

Page 18: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

687 VT0299

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 dài 75cm, 1 kim tròn đầu tròn SH-1 dài 22mm 1/2 vòng tròn.

Chỉ phẫu thuật PROLENE số 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 22mm, 1/2C Tép Mỹ 104,160

688 VT1652

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn SH màu đen Visi-black 26mm, 1/2 vòng tròn 

Chỉ phẫu thuật PROLENE số 3/0, dài 90cm, 2 kim đen đầu tròn visi-black 26mm, 1/2C Sợi Mỹ 142,590

689 VT1653

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0,dài 90 cm, 2 kim tròn, màu đen VISI-BLACK 20mm, 1/2 vòng tròn. 

Chỉ phẫu thuật PROLENE số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 20mm, 1/2C Sợi Mỹ 176,295

690 VT1654

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn BV dài 11mm, 3/8 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật PROLENE số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn Ethalloy 11mm, 3/8C Sợi Mỹ 143,955

691 VT1655

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene-số 6/0, 60cm,2 kim tròn, đầu tam giác Multipass 13mm, 3/8 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật PROLENE số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt Multipass 13mm, 3/8C Sợi Mỹ 177,030

692 VT2077

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn CT dài 40mm 1/2 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật PDS II số 0, dài 70CM, kim tròn đầu tròn CT 40mm, 1/2 C Tép Anh 136,500

693 VT0761

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 2/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26mm 1/2 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật PDS II số 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn plus 26mm, 1/2 C Tép Anh 121,485

694 VT0762

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu hình thoi Atraloc SH-2 plus dài 20mm 1/2 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C Tép Anh 125,055

695 VT2080

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu hình thoi Atraloc SH-2 plus dài 20mm 1/2 vòng tròn

Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C Tép Anh 125,055

696 VT0925 Chỉ thép 5 dài 75cm kim tròn đầu cắt 55mm 1/2CChỉ thép STAINLESS STEEL WIRE số 5,dài 75 cm , kim tam giác 55mm, 1/2C Tép Mỹ 117,390

697 VT2093

Chỉ thép khâu xương ức số 5 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, tép 4 sợi đóng gói thẳng

Chỉ thép khâu xương ức STAINLESS STEEL WIRE số 5, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, 1/2C  tép 4 sợi đóng gói thẳng Tép Mỹ 373,380

698 VT0718 Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator,Chỉ thị sinh học Cyclesure  Indicator có môi trường màu tím Hộp Mỹ  3,153,465

699 VT2010 Clip mạch máu cỡ trung bình bằng Titanium Clip mạch máu cỡ trung bình bằng Titanium CáiMỹ/Đức/Mexico 33,180

700 VT0719Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn, dài 14cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 14cm Cái

Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000

701 VT0720Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn, dài 35cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi thẳng 5mm, dài 35cm Cái

Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000

702 VT0723Dao lưỡng cực ENSEAL G2 Curved - lưỡi cong 5mm, dài 35 cm

Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm Cái

Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000

703 VT0721Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài 14cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 14cm Cái

Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000

704 VT0722Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài 35cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC

Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm Cái

Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000

705 VT0763Dao siêu âm Harmonic ACE, dài 23cm, dùng trong mổ mở kết hợp dây dao HP054

Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 23cm,  kết hợp với dây dao HP054 Cái

Mỹ/Đức/Mexico 15,540,000

706 VT0764Dao siêu âm Harmonic ACE, đk 5mm, lưỡi cong, dài 36cm, dùng trong PTNS

Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 36cm, kết hợp với dây dao HP054 Cái

Mỹ/Đức/Mexico 16,956,450

707 VT0765Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 17cm, dùng trong mổ hở kết hợp dây HPBLUE

Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 17cm, kết hợp với dây dao HPBLUE Cái

Mỹ/Đức/Mexico 11,069,100

708 VT0724Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 9cm, dùng trong mổ hở mổ bướu cổ

Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE Cái

Mỹ/Đức/Mexico 11,457,075

709 VT0725 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao ACE) Dây dao siêu âm (kết hợp với dao ACE) CáiMỹ/Đức/Mexico 50,137,500

710 VT0726 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao Focus) Dây dao siêu âm (kết hợp với dao Focus) CáiMỹ/Đức/Mexico 48,667,500

711 VT0727 Dụng cụ khâu cắt cong Contour 40mmDụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, kim đóng 1.44mm, dùng trong phẫu thuật trực tràng thấp Cái

Mỹ/Đức/Mexico 11,571,735

712 VT0766Dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 60mm, dài 34cm, dùng trong PTNS

Dụng cụ khâu cắt thẳng Echelon Flex 60mm, dài 34cm, gập góc 45 độ,dao theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ Cái

Mỹ/Đức/Mexico 13,149,675

713 VT0768 Dụng cụ khâu nối ruột tự động đk 25mm, 29mm

Dụng cụ khâu nối tròn 29mm, đường kính lòng cắt 20.4mm, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1mm-2.5mm, kim bằng titanum alloy Chiếc

Mỹ/Đức/Mexico 8,854,965

714 VT0729 Giấy cuộn Tyvek 150mm x 70mTúi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng Pháp 9,477,380

715 VT0731Giấy cuộn Tyvek 250mm x 70m chỉ thị hóa học màu đỏ

Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ cuộn Pháp 3,077,030

716 VT0734 Giấy in 2 lớp dùng cho máy Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S Cuộn Mỹ  316,800

717 VT0954 Giấy in nhiệt dùng cho máy Sterrad NX, 100NX Giấy in nhiệt dùng cho máy 100 NX Cuộn/xấp Mỹ  341,880

Page 19: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

718 VT0957 Hộp đựng cassette thải cho máy 100NX Hộp đựng cassette thải cho máy Sterrad 100NX Hộp Mỹ  5,515,620

719 VT2094 Keo dán da, thành phần 2-Octyl CyanoacrylateKeo dán da DERMABOND thành phần 2-octyl cyanoacrylate. Ống 0,5ml. Hộp 12 ống Ống Mỹ 170,520

720 VT0737 Kẹp dùng để khâu mũi túi Kềm kẹp ruột làm mũi túi CáiMỹ/Đức/Mexico 14,595,000

721 VT0739 Khay đựng dụng cụ nội soi 170 x 70 x 30mmKhay đựng cụng cụ nội soi 170 x 70 x 30MM

Thùng Mỹ  2,475,000

722 VT0740 Khay đựng dụng cụ nội soi 250 x 150 x 30 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 250 x 150 x 30mm

Thùng Mỹ  4,015,000

723 VT0741 Khay đựng dụng cụ nội soi 270 x 250 x 100 mmINSTRUMENT TRAY 270 x 250 x 100MMKhay đựng dụng cụ nội soi Thùng Mỹ  11,440,000

724 VT0742 Khay đựng dụng cụ nội soi 300 x 200 x 50mmKhay đựng cụng cụ nội soi 300 x 200 x 50MM

Thùng Mỹ  8,009,100

725 VT0743 Khay đựng dụng cụ nội soi 380 x 150 x 30 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 380 x 150 x 30mm

Thùng Mỹ  6,177,820

726 VT0744 Khay đựng dụng cụ nội soi 380 x 250 x 30 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 380 x 250 x 30mm

Thùng Mỹ  9,251,000

727 VT0738 Khay đựng dụng cụ nội soi 450 x 200 x 50mmKhay đựng cụng cụ nội soi 450 x 200 x 50mm

Thùng Mỹ  11,553,300

728 VT0745 Khay đựng dụng cụ nội soi 580 x 270 x 100 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 580 x 270 x 100mm

Thùng Mỹ  11,902,000

729 VT0746 Khay đựng dụng cụ nội soi 600 x 200 x 50mmKhay đựng cụng cụ nội soi 600 x 200 x 50mm

Thùng Mỹ  11,358,820

730 VT0747 Khay đựng dụng cụï nội soi 600 x 330 x 100 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 600 x330 x 100mmKhay đựng dụng cụ nôi soi Thùng Mỹ  15,136,000

731 VT0748 Miếng dán có Chlorhexidine Gluconate  Miếng dán sát khuẩn Biopatch 86mg, 92mg Miếng Mỹ 143,220

732 VT0749 Mực in dùng cho máy Mực in dùng cho máy Sterrad  Hộp Mỹ  312,400

733 VT0750 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Hộp Mỹ  2,037,945

734 VT0751 Tấm lót khay 160 x 60 mm Tấm lót khay 160 x 60 mm  Thùng Mỹ  2,310,000

735 VT0752 Tấm lót khay 220 x 130 mm Tấm lót khay 220 x 130 mm  Thùng Mỹ  2,970,000

736 VT0753 Tấm lót khay 250 x 250 mm Tấm lót khay 250 x 250 mm Thùng Mỹ  5,423,000

737 VT0754 Tấm lót khay 270 x 190 mm Tấm lót khay 270 x 190 mm  Thùng Mỹ  8,030,000

738 VT0755 Tấm lót khay 350 x 130 mm Tấm lót khay 350 x 130 mm  Thùng Mỹ  12,320,000

739 VT0756 Tấm lót khay 350 x 240 mm Tấm lót khay 350 x 240 mm  Thùng Mỹ  10,010,000

740 VT0757 Tấm lót khay 430 x 190 mm Tấm lót khay 430 x 190 mm  Thùng Mỹ  8,030,000

741 VT0758 Tấm lót khay 540 x 250 mm Tấm lót khay 540 x 250 mm  Thùng Mỹ  8,030,000

742 VT0759 Tấm lót khay 580 x 190 mm Tấm lót khay 580 x 190 mm  Thùng Mỹ  8,030,000

743 VT0968 Lắc tay Vòng nhận dạng bệnh nhân Cái Malaysia 1,860

744 VT2035

Dây truyền dịch 20 giọt/ml*Có bầu đếm giọt 2 ngăn (ngăn cứng- ngăn mềm)*Không có chất DEHP INTRAFIX PRIMELINE Cái (Bộ) Việt Nam 11,230

745 VT2036 Dây truyền dịch dùng nối Cavafix certo 16G INTRAFIX PRIMELINE Cái (Bộ) Việt Nam 11,230

746 VT2037

Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất chất liệuKhông có chất phụ gia DEHP INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT.LL, 180CM Cái (Bộ) Việt Nam 29,000

747 VT1119 Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, vis 4.5/5.0mm Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, vis 4.5/5.0mm Cái Thổ Nhĩ Kỳ 4,645,000

748 VT1125 Nẹp khóa LCP xương đòn S vít 3.5mm Nẹp khóa LCP xương đòn S vít 3.5mm Cái Thổ Nhĩ Kỳ 3,044,000

749 VT1752 Can chứa dịch Can chứa dịch Cái Mỹ 1,400,000

750 VT0936 Dây dẫn lưu Dây nhựa 8mm Cái Việt Nam 2,300

751 VT0937 Dây dẫn lưu (đk 10) Dây nhựa 10mm Cái Việt Nam 2,700

752 VT0312Dây hút đàm nhớt có van Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17 Dây hút nhớt có kiểm soát các số Cái Việt Nam 3,200

753 VT0338 Ống thông tiểu 1 nhánh các số Ống thông tiểu 1 nhánh các số Cái Việt Nam 4,095

754 VT1894 Ống thông tĩnh mạch VNUS ClosureFAST

Ống thông tĩnh mạch VNUS ClosureFAST (chuyên dùng cho máy điều trị suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần RFA - model VNUS của hãng COVIDIEN) Cái Mỹ/ Costa Rica 20,643,000

755 VT1833 Xốp phủ vết thương loại lớn Xốp phủ vết thương size L Cái Mỹ 1,400,000

756 VT1834 Xốp phủ vết thương loại nhỏ  Xốp phủ vết thương size S Cái Mỹ 1,100,000

757 VT1835 Xốp phủ vết thương loại trung bình Xốp phủ vết thương sizre M Cái Mỹ 1,250,000

758 VT0551 Dây truyền dịch 20 giọt kim 23G Dây truyền dịch KN3 Sợi Việt Nam 2,751

759 VT0769 Đầu côn có màng lọc 0,2-10µl10µl Extended, Filtered, Low Retention, Racked, Pre-Sterilized Cái Mỹ 1,869

760 VT0770 Đầu côn có màng lọc 100-1000µl1000µl,Filtered, Low Retention, Racked, Pre-Sterilized Cái Mỹ 2,048

761 VT0771 Đầu côn có màng lọc 1-P200µl 200µl, Filtered, Low Retention, Racked, Pre-Sterilized Cái Mỹ 1,617

762 VT0594 Dao bào da Dao  bào da Feather (Skin graft blade )  Cái Nhật 78,750

763 VT0005 Gói mổ bắt con Gói mổ bắt con Bộ Việt Nam 51,744

764 VT0783Bóng chặn cổ túi phình mạch máu não Scepter (hoặc tương đương) Transform Balloon Cái Ireland 16,500,000

765 VT0784Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ sizing balloon Amplatzer Sizing Balloon Cái Mỹ 3,490,000

Page 20: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

766 VT0820 Bóng hổ trợ điều trị lấy huyết khối đột quị não Merci Balloon Guide Catheter 7F, 8F Cái Mỹ 15,320,000

767 VT0821Bóng nong can thiệp mạch máu Sterling (hoặc tương đương) Sterling Balloon Cái Mỹ 8,107,000

768 VT0822Bóng nong can thiệp mạch máu Wanda (hoặc tương đương) Wanda Balloon/Mustang Ballon Cái Mỹ,  Ireland 8,107,000

769 VT0823Bóng nong can thiệp mạch máu XXL (hoặc tương đương) XXL Balloon Cái

Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 8,107,000

770 VT0824 Bóng nong mạch máu có dao cắt Flextome Peripheral Cutting Balloon Cái

Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 22,500,000

771 VT0825

Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 3.0 ->7.0 mm; chiều dài: 40 đến 120 mm Ranger DCB Balloon Cái

Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 19,500,000

772 VT0828Bóng nong mạch vành NC Quantum Apex (hoặc tương đương) NC Quantum Apex Balloon/ NC Emerge Balloon Cái Mỹ, Ireland 8,150,000

773 VT0829Bóng nong mạch vành Quantum Maverick (hoặc tương đương) Maverick2 Balloon/ Emerge Balloon Cái Mỹ, Ireland 8,150,000

774 VT0818Catherter mang Stent để lấy huyết khối điều trị đột quị não với thiết kế flexcell Trevo XP Provue Cái Mỹ 49,500,000

775 VT0788 Cuộn dây nút dị dạng mạch não Fiber Coil Cái Ireland, Mỹ 4,158,000

776 VT0793Dây dẫn can thiệp loai mềm, ái nước PT2 (hoặc tương đương) PT2 Guidewire Cái Costa Rica, Mỹ 2,079,000

777 VT0795 Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh Amplatzer Guidewires Cái Mỹ 1,250,000

778 VT0817

Dây dẫn có lưới lộc bảo vệ dùng trong can thiệp mạch cảnh, đường kính 0.014 chất liệu Polyurethane FilterWire EZ Cái

Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 30,450,000

779 VT0797 Dù đóng còn ống động mạch các cỡAmplatzer PDA Occluder/ Amplatzer PDA II Occluder Cái Mỹ 22,922,000

780 VT0798 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ các cỡ Amplatzer Septal Occluder Cái Mỹ 45,844,000

781 VT0804Giá đỡ mạch vành Promus element (hoặc tương đương)

PROMUS Premier Stent/ PROMUS Element Plus Stent Cái Mỹ, Ireland 46,319,880

782 VT0805Giá đỡ nong động mạch cảnh Carotid Wallstent(hoặc tương đương) Carotid Wallstent Cái Mỹ, Ireland 27,300,000

783 VT1037

Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có thời gian phóng thích thuốc hoàn toàn sau khoảng 3 tháng và Polymer tự tiêu hoàn toàn sau khoảng 4 tháng.  SYNERGY Stent Cái Mỹ, Ireland 48,300,000

784 VT0808 Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch máu Contour PVA  Lọ

Mỹ, Ireland, Costa Rica, Mexico, Japan 1,995,000

785 VT0809 Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch máu Contour PVA  Lọ

Mỹ, Ireland, Costa Rica, Mexico, Japan 1,995,000

786 VT0810Hệ thống máy cắt coils dạng InZone Detachment System (hoặc tương đương) Inzone Detachment System Cái Ireland, Mỹ 4,200,000

787 VT0815Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não Guider Sofip 6F, 7F, 8F (hoặc tương đương) Guide Catheter  Softip 6F, 7F, 8F Cái Mỹ 4,307,000

788 VT0336

Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên, làm bằng thép không gỉ phủ lớp polymer và PTFE dài 45cm/100cm Mach1 Peripheral Guide Catheter    Cái Mỹ, Mexico 2,475,000

789 VT1608 Stent động mạch cảnh  Carotid Wallstent Cái Mỹ, Ireland 27,300,000

790 VT1381 Airway đè lưỡi các số Airway các số Cái Trung Quốc 4,000

791 VT0276 Bàn chải rửa tay phẫu thuật Bàn chải phẫu thuật phòng mổ Cái Trung Quốc 30,000

792 VT0910 Bình thông phổi Siphonage đơn Bình thông phổi 1600ml cái Trung Quốc 65,000

793 VT2114 Bộ rửa dạ dày Bộ rửa dạ dày Bộ Trung Quốc 57,000

794 VT0546 Dao mổ các số Lưỡi dao mổ các số Cây Ấn Độ 800

795 VT0836 Đầu côn vàng Đầu cone vàng Cái Trung Quốc 60

796 VT0310 Dây cho ăn Stomach có nắp 10 --> 18Fr Sonde dạ dày có nắp 10 -> 18 Cái Trung Quốc 3,000

797 VT0315 Dây thông tiểu 2 nhánh từ số 12 đến số 22 Sond foley 2 nhánh các số 12 đến 22 Cái Trung Quốc 9,000

798 VT0043 Giấy in siêu âm UPP 110S 110mm x 20m Giấy in siêu âm trắng đen UPC (110 x 20m) Cuộn Hàn Quốc 120,000

799 VT0328 Kim chích lấy máu (Lancest) Kim lancest dùng tay Cái Trung Quốc 180

800 VT0329 Kim rút thuốc số 18G*11/2,20G,21G,23G,25G Kim tiêm các số Cái Việt Nam 320

801 VT1893 Mask xông khí dung người lớn, trẻ em Mask xông khí dung người lớn, trẻ em Cái Trung Quốc 15,000

802 VT0332 Ống đặt nội khí quản có bóng, 3.0 --> 9.0 Ống đặt nội khí quản có bóng thông họng các số Cái Trung Quốc 10,500

803 VT0854 Ống thông phổi số 16, 20, 24, 28, 32 Dây thông phổi số 16,20,24,28,32 Cái Trung Quốc 25,000

804 VT0996 Quả bóp + van huyết áp kế Quả bóp + Van huyết áp kế Cái Trung Quốc 28,000

805 VT1002 Ruột cao su huyết áp Ruột cao su huyết áp Cái Trung Quốc 28,000

806 VT0856 Tăm bông vi sinh vô trùng Tăm bông thân gỗ tiệt trùng từng ống Cây Trung Quốc 1,800

807 VT0857 Tăm bông vi sinh vô trùng, gói 1 que Tăm bông thân gỗ tiệt trùng từng ống Cây Trung Quốc 1,800

Page 21: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

808 VT0195

Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối sau Flamenco 1 tầng gồm:- 04 Vít đơn trục Flamenco # 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm - 02 Vít khoá Flamenco # 9.0mm, dài 5mm - 02 Nẹp dọc Flamenco # 5.5mm, dài 40mm - 70mm

Bộ dụng cụ cố định cột sống lưng lối sau Flamenco 1 tầng Bộ Đức 14,000,000

809 VT0196

Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối sau Krypton 1 tầng gồm:- 04 Vít chân cung Krypton # 5.0, 6.0, 7.0mm- 04 Đầu vít Krypton dài 19 - 21mm - 04 Vít khoá Krypton- 02 Nẹp dọc Krypton # 6.25mm, dài 45mm - 55mm

Bộ dụng cụ nắn trượt cột sống lưng lối sau Krypton 1 tầng Bộ Đức 16,000,000

810 VT1759 Đinh chốt đùi dài cải tiến (các cỡ) Đinh chốt nội tủy xương đùi Expert, trái/ phải, các cỡ Cái Ấn Độ 3,220,000

811 VT1760 Đinh chốt đùi ngắn (các cỡ) Đinh chốt nội tủy xương đùi Expert, trái/ phải, các cỡ Cái Ấn Độ 3,220,000

812 VT1763Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 0.9mmx100mm,150mm,200mm,250mm,290mm Đinh Kirschner hai đầu nhọn các cỡ Cái Ấn Độ 36,000

813 VT0215Đinh Shanz 3.5mm x 125mm, thân 4.0mm, 14mm ren Đinh Schanz các cỡ, ren 25mm Cái Ấn Độ 106,000

814 VT0224 Nẹp cổ xương đùi (các cỡ) Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000

815 VT1790 Nẹp D.C.S. 95 độ, vít 4.5mm, 4 - 6 lỗ Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000

816 VT1791 Nẹp D.C.S. 95 độ, vít 4.5mm, 7 - 12 lỗ Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000

817 VT1792Nẹp D.H.S. 135 độ, nòng 38mm, vít 4.5mm, 4 -7 lỗ Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000

818 VT1793Nẹp D.H.S. 135 độ, nòng 38mm, vít 4.5mm, 8 - 12 lỗ Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000

819 VT1794Nẹp DCS 3-12 lỗ, góc cổ nẹp 95 độ, bằng thép không rỉ, vít tương thích 4.5mm Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000

820 VT1094 Nẹp DCS lồi cầu đùi 95 độ  Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000

821 VT1795Nẹp DHS xương đùi, 135 độ, 8-12 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 143-207mm Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000

822 VT0229 Nẹp gấp góc 130 độ các cỡ Nẹp gập góc 130°, các cỡ Cái Ấn Độ 834,000

823 VT0230 Nẹp gập góc 130º, vít 4.5mm, 9 lỗ Nẹp gập góc 130°, các cỡ Cái Ấn Độ 834,000

824 VT0379 Nẹp gấp góc 95 độ các cỡ Nẹp gập góc 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 834,000

825 VT0232 Nẹp L 45 độ bàn (trái/phải) (các cỡ)Nẹp chữ L, vít Ø2.7mm, nghiêng trái/ phải, 3 lỗ, dài 32mm Cái Ấn Độ 226,000

826 VT0233 Nẹp L ngón (trái/phải) (các cỡ)Nẹp chữ L mini vít Ø2.0mm, nghiêng trái/ phải, 2 lỗ, dài 18mm Cái Ấn Độ 204,000

827 VT1253 Nẹp lòng máng (các cỡ) Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø3.5mm, các cỡ Cái Ấn Độ 256,000

828 VT1805Nẹp lòng máng 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 52-124mm, dùng vít 3.5 Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø3.5mm, các cỡ Cái Ấn Độ 256,000

829 VT1807 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 14 lỗ Nẹp tái tạo thẳng vít Ø4.5mm, 14 lỗ, dài 221mm  Cái Ấn Độ 892,000

830 VT1808 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 5-10 lỗ Nẹp tái tạo thẳng vít Ø4.5mm, 5-10 lỗ Cái Ấn Độ 642,000

831 VT0249Nẹp ốp đầu bên xương chày (trái/phải), bằng thép không rỉ, 5-13 lỗ

Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương chày vít Ø4.5mm, trái/ phải, các cỡ Cái Ấn Độ 973,000

832 VT1254Nẹp ốp lồi cầu đùi (trái/phải) 4-13 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 126-254mm, dùng vít 4.5/6.5

Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít Ø4.5mm, trái/ phải, 4-13 lỗ Cái Ấn Độ 1,521,000

833 VT0251 Nẹp T bàn (các cỡ) Nẹp chữ T, vít Ø2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm Cái Ấn Độ 226,000

834 VT0193 Vít khóa đk 7.3 mm Vít khóa rỗng Ø7.3mm các cỡ, ren bán phần, tự tạo ren Cái Ấn Độ 640,000

835 VT1262 Vít xốp 3.5mm (các cỡ) Vít xương xốp Ø3.5mm các cỡ Cái Ấn Độ 56,000

836 VT0416 Vít xương xốp 3.5mm x 10 --> 60mm Vít xương xốp Ø3.5mm các cỡ Cái Ấn Độ 64,000

837 VT2098 Phim Fuji khô Laser 35*43 cm Phim khô laser DI-HL 35x43 cm Tấm Nhật Bản 39,000

838 VT2099 Phim Fuji khô Laser DI-HL 20*25 cm Phim khô laser DI-HL 20x25 cm Tấm Nhật Bản 14,500

839 VT2100 Phim Fuji khô Laser DI-HL 25*30 cm Phim khô laser DI-HL 25x30 cm Tấm Nhật Bản 20,500

840 VT0912Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường (dùng chung với monitor Nihon Kohden)

Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường (DTX Plus PMSET 1DT-XX / M Stopcock) Bộ Singapore 357,000

841 VT0913Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường (dùng chung với monitor Nihon Kohden)

Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường (DTX Plus Gabarith 2DT-XX / M Stopcock) Bộ Singapore 682,500

842 VT0074 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đườngBộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường (DTX Plus Gabarith 2DT-XX / M Stopcock) Bộ Singapore 682,500

843 VT0933 Đầu áp lực DT-XX B-D (với đầu kết nối B-D) Cáp nối đo áp lực  Cái China 2,047,500

844 VT0081Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm  Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng Snare Atrieve Bộ Mỹ 7,980,000

845 VT0860Bộ nhuộm BK đàm bằng phương pháp Ziehl-Neelsen Bộ nhuộm BK đàm 100ml Bộ Việt Nam 168,000

846 VT0868 Lọ đựng bệnh phẩm có chất bảo quản Lọ đựng bệnh phẩm có chất bảo quản Lọ Việt Nam 1,680

847 VT0869 Lọ đựng nước tiểu nắp đỏ Lọ nhựa PS 55ml có nhãn- HTM  Lọ Việt Nam 1,029

848 VT0870 Lọ đựng phân có chất bảo quản Lọ đựng phân có chất bảo quản Lọ Việt Nam 1,680

849 VT0871 Lọ vô trùng nắp đỏ Lọ nhựa dung tích 50 ml có nhãn tiệt trùng - HTM  Lọ Việt Nam 1,680

850 VT0635 Nắp cao su Nắp cao su Cái Việt Nam 660

Page 22: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

851 VT0878 Ống lấy máu có nắp 5ml tiệt trùng Ống nghiệm nhỏ PS có nắp 5ml tiệt trùng - HTM Cái Việt Nam 462

852 VT0879 Ống lưu mẫu huyết thanh Eppendorf 1,5ml Tube huyết thanh 1.5ml Cái Việt Nam  189

853 VT0883 Ống nghiệm Chimigly Ống nghiệm Chimigly HTM Ống Việt Nam 777

854 VT0636 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA Ống nghiệm EDTA K2 HTM Ống Việt Nam 630

855 VT0884 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA 0.5ml Ống nghiệm EDTA K3 0.5ml HTM (nắp bật) Ống Việt Nam 1,029

856 VT0885 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparin và Na Ống nghiệm Chimigly HTM Ống Việt Nam 777

857 VT0886 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparine Ống nghiệm Heparin lithium HTM Ống Việt Nam 777

858 VT0638 Ống nghiệm có hạt Ống nghiệm Serum HTM Ống Việt Nam 651

859 VT0887 Ống nghiệm Edta có nắp cao su Ống nghiệm EDTA K2 nắp cao su bọc nhựa HTM Ống Việt Nam 1,029

860 VT0639 Ống nghiệm lớn PS 7ml có nắp Ống nghiệm lớn PS 7ml có nắp Ống Việt Nam 630

861 VT0888 Ống nghiệm nhỏ 5ml có nắp Ống nghiệm nhỏ PS có nắp 5ml - HTM Ống Việt Nam 315

862 VT1646 Que thử nước tiểu 11 thông số URS 11 - Mission Que Trung Quốc 2,520

863 VT0896 Sample Vial 1.5ml Tube huyết thanh 1.5ml Que Việt Nam 189

864 VT0901 Tube huyết thanh 1.5ml Tube huyết thanh 1.5ml Cái Việt Nam 189

865 VT1525Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho trẻ em hạng cân dưới 10kg  Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo dưới 10kg Cái Singapore 3,045,000

866 VT1528Bộ dây dẫn phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch cho người lớn (>40 kg) Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho người lớn Cái Singapore 3,045,000

867 VT1625

Bộ máy phá rung 01 buồng; pin 1,52 Ah; thời gian hoạt động 10,1 năm; năng lượng sốc 40 J ngay từ sốc đầu; chức năng Home Monitoring

Bộ máy tạo nhịp có khử rung 1 buồng PROTECTA VR, phụ kiện chuẩn Bộ

Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore #########

868 VT1627Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp SENSIA SR (hoặc tương đương)

Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA SR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn. Bộ

Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 47,000,000

869 VT1628Máy tạo nhịp 1 buồng không đáp ứng nhịp SENSIA S (hoặc tương đương)

Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA S, không đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Bộ

Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 38,000,000

870 VT1629Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp SENSIA DR (hoặc tương đương)

Bộ máy tạo nhịp 2 buồng SENSIA DR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Bộ

Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 84,000,000

871 VT1630Máy tạo nhịp 2 buồng không đáp ứng nhịp SENSIA D (hoặc tương đương)

Bộ máy tạo nhịp 2 buồng SENSIA D, không đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Bộ

Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 80,000,000

872 VT1593

Phổi nhân tạo dùng cho người lớn > 40 kg được phủ bằng hợp chất hoá sinh Balance Biosurface nhằm làm tăng tính tương thích sinh học và giảm thiểu sự bám dính protein có trong huyết tương.

Bộ trao đổi oxy Hilite® 7000 cho người lớn, kèm bình chứa Cái Đức 7,942,000

873 VT1596

Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch đa cấp cho người lớn trên 50kg có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ.

Bộ phổi nhân tạo, kèm bình chứa và bộ lọc Hilite AF 7000 Cái Đức 10,000,000

874 VT1412 Lọc vi khuẩn vi rút  Lọc khuẩn 1 chức năng Cái Anh 13,125

875 VT0260Ống thông nội khí Quản lò xo có bóng, sợi cản quang Ống nội khí quản lò xo có bóng các số Cái Thổ Nhĩ Kỳ 126,000

876 VT0625Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử dụng cho 1 bệnh nhân Tấm dán điện cực trung tính dùng một lần  Cái Hàn Quốc 19,950

877 VT2027 TrocarỐng dùi (trocar) nhựa, không dao, cỡ 5mm/10mm/12mm Chiếc Anh 2,100,000

878 VT0204 Cố định ngoài chi dướiCố định ngoài chi dưới: Muller hoặc Chữ T hoặc gần khớp hoặc qua gối hoặc Ilirarow Bộ Việt Nam 1,564,500

879 VT0205 Cố định ngoài chi dưới qua khớp Cố định ngoài chi dưới qua khớp Bộ Việt Nam 1,206,450

880 VT0206 Cố định ngoài chi trên Cố định ngoài chi trên: cố định ngoài tay Bộ Việt Nam 995,400

881 VT0207 Cố định ngoài khung chậu Cố định ngoài khung chậu Bộ Việt Nam 1,075,200

882 VT0208 Cố định ngoài liên mấu chuyển Cố định ngoài liên mấu chuyển Bộ Việt Nam 1,092,000

883 VT0212 Đai cột sống Đai cột sống Cái Việt Nam 43,995

884 VT0930 Đai ổ vai (Desautv) Đai Đesault Cái Việt Nam 43,890

885 VT0948 Drap y tế 1,0mx2,0m Tấm trải nylon y tế 1,0mx2,0m Cái Việt Nam 4,200

886 VT2124

Bình dẫn lưu áp lực thấp dùng dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình và tuyến giáp, bao gồm 01 bình hoặc 50ml; 01 drain và 01 trocar

MINI REDON (bao gồm 01 bình hoặc 50ml; 01 drain và 01 trocar) Bộ Đức 178,500

887 VT0509 Bộ dẫn lưu vết thương áp lực âm tiệt trùng

Pri Low Vac Safe Set (bao gồm 01 low vacuum 250ml, 01 drain và 01 trocar) Cái Đức 178,500

888 VT1605

 Ống thông chẩn đoán buồng tim Radifocus độ cong 4.5cm-5.5 cm, đường kính 4F-6F, chiều dài 110cm Angled Pigtail (hoặc tương đương) Performa Pigtail Cái Mỹ / Mexico 474,000

889 VT0289

Bơm tiêm 1ml, 3ml,10ml, vật liệu làm bằng nhựa polycarbonate có đầu xoáy (luer lock), có 7 màu để lựa chọn Merit Medallion 1ml, 3ml, 10ml Cái Mỹ 64,000

890 VT0290 Bơm tiêm thuốc cản quang 10ml dùng trong DSA Merit Medallion 10ml Cái Mỹ 64,000

891 VT0786 Bóng nong mạch ngoại biên (Vùng xa chi) Passeo-18 Cái Thụy Sĩ 8,483,000

892 VT0295

Bóng nong mạch vành đàn hồi vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế hypotube, chiều dài thân hữu dụng dài nhất 140 cm  Pantera/ Pantera Pro Cái Thụy Sĩ 8,483,000

893 VT0297 Chạc ba (khóa 3 ngã) không dây có gờ cảm nhận Merit Marquis Cái Mỹ 96,000

Page 23: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

894 VT1459 Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic, dài 150cm InQwire Cái Mỹ/Ireland 423,475

895 VT0313 Dây nối bộ đo huyết áp xâm lấn 150cm Verrata Cái Mỹ/Costarica 21,500,000

896 VT1555Dụng cụ lấy dị vật (Snare) trong lòng mạch các loại, các cỡ dạng thòng lọng EN Snare Standard Bộ Ireland 7,675,000

897 VT2065Dụng cụ lấy dị vật Gooseneck Microsnare (hoặc tương đương) EN Snare Mini Cái Ireland 7,675,000

898 VT0083

Dụng cụ mở đường động mạch đùi chất liệu Polyethylene có dây dẫn làm bằng thép không gỉ dài 50cm đường kính 0.038", các cỡ Prelude Femoral Bộ Mỹ 487,575

899 VT0084

Dụng cụ mở đường động mạch đùi chất liệu Polyethylene, dài 23cm có dây dẫn làm bằng thép không gỉ dài 80cm, các cỡ Prelude Femoral Bộ Mỹ 487,575

900 VT0085

Dụng cụ mở đường động mạch quay chất liệu Polyethylene có dây dẫn làm bằng thép không gỉ 0.018", có kèm kim chọc mạch thép không gỉ 21Gx4cm các cỡ Prelude Radial Bộ Mỹ 545,000

901 VT0320

Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide, vật liệu làm bằng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10 mm và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm Dynamic Cái Thụy Sĩ 19,100,000

902 VT0321

Giá đỡ động mạch châu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide, có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đỡ để giúp đinh vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm Astron Cái Thụy Sĩ 25,000,000

903 VT0803

Giá đỡ động mạch chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide, tương thích dây dẫn 0.018", chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bằng vàng trên hai đầu giá đỡ để giúp đinh vị,đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài: Pulsar-18 Cái Thụy Sĩ 29,988,000

904 VT0323Giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 có 1 lớp vỏ bao ePTFE  PK Papyrus Cái Thụy Sĩ 59,500,000

905 VT0319

Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm Orsiro Cái Thụy Sĩ 41,515,500

906 VT1562 Hệ thống bắt dị vật Snare (hoặc tương đương) EN Snare Standard Bộ Ireland 7,675,000

907 VT0330 Manifold 2,3 nòng (500PSI, 250PSI,150PSI) Merit Manifold Cái Mỹ 208,000

908 VT0333Ống thông can thiệp động mạch vành Concierge (hoặc tương đương) Concierge Cái Mỹ 2,227,000

909 VT0814Ống thông chẩn đoán ngoại biên MPA1 (hoặc tương đương)  Impress Cái Mỹ 580,000

910 VT0334

Ống thông chẩn đoán ngoại biên, loại 4F/5F đường kính trong 0.040"/0.046" chất liệu nylon có bện sợi thép không gỉ, dây dẫn tương thích lớn nhất 0.038"  Impress Cái Mỹ 580,000

911 VT0342

Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ probio, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017" đk: 2.0 - 5.0 mm, chiều dài: 9-40mm PRO-Kinetic Energy Cái Thụy Sĩ 17,673,000

912 VT1044 Khớp háng bán phần có xi măng Khớp háng bán phần có xi măng Bộ CHLB Đức 35,000,000

913 VT0114 Khớp háng bán phần lưỡng cực có xi măng Khớp háng bán phần lưỡng cực có xi măng Bộ CHLB Đức 35,000,000

914 VT0115 Khớp háng lưỡng cực có xi măng Khớp háng lưỡng cực có xi măng Bộ CHLB Đức 35,000,000

915 VT0116Khớp háng lưỡng cực có xi măng EON (hoặc tương đương) Khớp háng lưỡng cực có xi măng Actania Bộ CHLB Đức 35,000,000

916 VT0119 Khớp háng toàn phần không xi măng Khớp háng toàn phần không xi măng Bộ CHLB Đức 54,000,000

917 VT0121 Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic  Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic  Bộ CHLB Đức 75,000,000

918 VT1050Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS-Ceramic on Ceramic (hoặc tương đương)

Khớp háng toàn phần không xi măng Actania Ceramic on Ceramic  Bộ CHLB Đức 75,000,000

919 VT1754 Dây cưa xương (Sọ não) Dây cưa xương sọ não (Olivecrona wire saw 400mm) Cái Đức 273,000

920 VT0444

Kẹp túi phình mạch máu não loại gập góc cong các cỡ, hàm dài 5-11 mm; độ mở hàm 5,5-7,5mm, lực kẹp 150-180 gms. Anton Hipp

Kẹp túi phình mạch máu não loại gập góc cong các cỡ, hàm dài 5-11 mm; độ mở hàm 5,5-7,5mm, lực kẹp 150-180 gms, titanium  (Aneurysmen-Clip-System titanium Standard Permanent 06-05-...) Cái Đức 5,500,000

921 VT0455

Kẹp túi phình mạch máu não loại thẳng các cỡ, hàm dài 7-11mm; độ mở rộng hàm 6,2-9,1 mm; lực kẹp 150-180 gms. Anton Hipp

Kẹp túi phình mạch máu não loại thẳng các cỡ, hàm dài 7-11mm; độ mở rộng hàm 6,2-9,1 mm; lực kẹp 150-180 gms, titanium (Aneurysmen-Clip-System titanium Standard Permanent 06-05-...) Cái Đức 4,200,000

Page 24: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

922 VT0235

Nẹp mặt 2 hình vuông 6 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít 2.0mm

Nẹp mặt 2 hình vuông 6 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít 2.0mm, titanium (Mini plates titanium profile 1.0mm ,2.0mm Code 32 201)

Cái Đức 1,050,000

923 VT0236 Nẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm

Nẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm, titanium (Mini plates titanium profile 0.75mm ,2.0mm Code 32 158)

Cái Đức 550,000

924 VT1138 Nẹp vít bàn ngón Tay/ Chân vít 1.5/2.0mmNẹp vít bàn ngón Tay/ Chân vít 1.5/2.0mm ( Mini plates titanium) Cái Đức 2,000,000

925 VT0926Chổi rửa dụng cụ nội soi các loại, dài 35cm, 11mm, 7mm, 2.5mm

Chổi rữa dụng cụ nội soi các loại, dài 35cm, 11mm, 7 mm, 2.5mm Cái Đức 173,000

926 VT0946 Điện cực cầm máu dạng con lăn, 24/26 Fr Điện cực cầm máu dạng con lăn,  24/26FR Cái Đức 1,750,000

927 VT0619 Nắp đậy trocar 5mm Nắp đậy Trocar 5mm (bịch 5 cái ) Cái Đức 86,000

928 VT0998 Que tán sỏi xung hơi các cỡ, đi 590cm Que tán sỏi xung hơi Þ 0.8mm, 1 mm, dài 590cm Que Đức 2,120,000

929 VT0623 Ruợt kẹp phẫu tích Kelly cong, þ 5mm, dài 36cm Ruột kẹp phẫu tích Kelly cong, Þ 5mm, dài 36cm Cây Đức 7,600,000

930 VT1019 Van silicon dùng cho trocar 10mm Van silicon dùng cho Trocar 10mm, bịch 5 cái  Cái Đức 570,000

931 VT1020 Van silicon dùng cho trocar 5mm Van silicon dùng cho Trocar 5mm, bịch 5 cái  Cái Đức 570,000

932 VT1587Van silicon một chiều dùng đậy kênh dụng cụ cho ống soi niệu quản

Van silicon một chiều dùng đậy kênh dụng cụ cho ống soi niệu quản, 10 cái/ bịch Cái Đức 3,864,000

933 VT1747 Băng bạc kháng khuẩn 10x10cm (vô trùng)  90303 - Tegaderm Alginate Bạc - 10cm x 12cm Cái Anh 190,000

934 VT1180Băng bạc kháng khuẩn, kt khoảng 15x15cm (vô trùng)  90305 / Tegaderm Alginate Bạc  Miếng Anh 309,000

935 VT0278Băng cố định kim luồn vô trùng 6cm x 8cm, có xẻ rãnh

1623W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM Miếng Đức 7,800

936 VT1750Băng dán vết thương có phủ bạc, 10cm x12cm (vô trùng)  90303 - Tegaderm Alginate Bạc - 10cm x 12cm Cái Anh 190,000

937 VT0903Băng dán vết thương có phủ bạc, 5cm x5cm (vô trùng)  90301 / Tegaderm Alginate Bạc  Miếng Anh 84,600

938 VT1748Băng dán vết thương khoảng 10cm x 12cm (vô trùng) 90021 / Băng Tegaderm Hydrocolloid THIN - oval Cái Mỹ 98,000

939 VT0904 Băng dính y tế cơ 9.14m x 2.5 1530-1 / Băng keo giấy y tế  Cuộn Trung Quốc 19,500

940 VT0906 Băng keo lụa 2,5cm x 9,14m 1538-1 / Băng keo lụa có keo acrylate Cuộn Mỹ 24,000

941 VT1185 Băng thun có keo 10cm x 4,5m 1584S / Băng thun tự dính Cuộn Mỹ 77,000

942 VT1186 Băng thun có keo 6cm x 4,5m 1583 / Băng thun tự dính  Cuộn Mỹ 38,000

943 VT1187 Băng thun có keo khoảng 8cm x 4,5m 1583 / Băng thun tự dính  Cuộn Mỹ 38,000

944 VT1188Băng vô trùng trong suốt (không gạc), không thấm nước 12cm x 10cm

1626W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM  Miếng Mỹ 9,200

945 VT0004 Bộ chăm sóc tổng quát Bộ chăm sóc tổng quát Bộ Việt Nam 20,500

946 VT0775

Bộ đón bé chào đời bao gồm:- Áo, mũ, tã, bao tay, bao chân: 1 Bộ- Bộ băng rốn vô trùng 6 khoản gồm: Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp rốn, gạc không dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, Que tăm bông, băng thun vòng- 1 bộ vòng tay mẹ và bé- 2 khăn lông quàng bé,  Bộ đón bé chào đời Bộ Việt Nam 132,000

947 VT2108

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 2/0 dài 90cm, 2 kim x HR26mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 2/0 dài 90cm, 2kim RH 26mm (R29RH262) Sợi Malaysia 81,000

948 VT2109

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim x HR22mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 4/0 dài 90cm, 2kim RH 22mm (R49RH222) Sợi Malaysia 104,000

949 VT1033

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 5/0 dài 75cm, 2 kim x DR12mm, phủ chất liệu Serie 300

Ecolene 5/0 dài 75cm, 2 kim RD 12mm (R57RD122)R57RD122 Sợi Malaysia 97,000

950 VT2110

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 5/0 dài 75cm, 2 kim x DR12mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 5/0 dài 75cm, 2kim RD 122mm (R57RD122) Sợi Malaysia 97,000

951 VT1034

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 6/0 dài 75cm, 2 kim x DR10mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 6/0 dài 75cm, 2 kim RD 10mm (R67RD102) Sợi Malaysia 97,000

952 VT2111

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 6/0 dài 75cm, 2 kim x DR10mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 6/0 dài 75cm, 2kim RD 10mm (R67RD102) Sợi Malaysia 97,000

953 VT1035

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 7/0 dài 60cm, 2 kim x DR8mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 7/0 dài 60cm, 2 kim RD 8mm (R76RD082) Sợi Malaysia 208,000

954 VT2112

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 7/0 dài 60cm, 2 kim x DR8mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 7/0 dài 60cm, 2kim RD 08mm (R76RD082) Sợi Malaysia 208,000

Page 25: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

955 VT1036

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn, 3/8C, kim cắt cutting DRC6mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 8/0 dài 60cm, 2 kim RD 6mm (R86RD062) Sợi Malaysia 209,000

956 VT2113

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn, 3/8C, kim cắt cutting DRC6mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 8/0 dài 60cm, 2kim RH 06mm (R86RH062) Sợi Malaysia 280,000

957 VT1454Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dai 90cm, kim tròn 40mm 1/2C.

Chỉ phẫu thuật DemeCRYL tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1, dài 90 cm, kim tròn dài 40 mm, 1/2 vòng tròn - G1080140B0P Tép Mỹ 42,000

958 VT1666 Dây truyền máu Dây truyền máu Sợi Đức 17,700

959 VT1551Dây truyền máu buồng lọc 200µm, có cổng tiêm, đầu nối Leur slip, kim 18G x1/2 (1.2 x 40mm) Dây truyền máu Sợi Đức 17,700

960 VT1405 Điện cực tim dùng 1 lần2228 / Monitoring Electrode w Foam Adhesive & Sticky Gel / nền xốp Cái Canada 2,200

961 VT1193 Gạc lưới Lipido-colloid 17cm x20 cm 90024 / Băng Tegaderm Hydrocolloid THIN - oval Miếng Mỹ 185,000

962 VT1195Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính 10cm x12cm  90001 / Tegaderm Hydrocolloid - oval Miếng Mỹ 84,600

963 VT1196Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính 15cm x 20cm  90004 / Tegaderm Hydrocolloid - oval Miếng Mỹ 270,900

964 VT1199 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 10cm x 12cm  90001 / Tegaderm Hydrocolloid - oval Miếng Mỹ 84,600

965 VT1205 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 15cmx20cm  90024 / Tegaderm Hydrocolloid dạng mỏng - Oval Miếng Mỹ 178,000

966 VT0952 Gel dùng cho mảng hoại tử khô91110 / HYDROGEL điều trị mảng hoại tử khô - Tegaderm Hydrogel Tuýp Mỹ 82,000

967 VT1681Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G -> 22G. Kim luồn tĩnh mạch các số Cây Thổ Nhĩ Kỳ 9,500

968 VT1773Miếng dán cố định dây truyền, 10cm x 12cm, vô khuẩn

1626W - Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM - 10cm x 12cm Cái Mỹ 9,200

969 VT1774Miếng dán cố định dây truyền, 6cm x 7cm, vô khuẩn

1624W - Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM - 6cm x 7cm Cái Mỹ 4,200

970 VT1088 Miếng dán film 10x121626W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM - 10cm x 12cm Miếng Mỹ 9,200

971 VT1089 Miếng dán film 6x71624W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM Miếng Mỹ 4,200

972 VT1685 Nắp đậy kim luồn số 18-20-22 Nút chặn kim luồn Cái Thổ Nhĩ Kỳ 3,067

973 VT1007 Tấm dán sau phẫu thuật 30cm x 10cm, vô khuẩn3591 / Băng vô trùng Tegaderm trong suốt có gạc băng vết thương Miếng Mỹ 28,000

974 VT0603Tấm dán sau phẫu thuật,  kt khoảng 10 cm x 9 cm, vô khuẩn 3664A / Băng vải mềm có gạc vô trùng  Miếng Thái Lan 10,900

975 VT0601Tấm dán sau phẫu thuật,  kt khoảng 15cm x 9cm, vô khuẩn 3669A / Băng vải mềm có gạc vô trùng  Miếng Thái Lan 20,000

976 VT0602Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 25cm x 10cm, vô khuẩn 3671A / Băng vải mềm có gạc vô trùng   Miếng Thái Lan 28,000

977 VT1008Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 7cm x 5cm, vô khuẩn

3582 / Băng vô trùng Tegaderm trong suốt có gạc băng vết thương Miếng Mỹ 6,500

978 VT2024 Tấm lưới polypropylene kích thước 5*10cm RM5100SP / Vigimesh SP  5 x 10 cm  Miếng Malaysia 420,000

979 VT0161 Túi ép dẹp tiệt trùng 100x2008605 / túi ép dẹp tiệt trùng, Steri Dual Eco Reel Flat 10CM x 200M  Cuộn Thổ Nhĩ Kỳ 520,000

980 VT0162 Túi ép dẹp tiệt trùng 150x2008607 / túi ép dẹp tiệt trùng, Steri Dual Eco Reel Flat 15CM X 200M  Cuộn Thổ Nhĩ Kỳ 717,000

981 VT0167 Túi ép dẹp tiệt trùng 50x2008601 / túi ép dẹp tiệt trùng, Steri Dual Eco Reel Flat 5CM X 200M Cuộn Thổ Nhĩ Kỳ 364,000

982 VT1029

Túi hậu môn nhân tạo Flexima đế dán hình hoa, chống loét, khử mùi loại kín (5 vòng: 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm)  FLEXIMA DRAINABLE ROLL-UP 15-60MM  Túi  Pháp  58,000

983 VT1030Túi hậu môn nhân tạo loại xả, màu nâu, miệng túi rộng 70mm, đế dán 55-70cm PROXIMA DRAINABLE -BEIGE Túi Pháp 41,000

984 VT1031Túi hậu môn nhân tạo loại xả, trắng trong, miệng túi rộng 70mm, đế dán 55-70cm PROXIMA DRAINABLE -TRANSPARENT  Túi Pháp 41,000

985 VT0841 Kim châm cứu 11 cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x75mm) Cái Trung Quốc 399

986 VT0842 Kim châm cứu 3 cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x13mm) Cái Trung Quốc 399

987 VT0962 Kim châm cứu 4.5 cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x25mm) Cái Trung Quốc 399

988 VT0961 Kim châm cứu 7cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x40mm) Cái Trung Quốc 399

989 VT1175 Băng Alginate Bạc khoảng 10cm x 10cm Urgosorb Silver 10cm x 10cm Miếng Anh 165,900

990 VT1176 Băng Alginate Bạc khoảng 10cm x 20cm Urgoclean Ag 10cm x 10cm Miếng Pháp 145,000

991 VT1179Băng Alginate Calcium dạng cuộn, kích thước khoảng 30cm x 2.2cm Urgosorb 30cm x 2.2cm Cuộn Pháp 124,500

Page 26: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

992 VT1178 Băng Alginate Calcium khoảng 10cm x 10cm Urgosorb 10cm x 10cm Miếng Pháp 60,900

993 VT1181 Băng gạc calcium alginate 10x10cm Urgosorb 10cm x 10cm Miếng Pháp 60,900

994 VT0279 Băng Hydrocolloid 10 cm x10cm Algoplaque Film 10cm x 10cm Miếng Pháp 48,500

995 VT1183 Băng Hydrocolloid film 10 cm x12cm Algoplaque 10cm x 10cm Miếng Pháp 55,500

996 VT1184 Băng Hydrocolloid Sacrum12cm x15cm Algoplaque Sacrum 14cm x 16cm Miếng Pháp 115,300

997 VT0905 Băng keo cá nhân 19mm x 60mm Urgo Durable 2cm x 6cm Miếng Thái Lan 420

998 VT1189Dung dịch xịt dùng ngoài 99% acid béo thiết yếu có độ oxy hóa cao phòng ngừa loét do tì đè Sanyrene 20ml Chai Pháp 147,200

999 VT1190Gạc dạng dây thấm hút loại bỏ mảnh hoại tử với đầu thăm dò vô khuẩn 2,5cmx 40cm Urgoclean Rope 2.5cm x 40cm Dây Pháp 123,600

1000 VT1192Gạc lưới Lipido-colloid 10cm x10 cm linh hoạt và có khả năng co giãn Urgotul 10cm x 10cm Miếng Pháp 32,000

1001 VT1194 Gạc lưới Lipido-colloid 5cm x5 cm Urgotul 5cm x 5cm Miếng Pháp 14,900

1002 VT1197Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính 8 cm x8 cm Urgotul Absorb Border (Silicone) 8cm x 8cm Miếng Pháp 65,000

1003 VT1198Gạc lưới Lipido-colloid có tẩm Sulfadiazin bạc 10cm x 12cm Urgotul SSD 10cm x 12cm Miếng Pháp 43,600

1004 VT1200Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 15cm x 20cm linh hoạt và có khả năng co giãn Urgotul 15cm x 20cm Miếng Pháp 58,100

1005 VT1201 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 6cm x 6cm Urgotul Absorb 6cm x 6cm Miếng Pháp 54,300

1006 VT1202Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút Border 12cm x19 cm Urgotul Absorb Border (Silicone) 8cm x 15cm Miếng Pháp 145,000

1007 VT1203Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút Heel 12cm x19 cm Urgotul Absorb Border (Silicone) 10cm x 25cm Miếng Pháp 275,000

1008 VT1204 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 10cmx10cm Urgoclean 10cm x 10cm Miếng Pháp 78,600

1009 VT1206 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 6cmx6cm Urgoclean 6cm x 6cm Miếng Pháp 38,000

1010 VT1207

Bộ stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng, đư ờng kính 23 36mm. Có marker hình chữ e. Đầu gần có stent chữ M Bộ stent graft động mạch chủ Bụng Endurant  Cái Ireland #########

1011 VT1208

Bộ stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách đ ộng mạch chủ ngực 22-46mm. Không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng stent. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Có 4 marker hình số 8 ở đầu gần. Bộ stent graft động mạch chủ Ngực Valiant Captivia Cái Ireland #########

1012 VT0292

Bóng nong mạch máu ngoại biên (mạch chi và mạch thận), có 5 nếp gấp và tương thích dây dẫn 0.018",đường kính: 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 5.0, 6.0, 7.0 mm; chiều dài: 20, 40, 60, 80, 100, 120, 150, 170, 200 mm 

Bóng nong mạch máu ngoại biên (chi, thận)  0.018" Triton Plus Cái Thụy Sỹ 8,000,000

1013 VT1433 Bóng nong mạch ngoại biên dài 120mm Bóng nong ngoại biên Cronus Advance Cái Thụy sỹ 7,800,000

1014 VT1217Bóng nong mạch vành áp lực cao Falcon (hoặc tương đương)

Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường Sprinter Legend  Cái Mexico 8,500,000

1015 VT0296 Bóng nong mạch vành không đàn hồi các cỡ Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Sprinter  Cái Mexico 8,500,000

1016 VT0802

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông,chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide,chiều dài từ 30-200mm có 6 điểm bằng vàng trên đầu để giúp đinh vị, tương tích dây dẫn 0.035", đường kính: 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều  Giá đỡ động mạch châu tự bung Zeus SX   Cái Thụy Sỹ 26,500,000

1017 VT0322

Giá đỡ động mạch thận có phủ lớp Silicon Carbide, vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng vàng ở một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều dài: 12, 15, 19 mm Stent động mạch chậu bung bằng bóng Besmooth  Cái Đức 18,500,000

1018 VT1218Giá đỡ mạch vành Resolute Onyx (hoặc tương đương)

Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus thế hệ mới  Resolute Onyx  Cái Ireland 48,500,000

1019 VT0417Miếng cầm máu tự tiêu cellulose,oxi hóa tái tổng hợp, 10x20cm Miếng cầm máu Wound Clot 10 x10 cm Miếng Israel 408,000

1020 VT0974

Miếng đệm không tiêu tiệt trùng dùng trong phẫu thuật TEFLONPLEDGETS, 7*3*1,5 (hoặc tương đương) Miếng đệm PTFE - Pledget, vô khuẩn Miếng Đức 1,815,000

1021 VT1219Ống thông can thiệp động mạch vành Launcher (hoặc tương đương) Ống thông can thiệp động mạch vành Launcher  Cái Mỹ 2,300,000

1022 VT1220 Sten mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity  Cái Ireland 46,000,000

1023 VT1213

Stent dùng cho can thiệp động mạch chủ loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng với sheath 9F, 11 F và 14F. Đường kính: 12 - 24mm, chiều dài: 19 - 59mm

Stent dùng cho can thiệp động mạch chủ, có lớp phủ Begraft Aortic Cái Đức 78,000,000

1024 VT1214

Stent dùng cho can thiệp mạch máu loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F.

Stent dùng cho can thiệp mạch máu có lớp phủ, BeGraft Peripheral Cái Đức 65,000,000

Page 27: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1025 VT1215

Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình và bóc tách đ ộng mạch chủ ngực 22-46mm., có Marker hình số "8" ở đầu và giữa, một marker hình "O" ở đoạn cuối.

Miếng stentgraft bổ sung động mạch chủ ngực Valiant Captivia  Cái Ireland 78,000,000

1026 VT1216

Stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, đư ờng kính 1028mm. Đầu gần có stent chữ M

Miếng stentgraft bổ sung động mạch chủ Bụng Endurant  Cái Ireland 78,000,000

1027 VT1041 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, ít cắt  xươngBộ khớp gối toàn phần có xi măng, ít cắt  xương Knee Modular Bộ Ý 64,000,000

1028 VT0779Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành (bao  gồm khóa chữ Y dạng bấm, Que lai)

Bộ bơm bóng Indeflator 20/30 có van Copilot (20/30 Priority Pack with Copilot) Cái Mỹ, Mexico 1,650,000

1029 VT1061Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ, bóng đa lớp với kỹ thuật CrossFlex

Bóng nong  mạch vành áp lực cao NC Trek/ NC Traveler (các cỡ), Bóng đa lớp với kỹ thuật  CrossFlex Cái

 Mỹ, Costa Rica 8,250,000

1030 VT1062Bóng nong mạch vành các cỡ, công nghệ Slim seal mềm mại, điểm đánh dấu tungsten, cản quang

Bóng nong  mạch vành  Trek/ Mini Trek/ Traveler (các cỡ),công nghệ Slim seal mềm mại, điểm đánh dấu tungsten, cản quang Cái

 Mỹ, Costa Rica 8,250,000

1031 VT1063

Dây dẫn can thiệp hỗ trợ trong các trường hợp thương tổn và tắc mãn tính Hi-Torque (hoặc tương đương)

Dây dẫn hỗ trợ trong các trường hợp thương tổn và tắc mãn tính Hi-Torque Pilot 50-150-200/ Hi-Torque Whisper ES-MS Cái

Mỹ, Ireland, Peurto Rico 2,300,000

1032 VT1064Dây dẫn can thiệp mạch máu BMW Universal II/ BMW Elite (hoặc tương đương)

Dây dẫn can thiệp mạch máu BMW Universal II/ BMW Elite ( Các cỡ) Cái

Mỹ, Ireland, Peurto Rico 2,400,000

1033 VT1065Giá đỡ mạch vành Xience Expedition (hoặc tương đương)

Stent (Giá đỡ) mạch vành phủ  thuốc  Xience Xpedition(các cỡ) Cái Mỹ, Ireland 46,800,000

1034 VT1042Khớp gối toàn phần cố định K-MOD (hoặc tương đương) Khớp gối toàn phần cố định KMOD-FB Bộ Ý 65,000,000

1035 VT1043Khớp gối toàn phần di động K-MOD (hoặc tương đương) Khớp gối toàn phần di động KMOD-MB  Bộ Ý 78,000,000

1036 VT1210

Khớp háng bán phần không xi măng vòng khóa khép kín (UHR), góc cổ chuôi 127 đô và 132 độ, vật liệu hợp kim Titanium (Ti-6Al-4V), phủ lớp lớp Hydroxylapatite đồng nhất (Purefix HA) 

Khớp háng bán phần không xi măng vòng khóa khép kín , góc cổ chuôi 127 đô và 132 độ, vật liệu hợp kim Titanium (Ti-6Al-4V), phủ lớp lớp Hydroxylapatite đồng nhất (Purefix HA)  Bộ Ý 40,000,000

1037 VT1224Khớp háng bán phần không xi măng, cổ rời, chuôi Z Khớp háng bán phần không xi măng, cổ rời, chuôi K Bộ Ý 45,000,000

1038 VT1229

Khớp háng bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm.

Khớp háng bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm. Bộ Ý 45,000,000

1039 VT0122Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại cao cấp

Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại cao cấp- Fin COP Bộ Ý 75,000,000

1040 VT1049Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 36mm Bộ Ý 65,000,000

1041 VT1051Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS-Ceramic on PE (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS-COP Bộ Ý 75,000,000

1042 VT1975 Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic  Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic  Bộ Ý 75,000,000

1043 VT1066Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học, phủ thuốc Everolimus

Stent (Giá đỡ) mạch vành phủ  thuốc Xience Alpine (các cỡ) Cái Mỹ, Ireland 47,000,000

1044 VT1249Nẹp khóa xương đòn (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Nẹp khóa xương đòn (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 3,600,000

1045 VT1251 Nẹp khớp cùng đòn (trái/phải) (các cỡ) Nẹp khớp cùng đòn II (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 1,100,000

1046 VT1252Nẹp lồi cầu đùi, đầu dưới xương đùi 10-18 lỗ, bằng thép y khoa, dài 103-306mm Nẹp ốp lồi cầu đùi II (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 2,310,000

1047 VT1255Nẹp trần chày ốp trong đầu dưới cẳng chân (trái/phải), các cỡ Nẹp ốp trong đầu dưới cẳng chân (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 1,840,000

1048 VT1257 Vít khóa 4.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Vít khóa 4.0 (các cỡ) Cái Trung Quốc 340,000

1049 VT1259 Vít mắt cá chân đk 4.5/25-50 mm Vít xốp 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000

1050 VT1260 Vít vỏ xương 3.5mm x 10 --> 50mm Vít vỏ 3.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000

1051 VT1261 Vít vỏ xương 4.5mm x 14 --> 60mm Vít vỏ 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000

1052 VT1263 Vít xốp 4.5mm (các cỡ) Vít xốp 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000

1053 VT1264 Vít xốp 6.5mm (các cỡ) Vít xốp 6.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 125,000

1054 VT1265 Vít xốp rỗng 3.5mm (các cỡ) Vít xốp rỗng 3.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 750,000

1055 VT1266 Vít xốp rỗng 4.5mm (các cỡ) Vít xốp rỗng 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 750,000

1056 VT1267 Vít xốp rỗng 6.5mm (các cỡ) Vít xốp rỗng 6.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 950,000

1057 VT1268 Vít xốp toàn ren 3.5 mm, 4.0 mm, 4.5mm (các cỡ) Vít xốp toàn ren (3.5, 4.0, 4.5 - các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000

1058 VT0314 Dây nối chịu áp lực dài 30cm Extension Tube 30cm Cái Ấn độ 6,300

1059 VT0967Kim luồn tĩnh mạch không cửa chích thuốc, có cánh nhỏ 24G Polyneo G24 Cái Ấn độ 7,350

1060 VT1278 Cây Insert (đầu cạo vôi) Cây Insert Cây Mỹ 1,050,000

1061 VT1281 Chất làm mềm ống tủy Carvence Ống Ấn Độ 230,000

1062 VT1285 Chổi đánh bóng nha chu, đầu bằng Chổi đánh bóng nha chu, đầu bằng Cái Mỹ 3,500

1063 VT0364 Đinh kirschner 2 đầu nhọn độ dài 100~290 mm Kirschner wire  Cái Ấn Độ 32,000

1064 VT1221 Đinh Kirschner 2.0mm-3.0mm Kirschner wire  Cái Ấn Độ 32,000

Page 28: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1065 VT0365Đinh Kuntscher nội tủy xương chày 8/9/10/11mm x 280 --> 360mm Kuntscher clover leaf nail for tibia Cái Ấn Độ 165,000

1066 VT0366Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi 8/9/10mm x 280 --> 440mm Kuntscher clover leaf nail for femur Cái Ấn Độ 165,000

1067 VT1223 Đinh Steinman (các cỡ) Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000

1068 VT0367 Đinh Steinman 3.0mm x 150 --> 175mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000

1069 VT0368 Đinh Steinman 3.5mm x 150 --> 175mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000

1070 VT0369 Đinh Steinman 4.0mm x 175 --> 250mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000

1071 VT0370 Đinh Steinman 4.5mm x 175 --> 225mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000

1072 VT0371 Đinh Steinman 5.0mm x 175 --> 225mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000

1073 VT0372Đinh Steinman đầu nhọn 4.5mm x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000

1074 VT1299 Gương khám (Nha Khoa) Gương khám Cái Pakistan 12,000

1075 VT1271 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 Cái Mỹ 45,000

1076 VT1272 Mũi khoan lowspeed HP bình thường Mũi khoan lowspeed HP bình thường Cái Mỹ 45,000

1077 VT0378 Nẹp chữ Y tạo hình (các cỡ) Y reconstruction plate Cái Ấn Độ 362,000

1078 VT1238 Nẹp đầu dưới xương mác (các cỡ) Distal fibular plate Cái Ấn Độ 929,000

1079 VT0643 Nẹp DHS  135 degrees DHS plate Cái Ấn Độ 728,000

1080 VT1239Nẹp khóa cẳng chân (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) 4.5mm narrow locking compression plates Cái Ấn Độ 788,000

1081 VT1240Nẹp khóa cẳng tay (mắt xích) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)

3.5mm small locking compression plate3.5mm locking reconstruction plate Cái Ấn Độ 788,000

1082 VT1241Nẹp khóa cánh tay (chi trên) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) 4.5mm narrow locking compression plates Cái Ấn Độ 788,000

1083 VT1242Nẹp khóa cổ phẩu thuật (lồi cầu trên cánh tay) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Proximal humerus locking plate Cái Ấn Độ 2,205,000

1084 VT1243Nẹp khóa cổ xương đùi (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Proximal femoral locking plate Cái Ấn Độ 2,650,000

1085 VT1244Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) 3.5mm locking T-Oblique plate, R/L Cái Ấn Độ 945,000

1086 VT0382 Nẹp khóa đùi đầu rắn các cỡ Proximal femoral locking plate Cái Ấn Độ 2,650,000

1087 VT1126 Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm Bone Plate 4.5mm Broad Locking Compression Cái Ấn Độ 882,000

1088 VT1245Nẹp khóa mâm chày (đầu trên cẳng chân) (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Proximal tibial locking plate Cái Ấn Độ 2,428,000

1089 VT1246Nẹp khóa mỏm khuỷu (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Olecranon plate Cái Ấn Độ 2,362,000

1090 VT1247 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi các cỡ Distal femur locking plate, R/L Cái Ấn Độ 2,428,000

1091 VT1248Nẹp khóa trần chày (trong đầu xa cẳng chân) (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Distal tibia medial locking plate Cái Ấn Độ 2,428,000

1092 VT1250 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ S clavical locking plate Cái Ấn Độ 1,950,000

1093 VT0385 Nẹp mặt 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mm Mini plate Cái Hàn Quốc 365,000

1094 VT0386 Nẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Cái Hàn Quốc 465,000

1095 VT0387 Nẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Cái Hàn Quốc 506,000

1096 VT0388 Nẹp mặt chữ L 4 lỗ cho vít 2.0 mm (các loại) Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1097 VT0237Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1098 VT0238Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1099 VT0239Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1100 VT0240Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1101 VT0241Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1102 VT0242Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1103 VT0389 Nẹp mặt chữ X 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0 mm Mini plate Cái Hàn Quốc 414,000

1104 VT0390 Nẹp mặt chữ Z 4 lỗ, cho vít 2.0 mm (các loại) Mini plate Cái Hàn Quốc 414,000

1105 VT0384Nẹp mặt hình vuông 4 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít 2.0mm Mini plate Cái Hàn Quốc 483,000

1106 VT0420 Nẹp mặt thẳng 18 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Thanh Hàn Quốc 865,000

1107 VT0421 Nẹp mặt thẳng 4-6 lỗ (các loại) cho vít 2.0 mm Mini plate Thanh Hàn Quốc 315,000

1108 VT0422 Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Thanh Hàn Quốc 420,000

1109 VT0247Nẹp mấu chuyển xương đùi 2-16 lỗ, bằng thép y khoa, dài 46-270mm, dùng vít DHS 135 degrees DHS plate Cái Ấn Độ 728,000

1110 VT0392 Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ Maxi plate Cái Hàn Quốc 365,000

1111 VT0391 Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ Maxi plate Cái Hàn Quốc 445,000

1112 VT0393 Nẹp Micro 4 lỗ quay trái - phải  Micro plate Cái Hàn Quốc 344,000

1113 VT0394 Nẹp Micro chữ Y 5 lỗ Micro plate Cái Hàn Quốc 365,000

1114 VT0395 Nẹp Micro cong 6-8 lỗ Micro plate Cái Hàn Quốc 440,000

1115 VT0396 Nẹp Micro thẳng 5-6-8 lỗ Micro plate Cái Hàn Quốc 378,000

1116 VT0397 Nẹp Mini chữ L 4 lỗ Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000

1117 VT0423 Nẹp Mini thẳng 10 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 520,000

Page 29: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1118 VT0424 Nẹp Mini thẳng 18 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 865,000

1119 VT0425 Nẹp Mini thẳng 4 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 315,000

1120 VT0426 Nẹp Mini thẳng 6 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 315,000

1121 VT0398 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 11 lỗcondylar buttress plate, 4.5 mmDistal femur plate Cái Ấn Độ 1,008,000

1122 VT0248 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 13 lỗcondylar buttress plate, 4.5 mmDistal femur plate Cái Ấn Độ 1,008,000

1123 VT1813 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 7-10 lỗ 4.5mm broad compression plates Cái Ấn Độ 312,000

1124 VT0399 Nẹp T 4-8 lỗ, bằng thép không rỉ 4.5mm T buttress plate Cái Ấn Độ 362,000

1125 VT0400 Nẹp T mâm chày (các cỡ) 4.5mm T buttress plate Cái Ấn Độ 362,000

1126 VT0401Nẹp T mâm chày 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 83-147mm, dùng vít 4.5/6.5 4.5mm T buttress plate Cái Ấn Độ 362,000

1127 VT0404 Nẹp tái tạo 3.5, 4-18 lỗ, bằng thép không rỉ 3.5mm reconstruction plate Cái Ấn Độ 282,000

1128 VT0405 Nẹp tạo hình (các cỡ) Reconstruction plates, 3.5/4.5mm Cái Ấn Độ 316,000

1129 VT0407 Nẹp thẳng, vis 1.3mm, 12 lỗ L23mm, titanium Micro plate Cái Hàn Quốc 675,000

1130 VT0406 Nẹp thẳng, vis 1.3mm, 6 lỗ L23mm, titanium Micro plate Cái Hàn Quốc 380,000

1131 VT0408 Nẹp thẳng, vis 1.5mm, 12 lỗ L59mm, titanium Mid plate Cái Hàn Quốc 540,000

1132 VT0409 Nẹp thẳng, vis 1.5mm, 6 lỗ L29mm, titanium Mid plate Cái Hàn Quốc 427,000

1133 VT0427 Nẹp thẳng, vis 2.0mm, 12 lỗ L71mm, titanium Mini plate Thanh Hàn Quốc 576,000

1134 VT0410 Thun buộc hàm Impala 2F(3/16") Thun buộc liên hàm(3/16") Hộp Mỹ 1,030,000

1135 VT0430Vis xương cứng 2.0mm, dài 6 - 32mm, titanium, đầu chữ thập Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000

1136 VT0411 Vít chốt 4.0mm, 5.0mm (các cỡ) 3.9mm/4.9mm locking bolt, self tapping Cái Ấn Độ 66,000

1137 VT0431 Vít mặt 2.0 x 4->5mm- tự khoan Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000

1138 VT0432 Vít mặt 2.0 x 4->5mm- tự Taro Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000

1139 VT0433 Vít mặt 2.0 x 6->9 mm- tự taro Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000

1140 VT1823 Vít xốp mắt cá 3.5mm, 4.5mm x 25 --> 65mm 3.5mm/4.5mm maleolar screw Cái Ấn Độ 73,000

1141 VT0413Vít xốp, ren bán phần, bằng thép không rỉ, đường kính 6.5, dài 25-120mm 6.5mm cancellous screw, 32 mm thread Cái Ấn Độ 84,000

1142 VT0271Vít xương cứng 2.4mm, dài 12 - 30mm, tự taro, đầu chữ thập 2.4 mm cortex screw, self tapping Cái Ấn Độ 49,000

1143 VT1318 Dây máu dùng cho máy HDF online 5008S  HDF online 5008S Bộ Thổ Nhĩ Kỳ 200,000

1144 VT0263 Quả Lọc an toàn Diasafe dùng cho máy 5008S  Diasafe PLUS Quả Đức 2,500,000

1145 VT1321 Quả lọc an toàn Diasafe dùng cho máy 5008S  Diasafe PLUS Quả Đức 2,500,000

1146 VT1324 Quả lọc Hight flux F60S  F60S Quả Đức 450,000

1147 VT1323 Quả lọc low flux FX10 (hoặc tương đương)  FX10  Quả Đức 315,000

1148 VT1326Đinh vít đa trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium

Vít đa trục các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Polyaxial+ Locking Screw Cái Pháp 3,950,000

1149 VT1327Đinh vít đa trục đầu dài (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium

Vít đa trục đầu dài các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Traction + Locking Screw Cái Pháp 4,500,000

1150 VT1328Đinh vít đơn trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium

Vít đơn trục các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Monobloc + Locking Screw Cái Pháp 3,550,000

1151 VT1329 Mảnh đĩa đệm cột sống cổMảnh ghép đĩa đệm cột sống cổ các cỡ (Ayers Rock Cervical Cage) Cái Pháp 5,900,000

1152 VT1330 Mảnh đĩa đệm cột sống lưngMảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng các cỡ (Twin Peaks Lumbar Cage) Cái Pháp 5,600,000

1153 VT1347Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng TLIF các cỡ (hoặc tương đương)

Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng TLIF các cỡ (TLIF Cage) Cái Pháp 11,000,000

1154 VT1331Móc cột sống (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium

Móc cột sống Mont Blanc Hooks ( có ốc khóa trong), vật liệu Titanium Cái Pháp 6,300,000

1155 VT1333Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L: 24mm; 29mm

Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 24mm; 29mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 5,800,000

1156 VT1336Nẹp cột sống cổ, vật liệu Titanium, L: 34mm; 41mm

Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 34mm; 41mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 5,900,000

1157 VT1334Nẹp cột sống cổ, vật liệu Titanium, L: 46mm; 50mm

Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 46mm; 50mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 6,200,000

1158 VT1332 Nẹp cột sống vật liệu Titanium, L: 58mm; 66mmNẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 58mm; 66mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 6,500,000

1159 VT1340 Nẹp thanh nối dọc 106mm, vật liệu Titanium Thanh nối 106 mm (106mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,500,000

1160 VT1341 Nẹp thanh nối dọc 120mm, vật liệu Titanium Thanh nối 120 mm (120mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,600,000

1161 VT1337 Nẹp thanh nối dọc 132mm, vật liệu Titanium Thanh nối 132mm (132mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,700,000

1162 VT1342 Nẹp thanh nối dọc 144mm, vật liệu Titanium Thanh nối 144 mm (144mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,900,000

1163 VT1343 Nẹp thanh nối dọc 158mm, vật liệu Titanium Thanh nối 158 mm (158mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 2,100,000

1164 VT1344 Nẹp thanh nối dọc 185mm, vật liệu Titanium Thanh nối 185 mm (185mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 2,300,000

1165 VT1346 Nẹp thanh nối dọc 340mm, vật liệu Titanium Thanh nối 340 mm (340mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 2,700,000

1166 VT1339 Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu Titanium Thanh nối 64 mm (64mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,100,000

1167 VT1354 Vít gắn khung đĩa đệm cổ vật liệu TitaniumVít gắn đĩa đệm cổ Blue Mountain Screw for Cage, vật liệu Titanium Cái Pháp 1,000,000

1168 VT1355Vít nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium các loại L: 12-14-16-18-20mm

Vít nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium các loại L: 12-14-16-18-20mm Cái Pháp 620,000

1169 VT1668 Găng khám sạch dài 240mm, 5gGăng tay khám bệnh không bột, đầu ngón tay nhám, cao su tự nhiên màu trắng, cao su tổng hợp màu xanh Đôi Việt Nam 1,650

1170 VT0581 Giầy giấy tiệt trùng Giầy giấy tiệt trùng Đôi Việt Nam 3,500

Page 30: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1171 VT0849 Ống chích nhựa 20ml Ống chích nhựa 20ml Cái Việt Nam 2,347

1172 VT0851 Ống chích nhựa 50ml Ống chích nhựa 50ml Cái Việt Nam 5,547

1173 VT0852 Ống chích nhựa 5ml Ống chích nhựa 5ml Cái Việt Nam 693

1174 VT1356 Clip mạch máu não gập góc, cong các cỡClip mạch máu não YASAGIL TI PERM CLIP gập góc, cong các cỡ Cái  Đức 6,350,000

1175 VT1357 Clip mạch máu não lưỡi lê các cỡClip mạch máu não YASAGIL TI PERM CLIP lưỡi lê các cỡ Cái  Đức 6,550,000

1176 VT1358 Clip mạch máu não thẳng các cỡClip mạch máu não YASAGIL TI PERM CLIP thẳng các cỡ Cái  Đức 6,175,000

1177 VT1359 Clip mạch máu vi phẫu thuật đa các cỡ.Clip mạch máu vi phẫu thuật đa Disposable Micro Vascular Clip/Double các cỡ. Cái Nhật 900,000

1178 VT1360 Clip mạch máu vi phẫu thuật đơn các cỡ.Clip mạch máu vi phẫu thuật đơn Disposable Micro Vascular Clip/ Single các cỡ. Cái Nhật 680,000

1179 VT1840 Đĩa đệm cột sống cổ vật liệu Peek, các cỡ Đĩa đệm cột sống cổ CeSpace Peek các cỡ Cái  Đức 7,250,000

1180 VT1361 Đĩa đệm cột sống lưng cong các cỡ Đĩa đệm cột sống lưng cong LOSPA IS TLIF PEEK CAGE các cỡ Cái  Hàn Quốc 8,950,000

1181 VT1362 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng các cỡ Đĩa đệm cột sống lưng thẳng LOSPA IS T-PLIF PEEK CAGE các cỡ Cái  Hàn Quốc 5,400,000

1182 VT1380 Dụng cụ bơm xi măng  Dụng cụ bơm xi măng S5 KIT Hộp  Pháp 8,900,000

1183 VT1363Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic

Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, CINEOS Bộ Thụy Sỹ 87,000,000

1184 VT1364Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống 

Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống SPINE FIX Cái  Pháp 1,650,000

1185 VT1851 Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan, các cỡNẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan Caspar Cervical Plate các cỡ Cái  Đức 6,780,000

1186 VT1366 Nẹp dọc dài 50-200mm Nẹp dọc LOSPA IS Rod dài 50-200mm Cái  Hàn Quốc 850,000

1187 VT1345 Nẹp thanh nối dọc 210mm, vật liệu Titanium Nẹp dọc  S4 STRAIGHT ROD 5.5x210mm Cái  Đức 1,650,000

1188 VT1348 Nẹp thanh nối dọc 40mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc Lospa IS Rod 40mm Cái  Hàn Quốc 450,000

1189 VT1141

Thanh dọc đk 5.5 dài 200mm tương thích bộ bắt vít cột sống lưng lối sau đuôi dài S4 titanium (HT47) Nẹp dọc  S4 STRAIGHT ROD 5.5X50-200mm Cái  Đức 1,450,000

1190 VT1369 Thanh ngang 29-38mmThanh ngang S4, 29-38 (29-38 mm S4 Rigid Cross Connector) Cái  Đức 7,900,000

1191 VT1864 Vis đa trục Vis đa trục đầu dài Lospa  Cái  Hàn Quốc 3,650,000

1192 VT1372 Vít cột sống cổ  Vít cột sống cổ Caspar Evol Monocartical Cái  Đức 770,000

1193 VT1870 Vít cột sống đơn trục các cỡ Vít cột sống đơn trục S4 Monoaxial Screw các cỡ Cái  Đức 3,980,000

1194 VT1373 Vít đa trục  Vít đa trục S4 (S4 Polyaxial Screw) Cái  Đức 4,850,000

1195 VT1147Vít đa trục các cỡ dùng cho bộ bắt vít qua da (HT40)

Vít đa trục rỗng qua qua da S4 Element Mis Polyaxial Screw  Cái  Đức 6,125,000

1196 VT1374 Vít đa trục cột sống lưngVít đa trục cột sống lưng LOSPA IS POLYAXIAL PEDICAL SCREW Cái  Hàn Quốc 3,250,000

1197 VT1148 Vít đa trục cột sống lưng các cỡ, chất liệu titan*Vít đa/đơn trục cột sống lưng LOSPA IS POLY/MONO PEDICAL SCREW Cái  Hàn Quốc 3,050,000

1198 VT1149 Vít đa trục, chất liệu titan*Vít đa trục cột sống lưng LOSPA IS POLYAXIAL PEDICAL SCREW Cái  Hàn Quốc 3,250,000

1199 VT1375 Vít đơn trục  Vít đơn trục S4 (S4 Monoaxial Screw) Cái  Đức 3,980,000

1200 VT1376 Vít đơn trục cột sống lưng Vít đơn trục cột sống lưng LOSPA IS MONOAXIAL PEDICAL SCREW Cái  Hàn Quốc 2,950,000

1201 VT1160 Vít khóa trong dùng cho bộ bắt vít qua da  Vít khóa trong S4 Set Screw New Version Cái  Đức 850,000

1202 VT1379 Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống SPINE FIX Hộp  Pháp 7,150,000

1203 VT1382Băng nhựa polyester bó xương 4"; kích thước 10cm * 360cm Băng bột bó sợi thủy tinh 4"(10 x 360 cm) Cuộn Hàn Quốc 110,250

1204 VT1384Băng polyester cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x 4yard)

Băng bột bó sợi thủy tinh 4"(10 x 360 cm - cố định vết gãy) Cuộn Hàn Quốc 110,250

1205 VT1385Băng polyester cố định vết gãy 12,5 x 250 cm (5" x 4yard)

Băng bột bó sợi thủy tinh 5" (12,5 x 360cm -cố định vết gãy) Cuộn Hàn Quốc 126,000

1206 VT1383Băng polyester cố định vết gãy 7,5 x 250cm (3" x 4yard)

Băng bột bó sợi thủy tinh 3"(7,5 x 360 cm - cố định vết gãy) Cuộn Hàn Quốc 94,500

1207 VT1386Bộ dây máy thở hai bẫy nước người lớn, 22 ID, 4 đoạn Dây máy thở 2 bẫy nước Bộ Trung Quốc 136,500

1208 VT1417 Bóng kéo sỏi đường mật trong ERCP Bóng kéo sỏi 3 kênh đường mật trong ERCP Cái Bỉ 3,890,000

1209 VT1402 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản  Đầu thắt tĩnh mạch thực quản Cái  Bỉ 1,520,000

1210 VT0436 Điện cực đất loại dán Tấm điện cực dán dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 lần Cái Hàn Quốc 45,100

1211 VT2011

Dụng cụ cắt nối trĩ sử dụng 1 lần bằng phương pháp longo gồm: 1 thân súng, 1 bán nguyệt hỗ trợ khâu niêm mạc, 1 két hậu môn, 1 nông đầu hậu môn, đường kính đầu cắt 34 mm, đường kính dao cắt trong 24 mm

Dụng cụ phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo sử dụng 1 lần (đường kính đầu cắt 34mm, đường kính dao cắt trong 24mm) Chiếc Trung Quốc 3,900,000

1212 VT0614 Lọc cai thở máy Lọc vi khuẩn  Cái Trung Quốc 22,000

1213 VT1411 Lọc vi khuẩn 3 chức năng Lọc vi khuẩn 3 chức năng Cái Trung Quốc 28,600

1214 VT0068 Ngáng miệng sử dụng 1 lần Ngáng miệng sử dụng 1 lần Cái Bỉ 60,000

1215 VT0070 Rọ kéo dị vật Rọ lấy dị vật 4 nhánh  Cái Bỉ 4,250,000

Page 31: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1216 VT2021 Súng phẩu thuật trĩ tự động sử dụng một lần Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần Chiếc Trung Quốc 3,900,000

1217 VT0630TTT mềm 1 mảnh phi cầu, Acrysof IQ 9 (hoặc tương đương) Thủy tinh thể nhân tạo mềm enVista Cái Mỹ 3,500,000

1218 VT0907 Băng thuốc sát trùng ống tủy CMC sát trùng ống tủy Cái Việt Nam 23,625

1219 VT1274 Bay nhựa trộn Fuji Bay trộn nhựa Cái Việt Nam 12,600

1220 VT0011 Bình làm ẩm oxy Bình làm ẩm oxy Cái Trung Quốc 99,750

1221 VT0012 Bo điện tim Bo điện tim Bộ Trung Quốc 273,000

1222 VT1275 Bộ lèn ngang nha khoa Bộ lèn ngang nha khoa BộNhật/ Việt nam 115,500

1223 VT0832 Bơm Karman 1 van Bộ điều kinh DK -01 tiệt trùng Bộ Việt Nam 45,150

1224 VT1889Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone người lớn, 1500ml Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone người lớn, 1500ml Cái Đài Loan 525,000

1225 VT0293

Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế: chiều dài thân dữu dụng dài nhất 145cm

Bóng Nong động mạch vành áp lực cao Vecchio (Tất cả các size) Cái Hà Lan 8,000,000

1226 VT0461

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính 1.0mm đến 5.0mm, khẩu kính đầu vào 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Bóng nong mạch vành các cỡ - EVEREST Cái Hà Lan 7,100,000

1227 VT0462

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính 1.0mm đến 5.0mm, khẩu kính đầu vào 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Bóng nong mạch vành các cỡ - EVEREST Cái Hà Lan 7,100,000

1228 VT0463

Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính 1.0mm đến 5.0mm, khẩu kính đầu vào 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Bóng nong mạch vành các cỡ - EVEREST Cái Hà Lan 7,100,000

1229 VT1946 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel Bóng nong mạch vành loại phủ thuốc - PROTÉGÉ Cái Hà Lan 19,500,000

1230 VT1276 Cán dao mổ (Surgical Handle), No 3L & 4L Cán dao mổ (Surgical Handle), No 3L & 4L Cái Pakistan 9,450

1231 VT1280 Cây nạy răng Cây nạy răng Cây Pakistan 63,000

1232 VT1282 Chén cao su Chén trộn nhựa dùng trong na khoa Cái Việt Nam 17,850

1233 VT1286 Cọ bôi bonding, dầu cọ bông gòn Cọ bôi bonding, dầu cọ bông gòn Lọ Trung Quốc 68,250

1234 VT1288 Côn gutta các số Cone gutta Pearlcha HộpKorea/ Việt Nam 60,500

1235 VT1289 Cone giấy Cone giấy HộpKorea/ Việt Nam 60,500

1236 VT1292 Cone phụ B.C Cone phụ B.C HộpKorea/ Việt Nam 79,750

1237 VT0928 Đai cẳng tay Đai cẳng tay Cái Việt Nam 24,150

1238 VT0929 Đai cổ cứng Đai cổ cứng Cái Việt Nam 79,800

1239 VT0931 Đai treo tay Đai treo tay Cái Việt Nam 12,600

1240 VT0932 Đai xương đòn Đai xương đòn Cái Việt Nam 18,690

1241 VT1294 Dao, chén trộn thạch cao (nhựa + cao su) Bay nhựa + chén trộn nhựa Bộ Việt Nam 30,450

1242 VT0864 Dầu soi kính hiển vi Dầu soi kính hiển vi (MS: 104699.0100) Chai Đức 715,000

1243 VT1295 Dây cellulose Dây cellulose Dây Mỹ 735

1244 VT0940 Dây garo chỉnh hình Dây garo chỉnh hình Cái Việt Nam 18,375

1245 VT1296 Dây nhám kẻ bên kim loại Dây nhám kẻ bên kim loại Sợi Mỹ 21,000

1246 VT0944 Dây oxy 1 nhánh các số Dây oxy 1 nhánh các số Cái Việt Nam 2,520

1247 VT0945 Dây penrose Dây penrose Cái Việt Nam 2,982

1248 VT0273 Găng tay Gaby các số Găng tay bảo hộ lao động  Paloma các số Đôi Việt Nam 9,130

1249 VT0274 Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau) Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau) Đôi Việt Nam 13,440

1250 VT1606

Giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 có 1 lớp vỏ bao ePTFE bề mặt có các lỗ siêu nhỏ Giá đỡ mạch vành (Sten Graft) - BE GRAFT Cái Đức 55,000,000

1251 VT0324Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, không có polymer, đường kính 2.0-4.0mm, dài 8-40mm

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus - COROFIC Cái Tây Ban Nha 37,500,000

1252 VT0013 Giấy điện tim 1 cần Giấy điện tim 1 cần 50x30 (giấy trắng có sọc) Cuộn Mã Lai 11,550

1253 VT0014 Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143sh Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143sh (không sọc) Cuộn Mã Lai 24,640

1254 VT0023 Giấy điện tim 50mm x 100mm x 300sh Giấy điện tim 50mm x 100mm x 300sh Xấp Mã Lai 23,870

1255 VT0024 Giấy điện tim 50mm x 30m Giấy điện tim 50mm x 30m Cuộn Mã Lai 11,550

1256 VT0025 Giấy điện tim 63mm x 100mm x 300sh Giấy điện tim 63mm x 100mm x 300sh Xấp Mã Lai 26,950

1257 VT0029 Giấy đo điện tim 50x100x300 Giấy đo điện tim 50x100x300 Xấp Mã Lai 23,870

1258 VT0034Giấy in điện tim 6 cần 110*140, 143 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden)

Giấy in điện tim 6 cần (FQW 110-2-140) 110*140, 143 tờ (giấy trắng không sọc) Xấp Mã Lai 24,640

1259 VT0955 Giấy quỳ đđo pH Giấy quỳ đo pH Cuộn/xấp Trung Quốc 9,900

1260 VT0969 Lentulose (các loại) Lentulose (các loại) Cái Nhật 24,150

1261 VT0971 Ly nhựa 399 (hoặc tương đương) Ly nhựa 399 (hoặc tương đương) Cái Việt Nam 209

1262 VT0597 Mask thanh quản 1 --> 5 Mask thanh quản 1 --> 5 Cái Trung Quốc 105,000

1263 VT1303 Mặt gương Mặt gương Hộp/12 cái Pakistan 105,840

1264 VT0976 Nẹp cổ mềm Nẹp cổ mềm Cái Việt Nam 24,675

1265 VT0228 Nẹp đùi (Zimme) Nẹp đùi (Zimme) Cái Việt Nam 55,650

1266 VT0977 Nẹp Iselline Nẹp Iselline dài 33cm Cái Việt Nam 9,450

1267 VT0978 Nẹp thun gối Băng thun gối Cái Việt Nam 30,975

1268 VT0979 Nhiệt kế y khoa Nhiệt kế y khoa Cái Trung Quốc 10,500

1269 VT0982 Ống chích nha inox các số Ống chích nha inox các số Cái Pakistan 105,000

1270 VT0254 Ống đặt thanh quản các cỡ Mask thanh quản các ( cỡ (từ số 1 đến 5) Cái Trung Quốc 105,000

Page 32: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1271 VT1309 Ống hút nước bọt, trong, mềm, dễ bẻ định vị Ống hút nước bọt, trong, mềm, dễ bẻ định vịGói/100ốn

g Việt Nam 52,500

1272 VT0853 Ống thông hậu môn các size Ống thông Rectal (các size 14 đến 16) Cái Trung Quốc 2,709

1273 VT0855 Ống thông Rectal 18 đến 30 Ống thông Rectal 18 đến 28 Cái Trung Quốc 2,709

1274 VT0993Ống thông tiệt trùng Size 28 dẫn lưu ổ bụng, Việt Nam Ống thông tiệt trùng Size 28 dẫn lưu ổ bụng Cái Việt Nam 8,400

1275 VT1311 Phim X quang răng 31x41mm Phim X quang nha  CEA  Hộp Bĩ 588,000

1276 VT0997 Que gòn vô trùng mắt Que gòn vô trùng mắt Que Việt Nam 84

1277 VT0680 Que spatulla các loại Que spatulla tiệt trùng các loại Hộp Việt Nam 62,000

1278 VT0895 Que xét nghiệmQue xét nghiệm tiệt trùng thân nhựa dài 15cm 1 đầu gòn nhỏ Que Việt Nam 200

1279 VT1312 Reamer 21mm, 25mm, 28mm Reamer 21mm, 25mm, 28mm (từ 8 đến 40) VĩNhật/Việt Nam 93,450

1280 VT1313 Reamer 25mm trâm dũa K,H Trâm dũa K,H file (từ 8 đến 40) VĩNhật/Việt Nam 93,450

1281 VT1314 Reamer21mm (08-40) Reamer21mm (8 đến 40) VĩNhật/Việt Nam 93,450

1282 VT1027 Sò đánh bóng nha chu Sò đánh bóng  Cái Mỹ 3,300

1283 VT1004Sonde dạ dày 120cm Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17 (chất liệu mềm) Sonde dạ dày không nắp Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18 Cái Việt Nam 4,620

1284 VT0710

Stent mạch vành khunh Cobalt Chrome có độ dày mỏng 64 micromet và đường kính 0.6mm và có lớp Polymer tự tiêu phủ thuốc tinh thể Sirolimus. 

Stent phủ thuốc Tinh Thể Sirolimus MiStent(Tất cả các size) Cái Mỹ 43,000,000

1285 VT1315 Thạch cao cứng Thạch cao cứng Planet Gói Thái Lan 41,800

1286 VT1016 Thạch cao thường Thạch cao trắng kg Việt Nam 8,250

1287 VT1017 Túi nuôi ăn kèm theo dây nuôi ăn Túi cho ăn 1000ml có dây truyền Túi Trung Quốc 18,690

1288 VT1018 Túi oxy cấp cứu Túi oxy cấp cứu Túi Trung Quốc 105,000

1289 VT0593Bộ mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van (mask, dây oxy, túi) Mask thở oxy có túi size XL, L, M, S, XS Cái China 13,650

1290 VT2106 Bơm tiêm insulin1ml 100IU G30 Ống tiêm Insulin size 30G Cái China 1,155

1291 VT1400Catheter mount có co xoay 22F, cổng 9.5 mm và nắp Dây nối ống thở số 22 Cái China 14,700

1292 VT0838 Dây hút đàm có kiểm soát 06 --> 18Fr Dây hút đàm các số 6, 8, 10, 12, 14, 16 Cái China 1,680

1293 VT1662 Dây nối máy bơm tiêm điện 140cm Dây nối bơm tiêm 150cm Sợi India 4,200

1294 VT0026 Giấy điện tim 63mm x 30m Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m Cuộn Malaysia 15,400

1295 VT0840 Khoá ba ngã có dây 100cm Khóa ba ngã có dây 100cm Cái China 5,040

1296 VT0326 Khoá ba ngã có dây 50cm Khóa ba ngã có dây 50cm Cái China 4,620

1297 VT1413 Mask gây mê 0 - 5 Mask gây mê số 1,2,3,4,5 Cái China 23,100

1298 VT1414 Mask gây mê các cỡ Mask gây mê số 1,2,3,4,5 Cái China 23,100

1299 VT0595 Mask gây mê Economy 3, 4, 5 Mask gây mê số 1,2,3,4,5 Cái China 23,100

1300 VT0990 Ống thông dạ dày có cản quang các số Ống thông dạ dày các số 6 - 18 Cái China 2,625

1301 VT0991Ống thông nội khí Quản lò xo có bóng, sợi cản quang Ống thông nội khí quản lò xo có bóng số 7,0; 7,5 Cái China 35,700

1302 VT0337Ống thông tiểu Foley catheter 3 nhánh số 18/30 -> 24/30 Ống thông tiểu 3 nhánh các số 18 -> 26 Cái China 11,550

1303 VT1015 Tay hút dịch phẩu thuật Yankauer Tay cầm ống nối hút dịch Cái China 6,510

1304 VT0631 Bao khoan điện tiệt trùng khí EO Bao khoan điện Cái Việt Nam 7,350

1305 VT0831 Bình dẫn lưu phổi + dây nắp bình dẫn lưu phổi Bình phổi + Bộ dây bình phổi Cái Việt Nam 100,800

1306 VT0975 Nắp và bộ dây bình phổi, tiệt trùng khí EO Bộ dây bình phổi Cái Việt Nam 23,100

1307 VT0987 Ống nối nhựa (Con sò) Ống nối đa năng Cái Việt Nam 1,470

1308 VT0588 Tấm trải Nylon 65x135cm Tấm trải y tế 65x135cm Cái Việt Nam 3,150

1309 VT0288 Bộ mask thở oxy người lớn, trẻ em, sơ sinh Mặt nạ thở Oxy MPV Cái Việt Nam 14,400

1310 VT0834 Bơm tiêm 1ml có kim Bơm tiêm MPV 1ml Cây Việt Nam 595

1311 VT1533 Bơm tiêm 20ml Bơm tiêm MPV 20ml Cây Việt Nam 1,690

1312 VT0835 Bơm tiêm 5ml có kim Bơm tiêm MPV 5ml Cây Việt Nam 603

1313 VT0325 Kẹp rốn tiệt trùng Kẹp rốn MPV Cái Việt Nam 990

1314 VT0327 Kim cánh bướm Kim cánh bướm MPV Cái Việt Nam 918

1315 VT0847 Ống chích nhựa 10ml Bơm tiêm MPV 10ml Cái Việt Nam 915

1316 VT0848 Ống chích nhựa 1ml Bơm tiêm MPV 1ml Cái Việt Nam 595

1317 VT0850 Ống chích nhựa 3ml Bơm tiêm MPV 3ml Cái Việt Nam 585

1318 VT1425

Bộ khăn chỉnh hình tổng quát gồm:1 khăn trải bàn dụng cụ L4 khăn thấm2 băng keo1 khăn trải bàn dụng cụ M 1 khăn tiếp cận1 khăn U không thấm 1 khăn U thấm

BỘ KHĂN PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT ( THAY KHỚP HÁNG ) Bộ VIỆT NAM 431,000

Page 33: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1319 VT1426

Bộ khăn chụp mạch vành tiệt trùng: 1 khăn trải bàn dụng cụ L1 khăn chụp mạch vành đường kính lỗ 7cm1 bao chụp đầu đèn MS1 khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng1 tắm phủ chắn chì, 1 bao kính chắn chì1 bao đựng remode. BỘ KHĂN CAN THIỆP MẠCH VÀNH Bộ VIỆT NAM 256,000

1320 VT1427

Bộ khăn nội soi khớp gối:1 khăn trải bàn dụng cụ L1 khăn nội soi khớp gối B1 bao chi dưới2 băng keo2 khăn thấm BỘ KHĂN NỘI SOI KHỚP GỐI Bộ VIỆT NAM 263,000

1321 VT1428

Bộ khăn nội soi khớp vai1 x khăn trải bàn dụng cụ L1 x khăn U plastic không thấm1 x khăn nội soi khớp vai có túi chứa dịch2 x khăn thấm

BỘ KHĂN NỘI SOI KHỚP VAI Bộ VIỆT NAM 300,000

1322 VT0959 Khí N2O 99,6%  N2O dược dụng khí Chai Singapore 10,000,000

1323 VT1038Khớp gối di động toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome.

Khớp gối di động toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu CoCr GMK MB Bộ Thụy Sỹ 70,000,000

1324 VT0106 Khớp gối toàn phần Khớp gối toàn phần có xi măng GMK Bộ Thụy Sỹ 65,000,000

1325 VT1045

Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi chuôi bằng thép không rỉ; chỏm 22mm hoặc 28mm.

Khớp háng bán phần có xi măng QC, khóa đàn hồi chuôi bằng High Nitrogen Stainless Steel; chỏm 22mm hoặc 28mm. Bộ Thụy Sỹ 39,000,000

1326 VT1209

Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Restoration UHR bipolar phủ Titanium CP và Purefix HA

Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Revison bipolar phủ titan và  HA Bộ Thụy Sỹ 70,000,000

1327 VT1226

Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, vòng khóa đàn hồi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm.

Khớp háng bán phần không xi măng chuôi Quadra, vòng khóa đàn hồi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm. Bộ Thụy Sỹ 49,000,000

1328 VT1228Khớp háng bán phần không xi măng, với hệ thống rãnh dọc- chống xoay

Khớp háng bán phần không xi măng, với hệ thống rãnh dọc-  chống xoay HBI Bộ Thụy Sỹ 45,000,000

1329 VT1232Khớp háng toàn phần không xi măng Revision Solution (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng Revision Quadra Bộ Thụy Sỹ 75,000,000

1330 VT1052Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 32mm

Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium Quadra COC Bộ Thụy Sỹ 90,000,000

1331 VT1053Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết.

Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết COP Bộ Thụy Sỹ 75,000,000

1332 VT1055Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ chỏm 36mm, 

Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ chỏm 36mm - Quadra 36 HA Bộ Thụy Sỹ 69,500,000

1333 VT1056Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 32mm

Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 32mm - Quadra 32 Bộ Thụy Sỹ 65,000,000

1334 VT1057

Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 28, 32, 36mm

Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi Titan-Niobi QHA 32- 36mm Bộ Thụy Sỹ 69,500,000

1335 VT1058Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm.

Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm - Quadra 28 Bộ Thụy Sỹ 85,000,000

1336 VT1060 Xi măng xương nhiệt độ trùng hợp thấp 74,3°C Xi măng xương nhiệt độ trùng hợp thấp 74,3°C Hộp Hà Lan 3,500,000

1337 VT1465 Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao JadeBóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao Jade dây dẫn 0.014” (Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan  8,500,000

1338 VT1466 Bóng nong động mạch ngoại biên Scoreflex

Bóng nong động mạch ngoại biên Scoreflex dây dẫn kép 0.014” & 0.018”(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan  9,000,000

1339 VT1434Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire (hoặc tương đương)

Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire NC, Sapphire II NC(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan  8,300,000

1340 VT1435Bóng nong mạch vành Sapphire II (hoặc tương đương)

Bóng nong mạch vành Sapphire II, Sapphire II Pro(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan  8,300,000

1341 VT1467 Dây dẫn can thiệp mạch máu não Asahi CHIKAI

Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não CHIKAI, CHIKAI 10, CHIKAI black, CHIKAI black 18, CHIKAI 008(Tất cả các cỡ) Sợi Việt Nam 6,000,000

1342 VT1458Dây dẫn can thiệp mạch vành CTO Ashahi (hoặc tương đương)

Vi dây dẫn can thiệp mạch vành Asahi (CTO)(Miracle 3, Miracle 6, Miracle 12, ULTIMATE bros 3, Conquest Pro, Conquest Pro 12, Conquest Pro 8-20, Fielder FC, Fielder XT, Fielder XT-A, Fielder XT-R,  RG3, Gaia First , Gaia Second, Gaia Third,  Sion Black)( Cái Nhật/ Thái Lan 5,500,000

Page 34: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1343 VT1684 Kim luồn tĩnh mạch số 18-20-22-24 BD ANGIOCATH PLUS 18-24G Cây Singapore 9,450

1344 VT1461 Ống thông can thiệp siêu nhỏ

Vi ống thông can thiệp Asahi (Microcatheter  Tornus, Microcatheter Corsair)(Tất cả các cỡ) Cái Nhật/ Thái Lan 15,500,000

1345 VT1462 Ống thông dẫn đường 

Ống thông can thiệp Asahi Hyperion(Tất cả các cỡ) Cái

Thái Lan/Việt Nam 2,080,000

1346 VT1463Stent sinh học phủ thuốc Combo (hoặc tương đương)

Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO (Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan 43,000,000

1347 VT1468Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO Plus

Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO Plus(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan  43,000,000

1348 VT1469 Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ Asahi CaravelVi ống thông can thiệp Asahi Caravel(Tất cả các cỡ) Cái  Thái Lan 12,000,000

1349 VT1470 Vi ống thông can thiệp TOCE Asahi siêu nhỏ

Vi ống thông can thiệp toce siêu nhỏ Asahi Masters PARKWAY SOFT, PARKWAY HF, PARKWAY HF KIT(Tất cả các cỡ) Cái Thái Lan 9,000,000

1350 VT1471Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) lọc máu liên tục cho người lớn Prismaflex M100 set Prismaflex Bộ Pháp 7,150,000

1351 VT1472Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) thay huyết tương Prismaflex TPE 2000 set Prismaflex Bộ Pháp 11,300,000

1352 VT1473Bộ kit (quả, dây máu, túi thải). Lọc máu liên tục cho trẻ em Prismaflex  M60 set Prismaflex Bộ Pháp 6,600,000

1353 VT1475Dây nối quả hấp phụ than hoạt tính với quả Lọc thận Adaptor SP-390 - double filter connector Chiếc Italy 146,000

1354 VT1476

Kim chọc tủy xương 16G, dùng 1 lần cho người lớn, chiều dài 28cm, điều chỉnh được từ 8- 45 mm (dùng cho người gầy và bình thường) GB70 Sternal Iliac Bone Marrow Aspiration Needle Chiếc Trung Quốc 192,000

1355 VT1477

Kim chọc tủy xương 16G, dùng 1 lần cho người lớn, chiều dài 43cm, điều chỉnh được từ 23-60 mm (dùng cho người béo) GB70 Sternal Iliac Bone Marrow Aspiration Needle Chiếc Trung Quốc 192,000

1356 VT1479 Phim Trimax 35x43 cm 125SH TXE (35x43CM) 14x17" CE Tấm Mỹ 14,700

1357 VT1482Quả lọc Adsorba 300 kit Prismaflex (hoặc tương đương) Prismaflex Adsorba 300 kit Bộ Pháp 12,700,000

1358 VT1484 Túi đựng huyết tương 5L SP414, 5 L effluent bag - Prismaflex Túi Italy 220,000

1359 VT2101 Khí CO2 chai 10 Kg, 99% Khí CO2 (nhỏ) Chai VIỆT NAM 74,800

1360 VT2102 Khí CO2 chai 25 Kg, 99% Khí CO2 (lớn) Chai VIỆT NAM 231,000

1361 VT2103 Khí oxy chai dung tích 3,0 m3, 99,3-99,7% Khí Oxy (nhỏ) Chai VIỆT NAM 35,200

1362 VT2104 Khí oxy chai dung tích 6,4 m3, 99,3-99,7% Khí Oxy (lớn) Chai VIỆT NAM 46,200

1363 VT2105 Khí oxy lỏng 99,3-99,7% Oxy lỏng Kg VIỆT NAM 2,200

1364 VT0357 Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Dây Ý 4,620,000

1365 VT0435 Điện cực dán đo dẫn truyền Điện cực dán đo dẫn truyền Cái Malaysia 78,750

1366 VT0437 Điện cực nhẫn Điện cực nhẫn Cặp Ý 1,900,500

1367 VT0439 Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não Nuprep 4oz Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não Nuprep 4oz Tuýp Ý 315,000

1368 VT0441 Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần Cây Ý 168,000

1369 VT0443 Past điện não Ten20 8oz Past điện não Ten20 8oz Lọ 228g Ý 577,500

1370 VT1235 Lưới titan vá sọ 150 x 150mm Nẹp cố định N3D106L00 Cái Hàn Quốc 12,500,000

1371 VT0217 Mesh xương 36*50mm 16-ME_000 Nẹp cố định NME10xM00 Cái Hàn Quốc 2,400,000

1372 VT0218 Mesh xương 72*48mm 16-ME_001 Nẹp cố định NME10xL00 Cái Hàn Quốc 4,200,000

1373 VT0414 Vít xương Maxi đk 2.4mm dài 10mm, 12mm Vít cố định M24010/M24012 Cái Hàn Quốc 150,000

1374 VT0415 Vít xương Micro đ.kính 1.2*4-5-6-8mm  Vít cố định F13004-5-6-8 Cái Hàn Quốc 135,000

1375 VT1269 Vít xương Mini đk 2.0*5-6-8-10-12mm Vít cố định O19xxx Cái Hàn Quốc 130,000

1376 VT1500Bóng tắc mạch không dây GOLDBAL (các size) Bóng tắc mạch không dây Goldballoon Cái Pháp 5,050,000

1377 VT1488Bột cản quang pha keo TANTALE (hoặc tương đương) Dụng cụ gây tắc mạch Tantale Lọ Pháp 1,190,000

1378 VT0259Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng CORAIL6F,8F Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail+ Cái Pháp 13,200,000

1379 VT1491Ống thông can thiệp đầu mềm FARGO, FARGOMAX 6F (hoặc tương đương) Ống thông can thiệp đầu mềm Fargo, Fargomax Cái Pháp 9,900,000

1380 VT1498Ống thông siêu nhỏ mềm VASCO+ (hoặc tương đương) Vi ống thông siêu nhỏ mềm Vasco+ Cái Pháp 12,500,000

1381 VT1502 Cassette nhựa có nắp Cassette nhựa có nắp dùng trong giải phẫu bệnh Thùng TTV Việt Nam 2,750,000

1382 VT1503 Khuôn đúc khối  Khuôn đúc khối bằng thép không rĩ Gói Anh 6,160,000

1383 VT1504 Lam nhuộm hóa mô miễn dịchLam nhuộm hoá mô miễn dịch (Polysin slide/SupperFrost Plus) Hộp Đức 1,364,000

1384 VT1505 Lamelle dài Lamelle dài 22x50mm, Hộp 1000 cái Hộp Đức 2,992,000

1385 VT1506 Lưỡi dao cắt mô Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra Hộp Nhật 3,850,000

1386 VT1310 Phim nha Phim nha 31 x 41 mm Hộp Bỉ 630,000

1387 VT1480 Phim Trimax 20x25cm Phim Trimax 20 x 25 cm ( 8 x 10" ) Tấm Mỹ 14,700

1388 VT1478 Phim Trimax 25x30cm Phim Trimax 25 x 30 cm ( 10 x 12" ) Tấm Mỹ 21,000

1389 VT0339 Phim X quang 30x40cm Phim X quang 30 x 40 cm Tấm Mỹ 11,970

Page 35: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1390 VT0340 Phim X quang 35x35cm Phim X quang 35 x 35 cm Tấm Mỹ 12,600

1391 VT1404 Dây nối tấm điện cực trung tính dùng 1 lần Dây nối tấm điện cực trung tính dùng 1 lần Cái Đài Loan 370,000

1392 VT0624Tấm điện cực silicon dùng cho máy cắt đốt kèm dây nối sử dụng nhiều lần

Tấm điện cực silicon dùng cho máy cắt đốt kèm dây nối sử dụng nhiều lần  Cái Hàn Quốc 3,450,000

1393 VT1009Tay dao mổ hở đơn cực Force Triverse (hoặc tương đương)  Tay dao  mổ hở đơn cực Force Triverse Cái Mỹ 1,950,000

1394 VT1010Tay dao mổ hở Ligasure Small Jaw, 5mm (hoặc tương đương). Tay dao  mổ hở Ligasure Small Jaw, 5mm. Cái Mỹ 19,800,000

1395 VT1011Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 10mm, dài 20cm (hoặc tương đương).

Tay dao  mổ hở Ligasure , đường kính 10mm, dài 20cm. Cái

Mỹ/Trung Quốc 17,200,000

1396 VT1012Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 5mm, dài 20cm (hoặc tương đương). Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 5mm, dài 20cm Cái

Mỹ/Trung Quốc 17,640,000

1397 VT1013Tay dao mổ nội soi Ligasure blunt tip, dài 37cm, đường kính 5mm (hoặc tương đương).

Tay dao  mổ nội soi Ligasure Blunt tip, dài 37cm, đường kính 5mm Cái Mỹ 17,500,000

1398 VT1014Tay dao mổ nội soi Ligasure, dài 37cm, đường kính 10mm (hoặc tương đương).

Tay dao  mổ nội soi Ligasure , dài 37cm, đường kính 10mm Cái

Mỹ/Trung Quốc 17,836,000

1399 VT1524Bộ dây dẫn dung dịch liệt tim (gồm Metal coil, Chamber Filter, Male cap) Cardioplegia set (Metal Coil) Cái Singapore 2,100,000

1400 VT1522

Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể các cỡ (gồm có: bộ dây phẫu thuật (Surgeon Pack / Table) và bộ dây máy (Pump pack) đóng gói riêng)  Tubing pack Cái Singapore 3,800,000

1401 VT0781 Bộ dụng cụ mở đường 7F Radifocus Introducer II Cái Nhật/ Việt Nam 525,000

1402 VT1529

Bộ dụng cụ mở đường mạch máu bao gồm Sheath có van chống trào máu kiểu Cross-cut, mini guide wire lõi nhựa ái nước Radifocus Introducer II Cái Nhật/ Việt Nam 525,000

1403 VT1530Bộ hút huyết khối trong động mạch vành Eliminate (hoặc tương đương) Eliminate Bộ Nhật 9,900,000

1404 VT1531Bộ vi ống thông và dây dẫn mini Progreat (hoặc tương đương) Progreat Bộ Nhật 9,500,000

1405 VT1532 Bơm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện TERUMO Syringe (50ml) Cây Nhật 12,000

1406 VT1534Bơm tiêm 50ml không kim đầu thường dùng cho máy bơm tiêm điện TERUMO Syringe (50ml) Cây Nhật 12,000

1407 VT1535Bơm tiêm 50ml không kim đầu xoắn dùng cho máy bơm tiêm điện TERUMO Syringe (50ml) Cây Nhật 12,000

1408 VT1536 Bơm tiêm đầu xoáy dung tích 10ml, 12ml TERUMO Syringe (10ml) Cây Philippines 6,300

1409 VT0785 Bóng hỗ trợ can thiệp mạch não Viatrac 14 Plus CáiMỹ/ Costa Rica/  Ireland 8,500,000

1410 VT1431 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên Armada 35/Armada 35 LL CáiMỹ/ Costa Rica/ Ireland 8,500,000

1411 VT1537Bóng nong động mạch vành áp lực cao Hiryu (hoặc tương đương) Accuforce Cái Nhật 8,400,000

1412 VT1538Bóng nong động mạch vành Tazuna (hoặc tương đương) Tazuna Cái Nhật 8,400,000

1413 VT1432 Bóng nong mạch ngọai biên Viatrac 14 Plus CáiMỹ/ Costa Rica/ Ireland 8,500,000

1414 VT0787 Bóng nong mạch ngoại biên dài 150mm Armada 35/Armada 35 LL CáiMỹ/ Costa Rica/  Ireland 8,500,000

1415 VT1539Bóng nong mạch vành hình dải lụa ái nước kissing balloon, đầu tip 0.041mm. Tazuna Cái Nhật 8,400,000

1416 VT1540 Bóng nong van hai lá Inoue (hoặc tương đương) Inoue Bộ Nhật 52,000,000

1417 VT1541 Cassette cho máy Visalis 500 Cassette cho máy Visalis 500 Hộp Đức 1,650,000

1418 VT1542

Coil PDA- Bộ dụng cụ đóng lỗ thông còn ống động mạch Nit-Occlud PDA Coil System gồm: Coil và dụng cụ thả Coil Nit-Occlud PDA Bộ Đức 23,500,000

1419 VT1543Coil VSD- Bộ Coil bít lỗ thông liên thất Nit-Occlud VSD Coil System Nit-Occlud Le VSD Bộ Đức 46,000,000

1420 VT1544Dây dẫn can thiệp động mạch vành Runthrough NS (hoặc tương đương) Runthrough NS Cái Nhật 2,250,000

1421 VT0794

Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", làm bằng vật liệu thép không gỉ, đoạn xa làm bằng hợp kim Platin và Tungsten  Hi-Torque Connect/ Connect Flex/ Connect 250T Cái  Ireland 3,000,000

1422 VT1546Dây dẫn chụp động mạch vành GuideRight GuideWire (hoặc tương đương) GuideRight Guidewire Cái Mỹ 420,000

1423 VT1547

Dây dẫn dùng trong can thiệp công nghệ nối không mối nối(Superb seamless), có lớp ái nước M coat, kiểu NS. Runthrough NS Cái Nhật 2,250,000

1424 VT1548Dây dẫn đường có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol mặt ngoài phủ hoạt chất tungtent, 150cm Radifocus Guidewire M Cái Nhật/ Việt Nam 480,000

Page 36: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1425 VT1552Dịch nhầy sử dụng cho phẫu thuật phaco Z_HYALIN (hoặc tương đương) Z-HYALIN PLUS Hộp Anh 650,000

1426 VT1553 Dụng cụ dẫn đường guide wire 0.025 Radifocus Guidewire M Cái Nhật/ Việt Nam 480,000

1427 VT1554 Dụng cụ đóng động mạch sau can thiệp Perclose Proglide Cái Ireland 8,500,000

1428 VT1556Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II (hoặc tương đương) Radifocus Introducer II Cái Nhật/ Việt Nam 525,000

1429 VT1557Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer M Coat (hoặc tương đương) Radifocus Introducer II (M Coat) Cái Nhật/ Việt Nam 650,000

1430 VT1559Dụng đóng lỗ còn ống động mạch bằng dù Nit-Occlud® PDA-R (hoặc tương đương) Nit-Occlud PDA-R Cái Đức 23,500,000

1431 VT0806 Giá đỡ nong mạch máu ngoại vi Omnilink Elite Cái Mỹ/ Ireland 23,500,000

1432 VT0807 Giá đỡ nong mạch máu ngoại vi SD RX Herculink Elite Cái Mỹ 23,500,000

1433 VT1561Hạt DC Bead thuyên tắc mạch máu u gan (hoặc tương đương) DC Bead Lọ Anh 33,000,000

1434 VT1563Khung giá đỡ động mạch vành không có phủ thuốc Kaname (hoặc tương đương)

KanameCái Nhật 17,500,000

1435 VT1565 Kim chọc dò số 14, 16 SURFLO I.V.Catheter Cây Philippines 13,000

1436 VT1569 Lưới lọc bảo vệ EMBOSHIELD NAV6 Cái

Mỹ/ Costa Rica/  Thụy Sỹ/ Ireland 33,000,000

1437 VT1570Mạch máu nhân tạo 3 nhánh, 4 nhánh có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). Vascutek Gelweave Plexus Grafts  Cái  Anh 42,500,000

1438 VT1521Mạch máu nhân tạo chữ Y có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). Gelweave Vascular Bifurcates Protheses Cái Anh 13,500,000

1439 VT1571Mạch máu nhân tạo chữ Y có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). Gelweave Vascular Bifurcates Protheses Cái  Anh 13,500,000

1440 VT1572Mạch máu nhân tạo thẳng có ngâm tẩm gelatin (các cỡ).   Gelweave Vascular Straights Protheses  Cái  Anh 11,700,000

1441 VT1991

Mạch máu nhân tạo,dùng trong ngoại biên, dài 60cm, có vòng xoắn (các cỡ) SealPTFE Ultrathin wall Cái Anh 21,500,000

1442 VT1573

Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (full-body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/Kg

Endurity MRI PM1172;Assurity MRI PM1272 ( 1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tương thích MRI và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 72,000,000

1443 VT1575Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR dòng Sustain có tính năng nâng cao

Endurity PM1162( 1 Bộ gồm: 1 máy chính, 1 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 1 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 46,000,000

1444 VT1576Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR dòng Verity

Endurity PM1162(1 Bộ gồm: 1 máy chính, 1 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 1 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 46,000,000

1445 VT1577

Máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (full-body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/Kg

Endurity MRI PM2172;Assurity MRI PM2272( 1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tương thích MRI và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia #########

1446 VT1578Máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR dòng Sustain

Endurity PM2162(1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 85,000,000

1447 VT1579Máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR dòng Verity

Endurity PM2162(1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 85,000,000

1448 VT1580Micro Catheter dùng trong can thiệp mạch vành CTO (Finecross) FineCross Cái Nhật 10,500,000

1449 VT1581

Ống chụp buồng tim Pigtail có 3 marker đánh dấu dùng đo còn ống động mạch thông liên thất tim bẩm sinh Occlumarker Cái Đức 2,200,000

1450 VT1601

Ống thông  dùng trong điều trị u xơ tử cung có lớp ái nước.Cobra (hoặc tương đương)

Radifocus Optitorque (Cobra) Cái Nhật/ Việt Nam 935,000

1451 VT1583

Ống thông can thiệp Heartrail với 6 loại chất liệu khác nhau cho từng đoạn 5F, 6F, 7F, có cấu trúc khác nhau (hoặc tương đương) Heartrail II Cái Nhật 2,250,000

1452 VT1584 Ống thông chẩn đoánRadifocus Optitorque (Judkins Right/ Judkins Left) Cái Nhật/ Việt Nam 480,000

1453 VT1585Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng Outlook các cỡ Outlook  Cái Nhật 670,000

1454 VT1602Ống thông chẩn đoán ngoại biên có thành ống siêu mỏng dạng Renal (hoặc tương đương)

Radifocus Angiographic Catheter (Renal) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000

1455 VT1603Ống thông chẩn đoán ngoại biên có thành ống siêu mỏng dạng Shepherd Hook (hoặc tương đương) Radifocus Angiographic Catheter (Shepherd Hook) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000

Page 37: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1456 VT1586Ống thông chẩn đoán, đường kính 3.5cm, 4.0cm - 4F - 5F - 6F, chiều dài 100cm

Radifocus Optitorque (Judkins Right/ Judkins Left) Cái Nhật/ Việt Nam 480,000

1457 VT1588Ống thông chụp động mạch vành đa năng Outlook Tiger (hoặc tương đương) Outlook  Cái Nhật 670,000

1458 VT1589Ống thông chụp động mạch vành Radifocus Junkins các loại (hoặc tương đương)

Radifocus Optitorque (Judkins Right/ Judkins Left) Cái Nhật/ Việt Nam 480,000

1459 VT1607Ống thông chụp mạch máu não có lớp ái nước Vertebral (hoặc tương đương)

 Radifocus Angiographic Catheter (Vertebral) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000

1460 VT1604

Ống thông chuyên dụng chẩn đoán điều trị gan, tạng, có phủ lớp ái nước, lòng rộng 0.038- 5F, chiều dài 70cm, 100cm. Yashiro (hoặc tương đương) Radifocus Glidecath (Yashiro Type) Cái Nhật 1,200,000

1461 VT1590Ống thông Simmons II chụp mạch não có lớp ái nước

Radifocus Angiographic Catheter (Simmons II) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000

1462 VT1591Ống thông Vertebra chụp mạch não có lớp ái nước (hoặc tương đương)

 Radifocus Angiographic Catheter (Vertebral) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000

1463 VT1592 Ống tưới dịch bằng hơi cho máy V500 Ống tưới dịch bằng hơi cho máy V500 Hộp Đức 275,000

1464 VT1594Phổi nhân tạo cho trẻ em và người lớn từ 20-40kg có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox RX15  Cái Nhật 8,100,000

1465 VT1595Phổi nhân tạo cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox RX05 Cái Nhật 8,100,000

1466 VT1597

Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch đa cấp cho trẻ em và người lớn nhẹ cân có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox FX 15 Cái Nhật 12,000,000

1467 VT1598

Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch đa cấp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox FX05  Cái Nhật 12,000,000

1468 VT1599Quả lọc máu động mạch dùng cho người lớn có X coating, có lỗ màng lọc 37 micromet. Capiox Arterial Filter   Cái Nhật 1,850,000

1469 VT1600Quả lọc máu động mạch dùng cho trẻ em có X coating, có lỗ màng lọc 32 micromet. Capiox Arterial Filter   Cái Nhật 1,850,000

1470 VT1523Quả lọc máu rút nước dùng cho trẻ em có chất liệu Polysulfone có diện tích màng lọc 0,5m² Capiox Hemoconcentrator  Cái Nhật 2,100,000

1471 VT1609

Stent mạch vành Ultimaster phủ thuốc Sirolimus,lớp phủ abluminal & gradient (hoặc tương đương) phủ mặt ngoài thành  stents,. Ultimaster Cái Nhật 45,800,000

1472 VT1610 Thòng lòng bắt dị vật trong mạch máu MultiSnare Multi Snare Cái Đức 9,000,000

1473 VT1611

Thủy tinh thể đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh loạn thị ở cả hai mặt, phi cầu AT TORBI (hoặc tương đương) AT TORBI 709M Hộp Đức/ Pháp 11,000,000

1474 VT1612Thủy tinh thể mềm đơn tiêu CT Lucia 601PY. (hoặc tương đương) CT LUCIA 601PY Hộp Đức/ Mỹ 3,490,000

1475 VT1613Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi cầu, dạng 4 càng. CT ASPHINA 409MP Hộp Đức/ Pháp 3,500,000

1476 VT1617Van động mạch chủ gắn liền với mạch máu nhân tạo phình Valsalva có ngâm tẩm gelatin (các cỡ).

SJM Masters HP Valved Graft with Gelweave Valsalva Technology Cái Mỹ 60,000,000

1477 VT1718 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ  Epic Mitral Valve CáiMỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000

1478 VT1618Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).  Epic Mitral Valve Cái

Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000

1479 VT1619Van sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).  Epic Aortic Valve Cái

Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000

1480 VT1620Van sinh học động mạch chủ hình vành khuyên kết hợp giữa màng tim heo và bò (các cỡ). Trifecta Valve Aortic Cái

Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 60,000,000

1481 VT1621Van tim hai lá có khung bảo vệ chốt van cơ học các cỡ.  SJM Master Series (Mitral Polyester Cuff) Cái Mỹ 25,000,000

1482 VT1719Van tim sinh học 2 lá thế hệ mới được làm từ van tim của heo các cỡ 25-33  Epic Mitral Valve Cái

Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000

1483 VT1720Van tim sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ  Epic Aortic Valve Cái

Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000

1484 VT1622

Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp CTO FC (hoặc tương đương), đường kính ngoài 1.8 Fr, đường kính trong 0.021", chiều dài 130,150cm FineCross Cái Nhật 10,500,000

1485 VT1623 Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa (các cỡ). SJM Rigid Saddle Ring Cái Mỹ 12,600,000

1486 VT1624 Vòng van mềm 2 & 3 lá hình C các cỡ  SJM Tailor Annuloplasty Ring Cái Mỹ 12,600,000

1487 VT1626Dây dẫn điện cực và kim dẫn sử dụng cho máy tạo nhịp tạm thời TC 115 C Cái Đức 3,900,000

Page 38: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1488 VT1631Máy tạo nhịp 2 buồng, đáp ứng tần số, theo vận động và cảm xúc. 

- ETRINSA 8 DR-T/ EVITY 8 DR-T- SOLIA S53- SOLIA S60 Bộ Đức #########

1489 VT1632Máy tạo nhịp 2 buồng: có đáp ứng nhịp, thích ứng chụp MRI, kèm 02 dây điện cực

- ESTELLA DR/ EFFECTA DR- SOLIA S53- SOLIA S60 Bộ Đức 95,500,000

1490 VT1633Máy tạo nhịp tạm thời một buồng với nhịp tối đa 250 n/p, báo động âm thanh

- REOCOR S- PK 83 Bộ Đức 75,600,000

1491 VT1634Máy tạo nhịp tim 01 buồng, có đáp ứng tần số (Máy chính SR, Dây dẫn tín hiệu S)

- ESTELLA SR/ EFFECTA SR- SOLIA S60 Bộ Đức 53,500,000

1492 VT0780 Bộ dụng cụ đóng lỗ thông timOcclutech Delivery Set/Check Flo perfomer Introducer RCF Cái Đức - Mỹ 8,750,000

1493 VT0294 Bóng nong mạch vành các cỡRiver Coronary Angioplasty Balloon Catheter Cái Ba lan 7,650,000

1494 VT1635Dù đóng lỗ thông liên nhĩ phủ ttitanium, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ Figulla Flex II ASD, Figulla Flex UNI Cái Đức 44,200,000

1495 VT1636Dù đóng ống động mạch phủ titanium loại thân chuẩn, 1 núm, có cáp nối thả dù đi kèm các cỡ Occlutech Standard Shank PDA Plug Cái Thổ Nhĩ Kỳ 22,900,000

1496 VT1637Giá đỡ chất liệu colbalt chrom, có lớp phủ sirolimus, khẩu kính nhỏ khoảng 0.34.

Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent Cái Ba Lan 40,500,000

1497 VT1638Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Integrale Revision, taper 10/12. Integrale revision -Spheric Bộ/ 3 cái Pháp 52,000,000

1498 VT1054Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium Logic/ Integrate - Equateur Bộ Pháp 57,500,000

1499 VT1059Xi măng xương có kháng sinh nhiệt độ trùng hợp thấp 74,3°C Amplifix Gentamicine Hộp Pháp 3,800,000

1500 VT1639 Ca + + Electrode Ca + + Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 11,873,400

1501 VT1640 Cl- Electrode Cl- Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 11,873,400

1502 VT1641 Dây pumb Dây pumb Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 2,915,000

1503 VT1642 Giấy in ion đồ Giấy in ion đồ Cuộn Việt Nam 79,200

1504 VT1643 Giấy in ion đồ Giấy in ion đồ Cuộn Việt Nam 79,200

1505 VT1644 K+ Electrode K+ Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 11,992,200

1506 VT1645 Na+ Electrode Na+ Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 16,192,000

1507 VT1660 Dây máu (Bộ dây lọc thận) Bộ dây lọc thận Bộ Việt Nam 49,000

1508 VT0960Khóa 3 ngã xoay theo từng nấc 360 độ có dây nối 10cm, áp suất 40 PSI Khóa ba ngã có dây nối 10cm One Plus Cái Ấn Độ 8,500

1509 VT1319 Kim chạy thận Bộ kim AVF  16G, 17G Cái Việt Nam 6,900

1510 VT0558Kim luồn tĩnh mạch chất liệu Vialon có nút bấm an toàn số 18G,20G,22G

Kim luồn tĩnh mạch Softcathe có cánh, có cổng bơm thuốc các số 18G - 20 - 22G Cái Ấn Độ 4,400

1511 VT1680Kim luồn tĩnh mạch cổ chạy thận 12 Fr 15cm, 2 nòng, kim Y dẫn đường

Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh thẳng, cong cỡ 12FR, dài 15cm Bộ Egypt 565,000

1512 VT1682 Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 24G.Kim luồn tĩnh mạch Softcathe có cánh, có cổng bơm thuốc số 24G Cây Ấn Độ 4,900

1513 VT1683Kim luồn tĩnh mạch đùi chạy thận 12 Fr 20cm, 2 nòng, kim Y dẫn đường

Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh thẳng, cong cỡ 12FR, dài 20cm Bộ Egypt 565,000

1514 VT1667Dây truyền máy lọc thận (gồm dây truyền dịch, túi nước xả, phin lọc khí, tranduser) Bloodline set for hemodialysis  Bộ Đài Loan 65,500

1515 VT0980 Nút đậy màng lọc Nút đậy màng lọc Cái Việt Nam 2,500

1516 VT1325 Quả lọc Hight flux F80S Diacap Pro H19 Quả Đức 445,000

1517 VT1687Quả lọc thận Polyethersulfone DIA 13L (hoặc tương đương) Diacap Pro L13 Quả Đức 298,000

1518 VT0280 Băng keo có gạc vô trùng 7,2 x 5cm Băng gạc tiệt trùng SOGIDRESSING 6cm x 7cm Miếng Đài Loan 1,575

1519 VT1507Bộ dây rửa hút tiệt trùng dùng cho máy Pulsar Eassysys Cassette

Bộ dây rửa hút tiệt trùng dùng cho máy Pulsar  Eassysys Cassette cái/ hộp Ý 1,320,000

1520 VT2126 Bộ nguồn phóng xạ Ir 192 Bộ nguồn phóng xạ Ir 192Bộ (2 nguồn) Hà Lan #########

1521 VT1508 Chất nhầy (độ nhớt 4.600 cps) Chất nhầy Ocuvis cái/ hộp Mỹ 341,250

1522 VT1509 Chất nhầy (độ nhớt 40.000 cps) Chất nhầy Ocumax cái/ hộp Mỹ 462,000

1523 VT1510 Chất nhầy OCU+ (hoặc tương đương) Chất nhầy OCU+ cái/ hộp Mỹ 577,500

1524 VT1513 Đầu bọc silicon dùng cho đầu tip phaco Pulsar §Çu bäc Silicon cái / hộp Ý 1,260,000

1525 VT1514 Đầu tip phaco dùng cho máy phaco Pulsar §Çu tip Phaco cái / hộp Ý 2,634,500

1526 VT1515 Đầu tip rửa hút, có bọc silicon,bẻ góc 0.3mm  §Çu tip röa hót, cã bäc Silicon cái / hộp Ý 7,500,000

1527 VT1517 Thử tiền phòng (Test chamber) Thö tiÒn phßng (test chamber) cái / hộp Ý 929,500

1528 VT1519Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu COLLAMMER, phi cầu (hoặc tương đương) Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex cái/ hộp Mỹ/Thụy Sỹ 5,200,000

1529 VT1021

Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp, kích thước 5.1 x 10.2cm PAHACEL FIBRIL 5.1x10.2 cm Miếng Thổ Nhĩ Kỳ 420,000

1530 VT1738 Bộ đặt stent đầy đủ 7Fr, 8,5Fr, 10Fr, 11FrBộ đặt stent đầy đủ 7Fr, 8,5Fr, 10Fr, 11Fr (Stent introduction set) Bộ Đức 4,200,000

1531 VT1415 Bộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCPBộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCP (Stent introduction) Bộ Đức 4,200,000

Page 39: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1532 VT1416 Bộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCPBộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCP (Stent introduction) Bộ Đức 4,200,000

1533 VT1725 Bóng đèn Halogen 150W Bóng đèn Halogen 150W (Halogen projector lamp) Cái Nhật 800,000

1534 VT0688 Bóng kéo sỏi 3 kênh, latex freeBóng kéo sỏi 3 kênh, latex free (Extraction balloon SU) Cái Đức 4,800,000

1535 VT1731Kềm Clotest 1.8mm, 180cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo

Kềm Clotest 1.8mm, 180cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo (Biopsy Forceps) Cái Đức 520,000

1536 VT1732Kềm Clotest 1.8mm, 280cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo

Kềm Clotest 1.8mm, 280cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo (Biopsy Forceps) Cái Đức 520,000

1537 VT1740Kềm sinh thiết dạ dày có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp

Kềm sinh thiết dạ dày có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp (Biopsy Forceps) Cái Đức 550,000

1538 VT1741Kềm sinh thiết đại tràng có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp

Kềm sinh thiết đại tràng có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp (Biopsy Forceps) Cái Đức 550,000

1539 VT1734Probe cầm máu lưỡng cực cho nội soi tiêu hóa, đường kính catheter 7Fr, 10Fr

Probe cầm máu lưỡng cực cho nội soi tiêu hóa, đường kính catheter 7Fr, 10Fr (Quicksilver disposable biopsy forceps) Cái Mỹ 7,000,000

1540 VT1420 Rọ lấy sỏi 4 nhánh trong ERCPRọ lấy sỏi 4 nhánh trong ERCP (Extraction Basket SU) Cái Đức 3,900,000

1541 VT1736Rọ tán sỏi cơ học có kênh guidewire dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần

Rọ tán sỏi cơ học có kênh guidewire dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần (Lithotriptor-Korbchen) Cái Đức 6,500,000

1542 VT1422 Stent đường mật bằng nhựa, pigtail các cỡStent đường mật bằng nhựa, pigtail các cỡ (Biliary stent (PE) SU) Cái Đức 950,000

1543 VT1743Stent nhựa đường mật PE đủ kích cỡ, double pigtail

Stent nhựa đường mật PE đủ kích cỡ, double pigtail (Biliary stent (PE) SU) Cái Đức 950,000

1544 VT1729 Tay cầm cho clip Tay cầm cho clip (Instinct endoscopic hemoclip) Cái Mỹ 4,200,000

1545 VT1735Tay cầm tán sỏi cơ học cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần

Tay cầm tán sỏi cơ học cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần (Lithotripsy handle) Cái Đức 45,000,000

1546 VT1737Vỏ bọc ngoài xoắn ốc dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần

Vỏ bọc ngoài xoắn ốc dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần (Spirale zu Lithortrip) Cái Đức 5,500,000

1547 VT1744Bóng nong mạch vành chất liệu Nylon/pebax. Marker cản quang chất liệu Tungsten. Xperience Cái Tây Ban Nha 8,200,000

1548 VT0813 Ống thông can thiệp mạch vành mềm/cứng Falcon Cái Mỹ 2,050,000

1549 VT1746

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr L605,  thành stent mỏng 60µm. Polymer tự tiêu, chiều dài từ 8 đến 48 mm. Đường kính stent: từ 2.25-4mm E-Magic Plus Cái Đức 40,500,000

1550 VT1745

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr, thiết kế mắt open cell, Polymer ổn định sinh học fluorinated acrylate. Chất liệu bóng nylon/pebax. Đường kính stent 2.00-4.50mm Angiolite Cái Tây Ban Nha 41,500,000

1551 VT0934 Dây bơm nước BIO (hoặc tương đương) Dây bơm nước BIO Cái Mỹ/ Châu Âu 1,200,000

1552 VT0110Khớp gối toàn phần với hệ thống khóa mâm chày chống trật khớp CR

Khớp gối toàn phần với hệ thống khóa mâm chày chống trật khớp CR Bộ Mỹ/ Châu Âu 53,500,000

1553 VT0113Khớp háng bán phần có xi măng góc cổ chuôi 128 độ Khớp háng bán phần có xi măng góc cổ chuôi 128 độ Bộ Mỹ/ Châu Âu 35,000,000

1554 VT1225 Khớp háng bán phần không xi măng  Khớp háng bán phần không xi măng  Bộ Mỹ/ Châu Âu 43,500,000

1555 VT0124Khớp háng toàn phần không xi măng Vitamin E, chỏm 32, 36, với hệ thống rãnh dọc- chống xoay

Khớp háng toàn phần không xi măng Vitamin E, chỏm 32, 36, với hệ thống rãnh dọc- chống xoay Bộ Mỹ/ Châu Âu 53,500,000

1556 VT0135 Lưỡi nạo nội soi BIO (hoặc tương đương) Lưỡi nạo nội soi BIO  Cái Mỹ/ Châu Âu 4,300,000

1557 VT0178Vis dây chằng chéo tự tiêu Bio (hoặc tương đương) Vis dây chằng chéo tự tiêu Bio  Cái Mỹ/ Châu Âu 4,300,000

1558 VT1486Bóng che cổ túi phình COPERNIC hoặc tương đương (tất cả các size)

Bóng chèn cổ túi phình mạch não 2 nòng Scepter C các cỡ Cái Mỹ, Costarica 25,000,000

1559 VT1489Chất gây tắc mạch SQUID các size (hoặc tương đương)

Hợp chất polymer đồng nhất (keo sinh học) nút dị dạng động tĩnh mạch não PHIL Cái Mỹ 13,000,000

1560 VT2062Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx (hoặc tương đương)

Hợp chất polymer đồng nhất (keo sinh học) nút dị dạng động tĩnh mạch não PHIL Cái Mỹ 13,000,000

1561 VT1753 Chỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2 mm, cuộn 5m Chỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2 mm, cuộn 5m Cuộn Ba Lan  500,000

1562 VT0790Cuộn dây nút túi phình mạch não GDC (hoặc tương đương)

Coil phình nút mạch não các cỡ bằng Pt các loại, các cỡ Cái Mỹ, Costarica 13,500,000

1563 VT0791Cuộn dây nút túi phình mạch não Target (hoặc tương đương)

Coil phình nút mạch não các cỡ bằng Pt các loại, các cỡ Cái Mỹ, Costarica 13,500,000

1564 VT0792Dây cáp dẫn nguồn điện cắt Coil GDC (hoặc tương đương) Kìm cắt coil Vgrip Cái Mỹ, Costarica 2,000,000

1565 VT1755 Dây cưa xương Gigli Dây cưa xương Gigli Cái CH Séc 300,000

1566 VT1756 Dây dẫn TRAXCESS (hoặc tương đương) Dây dẫn Traxcess các loại Cái Mỹ, Nhật 6,500,000

1567 VT1757 Đinh chốt cẳng chân (các cỡ) Đinh nội tủy chốt cẳng chân các cỡ Cái Mỹ 4,500,000

1568 VT1758 Đinh chốt đùi (các cỡ) Đinh nội tủy chốt đùi các cỡ Cái Mỹ 4,500,000

1569 VT1761 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mm Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mm Cái Mỹ 4,500,000

1570 VT1762 Đinh Kirschner 0.6 mm -1.1.8 mm mm x 150mm Đinh kít ne đường kính các loại Cái Ba Lan  100,000

Page 40: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1571 VT1222 Đinh Kirschner có răng (các cỡ) Đinh kít ne đường kính các loại Cái Ba Lan  100,000

1572 VT1764 Đinh nội tủy có chốt đk 8,9,10 chiều dài các loại Đinh nội tủy có chốt đk 8,9,10 chiều dài các loại Cái Mỹ 4,500,000

1573 VT1765Dụng cụ cố định đinh vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt

Dụng cụ cố định đinh vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt Cái Mỹ 3,500,000

1574 VT1766Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn, Bactigras Antisteptic DSG, 10cm x 10cm, vô khuẩn

Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn, Bactigras Antisteptic DSG, 10cm x 10cm, vô khuẩn Cái Anh/ TQ 30,000

1575 VT1767Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS (hoặc tương đương) Stent chẹn cổ túi phình mạch não LVIS các cỡ Cái

Mỹ, Pháp, Costarica 60,000,000

1576 VT1768 Kẹp da (Staple) Dụng cụ đóng da 35R cái Mỹ/ Mexico 350,000

1577 VT1227 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi M/L Khớp háng bán phần không xi măng chuôi M/L Bộ Mỹ 47,500,000

1578 VT0118 Khớp háng toàn phần dùng xi măng Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA - CPT Bộ Mỹ 45,000,000

1579 VT1769 Kìm cắt Coil V-Grip Kìm cắt coil MicroVention Cái Mỹ, Costarica 2,500,000

1580 VT1770 Kim Kirschner (các cỡ) Đinh kít ne đường kính các loại Cái Ba Lan  100,000

1581 VT1775 Mũi khoan đk 2.5-4.5 mm Mũi khoan đường kính các loại Cái Ba Lan  800,000

1582 VT1776Mũi khoan đk 3.5 dài 180mm - BDC Đinh nội tủy có chốt Mũi khoan SIGN đk 3.5mm Cái Mỹ 1,300,000

1583 VT1777 Nẹp bản hẹp 9-12 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000

1584 VT1778Nẹp bản hẹp, thép không rỉ, 5-10 lỗ, dài 87-135mm Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000

1585 VT1779 Nẹp bản nhỏ 5-8 lỗ vít 3.5 mm Nẹp bản nhỏ các cỡ Cái CH Séc 800,000

1586 VT1780 Nẹp bản rộng, thép không rỉ, 12-16 lỗ Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000

1587 VT1782 Nẹp cẳng chân, thép không rỉ, 8-12 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000

1588 VT1783 Nẹp cẳng tay nén ép (các loại, các cỡ) Nẹp bản nhỏ các cỡ Cái CH Séc 800,000

1589 VT1784 Nẹp cánh tay nén ép (các loại, các cỡ) Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000

1590 VT1785 Nẹp chữ L trái, phải 4-8 lỗ, vít 4.5 mm Nẹp chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan  1,600,000

1591 VT1786 Nẹp chữ T 4-10 lỗ, vít 4.5 mm Nẹp chữ T các cỡ Cái CH Séc 1,600,000

1592 VT1787 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ, vít 3.5 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu, vít 3.5 Cái Ba Lan/ CH Séc 1,000,000

1593 VT1788Nẹp chữ T, 3-5 lỗ, chất liệu thép không rỉ (các loại) Nẹp chữ T các cỡ Cái CH Séc 1,600,000

1594 VT1789 Nẹp chữ T, vít Þ 4.5mm, 4-8 lỗ Nẹp chữ T các cỡ Cái CH Séc 1,600,000

1595 VT1849 Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 52.5 --> 60 mmALT-nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 37.5 MM ~ 60 MM Cái Mỹ 11,000,000

1596 VT1796 Nẹp đùi 5-14 lỗ, bằng thép không rỉ Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000

1597 VT1797 Nẹp đùi nén ép (các cỡ) Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000

1598 VT1856 Nẹp giữ thanh nối ngang VERTEX - Nẹp giữ thanh nối ngang Cái Mỹ 3,500,000

1599 VT1798 Nẹp khóa L 3,4,5,6 lỗ Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan  6,000,000

1600 VT1799 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái/phải) các cỡ Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan  6,000,000

1601 VT1800 Nẹp khóa ốp chữ T 4,5,6,7,8 lỗ Nẹp khóa chữ T các loại các cỡ Cái Ba Lan  6,000,000

1602 VT1801 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡ Nẹp khóa chữ T các loại các cỡ Cái Ba Lan  6,000,000

1603 VT1802 Nẹp L 4-8 lỗ, bằng thép không rỉ Nẹp chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan  1,600,000

1604 VT1803Nẹp lòng máng 1/3, 3-8 lỗ, bằng thép y khoa, dùng vít 3.5 Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm Cái Ba Lan  550,000

1605 VT1804 Nẹp lòng máng 1/3, 6,8 lỗ, vít 3.5 mm Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm Cái Ba Lan  550,000

1606 VT1806 Nẹp mắt xích các size, vít 3.5 mm Nẹp mắt xích các cỡ Cái Ba Lan  1,200,000

1607 VT1809 Nẹp nâng đỡ chữ L, vít 4.5mm, 4 - 6 lỗ Nẹp chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan  1,600,000

1608 VT1810 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 4-5 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000

1609 VT1811 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 8-9 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000

1610 VT1812 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 11-12 lỗ Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000

1611 VT1857 Nẹp nối ngang cột sống ngực thắt lưng, các cỡ CD Horizon-Nẹp nối ngang kéo dài. Cái Mỹ 5,000,000

1612 VT1858 Nẹp nối ngang dành cho cột sống cổ lối sau VERTEX-Nẹp nối ngang Cái Mỹ 1,500,000

1613 VT1860Nẹp thanh nối ngang XIA các cỡ (hoặc tương đương)

CD Horizon-Nẹp nối ngang kéo dài. Cái Mỹ 5,000,000

1614 VT1814 Ống thông siêu nhỏ Headway (hoặc tương đương) Ống thông Headway các loại Cái Mỹ, Costarica 11,000,000

1615 VT1494Ống thông siêu nhỏ mềm có 3 marker VASCO+10MH_D (hoặc tương đương) Ống thông Headway Duo các cỡ Cái Mỹ, Costarica 12,000,000

1616 VT0160Trocar bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk 8.4mm Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp, đk các loại  Cái Mỹ 1,500,000

1617 VT1868 Vít chẩm cổ, các cỡ VERTEX - Vít Chẩm các cỡ Cái Mỹ 4,000,000

1618 VT1815 Vít chốt ngang đường kính 4.5 x 30-70 mm Vít SIGN đường kính 4.5 các cỡ Cái Mỹ 500,000

1619 VT1025Vít cố định tay định vị đầu gần vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt

Vít cố định tay định vị đầu gần vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt Cái Mỹ 3,500,000

1620 VT1871 Vít cứng đa trục cổ lối sau, các cỡ VERTEX - Vít xốp/cứng đa trục MAS các cỡ  Cái Mỹ 5,000,000

1621 VT1816Vít D.H.S. / D.C.S 12.5 x 60 --> 65mm, 70 --> 85mm Vít DHS/DCS dài các loại Cái CH Séc 2,000,000

1622 VT1877 Vít khoá trong cột sống cổ lối sau VERTEX-Vít ốc khoá trong M6 Cái Mỹ 700,000

1623 VT1817 Vít nén DHS/ DCS, 4.0mm, dài 36mm Vít nén DHS/DCS Cái CH Séc 500,000

1624 VT1818 Vít nén DHS/DCS 4 x 36mm Vít nén DHS/DCS Cái CH Séc 500,000

1625 VT1819Vít xốp đường kính 4.0mm, bằng thép không rỉ, dài 14-50mm, thân ren một phần Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan  160,000

1626 VT1820 Vít xốp đường kính 4.0x30-55 mm Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan  160,000

Page 41: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1627 VT1821Vít xốp đường kính 6.5mm, bằng thép không rỉ, dài 30-120mm, thân ren một phần Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan  180,000

1628 VT1822 mm Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan  180,000

1629 VT1824 Vít xương cứng 3.5mm, dài 10 - 110mm Vít xương cứng đk 3.5, các loại Cái Ba Lan  130,000

1630 VT1826 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, đầy ren Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan  160,000

1631 VT1827 Vít xương xốp 4.0mm x 55 --> 60mm, đầy ren Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan  160,000

1632 VT1828 Vít xương xốp 6.5 x 30 --> 110mm Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan  180,000

1633 VT1829Vít xương xốp đường kính 4.0mm, bằng thép y khoa, dài 10-60mm Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan  160,000

1634 VT1830

Vít xương xốp đường kính 6.5mm, răng 16mm/32mm, bằng thép y khoa, đầy răng, dài 30-120mm Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan  180,000

1635 VT1831Vòng xoán bít phình túi mạch CSSR-V (hoặc tương đương)

Coil nút mạch não loại không phủ Gel các loại, các cỡ: Complex, Cosmos, Compass, Hypersoft, Helical, VFC. Cái Mỹ, Costarica 14,500,000

1636 VT1832Vòng xoắn bít phình túi mạch: HES-V (hoặc tương đương)

Coil nút mạch não loại có phủ Gel các loại, các cỡ: Hydrocoil, Hydrosoft, Hydroframe. Cái Mỹ, Costarica 15,500,000

1637 VT1499Vòng xoắn kim loại (Coil) gây bít phình mạch máu BARRICADE (hoặc tương đương)

Vòng xoắn kim loại ( Coil) bít phình mạch máu bằng Pt các loại, các cỡ Cái Mỹ, Costarica 13,500,000

1638 VT1883 Xương ghép nhân tạo 1 ccGRAFTON - Xương ghép nhân tạo khử khoáng DBM, loại 1cc Hộp Mỹ 11,000,000

1639 VT1884 Xương ghép nhân tạo 5 ccGRAFTON - Xương ghép nhân tạo khử khoáng DBM, loại 5cc Hộp Mỹ 38,000,000

1640 VT1885Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, chất liệu hydrophilic acrylic 26%, thiết kế 4 càng,

Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự PodF (FineVision) kèm dụng cụ đặt nhân Cái Bỉ 20,000,000

1641 VT1886

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự, chất liệu Hydrophobic, thiết kế phi cầu với cầu sai -0.11µ, 4 càng

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 kèm dụng cụ đặt nhân Cái Bỉ 3,500,000

1642 VT0627 Cassette CenturionCassette centurion Cái Mỹ 2,601,270

1643 VT0628TTT mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu với chất liệu Acrylic kỵ nước Restor Aspheric

TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +3 SN6AD1 Cái Ireland-Mỹ 14,877,200

1644 VT0266TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof IQ Toric (các cỡ)

Kính Loạn Thị Toric (SN6AT) Cái Ireland-Mỹ 9,333,200

1645 VT0629TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof IQ Toric (các cỡ)

TTTNT AcrySof IQ Toric SN6ATT Cái Ireland-Mỹ 9,333,200

1646 VT0591Catheter đường hầm dòng chất liệu Polyurethane, loại Hemo - Flow HFS 28

Catheter lọc máu dùng lâu dài, hai nòng, chất liệu polyurethan loại HFS 28 Bộ  Mexico 5,600,000

1647 VT1957

Stent động mạch ngoại vi loại tự bung, chất liệu Nitinol, có 4 điểm đánh dấu bằng hợp kim tantalum Stent Sinus-SuperFlex Cái Mỹ 23,000,000

1648 VT0837 Đầu côn xanh Đầu cone vàng Cái Việt Nam 88

1649 VT0941 Dây Garrot Dây garo Cái Việt Nam 1,890

1650 VT0942 Dây hút phẫu thuật tiệt trùng bằng khí EO, 2 mét Dây hút dịch phẫu thuật 2m Cái Việt Nam 7,140

1651 VT1663 Dây nối máy bơm tiêm điện 75cm Dây nối bơm tiêm điện 75cm Sợi Việt Nam 3,570

1652 VT0949 Drap y tế 1,2mx2,0m Khăn phẫu thuật nylon 120 x 200 cm Cái Việt Nam 10,500

1653 VT0984 Ống hút dịch phẩu thuật 1.8ml Dây hút dịch phẫu thuật 1,8 m Cái Việt Nam 6,825

1654 VT0682 Tấm lót sản 0.4 mx 0.6m, chưa tiệt trùng Tấm lót sản 40 x 60 cm Cái Việt Nam 3,780

1655 VT1394 Bộ dây thở cho máy Savina, dùng 1 lần 1 Hộp  Ventilator Breathing Circuit Bộ Taiwan 50,400

1656 VT1887 Bộ hút đàm kín Suction Jet Closed Suction Catheter Set Cái Taiwan 231,000

1657 VT1474 Bộ quả lọc máu hấp phụ nội độc tố Disposable Hemoperfusion Cartridge Bộ China 10,000,000

1658 VT1888 Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, 1500ml Single Use Manual Resuscitator Cái Taiwan 178,500

1659 VT1676 Kim lọc thận 16G Disposable AV Fistula Needle Sets 16G Kim Malaysia 4,935

1660 VT1892 Màng lọc thận FB-150E GA (hoặc tương đương) Hollow Fiber Dialyzer Lowflux 1.5m2 Quả Malaysia 239,400

1661 VT1483Quả lọc hấp phụ than hoạt tính. Adsorba 300C (hoặc tương đương) Disposable Hemoperfusion Cartridge Bộ China 6,600,000

1662 VT1322Qủa lọc low flux F6 HPS 1,5 mét (hoặc tương đương) Hollow Fiber Dialyzer Lowflux 1.5m2 Quả Malaysia 249,900

1663 VT1615 Túi máu đơn Single Blood Bag Túi Cyprus 30,996

1664 VT0891 Pipette pasteur nhựa Pipette Pasteur 3ml bầu nhựa Cái Ý 680

1665 VT1003 Sond Black More Sonde Blackmore Cái Pháp 1,900,000

1666 VT1387 Bộ dây máy thở hai bẫy nước người lớn, 5 đoạn Dây thở 2 bẫy nước người lớn, 5 đoạn, 22mm ID Bộ Thổ Nhĩ Kỳ  149,100

1667 VT1389 Bộ dây máy thở hai bẫy nước trẻ em, 5 đoạn Dây thở 2 bẫy nước trẻ em, 5 đoạn Bộ Thổ Nhĩ Kỳ  149,100

1668 VT0916 Bộ đo phế dung kế đầu elip trong suốtBộ đo phế dung kế đầu elip trong suốt, tiêu chuẩn FDA bộ

Mỹ/Hàn Quốc 29,400

1669 VT1965Bộ dụng cụ mở đường cho bộ đo huyết động xâm lấn các cỡ

Dụng cụ mở đường đo huyết áp xâm lấn Artline các cỡ 18G, 20G, dài 4.5cm, 8cm, 12cm  Cái

Slovakia/Israel 308,600

1670 VT0606 Bộ lọc giữ ẩm Hydro-Therm II + cổng thông luerLọc khuẩn và giữ ẩm có cổng thông luer người lớn trẻ em (3 chức năng) Cái Thụy Điển  33,390

1671 VT0075 Bơm tiêm dùng một lần một tốc độ 100, 200 mlBơm tiêm dùng 1 lần Accufuser Continuous 1 tốc độ 100ml, 300ml tiêu chuẩn FDA Cái Hàn Quốc 419,790

Page 42: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1672 VT0076 Bơm tiêm dùng một lần một tốc độ 275 mlBơm tiêm dùng 1 lần Accufuser Continuous 1 tốc độ 300ml tiêu chuẩn FDA Cái Hàn Quốc 419,790

1673 VT0609 Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone trẻ em, 550mlAmbu bóng bóp giúp thở trẻ em, người lớn 550ml, 1550ml, các cỡ 100% silicon Bộ Đài Loan 661,290

1674 VT0918 Cannulae động mạch chủ đầu cong nhựa các cỡ Cannulae động mạch chủ đầu cong, thẳng, các số 18, 21, 24 Cái Mỹ/Ý 522,900

1675 VT0919Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi thẳng các cỡ 12-36Fr, dài 12-15 inch

Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi thẳng các cỡ 12-36Fr, dài 12-15 inch Cái Mỹ/Ý 798,000

1676 VT0920 Cannulae tĩnh mạch 2 tầng các cỡ  Cannulae tĩnh mạch 2 tầng có lò xo tăng cường, các cỡ  Cái Mỹ/Ý 766,290

1677 VT1701 Cannulae truyền dung dịch liệt tim ngược dòng Cannulae truyền dung dịch liệt tim ngược dòng với bóng tự bơm  Cái Mỹ/Ý 1,890,000

1678 VT0921Canula truyển dung dịch liệt tim chọn lọc 10,12,14

Cannulae truyền dung dịch liệt tim qua lỗ vành 45độ, 90độ số 10, 12, 14 Cái Mỹ/Ý 661,290

1679 VT2005 Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F - 7FCatheter lấy huyết khối Embolectomy 100% silicon, đủ cỡ 2F, 3F, 4F, 5F, 6F, 7F, tiêu chuẩn FDA  Chiếc Hoa Kỳ  837,900

1680 VT1949Catheter lọc máu loại long-term Kflow-Epic, chất liệu bằng polyurethane.

Catheter lọc máu loại long-term, chất liệu polyurethan 15.5F  Bộ Đức  3,147,900

1681 VT0203 Cây hướng dẫn (Stylet) số 6, 10, 13Cây hướng dẫn đặt nội khí quản Stylet các cỡ 6, 10, 14 Cái Malaysia 43,869

1682 VT0061 Dây cáp nối đo huyết áp xâm lấn (IBP), dài 3.5 m

Dây cáp nối đo huyết áp xâm lấn IBP tương thích với các monitor thông dụng như Nihon Kodhen, Philips, Drager, … Cái Ấn Độ  1,049,790

1683 VT0564Giá đỡ mạch vành khung cobalt phủ thuốc sirolimus các loại

Giá đỡ mạch vành AlisCR khung Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, dài 12-42mm, các cỡ  Cái Đức  38,900,000

1684 VT2039 Khóa 3 ngã có dây 25cm Khóa 3 ngã Maisway có dây 25cm  Cái Ấn Độ  6,279

1685 VT0964 Kim chọc dò sinh thiết

Kim chọc dò sinh thiết DeltaCut các số tương thích với súng DeltaCut dùng nhiều lần (Công ty sẽ ký gửi súng miễn phí cho Bệnh Viện) Cái Đức  661,290

1686 VT0965 Kim gây tê ngoài màng cứngKim gây tê ngoài màng cứng có cánh cầm khi chọc, số 18, 20 Cái Hàn Quốc 52,290

1687 VT0599Mở khí quản nòng có bóng, có lỗ tấp thở, sử dụng nhiều lần

Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập thở, sử dụng nhiều lần, các số  Bộ C.H.Séc  997,500

1688 VT0983Ống đặt nội phế quản có bóng phủ silicon trái phải các số

Ống đặt nội phế quản thân ống phủ silicon, trái phải, có bóng, các số  Cái Ba Lan 1,155,000

1689 VT0985

Ống luồn khí quản cong miệng có bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free không gây dị ứng (các cỡ)

Ống luồn nội khí quản cong miệng, có bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free, có bóng, các số  Cái Malaysia 40,929

1690 VT0255Ống luồn khí quản cong miệng không bóng (các cỡ)

Ống luồn khí quản cong miệng không bóng (các cỡ) 3-9 Cái Malaysia 15,729

1691 VT0986

Ống luồn khí quản tăng cường có bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free không gây dị ứng (các cỡ)

Ống nội khí quản thân ống phủ silicon an toàn, có lò xo tăng cường, bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free, có bóng, các cỡ 3-9 Cái Ba Lan 155,400

1692 VT0620Ống thở 2 nòng khí quản các loại có bóng, có cửa sổ

Ống mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra với bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có cửa sổ, các số  Bộ C.H.Séc  997,500

1693 VT0621Ống thở 2 nòng khí quản các loại có bóng, không có cửa sổ

Ống mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra với bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không cửa sổ, các số  Bộ C.H.Séc  942,900

1694 VT0622Ống thở 2 nòng khí quản các loại không bóng, không có cửa sổ các cỡ

Ống mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra không bóng, không cửa sổ, các số  Bộ C.H.Séc  837,900

1695 VT0069 Ống thông niệu quản size từ 6 – 7Fr Ống thông niệu quản 6F, 7F các cỡ  Cái Thổ Nhĩ Kỳ  188,790

1696 VT0992Ống thông nội khí quản mũi có sợi cản quang, miệng bóng tròn

Ống thông nội khí quản cong mũi (cong mũi), có sợi cản quang, miệng bóng tròn, các số  Cái Malaysia 40,929

1697 VT0261 Ống thông phổi có trocar 20, 22, 24FrỐng thông phổi có trocar, các số 20, 22, 24F  Cái Ấn Độ  94,479

1698 VT1023 Venturi 60% Mask venturi 60% đầy đủ phụ kiện  Cái Đài Loan 35,490

1699 VT0858Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ

Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọMã: PSO-PB Bộ Pháp 15,000,000

1700 VT0859Bộ dây đo áp lực trong não thất bằng phương pháp tạo đường dẫn kèm dẫn lưu dịch não tủy

Bộ dây đo áp lực nội sọ trong não thất bằng phương pháp tạo đường dẫn Mã: PSO-VT

Bộ Pháp 16,000,000

1701 VT0202

Bộ phận cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt (bộ phận cảm biến huyết áp có van khóa, bình theo dõi nhỏ giọt và dây dẫn: 01 bộ, dây đo huyết áp động mạch có khóa 3 nòng: 01 chiếc, cảm biến nhiệt đầu vào: 01 chiếc)

Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệtMã: PV8115 Bộ Đức 3,000,000

Page 43: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1702 VT0923

Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ (gồm catheter động mạch PiCCO: 01 chiếc, ống đặt dây dẫn: 01 chiếc, dây dẫn cùng với tay định lượng: 01 chiếc, banh ống mạch: 01 chiếc)

Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độMã: PV2015L20-A

Cái Đức 9,000,000

1703 VT1677Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa tiêm thuốc số 18-20-22

VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MMVASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM Cây Malaysia 16,393

1704 VT1679Kim luồn tĩnh mạch an toàn có đầu bảo vệ và có cửa chích thuốc các cỡ

VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM Cây Malaysia 16,393

1705 VT1678Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng thép và có cửa chích (các số)

VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MMVASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM Cây Malaysia 16,393

1706 VT1895

Stent phủ thuốc Sirolimus, làm từ hợp kim CoCr, độ dày thanh chống: 65 µm, chiều dài stent: 8 – 48 mm; đk: 2.25 – 4.00 mm

Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus eluting coronary stent system) XPLOSION+™ Cái Việt Nam 32,500,000

1707 VT1899 Áo phẫu thuật cao cấp L Áo phẫu thuật cao cấp L Bộ Việt Nam 76,650

1708 VT1900 Áo phẫu thuật cao cấp M Áo phẫu thuật cao cấp M Bộ Việt Nam 71,400

1709 VT1901 Áo phẩu thuật L (chất liệu 43gsm) Áo phẩu thuật L Cái Việt Nam 34,000

1710 VT1902 Áo phẩu thuật M (chất liệu 43gsm) Áo phẩu thuật M Cái Việt Nam 32,500

1711 VT1903 Bộ gây tê ngoài màng cứng dùng một lần Bộ gây tê ngoài màng cứng  Bộ Việt Nam 50,500

1712 VT1904 Bộ khăn cắt đốt nội soi 06P02 Bộ khăn cắt đốt nội soi  Bộ Việt Nam 290,000

1713 VT1905 Bộ khăn mổ tim hở D Bộ khăn mổ tim hở D Bộ Việt Nam 550,000

1714 VT1906 Bộ khăn mổ tim hở trẻ em Bộ khăn mổ tim hở trẻ em Bộ Việt Nam 555,000

1715 VT1907 Bộ khăn phẫu thuật mạch vành Bộ khăn phẫu thuật mạch vành Bộ Việt Nam 890,000

1716 VT0902

Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 1 x khăn dụng cụ  (165 x 200 cm)4 x khăn thấm (40 x 47 cm)1 x Băng keo (10 x 50 cm), 1 x Khăn phủ chân (180 x 200 cm) 1 x Khăn phủ đầu (160 x 250 cm)2 x khăn phủ bên (80 x 90 cm)4 x khăn đa dụng có keo ( 40 x 40 cm)

Bộ khăn tổng quát SMS C Bộ Việt Nam 285,000

1717 VT1908 Bộ khăn phụ khoa vùng âm đạo Bộ khăn phụ khoa vùng âm đạo Bộ Việt Nam 210,000

1718 VT1909 Bộ khăn sanh mổ Bộ khăn sanh mổ Bộ Việt Nam 280,000

1719 VT1910 Khăn mắt Khăn mắt Cái Việt Nam 34,650

1720 VT1771 Màng dính vô trùng trước phẫu thuật 15cmx28cm Màng phẫu thuật 15cm x 28cm Cái Việt Nam 27,300

1721 VT1896Tấm dán trước phẫu thuật, kt khoảng 28cm x 45cm, vô khuẩn Màng phẫu thuật 28cm x 45cm cái Việt Nam 70,000

1722 VT1897Tấm dán trước phẫu thuật, kt khoảng 42cm x 40cm, vô khuẩn. Màng phẫu thuật 42cm x40cm cái Việt Nam 84,000

1723 VT1898Tấm dán trước phẫu thuật, kt khoảng 55cm x 45cm, vô khuẩn Màng phẫu thuật 45cm x 55cm cái Việt Nam 98,700

1724 VT0287 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m Cuộn China 57,750

1725 VT0073 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đườngBộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường PT161103 Bộ China 294,000

1726 VT0038Giấy in monitor sản khoa 150*152, 200 tờ (dùng chung với máy monitor sản khoa Toitu)

Giấy ghi kết quả sản khoa Toitu (Kích thước 150mm x152mm x 200 tờ) Xấp Italy 77,000

1727 VT1673 Kim gây tê tủy sống số 18,20,22,25 Kim gây tê tủy sống số 18, 20, 22, 25, 27G Cây Hàn Quốc 14,700

1728 VT0600Ống nẫng Catheter Mount, người lớn 18cm, 22mm OD/15mm ID; 22mm ID, có cổng Catheter Mount Cái N.Ireland/UK 23,100

1729 VT0559 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 12-30FrFoley catheter 2 nhánh các số (dây thông tiểu 2 nhánh các số) Cái Đức 10,920

1730 VT1526 Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho người lớn  Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho người lớn  Cái Thổ Nhĩ Kỳ 2,750,000

1731 VT1527Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho trẻ em hạng 

cân 10-20kg Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho trẻ em hạng cân 

10-20kg  Cái Thổ Nhĩ Kỳ 2,750,000

1732 VT1911 Bộ lấy mạch máu bằng nội soi Vasoview 7XB Bộ lấy mạch máu bằng nội soi Vasoview 7XB Bộ Mỹ 23,800,000

1733 VT1912 Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 25cc Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 25cc Cái Mỹ 19,500,000

1734 VT1913 Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 34cc Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 34cc Cái Mỹ 19,500,000

1735 VT1914 Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 40cc Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 40cc Cái Mỹ 19,500,000

1736 VT1915 Dụng cụ giữ tim Axius Xpose 3 Dụng cụ giữ tim Axius Xpose 3 Cái Mỹ 19,250,000

1737 VT1916 Dụng cụ mở tim Acrobat V Vaccum Dụng cụ mở tim Acrobat V Vaccum Túi Mỹ 38,500,000

1738 VT1917 Dụng cụ rửa phẫu trường Axius blower Dụng cụ rửa phẫu trường Axius blower Túi Mỹ 2,200,000

1739 VT1919Phổi nhân tạo dùng cho bệnh nhân có cân nặng từ 20kg đến 40kg có kèm lọc động mạch

Phổi nhân tạo dùng cho bệnh nhân có cân nặng từ 20kg đến 40kg có kèm lọc động mạch Cái Đức 11,800,000

1740 VT1921 Thanh trượt lồng ngực Thanh trượt lồng ngực Cái Mỹ 61,500,000

1741 VT0054 Dao mổ phaco 15, 30 độ Dao mổ 15 độ Cái Ấn Độ 80,000

1742 VT0050 Dao phẫu thuật mắt 15 độ Dao mổ 15 độ Cái Ấn Độ 80,000

1743 VT0051 Dao phẫu thuật mắt 3.2mm Dao mổ 3.0mm Cái Ấn Độ 160,000

1744 VT1516 Mực nhuộm bao Mực nhuộm bao Mede -Blu lọ Ấn Độ 160,000

1745 VT1922Thủy tinh thể mềm phi cầu một mảnh, chất liệu acrylic hydrophobic Thủy tinh thể mềm phi cầu HOYA iSert 251 Chiếc Singapore 3,320,000

Page 44: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1746 VT1923Lưỡi cắt cuốn mũi dưới thẳng, đường kính 2.9mm, dài 11cm

Lưỡi cắt cuốn mũi dưới thẳng, đường kính 2.9mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,985,000

1747 VT1924Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ, mặt cắt lưng, đường kính 4mm, dài 11cm

Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ, mặt cắt lưng, đường kính 4mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,985,000

1748 VT1925Lưỡi cắt nạo xoang mũi thẳng, đường kính 4mm, dài 11cm

Lưỡi cắt nạo xoang mũi thẳng, đường kính  4mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,500,000

1749 VT1926Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng, đường kính 2,9mm Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng, đường kính 2,9mm Cái Mỹ 4,500,000

1750 VT1927Lưỡi cắt xoang, cong 40 độ, mặt cắt bụng, đường kính 4mm, dài 11cm

Lưỡi cắt xoang, cong 40 độ, mặt cắt bụng, đường kính 4mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,500,000

1751 VT1928Mũi khoan cắt sọ, đường kính 2.3mm, chiều dài làm việc 8cm

Mũi khoan cắt sọ, đường kính 2.3mm, chiều dài làm việc 8cm Cái Mỹ 2,600,000

1752 VT1929

Mũi khoan mài kim cương các loại Legend, đường kính 2 -> 5mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm

Mũi khoan mài kim cương các loại Legend, đường kính 2 ->  5mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm Cái Mỹ 2,900,000

1753 VT1930Mũi khoan phá các loại Legend, đường kính 2 -> 7.5 mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm

Mũi khoan phá các loại Legend, đường kính 2 -> 7.5 mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm Cái Mỹ 2,900,000

1754 VT1931Mũi khoan tai kim cương các loại đường kính 1; 1,5; 2; 3; 4 ; 5 mm

Mũi khoan tai kim cương các loại đường kính 1; 1,5; 2; 3; 4 ; 5 mm Cái Mỹ 2,800,000

1755 VT1932Mũi khoan tai phá các loại, đường kính 1; 2; 3; 4; 5; 6mm 

Mũi khoan tai phá các loại, đường kính 1; 2; 3; 4; 5; 6mm  Cái Mỹ 2,800,000

1756 VT0001Băng đạn khâu cắt nối thẳng ba hàng ghim, cỡ 30-45-60-90mm, ghim 2.5-4.5mm dùng trong mổ hở 

Băng đạn khâu cắt nối thẳng TA, cỡ 30-45-60-90mm dùng trong mổ hở  Cái Mỹ 980,000

1757 VT0002Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ hở 60-80-100mm ghim 3.8-4.5mm, hai hàng ghim dập đôi

Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80-100mm Cái Mỹ 1,250,000

1758 VT0003

Băng đạn nội soi ba hàng ghim dập đôi. Gập góc 60 độ. Loại 30-45-60mm chiều cao ghim 2.5 - 3.5 - 3.8 - 4.1 - 4.8mm 

Băng đạn nội soi Endo GIA loại 30-45-60mm, công nghệ Tri-staple Cái Mỹ 4,800,000

1759 VT1962Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn

Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn EASYKIT - OPACITY Bộ Pháp 16,150,000

1760 VT1967Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chống xoay, cổ chuôi hình êlip

Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chống xoay, cổ chuôi hình êlip UHL Bộ Pháp 39,500,000

1761 VT1942 Bộ manifold 3 cổng KIMAL Bộ manifold 3 cổng, KIMAL 3- port manifold set Bộ Anh 250,000

1762 VT1943Bộ phụ kiện -Kimal PTCA introducer set.

Bộ phụ kiện PTCA Kimal Y-Conection dạng bấm, Torquer, Insertion tool Bộ Anh 450,000

1763 VT1945Bóng nong động mạch ngoại biên, tương thích guidewire 0.035", chiều dài đến 280mm

Bóng nong động mạch ngoại biên - ALLUNGA PTA Balloon 0.035'' Cái Đức 7,800,000

1764 VT1948 Bóng xử lý tái hẹp mạch vànhBóng xử lý tái hẹp mạch vành- ANGIOSCULPT PTCA scoring balloon Cái Mỹ 11,500,000

1765 VT1950Catheter lọc máu loại short-term Kflow-Epic, chất liệu bằng polyurethane.

Catheter lọc máu tạm thời 12F, 15cm - 17cm - 20cmDialysis temporary catheter Kit - KFLOW EPIC. Bộ Anh 780,000

1766 VT1951

Catheter tĩnh mạch trung tâm dùng để lọc máu Kflow-Epic, chất liệu tecoflex polyurethane, chiều dài 25cm, dùng được cho cả đường cổ và đường đùi.

Catheter 2 nòng sử dụng trong lọc máu - Kflow-Epic SOLO 12F Bộ Anh 820,000

1767 VT1934Đầu nối có van 1 chiều, theo dõi huyết động xâm lấn Đầu nối van 1 chiều - Flush device 3ml/giờ Cái Anh 130,000

1768 VT1935 Đầu nối male/male Kimal (hoặc tương đương)Đầu nối male/male - KIMAL Male/male luerlock connector. Cái Anh 60,000

1769 VT0311Dây dẫn chụp mạch Angiographic Wire (hoặc tương đương)

Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.035", 150, 260cm, đầu thẳng hoặc đầu J Cái Anh 434,700

1770 VT0078 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời không bóngDây điện cực tạm thời loại không bóng - KIMAL temporay pacing catheter Cái Anh 2,047,000

1771 VT0098 Đĩa đệm cổ có xương nhân tạo Đĩa đệm cổ có xương nhân tạo Tryptik CA Cái Thụy Sĩ 8,500,000

1772 VT1842 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng vật liệu peek, các cỡĐĩa đệm cột sống lưng thẳng vật liệu peek, các cỡ Fidji, đóng gói tiệt trùng sẵn Cái Pháp 5,250,000

1773 VT1843 Đĩa đệm lưng Đĩa đệm lưng Juliet TL Cái Thụy Sĩ 11,000,000

1774 VT0799 Dụng cụ bơm bóng áp lực cao Dụng cụ bơm bóng - KIMAL inflation device Cái Anh 1,100,000

1775 VT1549Dụng cụ dẫn đường guide wire 0.025, 150 cm, thẳng hoặc J

Dây dẫn đường ANGIOFLEX guide wire 0.025", 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J Cái Anh 300,000

1776 VT1936

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm, loại mới, có nút điều chỉnh chiều kim cho mô trung bình, thông thường & dày, công nghệ kim 3D

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60mm, công nghệ kim DST Cái Mỹ 5,500,000

1777 VT1937Dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 45mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, dùng trong PTNS

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng Endo GIA dùng trong PTNS Cái Mỹ 5,750,000

1778 VT0767 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng EEA các cỡ Chiếc Mỹ 8,900,000

1779 VT0103 Khớp gối có xi măng Khớp gối có xi măng NEW WAVE Bộ Pháp 58,500,000

1780 VT0112Khớp háng bán phần không xi măng UHL - Pavi cổ chuôi hình E-lip

Khớp háng bán phần không xi măng UHL - Pavi cổ chuôi hình E-lipUHL Pavi cementless total hip Bộ Pháp 39,500,000

Page 45: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1781 VT1233

Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr 

Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr Quattro Bộ Pháp 51,500,000

1782 VT1845 Kim chọc dò cán chữ T,11G,mũi vátKim chọc dò cán chữ T,11G,mũi vát - Trocar Teknimed Cái Pháp 1,600,000

1783 VT0963 Kim chọc dò cán tròn,13G,mũi vát Kim chọc dò cán tròn,13G,mũi vát - Trocar Teknimed Cái Pháp 1,600,000

1784 VT1963Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y kèm 4 Vít chẩm cổ đóng gói tiệt trùng sẵn

Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y kèm 4 Vít chẩm cổ đóng gói tiệt trùng sẵn SKY Cái Hàn Quốc 16,500,000

1785 VT1952

Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y, 4 Vít chẩm cổ đk: 4.0-4.5mm c + Nẹp dọc chẩm cổ đk 3.3mm; góc 120 độ và 130 độ, đóng gói tiệt trùng sẵn

Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y, 4 Vít chẩm cổ đk: 4.0-4.5mm c + Nẹp dọc chẩm cổ đk 3.3mm; góc 120 độ và 130 độ Bộ Hàn Quốc 17,500,000

1786 VT1850 Nẹp cột sống cổ lối sau các cỡ Nẹp cột sống cổ lối sau SKY 50mm Cái Hàn Quốc 700,000

1787 VT1852 Nẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, bằng titan, các cỡNẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, bằng titan, các cỡ TRYPTIK PL Cái Thụy Sĩ 6,900,000

1788 VT1338 Nẹp thanh nối dọc 250mm, vật liệu TitaniumNẹp thanh nối dọc 50-90mm, vật liệu Titanium Romeo, đóng gói tiệt trùng sẵn Cái Thụy Sĩ 1,300,000

1789 VT1350 Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu Titanium GSS Cái Hàn Quốc 600,000

1790 VT1938 Nhiệt kế điện tử

Nhiệt kế điện tử đo trực tràng, náchDigital ThermometerMC-246 Cái  Trung Quốc 85,000

1791 VT1954

Ống thông can thiệp siêu nhỏ Crusade Catheter, đầu tiếp thoan và mềm, đường kính đầu xa 0.43mm, dài 140cm, ái nước. Ống thông siêu nhỏ 2 lòng - Microcatheter CRUSADE Cái Nhật Bản 9,800,000

1792 VT1939Stent nong mạch vành phủ thuốc Rapamycine được carbon hóa khung stent

Stent nong mạch vành phủ thuốc RAPAMYCINE (Sirolimus) - ITRIX Cái Đức 39,990,000

1793 VT1368 Thanh dọc 500 mm Thanh dọc 400 - 500 mm GSS Cái Hàn Quốc 3,100,000

1794 VT1958 Thanh dọc cột sống lưng đk 6.0mm, dài 400mmThanh dọc cột sống lưng đk 6.0mm GSS, dài 50-90mm Cái Hàn Quốc 700,000

1795 VT0154 Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium GSS Cái Hàn Quốc 600,000

1796 VT1370 Vít cổ đa trục  Vít cổ đa trục SKY Cái Hàn Quốc 3,650,000

1797 VT1371 Vít cổ khóa trong  Vít cổ khóa trong SKY Cái Hàn Quốc 450,000

1798 VT1867 Vít cột sống cổ Vít cột sống cổ Tryptik CS Cái Thụy Sĩ 1,350,000

1799 VT1869 Vít cột sống đa trục các cỡ Vít cột sống đa trục các cỡ GSS Cái Hàn Quốc 3,450,000

1800 VT1959

Vít đa trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk: 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong

Vít đa trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk: 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong ROMEO Cái Thụy Sĩ 5,000,000

1801 VT1872 Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ GSS Cái Hàn Quốc 3,450,000

1802 VT1960

Vít đơn trục có 2 loại ren bén và ren tù cột sống thắt lưng đk: 4.5-5.5-6.5-7.5-8.5 các size, titanium + vít (ốc) khóa trong

Vít đơn trục có 2 loại ren bén và ren tù cột sống thắt lưng đk: 4.5-5.5-6.5-7.5-8.5 các size, titanium + vít (ốc) khóa trong GSS Cái Hàn Quốc 3,050,000

1803 VT1961

Vít đơn trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong

Vít đơn trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong ROMEO Cái Thụy Sĩ 4,500,000

1804 VT1875 Vít đơn trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ Vít đơn trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ GSS Cái Hàn Quốc 2,650,000

1805 VT1878 Vít khoá trong cột sống cổ lối sau Vít khoá trong cột sống cổ lối sau SKY Cái Hàn Quốc 450,000

1806 VT1879Vít khoá trong dùng cho vít cột sống ngực thắt lưng

Vít khoá trong dùng cho vít cột sống ngực thắt lưng GSS Cái Hàn Quốc 400,000

1807 VT1378 Vít trong  Vít trong ROMEO, đóng gói tiệt trùng sẵn Cái Thụy Sĩ 700,000

1808 VT1882 Xi măng tạo hình thân đốt sống Xi măng tạo hình thân đốt sống Opacity+ Hộp Pháp 6,950,000

1809 VT1964 Bộ dụng cụ chụp mạch vành TAM DUC HEART FEMORAL ANGIOGRAPHY PACK Bộ Ba Lan 1,274,910

1810 VT1966Bộ dụng cụ mở đường cho dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời không mang bóng eledyn 2/F6: ADD-ON SET FOR ELEDYN 2/F6 Bộ Ba Lan 1,111,467

1811 VT1968Bộ truyền dung dịch chịu áp lực 500 PSI loại 2 khoá có dây dẫn MANIFOLD ADD-ON SET-HEART INST. HCMC Cái Ba Lan 337,365

1812 VT1969Bóng bán đàn hồi chất liệu comax có profile qua tổn thương: 0.016 inches (hoặc tương đương) SEQUENT NEO (ALL SIZES) Cái Đức 8,925,000

1813 VT1970Buồng tiêm đặt dưới da loại ST304-19 ST SET PA/PUR 19G E/S CELSITE BABYPORT S SET SIL 6F IV Cái Pháp 6,616,000

1814 VT1971 Buồng tiêm đặt dưới da loại ST305 SM 6,5F IV CELSITE ST305 SM SET SIL 6,5F IV Cái Pháp 4,645,800

1815 VT1972

Buồng tiêm đặt dưới da ST405L SM 10F IV loại double portdùng cho việc truyền hai dung dịch khác nhau cùng một lúc CELSITE DOUBLE SMALL SILI 3.2 10F Cái Pháp 11,830,800

1816 VT1973Buồng tiêm truyền cấy dưới da loại ST305H SM 8,5F IV  CELSITE ST305H SM SET PUR 8,5F IV Cái Pháp 3,842,200

1817 VT0080 Dây tạo nhịp tạm thời có bóng ELEDYN EB10 F5 Cái Ba Lan 2,467,500

1818 VT1046 Khớp háng toàn phần không xi măng cao phân tửKhớp háng toàn phần không xi măng cao phân tử plasmapore Bộ Đức 55,000,000

1819 VT1048Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic

Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic COC Cái Đức 75,000,000

Page 46: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1820 VT1976

Khung giá đỡ mạch vành chất liệu cobalt chromium hoàn toàn không polymer thuốc sirolimus dẫn chất probucol có phủ lớp albluminal, bề dày thanh stent khoảng 55µm (hoặc tương đương) COROFLEX ISAR (ALL SIZES) Cái Đức 45,000,000

1821 VT1977Kim Cytocan số 20G, sử dụng cho buồng tiêm truyền đặt dưới da.

CYTOCAN PORT CANNULA G20. LENGTH 15MM W. Cái Malaysia 35,175

1822 VT1978Kim Cytocan số 22G, sử dụng cho buồng tiêm truyền đặt dưới da. CYTOCAN G22/15MM BOX OF 25 Cái Malaysia 35,175

1823 VT1979Kim Cytocan số G20, sử dụng cho buồng tiêm truyền đặt dưới da.

CYTOCAN PORT CANNULA G20. LENGTH 15MM W. Cái Malaysia 35,175

1824 VT1980Lưới lọc tĩnh mạch phổi Venetech LP (loại đặt tạm thời) VENATECH RETRIEVABLE VCF SYSTEM Cái Pháp 31,500,000

1825 VT1981Mạch máu nhân tạo chữ "Y" dài 40cm (các cỡ đường kính) UNI-GRAFT DV BIFURCATED (ALL SIZES) Cái Đức 10,500,000

1826 VT1982Mạch máu nhân tạo chữ Y có tráng bạc dài 40cm(các cỡ đường kính)

SILVER GRAFT BIFURKATION, 40CM (ALL SIZES) Cái Đức 19,800,000

1827 VT1984

Mạch máu nhân tạo dùng trong ngoại biên, thành chuẩn dài 60cm,có vòng xoắn (các cỡ)

VASCUGRAFT NEO STANDARD WALL STRAIGHT HELIX 60CM (ALL SIZES) Cái Đức 17,900,000

1828 VT1986Mạch máu nhân tạo thẳng có tráng bạc dài15cm(các cỡ đường kính)

SILVER GRAFT, STRAIGHT TUBE, 15CM (ALL SIZES) Cái Đức 12,000,000

1829 VT1987

Mạch máu nhân tạo thẳng có tráng bạc,dùng trong phẫu thuật ngoại biên,dài 60cm có vòng xoắn, đường kính 6mm, 8mm

SILVER GRAFT STRAIGHT  - HELIX SUPPORTED 60CM, DIA. 6MM, 8MM Cái Đức 35,000,000

1830 VT1988

Mạch máu nhân tạo thẳng có tráng bạc,dùng trong phẫu thuật ngoại biên,dài 90cm CÓ VÒNG XOẮN, đường kính 6mm, 8mm 

SILVER GRAFT STRAIGHT-HELIX SUPPORTED 90CM, DIA. 6MM, 8MM Cái Đức 40,000,000

1831 VT1989Mạch máu nhân tạo thẳng dài 15cm (các cỡ đường kính) UNI-GRAFT DV STRAIGHT 15CM (ALL SIZES) Cái Đức 6,000,000

1832 VT1993 Miếng vá mạch máu PTFE, kích thước 1x7cm VASCULAR PATCH 45 1 X 7 CM, 0.45 MM, 01 Miếng Đức 3,500,000

1833 VT1994 Miếng vá mạch máu PTFE, kích thước 2x9cm VASCULAR PATCH 45 2 X 9 CM, 0.45 MM, 01 Miếng Đức 3,500,000

1834 VT1995 Miếng vá mạch máu PTFE, kích thước 3x4 cm VASCULAR PATCH 45 3 X 4 CM, 0.45 MM, 01 Miếng Đức 3,700,000

1835 VT1582Ống ghép mạch máu phình động mạch chủ có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). UNI-GRAFT DV BIFURCATED (ALL SIZES) Cái Đức 10,500,000

1836 VT1996Xy lanh bơm chất cản quang chuyên dụng loại 10-20ml (5 màu) SINGLE-USE SYRINGE 10 ML (ALL COLORS) Cái Ba Lan 71,085

1837 VT1688 Bộ cố định mô tim  Dụng cụ cố định mạch vành Cái Mỹ 27,690,000

1838 VT2004 Catheter hút huyết khối Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F Chiếc Mỹ 890,000

1839 VT2006 Clip cầm máu Clip titan kẹp mạch máu các cỡ S, M, ML, L Cái Anh Quốc 33,000

1840 VT2007Clip Hemolok polyme nội soi size ML, L, XL (1 hộp = 14vỉ, 1vỉ = 6Cái) Clip  polymer kẹp mạch máu các cỡ ML, L, XL Cái Anh Quốc 80,000

1841 VT2012 Dụng cụ khâu nối ruột 33mm Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong cỡ 33mm  Chiếc Anh Quốc 6,500,000

1842 VT2014 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 2ml Keo sinh học vá mạch máu và màng não 2ml Tuýp Mỹ 7,218,750

1843 VT2015 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml Tuýp Mỹ 8,452,500

1844 VT1983

Mạch máu nhân tạo dùng trong ngoại biên, thành chuẩn dài 40cm,có vòng xoắn (các cỡ)

Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx50cm,  có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 13,500,000

1845 VT1985

Mạch máu nhân tạo dùng trong ngoại biên, thành chuẩn dài 80cm,có vòng xoắn (các cỡ)

Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx80cm,  có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 19,350,000

1846 VT2016Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng các cỡ, dài 50cm, có vòng xoắn

Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx50cm,  có vòng xoắn toàn phần Chiếc Mỹ 13,500,000

1847 VT2017Mạch máu nhân tạo ngoại biên có vòng xoắn toàn phần 80 cm

Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx80cm,  có vòng xoắn toàn phần Chiếc Mỹ 19,350,000

1848 VT1990

Mạch máu nhân tạo,dùng trong ngoại biên, dài 40cm, có vòng xoắn (các cỡ)

Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx50cm,  có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 13,500,000

1849 VT1992

Mạch máu nhân tạo,dùng trong ngoại biên, dài 80cm, có vòng xoắn (các cỡ)

Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx80cm,  có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 19,350,000

1850 VT2018 Miếng vá mạch máu (cỡ 4x6cm) Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4cmx6cm Miếng Mỹ 9,490,000

1851 VT2019 Shunt mạch vành các cỡ Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ 1,25mm; 1.5mm; 1,75mm; 2,0mm Chiếc Mỹ 2,180,000

1852 VT2020 Shunt trong lòng động mạch vànhDụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ 1,25mm; 1.5mm; 1,75mm; 2,0mm Chiếc Mỹ 2,180,000

1853 VT1920 Shunt trong lòng động mạch vành các cỡDụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ 1,25mm; 1.5mm; 1,75mm; 2,0mm Cái Mỹ 2,180,000

1854 VT2029Bộ gây tê màng cứng và tủy sống phối hợp espocan (hoặc tương đương) SPINOCAN 20GX3 1/2"(88MM) Bộ Nhật 369,023

Page 47: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1855 VT2030Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ, kim Tuohy đầu cong G18 dài 3 1/4" 

SPINOCAN 18GX3 1/2"(88MM)SPINOCAN 22GX3 1/2"(88MM)SPINOCAN 22GX1 1/2"(40MM)SPINOCAN  G25 X 3 1/2      SPINOCAN 20GX3 1/2"(88MM) Bộ Nhật 274,500

1856 VT0861

Bộ que thử đường huyết 4 hộp 50 que + 1 hộp lancet (Que thử đường huyết có phạm vi đo Glucose là 10-600mg/dL, giới hạn hematocrite là 20-70%, đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh)

08098085001 Combo Accu-Chek Active 50 Test (04 hộp: 07124112032 Accu-Chek Active 50 Tests + 01 hộp 05888662200 Accu-Chek Safe-T-Pro Uno 200) Que Đức, Balan 7,500

1857 VT2031Catheter Kim Luồn TM 2 nòng V715 (hoặc tương đương) SPINOCAN  G25 X 3 1/2    Cái Nhật 556,248

1858 VT1649Catheter kim luồn TM 2 nòng V720 (hoặc tương đương) CERTOFIX DUO HF V 720            Cái Đức 519,700

1859 VT2032

Dây nối bơm tiêm chất cản quang 140cm Herdeberg Tubing 140cmKhông có chất DEHP SPINOCAN  G27 X 3 1/2           Cái Nhật 10,385

1860 VT2033Dây nối bơm tiêm chất cản quang 75cm Herdeberg Tubing 75cm HEILDENBERG EXTENS. TUBING 75CM  Cái Việt Nam 8,463

1861 VT2034

Dây nối mềm đường kính nhỏ, dùng cho máy bơm tiêm điện, dài 140cm Không có chất DEHP MINI. VOL. EXTEN. TUBING 140 CM  Cái Việt Nam 11,813

1862 VT2038 Dây truyền hóa chất (chất liệu polyurethan) INTRAPUR INLINE, PVC-FREE       Cái (Bộ) Hungary 117,149

1863 VT2040 Khóa 3 ngã discofix manifol (hoặc tương đương) DISCOFIX C MANIFOLD 3 BWR-COLORED Cái Thụy Sĩ 62,600

1864 VT2041

Khóa ba ngã có dây dài 25cmChống nứt gãy & chịu được áp lực cao*Không có chất DEHP DISCOFIX C,3WSC,BLUE,25CM TUBE Cái Thuỵ Sĩ 19,091

1865 VT2042 Khóa ba ngã có dây nối 25cm DISCOFIX C,3WSC,BLUE,25CM TUBE Cái Thuỵ Sĩ 19,091

1866 VT1672 Kim chọc tủy sống 20 GA, 3, 1/2" SPINOCAN 20GX3 1/2"(88MM) Cây Nhật 19,000

1867 VT2043 Kim dây luồn tĩnh mạch 358 16G CAVAFIX CERTO G14 8CM, G16 45CM  Cái Đức 179,309

1868 VT2044 Kim gây tê đám rối liên tục 18Gx2,1.3x100mm CONTIPLEX TUOHY SET,18GX4,1.3   Cái Đức 687,981

1869 VT2045 Kim gây tê đám rối liên tục 18Gx2,1.3x50mm CONTIPLEX TUOHY SET,18GX2'',1.3  Cái Đức 673,029

1870 VT2046 Kim gây tê đám rối thần kinh A100 G 21 X 4" STIMUPLEX A,30,21GX4,0.80X100  Cái Nhật 150,476

1871 VT2047 Kim gây tê đám rối thần kinh A50 G 22 X 2" STIMUPLEX A, 30,22GX2,0.70X50  Cái Nhật 140,049

1872 VT1674

Kim gây tê tủy sống số 25 3x1/2", đầu kim Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều rãnh SPINOCAN  G25 X 3 1/2    Cây Nhật 19,000

1873 VT1675

Kim gây tê tủy sống số G27 X 3 1/2" đầu kim Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều rãnh SPINOCAN  G27 X 3 1/2           Cây Nhật 19,000

1874 VT2048

Kim gây tê tủy sống số G29 X 3 1/2" đầu kim Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều rãnh SPINOCAN 29GX31/2"(88MM) Cái Nhật 36,939

1875 VT0892

Que thử đường huyết có phạm vi đo Glucose là 10-600mg/dL, giới hạn hematocrite 20-70%, đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh), thời gian đo 5 giây, mẫu máu đo 1-2mL 06454038020 ACCU-CHEK PERFORMA 100CT Que Mỹ 5,500

1876 VT0893

Que thử đường huyết đo bằng phương pháp cảm biến điện hóa sinh học. Công nghệ sản xuất men Que GDH - FAD cho kết quả chính xác vì không bị ảnh hưởng bởi nồng độ oxy và các loại đường như maltose, galactose có trong máu. Mã hóa tự động không cần hiệu chỉnh 07819404020 Accu-Chek Instant 100ct Strip APAC Que Mỹ 6,200

1877 VT2059Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec spine Kit 

Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec spine Kit Bộ Ý 13,000,000

1878 VT2050 Chỉ bện dùng trong mổ nội soi Chỉ bện dùng trong mổ nội soi PowerTex Sợi Pháp 1,400,000

1879 VT0097 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy Poseiden  Cái Đức 1,800,000

1880 VT0096 Dây dẫn nước trong nội soi loại thường Dây dẫn nước trong nội soi  loại thường Poseiden  Cái Đức 1,300,000

1881 VT1838 Đĩa đệm cổ các size Đĩa đệm cổ Impix -C các size Cái Pháp 8,000,000

1882 VT1839 Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp, các cỡ Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp động Granvia -C các cỡ Cái Pháp 65,000,000

1883 VT1841 Đĩa đệm cột sống lưng cong vật liệu peek các cỡ Đĩa đệm cột sống lưng cong Zyston các cỡ Cái Mỹ 11,800,000

1884 VT2060Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Needle Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Needle Cái Ý 2,200,000

1885 VT0127 Lưỡi bào ổ khớp (các loại) Lưỡi bào ổ khớp các cỡ (các loại) HNM Cái Mỹ 6,000,000

1886 VT0131 Lưỡi cắt đốt nội soi Lưỡi cắt đốt nội soi HNM Cái Mỹ 7,500,000

1887 VT2054Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng 

Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng Iliad Cái Hàn Quốc 2,600,000

1888 VT1349 Nẹp thanh nối dọc 500mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc Iliad 500mm, vật liệu Titanium Cái Hàn Quốc 3,000,000

Page 48: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1889 VT1865 Vis đơn trục Vit đơn trục cột sống lưng Iliad các cỡ Cái Hàn Quốc 3,600,000

1890 VT2051 Vít chốt neo cố định dây chằng, đk 4.5mm Vít chốt neo cố định dây chằng Position Cái Đức 9,400,000

1891 VT0188 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu  Ligafix 60 các cỡ Cái Pháp 4,900,000

1892 VT2055

Vít cột sống lưng đa trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng cho bệnh nhân bị loãng xương, kèm ốc khóa trong, các cỡ 

Vít rỗng đa trục bơm xi măng Iliad các cỡ, kèm ốc khóa trong Cái Hàn Quốc 6,800,000

1893 VT2056

Vít cột sống lưng đơn trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng cho bệnh nhân bị loãng xương, kèm ốc khóa trong, các cỡ 

Vít rỗng đơn trục bơm xi măng Iliad các cỡ, kèm ốc khóa trong Cái Hàn Quốc 5,000,000

1894 VT1940Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ, có kèm ốc trong

Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng các cỡ Iliad có kèm ốc trong Cái Hàn Quốc 3,400,000

1895 VT1377 Vít khóa trong Vít khóa trong Iliad Cái Hàn Quốc 480,000

1896 VT2125Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều chỉnh độ dài dây treo

Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều chỉnh độ dài dây treo Cái Pháp 13,500,000

1897 VT2057Xi măng bơm qua vít rỗng cho bệnh nhân loãng xương 

Xi măng bơm qua vít rỗng Mendec spine (theo bộ vít rỗng Iliad) Gói Ý 6,000,000

1898 VT2058 Xi măng dùng trong tạo hình đốt sống Xi măng dùng trong tạo hình đốt sống Mendec spine Resin  Gói Ý 6,000,000

1899 VT1487Bóng che cổ túi phình ECLIPSE hoặc tương đương (tất cả các size) Bóng tắc mạch Hyperglide Cái Mỹ 17,000,000

1900 VT0789 Cuộn dây nút túi phình mạch não Cuộn nút mạch não (Coil) Axium Cái Mỹ 13,500,000

1901 VT1490Dây dẫn can thiệp siêu nhỏ HYBRID 007D,008D, 1214D (hoặc tương đương) Vi dây dẫn Mirage Cái Mỹ 5,200,000

1902 VT0800 Giá đỡ can thiệp thiệp mạch nãoGiá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire 2, Solitaire FR Cái Mỹ 45,000,000

1903 VT0801 Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộngGiá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire 2, Solitaire FR Cái Mỹ 45,000,000

1904 VT0811Microcatheter can thiệp mạch não SL 10,1018 (vi ống thông) Vi ống thông Echelon thẳng Cái Mỹ 10,000,000

1905 VT0812Microguidewire can thiệp mạch não Transend (hoặc tương đương) Vi dây dẫn X-pedion Cái Mỹ 4,950,000

1906 VT1492Ống thông siêu nhỏ BALTACCI BDPE (hoặc tương đương) Vi ống thông Echelon thẳng Cái Mỹ 10,000,000

1907 VT1493

Ống thông siêu nhỏ mềm BALTACCI (hoặc tương đương)(các size) Vi ống thông Echelon thẳng Cái Mỹ 10,000,000

1908 VT1495Ống thông siêu nhỏ mềm MAGIC MABDTE (hoặc tương đương) Vi ống thông Marathon Cái Mỹ 10,000,000

1909 VT1496Ống thông siêu nhỏ mềm MAGIC(hoặc tương đương) Vi ống thông Marathon Cái Mỹ 10,000,000

1910 VT1497Ống thông siêu nhỏ mềm SONIC (hoặc tương đương) Vi ống thông Apollo Cái Mỹ 19,800,000

1911 VT1464 Vi dây dẫn can thiệp mạch não Vi dây dẫn Mirage Cái Mỹ 5,200,000

1912 VT0819vi ống thông hổ trợ điều trị lấy huyết khối đột quỵ não Vi ống thông Rebar Cái Mỹ 9,000,000

1913 VT0505 Băng keo cá nhân Băng dính cá nhân y tế UGOTANA Miếng Việt Nam 198

1914 VT1648 Băng keo lụa 2,5cm x 5m Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA Cuộn Việt Nam 15,200

1915 VT1664Dây truyền dịch 20 giọt, dài 150cm đầu Leur lock, kim 21G x 1/2 Bộ dây truyền dịch HANOMED ( Kim số 21G x 1½) Sợi Trung Quốc 3,268

1916 VT0894 Que thử thai Dụng cụ phát hiện thai sớm QUICKTANA 5mm Test  Việt Nam 4,250

1917 VT0865 Giấy in máy nước tiểu Giấy in nhiệt Cuộn Trung quốc 16,000

1918 VT0866 Giấy in máy xét nghiệm nước tiểu Giấy in nhiệt Cuộn Trung quốc 16,000

1919 VT1567 Kim nha ngắn, dài Kim nha ngắn, dài Cây Hàn quốc 1,198

1920 VT0846 Lammell 22x22 Đức Lammell 22x22 Hộp Đức 43,800

1921 VT0107 Khớp gối toàn phần chuyên dùng cho nữ giới Khớp gối toàn phần không xi măng cỡ nhỏ Bộ Mỹ 61,500,000

1922 VT0109Khớp gối toàn phần Fixed Bearing (hoặc tương đương) Khớp gối toàn phần không xi măng cố định mâm chày Bộ Mỹ 65,400,000

1923 VT1026

Dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp longo. Kích thước ghim: 3.8mm, Chiều cao ghim sau khi bấm (chữ B): 1.5mm, Đường kính ngoài: 32 mm, Số lượng ghim dập: 32 ghim, Độ dày mô yêu cầu: 1.5mm, Đường kính dao cắt: 24 mm, Đường kính của ghim: 0.28 mm, Chiều rộng  Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo  Cái Anh 6,690,000

1924 VT0844 Lam kính 7102 Lam kính xét nghiệm 7102 Hộp China 12,075

1925 VT0845 Lam kính 7105 Lam kính xét nghiệm 7105 Hộp China 15,750

1926 VT1650Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim x HR22mm OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22, CV-RCP Sợi

Tây Ban Nha 88,347

1927 VT1032

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim x HR22mm, phủ chất liệu Serie 300 OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22, CV-RCP Sợi

Tây Ban Nha 88,347

Page 49: DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018dnh.org.vn/UserFiles/Docs/vtyt/vattu2018.pdf · 2018-10-20 · Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa

1928 VT2081

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn, 3/8C, kim cắt cutting DRC6mm OPTILENE 8/0, 60CM 2XDRC6, CV-RCP Tép

Tây Ban Nha 443,562

1929 VT2082

Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene), số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm. Đóng gói 2 lớp DDP NOVOSYN VIOLET 1, 90CM HR40s Tép

Tây Ban Nha 72,639

1930 VT2083

Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene), số 3/0, dài 70cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 26mm. Đóng gói 2 lớp DDP NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 Tép

Tây Ban Nha 59,703

1931 VT2084

Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene), số 2/0, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 37mm. Đóng gói 2 lớp DDP NOVOSYN QUICK 2/0, 90CM HR37S Tép

Tây Ban Nha 81,606

1932 VT2085Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mm NOVOSYN QUICK 3/0, 70CM DS19 Tép

Tây Ban Nha 82,635

1933 VT2086Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mm NOVOSYN QUICK 4/0, 70CM DS19 Tép

Tây Ban Nha 80,577

1934 VT2087

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt, số 0, dài 90 cm, kim tròn thân dày phủ silicon 1/2C dài 40mm,Đóng gói 02 lớp DDP NOVOSYN VIOLET 1, 90CM HR40s Tép

Tây Ban Nha 72,639

1935 VT2088

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicone 1/2C dài 26mm. Đóng gói 02 lớp DDP MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26  Tép

Tây Ban Nha 77,427

1936 VT2089

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) màu tím số 3/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicone 1/2C dài 22mm. Đóng gói 02 lớp DDP MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22  Tép

Tây Ban Nha 82,068

1937 VT2090

Chỉ thép điện cực số 3/0, đóng gói 01 tép 2 sợi, 01 xanh+01 trắng, dài 60 cm, 02 đầu kim HR17/GS65v, kim phủ silicone, áo bao Polyethylene Blue

STEELEX ELECTROD SET W/B 3/0, 2X60 HR17/GS65V Tép

Tây Ban Nha 438,060

1938 VT2091Chỉ thép khâu xương bánh chè USP 7,kim tròn,chiều dài kim 120mm,chiều dài chỉ 60cm PATELLA-SET 7, 60CM HS120 Tép

Tây Ban Nha 248,766

1939 VT2092

Chỉ thép khâu xương ức số 4 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, tép 4 sợi đóng gói thẳng STEELEX STERNUM SET 4, 4X45CM HRC48  Tép

Tây Ban Nha 397,005

1940 VT2095

Mảnh ghép Polypropylene loại nặng, kích thước 10 x 15cm kích thước lỗ 0.8mm, khối lượng 82g/m2, dày 0.48mm (hoặc tương đương) PREMILENE MESH 10X15CM Miếng

Tây Ban Nha 1,355,500

1941 VT2096

Mảnh ghép Polypropylene sọc xanh 7.5x15cm, kích thước lỗ 1.5mm, khối lượng 60g/m2, dày 0.53mm (hoặc tương đương) OPTILENE MESH 10X15CM Miếng

Tây Ban Nha 1,639,800