Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã số Tên Danh Mục Tên thương mại ĐVT Nước SX Đơn Giá
1 VT0774 Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ chăm sóc bệnh nhân mê,VT Bộ Việt Nam 143,000
2 VT0776 Bộ gửi nắp sọ (vô trùng) Bộ gửi nắp sọ,VT Bộ Việt Nam 95,700
3 VT0778 Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ xuyên đinh kéo tạ,VT Bộ Việt Nam 32,175
4 VT0010 Bao vải huyết áp Bao vải huyết áp Cái Trung Quốc 157,740
5 VT1398 Cáp nối dây điện cực điện tim Cáp nối dây điện cực điện tim Cái Trung Quốc 1,353,000
6 VT1399 Cáp nối sensor SpO2 Cáp nối sensor SpO2 Cái Trung Quốc 990,000
7 VT1401Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người lớn Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người lớn Cái Trung Quốc 1,127,500
8 VT1403 Dây điện cực điện tim 3 sợi Dây điện cực điện tim 3 sợi Cái Trung Quốc 1,043,900
9 VT0015 Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300sh Xấp Malaysia 89,760
10 VT0016 Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300sh Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300sh Xấp Malaysia 84,590
11 VT0017 Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150sh Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150sh Xấp Malaysia 33,440
12 VT0018 Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300sh Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300sh Xấp Malaysia 97,570
13 VT0019 Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200sh Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200sh Xấp Malaysia 94,600
14 VT0021 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Giấy điện tim 210mm x 295mm x 250sh Xấp Malaysia 184,800
15 VT0022 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200sh Xấp Malaysia 160,710
16 VT0032 Giấy in cho máy sốc tim TEC-5500 series Giấy điện tim 50mm x 100mm x 200sh Xấp Malaysia 27,830
17 VT0033Giấy in điện tim 12 cần 210*140, 100 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden)
Giấy in điện tim 12 cần 210*140*100 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden) Xấp Malaysia 55,660
18 VT0036 Giấy in máy đo điện tim gắng sức Giấy in máy đo điện tim gắng sức 210x295x150sh Xấp Malaysia 127,600
19 VT0037 Giấy in monitor BSM Giấy in monitor BSM Xấp Malaysia 30,800
20 VT0042 Giấy in siêu âm Sony UPP_210HD Giấy in siêu âm Sony UPP_210HD Cuộn Malaysia 1,375,000
21 VT0044 Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Hộp Malaysia 2,750,000
22 VT1351 Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 1,000,000
23 VT1139
Thanh dọc dài 50cm, titan tương thích với vít đơn trục và đa trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đk 5.5mm*
Thanh dọc dài 50cm, titan tương thích với vít đơn trục và đa trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đk 5.5mm* Cái Pháp 2,800,000
24 VT1353 Thanh ngang các size, vật liệu Titanium Thanh ngang các size, vật liệu Titanium Cái Pháp 3,100,000
25 VT1730 Van sinh thiết Van sinh thiết Cái Nhật 65,000
26 VT0049
Lưới điều trị sa sinh dục, sa bàng quang, tiểu không kiểm soát loại 4 nhánh (Polypropylene 4,5 x 8cm, fil 0.08mm) Surgimesh Prolapse Miếng Pháp 9,150,000
27 VT0352Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch tương thích với máy Venacure 1470 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch Nevertouch Direct Bộ Mỹ 12,000,000
28 VT0355
Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan kích thước hạt 40; 75; 100 micromet, phủ polymer Polyzene® - F, 2ml
Hạt nút mạch Embozene Tandem Microspheres điều trị ung thư gan, 2ml Ống
Đức/ Ireland/Mỹ 32,000,000
29 VT0356 Kim sinh thiết Monopty Kim sinh thiết Monopty Hộp Mỹ 14,000,000
30 VT1177 Băng Alginate Bạc khoảng 2.5cm x 30cm90307 Băng Alginate Bạc2,5cm x 30cm Dây Anh 195,000
31 VT1749 Băng dán vết thương 7,5cm x 7,5cm, (vô trùng) 1624W Băng Tegaderm phim trong 6cm x 7cm Cái Mỹ 4,000
32 VT0007 Băng keo chỉ thị hóa học1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Cuộn Mỹ 68,000
33 VT0008 Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m)1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Bộ Mỹ 68,000
34 VT0009Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m) (MS: 1332)
1322-12MM Băng keo chỉ thị nhiệt độ Comply Steam Indicator Tape (Beige) 1.25 cm x55 m Cuộn Mỹ 68,000
35 VT1067Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1540-R1547 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1542-R1547 Miếng Mỹ 18,000
36 VT1068 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1548 Băng thay chỉ khâu da STERI-STRIP R1548 Miếng Mỹ 40,000
37 VT1069 Chỏm quay nhân tạo rHead Khớp toàn phần dầu xương quay nhân tạo rHead CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 35,000,000
38 VT1071Đĩa đệm cột sống cổ không dùng vít dùng cho bộ làm cứng cột sống cổ lối trước (HT45) Đĩa đệm cổ Klementine Cái Pháp 18,000,000
39 VT1072Đĩa đệm dùng cho bộ bắt vít chân cứng qua da TLIP (HT40)
Đĩa đệm lưng Kasios TLIF Kage PL dùng cho bắt vít qua da Cái Pháp 11,000,000
40 VT1078 Đinh Gamma 3 ngắn Đinh Gamma 3 Stryker ngắn CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 13,000,000
41 VT1079 Đinh Kuntcher xương đùi /chày Đinh Kuntcher TREU xương đùi /chày Cái Đức 1,300,000
42 VT1080 Đinh nội tủy Kuntscher các loại, các cỡ Đinh nội tủy Kuntscher TREU các loại, các cỡ Cái Đức 1,300,000
43 VT0045 Giấy thử nồi hấp (Bowie dick Test sheet)00130 Miếng thử lò hấp Bowie Dick internal steam indicator sheet Hộp Mỹ 1,000,000
44 VT1081 Khớp bàn tay Khớp bàn MCP CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000
45 VT1082 Khớp ngón tay Khớp ngón PIP CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000
46 VT1083 Kim kirschner độ dài 310 mm các cỡ Kim kirschner TREU dài 310mm các cỡ Cái Đức 75,000
47 VT1085 Lưới titan vá sọ 120x120mm Miếng vá khuyết sọ loại dynamic dễ tạo hình, Titanium 120x120mm Miếng
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 9,000,000
48 VT1087 Lưới titan vá sọ 90x90mmMiếng vá khuyết sọ loại dynamic dễ tạo hình, Titanium 90x90mm Miếng
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 6,500,000
DANH MỤC VẬT TƯ NĂM 2017-2018
49 VT1028 Miếng dán sát khuẩn dùng trong cố định CVC 1658R Tegaderm CHG film trong có chứa gel CHG 45MG 10cm x 12cm Cái Mỹ 115,000
50 VT1090Miếng dán thay chỉ khâu da 3mm x 75mm, 6mm x 75mm
R1541 Miếng dán thay chỉ khâu da 3mm x 75mm, 6mm x 75mm Miếng Mỹ 11,000
51 VT1096Nẹp khóa đa hướng bàn ngón chân VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker bàn ngón chân VariAx Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000
52 VT1097Nẹp khóa đa hướng bàn ngón tay VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker bàn ngón tay VariAx Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000
53 VT1098Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay VariAx (hoặc tương đương)
Nẹp khóa đa hướng Stryker đầu dưới xương quay VariAx Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 5,000,000
54 VT1099Nẹp khóa đa hướng khuỷu tay VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker khuỷu tay VariAx Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 18,000,000
55 VT1100Nẹp khóa đa hướng lồi cầu tay VariAx (hoặc tương đương) Nẹp khóa đa hướng Stryker lồi cầu tay VariAx Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 18,000,000
56 VT1101 Nẹp khóa đa hướng xương đòn VariAx Nẹp khóa đa hướng Stryker xương đòn VariAx CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 11,000,000
57 VT1102 Nẹp khóa đa hướng xương gót Calcaneus VariAxNẹp khóa đa hướng Stryker xương gót Calcaneus VariAx Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000
58 VT1103 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay thắt eo AxSOSNẹp khóa Stryker đầu trên xương cánh tay thắt eo AxSOS Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 9,500,000
59 VT1128 Nẹp khóa mắc xích AxSOS, vít 4.0mm Nẹp khóa Stryker mắc xích AxSOS, vít 4.0mm CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 5,200,000
60 VT1129 Nẹp khóa nén bản hẹp thắt eo AxSOS, vít 5.0mmNẹp khóa nén Stryker bản hẹp thắt eo AxSOS, vít 5.0mm Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,500,000
61 VT1130 Nẹp khóa nén bản nhỏ thắt eo AxSOS, vít 4.0mmNẹp khóa nén Stryker bản nhỏ thắt eo AxSOS, vít 4.0mm Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,200,000
62 VT1131 Nẹp khóa nén bản rộng thắt eo AxSOS, vít 5.0mmNẹp khóa nén Stryker bản rộng thắt eo AxSOS, vít 5.0mm Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 5,500,000
63 VT1132 Nẹp khóa nén đầu dưới xương chày AxSOS Nẹp khóa nén Stryker đầu dưới xương chày AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 10,000,000
64 VT1133 Nẹp khóa nén đầu dưới xương đùi AxSOS Nẹp khóa nén Stryker đầu dưới xương đùi AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 14,000,000
65 VT1135 Nẹp khung chậu cong MPS Nẹp Stryker khung chậu cong MPS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000
66 VT1136 Nẹp khung chậu thẳng MPS Nẹp Stryker khung chậu thẳng MPS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 4,000,000
67 VT0999Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical integrator) 1243A Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước Miếng Mỹ 2,850
68 VT2097Que thử nhiệt độ hấp (Comply Indicator Strip-Stream 1250 Que thử nhiệt độ hấp Test Mỹ 2,200
69 VT1001 Que thử sinh hóa, vi sinh 1492V Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước, kết quả 1 giờ Ống Mỹ 40,000
70 VT1006Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 20cm x 9cm, vô khuẩn 3670A Băng vết thương có gạc 9cm x 20cm Miếng Mỹ 9,000
71 VT1140Thanh dọc dài 100-500mm, titan, tương thích vít cánh ren đôi và vít khóa ngàm vuông, đk 5,5mm* Nẹp dọc Astral 400mm Cái Pháp 3,000,000
72 VT1150 Vít đa trục đuôi dài cột sống lưng, titanium Vít đa trục lưng Astral đuôi dài Cái Pháp 4,200,000
73 VT1156 Vít khóa AxSOS các loại (hoặc tương đương) Vít khóa Stryker AxSOS các loại CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 800,000
74 VT1157Vít khóa chuyển đổi AxSOS Locking Insert (hoặc tương đương) Vít khóa Stryker chuyển đổi AxSOS Locking Insert Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 1,000,000
75 VT1158Vít khóa đa hướng VariAx các loại (hoặc tương đương) Vít khóa Stryker đa hướng VariAx các loại Cái
Đức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 900,000
76 VT1161 Vít rỗng Asnis III (hoặc tương đương) Vít rỗng Stryker Asnis III CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 3,500,000
77 VT1162 Vít titan vá sọ 2.0*6.0 tự taro Vít vá sọ Stryker tự khoan CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 250,000
78 VT1163 Vít vỏ AxSOS tự taro các loại (hoặc tương đương) Vít vỏ Strryker AxSOS tự taro các loại CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 500,000
79 VT1164 Vít xốp 4.0 AxSOS (hoặc tương đương) Vít xốp Stryker 4.0 AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 550,000
80 VT1165 Vít xốp 6.5 AxSOS (hoặc tương đương) Vít xốp Stryker 6.5 AxSOS CáiĐức/ Pháp/ Thụy Sỹ/ Mỹ 650,000
81 VT1171
Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng hạt Granules 2-3mm, 10cc Xương nhân tạo Kasios dạng hạt Granules 10cc Hộp Pháp 4,000,000
82 VT1172Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng khối 15x20x30 mm Xương nhân tạo Kasios dạng khối block Hộp Pháp 4,000,000
83 VT1173
Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP) dạng miếng chêm các cỡ 6-14mm Xương nhân tạo Kasios dạng miếng chêm Wedge Hộp Pháp 4,800,000
84 VT1174Xương nhân tạo, pure β Tricalcium Phosphate (99.9% beta TCP), dạng hạt Granules 2-3mm, 5cc Xương nhân tạo Kasios dạng hạt Granules 5cc Hộp Pháp 3,000,000
85 VT1689Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT® Disposable Test Cartridges
Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máuACT Disposable Test Cartridges Hộp/50 cái Mỹ 4,200,000
86 VT1690Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim Cardioplegia set Myothem XP 4:1
Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim Cardioplegia set Myothem XP 4:1 Cái Mỹ 4,189,500
87 VT0291Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường Sprinter Legend (hoặc tương đương) Bóng nong mạch vành Fluydo Cái Ý 8,400,000
88 VT1691Cannula truyền dung dịch liệt tim xuôi dòng các cỡ Aortic Root Cannulae các cỡ Cái Mỹ 609,000
89 VT1693 Cannulae động mạch chủ đầu cong kim loại các cỡ DLP Metal Tip Arterial Cannulae các cỡ Cái Mỹ 1,165,500
90 VT1694Cannulae động mạch chủ thẳng các cỡ 10-20Fr, co nối 1/4 dài 17.8 cm
DLP Straight Tip Arterial cannulae 10-20Fr , co nối 1/4 dài 17.8 cm Cái Mỹ 840,000
91 VT1695 Cannulae động mạch đùi 17 -21FrDLP Femoral Arterial Cannulae, 17-21 Fr (5.7-7.0 mm) Cái Mỹ 2,865,177
92 VT1696Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 08-10-12-14Fr
Bio-Medicus One Piece Femoral Arterial Cannulae 08-10-12-14F Cái Mỹ 4,910,850
93 VT1692
Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 17-19-21Fr,Bio-Medicus One PieceFemoral Arterial Cannulae 17-19-21Fr
Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 17-19-21Fr,Bio-Medicus One PieceFemoral Arterial Cannulae 17-19-21Fr Cái Mỹ 13,303,500
94 VT1697Cannulae động mạch trẻ em có thông khí 10-16Fr, co nối 1/4 dài 22,9 cm
DLP Pediatric One Piece Arterial Cannulae10-16Fr, co nối 1/4 dài 22,9 cm Cái Mỹ 2,835,000
95 VT1698Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi cong đầu kim loại các cỡ 12-31Fr, co nối 1/4 và 3/8 dài 35.6cm
DLP Single Stage Venous Cannulae with Right Angle Metal Tip 12-31 Fr co nối 1/4 và 3/8 dài 35.6cm Cái Mỹ 1,281,000
96 VT1699 Cannulae tĩnh mạch đùi 17-21Fr (5.7-7.0mm)DLP Femoral Venous Cannulae, 17-21 Fr (5.7-7.0 mm) Cái Mỹ 4,298,840
97 VT1700 Cannulae tĩnh mạch đùi, 1 tầng cỡ 08,10,12,14FrBio-Medicus One Piece Femoral Arterial Cannulae 08-10-12-14F Cái Mỹ 4,189,500
98 VT1702 Canula động mạch Arteriotomy cỡ 2-3-4-5mm. DLP Arteriotomy Cannulae cỡ 2-3-4-5mm. Cái Mỹ 310,800
99 VT1703 Canula động mạch đầu tà 18-20-22Fr EOPA Arterial cannulae 18-20-22Fr Cái Mỹ 2,940,000
100 VT1704Canula tĩnh mạch đùi đa tầng kèm bộ kit can thiệp qua da 19-21-25Fr.
Bio-Medicus Multi-Stage Femoral Venous Cannulae with Percutaneous Kit 19-21-25Fr Cái Mỹ 14,303,100
101 VT1705 Canula tĩnh mạch đùi một tầng 15-17-19-21Fr.Bio-medicus One-Piece Femoral Venous Cannulae 15-17-19-21-23-25Fr Cái Mỹ 11,739,000
102 VT1706 Canuyn hút máu trong tim các cỡ Left Heart Vent Catheters Cái Mỹ 619,500
103 VT1707Carpentier Bi-Caval Femoral Venous Cannulae các cỡ, non-vented 1/2” connector
Carpentier Bi-Caval Femoral Venous Cannulae các cỡ , non-vented 1/2” connector Cái Mỹ 14,143,164
104 VT0305
Chỉ tan tổng hợp tan chậm đơn sợi 4/0,kim tròn 1/2 vòng tròn, chiều dài kim 20mm,chiều dài chỉ 70cm
Chỉ tan chậm đơn sợi tổng hợp polydioxanone ( Filaxyn) 4/0 dài 70cm kim tròn 1/2, 20mm Tép Ấn Độ 68,250
105 VT2008 Clip mạch máu cỡ lớn Clip Titan Vessoclude dùng kẹp mạch máu cỡ ML Cái Mỹ 35,700
106 VT2009 Clip mạch máu cỡ nhỏ bằng Titanium Clip Titan Vessoclude dùng kẹp mạch máu cỡ S Cái Mỹ 35,700
107 VT1708 Dây nối truyền dung dịch liệt tim chữ Y. DLP “Y ” Type Coronary Perfusion Adapter Cái Mỹ 214,200
108 VT1709
Dụng cụ phẫu thuật Maze sử dụng sóng cao tần điều trị rung nhĩ loại đơn cực (đoạn đầu đốt dài 8cm) Bộ dụng cụ phẫu thuật Maze đơn cực Cái Mỹ 20,569,500
109 VT1710Dụng cụ phẫu thuật Maze sử dụng sóng cao tần điều trị rung nhĩ loại lưỡng cực Bộ dụng cụ phẫu thuật Maze lưỡng cực Cái Mỹ 31,720,500
110 VT2123 Dung dịch bảo quản ống dẫn mạch Dung dịch bảo quản ống dẫn mạch DuraGraft Cái Mỹ 35,200,000
111 VT2013Kềm kẹp clip mạch máu cỡ trung bình, dùng trong mổ hở Kìm giữ kẹp Clip titan dùng trong mổ mở các cỡ Chiếc Mỹ 8,925,000
112 VT1712 Ống hút ngoài tim các cỡ DLP Intracardiac Sumps cannulae Cái Mỹ 609,000
113 VT1711 Ống hút tim trái, thân mềm các sốLeft Heart Vent Catheters 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18Fr Cái Mỹ 735,000
114 VT1713Phin lọc động mạch (bẫy khí) dùng trong TPNT - Arterial Filter >50kg
Phin lọc động mạch ( bẫy khí ) dùng trong TPNT - Arterial Filter >50kg Cái Mỹ 1,260,000
115 VT1714Phin lọc động mạch (bẫy khí) dùng trong TPNT - Arterial Filter trẻ em < 10kg
Phin lọc động mạch ( bẫy khí ) dùng trong TPNT - Arterial Filter trẻ em < 10kg Cái Mỹ 2,247,000
116 VT1520
Phổi nhân tạo dành cho người lớn >40kg, Bề mặt bên trong phủ hợp chất sinh học Trillium gốc hydrophilic có tác dụng chống đông máu
Phổi nhân tạo người lớn Oxygennator Trillium Affinity NT Bộ Mỹ 7,560,000
117 VT1715
Phổi nhân tạo dành cho trẻ em < 20 kg, Bề mặt bên trong phủ hợp chất sinh học Balance gốc hydrophilic có tác dụng chống đông máu Phổi nhân tạo Oxygennator Affinity Pixie Cái Mỹ 8,085,000
118 VT1918Phổi nhân tạo dùng cho bệnh nhân có cân nặng > 40kg có kèm lọc động mạch Phổi nhân tạo Oxygennator Affinity Fusion Cái Mỹ 11,600,000
119 VT1716 Sensor theo dõi khí máu - các cỡ Sensor theo dõi khí máu - Tri-optic Measurement cell 1/4,1/2, 3/8 Cái Mỹ 630,000
120 VT0360 Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr các cỡ Giá đỡ mạch vành Avantgarde Cái Ý 17,575,000
121 VT1616Van động mạch chủ cơ học với thiết kế trục xoay gờ nổi AP 360 cỡ 16-24
Van động mạch chủ AP 360 cơ học gờ nổi Medtronic open pivot Aortic valve các cỡ ( 16,18,20,22,24) Cái Mỹ 27,000,000
122 VT1717Van hai lá cơ học với thiết kế trục xoay gờ nổi cỡ 23-33
Van hai lá cơ học gờ nổi Medtronic Open Pivot Mitral valve số các cỡ ( 23,25,27,29,31,33) Cái Mỹ 630,000
123 VT1718 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡVan 2 lá sinh học HancockII Mitral Valve cỡ 25-33mm Cái Mỹ 52,000,000
124 VT1720Van tim sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ
Van tim sinh học động mạch chủ Mosaic Aortic Valve 19-25 Cái Mỹ 52,000,000
125 VT1721
Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra các size 12, 14, 16, 18,20,22 (hoặc tương đương)
Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra các size 12, 14, 16, 18 ,20 ,22 Cái Mỹ 71,000,000
126 VT1722
Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra có vòng hổ trợ size 12, 14, 16, 18,20,22 (hoặc tương đương)
Van tim sinh học kèm ống động mạch phổi Contegra các size 12, 14, 16, 18 ,20 ,22 Cái Mỹ 71,000,000
127 VT1723Vòng van 2 lá 3D với thiết kế vòng cứng cỡ 24-38mm Vòng van 2 lá Profile 3D Annuloplasty Ring Cái Mỹ 14,000,000
128 VT1724Vòng van 3 lá 3D cứng với thiết kế vòng hở cỡ 24-36mm
Vòng van 3 lá Contour 3D cứng với thiết kế vòng hở cỡ 24-36mm Cái Mỹ 14,000,000
129 VT1624 Vòng van mềm 2 & 3 lá hình C các cỡ Vòng van 2 lá, 3 lá Duran Ancore size 27-33 Cái 12,600,000
130 VT0504 Băng cuộn y tế 9cm x 2.5m (không vô trùng) Băng cuộn conton 9cm x 2,5m Cuộn Việt Nam 1,050
131 VT0839 Dây nối oxy 2m Dây nối oxy ( 2m) Cái Việt Nam 4,914
132 VT0521 Chỉ Polypropylene 10.0 Kim tròn Chỉ Polypropylene 10/0 Tép Việt Nam 187,000
133 VT0052Dao Clearcut HP Slit Knife 2.2mm, 2.4mm, 2.6 mm (hoặc tương đương) Dao mổ phaco Slit-Angled 2.2mm, 2.4mm, 2.65mm Cái Việt Nam 200,000
134 VT0053Dao Clearcut HP Slit Knife 2.2mm, 2.4mm, 2.6 mm (hoặc tương đương) Dao mổ phaco Slit-Angled 2.2mm, 2.4mm, 2.65mm Cái Việt Nam 200,000
135 VT1511 Dao tạo đường hầm HP trong mổ phaco 3.0mm Dao mổ phaco Slit-Angled 3.0mm cái Việt Nam 200,000
136 VT1512 Dao tạo đường hầm HP trong mổ phaco 3.0mm Dao mổ phaco Slit-Angled 3.0mm cái Việt Nam 200,000
137 VT0055Thủy tinh thể nhân tạo mềm tecnis 1 (hoặc tương đương) Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 Cái Mỹ 3,900,000
138 VT1614 Thuỷ tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal Hộp Hà Lan 15,000,000
139 VT0056TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước, PMMA Thủy tinh thể mềm Sensar Cái Mỹ 2,000,000
140 VT0057TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước Thủy tinh thể mềm Sensar 1 Cái Mỹ 2,950,000
141 VT0265TTT mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu với chất liệu Acrylic kỵ nước Restor Aspheric Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal 1 Cái Hà Lan 16,500,000
142 VT0685Bộ mở dạ dày ra da (không qua đường thực quản) 20, 24Fr Bộ mở dạ dày qua da Bộ Thụy Sỹ 3,000,000
143 VT0060
Bộ thông mở thận ra da bao gồm:- Kim tạo lỗ 3 phần- Dây dẫn đường- Cây nong phủ hydrophylic dài 20 cm- Mono J phủ hydrophylic dài 35 cm (chiều dài hoạt động 28 cm), cỡ 14Fr- Dây nối với bao đựng nước tiểu- Dao tạo lỗ. Bộ thông mổ thận ra da Bộ Thụy Sỹ 2,500,000
144 VT0062Dây dẫn chẩn đoán niệu quản, nitinol, 0.035" x 150cm Dây dẫn đường cứng đầu thẳng dài 150cm cở 0.035" Cái Thụy Sỹ 300,000
145 VT0035Giấy in dùng cho monitor sản khoa (dùng cho máy monitor MT-516 của hãng Toitu-Nhật)
Giấy in dùng cho monitor sản khoa (dùng cho máy monitor MT-516 của hảng Toitu-Nhật) Xấp Trung Quốc 90,000
146 VT1460Guide Wire Hydrophylic 0.035’’, dài 150cm (dây dẫn đường dạng mềm) Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic, dài 150cm Cái Thụy Sỹ 820,000
147 VT1560Guide Wire PTFE Coated p 0.035’’, dài 150cm (Dây dẫn đường dạng cứng) Dây dẫn đường cứng đầu thẳng dài 150cm cở 0.035" Cái Thụy Sỹ 300,000
148 VT0063 Kềm gắp dị vật cứng Kềm gắp dị vật cứng Cái Thụy Sỹ 5,000,000
149 VT0064 Kềm gắp dị vật trơn -tròn, hàm cá sấu Kềm gắp dị vật trơn-tròn, hàm cá sấu Cái Thụy Sỹ 5,000,000
150 VT0067 Mũ điện não kèm buộc cằm Mũ điện não kèm buộc cằm Cái Nhật 2,200,000
151 VT1647 Que thử nước tiểu 11 thông số bán tự động Que thử nước tiểu 11 thông số Que Hàn Quốc 3,500
152 VT0071Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 wires, dài 90 cm (stone basket), có adapter Rọ lấy sỏi niệu quản, có adapter Cái Thụy Sỹ 2,150,000
153 VT0072 Sonde JJ loại đặt lâu 3 tháng (màu trắng) các cỡ Sonde JJ các cỡ Cái Thụy Sỹ 300,000
154 VT1005 Sonde JJ thường dài 26cm, các cở từ số 5 đến số 8 Sonde JJ các cỡ Cái Thụy Sỹ 300,000
155 VT0568 Bông ép sọ não 1cmx8cm 4lớp Bông ép sọ não 1cm x 8cm x 4 lớp CQTT Miếng VIỆT NAM 630
156 VT0570 Bông hút nước 100g Bông y tế 100g Gói/100g VIỆT NAM 13,860
157 VT0572 Bông mỡ vàng (gòn không thấm) Bông y tế không hút nước Kg VIỆT NAM 92,400
158 VT0573 Bông viên fi 20 Bông viên y tế fi 20 Gói/500g VIỆT NAM 65,100
159 VT0553Gạc 3,5x75cmx4 lớp có cản quang, tiêu chuẩn FDA Gạc 3,5 x 75cm x 4 lớp có cản quang không tiệt trùng Cái VIỆT NAM 1,722
160 VT0575 Gạc 3,5x75cmx6 lớp có cản quang Gạc 3,5x75cm x 6 lớp có cản quang Miếng VIỆT NAM 1,932
161 VT2115 Gòn vuông 5*5 Bông y tế cắt 5*5cm Gói/500g VIỆT NAM 66,150
162 VT0641Bộ khớp háng toàn phần không xi măng U2 XPE HIP Bộ khớp háng toàn phần không xi măng U2 XPE HIP Bộ Taiwan 41,000,000
163 VT1451Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài 90cm kim tròn đầu cắt 35mm 1/2C
Chỉ phẫu thuật tan nhanh tổng hợp đa sợi: Neolact Rapid (Polyglyglactin Rapid) số 2/0, chiều dài sợi 90cm, 1/2 kim tròn, đầu cắt, vòng kim 36mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 42,000
164 VT0484Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1 dài 90cm, kim tròn dài 40mm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 1, chiều dài sợi 90cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 40mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 38,325
165 VT1452Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 2/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 34,650
166 VT1453Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 3/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550
167 VT0524Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0 dài 75cm, kim tròn dài 22mm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 4/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 22mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550
168 VT0530Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 5/0 dài 75cm kim tròn 16mm 1/2C
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 5/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 16mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550
169 VT0534Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 2/0,kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 26 mm,chiều dài chỉ 70cm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 2/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 36,750
170 VT0531Chỉ tan tổng hợp tan trung Bình 3/0,kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 26mm,chiều dài chỉ 70cm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 3/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550
171 VT0535Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 4/0,kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 22mm,chiều dài chỉ 70cm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 4/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 22mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550
172 VT0496Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi 4/0 chỉ dài 75cm, kim 16mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neolact (Polyglyglactin) số 4/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 16mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550
173 VT0451
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 0, dài 90cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon.
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 0, chiều dài sợi 90cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 40mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 37,380
174 VT0446
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon.
Chỉ phẫu thuật Neocryl (Polyglycolic Acid) số 2/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 34,650
175 VT0454
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 20mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon.
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi: Neocryl (Polyglycolic Acid) số 4/0, chiều dài sợi 75cm, 1/2 kim tròn, vòng kim 19mm, kim làm bằng thép không gỉ, có bao phủ bởi Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 32,550
176 VT0644Nẹp khóa 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 3,750,000
177 VT0646Nẹp khóa 5.0 bản rộng (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa 5.0 bản rộng (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,900,000
178 VT0647Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 18,500,000
179 VT0648
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000
180 VT0649
Nẹp khóa đầu trên xương đùi (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa đầu trên xương đùi (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000
181 VT0650Nẹp khóa đầu xa xương đùi (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa đầu xa xương đùi (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000
182 VT0651Nẹp khóa đầu xa xương đùi, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa đầu xa xương đùi, đầu mặt khớp 9 lỗ, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 19,900,000
183 VT0652
Nẹp khóa đầu xa xương quay (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa đầu xa xương quay (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,000,000
184 VT0653Nẹp khóa đầu xa xương quay R.A.F, mặt khớp 12 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa đầu xa xương quay R.A.F, mặt khớp 12 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 12,500,000
185 VT0655Nẹp khóa gót chân (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa gót chân (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 7,000,000
186 VT0656Nẹp khóa gót chân 18 lỗ vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa gót chân 18 lỗ vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 21,000,000
187 VT0657Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, vít 3.5 góc móc 100 độ, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc, vít 3.5 góc móc 100 độ, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 14,500,000
188 VT0658Nẹp khóa lòng máng 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa lòng máng 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,000,000
189 VT0659Nẹp khóa mâm chày chữ L (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa mâm chày chữ L (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000
190 VT0660Nẹp khóa mâm chày chữ L, mặt khớp 8 lỗ vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa mâm chày chữ L, mặt khớp 8 lỗ vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 21,500,000
191 VT0661Nẹp khóa mâm chày chữ T (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa mâm chày chữ T (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000
192 VT0662Nẹp khóa mâm chày chữ T đầu mặt khớp 5 lỗ, mặt khớp vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa mâm chày chữ T đầu mặt khớp 5 lỗ, mặt khớp vít 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 19,900,000
193 VT0663Nẹp khóa mâm chày trong (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa mâm chày trong (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000
194 VT0665Nẹp khóa mắt cá ngoài F.D.H, đầu mặt khớp 7 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa mắt cá ngoài F.D.H, đầu mặt khớp 7 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 21,000,000
195 VT0666Nẹp khóa mắt cá trong (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa mắt cá trong (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 8,500,000
196 VT0667Nẹp khóa mắt cá trong, thân vít 5.0, mặt khớp vít 3.5, đầu mặt khớp 8 lỗ, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa mắt cá trong, thân vít 5.0, mặt khớp vít 3.5, đầu mặt khớp 8 lỗ, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 19,500,000
197 VT0668 Nẹp khóa mắt xích 3.5, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa mắt xích 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 13,000,000
198 VT0669Nẹp khóa mini 1.5, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng
Nẹp khóa mini 1.5, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng Cái Taiwan 7,200,000
199 VT0670Nẹp khóa mini 2.0, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng
Nẹp khóa mini 2.0, chất liệu Ti6Al4V, góc vít đa hướng Cái Taiwan 7,800,000
200 VT0671Nẹp khóa móc cùng đòn (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa móc cùng đòn (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 6,000,000
201 VT0673Nẹp khóa tái cấu trúc 3.5 (lỗ khóa double lead)sử dụng vít có đầu chống trờn ren
Nẹp khóa tái cấu trúc 3.5 (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Cái Taiwan 4,000,000
202 VT0675Nẹp khóa xương đòn đầu rắn C.A.S, đầu mặt khớp 8 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa xương đòn đầu rắn C.A.S, đầu mặt khớp 8 lỗ vít 2.4, thân vít 3.5, chất liệu Ti6Al4V Cái Taiwan 14,500,000
203 VT1256 Vít khóa 3.5mm (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Vít khóa 3.5mm (các cỡ) Cái Taiwan 340,000
204 VT1258 Vít khóa 5.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Vít khóa 5.0mm (các cỡ) Cái Taiwan 422,667
205 VT1159 Vít khóa rỗng tự taro Vít khóa rỗng tự taro Cái Taiwan 1,162,333
206 VT0873 Micropipet (pipet tự động) 100-1000 microlit Micropipet 100 - 1000 microlit Cái Trung Quốc 1,628,000
207 VT0874 Micropipet (pipet tự động) 1-5 microlit Micropipet 0,5 - 10 microlit Cái Trung Quốc 1,628,000
208 VT0875 Micropipet (pipet tự động) 20-50 microlit Micropipet 5- 50 microlit Cái Trung Quốc 1,628,000
209 VT0782 Bộ kết nối Manifolds 2 cửa (các cỡ) Manifold 2 cửa (500PSI, 250PSI,150PSI) Cái Hà Lan 215,000
210 VT0353
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi ái nước, gấp 3 nếp, hợp chất polyamide, dải đánh dấu Platinum/Iridium Bóng nong mạch vành các cỡ euca VI Cái Đức 7,623,000
211 VT0077Dây bơm thuốc áp lực cao áp lực từ 500-1200psi, dài 90-122 cm
Dây nối áp lực cao Algaflex( PU-1200PSI) (50,75,100,120,150cm) Sợi Pháp 285,000
212 VT0079 Dây tạo nhịp tạm thời có bóng Dây tạo nhịp tạm thời có bóng : Helios Cái Mỹ 3,900,000
213 VT0086 Stent động mạch chậu Stent động mạch chậu : euca PWS Cái Đức 18,687,000
214 VT0087 Stent động mạch thận Stent động mạch thận : euca PWS Cái Đức 18,687,000
215 VT0088Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage
Stent nong mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage : euca TAX Cái Đức 38,500,000
216 VT0092
Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc sirolimus, đk: 2.25 -4.0mm, Chiều dài từ 8 - 43,48mm, CE hoặc FDA
Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc sirolimus: eucaLimus Cái Đức 38,500,000
217 VT0089
Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, thiết kế 3 điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu Stent mạch vành thường Cobalt chrome : CCFlex Cái Đức 14,860,000
218 VT0091 Stent nong mạch máu ngoại vi Stent nong mạch máu ngoại vi : euca PWS Cái Đức 18,687,000
219 VT1941Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn
Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn Bộ Mỹ/Châu Âu 21,000,000
220 VT0640Bộ khớp háng bán phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp,
Bộ khớp háng bán phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp, Bộ Mỹ/Châu Âu 32,000,000
221 VT0642Bộ khớp háng toàn phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp
Bộ khớp háng toàn phần, Stem có thiết kế theo hệ thống matrix, có nhiều cỡ, đầu xa và thân kết hợp Bộ Mỹ/Châu Âu 89,000,000
222 VT1836 Bơm xi măng tạo hình thân đốt sỐng Bơm xi măng tạo hình thân đốt sỐng Bộ Mỹ/Châu Âu 11,000,000
223 VT0093 Cây đẩy chỉ Cây đẩy chỉ Cái Mỹ/Châu Âu 5,850,000
224 VT0094 Cây móc chỉ thẳng Cây móc chỉ thẳng Cái Mỹ/Châu Âu 5,850,000
225 VT0197 Chỉ khâu khớp vai Chỉ khâu khớp vai Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000
226 VT0198 Chỉ khớp vai Chỉ khớp vai Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000
227 VT0200 Đầu đốt serfas (hoặc tương đương) Đầu đốt serfas Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000
228 VT0201 Dây nước dùng trong nội soi khớp Dây nước dùng trong nội soi khớp Cái Mỹ/Châu Âu 1,000,000
229 VT1837Đĩa đệm AVS TL Space các size (hoặc tương đương) Đĩa đệm AVS TL Space các size Cái Mỹ/Châu Âu 12,500,000
230 VT1844Đĩa đệm cột sống lưng AVS PL (hoặc tương đương) Đĩa đệm cột sống lưng AVS PL Cái Mỹ/Châu Âu 8,500,000
231 VT0099 Ghế lối trước XIA (hoặc tương đương) Ghế lối trước XIA Cái Mỹ/Châu Âu 7,800,000
232 VT0728 Giấy cuộn Tyvek 100mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 100mm x 70m Thùng Việt Nam 8,500,000
233 VT0730 Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70m Thùng Việt Nam 11,000,000
234 VT0732 Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m cuộn Việt Nam 3,700,000
235 VT0733Giấy Cuộn Tyvek 75mm x 70m chỉ thị hóa học màu đỏ
Giấy Cuộn Tyvek 75mm x 70m chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng Việt Nam 985,000
236 VT0100 Khóa ốc trong Oasys Khóa ốc trong Oasys Cái Mỹ/Châu Âu 585,000
237 VT0101 Khối nối (rod to rod connector) Khối nối (rod to rod connector) Cái Mỹ/Châu Âu 8,450,000
238 VT0102 Khối nối offset OASYS (hoặc tương đương) Khối nối offset OASYS Cái Mỹ/Châu Âu 3,055,000
239 VT0104Khớp gối có xi măng, Scorpio + Mobile Bearingknee Khớp gối có xi măng, Scorpio + Mobile Bearingknee Bộ Mỹ/Châu Âu 62,000,000
240 VT0105 Khớp gối có xi măng, Scorpio + Single Axis Knee Khớp gối có xi măng, Scorpio + Single Axis Knee Bộ Mỹ/Châu Âu 63,500,000
241 VT1039Khớp gối thay lại toàn phần dạng bảng lề, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng
Khớp gối thay lại toàn phần dạng bảng lề, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng Bộ Mỹ/Châu Âu 89,000,000
242 VT1040Khớp gối thay lại toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng
Khớp gối thay lại toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome đánh bóng Bộ Mỹ/Châu Âu 89,000,000
243 VT0108
Khớp gối toàn phần có xi măng, loại xoay được, chất liệu Titan đúc hai lần khuôn hợp chất CoCr28Mo6
Khớp gối toàn phần có xi măng, loại xoay được, chất liệu Titan đúc hai lần khuôn hợp chất CoCr28Mo6 Bộ Mỹ/Châu Âu 61,000,000
244 VT0111 Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng Bộ Mỹ/Châu Âu 49,500,000
245 VT1230
Khớp háng lưỡng cực cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ hoặc có xẽ rãnh + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr + Đầu lưỡng cực
Khớp háng lưỡng cực cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ hoặc có xẽ rãnh + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr + Đầu lưỡng cực Bộ Mỹ/Châu Âu 59,000,000
246 VT1231Khớp háng lưỡng cực không xi măng Omnifit-HA (hoặc tương đương) Khớp háng lưỡng cực không xi măng Omnifit-HA Bộ Mỹ/Châu Âu 45,000,000
247 VT0117Khớp háng toàn phần có xi măng EON (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần có xi măng EON Bộ Mỹ/Châu Âu 40,500,000
248 VT1211
Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE CERAMIC ON CERAMIC TRIDENT(COC), vật liệu (Ti-6Al-4V ELI), ổ cối Solid với cơ chế khóa PSL.
Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE CERAMIC ON CERAMIC TRIDENT(COC), vật liệu (Ti-6Al-4V ELI), ổ cối Solid với cơ chế khóa PSL. Bộ Mỹ/Châu Âu 85,000,000
249 VT1212
Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE X3 CERAMIC TRIDENT(COP), ổ cối tự khóa PSL, lớp đệm Polyethylene X3
Khớp háng toàn phần không xi măng ACCOLADE X3 CERAMIC TRIDENT(COP), ổ cối tự khóa PSL, lớp đệm Polyethylene X3 Bộ Mỹ/Châu Âu 75,000,000
250 VT0120Khớp háng toàn phần không xi măng cán ngắn,chuôi vặn
Khớp háng toàn phần không xi măng cán ngắn,chuôi vặn Bộ Mỹ/Châu Âu 60,500,000
251 VT1047Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại thường
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại thường Bộ Mỹ/Châu Âu 75,000,000
252 VT1974Khớp háng toàn phần không xi măng hợp chất Pe và vitamin E
Khớp háng toàn phần không xi măng hợp chất Pe và vitamin E Bộ Mỹ/Châu Âu 75,000,000
253 VT0123Khớp háng toàn phần không xi măng OmnifitHA (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng OmnifitHA Bộ Mỹ/Châu Âu 62,000,000
254 VT0125
Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ để bắt vít chốt hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr
Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt cuốn dài không xi măng, phủ HA toàn thân, có lỗ để bắt vít chốt hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr Bộ Mỹ/Châu Âu 71,000,000
255 VT0126
Khớp háng toàn phần xoay kép không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr
Khớp háng toàn phần xoay kép không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr Bộ Mỹ/Châu Âu 55,500,000
256 VT1846 Kim chọc dò cuống sống,sz 11 Kim chọc dò cuống sống,sz 11 Cái Mỹ/Châu Âu 2,100,000
257 VT2053 Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 2,000,000
258 VT0128 Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000
259 VT0129 Lưỡi bào trong nội soi khớp (các cỡ) Lưỡi bào trong nội soi khớp (các cỡ) Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000
260 VT0130 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio (các loại) Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio (các loại) Cái Mỹ/Châu Âu 6,700,000
261 VT0132 Lưỡi điều trị viêm gân bằng sóng Radio (các loại) Lưỡi điều trị viêm gân bằng sóng Radio (các loại) Cái Mỹ/Châu Âu 6,700,000
262 VT0133 Lưỡi mài xương các loại Lưỡi mài xương các loại Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000
263 VT0136 Mỏ neo đôi size 5 x 15.5mm tự tiêu Mỏ neo đôi size 5 x 15.5mm tự tiêu Cái Mỹ/Châu Âu 7,200,000
264 VT0137 Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Cái Mỹ/Châu Âu 7,200,000
265 VT0138 Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Cái Mỹ/Châu Âu 7,200,000
266 VT0139 Mỏ neo đơn khâu băng ca Mỏ neo đơn khâu băng ca Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000
267 VT0140 Mỏ neo đơn size 3.5mm Mỏ neo đơn size 3.5mm Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000
268 VT0141 Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000
269 VT0142 Mũi khoan Flipcutter Mũi khoan Flipcutter Cái Mỹ/Châu Âu 7,500,000
270 VT1847 Nẹp chẫm (Occipt plate) Nẹp chẫm (Occipt plate) Cái Mỹ/Châu Âu 7,000,000
271 VT1848 Nẹp chẩm cổ, các cỡ Nẹp chẩm cổ, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 7,000,000
272 VT1853 Nẹp cột sống cổ lối trước các cỡ Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 12,500,000
273 VT1854 Nẹp dọc cứng 5.5mm x 50 cm Nẹp dọc cứng 5.5mm x 50 cm Cái Mỹ/Châu Âu 1,500,000
274 VT1855 Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Cái Mỹ/Châu Âu 1,500,000
275 VT1367 Nẹp nối ngang Nẹp nối ngang Cái Mỹ/Châu Âu 5,242,000
276 VT0145Nẹp nối ngang trong phẫu thuật cột sống lưng lối sau các cỡ, bằng titan
Nẹp nối ngang trong phẫu thuật cột sống lưng lối sau các cỡ, bằng titan Cái Mỹ/Châu Âu 11,000,000
277 VT0146 Nẹp Reflex-Hybird các size (hoặc tương đương) Nẹp Reflex-Hybird các size Cái Mỹ/Châu Âu 13,500,000
278 VT0147 Nẹp thanh dọc ngắn Nẹp thanh dọc ngắn Cái Mỹ/Châu Âu 1,700,000
279 VT0148 Nẹp thanh dọc XIA 500mm (hoặc tương đương) Nẹp thanh dọc XIA 500mm Cái Mỹ/Châu Âu 8,500,000
280 VT0149Nẹp thanh nối XIA Anterior Cross Connector (hoặc tương đương) Nẹp thanh nối XIA Anterior Cross Connector Cái Mỹ/Châu Âu 8,500,000
281 VT0143 Nẹp XIA Dual Staple các loại Nẹp XIA Dual Staple các loại Cái Mỹ/Châu Âu 11,000,000
282 VT0150 Nẹp XIA Single hole Staple (hoặc tương đương) Nẹp XIA Single hole Staple Cái Mỹ/Châu Âu 3,000,000
283 VT0151 Nẹp XIA Single hole Washer (hoặc tương đương) Nẹp XIA Single hole Washer Cái Mỹ/Châu Âu 9,200,000
284 VT1861Ốc khóa trong (vít khóa trong) XIA (hoặc tương đương) Vít khóa trong XIA Cái Mỹ/Châu Âu 800,000
285 VT1862Ốc khóa trong (vít khóa trong) XIA 3 (hoặc tương đương) Vít khóa trong XIA 3 Cái Mỹ/Châu Âu 800,000
286 VT0152 Thân đốt sống VLIFT (hoặc tương đương) Thân đốt sống VLIFT Cái Mỹ/Châu Âu 37,000,000
287 VT0153 Thanh dọc XIA 3, L480 (hoặc tương đương) Thanh dọc XIA 3, L480 Cái Mỹ/Châu Âu 5,800,000
288 VT0155 Thanh nối dọc 155 --> 250 mm Thanh nối dọc 155 --> 250 mm Cái Mỹ/Châu Âu 1,300,000
289 VT0154 Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium Cái Mỹ/Châu Âu 600,000
290 VT0157Thanh nối ngang lối trước XIA (hoặc tương đương) Thanh nối ngang lối trước XIA Cái Mỹ/Châu Âu 7,800,000
291 VT0158 Thanh nối ngang XIA (hoặc tương đương) Thanh nối ngang XIA Cái Mỹ/Châu Âu 3,600,000
292 VT0163 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Cuộn Việt Nam 590,000
293 VT0164 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Cuộn Việt Nam 800,000
294 VT0165 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Cuộn Việt Nam 795,000
295 VT0166 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Cuộn Việt Nam 890,000
296 VT0168 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Cuộn Việt Nam 375,000
297 VT0169 Túi ép phồng tiệt trùng 100 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 100 x100 Cuộn Việt Nam 400,000
298 VT0170 Túi ép phồng tiệt trùng 150 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 150 x100 Cuộn Việt Nam 550,000
299 VT0171 Túi ép phồng tiệt trùng 200 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 200 x100 Cuộn Việt Nam 600,000
300 VT0172 Túi ép phồng tiệt trùng 250 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 250 x100 Cuộn Việt Nam 830,000
301 VT0173 Túi ép phồng tiệt trùng 300 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 300 x100 Cuộn Việt Nam 920,000
302 VT0174 Túi ép phồng tiệt trùng 350 x100 Túi ép phồng tiệt trùng 350 x100 Cuộn Việt Nam 920,000
303 VT0176 Vis chận (rebutton)các cỡ Vis chận (rebutton)các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 11,500,000
304 VT1863Vis đa trục XIA các size bao gồm ốc trong (hoặc tương đương) Vis đa trục XIA các size bao gồm ốc trong Cái Mỹ/Châu Âu 5,500,000
305 VT0177 Vis dây chằng chéo thường titan Vis dây chằng chéo thường titan Cái Mỹ/Châu Âu 350,000
306 VT1866 Vis đơn trục XIA các size bao gồm ốc trong Vis đơn trục XIA các size bao gồm ốc trong Cái Mỹ/Châu Âu 4,750,000
307 VT0183 Vít chỉ Paladin 5.0mm Vít chỉ Paladin 5.0mm Cái Mỹ/Châu Âu 1,700,000
308 VT0184 Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Cái Mỹ/Châu Âu 6,500,000
309 VT0186Vít chốt vòng treo gân tự điều chỉnh LOOP 360, PEEK: kích thước: 15mm -> 30mm
Vít chốt vòng treo gân tự điều chỉnh LOOP 360, PEEK: kích thước: 15mm -> 30mm Cái Mỹ/Châu Âu 11,500,000
310 VT0189 Vít cố định dây chằng tự tiêu lõi rỗng,các cỡ Vít cố định dây chằng tự tiêu lõi rỗng,các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 5,500,000
311 VT0190 Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ Vít cố định mâm chày tự tiêu các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 5,500,000
312 VT1873 Vít đa trục Oasys (hoặc tương đương) Vít đa trục Oasys Cái Mỹ/Châu Âu 4,800,000
313 VT1874 Vít đa trục XIA 3 (hoặc tương đương) Vít đa trục XIA 3 Cái Mỹ/Châu Âu 4,800,000
314 VT0191
Vít dây chằng chéo PEEK (hoặc tương đương), đường kính:7mm, ->12mm; chiều dài: 20mm -> 30mm
Vít dây chằng chéo PEEK (hoặc tương đương), đường kính:7mm, ->12mm; chiều dài: 20mm -> 30mm Cái Mỹ/Châu Âu 5,000,000
315 VT1876 Vít đơn trục XIA 3 (hoặc tương đương) Vít đơn trục XIA 3 Cái Mỹ/Châu Âu 3,800,000
316 VT1880 Vít xốp đa hướng tự tarô, các cỡ Vít xốp đa hướng tự tarô, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 800,000
317 VT1881 Vít xốp đơn hướng tự tarô, các cỡ Vít xốp đơn hướng tự tarô, các cỡ Cái Mỹ/Châu Âu 800,000
318 VT0194 Xi măng ngoại khoa Xi măng ngoại khoa Cái Mỹ/Châu Âu 4,500,000
319 VT0275 Găng y tế chưa tiệt trùng các số 28cm Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng các số 28cm Đôi Việt Nam 1,449
320 VT0082
Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cầu lõi dưới kim loại, ống nén dù kiểu 5F-14F trong suốt kiểm soát bóng khí (gồm loader ngắn và sheath dài)
Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cầu lõi dưới kim loại, ống nén dù kiểu 5F-14F trong suốt kiểm soát bóng khí (gồm loader ngắn và sheath dài) - loại Cook Bộ Mỹ 8,117,667
321 VT2122Ống thông dẫn đường Guiding Sheath dùng trong can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu ngoại biên.
Ống thông dẫn đường Guiding Sheath dùng trong can thiệp tim bẩm sinh và mạch máu ngoại biên đầu thẳng hoặc cong - Long sheath, loại Cook Bộ Mỹ 8,233,333
322 VT0501Băng bột cố định vết gãy 10cm x 250cm (4" x 4yard) PLASTER OF PARIS BANDAGE 10cm*2,7m Cuộn Trung Quốc 9,360
323 VT0277Băng bột cố định vết gãy 7,5cm x 250cm (3" x 4yard) PLASTER OF PARIS BANDAGE 7,5cm*2,7m Cái Trung Quốc 7,315
324 VT0283 Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mmYOUNG WOUND DRESSING 9x15 (W9015) T/30H/50 Miếng Hàn Quốc 4,350
325 VT1429
Bộ bơm bóng áp lực cao (bơm áp lực cao nhất 30 atm, thể tích bơm 20 ml, đồng hồ áp lực có phát quang có kèm theo van cầm máu chữ Y) ImMEDflator Cái Mỹ 1,350,000
326 VT1430 Bộ kết nối Manifolds 3 cửa (các cỡ) Clearview Cái Mỹ 150,000
327 VT0476
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene-số 7/0, chỉ dài 60cm, 2 kim BV 175-8, Multi Pass, kim tròn đầu tròn 9,3mm, 3/8 vòng tròn LUXYLENE 7/0 DR 2x8mm 60cm Tép Luxembourg 115,500
328 VT0316 Dịch nhầy mổ phaco CHAT NHAY ALSAVISC 1,6% Hộp/ 1.1ml Đức 385,000
329 VT1075 Đinh chốt nội tủy xương chày Đinh chốt rỗng nội tủy xương chày Bộ Trung Quốc 7,000,000
330 VT1076 Đinh chốt nội tủy xương đùi Đinh chốt rỗng nội tủy xương đùi Bộ Trung Quốc 8,000,000
331 VT1558 Dụng cụ mở đường và động mạch đùi các loại CL-ELITE Cái Mỹ 520,000
332 VT0830 Lọ hút đàm kín EXTRACTOR MUCUS Fr10, Fr12 Cái Trung Quốc 6,540
333 VT1084 Loong đền Loong đền Cái Trung Quốc 80,000
334 VT2075Miếng cầm máu mạch đùi Angioaid hoặc tương đương ANGIOAID Cái Mỹ 300,000
335 VT0350
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh - OsteoStrip 2mm (100mmx2mmx3.5mm) (hoặc tương đương) OSTEOMESH- OSTEOTRIP Cái Singapore 6,825,000
336 VT0351Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh 50x50x1.25mm (hoặc tương đương) OSTEOMESH Cái Singapore 7,245,000
337 VT0348Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu OsteoPlug (hoặc tương đương) OSTEOPLUG Cái Singapore 2,420,000
338 VT0349Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu OsteoPlug C (hoặc tương đương) OSTEOPLUG C Cái Singapore 2,585,000
339 VT1091
Nẹp cổ lối trước 02 tầng có khóa mũ vít kèm 06 vít cột sống cổ lối trước đk 4-5mm, dài 12-18mm dùng cho bộ làm cứng cột sống cổ lối trước (HT45) Nẹp cổ trước LnK CastleLoc-P, 2 tầng, kèm 6 vít khóa Cái Korea 11,600,000
340 VT1092
Nẹp cổ trước có khóa mũ vít 1 tầng kèm 4 vít xương cột sống cổ lối trước đk 4-5mm, dài 12-18mm dùng cho bộ thay thân sống cổ 1 tầng (HT31) Nẹp cổ trước LnK CastleLoc-P, 1 tầng, kèm 4 vít khóa Cái Korea 10,000,000
341 VT1093
Nẹp cổ trước có khóa mũ vít 2 tầng kèm 4 vít xương cột sống cổ lối trước đk 4-5mm, dài 12-18mm dùng cho bộ thay thân sống cổ 2 tầng (HT32) Nẹp cổ trước LnK CastleLoc-P, 2 tầng, kèm 4 vít khóa Cái Korea 10,000,000
342 VT1365 Nẹp cột sống Nẹp dọc LnK Lumbar/ OpenLoc-L, 500mm Cái Korea 3,000,000
343 VT1953
Nẹp cột sống cổ Tryptik PL, bằng titan, dài 60-70mm 3 tầng + 8 vít cột sống cổ đi kèm với nẹp cột sống cổ Tryptik PL đk 4-4.5mm các size 12-14-16-18mm Nẹp cổ LnK CastleLoc-P 3 tầng kèm 8 vít khóa Bộ Korea 13,200,000
344 VT1335Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L: 75mm; 93mm Nẹp cổ Castleloc-P dài 75mm, 93mm Cái Korea 6,800,000
345 VT1095 Nẹp DHS mấu chuyển nòng 38mm, góc 135 độ Nẹp DHS mấu chuyển xương đùi Cái Trung Quốc 4,500,000
346 VT0144 Nẹp dọc tròn đường kính 3.2mm Nẹp dọc LnK CastleLoc-S Cái Korea 1,000,000
347 VT0645Nẹp khóa 5.0 bản hẹp (lỗ khóa double lead) sử dụng vít có đầu chống trờn ren Nẹp khóa 5.0 bản hẹp Cái Trung Quốc 3,400,000
348 VT1104 Nẹp khóa LCP cẳng tay, vít 3.5mm Nẹp khóa LCP cẳng tay, vít 3.5mm Cái Trung Quốc 3,200,000
349 VT1105Nẹp khóa LCP Cánh Tay/Cẳng chân vít 4.5/5.0mm Nẹp khóa LCP Cánh Tay vít 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 3,400,000
350 VT1106Nẹp khóa LCP chỉnh trục T/L đầu trên xương chày Nẹp khóa LCP chỉnh trục đầu trên xương chày Cái Trung Quốc 7,000,000
351 VT1107 Nẹp khóa LCP Chỏm xương quay, vít 2.4/2.7mm Nẹp khóa LCP Chỏm quay, vít 2.7mm Cái Trung Quốc 4,000,000
352 VT1108Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải) vis 2.4mm
Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải) vít 2.4mm Cái Trung Quốc 3,000,000
353 VT1109Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải), vít 3.5mm
Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải), vít 3.5mm Cái Trung Quốc 2,800,000
354 VT1111Nẹp khóa LCP đầu ngoài xương đòn vít 2,7/3.5mm Nẹp khóa LCP đầu ngoài xương đòn vít Cái Trung Quốc 4,500,000
355 VT1112 Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay vít 3.5mm Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay vít 3.5mm Cái Trung Quốc 8,500,000
356 VT1113Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt ngoài vít 4.5/5.0mm
Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt ngoài vít 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 8,000,000
357 VT1114Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt trong vít 3.5mm
Nẹp khóa LCP đầu trên xương chày mặt trong/ngoài vít 3.5mm Cái Trung Quốc 6,000,000
358 VT1115Nẹp khóa LCP đầu trên xương đùi mặt ngoài 4.5/5.0mm
Nẹp khóa LCP đầu trên xương đùi mặt ngoài vít 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 7,000,000
359 VT1116 Nẹp khóa LCP đầu xa xương chày vis 3.5mm Nẹp khóa LCP đầu xa xương chày vít 3.5mm Cái Trung Quốc 7,500,000
360 VT1117 Nẹp khóa LCP đầu xa xương mác vis 3.5mm Nẹp khóa LCP đầu xa xương mác vít 3.5mm Cái Trung Quốc 3,200,000
361 VT1118 Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay, vis 2.7/3.5mm Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay , vits 2.7/3.5mm Cái Trung Quốc 5,000,000
362 VT1120 Nẹp khóa LCP mắc xích, vít 3.5mm Nẹp khóa LCP mắt xích, vít 3.5mm Cái Trung Quốc 3,200,000
363 VT1121 Nẹp khóa LCP mắc xích, vít 3.5mm Nẹp khóa LCP mắt xích, vít 3.5mm Cái Trung Quốc 3,200,000
364 VT1122 Nẹp khóa LCP mâm chày T/L vis 4.5/5.0mm Nẹp khóa LCP mâm chày T/L vis 4.5/5.0mm Cái Trung Quốc 7,000,000
365 VT1123 Nẹp khóa LCP mõm khuỷu, vis 3.5mm Nẹp khóa LCP mõm khuỷu, vis 3.5mm Cái Trung Quốc 6,000,000
366 VT1124 Nẹp khóa LCP xương chậu Nẹp khóa LCP xương chậu Cái Trung Quốc 3,500,000
367 VT1127 Nẹp khóa LCP xương gót chân Nẹp khóa LCP xương gót chân Cái Trung Quốc 5,000,000
368 VT1137 Nẹp ngang đk 3,2mm, dài 70mm* Nẹp nối ngang LnK CastleLoc-S Cái Korea 5,000,000
369 VT1859 Nẹp thanh ngang Nẹp nối ngang LnK/ OpenLoc-L Cái Korea 5,000,000
370 VT1352 Nẹp thanh nối dọc 92mm, vật liệu Titanium Nẹp dọc LnK Lumbar/ OpenLoc-L, 100mm Cái Korea 1,000,000
371 VT0335 Ống thông chữ TLATEX T-DRAINAGE TUBE F14, F16, F18, F20 16/38cm Cái Trung Quốc 12,954
372 VT0156 Thanh nối dọc 75 --> 150 mm Nẹp dọc LnK Lumbar/ OpenLoc-L, 75-150mm Cái Korea 1,000,000
373 VT0343Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric (hoặc tương đương) THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF Cái Đức 2,900,000
374 VT0058TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrylic natural (hoặc tương đương) THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF Cái Đức 2,900,000
375 VT0175 Vis bắt nẹp Vít khóa nẹp cổ LnK CastleLoc-P Cái Korea 800,000
376 VT1143Vis khóa 2.4mm tự taro dùng cho nẹp khóa đa hướng
Vis khóa 2.4/2.7mm tự taro dùng cho nẹp khóa đa hướng Cái Trung Quốc 500,000
377 VT1144Vis rổng kết hợp xương thuyền kèm K-wire 1.1mm (hoặc tương đương) Vis rổng kết hợp xương thuyền Cái Trung Quốc 3,000,000
378 VT1146 Vít bàn ngón Tay/ Chân 1.5/2.0mm Vít bàn ngón Tay/ Chân 1.5/2.0mm Cái Trung Quốc 200,000
379 VT1151Vít đơn trục cánh ren đôi có kèm vít khóa trong- khóa ngàm vuông cột sống lưng các cỡ, titan* Vít đơn trục LnK/ OpenLoc-L, kèm vít khóa trong Cái Korea 3,000,000
380 VT1152
Vít đơn trục cánh ren ngược bước ren 3mm, đường kính 4.0 - 7.5 có kèm vít khóa trong tự ngắt cánh ren ngược - các cỡ, titan* Vít đơn trục LnK/ OpenLoc-L, kèm vít khóa trong Cái Korea 3,000,000
381 VT1153
Vít đơn trục đuôi dài tự taro kèm ốc khóa trong các cỡ dùng cho bộ bắt vít làm cứng cột sống lưng lối sau đuôi dài S4 titanium (HT47)
Vít đơn trục LnK/ OpenLoc-L đuôi dài, kèm vít khóa trong Cái Korea 3,200,000
382 VT1154 Vít khóa 3.5mm, tự taro Vít khóa 3.5mm, tự taro Cái Trung Quốc 400,000
383 VT1155 Vít khóa 5.0mm tự taro Vít khóa 5.0mm tự taro Cái Trung Quốc 600,000
384 VT1145 Vít xốp rỗng các loại,các cỡ Vít xốp rỗng các loại,các cỡ Cái Trung Quốc 1,000,000
385 VT1166 Vít xương cứng 2.4/2.7mm Vít vỏ 2.4/2.7mm cho nẹp khóa Cái Trung Quốc 150,000
386 VT1168 Vít xương cứng 4.5mm Vít vỏ 4.5mm cho nẹp khóa Cái Trung Quốc 150,000
387 VT1825 Vít xương cứng 4.5mm, dài 14-110mm Vít xương cứng 4.5mm Cái Trung Quốc 90,000
388 VT1169 Vit xương xốp 4.0mm, dài 10 - 60mm Vit xốp 4.0mm các loại. Cái Trung Quốc 150,000
389 VT1170 Vít xương xốp 6.5mm, dài 30 - 120mm Vít xốp 6.5mm các loại Cái Trung Quốc 200,000
390 VT0464
Bóng nong mạch vành không dàn hồi đường kính 2.0 mm đến 4.5mm, khẩu kính vào tổn thương 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm
Bóng nong mạch vành không dàn hồi Mozec NC đường kính 2.0 mm đến 4.5mm, khẩu kính vào tổn thương 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide tương thích sinh học. Dây dẫn cấu tạo liền khối dạng FeatherGlide, chất liệu dây trục Me Cái Ấn Độ 6,930,000
391 VT0358 Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tính Mozec Cái Ấn Độ 6,930,000
392 VT1455Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0, dai 75cm, kim tròn 26mm 1/2C.
Chỉ tan DemeCRYL tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0, dai 75cm, kim tròn 26mm 1/2C. Tép Mỹ 63,000
393 VT0449
Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon.
Chỉ tiêu nhanh PegeSORB Rapid đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn ,1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 74,970
394 VT0450
Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon.
Chỉ tiêu nhanh PegeSORB Rapid đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2c, bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 74,970
395 VT0452
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon.
Chỉ tiêu PegeSORB tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1, dài 90cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 40mm, 1/2C, bằng thép không rỉ cao cấp 302, bọc Silicon. Tép Thổ Nhĩ Kỳ 57,015
396 VT0453
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. Tiêu chuẩn CE - Châu Âu
Chỉ tiêu PegeSORB tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, phủ Polycaprolactone và Calcium Stearate, kim tròn 25mm, 1/2C, bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. Tiêu chuẩn CE - Châu Âu Tép Thổ Nhĩ Kỳ 55,020
397 VT0935 Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Cái Mỹ 5,250,000
398 VT0434 Dây điện cực đĩa bạc đo điện não Dây điện cực đĩa bạc đo điện não Cái Mỹ 350,000
399 VT0438 Điện cực thanh kích thích Điện cực thanh kích thích Cái Mỹ 1,680,000
400 VT0359Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus BioMime (hoặc tương đương)
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus BioMime Aura, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Dây dẫn cấu tạo liền khối dạng FeatherGlide, đoạn dây trục chất liệu MeriStem. Có các chiều dài 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48mm Cái Ấn Độ 38,000,000
401 VT0440Hộp điện cực kim, dài 20mm-50mm, dường 0,45mm Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng một lần Cái Hà Lan 168,000
402 VT0956Hộp điện cực kim, dài 20mm-50mm, dường 0,45mm Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng một lần Hộp Hà Lan 4,200,000
403 VT0445
Kẹp túi phình mạch máu não loại lưỡi lê các cỡ, hàm dài 7-12 mm; độ mở hàm 7,9-10,2mm, lực kẹp 200 gms. Anton Hipp
Kẹp túi phình mạch máu não loại lưỡi lê các cỡ, hàm dài 7-12 mm; độ mở hàm 7,9-10,2mm, lực kẹp 200 gms. Anton Hipp Cái Đức 5,880,000
404 VT0441 Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng 1 lần Cây Hà Lan 168,000
405 VT0442 Kim điện cực điện cơ dùng nhiều lần Kim điện cực điện cơ đồng tâm dùng nhiều lần Cây Hà Lan 5,250,000
406 VT1086 Lưới titan vá sọ 150x150mm Lưới titan vá sọ 150x150x0.6mm, dạng 3D, lỗ bắt vít chìm, Anton Hipp Miếng Đức 14,950,000
407 VT1236 Lưới titan vá sọ 70 x 90mmLưới Titan vá sọ 90x90x0.6mm, dạng 3D, lỗ bắt vít chìm, Anton Hipp Cái Đức 6,750,000
408 VT0418 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 2mm Nẹp titan 4 lỗ, kích thước 1.0mm Thanh Đức 435,000
409 VT0419 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 4mm Nẹp titan 4 lỗ, kích thước 1.0mm Thanh Đức 435,000
410 VT0428 Ống nối thở oxy ống thở catheter mount 22/15 mm (dài 13 cm) Cái Ấn Độ 23,100
411 VT0429 Surgicel Fibrilar 2.5cm x 5.1 cm Bông cầm máu Gelitacel Fibrillar 25x50 mm Miếng Đức 409,500
412 VT1073 Đinh chốt đa hướng xương chày T2 Đinh chốt rỗng xương chày thế hệ II BộMỹ - Trung Quốc 14,000,000
413 VT1074 Đinh chốt đa hướng xương đùi T2 Đinh chốt rỗng xương đùi thế hệ II BộMỹ - Trung Quốc 14,000,000
414 VT1077 Đinh Gamma 3 dài Đinh chốt cổ xương đùi rỗng (đinh Gamma dài ) BộMỹ - Trung Quốc 14,000,000
415 VT0654
Nẹp khóa đầu xa xương quay, góc nẹp 9 độ, thân vít 3.5, mặt khớp vít 2.4, đầu mặt khớp 7 lỗ, chất liệu Ti6Al4V
Nẹp khóa nhỏ chữ T đầu dưới xương quay (đầu 3 lỗ) thế hệ II Cái
Mỹ - Trung Quốc 5,545,000
416 VT0664Nẹp khóa mặt bên đầu xa xương chày, đầu mặt khớp 4 lỗ 3.5, thân vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa 3.5 đầu dưới xương chày ngoài thế hệ II Cái
Mỹ - Trung Quốc 9,801,000
417 VT1134 Nẹp khóa nén đầu trên xương chày AxSOS Nẹp khóa đầu trên xương chày ngoài thế hệ IV CáiMỹ - Trung Quốc 9,801,000
418 VT0672 Nẹp khóa nén ép 3.5, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa cẳng tay ít tiếp xúc CáiMỹ - Trung Quốc 7,920,000
419 VT0674Nẹp khóa thân xương đùi ABS cong theo độ cong sinh lý, vít 5.0, chất liệu Ti6Al4V Nẹp khóa xương đùi 4.5 thế hệ II Cái
Mỹ - Trung Quốc 11,088,000
420 VT1142 Vis khóa 2.4/2.7mm tự taroVít khóa titan tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 2.7mm Cái
Mỹ - Trung Quốc 500,000
421 VT1167 Vit xương cứng 3.5mm, dài 10 - 50mmVít xương cứng tương thích với nẹp khóa nén ép, đk 3.5 mm Cái
Mỹ - Trung Quốc 150,000
422 VT1436Chỉ không tan polyamid 2/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 24 mm,chiều dài chỉ 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 2/0, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm Tép Việt Nam 13,650
423 VT1437Chỉ không tan polyamid 3/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 24 mm,chiều dài chỉ 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm Tép Việt Nam 14,070
424 VT1438Chỉ không tan polyamid 4/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm Tép Việt Nam 15,330
425 VT1651Chỉ không tan polyamid 5/0 kim tam giác 3/8 vòng tròn,chiều dàikim 16 mm,chiều dài chỉ 75cm
Chỉ Carelon (Nylon) số 5/0, kim tam giác 3/8c, dài 16 mm Sợi Việt Nam 16,800
426 VT1439Chỉ không tan polypropylene 0,kim tròn 1/2 vòng tròn,chiều dài kim 30cm,chiều dài chỉ 75cm
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 0, kim tròn 1/2c, dài 30 mm Tép Việt Nam 54,600
427 VT0468
Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phù bằng polybutylate 2/0, 75cm, 2 kim tròn 17 mm 1/2C, miếng đệm pledget 3mm x 3mm x 1,5mm, tép 8 sợi: 4 xanh, 4 trắng
Chỉ Protibond (Polyester) số 2/0, 8 sợi x 75 cm (4 xanh 4 trắng), 2 kim tròn 1/2c, dài 17 mm, pledget 3x3x1.5 mm Tép Việt Nam 701,400
428 VT0467
Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phù bằng polybutylate 2/0, 75cm, 2 kim tròn 22mm 1/2C, miếng đệm pledget 7mm x 3mm x 1,5mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng
Chỉ Protibond (Polyester) số 2/0, 10 sợi x 75 cm (5 xanh 5 trắng), 2 kim tròn 1/2c, dài 22 mm, pledget 7x3x1.5 mm Tép Việt Nam 745,500
429 VT0298
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt V-7 dài 26mm 1/2 vòng tròn
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 68,250
430 VT0477
Chỉ không tan tổng hợp polyester bao phù bằng polybutylate số 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn 22mm, 1/2 vòng tròn, tép 4 sợi
Chỉ Protibond (Polyester) số 2/0, dài 4 sợi xanh x 75 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 22 mm Tép Việt Nam 301,350
431 VT0478Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 0 dài 100cm kim tròn 31mm 1/2C
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 30 mm Tép Việt Nam 57,750
432 VT1440Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 2/0 dài 90cm 2 kim tròn đầu cắt 25mm 1/2C
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 68,250
433 VT1441Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 3/0 dài 90cm 2 kim tròn 26mm 1/2C
Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 3/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 57,750
434 VT0515Chỉ không tan tự nhiên số 1 không Kim 1 sợi 150cm Chỉ Caresilk (Silk) số 1, không kim, dài 150 cm Tép Việt Nam 11,550
435 VT1656 Chỉ không tan tự nhiên số 1 Kim tròn lớn 40 Chỉ Caresilk (Silk) số 1, kim tròn 40mm Sợi Việt Nam 19,635
436 VT0517 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Không kim 150cm Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150cm Tép Việt Nam 10,500
437 VT0480 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 không kim nhiều sợi Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm Tép Việt Nam 17,850
438 VT1442 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tam giác 24mm Tép Việt Nam 16,590
439 VT1443 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, dài 75 cm, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 14,280
440 VT0518 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim 150cm Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, dài 150cm Tép Việt Nam 10,500
441 VT0481Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim nhiều sợi Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm Tép Việt Nam 17,850
442 VT1444 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tam giác 18 - 26 mm Tép Việt Nam 18,690
443 VT1445 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tròn Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 15,540
444 VT1446 Chỉ không tan tự nhiên số 4.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0, kim tam giác 18mm Tép Việt Nam 19,110
445 VT1447 Chỉ không tan tự nhiên số 5.0 Kim tam giác Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0, kim tam giác 16mm Tép Việt Nam 18,900
446 VT1448 Chỉ Nylon 1 Kim tam giácChỉ Carelon (Nylon) số 1, dài 75 cm, kim tam giác 40mm Tép Việt Nam 19,845
447 VT0519 Chỉ Nylon 1.0 Kim tam giác Chỉ Carelon (Nylon) số 0, kim tam giác 26mm Tép Việt Nam 16,800
448 VT0482 Chỉ Nylon 8.0 kim tam giácChỉ Carelon (Nylon) số 8/0, dài 30 cm, kim tam giác 6mm Tép Việt Nam 59,850
449 VT1449 Chỉ Polypropylene 6.0 Kim trònChỉ Trustilene (Polypropylene) số 6/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 10 mm Tép Việt Nam 74,550
450 VT1450 Chỉ Polypropylene 7.0 Kim trònChỉ Trustilene (Polypropylene) số 7/0, 2 kim tròn 3/8c, dài 10 mm Tép Việt Nam 74,550
451 VT0523 Chỉ Polypropylene 9.0 Kim trònChỉ Trustilene (Polypropylene) số 9/0, dài 15 cm, kim tròn 5mm Tép Việt Nam 193,200
452 VT0300Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài 45cm kim tam giác 22mm 1/2C
Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) số 3/0, kim tam giác 1/2c, dài 22mm Tép Việt Nam 69,300
453 VT0483
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, số 1, dài 90 cm,kim tròn đầu tròn 40 mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ Caresorb Plus (Polyglactin 910 kháng khuẩn) số 1, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm Tép Việt Nam 70,350
454 VT0525
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium stearate 5/0, dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm
Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 5/0, kim tròn 1/2c, dài 17 mm Tép Việt Nam 52,290
455 VT0485 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 0. 90cm 40mmChỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm Tép Việt Nam 42,210
456 VT0487 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 2/0 75cm 26mmChỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055
457 VT0488 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 3/0 75cm 26mmChỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055
458 VT1456Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 3/0, dai 75cm, kim tròn 26mm 1/2C.
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055
459 VT0526Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 4/0, dai 75cm, kim tròn 22mm 1/2C. Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 4/0, kim tròn 22mm Tép Việt Nam 44,100
460 VT0528Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài 75cm kim tròn 25mm 1/2C
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055
461 VT0529Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài 75cm kim tròn 25mm 1/2C
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 41,055
462 VT0303Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 6/0 dài 45cm kim tròn 13mm 1/2C
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 6/0 màu trắng, dài 45cm, kim tròn 1/2c, dài 13 mm Tép Việt Nam 78,750
463 VT0491Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 0, dài 50cm kim tròn đầu tròn 40mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm Tép Việt Nam 42,210
464 VT0533Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 4/0,kim tam giác 3/8 vòng ròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm
Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) số 4/0, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm Tép Việt Nam 54,600
465 VT0306
Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 2/0, kim tròn 1/2 vòng ròn,chiều dài kim 26 mm,chiều dài chỉ 70cm
Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 2/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 44,100
466 VT0307
Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 3/0, kim tròn 1/2 vòng ròn, chiều dài kim 22 mm, chiều dài chỉ 70cm
Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 3/0, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép Việt Nam 44,100
467 VT0308
Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 4/0, kim tròn 1/2 vòng ròn, chiều dài kim 22 mm, chiều dài chỉ 70cm
Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 4/0, kim tròn 1/2c, dài 22 mm Tép Việt Nam 46,305
468 VT0536 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 2.0 kim 1/2 CR 26Chỉ Trustigut (N) (Plain Catgut) số 2/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 24,150
469 VT0537 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 3.0 kim 1/2 CR 26Chỉ Trustigut (N) (Plain Catgut) số 3/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 24,045
470 VT0538 Chỉ tan tự nhiên số 0 kim trònChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, kim tròn 26 - 36 mm Tép Việt Nam 26,250
471 VT0539 Chỉ tan tự nhiên số 1.0 không kim 150cmChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, không kim, dài 150 cm Tép Việt Nam 25,200
472 VT0494Chỉ tan tự nhiên số 1.0 kim tròn may gan (Chromic)
Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn đầu tù 80mm Tép Việt Nam 47,250
473 VT0540 Chỉ tan tự nhiên số 2 Kim tròn lớnChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2, kim tròn 50mm Tép Việt Nam 29,820
474 VT0541 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 không kim 150cmChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, không kim, dài 150 cm Tép Việt Nam 18,690
475 VT0542 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn 26Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 24,150
476 VT0543 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 không kim 150cmChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, không kim, dài 150cm Tép Việt Nam 22,050
477 VT0544 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 Kim trònChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 25,200
478 VT0495 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim cạnhChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 4/0, kim tam giác 16mm Tép Việt Nam 24,150
479 VT0545 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim trònChỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 4/0, kim tròn 26mm Tép Việt Nam 24,150
480 VT2052 Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống BioFix VTP integral System Bộ Pháp 9,450,000
481 VT1485
Bộ dụng cụ hút huyết khối (ống hút, vi ống thông, giá đỡ kéo huyết khối), đường kính 0.071", 0.80", chiều dài 140cm. StemiCath Thrombo-Aspiration Catheter Cái Pháp 8,400,000
482 VT0459Bộ hút huyết khối mạch vành, tốc độ hút khoảng 12 giây cho loại 6Fr, 7 giây cho loại 7Fr StemiCath Cái Pháp 8,400,000
483 VT0826 Bóng nong mạch vành áp lực cao Yangtze NC Cái Pháp 7,350,000
484 VT0460
Bóng nong mạch vành không đàn hồi đường kính 2.0 mm đến 4.5mm, khẩu kính vào tổn thương 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Yangtze µ Cái Pháp 7,350,000
485 VT1545 Dây dẫn can thiệp Radial (hoặc tương đương) Radial Cái Mỹ 1,890,000
486 VT0465Giá đỡ có lớp phủ sirolimus thiết kế cells trong lòng stent Amazonia Sir Cái Pháp 36,000,000
487 VT0497
Bóng nong động mạch vành có thiết kế 2 đường kính đầu gần, đầu xa khác nhau, vách bóng mỏng 0.008 mm Bóng nong động mạch vành CONIC ONE Cái Thụy Sĩ 8,300,000
488 VT0095 Chỉ Fiber Wire Chỉ siêu bền Cái Mỹ 1,000,000
489 VT0199 Đầu đốt opes (hoặc tương đương) Lưỡi cắt đốt nội soi Cái Mỹ 6,100,000
490 VT0498
Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư loại Hepasphere. Kích thước hạt khô 30-200 µm. Hấp thụ và giữ được Doxorubicin hoặc Irrinotecan. Kích thước hạt sau khi ngậm thuốc 120-800 µm (gia tăng kích thước gấp 4 lần sau khi ngậm thuốc)
Hạt nút mạch điều trị ung thu gan Hepasphere™ Microspheres Lọ Pháp 33,600,000
491 VT0499Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycin được ion hóa bỡi carbon (Ion C+) Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc (Stent) ABARIS Cái Đức 38,900,000
492 VT0134 Lưỡi nạo nội soi Lưỡi bào khớp các size Cái Đức 4,200,000
493 VT0500
Ống thông can thiệp mạch máu siêu nhỏ kích cỡ 2.4F-2.8F (Có 3 loại đầu típ: thẳng, cong 45o, đầu cong cổ thiên nga) kèm dây dẫn đường
Vi ống thông can thiệp mạch máu Merit Maestro Microcatheter (tặng kèm vi dây dẫn đường micro guidewire) Cái Mỹ 9,000,000
494 VT0159 Tightrope / Tightrope RT Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài tối ưu Cái Mỹ 12,500,000
495 VT0179 Vis tự tiêu các cỡ Vít tự tiêu dây chằng chéo Cái Pháp 4,200,000
496 VT0180Vít chỉ neo chóp xoay khớp vai SUB PEEK 5.5mm Vít chốt neo khớp vai các size Cái Pháp 6,000,000
497 VT0182 Vít chỉ neo sụn viền khớp vai SUBPUNCH3.0mm Vít chốt neo khớp vai các size Cái Pháp 6,000,000
498 VT0185Vít chốt vòng treo gân BUTTON LOOP: kích thước: 15mm -> 50mm Vít chốt neo cố định dây chằng chéo Cái Mỹ 9,200,000
499 VT0187Vít chốt vòng treo gân tự điều chỉnh LOOP 360, Titanium: kích thước: 15mm -> 30mm Vít chốt neo tự điều chỉnh chiều dài tối ưu Cái Mỹ 12,500,000
500 VT0192 Vít đính dây chằng chéo trước - sau Vít tự tiêu dây chằng chéo Cái Pháp 4,200,000
501 VT0502 Băng bột cố định vết gãy 10cm x 365cm. Băng bột bó Magic 10cm x 365cm Cuộn Trung Quốc 13,885
502 VT0503 Băng bột cố định vết gãy 15cm x 365cm Băng bột bó Magic 15cm x 365cm Cuộn Trung Quốc 21,485
503 VT0506Băng nhựa polyester bó xương 6"; kích thước 15cm * 360cm Băng nhựa polyester bó xương Magic 6 inch Cuộn Trung Quốc 125,000
504 VT0508 Băng thun đỏ 3 móc Băng thun đỏ 3 móc Cuộn Trung Quốc 9,885
505 VT1393 Bộ găng tay y tế 28cm Bộ găng tay y tế 28cm Bộ Việt Nam 1,779
506 VT0510 Bông lót Magic 4 Bông lót Magic 4 Cuộn Trung Quốc 13,885
507 VT0511 Bông lót Magic 6 Bông lót Magic 6 Cuộn Trung Quốc 16,885
508 VT2076 Chỉ không tan 10/0 Chỉ Daclon (10/0) nhãn khoa Tép BỈ 149,000
509 VT0512Chỉ không tan polypropylene 2/0,kim tròn 1/2 vòng tròn,chiều dài kim 26cm,chiều dài chỉ 75cm Chỉ Polypropylene (2/0) Tép BỈ 37,485
510 VT0513Chỉ không tan polypropylene 4/ 0, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn,chiều dài kim 22cm,chiều dài chỉ 75cm Chỉ Polypropylene (4/0) 2 kim tròn Tép BỈ 64,485
511 VT0514Chỉ không tan polypropylene 5/ 0, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn,chiều dài kim 12cm,chiều dài chỉ 75cm Chỉ Polypropylene (5/0) 2 kim tròn Tép BỈ 79,885
512 VT0516 Chỉ không tan tự nhiên số 1.0 Kim tròn Chỉ Silk (1) Tép BỈ 17,985
513 VT1657 Chỉ Nylon 7.0 Kim tam giác Chỉ Daclon (7/0) Sợi BỈ 33,885
514 VT0520 Chỉ Polypropylene 1.0 Kim tròn Chỉ Polypropylene (1) Tép BỈ 37,485
515 VT0301Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm kim tam giác 16mm 3/8C Chỉ Surgicryl 910 (4/0) kim tam giác 17mm Tép BỈ 49,885
516 VT0302
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium stearate 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm Chỉ Surgicryl PGA (4/0) dài 75cm, kim tròn 1/2C Tép BỈ 46,885
517 VT0486 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 1 90cm 40mm Chỉ Surgicryl 910 (1) 90cm 40mm Tép BỈ 44,485
518 VT0489 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 4/0 75cm 20mm Chỉ Surgicryl 910 (4/0) 75cm 22mm Tép BỈ 43,885
519 VT0527Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1 dài 100cm kim đầu tù khâu gan 63mm 3/8C Chỉ Surgicryl 910 (1) khâu gan Tép BỈ 69,885
520 VT0490Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm kim tam giác 26mm 3/8C Chỉ Surgicryl 910 (4/0) kim tam giác 3/8C Tép BỈ 53,885
521 VT0304Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 5, dài 75cm kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ Surgicryl 910 (5/0) dài 75cm, kim tròn 17mm 1/2C Tép BỈ 49,885
522 VT0532Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 3/0,kim tam giác 3/8 vòng ròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm Chỉ Surgicryl Rapid (3/0) kim tam giác 3/8C Tép BỈ 58,885
523 VT0492
Chỉ tan tổng hợp tan nhanh đơn sợi 4/0,kim tam giác 3/8 vòng ròn,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm Chỉ Surgicryl 910 (4/0) kim tam giác Tép BỈ 51,885
524 VT0309 Chỉ thép 4 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2C Chỉ Steel (4) dài 45cm, kim tròn 48mm 1/2C Tép BỈ 279,000
525 VT1457 Chỉ thép 5 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2C Chỉ Steel (5) dài 45cm, kim tròn 48mm 1/2C Tép BỈ 285,000
526 VT0447
Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C, R/B).bằng thép không rỉ 302, được bọc Silicon. Chỉ Surgicryl Monofilament (3/0) Tép BỈ 58,885
527 VT0448
Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C, R/B), bằng thép không rỉ 302, bọc Silicon. Chỉ Surgicryl Monofilament (4/0) Tép BỈ 58,885
528 VT0547 Dao mổ các số: 10-11-12-15-20 (thép không rỉ) Dao mổ các số: 10-11-12-15-20 Cây BỈ 1,485
529 VT0548 Dây hút nhớt 1 nhánh đầu mềm các số Dây hút nhớt 1 nhánh đầu mềm các số Sợi Việt Nam 2,885
530 VT0549 Dây oxy 2 nhánh size L, S, XL Dây oxy 2 nhánh size L, S, XL sợi Việt Nam 4,485
531 VT0552 Dây truyền dịch 20 giọt, kim 23G Dây truyền dịch 20 giọt, kim 23G sợi Trung Quốc 3,290
532 VT0554Gạc 3,5x75cmx8 lớp có cản quang, tiêu chuẩn FDA Gạc 3,5x75cmx8 lớp có cản quang, tiêu chuẩn FDA Cái Việt Nam 2,185
533 VT0555 Gạc phẫu thuật 40x30x8lớp, tiêu chuẩn FDA Gạc phẫu thuật 40x30x8lớp, tiêu chuẩn FDA Miếng Việt Nam 6,979
534 VT0574Gạc phẫu thuật 5x7,5cmx 8 lớp, cản quang vô trùng Gạc phẫu thuật 5x7,5cmx 8 lớp, cản quang vô trùng Miếng Việt Nam 338
535 VT0578 Gạc phẫu thuật 7x11x12 lớp. Gạc phẫu thuật 7x11x12 lớp. Miếng Việt Nam 698
536 VT1669 Găng tay khám sạch các size, 24cm Găng tay khám sạch các size, 24cm Đôi Việt Nam 1,185
537 VT1670 Găng y tế tiệt trùng các số Găng y tế tiệt trùng các số Đôi Việt Nam 3,330
538 VT0679 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng Que đề lưỡi gỗ tiệt trùng Que Việt Nam 248
539 VT0341 Sáp xương Bone Wax Miếng BỈ 24,985
540 VT2022Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị polypropylen 15x15cm Polypropylene Mesh 15 x 15 Miếng BỈ 495,000
541 VT2023Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị polypropylen 6x11cm Polypropylene Mesh 6 x 11 Miếng BỈ 485,000
542 VT2025Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích thước 10*15cm Polypropylene Mesh 10 x 15 - Light Miếng BỈ 485,000
543 VT2026Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích thước 15*15cm Polypropylene Mesh 15 x 15 - Light Miếng BỈ 495,000
544 VT0562
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc biolimus có lớp polymer tự tiêu sinh học, lõi stent hợp kim Cobalt Chromium (CoCr), đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm Stent phủ thuốc Biomatrix Alpha Cái Singapore 44,000,000
545 VT0563
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc biolimus không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm Stent phủ thuốc BioFreedom Cái Thụy Sỹ 42,000,000
546 VT0566 Băng thun 3 móc màu trắng Băng thun 10cm x 2m Cuộn Việt Nam 9,492
547 VT0567Bộ tiêm chích FAV(dùng cho thận nhân tạo) Bộ tiêm chích FAV M15, VT Bộ Việt Nam 9,072
548 VT0571 Bông hút nước 3cm x 3cm Bông hút nước 3x3cm, KVT Gói/500g Việt Nam 70,560
549 VT0576 Gạc dẫn lưu TMH, VT Gạc dẫn lưu 0,75x200cmx4 lớp, VT Cuộn Việt Nam 1,260
550 VT0556Gạc phẫu thuật 5x75cmx 8 lớp, cản quang vô trùng Meche phẫu thuật 5x75cmx8 lớp, CQVT Cái Việt Nam 2,730
551 VT0579 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5x6lớp Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5cmx6 lớp, VT Cái Việt Nam 357
552 VT0580Gạc phẩu thuật ổ bụng 30cm*40cm*8 lớp, có cản quang, tiêt trùng Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cmx8 lớp, CQVT Miếng Việt Nam 5,880
553 VT0582 Gói bông gạc xỏ lỗ tai Gói bông gạc xỏ lỗ tai, VT Gói Việt Nam 3,780
554 VT0583 Gói thay băng lớn Gói thay băng M16, VT Gói Việt Nam 4,515
555 VT0584 Gói thay băng nhỏ Gói thay băng M13, VT Gói Việt Nam 1,911
556 VT0587 Nón phẫu thuật vô trùng Mũ phẫu thuật M4, VT Cái Việt Nam 798
557 VT1396 Bóng bóp gây mê 1-3Lít Bóng gây mê Cái Đài Loan 34,000
558 VT0550 Dây oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh Dây thở oxy Sợi Trung Quốc 5,500
559 VT1410 Lọc khuẩn và giữ ẩm Lọc vi khuẩn 3 chức năng Cái Đài Loan 25,000
560 VT0331 Mask oxy có túi, có van người lớn, trẻ em Mask oxy có túi Cái Đài Loan 16,000
561 VT0345 Túi cho ăn Feeding set Túi cho ăn Cái Đài Loan 20,000
562 VT0344Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi cầu, chống chói Thủy tinh thể mềm đơn tiêu C- Flex Aspheric 970C Cái Anh 2,500,000
563 VT1518Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi cầu. Thủy tinh thể mềm đơn tiêu Rayone RAO600C cái/ hộp Anh 3,000,000
564 VT0472
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn màu đen Visi-black 17mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ không tan đơn sợi Corolene 5/0 2 kim tròn 1/2C 18mm Tép Pháp 115,410
565 VT2078
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 2/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26mm 1/2 vòng tròn
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Monotime 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2, 26mm Tép Pháp 109,970
566 VT2079
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26mm 1/2 vòng tròn
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Monotime 4/0, dài 70cm, kim tròn 1/2, 20mm Tép Pháp 109,970
567 VT1658Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 0 dài 90cm kim tròn 40mm 1/2C
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 0 dài 90cm, kim tròn 1/2 dài 40mm Sợi Pháp 66,675
568 VT1659Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm kim tròn 20mm 1/2C
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2 dài 18mm Sợi Pháp 65,835
569 VT0282 Băng keo có gạc vô trùng 100mm x 90mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 100 x 80mm Miếng Đức 3,150
570 VT0284 Băng keo có gạc vô trùng 200mm x 90mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 200 x 100mm Miếng Đức 5,250
571 VT0285 Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 250 x 100mm Miếng Đức 6,300
572 VT0286 Băng keo có gạc vô trùng 53mm x 70mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 50 x 70mm Miếng Đức 1,890
573 VT0281 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 20cm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 10 x 20cm Miếng Đức 5,250
574 VT0605 Bộ dây máy thở Jackson - Ree Bộ dây máy thở Jackson - Ree Bộ Đài Loan 210,000
575 VT0607 Bộ mở khí quản cấp cứu qua da Bộ mở khí quản cấp cứu qua da Bộ Đức 3,318,000
576 VT0608 Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone sơ sinh, 280mlBóng bóp giúp thở silicone Rescu 7, dùng cho sơ sinh, 280ml Bộ Đài Loan 724,500
577 VT0610 Bóng bóp giúp thở - Ampu sơ sinh, 280mlBóng bóp giúp thở silicone Rescu 7, dùng cho sơ sinh, 280ml Bộ Đài Loan 724,500
578 VT1397Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón tay dùng cho máy monitor
Cảm biến SPO2 loại kẹp ngón tay dùng cho máy monitor Cái Trung Quốc 1,050,000
579 VT0611 Co nối chữ T có cổng oxy Co chữ T cai máy thở Cái Đài Loan 25,200
580 VT1726 Dây đốt điện đơn cực nội soi Dây đốt điện đơn cực nội soi Cái Đức 2,310,000
581 VT1727 Dây đốt điện lưỡng cực nội soi Dây đốt điện lưỡng cực nội soi Cái Đức 2,625,000
582 VT0612 Dây nối điện cao tần đơn cực (UXTLT) Dây nối điện cao tần đơn cực (UXTLT) Dây Đức 2,310,000
583 VT0613 Dây nối kẹp Bipolar loại sử dụng nhiều lần Dây nối kẹp Bipolar loại sử dụng nhiều lần Dây Đức 2,310,000
584 VT1406 Điện cực tim người lớn Điện cực tim người lớn Cái Áo 1,575
585 VT1407 Điện cực tim người lớn, trẻ em Điện cực tim người lớn, trẻ em Cái Áo 1,575
586 VT1408 Điện cực trung tínhTấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử dụng cho 1 bệnh nhân Cái Áo 21,000
587 VT1409 Lọc khuẩn có khóa CO2 Lọc khuẩn có khóa CO2 Cái Đài Loan 18,165
588 VT1772Màng dính vô trùng trước phẫu thuật 30cm x 28cm
Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Raucodrpae 30cm x 20cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 66,150
589 VT0596 Mask gây mê Silicone #0, 1, 2 Mặt nạ Silicone các size Cái Đài Loan 126,000
590 VT0615 Miếng cầm máu mũi Miếng cầm máu mũi Raucocel Miếng Đức 126,000
591 VT0616 Miếng che lỗ mở khí quản 8x9cm Miếng che lỗ mở khí Quản Metaline 8x9cm Miếng Đức 8,400
592 VT2116Miếng dán trước phẫu thuật, kt khoảng 28cm x 45cm, vô khuẩn
Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Raucodrpae 20cm x 45cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 97,650
593 VT2117Miếng dán trước phẫu thuật, kt khoảng 42cm x 40cm, vô khuẩn.
Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Raucodrpae 35cm x 40cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 132,000
594 VT2118Miếng dán trước phẫu thuật, kt khoảng 55cm x 45cm, vô khuẩn
Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Raucodrpae 50cm x 45cm (chưa kể viền 8cm để nắm giữ) Cái Đức 157,500
595 VT0617 Móc L đơn cực nội soi - L dài 36cm.
Cây móc đốt nội soi đơn cực, đầu chữ L, đk 5 mm, dài 34 cm, có cổng bơm tưới rửa và đầu nối dây đốt điện Cây Đức 2,121,000
596 VT0618 Nắp đậy trocar 10mmNắp đậy Trocar màu đỏ, lỗ đk 4 mm, cho trocar đk 10 --> 11 mm, hấp tiệt trùng được Cái Đức 94,500
597 VT0604 Tấm điện cực trung tính REM sử dụng nhiều lầnTấm điện cực trung tính REM sử dụng nhiều lần kèm dây nối dài 4 m Bộ Đức 8,389,500
598 VT0626Tay dao 2 nút bấm, 3 chấu dùng cho máy cắt đốt sử dụng nhiều lần dài 4 mét
Tay dao 2 nút bấm , 3 chấu dùng cho máy cắt đốt sử dụng nhiều lần dài 4 mét kèm đầu dao hình kiếm Cái Đức 1,239,000
599 VT0048Tay dao đốt điện 2 nút bấm 3 chấu dùng cho máy cắt đốt
Tay dao đốt điện 2 nút bấm 3 chấu dùng cho máy cắt đốt Cái Trung Quốc 39,900
600 VT0561Xốp cầm máu tự tiêu gelatin 1 x 5 x 7 cm (mổ sọ não)
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin 1 x 5 x 7 cm ( mổ sọ não ) Cái Ấn Độ 69,300
601 VT0347Xốp cầm máu tự tiêu gelatin dạng ống 8 x 3cm (mổ trỉ)
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin dạng ống 8 x 3cm (mổ trỉ) Miếng Ấn Độ 147,000
602 VT1395 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản Bộ thắt tĩnh mạch thực quản loại 7 vòng Bộ USA 3,530,000
603 VT0691Dao cắt cơ vòng Oddi, 3 kênh có đoạn cách điện, dao dài 30mm Dao cắt cơ vòng 3 kênh Cái Costa Rica 5,640,000
604 VT0692Dao cắt cơ vòng Oddi, có đoạn cách điện, SD nhiều lần Dao cắt cơ vòng 3 kênh Cái Costa Rica 5,640,000
605 VT0695Dây dẫn đường, Guidewire 0.035 inch, 460cm, hydrophilic Dây dẫn đường loại đầu thẳng Cái Costa Rica 3,760,000
606 VT0065 Kềm sinh thiết có kim Kềm sinh thiết, loại có kim Cái Costa Rica 270,000
607 VT0699 Kềm sinh thiết dạ dày/ đại tràng Kềm sinh thiết dạ dàyKềm sinh thiết đại tràng Cái Costa Rica 270,000
608 VT0066 Kềm sinh thiết không có kim Kềm sinh thiết, loại không kim Cái Costa Rica 270,000
609 VT1419 Lọng cắt Polyp nội soi tiêu hóa Lọng cắt Polyp nội soi tiêu hóa Cái Costa Rica 1,120,000
610 VT1421Rọ lấy sỏi 6 (8) nhánh có guidewire dẫn đường dùng nhiều lần
Rọ lấy sỏi đường mật 8 nhánh, có guide wire, độ mở 25mm-30mm Cái Đức 8,500,000
611 VT0833 Bơm tiêm 10 ml Bơm tiêm 10cc Cây Việt Nam 987
612 VT0632 Casset giải phẩu bệnh - khuôn đúc mẫu Casset giải phẩu bệnh - khuôn đúc mẫu Cái Italya 10,450
613 VT0633 Đai cổ mềm Đai cổ mềm Cái Việt Nam 23,100
614 VT0634 Găng tay hút đàm tiệt trùng Găng tay hút đàm tiệt trùng Cái China 1,365
615 VT0047 Giấy Y tế 43 x 52 Giấy Y tế 40 x 50 Thùng Việt Nam 580,800
616 VT0585 Khẩu trang dây buộc Khẩu trang y tế Cái Malaysia 462
617 VT0637 Ống nghiệm chứa hóa chất Natri Citrat 3.8% Ống chứa máu kháng đông Natri-Ctrat Ống Việt Nam 672
618 VT0683 Tấm lót underpad Tấm lót 0.4 mx 0.6m, chưa tiệt trùng Cái China 4,620
619 VT0590 Túi đựng bệnh phẩm Túi đựng bệnh phẩm Cái Việt Nam 3,528
620 VT0507 Băng thun 3 móc màu đỏ Băng thun 3 móc màu đỏ Cuộn Malaysia 9,933
621 VT0908 Bao cao su Bao cao su y tế Cái Việt Nam 588
622 VT1661 Dây máu máy Fresenius Dây chạy thận nhân tạo (tương thích các model máy) Bộ Việt Nam 39,900
623 VT1550 Dây nối máy tự động 150cmDây nối máy bơm tiêm điện 150cm (Không có chất DEHP) Sợi Việt Nam 6,111
624 VT0557 Găng tay y tế chưa tiệt trùng các size Găng tay khám chưa tiệt trùng các size Đôi Việt Nam 1,008
625 VT1671 Kim bướm AVF 16,17Kim chạy thận AVF (16 G, 17G, dùng được cho cả động mạch, tĩnh mạch) Kim Việt Nam 4,872
626 VT1320 Phin lọc khí Phin lọc khí (Transducer) Cái Việt Nam 3,969
627 VT1686 Phin lọc khí Phin lọc khí (Transducer) Cái Việt Nam 3,969
628 VT0827 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi TIN Cái Thụy Sĩ 7,500,000
629 VT0354
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, polymer tự tiêu poly-lactic-acid, độ dày lớp polimer khoảng 5µm Yukon Choice PC Cái Đức 38,700,000
630 VT1234 Lưới titan vá sọ 120 x 120mm Lưới vá sọ não 120*120mm đến 125*180 mm Cái Mỹ 8,700,000
631 VT1237 Lưới vá sọ titanium 200 x 200 Lưới vá sọ não 200*200mm đến 203*203mm Cái Mỹ 16,700,000
632 VT0090 Stent mạch vành thường Cobalt chrome Yukon CC Cái Đức 15,000,000
633 VT0565 Áo phẫu thuật Áo phẫu thuật Cái Việt Nam 12,180
634 VT0676 Bao đo máu sau khi sanh Bao đo lượng máu sau khi sinh Cái Việt Nam 6,006
635 VT0772 Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ Việt Nam 30,240
636 VT0773 Bộ chăm sóc bệnh nhân Amidan Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ Việt Nam 37,359
637 VT0677
Bộ drape phòng mổ thân thiện môi trường Prolife 3 lớp (4 drap 60x80 + 2 drap 120x140 + 2 drap 140x160)
Bộ drape phòng mổ thân thiện môi trường Prolife 3 lớp (4 drap 60x80 + 2 drap 120x140 + 2 drap 140x160) Bộ Việt Nam 39,690
638 VT0777 Bộ khăn lau máu Bộ khăn lau máu Bộ Việt Nam 42,000
639 VT0569 Bông hút Kg Bông thấm nước kg Kg Việt Nam 134,799
640 VT0577 Gạc hút nước 0.8m Gạc mét y tế 0,8m Mét Việt Nam 3,759
641 VT0678 Giầy Nylon Bao giầy nylon Đôi Việt Nam 693
642 VT0046 Giấy Y tế 40 x 50 Giấy y tế 40 x50cm Thùng Việt Nam 576,081
643 VT0006 Gói tắm trước mổ Gói tắm trước mổ Bộ Việt Nam 38,031
644 VT0586 Khẩu trang dây buộc VT Khẩu trang dây buộc tiệt trùng Cái Việt Nam 1,050
645 VT0681 Tăm bông vô trùng Que gòn tiệt trùng Que Việt Nam 210
646 VT0589 Tạp dề phẫu thuật Tạp dề y tế Cái Việt Nam 3,570
647 VT0560 Túi dẫn lưu nước tiểu 2000ml Túi dẫn lưu nước tiểu 2000 ml Cái Việt Nam 4,032
648 VT1423 Bộ công cụ mở thận ra da (Kiểu thắt vòng)Bộ đặt dẫn lưu mở thận ra da với ống thông Pigtial 10Fr (Nephrostomy Kit with Pigtail Catheter) Hộp 01 bộ
Nhật Bản, Việt Nam 1,890,000
649 VT0684 Bộ đặt stent các cỡ, có 3 điểm cản quang Bộ đặt stent các cỡ, có 3 điểm cản quang Cái Đức 2,415,000
650 VT1424 Bộ mở mật rút gọnBộ mở, dẫn lưu mật cơ bản rút gọn (PTC Drainage tube W/ Core Needle) Hộp 01 bộ
Nhật Bản, Việt Nam 1,260,000
651 VT0686 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVABộ thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA (tay quay + đầu thắt) Bộ Ấn Độ 1,470,000
652 VT0687 Bộ thay thế lần 2 - mở dạ dày ra da Bộ thay thế lần 2 - mở dạ dày ra da (Compact) Cái Nhật Bản 1,260,000
653 VT0689 Chụp bảo vệ lấy dị vật Chụp bảo vệ lấy dị vật Cái Đức 945,000
654 VT0690Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp) Cái Trung Quốc 693,000
655 VT0693 Dao kim, SD nhiều lần Dao kim, SD nhiều lần Cái Đức 4,410,000
656 VT0694Dây dẫn đường, Guidewire 0.025 inch, 460cm, SD nhiều lần
Dây dẫn đường, Guidewire 0.025 inch, 460cm, SD nhiều lần Cái Đức 4,200,000
657 VT0696Dây dẫn đường, Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần
Dây dẫn đường, Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần Cái Đức 4,494,000
658 VT0697 Gắp dị vật 3 chấu, 230cm, SD nhiều lần Gắp dị vật 3 chấu, 230cm, SD nhiều lần Cái Đức 6,510,000
659 VT0698 Gắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, SD nhiều lầnGắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, SD nhiều lần (ĐK 22,6mm dài 180cm) Cái Đức 13,650,000
660 VT1418 Kim chích cầm máu nội soi tiêu hóa Kim chích cầm máu nội soi tiêu hóa, các cỡ Cái Đức 551,250
661 VT0700 Ngáng miệng có dây choàng (20 cái/ gói) Ngáng miệng có dây choàng (20 cái/ gói) Cái Đức 42,000
662 VT0701 Rọ lấy dị vật, mở 40/55mm Rọ lấy dị vật, mở 40/55mm Cái Đức 3,496,500
663 VT0702Rọ lấy sỏi mở (30/45mm), có ngã guidewire, SD nhiều lần
Rọ lấy sỏi mở (30/45mm), có ngã guidewire, SD nhiều lần Cái Hàn Quốc 6,793,500
664 VT0703 Stent kim loại đường mật các size Stent kim loại đường mật các size Cái Hàn Quốc 17,934,000
665 VT0704Stent kim loại thực quản loại dùng trong hẹp thực quản ống soi không qua được.
Stent kim loại thực quản loại dùng trong hẹp thực quản ống soi không qua được. Cái Hàn Quốc 18,900,000
666 VT0705Stent kim loại thực quản, có cover và van chống trào ngược
Stent kim loại thực quản, có cover và van chống trào ngược Cái Hàn Quốc 17,871,000
667 VT0706Stent kim loại thực quản, có cover, có Skidproof chống di lệch
Stent kim loại thực quản, có cover, có Skidproof chống di lệch Cái Đức 18,900,000
668 VT0707 Stent nhựa đường mật, thẳng/ pigtail các size Stent nhựa đường mật, thẳng/ pigtail các size Cái Đức 798,000
669 VT0708 Thòng lọng cắt Polyp, mở 20-30mm Thòng lọng cắt Polyp, mở 20-30mm Cái Đức 651,000
670 VT0709Van kênh sinh thiết ống soi Olympus, Fuji (10 cái/ gói) Van sinh thiết (10 cái/ gói) Cái Đức 52,920
671 VT0711 Accessory Kit 100S Bộ kit phụ kiện B , máy 100S Bộ Mỹ 4,512,200
672 VT1933Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm mổ mở, công nghệ kim 3D
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy Cái
Mỹ/Đức/Mexico 1,062,600
673 VT1997Băng đạn màu trắng 45mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 45mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.0mm Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960
674 VT1998Băng đạn màu trắng 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.0mm Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960
675 VT1999Băng đạn màu vàng 45mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng Echelon Flex 45mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.8mm Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960
676 VT2000Băng đạn màu vàng 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.8mm Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960
677 VT2001Băng đạn màu xanh dương 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.5mm Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960
678 VT2002Băng đạn màu xanh lá 45mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng Echelon Flex 45mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 2.0mm Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960
679 VT2003Băng đạn xanh dương 60mm, dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium Alloy 1.5mm Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 2,640,960
680 VT0712 Băng đựng hóa chất Sterrad Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes Hộp Thụy sĩ 9,261,315
681 VT0713 Băng đựng hóa chất Sterrad 100NX Cassettes Băng đựng hóa chất Sterrad 100NX Cassettes Hộp Thụy sĩ 4,260,375
682 VT0714Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ Mỹ 70,730,000
683 VT0715Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ Mỹ 17,930,000
684 VT0716Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100NX Bộ Mỹ #########
685 VT0717Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ Mỹ 27,665,000
686 VT0469
Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phù bằng polybutylate 3/0 dài 100cm, 2 kim tròn 26mm, 1/2C
Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 3/0, 100cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm 1/2C Tép Mexico 106,155
687 VT0299
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 dài 75cm, 1 kim tròn đầu tròn SH-1 dài 22mm 1/2 vòng tròn.
Chỉ phẫu thuật PROLENE số 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 22mm, 1/2C Tép Mỹ 104,160
688 VT1652
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn SH màu đen Visi-black 26mm, 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PROLENE số 3/0, dài 90cm, 2 kim đen đầu tròn visi-black 26mm, 1/2C Sợi Mỹ 142,590
689 VT1653
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0,dài 90 cm, 2 kim tròn, màu đen VISI-BLACK 20mm, 1/2 vòng tròn.
Chỉ phẫu thuật PROLENE số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 20mm, 1/2C Sợi Mỹ 176,295
690 VT1654
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn BV dài 11mm, 3/8 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PROLENE số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn Ethalloy 11mm, 3/8C Sợi Mỹ 143,955
691 VT1655
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene-số 6/0, 60cm,2 kim tròn, đầu tam giác Multipass 13mm, 3/8 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PROLENE số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt Multipass 13mm, 3/8C Sợi Mỹ 177,030
692 VT2077
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn CT dài 40mm 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PDS II số 0, dài 70CM, kim tròn đầu tròn CT 40mm, 1/2 C Tép Anh 136,500
693 VT0761
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 2/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn Taper Point Plus SH dài 26mm 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PDS II số 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn plus 26mm, 1/2 C Tép Anh 121,485
694 VT0762
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu hình thoi Atraloc SH-2 plus dài 20mm 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C Tép Anh 125,055
695 VT2080
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu hình thoi Atraloc SH-2 plus dài 20mm 1/2 vòng tròn
Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C Tép Anh 125,055
696 VT0925 Chỉ thép 5 dài 75cm kim tròn đầu cắt 55mm 1/2CChỉ thép STAINLESS STEEL WIRE số 5,dài 75 cm , kim tam giác 55mm, 1/2C Tép Mỹ 117,390
697 VT2093
Chỉ thép khâu xương ức số 5 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, tép 4 sợi đóng gói thẳng
Chỉ thép khâu xương ức STAINLESS STEEL WIRE số 5, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, 1/2C tép 4 sợi đóng gói thẳng Tép Mỹ 373,380
698 VT0718 Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator,Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator có môi trường màu tím Hộp Mỹ 3,153,465
699 VT2010 Clip mạch máu cỡ trung bình bằng Titanium Clip mạch máu cỡ trung bình bằng Titanium CáiMỹ/Đức/Mexico 33,180
700 VT0719Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn, dài 14cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 14cm Cái
Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000
701 VT0720Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn, dài 35cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi thẳng 5mm, dài 35cm Cái
Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000
702 VT0723Dao lưỡng cực ENSEAL G2 Curved - lưỡi cong 5mm, dài 35 cm
Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm Cái
Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000
703 VT0721Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài 14cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 14cm Cái
Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000
704 VT0722Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài 35cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
Dao lưỡng cực Enseal G2, 5mm, lưỡi cong 3mm, dài 35cm Cái
Mỹ/Đức/Mexico 12,831,000
705 VT0763Dao siêu âm Harmonic ACE, dài 23cm, dùng trong mổ mở kết hợp dây dao HP054
Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 23cm, kết hợp với dây dao HP054 Cái
Mỹ/Đức/Mexico 15,540,000
706 VT0764Dao siêu âm Harmonic ACE, đk 5mm, lưỡi cong, dài 36cm, dùng trong PTNS
Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 36cm, kết hợp với dây dao HP054 Cái
Mỹ/Đức/Mexico 16,956,450
707 VT0765Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 17cm, dùng trong mổ hở kết hợp dây HPBLUE
Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 17cm, kết hợp với dây dao HPBLUE Cái
Mỹ/Đức/Mexico 11,069,100
708 VT0724Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 9cm, dùng trong mổ hở mổ bướu cổ
Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 9cm, kết hợp với dây dao HPBLUE Cái
Mỹ/Đức/Mexico 11,457,075
709 VT0725 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao ACE) Dây dao siêu âm (kết hợp với dao ACE) CáiMỹ/Đức/Mexico 50,137,500
710 VT0726 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao Focus) Dây dao siêu âm (kết hợp với dao Focus) CáiMỹ/Đức/Mexico 48,667,500
711 VT0727 Dụng cụ khâu cắt cong Contour 40mmDụng cụ khâu cắt đầu cong 40mm, kim đóng 1.44mm, dùng trong phẫu thuật trực tràng thấp Cái
Mỹ/Đức/Mexico 11,571,735
712 VT0766Dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 60mm, dài 34cm, dùng trong PTNS
Dụng cụ khâu cắt thẳng Echelon Flex 60mm, dài 34cm, gập góc 45 độ,dao theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ Cái
Mỹ/Đức/Mexico 13,149,675
713 VT0768 Dụng cụ khâu nối ruột tự động đk 25mm, 29mm
Dụng cụ khâu nối tròn 29mm, đường kính lòng cắt 20.4mm, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1mm-2.5mm, kim bằng titanum alloy Chiếc
Mỹ/Đức/Mexico 8,854,965
714 VT0729 Giấy cuộn Tyvek 150mm x 70mTúi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng Pháp 9,477,380
715 VT0731Giấy cuộn Tyvek 250mm x 70m chỉ thị hóa học màu đỏ
Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ cuộn Pháp 3,077,030
716 VT0734 Giấy in 2 lớp dùng cho máy Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S Cuộn Mỹ 316,800
717 VT0954 Giấy in nhiệt dùng cho máy Sterrad NX, 100NX Giấy in nhiệt dùng cho máy 100 NX Cuộn/xấp Mỹ 341,880
718 VT0957 Hộp đựng cassette thải cho máy 100NX Hộp đựng cassette thải cho máy Sterrad 100NX Hộp Mỹ 5,515,620
719 VT2094 Keo dán da, thành phần 2-Octyl CyanoacrylateKeo dán da DERMABOND thành phần 2-octyl cyanoacrylate. Ống 0,5ml. Hộp 12 ống Ống Mỹ 170,520
720 VT0737 Kẹp dùng để khâu mũi túi Kềm kẹp ruột làm mũi túi CáiMỹ/Đức/Mexico 14,595,000
721 VT0739 Khay đựng dụng cụ nội soi 170 x 70 x 30mmKhay đựng cụng cụ nội soi 170 x 70 x 30MM
Thùng Mỹ 2,475,000
722 VT0740 Khay đựng dụng cụ nội soi 250 x 150 x 30 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 250 x 150 x 30mm
Thùng Mỹ 4,015,000
723 VT0741 Khay đựng dụng cụ nội soi 270 x 250 x 100 mmINSTRUMENT TRAY 270 x 250 x 100MMKhay đựng dụng cụ nội soi Thùng Mỹ 11,440,000
724 VT0742 Khay đựng dụng cụ nội soi 300 x 200 x 50mmKhay đựng cụng cụ nội soi 300 x 200 x 50MM
Thùng Mỹ 8,009,100
725 VT0743 Khay đựng dụng cụ nội soi 380 x 150 x 30 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 380 x 150 x 30mm
Thùng Mỹ 6,177,820
726 VT0744 Khay đựng dụng cụ nội soi 380 x 250 x 30 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 380 x 250 x 30mm
Thùng Mỹ 9,251,000
727 VT0738 Khay đựng dụng cụ nội soi 450 x 200 x 50mmKhay đựng cụng cụ nội soi 450 x 200 x 50mm
Thùng Mỹ 11,553,300
728 VT0745 Khay đựng dụng cụ nội soi 580 x 270 x 100 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 580 x 270 x 100mm
Thùng Mỹ 11,902,000
729 VT0746 Khay đựng dụng cụ nội soi 600 x 200 x 50mmKhay đựng cụng cụ nội soi 600 x 200 x 50mm
Thùng Mỹ 11,358,820
730 VT0747 Khay đựng dụng cụï nội soi 600 x 330 x 100 mmKhay đựng cụng cụ nội soi 600 x330 x 100mmKhay đựng dụng cụ nôi soi Thùng Mỹ 15,136,000
731 VT0748 Miếng dán có Chlorhexidine Gluconate Miếng dán sát khuẩn Biopatch 86mg, 92mg Miếng Mỹ 143,220
732 VT0749 Mực in dùng cho máy Mực in dùng cho máy Sterrad Hộp Mỹ 312,400
733 VT0750 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Hộp Mỹ 2,037,945
734 VT0751 Tấm lót khay 160 x 60 mm Tấm lót khay 160 x 60 mm Thùng Mỹ 2,310,000
735 VT0752 Tấm lót khay 220 x 130 mm Tấm lót khay 220 x 130 mm Thùng Mỹ 2,970,000
736 VT0753 Tấm lót khay 250 x 250 mm Tấm lót khay 250 x 250 mm Thùng Mỹ 5,423,000
737 VT0754 Tấm lót khay 270 x 190 mm Tấm lót khay 270 x 190 mm Thùng Mỹ 8,030,000
738 VT0755 Tấm lót khay 350 x 130 mm Tấm lót khay 350 x 130 mm Thùng Mỹ 12,320,000
739 VT0756 Tấm lót khay 350 x 240 mm Tấm lót khay 350 x 240 mm Thùng Mỹ 10,010,000
740 VT0757 Tấm lót khay 430 x 190 mm Tấm lót khay 430 x 190 mm Thùng Mỹ 8,030,000
741 VT0758 Tấm lót khay 540 x 250 mm Tấm lót khay 540 x 250 mm Thùng Mỹ 8,030,000
742 VT0759 Tấm lót khay 580 x 190 mm Tấm lót khay 580 x 190 mm Thùng Mỹ 8,030,000
743 VT0968 Lắc tay Vòng nhận dạng bệnh nhân Cái Malaysia 1,860
744 VT2035
Dây truyền dịch 20 giọt/ml*Có bầu đếm giọt 2 ngăn (ngăn cứng- ngăn mềm)*Không có chất DEHP INTRAFIX PRIMELINE Cái (Bộ) Việt Nam 11,230
745 VT2036 Dây truyền dịch dùng nối Cavafix certo 16G INTRAFIX PRIMELINE Cái (Bộ) Việt Nam 11,230
746 VT2037
Dây truyền dịch tránh ánh sáng dùng vô hóa chất chất liệuKhông có chất phụ gia DEHP INTRAFIX SAFESET UV-PROTECT.LL, 180CM Cái (Bộ) Việt Nam 29,000
747 VT1119 Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, vis 4.5/5.0mm Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, vis 4.5/5.0mm Cái Thổ Nhĩ Kỳ 4,645,000
748 VT1125 Nẹp khóa LCP xương đòn S vít 3.5mm Nẹp khóa LCP xương đòn S vít 3.5mm Cái Thổ Nhĩ Kỳ 3,044,000
749 VT1752 Can chứa dịch Can chứa dịch Cái Mỹ 1,400,000
750 VT0936 Dây dẫn lưu Dây nhựa 8mm Cái Việt Nam 2,300
751 VT0937 Dây dẫn lưu (đk 10) Dây nhựa 10mm Cái Việt Nam 2,700
752 VT0312Dây hút đàm nhớt có van Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17 Dây hút nhớt có kiểm soát các số Cái Việt Nam 3,200
753 VT0338 Ống thông tiểu 1 nhánh các số Ống thông tiểu 1 nhánh các số Cái Việt Nam 4,095
754 VT1894 Ống thông tĩnh mạch VNUS ClosureFAST
Ống thông tĩnh mạch VNUS ClosureFAST (chuyên dùng cho máy điều trị suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần RFA - model VNUS của hãng COVIDIEN) Cái Mỹ/ Costa Rica 20,643,000
755 VT1833 Xốp phủ vết thương loại lớn Xốp phủ vết thương size L Cái Mỹ 1,400,000
756 VT1834 Xốp phủ vết thương loại nhỏ Xốp phủ vết thương size S Cái Mỹ 1,100,000
757 VT1835 Xốp phủ vết thương loại trung bình Xốp phủ vết thương sizre M Cái Mỹ 1,250,000
758 VT0551 Dây truyền dịch 20 giọt kim 23G Dây truyền dịch KN3 Sợi Việt Nam 2,751
759 VT0769 Đầu côn có màng lọc 0,2-10µl10µl Extended, Filtered, Low Retention, Racked, Pre-Sterilized Cái Mỹ 1,869
760 VT0770 Đầu côn có màng lọc 100-1000µl1000µl,Filtered, Low Retention, Racked, Pre-Sterilized Cái Mỹ 2,048
761 VT0771 Đầu côn có màng lọc 1-P200µl 200µl, Filtered, Low Retention, Racked, Pre-Sterilized Cái Mỹ 1,617
762 VT0594 Dao bào da Dao bào da Feather (Skin graft blade ) Cái Nhật 78,750
763 VT0005 Gói mổ bắt con Gói mổ bắt con Bộ Việt Nam 51,744
764 VT0783Bóng chặn cổ túi phình mạch máu não Scepter (hoặc tương đương) Transform Balloon Cái Ireland 16,500,000
765 VT0784Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ sizing balloon Amplatzer Sizing Balloon Cái Mỹ 3,490,000
766 VT0820 Bóng hổ trợ điều trị lấy huyết khối đột quị não Merci Balloon Guide Catheter 7F, 8F Cái Mỹ 15,320,000
767 VT0821Bóng nong can thiệp mạch máu Sterling (hoặc tương đương) Sterling Balloon Cái Mỹ 8,107,000
768 VT0822Bóng nong can thiệp mạch máu Wanda (hoặc tương đương) Wanda Balloon/Mustang Ballon Cái Mỹ, Ireland 8,107,000
769 VT0823Bóng nong can thiệp mạch máu XXL (hoặc tương đương) XXL Balloon Cái
Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 8,107,000
770 VT0824 Bóng nong mạch máu có dao cắt Flextome Peripheral Cutting Balloon Cái
Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 22,500,000
771 VT0825
Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 3.0 ->7.0 mm; chiều dài: 40 đến 120 mm Ranger DCB Balloon Cái
Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 19,500,000
772 VT0828Bóng nong mạch vành NC Quantum Apex (hoặc tương đương) NC Quantum Apex Balloon/ NC Emerge Balloon Cái Mỹ, Ireland 8,150,000
773 VT0829Bóng nong mạch vành Quantum Maverick (hoặc tương đương) Maverick2 Balloon/ Emerge Balloon Cái Mỹ, Ireland 8,150,000
774 VT0818Catherter mang Stent để lấy huyết khối điều trị đột quị não với thiết kế flexcell Trevo XP Provue Cái Mỹ 49,500,000
775 VT0788 Cuộn dây nút dị dạng mạch não Fiber Coil Cái Ireland, Mỹ 4,158,000
776 VT0793Dây dẫn can thiệp loai mềm, ái nước PT2 (hoặc tương đương) PT2 Guidewire Cái Costa Rica, Mỹ 2,079,000
777 VT0795 Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh Amplatzer Guidewires Cái Mỹ 1,250,000
778 VT0817
Dây dẫn có lưới lộc bảo vệ dùng trong can thiệp mạch cảnh, đường kính 0.014 chất liệu Polyurethane FilterWire EZ Cái
Mỹ, Ireland, Mexico, Costa Rica, Japan 30,450,000
779 VT0797 Dù đóng còn ống động mạch các cỡAmplatzer PDA Occluder/ Amplatzer PDA II Occluder Cái Mỹ 22,922,000
780 VT0798 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ các cỡ Amplatzer Septal Occluder Cái Mỹ 45,844,000
781 VT0804Giá đỡ mạch vành Promus element (hoặc tương đương)
PROMUS Premier Stent/ PROMUS Element Plus Stent Cái Mỹ, Ireland 46,319,880
782 VT0805Giá đỡ nong động mạch cảnh Carotid Wallstent(hoặc tương đương) Carotid Wallstent Cái Mỹ, Ireland 27,300,000
783 VT1037
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có thời gian phóng thích thuốc hoàn toàn sau khoảng 3 tháng và Polymer tự tiêu hoàn toàn sau khoảng 4 tháng. SYNERGY Stent Cái Mỹ, Ireland 48,300,000
784 VT0808 Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch máu Contour PVA Lọ
Mỹ, Ireland, Costa Rica, Mexico, Japan 1,995,000
785 VT0809 Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch máu Contour PVA Lọ
Mỹ, Ireland, Costa Rica, Mexico, Japan 1,995,000
786 VT0810Hệ thống máy cắt coils dạng InZone Detachment System (hoặc tương đương) Inzone Detachment System Cái Ireland, Mỹ 4,200,000
787 VT0815Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não Guider Sofip 6F, 7F, 8F (hoặc tương đương) Guide Catheter Softip 6F, 7F, 8F Cái Mỹ 4,307,000
788 VT0336
Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên, làm bằng thép không gỉ phủ lớp polymer và PTFE dài 45cm/100cm Mach1 Peripheral Guide Catheter Cái Mỹ, Mexico 2,475,000
789 VT1608 Stent động mạch cảnh Carotid Wallstent Cái Mỹ, Ireland 27,300,000
790 VT1381 Airway đè lưỡi các số Airway các số Cái Trung Quốc 4,000
791 VT0276 Bàn chải rửa tay phẫu thuật Bàn chải phẫu thuật phòng mổ Cái Trung Quốc 30,000
792 VT0910 Bình thông phổi Siphonage đơn Bình thông phổi 1600ml cái Trung Quốc 65,000
793 VT2114 Bộ rửa dạ dày Bộ rửa dạ dày Bộ Trung Quốc 57,000
794 VT0546 Dao mổ các số Lưỡi dao mổ các số Cây Ấn Độ 800
795 VT0836 Đầu côn vàng Đầu cone vàng Cái Trung Quốc 60
796 VT0310 Dây cho ăn Stomach có nắp 10 --> 18Fr Sonde dạ dày có nắp 10 -> 18 Cái Trung Quốc 3,000
797 VT0315 Dây thông tiểu 2 nhánh từ số 12 đến số 22 Sond foley 2 nhánh các số 12 đến 22 Cái Trung Quốc 9,000
798 VT0043 Giấy in siêu âm UPP 110S 110mm x 20m Giấy in siêu âm trắng đen UPC (110 x 20m) Cuộn Hàn Quốc 120,000
799 VT0328 Kim chích lấy máu (Lancest) Kim lancest dùng tay Cái Trung Quốc 180
800 VT0329 Kim rút thuốc số 18G*11/2,20G,21G,23G,25G Kim tiêm các số Cái Việt Nam 320
801 VT1893 Mask xông khí dung người lớn, trẻ em Mask xông khí dung người lớn, trẻ em Cái Trung Quốc 15,000
802 VT0332 Ống đặt nội khí quản có bóng, 3.0 --> 9.0 Ống đặt nội khí quản có bóng thông họng các số Cái Trung Quốc 10,500
803 VT0854 Ống thông phổi số 16, 20, 24, 28, 32 Dây thông phổi số 16,20,24,28,32 Cái Trung Quốc 25,000
804 VT0996 Quả bóp + van huyết áp kế Quả bóp + Van huyết áp kế Cái Trung Quốc 28,000
805 VT1002 Ruột cao su huyết áp Ruột cao su huyết áp Cái Trung Quốc 28,000
806 VT0856 Tăm bông vi sinh vô trùng Tăm bông thân gỗ tiệt trùng từng ống Cây Trung Quốc 1,800
807 VT0857 Tăm bông vi sinh vô trùng, gói 1 que Tăm bông thân gỗ tiệt trùng từng ống Cây Trung Quốc 1,800
808 VT0195
Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối sau Flamenco 1 tầng gồm:- 04 Vít đơn trục Flamenco # 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm - 02 Vít khoá Flamenco # 9.0mm, dài 5mm - 02 Nẹp dọc Flamenco # 5.5mm, dài 40mm - 70mm
Bộ dụng cụ cố định cột sống lưng lối sau Flamenco 1 tầng Bộ Đức 14,000,000
809 VT0196
Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối sau Krypton 1 tầng gồm:- 04 Vít chân cung Krypton # 5.0, 6.0, 7.0mm- 04 Đầu vít Krypton dài 19 - 21mm - 04 Vít khoá Krypton- 02 Nẹp dọc Krypton # 6.25mm, dài 45mm - 55mm
Bộ dụng cụ nắn trượt cột sống lưng lối sau Krypton 1 tầng Bộ Đức 16,000,000
810 VT1759 Đinh chốt đùi dài cải tiến (các cỡ) Đinh chốt nội tủy xương đùi Expert, trái/ phải, các cỡ Cái Ấn Độ 3,220,000
811 VT1760 Đinh chốt đùi ngắn (các cỡ) Đinh chốt nội tủy xương đùi Expert, trái/ phải, các cỡ Cái Ấn Độ 3,220,000
812 VT1763Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 0.9mmx100mm,150mm,200mm,250mm,290mm Đinh Kirschner hai đầu nhọn các cỡ Cái Ấn Độ 36,000
813 VT0215Đinh Shanz 3.5mm x 125mm, thân 4.0mm, 14mm ren Đinh Schanz các cỡ, ren 25mm Cái Ấn Độ 106,000
814 VT0224 Nẹp cổ xương đùi (các cỡ) Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000
815 VT1790 Nẹp D.C.S. 95 độ, vít 4.5mm, 4 - 6 lỗ Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000
816 VT1791 Nẹp D.C.S. 95 độ, vít 4.5mm, 7 - 12 lỗ Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000
817 VT1792Nẹp D.H.S. 135 độ, nòng 38mm, vít 4.5mm, 4 -7 lỗ Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000
818 VT1793Nẹp D.H.S. 135 độ, nòng 38mm, vít 4.5mm, 8 - 12 lỗ Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000
819 VT1794Nẹp DCS 3-12 lỗ, góc cổ nẹp 95 độ, bằng thép không rỉ, vít tương thích 4.5mm Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000
820 VT1094 Nẹp DCS lồi cầu đùi 95 độ Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 1,551,000
821 VT1795Nẹp DHS xương đùi, 135 độ, 8-12 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 143-207mm Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn 38mm, các cỡ Cái Ấn Độ 1,523,000
822 VT0229 Nẹp gấp góc 130 độ các cỡ Nẹp gập góc 130°, các cỡ Cái Ấn Độ 834,000
823 VT0230 Nẹp gập góc 130º, vít 4.5mm, 9 lỗ Nẹp gập góc 130°, các cỡ Cái Ấn Độ 834,000
824 VT0379 Nẹp gấp góc 95 độ các cỡ Nẹp gập góc 95°, các cỡ Cái Ấn Độ 834,000
825 VT0232 Nẹp L 45 độ bàn (trái/phải) (các cỡ)Nẹp chữ L, vít Ø2.7mm, nghiêng trái/ phải, 3 lỗ, dài 32mm Cái Ấn Độ 226,000
826 VT0233 Nẹp L ngón (trái/phải) (các cỡ)Nẹp chữ L mini vít Ø2.0mm, nghiêng trái/ phải, 2 lỗ, dài 18mm Cái Ấn Độ 204,000
827 VT1253 Nẹp lòng máng (các cỡ) Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø3.5mm, các cỡ Cái Ấn Độ 256,000
828 VT1805Nẹp lòng máng 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 52-124mm, dùng vít 3.5 Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø3.5mm, các cỡ Cái Ấn Độ 256,000
829 VT1807 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 14 lỗ Nẹp tái tạo thẳng vít Ø4.5mm, 14 lỗ, dài 221mm Cái Ấn Độ 892,000
830 VT1808 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 5-10 lỗ Nẹp tái tạo thẳng vít Ø4.5mm, 5-10 lỗ Cái Ấn Độ 642,000
831 VT0249Nẹp ốp đầu bên xương chày (trái/phải), bằng thép không rỉ, 5-13 lỗ
Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương chày vít Ø4.5mm, trái/ phải, các cỡ Cái Ấn Độ 973,000
832 VT1254Nẹp ốp lồi cầu đùi (trái/phải) 4-13 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 126-254mm, dùng vít 4.5/6.5
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít Ø4.5mm, trái/ phải, 4-13 lỗ Cái Ấn Độ 1,521,000
833 VT0251 Nẹp T bàn (các cỡ) Nẹp chữ T, vít Ø2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm Cái Ấn Độ 226,000
834 VT0193 Vít khóa đk 7.3 mm Vít khóa rỗng Ø7.3mm các cỡ, ren bán phần, tự tạo ren Cái Ấn Độ 640,000
835 VT1262 Vít xốp 3.5mm (các cỡ) Vít xương xốp Ø3.5mm các cỡ Cái Ấn Độ 56,000
836 VT0416 Vít xương xốp 3.5mm x 10 --> 60mm Vít xương xốp Ø3.5mm các cỡ Cái Ấn Độ 64,000
837 VT2098 Phim Fuji khô Laser 35*43 cm Phim khô laser DI-HL 35x43 cm Tấm Nhật Bản 39,000
838 VT2099 Phim Fuji khô Laser DI-HL 20*25 cm Phim khô laser DI-HL 20x25 cm Tấm Nhật Bản 14,500
839 VT2100 Phim Fuji khô Laser DI-HL 25*30 cm Phim khô laser DI-HL 25x30 cm Tấm Nhật Bản 20,500
840 VT0912Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường (dùng chung với monitor Nihon Kohden)
Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường (DTX Plus PMSET 1DT-XX / M Stopcock) Bộ Singapore 357,000
841 VT0913Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường (dùng chung với monitor Nihon Kohden)
Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường (DTX Plus Gabarith 2DT-XX / M Stopcock) Bộ Singapore 682,500
842 VT0074 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đườngBộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường (DTX Plus Gabarith 2DT-XX / M Stopcock) Bộ Singapore 682,500
843 VT0933 Đầu áp lực DT-XX B-D (với đầu kết nối B-D) Cáp nối đo áp lực Cái China 2,047,500
844 VT0081Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng Snare Atrieve Bộ Mỹ 7,980,000
845 VT0860Bộ nhuộm BK đàm bằng phương pháp Ziehl-Neelsen Bộ nhuộm BK đàm 100ml Bộ Việt Nam 168,000
846 VT0868 Lọ đựng bệnh phẩm có chất bảo quản Lọ đựng bệnh phẩm có chất bảo quản Lọ Việt Nam 1,680
847 VT0869 Lọ đựng nước tiểu nắp đỏ Lọ nhựa PS 55ml có nhãn- HTM Lọ Việt Nam 1,029
848 VT0870 Lọ đựng phân có chất bảo quản Lọ đựng phân có chất bảo quản Lọ Việt Nam 1,680
849 VT0871 Lọ vô trùng nắp đỏ Lọ nhựa dung tích 50 ml có nhãn tiệt trùng - HTM Lọ Việt Nam 1,680
850 VT0635 Nắp cao su Nắp cao su Cái Việt Nam 660
851 VT0878 Ống lấy máu có nắp 5ml tiệt trùng Ống nghiệm nhỏ PS có nắp 5ml tiệt trùng - HTM Cái Việt Nam 462
852 VT0879 Ống lưu mẫu huyết thanh Eppendorf 1,5ml Tube huyết thanh 1.5ml Cái Việt Nam 189
853 VT0883 Ống nghiệm Chimigly Ống nghiệm Chimigly HTM Ống Việt Nam 777
854 VT0636 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA Ống nghiệm EDTA K2 HTM Ống Việt Nam 630
855 VT0884 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA 0.5ml Ống nghiệm EDTA K3 0.5ml HTM (nắp bật) Ống Việt Nam 1,029
856 VT0885 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparin và Na Ống nghiệm Chimigly HTM Ống Việt Nam 777
857 VT0886 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparine Ống nghiệm Heparin lithium HTM Ống Việt Nam 777
858 VT0638 Ống nghiệm có hạt Ống nghiệm Serum HTM Ống Việt Nam 651
859 VT0887 Ống nghiệm Edta có nắp cao su Ống nghiệm EDTA K2 nắp cao su bọc nhựa HTM Ống Việt Nam 1,029
860 VT0639 Ống nghiệm lớn PS 7ml có nắp Ống nghiệm lớn PS 7ml có nắp Ống Việt Nam 630
861 VT0888 Ống nghiệm nhỏ 5ml có nắp Ống nghiệm nhỏ PS có nắp 5ml - HTM Ống Việt Nam 315
862 VT1646 Que thử nước tiểu 11 thông số URS 11 - Mission Que Trung Quốc 2,520
863 VT0896 Sample Vial 1.5ml Tube huyết thanh 1.5ml Que Việt Nam 189
864 VT0901 Tube huyết thanh 1.5ml Tube huyết thanh 1.5ml Cái Việt Nam 189
865 VT1525Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho trẻ em hạng cân dưới 10kg Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo dưới 10kg Cái Singapore 3,045,000
866 VT1528Bộ dây dẫn phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch cho người lớn (>40 kg) Bộ dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho người lớn Cái Singapore 3,045,000
867 VT1625
Bộ máy phá rung 01 buồng; pin 1,52 Ah; thời gian hoạt động 10,1 năm; năng lượng sốc 40 J ngay từ sốc đầu; chức năng Home Monitoring
Bộ máy tạo nhịp có khử rung 1 buồng PROTECTA VR, phụ kiện chuẩn Bộ
Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore #########
868 VT1627Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp SENSIA SR (hoặc tương đương)
Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA SR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn. Bộ
Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 47,000,000
869 VT1628Máy tạo nhịp 1 buồng không đáp ứng nhịp SENSIA S (hoặc tương đương)
Bộ máy tạo nhịp 1 buồng SENSIA S, không đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Bộ
Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 38,000,000
870 VT1629Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng nhịp SENSIA DR (hoặc tương đương)
Bộ máy tạo nhịp 2 buồng SENSIA DR, có đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Bộ
Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 84,000,000
871 VT1630Máy tạo nhịp 2 buồng không đáp ứng nhịp SENSIA D (hoặc tương đương)
Bộ máy tạo nhịp 2 buồng SENSIA D, không đáp ứng nhịp, phụ kiện chuẩn Bộ
Mỹ/Thụy Sỹ/Singapore 80,000,000
872 VT1593
Phổi nhân tạo dùng cho người lớn > 40 kg được phủ bằng hợp chất hoá sinh Balance Biosurface nhằm làm tăng tính tương thích sinh học và giảm thiểu sự bám dính protein có trong huyết tương.
Bộ trao đổi oxy Hilite® 7000 cho người lớn, kèm bình chứa Cái Đức 7,942,000
873 VT1596
Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch đa cấp cho người lớn trên 50kg có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ.
Bộ phổi nhân tạo, kèm bình chứa và bộ lọc Hilite AF 7000 Cái Đức 10,000,000
874 VT1412 Lọc vi khuẩn vi rút Lọc khuẩn 1 chức năng Cái Anh 13,125
875 VT0260Ống thông nội khí Quản lò xo có bóng, sợi cản quang Ống nội khí quản lò xo có bóng các số Cái Thổ Nhĩ Kỳ 126,000
876 VT0625Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử dụng cho 1 bệnh nhân Tấm dán điện cực trung tính dùng một lần Cái Hàn Quốc 19,950
877 VT2027 TrocarỐng dùi (trocar) nhựa, không dao, cỡ 5mm/10mm/12mm Chiếc Anh 2,100,000
878 VT0204 Cố định ngoài chi dướiCố định ngoài chi dưới: Muller hoặc Chữ T hoặc gần khớp hoặc qua gối hoặc Ilirarow Bộ Việt Nam 1,564,500
879 VT0205 Cố định ngoài chi dưới qua khớp Cố định ngoài chi dưới qua khớp Bộ Việt Nam 1,206,450
880 VT0206 Cố định ngoài chi trên Cố định ngoài chi trên: cố định ngoài tay Bộ Việt Nam 995,400
881 VT0207 Cố định ngoài khung chậu Cố định ngoài khung chậu Bộ Việt Nam 1,075,200
882 VT0208 Cố định ngoài liên mấu chuyển Cố định ngoài liên mấu chuyển Bộ Việt Nam 1,092,000
883 VT0212 Đai cột sống Đai cột sống Cái Việt Nam 43,995
884 VT0930 Đai ổ vai (Desautv) Đai Đesault Cái Việt Nam 43,890
885 VT0948 Drap y tế 1,0mx2,0m Tấm trải nylon y tế 1,0mx2,0m Cái Việt Nam 4,200
886 VT2124
Bình dẫn lưu áp lực thấp dùng dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình và tuyến giáp, bao gồm 01 bình hoặc 50ml; 01 drain và 01 trocar
MINI REDON (bao gồm 01 bình hoặc 50ml; 01 drain và 01 trocar) Bộ Đức 178,500
887 VT0509 Bộ dẫn lưu vết thương áp lực âm tiệt trùng
Pri Low Vac Safe Set (bao gồm 01 low vacuum 250ml, 01 drain và 01 trocar) Cái Đức 178,500
888 VT1605
Ống thông chẩn đoán buồng tim Radifocus độ cong 4.5cm-5.5 cm, đường kính 4F-6F, chiều dài 110cm Angled Pigtail (hoặc tương đương) Performa Pigtail Cái Mỹ / Mexico 474,000
889 VT0289
Bơm tiêm 1ml, 3ml,10ml, vật liệu làm bằng nhựa polycarbonate có đầu xoáy (luer lock), có 7 màu để lựa chọn Merit Medallion 1ml, 3ml, 10ml Cái Mỹ 64,000
890 VT0290 Bơm tiêm thuốc cản quang 10ml dùng trong DSA Merit Medallion 10ml Cái Mỹ 64,000
891 VT0786 Bóng nong mạch ngoại biên (Vùng xa chi) Passeo-18 Cái Thụy Sĩ 8,483,000
892 VT0295
Bóng nong mạch vành đàn hồi vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế hypotube, chiều dài thân hữu dụng dài nhất 140 cm Pantera/ Pantera Pro Cái Thụy Sĩ 8,483,000
893 VT0297 Chạc ba (khóa 3 ngã) không dây có gờ cảm nhận Merit Marquis Cái Mỹ 96,000
894 VT1459 Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic, dài 150cm InQwire Cái Mỹ/Ireland 423,475
895 VT0313 Dây nối bộ đo huyết áp xâm lấn 150cm Verrata Cái Mỹ/Costarica 21,500,000
896 VT1555Dụng cụ lấy dị vật (Snare) trong lòng mạch các loại, các cỡ dạng thòng lọng EN Snare Standard Bộ Ireland 7,675,000
897 VT2065Dụng cụ lấy dị vật Gooseneck Microsnare (hoặc tương đương) EN Snare Mini Cái Ireland 7,675,000
898 VT0083
Dụng cụ mở đường động mạch đùi chất liệu Polyethylene có dây dẫn làm bằng thép không gỉ dài 50cm đường kính 0.038", các cỡ Prelude Femoral Bộ Mỹ 487,575
899 VT0084
Dụng cụ mở đường động mạch đùi chất liệu Polyethylene, dài 23cm có dây dẫn làm bằng thép không gỉ dài 80cm, các cỡ Prelude Femoral Bộ Mỹ 487,575
900 VT0085
Dụng cụ mở đường động mạch quay chất liệu Polyethylene có dây dẫn làm bằng thép không gỉ 0.018", có kèm kim chọc mạch thép không gỉ 21Gx4cm các cỡ Prelude Radial Bộ Mỹ 545,000
901 VT0320
Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide, vật liệu làm bằng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10 mm và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm Dynamic Cái Thụy Sĩ 19,100,000
902 VT0321
Giá đỡ động mạch châu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide, có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đỡ để giúp đinh vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm Astron Cái Thụy Sĩ 25,000,000
903 VT0803
Giá đỡ động mạch chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide, tương thích dây dẫn 0.018", chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bằng vàng trên hai đầu giá đỡ để giúp đinh vị,đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài: Pulsar-18 Cái Thụy Sĩ 29,988,000
904 VT0323Giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 có 1 lớp vỏ bao ePTFE PK Papyrus Cái Thụy Sĩ 59,500,000
905 VT0319
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm Orsiro Cái Thụy Sĩ 41,515,500
906 VT1562 Hệ thống bắt dị vật Snare (hoặc tương đương) EN Snare Standard Bộ Ireland 7,675,000
907 VT0330 Manifold 2,3 nòng (500PSI, 250PSI,150PSI) Merit Manifold Cái Mỹ 208,000
908 VT0333Ống thông can thiệp động mạch vành Concierge (hoặc tương đương) Concierge Cái Mỹ 2,227,000
909 VT0814Ống thông chẩn đoán ngoại biên MPA1 (hoặc tương đương) Impress Cái Mỹ 580,000
910 VT0334
Ống thông chẩn đoán ngoại biên, loại 4F/5F đường kính trong 0.040"/0.046" chất liệu nylon có bện sợi thép không gỉ, dây dẫn tương thích lớn nhất 0.038" Impress Cái Mỹ 580,000
911 VT0342
Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ probio, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017" đk: 2.0 - 5.0 mm, chiều dài: 9-40mm PRO-Kinetic Energy Cái Thụy Sĩ 17,673,000
912 VT1044 Khớp háng bán phần có xi măng Khớp háng bán phần có xi măng Bộ CHLB Đức 35,000,000
913 VT0114 Khớp háng bán phần lưỡng cực có xi măng Khớp háng bán phần lưỡng cực có xi măng Bộ CHLB Đức 35,000,000
914 VT0115 Khớp háng lưỡng cực có xi măng Khớp háng lưỡng cực có xi măng Bộ CHLB Đức 35,000,000
915 VT0116Khớp háng lưỡng cực có xi măng EON (hoặc tương đương) Khớp háng lưỡng cực có xi măng Actania Bộ CHLB Đức 35,000,000
916 VT0119 Khớp háng toàn phần không xi măng Khớp háng toàn phần không xi măng Bộ CHLB Đức 54,000,000
917 VT0121 Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic Bộ CHLB Đức 75,000,000
918 VT1050Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS-Ceramic on Ceramic (hoặc tương đương)
Khớp háng toàn phần không xi măng Actania Ceramic on Ceramic Bộ CHLB Đức 75,000,000
919 VT1754 Dây cưa xương (Sọ não) Dây cưa xương sọ não (Olivecrona wire saw 400mm) Cái Đức 273,000
920 VT0444
Kẹp túi phình mạch máu não loại gập góc cong các cỡ, hàm dài 5-11 mm; độ mở hàm 5,5-7,5mm, lực kẹp 150-180 gms. Anton Hipp
Kẹp túi phình mạch máu não loại gập góc cong các cỡ, hàm dài 5-11 mm; độ mở hàm 5,5-7,5mm, lực kẹp 150-180 gms, titanium (Aneurysmen-Clip-System titanium Standard Permanent 06-05-...) Cái Đức 5,500,000
921 VT0455
Kẹp túi phình mạch máu não loại thẳng các cỡ, hàm dài 7-11mm; độ mở rộng hàm 6,2-9,1 mm; lực kẹp 150-180 gms. Anton Hipp
Kẹp túi phình mạch máu não loại thẳng các cỡ, hàm dài 7-11mm; độ mở rộng hàm 6,2-9,1 mm; lực kẹp 150-180 gms, titanium (Aneurysmen-Clip-System titanium Standard Permanent 06-05-...) Cái Đức 4,200,000
922 VT0235
Nẹp mặt 2 hình vuông 6 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít 2.0mm
Nẹp mặt 2 hình vuông 6 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít 2.0mm, titanium (Mini plates titanium profile 1.0mm ,2.0mm Code 32 201)
Cái Đức 1,050,000
923 VT0236 Nẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm
Nẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm, titanium (Mini plates titanium profile 0.75mm ,2.0mm Code 32 158)
Cái Đức 550,000
924 VT1138 Nẹp vít bàn ngón Tay/ Chân vít 1.5/2.0mmNẹp vít bàn ngón Tay/ Chân vít 1.5/2.0mm ( Mini plates titanium) Cái Đức 2,000,000
925 VT0926Chổi rửa dụng cụ nội soi các loại, dài 35cm, 11mm, 7mm, 2.5mm
Chổi rữa dụng cụ nội soi các loại, dài 35cm, 11mm, 7 mm, 2.5mm Cái Đức 173,000
926 VT0946 Điện cực cầm máu dạng con lăn, 24/26 Fr Điện cực cầm máu dạng con lăn, 24/26FR Cái Đức 1,750,000
927 VT0619 Nắp đậy trocar 5mm Nắp đậy Trocar 5mm (bịch 5 cái ) Cái Đức 86,000
928 VT0998 Que tán sỏi xung hơi các cỡ, đi 590cm Que tán sỏi xung hơi Þ 0.8mm, 1 mm, dài 590cm Que Đức 2,120,000
929 VT0623 Ruợt kẹp phẫu tích Kelly cong, þ 5mm, dài 36cm Ruột kẹp phẫu tích Kelly cong, Þ 5mm, dài 36cm Cây Đức 7,600,000
930 VT1019 Van silicon dùng cho trocar 10mm Van silicon dùng cho Trocar 10mm, bịch 5 cái Cái Đức 570,000
931 VT1020 Van silicon dùng cho trocar 5mm Van silicon dùng cho Trocar 5mm, bịch 5 cái Cái Đức 570,000
932 VT1587Van silicon một chiều dùng đậy kênh dụng cụ cho ống soi niệu quản
Van silicon một chiều dùng đậy kênh dụng cụ cho ống soi niệu quản, 10 cái/ bịch Cái Đức 3,864,000
933 VT1747 Băng bạc kháng khuẩn 10x10cm (vô trùng) 90303 - Tegaderm Alginate Bạc - 10cm x 12cm Cái Anh 190,000
934 VT1180Băng bạc kháng khuẩn, kt khoảng 15x15cm (vô trùng) 90305 / Tegaderm Alginate Bạc Miếng Anh 309,000
935 VT0278Băng cố định kim luồn vô trùng 6cm x 8cm, có xẻ rãnh
1623W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM Miếng Đức 7,800
936 VT1750Băng dán vết thương có phủ bạc, 10cm x12cm (vô trùng) 90303 - Tegaderm Alginate Bạc - 10cm x 12cm Cái Anh 190,000
937 VT0903Băng dán vết thương có phủ bạc, 5cm x5cm (vô trùng) 90301 / Tegaderm Alginate Bạc Miếng Anh 84,600
938 VT1748Băng dán vết thương khoảng 10cm x 12cm (vô trùng) 90021 / Băng Tegaderm Hydrocolloid THIN - oval Cái Mỹ 98,000
939 VT0904 Băng dính y tế cơ 9.14m x 2.5 1530-1 / Băng keo giấy y tế Cuộn Trung Quốc 19,500
940 VT0906 Băng keo lụa 2,5cm x 9,14m 1538-1 / Băng keo lụa có keo acrylate Cuộn Mỹ 24,000
941 VT1185 Băng thun có keo 10cm x 4,5m 1584S / Băng thun tự dính Cuộn Mỹ 77,000
942 VT1186 Băng thun có keo 6cm x 4,5m 1583 / Băng thun tự dính Cuộn Mỹ 38,000
943 VT1187 Băng thun có keo khoảng 8cm x 4,5m 1583 / Băng thun tự dính Cuộn Mỹ 38,000
944 VT1188Băng vô trùng trong suốt (không gạc), không thấm nước 12cm x 10cm
1626W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM Miếng Mỹ 9,200
945 VT0004 Bộ chăm sóc tổng quát Bộ chăm sóc tổng quát Bộ Việt Nam 20,500
946 VT0775
Bộ đón bé chào đời bao gồm:- Áo, mũ, tã, bao tay, bao chân: 1 Bộ- Bộ băng rốn vô trùng 6 khoản gồm: Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp rốn, gạc không dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, Que tăm bông, băng thun vòng- 1 bộ vòng tay mẹ và bé- 2 khăn lông quàng bé, Bộ đón bé chào đời Bộ Việt Nam 132,000
947 VT2108
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 2/0 dài 90cm, 2 kim x HR26mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 2/0 dài 90cm, 2kim RH 26mm (R29RH262) Sợi Malaysia 81,000
948 VT2109
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim x HR22mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 4/0 dài 90cm, 2kim RH 22mm (R49RH222) Sợi Malaysia 104,000
949 VT1033
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 5/0 dài 75cm, 2 kim x DR12mm, phủ chất liệu Serie 300
Ecolene 5/0 dài 75cm, 2 kim RD 12mm (R57RD122)R57RD122 Sợi Malaysia 97,000
950 VT2110
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 5/0 dài 75cm, 2 kim x DR12mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 5/0 dài 75cm, 2kim RD 122mm (R57RD122) Sợi Malaysia 97,000
951 VT1034
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 6/0 dài 75cm, 2 kim x DR10mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 6/0 dài 75cm, 2 kim RD 10mm (R67RD102) Sợi Malaysia 97,000
952 VT2111
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 6/0 dài 75cm, 2 kim x DR10mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 6/0 dài 75cm, 2kim RD 10mm (R67RD102) Sợi Malaysia 97,000
953 VT1035
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 7/0 dài 60cm, 2 kim x DR8mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 7/0 dài 60cm, 2 kim RD 8mm (R76RD082) Sợi Malaysia 208,000
954 VT2112
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 7/0 dài 60cm, 2 kim x DR8mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 7/0 dài 60cm, 2kim RD 08mm (R76RD082) Sợi Malaysia 208,000
955 VT1036
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn, 3/8C, kim cắt cutting DRC6mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 8/0 dài 60cm, 2 kim RD 6mm (R86RD062) Sợi Malaysia 209,000
956 VT2113
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn, 3/8C, kim cắt cutting DRC6mm, phủ chất liệu Serie 300 Ecolene 8/0 dài 60cm, 2kim RH 06mm (R86RH062) Sợi Malaysia 280,000
957 VT1454Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dai 90cm, kim tròn 40mm 1/2C.
Chỉ phẫu thuật DemeCRYL tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 1, dài 90 cm, kim tròn dài 40 mm, 1/2 vòng tròn - G1080140B0P Tép Mỹ 42,000
958 VT1666 Dây truyền máu Dây truyền máu Sợi Đức 17,700
959 VT1551Dây truyền máu buồng lọc 200µm, có cổng tiêm, đầu nối Leur slip, kim 18G x1/2 (1.2 x 40mm) Dây truyền máu Sợi Đức 17,700
960 VT1405 Điện cực tim dùng 1 lần2228 / Monitoring Electrode w Foam Adhesive & Sticky Gel / nền xốp Cái Canada 2,200
961 VT1193 Gạc lưới Lipido-colloid 17cm x20 cm 90024 / Băng Tegaderm Hydrocolloid THIN - oval Miếng Mỹ 185,000
962 VT1195Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính 10cm x12cm 90001 / Tegaderm Hydrocolloid - oval Miếng Mỹ 84,600
963 VT1196Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính 15cm x 20cm 90004 / Tegaderm Hydrocolloid - oval Miếng Mỹ 270,900
964 VT1199 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 10cm x 12cm 90001 / Tegaderm Hydrocolloid - oval Miếng Mỹ 84,600
965 VT1205 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 15cmx20cm 90024 / Tegaderm Hydrocolloid dạng mỏng - Oval Miếng Mỹ 178,000
966 VT0952 Gel dùng cho mảng hoại tử khô91110 / HYDROGEL điều trị mảng hoại tử khô - Tegaderm Hydrogel Tuýp Mỹ 82,000
967 VT1681Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G -> 22G. Kim luồn tĩnh mạch các số Cây Thổ Nhĩ Kỳ 9,500
968 VT1773Miếng dán cố định dây truyền, 10cm x 12cm, vô khuẩn
1626W - Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM - 10cm x 12cm Cái Mỹ 9,200
969 VT1774Miếng dán cố định dây truyền, 6cm x 7cm, vô khuẩn
1624W - Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM - 6cm x 7cm Cái Mỹ 4,200
970 VT1088 Miếng dán film 10x121626W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM - 10cm x 12cm Miếng Mỹ 9,200
971 VT1089 Miếng dán film 6x71624W / Băng Tegaderm Film vô trùng cố định kim luồn TM Miếng Mỹ 4,200
972 VT1685 Nắp đậy kim luồn số 18-20-22 Nút chặn kim luồn Cái Thổ Nhĩ Kỳ 3,067
973 VT1007 Tấm dán sau phẫu thuật 30cm x 10cm, vô khuẩn3591 / Băng vô trùng Tegaderm trong suốt có gạc băng vết thương Miếng Mỹ 28,000
974 VT0603Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 10 cm x 9 cm, vô khuẩn 3664A / Băng vải mềm có gạc vô trùng Miếng Thái Lan 10,900
975 VT0601Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 15cm x 9cm, vô khuẩn 3669A / Băng vải mềm có gạc vô trùng Miếng Thái Lan 20,000
976 VT0602Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 25cm x 10cm, vô khuẩn 3671A / Băng vải mềm có gạc vô trùng Miếng Thái Lan 28,000
977 VT1008Tấm dán sau phẫu thuật, kt khoảng 7cm x 5cm, vô khuẩn
3582 / Băng vô trùng Tegaderm trong suốt có gạc băng vết thương Miếng Mỹ 6,500
978 VT2024 Tấm lưới polypropylene kích thước 5*10cm RM5100SP / Vigimesh SP 5 x 10 cm Miếng Malaysia 420,000
979 VT0161 Túi ép dẹp tiệt trùng 100x2008605 / túi ép dẹp tiệt trùng, Steri Dual Eco Reel Flat 10CM x 200M Cuộn Thổ Nhĩ Kỳ 520,000
980 VT0162 Túi ép dẹp tiệt trùng 150x2008607 / túi ép dẹp tiệt trùng, Steri Dual Eco Reel Flat 15CM X 200M Cuộn Thổ Nhĩ Kỳ 717,000
981 VT0167 Túi ép dẹp tiệt trùng 50x2008601 / túi ép dẹp tiệt trùng, Steri Dual Eco Reel Flat 5CM X 200M Cuộn Thổ Nhĩ Kỳ 364,000
982 VT1029
Túi hậu môn nhân tạo Flexima đế dán hình hoa, chống loét, khử mùi loại kín (5 vòng: 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm) FLEXIMA DRAINABLE ROLL-UP 15-60MM Túi Pháp 58,000
983 VT1030Túi hậu môn nhân tạo loại xả, màu nâu, miệng túi rộng 70mm, đế dán 55-70cm PROXIMA DRAINABLE -BEIGE Túi Pháp 41,000
984 VT1031Túi hậu môn nhân tạo loại xả, trắng trong, miệng túi rộng 70mm, đế dán 55-70cm PROXIMA DRAINABLE -TRANSPARENT Túi Pháp 41,000
985 VT0841 Kim châm cứu 11 cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x75mm) Cái Trung Quốc 399
986 VT0842 Kim châm cứu 3 cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x13mm) Cái Trung Quốc 399
987 VT0962 Kim châm cứu 4.5 cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x25mm) Cái Trung Quốc 399
988 VT0961 Kim châm cứu 7cm Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần KP (0.30x40mm) Cái Trung Quốc 399
989 VT1175 Băng Alginate Bạc khoảng 10cm x 10cm Urgosorb Silver 10cm x 10cm Miếng Anh 165,900
990 VT1176 Băng Alginate Bạc khoảng 10cm x 20cm Urgoclean Ag 10cm x 10cm Miếng Pháp 145,000
991 VT1179Băng Alginate Calcium dạng cuộn, kích thước khoảng 30cm x 2.2cm Urgosorb 30cm x 2.2cm Cuộn Pháp 124,500
992 VT1178 Băng Alginate Calcium khoảng 10cm x 10cm Urgosorb 10cm x 10cm Miếng Pháp 60,900
993 VT1181 Băng gạc calcium alginate 10x10cm Urgosorb 10cm x 10cm Miếng Pháp 60,900
994 VT0279 Băng Hydrocolloid 10 cm x10cm Algoplaque Film 10cm x 10cm Miếng Pháp 48,500
995 VT1183 Băng Hydrocolloid film 10 cm x12cm Algoplaque 10cm x 10cm Miếng Pháp 55,500
996 VT1184 Băng Hydrocolloid Sacrum12cm x15cm Algoplaque Sacrum 14cm x 16cm Miếng Pháp 115,300
997 VT0905 Băng keo cá nhân 19mm x 60mm Urgo Durable 2cm x 6cm Miếng Thái Lan 420
998 VT1189Dung dịch xịt dùng ngoài 99% acid béo thiết yếu có độ oxy hóa cao phòng ngừa loét do tì đè Sanyrene 20ml Chai Pháp 147,200
999 VT1190Gạc dạng dây thấm hút loại bỏ mảnh hoại tử với đầu thăm dò vô khuẩn 2,5cmx 40cm Urgoclean Rope 2.5cm x 40cm Dây Pháp 123,600
1000 VT1192Gạc lưới Lipido-colloid 10cm x10 cm linh hoạt và có khả năng co giãn Urgotul 10cm x 10cm Miếng Pháp 32,000
1001 VT1194 Gạc lưới Lipido-colloid 5cm x5 cm Urgotul 5cm x 5cm Miếng Pháp 14,900
1002 VT1197Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính 8 cm x8 cm Urgotul Absorb Border (Silicone) 8cm x 8cm Miếng Pháp 65,000
1003 VT1198Gạc lưới Lipido-colloid có tẩm Sulfadiazin bạc 10cm x 12cm Urgotul SSD 10cm x 12cm Miếng Pháp 43,600
1004 VT1200Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 15cm x 20cm linh hoạt và có khả năng co giãn Urgotul 15cm x 20cm Miếng Pháp 58,100
1005 VT1201 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 6cm x 6cm Urgotul Absorb 6cm x 6cm Miếng Pháp 54,300
1006 VT1202Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút Border 12cm x19 cm Urgotul Absorb Border (Silicone) 8cm x 15cm Miếng Pháp 145,000
1007 VT1203Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút Heel 12cm x19 cm Urgotul Absorb Border (Silicone) 10cm x 25cm Miếng Pháp 275,000
1008 VT1204 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 10cmx10cm Urgoclean 10cm x 10cm Miếng Pháp 78,600
1009 VT1206 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 6cmx6cm Urgoclean 6cm x 6cm Miếng Pháp 38,000
1010 VT1207
Bộ stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng, đư ờng kính 23 36mm. Có marker hình chữ e. Đầu gần có stent chữ M Bộ stent graft động mạch chủ Bụng Endurant Cái Ireland #########
1011 VT1208
Bộ stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách đ ộng mạch chủ ngực 22-46mm. Không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng stent. Có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, dài 12 mm. Có 4 marker hình số 8 ở đầu gần. Bộ stent graft động mạch chủ Ngực Valiant Captivia Cái Ireland #########
1012 VT0292
Bóng nong mạch máu ngoại biên (mạch chi và mạch thận), có 5 nếp gấp và tương thích dây dẫn 0.018",đường kính: 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 5.0, 6.0, 7.0 mm; chiều dài: 20, 40, 60, 80, 100, 120, 150, 170, 200 mm
Bóng nong mạch máu ngoại biên (chi, thận) 0.018" Triton Plus Cái Thụy Sỹ 8,000,000
1013 VT1433 Bóng nong mạch ngoại biên dài 120mm Bóng nong ngoại biên Cronus Advance Cái Thụy sỹ 7,800,000
1014 VT1217Bóng nong mạch vành áp lực cao Falcon (hoặc tương đương)
Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường Sprinter Legend Cái Mexico 8,500,000
1015 VT0296 Bóng nong mạch vành không đàn hồi các cỡ Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Sprinter Cái Mexico 8,500,000
1016 VT0802
Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông,chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide,chiều dài từ 30-200mm có 6 điểm bằng vàng trên đầu để giúp đinh vị, tương tích dây dẫn 0.035", đường kính: 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều Giá đỡ động mạch châu tự bung Zeus SX Cái Thụy Sỹ 26,500,000
1017 VT0322
Giá đỡ động mạch thận có phủ lớp Silicon Carbide, vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng vàng ở một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều dài: 12, 15, 19 mm Stent động mạch chậu bung bằng bóng Besmooth Cái Đức 18,500,000
1018 VT1218Giá đỡ mạch vành Resolute Onyx (hoặc tương đương)
Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus thế hệ mới Resolute Onyx Cái Ireland 48,500,000
1019 VT0417Miếng cầm máu tự tiêu cellulose,oxi hóa tái tổng hợp, 10x20cm Miếng cầm máu Wound Clot 10 x10 cm Miếng Israel 408,000
1020 VT0974
Miếng đệm không tiêu tiệt trùng dùng trong phẫu thuật TEFLONPLEDGETS, 7*3*1,5 (hoặc tương đương) Miếng đệm PTFE - Pledget, vô khuẩn Miếng Đức 1,815,000
1021 VT1219Ống thông can thiệp động mạch vành Launcher (hoặc tương đương) Ống thông can thiệp động mạch vành Launcher Cái Mỹ 2,300,000
1022 VT1220 Sten mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity Cái Ireland 46,000,000
1023 VT1213
Stent dùng cho can thiệp động mạch chủ loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng với sheath 9F, 11 F và 14F. Đường kính: 12 - 24mm, chiều dài: 19 - 59mm
Stent dùng cho can thiệp động mạch chủ, có lớp phủ Begraft Aortic Cái Đức 78,000,000
1024 VT1214
Stent dùng cho can thiệp mạch máu loại có lớp phủ graft, chất liệu CoCr-Micro porous ePTFE, dùng được với sheath 6F.
Stent dùng cho can thiệp mạch máu có lớp phủ, BeGraft Peripheral Cái Đức 65,000,000
1025 VT1215
Stent graft bổ sung dùng cho điều trị phình và bóc tách đ ộng mạch chủ ngực 22-46mm., có Marker hình số "8" ở đầu và giữa, một marker hình "O" ở đoạn cuối.
Miếng stentgraft bổ sung động mạch chủ ngực Valiant Captivia Cái Ireland 78,000,000
1026 VT1216
Stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, đư ờng kính 1028mm. Đầu gần có stent chữ M
Miếng stentgraft bổ sung động mạch chủ Bụng Endurant Cái Ireland 78,000,000
1027 VT1041 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, ít cắt xươngBộ khớp gối toàn phần có xi măng, ít cắt xương Knee Modular Bộ Ý 64,000,000
1028 VT0779Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành (bao gồm khóa chữ Y dạng bấm, Que lai)
Bộ bơm bóng Indeflator 20/30 có van Copilot (20/30 Priority Pack with Copilot) Cái Mỹ, Mexico 1,650,000
1029 VT1061Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ, bóng đa lớp với kỹ thuật CrossFlex
Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Trek/ NC Traveler (các cỡ), Bóng đa lớp với kỹ thuật CrossFlex Cái
Mỹ, Costa Rica 8,250,000
1030 VT1062Bóng nong mạch vành các cỡ, công nghệ Slim seal mềm mại, điểm đánh dấu tungsten, cản quang
Bóng nong mạch vành Trek/ Mini Trek/ Traveler (các cỡ),công nghệ Slim seal mềm mại, điểm đánh dấu tungsten, cản quang Cái
Mỹ, Costa Rica 8,250,000
1031 VT1063
Dây dẫn can thiệp hỗ trợ trong các trường hợp thương tổn và tắc mãn tính Hi-Torque (hoặc tương đương)
Dây dẫn hỗ trợ trong các trường hợp thương tổn và tắc mãn tính Hi-Torque Pilot 50-150-200/ Hi-Torque Whisper ES-MS Cái
Mỹ, Ireland, Peurto Rico 2,300,000
1032 VT1064Dây dẫn can thiệp mạch máu BMW Universal II/ BMW Elite (hoặc tương đương)
Dây dẫn can thiệp mạch máu BMW Universal II/ BMW Elite ( Các cỡ) Cái
Mỹ, Ireland, Peurto Rico 2,400,000
1033 VT1065Giá đỡ mạch vành Xience Expedition (hoặc tương đương)
Stent (Giá đỡ) mạch vành phủ thuốc Xience Xpedition(các cỡ) Cái Mỹ, Ireland 46,800,000
1034 VT1042Khớp gối toàn phần cố định K-MOD (hoặc tương đương) Khớp gối toàn phần cố định KMOD-FB Bộ Ý 65,000,000
1035 VT1043Khớp gối toàn phần di động K-MOD (hoặc tương đương) Khớp gối toàn phần di động KMOD-MB Bộ Ý 78,000,000
1036 VT1210
Khớp háng bán phần không xi măng vòng khóa khép kín (UHR), góc cổ chuôi 127 đô và 132 độ, vật liệu hợp kim Titanium (Ti-6Al-4V), phủ lớp lớp Hydroxylapatite đồng nhất (Purefix HA)
Khớp háng bán phần không xi măng vòng khóa khép kín , góc cổ chuôi 127 đô và 132 độ, vật liệu hợp kim Titanium (Ti-6Al-4V), phủ lớp lớp Hydroxylapatite đồng nhất (Purefix HA) Bộ Ý 40,000,000
1037 VT1224Khớp háng bán phần không xi măng, cổ rời, chuôi Z Khớp háng bán phần không xi măng, cổ rời, chuôi K Bộ Ý 45,000,000
1038 VT1229
Khớp háng bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm.
Khớp háng bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm. Bộ Ý 45,000,000
1039 VT0122Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại cao cấp
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại cao cấp- Fin COP Bộ Ý 75,000,000
1040 VT1049Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 36mm Bộ Ý 65,000,000
1041 VT1051Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS-Ceramic on PE (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS-COP Bộ Ý 75,000,000
1042 VT1975 Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic Bộ Ý 75,000,000
1043 VT1066Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học, phủ thuốc Everolimus
Stent (Giá đỡ) mạch vành phủ thuốc Xience Alpine (các cỡ) Cái Mỹ, Ireland 47,000,000
1044 VT1249Nẹp khóa xương đòn (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Nẹp khóa xương đòn (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 3,600,000
1045 VT1251 Nẹp khớp cùng đòn (trái/phải) (các cỡ) Nẹp khớp cùng đòn II (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 1,100,000
1046 VT1252Nẹp lồi cầu đùi, đầu dưới xương đùi 10-18 lỗ, bằng thép y khoa, dài 103-306mm Nẹp ốp lồi cầu đùi II (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 2,310,000
1047 VT1255Nẹp trần chày ốp trong đầu dưới cẳng chân (trái/phải), các cỡ Nẹp ốp trong đầu dưới cẳng chân (trái/phải, các cỡ) Cái Trung Quốc 1,840,000
1048 VT1257 Vít khóa 4.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Vít khóa 4.0 (các cỡ) Cái Trung Quốc 340,000
1049 VT1259 Vít mắt cá chân đk 4.5/25-50 mm Vít xốp 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000
1050 VT1260 Vít vỏ xương 3.5mm x 10 --> 50mm Vít vỏ 3.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000
1051 VT1261 Vít vỏ xương 4.5mm x 14 --> 60mm Vít vỏ 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000
1052 VT1263 Vít xốp 4.5mm (các cỡ) Vít xốp 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000
1053 VT1264 Vít xốp 6.5mm (các cỡ) Vít xốp 6.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 125,000
1054 VT1265 Vít xốp rỗng 3.5mm (các cỡ) Vít xốp rỗng 3.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 750,000
1055 VT1266 Vít xốp rỗng 4.5mm (các cỡ) Vít xốp rỗng 4.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 750,000
1056 VT1267 Vít xốp rỗng 6.5mm (các cỡ) Vít xốp rỗng 6.5 (các cỡ) Cái Trung Quốc 950,000
1057 VT1268 Vít xốp toàn ren 3.5 mm, 4.0 mm, 4.5mm (các cỡ) Vít xốp toàn ren (3.5, 4.0, 4.5 - các cỡ) Cái Trung Quốc 68,000
1058 VT0314 Dây nối chịu áp lực dài 30cm Extension Tube 30cm Cái Ấn độ 6,300
1059 VT0967Kim luồn tĩnh mạch không cửa chích thuốc, có cánh nhỏ 24G Polyneo G24 Cái Ấn độ 7,350
1060 VT1278 Cây Insert (đầu cạo vôi) Cây Insert Cây Mỹ 1,050,000
1061 VT1281 Chất làm mềm ống tủy Carvence Ống Ấn Độ 230,000
1062 VT1285 Chổi đánh bóng nha chu, đầu bằng Chổi đánh bóng nha chu, đầu bằng Cái Mỹ 3,500
1063 VT0364 Đinh kirschner 2 đầu nhọn độ dài 100~290 mm Kirschner wire Cái Ấn Độ 32,000
1064 VT1221 Đinh Kirschner 2.0mm-3.0mm Kirschner wire Cái Ấn Độ 32,000
1065 VT0365Đinh Kuntscher nội tủy xương chày 8/9/10/11mm x 280 --> 360mm Kuntscher clover leaf nail for tibia Cái Ấn Độ 165,000
1066 VT0366Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi 8/9/10mm x 280 --> 440mm Kuntscher clover leaf nail for femur Cái Ấn Độ 165,000
1067 VT1223 Đinh Steinman (các cỡ) Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000
1068 VT0367 Đinh Steinman 3.0mm x 150 --> 175mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000
1069 VT0368 Đinh Steinman 3.5mm x 150 --> 175mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000
1070 VT0369 Đinh Steinman 4.0mm x 175 --> 250mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000
1071 VT0370 Đinh Steinman 4.5mm x 175 --> 225mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000
1072 VT0371 Đinh Steinman 5.0mm x 175 --> 225mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000
1073 VT0372Đinh Steinman đầu nhọn 4.5mm x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm Steinman pin Cái Ấn Độ 49,000
1074 VT1299 Gương khám (Nha Khoa) Gương khám Cái Pakistan 12,000
1075 VT1271 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 Cái Mỹ 45,000
1076 VT1272 Mũi khoan lowspeed HP bình thường Mũi khoan lowspeed HP bình thường Cái Mỹ 45,000
1077 VT0378 Nẹp chữ Y tạo hình (các cỡ) Y reconstruction plate Cái Ấn Độ 362,000
1078 VT1238 Nẹp đầu dưới xương mác (các cỡ) Distal fibular plate Cái Ấn Độ 929,000
1079 VT0643 Nẹp DHS 135 degrees DHS plate Cái Ấn Độ 728,000
1080 VT1239Nẹp khóa cẳng chân (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) 4.5mm narrow locking compression plates Cái Ấn Độ 788,000
1081 VT1240Nẹp khóa cẳng tay (mắt xích) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)
3.5mm small locking compression plate3.5mm locking reconstruction plate Cái Ấn Độ 788,000
1082 VT1241Nẹp khóa cánh tay (chi trên) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) 4.5mm narrow locking compression plates Cái Ấn Độ 788,000
1083 VT1242Nẹp khóa cổ phẩu thuật (lồi cầu trên cánh tay) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Proximal humerus locking plate Cái Ấn Độ 2,205,000
1084 VT1243Nẹp khóa cổ xương đùi (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Proximal femoral locking plate Cái Ấn Độ 2,650,000
1085 VT1244Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) 3.5mm locking T-Oblique plate, R/L Cái Ấn Độ 945,000
1086 VT0382 Nẹp khóa đùi đầu rắn các cỡ Proximal femoral locking plate Cái Ấn Độ 2,650,000
1087 VT1126 Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm Bone Plate 4.5mm Broad Locking Compression Cái Ấn Độ 882,000
1088 VT1245Nẹp khóa mâm chày (đầu trên cẳng chân) (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Proximal tibial locking plate Cái Ấn Độ 2,428,000
1089 VT1246Nẹp khóa mỏm khuỷu (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Olecranon plate Cái Ấn Độ 2,362,000
1090 VT1247 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi các cỡ Distal femur locking plate, R/L Cái Ấn Độ 2,428,000
1091 VT1248Nẹp khóa trần chày (trong đầu xa cẳng chân) (trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel) Distal tibia medial locking plate Cái Ấn Độ 2,428,000
1092 VT1250 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ S clavical locking plate Cái Ấn Độ 1,950,000
1093 VT0385 Nẹp mặt 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mm Mini plate Cái Hàn Quốc 365,000
1094 VT0386 Nẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Cái Hàn Quốc 465,000
1095 VT0387 Nẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Cái Hàn Quốc 506,000
1096 VT0388 Nẹp mặt chữ L 4 lỗ cho vít 2.0 mm (các loại) Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1097 VT0237Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1098 VT0238Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1099 VT0239Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1100 VT0240Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1101 VT0241Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1102 VT0242Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mm Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1103 VT0389 Nẹp mặt chữ X 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0 mm Mini plate Cái Hàn Quốc 414,000
1104 VT0390 Nẹp mặt chữ Z 4 lỗ, cho vít 2.0 mm (các loại) Mini plate Cái Hàn Quốc 414,000
1105 VT0384Nẹp mặt hình vuông 4 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít 2.0mm Mini plate Cái Hàn Quốc 483,000
1106 VT0420 Nẹp mặt thẳng 18 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Thanh Hàn Quốc 865,000
1107 VT0421 Nẹp mặt thẳng 4-6 lỗ (các loại) cho vít 2.0 mm Mini plate Thanh Hàn Quốc 315,000
1108 VT0422 Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0 mm Mini plate Thanh Hàn Quốc 420,000
1109 VT0247Nẹp mấu chuyển xương đùi 2-16 lỗ, bằng thép y khoa, dài 46-270mm, dùng vít DHS 135 degrees DHS plate Cái Ấn Độ 728,000
1110 VT0392 Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ Maxi plate Cái Hàn Quốc 365,000
1111 VT0391 Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ Maxi plate Cái Hàn Quốc 445,000
1112 VT0393 Nẹp Micro 4 lỗ quay trái - phải Micro plate Cái Hàn Quốc 344,000
1113 VT0394 Nẹp Micro chữ Y 5 lỗ Micro plate Cái Hàn Quốc 365,000
1114 VT0395 Nẹp Micro cong 6-8 lỗ Micro plate Cái Hàn Quốc 440,000
1115 VT0396 Nẹp Micro thẳng 5-6-8 lỗ Micro plate Cái Hàn Quốc 378,000
1116 VT0397 Nẹp Mini chữ L 4 lỗ Mini L plate Cái Hàn Quốc 365,000
1117 VT0423 Nẹp Mini thẳng 10 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 520,000
1118 VT0424 Nẹp Mini thẳng 18 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 865,000
1119 VT0425 Nẹp Mini thẳng 4 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 315,000
1120 VT0426 Nẹp Mini thẳng 6 lỗ Mini plate Thanh Hàn Quốc 315,000
1121 VT0398 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 11 lỗcondylar buttress plate, 4.5 mmDistal femur plate Cái Ấn Độ 1,008,000
1122 VT0248 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 13 lỗcondylar buttress plate, 4.5 mmDistal femur plate Cái Ấn Độ 1,008,000
1123 VT1813 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 7-10 lỗ 4.5mm broad compression plates Cái Ấn Độ 312,000
1124 VT0399 Nẹp T 4-8 lỗ, bằng thép không rỉ 4.5mm T buttress plate Cái Ấn Độ 362,000
1125 VT0400 Nẹp T mâm chày (các cỡ) 4.5mm T buttress plate Cái Ấn Độ 362,000
1126 VT0401Nẹp T mâm chày 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 83-147mm, dùng vít 4.5/6.5 4.5mm T buttress plate Cái Ấn Độ 362,000
1127 VT0404 Nẹp tái tạo 3.5, 4-18 lỗ, bằng thép không rỉ 3.5mm reconstruction plate Cái Ấn Độ 282,000
1128 VT0405 Nẹp tạo hình (các cỡ) Reconstruction plates, 3.5/4.5mm Cái Ấn Độ 316,000
1129 VT0407 Nẹp thẳng, vis 1.3mm, 12 lỗ L23mm, titanium Micro plate Cái Hàn Quốc 675,000
1130 VT0406 Nẹp thẳng, vis 1.3mm, 6 lỗ L23mm, titanium Micro plate Cái Hàn Quốc 380,000
1131 VT0408 Nẹp thẳng, vis 1.5mm, 12 lỗ L59mm, titanium Mid plate Cái Hàn Quốc 540,000
1132 VT0409 Nẹp thẳng, vis 1.5mm, 6 lỗ L29mm, titanium Mid plate Cái Hàn Quốc 427,000
1133 VT0427 Nẹp thẳng, vis 2.0mm, 12 lỗ L71mm, titanium Mini plate Thanh Hàn Quốc 576,000
1134 VT0410 Thun buộc hàm Impala 2F(3/16") Thun buộc liên hàm(3/16") Hộp Mỹ 1,030,000
1135 VT0430Vis xương cứng 2.0mm, dài 6 - 32mm, titanium, đầu chữ thập Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000
1136 VT0411 Vít chốt 4.0mm, 5.0mm (các cỡ) 3.9mm/4.9mm locking bolt, self tapping Cái Ấn Độ 66,000
1137 VT0431 Vít mặt 2.0 x 4->5mm- tự khoan Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000
1138 VT0432 Vít mặt 2.0 x 4->5mm- tự Taro Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000
1139 VT0433 Vít mặt 2.0 x 6->9 mm- tự taro Mini screw Cái Hàn Quốc 148,000
1140 VT1823 Vít xốp mắt cá 3.5mm, 4.5mm x 25 --> 65mm 3.5mm/4.5mm maleolar screw Cái Ấn Độ 73,000
1141 VT0413Vít xốp, ren bán phần, bằng thép không rỉ, đường kính 6.5, dài 25-120mm 6.5mm cancellous screw, 32 mm thread Cái Ấn Độ 84,000
1142 VT0271Vít xương cứng 2.4mm, dài 12 - 30mm, tự taro, đầu chữ thập 2.4 mm cortex screw, self tapping Cái Ấn Độ 49,000
1143 VT1318 Dây máu dùng cho máy HDF online 5008S HDF online 5008S Bộ Thổ Nhĩ Kỳ 200,000
1144 VT0263 Quả Lọc an toàn Diasafe dùng cho máy 5008S Diasafe PLUS Quả Đức 2,500,000
1145 VT1321 Quả lọc an toàn Diasafe dùng cho máy 5008S Diasafe PLUS Quả Đức 2,500,000
1146 VT1324 Quả lọc Hight flux F60S F60S Quả Đức 450,000
1147 VT1323 Quả lọc low flux FX10 (hoặc tương đương) FX10 Quả Đức 315,000
1148 VT1326Đinh vít đa trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium
Vít đa trục các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Polyaxial+ Locking Screw Cái Pháp 3,950,000
1149 VT1327Đinh vít đa trục đầu dài (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium
Vít đa trục đầu dài các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Traction + Locking Screw Cái Pháp 4,500,000
1150 VT1328Đinh vít đơn trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium
Vít đơn trục các cỡ (có ốc khóa trong) Mont Blanc Monobloc + Locking Screw Cái Pháp 3,550,000
1151 VT1329 Mảnh đĩa đệm cột sống cổMảnh ghép đĩa đệm cột sống cổ các cỡ (Ayers Rock Cervical Cage) Cái Pháp 5,900,000
1152 VT1330 Mảnh đĩa đệm cột sống lưngMảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng các cỡ (Twin Peaks Lumbar Cage) Cái Pháp 5,600,000
1153 VT1347Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng TLIF các cỡ (hoặc tương đương)
Mảnh ghép đĩa đệm cột sống lưng TLIF các cỡ (TLIF Cage) Cái Pháp 11,000,000
1154 VT1331Móc cột sống (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu Titanium
Móc cột sống Mont Blanc Hooks ( có ốc khóa trong), vật liệu Titanium Cái Pháp 6,300,000
1155 VT1333Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L: 24mm; 29mm
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 24mm; 29mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 5,800,000
1156 VT1336Nẹp cột sống cổ, vật liệu Titanium, L: 34mm; 41mm
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 34mm; 41mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 5,900,000
1157 VT1334Nẹp cột sống cổ, vật liệu Titanium, L: 46mm; 50mm
Nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 46mm; 50mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 6,200,000
1158 VT1332 Nẹp cột sống vật liệu Titanium, L: 58mm; 66mmNẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, L: 58mm; 66mm, vật liệu Titanium Cái Pháp 6,500,000
1159 VT1340 Nẹp thanh nối dọc 106mm, vật liệu Titanium Thanh nối 106 mm (106mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,500,000
1160 VT1341 Nẹp thanh nối dọc 120mm, vật liệu Titanium Thanh nối 120 mm (120mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,600,000
1161 VT1337 Nẹp thanh nối dọc 132mm, vật liệu Titanium Thanh nối 132mm (132mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,700,000
1162 VT1342 Nẹp thanh nối dọc 144mm, vật liệu Titanium Thanh nối 144 mm (144mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,900,000
1163 VT1343 Nẹp thanh nối dọc 158mm, vật liệu Titanium Thanh nối 158 mm (158mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 2,100,000
1164 VT1344 Nẹp thanh nối dọc 185mm, vật liệu Titanium Thanh nối 185 mm (185mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 2,300,000
1165 VT1346 Nẹp thanh nối dọc 340mm, vật liệu Titanium Thanh nối 340 mm (340mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 2,700,000
1166 VT1339 Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu Titanium Thanh nối 64 mm (64mm Mont Blanc Rod) Cái Pháp 1,100,000
1167 VT1354 Vít gắn khung đĩa đệm cổ vật liệu TitaniumVít gắn đĩa đệm cổ Blue Mountain Screw for Cage, vật liệu Titanium Cái Pháp 1,000,000
1168 VT1355Vít nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium các loại L: 12-14-16-18-20mm
Vít nẹp cột sống cổ Blue Mountain Cervical Plate, vật liệu Titanium các loại L: 12-14-16-18-20mm Cái Pháp 620,000
1169 VT1668 Găng khám sạch dài 240mm, 5gGăng tay khám bệnh không bột, đầu ngón tay nhám, cao su tự nhiên màu trắng, cao su tổng hợp màu xanh Đôi Việt Nam 1,650
1170 VT0581 Giầy giấy tiệt trùng Giầy giấy tiệt trùng Đôi Việt Nam 3,500
1171 VT0849 Ống chích nhựa 20ml Ống chích nhựa 20ml Cái Việt Nam 2,347
1172 VT0851 Ống chích nhựa 50ml Ống chích nhựa 50ml Cái Việt Nam 5,547
1173 VT0852 Ống chích nhựa 5ml Ống chích nhựa 5ml Cái Việt Nam 693
1174 VT1356 Clip mạch máu não gập góc, cong các cỡClip mạch máu não YASAGIL TI PERM CLIP gập góc, cong các cỡ Cái Đức 6,350,000
1175 VT1357 Clip mạch máu não lưỡi lê các cỡClip mạch máu não YASAGIL TI PERM CLIP lưỡi lê các cỡ Cái Đức 6,550,000
1176 VT1358 Clip mạch máu não thẳng các cỡClip mạch máu não YASAGIL TI PERM CLIP thẳng các cỡ Cái Đức 6,175,000
1177 VT1359 Clip mạch máu vi phẫu thuật đa các cỡ.Clip mạch máu vi phẫu thuật đa Disposable Micro Vascular Clip/Double các cỡ. Cái Nhật 900,000
1178 VT1360 Clip mạch máu vi phẫu thuật đơn các cỡ.Clip mạch máu vi phẫu thuật đơn Disposable Micro Vascular Clip/ Single các cỡ. Cái Nhật 680,000
1179 VT1840 Đĩa đệm cột sống cổ vật liệu Peek, các cỡ Đĩa đệm cột sống cổ CeSpace Peek các cỡ Cái Đức 7,250,000
1180 VT1361 Đĩa đệm cột sống lưng cong các cỡ Đĩa đệm cột sống lưng cong LOSPA IS TLIF PEEK CAGE các cỡ Cái Hàn Quốc 8,950,000
1181 VT1362 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng các cỡ Đĩa đệm cột sống lưng thẳng LOSPA IS T-PLIF PEEK CAGE các cỡ Cái Hàn Quốc 5,400,000
1182 VT1380 Dụng cụ bơm xi măng Dụng cụ bơm xi măng S5 KIT Hộp Pháp 8,900,000
1183 VT1363Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, CINEOS Bộ Thụy Sỹ 87,000,000
1184 VT1364Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống
Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống SPINE FIX Cái Pháp 1,650,000
1185 VT1851 Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan, các cỡNẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan Caspar Cervical Plate các cỡ Cái Đức 6,780,000
1186 VT1366 Nẹp dọc dài 50-200mm Nẹp dọc LOSPA IS Rod dài 50-200mm Cái Hàn Quốc 850,000
1187 VT1345 Nẹp thanh nối dọc 210mm, vật liệu Titanium Nẹp dọc S4 STRAIGHT ROD 5.5x210mm Cái Đức 1,650,000
1188 VT1348 Nẹp thanh nối dọc 40mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc Lospa IS Rod 40mm Cái Hàn Quốc 450,000
1189 VT1141
Thanh dọc đk 5.5 dài 200mm tương thích bộ bắt vít cột sống lưng lối sau đuôi dài S4 titanium (HT47) Nẹp dọc S4 STRAIGHT ROD 5.5X50-200mm Cái Đức 1,450,000
1190 VT1369 Thanh ngang 29-38mmThanh ngang S4, 29-38 (29-38 mm S4 Rigid Cross Connector) Cái Đức 7,900,000
1191 VT1864 Vis đa trục Vis đa trục đầu dài Lospa Cái Hàn Quốc 3,650,000
1192 VT1372 Vít cột sống cổ Vít cột sống cổ Caspar Evol Monocartical Cái Đức 770,000
1193 VT1870 Vít cột sống đơn trục các cỡ Vít cột sống đơn trục S4 Monoaxial Screw các cỡ Cái Đức 3,980,000
1194 VT1373 Vít đa trục Vít đa trục S4 (S4 Polyaxial Screw) Cái Đức 4,850,000
1195 VT1147Vít đa trục các cỡ dùng cho bộ bắt vít qua da (HT40)
Vít đa trục rỗng qua qua da S4 Element Mis Polyaxial Screw Cái Đức 6,125,000
1196 VT1374 Vít đa trục cột sống lưngVít đa trục cột sống lưng LOSPA IS POLYAXIAL PEDICAL SCREW Cái Hàn Quốc 3,250,000
1197 VT1148 Vít đa trục cột sống lưng các cỡ, chất liệu titan*Vít đa/đơn trục cột sống lưng LOSPA IS POLY/MONO PEDICAL SCREW Cái Hàn Quốc 3,050,000
1198 VT1149 Vít đa trục, chất liệu titan*Vít đa trục cột sống lưng LOSPA IS POLYAXIAL PEDICAL SCREW Cái Hàn Quốc 3,250,000
1199 VT1375 Vít đơn trục Vít đơn trục S4 (S4 Monoaxial Screw) Cái Đức 3,980,000
1200 VT1376 Vít đơn trục cột sống lưng Vít đơn trục cột sống lưng LOSPA IS MONOAXIAL PEDICAL SCREW Cái Hàn Quốc 2,950,000
1201 VT1160 Vít khóa trong dùng cho bộ bắt vít qua da Vít khóa trong S4 Set Screw New Version Cái Đức 850,000
1202 VT1379 Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống Xi măng sinh học dùng trong tạo hình đốt sống SPINE FIX Hộp Pháp 7,150,000
1203 VT1382Băng nhựa polyester bó xương 4"; kích thước 10cm * 360cm Băng bột bó sợi thủy tinh 4"(10 x 360 cm) Cuộn Hàn Quốc 110,250
1204 VT1384Băng polyester cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x 4yard)
Băng bột bó sợi thủy tinh 4"(10 x 360 cm - cố định vết gãy) Cuộn Hàn Quốc 110,250
1205 VT1385Băng polyester cố định vết gãy 12,5 x 250 cm (5" x 4yard)
Băng bột bó sợi thủy tinh 5" (12,5 x 360cm -cố định vết gãy) Cuộn Hàn Quốc 126,000
1206 VT1383Băng polyester cố định vết gãy 7,5 x 250cm (3" x 4yard)
Băng bột bó sợi thủy tinh 3"(7,5 x 360 cm - cố định vết gãy) Cuộn Hàn Quốc 94,500
1207 VT1386Bộ dây máy thở hai bẫy nước người lớn, 22 ID, 4 đoạn Dây máy thở 2 bẫy nước Bộ Trung Quốc 136,500
1208 VT1417 Bóng kéo sỏi đường mật trong ERCP Bóng kéo sỏi 3 kênh đường mật trong ERCP Cái Bỉ 3,890,000
1209 VT1402 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản Đầu thắt tĩnh mạch thực quản Cái Bỉ 1,520,000
1210 VT0436 Điện cực đất loại dán Tấm điện cực dán dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 lần Cái Hàn Quốc 45,100
1211 VT2011
Dụng cụ cắt nối trĩ sử dụng 1 lần bằng phương pháp longo gồm: 1 thân súng, 1 bán nguyệt hỗ trợ khâu niêm mạc, 1 két hậu môn, 1 nông đầu hậu môn, đường kính đầu cắt 34 mm, đường kính dao cắt trong 24 mm
Dụng cụ phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo sử dụng 1 lần (đường kính đầu cắt 34mm, đường kính dao cắt trong 24mm) Chiếc Trung Quốc 3,900,000
1212 VT0614 Lọc cai thở máy Lọc vi khuẩn Cái Trung Quốc 22,000
1213 VT1411 Lọc vi khuẩn 3 chức năng Lọc vi khuẩn 3 chức năng Cái Trung Quốc 28,600
1214 VT0068 Ngáng miệng sử dụng 1 lần Ngáng miệng sử dụng 1 lần Cái Bỉ 60,000
1215 VT0070 Rọ kéo dị vật Rọ lấy dị vật 4 nhánh Cái Bỉ 4,250,000
1216 VT2021 Súng phẩu thuật trĩ tự động sử dụng một lần Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần Chiếc Trung Quốc 3,900,000
1217 VT0630TTT mềm 1 mảnh phi cầu, Acrysof IQ 9 (hoặc tương đương) Thủy tinh thể nhân tạo mềm enVista Cái Mỹ 3,500,000
1218 VT0907 Băng thuốc sát trùng ống tủy CMC sát trùng ống tủy Cái Việt Nam 23,625
1219 VT1274 Bay nhựa trộn Fuji Bay trộn nhựa Cái Việt Nam 12,600
1220 VT0011 Bình làm ẩm oxy Bình làm ẩm oxy Cái Trung Quốc 99,750
1221 VT0012 Bo điện tim Bo điện tim Bộ Trung Quốc 273,000
1222 VT1275 Bộ lèn ngang nha khoa Bộ lèn ngang nha khoa BộNhật/ Việt nam 115,500
1223 VT0832 Bơm Karman 1 van Bộ điều kinh DK -01 tiệt trùng Bộ Việt Nam 45,150
1224 VT1889Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone người lớn, 1500ml Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone người lớn, 1500ml Cái Đài Loan 525,000
1225 VT0293
Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, vật liệu Semi Crystalline Polymer, thiết kế: chiều dài thân dữu dụng dài nhất 145cm
Bóng Nong động mạch vành áp lực cao Vecchio (Tất cả các size) Cái Hà Lan 8,000,000
1226 VT0461
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính 1.0mm đến 5.0mm, khẩu kính đầu vào 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Bóng nong mạch vành các cỡ - EVEREST Cái Hà Lan 7,100,000
1227 VT0462
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính 1.0mm đến 5.0mm, khẩu kính đầu vào 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Bóng nong mạch vành các cỡ - EVEREST Cái Hà Lan 7,100,000
1228 VT0463
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính 1.0mm đến 5.0mm, khẩu kính đầu vào 0.36mm, chiều dài 10mm đến 30mm Bóng nong mạch vành các cỡ - EVEREST Cái Hà Lan 7,100,000
1229 VT1946 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel Bóng nong mạch vành loại phủ thuốc - PROTÉGÉ Cái Hà Lan 19,500,000
1230 VT1276 Cán dao mổ (Surgical Handle), No 3L & 4L Cán dao mổ (Surgical Handle), No 3L & 4L Cái Pakistan 9,450
1231 VT1280 Cây nạy răng Cây nạy răng Cây Pakistan 63,000
1232 VT1282 Chén cao su Chén trộn nhựa dùng trong na khoa Cái Việt Nam 17,850
1233 VT1286 Cọ bôi bonding, dầu cọ bông gòn Cọ bôi bonding, dầu cọ bông gòn Lọ Trung Quốc 68,250
1234 VT1288 Côn gutta các số Cone gutta Pearlcha HộpKorea/ Việt Nam 60,500
1235 VT1289 Cone giấy Cone giấy HộpKorea/ Việt Nam 60,500
1236 VT1292 Cone phụ B.C Cone phụ B.C HộpKorea/ Việt Nam 79,750
1237 VT0928 Đai cẳng tay Đai cẳng tay Cái Việt Nam 24,150
1238 VT0929 Đai cổ cứng Đai cổ cứng Cái Việt Nam 79,800
1239 VT0931 Đai treo tay Đai treo tay Cái Việt Nam 12,600
1240 VT0932 Đai xương đòn Đai xương đòn Cái Việt Nam 18,690
1241 VT1294 Dao, chén trộn thạch cao (nhựa + cao su) Bay nhựa + chén trộn nhựa Bộ Việt Nam 30,450
1242 VT0864 Dầu soi kính hiển vi Dầu soi kính hiển vi (MS: 104699.0100) Chai Đức 715,000
1243 VT1295 Dây cellulose Dây cellulose Dây Mỹ 735
1244 VT0940 Dây garo chỉnh hình Dây garo chỉnh hình Cái Việt Nam 18,375
1245 VT1296 Dây nhám kẻ bên kim loại Dây nhám kẻ bên kim loại Sợi Mỹ 21,000
1246 VT0944 Dây oxy 1 nhánh các số Dây oxy 1 nhánh các số Cái Việt Nam 2,520
1247 VT0945 Dây penrose Dây penrose Cái Việt Nam 2,982
1248 VT0273 Găng tay Gaby các số Găng tay bảo hộ lao động Paloma các số Đôi Việt Nam 9,130
1249 VT0274 Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau) Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau) Đôi Việt Nam 13,440
1250 VT1606
Giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 có 1 lớp vỏ bao ePTFE bề mặt có các lỗ siêu nhỏ Giá đỡ mạch vành (Sten Graft) - BE GRAFT Cái Đức 55,000,000
1251 VT0324Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, không có polymer, đường kính 2.0-4.0mm, dài 8-40mm
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus - COROFIC Cái Tây Ban Nha 37,500,000
1252 VT0013 Giấy điện tim 1 cần Giấy điện tim 1 cần 50x30 (giấy trắng có sọc) Cuộn Mã Lai 11,550
1253 VT0014 Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143sh Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143sh (không sọc) Cuộn Mã Lai 24,640
1254 VT0023 Giấy điện tim 50mm x 100mm x 300sh Giấy điện tim 50mm x 100mm x 300sh Xấp Mã Lai 23,870
1255 VT0024 Giấy điện tim 50mm x 30m Giấy điện tim 50mm x 30m Cuộn Mã Lai 11,550
1256 VT0025 Giấy điện tim 63mm x 100mm x 300sh Giấy điện tim 63mm x 100mm x 300sh Xấp Mã Lai 26,950
1257 VT0029 Giấy đo điện tim 50x100x300 Giấy đo điện tim 50x100x300 Xấp Mã Lai 23,870
1258 VT0034Giấy in điện tim 6 cần 110*140, 143 tờ (dùng cho máy điện tim 6 cần Nihon Kohden)
Giấy in điện tim 6 cần (FQW 110-2-140) 110*140, 143 tờ (giấy trắng không sọc) Xấp Mã Lai 24,640
1259 VT0955 Giấy quỳ đđo pH Giấy quỳ đo pH Cuộn/xấp Trung Quốc 9,900
1260 VT0969 Lentulose (các loại) Lentulose (các loại) Cái Nhật 24,150
1261 VT0971 Ly nhựa 399 (hoặc tương đương) Ly nhựa 399 (hoặc tương đương) Cái Việt Nam 209
1262 VT0597 Mask thanh quản 1 --> 5 Mask thanh quản 1 --> 5 Cái Trung Quốc 105,000
1263 VT1303 Mặt gương Mặt gương Hộp/12 cái Pakistan 105,840
1264 VT0976 Nẹp cổ mềm Nẹp cổ mềm Cái Việt Nam 24,675
1265 VT0228 Nẹp đùi (Zimme) Nẹp đùi (Zimme) Cái Việt Nam 55,650
1266 VT0977 Nẹp Iselline Nẹp Iselline dài 33cm Cái Việt Nam 9,450
1267 VT0978 Nẹp thun gối Băng thun gối Cái Việt Nam 30,975
1268 VT0979 Nhiệt kế y khoa Nhiệt kế y khoa Cái Trung Quốc 10,500
1269 VT0982 Ống chích nha inox các số Ống chích nha inox các số Cái Pakistan 105,000
1270 VT0254 Ống đặt thanh quản các cỡ Mask thanh quản các ( cỡ (từ số 1 đến 5) Cái Trung Quốc 105,000
1271 VT1309 Ống hút nước bọt, trong, mềm, dễ bẻ định vị Ống hút nước bọt, trong, mềm, dễ bẻ định vịGói/100ốn
g Việt Nam 52,500
1272 VT0853 Ống thông hậu môn các size Ống thông Rectal (các size 14 đến 16) Cái Trung Quốc 2,709
1273 VT0855 Ống thông Rectal 18 đến 30 Ống thông Rectal 18 đến 28 Cái Trung Quốc 2,709
1274 VT0993Ống thông tiệt trùng Size 28 dẫn lưu ổ bụng, Việt Nam Ống thông tiệt trùng Size 28 dẫn lưu ổ bụng Cái Việt Nam 8,400
1275 VT1311 Phim X quang răng 31x41mm Phim X quang nha CEA Hộp Bĩ 588,000
1276 VT0997 Que gòn vô trùng mắt Que gòn vô trùng mắt Que Việt Nam 84
1277 VT0680 Que spatulla các loại Que spatulla tiệt trùng các loại Hộp Việt Nam 62,000
1278 VT0895 Que xét nghiệmQue xét nghiệm tiệt trùng thân nhựa dài 15cm 1 đầu gòn nhỏ Que Việt Nam 200
1279 VT1312 Reamer 21mm, 25mm, 28mm Reamer 21mm, 25mm, 28mm (từ 8 đến 40) VĩNhật/Việt Nam 93,450
1280 VT1313 Reamer 25mm trâm dũa K,H Trâm dũa K,H file (từ 8 đến 40) VĩNhật/Việt Nam 93,450
1281 VT1314 Reamer21mm (08-40) Reamer21mm (8 đến 40) VĩNhật/Việt Nam 93,450
1282 VT1027 Sò đánh bóng nha chu Sò đánh bóng Cái Mỹ 3,300
1283 VT1004Sonde dạ dày 120cm Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17 (chất liệu mềm) Sonde dạ dày không nắp Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18 Cái Việt Nam 4,620
1284 VT0710
Stent mạch vành khunh Cobalt Chrome có độ dày mỏng 64 micromet và đường kính 0.6mm và có lớp Polymer tự tiêu phủ thuốc tinh thể Sirolimus.
Stent phủ thuốc Tinh Thể Sirolimus MiStent(Tất cả các size) Cái Mỹ 43,000,000
1285 VT1315 Thạch cao cứng Thạch cao cứng Planet Gói Thái Lan 41,800
1286 VT1016 Thạch cao thường Thạch cao trắng kg Việt Nam 8,250
1287 VT1017 Túi nuôi ăn kèm theo dây nuôi ăn Túi cho ăn 1000ml có dây truyền Túi Trung Quốc 18,690
1288 VT1018 Túi oxy cấp cứu Túi oxy cấp cứu Túi Trung Quốc 105,000
1289 VT0593Bộ mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van (mask, dây oxy, túi) Mask thở oxy có túi size XL, L, M, S, XS Cái China 13,650
1290 VT2106 Bơm tiêm insulin1ml 100IU G30 Ống tiêm Insulin size 30G Cái China 1,155
1291 VT1400Catheter mount có co xoay 22F, cổng 9.5 mm và nắp Dây nối ống thở số 22 Cái China 14,700
1292 VT0838 Dây hút đàm có kiểm soát 06 --> 18Fr Dây hút đàm các số 6, 8, 10, 12, 14, 16 Cái China 1,680
1293 VT1662 Dây nối máy bơm tiêm điện 140cm Dây nối bơm tiêm 150cm Sợi India 4,200
1294 VT0026 Giấy điện tim 63mm x 30m Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m Cuộn Malaysia 15,400
1295 VT0840 Khoá ba ngã có dây 100cm Khóa ba ngã có dây 100cm Cái China 5,040
1296 VT0326 Khoá ba ngã có dây 50cm Khóa ba ngã có dây 50cm Cái China 4,620
1297 VT1413 Mask gây mê 0 - 5 Mask gây mê số 1,2,3,4,5 Cái China 23,100
1298 VT1414 Mask gây mê các cỡ Mask gây mê số 1,2,3,4,5 Cái China 23,100
1299 VT0595 Mask gây mê Economy 3, 4, 5 Mask gây mê số 1,2,3,4,5 Cái China 23,100
1300 VT0990 Ống thông dạ dày có cản quang các số Ống thông dạ dày các số 6 - 18 Cái China 2,625
1301 VT0991Ống thông nội khí Quản lò xo có bóng, sợi cản quang Ống thông nội khí quản lò xo có bóng số 7,0; 7,5 Cái China 35,700
1302 VT0337Ống thông tiểu Foley catheter 3 nhánh số 18/30 -> 24/30 Ống thông tiểu 3 nhánh các số 18 -> 26 Cái China 11,550
1303 VT1015 Tay hút dịch phẩu thuật Yankauer Tay cầm ống nối hút dịch Cái China 6,510
1304 VT0631 Bao khoan điện tiệt trùng khí EO Bao khoan điện Cái Việt Nam 7,350
1305 VT0831 Bình dẫn lưu phổi + dây nắp bình dẫn lưu phổi Bình phổi + Bộ dây bình phổi Cái Việt Nam 100,800
1306 VT0975 Nắp và bộ dây bình phổi, tiệt trùng khí EO Bộ dây bình phổi Cái Việt Nam 23,100
1307 VT0987 Ống nối nhựa (Con sò) Ống nối đa năng Cái Việt Nam 1,470
1308 VT0588 Tấm trải Nylon 65x135cm Tấm trải y tế 65x135cm Cái Việt Nam 3,150
1309 VT0288 Bộ mask thở oxy người lớn, trẻ em, sơ sinh Mặt nạ thở Oxy MPV Cái Việt Nam 14,400
1310 VT0834 Bơm tiêm 1ml có kim Bơm tiêm MPV 1ml Cây Việt Nam 595
1311 VT1533 Bơm tiêm 20ml Bơm tiêm MPV 20ml Cây Việt Nam 1,690
1312 VT0835 Bơm tiêm 5ml có kim Bơm tiêm MPV 5ml Cây Việt Nam 603
1313 VT0325 Kẹp rốn tiệt trùng Kẹp rốn MPV Cái Việt Nam 990
1314 VT0327 Kim cánh bướm Kim cánh bướm MPV Cái Việt Nam 918
1315 VT0847 Ống chích nhựa 10ml Bơm tiêm MPV 10ml Cái Việt Nam 915
1316 VT0848 Ống chích nhựa 1ml Bơm tiêm MPV 1ml Cái Việt Nam 595
1317 VT0850 Ống chích nhựa 3ml Bơm tiêm MPV 3ml Cái Việt Nam 585
1318 VT1425
Bộ khăn chỉnh hình tổng quát gồm:1 khăn trải bàn dụng cụ L4 khăn thấm2 băng keo1 khăn trải bàn dụng cụ M 1 khăn tiếp cận1 khăn U không thấm 1 khăn U thấm
BỘ KHĂN PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT ( THAY KHỚP HÁNG ) Bộ VIỆT NAM 431,000
1319 VT1426
Bộ khăn chụp mạch vành tiệt trùng: 1 khăn trải bàn dụng cụ L1 khăn chụp mạch vành đường kính lỗ 7cm1 bao chụp đầu đèn MS1 khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng1 tắm phủ chắn chì, 1 bao kính chắn chì1 bao đựng remode. BỘ KHĂN CAN THIỆP MẠCH VÀNH Bộ VIỆT NAM 256,000
1320 VT1427
Bộ khăn nội soi khớp gối:1 khăn trải bàn dụng cụ L1 khăn nội soi khớp gối B1 bao chi dưới2 băng keo2 khăn thấm BỘ KHĂN NỘI SOI KHỚP GỐI Bộ VIỆT NAM 263,000
1321 VT1428
Bộ khăn nội soi khớp vai1 x khăn trải bàn dụng cụ L1 x khăn U plastic không thấm1 x khăn nội soi khớp vai có túi chứa dịch2 x khăn thấm
BỘ KHĂN NỘI SOI KHỚP VAI Bộ VIỆT NAM 300,000
1322 VT0959 Khí N2O 99,6% N2O dược dụng khí Chai Singapore 10,000,000
1323 VT1038Khớp gối di động toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu Cobalt-Chrome.
Khớp gối di động toàn phần mâm chày không đối xứng, chất liệu CoCr GMK MB Bộ Thụy Sỹ 70,000,000
1324 VT0106 Khớp gối toàn phần Khớp gối toàn phần có xi măng GMK Bộ Thụy Sỹ 65,000,000
1325 VT1045
Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi chuôi bằng thép không rỉ; chỏm 22mm hoặc 28mm.
Khớp háng bán phần có xi măng QC, khóa đàn hồi chuôi bằng High Nitrogen Stainless Steel; chỏm 22mm hoặc 28mm. Bộ Thụy Sỹ 39,000,000
1326 VT1209
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Restoration UHR bipolar phủ Titanium CP và Purefix HA
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Revison bipolar phủ titan và HA Bộ Thụy Sỹ 70,000,000
1327 VT1226
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, vòng khóa đàn hồi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm.
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi Quadra, vòng khóa đàn hồi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 22mm hoặc 28mm. Bộ Thụy Sỹ 49,000,000
1328 VT1228Khớp háng bán phần không xi măng, với hệ thống rãnh dọc- chống xoay
Khớp háng bán phần không xi măng, với hệ thống rãnh dọc- chống xoay HBI Bộ Thụy Sỹ 45,000,000
1329 VT1232Khớp háng toàn phần không xi măng Revision Solution (hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng Revision Quadra Bộ Thụy Sỹ 75,000,000
1330 VT1052Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 32mm
Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium Quadra COC Bộ Thụy Sỹ 90,000,000
1331 VT1053Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết.
Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết COP Bộ Thụy Sỹ 75,000,000
1332 VT1055Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ chỏm 36mm,
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ chỏm 36mm - Quadra 36 HA Bộ Thụy Sỹ 69,500,000
1333 VT1056Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 32mm
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 32mm - Quadra 32 Bộ Thụy Sỹ 65,000,000
1334 VT1057
Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 28, 32, 36mm
Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi Titan-Niobi QHA 32- 36mm Bộ Thụy Sỹ 69,500,000
1335 VT1058Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm.
Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm - Quadra 28 Bộ Thụy Sỹ 85,000,000
1336 VT1060 Xi măng xương nhiệt độ trùng hợp thấp 74,3°C Xi măng xương nhiệt độ trùng hợp thấp 74,3°C Hộp Hà Lan 3,500,000
1337 VT1465 Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao JadeBóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao Jade dây dẫn 0.014” (Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan 8,500,000
1338 VT1466 Bóng nong động mạch ngoại biên Scoreflex
Bóng nong động mạch ngoại biên Scoreflex dây dẫn kép 0.014” & 0.018”(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan 9,000,000
1339 VT1434Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire (hoặc tương đương)
Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire NC, Sapphire II NC(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan 8,300,000
1340 VT1435Bóng nong mạch vành Sapphire II (hoặc tương đương)
Bóng nong mạch vành Sapphire II, Sapphire II Pro(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan 8,300,000
1341 VT1467 Dây dẫn can thiệp mạch máu não Asahi CHIKAI
Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não CHIKAI, CHIKAI 10, CHIKAI black, CHIKAI black 18, CHIKAI 008(Tất cả các cỡ) Sợi Việt Nam 6,000,000
1342 VT1458Dây dẫn can thiệp mạch vành CTO Ashahi (hoặc tương đương)
Vi dây dẫn can thiệp mạch vành Asahi (CTO)(Miracle 3, Miracle 6, Miracle 12, ULTIMATE bros 3, Conquest Pro, Conquest Pro 12, Conquest Pro 8-20, Fielder FC, Fielder XT, Fielder XT-A, Fielder XT-R, RG3, Gaia First , Gaia Second, Gaia Third, Sion Black)( Cái Nhật/ Thái Lan 5,500,000
1343 VT1684 Kim luồn tĩnh mạch số 18-20-22-24 BD ANGIOCATH PLUS 18-24G Cây Singapore 9,450
1344 VT1461 Ống thông can thiệp siêu nhỏ
Vi ống thông can thiệp Asahi (Microcatheter Tornus, Microcatheter Corsair)(Tất cả các cỡ) Cái Nhật/ Thái Lan 15,500,000
1345 VT1462 Ống thông dẫn đường
Ống thông can thiệp Asahi Hyperion(Tất cả các cỡ) Cái
Thái Lan/Việt Nam 2,080,000
1346 VT1463Stent sinh học phủ thuốc Combo (hoặc tương đương)
Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO (Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan 43,000,000
1347 VT1468Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO Plus
Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO Plus(Tất cả các cỡ) Cái Hà Lan 43,000,000
1348 VT1469 Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ Asahi CaravelVi ống thông can thiệp Asahi Caravel(Tất cả các cỡ) Cái Thái Lan 12,000,000
1349 VT1470 Vi ống thông can thiệp TOCE Asahi siêu nhỏ
Vi ống thông can thiệp toce siêu nhỏ Asahi Masters PARKWAY SOFT, PARKWAY HF, PARKWAY HF KIT(Tất cả các cỡ) Cái Thái Lan 9,000,000
1350 VT1471Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) lọc máu liên tục cho người lớn Prismaflex M100 set Prismaflex Bộ Pháp 7,150,000
1351 VT1472Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) thay huyết tương Prismaflex TPE 2000 set Prismaflex Bộ Pháp 11,300,000
1352 VT1473Bộ kit (quả, dây máu, túi thải). Lọc máu liên tục cho trẻ em Prismaflex M60 set Prismaflex Bộ Pháp 6,600,000
1353 VT1475Dây nối quả hấp phụ than hoạt tính với quả Lọc thận Adaptor SP-390 - double filter connector Chiếc Italy 146,000
1354 VT1476
Kim chọc tủy xương 16G, dùng 1 lần cho người lớn, chiều dài 28cm, điều chỉnh được từ 8- 45 mm (dùng cho người gầy và bình thường) GB70 Sternal Iliac Bone Marrow Aspiration Needle Chiếc Trung Quốc 192,000
1355 VT1477
Kim chọc tủy xương 16G, dùng 1 lần cho người lớn, chiều dài 43cm, điều chỉnh được từ 23-60 mm (dùng cho người béo) GB70 Sternal Iliac Bone Marrow Aspiration Needle Chiếc Trung Quốc 192,000
1356 VT1479 Phim Trimax 35x43 cm 125SH TXE (35x43CM) 14x17" CE Tấm Mỹ 14,700
1357 VT1482Quả lọc Adsorba 300 kit Prismaflex (hoặc tương đương) Prismaflex Adsorba 300 kit Bộ Pháp 12,700,000
1358 VT1484 Túi đựng huyết tương 5L SP414, 5 L effluent bag - Prismaflex Túi Italy 220,000
1359 VT2101 Khí CO2 chai 10 Kg, 99% Khí CO2 (nhỏ) Chai VIỆT NAM 74,800
1360 VT2102 Khí CO2 chai 25 Kg, 99% Khí CO2 (lớn) Chai VIỆT NAM 231,000
1361 VT2103 Khí oxy chai dung tích 3,0 m3, 99,3-99,7% Khí Oxy (nhỏ) Chai VIỆT NAM 35,200
1362 VT2104 Khí oxy chai dung tích 6,4 m3, 99,3-99,7% Khí Oxy (lớn) Chai VIỆT NAM 46,200
1363 VT2105 Khí oxy lỏng 99,3-99,7% Oxy lỏng Kg VIỆT NAM 2,200
1364 VT0357 Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần Dây Ý 4,620,000
1365 VT0435 Điện cực dán đo dẫn truyền Điện cực dán đo dẫn truyền Cái Malaysia 78,750
1366 VT0437 Điện cực nhẫn Điện cực nhẫn Cặp Ý 1,900,500
1367 VT0439 Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não Nuprep 4oz Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não Nuprep 4oz Tuýp Ý 315,000
1368 VT0441 Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần Cây Ý 168,000
1369 VT0443 Past điện não Ten20 8oz Past điện não Ten20 8oz Lọ 228g Ý 577,500
1370 VT1235 Lưới titan vá sọ 150 x 150mm Nẹp cố định N3D106L00 Cái Hàn Quốc 12,500,000
1371 VT0217 Mesh xương 36*50mm 16-ME_000 Nẹp cố định NME10xM00 Cái Hàn Quốc 2,400,000
1372 VT0218 Mesh xương 72*48mm 16-ME_001 Nẹp cố định NME10xL00 Cái Hàn Quốc 4,200,000
1373 VT0414 Vít xương Maxi đk 2.4mm dài 10mm, 12mm Vít cố định M24010/M24012 Cái Hàn Quốc 150,000
1374 VT0415 Vít xương Micro đ.kính 1.2*4-5-6-8mm Vít cố định F13004-5-6-8 Cái Hàn Quốc 135,000
1375 VT1269 Vít xương Mini đk 2.0*5-6-8-10-12mm Vít cố định O19xxx Cái Hàn Quốc 130,000
1376 VT1500Bóng tắc mạch không dây GOLDBAL (các size) Bóng tắc mạch không dây Goldballoon Cái Pháp 5,050,000
1377 VT1488Bột cản quang pha keo TANTALE (hoặc tương đương) Dụng cụ gây tắc mạch Tantale Lọ Pháp 1,190,000
1378 VT0259Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng CORAIL6F,8F Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail+ Cái Pháp 13,200,000
1379 VT1491Ống thông can thiệp đầu mềm FARGO, FARGOMAX 6F (hoặc tương đương) Ống thông can thiệp đầu mềm Fargo, Fargomax Cái Pháp 9,900,000
1380 VT1498Ống thông siêu nhỏ mềm VASCO+ (hoặc tương đương) Vi ống thông siêu nhỏ mềm Vasco+ Cái Pháp 12,500,000
1381 VT1502 Cassette nhựa có nắp Cassette nhựa có nắp dùng trong giải phẫu bệnh Thùng TTV Việt Nam 2,750,000
1382 VT1503 Khuôn đúc khối Khuôn đúc khối bằng thép không rĩ Gói Anh 6,160,000
1383 VT1504 Lam nhuộm hóa mô miễn dịchLam nhuộm hoá mô miễn dịch (Polysin slide/SupperFrost Plus) Hộp Đức 1,364,000
1384 VT1505 Lamelle dài Lamelle dài 22x50mm, Hộp 1000 cái Hộp Đức 2,992,000
1385 VT1506 Lưỡi dao cắt mô Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra Hộp Nhật 3,850,000
1386 VT1310 Phim nha Phim nha 31 x 41 mm Hộp Bỉ 630,000
1387 VT1480 Phim Trimax 20x25cm Phim Trimax 20 x 25 cm ( 8 x 10" ) Tấm Mỹ 14,700
1388 VT1478 Phim Trimax 25x30cm Phim Trimax 25 x 30 cm ( 10 x 12" ) Tấm Mỹ 21,000
1389 VT0339 Phim X quang 30x40cm Phim X quang 30 x 40 cm Tấm Mỹ 11,970
1390 VT0340 Phim X quang 35x35cm Phim X quang 35 x 35 cm Tấm Mỹ 12,600
1391 VT1404 Dây nối tấm điện cực trung tính dùng 1 lần Dây nối tấm điện cực trung tính dùng 1 lần Cái Đài Loan 370,000
1392 VT0624Tấm điện cực silicon dùng cho máy cắt đốt kèm dây nối sử dụng nhiều lần
Tấm điện cực silicon dùng cho máy cắt đốt kèm dây nối sử dụng nhiều lần Cái Hàn Quốc 3,450,000
1393 VT1009Tay dao mổ hở đơn cực Force Triverse (hoặc tương đương) Tay dao mổ hở đơn cực Force Triverse Cái Mỹ 1,950,000
1394 VT1010Tay dao mổ hở Ligasure Small Jaw, 5mm (hoặc tương đương). Tay dao mổ hở Ligasure Small Jaw, 5mm. Cái Mỹ 19,800,000
1395 VT1011Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 10mm, dài 20cm (hoặc tương đương).
Tay dao mổ hở Ligasure , đường kính 10mm, dài 20cm. Cái
Mỹ/Trung Quốc 17,200,000
1396 VT1012Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 5mm, dài 20cm (hoặc tương đương). Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 5mm, dài 20cm Cái
Mỹ/Trung Quốc 17,640,000
1397 VT1013Tay dao mổ nội soi Ligasure blunt tip, dài 37cm, đường kính 5mm (hoặc tương đương).
Tay dao mổ nội soi Ligasure Blunt tip, dài 37cm, đường kính 5mm Cái Mỹ 17,500,000
1398 VT1014Tay dao mổ nội soi Ligasure, dài 37cm, đường kính 10mm (hoặc tương đương).
Tay dao mổ nội soi Ligasure , dài 37cm, đường kính 10mm Cái
Mỹ/Trung Quốc 17,836,000
1399 VT1524Bộ dây dẫn dung dịch liệt tim (gồm Metal coil, Chamber Filter, Male cap) Cardioplegia set (Metal Coil) Cái Singapore 2,100,000
1400 VT1522
Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể các cỡ (gồm có: bộ dây phẫu thuật (Surgeon Pack / Table) và bộ dây máy (Pump pack) đóng gói riêng) Tubing pack Cái Singapore 3,800,000
1401 VT0781 Bộ dụng cụ mở đường 7F Radifocus Introducer II Cái Nhật/ Việt Nam 525,000
1402 VT1529
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu bao gồm Sheath có van chống trào máu kiểu Cross-cut, mini guide wire lõi nhựa ái nước Radifocus Introducer II Cái Nhật/ Việt Nam 525,000
1403 VT1530Bộ hút huyết khối trong động mạch vành Eliminate (hoặc tương đương) Eliminate Bộ Nhật 9,900,000
1404 VT1531Bộ vi ống thông và dây dẫn mini Progreat (hoặc tương đương) Progreat Bộ Nhật 9,500,000
1405 VT1532 Bơm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện TERUMO Syringe (50ml) Cây Nhật 12,000
1406 VT1534Bơm tiêm 50ml không kim đầu thường dùng cho máy bơm tiêm điện TERUMO Syringe (50ml) Cây Nhật 12,000
1407 VT1535Bơm tiêm 50ml không kim đầu xoắn dùng cho máy bơm tiêm điện TERUMO Syringe (50ml) Cây Nhật 12,000
1408 VT1536 Bơm tiêm đầu xoáy dung tích 10ml, 12ml TERUMO Syringe (10ml) Cây Philippines 6,300
1409 VT0785 Bóng hỗ trợ can thiệp mạch não Viatrac 14 Plus CáiMỹ/ Costa Rica/ Ireland 8,500,000
1410 VT1431 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên Armada 35/Armada 35 LL CáiMỹ/ Costa Rica/ Ireland 8,500,000
1411 VT1537Bóng nong động mạch vành áp lực cao Hiryu (hoặc tương đương) Accuforce Cái Nhật 8,400,000
1412 VT1538Bóng nong động mạch vành Tazuna (hoặc tương đương) Tazuna Cái Nhật 8,400,000
1413 VT1432 Bóng nong mạch ngọai biên Viatrac 14 Plus CáiMỹ/ Costa Rica/ Ireland 8,500,000
1414 VT0787 Bóng nong mạch ngoại biên dài 150mm Armada 35/Armada 35 LL CáiMỹ/ Costa Rica/ Ireland 8,500,000
1415 VT1539Bóng nong mạch vành hình dải lụa ái nước kissing balloon, đầu tip 0.041mm. Tazuna Cái Nhật 8,400,000
1416 VT1540 Bóng nong van hai lá Inoue (hoặc tương đương) Inoue Bộ Nhật 52,000,000
1417 VT1541 Cassette cho máy Visalis 500 Cassette cho máy Visalis 500 Hộp Đức 1,650,000
1418 VT1542
Coil PDA- Bộ dụng cụ đóng lỗ thông còn ống động mạch Nit-Occlud PDA Coil System gồm: Coil và dụng cụ thả Coil Nit-Occlud PDA Bộ Đức 23,500,000
1419 VT1543Coil VSD- Bộ Coil bít lỗ thông liên thất Nit-Occlud VSD Coil System Nit-Occlud Le VSD Bộ Đức 46,000,000
1420 VT1544Dây dẫn can thiệp động mạch vành Runthrough NS (hoặc tương đương) Runthrough NS Cái Nhật 2,250,000
1421 VT0794
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", làm bằng vật liệu thép không gỉ, đoạn xa làm bằng hợp kim Platin và Tungsten Hi-Torque Connect/ Connect Flex/ Connect 250T Cái Ireland 3,000,000
1422 VT1546Dây dẫn chụp động mạch vành GuideRight GuideWire (hoặc tương đương) GuideRight Guidewire Cái Mỹ 420,000
1423 VT1547
Dây dẫn dùng trong can thiệp công nghệ nối không mối nối(Superb seamless), có lớp ái nước M coat, kiểu NS. Runthrough NS Cái Nhật 2,250,000
1424 VT1548Dây dẫn đường có lớp ái nước phủ M Coat, lõi Nitinol mặt ngoài phủ hoạt chất tungtent, 150cm Radifocus Guidewire M Cái Nhật/ Việt Nam 480,000
1425 VT1552Dịch nhầy sử dụng cho phẫu thuật phaco Z_HYALIN (hoặc tương đương) Z-HYALIN PLUS Hộp Anh 650,000
1426 VT1553 Dụng cụ dẫn đường guide wire 0.025 Radifocus Guidewire M Cái Nhật/ Việt Nam 480,000
1427 VT1554 Dụng cụ đóng động mạch sau can thiệp Perclose Proglide Cái Ireland 8,500,000
1428 VT1556Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II (hoặc tương đương) Radifocus Introducer II Cái Nhật/ Việt Nam 525,000
1429 VT1557Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer M Coat (hoặc tương đương) Radifocus Introducer II (M Coat) Cái Nhật/ Việt Nam 650,000
1430 VT1559Dụng đóng lỗ còn ống động mạch bằng dù Nit-Occlud® PDA-R (hoặc tương đương) Nit-Occlud PDA-R Cái Đức 23,500,000
1431 VT0806 Giá đỡ nong mạch máu ngoại vi Omnilink Elite Cái Mỹ/ Ireland 23,500,000
1432 VT0807 Giá đỡ nong mạch máu ngoại vi SD RX Herculink Elite Cái Mỹ 23,500,000
1433 VT1561Hạt DC Bead thuyên tắc mạch máu u gan (hoặc tương đương) DC Bead Lọ Anh 33,000,000
1434 VT1563Khung giá đỡ động mạch vành không có phủ thuốc Kaname (hoặc tương đương)
KanameCái Nhật 17,500,000
1435 VT1565 Kim chọc dò số 14, 16 SURFLO I.V.Catheter Cây Philippines 13,000
1436 VT1569 Lưới lọc bảo vệ EMBOSHIELD NAV6 Cái
Mỹ/ Costa Rica/ Thụy Sỹ/ Ireland 33,000,000
1437 VT1570Mạch máu nhân tạo 3 nhánh, 4 nhánh có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). Vascutek Gelweave Plexus Grafts Cái Anh 42,500,000
1438 VT1521Mạch máu nhân tạo chữ Y có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). Gelweave Vascular Bifurcates Protheses Cái Anh 13,500,000
1439 VT1571Mạch máu nhân tạo chữ Y có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). Gelweave Vascular Bifurcates Protheses Cái Anh 13,500,000
1440 VT1572Mạch máu nhân tạo thẳng có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). Gelweave Vascular Straights Protheses Cái Anh 11,700,000
1441 VT1991
Mạch máu nhân tạo,dùng trong ngoại biên, dài 60cm, có vòng xoắn (các cỡ) SealPTFE Ultrathin wall Cái Anh 21,500,000
1442 VT1573
Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (full-body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/Kg
Endurity MRI PM1172;Assurity MRI PM1272 ( 1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tương thích MRI và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 72,000,000
1443 VT1575Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR dòng Sustain có tính năng nâng cao
Endurity PM1162( 1 Bộ gồm: 1 máy chính, 1 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 1 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 46,000,000
1444 VT1576Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR dòng Verity
Endurity PM1162(1 Bộ gồm: 1 máy chính, 1 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 1 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 46,000,000
1445 VT1577
Máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (full-body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/Kg
Endurity MRI PM2172;Assurity MRI PM2272( 1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tương thích MRI và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia #########
1446 VT1578Máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR dòng Sustain
Endurity PM2162(1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 85,000,000
1447 VT1579Máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR dòng Verity
Endurity PM2162(1 Bộ gồm: 1 máy chính, 2 dây điện cực tạo nhịp vĩnh viễn và 2 kim chọc dò tĩnh mạch) Bộ Mỹ/ Malaysia 85,000,000
1448 VT1580Micro Catheter dùng trong can thiệp mạch vành CTO (Finecross) FineCross Cái Nhật 10,500,000
1449 VT1581
Ống chụp buồng tim Pigtail có 3 marker đánh dấu dùng đo còn ống động mạch thông liên thất tim bẩm sinh Occlumarker Cái Đức 2,200,000
1450 VT1601
Ống thông dùng trong điều trị u xơ tử cung có lớp ái nước.Cobra (hoặc tương đương)
Radifocus Optitorque (Cobra) Cái Nhật/ Việt Nam 935,000
1451 VT1583
Ống thông can thiệp Heartrail với 6 loại chất liệu khác nhau cho từng đoạn 5F, 6F, 7F, có cấu trúc khác nhau (hoặc tương đương) Heartrail II Cái Nhật 2,250,000
1452 VT1584 Ống thông chẩn đoánRadifocus Optitorque (Judkins Right/ Judkins Left) Cái Nhật/ Việt Nam 480,000
1453 VT1585Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng Outlook các cỡ Outlook Cái Nhật 670,000
1454 VT1602Ống thông chẩn đoán ngoại biên có thành ống siêu mỏng dạng Renal (hoặc tương đương)
Radifocus Angiographic Catheter (Renal) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000
1455 VT1603Ống thông chẩn đoán ngoại biên có thành ống siêu mỏng dạng Shepherd Hook (hoặc tương đương) Radifocus Angiographic Catheter (Shepherd Hook) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000
1456 VT1586Ống thông chẩn đoán, đường kính 3.5cm, 4.0cm - 4F - 5F - 6F, chiều dài 100cm
Radifocus Optitorque (Judkins Right/ Judkins Left) Cái Nhật/ Việt Nam 480,000
1457 VT1588Ống thông chụp động mạch vành đa năng Outlook Tiger (hoặc tương đương) Outlook Cái Nhật 670,000
1458 VT1589Ống thông chụp động mạch vành Radifocus Junkins các loại (hoặc tương đương)
Radifocus Optitorque (Judkins Right/ Judkins Left) Cái Nhật/ Việt Nam 480,000
1459 VT1607Ống thông chụp mạch máu não có lớp ái nước Vertebral (hoặc tương đương)
Radifocus Angiographic Catheter (Vertebral) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000
1460 VT1604
Ống thông chuyên dụng chẩn đoán điều trị gan, tạng, có phủ lớp ái nước, lòng rộng 0.038- 5F, chiều dài 70cm, 100cm. Yashiro (hoặc tương đương) Radifocus Glidecath (Yashiro Type) Cái Nhật 1,200,000
1461 VT1590Ống thông Simmons II chụp mạch não có lớp ái nước
Radifocus Angiographic Catheter (Simmons II) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000
1462 VT1591Ống thông Vertebra chụp mạch não có lớp ái nước (hoặc tương đương)
Radifocus Angiographic Catheter (Vertebral) Cái Nhật/ Việt Nam 850,000
1463 VT1592 Ống tưới dịch bằng hơi cho máy V500 Ống tưới dịch bằng hơi cho máy V500 Hộp Đức 275,000
1464 VT1594Phổi nhân tạo cho trẻ em và người lớn từ 20-40kg có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox RX15 Cái Nhật 8,100,000
1465 VT1595Phổi nhân tạo cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox RX05 Cái Nhật 8,100,000
1466 VT1597
Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch đa cấp cho trẻ em và người lớn nhẹ cân có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox FX 15 Cái Nhật 12,000,000
1467 VT1598
Phổi nhân tạo tích hợp lọc động mạch đa cấp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có X coating với màng lọc có lỗ siêu nhỏ. Capiox FX05 Cái Nhật 12,000,000
1468 VT1599Quả lọc máu động mạch dùng cho người lớn có X coating, có lỗ màng lọc 37 micromet. Capiox Arterial Filter Cái Nhật 1,850,000
1469 VT1600Quả lọc máu động mạch dùng cho trẻ em có X coating, có lỗ màng lọc 32 micromet. Capiox Arterial Filter Cái Nhật 1,850,000
1470 VT1523Quả lọc máu rút nước dùng cho trẻ em có chất liệu Polysulfone có diện tích màng lọc 0,5m² Capiox Hemoconcentrator Cái Nhật 2,100,000
1471 VT1609
Stent mạch vành Ultimaster phủ thuốc Sirolimus,lớp phủ abluminal & gradient (hoặc tương đương) phủ mặt ngoài thành stents,. Ultimaster Cái Nhật 45,800,000
1472 VT1610 Thòng lòng bắt dị vật trong mạch máu MultiSnare Multi Snare Cái Đức 9,000,000
1473 VT1611
Thủy tinh thể đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh loạn thị ở cả hai mặt, phi cầu AT TORBI (hoặc tương đương) AT TORBI 709M Hộp Đức/ Pháp 11,000,000
1474 VT1612Thủy tinh thể mềm đơn tiêu CT Lucia 601PY. (hoặc tương đương) CT LUCIA 601PY Hộp Đức/ Mỹ 3,490,000
1475 VT1613Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi cầu, dạng 4 càng. CT ASPHINA 409MP Hộp Đức/ Pháp 3,500,000
1476 VT1617Van động mạch chủ gắn liền với mạch máu nhân tạo phình Valsalva có ngâm tẩm gelatin (các cỡ).
SJM Masters HP Valved Graft with Gelweave Valsalva Technology Cái Mỹ 60,000,000
1477 VT1718 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ Epic Mitral Valve CáiMỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000
1478 VT1618Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ). Epic Mitral Valve Cái
Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000
1479 VT1619Van sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ). Epic Aortic Valve Cái
Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000
1480 VT1620Van sinh học động mạch chủ hình vành khuyên kết hợp giữa màng tim heo và bò (các cỡ). Trifecta Valve Aortic Cái
Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 60,000,000
1481 VT1621Van tim hai lá có khung bảo vệ chốt van cơ học các cỡ. SJM Master Series (Mitral Polyester Cuff) Cái Mỹ 25,000,000
1482 VT1719Van tim sinh học 2 lá thế hệ mới được làm từ van tim của heo các cỡ 25-33 Epic Mitral Valve Cái
Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000
1483 VT1720Van tim sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ Epic Aortic Valve Cái
Mỹ/ Brazil/ Costa Rica 52,000,000
1484 VT1622
Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp CTO FC (hoặc tương đương), đường kính ngoài 1.8 Fr, đường kính trong 0.021", chiều dài 130,150cm FineCross Cái Nhật 10,500,000
1485 VT1623 Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa (các cỡ). SJM Rigid Saddle Ring Cái Mỹ 12,600,000
1486 VT1624 Vòng van mềm 2 & 3 lá hình C các cỡ SJM Tailor Annuloplasty Ring Cái Mỹ 12,600,000
1487 VT1626Dây dẫn điện cực và kim dẫn sử dụng cho máy tạo nhịp tạm thời TC 115 C Cái Đức 3,900,000
1488 VT1631Máy tạo nhịp 2 buồng, đáp ứng tần số, theo vận động và cảm xúc.
- ETRINSA 8 DR-T/ EVITY 8 DR-T- SOLIA S53- SOLIA S60 Bộ Đức #########
1489 VT1632Máy tạo nhịp 2 buồng: có đáp ứng nhịp, thích ứng chụp MRI, kèm 02 dây điện cực
- ESTELLA DR/ EFFECTA DR- SOLIA S53- SOLIA S60 Bộ Đức 95,500,000
1490 VT1633Máy tạo nhịp tạm thời một buồng với nhịp tối đa 250 n/p, báo động âm thanh
- REOCOR S- PK 83 Bộ Đức 75,600,000
1491 VT1634Máy tạo nhịp tim 01 buồng, có đáp ứng tần số (Máy chính SR, Dây dẫn tín hiệu S)
- ESTELLA SR/ EFFECTA SR- SOLIA S60 Bộ Đức 53,500,000
1492 VT0780 Bộ dụng cụ đóng lỗ thông timOcclutech Delivery Set/Check Flo perfomer Introducer RCF Cái Đức - Mỹ 8,750,000
1493 VT0294 Bóng nong mạch vành các cỡRiver Coronary Angioplasty Balloon Catheter Cái Ba lan 7,650,000
1494 VT1635Dù đóng lỗ thông liên nhĩ phủ ttitanium, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ Figulla Flex II ASD, Figulla Flex UNI Cái Đức 44,200,000
1495 VT1636Dù đóng ống động mạch phủ titanium loại thân chuẩn, 1 núm, có cáp nối thả dù đi kèm các cỡ Occlutech Standard Shank PDA Plug Cái Thổ Nhĩ Kỳ 22,900,000
1496 VT1637Giá đỡ chất liệu colbalt chrom, có lớp phủ sirolimus, khẩu kính nhỏ khoảng 0.34.
Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent Cái Ba Lan 40,500,000
1497 VT1638Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Integrale Revision, taper 10/12. Integrale revision -Spheric Bộ/ 3 cái Pháp 52,000,000
1498 VT1054Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium Logic/ Integrate - Equateur Bộ Pháp 57,500,000
1499 VT1059Xi măng xương có kháng sinh nhiệt độ trùng hợp thấp 74,3°C Amplifix Gentamicine Hộp Pháp 3,800,000
1500 VT1639 Ca + + Electrode Ca + + Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 11,873,400
1501 VT1640 Cl- Electrode Cl- Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 11,873,400
1502 VT1641 Dây pumb Dây pumb Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 2,915,000
1503 VT1642 Giấy in ion đồ Giấy in ion đồ Cuộn Việt Nam 79,200
1504 VT1643 Giấy in ion đồ Giấy in ion đồ Cuộn Việt Nam 79,200
1505 VT1644 K+ Electrode K+ Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 11,992,200
1506 VT1645 Na+ Electrode Na+ Electrode Hộp 1 cái Mỹ / Hà Lan 16,192,000
1507 VT1660 Dây máu (Bộ dây lọc thận) Bộ dây lọc thận Bộ Việt Nam 49,000
1508 VT0960Khóa 3 ngã xoay theo từng nấc 360 độ có dây nối 10cm, áp suất 40 PSI Khóa ba ngã có dây nối 10cm One Plus Cái Ấn Độ 8,500
1509 VT1319 Kim chạy thận Bộ kim AVF 16G, 17G Cái Việt Nam 6,900
1510 VT0558Kim luồn tĩnh mạch chất liệu Vialon có nút bấm an toàn số 18G,20G,22G
Kim luồn tĩnh mạch Softcathe có cánh, có cổng bơm thuốc các số 18G - 20 - 22G Cái Ấn Độ 4,400
1511 VT1680Kim luồn tĩnh mạch cổ chạy thận 12 Fr 15cm, 2 nòng, kim Y dẫn đường
Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh thẳng, cong cỡ 12FR, dài 15cm Bộ Egypt 565,000
1512 VT1682 Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 24G.Kim luồn tĩnh mạch Softcathe có cánh, có cổng bơm thuốc số 24G Cây Ấn Độ 4,900
1513 VT1683Kim luồn tĩnh mạch đùi chạy thận 12 Fr 20cm, 2 nòng, kim Y dẫn đường
Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh thẳng, cong cỡ 12FR, dài 20cm Bộ Egypt 565,000
1514 VT1667Dây truyền máy lọc thận (gồm dây truyền dịch, túi nước xả, phin lọc khí, tranduser) Bloodline set for hemodialysis Bộ Đài Loan 65,500
1515 VT0980 Nút đậy màng lọc Nút đậy màng lọc Cái Việt Nam 2,500
1516 VT1325 Quả lọc Hight flux F80S Diacap Pro H19 Quả Đức 445,000
1517 VT1687Quả lọc thận Polyethersulfone DIA 13L (hoặc tương đương) Diacap Pro L13 Quả Đức 298,000
1518 VT0280 Băng keo có gạc vô trùng 7,2 x 5cm Băng gạc tiệt trùng SOGIDRESSING 6cm x 7cm Miếng Đài Loan 1,575
1519 VT1507Bộ dây rửa hút tiệt trùng dùng cho máy Pulsar Eassysys Cassette
Bộ dây rửa hút tiệt trùng dùng cho máy Pulsar Eassysys Cassette cái/ hộp Ý 1,320,000
1520 VT2126 Bộ nguồn phóng xạ Ir 192 Bộ nguồn phóng xạ Ir 192Bộ (2 nguồn) Hà Lan #########
1521 VT1508 Chất nhầy (độ nhớt 4.600 cps) Chất nhầy Ocuvis cái/ hộp Mỹ 341,250
1522 VT1509 Chất nhầy (độ nhớt 40.000 cps) Chất nhầy Ocumax cái/ hộp Mỹ 462,000
1523 VT1510 Chất nhầy OCU+ (hoặc tương đương) Chất nhầy OCU+ cái/ hộp Mỹ 577,500
1524 VT1513 Đầu bọc silicon dùng cho đầu tip phaco Pulsar §Çu bäc Silicon cái / hộp Ý 1,260,000
1525 VT1514 Đầu tip phaco dùng cho máy phaco Pulsar §Çu tip Phaco cái / hộp Ý 2,634,500
1526 VT1515 Đầu tip rửa hút, có bọc silicon,bẻ góc 0.3mm §Çu tip röa hót, cã bäc Silicon cái / hộp Ý 7,500,000
1527 VT1517 Thử tiền phòng (Test chamber) Thö tiÒn phßng (test chamber) cái / hộp Ý 929,500
1528 VT1519Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu COLLAMMER, phi cầu (hoặc tương đương) Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex cái/ hộp Mỹ/Thụy Sỹ 5,200,000
1529 VT1021
Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp, kích thước 5.1 x 10.2cm PAHACEL FIBRIL 5.1x10.2 cm Miếng Thổ Nhĩ Kỳ 420,000
1530 VT1738 Bộ đặt stent đầy đủ 7Fr, 8,5Fr, 10Fr, 11FrBộ đặt stent đầy đủ 7Fr, 8,5Fr, 10Fr, 11Fr (Stent introduction set) Bộ Đức 4,200,000
1531 VT1415 Bộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCPBộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCP (Stent introduction) Bộ Đức 4,200,000
1532 VT1416 Bộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCPBộ dụng cụ đặt stent các cỡ trong ERCP (Stent introduction) Bộ Đức 4,200,000
1533 VT1725 Bóng đèn Halogen 150W Bóng đèn Halogen 150W (Halogen projector lamp) Cái Nhật 800,000
1534 VT0688 Bóng kéo sỏi 3 kênh, latex freeBóng kéo sỏi 3 kênh, latex free (Extraction balloon SU) Cái Đức 4,800,000
1535 VT1731Kềm Clotest 1.8mm, 180cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo
Kềm Clotest 1.8mm, 180cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo (Biopsy Forceps) Cái Đức 520,000
1536 VT1732Kềm Clotest 1.8mm, 280cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo
Kềm Clotest 1.8mm, 280cm, có lỗ giải áp, tay cầm Ergo (Biopsy Forceps) Cái Đức 520,000
1537 VT1740Kềm sinh thiết dạ dày có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp
Kềm sinh thiết dạ dày có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp (Biopsy Forceps) Cái Đức 550,000
1538 VT1741Kềm sinh thiết đại tràng có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp
Kềm sinh thiết đại tràng có răng, phủ plastic tím, có lỗ giải áp (Biopsy Forceps) Cái Đức 550,000
1539 VT1734Probe cầm máu lưỡng cực cho nội soi tiêu hóa, đường kính catheter 7Fr, 10Fr
Probe cầm máu lưỡng cực cho nội soi tiêu hóa, đường kính catheter 7Fr, 10Fr (Quicksilver disposable biopsy forceps) Cái Mỹ 7,000,000
1540 VT1420 Rọ lấy sỏi 4 nhánh trong ERCPRọ lấy sỏi 4 nhánh trong ERCP (Extraction Basket SU) Cái Đức 3,900,000
1541 VT1736Rọ tán sỏi cơ học có kênh guidewire dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần
Rọ tán sỏi cơ học có kênh guidewire dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần (Lithotriptor-Korbchen) Cái Đức 6,500,000
1542 VT1422 Stent đường mật bằng nhựa, pigtail các cỡStent đường mật bằng nhựa, pigtail các cỡ (Biliary stent (PE) SU) Cái Đức 950,000
1543 VT1743Stent nhựa đường mật PE đủ kích cỡ, double pigtail
Stent nhựa đường mật PE đủ kích cỡ, double pigtail (Biliary stent (PE) SU) Cái Đức 950,000
1544 VT1729 Tay cầm cho clip Tay cầm cho clip (Instinct endoscopic hemoclip) Cái Mỹ 4,200,000
1545 VT1735Tay cầm tán sỏi cơ học cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần
Tay cầm tán sỏi cơ học cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần (Lithotripsy handle) Cái Đức 45,000,000
1546 VT1737Vỏ bọc ngoài xoắn ốc dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần
Vỏ bọc ngoài xoắn ốc dùng cho bộ tán sỏi cơ học ERCP Type III sử dụng nhiều lần (Spirale zu Lithortrip) Cái Đức 5,500,000
1547 VT1744Bóng nong mạch vành chất liệu Nylon/pebax. Marker cản quang chất liệu Tungsten. Xperience Cái Tây Ban Nha 8,200,000
1548 VT0813 Ống thông can thiệp mạch vành mềm/cứng Falcon Cái Mỹ 2,050,000
1549 VT1746
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr L605, thành stent mỏng 60µm. Polymer tự tiêu, chiều dài từ 8 đến 48 mm. Đường kính stent: từ 2.25-4mm E-Magic Plus Cái Đức 40,500,000
1550 VT1745
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr, thiết kế mắt open cell, Polymer ổn định sinh học fluorinated acrylate. Chất liệu bóng nylon/pebax. Đường kính stent 2.00-4.50mm Angiolite Cái Tây Ban Nha 41,500,000
1551 VT0934 Dây bơm nước BIO (hoặc tương đương) Dây bơm nước BIO Cái Mỹ/ Châu Âu 1,200,000
1552 VT0110Khớp gối toàn phần với hệ thống khóa mâm chày chống trật khớp CR
Khớp gối toàn phần với hệ thống khóa mâm chày chống trật khớp CR Bộ Mỹ/ Châu Âu 53,500,000
1553 VT0113Khớp háng bán phần có xi măng góc cổ chuôi 128 độ Khớp háng bán phần có xi măng góc cổ chuôi 128 độ Bộ Mỹ/ Châu Âu 35,000,000
1554 VT1225 Khớp háng bán phần không xi măng Khớp háng bán phần không xi măng Bộ Mỹ/ Châu Âu 43,500,000
1555 VT0124Khớp háng toàn phần không xi măng Vitamin E, chỏm 32, 36, với hệ thống rãnh dọc- chống xoay
Khớp háng toàn phần không xi măng Vitamin E, chỏm 32, 36, với hệ thống rãnh dọc- chống xoay Bộ Mỹ/ Châu Âu 53,500,000
1556 VT0135 Lưỡi nạo nội soi BIO (hoặc tương đương) Lưỡi nạo nội soi BIO Cái Mỹ/ Châu Âu 4,300,000
1557 VT0178Vis dây chằng chéo tự tiêu Bio (hoặc tương đương) Vis dây chằng chéo tự tiêu Bio Cái Mỹ/ Châu Âu 4,300,000
1558 VT1486Bóng che cổ túi phình COPERNIC hoặc tương đương (tất cả các size)
Bóng chèn cổ túi phình mạch não 2 nòng Scepter C các cỡ Cái Mỹ, Costarica 25,000,000
1559 VT1489Chất gây tắc mạch SQUID các size (hoặc tương đương)
Hợp chất polymer đồng nhất (keo sinh học) nút dị dạng động tĩnh mạch não PHIL Cái Mỹ 13,000,000
1560 VT2062Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx (hoặc tương đương)
Hợp chất polymer đồng nhất (keo sinh học) nút dị dạng động tĩnh mạch não PHIL Cái Mỹ 13,000,000
1561 VT1753 Chỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2 mm, cuộn 5m Chỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2 mm, cuộn 5m Cuộn Ba Lan 500,000
1562 VT0790Cuộn dây nút túi phình mạch não GDC (hoặc tương đương)
Coil phình nút mạch não các cỡ bằng Pt các loại, các cỡ Cái Mỹ, Costarica 13,500,000
1563 VT0791Cuộn dây nút túi phình mạch não Target (hoặc tương đương)
Coil phình nút mạch não các cỡ bằng Pt các loại, các cỡ Cái Mỹ, Costarica 13,500,000
1564 VT0792Dây cáp dẫn nguồn điện cắt Coil GDC (hoặc tương đương) Kìm cắt coil Vgrip Cái Mỹ, Costarica 2,000,000
1565 VT1755 Dây cưa xương Gigli Dây cưa xương Gigli Cái CH Séc 300,000
1566 VT1756 Dây dẫn TRAXCESS (hoặc tương đương) Dây dẫn Traxcess các loại Cái Mỹ, Nhật 6,500,000
1567 VT1757 Đinh chốt cẳng chân (các cỡ) Đinh nội tủy chốt cẳng chân các cỡ Cái Mỹ 4,500,000
1568 VT1758 Đinh chốt đùi (các cỡ) Đinh nội tủy chốt đùi các cỡ Cái Mỹ 4,500,000
1569 VT1761 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mm Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mm Cái Mỹ 4,500,000
1570 VT1762 Đinh Kirschner 0.6 mm -1.1.8 mm mm x 150mm Đinh kít ne đường kính các loại Cái Ba Lan 100,000
1571 VT1222 Đinh Kirschner có răng (các cỡ) Đinh kít ne đường kính các loại Cái Ba Lan 100,000
1572 VT1764 Đinh nội tủy có chốt đk 8,9,10 chiều dài các loại Đinh nội tủy có chốt đk 8,9,10 chiều dài các loại Cái Mỹ 4,500,000
1573 VT1765Dụng cụ cố định đinh vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt
Dụng cụ cố định đinh vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt Cái Mỹ 3,500,000
1574 VT1766Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn, Bactigras Antisteptic DSG, 10cm x 10cm, vô khuẩn
Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn, Bactigras Antisteptic DSG, 10cm x 10cm, vô khuẩn Cái Anh/ TQ 30,000
1575 VT1767Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS (hoặc tương đương) Stent chẹn cổ túi phình mạch não LVIS các cỡ Cái
Mỹ, Pháp, Costarica 60,000,000
1576 VT1768 Kẹp da (Staple) Dụng cụ đóng da 35R cái Mỹ/ Mexico 350,000
1577 VT1227 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi M/L Khớp háng bán phần không xi măng chuôi M/L Bộ Mỹ 47,500,000
1578 VT0118 Khớp háng toàn phần dùng xi măng Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA - CPT Bộ Mỹ 45,000,000
1579 VT1769 Kìm cắt Coil V-Grip Kìm cắt coil MicroVention Cái Mỹ, Costarica 2,500,000
1580 VT1770 Kim Kirschner (các cỡ) Đinh kít ne đường kính các loại Cái Ba Lan 100,000
1581 VT1775 Mũi khoan đk 2.5-4.5 mm Mũi khoan đường kính các loại Cái Ba Lan 800,000
1582 VT1776Mũi khoan đk 3.5 dài 180mm - BDC Đinh nội tủy có chốt Mũi khoan SIGN đk 3.5mm Cái Mỹ 1,300,000
1583 VT1777 Nẹp bản hẹp 9-12 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000
1584 VT1778Nẹp bản hẹp, thép không rỉ, 5-10 lỗ, dài 87-135mm Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000
1585 VT1779 Nẹp bản nhỏ 5-8 lỗ vít 3.5 mm Nẹp bản nhỏ các cỡ Cái CH Séc 800,000
1586 VT1780 Nẹp bản rộng, thép không rỉ, 12-16 lỗ Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000
1587 VT1782 Nẹp cẳng chân, thép không rỉ, 8-12 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000
1588 VT1783 Nẹp cẳng tay nén ép (các loại, các cỡ) Nẹp bản nhỏ các cỡ Cái CH Séc 800,000
1589 VT1784 Nẹp cánh tay nén ép (các loại, các cỡ) Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000
1590 VT1785 Nẹp chữ L trái, phải 4-8 lỗ, vít 4.5 mm Nẹp chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan 1,600,000
1591 VT1786 Nẹp chữ T 4-10 lỗ, vít 4.5 mm Nẹp chữ T các cỡ Cái CH Séc 1,600,000
1592 VT1787 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ, vít 3.5 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu, vít 3.5 Cái Ba Lan/ CH Séc 1,000,000
1593 VT1788Nẹp chữ T, 3-5 lỗ, chất liệu thép không rỉ (các loại) Nẹp chữ T các cỡ Cái CH Séc 1,600,000
1594 VT1789 Nẹp chữ T, vít Þ 4.5mm, 4-8 lỗ Nẹp chữ T các cỡ Cái CH Séc 1,600,000
1595 VT1849 Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 52.5 --> 60 mmALT-nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 37.5 MM ~ 60 MM Cái Mỹ 11,000,000
1596 VT1796 Nẹp đùi 5-14 lỗ, bằng thép không rỉ Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000
1597 VT1797 Nẹp đùi nén ép (các cỡ) Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000
1598 VT1856 Nẹp giữ thanh nối ngang VERTEX - Nẹp giữ thanh nối ngang Cái Mỹ 3,500,000
1599 VT1798 Nẹp khóa L 3,4,5,6 lỗ Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan 6,000,000
1600 VT1799 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái/phải) các cỡ Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan 6,000,000
1601 VT1800 Nẹp khóa ốp chữ T 4,5,6,7,8 lỗ Nẹp khóa chữ T các loại các cỡ Cái Ba Lan 6,000,000
1602 VT1801 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡ Nẹp khóa chữ T các loại các cỡ Cái Ba Lan 6,000,000
1603 VT1802 Nẹp L 4-8 lỗ, bằng thép không rỉ Nẹp chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan 1,600,000
1604 VT1803Nẹp lòng máng 1/3, 3-8 lỗ, bằng thép y khoa, dùng vít 3.5 Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm Cái Ba Lan 550,000
1605 VT1804 Nẹp lòng máng 1/3, 6,8 lỗ, vít 3.5 mm Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm Cái Ba Lan 550,000
1606 VT1806 Nẹp mắt xích các size, vít 3.5 mm Nẹp mắt xích các cỡ Cái Ba Lan 1,200,000
1607 VT1809 Nẹp nâng đỡ chữ L, vít 4.5mm, 4 - 6 lỗ Nẹp chữ L trái, phải các cỡ Cái Ba Lan 1,600,000
1608 VT1810 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 4-5 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000
1609 VT1811 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 8-9 lỗ Nẹp bản hẹp các cỡ Cái CH Séc 900,000
1610 VT1812 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 11-12 lỗ Nẹp bản rộng các cỡ Cái CH Séc 1,100,000
1611 VT1857 Nẹp nối ngang cột sống ngực thắt lưng, các cỡ CD Horizon-Nẹp nối ngang kéo dài. Cái Mỹ 5,000,000
1612 VT1858 Nẹp nối ngang dành cho cột sống cổ lối sau VERTEX-Nẹp nối ngang Cái Mỹ 1,500,000
1613 VT1860Nẹp thanh nối ngang XIA các cỡ (hoặc tương đương)
CD Horizon-Nẹp nối ngang kéo dài. Cái Mỹ 5,000,000
1614 VT1814 Ống thông siêu nhỏ Headway (hoặc tương đương) Ống thông Headway các loại Cái Mỹ, Costarica 11,000,000
1615 VT1494Ống thông siêu nhỏ mềm có 3 marker VASCO+10MH_D (hoặc tương đương) Ống thông Headway Duo các cỡ Cái Mỹ, Costarica 12,000,000
1616 VT0160Trocar bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk 8.4mm Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp, đk các loại Cái Mỹ 1,500,000
1617 VT1868 Vít chẩm cổ, các cỡ VERTEX - Vít Chẩm các cỡ Cái Mỹ 4,000,000
1618 VT1815 Vít chốt ngang đường kính 4.5 x 30-70 mm Vít SIGN đường kính 4.5 các cỡ Cái Mỹ 500,000
1619 VT1025Vít cố định tay định vị đầu gần vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt
Vít cố định tay định vị đầu gần vào cán chữ L - BDC Đinh nội tủy có chốt Cái Mỹ 3,500,000
1620 VT1871 Vít cứng đa trục cổ lối sau, các cỡ VERTEX - Vít xốp/cứng đa trục MAS các cỡ Cái Mỹ 5,000,000
1621 VT1816Vít D.H.S. / D.C.S 12.5 x 60 --> 65mm, 70 --> 85mm Vít DHS/DCS dài các loại Cái CH Séc 2,000,000
1622 VT1877 Vít khoá trong cột sống cổ lối sau VERTEX-Vít ốc khoá trong M6 Cái Mỹ 700,000
1623 VT1817 Vít nén DHS/ DCS, 4.0mm, dài 36mm Vít nén DHS/DCS Cái CH Séc 500,000
1624 VT1818 Vít nén DHS/DCS 4 x 36mm Vít nén DHS/DCS Cái CH Séc 500,000
1625 VT1819Vít xốp đường kính 4.0mm, bằng thép không rỉ, dài 14-50mm, thân ren một phần Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan 160,000
1626 VT1820 Vít xốp đường kính 4.0x30-55 mm Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan 160,000
1627 VT1821Vít xốp đường kính 6.5mm, bằng thép không rỉ, dài 30-120mm, thân ren một phần Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan 180,000
1628 VT1822 mm Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan 180,000
1629 VT1824 Vít xương cứng 3.5mm, dài 10 - 110mm Vít xương cứng đk 3.5, các loại Cái Ba Lan 130,000
1630 VT1826 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, đầy ren Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan 160,000
1631 VT1827 Vít xương xốp 4.0mm x 55 --> 60mm, đầy ren Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan 160,000
1632 VT1828 Vít xương xốp 6.5 x 30 --> 110mm Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan 180,000
1633 VT1829Vít xương xốp đường kính 4.0mm, bằng thép y khoa, dài 10-60mm Vít xốp đk 4.0 các loại Cái Ba Lan 160,000
1634 VT1830
Vít xương xốp đường kính 6.5mm, răng 16mm/32mm, bằng thép y khoa, đầy răng, dài 30-120mm Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại Cái Ba Lan 180,000
1635 VT1831Vòng xoán bít phình túi mạch CSSR-V (hoặc tương đương)
Coil nút mạch não loại không phủ Gel các loại, các cỡ: Complex, Cosmos, Compass, Hypersoft, Helical, VFC. Cái Mỹ, Costarica 14,500,000
1636 VT1832Vòng xoắn bít phình túi mạch: HES-V (hoặc tương đương)
Coil nút mạch não loại có phủ Gel các loại, các cỡ: Hydrocoil, Hydrosoft, Hydroframe. Cái Mỹ, Costarica 15,500,000
1637 VT1499Vòng xoắn kim loại (Coil) gây bít phình mạch máu BARRICADE (hoặc tương đương)
Vòng xoắn kim loại ( Coil) bít phình mạch máu bằng Pt các loại, các cỡ Cái Mỹ, Costarica 13,500,000
1638 VT1883 Xương ghép nhân tạo 1 ccGRAFTON - Xương ghép nhân tạo khử khoáng DBM, loại 1cc Hộp Mỹ 11,000,000
1639 VT1884 Xương ghép nhân tạo 5 ccGRAFTON - Xương ghép nhân tạo khử khoáng DBM, loại 5cc Hộp Mỹ 38,000,000
1640 VT1885Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, chất liệu hydrophilic acrylic 26%, thiết kế 4 càng,
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự PodF (FineVision) kèm dụng cụ đặt nhân Cái Bỉ 20,000,000
1641 VT1886
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự, chất liệu Hydrophobic, thiết kế phi cầu với cầu sai -0.11µ, 4 càng
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 kèm dụng cụ đặt nhân Cái Bỉ 3,500,000
1642 VT0627 Cassette CenturionCassette centurion Cái Mỹ 2,601,270
1643 VT0628TTT mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu với chất liệu Acrylic kỵ nước Restor Aspheric
TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +3 SN6AD1 Cái Ireland-Mỹ 14,877,200
1644 VT0266TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof IQ Toric (các cỡ)
Kính Loạn Thị Toric (SN6AT) Cái Ireland-Mỹ 9,333,200
1645 VT0629TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof IQ Toric (các cỡ)
TTTNT AcrySof IQ Toric SN6ATT Cái Ireland-Mỹ 9,333,200
1646 VT0591Catheter đường hầm dòng chất liệu Polyurethane, loại Hemo - Flow HFS 28
Catheter lọc máu dùng lâu dài, hai nòng, chất liệu polyurethan loại HFS 28 Bộ Mexico 5,600,000
1647 VT1957
Stent động mạch ngoại vi loại tự bung, chất liệu Nitinol, có 4 điểm đánh dấu bằng hợp kim tantalum Stent Sinus-SuperFlex Cái Mỹ 23,000,000
1648 VT0837 Đầu côn xanh Đầu cone vàng Cái Việt Nam 88
1649 VT0941 Dây Garrot Dây garo Cái Việt Nam 1,890
1650 VT0942 Dây hút phẫu thuật tiệt trùng bằng khí EO, 2 mét Dây hút dịch phẫu thuật 2m Cái Việt Nam 7,140
1651 VT1663 Dây nối máy bơm tiêm điện 75cm Dây nối bơm tiêm điện 75cm Sợi Việt Nam 3,570
1652 VT0949 Drap y tế 1,2mx2,0m Khăn phẫu thuật nylon 120 x 200 cm Cái Việt Nam 10,500
1653 VT0984 Ống hút dịch phẩu thuật 1.8ml Dây hút dịch phẫu thuật 1,8 m Cái Việt Nam 6,825
1654 VT0682 Tấm lót sản 0.4 mx 0.6m, chưa tiệt trùng Tấm lót sản 40 x 60 cm Cái Việt Nam 3,780
1655 VT1394 Bộ dây thở cho máy Savina, dùng 1 lần 1 Hộp Ventilator Breathing Circuit Bộ Taiwan 50,400
1656 VT1887 Bộ hút đàm kín Suction Jet Closed Suction Catheter Set Cái Taiwan 231,000
1657 VT1474 Bộ quả lọc máu hấp phụ nội độc tố Disposable Hemoperfusion Cartridge Bộ China 10,000,000
1658 VT1888 Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, 1500ml Single Use Manual Resuscitator Cái Taiwan 178,500
1659 VT1676 Kim lọc thận 16G Disposable AV Fistula Needle Sets 16G Kim Malaysia 4,935
1660 VT1892 Màng lọc thận FB-150E GA (hoặc tương đương) Hollow Fiber Dialyzer Lowflux 1.5m2 Quả Malaysia 239,400
1661 VT1483Quả lọc hấp phụ than hoạt tính. Adsorba 300C (hoặc tương đương) Disposable Hemoperfusion Cartridge Bộ China 6,600,000
1662 VT1322Qủa lọc low flux F6 HPS 1,5 mét (hoặc tương đương) Hollow Fiber Dialyzer Lowflux 1.5m2 Quả Malaysia 249,900
1663 VT1615 Túi máu đơn Single Blood Bag Túi Cyprus 30,996
1664 VT0891 Pipette pasteur nhựa Pipette Pasteur 3ml bầu nhựa Cái Ý 680
1665 VT1003 Sond Black More Sonde Blackmore Cái Pháp 1,900,000
1666 VT1387 Bộ dây máy thở hai bẫy nước người lớn, 5 đoạn Dây thở 2 bẫy nước người lớn, 5 đoạn, 22mm ID Bộ Thổ Nhĩ Kỳ 149,100
1667 VT1389 Bộ dây máy thở hai bẫy nước trẻ em, 5 đoạn Dây thở 2 bẫy nước trẻ em, 5 đoạn Bộ Thổ Nhĩ Kỳ 149,100
1668 VT0916 Bộ đo phế dung kế đầu elip trong suốtBộ đo phế dung kế đầu elip trong suốt, tiêu chuẩn FDA bộ
Mỹ/Hàn Quốc 29,400
1669 VT1965Bộ dụng cụ mở đường cho bộ đo huyết động xâm lấn các cỡ
Dụng cụ mở đường đo huyết áp xâm lấn Artline các cỡ 18G, 20G, dài 4.5cm, 8cm, 12cm Cái
Slovakia/Israel 308,600
1670 VT0606 Bộ lọc giữ ẩm Hydro-Therm II + cổng thông luerLọc khuẩn và giữ ẩm có cổng thông luer người lớn trẻ em (3 chức năng) Cái Thụy Điển 33,390
1671 VT0075 Bơm tiêm dùng một lần một tốc độ 100, 200 mlBơm tiêm dùng 1 lần Accufuser Continuous 1 tốc độ 100ml, 300ml tiêu chuẩn FDA Cái Hàn Quốc 419,790
1672 VT0076 Bơm tiêm dùng một lần một tốc độ 275 mlBơm tiêm dùng 1 lần Accufuser Continuous 1 tốc độ 300ml tiêu chuẩn FDA Cái Hàn Quốc 419,790
1673 VT0609 Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone trẻ em, 550mlAmbu bóng bóp giúp thở trẻ em, người lớn 550ml, 1550ml, các cỡ 100% silicon Bộ Đài Loan 661,290
1674 VT0918 Cannulae động mạch chủ đầu cong nhựa các cỡ Cannulae động mạch chủ đầu cong, thẳng, các số 18, 21, 24 Cái Mỹ/Ý 522,900
1675 VT0919Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi thẳng các cỡ 12-36Fr, dài 12-15 inch
Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi thẳng các cỡ 12-36Fr, dài 12-15 inch Cái Mỹ/Ý 798,000
1676 VT0920 Cannulae tĩnh mạch 2 tầng các cỡ Cannulae tĩnh mạch 2 tầng có lò xo tăng cường, các cỡ Cái Mỹ/Ý 766,290
1677 VT1701 Cannulae truyền dung dịch liệt tim ngược dòng Cannulae truyền dung dịch liệt tim ngược dòng với bóng tự bơm Cái Mỹ/Ý 1,890,000
1678 VT0921Canula truyển dung dịch liệt tim chọn lọc 10,12,14
Cannulae truyền dung dịch liệt tim qua lỗ vành 45độ, 90độ số 10, 12, 14 Cái Mỹ/Ý 661,290
1679 VT2005 Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F - 7FCatheter lấy huyết khối Embolectomy 100% silicon, đủ cỡ 2F, 3F, 4F, 5F, 6F, 7F, tiêu chuẩn FDA Chiếc Hoa Kỳ 837,900
1680 VT1949Catheter lọc máu loại long-term Kflow-Epic, chất liệu bằng polyurethane.
Catheter lọc máu loại long-term, chất liệu polyurethan 15.5F Bộ Đức 3,147,900
1681 VT0203 Cây hướng dẫn (Stylet) số 6, 10, 13Cây hướng dẫn đặt nội khí quản Stylet các cỡ 6, 10, 14 Cái Malaysia 43,869
1682 VT0061 Dây cáp nối đo huyết áp xâm lấn (IBP), dài 3.5 m
Dây cáp nối đo huyết áp xâm lấn IBP tương thích với các monitor thông dụng như Nihon Kodhen, Philips, Drager, … Cái Ấn Độ 1,049,790
1683 VT0564Giá đỡ mạch vành khung cobalt phủ thuốc sirolimus các loại
Giá đỡ mạch vành AlisCR khung Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, dài 12-42mm, các cỡ Cái Đức 38,900,000
1684 VT2039 Khóa 3 ngã có dây 25cm Khóa 3 ngã Maisway có dây 25cm Cái Ấn Độ 6,279
1685 VT0964 Kim chọc dò sinh thiết
Kim chọc dò sinh thiết DeltaCut các số tương thích với súng DeltaCut dùng nhiều lần (Công ty sẽ ký gửi súng miễn phí cho Bệnh Viện) Cái Đức 661,290
1686 VT0965 Kim gây tê ngoài màng cứngKim gây tê ngoài màng cứng có cánh cầm khi chọc, số 18, 20 Cái Hàn Quốc 52,290
1687 VT0599Mở khí quản nòng có bóng, có lỗ tấp thở, sử dụng nhiều lần
Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập thở, sử dụng nhiều lần, các số Bộ C.H.Séc 997,500
1688 VT0983Ống đặt nội phế quản có bóng phủ silicon trái phải các số
Ống đặt nội phế quản thân ống phủ silicon, trái phải, có bóng, các số Cái Ba Lan 1,155,000
1689 VT0985
Ống luồn khí quản cong miệng có bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free không gây dị ứng (các cỡ)
Ống luồn nội khí quản cong miệng, có bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free, có bóng, các số Cái Malaysia 40,929
1690 VT0255Ống luồn khí quản cong miệng không bóng (các cỡ)
Ống luồn khí quản cong miệng không bóng (các cỡ) 3-9 Cái Malaysia 15,729
1691 VT0986
Ống luồn khí quản tăng cường có bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free không gây dị ứng (các cỡ)
Ống nội khí quản thân ống phủ silicon an toàn, có lò xo tăng cường, bóng hình bầu dục, chất liệu DEHP Free, có bóng, các cỡ 3-9 Cái Ba Lan 155,400
1692 VT0620Ống thở 2 nòng khí quản các loại có bóng, có cửa sổ
Ống mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra với bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có cửa sổ, các số Bộ C.H.Séc 997,500
1693 VT0621Ống thở 2 nòng khí quản các loại có bóng, không có cửa sổ
Ống mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra với bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không cửa sổ, các số Bộ C.H.Séc 942,900
1694 VT0622Ống thở 2 nòng khí quản các loại không bóng, không có cửa sổ các cỡ
Ống mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra không bóng, không cửa sổ, các số Bộ C.H.Séc 837,900
1695 VT0069 Ống thông niệu quản size từ 6 – 7Fr Ống thông niệu quản 6F, 7F các cỡ Cái Thổ Nhĩ Kỳ 188,790
1696 VT0992Ống thông nội khí quản mũi có sợi cản quang, miệng bóng tròn
Ống thông nội khí quản cong mũi (cong mũi), có sợi cản quang, miệng bóng tròn, các số Cái Malaysia 40,929
1697 VT0261 Ống thông phổi có trocar 20, 22, 24FrỐng thông phổi có trocar, các số 20, 22, 24F Cái Ấn Độ 94,479
1698 VT1023 Venturi 60% Mask venturi 60% đầy đủ phụ kiện Cái Đài Loan 35,490
1699 VT0858Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ
Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọMã: PSO-PB Bộ Pháp 15,000,000
1700 VT0859Bộ dây đo áp lực trong não thất bằng phương pháp tạo đường dẫn kèm dẫn lưu dịch não tủy
Bộ dây đo áp lực nội sọ trong não thất bằng phương pháp tạo đường dẫn Mã: PSO-VT
Bộ Pháp 16,000,000
1701 VT0202
Bộ phận cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt (bộ phận cảm biến huyết áp có van khóa, bình theo dõi nhỏ giọt và dây dẫn: 01 bộ, dây đo huyết áp động mạch có khóa 3 nòng: 01 chiếc, cảm biến nhiệt đầu vào: 01 chiếc)
Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệtMã: PV8115 Bộ Đức 3,000,000
1702 VT0923
Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ (gồm catheter động mạch PiCCO: 01 chiếc, ống đặt dây dẫn: 01 chiếc, dây dẫn cùng với tay định lượng: 01 chiếc, banh ống mạch: 01 chiếc)
Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độMã: PV2015L20-A
Cái Đức 9,000,000
1703 VT1677Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa tiêm thuốc số 18-20-22
VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MMVASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM Cây Malaysia 16,393
1704 VT1679Kim luồn tĩnh mạch an toàn có đầu bảo vệ và có cửa chích thuốc các cỡ
VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM Cây Malaysia 16,393
1705 VT1678Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng thép và có cửa chích (các số)
VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MMVASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM Cây Malaysia 16,393
1706 VT1895
Stent phủ thuốc Sirolimus, làm từ hợp kim CoCr, độ dày thanh chống: 65 µm, chiều dài stent: 8 – 48 mm; đk: 2.25 – 4.00 mm
Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus eluting coronary stent system) XPLOSION+™ Cái Việt Nam 32,500,000
1707 VT1899 Áo phẫu thuật cao cấp L Áo phẫu thuật cao cấp L Bộ Việt Nam 76,650
1708 VT1900 Áo phẫu thuật cao cấp M Áo phẫu thuật cao cấp M Bộ Việt Nam 71,400
1709 VT1901 Áo phẩu thuật L (chất liệu 43gsm) Áo phẩu thuật L Cái Việt Nam 34,000
1710 VT1902 Áo phẩu thuật M (chất liệu 43gsm) Áo phẩu thuật M Cái Việt Nam 32,500
1711 VT1903 Bộ gây tê ngoài màng cứng dùng một lần Bộ gây tê ngoài màng cứng Bộ Việt Nam 50,500
1712 VT1904 Bộ khăn cắt đốt nội soi 06P02 Bộ khăn cắt đốt nội soi Bộ Việt Nam 290,000
1713 VT1905 Bộ khăn mổ tim hở D Bộ khăn mổ tim hở D Bộ Việt Nam 550,000
1714 VT1906 Bộ khăn mổ tim hở trẻ em Bộ khăn mổ tim hở trẻ em Bộ Việt Nam 555,000
1715 VT1907 Bộ khăn phẫu thuật mạch vành Bộ khăn phẫu thuật mạch vành Bộ Việt Nam 890,000
1716 VT0902
Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 1 x khăn dụng cụ (165 x 200 cm)4 x khăn thấm (40 x 47 cm)1 x Băng keo (10 x 50 cm), 1 x Khăn phủ chân (180 x 200 cm) 1 x Khăn phủ đầu (160 x 250 cm)2 x khăn phủ bên (80 x 90 cm)4 x khăn đa dụng có keo ( 40 x 40 cm)
Bộ khăn tổng quát SMS C Bộ Việt Nam 285,000
1717 VT1908 Bộ khăn phụ khoa vùng âm đạo Bộ khăn phụ khoa vùng âm đạo Bộ Việt Nam 210,000
1718 VT1909 Bộ khăn sanh mổ Bộ khăn sanh mổ Bộ Việt Nam 280,000
1719 VT1910 Khăn mắt Khăn mắt Cái Việt Nam 34,650
1720 VT1771 Màng dính vô trùng trước phẫu thuật 15cmx28cm Màng phẫu thuật 15cm x 28cm Cái Việt Nam 27,300
1721 VT1896Tấm dán trước phẫu thuật, kt khoảng 28cm x 45cm, vô khuẩn Màng phẫu thuật 28cm x 45cm cái Việt Nam 70,000
1722 VT1897Tấm dán trước phẫu thuật, kt khoảng 42cm x 40cm, vô khuẩn. Màng phẫu thuật 42cm x40cm cái Việt Nam 84,000
1723 VT1898Tấm dán trước phẫu thuật, kt khoảng 55cm x 45cm, vô khuẩn Màng phẫu thuật 45cm x 55cm cái Việt Nam 98,700
1724 VT0287 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m Cuộn China 57,750
1725 VT0073 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đườngBộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường PT161103 Bộ China 294,000
1726 VT0038Giấy in monitor sản khoa 150*152, 200 tờ (dùng chung với máy monitor sản khoa Toitu)
Giấy ghi kết quả sản khoa Toitu (Kích thước 150mm x152mm x 200 tờ) Xấp Italy 77,000
1727 VT1673 Kim gây tê tủy sống số 18,20,22,25 Kim gây tê tủy sống số 18, 20, 22, 25, 27G Cây Hàn Quốc 14,700
1728 VT0600Ống nẫng Catheter Mount, người lớn 18cm, 22mm OD/15mm ID; 22mm ID, có cổng Catheter Mount Cái N.Ireland/UK 23,100
1729 VT0559 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 12-30FrFoley catheter 2 nhánh các số (dây thông tiểu 2 nhánh các số) Cái Đức 10,920
1730 VT1526 Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho người lớn Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho người lớn Cái Thổ Nhĩ Kỳ 2,750,000
1731 VT1527Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho trẻ em hạng
cân 10-20kg Bộ dây dẫn phổi nhân tạo dùng cho trẻ em hạng cân
10-20kg Cái Thổ Nhĩ Kỳ 2,750,000
1732 VT1911 Bộ lấy mạch máu bằng nội soi Vasoview 7XB Bộ lấy mạch máu bằng nội soi Vasoview 7XB Bộ Mỹ 23,800,000
1733 VT1912 Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 25cc Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 25cc Cái Mỹ 19,500,000
1734 VT1913 Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 34cc Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 34cc Cái Mỹ 19,500,000
1735 VT1914 Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 40cc Bóng đối xung nội động mạch chủ 7.5Fr 40cc Cái Mỹ 19,500,000
1736 VT1915 Dụng cụ giữ tim Axius Xpose 3 Dụng cụ giữ tim Axius Xpose 3 Cái Mỹ 19,250,000
1737 VT1916 Dụng cụ mở tim Acrobat V Vaccum Dụng cụ mở tim Acrobat V Vaccum Túi Mỹ 38,500,000
1738 VT1917 Dụng cụ rửa phẫu trường Axius blower Dụng cụ rửa phẫu trường Axius blower Túi Mỹ 2,200,000
1739 VT1919Phổi nhân tạo dùng cho bệnh nhân có cân nặng từ 20kg đến 40kg có kèm lọc động mạch
Phổi nhân tạo dùng cho bệnh nhân có cân nặng từ 20kg đến 40kg có kèm lọc động mạch Cái Đức 11,800,000
1740 VT1921 Thanh trượt lồng ngực Thanh trượt lồng ngực Cái Mỹ 61,500,000
1741 VT0054 Dao mổ phaco 15, 30 độ Dao mổ 15 độ Cái Ấn Độ 80,000
1742 VT0050 Dao phẫu thuật mắt 15 độ Dao mổ 15 độ Cái Ấn Độ 80,000
1743 VT0051 Dao phẫu thuật mắt 3.2mm Dao mổ 3.0mm Cái Ấn Độ 160,000
1744 VT1516 Mực nhuộm bao Mực nhuộm bao Mede -Blu lọ Ấn Độ 160,000
1745 VT1922Thủy tinh thể mềm phi cầu một mảnh, chất liệu acrylic hydrophobic Thủy tinh thể mềm phi cầu HOYA iSert 251 Chiếc Singapore 3,320,000
1746 VT1923Lưỡi cắt cuốn mũi dưới thẳng, đường kính 2.9mm, dài 11cm
Lưỡi cắt cuốn mũi dưới thẳng, đường kính 2.9mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,985,000
1747 VT1924Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ, mặt cắt lưng, đường kính 4mm, dài 11cm
Lưỡi cắt nạo xoang cong 40 độ, mặt cắt lưng, đường kính 4mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,985,000
1748 VT1925Lưỡi cắt nạo xoang mũi thẳng, đường kính 4mm, dài 11cm
Lưỡi cắt nạo xoang mũi thẳng, đường kính 4mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,500,000
1749 VT1926Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng, đường kính 2,9mm Lưỡi cắt xoang Tricut mũi thẳng, đường kính 2,9mm Cái Mỹ 4,500,000
1750 VT1927Lưỡi cắt xoang, cong 40 độ, mặt cắt bụng, đường kính 4mm, dài 11cm
Lưỡi cắt xoang, cong 40 độ, mặt cắt bụng, đường kính 4mm, dài 11cm Cái Mỹ 4,500,000
1751 VT1928Mũi khoan cắt sọ, đường kính 2.3mm, chiều dài làm việc 8cm
Mũi khoan cắt sọ, đường kính 2.3mm, chiều dài làm việc 8cm Cái Mỹ 2,600,000
1752 VT1929
Mũi khoan mài kim cương các loại Legend, đường kính 2 -> 5mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm
Mũi khoan mài kim cương các loại Legend, đường kính 2 -> 5mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm Cái Mỹ 2,900,000
1753 VT1930Mũi khoan phá các loại Legend, đường kính 2 -> 7.5 mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm
Mũi khoan phá các loại Legend, đường kính 2 -> 7.5 mm, chiều dài làm việc 9 -> 14 cm Cái Mỹ 2,900,000
1754 VT1931Mũi khoan tai kim cương các loại đường kính 1; 1,5; 2; 3; 4 ; 5 mm
Mũi khoan tai kim cương các loại đường kính 1; 1,5; 2; 3; 4 ; 5 mm Cái Mỹ 2,800,000
1755 VT1932Mũi khoan tai phá các loại, đường kính 1; 2; 3; 4; 5; 6mm
Mũi khoan tai phá các loại, đường kính 1; 2; 3; 4; 5; 6mm Cái Mỹ 2,800,000
1756 VT0001Băng đạn khâu cắt nối thẳng ba hàng ghim, cỡ 30-45-60-90mm, ghim 2.5-4.5mm dùng trong mổ hở
Băng đạn khâu cắt nối thẳng TA, cỡ 30-45-60-90mm dùng trong mổ hở Cái Mỹ 980,000
1757 VT0002Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ hở 60-80-100mm ghim 3.8-4.5mm, hai hàng ghim dập đôi
Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80-100mm Cái Mỹ 1,250,000
1758 VT0003
Băng đạn nội soi ba hàng ghim dập đôi. Gập góc 60 độ. Loại 30-45-60mm chiều cao ghim 2.5 - 3.5 - 3.8 - 4.1 - 4.8mm
Băng đạn nội soi Endo GIA loại 30-45-60mm, công nghệ Tri-staple Cái Mỹ 4,800,000
1759 VT1962Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn
Bộ bơm ciment và Ciment sinh học tạo hình thân đốt sống, đóng gói tiệt trùng sẵn EASYKIT - OPACITY Bộ Pháp 16,150,000
1760 VT1967Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chống xoay, cổ chuôi hình êlip
Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chống xoay, cổ chuôi hình êlip UHL Bộ Pháp 39,500,000
1761 VT1942 Bộ manifold 3 cổng KIMAL Bộ manifold 3 cổng, KIMAL 3- port manifold set Bộ Anh 250,000
1762 VT1943Bộ phụ kiện -Kimal PTCA introducer set.
Bộ phụ kiện PTCA Kimal Y-Conection dạng bấm, Torquer, Insertion tool Bộ Anh 450,000
1763 VT1945Bóng nong động mạch ngoại biên, tương thích guidewire 0.035", chiều dài đến 280mm
Bóng nong động mạch ngoại biên - ALLUNGA PTA Balloon 0.035'' Cái Đức 7,800,000
1764 VT1948 Bóng xử lý tái hẹp mạch vànhBóng xử lý tái hẹp mạch vành- ANGIOSCULPT PTCA scoring balloon Cái Mỹ 11,500,000
1765 VT1950Catheter lọc máu loại short-term Kflow-Epic, chất liệu bằng polyurethane.
Catheter lọc máu tạm thời 12F, 15cm - 17cm - 20cmDialysis temporary catheter Kit - KFLOW EPIC. Bộ Anh 780,000
1766 VT1951
Catheter tĩnh mạch trung tâm dùng để lọc máu Kflow-Epic, chất liệu tecoflex polyurethane, chiều dài 25cm, dùng được cho cả đường cổ và đường đùi.
Catheter 2 nòng sử dụng trong lọc máu - Kflow-Epic SOLO 12F Bộ Anh 820,000
1767 VT1934Đầu nối có van 1 chiều, theo dõi huyết động xâm lấn Đầu nối van 1 chiều - Flush device 3ml/giờ Cái Anh 130,000
1768 VT1935 Đầu nối male/male Kimal (hoặc tương đương)Đầu nối male/male - KIMAL Male/male luerlock connector. Cái Anh 60,000
1769 VT0311Dây dẫn chụp mạch Angiographic Wire (hoặc tương đương)
Dây dẫn chụp mạch máu ANGIOFLEX guide wire 0.035", 150, 260cm, đầu thẳng hoặc đầu J Cái Anh 434,700
1770 VT0078 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời không bóngDây điện cực tạm thời loại không bóng - KIMAL temporay pacing catheter Cái Anh 2,047,000
1771 VT0098 Đĩa đệm cổ có xương nhân tạo Đĩa đệm cổ có xương nhân tạo Tryptik CA Cái Thụy Sĩ 8,500,000
1772 VT1842 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng vật liệu peek, các cỡĐĩa đệm cột sống lưng thẳng vật liệu peek, các cỡ Fidji, đóng gói tiệt trùng sẵn Cái Pháp 5,250,000
1773 VT1843 Đĩa đệm lưng Đĩa đệm lưng Juliet TL Cái Thụy Sĩ 11,000,000
1774 VT0799 Dụng cụ bơm bóng áp lực cao Dụng cụ bơm bóng - KIMAL inflation device Cái Anh 1,100,000
1775 VT1549Dụng cụ dẫn đường guide wire 0.025, 150 cm, thẳng hoặc J
Dây dẫn đường ANGIOFLEX guide wire 0.025", 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J Cái Anh 300,000
1776 VT1936
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm, loại mới, có nút điều chỉnh chiều kim cho mô trung bình, thông thường & dày, công nghệ kim 3D
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60mm, công nghệ kim DST Cái Mỹ 5,500,000
1777 VT1937Dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 45mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, dùng trong PTNS
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng Endo GIA dùng trong PTNS Cái Mỹ 5,750,000
1778 VT0767 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng EEA các cỡ Chiếc Mỹ 8,900,000
1779 VT0103 Khớp gối có xi măng Khớp gối có xi măng NEW WAVE Bộ Pháp 58,500,000
1780 VT0112Khớp háng bán phần không xi măng UHL - Pavi cổ chuôi hình E-lip
Khớp háng bán phần không xi măng UHL - Pavi cổ chuôi hình E-lipUHL Pavi cementless total hip Bộ Pháp 39,500,000
1781 VT1233
Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr
Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt không xi măng, gồm cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr Quattro Bộ Pháp 51,500,000
1782 VT1845 Kim chọc dò cán chữ T,11G,mũi vátKim chọc dò cán chữ T,11G,mũi vát - Trocar Teknimed Cái Pháp 1,600,000
1783 VT0963 Kim chọc dò cán tròn,13G,mũi vát Kim chọc dò cán tròn,13G,mũi vát - Trocar Teknimed Cái Pháp 1,600,000
1784 VT1963Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y kèm 4 Vít chẩm cổ đóng gói tiệt trùng sẵn
Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y kèm 4 Vít chẩm cổ đóng gói tiệt trùng sẵn SKY Cái Hàn Quốc 16,500,000
1785 VT1952
Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y, 4 Vít chẩm cổ đk: 4.0-4.5mm c + Nẹp dọc chẩm cổ đk 3.3mm; góc 120 độ và 130 độ, đóng gói tiệt trùng sẵn
Nẹp chẩm cổ SKY hình chữ Y, 4 Vít chẩm cổ đk: 4.0-4.5mm c + Nẹp dọc chẩm cổ đk 3.3mm; góc 120 độ và 130 độ Bộ Hàn Quốc 17,500,000
1786 VT1850 Nẹp cột sống cổ lối sau các cỡ Nẹp cột sống cổ lối sau SKY 50mm Cái Hàn Quốc 700,000
1787 VT1852 Nẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, bằng titan, các cỡNẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, bằng titan, các cỡ TRYPTIK PL Cái Thụy Sĩ 6,900,000
1788 VT1338 Nẹp thanh nối dọc 250mm, vật liệu TitaniumNẹp thanh nối dọc 50-90mm, vật liệu Titanium Romeo, đóng gói tiệt trùng sẵn Cái Thụy Sĩ 1,300,000
1789 VT1350 Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu Titanium GSS Cái Hàn Quốc 600,000
1790 VT1938 Nhiệt kế điện tử
Nhiệt kế điện tử đo trực tràng, náchDigital ThermometerMC-246 Cái Trung Quốc 85,000
1791 VT1954
Ống thông can thiệp siêu nhỏ Crusade Catheter, đầu tiếp thoan và mềm, đường kính đầu xa 0.43mm, dài 140cm, ái nước. Ống thông siêu nhỏ 2 lòng - Microcatheter CRUSADE Cái Nhật Bản 9,800,000
1792 VT1939Stent nong mạch vành phủ thuốc Rapamycine được carbon hóa khung stent
Stent nong mạch vành phủ thuốc RAPAMYCINE (Sirolimus) - ITRIX Cái Đức 39,990,000
1793 VT1368 Thanh dọc 500 mm Thanh dọc 400 - 500 mm GSS Cái Hàn Quốc 3,100,000
1794 VT1958 Thanh dọc cột sống lưng đk 6.0mm, dài 400mmThanh dọc cột sống lưng đk 6.0mm GSS, dài 50-90mm Cái Hàn Quốc 700,000
1795 VT0154 Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu Titanium GSS Cái Hàn Quốc 600,000
1796 VT1370 Vít cổ đa trục Vít cổ đa trục SKY Cái Hàn Quốc 3,650,000
1797 VT1371 Vít cổ khóa trong Vít cổ khóa trong SKY Cái Hàn Quốc 450,000
1798 VT1867 Vít cột sống cổ Vít cột sống cổ Tryptik CS Cái Thụy Sĩ 1,350,000
1799 VT1869 Vít cột sống đa trục các cỡ Vít cột sống đa trục các cỡ GSS Cái Hàn Quốc 3,450,000
1800 VT1959
Vít đa trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk: 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong
Vít đa trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk: 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong ROMEO Cái Thụy Sĩ 5,000,000
1801 VT1872 Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ GSS Cái Hàn Quốc 3,450,000
1802 VT1960
Vít đơn trục có 2 loại ren bén và ren tù cột sống thắt lưng đk: 4.5-5.5-6.5-7.5-8.5 các size, titanium + vít (ốc) khóa trong
Vít đơn trục có 2 loại ren bén và ren tù cột sống thắt lưng đk: 4.5-5.5-6.5-7.5-8.5 các size, titanium + vít (ốc) khóa trong GSS Cái Hàn Quốc 3,050,000
1803 VT1961
Vít đơn trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong
Vít đơn trục có ren bén nhuyễn cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn đk 5; 6; 7mm các size + vít (ốc) khóa trong ROMEO Cái Thụy Sĩ 4,500,000
1804 VT1875 Vít đơn trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ Vít đơn trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ GSS Cái Hàn Quốc 2,650,000
1805 VT1878 Vít khoá trong cột sống cổ lối sau Vít khoá trong cột sống cổ lối sau SKY Cái Hàn Quốc 450,000
1806 VT1879Vít khoá trong dùng cho vít cột sống ngực thắt lưng
Vít khoá trong dùng cho vít cột sống ngực thắt lưng GSS Cái Hàn Quốc 400,000
1807 VT1378 Vít trong Vít trong ROMEO, đóng gói tiệt trùng sẵn Cái Thụy Sĩ 700,000
1808 VT1882 Xi măng tạo hình thân đốt sống Xi măng tạo hình thân đốt sống Opacity+ Hộp Pháp 6,950,000
1809 VT1964 Bộ dụng cụ chụp mạch vành TAM DUC HEART FEMORAL ANGIOGRAPHY PACK Bộ Ba Lan 1,274,910
1810 VT1966Bộ dụng cụ mở đường cho dây lưỡng cực tạo nhịp tạm thời không mang bóng eledyn 2/F6: ADD-ON SET FOR ELEDYN 2/F6 Bộ Ba Lan 1,111,467
1811 VT1968Bộ truyền dung dịch chịu áp lực 500 PSI loại 2 khoá có dây dẫn MANIFOLD ADD-ON SET-HEART INST. HCMC Cái Ba Lan 337,365
1812 VT1969Bóng bán đàn hồi chất liệu comax có profile qua tổn thương: 0.016 inches (hoặc tương đương) SEQUENT NEO (ALL SIZES) Cái Đức 8,925,000
1813 VT1970Buồng tiêm đặt dưới da loại ST304-19 ST SET PA/PUR 19G E/S CELSITE BABYPORT S SET SIL 6F IV Cái Pháp 6,616,000
1814 VT1971 Buồng tiêm đặt dưới da loại ST305 SM 6,5F IV CELSITE ST305 SM SET SIL 6,5F IV Cái Pháp 4,645,800
1815 VT1972
Buồng tiêm đặt dưới da ST405L SM 10F IV loại double portdùng cho việc truyền hai dung dịch khác nhau cùng một lúc CELSITE DOUBLE SMALL SILI 3.2 10F Cái Pháp 11,830,800
1816 VT1973Buồng tiêm truyền cấy dưới da loại ST305H SM 8,5F IV CELSITE ST305H SM SET PUR 8,5F IV Cái Pháp 3,842,200
1817 VT0080 Dây tạo nhịp tạm thời có bóng ELEDYN EB10 F5 Cái Ba Lan 2,467,500
1818 VT1046 Khớp háng toàn phần không xi măng cao phân tửKhớp háng toàn phần không xi măng cao phân tử plasmapore Bộ Đức 55,000,000
1819 VT1048Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic COC Cái Đức 75,000,000
1820 VT1976
Khung giá đỡ mạch vành chất liệu cobalt chromium hoàn toàn không polymer thuốc sirolimus dẫn chất probucol có phủ lớp albluminal, bề dày thanh stent khoảng 55µm (hoặc tương đương) COROFLEX ISAR (ALL SIZES) Cái Đức 45,000,000
1821 VT1977Kim Cytocan số 20G, sử dụng cho buồng tiêm truyền đặt dưới da.
CYTOCAN PORT CANNULA G20. LENGTH 15MM W. Cái Malaysia 35,175
1822 VT1978Kim Cytocan số 22G, sử dụng cho buồng tiêm truyền đặt dưới da. CYTOCAN G22/15MM BOX OF 25 Cái Malaysia 35,175
1823 VT1979Kim Cytocan số G20, sử dụng cho buồng tiêm truyền đặt dưới da.
CYTOCAN PORT CANNULA G20. LENGTH 15MM W. Cái Malaysia 35,175
1824 VT1980Lưới lọc tĩnh mạch phổi Venetech LP (loại đặt tạm thời) VENATECH RETRIEVABLE VCF SYSTEM Cái Pháp 31,500,000
1825 VT1981Mạch máu nhân tạo chữ "Y" dài 40cm (các cỡ đường kính) UNI-GRAFT DV BIFURCATED (ALL SIZES) Cái Đức 10,500,000
1826 VT1982Mạch máu nhân tạo chữ Y có tráng bạc dài 40cm(các cỡ đường kính)
SILVER GRAFT BIFURKATION, 40CM (ALL SIZES) Cái Đức 19,800,000
1827 VT1984
Mạch máu nhân tạo dùng trong ngoại biên, thành chuẩn dài 60cm,có vòng xoắn (các cỡ)
VASCUGRAFT NEO STANDARD WALL STRAIGHT HELIX 60CM (ALL SIZES) Cái Đức 17,900,000
1828 VT1986Mạch máu nhân tạo thẳng có tráng bạc dài15cm(các cỡ đường kính)
SILVER GRAFT, STRAIGHT TUBE, 15CM (ALL SIZES) Cái Đức 12,000,000
1829 VT1987
Mạch máu nhân tạo thẳng có tráng bạc,dùng trong phẫu thuật ngoại biên,dài 60cm có vòng xoắn, đường kính 6mm, 8mm
SILVER GRAFT STRAIGHT - HELIX SUPPORTED 60CM, DIA. 6MM, 8MM Cái Đức 35,000,000
1830 VT1988
Mạch máu nhân tạo thẳng có tráng bạc,dùng trong phẫu thuật ngoại biên,dài 90cm CÓ VÒNG XOẮN, đường kính 6mm, 8mm
SILVER GRAFT STRAIGHT-HELIX SUPPORTED 90CM, DIA. 6MM, 8MM Cái Đức 40,000,000
1831 VT1989Mạch máu nhân tạo thẳng dài 15cm (các cỡ đường kính) UNI-GRAFT DV STRAIGHT 15CM (ALL SIZES) Cái Đức 6,000,000
1832 VT1993 Miếng vá mạch máu PTFE, kích thước 1x7cm VASCULAR PATCH 45 1 X 7 CM, 0.45 MM, 01 Miếng Đức 3,500,000
1833 VT1994 Miếng vá mạch máu PTFE, kích thước 2x9cm VASCULAR PATCH 45 2 X 9 CM, 0.45 MM, 01 Miếng Đức 3,500,000
1834 VT1995 Miếng vá mạch máu PTFE, kích thước 3x4 cm VASCULAR PATCH 45 3 X 4 CM, 0.45 MM, 01 Miếng Đức 3,700,000
1835 VT1582Ống ghép mạch máu phình động mạch chủ có ngâm tẩm gelatin (các cỡ). UNI-GRAFT DV BIFURCATED (ALL SIZES) Cái Đức 10,500,000
1836 VT1996Xy lanh bơm chất cản quang chuyên dụng loại 10-20ml (5 màu) SINGLE-USE SYRINGE 10 ML (ALL COLORS) Cái Ba Lan 71,085
1837 VT1688 Bộ cố định mô tim Dụng cụ cố định mạch vành Cái Mỹ 27,690,000
1838 VT2004 Catheter hút huyết khối Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F Chiếc Mỹ 890,000
1839 VT2006 Clip cầm máu Clip titan kẹp mạch máu các cỡ S, M, ML, L Cái Anh Quốc 33,000
1840 VT2007Clip Hemolok polyme nội soi size ML, L, XL (1 hộp = 14vỉ, 1vỉ = 6Cái) Clip polymer kẹp mạch máu các cỡ ML, L, XL Cái Anh Quốc 80,000
1841 VT2012 Dụng cụ khâu nối ruột 33mm Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong cỡ 33mm Chiếc Anh Quốc 6,500,000
1842 VT2014 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 2ml Keo sinh học vá mạch máu và màng não 2ml Tuýp Mỹ 7,218,750
1843 VT2015 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml Tuýp Mỹ 8,452,500
1844 VT1983
Mạch máu nhân tạo dùng trong ngoại biên, thành chuẩn dài 40cm,có vòng xoắn (các cỡ)
Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx50cm, có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 13,500,000
1845 VT1985
Mạch máu nhân tạo dùng trong ngoại biên, thành chuẩn dài 80cm,có vòng xoắn (các cỡ)
Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx80cm, có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 19,350,000
1846 VT2016Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng các cỡ, dài 50cm, có vòng xoắn
Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx50cm, có vòng xoắn toàn phần Chiếc Mỹ 13,500,000
1847 VT2017Mạch máu nhân tạo ngoại biên có vòng xoắn toàn phần 80 cm
Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx80cm, có vòng xoắn toàn phần Chiếc Mỹ 19,350,000
1848 VT1990
Mạch máu nhân tạo,dùng trong ngoại biên, dài 40cm, có vòng xoắn (các cỡ)
Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx50cm, có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 13,500,000
1849 VT1992
Mạch máu nhân tạo,dùng trong ngoại biên, dài 80cm, có vòng xoắn (các cỡ)
Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng 6-8mmx80cm, có vòng xoắn toàn phần Cái Mỹ 19,350,000
1850 VT2018 Miếng vá mạch máu (cỡ 4x6cm) Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4cmx6cm Miếng Mỹ 9,490,000
1851 VT2019 Shunt mạch vành các cỡ Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ 1,25mm; 1.5mm; 1,75mm; 2,0mm Chiếc Mỹ 2,180,000
1852 VT2020 Shunt trong lòng động mạch vànhDụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ 1,25mm; 1.5mm; 1,75mm; 2,0mm Chiếc Mỹ 2,180,000
1853 VT1920 Shunt trong lòng động mạch vành các cỡDụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ 1,25mm; 1.5mm; 1,75mm; 2,0mm Cái Mỹ 2,180,000
1854 VT2029Bộ gây tê màng cứng và tủy sống phối hợp espocan (hoặc tương đương) SPINOCAN 20GX3 1/2"(88MM) Bộ Nhật 369,023
1855 VT2030Bộ gây tê ngoài màng cứng đầy đủ, kim Tuohy đầu cong G18 dài 3 1/4"
SPINOCAN 18GX3 1/2"(88MM)SPINOCAN 22GX3 1/2"(88MM)SPINOCAN 22GX1 1/2"(40MM)SPINOCAN G25 X 3 1/2 SPINOCAN 20GX3 1/2"(88MM) Bộ Nhật 274,500
1856 VT0861
Bộ que thử đường huyết 4 hộp 50 que + 1 hộp lancet (Que thử đường huyết có phạm vi đo Glucose là 10-600mg/dL, giới hạn hematocrite là 20-70%, đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh)
08098085001 Combo Accu-Chek Active 50 Test (04 hộp: 07124112032 Accu-Chek Active 50 Tests + 01 hộp 05888662200 Accu-Chek Safe-T-Pro Uno 200) Que Đức, Balan 7,500
1857 VT2031Catheter Kim Luồn TM 2 nòng V715 (hoặc tương đương) SPINOCAN G25 X 3 1/2 Cái Nhật 556,248
1858 VT1649Catheter kim luồn TM 2 nòng V720 (hoặc tương đương) CERTOFIX DUO HF V 720 Cái Đức 519,700
1859 VT2032
Dây nối bơm tiêm chất cản quang 140cm Herdeberg Tubing 140cmKhông có chất DEHP SPINOCAN G27 X 3 1/2 Cái Nhật 10,385
1860 VT2033Dây nối bơm tiêm chất cản quang 75cm Herdeberg Tubing 75cm HEILDENBERG EXTENS. TUBING 75CM Cái Việt Nam 8,463
1861 VT2034
Dây nối mềm đường kính nhỏ, dùng cho máy bơm tiêm điện, dài 140cm Không có chất DEHP MINI. VOL. EXTEN. TUBING 140 CM Cái Việt Nam 11,813
1862 VT2038 Dây truyền hóa chất (chất liệu polyurethan) INTRAPUR INLINE, PVC-FREE Cái (Bộ) Hungary 117,149
1863 VT2040 Khóa 3 ngã discofix manifol (hoặc tương đương) DISCOFIX C MANIFOLD 3 BWR-COLORED Cái Thụy Sĩ 62,600
1864 VT2041
Khóa ba ngã có dây dài 25cmChống nứt gãy & chịu được áp lực cao*Không có chất DEHP DISCOFIX C,3WSC,BLUE,25CM TUBE Cái Thuỵ Sĩ 19,091
1865 VT2042 Khóa ba ngã có dây nối 25cm DISCOFIX C,3WSC,BLUE,25CM TUBE Cái Thuỵ Sĩ 19,091
1866 VT1672 Kim chọc tủy sống 20 GA, 3, 1/2" SPINOCAN 20GX3 1/2"(88MM) Cây Nhật 19,000
1867 VT2043 Kim dây luồn tĩnh mạch 358 16G CAVAFIX CERTO G14 8CM, G16 45CM Cái Đức 179,309
1868 VT2044 Kim gây tê đám rối liên tục 18Gx2,1.3x100mm CONTIPLEX TUOHY SET,18GX4,1.3 Cái Đức 687,981
1869 VT2045 Kim gây tê đám rối liên tục 18Gx2,1.3x50mm CONTIPLEX TUOHY SET,18GX2'',1.3 Cái Đức 673,029
1870 VT2046 Kim gây tê đám rối thần kinh A100 G 21 X 4" STIMUPLEX A,30,21GX4,0.80X100 Cái Nhật 150,476
1871 VT2047 Kim gây tê đám rối thần kinh A50 G 22 X 2" STIMUPLEX A, 30,22GX2,0.70X50 Cái Nhật 140,049
1872 VT1674
Kim gây tê tủy sống số 25 3x1/2", đầu kim Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều rãnh SPINOCAN G25 X 3 1/2 Cây Nhật 19,000
1873 VT1675
Kim gây tê tủy sống số G27 X 3 1/2" đầu kim Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều rãnh SPINOCAN G27 X 3 1/2 Cây Nhật 19,000
1874 VT2048
Kim gây tê tủy sống số G29 X 3 1/2" đầu kim Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều rãnh SPINOCAN 29GX31/2"(88MM) Cái Nhật 36,939
1875 VT0892
Que thử đường huyết có phạm vi đo Glucose là 10-600mg/dL, giới hạn hematocrite 20-70%, đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh), thời gian đo 5 giây, mẫu máu đo 1-2mL 06454038020 ACCU-CHEK PERFORMA 100CT Que Mỹ 5,500
1876 VT0893
Que thử đường huyết đo bằng phương pháp cảm biến điện hóa sinh học. Công nghệ sản xuất men Que GDH - FAD cho kết quả chính xác vì không bị ảnh hưởng bởi nồng độ oxy và các loại đường như maltose, galactose có trong máu. Mã hóa tự động không cần hiệu chỉnh 07819404020 Accu-Chek Instant 100ct Strip APAC Que Mỹ 6,200
1877 VT2059Bộ dụng cụ bơm Xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec spine Kit
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống Mendec spine Kit Bộ Ý 13,000,000
1878 VT2050 Chỉ bện dùng trong mổ nội soi Chỉ bện dùng trong mổ nội soi PowerTex Sợi Pháp 1,400,000
1879 VT0097 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy Poseiden Cái Đức 1,800,000
1880 VT0096 Dây dẫn nước trong nội soi loại thường Dây dẫn nước trong nội soi loại thường Poseiden Cái Đức 1,300,000
1881 VT1838 Đĩa đệm cổ các size Đĩa đệm cổ Impix -C các size Cái Pháp 8,000,000
1882 VT1839 Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp, các cỡ Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp động Granvia -C các cỡ Cái Pháp 65,000,000
1883 VT1841 Đĩa đệm cột sống lưng cong vật liệu peek các cỡ Đĩa đệm cột sống lưng cong Zyston các cỡ Cái Mỹ 11,800,000
1884 VT2060Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Needle Kim chọc dò và tạo đường dẫn xi măng các cỡ Needle Cái Ý 2,200,000
1885 VT0127 Lưỡi bào ổ khớp (các loại) Lưỡi bào ổ khớp các cỡ (các loại) HNM Cái Mỹ 6,000,000
1886 VT0131 Lưỡi cắt đốt nội soi Lưỡi cắt đốt nội soi HNM Cái Mỹ 7,500,000
1887 VT2054Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng
Nẹp dọc cho vít đơn trục và đa trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng Iliad Cái Hàn Quốc 2,600,000
1888 VT1349 Nẹp thanh nối dọc 500mm, vật liệu Titanium Nẹp thanh nối dọc Iliad 500mm, vật liệu Titanium Cái Hàn Quốc 3,000,000
1889 VT1865 Vis đơn trục Vit đơn trục cột sống lưng Iliad các cỡ Cái Hàn Quốc 3,600,000
1890 VT2051 Vít chốt neo cố định dây chằng, đk 4.5mm Vít chốt neo cố định dây chằng Position Cái Đức 9,400,000
1891 VT0188 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu Ligafix 60 các cỡ Cái Pháp 4,900,000
1892 VT2055
Vít cột sống lưng đa trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng cho bệnh nhân bị loãng xương, kèm ốc khóa trong, các cỡ
Vít rỗng đa trục bơm xi măng Iliad các cỡ, kèm ốc khóa trong Cái Hàn Quốc 6,800,000
1893 VT2056
Vít cột sống lưng đơn trục rỗng có 4 lỗ bơm xi măng cho bệnh nhân bị loãng xương, kèm ốc khóa trong, các cỡ
Vít rỗng đơn trục bơm xi măng Iliad các cỡ, kèm ốc khóa trong Cái Hàn Quốc 5,000,000
1894 VT1940Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡ, có kèm ốc trong
Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng các cỡ Iliad có kèm ốc trong Cái Hàn Quốc 3,400,000
1895 VT1377 Vít khóa trong Vít khóa trong Iliad Cái Hàn Quốc 480,000
1896 VT2125Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều chỉnh độ dài dây treo
Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều chỉnh độ dài dây treo Cái Pháp 13,500,000
1897 VT2057Xi măng bơm qua vít rỗng cho bệnh nhân loãng xương
Xi măng bơm qua vít rỗng Mendec spine (theo bộ vít rỗng Iliad) Gói Ý 6,000,000
1898 VT2058 Xi măng dùng trong tạo hình đốt sống Xi măng dùng trong tạo hình đốt sống Mendec spine Resin Gói Ý 6,000,000
1899 VT1487Bóng che cổ túi phình ECLIPSE hoặc tương đương (tất cả các size) Bóng tắc mạch Hyperglide Cái Mỹ 17,000,000
1900 VT0789 Cuộn dây nút túi phình mạch não Cuộn nút mạch não (Coil) Axium Cái Mỹ 13,500,000
1901 VT1490Dây dẫn can thiệp siêu nhỏ HYBRID 007D,008D, 1214D (hoặc tương đương) Vi dây dẫn Mirage Cái Mỹ 5,200,000
1902 VT0800 Giá đỡ can thiệp thiệp mạch nãoGiá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire 2, Solitaire FR Cái Mỹ 45,000,000
1903 VT0801 Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộngGiá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire 2, Solitaire FR Cái Mỹ 45,000,000
1904 VT0811Microcatheter can thiệp mạch não SL 10,1018 (vi ống thông) Vi ống thông Echelon thẳng Cái Mỹ 10,000,000
1905 VT0812Microguidewire can thiệp mạch não Transend (hoặc tương đương) Vi dây dẫn X-pedion Cái Mỹ 4,950,000
1906 VT1492Ống thông siêu nhỏ BALTACCI BDPE (hoặc tương đương) Vi ống thông Echelon thẳng Cái Mỹ 10,000,000
1907 VT1493
Ống thông siêu nhỏ mềm BALTACCI (hoặc tương đương)(các size) Vi ống thông Echelon thẳng Cái Mỹ 10,000,000
1908 VT1495Ống thông siêu nhỏ mềm MAGIC MABDTE (hoặc tương đương) Vi ống thông Marathon Cái Mỹ 10,000,000
1909 VT1496Ống thông siêu nhỏ mềm MAGIC(hoặc tương đương) Vi ống thông Marathon Cái Mỹ 10,000,000
1910 VT1497Ống thông siêu nhỏ mềm SONIC (hoặc tương đương) Vi ống thông Apollo Cái Mỹ 19,800,000
1911 VT1464 Vi dây dẫn can thiệp mạch não Vi dây dẫn Mirage Cái Mỹ 5,200,000
1912 VT0819vi ống thông hổ trợ điều trị lấy huyết khối đột quỵ não Vi ống thông Rebar Cái Mỹ 9,000,000
1913 VT0505 Băng keo cá nhân Băng dính cá nhân y tế UGOTANA Miếng Việt Nam 198
1914 VT1648 Băng keo lụa 2,5cm x 5m Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA Cuộn Việt Nam 15,200
1915 VT1664Dây truyền dịch 20 giọt, dài 150cm đầu Leur lock, kim 21G x 1/2 Bộ dây truyền dịch HANOMED ( Kim số 21G x 1½) Sợi Trung Quốc 3,268
1916 VT0894 Que thử thai Dụng cụ phát hiện thai sớm QUICKTANA 5mm Test Việt Nam 4,250
1917 VT0865 Giấy in máy nước tiểu Giấy in nhiệt Cuộn Trung quốc 16,000
1918 VT0866 Giấy in máy xét nghiệm nước tiểu Giấy in nhiệt Cuộn Trung quốc 16,000
1919 VT1567 Kim nha ngắn, dài Kim nha ngắn, dài Cây Hàn quốc 1,198
1920 VT0846 Lammell 22x22 Đức Lammell 22x22 Hộp Đức 43,800
1921 VT0107 Khớp gối toàn phần chuyên dùng cho nữ giới Khớp gối toàn phần không xi măng cỡ nhỏ Bộ Mỹ 61,500,000
1922 VT0109Khớp gối toàn phần Fixed Bearing (hoặc tương đương) Khớp gối toàn phần không xi măng cố định mâm chày Bộ Mỹ 65,400,000
1923 VT1026
Dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp longo. Kích thước ghim: 3.8mm, Chiều cao ghim sau khi bấm (chữ B): 1.5mm, Đường kính ngoài: 32 mm, Số lượng ghim dập: 32 ghim, Độ dày mô yêu cầu: 1.5mm, Đường kính dao cắt: 24 mm, Đường kính của ghim: 0.28 mm, Chiều rộng Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo Cái Anh 6,690,000
1924 VT0844 Lam kính 7102 Lam kính xét nghiệm 7102 Hộp China 12,075
1925 VT0845 Lam kính 7105 Lam kính xét nghiệm 7105 Hộp China 15,750
1926 VT1650Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim x HR22mm OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22, CV-RCP Sợi
Tây Ban Nha 88,347
1927 VT1032
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 4/0 dài 90cm, 2 kim x HR22mm, phủ chất liệu Serie 300 OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22, CV-RCP Sợi
Tây Ban Nha 88,347
1928 VT2081
Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn, 3/8C, kim cắt cutting DRC6mm OPTILENE 8/0, 60CM 2XDRC6, CV-RCP Tép
Tây Ban Nha 443,562
1929 VT2082
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene), số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm. Đóng gói 2 lớp DDP NOVOSYN VIOLET 1, 90CM HR40s Tép
Tây Ban Nha 72,639
1930 VT2083
Chỉ tan đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene), số 3/0, dài 70cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 26mm. Đóng gói 2 lớp DDP NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 Tép
Tây Ban Nha 59,703
1931 VT2084
Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolic acid, áo bao glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% Trimethylene), số 2/0, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 37mm. Đóng gói 2 lớp DDP NOVOSYN QUICK 2/0, 90CM HR37S Tép
Tây Ban Nha 81,606
1932 VT2085Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mm NOVOSYN QUICK 3/0, 70CM DS19 Tép
Tây Ban Nha 82,635
1933 VT2086Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mm NOVOSYN QUICK 4/0, 70CM DS19 Tép
Tây Ban Nha 80,577
1934 VT2087
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt, số 0, dài 90 cm, kim tròn thân dày phủ silicon 1/2C dài 40mm,Đóng gói 02 lớp DDP NOVOSYN VIOLET 1, 90CM HR40s Tép
Tây Ban Nha 72,639
1935 VT2088
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicone 1/2C dài 26mm. Đóng gói 02 lớp DDP MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26 Tép
Tây Ban Nha 77,427
1936 VT2089
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) màu tím số 3/0, dài 70cm, kim tròn phủ silicone 1/2C dài 22mm. Đóng gói 02 lớp DDP MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22 Tép
Tây Ban Nha 82,068
1937 VT2090
Chỉ thép điện cực số 3/0, đóng gói 01 tép 2 sợi, 01 xanh+01 trắng, dài 60 cm, 02 đầu kim HR17/GS65v, kim phủ silicone, áo bao Polyethylene Blue
STEELEX ELECTROD SET W/B 3/0, 2X60 HR17/GS65V Tép
Tây Ban Nha 438,060
1938 VT2091Chỉ thép khâu xương bánh chè USP 7,kim tròn,chiều dài kim 120mm,chiều dài chỉ 60cm PATELLA-SET 7, 60CM HS120 Tép
Tây Ban Nha 248,766
1939 VT2092
Chỉ thép khâu xương ức số 4 bằng thép không gỉ 316L, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, tép 4 sợi đóng gói thẳng STEELEX STERNUM SET 4, 4X45CM HRC48 Tép
Tây Ban Nha 397,005
1940 VT2095
Mảnh ghép Polypropylene loại nặng, kích thước 10 x 15cm kích thước lỗ 0.8mm, khối lượng 82g/m2, dày 0.48mm (hoặc tương đương) PREMILENE MESH 10X15CM Miếng
Tây Ban Nha 1,355,500
1941 VT2096
Mảnh ghép Polypropylene sọc xanh 7.5x15cm, kích thước lỗ 1.5mm, khối lượng 60g/m2, dày 0.53mm (hoặc tương đương) OPTILENE MESH 10X15CM Miếng
Tây Ban Nha 1,639,800