Upload
vukiet
View
247
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
KHOA ĐỊA LÝ - QLTN
DANH MỤC TÀI LIỆU PHỤC VỤ ĐÀO TẠO
(Cập nhật năm 2014)
TT Tên sách Tên tác giả Tên NXB Năm
XB
Ghi chú
1. Bình Sai Tính Toán Lưới Trắc Địa Và GPS GS.TSKH. Hoàng Ngọc Hà Nxb Khoa Học Và
Nxb Kỹ Thuật
2006
2. Trắc Địa Xây Dựng Thực Hành Vũ Thặng Nxb Xây Dựng 2008
3. Hướng Dẫn Trả Lời Câu Hỏi Và Giải Bài Tập
Trắc Địa
PGS. TS Phạm Văn Chuyên Nxb Xây Dựng 2008
4. Trắc Địa Xây Dựng Vũ Thặng Nxb Khoa Học Và
Kỹ Thuật
2005
5. Trắc Địa Đại Cương Đào Duy Liêm, Hoàng Xuân
Thành(Chủ Biên), Trần Lê Đang
Nxb Xây Dựng 2005
6. Hướng dẫn thực tập trắc địa cơ sở Nguyễn Tiến Năng Đại học Mỏ địa chất 2005
7. Trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên Nxb Giao thông vận
tải
2010
8. Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu
Hoàng Ngọc Hà Nxb Giáo dục 2005
9. Trắc địa
Đàm Xuân Hoàn Nxb Nông nghiệp Hà
Nội
2005
10. Trắc địa (Giáo trình dành cho ngành Địa chính
và Quản lí đất đai)
Đàm Xuân Hoàn: Hà Nội 2007
11. Trắc địa cơ sở (tập 1, 2) Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu,
Đinh Công Hòa
Nxb GTVT, Hà Nội 2009
12. Hướng dẫn thực tập trắc địa cơ sở Nguyễn Tiến Năng Nxb Đại học Mỏ địa
chất
2005
2
13. Lý thuyết sai số và phương pháp số bình
phương nhỏ nhất
Trần Quốc Bình NXB Nông nghiệp Hà
Nội,
2005
14. Giáo trình Giải đoán và điều vẽ ảnh hàng
không
Hoàng Phương Nga, Phạm Vọng
Thành, Nguyễn Đình Hòe NXB ĐHQGHN 2003
15. Trắc địa ảnh Trương Anh Kiệt và nhiều người khác NXB Khoa học kỹ thuật 2005
16. Giáo trình thực tập trắc địa 1 Nguyễn Khắc Thời, Nguyễn Thị
Thu Hiền
Hà Nội 2006
17. Trắc địa địa chính, Nguyễn Trọng San Hà Nội 2002
18. Gis Và Viễn Thám Trong Quản Lý Tài
Nguyên Rừng Và Môi Trường
Bảo Huy Nxb Tổng hợp
TP.HCM
2009
19. Outer Space - Vũ Trụ Lynda Snowdown, (Vũ Văn Kiểm
dịch)
Nxb Nxb Mỹ thuật 2005
20. Các công cụ quản lý môi trường Đặng Mộng Lân Nxb Khoa Học Và
Kỹ Thuật
2007
21. Bản đồ học Lâm Quang Dốc NXB Đại học Sư
phạm
2004
22. Bản đồ học đại cương Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh,
Vũ Bích Vân, Nguyễn Minh Ngọc
Nxb Đại học Sư
Phạm
2005
23. Bản đồ chuyên đề Lâm Quang Dốc Nxb Đại học Sư
phạm
2002
24. Thành lập bản đồ kinh tế - xã hội Lâm Quang Dốc Nxb Đại học Sư
phạm
2008
25. Bản đồ địa hình Nhữ Thị Xuân Nxb Đại học Quốc
gia Hà Nội
2006
26. Bản đồ học K.A. Xalisep (Hoàng Phương Nga,
Nhữ Thị Xuân dịch)
Nxb Đại học Quốc
gia Hà Nội
2005
27. Bản đồ giáo khoa Lâm Quang Dốc Nxb Đại học sư phạm
Hà Nội
2003
28. Địa lý kinh tế xã hội đại cương Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) NXB ĐHSP HN 2005
29. Địa lý kinh tế xã hội đại cương Lê Văn Trưởng, NXBCTQG 2005
30. Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Lê Thông (Chủ biên) NXB ĐH Sư phạm 2004
3
Hà Nội
31. Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất Đoàn Công Quý, Vũ Thị Bình, và
nnk
Nxb Nông nghiệp Hà
Nội
2006
32. Các quy định pháp luật về đền bù giải tỏa giải
quyết tranh chấp nhà đất 2011 LS . Nguyễn Văn Hậu Nxb Tư Pháp 2011
33. Sinh thái rừng (Giáo trình Đại học Lâm
nghiệp)
Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan Nxb Nông nghiệp Hà
Nội
2005
34. Luật đất đai, nhà ở và các văn bản mới hướng
dẫn xử lý vi phạm về đất đai,bồi thường đất,thuế
chuyển nhượng nhà đất, bảng giá đất 2010
Nguyễn Văn Nam Nxb Lao Động 2010
35. Luật đất đai và các quy định về quyền sử dụng
đất, bảo lãnh thế chấp và đền bù khi thu hồi đất
Nxb Lao động Xã hội 2005
36. Giáo trình luật đất đai Trường ĐH Luật Hà Nội Nxb Công an nhân
dân
2009
37. Lâm học Phạm Xuân Hoàn, Hoàng Kim Ngũ Nxb Nông nghiệp Hà
Nội
2003
38. Bài giảng Sinh thái rừng nhiệt đới Hoàng Kim Ngũ Nxb Đại học Lâm
nghiệp
2007
39. Hệ sinh thái rừng nhiệt đới Nguyễn Nghĩa Thìn Nxb Đại học Quốc
gia Hà Nội
2004
40. Các tiêu chuẩn Việt Nam về quy hoạch xây
dựng
Xây Dựng 2000
41. Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) Nxb Giáo dục Việt
Nam
2010
42. Địa lý các vùng kinh tế Việt Nam Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) Nxb Giáo dục Việt
Nam
2010
43. Địa lý các vùng kinh tế trọng điểm Việt Nam Lê Thông (chủ biên) Nxb Giáo dục Việt
Nam
2008
44. Nền kinh tế các tinh vùng biển Thế Đạt Nxb Lao động 2009
45. Chính sách phát triển thị trường bất động sản Đinh Văn Ân Nxb Chính trị quốc 2011
4
ở Việt Nam gia
46. Quy hoạch phát triển kinh tế – xa hội, một số
vấn đề lý luận và thực tiễn
Viện chiến lược phát triển Nxb Chính trị quốc
gia
2004
47. Du lịch cộng đồng: lý thuyết và vận dụng
Võ Quế Nxb Khoa học kỹ
thuật
2006
48. Quy hoạch môi trường phát triển bền vững Nguyễn Thế Thông Nxb Khoa học kỹ
thuật
2004
49. Phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền biển,
đảo Việt Nam
Ban Tuyên giáo Trung ương
Nxb Chính trị quốc
gia
2008
50. Tăng trưởng kinh tế và tiến bộ, công bằng xã
hội ở Việt Nam
Hoàng Đức Thân và Đinh Quang
Ty chủ biên
Nxb Chính trị quốc
gia
2010
51. Công ước biển 1982 và chiến lược biển của
Việt Nam
Nguyễn Hồng Thao chủ biên Nxb Chính trị quốc
gia
52. Một số vấn đề về tiềm năng phát triển vùng
kinh tế trọng điểm phía Nam – Lý luận và
thực tiễn
Nguyễn Văn Cường Nxb Chính trị quốc
gia
2010
53. Giáo trình Tổ chức lãnh thổ kinh tế (Tài liệu
hướng dẫn nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn).
Ngô Thúy Quỳnh Nxb Chính trị quốc
gia
2010
54. Giáo trình Kinh tế tài nguyên đất TS. Đỗ Thị Lan và TS. Đỗ Anh Tài Nxb Đại học Nông
Lâm - Đại học Thái
Nguyên
2007
55. Báo Cáo Phát Triển Con Người 2007/2008: "
Cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu: Tình
đoàn kết nhân loại trong một thế giới còn chia
cách".
Chương trình Phát triển Liên hiệp
quốc tại Việt Nam (UNDP)
Nxb Lao động 2008
56. Thị trường bất động sản Hoàng Văn Cường (chủ biên) cùng
nhiều tác giả khác
Nxb Xây dựng
57. Luật Kinh Doanh Bất Động Sản Nxb Chính Trị Quốc
Gia
58. Quy định pháp luật về kinh doanh bất động
sản
Nxb Lao động - xã
hội
5
59. Các quy định pháp luật về đền bù giải tỏa giải
quyết tranh chấp nhà đất 2011
LS . Nguyễn Văn Hậu Nxb Tư Pháp 2011
60. Đổi mới PPDH, chương trình và SGK Trần Bá Hoành Nxb ĐHSPHN 2007
61. Bàn tiếp về DH lấy HS làm trung tâm Trần Bá Hoành Nxb ĐHSPHN 2007
62. GD vì sự phát triển bền vững qua môn địa lí Nguyễn Thị Thu Hằng Nxb ĐHSPHN 2007
63. Đổi mứi PPDH ở trường PT Nguyễn Đức Vũ – Phạm Thị Sen Nxb DG 2004
64. Quản lí nhà nước về đất đai Ngô Đức Cát NXB HN 2005
65. Lịch sử QLĐĐ Nguyễn Đức Khả NXB ĐHQGHN 2003
66. Những quy định về chuyển quyền sử dụng đất Phạm Kim Dung NXB Tư pháp HN 2005
67. Quản lí nhà nước về đô thị Phạm Kim Giao NXBĐHQGHN 2002
68. Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam Lê Thông (chủ biên) Nxb ĐH Sư phạm 2004
69. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam tập
1,2
Đỗ Thị Minh Đức (chủ biên) NXB Giáo dục 2004
70. Giáo trình Kế hoạch hóa phát triển Ngô Thắng Lợi NXB Kinh tế Quốc
dân
2009
71. Quy hoach tổng thể phát triển kinh tế - xã hội,
một số vấn đề lí luận và thực tiễn
Ngô Doãn Vịnh (CB) Nxb Chính trị Quốc
gia
2004
72. Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp Việt Nam Đặng Văn Phan Nxb Giáo dục 2008
73. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phát
triển bền vững ở Việt Nam
Phạm Thị Khanh Nxb Chính trị Quốc
gia
2010
74. Bài giảng về Quy hoạch nông nghiệp và phát
triển nông thôn
Nxb Chính trị Quốc
gia
2006
75. Giáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn Lê Đình Thắng Nxb Chính trị Quốc
gia
2000
76. Địa chất cơ sở Huỳnh Thị Minh Hằng và Nhóm
biên dịch
NXB ĐHQG
TPHCM
2005
77. Giáo trình địa chất cơ sở Tống Duy Thanh NXB ĐHQGHN 2004
78. Địa lí tự nhiên đại cương 1. Nguyễn Trọng Hiếu NXB ĐHSP 2004
79. Địa hình bề mặt Trái Đất. Phùng Ngọc Đĩnh NXBĐHSPHN 2006
80. Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS. Nguyễn Thế Thận NXB Khoa học và kỹ
thuật
2002
6
81. Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan NXB Nông nghiệp. 2005
82. Sinh thái rừng Nguyễn Văn Thêm NXB Nông nghiệp 2002
83. Bài giảng Sinh thái rừng nhiệt đới. Hoàng Kim Ngũ NXB Nông nghiệp 2007.
84. Giáo trình Sinh thái rừng nhiệt đới Phạm Văn Duệ. NXB Nông nghiệp 2001
85. Cẩm nang Lâm nghiệp- Đất và dinh dưỡng
đất
Đỗ Đình Sâm, Ngô Đình Quế, và
nnk
NXB Nông nghiệp 2006
86. Viễn Thám Lê Văn Trung NXB ĐHQG
TPHCM
2005
87. Viễn thám trong nghiên cứu Tài nguyên và
Môi trường
Nguyễn Ngọc Thạch (chủ biên) NXB KH&KT 1997
88. Quản lí đất lâm nghiệp Dương Viết Tình NXB ĐH Huế 2008
89. Quản lí dự án lâm nghiệp xã hội Hoàng Hữu Cải và nhóm tác giả Đại học Nông Lâm
TPHCM
2008
90. Lâm nghiệp cộng đồng Dương Viết Tình NXB ĐH Huế 2008
91. Quy hoạch và quản lý nguồn nước GS. Hà Văn Khối NXB ĐH Thủy lợi
92. Quản lý nguồn nước PGS.TS Phạm Ngọc Dũng (Chủ
biên)
NXB ĐH Nông
nghiệp
93. Tai biến môi trường Nguyễn Cẩn, Nguyễn Đình Hòe NXB ĐHQGHN
94. Tai biến môi trường Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế
Thôn
NXB ĐHQGHN
95. Địa lý các lục địa tập 1 Nguyễn Phi Hạnh NXB Giáo dục
96. Địa lý tự nhiên đại cương 1 Nguyễn Trọng Hiếu (Chủ biên) và
nnk
NXB ĐHSP 2007
97. Địa lý tự nhiên đại cương 2 Hoàng Ngọc Oanh (Chủ biên) và
nnk
NXB ĐHSP 2007
98. Địa lý tự nhiên đại cương 3 Nguyễn Kim Chương (Chủ biên)
và nnk
NXB ĐHSP 2007
99. Quan trắc môi trường Trịnh Quang huy NXB ĐH Nông
nghiệp Hà Nội
100. Độc học môi trường GS. TS Nguyễn Đức Huệ NXB ĐHQGHN
101. Phân tích môi trường TS. Nguyễn Tuấn Anh (Chủ biên) NXB ĐH Nông Lâm
7
Thái Nguyên
102. Môi trường và phát triển bền vững Nguyễn Đình Hòe NXB Giáo dục
103. Khoa học môi trường Lê Văn Khoa NXB Giáo dục 2001
104. Các vấn đề về môi trường trong phát triển
nông nghiệp nông thôn.
Bùi Cách Tuyến VNRP – TPHCM /2000.
105. Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi
trường
Cao Liêm, Trần Đức Viên NXB ĐH&THCN.
106. Kiến thức bản địa của đồng bào vùng cao
trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên thiên
nhiên.
Hoàng Xuân Tý, Lê Trọng Cúc
(Chủ biên)
NXB Nông nghiệp,
Hà Nội.
107. Địa lý kinh tế xã hội đại cương Nguyên Minh Tuệ (chủ biên) NXB ĐHSP 2004
108. Giáo trình Quản lý môi trường nông thôn Dương Thị Phương Anh ĐH Bình Dương
109. Giáo trình Kinh tế và quản lý môi trường Nguyễn Thế Chinh NXB Thống kê 2003
110. Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam Lê Thông (chủ biên) Đại học Sư phạm 2004
111. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam tập
1,2
Đỗ Thị Minh Đức (chủ biên) NXB Giáo dục 2004
112. Giáo trình Kế hoạch hóa phát triển Ngô Thắng Lợi NXB Kinh tế Quốc
dân
2009
113. Quy hoach tổng thể phát triển kinh tế - xã hội,
một số vấn đề lí luận và thực tiễn
Ngô Doãn Vịnh (CB) Nxb Chính trị Quốc
gia
2004
114. Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp Việt Nam Đặng Văn Phan Nxb Giáo dục 2008
115. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phát
triển bền vững ở Việt Nam
Phạm Thị Khanh Nxb Chính trị Quốc
gia
2010
116. Du lịch sinh thái - những vấn đề lí luận và
thực tiễn ở Việt Nam
Phạm Trung Lương NXB Giáo dục 2002
117. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học. Phạm Viết Vượng NXB ĐHQG HN 2001
118. Địa chất môi trường Nguyến Đình Hòe (Chủ biên) NXB ĐHQGHN 2001
119. Tiếng anh nâng cao trong các ngành khoa Đặng Văn Luyến NXB Khoa học & Kĩ 2008
8
học Trái Đất thuật
120. Quản lí và sử dụng đất dốc bền vững ở Việt
Nam
Nguyễn Công Vinh - Mai Thị Lan
Anh
NXB ĐHQG HN 2011
121. Đánh giá tác động Môi trường Hoàng Xuân Cơ - Phạm Ngọc Hồ NXB ĐHQG Hà Nội 2009
122. Quy hoạch môi trường Vũ Quyết Thắng NXB ĐHQG Hà Nội 2009
123. Tiếng Anh nâng cao cho sinh viên ngành
môi trường
Trần Thị Nga NXB Khoa học & Kĩ
thuật
2009
124. Địa lý kinh tế - xã hội châu Âu và Liên Bang
Nga
Ông Thị Đan Thanh (chủ biên), Tô
Thị Hồng Nhung
Đại học sư phạm Hà
Nội
2011
125. Thành lập bản đồ kinh tế - xã hội Lâm Quang Dốc NXB ĐHSPHN 2008
126. Chiến lược phát triển ngành Tài nguyên và
Môi trường giai đoạn 2010 – 2020.
Bộ Tài nguyên và Môi trường. Bộ Tài nguyên và
Môi trường
2010
127. Thị trường du lịch. Nguyễn Văn Lưu NXB ĐHQG HN 2009
128. Địa lý kinh du lịch Việt Nam. Nguyễn Minh Tuệ. Giáo dục Việt Nam 2011
129. Niên giám thống kê VIệt Nam Tổng cục thống kê Thống kê 2012
130. Địa lý dịch vụ (tập 1,2) Nguyễn Minh Tuệ NXB ĐHSPHN 2012
131. Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. Lê Thông (chủ biên), NXB ĐHSPHN 2011
132. Biên giới trên đất liền Việt Nam- Trung Quốc,
biên giới hòa bình, ổn định, hữu nghị, hợp tác
Ban tuyên giáo Trung ương. Chính trị quốc gia 2011
9
và phát triển.
133. Kinh tế tài nguyên đất. Nguyễn Thị Lan, Đỗ Anh Tài. Nông nghiệp 2009
134. Chính sách phát triển thị trường bất động sản
ở Việt Nam.
Đinh Văn Ân (chủ biên). Chính trị quốc gia 2011
135. Định giá đất và bất động sản khác Nguyễn Thế Huấn Nxb Nông nghiệp 2009
136. Bản đồ địa hình. Nhữ Thị Xuân. NXB ĐHQG Hà Nội 2006
137. Bản đồ học
K.A. Xalisep (Hoàng Phương Nga,
Nhữ Thị Xuân dịch).
NXB ĐHQG Hà Nội 2005
138. Bản đồ giáo khoa. Lâm Quang Dốc. NXB ĐHSPHN 2003
139. Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong
SGK địa lí phổ thôn
Lâm Quang Dốc, NXBGD 2007.
140. Hướng dẫn sử dụng Átlát Địa lí Việt Nam
theo hướng dạy học tích cực
Lâm Quang Dốc (chủ biên), NXB ĐHSPHN 2008
141. Tập Átlát Địa lí Việt Nam NXBGD 2011
142. Tập Átlát Địa lý tự nhiên các châu lục và thế
giới
NXBGD 2011
143. Luật đất đai và các văn bản hướng dẫn thi
hành
Kim Anh NXBNN 1999
144. Hệ thống hồ sơ địa chính Đào Xuân Bái NXB ĐHQGHN 2004
145. Lịch sử quản lý đất đai Nguyễn Đức Khả NXB ĐHQGHN 2003
146. Cơ sở địa chính Đặng Hùng Võ - Nguyễn Đức Khả NXB ĐHQGHN 2003
147. Giáo trình Địa chính đại cương Nguyễn Trọng San Trường Đại học Mỏ -
Địa chất
2008.
148. Giải pháp giáo dục Hồ Ngọc Đại NXB Giáo dục 2010
10
149. Bài học là gì, NXB Giáo dục Việt Nam Hồ Ngọc Đại NXB Giáo dục 2010
150. Cái và cách Hồ Ngọc Đại NXB Giáo dục 2010
151. Công nghệ giáo dục (tập 1) Hồ Ngọc Đại NXB Giáo dục 2010
152. Công nghệ giáo dục (tập 2) Hồ Ngọc Đại NXB Giáo dục 2010
153. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
tích cực
Phó Đức Hòa, Ngô Quang Sơn NXB Giáo dục 2006
154. Phương pháp và công nghệ dạy học trong môi
trường sư phạm tương tác
Phó Đức Hòa, Ngô Quang Sơn NXB ĐHSPHN 2011
155. Ứng dụng tin học trong nghiên cứu và giảng
dạy địa lý
Trần Viết Khanh NXB ĐHSPHN 2002
156. Giáo dục kỹ năng sống trong môn Địa lý ở
trường THPT
Bộ Giáo dục và đào tạo NXB Giáo dục 2010
157. Rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh sống
hòa hợp với môi trường
Phạm Quỳnh Hoa - Dương Minh
Hào (dịch)
NXB Giáo dục 2011
158. Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh
trung học (dành cho giáo viên trung học)
Bùi Ngọc Diệp, Bùi Phương Nga,
Bùi Thanh Xuân
NXB Giáo dục 2010
159. Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học
sinh THCS
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (chủ biên) NXB ĐHQGHN 2010
160. Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học
sinh THPT
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (chủ biên) NXB ĐHQGHN 2010
161. Giáo dục vì sự phát triển bền vững qua môn
Địa lý
Nguyễn Thị Thu Hằng, Trần Đức
Tuấn, Đặng Văn Đức
NXB ĐHSPHN 2007
162. Giáo dục môi trường thông qua môn Địa lý Nguyễn Thị Thu Hằng (chủ biên) NXB ĐHSPHN 2001
163. Hoạt động dạy học ở trường THCS Nguyễn Ngọc Bảo, Hà Thị Đức NXB Giáo dục 2000
164. Đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra đánh
giá môn địa lí 10
Nguyễn Hải Châu (chủ biên) NXB ĐHSPHN 2006
165. Secondary Geography hanbook, Geographical
Association
David Balderstone
166. Tiến tới một phương pháp sư phạm tương tác J.M. Denomme& M.Roy NXB Thanh niên, Hà
Nội
2000.
11
167. Những kĩ năng địa lí cơ bản trong trường phổ
thông
Phạm Ngọc Đĩnh NXB Giáo dục 2008
168. Learning to teach Gegraphy in the secondary
school, 2nd Edition
David Lambert, David Balderstone 2009.
169. Những phẩm chất của người giáo viên hiệu
quả
James H. Stronge NXB Giáo dục 2011.
170. Dạy học và phương pháp dạy học trong nhà
trường
Phan Trọng Ngọ NXB Giáo dục 2005
171. Giáo án và tư liệu dạy học điện tử môn Địa lý
lớp 10
Nguyễn Viết Thịnh (chủ biên), NXB ĐHSPHN 2007
172. Giáo án và tư liệu dạy học điện tử môn Địa lý
lớp 11
Nguyễn Viết Thịnh (chủ biên), NXB ĐHSPHN 2007
173. Giáo án và tư liệu dạy học điện tử môn Địa lý
lớp 12
Nguyễn Viết Thịnh (chủ biên), NXB ĐHSPHN 2007
174. Một số vấn đề trong dạy học địa lý ở trường
phổ thông
Nguyễn Trọng Phúc NXB ĐHQGHN 2004.
175. Phương pháp nghiên cứu khoa học trong dạy
học Địa lý
Nguyễn Trọng Phúc NXBĐHSPHN 2011
176. Sử dụng sơ đồ trong việc giảng dạy Địa lý ỏ
THCS
Phan Minh Tiến NXB Giáo dục 2006
177. Phương pháp dạy học - truyền thống và đổi
mới
NXB Giáo dục 2008
178. Đổi mới phương pháp dạy học Địa lý ở trung
học phổ thông
Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen NXB Giáo dục 2004
179. Phương tiện dạy học Địa lý ở trường trung học
phổ thông
Nguyễn Đức Vũ NXB Giáo dục 2006
180. Quản lý lớp học hiệu quả Robert J. Marzano NXB Giáo dục 2011
181.
182. Các phương pháp dạy học hiệu quả Robert J. Marzano NXB Giáo dục 2011
12
183. Sách giáo khoa, Sách giáo viên Địa lý lớp
6,7,8,9,10,11,12
NXB Giáo dục 2012
184. Quản lí nhà nước về đất đai Nguyễn Khắc Thái Sơn NXB Giáo dục 2009
185. Địa lý dịch vụ (tập 1) (Địa lý giao thông vận
tải)
Lê Thông – Nguyễn Minh Tuệ
(đồng chủ biển)
NXBĐHSPHN 2011
186. Địa lý dịch vụ (tập 2) (Địa lý thương mại và
du lịch
Nguyễn Minh Tuệ - Lê Thông
(đồng chủ biên)
NXBĐHSPHN 2011
187. Địa lí kinh tế - xa hội thế giới Ông Thị Đan Thanh NXBĐHSPHN 2006
188. Giáo trình địa lí kinh tế - xa hội thế giới Bùi Thị Hải Yến NXB Giáo dục 2006
189. Địa lí cac vùng kinh tế Việt Nam Nguyễn Thị Minh Tuệ NXB Giáo dục 2009
190. Địa lí đô thị Phạm Thị Xuân Thọ NXB Giáo dục 2008
191. Địa lí du lịch Việt Nam Nguyễn Thị Minh Tuệ NXB Giáo dục 2010
192. Cơ sở hạch toán môi trường Nguyễn Chí Quang NXB KH&KT
193. Giáo trình Quản lí môi trường nông nghiệp
nông thôn
Dương Thị Phương Anh Trường ĐH Bình
Dương
2009
194. Địa lí kinh tế - xa hội Việt Nam Lê Thông (chủ biên) NXBĐHSPHN 2010
195. Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị Nguyễn Thế Bá NXB Xây Dựng HN 1997
196. Giáo trình định giá đất Hồ Thị Lam Trà- Nguyễn Văn
Quân
NXB NN HN 2006
197. Giáo trình kinh tế môi trường Hoàng Xuân Cơ NXB Giáo dục 2007
198. Du lịch cộng đồng - lí thuyết và vận dụng Vo Quế NXB KH&KT 2004
199. Phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền biển -
đảo Việt Nam
Ban Tuyên giáo Trung ương NXB Chính trị quốc
gia
2008
200. Thị trường bất động sản Hoàng Văn Cường (chủ biên) NXB Xây Dựng HN
201. Một số vấn đề về tiềm năng phát triển vùng
kinh tế trọng điểm phía Nam
Nguyễn Văn Cường NXB Chính trị quốc
gia
2010
202. Luật đất đai năm 2005
203. Địa lý tự nhiên Việt Nam (tập 1) Đặng Duy Lợi chủ biên NXB Sư phạm Hà 2008
13
Nội
204. Địa lý tự nhiên Việt Nam (tập 2) Đặng Duy Lợi chủ biên NXB Sư phạm Hà
Nội
2008
205. Việt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý Lê Bá Thảo NXB Thế giới 2001
206. Non nước Việt Nam Cục du lịch Việt NXBNam 2006
207. Sông ngòi Việt Nam Nguyễn Văn Âu NXB ĐHQG Hà Nội 1997
208. Giáo trình tài nguyên khí hậu Mai Trọng Thông (chủ biên) NXB ĐHQG Hà Nội 2002
209. Giáo trình tài nguyên khí hậu Mai Trọng Thông (chủ biên) NXB ĐHQG Hà Nội 2002
210. Giáo trình cơ sở sinh khí hậu Nguyễn Khanh Vân NXB Đại học Sư
phạm
2006
211. Khí tượng SYNÔP (Phần Nhiệt đới) Trần Công Minh NXB ĐHQG Hà Nội 2006
212. Địa lý thủy văn Nguyễn Khải NXB ĐHQG Hà Nội 2001
213. Địa kiến tạo đại cương Tạ Trọng Thắng (chủ biên) NXB ĐHQG Hà Nội 2005
214. Sổ tay hướng dẫn đánh giá tác động môi
trường chung các dự án phát triển
Lê Đức An, Lê Thạc cán, Nguyễn
Ngọc Sinh
Công ty in Tiến Bộ 2000
215. Đánh giá tác động môi trường – Phương pháp
và ứng dụng
Lê Trình NXB KH&KT 2000
216. Quy hoạch sử dụng đất Đào Công Quỳ, Nguyễn Thị Vòng,
Nguyễn Quang Học, Đỗ Thị Tám
NXB Đại học Nông
Nghiệp Hà Nội
2006
14
217. Các quy định pháp luật về đền bù giải tỏa giải
quyết tranh chấp nhà đất 2011 Nguyễn Văn Hậu Nxb Tư Pháp 2011
218. Luật đất đai 2013 Chính trị quốc gia 2014
219. Báo Cáo Phát Triển Con Người 2013 Chương trình Phát triển Liên hiệp
quốc tại Việt Nam (UNDP)
Nxb Lao động 2013
220. Nguyên lý bất động sản Trần Tiến Khai Lao động 2011
221. Luật Kinh Doanh Bất Động Sản Nxb Chính Trị Quốc
Gia
2013
222. Niên giám thống kê Việt Nam Tổng cục thống kê Thống kê 2013
223. Niên giám thống kê Nghệ An Chi cục thống kê Nghệ An Chi cục thống kê
Nghệ An
2013
224. Niên giám thống kê Thanh Hóa Chi cục thống kê Thanh Hóa Chi cục thống kê
Thanh Hóa
2013
225. Niên giám thống kê Hà Tĩnh Chi cục thống kê Hà Tĩnh Chi cục thống kê Hà
Tĩnh
2013
226. Quy hoạch đô thị Tô Văn Hùng Đại học Đà Nẵng 2005
227. Quản lý nhà nước đối với thị trường bất động
sản
Bùi Văn Huyền, Bùi Thị Nga Chính trị Quốc gia
228. Quản lý sử dụng tài nguyên đất đai ứng phó
với biến đổi khí hậu
Nguyễn Đình Bồng Chính trị Quốc gia
229. Đổi mới chính sách đất đai ở Việt Nam Nguyễn Văn Sửu Chính trị Quốc gia