13
Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ Tp.HCM, ngày 19 tháng 11 năm 2013 STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm 1 41100009 Lê Quang Phan An DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 2 41100210 Bùi Gia Bảo DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 3 41100293 Ngô Tấn Bình DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 4 41100417 Lê Trung Công DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 5 41100788 Nguyễn Quốc Đăng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 6 41100820 Nguyễn Trung Đoàn DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 7 41100531 Ng Trọng Ngô Nhật Du DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 8 41100662 Ngô Hoàng Dương DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 9 41100946 Hứa Cẩm Hào DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 10 41101091 Hoàng Trung Hiếu DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 11 41101286 Nguyễn Thanh Hòa DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 12 41101247 Nguyễn Thanh Hoàng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 13 41101557 Thái Vương Khang DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 14 41101644 Nguyễn Đình Khoa DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 15 41101673 Đỗ Minh Khôi DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 16 41101805 Hồ Hữu Thanh Liêm DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 17 41101858 Trần Nguyễn Nhật Linh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 18 41102048 Lê Đình Minh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 19 41102895 Bùi Đức Sinh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 20 41102943 Nguyễn Trần Xuân Sơn DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 21 41103164 Dương Nguyễn Thành Thái DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 22 41103138 Nguyễn Phi Quốc Thanh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 23 41103193 Dương Minh Thành DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 24 41103373 Phan Ngọc Thiện DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 25 41104115 Nguyễn Thanh Tùng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng 26 41104217 Nguyễn Thái Việt DD11KSVT Đinh Quốc Hùng Danh sách này có 26 sinh viên DANH SÁCH SINH VIÊN KSTN K2011 NGÀNH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG ( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013) DANH SÁCH SINH VIÊN KSTN K2011 NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA - ĐIỀU KHIỂN

Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM

KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ

Tp.HCM, ngày 19 tháng 11 năm 2013

STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm

1 41100009 Lê Quang Phan An DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

2 41100210 Bùi Gia Bảo DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

3 41100293 Ngô Tấn Bình DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

4 41100417 Lê Trung Công DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

5 41100788 Nguyễn Quốc Đăng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

6 41100820 Nguyễn Trung Đoàn DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

7 41100531 Ng Trọng Ngô Nhật Du DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

8 41100662 Ngô Hoàng Dương DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

9 41100946 Hứa Cẩm Hào DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

10 41101091 Hoàng Trung Hiếu DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

11 41101286 Nguyễn Thanh Hòa DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

12 41101247 Nguyễn Thanh Hoàng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

13 41101557 Thái Vương Khang DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

14 41101644 Nguyễn Đình Khoa DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

15 41101673 Đỗ Minh Khôi DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

16 41101805 Hồ Hữu Thanh Liêm DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

17 41101858 Trần Nguyễn Nhật Linh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

18 41102048 Lê Đình Minh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

19 41102895 Bùi Đức Sinh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

20 41102943 Nguyễn Trần Xuân Sơn DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

21 41103164 Dương Nguyễn Thành Thái DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

22 41103138 Nguyễn Phi Quốc Thanh DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

23 41103193 Dương Minh Thành DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

24 41103373 Phan Ngọc Thiện DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

25 41104115 Nguyễn Thanh Tùng DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

26 41104217 Nguyễn Thái Việt DD11KSVT Đinh Quốc Hùng

Danh sách này có 26 sinh viên

DANH SÁCH SINH VIÊN KSTN K2011 NGÀNH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)

DANH SÁCH SINH VIÊN KSTN K2011 NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA - ĐIỀU KHIỂN

Page 2: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm

1 41100306 Nguyễn Thanh Bình DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

2 41100471 Nguyễn Tự Cường DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

3 41100512 Cao Văn Diên DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

4 41100615 Đặng Thế Dũng DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

5 41101189 Võ Ngọc Hiệu DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

6 41101313 Nguyễn Đình Huân DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

7 41101478 Nguyễn Gia Hưng DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

8 41101528 Lê Trọng Hữu DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

9 41101365 Nguyễn Quốc Huy DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

10 41101345 Lê Văn Khang Huy DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

11 41101896 Lâm Thăng Long DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

12 41101899 Lê Trần Long DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

13 41101923 Trần Đạo Long DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

14 41102019 Đoàn Ngọc Mạnh DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

15 41102148 Nguyễn Phạm Hải Nam DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

16 41102309 Phan Nhật Nguyên DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

17 41102376 Nguyễn Thành Nhân DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

18 41102558 Trần Nguyên Phong DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

19 41102617 Nguyễn Phạm Hồng Phúc DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

20 41102802 Trần Văn Quốc DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

21 41102827 Dương Đình Quý DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

22 41102964 Trương Ngọc Sơn DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

23 41102924 Lê Quang Sơn DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

24 41103573 Nguyễn Văn Tiên DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

25 41103744 Nguyễn Đỗ Thanh Trà DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

26 41103802 Lưu Hữu Trí DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

27 41103848 Phạm Đức Trọng DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

28 41103854 Đỗ Hữu Phương Trung DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

29 41103937 Trần Nhật Trường DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

30 41104317 Phan Tuấn Vũ DD11KSTD Bùi Thanh Huyền

Danh sách này có 30 sinh viên

STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm

1 41100034 Trần Đức An Nguyễn Thanh Tâm

2 41100125 Phan Ngọc Anh Nguyễn Thanh Tâm

3 41100102 Nguyễn Lê Anh Nguyễn Thanh Tâm

4 41100118 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Thanh Tâm

5 41100086 Lưu Công Tuấn Anh Nguyễn Thanh Tâm

6 41100198 Phan Hoàng Bá Nguyễn Thanh Tâm

( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)

( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)

DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY K2011

NGÀNH ĐIỆN NĂNG

Page 3: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

7 41100221 Lương Văn Bảo Nguyễn Thanh Tâm

8 41100224 Ngô Hoàng Quốc Bảo Nguyễn Thanh Tâm

9 41100267 Hà Quang Biển Nguyễn Thanh Tâm

10 41100302 Nguyễn Phạm Thiện Bình Nguyễn Thanh Tâm

11 41100388 Hoàng Xuân Chính Nguyễn Thanh Tâm

12 41100403 Nguyễn Minh Chương Nguyễn Thanh Tâm

13 41100450 Hoàng Mạnh Cường Nguyễn Thanh Tâm

14 41100446 Đậu Hùng Cường Nguyễn Thanh Tâm

15 41100453 Lê Cường Nguyễn Thanh Tâm

16 41100456 Lê Xuân Cường Nguyễn Thanh Tâm

17 41100699 Lâm Trọng Đại Nguyễn Thanh Tâm

18 41100508 Hồ Văn Dâng Nguyễn Thanh Tâm

19 41100768 Võ Lê Tiến Đạt Nguyễn Thanh Tâm

20 41100715 Dương Quang Tiến Đạt Nguyễn Thanh Tâm

21 41100770 Vũ Quang Đạt Nguyễn Thanh Tâm

22 41100817 Phạm Duy Đoan Nguyễn Thanh Tâm

23 41100854 Hồ Văn Đức Nguyễn Thanh Tâm

24 41100863 Nguyễn Chí Đức Nguyễn Thanh Tâm

25 41100888 Trần Vũ Đức Nguyễn Thanh Tâm

26 41100853 Hoàng Đình Đức Nguyễn Thanh Tâm

27 41100668 Nguyễn Hữu Dương Nguyễn Thanh Tâm

28 41100580 Nguyễn Khánh Duy Nguyễn Thanh Tâm

29 41100564 Lê Hà Phương Duy Nguyễn Thanh Tâm

30 41100899 Nguyễn Tài Hoàng Gia Nguyễn Thanh Tâm

31 41100915 Thái Huy Trường Giang Nguyễn Thanh Tâm

32 41100962 Hoàng Xuân Hải Nguyễn Thanh Tâm

33 41100987 Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thanh Tâm

34 41100992 Nguyễn Văn Hải Nguyễn Thanh Tâm

35 41101157 Lê Thái Hiển Nguyễn Thanh Tâm

36 41101173 Doãn Hoàng Hiệp Nguyễn Thanh Tâm

37 41101104 Nguyễn Chí Hiếu Nguyễn Thanh Tâm

38 41101135 Vũ Thành Hiếu Nguyễn Thanh Tâm

39 41101117 Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Thanh Tâm

40 41101271 Bùi Thái Hòa Nguyễn Thanh Tâm

41 41101297 Võ Xuân Hòa Nguyễn Thanh Tâm

42 41101296 Văn Thái Hòa Nguyễn Thanh Tâm

43 41101284 Nguyễn Hữu Hòa Nguyễn Thanh Tâm

44 41101287 Nguyễn Văn Hòa Nguyễn Thanh Tâm

45 41101316 Nguyễn Cẩm Huê Nguyễn Thanh Tâm

46 41101442 Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Thanh Tâm

47 41101469 Lê Thái Hưng Nguyễn Thanh Tâm

48 41101463 Đặng Thành Hưng Nguyễn Thanh Tâm

49 41101500 Trần Nguyên Hưng Nguyễn Thanh Tâm

50 41101525 Đoàn Ngọc Hữu Nguyễn Thanh Tâm

Page 4: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

51 41101608 Ngô Quang Khải Nguyễn Thanh Tâm

52 41101610 Trần Minh Khải Nguyễn Thanh Tâm

53 41101567 Phạm Công Khanh Nguyễn Thanh Tâm

54 41101649 Nguyễn Phạm Minh Khoa Nguyễn Thanh Tâm

55 41101664 Võ Dương Khoa Nguyễn Thanh Tâm

56 41101681 Nguyễn Đức Khôi Nguyễn Thanh Tâm

57 41101683 Trần Minh Khôi Nguyễn Thanh Tâm

58 41101686 Nguyễn Văn Khởi Nguyễn Thanh Tâm

59 41101689 Giang Thế Khuông Nguyễn Thanh Tâm

60 41101697 Phạm Văn Khương Nguyễn Thanh Tâm

61 41101748 Hồ Viết Lai Nguyễn Thanh Tâm

62 41101771 Đinh Nho Ngọc Lâm Nguyễn Thanh Tâm

63 41101797 Nguyễn Hoàng Lân Nguyễn Thanh Tâm

64 41101870 Nguyễn Văn Lĩnh Nguyễn Thanh Tâm

65 41101944 Mai Xuân Lộc Nguyễn Thanh Tâm

66 41101968 Trần Lê Trọng Lợi Nguyễn Thanh Tâm

67 41101967 Nguyễn Tiến Lợi Nguyễn Thanh Tâm

68 41101914 Nguyễn Thành Long Nguyễn Thanh Tâm

69 41101917 Nguyễn Văn Long Nguyễn Thanh Tâm

70 41101997 Trần Văn Thế Lữ Nguyễn Thanh Tâm

71 41102022 Nguyễn Ngọc Vũ Mạnh Nguyễn Khánh Từ Tâm

72 41102091 Trần Hoàng Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm

73 41102068 Nguyễn Ngọc Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm

74 41102037 Bùi Quang Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm

75 41102093 Trần Nhựt Minh Nguyễn Khánh Từ Tâm

76 41102153 Nguyễn Trung Nam Nguyễn Khánh Từ Tâm

77 41102160 Phạm Phương Nam Nguyễn Khánh Từ Tâm

78 41102204 Quãng Thành Vĩnh Nghi Nguyễn Khánh Từ Tâm

79 41102216 Lê Minh Nghĩa Nguyễn Khánh Từ Tâm

80 41102221 Nguyễn Đình Nghĩa Nguyễn Khánh Từ Tâm

81 41102277 Trần Bảo Ngọc Nguyễn Khánh Từ Tâm

82 41102295 Lê Nguyễn Khôi Nguyên Nguyễn Khánh Từ Tâm

83 41102386 Phạm Thành Nhân Nguyễn Khánh Từ Tâm

84 41102395 Đặng Minh Nhật Nguyễn Khánh Từ Tâm

85 41102443 Trần Văn Nhuận Nguyễn Khánh Từ Tâm

86 41102467 Mai Quang Nhựt Nguyễn Khánh Từ Tâm

87 41102578 Nguyễn Đức Phú Nguyễn Khánh Từ Tâm

88 41102610 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Khánh Từ Tâm

89 41102694 Phan Tấn Phước Nguyễn Khánh Từ Tâm

90 41102656 Lê Hoàng Phương Nguyễn Khánh Từ Tâm

91 41102721 Nguyễn Minh Quang Nguyễn Khánh Từ Tâm

92 41102803 Trương Văn Quốc Nguyễn Khánh Từ Tâm

93 41102842 Nguyễn Thành Quý Nguyễn Khánh Từ Tâm

94 41102822 Bạch Minh Quyền Nguyễn Khánh Từ Tâm

Page 5: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

95 41102824 Nguyễn Tam Quyền Nguyễn Khánh Từ Tâm

96 41102866 Văn Ngọc Quỳnh Nguyễn Khánh Từ Tâm

97 41102899 Thổ Sinh Nguyễn Khánh Từ Tâm

98 41102926 Lê Trường Sơn Nguyễn Khánh Từ Tâm

99 41102945 Nguyễn Văn Sơn Nguyễn Khánh Từ Tâm

100 41103001 Nguyễn Thành Tài Nguyễn Khánh Từ Tâm

101 41103058 Văn Thành Tâm Nguyễn Khánh Từ Tâm

102 41103013 Phạm Bá Tạo Nguyễn Khánh Từ Tâm

103 41103173 Lưu Nguyễn Vĩnh Thái Nguyễn Khánh Từ Tâm

104 41103179 Nguyễn Văn Thái Nguyễn Khánh Từ Tâm

105 41103162 Vũ Ngọc Thanh Nguyễn Khánh Từ Tâm

106 41104427 Kiều Duy Thanh Nguyễn Khánh Từ Tâm

107 41103208 Lê Thế Thành Nguyễn Khánh Từ Tâm

108 41103206 Lê Minh Thành Nguyễn Khánh Từ Tâm

109 41103342 Trần Lê Thi Nguyễn Khánh Từ Tâm

110 41103475 Trần Khắc Thời Nguyễn Khánh Từ Tâm

111 41103467 Nguyễn Quang Thông Nguyễn Khánh Từ Tâm

112 41103489 Nguyễn Hữu Vĩnh Thuần Nguyễn Khánh Từ Tâm

113 41103571 Nguyễn Thế Tiên Nguyễn Khánh Từ Tâm

114 41103611 Trần Hữu Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm

115 41103618 Trương Quốc Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm

116 41103604 Phạm Trần Minh Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm

117 41103593 Nguyễn Hoàng Tiến Nguyễn Khánh Từ Tâm

118 41103656 Trần Trung Tín Nguyễn Khánh Từ Tâm

119 41103649 Nguyễn Quang Tín Nguyễn Khánh Từ Tâm

120 41103634 Đỗ Trọng Tín Nguyễn Khánh Từ Tâm

121 41103674 Nguyễn Xuân Tịnh Nguyễn Khánh Từ Tâm

122 41103675 Võ Như Tịnh Nguyễn Khánh Từ Tâm

123 41103685 Lê Song Toàn Nguyễn Khánh Từ Tâm

124 41103701 Nguyễn Thanh Toàn Nguyễn Khánh Từ Tâm

125 41103798 Lê Minh Trí Nguyễn Khánh Từ Tâm

126 41103814 Trần Ngọc Trí Nguyễn Khánh Từ Tâm

127 41103939 Trần Quang Trường Nguyễn Khánh Từ Tâm

128 41104089 Trần Anh Tú Nguyễn Khánh Từ Tâm

129 41104067 Hoàng Anh Tú Nguyễn Khánh Từ Tâm

130 41104071 Lê Tuấn Tú Nguyễn Khánh Từ Tâm

131 41103982 Lê Thanh Tuấn Nguyễn Khánh Từ Tâm

132 41104018 Phạm Minh Tuấn Nguyễn Khánh Từ Tâm

133 41104042 Mã Trí Tuệ Nguyễn Khánh Từ Tâm

134 41104206 Nguyễn Chấn Việt Nguyễn Khánh Từ Tâm

135 41104223 Phạm Hồng Việt Nguyễn Khánh Từ Tâm

136 41104207 Nguyễn Hoàng Việt Nguyễn Khánh Từ Tâm

137 41104307 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Nguyễn Khánh Từ Tâm

138 41104326 Trần Duy Vũ Nguyễn Khánh Từ Tâm

Page 6: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

139 41104344 Hoàng Trọng Vương Nguyễn Khánh Từ Tâm

140 41104350 Nguyễn Định Vương Nguyễn Khánh Từ Tâm

Danh sách này có 140 sinh viên

STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm

1 41100016 Nguyễn Ngọc An Đặng Nguyên Châu

2 41100012 Nguyễn Bá An Đặng Nguyên Châu

3 41100173 Dương Hoài Ân Đặng Nguyên Châu

4 41100121 Nguyễn Việt Anh Đặng Nguyên Châu

5 41100155 Trần Tuấn Anh Đặng Nguyên Châu

6 41100107 Nguyễn Phú Việt Anh Đặng Nguyên Châu

7 41100117 Nguyễn Tuấn Anh Đặng Nguyên Châu

8 41100090 Ngô Tuấn Anh Đặng Nguyên Châu

9 41100135 Phí Ngọc Anh Đặng Nguyên Châu

10 41100189 Phan Hoàng Hải Âu Đặng Nguyên Châu

11 41100208 Tôn Thất Bách Đặng Nguyên Châu

12 41100259 Nguyễn Trọng Bằng Đặng Nguyên Châu

13 41100215 Hồ Quốc Bảo Đặng Nguyên Châu

14 41100232 Nguyễn Trần Quốc Bảo Đặng Nguyên Châu

15 41100230 Nguyễn Tấn Hoài Bảo Đặng Nguyên Châu

16 41100315 Phạm Thanh Bình Đặng Nguyên Châu

17 41100287 Huỳnh Nguyễn Đình Bình Đặng Nguyên Châu

18 41100332 Văn Thành Bửu Đặng Nguyên Châu

19 41100350 Đoàn Ngọc Cẩm Đặng Nguyên Châu

20 41100338 Lê Đình Cảnh Đặng Nguyên Châu

21 41100366 Hồ Vũ Kim Chi Đặng Nguyên Châu

22 41100398 Trần Đức Chung Đặng Nguyên Châu

23 41100475 Phạm Khắc Cường Đặng Nguyên Châu

24 41100700 Lưu Quang Đại Đặng Nguyên Châu

25 41100784 Nguyễn Hải Đăng Đặng Nguyên Châu

26 41100504 Trần Công Danh Đặng Nguyên Châu

27 41100758 Tôn Tất Đạt Đặng Nguyên Châu

28 41100742 Nguyễn Tiến Đạt Đặng Nguyên Châu

29 41100655 Bùi Hải Dương Đặng Nguyên Châu

30 41100659 Giảng Hoàng Quốc Dương Đặng Nguyên Châu

31 41100666 Nguyễn Đức Dương Đặng Nguyên Châu

32 41100592 Phạm Công Duy Đặng Nguyên Châu

33 41100597 Trần Hữu Duy Đặng Nguyên Châu

34 41100901 Hoàng Đức Giang Đặng Nguyên Châu

35 41104448 Hoàng Ngọc Trường Giang Đặng Nguyên Châu

36 41100923 Phan Hoàng Giáp Đặng Nguyên Châu

DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY K2011

NGÀNH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)

Page 7: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

37 41100986 Nguyễn Thanh Hải Đặng Nguyên Châu

38 41101068 Nguyễn Văn Hậu Đặng Nguyên Châu

39 41101149 Trần Văn Hiền Đặng Nguyên Châu

40 41104450 Nguyễn Phước Hiện Đặng Nguyên Châu

41 41101177 Lê Duy Hiệp Đặng Nguyên Châu

42 41101121 Phạm Trung Hiếu Đặng Nguyên Châu

43 41101119 Phan Minh Hiếu Đặng Nguyên Châu

44 41101115 Nguyễn Trung Hiếu Đặng Nguyên Châu

45 41101196 Lê Quốc Hoài Đặng Nguyên Châu

46 41101204 Trương Công Hoàn Đặng Nguyên Châu

47 41101202 Trần Huy Hoàn Đặng Nguyên Châu

48 41101265 Võ Hoàng Đặng Nguyên Châu

49 41101243 Nguyễn Minh Hoàng Đặng Nguyên Châu

50 41101245 Nguyễn Phúc Hoàng Đặng Nguyên Châu

51 41101207 Dương Quốc Hoàng Đặng Nguyên Châu

52 41101209 Đào Tấn Hoàng Đặng Nguyên Châu

53 41101236 Nguyễn Đào Ngọc Hoàng Đặng Nguyên Châu

54 41101230 Lê Xuân Hoàng Đặng Nguyên Châu

55 41101312 Đinh Huy Huân Đặng Nguyên Châu

56 41101456 Võ Lê Minh Hùng Đặng Nguyên Châu

57 41101462 Dư Trần Hưng Đặng Nguyên Châu

58 41101480 Nguyễn Hòa Hưng Đặng Nguyên Châu

59 41101485 Nguyễn Thế Hưng Đặng Nguyên Châu

60 41101474 Nguyễn Duy Hưng Đặng Nguyên Châu

61 41101368 Nguyễn Văn Huy Đặng Nguyên Châu

62 41104452 Trịnh Vũ Quang Huy Đặng Nguyên Châu

63 41101355 Nguyễn Hoàng Huy Đặng Nguyên Châu

64 41101410 Nguyễn Xuân Huỳnh Đặng Nguyên Châu

65 41104453 Nguyễn Hoàng Kha Đặng Nguyên Châu

66 41101539 Phạm Hoàng Kha Đặng Nguyên Châu

67 41101561 Hồ Phi Khanh Đặng Nguyên Châu

68 41101600 Trần Duy Khánh Đặng Nguyên Châu

69 41101590 Nguyễn Phan Khánh Đặng Nguyên Châu

70 41101614 Phan Ngọc Khiêm Đặng Nguyên Châu

71 41101637 Lý Huỳnh Đăng Khoa Đặng Nguyên Châu

72 41101692 Huỳnh Thanh Khương Đặng Nguyên Châu

73 41101702 Nguyễn Lê Kiên Đặng Nguyên Châu

74 41101727 Trần Anh Kiệt Đặng Nguyên Châu

75 41101731 Trần Vũ Anh Kiệt Đặng Nguyên Châu

76 41101783 Nguyễn Trần Sơn Lâm Đặng Nguyên Châu

77 41101793 Võ Thanh Lâm Đặng Nguyên Châu

78 41101878 Dương Hữu Lịnh Đặng Nguyên Châu

79 41101939 Lê Đức Lộc Đặng Nguyên Châu

80 41101907 Nguyễn Hoàng Long Đặng Nguyên Châu

Page 8: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

81 41101987 Lê Văn Luận Đặng Nguyên Châu

82 41102018 Đào Duy Mạnh Đặng Nguyên Châu

83 41102041 Dương Hạnh Minh Đặng Nguyên Châu

84 41102038 Cao Văn Minh Đặng Nguyên Châu

85 41102098 Trương Hoàng Minh Đặng Nguyên Châu

86 41102094 Trần Quang Minh Đặng Nguyên Châu

87 41102113 Phạm Chí Mỹ Đặng Nguyên Châu

88 41102159 Phạm Như Hải Nam Đặng Nguyên Châu

89 41102128 Lê Minh Quốc Nam Đặng Nguyên Châu

90 41102133 Lý Nhật Nam Đặng Nguyên Châu

91 41104456 Võ Hoàng Nam Đặng Nguyên Châu

92 41102157 Nguyễn Viết Nam Đặng Nguyên Châu

93 41102152 Nguyễn Toàn Nam Đặng Nguyên Châu

94 41102191 Lê Đăng Ngân Đặng Nguyên Châu

95 41102206 Ngô Trung Nghiệp Đặng Nguyên Châu

96 41104458 Nguyễn Huy Anh Ngọc Võ Quế Sơn

97 41102285 Đặng Minh Nguyên Võ Quế Sơn

98 41102294 Lê Bá Nguyên Võ Quế Sơn

99 41102329 Nguyễn Duy Nguyễn Võ Quế Sơn

100 41102351 Dương Đức Nhân Võ Quế Sơn

101 41102367 Nguyễn Hoàng Nhân Võ Quế Sơn

102 41102407 Thiều Quang Minh Nhật Võ Quế Sơn

103 41102468 Nguyễn Minh Nhựt Võ Quế Sơn

104 41102479 Đồng Thị Kim Oanh Võ Quế Sơn

105 41102490 Huỳnh Anh Pháp Võ Quế Sơn

106 41102505 Nguyễn Đỗ Việt Phát Võ Quế Sơn

107 41102517 Đào Ngọc Phi Võ Quế Sơn

108 41102555 Tôn Thất Nguyên Phong Võ Quế Sơn

109 41102564 Vi Quốc Phòng Võ Quế Sơn

110 41102570 Hà Vĩnh Phú Võ Quế Sơn

111 41102590 Bùi Xuân Phúc Võ Quế Sơn

112 41102613 Nguyễn Hữu Phúc Võ Quế Sơn

113 41102683 Hoàng Trọng Phước Võ Quế Sơn

114 41102695 Trần Việt Phước Võ Quế Sơn

115 41102653 Lâm Phương Võ Quế Sơn

116 41102769 Nguyễn Trần Minh Quân Võ Quế Sơn

117 41102720 Nguyễn Minh Quang Võ Quế Sơn

118 41102804 Uông Xuân Quốc Võ Quế Sơn

119 41102793 Ngô Minh Quốc Võ Quế Sơn

120 41102850 Phạm Văn Quý Võ Quế Sơn

121 41102841 Nguyễn Phú Quý Võ Quế Sơn

122 41102818 Doãn Ngọc Quyết Võ Quế Sơn

123 41102889 Võ Lê Thiện Sanh Võ Quế Sơn

124 41102925 Lê Thanh Sơn Võ Quế Sơn

Page 9: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

125 41102965 Trương Thiếu Sơn Võ Quế Sơn

126 41102904 Bùi Văn Sơn Võ Quế Sơn

127 41102940 Nguyễn Thanh Sơn Võ Quế Sơn

128 41102937 Nguyễn Ngọc Sơn Võ Quế Sơn

129 41102962 Trần Văn Sơn Võ Quế Sơn

130 41102971 Nguyễn Hữu Sự Võ Quế Sơn

131 41102989 Mai Hữu Tài Võ Quế Sơn

132 41103033 Nguyễn Đức Tâm Võ Quế Sơn

133 41103032 Nguyễn Đức Tâm Võ Quế Sơn

134 41103025 Lê Nhất Tâm Võ Quế Sơn

135 41103276 Nguyễn Ngọc Thạch Võ Quế Sơn

136 41103166 Đỗ Nguyễn Uyên Thái Võ Quế Sơn

137 41103165 Đoàn Ngọc Thái Võ Quế Sơn

138 41103322 Nguyễn Chí Thân Võ Quế Sơn

139 41103123 Lê Thái Thanh Võ Quế Sơn

140 41103118 Lê Công Tuấn Thanh Võ Quế Sơn

141 41103202 Huỳnh Văn Thành Võ Quế Sơn

142 41103232 Trần Ngọc Thành Võ Quế Sơn

143 41104462 Nguyễn Tấn Thành Võ Quế Sơn

144 41103365 Ngô Duy Thiện Võ Quế Sơn

145 41103386 Nguyễn Hùng Thiệu Võ Quế Sơn

146 41103418 Nguyễn Phú Thịnh Võ Quế Sơn

147 41103414 Nguyễn Ngọc Thịnh Võ Quế Sơn

148 41103444 Phạm Thị Thoa Võ Quế Sơn

149 41103458 Châu Ngọc Thông Võ Quế Sơn

150 41103462 Huỳnh Hoàng Thông Võ Quế Sơn

151 41104463 Lê Văn Thông Võ Quế Sơn

152 41103464 Lê Trí Thông Võ Quế Sơn

153 41103497 Nguyễn Nghi Thuận Võ Quế Sơn

154 41103498 Nguyễn Văn Thuận Võ Quế Sơn

155 41103532 Trần Vĩnh Thụy Võ Quế Sơn

156 41103606 Thái Hoàng Tiến Võ Quế Sơn

157 41104465 Trần Văn Tiến Võ Quế Sơn

158 41103583 Cao Văn Tiến Võ Quế Sơn

159 41103633 Đỗ Thành Tín Võ Quế Sơn

160 41103699 Nguyễn Quý Toàn Võ Quế Sơn

161 41103687 Mai Đức Toàn Võ Quế Sơn

162 41103747 Đinh Quang Trãi Võ Quế Sơn

163 41103787 Đào Văn Trí Võ Quế Sơn

164 41103791 Đường Minh Trí Võ Quế Sơn

165 41103808 Nguyễn Văn Trí Võ Quế Sơn

166 41103761 Đào Hữu Triết Võ Quế Sơn

167 41104430 Phạm Minh Trọng Võ Quế Sơn

168 41103918 Võ Thanh Trúc Võ Quế Sơn

Page 10: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

169 41103909 Vũ Thái Trung Võ Quế Sơn

170 41103865 Lê Tuấn Trung Võ Quế Sơn

171 41103902 Trần Hữu Trung Võ Quế Sơn

172 41103879 Nguyễn Tấn Trung Võ Quế Sơn

173 41103934 Phạm Đình Trường Võ Quế Sơn

174 41103923 Đàm Quang Trường Võ Quế Sơn

175 41103922 Chu Trần Thế Trường Võ Quế Sơn

176 41103943 Ngô Quang Trưởng Võ Quế Sơn

177 41104068 Huỳnh Thanh Tú Võ Quế Sơn

178 41103951 Hoàng Ngọc Tuân Võ Quế Sơn

179 41104000 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Võ Quế Sơn

180 41104019 Phạm Quốc Tuấn Võ Quế Sơn

181 41104121 Phan Thị Thanh Tùng Võ Quế Sơn

182 41104467 Nguyễn Hồng Tươi Võ Quế Sơn

183 41104174 Tống Thới Văn Võ Quế Sơn

184 41104195 Ngô Nhật Viễn Võ Quế Sơn

185 41104226 Trần Võ Việt Võ Quế Sơn

186 41104468 Võ Hoàng Vinh Võ Quế Sơn

187 41104321 Phạm Hùng Vũ Võ Quế Sơn

188 41104469 Lê Tuấn Vũ Võ Quế Sơn

189 41104287 Hà Anh Vũ Võ Quế Sơn

190 41104354 Nguyễn Xuân Đông Vương Võ Quế Sơn

191 41104398 Võ Văn Xuyên Võ Quế Sơn

Danh sách này có 191 sinh viên

STT MSSV HỌ LÓT TÊN LỚP Giáo viên chủ nhiệm

1 41100042 Võ Văn An Nguyễn Vĩnh Hảo

2 41100179 Nguyễn Hồng Ân Nguyễn Vĩnh Hảo

3 41100115 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Vĩnh Hảo

4 41100116 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Vĩnh Hảo

5 41100083 Lê Tuấn Anh Nguyễn Vĩnh Hảo

6 41100194 Nguyễn Thành Ban Nguyễn Vĩnh Hảo

7 41100326 Vũ Văn Bình Nguyễn Vĩnh Hảo

8 41100275 Cao Tiến An Bình Nguyễn Vĩnh Hảo

9 41100291 Mai Chí Bình Nguyễn Vĩnh Hảo

10 41100331 Tiên Kỳ Bửu Nguyễn Vĩnh Hảo

11 41100371 Dương Duy Chiến Nguyễn Vĩnh Hảo

12 41100415 Huỳnh Quốc Công Nguyễn Vĩnh Hảo

13 41100411 Chu Thế Công Nguyễn Vĩnh Hảo

14 41100434 Hữu Văn Cưng Nguyễn Vĩnh Hảo

15 41100438 Bùi Công Huy Cường Nguyễn Vĩnh Hảo

( Theo công văn số: /ĐHBK-ĐĐT ký ngày 19/11/2013)

DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY K2011

NGÀNH TỰ ĐỘNG HÓA - ĐIỀU KHIỂN

Page 11: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

16 41100774 Hồ Anh Đăng Nguyễn Vĩnh Hảo

17 41100496 Nguyễn Thành Danh Nguyễn Vĩnh Hảo

18 41100506 Trần Mạnh Danh Nguyễn Vĩnh Hảo

19 41100743 Nguyễn Tiến Đạt Nguyễn Vĩnh Hảo

20 41100760 Trần Đỗ Thành Đạt Nguyễn Vĩnh Hảo

21 41100837 Phạm Thành Đồng Nguyễn Vĩnh Hảo

22 41100839 Võ Văn Đồng Nguyễn Vĩnh Hảo

23 41100641 Thạch Minh Dũng Nguyễn Vĩnh Hảo

24 41100622 Lưu Thành Dũng Nguyễn Vĩnh Hảo

25 41100673 Nguyễn Trùng Dương Nguyễn Vĩnh Hảo

26 41100568 Ngô Bửu Anh Duy Nguyễn Vĩnh Hảo

27 41100565 Lê Hoàng Duy Nguyễn Vĩnh Hảo

28 41100924 Nguyễn Ngọc Giàu Nguyễn Vĩnh Hảo

29 41101008 Võ Mậu Hải Nguyễn Vĩnh Hảo

30 41100950 Tô Quốc Hào Nguyễn Vĩnh Hảo

31 41100949 Nguyễn Văn Anh Hào Nguyễn Vĩnh Hảo

32 41101154 Đinh Thái Hiển Nguyễn Vĩnh Hảo

33 41101175 Hoàng Anh Hiệp Nguyễn Vĩnh Hảo

34 41101180 Nghiêm Hồng Hiệp Nguyễn Vĩnh Hảo

35 41101085 Đào Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Vĩnh Hảo

36 41101273 Đào Thanh Hòa Nguyễn Vĩnh Hảo

37 41101251 Nguyễn Tín Hoàng Nguyễn Vĩnh Hảo

38 41101262 Trần Thanh Hoàng Nguyễn Vĩnh Hảo

39 41104475 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Vĩnh Hảo

40 41101437 Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Vĩnh Hảo

41 41101454 Trần Xuân Hùng Nguyễn Vĩnh Hảo

42 41101505 Vũ Minh Hưng Nguyễn Vĩnh Hảo

43 41101352 Nguyễn Đức Huy Nguyễn Vĩnh Hảo

44 41101324 Đan Minh Huy Nguyễn Vĩnh Hảo

45 41101328 Đinh Thành Bảo Huy Nguyễn Vĩnh Hảo

46 41101645 Nguyễn Hồng Bảo Khoa Nguyễn Vĩnh Hảo

47 41101624 Hồng Mai Anh Khoa Nguyễn Vĩnh Hảo

48 41101688 Trần Kim Khuê Nguyễn Vĩnh Hảo

49 41104476 Huỳnh Văn Khương Nguyễn Vĩnh Hảo

50 41101790 Trần Hữu Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo

51 41101779 Nguyễn Đình Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo

52 41101778 Nguyễn Chu Đăng Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo

53 41101788 Trần Bảo Lâm Nguyễn Vĩnh Hảo

54 41101844 Nguyễn Thị Tài Linh Nguyễn Vĩnh Hảo

55 41101949 Nguyễn Tấn Lộc Nguyễn Vĩnh Hảo

56 41102088 Phạm Nhật Minh Nguyễn Vĩnh Hảo

57 41102057 Nguyễn Duy Minh Nguyễn Vĩnh Hảo

58 41102051 Lê Trần Minh Nguyễn Vĩnh Hảo

59 41102080 Nguyễn Xuân Minh Nguyễn Vĩnh Hảo

Page 12: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

60 41102065 Nguyễn Minh Minh Nguyễn Vĩnh Hảo

61 41102311 Phạm Đăng Nguyên Nguyễn Trọng Tài

62 41102369 Nguyễn Hồng Nhân Nguyễn Trọng Tài

63 41102498 Huỳnh Quốc Phát Nguyễn Trọng Tài

64 41102545 Nguyễn Như Phong Nguyễn Trọng Tài

65 41102567 Dương Minh Phú Nguyễn Trọng Tài

66 41102566 Bùi Quang Phú Nguyễn Trọng Tài

67 41102596 Hoàng Minh Phúc Nguyễn Trọng Tài

68 41102639 Trần Thị Phụng Nguyễn Trọng Tài

69 41102688 Lê Ngọc Vũ Phước Nguyễn Trọng Tài

70 41102643 Dương Hiển Phương Nguyễn Trọng Tài

71 41102748 Lê Văn Quân Nguyễn Trọng Tài

72 41102762 Nguyễn Hữu Quân Nguyễn Trọng Tài

73 41102760 Nguyễn Hoàng Quân Nguyễn Trọng Tài

74 41102770 Nguyễn Trung Quân Nguyễn Trọng Tài

75 41102703 Bùi Nguyễn Nhật Quang Nguyễn Trọng Tài

76 41102737 Trần Đăng Quang Nguyễn Trọng Tài

77 41102742 Võ Viết Trương Quang Nguyễn Trọng Tài

78 41102829 Đỗ Đình Quý Nguyễn Trọng Tài

79 41102832 Hoàng Xuân Quý Nguyễn Trọng Tài

80 41102830 Hoàng Ngọc Quý Nguyễn Trọng Tài

81 41102869 Hoàng Rốp Nguyễn Trọng Tài

82 41102912 Đặng Nguyễn Hoàng Sơn Nguyễn Trọng Tài

83 41102950 Phan Văn Sơn Nguyễn Trọng Tài

84 41102979 Đặng Phát Tài Nguyễn Trọng Tài

85 41103028 Lê Thị Minh Tâm Nguyễn Trọng Tài

86 41103037 Nguyễn Khắc Thanh Tâm Nguyễn Trọng Tài

87 41103095 Trần Trọng Tân Nguyễn Trọng Tài

88 41103089 Nguyễn Trương Tân Nguyễn Trọng Tài

89 41103313 Trần Nguyễn Nhật Thắng Nguyễn Trọng Tài

90 41103310 Trần Đại Thắng Nguyễn Trọng Tài

91 41103298 Lê Quốc Thắng Nguyễn Trọng Tài

92 41103197 Đỗ Đức Thành Nguyễn Trọng Tài

93 41103379 Trần Hoàng Thiện Nguyễn Trọng Tài

94 41103354 Nguyễn Quang Thiều Nguyễn Trọng Tài

95 41103433 Trần Thịnh Nguyễn Trọng Tài

96 41103392 Đào Đạt Thịnh Nguyễn Trọng Tài

97 41103496 Nguyễn Minh Thuận Nguyễn Trọng Tài

98 41103551 Đỗ Mạnh Thưởng Nguyễn Trọng Tài

99 41103552 Trần Xuân Thượng Nguyễn Trọng Tài

100 41103616 Trương Anh Tiến Nguyễn Trọng Tài

101 41103586 Hồ Hàn Tiến Nguyễn Trọng Tài

102 41103613 Trần Phi Tiến Nguyễn Trọng Tài

103 41103620 Vũ Văn Tiến Nguyễn Trọng Tài

Page 13: Danh Sach Phan-nganh-K2011 1

104 41103642 Lê Trọng Tín Nguyễn Trọng Tài

105 41103664 Võ Văn Tính Nguyễn Trọng Tài

106 41103695 Nguyễn Long Toàn Nguyễn Trọng Tài

107 41103721 Nguyễn Văn Tới Nguyễn Trọng Tài

108 41103799 Lê Minh Trí Nguyễn Trọng Tài

109 41103894 Tạ Xuân Trung Nguyễn Trọng Tài

110 41103941 Trần Quốc Trường Nguyễn Trọng Tài

111 41104148 Hoàng Oanh Tự Nguyễn Trọng Tài

112 41104098 Hà Duy Tùng Nguyễn Trọng Tài

113 41104141 Thái Kế Tường Nguyễn Trọng Tài

114 41104052 Trương Vĩ Tuyến Nguyễn Trọng Tài

115 41104221 Phan Quốc Việt Nguyễn Trọng Tài

116 41104266 Trương Quang Vinh Nguyễn Trọng Tài

117 41104232 Đặng Quang Vinh Nguyễn Trọng Tài

118 41104238 Lê Tiến Vinh Nguyễn Trọng Tài

119 41104246 Nguyễn Quang Vinh Nguyễn Trọng Tài

120 41104323 Trần Vũ Nguyễn Trọng Tài

121 41104336 Trương Đức Vũ Nguyễn Trọng Tài

122 41104316 Phan Quang Vũ Nguyễn Trọng Tài

Danh sách này có 122 sinh viên