51
DANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Hc Cn Thơ Địa đim thi: Nhà hc C2 Phòng thi 101/C2 Githi 8:00 Ngày thi: 31-Oct-10 STT Hvà tên Ngày sinh Mã sSV Khoa Ghi chú 1 Kim Minh Tươi (14 15/10/90 1101543 C.nghThông tin&TT 101/C2 2 Phm Văn Chân / /90 1101544 C.nghThông tin&TT 101/C2 3 Đặng Quang Ch10/04/92 1101545 C.nghThông tin&TT 101/C2 4 Hunh Thánh Đào 21/08/92 1101547 C.nghThông tin&TT 101/C2 5 Trương Thanh Đin 04/09/92 1101548 C.nghThông tin&TT 101/C2 6 Nguyn Văn Đức 04/05/89 1101549 C.nghThông tin&TT 101/C2 7 Phm Trường Giang 16/07/92 1101550 C.nghThông tin&TT 101/C2 8 Phm Lê Ngc Hân 10/01/92 1101551 C.nghThông tin&TT 101/C2 9 Hunh Trng Hiếu 19/11/92 1101552 C.nghThông tin&TT 101/C2 10 Nguyn Gia Hưng 24/02/92 1101553 C.nghThông tin&TT 101/C2 11 Lê Nguyên Khang 03/03/92 1101554 C.nghThông tin&TT 101/C2 12 Lê Anh Khoa 02/08/92 1101555 C.nghThông tin&TT 101/C2 13 Nguyn Nht Minh 04/06/90 1101556 C.nghThông tin&TT 101/C2 14 Hà Thanh Nam 04/05/91 1101557 C.nghThông tin&TT 101/C2 15 Lê Hoàng Nam 18/07/92 1101558 C.nghThông tin&TT 101/C2 16 Nguyn ThMng Nhung 19/09/92 1101559 C.nghThông tin&TT 101/C2 17 Lâm Tun Phát 08/12/92 1101561 C.nghThông tin&TT 101/C2 18 Nguyn Thanh Quí 23/12/92 1101563 C.nghThông tin&TT 101/C2 19 Lê ái Quc 10/04/92 1101564 C.nghThông tin&TT 101/C2 20 Nguyn Trung Quc 15/01/92 1101565 C.nghThông tin&TT 101/C2 21 Nguyn Thanh Rt / /92 1101566 C.nghThông tin&TT 101/C2 22 Phm Hng Sơn 05/03/92 1101567 C.nghThông tin&TT 101/C2 23 Phan Tn Tài 10/01/92 1101568 C.nghThông tin&TT 101/C2 24 Trn Hoài Thanh 20/10/92 1101569 C.nghThông tin&TT 101/C2 25 Bùi Văn Thin 12/03/92 1101570 C.nghThông tin&TT 101/C2 26 Nguyn Hunh Minh Tiên 25/03/92 1101571 C.nghThông tin&TT 101/C2 27 Châu Kim Tun 16/04/92 1101572 C.nghThông tin&TT 101/C2 28 Lư Thanh Tun 10/07/91 1101573 C.nghThông tin&TT 101/C2 29 Nguyn Quc Tun 10/01/90 1101574 C.nghThông tin&TT 101/C2 30 Phan Văn Tưởng 23/11/90 1101575 C.nghThông tin&TT 101/C2 31 Nguyn Ngc Vàng 22/02/92 1101576 C.nghThông tin&TT 101/C2 32 Nguyn Văn Vinh 20/12/91 1101577 C.nghThông tin&TT 101/C2 33 Lê Phương An 19/08/92 1107878 C.nghThông tin&TT 101/C2 34 Phan Hoàng Anh 04/04/91 1107881 C.nghThông tin&TT 101/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

  • Upload
    dotruc

  • View
    271

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 101/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Kim Minh Tươi (1415/10/90 1101543 C.nghệ Thông tin&TT 101/C22 Phạm Văn Chân / /90 1101544 C.nghệ Thông tin&TT 101/C23 Đặng Quang Chử 10/04/92 1101545 C.nghệ Thông tin&TT 101/C24 Huỳnh Thị ánh Đào 21/08/92 1101547 C.nghệ Thông tin&TT 101/C25 Trương Thanh Điền 04/09/92 1101548 C.nghệ Thông tin&TT 101/C26 Nguyễn Văn Đức 04/05/89 1101549 C.nghệ Thông tin&TT 101/C27 Phạm Trường Giang 16/07/92 1101550 C.nghệ Thông tin&TT 101/C28 Phạm Lê Ngọc Hân 10/01/92 1101551 C.nghệ Thông tin&TT 101/C29 Huỳnh Trọng Hiếu 19/11/92 1101552 C.nghệ Thông tin&TT 101/C2

10 Nguyễn Gia Hưng 24/02/92 1101553 C.nghệ Thông tin&TT 101/C211 Lê Nguyên Khang 03/03/92 1101554 C.nghệ Thông tin&TT 101/C212 Lê Anh Khoa 02/08/92 1101555 C.nghệ Thông tin&TT 101/C213 Nguyễn Nhật Minh 04/06/90 1101556 C.nghệ Thông tin&TT 101/C214 Hà Thanh Nam 04/05/91 1101557 C.nghệ Thông tin&TT 101/C215 Lê Hoàng Nam 18/07/92 1101558 C.nghệ Thông tin&TT 101/C216 Nguyễn Thị Mộng Nhung 19/09/92 1101559 C.nghệ Thông tin&TT 101/C217 Lâm Tuấn Phát 08/12/92 1101561 C.nghệ Thông tin&TT 101/C218 Nguyễn Thanh Quí 23/12/92 1101563 C.nghệ Thông tin&TT 101/C219 Lê ái Quốc 10/04/92 1101564 C.nghệ Thông tin&TT 101/C220 Nguyễn Trung Quốc 15/01/92 1101565 C.nghệ Thông tin&TT 101/C221 Nguyễn Thanh Rớt / /92 1101566 C.nghệ Thông tin&TT 101/C222 Phạm Hồng Sơn 05/03/92 1101567 C.nghệ Thông tin&TT 101/C223 Phan Tấn Tài 10/01/92 1101568 C.nghệ Thông tin&TT 101/C224 Trần Hoài Thanh 20/10/92 1101569 C.nghệ Thông tin&TT 101/C225 Bùi Văn Thiện 12/03/92 1101570 C.nghệ Thông tin&TT 101/C226 Nguyễn Huỳnh Minh Tiên 25/03/92 1101571 C.nghệ Thông tin&TT 101/C227 Châu Kim Tuấn 16/04/92 1101572 C.nghệ Thông tin&TT 101/C228 Lư Thanh Tuấn 10/07/91 1101573 C.nghệ Thông tin&TT 101/C229 Nguyễn Quốc Tuấn 10/01/90 1101574 C.nghệ Thông tin&TT 101/C230 Phan Văn Tưởng 23/11/90 1101575 C.nghệ Thông tin&TT 101/C231 Nguyễn Ngọc Vàng 22/02/92 1101576 C.nghệ Thông tin&TT 101/C232 Nguyễn Văn Vinh 20/12/91 1101577 C.nghệ Thông tin&TT 101/C233 Lê Phương An 19/08/92 1107878 C.nghệ Thông tin&TT 101/C234 Phan Hoàng Anh 04/04/91 1107881 C.nghệ Thông tin&TT 101/C2

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 103/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Lê Đông Bình (1415/02/92 1107882 C.nghệ Thông tin&TT 103/C22 Cao Hoàng Chuyện 14/05/91 1107883 C.nghệ Thông tin&TT 103/C23 Thái Thành Công 04/07/92 1107884 C.nghệ Thông tin&TT 103/C24 Lê Thị Mỹ Diễm 22/10/91 1107885 C.nghệ Thông tin&TT 103/C25 Nguyễn Thị Diệu 19/10/91 1107886 C.nghệ Thông tin&TT 103/C26 Ngô Mỹ Dung 20/12/92 1107887 C.nghệ Thông tin&TT 103/C27 Nguyễn Tấn Đông 07/01/92 1107890 C.nghệ Thông tin&TT 103/C28 Nguyễn Tấn Giang 10/05/92 1107891 C.nghệ Thông tin&TT 103/C29 Đoàn Thanh Hiếu 30/03/92 1107894 C.nghệ Thông tin&TT 103/C2

10 Nguyễn Thanh Hoài 10/11/92 1107895 C.nghệ Thông tin&TT 103/C211 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 07/07/92 1107896 C.nghệ Thông tin&TT 103/C212 Lý Ngọc Húa 19/03/92 1107897 C.nghệ Thông tin&TT 103/C213 Trần Kim Huyền 21/09/92 1107899 C.nghệ Thông tin&TT 103/C214 Nguyễn Ngọc Diễm Hương 09/03/92 1107901 C.nghệ Thông tin&TT 103/C215 Nguyễn Thị Lan Hương 03/07/92 1107902 C.nghệ Thông tin&TT 103/C216 Ngô Minh Khoa 26/08/92 1107904 C.nghệ Thông tin&TT 103/C217 Trần Thị Thúy Lan 15/03/92 1107905 C.nghệ Thông tin&TT 103/C218 Lâm Nhựt Linh 16/08/92 1107906 C.nghệ Thông tin&TT 103/C219 Trương Hồ Thùy Linh 29/05/92 1107907 C.nghệ Thông tin&TT 103/C220 Hà Thái Minh Lộc 05/08/92 1107908 C.nghệ Thông tin&TT 103/C221 Nguyễn Xuân Nghi 17/10/92 1107909 C.nghệ Thông tin&TT 103/C222 Lưu Thị Thúy Ngọc 30/07/92 1107910 C.nghệ Thông tin&TT 103/C223 Võ Thị ánh Ngọc / /92 1107911 C.nghệ Thông tin&TT 103/C224 Huỳnh Thị Kim Nguyên 07/11/91 1107912 C.nghệ Thông tin&TT 103/C225 Lê Thảo Nguyên 20/05/92 1107913 C.nghệ Thông tin&TT 103/C226 Nguyễn Hồng Nhiên 14/08/92 1107914 C.nghệ Thông tin&TT 103/C227 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 25/11/92 1107915 C.nghệ Thông tin&TT 103/C228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/06/92 1107916 C.nghệ Thông tin&TT 103/C229 Hoàng Thị Bé Như 27/01/91 1107918 C.nghệ Thông tin&TT 103/C230 Huỳnh Như 24/07/92 1107919 C.nghệ Thông tin&TT 103/C231 Quách Tấn Phát 26/02/83 1107920 C.nghệ Thông tin&TT 103/C232 Lâm Mẫn Phương 22/09/86 1107921 C.nghệ Thông tin&TT 103/C2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

33 Nguyễn Xuân Quang 02/10/92 1107922 C.nghệ Thông tin&TT 103/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 104/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Phạm Hoàng Ân (1407/05/92 3103322 Nông nghiệp & SHƯD 104/B12 Nguyễn Thanh Danh 18/01/91 3103326 Nông nghiệp & SHƯD 104/B13 Lê Thanh Điền 05/05/92 3103330 Nông nghiệp & SHƯD 104/B14 Châu Ngọc Gọn 07/10/89 3103332 Nông nghiệp & SHƯD 104/B15 Nguyễn Văn Hậu 10/09/92 3103334 Nông nghiệp & SHƯD 104/B16 Nguyễn Thị Diệu Hiền 30/12/92 3103335 Nông nghiệp & SHƯD 104/B17 Nguyễn Thị Kim Hương 15/10/92 3103339 Nông nghiệp & SHƯD 104/B18 Huỳnh Hữu Khiêm 16/12/92 3103340 Nông nghiệp & SHƯD 104/B19 Thái Hữu Khương 24/11/92 3103341 Nông nghiệp & SHƯD 104/B1

10 Võ Nguyễn Tuấn Kiệt 25/10/92 3103342 Nông nghiệp & SHƯD 104/B111 Huỳnh Bá Lãm 08/10/92 3103343 Nông nghiệp & SHƯD 104/B112 Mai Thị Thùy Linh 20/12/92 3103344 Nông nghiệp & SHƯD 104/B113 Nguyễn Thị Loan 09/07/91 3103345 Nông nghiệp & SHƯD 104/B114 Mai Thị Bảo Luyến 08/08/92 3103346 Nông nghiệp & SHƯD 104/B115 Võ Thị Tuyết Mai 30/08/92 3103347 Nông nghiệp & SHƯD 104/B116 Đinh Thị Ngọc 25/04/91 3103349 Nông nghiệp & SHƯD 104/B117 Mạc Thành Nhân 17/03/92 3103352 Nông nghiệp & SHƯD 104/B118 Lý Huỳnh Nhiên 20/11/93 3103353 Nông nghiệp & SHƯD 104/B119 Trần Thị Nho 15/02/91 3103354 Nông nghiệp & SHƯD 104/B120 Nguyễn Phong Phú 04/07/92 3103357 Nông nghiệp & SHƯD 104/B121 Phạm Nhân Qui 19/11/92 3103359 Nông nghiệp & SHƯD 104/B122 Nguyễn Thị Kim Quyên 03/02/92 3103360 Nông nghiệp & SHƯD 104/B123 Nguyễn Văn Tám 04/07/91 3103362 Nông nghiệp & SHƯD 104/B124 Vũ Chí Tâm 31/05/91 3103363 Nông nghiệp & SHƯD 104/B125 Nguyễn Minh Tân 15/05/92 3103364 Nông nghiệp & SHƯD 104/B126 Lưu Quang Thái 07/12/90 3103365 Nông nghiệp & SHƯD 104/B127 Âu Phương Thảo 17/06/92 3103366 Nông nghiệp & SHƯD 104/B128 Dương Phát Thịnh 11/05/92 3103368 Nông nghiệp & SHƯD 104/B129 Nguyễn Thị Anh Thư 11/03/92 3103370 Nông nghiệp & SHƯD 104/B130 Lê Minh Triết 27/02/92 3103373 Nông nghiệp & SHƯD 104/B131 Huỳnh Văn Trung 16/04/92 3103375 Nông nghiệp & SHƯD 104/B1

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

32 Tống Trung Trực 13/07/92 3103377 Nông nghiệp & SHƯD 104/B133 Đinh Quang Tuấn 15/11/92 3103378 Nông nghiệp & SHƯD 104/B134 Thạch Hoàng Công Tước 02/05/90 3103381 Nông nghiệp & SHƯD 104/B135 Huỳnh Ngọc Vàng 18/10/92 3103382 Nông nghiệp & SHƯD 104/B136 Nguyễn Thị Thuý An 26/10/92 3108264 Nông nghiệp & SHƯD 104/B137 Phạm Văn Bằng 02/09/91 3108266 Nông nghiệp & SHƯD 104/B138 Tô Thị Bé 12/03/89 3108267 Nông nghiệp & SHƯD 104/B139 Trương Thái Chơn 02/01/92 3108270 Nông nghiệp & SHƯD 104/B140 Nguyễn Văn Dương 28/12/92 3108272 Nông nghiệp & SHƯD 104/B141 Nguyễn Thị Xuân Đào 20/02/91 3108273 Nông nghiệp & SHƯD 104/B142 Lê Thị Ngọc Điệp 19/04/92 3108275 Nông nghiệp & SHƯD 104/B143 Phan Đình Lẩm Em 16/03/92 3108276 Nông nghiệp & SHƯD 104/B144 Trần Trường Giang 22/06/92 3108277 Nông nghiệp & SHƯD 104/B145 Hồ Văn Hạnh 27/10/90 3108279 Nông nghiệp & SHƯD 104/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 104/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Thị Thúy An (1429/03/90 3103537 Nông nghiệp & SHƯD 104/C22 Kim Ngọc ánh 08/08/92 3103539 Nông nghiệp & SHƯD 104/C23 Võ Ngọc Tài Dung 27/07/92 3103541 Nông nghiệp & SHƯD 104/C24 Lê Anh Duy 04/07/92 3103542 Nông nghiệp & SHƯD 104/C25 Ngô Thái Duy 22/10/89 3103543 Nông nghiệp & SHƯD 104/C26 Nguyễn Minh Đạo 14/12/92 3103544 Nông nghiệp & SHƯD 104/C27 Lê Huỳnh Nhật Đăng 04/12/91 3103545 Nông nghiệp & SHƯD 104/C28 Giang Tín Hoàng 10/11/92 3103547 Nông nghiệp & SHƯD 104/C29 Nguyễn Thị Quới Hương 10/06/91 3103549 Nông nghiệp & SHƯD 104/C2

10 Võ Thị Bạch Lê 24/09/91 3103550 Nông nghiệp & SHƯD 104/C211 Dương Thị Thảo Ngân 07/06/92 3103552 Nông nghiệp & SHƯD 104/C212 Thạch Yến Nhi 17/04/90 3103557 Nông nghiệp & SHƯD 104/C213 Kim The Ni 24/10/92 3103558 Nông nghiệp & SHƯD 104/C214 Sơn Thị Chanh Si Pha 23/04/90 3103559 Nông nghiệp & SHƯD 104/C215 Nguyễn Tấn Phát 14/05/91 3103560 Nông nghiệp & SHƯD 104/C216 Lâm Danh Lê Quyền 09/10/92 3103563 Nông nghiệp & SHƯD 104/C217 Triệu Phương Thảo 18/03/92 3103564 Nông nghiệp & SHƯD 104/C218 Phạm Thị Hồng Thắm 25/08/92 3103565 Nông nghiệp & SHƯD 104/C2

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

19 Thạch Trạng 04/03/88 3103571 Nông nghiệp & SHƯD 104/C220 Thái Lê Tường Vy 03/02/92 3103577 Nông nghiệp & SHƯD 104/C221 Đỗ Xuân An 16/04/92 3108407 Nông nghiệp & SHƯD 104/C222 Nguyễn Trần Phương Huyên 29/10/92 3108410 Nông nghiệp & SHƯD 104/C223 Lê Thị Phương Kiều 04/11/92 3108413 Nông nghiệp & SHƯD 104/C224 Dương ái Linh 10/02/92 3108414 Nông nghiệp & SHƯD 104/C225 Nguyễn Trọng Mẫn 18/04/90 3108415 Nông nghiệp & SHƯD 104/C226 Hà Văn Minh 09/01/92 3108416 Nông nghiệp & SHƯD 104/C227 Lê Kim Ngọc 08/02/92 3108417 Nông nghiệp & SHƯD 104/C228 Ngô Lê Yến Nhi 14/08/92 3108420 Nông nghiệp & SHƯD 104/C229 Lâm Yến Như 24/07/91 3108421 Nông nghiệp & SHƯD 104/C230 Nguyễn Minh Thuấn 27/07/92 3108423 Nông nghiệp & SHƯD 104/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 105/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Thị Hồng Châu (1408/10/91 3103389 Nông nghiệp & SHƯD 105/B12 Danh Diệp 10/05/87 3103391 Nông nghiệp & SHƯD 105/B13 Lê Minh Đăng 09/09/91 3103393 Nông nghiệp & SHƯD 105/B14 Lê Thị Đông 20/08/92 3103395 Nông nghiệp & SHƯD 105/B15 Kol Gian 14/03/91 3103396 Nông nghiệp & SHƯD 105/B16 Trần Trung Hậu 08/02/92 3103399 Nông nghiệp & SHƯD 105/B17 Lê Thị Thu Hương 13/03/91 3103403 Nông nghiệp & SHƯD 105/B18 Trần Ngọc Hữu 22/08/92 3103404 Nông nghiệp & SHƯD 105/B19 Trần Thị Kim Khoa 18/10/91 3103405 Nông nghiệp & SHƯD 105/B1

10 Võ Văn Kiển / /92 3103406 Nông nghiệp & SHƯD 105/B111 Đoàn Trường Kỳ 15/03/92 3103407 Nông nghiệp & SHƯD 105/B112 Tiền Vũ Linh 29/07/91 3103409 Nông nghiệp & SHƯD 105/B113 Lý Hoàng Luân 29/11/92 3103410 Nông nghiệp & SHƯD 105/B114 Nguyễn Văn Lực 22/11/89 3103411 Nông nghiệp & SHƯD 105/B115 Trần Thị Diễm Mi 14/05/92 3103412 Nông nghiệp & SHƯD 105/B116 Nguyễn Huỳnh Nghiệp 24/08/90 3103413 Nông nghiệp & SHƯD 105/B117 Trần Phước Nguyên 16/04/91 3103415 Nông nghiệp & SHƯD 105/B118 Phạm Thanh Phú 20/10/89 3103422 Nông nghiệp & SHƯD 105/B119 Lê Văn Quãng 23/05/92 3103423 Nông nghiệp & SHƯD 105/B120 Đinh Văn Tàu 01/01/92 3103427 Nông nghiệp & SHƯD 105/B1

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

21 Hồ Duy Tân 25/02/91 3103428 Nông nghiệp & SHƯD 105/B122 Nguyễn Thành Duy Tân 05/09/92 3103429 Nông nghiệp & SHƯD 105/B123 Nguyễn Thanh Thảo 23/10/92 3103431 Nông nghiệp & SHƯD 105/B124 Võ Thị Huyền Trân 20/03/92 3103437 Nông nghiệp & SHƯD 105/B125 Lê Phương Trúc 15/08/91 3103439 Nông nghiệp & SHƯD 105/B126 Đào Minh Trực 14/04/92 3103441 Nông nghiệp & SHƯD 105/B127 Bùi Lê Anh Tuyên 16/02/91 3103444 Nông nghiệp & SHƯD 105/B128 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/01/92 3103445 Nông nghiệp & SHƯD 105/B129 Đặng Lý Tưởng / /90 3103446 Nông nghiệp & SHƯD 105/B130 Đặng Thị Thuý Vân 10/10/91 3103447 Nông nghiệp & SHƯD 105/B131 Lê Ngọc Hớn 01/08/91 3108282 Nông nghiệp & SHƯD 105/B132 Dương Trọng Khiêm 17/01/92 3108284 Nông nghiệp & SHƯD 105/B133 Thái Trung Kiên 18/08/92 3108285 Nông nghiệp & SHƯD 105/B134 Lê Thị Tuyết Mai 14/11/91 3108289 Nông nghiệp & SHƯD 105/B135 Châu Nhật Minh 31/01/92 3108290 Nông nghiệp & SHƯD 105/B136 Huỳnh Thị Cẩm My 27/09/92 3108291 Nông nghiệp & SHƯD 105/B137 Đinh Thị Kim Ngân 15/03/91 3108292 Nông nghiệp & SHƯD 105/B138 Trần Thị Bảo Ngọc 12/05/92 3108293 Nông nghiệp & SHƯD 105/B139 Nguyễn Thị Kim Nhi 12/09/92 3108295 Nông nghiệp & SHƯD 105/B140 Nguyễn Hòa Phương 19/09/92 3108299 Nông nghiệp & SHƯD 105/B141 Ông Như Sang 21/08/92 3108301 Nông nghiệp & SHƯD 105/B142 Thái Thanh Tâm 15/02/91 3108303 Nông nghiệp & SHƯD 105/B143 Lương Thị Minh Thanh / /92 3108305 Nông nghiệp & SHƯD 105/B144 Trương Hoàng Thịnh 15/08/92 3108307 Nông nghiệp & SHƯD 105/B145 Bùi Thị Mỹ Tiên 02/11/92 3108310 Nông nghiệp & SHƯD 105/B146 Phạm Minh Toàn 23/12/92 3108311 Nông nghiệp & SHƯD 105/B147 Phạm Thị Minh Trang 24/12/91 3108313 Nông nghiệp & SHƯD 105/B148 Trần Hoàng Bích Trâm 30/10/92 3108315 Nông nghiệp & SHƯD 105/B149 Nguyễn Thị Khánh Trân 11/01/92 3108316 Nông nghiệp & SHƯD 105/B150 Nguyễn Tú Trinh / /90 3108317 Nông nghiệp & SHƯD 105/B151 Huỳnh Thế Vinh 26/06/92 3108319 Nông nghiệp & SHƯD 105/B152 Nguyễn Ngọc Vinh 04/09/91 3108320 Nông nghiệp & SHƯD 105/B153 Phạm Thị Mỹ Xuyên / /92 3108322 Nông nghiệp & SHƯD 105/B154 Hồ Kiều Bé /09/ 3108325 Nông nghiệp & SHƯD 105/B155 Lâm Bé Chép 02/07/92 3108327 Nông nghiệp & SHƯD 105/B156 Lê Hữu Chí 26/09/92 3108328 Nông nghiệp & SHƯD 105/B157 Nguyễn Văn Dương 12/02/91 3108330 Nông nghiệp & SHƯD 105/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 105/C2

Giờ thi 8:00

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Lương Thanh Cường (1410/11/92 1101839 C.nghệ Thông tin&TT 105/C22 Huỳnh Khánh Duy 05/05/92 1101840 C.nghệ Thông tin&TT 105/C23 Nguyễn Tấn Đạt 14/01/92 1101841 C.nghệ Thông tin&TT 105/C24 Nguyễn Văn Điểm 14/06/91 1101842 C.nghệ Thông tin&TT 105/C25 Lương Văn Đô 01/03/92 1101843 C.nghệ Thông tin&TT 105/C26 Trần Văn Đúng 25/09/92 1101844 C.nghệ Thông tin&TT 105/C27 Đỗ Thiện Đức 14/08/92 1101845 C.nghệ Thông tin&TT 105/C28 Trịnh Minh Hải 03/04/92 1101846 C.nghệ Thông tin&TT 105/C29 Hồ Văn Hiếu 09/09/92 1101848 C.nghệ Thông tin&TT 105/C2

10 Huỳnh Minh Đức Hưng 13/09/92 1101850 C.nghệ Thông tin&TT 105/C211 Trần Vũ Khanh 09/10/92 1101851 C.nghệ Thông tin&TT 105/C212 Nguyễn Quốc Khoa 02/03/92 1101852 C.nghệ Thông tin&TT 105/C213 Trần Đăng Khoa 26/10/92 1101853 C.nghệ Thông tin&TT 105/C214 Võ Thị Xuân Mai 07/02/92 1101854 C.nghệ Thông tin&TT 105/C215 Bùi Thị Thanh Mỹ 19/02/92 1101855 C.nghệ Thông tin&TT 105/C216 Ngô Phù Thanh Phúc 29/10/92 1101857 C.nghệ Thông tin&TT 105/C217 Nguyễn Thanh Sang 03/03/92 1101858 C.nghệ Thông tin&TT 105/C218 Nguyễn Cao Sơn 23/02/92 1101859 C.nghệ Thông tin&TT 105/C219 Ngô Duy Thắng 18/11/92 1101860 C.nghệ Thông tin&TT 105/C220 Nguyễn Văn Tiến 16/08/91 1101861 C.nghệ Thông tin&TT 105/C221 Đoàn Phương Tùng 07/03/91 1101864 C.nghệ Thông tin&TT 105/C222 Nguyễn Thị Bạc / /91 1107959 C.nghệ Thông tin&TT 105/C223 Đỗ Trọng Cầu 19/02/92 1107960 C.nghệ Thông tin&TT 105/C224 Lê Công Chí 12/10/92 1107961 C.nghệ Thông tin&TT 105/C225 Phạm Chí Công 15/03/92 1107962 C.nghệ Thông tin&TT 105/C226 Huỳnh Ngọc Cường 04/01/92 1107963 C.nghệ Thông tin&TT 105/C227 Doãn Quốc Thiên Dung 15/11/91 1107964 C.nghệ Thông tin&TT 105/C228 Nguyễn Thanh Duy 12/03/92 1107965 C.nghệ Thông tin&TT 105/C229 Nguyễn Đình Đức 01/01/92 1107966 C.nghệ Thông tin&TT 105/C230 Trần Phúc Hậu 22/03/91 1107967 C.nghệ Thông tin&TT 105/C231 Phạm Minh Hiếu 24/04/91 1107968 C.nghệ Thông tin&TT 105/C232 Lê Phúc Khang / /91 1107971 C.nghệ Thông tin&TT 105/C233 Nguyễn Hoàng Khâm 04/10/92 1107972 C.nghệ Thông tin&TT 105/C234 Đoàn Vũ Khương 12/03/89 1107974 C.nghệ Thông tin&TT 105/C235 Vưu Nguyễn Quang Kim 28/10/91 1107975 C.nghệ Thông tin&TT 105/C236 Nguyễn Vi Linh 12/09/92 1107976 C.nghệ Thông tin&TT 105/C237 Phạm Vũ Linh 28/03/91 1107977 C.nghệ Thông tin&TT 105/C238 Nguyễn Nhật Minh 12/06/90 1107978 C.nghệ Thông tin&TT 105/C239 Nguyễn Thị Thu Nga 10/11/92 1107981 C.nghệ Thông tin&TT 105/C240 Đoàn Hồ Hạnh Nguyên 07/09/92 1107982 C.nghệ Thông tin&TT 105/C241 Nguyễn Thị Xuân Nguyên 13/06/92 1107983 C.nghệ Thông tin&TT 105/C242 Phạm Thành Nhân 20/06/91 1107985 C.nghệ Thông tin&TT 105/C243 Nguyễn Huỳnh Như 08/03/92 1107986 C.nghệ Thông tin&TT 105/C244 Võ Nguyễn Yến Oanh 24/04/92 1107987 C.nghệ Thông tin&TT 105/C245 Lư Hy Phụng 03/10/92 1107988 C.nghệ Thông tin&TT 105/C246 Nguyễn Duy Quan 16/04/92 1107989 C.nghệ Thông tin&TT 105/C2

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

47 Phan Thị Lệ Quân 21/10/92 1107990 C.nghệ Thông tin&TT 105/C248 Bùi Viễn Thông 29/03/91 1107993 C.nghệ Thông tin&TT 105/C249 Nguyễn Đình Thơ 26/11/87 1107994 C.nghệ Thông tin&TT 105/C250 Nguyễn Thị Hồng Thúy 25/05/91 1107995 C.nghệ Thông tin&TT 105/C251 Trần Thuỳ Tiên 18/10/92 1107997 C.nghệ Thông tin&TT 105/C252 Lê Văn Tính 01/12/90 1107998 C.nghệ Thông tin&TT 105/C253 Nguyễn Thế Toàn / /92 1107999 C.nghệ Thông tin&TT 105/C254 Huỳnh Ngọc Trâm 18/02/92 1108000 C.nghệ Thông tin&TT 105/C255 Nguyễn Quốc Trung 16/09/92 1108001 C.nghệ Thông tin&TT 105/C256 Cao Thị Sơn Tuyền 13/04/91 1108002 C.nghệ Thông tin&TT 105/C257 Đặng Mai Tuyền 11/03/92 1108003 C.nghệ Thông tin&TT 105/C258 Lê Anh Nhã Uyên 15/01/91 1108004 C.nghệ Thông tin&TT 105/C259 Trần Thị Mỹ Xuyên 28/01/91 1108005 C.nghệ Thông tin&TT 105/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 106/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Tăng Dương (1421/12/92 3108331 Nông nghiệp & SHƯD 106/B12 Đặng Thanh Điền 01/01/91 3108333 Nông nghiệp & SHƯD 106/B13 Lê Trí Đức 24/08/91 3108334 Nông nghiệp & SHƯD 106/B14 Trần Thanh Giang 02/07/91 3108335 Nông nghiệp & SHƯD 106/B15 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 16/03/91 3108336 Nông nghiệp & SHƯD 106/B16 Nguyễn Phượng Hằng 06/07/91 3108338 Nông nghiệp & SHƯD 106/B17 Trương Văn Hiếu 22/12/90 3108339 Nông nghiệp & SHƯD 106/B18 Hồ Bặc Hón / /92 3108340 Nông nghiệp & SHƯD 106/B19 Hà Quốc Huy 10/12/92 3108341 Nông nghiệp & SHƯD 106/B1

10 Phạm Thị Kiều 15/07/92 3108344 Nông nghiệp & SHƯD 106/B111 Lương Thị Thùy Linh 12/12/92 3108346 Nông nghiệp & SHƯD 106/B112 Nguyễn Hoàng Nam 09/08/91 3108350 Nông nghiệp & SHƯD 106/B113 Trần Thị Thùy Ngân 23/10/92 3108351 Nông nghiệp & SHƯD 106/B114 Nguyễn Phong Nhã / /91 3108352 Nông nghiệp & SHƯD 106/B115 Lê Thị Đông Nhi 09/02/92 3108353 Nông nghiệp & SHƯD 106/B116 Huỳnh Thị Thu Như 29/09/92 3108355 Nông nghiệp & SHƯD 106/B117 Trần Thị Oanh 10/10/92 3108356 Nông nghiệp & SHƯD 106/B118 Phan Thị Xuân Phương 15/12/92 3108358 Nông nghiệp & SHƯD 106/B119 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/07/91 3108359 Nông nghiệp & SHƯD 106/B1

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

20 Trần Văn Sang 26/04/92 3108360 Nông nghiệp & SHƯD 106/B121 Võ Thành Tài 11/11/92 3108361 Nông nghiệp & SHƯD 106/B122 Huỳnh Quang Tân 27/10/92 3108362 Nông nghiệp & SHƯD 106/B123 Đỗ Duy Thanh 16/04/92 3108363 Nông nghiệp & SHƯD 106/B124 Nguyễn Phước Thanh 15/07/92 3108364 Nông nghiệp & SHƯD 106/B125 Huỳnh Thị Thanh Thoảng 10/05/91 3108366 Nông nghiệp & SHƯD 106/B126 Đinh Thanh Tông 26/08/92 3108370 Nông nghiệp & SHƯD 106/B127 Trần Thị Bích Trâm 08/07/91 3108374 Nông nghiệp & SHƯD 106/B128 Ngô Thị Tuyết Trinh 22/11/92 3108375 Nông nghiệp & SHƯD 106/B129 Đỗ Thị Ngọc Tư 15/06/92 3108377 Nông nghiệp & SHƯD 106/B130 Nguyễn Hoàng Vinh 15/12/92 3108378 Nông nghiệp & SHƯD 106/B131 Nguyễn Tuấn Vũ 03/10/90 3108379 Nông nghiệp & SHƯD 106/B132 Lê Thị Mỹ Xuyên 20/12/91 3108380 Nông nghiệp & SHƯD 106/B133 Trần Tuấn Anh 12/09/92 3102880 Nông nghiệp & SHƯD 106/B134 Trần Kim Chí 01/06/92 3102881 Nông nghiệp & SHƯD 106/B135 Đoàn Phan Dinh 20/10/91 3102882 Nông nghiệp & SHƯD 106/B136 Nguyễn Quốc Khánh 04/01/92 3102887 Nông nghiệp & SHƯD 106/B137 Nguyễn Thành Long 30/08/91 3102889 Nông nghiệp & SHƯD 106/B138 Nguyễn Bảo Ngọc 15/05/92 3102891 Nông nghiệp & SHƯD 106/B139 Trần Bảo Nhân 21/09/90 3102892 Nông nghiệp & SHƯD 106/B140 Nguyễn Văn Phương 04/01/92 3102894 Nông nghiệp & SHƯD 106/B141 Nguyễn Sơn 16/08/92 3102896 Nông nghiệp & SHƯD 106/B142 Lê Phạm Mạnh Tuấn 24/10/91 3102901 Nông nghiệp & SHƯD 106/B143 Nguyễn Minh Tùng 22/02/91 3102902 Nông nghiệp & SHƯD 106/B144 Võ Văn Ưa 03/03/92 3102903 Nông nghiệp & SHƯD 106/B145 Nguyễn Thị Dương / /89 3102907 Nông nghiệp & SHƯD 106/B146 Nguyễn Thành Đạt 12/10/92 3102908 Nông nghiệp & SHƯD 106/B147 Đặng Dương Hoa 21/11/92 3102910 Nông nghiệp & SHƯD 106/B148 Hà Hồng Khuyên 01/02/92 3102911 Nông nghiệp & SHƯD 106/B149 Tạ Hoàng Lãm 14/02/91 3102912 Nông nghiệp & SHƯD 106/B150 Trần Hữu Lợi 04/07/90 3102913 Nông nghiệp & SHƯD 106/B151 Nguyễn Trung Nguyên 20/09/92 3102915 Nông nghiệp & SHƯD 106/B152 Trương Đình Nhân 05/10/91 3102916 Nông nghiệp & SHƯD 106/B153 Đào Shanwat 18/06/90 3102919 Nông nghiệp & SHƯD 106/B154 Đinh Thành Tân / /86 3102920 Nông nghiệp & SHƯD 106/B155 Nguyễn Thị Thanh Thúy 08/03/92 3102922 Nông nghiệp & SHƯD 106/B156 Nguyễn Văn Tình 10/01/90 3102923 Nông nghiệp & SHƯD 106/B157 Ngô Minh Tuấn / /90 3102925 Nông nghiệp & SHƯD 106/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 106/C2

Giờ thi 8:00

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Lê Hoài Tuấn Anh (1408/03/92 3103579 Nông nghiệp & SHƯD 106/C22 Sơn Tuyết Anh 01/11/92 3103580 Nông nghiệp & SHƯD 106/C23 Trần Hoàng Anh 24/09/92 3103581 Nông nghiệp & SHƯD 106/C24 Lý Thị Thu Ba 15/05/92 3103582 Nông nghiệp & SHƯD 106/C25 Nguyễn Thành Công 16/04/92 3103584 Nông nghiệp & SHƯD 106/C26 Nguyễn Phan Tuấn Dũng 24/01/92 3103588 Nông nghiệp & SHƯD 106/C27 Nguyễn Khánh Duy 01/03/92 3103591 Nông nghiệp & SHƯD 106/C28 Trần Minh Đăng 12/06/92 3103594 Nông nghiệp & SHƯD 106/C29 Nguyễn Văn Để 04/03/92 3103595 Nông nghiệp & SHƯD 106/C2

10 Trần Hậu Em 20/04/91 3103597 Nông nghiệp & SHƯD 106/C211 Nguyễn Thị Trúc Giang 06/09/92 3103598 Nông nghiệp & SHƯD 106/C212 Phạm Thúy Hằng 08/05/92 3103602 Nông nghiệp & SHƯD 106/C213 Nguyễn Long Hồ 16/09/92 3103606 Nông nghiệp & SHƯD 106/C214 Nguyễn Việt Hùng 18/03/92 3103607 Nông nghiệp & SHƯD 106/C215 Lê Hoàng Anh Huy 09/03/92 3103608 Nông nghiệp & SHƯD 106/C216 Phan Quốc Huy 09/12/92 3103611 Nông nghiệp & SHƯD 106/C217 Phạm Công Hưởng 16/11/92 3103613 Nông nghiệp & SHƯD 106/C218 Lê Văn Khởi 16/01/92 3103621 Nông nghiệp & SHƯD 106/C219 Đặng Anh Kiệt 11/10/91 3103622 Nông nghiệp & SHƯD 106/C220 Võ Thị Kiều 08/12/92 3103623 Nông nghiệp & SHƯD 106/C221 Võ Trọng Kỳ 09/02/92 3103624 Nông nghiệp & SHƯD 106/C222 Phan Văn Lập 05/09/92 3103625 Nông nghiệp & SHƯD 106/C223 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/12/91 3103626 Nông nghiệp & SHƯD 106/C224 Triệu Phương Linh 03/03/92 3103627 Nông nghiệp & SHƯD 106/C225 Tạ Hoàng Long 21/12/92 3103629 Nông nghiệp & SHƯD 106/C226 Nguyễn Thiên Lộc 27/02/92 3103630 Nông nghiệp & SHƯD 106/C227 Nguyễn Văn Lý 15/07/91 3103632 Nông nghiệp & SHƯD 106/C228 Lâm Thị Xuân Mai 20/02/92 3103633 Nông nghiệp & SHƯD 106/C229 Nguyễn Trần Phú Minh 20/03/92 3103636 Nông nghiệp & SHƯD 106/C230 Nguyễn Hoài Mộng 29/02/92 3103637 Nông nghiệp & SHƯD 106/C231 Hoàng Trọng Nam 02/02/92 3103638 Nông nghiệp & SHƯD 106/C232 Nguyễn Thành Nam 21/06/92 3103639 Nông nghiệp & SHƯD 106/C233 Phan Thanh Giang Nam 22/06/92 3103640 Nông nghiệp & SHƯD 106/C234 Nguyễn Hoàng Nguyên 25/04/92 3103641 Nông nghiệp & SHƯD 106/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 107/B1

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Hồ Hoàng Bảo (1417/05/92 3108119 Nông nghiệp & SHƯD 107/B12 Nguyễn Văn Chuẩn 28/08/92 3108120 Nông nghiệp & SHƯD 107/B13 Nguyễn Thị Diễm / /91 3108122 Nông nghiệp & SHƯD 107/B14 Đoàn Thị Ngọc Duyên 24/04/92 3108123 Nông nghiệp & SHƯD 107/B15 Dư Phương Trang Đài 17/11/92 3108124 Nông nghiệp & SHƯD 107/B16 Nguyễn Đình Đệ 15/09/92 3108125 Nông nghiệp & SHƯD 107/B17 Nguyễn Công Hậu 20/11/92 3108127 Nông nghiệp & SHƯD 107/B18 Huỳnh Văn Hiền 01/09/92 3108128 Nông nghiệp & SHƯD 107/B19 Nguyễn Long Hồ 28/05/92 3108129 Nông nghiệp & SHƯD 107/B1

10 Lê Hồng Đình Huy 20/07/92 3108130 Nông nghiệp & SHƯD 107/B111 Lục Nhật Huy 14/01/92 3108131 Nông nghiệp & SHƯD 107/B112 Đồng Thành Lộc 02/08/92 3108139 Nông nghiệp & SHƯD 107/B113 Trần Thiên Mai 16/08/92 3108140 Nông nghiệp & SHƯD 107/B114 Nguyễn Thị Chúc Ngân 20/10/92 3108143 Nông nghiệp & SHƯD 107/B115 Võ Hữu Nghị 18/07/92 3108144 Nông nghiệp & SHƯD 107/B116 Huỳnh Thị Nhanh 04/04/90 3108145 Nông nghiệp & SHƯD 107/B117 Nguyễn Thành Nhân 01/08/91 3108146 Nông nghiệp & SHƯD 107/B118 Nguyễn Ngọc Đức An Như 03/12/92 3108147 Nông nghiệp & SHƯD 107/B119 Ngô Minh Phương 16/05/92 3108149 Nông nghiệp & SHƯD 107/B120 Trần Ngọc Phương 06/01/92 3108150 Nông nghiệp & SHƯD 107/B121 Nguyễn Hữu Tài 01/11/92 3108152 Nông nghiệp & SHƯD 107/B122 Nguyễn Hữu Thành 25/06/92 3108156 Nông nghiệp & SHƯD 107/B123 Vũ Thị Thanh Thảo 01/10/91 3108158 Nông nghiệp & SHƯD 107/B124 Phạm Minh Thuận 01/01/91 3108159 Nông nghiệp & SHƯD 107/B125 Hồ Ngọc Đài Trang 01/01/92 3108162 Nông nghiệp & SHƯD 107/B126 Nguyễn Văn Trí 25/05/91 3108164 Nông nghiệp & SHƯD 107/B127 Huỳnh Kim Tuyền 17/01/91 3108165 Nông nghiệp & SHƯD 107/B128 Nguyễn Thị Kim Yến 22/03/92 3108167 Nông nghiệp & SHƯD 107/B129 Trần Thanh Vũ 19/07/91 3102927 Nông nghiệp & SHƯD 107/B130 Nguyễn Kim Ba 19/06/91 3108168 Nông nghiệp & SHƯD 107/B131 Trương Tấn Chiến 28/03/91 3108169 Nông nghiệp & SHƯD 107/B132 Khuất Thị Như Diễm 12/06/92 3108171 Nông nghiệp & SHƯD 107/B133 Võ Thanh Duy 14/01/92 3108172 Nông nghiệp & SHƯD 107/B134 Lê Phát Đạt 05/11/92 3108174 Nông nghiệp & SHƯD 107/B135 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 02/02/92 3108176 Nông nghiệp & SHƯD 107/B136 Nguyễn Phúc Hậu 01/09/91 3108177 Nông nghiệp & SHƯD 107/B137 Đặng Đức Huy 30/12/92 3108179 Nông nghiệp & SHƯD 107/B138 Lê Quốc Huy 01/09/92 3108180 Nông nghiệp & SHƯD 107/B139 Huỳnh Ngọc Diễm Hương 19/09/92 3108181 Nông nghiệp & SHƯD 107/B140 Lê Ngọc Hường 24/09/92 3108182 Nông nghiệp & SHƯD 107/B141 Phạm Văn Lẹ 11/11/92 3108185 Nông nghiệp & SHƯD 107/B142 Nguyễn Thúy Liễu 09/09/92 3108186 Nông nghiệp & SHƯD 107/B143 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/04/91 3108187 Nông nghiệp & SHƯD 107/B144 Thạch Lời 16/06/91 3108189 Nông nghiệp & SHƯD 107/B1

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

45 Nguyễn Nhật Nam 02/01/92 3108192 Nông nghiệp & SHƯD 107/B146 Cao Chí Nguyện 15/10/91 3108194 Nông nghiệp & SHƯD 107/B147 Mạch Thanh Nhanh 28/08/91 3108195 Nông nghiệp & SHƯD 107/B148 Nguyễn Hồng Nhung 06/12/91 3108196 Nông nghiệp & SHƯD 107/B149 Trần Kim Oanh 24/07/87 3108197 Nông nghiệp & SHƯD 107/B150 Nguyễn Võ Minh Phương 10/07/92 3108199 Nông nghiệp & SHƯD 107/B151 Nguyễn Thị Kim Phượng 02/05/92 3108200 Nông nghiệp & SHƯD 107/B152 Trần Thị Xuân Quỳnh 08/08/92 3108201 Nông nghiệp & SHƯD 107/B153 Nguyễn Huỳnh Như Thảo 24/04/92 3108207 Nông nghiệp & SHƯD 107/B154 Từ Phước Thiện 30/01/92 3108208 Nông nghiệp & SHƯD 107/B155 Phạm Thanh Thùy 16/09/92 3108209 Nông nghiệp & SHƯD 107/B156 Lê Chánh Tín 29/09/92 3108211 Nông nghiệp & SHƯD 107/B157 Nguyễn Tuấn Văn 09/03/92 3108215 Nông nghiệp & SHƯD 107/B158 Đoàn Văn Y 20/11/92 3108216 Nông nghiệp & SHƯD 107/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 107/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Trọng Nguyên (1429/09/92 3103642 Nông nghiệp & SHƯD 107/C22 Nguyễn Văn Nguyên 11/08/92 3103643 Nông nghiệp & SHƯD 107/C23 Nguyễn Văn Nhớ 06/11/92 3103648 Nông nghiệp & SHƯD 107/C24 Trịnh Thị Cẩm Nhung 15/02/90 3103651 Nông nghiệp & SHƯD 107/C25 Võ Thị Tuyết Nhung 08/06/92 3103652 Nông nghiệp & SHƯD 107/C26 Ngô Thị Phi 05/05/92 3103656 Nông nghiệp & SHƯD 107/C27 Nguyễn Thanh Phong 04/05/92 3103657 Nông nghiệp & SHƯD 107/C28 Võ Huỳnh Phong 30/04/92 3103658 Nông nghiệp & SHƯD 107/C29 Thái Phú Quới 15/11/92 3103665 Nông nghiệp & SHƯD 107/C2

10 Huỳnh Văn Sang 22/02/91 3103668 Nông nghiệp & SHƯD 107/C211 Nguyễn Sơn 17/05/92 3103669 Nông nghiệp & SHƯD 107/C212 Nguyễn Thanh Sơn 26/09/92 3103670 Nông nghiệp & SHƯD 107/C213 Nguyễn Tấn Tài 22/02/92 3103671 Nông nghiệp & SHƯD 107/C214 Trần Phạm Thu Tâm 05/11/92 3103673 Nông nghiệp & SHƯD 107/C215 Huỳnh Phương Thanh 01/07/92 3103675 Nông nghiệp & SHƯD 107/C216 Lê Nhựt Thanh 27/12/91 3103676 Nông nghiệp & SHƯD 107/C217 Nguyễn Chí Thanh 10/02/92 3103677 Nông nghiệp & SHƯD 107/C218 Hà Đặng Phương Thảo 28/08/92 3103680 Nông nghiệp & SHƯD 107/C2

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

19 Lê Huyền Thảo 25/07/92 3103681 Nông nghiệp & SHƯD 107/C220 Thạch Thị Anh Thảo 01/01/91 3103682 Nông nghiệp & SHƯD 107/C221 Nguyễn Thị Hồng Thắm /09/92 3103683 Nông nghiệp & SHƯD 107/C222 Đinh Hùng Thắng 02/07/91 3103684 Nông nghiệp & SHƯD 107/C223 Liêu Quyết Thắng 09/11/92 3103685 Nông nghiệp & SHƯD 107/C224 Mai Trung Thắng 15/06/92 3103686 Nông nghiệp & SHƯD 107/C225 Vương Hoàng Thân 01/01/92 3103687 Nông nghiệp & SHƯD 107/C226 Lê Thị Thuỳ 12/03/92 3103689 Nông nghiệp & SHƯD 107/C227 Hồ Minh Thuyền 10/01/92 3103691 Nông nghiệp & SHƯD 107/C228 Huỳnh Thanh Tòan 14/08/92 3103693 Nông nghiệp & SHƯD 107/C229 Nguyễn Hoàng Tri 08/06/92 3103695 Nông nghiệp & SHƯD 107/C230 Vi Hữu Trí 01/05/91 3103696 Nông nghiệp & SHƯD 107/C231 Sơn Văn Trương 25/04/92 3103701 Nông nghiệp & SHƯD 107/C232 Nguyễn Nhật Trường 26/11/92 3103702 Nông nghiệp & SHƯD 107/C233 Bùi Quốc Việt 30/08/92 3103706 Nông nghiệp & SHƯD 107/C234 Nguyễn Thúy Vy 16/07/92 3103711 Nông nghiệp & SHƯD 107/C235 Hồ Thị Xuân / /92 3103712 Nông nghiệp & SHƯD 107/C236 Trần Hưng Minh / / 3107502 Nông nghiệp & SHƯD 107/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 108/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Thạch Sâm An (1406/06/90 2101918 Nông nghiệp & SHƯD 108/B12 Phan Thị Thúy Cầm 10/10/92 2101919 Nông nghiệp & SHƯD 108/B13 Khưu Thị Thu Cúc 01/01/92 2101920 Nông nghiệp & SHƯD 108/B14 Huỳnh Tấn Cường 27/07/92 2101921 Nông nghiệp & SHƯD 108/B15 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/06/92 2101922 Nông nghiệp & SHƯD 108/B16 Đoàn Bích Đào 02/10/92 2101923 Nông nghiệp & SHƯD 108/B17 Lê Văn Hải 19/02/91 2101925 Nông nghiệp & SHƯD 108/B18 Trần Chí Hải 05/11/91 2101926 Nông nghiệp & SHƯD 108/B19 Nguyễn Thị Hằng 12/10/91 2101928 Nông nghiệp & SHƯD 108/B1

10 Dương Hoàng Hân 01/08/92 2101929 Nông nghiệp & SHƯD 108/B111 Đặng Thị Kim Kha 09/02/92 2101932 Nông nghiệp & SHƯD 108/B112 Nguyễn Thị Liên 12/11/92 2101933 Nông nghiệp & SHƯD 108/B113 Nguyễn Thị Bích Liền 11/12/92 2101934 Nông nghiệp & SHƯD 108/B114 Tô Toàn Linh 04/11/92 2101935 Nông nghiệp & SHƯD 108/B1

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

15 Đỗ Thị Kim Loan 21/11/92 2101936 Nông nghiệp & SHƯD 108/B116 Nguyễn Thị Kim Ngọ Minh 24/12/92 2101937 Nông nghiệp & SHƯD 108/B117 Giã Văn Mừng 29/10/90 2101938 Nông nghiệp & SHƯD 108/B118 Dương Thị Hồng Nga 11/06/92 2101939 Nông nghiệp & SHƯD 108/B119 Lê Thị Kim Ngân 06/03/92 2101940 Nông nghiệp & SHƯD 108/B120 Nguyễn Trúc Ngân 08/02/92 2101941 Nông nghiệp & SHƯD 108/B121 Thạch Nguyễn Ngọc Ngân 03/12/92 2101942 Nông nghiệp & SHƯD 108/B122 Phan Thị Bích Ngọc 12/03/92 2101943 Nông nghiệp & SHƯD 108/B123 Phạm Thị Nguyên 19/06/92 2101944 Nông nghiệp & SHƯD 108/B124 Lê Thị Nhanh 02/12/92 2101945 Nông nghiệp & SHƯD 108/B125 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/06/90 2101946 Nông nghiệp & SHƯD 108/B126 Lê Thị Mỹ Nhiên / /91 2101947 Nông nghiệp & SHƯD 108/B127 Lê Tuấn Phúc 10/07/92 2101949 Nông nghiệp & SHƯD 108/B128 Nguyễn Thị Kiều Qua 08/03/92 2101951 Nông nghiệp & SHƯD 108/B129 Võ Thanh Quang 22/05/92 2101952 Nông nghiệp & SHƯD 108/B130 Lê Thị Thanh Tâm 30/08/92 2101955 Nông nghiệp & SHƯD 108/B131 Nguyễn Hoàng Tân 28/10/92 2101956 Nông nghiệp & SHƯD 108/B132 Huỳnh Nhật Thanh 24/07/92 2101957 Nông nghiệp & SHƯD 108/B133 Hoàng Thị Thảo 25/02/92 2101958 Nông nghiệp & SHƯD 108/B134 Trần Thị Kim Tho 04/05/91 2101959 Nông nghiệp & SHƯD 108/B135 Dương ý Thơ 27/08/92 2101960 Nông nghiệp & SHƯD 108/B136 Phạm Thị Minh Thu 18/06/92 2101961 Nông nghiệp & SHƯD 108/B137 Phạm ánh Thư 12/09/92 2101962 Nông nghiệp & SHƯD 108/B138 Phạm Thị Mỹ Tiên 10/04/92 2101963 Nông nghiệp & SHƯD 108/B139 Nguyễn Thị Diễm Trang 19/11/92 2101964 Nông nghiệp & SHƯD 108/B140 Mai Thị Tuyết Trinh 10/07/92 2101966 Nông nghiệp & SHƯD 108/B141 Vi Nhã Tuấn 11/11/92 2101967 Nông nghiệp & SHƯD 108/B142 Phạm Thị Ngọc Yến 20/04/92 2101969 Nông nghiệp & SHƯD 108/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 108/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Lâm Bình An (1410/10/90 3102928 Nông nghiệp & SHƯD 108/C22 Phạm Diệu Anh 10/07/91 3102930 Nông nghiệp & SHƯD 108/C23 Lê Vương Cảnh 13/01/91 3102932 Nông nghiệp & SHƯD 108/C24 Bùi Văn Của 03/09/92 3102934 Nông nghiệp & SHƯD 108/C2

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

5 Võ Ngọc Duy 17/03/92 3102936 Nông nghiệp & SHƯD 108/C26 Nguyễn Văn Đặng 10/09/89 3102941 Nông nghiệp & SHƯD 108/C27 Phạm Hậu Giang 13/12/91 3102943 Nông nghiệp & SHƯD 108/C28 Võ Thị Phượng Hằng 07/06/92 3102945 Nông nghiệp & SHƯD 108/C29 Thạch Hiền 22/02/92 3102946 Nông nghiệp & SHƯD 108/C2

10 Nguyễn Huy Hùng 03/08/92 3102950 Nông nghiệp & SHƯD 108/C211 Nguyễn Khoa 21/06/92 3102954 Nông nghiệp & SHƯD 108/C212 Đặng Thị Kim Liên 06/02/91 3102956 Nông nghiệp & SHƯD 108/C213 Phạm Minh Luân 27/07/92 3102960 Nông nghiệp & SHƯD 108/C214 Đinh Thị Kim Miên 15/11/90 3102962 Nông nghiệp & SHƯD 108/C215 Lâm Quang Phương Nam 07/03/92 3102964 Nông nghiệp & SHƯD 108/C216 Hồ Hồng Ngân 24/04/92 3102965 Nông nghiệp & SHƯD 108/C217 Thái Thị Hồng Ngọc 06/01/92 3102966 Nông nghiệp & SHƯD 108/C218 Võ Quốc Nguyễn 22/03/92 3102967 Nông nghiệp & SHƯD 108/C219 Lê Thị Nương / /91 3102971 Nông nghiệp & SHƯD 108/C220 Huỳnh Thanh Phong 25/10/92 3102972 Nông nghiệp & SHƯD 108/C221 Trần Nguyễn Tuấn Phương 17/10/91 3102975 Nông nghiệp & SHƯD 108/C222 Nguyễn Phương Thanh 17/08/92 3102981 Nông nghiệp & SHƯD 108/C223 Bùi Tân Thiện 30/08/92 3102983 Nông nghiệp & SHƯD 108/C224 Nguyễn Thị Anh Thư 15/02/92 3102987 Nông nghiệp & SHƯD 108/C225 Nguyễn Hoài Thương 20/10/92 3102988 Nông nghiệp & SHƯD 108/C226 Trần Bảo Toàn 11/06/93 3102991 Nông nghiệp & SHƯD 108/C227 Võ Thị Mai Trang 18/10/92 3102992 Nông nghiệp & SHƯD 108/C228 Lê Thị Bảo Trâm 28/06/91 3102993 Nông nghiệp & SHƯD 108/C229 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 19/08/90 3102999 Nông nghiệp & SHƯD 108/C230 Lưu Phước Vinh 03/11/92 3103001 Nông nghiệp & SHƯD 108/C231 Nguyễn Thanh Xuân 02/08/92 3103002 Nông nghiệp & SHƯD 108/C232 Nguyễn Hữu Anh 08/03/89 3103003 Nông nghiệp & SHƯD 108/C233 Nguyễn Hải Duyên 15/02/91 3103011 Nông nghiệp & SHƯD 108/C234 Nguyễn Văn Dương 20/04/91 3103012 Nông nghiệp & SHƯD 108/C235 Nguyễn Huỳnh Đảm 22/10/92 3103014 Nông nghiệp & SHƯD 108/C236 Nguyễn Thanh Đoàn 10/07/91 3103016 Nông nghiệp & SHƯD 108/C237 Võ Thị Gấm 05/07/91 3103017 Nông nghiệp & SHƯD 108/C238 Đỗ Thị Ngọc Hân 25/09/92 3103020 Nông nghiệp & SHƯD 108/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 109/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Phan Tuấn Anh (1401/11/92 2101970 Nông nghiệp & SHƯD 109/B12 Lâm Thị Châm 15/08/92 2101971 Nông nghiệp & SHƯD 109/B13 Đỗ Thị Thúy Duy 07/04/92 2101973 Nông nghiệp & SHƯD 109/B14 Nguyễn Thuỵ Vân Duyên 12/05/92 2101974 Nông nghiệp & SHƯD 109/B15 Trần Thị Như Hà 20/12/92 2101976 Nông nghiệp & SHƯD 109/B16 Tiên Huỳnh Khánh Hải 13/05/92 2101977 Nông nghiệp & SHƯD 109/B17 Đinh Thị Mỹ Hạnh 10/10/92 2101978 Nông nghiệp & SHƯD 109/B18 Lê Thị Lệ Hằng 10/10/92 2101979 Nông nghiệp & SHƯD 109/B19 Quách Thuý Hằng 05/10/92 2101980 Nông nghiệp & SHƯD 109/B1

10 Trịnh Huỳnh Huệ 17/04/92 2101982 Nông nghiệp & SHƯD 109/B111 Bùi Thị Ngọc Huỳnh 29/05/92 2101983 Nông nghiệp & SHƯD 109/B112 Trần Thị Đang Khanh 18/01/92 2101984 Nông nghiệp & SHƯD 109/B113 Nguyễn Thị Bích Liên 22/11/92 2101985 Nông nghiệp & SHƯD 109/B114 Danh Hữu Linh 12/11/91 2101986 Nông nghiệp & SHƯD 109/B115 Trần Thị Trúc Linh 14/09/92 2101987 Nông nghiệp & SHƯD 109/B116 Nguyễn Hoàng Luân 11/03/92 2101988 Nông nghiệp & SHƯD 109/B117 Thạch Thị Sa Monl / /90 2101989 Nông nghiệp & SHƯD 109/B118 Đinh Thị Thúy Ngân 04/05/92 2101991 Nông nghiệp & SHƯD 109/B119 Phạm Kiều Ngân 01/01/92 2101993 Nông nghiệp & SHƯD 109/B120 Lê Minh Ngoan 16/02/92 2101994 Nông nghiệp & SHƯD 109/B121 Nguyễn Thị Ngỡ 09/05/91 2101995 Nông nghiệp & SHƯD 109/B122 Vũ Thị ánh Nguyệt 06/07/92 2101996 Nông nghiệp & SHƯD 109/B123 Hồ Xuân Nhị 20/02/92 2101998 Nông nghiệp & SHƯD 109/B124 Huỳnh Hữu Nhựt 29/12/89 2101999 Nông nghiệp & SHƯD 109/B125 Lê Thị So Phôi 10/07/92 2102000 Nông nghiệp & SHƯD 109/B126 Hồ Thanh Phường 04/09/92 2102002 Nông nghiệp & SHƯD 109/B127 Thạch Minh Quang 09/09/92 2102003 Nông nghiệp & SHƯD 109/B128 Lê Thị Tố Quyên 22/08/92 2102004 Nông nghiệp & SHƯD 109/B129 Bùi Thị Thúy Quỳnh 14/04/92 2102005 Nông nghiệp & SHƯD 109/B130 Nguyễn Hoàng Sơn 17/10/92 2102006 Nông nghiệp & SHƯD 109/B131 Võ Thị Vân Tâm 18/07/92 2102007 Nông nghiệp & SHƯD 109/B132 Nguyễn Văn Thắng 04/11/92 2102010 Nông nghiệp & SHƯD 109/B133 Trần Minh Thông 04/11/88 2102011 Nông nghiệp & SHƯD 109/B134 Huỳnh Anh Thơ 16/09/92 2102012 Nông nghiệp & SHƯD 109/B135 Nguyễn Phụng Tiên 28/10/92 2102014 Nông nghiệp & SHƯD 109/B136 Trần Bá Tiến 24/11/92 2102015 Nông nghiệp & SHƯD 109/B137 Nguyễn Thùy Trang / /91 2102016 Nông nghiệp & SHƯD 109/B138 Dương Minh Trí 08/04/92 2102017 Nông nghiệp & SHƯD 109/B139 Nguyễn Thành Trung 01/01/92 2102018 Nông nghiệp & SHƯD 109/B140 Huỳnh Thị Thu Vân 06/02/92 2102019 Nông nghiệp & SHƯD 109/B141 Chant Vorrin 25/03/91 2102020 Nông nghiệp & SHƯD 109/B142 Lý Ngọc Dư 19/05/91 2108900 Nông nghiệp & SHƯD 109/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 109/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Duy Hiển (14 / /92 3103021 Nông nghiệp & SHƯD 109/C22 Huỳnh Ngọc Huyền 19/10/92 3103025 Nông nghiệp & SHƯD 109/C23 Nguyễn Phước Khiêm 20/12/92 3103028 Nông nghiệp & SHƯD 109/C24 Lại Huỳnh Lam / /92 3103030 Nông nghiệp & SHƯD 109/C25 Huỳnh Thị Mỹ Linh 19/11/92 3103031 Nông nghiệp & SHƯD 109/C26 Nguyễn Minh Luân 29/08/92 3103034 Nông nghiệp & SHƯD 109/C27 Trịnh Minh Luân 15/10/92 3103035 Nông nghiệp & SHƯD 109/C28 Trần Thị Diễm Mi 12/01/92 3103036 Nông nghiệp & SHƯD 109/C29 Nguyễn Thị Nâu 03/04/90 3103039 Nông nghiệp & SHƯD 109/C2

10 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/05/92 3103040 Nông nghiệp & SHƯD 109/C211 Nguyễn Thị Nguyệt 10/02/92 3103042 Nông nghiệp & SHƯD 109/C212 Trần Thị ái Nhân 17/12/92 3103043 Nông nghiệp & SHƯD 109/C213 Nguyễn ánh Như 15/01/91 3103045 Nông nghiệp & SHƯD 109/C214 Đoàn Huỳnh Thiên Thư 09/06/92 3103060 Nông nghiệp & SHƯD 109/C215 Lý Nguyễn Anh Thư 07/09/92 3103061 Nông nghiệp & SHƯD 109/C216 Bùi Trí Thức 01/02/92 3103062 Nông nghiệp & SHƯD 109/C217 Nguyễn Hữu Tính 15/07/90 3103065 Nông nghiệp & SHƯD 109/C218 Đoàn Thị Bích Trâm 12/11/92 3103067 Nông nghiệp & SHƯD 109/C219 Lý Bảo Trân 16/06/92 3103068 Nông nghiệp & SHƯD 109/C220 Nguyễn Thụy Bửu Trân 22/02/92 3103069 Nông nghiệp & SHƯD 109/C221 Lê Đức Tuấn 01/02/92 3103072 Nông nghiệp & SHƯD 109/C222 Nguyễn Hải Yến 01/12/92 3103077 Nông nghiệp & SHƯD 109/C223 Lý Trung Nguyên 19/12/92 3103939 Nông nghiệp & SHƯD 109/C224 Lưu Thanh Phước Tín 06/10/92 3103941 Nông nghiệp & SHƯD 109/C225 Nguyễn Hoàng Phươn Anh 02/07/91 3108456 Nông nghiệp & SHƯD 109/C226 Đỗ Thị Bé Ba 13/09/92 3108457 Nông nghiệp & SHƯD 109/C227 Nguyễn ái Duy 27/04/91 3108459 Nông nghiệp & SHƯD 109/C228 Danh Duy Khánh 25/08/91 3108462 Nông nghiệp & SHƯD 109/C229 Nguyễn Ngọc Mơ 05/11/92 3108465 Nông nghiệp & SHƯD 109/C230 Huỳnh Như ý Nguyện 29/12/92 3108467 Nông nghiệp & SHƯD 109/C231 Võ Chí Nguyện / /85 3108468 Nông nghiệp & SHƯD 109/C232 Trần Văn Qúi 09/09/90 3108473 Nông nghiệp & SHƯD 109/C233 Nguyễn Thành Tiến 06/05/92 3108474 Nông nghiệp & SHƯD 109/C234 Văn Quốc Tiến 01/10/91 3108475 Nông nghiệp & SHƯD 109/C235 Nguyễn Thị Thu Vân 07/09/92 3108476 Nông nghiệp & SHƯD 109/C236 Huỳnh Thanh Xuân 17/08/92 3108477 Nông nghiệp & SHƯD 109/C2

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 110/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Tuấn Anh (1402/10/92 3103450 Nông nghiệp & SHƯD 110/B12 Trần Quốc Cường 06/01/92 3103453 Nông nghiệp & SHƯD 110/B13 Võ Thanh Duy 18/08/90 3103454 Nông nghiệp & SHƯD 110/B14 Nguyễn Mạc Yên Hải 22/04/92 3103458 Nông nghiệp & SHƯD 110/B15 Nguyễn Duy Hiến 16/05/86 3103459 Nông nghiệp & SHƯD 110/B16 Nguyễn Văn Hoàng 24/05/91 3103461 Nông nghiệp & SHƯD 110/B17 Phan Đào Ngọc Mai 17/10/92 3103467 Nông nghiệp & SHƯD 110/B18 Đỗ Chí Ngọc / /91 3103471 Nông nghiệp & SHƯD 110/B19 Đặng Thị Tuyết Nhung 28/10/91 3103474 Nông nghiệp & SHƯD 110/B1

10 Nguyễn Thị Hằng Ny 21/03/91 3103476 Nông nghiệp & SHƯD 110/B111 Thạch Rone 12/06/92 3103478 Nông nghiệp & SHƯD 110/B112 Lê Minh Tâm 05/04/91 3103480 Nông nghiệp & SHƯD 110/B113 Nguyễn Tân Thanh 15/06/92 3103482 Nông nghiệp & SHƯD 110/B114 Đặng Thị Thảo 10/07/90 3103485 Nông nghiệp & SHƯD 110/B115 Huỳnh Mai Trinh 10/05/92 3103490 Nông nghiệp & SHƯD 110/B116 Nguyễn Văn Tý 18/07/92 3103492 Nông nghiệp & SHƯD 110/B117 Trang Kiên Bush 28/06/91 3103495 Nông nghiệp & SHƯD 110/B118 Trần Thị Cẩm Dung 10/05/91 3103497 Nông nghiệp & SHƯD 110/B119 Trần Minh Dững 21/08/92 3103498 Nông nghiệp & SHƯD 110/B120 Nguyễn Phục Giàu 26/07/92 3103501 Nông nghiệp & SHƯD 110/B121 Nguyễn Thị Hằng 24/11/92 3103502 Nông nghiệp & SHƯD 110/B122 Đặng Thị Kim Hoa 06/08/92 3103503 Nông nghiệp & SHƯD 110/B123 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 09/06/92 3103505 Nông nghiệp & SHƯD 110/B124 Trần Văn Khai / /92 3103506 Nông nghiệp & SHƯD 110/B125 Lê Anh Khoa 05/09/92 3103507 Nông nghiệp & SHƯD 110/B126 Trần Hồng Khoái 01/10/91 3103508 Nông nghiệp & SHƯD 110/B127 Dương Hoàng Nam 26/08/92 3103512 Nông nghiệp & SHƯD 110/B128 Nguyễn Văn Ngoan 05/07/88 3103514 Nông nghiệp & SHƯD 110/B129 Lâm Đại Ngọc 27/01/90 3103515 Nông nghiệp & SHƯD 110/B130 Phạm Thị Hồng Nhung 05/08/92 3103518 Nông nghiệp & SHƯD 110/B131 Lê Nhựt Pháp / /92 3103520 Nông nghiệp & SHƯD 110/B132 Lê Minh Sang 26/05/89 3103522 Nông nghiệp & SHƯD 110/B133 Sơn Thị Hồng Sen 01/06/90 3103523 Nông nghiệp & SHƯD 110/B134 Phan Thị Thùy Trang 04/10/91 3103532 Nông nghiệp & SHƯD 110/B135 Trần Minh Trí 15/09/92 3103533 Nông nghiệp & SHƯD 110/B136 Đặng Thị Phương Anh 20/11/92 3108382 Nông nghiệp & SHƯD 110/B1

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

37 Nguyễn Bảo Giang 12/01/92 3108384 Nông nghiệp & SHƯD 110/B138 Đặng Thị Như Mai 29/08/92 3108386 Nông nghiệp & SHƯD 110/B139 Nguyễn Thị Thuý Quyên 09/11/92 3108388 Nông nghiệp & SHƯD 110/B140 Nguyễn Thanh Sang 14/11/92 3108389 Nông nghiệp & SHƯD 110/B141 Cao Thị Cẩm Tú 17/07/92 3108391 Nông nghiệp & SHƯD 110/B142 Huỳnh Linh Tuấn 16/08/91 3108392 Nông nghiệp & SHƯD 110/B143 Phạm Thị Kim Tường 13/04/92 3108393 Nông nghiệp & SHƯD 110/B144 Lê Thị Tường Vy 06/07/92 3108394 Nông nghiệp & SHƯD 110/B145 Huỳnh Văn Được 09/09/92 3108396 Nông nghiệp & SHƯD 110/B146 Trần Thị Trúc Giang 20/02/92 3108397 Nông nghiệp & SHƯD 110/B147 Võ Minh Nhựt 13/02/91 3108399 Nông nghiệp & SHƯD 110/B148 Nguyễn Kim Phú 26/08/92 3108400 Nông nghiệp & SHƯD 110/B149 Nguyễn Hoàng Sang 02/09/92 3108401 Nông nghiệp & SHƯD 110/B150 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 06/03/92 3108406 Nông nghiệp & SHƯD 110/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 110/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Đình Quý (1414/02/92 1107923 C.nghệ Thông tin&TT 110/C22 Lê Nguyễn Tường Quyên 26/08/92 1107924 C.nghệ Thông tin&TT 110/C23 Hồ Ngọc Sơn 11/10/92 1107925 C.nghệ Thông tin&TT 110/C24 Nguyễn Lâm Sung 16/06/92 1107926 C.nghệ Thông tin&TT 110/C25 Nguyễn Thị Minh Tâm 11/01/92 1107927 C.nghệ Thông tin&TT 110/C26 Phan Thành Tâm 06/06/92 1107928 C.nghệ Thông tin&TT 110/C27 Huỳnh Hồ Phương Thảo 28/09/92 1107929 C.nghệ Thông tin&TT 110/C28 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/06/92 1107930 C.nghệ Thông tin&TT 110/C29 Phạm Phương Thảo 12/02/92 1107931 C.nghệ Thông tin&TT 110/C2

10 Phạm Thanh Thảo 21/02/91 1107932 C.nghệ Thông tin&TT 110/C211 Hứa Duy Thông 14/06/92 1107933 C.nghệ Thông tin&TT 110/C212 Lê Thị Thơm 26/04/92 1107934 C.nghệ Thông tin&TT 110/C213 Vũ Đức Thuận 19/10/92 1107935 C.nghệ Thông tin&TT 110/C214 Nguyễn Thị Bích Thùy 01/05/92 1107936 C.nghệ Thông tin&TT 110/C215 Trương Thị Hồng Thủy 06/06/92 1107937 C.nghệ Thông tin&TT 110/C216 Hứa Bảo Thụy 21/11/92 1107938 C.nghệ Thông tin&TT 110/C217 Lâm Thị Hồng Thư 16/08/92 1107939 C.nghệ Thông tin&TT 110/C218 Lê Nguyễn Minh Thư 01/09/92 1107940 C.nghệ Thông tin&TT 110/C2

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

19 Nguyễn Hoàng Anh Thư 01/02/92 1107941 C.nghệ Thông tin&TT 110/C220 Nguyễn Thị Khánh Thư 22/10/92 1107942 C.nghệ Thông tin&TT 110/C221 Võ Ngọc Thư 17/10/91 1107944 C.nghệ Thông tin&TT 110/C222 Thân Minh Tính 19/06/92 1107946 C.nghệ Thông tin&TT 110/C223 Đinh Thị Kiều Trang 15/08/92 1107948 C.nghệ Thông tin&TT 110/C224 Nguyễn Minh Trường 30/01/92 1107950 C.nghệ Thông tin&TT 110/C225 Lưu Minh Tuấn 27/12/92 1107951 C.nghệ Thông tin&TT 110/C226 Lê Minh Tuyến 28/11/92 1107953 C.nghệ Thông tin&TT 110/C227 Huỳnh Thị Hồng Tươi 28/05/92 1107954 C.nghệ Thông tin&TT 110/C228 Trần Tường Vi 08/03/91 1107956 C.nghệ Thông tin&TT 110/C229 Nguyễn Vi Thiên Vũ 10/03/92 1107957 C.nghệ Thông tin&TT 110/C230 Trần Mỹ Xuyên 10/10/92 1107958 C.nghệ Thông tin&TT 110/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 111/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Tấn Anh (1424/10/92 3103877 Nông nghiệp & SHƯD 111/B12 Trần Chúc Anh 19/10/92 3103879 Nông nghiệp & SHƯD 111/B13 Nguyễn Minh Hoàng Ân 09/04/91 3103880 Nông nghiệp & SHƯD 111/B14 Phạm Mộng Cầm 04/04/90 3103882 Nông nghiệp & SHƯD 111/B15 Nguyễn Thị Chi 19/02/92 3103884 Nông nghiệp & SHƯD 111/B16 Lê Văn Dang / /91 3103885 Nông nghiệp & SHƯD 111/B17 Nguyễn Khánh Duy 10/10/91 3103887 Nông nghiệp & SHƯD 111/B18 Nguyễn Phúc Duy 02/12/92 3103888 Nông nghiệp & SHƯD 111/B19 Võ Thùy Dương 23/05/90 3103889 Nông nghiệp & SHƯD 111/B1

10 Nguyễn Tấn Đô 22/01/91 3103890 Nông nghiệp & SHƯD 111/B111 Phan Minh Hà 22/03/92 3103892 Nông nghiệp & SHƯD 111/B112 Lương Thị Mỹ Hằng 18/12/92 3103893 Nông nghiệp & SHƯD 111/B113 Nguyễn Thị Minh Hằng 11/05/92 3103894 Nông nghiệp & SHƯD 111/B114 Phạm Nguyên Indo 24/04/91 3103895 Nông nghiệp & SHƯD 111/B115 Tiền Sa Liêm 15/08/91 3103899 Nông nghiệp & SHƯD 111/B116 Nguyễn Thị Thái Ngân 09/12/92 3103904 Nông nghiệp & SHƯD 111/B117 Ngô Kim Nhung 03/03/92 3103906 Nông nghiệp & SHƯD 111/B118 Huỳnh Như 16/06/91 3103907 Nông nghiệp & SHƯD 111/B119 Nguyễn Mai Phương 29/11/92 3103911 Nông nghiệp & SHƯD 111/B120 Dương Đà Rít 06/06/92 3103912 Nông nghiệp & SHƯD 111/B1

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

21 Trần Hoài Tâm 26/06/89 3103916 Nông nghiệp & SHƯD 111/B122 Võ Thành Tâm 07/08/92 3103917 Nông nghiệp & SHƯD 111/B123 Võ Nguyên Thạch 08/02/92 3103918 Nông nghiệp & SHƯD 111/B124 Mai Thị Ngọc Thảo 16/06/92 3103919 Nông nghiệp & SHƯD 111/B125 Ngô Tuấn Thêm 21/03/92 3103922 Nông nghiệp & SHƯD 111/B126 Nguyễn Văn Thích / /91 3103923 Nông nghiệp & SHƯD 111/B127 Quách Văn Thiện 25/11/92 3103924 Nông nghiệp & SHƯD 111/B128 Hồ Như Thủy 22/05/92 3103926 Nông nghiệp & SHƯD 111/B129 Cao Hiệp Thương 09/12/92 3103927 Nông nghiệp & SHƯD 111/B130 Tôn Thị Mỹ Trang 20/11/92 3103929 Nông nghiệp & SHƯD 111/B131 Phan Minh Quốc Trạng 08/07/92 3103930 Nông nghiệp & SHƯD 111/B132 Huỳnh Quang Tuấn 27/07/91 3103934 Nông nghiệp & SHƯD 111/B133 Trần Khánh Vân 16/01/91 3103935 Nông nghiệp & SHƯD 111/B134 Võ Thị Vân Anh 13/09/92 3108426 Nông nghiệp & SHƯD 111/B135 Lê Khánh Duy 13/12/92 3108430 Nông nghiệp & SHƯD 111/B136 Võ Công Duy 22/04/92 3108431 Nông nghiệp & SHƯD 111/B137 Phan Thị ánh Dương 01/02/92 3108432 Nông nghiệp & SHƯD 111/B138 Phan Thành Lãnh 15/08/91 3108435 Nông nghiệp & SHƯD 111/B139 Lưu Phi Long 24/10/92 3108437 Nông nghiệp & SHƯD 111/B140 Phan Thị Hồng Nhung 30/04/91 3108441 Nông nghiệp & SHƯD 111/B141 Nguyễn Tấn Phát 30/12/92 3108443 Nông nghiệp & SHƯD 111/B142 Đào Thanh Phong 19/02/92 3108444 Nông nghiệp & SHƯD 111/B143 Nguyễn Thị Diểm Phương 09/06/92 3108445 Nông nghiệp & SHƯD 111/B144 Nguyễn Thị Sa 17/03/89 3108447 Nông nghiệp & SHƯD 111/B145 Hồ Văn Sang 15/02/90 3108448 Nông nghiệp & SHƯD 111/B146 Nguyễn Phú Sỹ Sơn 01/04/91 3108449 Nông nghiệp & SHƯD 111/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 201/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Hồ Thị Thùy An (1405/08/92 1100158 Khoa học Tự nhiên 201/C22 Nguyễn Sơn Ca 30/12/90 1100159 Khoa học Tự nhiên 201/C23 Hồ Thị Thúy Diễm 13/08/92 1100160 Khoa học Tự nhiên 201/C24 Nguyễn Duy 27/11/92 1100161 Khoa học Tự nhiên 201/C25 Nguyễn Ngô Quốc Duy 10/11/92 1100162 Khoa học Tự nhiên 201/C26 Nguyễn Vũ Hà Duy 01/04/91 1100163 Khoa học Tự nhiên 201/C2

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

(14

7 Danh Đảnh 02/11/92 1100164 Khoa học Tự nhiên 201/C28 Phạm Hải Đăng 26/08/91 1100165 Khoa học Tự nhiên 201/C29 Nguyễn Thị Cà Giúp / /91 1100166 Khoa học Tự nhiên 201/C2

10 Huỳnh Thị Phượng Hằng 04/11/92 1100167 Khoa học Tự nhiên 201/C211 Phạm Phi Hùng 15/05/91 1100170 Khoa học Tự nhiên 201/C212 Lý Thị Diễm Hương 10/07/92 1100171 Khoa học Tự nhiên 201/C213 Nguyễn Thị Diệu Hương 03/02/91 1100172 Khoa học Tự nhiên 201/C214 Hồ Lê Linh Khôi 23/10/90 1100173 Khoa học Tự nhiên 201/C215 Lê Thị Hồng Lạc 26/03/92 1100174 Khoa học Tự nhiên 201/C216 Huỳnh Thị Diệu Linh 12/08/90 1100175 Khoa học Tự nhiên 201/C217 Huỳnh Thị Ly 09/05/88 1100176 Khoa học Tự nhiên 201/C218 Nguyễn Thị Nghĩa Ngoan 02/01/92 1100178 Khoa học Tự nhiên 201/C219 Bùi Quân Thủy Nguyên 26/11/91 1100179 Khoa học Tự nhiên 201/C220 Mã Ngọc Nhi 05/01/93 1100180 Khoa học Tự nhiên 201/C221 Nguyễn Tô Ni 20/11/91 1100181 Khoa học Tự nhiên 201/C222 Võ Ngọc Nữ 15/07/92 1100182 Khoa học Tự nhiên 201/C223 Nguyễn Thị Thuý Phượng 19/05/91 1100183 Khoa học Tự nhiên 201/C224 Lê Chí Tài 15/11/92 1100185 Khoa học Tự nhiên 201/C225 Nguyễn Phước Tâm 22/12/92 1100186 Khoa học Tự nhiên 201/C226 Lê Thị Kim Thảo / /92 1100187 Khoa học Tự nhiên 201/C227 Nguyễn Thị Ca Thi 01/01/92 1100188 Khoa học Tự nhiên 201/C228 Trần Thị út Thi 25/11/92 1100189 Khoa học Tự nhiên 201/C229 Phạm Quang Thiện 25/09/92 1100190 Khoa học Tự nhiên 201/C230 Trần Quốc Thuần 04/06/92 1100191 Khoa học Tự nhiên 201/C231 Nguyễn Thành Tín 09/11/92 1100192 Khoa học Tự nhiên 201/C232 Nguyễn Lê Trang Anh 05/10/92 1107508 Khoa học Tự nhiên 201/C233 Lâm Văn Bình 02/06/90 1107509 Khoa học Tự nhiên 201/C234 Nguyễn Ngọc Uyên Chi 05/09/92 1107510 Khoa học Tự nhiên 201/C235 Phan Thị Chinh / /92 1107511 Khoa học Tự nhiên 201/C236 Nguyễn Thị Ngọc Dung 12/07/92 1107512 Khoa học Tự nhiên 201/C237 Đàm Thị Mỹ Duyên 16/12/92 1107513 Khoa học Tự nhiên 201/C238 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 28/04/92 1107514 Khoa học Tự nhiên 201/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 202/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

1 Trần Triệu Đan 04/11/92 1107515 Khoa học Tự nhiên 202/C22 Nguyễn Tấn Đạt 28/11/92 1107516 Khoa học Tự nhiên 202/C23 Nguyễn Thị Kim Đồng 16/02/92 1107517 Khoa học Tự nhiên 202/C24 Phạm Thị Bé Hai 13/08/92 1107518 Khoa học Tự nhiên 202/C25 Nguyễn Thị Thanh Hằng / /92 1107519 Khoa học Tự nhiên 202/C26 Nguyễn Thị Diễm Hương 03/03/92 1107521 Khoa học Tự nhiên 202/C27 Huỳnh Thị Mỹ Linh 20/09/92 1107522 Khoa học Tự nhiên 202/C28 La Bảo Long 06/03/92 1107523 Khoa học Tự nhiên 202/C29 Lê Minh Luân / /90 1107524 Khoa học Tự nhiên 202/C2

10 Trần Thị Ngọc My 06/09/92 1107526 Khoa học Tự nhiên 202/C211 Võ Diểm My 19/05/92 1107527 Khoa học Tự nhiên 202/C212 Hồ Thị Ngọc Ngân 11/03/92 1107528 Khoa học Tự nhiên 202/C213 Trần Thị Kim Ngân 17/10/92 1107529 Khoa học Tự nhiên 202/C214 Nguyễn Thị Trúc Ngoan 12/04/91 1107530 Khoa học Tự nhiên 202/C215 Ngô Lưu Kim Ngọc 04/11/92 1107531 Khoa học Tự nhiên 202/C216 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/11/92 1107532 Khoa học Tự nhiên 202/C217 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12/08/92 1107534 Khoa học Tự nhiên 202/C218 Phan Phong Nhân 08/10/90 1107535 Khoa học Tự nhiên 202/C219 Trần Thị Yến Nhi 15/12/92 1107536 Khoa học Tự nhiên 202/C220 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/06/92 1107537 Khoa học Tự nhiên 202/C221 Đặng Hồng Phấn 12/11/92 1107539 Khoa học Tự nhiên 202/C222 Trần Văn Phi 14/05/91 1107541 Khoa học Tự nhiên 202/C223 Nguyễn Hoàng Phú Quý 13/11/92 1107543 Khoa học Tự nhiên 202/C224 Lê Đoàn Sang 18/09/92 1107544 Khoa học Tự nhiên 202/C225 Nguyễn Phương Tâm 19/03/91 1107546 Khoa học Tự nhiên 202/C226 Trần Minh Thanh 17/10/92 1107547 Khoa học Tự nhiên 202/C227 Bùi Phương Thảo 18/07/92 1107548 Khoa học Tự nhiên 202/C228 Nguyễn Chiến Thắng 08/03/91 1107551 Khoa học Tự nhiên 202/C229 Đinh Thị Minh Thu 08/04/92 1107552 Khoa học Tự nhiên 202/C230 Lê Thị Anh Thư 29/09/92 1107553 Khoa học Tự nhiên 202/C231 Bùi Thị Diễm Trinh 04/07/92 1107555 Khoa học Tự nhiên 202/C232 Đào Thị Mỹ Trinh 10/08/92 1107556 Khoa học Tự nhiên 202/C233 Trịnh Ngọc Trinh 06/11/92 1107557 Khoa học Tự nhiên 202/C234 Trương Thị Thanh Trúc 25/09/92 1107558 Khoa học Tự nhiên 202/C235 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/11/92 1107559 Khoa học Tự nhiên 202/C236 Dương Thanh Vàng 20/11/91 1107561 Khoa học Tự nhiên 202/C237 Võ Văn Vẹn 26/12/92 1107562 Khoa học Tự nhiên 202/C238 Nguyễn Thị Xuân 06/08/91 1107563 Khoa học Tự nhiên 202/C239 Nguyễn Cao Như ý 17/08/89 1107564 Khoa học Tự nhiên 202/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 203/C2

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Thị Thúy An (14 / /92 5105842 Luật 203/C22 Huỳnh Tấn Anh 21/11/92 5105843 Luật 203/C23 Sơn Thị Ngọc Anh 27/02/92 5105844 Luật 203/C24 Huỳnh Thúy Cầm 19/10/92 5105845 Luật 203/C25 Hêng Thị Huyền Châu 25/10/90 5105846 Luật 203/C26 Huỳnh Văn Chiến / /92 5105847 Luật 203/C27 Trần Đình Chưởng 06/06/91 5105848 Luật 203/C28 Trần Thị Kim Cương 24/06/92 5105849 Luật 203/C29 Trần Minh Cường 10/04/92 5105850 Luật 203/C2

10 Lê Hoàng Dung 20/09/92 5105852 Luật 203/C211 Thạch Thị Thi Đà 29/12/92 5105854 Luật 203/C212 Đặng Ngọc Đẹp 28/09/91 5105855 Luật 203/C213 Cao Ngọc Đức 14/12/92 5105856 Luật 203/C214 Tô Thị Quỳnh Giao 29/05/87 5105858 Luật 203/C215 Lâm Nhị Hà / /92 5105859 Luật 203/C216 Võ Thành Hay 14/03/90 5105860 Luật 203/C217 Nguyễn Thị Thuý Hằng 30/07/92 5105861 Luật 203/C218 Dương Quốc Hận 15/01/90 5105862 Luật 203/C219 Bùi Quốc Hiển 15/07/92 5105863 Luật 203/C220 Nguyễn Chí Hiếu 16/08/91 5105864 Luật 203/C221 Ngô Thi Kim Hoàng 07/08/91 5105865 Luật 203/C222 Lê Đắc Huyền 03/04/92 5105866 Luật 203/C223 Huỳnh Thị Diễm Hương 17/04/92 5105867 Luật 203/C224 Hồ Trung Kết 27/05/86 5105868 Luật 203/C225 Mai Thị Như Khánh 10/06/91 5105869 Luật 203/C226 Phạm Thị Kim Khéo 21/09/92 5105870 Luật 203/C227 Phạm Văn Ngộ Không 06/11/92 5105871 Luật 203/C228 Lê Vũ Kỳ 10/11/91 5105872 Luật 203/C229 Nguyễn Thị Lan 18/09/92 5105873 Luật 203/C230 Ngô Thị Lắm 29/09/91 5105874 Luật 203/C231 Lê Chế Linh 28/02/91 5105875 Luật 203/C232 Trần Mỹ Loan 02/09/92 5105877 Luật 203/C233 Hồ Hoàng Luận 11/04/92 5105878 Luật 203/C234 Dương Minh Lý 16/03/92 5105879 Luật 203/C235 Trần Thị Chúc Mai 30/06/92 5105880 Luật 203/C236 Kiều Mi 19/05/91 5105881 Luật 203/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 204/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Trần Thị Nhật Minh (1426/06/89 5105882 Luật 204/C22 Trịnh Thị Muội / /92 5105883 Luật 204/C23 Trần Văn Năm 20/02/91 5105884 Luật 204/C24 Nguyễn Thị Thu Ngân 19/06/91 5105885 Luật 204/C25 Lâm Hữu Nghĩa / /89 5105886 Luật 204/C26 Trần ánh Ngọc 02/05/92 5105887 Luật 204/C27 Châu Hồng Nguyên 25/10/92 5105888 Luật 204/C28 Trần Thị Hoàng Nguyên 10/05/92 5105889 Luật 204/C29 Nguyễn Thành Nhân 20/12/92 5105890 Luật 204/C2

10 Võ Thị Mỹ Nhiên 21/11/92 5105891 Luật 204/C211 Chiêm Quỳnh Như 19/12/92 5105892 Luật 204/C212 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 01/04/92 5105894 Luật 204/C213 Bùi Quang Phong / /88 5105895 Luật 204/C214 Phạm Minh Phú / /92 5105896 Luật 204/C215 Lê Hửu Phước 15/03/91 5105897 Luật 204/C216 Trần Thị Mỹ Phương 05/08/92 5105898 Luật 204/C217 Nguyễn Kim Phượng 12/12/92 5105899 Luật 204/C218 Lê Trang Yến Quyên 03/06/92 5105900 Luật 204/C219 Thân Thị Trúc Quỳnh 17/09/91 5105901 Luật 204/C220 Huỳnh Thanh Sang 08/05/91 5105902 Luật 204/C221 Huỳnh Văn Siêng 10/06/90 5105903 Luật 204/C222 Đào Văn Tài 12/12/91 5105904 Luật 204/C223 Lý Băng Tâm 10/07/92 5105905 Luật 204/C224 Thái Quốc Tấn 10/09/91 5105906 Luật 204/C225 Huỳnh Tấn Thành 25/01/91 5105907 Luật 204/C226 Lê Thị Thu Thảo 16/03/92 5105908 Luật 204/C227 Nông Thị Thu Thảo 09/11/92 5105909 Luật 204/C228 Lê Minh Thắm 15/03/89 5105910 Luật 204/C229 Dương Hoàng Thân 27/09/92 5105911 Luật 204/C230 Trần Thanh Thiện 24/04/91 5105912 Luật 204/C231 Nguyễn Hoàng Thịnh 10/03/91 5105913 Luật 204/C232 Trần Văn Thòn 12/07/92 5105914 Luật 204/C233 Trịnh Thị Mỹ Thuận 15/11/90 5105915 Luật 204/C234 Huỳnh Anh Thư 27/03/92 5105916 Luật 204/C235 Trần Phi Thường 04/12/91 5105917 Luật 204/C236 Nguyễn Hồng Tiền 13/03/91 5105918 Luật 204/C2

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 205/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Xuân An (1420/06/92 1101578 C.nghệ Thông tin&TT 205/C22 Phan Hoàng Anh 15/03/92 1101579 C.nghệ Thông tin&TT 205/C23 Hà Lương Xuân Bách 13/03/92 1101580 C.nghệ Thông tin&TT 205/C24 Đặng Văn Chiều 19/06/92 1101582 C.nghệ Thông tin&TT 205/C25 Nguyễn Hoàng Duy 22/01/92 1101583 C.nghệ Thông tin&TT 205/C26 Trần Phúc Duy 18/01/92 1101584 C.nghệ Thông tin&TT 205/C27 Nguyễn Văn Đã 09/04/92 1101585 C.nghệ Thông tin&TT 205/C28 Lê Văn Đại 01/03/90 1101586 C.nghệ Thông tin&TT 205/C29 Dương Trung Đạo 03/02/92 1101587 C.nghệ Thông tin&TT 205/C2

10 Danh Tấn Đạt 24/12/92 1101588 C.nghệ Thông tin&TT 205/C211 Trần Tấn Đạt 10/09/92 1101589 C.nghệ Thông tin&TT 205/C212 Trần Lê Trường Đoan 01/01/92 1101590 C.nghệ Thông tin&TT 205/C213 Nguyễn Thanh Đông 03/04/92 1101591 C.nghệ Thông tin&TT 205/C214 Dương Hữu Đức 19/05/92 1101592 C.nghệ Thông tin&TT 205/C215 Trần Minh Đức 20/09/92 1101593 C.nghệ Thông tin&TT 205/C216 Lê Minh Đương 04/03/92 1101594 C.nghệ Thông tin&TT 205/C217 Trịnh Minh Hà 03/04/92 1101596 C.nghệ Thông tin&TT 205/C218 Hồng Phước Hải 19/12/92 1101597 C.nghệ Thông tin&TT 205/C219 Tạ Long Hải 08/12/92 1101598 C.nghệ Thông tin&TT 205/C220 Nguyễn Thanh Hiền 02/01/89 1101600 C.nghệ Thông tin&TT 205/C221 Trịnh Huỳnh Hiền 05/02/92 1101601 C.nghệ Thông tin&TT 205/C222 Phạm Văn Hòa 19/01/92 1101602 C.nghệ Thông tin&TT 205/C223 Tạ Thanh Hoàn 13/10/92 1101603 C.nghệ Thông tin&TT 205/C224 Lê Đắc Huỳnh 29/09/91 1101604 C.nghệ Thông tin&TT 205/C225 Phạm Văn Huỳnh 22/05/92 1101605 C.nghệ Thông tin&TT 205/C226 Nguyễn Thái Hưng 20/01/92 1101606 C.nghệ Thông tin&TT 205/C227 Phạm Thanh Hưng 11/11/92 1101607 C.nghệ Thông tin&TT 205/C228 Nguyễn Trọng Hữu 10/01/92 1101609 C.nghệ Thông tin&TT 205/C229 Trương Minh Kha 30/06/92 1101610 C.nghệ Thông tin&TT 205/C230 Huỳnh Hoàng Khai 26/10/91 1101611 C.nghệ Thông tin&TT 205/C231 Huỳnh Duy Khanh 06/06/91 1101612 C.nghệ Thông tin&TT 205/C232 Võ Quốc Khánh 01/05/92 1101613 C.nghệ Thông tin&TT 205/C233 Võ Văn Minh Khánh 29/08/92 1101614 C.nghệ Thông tin&TT 205/C234 Lâm Nguyễn Đăng Khoa 08/05/91 1101615 C.nghệ Thông tin&TT 205/C235 Nguyễn Trần Vĩnh Khoa 03/07/92 1101616 C.nghệ Thông tin&TT 205/C236 Trần Đăng Khoa 09/10/92 1101617 C.nghệ Thông tin&TT 205/C2

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 206/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Lê Vân Anh (1402/09/91 2102224 Khoa học Tự nhiên 206/B12 Nguyễn Toàn Anh 20/10/87 2102225 Khoa học Tự nhiên 206/B13 Quách Thanh Tuyết Anh 13/05/92 2102227 Khoa học Tự nhiên 206/B14 Phan Phú Bình 20/08/92 2102229 Khoa học Tự nhiên 206/B15 Lê Công Danh 05/10/92 2102230 Khoa học Tự nhiên 206/B16 Nguyễn Thùy Dương 13/08/91 2102233 Khoa học Tự nhiên 206/B17 Đặng Ka Đil 11/12/90 2102238 Khoa học Tự nhiên 206/B18 Võ Nguyễn Thành Đôi 15/08/92 2102240 Khoa học Tự nhiên 206/B19 Nguyễn Thị Hạnh 10/08/92 2102242 Khoa học Tự nhiên 206/B1

10 Vũ Thị Hằng 10/04/92 2102243 Khoa học Tự nhiên 206/B111 Bùi Thị Ngọc Hân 09/11/92 2102244 Khoa học Tự nhiên 206/B112 Châu Quốc Hùng 23/11/91 2102247 Khoa học Tự nhiên 206/B113 Nguyễn Thị Bích Huyên 04/04/92 2102249 Khoa học Tự nhiên 206/B114 Trần Thị Ngọc Hương 13/01/92 2102251 Khoa học Tự nhiên 206/B115 Lê Đăng Khoa 25/08/92 2102253 Khoa học Tự nhiên 206/B116 Hồ Mỹ Linh 14/10/91 2102257 Khoa học Tự nhiên 206/B117 Thái Thùy Linh 15/02/92 2102258 Khoa học Tự nhiên 206/B118 Nguyễn Thị Cẩm Loan 02/01/92 2102259 Khoa học Tự nhiên 206/B119 Huỳnh Hoàng Long 07/02/92 2102260 Khoa học Tự nhiên 206/B120 Nguyễn Duy Long 24/05/92 2102261 Khoa học Tự nhiên 206/B121 Nguyễn Thị Lợi 28/04/91 2102263 Khoa học Tự nhiên 206/B122 Nguyễn Thành Luân 24/06/92 2102264 Khoa học Tự nhiên 206/B123 Trương Trúc Ly / /92 2102265 Khoa học Tự nhiên 206/B124 Trần Văn Minh 01/01/92 2102268 Khoa học Tự nhiên 206/B125 Trương Hoạ My / /92 2102271 Khoa học Tự nhiên 206/B126 Hồ Nguyễn Ngọc Ngân 06/02/91 2102272 Khoa học Tự nhiên 206/B127 Nguyễn Thị Thu Ngân 05/06/92 2102273 Khoa học Tự nhiên 206/B128 Lê Minh Nhân 10/10/92 2102277 Khoa học Tự nhiên 206/B129 Trần Trọng Nhân 19/09/92 2102278 Khoa học Tự nhiên 206/B130 Lý Cẩm Nhung 29/02/92 2102279 Khoa học Tự nhiên 206/B131 Trần Anh Nhựt 23/07/92 2102280 Khoa học Tự nhiên 206/B132 Phạm Trường Phát 07/12/92 2102281 Khoa học Tự nhiên 206/B1

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

33 Võ Ti Phô 29/11/91 2102283 Khoa học Tự nhiên 206/B134 Huỳnh Hữu Phúc 21/02/92 2102284 Khoa học Tự nhiên 206/B135 Trần Thị Như Phương 20/09/92 2102286 Khoa học Tự nhiên 206/B136 Võ Thị Tú Quyên 18/04/92 2102290 Khoa học Tự nhiên 206/B137 Trà Sơn Tâm 06/07/90 2102296 Khoa học Tự nhiên 206/B138 Nguyễn Quốc Châu Thanh 04/11/92 2102297 Khoa học Tự nhiên 206/B139 Nguyễn Minh Thành 01/03/92 2102298 Khoa học Tự nhiên 206/B140 Bùi Hữu Thiện 26/11/92 2102299 Khoa học Tự nhiên 206/B141 Nguyễn Thị Diễm Thuý 10/10/92 2102300 Khoa học Tự nhiên 206/B142 Lê Thị Thủy Tiên 24/12/92 2102303 Khoa học Tự nhiên 206/B143 Nguyễn Thị Tiện 07/03/92 2102305 Khoa học Tự nhiên 206/B144 Huỳnh Minh Tính 22/02/88 2102306 Khoa học Tự nhiên 206/B145 Huỳnh Thị Bích Trâm 07/09/92 2102308 Khoa học Tự nhiên 206/B146 Lâm Bích Trâm 23/10/92 2102309 Khoa học Tự nhiên 206/B147 Nguyễn Trung Trực 11/10/91 2102312 Khoa học Tự nhiên 206/B148 Phạm Ngọc Trường 04/01/92 2102313 Khoa học Tự nhiên 206/B149 Phạm Văn Tuân 04/01/91 2102314 Khoa học Tự nhiên 206/B150 Phạm Thanh Tùng 11/04/91 2102315 Khoa học Tự nhiên 206/B151 Bùi Thúy Vy 14/03/92 2102317 Khoa học Tự nhiên 206/B152 Nguyễn Hải Yến 04/12/92 2102318 Khoa học Tự nhiên 206/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 206/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Dương Vũ Lâm (1403/03/91 1101620 C.nghệ Thông tin&TT 206/C22 Trần Vũ Lâm 25/07/92 1101621 C.nghệ Thông tin&TT 206/C23 Trịnh Sa Lem 29/03/91 1101622 C.nghệ Thông tin&TT 206/C24 Nguyễn Nhật Linh 16/09/92 1101623 C.nghệ Thông tin&TT 206/C25 Võ Vũ Linh 07/07/92 1101624 C.nghệ Thông tin&TT 206/C26 Hồ Hoàng Thiên Long 25/05/92 1101625 C.nghệ Thông tin&TT 206/C27 Lê Thành Long 16/08/92 1101626 C.nghệ Thông tin&TT 206/C28 Phạm Tấn Lộc 10/09/92 1101627 C.nghệ Thông tin&TT 206/C29 Mai Hữu Lợi 19/09/91 1101629 C.nghệ Thông tin&TT 206/C2

10 Nguyễn Thành Luân 06/09/92 1101630 C.nghệ Thông tin&TT 206/C211 Phan Văn Lượm 12/11/92 1101631 C.nghệ Thông tin&TT 206/C212 Ngô Minh Lý 19/06/91 1101632 C.nghệ Thông tin&TT 206/C2

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

13 Nguyễn Văn Mãi 23/09/92 1101633 C.nghệ Thông tin&TT 206/C214 Trần Văn Mội 24/06/92 1101634 C.nghệ Thông tin&TT 206/C215 Nguyễn Thanh Mộng 13/11/92 1101635 C.nghệ Thông tin&TT 206/C216 Nguyễn Hoàng Nam 25/12/92 1101636 C.nghệ Thông tin&TT 206/C217 Nguyễn Thanh Nam 11/03/92 1101637 C.nghệ Thông tin&TT 206/C218 Nguyễn Thành Nam 08/08/92 1101638 C.nghệ Thông tin&TT 206/C219 Trần Phương Nam 29/06/91 1101639 C.nghệ Thông tin&TT 206/C220 Ngô Hữu Nghĩa 17/03/92 1101640 C.nghệ Thông tin&TT 206/C221 Trần Trọng Nghĩa 15/11/92 1101641 C.nghệ Thông tin&TT 206/C222 Trần Văn Nghĩa 15/12/89 1101642 C.nghệ Thông tin&TT 206/C223 Hà Văn Ngon 25/04/92 1101644 C.nghệ Thông tin&TT 206/C224 Đồng Sĩ Nguyên 11/01/92 1101645 C.nghệ Thông tin&TT 206/C225 Trần Thiện Nhâm 17/09/92 1101646 C.nghệ Thông tin&TT 206/C226 Đặng Thế Nhân 29/09/92 1101647 C.nghệ Thông tin&TT 206/C227 Đinh Thành Nhân 07/03/92 1101648 C.nghệ Thông tin&TT 206/C228 Huỳnh Anh Nhân 24/03/92 1101649 C.nghệ Thông tin&TT 206/C229 Lý Hoài Nhân 16/02/92 1101650 C.nghệ Thông tin&TT 206/C230 Lê Quang Nhường 24/10/89 1101652 C.nghệ Thông tin&TT 206/C231 Lê Minh Nhựt 24/11/92 1101654 C.nghệ Thông tin&TT 206/C232 Bùi Thị Niềm 03/06/92 1101655 C.nghệ Thông tin&TT 206/C233 Trần Kỳ Phan 28/04/92 1101656 C.nghệ Thông tin&TT 206/C234 Vũ Hà Phan 23/01/92 1101657 C.nghệ Thông tin&TT 206/C235 Huỳnh Tấn Phát 02/03/92 1101658 C.nghệ Thông tin&TT 206/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 207/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Huỳnh Thị Thảo Hương (1420/02/91 1101542 C.nghệ Thông tin&TT 207/B12 Trần Thế An 09/04/92 1101714 C.nghệ Thông tin&TT 207/B13 Trần Thế Anh 10/05/92 1101715 C.nghệ Thông tin&TT 207/B14 Lê Thanh Bắc 26/01/92 1101716 C.nghệ Thông tin&TT 207/B15 Trần Minh Chinh 15/10/92 1101717 C.nghệ Thông tin&TT 207/B16 Hồ Minh Chung 08/08/92 1101718 C.nghệ Thông tin&TT 207/B17 Nguyễn Phú Cường 04/02/92 1101719 C.nghệ Thông tin&TT 207/B18 Nguyễn Công Danh 20/09/92 1101720 C.nghệ Thông tin&TT 207/B19 Nguyễn Hoàng Diệu 06/08/91 1101721 C.nghệ Thông tin&TT 207/B1

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

10 Phạm Hoàng Diệu 27/10/92 1101722 C.nghệ Thông tin&TT 207/B111 Nguyễn Thị Bích Du 16/05/92 1101723 C.nghệ Thông tin&TT 207/B112 Huỳnh Khánh Duy 12/11/91 1101724 C.nghệ Thông tin&TT 207/B113 Nguyễn Anh Duy 09/10/92 1101725 C.nghệ Thông tin&TT 207/B114 Võ Ngọc Đạm 05/03/92 1101726 C.nghệ Thông tin&TT 207/B115 Đào Minh Đạt 29/03/92 1101727 C.nghệ Thông tin&TT 207/B116 Lai Quốc Đạt 11/04/92 1101728 C.nghệ Thông tin&TT 207/B117 Phan Tuấn Đạt 22/01/89 1101729 C.nghệ Thông tin&TT 207/B118 Nguyễn Hoàng Đệ 10/07/92 1101730 C.nghệ Thông tin&TT 207/B119 Hà Phước Định 12/03/92 1101731 C.nghệ Thông tin&TT 207/B120 Trần Nam Định / /92 1101732 C.nghệ Thông tin&TT 207/B121 Đặng Thanh Đoàn 20/09/92 1101733 C.nghệ Thông tin&TT 207/B122 Trương Vũ Đức 13/10/91 1101734 C.nghệ Thông tin&TT 207/B123 Trần Văn Đường / /91 1101735 C.nghệ Thông tin&TT 207/B124 Trần Hương Giang 09/04/91 1101737 C.nghệ Thông tin&TT 207/B125 La Hùng Hải 13/04/92 1101738 C.nghệ Thông tin&TT 207/B126 Lê Long Hải 26/10/92 1101739 C.nghệ Thông tin&TT 207/B127 Nguyễn Văn Chí Hải 30/10/92 1101740 C.nghệ Thông tin&TT 207/B128 Quách Kim Hải 22/01/92 1101741 C.nghệ Thông tin&TT 207/B129 Nguyễn Trung Hiếu 18/08/92 1101742 C.nghệ Thông tin&TT 207/B130 Phan Quốc Hòa 07/06/92 1101743 C.nghệ Thông tin&TT 207/B131 Trịnh Ngọc Hóa 12/10/92 1101744 C.nghệ Thông tin&TT 207/B132 Nguyễn Huy Hoàng 28/04/92 1101745 C.nghệ Thông tin&TT 207/B133 Bùi Đức Học 15/07/92 1101746 C.nghệ Thông tin&TT 207/B134 Nguyễn Thị Huấn 07/09/92 1101747 C.nghệ Thông tin&TT 207/B135 Tăng Thị Mỹ Huê 03/10/92 1101748 C.nghệ Thông tin&TT 207/B136 Trần Thanh Huy 11/03/92 1101749 C.nghệ Thông tin&TT 207/B137 Vũ Quốc Huy 09/09/92 1101750 C.nghệ Thông tin&TT 207/B138 Đinh Phú Hữu 01/09/91 1101751 C.nghệ Thông tin&TT 207/B139 Ngô Hoàng Khiêm 09/01/90 1101753 C.nghệ Thông tin&TT 207/B140 Võ Nguyên Khoa 15/10/92 1101754 C.nghệ Thông tin&TT 207/B141 Trần Minh Khương 12/01/92 1101755 C.nghệ Thông tin&TT 207/B142 Nguyễn Thị Thanh Kiều 12/03/92 1101756 C.nghệ Thông tin&TT 207/B143 Chung Thị Bích Loan 12/11/91 1101757 C.nghệ Thông tin&TT 207/B144 Võ Hoàng Long 15/05/91 1101759 C.nghệ Thông tin&TT 207/B145 Huỳnh Phúc Lộc 29/09/92 1101760 C.nghệ Thông tin&TT 207/B146 Lý Thị Ngọc Mai 03/05/92 1101761 C.nghệ Thông tin&TT 207/B147 Nguyễn Nhật Minh 25/03/92 1101762 C.nghệ Thông tin&TT 207/B148 Trần Gia Minh 06/11/92 1101763 C.nghệ Thông tin&TT 207/B149 Châu Trương Hải My 25/02/92 1101764 C.nghệ Thông tin&TT 207/B150 Trần Hoàng Nam 29/11/92 1101765 C.nghệ Thông tin&TT 207/B151 Hồ Kim Ngân 24/07/92 1101766 C.nghệ Thông tin&TT 207/B152 Nguyễn Hữu Nghĩa 26/12/92 1101767 C.nghệ Thông tin&TT 207/B153 Trần Trọng Nghĩa 20/12/92 1101768 C.nghệ Thông tin&TT 207/B154 Hoàng Văn Nguyên 04/04/92 1101769 C.nghệ Thông tin&TT 207/B155 Bùi Ngọc Nguyễn 20/02/92 1101770 C.nghệ Thông tin&TT 207/B156 Trịnh Phúc Nha 19/07/92 1101771 C.nghệ Thông tin&TT 207/B157 Trịnh Thế Nhàn 28/11/92 1101772 C.nghệ Thông tin&TT 207/B158 Đào Phan Nhân 22/01/92 1101773 C.nghệ Thông tin&TT 207/B1

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 207/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Lâm Tiền Phát (1413/07/92 1101659 C.nghệ Thông tin&TT 207/C22 Trần Huỳnh Tấn Phát 04/11/92 1101660 C.nghệ Thông tin&TT 207/C23 Nguyễn Thanh Phong 28/02/92 1101662 C.nghệ Thông tin&TT 207/C24 Nguyễn Vũ Phong 07/11/92 1101663 C.nghệ Thông tin&TT 207/C25 Trần Tấn Phong 01/01/90 1101664 C.nghệ Thông tin&TT 207/C26 Trương Hoài Phong 13/07/92 1101665 C.nghệ Thông tin&TT 207/C27 Nguyễn Hoàng Phụng / /92 1101667 C.nghệ Thông tin&TT 207/C28 Lê Hữu Phước 28/11/91 1101668 C.nghệ Thông tin&TT 207/C29 Hoàng Trọng Phương 02/02/92 1101669 C.nghệ Thông tin&TT 207/C2

10 Ngô Hoàng Phương 20/09/90 1101670 C.nghệ Thông tin&TT 207/C211 Lê Trần Nhật Quang 27/08/91 1101671 C.nghệ Thông tin&TT 207/C212 Nguyễn Ngọc Qui 06/10/92 1101672 C.nghệ Thông tin&TT 207/C213 Lục Văn Quí 27/09/92 1101674 C.nghệ Thông tin&TT 207/C214 Kiều Văn Rol 22/09/90 1101675 C.nghệ Thông tin&TT 207/C215 Nguyễn Hồng San 21/02/92 1101676 C.nghệ Thông tin&TT 207/C216 Đào Quốc Sự 15/09/92 1101677 C.nghệ Thông tin&TT 207/C217 Đinh Minh Tâm 12/08/91 1101678 C.nghệ Thông tin&TT 207/C218 Trương Minh Tâm 17/12/92 1101679 C.nghệ Thông tin&TT 207/C219 Danh Thanh Tân 20/02/92 1101680 C.nghệ Thông tin&TT 207/C220 Lê Hoài Thanh 01/06/91 1101681 C.nghệ Thông tin&TT 207/C221 Ngô Giang Thanh / /92 1101682 C.nghệ Thông tin&TT 207/C222 Phan Văn Thanh 08/08/92 1101684 C.nghệ Thông tin&TT 207/C223 Trần Quang Thành 09/11/92 1101685 C.nghệ Thông tin&TT 207/C224 Nguyễn Văn Thảo 21/11/92 1101686 C.nghệ Thông tin&TT 207/C225 Nguyễn Minh Thiện 30/07/92 1101687 C.nghệ Thông tin&TT 207/C226 Huỳnh Văn Thinh 28/01/92 1101688 C.nghệ Thông tin&TT 207/C227 Âu Tuấn Thịnh 02/10/92 1101689 C.nghệ Thông tin&TT 207/C228 Nguyễn Tấn Thịnh 17/12/92 1101690 C.nghệ Thông tin&TT 207/C229 Lê Nguyễn Thông 21/10/92 1101692 C.nghệ Thông tin&TT 207/C230 Huỳnh Minh Thuận / /92 1101693 C.nghệ Thông tin&TT 207/C231 Phan Trần Thái Thuận 27/06/92 1101694 C.nghệ Thông tin&TT 207/C232 Lê Hoàng Tiên 27/02/89 1101695 C.nghệ Thông tin&TT 207/C233 Trần Bình Tiên 10/12/92 1101696 C.nghệ Thông tin&TT 207/C234 Nguyễn Văn Tiền 08/07/90 1101697 C.nghệ Thông tin&TT 207/C235 Nguyễn Trung Tín 12/12/92 1101698 C.nghệ Thông tin&TT 207/C2

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

36 Lê Công Tính 10/04/92 1101699 C.nghệ Thông tin&TT 207/C237 Lê Anh Toàn 14/03/91 1101700 C.nghệ Thông tin&TT 207/C238 Nguyễn Văn Toản 02/11/91 1101701 C.nghệ Thông tin&TT 207/C239 Trần Quốc Toản 10/02/92 1101702 C.nghệ Thông tin&TT 207/C240 Lê Thanh Trí 16/04/92 1101703 C.nghệ Thông tin&TT 207/C241 Nguyễn Minh Trí 30/08/92 1101704 C.nghệ Thông tin&TT 207/C242 Lâm Thành Trung 10/07/90 1101706 C.nghệ Thông tin&TT 207/C243 Nguyễn Đức Trung 07/01/92 1101707 C.nghệ Thông tin&TT 207/C244 Trần Minh Trung 01/10/91 1101708 C.nghệ Thông tin&TT 207/C245 Đặng Hoàng Tú 21/09/92 1101709 C.nghệ Thông tin&TT 207/C246 Lê Thanh Tùng 10/06/91 1101710 C.nghệ Thông tin&TT 207/C247 Nguyễn Thanh Tùng 11/04/92 1101711 C.nghệ Thông tin&TT 207/C248 Trần Văn Vinh 23/10/92 1101712 C.nghệ Thông tin&TT 207/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 208/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Vũ Trinh Nhân (1408/01/92 1101774 C.nghệ Thông tin&TT 208/B12 Huỳnh Thị Huỳnh Như 28/11/92 1101776 C.nghệ Thông tin&TT 208/B13 Dương Minh Nhựt 28/10/92 1101777 C.nghệ Thông tin&TT 208/B14 Trần Đăng Nhựt 18/07/90 1101778 C.nghệ Thông tin&TT 208/B15 Đặng Hoàng Phúc 02/12/92 1101779 C.nghệ Thông tin&TT 208/B16 Trần Huỳnh Hồng Phúc 20/11/92 1101780 C.nghệ Thông tin&TT 208/B17 Trần Tấn Phúc 10/03/92 1101781 C.nghệ Thông tin&TT 208/B18 Cao Hoài Phương 06/06/92 1101783 C.nghệ Thông tin&TT 208/B19 Võ Hồng Phương 08/12/92 1101784 C.nghệ Thông tin&TT 208/B1

10 Bùi Minh Quân 21/01/92 1101785 C.nghệ Thông tin&TT 208/B111 Nguyễn Minh Quân 14/11/92 1101786 C.nghệ Thông tin&TT 208/B112 Trần Thanh Sang 18/05/92 1101788 C.nghệ Thông tin&TT 208/B113 Trần Minh Sáng 28/10/91 1101789 C.nghệ Thông tin&TT 208/B114 Trần Thị Thu Sương 10/02/92 1101791 C.nghệ Thông tin&TT 208/B115 Nguyễn Thanh Tấn 19/01/91 1101793 C.nghệ Thông tin&TT 208/B116 Néang Rết Tha 16/09/92 1101794 C.nghệ Thông tin&TT 208/B117 Nguyễn Minh Thái 01/09/92 1101795 C.nghệ Thông tin&TT 208/B118 Đổ Chí Thanh 10/12/92 1101796 C.nghệ Thông tin&TT 208/B119 Lê Hải Thanh 06/03/92 1101797 C.nghệ Thông tin&TT 208/B1

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

20 Nguyễn Quốc Thanh 01/12/92 1101798 C.nghệ Thông tin&TT 208/B121 Nguyễn Văn Thanh 09/01/92 1101799 C.nghệ Thông tin&TT 208/B122 Nguyễn Phúc Chí Thành 16/04/92 1101800 C.nghệ Thông tin&TT 208/B123 Lê Thị Hồng Thắm 02/03/92 1101801 C.nghệ Thông tin&TT 208/B124 Nguyễn Quốc Thắng 08/05/92 1101802 C.nghệ Thông tin&TT 208/B125 Phan Chiến Thắng 19/05/92 1101803 C.nghệ Thông tin&TT 208/B126 Danh Thiệp 18/06/92 1101805 C.nghệ Thông tin&TT 208/B127 Lê Phước Thịnh 04/10/92 1101806 C.nghệ Thông tin&TT 208/B128 Phạm Trường Thịnh /10/92 1101807 C.nghệ Thông tin&TT 208/B129 Võ Minh Thương 19/03/92 1101808 C.nghệ Thông tin&TT 208/B130 Phan Tiểu Thy 29/07/92 1101809 C.nghệ Thông tin&TT 208/B131 Lê Thanh Tiếp 28/09/92 1101810 C.nghệ Thông tin&TT 208/B132 Đinh Văn Toàn 20/11/91 1101811 C.nghệ Thông tin&TT 208/B133 Huỳnh Lê Trung Toàn 31/07/92 1101812 C.nghệ Thông tin&TT 208/B134 Lê Minh Toàn 06/02/92 1101813 C.nghệ Thông tin&TT 208/B135 Trần Phước Toàn 02/02/91 1101814 C.nghệ Thông tin&TT 208/B136 Lăng Thị Xuân Tràn 24/06/92 1101815 C.nghệ Thông tin&TT 208/B137 Huỳnh Lê Minh Trí 14/01/92 1101817 C.nghệ Thông tin&TT 208/B138 Huỳnh Minh Trí 16/08/85 1101818 C.nghệ Thông tin&TT 208/B139 Lê Thành Trí 10/09/92 1101819 C.nghệ Thông tin&TT 208/B140 Ngô Lương Minh Trí 06/08/91 1101820 C.nghệ Thông tin&TT 208/B141 Tô Ngọc Trí 05/07/90 1101821 C.nghệ Thông tin&TT 208/B142 Kiêm Nhựt Triều 18/10/92 1101822 C.nghệ Thông tin&TT 208/B143 Mai Văn Trò 03/02/92 1101823 C.nghệ Thông tin&TT 208/B144 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01/07/92 1101824 C.nghệ Thông tin&TT 208/B145 Nguyễn Thế Trung 01/05/92 1101825 C.nghệ Thông tin&TT 208/B146 Phan Thành Trung 15/04/92 1101826 C.nghệ Thông tin&TT 208/B147 Viên Đức Trung 31/12/92 1101827 C.nghệ Thông tin&TT 208/B148 Nguyễn Mạnh Trường 19/09/92 1101828 C.nghệ Thông tin&TT 208/B149 Ngô Hoàng Tuấn 20/10/92 1101829 C.nghệ Thông tin&TT 208/B150 Nguyễn Hoàn Tuấn 19/09/92 1101830 C.nghệ Thông tin&TT 208/B151 Lê Phương Tùng 03/08/92 1101831 C.nghệ Thông tin&TT 208/B152 Lê Trung út 06/07/92 1101832 C.nghệ Thông tin&TT 208/B153 Trương Văn út / /86 1101833 C.nghệ Thông tin&TT 208/B154 Trương Đình Văn 11/02/91 1101834 C.nghệ Thông tin&TT 208/B155 Trương Quốc Văn 18/05/92 1101835 C.nghệ Thông tin&TT 208/B156 Lê Đoàn Vũ 10/04/92 1101836 C.nghệ Thông tin&TT 208/B157 Trần Văn Vũ 16/02/92 1101837 C.nghệ Thông tin&TT 208/B158 Huỳnh Như ý 30/12/90 1101838 C.nghệ Thông tin&TT 208/B159 Huỳnh Ngọc Thái Anh / / 1107501 C.nghệ Thông tin&TT 208/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Phòng thi 208/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Phan Hòang Tiến (1409/08/90 5105919 Luật 208/C22 Cù Thị Kiều Trang / /90 5105920 Luật 208/C23 Lại Thị Hồng Trang 07/10/92 5105921 Luật 208/C24 Nguyễn Thị Thanh Trang 21/12/92 5105922 Luật 208/C25 Tăng Thị Bích Trâm 10/04/92 5105923 Luật 208/C26 Nguyễn Mộng Huyền Trân 19/06/92 5105924 Luật 208/C27 Quách Minh Trí 28/02/90 5105925 Luật 208/C28 Trần Thị Diễm Trinh 08/05/92 5105926 Luật 208/C29 Đặng Thành Trung 09/03/92 5105927 Luật 208/C2

10 Nguyễn Thanh Tuân 13/01/92 5105928 Luật 208/C211 Trần Thị Thanh Tuyền / /90 5105929 Luật 208/C212 Nguyễn Hoàng Vẹn 04/03/92 5105931 Luật 208/C213 Trần Lệ Xuyến / /91 5105932 Luật 208/C214 Trần Thị Yến 20/09/92 5105934 Luật 208/C215 Nguyễn Thị Trung An 16/02/92 5105935 Luật 208/C216 Huỳnh Vũ Anh 01/01/91 5105936 Luật 208/C217 Trần Hoàng Anh 25/06/88 5105937 Luật 208/C218 Nguyễn Mộng Cầm 24/07/92 5105938 Luật 208/C219 Ngô Hồng Chi 02/11/92 5105939 Luật 208/C220 Lý Diễm Chinh / /89 5105940 Luật 208/C221 Nguyễn Chiến Công 06/11/92 5105941 Luật 208/C222 Trần Văn Dễ 01/01/91 5105943 Luật 208/C223 Phan Thị Cẩm Diện 26/03/91 5105944 Luật 208/C224 Lê Kim Dung 10/03/92 5105945 Luật 208/C225 Ngô Thành Duy 10/02/92 5105946 Luật 208/C226 Nguyễn Văn Đác / /90 5105947 Luật 208/C227 Nguyễn Thị Đẹp 24/11/92 5105948 Luật 208/C228 Nguyễn Ngọc Đức 17/01/92 5105949 Luật 208/C229 Nguyễn Cẩm Giang 02/04/92 5105950 Luật 208/C230 Nguyễn Thanh Giàu 27/10/92 5105951 Luật 208/C231 Lâm Hoàng Phi Hải 06/27/88 5105952 Luật 208/C232 Dương Thị Thanh Hằng 10/11/92 5105953 Luật 208/C233 Nguyễn Thị Thúy Hằng 13/06/92 5105954 Luật 208/C234 Lê Công Hậu 29/01/92 5105955 Luật 208/C235 Chung Thị Hiếu / /91 5105956 Luật 208/C236 Nguyễn Trung Hiếu 11/12/92 5105957 Luật 208/C237 Nhan Minh Hoàng 27/05/92 5105958 Luật 208/C238 Trần Thị Ngọc Huyền 03/05/91 5105959 Luật 208/C239 Lâm Thị Quế Hương 08/08/92 5105960 Luật 208/C240 Nguyễn Văn Kha 20/08/92 5105961 Luật 208/C241 Nguyễn Quốc Khánh 15/09/92 5105962 Luật 208/C242 Trần Hoàng Khiêm 02/01/92 5105963 Luật 208/C243 Dương Phấn Khởi 09/09/90 5105964 Luật 208/C2

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

44 Trần Thị Hồng Lam 09/08/91 5105965 Luật 208/C245 Thạch Thị Lan 10/11/90 5105966 Luật 208/C246 Phạm Thị Kim Liêu 24/04/92 5105967 Luật 208/C247 Nguyễn Diệu Linh 12/12/92 5105968 Luật 208/C248 Nguyễn Văn Linh 10/01/87 5105969 Luật 208/C249 Triệu Thị Hồng Loan 11/21/91 5105970 Luật 208/C250 Thạch Văn Thế 16/04/88 5108902 Luật 208/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 209/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Kim Đức Anh (14 / /92 3102627 Khoa học Tự nhiên 209/B12 Tô Hoàng Trúc Anh 02/01/92 3102628 Khoa học Tự nhiên 209/B13 Nguyễn Văn Cần 12/02/90 3102631 Khoa học Tự nhiên 209/B14 Đào Thị Ngọc Diễm 07/04/89 3102633 Khoa học Tự nhiên 209/B15 Nguyễn Văn Hoài 20/11/92 3102644 Khoa học Tự nhiên 209/B16 Lương ánh Huệ 23/08/92 3102645 Khoa học Tự nhiên 209/B17 Võ Duy Khánh 15/12/92 3102650 Khoa học Tự nhiên 209/B18 Bùi Hoàng Đăng Khoa 24/06/90 3102651 Khoa học Tự nhiên 209/B19 Quách Hải Đăng Khôi 01/01/92 3102652 Khoa học Tự nhiên 209/B1

10 Trần Thị Thuý Kiều 22/01/91 3102653 Khoa học Tự nhiên 209/B111 Nguyễn Thị Hồng Loan 10/12/92 3102655 Khoa học Tự nhiên 209/B112 Võ Thị Mỹ Loan 25/01/91 3102656 Khoa học Tự nhiên 209/B113 Lê Thanh Ngọc 17/10/92 3102661 Khoa học Tự nhiên 209/B114 Lâm Quang Ngôn 18/02/92 3102662 Khoa học Tự nhiên 209/B115 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10/06/91 3102663 Khoa học Tự nhiên 209/B116 Võ Văn Nhiều 10/01/92 3102664 Khoa học Tự nhiên 209/B117 Cao Thị Như 02/04/91 3102668 Khoa học Tự nhiên 209/B118 Nguyễn Lê Quỳnh Như 03/01/92 3102669 Khoa học Tự nhiên 209/B119 Nguyễn Bá Phúc 19/03/92 3102673 Khoa học Tự nhiên 209/B120 Trương Thượng Quyền 04/09/92 3102676 Khoa học Tự nhiên 209/B121 Trương Phạm Thảo Quỳnh 18/11/91 3102677 Khoa học Tự nhiên 209/B122 Đỗ Hoàng Sang 30/04/92 3102678 Khoa học Tự nhiên 209/B123 Huỳnh Tấn Tài 01/01/91 3102679 Khoa học Tự nhiên 209/B124 Mai Anh Tài 15/07/89 3102680 Khoa học Tự nhiên 209/B125 Nguyễn Diệp Minh Tân 20/04/92 3102681 Khoa học Tự nhiên 209/B1

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

26 Cao Thị Đan Thanh 01/10/92 3102682 Khoa học Tự nhiên 209/B127 Đặng Phạm Thu Thảo 27/09/92 3102684 Khoa học Tự nhiên 209/B128 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/04/92 3102686 Khoa học Tự nhiên 209/B129 Tống Thị Phương Thảo 08/12/91 3102687 Khoa học Tự nhiên 209/B130 Thị Hồng Thắm 16/08/92 3102688 Khoa học Tự nhiên 209/B131 Đào Thị The 10/05/92 3102690 Khoa học Tự nhiên 209/B132 Đặng Thị Bút Thi 26/03/92 3102691 Khoa học Tự nhiên 209/B133 Nguyễn Kim Thuyền 13/12/92 3102693 Khoa học Tự nhiên 209/B134 Huỳnh Thị Anh Thư 05/12/92 3102694 Khoa học Tự nhiên 209/B135 Ung Thị Anh Thư 23/10/92 3102695 Khoa học Tự nhiên 209/B136 Nguyễn Thị Kiều Tiên / /92 3102696 Khoa học Tự nhiên 209/B137 Trần Thị Mỹ Tiên 05/02/92 3102697 Khoa học Tự nhiên 209/B138 Phạm Thị Như Trang 26/05/92 3102699 Khoa học Tự nhiên 209/B139 Huỳnh Thị Ngọc Trân 20/12/92 3102700 Khoa học Tự nhiên 209/B140 Trần Thị Huyền Trân / /92 3102702 Khoa học Tự nhiên 209/B141 Huỳnh Ngọc Trúc 26/03/92 3102703 Khoa học Tự nhiên 209/B142 Đặng Thành Trung / /92 3102704 Khoa học Tự nhiên 209/B143 Trương Thị Ngọc Tuyền 27/04/91 3102707 Khoa học Tự nhiên 209/B144 Nguyễn Ngọc Hải Uyên 05/03/92 3102711 Khoa học Tự nhiên 209/B145 Nguyễn Hoàng Vô 21/07/92 3102713 Khoa học Tự nhiên 209/B146 Phạm Thị Thuý Vy 23/08/92 3102714 Khoa học Tự nhiên 209/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 209/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Văn Luận (1419/06/92 5105971 Luật 209/C22 Nguyễn Thị Kiều Ma Lý 25/11/92 5105972 Luật 209/C23 Âu Hoàng Mến 25/11/90 5105973 Luật 209/C24 Lê Kiều Mị 20/04/92 5105974 Luật 209/C25 Nguyễn Thị Mộng 25/03/92 5105975 Luật 209/C26 Lê Thị Ngọc Mừng 06/08/92 5105976 Luật 209/C27 Bùi Thị Thanh Nga 20/12/91 5105977 Luật 209/C28 Lê Thị Kim Ngọc / /92 5105979 Luật 209/C29 Trần Như Ngọc 10/05/92 5105980 Luật 209/C2

10 Lê Bình Nguyên 13/06/91 5105981 Luật 209/C211 Lê Thị Yến Nhi 07/04/92 5105983 Luật 209/C2

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

12 Châu Thị Cẩm Nhung 19/11/92 5105984 Luật 209/C213 Dương Ngọc Như 15/05/92 5105985 Luật 209/C214 Thân Văn Nhường 19/03/91 5105986 Luật 209/C215 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01/03/92 5105987 Luật 209/C216 Trần Thị Phong 08/01/90 5105988 Luật 209/C217 Danh Phúc / /88 5105989 Luật 209/C218 Nguyễn An Phước 25/02/92 5105990 Luật 209/C219 Trương Thị Phương 01/07/92 5105991 Luật 209/C220 Nguyễn Minh Quang / /92 5105992 Luật 209/C221 Trang Thị Tú Quyên 10/03/92 5105993 Luật 209/C222 Trần Thuý Quỳnh 10/11/92 5105994 Luật 209/C223 Lê Hoàng Phú Sang 25/01/92 5105995 Luật 209/C224 Đào Hoàng Sơn 15/08/92 5105996 Luật 209/C225 Nguyễn Văn Tặng 11/11/92 5105997 Luật 209/C226 Nguyễn Minh Tâm 03/04/91 5105998 Luật 209/C227 Trần Thanh Thái 21/07/92 5105999 Luật 209/C228 Huỳnh Văn Thành 09/11/90 5106000 Luật 209/C229 Nguyễn Ngọc Thảo 21/03/92 5106001 Luật 209/C230 Phạm Thị Phương Thảo 02/01/92 5106002 Luật 209/C231 Lê Thị Hồng Thắm 25/10/92 5106003 Luật 209/C232 Tôn Văn Thật 02/01/90 5106004 Luật 209/C233 Trần Hữu Thọ 20/10/91 5106006 Luật 209/C234 Nguyễn Bé Thơ 10/06/92 5106007 Luật 209/C235 Lê Thị Diễm Thúy / /91 5106008 Luật 209/C236 Trần Thị Huệ Thư 06/10/90 5106009 Luật 209/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 210/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Đỗ Duy An (1415/02/92 1101865 Khoa học Tự nhiên 210/B12 Trần Tấn An / /91 1101866 Khoa học Tự nhiên 210/B13 Nguyễn Quốc Bảo 27/05/92 1101867 Khoa học Tự nhiên 210/B14 Tạ Tấn Bửu 19/01/92 1101868 Khoa học Tự nhiên 210/B15 Mai Hữu Danh 18/08/92 1101869 Khoa học Tự nhiên 210/B16 Nguyễn Như Diệu 09/01/92 1101870 Khoa học Tự nhiên 210/B17 Lê Tấn Đạt 07/04/91 1101872 Khoa học Tự nhiên 210/B1

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

8 Trần Tấn Đạt 10/12/92 1101873 Khoa học Tự nhiên 210/B19 Nguyễn Văn Điền 10/08/92 1101874 Khoa học Tự nhiên 210/B1

10 Nguyễn Ngọc Ngân Giang 09/10/92 1101875 Khoa học Tự nhiên 210/B111 Lê Văn Hai 27/02/91 1101876 Khoa học Tự nhiên 210/B112 Dương Huy Hoàng / /92 1101877 Khoa học Tự nhiên 210/B113 Nguyễn Thanh Hoàng 20/10/90 1101878 Khoa học Tự nhiên 210/B114 Chu Thanh Hùng 06/05/92 1101879 Khoa học Tự nhiên 210/B115 Nguyễn Thái Hùng 02/08/92 1101880 Khoa học Tự nhiên 210/B116 Hứa Thành Hưng 19/06/92 1101881 Khoa học Tự nhiên 210/B117 Nguyễn Anh Khoa 21/04/92 1101883 Khoa học Tự nhiên 210/B118 Nguyễn Văn Vu Lanh / /91 1101884 Khoa học Tự nhiên 210/B119 Hà Phượng Loan 27/12/92 1101885 Khoa học Tự nhiên 210/B120 Nguyễn Vĩnh Lợi 02/12/92 1101886 Khoa học Tự nhiên 210/B121 Đinh Đức Nam 11/09/92 1101888 Khoa học Tự nhiên 210/B122 Nguyễn Trung Nam 16/10/92 1101889 Khoa học Tự nhiên 210/B123 Phạm Hoàng Nam 26/08/92 1101890 Khoa học Tự nhiên 210/B124 Nguyễn Thị Tố Ngân 29/10/92 1101891 Khoa học Tự nhiên 210/B125 Nguyễn Quang Nghị 22/06/92 1101892 Khoa học Tự nhiên 210/B126 Nguyễn Lê Thế Nguyễn 04/05/92 1101893 Khoa học Tự nhiên 210/B127 Lê Thành Nguyện 26/09/92 1101894 Khoa học Tự nhiên 210/B128 Quách Thị Mỹ Nhi 04/06/91 1101896 Khoa học Tự nhiên 210/B129 Lư Minh Phúc 29/06/92 1101897 Khoa học Tự nhiên 210/B130 Nguyễn Hoàng Phúc 29/03/91 1101898 Khoa học Tự nhiên 210/B131 Trần Anh Phương 05/12/92 1101899 Khoa học Tự nhiên 210/B132 Nguyễn Thị Hồng Quyến 15/04/91 1101900 Khoa học Tự nhiên 210/B133 Huỳnh Hữu Tâm 10/02/92 1101901 Khoa học Tự nhiên 210/B134 Hoàng Minh Thái 06/02/92 1101902 Khoa học Tự nhiên 210/B135 Ngô Phước Thiện 01/01/92 1101903 Khoa học Tự nhiên 210/B136 Nguyễn Minh Thu 18/03/92 1101904 Khoa học Tự nhiên 210/B137 Trịnh Vũ Thư 07/03/92 1101906 Khoa học Tự nhiên 210/B138 Nguyễn Ngọc Thương 25/04/92 1101907 Khoa học Tự nhiên 210/B139 Đặng Trung Tiến 01/10/92 1101908 Khoa học Tự nhiên 210/B140 Lâm Thanh Tỏan 07/01/90 1101909 Khoa học Tự nhiên 210/B141 Châu Thanh Trà 22/01/92 1101910 Khoa học Tự nhiên 210/B142 Trần Ngọc Trân 17/10/91 1101911 Khoa học Tự nhiên 210/B143 Lê Minh Truyền 16/11/92 1101912 Khoa học Tự nhiên 210/B144 Nguyễn Thanh Vĩnh 12/06/91 1101913 Khoa học Tự nhiên 210/B145 Nguyễn Minh Tuấn Vũ 19/02/93 1101914 Khoa học Tự nhiên 210/B146 Lê Văn Vỵ 13/08/92 1101915 Khoa học Tự nhiên 210/B147 Đặng Thị Minh Xuân 24/07/92 1101916 Khoa học Tự nhiên 210/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Phòng thi 210/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Thái Minh Thưởng (1413/03/91 5106010 Luật 210/C22 Nguyễn Thị Bích Tiền 14/09/92 5106011 Luật 210/C23 Nguyễn Văn Tín 27/11/92 5106012 Luật 210/C24 Đặng Bùi Linh Trang 03/03/92 5106013 Luật 210/C25 Lê Thị Quyền Trang 27/10/92 5106014 Luật 210/C26 Nguyễn Văn Trạng 12/12/92 5106015 Luật 210/C27 Thị Hồng Trâm 01/05/91 5106016 Luật 210/C28 Nguyễn Thị Huyền Trân 07/11/91 5106017 Luật 210/C29 Trần Ngọc Minh Trí 11/07/92 5106018 Luật 210/C2

10 Nguyễn Văn Trình / /91 5106019 Luật 210/C211 Đỗ Minh Trung 01/12/92 5106020 Luật 210/C212 Danh Thanh Tuấn 07/01/91 5106021 Luật 210/C213 Nguyễn Thị Kim Tư 13/06/92 5106022 Luật 210/C214 Trần Lâm Tố Uyên 11/04/92 5106023 Luật 210/C215 Thái Ngọc ái Vi 27/09/92 5106024 Luật 210/C216 Nguyễn Thị ý / /91 5106025 Luật 210/C217 Kim Thị Yến 12/01/91 5106026 Luật 210/C218 Phạm Thuý ái 01/12/92 5106027 Luật 210/C219 Nguyễn Trường An 19/05/90 5106028 Luật 210/C220 Lê Thị Minh Anh 24/07/92 5106029 Luật 210/C221 Phan Ngọc ẩn 26/02/91 5106030 Luật 210/C222 Trần Thị Hồng Cẩm 15/01/92 5106031 Luật 210/C223 Nguyễn Thị Linh Chi 17/10/92 5106032 Luật 210/C224 Phan Văn Chung 25/03/91 5106033 Luật 210/C225 Đinh Duy Thanh Cúc 05/06/90 5106034 Luật 210/C226 Trầm Việt Cường 26/05/91 5106035 Luật 210/C227 Nguyễn Thị Kiều Diễm 17/04/90 5106036 Luật 210/C228 Dương Thị Ngọc Diệu 03/04/92 5106037 Luật 210/C229 Trần Thị Thùy Dung 06/08/91 5106038 Luật 210/C230 Nguyễn Hùng Dương 14/02/92 5106039 Luật 210/C231 Phạm Ngọc Trương Đài 12/03/91 5106040 Luật 210/C232 Danh Điền / /86 5106041 Luật 210/C233 Trương Hữu Đức 10/06/92 5106042 Luật 210/C234 Nguyễn Thị Cẩm Giang 08/10/92 5106043 Luật 210/C235 Bùi Thị Gương 09/01/92 5106044 Luật 210/C236 Hồ Thạch Cơ / / 5107505 Luật 210/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 211/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Kim Y (1415/09/92 1101917 Khoa học Tự nhiên 211/B12 Võ Thị Vân Anh 06/09/92 1108007 Khoa học Tự nhiên 211/B13 Phạm Hồng Châu 12/09/91 1108008 Khoa học Tự nhiên 211/B14 Điêu Thị Mỹ Dung 26/05/91 1108009 Khoa học Tự nhiên 211/B15 Lương Thị Ngọc Dung 06/08/92 1108010 Khoa học Tự nhiên 211/B16 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/09/92 1108011 Khoa học Tự nhiên 211/B17 Dương Hoàng Đào / /92 1108012 Khoa học Tự nhiên 211/B18 Lê Hữu Đệ 10/03/92 1108013 Khoa học Tự nhiên 211/B19 Dương Văn Hiếu 11/11/92 1108014 Khoa học Tự nhiên 211/B1

10 Phan Hoàng Huy 07/10/92 1108015 Khoa học Tự nhiên 211/B111 Huỳnh Trúc Hương 27/11/92 1108016 Khoa học Tự nhiên 211/B112 Nguyễn Quốc Khang 12/01/92 1108017 Khoa học Tự nhiên 211/B113 Đặng Đăng Khoa 13/11/92 1108018 Khoa học Tự nhiên 211/B114 Võ Thị Minh Khuê 05/09/92 1108019 Khoa học Tự nhiên 211/B115 Nguyễn Văn Trung Lập 09/01/90 1108020 Khoa học Tự nhiên 211/B116 Hồ Thị Liên 04/08/92 1108021 Khoa học Tự nhiên 211/B117 Diệp Tuấn Linh 21/05/91 1108022 Khoa học Tự nhiên 211/B118 Nguyễn Thị Trúc Linh / /92 1108023 Khoa học Tự nhiên 211/B119 Nguyễn Vũ Linh 11/11/92 1108024 Khoa học Tự nhiên 211/B120 Nguyễn Kiều Loan 08/05/92 1108025 Khoa học Tự nhiên 211/B121 Nguyễn Phương Ngân 22/03/91 1108027 Khoa học Tự nhiên 211/B122 Nguyễn Hữu Nghĩa 26/12/92 1108028 Khoa học Tự nhiên 211/B123 Nguyễn Văn Nghiệm 01/06/91 1108029 Khoa học Tự nhiên 211/B124 Võ Văn Nhã 19/05/91 1108030 Khoa học Tự nhiên 211/B125 Nguyễn Phúc Nhân 11/09/91 1108031 Khoa học Tự nhiên 211/B126 Nguyễn Việt Kiều Oanh 04/04/92 1108032 Khoa học Tự nhiên 211/B127 Trần Văn Phỉ 15/10/91 1108033 Khoa học Tự nhiên 211/B128 Nguyễn Minh Quân 01/01/92 1108034 Khoa học Tự nhiên 211/B129 Lê Ngọc Quyền 14/07/91 1108035 Khoa học Tự nhiên 211/B130 Trần Trường Sinh 26/05/92 1108036 Khoa học Tự nhiên 211/B131 Nguyễn Thái Sơn 05/11/92 1108037 Khoa học Tự nhiên 211/B132 Trần Hữu Tài 15/01/92 1108038 Khoa học Tự nhiên 211/B133 Nguyễn Khánh Tâm 27/10/92 1108039 Khoa học Tự nhiên 211/B134 Lê Thị Phương Thái 02/10/92 1108040 Khoa học Tự nhiên 211/B135 Nguyễn Văn Thạnh 15/12/91 1108041 Khoa học Tự nhiên 211/B136 Nguyễn Ngọc Thích 17/07/92 1108042 Khoa học Tự nhiên 211/B137 Đinh Huỳnh Thiên 16/03/84 1108043 Khoa học Tự nhiên 211/B138 Võ Thị Thanh Thoan 20/03/92 1108044 Khoa học Tự nhiên 211/B1

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

39 Nguyễn Thị Thu Thùy 28/03/92 1108045 Khoa học Tự nhiên 211/B140 Nguyễn Lê Anh Thư 02/09/91 1108046 Khoa học Tự nhiên 211/B141 Nguyễn Minh Thừa 07/08/91 1108047 Khoa học Tự nhiên 211/B142 Lê Thị Mỹ Tiên 22/07/92 1108048 Khoa học Tự nhiên 211/B143 Đỗ Minh Tiến 31/05/92 1108049 Khoa học Tự nhiên 211/B144 Nguyễn Thùy Trang 07/11/91 1108051 Khoa học Tự nhiên 211/B145 Huỳnh Thị Diễm Trinh 11/07/92 1108052 Khoa học Tự nhiên 211/B146 Nguyễn Đoàn Minh Tuấn 12/05/91 1108053 Khoa học Tự nhiên 211/B147 Phạm Thụy Như Tuyết 01/12/92 1108054 Khoa học Tự nhiên 211/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 211/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Kim Thị Hồng Hạnh (1401/09/92 5106045 Luật 211/C22 Nguyễn Thị Diễm Hằng 27/09/92 5106046 Luật 211/C23 Phan Thị Ngọc Hằng 05/02/91 5106047 Luật 211/C24 Hồ Thanh Hiền 09/09/92 5106048 Luật 211/C25 Khưu Anh Hiếu 09/06/91 5106049 Luật 211/C26 Trần Trung Hiếu 17/05/92 5106050 Luật 211/C27 Trần Thị ánh Hồng 01/02/91 5106051 Luật 211/C28 Trần Thị Ngọc Huyền 27/02/90 5106052 Luật 211/C29 Nguyễn Trọng Hữu 15/10/91 5106053 Luật 211/C2

10 Lương Văn Khang 15/02/92 5106054 Luật 211/C211 Phan Lê Duy Khánh 10/09/91 5106055 Luật 211/C212 Phan Văn Khoa 11/02/89 5106056 Luật 211/C213 Bùi Thanh Khuyên 15/09/90 5106057 Luật 211/C214 Đỗ Văn Làm 16/08/90 5106058 Luật 211/C215 Lê Thị Liếu 06/06/90 5106060 Luật 211/C216 Nguyễn Thành Linh 01/01/92 5106061 Luật 211/C217 Nguyễn Hồng Lĩnh 04/11/92 5106062 Luật 211/C218 Hồ Thanh Long 31/03/92 5106063 Luật 211/C219 Nguyễn Văn Lực 01/01/92 5106064 Luật 211/C220 Dương Thị Ngọc Mai / /92 5106065 Luật 211/C221 Huỳnh Thị Mến 01/01/92 5106066 Luật 211/C222 Đinh Hoàng Minh 11/02/92 5106067 Luật 211/C223 Võ Thị Mộng 19/10/92 5106068 Luật 211/C2

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

24 Hà Thị Diễm My 03/01/92 5106069 Luật 211/C225 Võ Thị Hằng Nga 02/08/92 5106070 Luật 211/C226 Võ Thị Hồng Ngân 08/10/92 5106071 Luật 211/C227 Nguyễn Như Ngọc 26/08/92 5106072 Luật 211/C228 Trần Thị Mỹ Ngọc 20/01/90 5106073 Luật 211/C229 Trần ái Nguyên / /91 5106074 Luật 211/C230 Đặng Thị Thúy Nhàn 08/09/92 5106075 Luật 211/C231 Nguyễn Thị Loan Nhi 22/07/91 5106076 Luật 211/C232 Nguyễn Thị Khánh Nhung 18/07/92 5106077 Luật 211/C233 Lê Thị Ngọc Như 01/09/92 5106078 Luật 211/C234 Lê Thị Bích Niềm 27/11/90 5106079 Luật 211/C235 Nguyễn Thị Ngọc Phận 19/05/92 5106080 Luật 211/C236 Võ Hồng Đăng Phong 10/12/92 5106081 Luật 211/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học B1

Phòng thi 212/B1

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Bùi Anh Duy (1408/09/92 2102434 Khoa học Tự nhiên 212/B12 Bùi Châu Bảo Duy 14/10/92 2102435 Khoa học Tự nhiên 212/B13 Huỳnh Bảo Duy 31/10/92 2102436 Khoa học Tự nhiên 212/B14 Trần Thị Thùy Dương 12/01/92 2102439 Khoa học Tự nhiên 212/B15 Nguyễn Trọng Đức 15/12/92 2102440 Khoa học Tự nhiên 212/B16 Nguyễn Ngọc Giang 09/09/92 2102441 Khoa học Tự nhiên 212/B17 Nguyễn Lê Ngọc Hiền 02/07/92 2102445 Khoa học Tự nhiên 212/B18 Lê Minh Hoàng / /92 2102446 Khoa học Tự nhiên 212/B19 Lê Yến Hương 07/05/92 2102451 Khoa học Tự nhiên 212/B1

10 Lê Lâm Khang 12/12/92 2102452 Khoa học Tự nhiên 212/B111 Nguyễn Việt Khang 04/01/92 2102453 Khoa học Tự nhiên 212/B112 Trương Hoàng Nhi Lan 21/03/92 2102455 Khoa học Tự nhiên 212/B113 Nguyễn Vũ Linh 16/03/92 2102457 Khoa học Tự nhiên 212/B114 Nguyễn Thị Ngọc Lợi / /91 2102459 Khoa học Tự nhiên 212/B115 Phạm Thị Mai Ngân 15/12/92 2102462 Khoa học Tự nhiên 212/B116 Lê Hoàng Nghĩa 24/01/92 2102463 Khoa học Tự nhiên 212/B117 Nguyễn Tuấn Nghĩa 09/08/92 2102464 Khoa học Tự nhiên 212/B118 Nguyễn Lữ Thanh Ngọc 18/08/92 2102465 Khoa học Tự nhiên 212/B119 Nguyễn Quang Vĩnh Nguyên 04/05/92 2102466 Khoa học Tự nhiên 212/B1

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

20 Nguyễn Văn Nhớ 10/01/91 2102468 Khoa học Tự nhiên 212/B121 Đặng Kiều Nhung 09/06/92 2102469 Khoa học Tự nhiên 212/B122 Nguyễn Văn Phúc 02/02/92 2102470 Khoa học Tự nhiên 212/B123 Nguyễn Thanh Quân 19/03/92 2102472 Khoa học Tự nhiên 212/B124 Hồ Như Quỳnh 20/11/92 2102473 Khoa học Tự nhiên 212/B125 Nguyễn Hoàng Sơn 22/12/92 2102475 Khoa học Tự nhiên 212/B126 Đặng Hoàng Thái 22/03/92 2102476 Khoa học Tự nhiên 212/B127 Lê Hồng Thái 23/05/92 2102477 Khoa học Tự nhiên 212/B128 Phan Quốc Thái 28/12/92 2102478 Khoa học Tự nhiên 212/B129 Phạm Thị Phương Thảo 12/10/92 2102481 Khoa học Tự nhiên 212/B130 Lê Hồng Thắm 16/06/92 2102482 Khoa học Tự nhiên 212/B131 Trần Như Thuỳ 08/10/92 2102484 Khoa học Tự nhiên 212/B132 Nguyễn Thị Thanh Thuý 15/02/92 2102485 Khoa học Tự nhiên 212/B133 Trần Minh Tiến 10/04/92 2102487 Khoa học Tự nhiên 212/B134 Từ Gia Tín 30/09/92 2102488 Khoa học Tự nhiên 212/B135 Ngô Minh Toàn 02/11/92 2102490 Khoa học Tự nhiên 212/B136 Hoàng Minh Trí 16/08/92 2102492 Khoa học Tự nhiên 212/B137 Nguyễn Tiến Trung 24/04/92 2102493 Khoa học Tự nhiên 212/B138 Trần Minh Trung 07/07/92 2102494 Khoa học Tự nhiên 212/B139 Tưởng Lê Mỹ Tú 20/01/92 2102495 Khoa học Tự nhiên 212/B140 Lê Văn Tuấn 01/01/92 2102496 Khoa học Tự nhiên 212/B141 Nguyễn Văn Tùng 13/02/91 2102497 Khoa học Tự nhiên 212/B142 Nguyễn Dương Thanh Tuyền 08/01/92 2102498 Khoa học Tự nhiên 212/B143 Trần Thị Hồng Tươi 18/09/92 2102499 Khoa học Tự nhiên 212/B144 Đỗ Cao Vinh 02/08/92 2102500 Khoa học Tự nhiên 212/B145 Huỳnh Phú Yên 03/05/92 2102503 Khoa học Tự nhiên 212/B1

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 304/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Văn Phụng (1401/07/91 5106082 Luật 304/C22 Nguyễn Tấn Phước 01/05/89 5106083 Luật 304/C23 Võ Chúc Phương / /92 5106084 Luật 304/C24 Trần Văn Quang / /92 5106085 Luật 304/C25 Ngô Minh Quyền 15/05/91 5106086 Luật 304/C26 Trịnh Thuý Quỳnh 26/03/92 5106087 Luật 304/C2

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

7 Lương Hoàng Sang / /92 5106088 Luật 304/C28 Trần Bảo Sơn 13/02/92 5106089 Luật 304/C29 Dương Minh Tâm 09/07/89 5106090 Luật 304/C2

10 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/06/92 5106091 Luật 304/C211 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/09/92 5106092 Luật 304/C212 Sơn Ngọc Thành 01/08/87 5106093 Luật 304/C213 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/02/92 5106094 Luật 304/C214 Thị Kim Thảo 18/12/92 5106095 Luật 304/C215 Nguyễn Thị Kim Thắm 21/05/92 5106096 Luật 304/C216 Trần Quốc Thật / /92 5106097 Luật 304/C217 Trần Văn Thiệt 30/04/91 5106098 Luật 304/C218 Nguyễn Thanh Thoại / /92 5106099 Luật 304/C219 Ngô Văn Thuần 06/04/91 5106100 Luật 304/C220 Thân Thị Thúy 16/06/92 5106101 Luật 304/C221 Trần Thị Ngọc Thư 01/09/92 5106102 Luật 304/C222 Phạm Việt Thy 25/12/92 5106103 Luật 304/C223 Danh Ngọc Tiến 08/07/91 5106104 Luật 304/C224 Nguyễn Trung Tính 06/08/91 5106105 Luật 304/C225 Huỳnh Thị Kiều Trang 26/06/92 5106106 Luật 304/C226 Lê Trần Huyền Trang 11/10/92 5106107 Luật 304/C227 Lâm Ngọc Trâm 14/06/92 5106108 Luật 304/C228 Trần Thị Ngọc Trâm 14/05/92 5106109 Luật 304/C229 Phạm Nguyễn Huyền Trân 05/06/92 5106110 Luật 304/C230 Võ Hà Triều 22/07/91 5106111 Luật 304/C231 Lê Thị Bé Trúc 01/01/91 5106112 Luật 304/C232 Mai Chiến Trực 04/01/91 5106113 Luật 304/C233 Nguyễn Thị Bích Tuy 05/03/92 5106114 Luật 304/C234 Nguyễn Hồng Tươi 06/06/92 5106115 Luật 304/C235 Lâm Thị Hồng Vân 05/05/91 5106116 Luật 304/C236 Nguyễn Quốc Vương 09/01/91 5106117 Luật 304/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 305/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Trần Thị Ngọc Như ý (1405/10/92 5106118 Luật 305/C22 Ngô Thị Kim Yến 09/08/90 5106119 Luật 305/C23 Nguyễn Minh An 01/07/88 5106120 Luật 305/C2

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

4 Bùi Phương Anh 21/07/92 5106121 Luật 305/C25 Nguyễn Thị Nhựt Anh 31/03/91 5106122 Luật 305/C26 Nguyễn Vũ Ca 16/10/92 5106123 Luật 305/C27 Huỳnh Thị Thái Chân 20/12/92 5106124 Luật 305/C28 Trần Thị Kim Chi 20/11/92 5106125 Luật 305/C29 Nguyễn Khánh Chương 27/08/92 5106126 Luật 305/C2

10 Nguyễn Thị Cúc 03/01/91 5106127 Luật 305/C211 Trần Đức Cường 16/02/92 5106128 Luật 305/C212 Quách Văn Diển 20/10/90 5106129 Luật 305/C213 Võ Thị Hồng Diệu 04/09/90 5106130 Luật 305/C214 Lê Đình Duy 07/03/92 5106131 Luật 305/C215 Danh Đà Đa / /90 5106132 Luật 305/C216 Tô Thảo Đang 11/04/91 5106133 Luật 305/C217 Trần Quang Đồng 15/07/88 5106134 Luật 305/C218 Đoàn Thị Ngọc Được 20/04/92 5106135 Luật 305/C219 Nguyễn Vũ Hà Giang 23/08/92 5106136 Luật 305/C220 Tăng Rô Si Ha 08/05/91 5106137 Luật 305/C221 Nguyễn Hoàn Hảo 06/05/92 5106138 Luật 305/C222 Nguyễn Thị Kim Hằng 10/01/92 5106139 Luật 305/C223 Thị Phượng Hằng / /92 5106140 Luật 305/C224 Lê Thị Hiền 10/10/91 5106141 Luật 305/C225 Mạc Văn Hiếu 04/01/92 5106142 Luật 305/C226 Hồ Huy Hoàng 11/11/91 5106143 Luật 305/C227 Huỳnh Quang Huy 20/06/92 5106144 Luật 305/C228 Phạm Hoàng Hưng 29/05/91 5106145 Luật 305/C229 Đặng Văn Kép 02/09/91 5106146 Luật 305/C230 Nguyễn Hoài Khang 14/06/92 5106147 Luật 305/C231 Trần Quang Khánh 26/04/92 5106148 Luật 305/C232 Phạm Ngọc Khoẻ 02/09/93 5106149 Luật 305/C233 Hồng Thuý Kiều / /92 5106150 Luật 305/C234 Lê Thị Hồng Lan 05/03/89 5106151 Luật 305/C235 Võ Đà Lạt 02/04/91 5106152 Luật 305/C236 Dương Mỹ Linh / /92 5106153 Luật 305/C237 Nguyễn Thị Linh 16/09/92 5106154 Luật 305/C238 Hà Thị ánh Loan 14/02/92 5106155 Luật 305/C239 Đặng Thị Trúc Ly 27/02/91 5106157 Luật 305/C240 Sơn Ngọc Mai 28/04/91 5106158 Luật 305/C241 Trần Hoàng Minh 20/11/91 5106160 Luật 305/C242 Phạm Hồng Muội 28/11/91 5106161 Luật 305/C243 Chau Sốc Na 01/01/91 5106162 Luật 305/C244 Lê Thanh Ngàn 26/09/91 5106163 Luật 305/C245 Lê Thị Nghi 25/04/92 5106164 Luật 305/C246 Nguyễn Thị Ngọc 05/10/90 5106165 Luật 305/C247 Võ Thị Như Ngọc 15/12/90 5106166 Luật 305/C248 Trần Phượng Nguyên 01/01/92 5106167 Luật 305/C249 Nguyễn Hoàng Nhân 07/07/92 5106168 Luật 305/C250 Lê Thị Nhí 10/03/91 5106169 Luật 305/C2

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 306/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Nguyễn Thị Ngọc Anh (1412/04/92 5107388 Luật 306/C22 Lê Văn Chất 12/09/89 5107389 Luật 306/C23 Nguyễn Công Chức 07/09/92 5107390 Luật 306/C24 Phạm Thành Công 23/12/92 5107391 Luật 306/C25 Phạm Kiều Diễm 15/07/92 5107392 Luật 306/C26 Nguyễn Thái Diệp 03/09/92 5107393 Luật 306/C27 Sơn Cẩm Nhung / /88 5106170 Luật 306/C28 Nguyễn Huỳnh Như 08/09/92 5106171 Luật 306/C29 Trần Thị Ngọc Nở 25/04/92 5106172 Luật 306/C2

10 Đoàn Ngọc Phê / /92 5106173 Luật 306/C211 Nguyễn Huỳnh Thiện Phú 28/09/92 5106174 Luật 306/C212 Trần Thị Tiểu Phụng 06/12/92 5106175 Luật 306/C213 Lý Thị Hồng Phương 07/05/88 5106176 Luật 306/C214 Hồ Thị Thúy Phượng 19/04/90 5106177 Luật 306/C215 Lư Hoàng Quí 09/09/91 5106178 Luật 306/C216 Súc Thị Ngô Quyền 15/10/89 5106179 Luật 306/C217 Neáng Sa Rây 07/20/90 5106180 Luật 306/C218 Nguyễn út Sang 14/12/89 5106181 Luật 306/C219 Lê Hồng Sương 10/06/89 5106182 Luật 306/C220 Huỳnh Minh Tâm 29/03/91 5106183 Luật 306/C221 Đặng Minh Tân 15/04/92 5106184 Luật 306/C222 Võ Nhựt Thanh 18/02/92 5106185 Luật 306/C223 Đoàn Thị Thảo / /91 5106186 Luật 306/C224 Nguyễn Thu Thảo 07/01/91 5106187 Luật 306/C225 Huỳnh Kim Thay 17/12/91 5106188 Luật 306/C226 Ngô Phúc Thẩm 22/12/92 5106189 Luật 306/C227 Phạm Thị Huyền Thi 19/03/92 5106190 Luật 306/C228 Phan Trúc Thinh 27/07/91 5106191 Luật 306/C229 Phạm Quang Thoại 19/11/91 5106192 Luật 306/C230 Nguyễn Minh Thuận 15/10/92 5106193 Luật 306/C231 Lê Thị Bích Thuyền 18/06/92 5106194 Luật 306/C232 Đinh Văn Thương 26/12/90 5106195 Luật 306/C233 Dương Thanh Tiền 09/09/92 5106196 Luật 306/C234 Nguyễn Thanh Tiến 06/05/91 5106197 Luật 306/C235 Trần Trung Toàn 18/03/92 5106198 Luật 306/C236 Huỳnh Thị Thuỳ Trang 17/03/92 5106199 Luật 306/C237 Lương Thị Kiều Trang 15/06/92 5106200 Luật 306/C2

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

38 Phạm Thị Ngọc Trâm 10/03/92 5106201 Luật 306/C239 Bùi Ngọc Trầm 10/11/91 5106202 Luật 306/C240 Võ Thị Ngọc Trân 01/09/92 5106203 Luật 306/C241 Nguyễn Thị Kiều Trinh 05/06/92 5106204 Luật 306/C242 Võ Thị ánh Trúc 21/03/92 5106205 Luật 306/C243 Trần Thị Cẩm Tú 09/01/92 5106206 Luật 306/C244 Dương Ngọc Tuyền 21/01/92 5106207 Luật 306/C245 Mai Thị út 24/01/92 5106208 Luật 306/C246 Nguyễn Thị Bích Vân 12/10/90 5106209 Luật 306/C247 Trần Thị Cẩm Xuyên 02/04/90 5106210 Luật 306/C248 Phạm Thị Ngọc Yên 12/12/92 5106211 Luật 306/C249 Nguyễn Thị Diệu Yến 15/05/92 5106212 Luật 306/C250 Phan ái Lụa 20/03/91 5108903 Luật 306/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 307/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Ngô Thị Dung (1404/03/92 5107394 Luật 307/C22 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 30/11/92 5107395 Luật 307/C23 Thái Thị Duyên / /92 5107396 Luật 307/C24 Phan Thị Trùng Dương 16/12/92 5107397 Luật 307/C25 Ngô Trang Đài 12/08/92 5107398 Luật 307/C26 Nguyễn Thị Mộng Điệp 17/01/92 5107399 Luật 307/C27 Tô Ngọc Giàu 12/01/92 5107400 Luật 307/C28 Nguyễn Thị Ngọc Hà 22/06/92 5107401 Luật 307/C29 Nguyễn Công Hậu 01/09/91 5107402 Luật 307/C2

10 Nguyễn Văn Hên 21/09/92 5107403 Luật 307/C211 Đặng Văn Hiếu 09/11/88 5107405 Luật 307/C212 Lâm Nguyễn Thái Hoà 08/06/92 5107406 Luật 307/C213 Tôn Huỳnh Văn Huy 15/12/92 5107407 Luật 307/C214 Phan Hồng Huyên 10/06/92 5107408 Luật 307/C215 Nguyễn Thị Khánh Huyền 18/11/92 5107409 Luật 307/C216 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/12/92 5107410 Luật 307/C217 Nguyễn Văn Khánh 10/05/92 5107411 Luật 307/C218 Võ Chí Khâm 05/05/92 5107412 Luật 307/C219 Nguyễn Anh Khoa 17/02/92 5107413 Luật 307/C220 Danh Sóc Khom 10/12/91 5107414 Luật 307/C2

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

21 Trần Lãm 21/09/92 5107416 Luật 307/C222 Kiều Văn Liêu 16/04/92 5107417 Luật 307/C223 Lê Ngô Thùy Linh 11/10/92 5107418 Luật 307/C224 Nguyễn Thị Hồng Loan 17/11/92 5107419 Luật 307/C225 Nguyễn Hữu Lộc 17/09/92 5107420 Luật 307/C226 Nguyễn Minh Luân 13/06/92 5107421 Luật 307/C227 Trần Minh Luân 06/08/92 5107422 Luật 307/C228 Lê Thị Ngọc Mai 09/11/92 5107425 Luật 307/C229 Lê Mân 09/02/92 5107426 Luật 307/C230 Nguyễn Minh Mẫn 23/09/92 5107427 Luật 307/C231 Nguyễn Thành Mến 11/04/91 5107428 Luật 307/C232 Đoàn Văn Mộng / /91 5107429 Luật 307/C233 Trần Thanh Mộng / /91 5107430 Luật 307/C234 Nguyễn Thị Diễm My 15/09/92 5107432 Luật 307/C235 Trần Thị Diễm My 21/02/92 5107433 Luật 307/C236 Đặng Phương Nam 19/02/92 5107434 Luật 307/C237 Lý Chí Nam 09/09/91 5107435 Luật 307/C238 Phạm Thị Nga / /90 5107436 Luật 307/C239 Trần Ngọc Ngà 29/09/92 5107437 Luật 307/C240 Bùi Thị Diễm Ngân 08/10/92 5107438 Luật 307/C241 Cao Thị Ngân 16/09/92 5107439 Luật 307/C242 Phạm Lê Yến Ngọc 10/12/92 5107440 Luật 307/C243 Lê Hồng Nhã 14/01/92 5107441 Luật 307/C244 Diệp Kim Nhàng 13/02/92 5107442 Luật 307/C245 Kim Chanh Ni 03/03/90 5107443 Luật 307/C246 Nguyễn Ngọc Nữ 13/04/92 5107444 Luật 307/C247 Phạm Thị Kim Nương 13/03/92 5107445 Luật 307/C248 Nguyễn Hữu Phúc 28/06/92 5107446 Luật 307/C249 Bùi Huế Phương 14/04/92 5107447 Luật 307/C250 Hồ Thị Bích Phượng 29/06/91 5107448 Luật 307/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 308/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Đặng Thị Huỳnh Cẩm Quyên (1409/04/92 5107449 Luật 308/C22 Hồ Thị Quyên 20/07/92 5107450 Luật 308/C23 Huỳnh Thuý Quỳnh 16/12/92 5107451 Luật 308/C2

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

4 Phạm Minh Sang 12/10/91 5107452 Luật 308/C25 Lê Thị Kim Son 15/05/92 5107453 Luật 308/C26 Trần Thị Mỹ Son / /91 5107454 Luật 308/C27 Nguyễn Hữu Tài 17/12/92 5107455 Luật 308/C28 Phan Minh Tân 14/08/92 5107456 Luật 308/C29 Nguyễn Hoàng Tấn 15/03/92 5107457 Luật 308/C2

10 Trần Thị Hà Thanh 24/12/92 5107458 Luật 308/C211 Trần Quốc Thành 27/10/92 5107459 Luật 308/C212 Đinh Thị Phương Thảo 13/07/92 5107460 Luật 308/C213 Lê Thị Hồng Thắm 09/06/92 5107461 Luật 308/C214 Nguyễn Thị Hoài Thêm 08/11/91 5107462 Luật 308/C215 Lê Thị Bé Tho 22/08/91 5107463 Luật 308/C216 Lâm Thị Kim Thoa 14/04/92 5107464 Luật 308/C217 Phan Lê Tây Tiểu Thơ 01/02/92 5107465 Luật 308/C218 Vũ Thị Lệ Thu 10/12/92 5107466 Luật 308/C219 Lâm Minh Thuộc 15/10/89 5107467 Luật 308/C220 Võ Trần Tiến 06/08/92 5107468 Luật 308/C221 Nguyễn Ân Tình 24/07/92 5107469 Luật 308/C222 Đinh Xuân Tính 20/04/92 5107470 Luật 308/C223 Trần Minh Tính 29/10/92 5107471 Luật 308/C224 Huỳnh Văn Toàn 12/11/92 5107472 Luật 308/C225 Chế Thị Trang 12/11/92 5107473 Luật 308/C226 Đặng Quyền Trang 15/07/92 5107474 Luật 308/C227 Lương Thị Thảo Trang 10/11/92 5107475 Luật 308/C228 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 08/01/92 5107476 Luật 308/C229 Dương Công Trấn 02/02/91 5107477 Luật 308/C230 Huỳnh Mỹ Trinh 13/03/91 5107478 Luật 308/C231 Nguyễn Thị Tú Trinh 25/08/92 5107479 Luật 308/C232 Đoàn Thị Cẩm Tú 15/03/92 5107480 Luật 308/C233 Lê Quốc Tuấn 15/01/85 5107482 Luật 308/C234 Chiêm Minh Tứ 28/12/92 5107483 Luật 308/C235 Tăng Thị Chành Ty 21/01/92 5107484 Luật 308/C236 Trần Văn Tý 18/07/92 5107485 Luật 308/C237 Nguyễn Thị Ngọc Vệ 14/03/92 5107487 Luật 308/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Phòng thi 309/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Bạch Thị Chúc Xuân (1427/10/92 5107488 Luật 309/C22 Nguyễn Như ý 03/02/92 5107489 Luật 309/C23 Lê Phước An / /90 5108654 Luật 309/C24 Nguyễn Thành An 04/03/91 5108655 Luật 309/C25 Bùi Công Bằng / /92 5108656 Luật 309/C26 Mai Văn Bé / /88 5108657 Luật 309/C27 Dương Thị Bế 21/10/92 5108658 Luật 309/C28 Nguyễn Lê Cầu 30/08/92 5108659 Luật 309/C29 Lê Thị Chơn 15/05/91 5108660 Luật 309/C2

10 Lê Thị Ngọc Diễm 13/10/91 5108663 Luật 309/C211 Lê Minh Dô 08/03/92 5108664 Luật 309/C212 Huỳnh Đức Duy 12/09/92 5108665 Luật 309/C213 Lê Thị Mỹ Duyên 09/11/92 5108667 Luật 309/C214 Bùi Tấn Đạt 05/10/91 5108669 Luật 309/C215 Lưu Văn Em 20/11/88 5108670 Luật 309/C216 Nguyễn Dũng Em 10/08/91 5108671 Luật 309/C217 Lê Thị Nhung Gấm 04/09/92 5108672 Luật 309/C218 Đồng Thanh Giang 09/04/92 5108673 Luật 309/C219 Lê Trường Giang 29/12/91 5108674 Luật 309/C220 Mai Thị Giàu 16/10/91 5108675 Luật 309/C221 Đinh Thị Ngọc Hà 24/02/92 5108676 Luật 309/C222 Sơn Minh Hải / /90 5108677 Luật 309/C223 Lê Thị Thúy Hằng 19/04/91 5108678 Luật 309/C224 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13/11/92 5108679 Luật 309/C225 Huỳnh Quang Hậu 11/09/91 5108680 Luật 309/C226 Ong Thanh Hậu 02/02/92 5108681 Luật 309/C227 Cao Trần Khắc Huy 06/08/92 5108683 Luật 309/C228 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/12/92 5108684 Luật 309/C229 Trần Phương Khánh 09/02/92 5108685 Luật 309/C230 Thạch Hoàng Khoa / /90 5108686 Luật 309/C231 Phạm Hoàng Khương 02/03/92 5108687 Luật 309/C232 Trần Tuấn Kiệt 02/10/91 5108688 Luật 309/C233 Huỳnh Thị Thúy Kiều 08/05/91 5108689 Luật 309/C234 Dương Trường Lam 17/09/92 5108690 Luật 309/C235 Quách Thị Ngọc Lam 01/03/91 5108691 Luật 309/C236 Nguyễn Khánh Lâm 04/04/91 5108692 Luật 309/C237 Nguyễn Ngọc Liễu 14/05/92 5108693 Luật 309/C2

DANH SÁCH SINH VIÊN

Trường Đại Học Cần ThơĐịa điểm thi: Nhà học C2

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN - ctu.edu.vn · PDF fileDANH SÁCH SINH VIÊN Trường Đại Học Cần Thơ Địa điểm thi: Nhà học C2 Phòng thi 101/C2 Giờ thi 8:00 Ngày thi:

Phòng thi 310/C2

Giờ thi 8:00

Ngày thi: 31-Oct-10

STT Họ và tênNgày sinh Mã số SV Khoa Ghi chú

1 Huỳnh Chí Linh (1418/09/92 5108694 Luật 310/C22 Nguyễn Chí Linh 01/07/87 5108695 Luật 310/C23 Phạm Thị Yến Linh 12/09/92 5108696 Luật 310/C24 Lê Thị Hồng Mai 12/05/92 5108698 Luật 310/C25 Phan Thị Tuyết Mai 15/08/91 5108699 Luật 310/C26 Trần Hồng Mi 11/02/92 5108700 Luật 310/C27 Đặng Hoàn Mỹ 15/09/91 5108701 Luật 310/C28 Phạm Thị Thu Nga 22/02/90 5108702 Luật 310/C29 Nguyễn Tấn Ngọc 19/08/90 5108703 Luật 310/C2

10 Châu Chí Nguyện 10/05/87 5108704 Luật 310/C211 Nguyễn Văn Nhựt 22/11/91 5108706 Luật 310/C212 Phạm Thị Ngọc Nữ 29/08/92 5108707 Luật 310/C213 Lý Minh Phúc 28/06/92 5108709 Luật 310/C214 Nguyễn Văn Phước 01/01/88 5108710 Luật 310/C215 Lương Thu Phương 08/08/91 5108711 Luật 310/C216 Phạm Vũ Phương 03/04/92 5108712 Luật 310/C217 Trần Thu Phương 10/09/91 5108713 Luật 310/C218 Trương Thị Huỳnh Phương 23/08/92 5108714 Luật 310/C219 Trần Minh Quyền 25/01/92 5108715 Luật 310/C220 Trần Hoàng Sang 01/01/89 5108716 Luật 310/C221 Phạm Hoàng Sơn 20/01/92 5108717 Luật 310/C222 Bùi Bá Thành 12/11/92 5108719 Luật 310/C223 Huỳnh Như Thắm 19/10/92 5108720 Luật 310/C224 Trần Hữu Thắng 06/02/91 5108721 Luật 310/C225 Lê Thị Thu 06/10/92 5108722 Luật 310/C226 Nguyễn Thị Cẩm Thu 30/03/92 5108723 Luật 310/C227 Trần Văn Thương 12/02/92 5108724 Luật 310/C228 Trần Thị Diễm Trang 18/05/92 5108725 Luật 310/C229 Đặng Nhật Trường 27/05/90 5108727 Luật 310/C230 Lê Văn Trường 16/12/89 5108728 Luật 310/C231 La Đoàn Thế Vinh 21/11/92 5108731 Luật 310/C232 Trần Thị Kiều Xuân 24/02/90 5108732 Luật 310/C233 Phạm Thị Ngọc Yến 26/06/92 5108733 Luật 310/C234 Nguyễn Hoàng Tài 08/05/92 5108718 Luật 310/C2