Upload
vuongtram
View
230
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 001
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-201
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH318/05/1996Đoàn Văn An1561701
NLPDTV55DH105/04/1995Đỗ Văn An2558482
NLPDTD55DH102/10/1996Nguyễn Trung An3560443
NLPKTN55CL213/01/1996Bùi Cẩm Anh4583894
NLPKTN55CL214/11/1996Bùi Ngọc Quang Anh5615505
DTD55DH213/04/1996Bùi Tuấn Anh6561076
NLPKTN55DH117/09/1996Bùi Việt Anh7579177
NLPKTN55CL102/02/1996Dương Quang Tài Anh8616068
NLPKTN55DH121/10/1996Đào Ngọc Anh9579189
NLPKTN55DH205/01/1996Đặng Thu Anh105799510
NLPTDH55DH220/02/1996Đỗ Hoàng Anh115908511
NLPDTV55DH224/06/1996Đỗ Thị Mai Anh125592012
NLPVTT55DH03/10/1996Đỗ Thị Vân Anh135885313
NLPKTN55CL305/12/1996Hồ Tuấn Anh146159114
NLPVTT55DH26/07/1996Lê Thị Phương Anh155911615
NLPKTN55CL312/10/1994Lê Việt Anh165526016
NLPTDH55DH217/02/1996Lê Việt Anh175903517
NLPDTD55DH327/07/1996Lương Việt Anh185617118
NLPKTN55CL230/06/1996Nguyễn Diệp Anh196158019
NLPDTD54DH127/02/1992Nguyễn Hoàng Tú Anh205881520
NLPKTN55DH220/11/1995Nguyễn Lan Anh215529921
NLPVTT55DH11/03/1996Nguyễn Ngọc Phương Anh225641222
NLPTDH55CD18/11/1996Nguyễn Phi Anh235921123
NLPKTN55CL313/07/1996Nguyễn Phương Anh245834624
NLPVTT55DH24/10/1996Nguyễn Quang Anh255623225
NLPDTV55DH125/08/1996Nguyễn Thế Bảo Anh265585026
NLPDTV55DH201/08/1996Nguyễn Thị Minh Anh275592327
NLPVTT55DH02/08/1996Nguyễn Tuấn Anh285641328
NLPTDH55DH229/04/1996Nguyễn Tuấn Anh295752229
NLPDTD55DH114/09/1996Nguyễn Tú Anh305604530
NLPDTA55DH05/07/1996Phạm Hữu Đức Anh315643731
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
1/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 002
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-202
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55DH118/12/1996Phạm Ngọc Anh32579191
NLPKTN55DH221/08/1996Phạm Ngọc Trâm Anh33580002
NLPKTN55CL313/11/1996Phạm Thị Mai Anh34580843
NLPKTN55CL212/07/1995Trần Hải Anh35615624
NLPKTN55CL319/03/1996Trần Thị Ngọc Ánh36615515
NLPTDH55CD10/12/1996Trần Văn Ba37597146
NLPDTD55DH214/02/1996Lê Văn Báu38561087
NLPDTD55DH103/08/1995Hoàng Quốc Bảo39560468
NLPDTT55DH128/12/1996Nguyễn Thanh Bảo40589939
NLPTDH55DH211/08/1996Nguyễn Văn Bảo415752310
NLPDTD55CD26/12/1996Nguyễn Văn Bắc426026511
NLPKTN55CL205/09/1996Giang Ngọc Bích436159512
NLPKTN55DH202/12/1996Nguyễn Thị Ngọc Bích445800113
NLPKTN55DH112/05/1996Phạm Thị Bích455792214
NLPDTD55DH222/09/1996Lê Văn Bình465610915
NLPDTD55DH129/09/1995Mã Văn Bình475604716
NLPKTN55DH125/04/1996Nguyễn Thị Minh Bình485792117
NLPDTT55DH123/09/1996Phạm Thanh Bình495581718
NLPDTV55DH104/03/1996Nguyễn Thị Quỳnh Chi505585319
NLPVTT55DH25/02/1994Nguyễn Đức Chiến515641420
NLPKTN55CL330/06/1996Nguyễn Hồng Chiến525808821
NLPDTT55DH202/05/1996Nguyễn Minh Chiến535623522
NLPDTT55DH121/11/1996Nguyễn Văn Chiến545623623
NLPTDH55CD27/06/1996Vũ Hữu Chiến556032824
NLPKTN55DH118/09/1996Bùi Phương Chinh565792325
NLPDTD55DH120/11/1994Ngô Văn Chinh575604826
NLPTDH55CD20/07/1996Phạm Văn Chinh585964727
NLPVTT55DH14/11/1996Hoàng Công Chính595641528
NLPDTT55DH224/12/1996Tống Duy Chính605889529
NLPDTD55CD23/10/1996Hoàng Văn Công615976730
NLPKTN55CL310/12/1996Nguyễn Đức Công626161231
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
2/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 003
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-203
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTV55DH208/11/1996Nguyễn Thành Công63559261
NLPDTV55DH122/12/1996Phạm Duy Công64558542
NLPTDH55DH212/08/1996Phạm Thành Công65575253
NLPKTN55CL327/09/1996Phạm Văn Công66615794
NLPDTD55CD15/11/1996Phùng Văn Công67596845
NLPDTD55CD30/01/1996Đinh Văn Cương68597686
NLPDTT55DH203/01/1996Hoàng Quốc Cương69569517
NLPTDH55CD15/01/1996Nguyễn Văn Cương70614938
NLPTDH55DH218/07/1996Đỗ Mạnh Cường71575269
NLPDTD55DH210/10/1996Lê Văn Cường725611110
NLPDTT55DH123/03/1996Nguyễn Chí Cường735889111
NLPKTN55CL108/12/1996Nguyễn Mạnh Cường745809212
NLPDTD55DH227/05/1996Nguyễn Mạnh Cường755611213
NLPKTN55CL112/08/1996Nguyễn Nam Cường766158114
NLPKTN55CL109/11/1996Phạm Quốc Cường775566315
NLPDTD55DH109/03/1996Vũ Thành Danh785604916
NLPDTD55CD15/02/1996Bùi Văn Dân795920917
NLPTDH55DH216/02/1996Nguyễn Xuân Diệu805752718
NLPKTN55CL118/02/1996Nguyễn Ngọc Diệp815809419
NLPKTN55DH127/09/1996Phan Thuỳ Dinh825792420
NLPKTN55CL107/01/1996Trần Thị Dinh835849421
NLPTDH55DH227/06/1996Bùi Văn Doanh845893322
NLPDTD55DH326/10/1996Bùi Tiến Duy855617323
NLPDTA55DH07/11/1996Đinh Ngọc Duy865644024
NLPKTN55DH205/11/1996Lê Đức Duy875800425
NLPTDH55DH225/03/1996Nguyễn Quốc Duy885624126
NLPTDH55DH110/11/1996Nguyễn Tùng Duy895893427
NLPDTD55DH114/03/1996Nguyễn Văn Duy905605128
NLPDTD55DH124/09/1996Nguyễn Văn Duy915605029
NLPDTA55DH17/02/1996Phạm Như Duy925644130
NLPDTT55DH220/12/1994Trần Mạnh Duy935884331
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
3/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 004
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-204
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH214/08/1996Trương Quang Duy94561131
NLPTDH55DH120/09/1992Vũ Văn Duy95589762
NLPKTN55DH104/08/1996Đoàn Thị Duyên96579253
NLPKTN55DH223/11/1996Phạm Thị Hồng Duyên97580054
NLPDTD55DH309/04/1995Vũ Hữu Duyên98561745
NLPKTN55DH206/12/1996Vũ Thị Duyên99580066
NLPKTN55CL320/05/1995Bùi Văn Dũng100552517
NLPDTD54DH122/04/1993Đoàn Trung Dũng101588138
NLPDTD55DH305/03/1995Đoàn Văn Dũng102561759
NLPDTD55DH311/11/1996Lương Việt Dũng1035617610
NLPDTT55DH229/06/1996Lưu Mạnh Dũng1045583211
NLPDTD55CD10/10/1995Nguyễn Anh Dũng1055965312
NLPDTV55DH111/12/1996Nguyễn Anh Dũng1065585513
NLPTDH55DH121/03/1995Nguyễn Anh Dũng1075752814
NLPDTD55DH212/01/1996Nguyễn Tiến Dũng1085611415
NLPDTD55DH316/02/1995Nguyễn Xuân Dũng1095617716
NLPTDH55DH101/09/1996Nguyễn Xuân Dũng1105624217
NLPKTN55DH123/08/1996Nguyễn Việt Dũng1115792618
NLPDTD55CD11/05/1996Phạm Nhật Dũng1125977019
NLPTDH55DH125/02/1996Phạm Thái Dũng1135752920
NLPDTV55DH106/09/1996Phạm Trung Dũng1145585621
NLPTDH55DH126/07/1996Trần Văn Dũng1155753022
NLPKTN55DH102/10/1996Vũ Anh Dũng1165792723
NLPVTT55DH28/09/1995Nguyễn Khánh Dư1175641624
NLPDTV55DH207/02/1996Bùi Tuấn Dương1185592925
NLPDTD55DH212/11/1996Hà Nhật Tùng Dương1195611526
NLPTDH55DH204/12/1996Hoàng Đăng Dương1205753127
NLPDTD55DH117/11/1995Hoàng Văn Dương1215605328
NLPVTT55DH14/11/1996Lê Tùng Dương1225641729
KTN55CL231/10/1996Lưu Đại Dương1236157330
NLPDTD55CD16/03/1996Nguyễn Mạnh Dương1246088231
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
4/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 005
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi:
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL112/02/1996Nguyễn Nam Dương125580981
DTD55DH328/11/1996Nguyễn Tùng Dương126561782
NLPTDH55CD18/07/1996Nguyễn Xuân Dương127598093
NLPDTD55DH109/01/1996Nguyễn Việt Dương128560544
NLPDTD55DH308/09/1996Phan Tùng Dương129561795
NLPTDH55DH119/03/1996Phạm Bình Dương130589776
NLPTDH55DH128/01/1996Phạm Hoàng Dương131562437
NLPVTT55DH16/12/1996Phạm Thị Thuỳ Dương132590018
NLPDTD55DH212/10/1996Phạm Văn Dương133561169
NLPDTV55DH129/10/1996Trần Đại Dương1345585710
NLPDTD55DH126/05/1996Trần Thanh Dương1355605511
NLPDTV55DH124/06/1996Trần Tuấn Dương1365585812
DTD55DH206/08/1996Vũ Đức Dương1375611713
NLPDTT55DH215/01/1996Vũ Tùng Dương1385583314
NLPDTT55DH111/03/1996Phạm Văn Dưỡng1395723015
NLPDTV55DH222/03/1996Nguyễn Thị Đan1405593016
NLPDTT55DH213/06/1995Đoàn Quang Đảng1415624617
NLPDTA55DH09/02/1996Nguyễn Minh Đại1425644318
NLPDTT55DH112/06/1996Trần Văn Đại1435581819
NLPDTT55DH122/04/1996Trịnh Văn Đại1445905220
NLPDTD55DH101/03/1995Đinh Văn Đạo1455605621
NLPDTT55DH123/06/1996Nguyễn Thanh Đạo1465894922
NLPDTV55DH231/07/1992Bùi Quý Đạt1475593123
NLPDTD55DH210/09/1995Đinh Ngọc Đạt1485611824
NLPDTT55DH114/12/1996Đinh Tuấn Đạt1495895025
NLPDTT55DH125/08/1995Đỗ Danh Đạt1505624926
NLPDTV55DH113/10/1996Lê Thành Đạt1515585927
NLPDTD55DH122/09/1996Mưu Quốc Đạt1525605728
NLPDTV55DH209/07/1996Ngô Văn Đạt1535593229
NLPDTD55CD25/04/1996Nguyễn Duy Đạt1545982130
NLPDTD55DH102/10/1996Nguyễn Thành Đạt1555605831
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
5/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 006
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-206
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH209/10/1996Nguyễn Thành Đạt156561201
NLPDTD55DH324/07/1995Nguyễn Thành Đạt157561812
NLPDTD55DH313/10/1996Nguyễn Trí Đạt158561823
NLPDTT55DH131/12/1996Phạm Thế Đạt159560014
NLPDTD55DH205/08/1996Trần Quang Đạt160561215
NLPDTD55DH109/03/1996Trần Tuấn Đạt161560596
NLPDTD55DH107/10/1996Vũ Thành Đạt162560607
NLPVTT55DH24/02/1996Vũ Tiến Đạt163564188
NLPVTT55DH20/04/1996Bùi Thị Định164589589
NLPKTN55CL212/04/1996Lê Trọng Định1655810210
NLPTDH55CD17/03/1995Nguyễn Xuân Đoàn1666035511
NLPDTT55DH230/09/1996Nguyễn Phương Đông1675741212
NLPDTD55DH225/04/1996Ngô Văn Đồng1685612213
NLPDTD55DH331/05/1995Phạm Văn Đồng1695618314
NLPTDH55DH117/03/1996Trần Nhật Độ1705625215
NLPTDH55DH218/09/1995Vũ Khắc Đường1715753216
NLPDTT55DH214/11/1994Bùi Mạnh Đức1725600317
NLPDTT55DH224/07/1996Bùi Việt Đức1735625318
NLPDTT55DH110/06/1995Cao Việt Đức1745625419
NLPDTV55DH215/11/1996Đinh Văn Đức1755593320
NLPKTN55DH203/08/1996Đoàn Anh Đức1765800821
NLPKTN55CL201/06/1996Đỗ Văn Đức1775736622
NLPDTD55CD04/07/1996Lê Văn Đức1785979023
NLPDTV55DH214/09/1996Lương Huỳnh Đức1795593424
NLPDTD55DH229/11/1996Lưu Huỳnh Đức1805612325
NLPDTV55DH129/01/1996Ngô Ngọc Đức1815586026
NLPDTT55DH106/05/1996Nguyễn Anh Đức1825695527
NLPDTD55DH329/03/1996Nguyễn Đình Đức1835618528
NLPDTT55DH223/03/1996Nguyễn Huỳnh Đức1845625529
NLPDTD55CD09/09/1995Nguyễn Mạnh Đức1855977230
NLPKTN55CL320/07/1996Tô Anh Đức1865810531
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
6/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 007
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-207
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL330/09/1996Bùi Trần Hương Giang187581071
NLPDTT55DH127/11/1996Đỗ Thị Hương Giang188591112
NLPKTN55CL126/04/1996Đỗ Thị Hương Giang189579303
NLPKTN55CL215/08/1996Hà Dương Giang190581084
NLPKTN55CL215/11/1996Lưu Trường Giang191581095
NLPKTN55CL323/11/1996Nguyễn Thị Trà Giang192574656
NLPKTN55DH107/05/1996Phạm Hương Giang193579317
NLPKTN55CL209/06/1994Phạm Thị Hương Giang194552238
NLPTDH55DH230/08/1996Phạm Tuấn Giang195589789
NLPDTD55DH325/09/1996Bùi Văn Giáp1965618610
NLPDTD55DH114/10/1996Tạ Trọng Hữu1975607311
NLPDTD55DH122/12/1996Bùi Đức Hà1985606112
NLPVTT55DH23/11/1996Lê Thu Hà1995900213
NLPTDH55DH106/05/1996Nguyễn Thu Hà2005893514
NLPKTN55CL109/05/1995Phạm Thanh Hà2016161515
NLPKTN55CL119/04/1996Vũ Thụy Thái Hà2025811916
NLPKTN55DH221/08/1996Phạm Thị Nguyệt Hài2035801117
NLPDTD55DH225/10/1996Lê Anh Hào2045612418
NLPDTD55DH322/09/1996Bùi Hoàn Hải2055618719
NLPDTD55DH101/04/1996Bùi Hoàng Hải2065606220
NLPTDH55CD12/11/1996Đinh Văn Hải2076027521
NLPDTV55DH216/09/1996Đinh Văn Hải2085593522
NLPDTT55DH214/06/1996Lê Hoàng Hải2095905423
NLPKTN55CL110/09/1996Lê Sơn Hải2105563124
NLPDTV55DH122/06/1996Mạc Văn Hải2115586425
NLPKTN55CL221/11/1996Nguyễn Thanh Hải2125706226
NLPDTD55DH202/05/1996Nguyễn Thanh Hải2135612527
NLPTDH55DH111/03/1996Nguyễn Văn Hải2145625828
NLPTDH55DH204/04/1996Nguyễn Văn Hải2155753629
NLPDTD55DH325/09/1996Phạm Duy Hải2165618830
NLPDTV55DH217/12/1995Phạm Văn Hải2175593631
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
7/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 008
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-208
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL305/11/1996Lê Bích Hạnh218581231
NLPDTD55DH107/05/1996Nguyễn Thị Hạnh219560632
NLPKTN55DH129/03/1996Nguyễn Thị Hạnh220579323
NLPKTN55CL309/11/1996Trần Thị Hồng Hạnh221616114
NLPDTA55DH23/10/1996Trần Văn Hạnh222564465
NLPKTN55CL115/07/1996Vũ Thị Hồng Hạnh223584036
NLPDTT55DH110/09/1996Nguyễn Công Hãnh224558197
NLPTDH55DH223/05/1995Vũ Ngọc Hãnh225575358
NLPKTN55DH120/04/1996Đào Minh Hằng226579339
NLPKTN55DH227/10/1996Đinh Thị Minh Hằng2275801310
NLPTDH55DH209/08/1996Nguyễn Minh Hằng2285903711
NLPDTV55DH228/12/1995Phạm Thị Thanh Hằng2295593712
NLPDTV55DH101/05/1996Trần Diệu Hằng2305586513
NLPTDH55CD13/01/1996Nguyễn Sĩ Hậu2315954414
NLPTDH55DH121/09/1996Trần Đắc Hậu2325731615
NLPDTD55DH127/08/1993Bùi Hữu Hiếu2335606416
NLPDTA55DH03/11/1996Bùi Trung Hiếu2345886017
NLPTDH55DH215/10/1996Đỗ Như Hiếu2355626218
NLPDTD55DH315/08/1996Đỗ Xuân Hiếu2365618919
NLPDTD55DH127/03/1996Lê Quang Hiếu2375606520
NLPKTN55CL116/03/1996Nguyễn Hiếu2386160121
NLPTDH55DH202/03/1995Nguyễn Đình Hiếu2395753822
NLPDTA55DH21/05/1995Nguyễn Trung Hiếu2405644823
NLPKTN55CL309/09/1996Phạm Công Hiếu2415706624
NLPDTT55DH121/04/1995Phạm Khắc Hiếu2425626325
NLPDTD55DH114/02/1996Trần Đình Hiếu2435606626
NLPDTT55DH113/03/1996Trần Kế Hiếu2445582027
NLPDTV55DH201/07/1996Trần Trung Hiếu2455593928
NLPDTA55DH20/07/1996Trần Văn Hiếu2465644929
NLPTDH55DH125/12/1996Triệu Trung Hiếu2475753930
NLPKTN55CL128/11/1996Vũ Minh Hiếu2486155631
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
8/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 009
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-209
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL315/02/1996Vũ Quang Hiếu249615721
NLPKTN55DH214/09/1996Đào Thu Hiền250580152
NLPTDH55DH130/04/1996Nguyễn Thanh Hiền251590863
NLPKTN55CL326/07/1996Nguyễn Thị Thu Hiền252615894
NLPDTT55DH230/07/1995Nguyễn Thị Thúy Hiền253571275
NLPDTD55DH213/02/1996Đàm Đức Hiển254561266
NLPDTV55DH218/05/1996Trần Duy Hiển255559387
NLPTDH55DH108/12/1996Trịnh Khắc Hiển256575378
NLPDTA55DH04/03/1996Vũ Đức Hiển257564479
NLPTDH55CD12/10/1996Vũ Văn Hiển2586149210
NLPTDH55DH211/10/1996Bùi Ngoc Hiệp2595754011
NLPDTD55CD14/11/1996Cao Hoàng Hiệp2605979112
NLPKTN55CL223/08/1994Nguyễn Công Hiệp2616155513
NLPDTD55DH102/09/1996Nguyễn Đắc Hiệp2625606714
NLPTDH55DH106/05/1996Nguyễn Trọng Hiệp2635754115
NLPDTD55DH220/06/1996Nguyễn Xuân Hiệp2645612816
NLPDTV55DH113/08/1996Phạm Đức Hiệp2655586717
NLPTDH55DH123/10/1996Phạm Hoàng Hiệp2665754218
NLPDTD55DH113/12/1996Phạm Quốc Hiệp2675606819
NLPKTN55CL121/12/1996Nguyễn Thị Phương Hoa2686157020
NLPDTV55DH209/09/1996Quách Thị Hoa2695594021
NLPDTD55CD08/06/1996Bùi Duy Hoan2705979222
NLPDTD55DH222/10/1996Phạm Gia Hoan2715612923
NLPDTD55DH208/05/1996Hoàng Vũ Hoà2725613024
NLPVTT55DH11/08/1996Phạm Phú Hoà2735641925
NLPKTN55DH107/10/1996Trần Thị Thanh Hoà2745793726
NLPVTT55DH31/03/1996Trần Văn Hoà2755642027
NLPDTD55CD09/11/1996Nguyễn Văn Hoàn2765994228
NLPDTD55CD02/05/1995Nguyễn Văn Hoàn2775994129
NLPKTN55CL127/06/1996Trần Quốc Hoàn2786157430
NLPDTV55DH118/01/1996Đàm Huy Hoàng2795587031
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
9/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 010
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-301
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55CD03/08/1996Đàm Việt Hoàng280597741
NLPDTD55CD15/03/1996Đoàn Minh Hoàng281604272
NLPDTD55CD11/05/1996Đỗ Việt Hoàng282602693
NLPTDH55DH114/10/1996Nguyễn Bá Khánh Hoàng283590384
NLPTDH55CD02/10/1995Nguyễn Huy Hoàng284601395
NLPDTD55CD20/04/1996Nguyễn Huy Hoàng285597936
NLPDTD55DH310/05/1996Nguyễn Huy Hoàng286561907
NLPDTV55DH221/11/1996Nguyễn Minh Hoàng287559428
NLPTDH55CD07/06/1994Nguyễn Quang Hoàng288596489
NLPDTV55DH229/04/1995Phạm Hồng Hoàng2895594310
NLPKTN55DH128/09/1996Quách Huy Hoàng2905793811
NLPDTA55DH19/09/1996Trần Hoàng2915896012
NLPDTD55DH101/09/1996Trần Huy Hoàng2925606913
NLPDTD55DH102/11/1996Trần Văn Hoàng2935607014
NLPTDH55DH114/03/1996Vũ Đình Hoàng2945754315
NLPDTD55DH231/05/1995Vũ Mạnh Hoàng2955613116
NLPVTT55DH17/10/1996Đinh Thế Hoằng2965642117
NLPDTT55DH108/04/1996Nguyễn Quang Hòa2975626518
NLPDTV55DH202/09/1996Trần Văn Học2985594419
NLPDTT55DH226/11/1996Phạm Thị Hồng2995889620
NLPKTN55CL101/12/1996Phạm Thúy Hồng3005732221
NLPTDH55DH215/02/1996Vũ Trọng Huân3015754422
NLPKTN55DH228/10/1996Lê Thị Huế3025801723
NLPDTT55DH206/01/1995Dương Thị Huệ3035884724
NLPKTN55DH116/10/1996Lê Thị Minh Huệ3045793925
NLPDTD55DH309/11/1996Đặng Công Huy3055619126
NLPVTT55DH23/12/1996Đặng Quang Huy3065642227
NLPTDH55DH123/09/1996Đặng Văn Huy3075754528
NLPTDH55CD25/09/1996Đinh Đức Huy3086047129
NLPDTV55DH112/02/1996Lê Đức Huy3095587230
NLPDTD55DH215/01/1996Nguyễn Doãn Huy3105613231
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
10/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 011
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-302
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
DTV55DH213/12/1996Nguyễn Đình Huy311559451
NLPDTD55DH204/07/1996Nguyễn Ngọc Huy312561332
NLPTDH55DH102/03/1996Nguyễn Quang Huy313562683
NLPDTT55DH125/08/1996Nguyễn Văn Huy314562694
NLPDTD55DH129/10/1996Phan Quang Huy315560715
NLPTDH55DH115/04/1996Phạm Bá Huy316575466
NLPDTV55DH201/06/1996Phạm Ngọc Huy317559467
NLPKTN55DH213/08/1996Phạm Nhật Huy318580188
NLPDTT55DH120/06/1996Phạm Quang Huy319558219
NLPDTV55DH219/10/1996Phạm Văn Huy3205594710
NLPVTT55DH20/02/1996Tống Văn Huy3215642311
NLPDTD55CD23/08/1996Trần Quốc Huy3225983412
NLPDTD55DH303/08/1996Vũ Đức Huy3235619213
NLPKTN55CL221/12/1996Đồng Thị Thanh Huyền3246156114
NLPTDH55DH206/06/1996Lê Thị Huyền3255754715
NLPKTN55DH126/03/1996Lê Thị Huyền3265794016
NLPDTV55DH206/03/1996Nguyễn Thị Huyền3275594817
NLPKTN55CL122/07/1996Nguyễn Thị Minh Huyền3285814418
NLPDTV55DH108/07/1996Nguyễn Thị Thanh Huyền3295587319
NLPKTN55CL225/06/1996Nguyễn Thu Huyền3306160220
NLPKTN55DH213/10/1996Nguyễn Thu Huyền3315801921
NLPKTN55CL123/10/1996Văn Thị Thanh Huyền3325802022
NLPKTN55DH120/06/1996Bùi Quốc Hùng3335794223
NLPDTV55DH113/10/1996Bùi Tá Phan Hùng3345587424
NLPKTN55CL217/04/1995Lý Trần Hùng3355786225
NLPKTN55DH226/04/1996Mai Việt Hùng3365802126
DTD55DH210/09/1995Nguyễn Văn Hùng3375613527
NLPDTD55DH212/03/1996Nguyễn Văn Hùng3385613428
NLPTDH55DH131/08/1996Nguyễn Văn Hùng3395754829
NLPDTT55DH203/08/1996Phạm Mạnh Hùng3405899530
NLPTDH55DH109/11/1996Phạm Văn Hùng3415627031
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
11/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 012
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-303
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTT55DH211/08/1996Trương Quang Hùng342572331
NLPDTD55CD03/09/1996Vũ Quốc Hùng343597772
NLPDTD55CD28/01/1996Bùi Mạnh Hưng344602673
NLPDTD55DH306/08/1996Dương Văn Hưng345561934
NLPDTD55DH329/09/1996Lê Quốc Hưng346561945
NLPDTV55DH105/05/1996Nguyễn Duy Hưng347558756
NLPDTD55DH303/02/1996Nguyễn Đình Hưng348561957
NLPDTD55CD21/11/1996Nguyễn Quang Hưng349604558
NLPTDH55CD23/07/1996Phạm Quang Hưng350598119
NLPDTD55DH128/10/1996Phạm Viết Hưng3515607210
NLPDTT55DH206/11/1996Vũ Duy Hưng3525627111
NLPKTN55DH206/10/1996Đào Thu Hương3535802212
NLPDTV55DH130/12/1996Đặng Thị Thu Hương3545587613
NLPVTT55DH25/02/1996Đỗ Quỳnh Hương3555900314
NLPKTN55DH230/04/1996Hoàng Quỳnh Hương3565802315
NLPKTN55CL119/08/1995Hoàng Thị Trà Hương3575525016
NLPKTN55CL230/05/1996Ngô Thị Mai Hương3586159617
NLPKTN55CL320/09/1996Nguyễn Mai Hương3595771818
NLPDTT55DH127/06/1996Nguyễn Thị Thanh Hương3605905719
NLPDTT55DH214/06/1996Nguyễn Thị Thu Hương3615905520
NLPDTT55DH111/06/1996Nguyễn Thùy Hương3625601021
NLPKTN55CL212/10/1996Trần Thị Hương3635794422
NLPDTV55DH117/01/1996Trần Thị Thanh Hương3645587723
NLPDTT55DH110/04/1994Trần Thị Thu Hương3655889224
NLPKTN55DH106/06/1996Vũ Thị Thu Hương3665794525
NLPKTN55DH105/10/1996Phạm Thu Hường3675794626
NLPKTN55DH218/05/1996Trần Thị Hường3685802527
NLPVTT55DH12/05/1996Nguyễn Tuấn Kha3695642428
NLPKTN55CL106/09/1996Lê Nhân Khang3705911729
NLPDTT55DH110/01/1994Phạm An Khang3715742130
NLPDTV55DH131/05/1996Dương Đức Khanh3725587831
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
12/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 013
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-304
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL318/03/1996Đinh Tuấn Khanh373581571
NLPDTD55DH322/06/1996Nguyễn Văn Khanh374561962
NLPKTN55CL311/12/1996Bùi Duy Khánh375573803
NLPDTD55DH131/08/1996Bùi Xuân Khánh376560744
NLPDTD55DH315/10/1996Đào Quốc Khánh377561975
NLPDTD55DH127/03/1996Nguyễn Tùng Khánh378560756
NLPVTT55DH15/09/1996Phạm Đình Khánh379564267
NLPKTN55CL105/08/1995Vũ Ngọc Duy Khánh380552578
NLPKTN55CL307/09/1995Tô Đình Khải381615649
NLPVTT55DH26/04/1996Đỗ Đình Khiêm3825642710
NLPDTT55DH127/01/1996Phạm Xuân Khiên3835582311
NLPDTD55CD24/12/1995Đinh Quang Khoa3845977812
NLPDTD55DH202/05/1996Trần Văn Khoát3855613613
NLPDTT55DH216/12/1996Vũ Mạnh Khôi3865627514
NLPDTT55DH230/06/1996Trần Quốc Khởi3875884815
NLPTDH55CD23/12/1996Hoàng Văn Kiên3885969016
NLPKTN55CL102/02/1996Lê Trung Kiên3896155917
NLPDTD55DH306/05/1996Lưu Trung Kiên3905619818
NLPDTD55DH214/03/1996Nguyễn Văn Kiên3915613719
NLPDTD55LT03/09/1993Vũ Trung Kiên3925880620
NLPDTD55CD28/01/1996Phạm Thanh Kỳ3935983821
NLPKTN55CL204/02/1996Lương Thế Kỷ3945794722
NLPVTT55DH08/11/1996Bùi Thị Lan3955890423
NLPKTN55CL113/09/1996Đỗ Thị Mai Lan3965816024
NLPKTN55DH128/07/1996Phạm Ngọc Lan3975794825
NLPDTV55DH109/05/1996Trần Thị Tuyết Lan3985588026
NLPDTT55DH114/03/1996Nguyễn Văn Lãm3995627627
NLPKTN55DH125/10/1996Chu Tùng Lâm4005794928
NLPDTD55DH304/06/1996Đào Ngọc Tùng Lâm4015619929
NLPDTA55DH11/09/1996Nguyễn Đức Lâm4025645130
NLPDTT55DH106/12/1996Nguyễn Thế Lâm4035889331
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
13/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 014
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-305
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTV55DH108/08/1996Nguyễn Tùng Lâm404558811
NLPTDH55CD08/08/1996Phạm Tùng Lâm405614892
NLPKTN55DH225/12/1996Nguyễn Thị Lệ406580263
NLPDTV55DH225/06/1996Phạm Phương Liên407559514
NLPDTT55DH226/11/1996Bùi Hải Linh408562775
NLPDTT55DH112/01/1996Bùi Thị Linh409590256
NLPVTT55DH05/07/1996Cù Thị Khánh Linh410564287
NLPDTD55DH118/12/1996Đào Quang Linh411560768
NLPKTN55CL112/12/1996Đào Thuỳ Linh412581649
NLPDTD55CD12/05/1995Đoàn Mạnh Linh4135964310
NLPDTD55DH103/08/1996Đoàn Quang Linh4145607711
NLPDTD55DH220/09/1996Đồng Văn Linh4155613812
NLPKTN55CL316/10/1996Đỗ Ngọc Linh4165816513
NLPDTT55DH113/09/1996Đỗ Ngọc Bảo Linh4175895214
NLPKTN55CL130/11/1996Lã Thị Thùy Linh4185816715
NLPKTN55CL316/04/1996Lương Thuỳ Linh4195690616
NLPDTV55DH110/04/1996Nghiêm Thị Thùy Linh4205588217
NLPKTN55CL202/08/1996Nguyễn Khánh Linh4215816918
NLPDTV55DH106/09/1996Nguyễn Tùng Linh4225588319
NLPDTV55DH202/03/1996Nguyễn Văn Linh4235595320
NLPKTN55DH215/05/1996Phạm Thị Ngọc Linh4245802721
NLPVTT55DH17/11/1996Trần Mỹ Linh4255885522
NLPKTN55DH217/05/1996Trần Ngọc Linh4265802823
NLPDTT55DH129/05/1996Trần Thị Linh4275889424
NLPKTN55CL303/05/1996Trần Thị Khánh Linh4286157625
NLPKTN55DH109/05/1996Đỗ Thị Kim Loan4295795126
NLPDTV55DH201/01/1996Hoàng Diệu Loan4305595427
NLPKTN55CL303/11/1996Nguyễn Thị Mai Loan4315802928
NLPDTD55DH201/06/1996Bùi Thành Long4325614029
NLPDTA55DH08/10/1995Dương Văn Long4335601430
NLPDTV55DH108/11/1996Đinh Hải Long4345588431
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
14/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 015
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-306
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH301/10/1996Đoàn Ngọc Long435562001
NLPKTN55CL312/12/1996Mai Hải Long436581782
NLPTDH55DH123/10/1995Nguyễn Duy Long437562783
NLPDTT55DH105/12/1996Nguyễn Ngọc Long438558244
NLPDTT55DH114/10/1996Nguyễn Ngọc Long439574265
NLPDTD55CD23/03/1996Nguyễn Văn Long440603266
NLPDTT55DH101/08/1996Vương Triệu Long441562797
NLPDTD55DH123/07/1996Lương Xuân Lộc442560788
NLPDTD55CD05/12/1996Vũ Đắc Lộc443597969
NLPDTD55DH315/04/1996Đào Xuân Lợi4445620110
NLPDTV55DH131/12/1996Nguyễn Thắng Lợi4455552511
NLPDTT55DH101/02/1996Trần Thành Luân4465895312
NLPKTN55CL304/03/1995Phạm Văn Luận4476157813
NLPKTN55CL229/07/1995Đào Trọng Luật4485523714
NLPVTT55DH09/08/1995Bá Thị Luyên4495642915
NLPKTN55DH203/03/1996Nguyễn Thị Luyến4505803016
NLPKTN55CL228/10/1996Nguyễn Xuân Lượng4516160017
NLPVTT55DH20/02/1996Hoàng Thị Ly4525905818
NLPDTT55DH224/02/1996Bùi Thị Thanh Mai4535742819
NLPVTT55DH20/12/1987Hoàng Thái Mai4545885620
NLPKTN55CL117/07/1996Hoàng Thị Thanh Mai4555795421
NLPKTN55DH116/12/1995Nguyễn Chi Mai4565795522
NLPKTN55DH227/03/1996Nguyễn Thị Bông Mai4575803223
NLPKTN55CL130/11/1996Phạm Thị Tuyết Mai4585818524
NLPKTN55DH112/04/1996Võ Thị Quỳnh Mai4595761225
NLPDTT55DH116/10/1996Đào Văn Mạnh4605884426
NLPDTA54DH19/08/1992Nghiêm Văn Mạnh4615879727
NLPTDH55DH105/01/1996Nguyễn Duy Mạnh4625732728
NLPKTN55DH210/03/1996Đinh Thị Mến4635803429
NLPDTD55DH113/09/1996Bùi Công Minh4645607930
NLPVTT55DH09/03/1996Đào Nhật Minh4655628331
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
15/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 016
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-307
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPTDH55CD27/09/1995Đặng Hồng Minh466614941
NLPDTD55DH219/04/1996Đồng Tuấn Minh467561412
NLPDTD55DH227/09/1996Hoàng Tuấn Minh468561423
NLPTDH55DH217/09/1996Nguyễn Bình Minh469575494
NLPDTD55DH215/11/1996Nguyễn Bình Minh470561435
NLPKTN55CL120/11/1996Nguyễn Đức Minh471615886
NLPDTD55DH307/08/1996Nguyễn Đức Công Minh472562027
NLPDTT55DH216/12/1995Nguyễn Ngọc Minh473558348
NLPKTN55CL217/12/1996Trần Nhật Minh474581869
NLPKTN55CL207/02/1996Trần Thị Minh4756155310
NLPDTD55DH322/10/1996Vũ Ngọc Minh4765620311
NLPTDH55DH226/10/1996Vũ Quang Minh4775898012
NLPKTN55DH113/05/1996Vũ Thị Nhật Minh4785795713
NLPKTN55DH204/07/1996Nguyễn Thị Ngọc Mơ4795803514
NLPDTV55DH117/03/1996Bùi Thị Huyền My4805588515
NLPDTV55DH215/06/1996Đặng Hà My4815595616
NLPDTT55DH123/02/1996Phạm Thị Kiều My4825628617
NLPDTT55DH207/05/1996Đào Thị Mỹ4835890118
NLPKTN55DH129/03/1996Nguyễn Thị Mỹ4845795919
NLPDTD55DH118/05/1996Bùi Đồng Đức Nam4855608020
NLPKTN55CL211/10/1996Bùi Giang Nam4866153621
NLPTDH55CD13/12/1996Đặng Đình Hoàng Nam4876047422
NLPKTN55DH206/04/1995Đồng Thị Nam4885803723
NLPDTA55DH06/08/1996Đồng Xuân Nam4895645324
NLPTDH55DH210/01/1996Hoàng Tuấn Nam4905755025
NLPDTD55DH123/01/1996Lê Hoàng Nam4915608126
NLPKTN55DH107/12/1996Ngô Minh Nam4925666627
NLPDTD55CD30/08/1996Nguyễn Đức Nam4936035328
NLPDTD55DH326/02/1996Nguyễn Văn Nam4945620429
NLPDTD55DH107/12/1996Nguyễn Văn Nam4955608230
NLPKTN55CL317/12/1995Lưu Thúy Nga4966160831
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
16/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 017
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-308
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL124/08/1995Nguyễn Ngọc Hằng Nga497615711
NLPKTN55CL213/11/1996Nguyễn Thị Hằng Nga498570882
NLPKTN55DH217/12/1996Phan Quỳnh Nga499580403
NLPKTN55CL123/11/1996Lê Kim Ngân500579604
NLPKTN55DH125/04/1996Phạm Kim Ngân501579625
NLPKTN55DH209/08/1996Vũ Thị Mai Ngân502580416
NLPVTT55DH16/11/1996Nguyễn Tuấn Nghĩa503588587
NLPDTD55DH210/10/1996Nguyễn Trọng Nghĩa504561448
NLPKTN55CL319/08/1996Dương Thị Ánh Ngọc505615979
NLPDTV55DH215/10/1996Đào Thị Ngọc5065595810
NLPDTT55DH215/02/1996Lê Thị Minh Ngọc5075884911
NLPDTV55DH120/08/1996Lương Thị Hồng Ngọc5085588612
NLPDTT55DH220/11/1996Nguyễn Mạnh Ngọc5095628713
NLPVTT55DH28/02/1996Nguyễn Minh Ngọc5105713914
NLPVTT55DH03/07/1996Nguyễn Như Ngọc5115643015
NLPKTN55CL230/06/1995Nguyễn Thảo Anh Ngọc5125524216
NLPDTT55DH218/04/1996Nguyễn Thị Ngọc5135602017
NLPDTT55DH114/12/1995Nguyễn Văn Ngọc5145628818
NLPDTV55DH211/05/1996Vũ Bảo Ngọc5155595919
NLPTDH55DH227/10/1995Vũ Minh Ngọc5165755120
NLPKTN55DH206/08/1996Vũ Thị Bích Ngọc5175804221
NLPDTD55DH101/09/1996Hoàng Văn Nguyên5185608322
NLPDTV55DH116/12/1996Lê Minh Nguyên5195588723
NLPDTT55DH114/09/1995Tạ Văn Nguyên5205602224
KTN55DH216/04/1996Vũ Thị Nguyên5215804325
NLPDTV55DH204/12/1996Trương Thị Nguyệt5225596026
NLPDTV55DH119/09/1996Nguyễn Thị Ngọc Nhài5235588827
NLPDTV55DH121/02/1996Trần Thị Thanh Nhàn5245588928
NLPVTT55DH01/01/1996Trịnh Thị Thanh Nhã5255900529
NLPDTD55DH227/05/1996Cao Hồng Nhân5265614530
NLPKTN55CL122/01/1996Hạ Thành Nhân5275651231
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
17/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 018
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-309
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTA55DH24/09/1996Nguyễn Hải Nhất528564551
NLPDTD55DH306/01/1996Vũ Minh Nhật529562052
NLPKTN55CL112/07/1995Ngô Thị Hồng Nhung530552583
NLPKTN55CL215/03/1996Trương Thị Nhung531582074
NLPKTN55CL325/01/1995Nguyễn Huệ Như532552485
NLPDTT55DH124/08/1996Đàm Khánh Ninh533558256
NLPKTN55CL304/11/1996Đào Tùng Ninh534615527
NLPDTD55DH204/04/1996Lương Hải Ninh535561468
NLPDTV55DH208/11/1996Nguyễn Diệu Ninh536559629
NLPTDH55DH120/07/1996Nguyễn Mạnh Ninh5375739010
NLPKTN55DH226/07/1996Phạm Thị Phương Ninh5385804511
NLPTDH55CD06/10/1996Trần Văn Ninh5395966412
NLPDTD55CD13/03/1996Mai Văn Oanh5406045713
NLPDTV55DH123/03/1996Nguyễn Thị Kim Oanh5415589114
NLPKTN55DH223/10/1996Phạm Thị Kiều Oanh5425804615
NLPKTN55CL216/01/1996Đào Thị Tố Uyên5435828216
NLPKTN55DH210/03/1996Hoàng Thị Thu Uyên5445807017
NLPKTN55DH119/12/1996Nguyễn Thị Tố Uyên5455798918
NLPVTT55DH21/07/1996Quách Tố Uyên5465890519
NLPKTN55DH129/11/1996Trịnh Thị Thu Uyên5475799020
NLPKTN55DH128/07/1996Vũ Thị Phương Uyên5485799121
NLPDTV55DH211/11/1996Vũ Tố Uyên5495598622
NLPKTN55CL304/01/1996Phạm Thế Uyển5506158323
NLPDTD55DH324/06/1996Lương Cao Pháp5515620624
NLPDTD55CD03/09/1995Trần Văn Phát5525994325
NLPDTV55DH103/02/1996Hoàng Mạnh Phong5535589226
NLPDTD55DH107/08/1996Nguyễn Hồng Phong5545608427
NLPDTD55DH223/07/1996Trần Anh Phong5555614728
NLPDTV55DH116/03/1996Trịnh Xuân Phong5565589329
NLPDTA55DH18/03/1995Vũ Hữu Phong5575645630
NLPTDH55CD13/07/1995Phạm Như Phú5585984931
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
18/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 019
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-310
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTV55DH201/02/1996Trần Xuân Phú559559631
NLPDTD55DH312/12/1996Vũ Quang Phú560562072
NLPDTD55DH219/10/1996Dương Hoàng Phúc561561483
NLPKTN55CL208/04/1996Đinh Thành Phúc562559644
NLPDTT55DH218/12/1995Hoàng Phúc563558355
NLPKTN55CL122/03/1996Lê Duy Phúc564578876
NLPTDH55DH118/11/1996Lê Quang Phúc565575527
NLPVTT55DH09/03/1996Lê Triệu Phúc566563988
NLPDTD55DH305/02/1996Nguyễn Đình Phúc567562089
NLPDTT55DH222/07/1996Nguyễn Thành Phúc5685697310
NLPTDH55DH120/06/1996Nguyễn Xuân Phúc5695755311
NLPDTT55DH210/08/1996Trần Văn Phúc5705628912
NLPDTV55DH228/09/1996Đoàn Thị Nguyên Phương5715596513
NLPKTN55CL324/08/1996Lê Thị Quỳnh Phương5725821514
NLPKTN55DH104/11/1996Lê Thị Việt Phương5735796715
KTN55DH109/03/1996Nguyễn Nhã Phương5745796816
NLPVTT55DH09/07/1996Nguyễn Thanh Phương5755900617
NLPKTN55DH209/03/1996Phạm Hà Phương5765804718
NLPDTV55DH116/08/1996Vũ Thị Cúc Phương5775589419
NLPDTT55DH220/03/1996Trần Khắc Phước5785583620
NLPKTN55DH113/10/1996Vũ Giang Phượng5795796921
NLPDTD55DH304/12/1996Ngô Vinh Quang5805620922
NLPDTD55DH312/11/1996Nguyễn Duy Quang5815621023
NLPTDH55CD19/03/1996Nguyễn Thái Quang5825964924
NLPDTD55DH303/06/1996Phạm Văn Quang5835621125
NLPDTA55DH27/02/1996Trần Xuân Quang5845645726
NLPDTV55DH117/10/1996Vũ Doanh Quang5855589627
NLPDTD55DH327/05/1996Nguyễn Hồng Quân5865621228
NLPDTD55CD22/08/1996Nguyễn Trường Quân5875979829
NLPKTN55DH116/10/1996Đỗ Thị Quyên5885797030
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
19/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 020
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-401
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL304/10/1996Mạc Hồng Quyên589582261
NLPDTD55CD19/08/1996Đặng Xuân Quyết590603422
NLPDTD55CD13/11/1996Nguyễn Minh Quyết591603243
NLPDTV55DH206/08/1996Nguyễn Thế Quyết592559684
NLPDTD55DH109/01/1996Nguyễn Văn Quyết593560855
NLPDTD55DH105/11/1996Phạm Quyết594560866
NLPDTT55DH224/11/1996Đào Xuân Quyền595574357
NLPDTD55CD26/02/1996Nguyễn Văn Quyền596597998
NLPDTA55DH29/08/1994Bùi Đình Quý597564589
NLPVTT55DH15/07/1993Bùi Đức Quý5985643110
NLPDTT55DH210/06/1996Lê Duy Quý5995583711
NLPDTD55CD18/09/1996Đỗ Đình Quỳnh6005978012
NLPVTT55DH15/09/1996Lưu Tuyết Quỳnh6015900713
NLPKTN55CL308/08/1995Mạc Thị Lệ Quỳnh6025526314
NLPVTT55DH20/05/1996Nguyễn Hải Quỳnh6035905915
NLPKTN55CL121/01/1996Nguyễn Như Quỳnh6046160516
NLPDTT55DH223/03/1996Nguyễn Thị Quỳnh6055905617
NLPTDH55DH215/04/1996Nguyễn Thị Quỳnh6065755418
NLPDTV55DH109/04/1995Phạm Như Quỳnh6075589719
NLPTDH55DH114/09/1995Nguyễn Trọng Qúy6085755620
NLPDTD55DH102/11/1996Hoàng Văn Sang6095608721
NLPDTD55DH118/10/1996Nguyễn Minh Sang6105608822
NLPDTT55DH128/12/1996Vũ Văn Sang6115582623
NLPVTT55DH20/02/1996Hoàng Thị Sao6125900824
NLPDTT55DH117/01/1996Chu Công Sáng6135895425
NLPDTT55DH116/04/1995Đoàn Hồng Sinh6145629326
NLPDTT55DH207/03/1996Đào Hoàng Sơn6155629427
NLPVTT55DH06/03/1996Lê Thanh Sơn6165906028
NLPKTN55CL203/08/1995Lưu Hoàng Sơn6175525929
NLPTDH55DH225/11/1996Nguyễn Cao Sơn6185755730
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
20/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 021
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-402
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTD55DH312/09/1996Nguyễn Hồng Sơn619562131
NLPTDH55DH225/10/1995Nguyễn Văn Sơn620575582
NLPKTN55CL129/12/1996Phạm Thanh Sơn621580503
NLPDTV55DH101/02/1996Vũ Ngọc Sơn622558984
NLPDTD55DH316/04/1996Vũ Trường Sơn623562145
NLPDTV55DH203/03/1996Vũ Xuân Sơn624559696
NLPLQC55DH127/03/1996Hoàng Gia Tài625586017
NLPDTD55DH120/01/1995Nguyễn Hữu Tài626560898
NLPDTA55DH20/02/1996Trần Văn Tài627564599
NLPDTV55DH113/03/1996Vũ Đức Tài6285589910
NLPVTT55DH20/01/1996Lê Thị Thanh Tâm6295643211
NLPKTN55CL210/07/1996Mạc Minh Tâm6305823112
NLPDTD55DH131/03/1996Nguyễn Ngọc Tâm6315609013
NLPKTN55DH110/09/1996Nguyễn Thị Thanh Tâm6325797114
NLPVTT55DH05/11/1996Nguyễn Văn Tâm6335643315
NLPDTT55DH101/10/1996Phạm Đức Tâm6345629616
NLPKTN55DH213/04/1996Phạm Thị Tâm6355805117
NLPKTN55CL130/04/1996Phùng Thị Thanh Tâm6365823318
DTA55DH14/10/1996Đào Hữu Tân6375646019
NLPVTT55DH14/10/1991Vũ Văn Tân6385643420
NLPDTT55DH209/10/1996Đào Văn Thanh6395583821
NLPVTT55DH20/04/1996Đỗ Thị Thanh6405900922
NLPKTN55CL309/03/1996Nguyễn Kim Thanh6415823623
NLPKTN55CL213/10/1995Nguyễn Thị Thanh6426160724
NLPDTT55DH222/10/1996Nguyễn Văn Thanh6435629725
NLPDTD55DH112/07/1996Phạm Anh Thanh6445609126
NLPDTA55DH07/01/1996Phạm Văn Thanh6455646127
NLPDTV55DH204/04/1996Trịnh Thị Minh Thanh6465597028
NLPDTV55DH102/02/1996Đỗ Duy Thái6475590229
NLPTDH55DH216/10/1996Hà Thạch Thái6485755930
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
21/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 022
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-403
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTT55DH219/01/1996Trần Minh Thái649558391
NLPDTV55DH231/10/1996Bùi Văn Thành650559712
NLPDTD54DH107/08/1993Đặng Nhật Thành651588173
NLPTDH55DH108/04/1996Đặng Phúc Thành652562984
NLPDTT55DH106/08/1996Đinh Tuấn Thành653569775
NLPDTD55DH115/03/1996Đỗ Trung Thành654560926
NLPDTD55DH119/03/1996Lê Trung Thành655560937
NLPTDH55DH113/05/1996Lưu Công Thành656573958
NLPDTD55DH230/06/1996Lưu Trung Thành657561509
NLPDTD55CD16/03/1996Nguyễn Công Thành6585968810
NLPDTT55DH229/09/1996Nguyễn Công Thành6595602411
NLPDTA55DH12/02/1996Nguyễn Đức Thành6605646212
NLPDTV55DH230/06/1996Nguyễn Ngọc Thành6615597213
NLPDTT55DH208/06/1996Nguyễn Ngọc Thành6625697814
NLPTDH55CD18/09/1996Nguyễn Trung Thành6636046315
NLPTDH55DH208/01/1996Nguyễn Trung Thành6645898216
NLPDTT55DH230/01/1996Nguyễn Xuân Thành6655899617
NLPKTN55DH109/11/1996Trần Hải Thành6665797218
NLPTDH55DH206/05/1995Vũ Kế Thành6675629919
NLPDTT55DH117/07/1996Dương Văn Thảo6685630020
NLPKTN55DH222/01/1996Đỗ Thị Phương Thảo6695805221
NLPKTN55DH124/11/1996Lương Thị Phương Thảo6705797422
NLPKTN55CL208/11/1996Lương Thu Thảo6715824123
KTN55CL209/12/1996Nguyễn Hương Thảo6726158424
NLPKTN55CL101/01/1996Nguyễn Thái Thảo6736157725
NLPKTN55DH204/06/1996Nguyễn Thị Bích Thảo6745805326
NLPDTT55DH127/09/1996Nguyễn Thị Phương Thảo6755905327
NLPDTT55DH119/04/1993Nguyễn Thị Phương Thảo6765582728
NLPKTN55DH208/09/1996Nguyễn Thị Phương Thảo6775805429
NLPDTV55DH214/10/1996Nguyễn Thị Thanh Thảo6785597330
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
22/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 023
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-404
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPVTT55DH27/08/1996Phạm Hoàng Phương Thảo679571471
NLPTDH55DH226/03/1996Phạm Minh Thảo680563012
NLPKTN55DH127/02/1996Phạm Phương Thảo681579763
NLPKTN55CL111/02/1996Phạm Thị Phương Thảo682582484
NLPKTN55CL311/09/1996Phạm Thị Phương Thảo683582475
NLPKTN55CL203/11/1996Từ Hương Thảo684582506
NLPKTN55CL130/09/1996Vũ Phương Thảo685582517
NLPTDH55DH102/03/1996Đào Xuân Thăng686575608
NLPDTD55CD14/06/1996Nguyễn Đức Thăng687598589
NLPDTD55CD18/02/1996Bùi Minh Thắng6885985710
NLPDTD55DH207/07/1996Bùi Quang Thắng6895615111
NLPDTT55DH213/12/1996Đào Quang Thắng6905630212
NLPDTT55DH102/08/1996Lưu Quang Thắng6915744113
NLPKTN55CL102/02/1996Ngô Văn Thắng6926156314
NLPKTN55CL228/05/1995Nguyễn Chiến Thắng6936152815
NLPDTT55DH229/07/1996Nguyễn Mạnh Thắng6945723716
DTT55DH123/09/1994Nguyễn Văn Thắng6955714817
NLPDTD55DH121/09/1996Nguyễn Việt Thắng6965584018
NLPKTN55CL212/12/1996Phạm Xuân Thắng6975825419
NLPDTD55DH208/06/1996Phạm Xuân Thắng6985615220
NLPDTT55DH220/04/1996Trần Hồng Thắng6995698121
NLPVTT55DH11/01/1996Trần Khắc Thắng7005643522
NLPDTT55DH101/03/1996Trần Quang Thắng7015603223
NLPDTA55DH01/03/1996Vũ Đình Thắng7025646324
NLPDTD55CD19/12/1996Trần Văn Thế7036032525
NLPTDH55CD05/02/1996Phạm Phú Thiện7046149026
NLPTDH55DH117/02/1996Bùi Đức Thịnh7055630327
NLPDTD55DH202/06/1996Bùi Trọng Thịnh7065615328
NLPKTN55DH126/08/1996Đào Ngọc Thịnh7075797729
NLPDTD55DH203/03/1996Hoàng Đức Thịnh7085615430
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
23/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 024
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-405
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTV55DH123/03/1996Nguyễn Đăng Thịnh709559041
NLPKTN55CL229/04/1992Nguyễn Thái Thịnh710586052
NLPDTT55DH117/09/1996Phạm Trường Thịnh711563053
NLPDTT55DH209/08/1996Phùng Đức Thịnh712558414
NLPKTN55CL306/10/1996Trần Thái Thịnh713579785
NLPKTN55CL215/10/1996Võ Quang Thịnh714556936
NLPDTD55DH303/03/1996Vũ Đức Thịnh715562157
NLPKTN55DH224/01/1996Mai Thị Kim Thoa716580568
NLPKTN55DH215/07/1996Trần Thị Thoa717580579
NLPDTD55DH116/08/1996Nguyễn Văn Thọ7185609410
NLPDTD55CD16/02/1996Đào Văn Thông7195980311
NLPKTN55DH117/07/1996Đàm Thị Thơ7205797912
NLPKTN55DH208/11/1996Nguyễn Thị Thơm7215805813
NLPKTN55CL309/01/1996Nguyễn Thị Thu7225798114
NLPKTN55DH222/01/1996Nguyễn Thị Hoài Thu7235806015
NLPDTD55DH218/06/1996Trần Nhật Thu7245615516
NLPTDH55DH112/08/1996Vũ Nguyễn Minh Thu7255898317
NLPKTN55CL103/10/1996Vũ Văn Thu7265721318
NLPDTD55DH325/05/1996Mai Văn Thuần7275621619
NLPKTN55CL124/12/1996Đặng Minh Thuý7285662320
NLPDTV55DH118/10/1996Nguyễn Thị Thuý7295590621
NLPTDH55DH216/03/1996Trần Lệ Thuý7305898422
NLPDTV55DH127/08/1996Đoàn Thị Thu Thuỷ7315590523
NLPDTD55CD02/05/1996Lưu Văn Thuỷ7325986024
NLPKTN55DH122/09/1996Phạm Thị Thúy7335798225
NLPDTT55DH230/11/1994Phan Lệ Thủy7345744526
NLPKTN55CL305/12/1996Trịnh Anh Thư7355574727
NLPKTN55DH205/08/1996Lê Thị Thương7365806128
NLPDTT55DH229/10/1996Bùi Duy Tiến7375584229
NLPDTV55DH221/12/1996Đào Bá Tiến7385597630
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
24/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 025
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-406
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPTDH55DH111/10/1996Nguyễn Bá Tiến739563061
NLPDTD55DH121/05/1996Nguyễn Lê Tiến740560952
NLPKTN55CL204/07/1996Nguyễn Trần Tiến741583823
NLPKTN55DH226/01/1996Trần Mạnh Tiến742580624
NLPKTN55DH206/05/1996Vương Minh Tiến743580635
NLPKTN55DH118/06/1996Vũ Khắc Tiệp744579836
NLPDTT55DH126/08/1996Bùi Hữu Toàn745558287
NLPTDH55DH103/01/1996Bùi Thái Toàn746575618
NLPDTD55DH203/05/1995Đặng Văn Toàn747561569
DTT55DH204/04/1996Đỗ Ngọc Toàn7485630710
NLPDTT55DH103/06/1995Hoàng Văn Toàn7495603511
NLPDTT55DH202/10/1996Khoa Năng Toàn7505584312
NLPDTD55DH219/10/1996Mai Xuân Toàn7515615713
NLPDTA55DH18/03/1996Nguyễn Duy Toàn7525646414
NLPDTD55CD19/09/1996Nguyễn Văn Toàn7535995715
NLPTDH55CD28/06/1996Nguyễn Bá Toản7546042816
NLPDTD55CD29/08/1995Nguyễn Văn Toản7555978217
NLPDTT55DH207/01/1996Phạm Xuân Toản7565630818
NLPKTN55CL130/09/1994Vũ Ngọc Toản7575525619
NLPDTD55DH113/06/1996Nguyễn Văn Tuân7585609920
NLPKTN55CL215/10/1996Phạm Văn Tuân7596155721
NLPDTV55DH106/04/1996Bá Minh Tuấn7605591122
NLPDTV55DH209/02/1996Bùi Minh Tuấn7615598223
NLPDTV55DH127/02/1996Hoàng Anh Tuấn7625591224
NLPVTT55DH14/11/1996Hoàng Anh Tuấn7635643625
NLPDTV55DH111/11/1996Lê Minh Tuấn7645591326
NLPDTT55DH226/11/1996Ngô Duy Tuấn7655698327
NLPDTV55DH218/07/1996Nguyễn Đăng Tuấn7665598328
NLPVTT55DH30/01/1996Nguyễn Mạnh Tuấn7675895929
NLPDTD55DH221/02/1996Nguyễn Minh Tuấn7685616030
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
25/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 026
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-407
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPTDH55DH218/08/1996Nguyễn Văn Tuấn769575641
NLPDTD55DH207/03/1996Phan Anh Tuấn770561612
NLPDTT55DH104/12/1996Phạm Hữu Tuấn771563113
DTD55DH308/09/1996Phạm Văn Tuấn772562234
NLPDTD55DH113/09/1996Trần Văn Tuấn773561005
NLPDTV55DH202/05/1996Vũ Đình Tuấn774559846
NLPDTT55DH127/07/1996Bùi Văn Tuyên775558317
NLPTDH55DH113/06/1995Đỗ Đức Tuyên776575658
NLPDTV55DH104/08/1996Vũ Duy Tuyên777559149
NLPTDH55CD22/09/1995Nguyễn Thanh Tuyền7785981210
NLPDTD55DH109/02/1995Trần Thị Tuyền7795610111
NLPDTD55CD31/12/1996Hoàng Anh Tú7805964512
NLPKTN55DH106/12/1996Hoàng Cẩm Tú7815798813
NLPDTD55DH327/09/1996Lê Quang Tú7825622514
NLPDTD55DH103/11/1996Phan Ngọc Tú7835610515
NLPTDH55CD06/11/1996Bùi Sơn Tùng7846046416
NLPDTD55DH228/03/1996Cao Nhật Tùng7855616217
NLPDTD55DH108/10/1996Đào Thanh Tùng7865610218
NLPDTD55DH210/01/1996Đào Xuân Tùng7875616319
NLPDTD55DH306/05/1996Đồng Duy Tùng7885622420
NLPDTD55CD03/07/1995Hoàng Lâm Tùng7895978321
NLPTDH55DH104/11/1996Lê Thanh Tùng7905756622
NLPDTD55DH208/10/1996Lê Thanh Tùng7915616423
NLPDTD55DH211/12/1996Lương Thanh Tùng7925616524
NLPKTN55CL131/07/1996Lý Thái Tùng7936155825
NLPTDH55DH109/08/1995Nguyễn Hoàng Tùng7945908926
NLPDTD55DH211/11/1996Nguyễn Ích Tùng7955616627
NLPKTN55CL213/03/1996Nguyễn Thanh Tùng7965575828
NLPDTV55DH108/11/1996Nguyễn Thanh Tùng7975591529
NLPDTD55DH116/07/1996Nguyễn Thanh Tùng7985610430
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
26/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 027
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-408
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPTDH55DH108/03/1996Phạm Thanh Tùng799575671
NLPDTV55DH205/01/1996Phạm Thanh Tùng800559852
NLPVTT55DH11/05/1996Phạm Thanh Tùng801573503
NLPKTN55CL211/02/1995Tạ Duy Tùng802552614
NLPDTD55CD20/10/1996Vũ Thanh Tùng803598065
NLPKTN55CL318/12/1996Nguyễn Thế Tư804582816
NLPDTD55DH323/11/1996Nguyễn Nhật Tường805562267
NLPDTT55DH212/08/1996Lưu Đình Tứ806558468
NLPKTN55CL202/03/1996Đỗ Quỳnh Trang807616049
NLPVTT55DH16/09/1996Đỗ Thị Trang8085906110
NLPKTN55CL230/12/1996Hoàng Thu Trang8095826511
NLPKTN55CL313/04/1996Kiều Thu Trang8105826612
NLPKTN55DH124/12/1996Lê Ngọc Thiên Trang8115798413
NLPDTV55DH221/03/1996Lê Thị Thùy Trang8125597814
NLPKTN55DH222/05/1996Lê Thu Trang8135806415
NLPKTN55CL308/09/1996Lương Quỳnh Trang8146160316
NLPKTN55CL101/11/1996Nguyễn Diệp Quỳnh Trang8155826817
NLPDTV55DH121/01/1996Nguyễn Thị Huyền Trang8165590718
NLPKTN55CL312/01/1996Nguyễn Thùy Trang8175827019
NLPKTN55DH108/04/1996Phạm Khánh Trang8185798520
NLPKTN55DH203/01/1995Phạm Thị Hà Trang8195806521
NLPKTN55DH116/11/1996Phạm Thị Quỳnh Trang8205798622
NLPKTN55CL320/11/1995Tống Thị Thùy Trang8215525523
NLPDTT55DH121/10/1996Vũ Quỳnh Trang8225603724
NLPVTT55DH27/09/1996Đỗ Thị Trà8235901125
NLPKTN55CL102/08/1995Nguyễn Huyền Trâm8245524526
NLPKTN55CL127/08/1996Nhữ Bảo Trâm8255860927
NLPKTN55CL328/08/1996Cao Thị Phương Trinh8266156628
NLPDTV55DH127/06/1996Lê Thị Lệ Trinh8275590929
NLPKTN55DH201/01/1996Nguyễn Tú Trinh8285806730
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
27/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 028
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: A5-409
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPDTT55DH127/03/1996Nguyễn Việt Trinh829588461
NLPDTV55DH120/06/1996Nguyễn Minh Trọng830559102
NLPDTD55DH117/06/1996Đặng Hoàng Trung831560963
NLPDTD55DH323/06/1995Đoàn Văn Trung832562174
NLPTDH55DH206/05/1995Đường Đức Trung833575625
NLPDTD55DH311/11/1996Lê Đức Trung834562186
NLPDTD55DH323/07/1995Mai Hoàng Trung835562197
NLPDTT55DH211/11/1996Ngô Quang Trung836558458
NLPKTN55CL131/07/1996Ngô Quang Trung837582769
NLPDTD55DH207/03/1996Nguyễn Hữu Trung8385615910
NLPDTT55DH122/10/1996Nguyễn Quốc Trung8395744711
NLPDTD55DH112/06/1996Nguyễn Thành Trung8405609812
NLPDTT55DH126/11/1996Nguyễn Thành Trung8415582913
NLPDTD55DH327/11/1996Phan Hữu Trung8425622014
NLPTDH55DH219/07/1996Phạm Huy Trung8435630915
NLPDTA55DH08/06/1996Phạm Thành Trung8445646516
NLPTDH55DH119/10/1996Thái Thành Trung8455756317
NLPDTD55DH321/08/1996Trần Mạnh Trung8465622118
NLPDTV55DH215/10/1996Dương Anh Trường8475598019
NLPDTV55DH208/05/1996Tạ Văn Trưởng8485598120
NLPDTD55DH316/10/1996Đỗ Nhật Xuân8495623121
NLPKTN55DH219/10/1996Nguyễn Thị Minh Xuân8505807122
NLPKTN55CL130/04/1996Phạm Thị Xuân8515829323
NLPKTN55CL320/11/1996Lê Quang Văn8526161024
NLPDTV55DH230/07/1996Nguyễn Công Văn8535598725
NLPDTD55DH222/12/1996Nguyễn Đức Văn8545616726
NLPDTD55DH220/05/1996Nguyễn Quang Vân8555616827
NLPKTN55CL104/03/1996Nguyễn Thị Vân8565843728
NLPKTN55CL128/04/1996Vũ Thị Hồng Vân8575791429
NLPKTN55CL110/04/1996Vũ Thị Thu Vân8586160930
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
28/29
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI PHÒNG THI: 029
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Bộ Giao thông vận tải
Học kỳ IB - Năm học 2014-2015
Môn học: TOEIC đầu vào (00001) Đợt:1 - Lần thi:2
Buổi: Sáng, 9h15 giờ, Ngày thi: 15/11/2014, Địa điểm thi: B5-410
Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Ghi chúChữ kýSố tờSố đềTên lớpNgày sinhHọ và tênSBDMã SVTT
NLPKTN55CL327/04/1996Vũ Tuyết Vân859615921
NLPDTD55DH128/09/1996Phạm Văn Viên860561062
NLPTDH55CD17/10/1995Đoàn Quốc Việt861596913
NLPKTN55DH114/12/1996Lê Đức Việt862579924
NLPKTN55CL201/07/1995Ngô Thế Việt863552475
NLPKTN55CL220/11/1996Nguyễn Đức Việt864575986
NLPKTN55CL206/05/1996Nguyễn Quốc Việt865615827
NLPTDH55DH228/10/1993Tăng Phi Việt866575688
NLPTDH55CD03/10/1996Bùi Thế Vinh867600939
NLPDTD55CD22/07/1996Hoàng Quang Vinh8686001710
NLPDTD55CD29/11/1996Hoàng Thế Vinh8695980711
NLPTDH55DH201/10/1990Hoàng Trọng Vinh8705756912
NLPDTT55DH230/11/1996Nguyễn Thế Vinh8715631513
NLPDTT55DH110/04/1995Phạm Ngọc Vinh8725698414
NLPKTN55CL118/02/1996Vũ Văn Vinh8736159015
NLPDTT55DH228/10/1996Nguyễn Hữu Vịnh8745724316
NLPDTD55DH206/11/1996Lê Văn Vui8755616917
NLPDTT55DH124/07/1996Bùi Như Vũ8765724418
NLPTDH55DH213/04/1995Bùi Tuấn Vũ8775903919
NLPTDH55CD31/01/1996Lâm Văn Vũ8786046520
NLPDTD55DH321/03/1996Nguyễn Hoàng Vũ8795622721
NLPDTD55DH330/08/1996Trịnh Văn Vương8805622822
NLPKTN55CL217/01/1996Nguyễn Hà Vy8815829023
NLPDTD55DH323/09/1996Nguyễn Văn Vỹ8825622924
NLPDTD55DH317/09/1996Nguyễn Việt Vỹ8835623025
NLPKTN55DH120/10/1996Đoàn Thị Hải Yến8845799326
NLPKTN55CL306/01/1996Lã Thị Thu Yến8856156027
NLPKTN55DH107/10/1996Lương Hải Yến8865799428
NLPDTV55DH217/04/1996Trần Hải Yến8875598929
NLPKTN55DH207/09/1996Trần Xuân Yến8885807230
Số SV Vắng thi:_____________Chi tiết SBD: _______________________
Số SV Dự thi: ______________Tổng số bài thi: __________Tổng số tờ giấy thi: ______________
(Ký và ghi rõ họ tên)
Cán bộ coi thi IICán bộ coi thi I
(Ký và ghi rõ họ tên)
29/29