13
Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001 46K13.1 Đặng Thùy An 09/11/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 2 002 46K01.3 Lê Thị Hà An 11/02/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 3 003 46K08.3 Lê Xuân Phụng An 06/03/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 4 004 46K25.1 Nguyễn Phạm Thúy An 18/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 5 005 46K01.2 Trương Ngọc Diệu An 14/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 6 006 46K01.7 Hà Thị Lan Anh 09/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 7 007 46K18.1 Huỳnh Thị Hoàng Anh 12/10/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 8 008 46K01.4 Lê Ngọc Minh Anh 31/05/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 9 009 46K22.1 Nguyễn Diệp Anh 18/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 10 010 46K22.1 Nguyễn Đình Tuấn Anh 24/12/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 11 011 46K22.1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 05/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 12 012 46K02.2 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 09/05/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 13 013 46K22.1 Nguyễn Quỳnh Anh 08/04/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 14 014 46K08.1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/10/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 15 015 46K19 Trần Đình Thục Anh 06/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 16 016 46K13.1 Trần Thị Lan Anh 03/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 17 017 46K02.2 Trần Thị Minh Anh 13/03/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 18 018 46K01.4 Trần Thị Ngọc Anh 28/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 19 019 46K08.1 Trương Nguyễn Phương Anh 04/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 20 020 46K25.2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/05/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 21 021 46K12.2 Trương Ngọc Ánh 27/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 22 022 46K08.3 Nguyễn Hải Triều Âm 16/07/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 23 023 46K01.3 Đặng Thị Hoài Ân 24/11/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 24 024 46K28.2 Nguyễn Thị Tâm Ân 13/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 25 025 46K08.1 Nguyễn Trần Thanh Bảo 17/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 26 026 46K29.1 Trần Nguyên Gia Bảo 08/07/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) 27 027 46K03.4 Nguyễn Văn Cường 03/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1) Lịch thi Speaking Lịch thi Listening, Reading & Writing STT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA NĂM 2020 1/13

DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

1 001 46K13.1 Đặng Thùy An 09/11/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

2 002 46K01.3 Lê Thị Hà An 11/02/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

3 003 46K08.3 Lê Xuân Phụng An 06/03/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

4 004 46K25.1 Nguyễn Phạm Thúy An 18/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

5 005 46K01.2 Trương Ngọc Diệu An 14/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

6 006 46K01.7 Hà Thị Lan Anh 09/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

7 007 46K18.1 Huỳnh Thị Hoàng Anh 12/10/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

8 008 46K01.4 Lê Ngọc Minh Anh 31/05/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

9 009 46K22.1 Nguyễn Diệp Anh 18/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

10 010 46K22.1 Nguyễn Đình Tuấn Anh 24/12/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

11 011 46K22.1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 05/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

12 012 46K02.2 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 09/05/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

13 013 46K22.1 Nguyễn Quỳnh Anh 08/04/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

14 014 46K08.1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/10/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

15 015 46K19 Trần Đình Thục Anh 06/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

16 016 46K13.1 Trần Thị Lan Anh 03/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

17 017 46K02.2 Trần Thị Minh Anh 13/03/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

18 018 46K01.4 Trần Thị Ngọc Anh 28/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

19 019 46K08.1 Trương Nguyễn Phương Anh 04/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

20 020 46K25.2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/05/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

21 021 46K12.2 Trương Ngọc Ánh 27/01/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

22 022 46K08.3 Nguyễn Hải Triều Âm 16/07/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

23 023 46K01.3 Đặng Thị Hoài Ân 24/11/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

24 024 46K28.2 Nguyễn Thị Tâm Ân 13/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

25 025 46K08.1 Nguyễn Trần Thanh Bảo 17/08/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

26 026 46K29.1 Trần Nguyên Gia Bảo 08/07/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

27 027 46K03.4 Nguyễn Văn Cường 03/09/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA NĂM 2020

1/13

Page 2: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

28 028 46K16 Đỗ Hoài Trân Châu 18/12/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

29 029 46K22.1 Nguyễn Phương Tùng Châu 04/02/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

30 030 46K23.1 Lê Thị Linh Chi 09/04/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

31 031 46K03.1 Phan Quách Khánh Chi 06/02/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

32 032 46K25.3 Mai Anh Phương Chinh 09/12/2002 12/12/2020 07h00 D001 12/12/2020 13h30 D102 (DS1)

33 033 46K22.1 Lê Ngọc Thế Dân 20/05/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

34 034 46K26 Nguyễn Thị Diễm 25/07/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

35 035 46K22.1 Tăng Thị Như Diễm 07/10/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

36 036 46K01.3 Trương Thị Mỹ Diệp 08/02/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

37 037 46K01.5 Kiều Hiền Diệu 07/12/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

38 038 46K12.2 Nguyễn Thị Huyền Diệu 10/10/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

39 039 46K01.5 Lê Hồ Khánh Duy 15/04/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

40 040 46K23.2 Nguyễn Minh Duy 18/03/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

41 041 46K01.1 Lê Thị Thùy Dương 26/05/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

42 042 46K20.1 Mai Thùy Dương 11/07/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

43 043 46K29.1 Võ Tùng Dương 09/02/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

44 044 46K02.2 Trần Nhị Đan 19/08/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

45 045 46K01.1 Nguyễn Thị Bích Đào 06/10/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

46 046 46K01.6 Lê Nguyễn Thành Đạt 10/05/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

47 047 46K02.2 Nguyễn Hồ Thành Đạt 14/10/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

48 048 46K01.3 Trần Đình Đình 09/05/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

49 049 46K12.1 H Diễm Êban 05/06/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

50 050 46K01.7 Ngô Phạm Hà Giang 23/01/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

51 051 46K15.1 Nguyễn Đỗ Châu Giang 25/11/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

52 052 46K01.2 Nguyễn Thị Thanh Giang 19/08/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

53 053 46K01.2 Nguyễn Trần Linh Giang 04/01/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

54 054 46K23.3 Trần Quỳnh Giang 22/11/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

55 055 46K22.1 Dương Thị Quỳnh Giao 14/03/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

56 056 46K25.3 Lê Thị Quỳnh Giao 19/09/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

2/13

Page 3: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

57 057 46K26 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 29/12/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

58 058 46K01.1 Nguyễn Thị Bích Hà 14/10/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

59 059 46K01.2 Nguyễn Thị Khánh Hà 26/09/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

60 060 46K01.1 Nguyễn Thị Thu Hà 08/01/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

61 061 46K17.1 Lê Thanh Hải 09/03/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

62 062 46K25.3 Nguyễn Trần Anh Hải 22/11/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

63 063 46K20.1 Lê Thị Hồng Hạnh 14/01/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

64 064 46K23.2 Phạm Bá Hảo 20/08/2002 12/12/2020 07h00 D002 12/12/2020 13h30 D102 (DS2)

65 065 46K01.5 Đoàn Vũ Khánh Hằng 23/08/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

66 066 46K01.7 Nguyễn Thị Diệu Hằng 05/03/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

67 067 46K01.2 Phan Thanh Hằng 29/04/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

68 068 46K23.1 Hà Phạm Phương Hân 07/10/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

69 069 46K01.6 Nguyễn Thái Bảo Hân 03/01/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

70 070 46K02.1 Võ Gia Hân 10/02/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

71 071 46K01.2 Đặng Lê Thúy Hiền 14/05/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

72 072 46K01.4 Hà Thị Hiền 01/08/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

73 073 46K01.7 Hồ Thị Thảo Hiền 20/01/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

74 074 46K23.1 Lê Thị Thanh Hiền 13/11/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

75 075 46K23.1 Trần Bích Hiền 02/08/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

76 076 46K18.1 Trần Ngọc Phương Hiền 27/03/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

77 077 46K15.2 Trần Thị Thanh Hiền 02/06/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

78 078 46K01.6 Trần Thúy Hiền 19/09/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

79 079 46K23.3 Thái Đại Hiệp 29/09/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

80 080 46K15.1 Nguyễn Đức Hiếu 19/11/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

81 081 46K22.1 Nguyễn Thị Hiếu 07/08/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

82 082 46K18.1 Phan Minh Hiếu 18/01/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

83 083 46K01.6 Lê Thị Hoa 30/05/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

84 084 46K22.2 Nguyễn Thị Ái Hòa 15/03/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

85 085 46K02.1 Trần Phạm Gia Hòa 03/07/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

3/13

Page 4: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

86 086 46K25.1 Phan Thị Thanh Hoài 11/03/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

87 087 46K03.4 Dương Việt Hoàng 24/04/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

88 088 46K13.2 Trần Gia Hoàng 17/01/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

89 089 46K02.4 Trương Nhât Hoàng 08/09/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

90 090 46K01.1 Hồ Thị Hồng 11/05/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

91 091 46K01.1 Nguyễn Thị Thu Hồng 27/04/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

92 092 46K03.2 Trương Thị Huệ 24/08/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

93 093 46K15.1 Ngô Quốc Hùng 10/11/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

94 094 46K26 Phạm Quốc Hùng 03/08/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

95 095 46K01.3 Lê Văn Đăng Huy 10/06/2002 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

96 096 46K23.1 Nguyễn Ngọc Hoàng Huy 19/11/2001 12/12/2020 07h00 D003 12/12/2020 13h30 D103 (DS1)

97 097 46K01.5 Lưu Nguyễn Khánh Huyền 22/11/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

98 098 46K25.2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14/09/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

99 099 46K25.3 Trần Lê Thanh Huyền 26/01/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

100 100 46K12.1 Trương Nguyễn Việt Hưng 29/04/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

101 101 46K23.4 Nguyễn Thu Hương 11/11/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

102 102 46K02.2 Mai Thị Thu Hường 06/05/2001 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

103 103 46K23.3 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 18/03/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

104 104 46K01.4 Huỳnh Thị Mỹ Kha 08/12/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

105 105 46K15.1 Hồ Thị Minh Khai 24/08/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

106 106 46K18.1 Đỗ Nguyên Khang 11/06/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

107 107 46K01.4 Mai Hứa Tùng Khanh 11/01/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

108 108 46K13.1 Nguyễn Hà Vi Khanh 19/06/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

109 109 46K01.4 Lâm Quốc Khánh 20/08/2001 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

110 110 46K17.2 Nguyễn Gia Khánh 31/03/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

111 111 46K01.6 Huỳnh Lê Khoa 09/12/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

112 112 46K03.1 Nguyễn Đình Đăng Khoa 20/07/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

113 113 46K25.1 Nguyễn Bảo Diệu Liên 17/09/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

114 114 46K01.3 Nguyễn Thị Liên 08/02/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

4/13

Page 5: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

115 115 46K01.3 Trần Thị Kim Liên 20/07/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

116 116 46K02.2 Bùi Thùy Linh 30/07/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

117 117 46K29.1 Cao Thị Mỹ Linh 01/06/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

118 118 46K01.6 Huỳnh Võ Diệu Linh 28/09/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

119 119 46K28.1 Lê Khánh Linh 04/06/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

120 120 46K01.6 Lê Thị Lý Linh 30/10/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

121 121 46K01.2 Ngô Nguyễn Khánh Linh 05/01/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

122 122 46K03.2 Nguyễn Hồ Phương Linh 18/05/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

123 123 46K28.1 Nguyễn Hồng Kiều Linh 15/08/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

124 124 46K28.2 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 27/07/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

125 125 46K02.3 Nguyễn Phương Nhât Linh 25/02/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

126 126 46K23.1 Nguyễn Thị Nhât Linh 21/09/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

127 127 46K03.4 Trần Gia Linh 08/09/2002 12/12/2020 07h00 D101 12/12/2020 13h30 D103 (DS2)

128 128 46K01.7 Trần Thị Hiền Linh 18/01/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

129 129 46K25.3 Đoàn Phạm Hồng Lĩnh 16/08/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

130 130 46K01.3 Hà Thị Kiều Loan 01/10/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

131 131 46K25.1 Diệp Vũ Tuấn Long 05/09/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

132 132 46K12.1 Nguyễn Hoàng Long 27/05/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

133 133 46K29.2 Nguyễn Khánh Long 28/05/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

134 134 46K28.1 Nguyễn Thị Lộc 05/09/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

135 135 46K01.1 Ngô Thị Đắc Lợi 14/02/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

136 136 46K13.1 Phạm Tấn Lực 21/11/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

137 137 46K25.1 Nguyễn Thị Quỳnh Lưu 06/04/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

138 138 46K01.4 Hoàng Khánh Ly 29/09/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

139 139 46K08.2 Lê Khánh Ly 22/02/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

140 140 46K01.5 Lê Nguyễn Thảo Ly 06/04/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

141 141 46K12.1 Nguyễn Phan Hoàng Ly 17/03/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

142 142 46K03.2 Nguyễn Thị Hương Ly 11/02/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

143 143 46K01.2 Nguyễn Thị Thảo Ly 02/10/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

5/13

Page 6: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

144 144 46K28.2 Phạm Chung Cẩm Ly 17/06/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

145 145 46K01.6 Phạm Thảo Ly 03/11/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

146 146 46K15.3 Trần Nguyễn Thảo Ly 29/10/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

147 147 46K13.1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 05/08/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

148 148 46K01.2 Phạm Nguyễn Ngọc Mai 11/05/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

149 149 46K25.1 Trương Tuyết Mai 28/10/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

150 150 46K15.3 Lê Thị Ngọc Mẫn 18/09/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

151 151 46K28.1 Trần Thị Tiểu Mẫn 13/02/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

152 152 46K12.3 Lê Ngọc Nhât Miên 16/10/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

153 153 46K25.1 Hứa Bảo Minh 25/12/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

154 154 46K02.2 Nguyễn Lê Ngọc Minh 02/03/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

155 155 46K01.6 Huỳnh Thị Sim My 25/11/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

156 156 46K01.1 Lê Trần Ái My 30/08/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

157 157 46K08.2 Nguyễn Kiều My 06/08/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

158 158 46K12.1 Nguyễn Tiểu My 01/10/2002 12/12/2020 07h00 D102 12/12/2020 13h30 D201 (DS1)

159 159 46K23.3 Trần Nguyễn Trà My 30/12/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

160 160 46K02.2 Trương Trần Ly Na 09/07/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

161 161 46K02.3 Huỳnh Nhât Nam 01/03/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

162 162 46K01.5 Nguyễn Lý Nhât Nam 07/04/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

163 163 46K01.1 Nguyễn Thị Ny Ny 11/03/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

164 164 46K03.2 Lưu Thúy Nga 25/12/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

165 165 46K03.2 Ngô Thị Ánh Nga 24/06/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

166 166 46K01.1 Tô Thị Yến Nga 15/08/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

167 167 46K12.2 Châu Phương Ngân 26/08/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

168 168 46K12.2 Dương Ngọc Hồng Ngân 06/03/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

169 169 46K01.1 Đỗ Thị Hoàng Ngân 06/02/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

170 170 46K01.6 Lê Hoàng Kim Ngân 27/06/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

171 171 46K01.4 Ngô Thị Nhât Ngân 09/02/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

172 172 46K25.1 Nguyễn Dương Thùy Ngân 01/01/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

6/13

Page 7: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

173 173 46K01.2 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/05/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

174 174 46K08.1 Nguyễn Thị Thanh Ngân 21/08/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

175 175 46K03.1 Phạm Nhĩ Đoan Ngân 19/06/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

176 176 46K22.1 Võ Sông Ngân 01/10/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

177 177 46K01.5 Nguyễn Hương Mỹ Nghi 02/01/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

178 178 46K29.2 Nguyễn Văn Tuấn Nghĩa 21/01/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

179 179 46K01.3 Hồ Nguyên Ngọc 01/03/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

180 180 46K28.2 Lê Như Ngọc 27/08/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

181 181 46K01.2 Lê Thị Bảo Ngọc 19/03/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

182 182 46K01.4 Lê Thị Bảo Ngọc 09/05/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

183 183 46K01.7 Nguyễn Hữu Khánh Ngọc 28/06/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

184 184 46K18.1 Tôn Nữ Minh Ngọc 05/07/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

185 185 46K01.1 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 23/09/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

186 186 46K01.2 Vy Bảo Ngọc 30/06/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

187 187 46K01.1 Cao Thị Hạnh Nguyên 17/09/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

188 188 46K25.1 Nguyễn Ngô Thảo Nguyên 10/04/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

189 189 46K25.1 Nguyễn Phan Hạnh Nguyên 04/10/2002 12/12/2020 07h00 D103 12/12/2020 13h30 D201 (DS2)

190 190 46K17.2 Nguyễn Thảo Nguyên 05/03/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

191 191 46K03.2 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 23/09/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

192 192 46K17.1 Phan Trần Khôi Nguyên 20/07/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

193 193 46K01.3 Tôn Nữ Thảo Nguyên 10/04/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

194 194 46K20.1 Đỗ Bá Nha 08/07/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

195 195 46K25.3 Nguyễn Phương Nhã 07/11/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

196 196 46K25.1 Huỳnh Phổ Tịnh Nhân 16/08/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

197 197 46K01.4 Nguyễn Hữu Nhân 08/09/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

198 198 46K02.1 Võ Minh Nhât 21/01/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

199 199 46K23.2 Diệp Thị Nhi 07/03/2001 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

200 200 46K14 Đặng Uyên Nhi 08/08/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

201 201 46K02.1 Hồ Uyển Nhi 03/10/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

7/13

Page 8: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

202 202 46K18.1 Huỳnh Phương Nhi 19/08/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

203 203 46K12.1 Lê Nguyễn Ái Nhi 01/07/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

204 204 46K01.1 Lê Thị Ý Nhi 20/02/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

205 205 46K01.6 Lương Mộc Yến Nhi 12/08/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

206 206 46K23.3 Nguyễn Hồng Bảo Nhi 15/05/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

207 207 46K18.2 Nguyễn Lê Ái Nhi 21/03/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

208 208 46K08.2 Phạm Nguyễn Nguyên Nhi 01/03/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

209 209 46K12.1 Phạm Nguyễn Phương Nhi 12/02/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

210 210 46K12.2 PhạM Thị TuyếT Nhi 17/08/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

211 211 46K28.1 Thân Hoàng Yến Nhi 01/08/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

212 212 46K08.1 Trần Thị Tuyết Nhi 24/08/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

213 213 46K01.4 Nguyễn An Nhiên 23/02/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

214 214 46K17.1 Nguyễn Thị Hạnh Nhơn 20/05/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

215 215 46K06.3 Đặng Thị Thùy Nhung 13/03/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

216 216 46K17.1 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

217 217 46K29.2 Hồ Thị Tuyết Nhung 01/06/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

218 218 46K01.3 Phạm Tuyết Nhung 12/06/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

219 219 46K12.2 Trần Thị Thùy Nhung 01/06/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

220 220 46K02.3 Diêu Cao Quỳnh Như 27/02/2002 12/12/2020 07h00 D201 12/12/2020 13h30 D202 (DS1)

221 221 46K04.1 Đinh Lê Quỳnh Như 02/11/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

222 222 46K07.1 Hồ Đắc Quỳnh Như 14/08/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

223 223 46K12.1 Lê Trần Thảo Như 27/12/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

224 224 46K25.2 Nguyễn Thị Khánh Như 27/03/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

225 225 46K23.3 Phan Trần Khánh Như 11/08/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

226 226 46K01.4 Đinh Trương Nhât Oanh 08/08/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

227 227 46K23.1 Nguyễn Thị Hồng Oanh 13/12/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

228 228 46K01.5 Nguyễn Thị Thục Oanh 14/07/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

229 229 46K23.2 Ngô Lê Hoàng Phúc 15/06/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

230 230 46K01.6 Nguyễn Thị Kim Phúc 02/03/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

8/13

Page 9: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

231 231 46K19 Biện Hữu Phước 12/12/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

232 232 46K22.2 Lê Thị Uyên Phương 08/07/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

233 233 46K12.2 Lý Uyên Phương 01/05/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

234 234 46K01.1 Ngô Trần Thanh Phương 22/09/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

235 235 46K01.1 Nguyễn Bình Anh Phương 25/09/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

236 236 46K26 Nguyễn Hoài Phương 25/03/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

237 237 46K12.1 Nguyễn Phan Nhât Phương 22/01/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

238 238 46K12.2 Nguyễn Võ Minh Phương 01/10/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

239 239 46K13.1 Phạm Thị Minh Phương 27/05/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

240 240 46K03.4 Trương Thị Thu Phương 20/09/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

241 241 46K12.1 Phan Thị Phượng 01/05/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

242 242 46K28.1 Trần Quốc Định Quang 07/04/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

243 243 46K01.6 Hồ Văn An Quân 12/04/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

244 244 46K03.4 Phan Đức Phú Quý 12/12/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

245 245 46K29.1 Trịnh Minh Quyên 09/02/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

246 246 46K01.4 Lê Như Quỳnh 24/02/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

247 247 46K01.4 Lý Diễm Quỳnh 22/04/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

248 248 46K18.1 Nguyễn Diễm Quỳnh 16/09/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

249 249 46K13.2 Nguyễn Ngọc Quỳnh 05/01/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

250 250 46K15.1 Nguyễn Thanh Khánh Quỳnh 12/06/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

251 251 46K28.2 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 29/01/2002 12/12/2020 07h00 D202 12/12/2020 13h30 D202 (DS2)

252 252 46K23.3 Phạm Hoàng Như Quỳnh 13/06/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

253 253 46K01.4 Trương Diễm Quỳnh 06/10/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

254 254 46K01.5 Lê Thị Ngọc Rinh 08/01/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

255 255 46K21.2 Nguyễn Thị Thu Sang 03/04/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

256 256 46K29.2 Nguyễn Đình Tài 06/02/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

257 257 46K01.3 Châu Ngọc An Tâm 10/01/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

258 258 46K06.1 Hồ Thị Minh Tâm 28/06/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

259 259 46K01.1 Nguyễn Quốc Tâm 27/09/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

9/13

Page 10: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

260 260 46K01.1 Lê Thị Cẩm Tiên 25/02/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

261 261 46K15.3 Phan Châu Gia Tiên 10/11/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

262 262 46K03.2 Đặng Lê Thị Nhât Tiền 05/03/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

263 263 46K23.2 Ngô Thị Thanh Tiền 21/10/2001 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

264 264 46K01.2 Huỳnh Trọng Tín 22/05/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

265 265 46K12.1 Nguyễn Khánh Toàn 04/10/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

266 266 46K29.2 Trần Quốc Toản 09/07/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

267 267 46K01.1 Lê Cẩm Tú 21/04/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

268 268 46K01.5 Trịnh Phương Tú 21/04/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

269 269 46K06.1 Huỳnh Nguyễn Thanh Tuấn 03/09/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

270 270 46K18.1 Nguyễn Anh Tuấn 11/11/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

271 271 46K25.1 Thái Hữu Anh Tuấn 14/01/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

272 272 46K12.1 Nguyễn Kim Tuyến 20/07/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

273 273 46K08.1 Đặng Thị Tuyết 08/08/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

274 274 46K01.1 Lê Thị Kim Tuyết 21/08/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

275 275 46K25.3 Lê Thị Kim Thanh 04/11/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

276 276 46K04.1 Lê Thị Xuân Thanh 28/01/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

277 277 46K22.1 Hoàng Ngọc Thành 17/06/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

278 278 46K02.3 Lê Phước Thành 25/01/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

279 279 46K01.4 Đào Thị Phương Thảo 21/01/2001 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

280 280 46K01.3 Đinh Thị Phương Thảo 08/09/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

281 281 46K12.2 Hoàng Lê Phương Thảo 17/01/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

282 282 46K01.3 Hứa Thanh Thảo 26/03/2002 12/12/2020 07h00 D204 12/12/2020 13h30 D204 (DS1)

283 283 46K01.3 Lê Nguyên Phương Thảo 15/03/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

284 284 46K01.6 Lê Thị Thảo 20/01/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

285 285 46K28.2 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/06/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

286 286 46K15.1 Phạm Phương Thảo 22/12/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

287 287 46K03.4 Trần Thị Bích Thảo 02/05/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

288 288 46K08.1 Trần Thị Mai Thảo 31/03/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

10/13

Page 11: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

289 289 46K01.2 Trần Thị Phương Thảo 09/12/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

290 290 46K12.1 Nguyễn Thị Thắm 16/01/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

291 291 46K01.5 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/03/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

292 292 46K22.1 Phạm Thị Anh Thêm 08/03/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

293 293 46K01.3 Trần Thị Thêm 19/03/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

294 294 46K02.2 Hoàng Nguyễn Anh Thi 19/11/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

295 295 46K17.1 Huỳnh Linh Ca Thi 24/09/2001 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

296 296 46K29.2 Đặng Huỳnh Công Thiện 28/10/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

297 297 46K01.3 Đoàn Ngọc Thịnh 01/11/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

298 298 46K01.4 Lê Phước Thịnh 29/11/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

299 299 46K06.3 Lê Thị Anh Thoa 16/11/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

300 300 46K29.2 Huỳnh Thông 02/04/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

301 301 46K25.1 Nguyễn Thị Xuân Thu 23/09/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

302 302 46K29.2 Ngô Thị Diễm Thúy 06/03/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

303 303 46K06.3 Nguyễn Vy Thúy 12/10/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

304 304 46K01.2 Hoàng Lê Anh Thư 17/04/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

305 305 46K01.4 Hồ Trần Anh Thư 28/08/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

306 306 46K01.2 Huỳnh Anh Thư 22/05/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

307 307 46K01.7 Lê Thị Ngọc Thư 20/10/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

308 308 46K01.1 Nguyễn Đức Anh Thư 28/11/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

309 309 46K01.3 Nguyễn Thị Thư 27/11/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

310 310 46K01.5 Phạm Hoàn Kim Thư 23/12/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

311 311 46K08.2 Võ Văn Thừa 03/01/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

312 312 46K16 Dương Thị Hoài Thương 03/12/2001 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

313 313 46K22.1 Phan Thị Hoài Thương 01/01/2002 12/12/2020 07h00 D205 12/12/2020 13h30 D204 (DS2)

314 314 46K01.3 Trần Thị Quỳnh Thy 13/03/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

315 315 46K01.4 Lê Ngọc Thanh Trà 12/10/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

316 316 46K03.3 Phan Trần Thu Trà 30/07/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

317 317 46K28.2 Đinh Lý Quỳnh Trang 30/11/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

11/13

Page 12: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

318 318 46K12.1 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang 07/05/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

319 319 46K01.2 Nguyễn Khánh Trang 23/09/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

320 320 46K13.2 Nguyễn Quỳnh Trang 28/01/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

321 321 46K01.1 Nguyễn Thị Diệu Trang 29/07/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

322 322 46K03.2 Nguyễn Thị Đoan Trang 05/04/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

323 323 46K13.2 Nguyễn Thị Thu Trang 10/12/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

324 324 46K01.1 Nguyễn Thị Xuân Trang 15/02/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

325 325 46K25.1 Phạm Minh Trang 15/03/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

326 326 46K01.4 Tống Hồ Huyền Trang 05/01/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

327 327 46K12.1 Trần Minh Trang 27/11/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

328 328 46K22.2 Trương Khánh Trang 09/06/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

329 329 46K01.6 Dương Huỳnh Trâm 24/04/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

330 330 46K08.2 Đỗ Quỳnh Trâm 14/11/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

331 331 46K23.1 Lê Hoàng Lương Trâm 04/03/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

332 332 46K01.2 Phan Thị Hương Trâm 04/08/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

333 333 46K01.1 Trần Lê Ngọc Trâm 24/10/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

334 334 46K01.3 Trương Thị Xuân Trâm 07/02/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

335 335 46K01.4 Đoàn Nguyễn Huyền Trân 21/03/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

336 336 46K28.2 Huỳnh Tố Trân 01/12/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

337 337 46K19 Trần Bảo Trân 16/10/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

338 338 46K28.1 Trần Đăng Bảo Trân 27/08/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

339 339 46K04.1 Nguyễn Anh Triều 12/12/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

340 340 46K22.2 Bùi Thị Ngọc Trinh 11/11/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

341 341 46K03.3 Phạm Thị Mỹ Trinh 20/11/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

342 342 46K25.2 Trần Thị Tố Trinh 12/01/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

343 343 46K19 Nguyễn Quốc Trọng 01/11/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

344 344 46K01.6 Hồ Thị Thanh Trúc 06/06/2002 12/12/2020 07h00 D206 12/12/2020 13h30 D206 (DS1)

345 345 46K22.2 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 19/09/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

346 346 46K07.1 Nguyễn Thanh Truyền 12/04/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

12/13

Page 13: DANH SÁCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU ...due.udn.vn/Portals/0/Editor/Phong_KhaoThi/HK 1 20-21/TA...Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi 1 001

Ngày thi Giờ thi Phòng thi Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Lịch thi SpeakingLịch thi Listening, Reading & WritingSTT SBD Lớp Họ lót Tên Ngày sinh

347 347 46K01.4 Hà Trần Thục Uyên 26/08/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

348 348 46K01.2 Lê Nguyễn Phương Uyên 05/11/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

349 349 46K23.3 Nguyễn Ngọc Uyên 25/09/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

350 350 46k25.1 Nguyễn Thị Phương Uyên 22/09/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

351 351 46K01.4 Trần Thảo Thu Uyên 03/11/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

352 352 46K02.2 Văn Thy Bảo Uyên 07/07/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

353 353 46K01.1 Lê Thị Hồng Vân 24/08/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

354 354 46K25.3 Lê Thị Thảo Vân 18/08/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

355 355 46K01.4 Lê Trần Khánh Vân 04/04/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

356 356 46K03.4 Nguyễn Thanh Vân 27/11/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

357 357 46K01.6 Phan Thị Hồng Vân 15/03/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

358 358 46K25.3 Trần Lê Vân 01/05/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

359 359 46K01.2 Hoàng Thị Hà Vi 13/02/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

360 360 46K28.2 Phạm Lê Tường Vi 03/06/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

361 361 46K25.3 Ngô Trần Ngọc Vinh 02/02/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

362 362 46K01.3 Hoàng Thị Tường Vy 26/10/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

363 363 46K01.2 Lê Thị Tường Vy 24/05/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

364 364 46K03.3 Ngô Thị Tường Vy 02/05/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

365 365 46K02.3 Nguyễn Hữu Hà Vy 12/06/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

366 366 46K01.4 Nguyễn Trần Khánh Vy 30/03/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

367 367 46K01.6 Phan Thị Yến Vy 11/09/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

368 368 46K28.1 Trần Bảo Vy 29/05/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

369 369 46K01.2 Trương Thái Vy 27/10/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

370 370 46K15.3 Lê Vũ Hoàng Xuân 26/07/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

371 371 46K12.1 Đỗ Thị Như Ý 16/09/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

372 372 46K19 Nguyễn Thị Như Ý 08/11/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

373 373 46K13.1 Lê Hải Yến 05/03/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

374 374 46K01.1 Lưu Thị Yến 01/01/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

375 375 46K01.3 Trương Thị Kim Yến 01/01/2002 12/12/2020 07h00 D303 12/12/2020 13h30 D206 (DS2)

13/13