42
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Kèm theo quyết ñịnh số __________________ - Ký ngày ____________ Học Kỳ 3 - Năm Học 17-18 STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại Trang 1 Giới Tính Hệ ðào Tạo: Cao ñẳng chính quy 1 3154020070 Trần Hà Thu 27/05/96 CD31KTA Hà Nội 2.07 Trung bình Nữ 2 3154000078 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/06/96 CD31NHA Hoà Bình 2.04 Trung bình Nữ 3 3154000113 Trần Thị Oanh 16/04/96 CD31NHA Hà Nội 2.02 Trung bình Nữ 4 3154000159 Nguyễn ðạt Tr-ờng 12/12/96 CD31NHB Thái Bình 2.06 Trung bình Nam 5 325402028 Phạm Thị Bích 13/04/97 CD32-KTA Bắc Ninh 2.98 Khá Nữ 6 325402046 Hoàng Thị Mỹ Duyên 09/03/97 CD32-KTA Hà Tây 2.42 Trung bình Nữ 7 325402094 Nguyễn Thảo Hoa 20/06/97 CD32-KTA Bắc Giang 2.73 Khá Nữ 8 325402106 Trần Thị Huế 22/01/96 CD32-KTA Vĩnh Phúc 2.11 Trung bình Nữ 9 325402124 Trần Thị Huyền 08/03/97 CD32-KTA Yên Bái 2.78 Khá Nữ 10 325402163 Trịnh Thục Mai 03/03/97 CD32-KTA Hải D-¬ng 2.13 Trung bình Nữ 11 325402311 Bùi Thị Thúy Nga 30/01/97 CD32-KTA Nam ðịnh 2.13 Trung bình Nữ 12 325402220 Nguyễn Thị Thái 25/09/97 CD32-KTA H-ng Yên 2.26 Trung bình Nữ 13 325402307 Trịnh Hải Yến 14/12/97 CD32-KTA Hà Nội 2.92 Khá Nữ 14 325402014 Nghiêm Hà Anh 19/05/97 CD32-KTB Hà Tây 2.21 Trung bình Nữ 15 325402020 Nông Thị Hoài Anh 14/08/97 CD32-KTB Lạng S¬n 2.38 Trung bình Nữ 16 325402023 Phạm Thị Mai Anh 15/11/97 CD32-KTB Hà Nội 2.13 Trung bình Nữ 17 325402029 Lê Thanh Bình 27/10/97 CD32-KTB Hòa Bình 2.61 Khá Nữ 18 325402056 Bùi Thu 25/09/97 CD32-KTB Hà Nội 2.58 Khá Nữ 19 325402086 ðào Thị Thu Hiền 30/07/95 CD32-KTB Thái Nguyên 2.10 Trung bình Nữ 20 325402095 Nguyễn Thị Hoa 10/01/97 CD32-KTB Nghệ An 2.18 Trung bình Nữ 21 325402101 D-¬ng Thị Thu Hoài 15/06/97 CD32-KTB Hà Tây 2.39 Trung bình Nữ 22 325402137 Nguyễn Hà Linh 13/02/97 CD32-KTB Hà Nội 2.38 Trung bình Nữ 23 325402140 Nguyễn Ngọc Linh 06/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.22 Trung bình Nữ 24 325402143 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/05/97 CD32-KTB Nghệ An 2.82 Khá Nữ 25 325402158 Nguyễn Ngọc Mai 21/11/97 CD32-KTB Hà Nội 2.39 Trung bình Nữ 26 325402182 Hoàng Thị Nhị 18/09/97 CD32-KTB Bắc Ninh 2.98 Khá Nữ 27 325402188 Lê Thị Ninh 24/09/97 CD32-KTB Thanh Hóa 2.23 Trung bình Nữ 28 325402191 Kh-¬ng Thị Kiều Oanh 12/04/97 CD32-KTB Tuyên Quang 2.49 Trung bình Nữ 29 325402203 Lê Thu Ph-¬ng 04/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.00 Trung bình Nữ 30 325402209 V-¬ng Thị Ph-ợng 18/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.51 Khá Nữ 31 325402266 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/06/97 CD32-KTB Hà Tây 2.13 Trung bình Nữ 32 325402287 Nguyễn Thị Tố Uyên 18/03/97 CD32-KTB Lạnh S¬n 2.15 Trung bình Nữ 33 325402096 Nguyễn Thị Hoa 25/05/97 CD32-KTC Hải D-¬ng 2.23 Trung bình Nữ 34 325402141 Nguyễn Thị Bảo Linh 13/10/97 CD32-KTC Bắc Giang 2.59 Khá Nữ 35 325402156 Phạm Thị Trúc Ly 18/07/97 CD32-KTC Nghệ An 2.59 Khá Nữ 36 325402159 Nguyễn Thị Mai 28/04/97 CD32-KTC Bắc Ninh 2.04 Trung bình Nữ 37 325402180 Nguyễn Thị H-¬ng Nhài 24/02/97 CD32-KTC Hải D-¬ng 2.07 Trung bình Nữ 38 325402192 L-¬ng Thị Oanh 14/01/97 CD32-KTC Hải D-¬ng 2.86 Khá Nữ 39 325402273 Nguyễn Thị Trinh 23/06/97 CD32-KTC Bắc Giang 2.38 Trung bình Nữ 40 325402282 Nguyễn Thị T-¬i 03/07/96 CD32-KTC Hải D-¬ng 2.20 Trung bình Nữ 41 325402294 Trần Thị Xuân 21/07/97 CD32-KTC Thái Bình 2.15 Trung bình Nữ 42 325402306 Trần Thị Yến 20/05/97 CD32-KTC Nam ðịnh 2.12 Trung bình Nữ 43 325400326 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 CD32-NHA Bắc Ninh 2.26 Trung bình Nữ 44 325400091 Nguyễn Thị Hiền 06/01/96 CD32-NHA Hà Tây 2.25 Trung bình Nữ

DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

  • Upload
    vanbao

  • View
    223

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆPKèm theo quyết ñịnh số __________________ - Ký ngày ____________

Học Kỳ 3 - Năm Học 17-18

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 1

Giới Tính

Hệ ðào Tạo: Cao ñẳng chính quy

1 3154020070 Trần Hà Thu 27/05/96 CD31KTA Hà Nội 2.07 Trung bìnhNữ

2 3154000078 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/06/96 CD31NHA Hoà Bình 2.04 Trung bìnhNữ

3 3154000113 Trần Thị Oanh 16/04/96 CD31NHA Hà Nội 2.02 Trung bìnhNữ

4 3154000159 Nguyễn ðạt Tr­ờng 12/12/96 CD31NHB Thái Bình 2.06 Trung bìnhNam

5 325402028 Phạm Thị Bích 13/04/97 CD32-KTA Bắc Ninh 2.98 KháNữ

6 325402046 Hoàng Thị Mỹ Duyên 09/03/97 CD32-KTA Hà Tây 2.42 Trung bìnhNữ

7 325402094 Nguyễn Thảo Hoa 20/06/97 CD32-KTA Bắc Giang 2.73 KháNữ

8 325402106 Trần Thị Huế 22/01/96 CD32-KTA Vĩnh Phúc 2.11 Trung bìnhNữ

9 325402124 Trần Thị Huyền 08/03/97 CD32-KTA Yên Bái 2.78 KháNữ

10 325402163 Trịnh Thục Mai 03/03/97 CD32-KTA Hải D­¬ng 2.13 Trung bìnhNữ

11 325402311 Bùi Thị Thúy Nga 30/01/97 CD32-KTA Nam ðịnh 2.13 Trung bìnhNữ

12 325402220 Nguyễn Thị Thái 25/09/97 CD32-KTA H­ng Yên 2.26 Trung bìnhNữ

13 325402307 Trịnh Hải Yến 14/12/97 CD32-KTA Hà Nội 2.92 KháNữ

14 325402014 Nghiêm Hà Anh 19/05/97 CD32-KTB Hà Tây 2.21 Trung bìnhNữ

15 325402020 Nông Thị Hoài Anh 14/08/97 CD32-KTB Lạng S¬n 2.38 Trung bìnhNữ

16 325402023 Phạm Thị Mai Anh 15/11/97 CD32-KTB Hà Nội 2.13 Trung bìnhNữ

17 325402029 Lê Thanh Bình 27/10/97 CD32-KTB Hòa Bình 2.61 KháNữ

18 325402056 Bùi Thu Hà 25/09/97 CD32-KTB Hà Nội 2.58 KháNữ

19 325402086 ðào Thị Thu Hiền 30/07/95 CD32-KTB Thái Nguyên 2.10 Trung bìnhNữ

20 325402095 Nguyễn Thị Hoa 10/01/97 CD32-KTB Nghệ An 2.18 Trung bìnhNữ

21 325402101 D­¬ng Thị Thu Hoài 15/06/97 CD32-KTB Hà Tây 2.39 Trung bìnhNữ

22 325402137 Nguyễn Hà Linh 13/02/97 CD32-KTB Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ

23 325402140 Nguyễn Ngọc Linh 06/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.22 Trung bìnhNữ

24 325402143 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/05/97 CD32-KTB Nghệ An 2.82 KháNữ

25 325402158 Nguyễn Ngọc Mai 21/11/97 CD32-KTB Hà Nội 2.39 Trung bìnhNữ

26 325402182 Hoàng Thị Nhị 18/09/97 CD32-KTB Bắc Ninh 2.98 KháNữ

27 325402188 Lê Thị Ninh 24/09/97 CD32-KTB Thanh Hóa 2.23 Trung bìnhNữ

28 325402191 Kh­¬ng Thị Kiều Oanh 12/04/97 CD32-KTB Tuyên Quang 2.49 Trung bìnhNữ

29 325402203 Lê Thu Ph­¬ng 04/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.00 Trung bìnhNữ

30 325402209 V­¬ng Thị Ph­ợng 18/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.51 KháNữ

31 325402266 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/06/97 CD32-KTB Hà Tây 2.13 Trung bìnhNữ

32 325402287 Nguyễn Thị Tố Uyên 18/03/97 CD32-KTB Lạnh S¬n 2.15 Trung bìnhNữ

33 325402096 Nguyễn Thị Hoa 25/05/97 CD32-KTC Hải D­¬ng 2.23 Trung bìnhNữ

34 325402141 Nguyễn Thị Bảo Linh 13/10/97 CD32-KTC Bắc Giang 2.59 KháNữ

35 325402156 Phạm Thị Trúc Ly 18/07/97 CD32-KTC Nghệ An 2.59 KháNữ

36 325402159 Nguyễn Thị Mai 28/04/97 CD32-KTC Bắc Ninh 2.04 Trung bìnhNữ

37 325402180 Nguyễn Thị H­¬ng Nhài 24/02/97 CD32-KTC Hải D­¬ng 2.07 Trung bìnhNữ

38 325402192 L­¬ng Thị Oanh 14/01/97 CD32-KTC Hải D­¬ng 2.86 KháNữ

39 325402273 Nguyễn Thị Trinh 23/06/97 CD32-KTC Bắc Giang 2.38 Trung bìnhNữ

40 325402282 Nguyễn Thị T­¬i 03/07/96 CD32-KTC Hải D­¬ng 2.20 Trung bìnhNữ

41 325402294 Trần Thị Xuân 21/07/97 CD32-KTC Thái Bình 2.15 Trung bìnhNữ

42 325402306 Trần Thị Yến 20/05/97 CD32-KTC Nam ðịnh 2.12 Trung bìnhNữ

43 325400326 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 CD32-NHA Bắc Ninh 2.26 Trung bìnhNữ

44 325400091 Nguyễn Thị Hiền 06/01/96 CD32-NHA Hà Tây 2.25 Trung bìnhNữ

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 2

Giới Tính

45 325400094 Trần Thị Ngọc Hiếu 05/01/97 CD32-NHA Hà Nam 2.47 Trung bìnhNữ

46 325400103 Bùi Thị Thúy Hồng 28/12/97 CD32-NHA Nam ðịnh 2.63 KháNữ

47 325400145 Nguyễn Thị Diệu Linh 22/11/97 CD32-NHA H­ng Yên 3.16 KháNữ

48 325400160 Phạm Văn L­u 28/07/96 CD32-NHA Hà Nam 2.07 Trung bìnhNam

49 325400178 Tr­¬ng Trà My 01/01/97 CD32-NHA Hà Nội 2.11 Trung bìnhNữ

50 325400184 Phạm Thị Ngấm 14/05/97 CD32-NHA Ninh Bình 2.02 Trung bìnhNữ

51 325400235 Phan Thế Thành 06/11/97 CD32-NHA Nghệ An 2.14 Trung bìnhNam

52 325400271 Nguyễn Thị Trang 25/01/97 CD32-NHA Bắc Ninh 2.70 KháNữ

53 325400277 Trần Thị Minh Trang 18/10/97 CD32-NHA Hà Nội 2.05 Trung bìnhNữ

54 325400301 Nguyễn Thị ánh Tuyết 24/08/96 CD32-NHA Hà Tây 2.05 Trung bìnhNữ

55 325400026 Trần Thị Lan Anh 07/01/97 CD32-NHB Hà Tây 2.03 Trung bìnhNữ

56 325400056 Nguyễn Huỳnh ðức 08/08/96 CD32-NHB Nam ðịnh 2.70 KháNam

57 325400071 Trần Thị H­¬ng Giang 25/10/97 CD32-NHB Hà Nam 2.36 Trung bìnhNữ

58 325400333 Ngô Ngọc Hà 03/10/97 CD32-NHB Bắc Ninh 2.36 Trung bìnhNữ

59 325400083 Hoàng Thị Thu Hằng 13/02/97 CD32-NHB Hà Nội 2.20 Trung bìnhNữ

60 325400095 ðoàn Ph­¬ng Hoa 30/12/97 CD32-NHB Hà Nội 2.01 Trung bìnhNữ

61 325400164 ðoàn Ph­¬ng Mai 25/01/97 CD32-NHB Lào Cai 2.30 Trung bìnhNữ

62 325400170 Trịnh Hồng Mây 01/04/97 CD32-NHB Hà Nội 2.12 Trung bìnhNữ

63 325400200 ðàm Thị Kiều Oanh 11/07/97 CD32-NHB Hà Tây 3.07 KháNữ

64 325400215 Phạm Thị Bích Ph­ợng 03/10/96 CD32-NHB Hà Tây 2.30 Trung bìnhNữ

65 325400318 Bạch ðăng Quân 06/07/97 CD32-NHB Hà Nội 2.00 Trung bìnhNam

66 325401157 Lê Ph­¬ng Thảo 25/10/97 CD32-NHB Nam ðịnh 2.30 Trung bìnhNữ

67 325400257 Nguyễn Thị Thuyên 04/12/97 CD32-NHB Lào Cai 2.08 Trung bìnhNữ

68 325400278 Trần Thị Vân Trang 28/06/97 CD32-NHB Vĩnh Phúc 2.60 KháNữ

69 325400039 Nguyễn Thị Minh Châu 10/11/97 CD32-NHC Vĩnh Phúc 2.64 KháNữ

70 325400063 Bùi Thị Thùy D­¬ng 21/11/96 CD32-NHC Hà Tây 2.36 Trung bìnhNữ

71 325400111 Nguyễn Quốc H­ng 23/11/97 CD32-NHC Vĩnh Phúc 2.70 KháNam

72 325400213 Phạm Thị Ph­¬ng 16/11/97 CD32-NHC Hải D­¬ng 2.21 Trung bìnhNữ

73 325400261 Bùi Thị Kiều T¬ 05/05/97 CD32-NHC Thái Bình 2.01 Trung bìnhNữ

74 325400276 Phạm Thu Trang 28/11/97 CD32-NHC Hà Nội 2.03 Trung bìnhNữ

75 325400279 Trần Thu Trang 19/10/97 CD32-NHC Hà Nam 2.61 KháNữ

76 325401009 Nguyễn Lan Anh 01/09/97 CD32-TCA Hà Nội 2.55 KháNữ

77 325401013 Nguyễn Thúy Anh 21/06/97 CD32-TCA Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ

78 325401021 Ngô Ngọc Bách 07/04/97 CD32-TCA Hà Nội 2.98 KháNam

79 325401047 ðỗ Ngân Hà 25/01/97 CD32-TCA Hà Nội 3.00 KháNữ

80 325400075 Nguyễn Ph­¬ng Hà 07/10/97 CD32-TCA Hà Nội 3.01 KháNữ

81 325401069 Trịnh Thị Hồng 12/06/97 CD32-TCA Hà Tây 2.76 KháNữ

82 325401079 Nguyễn ðăng Huy 27/05/97 CD32-TCA Hà Nội 2.32 Trung bìnhNam

83 325401219 Trịnh Lê Huy 19/06/97 CD32-TCA Hà Nội 2.50 KháNam

84 325401087 Nhữ Quốc Kỳ 23/12/96 CD32-TCA Bình ðịnh 2.45 Trung bìnhNam

85 325401093 Lê Thùy Linh 22/01/97 CD32-TCA Lạng S¬n 2.11 Trung bìnhNữ

86 325401107 Nguyễn Thị Khánh Ly 08/10/97 CD32-TCA Hà Nội 2.60 KháNữ

87 325401131 Nguyễn Thị Ninh 14/12/97 CD32-TCA Bắc Ninh 2.57 KháNữ

88 325401137 ðào Bích Ph­¬ng 18/10/97 CD32-TCA Phú Thọ 2.29 Trung bìnhNữ

89 325400250 ðoàn Thanh Thúy 13/03/97 CD32-TCA Hà Nam 2.69 KháNữ

90 325401175 Bùi Thị Thu Trang 24/07/97 CD32-TCA Hải D­¬ng 2.29 Trung bìnhNữ

91 325401177 ðồng Thị Thùy Trang 07/08/95 CD32-TCA Bắc Giang 2.30 Trung bìnhNữ

92 325401181 Nguyễn Thu Trang 06/07/97 CD32-TCA Hà Nội 2.54 KháNữ

93 325401203 Phạm Thị Hồng Vân 11/05/97 CD32-TCA Ninh Bình 2.98 KháNữ

94 325401038 ðặng Thị Minh Dung 17/04/95 CD32-TCB Quản Trị 2.29 Trung bìnhNữ

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 3

Giới Tính

95 325401078 Phạm Thị Thanh H­ờng 23/03/97 CD32-TCB Hà Nội 2.69 KháNữ

96 325401092 ðoàn Thị Linh 03/03/97 CD32-TCB Hải D­¬ng 2.13 Trung bìnhNữ

97 325401100 Phùng Thị Linh 11/04/97 CD32-TCB Thanh Hóa 2.23 Trung bìnhNữ

98 325401216 Phạm Viết Thắng 26/10/97 CD32-TCB Nghệ An 2.13 Trung bìnhNam

99 325402344 Nguyễn Hoàng Nh­ Quỳnh 06/03/97 CD32KT-PY Phú Yên 2.00 Trung bìnhNữ

100 325400360 Bùi Lê Khánh Chi 03/04/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.09 Trung bìnhNữ

101 325400343 Trần Thị Thu H­¬ng 17/05/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.47 Trung bìnhNữ

102 325400345 Lê Hữu Khôi 16/09/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.06 Trung bìnhNam

103 325400346 Châu Huy L­u 20/02/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.13 Trung bìnhNam

104 325400348 Phan Hồng Phát 12/08/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.23 Trung bìnhNam

105 325400352 D­¬ng Thị Hải Yến 29/12/97 CD32NH-PY Kon Tum 2.16 Trung bìnhNữ

Hệ ðào Tạo: ðại học chính quy

1 13A4030012 Bùi ðức Duy 08/06/92 K13QTMKA Vĩnh Phú 2.72 KháNam

2 13A4010912 Chẩu Quang Huy 02/03/91 K13TCDNC Tuyên Quang 2.03 Trung bìnhNam

3 13A4010969 Bùi Ngọc Thảo Linh 20/02/91 K13TCDNE Thanh Hóa 2.03 Trung bìnhNữ

4 14A4010368 Nguyễn Văn Ngọc 20/11/93 K14TCDNA Tỉnh Hà Bắc 2.29 Trung bìnhNam

5 15A4040051 Phạm Duy Khánh 10/11/91 K15HTTTB Cao Bằng 2.00 Trung bìnhNam

6 15A4000542 Lò Văn Thành 14/02/94 K15NHH Lai Châu 2.09 Trung bìnhNam

7 15A4000222 Nguyễn Thị Hoa 07/08/94 K15NHK Nam ðịnh 2.05 Trung bìnhNữ

8 15A4000811 Phạm Văn Hóa 09/10/94 K15NHP Nam ðịnh 2.34 Trung bìnhNam

9 15A4010246 Bùi Thị Ngọc Lan 28/09/94 K15TCB Nam ðịnh 2.12 Trung bìnhNữ

10 15A4010365 Cao Tiến Ph­¬ng 04/07/89 K15TCD Thanh Hoá 2.01 Trung bìnhNam

11 15A4010403 Nguyễn Công Thành 06/07/94 K15TCD Yên Bái 2.60 KháNam

12 15A4010307 Lê Hồng Nam 10/04/93 K15TCE Phú Thọ 2.11 Trung bìnhNam

13 16A7510028 ðinh Ngọc Dũng 27/01/95 K16ATCA Hà Nội 3.00 KháNam

14 16A7510095 Hoàng Ly Ly 08/07/95 K16ATCB Vĩnh Phú 2.54 KháNữ

15 16A7510151 Phạm Thu Thủy 25/05/94 K16ATCB Hải H­ng 2.54 KháNữ

16 16A7510157 ðỗ Thị Thu Trang 15/06/95 K16ATCB Nam Hà 2.54 KháNữ

17 16A7510059 ðoàn Thị Huyền 08/10/95 K16ATCC Hà Nội 3.01 KháNữ

18 16A7510084 Nguyễn Diệu Linh 22/11/94 K16ATCC Vĩnh Phú 2.08 Trung bìnhNữ

19 16A7510204 Hoàng Mạnh Hùng 09/05/93 K16ATCD Hà Nội 2.55 KháNam

20 16A7510233 Nguyễn Thị Kim Oanh 07/10/95 K16ATCD Hà Tĩnh 2.82 KháNữ

21 16A4040085 Nguyễn Tá Kiên 05/09/92 K16HTTTC Thanh Hóa 2.00 Trung bìnhNam

22 16A4020227 Hà Khánh Huyền 04/11/95 K16KTB Hải D­¬ng 2.31 Trung bìnhNữ

23 16A4020252 L­¬ng Thu H­¬ng 09/08/94 K16KTD Hong Kong 2.62 KháNữ

24 16A4020372 Cồ Thị Thúy Nga 11/02/95 K16KTD Nam ðịnh 3.01 KháNữ

25 16A4020339 L­¬ng Khánh Ly 08/10/94 K16KTG Hải D­¬ng 2.35 Trung bìnhNữ

26 16A4020241 Trần Thị Huyền 05/03/95 K16KTH Hà Tĩnh 3.01 KháNữ

27 16A4020138 Nguyễn Ngọc Hải 03/10/95 K16KTM Lai Châu 2.04 Trung bìnhNam

28 16A4020332 V­¬ng Quốc Luân 07/03/95 K16KTN H­ng Yên 2.50 KháNam

29 16A4020412 Lê Tuyết Nhung 09/07/95 K16KTN Quảng Ninh 2.04 Trung bìnhNữ

30 16A4000745 Ngô Minh Tuấn 20/04/95 K16NHC Thái Bình 2.21 Trung bìnhNam

31 16A4000853 Tr­¬ng Tùng Lâm 01/07/95 K16PYB Hà Tĩnh 2.01 Trung bìnhNam

32 16A4030105 Trịnh Gia Khánh 03/03/95 K16QTDNC Hoà Bình 2.51 KháNam

33 16A4010103 Nguyễn ðức Huy 12/10/95 K16TCA Vĩnh Phú 2.10 Trung bìnhNam

34 16A4010039 Lê Văn C­ờng 15/08/92 K16TCB Thanh Hoá 2.44 Trung bìnhNam

35 16A4010096 ðỗ Mạnh Hùng 22/09/94 K16TCC Hà Tây 2.54 KháNam

36 17A7510008 Nguyễn Thị Ph­¬ng Anh 30/12/96 K17ATCA TP Hải Phòng 2.65 KháNữ

37 17A7510027 Trần Thị H­¬ng Duyên 25/01/96 K17ATCA Nam Hà 3.07 KháNữ

38 17A7510044 Hồ Thị Hiền 16/06/96 K17ATCA Hà Tĩnh 2.56 KháNữ

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 4

Giới Tính

39 17A7510046 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/08/96 K17ATCA Hà Nội 2.33 Trung bìnhNữ

40 17A7510068 ðào Thị H­¬ng 04/01/96 K17ATCA Hải H­ng 2.78 KháNữ

41 17A7510213 Nguyễn Lan H­¬ng 07/09/96 K17ATCA Bắc Giang 2.54 KháNữ

42 17A7510071 Vũ Thị Quỳnh H­¬ng 24/08/96 K17ATCA Thái Bình 2.63 KháNữ

43 17A7510072 Nguyễn Thu H­ờng 07/08/96 K17ATCA Hà Nội 2.63 KháNữ

44 17A7510214 Tr­¬ng Thùy Linh 16/04/96 K17ATCA Bắc Thái 2.42 Trung bìnhNữ

45 17A7510097 D­¬ng Khánh Ly 26/03/96 K17ATCA Hà Tĩnh 2.52 KháNữ

46 17A7510102 Lý Thị Tuyết Mai 12/09/96 K17ATCA Ninh Bình 2.47 Trung bìnhNữ

47 17A7510103 Mầu Ph­¬ng Mai 03/04/96 K17ATCA Hà Tây 2.56 KháNữ

48 17A7510106 Trịnh Thanh Mai 30/11/96 K17ATCA Ninh Bình 2.17 Trung bìnhNữ

49 17A7510107 Trần Hà Mi 27/10/96 K17ATCA Hà Nội 2.93 KháNữ

50 17A7510113 Hoàng Thị Nga 23/01/96 K17ATCA Hà Tây 2.03 Trung bìnhNữ

51 17A7510116 Phạm Thúy Nga 12/09/96 K17ATCA Hà Nội 2.80 KháNữ

52 17A7510117 Phan Thị Nhật Nga 02/03/96 K17ATCA H­ng Yên 2.55 KháNữ

53 17A7510118 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 07/02/96 K17ATCA ðăk Lăk 2.56 KháNữ

54 17A7510119 Nguyễn Thị Thanh Ngà 03/10/96 K17ATCA Hà Nội 2.22 Trung bìnhNữ

55 17A7510146 Nguyễn Tú Quỳnh 30/08/96 K17ATCA TP Hải Phòng 2.45 Trung bìnhNữ

56 17A7510216 Trần Thị Thúy Quỳnh 22/07/96 K17ATCA Nam Hà 2.50 KháNữ

57 17A7510153 Ngô Thị Thái 17/11/96 K17ATCA Quảng Ninh 2.63 KháNữ

58 17A7510176 ðặng Minh Thúy 18/11/95 K17ATCA Hà Nội 2.31 Trung bìnhNữ

59 17A7510178 Mai Thị Minh Th­ 06/11/96 K17ATCA Hà Nội 2.41 Trung bìnhNữ

60 17A7510179 Hoàng Thị Th­¬ng 17/05/96 K17ATCA Hải H­ng 2.33 Trung bìnhNữ

61 17A7510180 Hoàng Thị Thủy Tiên 02/11/96 K17ATCA Hà Bắc 2.55 KháNữ

62 17A7510186 Lê Thị Thu Trang 07/09/96 K17ATCA Hà Nội 2.63 KháNữ

63 17A7510202 Bùi Thu Uyên 03/12/96 K17ATCA Hà Nội 2.96 KháNữ

64 17A7510206 Cao Thị Khánh Vinh 23/07/96 K17ATCA Hà Nội 2.15 Trung bìnhNữ

65 17A7510207 Mai Thị Thanh Xuân 26/05/96 K17ATCA Nam ðịnh 2.01 Trung bìnhNữ

66 17A7510208 Lê Thị Hải Yến 25/08/96 K17ATCA Vĩnh Phú 2.15 Trung bìnhNữ

67 17A7510007 Nguyễn Thị Huệ Anh 27/10/96 K17ATCB Hà Tây 2.70 KháNữ

68 17A7510038 Lê Hồng Hạnh 09/12/96 K17ATCB Hà Nội 2.82 KháNữ

69 17A7510039 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 07/01/96 K17ATCB Hà Nội 3.18 KháNữ

70 17A7510056 Lê Thị Hòa 29/01/96 K17ATCB Thanh Hóa 2.70 KháNữ

71 17A7510057 Nguyễn Thị Minh Hòa 03/03/96 K17ATCB Thanh Hóa 2.89 KháNữ

72 17A7510059 Nguyễn Mạnh Hùng 10/10/96 K17ATCB Hà Nội 2.57 KháNam

73 17A7510062 Lê Thanh Huyền 05/06/96 K17ATCB Hà Nội 2.73 KháNữ

74 17A7510064 Nguyễn Thị Huyền 23/02/96 K17ATCB H­ng Yên 2.45 Trung bìnhNữ

75 17A7510066 Vũ Thị Thu Huyền 29/08/96 K17ATCB Nam Hà 2.68 KháNữ

76 17A7510067 Từ Quốc H­ng 16/05/96 K17ATCB Hà Bắc 2.82 KháNam

77 17A7510069 Nguyễn Thu H­¬ng 20/11/96 K17ATCB Hà Nội 2.72 KháNữ

78 17A7510070 Phạm Lan H­¬ng 01/04/96 K17ATCB Hà Nội 3.26 GiỏiNữ

79 17A7510087 Hoàng Ngọc Linh 07/09/96 K17ATCB Hà Nội 2.79 KháNữ

80 17A7510090 Nguyễn Thị Linh 14/07/96 K17ATCB Hải H­ng 2.70 KháNữ

81 17A7510093 Phạm Thị Mỹ Linh 06/01/96 K17ATCB Nam ðịnh 2.58 KháNữ

82 17A7510137 Mai Hà Ph­¬ng 04/09/96 K17ATCB Hà Nội 3.14 KháNữ

83 17A7510142 Vũ Thu Ph­¬ng 20/08/96 K17ATCB Hà Tây 3.07 KháNữ

84 17A7510143 Hoàng Thị Nh­ Quý 10/07/96 K17ATCB Lạng S¬n 2.93 KháNữ

85 17A7510148 Vũ Thị H­¬ng Quỳnh 20/06/95 K17ATCB Nam ðịnh 2.61 KháNữ

86 17A7510150 Nguyễn Huy Tâm 19/02/96 K17ATCB Hà Nội 3.17 KháNam

87 17A7510151 Trần Thị Tâm 15/09/94 K17ATCB Hải H­ng 2.78 KháNữ

88 17A7510154 ðoàn Ph­¬ng Thanh 19/07/95 K17ATCB Nam Hà 2.28 Trung bìnhNữ

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 5

Giới Tính

89 17A7510156 ðỗ Thị Ph­¬ng Thảo 28/09/96 K17ATCB Hà Nội 2.82 KháNữ

90 17A7510157 ðỗ Thị Ph­¬ng Thảo 25/12/96 K17ATCB Bắc Ninh 2.50 KháNữ

91 17A7510159 Nguyễn Ph­¬ng Thảo 08/04/96 K17ATCB Hà Nội 2.85 KháNữ

92 17A7510160 Nguyễn Ph­¬ng Thảo 03/10/96 K17ATCB Hà Nội 2.75 KháNữ

93 17A7510161 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 12/12/95 K17ATCB Hà Tây 2.73 KháNữ

94 17A7510163 Phạm Thu Thảo 04/01/96 K17ATCB Hải H­ng 2.22 Trung bìnhNữ

95 17A7510164 Trần Thị Thảo 31/10/96 K17ATCB Hà Nội 3.75 Xuất sắcNữ

96 17A7510171 Vũ Minh Thu 01/09/96 K17ATCB Nam Hà 2.22 Trung bìnhNữ

97 17A7510172 Phạm Thị Thùy 17/01/96 K17ATCB Thái Bình 2.77 KháNữ

98 17A7510175 Phạm Thị Thủy 30/04/96 K17ATCB Hải H­ng 2.72 KháNữ

99 17A7510177 Nguyễn Thị Thúy 02/11/96 K17ATCB Thái Bình 2.98 KháNữ

100 17A7510182 Lê Thị H­¬ng Trà 12/08/95 K17ATCB Hà Nội 2.94 KháNữ

101 17A7510193 Trần Thùy Trang 03/11/95 K17ATCB Thanh Hóa 2.88 KháNữ

102 17A7510195 Trần Thanh Trâm 01/01/96 K17ATCB Thái Bình 2.93 KháNữ

103 17A7510196 Hoàng Việt Trinh 02/10/96 K17ATCB Nam ðịnh 2.78 KháNữ

104 17A7510004 ðinh Ph­¬ng Anh 07/08/96 K17ATCC Hà Nội 3.30 GiỏiNữ

105 17A7510006 Hoàng Thị Quế Anh 01/03/96 K17ATCC Thanh Hóa 2.77 KháNữ

106 17A7510012 Trần Huyền Anh 22/09/95 K17ATCC Hà Nội 2.20 Trung bìnhNữ

107 17A7510017 Trịnh Ngọc ánh 21/12/96 K17ATCC Bắc Giang 2.56 KháNữ

108 17A7510018 Lê Thị Minh Châu 26/08/96 K17ATCC Ninh Bình 2.17 Trung bìnhNữ

109 17A7510019 Kh­¬ng Thị Linh Chi 01/10/96 K17ATCC Hòa Bình 3.37 GiỏiNữ

110 17A7510020 Nguyễn Minh Chi 06/11/96 K17ATCC Hà Nội 3.35 GiỏiNữ

111 17A7510022 Hoàng Thị Thu Cúc 12/06/96 K17ATCC Thái Bình 2.63 KháNữ

112 17A7510025 Phạm Ph­¬ng Dung 11/03/96 K17ATCC Hà Nội 2.66 KháNữ

113 17A7510028 Nguyễn Hồng D­¬ng 12/04/96 K17ATCC Quảng Ninh 2.75 KháNam

114 17A7510037 Vũ Thị Thu Hà 04/02/96 K17ATCC Thái Bình 2.82 KháNữ

115 17A7510041 Phạm Thu Hằng 05/06/96 K17ATCC Quảng Ninh 2.29 Trung bìnhNữ

116 17A7510051 Vũ Tuấn Hiệp 14/06/96 K17ATCC Hải Phòng 2.59 KháNam

117 17A7510052 Lê Ph­¬ng Hoa 02/10/96 K17ATCC Hải Phòng 2.58 KháNữ

118 17A7510076 Võ Minh Khôi 19/04/96 K17ATCC Hà Nội 3.12 KháNam

119 17A7510082 Lại Thị Lệ 14/02/95 K17ATCC Hà Nam 2.56 KháNữ

120 17A7510091 Nguyễn Thị Tú Linh 13/01/96 K17ATCC Hà Nội 2.89 KháNữ

121 17A7510092 Nguyễn Thùy Linh 17/04/96 K17ATCC Hà Nội 3.14 KháNữ

122 17A7510098 Nguyễn Thị H­¬ng Ly 06/05/96 K17ATCC Thái Bình 3.31 GiỏiNữ

123 17A7510100 Phạm Thị Lý 06/09/96 K17ATCC Thái Bình 2.61 KháNữ

124 17A7510101 Hòa Bùi Ngọc Mai 12/08/96 K17ATCC Yên Bái 2.40 Trung bìnhNữ

125 17A7510105 Nguyễn Ph­¬ng Mai 30/07/96 K17ATCC Hòa Bình 2.86 KháNữ

126 17A7510121 D­¬ng Ph­¬ng Ngân 03/10/96 K17ATCC Hà Nam 2.64 KháNữ

127 17A7510125 Nguyễn Bảo Ngọc 02/09/95 K17ATCC Vĩnh Phú 2.61 KháNữ

128 17A7510130 Tô Bảo Ngọc 20/11/96 K17ATCC Thái Bình 3.45 GiỏiNữ

129 17A7510131 Nguyễn Cao Nguyên 16/09/96 K17ATCC Nam ðịnh 2.68 KháNam

130 17A7510132 Nguyễn Cẩm Nhung 16/03/96 K17ATCC Hà Nội 2.59 KháNữ

131 17A7510133 Trần Thị Nhung 04/02/95 K17ATCC Vĩnh Phúc 2.43 Trung bìnhNữ

132 17A7510141 Nguyễn Thị Ph­¬ng 18/01/96 K17ATCC Thái Bình 2.77 KháNữ

133 17A7510185 Hoàng Thu Trang 26/07/96 K17ATCC Vĩnh Phú 2.82 KháNữ

134 17A7510191 Phan Thị Hà Trang 25/07/96 K17ATCC Thái Bình 2.26 Trung bìnhNữ

135 17A7510194 Vũ Thị Hà Trang 26/08/96 K17ATCC Thanh Hóa 3.19 KháNữ

136 17A4040004 Nguyễn Thị Hà Anh 09/05/95 K17HTTTA Thái Bình 3.28 GiỏiNữ

137 17A4040010 Nguyễn Thùy D­¬ng 13/03/96 K17HTTTA Nam Hà 2.72 KháNữ

138 17A4040011 Nguyễn Minh ðức 21/09/96 K17HTTTA Vĩnh Phú 2.49 Trung bìnhNam

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 6

Giới Tính

139 17A4040016 Nguyễn Thị Hạnh 23/03/96 K17HTTTA Nam ðịnh 2.42 Trung bìnhNữ

140 17A4040107 Dùng Thanh Hằng 30/08/95 K17HTTTA Lạng S¬n 2.72 KháNữ

141 17A4040022 Trần Thị Thu Hằng 03/07/96 K17HTTTA Quảng Ninh 2.77 KháNữ

142 17A4040024 Tống Thu Hiền 24/04/96 K17HTTTA Quảng Ninh 3.14 KháNữ

143 17A4040028 D­¬ng Quỳnh Hoa 02/09/96 K17HTTTA Hải H­ng 2.37 Trung bìnhNữ

144 17A4040031 Nguyễn ðức Huy 14/01/96 K17HTTTA Hà Nội 2.56 KháNam

145 17A4040033 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/95 K17HTTTA Hà Nội 2.58 KháNữ

146 17A4040039 Vũ Ngọc Liên 13/05/96 K17HTTTA Ninh Bình 3.19 KháNữ

147 17A4040113 Nông Quang Linh 16/08/95 K17HTTTA Lạng S¬n 2.19 Trung bìnhNam

148 17A4040048 Cấn Thị Hồng Lĩnh 12/02/96 K17HTTTA Hà Tây 2.81 KháNữ

149 17A4040114 L­¬ng Thị ánh Minh 09/04/95 K17HTTTA Thái Nguyên 2.67 KháNữ

150 17A4040051 ðậu Thị M¬ 12/07/96 K17HTTTA Hà Tĩnh 2.77 KháNữ

151 17A4040054 ðặng Thị Thúy Nga 13/09/96 K17HTTTA Thái Bình 2.53 KháNữ

152 17A4040055 Lê Hoàng Ngân 18/08/96 K17HTTTA Hà Nội 2.60 KháNữ

153 17A4040058 Bùi Thị Ngoan 14/09/96 K17HTTTA Nam ðịnh 2.33 Trung bìnhNữ

154 17A4040062 Nguyễn Hồng Nhung 30/10/96 K17HTTTA Hà Tây 2.88 KháNữ

155 17A4040130 Khounsavath Phetsala 07/03/93 K17HTTTA Lào 2.30 Trung bìnhNam

156 17A4040068 Ngô Thị Hà Ph­¬ng 11/11/96 K17HTTTA Thanh Hóa 2.42 Trung bìnhNữ

157 17A4040071 Phạm Kim Thanh 24/10/96 K17HTTTA Hà Nội 2.67 KháNữ

158 17A4040072 ðỗ Thu Thảo 06/02/96 K17HTTTA Hà Tây 2.58 KháNữ

159 17A4040076 ðoàn Thị Hoài Thu 23/11/95 K17HTTTA Quảng Ninh 2.53 KháNữ

160 17A4040077 Nguyễn Thị Thu 02/10/96 K17HTTTA Hải H­ng 2.65 KháNữ

161 17A4040079 Nguyễn Thị Thúy 07/11/96 K17HTTTA Vĩnh Phú 2.70 KháNữ

162 17A4040080 Bùi Thị Anh Th­ 24/11/96 K17HTTTA Hà Tây 3.42 GiỏiNữ

163 17A4040082 ðoàn Thị Thủy Tiên 08/06/96 K17HTTTA Phú Thọ 2.60 KháNữ

164 17A4040087 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/08/96 K17HTTTA Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ

165 17A4040089 Nguyễn Thị Thu Trang 07/05/96 K17HTTTA Hải H­ng 2.53 KháNữ

166 17A4040091 Phan Thị Thu Trang 28/12/96 K17HTTTA Hải Phòng 3.19 KháNữ

167 17A4040093 Phan Huyền Trâm 21/04/96 K17HTTTA Hà Nội 2.40 Trung bìnhNữ

168 17A4040094 Nguyễn Minh Trí 21/02/96 K17HTTTA Hà Nội 3.53 GiỏiNam

169 17A4040097 Phạm Thanh Tùng 10/01/96 K17HTTTA Hà Nội 3.09 KháNam

170 17A4040129 Ma Thị Yến 30/03/95 K17HTTTA Thái Nguyên 2.67 KháNữ

171 17A4040001 Lê Thị Thùy An 06/10/96 K17HTTTB Quảng Ninh 2.86 KháNữ

172 17A4040003 Nguyễn Quỳnh Anh 19/04/96 K17HTTTB Hà Nội 3.53 GiỏiNữ

173 17A4040005 Nguyễn Thị Lan Anh 28/09/96 K17HTTTB Cao Bằng 2.84 KháNữ

174 17A4040007 Vũ Thị Lan Anh 10/09/96 K17HTTTB Thanh Hóa 2.81 KháNữ

175 17A4040009 Lê Thị Thu Dung 10/08/96 K17HTTTB Thanh Hóa 2.72 KháNữ

176 17A4040023 ðào Thị Hiền 16/02/96 K17HTTTB Hà Tây 3.19 KháNữ

177 17A4040026 Nguyễn Hoàng Hiệp 20/05/96 K17HTTTB Hà Nội 3.16 KháNam

178 17A4040030 ðỗ Thị Huế 07/10/96 K17HTTTB Nam Hà 2.60 KháNữ

179 17A4040032 ðặng Thị Thu Huyền 05/10/95 K17HTTTB Hà Nội 2.98 KháNữ

180 17A4040036 Trần Ph­¬ng Lan 24/09/96 K17HTTTB Hà Nội 3.40 GiỏiNữ

181 17A4040038 Mai Thị Liên 14/03/96 K17HTTTB Thanh Hóa 2.53 KháNữ

182 17A4040042 Lê Thùy Linh 11/02/95 K17HTTTB Nghệ An 2.63 KháNữ

183 17A4040047 Tống Mỹ Linh 09/12/96 K17HTTTB Ninh Bình 2.05 Trung bìnhNữ

184 17A4040116 Hoàng Thị Thúy Nga 22/02/94 K17HTTTB Yên Bái 2.81 KháNữ

185 17A4040063 Lâm Thị Thùy Ninh 25/11/96 K17HTTTB Hải H­ng 2.79 KháNữ

186 17A4040064 Nguyễn Thi Nụ 02/01/96 K17HTTTB Hải H­ng 2.60 KháNữ

187 17A4040066 Lê Thị Thu Ph­¬ng 03/09/96 K17HTTTB Hà Nội 3.16 KháNữ

188 17A4040119 Nông Thế Quang 02/08/95 K17HTTTB Thái Nguyên 2.58 KháNam

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 7

Giới Tính

189 17A4040120 Ngô Thị Tuyết Quỳnh 16/08/95 K17HTTTB Bắc Kạn 2.26 Trung bìnhNữ

190 17A4040123 Hoàng Văn Thảo 30/08/95 K17HTTTB Vĩnh Phú 2.51 KháNam

191 17A4040124 Lê Thu Thảo 02/06/95 K17HTTTB Cao Bằng 2.28 Trung bìnhNữ

192 17A4040125 Nguyễn Ngọc Thảo 25/02/95 K17HTTTB Thái Nguyên 2.28 Trung bìnhNữ

193 17A4040073 Trần Thị Ph­¬ng Thảo 13/10/96 K17HTTTB Ninh Bình 2.84 KháNữ

194 17A4040127 Hoàng Trung Thế 07/11/94 K17HTTTB Thái Nguyên 2.56 KháNam

195 17A4040083 Hoàng Thị Thủy Tiên 15/07/95 K17HTTTB Bắc Ninh 2.21 Trung bìnhNữ

196 17A4040086 Lục Thị Thu Trang 03/08/95 K17HTTTB Hà Nội 2.67 KháNữ

197 17A4040090 Phạm Thị Trang 02/06/96 K17HTTTB Ninh Bình 2.84 KháNữ

198 17A4040098 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/03/96 K17HTTTB Vĩnh Phú 2.53 KháNữ

199 17A4040099 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/09/96 K17HTTTB Hà Tây 2.58 KháNữ

200 17A4040100 L­u Thị Xuân 20/06/95 K17HTTTB Nghệ An 2.65 KháNữ

201 17A4040102 Nguyễn Thị Yến 07/07/96 K17HTTTB Hà Tây 3.16 KháNữ

202 17A4050008 Ngô Thị Vân Anh 09/01/96 K17KDQTA Nam Hà 3.54 GiỏiNữ

203 17A4050016 Nguyễn Thục Anh 27/10/96 K17KDQTA Phú Thọ 2.94 KháNữ

204 17A4050259 Vũ Thị Trung Anh 10/11/96 K17KDQTA Lai Châu 2.56 KháNữ

205 17A4050265 Nguyễn Thị Diệp 30/08/96 K17KDQTA Thái Bình 2.82 KháNữ

206 17A4050274 Lê Thị ðào 14/10/96 K17KDQTA Hà Tĩnh 2.26 Trung bìnhNữ

207 17A4050047 Trần Tiến ðạt 19/11/96 K17KDQTA Nam Hà 2.82 KháNam

208 17A4050285 Bùi Thị Hạnh 25/07/94 K17KDQTA Hải Phòng 3.63 Xuất sắcNữ

209 17A4050067 Hoàng Thị Hằng 21/11/96 K17KDQTA Thanh Hóa 3.08 KháNữ

210 17A4050069 Nguyễn Thanh Hằng 29/04/96 K17KDQTA Hà Nội 3.26 GiỏiNữ

211 17A4050291 Vũ Thị Thanh Hoa 28/07/96 K17KDQTA Nam Hà 2.82 KháNữ

212 17A4050088 Trần Thị Hòa 20/10/96 K17KDQTA Hà Nam 2.75 KháNữ

213 17A4050111 L­¬ng Thành H­ng 27/02/95 K17KDQTA Hà Tây 2.79 KháNam

214 17A4050301 ðàm Thị H­¬ng 25/05/96 K17KDQTA Bắc Ninh 3.12 KháNữ

215 17A4050117 Phạm Thu H­ờng 24/03/96 K17KDQTA Hà Nội 2.77 KháNữ

216 17A4050309 Phạm Trung Kiên 22/06/96 K17KDQTA Hà Nội 3.05 KháNam

217 17A4050312 ðào Bích Liên 08/09/96 K17KDQTA CH Ba Lan 2.62 KháNữ

218 17A4050313 Nguyễn Thị H­¬ng Liên 10/02/96 K17KDQTA Hà Nội 3.28 GiỏiNữ

219 17A4050323 Phan Thị Diệu Linh 13/09/96 K17KDQTA Hải H­ng 3.38 GiỏiNữ

220 17A4050327 Trịnh Thị Ph­¬ng Linh 12/02/96 K17KDQTA Quảng Ninh 3.05 KháNữ

221 17A4050136 ðặng Ngọc Long 28/08/94 K17KDQTA Nam Hà 2.26 Trung bìnhNam

222 17A4050331 Nguyễn Thị L­¬ng 08/10/96 K17KDQTA Hà Tây 3.26 GiỏiNữ

223 17A4050143 Trần Lê H­¬ng Ly 12/07/96 K17KDQTA Hà Tĩnh 3.24 GiỏiNữ

224 17A4050146 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/10/96 K17KDQTA Nam Hà 3.35 GiỏiNữ

225 17A4050410 Phan Thành Nam 10/08/94 K17KDQTA Lai Châu 2.12 Trung bìnhNam

226 17A4050338 Lê Thị Nga 07/09/96 K17KDQTA Nam ðịnh 2.68 KháNữ

227 17A4050156 Nguyễn Thu Nga 28/10/96 K17KDQTA Bắc Ninh 3.33 GiỏiNữ

228 17A4050345 D­¬ng Thị Nhài 20/12/96 K17KDQTA H­ng Yên 2.57 KháNữ

229 17A4050163 Bùi Thị Nhung 01/08/96 K17KDQTA Thái Bình 2.98 KháNữ

230 17A4050164 D­¬ng Ngọc Nhung 20/03/96 K17KDQTA Hà Tây 2.93 KháNữ

231 17A4050165 Trần Thị Cẩm Nhung 03/07/96 K17KDQTA Nghệ An 3.54 GiỏiNữ

232 17A4050183 L­u Thị Quỳnh 27/02/96 K17KDQTA Thái Bình 2.92 KháNữ

233 17A4050196 Phạm Thị Thảo 24/05/96 K17KDQTA Vĩnh Phú 3.22 GiỏiNữ

234 17A4050197 Trần Ngọc Tháp 13/09/96 K17KDQTA Hà Tây 3.26 GiỏiNam

235 17A4050204 Vũ Ph­¬ng Thu 02/02/96 K17KDQTA Hà Bắc 3.40 GiỏiNữ

236 17A4050212 Trần Thị Hoài Th­¬ng 13/03/96 K17KDQTA Hà Tĩnh 2.78 KháNữ

237 17A4050389 Phạm Văn Minh Tiến 24/06/96 K17KDQTA Hải H­ng 2.57 KháNam

238 17A4050221 Mai Thị Lệ Trang 25/05/96 K17KDQTA Hà Nam 3.10 KháNữ

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 8

Giới Tính

239 17A4050399 Nguyễn Thanh Tùng 14/01/96 K17KDQTA Hà Nội 2.77 KháNam

240 17A4050401 Nguyễn Hồng Vân 01/05/96 K17KDQTA Hà Nội 3.05 KháNữ

241 17A4050405 Nguyễn Hữu Hoàng Việt 12/05/96 K17KDQTA Thanh Hóa 2.88 KháNam

242 17A4050003 D­¬ng Thị Hải Anh 26/01/96 K17KDQTB Hà Bắc 3.68 Xuất sắcNữ

243 17A4050004 D­¬ng Thị Ngọc Anh 18/06/96 K17KDQTB Hà Bắc 3.49 GiỏiNữ

244 17A4050007 Lê Thị Vân Anh 09/05/96 K17KDQTB Hà Nội 3.68 Xuất sắcNữ

245 17A4050010 Nguyễn Thị Anh 16/06/96 K17KDQTB Hà Tây 2.73 KháNữ

246 17A4050011 Nguyễn Thị Hoài Anh 29/05/96 K17KDQTB Hải Phòng 3.12 KháNữ

247 17A4050017 Phạm Ph­¬ng Anh 12/01/95 K17KDQTB Hà Nội 3.82 Xuất sắcNữ

248 17A4050278 D­¬ng Thúy Hà 25/12/96 K17KDQTB Lạng S¬n 2.75 KháNữ

249 17A4050286 Nguyễn Thị Hằng 28/04/95 K17KDQTB Bắc Ninh 3.31 GiỏiNữ

250 17A4050071 Phạm Thị Thu Hằng 10/06/96 K17KDQTB Hải Phòng 2.89 KháNữ

251 17A4050289 Trần Thị Hiền 17/08/95 K17KDQTB Thanh Hóa 3.40 GiỏiNữ

252 17A4050094 Vũ Thị H¬n 24/03/96 K17KDQTB Nam Hà 3.05 KháNữ

253 17A4050106 Kiều Thanh Huyền 27/04/96 K17KDQTB Hà Tây 2.98 KháNữ

254 17A4050123 L­u Thị ánh Linh 20/12/95 K17KDQTB Vĩnh Phú 2.77 KháNữ

255 17A4050125 Nguyễn Mỹ Linh 29/03/96 K17KDQTB Hà Nội 2.89 KháNữ

256 17A4050128 Phạm Mỹ Linh 01/07/96 K17KDQTB Hải Phòng 3.31 GiỏiNữ

257 17A4050148 Phạm Sao Mai 09/09/96 K17KDQTB Bắc Thái 2.73 KháNữ

258 17A4050158 Bùi Thị Minh Ngọc 19/06/95 K17KDQTB Hà Tây 3.17 KháNữ

259 17A4050162 Nguyễn Yến Nhi 13/01/96 K17KDQTB Hà Nội 3.10 KháNữ

260 17A4050349 Lê Thị Ngọc Nhung 22/01/96 K17KDQTB H­ng Yên 2.68 KháNữ

261 17A4050351 Nguyễn Thị Nhung 14/07/96 K17KDQTB Hải D­¬ng 3.15 KháNữ

262 17A4050167 Chu Kim Oanh 11/07/94 K17KDQTB Hà Nội 3.47 GiỏiNữ

263 17A4050173 Hiền Thị Ph­¬ng 22/05/96 K17KDQTB Hà Tây 2.89 KháNữ

264 17A4050174 Lê Thị Ph­¬ng 27/10/96 K17KDQTB Thanh Hóa 2.86 KháNữ

265 17A4050176 Vũ Lan Ph­¬ng 30/09/96 K17KDQTB Hà Nội 3.45 GiỏiNữ

266 17A4050181 Vũ Thị Tú Quyên 04/06/96 K17KDQTB Hải H­ng 3.08 KháNữ

267 17A4050369 Bùi Trọng Thanh 12/09/96 K17KDQTB Hà Nội 2.18 Trung bìnhNam

268 17A4050370 Lê Thị Thanh 20/12/96 K17KDQTB Hải D­¬ng 2.64 KháNữ

269 17A4050199 Nguyễn Quốc Thông 11/12/96 K17KDQTB Hà Nội 2.62 KháNam

270 17A4050200 ðoàn Thị Th¬m 15/05/96 K17KDQTB Nam ðịnh 2.65 KháNữ

271 17A4050202 Nguyễn Thị Thu 31/01/96 K17KDQTB Thái Bình 3.17 KháNữ

272 17A4050206 Mai Thị Thủy 09/01/96 K17KDQTB Thanh Hóa 3.40 GiỏiNữ

273 17A4050207 ðặng Thị Minh Thúy 29/02/96 K17KDQTB Hà Nội 3.03 KháNữ

274 17A4050384 Nguyễn Minh Thúy 02/09/96 K17KDQTB Thái Bình 3.61 Xuất sắcNữ

275 17A4050218 Phạm Khánh Toàn 09/12/96 K17KDQTB Hà Nam 3.01 KháNam

276 17A4050220 Hoàng Thị Minh Trang 04/03/96 K17KDQTB Hải H­ng 2.73 KháNữ

277 17A4050229 Phạm Cẩm Tú 06/03/96 K17KDQTB Hà Nội 3.08 KháNữ

278 17A4050029 Vũ Thị Thùy Chi 18/10/96 K17KDQTC Hà Bắc 3.17 KháNữ

279 17A4050030 Lê Ninh C¬ 17/02/96 K17KDQTC Ninh Bình 2.86 KháNam

280 17A4050033 Nguyễn Thị Dung 04/01/96 K17KDQTC Thanh Hóa 3.03 KháNữ

281 17A4050034 Nguyễn Xuân Dung 30/09/96 K17KDQTC Hà Nam 3.24 GiỏiNam

282 17A4050036 Phan Anh Dũng 04/12/96 K17KDQTC Hải Phòng 3.63 Xuất sắcNam

283 17A4050038 Nguyễn Thị Duyên 08/02/96 K17KDQTC Thanh Hóa 3.40 GiỏiNữ

284 17A4050043 Nguyễn Thị ðan 17/10/96 K17KDQTC Hải H­ng 2.94 KháNữ

285 17A4050053 ðỗ Thị Châu Giang 10/11/96 K17KDQTC Ninh Bình 2.57 KháNữ

286 17A4050061 Sử Thị Cẩm Hà 01/02/96 K17KDQTC Hà Tĩnh 2.58 KháNữ

287 17A4050065 Nguyễn Thị Hạnh 15/02/96 K17KDQTC Hải Phòng 2.85 KháNữ

288 17A4050068 Lê Nguyệt Hằng 02/05/96 K17KDQTC Thanh Hóa 3.24 GiỏiNữ

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 9

Giới Tính

289 17A4050075 Bùi Hoàng Hiệp 26/11/96 K17KDQTC Nam Hà 2.58 KháNam

290 17A4050110 Hoàng Ngọc H­ng 02/03/96 K17KDQTC H­ng Yên 2.55 KháNam

291 17A4050134 Nguyễn Ph­¬ng Loan 11/06/96 K17KDQTC Quảng Ninh 2.55 KháNữ

292 17A4050135 Phạm Thị Loan 10/07/95 K17KDQTC Nam ðịnh 3.40 GiỏiNữ

293 17A4050138 Nguyễn Thị Lộc 23/05/96 K17KDQTC Nghệ An 3.12 KháNữ

294 17A4050347 L­¬ng Linh Nhật 21/03/96 K17KDQTC Yên Bái 2.82 KháNữ

295 17A4050353 Hoàng Thị Ninh 09/08/96 K17KDQTC H­ng Yên 3.01 KháNữ

296 17A4050172 Bùi Thị Ph­¬ng 16/04/96 K17KDQTC Nghệ An 2.88 KháNữ

297 17A4050175 L­¬ng Thị Thu Ph­¬ng 24/09/96 K17KDQTC Hải Phòng 3.03 KháNữ

298 17A4050187 Bùi Nguyên Thanh 01/12/96 K17KDQTC Hải Phòng 2.68 KháNữ

299 17A4050190 Tr­¬ng Duy Thanh 29/04/96 K17KDQTC Thanh Hóa 2.50 KháNam

300 17A4050193 Nguyễn Thị Thảo 21/06/96 K17KDQTC Hải H­ng 2.87 KháNữ

301 17A4050373 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 20/10/96 K17KDQTC Nam ðịnh 2.72 KháNữ

302 17A4050194 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 29/07/96 K17KDQTC Nam Hà 2.52 KháNữ

303 17A4050374 Phạm Ph­¬ng Thảo 23/01/96 K17KDQTC Hải Phòng 2.55 KháNữ

304 17A4050380 ðỗ Thu Thủy 08/02/96 K17KDQTC Hà Nội 3.65 Xuất sắcNữ

305 17A4050382 Nguyễn Thu Thủy 13/02/96 K17KDQTC Hà Nội 2.68 KháNữ

306 17A4050208 ðậu Thị Thúy 20/09/96 K17KDQTC Nghệ An 2.52 KháNữ

307 17A4050211 Nguyễn Thị Th­¬ng 01/04/96 K17KDQTC Thanh Hóa 2.89 KháNữ

308 17A4050215 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01/07/96 K17KDQTC Nghệ An 2.80 KháNữ

309 17A4050391 ðoàn Thị Thu Trang 25/10/96 K17KDQTC Hải H­ng 2.80 KháNữ

310 17A4050393 Lê Thị Hà Trang 13/01/96 K17KDQTC Hà Tây 2.64 KháNữ

311 17A4050224 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/12/96 K17KDQTC Nghệ An 2.98 KháNữ

312 17A4050226 Trần Minh Trang 05/11/96 K17KDQTC Thái Nguyên 3.45 GiỏiNữ

313 17A4050230 Trần Thị Ngọc Tú 07/07/96 K17KDQTC Lai Châu 2.80 KháNữ

314 17A4050231 V­¬ng Quốc Tú 12/03/96 K17KDQTC Nghệ An 2.72 KháNam

315 17A4050403 Lê Văn Vềnh 15/11/94 K17KDQTC Thanh Hóa 2.15 Trung bìnhNam

316 17A4050245 Lê Thị Yến 06/04/95 K17KDQTC Thái Bình 2.82 KháNữ

317 17A4050408 Phạm Thị Hải Yến 15/05/96 K17KDQTC Vĩnh Phú 3.31 GiỏiNữ

318 17A4000941 ðào Ngọc Vân Anh 08/03/95 K17KT-PY Phú Yên 2.71 KháNữ

319 17A4000949 ðoàn Thị Diệp 15/07/96 K17KT-PY Thanh Hóa 2.80 KháNữ

320 17A4000969 Nguyễn Thị H­¬ng 29/11/96 K17KT-PY Bắc Giang 2.31 Trung bìnhNữ

321 17A4000989 Hồ Thị Thanh Nhã 21/12/96 K17KT-PY Phú Yên 2.52 KháNữ

322 17A4001000 Nguyễn Thị Nh­ Quỳnh 10/08/96 K17KT-PY Phú Yên 2.40 Trung bìnhNữ

323 17A4000640 Phan Thị Thu S­¬ng 21/01/96 K17KT-PY Phú Yên 2.65 KháNữ

324 17A4001006 Phan Thị Thảo 08/08/95 K17KT-PY Nghệ An 3.26 GiỏiNữ

325 17A4001018 Nguyễn Thị Thu Trang 16/12/96 K17KT-PY Bình ðịnh 2.75 KháNữ

326 17A4001034 Trần Thị Kim Xuyến 03/02/96 K17KT-PY Phú Yên 2.52 KháNữ

327 17A4020001 Trần Thúy An 01/09/96 K17KTA Hà Bắc 3.42 GiỏiNữ

328 17A4020003 ðào Thị Ph­¬ng Anh 26/03/96 K17KTA Hà Tây 2.82 KháNữ

329 17A4020009 ðỗ Nguyệt Anh 10/09/96 K17KTA Hà Nội 3.49 GiỏiNữ

330 17A4020010 ðỗ Thị Hà Kiều Anh 07/10/96 K17KTA Nam Hà 2.35 Trung bìnhNữ

331 17A4020030 Nguyễn Thị Mỹ Anh 25/02/96 K17KTA Vĩnh Phú 2.57 KháNữ

332 17A4020046 Ngô Ngọc ánh 03/12/96 K17KTA Hà Nội 2.74 KháNữ

333 17A4020070 Tr­¬ng Thị Thục Chinh 20/08/96 K17KTA Hải H­ng 2.87 KháNữ

334 17A4020071 Nguyễn Thành Công 09/09/94 K17KTA Hà Tây 2.54 KháNam

335 17A4020086 Bùi Nhật Duy 11/04/96 K17KTA Thái Bình 2.17 Trung bìnhNam

336 17A4020096 Nguyễn Thị Hồng D­¬ng 07/03/96 K17KTA Hải H­ng 2.98 KháNữ

337 17A4020100 Nguyễn Thành ðạt 04/11/95 K17KTA Hà Nội 2.01 Trung bìnhNam

338 17A4020104 Ngô Thị ánh ðăng 09/04/95 K17KTA Hà Tây 3.45 GiỏiNữ

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 10

Giới Tính

339 17A4020127 Phạm Thị Hạnh Hà 27/06/96 K17KTA Nam Hà 3.22 GiỏiNữ

340 17A4020147 Vũ Thị Hồng Hạnh 17/05/95 K17KTA Bắc Thái 2.79 KháNữ

341 17A4020172 Nguyễn Thị Hậu 17/07/96 K17KTA Hải D­¬ng 2.75 KháNữ

342 17A4020190 Nguyễn ðức Hiếu 06/03/96 K17KTA Bắc Thái 3.22 GiỏiNam

343 17A4020228 Nguyễn Thị Huyền 27/12/96 K17KTA Bắc Giang 3.24 GiỏiNữ

344 17A4020233 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/12/96 K17KTA Thanh Hóa 2.52 KháNữ

345 17A4020245 Trần Thị Huyền 08/01/96 K17KTA Nam Hà 2.75 KháNữ

346 17A4020250 Nguyễn Thị H­¬ng 03/04/96 K17KTA Quảng Ninh 3.63 Xuất sắcNữ

347 17A4020686 Saiyasone Khounsy 05/02/95 K17KTA Lào 2.34 Trung bìnhNữ

348 17A4020287 ðinh Thị Thùy Linh 28/12/96 K17KTA Hải H­ng 3.08 KháNữ

349 17A4020295 Lê Thị Linh 06/08/95 K17KTA Thanh Hóa 2.61 KháNữ

350 17A4020297 Nguyễn Diệu Linh 30/04/96 K17KTA Vĩnh Phú 3.03 KháNữ

351 17A4020343 Lâm Thị Mai 16/10/96 K17KTA Lạng S¬n 2.62 KháNữ

352 17A4020345 Lê Thị Quỳnh Mai 02/11/96 K17KTA Hải H­ng 3.15 KháNữ

353 17A4020346 Nguyễn Quỳnh Mai 19/01/96 K17KTA Tuyên Quang 2.85 KháNữ

354 17A4020350 Phạm Thị Mai 09/01/96 K17KTA Hải D­¬ng 3.05 KháNữ

355 17A4020359 Phạm Hồng Minh 29/06/96 K17KTA Hải Phòng 2.98 KháNữ

356 17A4020391 Lã Thị Minh Ngọc 16/07/96 K17KTA Nam Hà 2.19 Trung bìnhNữ

357 17A4020404 Nguyễn Thị Nguyệt 20/06/96 K17KTA Hà Nam 3.03 KháNữ

358 17A4020413 ðỗ Thị Nhung 10/11/96 K17KTA Hải H­ng 3.38 GiỏiNữ

359 17A4020417 Nguyễn Thị Nhung 24/10/95 K17KTA Vĩnh Phúc 3.03 KháNữ

360 17A4020434 Lê Thị N­¬ng 21/01/96 K17KTA Thanh Hóa 2.65 KháNữ

361 17A4020435 D­¬ng Thị Oanh 19/06/95 K17KTA Nam Hà 2.61 KháNữ

362 17A4020439 Nguyễn Thị Oanh 24/05/96 K17KTA Nam Hà 2.64 KháNữ

363 17A4030204 Nguyễn Thị Oanh 06/04/96 K17KTA Thái Bình 2.92 KháNữ

364 17A4020451 ðặng Thị Thanh Ph­¬ng 24/10/96 K17KTA Hà Tây 2.77 KháNữ

365 17A4020482 ðào Thị Quỳnh 10/12/96 K17KTA Ninh Bình 3.22 GiỏiNữ

366 17A4020485 L­u Thị Quỳnh 06/06/96 K17KTA Thái Bình 2.88 KháNữ

367 17A4020502 Tạ Thanh Tâm 15/01/96 K17KTA Hà Tây 3.19 KháNữ

368 17A4020530 Nguyễn Quốc Thắng 27/02/96 K17KTA Hải Phòng 2.38 Trung bìnhNam

369 17A4020543 Nguyễn Thị Bích Thu 03/05/96 K17KTA Hòa Bình 2.64 KháNữ

370 17A4020549 ðoàn Thị Thanh Thủy 29/11/96 K17KTA Hải H­ng 3.72 Xuất sắcNữ

371 17A4020600 Nguyễn Ph­¬ng Trang 12/09/96 K17KTA Hà Nội 3.54 GiỏiNữ

372 17A4020601 Nguyễn Thị Trang 16/10/95 K17KTA Hà Nam 3.52 GiỏiNữ

373 17A4020606 Nguyễn Thị Thu Trang 02/11/96 K17KTA Bắc Thái 3.05 KháNữ

374 17A4020626 Trần Thị Việt Trinh 13/09/96 K17KTA Hà Tây 2.64 KháNữ

375 17A4020634 Nguyễn Thị Tú 09/07/96 K17KTA Bắc Ninh 2.78 KháNữ

376 17A4020639 ðỗ Thị Tuyến 27/01/95 K17KTA Vĩnh Phú 2.75 KháNữ

377 17A4020647 Nguyễn Anh Văn 28/03/96 K17KTA Hà Nội 2.17 Trung bìnhNam

378 17A4020650 ðào Thị Vân 17/06/96 K17KTA Vĩnh Phú 2.65 KháNữ

379 17A4020662 Phạm Thùy Vân 29/04/96 K17KTA Hà Nội 2.82 KháNữ

380 17A4020668 Trần Nhật V­¬ng 30/04/95 K17KTA Bắc Thái 2.26 Trung bìnhNam

381 17A4020005 ðặng Thị Lan Anh 18/07/96 K17KTB Thanh Hóa 2.52 KháNữ

382 17A4020016 Lê Ngọc Anh 25/05/96 K17KTB Thanh Hóa 2.72 KháNữ

383 17A4020033 Nguyễn Thị Vân Anh 05/05/96 K17KTB Nam ðịnh 3.84 Xuất sắcNữ

384 17A4020040 Võ Thị Thảo Anh 16/08/95 K17KTB Quảng Ninh 2.19 Trung bìnhNữ

385 17A4020045 Lê Thị Ngọc ánh 15/04/96 K17KTB Thanh Hóa 2.19 Trung bìnhNữ

386 17A4020050 V­¬ng Thị Ngọc ánh 06/07/96 K17KTB H­ng Yên 3.53 GiỏiNữ

387 17A4020088 Trần Văn Duy 01/01/96 K17KTB Hồng Kông 2.72 KháNam

388 17A4020117 Trần Thị Quỳnh Giang 23/12/96 K17KTB Nghệ An 3.03 KháNữ

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 11

Giới Tính

389 17A4020132 Tr­¬ng Thị Thiết Hạ 01/08/95 K17KTB Nghệ An 3.12 KháNữ

390 17A4020145 Tr­¬ng Thị Hạnh 14/08/96 K17KTB Ninh Bình 2.57 KháNữ

391 17A4020158 Kiều Thu Hằng 21/05/96 K17KTB Hà Nội 2.65 KháNữ

392 17A4020160 Lê Thị Thúy Hằng 02/12/96 K17KTB Hà Nội 2.59 KháNữ

393 17A4020166 Phạm Thị Thu Hằng 02/06/96 K17KTB Nam Hà 2.84 KháNữ

394 17A4020168 Trần Thị Hằng 23/06/96 K17KTB Nghệ An 3.09 KháNữ

395 17A4020174 Nguyễn Thị Hòa Hậu 30/07/96 K17KTB Nam ðịnh 2.71 KháNữ

396 17A4020208 Ngô Thị Hồng 05/10/96 K17KTB Nam ðịnh 2.75 KháNữ

397 17A4020218 Phạm Thị Huệ 06/06/96 K17KTB Thanh Hóa 2.75 KháNữ

398 17A4020227 Ngô Thị Huyền 28/02/96 K17KTB Bắc Ninh 2.94 KháNữ

399 17A4020229 Nguyễn Thị Huyền 30/09/96 K17KTB Thanh Hóa 2.75 KháNữ

400 17A4020237 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/11/96 K17KTB Hải H­ng 2.80 KháNữ

401 17A4020246 ðặng Quỳnh H­¬ng 05/11/95 K17KTB Hà Tây 3.18 KháNữ

402 17A4020259 Nguyễn Thu H­ờng 24/03/96 K17KTB Hà Nội 2.58 KháNữ

403 17A4020282 Phạm Thị Liên 17/04/96 K17KTB Thái Bình 2.73 KháNữ

404 17A4020302 Nguyễn Mỹ Linh 23/10/95 K17KTB Hà Tây 2.50 KháNữ

405 17A4020304 Nguyễn Ph­¬ng Ngọc Linh 13/12/96 K17KTB Hà Nội 2.59 KháNữ

406 17A4020316 Tạ Thị Thùy Linh 12/06/96 K17KTB Ninh Bình 2.65 KháNữ

407 17A4020357 ðỗ Thị Nguyệt Minh 23/09/96 K17KTB Hà Tây 3.24 GiỏiNữ

408 17A4020361 Hoàng Thị Hồng My 15/10/95 K17KTB Nam Hà 2.89 KháNữ

409 17A4020375 Nguyễn Thị Thúy Nga 01/10/96 K17KTB Hải H­ng 2.56 KháNữ

410 17A4020376 Nguyễn Thị Thúy Nga 30/05/96 K17KTB Hải H­ng 2.50 KháNữ

411 17A4020381 ðặng Thị Ngát 03/08/96 K17KTB Hà Tây 3.45 GiỏiNữ

412 17A4020389 ðỗ Thị ánh Ngọc 26/06/96 K17KTB Nam Hà 2.63 KháNữ

413 17A4020397 Phạm Thị Ngọc 06/09/96 K17KTB Nam ðịnh 2.56 KháNữ

414 17A4020403 Hoàng Minh Nguyệt 03/09/96 K17KTB Hà Nội 3.44 GiỏiNữ

415 17A4020425 Trần Thị Hồng Nhung 15/01/95 K17KTB Quảng Ninh 3.32 GiỏiNữ

416 17A4020432 Nguyễn Thị Nh­ 24/06/96 K17KTB Hải H­ng 2.68 KháNữ

417 17A4020447 Bùi Thị Ph­¬ng 22/07/96 K17KTB Thanh Hóa 2.52 KháNữ

418 17A4020452 ðinh Thị Ph­¬ng 23/07/96 K17KTB Nam Hà 2.02 Trung bìnhNữ

419 17A4020462 Nguyễn Thị Ph­¬ng 01/06/96 K17KTB Thanh Hóa 2.45 Trung bìnhNữ

420 17A4020509 Lê Xuân Thành 03/02/95 K17KTB Hải D­¬ng 2.50 KháNam

421 17A4020522 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/10/96 K17KTB Thái Bình 2.66 KháNữ

422 17A4020528 Vũ Thị Chắt Thảo 17/04/96 K17KTB Hà Bắc 2.65 KháNữ

423 17A4020545 Phạm Thị Thu 02/02/95 K17KTB Hà Tây 2.72 KháNữ

424 17A4020552 Nguyễn Ph­¬ng Thủy 28/08/96 K17KTB Nghệ An 2.36 Trung bìnhNữ

425 17A4020558 Phạm Thị Thu Thủy 12/04/96 K17KTB Hà Nội 3.15 KháNữ

426 17A4020564 Trần Thu Thúy 25/05/96 K17KTB Hà Nội 2.58 KháNữ

427 17A4020586 ðỗ Thị Trang 19/03/96 K17KTB Thái Bình 3.08 KháNữ

428 17A4020589 Hà Thu Trang 09/01/96 K17KTB Hà Bắc 2.55 KháNữ

429 17A4020590 Hoàng Thị Huyền Trang 27/09/95 K17KTB Hà Tây 2.89 KháNữ

430 17A4020594 Lê Thị Thùy Trang 22/05/96 K17KTB Nghệ An 2.92 KháNữ

431 17A4020602 Nguyễn Thị Trang 25/02/96 K17KTB Hải H­ng 2.77 KháNữ

432 17A4020607 Nguyễn Thị Thu Trang 08/06/96 K17KTB Hà Nội 2.73 KháNữ

433 17A4020627 Hoàng Xuân Trung 13/06/96 K17KTB Bắc Ninh 3.15 KháNam

434 17A4020664 Trần Thị Hồng Vân 08/08/96 K17KTB Nam Hà 2.49 Trung bìnhNữ

435 17A4020678 Nguyễn Hải Yến 31/10/96 K17KTB Hà Tây 3.10 KháNữ

436 17A4020027 Nguyễn Thị Anh 10/09/96 K17KTC Hải H­ng 2.63 KháNữ

437 17A4020029 Nguyễn Thị Minh Anh 12/11/96 K17KTC Hòa Bình 2.85 KháNữ

438 17A4020032 Nguyễn Thị Tú Anh 12/07/96 K17KTC Nghệ An 2.59 KháNữ

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 12

Giới Tính

439 17A4020039 Vi Hoàng Anh 29/03/96 K17KTC Thái Bình 2.42 Trung bìnhNữ

440 17A4020048 Phạm Thị ánh 03/05/95 K17KTC Hải D­¬ng 2.56 KháNữ

441 17A4020073 Nguyễn Huy C­ờng 15/08/94 K17KTC Hà Bắc 2.75 KháNam

442 17A4020107 ðặng Thị ðịnh 30/12/96 K17KTC Hà Nội 2.59 KháNữ

443 17A4020141 L­¬ng Hồng Hạnh 29/04/96 K17KTC Nghệ An 3.10 KháNữ

444 17A4020142 Nguyễn Thị Hạnh 08/01/96 K17KTC Hà Tây 3.58 GiỏiNữ

445 17A4020154 ðào Thị Mỹ Hằng 25/08/96 K17KTC Vĩnh Phú 2.62 KháNữ

446 17A4020171 Hoàng Thị Thái Hậu 21/09/96 K17KTC Nam Hà 3.56 GiỏiNữ

447 17A4020192 Nguyễn Thị Hoa 14/12/96 K17KTC Vĩnh Phúc 3.68 Xuất sắcNữ

448 17A4020219 Trần Thị Huệ 11/04/96 K17KTC Nam Hà 2.59 KháNữ

449 17A4020230 Nguyễn Thị Huyền 03/09/96 K17KTC Thanh Hóa 3.08 KháNữ

450 17A4020238 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/11/96 K17KTC Hà Tây 2.98 KháNữ

451 17A4020254 Trần Thị Lan H­¬ng 13/03/96 K17KTC Hà Nội 2.17 Trung bìnhNữ

452 17A4020255 Trần Thị Lan H­¬ng 02/03/96 K17KTC Vĩnh Phú 2.54 KháNữ

453 17A4020262 Trần Việt H­ờng 18/08/96 K17KTC Hà Nội 2.63 KháNữ

454 17A4020276 Nguyễn Nhật Lệ 17/09/96 K17KTC Hà Nội 2.07 Trung bìnhNữ

455 17A4020280 Ma Thị Bích Liên 23/06/96 K17KTC Lạng S¬n 2.66 KháNữ

456 17A4020294 Lê Khánh Linh 17/07/96 K17KTC Hà Tĩnh 3.30 GiỏiNữ

457 17A4020309 Nguyễn Thùy Linh 26/10/96 K17KTC Hà Nội 2.79 KháNữ

458 17A4020319 Trần Kiều Linh 14/07/96 K17KTC Thanh Hóa 3.12 KháNữ

459 17A4020332 Nguyễn Khánh Ly 19/09/96 K17KTC Thái Bình 3.38 GiỏiNữ

460 17A4020351 Phạm Thị Thanh Mai 17/12/96 K17KTC Hà Tây 2.52 KháNữ

461 17A4020374 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/09/96 K17KTC Bắc Ninh 3.12 KháNữ

462 17A4020408 Lê Thị Thanh Nhàn 19/06/96 K17KTC Quảng Ninh 2.78 KháNữ

463 17A4020419 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 29/07/96 K17KTC Hà Tây 3.16 KháNữ

464 17A4020430 Cao Thị Quỳnh Nh­ 23/10/96 K17KTC Hà Tĩnh 2.52 KháNữ

465 17A4020450 ðào Thị Ph­¬ng 04/12/96 K17KTC Vĩnh Phúc 2.84 KháNữ

466 17A4020455 Ngô Thị Ph­¬ng 24/01/96 K17KTC Ninh Bình 2.63 KháNữ

467 17A4020493 Nguyễn Thu Quỳnh 18/01/96 K17KTC H­ng Yên 3.56 GiỏiNữ

468 17A4020526 Trịnh Thu Thảo 29/03/96 K17KTC Nam Hà 2.72 KháNữ

469 17A4020532 Hoa Quỳnh Thiện 28/03/96 K17KTC Nghệ An 3.31 GiỏiNữ

470 17A4020546 Vũ Thị Thuận 05/01/96 K17KTC Bắc Ninh 2.82 KháNữ

471 17A4020563 Tống Thị Thúy Thúy 02/10/96 K17KTC Hà Bắc 3.15 KháNữ

472 17A4020573 Nguyễn Thu Th­¬ng 06/11/96 K17KTC S¬n La 2.52 KháNữ

473 17A4020585 ðinh Thị Thu Trang 29/04/96 K17KTC H­ng Yên 2.88 KháNữ

474 17A4020588 Hà Thị Cẩm Trang 04/11/96 K17KTC Nghệ An 2.87 KháNữ

475 17A4020592 Lê Minh Thùy Trang 26/10/96 K17KTC Hà Nội 2.68 KháNữ

476 17A4020618 Vũ Thu Trang 05/10/96 K17KTC Nam ðịnh 2.64 KháNữ

477 17A4020623 Nguyễn Hạnh Trinh 22/07/96 K17KTC Hòa Bình 2.41 Trung bìnhNữ

478 17A4020654 Hoàng Thị Vân 02/02/96 K17KTC Hải D­¬ng 2.54 KháNữ

479 17A4020667 Hoàng Thị Vững 06/07/96 K17KTC Hà Nội 2.98 KháNữ

480 17A4020681 Phạm Thị Yến 13/11/96 K17KTC Hải D­¬ng 3.05 KháNữ

481 17A4020011 ðỗ Thị Hồng Anh 11/11/96 K17KTD Yên Bái 3.05 KháNữ

482 17A4020049 Văn Thị Hồng ánh 15/11/96 K17KTD Thanh Hóa 2.92 KháNữ

483 17A4020069 Trần Thị Ph­¬ng Chinh 09/08/96 K17KTD Nam Hà 2.80 KháNữ

484 17A4020077 ðinh Thị Dung 23/07/95 K17KTD Ninh Bình 3.05 KháNữ

485 17A4020093 ðỗ Tùng D­¬ng 08/09/96 K17KTD Hà Bắc 2.57 KháNam

486 17A4020098 Nguyễn Thùy D­¬ng 29/02/96 K17KTD Quảng Ninh 3.31 GiỏiNữ

487 17A4020126 Nguyễn Thị Thúy Hà 02/03/96 K17KTD Nam Hà 2.56 KháNữ

488 17A4020135 Nguyễn Văn Hải 07/06/95 K17KTD Vĩnh Phú 2.71 KháNam

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 13

Giới Tính

489 17A4020144 Phạm Ngọc Hạnh 10/08/96 K17KTD Thái Bình 2.88 KháNữ

490 17A4020152 Vũ Thị Mỹ Hảo 01/01/96 K17KTD Nam Hà 3.90 Xuất sắcNữ

491 17A4020157 ðỗ Thị Thu Hằng 05/10/96 K17KTD Hải H­ng 3.15 KháNữ

492 17A4020176 Lê Thị Hiên 19/10/96 K17KTD Bắc Giang 2.72 KháNữ

493 17A4020188 Trịnh Thị Minh Hiệp 05/09/96 K17KTD Vĩnh Phú 2.96 KháNữ

494 17A4020193 Nguyễn Thị Hoa 18/11/96 K17KTD Hà Bắc 3.39 GiỏiNữ

495 17A4020202 Nguyễn Thị Thu Hoài 25/06/96 K17KTD Hà Bắc 3.30 GiỏiNữ

496 17A4020220 Vũ Bích Huệ 24/09/96 K17KTD Quảng Ninh 3.10 KháNữ

497 17A4020226 Lê Thị Thanh Huyền 26/07/96 K17KTD Hải H­ng 3.60 Xuất sắcNữ

498 17A4020240 Phạm Thị Ngọc Huyền 10/07/96 K17KTD Thanh Hóa 2.98 KháNữ

499 17A4020243 Tạ Thị Thanh Huyền 14/10/96 K17KTD Vĩnh Phú 3.24 GiỏiNữ

500 17A4020269 Vũ Thị Lam 15/08/95 K17KTD Ninh Bình 3.52 GiỏiNữ

501 17A4020293 Lâm Thị Huyền Linh 26/10/96 K17KTD Lào Cai 2.65 KháNữ

502 17A4020303 Nguyễn Ngọc Linh 04/07/96 K17KTD Ninh Bình 3.21 GiỏiNữ

503 17A4020312 Phạm Thị Khánh Linh 24/03/96 K17KTD Bắc Thái 3.19 KháNữ

504 17A4020325 Phạm Thị Loan 23/11/96 K17KTD Hòa Bình 2.85 KháNữ

505 17A4020331 Lê Thị L­u 09/09/96 K17KTD Ninh Bình 3.07 KháNữ

506 17A4020349 Phạm Thanh Mai 09/11/96 K17KTD Nam Hà 3.61 Xuất sắcNữ

507 17A4020354 Trần Thị Ngọc Mai 11/10/96 K17KTD Hà Nội 3.08 KháNữ

508 17A4020369 Lê Thị Thúy Nga 11/11/96 K17KTD H­ng Yên 3.31 GiỏiNữ

509 17A4020371 Nguyễn Thị Bích Nga 20/02/96 K17KTD Hà Tây 3.00 KháNữ

510 17A4020380 Phan Thị Ngà 03/02/96 K17KTD Hải H­ng 2.72 KháNữ

511 17A4020394 Nguyễn Khánh Ngọc 30/08/96 K17KTD Hòa Bình 2.98 KháNữ

512 17A4020398 Phạm Thị Hồng Ngọc 19/11/96 K17KTD Thái Bình 3.22 GiỏiNữ

513 17A4020399 Phạm Thị Minh Ngọc 24/11/96 K17KTD Thái Bình 3.08 KháNữ

514 17A4020406 Phạm Thị Nhài 14/11/96 K17KTD Hà Tây 2.82 KháNữ

515 17A4020420 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/07/96 K17KTD Thanh Hóa 2.79 KháNữ

516 17A4020422 Phạm Thị Hồng Nhung 17/12/96 K17KTD Quảng Ninh 2.55 KháNữ

517 17A4020429 Vũ Thị Hồng Nhung 17/01/96 K17KTD Nam Hà 2.71 KháNữ

518 17A4020436 Hà Thị Lâm Oanh 09/08/96 K17KTD Ninh Bình 2.88 KháNữ

519 17A4020442 Phạm Mai Lâm Oanh 10/05/96 K17KTD Thái Bình 2.98 KháNữ

520 17A4020453 Hoàng Thanh Ph­¬ng 01/08/96 K17KTD Thái Nguyên 2.67 KháNam

521 17A4020461 Nguyễn Quý Ph­¬ng 18/05/96 K17KTD Hải D­¬ng 3.07 KháNữ

522 17A4020477 Nguyễn Thị Lệ Quyên 27/02/96 K17KTD Hà Tĩnh 2.80 KháNữ

523 17A4020481 Vũ Hải Quyên 20/10/96 K17KTD Quảng Ninh 2.72 KháNữ

524 17A4020503 Văn Diệu Tâm 03/01/96 K17KTD Hà Nội 3.21 GiỏiNữ

525 17A4020521 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/96 K17KTD Hà Nội 3.33 GiỏiNữ

526 17A4020536 Nguyễn Thị ấu Th¬ 04/11/95 K17KTD Nam Hà 2.79 KháNữ

527 17A4020541 Lê Thị Thu 22/06/95 K17KTD Thanh Hóa 3.21 GiỏiNữ

528 17A4020547 Vũ Thị Hòa Thuận 16/07/95 K17KTD Hà Nội 2.24 Trung bìnhNữ

529 17A4020556 Nguyễn Thu Thủy 15/03/96 K17KTD Vĩnh Phú 2.73 KháNữ

530 17A4020565 T­ởng Thị Thúy 18/11/96 K17KTD Hà Tây 2.82 KháNữ

531 17A4020571 ðặng Thị Th­¬ng 25/10/96 K17KTD Bắc Ninh 2.65 KháNữ

532 17A4020575 Mai Thị Thủy Tiên 19/07/96 K17KTD Hà Tây 3.84 Xuất sắcNữ

533 17A4020576 Vũ Thị Tiền 21/07/95 K17KTD Nam Hà 2.52 KháNữ

534 17A4020593 Lê Thị Diễm Trang 24/03/95 K17KTD Vĩnh Phú 2.62 KháNữ

535 17A4020603 Nguyễn Thị Trang 06/08/95 K17KTD Hà Tĩnh 3.38 GiỏiNữ

536 17A4020615 Vũ Huyền Trang 10/10/96 K17KTD H­ng Yên 3.88 Xuất sắcNữ

537 17A4020616 Vũ Minh Trang 30/07/96 K17KTD Hải Phòng 3.51 GiỏiNữ

538 17A4020656 L­¬ng Thị Thanh Vân 24/11/96 K17KTD Hà Nội 2.95 KháNữ

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 14

Giới Tính

539 17A4020666 Hà Thị Viện 25/07/96 K17KTD Phú Thọ 2.62 KháNữ

540 17A4020679 Nguyễn Thị Yến 22/10/96 K17KTD Hải D­¬ng 2.68 KháNữ

541 17A4020004 ðặng Thế Anh 28/12/95 K17KTE Yên Bái 2.54 KháNam

542 17A4020013 Hoàng Anh 19/04/96 K17KTE Thanh Hóa 2.25 Trung bìnhNữ

543 17A4020037 Trần Ngọc Anh 08/10/96 K17KTE Quảng Ninh 3.23 GiỏiNữ

544 17A4020053 ðỗ Ngọc Bích 11/08/96 K17KTE Quảng Ninh 2.58 KháNữ

545 17A4020066 ðàm Thị Chinh 15/03/96 K17KTE Yên Bái 2.96 KháNữ

546 17A4020084 ðỗ Việt Dũng 24/01/96 K17KTE Nam Hà 3.65 Xuất sắcNam

547 17A4020085 Nguyễn Hoàng Dũng 07/05/96 K17KTE Quảng Ninh 2.82 KháNam

548 17A4020091 Nguyễn Thị Duyên 24/01/96 K17KTE Thái Bình 3.53 GiỏiNữ

549 17A4020113 Nguyễn Thị Giang 22/06/96 K17KTE Vĩnh Phú 3.32 GiỏiNữ

550 17A4020124 Nguyễn Thị Thu Hà 04/11/96 K17KTE Vĩnh Phú 3.38 GiỏiNữ

551 17A4020125 Nguyễn Thị Thu Hà 13/07/96 K17KTE Hải H­ng 2.56 KháNữ

552 17A4020133 Nguyễn Thanh Hải 29/10/96 K17KTE S¬n La 3.29 GiỏiNữ

553 17A4020143 Nguyễn Thị Hạnh 27/05/96 K17KTE Thanh Hóa 2.40 Trung bìnhNữ

554 17A4020163 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/96 K17KTE Hà Tĩnh 2.50 KháNữ

555 17A4020173 Nguyễn Thị Hậu 07/01/95 K17KTE Nghệ An 2.48 Trung bìnhNữ

556 17A4020180 Nguyễn Thanh Hiền 26/11/95 K17KTE Hà Nội 2.24 Trung bìnhNữ

557 17A4020184 Phạm Thị Hiền 20/11/96 K17KTE Ninh Bình 3.02 KháNữ

558 17A4020197 Phùng Thị Hoa 07/11/95 K17KTE Hà Tây 3.02 KháNữ

559 17A4020214 Trần Thị Huế 15/04/96 K17KTE H­ng Yên 2.77 KháNữ

560 17A4020222 D­¬ng Hoàng Huy 06/10/96 K17KTE Hà Bắc 2.05 Trung bìnhNam

561 17A4020232 Nguyễn Thị Huyền 19/09/96 K17KTE Nam ðịnh 2.70 KháNữ

562 17A4020267 Phạm Thúy Kiều 16/06/96 K17KTE Thái Bình 2.75 KháNữ

563 17A4020275 ðỗ Ngọc Lâm 25/09/96 K17KTE H­ng Yên 2.88 KháNữ

564 17A4020289 ðỗ Thị Thùy Linh 06/05/96 K17KTE Hà Tây 3.49 GiỏiNữ

565 17A4020315 Phùng Thị Mỹ Linh 26/08/96 K17KTE S¬n La 3.03 KháNữ

566 17A4020328 Phạm Kim Long 12/07/96 K17KTE Hải H­ng 2.38 Trung bìnhNam

567 17A4020329 Nguyễn Thị Luyến 10/04/96 K17KTE Hải H­ng 2.08 Trung bìnhNữ

568 17A4020340 Bùi Thị Quỳnh Mai 11/12/96 K17KTE Ninh Bình 2.66 KháNữ

569 17A4020373 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 06/09/96 K17KTE Hải H­ng 2.82 KháNữ

570 17A4020388 ðào Thị Nghĩa 24/12/96 K17KTE Hải Phòng 3.83 Xuất sắcNữ

571 17A4020393 Nguyễn Bích Ngọc 19/09/96 K17KTE Bắc Ninh 3.51 GiỏiNữ

572 17A4020421 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/11/96 K17KTE Hà Bắc 3.22 GiỏiNữ

573 17A4020446 Vũ Hà Phong 28/12/96 K17KTE Hải Phòng 3.03 KháNam

574 17A4020459 Nguyễn Mai Ph­¬ng 22/01/96 K17KTE Hà Nội 2.58 KháNữ

575 17A4020460 Nguyễn Minh Ph­¬ng 31/12/96 K17KTE Hà Nội 2.70 KháNữ

576 17A4020473 Nguyễn Thị Ph­ợng 27/09/96 K17KTE Thanh Hóa 2.95 KháNữ

577 17A4020474 Lê Thị Quý 17/10/96 K17KTE Thanh Hóa 2.87 KháNữ

578 17A4020490 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 15/10/96 K17KTE Ninh Bình 3.48 GiỏiNữ

579 17A4020512 ðỗ Thị Thanh Thảo 14/06/96 K17KTE Hà Tây 2.75 KháNữ

580 17A4020518 Ngô Thị Thu Thảo 08/02/96 K17KTE Hà Tây 3.70 Xuất sắcNữ

581 17A4020534 Bùi Thị Th¬ 05/09/96 K17KTE Hà Tĩnh 2.85 KháNữ

582 17A4020537 Trần Thị Th¬m 15/08/96 K17KTE Hải H­ng 2.89 KháNữ

583 17A4020555 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/07/96 K17KTE Hà Nội 2.85 KháNữ

584 17A4020566 Phạm Thị Thuyên 01/10/96 K17KTE Thái Bình 2.98 KháNữ

585 17A4020583 ðào Thu Trang 05/04/96 K17KTE Hà Nội 2.65 KháNữ

586 17A4020604 Nguyễn Thị Trang 06/12/96 K17KTE Hà Nội 2.55 KháNữ

587 17A4020610 Nguyễn Thu Trang 27/08/96 K17KTE Hà Tây 3.52 GiỏiNữ

588 17A4020612 Trần Minh Trang 10/06/96 K17KTE Hòa Bình 2.55 KháNữ

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 15

Giới Tính

589 17A4020632 Nguyễn Lê Minh Tú 16/07/96 K17KTE Hà Tây 3.49 GiỏiNữ

590 17A4020652 ðặng Thị Lê Vân 26/07/96 K17KTE Hà Tây 3.56 GiỏiNữ

591 17A4020665 Vũ Thị Cẩm Vân 21/07/96 K17KTE Hà Tây 3.05 KháNữ

592 17A4020675 Hoàng Thị Hải Yến 15/11/96 K17KTE Hà Tây 3.15 KháNữ

593 17A4020676 Lê Hải Yến 29/09/96 K17KTE Ninh Bình 2.98 KháNữ

594 17A4020012 Hà Minh Anh 01/10/96 K17KTG Hải D­¬ng 2.52 KháNữ

595 17A4020017 Lê Thị Lan Anh 13/12/96 K17KTG Thái Bình 3.22 GiỏiNữ

596 17A4020031 Nguyễn Thị Ph­¬ng Anh 22/03/94 K17KTG Thanh Hóa 2.68 KháNữ

597 17A4020044 ðào Ngọc ánh 03/11/96 K17KTG Thanh Hóa 2.52 KháNữ

598 17A4020072 ðặng Thu Cúc 30/09/95 K17KTG Hải D­¬ng 2.65 KháNữ

599 17A4020081 Nguyễn Thị Thanh Dung 10/09/96 K17KTG Hà Tây 3.05 KháNữ

600 17A4020112 Nguyễn Quỳnh Giang 02/12/96 K17KTG Hà Tĩnh 2.86 KháNữ

601 17A4020119 Bùi Thị Ngân Hà 10/06/96 K17KTG Thanh Hóa 2.35 Trung bìnhNữ

602 17A4020123 Ngô Thị Hà 30/12/96 K17KTG Nam ðịnh 2.55 KháNữ

603 17A4020148 Bùi Thị Hảo 29/08/96 K17KTG Hà Tây 2.21 Trung bìnhNữ

604 17A4020153 Cao Thị Hằng 01/03/95 K17KTG Thái Bình 3.08 KháNữ

605 17A4020165 Phạm Thị Hằng 13/08/96 K17KTG Nam Hà 2.62 KháNữ

606 17A4020178 Lê Minh Hiền 19/11/96 K17KTG Hà Tây 2.95 KháNữ

607 17A4020187 Võ Thị Thu Hiền 07/04/96 K17KTG Nghệ An 3.35 GiỏiNữ

608 17A4020194 Nguyễn Thị Hoa 11/02/96 K17KTG Hà Tây 2.58 KháNữ

609 17A4020199 Lê Khánh Hòa 02/04/96 K17KTG Vĩnh Phú 3.35 GiỏiNữ

610 17A4020215 Vũ Thị Huế 25/02/96 K17KTG Hải H­ng 2.24 Trung bìnhNữ

611 17A4020223 Âu Thị Thanh Huyền 20/08/96 K17KTG Bắc Giang 2.86 KháNữ

612 17A4020235 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/11/96 K17KTG Hà Bắc 2.78 KháNữ

613 17A4020236 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/09/96 K17KTG Hà Nội 2.25 Trung bìnhNữ

614 17A4020251 Phạm Thị H­¬ng 22/11/96 K17KTG Thái Bình 2.72 KháNữ

615 17A4020266 Nguyễn Thị Kiều 03/09/96 K17KTG H­ng Yên 2.92 KháNữ

616 17A4020281 Nguyễn Thị Liên 25/11/96 K17KTG Thanh Hóa 3.26 GiỏiNữ

617 17A4020283 Lê Thị Liễu 14/02/96 K17KTG Hà Nội 3.02 KháNữ

618 17A4020305 Nguyễn Thị Chúc Linh 13/02/96 K17KTG Hà Bắc 2.29 Trung bìnhNữ

619 17A4020307 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/09/96 K17KTG Thanh Hóa 2.47 Trung bìnhNữ

620 17A4020310 Nguyễn Thùy Linh 09/12/96 K17KTG Hà Giang 2.52 KháNữ

621 17A4020320 Trần Mai Linh 10/02/96 K17KTG Hà Giang 3.23 GiỏiNữ

622 17A4020321 Trần Ph­¬ng Linh 06/04/96 K17KTG Hòa Bình 3.49 GiỏiNữ

623 17A4020326 Phạm Thị Thu Loan 29/07/96 K17KTG Lai Châu 3.52 GiỏiNữ

624 17A4020335 Nguyễn Thị Thảo Ly 23/04/95 K17KTG Hà Bắc 2.91 KháNữ

625 17A4020339 ðỗ Thị Lý 12/12/96 K17KTG H­ng Yên 2.75 KháNữ

626 17A4020342 Khổng Thị Mai 04/08/95 K17KTG Vĩnh Phú 2.82 KháNữ

627 17A4020355 Vũ Thị Ngọc Mai 14/06/96 K17KTG Hải D­¬ng 3.05 KháNữ

628 17A4020363 Hoàng Thị Thanh Mỹ 28/01/95 K17KTG Nghệ An 2.19 Trung bìnhNữ

629 17A4020390 Hoàng Thị Hồng Ngọc 17/12/95 K17KTG Thái Bình 2.98 KháNữ

630 17A4020392 Lê Thanh Ngọc 06/09/96 K17KTG Thanh Hóa 2.56 KháNữ

631 17A4020414 ðỗ Thị Nhung 18/04/96 K17KTG Ninh Bình 2.63 KháNữ

632 17A4020415 Lê Hồng Nhung 22/10/96 K17KTG Thanh Hóa 3.61 Xuất sắcNữ

633 17A4020433 ðặng Thị Nụ 01/10/96 K17KTG Hà Tây 3.22 GiỏiNữ

634 17A4020445 Trần Thị Kim Oanh 22/10/96 K17KTG Hải H­ng 3.74 Xuất sắcNữ

635 17A4020454 Lê Thị Ph­¬ng 17/05/96 K17KTG Thanh Hóa 2.61 KháNữ

636 17A4020458 Nguyễn Lan Ph­¬ng 06/12/96 K17KTG H­ng Yên 3.45 GiỏiNữ

637 17A4020464 Nguyễn Thị Ph­¬ng 12/10/96 K17KTG Hải H­ng 3.14 KháNữ

638 17A4020470 Vũ Minh Ph­¬ng 10/02/96 K17KTG Thái Nguyên 2.59 KháNữ

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 16

Giới Tính

639 17A4020476 Nguyễn Thị Quyên 08/03/96 K17KTG Hải H­ng 2.95 KháNữ

640 17A4020484 Hoàng Nh­ Quỳnh 24/10/96 K17KTG Hà Nội 3.58 GiỏiNữ

641 17A4020495 Phạm Ngọc Quỳnh 20/11/95 K17KTG Bắc Thái 2.38 Trung bìnhNữ

642 17A4020499 ðặng Thị Sim 17/06/96 K17KTG H­ng Yên 2.58 KháNữ

643 17A4020500 Kim Minh Tâm 30/07/96 K17KTG Hà Nội 2.54 KháNữ

644 17A4020511 ðoàn Thị Thảo 10/07/96 K17KTG Hòa Bình 3.39 GiỏiNữ

645 17A4020513 ðỗ Thị Thu Thảo 08/05/96 K17KTG Hà Bắc 2.04 Trung bìnhNữ

646 17A4020527 Tr­¬ng Thị Th­¬ng Thảo 14/01/96 K17KTG Quảng Ninh 3.52 GiỏiNữ

647 17A4020554 Nguyễn Thị Thủy 10/07/96 K17KTG Hà Tây 2.50 KháNữ

648 17A4020570 Phạm Thị Th­ 31/03/96 K17KTG Hải Phòng 2.12 Trung bìnhNữ

649 17A4020578 Nguyễn Anh Tiến 22/01/95 K17KTG Thanh Hóa 2.10 Trung bìnhNam

650 17A4020591 Kiều Thị Trang 04/08/96 K17KTG Hà Tây 2.02 Trung bìnhNữ

651 17A4020605 Nguyễn Thị Trang 05/12/96 K17KTG Hòa Bình 3.10 KháNữ

652 17A4020624 Nguyễn L­¬ng Việt Trinh 27/08/96 K17KTG Hải Phòng 3.24 GiỏiNữ

653 17A4020655 Hoàng Thị Kim Vân 11/03/96 K17KTG Thái Bình 3.42 GiỏiNữ

654 17A4020018 Lê Thị Ngọc Anh 23/10/96 K17KTH Hà Tây 2.98 KháNữ

655 17A4020043 Vũ Thị Tú Anh 12/06/96 K17KTH Nam ðịnh 2.78 KháNữ

656 17A4020054 Phạm Ngọc Bích 20/07/96 K17KTH Quảng Ninh 3.56 GiỏiNữ

657 17A4020057 ðào Thị Bình 10/03/96 K17KTH Hà Tĩnh 2.76 KháNữ

658 17A4020068 Ngô Thục Chinh 05/05/96 K17KTH Hà Tây 2.71 KháNữ

659 17A4020078 Hoàng Thị Thùy Dung 20/12/96 K17KTH Hà Nội 3.32 GiỏiNữ

660 17A4020092 Phạm Thị Duyên 26/08/96 K17KTH Nam ðịnh 2.55 KháNữ

661 17A4020094 Hoàng Thùy D­¬ng 27/03/96 K17KTH Hà Bắc 2.68 KháNữ

662 17A4020097 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng 16/08/96 K17KTH Nghệ An 2.78 KháNữ

663 17A4020103 Lê Hải ðăng 14/12/96 K17KTH Hà Nội 2.61 KháNam

664 17A4020118 Trần Trà Giang 29/03/95 K17KTH Nghệ An 3.19 KháNữ

665 17A4020122 Kiều Nguyệt Hà 30/10/96 K17KTH Thanh Hóa 2.59 KháNữ

666 17A4020138 Bùi Ph­¬ng Hạnh 07/01/96 K17KTH Hải Phòng 2.95 KháNữ

667 17A4020159 Lê Thanh Hằng 08/05/96 K17KTH Hà Nội 2.39 Trung bìnhNữ

668 17A4020170 Trịnh Thúy Hằng 16/05/96 K17KTH Nam Hà 2.66 KháNữ

669 17A4020179 Ngô Minh Hiền 19/08/96 K17KTH Hà Nội 2.56 KháNữ

670 17A4020182 Nguyễn Thị Khánh Hiền 19/09/96 K17KTH Nam Hà 2.52 KháNữ

671 17A4020191 ðỗ Thị Hoa 26/02/95 K17KTH Thanh Hóa 2.15 Trung bìnhNữ

672 17A4020241 Phan Thị Thu Huyền 26/08/96 K17KTH Vĩnh Phú 3.49 GiỏiNữ

673 17A4020260 Nguyễn Thu H­ờng 04/02/96 K17KTH Hà Tây 2.52 KháNữ

674 17A4020271 Nguyễn Thị Lan 17/05/96 K17KTH Hà Bắc 2.20 Trung bìnhNữ

675 17A4020301 Nguyễn Mai Linh 03/07/96 K17KTH Bắc Thái 3.47 GiỏiNữ

676 17A4020318 Trần Khánh Linh 10/10/96 K17KTH Hà Nội 3.38 GiỏiNữ

677 17A4020330 Nguyễn Thị L­¬ng 31/08/96 K17KTH Bắc Ninh 3.08 KháNữ

678 17A4020333 Nguyễn Khánh Ly 18/10/96 K17KTH Hà Tây 2.52 KháNữ

679 17A4020341 ðỗ Thanh Mai 01/09/96 K17KTH Hà Bắc 2.54 KháNữ

680 17A4020347 Nguyễn Thị Ph­¬ng Mai 22/06/96 K17KTH Hà Nội 3.17 KháNữ

681 17A4020348 Phạm Ngọc Mai 23/03/95 K17KTH Nam ðịnh 3.19 KháNữ

682 17A4020352 Phùng Thị Ngọc Mai 18/06/96 K17KTH Nghệ An 3.05 KháNữ

683 17A4020365 Phùng Thị Mỹ 13/02/96 K17KTH Nghệ An 3.02 KháNữ

684 17A4020379 Trịnh Thu Nga 09/04/96 K17KTH Ninh Bình 2.55 KháNữ

685 17A4020386 Phạm Thị Ngân 14/01/96 K17KTH Thanh Hóa 3.18 KháNữ

686 17A4020387 Phạm Thị Ngần 08/08/96 K17KTH Hải H­ng 2.89 KháNữ

687 17A4020396 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/10/96 K17KTH Hà Tây 3.02 KháNữ

688 17A4020401 Trần Thị Bảo Ngọc 24/02/96 K17KTH Quảng Ninh 2.64 KháNữ

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 17

Giới Tính

689 17A4020405 Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/96 K17KTH Vĩnh Phú 3.61 Xuất sắcNữ

690 17A4020438 Lê Ph­¬ng Oanh 31/12/96 K17KTH Hải D­¬ng 3.01 KháNữ

691 17A4020443 Phạm Thị Oanh 29/03/96 K17KTH Thái Bình 2.68 KháNữ

692 17A4020448 Bùi Thị Kim Ph­¬ng 11/09/96 K17KTH Lai Châu 3.22 GiỏiNữ

693 17A4020456 Nguyễn Hoài Ph­¬ng 23/12/96 K17KTH Nam ðịnh 2.75 KháNữ

694 17A4020465 Nguyễn Thị Kim Ph­¬ng 12/03/95 K17KTH Hải Phòng 2.61 KháNữ

695 17A4020468 Trịnh Thị Ph­¬ng 01/04/96 K17KTH Thanh Hóa 2.51 KháNữ

696 17A4020471 Vũ Thị Ph­¬ng 15/08/96 K17KTH Nghệ An 2.71 KháNữ

697 17A4020487 Nguyễn Ngọc Quỳnh 01/01/96 K17KTH H­ng Yên 3.33 GiỏiNữ

698 17A4020491 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 20/10/96 K17KTH Hà Tĩnh 3.62 Xuất sắcNữ

699 17A4020507 Nguyễn Thế Thanh 16/04/95 K17KTH Bắc Ninh 2.47 Trung bìnhNam

700 17A4020562 L­u Thị Minh Thúy 26/11/96 K17KTH Hà Tĩnh 2.77 KháNữ

701 17A4020619 V­¬ng Thị Huyền Trang 03/03/96 K17KTH Nghệ An 2.52 KháNữ

702 17A4020621 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 13/02/96 K17KTH Bắc Ninh 3.88 Xuất sắcNữ

703 17A4020625 Nguyễn Thị Thục Trinh 25/05/96 K17KTH Hà Nam 2.51 KháNữ

704 17A4020629 Mai Mạnh Tr­ờng 13/01/96 K17KTH Hà Nội 2.55 KháNam

705 17A4020633 Nguyễn Thanh Tú 19/08/96 K17KTH Vĩnh Phúc 3.12 KháNữ

706 17A4020636 Nguyễn ðức Tuấn 24/08/96 K17KTH Hải H­ng 3.22 GiỏiNam

707 17A4020638 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/07/96 K17KTH Hải H­ng 2.53 KháNữ

708 17A4020651 ðào Thị Vân 21/11/96 K17KTH Quảng Ninh 2.57 KháNữ

709 17A4020670 Nguyễn Thị Hồng Xiêm 12/03/95 K17KTH Hải H­ng 3.35 GiỏiNữ

710 17A4020682 Trần Hoàng Yến 30/03/96 K17KTH Vĩnh Phú 3.02 KháNữ

711 17A4020685 Tr­¬ng Vũ Hải Yến 01/05/96 K17KTH Nam ðịnh 2.79 KháNữ

712 17A4020019 Lê Thị Trâm Anh 25/09/96 K17KTI Thanh Hóa 2.65 KháNữ

713 17A4020034 Nguyễn Thị Vân Anh 05/03/96 K17KTI Nghệ An 3.19 KháNữ

714 17A4020061 Hoàng Linh Chi 19/10/96 K17KTI Hải Phòng 3.03 KháNữ

715 17A4020075 Phạm Thị Ngọc Diệp 12/09/96 K17KTI Thái Bình 2.86 KháNữ

716 17A4020082 Trịnh Thùy Dung 31/10/96 K17KTI Hà Nội 3.56 GiỏiNữ

717 17A4020099 Phạm Tùng D­¬ng 12/04/96 K17KTI Thanh Hóa 2.53 KháNam

718 17A4020134 Nguyễn Thị Minh Hải 17/02/96 K17KTI Bắc Ninh 2.95 KháNữ

719 17A4020149 Lại Thị Bích Hảo 28/05/96 K17KTI S¬n La 2.49 Trung bìnhNữ

720 17A4020151 Phạm Thị Mỹ Hảo 23/09/96 K17KTI Nam ðịnh 2.95 KháNữ

721 17A4020156 ðỗ Minh Hằng 12/11/96 K17KTI Hà Nội 2.73 KháNữ

722 17A4020181 Nguyễn Thanh Hiền 08/04/96 K17KTI Bắc Thái 2.25 Trung bìnhNữ

723 17A4020185 Phùng Thị Thanh Hiền 02/03/96 K17KTI Hải Phòng 3.03 KháNữ

724 17A4020195 Hoàng Thị Hoa 01/12/96 K17KTI Nghệ An 3.51 GiỏiNữ

725 17A4020213 Nguyễn Thị Huế 20/10/96 K17KTI Thái Bình 2.63 KháNữ

726 17A4020244 Trần Khánh Huyền 20/11/96 K17KTI Thái Bình 2.52 KháNữ

727 17A4020298 Nguyễn Diệu Linh 23/12/96 K17KTI Quảng Ninh 2.38 Trung bìnhNữ

728 17A4020299 Nguyễn Khánh Linh 05/08/95 K17KTI S¬n La 2.79 KháNữ

729 17A4020323 Vũ Hồng Linh 23/11/96 K17KTI Hà Tây 2.52 KháNữ

730 17A4020324 Lý Thị Hồng Loan 21/01/96 K17KTI Hải H­ng 3.56 GiỏiNữ

731 17A4020344 Lê Thị Ngọc Mai 05/09/95 K17KTI Hà Tĩnh 2.78 KháNữ

732 17A4020383 Nguyễn Thị Hồng Ngát 23/06/96 K17KTI H­ng Yên 2.78 KháNữ

733 17A4020426 Triệu Thị Tuyết Nhung 03/10/96 K17KTI Nam Hà 2.35 Trung bìnhNữ

734 17A4020441 Nguyễn Thị Oanh 17/08/96 K17KTI Bắc Giang 2.93 KháNữ

735 17A4020496 Phạm Thị Thu Quỳnh 05/05/96 K17KTI Thái Bình 3.26 GiỏiNữ

736 17A4020514 Lê Thạch Thảo 28/01/96 K17KTI Hà Nội 3.42 GiỏiNữ

737 17A4020519 Nguyễn Thị Thảo 25/07/96 K17KTI Hải D­¬ng 2.91 KháNữ

738 17A4020520 Nguyễn Thị Lan Thảo 30/01/96 K17KTI Hải H­ng 3.52 GiỏiNữ

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 18

Giới Tính

739 17A4020529 Khúc Văn Thắng 15/09/95 K17KTI Thái Bình 2.88 KháNam

740 17A4020538 Trần Thị Th¬m 24/02/96 K17KTI Hà Tây 2.94 KháNữ

741 17A4020539 ðặng Thị Thảo Thu 16/09/96 K17KTI Nam Hà 3.03 KháNữ

742 17A4020542 Nguyễn Thị Thu 07/08/96 K17KTI Hà Bắc 3.35 GiỏiNữ

743 17A4020567 ðỗ Thị Th­ 08/04/96 K17KTI Hải H­ng 2.39 Trung bìnhNữ

744 17A4020581 Bạch Thị Thu Trang 31/03/96 K17KTI Vĩnh Phúc 3.48 GiỏiNữ

745 17A4020587 ðồng Thị Huyền Trang 20/06/96 K17KTI Hải Phòng 3.37 GiỏiNữ

746 17A4020597 Mai Thị Thảo Trang 23/12/96 K17KTI Khánh Hòa 3.37 GiỏiNữ

747 17A4020613 Trần Thị Thu Trang 25/12/96 K17KTI Nam ðịnh 2.64 KháNữ

748 17A4020630 ðào Anh Tú 08/07/96 K17KTI Hà Nội 2.63 KháNam

749 17A4020643 Nguyễn Thị Uyên 31/10/96 K17KTI Thái Bình 3.21 GiỏiNữ

750 17A4020658 Nguyễn Hồng Vân 13/01/96 K17KTI Hà Nội 2.92 KháNữ

751 17A4020659 Nguyễn Thị Hải Vân 18/05/96 K17KTI Ninh Bình 2.72 KháNữ

752 17A4020661 Phạm Thị Vân 28/03/96 K17KTI Hà Nam 3.63 Xuất sắcNữ

753 17A4020672 Ngô Thị Thanh Xuân 18/08/96 K17KTI Bắc Ninh 2.48 Trung bìnhNữ

754 17A4020006 ðinh Ngọc Hoàng Anh 14/04/96 K17KTM Hà Nội 3.21 GiỏiNữ

755 17A4020020 L­u Tuấn Anh 18/03/96 K17KTM Hải Phòng 3.19 KháNam

756 17A4020024 Nguyễn Minh Anh 05/10/96 K17KTM Bắc Giang 3.49 GiỏiNữ

757 17A4020035 Phạm Ngọc Anh 21/10/96 K17KTM Hà Nội 3.49 GiỏiNữ

758 17A4020038 Trần Thị Vân Anh 10/10/96 K17KTM Yên Bái 3.35 GiỏiNữ

759 17A4020042 Vũ Minh Anh 15/11/96 K17KTM Hà Nội 2.08 Trung bìnhNữ

760 17A4020058 ðặng Tú Bình 05/01/96 K17KTM Khánh Hòa 2.33 Trung bìnhNữ

761 17A4020062 Lê Ngọc Chi 11/11/96 K17KTM Thái Bình 2.52 KháNữ

762 17A4020102 Phạm Tiến ðạt 06/12/96 K17KTM Hà Nội 2.50 KháNam

763 17A4020111 L­u Lệ Giang 04/02/94 K17KTM Hà Nội 2.52 KháNữ

764 17A4020114 Nguyễn Thị H­¬ng Giang 03/05/96 K17KTM Nam Hà 2.65 KháNữ

765 17A4020128 Phạm Thu Hà 03/02/96 K17KTM Hà Nội 2.98 KháNữ

766 17A4020150 Lê Thị Minh Hảo 04/12/96 K17KTM Hà Nội 2.45 Trung bìnhNữ

767 17A4020186 Trần Thị Hiền 26/01/96 K17KTM Nam Hà 2.63 KháNữ

768 17A4020189 Lê Thị Ph­¬ng Hiếu 19/11/96 K17KTM Hà Nội 3.31 GiỏiNữ

769 17A4020211 Nguyễn Thị Hồng 08/10/96 K17KTM Hà Nam 3.05 KháNữ

770 17A4020261 Trần Thanh H­ờng 16/01/96 K17KTM Nam Hà 2.55 KháNữ

771 17A4020300 Nguyễn Khánh Linh 14/05/96 K17KTM Hà Nội 3.03 KháNữ

772 17A4020308 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/10/96 K17KTM Vĩnh Phú 2.93 KháNữ

773 17A4020409 Nguyễn Thị Nhật 21/05/96 K17KTM Hà Tây 2.80 KháNữ

774 17A4020418 Nguyễn Thị Nhung 10/09/96 K17KTM Hải D­¬ng 3.52 GiỏiNữ

775 17A4020466 Phan Lam Ph­¬ng 20/04/96 K17KTM Quảng Bình 3.22 GiỏiNữ

776 17A4020475 ðàm Thu Quyên 29/07/96 K17KTM Hà Nội 3.40 GiỏiNữ

777 17A4020480 Tống Thị Quyên 04/11/96 K17KTM Ninh Bình 2.85 KháNữ

778 17A4020488 Nguyễn Thị Quỳnh 27/12/96 K17KTM Nghệ An 2.95 KháNữ

779 17A4020489 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 21/09/96 K17KTM Nghệ An 3.18 KháNữ

780 17A4020498 Vũ Thị Nh­ Quỳnh 02/11/96 K17KTM Thanh Hóa 2.62 KháNữ

781 17A4020510 Nguyễn Quốc Thành 10/10/96 K17KTM Hà Nội 2.52 KháNam

782 17A4020523 Thế Thanh Thảo 14/04/96 K17KTM Hà Nội 3.54 GiỏiNữ

783 17A4020560 Hà Thị Thúy 02/04/96 K17KTM Thanh Hóa 3.70 Xuất sắcNữ

784 17A4020569 Phạm Nữ Anh Th­ 07/04/96 K17KTM Hà Nội 3.38 GiỏiNữ

785 17A4020579 Nguyễn Ph­¬ng Trà 26/01/96 K17KTM Hà Nội 3.21 GiỏiNữ

786 17A4020611 Phan Thu Trang 27/09/96 K17KTM Hà Tây 2.98 KháNữ

787 17A4020620 Nguyễn Mai Trâm 27/11/96 K17KTM Hà Nội 2.98 KháNữ

788 17A4020637 Nguyễn Minh Tuấn 16/06/96 K17KTM Quảng Bình 3.65 Xuất sắcNam

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 19

Giới Tính

789 17A4020640 Hoàng Thị Kim Tuyến 21/05/96 K17KTM Bắc Giang 3.51 GiỏiNữ

790 17A4020644 Nguyễn Thị Tú Uyên 28/10/96 K17KTM Nghệ An 2.50 KháNữ

791 17A4020669 Lê Thị Cẩm Vy 10/01/96 K17KTM Hà Nội 2.95 KháNữ

792 17A4020673 Nguyễn Thị Xuyến 04/04/96 K17KTM Hải H­ng 3.19 KháNữ

793 17A4020677 Ngô Thanh Hải Yến 11/02/96 K17KTM Vĩnh Phú 2.88 KháNữ

794 17A4000942 Lê Thị Vân Anh 10/11/96 K17NH-PY Thanh Hóa 3.15 KháNữ

795 17A4000944 Trịnh Huyền Anh 22/01/96 K17NH-PY Vĩnh Phú 3.58 GiỏiNữ

796 17A4000946 Mai Văn Bắc 12/11/96 K17NH-PY Thanh Hóa 2.43 Trung bìnhNam

797 17A4000633 Nguyễn Thị Diệp 19/03/95 K17NH-PY Phú Yên 2.52 KháNữ

798 17A4000950 Phùng Anh Dũng 04/01/96 K17NH-PY Thanh Hóa 2.19 Trung bìnhNam

799 17A4000634 Nguyễn ðoàn Duy 07/10/96 K17NH-PY Phú Yên 2.34 Trung bìnhNam

800 17A4000952 Nguyễn Ph­¬ng ðan 28/04/96 K17NH-PY Phú Yên 3.03 KháNữ

801 17A4000953 Tạ Minh ðức 24/05/95 K17NH-PY Bắc Thái 3.05 KháNam

802 17A4001033 Nguyễn Thị Trà Giang 15/06/95 K17NH-PY Hà Tĩnh 2.45 Trung bìnhNữ

803 17A4000954 Trần Thị Thu Hà 30/11/96 K17NH-PY ðồng Nai 2.98 KháNữ

804 17A4000956 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/05/96 K17NH-PY Phú Yên 2.73 KháNữ

805 17A4000957 Phạm Thị Thu Hằng 25/04/94 K17NH-PY ðắk Lắk 2.87 KháNữ

806 17A4000958 Trần Thị Hằng 10/11/96 K17NH-PY Quảng Bình 3.26 GiỏiNữ

807 17A4000959 Phạm Thu Hiền 21/11/96 K17NH-PY Thái Bình 2.57 KháNữ

808 17A4000961 Võ Thị Thanh Hiền 21/06/96 K17NH-PY ðồng Nai 2.17 Trung bìnhNữ

809 17A4000636 Nguyễn Thanh Hiếu 18/05/96 K17NH-PY Thừa Thiên Huế 2.43 Trung bìnhNam

810 17A4000968 Phùng Thị Khánh Huyền 02/12/96 K17NH-PY Hà Bắc 2.78 KháNữ

811 17A4000970 Bùi Xuân Khánh 24/10/96 K17NH-PY Thái Bình 2.73 KháNam

812 17A4000971 Ngô Thanh Khôi 14/03/96 K17NH-PY Nghệ An 2.96 KháNam

813 17A4000974 Hồng Mỹ Linh 14/05/96 K17NH-PY Quảng Bình 3.10 KháNữ

814 17A4000975 Lê Thị Khánh Linh 03/09/96 K17NH-PY Phú Yên 2.68 KháNữ

815 17A4000977 Trần Lê Nhật Linh 22/08/96 K17NH-PY Quảng Bình 2.85 KháNam

816 17A4001031 Nguyễn Ngọc Long 03/08/96 K17NH-PY Hải D­¬ng 2.15 Trung bìnhNam

817 17A4000980 Ngụy Thị Bạch Lợi 11/02/96 K17NH-PY Ninh Thuận 2.41 Trung bìnhNữ

818 17A4000638 Huỳnh Thị Trúc Ly 02/12/96 K17NH-PY Phú Yên 2.62 KháNữ

819 17A4000982 Nguyễn Quang Minh 13/11/96 K17NH-PY Hà Nội 2.68 KháNam

820 17A4000983 Trần Công Minh 20/10/96 K17NH-PY Quảng Bình 2.18 Trung bìnhNam

821 17A4000984 Trần Thị Kiều Nga 22/04/96 K17NH-PY ðắk Lắk 2.78 KháNữ

822 17A4000986 Nguyễn Lê Minh Ngân 14/11/96 K17NH-PY Khánh Hòa 3.15 KháNữ

823 17A4000988 Nguyễn Phan Kim Ngọc 02/01/95 K17NH-PY Quảng Trị 2.68 KháNữ

824 17A4000992 Nguyễn Công Pha 02/09/96 K17NH-PY Quảng Nam - ðàNẵng

2.80 KháNam

825 17A4000994 Nguyễn Mai Ph­¬ng 30/01/97 K17NH-PY Thái Bình 3.24 GiỏiNữ

826 17A4000997 Thái Thị Ph­ợng 20/03/96 K17NH-PY Quảng Trị 3.17 KháNữ

827 17A4001003 Trần ðức Anh Tài 28/05/96 K17NH-PY Quảng Trị 2.22 Trung bìnhNam

828 17A4001004 Huỳnh Ngọc Thành 28/11/96 K17NH-PY Khánh Hòa 2.38 Trung bìnhNam

829 17A4001025 Nguyễn ðức Thành 28/01/90 K17NH-PY Phú Thọ 3.15 KháNam

830 17A4001005 Phạm Ph­¬ng Thảo 30/04/95 K17NH-PY Phú Yên 2.66 KháNữ

831 17A4001010 Bùi Phúc Thịnh 20/08/96 K17NH-PY Kon Tum 2.50 KháNam

832 17A4001017 ðinh Thị Huyền Trang 14/06/96 K17NH-PY Bắc Giang 2.77 KháNữ

833 17A4001019 Tạ Thị Hà Trang 08/11/96 K17NH-PY Lạng S¬n 2.52 KháNữ

834 17A4001020 Nguyễn Thành Trí 05/09/96 K17NH-PY Lạng S¬n 2.26 Trung bìnhNam

835 17A4001022 Nguyễn Thị Nh­ Trinh 06/06/96 K17NH-PY Phú Yên 3.75 Xuất sắcNữ

836 17A4001024 Trần Anh Tuấn 26/09/96 K17NH-PY Thái Bình 2.12 Trung bìnhNam

837 17A4001030 Nguyễn Thị Nhiệm Xuân 16/03/96 K17NH-PY Phú Yên 2.75 KháNữ

838 17A4000003 Trần Vũ An 08/12/96 K17NHA Nam Hà 2.34 Trung bìnhNam

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 20

Giới Tính

839 17A4000005 Bùi Thị Mai Anh 31/07/96 K17NHA Thái Bình 2.85 KháNữ

840 17A4000021 Nguyễn Thị Diệp Anh 16/09/96 K17NHA Hà Nội 3.15 KháNữ

841 17A4000943 Nguyễn Thị Lan Anh 23/02/95 K17NHA Hà Bắc 2.72 KháNữ

842 17A4000030 Nguyễn Tú Anh 30/06/96 K17NHA Thái Bình 3.05 KháNữ

843 17A4000060 Nguyễn Thị Thu Bình 01/04/96 K17NHA Thái Bình 3.40 GiỏiNữ

844 17A4000061 Nguyễn Tuấn Bình 17/02/96 K17NHA Hà Nội 3.58 GiỏiNam

845 17A4000072 Nguyễn Thục Chinh 13/10/96 K17NHA H­ng Yên 2.92 KháNữ

846 17A4000076 ðào Thị Hồng C­ 26/09/96 K17NHA Hà Bắc 3.26 GiỏiNữ

847 17A4000082 Phạm Thị Bích Diệp 14/10/96 K17NHA Hải D­¬ng 3.03 KháNữ

848 17A4000089 ðặng ðức Dũng 09/05/96 K17NHA Hà Nội 3.19 KháNam

849 17A4000098 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/02/95 K17NHA Hải H­ng 2.75 KháNữ

850 17A4000102 Nghiêm Hồng D­¬ng 29/03/96 K17NHA Hà Nội 3.19 KháNam

851 17A4000127 Cao H­¬ng Giang 11/04/96 K17NHA Nam Hà 2.62 KháNữ

852 17A4000153 Lê Văn Hải 13/06/96 K17NHA Nam Hà 3.28 GiỏiNam

853 17A4000163 ðinh Thị Hằng 22/03/96 K17NHA Ninh Bình 2.73 KháNữ

854 17A4000164 ðỗ Thị Thu Hằng 06/12/96 K17NHA Ninh Bình 2.52 KháNữ

855 17A4000190 Phạm Thu Hiền 26/08/96 K17NHA Bắc Giang 3.35 GiỏiNữ

856 17A4000198 Lê Minh Hiếu 08/02/96 K17NHA Thanh Hóa 2.43 Trung bìnhNam

857 17A4000204 Hoàng Ph­¬ng Hoa 01/03/96 K17NHA Hà Nội 3.35 GiỏiNữ

858 17A4000218 ðặng Thu Hoài 10/10/96 K17NHA Hà Nội 3.52 GiỏiNữ

859 17A4000963 Lê Việt Hùng 27/08/94 K17NHA Hà Bắc 2.84 KháNam

860 17A4000237 Phạm Mạnh Hùng 24/07/95 K17NHA Hà Nội 2.86 KháNam

861 17A4000243 Lý Minh Huy 26/04/96 K17NHA Bắc Kạn 2.57 KháNam

862 17A4000274 Bùi Văn H­ớng 28/10/96 K17NHA Ninh Bình 2.34 Trung bìnhNam

863 17A4000292 Trần Thị Nhật Lệ 04/06/96 K17NHA Hải D­¬ng 3.01 KháNữ

864 17A4000294 Bùi Thị Thùy Linh 06/06/96 K17NHA Thanh Hóa 2.52 KháNữ

865 17A4000300 ðỗ Mai Linh 16/10/96 K17NHA Hà Nội 3.24 GiỏiNữ

866 17A4000345 Vũ ðình Mạnh 14/03/95 K17NHA Thanh Hóa 2.57 KháNam

867 17A4000392 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21/07/96 K17NHA Nam Hà 2.85 KháNữ

868 17A4000393 Phạm Mai Ngọc 03/03/96 K17NHA Thái Bình 2.92 KháNữ

869 17A4000414 Trịnh Hồng Nhung 21/10/96 K17NHA Nam Hà 3.31 GiỏiNữ

870 17A4000423 ðặng Tr­ờng Phúc 14/06/96 K17NHA Hải H­ng 2.57 KháNam

871 17A4010516 Phạm Hồng Phúc 07/11/96 K17NHA Hà Bắc 2.94 KháNam

872 17A4000995 Nguyễn Mai Ph­¬ng 26/07/96 K17NHA Hà Nội 2.45 Trung bìnhNữ

873 17A4000435 Nguyễn Thị Minh Ph­¬ng 15/10/96 K17NHA Hải H­ng 3.61 Xuất sắcNữ

874 17A4000442 Nguyễn Thị Ph­ợng 14/04/96 K17NHA Hà Tây 3.26 GiỏiNữ

875 17A4000446 Nguyễn ðăng Quang 16/09/96 K17NHA Hải Phòng 3.10 KháNam

876 17A4000448 Nguyễn Xuân Quang 27/08/95 K17NHA Nam Hà 2.63 KháNam

877 17A4000472 Trần Văn Sĩ 06/02/96 K17NHA Vĩnh Phúc 3.77 Xuất sắcNam

878 17A4000473 Bùi Thị Thanh Tâm 09/03/96 K17NHA Hà Nội 3.72 Xuất sắcNữ

879 17A4000493 Ngô Ph­¬ng Thảo 20/02/96 K17NHA Hà Nội 3.22 GiỏiNữ

880 17A4000496 Nguyễn Thị Thảo 10/01/96 K17NHA Hải H­ng 3.49 GiỏiNữ

881 17A4000499 Phạm Thị Ph­¬ng Thảo 25/08/96 K17NHA Thái Bình 3.35 GiỏiNữ

882 17A4000503 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/02/96 K17NHA Hà Tây 3.12 KháNữ

883 17A4000520 Nguyễn Thị Lệ Thu 10/10/96 K17NHA Hà Bắc 3.47 GiỏiNữ

884 17A4000543 ðinh Văn Toàn 06/09/96 K17NHA Nam Hà 2.73 KháNam

885 17A4000552 La Thùy Trang 03/08/96 K17NHA Yên Bái 2.73 KháNữ

886 17A4000559 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/11/96 K17NHA Quảng Ninh 2.75 KháNữ

887 17A4000587 Vũ Duy Tuấn 20/09/96 K17NHA Nam Hà 2.98 KháNam

888 17A4000599 Lê Thu Uyên 06/11/96 K17NHA Hà Tây 3.01 KháNữ

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 21

Giới Tính

889 17A4000610 Nguyễn Thị Cẩm Vân 25/01/96 K17NHA Thái Bình 2.92 KháNữ

890 17A4000618 Nguyễn Thị Hà Vy 14/04/96 K17NHA Quảng Ninh 3.05 KháNữ

891 17A4000620 Nguyễn Mạnh Xuân 05/10/96 K17NHA Vĩnh Phúc 3.10 KháNữ

892 17A4000627 Nguyễn Hải Yến 17/09/96 K17NHA H­ng Yên 3.14 KháNữ

893 17A4000631 Phùng Thị Hải Yến 16/10/96 K17NHA Vĩnh Phúc 3.26 GiỏiNữ

894 17A4000007 D­¬ng L­u Tuấn Anh 17/11/96 K17NHB Hà Bắc 2.55 KháNam

895 17A4000008 ðoàn Ngọc Anh 15/08/96 K17NHB Ninh Bình 3.63 Xuất sắcNữ

896 17A4000059 Nguyễn Thanh Bình 24/07/96 K17NHB Thanh Hóa 3.12 KháNữ

897 17A4000069 Nguyễn Thị Khánh Chi 05/04/96 K17NHB Hà Tĩnh 3.24 GiỏiNữ

898 17A4000084 Lê Thị Dịu 01/10/96 K17NHB Thái Bình 3.38 GiỏiNữ

899 17A4000090 Hà Quang Dũng 03/09/96 K17NHB Hải Phòng 2.57 KháNam

900 17A4000100 Trần Thị Thùy Duyên 21/02/96 K17NHB Nghệ An 3.65 Xuất sắcNữ

901 17A4000133 Trần Thị Nam Giang 18/10/96 K17NHB Thanh Hóa 2.14 Trung bìnhNữ

902 17A4000140 Lê Thanh Hà 13/09/96 K17NHB Thái Bình 3.52 GiỏiNam

903 17A4000144 Nguyễn Thu Hà 18/04/95 K17NHB Thái Bình 2.44 Trung bìnhNữ

904 17A4000150 Vũ Thị Hà 07/09/96 K17NHB Vĩnh Phú 2.98 KháNữ

905 17A4000158 Mai Thị Mỹ Hạnh 13/12/96 K17NHB Nam ðịnh 3.35 GiỏiNữ

906 17A4000162 ðặng Thúy Hằng 20/04/96 K17NHB Hải H­ng 3.35 GiỏiNữ

907 17A4000216 Trần Thị Khánh Hòa 27/01/96 K17NHB Hà Tĩnh 3.55 GiỏiNữ

908 17A4000245 Bùi Thị Thanh Huyền 03/07/96 K17NHB Lai Châu 3.33 GiỏiNữ

909 17A4000267 Nguyễn Thu H­¬ng 27/03/96 K17NHB Thái Bình 3.38 GiỏiNữ

910 17A4001043 Vongsavat Khamtu 04/06/95 K17NHB Lào 2.38 Trung bìnhNam

911 17A4001036 Phongkanya Kittiphong 28/11/95 K17NHB Lào 2.02 Trung bìnhNam

912 17A4000306 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 17/11/96 K17NHB Bắc Thái 2.72 KháNữ

913 17A4000326 Nguyễn Khắc Vĩnh Lộc 19/10/96 K17NHB Hà Nội 2.56 KháNam

914 17A4000333 Nguyễn Thị H­¬ng Ly 28/08/96 K17NHB Hà Tây 2.75 KháNữ

915 17A4000339 Nguyễn L­¬ng ánh Mai 10/08/96 K17NHB Hải H­ng 3.24 GiỏiNữ

916 17A4000352 Nguyễn Thị Minh 27/12/96 K17NHB Hải Phòng 2.54 KháNữ

917 17A4000357 Vũ Công Minh 15/07/96 K17NHB Thanh Hóa 3.55 GiỏiNam

918 17A4001042 Yongnengvang Morevang 16/04/96 K17NHB Lào 2.01 Trung bìnhNữ

919 17A4000388 Lê Thị Bích Ngọc 30/11/96 K17NHB Hà Bắc 3.56 GiỏiNữ

920 17A4000398 Trần Thị Ngọc 23/01/96 K17NHB Thái Bình 3.82 Xuất sắcNữ

921 17A4000419 Ngô Thị Mai Oanh 27/01/96 K17NHB Ninh Bình 2.89 KháNữ

922 17A4001039 Chaleunsouk Phoudthaxay 19/04/95 K17NHB Lào 2.06 Trung bìnhNam

923 17A4000436 Nguyễn Thị Nam Ph­¬ng 22/12/96 K17NHB Hà Tĩnh 2.75 KháNữ

924 17A4000441 Lê Thị Ph­ợng 19/12/96 K17NHB Bắc Giang 2.92 KháNữ

925 17A4000443 Nguyễn Thị Ph­ợng 18/08/96 K17NHB Nghệ An 2.66 KháNữ

926 17A4000450 Hoàng Trung Quân 19/05/96 K17NHB Hải H­ng 3.19 KháNam

927 17A4000452 Nguyễn Thị Thu Quyên 01/10/96 K17NHB Hà Tây 2.56 KháNữ

928 17A4000455 ðỗ Thị H­¬ng Quỳnh 05/09/96 K17NHB Hà Nam 3.05 KháNữ

929 17A4001038 Sylavanh Soukchalinda 16/09/94 K17NHB Lào 2.10 Trung bìnhNữ

930 17A4000470 Nguyễn Ngọc S¬n 26/08/96 K17NHB Vĩnh Phú 3.47 GiỏiNam

931 17A4000507 Phạm ðức Thắng 11/02/96 K17NHB Hải Phòng 3.31 GiỏiNam

932 17A4000518 Nguyễn Thị Thu 25/12/96 K17NHB Thái Bình 2.62 KháNữ

933 17A4000525 Nguyễn Ngọc Thùy 18/11/96 K17NHB Hải D­¬ng 2.78 KháNữ

934 17A4000564 Ninh Thị Hoài Trang 23/12/96 K17NHB Nam ðịnh 3.03 KháNữ

935 17A4000579 Bùi Quốc Tuấn 27/04/93 K17NHB Liên Bang Nga 3.28 GiỏiNam

936 17A4000600 Nguyễn Thị Uyên 08/08/96 K17NHB Thái Nguyên 2.93 KháNữ

937 17A4000604 Trần Thị Uyên 13/04/96 K17NHB Hải H­ng 2.75 KháNữ

938 17A4000641 Inthachak Viengkeo 17/10/94 K17NHB Lào 2.08 Trung bìnhNữ

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 22

Giới Tính

939 17A4000009 ðỗ Thị Ph­¬ng Anh 24/10/96 K17NHC Thái Bình 2.85 KháNữ

940 17A4000011 Lê Ngọc Huyền Anh 28/04/96 K17NHC Hà Tây 2.08 Trung bìnhNữ

941 17A4000027 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/08/96 K17NHC Hà Tây 2.92 KháNữ

942 17A4000034 Phạm Nguyễn Ph­¬ng Anh 06/01/96 K17NHC Ninh Bình 3.42 GiỏiNữ

943 17A4000037 Phan Thị Ngọc Anh 12/12/96 K17NHC Vĩnh Phú 3.01 KháNữ

944 17A4000045 ðỗ Thị Kim ánh 10/12/95 K17NHC Hà Tây 3.24 GiỏiNữ

945 17A4000046 L­¬ng Ngọc ánh 03/03/96 K17NHC H­ng Yên 2.54 KháNữ

946 17A4000071 ðỗ Thị Tuyết Chinh 11/09/96 K17NHC Vĩnh Phú 3.49 GiỏiNữ

947 17A4000095 Hoàng Thế Duy 18/03/96 K17NHC Hải Phòng 2.09 Trung bìnhNam

948 17A4000097 Lê Thị Hà Duyên 04/08/95 K17NHC Nghệ An 2.59 KháNữ

949 17A4000118 Hà Hải ðăng 14/09/96 K17NHC Tuyên Quang 2.64 KháNam

950 17A4000134 Nguyễn Thị Giỏi 29/04/96 K17NHC Hà Tây 3.28 GiỏiNữ

951 17A4000137 Hoàng Thị Ngân Hà 12/01/96 K17NHC Hải H­ng 2.54 KháNữ

952 17A4000139 Hữu Thị Hà 15/07/96 K17NHC Hà Tây 3.26 GiỏiNữ

953 17A4000141 L­¬ng Tr­ờng Hà 26/11/96 K17NHC Hải Phòng 2.15 Trung bìnhNam

954 17A4000191 Trần Thị Minh Hiền 04/10/96 K17NHC Hải D­¬ng 2.50 KháNữ

955 17A4000196 D­¬ng Văn Hiệp 19/06/96 K17NHC Hà Bắc 2.38 Trung bìnhNam

956 17A4000211 Trần Thị Ph­¬ng Hoa 17/11/96 K17NHC Hải H­ng 3.45 GiỏiNữ

957 17A4000223 Trần Văn Hoàng 15/09/96 K17NHC Hà Bắc 3.38 GiỏiNam

958 17A4000230 Nguyễn Thị Huế 14/06/96 K17NHC Hải H­ng 2.85 KháNữ

959 17A4000235 Nguyễn Hữu Hùng 19/04/96 K17NHC Hà Nội 2.64 KháNam

960 17A4000239 Phạm Thế Hùng 17/09/96 K17NHC Hải H­ng 2.53 KháNam

961 17A4000248 Nguyễn Thanh Huyền 22/01/96 K17NHC Vĩnh Phú 2.72 KháNữ

962 17A4000253 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/06/96 K17NHC Hà Nội 2.54 KháNữ

963 17A4000254 Nguyễn Thu Huyền 28/06/96 K17NHC Hải H­ng 3.26 GiỏiNữ

964 17A4000271 Nguyễn Thị H­ờng 11/10/96 K17NHC Hà Nội 2.95 KháNữ

965 17A4000281 Hoàng ðình Khuê 02/04/95 K17NHC ðiện Biên 2.57 KháNam

966 17A4000282 Trần Thị Thúy Kiều 20/04/96 K17NHC Nam Hà 2.71 KháNữ

967 17A4000304 Nguyễn Hải Linh 01/09/96 K17NHC Hải H­ng 3.02 KháNữ

968 17A4000308 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/02/96 K17NHC Hà Tây 3.07 KháNữ

969 17A4000347 Phạm Thị Kiều Mi 08/08/96 K17NHC Thái Bình 2.73 KháNữ

970 17A4000370 Nguyễn Văn Nam 05/06/96 K17NHC Hà Nội 2.62 KháNam

971 17A4000377 Vũ Thị Ngà 08/12/96 K17NHC Hải D­¬ng 2.87 KháNữ

972 17A4000397 Trần Ngô Bích Ngọc 30/06/96 K17NHC Hà Nội 2.68 KháNữ

973 17A4000403 Hoàng Thị Nguyệt 02/07/96 K17NHC Hà Tây 3.00 KháNữ

974 17A4000406 Lê Thị Ngọc Nhan 21/05/96 K17NHC Hà Nội 3.12 KháNữ

975 17A4000420 Trần Thị Oanh 10/10/96 K17NHC H­ng Yên 3.05 KháNữ

976 17A4000447 Nguyễn Thanh Quang 02/12/96 K17NHC Thái Bình 2.59 KháNam

977 17A4000451 Phạm Anh Quân 24/05/96 K17NHC Bắc Thái 2.52 KháNam

978 17A4000457 Hoàng Thị Nh­ Quỳnh 01/12/95 K17NHC Hải H­ng 2.68 KháNữ

979 17A4000460 Nguyễn Thị Nh­ Quỳnh 12/12/96 K17NHC Hà Nội 3.54 GiỏiNữ

980 17A4000464 Vũ Thị Quỳnh 10/08/96 K17NHC Thái Bình 2.96 KháNữ

981 17A4000471 Phạm Ngọc S¬n 11/06/96 K17NHC Bắc Thái 2.57 KháNam

982 17A4000500 Phạm Thị Ph­¬ng Thảo 12/11/96 K17NHC Hải H­ng 2.72 KháNữ

983 17A4000528 Nguyễn Thị Thủy 09/04/96 K17NHC Quảng Ninh 2.72 KháNữ

984 17A4000534 Nguyễn Thu Thủy 26/09/96 K17NHC Hà Tĩnh 2.65 KháNữ

985 17A4000557 Nguyễn Thị Thu Trang 21/01/95 K17NHC Hà Tây 2.73 KháNữ

986 17A4000566 Phạm Thị Thu Trang 11/03/96 K17NHC Thái Bình 3.05 KháNữ

987 17A4000576 Nguyễn Minh Tú 21/08/96 K17NHC Hà Nội 2.85 KháNam

988 17A4000580 D­¬ng Anh Tuấn 15/12/96 K17NHC Hà Nội 3.10 KháNam

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 23

Giới Tính

989 17A4000596 Nguyễn Thị Từ 29/01/96 K17NHC Hà Tây 2.85 KháNữ

990 17A4000626 Hoàng Hải Yến 09/12/96 K17NHC Hải H­ng 2.23 Trung bìnhNữ

991 17A4000001 Lê Thúy An 08/12/96 K17NHD Ninh Bình 3.05 KháNữ

992 17A4000091 Hoàng Anh Dũng 08/11/96 K17NHD Hải Phòng 2.87 KháNam

993 17A4000093 Nguyễn Tiến Dũng 14/11/96 K17NHD Ninh Bình 2.55 KháNam

994 17A4000096 Bùi Thị Duyên 07/02/96 K17NHD Hòa Bình 2.82 KháNữ

995 17A4000114 Lê Tuấn ðạt 15/02/96 K17NHD Hà Tây 2.66 KháNam

996 17A4000119 Nguyễn Văn ðịnh 06/06/95 K17NHD ðắk Lắk 3.19 KháNam

997 17A4000136 ðỗ Ngọc Hải Hà 02/05/96 K17NHD Vĩnh Phú 2.89 KháNữ

998 17A4000142 Nguyễn Thị Hải Hà 20/12/96 K17NHD Thái Nguyên 2.64 KháNữ

999 17A4000145 Nguyễn Thu Hà 13/08/96 K17NHD Ninh Bình 3.22 GiỏiNữ

1000 17A4000155 Nguyễn Thị Hải 06/12/96 K17NHD Bắc Giang 3.57 GiỏiNữ

1001 17A4000168 Lê Nguyễn Minh Hằng 20/04/96 K17NHD Hà Giang 2.71 KháNữ

1002 17A4000183 Luyện Thị Hiền 01/06/96 K17NHD H­ng Yên 2.75 KháNữ

1003 17A4000185 L­u Thu Hiền 27/05/96 K17NHD Hà Nội 3.56 GiỏiNữ

1004 17A4000186 Mai Thu Hiền 07/03/96 K17NHD Bắc Thái 3.26 GiỏiNữ

1005 17A4000199 Ngô Công Hiếu 30/10/96 K17NHD Hà Nội 2.80 KháNam

1006 17A4000217 Vũ Thị Khánh Hòa 19/09/96 K17NHD Hải D­¬ng 3.45 GiỏiNữ

1007 17A4000226 ðỗ Minh Hồng 11/02/95 K17NHD Hà Tây 3.08 KháNam

1008 17A4000228 Nguyễn Thị Hồng 18/04/96 K17NHD Hải H­ng 2.77 KháNữ

1009 17A4000264 Nguyễn Minh H­¬ng 01/09/96 K17NHD Hà Tây 2.92 KháNữ

1010 17A4000278 Trịnh Minh Khánh 03/01/96 K17NHD Hải Phòng 3.24 GiỏiNam

1011 17A4000312 Phạm Thị Thùy Linh 13/02/96 K17NHD Hải D­¬ng 2.63 KháNữ

1012 17A4000325 Vũ Thị Long 17/06/96 K17NHD Vĩnh Phú 3.40 GiỏiNữ

1013 17A4000344 Hà ðức Mạnh 25/12/96 K17NHD Phú Thọ 2.62 KháNam

1014 17A4000362 Trần Nguyễn Hà My 08/07/96 K17NHD Hà Tĩnh 3.22 GiỏiNữ

1015 17A4000400 Trịnh Bích Ngọc 08/10/96 K17NHD Thanh Hóa 2.73 KháNữ

1016 17A4000418 ðỗ Thị Kiều Oanh 06/09/96 K17NHD Nam Hà 2.63 KháNữ

1017 17A4000430 Nguyễn Hà Ph­¬ng 21/10/96 K17NHD Hòa Bình 3.03 KháNữ

1018 17A4000433 Nguyễn Thanh Hoàng Ph­¬ng 18/02/96 K17NHD Ninh Bình 2.36 Trung bìnhNam

1019 17A4000458 Khuất Xuân Quỳnh 02/03/96 K17NHD Hà Tây 3.10 KháNữ

1020 17A4000477 Phan Văn Thái 08/10/96 K17NHD Hà Nội 3.70 Xuất sắcNam

1021 17A4000489 ðinh Thị Ph­¬ng Thảo 15/01/96 K17NHD Hải Phòng 2.82 KháNữ

1022 17A4000490 ðỗ Thị Thảo 10/01/96 K17NHD Hà Nam 3.38 GiỏiNữ

1023 17A4000501 Vũ Thị Thảo 31/05/96 K17NHD Ninh Bình 3.19 KháNữ

1024 17A4000524 Trần Thị Minh Thu 13/06/96 K17NHD Hà Tây 3.05 KháNữ

1025 17A4000542 Chu Văn Tiến 09/01/96 K17NHD Hà Nội 2.62 KháNam

1026 17A4000546 D­¬ng Quỳnh Trang 19/01/96 K17NHD Bắc Thái 2.71 KháNữ

1027 17A4000558 Nguyễn Thị Thu Trang 07/08/96 K17NHD Nam ðịnh 3.38 GiỏiNữ

1028 17A4000583 Nguyễn ðỗ Tuấn 11/08/96 K17NHD Bắc Ninh 3.15 KháNam

1029 17A4000585 Ph­¬ng ðình Tuấn 08/03/96 K17NHD Hải D­¬ng 3.26 GiỏiNam

1030 17A4000597 Phan Thị T­¬i 08/04/96 K17NHD Vĩnh Phú 3.47 GiỏiNữ

1031 17A4000611 Nguyễn Thị Hải Vân 09/08/96 K17NHD Hà Nội 3.08 KháNữ

1032 17A4000612 Trịnh Thị Vân 30/04/96 K17NHD Bắc Ninh 2.87 KháNữ

1033 17A4000015 Mai Ngọc Anh 26/10/96 K17NHE Thái Bình 2.75 KháNữ

1034 17A4000063 Trần Thị Thái Bình 30/09/96 K17NHE Nam Hà 2.71 KháNữ

1035 17A4000064 Trần Thị B­ởi 26/04/96 K17NHE Nam Hà 2.89 KháNữ

1036 17A4000073 Vũ Thị Chinh 31/05/96 K17NHE Thái Bình 3.03 KháNữ

1037 17A4000079 Vũ Việt C­ờng 29/08/96 K17NHE Hà Nội 2.55 KháNam

1038 17A4000087 Nguyễn Thùy Dung 20/01/96 K17NHE Hải Phòng 3.63 Xuất sắcNữ

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 24

Giới Tính

1039 17A4000103 Nguyễn Tùng D­¬ng 22/02/96 K17NHE Hà Bắc 3.22 GiỏiNam

1040 17A4000104 Phạm Thùy D­¬ng 07/05/96 K17NHE Ninh Bình 3.40 GiỏiNữ

1041 17A4000122 Bùi Anh ðức 02/08/96 K17NHE Nam ðịnh 2.73 KháNam

1042 17A4000124 Lê Văn ðức 02/06/96 K17NHE Thanh Hóa 2.58 KháNam

1043 17A4000130 Nguyễn Thị H­¬ng Giang 11/04/96 K17NHE Hải H­ng 3.31 GiỏiNữ

1044 17A4000135 ðặng Thủy Hà 19/11/96 K17NHE Bắc Ninh 3.49 GiỏiNữ

1045 17A4000138 Hoàng Thị Nguyệt Hà 18/01/96 K17NHE Nghệ An 3.70 Xuất sắcNữ

1046 17A4000151 Vũ Thu Hà 23/12/95 K17NHE Thái Bình 2.27 Trung bìnhNữ

1047 17A4000156 Phạm Thị Hải 06/06/96 K17NHE Hà Nội 3.49 GiỏiNữ

1048 17A4000179 Nguyễn Thị Minh Hậu 07/11/96 K17NHE Hải D­¬ng 3.40 GiỏiNữ

1049 17A4000181 Bùi Thanh Hiền 05/02/96 K17NHE Thái Bình 2.96 KháNữ

1050 17A4000188 Nguyễn Văn Hiền 11/11/95 K17NHE Hà Nội 3.32 GiỏiNam

1051 17A4000189 Phạm Thị Thu Hiền 16/02/96 K17NHE Hải H­ng 3.28 GiỏiNữ

1052 17A4000195 Cao Thị Hiến 04/08/96 K17NHE Hà Tây 2.50 KháNữ

1053 17A4000209 Nguyễn Thị Nh­ Hoa 27/02/96 K17NHE Nam Hà 3.17 KháNữ

1054 17A4000251 Nguyễn Thị Huyền 29/09/96 K17NHE Bắc Ninh 3.08 KháNữ

1055 17A4000268 Nguyễn Thu H­¬ng 20/05/96 K17NHE Thái Bình 2.65 KháNữ

1056 17A4000269 Vũ Thị Hoài H­¬ng 17/01/96 K17NHE Nam ðịnh 2.82 KháNữ

1057 17A4000277 Nguyễn ðức Khánh 26/05/96 K17NHE Hải H­ng 2.12 Trung bìnhNam

1058 17A4000284 Nguyễn Thị Thanh Lam 18/06/96 K17NHE Vĩnh Phú 2.71 KháNữ

1059 17A4000305 Nguyễn Ngọc Linh 23/10/96 K17NHE Bắc Ninh 3.02 KháNữ

1060 17A4000307 Nguyễn Sỹ Nhật Linh 11/07/96 K17NHE Nghệ An 2.66 KháNam

1061 17A4000314 Trần Khánh Linh 05/03/96 K17NHE Tuyên Quang 3.35 GiỏiNữ

1062 17A4000321 Bùi Ngọc Long 25/09/96 K17NHE Hà Nội 2.96 KháNam

1063 17A4000337 Lê Ngọc Mai 15/09/96 K17NHE Thái Bình 2.79 KháNữ

1064 17A4000343 ðào ðức Mạnh 29/12/96 K17NHE Thái Bình 2.55 KháNam

1065 17A4000351 Nguyễn Quang Minh 13/10/95 K17NHE Hải D­¬ng 2.64 KháNam

1066 17A4000402 Vũ Hồng Ngọc 16/08/96 K17NHE Ninh Bình 2.68 KháNữ

1067 17A4000412 Phạm Thị Hồng Nhung 28/03/96 K17NHE Hà Nội 2.66 KháNữ

1068 17A4000422 Nguyễn Trần Phú 13/08/96 K17NHE Thanh Hóa 2.27 Trung bìnhNam

1069 17A4000434 Nguyễn Thị Ph­¬ng 03/07/96 K17NHE Thái Bình 2.52 KháNữ

1070 17A4000440 Tr­¬ng Thị Thu Ph­¬ng 05/10/96 K17NHE Thái Bình 2.62 KháNữ

1071 17A4000444 Bùi Ngọc Quang 25/09/96 K17NHE Hà Nội 3.24 GiỏiNam

1072 17A4000454 ðặng Thị Quỳnh 22/10/96 K17NHE Bắc Giang 2.82 KháNữ

1073 17A4000465 ðỗ Quốc Sam 11/01/96 K17NHE Bắc Ninh 2.23 Trung bìnhNam

1074 17A4000479 ðào Trung Thanh 06/09/96 K17NHE Hải H­ng 3.54 GiỏiNam

1075 17A4000491 Lê Thị Thảo 02/07/96 K17NHE Nghệ An 3.45 GiỏiNữ

1076 17A4000505 Nguyễn Quang Thắng 26/11/96 K17NHE Thái Bình 2.64 KháNam

1077 17A4000544 Nguyễn ðức Toàn 08/12/95 K17NHE Hà Tây 3.47 GiỏiNam

1078 17A4000545 Nguyễn Trãi 05/11/96 K17NHE Vĩnh Phú 2.57 KháNam

1079 17A4000593 Hồ Thị Tuyết 10/02/96 K17NHE Nghệ An 3.05 KháNữ

1080 17A4000605 Vũ Thị Thu Uyên 02/03/96 K17NHE Hà Bắc 3.40 GiỏiNữ

1081 17A4000619 Lê Thị Mai Xuân 20/08/95 K17NHE Hà Nội 3.93 Xuất sắcNữ

1082 17A4000623 Trần Thị Xuân 20/03/95 K17NHE Hà Tĩnh 3.24 GiỏiNữ

1083 17A4000017 Nguyễn Công ðức Anh 22/07/96 K17NHG Hà Nội 2.51 KháNam

1084 17A4000019 Nguyễn Ph­¬ng Anh 17/11/96 K17NHG Thái Bình 2.64 KháNữ

1085 17A4000048 Nguyễn Thị Ngọc ánh 26/10/96 K17NHG Hải H­ng 2.62 KháNữ

1086 17A4000056 Lê Thanh Bình 30/10/96 K17NHG Hà Nội 2.62 KháNam

1087 17A4000080 Võ Thị Dâng 13/02/96 K17NHG Hà Tĩnh 3.12 KháNữ

1088 17A4000108 Vũ Thùy D­¬ng 14/09/96 K17NHG Yên Bái 3.03 KháNữ

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 25

Giới Tính

1089 17A4000146 Nguyễn Việt Hà 12/10/96 K17NHG Hà Nội 2.78 KháNữ

1090 17A4000148 Phan Nguyễn Việt Hà 24/08/96 K17NHG Nghệ An 3.63 Xuất sắcNữ

1091 17A4000159 Nguyễn Hồng Hạnh 06/01/96 K17NHG Ninh Bình 2.55 KháNữ

1092 17A4000161 D­¬ng Thanh Hằng 10/02/96 K17NHG Hà Nội 2.98 KháNữ

1093 17A4000182 ðỗ Thu Hiền 13/06/96 K17NHG Hải Phòng 2.64 KháNữ

1094 17A4000187 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/96 K17NHG Ninh Bình 2.89 KháNữ

1095 17A4000205 Lâm Thị Mỹ Hoa 17/07/96 K17NHG Hà Nội 3.56 GiỏiNữ

1096 17A4000220 Phan Huy Hoàn 09/06/96 K17NHG Hà Nội 3.22 GiỏiNam

1097 17A4000242 ðoàn Quang Huy 05/08/96 K17NHG Hải Phòng 3.02 KháNam

1098 17A4000246 Cao Thị Thu Huyền 23/05/96 K17NHG Hà Nội 2.89 KháNữ

1099 17A4000252 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/12/96 K17NHG Nghệ An 3.63 Xuất sắcNữ

1100 17A4000262 Lê Thị Thu H­¬ng 07/12/96 K17NHG Thái Bình 2.96 KháNữ

1101 17A4000273 Trần Thị Thúy H­ờng 11/11/96 K17NHG Thái Bình 2.82 KháNữ

1102 17A4000286 Nguyễn Thị Hoàng Lan 02/11/96 K17NHG Bắc Giang 3.85 Xuất sắcNữ

1103 17A4000290 Trịnh ðức Lâm 30/12/95 K17NHG Hà Nội 3.05 KháNam

1104 17A4000323 Nguyễn Xuân Long 05/08/96 K17NHG Vĩnh Phú 2.66 KháNam

1105 17A4000328 Nguyễn Thị L­¬ng 25/02/96 K17NHG Hà Bắc 3.21 GiỏiNữ

1106 17A4000334 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/01/96 K17NHG Hà Tĩnh 3.05 KháNữ

1107 17A4000348 ðặng Quang Minh 06/05/96 K17NHG Thái Bình 2.65 KháNam

1108 17A4000356 Trần Thị Tuyết Minh 03/12/96 K17NHG Ninh Bình 3.01 KháNữ

1109 17A4000364 Bùi Thị Hoa Mỹ 21/01/96 K17NHG Thái Bình 3.68 Xuất sắcNữ

1110 17A4000391 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/12/96 K17NHG Hà Tây 3.47 GiỏiNữ

1111 17A4000409 Nguyễn Thị ý Nhi 28/11/96 K17NHG Hà Bắc 2.13 Trung bìnhNữ

1112 17A4000410 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/02/96 K17NHG Bắc Ninh 2.66 KháNữ

1113 17A4000415 Bùi Thị Cẩm Ninh 08/12/96 K17NHG Hà Tây 2.50 KháNữ

1114 17A4000437 Phạm Công Ph­¬ng 11/12/96 K17NHG Hà Nội 2.27 Trung bìnhNam

1115 17A4000445 Nguyễn Duy Quang 18/09/96 K17NHG Bắc Ninh 2.89 KháNam

1116 17A4000467 Cao S¬n 13/07/96 K17NHG Vĩnh Phú 2.94 KháNam

1117 17A4000484 Phạm Tuấn Thành 29/09/96 K17NHG Hà Nội 2.52 KháNam

1118 17A4000492 Lê Thu Thảo 16/11/96 K17NHG Hòa Bình 3.03 KháNữ

1119 17A4000511 Lê ðức Thiện 09/09/96 K17NHG Thái Bình 2.03 Trung bìnhNam

1120 17A4000516 Nguyễn Thị Th¬m 18/08/96 K17NHG Hà Tây 2.89 KháNữ

1121 17A4000541 Trịnh Thị Minh Th­ 07/09/96 K17NHG Hải H­ng 3.54 GiỏiNữ

1122 17A4000555 Nguyễn Quỳnh Trang 09/09/96 K17NHG Hà Nội 3.47 GiỏiNữ

1123 17A4000556 Nguyễn Thị Trang 01/02/96 K17NHG Thái Bình 2.68 KháNữ

1124 17A4000561 Nguyễn Thu Trang 17/08/96 K17NHG Nam Hà 2.92 KháNữ

1125 17A4000577 Phạm Anh Tú 10/08/96 K17NHG Nghệ An 3.28 GiỏiNam

1126 17A4000578 Bùi Anh Tuấn 06/02/96 K17NHG Hà Giang 2.92 KháNam

1127 17A4000581 Lê Quốc Tuấn 26/06/95 K17NHG Hà Nội 2.82 KháNam

1128 17A4000589 Hà Văn Tùng 18/03/96 K17NHG Thái Bình 3.35 GiỏiNam

1129 17A4000621 Nguyễn Thanh Xuân 25/09/96 K17NHG Hải H­ng 3.28 GiỏiNữ

1130 17A4000013 Lê Tuấn Anh 27/10/96 K17NHH Thanh Hóa 2.68 KháNam

1131 17A4000053 D­¬ng Thị Ba 31/05/96 K17NHH Hà Tây 3.30 GiỏiNữ

1132 17A4000066 ðào Thị Linh Chi 30/08/95 K17NHH Hải H­ng 2.71 KháNữ

1133 17A4000070 ðoàn Thị Chinh 16/11/96 K17NHH Ninh Bình 3.38 GiỏiNữ

1134 17A4000094 Nguyễn Việt Dũng 14/02/96 K17NHH Hải Phòng 2.73 KháNam

1135 17A4000110 Nguyễn Thị Anh ðào 30/09/96 K17NHH Hà Tây 2.79 KháNữ

1136 17A4000115 Nguyễn Nh­ ðạt 06/08/96 K17NHH Hà Bắc 2.55 KháNam

1137 17A4000125 Nguyễn Long ðức 02/06/96 K17NHH Thanh Hóa 2.62 KháNam

1138 17A4000147 Phạm Ngọc Hà 03/11/96 K17NHH H­ng Yên 3.72 Xuất sắcNữ

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 26

Giới Tính

1139 17A4000171 Nguyễn Thị Thanh Hằng 28/08/96 K17NHH Hải H­ng 3.12 KháNữ

1140 17A4000173 Nguyễn Thu Hằng 22/06/96 K17NHH Hà Nội 3.28 GiỏiNữ

1141 17A4000193 Hoàng Thị Hồng Hiển 30/06/96 K17NHH H­ng Yên 2.61 KháNữ

1142 17A4000202 ðặng Thị Hoa 01/09/96 K17NHH Hà Nam 2.71 KháNữ

1143 17A4000219 Phạm Thị Thu Hoài 04/02/96 K17NHH Nghệ An 3.41 GiỏiNữ

1144 17A4000222 Trần Mạnh Hoàng 20/08/96 K17NHH Hải Phòng 2.68 KháNam

1145 17A4000231 Bùi Thanh Hùng 13/09/96 K17NHH Phú Thọ 2.73 KháNam

1146 17A4000249 Nguyễn Thanh Huyền 07/04/96 K17NHH Quảng Ninh 3.02 KháNữ

1147 17A4000259 D­¬ng Thị Mai H­¬ng 10/07/96 K17NHH Hà Nội 3.75 Xuất sắcNữ

1148 17A4000265 Nguyễn Thị H­¬ng 23/01/96 K17NHH Vĩnh Phúc 2.64 KháNữ

1149 17A4000291 Phạm Thị Lệ 29/09/96 K17NHH Vĩnh Phú 3.10 KháNữ

1150 17A4000295 Bùi Thùy Linh 10/11/96 K17NHH Thái Bình 2.98 KháNữ

1151 17A4000299 ðặng Mĩ Linh 30/07/96 K17NHH Ninh Bình 3.16 KháNữ

1152 17A4000318 Cấn Thị Hồng Loan 23/09/96 K17NHH Hà Tây 3.68 Xuất sắcNữ

1153 17A4000324 Phạm Thành Long 05/07/96 K17NHH Hà Nội 2.55 KháNam

1154 17A4000335 Cao Thị Hoàng Mai 29/09/96 K17NHH Hà Nội 3.35 GiỏiNữ

1155 17A4000366 Phạm Việt Mỹ 28/05/96 K17NHH Nam Hà 2.56 KháNữ

1156 17A4000374 Nguyễn Thị Thúy Nga 03/10/96 K17NHH Hà Tây 3.61 Xuất sắcNữ

1157 17A4000405 Vũ Thị Nguyệt 12/09/96 K17NHH Hải H­ng 3.31 GiỏiNữ

1158 17A4000416 Nguyễn Thị Ninh 17/02/96 K17NHH Bắc Ninh 2.87 KháNữ

1159 17A4000421 Trần Thị Oanh 11/08/96 K17NHH Hà Tây 3.12 KháNữ

1160 17A4000429 Nguyễn Cẩm Ph­¬ng 05/02/96 K17NHH Hải H­ng 3.47 GiỏiNữ

1161 17A4000456 Hoa Quốc Quỳnh 20/03/96 K17NHH Hà Nội 3.91 Xuất sắcNam

1162 17A4000466 Nguyễn ðức Sáng 11/04/96 K17NHH Yên Bái 2.57 KháNam

1163 17A4000468 Lê Tế Thanh S¬n 15/11/96 K17NHH Thanh Hóa 2.89 KháNam

1164 17A4000469 L­u Tuấn S¬n 08/02/96 K17NHH Hải Phòng 2.71 KháNam

1165 17A4000487 ðặng Thị Thu Thảo 16/07/96 K17NHH Hải Phòng 3.22 GiỏiNữ

1166 17A4000502 Nguyễn Thị Thắm 26/10/95 K17NHH Nam ðịnh 2.55 KháNữ

1167 17A4000512 Trịnh Quang Thiện 23/11/96 K17NHH Nam Hà 3.10 KháNam

1168 17A4000529 Nguyễn Thị Thủy 04/12/96 K17NHH Nam ðịnh 3.84 Xuất sắcNữ

1169 17A4000530 Nguyễn Thị Thủy 20/06/96 K17NHH Nam Hà 2.28 Trung bìnhNữ

1170 17A4000568 Trần Thị Trang 10/08/96 K17NHH Nam ðịnh 3.55 GiỏiNữ

1171 17A4000572 Nguyễn Thảo Trinh 07/09/96 K17NHH Thái Bình 3.40 GiỏiNữ

1172 17A4000582 L­u Quang Tuấn 04/09/95 K17NHH Hòa Bình 2.89 KháNam

1173 17A4000588 Vũ Hoàng Tuấn 03/01/96 K17NHH Thái Bình 2.71 KháNam

1174 17A4000592 Trịnh Huy Tùng 29/04/95 K17NHH Thanh Hóa 2.59 KháNam

1175 17A4000609 Nguyễn Thị Vân 20/05/95 K17NHH Hà Bắc 2.39 Trung bìnhNữ

1176 17A4000628 Nguyễn Hải Yến 26/02/96 K17NHH Thanh Hóa 3.05 KháNữ

1177 17A4000002 Nguyễn Thị An 25/11/96 K17NHI Thái Bình 3.22 GiỏiNữ

1178 17A4000004 Bùi Thị Lan Anh 09/10/96 K17NHI Thái Bình 2.66 KháNữ

1179 17A4000025 Nguyễn Thị Mai Anh 03/01/96 K17NHI Nghệ An 3.03 KháNữ

1180 17A4000026 Nguyễn Thị Mai Anh 08/02/96 K17NHI Thái Bình 3.82 Xuất sắcNữ

1181 17A4000040 Trần Thị Minh Anh 03/06/96 K17NHI Quảng Ninh 2.85 KháNữ

1182 17A4000047 Nguyễn Nguyệt ánh 06/11/96 K17NHI Hà Nội 2.58 KháNữ

1183 17A4000051 Vũ Ngọc ánh 30/04/95 K17NHI Hà Bắc 3.12 KháNữ

1184 17A4000052 Vũ Ngọc ánh 25/10/96 K17NHI Hải H­ng 3.72 Xuất sắcNữ

1185 17A4000074 Vũ Ngọc Chung 23/10/95 K17NHI Nam Hà 2.89 KháNam

1186 17A4000112 ðinh Hữu ðạt 22/08/96 K17NHI Hải H­ng 3.26 GiỏiNam

1187 17A4000128 Hoàng Thị Giang 05/12/96 K17NHI Nghệ An 2.78 KháNữ

1188 17A4000176 Trần Thúy Hằng 15/08/96 K17NHI Nam Hà 3.61 Xuất sắcNữ

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 27

Giới Tính

1189 17A4000178 Tạ Gia Hân 09/09/96 K17NHI Nam ðịnh 3.10 KháNữ

1190 17A4000203 ðặng Thị Hồng Hoa 10/03/96 K17NHI Hà Nội 3.12 KháNữ

1191 17A4000210 Phạm Ph­¬ng Hoa 22/07/96 K17NHI Hà Nội 3.65 Xuất sắcNữ

1192 17A4000212 Bùi Thị Hòa 19/07/96 K17NHI Hải Phòng 2.48 Trung bìnhNữ

1193 17A4000296 Cao Thị Hoài Linh 13/11/96 K17NHI Nghệ An 2.92 KháNữ

1194 17A4000297 D­¬ng Khánh Linh 22/09/96 K17NHI Hà Nội 2.60 KháNữ

1195 17A4000316 Vũ Hoàng Linh 29/03/96 K17NHI Hải H­ng 3.35 GiỏiNam

1196 17A4000360 Lê Hòa My 07/08/96 K17NHI Bến Tre 3.61 Xuất sắcNữ

1197 17A4000376 Trần Thị Nga 14/11/96 K17NHI Nam ðịnh 3.75 Xuất sắcNữ

1198 17A4000404 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 13/07/96 K17NHI Nam Hà 2.20 Trung bìnhNữ

1199 17A4000427 Cao Thị Ph­¬ng 10/12/96 K17NHI Nghệ An 3.22 GiỏiNữ

1200 17A4000438 Phạm Mai Ph­¬ng 14/04/96 K17NHI Hà Nội 2.57 KháNữ

1201 17A4000475 Vũ Thị Tâm 08/11/96 K17NHI H­ng Yên 3.45 GiỏiNữ

1202 17A4000506 Nguyễn Quang Thắng 18/09/96 K17NHI Hà Tây 2.52 KháNam

1203 17A4000527 Hoàng Thị Thanh Thủy 03/05/96 K17NHI Hà Tĩnh 2.87 KháNữ

1204 17A4000531 Nguyễn Thị Thủy 15/05/96 K17NHI Nam ðịnh 3.35 GiỏiNữ

1205 17A4000540 Nguyễn Thị Thúy 09/11/96 K17NHI Nghệ An 3.24 GiỏiNữ

1206 17A4000570 Trịnh Thị Trang 04/10/96 K17NHI Hà Nội 2.98 KháNữ

1207 17A4000575 Hoàng Ngọc Anh Tú 07/07/96 K17NHI Hà Nội 3.34 GiỏiNam

1208 17A4000586 Tr­¬ng Minh Tuấn 18/10/96 K17NHI Thái Bình 2.72 KháNam

1209 17A4000601 Nguyễn Thị Thu Uyên 02/06/96 K17NHI Hà Tĩnh 3.23 GiỏiNữ

1210 17A4000625 ðậu Phi Yến 28/10/96 K17NHI Nghệ An 3.08 KháNữ

1211 17A4000033 Phạm Minh Anh 04/05/96 K17NHK Hà Nội 2.78 KháNam

1212 17A4000043 Vũ Quỳnh Anh 03/11/95 K17NHK Hà Nội 3.22 GiỏiNữ

1213 17A4000062 Phan Thanh Bình 10/05/96 K17NHK Hải D­¬ng 2.64 KháNam

1214 17A4000214 Nguyễn Thanh Hòa 11/06/96 K17NHK Thái Bình 3.22 GiỏiNữ

1215 17A4000225 Bùi Thị Hồng 22/03/95 K17NHK Hải H­ng 2.66 KháNữ

1216 17A4000260 ðoàn Thị Quỳnh H­¬ng 11/11/96 K17NHK Hải H­ng 2.45 Trung bìnhNữ

1217 17A4000266 Nguyễn Thị Lan H­¬ng 22/12/95 K17NHK Thái Bình 2.74 KháNữ

1218 17A4000275 Hứa Thị Khánh 29/11/96 K17NHK Lào Cai 2.57 KháNữ

1219 17A4000303 Lê Ph­¬ng Linh 21/02/96 K17NHK Hà Nội 2.65 KháNữ

1220 17A4000327 Vũ Thị Luyền 05/12/96 K17NHK Hải H­ng 2.58 KháNữ

1221 17A4000332 Nguyễn Mai Ly 23/11/96 K17NHK Thái Nguyên 3.03 KháNữ

1222 17A4000342 Trần Ngọc Mai 10/04/96 K17NHK Thanh Hóa 2.52 KháNữ

1223 17A4000378 Lê Thị Hồng Ngát 24/10/96 K17NHK Hà Nội 2.87 KháNữ

1224 17A4000380 Hà Ngọc Ngân 01/03/95 K17NHK Lào Cai 2.11 Trung bìnhNữ

1225 17A4000395 Trần ðức Ngọc 02/10/96 K17NHK Hà Nội 3.56 GiỏiNam

1226 17A4000432 Nguyễn Minh Ph­¬ng 19/12/96 K17NHK Thái Bình 3.15 KháNữ

1227 17A4000449 Tạ Minh Quang 11/09/96 K17NHK Hà Nội 3.03 KháNam

1228 17A4000515 Nguyễn Minh Thịnh 18/03/96 K17NHK Hà Nội 2.59 KháNam

1229 17A4000517 Nguyễn Hà Thu 23/10/96 K17NHK Quảng Ninh 2.66 KháNữ

1230 17A4000547 ðào Thu Trang 29/11/96 K17NHK Hà Nội 3.56 GiỏiNữ

1231 17A4000614 Hoàng Quốc Việt 05/01/96 K17NHK Hà Nội 3.42 GiỏiNam

1232 17A4000624 Trần Thị Xuân 28/09/96 K17NHK Thái Bình 3.05 KháNữ

1233 17A4000936 Phan Thanh An 25/07/95 K17NHL Nam Hà 2.19 Trung bìnhNam

1234 17A4000938 Bùi Thị Vân Anh 30/11/96 K17NHL Hải Phòng 2.82 KháNữ

1235 17A4000645 Hoàng Thị Vân Anh 16/12/96 K17NHL Thái Bình 2.68 KháNữ

1236 17A4000652 Nguyễn Thị Ph­¬ng Anh 20/12/96 K17NHL Bắc Giang 3.38 GiỏiNữ

1237 17A4000663 Bùi Thị Châu 20/12/96 K17NHL Nghệ An 2.92 KháNữ

1238 17A4000664 L­¬ng Ngọc Chi 28/09/95 K17NHL Thanh Hóa 2.59 KháNữ

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 28

Giới Tính

1239 17A4000683 Quách ðại Dũng 18/05/96 K17NHL Hà Nội 2.50 KháNam

1240 17A4000700 Hoàng Thu Hà 13/11/96 K17NHL Hà Nội 2.80 KháNữ

1241 17A4000706 D­¬ng Thanh Hải 02/07/96 K17NHL Hà Nội 2.92 KháNữ

1242 17A4000707 Nguyễn Hoàng Hải 14/01/96 K17NHL Hòa Bình 3.37 GiỏiNam

1243 17A4000710 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/08/96 K17NHL Hà Tây 2.71 KháNữ

1244 17A4000717 Nguyễn Thu Hằng 06/10/96 K17NHL Vĩnh Phú 3.24 GiỏiNữ

1245 17A4000721 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/08/96 K17NHL Hà Tây 2.82 KháNữ

1246 17A4000741 Nguyễn ðăng Huy 19/02/96 K17NHL Hà Nội 2.66 KháNam

1247 17A4000752 Vũ Văn H­ng 30/12/96 K17NHL Hà Nội 3.31 GiỏiNam

1248 17A4000763 Nguyễn Thị H­ờng 20/09/96 K17NHL Hà Tây 3.26 GiỏiNữ

1249 17A4000766 Nguyễn Danh Khiêm 14/10/95 K17NHL Hà Tây 2.53 KháNam

1250 17A4000811 Chu Thị Nh­ Ngọc 22/08/96 K17NHL Hà Tây 3.52 GiỏiNữ

1251 17A4000829 ðỗ Thị Thúy Ph­¬ng 12/10/96 K17NHL Hòa Bình 3.15 KháNữ

1252 17A4000837 Vũ Thị Bảo Ph­¬ng 07/10/96 K17NHL Nam Hà 3.39 GiỏiNữ

1253 17A4000877 Nguyễn Thị Hoài Th­¬ng 01/08/96 K17NHL Nghệ An 3.28 GiỏiNữ

1254 17A4000878 Phạm Trùng D­¬ngDáng

Tiên 16/02/96 K17NHL Thái Nguyên 3.24 GiỏiNữ

1255 17A4000887 Nguyễn Quỳnh Trang 15/08/95 K17NHL Hà Tây 2.85 KháNữ

1256 17A4000892 Nguyễn Thu Trang 08/09/95 K17NHL Hà Tây 3.26 GiỏiNữ

1257 17A4000902 Trần Minh Tú 26/10/96 K17NHL Nam Hà 2.68 KháNam

1258 17A4000912 Triệu Thanh Tùng 09/10/96 K17NHL Hà Nội 2.94 KháNam

1259 17A4000934 Phạm Hải Yến 30/06/96 K17NHL Liên Bang Nga 2.72 KháNữ

1260 17A4000654 Nguyễn Tú Anh 06/06/95 K17NHM Nghệ An 3.33 GiỏiNữ

1261 17A4000657 Trần Thị Mai Anh 25/02/96 K17NHM Hà Bắc 3.35 GiỏiNữ

1262 17A4000679 Nguyễn Thị Dung 30/03/96 K17NHM Hà Nội 3.70 Xuất sắcNữ

1263 17A4000685 Trần Khánh Duy 08/11/96 K17NHM Hải Phòng 3.00 KháNam

1264 17A4000687 ðỗ Thùy D­¬ng 22/09/96 K17NHM Hà Tây 2.88 KháNữ

1265 17A4000712 Nguyễn Thị Hảo 01/09/96 K17NHM Hà Tây 3.52 GiỏiNữ

1266 17A4000718 Nguyễn Thu Hằng 24/12/96 K17NHM Hà Nội 3.24 GiỏiNữ

1267 17A4000722 Phạm Thị Thu Hiền 09/12/96 K17NHM Ninh Bình 2.87 KháNữ

1268 17A4000730 ðặng Thị Hoa 15/02/96 K17NHM Thái Bình 2.55 KháNữ

1269 17A4000749 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/05/96 K17NHM Nam Hà 3.52 GiỏiNữ

1270 17A4000751 Nguyễn Khắc H­ng 16/12/96 K17NHM Hà Tây 2.62 KháNam

1271 17A4000759 Tạ Thị Thu H­¬ng 15/10/96 K17NHM Vĩnh Phúc 3.15 KháNữ

1272 17A4000760 Trần Thị H­¬ng 13/09/95 K17NHM Hà Tĩnh 3.26 GiỏiNữ

1273 17A4000764 Vũ Thị H­ờng 03/10/96 K17NHM Bắc Ninh 3.38 GiỏiNữ

1274 17A4000795 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/01/96 K17NHM Thanh Hóa 2.94 KháNữ

1275 17A4000806 Hoàng Thị Ph­¬ng Nga 28/03/96 K17NHM Hải H­ng 2.27 Trung bìnhNữ

1276 17A4000825 Nguyễn Thị Kiều Oanh 04/09/96 K17NHM Vĩnh Phú 3.26 GiỏiNữ

1277 17A4000830 ðỗ Xuân Ph­¬ng 19/02/96 K17NHM Vĩnh Phú 2.71 KháNam

1278 17A4000833 Lê Thị Hoài Ph­¬ng 07/11/96 K17NHM Hà Tây 2.98 KháNữ

1279 17A4000840 Tr­¬ng Thị Thúy Ph­ợng 25/09/96 K17NHM Nam Hà 3.31 GiỏiNữ

1280 17A4000856 ðỗ Thị Thảo 10/09/96 K17NHM Bắc Giang 3.45 GiỏiNữ

1281 17A4000857 ðồng Thị Thu Thảo 20/04/96 K17NHM Hải H­ng 3.58 GiỏiNữ

1282 17A4000709 Hứa Thị Hạnh Thúy 29/08/96 K17NHM Bắc Thái 2.79 KháNữ

1283 17A4000889 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 08/05/96 K17NHM Hà Tây 3.63 Xuất sắcNữ

1284 17A4000896 Vũ Thị Huyền Trang 09/12/96 K17NHM Nam ðịnh 3.49 GiỏiNữ

1285 17A4000649 Nguyễn Quang Anh 22/10/95 K17NHN Thanh Hóa 2.75 KháNam

1286 17A4000798 Lê Quang Chinh 19/01/96 K17NHN Bắc Ninh 2.64 KháNam

1287 17A4000675 Nguyễn Thị Diệp 27/02/96 K17NHN Nam Hà 2.77 KháNữ

1288 17A4000677 Lê Thị Dung 30/10/96 K17NHN Thanh Hóa 2.02 Trung bìnhNữ

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 29

Giới Tính

1289 17A4000720 Nguyễn Thị Hiên 24/06/96 K17NHN Bắc Ninh 3.22 GiỏiNữ

1290 17A4000731 Nguyễn Thị Hoa 29/08/96 K17NHN Thanh Hóa 3.28 GiỏiNữ

1291 17A4000734 Lê Thị Hoan 19/02/96 K17NHN Hà Nam 3.37 GiỏiNữ

1292 17A4000748 Nguyễn Thị Huyền 20/06/96 K17NHN Hà Nội 3.12 KháNữ

1293 17A4000754 Lê Thị H­¬ng 17/01/95 K17NHN Thanh Hóa 3.10 KháNữ

1294 17A4000774 Trần Thị Bích Lệ 20/10/96 K17NHN Vĩnh Phú 3.72 Xuất sắcNữ

1295 17A4000781 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/12/96 K17NHN Hà Tây 3.02 KháNữ

1296 17A4000807 Nguyễn Thị Nga 02/03/96 K17NHN Ninh Bình 2.60 KháNữ

1297 17A4000813 Nguyễn Bá Ngọc 26/05/96 K17NHN Hà Nội 3.35 GiỏiNam

1298 17A4000823 Nguyễn Kim Oanh 20/06/95 K17NHN Thanh Hóa 3.15 KháNữ

1299 17A4000847 Trần Thị Soan 22/09/96 K17NHN Nam Hà 2.80 KháNữ

1300 17A4000849 Nguyễn Hoàng S¬n 10/01/96 K17NHN Vĩnh Phúc 2.96 KháNam

1301 17A4000871 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/03/96 K17NHN Hà Tĩnh 2.20 Trung bìnhNữ

1302 17A4000888 Nguyễn Thị Trang 25/04/95 K17NHN Hà Nam 3.28 GiỏiNữ

1303 17A4000893 Nguyễn Thùy Trang 02/11/96 K17NHN Hà Tây 3.05 KháNữ

1304 17A4000894 Phạm Quỳnh Trang 30/08/96 K17NHN Hà Tây 3.58 GiỏiNữ

1305 17A4000898 Triệu Ngọc Trung 26/10/96 K17NHN Hà Bắc 3.39 GiỏiNam

1306 17A4000923 Nguyễn Thị Vân 18/02/96 K17NHN Quảng Ninh 3.10 KháNữ

1307 17A4000935 Phạm Thị Yến 22/08/96 K17NHN Bắc Ninh 3.49 GiỏiNữ

1308 17A4000653 Nguyễn Thị Tú Anh 20/11/95 K17NHP Ninh Bình 2.64 KháNữ

1309 17A4000656 Nguyễn Vân Anh 16/07/96 K17NHP Hòa Bình 2.89 KháNữ

1310 17A4000660 Nguyễn Thị Ngọc ánh 29/01/95 K17NHP Thanh Hóa 2.77 KháNữ

1311 17A4000666 ðào Nguyệt Chinh 19/04/96 K17NHP Vĩnh Phú 2.75 KháNữ

1312 17A4000671 Nguyễn Quốc C­ờng 09/01/96 K17NHP Hà Tĩnh 3.42 GiỏiNam

1313 17A4000678 L­¬ng Thị Dung 21/03/96 K17NHP Hà Tây 3.61 Xuất sắcNữ

1314 17A4000728 Trần Thị Hiếu 08/09/96 K17NHP Nghệ An 2.85 KháNữ

1315 17A4000742 Nguyễn ðịch Huy 06/01/96 K17NHP Hà Nội 2.32 Trung bìnhNam

1316 17A4000768 Trần Thị Lam 05/09/96 K17NHP Nghệ An 3.65 Xuất sắcNữ

1317 17A4000773 Nguyễn Thị Lệ 09/02/96 K17NHP H­ng Yên 3.03 KháNữ

1318 17A4000785 Trần Thị Hà Linh 21/11/96 K17NHP Thái Nguyên 3.40 GiỏiNữ

1319 17A4000808 Nguyễn Thị Hoằng Nga 27/02/96 K17NHP Vĩnh Phúc 3.38 GiỏiNữ

1320 17A4000828 ðỗ Thị Ph­¬ng 03/05/96 K17NHP Hà Tây 3.47 GiỏiNữ

1321 17A4000831 Hoàng Ph­¬ng 17/02/96 K17NHP Thái Bình 2.29 Trung bìnhNam

1322 17A4000843 Trần Thị Quế 13/10/96 K17NHP Hà Bắc 3.39 GiỏiNữ

1323 17A4000844 Nguyễn Thị Thu Quyên 02/12/95 K17NHP Hà Bắc 3.52 GiỏiNữ

1324 17A4000859 Nguyễn Thanh Thảo 31/03/96 K17NHP Hải Phòng 3.75 Xuất sắcNữ

1325 17A4000869 Lê Thị Thùy 13/05/96 K17NHP Thanh Hóa 2.68 KháNữ

1326 17A4000873 Nguyễn Thị Thúy 10/10/95 K17NHP Thanh Hóa 3.77 Xuất sắcNữ

1327 17A4000886 Nguyễn Bùi Thảo Trang 19/03/96 K17NHP Lai Châu 3.33 GiỏiNữ

1328 17A4000890 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/06/96 K17NHP Hà Bắc 2.73 KháNữ

1329 17A4000899 Lê ðức Tr­ờng 30/12/96 K17NHP H­ng Yên 2.66 KháNam

1330 17A4000917 Nguyễn Thị T­¬i 04/02/96 K17NHP Thái Bình 2.52 KháNữ

1331 17A4000919 Vũ Thị Thu Uyên 29/05/96 K17NHP Nam Hà 3.22 GiỏiNữ

1332 17A4000924 Nguyễn Thị Hà Vân 26/07/96 K17NHP Thanh Hóa 3.49 GiỏiNữ

1333 17A4030006 ðinh Thị Lan Anh 01/04/96 K17QTDNA Thái Bình 3.63 Xuất sắcNữ

1334 17A4030010 Lê Ngọc Anh 29/08/96 K17QTDNA Hà Nội 3.44 GiỏiNữ

1335 17A4030011 Lê Ngọc Anh 23/02/95 K17QTDNA Thanh Hóa 2.52 KháNữ

1336 17A4030015 Nguyễn Hải Anh 21/03/96 K17QTDNA Hà Nội 2.33 Trung bìnhNam

1337 17A4030027 Nguyễn Việt Anh 20/10/96 K17QTDNA Hà Nội 2.26 Trung bìnhNam

1338 17A4030028 Nguyễn Việt Anh 20/05/96 K17QTDNA Hà Nội 3.30 GiỏiNam

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 30

Giới Tính

1339 17A4030038 Vũ Thanh Bình 05/07/96 K17QTDNA Hà Nội 2.56 KháNam

1340 17A4030039 Phạm Minh Châu 04/02/96 K17QTDNA Hà Nội 3.44 GiỏiNữ

1341 17A4030040 ðỗ Văn Chính 25/03/96 K17QTDNA Hà Tây 2.05 Trung bìnhNam

1342 17A4030046 Nguyễn Thùy Dung 25/04/96 K17QTDNA Hải H­ng 2.93 KháNữ

1343 17A4030060 ðinh Xuân ðức 28/10/96 K17QTDNA Hà Tây 2.98 KháNam

1344 17A4030065 Vũ Thị Hà Giang 08/06/96 K17QTDNA Hải H­ng 2.77 KháNữ

1345 17A4030067 ðặng Thị Thu Hà 13/02/96 K17QTDNA Hà Tây 2.14 Trung bìnhNữ

1346 17A4030073 ðỗ Hồng Hải 03/02/96 K17QTDNA Hà Nội 3.44 GiỏiNữ

1347 17A4030075 Nguyễn Tuấn Hải 28/02/92 K17QTDNA Vĩnh Phú 3.42 GiỏiNam

1348 17A4030078 Nguyễn Mỹ Hạnh 24/11/96 K17QTDNA Nam ðịnh 2.98 KháNữ

1349 17A4030080 Bùi Thị Thu Hằng 12/04/96 K17QTDNA Hải H­ng 3.40 GiỏiNữ

1350 17A4030081 ðỗ Thị Thu Hằng 20/11/96 K17QTDNA H­ng Yên 2.84 KháNữ

1351 17A4030084 Lý Thúy Hiền 08/02/96 K17QTDNA Hà Nội 2.63 KháNữ

1352 17A4030087 Bùi Hoàng Hiệp 16/06/96 K17QTDNA Hà Nội 2.86 KháNam

1353 17A4030097 Nguyễn Huy Hoàng 14/12/96 K17QTDNA Hải H­ng 3.42 GiỏiNam

1354 17A4030099 Vũ Thế Hoạt 23/01/96 K17QTDNA Hà Nội 2.53 KháNam

1355 17A4030101 Nguyễn Duy Hùng 24/11/95 K17QTDNA Hà Nội 2.53 KháNam

1356 17A4030102 Nguyễn Quốc Hùng 28/08/96 K17QTDNA Thanh Hóa 2.88 KháNam

1357 17A4030113 Trần Văn H­ng 20/04/96 K17QTDNA Ninh Bình 2.65 KháNam

1358 17A4030145 Nguyễn Huyền Linh 29/06/96 K17QTDNA Hải Phòng 3.19 KháNữ

1359 17A4030153 Trần Thùy Linh 15/04/96 K17QTDNA Hà Nội 2.60 KháNữ

1360 17A4030166 Lỗ Nguyễn Hồng Mai 08/12/96 K17QTDNA Vĩnh Phú 3.26 GiỏiNữ

1361 17A4030170 Lê Thị Măng 29/05/96 K17QTDNA Hải D­¬ng 2.65 KháNữ

1362 17A4030180 L­¬ng Thị Xuân Mỹ 15/10/96 K17QTDNA Thái Bình 2.58 KháNữ

1363 17A4030351 Quách Khánh Nam 08/09/96 K17QTDNA Hà Nội 2.77 KháNam

1364 17A4030190 ðỗ Bích Ngọc 30/09/96 K17QTDNA Thái Bình 3.05 KháNữ

1365 17A4030216 Phạm Thị ánh Ph­ợng 13/11/96 K17QTDNA Nam ðịnh 2.98 KháNữ

1366 17A4030219 Phạm Hồng Quân 30/06/96 K17QTDNA Hà Nội 3.09 KháNam

1367 17A4030233 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo 20/08/96 K17QTDNA Ninh Bình 3.02 KháNữ

1368 17A4030243 Nguyễn Minh Thông 13/09/96 K17QTDNA Hà Nội 3.26 GiỏiNam

1369 17A4030262 Lê Quỳnh Trang 29/04/96 K17QTDNA Ninh Bình 2.72 KháNữ

1370 17A4030265 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/08/96 K17QTDNA Hải D­¬ng 3.23 GiỏiNữ

1371 17A4030267 Trần Thị Kiều Trang 07/09/96 K17QTDNA Nam Hà 2.63 KháNữ

1372 17A4040128 Hoàng Thị Kiều Trinh 03/02/95 K17QTDNA Lạng S¬n 3.40 GiỏiNữ

1373 17A4030275 Vũ ðức Trung 05/03/96 K17QTDNA Nam Hà 2.65 KháNam

1374 17A4030284 Phan Thị Vân 24/11/96 K17QTDNA Nam ðịnh 2.79 KháNữ

1375 17A4030286 Lê Văn Việt 21/12/96 K17QTDNA Hà Tây 2.77 KháNam

1376 17A4030289 Bùi Thị Xuân 13/03/96 K17QTDNA S¬n La 2.77 KháNữ

1377 17A4030007 ðới Thị Ngọc Anh 15/09/96 K17QTDNB Nam Hà 3.07 KháNữ

1378 17A4030009 Hoàng Việt Anh 06/06/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.98 KháNam

1379 17A4030041 Ngô Văn Chung 28/10/95 K17QTDNB Hà Tây 2.53 KháNam

1380 17A4030045 L­u Thị Thùy Dung 13/04/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.98 KháNữ

1381 17A4030054 ðào Mai Duyên 02/01/96 K17QTDNB Thái Bình 3.23 GiỏiNữ

1382 17A4030059 ðinh Hà ðăng 03/08/96 K17QTDNB Nam Hà 2.70 KháNam

1383 17A4030069 Nguyễn Thị Ngân Hà 05/09/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.72 KháNữ

1384 17A4030076 Bùi Thái Hồng Hạnh 15/06/96 K17QTDNB Hà Nội 2.56 KháNữ

1385 17A4030085 Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/03/96 K17QTDNB Nghệ An 2.84 KháNữ

1386 17A4030091 Nguyễn Thị Hoa 26/02/96 K17QTDNB Hải H­ng 2.58 KháNữ

1387 17A4030096 Trần Ngọc Hoàn 25/01/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.51 KháNam

1388 17A4030103 Nguyễn Việt Hùng 17/10/96 K17QTDNB Hà Nội 2.86 KháNam

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 31

Giới Tính

1389 17A4030106 Nguyễn Văn Huy 07/05/96 K17QTDNB Hà Tây 3.30 GiỏiNam

1390 17A4030107 Nguyễn Thanh Huyền 17/10/95 K17QTDNB Hà Tây 2.72 KháNữ

1391 17A4030110 Triệu Thị Huyền 12/03/96 K17QTDNB Hà Nội 2.02 Trung bìnhNữ

1392 17A4030116 Nguyễn Lan H­¬ng 20/11/96 K17QTDNB Bắc Ninh 2.56 KháNữ

1393 17A4030119 Trần Thị H­¬ng 20/05/96 K17QTDNB Nam ðịnh 2.58 KháNữ

1394 17A4030121 Trần Thị Thu H­ờng 31/01/95 K17QTDNB Thái Bình 2.51 KháNữ

1395 17A4030122 Võ Minh H­ờng 05/12/96 K17QTDNB Hà Nội 2.93 KháNữ

1396 17A4030125 Trần Duy Khánh 24/01/96 K17QTDNB Quảng Ninh 2.70 KháNam

1397 17A4030133 Nguyễn Thị Nhật Lệ 18/03/96 K17QTDNB H­ng Yên 2.63 KháNữ

1398 17A4030156 Lê Duy Long 07/11/96 K17QTDNB Vĩnh Phú 2.57 KháNam

1399 17A4030157 Lê Văn Long 10/10/87 K17QTDNB Thanh Hóa 2.67 KháNam

1400 17A4030159 ðoàn Nh­ Luân 06/09/96 K17QTDNB Hà Nội 2.74 KháNam

1401 17A4030160 L­u Thanh Ly 15/03/96 K17QTDNB Hà Nội 2.93 KháNữ

1402 17A4030163 Nguyễn Khánh Ly 09/07/96 K17QTDNB Hà Nội 2.84 KháNữ

1403 17A4030165 ðinh Thị Mai 07/05/96 K17QTDNB Hải H­ng 3.07 KháNữ

1404 17A4030167 Ngô Quỳnh Mai 21/09/96 K17QTDNB Bắc Ninh 2.93 KháNữ

1405 17A4030171 ðoàn Thị Miền 23/07/96 K17QTDNB Thái Bình 3.44 GiỏiNữ

1406 17A4030174 Tạ Anh Minh 11/11/96 K17QTDNB Hà Nội 2.53 KháNam

1407 17A4030176 Vũ Thị Minh 03/05/96 K17QTDNB Nam ðịnh 3.37 GiỏiNữ

1408 17A4030179 Vũ Hà Tú My 19/02/96 K17QTDNB Vĩnh Phú 2.63 KháNữ

1409 17A4030192 Lê Thị ánh Ngọc 02/12/96 K17QTDNB H­ng Yên 3.14 KháNữ

1410 17A4030194 Nguyễn Thị Ngọc 04/02/96 K17QTDNB Hà Tây 3.26 GiỏiNữ

1411 17A4030199 Nguyễn Hồng Nhung 27/11/96 K17QTDNB Thanh Hóa 3.37 GiỏiNữ

1412 17A4030220 Nguyễn Nh­ Quỳnh 09/01/96 K17QTDNB Hà Nam 2.95 KháNữ

1413 17A4030222 Phạm Huyền Quỳnh 13/11/96 K17QTDNB Hà Nội 3.42 GiỏiNữ

1414 17A4030231 ðỗ Ph­¬ng Thảo 19/09/96 K17QTDNB Hà Nội 2.93 KháNữ

1415 17A4030236 Tr­¬ng Thị Thảo 10/08/96 K17QTDNB Thanh Hóa 2.74 KháNữ

1416 17A4030245 Lê Thị Minh Thu 28/11/96 K17QTDNB Nam Hà 2.72 KháNữ

1417 17A4030246 Nguyễn Thị Thu 11/10/96 K17QTDNB Vĩnh Phú 2.70 KháNữ

1418 17A4030251 ðỗ Thanh Thúy 18/04/96 K17QTDNB Nam Hà 2.65 KháNữ

1419 17A4030253 Tạ Thị Thúy 18/09/96 K17QTDNB Nam ðịnh 2.91 KháNữ

1420 17A4030260 ðào Thị Thu Trang 18/11/96 K17QTDNB Hà Tây 3.44 GiỏiNữ

1421 17A4030261 ðỗ Linh Trang 15/06/96 K17QTDNB Ninh Bình 2.84 KháNữ

1422 17A4030266 Nguyễn Thu Trang 28/08/96 K17QTDNB Hà Nội 3.28 GiỏiNữ

1423 17A4030271 Phạm Ngọc Ph­¬ng Trinh 28/05/96 K17QTDNB Hà Nội 2.72 KháNữ

1424 17A4030280 Phạm Thanh Tùng 16/06/96 K17QTDNB Hải H­ng 2.51 KháNam

1425 17A4030281 Hoàng Văn Từ 02/10/95 K17QTDNB Hà Bắc 2.28 Trung bìnhNam

1426 17A4030287 ðinh Anh Vũ 10/09/96 K17QTDNB Thái Bình 2.09 Trung bìnhNam

1427 17A4030004 ðặng Ngọc Anh 08/07/96 K17QTDNC Hải Phòng 2.05 Trung bìnhNữ

1428 17A4030020 Nguyễn Quỳnh Anh 13/07/95 K17QTDNC CHLB ðức 3.33 GiỏiNữ

1429 17A4030022 Nguyễn Thị Ph­¬ng Anh 28/01/96 K17QTDNC Hải H­ng 2.67 KháNữ

1430 17A4030047 Nguyễn Thùy Dung 09/02/96 K17QTDNC Hà Bắc 3.00 KháNữ

1431 17A4030055 ðặng Thùy D­¬ng 24/09/96 K17QTDNC Hà Nội 2.60 KháNữ

1432 17A4030072 Bùi Hồng Hải 25/09/96 K17QTDNC Hải D­¬ng 2.14 Trung bìnhNam

1433 17A4030086 Nguyễn Thu Hiền 17/11/96 K17QTDNC Hà Tây 2.70 KháNữ

1434 17A4030093 Trịnh Thị Hoa 25/04/96 K17QTDNC Nam Hà 3.00 KháNữ

1435 17A4030111 Ưng Thị Ngọc Huyền 30/06/96 K17QTDNC Hà Nội 2.91 KháNữ

1436 17A4030148 Nguyễn Thùy Linh 22/08/96 K17QTDNC Hà Nội 2.56 KháNữ

1437 17A4030152 Trần Ngọc Linh 27/02/96 K17QTDNC Thanh Hóa 2.56 KháNam

1438 17A4030169 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/01/95 K17QTDNC Nghệ An 2.51 KháNữ

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 32

Giới Tính

1439 17A4030175 Thái Hoàng Minh 04/11/96 K17QTDNC Vĩnh Phú 2.60 KháNam

1440 17A4030177 ðặng Ngọc My 21/06/96 K17QTDNC Hà Nội 2.63 KháNữ

1441 17A4030181 ðàm ðức Nam 03/06/96 K17QTDNC Hà Nội 3.00 KháNam

1442 17A4030182 Nguyễn Ph­¬ng Nam 04/03/96 K17QTDNC Hà Tây 2.63 KháNam

1443 17A4030184 Trần Thị Thúy Nga 19/05/95 K17QTDNC Hà Nam 2.56 KháNữ

1444 17A4030200 Nguyễn Hồng Nhung 03/07/96 K17QTDNC Hà Giang 2.67 KháNữ

1445 17A4030201 Nguyễn Thị Nhung 03/06/96 K17QTDNC Hà Tây 2.42 Trung bìnhNữ

1446 17A4030202 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/11/96 K17QTDNC Hà Nội 3.44 GiỏiNữ

1447 17A4030203 Mai Thị Nh­ 20/01/95 K17QTDNC Hải H­ng 2.95 KháNữ

1448 17A4030206 Trần Hoàng Phi 29/07/95 K17QTDNC Hà Nội 3.35 GiỏiNam

1449 17A4030208 Nguyễn Minh Phúc 25/12/96 K17QTDNC Hà Nội 2.67 KháNam

1450 17A4030209 Trần Thanh Phúc 20/12/96 K17QTDNC Bắc Ninh 2.58 KháNam

1451 17A4030215 Phan Thị Thanh Ph­¬ng 11/01/96 K17QTDNC Thanh Hóa 2.56 KháNữ

1452 17A4030226 ðặng Thị Thanh 05/12/96 K17QTDNC Hải H­ng 2.40 Trung bìnhNữ

1453 17A4030229 ðặng Thị Ph­¬ng Thảo 31/08/96 K17QTDNC Hà Bắc 2.72 KháNữ

1454 17A4030242 ðỗ Thị Hồng Thoan 10/06/96 K17QTDNC Bắc Giang 2.56 KháNữ

1455 17A4030255 Ngô Trần Thủy Tiên 08/01/96 K17QTDNC Hà Nội 3.51 GiỏiNữ

1456 17A4030257 Nguyễn ðức Tiến 22/11/96 K17QTDNC Vĩnh Phú 3.02 KháNam

1457 17A4030259 Nguyễn Thu Trà 09/02/96 K17QTDNC Hà Bắc 3.00 KháNữ

1458 17A4030282 ðỗ Thị Mai Vân 20/10/96 K17QTDNC Hà Tây 2.53 KháNữ

1459 17A4030017 Nguyễn Ngọc Anh 19/10/96 K17QTDND Hà Nội 3.28 GiỏiNữ

1460 17A4030018 Nguyễn Nh­ Tán Anh 05/02/96 K17QTDND Hà Nội 2.63 KháNam

1461 17A4030025 Nguyễn Thúy Anh 01/09/96 K17QTDND Hà Tây 2.72 KháNữ

1462 17A4030035 Lê Thị Ngọc ánh 05/02/96 K17QTDND Hải H­ng 3.05 KháNữ

1463 17A4030074 Hoàng Văn Hải 19/04/96 K17QTDND Hà Nội 2.77 KháNam

1464 17A4030090 Triệu Quang Hiếu 02/07/96 K17QTDND Hà Nội 3.14 KháNam

1465 17A4030092 Nguyễn Thị Hoa 17/12/96 K17QTDND Bắc Ninh 2.56 KháNữ

1466 17A4030128 Nguyễn H­¬ng Lan 18/11/96 K17QTDND Hà Nội 2.51 KháNữ

1467 17A4030130 ðặng Ngọc Lâm 23/12/96 K17QTDND Hà Tây 2.91 KháNam

1468 17A4030141 ðặng Mỹ Linh 01/10/96 K17QTDND Hà Tây 3.79 Xuất sắcNữ

1469 17A4030147 Nguyễn Thị Hoài Linh 06/11/96 K17QTDND Hà Nội 3.07 KháNữ

1470 17A4030172 Nguyễn Nhật Minh 05/12/96 K17QTDND Hà Nội 2.67 KháNam

1471 17A4030188 Nguyễn Trung Nghĩa 18/04/96 K17QTDND Hà Nội 2.60 KháNam

1472 17A4030191 Hoàng Bích Ngọc 08/05/96 K17QTDND Hà Nội 3.53 GiỏiNữ

1473 17A4030197 Nguyễn Phạm Nguyên 05/04/96 K17QTDND Quảng Nam - ðàNẵng

2.44 Trung bìnhNam

1474 17A4030212 Nguyễn Thu Ph­¬ng 10/02/96 K17QTDND Hà Nội 2.72 KháNữ

1475 17A4030225 Nguyễn Lê Ngọc S¬n 11/12/96 K17QTDND Hà Nội 3.67 Xuất sắcNam

1476 17A4030234 Phạm Thu Thảo 10/09/96 K17QTDND Nam Hà 3.67 Xuất sắcNữ

1477 17A4030270 Nguyễn Việt Trinh 12/01/96 K17QTDND Nam ðịnh 3.53 GiỏiNữ

1478 17A4030272 Nguyễn Minh Trọng 15/07/96 K17QTDND Thanh Hóa 2.51 KháNam

1479 17A4030288 Từ Thị Vy 12/01/96 K17QTDND Bắc Giang 2.67 KháNữ

1480 17A4030293 Nguyễn Hải Yến 12/12/96 K17QTDND Hà Nội 2.91 KháNữ

1481 17A4030295 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/96 K17QTDND Hà Tĩnh 2.56 KháNữ

1482 17A4030300 Nguyễn Hoài An 10/03/96 K17QTMKA Nghệ An 3.65 Xuất sắcNữ

1483 17A4030305 ðậu Thị Quỳnh Anh 27/09/96 K17QTMKA Nghệ An 3.30 GiỏiNữ

1484 17A4030306 ðỗ Hoàng Anh 20/03/96 K17QTMKA Hà Nội 2.84 KháNữ

1485 17A4030309 Lê Vân Anh 17/03/96 K17QTMKA Thanh Hóa 2.77 KháNữ

1486 17A4030310 Nguyễn Ph­¬ng Anh 04/11/96 K17QTMKA Hà Nội 2.47 Trung bìnhNữ

1487 17A4030315 Lý Kiều Chinh 25/07/96 K17QTMKA Thanh Hóa 2.72 KháNữ

1488 17A4030317 ðặng ðức Dũng 16/05/96 K17QTMKA Thái Bình 2.60 KháNam

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 33

Giới Tính

1489 17A4030318 Mạnh Mỹ Duyên 28/08/95 K17QTMKA Nghệ An 3.02 KháNữ

1490 17A4030323 Phạm Thu Hằng 01/08/96 K17QTMKA Thái Bình 3.28 GiỏiNữ

1491 17A4030324 Nguyễn Thị Thúy Hiền 15/10/96 K17QTMKA Hà Tĩnh 2.65 KháNữ

1492 17A4030327 Lê Thị Ph­¬ng Hoa 22/12/96 K17QTMKA Quảng Ninh 2.40 Trung bìnhNữ

1493 17A4030328 ðào Minh Hoàng 18/01/96 K17QTMKA Hà Nội 2.67 KháNam

1494 17A4030329 Nguyễn Minh Hùng 21/02/96 K17QTMKA Hà Nội 2.35 Trung bìnhNam

1495 17A4030330 D­¬ng Khánh Huyền 06/01/96 K17QTMKA Ninh Bình 3.28 GiỏiNữ

1496 17A4030331 Trần Thanh Huyền 28/03/96 K17QTMKA Hà Nội 2.70 KháNữ

1497 17A4030334 Nguyễn Thị Khuyên 06/02/96 K17QTMKA Thái Bình 2.70 KháNữ

1498 17A4030342 Phạm Mỹ Linh 28/12/96 K17QTMKA Nam ðịnh 2.00 Trung bìnhNữ

1499 17A4030347 ðỗ Thị Loan 03/10/96 K17QTMKA Thái Bình 2.74 KháNữ

1500 17A4030354 Phạm Ph­¬ng Nhi 02/06/96 K17QTMKA Hà Nội 2.47 Trung bìnhNữ

1501 17A4030356 Hoàng Thị Tiểu Ph­¬ng 28/08/96 K17QTMKA Thái Nguyên 2.60 KháNữ

1502 17A4030359 Nguyễn Ph­¬ng Thảo 19/09/96 K17QTMKA Nam Hà 2.95 KháNữ

1503 17A4030364 Nguyễn Minh Thùy 07/06/96 K17QTMKA Hà Nội 2.79 KháNữ

1504 17A4030372 Phạm Thế Trung 24/04/96 K17QTMKA Hà Nội 2.65 KháNam

1505 17A4010015 Nguyễn Tuấn Anh 25/12/95 K17TCA Quảng Ninh 2.54 KháNam

1506 17A4010024 Trịnh Thị Thảo Anh 22/10/96 K17TCA Hà Tây 2.58 KháNữ

1507 17A4010025 Vũ Thị Hồng Anh 24/06/96 K17TCA Nam ðịnh 2.25 Trung bìnhNữ

1508 17A4010029 Trần Thị Ngọc ánh 04/02/96 K17TCA Vĩnh Phúc 3.33 GiỏiNữ

1509 17A4010053 Nguyễn Anh Dũng 09/07/95 K17TCA Hải Phòng 2.52 KháNam

1510 17A4010623 Nguyễn Việt Dũng 25/07/96 K17TCA Hà Nội 2.66 KháNam

1511 17A4010064 Nguyễn Duy ðạt 07/11/96 K17TCA Thanh Hoá 2.41 Trung bìnhNam

1512 17A4010067 ðinh Văn ðông 10/03/95 K17TCA Hà Tây 3.28 GiỏiNam

1513 17A4010071 Nguyễn Trung ðức 07/11/96 K17TCA Hải D­¬ng 2.59 KháNam

1514 17A4010079 Nguyễn Thu Hà 13/05/96 K17TCA Bắc Ninh 3.27 GiỏiNữ

1515 17A4040017 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/08/96 K17TCA Quảng Bình 2.54 KháNữ

1516 17A4040019 Trần Hồng Hạnh 26/08/96 K17TCA Nam ðịnh 2.85 KháNữ

1517 17A4010094 Nguyễn Mai Hằng 26/08/96 K17TCA Hải Phòng 3.38 GiỏiNữ

1518 17A4010102 Trần Thị Thu Hiền 03/11/96 K17TCA Quảng Ninh 3.44 GiỏiNữ

1519 17A4010109 Phan Thị Kim Hoa 01/01/96 K17TCA Lạng S¬n 2.78 KháNữ

1520 17A4010117 Bùi Duy Huần 26/09/95 K17TCA Vĩnh Phúc 2.57 KháNam

1521 17A4010126 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/11/96 K17TCA Hà Nội 2.56 KháNữ

1522 17A4010127 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/10/96 K17TCA Phú Thọ 2.34 Trung bìnhNữ

1523 17A4010128 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/06/96 K17TCA Hải D­¬ng 2.18 Trung bìnhNữ

1524 17A4010136 Nguyễn Thị Thanh H­¬ng 02/02/96 K17TCA Hải D­¬ng 2.75 KháNữ

1525 17A4010143 Nguyễn Văn Khang 03/06/95 K17TCA Bắc Giang 2.14 Trung bìnhNam

1526 17A4010152 Nguyễn Trung Kiên 14/09/96 K17TCA Hà Nội 2.78 KháNam

1527 17A4010155 ðỗ Mạnh Lâm 19/08/94 K17TCA Thanh Hoá 2.78 KháNam

1528 17A4010161 Vũ Thị Hồng Liên 14/05/95 K17TCA H­ng Yên 3.26 GiỏiNữ

1529 17A4010163 ðào Mạnh Linh 15/04/96 K17TCA Nam ðịnh 2.57 KháNam

1530 17A4030337 ðinh Thị Mỹ Linh 17/12/96 K17TCA Ninh Bình 2.56 KháNữ

1531 17A4010168 Kh­¬ng Thị Thùy Linh 27/02/96 K17TCA Nam ðịnh 2.59 KháNữ

1532 17A4010169 Lã Hoài Linh 25/09/96 K17TCA Thanh Hoá 2.55 KháNữ

1533 17A4010330 Nghiêm Mỹ Linh 27/12/96 K17TCA Hà Nội 2.72 KháNữ

1534 17A4010173 Nguyễn Thùy Linh 12/02/96 K17TCA Thái Bình 2.63 KháNữ

1535 17A4010183 Nguyễn Thị Loan 10/11/96 K17TCA Hà Nội 3.72 Xuất sắcNữ

1536 17A4000788 Nguyễn Thành Long 28/10/96 K17TCA Thái Bình 2.61 KháNam

1537 17A4000330 Lê Thị Hằng Ly 26/09/96 K17TCA H­ng Yên 3.26 GiỏiNữ

1538 17A4010194 Nông ðức Mạnh 17/02/96 K17TCA Lạng S¬n 2.45 Trung bìnhNam

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 34

Giới Tính

1539 17A4010195 L­u Thị Mến 23/12/96 K17TCA Thái Bình 2.36 Trung bìnhNữ

1540 17A4010197 Nguyễn Hà My 20/07/96 K17TCA Hà Tây 3.00 KháNữ

1541 17A4010200 Nguyễn Trà My 12/01/96 K17TCA Hà Nội 2.98 KháNữ

1542 17A4010201 Phùng Thị Mỹ 23/10/96 K17TCA Bắc Kạn 2.28 Trung bìnhNữ

1543 17A4010209 Nguyễn Thị Thu Nga 01/06/96 K17TCA Thái Nguyên 2.32 Trung bìnhNữ

1544 17A4010210 Phùng Thị Nga 14/05/96 K17TCA Bắc Ninh 2.62 KháNữ

1545 17A4010212 D­¬ng Thị Thảo Ngân 12/07/96 K17TCA Hải D­¬ng 2.88 KháNữ

1546 17A4010219 Lê Thị Thanh Nhàn 06/11/96 K17TCA Ninh Bình 2.55 KháNữ

1547 17A4010624 Trần Hoàng Quân 06/10/96 K17TCA Bắc Ninh 3.24 GiỏiNam

1548 17A4010266 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/08/96 K17TCA Hà Nội 2.55 KháNữ

1549 17A4010331 Kh­¬ng H­ng Thịnh 09/07/96 K17TCA Hòa Bình 2.65 KháNam

1550 17A4010287 Lê Thị Huyền Trang 07/06/96 K17TCA Hà Nội 3.22 GiỏiNữ

1551 17A4010293 Nguyễn Huyền Trang 30/04/96 K17TCA Thanh Hoá 2.77 KháNữ

1552 17A4030369 Nguyễn Thu Trang 30/05/96 K17TCA Hà Nội 2.91 KháNữ

1553 17A4010300 Trần Thị Hà Trang 01/03/96 K17TCA Nam ðịnh 3.52 GiỏiNữ

1554 17A4010332 Trần Thị Minh Trang 17/11/96 K17TCA Nam ðịnh 2.02 Trung bìnhNữ

1555 17A4010303 ðậu Thị Trinh 20/06/95 K17TCA Nghệ An 2.32 Trung bìnhNữ

1556 17A4010306 Phạm Xuân Tr­ờng 25/12/96 K17TCA Thái Bình 2.38 Trung bìnhNam

1557 17A4010309 Chu Mạnh Tùng 14/08/96 K17TCA Nam ðịnh 3.24 GiỏiNam

1558 17A4010315 ðinh Thị Thu Uyên 04/09/96 K17TCA Bắc Giang 2.59 KháNữ

1559 17A4010322 Lỗ Thị Vân 23/09/96 K17TCA Vĩnh Phú 2.82 KháNữ

1560 17A4010327 Bùi Thị Hải Yến 27/08/96 K17TCA Hà Nội 2.77 KháNữ

1561 17A4010004 ðặng Hoài Anh 13/12/96 K17TCB Hải D­¬ng 2.73 KháNam

1562 17A4010027 Lê Thị Ngọc ánh 27/08/96 K17TCB Thanh Hoá 2.15 Trung bìnhNữ

1563 17A4010028 Nguyễn Thị Ngọc ánh 20/03/96 K17TCB Hà Tĩnh 2.55 KháNữ

1564 17A4010031 Nguyễn Phạm Ph­¬ng Bắc 22/09/95 K17TCB Bắc Ninh 2.22 Trung bìnhNam

1565 17A4010334 Nanthasone Bouluck 16/10/94 K17TCB Lào 2.03 Trung bìnhNam

1566 17A4010044 Trần Mạnh C­ờng 22/06/96 K17TCB Bắc Thái 2.92 KháNam

1567 17A4010047 Lê Thị Dung 13/12/96 K17TCB Hà Tây 2.64 KháNữ

1568 17A4010050 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/08/96 K17TCB Hà Tây 2.62 KháNữ

1569 17A4010054 ðào Nhật Duy 07/12/96 K17TCB Thái Bình 2.88 KháNam

1570 17A4010060 Vũ Hoa D­¬ng 19/01/96 K17TCB Hà Nội 2.71 KháNam

1571 17A4010061 Nguyễn Văn ðại 02/12/91 K17TCB Hà Nội 2.56 KháNam

1572 17A4010065 Nguyễn Quốc ðạt 27/11/96 K17TCB Hà Nội 2.15 Trung bìnhNam

1573 17A4010070 Nguyễn Minh ðức 21/03/95 K17TCB Hải D­¬ng 3.22 GiỏiNam

1574 17A4010078 Nguyễn Thị Thúy Hà 12/03/96 K17TCB Hà Nội 3.05 KháNữ

1575 17A4010088 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/12/96 K17TCB Ninh Bình 2.18 Trung bìnhNữ

1576 17A4010092 ðỗ Thu Hằng 12/01/96 K17TCB Quảng Ninh 2.75 KháNữ

1577 17A4010095 Nguyễn Thanh Hằng 14/10/96 K17TCB Hải D­¬ng 2.87 KháNữ

1578 17A4010098 Thái Thị Hằng 26/04/96 K17TCB Nghệ An 3.49 GiỏiNữ

1579 17A4010120 Nguyễn Quang Huy 22/03/96 K17TCB Nam ðịnh 2.50 KháNam

1580 17A4010125 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/11/96 K17TCB Hải D­¬ng 2.62 KháNữ

1581 17A4010133 Bùi Thị Lan H­¬ng 02/07/96 K17TCB Ninh Bình 2.12 Trung bìnhNữ

1582 17A4010134 Lê Thị H­¬ng 14/10/96 K17TCB Thanh Hoá 2.65 KháNữ

1583 17A4010137 Phạm Thị Lan H­¬ng 08/01/95 K17TCB Hải Phòng 2.78 KháNữ

1584 17A4010142 Hoàng Minh Khang 26/11/96 K17TCB Nam ðịnh 2.59 KháNam

1585 17A4010145 Trần Ph­¬ng Khanh 07/05/95 K17TCB Liên bang Nga 2.68 KháNữ

1586 17A4010149 Trịnh Xuân Khánh 20/12/95 K17TCB Nam ðịnh 2.59 KháNam

1587 17A4010153 Bạch Thị Là 18/11/96 K17TCB Hà Tây 2.85 KháNữ

1588 17A4010154 Vũ Thị Lan 16/09/96 K17TCB Nam ðịnh 2.82 KháNữ

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 35

Giới Tính

1589 17A4010156 Quách Ngọc Lâm 02/09/92 K17TCB Vĩnh Phúc 2.68 KháNam

1590 17A4010157 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 30/07/96 K17TCB Hà Nội 2.43 Trung bìnhNữ

1591 17A4010159 Nguyễn Thị Thanh Lịch 01/06/96 K17TCB Hà Tây 2.57 KháNữ

1592 17A4010162 Công Ngọc Linh 17/09/96 K17TCB Hà Tây 2.62 KháNữ

1593 17A4010180 Vũ Hoài Linh 08/07/96 K17TCB Hà Nội 2.62 KháNữ

1594 17A4010187 ðặng H­¬ng Ly 03/07/96 K17TCB Hà Nội 2.15 Trung bìnhNữ

1595 17A4010188 Ngô Hoàng Mai 25/06/96 K17TCB Bắc Giang 2.92 KháNữ

1596 17A4010335 Chanthavong Mitsopha 13/08/93 K17TCB Lào 2.02 Trung bìnhNữ

1597 17A4000379 Bùi Thị Ph­¬ng Ngân 13/11/96 K17TCB Hà Tây 3.54 GiỏiNữ

1598 17A4010224 Nguyễn Thị Oanh 24/03/96 K17TCB Nghệ An 2.61 KháNữ

1599 17A4010225 Trịnh Kiều Oanh 09/12/96 K17TCB Thanh Hoá 2.72 KháNữ

1600 17A4010226 Hoàng Minh Phúc 19/01/96 K17TCB Vĩnh Phú 3.26 GiỏiNam

1601 17A4010253 Nguyễn Công Thành 08/09/96 K17TCB Hà Tĩnh 3.31 GiỏiNam

1602 17A4010254 Ngọ Văn Thao 04/08/95 K17TCB Bắc Giang 2.58 KháNam

1603 17A4010277 L­¬ng Thị Th­ 28/08/96 K17TCB Hà Tây 2.63 KháNữ

1604 17A4010288 Lê Thị Huyền Trang 16/04/96 K17TCB S¬n La 2.98 KháNữ

1605 17A4010291 Mai Thùy Trang 16/12/96 K17TCB Hà Nội 2.62 KháNữ

1606 17A4010316 L­¬ng Thị Uyên 21/12/96 K17TCB Hà Tây 2.70 KháNữ

1607 17A4000602 Nguyễn Thu Uyên 13/09/96 K17TCB Hà Nội 2.68 KháNữ

1608 17A4010333 Xayyalad Vithaya 14/01/94 K17TCB Lào 2.02 Trung bìnhNam

1609 17A4010003 Bế Thị Lan Anh 22/06/96 K17TCC Phú Thọ 2.88 KháNữ

1610 17A4010006 ðinh Thị Ph­¬ng Anh 17/07/96 K17TCC Hà Nội 3.75 Xuất sắcNữ

1611 17A4010021 Trần Hà Anh 16/12/96 K17TCC Nghệ An 2.15 Trung bìnhNữ

1612 17A4010023 Trần Hoàng Hoa Anh 20/08/96 K17TCC Nam Hà 3.03 KháNữ

1613 17A4010033 Sầm Lê Băng 14/01/96 K17TCC Cao Bằng 2.96 KháNữ

1614 17A4010039 Phạm Thị Minh Châu 03/08/96 K17TCC Nam ðịnh 2.39 Trung bìnhNữ

1615 17A4010055 Trần Thế Duy 15/04/96 K17TCC H­ng Yên 2.15 Trung bìnhNam

1616 17A4010077 Nguyễn Hồng Hà 02/11/96 K17TCC Ninh Bình 2.65 KháNam

1617 17A4010090 ðào Thị Hằng 01/09/96 K17TCC H­ng Yên 3.22 GiỏiNữ

1618 17A4010096 Nguyễn Thị Hằng 18/07/96 K17TCC H­ng Yên 2.92 KháNữ

1619 17A4010097 Nguyễn Thu Hằng 20/01/96 K17TCC Vĩnh Phú 2.73 KháNữ

1620 17A4010116 ðoàn Thị Hồng 15/08/95 K17TCC Hải D­¬ng 2.75 KháNữ

1621 17A4010122 Ngô Thị Thanh Huyền 22/01/96 K17TCC Nam ðịnh 3.16 KháNữ

1622 17A4010131 Lê Ngọc H­ng 19/07/95 K17TCC Thanh Hoá 2.15 Trung bìnhNam

1623 17A4010140 Lê Thị Thu H­ờng 13/05/96 K17TCC H­ng Yên 2.54 KháNữ

1624 17A4010167 Hoàng Mỹ Linh 06/01/96 K17TCC Hà Nội 3.49 GiỏiNữ

1625 17A4010181 Lê Ngọc Loan 23/04/96 K17TCC Hà Nam 2.57 KháNữ

1626 17A4010184 Nguyễn Thị Loan 05/03/96 K17TCC Vĩnh Phúc 2.65 KháNữ

1627 17A4010198 Nguyễn Thị Hà My 08/11/96 K17TCC Thanh Hoá 2.46 Trung bìnhNữ

1628 17A4010204 Lê Thị Nam 10/01/96 K17TCC Thanh Hoá 2.25 Trung bìnhNữ

1629 17A4010208 Nguyễn Thị Thanh Nga 25/10/95 K17TCC Hà Nội 2.68 KháNữ

1630 17A4010211 Phạm Thị Ngà 21/10/96 K17TCC H­ng Yên 2.75 KháNữ

1631 17A4010234 Hoàng Ngọc Quân 14/05/96 K17TCC Thanh Hoá 2.54 KháNam

1632 17A4010247 Trần Tất Nhật Tân 28/10/96 K17TCC Nam ðịnh 2.59 KháNam

1633 17A4010250 Mai Văn Thái 25/01/94 K17TCC Thanh Hoá 2.06 Trung bìnhNam

1634 17A4010256 D­¬ng Thị Thu Thảo 19/03/95 K17TCC H­ng Yên 2.75 KháNữ

1635 17A4010271 Phúc Thị Thoa 14/07/96 K17TCC ðắk Lắk 2.69 KháNữ

1636 17A4010272 Lê Thị Quỳnh Th¬ 01/03/96 K17TCC Nghệ An 2.72 KháNữ

1637 17A4010274 Ngô Thị Thùy 29/07/96 K17TCC Hà Tây 3.28 GiỏiNữ

1638 17A4010286 ðức Thị Trang 10/10/96 K17TCC Thái Bình 2.98 KháNữ

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 36

Giới Tính

1639 17A4010298 Nguyễn Thu Trang 18/10/96 K17TCC Hà Nội 2.62 KháNữ

1640 17A4010299 Phạm Thị Kiều Trang 28/12/96 K17TCC Bắc Ninh 2.52 KháNữ

1641 17A4010311 Nguyễn Thị Tuyền 19/12/96 K17TCC Thái Bình 2.58 KháNữ

1642 17A4010318 Phạm Thị Tú Uyên 28/03/96 K17TCC H­ng Yên 2.79 KháNữ

1643 17A4010326 Nguyễn Tiến Vinh 01/08/94 K17TCC Hà Bắc 2.82 KháNam

1644 17A4010016 Nông ðức Anh 01/04/96 K17TCD Hà Nội 2.80 KháNam

1645 17A4010019 Tô Thị Lan Anh 19/12/96 K17TCD Thái Bình 2.24 Trung bìnhNữ

1646 17A4010022 Trần Hoàng Anh 20/06/96 K17TCD Hà Nội 2.62 KháNữ

1647 17A4010045 Cao Thị Thùy Dung 09/12/95 K17TCD Nghệ An 3.26 GiỏiNữ

1648 17A4010049 Nguyễn Thị Thu Dung 09/12/96 K17TCD Hà Tĩnh 2.58 KháNữ

1649 17A4010063 Bùi ðình ðạt 20/02/95 K17TCD Hải Phòng 2.61 KháNam

1650 17A4010076 Lê Thu Hà 19/12/96 K17TCD Hà Nội 2.58 KháNữ

1651 17A4010083 Trần Thị Hà 13/06/94 K17TCD Nam ðịnh 2.82 KháNữ

1652 17A4010084 Trần Thu Hà 20/07/96 K17TCD Lào Cai 2.68 KháNữ

1653 17A4010089 Vũ Thị Hồng Hạnh 09/01/96 K17TCD Hà Nội 2.56 KháNữ

1654 17A4010100 Ngô Ngọc Hân 25/01/96 K17TCD Hà Tây 2.78 KháNữ

1655 17A4010111 Nguyễn Thị Hải Hòa 26/04/95 K17TCD Nam ðịnh 3.21 GiỏiNữ

1656 17A4010124 Nguyễn Thanh Huyền 11/02/96 K17TCD Hà Tây 3.14 KháNữ

1657 17A4010129 Phạm Thu Huyền 13/02/96 K17TCD Hà Tây 2.62 KháNữ

1658 17A4010130 ðỗ Việt H­ng 20/05/96 K17TCD Hà Nội 3.25 GiỏiNam

1659 17A4010141 Phạm Giang Khải 28/09/96 K17TCD Hà Nội 2.95 KháNam

1660 17A4010148 Trần Duy Khánh 11/04/96 K17TCD Hải Phòng 2.50 KháNam

1661 17A4010160 Lê Thị Ph­¬ng Liên 03/10/96 K17TCD Bắc Ninh 2.96 KháNữ

1662 17A4010164 ðào Thị Mỹ Linh 15/01/96 K17TCD Thái Bình 2.86 KháNữ

1663 17A4010176 Phan Thị Khánh Linh 28/03/96 K17TCD Hà Tĩnh 2.78 KháNữ

1664 17A4010178 Trần Mỹ Linh 28/12/96 K17TCD Hà Nội 3.52 GiỏiNữ

1665 17A4010190 Tạ Thị Tuyết Mai 30/12/96 K17TCD Hà Tây 3.01 KháNữ

1666 17A4010193 ðinh Tiến Mạnh 28/12/96 K17TCD Thái Bình 2.89 KháNam

1667 17A4010202 Nguyễn Thị Huyền Mỵ 24/10/96 K17TCD Tỉnh Hà Giang 2.73 KháNữ

1668 17A4010218 Phạm Thị Nhài 23/03/96 K17TCD Thái Bình 2.62 KháNữ

1669 17A4010228 Nguyễn Minh Ph­¬ng 02/01/96 K17TCD Hà Nội 3.28 GiỏiNữ

1670 17A4010230 Hà Bích Ph­ợng 28/11/96 K17TCD Hà Nội 2.92 KháNữ

1671 17A4010236 Nghiêm Hoàng Quyền 07/10/96 K17TCD Hà Nội 2.69 KháNam

1672 17A4010238 Nguyễn Nh­ Quỳnh 10/01/96 K17TCD Hải D­¬ng 2.82 KháNữ

1673 17A4010241 Hoàng Văn Sinh 19/06/95 K17TCD Lạng S¬n 2.57 KháNam

1674 17A4010248 Lăng Thế Thạch 17/07/95 K17TCD Quảng Ninh 3.15 KháNam

1675 17A4010249 L­¬ng Thị Hoàng Thái 27/10/95 K17TCD Thái Nguyên 2.55 KháNữ

1676 17A4010255 Chu Ph­¬ng Thảo 07/01/96 K17TCD Nghệ An 2.57 KháNữ

1677 17A4010258 Nguyễn Ph­¬ng Thảo 05/08/96 K17TCD Nam ðịnh 2.70 KháNữ

1678 17A4010282 Bùi Thu Trang 08/10/96 K17TCD Hà Tây 2.62 KháNữ

1679 17A4010283 Cao Thu Trang 24/06/96 K17TCD Hà Nội 2.71 KháNữ

1680 17A4010289 Lê Thị Quỳnh Trang 06/06/96 K17TCD Thanh Hoá 2.55 KháNữ

1681 17A4010301 Trịnh Quỳnh Trang 27/07/96 K17TCD Hải Phòng 2.74 KháNữ

1682 17A4010314 Nguyễn Thị T­¬i 18/10/96 K17TCD Bắc Ninh 2.79 KháNữ

1683 17A4010317 Nguyễn Thu Uyên 19/05/96 K17TCD Tỉnh S¬n La 2.69 KháNữ

1684 17A4010319 Trần Thị Uyên 22/01/96 K17TCD Ninh Bình 2.72 KháNữ

1685 17A4010320 Trần Thu Uyên 25/03/96 K17TCD Thái Nguyên 3.40 GiỏiNữ

1686 17A4010323 Nguyễn Thị Vân 10/04/96 K17TCD Hà Tây 2.54 KháNữ

1687 17A4010325 Hoàng Quốc Việt 09/12/96 K17TCD Quảng Ninh 2.70 KháNam

1688 17A4010001 Nguyễn Thị Hải An 26/10/96 K17TCE Hải D­¬ng 2.55 KháNữ

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 37

Giới Tính

1689 17A4010012 Nguyễn Thị Ph­¬ng Anh 11/05/96 K17TCE Thái Bình 2.57 KháNữ

1690 17A4010017 Phạm Ph­¬ng Anh 04/01/96 K17TCE Hà Nội 2.80 KháNữ

1691 17A4010020 Trần Công Thái Anh 19/02/96 K17TCE Hà Nội 2.98 KháNam

1692 17A4010038 ðinh Lê Bảo Châu 19/10/96 K17TCE Nam ðịnh 2.57 KháNữ

1693 17A4010051 Nguyễn Thùy Dung 28/10/96 K17TCE Hà Nội 2.57 KháNữ

1694 17A4010057 Nguyễn Thị Duyên 12/02/96 K17TCE Thái Bình 3.09 KháNữ

1695 17A4010062 Trần Quốc ðạo 01/10/96 K17TCE Ninh Bình 2.53 KháNam

1696 17A4010075 Hoàng Nguyễn Thu Hà 01/01/95 K17TCE Hà Nội 2.64 KháNữ

1697 17A4010081 Nguyễn Việt Hà 15/01/96 K17TCE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNam

1698 17A4010082 Phan Thị Thu Hà 04/04/96 K17TCE Hải Phòng 2.91 KháNữ

1699 17A4010132 Trần Duy H­ng 13/02/96 K17TCE Hà Nội 2.51 KháNam

1700 17A4010174 Nguyễn Văn Linh 20/05/96 K17TCE Hải D­¬ng 2.51 KháNam

1701 17A4010182 Lê Thị Loan 06/11/96 K17TCE Hà Bắc 2.95 KháNữ

1702 17A4010189 Nguyễn Thu Mai 27/01/96 K17TCE Hải Phòng 2.50 KháNữ

1703 17A4010215 Trần Thị Hải Ngọc 17/02/96 K17TCE Ninh Bình 3.21 GiỏiNữ

1704 17A4010216 Tạ Thị H­¬ng Nguyên 10/12/96 K17TCE Thái Nguyên 2.55 KháNữ

1705 17A4010221 ðào Diệp ý Nhi 30/06/96 K17TCE Hải Phòng 2.80 KháNữ

1706 17A4010223 Trần Hải Ninh 08/07/96 K17TCE Quảng Ninh 2.18 Trung bìnhNam

1707 17A4010237 Mai H­¬ng Quỳnh 15/06/96 K17TCE Nam ðịnh 2.45 Trung bìnhNữ

1708 17A4010260 Nguyễn Thị Thảo 02/03/96 K17TCE Bắc Ninh 2.92 KháNữ

1709 17A4010268 Vũ Mạnh Thắng 03/12/96 K17TCE Thái Bình 2.55 KháNam

1710 17A4010273 Nguyễn Thị Vân Thu 29/08/96 K17TCE Hà Nội 2.66 KháNữ

1711 17A4010275 Vũ Thị Thùy 28/03/96 K17TCE Hà Nội 2.91 KháNữ

1712 17A4010290 Mai Thị Huyền Trang 16/07/96 K17TCE Nam ðịnh 3.18 KháNữ

1713 17A4010292 Ngô Minh Trang 22/05/96 K17TCE Yên Bái 3.05 KháNữ

1714 17A4010304 Nguyễn Thị Trinh 28/08/96 K17TCE Thái Bình 2.20 Trung bìnhNữ

1715 17A4010619 Lê ðức Anh 03/02/96 K17TCG Hà Tây 2.14 Trung bìnhNam

1716 17A4010345 Phạm Thị Ph­¬ng Anh 29/10/96 K17TCG Hà Nội 3.21 GiỏiNữ

1717 17A4010362 Hoàng Thị Minh Châm 05/07/96 K17TCG Lạng S¬n 2.63 KháNữ

1718 17A4010364 Lê Lan Chi 09/09/96 K17TCG Hà Nội 3.39 GiỏiNữ

1719 17A4010370 Trần Thị Minh Diệu 03/11/96 K17TCG Thanh Hoá 2.95 KháNữ

1720 17A4010372 Phạm Hoàng Ngọc Dung 04/10/96 K17TCG Thái Nguyên 3.67 Xuất sắcNữ

1721 17A4010391 Nguyễn H­¬ng Giang 07/09/96 K17TCG Hà Nội 2.28 Trung bìnhNữ

1722 17A4010413 Nguyễn ðức Hiếu 07/12/96 K17TCG Ninh Bình 2.75 KháNam

1723 17A4010416 Trần Nh­ Hoa 29/08/96 K17TCG Bắc Ninh 3.17 KháNữ

1724 17A4010418 Cao Thị Hoài 15/09/96 K17TCG Hà Nội 2.35 Trung bìnhNữ

1725 17A4010419 Nguyễn Huy Hoàng 22/01/96 K17TCG Hà Nội 2.82 KháNam

1726 17A4010421 Phạm Minh Hoàng 23/08/96 K17TCG Nam ðịnh 2.58 KháNam

1727 17A4010423 Nguyễn Thị Thu Hồng 14/10/95 K17TCG Hà Tây 2.57 KháNữ

1728 17A4010428 Nhâm Xuân Huy 06/04/96 K17TCG Thái Bình 2.55 KháNam

1729 17A4010434 Nguyễn Thu Huyền 04/03/96 K17TCG Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ

1730 17A4010451 ðào Nhật H­ờng 26/03/96 K17TCG Hải Phòng 2.65 KháNữ

1731 17A4010453 Nguyễn Thị H­ờng 07/01/96 K17TCG Hải D­¬ng 2.64 KháNữ

1732 17A4010458 L­¬ng Anh Khoa 11/08/96 K17TCG Hà Nội 2.68 KháNam

1733 17A4010460 Nguyễn Thị Ninh Kiều 19/02/96 K17TCG Nghệ An 2.88 KháNữ

1734 17A4010463 Nguyễn Thị Lệ 13/11/96 K17TCG Hải D­¬ng 2.57 KháNữ

1735 17A4010466 ðào Thị Linh 09/12/96 K17TCG Hải D­¬ng 3.15 KháNữ

1736 17A4010478 Phan ðức Lộc 28/02/95 K17TCG Nghệ An 2.01 Trung bìnhNam

1737 17A4010486 Vũ Thị Mến 28/07/96 K17TCG Bắc Ninh 3.21 GiỏiNữ

1738 17A4010487 Nguyễn Hà Mi 03/11/96 K17TCG Hà Nội 3.32 GiỏiNữ

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 38

Giới Tính

1739 17A4010489 Lê Hoàng Minh 21/03/96 K17TCG Thanh Hoá 2.02 Trung bìnhNam

1740 17A4010538 Lê Thị Thảo 23/08/96 K17TCG Hà Tây 3.47 GiỏiNữ

1741 17A4010547 Trần Thị Ph­¬ng Thảo 24/12/96 K17TCG Thái Bình 2.56 KháNữ

1742 17A4010554 Phạm Tiến Thịnh 04/11/96 K17TCG Nam Hà 2.59 KháNam

1743 17A4010568 Nguyễn Thị Th­ 03/08/96 K17TCG Hải D­¬ng 2.68 KháNữ

1744 17A4010587 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 09/07/96 K17TCG Nghệ An 3.25 GiỏiNữ

1745 17A4010591 Tô Minh Trang 01/08/96 K17TCG Hà Giang 3.24 GiỏiNữ

1746 17A4010596 Lê Tuấn Tú 17/11/96 K17TCG Hà Nội 2.51 KháNam

1747 17A4010608 Ngô Bá V­¬ng Vinh 23/05/96 K17TCG Hà Tây 3.70 Xuất sắcNam

1748 17A4010611 Bùi Hải Yến 25/11/96 K17TCG Hải D­¬ng 3.62 Xuất sắcNữ

1749 17A4010613 Vũ Hải Yến 06/04/96 K17TCG Hải Phòng 3.01 KháNữ

1750 17A4010616 Cao Thị Vân Anh 19/04/96 K17TCH Hải D­¬ng 2.66 KháNữ

1751 17A4010338 Nguyễn Thị Kim Anh 26/08/96 K17TCH Vĩnh Phúc 3.35 GiỏiNữ

1752 17A4010340 Nguyễn Thị Ph­¬ng Anh 25/06/95 K17TCH Ninh Bình 3.49 GiỏiNữ

1753 17A4010350 Trần Tuấn Anh 22/10/95 K17TCH Nam ðịnh 3.28 GiỏiNam

1754 17A4010352 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/04/96 K17TCH Tuyên Quang 3.02 KháNữ

1755 17A4010355 Vũ Thị Ngọc ánh 13/02/96 K17TCH S¬n La 2.52 KháNữ

1756 17A4010369 Nguyễn Khắc C­ờng 04/09/96 K17TCH Hà Nội 2.96 KháNam

1757 17A4010399 Nguyễn Thị Thu Hà 18/03/94 K17TCH Hải Phòng 3.61 Xuất sắcNữ

1758 17A4010401 Ngô Thu Hải 05/10/96 K17TCH Nam ðịnh 3.35 GiỏiNữ

1759 17A4010403 Nguyễn Xuân Hồng Hạnh 26/07/96 K17TCH Hà Tây 3.52 GiỏiNữ

1760 17A4010404 Cao Thị Hằng 15/12/96 K17TCH Thanh Hoá 2.66 KháNữ

1761 17A4010408 Trần Thị Hằng 28/02/96 K17TCH Hà Tây 3.15 KháNữ

1762 17A4010433 Nguyễn Thị Thanh Hiền 26/02/96 K17TCH Hà Tây 3.25 GiỏiNữ

1763 17A4010424 ðặng Thị Huế 25/11/96 K17TCH Vĩnh Phúc 2.98 KháNữ

1764 17A4010426 Phùng Thế Hùng 15/03/96 K17TCH Thái Bình 2.98 KháNam

1765 17A4010435 Nguyễn Thu Huyền 12/10/96 K17TCH Hà Nội 3.82 Xuất sắcNữ

1766 17A4010445 Nguyễn Thị H­¬ng 27/08/96 K17TCH Hà Nội 2.82 KháNữ

1767 17A4010446 Nguyễn Thị H­¬ng 31/12/96 K17TCH Hà Tây 2.84 KháNữ

1768 17A4010447 Nguyễn Thị H­¬ng 02/09/95 K17TCH Vĩnh Phúc 3.22 GiỏiNữ

1769 17A4010448 Nguyễn Thị Minh H­¬ng 21/04/95 K17TCH Hà Tây 2.85 KháNữ

1770 17A4010450 Phạm Thị H­¬ng 10/10/96 K17TCH Thái Bình 2.52 KháNữ

1771 17A4010454 Nguyễn Thị Thu H­ờng 18/11/96 K17TCH Hà Tây 2.82 KháNữ

1772 17A4010464 Nguyễn Kim Liên 28/09/96 K17TCH Thái Bình 3.42 GiỏiNữ

1773 17A4010474 Phan Mỹ Linh 07/12/96 K17TCH Thanh Hoá 3.10 KháNữ

1774 17A4010477 Hà Văn Lộc 18/11/96 K17TCH Nghệ An 2.64 KháNam

1775 17A4010485 Nguyễn ðình Mạnh 10/07/96 K17TCH Hải D­¬ng 2.03 Trung bìnhNam

1776 17A4010494 ðỗ Thị Hải Nam 05/08/96 K17TCH Hải H­ng 3.09 KháNữ

1777 17A4010501 Lê Thị Bích Ngọc 28/09/96 K17TCH Hải D­¬ng 3.42 GiỏiNữ

1778 17A4010504 Hoàng Thị Nguyệt 21/07/95 K17TCH Vĩnh Phúc 2.48 Trung bìnhNữ

1779 17A4010523 Nguyễn Thị Mai Ph­¬ng 18/01/95 K17TCH Bắc Ninh 3.01 KháNữ

1780 17A4010528 Vũ Hải Quân 08/11/95 K17TCH Hà Nam 2.32 Trung bìnhNam

1781 17A4010530 ðỗ Ngọc Sáng 09/09/96 K17TCH Hải Phòng 3.00 KháNam

1782 17A4010531 ðoàn Ngọc S¬n 05/10/95 K17TCH Hà Tây 3.38 GiỏiNam

1783 17A4010532 ðào Thị Thanh Tâm 28/03/96 K17TCH Hà Tây 2.49 Trung bìnhNữ

1784 17A4010545 Phạm Thị Thu Thảo 07/10/95 K17TCH Hải Phòng 2.50 KháNữ

1785 17A4010569 Ngô Thị Th­¬ng 15/01/96 K17TCH Nam ðịnh 3.53 GiỏiNữ

1786 17A4010570 Phạm Hoài Th­¬ng 17/03/96 K17TCH Nam ðịnh 3.55 GiỏiNữ

1787 17A4010572 Trần Thị Th­¬ng 25/05/95 K17TCH Nghệ An 2.82 KháNữ

1788 17A4010581 Khắc Thị Quỳnh Trang 12/04/96 K17TCH Hà Tây 3.39 GiỏiNữ

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 39

Giới Tính

1789 17A4010586 Nguyễn Thị Minh Trang 18/04/95 K17TCH Hà Nội 2.64 KháNữ

1790 17A4010605 Hoàng Thị Vân 01/10/96 K17TCH Thái Bình 3.14 KháNữ

1791 17A4010612 D­¬ng Thị Hải Yến 19/05/95 K17TCH Hà Tĩnh 2.86 KháNữ

1792 17A4010337 Nguyễn Lan Anh 14/01/96 K17TCI Hà Nội 2.71 KháNữ

1793 17A4010342 Nguyễn Thúy Anh 22/10/96 K17TCI Hà Nội 2.52 KháNữ

1794 17A4010361 Nguyễn Thanh Bình 06/01/96 K17TCI Hà Nội 2.59 KháNam

1795 17A4010373 Trần Thị Dung 21/08/95 K17TCI Thanh Hoá 3.31 GiỏiNữ

1796 17A4010374 Bùi Văn Dũng 01/04/96 K17TCI Hải D­¬ng 3.01 KháNam

1797 17A4010622 Nguyễn H­¬ng Giang 14/08/96 K17TCI Hà Nội 3.49 GiỏiNữ

1798 17A4010396 ðỗ Thị Hà 21/08/96 K17TCI Hải Phòng 3.37 GiỏiNữ

1799 17A4010417 Tô Khánh Hòa 13/11/96 K17TCI Thái Bình 2.56 KháNữ

1800 17A4010422 Phan Huy Hoàng 23/09/96 K17TCI Vĩnh Phúc 2.68 KháNam

1801 17A4010427 Tô Mạnh Hùng 15/04/96 K17TCI Lạng S¬n 2.57 KháNam

1802 17A4010441 Phan Phú H­ng 02/10/96 K17TCI Hải Phòng 2.61 KháNam

1803 17A4010444 Mai H­¬ng 20/09/96 K17TCI Hải Phòng 3.44 GiỏiNữ

1804 17A4010452 ðặng Thị H­ờng 03/08/96 K17TCI Hà Nội 2.78 KháNữ

1805 17A4010467 ðinh Thị Diệu Linh 30/11/96 K17TCI Nam ðịnh 2.88 KháNữ

1806 17A4000783 Phạm Thị Ph­¬ng Linh 24/12/96 K17TCI Thái Bình 2.84 KháNữ

1807 17A4010484 Nguyễn Thị Tuyết Mai 29/01/96 K17TCI Nghệ An 2.52 KháNữ

1808 17A4010500 Lê Thị Ngọc 02/09/96 K17TCI Hà Nam 3.23 GiỏiNữ

1809 17A4010524 Nguyễn Thị Minh Ph­¬ng 25/05/96 K17TCI Thanh Hoá 3.55 GiỏiNữ

1810 17A4010539 Lê Thị Ph­¬ng Thảo 28/05/96 K17TCI Thanh Hoá 2.62 KháNữ

1811 17A4010540 Nguyễn Thạch Thảo 08/12/96 K17TCI Hà Nội 2.50 KháNữ

1812 17A4010551 Hồ Hải Thế 31/05/96 K17TCI Nghệ An 2.34 Trung bìnhNam

1813 17A4010559 Nguyễn Thị Thu 19/08/95 K17TCI Thanh Hoá 3.26 GiỏiNữ

1814 17A4010564 Nguyễn Thị Thủy 14/02/96 K17TCI Bắc Kạn 3.05 KháNữ

1815 17A4010566 Lê Thanh Th­ 08/11/96 K17TCI Thanh Hoá 2.60 KháNữ

1816 17A4010573 Võ Thị Hà Th­¬ng 26/07/94 K17TCI Nghệ An 3.02 KháNữ

1817 17A4010579 Ngô Văn Toản 12/08/94 K17TCI Hải Phòng 2.65 KháNam

1818 17A4010590 Phùng Thị Quỳnh Trang 10/12/96 K17TCI Hà Tây 3.38 GiỏiNữ

1819 17A4010594 Võ Thị Huyền Trang 20/11/95 K17TCI Thanh Hoá 2.96 KháNữ

1820 17A4010597 Phan Thế Tú 16/02/95 K17TCI Hải D­¬ng 2.65 KháNam

1821 17A4010599 Hoàng Thanh Tùng 25/05/96 K17TCI Thái Nguyên 3.30 GiỏiNam

1822 17A4010614 Bùi Ph­¬ng Anh 01/03/96 K17TCK Thái Bình 3.28 GiỏiNữ

1823 17A4010356 Nguyễn Tr­ờng Ân 19/09/96 K17TCK Hà Nam 2.58 KháNam

1824 17A4010389 Hà Thị Giang 16/10/96 K17TCK Thái Bình 3.01 KháNữ

1825 17A4010407 Nguyễn Thị Hằng 20/07/96 K17TCK Bắc Ninh 2.65 KháNữ

1826 17A4010409 Hà Doãn Hích 15/06/94 K17TCK Tuyên Quang 2.35 Trung bìnhNam

1827 17A4010432 Nguyễn Thị Khánh Huyền 30/03/96 K17TCK Thái Bình 3.28 GiỏiNữ

1828 17A4010443 L­ờng Thị H­¬ng 04/08/95 K17TCK Thanh Hoá 2.98 KháNữ

1829 17A4010461 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/02/96 K17TCK Quảng Ninh 3.39 GiỏiNữ

1830 17A4010468 ðỗ Thùy Linh 20/02/96 K17TCK Nam ðịnh 2.98 KháNữ

1831 17A4010490 Nguyễn Ngọc Minh 11/11/96 K17TCK Thanh Hoá 2.80 KháNam

1832 17A4010492 Ngô Hà My 05/12/95 K17TCK Thanh Hoá 2.86 KháNữ

1833 17A4010496 Trần Thị Nga 27/04/95 K17TCK Hà Tĩnh 2.63 KháNữ

1834 17A4010503 ðào Minh Nguyệt 25/10/96 K17TCK Cao Bằng 3.17 KháNữ

1835 17A4010507 Nguyễn Thị Nguyệt 09/10/96 K17TCK Ninh Bình 2.85 KháNữ

1836 17A4010520 Hà Minh Ph­¬ng 27/12/96 K17TCK Thái Bình 2.82 KháNữ

1837 17A4010543 Nguyễn Thị Thảo 09/02/96 K17TCK S¬n La 3.28 GiỏiNữ

1838 17A4010544 Phạm Thị Thảo 17/02/96 K17TCK Nam ðịnh 2.75 KháNữ

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 40

Giới Tính

1839 17A4010546 Trần Thị Thảo 28/07/96 K17TCK Nam ðịnh 2.56 KháNữ

1840 17A4010548 Nguyễn Thị Thắm 30/08/96 K17TCK Nam ðịnh 2.81 KháNữ

1841 17A4010558 Lại Hồng Thu 06/08/96 K17TCK Cao Bằng 3.11 KháNữ

1842 17A4010561 ðỗ Thị Thùy 14/02/96 K17TCK Thanh Hoá 3.03 KháNữ

1843 17A4010565 Nguyễn Thị Thủy 15/07/96 K17TCK Nam ðịnh 2.48 Trung bìnhNữ

1844 17A4010574 Nguyễn An Th­ờng 28/08/96 K17TCK Hải Phòng 2.54 KháNữ

1845 17A4010583 Mai Thị Trang 06/05/96 K17TCK Nghệ An 2.33 Trung bìnhNữ

1846 17A4010585 Nguyễn Thị Trang 24/09/96 K17TCK Thanh Hoá 2.55 KháNữ

1847 17A4010589 Phạm L­u Hoàng Trang 11/10/96 K17TCK Hải D­¬ng 3.16 KháNữ

1848 18A4040097 Phan Thị Khánh Huyền 06/03/97 K18HTTTA Hà Tĩnh 2.58 KháNữ

1849 18A4040131 Nguyễn Xuân Lực 22/04/95 K18HTTTA Hải Phòng 2.88 KháNam

1850 18A4040136 Hà Thị Ngọc Mai 30/05/95 K18HTTTA Nghệ An 2.81 KháNữ

1851 18A4020216 Lê Thị Huyền 22/12/97 K18KTD Bắc Giang 2.95 KháNữ

1852 18A4000284 Trần Nam Hoàng 20/07/97 K18NHD Gia Lai 2.98 KháNam

Hệ ðào Tạo: LTðH từ trung cấp (Chính quy)

1 01E1400090 ðinh Hải Anh 16/09/94 TCDH01-BN1 Thanh Hóa 2.47 Trung bìnhNữ

2 01E1400001 ðỗ ðức Anh 19/09/93 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.22 Trung bìnhNam

3 01E1400011 Nguyễn Thị Châm Anh 03/02/93 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.27 Trung bìnhNữ

4 01E1400012 Phạm Việt Anh 08/08/94 TCDH01-BN1 Ninh Bình 2.72 KháNữ

5 01E1400002 Cao Thị Thùy Chang 16/06/94 TCDH01-BN1 Phú Thọ 2.52 KháNữ

6 01E1400016 Liêu Anh ðạt 15/10/89 TCDH01-BN1 Thái Nguyên 2.08 Trung bìnhNam

7 01E1400019 Nguyễn Ngọc Hanh 19/04/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.58 KháNam

8 01E1400020 Bùi Thị Hằng 05/03/94 TCDH01-BN1 Thái Bình 2.98 KháNữ

9 01E1400021 Triệu Sỹ Hiệp 27/04/81 TCDH01-BN1 Thái Nguyên 2.06 Trung bìnhNam

10 01E1400024 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/08/93 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.73 KháNữ

11 01E1400027 Ngô Duy H­ng 06/10/92 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.15 Trung bìnhNam

12 01E1400032 ðỗ Thị H­¬ng 11/06/92 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.95 KháNữ

13 01E1400031 Hoàng Thị H­¬ng 10/08/94 TCDH01-BN1 S¬n La 2.29 Trung bìnhNữ

14 01E1400033 Trần Bằng Hữu 15/04/94 TCDH01-BN1 Vĩnh Phúc 2.31 Trung bìnhNam

15 01E1400003 Trần Nam Khánh 07/10/92 TCDH01-BN1 Hà Tĩnh 2.05 Trung bìnhNam

16 01E1400004 Lê Thị Khánh Liên 06/05/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.32 Trung bìnhNữ

17 01E1400035 Chu Phú Lộc 07/01/90 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.25 Trung bìnhNam

18 01E1400037 Nguyễn Khánh Ly 21/12/94 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.15 Trung bìnhNữ

19 01E1400038 Nguyễn Thị Mai 15/06/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.26 Trung bìnhNữ

20 01E1400006 Lê Thị Bích Ngọc 26/11/93 TCDH01-BN1 Thanh Hóa 2.61 KháNữ

21 01E1400055 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/08/93 TCDH01-BN1 Yên Bái 2.38 Trung bìnhNữ

22 01E1400039 ðặng Văn Phú 12/01/94 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.19 Trung bìnhNam

23 01E1400007 Nguyễn Thanh Ph­¬ng 17/11/94 TCDH01-BN1 Thái Bình 2.42 Trung bìnhNữ

24 01E1400008 Phạm Minh Thành 04/05/94 TCDH01-BN1 Thái Bình 2.21 Trung bìnhNam

25 01E1400009 Nguyễn Thị Thảo 24/01/94 TCDH01-BN1 Hà Nội 2.27 Trung bìnhNữ

26 01E1400046 L­u Thị Huyền Trang 27/12/88 TCDH01-BN1 Phú Thọ 2.49 Trung bìnhNữ

27 01E1400048 Triệu Kiều Trinh 02/11/94 TCDH01-BN1 Bắc Kạn 2.55 KháNữ

28 01E1400053 Hoàng Minh Tú 25/12/89 TCDH01-BN1 Lạng S¬n 2.09 Trung bìnhNam

29 01E1400051 Nguyễn Tuấn Tú 19/09/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.29 Trung bìnhNam

30 01E1400052 Trần Anh Tú 30/10/94 TCDH01-BN1 Hà Giang 2.04 Trung bìnhNam

31 01E1400010 Nguyễn ðức Vĩnh 12/03/94 TCDH01-BN1 Phú Thọ 2.15 Trung bìnhNam

32 01E1400057 Nguyễn Thị Kim Chiên 23/01/93 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.12 Trung bìnhNữ

33 01E1400060 Nguyễn Thùy D­¬ng 21/11/94 TCDH01-PY1 Hà Tỉnh 2.18 Trung bìnhNữ

34 01E1400061 Lê Minh ðại 22/05/93 TCDH01-PY1 ðăk Lăk 2.33 Trung bìnhNam

35 01E1400063 Nguyễn Hồng Hảo 01/05/93 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.26 Trung bìnhNữ

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 41

Giới Tính

36 01E1400065 ðinh Thị Thúy Hằng 19/03/94 TCDH01-PY1 Quảng Bình 2.16 Trung bìnhNữ

37 01E1400089 Nguyễn Thúy Hằng 06/08/92 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.14 Trung bìnhNữ

38 01E1400064 Nguyễn Hữu Lê Hân 22/04/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.64 KháNam

39 01E1400068 Cao Quốc Huy 14/04/92 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.95 KháNam

40 01E1400071 Nguyễn Thị Ngân Khánh 08/10/94 TCDH01-PY1 Kon Tum 2.08 Trung bìnhNữ

41 01E1400072 Phan Hùng Khôi 19/09/94 TCDH01-PY1 Quảng Ngãi 2.30 Trung bìnhNam

42 01E1400073 Võ Thị Kim Ngân 18/09/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.22 Trung bìnhNữ

43 01E1400074 Lê Thị Nh­ Ngọc 06/12/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.00 Trung bìnhNữ

44 01E1400075 Võ Thành Ph­ớc 15/06/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.10 Trung bìnhNam

45 01E1400077 Lê Thị Thanh Tâm 10/12/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.40 Trung bìnhNữ

46 01E1400081 Nguyễn Thị Thùy 08/04/93 TCDH01-PY1 Bình ðịnh 2.21 Trung bìnhNữ

47 01E1400083 Lê Thị Tình 10/03/93 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.19 Trung bìnhNữ

48 01E1400085 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/05/94 TCDH01-PY1 Quảng Trị 2.11 Trung bìnhNữ

Hệ ðào Tạo: ðại học chính quy (LT)

1 12G400051 Nguyễn Thị Ninh 14/01/93 LTDH12-NHA Thái Bình 2.00 Trung bìnhNữ

2 12G400313 Nguyễn Tr­ờng Giang 01/07/92 LTDH12-NHB Hà Nội 2.06 Trung bìnhNam

3 12G400433 Vũ Thị Ph­¬ng Anh 29/11/91 LTDH12-NHC Hà Nội 2.31 Trung bìnhNữ

4 12G400444 Trịnh Xuân Nam 26/09/92 LTDH12-NHC Hà Nam 2.06 Trung bìnhNam

5 12G401067 Phạm Trung Dũng 23/04/92 LTDH12-TCB Hải Phòng 2.19 Trung bìnhNam

6 12G401063 Lê Diễm H­¬ng 26/10/92 LTDH12-TCB Hà Nội 2.00 Trung bìnhNữ

7 13G402001 Lê Thị Vân Anh 09/09/92 LTDH13-KTA Thanh Hóa 2.31 Trung bìnhNữ

8 13G402039 Vũ Thị Mai 21/03/95 LTDH13-KTA Thái Bình 2.44 Trung bìnhNữ

9 13G402059 Hoàng ðức Trọng 03/10/94 LTDH13-KTC Quảng Ninh 2.19 Trung bìnhNam

10 13G402203 Trịnh Thị Lan Anh 15/04/85 LTDH13-KTD Hà Nam 2.38 Trung bìnhNữ

11 13G402204 ðặng Ngọc Hà 26/12/85 LTDH13-KTD Hà Tuyên 2.63 KháNữ

12 13G402205 Nguyễn Thị Thanh Hồng 29/10/92 LTDH13-KTD Bắc Giang 2.13 Trung bìnhNữ

13 13G402207 Kiều Xuân H­¬ng 03/12/83 LTDH13-KTD Hà Nội 2.63 KháNữ

14 13G402209 Nguyễn Mai Linh 10/07/94 LTDH13-KTD Hà Tây 2.69 KháNữ

15 13G402210 Nguyễn Thị Ph­¬ng Loan 28/10/93 LTDH13-KTD Hà Nội 2.06 Trung bìnhNữ

16 13G402211 Lê Thị Nga 06/10/92 LTDH13-KTD Thanh Hóa 2.50 KháNữ

17 13G402213 Nguyễn Thị Nhung 10/08/89 LTDH13-KTD Thanh Hóa 2.13 Trung bìnhNữ

18 13G402215 Nguyễn Thị Tâm 19/05/95 LTDH13-KTD Thanh Hóa 2.75 KháNữ

19 13G402216 Nguyễn Thị Tâm 01/10/91 LTDH13-KTD Thái Bình 2.69 KháNữ

20 13G402217 Trần Thị Thanh 29/12/92 LTDH13-KTD Ninh Bình 2.44 Trung bìnhNữ

21 13G402218 Vũ Thị Tuyết 01/01/94 LTDH13-KTD Hải H­ng 2.31 Trung bìnhNữ

22 13G402219 ðặng Thị T­¬i 27/02/92 LTDH13-KTD Hà Tây 2.25 Trung bìnhNữ

23 13G402221 ðỗ Thị Ngọc Bích 29/05/93 LTDH13-KTE Yên Bái 2.00 Trung bìnhNữ

24 13G402222 ðào Thị Linh Chi 12/10/94 LTDH13-KTE Nam Hà 2.44 Trung bìnhNữ

25 13G402223 Lê Linh Giang 29/12/94 LTDH13-KTE Hà Bắc 2.44 Trung bìnhNữ

26 13G402224 Ngũ Thị Giang 15/03/91 LTDH13-KTE Nghệ An 2.81 KháNữ

27 13G402226 Mai Thị Hoa 18/04/88 LTDH13-KTE Hà Nam Ninh 2.50 KháNữ

28 13G402230 Lê Thu Linh 11/04/93 LTDH13-KTE Hà Nội 2.56 KháNữ

29 13G402235 Hoàng Bích Ngọc 08/08/94 LTDH13-KTE Hà Nội 2.25 Trung bìnhNữ

30 13G402234 Nhữ Quỳnh Ngọc 10/08/95 LTDH13-KTE Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ

31 13G402237 Nguyễn ðình Sáu 09/04/93 LTDH13-KTE Thanh Hóa 2.31 Trung bìnhNam

32 13G402238 ðỗ Ph­¬ng Thảo 17/06/94 LTDH13-KTE S¬n La 2.50 KháNữ

33 13G402240 Nguyễn Thu Trang 03/05/94 LTDH13-KTE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ

34 13G402242 Triệu Thu Trang 03/01/94 LTDH13-KTE Hà Nội 2.31 Trung bìnhNữ

35 13G402243 Nguyễn Thị Tuyến 29/04/94 LTDH13-KTE Hà Tĩnh 2.06 Trung bìnhNữ

36 13G402245 Trịnh Thị Yến 15/09/94 LTDH13-KTE Hà Tây 2.63 KháNữ

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/TOT NGHIEP DOT 2 HK2 172-CN1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TT NGHIP. STT Mã SV H Và

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại

Trang 42

Giới Tính

37 13G402247 Lê Ph­¬ng Anh 25/01/94 LTDH13-KTG Hà Nội 2.25 Trung bìnhNữ

38 13G402246 Nguyễn Thị Lan Anh 06/03/93 LTDH13-KTG Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ

39 13G402249 Phạm Thanh Bình 03/05/95 LTDH13-KTG Thanh Hóa 2.44 Trung bìnhNam

40 13G402248 Vũ Thị Bình 04/11/86 LTDH13-KTG Hà Tây 2.31 Trung bìnhNữ

41 13G402252 Trần Thị Hằng 03/08/91 LTDH13-KTG Hải Phòng 2.81 KháNữ

42 13G402255 Vũ Mai H­¬ng 29/08/95 LTDH13-KTG Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ

43 13G402257 Trần Thị Lan 25/12/89 LTDH13-KTG Hà Nam Ninh 2.81 KháNữ

44 13G402259 Nguyễn Thị Linh 29/10/93 LTDH13-KTG Tuyên Quang 3.00 KháNữ

45 13G402258 Quách Diệu Linh 07/01/92 LTDH13-KTG Hà Nội 3.13 KháNữ

46 13G402260 Cù Thành Long 23/05/90 LTDH13-KTG Vĩnh Phú 2.19 Trung bìnhNam

47 13G402262 D­¬ng Thị Nga 10/05/91 LTDH13-KTG Vĩnh Phúc 2.38 Trung bìnhNữ

48 13G402263 Nguyễn Thị ánh Ngọc 08/05/94 LTDH13-KTG Nam Hà 2.50 KháNữ

49 13G402264 Nguyễn Hồng Phúc 25/01/93 LTDH13-KTG Hà Tây 2.75 KháNam

50 13G402265 ðinh Thị Thu 06/08/91 LTDH13-KTG Nghệ An 2.88 KháNữ

51 13G402267 Nguyễn Lê Thủy Tiên 29/10/92 LTDH13-KTG Tp. Tasken 2.31 Trung bìnhNữ

52 13G402268 Tăng Thị Thùy Trang 14/11/92 LTDH13-KTG Quảng Ninh 2.75 KháNữ

53 13G402269 Trần Thị Trang 10/10/94 LTDH13-KTG Thái Bình 2.75 KháNữ

54 13G402270 Phạm Anh Tuấn 12/08/90 LTDH13-KTG Hà Tây 2.13 Trung bìnhNam

55 13G400054 Hoàng Trung Chính 19/04/93 LTDH13-NHA Hà Nội 2.19 Trung bìnhNam

56 13G400050 Trần Anh ðức 02/11/94 LTDH13-NHA Thái Bình 2.06 Trung bìnhNam

57 13G400032 Nguyễn Thị Ph­ợng 26/11/93 LTDH13-NHA Thanh Hóa 2.38 Trung bìnhNữ

58 13G400038 Nghiêm Thị Thúy 11/07/94 LTDH13-NHA Hà Nội 2.69 KháNữ

59 13G400202 Nguyễn Thị Kim Dung 16/02/93 LTDH13-NHD Hải H­ng 2.56 KháNữ

60 13G400203 Nguyễn Thị Hảo 05/08/87 LTDH13-NHD Thanh Hóa 2.38 Trung bìnhNữ

61 13G400205 ðỗ Thị Thu Hằng 07/09/91 LTDH13-NHD Nam ðịnh 2.19 Trung bìnhNữ

62 13G400209 Vũ Thị Thu Hiền 18/05/92 LTDH13-NHD Bắc Giang 2.38 Trung bìnhNữ

63 13G400207 ðỗ Văn Hiếu 24/01/93 LTDH13-NHD Vĩnh Phú 2.31 Trung bìnhNam

64 13G400212 Nguyễn Ph­¬ng Thủy 27/09/91 LTDH13-NHD Hà Tây 2.88 KháNữ

65 13G400213 Nguyễn Khánh Toàn 07/12/94 LTDH13-NHD Hải D­¬ng 2.13 Trung bìnhNam

66 13G400214 Trần Việt Trung 05/10/95 LTDH13-NHD Hải H­ng 2.63 KháNam

67 13G400215 Nguyễn Văn Việt 08/06/93 LTDH13-NHD Vĩnh Phú 2.25 Trung bìnhNam

68 13G400217 Nguyễn Viết Anh 13/02/94 LTDH13-NHE Hà Tây 2.00 Trung bìnhNam

69 13G400221 Trần Mạnh Hiệp 23/07/92 LTDH13-NHE Nam Hà 2.06 Trung bìnhNam

70 13G400222 Trần Thị Hồng Hoa 22/04/92 LTDH13-NHE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ

71 13G400223 Tr­¬ng Thị Lệ 15/07/91 LTDH13-NHE Quảng Trị 2.56 KháNữ

72 13G400225 Quách Ph­¬ng Thảo 20/04/93 LTDH13-NHE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ

73 13G400226 Vũ Thị Huyền Trang 08/08/90 LTDH13-NHE Hải Phòng 2.13 Trung bìnhNữ

74 13G400227 Lê Minh Tuấn 17/05/95 LTDH13-NHE Hà Nội 2.13 Trung bìnhNam

75 13G400228 Trần Thị Tuyết 03/05/94 LTDH13-NHE Thanh Hóa 2.31 Trung bìnhNữ

76 13G400155 Nguyễn Văn Tiên 21/05/93 LTDH13-PYA Gia Lai 2.13 Trung bìnhNam

77 13G400160 Nguyễn Minh ánh 21/04/89 LTDH13-PYC Phú Yên 2.06 Trung bìnhNữ

78 13G401013 Hồ Thị Ph­¬ng Anh 07/02/92 LTDH13-TCA Yên Bái 2.69 KháNữ

79 13G401015 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/92 LTDH13-TCA Nghệ An 2.06 Trung bìnhNữ

80 13G401020 Nguyễn Lý Hằng 01/03/95 LTDH13-TCA Hà Nội 2.44 Trung bìnhNữ

81 13G401031 Mai Thị Thúy 04/02/92 LTDH13-TCA Thanh Hóa 2.50 KháNữ

82 13G401012 Nguyễn Thị Vân 25/08/92 LTDH13-TCA Hà Nội 2.56 KháNữ

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

GIÁM ðỐC