48
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCM Phòng Quản Lý ðào Tạo Mẫu In D7080B1 Danh Sách Không Tốt Nghiệp Học Kỳ 1 - Năm Học 16-17 Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Chế tạo máy (TN211104) Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK Trang 1 1 2111040005 Phạm Văn Chiến CCQ110401 105 5.90 Nhóm bắt buộc tự chọn 1 Nhóm bắt buộc tự chọn 2 Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược Nhóm TC 1: 2 TC (Min) 222003 ðại số tuyến tính 2 222022 Vật lý ñại cương 2 2 222024 Xác suất thống kê 2 227073 Lập trình C++ 2 227076 Ngôn ngữ lập trình C++ 2 229023 Ngôn ngữ lập trình C 2 Nhóm TC 2: 2 TC (Min) 222025 Kỹ năng mềm 2 226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2 226036 Tâm lý học ñại cương 2 227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2 227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2 Nhóm TC 3: 2 TC (Min) 227002 AutoCad 3D 2 227005 Cơ học lưu chất 2 227020 Dao ñộng kỹ thuật 2 228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 230055 Vật liệu composite 2 233026 Kỹ thuật nhiệt 2 Nhóm TC 4: 2 TC (Min) 222012 Phương pháp luận sáng tạo 2 222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Danh Sách Không Tt Nghip - hitu.edu.vn bao/Thang 03-2017 - DS... · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không Tt Nghip Hc Kỳ

  • Upload
    vuongtu

  • View
    213

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Chế tạo máy (TN211104)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111040005 Phạm Văn Chiến CCQ110401 105 5.90 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222003 ðại số tuyến tính 2

222022 Vật lý ñại cương 2 2

222024 Xác suất thống kê 2

227073 Lập trình C++ 2

227076 Ngôn ngữ lập trình C++ 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2

227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

227002 AutoCad 3D 2

227005 Cơ học lưu chất 2

227020 Dao ñộng kỹ thuật 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2

230055 Vật liệu composite 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227029 Kỹ thuật máy nâng chuyển 2

227032 Matlab 2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2

227051 Thực tập hàn 2 2

227105 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

227040 Phương pháp gia công ñặc biệt 2

227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

227104 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 3

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110001 Nguyễn Văn Tiến Anh CCQ1211A 105 6.29 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.

Giam bằng

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110137 Lê Minh Tiến CCQ1211B 103 6.23 229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - May (TN211213)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112130221 Trần Thị Mỹ Tiên CCQ1213C 106 6.47 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.

Giam bằng

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190037 Huỳnh Thanh Phong CCQ1219A 99 6.37 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190300 Trần Thị Kim Liên CCQ1219E 97 6.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Chế tạo máy (TN211304)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113040175 Nguyễn Thanh Toàn CCQ1304C 105 5.85 Nợ học phí, ñang ñăng ký học

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2

227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện (TN211305)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113050201 Trương ðăng Quang CCQ1305A 105 6.67 Chứng chỉ chưa công chứng

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện (TN211305)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113050067 ðào Xuân An CCQ1305B 105 6.34 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Da giày (TN211307)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113070132 Trương Thị Vân CCQ1307B 103 6.69 232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tin (CLC) (TN211311L)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113110291 Lê Minh Nghĩa CCQ1311LA 109 6.46 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229056 Lập trình Game 3

229057 Chuyên ñề ASP.NET 3

229063 Chuyên ñề JavaScrip 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229050 Chuyên ñề J2EE 3

229064 Kiểm thử phần mềm 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120419 Lê Minh Toàn CCQ1312F 93 6.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130208 Ngô Thị Phương Tuyền CCQ1313C 105 6.80 Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130357 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CCQ1313E 107 6.29 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.

Giam bằng

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130468 ðinh Thị Lai CCQ1313G 105 7.08 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.

Giam bằng

2 2113130479 Phan Thị Mai Ly CCQ1313G 105 6.55 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.

Giam bằng

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tự ñộng hóa (TN211315)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113150029 ðinh Trọng Nhân CCQ1315A 104 6.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

228046 OrCAD 2

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228023 Hệ thống SCADA 2

228041 Mạng truyền thông công nghiệp 3

228103 Khóa luận tốt nghiệp (Tự ñộng) 5

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Nhiệt lạnh (TN211318)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ nhiệt lạnh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113180019 Trương Văn Lịch CCQ1318A 105 6.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

228037 Lò hơi công nghiệp 2

228038 Lý thuyết cháy 2

228116 Kinh tế năng lượng 2

228122 Kỹ thuật thủy khí 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228095 Công nghệ lạnh 3

228102 Khóa luận tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 5

228105 Năng lượng tái tạo 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2114100003 Võ Thị Thúy Diễm CCQ1410A 93 6.68 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

2 2114100026 Nguyễn Thị Thanh Loan CCQ1410A 93 6.57 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

3 2114100035 Lê Thị Huỳnh Như CCQ1410A 93 6.66 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2114100104 Trịnh Thị Linh CCQ1410B 93 7.94 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

2 2114100109 Nguyễn Thị Hồng Mệnh CCQ1410B 93 6.75 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

3 2114100121 Nguyễn Thị Hồng Phụng CCQ1410B 93 7.83 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

4 2114100134 Võ Thị Ngọc Thúy CCQ1410B 93 7.20 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2114100164 Nguyễn Thị Bão Hà CCQ1410C 93 7.63 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

2 2114100173 Phạm Thị Ngọc Hường CCQ1410C 93 6.82 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

3 2114100196 Hồ Thị Thảo CCQ1410C 93 7.05 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

4 2114100219 Hồ Thị Vân CCQ1410C 93 7.15 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

5 2114100225 Bùi Thị Như ý CCQ1410C 93 7.38 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2114100286 Nguyễn Thị Thủy Tiên CCQ1410D 93 6.44 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

2 2114100296 ðặng Thị Thúy Vi CCQ1410D 93 6.12 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2114100348 Phan Thị Hà Phương CCQ1410E 93 6.86 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2114100377 Ngô Thị Thúy An CCQ1410F 93 6.76 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

2 2114100392 Trần Thị Hồng Hạnh CCQ1410F 93 6.49 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (CLC) (TN211410L)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2114100517 Võ Thị Minh Thùy CCQ1410LA 107 7.09 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226006 Kinh tế công 3

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017