Upload
vuongtu
View
213
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Chế tạo máy (TN211104)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2111040005 Phạm Văn Chiến CCQ110401 105 5.90 Nhóm bắt buộc tự chọn 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222003 ðại số tuyến tính 2
222022 Vật lý ñại cương 2 2
222024 Xác suất thống kê 2
227073 Lập trình C++ 2
227076 Ngôn ngữ lập trình C++ 2
229023 Ngôn ngữ lập trình C 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222025 Kỹ năng mềm 2
226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2
227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
227002 AutoCad 3D 2
227005 Cơ học lưu chất 2
227020 Dao ñộng kỹ thuật 2
228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2
230055 Vật liệu composite 2
233026 Kỹ thuật nhiệt 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 5: 2 TC (Min)
227009 Công nghệ CAD/CAM 2
227029 Kỹ thuật máy nâng chuyển 2
227032 Matlab 2
227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2
227051 Thực tập hàn 2 2
227105 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 2
Nhóm TC 6: 5 TC (Min)
227040 Phương pháp gia công ñặc biệt 2
227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5
227104 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 3
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2112110001 Nguyễn Văn Tiến Anh CCQ1211A 105 6.29 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.
Giam bằng
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 4: 3 TC (Min)
229036 Lý thuyết ñồ thị 3
229039 Phần mềm mã nguồn mở 3
229051 Kiểm thử phần mềm 3
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5
229047 Chuyên ñề ASP.NET 3
229049 Chuyên ñề Linux 2
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2112110137 Lê Minh Tiến CCQ1211B 103 6.23 229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 4: 3 TC (Min)
229036 Lý thuyết ñồ thị 3
229039 Phần mềm mã nguồn mở 3
229051 Kiểm thử phần mềm 3
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5
229047 Chuyên ñề ASP.NET 3
229049 Chuyên ñề Linux 2
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - May (TN211213)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2112130221 Trần Thị Mỹ Tiên CCQ1213C 106 6.47 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.
Giam bằng
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2
231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2
231058 Thực tập may áo dài 2
231082 Thiết kế rập công nghiệp 2
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5
231084 Thực tập may áo jacket 2
231085 Thực tập may áo veston 3
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2112190037 Huỳnh Thanh Phong CCQ1219A 99 6.37 Anh văn B
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226026 Quản trị học 2
Nhóm TC 5: 2 TC (Min)
225012 Kiểm toán 2
225029 Thuế 2
225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2
Nhóm TC 6: 5 TC (Min)
225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3
225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5
225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2
Nhóm TC 7: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2112190300 Trần Thị Kim Liên CCQ1219E 97 6.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226026 Quản trị học 2
Nhóm TC 5: 2 TC (Min)
225012 Kiểm toán 2
225029 Thuế 2
225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2
Nhóm TC 6: 5 TC (Min)
225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3
225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5
225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2
Nhóm TC 7: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Chế tạo máy (TN211304)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113040175 Nguyễn Thanh Toàn CCQ1304C 105 5.85 Nợ học phí, ñang ñăng ký học
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 4: 5 TC (Min)
227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5
227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2
227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3
Nhóm TC 5: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện (TN211305)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113050201 Trương ðăng Quang CCQ1305A 105 6.67 Chứng chỉ chưa công chứng
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2
229030 Tin học văn phòng 2
229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 3: 3 TC (Min)
227001 AutoCad 2D 2
227006 Cơ học ứng dụng 2
227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1
227064 Vẽ kỹ thuật 1 2
228078 Vẽ ñiện 1
228088 Vật liệu ñiện 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 5: 4 TC (Min)
227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2
228021 Hệ thống ñiện 2
228026 Kỹ thuật công trình 2
228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2
228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2
228079 Vi ñiều khiển 1 2
Nhóm TC 6: 5 TC (Min)
228098 ðồ án cung cấp ñiện 2
228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5
228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3
Nhóm TC 7: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện (TN211305)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113050067 ðào Xuân An CCQ1305B 105 6.34 Anh văn B
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2
229030 Tin học văn phòng 2
229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 3: 3 TC (Min)
227001 AutoCad 2D 2
227006 Cơ học ứng dụng 2
227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1
227064 Vẽ kỹ thuật 1 2
228078 Vẽ ñiện 1
228088 Vật liệu ñiện 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 5: 4 TC (Min)
227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2
228021 Hệ thống ñiện 2
228026 Kỹ thuật công trình 2
228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2
228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2
228079 Vi ñiều khiển 1 2
Nhóm TC 6: 5 TC (Min)
228098 ðồ án cung cấp ñiện 2
228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5
228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3
Nhóm TC 7: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Da giày (TN211307)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113070132 Trương Thị Vân CCQ1307B 103 6.69 232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 4 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 3: 4 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2
232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2
232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5
232033 Thiết kế hàng da 2
232034 Thực tập thiết kế hàng da 3
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tin (CLC) (TN211311L)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113110291 Lê Minh Nghĩa CCQ1311LA 109 6.46 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 4: 3 TC (Min)
229056 Lập trình Game 3
229057 Chuyên ñề ASP.NET 3
229063 Chuyên ñề JavaScrip 3
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113120419 Lê Minh Toàn CCQ1312F 93 6.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
225029 Thuế 2
225050 Thị trường chứng khoán 2
226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2
226023 Quản trị công nghệ 2
226031 Quản trị rủi ro 2
226041 Tâm lý kinh doanh 2
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5
226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3
226047 Quản trị bán hàng 2
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113130208 Ngô Thị Phương Tuyền CCQ1313C 105 6.80 Tin học A
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2
231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2
231058 Thực tập may áo dài 2
231082 Thiết kế rập công nghiệp 2
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5
231084 Thực tập may áo jacket 2
231085 Thực tập may áo veston 3
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113130357 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CCQ1313E 107 6.29 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.
Giam bằng
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2
231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2
231058 Thực tập may áo dài 2
231082 Thiết kế rập công nghiệp 2
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5
231084 Thực tập may áo jacket 2
231085 Thực tập may áo veston 3
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113130468 ðinh Thị Lai CCQ1313G 105 7.08 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.
Giam bằng
2 2113130479 Phan Thị Mai Ly CCQ1313G 105 6.55 Anh văn B (chứng chỉ giả) : Không xét TN.
Giam bằng
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2
231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2
231058 Thực tập may áo dài 2
231082 Thiết kế rập công nghiệp 2
Nhóm TC 5: 5 TC (Min)
231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5
231084 Thực tập may áo jacket 2
231085 Thực tập may áo veston 3
Nhóm TC 6: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tự ñộng hóa (TN211315)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113150029 ðinh Trọng Nhân CCQ1315A 104 6.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2
229030 Tin học văn phòng 2
229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 3: 4 TC (Min)
227001 AutoCad 2D 2
227006 Cơ học ứng dụng 2
227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1
228046 OrCAD 2
228078 Vẽ ñiện 1
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 5: 4 TC (Min)
227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2
227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2
228004 Cung cấp ñiện 1 2
228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2
228070 Thực tập vi ñiều khiển 2
Nhóm TC 6: 5 TC (Min)
228023 Hệ thống SCADA 2
228041 Mạng truyền thông công nghiệp 3
228103 Khóa luận tốt nghiệp (Tự ñộng) 5
Nhóm TC 7: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Nhiệt lạnh (TN211318)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ nhiệt lạnh
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2113180019 Trương Văn Lịch CCQ1318A 105 6.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
227001 AutoCad 2D 2
227006 Cơ học ứng dụng 2
227064 Vẽ kỹ thuật 1 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 5: 4 TC (Min)
228037 Lò hơi công nghiệp 2
228038 Lý thuyết cháy 2
228116 Kinh tế năng lượng 2
228122 Kỹ thuật thủy khí 2
Nhóm TC 6: 5 TC (Min)
228095 Công nghệ lạnh 3
228102 Khóa luận tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 5
228105 Năng lượng tái tạo 2
Nhóm TC 7: 6 TC (Min)
222006 Giáo dục quốc phòng 6
234001 Giáo dục quốc phòng 8
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2114100003 Võ Thị Thúy Diễm CCQ1410A 93 6.68 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
2 2114100026 Nguyễn Thị Thanh Loan CCQ1410A 93 6.57 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
3 2114100035 Lê Thị Huỳnh Như CCQ1410A 93 6.66 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2
225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2
225034 Kế toán thương mại 2
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2114100104 Trịnh Thị Linh CCQ1410B 93 7.94 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
2 2114100109 Nguyễn Thị Hồng Mệnh CCQ1410B 93 6.75 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
3 2114100121 Nguyễn Thị Hồng Phụng CCQ1410B 93 7.83 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
4 2114100134 Võ Thị Ngọc Thúy CCQ1410B 93 7.20 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2
225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2
225034 Kế toán thương mại 2
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2114100164 Nguyễn Thị Bão Hà CCQ1410C 93 7.63 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
2 2114100173 Phạm Thị Ngọc Hường CCQ1410C 93 6.82 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
3 2114100196 Hồ Thị Thảo CCQ1410C 93 7.05 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
4 2114100219 Hồ Thị Vân CCQ1410C 93 7.15 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
5 2114100225 Bùi Thị Như ý CCQ1410C 93 7.38 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2
225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2
225034 Kế toán thương mại 2
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2114100286 Nguyễn Thị Thủy Tiên CCQ1410D 93 6.44 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
2 2114100296 ðặng Thị Thúy Vi CCQ1410D 93 6.12 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2
225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2
225034 Kế toán thương mại 2
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2114100348 Phan Thị Hà Phương CCQ1410E 93 6.86 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2
225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2
225034 Kế toán thương mại 2
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (TN211410)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2114100377 Ngô Thị Thúy An CCQ1410F 93 6.76 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
2 2114100392 Trần Thị Hồng Hạnh CCQ1410F 93 6.49 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2
225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2
225034 Kế toán thương mại 2
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2
226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2
226036 Tâm lý học ñại cương 2
TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2017
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo
Mẫu In D7080B1
Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2014 - Kế toán (CLC) (TN211410L)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK
Trang 1
1 2114100517 Võ Thị Minh Thùy CCQ1410LA 107 7.09 Anh văn B, Tin học A
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược
Nhóm TC 1: 2 TC (Min)
222012 Phương pháp luận sáng tạo 2
222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2
222017 Tiếng Việt thực hành B 2
226004 ðại cương về WTO và Asean 2
226008 Kinh tế học ñại cương 2
226035 Soạn thảo văn bản 2
Nhóm TC 2: 2 TC (Min)
222004 Quy hoạch tuyến tính 2
222010 Logic học ñại cương 2
222024 Xác suất thống kê 2
226017 Môi trường và con người 2
227073 Lập trình C++ 2
229001 Access cơ bản 2
229030 Tin học văn phòng 2
231016 Corel Draw 2
Nhóm TC 3: 2 TC (Min)
225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2
225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2
225034 Kế toán thương mại 2
226006 Kinh tế công 3
226013 Kinh tế vĩ mô 2
226016 Marketing căn bản 2
Nhóm TC 4: 2 TC (Min)
222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
222025 Kỹ năng mềm 2