20
Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1807060008 Đỗ Thị Minh Anh 03/11/2000 2 TV002 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 Cấm thi 3 TV003 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 4 TV004 1807010020 Nguyễn Minh Anh 12/10/2000 Cấm thi 5 TV005 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000 6 TV006 1707050014 Nguyễn Thị Phương Anh 07/11/1999 7 TV007 1707050015 Nguyễn Thị Thục Anh 26/08/1999 8 TV008 1707010027 Phạm Thị Vân Anh 14/11/1999 9 TV009 1707050023 Trương Quỳnh Anh 28/11/1999 10 TV010 1707010035 Trương Thị Kiều Anh 28/07/1999 11 TV011 1707080002 Lê Phương Anh 28/01/1999 12 TV012 1707040014 Nguyễn Khánh Quỳnh Anh 04/11/1999 13 TV013 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000 14 TV014 1707040015 Nguyễn Ngọc Anh 08/06/1999 15 TV015 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04/10/1999 16 TV016 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh 13/12/1999 17 TV017 1807010032 Nguyễn Thị Vân Anh 06/12/2000 18 TV018 1707080011 Nguyễn Trần Thị Quỳn Anh 08/04/1999 19 TV019 1707010030 Phan Thị Vân Anh 01/05/1999 20 TV020 1707010031 Trần Diệu Tú Anh 19/08/1999 21 TV021 1707030014 Trần Khoa Quỳnh Anh 23/09/1999 22 TV022 1807010042 Trình Thị Nhật Anh 23/04/2000 23 TV023 1807050030 Trịnh Hoàng Anh 18/04/2000 Rút 24 TV024 1707060023 Trịnh Quỳnh Anh 05/09/1999 25 TV025 1707010039 Vũ Thị Phương Anh 24/10/1999 26 TV026 1707070001 Bùi Diệp Anh 05/03/1999 27 TV027 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30/11/1999 28 TV028 1707040006 Đoàn Thị Vân Anh 26/05/1999 29 TV029 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/06/1999 30 TV030 1801000004 Nguyễn Phương Anh 03/01/2000 31 TV031 1707070004 Nguyễn Thị Kim Anh 14/10/1998 32 TV032 1807010038 Phan Thị Quỳnh Anh 22/12/2000 33 TV033 1707010032 Trần Thị Anh 18/02/1999 34 TV034 1807010043 Vũ Hoàng Anh 15/02/2000 35 TV035 1707030001 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 36 TV036 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 37 TV037 1807040012 Lê Vân Anh 14/12/2000 38 TV038 1807010031 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/04/2000 39 TV039 1707010029 Phan Thị Kim Anh 14/08/1999 40 TV040 1707080012 Trần Quỳnh Anh 27/08/1999 PHÒNG: 608C Ca 1- Chiều DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019 THI NGÀY 12/01/2019

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

  • Upload
    others

  • View
    13

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV001 1807060008 Đỗ Thị Minh Anh 03/11/2000

2 TV002 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 Cấm thi

3 TV003 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999

4 TV004 1807010020 Nguyễn Minh Anh 12/10/2000 Cấm thi

5 TV005 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000

6 TV006 1707050014 Nguyễn Thị Phương Anh 07/11/1999

7 TV007 1707050015 Nguyễn Thị Thục Anh 26/08/1999

8 TV008 1707010027 Phạm Thị Vân Anh 14/11/1999

9 TV009 1707050023 Trương Quỳnh Anh 28/11/1999

10 TV010 1707010035 Trương Thị Kiều Anh 28/07/1999

11 TV011 1707080002 Lê Phương Anh 28/01/1999

12 TV012 1707040014 Nguyễn Khánh Quỳnh Anh 04/11/1999

13 TV013 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000

14 TV014 1707040015 Nguyễn Ngọc Anh 08/06/1999

15 TV015 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04/10/1999

16 TV016 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh 13/12/1999

17 TV017 1807010032 Nguyễn Thị Vân Anh 06/12/2000

18 TV018 1707080011 Nguyễn Trần Thị Quỳn Anh 08/04/1999

19 TV019 1707010030 Phan Thị Vân Anh 01/05/1999

20 TV020 1707010031 Trần Diệu Tú Anh 19/08/1999

21 TV021 1707030014 Trần Khoa Quỳnh Anh 23/09/1999

22 TV022 1807010042 Trình Thị Nhật Anh 23/04/2000

23 TV023 1807050030 Trịnh Hoàng Anh 18/04/2000 Rút

24 TV024 1707060023 Trịnh Quỳnh Anh 05/09/1999

25 TV025 1707010039 Vũ Thị Phương Anh 24/10/1999

26 TV026 1707070001 Bùi Diệp Anh 05/03/1999

27 TV027 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30/11/1999

28 TV028 1707040006 Đoàn Thị Vân Anh 26/05/1999

29 TV029 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/06/1999

30 TV030 1801000004 Nguyễn Phương Anh 03/01/2000

31 TV031 1707070004 Nguyễn Thị Kim Anh 14/10/1998

32 TV032 1807010038 Phan Thị Quỳnh Anh 22/12/2000

33 TV033 1707010032 Trần Thị Anh 18/02/1999

34 TV034 1807010043 Vũ Hoàng Anh 15/02/2000

35 TV035 1707030001 Bùi Diệu Anh 12/10/1999

36 TV036 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000

37 TV037 1807040012 Lê Vân Anh 14/12/2000

38 TV038 1807010031 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/04/2000

39 TV039 1707010029 Phan Thị Kim Anh 14/08/1999

40 TV040 1707080012 Trần Quỳnh Anh 27/08/1999

PHÒNG: 608C Ca 1- Chiều

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

Page 2: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV041 1707060020 Trần Thị Ngọc Anh 03/02/1999

42 TV042 1807080001 Dương Phương Anh 03/09/2000

43 TV043 1807100005 Đỗ Minh Anh 16/12/2000

44 TV044 1807010013 Lê Minh Anh 31/07/2000

45 TV045 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999

46 TV046 1707070003 Nguyễn Hồng Anh 19/10/1999

47 TV047 1801000005 Nguyễn Phương Anh 17/03/2000

48 TV048 1707060014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/12/1999

49 TV049 1707040021 Phạm Nguyễn Phương Anh 03/08/1999

50 TV050 1807010037 Phạm Thị Lan Anh 31/03/2000

51 TV051 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh 16/04/1999

52 TV052 1707050025 Vũ Ngọc Tường Anh 15/12/1999

53 TV053 1707030018 Vũ Quỳnh Anh 30/07/1999

54 TV054 1707060024 Vũ Quỳnh Anh 15/07/1999

55 TV055 1807060021 Vương Thị Hoài Anh 04/12/2000

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 3: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV056 1707010044 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/10/1999

2 TV057 1707040034 Tống Thị Ánh 13/05/1999

3 TV058 1807070016 Trần Thị Minh Ánh 25/09/2000

4 TV059 1707040033 Nguyễn Thị Hồng Ánh 29/08/1999

5 TV060 1707010047 Trần Thị Ngọc Ánh 09/07/1999

6 TV061 1707060026 Đỗ Thị Ngọc Ánh 15/09/1999

7 TV062 1807040033 Lê Minh Ánh 01/01/2000

8 TV063 1707010042 Nguyễn Thị Ánh 08/08/1999

9 TV064 1807010047 Nguyễn Thị Ánh 30/07/2000

10 TV065 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24/07/1999

11 TV066 1707040035 Bùi Thị Bích 12/08/1999

12 TV067 1807030016 Trần Tú Bình 17/10/2000

13 TV068 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình 17/01/1999

14 TV069 1707030020 Phạm Thị Bình 29/03/1999

15 TV070 1607030023 Nguyễn Đức Cương 10/07/1998

16 TV071 1707010056 Nguyễn Minh Châu 17/01/1999

17 TV072 1707080015 Đặng Quỳnh Châu 05/08/1999

18 TV073 1807070146 Phùng Thị Linh Chi 05/05/1998

19 TV074 1707070013 Trần Thảo Chi 27/06/1999

20 TV075 1707020022 Lê Thị Kim Chi 09/07/1999

21 TV076 1707100008 Nguyễn Hà Chi 15/05/1999

22 TV077 1707060036 Nguyễn Thị Kim Chi 31/10/1999 Cấm thi

23 TV078 1801000009 Nguyễn Linh Chi 12/11/2000

24 TV079 1707030025 Nguyễn Minh Chi 27/04/1999

25 TV080 1807070021 Phạm Thị Kiều Chinh 31/05/2000

26 TV081 1707070014 Vũ Thùy Chinh 11/01/1999

27 TV082 1807040046 Đinh Thị Thùy Dung 19/07/2000

28 TV083 1807040052 Phạm Thị Thùy Dung 12/08/2000

29 TV084 1707060042 Lê Thị Phương Dung 06/11/1999

30 TV085 1707040048 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 11/11/1999

31 TV086 1701000014 Trần Phương Dung 28/10/1999

32 TV087 1707010067 Khuất Tiến Dũng 12/03/1999

33 TV088 1707090025 Lê Thị Duyên 26/07/1999

34 TV089 1807050043 Đỗ Hà Dương 16/05/2000

35 TV090 1807090030 Nguyễn Đức Dương 01/03/2000

36 TV091 1807090032 Nguyễn Thùy Dương 07/02/2000 Cấm thi

37 TV092 1707010075 Nguyễn Hồng Dương 11/11/1999

38 TV093 1707090027 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/04/1999

39 TV094 1707100015 Trần Thùy Dương 08/12/1998

40 TV095 1707010074 Ngô Thuỳ Dương 13/11/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 612C Ca 1- Chiều

Page 4: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV096 1807070024 Nguyễn Quý Dương 29/09/2000

42 TV097 1707040050 Nguyễn Thị Dựu 04/01/1999

43 TV098 1807010075 Nguyễn Khoa Đại 17/12/2000

44 TV099 1807060040 Ngô Thị Đào 21/09/2000

45 TV100 1707040052 Nguyễn Hồng Đăng 01/12/1999

46 TV101 1707010079 Đào Thúy Điềm 18/04/1999

47 TV102 1707010080 Nghiêm Văn Đông 16/12/1999

48 TV103 1707090031 Vũ Ngọc Đức 17/09/1999 NO_HP

49 TV104 1707060047 Dương Hương Giang 20/11/1999

50 TV105 1707060048 Nguyễn Bá Quỳnh Giang 11/02/1999

51 TV106 1807070030 Nguyễn Thị Hồng Giang 22/09/2000

52 TV107 1807050048 Đặng Thị Kim Giang 26/10/2000

53 TV108 1707080020 Phạm Hương Giang 12/11/1998

54 TV109 1707070020 Lưu Quỳnh Giang 29/10/1999

55 TV110 1707060050 Nguyễn Thị Ngân Giang 29/11/1999

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 5: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV111 1707070022 Trần Thu Giang 18/01/1999

2 TV112 1707060054 Lê Thu Hà 25/06/1999

3 TV113 1807090037 Lê Vũ Hoàng Hà 12/11/2000

4 TV114 1707010092 Nguyễn Thị Thu Hà 11/07/1999

5 TV115 1707080022 Nguyễn Thị Thu Hà 03/11/1999

6 TV116 1707010094 Nguyễn Thu Hà 04/01/1999

7 TV117 1707030035 Tạ Thị Thu Hà 14/07/1999

8 TV118 1707020033 Đặng Thị Hải Hà 07/08/1999

9 TV119 1707020035 Nguyễn Thị Thu Hà 21/02/1999

10 TV120 1707010089 Nông Mai Hà 14/08/1999

11 TV121 1707040057 Đinh Thị Thu Hà 31/01/1999

12 TV122 1707060058 Nguyễn Thị Thu Hà 31/05/1999

13 TV123 1707010088 Đinh Thu Hà 07/07/1999

14 TV124 1707040059 Nguyễn Thị Hà 04/06/1999

15 TV125 1707010093 Nguyễn Thị Thu Hà 01/09/1999

16 TV126 1707040060 Nguyễn Thị Thu Hà 06/10/1999

17 TV127 1707070025 Trần Thị Hạ 04/04/1999

18 TV128 1801000015 Lê Nguyễn Thu Hải 19/11/2000

19 TV129 1707070026 Đỗ Ngọc Hải 23/10/1999

20 TV130 1707040064 Nguyễn Thị Hạnh 24/09/1999

21 TV131 1707060063 Phạm Thị Mỹ Hạnh 15/11/1999

22 TV132 1707010100 Văn Hồng Hạnh 07/07/1999

23 TV133 1707070030 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/03/1999

24 TV134 1707040062 Hà Minh Hạnh 14/02/1999

25 TV135 1707010106 Trần Thị Thu Hằng 28/11/1999

26 TV136 1707090037 Phạm Thanh Hằng 23/07/1999

27 TV137 1707010105 Phạm Thu Hằng 03/02/1999

28 TV138 1707030039 Lê Thu Hằng 12/08/1999

29 TV139 1707100018 Nguyễn Thanh Hằng 20/11/1999

30 TV140 1801000017 Duy Thu Hằng 31/01/2000

31 TV141 1801000018 Hoàng Diệu Hằng 12/01/2000

32 TV142 1707040078 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/01/1999

33 TV143 1807070043 Phùng Thị Thu Hằng 25/09/2000

34 TV144 1707070039 Trịnh Thị Thu Hằng 14/06/1999

35 TV145 1707070035 Lê Thị Hằng 02/07/1999

36 TV146 1707090036 Nguyễn Diệu Ánh Hằng 23/10/1999

37 TV147 1707050057 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/10/1999

38 TV148 1707010104 Nguyễn Thu Hằng 10/11/1999

39 TV149 1807060061 Phạm Thị Thu Hằng 11/11/2000

40 TV150 1707010107 Trịnh Thu Hằng 01/09/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 708C Ca 1- Chiều

Page 6: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV151 1807040088 Nguyễn Ngọc Hân 10/08/2000

42 TV152 1807040090 Nguyễn Thị Hậu 28/09/2000

43 TV153 1707040081 Dương Thị Thu Hậu 22/08/1999

44 TV154 1707010109 Nguyễn Thị Hậu 19/12/1999

45 TV155 1707050060 Lê Phương Hiền 20/06/1997

46 TV156 1807010111 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/2000 Cấm thi

47 TV157 1707070043 Nguyễn Thu Hiền 15/09/1999

48 TV158 1707060076 Võ Thuý Hiền 30/03/1999

49 TV159 1707060071 Hoàng Thanh Hiền 31/01/1999

50 TV160 1707010113 Hoàng Thị Hiền 21/08/1999 Cấm thi

51 TV161 1707070042 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/06/1999

52 TV162 1707060070 Đậu Thị Hiền 14/10/1999

53 TV163 1807010114 Vương Ngọc Hiền 26/11/2000

54 TV164 1707050061 Lê Thị Thu Hiền 06/03/1999

55 TV165 1807060066 Mai Thanh Hiền 10/01/2000

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 7: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV166 1707030044 Hồ Sỹ Hiệp 21/08/1999

2 TV167 1707080028 Lưu Hoàng Hiệp 12/09/1999

3 TV168 1707060078 Kiều Minh Hiếu 11/05/1999

4 TV169 1807010116 Dương Văn Hiếu 25/07/2000

5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999

6 TV171 1707080030 Phạm Thị Phương Hoa 05/08/1999

7 TV172 1707070045 Trương Thị Hoa 14/12/1999

8 TV173 1807040096 Đỗ Long Hoa 04/01/2000

9 TV174 1807010117 Đặng Thị Hoa 03/04/2000

10 TV175 1807060071 Lăng Thị Hòa 31/08/2000

11 TV176 1707060084 Tạ Thu Hoài 18/09/1999

12 TV177 1807030042 Vũ Thị Hoài 18/07/2000

13 TV178 1807030041 Bùi Thị Hoài 26/05/2000

14 TV179 1707050064 Phạm Thanh Hoài 24/03/1999

15 TV180 1807060074 Hoàng Nhật Hoàng 10/01/2000

16 TV181 1707080031 Nguyễn Thái Hoàng 28/08/1999

17 TV182 1707070048 Nguyễn Thị Hồng 13/08/1999

18 TV183 1807010121 Nguyễn Thị Hồng 04/10/2000

19 TV184 1707010132 Hà Thị Thu Huế 13/08/1998

20 TV185 1807040105 Ngô Hoàng Huế 27/09/2000

21 TV186 1707010131 Bùi Thị Phương Huế 04/04/1999

22 TV187 1707040103 Nguyễn Thị Huệ 07/02/1999

23 TV188 1707040104 Phùng Thị Huệ 04/08/1999

24 TV189 1801000024 Hoàng Trọng Hùng 07/02/2000

25 TV190 1807090046 Nguyễn Quang Huy 21/08/2000 Cấm thi

26 TV191 1707040108 Lê Thị Thanh Huyền 11/05/1999

27 TV192 1807090047 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/06/2000

28 TV193 1801000027 Nguyễn Thu Huyền 09/10/2000

29 TV194 1707010147 Phạm Thị Thanh Huyền 04/03/1999

30 TV195 1701000027 Phạm Thị Thu Huyền 04/10/1999

31 TV196 1707010139 Lã Thị Thanh Huyền 23/03/1999

32 TV197 1707010148 Tô Thị Thanh Huyền 31/07/1999

33 TV198 1707010143 Nguyễn Ngọc Huyền 04/07/1999

34 TV199 1707070053 Nguyễn Thị Huyền 19/02/1999

35 TV200 1707100022 Trần Thị Thu Huyền 04/11/1999

36 TV201 1707040107 Đặng Minh Huyền 22/10/1998

37 TV202 1807040110 Hoàng Thị Ngọc Huyền 24/03/2000

38 TV203 1707060099 Tạ Minh Huyền 05/12/1999

39 TV204 1707010149 Dương Thái Hương 18/11/1999

40 TV205 1707010150 Linh Hà Mai Hương 02/11/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 712C Ca 1- Chiều

Page 8: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV206 1707010154 Nguyễn Thị Thu Hương 11/01/1999

42 TV207 1807040122 Nguyễn Thị Lan Hương 02/04/2000

43 TV208 1707070057 Nguyễn Thị Thu Hương 08/06/1999

44 TV209 1807040124 Nguyễn Thu Hương 25/07/2000

45 TV210 1807070055 Dương Thị Hương 01/11/2000

46 TV211 1707070059 Trần Quỳnh Hương 27/06/1999

47 TV212 1707030061 Trần Thu Hương 28/08/1999

48 TV213 1807010142 Nguyễn Mai Hương 13/08/2000

49 TV214 1707020055 Nguyễn Thị Hương 07/07/1999

50 TV215 1707060106 Phạm Thị Thanh Hương 17/05/1999

51 TV216 1801000028 Nguyễn Thị Thu Hường 25/10/2000

52 TV217 1707090054 Nguyễn Thị Hường 25/02/1999

53 TV218 1707020059 Nguyễn Thị Thu Hường 27/12/1997

54 TV219 1707070063 Trịnh Thu Hường 29/03/1999

55 TV220 1707020058 Ngô Thị Thúy Hường 22/10/1999

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 9: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV221 1707010160 Nguyễn Thúy Hường 05/12/1999

2 TV222 1707040122 Nguyễn Thúy Hường 14/09/1999

3 TV223 1707050075 Lê Huy Kiên 16/11/1999

4 TV224 1707080038 Nguyễn Lê Bảo Khánh 14/12/1999

5 TV225 1707070064 Lại Thị Khánh 07/02/1999

6 TV226 1807040129 La Vân Khánh 11/05/2000

7 TV227 1807060087 Vương Minh Khôi 04/12/2000

8 TV228 1807070060 Nguyễn Thị Lan 28/01/2000

9 TV229 1707010169 Luyện Phương Lan 27/09/1999

10 TV230 1807010155 Nguyễn Thị Liên 15/10/2000

11 TV231 1707050079 Phùng Thị Phương Liên 27/08/1999

12 TV232 1707020060 Nguyễn Lê Liên 27/03/1999

13 TV233 1707070066 Hoàng Thị Liên 01/09/1999

14 TV234 1807040133 Khổng Ngọc Linh 18/11/2000

15 TV235 1707050084 Lê Thùy Linh 25/09/1999

16 TV236 1807090057 Nguyễn Phương Linh 22/06/2000

17 TV237 1807020070 Trần Thị Hoài Linh 12/08/2000

18 TV238 1707010196 Triệu Thùy Linh 17/12/1999

19 TV239 1707100031 Vũ Phương Linh 18/11/1999 Cấm thi

20 TV240 1707080042 Đặng Thị Phương Linh 12/07/1999

21 TV241 1707080044 Lê Phan Thùy Linh 07/12/1999

22 TV242 1707040135 Lê Thị Linh 10/08/1998 Rút

23 TV243 1801000035 Nguyễn Thị Thảo Linh 16/04/2000

24 TV244 1807090058 Phạm Thị Ngọc Linh 02/07/2000

25 TV245 1707070082 Phạm Thị Thùy Linh 22/01/1999

26 TV246 1707040133 Hoàng Khánh Linh 20/10/1999

27 TV247 1707070073 Nguyễn Hải Linh 14/08/1999

28 TV248 1707070075 Nguyễn Tân Linh 13/11/1998

29 TV249 1707070077 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/02/1999

30 TV250 1707070080 Nguyễn Thùy Linh 30/03/1999

31 TV251 1807050077 Trần Thị Thùy Linh 22/10/1997

32 TV252 1707070086 Vũ Yến Linh 10/01/1999

33 TV253 1707010182 Lê Thùy Linh 19/08/1999

34 TV254 1807010160 Lê Trúc Linh 03/01/2001

35 TV255 1807070065 Nguyễn Diệu Linh 28/09/2000

36 TV256 1707010185 Nguyễn Khánh Linh 16/05/1999

37 TV257 1807010161 Nguyễn Phương Linh 21/07/2000

38 TV258 1707010186 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/06/1999

39 TV259 1707090063 Phạm Quang Linh 02/04/1999 NO_HP, CT

40 TV260 1707040147 Tô Nguyệt Linh 27/11/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 714C Ca 1- Chiều

Page 10: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV261 1807010169 Trần Diệu Linh 19/07/2000

42 TV262 1707090059 Dương Gia Linh 17/09/1999

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 11: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV263 1707010181 Lê Khánh Linh 13/05/1999

2 TV264 1707010183 Ngô Thị Phương Linh 22/08/1999

3 TV265 1707060124 Nguyễn Thị Thảo Linh 06/09/1999

4 TV266 1707070079 Nguyễn Thùy Linh 19/07/1999

5 TV267 1807030061 Phùng Thị Linh 13/11/2000

6 TV268 1707040146 Tiến Thị Nhật Linh 23/02/1999

7 TV269 1707020066 Trần Thị Thùy Linh 13/12/1999

8 TV270 1707060128 Trần Thị Thùy Linh 07/11/1999

9 TV271 1807060107 Cao Thị Thanh Loan 07/08/2000

10 TV272 1707030074 Đoàn Thị Loan 12/10/1999

11 TV273 1707060130 Trần Thị Thanh Loan 04/09/1999

12 TV274 1707030126 Đào Phương Loan 05/05/1999

13 TV275 1707090068 Nguyễn Ngọc Loan 22/11/1999

14 TV276 1707010198 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/08/1999

15 TV277 1807010177 Trịnh Nguyễn Duy Long 28/07/2000

16 TV278 1707030076 Phạm Thị Vương Lữ 05/04/1999

17 TV279 1707080049 Lê Khánh Ly 19/07/1999

18 TV280 1807090062 Mai Hoàng Ly 25/09/2000

19 TV281 1807060110 Nguyễn Thị Hương Ly 21/08/2000

20 TV282 1807060111 Vũ Thị Huệ Ly 27/03/2000 Rút

21 TV283 1707010203 Nguyễn Hương Ly 27/03/1999

22 TV284 1707060135 Trần Thị Khánh Ly 23/12/1999

23 TV285 1707090070 Dương Thảo Ly 08/01/1999

24 TV286 1707060136 Bùi Thị Hải Lý 15/04/1999

25 TV287 1707050096 Đỗ Sao Mai 18/06/1999

26 TV288 1707010210 Trần Ngọc Mai 29/09/1999

27 TV289 1807070075 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/04/2000

28 TV290 1707070090 Trần Hương Mai 01/09/1999

29 TV291 1707020070 Chử Thị Mai 21/03/1999

30 TV292 1707040161 Đỗ Thị Ngọc Mai 18/04/1999

31 TV293 1707010204 Hoàng Trúc Mai 28/12/1999

32 TV294 1707050100 Trần Phương Mai 03/07/1999

33 TV295 1807020084 Nguyễn Hà Mi 22/11/2000

34 TV296 1807050085 Ngô Thị Nhật Minh 12/06/1999

35 TV297 1707070091 Nguyễn Thị Mơ 23/06/1999

36 TV298 1707040167 Thiều Thị Trà My 26/01/1999

37 TV299 1707040166 Quách Thị Trà My 10/10/1999

38 TV300 1707010222 Vương Trà My 30/03/1999

39 TV301 1707040169 Vũ Trà My 11/11/1999

40 TV302 1707010223 Nguyễn Thị Mỵ 07/03/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 608C Ca 2- Chiều

Page 12: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV303 1707010224 Nguyễn Thị Nam 09/08/1999

42 TV304 1707010226 Ngô Thị Ninh 14/01/1999

43 TV305 1707070094 Chu Thị Ninh 26/04/1999

44 TV306 1707010225 Lê Thị Đăng Ninh 26/10/1999

45 TV307 1707010230 Trương Thị Thúy Nga 13/02/1999

46 TV308 1707030079 Nguyễn Hằng Nga 23/01/1999

47 TV309 1807010197 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/04/2000

48 TV310 1707080052 Trần Thị Nga 24/12/1999

49 TV311 1707070098 Nguyễn Thị Thanh Nga 04/11/1999

50 TV312 1707010228 Đỗ Thị Thúy Nga 20/04/1999

51 TV313 1807040164 Hà Thanh Nga 07/02/2000

52 TV314 1707030080 Nguyễn Thị Nga 02/09/1999

53 TV315 1707030083 Vũ Hải Ngân 25/04/1999

54 TV316 1707090079 Nguyễn Thị Ngân 01/04/1999

55 TV317 1707070099 Lê Thảo Ngân 21/08/1999

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 13: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV318 1807060121 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/12/2000

2 TV319 1807040171 Phạm Thị Ngân 27/10/2000

3 TV320 1707070100 Nguyễn Thảo Ngân 18/12/1999

4 TV321 1707030082 Phạm Tuyết Ngân 25/09/1999

5 TV322 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18/09/1999

6 TV323 1807040172 Nguyễn Xuân Nghĩa 28/09/2000

7 TV324 1707040177 Trần Trung Nghĩa 05/12/1999

8 TV325 1707040179 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/02/1999

9 TV326 1807060125 Trần Minh Ngọc 19/03/2000

10 TV327 1807060126 Trịnh Thị Hồng Ngọc 01/01/2000

11 TV328 1701000044 Nguyễn Thảo Ngọc 25/04/1999

12 TV329 1807040175 Nguyễn Kim Ánh Ngọc 01/09/2000

13 TV330 1807070087 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/05/2000

14 TV331 1807050151 Lê Độ Nam Nguyên 08/10/2000

15 TV332 1807010217 Nguyễn Thị Nguyên 28/03/2000 Cấm thi

16 TV333 1807050098 Trần Thị Minh Nguyệt 10/12/2000

17 TV334 1707010246 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08/02/1999

18 TV335 1707010247 Nguyễn Thị Thúy Nhài 26/04/1999

19 TV336 1707040188 Đỗ Hà Nhi 17/12/1999

20 TV337 1707010251 Nguyễn Bình Nhi 17/10/1999

21 TV338 1707030128 Hoàng Tuyết Nhung 14/11/1999

22 TV339 1707040195 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07.02.1999

23 TV340 1707010258 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/10/1999

24 TV341 1807070096 Vũ Kiều Nhung 26/10/2000

25 TV342 1807010221 Dương Thị Nhung 02/01/2000

26 TV343 1707030088 Lâm Đào Trang Nhung 27/11/1999

27 TV344 1707070103 Lê Thị Hồng Nhung 24/08/1999

28 TV345 1807090085 Trần Hồng Nhung 20/10/2000

29 TV346 1807060132 Khuất Thị Nhung 08/11/2000

30 TV347 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung 19/09/1999

31 TV348 1707070105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/12/1999

32 TV349 1707030090 Lê Trâm Oanh 05/01/1999

33 TV350 1707070107 Nguyễn Kiều Oanh 12/12/1999

34 TV351 1707010260 Phạm Thị Oanh 28/09/1999

35 TV352 1707040201 Nguyễn Thị Oánh 13/04/1999

36 TV353 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc 24/02/1999

37 TV354 1807090089 Hoàng Nguyễn Nam Phương 24/02/2000

38 TV355 1807010235 Lê Thu Phương 22/10/2000 Rút

39 TV356 1707060157 Nguyễn Mai Phương 24/06/1999

40 TV357 1707010270 Phan Thị Thu Phương 10/03/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 612C Ca 2- Chiều

Page 14: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV358 1707030096 Trần Hoài Phương 28/12/1999

42 TV359 1707080061 Đỗ Thị Phương 07/03/1999

43 TV360 1707010265 Nguyễn Anh Phương 13/12/1999

44 TV361 1707030093 Đỗ Minh Phương 12/08/1999

45 TV362 1707020090 Lê Thị Hà Phương 08/06/1999

46 TV363 1707010269 Nguyễn Thị Thu Phương 01/02/1999

47 TV364 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương 13/11/1999

48 TV365 1707020092 Trần Thanh Phương 06/07/1999

49 TV366 1807060139 Lê Thị Ngọc Phương 07/09/2000

50 TV367 1707060159 Nguyễn Thị Thu Phương 16/10/1999

51 TV368 1807030084 Phùng Thị Phương 18/02/2000

52 TV369 1707010272 Trần Thị Thanh Phương 06/09/1999

53 TV370 1707070110 Ngô Như Phương 12/03/1999

54 TV371 1707100044 Nguyễn Lâm Phương 17/03/1999

55 TV372 1807040206 Đào Thị Phượng 09/12/2000

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 15: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV373 1707030097 Nguyễn Minh Phượng 22/09/1999

2 TV374 1707040212 Phạm Thị Hồng Phượng 06/08/1999

3 TV375 1807100046 Trần Đức Quang 04/12/2000 Cấm thi

4 TV376 1807090095 Nguyễn Minh Quân 26/10/2000

5 TV377 1807010243 Vũ Anh Quân 06/10/2000

6 TV378 1807010244 Đinh Thị Quyên 01/12/2000

7 TV379 1707070118 Lê Nguyễn Quyên 12/10/1999

8 TV380 1807040210 Nguyễn Thị Chúc Quỳnh 15/10/1999

9 TV381 1807010247 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 08/08/2000

10 TV382 1807060146 Nguyễn Thúy Quỳnh 15/09/2000

11 TV383 1707060164 Lê Phương Quỳnh 26/08/1999

12 TV384 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh 30/09/1999

13 TV385 1707060163 Bùi Thuý Quỳnh 28/12/1999

14 TV386 1807060145 Hoàng Thị Quỳnh 01/11/2000

15 TV387 1707060167 Nguyễn Thu Quỳnh 27/08/1999

16 TV388 1807030089 Phùng Thị Quỳnh 12/02/2000

17 TV389 1807060147 Phan Ngọc Quỳnh 24/03/2000

18 TV390 1707020097 Trần Thị Quỳnh 03/04/1999

19 TV391 1707040223 Trần Thị Phương Quỳnh 14/01/1999

20 TV392 1807040213 Trần Thị Ánh Sao 09/09/2000

21 TV393 1807030090 Trần Thị Sen 30/09/2000

22 TV394 1807010249 Đỗ Hoàng Sơn 13/03/2000

23 TV395 1807090097 Hoàng Trường Sơn 22/11/2000

24 TV396 1707030099 Đặng Thái Sơn 13/01/1999

25 TV397 1807060203 Nguyễn Ngọc Sơn 05/07/2000

26 TV398 1707010286 Lê Thanh Tâm 30/09/1999

27 TV399 1707070123 Lê Thị Tâm 07/09/1999

28 TV400 1707070124 Nguyễn Thị Tâm 29/01/1999

29 TV401 1707030100 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/06/1999

30 TV402 1707040226 Chu Thị Minh Tâm 29/04/1999

31 TV403 1707080065 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/01/1999

32 TV404 1707060172 Nguyễn Thị Bích Tiên 19/10/1999

33 TV405 1807060152 Phạm Ngọc Tính 18/10/2000

34 TV406 1707050126 Đoàn Thanh Tịnh 18/04/1998

35 TV407 1807080061 Cù Minh Tú 23/12/2000 Cấm thi

36 TV408 1707050127 Nguyễn Vũ Cẩm Tú 13/12/1999 Cấm thi

37 TV409 1707100048 Hà Thị Thanh Tú 27/04/1999

38 TV410 1707010289 Lê Khánh Tú 28/03/1999

39 TV411 1707070128 Nguyễn Cẩm Tú 18/11/1999

40 TV412 1807070108 Đào Thị Tuyên 20/11/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 708C Ca 2- Chiều

Page 16: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV413 1707010293 Dư Ánh Tuyết 04/08/1999

42 TV414 1707100051 Bùi Thị Thanh 15/07/1999

43 TV415 1707070132 Trần Thị Thanh 05/01/1999

44 TV416 1707040236 Trần Thị Phương Thanh 18/12/1999

45 TV417 1707040235 Nguyễn Vinh Thị Thanh 05/10/1999

46 TV418 1707040237 Vương Thị Thanh 29/10/1999

47 TV419 1807080069 Cao Ngọc Thu Thảo 05/01/2000

48 TV420 1707010302 Hà Phương Thảo 28/07/1999

49 TV421 1801000052 Nguyễn Thanh Thảo 26/12/2000

50 TV422 1807010270 Phạm Thị Thanh Thảo 29/01/2000

51 TV423 1707040239 Hoàng Trang Thảo 18/04/1999

52 TV424 1807040226 Nguyễn Phương Thảo 31/12/2000

53 TV425 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11/02/1999

54 TV426 1707100053 Nguyễn Phương Thảo 16/08/1999

55 TV427 1707070133 Tạ Thị Thanh Thảo 07/08/1999

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 17: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV428 1707020108 Vũ Thị Thảo 29/08/1999

2 TV429 1707010300 Bùi Phương Thảo 01/02/1999

3 TV430 1707040251 Trần Thị Thu Thảo 18/09/1999

4 TV431 1807010269 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/09/2000

5 TV432 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm 26/08/1999

6 TV433 1807010276 Đặng Ngọc Thiện 13/10/2000

7 TV434 1707010313 Nguyễn Thị Thoa 04/05/1999

8 TV435 1707080072 Nguyễn Xuân Thơ 02/09/1999

9 TV436 1807040236 Võ Thị Thơ 12/07/2000

10 TV437 1707030108 Nguyễn Ngọc Kim Thu 14/08/1999

11 TV438 1707010317 Nguyễn Thị Minh Thu 12/12/1999

12 TV439 1707040261 Nguyễn Thị Thu 17/01/1999

13 TV440 1707060191 Phan Thị Thu 14/11/1999

14 TV441 1807010286 Trần Thị Thu Thùy 12/01/2000

15 TV442 1807070121 Hà Thanh Thủy 12/08/2000

16 TV443 1707010322 Nguyễn Thị Thủy 14/09/1999

17 TV444 1707060196 Tạ Thu Thủy 23/07/1999

18 TV445 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19/06/1999

19 TV446 1707010327 Đặng Thị Thúy 20/09/1999

20 TV447 1707040270 Đinh Thị Thúy 20/08/1999

21 TV448 1707080074 Lê Thị Ngọc Thúy 06/04/1999

22 TV449 1707010328 Lương Diệu Thúy 05/08/1999

23 TV450 1807060175 Nguyễn Anh Thư 27/10/2000

24 TV451 1807080074 Trần Minh Thư 25/04/2000 Cấm thi

25 TV452 1707040275 Nguyễn Thị Minh Thư 13/02/1999

26 TV453 1707030109 Bá Thị Thương 06/10/1999

27 TV454 1801000056 Trần Hoàng Nhật Thy 01/01/2000

28 TV455 1707030111 Thân Thu Trà 01/10/1999

29 TV456 1807070129 Hoàng Hạnh Trang 14/10/2000

30 TV457 1807070130 Mai Thị Kiều Trang 17/05/2000

31 TV458 1807010307 Mai Thị Thùy Trang 23/09/2000 Rút

32 TV459 1707060203 Nguyễn Kiều Trang 30/12/1999

33 TV460 1707050146 Nguyễn Thị Minh Trang 24/03/1999

34 TV461 1801000059 Nguyễn Thu Trang 23/08/2000

35 TV462 1807090111 Nguyễn Thu Trang 08/11/2000

36 TV463 1707090115 Nguyễn Thu Hà Trang 08/10/1999

37 TV464 1807070126 Đào Thị Thu Trang 07/03/2000

38 TV465 1707010344 Đoàn Thị Trang 16/11/1999

39 TV466 1807010301 Đỗ Thảo Trang 05/10/2000

40 TV467 1707090110 Khuất Thị Trang 15/09/1999

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 712C Ca 2- Chiều

Page 18: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV468 1807090107 Lê Huyền Trang 10/11/2000

42 TV469 1707040281 Lương Thị Hà Trang 01/03/1999

43 TV470 1707070148 Trần Thị Huyền Trang 18/12/1999

44 TV471 1807010323 Vũ Vân Trang 02/06/2000

45 TV472 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang 28/12/1999

46 TV473 1707070143 Lê Thị Minh Trang 19/03/1999

47 TV474 1707010352 Nguyễn Thị Trang 09/02/1999

48 TV475 1807040266 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/02/2000

49 TV476 1707070147 Nguyễn Thị Thu Trang 18/05/1999

50 TV477 1707040289 Nguyễn Thu Trang 30/10/1999

51 TV478 1807060185 Trần Thị Thùy Trang 21/08/2000

52 TV479 1707070149 Vũ Thị Huyền Trang 30/08/1998

53 TV480 1807010322 Vũ Thị Thu Trang 12/02/1999

54 TV481 1807050134 Vũ Thu Trang 30/07/2000

55 TV482 1807030103 Dương Thùy Trang 31/05/2000

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 19: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

Stt SBD MaSV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 TV483 1801000057 Nguyễn Hương Trang 03/05/2000

2 TV484 1807050130 Nguyễn Thị Linh Trang 14/09/2000

3 TV485 1707060207 Phùng Thùy Trang 26/10/1999

4 TV486 1707010343 Đinh Thị Trang 26/10/1999

5 TV487 1707070146 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/04/1999

6 TV488 1707040290 Nguyễn Thu Trang 08/04/1999

7 TV489 1707010356 Phạm Lê Hoài Trang 10/06/1999

8 TV490 1707050149 Phạm Thị Thuỳ Trang 09/01/1999

9 TV491 1707040293 Phùng Thị Mai Trang 26/12/1999

10 TV492 1707010358 Vũ Hà Trang 15/05/1999

11 TV493 1707010359 Vũ Huyền Trang 23/05/1999

12 TV494 1707010361 Vũ Thu Trang 27/11/1999

13 TV495 1707040301 Vũ Ngọc Trâm 18/10/1999

14 TV496 1707010365 Nguyễn Quang Trung 06/01/1999

15 TV497 1807040270 Bùi Ngọc Trung 24/06/2000

16 TV498 1707040303 Lê Thị Thu Uyên 31.12.1999

17 TV499 1707040304 Nguyễn Thúy Uyên 21/10/1999

18 TV500 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên 15/04/1999

19 TV501 1707010371 Nguyễn Tố Uyên 19/05/1999

20 TV502 1707010370 Lương Thị Thu Uyên 20/02/1999

21 TV503 1707070151 Lê Thị Thu Uyên 12/09/1999

22 TV504 1707010373 Vũ Thu Uyên 30/10/1999

23 TV505 1807060190 Vương Thu Vân 29/05/2000

24 TV506 1807040281 Nguyễn Thu Vân 28/10/2000

25 TV507 1707080087 Phạm Thảo Vân 18/02/1999

26 TV508 1707010379 Trần Ánh Vân 06/02/1999

27 TV509 1801000062 Trần Thảo Vân 21/09/2000

28 TV510 1707070155 Nguyễn Thị Vân 01/11/1999

29 TV511 1807010330 Phùng Thanh Vân 06/02/2000

30 TV512 1707080084 Lê Quế Vân 22/02/1999

31 TV513 1707010378 Nguyễn Thị Tường Vân 17/02/1999

32 TV514 1807070139 Tạ Cẩm Vân 29/09/2000

33 TV515 1707060215 Đào Thị Hồng Vân 30/06/1999

34 TV516 1807010336 Phùng Lê Yến Vy 05/03/2000 Cấm thi

35 TV517 1707060220 Phạm Thị Xinh 15/10/1999

36 TV518 1707010382 Hoàng Thị Xuân 18/06/1999

37 TV519 1707030129 Nguyễn Thị Thu Yên 11/12/1999

38 TV520 1707040314 Nguyễn Thị Hải Yến 07/07/1999

39 TV521 1707010386 Phạm Thị Yến 05/03/1999

40 TV522 1807070144 Trần Thị Hải Yến 18/07/2000

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (VLC5043)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019

THI NGÀY 12/01/2019

PHÒNG: 714C Ca 2- Chiều

Page 20: DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: TIẾNG VIỆT THỰC …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Tieng viet thuc hanh.pdf5 TV170 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 6 TV171 1707080030

41 TV523 1707080094 Đào Trần Hoàng Yến 29/07/1999

42 TV524 1707020125 Nguyễn Thị Hải Yến 27/11/1998

43 TV525 1707010387 Trần Thị Hải Yến 02/01/1999

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2019

(Ký và ghi rõ họ tên)