Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1 2001160221 ĐINH THÚY HIỀN 29/06/1998 Lớp 07DHTH4 4,773,000
2 2001160317 CAO HOÀNG NGỌC PHƯỢNG 19/11/1998 Lớp 07DHTH5 5,574,000
3 2001160173 NGUYỄN THẾ BẢO 01/11/1998 Lớp 07DHTH5 4,773,000
4 2001160222 LÊ THỊ NGỌC HIỀN 22/05/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000
5 2001160359 NGUYỄN THỊ NHƯ THƯƠNG 10/06/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
6 2001160411 NGUYỄN ĐỨC TÀI 10/10/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
7 2001160259 NGUYỄN NGỌC TUẤN KHÔI 31/10/1998 Lớp 07DHTH4 3,182,000
8 2001160227 LÊ TRỌNG HIẾU 28/05/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
9 2001160195 VÕ DOANH DOANH 14/02/1998 Lớp 07DHTH1 3,182,000
10 2001160224 PHẠM VĂN HIỆP 10/03/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
11 2001160198 LÊ TRUNG ĐỨC 29/08/1997 Lớp 07DHTH2 3,182,000
12 2001160263 NGUYỄN NGỌC LÂM 06/03/1998 Lớp 07DHTH4 3,182,000
13 2001160007 ĐOÀN THÀNH CÔNG 23/05/1997 Lớp 07DHTH1 3,182,000
14 2001160314 PHẠM HOÀNG PHÚC 28/07/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
15 2001160185 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 09/07/1998 Lớp 07DHTH1 3,182,000
16 2001160421 PHÙNG THẾ HOAN 08/04/1998 Lớp 07DHTH4 3,182,000
17 2001160250 NGUYỄN HUỲNH BÁ HUY 25/10/1998 Lớp 07DHTH4 3,182,000
18 2001160340 PHAN VĂN THẮNG 14/04/1998 Lớp 07DHTH4 3,360,000
19 2001160337 ĐINH VĂN TÂM 16/01/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
20 2001160277 HOÀNG THỊ BẠCH MAI 19/08/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000
21 2001160389 NGUYỄN QUANG VINH 20/05/1998 Lớp 07DHTH4 3,182,000
22 2001160623 LÊ THỊ THUỲ NHUNG 03/10/1997 Lớp 07DHTH5 3,182,000
23 2001160059 NGUYỄN TRUNG LỘC 03/05/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
Theo quyết định số: 2787/QĐ-DCT ngày 07/10/2019 của Hiệu trưởng trường Đại học Công
DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP
HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HK2 (2018 - 2019)
Trang1
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
24 2001160172 HOÀNG GIA BẢO 29/08/1998 Lớp 07DHTH1 3,182,000
25 2001160306 BÙI THỊ NINH 16/02/1998 Lớp 07DHTH4 3,182,000
26 2001170204 NGÔ KHÁNH TRÌNH 31/03/1999 Lớp 08DHTH4 4,127,200
27 2001170811 VƯƠNG TRUNG THUẬN 09/08/1999 Lớp 08DHTH1 4,127,200
28 2033170039 LÊ Ý NHƯ 26/03/1995 Lớp 08DHBM2 4,738,400
29 2001170031 VŨ DUY DƯƠNG 21/11/1999 Lớp 08DHTH2 3,539,200
30 2001170195 LÊ CHÍ TOÀN 25/07/1999 Lớp 08DHTH1 4,127,200
31 2001170103 LÊ HỒNG MINH 26/03/1999 Lớp 08DHTH2 4,715,200
32 2001170439 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 06/11/1998 Lớp 08DHTH1 5,308,800
33 2033172075 MAI THÀNH TÂM 28/08/1999 Lớp 08DHBM1 4,150,400
34 2001170234 NGUYỄN QUỐC VIỆT 02/10/1999 Lớp 08DHTH1 4,127,200
35 2001170376 HỒ CHÍ LÊN 24/07/1997 Lớp 08DHTH1 4,715,200
36 2001170138 PHẠM VĂN QUÂN 26/03/1999 Lớp 08DHTH1 4,127,200
37 2001170164 TRƯƠNG QUỐC THÁI 24/10/1999 Lớp 08DHTH1 4,127,200
38 2001170091 TRẦN QUANG LỘC 25/02/1999 Lớp 08DHTH2 4,127,200
39 2001170114 NGUYỄN TÚ NGUYÊN 29/09/1999 Lớp 08DHTH4 4,127,200
40 2033170112 TRƯƠNG THẾ DƯƠNG 18/09/1999 Lớp 08DHBM2 4,738,400
41 2001170218 THÂN ANH TUẤN 26/04/1998 Lớp 08DHTH2 4,127,200
42 2001170208 BÙI VŨ TRƯỜNG 23/08/1999 Lớp 08DHTH1 4,715,200
43 2001170801 BIỆN QUANG TRƯỜNG 01/04/1999 Lớp 08DHTH2 4,127,200
44 2001170200 HUỲNH NGỌC TRÍ 07/03/1999 Lớp 08DHTH2 4,127,200
45 2001170367 LÊ VĨNH KHIÊM 11/06/1999 Lớp 08DHTH1 4,519,200
46 2001170049 VÕ ANH HÀO 02/08/1999 Lớp 08DHTH4 3,539,200
47 2001170082 HUỲNH NGỌC KHÁNH 12/03/1999 Lớp 08DHTH2 4,380,800
48 2001170440 VÕ HOÀNG THUẬN 24/04/1999 Lớp 08DHTH3 3,539,200
49 2001180146 Nguyễn Sỹ Thành 20/04/2000 Lớp 09DHTH2 4,956,000
50 2001181235 Tô Đình Nhân 19/06/1997 Lớp 09DHTH6 3,304,000
Trang2
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
51 2033181102 Cô Thị Ngọc Quý 07/09/2000 Lớp 09DHBM3 5,160,000
52 2001180124 Ngô Tấn Lộc 18/04/2000 Lớp 09DHTH4 3,736,000
53 2001181294 Phạm Hồng Sơn 03/11/2000 Lớp 09DHTH9 3,736,000
54 2033180026 Nguyễn Thị Thu Hồng 19/06/1999 Lớp 09DHBM1 4,448,000
55 2033180129 Lê Thành Trung 18/08/2000 Lớp 09DHBM1 4,448,000
56 2033181116 Nguyễn Trung Kiên 03/11/2000 Lớp 09DHBM3 4,448,000
57 2001181114 Nguyễn Trọng Hiếu 16/04/2000 Lớp 09DHTH5 3,736,000
58 2001180228 Nguyễn Huy Khôi Nguyên 25/10/2000 Lớp 09DHTH6 3,736,000
59 2001181047 Phan Thành Đạt 18/01/2000 Lớp 09DHTH2 3,736,000
60 2001181062 Phan Thị Ngọc Dung 10/03/2000 Lớp 09DHTH4 3,736,000
61 2001181408 Vũ Văn Tuy 30/12/2000 Lớp 09DHTH9 3,736,000
62 2033180162 Đặng Hoàng Nhu 19/01/2000 Lớp 09DHBM2 4,448,000
63 2001181219 Võ Trung Nam 12/04/2000 Lớp 09DHTH7 3,520,000
64 2001181318 Nguyễn Thanh Thắng 18/04/2000 Lớp 09DHTH7 3,736,000
65 2001180074 Ngô Hoàng Thiên Tuệ 13/04/2000 Lớp 09DHTH1 3,736,000
66 2001180099 Lưu Văn Hoàng 27/02/2000 Lớp 09DHTH1 4,384,000
67 2001181417 Phạm Thị Vi 04/05/2000 Lớp 09DHTH9 3,736,000
68 2001180053 Trần Trương Viễn Du 18/03/2000 Lớp 09DHTH2 4,384,000
69 2001181163 Lê Huỳnh Phước Khôi 13/08/2000 Lớp 09DHTH1 3,736,000
70 2001180221 Đỗ Thanh Tùng 06/11/2000 Lớp 09DHTH8 3,736,000
71 2001181260 La Vĩ Phong 30/03/2000 Lớp 09DHTH8 3,736,000
72 2033181049 Nguyễn Kim Ngân 27/06/2000 Lớp 09DHBM1 4,448,000
73 2001181148 Phạm Mỹ Kha 05/12/2000 Lớp 09DHTH4 4,384,000
74 2001181003 Lê Nguyễn Long Quốc An 13/02/2000 Lớp 09DHTH4 4,384,000
75 2001181398 Nguyễn Anh Tuấn 17/07/2000 Lớp 09DHTH7 3,736,000
76 3001170139 NGUYỄN THỊ KIM MỸ 27/10/1999 Lớp 17CDTH1 2,466,000
77 3001170208 TRẦN QUỐC LÂN 30/05/1999 Lớp 17CDTH1 2,892,000
Trang3
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
78 3001181729 Phan Trần Hiếu Nhân 28/08/2000 Lớp 18CDTH2 4,512,000
79 3001182367 Võ Trường Sanh 17/04/2000 Lớp 18CDTH2 3,008,000
80 3001181809 Trịnh Ngọc Như Ý 08/03/1999 Lớp 18CDTH2 3,008,000
81 2008160141 NGUYỄN NỮ KIM TRÂN 20/10/1998 Lớp 07DHSH2 4,851,000
82 2008160103 PHAN NỮ HOÀNG OANH 20/02/1998 Lớp 07DHSH3 5,040,000
83 2008160161 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU VŨ 22/02/1998 Lớp 07DHSH1 3,360,000
84 2008160140 VŨ THỊ THANH TRẦM 16/09/1998 Lớp 07DHSH3 3,004,000
85 2008160104 PHẠM THỊ KIỀU OANH 28/03/1998 Lớp 07DHSH3 3,360,000
86 2008160317 HỒ TRƯƠNG NHƯ MỶ 24/08/1998 Lớp 07DHSH3 3,004,000
87 2008160108 NGUYỄN THANH NGỌC PHỤNG 22/05/1998 Lớp 07DHSH3 3,004,000
88 2008160107 PHẠM THỊ KIM PHÚC 20/09/1998 Lớp 07DHSH3 3,004,000
89 2008160155 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 03/04/1998 Lớp 07DHSH3 3,004,000
90 2008160057 PHAN TUẤN ANH KIỆT 18/11/1998 Lớp 07DHSH1 3,004,000
91 2008160109 NGUYỄN THỊ ĐÔNG PHƯƠNG 27/07/1998 Lớp 07DHSH1 3,004,000
92 2008160156 TĂNG THỊ KIM VÂN 27/02/1997 Lớp 07DHSH2 3,360,000
93 2008160062 LÊ THỊ THÙY LINH 29/10/1998 Lớp 07DHSH3 3,004,000
94 2008160148 CHÂU VĂN TÙNG 21/01/1998 Lớp 07DHSH3 3,004,000
95 2008170108 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 28/10/1999 Lớp 08DHSH2 3,954,400
96 2008170041 NGUYỄN NGỌC MINH HIỀN 16/05/1999 Lớp 08DHSH3 3,447,200
97 2013160229 DIỆP TIỂU THANH 25/03/1998 Lớp 07DHQT1 4,272,000
98 2013160214 ĐỖ THỊ QUỲNH 09/02/1998 Lớp 07DHQT1 2,848,000
99 2013160409 NGUYỄN THÙY LINH 16/03/1998 Lớp 07DHQT1 4,272,000
100 2013160316 VÕ THỊ THANH TUYỀN 18/11/1998 Lớp 07DHQT1 2,848,000
101 2013160339 NGUYỄN HỒNG VY 10/01/1998 Lớp 07DHQT1 3,560,000
102 2013160523 NGUYỄN PHƯƠNG THUẬN 15/08/1998 Lớp 07DHQT2 3,382,000
103 2013160393 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 07/08/1997 Lớp 07DHQT2 3,204,000
Trang4
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
104 2013160401 ĐOÀN THỊ KIỀU 05/05/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000
105 2013160467 LÊ TRẦN THANH THỦY 25/07/1998 Lớp 07DHQT2 3,204,000
106 2013160368 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 19/01/1998 Lớp 07DHQT2 3,204,000
107 2013160158 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 14/09/1998 Lớp 07DHQT2 2,848,000
108 2013160287 NGUYỄN THỊ TRANG 25/06/1998 Lớp 07DHQT3 3,204,000
109 2013160112 TRÌNH THỊ KIM LỢI 10/05/1998 Lớp 07DHQT3 3,916,000
110 2013160380 ĐOÀN LÊ MỸ HẬU 01/05/1998 Lớp 07DHQT4 4,272,000
111 2013160423 NGUYỄN THỊ THANH NGA 11/09/1998 Lớp 07DHQT4 3,382,000
112 2013160222 HUỲNH AN TÂM 03/12/1998 Lớp 07DHQT4 2,848,000
113 2013160473 ĐINH THỊ QUẾ TRĂM 16/12/1998 Lớp 07DHQT5 2,848,000
114 2013160626 BÙI THANH PHƯƠNG 27/07/1997 Lớp 07DHQT5 4,272,000
115 2013160480 VÕ THỊ NGỌC TRINH 26/02/1998 Lớp 07DHQT5 2,848,000
116 2013160369 NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 30/04/1998 Lớp 07DHQT5 2,848,000
117 2013160510 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 02/06/1998 Lớp 07DHQT5 3,738,000
118 2013160701 NGUYỄN DUY ĐÔNG 23/08/1998 Lớp 07DHQT5 3,916,000
119 2013160454 LÊ ĐẶNG THU TÂM 03/11/1998 Lớp 07DHQT5 3,560,000
120 2013160800 PHAN THỊ BẢO HÂN 24/10/1998 Lớp 07DHQT5 2,848,000
121 2013160463 LƯƠNG THỊ THUÝ 10/11/1998 Lớp 07DHQT5 2,848,000
122 2013170105 TRẦN THỊ HUỲNH NGÂN 22/06/1999 Lớp 08DHQT1 3,977,600
123 2013170132 LIÊU HOÀNG KIM PHƯỢNG 18/08/1999 Lớp 08DHQT1 4,704,000
124 2007170038 PHAN TRẦN MỸ DUYÊN 18/05/1999 Lớp 08DHQT1 3,977,600
125 2013170111 PHAN TRẦN THẢO NGUYÊN 01/01/1999 Lớp 08DHQT2 3,136,000
126 2013170023 NGUYỄN TẤN ĐẠT 23/04/1999 Lớp 08DHQT2 3,724,000
127 2013170186 NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN 04/10/1999 Lớp 08DHQT2 3,136,000
Trang5
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
128 2013170218 LÊ THỊ MAI XUÂN 26/11/1999 Lớp 08DHQT2 4,704,000
129 2013175003 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 08/10/1999 Lớp 08DHQT3 3,724,000
130 2013170048 NGUYỄN NHƯ HẢO 20/11/1999 Lớp 08DHQT3 3,977,600
131 2013170164 LÊ MINH THƯ 17/06/1999 Lớp 08DHQT3 3,724,000
132 2013170055 NGUYỄN TẤN HÒA 23/04/1999 Lớp 08DHQT3 3,724,000
133 2013170493 HUỲNH THỊ THANH THẢO 03/04/1999 Lớp 08DHQT4 3,724,000
134 2013170807 LÊ TRẦN ANH TIẾN 22/03/1999 Lớp 08DHQT4 4,704,000
135 2013170067 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 04/11/1999 Lớp 08DHQT4 3,724,000
136 2013170060 NGỤY THỊ HỒNG HUỆ 06/02/1999 Lớp 08DHQT5 3,136,000
137 2013180177 Phạm Phan Thụy Ân 10/04/1998 Lớp 09DHQT1 6,156,000
138 2013180241 Phạm Thị Lan Anh 23/01/2000 Lớp 09DHQT1 4,104,000
139 2013180584 Văn Thị Thanh Nhàn 03/03/2000 Lớp 09DHQT1 4,104,000
140 2013180254 Lê Thị Thu Hương 18/03/2000 Lớp 09DHQT1 4,104,000
141 2013180036 Nguyễn Thị Hồng My 17/04/2000 Lớp 09DHQT1 4,104,000
142 2013180064 Nguyễn Tấn Lộc 27/08/2000 Lớp 09DHQT1 4,104,000
143 2013181144 Hồ Văn Hoàng 02/10/2000 Lớp 09DHQT10 4,104,000
144 2013181068 Nguyễn Khương Duy 12/03/2000 Lớp 09DHQT10 4,104,000
145 2013181048 Lương Thị Hồng Diễm 26/04/2000 Lớp 09DHQT10 4,752,000
146 2013180033 Trần Thị Tuyết Trang 28/04/2000 Lớp 09DHQT11 3,888,000
147 2013181567 Nguyễn Thị Xuân 21/11/1999 Lớp 09DHQT11 4,752,000
148 2013181439 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 21/09/2000 Lớp 09DHQT11 4,104,000
149 2013181382 Nguyễn Thị Thúy Quyên 07/02/2000 Lớp 09DHQT12 4,752,000
150 2013181467 Lê Thị Thủy Tiên 25/02/2000 Lớp 09DHQT12 4,104,000
151 2013181307 Phạm Yến Nhi 30/09/2000 Lớp 09DHQT13 4,752,000
Trang6
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
152 2013181412 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/07/2000 Lớp 09DHQT13 4,104,000
153 2013180447 Trần Thị Tứ Linh 09/09/2000 Lớp 09DHQT2 4,104,000
154 2013180332 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 31/05/2000 Lớp 09DHQT2 3,456,000
155 2013180232 Huỳnh Thị Xuân Quý 16/03/2000 Lớp 09DHQT3 4,104,000
156 2013181057 Nguyễn Thị Dung 18/07/2000 Lớp 09DHQT3 4,752,000
157 2013180072 Nguyễn Thị Hoa 05/10/2000 Lớp 09DHQT3 4,104,000
158 2013181047 Nguyễn Tấn Đạt 14/08/2000 Lớp 09DHQT3 4,104,000
159 2013180591 Trần Thị Mỹ Dung 08/05/2000 Lớp 09DHQT3 4,104,000
160 2013180229 Nguyễn Thị Kim Hà 16/10/2000 Lớp 09DHQT4 6,156,000
161 2013181015 Trịnh Thị Ngọc Ánh 24/11/2000 Lớp 09DHQT4 4,104,000
162 2013180174 Nguyễn Thị Kim Chi 10/02/2000 Lớp 09DHQT4 4,104,000
163 2013181255 Bùi Nguyễn Kiều My 31/01/2000 Lớp 09DHQT4 4,752,000
164 2013181486 Đinh Thị Ngọc Trâm 17/08/2000 Lớp 09DHQT4 4,104,000
165 2013180343 Huỳnh Thị Ngọc Phượng 18/08/2000 Lớp 09DHQT4 3,456,000
166 2013180617 Đỗ Phương Mai 02/06/2000 Lớp 09DHQT5 4,104,000
167 2013181346 Huỳnh Thị Kiều Oanh 03/03/2000 Lớp 09DHQT5 4,104,000
168 2013180204 Trần Thị Ngọc Chân 03/10/2000 Lớp 09DHQT5 4,104,000
169 2013180497 Nguyễn Thị Minh Hoa 26/03/2000 Lớp 09DHQT5 3,456,000
170 2013181390 Võ Tuấn Sang 11/10/2000 Lớp 09DHQT5 4,104,000
171 2013180042 Nguyễn Thị Huyền 08/02/2000 Lớp 09DHQT6 4,752,000
172 2013180580 Nguyễn Tấn Lợi 13/10/1999 Lớp 09DHQT6 4,104,000
173 2013180440 Trần Hoàng Nghĩa 27/03/2000 Lớp 09DHQT6 3,456,000
174 2013180356 Lê Thị Thanh Thảo 30/11/2000 Lớp 09DHQT6 4,104,000
175 2013180139 Nguyễn Văn Hoàng 08/02/2000 Lớp 09DHQT6 3,456,000
Trang7
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
176 2013181282 Chung Mẫn Nghi 17/08/2000 Lớp 09DHQT6 3,456,000
177 2013181298 Hà Thu Nguyệt 24/10/2000 Lớp 09DHQT6 4,104,000
178 2013180141 Trần Thị Thiên Kĩnh 01/05/2000 Lớp 09DHQT7 4,104,000
179 2013180310 Trần Quốc Hiệu 11/05/1999 Lớp 09DHQT7 4,104,000
180 2013181081 Phạm Thị Hữu Duyên 08/01/2000 Lớp 09DHQT7 4,104,000
181 2013180120 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 29/08/2000 Lớp 09DHQT7 4,752,000
182 2013181204 Lê Thị Thu Lệ 30/07/2000 Lớp 09DHQT7 4,104,000
183 2013180978 Nguyễn Thị Ngọc Thi 10/02/2000 Lớp 09DHQT8 4,104,000
184 2013180235 Lê Lương Thị Thu Thảo 17/08/2000 Lớp 09DHQT8 3,456,000
185 2013180138 Ngô Thị Thu Hương 03/10/2000 Lớp 09DHQT8 4,104,000
186 2013180327 Nguyễn Thị Thanh Như 29/06/2000 Lớp 09DHQT8 4,104,000
187 2013180311 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/01/2000 Lớp 09DHQT9 4,104,000
188 3013177024 TRẦN THỊ KIỀU SƯƠNG 28/06/1999 Lớp 17CDQT1 3,266,000
189 3013170169 VŨ TIẾN SĨ 13/01/1999 Lớp 17CDQT1 2,840,000
190 3013173041 TRƯƠNG THỊ BẢO HÂN 03/02/1999 Lớp 17CDQT1 3,266,000
191 3013170310 TRẦN THỊ KIM LOAN 27/10/1998 Lớp 17CDQT2 2,840,000
192 3013178029 LƯƠNG THỊ THU YẾN 03/06/1999 Lớp 17CDQT3 3,266,000
193 3013181557 Huỳnh Như Xuyến 28/09/2000 Lớp 18CDQT2 2,840,000
194 3013182264 Nguyễn Trần Anh Tuấn 04/02/2000 Lớp 18CDQT4 2,414,000
195 3013182376 Nguyễn Thị Ngọc Mẩn 08/06/2000 Lớp 18CDQT4 2,840,000
196 3013181953 Nguyễn Ngọc Trang Đài 19/07/2000 Lớp 18CDQT4 2,414,000
197 3013182196 Đàm Thị Thu Thảo 03/01/2000 Lớp 18CDQT5 2,414,000
198 2025160080 NGUYỄN TRUNG HẠNH 06/12/1998 Lớp 07DHCDT1 3,360,000
199 2025160026 NGUYỄN MINH KHÔI 25/09/1998 Lớp 07DHCDT1 3,360,000
Trang8
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
200 2025160109 HỒ VĨNH NGUYÊN 18/06/1998 Lớp 07DHCDT3 3,946,000
201 2003160112 PHẠM QUANG CAO 08/04/1998 Lớp 07DHCK1 4,688,000
202 2003160169 LÊ HUỲNH MINH KHOA 13/12/1998 Lớp 07DHCK1 4,510,000
203 2003160186 ĐỖ HOÀNG MINH 23/03/1998 Lớp 07DHCK1 6,231,000
204 2003160206 VÕ VĂN NHẬT 08/03/1998 Lớp 07DHCK1 4,154,000
205 2003160191 TRẦN THÁI MINH 03/12/1998 Lớp 07DHCK2 3,924,000
206 2003160011 NGUYỄN VĂN CHIẾN 04/01/1998 Lớp 07DHCK3 4,154,000
207 2003160040 LÊ DƯƠNG ANH KHOA 05/07/1998 Lớp 07DHCK3 4,510,000
208 2003160241 NGUYỄN THÀNH TÂM 18/04/1998 Lớp 07DHCK4 4,154,000
209 2003160271 ĐẶNG MINH TRỰC 30/10/1998 Lớp 07DHCK4 4,154,000
210 2025181024 Quảng Thục Hằng 14/12/2000 Lớp 09DHCDT2 3,888,000
211 2025180085 Vũ Anh Thư 13/04/2000 Lớp 09DHCDT2 3,888,000
212 2003180101 Nguyễn Anh Quân 24/01/2000 Lớp 09DHCK2 5,528,000
213 2023160194 Lê Thị Long 03/07/1998 07DHNH1 4,539,000
214 2023160091 Nguyễn Như Phương 06/10/1998 07DHNH1 4,539,000
215 2007160180 Lê Thị Phương 23/03/1997 07DHKT2 5,340,000
216 2023160028 Lê Thị Hiền 03/08/1998 07DHNH1 4,539,000
217 2023160236 Dương Thị Hồng Thuy 02/05/1998 07DHNH1 4,539,000
218 2007160105 Huỳnh Thị Cẩm Loan 09/08/1998 07DHKT2 4,005,000
219 2023160110 Nguyễn Thị Diệu Thảo 14/10/1998 07DHNH1 4,539,000
220 2023160059 Phạm Thanh Ngân 26/03/1998 07DHNH3 5,340,000
221 2007160370 Lâm Phương Hiếu 15/09/1998 07DHKT4 4,806,000
222 2007160225 Võ Thị Lệ Thu 03/08/1998 07DHKT2 3,204,000
223 2023160023 Trần Lê Hoàng Hân 05/12/1997 07DHNH1 3,026,000
Trang9
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
224 2007160539 Lê Thị Minh Thy 22/09/1998 07DHKT4 3,560,000
225 2023160128 Huỳnh Thị Kim Tiền 06/06/1998 07DHNH1 4,539,000
226 2007160267 Hồ Thị Bích Trâm 10/10/1998 07DHKT4 4,806,000
227 2023160122 Võ Thị Anh Thư 04/09/1998 07DHNH1 4,539,000
228 2007160053 Trần Lưu Hồng Hân 20/11/1998 07DHKT4 4,806,000
229 2007160407 Nguyễn Thị Kim Loan 09/06/1998 07DHKT4 4,806,000
230 2007160136 Phan Thị Thu Ngân 28/07/1998 07DHKT4 3,560,000
231 2007160323 Nông Thị Diễm Xương 15/11/1998 07DHKT4 4,806,000
232 2023160198 Trương Thị Xuân Mai 18/10/1998 07DHNH3 5,340,000
233 2023160214 Lê Thị Tuyết Nữ 20/08/1998 07DHNH1 5,340,000
234 2007160457 Đàm Biêu Thành 05/04/1998 07DHKT3 5,340,000
235 2007160169 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/06/1998 07DHKT1 5,340,000
236 2023160225 Phạm Thị Thủy Quyên 26/04/1998 07DHNH3 4,539,000
237 2007160353 Hồ Thị Mỹ Dung 03/02/1998 07DHKT3 4,806,000
238 2007160435 Nguyễn Thị Nhi 23/03/1998 07DHKT5 4,806,000
239 2007160017 Đặng Phi Bằng 28/03/1998 07DHKT2 4,806,000
240 2007160419 Nguyễn Thị Bích Ngân 02/11/1998 07DHKT2 4,806,000
241 2023160099 Lê Thị Thúy Quỳnh 22/12/1998 07DHNH3 3,026,000
242 2007160448 Cù Thị Trúc Phương 22/03/1998 07DHKT3 4,806,000
243 2007160058 Lê Thị Hiền 06/10/1997 07DHKT2 5,340,000
244 2023170054 Lê Thị Loan 24/11/1999 08DHNH2 6,468,000
245 2023170056 Huỳnh Ngọc Vĩnh Lộc 06/01/1999 08DHNH1 7,056,000
246 2023170004 Nguyễn Lê Vân Anh 01/12/1999 08DHNH2 4,312,000
247 2023170028 Phan Thị Bích Hà 15/11/1999 08DHNH2 6,468,000
Trang10
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
248 2023170006 Đỗ Thị Kim Anh 02/11/1999 08DHNH2 4,704,000
249 2007170092 Nguyễn Thị Nhựt Linh 20/11/1999 08DHKT4 5,586,000
250 2023170061 Đinh Diễm My 21/07/1999 08DHNH1 4,312,000
251 2007170166 Nguyễn Thị Thêm 23/01/1999 08DHKT5 4,116,000
252 2007175023 Lê Thị Hồng Điệp 20/03/1999 08DHKT2 3,724,000
253 2007170075 Phan Thị Phương Huyền 01/01/1999 08DHKT4 3,724,000
254 2007170099 Nguyễn Thị Mến 19/08/1999 08DHKT4 3,724,000
255 2007170173 Huỳnh Thị Anh Thư 17/10/1999 08DHKT1 3,724,000
256 2007170050 Phan Thị Thu Hạnh 28/03/1999 08DHKT4 4,116,000
257 2007170801 Phạm Thị Phương Như 18/12/1999 08DHKT1 4,116,000
258 2007170059 Trần Thị Thu Hoài 20/04/1999 08DHKT5 3,724,000
259 2023170055 Nguyễn Thị Kim Loan 23/04/1999 08DHNH2 4,900,000
260 2007170080 Nguyễn Võ Bích Kiều 09/10/1999 08DHKT2 3,724,000
261 2007170249 Lưu Ngọc Xuân 23/02/1999 08DHKT2 4,116,000
262 2007170048 Ngô Thị Thúy Hằng 20/10/1999 08DHKT3 4,116,000
263 2007170074 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/04/1999 08DHKT4 3,724,000
264 2023170128 Trần Thị Thanh Tuyền 15/09/1999 08DHNH2 4,312,000
265 2023170280 Văn Thị Hồng Thư 02/05/1999 08DHNH2 4,312,000
266 2023170040 Nguyễn Hồng Hoàng 11/05/1999 08DHNH2 4,704,000
267 2007170006 Hoàng Mai Anh 29/09/1999 08DHKT1 3,724,000
268 2007175897 Đinh Thị Cẩm Ly 05/11/1999 08DHKT4 3,724,000
269 2007170472 Nguyễn Đoàn Kim Tú 13/02/1999 08DHKT3 4,116,000
270 2007170237 Phạm Thị Phương Uyên 24/11/1999 08DHKT5 4,312,000
271 2023170038 Nguyễn Đăng Hiếu 02/01/1999 08DHNH2 4,312,000
Trang11
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
272 2007170097 Hoàng Thị Mai 10/05/1999 08DHKT4 3,724,000
273 2007170111 Đỗ Ái Ngân 29/07/1999 08DHKT3 4,116,000
274 2023170108 Trần Thị Thanh Thùy 23/08/1999 08DHNH2 3,724,000
275 2023180030 Hà Thiên Thảo 06/09/2000 09DHNH1 3,800,000
276 2007180184 Nguyễn Thành Đạt 17/08/2000 09DHKT2 4,360,000
277 2023181038 Lê Thị Kim Luyến 01/06/2000 09DHNH3 4,448,000
278 2007180708 Nguyễn Thị Kiều Loan 24/03/2000 09DHKT6 3,800,000
279 2023181085 Huỳnh Thị Bích Trâm 18/03/2000 09DHNH4 3,800,000
280 2007180026 Châu Thị Yến Thư 26/07/2000 09DHKT1 4,360,000
281 2007180135 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 17/09/2000 09DHKT1 4,360,000
282 2023181033 Lê Thị Ngọc Lan 25/09/2000 09DHNH4 3,800,000
283 2007180022 Phạm Thị Hương Trầm 02/08/2000 09DHKT3 4,448,000
284 2007181268 Lê Thị Bích Tuyền 02/02/2000 09DHKT6 4,360,000
285 2007181094 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 31/07/2000 09DHKT5 4,360,000
286 2023181087 Phạm Nguyễn Ngọc Trân 06/02/2000 09DHNH4 4,448,000
287 2007180169 Nguyễn Thị Thu Ngân 29/01/2000 09DHKT4 4,360,000
288 2023181051 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 07/04/2000 09DHNH4 3,800,000
289 2007181245 Lê Thị Ngọc Trang 18/10/2000 09DHKT6 3,800,000
290 2007181081 Tô Xuân Khoa 20/01/2000 09DHKT5 4,360,000
291 2007180066 Nguyễn Ngọc Hằng 09/11/2000 09DHKT1 4,360,000
292 2007181175 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 08/06/2000 09DHKT2 4,360,000
293 2007181198 Lê Nguyễn Mai Thi 24/01/2000 09DHKT2 4,360,000
294 2023180092 Nguyễn Đào Diễm Châu 06/07/2000 09DHNH1 3,800,000
295 2007180561 Trần Thị Thanh Thảo 27/10/2000 09DHKT2 4,360,000
Trang12
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
296 2007180452 Diệp Trần Băng Nhi 11/07/2000 09DHKT2 4,448,000
297 2007181282 Nguyễn Hoàng Việt 26/09/2000 09DHKT5 3,800,000
298 2007181285 Nguyễn Ngô Thanh Vy 19/02/2000 09DHKT6 4,360,000
299 2023181056 Võ Thị Nương 25/10/2000 09DHNH4 3,800,000
300 2007181079 Nguyễn Thị Mai Khánh 30/06/2000 09DHKT3 4,448,000
301 2007181034 Nguyễn Hải Dương 05/08/1999 09DHKT7 4,360,000
302 2007180119 Huỳnh Thị Thảo Vy 28/10/2000 09DHKT5 4,360,000
303 2023181060 Thiều Thị Kim Phượng 14/08/2000 09DHNH4 4,448,000
304 2007180137 Huỳnh Thị Yến Nhi 06/06/2000 09DHKT1 4,360,000
305 2007181292 Đào Thị Mỹ Yên 22/08/2000 09DHKT6 4,360,000
306 2007180522 Trình Thị Yến Nhi 05/07/2000 09DHKT4 5,008,000
307 2007181115 Phạm Hoàng Nam 27/05/2000 09DHKT2 4,360,000
308 2007181163 Lê Thị Phương 16/03/2000 09DHKT5 3,800,000
309 2023180003 Lâm Ngọc Trâm 03/02/2000 09DHNH1 3,800,000
310 2007180532 Phạm Minh Anh 02/03/2000 09DHKT4 5,008,000
311 2007181009 Huỳnh Thị Kim Anh 11/02/2000 09DHKT3 4,360,000
312 2007181004 Đỗ Thị Thuý An 28/11/2000 09DHKT5 3,800,000
313 2007180207 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/09/2000 09DHKT1 4,360,000
314 2007181210 Hoàng Thị Anh Thư 11/02/2000 09DHKT5 4,360,000
315 2007181207 Đỗ Thị Minh Thư 26/11/2000 09DHKT6 3,800,000
316 2007180162 Trịnh thị Ngọc Trinh 23/04/2000 09DHKT3 4,360,000
317 2007180707 Phạm Thị Thạch Thảo 07/06/2000 09DHKT7 4,360,000
318 2007180187 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 26/05/2000 09DHKT1 4,360,000
319 3007170079 Võ Thị Mỹ Hiếu 29/03/1999 17CDKT1 3,350,000
Trang13
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
320 3007178028 Nguyễn Thị Cẩm Tú 06/03/1999 17CDKT1 3,350,000
321 3007170252 Cao Thị Vân Anh 12/04/1999 17CDKT2 5,025,000
322 3007180252 Huỳnh Thị Mỹ Linh 20/10/1999 18CDKT1 2,698,000
323 3007181344 Nguyễn Hồ Tuyết Ngân 18/08/2000 18CDKT1 2,272,000
324 3007181314 Đoàn Thị Ánh Phúc 25/01/2000 18CDKT2 2,272,000
325 3007182577 Lê Thị Dung 13/01/1998 18CDKT3 4,047,000
326 3007182642 Nguyễn Lâm Mỹ Phượng 13/05/2000 18CDKT3 2,272,000
327 3022170089 NGUYỄN NGỌC LOAN 03/02/1999 Lớp 17CDAV 4,260,000
328 3022173014 TỐNG MỸ LINH 14/12/1999 Lớp 17CDAV 4,260,000
329 3022170103 PHAN THỊ THU AN 16/07/1999 Lớp 17CDAV 2,840,000
330 3022170098 PHẠM HUỲNH LAN VY 28/05/1999 Lớp 17CDAV 2,840,000
331 3022181719 Nguyễn Quỳnh Như 09/11/2000 Lớp 18CDAV1 2,356,000
332 3022182444 Lưu Thị Thanh Vy 27/02/2000 Lớp 18CDAV2 3,534,000
333 3022181775 Trần Thị Ngọc Ngà 03/12/2000 Lớp 18CDAV2 2,356,000
334 3022182442 Nguyễn Huy Cận 07/04/2000 Lớp 18CDAV2 2,356,000
335 3022181481 Văn Ngọc Hoài Thương 24/09/2000 Lớp 18CDAV1 2,356,000
336 3022181731 Phạm Ngọc Mai Phương 19/03/2000 Lớp 18CDAV1 2,356,000
337 3022184201 Lê Hoài Trang 23/03/2000 Lớp 18CDAV2 2,356,000
338 2029170148 NGUYỄN THỊ THANH MAI 09/03/1998 Lớp 08DHAV3 5,880,000
339 2029170315 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 27/02/1999 Lớp 08DHAV3 3,332,000
340 2029170326 HÀ BẢO NHI 10/08/1999 Lớp 08DHAV3 3,920,000
341 2029170328 ĐẶNG THỊ THẢO NHI 29/04/1999 Lớp 08DHAV3 3,332,000
342 2029170064 LÊ PHẠM PHÚ VINH 05/09/1999 Lớp 08DHAV2 3,332,000
343 2029176030 PHẠM NGỌC VY 30/07/1999 Lớp 08DHAV3 3,332,000
Trang14
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
344 2029180207 Phạm Thị Quỳnh Như 08/10/1999 Lớp 09DHAV5 4,448,000
345 2029180145 Nguyễn Huyền My 19/07/2000 Lớp 09DHAV3 6,024,000
346 2029181135 Đỗ Thành Thảo 14/09/1997 Lớp 09DHAV6 4,016,000
347 2029181062 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/01/2000 Lớp 09DHAV4 3,240,000
348 2029181181 Nguyễn Tường Vy 13/07/2000 Lớp 09DHAV6 4,016,000
349 2029181186 Đào Hoài Xuyên 27/06/2000 Lớp 09DHAV6 4,016,000
350 2029180071 Trần Minh Luân 30/05/2000 Lớp 09DHAV2 4,016,000
351 2029181096 Trương Hải Nhi 01/06/2000 Lớp 09DHAV6 4,016,000
352 2029180293 Phan Thị Bích Ngọc 05/08/1995 Lớp 09DHAV2 4,016,000
353 2029180405 Dương Thị Minh Anh 22/09/2000 Lớp 09DHAV4 4,016,000
354 2029180124 Bùi Thị Bích Thư 14/01/2000 Lớp 09DHAV1 4,016,000
355 2029181099 Nguyễn Hoàng Ý Nhi 11/08/2000 Lớp 09DHAV6 4,016,000
356 2029180136 Vũ Hoàng Diệu 29/02/2000 Lớp 09DHAV2 4,016,000
357 2029181073 Lê Thị Ngọc Lý 04/02/2000 Lớp 09DHAV2 4,016,000
358 2029180171 Lưu Thư Kỳ 09/05/2000 Lớp 09DHAV5 4,016,000
359 2029180035 Trương Thị Hồng Quyên 03/01/2000 Lớp 09DHAV4 4,016,000
360 2029180599 Nguyễn Ngọc Trúc 10/10/2000 Lớp 09DHAV4 4,016,000
361 2029181003 Trần Hoàng Ân 09/05/2000 Lớp 09DHAV2 4,016,000
362 2029181034 Võ Thị Thanh Hà 28/08/2000 Lớp 09DHAV2 4,016,000
363 2029181016 Huỳnh Nguyễn Diệu Bình 03/03/2000 Lớp 09DHAV4 3,240,000
364 2029180113 Nguyễn Thị Phương Tuyến 16/02/2000 Lớp 09DHAV4 4,016,000
365 2029180307 Võ Phượng Hoàng 28/10/2000 Lớp 09DHAV4 4,016,000
366 2009160090 BÙI THỊ THU THẢO 05/03/1998 07DHMT2 4,473,000
367 2009160302 NGUYỄN THỊ TÚ HẢO 05/05/1998 07DHMT2 4,473,000
Trang15
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
368 2009160168 NGÔ THỊ KIM HUYỀN 04/07/1998 07DHMT1 5,007,000
369 2009160104 MAI HUỲNH BẢO TRÂM 07/03/1998 07DHMT2 5,007,000
370 2009160158 TRẦN THỊ THU HẰNG 09/11/1998 07DHMT2 4,473,000
371 2009160155 MAI THỊ MỸ DUYÊN 01/05/1998 07DHMT1 5,163,000
372 2031172033 VÕ THỊ THÚY HẰNG 08/05/1999 08DHQLMT1 4,092,800
373 2031173512 VÕ THỊ THÚY HẰNG 14/06/1999 08DHQLMT1 4,092,800
374 2031172013 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 04/02/1999 08DHQLMT2 4,484,800
375 2031180402 HUỲNH HỮU PHÁT 01/05/2000 09DHQLMT2 3,368,000
376 2031180233 LÊ THÀNH NAM 29/03/1994 09DHQLMT3 6,540,000
377 2027160061 PHÙNG HUYỀN TRÂM 20/12/1998 07DHCM1 4,272,000
378 2027160260 NGUYỄN THỊ TRÀ 28/11/1998 07DHCM3 4,272,000
379 2027160179 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 12/02/1998 07DHCM4 4,695,000
380 2027160204 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 07/10/1998 07DHCM3 4,272,000
381 2027160119 NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG 17/01/1998 07DHCM2 4,272,000
382 2027160151 LÊ CA LEL 10/01/1997 07DHCM1 4,272,000
383 2027160188 NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN 08/12/1998 07DHCM4 4,272,000
384 2027160221 NGUYỄN LÂM THIÊN TỰ 12/01/1998 07DHCM3 4,695,000
385 2027160211 TRẦN THỊ THÙY TRANG 05/12/1998 07DHCM3 5,229,000
386 2027160122 NGUYỄN THỊ TƯỜNG DUY 28/04/1998 07DHCM2 4,806,000
387 2027160144 VÕ THỊ MỸ HUỲNH 03/07/1998 07DHCM1 2,848,000
388 2027160166 CAO THỊ KIM NGÂN 19/10/1998 07DHCM2 3,204,000
389 2027160157 ĐÀO THỊ LUYẾN 20/05/1998 07DHCM2 2,848,000
390 2027160024 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 14/04/1998 07DHCM2 2,848,000
391 2027160105 TRẦN THANH ÂN 17/06/1998 07DHCM2 3,204,000
Trang16
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
392 2027160160 PHẠM THỊ THU MINH 13/01/1998 07DHCM2 2,848,000
393 2027170449 TẠ THỊ MỸ LỆ 07/01/1999 08DHCM1 4,242,400
394 2027170030 HỒ THỊ HIẾU 06/06/1999 08DHCM3 6,363,600
395 2027170009 ĐINH THỤY TÂM ĐAN 15/05/1999 08DHCM3 7,245,600
396 2027170080 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/09/1999 08DHCM1 8,127,600
397 2027170070 LÊ THỊ LỆ QUYÊN 13/03/1999 08DHCM3 6,363,600
398 2027170447 VÕ THỊ KIM NGÂN 03/09/1999 08DHCM1 6,363,600
399 2027170206 LÊ THỊ MỸ CHI 24/02/1999 08DHCM1 6,951,600
400 2027170017 MAI VÕ BÍCH DUYÊN 25/11/1999 08DHCM3 6,363,600
401 2027170213 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 29/12/1999 08DHCM1 7,833,600
402 2027180047 Trang Hoàng Minh Tuyền 06/05/2000 09DHCM1 5,436,000
403 2027181091 Phan Thị Hạnh Như 07/11/2000 09DHCM3 7,056,000
404 2027181124 BùI Thị QuỳNh Trang 02/06/2000 09DHCM3 5,892,000
405 2027180018 Thái Thị Bảo Ngọc 13/08/2000 09DHCM1 5,892,000
406 2027180027 Lê Thị Hoài 24/05/2000 09DHCM1 5,244,000
407 2027180146 Phạm Thị Quanh 03/10/2000 09DHCM2 6,084,000
408 2027181116 Lâm Thị Anh Thư 24/10/2000 09DHCM3 5,892,000
409 2027181140 Vũ Phương Uyên 22/10/2000 09DHCM3 7,056,000
410 3010178006 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 10/08/1999 17CDCM 2,950,000
411 3010170125 HỒ THÚY VY 16/03/1999 17CDCM 2,950,000
412 3010177008 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 05/07/1999 17CDCM 2,950,000
413 3010178002 TRẦN VÕ KIM TUYẾN 01/06/1999 17CDCM 2,950,000
414 3010181945 Đinh Thị Thúy Quyên 19/09/2000 18CDCM 3,434,000
415 3010181295 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 13/04/2000 18CDCM 3,434,000
Trang17
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
416 3010182153 Huỳnh Tân Ngọc Ân 07/04/2000 18CDCM 3,434,000
417 3010181737 Dương Thị Mai Trúc 18/09/2000 18CDCM 3,008,000
418 2005160229 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 06/01/1998 Lớp 07DHTP5 3,130,000
419 2005160131 ĐOÀN TRUNG NAM 14/10/1998 Lớp 07DHTP1 4,506,000
420 2022160118 DƯƠNG THỦY TIÊN 20/01/1998 Lớp 07DHDB2 3,872,000
421 2005160020 HUỲNH THỊ THÚY DIỄM 07/02/1998 Lớp 07DHTP2 3,004,000
422 2005160117 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/08/1998 Lớp 07DHTP1 3,972,000
423 2022160020 PHẠM HOÀNG DUYÊN 20/10/1998 Lớp 07DHDB2 3,872,000
424 2005160214 HUỲNH TẤN THÀNH 26/01/1998 Lớp 07DHTP3 5,652,000
425 2005160197 NGUYỄN THỊ TÀI 19/01/1998 Lớp 07DHTP3 4,161,000
426 2005160038 TRẦN THỊ CHÂU GIANG 01/01/1998 Lớp 07DHTP1 5,040,000
427 2005160125 LÊ THỊ TRÚC MƠ 08/08/1998 Lớp 07DHTP3 3,004,000
428 2022160015 TẠ THỊ MỸ DUNG 15/07/1998 Lớp 07DHDB1 3,516,000
429 2005160178 TRẦN THỊ PHƯƠNG 17/07/1998 Lớp 07DHTP1 3,004,000
430 2005160118 CAO KINH LUÂN 25/12/1998 Lớp 07DHTP4 3,004,000
431 2005160248 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/03/1998 Lớp 07DHTP3 3,360,000
432 2022160065 HỒ THỊ KIM NGÂN 04/06/1998 Lớp 07DHDB1 3,872,000
433 2022160043 TRẦN NGỌC KHÁNH HUYỀN 13/06/1998 Lớp 07DHDB2 3,872,000
434 2005160237 NGÔ THANH THỦY 18/11/1998 Lớp 07DHTP3 3,360,000
435 2022160021 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 02/11/1998 Lớp 07DHDB2 4,176,000
436 2022160045 LÊ THỊ XUÂN KIỀU 08/04/1998 Lớp 07DHDB2 3,872,000
437 2022160405 NGUYỄN HUỲNH THANH PHA 01/05/1998 Lớp 07DHDB2 3,872,000
438 2005160300 LÊ THỊ HỒNG YẾN 05/03/1998 Lớp 07DHTP4 3,538,000
439 2005160170 NGUYỄN THỊ TỐ OANH 12/01/1998 Lớp 07DHTP4 3,360,000
Trang18
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
440 2005160085 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 26/07/1998 Lớp 07DHTP4 3,486,000
441 2022160089 NGÔ THỊ HOÀNG OANH 22/03/1998 Lớp 07DHDB2 3,516,000
442 2022160017 CHÂU THỊ MỸ DUNG 06/07/1998 Lớp 07DHDB2 4,228,000
443 2005160230 HUỲNH DUY THUẬN 27/08/1998 Lớp 07DHTP5 4,176,000
444 2005160505 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 26/12/1998 Lớp 07DHTP2 2,774,000
445 2005160042 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 09/09/1998 Lớp 07DHTP1 2,774,000
446 2005160089 LÊ THỊ HƯỜNG 17/07/1998 Lớp 07DHTP4 3,360,000
447 2005160250 PHẠM THỊ HIỀN TRÂM 24/09/1997 Lớp 07DHTP5 2,648,000
448 2005160014 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 12/11/1998 Lớp 07DHTP4 3,004,000
449 2005160112 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 25/11/1998 Lớp 07DHTP4 3,360,000
450 2022160083 LƯƠNG THỊ TỐ NHƯ 07/04/1998 Lớp 07DHDB1 3,872,000
451 2005160104 NGUYỄN THỊ KIỀU 10/02/1998 Lớp 07DHTP4 3,612,000
452 2022160112 TÔ MINH THƯ 18/04/1998 Lớp 07DHDB1 3,872,000
453 2005170212 VÕ NGỌC TƯỜNG VI 22/04/1999 Lớp 08DHTP1 4,092,800
454 2005170216 PHẠM TRỌNG VINH 17/10/1999 Lớp 08DHTP6 6,225,600
455 2005170207 KIỀU MAI THANH TUYỀN 08/03/1999 Lớp 08DHTP1 5,637,600
456 2022170103 NGUYỄN THÙY TRANG 07/03/1999 Lớp 08DHDB2 6,433,200
457 2022170402 HÀN DUY KHANG 23/01/1999 Lớp 08DHDB2 7,021,200
458 2005170071 NGUYỄN TRÍ KHÔI 24/04/1999 Lớp 08DHTP7 4,092,800
459 2005170013 NGUYỄN CHÍ BẰNG 02/02/1999 Lớp 08DHTP7 4,484,800
460 2005170078 PHAN THỊ MỸ LIÊN 18/07/1999 Lớp 08DHTP2 4,092,800
461 2022170286 DƯƠNG THỊ THU THƯƠNG 05/11/1999 Lớp 08DHDB2 3,700,800
462 2022170017 NGUYỄN THỊ THI DỊU 25/04/1999 Lớp 08DHDB3 3,954,400
463 2005170178 CAO THỊ MỸ THUẬN 04/01/1999 Lớp 08DHTP3 4,092,800
Trang19
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
464 2022170075 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 23/08/1999 Lớp 08DHDB3 4,288,800
465 2005170301 LÊ THỊ NGỌC ÁI 24/03/1999 Lớp 08DHTP3 4,092,800
466 2005170610 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 19/01/1999 Lớp 08DHTP1 4,092,800
467 2005170203 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 06/10/1999 Lớp 08DHTP3 4,484,800
468 2005170958 LƯU TRƯỜNG VŨ 09/06/1999 Lớp 08DHTP3 3,758,400
469 2022170089 TRẦN THỊ THANH TÂM 19/06/1999 Lớp 08DHDB3 3,504,800
470 2005170024 LÂM THỊ PHƯƠNG DUNG 06/03/1999 Lớp 08DHTP7 3,700,800
471 2005170912 NGUYỄN NGỌC HẰNG 03/11/1999 Lớp 08DHTP2 4,680,800
472 2005170387 NGUYỄN QUỐC HUY 01/02/1999 Lớp 08DHTP3 3,896,800
473 2005170219 ĐẶNG THỊ YÊN 09/05/1999 Lớp 08DHTP1 4,092,800
474 2005176911 PHÒNG LAI KHIẾT MINH 21/09/1999 Lớp 08DHTP4 4,876,800
475 2005170928 TRẦN THỊ MAI TRINH 24/12/1999 Lớp 08DHTP4 4,092,800
476 2005170553 PHẠM THỊ MINH THƠ 27/05/1999 Lớp 08DHTP3 4,092,800
477 2005170102 CÁI THỊ MỸ NGÂN 11/04/1999 Lớp 08DHTP6 4,876,800
478 2022170267 NGUYỄN THỊ NGỌC SEN 01/10/1999 Lớp 08DHDB2 4,092,800
479 2022170014 VÕ THỊ Ý DIỄM 20/02/1999 Lớp 08DHDB3 3,954,400
480 2005170429 TRẦN THỊ NGỌC LINH 12/01/1998 Lớp 08DHTP3 3,447,200
481 2005170632 VÕ THỊ TƯỜNG VY 30/04/1999 Lớp 08DHTP3 4,092,800
482 2005170172 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 10/10/1999 Lớp 08DHTP6 4,484,800
483 2005170158 TRƯƠNG ĐỨC TÀI 28/06/1999 Lớp 08DHTP1 4,092,800
484 2005170169 ĐỖ MAI THI 16/02/1999 Lớp 08DHTP1 4,092,800
485 2005170944 NGUYỄN VĂN QUYỀN 09/04/1999 Lớp 08DHTP3 4,680,800
486 2005170094 NGUYỄN HOÀI NAM 16/04/1999 Lớp 08DHTP4 4,346,400
487 2005170103 TRẦN THỊ KIM NGÂN 02/03/1999 Lớp 08DHTP5 4,092,800
Trang20
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
488 2005170347 LÊ THỊ THU HÀ 19/11/1999 Lớp 08DHTP2 3,308,800
489 2005170506 HUỲNH ĐOÀN HỒNG NHUNG 07/07/1999 Lớp 08DHTP1 5,072,800
490 2005170057 TRỊNH LÊ GIA HOÀ 09/10/1999 Lớp 08DHTP7 4,092,800
491 2005170175 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 20/02/1999 Lớp 08DHTP5 3,112,800
492 2022170083 NGUYỄN HUỲNH XUÂN PHƯƠNG 27/09/1999 Lớp 08DHDB1 4,876,800
493 2005170112 TRẦN HIẾU NHÂN 16/05/1999 Lớp 08DHTP2 4,092,800
494 2005170114 PHAN QUANG KHÁNH NHẬT 02/02/1999 Lớp 08DHTP5 3,504,800
495 2005170580 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN 25/12/1999 Lớp 08DHTP4 3,504,800
496 2005180109 Nguyễn Thanh Tuyền 15/03/2000 Lớp 09DHTP8 5,988,000
497 2005180242 Lê Thị Thanh Hoa 23/07/2000 Lớp 09DHTP3 4,208,000
498 2005181190 Trần Ánh Nhi 11/05/2000 Lớp 09DHTP6 6,960,000
499 2005181346 Nguyễn Thanh Tuấn 01/08/2000 Lớp 09DHTP8 6,960,000
500 2005181064 Trương Mỹ Hảo 04/11/2000 Lớp 09DHTP2 6,120,000
501 2005181271 Phạm Đức Thảo 15/08/2000 Lớp 09DHTP9 5,568,000
502 2005180067 Bùi Thanh Vy 25/04/2000 Lớp 09DHTP8 5,988,000
503 2005180454 Đoàn Dương Duy 14/11/2000 Lớp 09DHTP6 7,932,000
504 2005180728 Hồ Ngọc Hiền 24/03/2000 Lớp 09DHTP2 5,288,000
505 2005180126 Diệp Hồng Hân 08/01/2000 Lớp 09DHTP7 3,992,000
506 2005181281 Võ Minh Thư 15/01/2000 Lớp 09DHTP9 4,080,000
507 2005180066 Lâm Khánh Linh 02/04/2000 Lớp 09DHTP3 3,432,000
508 2005181343 Thân Thị Thanh Truyền 09/07/2000 Lớp 09DHTP8 6,960,000
509 2005180203 Võ Thị Hồng Nhung 05/01/2000 Lớp 09DHTP3 4,640,000
510 2005181075 Đặng Thị Kim Hoa 11/08/2000 Lớp 09DHTP1 3,992,000
511 2005181239 Ngô Toàn Quốc 27/10/2000 Lớp 09DHTP5 3,432,000
Trang21
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
512 2005181027 Lê Nguyên Đăng 22/06/2000 Lớp 09DHTP3 3,560,000
513 2005181038 Nguyễn Hải Dương 20/05/2000 Lớp 09DHTP8 4,080,000
514 2005181179 Dương Thị Bích Ngọc 06/09/2000 Lớp 09DHTP5 4,640,000
515 2005180450 Nguyễn Thị Minh Đài 20/01/2000 Lớp 09DHTP3 4,640,000
516 2005181383 Mã Như Ý 19/02/1999 Lớp 09DHTP9 4,640,000
517 2005180172 Nguyễn Phương Linh 15/07/2000 Lớp 09DHTP6 3,992,000
518 2005181350 Tạ Thanh Tuyền 02/12/1998 Lớp 09DHTP8 3,560,000
519 2005181351 Nguyễn Thị Bích Tuyền 04/11/2000 Lớp 09DHTP2 4,728,000
520 2005180397 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/08/2000 Lớp 09DHTP8 3,992,000
521 2005180063 Phạm Duy Thúy Quyên 29/12/2000 Lớp 09DHTP7 4,640,000
522 2005181184 Kỹ Chí Nguyên 21/06/2000 Lớp 09DHTP4 4,080,000
523 2005181265 Phan Nguyễn Hồng Thái 18/09/2000 Lớp 09DHTP5 5,072,000
524 2005181005 Ngô Thị Nhật An 23/06/2000 Lớp 09DHTP1 5,288,000
525 2005180155 Nguyễn Trần Thùy Linh 03/10/2000 Lớp 09DHTP7 3,432,000
526 2005181316 Nguyễn Huỳnh Thảo Trân 02/01/2000 Lớp 09DHTP9 4,728,000
527 2005180383 Trần Thị Tuyết Nhung 25/08/2000 Lớp 09DHTP4 5,288,000
528 2005181324 Phạm Thị Minh Trang 20/04/2000 Lớp 09DHTP9 3,992,000
529 2005181102 Trịnh Ngọc Như Huỳnh 24/07/2000 Lớp 09DHTP2 4,640,000
530 2005180473 Võ Xuân Huyền 19/06/2000 Lớp 09DHTP3 4,640,000
531 2005181101 Châu Ngọc Như Huỳnh 23/12/2000 Lớp 09DHTP1 4,640,000
532 2005180174 Lê Tiểu Long 17/10/2000 Lớp 09DHTP2 3,992,000
533 2005181191 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 06/06/2000 Lớp 09DHTP3 3,992,000
534 2005180548 Nguyễn Ngọc Thủy 21/10/2000 Lớp 09DHTP2 5,288,000
535 2005181287 Phan Thị Thuận 27/03/2000 Lớp 09DHTP9 5,288,000
Trang22
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
536 2005181147 Bùi Thị Hoàng Mai 03/11/2000 Lớp 09DHTP7 4,640,000
537 3005178008 NGUYỄN THỊ THÙY ÂN 11/06/1999 Lớp 17CDTP1 3,276,000
538 3005178044 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 28/11/1999 Lớp 17CDTP1 3,418,000
539 3005170558 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 16/09/1999 Lớp 17CDTP3 3,902,000
540 3005178020 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 02/01/1999 Lớp 17CDTP4 3,702,000
541 2005181201 Trần Thị Yến Nhi 01/11/2000 Lớp 09DHTP5 3,992,000
542 2005181269 Hồ Hiệp Thành 03/07/2000 Lớp 09DHTP9 3,992,000
543 2022160069 LÊ MINH NGHĨA 10/05/1998 Lớp 07DHDB1 3,872,000
544 3005181209 Đặng Thúy An 06/04/2000 Lớp 18CDTP1 2,908,000
545 3005180744 Nguyễn Thúy Linh 11/10/2000 Lớp 18CDTP1 3,334,000
546 3005181567 Nguyễn Thanh Long 04/03/2000 Lớp 18CDTP1 3,334,000
547 3005181084 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/03/2000 Lớp 18CDTP1 3,334,000
548 3005181315 Lê Thị Bích Thảo 30/07/1999 Lớp 18CDTP1 3,334,000
549 3005181490 Võ Thị Thu Trâm 25/2/2000 Lớp 18CDTP1 3,334,000
550 3005181767 Đoàn Trần Như Phương 02/01/1999 Lớp 18CDTP2 3,334,000
551 3005181899 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 29/02/2000 Lớp 18CDTP3 3,150,000
552 3005181802 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/01/2000 Lớp 18CDTP3 3,334,000
553 3005181898 Trần Thanh Thảo 15/06/2000 Lớp 18CDTP3 2,908,000
554 3005181592 Hồ Thị Tuyết Trinh 27/11/2000 Lớp 18CDTP3 3,334,000
555 3005181428 Huỳnh Hoàn Chánh 04/10/2000 Lớp 18CDTP4 3,334,000
556 3005182179 Nguyễn Thị Tươi 03/07/2000 Lớp 18CDTP4 3,334,000
557 3005182291 Phạm Thị Ngọc Ánh 14/09/2000 Lớp 18CDTP5 3,334,000
558 3005181443 HoàngThị Hải 11/09/2000 Lớp 18CDTP5 3,334,000
559 3005182310 Phạm Thị Ngọc Hân 04/02/2000 Lớp 18CDTP5 2,908,000
Trang23
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
560 3005181337 Phạm Thị Thu Hiền 28/10/2000 Lớp 18CDTP5 5,001,000
561 3005182201 Lê Thị Ly 14/02/2000 Lớp 18CDTP5 2,908,000
562 3005182175 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/07/2000 Lớp 18CDTP5 3,334,000
563 3005181895 Nguyễn Đoàn Bích Trân 08/05/2000 Lớp 18CDTP5 3,334,000
564 3005184304 Phạm Xuân Trang 24/11/2000 Lớp 18CDTP5 3,334,000
565 3005181297 Lê Thị Kim Cương 15/06/2000 Lớp 18CDTP6 3,334,000
566 3005182166 Ngô Thị Thùy Dung 27/10/2000 Lớp 18CDTP6 3,334,000
567 3005180847 Lê Thị Ngọc Phương 18/07/2000 Lớp 18CDTP6 3,334,000
568 3005184804 Lê Thị Cẫm Vi 01/10/2000 Lớp 18CDTP6 2,908,000
569 3005182426 Dương Thị Hồng Hạnh 18/04/2000 Lớp 18CDTP7 3,334,000
570 3005182336 Hà Thế Hưng 05/06/2000 Lớp 18CDTP7 2,908,000
571 2006160176 PHẠM QUỲNH MAI 18/03/1998 Lớp 07DHTS1 4,317,000
572 2006160166 PHẠM PHÚ KHANG 26/10/1998 Lớp 07DHTS1 4,662,000
573 2006160175 HÀ THỊ THANH LƯU 10/06/1998 Lớp 07DHTS1 4,662,000
574 2006160165 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 13/07/1998 Lớp 07DHTS1 4,317,000
575 2006160185 THÁI TRẦN THẢO NGUYÊN 20/07/1998 Lớp 07DHTS2 4,662,000
576 2006160199 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 10/03/1998 Lớp 07DHTS3 5,196,000
577 2006160224 PHAN THỊ MINH TRÚC 01/10/1998 Lớp 07DHTS3 4,662,000
578 2006160211 NGUYỄN THỊ THU 19/09/1998 Lớp 07DHTS3 4,662,000
579 2006160149 HỒ THỊ KIM CHUNG 28/04/1998 Lớp 07DHTS2 3,108,000
580 2006170091 TRẦN THẠCH THIỆN 20/04/1999 Lớp 08DHTS1 4,173,600
581 2006170014 NGUYỄN THỊ THÙY CÔNG 30/01/1999 Lớp 08DHTS2 3,781,600
582 2004160386 NGUYỄN NGỌC CÁT TƯỜNG 24/04/1998 Lớp 07DHHH5 6,030,000
583 2004160371 NGÔ THỊ NGỌC THÙY 16/07/1998 Lớp 07DHHH4 5,574,000
Trang24
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
584 2004160390 NGUYỄN PHẠM KHÁNH VÂN 22/08/1998 Lớp 07DHHH4 5,574,000
585 2004160279 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 25/12/1997 Lớp 07DHHH3 3,360,000
586 2004160399 TRƯƠNG NGỌC YẾN 20/07/1998 Lớp 07DHHH4 3,716,000
587 2004160347 PHAN THỊ THẢO SƯƠNG 03/10/1998 Lớp 07DHHH4 3,716,000
588 2004160119 NGUYỄN YẾN NHI 24/07/1998 Lớp 07DHHH4 5,574,000
589 2004160346 HUỲNH CAO SƠN 18/05/1998 Lớp 07DHHH5 4,962,000
590 2004160248 ĐẶNG HUỲNH ĐỨC 19/01/1998 Lớp 07DHHH5 4,428,000
591 2004160343 AN PHAN NGỌC QUỲNH 19/10/1998 Lớp 07DHHH4 4,072,000
592 2004160317 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 29/04/1998 Lớp 07DHHH1 3,308,000
593 2004160292 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 27/01/1998 Lớp 07DHHH5 3,664,000
594 2004160135 VÕ KIM PHỤNG 26/04/1998 Lớp 07DHHH5 5,496,000
595 2026160091 TRẦN THỊ THANH TRÚC 14/09/1993 Lớp 07DHVL 4,806,000
596 2004160373 PHẠM NGỌC QUỲNH THY 26/07/1998 Lớp 07DHHH3 3,842,000
597 2004160354 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THANH 31/08/1998 Lớp 07DHHH4 3,716,000
598 2004160267 TRẦN THỊ THU HẰNG 09/04/1998 Lớp 07DHHH4 5,040,000
599 2026160056 LÊ MINH HÒA 17/12/1998 Lớp 07DHVL 5,340,000
600 2004160257 TRẦN CAO HỮU DUYÊN 16/08/1998 Lớp 07DHHH4 3,130,000
601 2004160412 NGUYỄN ĐĂNG THÙY KHANG 14/10/1998 Lớp 07DHHH4 4,072,000
602 2004160394 NGUYỄN VĂN VINH 24/05/1998 Lớp 07DHHH5 2,952,000
603 2004160327 DƯƠNG NGUYÊN NGUYỄN NỮ 07/05/1998 Lớp 07DHHH4 3,360,000
604 2004170019 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/10/1999 Lớp 08DHHH3 5,845,200
605 2004170139 LÊ CÔNG HÀ QUÍ 03/12/1995 Lớp 08DHHH1 4,963,200
606 2004170089 VĂN BỘI NGHI 15/03/1999 Lớp 08DHHH1 5,343,600
607 2004170206 LÊ THANH TÙNG 05/03/1999 Lớp 08DHHH2 5,845,200
Trang25
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
608 2004170133 PHẠM HỒNG PHÚC 01/11/1999 Lớp 08DHHH2 4,092,800
609 2004170005 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/10/1999 Lớp 08DHHH3 3,896,800
610 2004170117 ĐỖ KIM NHUNG 19/02/1999 Lớp 08DHHH3 3,896,800
611 2004170187 TRẦN THỊ THU TRÂM 16/10/1999 Lớp 08DHHH3 3,896,800
612 2004170009 NGUYỄN THỊ KỲ ANH 23/08/1999 Lớp 08DHHH3 4,035,200
613 2004170183 TRẦN NGỌC TÍNH 30/09/1999 Lớp 08DHHH3 3,562,400
614 2004170001 NGUYỄN THỊ QUẾ AN 19/07/1999 Lớp 08DHHH3 3,585,600
615 2004170127 HỒ THỊ MỸ PHONG 10/01/1999 Lớp 08DHHH2 4,231,200
616 2004170120 NGUYỄN LƯƠNG HOÀNG OANH 28/02/1999 Lớp 08DHHH1 3,896,800
617 2004170384 BÙI THỊ ANH THƯ 10/12/1999 Lớp 08DHHH2 3,896,800
618 2004170161 HỒ THỊ THU THẢO 13/01/1999 Lớp 08DHHH2 4,484,800
619 2004170028 TRẦN THỊ TUYẾT GIANG 13/12/1999 Lớp 08DHHH1 3,896,800
620 2004180008 Lê Nguyên Quỳnh Anh 05/03/2000 Lớp 09DHHH2 3,984,000
621 2004180164 Trần Gia Bảo 01/01/2000 Lớp 09DHHH3 3,088,000
622 2004180041 Nguyễn Ngọc Tiểu Thúy 24/01/2000 Lớp 09DHHH1 3,304,000
623 2004180102 Trần Thị MỸ Hạnh 08/06/2000 Lớp 09DHHH3 4,384,000
624 2004181062 Trần Ngọc Lan Hoa 13/01/2000 Lớp 09DHHH2 3,088,000
625 2004180100 Nguyễn Thị Ánh Hậu 22/06/2000 Lớp 09DHHH3 2,656,000
626 2004180139 Đặng Nguyễn Cát Tường 15/11/2000 Lớp 09DHHH4 2,872,000
627 2002160607 PHẠM HOÀNG DƯƠNG 09/10/1998 Lớp 07DHDT2 3,182,000
628 2002160015 TRẦN MẠNH CƯỜNG 16/10/1998 Lớp 07DHDT3 4,250,000
629 2002160311 PHÙNG NHẬT THẮNG 12/02/1998 Lớp 07DHDT3 3,004,000
630 2002160332 NGUYỄN VĂN TIẾN 13/02/1998 Lớp 07DHDT3 3,182,000
631 2002160343 HUỲNH NGỌC TRÍ 12/04/1998 Lớp 07DHDT3 3,894,000
Trang26
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
632 2002160182 TRỊNH XUÂN ĐAO 10/12/1998 Lớp 07DHDT4 3,182,000
633 2002160024 NGUYỄN NGUYÊN DŨNG 02/10/1998 Lớp 07DHDT4 3,894,000
634 2002160233 HUỲNH NGỌC KHÁNH 22/10/1998 Lớp 07DHDT4 3,182,000
635 2002160270 NGÔ QUANG NHẤT 12/09/1998 Lớp 07DHDT4 3,004,000
636 2002160306 BÙI XUÂN THÁI 10/06/1998 Lớp 07DHDT4 3,004,000
637 2002160147 NGUYỄN VĂN VŨ 13/11/1998 Lớp 07DHDT4 4,773,000
638 2002170315 TRẦN HOÀNG VINH 28/08/1999 Lớp 08DHDT2 3,308,800
639 2032170028 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 01/12/1998 Lớp 08DHTDH2 4,092,800
640 2032180108 Trương Thị Cẩm Linh 09/06/2000 Lớp 09DHTDH1 3,672,000
641 2032180095 Nguyễn Thanh Tiến 21/03/2000 Lớp 09DHTDH3 3,672,000
642 3024170005 PHAN CÔNG MẠO 23/10/1999 Lớp 17CDDT 3,786,000
643 3002170004 HUỲNH NGỌC PHÁT 04/12/1999 Lớp 17CDDT 3,076,000
644 2028160271 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 26/03/1998 Lớp 07DHDD2 4,584,000
645 2028160453 PHAN HUỲNH CẨM TÚ 28/11/1998 Lớp 07DHDD2 3,642,000
646 2028160250 NGUYỄN MINH THƯ 19/07/1998 Lớp 07DHDD2 3,998,000
647 2028160037 TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI 04/10/1996 Lớp 07DHDD1 5,919,000
648 2024160440 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 15/12/1997 Lớp 07DHHD3 5,841,000
649 2024160314 TRẦN THỊ THANH THẢO 16/07/1998 Lớp 07DHHD3 4,506,000
650 2024160173 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 09/03/1998 Lớp 07DHHD3 3,004,000
651 2028160213 PHẠM THỊ PHƯỢNG HOÀNG 19/09/1998 Lớp 07DHDD1 3,412,000
652 2024160119 ĐỖ NHẬT ANH 25/01/1998 Lớp 07DHHD1 3,004,000
653 2028160218 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 25/04/1998 Lớp 07DHDD1 3,056,000
654 2024160100 LÂM THIÊN TƯỜNG 08/01/1998 Lớp 07DHHD1 3,004,000
655 2028160242 TÔ VĨ PHÚ 15/12/1998 Lớp 07DHDD1 3,412,000
Trang27
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
656 2028160245 HUỲNH THỊ SANG 01/05/1998 Lớp 07DHDD2 3,538,000
657 2028160196 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 18/01/1997 Lớp 07DHDD1 3,056,000
658 2024160165 TRẦN THỐNG NHẤT 19/07/1998 Lớp 07DHHD2 3,538,000
659 2028160223 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 09/04/1998 Lớp 07DHDD1 3,412,000
660 2028160244 NGUYỄN THỊ NHÃ PHƯƠNG 27/11/1998 Lớp 07DHDD2 3,056,000
661 2028160262 NGUYỄN THỊ MINH TRÚC 13/06/1997 Lớp 07DHDD2 3,642,000
662 2024160189 VÕ THỊ MỘNG THÙY 04/07/1998 Lớp 07DHHD2 3,360,000
663 2028160200 NGÔ TUẤN CẢNH 28/06/1998 Lớp 07DHDD1 3,768,000
664 2028160225 TRẦN MINH MẪN 21/02/1998 Lớp 07DHDD2 3,768,000
665 2024160064 ĐÀO THỊ LỆ QUYÊN 29/11/1998 Lớp 07DHHD1 3,004,000
666 2024160135 TRƯƠNG THỊ THANH HẰNG 30/05/1998 Lớp 07DHHD2 3,004,000
667 2028160230 PHAN THỊ NGỌC NGA 25/05/1998 Lớp 07DHDD1 3,412,000
668 2024170220 VÕ THỊ CẨM DUNG 13/11/1999 Lớp 08DHHD1 3,504,800
669 2030170063 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/03/1999
Lớp
08DHQTDVNH
2
3,896,800
670 2030170052 PHẠM THỊ THANH 08/03/1999
Lớp
08DHQTDVNH
2
4,484,800
671 2030170054 NGUYỄN THỊ KIM THUỶ 01/02/1998
Lớp
08DHQTDVNH
2
4,484,800
672 2028170112 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 06/02/1999 Lớp 08DHDD1 4,404,000
673 2030170004 LÊ HOÀNG LAN ANH 26/10/1999
Lớp
08DHQTDVNH
2
3,839,200
674 2030170051 ĐỖ THỊ THẮNG 02/06/1999
Lớp
08DHQTDVNH
2
4,484,800
675 2024170018 NGUYỄN THỊ THÚY DIỆU 26/12/1999 Lớp 08DHHD3 3,504,800
676 2024170068 NGUYỄN NHẬT MINH 02/11/1999 Lớp 08DHHD3 4,484,800
677 2024170009 BÙI THANH BA 14/02/1999 Lớp 08DHHD3 3,896,800
678 2024170123 PHẠM VŨ MINH TRÂM 28/01/1999 Lớp 08DHHD3 3,504,800
679 2028170283 CHANG KHÁNH VINH 10/10/1999 Lớp 08DHDD2 4,484,800
Trang28
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
680 2024170146 NGUYỄN THỊ MINH Ý 18/03/1999 Lớp 08DHHD1 3,896,800
681 2030170201 NGUYỄN THỊ LINH THƯ 17/10/1999
Lớp
08DHQTDVNH
1
4,288,800
682 2030170003 NGUYỄN THỊ DUYÊN ANH 05/01/1999
Lớp
08DHQTDVNH
2
4,484,800
683 2024170132 PHÙNG THỊ THANH TRÚC 18/09/1999 Lớp 08DHHD1 3,504,800
684 2030170020 LÊ THỊ NGỌC LỆ 17/07/1999
Lớp
08DHQTDVNH
2
3,839,200
685 2024170114 PHẠM ÁI THƯƠNG 19/07/1999 Lớp 08DHHD1 3,896,800
686 2024170134 ĐẶNG QUỐC TRUYỀN 16/10/1999 Lớp 08DHHD2 3,896,800
687 2030170130 PHẠM QUỐC HÙNG 07/04/1999
Lớp
08DHQTDVNH
1
3,896,800
688 2024170115 VÕ THỊ HUYỀN THÚY 27/07/1999 Lớp 08DHHD1 3,112,800
689 2030181247 Trương Hữu Ngọc 10/06/2000
Lớp
09DHQTDVNH
6
4,664,000
690 2030181480 Đặng Thị Mỹ Yến 31/03/2000
Lớp
09DHQTDVNH
4
6,996,000
691 2030181332 Hà Thị Mai Thảo 27/04/2000
Lớp
09DHQTDVNH
5
4,016,000
692 2030181434 Nguyễn Anh Tú 29/08/2000
Lớp
09DHQTDVNH
6
4,664,000
693 2024181150 Võ Thị Thu Thảo 13/08/2000 Lớp 09DHHD2 5,528,000
694 2030181311 Nguyễn Thị Quyên 30/06/2000
Lớp
09DHQTDVNH
3
4,664,000
695 2024181112 Nguyễn Thị Xuân Nguyên 01/06/1999 Lớp 09DHHD1 5,528,000
696 2030181368 Trần Anh Thư 16/05/2000
Lớp
09DHQTDVNH
5
4,664,000
697 2028181011 Lâm Hoàng Duy 28/09/2000 Lớp 09DHDD2 4,144,000
698 2030181362 Nguyễn Thị Ngọc Thư 16/07/2000
Lớp
09DHQTDVNH
7
4,664,000
699 2030180187 Nguyễn Hữu Phúc 24/12/2000
Lớp
09DHQTDVNH
4
5,312,000
700 2030181422 Đặng Thị Mỹ Trinh 31/03/2000
Lớp
09DHQTDVNH
4
4,016,000
701 2030181399 Bùi Thị Huyền Trân 06/11/2000
Lớp
09DHQTDVNH
5
4,664,000
702 2024181056 Đỗ Gia Huệ 06/03/2000 Lớp 09DHHD2 4,752,000
703 2030181406 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/04/2000
Lớp
09DHQTDVNH
6
4,016,000
Trang29
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
704 2030180344 Nguyễn Thị Diệu 20/07/2000
Lớp
09DHQTDVNH
4
4,232,000
705 2024181106 Huỳnh Thị Ngọc 19/12/2000 Lớp 09DHHD1 5,528,000
706 2024180129 Trần Thị Phương Quyên 21/05/2000 Lớp 09DHHD3 5,528,000
707 2030181309 Đặng Xuân Quang 28/03/2000
Lớp
09DHQTDVNH
7
4,664,000
708 2030181243 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/02/2000
Lớp
09DHQTDVNH
6
4,016,000
709 2024181070 Nguyễn Thành Gia Khanh 10/04/2000 Lớp 09DHHD1 6,176,000
710 2024180102 Phạm Trần Bảo Trân 04/11/2000 Lớp 09DHHD1 5,528,000
711 2030181237 Trần Thị Thanh Ngân 27/07/2000
Lớp
09DHQTDVNH
3
4,664,000
712 2030180078 Lý Cao Tường Vy 25/10/2000
Lớp
09DHQTDVNH
4
4,016,000
713 2030180148 Trần Ngọc Minh Tú 27/01/2000
Lớp
09DHQTDVNH
8
4,664,000
714 2030181398 Trần Thị Ngọc Trân 23/12/2000
Lớp
09DHQTDVNH
6
4,664,000
715 2024180134 Vũ Huyền Xuân Kiều 01/01/2000 Lớp 09DHHD3 5,528,000
716 2030181394 Võ Ngọc Trâm 13/01/2000
Lớp
09DHQTDVNH
5
4,664,000
717 2030181061 Vương Thành Đô 21/07/2000
Lớp
09DHQTDVNH
2
4,664,000
718 2030181450 Thạch Thụy Phương Vi 23/11/2000
Lớp
09DHQTDVNH
6
4,664,000
719 2030181113 Nguyễn Huỳnh Nhựt Hảo 25/08/2000
Lớp
09DHQTDVNH
5
4,664,000
720 2030180020 Lê Nguyễn Phương Tâm 25/03/2000
Lớp
09DHQTDVNH
3
4,664,000
721 2030181384 Nguyễn Thị Thủy Tiên 17/11/2000
Lớp
09DHQTDVNH
6
4,664,000
722 2030180302 Lê Thị Kim Huệ 26/04/2000
Lớp
09DHQTDVNH
2
4,664,000
723 2030181298 Huỳnh Anh Nhật Phương 06/10/2000
Lớp
09DHQTDVNH
7
4,664,000
724 2030181325 Đỗ Văn Sỹ 06/02/1999
Lớp
09DHQTDVNH
4
4,664,000
725 2030181129 Hà Phương Hồng 26/08/2000
Lớp
09DHQTDVNH
5
4,664,000
726 2024180116 Lê Hoàng Kim Thanh 29/05/2000 Lớp 09DHHD1 6,176,000
727 3011173004 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 29/09/1999 Lớp 17CDNA 4,977,000
Trang30
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
728 3011177005 DƯƠNG HOÀNG VIỆT 19/01/1999 Lớp 17CDNA 3,318,000
729 3031182623 Nguyễn Thiện Hòa 08/07/1999Lớp
18CDQTNH2,866,000
730 3031182578 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 13/08/2000Lớp
18CDQTNH3,292,000
731 3014181986 Nguyễn Thị Kim Nhung 25/02/2000Lớp
18CDQTNH3,292,000
732 2008150159 Nguyễn Thị Kiều Hoa 07/10/1997 Lớp 06DHSH1 5,100,000
733 2008150001 Trần Khánh Trình 12/03/1997 Lớp 06DHSH2 5,100,000
734 2008150141 Nguyễn Thị Xuân Lộc 20/05/1997 Lớp 06DHSH4 5,950,000
735 2008150169 Mã Thị Yến 27/04/1996 Lớp 06DHSH4 5,100,000
736 2022150173 Trương Thị Hồng Gấm 12/11/1997 Lớp 06DHDB1 3,210,000
737 2022150163 Nguyễn Vân Khanh 08/01/1997 Lớp 06DHDB1 3,210,000
738 2022150119 Lê Thị Phương Thảo 04/11/1997 Lớp 06DHDB1 3,210,000
739 2022150232 Nguyễn Thị Thu Hường 06/11/1997 Lớp 06DHDB2 3,210,000
740 2022150211 Nguyễn Thị Yến 07/02/1997 Lớp 06DHDB3 3,210,000
741 2005150013 Dương Văn Đáng 26/01/1997 Lớp 06DHTP1 1,920,000
742 2005150215 Nguyễn Chúc Khuyên 12/09/1996 Lớp 06DHTP2 1,920,000
743 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu 30/07/1997 Lớp 06DHTP2 1,920,000
744 2005150241 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/06/1997 Lớp 06DHTP2 2,880,000
745 2005150359 Võ Duy Khánh 28/7/1997 Lớp 06DHTP3 2,880,000
746 2005150003 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/01/1997 Lớp 06DHTP3 2,880,000
747 2005150214 Trương Thị Thúy 04/05/1997 Lớp 06DHTP5 4,800,000
748 2005150114 Đặng Thị Kim Chi 05/10/1997 Lớp 06DHTP6 4,800,000
749 2005150069 Vương Khánh Linh 09/02/1997 Lớp 06DHTP6 2,880,000
750 3005160024 ĐỖ THỊ DIỆU 26/07/1998 Lớp 16CDTP1 2,240,000
751 3005160041 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 21/10/1998 Lớp 16CDTP1 1,772,000
Trang31
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
752 3005160074 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 21/02/1998 Lớp 16CDTP1 1,772,000
753 3005160102 HOÀNG THỊ QUÝ MẾN 31/10/1998 Lớp 16CDTP1 1,772,000
754 3005160111 NGUYỄN TUYẾT NGÂN 30/12/1997 Lớp 16CDTP1 1,956,000
755 3005160001 DƯƠNG VĂN AN 23/11/1998 Lớp 16CDTP2 1,588,000
756 3005160007 TRẦN MỸ ANH 05/12/1998 Lớp 16CDTP2 2,324,000
757 3005160017 NGUYỄN THỊ DÂN 13/02/1998 Lớp 16CDTP2 1,772,000
758 3005160088 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 07/04/1998 Lớp 16CDTP2 1,588,000
759 3005160126 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 05/04/1998 Lớp 16CDTP2 2,508,000
760 3005160185 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 13/02/1998 Lớp 16CDTP2 1,772,000
761 3005160195 PHẠM ĐỨC THỊNH 25/06/1998 Lớp 16CDTP2 1,772,000
762 3005160248 NGÔ THỊ BÍCH TUYỀN 31/03/1998 Lớp 16CDTP2 2,240,000
763 3005160064 NGUYỄN LÊ QUỲNH HƯƠNG 24/09/1998 Lớp 16CDTP3 1,772,000
764 3005160079 PHAN THỊ THIÊN KIM 05/06/1998 Lớp 16CDTP3 2,324,000
765 3005160470 LÊ THỊ KIM NGÂN 04/08/1998 Lớp 16CDTP3 2,324,000
766 3005160116 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 03/10/1998 Lớp 16CDTP3 2,240,000
767 3005160264 PHẠM NGỌC YẾN 02/12/1998 Lớp 16CDTP3 2,056,000
768 3005160040 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ 08/01/1998 Lớp 16CDTP4 1,588,000
769 3005160430 NGUYỄN THỊ THANH HẢO 20/04/1998 Lớp 16CDTP4 1,588,000
770 3005160081 LÂM THỊ NGỌC LAN 20/07/1998 Lớp 16CDTP4 1,772,000
771 3005160146 LÊ THỊ THÚY OANH 20/05/1998 Lớp 16CDTP4 1,772,000
772 3005160157 LÊ TRẦN HỒNG PHÚC 22/02/1998 Lớp 16CDTP4 1,956,000
773 3005160502 TRẦN LÊ HOÀI PHƯƠNG 15/02/1998 Lớp 16CDTP4 2,140,000
774 3005160189 TRẦN THỊ THU THẢO 04/11/1998 Lớp 16CDTP5 1,772,000
775 3005160249 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN 31/01/1998 Lớp 16CDTP5 1,772,000
Trang32
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
776 3005160239 VÕ THỊ MỸ TRINH 27/01/1998 Lớp 16CDTP6 1,588,000
777 2001150179 Nguyễn Lưu Thành Đạt 6/8/1997 Lớp 06DHTH1 2,090,000
778 2001150251 Trần Lê Văn Đức 03/09/1997 Lớp 06DHTH1 2,040,000
779 2001150270 Trần Thanh Khoa 20/04/1996 Lớp 06DHTH1 3,135,000
780 2001150109 Nguyễn Thị Lệ 09/04/1997 Lớp 06DHTH1 2,090,000
781 2001150180 Nguyễn Phước Nguyên 22/05/1997 Lớp 06DHTH1 3,060,000
782 2001150128 Nguyễn Thanh Quang 02/07/1997 Lớp 06DHTH1 2,040,000
783 2001150212 Phan Thị Mỹ Duyên 29/07/1997 Lớp 06DHTH2 2,090,000
784 2001150048 Nguyễn Tỷ Phú 20/08/1991 Lớp 06DHTH3 2,040,000
785 2001150125 Võ Tuấn Thiện 11/02/1997 Lớp 06DHTH3 2,090,000
786 2001150222 Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 01/10/1996 Lớp 06DHTH4 2,040,000
787 2001150100 Cao Thanh Thuận 20/08/1996 Lớp 06DHTH4 2,090,000
788 2001150151 Hồ Minh Tiến 27/02/1997 Lớp 06DHTH4 2,090,000
789 2001150217 Nguyễn Vương 03/09/1997 Lớp 06DHTH4 2,040,000
790 2001150297 Nguyễn Hữu Hướng 30/01/1997 Lớp 06DHTH5 2,090,000
791 2001150011 Nguyễn Bùi Hồng Phấn 18/01/1997 Lớp 06DHTH5 2,040,000
792 2001150045 Trần Ngọc Phú 20/07/1997 Lớp 06DHTH5 2,090,000
793 2001150164 Thạch Minh Tâm 27/03/96 Lớp 06DHTH5 2,090,000
794 2001150046 Trần Quang Thoại 30/07/1997 Lớp 06DHTH5 2,090,000
795 2001150032 Phạm Hoàng Tiên 19/03/1997 Lớp 06DHTH5 2,040,000
796 2001150075 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 14/11/1997 Lớp 06DHTH5 2,090,000
797 2001150260 Phạm Thạch Sơn Tùng 26/02/1997 Lớp 06DHTH5 2,310,000
798 3001160007 TRẦN BÁ CƯỜNG 25/05/1998 Lớp 16CDTH1 1,646,000
799 3001160086 VŨ TIẾN ĐỊNH 18/06/1998 Lớp 16CDTH1 1,646,000
Trang33
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
800 3001160318 PHẠM NGỌC HIẾU 20/10/1998 Lớp 16CDTH1 1,646,000
801 3001160095 NGUYỄN QUỐC HÙNG 07/09/1997 Lớp 16CDTH1 1,362,000
802 3001160096 ĐẶNG NHƯ HUY 10/05/1998 Lớp 16CDTH1 1,362,000
803 3001160099 NGUYỄN MINH KIÊN 07/06/1998 Lớp 16CDTH1 1,362,000
804 3001160043 NGUYỄN THÀNH NHÂN 21/06/1995 Lớp 16CDTH1 1,362,000
805 3001160116 NGUYỄN DUY QUANG 22/08/1998 Lớp 16CDTH1 1,362,000
806 3001160119 PHẠM HỒNG SƠN 12/03/1998 Lớp 16CDTH1 1,646,000
807 3001160055 NGUYỄN HỮU TẤN 09/04/1998 Lớp 16CDTH1 1,362,000
808 2003150059 Lê Văn Hải 35490 Lớp 06DHCK1 2,805,000
809 2003150029 Lý Gia Minh 35451 Lớp 06DHCK1 2,805,000
810 2003150036 Lê Trung Nguyên 35435 Lớp 06DHCK1 2,805,000
811 2003150005 Phùng Phú Cường 35755 Lớp 06DHCK2 2,805,000
812 2003150011 Lý Phúc Hoàng 35445 Lớp 06DHCK2 2,805,000
813 2003150083 Nguyễn Phúc Quyền 35652 Lớp 06DHCK2 2,805,000
814 2003150164 Từ Việt Tính 35390 Lớp 06DHCK2 2,805,000
815 2003150001 Lưu Thanh Vũ 35673 Lớp 06DHCK2 2,805,000
816 2003150044 Hoàng Văn Hiệp 35282 Lớp 06DHCK3 2,805,000
817 2003150038 Phạm Anh Tuấn 35482 Lớp 06DHCK3 2,805,000
818 2003150243 Nguyễn Tiến Giang 35519 Lớp 06DHCK4 3,315,000
819 2003150064 Đỗ Văn Hài 35150 Lớp 06DHCK4 2,805,000
820 2003150118 Nguyễn Thanh Lộc 35775 Lớp 06DHCK4 2,805,000
821 2003150198 Vương Thị Kim Ngọc 35728 Lớp 06DHCK4 2,805,000
822 2003150121 Huỳnh Tín 34606 Lớp 06DHCK4 2,805,000
823 2002150193 Vũ Thị Hồng Hạnh 14/12/1997 Lớp 06DHDT1 3,285,000
Trang34
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
824 2002150008 Ngô Trần Quốc Bảo 18/08/1997 Lớp 06DHDT2 3,060,000
825 2002150150 Nguyễn Trí Bảo 28/07/1996 Lớp 06DHDT2 3,285,000
826 2002150148 Trần Long Phát 18/01/1997 Lớp 06DHDT2 2,040,000
827 2002150092 Võ Hoàng Phúc 20/8/1997 Lớp 06DHDT2 2,040,000
828 2002150144 Nguyễn Thanh Bình 25/09/1997 Lớp 06DHDT3 3,060,000
829 2002150263 Lê Minh Hiếu 14/10/1997 Lớp 06DHDT3 2,040,000
830 2002150273 Phạm Đình Huy 23/09/1997 Lớp 06DHDT3 2,040,000
831 2002150132 Võ Minh Quang 13/07/1997 Lớp 06DHDT3 2,040,000
832 2002150071 Phan Hoài Bảo 01/07/1997 Lớp 06DHDT4 2,040,000
833 2002150269 Nguyễn Trần Quang Huy 01/01/1997 Lớp 06DHDT4 2,040,000
834 2002150025 Nguyễn Hữu Kha 15/07/1996 Lớp 06DHDT4 2,040,000
835 2002150215 Trần Lê Duy Kha 05/06/1997 Lớp 06DHDT4 2,190,000
836 2002150242 Nguyễn Hồng Nhi 15/10/1997 Lớp 06DHDT4 2,040,000
837 2002150096 Đỗ Lương Tâm 14/11/1997 Lớp 06DHDT4 2,040,000
838 2002150141 Trần Huy Tâm 20/5/1997 Lớp 06DHDT4 2,530,000
839 2002150094 Trần Châu Thanh 22/09/1997 Lớp 06DHDT4 2,040,000
840 2002150098 Nguyễn Nhật Trung 06/11/1997 Lớp 06DHDT4 2,040,000
841 3014160054 NGUYỄN THỊ SỰ 29/03/1997 Lớp 16CDHD 1,278,000
842 3014160056 TRẦN THỊ MAI THẢO 17/09/1998 Lớp 16CDHD 1,278,000
843 3014160059 HỒ ANH THƯ 09/01/1998 Lớp 16CDHD 1,278,000
844 3014160061 BÙI THANH THÚY 10/10/1998 Lớp 16CDHD 1,917,000
845 3014160028 NGUYỄN TRẦN THÙY TRANG 05/11/1998 Lớp 16CDHD 1,278,000
846 2004150130 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo 15/10/1997 Lớp 06DHHH4 4,675,000
847 2004150210 Trần Thị Thu Hà 01/01/1997 Lớp 06DHHH5 4,675,000
Trang35
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
848 2004150136 Phan Thị Hồng Lan 05/04/1997 Lớp 06DHHH5 4,675,000
849 2004150029 Nguyễn Thị Ngân 02/11/1997 Lớp 06DHHH5 4,675,000
850 2004150223 Nguyễn Thị Thanh Thư 10/08/1997 Lớp 06DHHH5 4,675,000
851 2004150305 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 11/10/1997 Lớp 06DHHH5 4,675,000
852 2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền 21/02/1997 Lớp 06DHHH5 4,675,000
853 3010160113 LÊ THỊ TRÚC LINH 21/06/1998 16CDCM 2,556,000
854 3012160059 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 17/01/1998 16CDGD 2,619,000
855 3012160021 TÔ YÊN PHƯƠNG 28/02/1998 16CDGD 2,619,000
856 3012160031 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 05/06/1998 16CDGD 2,619,000
857 3012160070 TRẦN BẢO TRÚC 17/08/1998 16CDGD 2,619,000
858 3012160073 CHÂU THỊ THÚY VY 23/04/1998 16CDGD 2,619,000
859 3012160200 TRẦN THỊ NHƯ Ý 09/09/1998 16CDGD 2,619,000
860 2009150100 Nguyễn Tấn Đạt 26/07/1997 06DHMT1 3,060,000
861 2009150102 Lâm Quang Khoa 21/08/1997 06DHMT3 5,100,000
862 2009150115 Bùi Thiên Đăng 08/01/1997 06DHMT1 3,060,000
863 2009150175 Lê Trần Thúy Linh 11/02/1996 06DHMT1 3,060,000
864 2009150107 Vũ Hoàng Ngọc Như Sương 18/12/1997 06DHMT1 3,060,000
865 2009150190 Võ Thị Thanh Trúc 21/01/1997 06DHMT1 3,060,000
866 2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú 03/03/1997 06DHMT1 3,060,000
867 3022160079 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 13/05/1998 Lớp 16CDAV1 1,704,000
868 3022160033 TRẦN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 01/09/1998 Lớp 16CDAV1 1,420,000
869 3022160082 TRẦN THỊ MỘNG THÙY 23/10/1998 Lớp 16CDAV1 1,988,000
870 3022160201 NGUYỄN KIỀU TIÊN 15/06/1990 Lớp 16CDAV1 1,278,000
871 3022160050 LÊ THỊ BÍCH VÂN 25/12/1998 Lớp 16CDAV1 1,491,000
Trang36
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
872 3022160071 TRẦN THỊ THANH HẰNG 25/06/1998 Lớp 16CDAV2 994,000
873 3022160203 BÙI THANH HOÀNG 04/01/1995 Lớp 16CDAV2 1,278,000
874 2013150107 Phạm Thị Thảo 22/03/1996 06DHQT1 2,805,000
875 2013150212 Võ Thị Tuyết Trinh 15/01/1997 06DHQT1 2,805,000
876 2013150159 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11/01/1997 06DHQT1 1,870,000
877 2013150096 Lê Thị Mỹ Tuyền 20/10/1997 06DHQT1 2,805,000
878 2013150278 Nguyễn Đức Anh 06/04/1997 06DHQT2 2,805,000
879 2013150050 Nguyễn Xuân Hoa 04/09/1997 06DHQT3 1,870,000
880 2013150166 Nguyễn Thị Diễm Mi 02/10/1997 06DHQT3 2,805,000
881 2013150060 Trương Thị Lành 24/04/1996 06DHQT4 1,870,000
882 2013150307 Ngô Thị Linh Liên 03/02/1997 06DHQT4 2,805,000
883 2013150030 Nguyễn Thị Na 02/10/1997 06DHQT4 1,870,000
884 2013150231 Huỳnh Trà Nguyên 16/02/1997 06DHQT4 1,870,000
885 2013150106 Nguyễn Duy Thiện 26/12/1997 06DHQT4 2,805,000
886 3013160143 NGUYỄN LÊ TÀI LINH 11/08/1997 16CDQT1 1,704,000
887 3013160148 PHAN THỊ NGỌC MINH 17/08/1998 16CDQT1 1,562,000
888 3013160054 HỒ ĐINH HUỲNH MY 30/06/1998 16CDQT1 1,136,000
889 3013160151 TRƯƠNG NỮ TUYẾT NGÂN 09/06/1998 16CDQT1 1,136,000
890 3013160156 PHẠM THỊ KIỀU NGUYÊN 03/03/1998 16CDQT1 1,136,000
891 3013160069 PHẠM THỊ THANH NHÀN 03/08/1998 16CDQT1 1,136,000
892 3013160072 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 27/08/1998 16CDQT1 1,136,000
893 3013160200 PHẠM NGUYỄN VĂN AN 30/01/1997 16CDQT2 1,136,000
894 3013160435 NGUYỄN VĂN KHANH 20/01/1998 16CDQT2 1,136,000
895 3013160469 CAO THỊ QUỲNH 02/02/1996 16CDQT2 1,462,000
Trang37
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
896 3013160098 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 12/04/1997 16CDQT3 1,136,000
897 3013160102 LÊ THỊ TRANG 24/02/1998 16CDQT3 1,136,000
898 3013160178 TỐNG THOẠI KHÁNH TRINH 30/09/1998 16CDQT3 1,846,000
899 3013160180 NGUYỄN ĐỨC TRINH 05/01/1998 16CDQT3 1,136,000
900 3013160495 TRƯƠNG THỊ TƯ 03/06/1996 16CDQT3 1,136,000
901 3013160116 HOÀNG NHẬT VÂN 25/06/1998 16CDQT3 1,136,000
902 2007150055 Đậu Thị Giang 15/01/1997 06DHKT1 2,805,000
903 2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai 15/10/1997 06DHKT1 1,870,000
904 2007150136 Nguyễn Thị Hạnh 01/12/1995 06DHKT2 2,805,000
905 2007150165 Bùi Thị Quỳnh Hiên 23/01/1997 06DHKT2 1,870,000
906 2007150061 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/05/1997 06DHKT2 1,870,000
907 2007150046 Trương Thị Thảo 07/02/1997 06DHKT3 2,805,000
908 2007150178 Lê Biện Mai Trinh 20/06/1997 06DHKT3 2,805,000
909 2007150130 Phạm Ngọc Phương Thanh 12/10/1997 06DHKT4 2,805,000
910 2007150253 Lê Thị Thuộc 26/02/1997 06DHKT4 2,805,000
911 2007150195 Trương Thị Thủy Tiên 11/12/1997 06DHKT4 2,805,000
912 2023150113 Vũ Thị Thùy Duyên 11/08/1997 06DHNH1 3,060,000
913 2023150080 Phan Nguyễn Trọng Lâm 06/11/1997 06DHNH1 3,060,000
914 3007160501 Đàm Thị Kim Anh 06/08/1996 16CDKT1 1,746,000
915 3007160003 Dương Thị Tú Anh 25/07/1998 16CDKT1 1,562,000
916 3007160410 Bùi Thị Mỹ Duyên 01/01/1998 16CDKT1 1,562,000
917 3007160118 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/11/1998 16CDKT1 1,746,000
918 3007160129 Trần Thị Kim Khánh 20/05/1998 16CDKT2 1,746,000
919 3007160028 Đào Thị Mỹ Linh 11/06/1998 16CDKT2 2,172,000
Trang38
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
920 3007160148 Phan Thục Quyên 27/10/1998 16CDKT3 1,988,000
921 3007160189 Nguyễn Trúc Quỳnh Tâm 02/04/1998 16CDKT3 1,988,000
922 3007160154 Dương Lâm Minh Thư 07/04/1998 16CDKT3 1,704,000
923 3007160077 Nguyễn Thị Kiều Tiên 22/11/1998 16CDKT3 1,746,000
924 3007160472 Dương Thị Trang 22/12/1997 16CDKT3 1,562,000
925 3007160477 Võ Thị Thùy Trang 15/04/1998 16CDKT3 2,272,000
926 3007160167 Phạm Thị Vàng 31/12/1997 16CDKT3 1,746,000
927 2006150018 Trần Thị Thùy Linh 11/7/1997 Lớp 06DHTS1 4,675,000
928 2006150070 Lê Thị Thùy Trang 06/05/1997 Lớp 06DHTS3 4,675,000
929 2006150026 Võ Thị Kim Trinh 19/05/1997 Lớp 06DHTS3 4,675,000
Trang39