27
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 2/2019 - 2020 Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Tín chỉ học kỳ Điểm TBHK Tín chỉ tích lũy Điểm TBTL Điểm rèn luyện ĐTBCMR Mức Học bổng 1700007 Nguyễn Kim Phước Bảo 170899 BD17CN03 8 9.81 112 7.15 100 9.85 7,680,000 1700244 Nguyễn Hữu Vinh 060299 BD17CN02 8 9.81 108 8.64 100 9.85 7,680,000 1500200 Mai Việt Phong 300196 BD17CN01 8 9.94 106 8.32 100 9.95 7,680,000 23,040,000 1813333 Nguyễn Phùng Nhân 280900 BD18BDG2 21 8.00 80 6.82 98 8.36 6,400,000 1811475 Dương Bảo Ân 200200 BD18BDG1 15 8.17 76 7.25 95 8.44 6,400,000 1812808 Lê Nguyễn Thùy Linh 270800 BD18BDG1 18 8.17 89 7.25 97 8.48 6,400,000 19,200,000 1911777 Phạm Hoàng Minh Nhật 220801 BD19BDG6 15 7.57 37 7.28 100 8.06 6,400,000 6,400,000 1612566 Hoàng Xuân Phong 201298 CK16KCTN 12 9.13 145 8.09 100 9.30 7,680,000 1410472 Phạm Duy Cường 200896 CK16CTM1 9 9.25 142 8.28 100 9.40 7,680,000 1610952 Cao Quảng Hạt 280898 CK16KCTN 9 9.25 142 8.26 100 9.40 7,680,000 1610552 Nguyễn Văn Dũng 030498 CK16KCTN 9 9.29 142 7.98 100 9.43 7,680,000 1611580 Phạm Lê Khải 220298 CK16KTKN 9 9.29 142 8.34 100 9.43 7,680,000 1610060 Lê Thúy Anh 021198 CK16KTKN 9 9.43 145 8.51 100 9.54 7,680,000 1612896 Trần Phú Quý 010198 CK16KTKN 9 9.57 145 8.18 100 9.66 7,680,000 1612005 Đặng Nguyễn Ngọc Minh 101098 CK16KCTN 15 9.67 145 9.07 100 9.74 7,680,000 61,440,000 1613249 Bùi Đức Thắng 220298 CK16KSCD 9 8.39 142 8.01 98 8.67 6,400,000 1611008 Khương Thành Gia Hiếu 221298 CK16KSCD 12 8.50 142 8.31 100 8.80 6,400,000 1613720 Huỳnh Cao Trí 260798 CK16KSCD 9 8.89 142 8.50 99 9.09 7,680,000 1612090 Đào Lê Phương Nam 251198 CK16KSCD 9 9.00 142 8.39 98 9.16 7,680,000 28,160,000 1611607 Lê Văn Khoa 250998 CK16NH1 13 8.87 142 7.91 100 9.10 7,680,000 ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Tr.1/27

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/201_09 DUKIEN... · 2020. 12. 9. · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 2/2019 - 2020

    Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớpTín chỉ

    học kỳ

    Điểm

    TBHK

    Tín chỉ

    tích lũy

    Điểm

    TBTL

    Điểm

    rèn luyệnĐTBCMR Mức Học bổng

    1700007 Nguyễn Kim Phước Bảo 170899 BD17CN03 8 9.81 112 7.15 100 9.85 7,680,000

    1700244 Nguyễn Hữu Vinh 060299 BD17CN02 8 9.81 108 8.64 100 9.85 7,680,000

    1500200 Mai Việt Phong 300196 BD17CN01 8 9.94 106 8.32 100 9.95 7,680,000

    23,040,000

    1813333 Nguyễn Phùng Nhân 280900 BD18BDG2 21 8.00 80 6.82 98 8.36 6,400,000

    1811475 Dương Bảo Ân 200200 BD18BDG1 15 8.17 76 7.25 95 8.44 6,400,000

    1812808 Lê Nguyễn Thùy Linh 270800 BD18BDG1 18 8.17 89 7.25 97 8.48 6,400,000

    19,200,000

    1911777 Phạm Hoàng Minh Nhật 220801 BD19BDG6 15 7.57 37 7.28 100 8.06 6,400,000

    6,400,000

    1612566 Hoàng Xuân Phong 201298 CK16KCTN 12 9.13 145 8.09 100 9.30 7,680,000

    1410472 Phạm Duy Cường 200896 CK16CTM1 9 9.25 142 8.28 100 9.40 7,680,000

    1610952 Cao Quảng Hạt 280898 CK16KCTN 9 9.25 142 8.26 100 9.40 7,680,000

    1610552 Nguyễn Văn Dũng 030498 CK16KCTN 9 9.29 142 7.98 100 9.43 7,680,000

    1611580 Phạm Lê Khải 220298 CK16KTKN 9 9.29 142 8.34 100 9.43 7,680,000

    1610060 Lê Thúy Anh 021198 CK16KTKN 9 9.43 145 8.51 100 9.54 7,680,000

    1612896 Trần Phú Quý 010198 CK16KTKN 9 9.57 145 8.18 100 9.66 7,680,000

    1612005 Đặng Nguyễn Ngọc Minh 101098 CK16KCTN 15 9.67 145 9.07 100 9.74 7,680,000

    61,440,000

    1613249 Bùi Đức Thắng 220298 CK16KSCD 9 8.39 142 8.01 98 8.67 6,400,000

    1611008 Khương Thành Gia Hiếu 221298 CK16KSCD 12 8.50 142 8.31 100 8.80 6,400,000

    1613720 Huỳnh Cao Trí 260798 CK16KSCD 9 8.89 142 8.50 99 9.09 7,680,000

    1612090 Đào Lê Phương Nam 251198 CK16KSCD 9 9.00 142 8.39 98 9.16 7,680,000

    28,160,000

    1611607 Lê Văn Khoa 250998 CK16NH1 13 8.87 142 7.91 100 9.10 7,680,000

    ĐẠI HỌC QUỐC GIA

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

    Tr.1/27

  • 1611262 Lê Quang Huy 201198 CK16NH1 12 9.37 142 7.63 100 9.50 7,680,000

    15,360,000

    1612076 Phạm Thị My 201098 CK16LOG 9 9.50 142 8.55 98 9.56 7,680,000

    1612163 Lý Thị Xuân Ngân 180298 CK16LOG 9 9.48 148 8.05 99 9.56 7,680,000

    1612911 Trần Ngọc Quỳnh 291098 CK16HT1 9 9.50 148 8.36 100 9.60 7,680,000

    1611318 Phạm Đức Huy 251198 CK16LOG 9 9.70 142 8.77 100 9.76 7,680,000

    30,720,000

    1614191 Đồng Khả Vy 050898 CK16DET 9 9.13 142 8.04 100 9.30 7,680,000

    7,680,000

    1610076 Nguyễn Lương Hoàng Anh 180698 CK16CNM 9 9.90 142 8.44 100 9.92 7,680,000

    1614243 Phạm Thị Yến 211098 CK16CNM 9 9.90 142 7.89 100 9.92 7,680,000

    15,360,000

    1713083 Trần Minh Tân 020899 CK17CTM1 16 8.13 109 7.71 99 8.48 6,400,000

    1710930 Huỳnh Hưng Đạo 010398 CK17CTM1 16 8.13 117 7.58 100 8.50 6,400,000

    1710684 Nguyễn Hồng Chín 090999 CK17CTM1 18 8.25 115 7.39 99 8.58 6,400,000

    1714053 Phan Bảo Vy 150398 CK17CTM2 15 8.37 117 7.78 95 8.60 6,400,000

    1711529 Nguyễn Quang Huy 010399 CK17KTK 19 8.39 120 7.54 95 8.61 6,400,000

    1711518 Nguyễn Lê Bảo Huy 160199 CK17KCTN 18 8.28 117 8.17 100 8.62 6,400,000

    1711124 Tôn Long Giang 081299 CK17KTK 19 8.32 129 7.40 100 8.66 6,400,000

    1710648 Nguyễn Minh Cảm 090799 CK17CTM1 18 8.42 113 7.64 99 8.72 6,400,000

    1711222 Vương Thuý Hằng 160799 CK17KTK 19 8.47 120 7.88 100 8.78 6,400,000

    1711435 Lê Văn Hòa 160699 CK17CTM1 15 8.53 110 8.09 99 8.80 6,400,000

    1712606 Lâm Vĩ Phong 201299 CK17KTK 16 8.53 117 7.67 100 8.82 6,400,000

    1712731 Nguyễn Văn Phương 300699 CK17KCTN 16 8.66 120 8.00 95 8.83 6,400,000

    1712618 Nguyễn Thanh Phong 020198 CK17CTM2 15 8.77 104 7.18 95 8.92 6,400,000

    83,200,000

    1711092 Trần Lê Huỳnh Đức 060599 CK17CD1 18 8.92 119 8.37 100 9.14 7,680,000

    1710058 Lê Ngọc Thành Đạt 190199 CK17KSCD 17 8.94 117 8.35 100 9.15 7,680,000

    1710038 Đỗ Trọng Duy 131299 CK17KSCD 20 8.98 112 8.42 100 9.18 7,680,000

    1712041 Khưu Nguyễn Hữu Lộc 120199 CK17KSCD 17 9.03 114 8.93 100 9.22 7,680,000

    1713014 Nguyễn Đức Tài 021299 CK17KSCD 17 9.03 112 8.81 100 9.22 7,680,000

    1710197 Trịnh Thành Nam 221299 CK17KSCD 17 9.09 112 9.15 100 9.27 7,680,000

    Tr.2/27

  • 46,080,000

    1712073 Nguyễn Nhân Luân 011099 CK17NH1 17 8.26 104 7.53 90 8.41 6,400,000

    1710952 Ngô Viết Gia Đạt 090899 CK17NH2 21 8.57 117 7.90 90 8.66 6,400,000

    1712822 Nguyễn Hữu Vĩnh Quân 230799 CK17NH2 17 8.53 111 7.70 95 8.72 6,400,000

    19,200,000

    1712399 Trần Thảo Nguyên 270198 CK17LOG2 19 8.97 110 7.50 92 9.02 7,680,000

    1713426 Nguyễn Lê Ngọc Thư 290799 CK17LOG1 19 8.92 117 8.19 95 9.04 7,680,000

    1713456 Nguyễn Văn Thử 080299 CK17LOG1 19 8.84 106 7.50 100 9.07 7,680,000

    23,040,000

    1711145 Ngô Ngọc Hà 180299 CK17HT1 19 8.92 113 7.68 98 9.10 7,680,000

    1710381 Trương Thị Thu Uyên 010999 CK17HT1 19 9.00 115 8.32 95 9.10 7,680,000

    1710338 Nguyễn Ngọc Trang 080699 CK17HT1 22 9.20 118 8.46 100 9.36 7,680,000

    23,040,000

    1713984 Nguyễn Thị Vinh 240399 CK17DET 21 8.71 114 7.88 99 8.95 6,400,000

    1710997 Trương Văn Đạt 030691 CK17DET 12 9.25 116 9.20 100 9.40 7,680,000

    14,080,000

    1713404 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 150899 CK17CNM 19 8.74 113 7.74 100 8.99 6,400,000

    1710844 Thân Trọng Khánh Duyên 080399 CK17CNM 16 9.00 109 7.48 100 9.20 7,680,000

    14,080,000

    1814126 Trịnh Minh Thiên 260500 CK18LOG2 17 8.65 70 7.98 100 8.92 6,400,000

    1812153 Bùi Khải Hiếu 250900 CK18LOG1 17 8.74 66 7.84 100 8.99 6,400,000

    1814250 Trần Ngọc Phương Thùy 140600 CK18LOG2 17 8.79 70 7.63 100 9.03 7,680,000

    1810399 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 171000 CK18LOG1 17 8.91 77 8.35 100 9.13 7,680,000

    1810327 Nguyễn Anh Nhật Minh 091200 CK18LOG1 17 8.94 77 8.28 100 9.15 7,680,000

    35,840,000

    1810083 Trương Khánh Duy 120600 CK18CTM3 21 7.69 56 6.32 95 8.05 6,400,000

    1813799 Mai Nguyễn Hoàng Sang 070900 CK18CTM1 18 7.86 67 7.32 90 8.09 6,400,000

    1812723 Lê Minh Tuấn Kiệt 010100 CK18CTM1 19 7.97 73 7.46 86 8.10 6,400,000

    1810313 Trần Hoài Lộc 100700 CK18CTM3 20 7.68 70 7.26 98 8.10 6,400,000

    1813645 Nguyễn Tiến Phước 190799 CK18CTM1 19 7.71 70 7.09 98 8.13 6,400,000

    1810511 Phạm Đình Hồng Thanh 071100 CK18CTM2 16 7.69 73 6.66 99 8.13 6,400,000

    1813162 Nguyễn Phương Nam 290700 CK18CTM1 19 7.71 70 6.95 100 8.17 6,400,000

    Tr.3/27

  • 1810454 Nguyễn Văn Phước 060400 CK18CTM2 19 8.00 65 7.01 93 8.26 6,400,000

    1812067 Lê Sỹ Hải 260500 CK18CTM1 15 7.90 61 6.95 100 8.32 6,400,000

    1813741 Huỳnh Ngọc Quyên 210398 CK18CTM2 19 8.00 70 7.36 100 8.40 6,400,000

    1813574 Nguyễn Hoàng Phúc 030600 CK18CTM1 16 8.16 79 7.16 95 8.43 6,400,000

    1811224 Nguyễn Tất Thành 040900 CK18CTM2 11 8.05 53 6.81 100 8.44 6,400,000

    1814108 Trần Bảo Thắng 221100 CK18CTM1 18 8.33 70 7.91 92 8.50 6,400,000

    1811991 Hồ Ty Gen 240800 CK18CTM1 19 8.39 73 7.64 91 8.53 6,400,000

    1813489 Nguyễn Xuân Phát 080900 CK18CTM1 19 8.55 76 7.97 95 8.74 6,400,000

    1810765 Trần Văn Thái 280200 CK18CTM4 16 8.66 44 7.01 100 8.93 6,400,000

    1811903 Võ Tuấn Đạt 190100 CK18CTM1 21 8.79 67 8.09 100 9.03 7,680,000

    110,080,000

    1719010 Phạm Lê Thanh Hiếu 121193 CK18LTH 9 8.79 142 7.94 100 9.03 7,680,000

    7,680,000

    1810362 Nguyễn Hàm Ngọc 050100 CK18CD2 18 8.92 73 7.66 100 9.14 7,680,000

    1810293 Lê Quang Long 260500 CK18KSCD 15 9.00 75 8.97 100 9.20 7,680,000

    1812435 Từ Phạm Ngọc Huy 060100 CK18CD1 17 9.06 72 8.38 100 9.25 7,680,000

    1814105 Phạm Đức Thắng 190700 CK18CD1 18 9.08 80 8.36 100 9.26 7,680,000

    1810732 Huỳnh Ngọc Long 251000 CK18CD1 16 9.28 66 8.41 93 9.28 7,680,000

    1813334 Nguyễn Thanh Nhân 040700 CK18KSCD 18 9.58 69 8.69 100 9.66 7,680,000

    46,080,000

    1813521 NguyễN Thế Phong 041200 CK18NH1 18 8.00 71 7.22 88 8.16 6,400,000

    1813688 Trần Văn Quang 141200 CK18NH1 20 7.95 81 7.14 97 8.30 6,400,000

    12,800,000

    1810329 Nguyễn Thành Minh 260200 CK18KHTN 20 9.05 79 8.38 100 9.24 7,680,000

    1813315 Trương Thanh Nhã 030100 CK18KHTN 20 9.05 69 8.36 100 9.24 7,680,000

    1810040 Trần Hồng Quốc Bảo 311200 CK18KHTN 20 9.13 79 9.08 100 9.30 7,680,000

    23,040,000

    1813198 Ngô Bảo Ngân 241100 CK18DET 20 8.08 77 7.18 96 8.38 6,400,000

    1813406 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 111200 CK18DET 18 8.14 76 7.72 100 8.51 6,400,000

    1811316 Đinh Ngọc Tuyến 260500 CK18DET 15 8.43 75 7.49 100 8.74 6,400,000

    19,200,000

    1814749 Nguyễn Thị Hồng Vân 050300 CK18CDM 14 7.82 77 7.01 95 8.16 6,400,000

    Tr.4/27

  • 1813191 Hồ Thị Ngân 020300 CK18CDM 19 7.97 80 7.58 95 8.28 6,400,000

    12,800,000

    1913080 Trịnh Quang Đạt 090401 CK19CK09 14 7.43 36 7.27 100 7.94 5,120,000

    1911183 Phạm Hồng Hiệp 230701 CK19CK12 14 7.57 36 7.73 95 7.96 5,120,000

    1911163 Phan Trung Hiếu 180701 CK19CK11 14 7.79 36 8.09 88 7.99 5,120,000

    1911476 Nguyễn Sơn Lâm 211201 CK19CK12 17 7.91 39 7.90 83 7.99 5,120,000

    1911485 Hồng Đức Linh 051001 CK19CK15 16 7.66 41 7.88 94 8.01 6,400,000

    1911526 Đào Lê Tấn Lộc 090101 CK19CK12 16 7.69 30 7.78 95 8.05 6,400,000

    1910631 Trần Dương Triều 130401 CK19CK15 17 7.94 39 8.00 85 8.05 6,400,000

    1911025 Phạm Anh Đạt 200301 CK19CK15 17 7.74 42 7.97 94 8.07 6,400,000

    1911686 Phan Đại Nghĩa 100701 CK19CK14 14 7.71 30 7.47 95 8.07 6,400,000

    1910115 Phan Trung Đạt 050201 CK19CK15 14 7.75 32 7.95 95 8.10 6,400,000

    1910343 Nguyễn Tường Minh 101101 CK19CK11 14 8.00 36 8.25 85 8.10 6,400,000

    1912751 Nguyễn Hữu Cảnh 300701 CK19CK04 17 7.91 31 7.95 91 8.15 6,400,000

    1914587 Lê Tấn Phát 250801 CK19CK03 14 7.82 30 7.72 95 8.16 6,400,000

    1910433 Phan Minh Phát 160201 CK19CK16 17 7.88 37 7.84 93 8.16 6,400,000

    1910152 Hoàng Long Hải 160801 CK19CK16 17 7.74 39 7.94 100 8.19 6,400,000

    1910278 Huỳnh Anh Khôi 051001 CK19CK15 20 7.90 42 7.85 94 8.20 6,400,000

    1911422 Vũ Đăng Khoa 011101 CK19CK12 17 7.94 39 7.84 93 8.21 6,400,000

    1910097 Trương Đức Duy 200401 CK19CK11 17 8.03 35 8.26 90 8.22 6,400,000

    1914622 Huỳnh Nguyễn Phong 240101 CK19CK09 16 7.91 32 7.58 95 8.23 6,400,000

    1910400 Đặng Hữu Nhân 200201 CK19CK15 16 8.09 32 7.66 92 8.31 6,400,000

    1914711 Phan Thành Phúc 240201 CK19CK04 17 8.29 39 8.35 85 8.33 6,400,000

    1910046 Nguyễn Quốc Bảo 241001 CK19CK16 19 8.50 33 8.82 87 8.54 6,400,000

    1913202 Nguyễn Minh Giảng 131201 CK19CK10 17 8.44 40 8.38 95 8.65 6,400,000

    1913409 Nguyễn Lam Hoài 080901 CK19CK04 16 8.56 34 8.50 95 8.75 6,400,000

    1914825 Lê Minh Quân 070301 CK19CK09 16 8.44 34 8.15 100 8.75 6,400,000

    1912838 Đỗ Ngọc Thành Danh 041001 CK19CK08 14 8.75 30 8.91 100 9.00 7,680,000

    1910453 Lê Thành Phúc 150501 CK19CK01 15 8.90 48 9.09 99 9.10 7,680,000

    170,240,000

    1912261 Phạm Huỳnh Trâm 301001 CK19DM2 17 6.68 32 6.42 85 7.04 5,120,000

    1915804 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 190501 CK19DM1 17 6.71 31 6.42 90 7.17 5,120,000

    Tr.5/27

  • 1915454 Đào Thị Thủy Tiên 090601 CK19DM2 17 8.29 35 7.88 100 8.63 6,400,000

    16,640,000

    1912103 Nguyễn Hoàng Thiên 240801 CK19HT4 15 7.93 37 7.84 91 8.16 6,400,000

    1913585 Hồ Thị Thanh Huyền 060501 CK19HT1 17 8.00 31 7.45 94 8.28 6,400,000

    1912866 Nguyễn Thị ánh Dung 261101 CK19HT2 17 8.12 35 7.67 92 8.34 6,400,000

    1915195 Phan Ngọc Phương Thảo 150201 CK19HT3 17 8.18 35 7.89 90 8.34 6,400,000

    1914333 Dương Thủy Hoài Ngọc 260801 CK19HT2 17 8.09 35 7.73 94 8.35 6,400,000

    1914592 Ngô Tuấn Phát 170101 CK19HT4 15 8.37 35 7.90 94 8.58 6,400,000

    1913274 Nguyễn Nhật Hạ 260401 CK19HT3 15 8.40 37 8.09 94 8.60 6,400,000

    1910304 Phạm Thị Liên 200701 CK19HT4 18 8.97 36 8.94 94 9.06 7,680,000

    52,480,000

    1919017 Huỳnh Thị Phương Trinh 250997 CK19LTH 18 7.75 110 7.98 95 8.10 6,400,000

    6,400,000

    1913688 Hoàng Trọng Khang 071001 CK19NH2 17 6.82 33 6.86 90 7.26 5,120,000

    1911128 Bùi Nhân Hậu 040600 CK19NH2 17 7.18 31 6.88 90 7.54 5,120,000

    1913849 Võ Vũ Nguyên Khôi 290801 CK19NH1 17 7.74 37 7.90 90 7.99 5,120,000

    15,360,000

    1611306 Nguyễn Quốc Huy 281198 DC16KT 9 8.50 140 7.22 100 8.80 6,400,000

    1613409 Lê Công Thời 290598 DC16KT 9 8.64 142 7.58 100 8.91 6,400,000

    12,800,000

    1612995 Võ Phi Sơn 061098 DC16KK 9 9.35 141 7.67 100 9.48 7,680,000

    1612386 Nguyễn Đắc Nhật 210998 DC16KK 9 9.70 141 8.13 100 9.76 7,680,000

    15,360,000

    1711166 Tống Nhựt Hào 280699 DC17KT 17 8.09 108 7.53 100 8.47 6,400,000

    1714033 Lê Trần Vương 130298 DC17KT 19 8.21 110 7.30 100 8.57 6,400,000

    1710580 Huỳnh Gia Bảo 280999 DC17KT 14 8.50 112 7.55 100 8.80 6,400,000

    19,200,000

    1713403 Nguyễn Bùi Thúy Thúy 111299 DC17DK 16 8.31 114 7.78 100 8.65 6,400,000

    1713035 Lê Chí Tâm 260399 DC17KK 16 8.38 114 7.65 100 8.70 6,400,000

    1713418 Huỳnh Minh Thư 261099 DC17DK 16 8.44 116 7.78 100 8.75 6,400,000

    19,200,000

    1810397 Huỳnh Yến Nhi 170900 DC18MT 16 8.31 82 7.35 90 8.45 6,400,000

    Tr.6/27

  • 1812015 Vũ Quỳnh Giao 131200 DC18KT 18 8.67 77 6.85 95 8.84 6,400,000

    1810316 Khấu Thị Ly 070300 DC18KT 16 9.31 73 8.10 100 9.45 7,680,000

    20,480,000

    1810117 Mai Huỳnh Đức 280900 DC18KK 15 8.67 75 7.62 95 8.84 6,400,000

    1812050 Nguyễn Sanh Hào 290200 DC18KK 18 8.67 80 7.69 99 8.92 6,400,000

    1812093 Trần Vũ Hạ 180600 DC18KK 16 8.81 80 8.21 100 9.05 7,680,000

    20,480,000

    1914144 Đinh Văn Minh 110401 DC1903 16 6.78 32 6.32 95 7.32 5,120,000

    1915670 Phạm Đăng Trình 150601 DC1901 17 6.97 40 7.59 90 7.38 5,120,000

    1914135 Cũng Hồng Minh 060201 DC1904 17 7.12 32 6.73 85 7.40 5,120,000

    1914073 Nguyễn Công Luận 270301 DC1903 16 7.16 33 6.77 85 7.43 5,120,000

    1912572 Lê Nguyễn Diệu Anh 101201 DC1904 19 7.05 36 6.87 90 7.44 5,120,000

    1912542 Phạm Thành An 120901 DC1904 17 7.06 32 6.95 100 7.65 5,120,000

    1912897 Nguyễn Đức Duy 191201 DC1902 14 7.32 33 6.66 97 7.80 5,120,000

    35,840,000

    1651083 Tăng Minh Quân 041298 DD16KTD2 15 8.30 148 6.90 95 8.54 6,400,000

    1610337 Trần Anh Cơ 150898 DD16KTD1 9 8.50 142 7.02 90 8.60 6,400,000

    1614166 Nguyễn Long Vũ 280498 DD16KTD2 9 8.40 142 7.40 95 8.62 6,400,000

    1612350 Nguyễn Đức Nhân 281298 DD16KTD2 12 9.20 144 6.98 90 9.16 7,680,000

    26,880,000

    1612576 Nguyễn Thanh Phong 140298 DD16KSVT 9 9.40 145 8.57 100 9.52 7,680,000

    1611736 Trương Trí Lạc 250898 DD16KSVT 9 9.42 142 8.27 100 9.54 7,680,000

    1610877 Mai Trí Hào 120998 DD16KSVT 12 9.44 142 8.20 100 9.55 7,680,000

    1610235 Nguyễn An Bình 080298 DD16DV1 9 9.50 142 7.34 100 9.60 7,680,000

    1611579 Phan Văn Khải 120198 DD16KSVT 9 9.50 142 8.16 100 9.60 7,680,000

    1610110 Trần Văn Anh 020297 DD16KSVT 9 9.60 142 8.26 100 9.68 7,680,000

    1612190 Đỗ Nghiễm 300798 DD16KSVT 9 9.63 148 8.22 100 9.70 7,680,000

    1612588 Trần Khánh Phong 090198 DD16DV1 9 10.00 147 8.18 100 10.00 7,680,000

    61,440,000

    1612567 Hồ Thanh Phong 030298 DD16TD2 9 9.67 142 8.08 97 9.68 7,680,000

    1610157 Đặng Phúc Bảo 250198 DD16KSTD 9 9.66 142 8.52 100 9.73 7,680,000

    1610464 Nguyễn Anh Duy 221098 DD16KSTD 9 9.67 153 9.06 100 9.74 7,680,000

    Tr.7/27

  • 1614151 Đinh Quang Vũ 130598 DD16KSTD 9 9.67 142 8.47 100 9.74 7,680,000

    1611082 Phan Thị Thanh Hiền 160198 DD16KSTD 9 9.88 142 9.07 100 9.90 7,680,000

    1613563 Huỳnh Trung Tín 190298 DD16KSTD 9 9.90 142 8.27 100 9.92 7,680,000

    46,080,000

    1711407 Phạm Huy Hoàng 280899 DD17KTD2 16 8.19 125 7.47 100 8.55 6,400,000

    1712203 Trần Quang Minh 280499 DD17KTD3 18 8.28 114 7.00 100 8.62 6,400,000

    1713050 Nguyễn Văn Minh Tâm 181199 DD17KTD4 18 8.39 107 7.24 100 8.71 6,400,000

    1712659 Đinh Công Phúc 190999 DD17KTD4 18 8.53 119 6.97 100 8.82 6,400,000

    1711976 Phạm Hoàng Linh 240499 DD17KTD3 18 8.61 114 7.45 100 8.89 6,400,000

    1712022 Nguyễn Thành Long 270899 DD17KTD3 18 8.75 108 7.15 100 9.00 7,680,000

    1710732 Trần Khương Cường 151299 DD17KTD1 21 8.81 111 7.68 100 9.05 7,680,000

    1713252 Trần Văn Thắng 190199 DD17KTD4 18 8.86 111 7.32 100 9.09 7,680,000

    55,040,000

    1712284 Nguyễn Thị Ngân 010799 DD17DV5 16 8.66 111 7.50 100 8.93 6,400,000

    1712479 Trần Xuân Nhật 040199 DD17DV5 13 8.69 122 7.73 99 8.93 6,400,000

    1713463 Phan Khánh Thy 031299 DD17DV7 16 8.66 125 7.86 100 8.93 6,400,000

    1713939 Nguyễn Lâm Viên 011099 DD17KSVT 13 8.69 115 7.85 100 8.95 6,400,000

    1710196 Nguyễn Nhựt Nam 070199 DD17KSVT 12 8.88 125 8.40 95 9.00 7,680,000

    1712154 Đỗ Đức Minh 120299 DD17DV4 10 8.95 116 7.47 93 9.02 7,680,000

    1712933 Nguyễn Cao Sang 130299 DD17KSVT 13 8.81 119 8.08 100 9.05 7,680,000

    1710196 Nguyễn Nhựt Nam 070199 DD17KSVT 12 8.88 125 8.40 100 9.10 7,680,000

    1711879 Phạm Hoàng Lai 230399 DD17KSVT 13 9.15 119 8.21 90 9.12 7,680,000

    1710820 Trần Quang Duy 070799 DD17KSVT 16 8.94 119 8.63 100 9.15 7,680,000

    1714046 Huỳnh ý Vy 031199 DD17KSVT 15 9.13 116 8.35 100 9.30 7,680,000

    1711879 Phạm Hoàng Lai 230399 DD17KSVT 13 9.15 119 8.21 100 9.32 7,680,000

    1713068 Nguyễn Duy Tân 111298 DD17KSVT 12 9.17 122 8.19 100 9.34 7,680,000

    1711154 Đỗ Tuấn Hào 151099 DD17KSVT 10 9.20 119 8.51 100 9.36 7,680,000

    1710039 Hồ Văn Duy 141199 DD17DV1 15 9.23 110 7.97 100 9.38 7,680,000

    1710254 Nguyễn Thị Hồng Phượng 170399 DD17KSVT 14 9.36 123 8.11 100 9.49 7,680,000

    117,760,000

    1713547 Phạm Quốc Toản 150699 DD17KSTD 15 9.20 119 8.62 95 9.26 7,680,000

    1713986 Phạm Thành Vinh 281196 DD17TD4 18 9.08 109 7.98 100 9.26 7,680,000

    Tr.8/27

  • 1713279 Trần Hữu Thiên 100599 DD17TD4 16 9.25 113 7.89 95 9.30 7,680,000

    1710350 Tôn Thất Hữu Trí 301199 DD17TD1 15 9.13 119 8.33 100 9.30 7,680,000

    1710264 Trần Quân 140599 DD17TD1 16 9.16 120 8.22 100 9.33 7,680,000

    1710248 Nguyễn Thị Diễm Phương 010799 DD17TD1 16 9.22 119 8.28 100 9.38 7,680,000

    1710149 Huỳnh Minh Khôi 190899 DD17KSTD 16 9.25 125 8.84 100 9.40 7,680,000

    1710174 Đỗ Vũ Gia Long 121299 DD17KSTD 16 9.25 125 8.87 100 9.40 7,680,000

    61,440,000

    1812387 Nguyễn Đức Huy 300600 DD18KTD2 18 6.97 74 6.47 75 7.08 5,120,000

    1810071 Đặng Minh Duy 130200 DD18KTD1 18 6.75 70 6.18 85 7.10 5,120,000

    1813923 Nguyễn Thành Tâm 020800 DD18KTD4 18 7.25 79 6.96 80 7.40 5,120,000

    1812150 Võ Minh Hậu 200600 DD18KTD2 18 6.89 76 6.67 95 7.41 5,120,000

    1810052 Trần Ngọc Linh Chi 191000 DD18KTD1 15 7.27 73 6.46 88 7.58 5,120,000

    1811837 Phan Văn Đại 310300 DD18KTD1 18 7.22 76 6.74 90 7.58 5,120,000

    1812904 Nguyễn Hoàng Bảo Long 051000 DD18KTD3 18 7.83 80 6.86 88 8.02 6,400,000

    1814676 Nguyễn Quang Tú 160700 DD18LT18 18 8.03 82 8.24 90 8.22 6,400,000

    43,520,000

    1814391 Cao Nguyễn Minh Trang 171297 DD18KSVT 18 8.08 80 7.91 95 8.36 6,400,000

    1814379 Hoàng Đình Toản 080200 DD18DV8 18 8.31 83 7.94 90 8.45 6,400,000

    1810367 Lâm Phúc Nguyên 230800 DD18KSVT 18 8.22 81 7.69 95 8.48 6,400,000

    1810178 Nguyễn Thế Huy 020800 DD18DV3 18 8.42 85 7.59 90 8.54 6,400,000

    1810380 Tô Thanh Nhã 150400 DD18KSVT 17 8.56 88 8.42 88 8.61 6,400,000

    1814441 Bùi Đoàn Minh Băng Trinh 241299 DD18DV8 18 8.50 74 8.22 95 8.70 6,400,000

    1810005 Vũ Nam An 180200 DD18KSVT 18 8.67 78 8.34 95 8.84 6,400,000

    1813622 Nguyễn Hà Nhất Phương 271000 DD18DV6 18 8.69 82 8.21 100 8.95 6,400,000

    1813708 Nguyễn Thắng Anh Quân 041100 DD18DV6 18 8.94 80 8.86 90 8.95 6,400,000

    1810392 Đặng Minh Nhật 141100 DD18KSVT 18 9.11 89 8.79 90 9.09 7,680,000

    1814514 Nguyễn Thanh Trung 211100 DD18DV8 15 9.00 84 8.44 97 9.14 7,680,000

    1811423 Ngô Việt Anh 310300 DD18KSVT 18 9.06 89 8.17 95 9.15 7,680,000

    1813818 Trương Tấn Sang 230600 DD18DV6 18 9.06 78 8.31 95 9.15 7,680,000

    1814215 Nguyễn Thị Mỹ Thu 200700 DD18KSVT 18 9.17 80 8.89 100 9.34 7,680,000

    96,000,000

    1810144 Nguyễn Minh Hiếu 100300 DD18KSTD 18 8.53 82 7.93 100 8.82 6,400,000

    Tr.9/27

  • 1813962 Đào Quang Thanh 190300 DD18TD4 18 8.72 85 8.26 92 8.82 6,400,000

    1810663 Trần Thanh Vinh 250700 DD18TD5 20 8.65 85 8.14 95 8.82 6,400,000

    1812689 Huỳnh Khương 220400 DD18TD3 18 9.03 80 8.22 99 9.20 7,680,000

    1810236 Nguyễn Gia Khiêm 240900 DD18KSTD 18 9.17 87 9.15 95 9.24 7,680,000

    1811160 Đoàn Ngô Đức Phương 080700 DD18TD4 18 9.22 82 8.04 95 9.28 7,680,000

    1814031 Thái Nguyễn Trung Thành 040300 DD18KSTD 18 9.11 80 8.49 100 9.29 7,680,000

    1813382 Trần Anh Nhật 240600 DD18KSTD 18 9.14 78 8.96 100 9.31 7,680,000

    1813453 Nguyễn Hải Ninh 200900 DD18KSTD 18 9.17 78 8.83 100 9.34 7,680,000

    65,280,000

    1913059 Nguyễn Thái Thành Đạt 090501 DD19LT10 16 7.75 33 7.80 93 8.06 6,400,000

    1914433 Huỳnh Thành Nhân 081001 DD19LT08 14 7.57 35 7.37 100 8.06 6,400,000

    1913224 Nguyễn Văn Hào 121201 DD19LT01 16 7.84 33 8.00 90 8.07 6,400,000

    1911462 Trần Tuấn Kiệt 210201 DD19LT18 16 7.84 35 7.82 90 8.07 6,400,000

    1912671 Nguyễn Hoài Bảo 091201 DD19LT06 14 7.79 33 7.78 93 8.09 6,400,000

    1911851 Nguyễn TrươngThành Phú 131101 DD19LT19 16 7.75 39 8.19 95 8.10 6,400,000

    1915023 Nguyễn Bảo Tâm 031001 DD19LT04 16 7.78 35 8.03 95 8.12 6,400,000

    1911595 Huỳnh Nhật Minh 040601 DD19LT19 16 7.66 39 7.82 100 8.13 6,400,000

    1910239 Nguyễn Hoàng Khang 300901 DD19LT23 14 8.00 35 7.83 88 8.16 6,400,000

    1910312 Võ Hồng Linh 210401 DD19LT22 16 7.97 39 8.18 90 8.18 6,400,000

    1910429 Kiều Tấn Phát 140301 DD19LT22 14 7.93 37 8.30 93 8.20 6,400,000

    1915297 Phạm Trọng Thiện 101101 DD19LT04 14 7.93 35 7.95 93 8.20 6,400,000

    1912513 Tô Việt Dũng 180401 DD19LT17 14 8.04 37 8.35 90 8.23 6,400,000

    1912672 Nguyễn Hoàng Bảo 211001 DD19LT04 16 7.97 37 7.90 93 8.24 6,400,000

    1915654 Lê Minh Thành Trí 310501 DD19LT14 14 7.82 31 7.91 100 8.26 6,400,000

    1910399 Đào Thị Duyên Nhân 200101 DD19LT24 16 8.06 31 8.11 92 8.29 6,400,000

    1910421 Huỳnh Hiếu Nhơn 061001 DD19LT22 16 8.16 31 8.06 88 8.29 6,400,000

    1910524 Nguyễn Trọng Thanh 090601 DD19LT22 14 7.93 37 8.24 98 8.30 6,400,000

    1915741 Nguyễn Văn Trường 151101 DD19LT03 16 8.03 31 7.74 95 8.32 6,400,000

    1914815 Đoàn Huỳnh Quát 040901 DD19LT08 16 7.97 33 7.81 100 8.38 6,400,000

    1913784 Trần Đình Khải 150101 DD19LT12 14 8.25 31 8.09 90 8.40 6,400,000

    1914023 Nguyễn Tấn Lộc 220201 DD19LT13 16 8.34 35 7.88 90 8.47 6,400,000

    1911303 Lý Thới Hưng 240801 DD19LT18 16 8.22 39 8.32 95 8.48 6,400,000

    Tr.10/27

  • 1910310 Trần Nguyễn Phương Linh 231201 TN19DDT 23 8.39 55 7.93 90 8.51 6,400,000

    1911616 Nguyễn Xuân Minh 280901 DD19LT18 14 8.14 37 8.65 100 8.51 6,400,000

    1915064 Nguyễn Văn Tân 110301 DD19LT07 14 8.14 33 8.07 100 8.51 6,400,000

    1910188 Lê Văn Hiệu 080201 DD19LT23 14 8.25 36 8.17 98 8.56 6,400,000

    1911330 Dương Nguyên Khang 061101 DD19LT18 14 8.32 37 8.53 99 8.64 6,400,000

    1912652 Bùi Nguyên Quốc Bảo 101201 DD19LT11 14 8.57 37 8.26 90 8.66 6,400,000

    1914454 Phạm Đình Nhân 120101 DD19LT09 14 8.43 37 8.46 100 8.74 6,400,000

    1915963 Lê Za Vĩnh 191001 DD19LT14 14 8.46 31 8.27 100 8.77 6,400,000

    1913405 Nguyễn Công Hoan 050601 DD19LT11 14 8.71 30 8.05 95 8.87 6,400,000

    1914365 Dương Tấn Nguyên 281201 DD19LT13 14 8.96 35 8.86 90 8.97 6,400,000

    1912365 Nguyễn Ngọc Thanh Tuấn 250301 DD19LT19 16 8.88 39 8.44 95 9.00 7,680,000

    1912537 Nguyễn Văn An 111201 DD19LT09 15 8.83 37 8.55 100 9.06 7,680,000

    226,560,000

    1612264 Trương Vân Ngọc 271298 GT16HK 12 8.95 142 8.27 95 9.06 7,680,000

    7,680,000

    1612058 Trịnh Đức Minh 121098 GT16TAU1 9 8.50 145 7.33 99 8.78 6,400,000

    6,400,000

    1612050 Phạm Quang Minh 170398 GT16OTO1 9 9.40 142 8.57 100 9.52 7,680,000

    1611117 Hồ Nam Hoa 141094 GT16OTO1 9 9.70 140 8.42 100 9.76 7,680,000

    15,360,000

    1712433 Nguyễn Thành Nhân 290398 GT17TAU1 16 7.25 110 6.95 98 7.76 5,120,000

    5,120,000

    1711480 Huỳnh Anh Huy 080699 GT17HK1 18 8.22 115 8.39 100 8.58 6,400,000

    6,400,000

    1710285 Nguyễn Văn Thanh 220399 GT17OTO1 20 8.40 119 7.56 100 8.72 6,400,000

    1713051 Phạm Minh Tâm 280599 GT17OTO1 19 8.55 107 7.54 96 8.76 6,400,000

    1713254 Trình Việt Thắng 140599 GT17OTO1 17 8.65 118 7.68 92 8.76 6,400,000

    1710160 Trần Tuấn Kiệt 240799 GT17OTO1 17 8.68 119 8.18 92 8.78 6,400,000

    25,600,000

    1812749 Phạm Minh Kỳ 280800 GT18HK1 19 9.13 75 8.21 100 9.30 7,680,000

    1813921 Nguyễn Thanh Tâm 080100 GT18HK2 16 9.41 74 7.77 100 9.53 7,680,000

    15,360,000

    Tr.11/27

  • 1813904 Võ Nhật Tài 060600 GT18OTO4 15 8.30 65 6.85 100 8.64 6,400,000

    1811544 Trần Chí Bảo 060700 GT18OTO1 20 8.40 86 7.61 97 8.66 6,400,000

    1814438 Lê Thanh Triệu 260100 GT18OTO5 16 8.41 77 7.15 100 8.73 6,400,000

    1812595 Nguyễn Duy Khánh 220800 GT18OTO3 17 8.44 75 8.00 100 8.75 6,400,000

    1814499 Dương Thành Trung 150800 GT18OTO5 17 8.47 71 6.89 100 8.78 6,400,000

    1810512 Nguyễn Hồng Thái 121100 GT18OTO1 19 8.76 85 8.05 94 8.89 6,400,000

    1811496 Dương Thế Bảo 160800 GT18OTO1 17 8.76 79 8.23 95 8.91 6,400,000

    1811395 Bạch Tuấn Anh 050900 GT18OTO1 17 8.76 77 8.35 97 8.95 6,400,000

    1811778 Mai Thành Dũng 190200 GT18OTO2 17 8.82 75 7.58 100 9.06 7,680,000

    1810537 Hồ Mai Quốc Thiện 030900 GT18OTO1 17 9.09 73 8.51 100 9.27 7,680,000

    66,560,000

    1912175 Cao Hoàng Minh Thư 061101 GT19THK4 16 7.34 39 7.15 90 7.67 5,120,000

    1915780 Nguyễn Thanh Tuấn 090701 GT19THK1 14 7.50 31 6.98 88 7.76 5,120,000

    1910505 Kiều Tấn Tài 140301 GT19THK4 14 8.43 37 8.68 92 8.58 6,400,000

    1911504 Biện Tiến Long 250601 GT19THK4 16 8.44 39 8.26 95 8.65 6,400,000

    23,040,000

    1915848 Bùi Văn Tường 040301 GT19OTO2 15 8.37 32 8.27 86 8.42 6,400,000

    1915671 Đinh Văn Trọng 190201 GT19OTO2 17 8.47 34 8.41 83 8.44 6,400,000

    1915908 Nguyễn Công Nam Việt 161101 GT19OTO2 15 8.60 38 8.55 84 8.56 6,400,000

    1913795 Trần Thanh Khiết 061001 GT19OTO2 17 8.29 34 8.33 100 8.63 6,400,000

    1911133 Nguyễn Phúc Hậu 220401 GT19OTO2 15 8.47 38 7.98 100 8.78 6,400,000

    32,000,000

    1612718 Trần Thị Hoài Phương 301197 HC16SH 9 9.14 142 7.85 98 9.27 7,680,000

    1613901 Nguyễn Minh Tuấn 070894 HC16SH 9 9.50 142 8.76 95 9.50 7,680,000

    15,360,000

    1612488 Trần Thị Kim Nở 241198 HC16KTHC 9 9.54 143 9.15 100 9.63 7,680,000

    1611610 Lưu Anh Khoa 310798 HC16CHC 11 9.56 147 8.62 100 9.65 7,680,000

    1611266 Lê Xuân Huy 181298 HC16KTHC 9 9.58 143 9.30 100 9.66 7,680,000

    1613157 Tô Trần Minh Thái 140998 HC16KTDK 9 9.59 143 8.69 100 9.67 7,680,000

    1613186 Nguyễn Đức Thành 160898 HC16KTHC 11 9.67 149 9.07 100 9.74 7,680,000

    1611821 Nguyễn Thùy Linh 010498 HC16KTVS 9 9.70 148 8.44 100 9.76 7,680,000

    1612380 Hồ Thanh Nhật 250598 HC16KTHC 9 9.72 145 8.75 100 9.78 7,680,000

    Tr.12/27

  • 53,760,000

    1610485 Nguyễn Quang Duy 111298 HC16TP1 9 9.38 138 7.34 98 9.46 7,680,000

    1610447 Hồ Hữu Bảo Duy 220898 HC16KTTP 9 9.40 144 8.19 100 9.52 7,680,000

    1614230 Nguyễn Kim Xuyến 230198 HC16KTTP 9 9.40 144 8.15 100 9.52 7,680,000

    23,040,000

    1710510 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 230299 HC17SH1 18 8.50 121 8.03 98 8.76 6,400,000

    1710408 Phan Thanh Hiền 060299 HC17SH1 19 8.47 118 7.48 100 8.78 6,400,000

    1711122 Phạm Hương Giang 040999 HC17SH1 16 8.56 119 8.02 100 8.85 6,400,000

    19,200,000

    1712836 K' Quen 010199 HC17HLY 21 8.88 113 7.36 100 9.10 7,680,000

    1714052 Nguyễn Thị Bích Vy 101299 HC17CHC 19 8.87 111 8.59 100 9.10 7,680,000

    1711233 Ngô Triết Hân 270699 HC17KTVS 22 8.93 123 8.25 100 9.14 7,680,000

    1713892 Đỗ Phương Uyên 300799 HC17CHC 19 8.95 119 7.81 100 9.16 7,680,000

    1712332 Phạm Quốc Nghĩa 170998 HC17KTHL 21 8.98 116 8.13 100 9.18 7,680,000

    1710351 Nguyễn Lê Khánh Trịnh 050699 HC17KTHC 21 8.98 119 8.63 100 9.18 7,680,000

    1711225 Lê Lâm Thuỳ Hân 271099 HC17KTDK 24 9.02 127 8.78 100 9.22 7,680,000

    1710219 Võ Trang Nhi 280499 HC17CHC 21 9.14 124 7.72 100 9.31 7,680,000

    1710072 Lý Đức 151199 HC17KTHC 24 9.19 127 9.42 100 9.35 7,680,000

    1710184 Nguyễn Tấn Luôn 300999 HC17KTHL 15 9.40 122 8.65 100 9.52 7,680,000

    1710411 Tô Nguyễn Phương Thảo 290499 HC17KTHC 20 9.40 121 8.91 100 9.52 7,680,000

    1710353 Lê Minh Trung 111099 HC17KTHC 24 9.42 133 9.18 100 9.54 7,680,000

    92,160,000

    1710096 Mai Văn Xuân Hoàng 260699 HC17KTTP 20 8.65 123 8.62 100 8.92 6,400,000

    1712349 Lâm Gia Ngọc 050499 HC17KTTP 20 8.75 123 8.29 100 9.00 7,680,000

    1710262 Nguyễn Minh Quân 040599 HC17KTTP 20 8.90 123 8.49 100 9.12 7,680,000

    21,760,000

    1811165 Trần Phạm Thiên Phương 210400 HC18SH2 21 8.10 78 7.13 98 8.44 6,400,000

    1812440 Trần Thị Xuân Huyên 080800 HC18SH2 20 8.35 85 7.81 90 8.48 6,400,000

    1811857 Lê Diễn Đạt 171200 HC18SH2 18 8.78 82 7.80 100 9.02 7,680,000

    20,480,000

    1814730 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 090700 HC18HD 15 8.77 76 8.50 100 9.02 7,680,000

    1811190 Văn Tú Quỳnh 211000 HC18KTHC 15 8.93 77 8.68 95 9.04 7,680,000

    Tr.13/27

  • 1814750 Nguyễn Thị Thuý Vân 090300 HC18CHC 17 8.94 78 7.81 95 9.05 7,680,000

    1812726 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 090200 HC18KTHC 15 8.83 82 8.62 100 9.06 7,680,000

    1813770 Hồ Gia Quỳnh 060700 HC18KTHL 15 9.00 77 8.04 94 9.08 7,680,000

    1814130 Hồ Xuân Thiện 150100 HC18KTDK 15 8.97 80 8.22 95 9.08 7,680,000

    1810067 Trần Thế Danh 210800 HC18KTHC 15 9.00 77 8.92 95 9.10 7,680,000

    1811827 Phạm Ngọc Dự 280800 HC18HD 15 8.93 76 7.75 100 9.14 7,680,000

    1814263 Đào Minh Thư 040900 HC18CHC 15 9.07 72 7.94 95 9.16 7,680,000

    1810444 Nguyễn Thiên Phúc 141100 HC18KTMB 15 9.10 77 8.73 95 9.18 7,680,000

    1810107 Trần Phát Đạt 060900 HC18HD 14 9.00 76 8.07 100 9.20 7,680,000

    1812117 Lê Thị Mỹ Hân 220900 HC18CHC 15 9.17 78 8.17 95 9.24 7,680,000

    1813397 Lý Uyên Nhi 101000 HC18KTHC 17 9.18 82 8.70 95 9.24 7,680,000

    1810816 Trần Ngọc Vân Anh 100400 HC18KTHC 17 9.21 82 8.62 95 9.27 7,680,000

    1813860 Phan Nguyễn Thiên Sơn 060700 HC18KTHC 15 9.10 77 8.85 100 9.28 7,680,000

    115,200,000

    1812874 Huỳnh Phi Long 220300 HC18KTTP 18 8.78 80 8.21 95 8.92 6,400,000

    1812706 Nguyễn Trung Kiên 220200 HC18KTTP 18 8.94 79 8.63 100 9.15 7,680,000

    14,080,000

    1910373 Dương Bích Ngọc 290701 HC19HC14 16 8.75 38 8.42 96 8.92 6,400,000

    1915149 Nguyễn Mai Tấn Thành 150801 HC19HC08 16 8.69 34 8.41 100 8.95 6,400,000

    1912256 Hồ Bảo Trâm 281101 HC19HC12 16 8.84 38 8.08 95 8.97 6,400,000

    1915437 Nguyễn Thị Hoài Thương 290901 HC19HC06 16 8.72 36 8.43 100 8.98 6,400,000

    1912080 Vũ Phương Thảo 160401 HC19HC12 16 9.03 38 8.48 90 9.02 7,680,000

    1910019 Nguyễn Quỳnh Anh 221101 HC19HC14 14 8.79 36 8.82 100 9.03 7,680,000

    1915591 Phạm Thị Trang 170101 HC19HC06 16 8.81 34 8.47 100 9.05 7,680,000

    1915800 Nguyễn Thị Kim Tuyến 181001 HC19HC09 14 8.82 30 8.59 100 9.06 7,680,000

    1914478 Ngô Minh Nhật 160601 HC19HC10 17 8.91 39 8.79 100 9.13 7,680,000

    1915514 Lê Trọng Tín 120701 HC19HC09 14 9.04 34 8.46 95 9.13 7,680,000

    1910122 Nguyễn Phan Minh Đăng 061101 HC19HC14 14 8.93 36 8.79 100 9.14 7,680,000

    1910026 Phạm Quốc Anh 210501 HC19HC14 14 9.00 36 8.70 100 9.20 7,680,000

    1910002 Lưu Ngọc Thùy An 041201 HC19HC14 14 9.14 36 8.99 96 9.23 7,680,000

    1910258 Nguyễn Gia Khiêm 021001 HC19HC13 14 9.04 36 9.11 100 9.23 7,680,000

    1912739 Trần Thị Thanh Bình 030201 HC19HC06 14 9.18 34 8.70 100 9.34 7,680,000

    Tr.14/27

  • 1912143 Nghê Cát Thọ 161001 HC19HC12 14 9.21 36 9.18 100 9.37 7,680,000

    1914748 Nguyễn Thị Ngọc Phương 021001 HC19HC08 16 9.31 36 8.75 100 9.45 7,680,000

    1914201 Trần Thị My My 310801 HC19HC05 16 9.34 30 8.87 100 9.47 7,680,000

    1910592 Phan Thị Kim Thủy 220901 HC19HC14 14 9.39 32 8.95 100 9.51 7,680,000

    140,800,000

    1611747 Nguyễn Vũ Tường Lâm 141298 KU16CKT1 12 9.55 142 7.79 90 9.44 7,680,000

    1613465 Lê Trần Anh Thư 251298 KU16CKT1 9 9.34 142 8.04 100 9.47 7,680,000

    15,360,000

    1612770 Nguyễn Minh Quang 240298 KU16KYS2 9 10.00 142 7.46 100 10.00 7,680,000

    1612855 Tưởng Minh Quốc 260298 KU16KYS2 9 10.00 142 8.14 100 10.00 7,680,000

    1612916 Vũ Nguyễn Phương Quỳnh 260998 KU16KYS2 9 10.00 142 8.77 100 10.00 7,680,000

    1612944 Lê Thị Bé Siếu 190898 KU16KYS2 9 10.00 142 7.46 100 10.00 7,680,000

    1613355 Nguyễn Khắc Thịnh 281098 KU16KYS2 9 10.00 142 7.97 100 10.00 7,680,000

    1614043 Lê Thị Thu Uyên 240898 KU16KYS2 9 10.00 142 8.62 100 10.00 7,680,000

    1614194 Ngô Hoàng Anh Vy 300898 KU16KYS2 9 10.00 142 8.87 100 10.00 7,680,000

    53,760,000

    1710643 Võ Thanh Bình 311099 KU17CKT1 20 8.73 121 7.97 100 8.98 6,400,000

    1710484 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 260699 KU17CKT2 20 8.90 122 8.24 95 9.02 7,680,000

    1713151 Lữ Kim Thành 101299 KU17CKT2 16 9.19 119 8.17 94 9.23 7,680,000

    21,760,000

    1713459 Lê Phương Mai Thy 260999 KU17VLY2 17 8.44 121 7.88 100 8.75 6,400,000

    1713614 Trần Ngọc Triệu 030199 KU17VLY2 17 8.44 118 7.69 100 8.75 6,400,000

    1713682 Phan Văn Trọng 070899 KU17VLY1 17 8.47 117 7.39 100 8.78 6,400,000

    1710669 Vòng Trôi Chi 031099 KU17VLY2 14 8.50 114 7.52 100 8.80 6,400,000

    1710382 Phạm Nguyễn Tường Vân 290399 KU17VLY1 17 9.03 117 8.30 100 9.22 7,680,000

    33,280,000

    1811738 Phạm Đình Duy 250800 KU18CKT1 18 8.08 70 6.54 90 8.26 6,400,000

    1812984 Võ Hoàn Lộc 010500 KU18CKT2 21 7.83 71 6.75 100 8.26 6,400,000

    1812053 Phạm Nhựt Hào 261200 KU18CKT1 18 8.64 70 7.09 80 8.51 6,400,000

    1811570 Ngô Khánh Bình 221100 KU18CKT1 18 8.86 76 7.79 100 9.09 7,680,000

    26,880,000

    1812609 Võ Quốc Khánh 010200 KU18VLY1 17 8.94 73 7.75 95 9.05 7,680,000

    Tr.15/27

  • 1810528 Trần Thị Ngọc Thảo 110900 KU18VLY1 17 8.94 73 7.50 95 9.05 7,680,000

    1811348 Đinh Hoàng Bảo Vy 050800 KU18VLY1 14 9.04 75 7.41 95 9.13 7,680,000

    1812767 Ngô Thị Trúc Lâm 261200 KU18VLY1 18 9.17 69 8.17 92 9.18 7,680,000

    1811382 Nguyễn Thanh An 040900 KU18VLY1 14 9.25 79 8.54 90 9.20 7,680,000

    38,400,000

    1916064 Nguyễn Thiện ý 290301 KU19CKT1 17 6.71 31 6.60 93 7.23 5,120,000

    1914582 Hồ Thanh Phát 080901 KU19CKT1 17 6.74 33 6.94 95 7.29 5,120,000

    1915368 Dương Văn Thời 081101 KU19CKT2 17 6.85 35 6.81 100 7.48 5,120,000

    1914184 Trịnh Quang Minh 071101 KU19CKT1 17 7.03 35 7.02 95 7.52 5,120,000

    1913669 Hoàng Công Hữu 161101 KU19CKT1 15 7.20 31 6.89 92 7.60 5,120,000

    25,600,000

    1912998 Nguyễn Chung Thùy Đan 200701 KU19VLY1 17 6.88 39 6.68 94 7.38 5,120,000

    1912841 Nguyễn Trần Công Danh 101001 KU19VLY1 15 7.20 30 6.33 85 7.46 5,120,000

    1913120 Võ Ngọc Đoan 110401 KU19VLY1 15 7.17 35 7.00 90 7.54 5,120,000

    1915803 Nguyễn Thị Bích Tuyền 250201 KU19VLY1 17 7.44 31 7.29 88 7.71 5,120,000

    1913858 Nguyễn Trung Kiên 221001 KU19VLY1 18 7.50 34 7.37 93 7.86 5,120,000

    1914992 Dương Hữu Tài 060201 KU19VLY1 15 7.67 31 7.29 88 7.90 5,120,000

    1915536 Cổ Trọng Toàn 180501 KU19VLY1 17 8.15 39 7.81 95 8.42 6,400,000

    37,120,000

    1614231 Trần Thị Xuyến 150198 MO16KMT1 9 9.30 143 8.05 100 9.44 7,680,000

    7,680,000

    1611665 Nguyễn Đăng Khuê 141098 MO16QLM 9 9.10 143 7.45 100 9.28 7,680,000

    1612863 Đặng Nguyễn Ngọc Quyên 271097 MO16QLM 9 9.10 143 8.04 100 9.28 7,680,000

    15,360,000

    1713921 Lâm Vân 201199 MO17KMT1 16 8.63 110 6.68 99 8.88 6,400,000

    1712956 Nguyễn Thị Kim Sinh 080999 MO17KMT1 19 8.61 111 7.18 100 8.89 6,400,000

    1711823 Trần Anh Khôi 280899 MO17KMT1 16 8.94 111 7.12 94 9.03 7,680,000

    20,480,000

    1713352 Nguyễn Hoàng Thông 131299 MO17QLM 19 8.74 120 7.83 100 8.99 6,400,000

    1712204 Trần Thành Minh 120699 MO17QLM 19 8.84 109 7.98 100 9.07 7,680,000

    14,080,000

    1812750 Lê Sông Lam 200700 MO18KMT1 19 8.03 80 7.14 100 8.42 6,400,000

    Tr.16/27

  • 1814877 Trần Phùng Phương Yến 041200 MO18KMT1 15 8.20 70 7.49 95 8.46 6,400,000

    1812203 Trương Hoài Hữu Hiếu 101100 MO18KMT1 18 8.47 74 6.97 100 8.78 6,400,000

    19,200,000

    1810345 Lê Ngọc Kim Ngân 230300 MO18QLM 15 8.53 76 7.67 95 8.72 6,400,000

    1813765 Cao Nguyễn Khánh Quỳnh 060300 MO18QLM 15 8.70 76 7.35 100 8.96 6,400,000

    12,800,000

    1914156 Lê Nhật Minh 130501 MO1903 14 6.54 37 6.72 99 7.21 5,120,000

    1915400 Huỳnh Minh Thùy 280201 MO1904 16 7.03 39 6.74 90 7.42 5,120,000

    1911699 Lê Tuyết Ngọc 150601 MO1904 10 7.05 33 6.84 92 7.48 5,120,000

    1913745 Nguyễn Nam Khánh 020201 MO1904 14 7.39 31 6.97 89 7.69 5,120,000

    1910596 Hồ Anh Thư 231101 MO1904 14 7.39 35 7.21 90 7.71 5,120,000

    1911289 Phạm Duy Hùng 300601 MO1904 17 7.82 38 7.91 97 8.20 6,400,000

    1910330 Nguyễn Phúc Kiều Ly 050901 MO1904 14 8.36 31 8.19 97 8.63 6,400,000

    38,400,000

    1610852 Huỳnh Sâm Hà 300598 MT16KHTN 9 9.64 140 8.96 100 9.71 7,680,000

    1611046 Phạm Minh Hiếu 150198 MT16KHTN 9 9.66 141 8.23 100 9.73 7,680,000

    1611626 Nguyễn Phan Đăng Khoa 080798 MT16KHTN 9 9.77 140 8.45 98 9.78 7,680,000

    1610571 Cao Chánh Dương 270298 MT16KHTN 13 9.76 141 8.68 100 9.81 7,680,000

    1611861 Hồ Văn Long 200698 MT16KHTN 9 9.82 141 7.75 98 9.82 7,680,000

    1613614 Trần Pi Tơ 130298 MT16KHTN 9 9.85 141 8.19 98 9.84 7,680,000

    1613557 Đặng Phú Trung Tín 010898 MT16KHTN 9 9.82 143 8.30 100 9.86 7,680,000

    53,760,000

    1610755 Hoàng Nguyễn Minh Đức 180398 MT16KT01 9 9.68 144 8.16 98 9.70 7,680,000

    7,680,000

    1713497 Vũ Văn Tiến 030499 MT17KHTN 13 8.77 112 8.60 100 9.02 7,680,000

    1713712 Nguyễn Trọng Trung 291099 MT17KH05 11 8.77 121 8.56 100 9.02 7,680,000

    1712179 Nguyễn Nhật Minh 181099 MT17KH03 17 8.82 118 8.47 100 9.06 7,680,000

    1711552 Trần Huy 010499 MT17KHTN 13 8.88 112 8.42 100 9.10 7,680,000

    1710188 Cao Nguyệt Minh 290999 MT17KH03 11 8.91 118 7.52 100 9.13 7,680,000

    1710477 Nguyễn Công Anh 230999 MT17KH01 13 8.92 119 8.18 100 9.14 7,680,000

    1710059 NguyễnDươngMinhTâm Đạt 080199 MT17KHTN 11 9.18 118 8.66 100 9.34 7,680,000

    1710853 Đặng Văn Dũng 081299 MT17KH01 14 9.18 119 9.02 100 9.34 7,680,000

    Tr.17/27

  • 1710214 Cao Thành Nhân 221299 MT17KH03 14 9.46 119 9.15 90 9.37 7,680,000

    1710313 Nguyễn Thành Thông 050999 MT17KHTN 11 9.59 121 9.08 98 9.63 7,680,000

    76,800,000

    1713365 Đỗ Xuân Thơ 220499 MT17KT01 18 8.56 110 7.98 88 8.61 6,400,000

    6,400,000

    1812822 Nguyễn Thị Linh 010599 MT18KH04 20 8.53 77 8.10 97 8.76 6,400,000

    1811640 Nguyễn Đăng Cương 160500 MT18KHTN 20 8.48 85 7.66 100 8.78 6,400,000

    1813367 Nguyễn Long Nhật 260300 MT18KH05 19 8.84 76 8.04 88 8.83 6,400,000

    1814771 Nguyễn Hoàng Việt 210400 MT18KH07 19 8.58 86 7.83 100 8.86 6,400,000

    1812872 Huỳnh Nhật Long 300700 MT18KHTN 20 8.88 73 8.90 90 8.90 6,400,000

    1810814 Phạm Đức Duy Anh 110100 MT18KH01 17 8.65 78 7.79 100 8.92 6,400,000

    1810004 Nguyễn Thúy An 270700 MT18KHTN 19 8.71 86 8.50 98 8.93 6,400,000

    1811568 Lê Đỗ Thanh Bình 191000 MT18KHTN 22 8.73 84 8.65 100 8.98 6,400,000

    1811731 Nguyễn Trần Hoàn Duy 070200 MT18KH01 20 9.13 83 8.51 85 9.00 7,680,000

    1810283 Bùi Ngô Hoàng Long 080300 MT18KHTN 17 9.12 84 8.90 85 9.00 7,680,000

    1810340 Võ Hoàng Hải Nam 300700 MT18KHTN 19 8.79 86 8.60 100 9.03 7,680,000

    1814812 Lê Tuấn Vũ 201100 MT18KH07 21 8.86 73 7.92 97 9.03 7,680,000

    1810118 Nguyễn Quang Đức 241200 MT18KHTN 20 8.80 85 8.51 100 9.04 7,680,000

    1813085 Nguyễn Huỳnh Minh 220300 MT18KHTN 21 8.93 85 9.18 100 9.14 7,680,000

    1814656 Đào Thanh Tú 120800 MT18KHTN 20 8.98 81 8.97 98 9.14 7,680,000

    1814710 Trần Khánh Tùng 180500 MT18KHTN 23 9.00 94 9.28 100 9.20 7,680,000

    1810657 Trần Hoàng Việt 140400 MT18KHTN 21 9.33 86 9.23 100 9.46 7,680,000

    120,320,000

    1811824 Văn Chấn Dương 150900 MT18KT01 17 9.44 81 8.38 100 9.55 7,680,000

    1810109 Lê Khắc Minh Đăng 200900 MT18KTTN 19 9.47 89 9.44 100 9.58 7,680,000

    15,360,000

    1910123 Nguyễn Phùng Hải Đăng 101201 MT19KH10 18 8.78 40 8.95 100 9.02 7,680,000

    1914424 Cù Đỗ Thanh Nhân 010601 MT19KH06 15 8.77 37 8.76 100 9.02 7,680,000

    1915775 Nguyễn Kiều Anh Tuấn 280201 MT19KH03 17 9.21 31 8.69 83 9.03 7,680,000

    1910137 Nguyễn Huỳnh Đức 130601 MT19KH10 18 9.17 40 9.00 85 9.04 7,680,000

    1911262 Trần Quang Huy 230801 MT19KH09 20 8.80 42 8.26 100 9.04 7,680,000

    1910110 Huỳnh Thành Đạt 110801 MT19KH10 15 9.23 37 8.71 85 9.08 7,680,000

    Tr.18/27

  • 1910663 Quách Minh Tuấn 071001 MT19KH08 15 9.13 31 8.56 90 9.10 7,680,000

    1915557 Phan Đinh Minh Toàn 261001 MT19KH06 15 8.90 31 8.33 100 9.12 7,680,000

    1915982 Nguyễn Văn Xuân Vũ 230101 MT19KH03 17 8.91 39 8.34 100 9.13 7,680,000

    1910351 Đặng Nguyễn Xuân Nam 230201 MT19KH10 18 8.94 40 8.52 100 9.15 7,680,000

    1915540 Lâm Thiện Toàn 010701 MT19KH06 17 9.15 39 8.99 93 9.18 7,680,000

    1911736 Võ Trịnh Xuân Nguyên 180201 MT19KH09 15 9.03 37 9.00 100 9.22 7,680,000

    1913396 Nguyễn Thế Hiệp 060801 MT19KH03 17 9.06 35 8.69 100 9.25 7,680,000

    1910565 Nguyễn Phúc Thịnh 261201 MT19KH10 15 9.30 37 9.09 96 9.36 7,680,000

    1910644 Nguyễn Hoàng Trung 070801 MT19KH10 18 9.72 40 9.50 100 9.78 7,680,000

    115,200,000

    1914446 Nguyễn Trọng Nhân 131201 MT19KT02 14 8.25 30 7.82 98 8.56 6,400,000

    1915812 Lê Hoàng Minh Tú 130201 MT19KT02 17 8.35 39 8.03 96 8.60 6,400,000

    1913743 Nguyễn Duy Khánh 310301 MT19KT02 17 8.26 33 7.88 100 8.61 6,400,000

    1911636 Đặng Phương Nam 070601 MT19KT04 16 8.34 34 7.93 98 8.63 6,400,000

    1912750 Trần Ngọc Cát 230601 MT19KT03 16 8.94 38 8.37 83 8.81 6,400,000

    1912046 Ngô Minh Hồng Thái 290901 MT19KT04 18 8.97 40 8.66 83 8.84 6,400,000

    38,400,000

    1612497 Nguyễn Thị Kiều Oanh 030198 QL16CN1 9 9.50 146 8.14 100 9.60 7,680,000

    1613970 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 211098 QL16KD 9 9.60 142 8.02 100 9.68 7,680,000

    1610158 Đinh Quốc Bảo 100498 QL16CN1 9 9.67 154 8.09 100 9.74 7,680,000

    23,040,000

    1712104 Ngô Lê Thảo Ly 090299 QL17CN2 17 8.91 116 8.19 100 9.13 7,680,000

    1712356 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 300997 QL17CN2 17 8.97 119 8.77 100 9.18 7,680,000

    1710278 Nguyễn Thị Thanh Tâm 230499 QL17KD 18 9.00 112 8.45 100 9.20 7,680,000

    1710395 Lê Thị Thanh Vy 020399 QL17CN1 17 9.09 116 8.08 100 9.27 7,680,000

    1710434 Nguyễn Thị Thanh An 200399 QL17CN1 15 9.10 117 8.72 100 9.28 7,680,000

    1712568 Nguyễn Hoàng Phát 071099 QL17CN1 17 9.32 117 8.49 100 9.46 7,680,000

    46,080,000

    1810432 Cao Huỳnh Phú 180900 QL18CN1 17 8.59 70 7.89 100 8.87 6,400,000

    1813958 Tạ Minh Tấn 100700 QL18CN1 17 8.68 78 8.26 100 8.94 6,400,000

    1813651 Đặng Thị Kim Phượng 291000 QL18CN1 19 8.71 76 8.00 100 8.97 6,400,000

    1814245 Nguyễn Phương Thuỳ 150800 QL18CN1 17 8.88 78 8.35 100 9.10 7,680,000

    Tr.19/27

  • 1810238 Hà Trần Minh Khoa 101200 QL18CN1 17 8.94 78 8.65 100 9.15 7,680,000

    34,560,000

    1912942 Vương Thanh Duyên 300601 QL1902 17 8.85 38 7.87 100 9.08 7,680,000

    1912769 Nguyễn Thị Ngọc Châu 071001 QL1903 15 8.90 38 8.40 100 9.12 7,680,000

    1912642 Phạm Thiên Ân 290701 QL1903 17 8.91 40 8.57 100 9.13 7,680,000

    1915456 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 301201 QL1901 17 9.24 38 8.70 100 9.39 7,680,000

    1915425 Phan Lê Anh Thư 101001 QL1903 17 9.29 40 8.64 100 9.43 7,680,000

    1915450 Hồ Anh Thy 060401 QL1901 15 9.30 36 8.75 100 9.44 7,680,000

    46,080,000

    1610237 Nguyễn Lê Tiểu Bình 080798 VL16NL 9 9.25 140 7.13 100 9.40 7,680,000

    1613237 Bùi Khắc Thạch 210298 VL16SI 9 9.25 147 8.18 100 9.40 7,680,000

    1613396 Dương Bảo Thông 040598 VL16KL 9 9.25 142 7.45 100 9.40 7,680,000

    1610598 Lê Thành Dưỡng 240398 VL16NL 9 9.28 142 7.49 100 9.42 7,680,000

    1610266 Nguyễn Thị Ngọc Châm 051197 VL16SI 9 9.42 144 8.00 100 9.54 7,680,000

    1610211 Lâm Thị Bắc 020198 VL16KL 9 9.50 142 8.12 100 9.60 7,680,000

    46,080,000

    1712918 Trần Thị Minh Quỳnh 140799 VL17KL 17 8.44 121 7.60 100 8.75 6,400,000

    1710839 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 280599 VL17PO 19 8.61 109 7.56 95 8.79 6,400,000

    1711323 Vũ Thị Ngọc Hiếu 220299 VL17PO 20 8.73 120 8.07 92 8.82 6,400,000

    1712258 Trần Hoàng Nam 171099 VL17SI 15 8.63 114 7.56 97 8.84 6,400,000

    1711239 Nguyễn Thị Ngọc Hân 291099 VL17KL 14 8.57 116 7.54 100 8.86 6,400,000

    1710672 Nguyễn Minh Chiến 250198 VL17KL 17 8.59 118 7.47 100 8.87 6,400,000

    1711143 Lê Thị Thu Hà 161299 VL17NL 16 8.69 118 7.38 100 8.95 6,400,000

    1713406 Đoàn Dương Xuân Thùy 270399 VL17SI 15 9.00 110 8.04 92 9.04 7,680,000

    1711165 Nguyễn Phú Hào 060399 VL17PO 19 9.18 114 8.65 90 9.14 7,680,000

    60,160,000

    1814302 Nguyễn Thị Thủy Tiên 090900 VL18SI 17 7.94 74 7.00 100 8.35 6,400,000

    1810268 Nguyễn Phúc Mỹ Kỳ 080400 VL18NL 20 8.03 71 6.99 100 8.42 6,400,000

    1812138 Nguyễn Kim Hậu 120200 VL18SI 19 8.08 79 6.62 100 8.46 6,400,000

    1811469 Trần Thị ái 281200 VL18NL 17 8.21 76 7.24 100 8.57 6,400,000

    1810126 Trần Tô Giang 271100 VL18NL 20 8.60 76 8.14 100 8.88 6,400,000

    1813984 Hoàng Quốc Thái 190700 VL18SI 19 8.84 75 7.53 100 9.07 7,680,000

    Tr.20/27

  • 1814539 Thái Thanh Trúc 290700 VL18SI 17 9.32 81 8.28 100 9.46 7,680,000

    47,360,000

    1915558 Phan Thanh Toàn 150301 VL1903 16 6.72 35 6.55 90 7.18 5,120,000

    1912082 Nguyễn Đức Thăng 131201 VL1908 17 7.00 36 6.67 90 7.40 5,120,000

    1913717 Vũ Ngọc Đình Khang 010101 VL1903 14 6.93 35 6.83 95 7.44 5,120,000

    1911151 Nguyễn Ngọc Hiếu 180301 VL1907 14 7.32 31 6.79 100 7.86 5,120,000

    1914145 Hoàng Duy Minh 120601 VL1903 14 8.00 37 7.52 95 8.30 6,400,000

    26,880,000

    1512614 Huỳnh Tấn Phước 151297 VP15HK 11 8.85 274 7.59 100 9.08 7,680,000

    1510019 Nguyễn Trườngthiên An 090997 VP15NL 10 8.86 280 8.12 100 9.09 7,680,000

    1513622 Võ Minh Triết 111097 VP15HK 10 8.86 281 7.52 100 9.09 7,680,000

    1511376 Trần Mạnh Hùng 130397 VP15HK 10 8.88 277 7.50 100 9.10 7,680,000

    1511993 Nguyễn Hữu Khoa Minh 100597 VP15NL 10 8.92 278 8.05 100 9.14 7,680,000

    1512847 Nguyễn Thái Sơn 240797 VP15VT 10 8.92 277 7.79 100 9.14 7,680,000

    1510517 Võ Thế Duy 121097 VP15VT 10 9.00 282 8.23 100 9.20 7,680,000

    1510927 Phan Minh Hải 031197 VP15VL 11 9.28 274 8.72 100 9.42 7,680,000

    1512102 Phạm Lê Nam 261097 VP15NL 10 9.33 278 7.89 100 9.46 7,680,000

    1513215 Nguyễn Trương Phúc Thiện 270497 VP15NL 10 9.50 278 8.30 100 9.60 7,680,000

    76,800,000

    1610227 Bùi Văn Bình 081198 VP16CDT 28 8.34 228 8.70 100 8.67 6,400,000

    1614132 Trần Công Vinh 191197 VP16CDT 28 8.36 235 8.46 100 8.69 6,400,000

    1611004 Huỳnh Kim Hiếu 060998 VP16CDT 30 8.40 234 8.10 100 8.72 6,400,000

    1611573 Lưu Quang Khải 280698 VP16CDT 30 8.43 234 7.39 100 8.74 6,400,000

    1611944 Võ Nguyễn Gia Luật 120297 VP16VT 32 8.58 238 8.22 95 8.76 6,400,000

    1612270 Bùi Trung Nguyên 201097 VP16VT 34 8.54 238 8.16 100 8.83 6,400,000

    1611911 Võ Văn Lộc 210397 VP16CDT 30 8.67 225 8.34 100 8.94 6,400,000

    1613864 Trần Hữu Tuân 030798 VP16VT 32 8.86 238 8.51 95 8.99 6,400,000

    1613342 Đỗ Hữu Thịnh 041198 VP16CDT 30 8.85 236 8.74 100 9.08 7,680,000

    1613685 Võ Minh Triết 310598 VP16VT 34 9.15 238 9.01 95 9.22 7,680,000

    66,560,000

    1710361 Đinh Minh Tuấn 010999 VP17CDT 26 7.90 170 8.14 100 8.32 6,400,000

    1710256 Nguyễn Hữu Duy Quang 170299 VP17HK 26 7.98 170 8.41 100 8.38 6,400,000

    Tr.21/27

  • 1713539 Nguyễn Phước Toàn 021199 VP17XDC 30 8.22 174 7.12 92 8.42 6,400,000

    1710459 Hoàng Kỳ Anh 150999 VP17CDT 26 8.04 154 7.68 100 8.43 6,400,000

    1711429 Lê Xuân Hoằng 121199 VP17CDT 26 8.12 158 7.02 98 8.46 6,400,000

    1710026 Hồ Xuân Ngọc Châu 010499 VP17HK 26 8.13 170 8.76 100 8.50 6,400,000

    1710703 Nguyễn Chí Công 261099 VP17CDT 26 8.13 162 7.93 100 8.50 6,400,000

    1710129 Đinh Công Khánh 071099 VP17CDT 26 8.48 170 8.67 95 8.68 6,400,000

    1752362 Lê Hoàng Nam 050799 VP17XDC 27 8.41 157 7.78 100 8.73 6,400,000

    1713688 Cao Quốc Trung 040599 VP17XDC 30 9.07 181 8.15 100 9.26 7,680,000

    65,280,000

    1813277 Nguyễn Hữu Nguyên 210200 VP2018/2 29 8.17 113 8.36 100 8.54 6,400,000

    1814307 Bùi Mạnh Tiến 240400 VP2018/2 29 8.22 107 8.00 100 8.58 6,400,000

    1810548 Nguyễn Phước Thịnh 120100 VP2018/1 29 8.34 113 8.69 100 8.67 6,400,000

    1813229 Nguyễn Tuấn Nghĩa 040100 VP2018/2 29 8.36 105 8.21 100 8.69 6,400,000

    1814026 Nguyễn Văn Thành 200300 VP2018/2 29 8.48 107 8.07 100 8.78 6,400,000

    1812176 Nguyễn Lê Nam Hiếu 270700 VP2018/2 29 8.53 105 8.35 100 8.82 6,400,000

    1812177 Nguyễn Lê Quang Hiếu 270700 VP2018/2 29 8.53 113 8.46 100 8.82 6,400,000

    1813650 Trương Vĩnh Phước 180900 VP2018/2 29 8.53 113 8.31 100 8.82 6,400,000

    1813892 Nguyễn Tấn Tài 140100 VP2018/2 29 8.67 113 8.55 100 8.94 6,400,000

    1812383 Nguyễn Đức Huy 210100 VP2018/2 29 8.79 113 8.79 100 9.03 7,680,000

    1810609 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 230300 VP2018/1 29 8.79 114 8.47 100 9.03 7,680,000

    1812539 Lương Tuấn Khang 150500 VP2018/2 29 8.93 113 8.63 100 9.14 7,680,000

    80,640,000

    1910498 Chu Đình Sơn 190701 VP19CDT 15 7,43 31 7.25 100 7,94 5,120,000

    1914937 Trần Ngọc Minh Song 071201 VP19VT 15 7,50 34 7.42 100 8,00 6,400,000

    1911757 Nguyễn Thành Nhân 040101 VP19VT 15 7,53 34 7.40 100 8,02 6,400,000

    1914505 Liêu Bội Nhi 151201 VP19NL 17 7,88 34 7.43 95 8,20 6,400,000

    1915945 Phan Thế Vinh 100201 VP19XDC 15 7,87 36 7.58 100 8,30 6,400,000

    1911202 Nguyễn Việt Hoàng 040501 VP19HK 15 8,13 38 7.98 96 8,42 6,400,000

    1911877 Trần Thanh Phúc 240701 VP19VT 15 8,27 34 7.98 93 8,48 6,400,000

    1911398 Huỳnh Đăng Khoa 210901 VP19VT 15 8,73 38 8.07 92 8,82 6,400,000

    1910675 Thôi Anh Tú 031101 VP19CDT 15 8,67 38 8.53 95 8,84 6,400,000

    1914729 Diệp Thanh Phương 070400 VP19HK 15 9,03 43 9.07 91 9,04 7,680,000

    Tr.22/27

  • 1910025 Phạm Quang Anh 160201 VP19CDT 15 8,93 38 8.62 100 9,14 7,680,000

    1910225 Trương Tấn Minh Hùng 131201 VP19CDT 15 8,93 38 8.65 100 9,14 7,680,000

    1911728 Phạm Hải Nguyên 180601 VP19VT 15 8,97 38 8.82 100 9,18 7,680,000

    1910249 Đặng Ngọc Khánh 280301 VP19CDT 15 9,30 42 9.33 100 9,44 7,680,000

    1910111 Lương Quốc Đạt 220301 VP19NL 15 9,43 34 8.75 100 9,54 7,680,000

    102,400,000

    1611300 Nguyễn Quang Huy 030198 XD16VL 9 9.50 142 7.55 97 9.54 7,680,000

    1612748 Nguyễn Thị Hoa Phượng 281298 XD16VL 9 9.64 142 7.48 100 9.71 7,680,000

    15,360,000

    1613469 Nguyễn Hộp Thư 210198 XD16TD1 15 7.80 142 6.90 90 8.04 6,400,000

    1612215 Nguyễn Văn Nghĩa 101298 XD16TD1 15 7.75 142 7.03 98 8.16 6,400,000

    12,800,000

    1610528 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 030498 XD16KT 14 8.39 158 7.39 90 8.51 6,400,000

    1610085 Nguyễn Thị Vi Anh 200498 XD16KT 17 8.74 158 7.64 99 8.97 6,400,000

    12,800,000

    1612029 Nguyễn Đức Quang Minh 281198 XD16DD2 14 8.79 142 8.43 100 9.03 7,680,000

    1611094 Phan Công Hiển 091098 XD16DD1 12 8.81 145 8.09 100 9.05 7,680,000

    1610900 Lê Chí Hải 220398 XD16KSDD 12 8.97 142 8.08 99 9.16 7,680,000

    1612900 Lê Thị Như Quỳnh 180998 XD16KSDD 12 9.13 142 8.20 100 9.30 7,680,000

    1613896 Nguyễn Duy Tuấn 020398 XD16KSDD 12 9.36 142 9.02 100 9.49 7,680,000

    38,400,000

    1613212 Huỳnh Võ Ngọc Thảo 280498 XD16TL1 12 7.52 138 6.92 90 7.82 5,120,000

    5,120,000

    1610041 Hoàng Đức Tuấn Anh 080198 XD16CB1 13 9.01 142 7.13 90 9.01 7,680,000

    7,680,000

    1512411 Phan Thành Phát 110197 XD16CD1 13 8.35 150 7.59 100 8.68 6,400,000

    1612166 Nguyễn Hoàng Thu Ngân 091298 XD16CD1 12 8.72 142 7.61 100 8.98 6,400,000

    1611578 Nguyễn Văn Khải 301198 XD16KSCD 17 8.96 142 8.18 100 9.17 7,680,000

    20,480,000

    1610506 Trần Phan Đức Duy 290698 XD16CTN 9 8.00 145 7.26 90 8.20 6,400,000

    1614137 Lê Tuấn Vĩ 180798 XD16CTN 9 8.00 142 7.05 90 8.20 6,400,000

    12,800,000

    Tr.23/27

  • 1711108 Lê Hoàng Giang 220299 XD17VL 15 8.17 115 7.44 100 8.54 6,400,000

    1711200 Huỳnh Thị Hoàng Hảo 190799 XD17VL 16 8.22 112 7.48 100 8.58 6,400,000

    12,800,000

    1714044 Huỳnh Ngọc Anh Vy 150797 XD17TD1 15 7.60 108 7.51 98 8.04 6,400,000

    6,400,000

    1711199 Huỳnh Lê Xuân Hảo 170399 XD17KT 21 7.64 113 6.54 90 7.91 5,120,000

    1712728 Nguyễn Thanh Phương 300999 XD17KT 19 7.74 131 7.31 90 7.99 5,120,000

    1710891 Đinh Vũ Thuỳ Dương 220899 XD17KT 16 8.22 128 7.81 95 8.48 6,400,000

    16,640,000

    1714094 Giao Nguyễn Công Danh 230699 XD17DD1 14 7.61 112 7.33 100 8.09 6,400,000

    1713415 Nguyễn Trọng Thủy 111099 XD17KSDD 14 7.61 113 7.86 100 8.09 6,400,000

    1712601 Dương Hồng Phong 180799 XD17KSDD 14 7.64 113 7.96 100 8.11 6,400,000

    1710894 Hồ Sỹ Dương 280699 XD17KSDD 14 8.04 109 7.99 95 8.33 6,400,000

    1711455 Hà Lê Phước Hội 210499 XD17KSDD 14 7.93 113 8.11 100 8.34 6,400,000

    1711875 Trần Quốc Kim 300799 XD17KSDD 14 7.96 116 8.79 100 8.37 6,400,000

    1711249 Mai Minh Hậu 080299 XD17DD2 17 8.00 115 7.74 100 8.40 6,400,000

    1713072 Nguyễn Minh Tân 010899 XD17KSDD 14 8.00 113 7.89 100 8.40 6,400,000

    1713948 Nguyễn Quốc Việt 030299 XD17KSDD 12 8.00 111 7.76 100 8.40 6,400,000

    1710387 Trần Quốc Việt 040199 XD17KSDD 12 8.04 113 8.10 100 8.43 6,400,000

    1714084 Nguyễn Như ý 060599 XD17KSDD 14 8.04 113 8.37 100 8.43 6,400,000

    1710604 Nguyễn Văn Bảo 080799 XD17KSDD 12 8.08 113 8.00 100 8.46 6,400,000

    1712416 Nguyễn Lâm Nhã 210695 XD17KSDD 14 8.07 113 9.05 100 8.46 6,400,000

    1710232 Đồng Văn Phong 190899 XD17KSDD 17 8.32 111 8.74 100 8.66 6,400,000

    89,600,000

    1713090 Đoàn Trọng Tấn 191099 XD17CB1 18 6.64 100 5.65 85 7.01 5,120,000

    1711960 Nguyễn Hiển Linh 270899 XD17CB1 15 6.90 103 6.25 90 7.32 5,120,000

    1711073 Nguyễn Hữu Đức 290499 XD17CB1 14 7.75 108 7.11 85 7.90 5,120,000

    15,360,000

    1710018 Trần Quốc Bảo 121099 XD17CD1 14 7.07 107 6.97 90 7.46 5,120,000

    1712819 Ngô Minh Quân 170599 XD17CD2 17 6.97 101 6.62 95 7.48 5,120,000

    1712631 Trần Ngọc Phong 250999 XD17CD2 16 7.25 105 6.37 95 7.70 5,120,000

    1710609 Trần Dinh Bảo 080299 XD17CD1 14 7.50 102 6.50 92 7.84 5,120,000

    Tr.24/27

  • 1713800 Phan Minh Tuấn 091199 XD17CD2 14 7.43 110 6.57 95 7.84 5,120,000

    1711074 Nguyễn Hữu Đức 130999 XD17CD1 17 8.59 111 8.13 95 8.77 6,400,000

    1710122 Hà Xuân Khang 101199 XD17CD1 20 8.83 120 8.71 90 8.86 6,400,000

    38,400,000

    1710253 Nguyễn Thị Bích Phượng 030599 XD17CTN 19 6.76 109 6.48 100 7.41 5,120,000

    1711439 Nguyễn Văn Hòa 040599 XD17CTN 20 6.95 106 6.61 100 7.56 5,120,000

    1711089 Trần Huỳnh Đức 150499 XD17CTN 19 7.29 107 6.65 95 7.73 5,120,000

    15,360,000

    1812653 Nguyễn Đăng Khoa 020900 XD18VL1 16 8.38 69 7.18 100 8.70 6,400,000

    6,400,000

    1813293 Phạm Thị Nguyên 050100 XD18TD1 14 7.89 68 7.05 100 8.31 6,400,000

    6,400,000

    1814882 Nguyễn Thị Như ý 231000 XD18KT 19 6.89 77 6.33 90 7.31 5,120,000

    5,120,000

    1813415 Trần Đặng Thục Nhi 190200 XD18DD2 15 9.03 81 8.23 95 9.12 7,680,000

    1852046 Đặng Hoàng Long 091000 XD18KSDD 16 8.97 76 8.61 100 9.18 7,680,000

    1814466 Nguyễn Thành Trí 310700 XD18DD3 15 9.10 79 7.97 95 9.18 7,680,000

    1811663 Đoàn Quốc Danh 200700 XD18DD1 18 9.03 75 8.09 99 9.20 7,680,000

    1811902 Võ Tiến Đạt 251000 XD18DD1 15 9.03 73 7.89 99 9.20 7,680,000

    1813188 Đinh Thị Kim Ngân 230800 XD18DD2 15 9.13 71 8.11 95 9.20 7,680,000

    1813451 Nguyễn Thị Hồng Niên 200496 XD18DD2 17 9.09 81 8.41 100 9.27 7,680,000

    1812663 Nguyễn Vũ Anh Khoa 091000 XD18DD2 19 9.16 80 7.78 98 9.29 7,680,000

    1811882 Nguyễn Tiến Đạt 010100 XD18DD1 15 9.50 77 8.71 100 9.60 7,680,000

    1813928 Dương Nhật Tân 300100 XD18KSDD 16 9.53 77 8.78 100 9.62 7,680,000

    76,800,000

    1813475 La Minh Phát 170100 XD18CD2 18 6.64 72 6.37 85 7.01 5,120,000

    1814110 Trình Hữu Thắng 240700 XD18CD2 17 7.18 72 6.21 88 7.50 5,120,000

    1813997 Trần Vĩ Thái 300900 XD18CD2 15 8.10 81 8.04 87 8.22 6,400,000

    16,640,000

    1914571 Nguyễn Đoàn Ngọc Niệm 200201 XD19XD02 16 6.69 35 6.83 92 7.19 5,120,000

    1914879 Trần Đình Quyết 181201 XD19XD14 14 6.86 31 6.73 85 7.19 5,120,000

    1913061 Nguyễn Thành Đạt 030401 XD19XD12 17 6.62 34 6.69 95 7.20 5,120,000

    Tr.25/27

  • 1911657 Trần Nguyễn Vĩ Nam 220801 XD19XD17 14 6.50 35 6.63 100 7.20 5,120,000

    1913820 Phạm Đăng Khoa 201101 XD19XD09 16 6.78 35 6.88 90 7.22 5,120,000

    1910222 Trần Đăng Bách Huỳnh 170501 XD19XD20 14 6.54 37 6.93 100 7.23 5,120,000

    1911548 Phùng Thị Ngọc Lợi 120901 XD19XD18 17 6.79 34 6.82 90 7.23 5,120,000

    1914607 Trần Tấn Phát 260701 XD19XD16 17 6.68 34 6.53 95 7.24 5,120,000

    1914468 Đinh Minh Nhật 171001 XD19XD03 14 7.07 31 6.89 80 7.26 5,120,000

    1913886 Trần Tuấn Kiệt 070201 XD19XD14 16 6.75 35 6.77 95 7.30 5,120,000

    1913451 Phan Quốc Huy Hoàng 280601 XD19XD14 16 6.72 37 6.89 97 7.32 5,120,000

    1915422 Nguyễn Thị Anh Thư 151001 XD19XD04 16 6.97 33 6.82 87 7.32 5,120,000

    1912727 Nguyễn Đức Bình 140101 XD19XD13 14 6.86 30 6.48 92 7.33 5,120,000

    1914676 Cao Lai Phúc 151001 XD19XD16 16 6.91 33 6.79 90 7.33 5,120,000

    1915240 Nguyễn Quốc Thắng 311001 XD19XD14 14 6.79 31 6.53 95 7.33 5,120,000

    1915505 Nguyễn Đình Tin 120201 XD19XD09 17 7.15 32 6.81 85 7.42 5,120,000

    1913149 Nguyễn Bá Đức 080101 XD19XD13 14 6.89 35 6.56 97 7.45 5,120,000

    1915308 Hứa Trường Thịnh 240201 XD19XD12 16 7.06 33 6.70 90 7.45 5,120,000

    1915120 Trần Duy Thái 210901 XD19XD09 14 7.18 31 6.73 88 7.50 5,120,000

    1914445 Nguyễn Thiện Nhân 280301 XD19XD10 16 7.19 33 7.20 90 7.55 5,120,000

    1910005 Nguyễn Hoàng An 110201 XD19XD20 16 7.28 33 7.27 88 7.58 5,120,000

    1913705 Phạm Duy Khang 180101 XD19XD07 18 7.17 37 7.16 93 7.60 5,120,000

    1913943 Lê Quang Linh 241001 XD19XD15 16 7.31 31 7.21 88 7.61 5,120,000

    1915748 Trịnh Nhật Trường 250701 XD19XD08 16 7.13 32 7.02 97 7.64 5,120,000

    1914375 Nguyễn An Nguyên 090601 XD19XD16 16 7.28 35 7.06 93 7.68 5,120,000

    1914963 Nguyễn Thái Hoàng Sơn 231001 XD19XD15 17 7.29 38 7.11 93 7.69 5,120,000

    1915629 Nguyễn Minh Triết 020601 XD19XD10 14 7.54 33 7.10 83 7.69 5,120,000

    1912469 Đỗ Ngọc Phương Vy 070601 XD19XD19 14 7.54 35 7.31 83 7.69 5,120,000

    1914129 Lê Minh Mẫn 280501 XD19XD12 16 7.31 33 6.88 93 7.71 5,120,000

    1913770 Đỗ Minh Khải 170801 XD19XD07 16 7.63 31 7.13 85 7.80 5,120,000

    1912554 Bùi Văn Anh 200101 XD19XD09 16 7.59 31 7.02 88 7.83 5,120,000

    1914594 Nguyễn Phước Phát 100901 XD19XD15 16 7.63 33 7.27 88 7.86 5,120,000

    1910452 Lê Thành Phúc 260301 XD19XD20 19 7.61 41 7.82 90 7.89 5,120,000

    1914236 Nguyễn Nhật Nam 170901 XD19XD08 16 7.72 34 7.12 93 8.04 6,400,000

    1915823 Phạm Nguyễn Thanh Tú 060201 XD19XD07 14 7.68 31 6.95 95 8.04 6,400,000

    Tr.26/27

  • 1912496 Đỗ Cát Hà Xuyên 291101 XD19XD19 14 7.64 35 7.53 98 8.07 6,400,000

    1913853 Phạm An Khương 221101 XD19XD12 14 7.93 31 7.71 90 8.14 6,400,000

    1910545 Lê Quốc Thắng 010201 XD19XD20 14 7.93 37 8.09 95 8.24 6,400,000

    1913796 Bùi Đăng Khoa 290701 XD19XD04 14 8.07 35 7.60 95 8.36 6,400,000

    1910925 Đậu Thùy Dung 150401 XD19XD17 17 8.59 36 8.12 100 8.87 6,400,000

    213,760,000

    Tr.27/27