155
Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết Đất Nghĩa Trang Ghi chú 1 13509 Nguyễn Thị Mai Thi 1983 1985 2ha 2 13510 Nguyễn Qui Hiên 1985 1985 2ha 3 13511 Vô Danh 2ha 4 13512 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1984 1986 2ha 5 13515 Hoàng Thế Luân 1985 1985 2ha 6 13517 Vũ Thị Thanh Thủy 1985 1985 2ha 7 13518 Phạm Huy Ngọc 1985 1985 2ha 8 13519 Huỳnh Thị Thanh Xuân 1985 1985 2ha 9 13520 Trần Lê Thanh Trúc 1985 1985 2ha 10 13523 Tượng Phật 2ha 11 13525 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2ha 12 13526 Đỗ Thị Kim Ngân 2ha 13 13527 Bùi Hoàng Việt 1984 1985 2ha 14 13528 Nguyễn Đàm Thu Nhã 1985 1985 2ha 15 13537 Bùi Văn Thứa 1914 1985 2ha 16 13539 Lê Minh Thắng 1984 1986 2ha 17 13542 Lương Phương Trí 1985 1985 2ha 18 13543 Lâm Kết Phụng 1984 1985 2ha 19 13544 Nguyễn Hồng Ngọc 1985 1985 2ha 20 13545 Nguyễn Tống Hải 2ha UBND QUẬN BÌNH TÂN BAN BỒI THƯỜNG GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG _______________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ____________________________________ DANH SÁCH MỘ KHÔNG CÓ THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC DỰ ÁN BỒI THƯỜNG, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG KHU VỰC NGHĨA TRANG BÌNH HƯNG HÒA (12HA), TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH TÂN. __________________________

DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

Stt Số dự toánHọ, tên người chết

(Tên trên Bia mộ)Năm sinh Năm chết

Đất

Nghĩa TrangGhi chú

1 13509 Nguyễn Thị Mai Thi 1983 1985 2ha

2 13510 Nguyễn Qui Hiên 1985 1985 2ha

3 13511 Vô Danh 2ha

4 13512 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1984 1986 2ha

5 13515 Hoàng Thế Luân 1985 1985 2ha

6 13517 Vũ Thị Thanh Thủy 1985 1985 2ha

7 13518 Phạm Huy Ngọc 1985 1985 2ha

8 13519 Huỳnh Thị Thanh Xuân 1985 1985 2ha

9 13520 Trần Lê Thanh Trúc 1985 1985 2ha

10 13523 Tượng Phật 2ha

11 13525 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2ha

12 13526 Đỗ Thị Kim Ngân 2ha

13 13527 Bùi Hoàng Việt 1984 1985 2ha

14 13528 Nguyễn Đàm Thu Nhã 1985 1985 2ha

15 13537 Bùi Văn Thứa 1914 1985 2ha

16 13539 Lê Minh Thắng 1984 1986 2ha

17 13542 Lương Phương Trí 1985 1985 2ha

18 13543 Lâm Kết Phụng 1984 1985 2ha

19 13544 Nguyễn Hồng Ngọc 1985 1985 2ha

20 13545 Nguyễn Tống Hải 2ha

UBND QUẬN BÌNH TÂN

BAN BỒI THƯỜNG

GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG_______________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc____________________________________

DANH SÁCH MỘ KHÔNG CÓ THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC DỰ ÁN BỒI THƯỜNG,

GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG KHU VỰC NGHĨA TRANG BÌNH HƯNG HÒA (12HA), TRÊN ĐỊA BÀN

QUẬN BÌNH TÂN.__________________________

Page 2: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

21 13546 Nguyễn Ngọc Hùng 1983 1985 2ha

22 13548 Nguyễn Phước Hạnh 1983 1985 2ha

23 13549 Lư Kiến Quang 1984 1985 2ha

24 13551 Trần Trung Dũng 1984 1985 2ha

25 13552 Trần Phạm Anh Đức 1985 1985 2ha

26 13553 Vô Danh 2ha

27 13554 Nguyễn Công Thành 1985 1985 2ha

28 13557 Vô Danh 2ha

29 13559 Trần Thị Hoàng Tâm 1984 1985 2ha

30 13560 Nguyễn Đức Trính 2ha

31 13561 Vô Danh 1985 1986 2ha

32 13562 Lê Anh Tiến 1985 1985 2ha

33 13564 Trương Quý Thảo 1984 1985 2ha

34 13565 Vô Danh 2ha

35 13566 Võ Ngọc Phương 1984 1986 2ha

36 13568 Huỳnh Thị Bỏ 1982 1984 2ha

37 13573 Bùi Văn Minh 1959 2003 2ha

38 13575 Vô Danh 2ha

39 13582 Lý Thanh Hùng 1989 1993 2ha

40 13583 Mộ chữ hoa 2ha

41 13584 Trần Trí Thức 1986 1986 2ha

42 13585 Phạm Văn Đức 1986 1986 2ha

43 13586 Nguyễn Hữu Dung 52t 2ha

44 13587 Ngô Quí Thị 53t 2ha

45 13590 Trương Công Tâm 1982 1986 2ha

46 13605 Mộ chữ hoa 2ha

47 13606 Trần Thị Phuương Anh 1983 1986 2ha

48 13607 Vô Danh 2ha

49 13613 Trần Bỏ 2008 2008 2ha

50 13618 Phạm Văn Bỏ 1994 1994 2ha

51 13622 Tạ Liệp 1917 1975 2ha

52 13632 Mộ chữ hoa 2ha

53 13633 Hồ Thị Thúy Vy 1993 Quyý dậu 2ha

54 13638 Phạm Thị Quý 1993 1993 2ha

55 13639 Nguyễn Thị Trâm Anh 2011 2011 2ha

Page 3: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

56 13640 Đinh Thị Lựu 1913 1979 2ha

57 13641 Nguyễn Trọng Bảo Khương 1993 1993 2ha

58 13643 Võ Thị Mỹ Ngọc 1992 1993 2ha

59 13644 Vũ An Hòa 1993 1993 2ha

60 13645 Lâm Ngọc Sanh 1983 1985 2ha

61 13649 Nguyễn Đức Thy 1970 2005 2ha

62 13650 Nguyễn Hoàng Lâm 1987 1993 2ha

63 13652 Dương Văn Quảng 1926 1998 2ha

64 13656 Nguyễn Thị Trát 1911 1998 2ha

65 13659 Nguyễn Văn Dũng 1986 1986 2ha

66 13660 Không rõ tên 2ha

67 13663 Đàm Bảo Bình 1985 1985 2ha

68 13664 Nguyễn Minh Hiếu 1985 1985 2ha

69 13665 Trần Ngọc Hiếu 1984 1985 2ha

70 13666 Lương Hán Minh 1985 1986 2ha

71 13667 Bùi Thị Tuyết Thanh 1986 1986 2ha

72 13669 Mộ chữ hoa 2ha

73 13670 Nguyễn Thị Thương 1986 1986 2ha

74 13671 Đỗ Thị Thương 1994 1994 2ha

75 13677 Lưu Huy Minh Tân 1985 1986 2ha

76 13678 Lý Thùy Thanh Tuyền 1986 1986 2ha

77 13680 Nguyễn Hoàng Bảo 1983 1986 2ha

78 13681 Vô Danh 2ha

79 13682 Vô Danh 2ha

80 13683 Vô Danh 2ha

81 13684 Vô Danh 2ha

82 13685 Vô Danh 2ha

83 13686 Vô Danh 2ha

84 13687 Vô Danh 2ha

85 13688 Vô Danh 2ha

86 13694 Nguyễn Văn Kính 1932 1985 2ha

87 13695 Trần Đình Thể 1962 1985 2ha

88 13703 Mai Văn Thình 1930 1994 2ha

89 13704 Vô Danh 2ha

90 13709 Vô Danh 2ha

Page 4: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

91 13710 Vô Danh 2ha

92 13712 Vô Danh 2ha

93 13713 Vô Danh 2ha

94 13714 Vô Danh 2ha

95 13721 Vô Danh 2ha

96 13722 Vô Danh 2ha

97 13727 Vô Danh 2ha

98 13731 Lưu Thị Đạt 98t 2004 2ha

99 13732 Đinh Thị Kim Hoa 1952 1986 2ha

100 13735 Lê Văn Thiện 1958 1986 2ha

101 13738 Vô Danh 2ha

102 13739 Vô Danh 2ha

103 13741 Phạm Văn Mến 1908 1985 2ha

104 13746 Vô Danh 2ha

105 13749 Hồ Thị Chúc 1922 1998 2ha

106 13750 Vô Danh 2ha

107 13751 Vô Danh 2ha

108 13752 Vô Danh 2ha

109 13753 Vô Danh 2ha

110 13754 Nguyễn Thị Mộng Hằng 2000 2000 2ha

111 13755 Nguyễn Vô Danh 1995 2ha

112 13756 Vô Danh 2ha

113 13757 Vô Danh 2ha

114 13758 Vô Danh 2ha

115 13760 Vô Danh 2ha

116 13761 Vô Danh 2ha

117 13763 Vô Danh 2ha

118 13771 Huỳnh Ngọc Du 2ha

119 13772 Ngô Ngọc Vu 1951 1985 2ha

120 13777 Đào Thị Rỡ 1938 1999 2ha

121 13781 Nguyễn Thị Thanh Long 1984 1986 2ha

122 13782 Vô Danh 2ha

123 13783 Vô Danh 2ha

124 13784 Vô Danh 2ha

125 13785 Vô Danh 2ha

Page 5: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

126 13787 Nguyễn Thị Thanh Tâm Ât sưu Bính dần 2ha

127 13788 Nguyễn Thị Xuân Nhi 1985 1986 2ha

128 13789 Vô Danh 2ha

129 13790 Vô Danh 2ha

130 13791 Vô Danh 2ha

131 13792 Vô Danh 2ha

132 13793 Thanh Thanh Quang 2ha

133 13795 Bằng Hán Minh 2ha

134 13796 Vô Danh 2ha

135 13797 Vô Danh 2ha

136 13798 Vô Danh 2ha

137 13799 Đinh Thu Hà 1982 1986 2ha

138 13800 Lê Tài 1983 1985 2ha

139 13801 Vô Danh 2ha

140 13802 Nguyễn Thị Hiền 1909 1985 2ha

141 13805 Phạm Văn Tú 1913 1985 2ha

142 13806 Vô Danh 2ha

143 13809 Vô Danh 2ha

144 13810 Vô Danh 2ha

145 13811 Vô Danh 2ha

146 13815 Vô Danh 2ha

147 13816 Vô Danh 2ha

148 13819 Trần Thành Đạt 51t 1983 2ha

149 13820 Vô Danh 2ha

150 13822 Văn Thị Xuân Mai 1984 1986 2ha

151 13823 Vô Danh 2ha

152 13824 Vô Danh 2ha

153 13827 Lê Hoàng Ngọc Thọ 1985 1986 2ha

154 13828 Vô Danh 2ha

155 13829 Vô Danh 2ha

156 13831 Cao Thị Bé Thủy 1983 1988 2ha

157 13832 Lâm Hoàng Quý 1985 1988 2ha

158 13833 Kim tỉnh 2ha

159 13834 Kim tỉnh 2ha

160 13835 Kim tỉnh 2ha

Page 6: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

161 13836 Kim tỉnh 2ha

162 13837 Kim tỉnh 2ha

163 13838 Kim tỉnh 2ha

164 13839 Kim tỉnh 2ha

165 13840 Nguyễn Thị Kim Hiền Ât sưu 1988 2ha

166 13841 Nguyễn Minh Nhật 1983 1986 2ha

167 13842 Nguyễn Long Hồ 2ha

168 13843 Trần Công Tâm 1984 1986 2ha

169 13844 Lương Quốc Huy 1996 1996 2ha

170 13845 Nghiêm Thị Ngọc Trâm 1983 1985 2ha

171 13846 Kim tỉnh 2ha

172 13847 Kim tỉnh 2ha

173 13848 Kim tỉnh 2ha

174 13849 Kim tỉnh 2ha

175 13850 Kim tỉnh 2ha

176 13851 Kim tỉnh 2ha

177 13852 Kim tỉnh 2ha

178 13853 Kim tỉnh 2ha

179 13854 Kim tỉnh 2ha

180 13855 Vô Danh 2ha

181 13856 Mộ chữ hoa 2ha

182 13857 Phạm Thị Phương Thảo 1986 1986 2ha

183 13858 Vô Danh 2ha

184 13860 Nguyễn Thanh Cao 1986 Bính dần 2ha

185 13861 Nguyễn Thị Huy Hoàn 2ha

186 13863 Mộ chữ hoa 2ha

187 13865 Trương Cẩm Thái 1986 1986 2ha

188 13867 Phạm Tý 1985 1986 2ha

189 13869 Trịnh Minh Phú 1986 1988 2ha

190 13871 Nguyễn Thị Thùy Linh 1985 1986 2ha

191 13872 Trần Cẩm Vân 1982 1986 2ha

192 13873 Võ Thị Hoàng Dung Ât Sưu 2ha

193 13874 Nguyễn Trần Ngọc Minh 1985 1985 2ha

194 13875 Đinh Văn Triệu 1952 1990 2ha

195 13876 Nguyễn Phương Thảo 1984 1985 2ha

Page 7: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

196 13877 Kim tỉnh 2ha

197 13878 Kim tỉnh 2ha

198 13879 Kim tỉnh 2ha

199 13880 Kim tỉnh 2ha

200 13881 Kim tỉnh 2ha

201 13882 Kim tỉnh 2ha

202 13883 Kim tỉnh 2ha

203 13884 Kim tỉnh 2ha

204 13885 Kim tỉnh 2ha

205 13886 Kim tỉnh 2ha

206 13887 Kim tỉnh 2ha

207 13888 Kim tỉnh 2ha

208 13889 Kim tỉnh 2ha

209 13890 Kim tỉnh 2ha

210 13891 Kim tỉnh 2ha

211 13892 Kim tỉnh 2ha

212 13893 Kim tỉnh 2ha

213 13894 Kim tỉnh 2ha

214 13895 Kim tỉnh 2ha

215 13896 Kim tỉnh 2ha

216 13897 Kim tỉnh 2ha

217 13898 Kim tỉnh 2ha

218 13912 Tống Văn Hưng 1970 2003 2ha

219 13913 Mộ chữ hoa 2ha

220 13915 Không rõ tên 2ha

221 13917 Võ Thị An 1887 1988 2ha

222 13918 Không rõ tên 2ha

223 13919 Nguyễn Thanh Phong 1974 1993 2ha

224 13920 Bùi Thị Rem 1941 1982 2ha

225 13922 Trần Văn Ngà 1920 1982 2ha

226 13923 Phạm Cản 75t 1982 2ha

227 13924 Đào Xuân Trung 1934 2ha

228 13927 Nguyễn Văn Long 1952 1982 2ha

229 13928 Mộ chữ hoa 1929 2ha

230 13929 Mộ chữ hoa 1928 2003 2ha

Page 8: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

231 13931 Vô Danh 2ha

232 13932 Nguyễn Văn Thông 1908 74t 2ha

233 13933 Huỳnh Thị Nguyên 1909 1982 2ha

234 13935 Nguyễn Văn Tịnh 1912 1982 2ha

235 13940 Kim tỉnh 2ha

236 13943 Trần Văn Tiền 1951 1982 2ha

237 13944 Trịnh Văn Toàn 1925 1982 2ha

238 13948 Giang Văn Hùng 1945 2002 2ha

239 13949 Vô Danh 2ha

240 13951 Vũ Văn Thụ 1906 1982 2ha

241 13953 Trần Thị Hoa 1912 70t 2ha

242 13954 Vô Danh 2ha

243 13957 Mộ chữ hoa 2ha

244 13958 Dương Thiêm 1927 1982 2ha

245 13959 Mộ chữ hoa 2ha

246 13960 Nguyễn Gia Bản 1960 1982 2ha

247 13961 Nguyễn Văn Num 1940 1982 2ha

248 13962 Nguyễn Thị Lan 1893 1982 2ha

249 13963 Hồ Thị Hoành 1910 1995 2ha

250 13967 Nguyễn Văn Thiển 1953 1982 2ha

251 13969 Lê Văn Ty 1960 2002 2ha

252 13975 Nguyễn Văn Thú 1897 1975 2ha

253 13978 Phạm Ngọc Thành 1951 1982 2ha

254 13988 Võ Văn Ba 1921 1982 2ha

255 13989 Cao Thị Tuyết 26t 1982 2ha

256 13990 Nguyễn Văn Răng 1942 1996 2ha

257 13992 Trần Văn Tỷ 1932 1996 2ha

258 13993 Nguyễn Thị Khuyên 1954 1982 2ha

259 13994 Phan Tiến Hùng 1957 1982 2ha

260 13995 Đoàn Hữu Mộc 1982 2ha

261 13996 Vô Danh 2ha

262 14000 Nguyễn Thị Quyên 1915 1982 2ha

263 14001 Cao Thị Lành 1915 1982 2ha

264 14004 Nguyễn Văn Sáu 1929 1982 2ha

265 14005 Nguyễn Thanh Sang 1970 2001 2ha

Page 9: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

266 14007 Mộ chữ hoa 2ha

267 14010 Võ Văn Thìn 1976 2002 2ha

268 14011 Mai Thị Luồng 1911 1982 2ha

269 14014 Phạm Văn Năm 1930 53t 2ha

270 14016 Kim tỉnh 2ha

271 14017 Phạm Thị Hồng 1945 1982 2ha

272 14020 Nguyễn Thị Hóa 1961 1982 2ha

273 14021 Thái Văn Niên 1935 1982 2ha

274 14022 Dương Văn 1916 1982 2ha

275 14023 Lê Thị Đào 1906 1982 2ha

276 14025 Nguyễn Thanh Thoa 1971 1982 2ha

277 14028 Võ Văn Tâm 1941 1982 2ha

278 14030 Võ Văn Thành 1956 2002 2ha

279 14031 Nguyễn Đức Thuận 1969 1982 2ha

280 14033 Mộ chữ hoa 2ha

281 14034 Vô Danh 2ha

282 14036 Trần Vinh Hạnh 1964 1982 2ha

283 14038 Con Ông Lê Văn Sinh 27/2 2ha

284 14041 Nguyễn Thị Còn 1893 1982 2ha

285 14043 Vô Danh 2ha

286 14045 Nguyễn Văn Mãi 1939 1982 2ha

287 14046 La Kim 1982 2ha

288 14048 Trần Văn Sang 1925 1982 2ha

289 14050 Võ Thành Ngọc 1954 1982 2ha

290 14052 Mộ chữ hoa 1982 2ha

291 14053 Nguyễn Thị Na 1946 2001 2ha

292 14054 Mộ chữ hoa 2ha

293 14055 Nguyễn Thanh Hải 1968 2005 2ha

294 14057 Trương Văn Sao 1911 2002 2ha

295 14058 Lê Hữu Bến 1952 1982 2ha

296 14059 Lưu Chí Thanh 1951 2003 2ha

297 14061 Khưu Thị Hữu 1930 1994 2ha

298 14062 Nguyễn Văn Được 1904 1982 2ha

299 14063 Nguyễn Thị Kiều 1923 2002 2ha

300 14064 Đào Thị Hương 1940 1984 2ha

Page 10: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

301 14068 Võ Văn Hỷ 1934 1982 2ha

302 14070 Nguyễn Văn Dũng 1957 1977 2ha

303 14071 Lê Văn Quế 1951 1973 2ha

304 14073 Vương Thị Ba 1928 2001 2ha

305 14074 Nguyễn Thị Năm 1921 2001 2ha

306 14076 Nguyễn Thị Sy 1937 2001 2ha

307 14077 Nguyễn Văn Vũ 1979 2001 2ha

308 14080 Phạm Văn Tân 1919 1975 2ha

309 14082 Đoàn Thị Phi Nga 1968 1982 2ha

310 14083 Mộ chữ hoa 2ha

311 14088 Nguyễn Ngọc Tuấn 1980 2001 2ha

312 14089 Nguyễn Văn Địch 1903 1982 2ha

313 14090 Phạm Đặng Thu Lan 1998 2004 2ha

314 14092 Đỗ Thị Hồng 1921 1982 2ha

315 14093 Trương Văn Tài 1938 1982 2ha

316 14098 Nguyễn Thị Ba 1920 1982 2ha

317 14099 Nguyễn Xuân Mai 1948 1982 2ha

318 14101 Phạm Văn Tâm 1924 1982 2ha

319 14102 Phạm Ngọc Tân 1946 1983 2ha

320 14103 La Thị Phú 1925 2005 2ha

321 14105 Trần Thị Châu 1917 1992 2ha

322 14106 Mộ chữ hoa 2001 2ha

323 14107 Ngô Đình Hộ 1979 2001 2ha

324 14111 Mộ chữ hoa 1971 2002 2ha

325 14112 Vô Danh 2ha

326 14113 Ngụ Cụng Ba 1977 2001 2ha

327 14114 Trang A Nga 1924 2007 2ha

328 14115 Lâm Thị Điểu 1910 1982 2ha

329 14116 Võ Văn Thơm 1936 1982 2ha

330 14117 Châu Su Lây 1936 1982 2ha

331 14118 Trần Văn Dũng 1980 2003 2ha

332 14119 Vô Danh 2ha

333 14124 Mộ chữ hoa 2ha

334 14127 Phạm Hữu Cường 1970 2001 2ha

335 14128 Nguyễn Ngọc Hậm 1921 1982 2ha

Page 11: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

336 14129 Nguyễn Văn Ngọc 1921 1982 2ha

337 14134 Mộ chữ hoa 1982 2ha

338 14135 Nguyễn Thế Anh 1988 1999 2ha

339 14136 Nguyễn Văn Tư 1913 1982 2ha

340 14138 Lờ Minh Thu 1951 1982 2ha

341 14142 Nguyễn Thành Phương 1955 1982 2ha

342 14143 Nguyễn Thị Hảo 1947 1982 2ha

343 14144 Lê Thanh Văn Lâm 1984 2004 2ha

344 14145 Lâm Hữu Phước 1951 1999 2ha

345 14147 Huỳnh Kim Huê 1905 1982 2ha

346 14148 Nguyễn Đình Ô 1918 1982 2ha

347 14150 Trương Ngọc Dũng 1968 2003 2ha

348 14152 Vô Danh 2ha

349 14155 Mộ chữ hoa 2000 2ha

350 14156 Phạm Văn Tứ 1931 2000 2ha

351 14158 Vũ Văn Phan 1964 1982 2ha

352 14163 Không rõ tên 2ha

353 14164 Không rõ tên 2ha

354 14166 Mộ chữ hoa 2001 2ha

355 14170 Nguyễn Chí Minh 1970 1982 2ha

356 14171 Đào Thị Kim Yến 1969 1975 2ha

357 14173 Vô Danh 2ha

358 14175 Thái Nhạc Trân 2ha

359 14181 Đỗ Văn Phú Quốc 1974 1974 2ha

360 14182 Vô Danh 2ha

361 14189 Lê Anh Văn Khoa 1992 1992 2ha

362 14193 Nguyễn Thị Luôn . . . 2ha

363 14195 Mộ chữ hoa 1994 2ha

364 14196 Nguyễn Thanh Minh 1967 2002 2ha

365 14197 Mộ chữ hoa 2ha

366 14201 Hoàng Đức Phú 1989 1989 2ha

367 14202 Nguyễn Thanh Võ 1995 Dương lịch 2ha

368 14203 Mộ chữ hoa 2ha

369 14205 Phùng Đạt Thành 1990 1990 2ha

370 14207 Mộ chữ hoa 2ha

Page 12: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

371 14212 Vô Danh 2ha

372 14213 Vô Danh 2ha

373 14219 Nguyễn Thanh Khan 1972 2001 2ha

374 14229 Nguyễn Văn Thêm 1963 2006 2ha

375 14230 Nguyễn Thị Hồng 1920 1989 2ha

376 14232 Phạm Toàn 1964 1989 2ha

377 14237 Lâm Thị Khối 1922 1989 2ha

378 14238 Nguyễn Thị Lương 1910 1989 2ha

379 14239 Nguyễn Văn Cang 1915 1989 2ha

380 14242 Trần Thị Yến 72t 1989 2ha

381 14243 Vũ Thị Năm 1920 2005 2ha

382 14246 Nguyễn Thị Kề 1925 2001 2ha

383 14247 Huỳnh Bưu Đông 1919 1989 2ha

384 14250 Trương Thị Ngọc Điệp 1968 1989 2ha

385 14251 Nguyễn Văn Cu 1964 1989 2ha

386 14252 Nguyễn Thị Nhung 1925 1989 2ha

387 14253 Nguyễn Văn Tuấn 1970 1989 2ha

388 14254 Mộ chữ hoa 2ha

389 14256 Mộ chữ hoa 2ha

390 14258 Thái Thị Tâm 1957 1989 2ha

391 14259 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1969 1989 2ha

392 14260 Nguyễn Thị Hường 1915 1989 2ha

393 14261 Nguyễn Văn Hai 1922 1989 2ha

394 14265 Hoàng Văn Bính 1906 1989 2ha

395 14271 Vũ Đình Năm 1917 1989 2ha

396 14274 Trần Quang Vinh 1972 1989 2ha

397 14277 Lê Văn Lể 1931 1989 2ha

398 14281 Mộ chữ hoa 2ha

399 14282 Phạm Thị Huê 1920 2003 2ha

400 14284 Trần Thị Hòa 1954 1989 2ha

401 14286 Quách Trung Tính 1956 1989 2ha

402 14287 Lờ Thị Nhan 1923 1999 2ha

403 14288 Mộ chữ hoa 2ha

404 14290 Vô Danh 2ha

405 14291 Mộ chữ hoa 2ha

Page 13: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

406 14292 Đoàn Danh Khang 1912 1989 2ha

407 14293 Vô Danh 2ha

408 14295 Nguyễn Thị Huệ 71t 1989 2ha

409 14301 Vô Danh 2ha

410 14302 Võ Thị Được 1929 1989 2ha

411 14303 Ninh Thị Thái Trang 1976 1989 2ha

412 14305 Vô Danh 2ha

413 14311 Huỳnh Văn Mới 1920 1998 2ha

414 14314 Lý Thị Ngọc 1918 2009 2ha

415 14316 Dương Thanh Long 1920 2002 2ha

416 14317 Bùi Văn Inh 66t 1989 2ha

417 14319 Đoàn Ngọc Thạch 1935 1989 2ha

418 14324 Nguyễn Văn Đại 1962 2001 2ha

419 14325 Mộ chữ hoa 2ha

420 14327 Phạm Thị Dần 1905 1987 2ha

421 14328 Vi Hữu Lợi 1938 1987 2ha

422 14332 Lê Thị Kim Cương 1999 1999 2ha

423 14333 Phạm Quang Tý 1997 1997 2ha

424 14335 Mộ chữ hoa 2ha

425 14336 Nguyễn Thị Cải 1933 2003 2ha

426 14337 Nguyễn Thị Hóa 1915 Bính dần 2ha

427 14338 Nguyễn Văn Hai 1955 2005 2ha

428 14339 Đào Ngọc Phước 1980 1985 2ha

429 14341 Huỳnh Linh 1986 2ha

430 14354 Lõm Hoa 1953 2010 2ha

431 14356 Nguyễn Thị Đào 1922 77t 2ha

432 14357 Vô Danh 2ha

433 14358 Vô Danh 2ha

434 14359 Vô Danh 2ha

435 14361 Lý Nghị Nhi Nhâm Thân 2ha

436 14364 Bé Vô Danh 2000 2000 2ha

437 14365 Nguyễn Tự Tiếng 1908 1992 2ha

438 14373 Không rõ tên 2ha

439 14374 Trần Ngọc Bình 1977 1986 2ha

440 14380 Trần Phương Thảo 1997 1997 2ha

Page 14: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

441 14384 Vô Danh 2ha

442 14386 Nguyễn Thị Thanh 1957 1994 2ha

443 14398 Nguyễn Minh Hồng Vân 1935 2002 2ha

444 14401 Phạm Văn Hốt 1921 1996 2ha

445 14408 La Văn Lượm 1954 1989 2ha

446 14418 Hồ Văn Phước 1939 1995 2ha

447 14436 Vô Danh 2ha

448 14437 Vô Danh 2ha

449 14438 Vô Danh 2ha

450 14452 Nguyễn Trọng Hoạt 1968 2002 2ha

451 14458 Nguyễn Thị Tấn 1932 1996 2ha

452 14464 Lê Văn Hữu 1932 1986 2ha

453 14469 Trịnh Thị Xa 1987 1987 2ha

454 14470 Trương Văn Mùi Tân Mùi 2ha

455 14472 Phan Thanh Bình 1975 1986 2ha

456 14474 Vô Danh 2ha

457 14479 Không rõ tên 2ha

458 14482 Lờ Vô Danh 4.10 Tân ty 2ha

459 14483 Bé Trai Con Bố 1987 1987 2ha

460 14485 Chõu Vô Danh Kỷ dậu 2ha

461 14489 Ngô Văn Chí 1953 1989 2ha

462 14490 Nguyễn Văn Khỏe 1962 1987 2ha

463 14491 Võ Thị Lúa 1913 1991 2ha

464 14492 Hồ Thị Hữu 2ha

465 14493 Đăặng Quang Lời 1936 1999 2ha

466 14495 Nguyễn Thị Lạng 1928 1986 2ha

467 14504 Nguyễn Văn Tý Tân hợi 1986 2ha

468 14506 Nguyễn Văn Cho 1925 1986 2ha

469 14509 Phạm Thị Thanh Nhàn 1958 1987 2ha

470 14512 Vô Danh 2ha

471 14513 Nguyễn Thị Quạt 1915 1986 2ha

472 14514 Vũ Thị Bảy 72t 1971 2ha

473 14515 Nguyễn Đắc Kỷ ty 1989 2ha

474 14516 Lê Anh Quốc 1978 1986 2ha

475 14517 Trần Tuấn Em 1978 1986 2ha

Page 15: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

476 14518 Phùng Thị Hoa 1953 1986 2ha

477 14523 Nguyễn Thị Nở 1986 86t 2ha

478 14525 Vô Danh 2ha

479 14535 Mộ chữ hoa 2ha

480 14536 Nguyễn Văn Hổ 1937 1986 2ha

481 14539 Phan Thị Phương 1980 1986 2ha

482 14540 Lê Thị Sỹ 1955 1986 2ha

483 14542 Vô Danh 2ha

484 14546 Trần Thị Tiểu 1914 Bính dần 2ha

485 14548 Duương Nguyễn Thế Dương 2ha

486 14549 Vô Danh 2ha

487 14550 Nguyễn Thị Thanh Loan 1989 1989 2ha

488 14552 Vô Danh 2ha

489 14554 Nguyễn Nam Anh 1990 1990 2ha

490 14556 Vũ Huy Quý mùi 2ha

491 14563 Trần Thị Minh 1953 2000 2ha

492 14564 Phan Văn Trọng 1913 1986 2ha

493 14565 Trần Thị Chạm 1986 2ha

494 14566 Nguyễn Văn Giỏi 1907 1986 2ha

495 14570 Đoàn Thị Loan 1928 1987 2ha

496 14571 Nguyễn Thị Sen 1923 1986 2ha

497 14572 Phan … 1988 68t 2ha

498 14575 Nguyễn Đắc Kiến 1948 1992 2ha

499 14577 Huỳnh Minh Sơn 1968 1987 2ha

500 14581 Trần Bảo 81t Đinh mão 2ha

501 14583 Vô Danh 2ha

502 14586 Nguyễn Công Luân Kỷ mùi 2004 2ha

503 14587 Ngô Thị Đình 1930 1986 2ha

504 14589 Vô Danh 2ha

505 14593 Vô Danh 2ha

506 14594 Vô Danh 2ha

507 14596 Nguyễn Cao Vỹ 1899 1971 2ha

508 14600 Nguyễn Thị Hồng Thắm 2000 2000 2ha

509 14601 Lê Thị Tuyền 2002 2002 2ha

510 14602 Nguyễn Thị Thơm 1911 1986 2ha

Page 16: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

511 14603 Nguyễn Thị Dậu 77t 1986 2ha

512 14606 Vô Danh 2ha

513 14610 Vô Danh 2ha

514 14615 Nguyễn Thị Phú 1903 1987 2ha

515 14617 Võ Thị Chơn 1933 1986 2ha

516 14620 Đỗ Văn Bơn 69t 2ha

517 14624 Nguyễn Minh Hồng 1969 1988 2ha

518 14625 Vô Danh 2ha

519 14626 Vô Danh 2ha

520 14627 Bùi Thị Lê 1986 15t 2ha

521 14629 Vô Danh 2ha

522 14630 Nguyễn Thị Sen 1917 1986 2ha

523 14633 Vô Danh 2ha

524 14635 Nguyễn Thị Hoa 1929 1986 2ha

525 14641 Vô Danh 2ha

526 14642 Nguyễn Hữu Chí 1960 1986 2ha

527 14645 Vô Danh 2ha

528 14646 Nguyễn Thị Nhiệm 1904 1983 2ha

529 14651 Vô Danh 2ha

530 14654 Vô Danh 2ha

531 14656 Nguyễn Thị Bẻn 1813 1985 2ha

532 14657 Nguyễn Hải Sơn 1959 1986 2ha

533 14659 Vô Danh 2ha

534 14660 Bùi Thanh Thái 1912 1986 2ha

535 14662 Phạm Thị Phước 1962 Bính dần 2ha

536 14664 Phan Văn Lầu 1921 2002 2ha

537 14665 Bàng Mành 1982 2002 2ha

538 14668 Võ Văn Minh 1970 2002 2ha

539 14669 Nguyễn Thị Na 1936 1986 2ha

540 14673 Nguyễn Thị Nữ 1992 1992 2ha

541 14677 Nguyễn Đức Mạnh 1960 2002 2ha

542 14678 Nguyễn Văn Việt 1914 1986 2ha

543 14680 Vô Danh 2ha

544 14681 Nguyễn Văn Hiệp 1953 1986 2ha

545 14683 Mộ chữ hoa 2ha

Page 17: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

546 14684 Vũ Thị Cẩm 1902 1986 2ha

547 14688 Lê Văn Huỳnh 1939 1986 2ha

548 14689 Vô Danh 2ha

549 14691 Nguyễn Văn Tư 1946 1986 2ha

550 14694 Mộ chữ hoa 2ha

551 14695 Tiêu Cẩm Lợi 1976 1986 2ha

552 14696 Nguyễn Văn Thi 1926 1986 2ha

553 14697 Đinh Quang Hùng 1952 1986 2ha

554 14698 Lê Thị Ngọc An 1943 1986 2ha

555 14703 Nguyễn Văn Phúc 1898 1971 2ha

556 14711 Trần Thị Múi 1913 1986 2ha

557 14713 Mộ chữ hoa 2ha

558 14714 Phạm Văn Bưu 1904 1983 2ha

559 14720 Nguyễn Thị Đào 1937 2003 2ha

560 14723 Nguyễn Đình Lang 1957 1986 2ha

561 14726 Vô Danh 2ha

562 14729 Nguyễn Văn Phước 59t 1989 2ha

563 14732 Trần Thị Đức 1987 1987 2ha

564 14734 Huỳnh Văn Thành 1956 1986 2ha

565 14738 Vô Danh 2ha

566 14744 Lõm Kim Anh 1924 2002 2ha

567 14746 Trần Tiến Lợi 1940 1966 2ha

568 14751 Đào Thiện Quí 1975 1994 2ha

569 14752 Đào Văn Nghi 1963 51t 2ha

570 14756 Vô Danh 2ha

571 14758 Bùi Đức Quang 1949 1968 2ha

572 14762 Vô Danh 2ha

573 14763 Nguyễn Phước Lao 2ha

574 14766 Trần Ngọc Thanh 1974 2002 2ha

575 14768 Vô Danh 2ha

576 14770 Trần Phú Quý 1993 2002 2ha

577 14771 Vô Danh 2ha

578 14772 Lý A Bỏ 1985 1989 2ha

579 14775 Hoàng Minh Tuấn 1966 2002 2ha

580 14776 Nguyễn Ngọc Khai 1952 2002 2ha

Page 18: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

581 14777 Nguyễn Đinh Sai 1907 1982 2ha

582 14778 Đoàn Văn Tài 1936 1986 2ha

583 14779 Phạm Văn Nhi 1971 2ha

584 14780 Dương Thị Điễu 63t 1987 2ha

585 14781 Ngô Hòa Sinh 1901 1987 2ha

586 14783 Quốc Vĩnh 2ha

587 14786 Ngô Văn Đễu 1911 1987 2ha

588 14787 Nguyễn Thị Dung 1941 2ha

589 14796 Nguyễn Thị Thu Thảo 1988 1989 2ha

590 14799 Trương Ngọc Dũng 1954 1970 2ha

591 14806 Trương Văn Hùng 1966 2002 2ha

592 14807 Văn Hồ Hoàng 1989 1989 2ha

593 14808 Trần Tuấn Cường 1989 1989 2ha

594 14810 Phạm Phú Quốc 1971 2002 2ha

595 14815 Mộ chữ hoa 2ha

596 14816 Đinh Tiến Dũng 1952 Bính dần 2ha

597 14820 Dương Thị Mãi 1909 1979 2ha

598 14821 Mộ chữ hoa 2ha

599 14823 Vô Danh 2ha

600 14824 Vô Danh 2ha

601 14825 Vô Danh 2ha

602 14827 Vô Danh 2ha

603 14828 Vô Danh 2ha

604 14829 Vô Danh 2ha

605 14830 Vô Danh 2ha

606 14832 Vô Danh 2ha

607 14833 Vô Danh 2ha

608 14834 Vô Danh 2ha

609 14840 Mộ chữ hoa 2ha

610 14841 Phan Thị Hằng 1974 2002 2ha

611 14842 Trần Văn Đông 54t 1969 2ha

612 14843 Lê Văn Nhường 1940 2ha

613 14847 Trần Hữu Rược 1926 1982 2ha

614 14848 Nguyễn Văn Thôi 1966 1982 2ha

615 14849 Võ Thị Lan 1959 1982 2ha

Page 19: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

616 14851 Trần Văn Chiến 1923 1982 2ha

617 14852 Nguyễn Văn … 1925 1982 2ha

618 14856 Nguyễn Văn Canh 1912 2002 2ha

619 14857 Phạm Văn Hùng 1952 1982 2ha

620 14858 Nguyễn Thị Bích Liên 1947 2003 2ha

621 14859 Vô Danh 2ha

622 14860 Vũ Văn Sừ 1935 1969 2ha

623 14861 Vô Danh 2ha

624 14863 Lê Thị Lang 1905 1982 2ha

625 14866 Huỳnh Thị Tuyết 1965 1982 2ha

626 14867 Huỳnh Văn Khôi 1950 1982 2ha

627 14868 Diệp Văn Thanh 1966 2002 2ha

628 14871 Trần Hưng Kế 1945 1982 2ha

629 14872 Ông Văn Nhơn 1963 1982 2ha

630 14874 Trương Thị Thúy Oanh 1969 1982 2ha

631 14882 Nguyễn Văn Phận 1939 1982 2ha

632 14884 Nguyễn Thị Lệ 1966 1982 2ha

633 14885 Lê Văn Non 1934 2004 2ha

634 14886 Vương Bích Diệp 1958 1982 2ha

635 14887 Vô Danh 2ha

636 14888 Bùi Đình Côn 77t 1982 2ha

637 14889 Nguyễn Thị Bảy 1905 1982 2ha

638 14891 Mộ chữ hoa 2ha

639 14894 Nguyễn Thị Long 1934 2002 2ha

640 14895 Đào Quang Thuy 1983 2002 2ha

641 14896 Vô Danh 2ha

642 14897 Phạm Văn Lai 77t 1982 2ha

643 14899 Ngô Văn Tẩu 1934 1982 2ha

644 14900 Vô Danh 2ha

645 14914 Nguyễn Thị Qua 1889 1982 2ha

646 14915 Võ Văn Thiện 1958 2001 2ha

647 14918 Vô Danh 2ha

648 14920 Nguyễn Thị Lễ 1928 1982 2ha

649 14922 Lâm Văn Đại 1915 1982 2ha

650 14923 Vô Danh 2ha

Page 20: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

651 14924 Nguyễn Thị Chanh 1900 1982 2ha

652 14926 Mộ chữ hoa 2ha

653 14930 Nguyễn Văn Hải 1951 2002 2ha

654 14932 Vô Danh 2ha

655 14933 Trần Thị Tuyết Ngọc 1956 2003 2ha

656 14934 Cao Văn Bé 1947 1982 2ha

657 14936 Nguyễn Văn Giang 1975 2003 2ha

658 14939 Ngụy Kim Hùng 1959 1982 2ha

659 14940 Vô Danh 2ha

660 14941 Vô Danh 2ha

661 14943 Nguyễn Đăng Lang 60t 1994 2ha

662 14944 Vô Danh 2ha

663 14945 Phạm Thị Sồi 1923 2002 2ha

664 14946 Bùi Văn Hai 1950 1994 2ha

665 14947 Đoàn Ngọc Thái 1974 2001 2ha

666 14949 Nguyễn Văn Sành 1937 1982 2ha

667 14950 Quảng Thị Diệu 1919 1982 2ha

668 14955 Đặng Mỹ Lệ 1954 29t 2ha

669 14957 Cao Thiị Bỏ 2ha

670 14958 Trần Công Khải 1944 2004 2ha

671 14960 Nguyễn Trung Cháy 1919 2004 2ha

672 14962 Vô Danh 2ha

673 14964 Phạm Xuân Vũ 1993 2ha

674 14967 Vô Danh 2ha

675 14969 Vô Danh 2ha

676 14970 Đào Thị Thọ 1928 2002 2ha

677 14971 Bùi Văn Hoàng 1962 1982 2ha

678 14972 Phan Viễn 1897 1982 2ha

679 14976 Vô Danh 2ha

680 14977 Trần Thị Kim Cúc 1964 2002 2ha

681 14981 Nguyễn Ngọc Hùng 1971 2002 2ha

682 14983 Nguyễn Ngọc Hầu 1965 2002 2ha

683 14984 Nguyễn Công Trang 1966 1994 2ha

684 14987 Huỳnh Nguyễn Tuấn 1969 1994 2ha

685 15002 Trần Văn Thiện 1954 1983 2ha

Page 21: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

686 15003 Nguyễn Văn Ba 1926 1995 2ha

687 15004 Mộ chữ hoa 2ha

688 15005 Nguyễn Tuấn Thành 1988 2002 2ha

689 15006 Dương Thanh Nhân 1987 2002 2ha

690 15008 Vô Danh 2ha

691 15011 Đào Tiến Thành 1942 1969 2ha

692 15013 Fhellaramchandnathany Bính ngọ 1968 2ha

693 15014 Bùi Thị Liển 1908 1969 2ha

694 15015 Đinh Văn Bích 58t 1969 2ha

695 15017 Trịnh Bắc Quyết 1969 2ha

696 15018 Mộ chữ hoa 2ha

697 15019 Hứa Trịnh Nhuận 1943 1968 2ha

698 15021 Vũ Thị Bích Ly 2t 1969 2ha

699 15023 Vô Danh 2ha

700 15024 Nguyễn Văn Minh 1964 1969 2ha

701 15028 Trần Thị Hạnh 1936 2001 2ha

702 15029 Mộ chữ hoa 2ha

703 15034 Nguyễn Thị Trang 1909 2ha

704 15037 Nguyễn Thị Đợi 1930 1998 2ha

705 15041 Lê Ngọc Kim Tiền 1954 1998 2ha

706 15044 Nguyễn Thị Tư 1926 2001 2ha

707 15045 Vô Danh 2ha

708 15046 Lê Thị Ba 1914 1998 2ha

709 15048 Vũ Đình Hồ 1969 72t 2ha

710 15052 Phạm Thị Tuốt 1968 36t 2ha

711 15053 Đặng Quang Quy 1968 70t 2ha

712 15055 Không rõ tên 2ha

713 15057 Thục Quyên 1970 1970 2ha

714 15058 Ngô Đình Hanh 1974 2006 2ha

715 15059 Vô Danh 2ha

716 15060 Nguyễn Văn Đậu 1970 26t 2ha

717 15061 Nguyễn Văn Dưỡng 1970 58t 2ha

718 15062 Võ Thị Liễn 72t 1969 2ha

719 15063 Lê Văn Tùng 1979 2006 2ha

720 15064 Phạm Thị Hiển 46t 1970 2ha

Page 22: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

721 15065 Vô Danh 2ha

722 15066 Vô Danh 2ha

723 15071 Nguyễn Thị Tý 1948 2001 2ha

724 15072 Trần Thị Tư 1934 2001 2ha

725 15078 Trần Thanh Phong 1922 1998 2ha

726 15081 Vô Danh 2ha

727 15082 Huỳnh Thị Hai 1919 2001 2ha

728 15083 Mộ chữ hoa 2ha

729 15086 Nguyễn Thị Bảy 1937 1996 2ha

730 15092 Nguyễn Thị Chiêu 83t 1964 2ha

731 15094 Mộ chữ hoa 2ha

732 15095 Nguyễn Thị Mai 3t 1967 2ha

733 15097 Lại Thị Thanh Mai 1989 1989 2ha

734 15099 Đỗ Hữu Thiên 1989 1989 2ha

735 15101 Nguyễn Đức Y 39t 1969 2ha

736 15104 Trần Ánh Hồng 8t 1954 2ha

737 15105 Trần Quốc Dũng Đinh mùi 1970 2ha

738 15106 Nguyễn Thị Khái 1950 2002 2ha

739 15108 Phạm Cao Nguyên 1956 1970 2ha

740 15109 Vô Danh 2ha

741 15114 Vô Danh 2ha

742 15118 Huỳnh Thị Thường 1898 1974 2ha

743 15127 Vô Danh 2ha

744 15130 Nguyễn Tuấn Si 1963 1998 2ha

745 15132 Hoàng Vy Chính 1948 1998 2ha

746 15134 Ngô Xuân Hải 12t 1970 2ha

747 15139 Nguyễn Đức Tấn Kỷ dậu 2ha

748 15145 Vô Danh 2ha

749 15147 Trần Thị Mai 1945 1986 2ha

750 15149 Mộ chữ hoa 2ha

751 15150 Nguyễn Thượng Bình 1949 1985 2ha

752 15152 Vô Danh 2ha

753 15154 Nguyễn Thị Lan 1934 1957 2ha

754 15156 Nguyễn Thanh Bình 1966 1970 2ha

755 15158 Lương Văn Sùng 61t 1970 2ha

Page 23: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

756 15159 Trần Thị Niên 1917 1998 2ha

757 15160 Nguyễn Thị Lâm 1939 1998 2ha

758 15165 Vô Danh 2ha

759 15171 Đậu Văn Trung 1963 1999 2ha

760 15172 Bùi Trọng Thông 1942 1999 2ha

761 15178 Vô Danh 2ha

762 15184 Nguyễn Văn Khôi Giáp tuất 1970 2ha

763 15185 Nguyễn Thị Xuyến 46t 1970 2ha

764 15189 Ngô Thị Duy 63t 1969 2ha

765 15190 Nguyễn Văn Nghĩa 1885 1971 2ha

766 15191 Phạm Văn Tuyên 57t 1970 2ha

767 15192 Nguyễn Thị Kim Lang 48t 1969 2ha

768 15194 Nguyễn Thị Quyền 1932 2001 2ha

769 15195 Hoàng Hoa Sơn 1933 1986 2ha

770 15196 Nam Vô Danh Khoảng 30t 2ha

771 15197 Trần Nguyễn Tuấn Khanh 2ha

772 15199 Nguyễn Điình Hùng 17t 2ha

773 15201 Nguyễn Thị Bạch 1971 2ha

774 15202 Trần Đình Giang 1930 2002 2ha

775 15203 Vô Danh 2ha

776 15204 Vô Danh 2ha

777 15206 Phan Minh Tuấn 1968 2ha

778 15209 Mộ chữ hoa 2ha

779 15216 Nguyễn Văn Lê 39t 2001 2ha

780 15219 Vô Danh 2ha

781 15221 Hồ Văn Lâm 1950 1999 2ha

782 15223 Nguyễn Văn Thêm 1945 1999 2ha

783 15225 Phạm Văn Bột 1937 19995 2ha

784 15227 Nguyễn Văn Bảo 1925 2001 2ha

785 15228 Nguyễn Thị Hảo 1925 2001 2ha

786 15229 Vô Danh 2ha

787 15232 Vô Danh 2ha

788 15235 Mai Thị Thanh 1954 1999 2ha

789 15237 Bùi Văn Tám 1970 2ha

790 15238 Lê Văn Để Tân hợi 82t 2ha

Page 24: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

791 15240 Vô Danh 2ha

792 15242 Bùi Thị Giỏi 77t 1971 2ha

793 15243 Võ Văn Hiệp 1957 2002 2ha

794 15246 Vô Danh 2ha

795 15250 Nguyễn Thị Lê 1926 2009 2ha

796 15251 Phan Văn Lượng 1917 2002 2ha

797 15252 Phạm Thị Đường 1922 2001 2ha

798 15253 Phạm Thị Oanh 1927 1971 2ha

799 15254 Nguyễn Thị Tố Loan 1971 1973 2ha

800 15256 Trần Đình Nhân 54t 2ha

801 15257 Trương Ngọc Sơn 1970 57t 2ha

802 15259 Nguyễn Thanh Phú Kỷ dậu Tân Hợi 2ha

803 15268 Mộ chữ hoa 2000 2ha

804 15269 Thiều Thìn 2000 2000 2ha

805 15270 Võ Thị Ngọc Vi 1994 2001 2ha

806 15271 Hồ Thành Phát 1974 2001 2ha

807 15274 Nguyễn Văn Thời 1955 45t 2ha

808 15277 Mai Bá Cao 1960 1999 2ha

809 15282 Mộ chữ hoa 2ha

810 15283 Trần Bình Dương 2000 2000 2ha

811 15284 Mộ chữ hoa 2ha

812 15286 Trần Tố Hảo 2000 2000 2ha

813 15287 Ngyễn Thị Phương Dung 2000 2000 2ha

814 15289 Thiều Tuất 2006 2006 2ha

815 15290 Mộ chữ hoa 2000 2ha

816 15291 Vô Danh 2ha

817 15292 Vô Danh 2ha

818 15293 Vô Danh 2ha

819 15294 Vô Danh 2ha

820 15295 Trần Văn Chuyết 60t 1972 2ha

821 15296 Không rõ tên 2ha

822 15297 Trần Đình Cư 1950 1971 2ha

823 15298 Hồ Tấc Khánh 2002 1994 2ha

824 15299 Trần Văn Tấn 1973 1987 2ha

825 15301 Mai Văn Ba 60t 1985 2ha

Page 25: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

826 15307 Mộ chữ hoa 2ha

827 15309 Mộ chữ hoa 2ha

828 15311 Lê Thị My 1929 2005 2ha

829 15315 Đỗ Văn Bỏ 2000 2000 2ha

830 15316 Nguyễn Bỏ 2000 2000 2ha

831 15318 Vô Danh 2ha

832 15321 Trần Xuân Hoàng 1913 1982 2ha

833 15323 Vô Danh 2ha

834 15324 Vô Danh 2ha

835 15325 Nguyễn Phương Linh 2000 2000 2ha

836 15327 Mộ chữ hoa 2ha

837 15328 Nguyễn Hoàng Khang 1996 2000 2ha

838 15329 Vô Danh 2000 2000 2ha

839 15332 Nguyễn Thị Ty 2ha

840 15333 Tăng Huệ Hy 1998 2000 2ha

841 15334 Mộ chữ hoa 2ha

842 15335 Trần Văn Biệt 2000 2000 2ha

843 15336 Vũ Sang 2000 2000 2ha

844 15337 Trần Văn Vĩnh 2000 2000 2ha

845 15338 Vô Danh 2ha

846 15339 Vô Danh 2ha

847 15340 Vô Danh 2ha

848 15341 Vô Danh 2ha

849 15342 Huỳnh Thị Bỏ 2000 2000 2ha

850 15343 Phạm Thị Bỏ 2000 2000 2ha

851 15345 Vô Danh 2ha

852 15348 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 1999 2000 2ha

853 15350 Nguyễn Công Hiếu 1987 1987 2ha

854 15351 Lưu Thành Tâm 2000 2ha

855 15352 Bùi Tiến 2000 2000 2ha

856 15353 Vô Danh 2ha

857 15354 Lư Nhuận Phát 1999 2000 2ha

858 15355 Trần Đình Nguyễn 2ha

859 15356 Mộ chữ hoa 2000 2ha

860 15358 Trần Khánh Huy 2000 2000 2ha

Page 26: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

861 15359 Lâm Quang Trường 2000 2000 2ha

862 15363 Nguyễn Doãn Cừ 1931 1999 2ha

863 15364 Kiều Thị Khay 1992 1999 2ha

864 15365 Mộ chữ hoa 2ha

865 15366 Vương Thúy Linh 2000 Canh thìn 2ha

866 15367 Vô Danh 2ha

867 15371 Vũ Nguyễn Thiên Phượng 2000 2000 2ha

868 15372 Vô Danh 2ha

869 15373 Vô Danh 2ha

870 15374 Vô Danh 2ha

871 15375 Vô Danh 2ha

872 15376 Lê Gia Phụng 2000 2000 2ha

873 15377 Vô Danh 2ha

874 15378 Vô Danh 2ha

875 15379 Vô Danh 2ha

876 15380 Vô Danh 2ha

877 15381 Vô Danh 2ha

878 15382 Vô Danh 2ha

879 15383 Võ Minh Tài 2000 2t 2ha

880 15385 Không rõ tên 2ha

881 15386 Mộ chữ hoa 2ha

882 15387 Nguyễn Thị Tuyết 2000 2000 2ha

883 15388 Phạm Hoàng Biệt 2000 2000 2ha

884 15389 Vô Danh 2ha

885 15390 Vô Danh 2ha

886 15391 Vô Danh 2ha

887 15392 Vô Danh 2ha

888 15393 Vô Danh 2ha

889 15394 Vô Danh 2ha

890 15395 Vô Danh 2ha

891 15396 Vô Danh 2ha

892 15397 Vô Danh 2ha

893 15398 Vô Danh 2ha

894 15402 Nguyễn Hữu Phát 1910 1986 2ha

895 15404 Hà Thị Nhiệm 1903 1986 2ha

Page 27: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

896 15405 Trần Thị Nghĩa 1986 2ha

897 15410 Trần Thị Tín 1931 1986 2ha

898 15412 Ngô Thị Ngọc Mai 1989 1986 2ha

899 15418 Ngô Thị Phương Trang 1981 1987 2ha

900 15430 Nguyễn Văn Tập 2ha

901 15443 Vô Danh 2ha

902 15455 Nguyễn Lương Tấm 1997 1997 2ha

903 15459 Nguyễn Cao Nạp 1909 1976 2ha

904 15470 Trịnh Văn Quân 1959 1995 2ha

905 15471 Nghiên Thị Kim 1908 1991 2ha

906 15474 Đào Công Dương 1917 1981 2ha

907 15475 Vô Danh 2ha

908 15481 Vô Danh 2ha

909 15483 Đinh Phương Thảo 1991 2ha

910 15494 Nguyễn Thị Loạt 1924 1974 2ha

911 15498 Trần Tiên Ba 1917 1988 2ha

912 15499 La Thị Huệ 1943 1986 2ha

913 15500 Trần Thị Sen 1900 1986 2ha

914 15503 Nguyễn Xong Nhi 1990 2ha

915 15504 Nguyễn Văn Long 1989 2ha

916 15505 Nguyễn Thị Gái 1989 1989 2ha

917 15506 Nguyễn Văn Bỏ 1989 1989 2ha

918 15508 Lê Thị Ngọc Hiền 1989 1989 2ha

919 15509 Nguyễn Thị Tuấn 87t 1996 2ha

920 15510 Nguyễn Văn Thành 1949 47t 2ha

921 15518 Châu Hoán 1904 89t 2ha

922 15519 Đỗ Thị Diễn 1906 1998 2ha

923 15528 Không rõ tên 2ha

924 15533 Nguyễn Ngọc Tịnh 1988 2ha

925 15534 Không rõ tên 2003 2ha

926 15535 Không rõ tên 2ha

927 15536 Đặng Nguyễn Huy Hoàng 1989 1989 2ha

928 15537 Không rõ tên 2ha

929 15543 Ông Lê Văn Quyền 1903 1980 2ha

930 15544 Nguyễn Thị Uyên 1909 2000 2ha

Page 28: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

931 15548 Kim tỉnh 2ha

932 15552 Đỗ Thế Sang 1977 2ha

933 15553 Nguyễn Đăng Thiệu 1977 2ha

934 15563 Vô Danh 2ha

935 15565 Vô Danh 2ha

936 15567 Vô Danh 2ha

937 15573 Nguyễn Quốc Anh 1991 1992 2ha

938 15575 Lê Thị Bỏ 1991 1991 2ha

939 15576 Hoàn Phạm Ngọc Thạch 1990 1991 2ha

940 15577 Vô Danh 2ha

941 15578 Vô Danh 2ha

942 15580 Không rõ tên 2ha

943 15582 Đoàn Bảo Duy 1991 1991 2ha

944 15584 Không rõ tên 2ha

945 15585 Đặng Quý Tài 1991 2ha

946 15586 Nguyễn Thị Bỏ 1991 1991 2ha

947 15587 Vô Danh 2ha

948 15588 Danh Lê Quốc Anh 1991 1991 2ha

949 15589 Bùi Thị Mai Yến 2ha

950 15590 Trần Phong Vũ 1991 1991 2ha

951 15591 Lâm Ngọc Phương Vy 1991 1991 2ha

952 15593 Chi Linh 1991 1991 2ha

953 15595 Nguyễn Thanh Đào 1994 1994 2ha

954 15597 Huỳnh Cúc Phương 1991 1991 2ha

955 15600 Nguyễn Văn Manh 1991 1991 2ha

956 15601 Trần Thanh Bình 1990 1991 2ha

957 15602 Trương Nguyên Hản 1991 2ha

958 15603 Trần Lê Anh 1991 2ha

959 15604 Đỗ Thị Xuân 1991 1991 2ha

960 15605 Vô Danh 2ha

961 15606 Bùi Thị Dung 1993 1993 2ha

962 15607 Mộ chữ Hoa 2ha

963 15609 Nguyễn Thị Minh Sen 1987 1991 2ha

964 15610 Nguyễn Văn Thông 1902 1984 2ha

965 15614 Vô Danh 2ha

Page 29: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

966 15615 Hà Trung Hiền 1991 1991 2ha

967 15616 Lê Quốc Kiệt 1989 1991 2ha

968 15617 Đỗ Thị Bỏ 1993 1993 2ha

969 15618 Mã Kim Hoàng 1913 1984 2ha

970 15619 Trần Văn Bỏ 1991 1991 2ha

971 15621 Trần Thăng Thiên 1991 1991 2ha

972 15622 Mai Thị Ngọc Yến 1991 1991 2ha

973 15623 Mộ chữ Hoa 1991 2ha

974 15624 Mộ chữ Hoa 2ha

975 15625 Vô Danh 2ha

976 15626 Vô Danh 2ha

977 15627 Trần Thùy Trang 1991 1991 2ha

978 15628 Nguyễn Thị Thanh Hiền 1991 1991 2ha

979 15629 Tạ Văn Hưng 2ha

980 15630 Trương Hoàng Anh 1987 2ha

981 15632 Đồng Đăng Hào 1998 2ha

982 15634 Không rõ tên 2ha

983 15635 Đào Minh Ngân 1990 1991 2ha

984 15636 Huỳnh Quan Lý 1993 2ha

985 15638 Hoàng Tiến Điệu 1931 1984 2ha

986 15639 Hoàng Kim Điệp 1988 1991 2ha

987 15640 Vũ Trần Mùi 1991 2ha

988 15641 Đoàn Ngọc Bình 1991 1991 2ha

989 15642 Vô Danh 2ha

990 15643 Nguyễn Văn Tuấn 1991 1991 2ha

991 15644 Nguyễn Thị Nù 1991 1991 2ha

992 15645 Diệp Thị Ngọc Như 1990 1991 2ha

993 15647 Vô Danh 2ha

994 15648 Lê Hữu Lộc 2ha

995 15649 Mộ chữ Hoa 2ha

996 15651 Mộ chữ Hoa 2ha

997 15652 Nguyễn Phan Kim Phụng 1988 1991 2ha

998 15653 Không rõ tên 2ha

999 15655 Nguyễn Minh Cu Anh 1991 1991 2ha

1000 15656 Nguyễn Minh Cu Em 2ha

Page 30: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1001 15657 Trần Thiên Thanh 1990 1991 2ha

1002 15658 Nguyễn Thị Sị 1949 1984 2ha

1003 15659 Nguyễn Thị Mộng Thi 1991 1991 2ha

1004 15660 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1991 1991 2ha

1005 15661 Nguyễn Hoàng Minh 1988 1991 2ha

1006 15662 Đoàn Thể Tuấn Nhân 1991 1991 2ha

1007 15663 Vô Danh 2ha

1008 15664 Mộ chữ Hoa 1990 1991 2ha

1009 15666 Nguyễn Trọng Đạt 1990 2t 2ha

1010 15667 Lâm Thị Thu Trinh 1990 1991 2ha

1011 15669 Lý Minh Trí 1990 1990 2ha

1012 15670 Vô Danh 2ha

1013 15671 Vô Danh 2ha

1014 15673 Đỗ Thanh Giàu 1989 1991 2ha

1015 15674 Nguyễn Thị Bé 1949 1984 2ha

1016 15676 Nguyễn Kim Chi 1989 1991 2ha

1017 15677 Nguyễn Thnah Thanh 1991 1991 2ha

1018 15678 Hà Thị Linh Phương 1990 1990 2ha

1019 15682 Đoàn Nhã Minh 1990 1990 2ha

1020 15683 Không rõ tên 2ha

1021 15684 Mộ chữ Hoa 2ha

1022 15686 Không rõ tên 2ha

1023 15687 Mộ chữ Hoa 2ha

1024 15688 Mộ chữ Hoa 2ha

1025 15690 Mộ chữ Hoa 2ha

1026 15692 Vương Chí Vinh 1991 1991 2ha

1027 15693 Mộ chữ Hoa 1991 1991 2ha

1028 15694 Trần Thiên Thanh 1993 1993 2ha

1029 15696 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 1989 1990 2ha

1030 15697 Trần Khiết Linh 1985 1990 2ha

1031 15698 Không rõ tên 2ha

1032 15700 Trần Thị Gái 1990 2ha

1033 15701 Không rõ tên 2ha

1034 15703 Võ Hoàng Mạnh 1987 1990 2ha

1035 15704 Thái Hoàng Chương 1990 1990 2ha

Page 31: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1036 15705 Trần Thiị Hạnh 1990 1990 2ha

1037 15706 Nguyễn Thị Ngọ 1990 1990 2ha

1038 15708 Đào Thị Thiên Hương 1990 2ha

1039 15709 Đào Thúy Phượng 1990 2ha

1040 15710 Lê Thị Bộ 1932 1980 2ha

1041 15712 Khâu Văn Trọng Tâm 1988 1990 2ha

1042 15713 Trương Minh Mẫn 1990 1990 2ha

1043 15714 Phạm Thị Xuân 1990 1990 2ha

1044 15715 Lê Thị Thúy Nga 1990 1990 2ha

1045 15716 Đoàn Kim Hằng 1990 1990 2ha

1046 15717 Hồ Phương Tâm 1990 2ha

1047 15718 Không rõ tên 2ha

1048 15719 Trịnh Thanh Xuân Hạ 2ha

1049 15720 Trương Hùng Sơn 1924 1984 2ha

1050 15721 Trần Thị Công 1990 2ha

1051 15723 Nguyễn Bảo Trung 1989 1989 2ha

1052 15724 Phạm Đức Anh Chiến 1991 1991 2ha

1053 15725 Không rõ tên 2ha

1054 15726 Đỗ Thị Bích Vân 1984 1990 2ha

1055 15727 Mộ chữ Hoa 2ha

1056 15729 Võ Ba - Võ Tư 1990 1990 2ha

1057 15730 Bảo Thị Mỹ Ngân 1991 1991 2ha

1058 15731 Đinh Thành Văn 1956 1984 2ha

1059 15732 Mai 1990 2ha

1060 15733 Phạm Quang Sơn 1965 20t 2ha

1061 15734 Lý Phú Hào 1989 1990 2ha

1062 15737 Nguyễn Ngọc Thanh 1989 1990 2ha

1063 15738 Huỳnh Phước Quý 2ha

1064 15739 Trần Văn Hùng 1989 1990 2ha

1065 15740 Hoàng Thị Tuyết Minh 1987 1995 2ha

1066 15741 Vô Danh 2ha

1067 15742 Nguyễn Văn Sơn 2ha

1068 15745 Hà Tiến Hoàng Anh 1990 1990 2ha

1069 15746 Trần Ngọc Thanh Giang 1989 1990 2ha

1070 15747 Lý Đại Hồng Phương 1990 2ha

Page 32: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1071 15748 Nguyễn Văn Long 1989 1990 2ha

1072 15749 Lưu Hoàng Triều 1990 1990 2ha

1073 15750 Lê Kim Tùng 1989 1990 2ha

1074 15751 Lý Hữu Phúc 1989 1990 2ha

1075 15752 Trần Thị Ti Na 1989 1990 2ha

1076 15753 Hồ Nguyễn Thanh Can 1990 1990 2ha

1077 15754 Nguyễn Thị Trinh 1986 1990 2ha

1078 15755 Hồ Việt Hải 1990 1990 2ha

1079 15758 Mộ chữ Hoa 2ha

1080 15759 Lê Thanh Phong 1989 2ha

1081 15760 Nguyễn Huỳnh Dương 1990 1990 2ha

1082 15762 Quách Kim Long 1988 1990 2ha

1083 15764 Không rõ tên 2ha

1084 15765 Nguyễn Văn Bỏ 1990 1990 2ha

1085 15766 Nguyễn Thị Hiền 1990 1990 2ha

1086 15767 Nguyễn Thị Pát 1990 1990 2ha

1087 15768 Nguyễn Ngô Bỏ 1990 2ha

1088 15769 Nguyễn Chính Trực 1990 1990 2ha

1089 15771 Trương Thiên Thanh 1990 1990 2ha

1090 15773 Phan Thị Nư 1990 1990 2ha

1091 15774 Nguyễn Thị Hoàng Mai 1989 1990 2ha

1092 15776 Nguyễn Văn Đi 1990 1990 2ha

1093 15777 Dương Quốc Phong 1989 1990 2ha

1094 15778 Ngô Đức Hân 1990 1990 2ha

1095 15779 Trần Quang Hiền 1989 1990 2ha

1096 15781 Huỳnh Hoàng Đăng 1990 1990 2ha

1097 15782 Ngô Đức Hoan 2ha

1098 15783 Trần Văn Hoàng 1989 1990 2ha

1099 15784 Khưu Quang Tuấn 1989 1990 2ha

1100 15786 Không rõ tên 2ha

1101 15787 Vô Danh 2ha

1102 15789 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 1989 1990 2ha

1103 15790 Yên Thanh Huyền 1990 1990 2ha

1104 15791 Không rõ tên 2ha

1105 15793 Trần Tiến Hà 1920 2004 2ha

Page 33: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1106 15796 Thế Văn Hóa 1986 2ha

1107 15799 Không rõ tên 2ha

1108 15800 Khúc Văn Tín 1901 2ha

1109 15805 Võ Hồng Vương 1990 2ha

1110 15807 Không rõ tên 2ha

1111 15808 Hồ Hoàng Quỳnh 2ha

1112 15809 Mai Kim Bỏ 1990 1990 2ha

1113 15810 Mộ chữ Hoa 2ha

1114 15813 Phaạm Thị Ngọc Tí 1989 1990 2ha

1115 15814 Nguyễn Mạnh Toàn 1988 1989 2ha

1116 15815 Phạm Văn Biển 1991 2ha

1117 15816 Lê Thị Bé Hai 1989 2ha

1118 15817 Phạm Trịnh Hoài Vũ 1989 1989 2ha

1119 15818 Võ Hồ Thủy Tiên 1989 1989 2ha

1120 15819 Trần Thị Bỏ 1989 1989 2ha

1121 15821 Nguyễn Văn Thành 2ha

1122 15822 Huỳnh Thị Ánh Quyên 1987 1989 2ha

1123 15823 Mộ chữ Hoa 2ha

1124 15825 Không rõ tên 2ha

1125 15826 Trượng Mỹ Phương 1989 1989 2ha

1126 15827 Đỗ Thị Phương Hạnh 1989 1990 2ha

1127 15828 Không rõ tên 2ha

1128 15829 Không rõ tên 2ha

1129 15830 Vô Danh 2ha

1130 15831 Tô Hiếu Bảo 1989 1989 2ha

1131 15832 Nguyễn Nguyễn Nam 2ha

1132 15833 Vô Danh 2ha

1133 15834 Phạm Thị Ngọc Tiến 1988 1989 2ha

1134 15837 Đặng Nhân Hiền 1989 1989 2ha

1135 15838 Huỳnh Thị Lệ Thu 1988 1989 2ha

1136 15839 Nguyễn Thị Hiếu 1990 1990 2ha

1137 15841 Không rõ tên 2ha

1138 15842 Bé Cưng 1989 1989 2ha

1139 15843 Mộ chữ Hoa 2ha

1140 15845 Nguyễn Thị Hồng 2ha

Page 34: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1141 15846 Trần Thị Phi Hùng 1989 2ha

1142 15847 Không rõ tên 2ha

1143 15848 Nguyễn Văn Bỏ 1990 2ha

1144 15850 Mai Hữu Thành 1987 1988 2ha

1145 15851 Lại Như Thúy 1988 1989 2ha

1146 15852 Nguyễn Quốc Hoàng Tùng 1989 1989 2ha

1147 15853 Phạm Ngọc Quốc Cường 1994 2ha

1148 15856 Khu Văn Nam 1989 1989 2ha

1149 15857 Dương Hồng Linh 1989 1989 2ha

1150 15858 Phạm Thị Thùy trang 1989 1989 2ha

1151 15859 Bùi Đình Lớn 1989 2ha

1152 15860 Nguyễn Ngọc Vĩnh 1989 1989 2ha

1153 15861 Hoàng Bảo Như 1987 1989 2ha

1154 15862 Hồ Thị Mộng Tuyền 2ha

1155 15863 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1988 2ha

1156 15864 Bé Hậu 1978 1989 2ha

1157 15866 Hồ Ngọc Loan 1989 1989 2ha

1158 15867 Phạm Thành Công 1993 1994 2ha

1159 15869 Trần Thị Thu Hương 1989 1989 2ha

1160 15871 Phạm Minh Chánh 1989 2ha

1161 15872 Nguyễn Phan Huy Bảo 1989 2ha

1162 15873 Vô Danh 2ha

1163 15875 Lê Hoàng Tư 1989 2ha

1164 15876 Phạm Hồng Anh 1989 1989 2ha

1165 15877 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1987 1989 2ha

1166 15878 Võ Ngọc Đức 2ha

1167 15879 Nguyễn Cường 1989 1989 2ha

1168 15880 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1988 1989 2ha

1169 15881 Phạm Phan Hoàng Vũ 1988 1989 2ha

1170 15882 Không rõ tên 2ha

1171 15883 Nguyễn Thị Hồng 2ha

1172 15884 Phạm Nguyễn Trường Giang 1989 2ha

1173 15885 Nguyễn Trọng Hiếu 1987 1989 2ha

1174 15886 Nguyễn Trung Nghĩa 1989 2ha

1175 15887 Không rõ tên 2ha

Page 35: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1176 15888 Võ Hoàn Trung 1984 1989 2ha

1177 15889 Tăng Thùy Ngân 1988 1989 2ha

1178 15890 Em Bé 1989 2ha

1179 15892 Võ Huy Nhật 1996 1996 2ha

1180 15893 Nguyễn Truường Minh 1988 1989 2ha

1181 15894 Mộ chữ Hoa 2ha

1182 15895 Nguyễn Thành Hiệp 1988 1989 2ha

1183 15896 Phạm Thanh Minh 1988 1989 2ha

1184 15898 Bà Đặng Văn Nữ 1924 1994 2ha

1185 15904 Vô Danh 2ha

1186 15906 Không rõ tên 2ha

1187 15910 Lê Văn Tiền 1963 1991 2ha

1188 15922 Đỗ Thế Rinh 1945 1998 2ha

1189 15926 Nguyễn Thị Điền 1929 1998 2ha

1190 15927 Trần Tích Phận 1926 1991 2ha

1191 15928 Hồ Thị Tràu 1922 1994 2ha

1192 15930 Không rõ tên 2ha

1193 15933 Tô Tấn Cường 1927 1994 2ha

1194 15937 Phan Vinh Tông 1908 1968 2ha

1195 15941 Lê Thanh Nâm 1974 1991 2ha

1196 15942 Nguyễn Thị Bê 37t 2ha

1197 15955 Tượng Phật 2ha

1198 15956 Vô Danh 2ha

1199 15957 Huỳnh Quốc Luân 1992 2000 2ha

1200 15958 Trần Thiên Sơn 2000 2000 2ha

1201 15959 Vô Danh 2ha

1202 15960 Vô Danh 2ha

1203 15961 Vô Danh 2ha

1204 15962 Lê Khánh Sang 2005 2005 2ha

1205 15963 Vô Danh 2ha

1206 15964 Đỗ Đức Thụy 1999 2000 2ha

1207 15965 Vô Danh 2ha

1208 15966 Nguyễn Ngọc Giàu 1999 2000 2ha

1209 15967 Trần Thanh Danh Huy 1998 2000 2ha

1210 15968 Nguyễn Minh Thống 2000 2000 2ha

Page 36: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1211 15969 Mộ chữ Hoa 1999 2ha

1212 15970 Vô Danh 2ha

1213 15971 Vô Danh 2ha

1214 15972 Vô Danh 2ha

1215 15976 Đỗ Văn Thơm 1972 22 T 2ha

1216 15983 Vương Thị Ngân 1898 1985 2ha

1217 15984 Vô Danh 2ha

1218 15985 Phạm Nhật Tòng 1986 2ha

1219 15986 Huỳnh Kim Nết 1932 1985 2ha

1220 15987 Mộ chữ Hoa 2ha

1221 15988 Huỳnh Văn Tỷ 1924 1985 2ha

1222 15992 Mộ chữ Hoa 2ha

1223 15994 Mộ chữ Hoa 2002 2ha

1224 15995 Phạm Văn Bang 2ha

1225 16000 Lê Văn Sáu 1926 1984 2ha

1226 16001 Vô Danh 2ha

1227 16005 Phan Thành Thắng 1960 1984 2ha

1228 16006 Đoàn Việt Hiền 1949 1984 2ha

1229 16010 Mộ chữ Hoa 2ha

1230 16011 Mộ chữ Hoa 2ha

1231 16013 Hồ Thị Ơn 1912 2002 2ha

1232 16014 Nguyễn Hoàng Ngọc Cường 1999 2000 2ha

1233 16015 Trần Tuấn Huy 1997 1999 2ha

1234 16016 Vô Danh 2ha

1235 16017 Vô Danh 2ha

1236 16018 Nguyên Thanh Hoàng 1998 1998 2ha

1237 16019 Vô Danh 2ha

1238 16020 Lê Hữu Phước 1937 1972 2ha

1239 16022 Vô Danh 2ha

1240 16023 Vô Danh 2ha

1241 16024 Trần Thị Hạnh 1999 1999 2ha

1242 16025 Nguyễn Hàn Quốc Huy 1998 1999 2ha

1243 16026 Ngô Ngọc Minh Ngân 1996 1998 2ha

1244 16027 Lê Thúy An 1998 1998 2ha

1245 16028 Mai Thành Đạt 1997 1998 2ha

Page 37: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1246 16030 Vô Danh 2ha

1247 16031 Vô Danh 2ha

1248 16032 Vô Danh 2ha

1249 16033 Vô Danh 2ha

1250 16034 Vô Danh 2ha

1251 16035 Vô Danh 2ha

1252 16036 Lê Thanh Hiền 1996 1998 2ha

1253 16037 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 1998 1999 2ha

1254 16039 Mộ chữ Hoa 2ha

1255 16040 Đoỗ Thương Hoài 1999 2ha

1256 16041 Bỏ 1999 2ha

1257 16043 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 2ha

1258 16044 Vô Danh 2ha

1259 16045 Mộ chữ Hoa 2ha

1260 16046 Mộ chữ Hoa 2ha

1261 16047 Mộ chữ Hoa 2ha

1262 16048 Trần Thị Phương 1999 1999 2ha

1263 16049 Mộ chữ Hoa 2ha

1264 16051 Trần Thị Tuyết Minh 1998 1998 2ha

1265 16054 Vô Danh 2ha

1266 16055 Nguyễn Văn Sỹ 2ha

1267 16056 Vô Danh 2ha

1268 16057 Vô Danh 2ha

1269 16058 Vô Danh 2ha

1270 16059 Nguyễn Ngọc Sơn 2006 2ha

1271 16060 Mộ chữ Hoa 2ha

1272 16061 Vô Danh 2ha

1273 16062 Nguyễn Kim Tuyền 2ha

1274 16063 Mộ chữ Hoa 2ha

1275 16065 Phạm Nguyễn Đông Oanh 1999 1999 2ha

1276 16066 Vô Danh 2ha

1277 16067 Vô Danh 2ha

1278 16068 Vô Danh 2ha

1279 16069 Vô Danh 2ha

1280 16070 Từ Thị Đan 1 T 2ha

Page 38: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1281 16072 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 1998 1998 2ha

1282 16073 Nguyễn Văn Tuấn Anh 1999 1999 2ha

1283 16075 Mộ chữ Hoa 2ha

1284 16076 Mộ chữ Hoa 2ha

1285 16077 Nguyễn Ký Tư 2ha

1286 16078 Tàu Nguyễn Hoàng Sơn 1999 1999 2ha

1287 16079 Vô Danh 2ha

1288 16080 Mộ chữ Hoa 2ha

1289 16082 Bùi Miên Kha 1999 1999 2ha

1290 16083 Vô Danh 2ha

1291 16084 Nguyễn Đỗ Ngọc Tuyết 1999 1999 2ha

1292 16085 Hồ Ngọc Quý 1999 1999 2ha

1293 16086 Mộ chữ Hoa 2ha

1294 16087 Mộ chữ Hoa 2ha

1295 16088 Nguyễn Quế Linh 1993 1999 2ha

1296 16089 Nguyễn Thị Bỏ 2ha

1297 16090 Vô Danh 2ha

1298 16091 Vô Danh 2ha

1299 16092 Nguyên Thanh Hoàng 1999 1999 2ha

1300 16093 Trần Ngọc Hà 1997 1998 2ha

1301 16094 Vô Danh 2ha

1302 16095 Nguyễn Phúc Nhã Khanh 1997 1998 2ha

1303 16096 Bùi Thị Ngọc Tâm 1986 1998 2ha

1304 16097 Vô Danh 2ha

1305 16098 Vô Danh 2ha

1306 16099 Mộ chữ Hoa 2ha

1307 16100 Vô Danh 2ha

1308 16102 Vô Danh 2ha

1309 16103 Vô Danh 2ha

1310 16104 Vô Danh 2ha

1311 16106 Tất Văn Bỏ 1999 1999 2ha

1312 16108 Nguyễn Vũ Quang Phúc 1998 2ha

1313 16109 Vô Danh 2ha

1314 16110 Vô Danh 2ha

1315 16112 Phạm Mỹ Trường Thành 1998 2ha

Page 39: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1316 16113 Mộ chữ Hoa 2ha

1317 16114 Thoàng A Mùi 1998 1999 2ha

1318 16115 Vô Danh 2ha

1319 16116 Vô Danh 2ha

1320 16117 Vô Danh 2ha

1321 16118 Vô Danh 2ha

1322 16119 Lạc Duy Phát 1999 2ha

1323 16120 Huỳnh Văn Hậu 1999 1999 2ha

1324 16123 Vô Danh 2ha

1325 16124 Vô Danh 2ha

1326 16125 Nguyễn Thị Hiền 1998 1998 2ha

1327 16126 Nguyễn Vũ Sinh 1998 1998 2ha

1328 16127 Vô Danh 2ha

1329 16128 Vô Danh 2ha

1330 16129 Vô Danh 2ha

1331 16130 Nguyễn Hữu Nhân 1998 1998 2ha

1332 16131 Trần Hữu Sinh 1999 1999 2ha

1333 16133 Huỳnh Xuân Thơ 1999 1999 2ha

1334 16134 Vô Danh 2ha

1335 16135 Vô Danh 2ha

1336 16136 Phạm Thị Hữu Vị 1999 1999 2ha

1337 16137 Vô Danh 2ha

1338 16138 Vô Danh 2ha

1339 16139 Mộ chữ Hoa 1999 2ha

1340 16140 Mộ chữ Hoa 2ha

1341 16141 Vô Danh 2ha

1342 16143 Mộ chữ Hoa 2ha

1343 16144 Mộ chữ Hoa 2ha

1344 16146 Phan Hồng Phúc 2ha

1345 16147 Vô Danh 2ha

1346 16148 Vô Danh 2ha

1347 16149 Vô Danh 2ha

1348 16150 Nguyễn Văn Thành 1930 1999 2ha

1349 16152 Phạm Hiền Bích Phương 1996 1998 2ha

1350 16153 Vô Danh 2ha

Page 40: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1351 16154 Trần Lưu Diệu Sang 1998 1998 2ha

1352 16156 Trần Lan Anh 1998 1998 2ha

1353 16157 Võ Vĩ Tuấn 1998 1998 2ha

1354 16158 Châu Nguyễn Quỳnh Như 1997 2ha

1355 16159 Vô Danh 2ha

1356 16162 Mộ chữ Hoa 2ha

1357 16163 Ngô Quốc Vinh 1998 2ha

1358 16164 Võ Thị Hồng Cúc 1998 1998 2ha

1359 16167 Vô Danh 2ha

1360 16168 Nguyễn Minh Hoàng 1994 1999 2ha

1361 16169 Vô Danh 2ha

1362 16170 Nguyễn Văn Bỏ 1999 1999 2ha

1363 16171 Vô Danh 2ha

1364 16172 Vô Danh 2ha

1365 16173 Nguyễn vô Danh 2ha

1366 16174 Vô Danh 2ha

1367 16176 Vô Danh 2ha

1368 16178 Lương Tuấn Anh 1999 1999 2ha

1369 16179 Vô Danh 2ha

1370 16180 Vô Danh 2ha

1371 16181 Đoàn Thế Đức 1999 1999 2ha

1372 16182 Lê Công Mão 1999 1999 2ha

1373 16183 Trần Đặng Trung Tín 1999 1999 2ha

1374 16184 Võ Phan Vĩnh Phú 1999 2ha

1375 16185 Đoàn Thị Bỏ 2ha

1376 16186 Nguyễn Thu Thủy 1990 1999 2ha

1377 16187 Vô Danh 2ha

1378 16188 Vô Danh 2ha

1379 16189 Vô Danh 2ha

1380 16190 Vô Danh 2ha

1381 16191 Vô Danh 2ha

1382 16192 Vô Danh 2ha

1383 16193 Vô Danh 2ha

1384 16194 Vô Danh 2ha

1385 16195 Vô Danh 2ha

Page 41: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1386 16196 Vô Danh 2ha

1387 16197 Vô Danh 2ha

1388 16198 Vô Danh 2ha

1389 16199 Vô Danh 2ha

1390 16200 Vô Danh 2ha

1391 16201 Đặng Gia Mỹ 2ha

1392 16203 Trần Thị Ngọc Huyền 1987 1999 2ha

1393 16204 Phạm Hoàng Tâm 1998 1999 2ha

1394 16205 Mộ chữ Hoa 2ha

1395 16206 Vô Danh 2ha

1396 16207 Vô Danh 2ha

1397 16209 Quách Thái Sa 1999 1999 2ha

1398 16210 Vô Danh 2ha

1399 16211 Trần Tấn Tài 2000 2000 2ha

1400 16213 Vô Danh 2ha

1401 16214 Lê Bảo Long 2000 2000 2ha

1402 16215 Ngô Thiên Định 2ha

1403 16216 Vô Danh 2ha

1404 16218 Lâm Nguyễn Nhã Ca 2000 2000 2ha

1405 16219 Trần Nguyễn Anh Thi 2000 2000 2ha

1406 16225 Trần Thị Có 1924 75t 2ha

1407 16228 Dương Thị Thanh 73t 1999 2ha

1408 16230 Nguyễn Quốc Việt 2008 2009 2ha

1409 16231 Lư Tuyền Thanh Hương 1966 2005 2ha

1410 16233 Không rõ tên 2ha

1411 16234 Không rõ tên 2ha

1412 16237 Đặng Thị Sáu 1944 1999 2ha

1413 16240 Điêu Ngọc Quang 1927 1982 2ha

1414 16243 Vũ Triều 1943 1998 2ha

1415 16245 Lương Tấn Khải 1924 1998 2ha

1416 16247 Nguyễn Thị Đồng 1928 1998 2ha

1417 16252 Không rõ tên 2ha

1418 16257 Trương Văn An 1928 1998 2ha

1419 16262 Nguyễn Đức Thi 1974 2005 2ha

1420 16263 Huỳnh Lê Ngọc Thắm 1978 2005 2ha

Page 42: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1421 16265 Hồ Ngân 1928 1998 2ha

1422 16266 Võ Thị Tám 1925 1997 2ha

1423 16268 Vũ Chấp Kính 1958 1996 2ha

1424 16270 Nguyễn Thị Ngắm 1929 1993 2ha

1425 16274 Nguyễn Duy Tuấn 1974 2000 2ha

1426 16276 Lê Thị Lựu 1921 1995 2ha

1427 16278 Nguyễn Văn Thọ 1942 1991 2ha

1428 16279 Vô Danh 2ha

1429 16281 Đặng Thị Tiếng 1911 1995 2ha

1430 16287 Trần Thị Liên 1955 2004 2ha

1431 16288 Đào Văn Lô 1928 2004 2ha

1432 16290 Nguyễn Văn Mót 1951 1995 2ha

1433 16293 Nguyễn Minh Hoàng 1993 1995 2ha

1434 16295 Vương Tố Đạt 1992 1992 2ha

1435 16296 Châu Văn Dẫu 1997 1997 2ha

1436 16299 Trần Anh Khoa 1986 2ha

1437 16300 Nguyễn Thị Bé Mọi 1988 1993 2ha

1438 16301 Nguyễn Hoàng Phương 1993 1993 2ha

1439 16307 Đào Thị Ánh My 1993 1993 2ha

1440 16308 Vô Danh 2ha

1441 16309 Vô Danh 2ha

1442 16310 Tô Thị Liên 1991 1993 2ha

1443 16311 Voõ Văn Tân 1990 1992 2ha

1444 16312 Vô Danh 2ha

1445 16313 Vô Danh 2ha

1446 16317 Bùi Vũ Kim Thanh 1992 1993 2ha

1447 16319 Dương Thị Ngọc Thủy 1989 1992 2ha

1448 16320 Giang Tữ Hữu Nguyên 1992 2ha

1449 16321 Đinh Thị Ngọc Thủy 1992 1992 2ha

1450 16322 Giang Tữ Hữu Nguyên 1992 2ha

1451 16323 Đinh Thị Ngọc Thủy 1992 1992 2ha

1452 16324 Nguyễn Thị Ngọc Bỏ 1992 1992 2ha

1453 16325 Lê Văn Đức 1992 1992 2ha

1454 16326 Lâm Ngọc Biệt Ly 1995 2ha

1455 16328 Tôn Nữ Băng Tâm 1992 1992 2ha

Page 43: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1456 16329 Lâm Thị Ngọc Nga 2ha

1457 16330 Vô Danh 2ha

1458 16332 Trần Thanh Phát 1992 1992 2ha

1459 16335 Nguyễn Mạnh Tuấn 1991 1991 2ha

1460 16336 Vô Danh 2ha

1461 16338 Đinh Văn Tuấn 1961 2005 2ha

1462 16339 Mộ chữ Hoa 2ha

1463 16340 Đỗ Thanh Thân 1991 1991 2ha

1464 16341 Freddy Nam Anh Halliday 2006 2006 2ha

1465 16343 Vô Danh 2ha

1466 16344 Vô Danh 2ha

1467 16345 Vô Danh 2ha

1468 16346 Vô Danh 2ha

1469 16349 Không rõ tên 2ha

1470 16351 Trần Ngọc Huỳnh Anh 1991 1992 2ha

1471 16352 Lê Thị Hiền 1930 2005 2ha

1472 16353 Lý Ngọc Minh 1990 1992 2ha

1473 16355 Vô Danh 2ha

1474 16356 Nguyễn Hữu Phúc 1991 1992 2ha

1475 16357 Tăng Hữu Kiệt 1992 1 T 2ha

1476 16358 Khổng Tường Gia 1990 1992 2ha

1477 16360 Nguyễn Trần Mỹ Phương 1991 1991 2ha

1478 16361 Lương Hiền Phụng 1992 1992 2ha

1479 16362 Dương Tấn Đạt 1992 1992 2ha

1480 16363 Quyên Bích Thủy 2ha

1481 16364 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1992 1992 2ha

1482 16365 Mộ chữ Hoa 2ha

1483 16366 Nguyễn Hồng 1991 1991 2ha

1484 16367 Bùi Thị Bỏ 1992 2ha

1485 16368 Lâm Văn Sang 1990 2ha

1486 16369 Mộ chữ Hoa 2ha

1487 16371 Nguyễn Thanh Hương 1988 1992 2ha

1488 16372 Vô Danh 2ha

1489 16373 Vô Danh 2ha

1490 16374 Trương Tú Vân 1991 1991 2ha

Page 44: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1491 16375 Tạ Mỹ Hương 1991 1992 2ha

1492 16376 Vô Danh 2ha

1493 16377 Vô Danh 2ha

1494 16378 Vô Danh 2ha

1495 16379 Trương Minh 2ha

1496 16380 Phạm Minh Hòa 1983 1992 2ha

1497 16381 Phạm Toàn Phước 1990 1992 2ha

1498 16382 Trần Tuấn Sang 2ha

1499 16384 Đoàn Bích Trâm 2ha

1500 16385 Mộ chữ Hoa 2ha

1501 16386 Mai Thị Huỳnh Hà 2ha

1502 16387 Vô Danh 2ha

1503 16388 Vô Danh 2ha

1504 16389 Bé Út Văn 1992 1992 2ha

1505 16390 Vô Danh 2ha

1506 16391 Trương Văn Sinh 2ha

1507 16395 Trần Văn Nở 2ha

1508 16397 Mộ chữ Hoa 2ha

1509 16398 Trần Văn Bỏ 2ha

1510 16399 Vòng Trần Đức 2ha

1511 16400 Lê Thị Loan 1993 1993 2ha

1512 16401 Hoành Lan 1995 1995 2ha

1513 16402 Nguyễn Thị Bỏ 1998 1998 2ha

1514 16403 Nguyễn Văn Hòa 1985 2ha

1515 16405 Bành Như Ý 1993 1993 2ha

1516 16406 Tạ Hồng Quốc 2ha

1517 16408 Mộ chữ Hoa 2ha

1518 16409 Mai Ngọc Đông 1992 1993 2ha

1519 16410 Đỗ Vũ Ngọc Sinh 1993 1993 2ha

1520 16413 Trần Văn Cứu 1984 1993 2ha

1521 16414 Nguyễn Thông 65 T 2ha

1522 16415 Vô Danh 2ha

1523 16416 Vô Danh 2ha

1524 16417 Vô Danh 2ha

1525 16418 Vô Danh 2ha

Page 45: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1526 16419 Vô Danh 2ha

1527 16420 Vô Danh 2ha

1528 16422 Trần Thanh Trung 1983 2005 2ha

1529 16423 Phạm Thanh Hào 1933 1993 2ha

1530 16424 Trần Vũ Hoàng Long 1933 1993 2ha

1531 16425 Cao Yến Quyên 1993 1993 2ha

1532 16428 Nguyễn Thanh Ngọc 1986 2ha

1533 16429 Nguyễn Hoàng Quy 1986 1986 2ha

1534 16430 Nguyễn Thị Sáu 1910 1993 2ha

1535 16431 Vô Danh 2ha

1536 16432 Vô Danh 2ha

1537 16434 Hoàng Thị Ngọc Diệp 1985 1986 2ha

1538 16435 Trần Lý Hoa 1985 1986 2ha

1539 16436 Vô Danh 2ha

1540 16437 Trần Thị Ngọc Trâm 1984 1986 2ha

1541 16441 Nguyễn Đăng Đức Tài 1986 1986 2ha

1542 16445 Vô Danh 2ha

1543 16447 Vũ Hồng Dân 1986 2ha

1544 16470 Trần Văn Ngàn 1935 1987 2ha

1545 16485 Vô Danh 2ha

1546 16486 Vô Danh 2ha

1547 16487 Không rõ tên 2ha

1548 16489 Vô Danh 2ha

1549 16490 Vô Danh 2ha

1550 16491 Vô Danh 2ha

1551 16497 Mạnh Hùng 2ha

1552 16499 Trần Thị Mỹ Xuân 1985 1986 2ha

1553 10606 Nguyễn Trương Tuấn 1998 Ba Trung

1554 10607 Mộ Không Tên Ba Trung

1555 10611 Trịnh Thị Lượm 1954 1980 Ba Trung

1556 10612 Phạm Thị Thường 1930 2001 Ba Trung

1557 10614 Huỳnh Văn Cang 1990 Ba Trung

1558 10619 Phan Thanh Liêm 1964 1990 Ba Trung

1559 10633 Vũ Bá Mậu 1921 1990 Ba Trung

1560 10643 Võ Thị Tiên 1915 1990 Ba Trung

Page 46: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1561 10654 Huỳnh Văn Phước 1990 1990 Ba Trung

1562 10656 Mộ Chữ Hoa Ba Trung

1563 10658 Nguyễn Văn Hiệp 1933 1990 Ba Trung

1564 10659 Nguyễn Thị Ba Ba Trung

1565 10662 Ngô Thị Kim 1918 1990 Ba Trung

1566 10665 Tống Phước Lương 1939 1990 Ba Trung

1567 10669 Phùng Thị Mạnh 1928 1990 Ba Trung

1568 10672 Ngô Ngọc Thái 1983 1990 Ba Trung

1569 10673 Nguyễn Thị Hồng A 1990 Ba Trung

1570 10674 Nguyễn Thị Sảnh 1915 1990 Ba Trung

1571 10680 Trần Thị Ánh ất sưu canh ngọ Ba Trung

1572 10682 Nguyển Quang Nhẫm 1912 1993 Ba Trung

1573 10686 Nguyễn Hoàng Tiến 1990 Ba Trung

1574 10694 Hồ Văn Nở 1949 1991 Ba Trung

1575 10696 Phạm Thị Kim Hoa 1973 1991 Ba Trung

1576 10699 Mộ Chữ Hoa Ba Trung

1577 10700 Đặng Văn Phú 1959 1991 Ba Trung

1578 10703 Đỗ Văn Thảo 1939 1990 Ba Trung

1579 10705 Phạm Văn Kiên 1913 1990 Ba Trung

1580 10708 Nguyễn Văn Viết 1920 tân mão Ba Trung

1581 10709 Nguyễn Văn Đây 1936 1991 Ba Trung

1582 10716 Nguyễn Thành Tâm 1955 1975 Ba Trung

1583 10724 Vũ Tuấn Hòa 1988 1991 Ba Trung

1584 10725 Phạm Quốc Thái 1982 1991 Ba Trung

1585 10728 Võ Văn Thọ 1937 1991 Ba Trung

1586 10731 Nguyễn Thị Tâm 1902 1991 Ba Trung

1587 10733 Thái Thị Bê 1923 Ba Trung

1588 10734 Trần Thị Tư 1936 1991 Ba Trung

1589 10735 Lê Văn Thanh 1967 1991 Ba Trung

1590 10737 Nguyễn Văn Đinh 1940 1991 Ba Trung

1591 10738 Ngô Thị Đẩm 1908 1991 Ba Trung

1592 10743 Nguyễn Thị Hoa 1917 1991 Ba Trung

1593 10744 Nguyễn Văn Triều 1928 1991 Ba Trung

1594 10748 Thạch Lợi 1964 1991 Ba Trung

1595 10750 Bùi Thị Nhơn 1931 1991 Ba Trung

Page 47: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1596 10751 Nguyễn Văn Tung 1914 1991 Ba Trung

1597 10759 Nguyễn Thị Phượng 1930 1990 Ba Trung

1598 10764 Vô Danh 2004 Ba Trung

1599 10771 Đỗ Văn Khóa 1941 1992 Ba Trung

1600 10780 Phạm Thanh Hải 1976 1991 Ba Trung

1601 10784 Dương Thị Bach 1937 1991 Ba Trung

1602 10785 Nguyễn Thị Nga 1946 1990 Ba Trung

1603 10786 Nguyễn Quang Chu 1920 1991 Ba Trung

1604 10789 Diệp Văn Hồng 1930 1991 Ba Trung

1605 10792 Trần Văn Được 1957 1991 Ba Trung

1606 10797 Hồng Thành 1954 1990 Ba Trung

1607 10798 Nam Vô Danh Ba Trung

1608 10801 Nguyễn Văn Đây 1920 1991 Ba Trung

1609 10802 Nguyễn Thị Tám 1923 1991 Ba Trung

1610 10803 Từ Cưu 1931 1992 Ba Trung

1611 10808 Cao Thị Nghĩa 1920 1991 Ba Trung

1612 10811 Trần Bích Lan 1970 1992 Ba Trung

1613 10814 Phan Thị Đính 1924 1992 Ba Trung

1614 10817 Nguyễn Văn Húy 1913 1994 Ba Trung

1615 10826 Bùi Đình Khâm 1994 Ba Trung

1616 10827 Lâm Văn Dâu 1918 1992 Ba Trung

1617 10833 Huỳnh Văn Tư 1925 1992 Ba Trung

1618 10834 Trần Văn Dung 1973 1992 Ba Trung

1619 10837 Nguyễn Thị Tám 1944 1991 Ba Trung

1620 10839 Nguyễn Thị Năm 1929 1991 Ba Trung

1621 10840 Trần Thị Nhương 1906 1991 Ba Trung

1622 10842 Nguyễn Văn Ba 1913 1991 Ba Trung

1623 10843 Hà Văn Thẩm 1921 1991 Ba Trung

1624 10854 Nguyễn Văn Huệ 1965 1991 Ba Trung

1625 10863 Phan Văn Thơ 1929 1991 Ba Trung

1626 10864 Nguyễn Văn Đại 1953 1991 Ba Trung

1627 10877 Trần Thị Ngòn 1926 1991 Ba Trung

1628 10878 Nguyễn Văn Chín 1923 1992 Ba Trung

1629 10880 Nguyễn Văn Sơn 1956 1992 Ba Trung

1630 10881 Nguyễn Thị Kim Huệ 1953 1992 Ba Trung

Page 48: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1631 10883 Trần Thị Nữ 1925 1991 Ba Trung

1632 10884 Phạm Hoàng Tiêm 1960 1991 Ba Trung

1633 10891 Lê Văn Ngọt 1903 1991 Ba Trung

1634 10899 Trần Văn Cha 1915 Ba Trung

1635 10904 Trần văn Tám 1923 1991 Ba Trung

1636 10917 Huỳnh Thị Ba 1935 1994 Ba Trung

1637 10918 Trần Văn Liễu 1935 1996 Ba Trung

1638 10920 Nguyễn Văn Đanh 1935 1996 Ba Trung

1639 10944 Phạm Thị Sun 1926 1996 Ba Trung

1640 10945 Nguyễn Văn Tốt 1931 1999 Ba Trung

1641 13275 Trần Quang Mạnh 1925 2003 Đồng Hương 2 Thánh

1642 13302 Đoàn Minh Hùng 1954 1975 Đồng Hương 2 Thánh

1643 13346 Tống Văn Tung 1908 1994 Đồng Hương 2 Thánh

1644 13394 Trần Đình Vinh 1985 1992 Đồng Hương 2 Thánh

1645 13401 Nguyễn Thị Huệ 1961 Đồng Hương 2 Thánh

1646 13407 Lê Thị Mơ 1937 2005 Đồng Hương 2 Thánh

1647 13425 Phạm Tiến Đức 1950 1997 Đồng Hương 2 Thánh

1648 13440 Hoàng Đình Goàng 1929 2003 Đồng Hương 2 Thánh

1649 13444 Lâm Thị Phúc Trân 1945 2001 Đồng Hương 2 Thánh

1650 13457 Lâm Ngọc Tuấn 1980 1996 Đồng Hương 2 Thánh

1651 13464 Nguyễn Thị Lượm 1914 2000 Đồng Hương 2 Thánh

1652 13465 Trần Kim Đỉnh 1953 2000 Đồng Hương 2 Thánh

1653 13468 Trần Thanh Tiến 1967 2000 Đồng Hương 2 Thánh

1654 13476 Đinh Văn Tú 1919 2009 Đồng Hương 2 Thánh

1655 13489 Hon Anh Mai 2000 Đồng Hương 2 Thánh

1656 9722 Nguyễn Thị Hoa 1928 1994 Đồng Hương Thôn Bắc

1657 9725 Nguyễn Văn Lượng 1925 1994 Đồng Hương Thôn Bắc

1658 9726 Lê Thị Xuân Lộc 1935 1998 Đồng Hương Thôn Bắc

1659 9735 Võ Thị Mộng Loan 1970 Đồng Hương Thôn Bắc

1660 9741 Nguyễn Văn Tốt 1921 1993 Đồng Hương Thôn Bắc

1661 9750 Hứa Vĩnh Hộ 1937 2000 Đồng Hương Thôn Bắc

1662 9751 Mộ bể bia 1948 Đồng Hương Thôn Bắc

1663 9770 Đặng Thị Tám 1925 1994 Đồng Hương Thôn Bắc

1664 9771 Vũ Duy Bái 1927 1994 Đồng Hương Thôn Bắc

1665 9777 Huỳnh Thị Thơm 1917 1997 Đồng Hương Thôn Bắc

Page 49: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1666 9778 Hoàng Lê Ngọc Nhi 2003 2004 Đồng Hương Thôn Bắc

1667 9785 Trần Ngọc Mạnh 1964 2004 Đồng Hương Thôn Bắc

1668 9797 Nguyễn Tấn Ương 1965 1981 Đồng Hương Thôn Bắc

1669 9798 Trần Thọ Khang 1915 1995 Đồng Hương Thôn Bắc

1670 9801 Đổ Tiến 1910 1991 Đồng Hương Thôn Bắc

1671 9804 Bùi Tý 1915 1981 Đồng Hương Thôn Bắc

1672 9806 Mai Thị Cây 1953 1992 Đồng Hương Thôn Bắc

1673 9815 Mai Văn Đồng 1905 1987 Đồng Hương Thôn Bắc

1674 9816 Mai Thị Huệ 1910 1994 Đồng Hương Thôn Bắc

1675 9817 Trần Thị Tất 1892 1986 Đồng Hương Thôn Bắc

1676 9842 Mai Đức 1928 2003 Đồng Hương Thôn Bắc

1677 9843 Hoàng Trọng Thân 1932 2002 Đồng Hương Thôn Bắc

1678 9844 Đoàn Quang Nhương 1907 1999 Đồng Hương Thôn Bắc

1679 9853 Nguyễn Văn Hoán 1932 2005 Đồng Hương Thôn Bắc

1680 9855 Giang Thị Thúy Liễu 1969 1975 Đồng Hương Thôn Bắc

1681 9856 Giang Thị Thúy Yên 1977 1983 Đồng Hương Thôn Bắc

1682 9870 Vũ Hữu Sự 1938 2009 Đồng Hương Thôn Bắc

1683 9872 Phạm Đình Chuyển 1927 2006 Đồng Hương Thôn Bắc

1684 9873 Lê Thị Can 1919 2005 Đồng Hương Thôn Bắc

1685 9876 Lê Xuân Đạt 1930 2005 Đồng Hương Thôn Bắc

1686 9878 Dương Thị Dâu 1919 2008 Đồng Hương Thôn Bắc

1687 9893 Nguyễn Hồng Hải 1930 2006 Đồng Hương Thôn Bắc

1688 9898 Nguyễn Thị Phương Anh 1963 2009 Đồng Hương Thôn Bắc

1689 9899 Cao Thị Lượm 1993 2009 Đồng Hương Thôn Bắc

1690 9904 Hồ Hai 1923 2005 Đồng Hương Thôn Bắc

1691 9908 Nguyễn Đoài 1935 2007 Đồng Hương Thôn Bắc

1692 9957 Phạm Thế Sang 1916 1999 Đồng Hương Xuân Dục

1693 9958 Nguyễn Thị Thêm 1936 2000 Đồng Hương Xuân Dục

1694 10003 Trần Văn Tư 1995 Đức Thành

1695 10011 Trần Thị Ghi 1926 2009 Đức Thành

1696 10018 Phan Thị Tho 1933 1996 Đức Thành

1697 10023 Mộ chữ hoa Đức Thành

1698 10028 Lê Thị Tươi 2004 Đức Thành

1699 10037 Vũ Thị Hòa 1997 Đức Thành

1700 10040 Nguyễn Bá Trọng 1921 1994 Đức Thành

Page 50: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1701 10046 Lâm Quang Sơn 1913 1995 Đức Thành

1702 10059 Phạm Thị Chanh 1998 Đức Thành

1703 10065 Trần Quang Sang 1919 1995 Đức Thành

1704 10081 Lâm Văn Lượm 1996 Đức Thành

1705 10082 Nguyễn Đình Xê 1917 1996 Đức Thành

1706 10093 Huỳnh Thị Giá 1954 1996 Đức Thành

1707 10095 Nguyễn Vũ Luân 1997 Đức Thành

1708 10102 Đặng Hạnh Phước 1981 1997 Đức Thành

1709 10104Đặng Thị Đó

Đặng Thị Thu (1914-1989)1937 2000 Đức Thành

1710 10110 Phùng Văn Lợi 1998 Đức Thành

1711 10119 Nguyễn Văn Tám 1956 1998 Đức Thành

1712 10124 Lê Dũng 1954 1998 Đức Thành

1713 10125 Trịnh Thị Liểu 1965 1997 Đức Thành

1714 10131 Nguyễn Thị Só 1911 1997 Đức Thành

1715 10141 Mộ không tên kế mộ Lê Khánh Nho Đức Thành

1716 10153 Dương Nguyễn Khánh uyên 1997 Đức Thành

1717 10154 Bé Võ Rớt 1995 1998 Đức Thành

1718 10161 Trần Văn Lợi 1998 1999 Đức Thành

1719 10162 Tăng Tâng Muối 1955 1999 Đức Thành

1720 10164 Ngô Thị Năm 1933 1998 Đức Thành

1721 10168 Trần Thị Tú bính dần 1998 Đức Thành

1722 10183 Nguyễn Ngọc Phước 1919 1998 Đức Thành

1723 10185 Phạm Văn Bánh 1954 1998 Đức Thành

1724 10195 Nguyễn Liễn 1913 1999 Đức Thành

1725 10202 Đỗ Thị Vui 1919 1996 Đức Thành

1726 10210 Đinh Bảo Duy 1998 Đức Thành

1727 10227 Trần Văn Kha 1999 Đức Thành

1728 10236 Trần Thị Hoài 1999 Đức Thành

1729 10272 Phạm Thị Mên 2001 Đức Thành

1730 10274 Trần Thế Phi 1920 2002 Đức Thành

1731 10277 Nguyễn Thị Thơ 1969 2001 Đức Thành

1732 10280 Nguyễn Văn Đó 2000 Đức Thành

1733 10292 Nguyễn Alain Lương 1935 2005 Đức Thành

Page 51: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1734 10303 Nguyễn Thị Muôn 1934 1999 Đức Thành

1735 10306 Lâm Hoài Sơn 1910 2005 Đức Thành

1736 10311 Phạm Thị Nguyệt 2005 2000 Đức Thành

1737 10314 Nguyễn Thị Uyên 2009 Đức Thành

1738 10315 Trần Thị Vĩnh 1933 2000 Đức Thành

1739 10322 Nguyễn đang Nguyền 2001 Đức Thành

1740 10329 Mộ không tên 1908 Đức Thành

1741 10330 Lê Thị Của 2000 Đức Thành

1742 10331 Khưu Gia Ân 1911 2000 Đức Thành

1743 10333 Nguyễn Kim 1997 Đức Thành

1744 10334 Nguyễn Thị Tiệp 1921 1999 Đức Thành

1745 10340 Vũ Thị Thình 1925 2001 Đức Thành

1746 10342 Trần Hữu Nghi 1933 2001 Đức Thành

1747 10343 Tô Thị Tốt 1949 2001 Đức Thành

1748 10350 Phan Thanh Kim 2000 Đức Thành

1749 10351 Nguyễn Thị Hằng 1917 1987 Đức Thành

1750 10353 đào Trường Dũ 1933 2007 Đức Thành

1751 10354 Phan Đình Thương 2007 2008 Đức Thành

1752 10356 Lê Gia Phú 2005 Đức Thành

1753 10360 Đài Tưởng Niệm 2003 Đức Thành

1754 10378 Nguyễn Văn Thành 1997 Đức Thành

1755 10383 Trần Thị Mai 1996 Đức Thành

1756 10413 Vũ Thị Đào 2004 Đức Thành

1757 10421 Nguyễn Thị Na 1921 2008 Đức Thành

1758 10426 Đoàn Kim Minh 1929 2007 Đức Thành

1759 10428 Mộ Chữ Hoa 2001 Đức Thành

1760 10443 Trần Thị Cây 1999 Đức Thành

1761 10449 Nguyễn Hứa 1920 1997 Đức Thành

1762 10463 Tạ Văn Kiên 1999 Đức Thành

1763 10484 Lý Vận Tuấn 2005 Đức Thành

1764 10485 Tô Văn Bình 2005 Đức Thành

1765 10486 Mộ đất không tên 2005 Đức Thành

1766 10487 Trần Đại Dương 1994 Đức Thành

1767 10491 Bùi Xuân Phong 1965 2000 Đức Thành

1768 10492 Vũ Thế Toàn 1935 2000 Đức Thành

Page 52: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1769 10497 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1998 Đức Thành

1770 10498 BLACKY 1998 1999 Đức Thành

1771 10499 Nguyễn Thị Phương Nhi 1994 2000 Đức Thành

1772 10500 Dương Nghị Lực 2000 2000 Đức Thành

1773 10507 Lưu Hải Lợi 2000 2005 Đức Thành

1774 10508 Phạm Hoàng Minh Tiến 2005 2005 Đức Thành

1775 10509 Vũ Thị Phiến 2004 1999 Đức Thành

1776 10514 Nguyễn Thị Ngoan 1999 Đức Thành

1777 10515 Nguyễn Thị Lành 1918 2000 Đức Thành

1778 10517 Nguyễn Minh Thứ 1944 2009 Đức Thành

1779 10518 Ngô Nguyễn Hoài Thương 2009 1998 Đức Thành

1780 10519 Tạ Thị Thực 1971 1998 Đức Thành

1781 10522 Phạm Hiến 1924 1998 Đức Thành

1782 10524 Tô Xuân 1948 Đức Thành

1783 10525 Lâm Tuấn Anh 1997 1998 Đức Thành

1784 10527 Mộ Vô Danh ( Cô Chủ Vũ Hồng ) 1998 Đức Thành

1785 10529 Trần Thị Kim Thoa 1999 2003 Đức Thành

1786 10530 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 2003 2003 Đức Thành

1787 10531 Nguyễn Thị Cẩm Nhanh 2003 Đức Thành

1788 10532 Cháu Gái 1998 Đức Thành

1789 10533 Phạm Nhật Anh 1997 1997 Đức Thành

1790 10534 Lê Thị Trà My 1997 1996 Đức Thành

1791 10535 Đỗ Thanh Sơn 1996 2001 Đức Thành

1792 10537 Mộ Không Bia 1999 Đức Thành

1793 10548 Nguyễn Thị Sáu 1996 Đức Thành

1794 10549 Đinh Văn Yên 1992 1998 Đức Thành

1795 10552 Nguyễn Thị Cung 1932 1996 Đức Thành

1796 10553 Chung Mỹ Kiều 1933 1995 Đức Thành

1797 10556 Nguyễn Thị Phương Mai 1933 1995 Đức Thành

1798 10557 Nguyễn Thị Hiếu 1991 Đức Thành

1799 10558 Mộ Không Bia 1991 Đức Thành

1800 10559 Lại Hữu Lộc 1996 Đức Thành

1801 10561 Nguyễn Văn Thoát 1996 1996 Đức Thành

1802 10562 Mộ Vô Danh 1996 1996 Đức Thành

1803 10563 Nguyễn Đỗ Diện Minh 1996 Đức Thành

Page 53: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1804 10564 Đô Mi Ni Cô Maria 1996 Đức Thành

1805 10566 Lê Thị Thu Thấu 1998 Đức Thành

1806 10567 Nguyễn Thị Đào 1998 1974 Đức Thành

1807 10568 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 1999 Đức Thành

1808 10570 Lê Nhật Vũ 1999 1999 Đức Thành

1809 10571 Nguyễn Trung Nam 1999 1996 Đức Thành

1810 10572 Trương Quốc Khánh 1996 1996 Đức Thành

1811 10574 Nguyễn Thị Thanh Sang 1996 1994 Đức Thành

1812 10575 Lê Văn Bỏ 1994 1994 Đức Thành

1813 10576 Mộ Không Bia 1994 Đức Thành

1814 10579 Vũ Tuấn Nghiêm 1996 Đức Thành

1815 10584 Nguyễn Thu Nhi 1974 1995 Đức Thành

1816 10597 Nguyễn Thị Lang 1969 1995 Đức Thành

1817 12666 Võ Hà Thanh 1994 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1818 12670 Nguyễn Thị Thúy Vân 1993 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1819 12690 Nguyễn Đặng Hải 1950 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1820 12696 Trần Thị Thêu 1917 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1821 12703 Đào Lương Ngọc 1916 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1822 12708 Đinh Tiến Dũng 1935 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1823 12709 Mộ chữ hoa Hai Cỏ - Hai Phe

1824 12717 An Văn Điển 1909 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1825 12720 Nguyễn Thị Bích Thủy 1983 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1826 12723 Lê Văn Thành 1956 Hai Cỏ - Hai Phe

1827 12725 Trần Đức Khang 1959 2000 Hai Cỏ - Hai Phe

1828 12726 Ngô Văn Thiên 1909 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1829 12729 Nguyễn Văn Gấm 1918 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1830 12732 Đào Thờm 1928 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1831 12733 Trần Văn Cầu 1912 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1832 12734 Lưu Thị Mít 1916 1999 Hai Cỏ - Hai Phe

1833 12737 Nguyễn Văn Thu 1973 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1834 12741 Nguyễn Tấn Phát 1994 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1835 12742 Lê Nguyễn Thu Vân 1993 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1836 12744 Nguyễn Hoàng Trương 1993 1995 Hai Cỏ - Hai Phe

1837 12745 Ngô Thị Phê 1897 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1838 12753 ĐoànVăn Chữ 1932 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

Page 54: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1839 12756 Trần Thị Nấm 1915 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1840 12760 Nguyễn Thị Chín 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1841 12763 Lê Ngọc Truyện 1937 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1842 12764 Mai hoàng Trương 1974 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1843 12765 Nguyễn Kim Bảng 1949 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1844 12768 Nguyễn Thị Nhở 1905 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1845 12770 Trần Huệ Quang 1930 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1846 12771 Trần Thị Tường 1919 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1847 12783 Mộ Đất gần đường Hai Cỏ - Hai Phe

1848 12784 Dương Tuyết Mai 2001 2001 Hai Cỏ - Hai Phe

1849 12800 Ôn Thị Hiếu 1911 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1850 12801 Mộ không tên Hai Cỏ - Hai Phe

1851 12802 Lê Văn Thạch 1943 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1852 12803 Tạ Thị Hoan 1950 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1853 12805 Mộ không tên Hai Cỏ - Hai Phe

1854 12810 Hoàng Thị Thảo 1924 2003 Hai Cỏ - Hai Phe

1855 12822 Trần Thị Cá 1945 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1856 12823 Nguyễn Thị Bé Gái ất hợi ất hợi Hai Cỏ - Hai Phe

1857 12824 Mộ chữ hoa Hai Cỏ - Hai Phe

1858 12829 Mộ không tên Hai Cỏ - Hai Phe

1859 12834 Trần Thị Hoàng Sa 1982 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1860 12835 Trần Thị Tài 1934 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1861 12838 Nguyễn Văn Hoàng 1958 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1862 12844 Phạm Ngọc Kỳ 1928 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1863 12849 Lý Thị Kiêu 1898 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1864 12858 Hoàng Thị Út 1925 1995 Hai Cỏ - Hai Phe

1865 12863 Nguyễn Thụy Quốc Việt 1975 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1866 12875 Nguyễn Văn Sĩ 1917 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1867 12877 Võ Thị Thiêu 1926 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1868 12878 Huỳnh Thị Giỏi 1905 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1869 12897 Nguyễn Thị Móc 1909 1994 Hai Cỏ - Hai Phe

1870 12908 Thiều Quốc Dũng 1910 1995 Hai Cỏ - Hai Phe

1871 12918 Trương Thị Phượng 1993 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1872 12919 Kim Duy Hai Cỏ - Hai Phe

1873 12920 Dư Tấn Phong 1990 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

Page 55: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1874 12921 Nguyễn Văn Dậu 1993 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1875 12922 Nguyễn Đo 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1876 12924 Mộ Không Bia Hai Cỏ - Hai Phe

1877 12926 Nguyễn Thị Công 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1878 12927 Mộ không bia Hai Cỏ - Hai Phe

1879 12928 Mộ không tên Hai Cỏ - Hai Phe

1880 12929 Võ Văn Bỏ 1991 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1881 12930 Nguyễn Huy 1991 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1882 12931 Vô Danh Hai Cỏ - Hai Phe

1883 12932 Nguyễn Ngọc Lan 1990 1990 Hai Cỏ - Hai Phe

1884 12933 Huỳnh Thị Phương Tâm 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1885 12935 Nguyễn Anh Khoa 1964 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1886 12936 Phạm Hồng Tơ 1954 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1887 12956 Lê Văn Lượm 1945 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1888 12959 Trần Văn Lộc 1929 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1889 12960 Mộ không tên Hai Cỏ - Hai Phe

1890 12970 Lê Thị Tố 1920 Hai Cỏ - Hai Phe

1891 12975 Trương Đình Mảo 1927 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1892 12979 Đặng Hanh 1925 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1893 12980 Phạm Thị Hữu 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1894 12993 Thái Văn Tư 1941 1997 Hai Cỏ - Hai Phe

1895 12999 Nguyễn Thị Ba 1912 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1896 13002 Lê Văn Danh 1926 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1897 13006 Huỳnh Văn Mẩn 1948 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1898 13009 Đô Hữu Học 1943 1997 Hai Cỏ - Hai Phe

1899 13021 Nguyễn Thị Minh Tâm 1920 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1900 13026 Huỳnh Văn Nam 1925 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1901 13037 Đoàn Thị Xuân 1954 1991 Hai Cỏ - Hai Phe

1902 13042 Hài Cốt tập thể quận Phú Nhuận Hai Cỏ - Hai Phe

1903 13055 Nguyễn Thị Hai 1922 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1904 13065 Đặng Thị Sàn 1913 1993 Hai Cỏ - Hai Phe

1905 13069 Nguyễn Thị Phú 1943 1997 Hai Cỏ - Hai Phe

1906 13072 Nguyễn Văn Thái 1931 2000 Hai Cỏ - Hai Phe

1907 13074 Lương Viết Cường 1960 Hai Cỏ - Hai Phe

1908 13078 Phạm Hoài Nam 1974 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

Page 56: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1909 13085Nguyễn Văn Tạo

Nguyễn Thị Thới (1922-1992)1921 1966 Hai Cỏ - Hai Phe

1910 13087 Hùng Phi Long 1963 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1911 13092 Nguyễn Thị Xàng 1923 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1912 13095 Trần Thị Ngữ 1901 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1913 13099 Triệu Thị Kim Loan 1946 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1914 13114 Phạm Văn Cang 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1915 13118 Nguyễn Văn Mông 1963 1992 Hai Cỏ - Hai Phe

1916 13122 Huỳnh Đức Lợi 1941 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1917 13135 Từ Yên Mi 1995 1995 Hai Cỏ - Hai Phe

1918 13136 Đỗ Kim Ngân 1995 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1919 13137 Nguyễn Sơn Duy Anh 1995 1995 Hai Cỏ - Hai Phe

1920 13138 Vô Danh 1996 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1921 13139 Nguyễn Phương Lộc Hai Cỏ - Hai Phe

1922 13140 Châu Văn 1996 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1923 13141 Vũ Văn Hoài 1996 1996 Hai Cỏ - Hai Phe

1924 13143 Vô Danh Hai Cỏ - Hai Phe

1925 13144 Nguyễn Thị Bé Gái Ât hợi Ât hợi Hai Cỏ - Hai Phe

1926 13145 Nguyễn Anh Tèo 1995 1995 Hai Cỏ - Hai Phe

1927 12101 Nguyễn Văn Đoan 1916 1999 Hai Kẹo

1928 12113 Trần Thanh Hải 1962 2002 Hai Kẹo

1929 12116 Nguyễn Việt Hiền 1915 1988 Hai Kẹo

1930 12117 Sẩm A Kíu 1916 1989 Hai Kẹo

1931 12119 Liêu Cẩm Thiên 1946 1997 Hai Kẹo

1932 12122 Lê Thị Đành 1951 1983 Hai Kẹo

1933 12124

Nguyễn Thị Liên

Lê Thị An

Lê Ngọc Thành

Lê Ngọc Sơn

Hai Kẹo

1934 12128 Lê Thị Tiền Hai Kẹo

1935 12132 Đặng Thị Đầy 1932 1983 Hai Kẹo

1936 12134 Nguyễn Thị Yểng 1913 1983 Hai Kẹo

1937 12136 Lại Văn Túc 1921 Tân dậu Hai Kẹo

1938 12139 Văn Kiếm Bính dần 1990 Hai Kẹo

1939 12150 Nguyễn Văn Chéo 1944 2003 Hai Kẹo

Page 57: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1940 12159 Trần Quang Hùng 1959 1987 Hai Kẹo

1941 12161 Huỳnh Văn Tê 1915 1991 Hai Kẹo

1942 12171 Đào Trọng Nhi 1935 2003 Hai Kẹo

1943 12175 Vũ Quý ( Trần Thị Đào ) 1920 2003 Hai Kẹo

1944 12176 Mộ Bia Chữ Hoa Hai Kẹo

1945 12185 Hoàng Thị Nga 1985 1992 Hai Kẹo

1946 12188 Lưu Văn Sy 1920 2005 Hai Kẹo

1947 12193 Nguyễn Liệu 1907 1984 Hai Kẹo

1948 12196 Hoàng Thị Hên 1930 1983 Hai Kẹo

1949 12197 Đoàn Hữu Thực 1908 1960 Hai Kẹo

1950 12198 Đoàn Hữu Định Kỷ mùi 1980 Hai Kẹo

1951 12204 Nguyễn Việt Hùng 1952 1982 Hai Kẹo

1952 12208 Phạm Thị Đâu 1910 1982 Hai Kẹo

1953 12213 Trần Thị Tuất 1990 Hai Kẹo

1954 12214 Nguyễn Văn Thân Hai Kẹo

1955 12217 Mộ không bia Hai Kẹo

1956 12221 Đỗ Thị Khỏe 1907 1984 Hai Kẹo

1957 12230 Trương Văn Mai 1918 1985 Hai Kẹo

1958 12235 Nguyễn Văn Kính 1927 1985 Hai Kẹo

1959 12243 Nguyễn Văn Mang 1909 1981 Hai Kẹo

1960 12248 Lê Văn Cừ 1941 1990 Hai Kẹo

1961 12254 Lê Thị Hương 1905 1988 Hai Kẹo

1962 12256 Đào Thị Thọ 1917 1985 Hai Kẹo

1963 12267 Lê Văn Tấn 1950 1993 Hai Kẹo

1964 12268 Lý Ngọc Lợi 1933 1993 Hai Kẹo

1965 12272 Nguyễn Viết Tĩnh 1930 1997 Hai Kẹo

1966 12277 Nguyễn Thị Mai 1927 1993 Hai Kẹo

1967 12285 Nguyễn Văn Liên 1915 1993 Hai Kẹo

1968 12286 Lâm Hoàng Hạc 1967 1993 Hai Kẹo

1969 12290 Đặng Thị Tĩnh 1990 Hai Kẹo

1970 12292 Nguyễn Thị Thật 1909 1991 Hai Kẹo

1971 12294 Phạm Quốc Hùng 1970 1991 Hai Kẹo

1972 12308 Trần Thị Kỳ 1992 Hai Kẹo

1973 12309 Hoàng Thị Nga 1965 1992 Hai Kẹo

1974 12310 Lê Uyển 1901 2001 Hai Kẹo

Page 58: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

1975 12311 Nguyễn Thị Can 1912 1999 Hai Kẹo

1976 12315 Trần Thị Sở 1914 Hai Kẹo

1977 12321 Lâm Thị Hữu 1983 Hai Kẹo

1978 12323 Mai Văn Bơ 2001 2001 Hai Kẹo

1979 12324 Mộ không bia Hai Kẹo

1980 12325 Vũ Mí Dành 1992 1992 Hai Kẹo

1981 12332 Đỗ Văn Trang Hai Kẹo

1982 12334 Hà Văn Toại 1967 1982 Hai Kẹo

1983 12337 Nguyễn Thị Bảy 1924 1982 Hai Kẹo

1984 12338 Lê Văn Thiệt Hai Kẹo

1985 12339 Hoàng Minh Châu 1934 1993 Hai Kẹo

1986 12346 Vũ Thị Chân 1970 Hai Kẹo

1987 12356 Lê Văn Tuấn 1923 1981 Hai Kẹo

1988 12359 Lưu Thị Út 1952 Hai Kẹo

1989 12360 Quang Thị Hạnh 1902 Hai Kẹo

1990 12365 Phạm Thị Nheo 1949 Hai Kẹo

1991 12366 Nguyễn Thị Thực 1980 Hai Kẹo

1992 12369 Nguyễn Thị Ngọc 1981 Hai Kẹo

1993 12373 Lê Thị Chính 1932 Hai Kẹo

1994 12377 Lê Thị Có 1907 1998 Hai Kẹo

1995 12379 Dương Thị Đặng 1925 1997 Hai Kẹo

1996 12394 Mộ không bia Hai Kẹo

1997 12412 Bùi Trình 1940 2003 Hai Kẹo

1998 12426 Trương Kim 1916 1997 Hai Kẹo

1999 12427 Lê Việt Thịnh 1958 1996 Hai Kẹo

2000 12451 Lưu Văn Đơ 1964 1995 Hai Kẹo

2001 12453 Nguyễn Văn Khu 1931 1995 Hai Kẹo

2002 12470 Bùi Đình Huyền 1911 1995 Hai Kẹo

2003 12473 Nguyễn Văn Mùi 1942 1996 Hai Kẹo

2004 12484 Trần Văn Tống 1925 1995 Hai Kẹo

2005 12485 Trần Văn Lai 1926 1995 Hai Kẹo

2006 12486 Thái Thị Hoài 1935 1995 Hai Kẹo

2007 12488 Lưu Huy Phúc 1945 Hai Kẹo

2008 12492 Huỳnh Văn Lượm 1934 1995 Hai Kẹo

2009 12493 Nguyễn Gia Trụ 1906 1995 Hai Kẹo

Page 59: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2010 12496 Nguyễn Xuân Tho 1921 1998 Hai Kẹo

2011 12497 Phạm Văn Sa 1921 1994 Hai Kẹo

2012 12506 Lê Thị Thường 1942 1999 Hai Kẹo

2013 12512 Phạm Văn Chuyên Quý sưu 1983 Hai Kẹo

2014 12513 Phạm Văn Chuyên ND: Ng Thị Mai 1927 1994 Hai Kẹo

2015 12518 Đặng Hữu Nhân 1940 1993 Hai Kẹo

2016 12520 Trần Hữu Hân 1959 1993 Hai Kẹo

2017 12522 Vương Lễ 1968 1993 Hai Kẹo

2018 12523 Đặng Quí Phương 1995 1995 Hai Kẹo

2019 12524 Trương Quốc Thái 1992 1993 Hai Kẹo

2020 12528 Đỗ Văn Biết 1993 Hai Kẹo

2021 12529 Nguyễn Minh Hải 1992 1993 Hai Kẹo

2022 12530 Nguyễn Thanh Tiến Giáp Tuất Hai Kẹo

2023 12531 Đinh Thế Vinh 1996 1996 Hai Kẹo

2024 12532 Dư Tấn Phong 1990 1993 Hai Kẹo

2025 12535 Kim Duy Hai Kẹo

2026 12536 Nguyễn Văn Đậu 1993 1993 Hai Kẹo

2027 12539 Mộ không bia Hai Kẹo

2028 12543 Nguyễn Thị Lan 1922 1981 Hai Kẹo

2029 12545 Vương Văn Nhan 1930 1981 Hai Kẹo

2030 12552 Lưu Huy Nam 1903 1990 Hai Kẹo

2031 12556 Mộ đất Hai Kẹo

2032 12557 Nguyễn Thanh Phương Hai Kẹo

2033 12561 Nguyễn Tuấn Kiệt 1948 1973 Hai Kẹo

2034 12562 Lê Khánh Tường 1948 1972 Hai Kẹo

2035 12565 Vương Biên Diêu 1900 1978 Hai Kẹo

2036 12568 Đào Thị Tuyết 1935 Hai Kẹo

2037 12572 Bành Thị Linh 1905 1981 Hai Kẹo

2038 12575 Lâm Mỹ Hoa Hai Kẹo

2039 12582 Đỗ Thị Bơ 1994 1996 Hai Kẹo

2040 12584 Nguyễn Anh Cơ Hai Kẹo

2041 12585 Lê Ngọc Minh Thư 1995 1995 Hai Kẹo

2042 12586 Võ Hồng Phong 1980 1981 Hai Kẹo

2043 12588 Phạm Thị Châu 1897 1981 Hai Kẹo

2044 12591 Nguyễn Hoàng Đoàn Chính 1974 1991 Hai Kẹo

Page 60: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2045 12592 Vũ Ngọc Thanh Hai Kẹo

2046 12595 Nguyễn Hoàng Vũ 1982 1982 Hai Kẹo

2047 12596 Nguyễn Văn Thuận 1983 1983 Hai Kẹo

2048 12597 Ngô Ngọc Trường Chinh Hai Kẹo

2049 12598 Lê Đỗ Viên Minh 2010 2010 Hai Kẹo

2050 12599 Đỗ Văn Cù 1979 Hai Kẹo

2051 12600 Lê Nguyễn Trung Hiếu Hai Kẹo

2052 12601 Lê Thị Đâu 1919 2006 Hai Kẹo

2053 12602 Không Bia Hai Kẹo

2054 12607 Nguyễn Thị Sen 1982 Hai Kẹo

2055 12608 Nguyễn Thị Mười 1894 1997 Hai Kẹo

2056 12610 Không bia Hai Kẹo

2057 12619 Trần Thị Tuyết Hai Kẹo

2058 12620 Nguyễn Gia Minh 1903 1974 Hai Kẹo

2059 12621 Nguyễn Thị Hiền 1905 1974 Hai Kẹo

2060 12622 Trần Thị Lam 1871 1958 Hai Kẹo

2061 12626 Nguyễn Văn Chính 1930 1994 Hai Kẹo

2062 12627 Lê Văn Vàng 1923 1993 Hai Kẹo

2063 12630 Bùi Thị Lan Hương 1976 1980 Hai Kẹo

2064 12646 Nguyễn Thị Bình Minh 1974 1997 Hai Kẹo

2065 12654 Trần Thị Hướng 1921 1996 Hai Kẹo

2066 12657 Lê Việt Tuấn Anh 1980 1996 Hai Kẹo

2067 11853 Mộ Không Tên Họ Tộc

2068 11854 Mộ Không Tên Họ Tộc

2069 11855 Mộ Không Tên Họ Tộc

2070 11856 Mộ Không Tên Họ Tộc

2071 11857 Mộ Không Tên Họ Tộc

2072 11858 Mộ Không Tên Họ Tộc

2073 11859 Mộ Không Tên Họ Tộc

2074 11860 Lê Văn Dẹo 1945 1949 Họ Tộc

2075 11861 Lê Văn Út 1942 1949 Họ Tộc

2076 11862 Trần Văn Năm 1997 Họ Tộc

2077 11863 Mộ Không Tên Họ Tộc

2078 11864 Mộ Không Tên Họ Tộc

2079 11866 Lê Văn Gái 1953 1987 Họ Tộc

Page 61: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2080 11867 Phạm Đức Vinh 1994 1997 Họ Tộc

2081 11868 Nguyễn Chí Hiếu 1984 2002 Họ Tộc

2082 11869 Phạm Nguyễn Thanh Vi 2003 2003 Họ Tộc

2083 11870 Lê Mạc Thị Liên 1920 1987 Họ Tộc

2084 11871 Huỳnh Thị Thậm 1913 1976 Họ Tộc

2085 11872 Lê Văn Reo 1916 1952 Họ Tộc

2086 11873 Mộ Không Tên Họ Tộc

2087 11874 Mộ Không Tên Họ Tộc

2088 11875 Mộ Không Tên Họ Tộc

2089 11876 Mộ Không Tên Họ Tộc

2090 11877 Huỳnh Thị Mừng 1899 1928 Họ Tộc

2091 11878 Mộ Không Tên Họ Tộc

2092 11879 Mộ Không Tên Họ Tộc

2093 11880 Mộ Không Tên Họ Tộc

2094 11881 Mộ Không Tên Họ Tộc

2095 11882 Mộ Không Tên Họ Tộc

2096 11883 Lê Văn Xanh 1900 1929 Họ Tộc

2097 11884 Mộ Không Tên Họ Tộc

2098 11885 Mộ Không Tên Họ Tộc

2099 11886 Mộ Không Tên Họ Tộc

2100 11887 Mộ Không Tên Họ Tộc

2101 11888 Mộ Không Tên Họ Tộc

2102 11889 Mộ Không Tên Họ Tộc

2103 11890 Mộ Không Tên Họ Tộc

2104 11891 Mộ Không Tên Họ Tộc

2105 11892 Mộ Không Tên Họ Tộc

2106 11893 Mộ Không Tên Họ Tộc

2107 11894 Mộ Không Tên Họ Tộc

2108 11895 Mộ Không Tên Họ Tộc

2109 11896 Mộ Không Tên Họ Tộc

2110 11897 Mộ Không Tên Họ Tộc

2111 11898 Mộ Không Tên Họ Tộc

2112 11899 Mộ Không Tên Họ Tộc

2113 11900 Mộ Không Tên Họ Tộc

2114 11901 Mộ Không Tên Họ Tộc

Page 62: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2115 11902 Lê Thị Đồng 2007 Họ Tộc

2116 11903 Lê Thị Cúc 2004 Họ Tộc

2117 11904 Mộ Không Tên Họ Tộc

2118 11905 Mộ Không Tên Họ Tộc

2119 11906 Nguyễn Văn Kết 1994 Họ Tộc

2120 11907 Lê Văn Dương 1897 Họ Tộc

2121 11908 Lê Văn Ngói 1888 1952 Họ Tộc

2122 11909 Lê Văn Khóa 1895 1959 Họ Tộc

2123 11910 Lê Văn Đàng 1860 1941 Họ Tộc

2124 11912 Kiến Họ Lê Họ Tộc

2125 11913 Bà Cố Họ Tộc

2126 11914 Bàng Chi Mộ 1930 Họ Tộc

2127 11915 Nguyễn Thị Điền 1902 1984 Họ Tộc

2128 11917 Trần Văn Xa 1927 1993 Họ Tộc

2129 11918 Nhà Thờ Tổ Tiên Họ Tộc

2130 9947 Nguyễn Thị Nga 1925 1990 Lê Thị Đặng

2131 9950 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 1992 Nhâm Thân Lê Thị Đặng

2132 9951 Lê Thị Quãng 1939 1991 Lê Thị Đặng

2133 9953 Hồ Cao Văn 1971 1999 Lê Thị Đặng

2134 9955 Mộ Không Tên Lê Thị Đặng

2135 9983 Nguyễn Văn Năm 1923 2005 Lê Thị Đặng

2136 9984 Nguyễn Thị Ba 1935 Lê Thị Đặng

2137 9985 Nguyễn Thị Ngời 1905 1988 Lê Thị Đặng

2138 9987 Nguyễn Thị Minh 1991 1991 Lê Thị Đặng

2139 9989 Mộ Không Tên Lê Thị Đặng

2140 9990 Phạm Văn Hiền 1994 1994 Lê Thị Đặng

2141 9991 Nguyễn Hưng Thịnh 1998 1992 Lê Thị Đặng

2142 13158 Trần Thị Trung 1938 1996 Lê Văn Thành

2143 13174 Huỳnh Tuyết Mai 1928 1975 Lê Văn Thành

2144 13178 Mộ chữ hoa Lê Văn Thành

2145 13189 Trần Hữu Hạnh 2004 Lê Văn Thành

2146 13194 Nguyễn Văn Hai 1947 1996 Lê Văn Thành

2147 13195 Nguyễn Thị Ba 1912 1996 Lê Văn Thành

2148 13197 Phạm Thế Thái 1925 1996 Lê Văn Thành

2149 13203 Mộ chữ hoa Lê Văn Thành

Page 63: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2150 13204 Phan Tấn Tài 1984 2003 Lê Văn Thành

2151 13231 Huỳnh Văn Tý 1936 Lê Văn Thành

2152 13242 Nguyễn Thị Liên 1918 1995 Lê Văn Thành

2153 13258 Tiên Minh Hoàng 1974 2000 Lê Văn Thành

2154 10950 Trần Hữu Thắng 1957 2005 Minh Phương

2155 10965 Lê Thị Hoa 1933 2002 Minh Phương

2156 10968 Nguyễn Thị Đàng 1932 2003 Minh Phương

2157 10984 Đỗ Thị Mười 1935 2003 Minh Phương

2158 10993 Mai Trung Thuật 1927 1992 Minh Phương

2159 10994 Võ Thị Hồng 1924 1992 Minh Phương

2160 10999 Nguyễn Đình Hiệp 1967 1993 Minh Phương

2161 11017 Vũ Thị Nàng Minh Phương

2162 11018 Phạm Mai Thanh Hương 1994 1994 Minh Phương

2163 11020 Lại Thị Nhung 1917 1995 Minh Phương

2164 11024 Nguyễn Văn Bôi 1915 1993 Minh Phương

2165 11028 Nguyễn Thái Hằng 1986 2001 Minh Phương

2166 11029 Mộ Không Tên Minh Phương

2167 11032 Nguyễn Thanh Sĩ 1992 1992 Minh Phương

2168 11035 Lê Thị Đất 1932 1993 Minh Phương

2169 11040 Phùng Huy Bình 1910 1995 Minh Phương

2170 11044 Nguyễn Thị Kính 1915 1996 Minh Phương

2171 11048 Nguyễn Tứ Hải 1925 2000 Minh Phương

2172 11051 Cao Thị Sáu 1919 2005 Minh Phương

2173 11055 Võ Văn Tỗng 1926 1996 Minh Phương

2174 11064 Đăng Đức Thành 1929 1993 Minh Phương

2175 11065 Nguyễn Văn Vy 1914 1993 Minh Phương

2176 11067 Lê Thị Sáu 1908 1996 Minh Phương

2177 11071 Mai Thị Khuy 1923 1993 Minh Phương

2178 11081 Ngô Khanh Hùng 1956 1997 Minh Phương

2179 11085 Hoàng Đại Lâm 1999 2000 Minh Phương

2180 11087 Nguyễn Ngọc Yến Trinh 1997 2000 Minh Phương

2181 11089 Nguyễn Đình Thông 1994 1998 Minh Phương

2182 11093 Nguyễn Thị Bầu 1941 1994 Minh Phương

2183 11099 Huỳnh Văn Sinh 1918 1993 Minh Phương

2184 11100 Phan Văn Huệ 1941 1993 Minh Phương

Page 64: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2185 11110 Mộ Chữ Hoa Minh Phương

2186 11112 Bùi Văn Mạnh 1997 Đinh sưu Minh Phương

2187 11114 Lư Thuận Nhi 1997 1997 Minh Phương

2188 11115 Dương Công Đức 1997 1997 Minh Phương

2189 11116 Nguyễn Tài Đức 1997 1997 Minh Phương

2190 11117 Lê Tùng Minh 1997 1997 Minh Phương

2191 11120 Trần Thanh Long 1990 1993 Minh Phương

2192 11122 Trương Kỳ Phát 1994 1994 Minh Phương

2193 11124 Phạm Văn Tươi 1917 1992 Minh Phương

2194 11125 Phạm Thị Khí 1918 1992 Minh Phương

2195 11128 Lê Thị Hiểu 1936 Minh Phương

2196 11132 Nguyễn Văn Be 1997 1998 Minh Phương

2197 11133 Lê Công Kêt 1989 1993 Minh Phương

2198 11135 Đặng Thị Thinh 1922 1992 Minh Phương

2199 11139 Trần Văn Sáy 1932 1992 Minh Phương

2200 11143 Nguyễn Văn Chí 1963 1993 Minh Phương

2201 11145 Trần Văn Hùng 1949 1993 Minh Phương

2202 11147 Nguyễn Thị Phương Khanh 1957 1993 Minh Phương

2203 11148 Trần Thị Năm 1928 1993 Minh Phương

2204 11149 Nguyễn Thị Ngọc Hiên 1977 1993 Minh Phương

2205 11150 Nguyễn Thị Lan 1959 1994 Minh Phương

2206 11152 Nguyễn Thị Trơn 1977 1993 Minh Phương

2207 11154 Lê Thị Chánh 1916 1995 Minh Phương

2208 11158 Võ Tập 1915 1996 Minh Phương

2209 11159 Nguyễn Văn Lạc 1948 1996 Minh Phương

2210 11160 Vân Vân Tư 1932 1995 Minh Phương

2211 11161 Lê Minh Tâm 1978 Minh Phương

2212 11162 Nguyễn Thị Thu Hoàng 1963 1993 Minh Phương

2213 11163 Võ Lâm Quy 1988 Minh Phương

2214 11166 Nguyễn Văn Tôn 1965 1992 Minh Phương

2215 11167 Nguyễn Thị Hai 1935 1993 Minh Phương

2216 11172 Dương Tài Tân 1922 1992 Minh Phương

2217 11173 Huỳnh Thị Hạnh 1941 1992 Minh Phương

2218 5391 Phạm Văn Rục 1912 1994 Phật Học

2219 5397 Trần Thị Rớt 1931 1993 Phật Học

Page 65: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2220 5398 Nguyễn Văn Muôi 1925 1993 Phật Học

2221 5404 Hà Phái Hải Đăng 1968 1993 Phật Học

2222 5411 Lê Hùng 1976 1993 Phật Học

2223 5413 Hồ Duy Hải 1983 1993 Phật Học

2224 5414 Phan thị Kim Hoàng 1965 1993 Phật Học

2225 5416 Mộ không bia Phật Học

2226 5420 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2227 5422 Hà Thị Tri 1914 2006 Phật Học

2228 5427 Phạm Thị Xếp 1912 1993 Phật Học

2229 5428 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2230 5432 Trương Văn Bút 1934 1993 Phật Học

2231 5435 Huỳnh Văn Hạch 1924 1993 Phật Học

2232 5438 Tạ Thy Thy 1994 1994 Phật Học

2233 5443 Nguyễn Thị Ngoan 1909 1993 Phật Học

2234 5446 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2235 5454 Mộ Bia Chữ Hoa 1928 1992 Phật Học

2236 5471 Trần Thị Tám 1926 1992 Phật Học

2237 5485 Nguyễn Thị Thảo 1917 2003 Phật Học

2238 5490 Lê Văn Hai 1919 1993 Phật Học

2239 5491 Trần Thị Hai 1935 1993 Phật Học

2240 5492 Nguyễn Đình Bưu 1945 1993 Phật Học

2241 5500 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2242 5504 Nguyễn Văn Mùi 1915 1975 Phật Học

2243 5521 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2244 5524 Nguyễn Thị Được 1938 2006 Phật Học

2245 5526 Nguyễn Thị Thiêm 1928 1992 Phật Học

2246 5529 Trần Văn Thanh 1927 1992 Phật Học

2247 5546 Trần Văn Phấn 1923 1992 Phật Học

2248 5547 Nguyễn Văn Hiển 1936 1992 Phật Học

2249 5558 Đại Thị Ba 1931 1992 Phật Học

2250 5559 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2251 5569 Trần Thị Châu 1957 1992 Phật Học

2252 5572 Nguyễn Đăng Thi 1930 1992 Phật Học

2253 5590 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2254 5591 Đỗ Văn Huê 1930 1992 Phật Học

Page 66: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2255 5599 Đỗ Thị Thu Hằng 1976 2003 Phật Học

2256 5615 Nguyễn Văn Tế 1950 1985 Phật Học

2257 5616 Phạm Thị Minh Thúy 1966 2003 Phật Học

2258 5621 Nguyễn Viết Ty 1918 1986 Phật Học

2259 5632 Trương Văn Nho 1920 1993 Phật Học

2260 5636 Hàng Có 1901 1978 Phật Học

2261 5637 Huỳnh Thị 1904 1994 Phật Học

2262 5638 Lê Thị Trinh 1971 1993 Phật Học

2263 5644 Trịnh Văn Thanh 1907 1993 Phật Học

2264 5646 Nguyễn Thị Hồng 1992 Phật Học

2265 5648 Nguyễn Văn Sỹ 1909 2003 Phật Học

2266 5658 Võ Thị Ba 1914 2003 Phật Học

2267 5664 Lê Ngọc Chân 1925 2003 Phật Học

2268 5666 Nguyễn Hữu Kỳ 1942 2003 Phật Học

2269 5674 Đỗ Đình Hùng 1972 1993 Phật Học

2270 5677 Vũ Thị Phúc 1932 1993 Phật Học

2271 5703 Đoàn Huyên Phật Học

2272 5708 Triệu Triều Hưng 1972 Phật Học

2273 5709 Trần Thị Sách 1972 Phật Học

2274 5710 Trần Quang Hưng 1924 1993 Phật Học

2275 5711 Nguyễn Văn Đen 1932 1993 Phật Học

2276 5712 Võ Văn Tươi 1911 1993 Phật Học

2277 5728 Chung Ngọc Bạch 1938 1999 Phật Học

2278 5730 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2279 5739 Hoàng Hải Châu 1919 2005 Phật Học

2280 5740 Trần Chiếu Khoa 1942 1989 Phật Học

2281 5744 Trần Thị Phải 1908 1985 Phật Học

2282 5745 Lê Văn Tấn 1906 1997 Phật Học

2283 5747 Nguyễn Viết Nhật Kỹ mão Kỹ Mão Phật Học

2284 5752 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2285 5753 Nguyễn Phú Tấn Trường 1995 1997 Phật Học

2286 5756 Mộ không bia Phật Học

2287 5757 Nguyễn Văn Tái 1913 1991 Phật Học

2288 5767 Chiêm Thị Hai 1925 2006 Phật Học

2289 5768 Dương Văn Bảo 1924 1992 Phật Học

Page 67: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2290 5785 Lê Quang Dũng 1967 1990 Phật Học

2291 5798 Hoàng Thị Diệp 1930 1990 Phật Học

2292 5804 Trần Ngọc Anh Duy 1987 1990 Phật Học

2293 5813 Nguyễn Văn Trọng 1971 2003 Phật Học

2294 5816 Đinh Thị Anh 1925 2003 Phật Học

2295 5820 Hoàng Văn Thượt 1910 1991 Phật Học

2296 5824 Trần Văn Đái 1931 1992 Phật Học

2297 5826 Lại Xuân Lịch 1917 1992 Phật Học

2298 5827 Nguyễn Văn Hảo 1930 1992 Phật Học

2299 5829 Nguyễn Văn Cung 1957 1993 Phật Học

2300 5847 Nguyễn Quý 1922 1985 Phật Học

2301 5849 Nguyễn Văn Kỹ 1984 Phật Học

2302 5858 Quang Thị Quy 1923 1984 Phật Học

2303 5861 Phạm Xuân Cảnh 1912 1983 Phật Học

2304 5863 Trần Ngọc Long 1951 2002 Phật Học

2305 5867 Đỗ Thị Dơi 1931 2004 Phật Học

2306 5870 Đăng Chấn 1924 1998 Phật Học

2307 5871 Nguyễn Đức No 1947 1994 Phật Học

2308 5874 Trươn Công Ái 1937 1993 Phật Học

2309 5876 Đoàn Văn Để 1919 1993 Phật Học

2310 5878 Võ Thị Nương 1924 1993 Phật Học

2311 5883 Nguyễn Thị Hoàng Anh 1950 1986 Phật Học

2312 5891 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2313 5896 Bia Không Tên Phật Học

2314 5897 Bia Không Tên Phật Học

2315 5898 Lai Thị Tam 1898 1981 Phật Học

2316 5900 Nguyễn Thanh Sang 1828 1994 Phật Học

2317 5901 Phan Văn Sáu 1903 1977 Phật Học

2318 5903 Hoàng Thị Xoa Tư 1923 1997 Phật Học

2319 5904 Trần Thị Tám 1900 1979 Phật Học

2320 5907 Nguyễn Văn Đầu 1931 1994 Phật Học

2321 5914 Phan Du 1910 1990 Phật Học

2322 5916 Trần Thị Hữu 1916 1995 Phật Học

2323 5917 Nguyễn Văn Bình 1912 1990 Phật Học

2324 5921 Lê Thị Ngọc Lành 1941 1990 Phật Học

Page 68: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2325 5924 Nguyễn Thị Nhót 1924 1990 Phật Học

2326 5927 Nguyễn Như Cách 1900 1990 Phật Học

2327 5928 Mộ không bia Phật Học

2328 5939 Huỳnh Văn Hy 1940 1993 Phật Học

2329 5940 Ngô Xuân Thu 1950 Canh ngọ Phật Học

2330 5942 Huỳnh Công Khâu 1915 1990 Phật Học

2331 5946 Phan văn Hiếu 1915 1990 Phật Học

2332 5950 Trần Văn Đực 1990 Phật Học

2333 5955 Trần Hoàng Minh 1961 2010 Phật Học

2334 5957 Huỳnh Văn Nhiều 1906 1989 Phật Học

2335 5959 Mai Thi Teng 1923 1989 Phật Học

2336 5963 Cao Văn Đức 1940 1989 Phật Học

2337 5964 Vô Danh 1994 Phật Học

2338 5965 Diêu Linh Phật Học

2339 5966 Diệu Tâm 1998 Phật Học

2340 5967 Nguyễn Văn Nghĩa 1967 Phật Học

2341 5969 Không Tên Phật Học

2342 5970 Không Tên Phật Học

2343 5971 Không Tên Phật Học

2344 5972 Không Tên Phật Học

2345 5973 Không Tên Phật Học

2346 5974 Không Tên Phật Học

2347 5976 Đỗ Thị Thủy Tiên 1985 1985 Phật Học

2348 5980 Lý Thị Lộc 1921 2003 Phật Học

2349 5981 Nguyễn Văn Bảy 1931 Quý mùi Phật Học

2350 5982 Nguyễn Văn Danh 1956 2003 Phật Học

2351 5983 Mộ Không Tên Phật Học

2352 5987 Trần Thu Trúc 1984 1988 Phật Học

2353 5991 Nguyễn Bá Tới 1900 1985 Phật Học

2354 5993 Nguyễn Thị Hợi Phật Học

2355 5998 Bùi Quang Kiểm 1972 1988 Phật Học

2356 6001 Phan Dầu 1902 1989 Phật Học

2357 6010 Phạm Duy Lân 1951 1998 Phật Học

2358 6016 Lê Minh Thức 1951 1997 Phật Học

2359 6017 Nguyễn Văn Miệu 1911 2003 Phật Học

Page 69: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2360 6018 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2361 6026 Phan Văn Bộc 1906 1985 Phật Học

2362 6037 Lâm Văn An 1932 1995 Phật Học

2363 6038 Trần Thị Ích 1917 1995 Phật Học

2364 6047 Mộ Không Bia Phật Học

2365 6049 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2366 6053 Lê Thị Chong 1940 2005 Phật Học

2367 6054 Châu Tân 1948 2005 Phật Học

2368 6056 Trần Minh Đạt 1957 1995 Phật Học

2369 6058 Nguyễn Thị Thanh 1940 1995 Phật Học

2370 6061 Phạm Văn Tám 1921 1998 Phật Học

2371 6062 Đặng Văn Cẩn 1905 1995 Phật Học

2372 6063 Nguyễn Thị Định 1902 1995 Phật Học

2373 6070 Nguyễn Hữu Phú 1922 1995 Phật Học

2374 6075 Nguyễn Văn Tiến 1951 1995 Phật Học

2375 6076 Vũ Thị Điểu 1926 1995 Phật Học

2376 6078 Phạm Hữu Thảo 1933 1995 Phật Học

2377 6082 Nguyễn Hùng Nên 1967 1995 Phật Học

2378 6083 Nguyễn Tiến Huỳnh 1912 1995 Phật Học

2379 6089 Nguyễn Sỹ Sét 1930 1995 Phật Học

2380 6090 Đỗ Thị Dầu 1951 1996 Phật Học

2381 6094 Nguyễn Văn Thêm 1922 Phật Học

2382 6095 Nguyễn Văn Điều 1922 1996 Phật Học

2383 6106 Quan Văn Sứng 1965 Phật Học

2384 6107 Nguyễn Văn Đầy 1929 1998 Phật Học

2385 6109 Trương Hoàng Vân 1921 Phật Học

2386 6112 Phan Thị Hoành 1934 2006 Phật Học

2387 6113 Lê Văn Nê 1954 2006 Phật Học

2388 6115 Trần Dũng Thắng Phật Học

2389 6116 Trần Dũng Thắng Phật Học

2390 6122 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2391 6126 Mộ Không Bia Phật Học

2392 6127 Nguyễn Văn Chính 1920 1999 Phật Học

2393 6129 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2394 6132 Mộ Chữ Hoa Phật Học

Page 70: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2395 6133 Cao Văn Công 1964 1998 Phật Học

2396 6144 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2397 6145 Huỳnh Thị Dăng 1916 Phật Học

2398 6150 Nguyễn Văn Thuần 1895 1929 Phật Học

2399 6161 Sở Văn Mẫn 1920 Phật Học

2400 6162 Lê Ngọc Thanh 1973 Phật Học

2401 6163 Lê Thị Trường 1932 Phật Học

2402 6166 Lê Hồng Sinh 1929 1995 Phật Học

2403 6169 Vòng Cô Nàm 1937 Phật Học

2404 6170 Dương Thị Tốt 1935 1995 Phật Học

2405 6171 Bùi Văn Thái 1911 1995 Phật Học

2406 6176 Nguyễn Văn Đặng 1977 Phật Học

2407 6185 Bùi Thị Lộc 1922 1995 Phật Học

2408 6186 Phạm Thị Chi 1959 1995 Phật Học

2409 6188 Lâm Thị Tài 1920 1995 Phật Học

2410 6192 Lê Thị Quẹt 1954 1995 Phật Học

2411 6193 Phúc Thị Lang 1931 1995 Phật Học

2412 6194 Trần Hương 1911 1993 Phật Học

2413 6195 Trần Thị Ngượt 1920 1997 Phật Học

2414 6197 Trần Thanh Minh 1959 1995 Phật Học

2415 6203 Hồ Minh Phương 1994 1995 Phật Học

2416 6205 Nguyễn Thị Chung 1918 1995 Phật Học

2417 6211 Phạm Văn Nhàn 1930 1996 Phật Học

2418 6220 Trương Văn Giàu 1960 1980 Phật Học

2419 6226 Nguyễn Thị Được 1889 Phật Học

2420 6232 Trần Văn Vực 1900 1990 Phật Học

2421 6245 Trương Ngọc Hen Vi 1926 1983 Phật Học

2422 6254 Mộ Không Bia Phật Học

2423 6255 Mộ Không Bia Phật Học

2424 6256 Mộ Không Bia Phật Học

2425 6257 Mộ Không Bia Phật Học

2426 6258 Mộ Không Bia Phật Học

2427 6259 Mộ Không Bia Phật Học

2428 6260 Mộ Không Bia Phật Học

2429 6261 Mộ Không Bia Phật Học

Page 71: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2430 6262 Mộ Không Bia Phật Học

2431 6263 Mộ Không Bia Phật Học

2432 6274 Trần Văn Hoàng 1954 2002 Phật Học

2433 6275 Vũ Văn Công 2002 2002 Phật Học

2434 6278 Mộ Vô Danh 2002 Phật Học

2435 6279 Mộ Vô Danh 2002 Phật Học

2436 6280 Đặng Thị Rớt 2001 2001 Phật Học

2437 6281 Trần Thị Tuyết Nhung 2002 2002 Phật Học

2438 6282 Vương Phan Khánh Bi 2002 2002 Phật Học

2439 6283 Lương Đinh Thiệu Ngân 2002 2002 Phật Học

2440 6287 Vũ Hồng Gấm 1984 2002 Phật Học

2441 6289 Hoàng Thị Sen 1916 1987 Phật Học

2442 6292 Quản Thạc 1915 1988 Phật Học

2443 6294 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2444 6295 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2445 6307 Đặng Văn Phương 1950 2004 Phật Học

2446 6309 Trịnh Thị Quý 1890 1974 Phật Học

2447 6311 Nguyễn Văn Tin 1921 1971 Phật Học

2448 6314 Vũ Thị Nhuần 1886 1972 Phật Học

2449 6315 Nguyễn Sỹ 1976 1971 Phật Học

2450 6334 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2451 6336 Trần Văn Hổ 1924 1996 Phật Học

2452 6339 Phạm Vương 1953 2004 Phật Học

2453 6346 Phaạn Văn Vương 1956 1981 Phật Học

2454 6353 Vũ Ngọc Quyết 1926 1973 Phật Học

2455 6354 Trần Thị Văn 1924 2004 Phật Học

2456 6356 Mộ Không Đọc Được Phật Học

2457 6357 Nguyễn Thị Nhân 1976 Phật Học

2458 6360 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2459 6363 Mộ Không Đọc Được Phật Học

2460 6381 Trần Thị Nhung 1909 1979 Phật Học

2461 6385 Trần Thị Khâm 1924 1990 Phật Học

2462 6389 Võ Thu Lan 1970 2003 Phật Học

2463 6394 Đặng Xuân Nhung 1908 1982 Phật Học

2464 6395 Đinh Gia Năng 1895 1956 Phật Học

Page 72: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2465 6407 Dương Tấn Trừ 1913 1986 Phật Học

2466 6413 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2467 6415 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2468 6422 Lâm Văn Tư 1955 2003 Phật Học

2469 6423 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2470 6426 Lê Thị Nhêm 1979 Phật Học

2471 6427 Thạch Thị Bé 1949 2000 Phật Học

2472 6428 Dương Trí Hà 1960 1991 Phật Học

2473 6431 Mộ Không Bia Phật Học

2474 6433 Triệu Thành Khai 1949 2000 Phật Học

2475 6434 Mộ Không Bia Phật Học

2476 6436 Quách Hón Sơn 1952 2003 Phật Học

2477 6437 Nguyễn Văn Quán 1907 1978 Phật Học

2478 6438 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2479 6441 Trần Đình Lợi 1945 1974 Phật Học

2480 6443 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2481 6445 Đăng Lân Huy 1971 1971 Phật Học

2482 6455 Nguyễn Hùng Dũng 1948 1968 Phật Học

2483 6460 Trần Thị Hổ 1910 1995 Phật Học

2484 6461 Phạm Trần Nguyễn Miễn 1933 1995 Phật Học

2485 6462 Trần Công Tề 1921 1980 Phật Học

2486 6463 Mộ Không Bia Phật Học

2487 6465 Phạm Thị Kim Chi 1984 1995 Phật Học

2488 6467 Đào Hên 1934 1995 Phật Học

2489 6470 Phan Đình Bính 1916 1998 Phật Học

2490 6471 Phan Đình Bính 1916 1995 Phật Học

2491 6472 Lê Văn Hoạch 1903 1978 Phật Học

2492 6482 Trần Thị Nhiên 1976 Phật Học

2493 6485 Công Huyền Tôn Nữ Thị Mỹ 1932 1997 Phật Học

2494 6490 Trần Thị Ngọc 1915 1979 Phật Học

2495 6491 Nguyễn Thị Hai 1903 1979 Phật Học

2496 6493 Phạm Văn Nhu 1907 1979 Phật Học

2497 6505 Nguyễn Thị Liên 1928 2008 Phật Học

2498 6508 Nguyễn Văn Bằng 1938 2006 Phật Học

2499 6511 Nguyễn Thị Mão 1916 2003 Phật Học

Page 73: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2500 6518 Lê Thị Oanh 1891 1965 Phật Học

2501 6519 Huỳnh Văn Lang 1890 1965 Phật Học

2502 6521 Lưu Xuân 1910 1976 Phật Học

2503 6524 Phạm Thị Bay 1932 1996 Phật Học

2504 6528 Võ Thị Năm 1925 2005 Phật Học

2505 6535 Cao Văn Trí 1898 1979 Phật Học

2506 6539 Mai Thọ Truyền 1905 1975 Phật Học

2507 6540 Phạm Thị Mười 1906 1979 Phật Học

2508 6545 Phạm Trần Ngọc Miễn 1933 1995 Phật Học

2509 6554 Nguyễn Thanh Thanh 2004 2004 Phật Học

2510 6557 Phạm Thị Thuận 1931 1995 Phật Học

2511 6563 Trần Minh Quang 1943 1996 Phật Học

2512 6566 Đỗ Văn Dần 1941 1996 Phật Học

2513 6573 Trần Xuân Ánh Ngân 1974 1996 Phật Học

2514 6575 Phan Văn Mừng 1965 1996 Phật Học

2515 6579 Lê Văn Tựu 1955 1996 Phật Học

2516 6582 Ngô Phụng 1949 1996 Phật Học

2517 6586 Nguyễn Văn Chức 1932 1996 Phật Học

2518 6592 Lê Hoàng Nhi 1960 2006 Phật Học

2519 6593 Nguyễn Thị Kim Anh 1953 2006 Phật Học

2520 6596 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2521 6598 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2522 6605 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2523 6616 Nguyễn Thị Hòa 1930 1998 Phật Học

2524 6617 Đoàn Văn Vinh 1959 1998 Phật Học

2525 6618 Ngô Thị Phú 1893 1998 Phật Học

2526 6622 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2527 6630 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2528 6632 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2529 6634 Nguyễn Văn Phát Phật Học

2530 6637 Phạm Thị Ngọc Ánh 1960 1996 Phật Học

2531 6643 Lê Biêm 1917 1995 Phật Học

2532 6644 Trần Ngọc Ẩn 1943 1995 Phật Học

2533 6647 Vũ Thị Phương 1920 1995 Phật Học

2534 6648 Lê Thị Thích 1928 1995 Phật Học

Page 74: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2535 6650 Hồ Bưu Châu 1935 1995 Phật Học

2536 6656 Đặng Thị Lài 1957 1995 Phật Học

2537 6659 Thài Cẩm Bình 1940 1995 Phật Học

2538 6660 Dương Lon 1954 1995 Phật Học

2539 6668 Bùi Văn Hoàng 1986 1995 Phật Học

2540 6673 Phạm Mẫn Chất 1916 1985 Phật Học

2541 6678 Nguyễn Văn Thủ 1934 1995 Phật Học

2542 6679 Nguyễn Mạnh Sang 1994 1996 Phật Học

2543 6681 Cao Tấn Đạt 1976 1995 Phật Học

2544 6682 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2545 6685 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1997 1997 Phật Học

2546 6688 Nguyễn Thị Sãnh 1937 1996 Phật Học

2547 6696 Đào Văn Tuyên 1947 1997 Phật Học

2548 6699 Lương Công Bé 1911 2001 Phật Học

2549 6712 Nguyễn Văn Lâm 1968 2005 Phật Học

2550 6717 Phạm Văn Sang 1939 1996 Phật Học

2551 6719 Brian George Roe 1930 1996 Phật Học

2552 6723 Nguiyễn Công Đức 1977 1996 Phật Học

2553 6734 Nguyễn Văn Nghiêm 1919 1995 Phật Học

2554 6737 Lại Văn Hoan 1927 1995 Phật Học

2555 6739 Đỗ Bảo Ngọc 1995 1995 Phật Học

2556 6749 Nguyễn Văn Phụng 1960 2004 Phật Học

2557 6752 Lê Thị Ngọc Diệp 1970 1995 Phật Học

2558 6755 Nguyễn Thị Hui 1934 1995 Phật Học

2559 6759 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2560 6762 Phạm Thị Luyến 1953 1995 Phật Học

2561 6766 Trần Đình Nghiêm 1942 1995 Phật Học

2562 6770 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2563 6786 Hoàn Văn Mùi 1937 1996 Phật Học

2564 6788 Dương Văn Anh Phật Học

2565 6789 Nguyễn Thị Bống Phật Học

2566 6792 Phan Văn Minh 1995 Phật Học

2567 6795 Nguyễn Thị Hà 1934 1996 Phật Học

2568 6796 Lý Các Anh 1930 2006 Phật Học

2569 6802 Tăng Kim Tiết 1900 1984 Phật Học

Page 75: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2570 6803 Huỳnh Thị Dần 1905 1986 Phật Học

2571 6805 Phạm Thị Út 1935 1997 Phật Học

2572 6807 Nguyễn Thị Vân 1953 1997 Phật Học

2573 6818 Lý Cung Linh 1957 1999 Phật Học

2574 6821 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2575 6827 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2576 6830 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2577 6831 Lê Thị Thiêu 1928 1999 Phật Học

2578 6836 Hồ Minh Long 1976 1998 Phật Học

2579 6838 Nguyễn Văn Nà 1922 1998 Phật Học

2580 6843 Ngô Bà Xuyến 1920 1998 Phật Học

2581 6844 Đinh Thị Lan 1926 1998 Phật Học

2582 6845 Huỳnh Xim Dũng 1973 1998 Phật Học

2583 6847 Nguyễn Thị Đính 1934 1998 Phật Học

2584 6848 Thái Bị Bê 1934 1998 Phật Học

2585 6856 Phạm Thị Lùng 1920 1996 Phật Học

2586 6857 Lê Thị Thùy Dương 1955 1996 Phật Học

2587 6858 Dương Quốc Tuấn 1967 1996 Phật Học

2588 6859 Bùi Văn Phẩm 1930 1996 Phật Học

2589 6863 Trần Thị Phong 1923 1995 Phật Học

2590 6868 Hồ Thị Hoa 1926 1995 Phật Học

2591 6869 Nguyễn Duy Bé 1951 1995 Phật Học

2592 6870 Nguyễn Thị Vân 1953 1995 Phật Học

2593 6873 Mộ Chữ Hoa 1995 Phật Học

2594 6874 Nguyễn Văn Nhậm 1935 1995 Phật Học

2595 6878 Võ Đình Chấn 1927 1995 Phật Học

2596 6879 Nguyễn Thị Gương 1913 1995 Phật Học

2597 6883 Nguyễn Viết Sự 1921 1992 Phật Học

2598 6885 Thân Thị Tuyết Lan 1976 1995 Phật Học

2599 6886 Trần Văn Đông 1912 1995 Phật Học

2600 6898 Nguyễn Thị Bé 1935 1995 Phật Học

2601 6899 Phan Thị Huệ 1921 1995 Phật Học

2602 6900 Trần Thị Liễu 1934 1996 Phật Học

2603 6901 Nguyễn Văn Long 1953 1996 Phật Học

2604 6910 Lê Thị Sự 1929 Phật Học

Page 76: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2605 6911 Vương Văn Phàn 1924 Phật Học

2606 6914 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2607 6918 Đồng Văn Kiệm 1917 1995 Phật Học

2608 6936 Vũ Nghi 1893 1970 Phật Học

2609 6937 Võ Ngọc Tân Phật Học

2610 6940 Nguyễn Thanh Tùng 1982 2004 Phật Học

2611 6943 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2612 6945 Mộ Không bia Phật Học

2613 6948 Huỳnh Thị Hường 1898 1979 Phật Học

2614 6951 Phạm Thị Vượng 1979 Phật Học

2615 6952 Văn Hào Phật Học

2616 6953 Nguyễn Thị Dung 1950 1976 Phật Học

2617 6955 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2618 6958 Tỳ Kheo Tăng 1941 1996 Phật Học

2619 6960 Lê Văn Lũng 1920 1979 Phật Học

2620 6964 Lê Văn Giàu 1969 2001 Phật Học

2621 6968 Nguyễn Thị Hiếu 1911 1979 Phật Học

2622 6974 Nguyễn Thanh Hùng 1968 2001 Phật Học

2623 6976 Trần Thị Gương 2009 Phật Học

2624 6977 Dương Văn Trạch 1933 1999 Phật Học

2625 6978 Haà Chi 1913 1979 Phật Học

2626 6980 Hà Thị Ngò 1925 1986 Phật Học

2627 6981 Nguyễn Thị Ưu 1975 Phật Học

2628 6987 Nguyễn Thanh Khiết 1950 1973 Phật Học

2629 6988 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2630 6989 Võ Đình Lai 1919 1995 Phật Học

2631 6995 Lâm Ngô Lộc 1917 1996 Phật Học

2632 6996 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2633 6997 Diệp Văn Điểm 1899 1974 Phật Học

2634 6998 Nguyễn Thị Thới 1903 1994 Phật Học

2635 7000 Đặng Văn Đối 1954 1998 Phật Học

2636 7001 Huỳnh Xứng 1900 1971 Phật Học

2637 7012 Bùi Văn Lâm 1902 1983 Phật Học

2638 7013 Phan Thị Quí 1900 1938 Phật Học

2639 7016 Trần Ngọc Tằng 1918 1984 Phật Học

Page 77: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2640 7019 Tống Thị Thơ 1908 1978 Phật Học

2641 7021 Phan Thị Loan 1936 1998 Phật Học

2642 7023 Nguyễn Văn Lượn 1963 2003 Phật Học

2643 7024 Vũ Minh Châu 1966 1978 Phật Học

2644 7026 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2645 7030 Hồ Thị Đậm 1916 1979 Phật Học

2646 7034 Trần Dương Tùng 1954 1979 Phật Học

2647 7035 Là Văn Đàn 1911 Phật Học

2648 7037 Trần Thị Tình 1940 1979 Phật Học

2649 7038 Mộ bia không đọc được Phật Học

2650 7039 Phạm Mạnh Tường 1920 Phật Học

2651 7042 Mộ bia không đọc được Phật Học

2652 7043 Nguyễn Phúc Duy 1984 1973 Phật Học

2653 7045 Nguyễn Trương Đức 1957 1979 Phật Học

2654 7046 Mộ Không bia Phật Học

2655 7049 Mộ bia không đọc được Phật Học

2656 7052 Lê Duy An 1912 1977 Phật Học

2657 7054 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2658 7058 huỳnh Thị Huynh 1911 1986 Phật Học

2659 7065 Nguyễn Thị Thanh Phương 1978 1997 Phật Học

2660 7071 Lưu Bích Chi Phật Học

2661 7082 Mộ không tên Phật Học

2662 7084 Phạm Thanh Phương 1918 1998 Phật Học

2663 7087 Trần Thị Dư 1973 Phật Học

2664 7088 Quyền Thị Đờn 1931 2000 Phật Học

2665 7089 Nguyễn Thị Tuyết 1953 2001 Phật Học

2666 7090 Diệu Linh 1990 1990 Phật Học

2667 7091 Nguyễn Thị (không rõ tên) 1979 Phật Học

2668 7093 Nguyễn Thị Quyền 1894 1979 Phật Học

2669 7094 Lê Thanh Son 1927 1979 Phật Học

2670 7095 Lê Thị Ngọc 1979 Phật Học

2671 7096 Mộ không tên Phật Học

2672 7097 Lê Thị Búp 1979 Phật Học

2673 7099 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2674 7100 Huỳnh Ngọc Nghĩa 1964 1979 Phật Học

Page 78: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2675 7101 Trần Văn Thêm 1958 1979 Phật Học

2676 7104 Đỗ Văn Tuấn 1971 2003 Phật Học

2677 7105 Lục Thị Đình 1906 1979 Phật Học

2678 7107 Phan Thị Xuân 1902 19+79 Phật Học

2679 7108 Phan Văn Còn 1938 1979 Phật Học

2680 7109 Lâm Thành Quan 1979 Phật Học

2681 7112 Ngô Thị Tưng 1979 Phật Học

2682 7113 Đàm Văn Ớt Kỹ mùi Phật Học

2683 7114 Trần Thị Mỹ Hạnh 1964 1994 Phật Học

2684 7115 Nguyễn Thanh Thảo 1908 1978 Phật Học

2685 7116 Huỳnh Văn An 1901 1985 Phật Học

2686 7118 Ngô Thị Sính 1974 Phật Học

2687 7122 Huỳnh Vinh Thanh 1948 1974 Phật Học

2688 7128 Lương Thị Hoa Quý ty 1974 Phật Học

2689 7141 Lê Thông 1971 Phật Học

2690 7144 Phan Văn An 1942 1996 Phật Học

2691 7147 Lê Văn Lực 1917 1995 Phật Học

2692 7151 Đặng Đức Lộc 1964 1993 Phật Học

2693 7157 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2694 7160 Nguyễn An Khương 1930 1976 Phật Học

2695 7162 Hoàng Văn Thuận 1905 1978 Phật Học

2696 7163 Trương Thị Xuân Kỷ mùi Phật Học

2697 7170 Nguyễn Thị Búp 1908 1970 Phật Học

2698 7171 Nguyễn Thị Nho 1915 1979 Phật Học

2699 7172 Lê Văn Thứ 1918 1979 Phật Học

2700 7173 Mộ Không Tên Phật Học

2701 7174 Nguyễn Thị Đại 1889 1979 Phật Học

2702 7177 Huỳnh Thọ Phước Phật Học

2703 7181 Lưu Thị Tú 1898 1979 Phật Học

2704 7184 Mộ không tên Phật Học

2705 7186 Huỳnh Quế Hân 1918 1979 Phật Học

2706 7199 Nguyễn Văn Ơn 1920 1989 Phật Học

2707 7219 Lý Văn Hoanh 1943 1999 Phật Học

2708 7220 Hoàng Vân Vân Bính ngọ Phật Học

2709 7228 Mộ không bia Phật Học

Page 79: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2710 7234 Mộ không bia Phật Học

2711 7235 Phạm Thị Lình 1919 1979 Phật Học

2712 7236 Nguyễn Văn Chuối 1905 1979 Phật Học

2713 7237 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2714 7241 Trần Văn Mạnh 1903 1979 Phật Học

2715 7242 Vô Danh Phật Học

2716 7244 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2717 7248 Lê Văn Thơ 1919 1996 Phật Học

2718 7261 Lê văn Hai 1926 2005 Phật Học

2719 7265 Chu Thị Sơ 1940 2005 Phật Học

2720 7267 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2721 7269 Nguyễn Thị Vân 1956 2005 Phật Học

2722 7270 Nguyễn Phước Hồng 1954 2005 Phật Học

2723 7275 Vương Anh 1996 2005 Phật Học

2724 7276 Bia Chữ Hoa Phật Học

2725 7281 Nguyễn Thị Thế 1930 2005 Phật Học

2726 7290 Lê Thị Ngọc Sương 1952 1994 Phật Học

2727 7291 Lý Nghĩa 1994 Phật Học

2728 7294 Nguyễn Thị Tám 1946 1994 Phật Học

2729 7297 Nguyễn Thị Anh 1985 1999 Phật Học

2730 7298 Nguyễn Thị Thu 2008 Phật Học

2731 7301 Nguyễn Văn Quý 1972 Phật Học

2732 7304 Phan Hy 1993 Phật Học

2733 7307 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2734 7308 Nguyễn Văn Hoa 1953 1995 Phật Học

2735 7309 Phan Thị Đẹt 1979 Phật Học

2736 7318 Triệu Khánh Tý 1949 1996 Phật Học

2737 7321 Lưu Thị Cản 1933 1979 Phật Học

2738 7322 Nguyễn Thị Kim Liên 1952 1979 Phật Học

2739 7324 Phạm Tiểu Thu Phật Học

2740 7326 Phạm Thị Nga 1956 1979 Phật Học

2741 7330 Nguyễn Văn Tám 1911 Phật Học

2742 7331 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2743 7332 Mộ Không Bia Phật Học

2744 7339 Trần Văn Thanh Phật Học

Page 80: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2745 7341 Mộ Không Bia Phật Học

2746 7345 Trần Thị Nhiều 1922 1994 Phật Học

2747 7357 Dương Bằng 1932 1997 Phật Học

2748 7363 Nguyễn Văn Tữu 1926 Phật Học

2749 7366 Đào Hân 1934 1995 Phật Học

2750 7367 Tô Hồng Thủy (*) 1923 1995 Phật Học

2751 7369 Phan Đình Bính (*) 1916 1998 Phật Học

2752 7371 Nguyễn Thị Kim Loan 1969 2003 Phật Học

2753 7374 Đoàn Thị Hạ 1925 2003 Phật Học

2754 7375 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2755 7378 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2756 7385 Ngô Thị Minh Khôi 1945 1999 Phật Học

2757 7388 Nguyễn Cữu Thị Em 1912 Phật Học

2758 7392 Nguyễn Kim Điệp 1957 1979 Phật Học

2759 7393 Phan Văn Cang 1944 1979 Phật Học

2760 7394 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2761 7395 Mộ đất không bia Phật Học

2762 7397 Lê Thị Mão 1899 Phật Học

2763 7401 Mộ đất không bia Phật Học

2764 7408 Mộ Không Bia Phật Học

2765 7409 Đoàn Thị Cần 1949 Phật Học

2766 7419 Nguyễn Khương Thiệu 1932 1976 Phật Học

2767 7420 Mộ Không Bia Phật Học

2768 7425 Hoàng Văn Thuận 1980 1980 Phật Học

2769 7429 Phạm Thị Ở 1918 1989 Phật Học

2770 7433 Hồng Thị Thanh Hải 1963 1995 Phật Học

2771 7438 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1960 1994 Phật Học

2772 7452 Đinh Văn Lẽn 1936 1998 Phật Học

2773 7457 Nguyễn Thị Bé 1937 Phật Học

2774 7459 Mộ không bia Phật Học

2775 7464 Mộ không bia Phật Học

2776 7467 Võ Thành Thua 1957 2004 Phật Học

2777 7470 Mộ không tên Phật Học

2778 7471 Lê Thị Tài 1963 1997 Phật Học

2779 7473 Lê Văn Phòng 1908 1980 Phật Học

Page 81: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2780 7477 Tô Thị Thuân 1921 1980 Phật Học

2781 7479 Mộ không bia Phật Học

2782 7483 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2783 7485 Trương Chú Cường 1961 1980 Phật Học

2784 7486 Phạm Thị Hải 1941 1980 Phật Học

2785 7488 Mai Tấn Tài Phật Học

2786 7489 Phạm Văn Tình 1918 1980 Phật Học

2787 7490 Nguyễn Văn Sang 1985 1986 Phật Học

2788 7491 Mộ không bia Phật Học

2789 7492 NguyễnTấn Nga 1958 1980 Phật Học

2790 7497 Mộ không bia Phật Học

2791 7499 Từ Chí Hoành 1900 1980 Phật Học

2792 7500 Trần Văn Lượng 1946 Phật Học

2793 7504 Trần Thị Tượng 1907 1969 Phật Học

2794 7505 Trần Văn Sáu Phật Học

2795 7507 Đặng Văn Công 1966 2004 Phật Học

2796 7509 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2797 7513 Phạm Thị Cần 1967 Phật Học

2798 7518 Trịnh Trung Tín 1939 1993 Phật Học

2799 7533 Huỳnh Thị Hà 1910 1983 Phật Học

2800 7534 Võ Thị Tào 1921 1998 Phật Học

2801 7537 Vũ Đình Biển 1928 1982 Phật Học

2802 7544 Nguyễn Văn Hạ 1982 Phật Học

2803 7546 Trần Ngọc Phát 1911 1982 Phật Học

2804 7548 Vũ Thị Tần 1938 1983 Phật Học

2805 7549 Lê Thị Gháu 1916 2004 Phật Học

2806 7550 Trần Quang Luyến 1929 1993 Phật Học

2807 7556 Nguyễn Thị Hương Lan 1969 1975 Phật Học

2808 7558 Mộ đất Phật Học

2809 7559 Mộ đất Phật Học

2810 7560 Mộ đất Phật Học

2811 7561 Mộ không tên Phật Học

2812 7562 Lê Hoang Huy 1969 Phật Học

2813 7563 Nguyễn Thái Tân 1966 1967 Phật Học

2814 7564 Nguyễn Phước Long 1965 1967 Phật Học

Page 82: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2815 7565 Mộ đất Phật Học

2816 7566 Mộ đất Phật Học

2817 7567 Mộ đất Phật Học

2818 7568 Mộ đất Phật Học

2819 7569 Mộ đất Phật Học

2820 7570 Mộ đất Phật Học

2821 7571 Phan Đình Tiến 1962 1969 Phật Học

2822 7572 Đỗ Mai Thy 1975 1975 Phật Học

2823 7574 Khiếu Hữu Thịnh 1967 1973 Phật Học

2824 7578 Mộ Bia Chữ Hoa Phật Học

2825 7582 Triệu Văn Hạnh 1941 2001 Phật Học

2826 7589 Lê Thị Thảo 1913 Phật Học

2827 7595 Trần Thị Tất 1936 2003 Phật Học

2828 7611 Nguyễn Dương Tân 1931 1980 Phật Học

2829 7614 Nguyễn Phú 1930 1982 Phật Học

2830 7619 Vương Anh 1918 2005 Phật Học

2831 7620 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2832 7626 Đỗ Thị Chọn 1950 2005 Phật Học

2833 7632 Huỳnh Ngọc Minh Hùng 1974 1982 Phật Học

2834 7635 Mai Thị Hồng Yến 1971 1996 Phật Học

2835 7642 Võ Văn Chí 1966 1995 Phật Học

2836 7643 Võ Thị Đây 1904 1980 Phật Học

2837 7652 Trần Văn Đàn Chi Đinh Mùi Phật Học

2838 7672 Vũ Thị Hợi 1916 1994 Phật Học

2839 7675 Huỳnh Khánh Nghĩa 1937 1994 Phật Học

2840 7678 Nguyễn Văn Tứ 1937 1994 Phật Học

2841 7696 Nguyễn Thành Anh Tuấn Nhâm Tuất 1985 Phật Học

2842 7700 Mộ Không Bia Phật Học

2843 7701 Hứa Ngọc Bảo Khanh 1980 1982 Phật Học

2844 7702 Lê Thị Đoan Trang Phật Học

2845 7707 Lâm Quang 1967 1999 Phật Học

2846 7710 Mộ Không Bia Phật Học

2847 7712 Trần Văn Bá 1930 1980 Phật Học

2848 7714 Nguyễn Văn Mậu 1920 1980 Phật Học

2849 7726 Mộ Chữ Hoa Phật Học

Page 83: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2850 7732 Phan Thị Đẩu 1895 1982 Phật Học

2851 7736 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2852 7737 Đỗ Văn Thi 1931 2001 Phật Học

2853 7740 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2854 7749 Nguyễn Thị Hương 1901 1983 Phật Học

2855 7750 Huỳnh Văn Thanh 1926 1983 Phật Học

2856 7754 Trần Đình Hoàng 1976 2002 Phật Học

2857 7755 Hoàng Văn Thuật 1953 1983 Phật Học

2858 7764 Nguyễn Thị Mơ 1912 1983 Phật Học

2859 7765 Ngô Văn Hiến 1969 2002 Phật Học

2860 7766 Võ Thị Dược 1920 1999 Phật Học

2861 7769 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2862 7772 Triệu Thiên Tài 1947 2003 Phật Học

2863 7778 Trần Văn Hót 1992 1973 Phật Học

2864 7782 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nhâm Dần Giáp Thìn Phật Học

2865 7785 Lê Thị Lợi Phật Học

2866 7792 Phùng Gò 1980 Phật Học

2867 7800 Nguyễn Tín Lĩnh 1927 1980 Phật Học

2868 7801 Quang Cưỡng 1980 Phật Học

2869 7802 Nguyễn Thị Hương 1905 1997 Phật Học

2870 7804 Bùi Hoàng Diệu 2003 2003 Phật Học

2871 7805 Nguyễn Thị Nổi Phật Học

2872 7810 Trương Thị Vy 1994 1994 Phật Học

2873 7811 Nguyễn Thị Thu Thủy 1977 1982 Phật Học

2874 7812 Trần Văn Bở 2000 2000 Phật Học

2875 7818 Nguyễn Thị Kiến 1903 1980 Phật Học

2876 7819 Nguyễn Văn Mạnh 1980 Phật Học

2877 7821 Trần Thị La 1920 1980 Phật Học

2878 7824 Trần Ngọc Phật 1917 1990 Phật Học

2879 7829 Lâm Hữu Khương 1914 1995 Phật Học

2880 7830 Lâm Hữu Khương 1917 1971 Phật Học

2881 7834 Lâm Hữu Khương ( Lê Thị Vàng ) 1914 1951 Phật Học

2882 7839 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2883 7860 Nguyễn Ngọc Cẩn 1934 1984 Phật Học

2884 7863 Nguyễn Thị Bích Phương 1988 2003 Phật Học

Page 84: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2885 7865 Hứa Thị Hen 1982 Phật Học

2886 7868 Đỗ Văn Hưng 1903 1983 Phật Học

2887 7870 Vĩnh Phan 1983 Phật Học

2888 7876 Nguyễn Tựu 1910 1983 Phật Học

2889 7879 Tào Thị Hứa 1904 1983 Phật Học

2890 7882 Trần Văn Sự 1982 2003 Phật Học

2891 7888 Nguyễn Văn Quang 1968 2002 Phật Học

2892 7899 Hồng Thị Liên 1932 2002 Phật Học

2893 7909 Mộ Chữ Hoa Phật Học

2894 7911 Nguyễn Anh Tuân 1970 2002 Phật Học

2895 7913 Thân Văn Thiệt 1929 2002 Phật Học

2896 7922 Mộ chữ hoa Phật Học

2897 7924 Lê Đình Hướng 1916 1994 Phật Học

2898 7928 Võ Đình Dần 1923 1981 Phật Học

2899 7933 Nguyễn Văn Cát 1892 1966 Phật Học

2900 7935 Giao Thị Liên Đinh mùi Phật Học

2901 7936 Nguyễn Văn Phong 1910 Phật Học

2902 7938 Trương Thị Hưu 1899 1970 Phật Học

2903 7939 Nguyễn Văn Sô 1905 1977 Phật Học

2904 7942 Nguyễn Văn Tiếp canh thân Phật Học

2905 7944 Lê Thanh Vinh 1965 1980 Phật Học

2906 7946 Nguyễn Thị Lài 1907 1980 Phật Học

2907 7947 Trần Thiết Bang 1937 1980 Phật Học

2908 7951 Võ Quốc Đoàn 1960 1980 Phật Học

2909 7952 Trần Thị Năm 1905 1980 Phật Học

2910 7957 Đặng Văn Huyền 1915 1980 Phật Học

2911 7959 Mộ không tên Phật Học

2912 7960 Mộ không tên Phật Học

2913 7963 Mộ không tên Phật Học

2914 7965 Trần Văn Thiện 1935 1980 Phật Học

2915 7966 Nguyễn Thị Sê Phật Học

2916 7968 Trương Thị Ngàn 1952 1980 Phật Học

2917 7970 Trần Thị Hợi 1896 canh thân Phật Học

2918 7971 Phạm Văn Tất 1910 1980 Phật Học

2919 7973 Mộ chữ hoa Phật Học

Page 85: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2920 7974 Mộ không tên Phật Học

2921 7977 Mộ không tên Phật Học

2922 7978 Nguyễn Văn Nhai 1906 1980 Phật Học

2923 7981 Nguyễn Thị Lệ 1901 1971 Phật Học

2924 7984 Lê Thị Lan 1909 1968 Phật Học

2925 7995 Lê Văn Sanh (Ph- T-Phiến) 1917 1964 Phật Học

2926 8000 Nguyễn Thị Hoa 1967 1994 Phật Học

2927 8019 Nguyễn Thị Liên 1923 1981 Phật Học

2928 8024 Nguyễn Công Luận 1970 1999 Phật Học

2929 8025 Võ Thắng 1983 Phật Học

2930 8031 Trần Văn Hên 1934 1983 Phật Học

2931 8032 Mộ không tên Phật Học

2932 8033 Đoàn Cẩm Trung 1998 1998 Phật Học

2933 8034 Dương Ngọc Chi 1997 1998 Phật Học

2934 8035 Nguyễn Văn Thắng 1993 1993 Phật Học

2935 8036 Nguyễn Văn Hay 1947 Phật Học

2936 8037 Mộ không tên Kế Dương Thị Hương Phật Học

2937 8038 Nguyễn Thị Ly 1927 2001 Phật Học

2938 8039 Trần Thị sưu 1902 2001 Phật Học

2939 8041 Trần Kiếm bình 1978 2001 Phật Học

2940 8043 Dương Thị Hương 1946 2001 Phật Học

2941 8045 Nguyễn Thị Tuyết 1952 2001 Phật Học

2942 8046 Nguyễn duy Thanh Hùng 1972 2001 Phật Học

2943 8054 Trần Thị Mua 1923 1983 Phật Học

2944 8065 Triều Văn Muối 1939 2003 Phật Học

2945 8592 Phạm Thị Tâm 1976 1994 Sa Châu Đồng Hương

2946 8602 Trung Tín 1940 1994 Sa Châu Đồng Hương

2947 8609 Phạm Viết Quang 1901 1994 Sa Châu Đồng Hương

2948 8611 Nguyễn Văn Giáu 1932 1994 Sa Châu Đồng Hương

2949 8613 Phạm Thế Chưng 1956 1985 Sa Châu Đồng Hương

2950 8622 Phạm Thị Hiên 1914 1993 Sa Châu Đồng Hương

2951 8636 Nguyễn Thị Dy 1919 1996 Sa Châu Đồng Hương

2952 8640 Nguyễn Văn Rung 1925 1996 Sa Châu Đồng Hương

2953 8644 Nguyễn Xuân Chủ 1910 1987 Sa Châu Đồng Hương

2954 8652 Lâm Sơn Hà 1957 1997 Sa Châu Đồng Hương

Page 86: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2955 8657 Nguyễn Văn Tam 1929 1973 Sa Châu Đồng Hương

2956 8658 Trần Thọ Phước 1934 1996 Sa Châu Đồng Hương

2957 8659 Trần Bích Hàu 1923 1987 Sa Châu Đồng Hương

2958 8660 Bùi Văn Vân 1931 1996 Sa Châu Đồng Hương

2959 8666 Phạm Thị Gây 1955 1998 Sa Châu Đồng Hương

2960 8668 Hoàng Văn Tiến 1904 1998 Sa Châu Đồng Hương

2961 8672 Bùi Thị Chương 1925 2006 Sa Châu Đồng Hương

2962 8678 Nguyễn Thị Đậu 1917 1987 Sa Châu Đồng Hương

2963 8680 Phạm Đình Huy 1916 2007 Sa Châu Đồng Hương

2964 8690Phạm Đình Lưu (1897-1984)

và Vũ Thị Khiếu

1987

1987

1984

1974Sa Châu Đồng Hương

2965 8696Trần An Vương

Mai Thị Thị

1904

1905

1981

1986Sa Châu Đồng Hương

2966 8697Mai Viết Ât

Mai Viết Khanh

1953

1953Sa Châu Đồng Hương

2967 8701Trần Xuân Liết (1927-1978)

Phan Thị suyên (1929-1994)

1927

1929

1978

1994Sa Châu Đồng Hương

2968 8702

Văn Cự (1887-1959)

Văn Thung (1903-1977)

Văn Thung (1913-1969)

1887

1903

1913

1959

1977

1969

Sa Châu Đồng Hương

2969 8703 Trần Văn Lý 1933 1965 Sa Châu Đồng Hương

2970 8705Trần Vinh Dự (1939-1967)

Vũ Thị Thoa (1943-2006)

1939

1943

1967

2006Sa Châu Đồng Hương

2971 8711 Vũ Đình Đính 1926 1964 Sa Châu Đồng Hương

2972 8715 Nguyễn Thái 1926 1994 Sa Châu Đồng Hương

2973 8725 Bùi Văn Nho 1928 2001 Sa Châu Đồng Hương

2974 8727 Bùi Văn Nho 1926 2003 Sa Châu Đồng Hương

2975 8733 Phạm Viết Chuân 1900 1980 Sa Châu Đồng Hương

2976 8737 Ngô Thị Chỉ 1919 2006 Sa Châu Đồng Hương

2977 8738 Nguyễn Tiến Đệ 1920 2002 Sa Châu Đồng Hương

2978 8745 Phạm Mạnh Gián 1916 2003 Sa Châu Đồng Hương

2979 8759 Mai Thị Tiền 1923 1993 Sa Châu Đồng Hương

2980 8760 Hoàng Thị Tuyết 1890 1993 Sa Châu Đồng Hương

2981 8761 Vũ Thị Ngư 1995 1996 Sa Châu Đồng Hương

2982 8769 Lưu Trung Huỳnh 1960 1996 Sa Châu Đồng Hương

Page 87: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

2983 8772 Nguyễn Phúc Ân 1930 1995 Sa Châu Đồng Hương

2984 8775 Vũ Đức Tốn 1903 1995 Sa Châu Đồng Hương

2985 8776 Trần Văn Chính 1928 1995 Sa Châu Đồng Hương

2986 8807 Nguyễn Văn Son 1920 1997 Sa Châu Đồng Hương

2987 8810 Phạm Văn Sỹ 1902 1999 Sa Châu Đồng Hương

2988 8811 Hoàng Văn Nam 1923 2005 Sa Châu Đồng Hương

2989 8817 Phạm Văn Lê 1913 1998 Sa Châu Đồng Hương

2990 8826 Phạm Ngọc Thiên 1930 1998 Sa Châu Đồng Hương

2991 8827 Đỗ Văn Bắc 1918 2002 Sa Châu Đồng Hương

2992 8832 Phạm Ngọc Giá 1937 1999 Sa Châu Đồng Hương

2993 8833 Đinh Tiến Khoa 1920 1969 Sa Châu Đồng Hương

2994 8837 Đỗ Thanh Kính 1902 Sa Châu Đồng Hương

2995 8845 Mai Viết Sỹ 1925 1995 Sa Châu Đồng Hương

2996 8851 Vũ Thị Liễu 1923 2007 Sa Châu Đồng Hương

2997 8860 Trần Thị Há 1907 1993 Sa Châu Đồng Hương

2998 8875 Mai Lương Ngọc 1913 1998 Sa Châu Đồng Hương

2999 8909 Mai Quang Chung 1930 2000 Sa Châu Đồng Hương

3000 8910Vũ Đức Hềm

Phạm Thị Ngựu (1890-1919)1884 1984 Sa Châu Đồng Hương

3001 8911 Vũ Thị Đào 1911 1997 Sa Châu Đồng Hương

3002 8939 Nguyễn Thị Bê 1955 2009 Sa Châu Đồng Hương

3003 8943 Vũ Thị Ngọc 1912 2002 Sa Châu Đồng Hương

3004 8944 Phạm Năng Rủng 1904 1993 Sa Châu Đồng Hương

3005 8957 Trần Thuận An 1996 2010 Sa Châu Đồng Hương

3006 8965 Trần Thị Phương Thảo 1920 1975 Sa Châu Đồng Hương

3007 8969 Phạm Quang Thùy 1925 2008 Sa Châu Đồng Hương

3008 8970Phạm Quang Thùy ND: Trần Thị

Dận1920 1993 Sa Châu Đồng Hương

3009 8971 Mai Thị Lan 1937 1992 Sa Châu Đồng Hương

3010 8973 Đỗ Thị Non 1920 1992 Sa Châu Đồng Hương

3011 8977 Mai Thị Trong 1912 1991 Sa Châu Đồng Hương

3012 8979 Phạm Văn Thành 1910 1991 Sa Châu Đồng Hương

3013 8982Nguyễn Văn Ty

Nguyễn Thị Bông (1884-1990)1884 1972 Sa Châu Đồng Hương

3014 8994 Ngô Tấn Phước 1983 1993 Sa Châu Đồng Hương

Page 88: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3015 8995Vũ Hiển Vinh

Vũ Duy Nhất (mất 1980)1915 1990 Sa Châu Đồng Hương

3016 8999Trần Viết Đinh

Vũ Thị Yêu (1904-1991)1900 1980 Sa Châu Đồng Hương

3017 9012 Phạm Văn Hường 1925 1999 Sa Châu Đồng Hương

3018 9019 Mai Văn Bối 1932 2001 Sa Châu Đồng Hương

3019 9021 Trần Thị Tụng 1919 2010 Sa Châu Đồng Hương

3020 9027 Bùi Thị Nhiểu 1929 2008 Sa Châu Đồng Hương

3021 9028 Nguyễn Quang Chiểu 1933 1993 Sa Châu Đồng Hương

3022 9032 Hoàng Thị Phàn 1932 2009 Sa Châu Đồng Hương

3023 9038 Nương Tiến hòa 1920 1990 Sa Châu Đồng Hương

3024 9045 Mộ không bia Sa Châu Đồng Hương

3025 9046 Trần Trọng Tuyến 1993 1994 Sa Châu Đồng Hương

3026 9050 Đinh Thị Hậu 1920 1994 Sa Châu Đồng Hương

3027 9058 Nguyễn Phú Năng 1961 2003 Sa Châu Đồng Hương

3028 9060 Trần Việt Phương 1925 2009 Sa Châu Đồng Hương

3029 9078 Nguyễn Thị Thọ 1939 2002 Sa Châu Đồng Hương

3030 9097 Nguyễn Thị Đào 1948 2001 Sa Châu Đồng Hương

3031 9101 Trương Phi Hùng 1920 2006 Sa Châu Đồng Hương

3032 9102 Trương Phi Hùng 1921 2000 Sa Châu Đồng Hương

3033 9118 Lê Văn Tiến 1913 1999 Sa Châu Đồng Hương

3034 9125 Nguyễn Thị Tấng 1908 1999 Sa Châu Đồng Hương

3035 9140 Dương Văn Hiên Sa Châu Đồng Hương

3036 9141 Trần Thị Trà ( Lập Thạch ) 1951 Sa Châu Đồng Hương

3037 9142 Nguyễn Thiên Đức 2000 Sa Châu Đồng Hương

3038 11316 Trương Thị Sáu 1988 1993 Sáu Tờ

3039 11317 Tạ Ngọc Minh Tâm 1993 1994 Sáu Tờ

3040 11318 Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 1993 1994 Sáu Tờ

3041 11324 Lê Hải Hoàng Anh 1987 1994 Sáu Tờ

3042 11325 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

3043 11333 Lê Thị Bảy 1920 1994 Sáu Tờ

3044 11337 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

3045 11341 Nguyễn Thị Hồng 1962 1994 Sáu Tờ

3046 11344 Nguyễn Hoàng Phước 1993 1994 Sáu Tờ

3047 11349 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

Page 89: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3048 11352 Trần Thị Sưu 1914 1994 Sáu Tờ

3049 11354 Huỳnh Văn Được 1969 1993 Sáu Tờ

3050 11360 Vô Danh Không bia Sáu Tờ

3051 11363 Lê Văn Lợi 1947 1994 Sáu Tờ

3052 11367 Nguyễn Thị Nhi 1910 1994 Sáu Tờ

3053 11368 Trần Thị Hiệp 1929 1995 Sáu Tờ

3054 11370 Nguyễn Thị Bút 1917 1995 Sáu Tờ

3055 11371 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

3056 11372 Lê Văn Thuận 1942 1994 Sáu Tờ

3057 11383 Đoàn Thị Bảy 1926 1994 Sáu Tờ

3058 11384 Nguyễn Hoàng Đô 1969 1994 Sáu Tờ

3059 11392 Võ Thị Ba 1920 1994 Sáu Tờ

3060 11396 Bùi Thị Tiếu 1914 1993 Sáu Tờ

3061 11403 Cao Thị Cự 1920 1994 Sáu Tờ

3062 11406 Châu Thị Nhỏ 1909 1995 Sáu Tờ

3063 11413 Nguyễn Hữu Tài 1966 1994 Sáu Tờ

3064 11415 Võ Danh Nam 1993 1993 Sáu Tờ

3065 11416 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

3066 11417 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

3067 11418 Nguyễn Thị Tú 1902 1994 Sáu Tờ

3068 11420 Nguyễn Thị Chung 1943 1993 Sáu Tờ

3069 11431 Dương Thị Châu 1910 1993 Sáu Tờ

3070 11432 Hà Thị Trang 1959 1993 Sáu Tờ

3071 11434 Lê Thị Huê 1910 1994 Sáu Tờ

3072 11435 Phan Thị Mót 1930 1994 Sáu Tờ

3073 11436 Huỳnh Văn Minh 1925 1994 Sáu Tờ

3074 11438 Trần Thị Kim Hoàng 1971 1996 Sáu Tờ

3075 11441 Lê Văn Duy 1923 1994 Sáu Tờ

3076 11442 Huỳnh Thị Yến 1914 Sáu Tờ

3077 11443 Trần Văn Đài 1972 1993 Sáu Tờ

3078 11444 Nguyễn Tấn Mận 1984 1993 Sáu Tờ

3079 11445 Nguyễn Ngọc Minh 1982 1993 Sáu Tờ

3080 11446 Trần Văn Ngọc 1954 1993 Sáu Tờ

3081 11448 Đoàn Thị Liễu 1938 1993 Sáu Tờ

3082 11453 Trần Văn Minh 1926 1993 Sáu Tờ

Page 90: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3083 11457 Nguyễn Thị Của 1917 1993 Sáu Tờ

3084 11458 Ngô Kim Tường 1923 1993 Sáu Tờ

3085 11459 Phan Thị Mơ 1918 1993 Sáu Tờ

3086 11460 Tô Thị Mẹo 1902 1993 Sáu Tờ

3087 11461 Mộ không bia Sáu Tờ

3088 11462 Nguyễn Thị Tý 1924 1995 Sáu Tờ

3089 11463 Trần Thị Biểu 1920 1995 Sáu Tờ

3090 11464 Bùi Minh Thời 1957 1995 Sáu Tờ

3091 11465 Trần Viết Phát 1993 Sáu Tờ

3092 11466 Lê Nam Việt 1979 2002 Sáu Tờ

3093 11467 Nguyễn Mạnh Hùng 1969 1995 Sáu Tờ

3094 11470 Nguyễn Hoàng Trường 1979 2003 Sáu Tờ

3095 11472 Lương Tô 1946 1995 Sáu Tờ

3096 11474 Nguyễn Văn B ( Tự Nuôi ) 1934 1995 Sáu Tờ

3097 11479 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

3098 11480 Trần Lếnh 1937 1993 Sáu Tờ

3099 11481 Võ Hùng Tâm 1984 1993 Sáu Tờ

3100 11486 Lê Văn Vàng 1923 1993 Sáu Tờ

3101 11487 Nguyễn Văn Chính 1930 1994 Sáu Tờ

3102 11488 Tàng Thành 1924 1993 Sáu Tờ

3103 11493 Nguyễn Văn Chợ 1940 1993 Sáu Tờ

3104 11495 Hồ Thị…. Sáu Tờ

3105 11496 Đậu Kim Tho 1992 1994 Sáu Tờ

3106 11497 Mộ không tên ( Kế mộ Trần Liếu ) Sáu Tờ

3107 11499 Đặng Hải Triều Quý dậu Quý dậu Sáu Tờ

3108 11500 Trần Thanh Hà 1994 1994 Sáu Tờ

3109 11501 Huỳnh Kim Mót 1993 1993 Sáu Tờ

3110 11502 Châu Ngọc Biết 1995 1995 Sáu Tờ

3111 11507 Lê Thị Cúc 1958 1995 Sáu Tờ

3112 11508 Mộ không bia Sáu Tờ

3113 11509 Khương Hi Lộc Sáu Tờ

3114 11510 Mộ chữ hoa Sáu Tờ

3115 11513 Bùi Quang Bánh Mậu dần kỷ mão Sáu Tờ

3116 7 Hà Thị Hòa 1910 1977 Sòng Sơn

3117 13 Phạm Thị Yến 1899 1981 Sòng Sơn

Page 91: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3118 13 Phạm Thị Yến 1899 1981 Sòng Sơn

3119 14Mộ đất không bia (kế mộ Phạm Thị

yến)Sòng Sơn

3120 17Mộ đất không bia (kế mộ Phạm Văn

Tân)Sòng Sơn

3121 18Mộ đất không bia (kế mộ Nguyễn

Trung Tho)Sòng Sơn

3122 20Mộ Bia chữ Hoa (kế mộ Nguyễn

Trung Tho)Sòng Sơn

3123 21Mộ Bia chữ Hoa (kế mộ Nguyễn

Trung Tho)Sòng Sơn

3124 22Mộ đất không bia (kế mộ Đỗ Văn

Thiệt)Sòng Sơn

3125 25 Nguyễn Hoàng Long 1971 2000 Sòng Sơn

3126 27 Nguyễn Văn Răng 1922 2000 Sòng Sơn

3127 31 Lê Văn Hiếu 1903 1968 Sòng Sơn

3128 32 Lý Hạnh Phấn 1968 Sòng Sơn

3129 33 Nguyễn Văn Bô 1912 Sòng Sơn

3130 40Mộ đất không bia (kế mộ Nguyễn

Đình Thảo)Sòng Sơn

3131 41 Nguyễn Đình Thảo 1909 1976 Sòng Sơn

3132 43 Nguyễn Thị Liên 1927 1978 Sòng Sơn

3133 47 Đặng Văn Trực 1906 1983 Sòng Sơn

3134 59 Nguyễn Thị Du 1930 1988 Sòng Sơn

3135 65Mộ bia chữ Hoa (kế mộ Đặng Thị

Thanh)Sòng Sơn

3136 67 Huỳnh Thị Dậm 1956 2001 Sòng Sơn

3137 70Mộ đất không bia (kế mộ Nguyễn

Thị Chúc)Sòng Sơn

3138 73 Lê Thanh Tùng 2003 Sòng Sơn

3139 76 Nguyễn Thị Đệ 1893 Sòng Sơn

3140 77 Phùng Văn Tư 1905 1969 Sòng Sơn

3141 79 Đặng Văn Nhữu 1889 1969 Sòng Sơn

3142 83 Nguyễn Thế Hùng 1977 2000 Sòng Sơn

3143 85 Nguyễn Văn Thịnh 1950 2000 Sòng Sơn

Page 92: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3144 87Mộ xây vô danh (kế mộ Võ Ngọc

Thành)Sòng Sơn

3145 88Mộ xây vô danh (kế mộ Phạm Ngọc

Hóa)Sòng Sơn

3146 91 Dương Văn Chưa 1915 2001 Sòng Sơn

3147 92 Hà Thị Nái 1947 2001 Sòng Sơn

3148 95 Ngô Thị Hiếu 1961 2001 Sòng Sơn

3149 96 Dương Tấn Thế 1980 2001 Sòng Sơn

3150 114Mộ bia chữ Hoa (kế mộ Trần Thị

Tư)Sòng Sơn

3151 115 Mai Văn Liêm 2001 Sòng Sơn

3152 136 Hà Thị Sia 1948 1995 Sòng Sơn

3153 137 Nguyễn Thị Hội 1916 1993 Sòng Sơn

3154 140 Mộ có bia ghi Vô danh Sòng Sơn

3155 144 Nguyễn Đình Ngân 1924 1994 Sòng Sơn

3156 148 Huỳnh Minh Tuấn 1978 2002 Sòng Sơn

3157 156 Phạm Túc Lễ 1917 1973 Sòng Sơn

3158 163 Từ Lấm 1919 1974 Sòng Sơn

3159 164 Nguyễn Thị Bông 1933 2001 Sòng Sơn

3160 166 Nguyễn Thị Năm 12/24/1971 Sòng Sơn

3161 168 Tạ Văn Kỳ Nhâm Thình 1971 Sòng Sơn

3162 170 Trần Hòa Hy Sòng Sơn

3163 171 Nguyễn Thị Tình Sòng Sơn

3164 172 Cao Hữu Văn Sòng Sơn

3165 173 Trần Văn Trọ 1908 Sòng Sơn

3166 176 Vũ Thị Chi Sòng Sơn

3167 179 Trịnh Thị Sinh Sòng Sơn

3168 180 Phạm Thị Chính Sòng Sơn

3169 181 Nguyễn Thị Mẫn 1983 Sòng Sơn

3170 193 Phạm Thị Nghi 1912 1997 Sòng Sơn

3171 194 Phạm Thị Loan 1951 Sòng Sơn

3172 200 Nguyễn Thị Lan Sòng Sơn

3173 204 Dương Thị Thanh 1947 2005 Sòng Sơn

3174 207 Trần Thị Cầu 1918 1994 Sòng Sơn

3175 208 Đặng Văn Bất 1897 1984 Sòng Sơn

Page 93: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3176 220 Lê Mậu Dung 1940 1985 Sòng Sơn

3177 249 Đỗ Thị Hân 1927 1991 Sòng Sơn

3178 261 Phan Thị Sắc 1921 2000 Sòng Sơn

3179 262 Nguyễn Đức Thành Lâm 1951 1972 Sòng Sơn

3180 274 Nguyễn Hữu Kỳ 1932 2005 Sòng Sơn

3181 276 Phan Trong Quí 1908 1987 Sòng Sơn

3182 280 Nguyễn Đức Tùng 1919 1986 Sòng Sơn

3183 286 Phan Văn Tư 1920 1968 Sòng Sơn

3184 312 Nguyễn Văn Cho 1916 1979 Sòng Sơn

3185 314 Phạm Thị Tốt 1962 1979 Sòng Sơn

3186 315 Huỳnh Thị Long Sòng Sơn

3187 320 Mai Thị Tư 1912 1998 Sòng Sơn

3188 321 Nguyễn Hữu Đức 1916 1980 Sòng Sơn

3189 323 Huỳnh Ba 1897 1979 Sòng Sơn

3190 326Mộ đất không bia (kế mộ Đào Văn

Toán)Sòng Sơn

3191 329Mộ đất không bia (kế mộ Nguyễn

Thị May)Sòng Sơn

3192 330 Nguyễn Thị Lan Giáp dần Sòng Sơn

3193 338 Nguyễn Mạnh Hùng 1957 2003 Sòng Sơn

3194 339 Liu Thiếu Ngọc 2/19/2002 Sòng Sơn

3195 351 Nguyễn Thị Phượng 1975 Sòng Sơn

3196 352 Vũ Sĩ Nuôi 1919 1974 Sòng Sơn

3197 356 Nguyễn Văn Kiệt 1912 1972 Sòng Sơn

3198 366 Phạm Thị Phận (PD: Diệu Hào) Sòng Sơn

3199 368 Vũ Văn Tư 1912 1966 Sòng Sơn

3200 374 Bùi Văn Phách 1918 1981 Sòng Sơn

3201 376Bà Nguyễn Văn Bát (ND: Nguyễn

Thị Tư )1900 1980 Sòng Sơn

3202 390 Trần Xuân Quang 1923 1998 Sòng Sơn

3203 395 Nguyễn Thị Thọ 1896 1980 Sòng Sơn

3204 403 Tăng Thanh Tài Sòng Sơn

3205 408 Trần Văn Khuê 1897 1976 Sòng Sơn

3206 449 Nguyễn Khắc Cảnh 1984 Sòng Sơn

3207 451 Lưu Thị Đỗ 1912 1990 Sòng Sơn

Page 94: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3208 454 Nguyễn Thị Long 1912 1978 Sòng Sơn

3209 455 Nguyễn Huy Châm 1902 1978 Sòng Sơn

3210 460 Trần Văn Cán 1906 1974 Sòng Sơn

3211 462 Nguyễn Thị Nuôi 1935 1976 Sòng Sơn

3212 463 Lê Thị Hồng 1936 2010 Sòng Sơn

3213 476 Phạm Thị Đời 1912 1990 Sòng Sơn

3214 480 Nguyễn Thị Kim Oanh 1959 2004 Sòng Sơn

3215 489 Mộ đất không tên Sòng Sơn

3216 491 Hồ Văn Phú 1912 Kỷ mùi Sòng Sơn

3217 492 Mộ đất không tên Sòng Sơn

3218 493Phạm ……….. ( có mộ bia K đọc

được)Sòng Sơn

3219 501 Trần Đại Hạnh 1894 1979 Sòng Sơn

3220 503 Mai Văn Cầu 1924 1997 Sòng Sơn

3221 504 Nguyễn Thị Vân 1908 1979 Sòng Sơn

3222 505 Lê Thị Ánh 1962 1979 Sòng Sơn

3223 508 Nguyễn Thị Thanh 1893 1983 Sòng Sơn

3224 509 Phạm Thanh Cường 1972 2003 Sòng Sơn

3225 510 Mai Tuấn Anh 1980 2003 Sòng Sơn

3226 513 Lê Văn Thấu 1913 1979 Sòng Sơn

3227 514 Mộ Bia Chữ Hoa 1979 Sòng Sơn

3228 515 Trần Thị Thanh Hồng 1961 1979 Sòng Sơn

3229 518 Mộ Bia Chữ Hoa Sòng Sơn

3230 522 Mộ đất không bia Sòng Sơn

3231 532 Hoàng Thị Nghiêm 1997 Sòng Sơn

3232 533 Lê Xuân Luyến 1929 1993 Sòng Sơn

3233 537 Nguyễn Thị Hồng 1961 1979 Sòng Sơn

3234 546 Nguyễn Thị Tuân 1902 1979 Sòng Sơn

3235 561 Phạm Văn Phát 1925 1978 Sòng Sơn

3236 567 Mộ Bia Chữ Hoa Sòng Sơn

3237 568 Lê Ngọc Ân 1904 1979 Sòng Sơn

3238 569 Vũ Văn Xứng 1915 1999 Sòng Sơn

3239 574 Mộ đất bia chữ Hoa Sòng Sơn

3240 579 Võ Văn Khá 1919 1979 Sòng Sơn

3241 580 Dương Thị Ngơi 1927 1999 Sòng Sơn

Page 95: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3242 582Mộ Bia Chữ Hoa (kế Phạm Văn

Toàn)Sòng Sơn

3243 584 Trần Văn Tân 1927 1979 Sòng Sơn

3244 588Mộ đất không bia (kế mộ Nguyễn

Thị GâySòng Sơn

3245 593 Nguyễn Thị Tới 1972 Sòng Sơn

3246 597 Nguyễn Thị Chính 1903 1979 Sòng Sơn

3247 599 Nguyễn Vui 1969 1979 Sòng Sơn

3248 600Mộ đất Vô Danh (kế mộ Nguyễn

Thị Vui)Sòng Sơn

3249 603Trần Văn Nguy (kế mộ Nguyễn Thị

Tốt)Sòng Sơn

3250 605 Phù Dung 1921 1979 Sòng Sơn

3251 606Lương Hữu Thắng (kế mộ Đào Sư

Nhượng)Sòng Sơn

3252 612Mộ Bia Chữ Hoa (kế mộ Trần Châu

Long)Sòng Sơn

3253 620 Nguyễn Thị Kim Anh 1933 1979 Sòng Sơn

3254 621 Đặng Thị Yến 1927 1979 Sòng Sơn

3255 623Mộ Bia Chữ Hoa (kế mộ Trần Ngọc

Giám)Sòng Sơn

3256 624 Trần Văn Nhẫn 1951 1979 Sòng Sơn

3257 627 Nguyễn Thị Vị 1905 1979 Sòng Sơn

3258 636 Nguyễn Văn Tam 1957 1979 Sòng Sơn

3259 638 Hà Văn Huyết Hùng 1965 2003 Sòng Sơn

3260 641 Đặng Thị Nhân 1923 1999 Sòng Sơn

3261 652 Nguyễn Văn Điều 1910 1979 Sòng Sơn

3262 654Mộ Bia Chữ Hoa (kế phùng Ngọc

Hiệp)Sòng Sơn

3263 662 Nguyễn Văn Lâu 1964 Sòng Sơn

3264 663 Phạm Q Vĩnh 1925 Sòng Sơn

3265 664 Hoàng Viết Duân 1914 Sòng Sơn

3266 667 Phạm Thị Thu Nguyệt 1901 1979 Sòng Sơn

3267 669 Đỗ Hữu Trường 1953 1976 Sòng Sơn

3268 671 Bùi Văn Ái Nhăm Tý Sòng Sơn

Page 96: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3269 673 Tô Đại Hồng 1922 1972 Sòng Sơn

3270 676 Trần Văn Sáng 1927 1973 Sòng Sơn

3271 680 Nguyễn Văn Kiệm 1972 Sòng Sơn

3272 682 Dặng Văn Khế 1912 1976 Sòng Sơn

3273 686 Huỳnh Thị Phước Bình 1971 1999 Sòng Sơn

3274 688 Phạm Thị Vuông 1910 1975 Sòng Sơn

3275 689 Phạm Thị Tại 1975 Sòng Sơn

3276 693 Nguyễn Tạo Liên 1906 1966 Sòng Sơn

3277 696 Trần Thị Hiến 1924 1979 Sòng Sơn

3278 698Mộ Bia Chữ Hoa (kế mộ Trần

Quang Liêm)Sòng Sơn

3279 708 Trang Minh Hiến 1952 1979 Sòng Sơn

3280 713 Phan Văn Tuất 1930 1979 Sòng Sơn

3281 719 Đoàn Văn Tưu 1906 1978 Sòng Sơn

3282 720 Phùng Thị Minh Diễm 1971 1979 Sòng Sơn

3283 721Mộ Vô Danh (kế mộ Phùng T Minh

Diễm)Sòng Sơn

3284 724 Vũ Thị Chấp 1961 Sòng Sơn

3285 725Mộ Vô Danh (kế mộ Nguyễn Thị

Láng)Sòng Sơn

3286 726Mộ Vô Danh (kế mộ Nguyễn Thị

Láng)Sòng Sơn

3287 727Mộ Vô Danh (kế mộ Nguyễn Thị

Láng)Sòng Sơn

3288 729Mộ Vô Danh (kế mộ Phạm Thị

Thúy Vân)Sòng Sơn

3289 730Mộ Vô Danh (kế mộ Phạm Thị

Thúy Vân)Sòng Sơn

3290 732 Phạm Thị Thúy Vân 1956 1978 Sòng Sơn

3291 734 Vô Danh Nam 4/13/1999 Sòng Sơn

3292 736 Đào Mạnh Cường 1923 1979 Sòng Sơn

3293 738 Bùi Quốc Hoàng 1966 1998 Sòng Sơn

3294 739 Nguyễn Thị Loan 1960 1979 Sòng Sơn

3295 744 Trịnh Công Trưng 1958 2003 Sòng Sơn

3296 746 Trịnh Thị Nghĩa 1897 1979 Sòng Sơn

Page 97: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3297 750 Nguyễn Văn Tư Bính Thình Sòng Sơn

3298 762 Mộ Không Bia Sòng Sơn

3299 765 Nguyễn Văn Sơn 1949 1979 Sòng Sơn

3300 769 Trần Văn Lượm 1932 1999 Sòng Sơn

3301 771 Trần Thị Ngành 1911 1979 Sòng Sơn

3302 776 Nguyễn V Kính 1954 1979 Sòng Sơn

3303 777 Nguyễn T Thiên 1910 1979 Sòng Sơn

3304 779 Mộ đất không bia Sòng Sơn

3305 780 Đỗ Thị Đẹp 1896 1979 Sòng Sơn

3306 781 Lý Huệ Trinh 1978 1999 Sòng Sơn

3307 788 Nguyễn Thọ 1899 1978 Sòng Sơn

3308 790 Mộ Không Tên Sòng Sơn

3309 792 Lại Văn Trinh 1925 1978 Sòng Sơn

3310 793 Nguyễn T Hạnh 1953 1998 Sòng Sơn

3311 801 Nguyễn Thị Ba 1923 1996 Sòng Sơn

3312 808 Đỗ Thị Phố 1902 1971 Sòng Sơn

3313 812 Kiều Thị Lơi Sòng Sơn

3314 814 Mộ Không Tên Sòng Sơn

3315 815 Lâm Bích 1970 Sòng Sơn

3316 819 Mộ không bia Sòng Sơn

3317 822 Nguyễn Thị Gàng Sòng Sơn

3318 823 Hoàng Văn Khoai 1920 1974 Sòng Sơn

3319 827 Lê Thị Kiết 1896 1975 Sòng Sơn

3320 832 Sinh Phần Sòng Sơn

3321 839 Sinh Phần Sòng Sơn

3322 843 Mộ đất không Bia Sòng Sơn

3323 844 Mộ chữ Hoa Sòng Sơn

3324 845 Trần Thị Thức Quý sưu Sòng Sơn

3325 855 Mộ không tên Sòng Sơn

3326 857 Đặng T Ba 1931 1997 Sòng Sơn

3327 859 Trịnh Văn Mức 1944 1993 Sòng Sơn

3328 863 Châu Cẩm Xuân 1975 Sòng Sơn

3329 867 Đặng Văn Bái 1975 Sòng Sơn

3330 868 Nguyễn Thị Lúy 1885 1972 Sòng Sơn

3331 884 Sầm Vinh An Sòng Sơn

Page 98: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3332 885 Trịnh Thị Cả 1976 Sòng Sơn

3333 886 Sầm Thị Chục 1905 1989 Sòng Sơn

3334 887 Nguyễn T Đạt 1926 2000 Sòng Sơn

3335 893 Hoàng Thị Tâng 1990 Sòng Sơn

3336 898 Đặng Thị Hợp 1927 1977 Sòng Sơn

3337 899 Cáo Thị Báo 1919 1977 Sòng Sơn

3338 902 Hồ Thị Dành 1913 1976 Sòng Sơn

3339 906 Nguyễn T Huê 1910 1979 Sòng Sơn

3340 910 Nguyễn Văn Tuấn 1966 2000 Sòng Sơn

3341 911 Mộ Đất không bia Sòng Sơn

3342 913 Lê Văn Nhàn 1945 1979 Sòng Sơn

3343 915 Nguyễn V Tăng 1820 1993 Sòng Sơn

3344 916 Mộ không bia Sòng Sơn

3345 917 Mộ không bia Sòng Sơn

3346 919 Nguyễn V Lành 1926 1979 Sòng Sơn

3347 920 Mộ không bia Sòng Sơn

3348 922 Mộ chữ Hoa Sòng Sơn

3349 923 Nguyễn T Hoàng 1957 1998 Sòng Sơn

3350 927 Mộ không bia Sòng Sơn

3351 928 Mộ không bia Sòng Sơn

3352 929 Trần Thị Y 1922 1979 Sòng Sơn

3353 932 Bùi Thị Hằng 1979 2003 Sòng Sơn

3354 933 Hàng Phùng Hân và Trần Thị Tuyết 1979/1976 Sòng Sơn

3355 934 Lê Thị Yến Hương 1961 1979 Sòng Sơn

3356 939 Nguyễn V Ty 1910 1967 Sòng Sơn

3357 940 Phan T My 1965 2003 Sòng Sơn

3358 941 Nguyễn V Huỳnh 1905 1970 Sòng Sơn

3359 942 Nguyễn T Hạnh 1970 Sòng Sơn

3360 945 Mộ không bia Sòng Sơn

3361 946 Trương V Pháp 1919 1979 Sòng Sơn

3362 947 Mộ không bia Sòng Sơn

3363 949 Mộ không bia Sòng Sơn

3364 950 Nguyễn T Hiển 1923 1979 Sòng Sơn

3365 952 Hà Khắc Chung 1951 1979 Sòng Sơn

3366 953 Lữ Văn Hố 1979 Sòng Sơn

Page 99: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3367 954 Nguyễn V Hàm 1917 1981 Sòng Sơn

3368 959 Mộ không bia Sòng Sơn

3369 960 Mộ không bia Sòng Sơn

3370 961 Mộ không bia Sòng Sơn

3371 962 Nguyễn V Dư 1930 1979 Sòng Sơn

3372 963 Mộ Bia chữ hoa Sòng Sơn

3373 965 Mộ không bia Sòng Sơn

3374 966 Nguyễn V Đông 1933 1979 Sòng Sơn

3375 969 Bàng Thị Tâm 1970 Sòng Sơn

3376 970 Hồ Mạnh Hùng 1969 1999 Sòng Sơn

3377 973 Mộ không bia Sòng Sơn

3378 974 Nguyễn T Có 1879 Sòng Sơn

3379 975 Trần Tân Trung 1913 1979 Sòng Sơn

3380 977 Lê Thị Quyến 1962 Sòng Sơn

3381 978 Mộ không bia Sòng Sơn

3382 981 Mộ Chữ Hoa Sòng Sơn

3383 984 Nguyễn Văn Đào 1905 1998 Sòng Sơn

3384 987 Mai Văn Giàu Sòng Sơn

3385 991 Mộ không bia Sòng Sơn

3386 997 Mộ không bia Sòng Sơn

3387 1001 Phan Thị Bai 1971 Sòng Sơn

3388 1006 Phạm Nụ 1960 Sòng Sơn

3389 1007 Phan Kim Lộc 1929 2003 Sòng Sơn

3390 1009 Mộ Bia Chữ Hoa Sòng Sơn

3391 1016 Nguyễn T Mến 1951 1979 Sòng Sơn

3392 1019 Lê Hữu Hiền 1979 Sòng Sơn

3393 1021 Trang Thanh Giang 1979 Sòng Sơn

3394 1022 Lê Thị Hết 1979 Sòng Sơn

3395 1027 Phạm Văn Hùng 1918 1979 Sòng Sơn

3396 1028 Hồ Văn Được 1903 Sòng Sơn

3397 1031 Hà Văn Tâm 1952 1979 Sòng Sơn

3398 1032 Mai Văn Ngô 1906 1979 Sòng Sơn

3399 1034 Đặng Văn Liêm 1948 1979 Sòng Sơn

3400 1038 Lê Thị Bích Tuyền 1979 Sòng Sơn

3401 1039 Mộ không bia Sòng Sơn

Page 100: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3402 1044 Trần Thị Mạt 1894 Sòng Sơn

3403 1048 Lê Viết Đọc Sòng Sơn

3404 1050 Nguyễn Trường Thủy 1916 1968 Sòng Sơn

3405 1051 Trần Văn Đước Sòng Sơn

3406 1053 Trần Thị Lệ 1908 1968 Sòng Sơn

3407 1062 Mộ không bia Sòng Sơn

3408 1064 Nguyễn V Nhị 1920 Sòng Sơn

3409 1069 Hà Vi Sương 1961 2003 Sòng Sơn

3410 1071 Mộ không bia Sòng Sơn

3411 1072 Nguyễn Thị Tú 1930 2005 Sòng Sơn

3412 1077 Nhữ Thị Thanh Thùy Canh Tuất Bính Thìn Sòng Sơn

3413 1079 Mạc Đăng Khánh Bính Thình Đinh Tý Sòng Sơn

3414 1081 Mộ không bia Sòng Sơn

3415 1082 Mộ Chữ Hoa Sòng Sơn

3416 1083 Dặng Thị Tư 1939 Kỷ Mão Sòng Sơn

3417 1084 Trần Văn Sáu 1954 Sòng Sơn

3418 1086 Tâm Văn Mười 1950 1979 Sòng Sơn

3419 1087 Thái Văn Lâm 1916 Kỷ Mùi Sòng Sơn

3420 1089 Tăng Thị Phải Sòng Sơn

3421 1091 Nguyễn Văn Nên 1945 1979 Sòng Sơn

3422 1096 Nguyễn Mộng Hoàng 1934 1979 Sòng Sơn

3423 1098 Mộ không bia Sòng Sơn

3424 1102 Nguyễn Văn Bẩm 1910 1979 Sòng Sơn

3425 1104 Nguyễn Văn Vinh 1959 1979 Sòng Sơn

3426 1107 Hồ Văn Hoàng 1961 1979 Sòng Sơn

3427 1109 Mộ Chữ Hoa Sòng Sơn

3428 1110 Phạm Thị Nở 1954 1978 Sòng Sơn

3429 1111 Nguyễn Văn Đực 1941 1999 Sòng Sơn

3430 1115 Mộ không bia Sòng Sơn

3431 1116 Tú Hà 1958 1987 Sòng Sơn

3432 1130 Đỗ Thị Hỏi 1927 1999 Sòng Sơn

3433 1134 Nguyễn Thị Thơ 1896 1979 Sòng Sơn

3434 1136 Đào Văn Mai 1910 1979 Sòng Sơn

3435 1141 Mộ Không Tên Sòng Sơn

3436 1142 Hứa Thị Chanh 1919 2006 Sòng Sơn

Page 101: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3437 1143 Nguyễn Văn Ký 1921 1999 Sòng Sơn

3438 1149 Vũ Văn Toàn 1972 Sòng Sơn

3439 1152 Huỳnh Thị Ba 1928 2001 Sòng Sơn

3440 1156 Nguyễn Thị Của 1915 1976 Sòng Sơn

3441 1158 Mộ Không Tên Sòng Sơn

3442 1159 Phạm Thị Bé 1933 1999 Sòng Sơn

3443 1161 Mộ không tên Sòng Sơn

3444 1162 Phan Quang Hoàng 1955 1985 Sòng Sơn

3445 1163 Lương Thị Thởi 1979 Sòng Sơn

3446 1165 Lê Thị Hóa 1916 Sòng Sơn

3447 1168 Đặng Thị Hý 1904 1979 Sòng Sơn

3448 1171 Phùng Văn Đại 1958 1979 Sòng Sơn

3449 1172 Mộ không tên Sòng Sơn

3450 1181 Nguyễn Minh Tường 1959 1979 Sòng Sơn

3451 1188 Nguyễn Văn Thành 1902 1979 Sòng Sơn

3452 1189 Lê Văn Bổn 1945 1979 Sòng Sơn

3453 1190 Mộ không tên 1979 Sòng Sơn

3454 1194 Nguyễn Thị Minh Dâu 1935 1979 Sòng Sơn

3455 1198 Ửu Uẩn Báo 1919 1978 Sòng Sơn

3456 1200 Nguyễn Văn Thắng 1970 Sòng Sơn

3457 1201 Phạm Tấn Cường 1958 1972 Sòng Sơn

3458 1206 Lại Văn nguyên 1939 Sòng Sơn

3459 1207 Mộ không bia Sòng Sơn

3460 1209 Đỗ Thị Trai 1947 2005 Sòng Sơn

3461 1210 Mộ không bia Sòng Sơn

3462 1211 Nguyễn Xuân Hỷ Đinh Dậu 1965 Sòng Sơn

3463 1212 Mộ không bia Sòng Sơn

3464 1213 Nguyễn Văn Tuấn Sòng Sơn

3465 9197 Trịnh Viết Khóa 1934 1998 Tân Sa Châu

3466 9203 Bùi Thị Ngọc Lan 1961 1991 Tân Sa Châu

3467 9205 Đỗ Thị Thảo 1915 1998 Tân Sa Châu

3468 9206 Trần Văn Hoàng 1912 2009 Tân Sa Châu

3469 9211 Trần Thị Hoa 1914 1993 Tân Sa Châu

3470 9212 Nguyễn Chí Tạc 1966 1999 Tân Sa Châu

3471 9219 Nguyễn Thị Ba 1899 1999 Tân Sa Châu

Page 102: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3472 9220 Cao Văn Hòa 1923 1998 Tân Sa Châu

3473 9222 Phạm Văn Thai 1955 2005 Tân Sa Châu

3474 9231 Đỗ Văn Mạnh 1918 2010 Tân Sa Châu

3475 9232 Trương Đình Tính 1925 2008 Tân Sa Châu

3476 9244 Nguyễn Văn Chiêm 1923 1996 Tân Sa Châu

3477 9253 Nguyễn Thanh Phùng 1931 1995 Tân Sa Châu

3478 9256 Nguyễn Thị Mến 1920 1998 Tân Sa Châu

3479 9258 Định Thị Thúy Hằng 1961 2005 Tân Sa Châu

3480 9285 Phạm Thị Mời 1913 1995 Tân Sa Châu

3481 9301 Lê Thị Toàn 1901 1992 Tân Sa Châu

3482 9341 Ngô Thị Tám 1925 2001 Tân Sa Châu

3483 9358 Nguyễn Ngọc Tuấn 1954 2001 Tân Sa Châu

3484 9396 Nguyễn Thị Anh Trung 1933 2000 Tân Sa Châu

3485 9411 Trần Thị Nhuần 1922 2001 Tân Sa Châu

3486 9413 Dương Văn Thế 1930 1972 Tân Sa Châu

3487 9417 Trịnh Văn Thường 1955 2004 Tân Sa Châu

3488 9441 Nguyễn Thanh Sơn 1924 1997 Tân Sa Châu

3489 9442 Nguyễn Văn Đánh 1920 1991 Tân Sa Châu

3490 9473 Vũ Đình Thứ 1920 1995 Tân Sa Châu

3491 9474 Phạm Đoan Trang 1922 1995 Tân Sa Châu

3492 9480 Lê văn Hoàng 1962 1994 Tân Sa Châu

3493 9482 Dương Tô Ha 1942 1994 Tân Sa Châu

3494 9486 Mộ Chữ Hoa Tân Sa Châu

3495 9487 Nguyễn Thị Huệ 1985 Tân Sa Châu

3496 9490 Nông Văn Xúi 1954 1994 Tân Sa Châu

3497 9493 Huỳnh Thị Lê 1938 1994 Tân Sa Châu

3498 9496 Mộ không Bia Tân Sa Châu

3499 9505 Nguyễn Văn Thoi 1941 1994 Tân Sa Châu

3500 9506 Phạm Thị Dê 1927 1994 Tân Sa Châu

3501 9508 Huỳnh Thị Thiên Nga 1994 Tân Sa Châu

3502 9511 Nguyễn Thị Anh 1917 1994 Tân Sa Châu

3503 9515 Nguyễn Thị Múi 1955 1997 Tân Sa Châu

3504 9519 Phạm Tiến Lựu 1924 1994 Tân Sa Châu

3505 9520 Trần Nhật Minh 1997 1998 Tân Sa Châu

3506 9529 Mộ không bia Tân Sa Châu

Page 103: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3507 9530 Mộ không bia Tân Sa Châu

3508 9531 Nguyễn Văn Thư 1908 1958 Tân Sa Châu

3509 9532 Nguyễn Thanh Hải 1927 1999 Tân Sa Châu

3510 9537 Đinh Viết Tuất 1908 2005 Tân Sa Châu

3511 9538 Trần Thị Ngọt 1919 1991 Tân Sa Châu

3512 9541 Nguyễn Văn Khuynh 1959 2006 Tân Sa Châu

3513 9543 Nguyễn Thị Gó 1926 1995 Tân Sa Châu

3514 9544 Mai Thị Ủn 1911 1996 Tân Sa Châu

3515 9561 Nguyễn Văn Tắc 1929 1982 Tân Sa Châu

3516 9570 Nguyễn Văn Trọng 1941 1996 Tân Sa Châu

3517 9582 Mộ không tên Tân Sa Châu

3518 9592 Nguyễn Tiến Đạt 1995 1996 Tân Sa Châu

3519 9593 Lâm Trung Phước 1995 1998 Tân Sa Châu

3520 9594 Phạm Văn Bình 1989 Tân Sa Châu

3521 9595 Nguyễn Vũ Như Huỳnh 2006 2006 Tân Sa Châu

3522 9600 Nguyễn Long Hải 1936 2004 Tân Sa Châu

3523 9609 Huỳnh Thế Duy 1964 2004 Tân Sa Châu

3524 9622 Trần Thanh Gấm 1924 2006 Tân Sa Châu

3525 9634 Nguyễn Thị Mơ 1931 1992 Tân Sa Châu

3526 9649 Trần Thị Mường 1919 1995 Tân Sa Châu

3527 9650 Bình Phú Mỹ 1932 Tân Sa Châu

3528 9652 Nguyễn Thị Nhị 1924 1996 Tân Sa Châu

3529 9654 Mai Ngọc Lan 1938 Tân Sa Châu

3530 9660 Đỗ Thị Xuân 1925 2002 Tân Sa Châu

3531 9667 Vũ Viết Sinh 1953 Tân Sa Châu

3532 9668 Vũ Thị Hoa 1929 Tân Sa Châu

3533 9669 Vũ Hoàng Việt 1934 1947 Tân Sa Châu

3534 9672 Vũ Viết Hợi 1909 1995 Tân Sa Châu

3535 9673 Vũ Thị Mẳn 1915 2000 Tân Sa Châu

3536 9703 Trương Hữu Quang Tân Sa Châu

3537 9709 Mộ không tên kế mộ Đào Thị Tích Tân Sa Châu

3538 9710 Nguyễn Thị Lý 1906 1998 Tân Sa Châu

3539 9718 Vũ Thị Suy 1929 2002 Tân Sa Châu

3540 1226 Nguyễn Thị Anh 1943 2003 Thanh Hóa

3541 1232 Đinh Thị Thuần 1934 1991 Thanh Hóa

Page 104: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3542 1237 Lê Văn Thuyến 1960 1994 Thanh Hóa

3543 1247 Nguyễn Thị Khả 1935 1984 Thanh Hóa

3544 1249 Nguyễn Thị Mười 1924 1997 Thanh Hóa

3545 1262 La Thị Nhựt 33417 Thanh Hóa

3546 1270 Nguyễn Thị Sai 1931 1991 Thanh Hóa

3547 1274 Đồ Đức Thanh 1914 1963 Thanh Hóa

3548 1275 Bùi Văn Minh 1925 1998 Thanh Hóa

3549 1279 Đỗ Phương Thanh 1957 1969 Thanh Hóa

3550 1282 Nguyễn Thị Năm 1921 2002 Thanh Hóa

3551 1283 Lâm Huê Ân 2002 Quý Mùi Thanh Hóa

3552 1287 Phan Phương Nhi 2001 2003 Thanh Hóa

3553 1288 Lê Thị Nhỏ 2003 Thanh Hóa

3554 1291Mộ đất vô danh (kế Ng Hoàng Bảo

Châu)Thanh Hóa

3555 1293 Lý Quế Linh 2003 2003 Thanh Hóa

3556 1294 Mộ vô Danh (kế Lý Quế Linh) Thanh Hóa

3557 1298 Nguyễn Lê Ngọc Trọng 2003 2003 Thanh Hóa

3558 1299 Nguyễn Văn … (mộ bia bị bể) Thanh Hóa

3559 1300 Mộ không bia Thanh Hóa

3560 1301 Nguyễn Văn Việt 1981 Thanh Hóa

3561 1302 Nguyễn Văn Linh 1906 1981 Thanh Hóa

3562 1308 Trương Thị Thức 1933 1984 Thanh Hóa

3563 1312 Nguyễn Ngọc Anh 1942 1998 Thanh Hóa

3564 1313 Lý Minh Tâm 1996 2003 Thanh Hóa

3565 1320 Trần Thị Huê 1915 1994 Thanh Hóa

3566 1323 Đỗ Thị Bình 1921 1988 Thanh Hóa

3567 1327 Nguyễn Thị Bắc 1937 1985 Thanh Hóa

3568 1334 Nguyễn Thị Tươi 1913 2003 Thanh Hóa

3569 1335 Phan Thị Ngọc 1897 1991 Thanh Hóa

3570 1349 Trương Hoàng Kiệt 1944 2003 Thanh Hóa

3571 1363 Trịnh Thị Hoàng Ngự 1977 1997 Thanh Hóa

3572 1367 Mộ bia chữ hoa ( kế ng thị đào ) Thanh Hóa

3573 1373 Lê Thị Ba 1930 2000 Thanh Hóa

3574 1374Mộ bia chữ Hoa ( kế Phạm văn

Tâm)Thanh Hóa

Page 105: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3575 1375 Phạm Văn Tâm 1910 1981 Thanh Hóa

3576 1377 Nguyễn Thị Thé 1926 1998 Thanh Hóa

3577 1378 Đoàn Thị Nhàn 1889 1981 Thanh Hóa

3578 1379 Dương Văn Lục 1900 1981 Thanh Hóa

3579 1380 Phạm Văn Vim 1916 1981 Thanh Hóa

3580 1382 Trần Quốc Hưng 1963 1981 Thanh Hóa

3581 1384Mộ Bia Chữ Hoa ( kế Huỳnh Thị Tú

Nương)Thanh Hóa

3582 1385 Lê Thị Cuốn 1903 1981 Thanh Hóa

3583 1386 Huỳnh Văn Hiệp 1967 1997 Thanh Hóa

3584 1387 Mộ không bia Thanh Hóa

3585 1390 Vũ Văn Hào 1924 1998 Thanh Hóa

3586 1400 Nguyễn Thị Dựa 1922 1999 Thanh Hóa

3587 1402 Nguyễn Thị Hạnh 1918 1999 Thanh Hóa

3588 1404 Hồ Thị Đậu 1943 2002 Thanh Hóa

3589 1411 Lê Văn Hào 1964 2002 Thanh Hóa

3590 1413 Nguyễn Đình Phú 1992 2003 Thanh Hóa

3591 1419 Thân Anh Trung 1952 2003 Thanh Hóa

3592 1424Mộ có bia không đọc được ( kế

Lương Văn Tô)Thanh Hóa

3593 1425 Đỗ văn Hồng 1956 1981 Thanh Hóa

3594 1428 Nguyễn Văn Tích 1890 1981 Thanh Hóa

3595 1429Mộ Bia Chữ Hoa ( kế nguyễn thị

anh )Thanh Hóa

3596 1430 Nguyễn Thị Inh 1928 1998 Thanh Hóa

3597 1434 Nguyễn Văn Tươi 1966 2001 Thanh Hóa

3598 1435 Mộ không bia Thanh Hóa

3599 1436 Nguyễn Viết Sinh 1910 1981 Thanh Hóa

3600 1438 Nguyễn Văn Tư Tân dậu Thanh Hóa

3601 1439 Võ Thị Thìn 1903 1981 Thanh Hóa

3602 1441 Phan Văn Răng 1941 1981 Thanh Hóa

3603 1443 Mộ không bia Thanh Hóa

3604 1444 Mộ không bia Thanh Hóa

3605 1446 Nguyễn Quang Phó 1917 1981 Thanh Hóa

3606 1447 Trần Thị Cúc 1899 1980 Thanh Hóa

Page 106: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3607 1448 Mộ không bia Thanh Hóa

3608 1449 Nguyễn Xuân Hố 1950 1981 Thanh Hóa

3609 1453 Võ Thành Nhân 2003 Thanh Hóa

3610 1454 Hoàng Ngọc Qúy Quý Mùi Quý mùi Thanh Hóa

3611 1455 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3612 1456 Đỗ Văn Huy 2002 2003 Thanh Hóa

3613 1457 Nguyễn Huỳnh Nhựt Long 2002 2003 Thanh Hóa

3614 1458 Nguyễn Văn Bỏ Quý mùi Quý mùi Thanh Hóa

3615 1459 Diện Mi Mí 1986 2001 Thanh Hóa

3616 1460 Nguyễn Vũ Minh Trí 2000 2001 Thanh Hóa

3617 1461 Chó Diệp Bảo Bảo 1995 2001 Thanh Hóa

3618 1471 Mộ không bia Thanh Hóa

3619 1473 Lê Thị Giàu 1898 1980 Thanh Hóa

3620 1474 Hoàng Văn Tâm 1980 Thanh Hóa

3621 1475 Đỗ Thị Lệ Sanh 1921 Thanh Hóa

3622 1477 Lê Thị Tri 1963 1998 Thanh Hóa

3623 1479 Trần Thị Hai 1910 1980 Thanh Hóa

3624 1481 Võ Thị Ngữi 1910 1998 Thanh Hóa

3625 1482 Phạm Minh Sáng 1962 1998 Thanh Hóa

3626 1483 Nguyễn Thị Ghi 1931 1998 Thanh Hóa

3627 1491 Trần Thị Thới 1914 1981 Thanh Hóa

3628 1492 Lê Thị Bé 1981 Thanh Hóa

3629 1496 Dương Ngọc Anh 1983 1983 Thanh Hóa

3630 1497 Đặng Thị Hai 1967 Thanh Hóa

3631 1498 Nguyễn Thị Anh 1967 Thanh Hóa

3632 1499 Trần Mỹ Linh 1967 Thanh Hóa

3633 1500 Mộ không bia Thanh Hóa

3634 1503 Nguyễn Văn Mé 1922 1969 Thanh Hóa

3635 1504 Trần Ngọc Hà 1978 2001 Thanh Hóa

3636 1507 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3637 1510 MARIA N.TIN HAO Thanh Hóa

3638 1511 Đỗ Minh Tú 2001 Thanh Hóa

3639 1513 Trần Xuân Mạnh 1999 2001 Thanh Hóa

3640 1517 Mộ Bia Chữ Hoa 2001 Thanh Hóa

3641 1518 Nguyễn Dương Trà My 2001 2001 Thanh Hóa

Page 107: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3642 1519 Nguyễn Anh Cường 2001 2001 Thanh Hóa

3643 1520 Phan Hoàng Minh Thư 2001 2001 Thanh Hóa

3644 1521 Nguyễn Bảo Hòa 2001 2001 Thanh Hóa

3645 1523 Lưu Văn Bỏ 2001 2001 Thanh Hóa

3646 1527 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3647 1528 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3648 1529 Tạ Trung Hận 1998 1998 Thanh Hóa

3649 1532 Trần Đăng 1919 2000 Thanh Hóa

3650 1533 Bùi Văn Huỳnh 1926 1998 Thanh Hóa

3651 1534 Đinh Thêm 1926 1996 Thanh Hóa

3652 1539 Mộ Vô Danh Kế mộ tạ trung hận Thanh Hóa

3653 1540 La Thục Duyên 1999 Kỷ mẹo Thanh Hóa

3654 1541 ĐÔMINICO NGỌC 1969 1971 Thanh Hóa

3655 1542 Hoàng Như Thiện 1982 1995 Thanh Hóa

3656 1543 Nguyễn Văn Kính 1967 1975 Thanh Hóa

3657 1544 Nguyễn Đức Quy 1977 1984 Thanh Hóa

3658 1546 Trần Lệnh Hoàng 1969 1975 Thanh Hóa

3659 1547 Nguyễn Thị Thiệt 1973 1973 Thanh Hóa

3660 1550 Phùng Tiến Đoàn 1971 1972 Thanh Hóa

3661 1551 Nguyễn Ngọc Hùng 1972 2973 Thanh Hóa

3662 1554 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3663 1555 Nguyễn Cao Quý 1969 1975 Thanh Hóa

3664 1557 Phạm Minh Bỏ 2001 2001 Thanh Hóa

3665 1558 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3666 1559 Trần Sơn Long 2001 2001 Thanh Hóa

3667 1560 Nguyễn Văn Nghĩa 2001 2001 Thanh Hóa

3668 1561 Châu Chấn Hào Thanh Hóa

3669 1562 Trần Thị Ngọc Trang 1999 2001 Thanh Hóa

3670 1564 Nguyễn Hồ Minh Thi 2001 2001 Thanh Hóa

3671 1565 Huỳnh Tuấn Khang 2001 2001 Thanh Hóa

3672 1566 Nguyễn Lâm Thiên Hương 1975 1975 Thanh Hóa

3673 1567Trần Minh Dũng

Trần Minh Trí

1967

1972

1984

1974Thanh Hóa

3674 1568 Vũ Văn Hùng 1973 1974 Thanh Hóa

3675 1570 Ngô Hải ( Mộ Bia Chữ Hoa ) Thanh Hóa

Page 108: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3676 1571 Võ Minh Nghĩa 2001 Thanh Hóa

3677 1572 Trần Minh Trí 1972 1973 Thanh Hóa

3678 1573 Bia không đọc được Thanh Hóa

3679 1574 Trần Thị Xuân 1967 1973 Thanh Hóa

3680 1575 Vũ thị Toàn 1968 1976 Thanh Hóa

3681 1577 Lý Văn Lĩnh 1911 1980 Thanh Hóa

3682 1578 Lê Văn Cầm 1980 Thanh Hóa

3683 1581 Giang Lệ Hằng 2000 Thanh Hóa

3684 1582 Nguyễn Tấn Dương 2001 Thanh Hóa

3685 1585 Trương Anh Vũ 2001 Tân Ty Thanh Hóa

3686 1586 Nguyễn Thị Nguyên 1909 2000 Thanh Hóa

3687 1589 Nguyễn Văn An 1928 1980 Thanh Hóa

3688 1591 Trần Gia My 2001 Tân Ty Thanh Hóa

3689 1592 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3690 1593 Mộ không bia Thanh Hóa

3691 1594 Mộ không bia Thanh Hóa

3692 1595 Mộ không bia Thanh Hóa

3693 1597 Mộ không bia Thanh Hóa

3694 1598 Mộ không bia Thanh Hóa

3695 1599 Phạm Ngọc Bỏ 2001 Tân Ty Thanh Hóa

3696 1601 Trần Minh Hiếu 1992 1992 Thanh Hóa

3697 1602 Trần Ngô Tuấn Bỏ 2001 2001 Thanh Hóa

3698 1607 Mộ không bia Thanh Hóa

3699 1608 Đặng Thị Liên 1980 Thanh Hóa

3700 1609 Lạc Tiên 1900 1980 Thanh Hóa

3701 1610 Nguyễn Thị Mai 1980 Thanh Hóa

3702 1611 Trần Thái 1956 2000 Thanh Hóa

3703 1613 Lê Thị Một 1919 2005 Thanh Hóa

3704 1616 Đoan Thị Xem 1898 1980 Thanh Hóa

3705 1619 Diệc Niên 1914 1980 Thanh Hóa

3706 1621 Nguyễn Thị Mão 1902 1980 Thanh Hóa

3707 1622 Phạm Thị Quy 1928 1980 Thanh Hóa

3708 1624 Mộ vô danh Thanh Hóa

3709 1626 Trần Thị Hoa 1897 Thanh Hóa

3710 1628 Đặng Thị Dừa 1926 1980 Thanh Hóa

Page 109: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3711 1636 Mai văn Bường 1930 1991 Thanh Hóa

3712 1637 Lê Văn Nhiên 1903 1980 Thanh Hóa

3713 1638 Phạm Thị Vóc 1907 1977 Thanh Hóa

3714 1643 Nguyễn Mãng 1980 Thanh Hóa

3715 1645 Nguyễn Thị Khá Thanh Hóa

3716 1647 Nguyễn Minh Sang 1984 2004 Thanh Hóa

3717 1652 Phạm Văn Tới 1929 1980 Thanh Hóa

3718 1655 Lê Thị Lệ 1941 1980 Thanh Hóa

3719 1662 Huỳnh Văn Huê 1922 1980 Thanh Hóa

3720 1665 Mộ Đất Vô Danh Thanh Hóa

3721 1666 Nguyễn Văn Vân 1928 Thanh Hóa

3722 1667 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3723 1668 Nguyễn Thị Vương 1935 1938 Thanh Hóa

3724 1672 Lê Công Hiếu 1996 1997 Thanh Hóa

3725 1673 Trần Ngọc Khang 2002 2002 Thanh Hóa

3726 1674 Nguyễn Thị Chẻo 1950 1979 Thanh Hóa

3727 1676 Nguyễn Thị Mười 1904 1975 Thanh Hóa

3728 1678 Phan Văn Hai 1932 1997 Thanh Hóa

3729 1679 Phạm Thị Thân 1907 1997 Thanh Hóa

3730 1680 Mộ bia không đọc được Thanh Hóa

3731 1682 Mai Thị Viên 1979 Thanh Hóa

3732 1683 Nguyễn Văn Tốt 1927 1979 Thanh Hóa

3733 1688 Lê Thị Huệ 1926 1980 Thanh Hóa

3734 1689 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3735 1690 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3736 1695 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3737 1697 Mộ Bia Chữ Hoa 1936 1997 Thanh Hóa

3738 1699 Nguyễn Văn Thơm 1910 1980 Thanh Hóa

3739 1700 Trần Thị Ngọc Tuyền 1972 1997 Thanh Hóa

3740 1701 Nguyễn Thị Ngàn 1910 1998 Thanh Hóa

3741 1702 Đỗ Bá Nha 1898 1971 Thanh Hóa

3742 1706 Nguyễn Thị Được 1921 1980 Thanh Hóa

3743 1711 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3744 1715 Phan Thị Xuyến 1909 1981 Thanh Hóa

3745 1719 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

Page 110: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3746 1720 Nguyễn Thị Dần 1915 1997 Thanh Hóa

3747 1722 Đỗ Kim Loan 1959 1979 Thanh Hóa

3748 1723 Cao Thị Ánh Ngọc 1952 1997 Thanh Hóa

3749 1724 Nguyễn Thị Mừu 1927 1979 Thanh Hóa

3750 1725 Trần Thị Huỳnh Hương 1979 Thanh Hóa

3751 1726 Lý Kiều 1979 Thanh Hóa

3752 1727 Nguyễn Văn Xê 1925 2000 Thanh Hóa

3753 1728 Đỗ Văn Nhiệm 1929 1979 Thanh Hóa

3754 1729 Đỗ Văn Đễ 1912 1979 Thanh Hóa

3755 1730 Nguyễn Thị Hương Lai 1958 1979 Thanh Hóa

3756 1731 Mộ Bia Chữ Hoa 1979 Thanh Hóa

3757 1733 Bùi Văn Khánh 1926 1979 Thanh Hóa

3758 1735 Lưu Công (Bia chữ hoa) Thanh Hóa

3759 1736 Nguyễn Bỉnh 1979 Thanh Hóa

3760 1737 Nguyễn Văn Tự 1923 Thanh Hóa

3761 1741 Nguyễn Thị Liễu 1936 1980 Thanh Hóa

3762 1742 Phạm Tam 1939 1980 Thanh Hóa

3763 1743 Hoàng Ngộc 1910 1981 Thanh Hóa

3764 1744 Nguyễn Văn Từ 1912 1981 Thanh Hóa

3765 1747 Nguyễn Thị Nho 1906 1981 Thanh Hóa

3766 1752 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3767 1754 Huỳnh Thị Liên 1916 1981 Thanh Hóa

3768 1755 Lê Văn Bé Tư 1962 1997 Thanh Hóa

3769 1757 Nguyễn Thiệt Thành 1981 Thanh Hóa

3770 1761 Phạm Văn Mỹ 1930 1997 Thanh Hóa

3771 1762 Lê Thị Xuân Lộc 1960 1980 Thanh Hóa

3772 1768 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3773 1770 Nguyễn Thị Chữ 1923 1980 Thanh Hóa

3774 1771 mộ đất vô danh Thanh Hóa

3775 1773 Phạm Thị Lan 1935 canh thân Thanh Hóa

3776 1775 Võ Văn Lộc 1965 1981 Thanh Hóa

3777 1777 Nguyễn Văn Ngọc 1955 1998 Thanh Hóa

3778 1781 Chu Thị Hằng 1907 1998 Thanh Hóa

3779 1783 Đặng văn Thời 1934 2004 Thanh Hóa

3780 1785 Lê Văn Năm 1931 Thanh Hóa

Page 111: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3781 1786 Phạm Duy Trinh 1903 1980 Thanh Hóa

3782 1787 Trương Văn Thái 1930 2000 Thanh Hóa

3783 1788 Chung Thị Vàng 1980 Thanh Hóa

3784 1789Mộ đất có bia bị bể ( kế ng thi

nhiên)Thanh Hóa

3785 1794 Nguyễn Đức Giang 1945 1980 Thanh Hóa

3786 1800 Trần Văn Bé 1958 1979 Thanh Hóa

3787 1803 Nguyễn Văn Tư 1906 1980 Thanh Hóa

3788 1804 Lê Thị Nhúm ( Tự mười ) 1913 1980 Thanh Hóa

3789 1809 Lê Văn Hiến 1943 1980 Thanh Hóa

3790 1810 Nguyễn Thị Lơ 1950 1980 Thanh Hóa

3791 1815 Nguyễn Thị Út 1932 1998 Thanh Hóa

3792 1817 Nguyễn Văn Ngợi 1904 1998 Thanh Hóa

3793 1822 Nguyễn Văn Tư 1939 2005 Thanh Hóa

3794 1824 Lê Thị Chúc 1926 1986 Thanh Hóa

3795 1827 Tống Cao Đạm 1899 1892 Thanh Hóa

3796 1842Mộ đất vô danh ( kế Nguyễn Văn

Coi )Thanh Hóa

3797 1844 Nguyễn Văn Luân 1960 1999 Thanh Hóa

3798 1850 Cao Văn Nại 1921 1994 Thanh Hóa

3799 1854 Trần Văn Thành 1924 1995 Thanh Hóa

3800 1856 Bế Văn Giáo 1924 1998 Thanh Hóa

3801 1859 Lê Thị Báu 1897 1974 Thanh Hóa

3802 1862 Trần Nghĩa ( Mộ Bia Chữ Hoa ) 12/12/1997 Thanh Hóa

3803 1863 Nguyễn Thị Nhung 1918 2000 Thanh Hóa

3804 1865 Mộ Bia Chữ Hoa ( kế mộ trần khắc) Thanh Hóa

3805 1867 Đặng Tấn Mai 1938 2000 Thanh Hóa

3806 1868 Nguyễn Thị Hường 1915 2000 Thanh Hóa

3807 1874 Nguyễn Văn Hiếu 1976 2000 Thanh Hóa

3808 1875 Nguyễn Văn Hoàng 1973 2000 Thanh Hóa

3809 1877 Vô Danh Nữ 2000 Thanh Hóa

3810 1878 Đỗ Minh Nhật 1968 2000 Thanh Hóa

3811 1882 Vô Danh Nam Số 17 2000 Thanh Hóa

3812 1883 Vô Danh Nam Số 18 2000 Thanh Hóa

Page 112: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3813 1884 Nguyễn Thị Linh 1920 2000 Thanh Hóa

3814 1888 Lê Thị Ngọc 1930 2000 Thanh Hóa

3815 1890 Sơn Phích 1941 2000 Thanh Hóa

3816 1891 Nguyễn Thị Nhỏ 1933 2000 Thanh Hóa

3817 1892 Nguyễn Thị Thơm 1919 1980 Thanh Hóa

3818 1894 Võ Văn Sang 1920 1979 Thanh Hóa

3819 1897 Nguyễn Thị Tý 1979 Thanh Hóa

3820 1902 Trương Hàng 1979 Thanh Hóa

3821 1903 Nguyễn Văn Tốt 1979 Thanh Hóa

3822 1913 Nguyễn Thị Khánh 1910 1998 Thanh Hóa

3823 1914 Cao Thị Cống 1890 1977 Thanh Hóa

3824 1920 Vũ Văn Đồng 1921 1974 Thanh Hóa

3825 1929 Nguyễn Khưng 1929 1979 Thanh Hóa

3826 1930 Nguyễn Hữu Hạnh 1948 1979 Thanh Hóa

3827 1931 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3828 1932 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3829 1935 Đặng Thị Mỹ Hằng 1966 1979 Thanh Hóa

3830 1936 Nguyễn Thị Mi 1877 1979 Thanh Hóa

3831 1937 Mộ đất vô danh Thanh Hóa

3832 1939 Mai Thị Thanh 1979 Thanh Hóa

3833 1948 Tô Vinh (Mộ Bia Chữ Hoa ) Thanh Hóa

3834 1952 Nguyễn Thị Lan 1968 1982 Thanh Hóa

3835 1954Mộ vô danh ( Trước mộ Đinh Thị

Dạng )Thanh Hóa

3836 1964 Nguyễn Thị Hai(tự Mai) 1930 2000 Thanh Hóa

3837 1972 Nguyễn Văn Quang 1935 1999 Thanh Hóa

3838 1976 Huỳnh Ngọc (Vô Danh) 2005 Thanh Hóa

3839 1977 Mộ Bia Chữ Hoa 2005 Thanh Hóa

3840 1978 Hồ Hoàng Nhi 2004 2005 Thanh Hóa

3841 1979 Huỳnh Thị Bỏ 2005 Giáp Thân Thanh Hóa

3842 1980 Linh Văn Đỏ Giáp thân 2005 Thanh Hóa

3843 1981 Trần Thị Hồng Châu 2003 2005 Thanh Hóa

3844 1985 Mộ không bia Thanh Hóa

3845 1986 Mộ không bia Thanh Hóa

3846 1987 Mộ Bia Chữ Hoa 2003 2003 Thanh Hóa

Page 113: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3847 1988 Lâm Thúy Phân 2003 2003 Thanh Hóa

3848 1989 Nghiêm Tú Huệ 2004 2004 Thanh Hóa

3849 1990 Mộ Vô Danh 1 Thanh Hóa

3850 1991 Mộ Vô Danh 2 Thanh Hóa

3851 1992 Mộ Vô Danh 3 Thanh Hóa

3852 1999 Lê Thị Mỹ Hạnh 1958 1991 Thanh Hóa

3853 2002 Nguyễn Văn Lủy 1935 1991 Thanh Hóa

3854 2004 Trần Thị Lang 1930 1991 Thanh Hóa

3855 2006 Nguyễn Phẩm 1908 1991 Thanh Hóa

3856 2007 Nguyễn Hữu Tươi 1903 1975 Thanh Hóa

3857 2009 Mộ không Tên Thanh Hóa

3858 2010 Mộ không Tên Thanh Hóa

3859 2011 Võ Văn Hơi 1912 1961 Thanh Hóa

3860 2012 Trần Da Bỏ 2009 Thanh Hóa

3861 2014 Châu Ơn Tích 1998 Thanh Hóa

3862 2022 Nguyễn Đắc 1924 1978 Thanh Hóa

3863 2023 Nguyễn Tế 1896 1979 Thanh Hóa

3864 2028 Nguyễn Văn Uông 1927 1998 Thanh Hóa

3865 2034 Mai Tấn Hồng kỷ hợi 2000 Thanh Hóa

3866 2035 Trịnh Thị Nha 1915 2000 Thanh Hóa

3867 2041 Mộ không bia Thanh Hóa

3868 2042 Mộ không bia Thanh Hóa

3869 2043 Huỳnh Ngọc Trâm 2002 2003 Thanh Hóa

3870 2049 Phạm Thị Giá 1921 2000 Thanh Hóa

3871 2054 Nguyễn Hữu May Mắn 2000 2000 Thanh Hóa

3872 2055 Lý Kim Thanh 1993 2002 Thanh Hóa

3873 2058 Mai Thị Thanh Tâm 2002 2002 Thanh Hóa

3874 2059 Ngô Ngọc Vinh 1984 1985 Thanh Hóa

3875 2061 Mộ không bia Thanh Hóa

3876 2062 Võ Thị Cẩm Tiên 2002 Nhân Ngọ Thanh Hóa

3877 2063 Mộ không bia Thanh Hóa

3878 2064 Lê Thị Bỏ 2002 2002 Thanh Hóa

3879 2067 Nguyễn Văn Hiền 1959 1998 Thanh Hóa

3880 2068 Trần Văn Hải 1936 1998 Thanh Hóa

3881 2070 Hồ Thị Hảo 1941 1998 Thanh Hóa

Page 114: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3882 2074 Trần Cho (Nguyễn Thị Ba) 1909 1985 Thanh Hóa

3883 2082 Nguyễn Thị Lùng 1984 Thanh Hóa

3884 2084 Nguyễn Văn Trọng 1914 2005 Thanh Hóa

3885 2088 Nguyễn Thị Huyện 1931 2003 Thanh Hóa

3886 2091 Phạm Kim Hiệp 1951 2003 Thanh Hóa

3887 2094 Trần Hữu Sâm 1914 1992 Thanh Hóa

3888 2095 Nguyễn Thị Trọng 1911 1980 Thanh Hóa

3889 2096 Nguyễn Văn Quán 1935 1981 Thanh Hóa

3890 2099 Đoàn Thị Não 1914 1993 Thanh Hóa

3891 2100 Cao Viết Ký 1959 1981 Thanh Hóa

3892 2101 Nguyễn Uy 1922 1998 Thanh Hóa

3893 2105 Nghiêm Thị Kim hồng 1967 1981 Thanh Hóa

3894 2107 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3895 2110 Lâm Văn Quốc 1956 1981 Thanh Hóa

3896 2112 Trần Thị Tỷ 1981 Thanh Hóa

3897 2113Trần Thị Thúy Nậy ( Nguyễn thị Lê

)1902 1981 Thanh Hóa

3898 2115 Nguyễn Văn Sở 1914 1998 Thanh Hóa

3899 2120 Huỳnh Văn Giỏi 1928 1981 Thanh Hóa

3900 2128 Phan Thị Cúc 1947 1998 Thanh Hóa

3901 2130 Mộ Bia Chữ Hoa 1986 1997 Thanh Hóa

3902 2132 Đào Văn Thạch 1943 1981 Thanh Hóa

3903 2137 Mộ không bia Thanh Hóa

3904 2139 Mộ không Tên (Hoàng Thị Hà) Thanh Hóa

3905 2141 Nguyễn Thị Huê 1911 1948 Thanh Hóa

3906 2147 Nguyễn Văn Nam 1926 1979 Thanh Hóa

3907 2149 Mộ không tên Thanh Hóa

3908 2151 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3909 2156 Vũ Đình Phúc 1925 1981 Thanh Hóa

3910 2158 Nguyễn Tiến Sách 1950 Canh Thìn Thanh Hóa

3911 2159 Mộ Không tên Thanh Hóa

3912 2160 Trần Văn Trạch 1911 1981 Thanh Hóa

3913 2165 Mộ không tên Thanh Hóa

3914 2169 Nguyễn Văn Mạnh 1893 1980 Thanh Hóa

3915 2172 Lưu Tấn Thành Đặng 1937 1998 Thanh Hóa

Page 115: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3916 2175 Trần Lựu 1960 1998 Thanh Hóa

3917 2179 Mộ Không bia Thanh Hóa

3918 2183 Nguyễn Đăng Điền 1967 1998 Thanh Hóa

3919 2185 Mộ không bia Thanh Hóa

3920 2186 Mộ không bia Thanh Hóa

3921 2189 Dương Thị Hằng 1972 2001 Thanh Hóa

3922 2199 Dương Xuân Hên 1933 1998 Thanh Hóa

3923 2200 Lê Minh Hoàng 1930 1981 Thanh Hóa

3924 2203 Mộ không tên Thanh Hóa

3925 2205 Quãng Văn Hồ 1911 1981 Thanh Hóa

3926 2208 Nguyễn Thanh Phong 1980 1998 Thanh Hóa

3927 2211 Đặng Thị Băng 1911 1981 Thanh Hóa

3928 2212 Lê Thị Thu Mai 1965 1981 Thanh Hóa

3929 2223 Nguyễn Tấn Thành 1975 1998 Thanh Hóa

3930 2237 Mộ chữ hoa Thanh Hóa

3931 2248 Nguyễn Thị Thu Hương 1961 Canh thân Thanh Hóa

3932 2250 Đỗ Văn Huyền 1890 1981 Thanh Hóa

3933 2256 Trần Đình Sơn 1951 1993 Thanh Hóa

3934 2257 Nguyễn Thị Đào 1915 1983 Thanh Hóa

3935 2258 Nguyễn Thị Hòa 1912 1983 Thanh Hóa

3936 2261 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3937 2262 Phạm Ngọc Duy 1970 1983 Thanh Hóa

3938 2263 Mộ không bia Thanh Hóa

3939 2266 Nguyễn Văn Lôc 1975 1979 Thanh Hóa

3940 2267 Mộ không bia Thanh Hóa

3941 2268 Hứa Văn Chạy 2001 Thanh Hóa

3942 2269 Nguyễn Văn Vô Danh 2001 Tân ty Thanh Hóa

3943 2270 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3944 2271 Bé Gáy Vô Danh 2001 2001 Thanh Hóa

3945 2272 Lê Công Lức 2009 Thanh Hóa

3946 2274 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3947 2276 Đào Thanh Tú 2001 2001 Thanh Hóa

3948 2278 Mộ không Tên Thanh Hóa

3949 2279 Phan Văn Đi 2001 2001 Thanh Hóa

3950 2280 Hoàng Phú Vinh Thanh Hóa

Page 116: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3951 2281 Nguyễn Thị Bích Thanh Hóa

3952 2282 Nguyễn Thuân 1980 1999 Thanh Hóa

3953 2286 Nguyễn Thị Đước 1936 1999 Thanh Hóa

3954 2289 Mộ không tên Thanh Hóa

3955 2290 Đặng Thị Hai 1967 Thanh Hóa

3956 2291 Vũ Thị Oanh 1967 Thanh Hóa

3957 2294 Quản Văn Tấn 1962 1998 Thanh Hóa

3958 2297 Nguyễn Thị Xuyến 1896 1981 Thanh Hóa

3959 2301 Đỗ Văn Tùng 1990 1998 Thanh Hóa

3960 2304 Lâm Thị Lê 1924 1998 Thanh Hóa

3961 2305 Đặng Văn Phụng 1937 1999 Thanh Hóa

3962 2309 Đào Thị Thanh 1914 1999 Thanh Hóa

3963 2314Lê Thị Thôi

Nguyễn Văn Hoặc

1907

1903

1999

1979Thanh Hóa

3964 2315 Nguyễn Thị Năm 1922 1999 Thanh Hóa

3965 2319 Mộ không tên Thanh Hóa

3966 2320 Nguyễn Văn Phú Thanh Hóa

3967 2321 Mộ không bia Thanh Hóa

3968 2322 Mộ không bia Thanh Hóa

3969 2325 Nguyễn Quý Hùng 1970 1970 Thanh Hóa

3970 2326 Mộ không bia Thanh Hóa

3971 2327 Mộ không bia Thanh Hóa

3972 2328 Mộ không bia Thanh Hóa

3973 2329 Mộ không tên Thanh Hóa

3974 2330 Lê Thị Kim Yến Thanh Hóa

3975 2331 Nê Hoàng Thức 1969 Thanh Hóa

3976 2332 Mộ không bia Thanh Hóa

3977 2333 Mộ không tên 1969 Thanh Hóa

3978 2334 Phạm Thị Tuyết Mai 1885 1967 Thanh Hóa

3979 2336 Trần Thanh Bằng 1967 Thanh Hóa

3980 2337 Mộ không tên Thanh Hóa

3981 2338 Trần Văn Phương 1980 1998 Thanh Hóa

3982 2340 Lê Thị Hồng Hoa Tân dậu Thanh Hóa

3983 2341 Nguyễn Thị Bờ 1903 1981 Thanh Hóa

3984 2345 Trương Bảo Lân 1951 1980 Thanh Hóa

Page 117: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

3985 2346 Nguyễn Sơn Hồ 1926 Canh thân Thanh Hóa

3986 2347 Lưu Hớn Thành 1943 2000 Thanh Hóa

3987 2348 Nguyễn Thị Phố 1890 1980 Thanh Hóa

3988 2351 Huỳnh Công Linh 1919 1985 Thanh Hóa

3989 2352 Trương Thị Cầm 1980 Thanh Hóa

3990 2354 Nguyễn Văn Mạnh 1990 Thanh Hóa

3991 2357 Ông Văn Lầm 1906 1980 Thanh Hóa

3992 2361 Lê Viết Thương 1937 1980 Thanh Hóa

3993 2365 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1895 1980 Thanh Hóa

3994 2367 Dương Kim Hồng 1956 1980 Thanh Hóa

3995 2372 Nguyễn Thị Bích 1956 1980 Thanh Hóa

3996 2375 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

3997 2383 Phan Hữu Kiệt 1968 1980 Thanh Hóa

3998 2385 Phó Tuyến 1909 1980 Thanh Hóa

3999 2389 Nguyễn Ngọc Bảy 1993 1993 Thanh Hóa

4000 2391 Bé Chó Con CINDI Thanh Hóa

4001 2392 Bé Chó Con HONEY 1999 Thanh Hóa

4002 2393 Lê Đào Xuân 2003 Thanh Hóa

4003 2396 Mộ không bia Thanh Hóa

4004 2404 Nguyễn Thị Xuân 1940 1998 Thanh Hóa

4005 2408 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

4006 2412 Đoàn Văn Tân 1953 2004 Thanh Hóa

4007 2414 Trần Minh Liên Nhâm tuất Thanh Hóa

4008 2423 Kiều Văn Giáo 1903 1980 Thanh Hóa

4009 2424 Trần Thị Út Châu Thanh Hóa

4010 2433 Trịnh Công Biên 1921 1980 Thanh Hóa

4011 2438 Mộ không bia Thanh Hóa

4012 2446 Bé chó con MILU 1998 Thanh Hóa

4013 2455 Nguyễn Văn Liêm 1928 1980 Thanh Hóa

4014 2457 Võ Thị Hô 1896 1980 Thanh Hóa

4015 2458 Huỳnh Thị Lộc 1980 Thanh Hóa

4016 2461 Vi Quang 1917 1980 Thanh Hóa

4017 2465 Nguyễn Thị Bảy 1926 1980 Thanh Hóa

4018 2468 Trần Thị Xuyến 1902 1980 Thanh Hóa

4019 2474 Đỗ Bá Nhạ 1898 1971 Thanh Hóa

Page 118: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4020 2477 Mộ không bia Thanh Hóa

4021 2479 Cô Văn Ân 1924 Thanh Hóa

4022 2481 Mộ không Tên Thanh Hóa

4023 2483 Đinh Thị Mùi 1911 1980 Thanh Hóa

4024 2486 Võ Chất 1915 1980 Thanh Hóa

4025 2487 Lê Thị Phụng 1927 1980 Thanh Hóa

4026 2488 Trương Ngọc Hương 1959 1980 Thanh Hóa

4027 2489 Vũ Thái Bính 1964 1980 Thanh Hóa

4028 2491 Mộ không bia Thanh Hóa

4029 2495 Vũ Văn Của 1912 1980 Thanh Hóa

4030 2496 Mộ không bia Thanh Hóa

4031 2499 Phan Văn Hậu 1901 Thanh Hóa

4032 2506 Nguyễn Thị Bay 1924 1997 Thanh Hóa

4033 2509 Võ Bá Long 1934 1983 Thanh Hóa

4034 2510 Tạ Trung Thi 1894 1983 Thanh Hóa

4035 2513 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

4036 2518 Mộ không bia Thanh Hóa

4037 2519 Mộ không bia Thanh Hóa

4038 2522 Nguyễn Ngọc 1998 Thanh Hóa

4039 2524 Nguyễn Huy Hoàng 1996 1998 Thanh Hóa

4040 2525 Triệu Thành Tài 1997 1998 Thanh Hóa

4041 2529 Mộ không bia Thanh Hóa

4042 2533 Mộ không bia Thanh Hóa

4043 2534 Mộ không bia Thanh Hóa

4044 2538 Phạm Tú Tú 1998 1998 Thanh Hóa

4045 2540 Phạm Ngọc Phương 1900 1980 Thanh Hóa

4046 2543 Mộ không bia Thanh Hóa

4047 2547 Lê Thị Tư 1933 1997 Thanh Hóa

4048 2551 Trần Văn Tám 1927 1998 Thanh Hóa

4049 2558 Hồ Thị Mai 1957 1980 Thanh Hóa

4050 2560 Mộ không bia Thanh Hóa

4051 2561 Phạm Tấn Đạt 1921 1980 Thanh Hóa

4052 2564 Trương Ái Trâm 1971 1980 Thanh Hóa

4053 2567 Nguyễn Văn Minh 1952 1980 Thanh Hóa

4054 2572 Nguyễn Thị Kim Nga 1940 1981 Thanh Hóa

Page 119: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4055 2575 Đặng Ngọc Tô 1930 1980 Thanh Hóa

4056 2578 Mộ không bia Thanh Hóa

4057 2581 Võ Thị Tài Thanh Hóa

4058 2588 Lâm Tú Lan 1963 1981 Thanh Hóa

4059 2589 Tống Thị Đó 1928 1997 Thanh Hóa

4060 2592 Nguyễn Thị Ánh 1918 2010 Thanh Hóa

4061 2593 Lương Văn Huệ 1936 2002 Thanh Hóa

4062 2598 Lê Văn Đỏ 1932 1998 Thanh Hóa

4063 2602 Huỳnh Thị Tùng 1921 1998 Thanh Hóa

4064 2610 Nguyễn Ngọc Thư 1917 Kỹ mùi Thanh Hóa

4065 2611 Trần Thị Hứa 1937 1980 Thanh Hóa

4066 2617 Trần Văn Luận 1902 1980 Thanh Hóa

4067 2620 Nguyễn Văn Tiền 1979 Thanh Hóa

4068 2623 Hoàng Đình Đức 1988 1988 Thanh Hóa

4069 2624 Lê Văn Hiếu 1972 2001 Thanh Hóa

4070 2625 Huỳnh Thị Lài 1904 1981 Thanh Hóa

4071 2628 Võ Văn Nghiên 1908 1979 Thanh Hóa

4072 2629 Trần Thị Ba 1912 1980 Thanh Hóa

4073 2633 Nguyễn Thị Dậu 1931 1998 Thanh Hóa

4074 2634 Nguyễn Thị Hết Quí hợi 1998 Thanh Hóa

4075 2638 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

4076 2640 Đỗ Văn Ngành 1923 1998 Thanh Hóa

4077 2642 Nguyễn Văn Lai 1986 Thanh Hóa

4078 2651 Phạm Văn Sang 1941 1980 Thanh Hóa

4079 2652 Tăng Tô Hà Thanh Hóa

4080 2653 Lê Thị Hòa 1938 1998 Thanh Hóa

4081 2654 Nguyễn Văn Sáng 1952 1980 Thanh Hóa

4082 2655 Nguyễn Thị Nhung Thanh Hóa

4083 2659 Nguyễn Thị Thu Hương 1961 1980 Thanh Hóa

4084 2662 Mộ không bia Thanh Hóa

4085 2663 Mộ không bia Thanh Hóa

4086 2664 Nguyễn Hoàng Phi 2002 2003 Thanh Hóa

4087 2666 Bùi Thị Trọng 1976 Thanh Hóa

4088 2668 Dương Nghị Lực 2000 2000 Thanh Hóa

4089 2674 Nguyễn Văn Thành 2000 2000 Thanh Hóa

Page 120: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4090 2675 Nam 2000 2000 Thanh Hóa

4091 2681 Nguyễn Tấn Kiệt 1963 2000 Thanh Hóa

4092 2684 Nguyễn Văn An 1959 1980 Thanh Hóa

4093 2689 Nguyễn Văn Hoàng 1968 2000 Thanh Hóa

4094 2690 Vô Danh Nữ 2000 2000 Thanh Hóa

4095 2691 Nguyễn Văn Hòa 1938 2000 Thanh Hóa

4096 2692 Vô Danh Nam 2000 Thanh Hóa

4097 2693 Nguyễn Thị Nhỏ 1933 2000 Thanh Hóa

4098 2694 Mai Thị Hên 1928 Thanh Hóa

4099 2697 Hoàng Văn Ngọc 1960 2000 Thanh Hóa

4100 2699 Trần Thị Tạo Thanh Hóa

4101 2700 Mộ không bia Thanh Hóa

4102 2701 Mộ không bia Thanh Hóa

4103 2702 Mộ không bia Thanh Hóa

4104 2703 Mộ Bia Chữ Hoa Thanh Hóa

4105 2708 Mộ không bia Thanh Hóa

4106 2710 Vũ Thị Sáng ( Nguyễn Thị Tờ ) 1905 1982 Thánh Minh

4107 2712 Vô Danh Nam 2000 2000 Thánh Minh

4108 2713 Trương Văn Sơn 1968 2000 Thánh Minh

4109 2714 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4110 2715 Đặng Thị Tư 1939 1998 Thánh Minh

4111 2719 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4112 2721 Dương Thị Bát 1922 Thánh Minh

4113 2728 Lê Văn Bông 1909 1998 Thánh Minh

4114 2731 Nguyễn Văn Thọ 1953 2000 Thánh Minh

4115 2734 Đào Thị Loan 1928 1999 Thánh Minh

4116 2744 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4117 2745 Nguyễn Thị Báo 1974 Thánh Minh

4118 2748 Nguyễn Thị Tuyết 1972 1999 Thánh Minh

4119 2749 Nguyễn Thị Tại 1909 2000 Thánh Minh

4120 2750 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4121 2757 Nguyễn Văn Tiền 1905 1981 Thánh Minh

4122 2758 Nguyễn Thị Mai 1961 1999 Thánh Minh

4123 2759 Vũ Ngọc Thành 1960 1981 Thánh Minh

4124 2760 Nguyễn Thành Trung 1977 2000 Thánh Minh

Page 121: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4125 2761 Vô Danh Nam 2000 2000 Thánh Minh

4126 2762 Mộ không bia Thánh Minh

4127 2764 Phạm Văn Tính 1908 1983 Thánh Minh

4128 2765 Mộ không bia Thánh Minh

4129 2766 Nguyễn Văn Sấm 1972 2002 Thánh Minh

4130 2767 Đinh Văn Đến 1907 1984 Thánh Minh

4131 2770 Vô Danh Nam 2000 2000 Thánh Minh

4132 2771 Vô Danh Nam 2000 2000 Thánh Minh

4133 2772 Vô Danh Nam Thánh Minh

4134 2773 Vô Danh Nam Thánh Minh

4135 2778 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4136 2783 Nguyễn Thị Hợi 1892 1972 Thánh Minh

4137 2784 Mộ không bia Thánh Minh

4138 2786 Nguyễn Văn Đoàn 1902 1971 Thánh Minh

4139 2790 Nguyễn Thị Tiên 2006 Thánh Minh

4140 2792 HOSHENG 1922 1979 Thánh Minh

4141 2793 Nguyễn Quý Túy 1954 1979 Thánh Minh

4142 2794 Trần Thị Quít 1913 1979 Thánh Minh

4143 2798 Thái Thạch Phong 1958 1958 Thánh Minh

4144 2799 Mộ không bia Thánh Minh

4145 2800 Huỳnh Ngọc Minh 1979 Thánh Minh

4146 2805 Vũ Hữu Lợi 1902 1974 Thánh Minh

4147 2817 Nguyễn Văn Chước 1920 1985 Thánh Minh

4148 2821 Văn Thị Quới 1914 1998 Thánh Minh

4149 2822 Nguyễn Viết Tiều 1893 1973 Thánh Minh

4150 2827 Lê Văn Cẩm 1938 1979 Thánh Minh

4151 2828 Phạm Thị Đoái 1911 1979 Thánh Minh

4152 2831 Trần Văn Thành 1979 Thánh Minh

4153 2832 Hoàng Văn Đông 1941 1979 Thánh Minh

4154 2834 Huỳnh Văn Đức 1954 1979 Thánh Minh

4155 2836 Nguyễn Thị Xuân Hương 1949 1979 Thánh Minh

4156 2839 Lã Anh Dũng 1976 2004 Thánh Minh

4157 2841 Nhan Văn Ngọc 1979 Thánh Minh

4158 2844 Lữ Hoàng Anh 2001 Thánh Minh

4159 2845 Lữ Bé Chi 2003 Thánh Minh

Page 122: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4160 2846 Lữ Bé Em 2003 Thánh Minh

4161 2847 Trần Thị Ngàn 1910 1989 Thánh Minh

4162 2849 Mộ không bia Thánh Minh

4163 2856 Nguyễn Hoàng Minh Luân 1987 1990 Thánh Minh

4164 2857 Nguyễn Thị Liêm 1967 1990 Thánh Minh

4165 2863 Trần Thị Hoa 1889 1991 Thánh Minh

4166 2864 Vũ Thị Huệ 1934 2006 Thánh Minh

4167 2879 Nguyễn Thị Dị 1905 1990 Thánh Minh

4168 2883 Ngô Văn Tước 1927 1989 Thánh Minh

4169 2884 Nguyễn Văn Viển 1915 2007 Thánh Minh

4170 2885 Trần Thị Tâm 1989 Thánh Minh

4171 2893 Nguyễn Văn Thư 1914 1989 Thánh Minh

4172 2895 Ngô Cao Thoại 1998 1978 Thánh Minh

4173 2896 Trần Thị Diêm 1909 1988 Thánh Minh

4174 2902 Bùi Thị Nghĩa 1902 1978 Thánh Minh

4175 2903 Phạm Lê Nghĩa Thánh Minh

4176 2909 Đặng Thị Lụa 1905 Thánh Minh

4177 2918 Nguyễn Tuấn Kiệt 1963 1985 Thánh Minh

4178 2921 Đỗ Xuân Thành 1947 1968 Thánh Minh

4179 2923 Nguyễn Tuấn Kiệt 1963 1985 Thánh Minh

4180 2935 Ninh Văn Vinh 1924 1985 Thánh Minh

4181 2936 Mộ Không Bia Thánh Minh

4182 2945 Phạm Thị Chi 1914 Thánh Minh

4183 2947 Lưu Thế Phở 1913 1984 Thánh Minh

4184 2955 Trần Văn Thụ 1927 Thánh Minh

4185 2957 Mộ Không Bia Thánh Minh

4186 2958 Mộ Không Bia Thánh Minh

4187 2961 Lê Thị Muối 1925 2000 Thánh Minh

4188 2964 Tô Hoa 1911 1980 Thánh Minh

4189 2968 Phạm Thị Sáu 1958 1980 Thánh Minh

4190 2969 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4191 2971 Mộ Không Bia Thánh Minh

4192 2972 Nguyễn Văn Tòng 1930 1980 Thánh Minh

4193 2977 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4194 2986 Nguyễn Thị Kính 1918 1996 Thánh Minh

Page 123: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4195 2987 Ngô Văn Đực 1940 1979 Thánh Minh

4196 2988 Đinh Thị Mảo 1918 1979 Thánh Minh

4197 2992 Nguyễn Thị Thời 1910 1972 Thánh Minh

4198 2993 Lê Thơm 1928 1998 Thánh Minh

4199 2995 Mộ Không Bia Thánh Minh

4200 2996 Nguyễn Thị Nay 1897 2000 Thánh Minh

4201 2997 ĐinhThị Gắn 1937 2003 Thánh Minh

4202 3002 Võ Thị Quỳnh Như 2001 Thánh Minh

4203 3005 Nguyễn Võ Cao Phú 2000 Thánh Minh

4204 3006 Trần Quang Diệu Thương 2001 2001 Thánh Minh

4205 3007 Mai Thị Diệu Linh 2001 2001 Thánh Minh

4206 3008 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4207 3012 Nguyễn Thị Xuyên 1908 1983 Thánh Minh

4208 3013 Lưu Văn Phát 2001 2001 Thánh Minh

4209 3014 Trần Đỗ Ngọc Lan 2010 2010 Thánh Minh

4210 3016 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4211 3019 Phạm Công Lành 1954 1979 Thánh Minh

4212 3020 Thái Văn Xương 1979 Thánh Minh

4213 3022 Mộ Không Bia Thánh Minh

4214 3030 Mộ Không Bia Thánh Minh

4215 3032 Phạm Thị Bưỡi Thánh Minh

4216 3033 Nguyễn Thanh Sơn 1954 1998 Thánh Minh

4217 3036 Huỳnh Thị Thình Thánh Minh

4218 3039 Trần Minh Đức 1936 1997 Thánh Minh

4219 3050 Nguyễn Thị Thành 1988 Thánh Minh

4220 3052 Lê Thị Đầy 1989 Thánh Minh

4221 3053 Trần Thịnh Tường 1980 Thánh Minh

4222 3056 Võ Văn Đặng 1926 1980 Thánh Minh

4223 3057 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4224 3058 Vũ Thị Thu Thủy 1973 1981 Thánh Minh

4225 3059 Vũ Thị Thu Thủy 1923 1995 Thánh Minh

4226 3060 Võ Thị Sương 1982 Thánh Minh

4227 3064 Trương Văn Hồng 1961 1980 Thánh Minh

4228 3067 Lê Văn Bích 1926 1980 Thánh Minh

4229 3069 Phạm Thị Phụng 1947 1980 Thánh Minh

Page 124: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4230 3072 Diệp Văn Cảnh 1911 1980 Thánh Minh

4231 3087 Mộ Không Bia Thánh Minh

4232 3089 Lê Thị Hưng 1929 2006 Thánh Minh

4233 3091 Mộ Không Bia Thánh Minh

4234 3095 Nguyễn Văn Hà 1895 1980 Thánh Minh

4235 3099 Nguyễn Thị Tài 1980 Thánh Minh

4236 3100 Huỳnh Thị Giang 1980 Thánh Minh

4237 3101 Phạm Văn Nhi 1953 1980 Thánh Minh

4238 3107 Nguyễn Văn Đực 1950 1980 Thánh Minh

4239 3108 Lê Thị Của 1895 1981 Thánh Minh

4240 3109 Bế Thị Mua 1938 2005 Thánh Minh

4241 3119 Mộ Không Bia Thánh Minh

4242 3121 Trần Bách Thắng 1990 1990 Thánh Minh

4243 3122 Nguyễn Thị Lơ 1913 1986 Thánh Minh

4244 3127 Mộ Chữ Hoa 1979 Thánh Minh

4245 3139 Lê Văn Giao 1963 1970 Thánh Minh

4246 3143 Lê Thị Lê 1938 1979 Thánh Minh

4247 3144 Quỳnh Thị Thơm 1898 1981 Thánh Minh

4248 3147 Trương Thị Hai 1926 1999 Thánh Minh

4249 3149 Vũ Thị Hiệu 1917 1999 Thánh Minh

4250 3152 Ngô Đình Hàm 1909 1980 Thánh Minh

4251 3153 Mộ Không Bia Thánh Minh

4252 3156 Trần Luân 1929 1999 Thánh Minh

4253 3157 Nguyễn Văn Chung 1923 1980 Thánh Minh

4254 3159 Đào Thị Hiếu 1925 Thánh Minh

4255 3160 Mộ Không Bia Thánh Minh

4256 3161 Nguyễn Thị Phương 1951 1970 Thánh Minh

4257 3162 Nguyễn Thị Hồng Điềm 1935 1980 Thánh Minh

4258 3163 Mộ Không Bia Thánh Minh

4259 3165 Nguyễn Thị Đày 1909 1980 Thánh Minh

4260 3166 Huỳnh Thị Huệ 1920 Thánh Minh

4261 3167 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4262 3173 Nguyễn Thị An 1950 1980 Thánh Minh

4263 3174 Nguyễn Thị Mùi 1980 Thánh Minh

4264 3178 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

Page 125: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4265 3179 Mộ Không Bia Thánh Minh

4266 3180 Phan Văn Hòa 1927 2001 Thánh Minh

4267 3182 Nguyễn Thị Ty 1916 1980 Thánh Minh

4268 3183 Châu Tám 1915 1980 Thánh Minh

4269 3185 Trầm Thị Huê 1903 1980 Thánh Minh

4270 3186 Trương Văn Giàu 1934 2001 Thánh Minh

4271 3188 Trần Văn Hải 1995 1980 Thánh Minh

4272 3193 Trần Thị Tiếng 1926 1998 Thánh Minh

4273 3194 Nguyễn Văn Sâm 1980 Thánh Minh

4274 3196 Trần Thị Mỹ 1961 1980 Thánh Minh

4275 3197 Đỗ Thanh Kỳ 1940 1980 Thánh Minh

4276 3198 Nguyễn Văn Ngọc 1929 2001 Thánh Minh

4277 3208 Trần Thị Thơm 1958 1998 Thánh Minh

4278 3216 Mộ Không Bia Thánh Minh

4279 3219 Hoàng Thị Hợi 1981 1994 Thánh Minh

4280 3226 Trần Duy Điệp 1934 1997 Thánh Minh

4281 3227 Vũ Văn Toái 1906 1997 Thánh Minh

4282 3231 Võ Thị Hai 1902 1969 Thánh Minh

4283 3233 Hà Thị Ngọc Dung 1958 1966 Thánh Minh

4284 3234 Mộ Không Bia Thánh Minh

4285 3235 Nguyễn Bình An 1994 1996 Thánh Minh

4286 3236 Đỗ Gan Thu Thánh Minh

4287 3237 Đào Thị Thu Bảy 1954 1994 Thánh Minh

4288 3238 Trương Bích Anh 1994 1994 Thánh Minh

4289 3239 Võ Thị Bé Xíu 1979 1979 Thánh Minh

4290 3240 Nguyễn Giang Hoàng Anh Thư 1992 1994 Thánh Minh

4291 3241 Mộ Không Bia Thánh Minh

4292 3242 Lưu Trọng Hiếu 1969 1970 Thánh Minh

4293 3243 Nguyễn Khưu Ngọc Anh 1914 Thánh Minh

4294 3244 Bùi Duy Long 1994 1994 Thánh Minh

4295 3246 Nguyễn Phương Long 1969 1971 Thánh Minh

4296 3247 Trần Hữu Tuấn 1995 1995 Thánh Minh

4297 3248 Lương Thế Rung 1993 1994 Thánh Minh

4298 3251 Mộ Không Bia Thánh Minh

4299 3252 Mai Duy Tài 1991 1991 Thánh Minh

Page 126: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4300 3255 Mộ Không Bia Thánh Minh

4301 3256 Phạm Bưu Lân 1981 1994 Thánh Minh

4302 3258 Võ Thị Hiền 1983 1984 Thánh Minh

4303 3259 Võ Văn Phùng Thánh Minh

4304 3260 Võ Thị Hoàng Thu 1982 Thánh Minh

4305 3261 Mộ Không Bia Thánh Minh

4306 3262 Võ Trung Chính 1981 1981 Thánh Minh

4307 3263 Nguyễn Thị Mai Linh 1979 Thánh Minh

4308 3264 Nguyễn Văn Quốc Doãn 1979 1980 Thánh Minh

4309 3269 Nguyễn Thị Xiêm 1907 1981 Thánh Minh

4310 3277 Hồ Thị Lan 1905 1980 Thánh Minh

4311 3279 Mộ Chữ Hoa 1980 Thánh Minh

4312 3280 Nguyễn Thông Phúc 1988 1999 Thánh Minh

4313 3281 Nguyễn Thị Húi 1927 2001 Thánh Minh

4314 3282 Mộ không đọc được Thánh Minh

4315 3284 Đặng Kim Lan 1954 1980 Thánh Minh

4316 3288 Mộ không bia Thánh Minh

4317 3291 Trần Thị Miều 1921 1994 Thánh Minh

4318 3293 Mộ không đọc được Thánh Minh

4319 3297 Mộ không đọc được Thánh Minh

4320 3300 Nguyễn Thị Quang 1989 1994 Thánh Minh

4321 3301 Mộ không đọc được Thánh Minh

4322 3306 Mộ không bia Thánh Minh

4323 3307 Trần Thị Hường 1936 1979 Thánh Minh

4324 3310 Nguyễn Văn Tại 1903 1979 Thánh Minh

4325 3311 Huỳnh Văn Động 1907 1979 Thánh Minh

4326 3313 Lê Thị Ngọc Lệ 1963 1980 Thánh Minh

4327 3318 Mộ không bia Thánh Minh

4328 3320 Mộ không bia Thánh Minh

4329 3330 Trần Thị Hai 1924 1979 Thánh Minh

4330 3332 Thái Thạnh 1962 1980 Thánh Minh

4331 3333 Nguyễn Văn Vận Thánh Minh

4332 3334 Nguyễn Thị Ca 1923 1979 Thánh Minh

4333 3335 Mộ không bia Thánh Minh

4334 3336 Mộ không bia Thánh Minh

Page 127: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4335 3337 Võ Thị Hồng Đào 1957 1979 Thánh Minh

4336 3339 Nguyễn Thị Đính 1916 1979 Thánh Minh

4337 3342 Trần Văn Bạch 1951 1979 Thánh Minh

4338 3343 Nguyễn Văn Môn 1928 2009 Thánh Minh

4339 3344 Lê Văn Khả 1923 1978 Thánh Minh

4340 3346 Mộ không bia Thánh Minh

4341 3347 Võ Văn Lê 1897 1979 Thánh Minh

4342 3348 Lê Thị Kiểng 1918 1979 Thánh Minh

4343 3349 Quách Thị Nga 1954 1979 Thánh Minh

4344 3351 Lê Thị An 1936 1979 Thánh Minh

4345 3352 Trần Văn Tôi 1888 1979 Thánh Minh

4346 3356 Huỳnh Thị Sung 1921 1982 Thánh Minh

4347 3357 Đỗ Văn Chúc 1960 1980 Thánh Minh

4348 3358 Lý Thị Dung 1965 1980 Thánh Minh

4349 3359 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4350 3366 Mộ không bia Thánh Minh

4351 3371 Hồ Văn Ký 1904 1981 Thánh Minh

4352 3377 Phạm Thị Dương 1933 1980 Thánh Minh

4353 3381 Hoàng Phúc Định 1916 1980 Thánh Minh

4354 3385 Mộ không bia Thánh Minh

4355 3387 Nguyễn Thị Gái 1933 1980 Thánh Minh

4356 3388 Mộ không bia Thánh Minh

4357 3397 Lê Văn Hoài 1904 1980 Thánh Minh

4358 3399 Nguyễn Thị Lượn 1934 1980 Thánh Minh

4359 3401 Nguyễn Thị Yên 1917 1980 Thánh Minh

4360 3405 Nguyễn Văn Hài 1942 1980 Thánh Minh

4361 3410 Phạm Quỳnh Anh 1903 1981 Thánh Minh

4362 3415 Nguyễn Hữu Phước 1922 1980 Thánh Minh

4363 3416 Trần Văn Tấn 1910 1981 Thánh Minh

4364 3419 Trương Thị Nết 1929 1981 Thánh Minh

4365 3423 Mộ không tên Thánh Minh

4366 3434 Mộ không tên Thánh Minh

4367 3435 Đặng Thị Liệu 1905 1987 Thánh Minh

4368 3441 Nguyễn Thị Tuyển 1925 1986 Thánh Minh

4369 3443 Trương Văn Đán 1927 2000 Thánh Minh

Page 128: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4370 3452 Phan Thị Thùy Nhung 1955 1999 Thánh Minh

4371 3464 Mai Văn Giàu 1915 1999 Thánh Minh

4372 3473 Nguyễn Thị Tàu 1902 1980 Thánh Minh

4373 3475 Lê Thị Huệ 1979 Thánh Minh

4374 3476 Võ Văn Răng 1928 1999 Thánh Minh

4375 3481 Trương Văn Bạc 1972 1999 Thánh Minh

4376 3488 Tống Chấn 1906 1980 Thánh Minh

4377 3489 Trống Văn Ôi 1935 Thánh Minh

4378 3490 Trần Văn Nãnh 1938 1980 Thánh Minh

4379 3495 Lê Thị Sư 1925 2001 Thánh Minh

4380 3496 Huỳnh Nữ ( Bia chữ Hoa ) Thánh Minh

4381 3500 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4382 3505 Lê Kim Quang 1941 1998 Thánh Minh

4383 3507 Phan Thị Thuận 1901 1980 Thánh Minh

4384 3508 Phan Thị Thuận 1925 2004 Thánh Minh

4385 3512 Huỳnh Văn Chiến 1947 1980 Thánh Minh

4386 3516 Nguyễn Thị Xuân Lan 1961 1980 Thánh Minh

4387 3517 Lê Thị Hưởng 1923 1999 Thánh Minh

4388 3526 Phạn Thị Mạnh Thường 1977 2002 Thánh Minh

4389 3527 Trần Thị Lương Môi 1914 2003 Thánh Minh

4390 3530 Mộ Chữ Hoa 1955 2002 Thánh Minh

4391 3532 Nguyễn Hữu Thành 1961 2002 Thánh Minh

4392 3533 Đặng Văn Hưng 1944 2002 Thánh Minh

4393 3534 Mộ Chữ Hoa 1977 2002 Thánh Minh

4394 3536Nguyễn Văn Thọ và Nguyễn Thị

Hương2001 2002 Thánh Minh

4395 3542 Đoàn Văn Phúc 1936 2002 Thánh Minh

4396 3544 Phạm Hoàng Phương 2002 2003 Thánh Minh

4397 3547 Võ Văn Bỏ 2003 2003 Thánh Minh

4398 3548 Hà Kiến Phong 2002 2002 Thánh Minh

4399 3551 Nguyễn Thị Hà Hương 1961 1965 Thánh Minh

4400 3553 Huỳnh Tuyết Mai 2003 2002 Thánh Minh

4401 3555 Vũ Thị Hương 1970 1970 Thánh Minh

4402 3556 Lương Đình Út 1967 1967 Thánh Minh

4403 3557 Mộ không tên Thánh Minh

Page 129: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4404 3558 Hồ Thiên Thiên 2003 2003 Thánh Minh

4405 3562 Mộ Chữ Hoa 2005 Thánh Minh

4406 3566 Mộ Chữ Hoa 2005 Thánh Minh

4407 3570 Đỗ Văn Lân 1977 2003 Thánh Minh

4408 3573 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4409 3576 Nguyễn Thị Huyền Trang 1985 Thánh Minh

4410 3578 Phạm Thị Ngọc Bích 1983 1984 Thánh Minh

4411 3580 Nguyễn Thế Mỹ 1979 1982 Thánh Minh

4412 3582 Nguyễn Thị Hồng Yến 1980 1980 Thánh Minh

4413 3583 Nguyễn Ngọc Trang 1983 1983 Thánh Minh

4414 3585 Trần Anh Thi 1975 1975 Thánh Minh

4415 3586 Chấn Công Tư 2003 Thánh Minh

4416 3588 Mộ không tên Thánh Minh

4417 3592 Lê Thủy Ánh Nhung 1967 1968 Thánh Minh

4418 3594 Trần Tấn Đạt 1967 Thánh Minh

4419 3595 Lưu Trọng Hiền 1969 1970 Thánh Minh

4420 3596 Mộ không tên Thánh Minh

4421 3597 Nguyễn Thị Sáu 1902 1982 Thánh Minh

4422 3598 Lưu Phúc Vi 1934 2001 Thánh Minh

4423 3600 Nguyễn Trí Dũng 1963 1979 Thánh Minh

4424 3601 Trần Văn Quỳnh 1943 1997 Thánh Minh

4425 3604 Mộ Không Bia Thánh Minh

4426 3606 Lê Văn Hiếu 1960 1979 Thánh Minh

4427 3608 Nguyễn Văn Nỡ 1958 1979 Thánh Minh

4428 3615 Võ Thị Hằng 1960 1979 Thánh Minh

4429 3617 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4430 3618 Tạ Quang Thịnh 1955 1979 Thánh Minh

4431 3619 Nguyễn Thị Nhi 1979 Thánh Minh

4432 3622 Thái Văn Lợi 1960 1979 Thánh Minh

4433 3626 Nguyễn Thị Cơ 1910 1982 Thánh Minh

4434 3631 Nguyễn Thị Năm 1980 Thánh Minh

4435 3634 Nguyễn Đình Trung 1970 1980 Thánh Minh

4436 3636 Hồ Quế 1916 Kỷ mùi Thánh Minh

4437 3638 Lê Văn Bảy 1952 1979 Thánh Minh

4438 3640 Đỗ Văn Dương 1957 1980 Thánh Minh

Page 130: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4439 3642 Đỗ Minh Châu 1950 2003 Thánh Minh

4440 3644 Nguyễn Văn Cảnh 1917 1980 Thánh Minh

4441 3645 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4442 3646 Lê Đức Thọ 1965 1980 Thánh Minh

4443 3647 Nguyễn Đình Chiến 1956 2000 Thánh Minh

4444 3652 Phạm Văn Khâm 1901 1982 Thánh Minh

4445 3653 Nguyễn Văn Tư 1910 1984 Thánh Minh

4446 3657 Vũ Thị Vóc 1922 2004 Thánh Minh

4447 3663 Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4448 3664 Phạm Văn Sáu 1937 2000 Thánh Minh

4449 3665 Lương Đình Thiên 1920 1999 Thánh Minh

4450 3668 Đinh Thị Xẩm 1913 1992 Thánh Minh

4451 3674 Châu Thị Hua 1974 1995 Thánh Minh

4452 3677 Huỳnh Hữu Phước 1959 1994 Thánh Minh

4453 3678 Võ Thị Tốt 1915 1994 Thánh Minh

4454 3681 Trần Thanh Bình 1963 1994 Thánh Minh

4455 3683 Đỗ Kiến Cường Thánh Minh

4456 3688 Nguyễn Văn Phước 1953 1980 Thánh Minh

4457 3694 Phạm Thị Cư 1980 Thánh Minh

4458 3699 Dương Thị Gi 1918 1980 Thánh Minh

4459 3700 Phạm Thị Ngữ 1936 1980 Thánh Minh

4460 3704 Nguyễn Thị Bé 1925 1980 Thánh Minh

4461 3705 Lưu Ngọc Trinh 1973 2005 Thánh Minh

4462 3706 Dương Thị Ba 1903 1980 Thánh Minh

4463 3708 Trần Văn Chì 1914 1980 Thánh Minh

4464 3709 Trần Trương Hồng 1980 Thánh Minh

4465 3711 Nguyễn Thị Huệ 1925 1999 Thánh Minh

4466 3714 Phạm Thị Tư 1933 1998 Thánh Minh

4467 3720 Trần Duy Long 1906 1980 Thánh Minh

4468 3721 Vũ Thị Tốn 1894 1982 Thánh Minh

4469 3724 Lê Văn Ngô 1931 1982 Thánh Minh

4470 3725 Lê Mò 1914 Thánh Minh

4471 3727 Vũ Văn Dũng 1954 1989 Thánh Minh

4472 3729 Lê Văn Út Kỷ Mùi Kỷ Mùi Thánh Minh

4473 3730 Mộ Vô Danh Kỷ Mùi Thánh Minh

Page 131: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4474 3733 Nguyễn Văn Thanh 1935 1999 Thánh Minh

4475 3736 Phạm Văn Hức 1980 Thánh Minh

4476 3738 Phạm Hữu Cống 1914 1979 Thánh Minh

4477 3739 Mộ Không Bia Thánh Minh

4478 3741 Mộ Không Bia Thánh Minh

4479 3754 Huỳnh Văn Đây 1921 1999 Thánh Minh

4480 3756 Mộ Chữ Hoa Tô Ngọ Thánh Minh

4481 3757 Đào Thị Sen Thánh Minh

4482 3758 Dương Thi Khanh 1932 1980 Thánh Minh

4483 3760 Đoàn Thị Cảnh 1950 1999 Thánh Minh

4484 3764 Nguyễn Văn Sơ 1922 1980 Thánh Minh

4485 3765 Trinh Nhữ Tiếp 1907 1980 Thánh Minh

4486 3769 Mộ Không Đọc Được Thánh Minh

4487 3770 Hồ Thị Hường 1968 1999 Thánh Minh

4488 3771 Huỳnh Sơn Hải 1979 2002 Thánh Minh

4489 3776 Châu Văn Bí 1925 2001 Thánh Minh

4490 3778 Võ Đình Hiệp 1927 1985 Thánh Minh

4491 3784 Lê Văn Giáp 1923 1980 Thánh Minh

4492 3788 Mộ Không Bia Thánh Minh

4493 3789 Phước Hải 1960 1980 Thánh Minh

4494 3790 Huỳnh Thế Hào 1927 1980 Thánh Minh

4495 3791 Lê Thị Hai 1910 1998 Thánh Minh

4496 3792 Nguyễn Thị Sáu 1900 1980 Thánh Minh

4497 3806 Vũ Văn Phúc 1915 1995 Thánh Minh

4498 3807 Bùi Tuấn Bảo 1978 1995 Thánh Minh

4499 3810 Vũ Thị Liễu 1917 1985 Thánh Minh

4500 3811 Lê Quan Hồng 1949 Canh Thân Thánh Minh

4501 3815 Lý Liên Song 1911 1981 Thánh Minh

4502 3816 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4503 3819 Lê Văn Thành 22-Oct Thánh Minh

4504 3820 Nguyễn Thị Nhiều 1981 Thánh Minh

4505 3822 Mộ Không Bia Thánh Minh

4506 3826 Thái Thuc Chanh 1997 1997 Thánh Minh

4507 3827 Huỳnh Đức 1997 1997 Thánh Minh

4508 3828 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

Page 132: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4509 3829 Nguyễn Đoàn Minh Trang 1997 1997 Thánh Minh

4510 3830 Hoàng Văn Ly 1997 1997 Thánh Minh

4511 3831 Trần Văn Biệt 1994 Thánh Minh

4512 3832 Mộ Vô Danh 26-Oct Thánh Minh

4513 3833 Bùi Văn Phúc 1997 Đinh Sưu Thánh Minh

4514 3835 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4515 3837 Đoàn Văn Tất Đinh Sưu 1997 Thánh Minh

4516 3839 Mai Thị Hữu Vị 1997 Thánh Minh

4517 3841 Mộ Không Bia Thánh Minh

4518 3842 Quách Tân 1994 1994 Thánh Minh

4519 3843 Lê Thị Trương Giang 1994 1994 Thánh Minh

4520 3844 Trương Thị Minh 1994 1994 Thánh Minh

4521 3845 Nguyễn Quan Huy 1994 1994 Thánh Minh

4522 3849 Nguyễn Tiến Đạt 1992 1995 Thánh Minh

4523 3850 Tôn Nữ Thu Mẫn 1955 Thánh Minh

4524 3851 Nguyễn Văn Phẩm 1887 1982 Thánh Minh

4525 3852 Vương Văn Sia 1946 1979 Thánh Minh

4526 3853 Mộ Vô Danh Thánh Minh

4527 3858 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1968 1979 Thánh Minh

4528 3860 Nguyễn Văn Rương Thánh Minh

4529 3867 Trương Văn Cấm 1921 1979 Thánh Minh

4530 3869 Dương Văn Mạnh 1900 1957 Thánh Minh

4531 3871 Nguyễn Quý Tính Kỷ Mùi Thánh Minh

4532 3872 Mộ không đọc được Thánh Minh

4533 3875 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4534 3876 Trần Văn Quân 1925 1979 Thánh Minh

4535 3880 Võ Văn Út 1941 1998 Thánh Minh

4536 3882 Nguyễn Minh Đững 1964 1979 Thánh Minh

4537 3887 Mộ không bia Thánh Minh

4538 3892 Kống Thế Kim 1968 2001 Thánh Minh

4539 3894 Lê Lâm Hải 1954 1979 Thánh Minh

4540 3895 Lê Thị Út 1906 1979 Thánh Minh

4541 3906 Nguyễn Xuân Sinh 1916 1983 Thánh Minh

4542 3910 Nguyễn Ngọc Minh 1934 1980 Thánh Minh

4543 3915 Trần Quang Trợ 1918 1980 Thánh Minh

Page 133: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4544 3917 Nguyễn Văn Dũng 1967 1980 Thánh Minh

4545 3918 Mộ không đọc được Thánh Minh

4546 3921 Nguyễn Quang Loan 1918 1980 Thánh Minh

4547 3922 Bùi Thị Chung 1888 1980 Thánh Minh

4548 3923 Bàng Thị Sinh 1987 Canh Thìn Thánh Minh

4549 3924 Châu Văn Tỷ 1980 Thánh Minh

4550 3925 Huỳnh Văn Lượm 1913 1980 Thánh Minh

4551 3929 Nguyễn Văn Mỹ 1908 1980 Thánh Minh

4552 3930 Đào Thị Quá 1949 1981 Thánh Minh

4553 3931 Huỳnh Kim Phước 1957 1997 Thánh Minh

4554 3940 Đặng Thị Nhung 1952 1980 Thánh Minh

4555 3941 Mộ không đọc được Thánh Minh

4556 3944 Mộ không bia Thánh Minh

4557 3946 Mộ không đọc được Thánh Minh

4558 3948 Đồng Thị Dứa 1923 2000 Thánh Minh

4559 3951 Phan Bá Hoa 1945 1980 Thánh Minh

4560 3953 Đông Cao 1929 1980 Thánh Minh

4561 3954 Lê Thị Mười 1913 1980 Thánh Minh

4562 3956 Huỳnh Phú Trọng 1921 2000 Thánh Minh

4563 3957 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4564 3958 Nguyễn Vũ Tuấn 1980 2005 Thánh Minh

4565 3966 Nguyễn Văn Thụ 1911 1984 Thánh Minh

4566 3973 Nguyễn Thị Hạnh 1911 1979 Thánh Minh

4567 3976 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 1986 2000 Thánh Minh

4568 3980 Lý Trường Sơn 1956 1979 Thánh Minh

4569 3981 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4570 3984 Nguyễn Văn Mai 1979 Kỷ Mùi Thánh Minh

4571 3987 Mộ không bia Thánh Minh

4572 3989 Đào Thanh Nguyên 2001 Thánh Minh

4573 3991 Ngô Văn Thành 1948 1979 Thánh Minh

4574 3994 Nguyễn Thị Câm 1979 Thánh Minh

4575 3998 Đoàn Văn Thọ 1932 1999 Thánh Minh

4576 4001 Trần Văn Tiến 1907 1996 Thánh Minh

4577 4002 Trần Kim Sang 1964 1979 Thánh Minh

4578 4004 Nguyễn Thị Đây 1908 1979 Thánh Minh

Page 134: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4579 4005 Trần Thị Mà 1916 1979 Thánh Minh

4580 4006 Tạ Mẹo 1902 1979 Thánh Minh

4581 4007 Phạm Thị Kiểng 1950 2004 Thánh Minh

4582 4010 Dương Thành Đen 1915 1979 Thánh Minh

4583 4014 Hoàng Văn Ký 1915 1979 Thánh Minh

4584 4018 Nguyễn Văn Vinh 1950 1979 Thánh Minh

4585 4021 Mộ không bia Thánh Minh

4586 4023 Nguyễn Thị Ba 1900 1980 Thánh Minh

4587 4024 Mộ không đọc được Thánh Minh

4588 4025 Nguyễn Văn Giậu 1921 Canh Dần Thánh Minh

4589 4026 Nguyễn Văn Điện 1927 1933 Thánh Minh

4590 4027 Mộ không đọc được Thánh Minh

4591 4029 Phạm Thị Lan 1926 1933 Thánh Minh

4592 4030 Bành Văn Thiêm 1943 1980 Thánh Minh

4593 4044 Mộ không tên Thánh Minh

4594 4045 Mộ không tên Thánh Minh

4595 4046 Lương Quan 1981 1960 Thánh Minh

4596 4048 Thái Thị Mảng 1980 Thánh Minh

4597 4054 Trần Ngọc Quán 1912 1974 Thánh Minh

4598 4059 Vương Đức Tụ 1940 1981 Thánh Minh

4599 4061 Mộ không bia Thánh Minh

4600 4063 Trương Thị Bề 1904 1980 Thánh Minh

4601 4066 Huỳnh Văn En 1904 1980 Thánh Minh

4602 4068 Lê Thị Hường 1934 1980 Thánh Minh

4603 4074 Hà Văn Lễ 1936 1980 Thánh Minh

4604 4075 Nguyễn Thị Khừng 1947 2001 Thánh Minh

4605 4078 Bùi Văn Danh 1912 1980 Thánh Minh

4606 4085 Vũ Văn Cu 1910 1980 Thánh Minh

4607 4088 Nguyễn Thị Thiêu 1906 1980 Thánh Minh

4608 4089 Võ Ngọc Hoa 1927 1980 Thánh Minh

4609 4090 Hạc Thố 1980 Thánh Minh

4610 4091 Nguyễn Ngọc Côn 1922 1980 Thánh Minh

4611 4100 Hồ Công Long 1950 1973 Thánh Minh

4612 4107 Nguyễn Thị Ngà 1940 1980 Thánh Minh

4613 4113 Vũ Bồng Liêu 1933 1980 Thánh Minh

Page 135: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4614 4115 Thi Viết Hội 1923 1980 Thánh Minh

4615 4120 Mộ chữ Hoa Thánh Minh

4616 4121 Lưu Mộc 1922 1980 Thánh Minh

4617 4122 Nguyễn Thị Nhiệm 1996 1980 Thánh Minh

4618 4123 Phạm Thị Đào 1980 Thánh Minh

4619 4125 Nguyễn Ngọc Thịnh 1953 1999 Thánh Minh

4620 4126 Ngô Nho 1956 1999 Thánh Minh

4621 4128 Ngô Thị Vĩnh 1924 2006 Thánh Minh

4622 4131 Nguyễn Hữu Lộc 1956 1998 Thánh Minh

4623 4133 Võ Thị Gần 1915 1980 Thánh Minh

4624 4140 Nguyễn Xuân Hiệp 1956 1980 Thánh Minh

4625 4146 Mộ không bia Thánh Minh

4626 4155 Hồ Thị Lá 1934 1999 Thánh Minh

4627 4157 Nguyễn Văn Túy 1935 1980 Thánh Minh

4628 4159 Nguyễn Thị Út 1931 Thánh Minh

4629 4160 Lưu Dũng 1967 1999 Thánh Minh

4630 4165 Nguyễn Văn Kê 1915 1980 Thánh Minh

4631 4168 Nguyễn Văn Lâm 1962 1980 Thánh Minh

4632 4171 Mộ không đọc được Thánh Minh

4633 4173 Nguyễn Thị Gián 1920 1980 Thánh Minh

4634 4174 Mộ Chữ Hoa Thánh Minh

4635 4179 Từ Văn Xã 1980 Thánh Minh

4636 4181 Kiều Thị Ban 1896 Thánh Minh

4637 4184 Nguyễn Văn Phú 1968 2001 Thánh Minh

4638 4188 Võ Văn Quá 1931 1980 Thánh Minh

4639 4189 Ngô Văn Đăng 1953 Canh Thân Thánh Minh

4640 4195 Nguyễn Thị Hiếu 1920 1980 Thánh Minh

4641 4198 Phạm Ngọc Thành 1953 1998 Thánh Minh

4642 4202 Trần Thị Hiểu 1919 1980 Thánh Minh

4643 4203 CFUAB LFGASPI 1943 1980 Thánh Minh

4644 4204 Phạm Văn Năm 1955 1999 Thánh Minh

4645 4205 Nguyễn Thị Bé 1930 1980 Thánh Minh

4646 4209 Phan Thị Tỷ 1935 1999 Thánh Minh

4647 4210 Nguyễn Tiến Lý 1935 1999 Thánh Minh

4648 4213 Mộ Vô Danh Thánh Minh

Page 136: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4649 4214 Mộ Vô Danh Thánh Minh

4650 4215 Mộ Vô Danh Thánh Minh

4651 4216 Mộ Vô Danh Thánh Minh

4652 4217 Mộ Vô Danh Thánh Minh

4653 4218 Lê Văn Hải 1969 1999 Thánh Minh

4654 4226 Nguyễn Thị Lượng 1930 1999 Thánh Minh

4655 4235 Kha Thế Kiệt 1996 1997 Thánh Minh

4656 4236 Thái Bình An 1997 1997 Thánh Minh

4657 4237 Trần Khánh Duy 1997 1997 Thánh Minh

4658 4240 Trần Thị Bỏ 1997 1997 Thánh Minh

4659 4241 Nguyễn Ngọc Vy 1997 1997 Thánh Minh

4660 4245 Diệp Tú 1981 Thánh Minh

4661 4249 Trần Thanh Ba 1928 1997 Thánh Minh

4662 4253 Nguyễn Trọng Vũ 1979 1995 Thánh Minh

4663 4272 Trương Thị Ngữ 1935 2003 Thánh Minh

4664 4274 Đặng Thị Kim Ngân 1994 1997 Thánh Minh

4665 4275 Bùi Văn Sơn 1997 Đinh sưu Thánh Minh

4666 4277 Nguyễn Minh Đức 1996 1996 Thánh Minh

4667 4279 Nguyễn Thúy Anh 1995 1997 Thánh Minh

4668 4280 Tiểu Nhi Vô Danh 1997 1997 Thánh Minh

4669 4281 Trần Thị Như 1908 Ât Tý Thánh Minh

4670 4285 Lương Vũ Long 1979 1997 Thánh Minh

4671 4286 Nguyễn Tiểu Vy Thánh Minh

4672 4290 Nguyễn Văn Trung 1930 1998 Thánh Minh

4673 4300Nguyễn Văn Từ

Nguyễn Ngọc Tuyết

1924

1994

1959

1984Thánh Minh

4674 4301 Nguyễn Hữu Phúc 1975 1993 Thánh Minh

4675 4306 Nguyễn Thị Ngọc 1931 2000 Thánh Minh

4676 4309 Đỗ Sĩ Rốp 1923 1980 Thánh Minh

4677 4312 Nguyễn Minh Thành 1943 1998 Thánh Minh

4678 4314 Lê Văn Lùn 1927 1998 Thánh Minh

4679 4319 Lê Thị Vân Thánh Minh

4680 4322 Mộ không bia Thánh Minh

4681 4326 Lương Thập 1980 Thánh Minh

4682 4329 Nguyễn Đức Thảo 1952 1979 Thánh Minh

Page 137: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4683 4331 Lê Thị Thanh Hà 1940 2001 Thánh Minh

4684 4332 Nguyễn Thanh Đực 1929 2001 Thánh Minh

4685 4334 Nguyễn Anh Thư 1966 1980 Thánh Minh

4686 4336 Nguyễn Văn Ca 1908 1980 Thánh Minh

4687 4337 Lê Thị Đè 1892 1980 Thánh Minh

4688 4338 Mộ không bia Thánh Minh

4689 4345 Mộ không bia Thánh Minh

4690 4346 Trần Viên Thánh Minh

4691 4350 Nguyễn Văn Bôn 1980 Thánh Minh

4692 4352 Nguyễn Thị Nghị 1903 2004 Thánh Minh

4693 4353 Đặng Văn Bá 1931 1980 Thánh Minh

4694 4354 Nguyễn Công Tạo 1982 2005 Thánh Minh

4695 4356 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4696 4357 Nguyễn Văn Em 1980 Thánh Minh

4697 4358 Võ Lộc Thoại 1930 1980 Thánh Minh

4698 4364 Nguyễn Văn Thanh 1918 1999 Thánh Minh

4699 4366 Cao Anh Luân 1984 2001 Thánh Minh

4700 4368 Lê Thanh Thủy 1938 1980 Thánh Minh

4701 4369 Võ Thị Tùy 1928 1980 Thánh Minh

4702 4371 Nguyễn Thị Trà 1980 Thánh Minh

4703 4372 Trần Văn Ninh 1899 1980 Thánh Minh

4704 4373 Trần Dịch ( Mộ Bia Chữ Hoa ) 1907 1980 Thánh Minh

4705 4378 Trần Thị Ba 1916 1980 Thánh Minh

4706 4379 Huỳnh Hòa Hiệp 1956 Thánh Minh

4707 4381 Lê Thị Đối 1899 1980 Thánh Minh

4708 4389 Mộ không bia Thánh Minh

4709 4394 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1965 1980 Thánh Minh

4710 4395 Lê Nhân Hòa 1956 1998 Thánh Minh

4711 4399 Nguyễn Thị Hiên Thánh Minh

4712 4401 Mộ không bia Thánh Minh

4713 4404 Trương Văn Đại 1911 1980 Thánh Minh

4714 4412 Phan Thanh Oanh 1995 1995 Thánh Minh

4715 4413 Nguyễn Đảng Mẫn 1995 1995 Thánh Minh

4716 4414 Trần Nguyễn Hoàng Nghĩa 1995 1995 Thánh Minh

4717 4415 Mai Thiện Nam 1995 1995 Thánh Minh

Page 138: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4718 4416 Hoàng Nam Tiến 1995 1995 Thánh Minh

4719 4417 Nguyễn Thị Hoàng Trinh 1995 1995 Thánh Minh

4720 4419 Lư Minh Nhật 1995 1995 Thánh Minh

4721 4420 Phạm Thị Ngọc Bích 1994 1995 Thánh Minh

4722 4421 KyKy 1984 1995 Thánh Minh

4723 4422 Mạc Gia Hân 2007 2007 Thánh Minh

4724 4424 Nguyễn Thanh Tấn 1995 1995 Thánh Minh

4725 4425 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4726 4427 Nguyễn Thị Rớt 1995 1995 Thánh Minh

4727 4429 Hồ Thị Bỏ 1995 1995 Thánh Minh

4728 4430 LyLy 1981 1996 Thánh Minh

4729 4431 Đặng Trường Tôn Tuấn 1993 1995 Thánh Minh

4730 4434 Hà Văn Mất 1995 1995 Thánh Minh

4731 4435 Nguyễn Hữu Hùng 1995 1995 Thánh Minh

4732 4436 Nguyễn Văn Cu 1903 1980 Thánh Minh

4733 4439 Lê Tiến Đạt 1995 1995 Thánh Minh

4734 4440 Trần Thị Bỏ 2002 2002 Thánh Minh

4735 4441 Nguyễn Hữu Bỏ 2002 2002 Thánh Minh

4736 4442 Lê Thị Kim Chi 1996 1996 Thánh Minh

4737 4444 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4738 4445 Mộ không bia Thánh Minh

4739 4446 Mộ không bia Thánh Minh

4740 4447 Huỳnh Ra Dim 1996 1996 Thánh Minh

4741 4448 Trần Quang Phong 1996 1996 Thánh Minh

4742 4453 Bùi Văn Hai 1951 2001 Thánh Minh

4743 4456 Phạm Vô Danh 1996 1998 Thánh Minh

4744 4457 Nguyễn Đức Phụng 1996 1996 Thánh Minh

4745 4464 Nguyễn Thị Hường 1950 2004 Thánh Minh

4746 4466 Phạm Quốc Thành 1975 1976 Thánh Minh

4747 4467 Nguyễn Thị Thong 1941 1980 Thánh Minh

4748 4468 Thạch Mộc 1928 1980 Thánh Minh

4749 4473 Đoàn Thị Loan 1967 Thánh Minh

4750 4477 Hoàng Đình Hộ 1902 1972 Thánh Minh

4751 4478 Nguyễn Thị Mừng 1900 1972 Thánh Minh

4752 4481 Không rõ tên Thánh Minh

Page 139: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4753 4482 Lưu Đức Quang 1996 2001 Thánh Minh

4754 4485 Nguyễn Thị Hường 1937 2001 Thánh Minh

4755 4487 Trần Nguyễn Hoàng Bỏ 1996 1996 Thánh Minh

4756 4491 Bạch Văn Phong 1996 1996 Thánh Minh

4757 4492 Huỳnh Ra Đinh Bính tý Bính tý Thánh Minh

4758 4493 Lương Qui Thiên 1996 1996 Thánh Minh

4759 4494 Nguyễn Văn Biệt 1996 1996 Thánh Minh

4760 4495 Ngô Đình Tuấn 1996 1996 Thánh Minh

4761 4498 Vô Danh 1980 Thánh Minh

4762 4501 Đỗ Thanh Hùng 1994 1995 Thánh Minh

4763 4505 Lê Văn Sơn 1956 2001 Thánh Minh

4764 4506 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4765 4514 Bùi Thị Giỏi 1927 2001 Thánh Minh

4766 4519 Ninh Thị Ât 1893 1985 Thánh Minh

4767 4524 Nguyễn Bá Châu 1921 1991 Thánh Minh

4768 4526 Mai Thu Phương 1993 1996 Thánh Minh

4769 4528 Lê Văn Thành 1993 1995 Thánh Minh

4770 4530 Mộ Bia Chữ Hoa ( Mai Thị Nam ) Thánh Minh

4771 4531 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4772 4533 Phạm Thị Trâm Anh 1995 1995 Thánh Minh

4773 4534 Nguyễn Văn Thiện 1994 1994 Thánh Minh

4774 4535 Phạm Thị Bỏ 1994 1994 Thánh Minh

4775 4536 Lê Minh Hết 1994 1994 Thánh Minh

4776 4537 Nguyễn Văn Luân 1980 Thánh Minh

4777 4538 TANO Sáu 1994 1994 Thánh Minh

4778 4539 Sơ Sinh Nam 1994 1994 Thánh Minh

4779 4541 Lê Thúy Vân 1994 1995 Thánh Minh

4780 4542 Hồ Minh Nhật 1995 1995 Thánh Minh

4781 4544 Đặng Minh Phước 1995 1995 Thánh Minh

4782 4545 Mộ Bia Chữ Hoa Thánh Minh

4783 4546 Mộ Bia Chữ Hoa 1980 Thánh Minh

4784 4552 Mộ không bia Thánh Minh

4785 4554 Tô Văn Long 1907 1980 Thánh Minh

4786 4561 Mộ không bia Thánh Minh

4787 4564 Đinh Duy Linh 1909 1980 Thánh Minh

Page 140: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4788 4565 La Thị Tư 1980 Thánh Minh

4789 4567 Nguyễn Thị Bê 1900 1980 Thánh Minh

4790 4569 Mộ không bia Thánh Minh

4791 4572 Đỗ Xuân Nghi 1925 1981 Thánh Minh

4792 4577 Võ Văn Ba 1922 Canh thân Thánh Minh

4793 4578 Phạm Thị Lang 1914 1980 Thánh Minh

4794 4580 Mộ không bia Thánh Minh

4795 4581 Đoàn Văn Dơn 1912 Canh thân Thánh Minh

4796 4583 Nguyễn Thị Huê 1926 1980 Thánh Minh

4797 4584 Lê Nguyên Bá 1936 1980 Thánh Minh

4798 4586 Nguyễn Bá Mỹ 1949 1980 Thánh Minh

4799 4592 Nguyễn Nhựt Nam 1994 2001 Thánh Minh

4800 4595 Trần Thị Thê 1908 1980 Thánh Minh

4801 4599 Phan Văn Thời 1903 Canh thân Thánh Minh

4802 4609 Nguyễn Văn Ngà 1944 2001 Thánh Minh

4803 4615 Trịnh Ngọc Huỳnh 1902 1983 Thánh Minh

4804 4617 Nguyễn Thị Bích Huyền 1981 Thánh Minh

4805 4619 Lê Văn Năm 1966 2001 Thánh Minh

4806 4625 Mộ không bia Thánh Minh

4807 4626 Mộ không bia Thánh Minh

4808 4629 Nguyễn Văn Đúng 1939 1999 Thánh Minh

4809 4637 Trần Hồng Biên 1901 1981 Thánh Minh

4810 4645Lê Văn Hoàng

Nguyễn Thị Liễu

1901

1926

1975

1970Thánh Minh

4811 4646 Bùi Khắc Phong Đông 1997 1997 Thánh Minh

4812 4647 Võ Thị Thanh Nhỏ 1997 1997 Thánh Minh

4813 4649 Nguyễn Đình Bỏ 1996 1996 Thánh Minh

4814 4651 Nguyễn Văn Tam 1993 1996 Thánh Minh

4815 4653 Mộ có bia (chữ hoa) Thánh Minh

4816 4660 Lai Phát 1927 1997 Thánh Minh

4817 4661 Nguyễn Lưu Quốc Trọng 1994 1997 Thánh Minh

4818 4662 Mộ không bia Thánh Minh

4819 4663 Trần Thị Thùy Tiên 1996 1997 Thánh Minh

4820 4665 Lâu Thị Một 1997 Thánh Minh

4821 4677 Nguyễn Thị Loan 1908 1931 Thánh Minh

Page 141: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4822 4679 Võ Văn Phương 1922 1981 Thánh Minh

4823 4685 Mộ chữ hoa Thánh Minh

4824 4686 Phan Văn Mừng 1952 1981 Thánh Minh

4825 4688 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1957 1981 Thánh Minh

4826 4691 Nguyễn Thị Ánh Minh 1937 2003 Thánh Minh

4827 4692 Nguyễn Đình Tài 1996 1997 Thánh Minh

4828 4693 Lâm Huy Hưng 1974 1996 Thánh Minh

4829 4695 Đinh Huỳnh Tấn Đạt 1996 1998 Thánh Minh

4830 4696 Phùng Thị Kim Ngân 1996 1996 Thánh Minh

4831 4701 Mộ có bia (chữ hoa) Thánh Minh

4832 4708 Vũ Đình Núi 1922 1997 Thánh Minh

4833 4712 Phan Văn Ích 1912 1998 Thánh Minh

4834 4717 Vũ Đình Riệm 1920 1993 Thánh Minh

4835 4718 Nguyễn Thị Quế 1901 1983 Thánh Minh

4836 4732 Lương Văn Quyên 1911 1980 Thánh Minh

4837 4733 Đặng Thị Lụa 1970 1980 Thánh Minh

4838 4738 Lê Huy Thiên 1917 1980 Thánh Minh

4839 4739 Mộ không bia Thánh Minh

4840 4741 Trương Thị Út 1927 1980 Thánh Minh

4841 4742 Trương Thị Có 1965 1980 Thánh Minh

4842 4744 Nguyễn Thị Sang 1980 Thánh Minh

4843 4747 Nguyễn Hoàng Lê 1976 Thánh Minh

4844 4749 Phan Thị Ở 1936 1949 Thánh Minh

4845 4751 Nguyễn Thị Hương 1918 1980 Thánh Minh

4846 4752 Lý Văn Ưng 1919 1980 Thánh Minh

4847 4753 Nguyễn Văn Huỳnh 1980 Thánh Minh

4848 4754 Võ Văn Sương 1936 1980 Thánh Minh

4849 4760 Võ Văn Hữu 1928 1999 Thánh Minh

4850 4761 Đỗ Thị Khoàng 1951 1980 Thánh Minh

4851 4762 Nguyễn Thị Tưu 1980 Thánh Minh

4852 4764 Nguyễn Thị Để 1916 1980 Thánh Minh

4853 4765 Trần Thanh Thủy 1954 1980 Thánh Minh

4854 4766 Trần Thị Ba 1920 1980 Thánh Minh

4855 4768 Phạm Thị Âm 1928 1980 Thánh Minh

4856 4771 Nguyễn Quang Hùng 1920 1980 Thánh Minh

Page 142: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4857 4772 Nguyễn Văn Thường 1927 1980 Thánh Minh

4858 4778 Đinh Thị Cúc 1957 1980 Thánh Minh

4859 4781 Lê Thị Ba 1968 Thánh Minh

4860 4782 Lê Thị Hòa 1951 2001 Thánh Minh

4861 4783 Trần Ngọc Anh 1926 1980 Thánh Minh

4862 4786 Mộ không bia Thánh Minh

4863 4788 Nguyễn Văn Báo 1903 Thánh Minh

4864 4790 Trịnh Đình Huế 1919 1980 Thánh Minh

4865 4792 Thai Thạnh 1962 1980 Thánh Minh

4866 4794 Nguyễn Văn Tài 1905 1981 Thánh Minh

4867 4797 Nguyễn Ngọc Khâm 1926 1989 Thánh Minh

4868 4801 Lê Thị Bắc 1932 1996 Thánh Minh

4869 4806 Lý Phương Ngà Thánh Minh

4870 4807 Trần Thị Ba 1928 1996 Thánh Minh

4871 4810 Võ Thành Công 1971 1996 Thánh Minh

4872 4812 Trần Văn Cho 1959 1996 Thánh Minh

4873 4813 Nguyễn Trọng Phát 2002 2003 Thánh Minh

4874 4815 Tạ Thị Kim Trang 2003 Thánh Minh

4875 4816 Mộ Người Hoa Thánh Minh

4876 4817 Hà Đáng Hữu Đài 1989 1996 Thánh Minh

4877 4821 Mộ đất không bia Thánh Minh

4878 4822 Nguyễn Thị Xa 1994 1994 Thánh Minh

4879 4823 Phan Thị Hòa Xuân 1996 1996 Thánh Minh

4880 4827 Trần Văn Vực 1900 1976 Thánh Minh

4881 4831 Mộ Người Hoa Thánh Minh

4882 4832 An Các Thánh Minh

4883 4834 Nguyễn Phạm Lân 1957 1978 Thánh Minh

4884 4835 Phùng Thị Loan 1915 1978 Thánh Minh

4885 4842 Vũ Thị Hoa 1910 1970 Thánh Minh

4886 4844 Vũ Thị Thu Thúy Thánh Minh

4887 4858 Phạm Ngọc Tư 1927 1999 Thánh Minh

4888 4862 Nguyễn Văn Viên 1901 1978 Thánh Minh

4889 4870 Trần Thị Liểu 1905 1979 Thánh Minh

4890 4872 Nguyễn Thị Tần 1912 1980 Thánh Minh

4891 4874 Vũ Văn Lý 1981 Thánh Minh

Page 143: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4892 4883 Bia không tên Thánh Minh

4893 4884 Trịnh Ngọc Huỳnh 1987 1977 Thánh Minh

4894 4889 Đặng Văn Đài 1901 1978 Thánh Minh

4895 4893 Cao Chú Hiểu 1986 2001 Thánh Minh

4896 4901 Nguyễn Tuấn Hùng 1998 1998 Thánh Minh

4897 4902 Bùi Nguyễn Xuân Hùng 1929 1979 Thánh Minh

4898 4905 Trần Thị Thơm 1934 1973 Thánh Minh

4899 4911 Đỗ Thị Vinh 1905 1974 Thánh Minh

4900 4912 Lê Thị Kim Hồng 1974 1975 Thánh Minh

4901 4913 Vũ Thị Hải Ninh 1979 Thánh Minh

4902 4914 Hoàng Thị Vỹ 1974 Thánh Minh

4903 4918 Trần Thị Có 1951 1975 Thánh Minh

4904 4919 Mộ không bia Thánh Minh

4905 4926 Nguyễn Thị Lợi 1930 Thánh Minh

4906 4927 Phan Thị Tư 1965 1977 Thánh Minh

4907 4931 Nguyễn Văn Thế Thánh Minh

4908 4937 Nguyễn Thị Cẩm Hoàn 2002 2002 Thánh Minh

4909 4938 Nguyễn Minh Hoài 2002 2002 Thánh Minh

4910 4941 Vũ Đình Thưởng 1952 1970 Thánh Minh

4911 4949 Phạm Hữu Thọ 1972 Thánh Minh

4912 4951 Đinh Tiến Sỹ 1948 1972 Thánh Minh

4913 4952 Vô Danh Thánh Minh

4914 4955 Đỗ Thanh Cao 1982 Thánh Minh

4915 4956 Nguyễn Thị Công 1937 1968 Thánh Minh

4916 4970 Nguyễn Kỳ Bưu 1957 1981 Thánh Minh

4917 4971 Lê Đình Thiện 1968 1995 Thánh Minh

4918 4975 Lê Nguyễn Thanh Linh 1995 1996 Thánh Minh

4919 4976 Nguyễn Huỳnh Phương Trang 1993 1996 Thánh Minh

4920 4977 Trần Văn Bơ 1991 1996 Thánh Minh

4921 4982 Nguyễn Minh Tuấn 1988 1997 Thánh Minh

4922 4985 Vô Danh Nam 1997 Thánh Minh

4923 4986 Trần Văn Lợi 1958 1996 Thánh Minh

4924 5000 Nguyễn Quang Nuôi 1934 1980 Thánh Minh

4925 5002 Bia chữ Hoa Thánh Minh

4926 5003 Dương Kinh Sư 1914 1980 Thánh Minh

Page 144: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4927 5004 Trần Văn Trừ 1942 1980 Thánh Minh

4928 5006 Nguyễn Thị Tân 1980 Canh Thân Thánh Minh

4929 5007 Nguyễn Thị Đen 1915 1998 Thánh Minh

4930 5010 Lê Thị Thuận 1901 Thánh Minh

4931 5011 Võ Thị Hạnh 1924 1980 Thánh Minh

4932 5012 Nguyễn Thị Oanh 1948 1980 Thánh Minh

4933 5015 Huỳnh Cẩm Minh 1964 Thánh Minh

4934 5019 Mộ đất không bia Thánh Minh

4935 5020 Mộ đất không bia Thánh Minh

4936 5021 Mộ đất không bia Thánh Minh

4937 5026 Lê Thị Bụi 1990 1980 Thánh Minh

4938 5029 Trần Thị Thùy Dung 1980 Thánh Minh

4939 5033 Huỳnh Thị Hoa 1929 1999 Thánh Minh

4940 5034 Hà Thị Ly 1927 1980 Thánh Minh

4941 5036 Nguyễn Văn Quản 1920 1980 Thánh Minh

4942 5038 Trần Thị Hường 1918 1980 Thánh Minh

4943 5039 Hoàng Đại Quý 1917 2001 Thánh Minh

4944 5040 Trần Văn Minh 1922 Nhâm Tuất Thánh Minh

4945 5043 Mộ đất không bia Thánh Minh

4946 5045 Võ Thị Quới 1904 1980 Thánh Minh

4947 5049 Giếng Chí Hùng Thánh Minh

4948 5052 Trịnh Thị Thu Hà 1949 2001 Thánh Minh

4949 5054 Nguyễn Văn Thới 1919 1980 Thánh Minh

4950 5055 Bia chủ Hoa Thánh Minh

4951 5056 Lê Thị Tho 1929 1980 Thánh Minh

4952 5059 Nguyễn Thị Sân 1908 1980 Thánh Minh

4953 5060 Tôn Thất Sa 1920 1980 Thánh Minh

4954 5062 Huỳnh Y Hoàng 1947 1980 Thánh Minh

4955 5068 Trần Thanh Nhàn 1960 1980 Thánh Minh

4956 5070 Lý Bình Thánh Minh

4957 5071 Trần Văn Thối 1930 2000 Thánh Minh

4958 5073 Võ Thị Hồng Nhung 1965 1980 Thánh Minh

4959 5078 TRần Tú Châu Thánh Minh

4960 5085 Lê Văn Thứ 1916 1980 Thánh Minh

4961 5086 Hồ Đắt Thành Nhâm Dần Canh Thìn Thánh Minh

Page 145: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4962 5087 Trần Thị Viên 1980 Thánh Minh

4963 5090 Mộ đất không bia Thánh Minh

4964 5092 Phan Đình Nhâm 1978 1981 Thánh Minh

4965 5094 Lê Thị Loan 1928 2008 Thánh Minh

4966 5095 Bùi Bành và Mai Thị Liểu 1909, 1918 1992, 1983 Thánh Minh

4967 5096 Mô Không bia Thánh Minh

4968 5097 Minh Hải 1924 2003 Thánh Minh

4969 5100 Mã đất vô danh 1994 Thánh Minh

4970 5103 Nguyễn Đức Nhân 1921 1995 Thánh Minh

4971 5109 Mộ không bia Thánh Minh

4972 5111 Nguyễn Thị Sáu 1978 1995 Thánh Minh

4973 5113 Trần Thị Thống Hảo 1992 1996 Thánh Minh

4974 5114 Nguyễn Văn Đông 1966 1999 Thánh Minh

4975 5115 Lương Tấn Bưu Thánh Minh

4976 5116 Mộ không bia Thánh Minh

4977 5117 Mộ chữ hoa Thánh Minh

4978 5119 Nguyễn Ngọc Hiếu 1983 2001 Thánh Minh

4979 5126 Nguyễn Văn Sữu 1924 1976 Thánh Minh

4980 5127 Vũ Tam Tư 1918 1976 Thánh Minh

4981 5128 Nguyễn Thị Kho 1918 1976 Thánh Minh

4982 5130 Nguyễn Thế Hùng 1952 1977 Thánh Minh

4983 5131 Mộ đất không tên Thánh Minh

4984 5132 Nguyễn Lợi 1920 1979 Thánh Minh

4985 5133 Nguyễn Thanh Lâu 1936 1976 Thánh Minh

4986 5139 Mộ không bia Thánh Minh

4987 5140 Phan Nhơn 1902 1977 Thánh Minh

4988 5141 Hoàng Đình Tín 1908 1987 Thánh Minh

4989 5143 Nguyễn Thị Nâu 1922 1977 Thánh Minh

4990 5145 Trần Thị Lễ 1911 1979 Thánh Minh

4991 5147 Phan Thị Thông 1924 1974 Thánh Minh

4992 5149 Nguyễn Thị Phiệt 1915 1975 Thánh Minh

4993 5155 Phạm Ngọc Phương 2000 2000 Thánh Minh

4994 5156 Đinh Hoàng Bỏ 2002 2002 Thánh Minh

4995 5158 Nguyễn Thị Cây Cò 2002 Thánh Minh

4996 5160 Mylyrockyden 2002 Thánh Minh

Page 146: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

4997 5161 Mộ chữ hoa Thánh Minh

4998 5163 Nguyễn Thiên Tâm 2002 Thánh Minh

4999 5164 Mô Không bia Thánh Minh

5000 5165 Trần Ngọc Đình 2002 2002 Thánh Minh

5001 5166 Bùi Ngọc Thiêu 2002 2002 Thánh Minh

5002 5168 Nguyễn Văn Long 2001 2002 Thánh Minh

5003 5173 Nguyễn Văn Bảo 2002 2002 Thánh Minh

5004 5174 Quách Mỹ Nhi 2000 2002 Thánh Minh

5005 5175 Nguyễn Hoàng Hải Long 2002 Nhâm ngọ Thánh Minh

5006 5179 Phạm Tường Vy 2000 2002 Thánh Minh

5007 5190 Phan Thị Thịnh 1948 1997 Thánh Minh

5008 5192 Hồng Vũ Cường 1997 1997 Thánh Minh

5009 5193 Kim Thị Tuyết Ngân 1997 1997 Thánh Minh

5010 5194 Hà Vũ Đồng 1997 1997 Thánh Minh

5011 5195 Cấn Nguyễn Phương Linh 1996 1997 Thánh Minh

5012 5196 Nguyễn Tấn Đắc 1930 1997 Thánh Minh

5013 5216 Mộ không bia Thánh Minh

5014 5220 Vũ Ngọc Tuyến 1961 1985 Thánh Minh

5015 5222 Huỳnh Sơn Bảo 1982 2001 Thánh Minh

5016 5225 Võ Thị Khanh 1916 1980 Thánh Minh

5017 5226 Nguyễn Thị Bé 1957 1980 Thánh Minh

5018 5227 Lê Thị Sáng 1928 1980 Thánh Minh

5019 5231 Trần Thị Lộc 1902 1980 Thánh Minh

5020 5232 Nguyễn Thị Tần 1916 1980 Thánh Minh

5021 5236 Châu Vĩnh Biệt 1996 1996 Thánh Minh

5022 5237 Nguyễn Văn Sanh 1996 1996 Thánh Minh

5023 5239 Mộ không bia Thánh Minh

5024 5241 Trần Xuyên 1902 1984 Thánh Minh

5025 5242 Lê Kim Thức 1904 1961 Thánh Minh

5026 5243 Nguyễn Thị Ơn 1943 2001 Thánh Minh

5027 5244 Nguyễn Thanh Vân 1966 2001 Thánh Minh

5028 5246 Trần Thị Khâm 1926 1984 Thánh Minh

5029 5249 Mộ đất có bia bị gãy Thánh Minh

5030 5255 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2001 2001 Thánh Minh

5031 5262 Chim Thị Ngọc 1935 2001 Thánh Minh

Page 147: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5032 5266 Nguyễn Thị Thông 1927 1999 Thánh Minh

5033 5267 Trần Thị Lợi 1902 2010 Thánh Minh

5034 5271 Phụng Thị Loan 1915 1978 Thánh Minh

5035 5277 Nguyễn Văn Tiến Thánh Minh

5036 5279 Thi Sa Ra 1947 2001 Thánh Minh

5037 5280 Nguyễn Ngọc Trăng Thánh Minh

5038 5285 Đàu Quang Khanh 1960 Canh Thân Thánh Minh

5039 5289 Vũ Quốc Thuấn 1950 2001 Thánh Minh

5040 5290 Vũ Thị Ca 1941 1980 Thánh Minh

5041 5294 Nguyễn Tấn Tiền Thánh Minh

5042 5295 Mộ không bia Thánh Minh

5043 5297 Nguyễn Lợi 1920 1980 Thánh Minh

5044 5300 Trần Hải Thanh Hùng 1982 2001 Thánh Minh

5045 5301 Đỗ Lân 1917 1972 Thánh Minh

5046 5310 Đặng Văn Hoàn 1901 1980 Thánh Minh

5047 5315 Mộ không bia Thánh Minh

5048 5318 Mộ không bia Thánh Minh

5049 5321 Trịnh Ngọc Ru 1939 1994 Thánh Minh

5050 5324 Đỗ Thanh 1894 1972 Thánh Minh

5051 5327 Vũ Đình Ngạc 1893 1970 Thánh Minh

5052 5336 Vô Danh Thánh Minh

5053 5337 Vô Danh Thánh Minh

5054 5338 Nguyễn Thị Thu Hồng 1975 Thánh Minh

5055 5339 Đỗ Niên Thánh Minh

5056 5342 Nguyễn Văn Cải 1924 1974 Thánh Minh

5057 5344 Phạm Thị Lượt 1922 1967 Thánh Minh

5058 5348 Nguyễn Thị Nhỏ 1970 Thánh Minh

5059 5349 Đỗ Thị Thu Hương 1975 Thánh Minh

5060 5353 Hoàng Đình Chung Thánh Minh

5061 5362 Mộ Chữ Hoa Kế mộ Ng Văn Cỏn Thánh Minh

5062 5364 Trần Quang Thanh 1920 1974 Thánh Minh

5063 5373 Mộ Chữ Hoa 1930 2001 Thánh Minh

5064 5380 Đinh Văn Tiến - Đinh Văn Tán 1889 -1892 1968 - 1973 Thánh Minh

5065 5381 Nguyễn Thon Anh Thánh Minh

5066 5384 Nguyễn Đức Thuận 1915 1977 Thánh Minh

Page 148: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5067 5386 Cổ Thị Thanh Tuyền 1976 1978 Thánh Minh

5068 5387 Trương Văn Chính 1968 Thánh Minh

5069 8072 Nguyễn Phú Hữu 1913 2000 Tư Cỏ

5070 8076 Nguyễn Thị Hồng 1923 1996 Tư Cỏ

5071 8078 Lê Bá Thoan 1930 1996 Tư Cỏ

5072 8080 Trịnh Thị Bế 1938 1996 Tư Cỏ

5073 8083 Lê Nhàn 1926 1996 Tư Cỏ

5074 8084 Đăng Thị Quý 1935 1996 Tư Cỏ

5075 8088 Nguyễn Thị Viêm 1927 1996 Tư Cỏ

5076 8092 Huỳnh Ngọc Liên 1996 Mậu Dần Tư Cỏ

5077 8102 Bia Chữ Hoa ( kế Nguyễn Thị Hy ) Tư Cỏ

5078 8104 Đào Thị Nghiêm 1918 1997 Tư Cỏ

5079 8107 Nguyễn Hữu Minh 1915 1997 Tư Cỏ

5080 8109 Nguyễn Hữu (Vô Danh) 2009 Tư Cỏ

5081 8117 Trần Ngọc Thành (65 tuổi) giáp tuất 1998 Tư Cỏ

5082 8118 Nguyễn Thanh Minh 1961 1998 Tư Cỏ

5083 8121 Huỳnh Văn Tốt 1939 1999 Tư Cỏ

5084 8123 La Muối 1912 1998 Tư Cỏ

5085 8127 Mộ đất không bia Tư Cỏ

5086 8134 Nguyễn Thị Hoa 1900 1997 Tư Cỏ

5087 8143 Hoàng Ngọc Tồn 1946 1996 Tư Cỏ

5088 8150 Nguyễn Thanh Tú 1985 1996 Tư Cỏ

5089 8159 Nguyễn Ngọc Hổ 1935 1998 Tư Cỏ

5090 8160 Phan Văn Kim 1926 1998 Tư Cỏ

5091 8162 Lê Sỹ Khánh 1998 1998 Tư Cỏ

5092 8165 Lê Minh Tuấn 1994 1996 Tư Cỏ

5093 8168 Nguyễn Thái Quang 1995 1995 Tư Cỏ

5094 8170 Nguyễn Thị Đao 1922 1998 Tư Cỏ

5095 8175 Vũ Dầu 1938 1985 Tư Cỏ

5096 8177 Bùi Thị Ba 1925 1995 Tư Cỏ

5097 8186 Trân Đức Khiếu 1950 2003 Tư Cỏ

5098 8188 Vũ Văn Trí 1942 2006 Tư Cỏ

5099 8192 Nguyễn Quý Liêu 1912 1995 Tư Cỏ

5100 8194 Phan Văn Lành 1942 2001 Tư Cỏ

5101 8196 Nguyễn Thị Cúc 1957 1996 Tư Cỏ

Page 149: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5102 8197 Bé Nam 2004 Tư Cỏ

5103 8201 Trần Thị Chương 1996 Tư Cỏ

5104 8204 Đào Nguyễn Nhả Phương 1977 1977 Tư Cỏ

5105 8205 Lê Quốc Vĩnh 1977 1977 Tư Cỏ

5106 8206 Nguyễn Trí Anh 1977 1977 Tư Cỏ

5107 8207 Phan Thị Bộ 1994 1994 Tư Cỏ

5108 8208 Mộ không bia Tư Cỏ

5109 8209 Đinh Ngọc Thủy Tiên 1996 1996 Tư Cỏ

5110 8210 Phạm Từ Hĩ 1996 1996 Tư Cỏ

5111 8211 Mộ không bia Tư Cỏ

5112 8212 Mộ không bia Tư Cỏ

5113 8223 Lê văn Thơ 1934 2002 Tư Cỏ

5114 8224 Đinh Thị Xu 1918 1997 Tư Cỏ

5115 8226 Đào Thị Lòng 1936 1997 Tư Cỏ

5116 8233 Mai Anh Thông 1999 1999 Tư Cỏ

5117 8241 Mộ Người Hoa Tư Cỏ

5118 8243 Nguyễn Phan Cường 1940 1998 Tư Cỏ

5119 8248 Mộ không bia Tư Cỏ

5120 8254 Bùi Thị Khuởu 1925 1999 Tư Cỏ

5121 8260 Nguyễn Bĩnh Luấn 1916 1997 Tư Cỏ

5122 8261 Nguyễn Văn Thọ 1917 1997 Tư Cỏ

5123 8263 Nguyễn Thị Tâng 1923 1996 Tư Cỏ

5124 8264 Vũ Đức Lân 1916 1997 Tư Cỏ

5125 8265 Nguyễn Thị Lan 1915 1996 Tư Cỏ

5126 8266 Trần Văn Nhàn 1909 1984 Tư Cỏ

5127 8267 Phan Thị Thúy 1927 1996 Tư Cỏ

5128 8275 Nguyễn Văn Dình 1915 1999 Tư Cỏ

5129 8280 Nguyện Thị Chắt 1919 2010 Tư Cỏ

5130 8287 Võ Minh Thuận 1963 1995 Tư Cỏ

5131 8297 Võ Văn Minh 1951 Tư Cỏ

5132 8299 Võ Thị Thể 1922 1996 Tư Cỏ

5133 8302 Lại Vũ Hiền 1979 1999 Tư Cỏ

5134 8304 Nguyễn thị Cẩm Tú 1995 1995 Tư Cỏ

5135 8306 Mộ không bia kế Trịnh Mạnh Tuấn Tư Cỏ

Page 150: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5136 8307Mộ không bia kế Lê Minh Bưu

ChâuTư Cỏ

5137 8308Mộ không bia trước mộ Nguyễn Hải

NhiTư Cỏ

5138 8309 Nguyễn Hải Nhi 1996 1996 Tư Cỏ

5139 8316 Vũ Thị Hòa 1917 1997 Tư Cỏ

5140 8321 Mộ chữ hoa kế mộ Trần thanh Cẩn Tư Cỏ

5141 8323 Trần Văn Tốt 1925 1997 Tư Cỏ

5142 8326 Nguyễn Văn Sỷ 1968 1998 Tư Cỏ

5143 8328 Phạm Thiện Trung 1956 1997 Tư Cỏ

5144 8334 Mộ chữ hoa kế mộ Lê Thị Thân Tư Cỏ

5145 8335 Lê Thị Thân 1925 1998 Tư Cỏ

5146 8350 Nguyễn Thị Mai 1917 1997 Tư Cỏ

5147 8356 Nguyễn Thị Giá 1948 2005 Tư Cỏ

5148 8357 Nguyễn Thị Bảy 1898 2001 Tư Cỏ

5149 8361 Bùi Thị Đào Phi Loan 1960 1999 Tư Cỏ

5150 8366 Nguyễn Toàn Thắng 1985 2002 Tư Cỏ

5151 8389 Nguyễn Thị Yến 1925 1997 Tư Cỏ

5152 8390 Nguyễn Ngọc Anh 1944 1997 Tư Cỏ

5153 8392 Phan Quốc Huy 1997 1998 Tư Cỏ

5154 8397 Vũ Thị Hệ 1923 1997 Tư Cỏ

5155 8402 Trần Quang Minh 1923 1997 Tư Cỏ

5156 8404 Phạm Thị Thuyến(64 tuổi) 1941 Tư Cỏ

5157 8410 Đào Thanh Tùng 1965 1996 Tư Cỏ

5158 8417 Phạm Vũ Tài(72 tuổi) 1997 Tư Cỏ

5159 8418 Nguyễn Thị Vân (86T) 1911 1997 Tư Cỏ

5160 8422 Cao Văn Hoan 1911 1996 Tư Cỏ

5161 8425 Vũ Đức Huy 1983 1998 Tư Cỏ

5162 8445 Vũ Đình Thảo 1915 2002 Tư Cỏ

5163 8448 Đài Thị Mỹ Dung 1942 1999 Tư Cỏ

5164 8452 Hoàng Kỹ 1922 1996 Tư Cỏ

5165 8460 Đàm Thị Chớ 1927 1996 Tư Cỏ

5166 8465 Mộ không tên Tư Cỏ

5167 8466 Văn Hòa 1931 Tư Cỏ

5168 8468 Hà Thị Thanh Hường 1976 1997 Tư Cỏ

Page 151: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5169 8469 Nguyễn Thị Điểu 1921 1997 Tư Cỏ

5170 8474 Nguyễ Thị Hoa 1921 1996 Tư Cỏ

5171 8491 Phạm Chiêm Xa 1926 1997 Tư Cỏ

5172 8493 Trần Văn Sinh 1957 1998 Tư Cỏ

5173 8504 Đoàn Thị Điểm 1941 1999 Tư Cỏ

5174 8513 Vũ Văn Thường 2001 Tư Cỏ

5175 8514 Trần Thị Bông Tư Cỏ

5176 8515Trần Thị Kính(1895-1977) Trần

Hữu Liếu(1985-1971)Tư Cỏ

5177 8517 Trần Thị Phan 1918 1979 Tư Cỏ

5178 8535 Trần Thị Bạch Kim 1929 1998 Tư Cỏ

5179 8542 Trương Long Bình 1910 1998 Tư Cỏ

5180 8544 Trần Kim Hương 1980 1996 Tư Cỏ

5181 8549 Phạm Thị Luyến 1929 1996 Tư Cỏ

5182 8559 Lê Văn Đòn 1912 1995 Tư Cỏ

5183 8571 Trần Văn Sang 1928 1994 Tư Cỏ

5184 8574 Lương Thị Tịnh 1936 1994 Tư Cỏ

5185 8577 Trần Tấn Đẹp 1950 1994 Tư Cỏ

5186 8581 Nguyễn Ngọc Cách 1928 1995 Tư Cỏ

5187 11518 Nguyễn Thị Liền 1927 1992 Tư Nhân Hoàng

5188 11531 Trần Văn Lức 1934 1993 Tư Nhân Hoàng

5189 11533 Hoàng Văn Tuấn 1957 1993 Tư Nhân Hoàng

5190 11537 Nguyễn Văn Hòa 1918 1993 Tư Nhân Hoàng

5191 11538 Lư Văn Đình 1927 1993 Tư Nhân Hoàng

5192 11539 Lưu Thị Hương Trang 1990 1993 Tư Nhân Hoàng

5193 11545 Lê Thị Tư 1936 1993 Tư Nhân Hoàng

5194 11547 Dương Ngọc Lai 1912 1993 Tư Nhân Hoàng

5195 11557 Bùi Thị Hồng 1933 1992 Tư Nhân Hoàng

5196 11575 Kiều Thu Sơn 1958 1993 Tư Nhân Hoàng

5197 11581 Nguyễn Thị Cúc 1964 1993 Tư Nhân Hoàng

5198 11584 Tăng Thị Loan 1971 1993 Tư Nhân Hoàng

5199 11586 Mộ chữ hoa Tư Nhân Hoàng

5200 11591 Nguyễn Thị Hào 1937 1993 Tư Nhân Hoàng

5201 11592 Nguyễn Thị Đài 1914 1993 Tư Nhân Hoàng

5202 11595 Mộ không bia Tư Nhân Hoàng

Page 152: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5203 11596 Từ Thị Son 1945 1993 Tư Nhân Hoàng

5204 11597 Võ Vân Văn 1911 1989 Tư Nhân Hoàng

5205 11598 Nguyễn Thị Tộ 1915 2001 Tư Nhân Hoàng

5206 11601 Bùi Bông Tư Nhân Hoàng

5207 11602 Trần Văn Hoành Tư Nhân Hoàng

5208 11606 Nguyễn Lương 1993 Tư Nhân Hoàng

5209 11611 Trần Thị Ba 1915 1993 Tư Nhân Hoàng

5210 11612 Lý Ngọc Liên 1970 1994 Tư Nhân Hoàng

5211 11617 Mộ không bia Tư Nhân Hoàng

5212 11618 Ngô Lê Bảo Ngọc 1993 1993 Tư Nhân Hoàng

5213 11620 Hứa Huệ Nhi 1994 Tư Nhân Hoàng

5214 11625 Mộ chữ hoa Tư Nhân Hoàng

5215 11631 Nguyễn Văn Xuân 1957 1992 Tư Nhân Hoàng

5216 11642 Nguyễn Thị Hóa 1959 1993 Tư Nhân Hoàng

5217 11643 Nguyễn Phong Chí 1916 1993 Tư Nhân Hoàng

5218 11645 Phùng Văn Đông 1914 quý dậu Tư Nhân Hoàng

5219 11650 Mộ không bia Tư Nhân Hoàng

5220 11655 Mộ không bia Tư Nhân Hoàng

5221 11657 Lê Thị Phép 1914 1993 Tư Nhân Hoàng

5222 11660 Võ Tấn Huy 1988 1993 Tư Nhân Hoàng

5223 11661 Nguyễn Thanh Phú 1990 1993 Tư Nhân Hoàng

5224 11662 Phan Thị Ngọc Tuyết 1993 1993 Tư Nhân Hoàng

5225 11663 Nguyễn Nhất Bình 1992 1993 Tư Nhân Hoàng

5226 11668 Mai Thị Năm 1992 Tư Nhân Hoàng

5227 11669 Lê Văn Thắng 1955 1993 Tư Nhân Hoàng

5228 11672 Lê Văn Minh 1959 1992 Tư Nhân Hoàng

5229 11673 Ngô Hồng Ngãi Tư Nhân Hoàng

5230 11674 Nguyễn Thị Lan 1974 1992 Tư Nhân Hoàng

5231 11677 Phạm Văn Hoàng 1969 1992 Tư Nhân Hoàng

5232 11689 Nguyễn Văn Quý 1913 1992 Tư Nhân Hoàng

5233 11691 Bùi Văn Thanh 1963 1992 Tư Nhân Hoàng

5234 11695 Võ Quốc Phương 1964 1992 Tư Nhân Hoàng

5235 11699 Nguyễn Hữu Lợi 1957 1992 Tư Nhân Hoàng

5236 11701 Nguyễn Hữu Ghâm 1961 1992 Tư Nhân Hoàng

5237 11706 Nguyễn Thị Lũng 1941 1993 Tư Nhân Hoàng

Page 153: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5238 11713 Huỳnh Thị Thi 1936 1993 Tư Nhân Hoàng

5239 11715 Nguyễn Ngọc Hương 1921 1992 Tư Nhân Hoàng

5240 11717 Phạm Hồng Phúc 1992 Tư Nhân Hoàng

5241 11719 Bia chữ hoa Tư Nhân Hoàng

5242 11720 Nguyễn Thị Y 1910 1992 Tư Nhân Hoàng

5243 11721 Vũ Duy Môn (Phạm Thị Truật) 1900 1992 Tư Nhân Hoàng

5244 11722 Võ Trung Hiếu 1992 1992 Tư Nhân Hoàng

5245 11735 Mai Văn Dững 1925 1992 Tư Nhân Hoàng

5246 11739 Nguyễn Thị Thê 1916 1992 Tư Nhân Hoàng

5247 11741 Nguyễn Thị Màng 1897 1992 Tư Nhân Hoàng

5248 11749 Lê Văn Ba 1932 1993 Tư Nhân Hoàng

5249 11750 Nguyễn Thị Phương Ngọc 1971 1993 Tư Nhân Hoàng

5250 11752 Mộ đất không bia Tư Nhân Hoàng

5251 11753 Lý Văn Xài 1921 1993 Tư Nhân Hoàng

5252 11755 Đào Thị Thu Hương 1944 1993 Tư Nhân Hoàng

5253 11756 Võ Thị Hơn 1925 1993 Tư Nhân Hoàng

5254 11757 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1935 2002 Tư Nhân Hoàng

5255 11761 Vũ Văn Lịch 1901 1993 Tư Nhân Hoàng

5256 11763 Lê Thị Phương Dung 1946 1993 Tư Nhân Hoàng

5257 11768 Nguyễn Thị Sáu 1920 1984 Tư Nhân Hoàng

5258 11772 Nguyễn Văn Lú 1943 1997 Tư Nhân Hoàng

5259 11773 Nguyễn Thị Muười 1942 1993 Tư Nhân Hoàng

5260 11774 Huỳnh Văn Năm 1914 Tư Nhân Hoàng

5261 11775 Hoàng Anh Cường 1931 1993 Tư Nhân Hoàng

5262 11777 Vũ Thị Vân 1930 1993 Tư Nhân Hoàng

5263 11778 Nguyễn Bình Minh 1958 1993 Tư Nhân Hoàng

5264 11781 Nguyễn Thị Sáu Giáp dần 1992 Tư Nhân Hoàng

5265 11782 Mộ đất không bia Tư Nhân Hoàng

5266 11784 Nguyễn Thị Nhan 1910 1992 Tư Nhân Hoàng

5267 11799 Mộ đất không bia Tư Nhân Hoàng

5268 11807 Phạm Trường Tiến 1970 1993 Tư Nhân Hoàng

5269 11808 Đặng Thị Huê 1939 1993 Tư Nhân Hoàng

5270 11809 Dương Thị Nhiều 1905 1993 Tư Nhân Hoàng

5271 11812 Nguyễn Thị Thảo 1950 1993 Tư Nhân Hoàng

5272 11814 Trẩn Văn Tú 1930 1993 Tư Nhân Hoàng

Page 154: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5273 11815 Trần Thị Hoa 1934 1993 Tư Nhân Hoàng

5274 11816 Trần Thị Rớt 1911 1993 Tư Nhân Hoàng

5275 11817 Phạm Thị Riêm 1902 1993 Tư Nhân Hoàng

5276 11818 Đặng Văn Điểm 1924 1993 Tư Nhân Hoàng

5277 11819 Nguyễn Thị Tiến 1930 1996 Tư Nhân Hoàng

5278 11820 Võ Thị Bé 1933 1997 Tư Nhân Hoàng

5279 11825 Đỗ Thế Phương 1974 1994 Tư Nhân Hoàng

5280 11828 Lê Thị Tập 1907 1992 Tư Nhân Hoàng

5281 11831 Nguyễn Thị Hoa 1924 1992 Tư Nhân Hoàng

5282 11833 Ngô Thị Năm 1992 1992 Tư Nhân Hoàng

5283 11834 Mộ đất không bia Tư Nhân Hoàng

5284 11840 Đinh Vy Vy 1987 1992 Tư Nhân Hoàng

5285 11841 Nguyễn Tiến Dân 1929 1992 Tư Nhân Hoàng

5286 11843 Mộ đất không bia Tư Nhân Hoàng

5287 11844 Kế mộ Nguyễn Thành Tư Nhân Hoàng

5288 11845 Huỳnh Thị Thế 1992 Tư Nhân Hoàng

5289 11923 Tượng Phật Xuân Tảo

5290 11928 Lưu Thị Mận 1925 Ât Hợi Xuân Tảo

5291 11934 Mộ Chữ Hoa Xuân Tảo

5292 11941 Trần Thị Như 1905 1994 Xuân Tảo

5293 11949 Lâm Hồng Chuẩn 1935 2000 Xuân Tảo

5294 11953 Nguyễn Minh Sắt Tân Hợi 2002 Xuân Tảo

5295 11957 Nguyễn Văn Thành 1941 1988 Xuân Tảo

5296 11960 Đào Văn Thiện 1934 1991 Xuân Tảo

5297 11968 Đoàn Tựu 1915 1987 Xuân Tảo

5298 11969 Nguyễn Văn Giai 1987 Xuân Tảo

5299 11970 Nguyễn Thị Phán 1981 Xuân Tảo

5300 11971 Lê Kiên 1935 1988 Xuân Tảo

5301 11976 Đoàn Phồn 1905 1987 Xuân Tảo

5302 11978 Bùi Thúc Khảm 1911 1987 Xuân Tảo

5303 11983 Lâm Hồng Lạc 1954 2002 Xuân Tảo

5304 11986 Trương Xuân Đức 1964 2006 Xuân Tảo

5305 11990 Lê Thị Cúc 1935 2002 Xuân Tảo

5306 11994 Hà Thúc Hoàng 1963 2000 Xuân Tảo

5307 11996 Nguyễn Văn Hà 1925 2008 Xuân Tảo

Page 155: DANH SÁCH MỘ KHNG C THÂN NHÂN KÊ KHAI BỐC MỘ THUỘC … · 2016. 12. 21. · Stt Số dự toán Họ, tên người chết (Tên trên Bia mộ) Năm sinh Năm chết

5308 11997 Nguyễn Văn Tưởng 1958 2001 Xuân Tảo

5309 11999 Lê Văn Thiết 1924 2001 Xuân Tảo

5310 12001 Mộ không bia Xuân Tảo

5311 12002 Võ Thị Lót 1925 2008 Xuân Tảo

5312 12007 Kiều Thuần Nhân 1898 2001 Xuân Tảo

5313 12016 Huỳnh Thị Hường 1929 2007 Xuân Tảo

5314 12018 Phạm Thị Năm 1935 2007 Xuân Tảo

5315 12050 Nguyễn Thanh Hải 1959 1986 Xuân Tảo

5316 12053 Mộ Không Tên Xuân Tảo

5317 12058 Mộ Không Tên Xuân Tảo

5318 12070 Mộ Không Tên Xuân Tảo

5319 12075 Vô Danh Xuân Tảo

5320 12088 Trương Thị Son 1994 Xuân Tảo

5321 12095 Nguyễn Thị Sinh Ât Hợi Xuân Tảo

5322 12098 Nguyễn Văn Hoàng 1956 1996 Xuân Tảo

5323 12099 Trương Thị Khỏe 1905 1996 Xuân Tảo

Tổng số tiền bồi thường, hỗ trợ: 39.922.500.000 đồng (Bằng chữ: Ba mươi chín tỷ chín trăm hai mươi hai triệu năm trăm ngàn đồng).

NGƯỜI LẬP

Phùng Quốc Tuấn

Tổng cộng:

TRƯỞNG BAN

Lại Phú Cường