313
STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1 Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1 Phí BHYT 6 tháng sau Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17 1 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 1,086,000 1,086,000 2 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 1,184,000 1,184,000 3 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 494,000 494,000 4 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 671,500 671,500 5 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 1,086,000 1,086,000 6 110231091137 Hồ Thanh Phong 09KT1 888,000 888,000 7 102141091139 Dương Xuân Thanh 09T1 592,000 592,000 8 111311091109 Nguyễn Văn Định 09THXD 889,000 889,000 9 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 1,214,500 1,214,500 10 109221091125 Nguyễn Đức Ninh 09VLXD 1,184,000 1,184,000 11 110142091137 Huỳnh Tấn Lượng 09X1B 247,000 247,000 12 111132091123 Nguyễn Dương Vĩnh Lộc 09X2B 592,000 592,000 13 101161101115 Nguyễn Hồng Băng Dương 10C1A 741,000 741,000 14 101161101173 Trịnh Ngọc Văn 10C1A 1,586,000 1,586,000 15 101162101101 Đỗ Ngọc Anh 10C1B 1,235,000 228690 1,463,690 16 101162101102 Lê Viết Bảo 10C1B 1,086,000 1,086,000 17 101162101126 Lê Văn Hùng 10C1B 1,333,000 1,333,000 18 101162101155 Lê Văn Thắng 10C1B 532,000 228690 760,690 19 101162101159 Thái Văn Thịnh 10C1B 1,776,000 1,776,000 20 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 1,086,000 1,086,000 21 101163101110 Lê Văn Điệp 10C1C 741,000 228690 969,690 22 101163101170 Nguyễn Trịnh Thanh Tuấn 10C1C 3,730,000 3,730,000 23 103152101109 Lê Trung Đức 10C4B 741,000 741,000 24 103152101165 Nguyễn Ngọc Vũ 10C4B 177,500 177,500 25 101252101136 Dương Quang Sơn 10CDT2 1,309,000 1,309,000 26 101252101148 Phạm Tuân 10CDT2 592,000 592,000 27 105161101143 Trần Xuân Nam 10D1 741,000 741,000 28 105163101105 Lê Hữu Bình 10D3 1,243,000 1,243,000 29 106162101163 Phạm Văn Trình 10DT2 849,000 849,000 30 106163101107 Hoàng Đạo 10DT3 296,000 296,000 DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC PHÍ HỌC KỲ 2/2016-2017 NỘP ĐỢT 1 (13-14/02/2017) Ghi chú: Danh sách này không gồm sinh viên các lớp CLC khóa 2015, sinh viên diện đào tạo cho Khu kinh tế Vũng Áng 1 / 313

DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 1,086,000 1,086,0002 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 1,184,000 1,184,0003 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 494,000 494,0004 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 671,500 671,5005 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 1,086,000 1,086,0006 110231091137 Hồ Thanh Phong 09KT1 888,000 888,0007 102141091139 Dương Xuân Thanh 09T1 592,000 592,0008 111311091109 Nguyễn Văn Định 09THXD 889,000 889,0009 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 1,214,500 1,214,50010 109221091125 Nguyễn Đức Ninh 09VLXD 1,184,000 1,184,00011 110142091137 Huỳnh Tấn Lượng 09X1B 247,000 247,00012 111132091123 Nguyễn Dương Vĩnh Lộc 09X2B 592,000 592,00013 101161101115 Nguyễn Hồng Băng Dương 10C1A 741,000 741,00014 101161101173 Trịnh Ngọc Văn 10C1A 1,586,000 1,586,00015 101162101101 Đỗ Ngọc Anh 10C1B 1,235,000 228690 1,463,69016 101162101102 Lê Viết Bảo 10C1B 1,086,000 1,086,00017 101162101126 Lê Văn Hùng 10C1B 1,333,000 1,333,00018 101162101155 Lê Văn Thắng 10C1B 532,000 228690 760,69019 101162101159 Thái Văn Thịnh 10C1B 1,776,000 1,776,00020 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 1,086,000 1,086,00021 101163101110 Lê Văn Điệp 10C1C 741,000 228690 969,69022 101163101170 Nguyễn Trịnh Thanh Tuấn 10C1C 3,730,000 3,730,00023 103152101109 Lê Trung Đức 10C4B 741,000 741,00024 103152101165 Nguyễn Ngọc Vũ 10C4B 177,500 177,50025 101252101136 Dương Quang Sơn 10CDT2 1,309,000 1,309,00026 101252101148 Phạm Tuân 10CDT2 592,000 592,00027 105161101143 Trần Xuân Nam 10D1 741,000 741,00028 105163101105 Lê Hữu Bình 10D3 1,243,000 1,243,00029 106162101163 Phạm Văn Trình 10DT2 849,000 849,00030 106163101107 Hoàng Đạo 10DT3 296,000 296,000

DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC PHÍ HỌC KỲ 2/2016-2017 NỘP ĐỢT 1 (13-14/02/2017)Ghi chú: Danh sách này không gồm sinh viên các lớp CLC khóa 2015, sinh viên diện đào tạo cho Khu kinh tế Vũng Áng

1 / 313

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

31 106163101129 Trần Quang Kỳ 10DT3 296,000 296,00032 107751101114 Nguyễn Sỹ Đức 10H5 710,000 710,00033 107751101161 Nguyễn Phú Tuấn 10H5 494,000 494,00034 110241101162 Nguyễn Thanh Trí 10KT1 888,000 888,00035 110242101153 Phạm Phúc Thịnh 10KT2 592,000 592,00036 110242101166 Trần Thị Hồng Vân 10KT2 741,000 741,00037 103221101115 Đỗ Hoài Nam 10KTTT 592,000 592,00038 103221101128 Hồ Văn Thám 10KTTT 247,000 247,00039 117151101177 Nguyễn Thanh Tùng 10MT 888,000 888,00040 104161101153 Biện Văn Trường 10N1 741,000 741,00041 104162101120 Đoàn Thanh Hưng 10N2 494,000 494,00042 104162101140 Nguyễn Đức Tam 10N2 296,000 296,00043 104221101109 Lê Anh Đức 10NL 592,000 592,00044 117221101101 Lê Văn Anh 10QLMT 494,000 494,00045 117221101105 Bhling Criu 10QLMT 2,378,000 2,378,00046 117221101169 Nguyễn Tuyên 10QLMT 5,438,000 5,438,00047 102154101135 Võ Trung Nghĩa 10T4 864,500 864,50048 111321101149 Hà Nguyên Đại Quang 10THXD 741,000 741,00049 111321101158 Trần Văn Thuần 10THXD 494,000 494,00050 110161101116 Lê Nhân Đức 10X1A 1,086,000 1,086,00051 110161101172 Lê Tấn Thích 10X1A 1,431,000 1,431,00052 110162101122 Nguyễn Văn Hải 10X1B 741,000 741,00053 110162101160 Nguyễn Công Tám 10X1B 741,000 741,00054 110163101119 Lê Hữu Hà 10X1C 1,382,000 1,382,00055 110163101125 Phạm Duy Hoàng 10X1C 296,000 296,00056 111142101107 Võ Văn Cường 10X2B 296,000 296,00057 109161101133 Nguyễn Nam Khánh 10X3A 741,000 741,00058 109161101185 Nguyễn Văn Vũ 10X3A 888,000 888,00059 109162101116 Ngô Nguyễn Khánh Hân 10X3B 1,629,000 1,629,00060 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 1,482,000 1,482,00061 101110134 Trần Chỉnh 11C1A 865,000 865,00062 101110136 Nguyễn Văn Cường 11C1A 494,000 494,00063 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A 592,000 592,000

2 / 313

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

64 101110145 Trần Văn Hà 11C1A 494,000 494,00065 101110146 Nguyễn Viết Hào 11C1A 494,000 494,00066 101110161 Phan Văn Kỳ 11C1A 1,678,000 1,678,00067 101110163 Nguyễn Khắc Chí Linh 11C1A 1,086,000 1,086,00068 101110172 Võ Quang Ngọc 11C1A 741,000 741,00069 101110174 Nguyễn Xuân Phúc 11C1A 741,000 741,00070 101110179 Trịnh Quốc Sang 11C1A 592,000 592,00071 101110185 Nguyễn Hữu Thành 11C1A 1,632,000 228690 1,860,69072 101110191 Đinh Chỉ Tiền 11C1A 494,000 494,00073 101110198 Đỗ Mạnh Tuấn 11C1A 2,545,500 2,545,50074 101110206 Nguyễn Văn Anh 11C1B 1,827,000 1,827,00075 101110213 Nguyễn Tấn Diệu 11C1B 2,320,000 2,320,00076 101110220 Nguyễn Đình Hải 11C1B 1,086,000 228690 1,314,69077 101110233 Huỳnh Anh Khoa 11C1B 546,000 546,00078 101110255 Nguyễn Văn Thanh 11C1B 1,682,000 1,682,00079 101110311 Chu Văn Linh 11C1C 1,976,000 1,976,00080 101110333 Văn Đức Thần 11C1C 546,000 546,00081 101110335 Đoàn Văn Tiến 11C1C 494,000 228690 722,69082 101110342 Quang Công Tuấn 11C1C 1,482,000 1,482,00083 103110107 Ngô Xuân Biển 11C4A 592,000 592,00084 103110125 Phan Tấn Hiếu 11C4A 177,500 177,50085 103110163 Thái Thanh Tùng 11C4A 177,500 177,50086 103110174 Trần Văn Bảo 11C4B 543,000 543,00087 103110180 Nguyễn Nhật Cường 11C4B 741,000 741,00088 103110181 Nguyễn Đình Danh 11C4B 543,000 543,00089 103110196 Nguyễn Ngọc Thanh Huy 11C4B 532,000 532,00090 103110200 Hồ Hoàn Lang 11C4B 1,510,500 1,510,50091 103110202 Nguyễn Hoàng Long 11C4B 988,000 988,00092 103110215 Huỳnh Đức Quý 11C4B 1,482,000 1,482,00093 101110349 Nguyễn Trọng Tuấn Anh 11CDT1 888,000 888,00094 101110355 Võ Nguyên Định 11CDT1 769,500 769,50095 101110359 Lê Hữu Hải 11CDT1 494,000 228690 722,69096 101110366 Nguyễn Viết Trung Hòa 11CDT1 494,000 494,000

3 / 313

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

97 101110376 Nguyễn Chước Minh 11CDT1 2,690,000 2,690,00098 101110391 Võ Thanh Tâm 11CDT1 2,368,000 2,368,00099 101110443 Thái Việt Long 11CDT2 494,000 494,000

100 105110095 Mai Vũ Duy Ân 11D1 3,318,000 3,318,000101 105110111 Lê Đức Hoàng 11D1 1,776,000 1,776,000102 105110112 Phan Ngọc Hoàng 11D1 740,000 740,000103 105110149 Hồ Hữu Thành 11D1 592,000 592,000104 105110180 Ksor Yu 11D1 494,000 494,000105 105110367 Nguyễn Châu Quốc Bảo 11D1CLC 494,000 494,000106 105110375 Mai Xuân Hùng 11D1CLC 355,000 355,000107 105110214 Đoàn Xuân Lộc 11D2 769,500 769,500108 105110260 Nguyễn Trung 11D2 888,000 888,000109 105110268 Lê Phước Việt 11D2 988,000 988,000110 105110279 Phạm Hoài Bảo 11D3 888,000 888,000111 105110321 Đặng Bửu Pháp 11D3 592,000 592,000112 105110333 Trương Khánh Thanh 11D3 888,000 228690 1,116,690113 105110335 Nguyễn Văn Thắng 11D3 888,000 888,000114 106110100 Võ Văn Quốc 11DT1 1,333,000 1,333,000115 106110130 Trương Bảo Anh 11DT2 1,382,000 1,382,000116 106110136 Phan Đình Chúng 11DT2 296,000 296,000117 106110155 Phạm Minh Khôi 11DT2 2,072,000 2,072,000118 106110159 Võ Duy Linh 11DT2 1,382,000 1,382,000119 106110180 Phan Văn Tân 11DT2 494,000 494,000120 106110194 Trần Quang Toàn 11DT2 790,000 790,000121 106110202 Lê Tuấn Việt 11DT2 494,000 494,000122 106110208 Lê Đức Anh 11DT3 592,000 592,000123 106110233 Nguyễn Văn Huân 11DT3 592,000 228690 820,690124 106110240 Lê Quang Linh 11DT3 494,000 494,000125 106110243 Hoàng Ngọc Luân 11DT3 592,000 592,000126 106110255 Nguyễn Đình Quý 11DT3 1,086,000 228690 1,314,690127 106110400 Cao Phước Bình 11DT3 296,000 296,000128 107110177 Phan Hoàng Minh Ánh 11H14 1,776,000 1,776,000129 107110182 Lê Nguyễn Hải 11H14 3,018,000 3,018,000

4 / 313

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

130 107110201 Hồ Tùng Sơn 11H14 798,000 798,000131 107110278 Dương Thị Lý Hương 11H2B 642,000 642,000132 107110303 Nguyễn Thị Thùy Trâm 11H2B 839,000 839,000133 107110307 Trần Nam Vương 11H2B 888,000 888,000134 107110332 Trần Xuân Lợi 11H5 592,000 592,000135 107110343 Hoàng Mạnh Quân 11H5 1,086,000 1,086,000136 110110097 Phùng Quốc Đạt 11KT 532,000 532,000137 110110111 Nguyễn Lê Hoàng 11KT 741,000 741,000138 110110115 Ngô Văn Hòa 11KT 888,000 888,000139 110110122 Trần Ngọc Hùng 11KT 2,517,000 2,517,000140 110110180 Đỗ Thành Minh Tín 11KT 888,000 888,000141 110110182 Phan Quang Tín 11KT 888,000 888,000142 110110194 Đoàn Trung Tuyến 11KT 888,000 888,000143 110110195 Nguyễn Thanh Tùng 11KT 888,000 888,000144 110110205 Lê Việt Vỹ 11KT 741,000 741,000145 103110252 Phan Văn Quý 11KTTT 592,000 592,000146 103110265 Nguyễn Mạnh Tuấn 11KTTT 494,000 494,000147 103110269 Huỳnh Đức Vương 11KTTT 494,000 494,000148 118110061 Triệu Xuân Tiên 11KX1 494,000 494,000149 117110077 Nguyễn Quốc Hưng 11MT 494,000 494,000150 117110085 Trần Duy Phong 11MT 494,000 494,000151 117110094 Phạm Ngọc Thạch 11MT 592,000 592,000152 104110063 Nguyễn Tài An 11N 494,000 494,000153 104110066 Hồ Văn Bảy 11N 592,000 592,000154 104110073 Nguyễn Bảo Duy 11N 1,827,000 1,827,000155 104110080 Phạm Văn Đạt 11N 1,729,000 228690 1,957,690156 104110099 Võ Thiện Ngọc Hùng 11N 2,123,000 2,123,000157 104110100 Lê Văn Kha 11N 592,000 592,000158 104110102 Nguyễn Văn Khởi 11N 2,666,000 2,666,000159 104110144 Mai Văn Toàn 11N 494,000 494,000160 104110152 Trần Phước Trung 11N 494,000 494,000161 104110166 Phạm Đình Yên 11N 494,000 494,000162 104110170 Đỗ Phú Cường 11NL 790,000 228690 1,018,690

5 / 313

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

163 104110171 Phạm Quốc Duy 11NL 1,729,000 1,729,000164 104110172 Trần Hưng Đạo 11NL 494,000 494,000165 104110196 Nguyễn Hữu Quang 11NL 1,629,000 1,629,000166 118110187 Nguyễn Văn Quang 11QLCN 296,000 296,000167 117110121 Võ Khánh Lâm 11QLMT 494,000 494,000168 117110123 Nguyễn Trường Giang 11QLMT 494,000 494,000169 117110129 Võ Văn Phương 11QLMT 592,000 592,000170 117110135 Võ Văn Thông 11QLMT 888,000 888,000171 107110397 HốiH Nhêu 11SH 3,513,000 3,513,000172 108110009 Hồ Phúc Hậu 11SK 355,000 355,000173 108110024 Nguyễn Quang Thảo 11SK 1,390,000 1,390,000174 102110108 Võ Văn Chương 11T1 592,000 228690 820,690175 102110142 Nguyễn Thanh Nam 11T1 1,574,000 1,574,000176 102110144 Đinh Tấn Nghĩa 11T1 592,000 592,000177 102110170 Lê Minh Tính 11T1 592,000 228690 820,690178 102110177 Nguyễn Xuân Vinh 11T1 488,000 488,000179 102110181 Trần Thành An 11T2 592,000 592,000180 102110189 Ngô Văn Định 11T2 592,000 592,000181 102110215 Đoàn Ngọc Lư 11T2 982,000 982,000182 102110242 Hoàng Trung Thông 11T2 1,086,000 1,086,000183 102110257 Trần Anh Vũ 11T2 494,000 494,000184 102110243 Phạm Anh Thư 11T4 988,000 988,000185 102110312 Hồ Vũ Nhật Huy 11T4 592,000 592,000186 102110316 Trần Văn Minh 11T4 1,086,000 1,086,000187 102110335 Nguyễn Ngọc Tú 11T4 488,000 488,000188 102110339 Đào Trần Công Anh 11TCLC 494,000 494,000189 111110003 Lê Tuấn Anh 11THXD 3,158,000 3,158,000190 111110012 Nguyễn Ngọc Khanh 11THXD 741,000 741,000191 111110021 Hồ Hữu Nhâm 11THXD 888,000 888,000192 111110027 Hoàng Nghĩa Quyền 11THXD 888,000 228690 1,116,690193 111110041 Nguyễn Thanh Tuấn 11THXD 1,333,000 1,333,000194 111110050 Nguyễn Đức Vũ 11THXD 1,884,000 1,884,000195 109110439 Lê Việt Anh 11VLXD 543,000 543,000

6 / 313

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

196 109110455 Lê Mậu Hòa 11VLXD 296,000 296,000197 109110483 Lê Viết Thanh 11VLXD 592,000 592,000198 110110224 Trần Quang Đạo 11X1A 741,000 741,000199 110110228 Dương Văn Hải 11X1A 1,955,500 1,955,500200 110110230 Phan Xuân Hậu 11X1A 1,333,000 1,333,000201 110110249 Nguyễn Duy Lộc 11X1A 988,000 988,000202 110110311 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 11X1B 888,000 888,000203 110110318 Nguyễn Minh Châu 11X1B 1,729,000 1,729,000204 110110326 Thái Hữu Dũng 11X1B 177,500 177,500205 110110357 Lê Phước Minh 11X1B 741,000 741,000206 110110408 Lê Gia Anh Vũ 11X1B 296,000 296,000207 110110414 Bùi Ngọc Bảo 11X1C 798,000 798,000208 110110473 Nguyễn Hữu Phước 11X1C 247,000 247,000209 111110052 Nguyễn Tuấn Anh 11X2A 888,000 888,000210 111110087 Hồ Văn Thành 11X2A 177,500 177,500211 111110088 Lê Minh Thắng 11X2A 1,807,500 1,807,500212 111110092 Võ Quang Tín 11X2A 2,321,000 2,321,000213 111110100 Trần Mạnh Tùng 11X2A 296,000 296,000214 111142101126 Võ Hoàng Phi Hùng 11X2B 790,000 790,000215 111110104 Nguyễn Hồng Anh 11X2B 494,000 494,000216 111110111 Trần Văn Điền 11X2B 494,000 494,000217 111110124 Trần Đình Lộc 11X2B 592,000 592,000218 111110130 Lê Quang Phương 11X2B 790,000 790,000219 111110131 Bùi Minh Phú 11X2B 888,000 888,000220 111110132 Mai Hoài Phúc 11X2B 1,302,000 1,302,000221 111110134 Hoàng Trọng Quý 11X2B 494,000 494,000222 111110150 Vũ Lạnh Tuyên 11X2B 494,000 494,000223 109110073 Hồ Sỹ Dương 11X3A 494,000 494,000224 109110079 Lê Thành Đạt 11X3A 988,000 228690 1,216,690225 109110090 Nguyễn Ngọc Hoàng 11X3A 741,000 741,000226 109110091 Nguyễn Thanh Hoàng 11X3A 741,000 741,000227 109110110 Đặng Nhật Nam 11X3A 1,184,000 1,184,000228 109110149 Nguyễn Vũ Danh Toại 11X3A 741,000 228690 969,690

7 / 313

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

229 109110150 Nguyễn Minh Trí 11X3A 1,629,000 1,629,000230 109110153 Nguyễn Anh Tuấn 11X3A 2,470,000 2,470,000231 109110154 Nguyễn Quốc Tuấn 11X3A 2,074,000 2,074,000232 109110174 Đặng Anh Dũng 11X3B 1,235,000 1,235,000233 109110181 Phan Nguyễn Hoàng Gia 11X3B 296,000 296,000234 109110195 Trần Văn Hùng 11X3B 592,000 228690 820,690235 109110227 Nguyễn Tuấn Sang 11X3B 888,000 888,000236 109110235 Nguyễn Văn Thái 11X3B 741,000 741,000237 109110287 Nguyễn Văn Hùng 11X3C 741,000 741,000238 109110289 Trần Minh Khoa 11X3C 494,000 494,000239 109110296 Nguyễn Văn Minh 11X3C 1,678,000 1,678,000240 109110342 Nguyễn Quốc Việt 11X3C 494,000 494,000241 109110522 Bùi Văn Thương 11X3CLC 296,000 296,000242 109110528 Lê Triệu Vỹ 11X3CLC 296,000 296,000243 101120099 Nguyễn Văn Ban 12C1A 592,000 592,000244 101120101 Lý Phương Bình 12C1A 592,000 592,000245 101120102 Nguyễn Ngọc Công 12C1A 1,184,000 1,184,000246 101120103 Lê Trung Duy 12C1A 494,000 494,000247 101120112 Nguyễn Văn Hòa 12C1A 592,000 592,000248 101120114 Lê Mai Huân 12C1A 2,664,000 2,664,000249 101120116 Nguyễn Hữu Huynh 12C1A 888,000 888,000250 101120118 Đỗ Lương Điệp Khải 12C1A 1,976,000 1,976,000251 101120123 Hồ Văn Lộc 12C1A 1,140,500 1,140,500252 101120126 Ngô Văn Minh 12C1A 592,000 592,000253 101120131 Lê Tấn Phát 12C1A 592,000 592,000254 101120136 Phạm Văn Quyền 12C1A 1,974,000 1,974,000255 101120138 Nguyễn Tùng Sơn 12C1A 592,000 592,000256 101120144 Võ Văn Thôi 12C1A 592,000 592,000257 101120147 Ngô Đức Toàn 12C1A 798,000 798,000258 101120148 Lê Minh Trí 12C1A 592,000 592,000259 101120154 Nguyễn Văn Tùng 12C1A 888,000 888,000260 101120159 Cao Quốc Bảo 12C1B 1,974,000 1,974,000261 101120161 Phạm Đình Chiến 12C1B 3,956,000 3,956,000

8 / 313

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

262 101120168 Trương Huy Giáp 12C1B 592,000 592,000263 101120171 Phạm Thanh Hoài 12C1B 3,758,000 3,758,000264 101120173 Lê Văn Hưng 12C1B 1,678,000 1,678,000265 101120179 Thới Văn Khoa 12C1B 3,956,000 3,956,000266 101120183 Trần Ngọc Long 12C1B 1,184,000 1,184,000267 101120184 Huỳnh Tấn Luân 12C1B 3,432,000 3,432,000268 101120189 Bùi Văn Nguyễn 12C1B 592,000 592,000269 101120193 Nguyễn Đăng Phú 12C1B 888,000 888,000270 101120194 Nguyễn Hữu Huy Quang 12C1B 798,000 798,000271 101120197 Lê Văn Song 12C1B 592,000 592,000272 101120198 Võ Hoài Sơn 12C1B 1,776,000 1,776,000273 101120200 Nguyễn Xuân Thanh 12C1B 1,333,000 1,333,000274 101120209 Hoàng Thanh Trung 12C1B 2,028,000 2,028,000275 101120212 Lê Văn Tùng 12C1B 1,776,000 1,776,000276 101120221 Nguyễn Thành Dương 12C1C 4,675,500 4,675,500277 101120225 Phan Ngọc Đông 12C1C 888,000 888,000278 101120228 Phạm Minh Hải 12C1C 592,000 592,000279 101120230 Nguyễn Duy Hoàng 12C1C 592,000 592,000280 101120232 Trương Xuân Hoàng 12C1C 592,000 592,000281 101120233 Lê Thuận Hưng 12C1C 2,028,000 2,028,000282 101120239 Trần Thái Kiên 12C1C 2,368,000 228690 2,596,690283 101120246 Nguyễn Hải Nam 12C1C 592,000 592,000284 101120247 Nguyễn Hữu Ngọc 12C1C 2,028,000 228690 2,256,690285 101120248 Phan Văn Ngọc 12C1C 1,876,000 228690 2,104,690286 101120255 Nguyễn Xuân Soạn 12C1C 888,000 888,000287 101120257 Tống Phước Thanh 12C1C 592,000 592,000288 101120261 Nguyễn Hữu Thọ 12C1C 888,000 888,000289 101120263 Nguyễn Nhật Tiến 12C1C 592,000 592,000290 101120264 Trần Thanh Toàn 12C1C 4,208,500 4,208,500291 101120265 Nguyễn Quốc Trạng 12C1C 592,000 592,000292 101120267 Nguyễn Anh Tuấn 12C1C 2,664,000 2,664,000293 101120268 Trần Văn Tuất 12C1C 592,000 592,000294 101120269 Nguyễn Thanh Tùng 12C1C 2,868,000 2,868,000

9 / 313

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

295 101120270 Trịnh Thanh Tùng 12C1C 769,500 769,500296 101120273 Phạm Đăng Văn 12C1C 2,520,000 2,520,000297 103120042 Huỳnh Minh Ánh 12C4A 888,000 888,000298 103120053 Đặng Đông Đông 12C4A 2,220,000 2,220,000299 103120058 Cao Ngọc Giáo 12C4A 247,000 247,000300 103120067 Nguyễn Văn Huy 12C4A 2,960,000 2,960,000301 103120080 Phan Hữu Ngọc 12C4A 1,480,000 1,480,000302 103120088 Nguyễn Đắc Quốc 12C4A 3,996,000 3,996,000303 103120092 Võ Quang Tâm 12C4A 888,000 888,000304 103120095 Nguyễn Đức Thắng 12C4A 888,000 888,000305 103120096 Phạm Văn Thiết 12C4A 3,443,000 3,443,000306 103120099 Trần Văn Thường 12C4A 592,000 592,000307 103120102 Trần Văn Trọng 12C4A 888,000 888,000308 103120104 Nguyễn Đỗ Tường 12C4A 1,382,000 1,382,000309 103120106 Nguyễn Ngọc Tuấn 12C4A 888,000 888,000310 103120107 Nguyễn Văn Tuấn 12C4A 444,000 444,000311 103120111 Lương Thế Vũ 12C4A 355,000 355,000312 103120113 Lê Tiến Anh 12C4B 1,727,000 1,727,000313 103120120 Trần Ngọc Công 12C4B 494,000 494,000314 103120122 Lê Văn Duy 12C4B 444,000 444,000315 103120124 Huỳnh Phúc Điền 12C4B 1,776,000 1,776,000316 103120133 Nguyễn Công Hậu 12C4B 888,000 888,000317 103120156 Trương Khánh Nguyên 12C4B 494,000 494,000318 103120163 Võ Dương Quý 12C4B 585,000 585,000319 103120165 Lê Hữu Ngọc Thạch 12C4B 888,000 888,000320 103120169 Cao Văn Thiện 12C4B 888,000 888,000321 103120175 Phạm Văn Trường 12C4B 494,000 494,000322 103120179 Nguyễn Minh Tuấn 12C4B 1,974,000 1,974,000323 103120182 Nguyễn Viết Tùng 12C4B 888,000 888,000324 101120277 Phan Nguyễn Hoài Bảo 12CDT1 592,000 592,000325 101120284 Nguyễn Hoa Đăng 12CDT1 355,000 355,000326 101120292 Phan Ngọc Hiếu 12CDT1 355,000 355,000327 101120294 Đàm Đình Hòa 12CDT1 3,810,000 3,810,000

10 / 313

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

328 101120296 Mai Đình Huy 12CDT1 592,000 592,000329 101120298 Ngô Văn Khuyến 12CDT1 494,000 494,000330 101120302 Nguyễn Đăng Lưu 12CDT1 494,000 494,000331 101120304 Nguyễn Thanh Minh 12CDT1 355,000 355,000332 101120305 Nguyễn Xuân Mỹ 12CDT1 1,036,000 1,036,000333 101120308 Trương Hoàng Phúc 12CDT1 1,040,000 1,040,000334 101120310 Nguyễn Phú Quang 12CDT1 4,527,000 4,527,000335 101120316 Nguyễn Bá Thắng 12CDT1 355,000 355,000336 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 5,146,000 5,146,000337 101120320 Phạm Đức Tin 12CDT1 1,332,000 1,332,000338 101120332 Trương Công Tuấn Anh 12CDT2 888,000 888,000339 101120340 Đặng Hồng Đức 12CDT2 1,036,000 1,036,000340 101120345 Nguyễn Văn Hoàng 12CDT2 592,000 592,000341 101120348 Đặng Văn Khánh 12CDT2 2,220,000 2,220,000342 101120350 Hoàng Hữu Kính 12CDT2 355,000 355,000343 101120358 Nguyễn Xuân Nguyên 12CDT2 1,534,000 1,534,000344 101120369 Lê Văn Thành 12CDT2 444,000 444,000345 101120372 Hồ Sỹ Tiến 12CDT2 1,036,000 1,036,000346 101120376 Nguyễn Đức Tường 12CDT2 355,000 355,000347 101120379 Bùi Tuất 12CDT2 546,000 546,000348 101120382 Nguyễn Tấn Vũ 12CDT2 2,528,000 2,528,000349 107120071 Nguyễn Song Cường 12CNVL 592,000 592,000350 107120073 Lê Tiến Dũng 12CNVL 2,717,000 2,717,000351 107120076 Huỳnh Phước Hậu 12CNVL 532,000 532,000352 107120082 Nguyễn Công Lâm 12CNVL 1,184,000 1,184,000353 107120091 Mai Phú Quyền 12CNVL 592,000 592,000354 107120098 Nguyễn Văn Thành 12CNVL 1,441,000 1,441,000355 107120102 Hồ Minh Trí 12CNVL 532,000 532,000356 107120104 Đào Văn Tuyên 12CNVL 592,000 592,000357 105120078 Phạm Xuân Hiếu 12D1 325,500 325,500358 105120092 Nguyễn Phúc Lợi 12D1 592,000 592,000359 105120095 Nguyễn Văn Lý 12D1 1,330,000 1,330,000360 105120098 Lê Tự Nghĩa 12D1 592,000 592,000

11 / 313

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

361 105120101 Nguyễn Văn Nhật 12D1 1,776,000 1,776,000362 105120110 Nguyễn Văn Quân 12D1 740,000 740,000363 105120112 Hoàng Anh Quý 12D1 2,072,000 2,072,000364 105120113 Chu Văn Sơn 12D1 296,000 296,000365 105120121 Hoàng Văn Thi 12D1 888,000 888,000366 105120122 Nguyễn Minh Thông 12D1 2,717,000 2,717,000367 105120131 Đoàn Phi Trường 12D1 296,000 296,000368 105120142 Lê Văn Việt 12D1 740,000 740,000369 105120145 Nguyễn Đắc Trường Vũ 12D1 888,000 888,000370 105120156 Đỗ Vũ Dương 12D2 592,000 592,000371 105120157 Phan Đình Duy 12D2 1,480,000 228690 1,708,690372 105120168 Đặng Vũ Hoàng 12D2 2,368,000 2,368,000373 105120175 Phan Gia Khải 12D2 1,184,000 1,184,000374 105120178 Đào Văn Linh 12D2 2,223,000 2,223,000375 105120188 Trần Thành Nhân 12D2 1,876,000 1,876,000376 105120189 Nguyễn Quang Nhật 12D2 2,122,000 2,122,000377 105120195 Nguyễn Hữu Phúc 12D2 2,368,000 2,368,000378 105120214 Hà Song Toàn 12D2 2,072,000 2,072,000379 105120216 Đoàn Trường 12D2 592,000 592,000380 105120219 Nguyễn Công Tuân 12D2 888,000 888,000381 105120223 Nguyễn Thanh Tùng 12D2 888,000 888,000382 105120229 Cao Tuấn Vũ 12D2 888,000 888,000383 105120230 Lê Công Tuấn Vũ 12D2 2,764,000 2,764,000384 105120231 Nguyễn Anh Vũ 12D2 740,000 740,000385 105120234 Đặng Bình 12D3 1,184,000 1,184,000386 105120236 Võ Quốc Cường 12D3 3,138,500 3,138,500387 105120242 Nguyễn Văn Đức 12D3 888,000 888,000388 105120245 Châu Hoàng Hảo 12D3 888,000 888,000389 105120249 Trương Nhật Hiếu 12D3 1,776,000 1,776,000390 105120259 Nguyễn Văn Linh 12D3 798,000 798,000391 105120263 Đinh Ngọc Minh 12D3 592,000 592,000392 105120268 Lê Tấn Nghĩa 12D3 592,000 592,000393 105120273 Trương Đình Phước 12D3 1,480,000 1,480,000

12 / 313

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

394 105120274 Lê Văn Phú 12D3 592,000 592,000395 105120277 Đinh Văn Quyền 12D3 2,368,000 2,368,000396 105120281 Nguyễn Khắc Thạnh 12D3 592,000 592,000397 105120283 Đoàn Công Thành 12D3 532,000 532,000398 105120305 Nguyễn Duy Vương 12D3 2,248,000 2,248,000399 105120307 Võ Thế Vũ 12D3 888,000 888,000400 105110405 Dương Xuân Đạt 12DCLC 3,635,500 3,635,500401 105120309 Nguyễn Thế Anh 12DCLC 7,606,000 7,606,000402 105120311 Phạm Minh Châu 12DCLC 6,216,000 6,216,000403 105120318 Phan Đức Huy 12DCLC 7,310,000 7,310,000404 105120341 Trương Cao Trọng 12DCLC 1,184,000 1,184,000405 105120344 Nguyễn Trọng Tường 12DCLC 3,256,000 3,256,000406 105120347 Trịnh Ngọc Văn 12DCLC 1,786,000 1,786,000407 106120007 Đinh Như Bằng 12DT1 1,480,000 1,480,000408 106120011 Lê Trung Bình 12DT1 1,086,000 1,086,000409 106120013 Phùng Lê Có 12DT1 1,243,000 1,243,000410 106120014 Phạm Tiến Duẩn 12DT1 355,000 355,000411 106120015 Trần Phước Đệ 12DT1 355,000 355,000412 106120017 Hồ Ngọc Đức 12DT1 355,000 355,000413 106120019 Đậu Công Giáp 12DT1 5,201,000 5,201,000414 106120024 Hồ Quốc Hưng 12DT1 3,019,000 3,019,000415 106120025 Đặng Văn Lam 12DT1 2,368,000 2,368,000416 106120028 Đặng Ngọc Hải Long 12DT1 3,078,000 3,078,000417 106120032 Trần Đình Minh 12DT1 2,131,000 2,131,000418 106120036 Nguyễn Bá Quang 12DT1 1,598,000 1,598,000419 106120037 Phạm Nguyễn Đắc Quyền 12DT1 1,480,000 1,480,000420 106120039 Nguyễn Văn Thanh 12DT1 2,072,000 2,072,000421 106120040 Dương Phước Thiệm 12DT1 1,835,000 1,835,000422 106120041 Đinh Trần Thiện 12DT1 947,000 947,000423 106120042 Nguyễn Ngọc Tín 12DT1 355,000 355,000424 106120043 Nguyễn Văn Trỗi 12DT1 355,000 355,000425 106120224 Phạm Hữu Tuấn 12DT1 2,190,000 2,190,000426 106120047 Nguyễn Xuân Bình 12DT2 2,782,000 2,782,000

13 / 313

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

427 106120051 Nguyễn Hà Chung 12DT2 1,479,500 1,479,500428 106120054 Bùi Hoàng Hải 12DT2 888,000 888,000429 106120055 Lê Ngọc Hoài 12DT2 888,000 888,000430 106120057 Vương Ngọc Huynh 12DT2 2,368,000 2,368,000431 106120062 Lê Trọng Lực 12DT2 1,539,000 1,539,000432 106120063 Trần Xuân Mạnh 12DT2 1,302,000 1,302,000433 106120066 Nguyễn Văn Ngọc Nghĩa 12DT2 355,000 355,000434 106120068 Phạm Hoàng Nhân 12DT2 355,000 355,000435 106120069 Trần Phương Nhân 12DT2 592,000 592,000436 106120071 Trần Đức Nhiên 12DT2 355,000 355,000437 106120073 Trần Tiến Phát 12DT2 355,000 355,000438 106120075 Nguyễn Viết Phước 12DT2 592,000 592,000439 106120077 Lê Nguyễn Nhật Quang 12DT2 888,000 888,000440 106120078 Phan Duy Quang 12DT2 1,835,000 1,835,000441 106120081 Nguyễn Đức Phú Sinh 12DT2 355,000 355,000442 106120083 Nguyễn Viết Vĩnh Thành 12DT2 3,078,000 3,078,000443 106120086 Trần Văn Thắng 12DT2 355,000 355,000444 106120087 Phan Văn Thịnh 12DT2 2,427,000 2,427,000445 106120088 Huỳnh Văn Thiện 12DT2 1,835,000 1,835,000446 106120090 Nguyễn Thanh Thuận 12DT2 355,000 355,000447 106120091 Nguyễn Thị Thuỷ 12DT2 355,000 355,000448 106120096 Lê Phước Tuấn 12DT2 1,302,000 1,302,000449 106120099 Trần Quốc Việt 12DT2 1,065,000 1,065,000450 106120101 Phạm Hoàng Thiên Vũ 12DT2 3,256,000 3,256,000451 106120221 Nguyễn Thành Tín 12DT2 355,000 355,000452 106120107 Nguyễn Văn Danh 12DT3 4,105,000 4,105,000453 106120108 Nguyễn Chí Dương 12DT3 1,539,000 1,539,000454 106120109 Võ Thị Hằng 12DT3 1,598,000 1,598,000455 106120110 Trần Trung Hiếu 12DT3 355,000 355,000456 106120112 Nguyễn Hữu Hòa 12DT3 1,480,000 1,480,000457 106120122 Lê Trần Nghĩa 12DT3 2,367,500 2,367,500458 106120124 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 12DT3 1,539,000 1,539,000459 106120127 Cao Văn Phước 12DT3 3,019,000 3,019,000

14 / 313

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

460 106120128 Nguyễn Văn Quang 12DT3 1,302,000 1,302,000461 106120130 Nguyễn Hữu Quốc 12DT3 947,000 947,000462 106120131 Nguyễn Hữu Quyết 12DT3 710,000 710,000463 106120132 Nguyễn Văn Tân 12DT3 947,000 947,000464 106120134 Nguyễn Vũ Thành 12DT3 1,835,000 1,835,000465 106120135 Lê Thị Thu Thảo 12DT3 1,480,000 1,480,000466 106120136 Trần Cao Thắng 12DT3 2,131,000 2,131,000467 106120143 Hà Vương Trí 12DT3 947,000 947,000468 106120148 Trần Ngọc Tú 12DT3 592,000 592,000469 106120149 Lê Minh Việt 12DT3 355,000 355,000470 106120150 Nguyễn Lộc Thanh Vinh 12DT3 1,686,000 1,686,000471 106120151 Nguyễn Lê Vương 12DT3 1,598,000 1,598,000472 106120152 Huỳnh Văn Vũ 12DT3 355,000 355,000473 106120222 Võ Đại Hùng 12DT3 355,000 355,000474 106120158 Nguyễn Hoàng Trí Dũng 12DT4 3,769,500 3,769,500475 106120159 Nguyễn Nhật Dũng 12DT4 355,000 355,000476 106120161 Nguyễn Hữu Định 12DT4 4,394,000 4,394,000477 106120163 Nguyễn Ngọc Giáp 12DT4 2,043,000 2,043,000478 106120165 Hồ Văn Hưng 12DT4 4,055,500 4,055,500479 106120166 Lê Đăng Hường 12DT4 1,382,000 1,382,000480 106120167 Nguyễn Trọng Huy 12DT4 1,480,000 228690 1,708,690481 106120168 Phạm Công Anh Huy 12DT4 5,383,000 5,383,000482 106120169 Trần Đức Huy 12DT4 1,441,000 1,441,000483 106120171 Lê Thanh Hùng 12DT4 1,835,000 1,835,000484 106120172 Huỳnh Duy Khang 12DT4 1,657,000 1,657,000485 106120173 Trần Anh Khoa 12DT4 710,000 710,000486 106120175 Lê Văn Lai 12DT4 355,000 228690 583,690487 106120176 Nguyễn Thế Lành 12DT4 1,835,000 1,835,000488 106120177 Trần Văn Lành 12DT4 4,172,500 4,172,500489 106120178 Huỳnh Văn Lâm 12DT4 1,153,000 1,153,000490 106120184 Lê Hồng Nhật 12DT4 2,270,000 2,270,000491 106120185 Đoàn Minh Thiên Phú 12DT4 1,302,000 1,302,000492 106120194 Nguyễn Ngọc Sĩ 12DT4 355,000 355,000

15 / 313

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

493 106120195 Nguyễn Đình Sơn 12DT4 1,835,000 1,835,000494 106120202 Đỗ Phan Chí Thiện 12DT4 3,610,500 3,610,500495 106120203 Nguyễn Văn Thơm 12DT4 3,699,500 3,699,500496 106120208 Hoàng Trọng 12DT4 2,092,000 2,092,000497 106120211 Hồ Nhật Tuyển 12DT4 710,000 710,000498 106120212 Lê Minh Tùng 12DT4 355,000 355,000499 106120216 Phạm Hồng Việt 12DT4 1,243,000 1,243,000500 106120217 Đặng Văn Vinh 12DT4 2,486,000 2,486,000501 106120219 Lê Minh Vũ 12DT4 2,131,000 2,131,000502 106120226 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12DT4 1,243,000 1,243,000503 107120108 Bùi Quang Bình 12H2 888,000 888,000504 107120123 Trần Thị Thu Hà 12H2 592,000 592,000505 107120127 Võ Thị Thanh Hương 12H2 592,000 592,000506 107120130 Lưu Tấn Hùng 12H2 1,480,000 1,480,000507 107120137 Nguyễn Diệu My 12H2 888,000 888,000508 107120143 Lê Thị Thu Ngọc 12H2 592,000 592,000509 107120155 Phan Thị Sen 12H2 1,480,000 1,480,000510 107120157 Nguyễn Thảo Sương 12H2 592,000 592,000511 107120158 Nguyễn Thị Sương 12H2 592,000 592,000512 107120168 Lê Thị Thôi 12H2 888,000 888,000513 107120189 Võ Thị Hoàng Vy 12H2 1,184,000 1,184,000514 107120197 Nguyễn Văn Đức 12H5 2,574,000 2,574,000515 107120200 Trần Hữu Hoanh 12H5 1,184,000 1,184,000516 107120203 Nguyễn Tiến Hùng 12H5 4,617,000 4,617,000517 107120214 Nguyễn Vũ Trường Nhân 12H5 592,000 592,000518 107120225 Nguyễn Văn Công Thành 12H5 1,480,000 1,480,000519 107120232 Nguyễn Thanh Trà 12H5 592,000 592,000520 107120234 Nguyễn Minh Trường 12H5 1,776,000 1,776,000521 121120007 Hồ Trọng Ánh 12KT 1,480,000 1,480,000522 121120009 Lê Quốc Chiến 12KT 888,000 888,000523 121120012 Nguyễn Vũ Tiến Dũng 12KT 888,000 888,000524 121120017 Trần Trung Đức 12KT 798,000 798,000525 121120024 Lâm Văn Hậu 12KT 888,000 888,000

16 / 313

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

526 121120026 Trần Hiến 12KT 2,123,000 2,123,000527 121120027 Đinh Hoàng Hiếu 12KT 592,000 592,000528 121120030 Tôn Thất Hiệp 12KT 888,000 888,000529 121120035 Hứa Đăng Huy 12KT 1,235,000 1,235,000530 121120041 Nguyễn Minh Khánh 12KT 1,686,000 1,686,000531 121120045 Nguyễn Văn Linh 12KT 888,000 888,000532 121120051 Huỳnh Phan Phi Long 12KT 1,184,000 1,184,000533 121120054 Võ Văn Hoàng Long 12KT 4,024,000 4,024,000534 121120055 Trương Đình Lộc 12KT 1,952,000 1,952,000535 121120056 Nguyễn Văn Lương 12KT 888,000 888,000536 121120072 Nguyễn Thanh Phong 12KT 888,000 888,000537 121120080 Nguyễn Trí Quang 12KT 741,000 741,000538 121120085 Nguyễn Hữu Kỳ Sơn 12KT 888,000 888,000539 121120087 Phan Đình Anh Sơn 12KT 1,184,000 1,184,000540 121120100 Thái Văn Thịnh 12KT 1,776,000 1,776,000541 121120102 Đặng Ngọc Thọ 12KT 2,072,000 2,072,000542 121120105 Nguyễn Huy Thuấn 12KT 1,184,000 1,184,000543 121120118 Nguyễn Văn Trông 12KT 592,000 592,000544 121120124 Nguyễn Phước Thanh Tùng 12KT 2,368,000 2,368,000545 121120125 Trần Văn Tùng 12KT 888,000 888,000546 121120126 Đặng Công Hoàng Ty 12KT 888,000 888,000547 121120132 Nguyễn Vương 12KT 888,000 888,000548 121120133 Trần Đình Vương 12KT 2,180,000 2,180,000549 103120196 Võ Anh Hoà 12KTTT 4,720,000 4,720,000550 103120197 Phạm Hướng 12KTTT 2,072,000 2,072,000551 103120198 Đặng Việt Hùng 12KTTT 1,776,000 1,776,000552 103120205 Lê Đức Phú 12KTTT 1,729,000 1,729,000553 103120210 Phan Xuân Tiến 12KTTT 1,776,000 1,776,000554 103120211 Phạm Công Tín 12KTTT 1,776,000 228690 2,004,690555 103120213 Hà Đức Tuấn 12KTTT 1,480,000 1,480,000556 118120026 Nguyễn Thị Diểm My 12KX1 4,050,000 4,050,000557 118120031 Nguyễn Thành Nhân 12KX1 592,000 592,000558 118120036 Ngô Hoài Phương 12KX1 1,668,500 1,668,500

17 / 313

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

559 118120059 Nguyễn Thị Trang 12KX1 296,000 296,000560 118120067 Thái Việt Anh 12KX2 296,000 296,000561 118120087 Nguyễn Ngọc Linh 12KX2 1,480,000 228690 1,708,690562 118120110 Trần Anh Thanh 12KX2 1,894,000 1,894,000563 117120043 Nguyễn Đình Chiến 12MT 592,000 592,000564 117120064 Hồ Văn Nhật 12MT 1,580,000 1,580,000565 117120067 Lương Đức Pha 12MT 592,000 592,000566 117120070 Nguyễn Phú 12MT 1,686,000 1,686,000567 117120071 Trần Trọng Qúi 12MT 1,064,000 1,064,000568 117120077 Võ Chí Thành 12MT 543,000 543,000569 117120084 Nguyễn Duy Tâm Tịnh 12MT 988,000 988,000570 104120041 Lê Bá Cao 12N1 1,184,000 1,184,000571 104120045 Lê Quý Đạt 12N1 592,000 592,000572 104120048 Nguyễn Ngọc Hải 12N1 592,000 592,000573 104120049 Phạm Hậu 12N1 2,964,000 2,964,000574 104120052 Nguyễn Ngọc Hoàng 12N1 3,462,000 3,462,000575 104120058 Nguyễn Vũ Linh 12N1 2,012,000 2,012,000576 104120064 Hồ Văn Nghĩa 12N1 592,000 592,000577 104120070 Hoàng Anh Quốc 12N1 2,864,000 2,864,000578 104120071 Đặng Đình Tâm 12N1 2,190,000 2,190,000579 104120076 Bùi Xuân Thế 12N1 296,000 296,000580 104120078 Phan Minh Thổ 12N1 296,000 296,000581 104120086 Mạc Như Túc 12N1 888,000 888,000582 104120089 Phan Hữu Vũ 12N1 592,000 592,000583 104120092 Nguyễn Viết Bình 12N2 888,000 888,000584 104120094 Phan Văn Chiến 12N2 1,382,000 1,382,000585 104120096 Phạm Tăng Cường 12N2 1,333,000 1,333,000586 104120097 Trần Mạnh Cường 12N2 888,000 888,000587 104120098 Nguyễn Hữu Diệu 12N2 1,776,000 1,776,000588 104120099 Nguyễn Văn Thành Đạt 12N2 592,000 592,000589 104120101 Nguyễn Văn Hà 12N2 2,960,000 2,960,000590 104120102 Nguyễn Thọ Hảo 12N2 296,000 296,000591 104120108 Lưu Hùng 12N2 592,000 592,000

18 / 313

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

592 104120112 Võ Duy Linh 12N2 494,000 494,000593 104120114 Mai Văn Lượng 12N2 1,480,000 1,480,000594 104120122 Nguyễn Hồng Sơn 12N2 1,235,000 1,235,000595 104120127 Trương Công Thắng 12N2 1,064,000 1,064,000596 104120131 Nguyễn Trung Tín 12N2 2,072,000 2,072,000597 104120133 Nguyễn Văn Toàn 12N2 2,486,000 2,486,000598 104120135 Nguyễn Ngọc Tường 12N2 592,000 592,000599 104120138 Lê Phước Tùng 12N2 741,000 741,000600 104120139 Phan Thanh Tú 12N2 592,000 592,000601 104120140 Phan Thanh Viên 12N2 296,000 296,000602 104120143 Nguyễn Đức Vỹ 12N2 888,000 888,000603 104120150 Nguyễn Đức Hoài 12NL 2,190,000 2,190,000604 104120154 Hà Thanh Hùng 12NL 888,000 888,000605 104120155 Nguyễn Quốc Khánh 12NL 592,000 592,000606 104120160 Lê Xuân Nam 12NL 592,000 592,000607 104120165 Bùi Ri Nơ 12NL 1,184,000 1,184,000608 104120168 Lương Văn Quý 12NL 592,000 592,000609 104120169 Hồ Văn Sơn 12NL 1,390,000 1,390,000610 104120174 Hoàng Quốc Thịnh 12NL 888,000 228690 1,116,690611 104120176 Hoàng Trọng Tiến 12NL 1,258,000 1,258,000612 104120182 Phan Hồng Việt 12NL 3,256,000 3,256,000613 118120133 Nguyễn Văn Doanh 12QLCN 592,000 592,000614 118120162 Nguyễn Thành Minh 12QLCN 532,000 532,000615 118120178 Lê Văn Thanh 12QLCN 888,000 888,000616 118120179 Bùi Viết Thành 12QLCN 1,184,000 1,184,000617 117120105 Hồ Văn Dới 12QLMT 3,136,000 228690 3,364,690618 117120106 Phạm Nguyễn Nhật Hạ 12QLMT 2,278,000 2,278,000619 117120110 Huỳnh Thị Hiền 12QLMT 592,000 592,000620 117120113 Trương Thị Thanh Hoa 12QLMT 592,000 592,000621 117120116 Thân Trọng Huy 12QLMT 1,776,000 1,776,000622 117120120 Lưu Hoàng Khánh 12QLMT 1,776,000 1,776,000623 117120154 Đinh Thị Thỏa 12QLMT 592,000 592,000624 117120155 Nguyễn Mạnh Thường 12QLMT 592,000 592,000

19 / 313

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

625 117120162 Bùi Anh Trịnh 12QLMT 592,000 592,000626 117120163 Nguyễn Anh Tuấn 12QLMT 798,000 798,000627 117120166 Nguyễn Văn Duy Tùng 12QLMT 798,000 798,000628 107120238 Đặng Thị Thuý An 12SH 888,000 888,000629 107120239 Ngô Kỳ An 12SH 888,000 888,000630 107120244 Nguyễn Viết Cương 12SH 888,000 888,000631 107120250 Hoàng Xuân Hậu 12SH 2,664,000 2,664,000632 107120253 Nguyễn Thị Đan Huyền 12SH 888,000 888,000633 107120256 Hoàng Bảo Lương 12SH 1,184,000 1,184,000634 107120258 Nguyễn Thị Ngàn 12SH 1,284,000 1,284,000635 107120266 Huỳnh Văn Phong 12SH 1,480,000 1,480,000636 107120267 Hoàng Ngọc Quốc 12SH 1,184,000 1,184,000637 107120278 Dương Minh Tiên 12SH 3,256,000 3,256,000638 107120279 Trần Thị Cát Tiên 12SH 592,000 592,000639 108120007 Nguyễn Trần Công Huy 12SK 355,000 355,000640 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 1,184,000 1,184,000641 108120011 Cao Xuân Lai 12SK 2,566,000 2,566,000642 108120017 Thân Đức Mẫn 12SK 1,243,000 1,243,000643 108120020 Nguyễn Lê Nhật 12SK 1,480,000 1,480,000644 108120025 Đinh Văn Sô 12SK 1,382,000 1,382,000645 108120031 Nguyễn Đức Thuận 12SK 592,000 592,000646 102120089 Lưu Đinh Hải Châu 12T1 1,184,000 1,184,000647 102120090 Lê Xuân Diệu 12T1 592,000 592,000648 102120093 Nguyễn Công Được 12T1 1,530,000 1,530,000649 102120095 Hà Mậu Hải 12T1 2,072,000 2,072,000650 102120096 Nguyễn Nhữ Hoàng 12T1 1,184,000 1,184,000651 102120099 Phạm Hùng 12T1 444,000 444,000652 102120100 Nguyễn Quốc Khánh 12T1 1,596,000 1,596,000653 102120101 Võ Duy Linh 12T1 444,000 444,000654 102120104 Lê Minh 12T1 1,184,000 1,184,000655 102120105 Phan Dương Ngọc 12T1 1,184,000 1,184,000656 102120106 Nguyễn Thành Nhân 12T1 5,238,000 5,238,000657 102120111 Đoàn Ngọc Phước 12T1 592,000 592,000

20 / 313

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

658 102120116 Trần Văn Sỷ 12T1 2,220,000 2,220,000659 102120118 Nguyễn Viết Thắng 12T1 1,184,000 1,184,000660 102120133 Nguyễn Đỗ Việt Đức 12T2 5,270,500 5,270,500661 102120139 Phan Văn Hoài 12T2 444,000 444,000662 102120144 Đậu Huy Long 12T2 1,925,000 1,925,000663 102120145 Nguyễn Gia Long 12T2 988,000 988,000664 102120147 Đặng Đồng Minh 12T2 2,468,000 2,468,000665 102120148 Phan Tấn Minh 12T2 2,447,500 2,447,500666 102120149 Nguyễn Duy Phong 12T2 3,779,500 3,779,500667 102120150 Trần Duy Phúc 12T2 1,136,000 1,136,000668 102120154 Lương Minh Thắng 12T2 1,776,000 1,776,000669 102120161 Phạm Hoàng Anh Tuấn 12T2 2,130,000 2,130,000670 102120167 Lê Ngọc Anh 12T3 592,000 592,000671 102120168 Nguyễn Tuấn Anh 12T3 798,000 798,000672 102120172 Nguyễn Văn Đức 12T3 592,000 228690 820,690673 102120173 Phạm Ngọc Hạnh 12T3 1,432,000 1,432,000674 102120177 Trần Khánh Hoàng 12T3 592,000 592,000675 102120192 Đinh Văn Song 12T3 4,170,000 4,170,000676 102120193 Trần Thanh Tâm 12T3 592,000 592,000677 102120194 Phan Văn Tân 12T3 1,184,000 1,184,000678 102120195 Nguyễn Quang Thịnh 12T3 1,184,000 1,184,000679 102120196 Lê Văn Thọ 12T3 798,000 798,000680 102120199 Trương Công Trạng 12T3 1,184,000 1,184,000681 102120200 Thái Quang Anh Tuấn 12T3 1,686,000 1,686,000682 102120501 Trần Anh Thắng 12T3 2,592,500 2,592,500683 102120215 Nguyễn Văn Đức 12T4 3,435,500 3,435,500684 102120228 Bùi Văn Thanh Khuê 12T4 1,184,000 1,184,000685 102120229 Nguyễn Đức Kiệt 12T4 1,480,000 1,480,000686 102120256 Nguyễn Phước Thạch 12T4 1,558,000 1,558,000687 102120262 Nguyễn Khánh Thọ 12T4 592,000 592,000688 105120350 Nguyễn Văn Bình 12TDH 888,000 888,000689 105120352 Phạm Minh Công 12TDH 2,813,000 2,813,000690 105120363 Nguyễn Văn Đức 12TDH 888,000 888,000

21 / 313

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

691 105120368 Hồ Minh Hải 12TDH 592,000 592,000692 105120374 Nguyễn Khắc Hưng 12TDH 888,000 888,000693 105120375 Đoàn Ngọc Huân 12TDH 888,000 888,000694 105120377 Lê Văn Lý Hùng 12TDH 1,184,000 1,184,000695 105120378 Lê Xuân Hùng 12TDH 888,000 888,000696 105120379 Nguyễn Quốc Hùng 12TDH 4,321,500 4,321,500697 105120389 Trần Thanh Long 12TDH 5,330,000 5,330,000698 105120392 Đinh Công Tiến Luật 12TDH 3,011,000 3,011,000699 105120403 Nguyễn Lê Giang Nam 12TDH 1,480,000 1,480,000700 105120421 Nguyễn Văn Tân 12TDH 592,000 592,000701 105120427 Lê Cảnh Thành 12TDH 592,000 592,000702 105120438 Huỳnh Quang Triết 12TDH 2,664,000 2,664,000703 105120439 Nguyễn Cao Trí 12TDH 494,000 494,000704 105120441 Nguyễn Văn Trường 12TDH 1,480,000 1,480,000705 105120446 Nguyễn Thanh Tùng 12TDH 592,000 592,000706 105120449 Lê Đức Hoàng Viên 12TDH 888,000 888,000707 105120450 Đinh Viết Vũ 12TDH 592,000 592,000708 105120452 Mai Tuấn Vũ 12TDH 592,000 592,000709 105120455 Hồ Sỹ Giáp 12TDH 1,480,000 1,480,000710 111120006 Trần Công Công 12THXD 1,185,000 1,185,000711 111120010 Nguyễn Văn Đông 12THXD 2,072,000 2,072,000712 111120012 Nguyễn Công Hạnh 12THXD 592,000 592,000713 111120014 Lê Văn Hà 12THXD 4,099,000 4,099,000714 111120017 Dương Kim Hậu 12THXD 1,805,500 1,805,500715 111120020 Bùi Xuân Hoàng 12THXD 1,480,000 1,480,000716 111120022 Nguyễn Doãn Hùng 12THXD 444,000 444,000717 111120026 Nguyễn Tăng Khánh 12THXD 1,510,500 1,510,500718 111120027 Trần Viết Kỷ 12THXD 1,686,000 1,686,000719 111120037 Hoàng Tuấn Phi 12THXD 444,000 444,000720 111120042 Võ Văn Sơn 12THXD 592,000 592,000721 111120043 Đậu Văn Tám 12THXD 4,935,000 228690 5,163,690722 111120044 Lê Anh Tân 12THXD 2,122,000 2,122,000723 111120045 Phùng Chí Thành 12THXD 592,000 592,000

22 / 313

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

724 111120048 Nguyễn Ngọc Tử Thiên 12THXD 494,000 494,000725 111120052 Võ Đức Toàn 12THXD 2,072,000 2,072,000726 111120053 Dương Công Trí 12THXD 1,086,000 1,086,000727 111120054 Trần Thanh Trí 12THXD 2,517,000 2,517,000728 111120056 Võ Công Trường 12THXD 4,144,000 4,144,000729 111120057 Phan Nhật Trung 12THXD 5,833,000 5,833,000730 111120058 Phạm Anh Tuấn 12THXD 1,953,500 1,953,500731 111120059 Nguyễn Thái Tuyên 12THXD 1,480,000 1,480,000732 109120081 Ngô Hoàng Bách 12VLXD 1,258,000 1,258,000733 109120086 Lý Quang Cường 12VLXD 592,000 592,000734 109120087 Hà Văn Dương 12VLXD 296,000 296,000735 109120089 Lê Trường Giang 12VLXD 2,072,000 2,072,000736 109120091 Đặng Minh Hạnh 12VLXD 1,554,000 1,554,000737 109120092 Trần Đại Hào 12VLXD 592,000 592,000738 109120097 Phan Văn Hiệu 12VLXD 798,000 798,000739 109120098 Nguyễn Thị Hồng 12VLXD 888,000 888,000740 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 2,223,000 2,223,000741 109120103 Nguyễn Viết Long 12VLXD 592,000 592,000742 109120104 Trần Xuân Lợi 12VLXD 592,000 592,000743 109120107 Nguyễn Trọng Mạnh 12VLXD 1,480,000 1,480,000744 109120109 Lê Quang Minh 12VLXD 2,272,000 2,272,000745 109120115 Phạm Thanh Quân 12VLXD 1,065,500 228690 1,294,190746 109120118 Phạm Ngọc Sơn 12VLXD 2,012,000 2,012,000747 109120119 Hà Đức Sự 12VLXD 1,332,000 228690 1,560,690748 109120125 Phạm Đức Thịnh 12VLXD 2,072,000 2,072,000749 109120128 Trần Tấn Trí 12VLXD 1,480,000 1,480,000750 109120129 Nguyễn Điển Trọng 12VLXD 1,776,000 1,776,000751 109120137 Lê Vương 12VLXD 888,000 888,000752 110120068 Nguyễn Ngọc Bình 12X1A 2,072,000 2,072,000753 110120070 Trần Văn Chung 12X1A 1,064,000 1,064,000754 110120082 Ngô Quang Hào 12X1A 1,480,000 1,480,000755 110120087 Nguyễn Quốc Hoàng 12X1A 494,000 494,000756 110120089 Lê Chí Hòa 12X1A 888,000 888,000

23 / 313

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

757 110120092 Phan Văn Huy 12X1A 592,000 592,000758 110120094 Tô Văn Khải 12X1A 888,000 888,000759 110120111 Nguyễn Tấn Duy Nhất 12X1A 2,574,000 2,574,000760 110120112 Phạm Phước Phong 12X1A 1,686,000 1,686,000761 110120126 Hà Trọng Sỹ 12X1A 5,661,000 5,661,000762 110120127 Phùng Phú Tài 12X1A 1,064,000 1,064,000763 110120131 Lê Văn Thanh 12X1A 592,000 592,000764 110120143 Trương Quang Tin 12X1A 4,440,000 4,440,000765 110120159 Ngô Đình An 12X1B 1,064,000 1,064,000766 110120163 Lý Tân Chính 12X1B 592,000 592,000767 110120180 Nguyễn Quốc Hoàn 12X1B 888,000 888,000768 110120194 Đỗ Ngọc Linh 12X1B 5,920,000 5,920,000769 110120199 Nguyễn Minh Mẫn 12X1B 3,705,000 228690 3,933,690770 110120210 Thái Quang Phú 12X1B 296,000 296,000771 110120225 Cao Trung Thạch 12X1B 3,260,000 3,260,000772 110120229 Nguyễn Đình Thắng 12X1B 3,552,000 3,552,000773 110120235 Lò Đức Thuần 12X1B 1,974,000 1,974,000774 110120239 Nguyễn Trình 12X1B 592,000 592,000775 110120242 Phan Quốc Tuấn 12X1B 1,482,000 1,482,000776 110120248 Lê Văn Vinh 12X1B 592,000 592,000777 110120254 Nguyễn Quốc Anh 12X1C 592,000 592,000778 110120262 Nguyễn Tiến Duy 12X1C 888,000 888,000779 110120272 Trần Hoàng Hà 12X1C 888,000 888,000780 110120278 Nguyễn Minh Hoàng 12X1C 494,000 494,000781 110120282 Trần Văn Huân 12X1C 592,000 592,000782 110120292 Đoàn Tuấn Kiệt 12X1C 1,086,000 1,086,000783 110120293 Nguyễn Thái Linh 12X1C 592,000 592,000784 110120298 Hồ Công Mạch 12X1C 1,480,000 1,480,000785 110120314 Lê Văn Anh Quân 12X1C 1,974,000 1,974,000786 110120315 Ngô Văn Quốc 12X1C 2,072,000 2,072,000787 110120318 Trịnh Trường Sơn 12X1C 494,000 494,000788 110120321 Bùi Thành Tài 12X1C 988,000 988,000789 110120331 Trần Hữu Thọ 12X1C 1,184,000 1,184,000

24 / 313

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

790 110120341 Hồ Ngọc Trình 12X1C 1,184,000 1,184,000791 110120342 Trần Văn Trường 12X1C 1,657,500 1,657,500792 110120345 Nguyễn Thanh Tùng 12X1C 1,065,500 1,065,500793 111120070 Nguyễn Bá Hậu 12X2 592,000 592,000794 111120077 Hồ Văn Khiêm 12X2 177,500 177,500795 111120090 Phan Xuân Quân 12X2 3,552,000 3,552,000796 111120092 Bùi Ngọc Ry 12X2 592,000 592,000797 111120095 Dũ Văn Thành 12X2 592,000 592,000798 111120099 Nguyễn Văn Trung 12X2 741,000 741,000799 111120102 Nguyễn Bá Tùng 12X2 592,000 592,000800 111120103 Nguyễn Văn Vinh 12X2 592,000 592,000801 109120139 Nguyễn Văn Phi Anh 12X3A 1,184,000 1,184,000802 109120144 Lê Biêm 12X3A 2,368,000 2,368,000803 109120145 Lê Thiện Châu 12X3A 592,000 592,000804 109120147 Lê Viết Cường 12X3A 1,390,000 1,390,000805 109120149 Nguyễn Bảo Duy 12X3A 1,480,000 1,480,000806 109120150 Trần Nhất Duy 12X3A 3,256,000 3,256,000807 109120153 Nguyễn Văn Đức 12X3A 3,556,000 3,556,000808 109120155 Nguyễn Văn Hải 12X3A 3,458,000 3,458,000809 109120157 Lê Đức Hiếu 12X3A 1,184,000 1,184,000810 109120163 Phạm Hưng 12X3A 2,025,000 2,025,000811 109120166 Mạc Duy Khánh 12X3A 888,000 888,000812 109120169 Nguyễn Văn Ký 12X3A 1,480,000 1,480,000813 109120170 Hứa Văn Linh 12X3A 1,480,000 1,480,000814 109120172 Dương Minh Lộc 12X3A 2,368,000 2,368,000815 109120174 Võ Văn Mai 12X3A 888,000 888,000816 109120181 Đào Mai Bá Nhân 12X3A 888,000 888,000817 109120186 Lương Kim Quang 12X3A 4,144,000 4,144,000818 109120189 Nguyễn Hồng Quân 12X3A 1,184,000 1,184,000819 109120190 Trần Văn Quý 12X3A 3,454,000 3,454,000820 109120196 Phan Tấm 12X3A 888,000 888,000821 109120203 Nguyễn Lương Vũ Thịnh 12X3A 296,000 296,000822 109120207 Ngô Nhật Tiên 12X3A 1,776,000 1,776,000

25 / 313

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

823 109120210 Nguyễn Như Trí 12X3A 4,050,000 4,050,000824 109120216 Lê Quang Tuất 12X3A 888,000 888,000825 109120226 Nguyễn Hùng Anh 12X3B 592,000 592,000826 109120232 Lê Mạnh Cường 12X3B 888,000 888,000827 109120237 Lê Văn Dũng 12X3B 4,148,000 4,148,000828 109120241 Nguyễn Hạnh 12X3B 592,000 592,000829 109120246 Phan Thanh Hoàng 12X3B 2,960,000 2,960,000830 109120257 Nguyễn Văn Long 12X3B 1,776,000 1,776,000831 109120263 Đỗ Ngọc Nghĩa 12X3B 296,000 296,000832 109120266 Nguyễn Thành Nhân 12X3B 296,000 296,000833 109120268 Nguyễn Hồng Duy Nhất 12X3B 1,776,000 1,776,000834 109120272 Nguyễn Văn Phúc 12X3B 592,000 592,000835 109120274 Trần Kiêm Quang 12X3B 888,000 888,000836 109120276 Trương Công Quân 12X3B 2,368,000 2,368,000837 109120281 Đặng Ngọc Tá 12X3B 592,000 592,000838 109120284 Phan Công Thạnh 12X3B 888,000 888,000839 109120288 Đoàn Văn Thịnh 12X3B 1,776,000 1,776,000840 109120289 Võ Trọng Thịnh 12X3B 3,552,000 3,552,000841 109120291 Châu Ngọc Thuận 12X3B 888,000 888,000842 109120293 Trần Vũ Tín 12X3B 888,000 888,000843 109120294 Phạm Văn Toàn 12X3B 1,776,000 1,776,000844 109120298 Phan Văn Trường 12X3B 1,480,000 1,480,000845 109120301 Hoàng Anh Tuấn 12X3B 1,184,000 1,184,000846 109120302 Trần Hữu Tuấn 12X3B 1,482,000 1,482,000847 109120306 Võ Đức Việt 12X3B 177,500 177,500848 109120307 Nguyễn Đắc Vinh 12X3B 1,480,000 1,480,000849 109120309 Lê Văn Vũ 12X3B 1,480,000 1,480,000850 109120310 Trần Văn Vũ 12X3B 592,000 592,000851 109120312 Lê Nam Anh 12X3C 4,144,000 4,144,000852 109120314 Lê Tuấn Anh 12X3C 888,000 888,000853 109120316 Đoàn Minh Cảnh 12X3C 296,000 296,000854 109120317 Nguyễn Trần Nhật Chương 12X3C 1,480,000 1,480,000855 109120321 Huỳnh Đức Diệp 12X3C 2,664,000 2,664,000

26 / 313

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

856 109120323 Vũ Dương Hoàng Duy 12X3C 1,096,000 1,096,000857 109120329 Nguyễn Thanh Hải 12X3C 1,184,000 1,184,000858 109120332 Nguyễn Văn Hiền 12X3C 592,000 592,000859 109120334 Lê Văn Hiếu 12X3C 3,848,000 3,848,000860 109120345 Nguyễn Tôn Đồng Lợi 12X3C 1,480,000 1,480,000861 109120346 Nguyễn Văn Lưu 12X3C 592,000 592,000862 109120351 Lê Công Nghệ 12X3C 888,000 888,000863 109120377 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C 1,776,000 228690 2,004,690864 109120394 Nguyễn Hữu Ty 12X3C 592,000 592,000865 109120404 Lê Minh Đức 12X3CLC 888,000 888,000866 109120411 Võ Thành Lộc 12X3CLC 888,000 888,000867 109120417 Nguyễn Văn Nhân 12X3CLC 2,664,000 2,664,000868 101139000 Lê Hà Tùng 13C1_B2 546,000 546,000869 101130006 Lê Nguyên Bá 13C1A 4,450,000 4,450,000870 101130007 Lê Văn Bình 13C1A 4,450,000 4,450,000871 101130008 Phạm Phú Công Chiến 13C1A 2,370,000 2,370,000872 101130009 Nguyễn Đăng Công 13C1A 4,450,000 4,450,000873 101130010 Hồ Viết Như Cường 13C1A 2,474,000 2,474,000874 101130011 Phan Văn Cường 13C1A 2,470,000 2,470,000875 101130013 Trương Anh Đạt 13C1A 2,370,000 2,370,000876 101130014 Nguyễn Văn Đông 13C1A 2,370,000 2,370,000877 101130015 Hồ Quang Dự 13C1A 2,370,000 2,370,000878 101130016 Nguyễn Thành Đức 13C1A 4,450,000 4,450,000879 101130017 Lê Minh Dũng 13C1A 1,234,000 1,234,000880 101130018 Ao Tuấn Em 13C1A 2,370,000 2,370,000881 101130020 Mai Xuân Ngọc Hân 13C1A 2,370,000 2,370,000882 101130021 Hồ Minh Hiển 13C1A 2,470,000 2,470,000883 101130022 Huỳnh Văn Hiệp 13C1A 2,370,000 2,370,000884 101130023 Phan Vĩnh Hiếu 13C1A 2,470,000 2,470,000885 101130024 Trần Hiểu 13C1A 4,450,000 4,450,000886 101130025 Phan Thiên Hoàng 13C1A 2,370,000 2,370,000887 101130027 Trương Thanh Hùng 13C1A 4,450,000 4,450,000888 101130028 Đặng Bá Hưng 13C1A 2,370,000 2,370,000

27 / 313

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

889 101130029 Văn Xuân Hương 13C1A 2,370,000 2,370,000890 101130030 Hoàng Kim Quốc Huy 13C1A 4,450,000 4,450,000891 101130032 Bùi Văn Kỳ 13C1A 4,450,000 4,450,000892 101130033 Hoàng Đình Lâm 13C1A 2,470,000 2,470,000893 101130034 Nguyễn Anh Lâm 13C1A 4,450,000 4,450,000894 101130035 Tống Văn Lục 13C1A 4,450,000 4,450,000895 101130036 Nguyễn Viết Luyến 13C1A 2,370,000 2,370,000896 101130037 Lưu Xuân Mạnh 13C1A 4,450,000 4,450,000897 101130038 Ngô Văn Minh 13C1A 2,470,000 2,470,000898 101130039 Nguyễn Nên 13C1A 2,370,000 2,370,000899 101130040 Trần Hữu Nghĩa 13C1A 2,574,000 2,574,000900 101130041 Nguyễn Hữu Nguyên 13C1A 2,422,000 2,422,000901 101130042 Lê Quốc Pháp 13C1A 2,370,000 2,370,000902 101130044 Ngô Quốc Phong 13C1A 2,370,000 2,370,000903 101130045 Nguyễn Đức Phong 13C1A 4,450,000 4,450,000904 101130046 Phạm Hải Phú 13C1A 2,474,000 2,474,000905 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 2,422,000 2,422,000906 101130049 Dương Thanh Quân 13C1A 2,370,000 2,370,000907 101130050 Lê Ngọc Bảo Quốc 13C1A 2,370,000 2,370,000908 101130051 Nguyễn Văn Quý 13C1A 4,450,000 4,450,000909 101130052 Trần Đình Quyết 13C1A 2,522,000 2,522,000910 101130053 Lê Cảnh Tài 13C1A 2,370,000 2,370,000911 101130054 Nguyễn Quốc Tài 13C1A 2,370,000 2,370,000912 101130055 Lê Văn Tân 13C1A 2,470,000 2,470,000913 101130056 Trần Như Thái 13C1A 4,450,000 4,450,000914 101130057 Phạm Huy Thành 13C1A 2,422,000 2,422,000915 101130059 Mai Phước Thiện 13C1A 2,370,000 2,370,000916 101130062 Trần Viễn Thông 13C1A 2,370,000 2,370,000917 101130063 Trần Xuân Thống 13C1A 4,450,000 4,450,000918 101130066 Hồ Sỹ Toàn 13C1A 2,370,000 2,370,000919 101130067 Nguyễn Đình Tráng 13C1A 2,370,000 2,370,000920 101130068 Bùi Tiến Trợ 13C1A 2,370,000 2,370,000921 101130069 Nguyễn Công Trọng 13C1A 2,370,000 2,370,000

28 / 313

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

922 101130070 Nguyễn Hữu Trung 13C1A 4,450,000 4,450,000923 101130071 Nguyễn Duy Trường 13C1A 2,370,000 2,370,000924 101130072 Đặng Ngọc Tuấn 13C1A 2,574,000 2,574,000925 101130073 Lại Thanh Tùng 13C1A 2,370,000 2,370,000926 101130074 Lê Quang Tuyên 13C1A 2,470,000 2,470,000927 101130075 Thái Văn Tý 13C1A 2,370,000 2,370,000928 101130076 Lê Trọng Vũ 13C1A 2,370,000 2,370,000929 101130077 Nguyễn Thành Anh Vũ 13C1A 4,450,000 4,450,000930 101130079 Nguyễn Ngọc Bàng 13C1B 2,370,000 2,370,000931 101130080 Phan Văn Bảo 13C1B 4,450,000 4,450,000932 101130081 Nguyễn Văn Cân 13C1B 2,470,000 2,470,000933 101130082 Lưu Công Chinh 13C1B 2,989,000 2,989,000934 101130083 Võ Văn Cường 13C1B 2,370,000 2,370,000935 101130084 Nguyễn Nhân Đạo 13C1B 2,370,000 2,370,000936 101130085 Nguyễn Thành Đạt 13C1B 2,470,000 2,470,000937 101130086 Trần Thanh Điểu 13C1B 2,370,000 2,370,000938 101130088 Nguyễn Văn Định 13C1B 2,370,000 2,370,000939 101130089 Nguyễn Thế Đông 13C1B 2,370,000 2,370,000940 101130090 Phạm Văn Dũng 13C1B 2,422,000 2,422,000941 101130092 Châu Ngọc Hải 13C1B 2,370,000 2,370,000942 101130093 Lê Hàn Nguyên Hải 13C1B 4,450,000 4,450,000943 101130094 Võ Bá Hoàng Hải 13C1B 2,370,000 2,370,000944 101130095 Đỗ Thế Hiễn 13C1B 2,422,000 2,422,000945 101130097 Lê Công Hiếu 13C1B 2,422,000 2,422,000946 101130100 Đặng Đình Hoài 13C1B 4,450,000 4,450,000947 101130101 Lê Xuân Hoàng 13C1B 4,450,000 4,450,000948 101130102 Trần Ngọc Hoàng 13C1B 4,450,000 228690 4,678,690949 101130103 Phan Viết Hùng 13C1B 2,522,000 2,522,000950 101130104 Phạm Văn Hưng 13C1B 2,422,000 2,422,000951 101130106 Lê Bá Khánh 13C1B 2,370,000 2,370,000952 101130107 Võ Phước Khánh 13C1B 4,450,000 228690 4,678,690953 101130108 Bùi Văn Kiều 13C1B 4,450,000 4,450,000954 101130109 Nguyễn Đức Lai 13C1B 4,450,000 4,450,000

29 / 313

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

955 101130110 Nguyễn Hoàng Linh 13C1B 2,474,000 2,474,000956 101130111 Trần Ngọc Lực 13C1B 2,223,000 2,223,000957 101130113 Nguyễn Xuân Mẫn 13C1B 2,470,000 2,470,000958 101130114 Lê Quang Nghĩa 13C1B 3,904,000 3,904,000959 101130115 Đoàn Huệ Nhơn 13C1B 2,445,000 2,445,000960 101130116 Trần Đông Nhựt 13C1B 4,450,000 4,450,000961 101130119 Đào Duy Phú 13C1B 2,470,000 2,470,000962 101130120 Trương Xuân Phúc 13C1B 2,370,000 2,370,000963 101130122 Đặng Bá Quang 13C1B 2,370,000 2,370,000964 101130123 Nguyễn Văn Quang 13C1B 2,370,000 2,370,000965 101130124 Phan Đình Quyên 13C1B 2,370,000 2,370,000966 101130125 Lê Vĩnh Tài 13C1B 4,450,000 4,450,000967 101130126 Nguyễn Thanh Tâm 13C1B 2,370,000 2,370,000968 101130127 Trần Xuân Tâm 13C1B 2,370,000 2,370,000969 101130128 Nguyễn Ngọc Tây 13C1B 2,370,000 2,370,000970 101130129 Phan Cao Thái 13C1B 4,450,000 4,450,000971 101130130 Hồ Xuân Thắng 13C1B 2,422,000 2,422,000972 101130131 Hồ Văn Thanh 13C1B 2,522,000 2,522,000973 101130132 Trịnh Xuân Thành 13C1B 2,422,000 228690 2,650,690974 101130133 Phan Thanh Thiệp 13C1B 2,370,000 2,370,000975 101130134 Cao Hữu Thịnh 13C1B 2,370,000 228690 2,598,690976 101130135 Ngô Tiến Thông 13C1B 2,370,000 2,370,000977 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 2,370,000 2,370,000978 101130139 Chu Ngọc Toàn 13C1B 2,370,000 2,370,000979 101130143 Nguyễn Tiến Trung 13C1B 4,450,000 4,450,000980 101130144 Trần Trường 13C1B 4,450,000 4,450,000981 101130145 Lê Văn Nhật Tuân 13C1B 2,370,000 2,370,000982 101130146 Lê Đức Tuấn 13C1B 4,450,000 4,450,000983 101130147 Nguyễn Văn Tuấn 13C1B 2,474,000 2,474,000984 101130148 Nguyễn Đình Văn 13C1B 4,450,000 4,450,000985 101130149 Dương Đức Việt 13C1B 2,370,000 2,370,000986 101130150 Đoàn Văn Vũ 13C1B 2,422,000 2,422,000987 101139001 Mai Tuấn Anh 13C1VA 4,450,000 4,450,000

30 / 313

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

988 101139002 Nguyễn Tuấn Anh 13C1VA 4,450,000 4,450,000989 101139003 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 1,659,500 1,659,500990 101139004 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 4,450,000 4,450,000991 101139005 Nguyễn Văn Chư 13C1VA 4,450,000 4,450,000992 101139006 Thái Văn Đạt 13C1VA 1,876,000 1,876,000993 101139007 Trần Huy Đắc 13C1VA 4,450,000 4,450,000994 101139008 Lê Ngọc Đường 13C1VA 4,450,000 4,450,000995 101139010 Nguyễn Anh Hiếu 13C1VA 4,598,000 4,598,000996 101139011 Lê Phúc Hoàng 13C1VA 4,450,000 4,450,000997 101139012 Nguyễn Trần Vũ Hoàng 13C1VA 4,450,000 4,450,000998 101139013 Võ Viết Hoàng 13C1VA 4,450,000 4,450,000999 101139015 Nguyễn Kiều Hưng 13C1VA 4,450,000 4,450,0001000 101139016 Trần Quốc Khánh 13C1VA 4,598,000 4,598,0001001 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 4,450,000 4,450,0001002 101139018 Nguyễn Duy Phúc 13C1VA 4,450,000 4,450,0001003 101139019 Đinh Viết Quang 13C1VA 4,450,000 4,450,0001004 101139020 Trần Đăng Quân 13C1VA 4,450,000 4,450,0001005 101139021 Trương Vũ Quốc 13C1VA 4,450,000 4,450,0001006 101139022 Trần Xuân Quốc 13C1VA 4,450,000 4,450,0001007 101139023 Hồ Sỹ Sinh 13C1VA 4,450,000 4,450,0001008 101139024 Phạm Sơn 13C1VA 4,450,000 4,450,0001009 101139025 Lê Quang Sơn 13C1VA 4,450,000 4,450,0001010 101139026 Nguyễn Văn Thành 13C1VA 3,956,000 3,956,0001011 101139027 Nguyễn Trọng Tiến 13C1VA 4,450,000 4,450,0001012 101139028 Phan Thanh Toàn 13C1VA 4,450,000 4,450,0001013 101139029 Nguyễn Đăng Tú 13C1VA 4,450,000 4,450,0001014 101139030 Trần Anh Tuấn 13C1VA 2,370,000 2,370,0001015 101139031 Đặng Hữu Tuấn 13C1VA 4,450,000 4,450,0001016 101139032 Đặng Hữu Tuyên 13C1VA 4,450,000 4,450,0001017 103130005 Đoàn Minh Anh 13C4A 2,123,000 2,123,0001018 103130006 Nguyễn Hữu Bảo Anh 13C4A 2,025,000 2,025,0001019 103130007 Lê Thạc Ba 13C4A 4,099,000 4,099,0001020 103130008 Hồ Công Bách 13C4A 2,222,000 2,222,000

31 / 313

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1021 103130009 Phạm Văn Bảo 13C4A 4,691,000 4,691,0001022 103130010 Châu Công Cẩn 13C4A 2,123,000 2,123,0001023 103130011 Lê Bá Công 13C4A 3,012,000 3,012,0001024 103130012 Nguyễn Văn Cường 13C4A 2,123,000 2,123,0001025 103130013 Phan Văn Cường 13C4A 4,543,000 4,543,0001026 103130014 Trần Bình Đại 13C4A 2,074,000 2,074,0001027 103130015 Đặng Văn Đằng 13C4A 4,099,000 4,099,0001028 103130017 Nguyễn Duy Đông 13C4A 2,074,000 2,074,0001029 103130018 Đặng Xuân Đức 13C4A 2,124,000 2,124,0001030 103130020 Ngô Tiến Dũng 13C4A 3,111,000 3,111,0001031 103130021 Ngô Văn Dũng 13C4A 2,173,000 228690 2,401,6901032 103130022 Lê Hải Dương 13C4A 4,099,000 4,099,0001033 103130023 Đặng Văn Giáp 13C4A 2,123,000 2,123,0001034 103130024 Nguyễn Văn Hải 13C4A 4,099,000 4,099,0001035 103130025 Trần Minh Hải 13C4A 2,123,000 2,123,0001036 103130026 Nguyễn Phước Hiệp 13C4A 2,469,000 2,469,0001037 103130027 Nguyễn Hưng Hiếu 13C4A 2,667,000 2,667,0001038 103130029 Lê Hữu Hòa 13C4A 2,173,000 2,173,0001039 103130030 Lê Tấn Hoàng 13C4A 2,074,000 2,074,0001040 103130032 Lê Xuân Huấn 13C4A 2,173,000 2,173,0001041 103130033 Nguyễn Ngọc Hùng 13C4A 2,074,000 2,074,0001042 103130034 Phan Thanh Hưng 13C4A 3,852,000 3,852,0001043 103130035 Nguyễn Huy 13C4A 2,074,000 2,074,0001044 103130036 Đỗ Linh Kha 13C4A 2,173,000 2,173,0001045 103130037 Lê Quốc Khánh 13C4A 2,123,000 2,123,0001046 103130038 Nguyễn Phú Khoa 13C4A 2,074,000 2,074,0001047 103130039 Lê Anh Kiệt 13C4A 2,222,000 2,222,0001048 103130040 Lê Văn Kính 13C4A 2,074,000 2,074,0001049 103130041 Võ Ngọc Lam 13C4A 2,123,000 2,123,0001050 103130042 Huỳnh Văn Lịch 13C4A 2,370,000 2,370,0001051 103130044 Hoàng Đức Linh 13C4A 2,074,000 2,074,0001052 103130046 Trần Lê Bảo Lộc 13C4A 2,123,000 2,123,0001053 103130048 Nguyễn Duy Long 13C4A 2,074,000 2,074,000

32 / 313

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1054 103130049 Nguyễn Thế Lương 13C4A 2,074,000 2,074,0001055 103130050 Nguyễn Duy Mạnh 13C4A 2,074,000 2,074,0001056 103130051 Đoàn Thế Nam 13C4A 2,074,000 2,074,0001057 103130052 Lê Trọng Hoài Nam 13C4A 4,144,000 4,144,0001058 103130053 Lê Hữu Năm 13C4A 2,222,000 2,222,0001059 103130054 Nguyễn Đức Nghĩa 13C4A 2,740,500 228690 2,969,1901060 103130055 Nguyễn Hữu Nghĩa 13C4A 2,074,000 2,074,0001061 103130056 Hồ Viết Nguyên 13C4A 2,173,000 2,173,0001062 103130057 Nguyễn Đắc Hoàng Nhân 13C4A 1,382,000 1,382,0001063 103130058 Nguyễn Nguyễn Chánh Nhân 13C4A 2,074,000 2,074,0001064 103130059 Trần Duy Nhất 13C4A 2,074,000 2,074,0001065 103130060 Đỗ Bá Nhựt 13C4A 1,630,000 1,630,0001066 103130062 Lê Hồng Phi 13C4A 2,074,000 2,074,0001067 103130063 Võ Lê Tấn Phong 13C4A 4,099,000 4,099,0001068 103130065 Nguyễn Phúc 13C4A 2,914,000 2,914,0001069 103130066 Phạm Đăng Phúc 13C4A 4,099,000 4,099,0001070 103130067 Lê Tấn Quan 13C4A 2,074,000 2,074,0001071 103130068 Lê Sĩ Quân 13C4A 2,173,000 2,173,0001072 103130069 Trần Văn Quốc 13C4A 2,074,000 2,074,0001073 103130070 Đặng Ngọc Quy 13C4A 2,074,000 2,074,0001074 103130071 Trương Đình Quý 13C4A 2,173,000 2,173,0001075 103130072 Vương Ngọc Sang 13C4A 2,124,000 2,124,0001076 103130073 Nguyễn Ngọc Trần Sinh 13C4A 2,074,000 2,074,0001077 103130074 Hoàng Ngọc Sơn 13C4A 2,123,000 2,123,0001078 103130075 Huỳnh Tấn Tài 13C4A 2,173,000 2,173,0001079 103130076 Ngô Minh Tài 13C4A 1,976,000 1,976,0001080 103130077 Nguyễn Quang Tân 13C4A 2,074,000 2,074,0001081 103130078 Nguyễn Hồng Thái 13C4A 4,099,000 4,099,0001082 103130079 Phạm Văn Thắng 13C4A 2,074,000 2,074,0001083 103130080 Đậu Quốc Thịnh 13C4A 2,370,000 2,370,0001084 103130081 Đoàn Ngọc Thịnh 13C4A 2,025,000 2,025,0001085 103130082 Nguyễn Minh Thuận 13C4A 2,074,000 2,074,0001086 103130083 Đỗ Ngọc Thương 13C4A 2,123,000 2,123,000

33 / 313

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1087 103130084 Đồng Văn Toản 13C4A 4,099,000 4,099,0001088 103130085 Trần Quốc Toản 13C4A 2,567,000 2,567,0001089 103130086 Trương Sơn Trà 13C4A 2,123,000 2,123,0001090 103130087 Lê Đức Trí 13C4A 4,099,000 4,099,0001091 103130088 Nguyễn Phước Trí 13C4A 4,099,000 4,099,0001092 103130090 Dương Xuân Trường 13C4A 2,074,000 2,074,0001093 103130091 Nguyễn Thanh Tú 13C4A 2,074,000 2,074,0001094 103130092 Đỗ Nguyễn Tuấn 13C4A 4,099,000 4,099,0001095 103130093 Lại Phước Tuấn 13C4A 4,099,000 4,099,0001096 103130094 Nguyễn Tuấn 13C4A 2,864,000 2,864,0001097 103130095 Nguyễn Tư Tuấn 13C4A 2,123,000 2,123,0001098 103130096 Trần Xuân Tùng 13C4A 2,350,500 2,350,5001099 103130097 Trịnh Hồng Tưởng 13C4A 2,074,000 2,074,0001100 103130099 Lý Quang Việt 13C4A 4,099,000 4,099,0001101 103130100 Nguyễn Nguyên Hữu Việt 13C4A 2,938,500 2,938,5001102 103130101 Lê Đình Vũ 13C4A 2,617,000 2,617,0001103 103130103 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 13C4B 2,173,000 2,173,0001104 103130104 Trần Đức Quang Bình 13C4B 2,123,000 2,123,0001105 103130105 Trần Thanh Bình 13C4B 2,370,000 2,370,0001106 103130106 Nguyễn Thành Chiến 13C4B 4,691,000 4,691,0001107 103130107 Đặng Phước Chức 13C4B 4,099,000 4,099,0001108 103130108 Lê Đình Chức 13C4B 4,099,000 4,099,0001109 103130110 Nguyễn Xuân Đại 13C4B 2,074,000 2,074,0001110 103130111 Võ Văn Danh 13C4B 2,173,000 2,173,0001111 103130112 Đỗ Thành Đạt 13C4B 2,321,000 2,321,0001112 103130113 Ngô Thành Đạt 13C4B 2,370,000 2,370,0001113 103130116 Cao Hữu Đức 13C4B 4,099,000 4,099,0001114 103130117 Chu Minh Đức 13C4B 3,358,000 3,358,0001115 103130118 Phan Văn Đức 13C4B 2,173,000 2,173,0001116 103130120 Nguyễn Cao Hào 13C4B 2,370,000 2,370,0001117 103130121 Dương Trương Anh Hậu 13C4B 4,099,000 4,099,0001118 103130122 Đỗ Quang Hiếu 13C4B 2,074,000 2,074,0001119 103130123 Nguyễn Văn Hiệu 13C4B 2,074,000 2,074,000

34 / 313

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1120 103130126 Trần Hữu Hội 13C4B 2,173,000 2,173,0001121 103130128 Nguyễn Hữu Hùng 13C4B 2,371,000 2,371,0001122 103130129 Phan Xuân Hùng 13C4B 2,123,000 2,123,0001123 103130130 Nguyễn Tấn Hữu 13C4B 2,074,000 2,074,0001124 103130131 Mai Xuân Huy 13C4B 2,123,000 2,123,0001125 103130132 Võ Xuân Huy 13C4B 2,074,000 2,074,0001126 103130133 Nguyễn Tấn Kha 13C4B 2,173,000 2,173,0001127 103130135 Hà Đăng Khánh 13C4B 2,074,000 2,074,0001128 103130136 Nguyễn Trần Quốc Khánh 13C4B 2,074,000 2,074,0001129 103130137 Phan Tăng Khoa 13C4B 2,074,000 2,074,0001130 103130138 Phan Hữu Lâm 13C4B 4,099,000 4,099,0001131 103130139 Trần Công Lâm 13C4B 2,222,000 2,222,0001132 103130140 Hứa Hữu Lân 13C4B 2,963,000 2,963,0001133 103130141 Đặng Ngọc Linh 13C4B 2,370,000 2,370,0001134 103130142 Nguyễn Xuân Linh 13C4B 2,124,000 2,124,0001135 103130144 Trần Thanh Lịnh 13C4B 2,222,000 2,222,0001136 103130145 Trần Minh Lộc 13C4B 4,099,000 4,099,0001137 103130146 Võ Văn Lộc 13C4B 2,124,000 2,124,0001138 103130149 Lê Tuấn Lưu 13C4B 4,099,000 4,099,0001139 103130150 Nguyễn Công Lý 13C4B 4,099,000 4,099,0001140 103130151 Lê Tấn Minh 13C4B 4,099,000 4,099,0001141 103130152 Nguyễn Văn Nam 13C4B 2,074,000 228690 2,302,6901142 103130154 Bùi Hữu Nghĩa 13C4B 2,074,000 2,074,0001143 103130155 Nguyễn Thế Ngôi 13C4B 2,074,000 2,074,0001144 103130158 Hoàng Thiện Nhân 13C4B 2,124,000 2,124,0001145 103130159 Nguyễn Bá Trọng Nhân 13C4B 2,173,000 2,173,0001146 103130160 Nguyễn Ngọc Nhật 13C4B 4,099,000 4,099,0001147 103130161 Võ Văn Pháp 13C4B 2,123,000 2,123,0001148 103130162 Đoàn Ngọc Phát 13C4B 2,074,000 2,074,0001149 103130163 Nguyễn Thanh Phong 13C4B 2,222,000 2,222,0001150 103130164 Phan Duy Phong 13C4B 2,074,000 2,074,0001151 103130165 Nguyễn Phúc 13C4B 2,123,000 2,123,0001152 103130166 Nguyễn Văn Phúc 13C4B 2,124,000 2,124,000

35 / 313

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1153 103130167 Nguyễn Văn Phúc 13C4B 4,099,000 4,099,0001154 103130168 Nguyễn Minh Quân 13C4B 4,099,000 4,099,0001155 103130169 Hồ Văn Quang 13C4B 2,321,000 2,321,0001156 103130170 Vũ Văn Quang 13C4B 2,765,000 2,765,0001157 103130171 Trần Minh Quyền 13C4B 2,074,000 2,074,0001158 103130172 Lê Nguyên Sang 13C4B 2,370,000 2,370,0001159 103130173 Trần Văn Sáu 13C4B 2,173,000 2,173,0001160 103130174 Phạm Thanh Sơn 13C4B 2,074,000 2,074,0001161 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 2,469,000 2,469,0001162 103130176 Lê Thanh Tâm 13C4B 2,222,000 2,222,0001163 103130178 Nguyễn Phan Thanh 13C4B 2,123,000 2,123,0001164 103130179 Huỳnh Tấn Thành 13C4B 2,272,000 2,272,0001165 103130180 Cao Văn Thạnh 13C4B 4,099,000 4,099,0001166 103130181 Lê Đắc Tín Thịnh 13C4B 4,099,000 4,099,0001167 103130182 Hoàng Văn Thuận 13C4B 2,123,000 2,123,0001168 103130183 La Văn Thuận 13C4B 2,074,000 2,074,0001169 103130184 Trịnh Văn Tiến 13C4B 4,099,000 4,099,0001170 103130185 Lê Đức Tín 13C4B 2,420,000 2,420,0001171 103130186 Nguyễn Đức Toàn 13C4B 2,123,000 2,123,0001172 103130187 Lê Thanh Toản 13C4B 2,123,000 2,123,0001173 103130188 Ngô Trần Minh Trí 13C4B 2,074,000 2,074,0001174 103130189 Huỳnh Minh Triết 13C4B 4,099,000 4,099,0001175 103130191 Mai Nhân Trung 13C4B 2,074,000 2,074,0001176 103130193 Huỳnh Văn Tuấn 13C4B 4,099,000 4,099,0001177 103130195 Nguyễn Minh Tuấn 13C4B 4,099,000 4,099,0001178 103130196 Trần Văn Tuấn 13C4B 2,173,000 2,173,0001179 103130198 Nguyễn Tấn Vinh 13C4B 4,099,000 4,099,0001180 103130199 Hồ Ngọc Vũ 13C4B 2,123,000 2,123,0001181 103130200 Phạm Văn Vũ 13C4B 4,099,000 4,099,0001182 103130201 Cao Hữu Vượng 13C4B 2,099,500 2,099,5001183 101130153 Cao Thanh Bộ 13CDT1 2,474,000 2,474,0001184 101130154 Trần Quốc Cường 13CDT1 2,203,000 2,203,0001185 101130155 Bùi Văn Danh 13CDT1 4,527,000 4,527,000

36 / 313

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1186 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 2,551,000 2,551,0001187 101130158 Nguyễn Thanh Đô 13CDT1 2,203,000 2,203,0001188 101130159 Nguyễn Văn Dũng 13CDT1 2,499,000 2,499,0001189 101130160 Nguyễn Quang Hà 13CDT1 4,527,000 4,527,0001190 101130161 Nguyễn Tấn Hảo 13CDT1 2,499,000 2,499,0001191 101130162 Đoàn Ngọc Hoán 13CDT1 2,199,000 2,199,0001192 101130163 Đoàn Đức Hoàng 13CDT1 2,499,000 2,499,0001193 101130164 Phạm Trường Hưng 13CDT1 2,551,000 2,551,0001194 101130165 Nguyễn Gia Huy 13CDT1 2,499,000 2,499,0001195 101130166 Hồ Quang Kha 13CDT1 2,551,000 2,551,0001196 101130169 Trần Văn Minh 13CDT1 4,527,000 4,527,0001197 101130170 Nguyễn Khoa Nguyên 13CDT1 2,263,500 2,263,5001198 101130171 Lữ Thành Nhân 13CDT1 2,965,000 2,965,0001199 101130172 Hoàng Quý Quyền 13CDT1 2,745,000 2,745,0001200 101130173 Nguyễn Khương Quỳnh 13CDT1 2,199,000 2,199,0001201 101130174 Văn Bá Tài 13CDT1 4,527,000 4,527,0001202 101130175 Vi Văn Tâm 13CDT1 2,499,000 2,499,0001203 101130176 Phạm Ngọc Thạch 13CDT1 4,527,000 4,527,0001204 101130177 Lê Văn Hồng Thắng 13CDT1 2,551,000 2,551,0001205 101130178 Nguyễn Văn Thanh 13CDT1 2,199,000 2,199,0001206 101130179 Nguyễn Chí Thành 13CDT1 4,527,000 4,527,0001207 101130180 Phan Huy Thành 13CDT1 2,376,000 2,376,0001208 101130181 Hoàng Thiện 13CDT1 2,272,000 2,272,0001209 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 2,822,000 2,822,0001210 101130183 Trần Thị Thơ 13CDT1 2,551,000 2,551,0001211 101130184 Phan Đình Nhật Tiến 13CDT1 2,551,000 2,551,0001212 101130185 Phan Chân Toan 13CDT1 2,376,000 2,376,0001213 101130187 Nguyễn Hữu Trường 13CDT1 4,527,000 4,527,0001214 101130188 Lê Văn Tuấn 13CDT1 2,499,000 2,499,0001215 101130189 Lê Quốc Việt 13CDT1 2,376,000 2,376,0001216 101130190 Nguyễn Tuấn Vủ 13CDT1 2,376,000 2,376,0001217 101130191 Bùi Phan Vương 13CDT1 4,527,000 228690 4,755,6901218 101130192 Nguyễn Thành Ý 13CDT1 2,551,000 2,551,000

37 / 313

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1219 101130194 Nguyễn Thái Bình 13CDT2 4,527,000 4,527,0001220 101130195 Phan Thành Công 13CDT2 2,224,000 2,224,0001221 101130196 Nguyễn Cường 13CDT2 2,199,000 2,199,0001222 101130197 Đỗ Đạt 13CDT2 2,551,000 2,551,0001223 101130198 Thái Thành Định 13CDT2 2,551,000 2,551,0001224 101130199 Huỳnh Văn Đô 13CDT2 2,499,000 2,499,0001225 101130200 Nguyễn Đại Đồng 13CDT2 4,527,000 4,527,0001226 101130201 Nguyễn Trung Dũng 13CDT2 2,376,000 2,376,0001227 101130202 Huỳnh Trần Hoàng 13CDT2 4,527,000 4,527,0001228 101130203 Nguyễn Đăng Hùng 13CDT2 2,276,000 2,276,0001229 101130205 Nguyễn Đình Quốc Khánh 13CDT2 3,539,000 3,539,0001230 101130206 Phạm Vũ Anh Kiệt 13CDT2 3,810,000 3,810,0001231 101130207 Hoàng Ngọc Linh 13CDT2 4,527,000 4,527,0001232 101130208 Trần Bảo Long 13CDT2 2,551,000 2,551,0001233 101130209 Nguyễn Văn Lưu 13CDT2 2,203,000 2,203,0001234 101130210 Đàm Minh Ngọc 13CDT2 2,199,000 2,199,0001235 101130211 Võ Quang 13CDT2 2,376,000 2,376,0001236 101130212 Trà Quang Quý 13CDT2 2,199,000 2,199,0001237 101130213 Vũ Minh Tân 13CDT2 2,499,000 2,499,0001238 101130214 Trần Hồng Thắng 13CDT2 592,000 592,0001239 101130215 Nguyễn Thế Thanh 13CDT2 4,527,000 4,527,0001240 101130216 Lê Hữu Nam Thành 13CDT2 2,376,000 2,376,0001241 101130217 Cáp Kim Thảo 13CDT2 4,527,000 4,527,0001242 101130218 Nguyễn Hoàng Thiện 13CDT2 2,201,000 2,201,0001243 101130219 Phạm Duy Thông 13CDT2 4,527,000 4,527,0001244 101130220 Nguyễn Văn Thuận 13CDT2 2,203,000 2,203,0001245 101130221 Hoàng Trọng Tín 13CDT2 2,499,000 2,499,0001246 101130222 Phạm Đức Toàn 13CDT2 4,527,000 4,527,0001247 101130223 Đoàn Công Trung 13CDT2 2,203,000 2,203,0001248 101130224 Nguyễn Anh Tuấn 13CDT2 2,574,000 2,574,0001249 101130225 Lê Quang Tương 13CDT2 2,499,000 2,499,0001250 101130226 Nguyễn Tuấn Vũ 13CDT2 2,551,000 2,551,0001251 105130009 Đoàn Tuấn Anh 13D1 1,729,000 1,729,000

38 / 313

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1252 105130010 Trương Công Bằng 13D1 3,655,000 3,655,0001253 105130012 Trần Viết Bửu 13D1 4,839,000 4,839,0001254 105130013 Phan Văn Công 13D1 4,157,000 4,157,0001255 105130015 Lê Văn Danh 13D1 1,877,000 1,877,0001256 105130017 Trần Bá Điền 13D1 2,370,000 2,370,0001257 105130018 Nguyễn Văn Đông 13D1 2,271,000 2,271,0001258 105130020 Hoàng Minh Dương 13D1 2,864,000 2,864,0001259 105130022 Lê Phạm Hoàng Hải 13D1 3,359,000 3,359,0001260 105130023 Trần Xuân Hào 13D1 4,424,500 4,424,5001261 105130024 Nguyễn Tấn Hiển 13D1 1,976,000 1,976,0001262 105130025 Hoàng Thanh Hiếu 13D1 1,976,000 1,976,0001263 105130026 Nguyễn Minh Hiếu 13D1 2,470,000 2,470,0001264 105130027 Nguyễn Sanh Hoạt 13D1 1,729,000 1,729,0001265 105130028 Nguyễn Duy Hùng 13D1 1,926,000 1,926,0001266 105130029 Nguyễn Đức Duy Hưng 13D1 2,717,000 2,717,0001267 105130030 Hồ Bảo Anh Huy 13D1 1,877,000 1,877,0001268 105130031 Lê Hữu Huy 13D1 1,729,000 1,729,0001269 105130032 Huỳnh Tấn Kha 13D1 1,778,000 1,778,0001270 105130033 Đinh Bá Khánh 13D1 4,030,500 4,030,5001271 105130036 Hồ Hữu Anh Linh 13D1 5,431,000 5,431,0001272 105130037 Nguyễn Thành Long 13D1 3,359,000 3,359,0001273 105130038 Hồ Viết Lưu 13D1 1,729,000 1,729,0001274 105130040 Lê Ngọc Nam 13D1 1,729,000 1,729,0001275 105130041 Trương Công Ngân 13D1 1,877,000 1,877,0001276 105130042 Trần Minh Nghĩa 13D1 5,736,000 5,736,0001277 105130043 Võ Đăng Đoàn Nghĩa 13D1 1,729,000 1,729,0001278 105130044 Trương Hoàng Nguyên 13D1 2,124,000 2,124,0001279 105130045 Hồ Văn Nhất 13D1 3,359,000 3,359,0001280 105130046 Lê Đình Nhật 13D1 1,729,000 1,729,0001281 105130047 Đặng Phước Nhớ 13D1 3,359,000 3,359,0001282 105130049 Hồ Hoàng Phúc 13D1 2,518,000 2,518,0001283 105130050 Lê Văn Phước 13D1 2,223,000 2,223,0001284 105130051 Nguyễn Lê Quân 13D1 3,359,000 3,359,000

39 / 313

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1285 105130052 Nguyễn Văn Quốc 13D1 1,630,000 1,630,0001286 105130053 Nguyễn Ngọc Quỳnh 13D1 4,424,500 4,424,5001287 105130054 Trần Đình Sang 13D1 2,124,000 2,124,0001288 105130056 Đỗ Văn Sư 13D1 2,863,000 2,863,0001289 105130057 Võ Văn Tài 13D1 3,359,000 3,359,0001290 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 2,568,000 2,568,0001291 105130059 Vũ Ngọc Thăng 13D1 4,247,000 4,247,0001292 105130060 Hà Minh Thắng 13D1 1,877,000 1,877,0001293 105130062 Võ Trung Thành 13D1 3,309,000 3,309,0001294 105130063 Phan Tôn Thiện 13D1 3,853,000 3,853,0001295 105130064 Lê Hoàng Thịnh 13D1 5,312,500 5,312,5001296 105130065 Nguyễn Xuân Thông 13D1 2,371,000 2,371,0001297 105130067 Nguyễn Hữu Tiến 13D1 3,359,000 3,359,0001298 105130068 Trần Đình Tín 13D1 3,359,000 3,359,0001299 105130069 Nguyễn Như Tình 13D1 3,359,000 3,359,0001300 105130070 Đặng Nhất Trí 13D1 3,359,000 3,359,0001301 105130071 Lê Quốc Trịnh 13D1 3,853,000 3,853,0001302 105130072 Huỳnh Trung 13D1 2,371,000 2,371,0001303 105130073 Lê Phước Trường 13D1 2,074,000 2,074,0001304 105130074 Dương Mạnh Tuấn 13D1 1,729,000 1,729,0001305 105130075 Trần Văn Tuấn 13D1 4,568,000 4,568,0001306 105130077 Nguyễn Chí Viễn 13D1 3,951,000 3,951,0001307 105130078 Mai Văn Vũ 13D1 1,729,000 1,729,0001308 105130079 Nguyễn Thanh Gia Vỹ 13D1 1,729,000 1,729,0001309 105130247 Lê Nguyễn Ngọc Vinh 13D1 1,877,000 1,877,0001310 105130920 Võ Thành Nhân 13D1 1,827,000 1,827,0001311 105130924 Nguyễn Thành Công 13D1VA 5,629,000 5,629,0001312 105130925 Đặng Phúc Dào 13D1VA 4,445,000 4,445,0001313 105130926 Dương Đức Dũng 13D1VA 4,445,000 4,445,0001314 105130927 Nguyễn Mạnh Đàn 13D1VA 3,853,000 3,853,0001315 105130928 Lê Văn Giáp 13D1VA 4,445,000 4,445,0001316 105130929 Hà Thị Hiền 13D1VA 3,853,000 3,853,0001317 105130930 Phan Viết Hoàng 13D1VA 3,853,000 3,853,000

40 / 313

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1318 105130931 Hà Thị Huệ 13D1VA 3,853,000 3,853,0001319 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 4,741,000 4,741,0001320 105130933 Trần Quốc Hùng 13D1VA 3,853,000 3,853,0001321 105130934 Nguyễn Đăng Khánh 13D1VA 5,865,500 5,865,5001322 105130935 Nguyễn Xuân Khánh 13D1VA 3,853,000 3,853,0001323 105130936 Nguyễn Đăng Linh 13D1VA 4,395,000 4,395,0001324 105130937 Trần Gia Lưu 13D1VA 3,853,000 3,853,0001325 105130938 Trần Đức Mại 13D1VA 4,149,000 4,149,0001326 105130940 Phan Văn Ngọc 13D1VA 3,853,000 3,853,0001327 105130941 Lê Hữu Nhân 13D1VA 3,853,000 3,853,0001328 105130943 Phạm Văn Nhị 13D1VA 3,853,000 3,853,0001329 105130944 Nguyễn Huy Phương 13D1VA 5,037,000 5,037,0001330 105130945 Nguyễn Đình Sắc 13D1VA 4,445,000 4,445,0001331 105130946 Nguyễn Công Sơn 13D1VA 5,333,000 5,333,0001332 105130947 Nguyễn Văn Tâm 13D1VA 3,853,000 3,853,0001333 105130948 Phan Văn Thành 13D1VA 4,149,000 4,149,0001334 105130949 Lê Công Thế 13D1VA 4,445,000 4,445,0001335 105130950 Hoàng Bá Toản 13D1VA 3,853,000 3,853,0001336 105130951 Nguyễn Văn Trung 13D1VA 3,853,000 3,853,0001337 105130952 Bùi Anh Tuấn 13D1VA 4,741,000 4,741,0001338 105130953 Phạm Anh Tuấn 13D1VA 5,333,000 5,333,0001339 105130955 Hồ Đức Việt 13D1VA 5,333,000 5,333,0001340 105130956 Nguyễn Huy Vũ 13D1VA 4,445,000 4,445,0001341 105130957 Nguyễn Tuấn Vũ 13D1VA 4,445,000 4,445,0001342 105130958 Nguyễn Văn Vũ 13D1VA 5,629,000 5,629,0001343 105130960 Phạm Vũ Linh 13D1VA 4,445,000 4,445,0001344 105130081 Mai Tấn Bảo 13D2 3,853,000 3,853,0001345 105130082 Đào Văn Chí 13D2 1,976,000 1,976,0001346 105130083 Nguyễn Mậu Cường 13D2 3,359,000 3,359,0001347 105130084 Trương Công Thành Đạt 13D2 3,853,000 3,853,0001348 105130085 Phạm Xuân Đỉnh 13D2 1,976,000 1,976,0001349 105130086 Trần Đức Đông 13D2 3,951,000 3,951,0001350 105130087 Võ Minh Đức 13D2 2,223,000 2,223,000

41 / 313

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1351 105130088 Lê Văn Dương 13D2 3,111,000 3,111,0001352 105130090 Đỗ Văn Duy 13D2 3,359,000 3,359,0001353 105130091 Đoàn Khắc Hải 13D2 1,729,000 1,729,0001354 105130092 Đoàn Công Hậu 13D2 1,976,000 1,976,0001355 105130093 Trần Đình Hiệp 13D2 2,371,000 2,371,0001356 105130094 Nguyễn Khánh Hòa 13D2 3,359,000 3,359,0001357 105130096 Nguyễn Lương Hưng 13D2 3,853,000 3,853,0001358 105130097 Trần Việt Hưng 13D2 1,976,000 1,976,0001359 105130099 Đặng Ngọc Huỳnh 13D2 1,729,000 1,729,0001360 105130100 Lê Quang Khải 13D2 1,657,500 1,657,5001361 105130101 Nguyễn Hữu Khanh 13D2 1,976,000 1,976,0001362 105130102 Nguyễn Phú Khánh 13D2 2,223,000 2,223,0001363 105130103 Dương Văn Lâm 13D2 1,729,000 1,729,0001364 105130104 Lê Trọng Lễ 13D2 2,470,000 2,470,0001365 105130105 Nguyễn Văn Linh 13D2 3,853,000 3,853,0001366 105130106 Võ Nguyễn Quốc Long 13D2 1,729,000 1,729,0001367 105130107 Lê Đăng Luân 13D2 1,976,000 1,976,0001368 105130108 Nguyễn Thanh Minh 13D2 2,666,000 2,666,0001369 105130109 Dương Văn Đức Nam 13D2 1,729,000 1,729,0001370 105130110 Trần Nghĩa 13D2 3,853,000 3,853,0001371 105130111 Trần Văn Nghĩa 13D2 1,877,000 1,877,0001372 105130112 Trần Đình Nhân 13D2 2,321,000 2,321,0001373 105130113 Nguyễn Tiến Nhật 13D2 2,124,000 2,124,0001374 105130114 Nguyễn Văn Nhật 13D2 3,359,000 3,359,0001375 105130115 Huỳnh Quang Nhựt 13D2 3,359,000 3,359,0001376 105130116 Lê Quang Phúc 13D2 3,359,000 3,359,0001377 105130117 Nguyễn Văn Phương 13D2 2,470,000 2,470,0001378 105130118 Lê Viết Quân 13D2 3,359,000 3,359,0001379 105130119 Trần Văn Quảng 13D2 1,976,000 1,976,0001380 105130120 Nguyễn Bảo Quốc 13D2 3,853,000 3,853,0001381 105130121 Nguyễn Đình Sáng 13D2 3,359,000 3,359,0001382 105130122 Nguyễn Minh Tân 13D2 1,877,000 1,877,0001383 105130123 Mai Văn Thành 13D2 3,359,000 3,359,000

42 / 313

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1384 105130124 Nguyễn Phước Thành 13D2 4,099,000 4,099,0001385 105130125 Nguyễn Văn Thạnh 13D2 1,729,000 1,729,0001386 105130126 Đặng Công Thi 13D2 3,359,000 3,359,0001387 105130127 Lương Minh Thiện 13D2 1,729,000 1,729,0001388 105130128 Tôn Thất Phúc Thịnh 13D2 1,729,000 1,729,0001389 105130129 Nguyễn Khắc Thoả 13D2 3,359,000 3,359,0001390 105130131 Đỗ Thành Tiến 13D2 1,877,000 1,877,0001391 105130132 Lê Minh Tiến 13D2 1,976,000 1,976,0001392 105130133 Lê Xuân Toàn 13D2 1,729,000 1,729,0001393 105130134 Nguyễn Quang Trí 13D2 2,963,000 2,963,0001394 105130135 Đỗ Công Trình 13D2 1,976,000 1,976,0001395 105130136 Trần Nhật Trung 13D2 1,729,000 1,729,0001396 105130137 Hồ Quốc Tứ 13D2 3,507,000 3,507,0001397 105130138 Đoàn Anh Tuấn 13D2 1,729,000 1,729,0001398 105130139 Lương Văn Tuấn 13D2 1,778,000 1,778,0001399 105130140 Trần Hoàng Tuấn 13D2 2,124,000 2,124,0001400 105130141 Nguyễn Hoàng Tuyến 13D2 3,359,000 3,359,0001401 105130142 Trần Quang Vũ 13D2 4,247,000 4,247,0001402 105130144 Nguyễn Hồng Xuân 13D2 4,543,000 4,543,0001403 105130145 Lê Thị Anh 13D3 1,976,000 1,976,0001404 105130146 Trần Đức Bản 13D3 2,124,000 2,124,0001405 105130147 Nguyễn Thái Bảo 13D3 1,877,000 1,877,0001406 105130148 Ngô Thanh Bình 13D3 2,223,000 2,223,0001407 105130149 Nguyễn Văn Cường 13D3 4,543,000 4,543,0001408 105130150 Tiêu Tấn Đạt 13D3 1,729,000 1,729,0001409 105130151 Hồ Công Định 13D3 1,877,000 1,877,0001410 105130153 Trần Trung Dương 13D3 2,470,000 2,470,0001411 105130154 Đặng Thái Hà 13D3 3,536,500 3,536,5001412 105130155 Nguyễn Minh Hải 13D3 3,359,000 3,359,0001413 105130156 Lê Cao Hoài 13D3 1,976,000 1,976,0001414 105130157 Phan Hoàng 13D3 2,626,000 2,626,0001415 105130158 Bùi Văn Hứa 13D3 1,729,000 1,729,0001416 105130159 Võ Công Huân 13D3 3,359,000 3,359,000

43 / 313

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1417 105130162 Châu Ngọc Huy 13D3 1,729,000 1,729,0001418 105130163 Nguyễn Anh Huy 13D3 1,877,000 1,877,0001419 105130164 Nguyễn Minh Khanh 13D3 2,469,000 2,469,0001420 105130165 Huỳnh Đăng Khoa 13D3 1,729,000 1,729,0001421 105130168 Văn Lê Hữu Lộc 13D3 1,729,000 1,729,0001422 105130169 Trà Thành Mạnh 13D3 3,160,000 3,160,0001423 105130170 Võ Tiến Nam 13D3 3,359,000 3,359,0001424 105130171 Võ Đại Nghĩa 13D3 1,729,000 1,729,0001425 105130173 Võ Thành Nguyên 13D3 1,976,000 1,976,0001426 105130174 Trương Trọng Nhân 13D3 2,223,000 2,223,0001427 105130175 Lê Văn Nhật 13D3 1,877,000 1,877,0001428 105130176 Nguyễn Ngọc Phát 13D3 3,951,000 3,951,0001429 105130177 Phan Văn Phúc 13D3 1,729,000 1,729,0001430 105130178 Hồ Xuân Phương 13D3 2,123,000 2,123,0001431 105130181 Nguyễn Thanh Quý 13D3 1,976,000 1,976,0001432 105130182 Hà Văn Sang 13D3 2,124,000 2,124,0001433 105130183 Hà Văn Sĩ 13D3 1,729,000 1,729,0001434 105130184 Võ Đăng Tài 13D3 1,877,000 1,877,0001435 105130185 Nguyễn Bá Tây 13D3 3,853,000 3,853,0001436 105130186 Nguyễn Trường Thạch 13D3 1,877,000 1,877,0001437 105130187 Nguyễn Công Thắng 13D3 2,371,000 2,371,0001438 105130188 Lý Văn Thanh 13D3 3,951,000 3,951,0001439 105130189 Bùi Xuân Thành 13D3 2,371,000 2,371,0001440 105130190 Đặng Văn Thạo 13D3 1,877,000 1,877,0001441 105130191 Kiều Văn Thịnh 13D3 1,807,500 1,807,5001442 105130192 Trần Văn Thịnh 13D3 3,359,000 3,359,0001443 105130194 Trần Vĩnh Tiến 13D3 3,208,000 3,208,0001444 105130196 Nguyễn Trung Tính 13D3 1,976,000 1,976,0001445 105130197 Nguyễn Khánh Toàn 13D3 2,616,000 2,616,0001446 105130198 Dương Nhật Khánh Trình 13D3 1,976,000 1,976,0001447 105130199 Diệp Văn Trường 13D3 1,729,000 1,729,0001448 105130200 Hồ Văn Trường 13D3 2,074,000 2,074,0001449 105130201 Ngô Việt Tứ 13D3 3,655,000 3,655,000

44 / 313

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1450 105130202 Đậu Trọng Tuấn 13D3 1,729,000 1,729,0001451 105130205 Phan Thanh Việt 13D3 1,976,000 1,976,0001452 105130206 Cao Văn Vũ 13D3 1,976,000 1,976,0001453 105130207 Lê Văn Vương 13D3 2,667,000 2,667,0001454 105130245 Đoàn Đức Tuấn 13D3 4,955,000 4,955,0001455 105120312 Võ Hồng Chương 13DCLC 7,308,000 7,308,0001456 105130210 Nguyễn Mạnh Cường 13DCLC 6,716,000 6,716,0001457 105130211 Phạm Tiến Đạt 13DCLC 7,308,000 7,308,0001458 105130212 Nguyễn Hữu Phước Đoàn 13DCLC 3,160,000 3,160,0001459 105130213 Phạm Nguyễn Phú Hiển 13DCLC 7,308,000 7,308,0001460 105130214 Phan Thanh Hiếu 13DCLC 6,124,000 6,124,0001461 105130215 Lê Vũ Hoàng 13DCLC 6,124,000 6,124,0001462 105130216 Đoàn Mạnh Hồng 13DCLC 6,124,000 6,124,0001463 105130217 Nguyễn Đình Huy 13DCLC 3,160,000 3,160,0001464 105130218 Đỗ Xuân Khải 13DCLC 2,964,000 2,964,0001465 105130221 Lê Đình Khương 13DCLC 7,900,000 7,900,0001466 105130222 Trần Ngọc Linh 13DCLC 6,124,000 6,124,0001467 105130223 Nguyễn Hoàng Thái Long 13DCLC 6,124,000 6,124,0001468 105130224 Lê Quang Nghĩa 13DCLC 6,124,000 6,124,0001469 105130225 Nguyễn Trọng Nghĩa 13DCLC 6,124,000 6,124,0001470 105130226 Nguyễn Phước Nhật Nguyên 13DCLC 6,124,000 6,124,0001471 105130227 Đăng Ngọc Bửu Nhân 13DCLC 6,124,000 6,124,0001472 105130228 Lê Minh ánh Nhật 13DCLC 3,160,000 3,160,0001473 105130229 Phạm Quí Nin 13DCLC 6,124,000 6,124,0001474 105130230 Nguyễn Đình Phước 13DCLC 6,124,000 6,124,0001475 105130231 Lê Ngọc Quang 13DCLC 6,124,000 6,124,0001476 105130232 Nguyễn Ngọc Quý 13DCLC 7,900,000 7,900,0001477 105130234 Văn Ngọc Thắng 13DCLC 6,124,000 6,124,0001478 105130235 Phan Kỳ Thanh 13DCLC 7,012,000 7,012,0001479 105130236 Võ Đào Tấn Thành 13DCLC 6,124,000 6,124,0001480 105130237 Nguyễn Thái Thiên 13DCLC 6,124,000 6,124,0001481 105130238 Nguyễn Thái Thịnh 13DCLC 6,124,000 6,124,0001482 105130239 Võ Thanh Thủy 13DCLC 3,160,000 3,160,000

45 / 313

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1483 105130240 Võ Xuân Thủy 13DCLC 3,160,000 3,160,0001484 105130241 Trương Thành Tín 13DCLC 4,940,000 4,940,0001485 105130242 Nguyễn Minh Trí 13DCLC 6,124,000 6,124,0001486 105130243 Trần Quang Trinh 13DCLC 6,124,000 6,124,0001487 105130244 Nguyễn Đình Tuân 13DCLC 6,124,000 6,124,0001488 105130246 Phan Hoàng Việt 13DCLC 8,196,000 8,196,0001489 106130004 Lưu Hoài Ân 13DT1 5,430,000 5,430,0001490 106130005 Nguyễn Ngọc Anh 13DT1 2,271,000 2,271,0001491 106130007 Nguyễn Mạnh Cầm 13DT1 3,208,000 3,208,0001492 106130008 Lê Thanh Căn 13DT1 1,728,000 1,728,0001493 106130009 Nguyễn Thành Chinh 13DT1 3,851,000 3,851,0001494 106130010 Nguyễn Văn Chung 13DT1 4,946,000 4,946,0001495 106130011 Đỗ Văn Cường 13DT1 3,851,000 3,851,0001496 106130012 Nguyễn Sỹ Đạt 13DT1 1,778,000 1,778,0001497 106130014 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 13DT1 2,518,000 2,518,0001498 106130015 Nguyễn Thị Giang 13DT1 2,024,000 2,024,0001499 106130017 Nguyễn Văn Hậu 13DT1 4,443,000 4,443,0001500 106130018 Hoàng Hiếu 13DT1 1,975,000 1,975,0001501 106130019 Nguyễn Văn Hiếu 13DT1 5,430,000 5,430,0001502 106130020 Trương Văn Hiếu 13DT1 4,543,000 4,543,0001503 106130021 Lê Viết Hoài 13DT1 2,567,000 2,567,0001504 106130022 Nguyễn Tấn Hồng 13DT1 710,000 228690 938,6901505 106130023 Phan Thị Kim Hương 13DT1 2,074,000 2,074,0001506 106130024 Hồ Khánh Huy 13DT1 5,134,000 5,134,0001507 106130025 Nguyễn Văn Huy 13DT1 2,122,000 2,122,0001508 106130026 Trương Gia Huy 13DT1 4,897,000 4,897,0001509 106130027 Nguyễn Như Huỳnh 13DT1 3,178,000 3,178,0001510 106130028 Võ Châu Khanh 13DT1 2,370,000 2,370,0001511 106130029 Nguyễn Ngọc Khánh 13DT1 4,542,000 4,542,0001512 106130030 Nguyễn Thị Kiều 13DT1 2,815,000 2,815,0001513 106130031 Đào Dũ Hoàn Lâm 13DT1 3,851,000 3,851,0001514 106130032 Nguyễn Nhật Linh 13DT1 4,936,000 4,936,0001515 106130035 Nguyễn Văn Long 13DT1 2,181,000 2,181,000

46 / 313

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1516 106130036 Nguyễn Khánh Ly 13DT1 2,469,000 2,469,0001517 106130037 Phan Nhật Minh 13DT1 2,033,000 2,033,0001518 106130038 Đặng Thị Mỹ 13DT1 2,024,000 2,024,0001519 106130039 Đông Hải Nam 13DT1 3,802,000 3,802,0001520 106130041 Lương Văn Nguyên 13DT1 2,468,000 2,468,0001521 106130042 Lý Trực Nhất 13DT1 2,272,000 2,272,0001522 106130043 Thái Tấn Phát 13DT1 2,568,000 2,568,0001523 106130044 Nguyễn Hàn Phong 13DT1 2,024,000 2,024,0001524 106130047 Lê Thị Bích Phượng 13DT1 6,765,000 6,765,0001525 106130048 Đặng Ngọc Quang 13DT1 3,851,000 3,851,0001526 106130049 Hoàng Đại Quốc 13DT1 3,851,000 3,851,0001527 106130050 Võ Trí Quý 13DT1 592,000 592,0001528 106130051 Đặng Bảo Quyền 13DT1 3,851,000 3,851,0001529 106130052 Nguyễn Hửu Sang 13DT1 4,798,000 4,798,0001530 106130053 Lê Viết Sinh 13DT1 1,728,000 1,728,0001531 106130054 Bạch Ngọc Tâm 13DT1 2,074,000 2,074,0001532 106130056 Nguyễn Quang Thái 13DT1 2,624,000 2,624,0001533 106130057 Nguyễn Văn Thắng 13DT1 5,538,000 5,538,0001534 106130059 Trần Kiêm Thành 13DT1 2,222,000 2,222,0001535 106130062 Lê Thị Thuỳ 13DT1 1,976,000 1,976,0001536 106130063 Lê Hoàng Minh Triết 13DT1 3,851,000 3,851,0001537 106130065 Võ Văn Trung 13DT1 1,976,000 1,976,0001538 106130066 Lê Tuấn Tú 13DT1 4,443,000 4,443,0001539 106130067 Phạm Xuân Tú 13DT1 3,012,000 3,012,0001540 106130069 Trần Thanh Tuấn 13DT1 2,220,000 2,220,0001541 106130070 Võ Văn Anh Tuấn 13DT1 2,123,000 2,123,0001542 106130071 Nguyễn Sỹ Tùng 13DT1 2,773,000 2,773,0001543 106130072 Nguyễn Văn Tý 13DT1 5,587,000 5,587,0001544 106130073 Phạm Hữu Uyên 13DT1 1,826,000 1,826,0001545 106130074 Ngô Xuân Việt 13DT1 1,728,000 1,728,0001546 106130075 Nguyễn Hoàng Ân 13DT2 947,000 947,0001547 106130076 Nguyễn Nam Anh 13DT2 4,690,000 4,690,0001548 106130077 Trần Nhật Anh 13DT2 1,976,000 1,976,000

47 / 313

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1549 106130078 Lê Ngọc Can 13DT2 2,864,000 2,864,0001550 106130080 Trương Quang Chí Công 13DT2 3,178,000 3,178,0001551 106130081 Nguyễn Viết Phan Cư 13DT2 2,419,000 2,419,0001552 106130082 Nguyễn Duy Cường 13DT2 2,634,000 2,634,0001553 106130083 Nguyễn Đức Đạt 13DT2 1,975,000 1,975,0001554 106130084 Phan Văn Đông 13DT2 3,802,000 3,802,0001555 106130085 Võ Văn Dũng 13DT2 1,976,000 1,976,0001556 106130086 Nguyễn Quang Duy 13DT2 3,802,000 3,802,0001557 106130087 Lê Quang Giàu 13DT2 2,370,000 2,370,0001558 106130089 Trần Thụy Ngọc Hằng 13DT2 3,851,000 228690 4,079,6901559 106130090 Lê Thị Hạnh 13DT2 3,851,000 3,851,0001560 106130091 Trần Cảnh Hậu 13DT2 4,700,000 4,700,0001561 106130092 Hoàng Trung Hiếu 13DT2 2,123,000 2,123,0001562 106130094 Nguyễn Trọng Hữu 13DT2 6,278,000 6,278,0001563 106130095 Bùi Ngọc Huy 13DT2 3,802,000 228690 4,030,6901564 106130096 Phan Văn Huy 13DT2 2,616,000 2,616,0001565 106130097 Lê Công Vĩnh Khải 13DT2 2,123,000 2,123,0001566 106130099 Nguyễn Văn Lanh 13DT2 3,802,000 228690 4,030,6901567 106130100 Ngô Thanh Liêm 13DT2 2,271,000 2,271,0001568 106130101 Nguyễn Thị Thùy Linh 13DT2 2,222,000 2,222,0001569 106130102 Nguyễn Xuân Lộc 13DT2 4,898,000 4,898,0001570 106130103 Phạm Hoàng Long 13DT2 2,418,000 2,418,0001571 106130104 Võ Thành Luân 13DT2 2,370,000 2,370,0001572 106130105 Nguyễn Tiến Lực 13DT2 3,456,000 3,456,0001573 106130108 Đinh Thị Thuý Ngân 13DT2 2,025,000 2,025,0001574 106130109 Nguyễn Trần Trung Ngôn 13DT2 2,074,000 2,074,0001575 106130110 Phan Minh Nhân 13DT2 2,074,000 2,074,0001576 106130111 Lê Trung Phong 13DT2 2,122,000 2,122,0001577 106130112 Phan Thanh Phú 13DT2 3,062,000 3,062,0001578 106130114 Tô Hoàng Phúc 13DT2 2,872,000 2,872,0001579 106130115 Nguyễn Huy Quân 13DT2 2,370,000 2,370,0001580 106130117 Nguyễn Duy Quang 13DT2 2,024,000 2,024,0001581 106130118 Huỳnh Ngọc Quyên 13DT2 4,443,000 4,443,000

48 / 313

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1582 106130119 Nguyễn Thị Ngân Quỳnh 13DT2 4,739,000 4,739,0001583 106130120 Bùi Kỳ Quan Sang 13DT2 2,468,000 2,468,0001584 106130121 Nguyễn Văn Sĩ 13DT2 1,975,000 1,975,0001585 106130124 Nguyễn Duy Tân 13DT2 3,407,000 3,407,0001586 106130125 Nguyễn Cơ Thạch 13DT2 5,035,000 5,035,0001587 106130126 Nguyễn Xuân Thái 13DT2 2,074,000 2,074,0001588 106130127 Trần Kim Thảnh 13DT2 5,697,000 5,697,0001589 106130128 Hoàng Trọng Thiện 13DT2 3,802,000 3,802,0001590 106130129 Phạm Văn Thọ 13DT2 4,157,000 4,157,0001591 106130130 Phan Tấn Thu 13DT2 2,863,000 2,863,0001592 106130131 Nguyễn Văn Thuần 13DT2 3,851,000 3,851,0001593 106130132 Lưu Quang Tín 13DT2 5,095,000 5,095,0001594 106130133 Võ Văn Tình 13DT2 2,272,000 2,272,0001595 106130135 Phùng Trần Tra 13DT2 2,666,000 2,666,0001596 106130136 Lê Công Trí 13DT2 2,527,000 2,527,0001597 106130137 Nguyễn Anh Trí 13DT2 2,825,000 2,825,0001598 106130139 Huỳnh Bá Anh Tuấn 13DT2 3,802,000 3,802,0001599 106130140 Phan Anh Tuấn 13DT2 2,024,000 2,024,0001600 106130141 Trần Văn Tuấn 13DT2 2,272,000 2,272,0001601 106130142 Hồ Tưởng 13DT2 2,272,000 2,272,0001602 106130143 Bùi Thị Tuyên 13DT2 2,024,000 2,024,0001603 106130144 Bùi Ngọc Huy Vân 13DT2 2,320,000 2,320,0001604 106130145 Phạm Lê Phú Vinh 13DT2 3,663,000 3,663,0001605 106130147 Phạm Thị Kim ánh 13DT3 1,976,000 1,976,0001606 106130148 Trần Văn Bằng 13DT3 888,000 228690 1,116,6901607 106130149 Trần Quang Cao 13DT3 2,074,000 2,074,0001608 106130150 Nguyễn Phi Cường 13DT3 4,750,000 4,750,0001609 106130151 Trần Tiến Cường 13DT3 1,580,000 1,580,0001610 106130152 Nguyễn Trung Đán 13DT3 2,123,000 228690 2,351,6901611 106130153 Trần Văn Danh 13DT3 3,802,000 3,802,0001612 106130154 Lê Quang Đạt 13DT3 1,975,000 1,975,0001613 106130156 Võ Như Hải 13DT3 592,000 592,0001614 106130157 Nguyễn Như Hậu 13DT3 2,676,000 2,676,000

49 / 313

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1615 106130158 Võ Mậu Hậu 13DT3 2,666,000 2,666,0001616 106130159 Nguyễn Ngọc Hiếu 13DT3 2,419,000 2,419,0001617 106130160 Nguyễn Thành Hiếu 13DT3 3,802,000 228690 4,030,6901618 106130161 Nguyễn Quang Hoan 13DT3 2,370,000 2,370,0001619 106130162 Trần Đức Hoàng 13DT3 3,802,000 3,802,0001620 106130163 Trần Quang Hưng 13DT3 2,074,000 2,074,0001621 106130165 Nguyễn Quốc Huy 13DT3 4,443,000 4,443,0001622 106130166 Bùi Thị Huyền 13DT3 3,802,000 3,802,0001623 106130167 Trương Ngọc Khanh 13DT3 2,370,000 2,370,0001624 106130170 Phan Đình Lâm 13DT3 2,074,000 2,074,0001625 106130171 Hồ Trọng Lịch 13DT3 3,654,000 3,654,0001626 106130172 Nguyễn Văn Linh 13DT3 2,566,000 2,566,0001627 106130173 Trần Đình Lợi 13DT3 2,024,000 2,024,0001628 106130174 Trần Kiêm Long 13DT3 2,122,000 2,122,0001629 106130175 Đinh Văn Lũy 13DT3 3,802,000 3,802,0001630 106130176 Trần Văn Lý 13DT3 2,074,000 2,074,0001631 106130177 Trần Thị Xuân Miền 13DT3 2,519,000 2,519,0001632 106130178 Phan Bình Minh 13DT3 3,802,000 3,802,0001633 106130179 Nguyễn Thị Ty Na 13DT3 2,024,000 2,024,0001634 106130180 Trần Ngọc Xuân Nam 13DT3 3,315,000 3,315,0001635 106130181 Hoàng Trọng Nghĩa 13DT3 2,025,000 2,025,0001636 106130183 Hoàng Trần Nhật 13DT3 2,429,000 2,429,0001637 106130184 Lê Minh Phong 13DT3 2,516,000 2,516,0001638 106130186 Đoàn Văn Phương 13DT3 2,568,000 2,568,0001639 106130187 Hồ Phước Quang 13DT3 3,851,000 3,851,0001640 106130188 Châu Ngọc Quế 13DT3 3,218,000 3,218,0001641 106130189 Nguyễn Tấn Quyn 13DT3 4,305,000 4,305,0001642 106130190 Trương Quang Quốc 13DT3 3,802,000 3,802,0001643 106130191 Phan Công Sơn 13DT3 2,272,000 2,272,0001644 106130193 Trần Hữu Duy Tâm 13DT3 2,666,000 2,666,0001645 106130196 Nguyễn Tấn Thành 13DT3 2,724,000 2,724,0001646 106130198 Võ Trương Thiện 13DT3 888,000 888,0001647 106130199 Nguyễn Quốc Thịnh 13DT3 2,419,000 2,419,000

50 / 313

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1648 106130200 Hồ Văn Thuận 13DT3 2,971,000 2,971,0001649 106130201 Ngô Văn Tính 13DT3 4,955,000 4,955,0001650 106130202 Ngô Quỳnh Trang 13DT3 2,122,000 2,122,0001651 106130203 Phan Hồng Trung 13DT3 2,122,000 2,122,0001652 106130204 Huỳnh Xuân Trường 13DT3 2,320,000 2,320,0001653 106130205 Lê Văn Tú 13DT3 2,272,000 228690 2,500,6901654 106130207 Lê Thanh Tùng 13DT3 2,222,000 2,222,0001655 106130208 Võ Ngọc Minh Tùng 13DT3 4,206,000 4,206,0001656 106130209 Nguyễn Viết Tường 13DT3 2,024,000 2,024,0001657 106130210 Phạm Văn Ty 13DT3 2,132,000 2,132,0001658 106130211 Trương Đức Việt 13DT3 2,133,000 2,133,0001659 106130212 Phạm Xuân Vinh 13DT3 2,025,000 2,025,0001660 106130213 Phan Văn Vương 13DT3 2,222,000 2,222,0001661 106130214 Châu Thị ý 13DT3 3,851,000 3,851,0001662 106130921 Trần Thanh Toàn 13DT3 3,357,000 3,357,0001663 107130001 Nguyễn Phước Anh 13H1,4 1,976,000 1,976,0001664 107130004 Bùi Thị Mỹ Dung 13H1,4 1,976,000 1,976,0001665 107130005 Tống Thị Thuỳ Duyên 13H1,4 1,876,000 1,876,0001666 107130006 Trương Thị Mỹ Duyên 13H1,4 2,124,000 2,124,0001667 107130007 Biện Thị Hồng Gấm 13H1,4 3,703,000 3,703,0001668 107130008 Nguyễn Thị Hà 13H1,4 3,703,000 3,703,0001669 107130009 Đỗ Thị Minh Hằng 13H1,4 3,703,000 3,703,0001670 107130010 Trần Hữu Hậu 13H1,4 3,506,000 3,506,0001671 107130011 Phan Lê Thanh Hiền 13H1,4 2,024,000 2,024,0001672 107130012 Phan Văn Hiền 13H1,4 4,000,000 4,000,0001673 107130013 Lê Thanh Hiếu 13H1,4 4,000,000 4,000,0001674 107130014 Trần Thị Hóa 13H1,4 3,703,000 3,703,0001675 107130015 Võ Huỳnh Quốc Khánh 13H1,4 1,778,000 1,778,0001676 107130016 Phạm Sĩ Khiêm 13H1,4 1,926,000 1,926,0001677 107130017 Trần Thị Lê 13H1,4 3,506,000 3,506,0001678 107130018 Nguyễn Hữu Thanh Lịch 13H1,4 4,000,000 4,000,0001679 107130019 Hứa Thanh Long 13H1,4 3,703,000 3,703,0001680 107130021 Trịnh Thị Lý 13H1,4 1,876,000 1,876,000

51 / 313

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1681 107130023 Huỳnh Thị Ngọc 13H1,4 2,470,000 2,470,0001682 107130025 Phan Thảo Nguyên 13H1,4 4,000,000 4,000,0001683 107130026 Nguyễn Thanh Nhàn 13H1,4 3,703,000 3,703,0001684 107130027 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 13H1,4 4,000,000 4,000,0001685 107130028 Huỳnh Đức Nhựt 13H1,4 2,124,000 2,124,0001686 107130029 Phạm Văn Phong 13H1,4 1,876,000 1,876,0001687 107130031 Nguyễn Thị Phước 13H1,4 1,976,000 228690 2,204,6901688 107130032 Nguyễn Tất Phương 13H1,4 1,974,000 1,974,0001689 107130033 Nguyễn Thị Diệu Phương 13H1,4 2,024,000 2,024,0001690 107130035 Huỳnh Thị Kiều Quanh 13H1,4 3,703,000 3,703,0001691 107130036 Nguyễn Hữu Phú Quốc 13H1,4 2,024,000 2,024,0001692 107130037 Phạm Phú Quỳnh 13H1,4 2,024,000 2,024,0001693 107130038 Nguyễn Ngọc Sơn 13H1,4 2,617,000 2,617,0001694 107130039 Trần Văn Sỹ 13H1,4 790,000 790,0001695 107130040 Lê Thành Thái 13H1,4 3,703,000 3,703,0001696 107130041 Đặng Văn Thắng 13H1,4 1,925,000 1,925,0001697 107130043 Huỳnh Văn Thịnh 13H1,4 2,123,000 2,123,0001698 107130044 Lê Thị Thuỷ 13H1,4 3,506,000 3,506,0001699 107130046 Nguyễn Ngọc Tiển 13H1,4 2,074,000 2,074,0001700 107130047 Bùi Nguyễn Huyền Trang 13H1,4 2,024,000 2,024,0001701 107130048 Thái Thị Trang 13H1,4 3,506,000 3,506,0001702 107130049 Trần Văn Minh Trí 13H1,4 4,000,000 4,000,0001703 107130050 Nguyễn Văn Trúc 13H1,4 3,703,000 3,703,0001704 107130051 Nguyễn Tiến Trường 13H1,4 4,000,000 4,000,0001705 107130052 Hoàng Tuấn 13H1,4 2,024,000 2,024,0001706 107130053 Phan Hoài Tuấn 13H1,4 2,024,000 2,024,0001707 107130054 Bùi Thị Hồng Vân 13H1,4 2,024,000 2,024,0001708 107130055 Huỳnh Văn Viên 13H1,4 2,024,000 2,024,0001709 107130231 Đoàn Ngọc Toàn 01710 13H1,4 1925000 01711 107130056 Huỳnh Thị ái 13H2A 3,753,000 3,753,0001712 107130058 Phùng Thanh Anh 13H2A 2,024,000 2,024,0001713 107130059 Võ Thị Đan 13H2A 3,753,000 3,753,000

52 / 313

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1714 107130060 Nguyễn Thị Kiều Diên 13H2A 3,753,000 3,753,0001715 107130061 Nguyễn Thị Diệp 13H2A 3,753,000 3,753,0001716 107130063 Đặng Thùy Duyên 13H2A 3,753,000 3,753,0001717 107130064 Phạm Thị Xuân Hà 13H2A 2,024,000 2,024,0001718 107130065 Phạm Thị Hải 13H2A 3,753,000 3,753,0001719 107130066 Phan Hồng Hạnh 13H2A 2,024,000 2,024,0001720 107130067 Trần Thị Hồng Hạnh 13H2A 1,926,000 1,926,0001721 107130068 Đỗ Việt Hoài 13H2A 3,753,000 3,753,0001722 107130069 Phạm Thị Trung Kiên 13H2A 1,976,000 1,976,0001723 107130071 Triệu Thị Thúy Linh 13H2A 1,975,000 1,975,0001724 107130072 Lê Thị Nhật Ly 13H2A 1,877,000 1,877,0001725 107130073 Nguyễn Hoàng Minh 13H2A 1,926,000 1,926,0001726 107130074 Lê Văn Nam 13H2A 2,024,000 2,024,0001727 107130076 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 13H2A 1,877,000 1,877,0001728 107130077 Hoàng Tiến Hải Nhi 13H2A 1,877,000 1,877,0001729 107130078 Nguyễn Thị Uyển Nhi 13H2A 1,976,000 1,976,0001730 107130079 Lê Thị Như 13H2A 1,976,000 1,976,0001731 107130080 Phạm Thị Hoài Như 13H2A 1,975,000 1,975,0001732 107130081 Võ Thị Hồng Phương 13H2A 1,975,000 1,975,0001733 107130082 Nguyễn Thị Quỳnh 13H2A 3,753,000 3,753,0001734 107130083 Nguyễn Khắc Sỹ 13H2A 4,641,000 4,641,0001735 107130084 Nguyễn Thị Phương Thảo 13H2A 3,753,000 3,753,0001736 107130085 Nguyễn Ngọc Uyên Thi 13H2A 3,753,000 3,753,0001737 107130086 Nguyễn Thị Thoại 13H2A 1,877,000 1,877,0001738 107130087 Trần Thị Hoài Thu 13H2A 1,926,000 1,926,0001739 107130088 Vũ Thị Thúy 13H2A 3,753,000 3,753,0001740 107130090 Nguyễn Thị Thanh Truyền 13H2A 1,877,000 1,877,0001741 107130092 Nguyễn Thị Vy 13H2A 2,024,000 2,024,0001742 107130093 Phan Văn Xuân 13H2A 1,926,000 1,926,0001743 107130094 Huỳnh Thị Anh 13H2B 1,926,000 1,926,0001744 107130095 Trần Thị Kiều Diễm 13H2B 3,753,000 3,753,0001745 107130096 Lê Thị Kim Dung 13H2B 1,877,000 1,877,0001746 107130097 Nguyễn Thị Thu Hà 13H2B 1,877,000 1,877,000

53 / 313

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1747 107130098 Huỳnh Đức Hải 13H2B 3,753,000 3,753,0001748 107130099 Nguyễn Duy Hải 13H2B 1,976,000 1,976,0001749 107130100 Bùi Thị Hiên 13H2B 3,753,000 3,753,0001750 107130101 Lê Tiến Hoàng 13H2B 1,877,000 1,877,0001751 107130102 Nguyễn Thị Hồng Hương 13H2B 3,753,000 3,753,0001752 107130103 Trần Thị Thu Hương 13H2B 1,877,000 1,877,0001753 107130104 Phan Văn Lãm 13H2B 2,074,000 2,074,0001754 107130105 Phan Thị Loan 13H2B 3,753,000 3,753,0001755 107130106 Đỗ Thị My Ly 13H2B 3,753,000 3,753,0001756 107130107 Nguyễn Cửu Diễm Mi 13H2B 1,926,000 1,926,0001757 107130108 Trần Thị Thảo My 13H2B 4,641,000 4,641,0001758 107130109 Lê Phước Nghĩa 13H2B 3,753,000 3,753,0001759 107130110 Trần Thị Nguyên 13H2B 3,753,000 3,753,0001760 107130111 Trương Hồng Nha 13H2B 3,753,000 3,753,0001761 107130112 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 13H2B 3,753,000 3,753,0001762 107130113 Đặng Thị Tuyết Nhiên 13H2B 1,976,000 1,976,0001763 107130114 Trần Thị Nhung 13H2B 1,877,000 1,877,0001764 107130115 Nguyễn Quang Nhựt 13H2B 3,753,000 3,753,0001765 107130116 Lê Thị Sang 13H2B 1,877,000 1,877,0001766 107130117 Nguyễn Thị Sương 13H2B 2,024,000 2,024,0001767 107130118 Phạm Thị Tầm 13H2B 3,753,000 3,753,0001768 107130119 Lê Thị Thu Thảo 13H2B 3,753,000 3,753,0001769 107130120 Lê Thị Thể 13H2B 1,926,000 1,926,0001770 107130122 Tôn Thị Hoài Thu 13H2B 3,753,000 3,753,0001771 107130123 Lê Thị Hồng Thuý 13H2B 3,753,000 3,753,0001772 107130124 Nguyễn Thị Thu Trang 13H2B 3,753,000 3,753,0001773 107130125 Tôn Nữ Quỳnh Trang 13H2B 3,753,000 3,753,0001774 107130126 Nguyễn Nhật Tuyền 13H2B 3,753,000 3,753,0001775 107130127 Trần Thị Thu Vân 13H2B 2,024,000 2,024,0001776 107130128 Nguyễn Thị Hoàng Vy 13H2B 3,753,000 3,753,0001777 107130129 Võ Thị Hoàng Yến 13H2B 3,753,000 3,753,0001778 107130130 Đào Quang ái 13H5 2,074,000 2,074,0001779 107130131 Nguyễn Thị Tâm An 13H5 4,148,000 4,148,000

54 / 313

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1780 107130132 Hoàng Bảo Ân 13H5 2,370,000 2,370,0001781 107130133 Dương Văn Anh 13H5 4,148,000 4,148,0001782 107130135 Nguyễn Văn Diệu 13H5 3,948,000 3,948,0001783 107130137 Đoàn Thị Dung 13H5 2,272,000 2,272,0001784 107130138 Nguyễn Dương 13H5 2,172,000 2,172,0001785 107130139 Nguyễn Thị Kiều Duyên 13H5 4,148,000 4,148,0001786 107130140 Lê Ngọc Hải 13H5 2,172,000 2,172,0001787 107130141 Đặng Duy Hậu 13H5 4,148,000 4,148,0001788 107130142 Trần Trung Hiếu 13H5 2,172,000 2,172,0001789 107130143 Nguyễn Quốc Huy 13H5 4,148,000 4,148,0001790 107130144 Võ Quang Khải 13H5 2,074,000 2,074,0001791 107130145 Lê Thị Lênh 13H5 4,148,000 4,148,0001792 107130146 Trương Vũ Tấn Linh 13H5 2,074,000 2,074,0001793 107130147 Trần Công Mỹ 13H5 2,074,000 2,074,0001794 107130148 Huỳnh Tấn Ngọc 13H5 2,074,000 2,074,0001795 107130149 Nguyễn Đức Tuấn Ngọc 13H5 2,172,000 2,172,0001796 107130150 Huỳnh Phong 13H5 2,074,000 2,074,0001797 107130151 Hồ Đặng Đức Phước 13H5 4,148,000 4,148,0001798 107130152 Trương Nguyên Quân 13H5 4,148,000 4,148,0001799 107130153 Nguyễn Nhật Quang 13H5 2,272,000 2,272,0001800 107130154 Đoàn Văn Rin 13H5 4,148,000 4,148,0001801 107130155 Huỳnh Văn Tân 13H5 2,074,000 2,074,0001802 107130156 Trương Văn Tân 13H5 2,172,000 2,172,0001803 107130157 Lê Thị Tần 13H5 2,074,000 2,074,0001804 107130158 Ngô Thạnh 13H5 2,074,000 2,074,0001805 107130159 Lê Tấn Thảo 13H5 2,074,000 2,074,0001806 107130160 Đinh Quốc Thích 13H5 2,074,000 2,074,0001807 107130161 Hoàng Văn Thiện 13H5 2,074,000 2,074,0001808 107130162 Dương Quang Thông 13H5 2,074,000 2,074,0001809 107130163 Hoàng Văn Tín 13H5 2,172,000 2,172,0001810 107130164 Nguyễn Công Tín 13H5 1,678,000 1,678,0001811 107130165 Nguyễn Thị Trang 13H5 2,074,000 2,074,0001812 107130166 Nguyễn Minh Trí 13H5 1,976,000 1,976,000

55 / 313

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1813 107130167 Nguyễn Minh Trí 13H5 2,074,000 2,074,0001814 107130168 Lê Phan Tấn Trường 13H5 2,074,000 2,074,0001815 107130169 Lương Nguyên Trường 13H5 2,766,000 2,766,0001816 107130170 Nguyễn Thanh Tuấn 13H5 4,148,000 4,148,0001817 107130171 Hoàng Đức Thành Vinh 13H5 2,074,000 2,074,0001818 107130172 Cao Đình Vũ 13H5 4,148,000 4,148,0001819 107130173 Võ Tấn Vũ 13H5 2,074,000 2,074,0001820 121130001 Nguyễn Công An 13KT1 2,964,000 2,964,0001821 121130002 Lê Phan Xuân Anh 13KT1 2,964,000 2,964,0001822 121130003 Trần Đức ánh 13KT1 2,223,000 2,223,0001823 121130004 Phan Trần Chính 13KT1 2,964,000 2,964,0001824 121130005 Nguyễn Quốc Đạt 13KT1 5,187,000 5,187,0001825 121130006 Nguyễn Lê Hoàng Điệp 13KT1 4,444,000 4,444,0001826 121130007 Nguyễn Văn Đức 13KT1 2,223,000 2,223,0001827 121130008 Nguyễn Minh Dương 13KT1 1,482,000 1,482,0001828 121130009 Lê Duy 13KT1 1,482,000 1,482,0001829 121130010 Phạm Thị Xuân Hà 13KT1 1,482,000 1,482,0001830 121130011 Trần Quang Hải 13KT1 3,556,000 3,556,0001831 121130013 Phan Phú Hậu 13KT1 3,852,000 3,852,0001832 121130014 Nguyễn Thị Thu Hiền 13KT1 3,556,000 3,556,0001833 121130015 Võ Trung Hiếu 13KT1 2,964,000 2,964,0001834 121130016 Nguyễn Xuân Hòa 13KT1 3,556,000 3,556,0001835 121130017 Đàm Nguyễn Hoàng 13KT1 2,074,000 2,074,0001836 121130018 Nguyễn Văn Hội 13KT1 2,074,000 2,074,0001837 121130019 Lê Thị Quỳnh Hương 13KT1 2,964,000 2,964,0001838 121130020 Phan Gia Huy 13KT1 3,852,000 3,852,0001839 121130021 Lê Văn Tuấn Khanh 13KT1 2,182,000 2,182,0001840 121130022 Ngô Văn Lai 13KT1 4,444,000 4,444,0001841 121130023 Dương Văn Lâm 13KT1 3,556,000 3,556,0001842 121130024 Nguyễn Đặng ái Loan 13KT1 2,964,000 2,964,0001843 121130025 Ngô Bá Lộc 13KT1 2,964,000 2,964,0001844 121130026 Nguyễn Nhật Long 13KT1 1,827,000 1,827,0001845 121130027 Huỳnh Thị Ngọc Ly 13KT1 1,482,000 1,482,000

56 / 313

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1846 121130028 Nguyễn Thị Mận 13KT1 1,482,000 1,482,0001847 121130029 Nguyễn Đình Nam 13KT1 1,482,000 1,482,0001848 121130030 Phạm Quang Nam 13KT1 4,148,000 4,148,0001849 121130032 Võ Thành Nhân 13KT1 5,087,000 5,087,0001850 121130033 Phạm Văn Nhật 13KT1 2,964,000 2,964,0001851 121130034 Hoàng Xuân Phúc 13KT1 2,964,000 2,964,0001852 121130035 Nguyễn Hoàng Phương 13KT1 3,319,000 3,319,0001853 121130036 Nguyễn Công Quốc 13KT1 2,321,000 2,321,0001854 121130037 Trần Liêu Quý 13KT1 2,964,000 2,964,0001855 121130038 Nguyễn Thị Minh Sang 13KT1 2,964,000 2,964,0001856 121130039 Nguyễn Thanh Thành Tài 13KT1 3,556,000 3,556,0001857 121130040 Phạm Hữu Tắt 13KT1 2,074,000 2,074,0001858 121130041 Nguyễn Thị Xuân Thắm 13KT1 2,964,000 2,964,0001859 121130042 Lương Xuân Thắng 13KT1 3,852,000 3,852,0001860 121130043 Nguyễn Như Thanh 13KT1 3,556,000 3,556,0001861 121130044 Dương Văn Thiện 13KT1 4,046,000 4,046,0001862 121130045 Đào Tấn Thịnh 13KT1 5,508,000 5,508,0001863 121130046 Ngô Văn Thông 13KT1 2,964,000 2,964,0001864 121130047 Nguyễn Quang Thú 13KT1 2,964,000 2,964,0001865 121130048 Huỳnh Thị Hồng Thư 13KT1 2,964,000 2,964,0001866 121130049 Nguyễn Thị Hoài Thương 13KT1 3,209,000 3,209,0001867 121130050 Bùi Quang Thụy 13KT1 1,976,000 1,976,0001868 121130051 Phan Ngọc Tiến 13KT1 1,976,000 1,976,0001869 121130053 Đỗ Đăng Trọng 13KT1 5,036,000 5,036,0001870 121130055 Hồ Cẩm Tú 13KT1 1,482,000 1,482,0001871 121130056 Nguyễn Đình Tuấn 13KT1 2,223,000 2,223,0001872 121130057 Trần Đình Tuấn 13KT1 2,964,000 2,964,0001873 121130058 Hồ Thúy Hoàng Trâm Uyên 13KT1 2,964,000 2,964,0001874 121130060 Nguyễn Mậu Vinh 13KT1 2,964,000 2,964,0001875 121130061 Huỳnh Văn Vịnh 13KT1 3,556,000 3,556,0001876 121130062 Nguyễn Thị Khánh Vy 13KT1 2,964,000 2,964,0001877 121130063 Lê Nguyên Vỹ 13KT1 2,715,000 2,715,0001878 121130064 Hoàng Thị Ngọc Anh 13KT2 2,964,000 2,964,000

57 / 313

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1879 121130065 Võ Doãn Anh 13KT2 2,223,000 228690 2,451,6901880 121130066 Nguyễn Đăng Bổn 13KT2 2,666,000 2,666,0001881 121130067 Nguyễn Đình Cường 13KT2 2,321,000 2,321,0001882 121130068 Lê Thành Đạt 13KT2 2,964,000 2,964,0001883 121130069 Nguyễn Thanh Điệp 13KT2 1,976,000 1,976,0001884 121130070 Phạm Huỳnh Dũng 13KT2 1,482,000 1,482,0001885 121130072 Phan Thị Cẩm Giang 13KT2 2,964,000 2,964,0001886 121130073 Trần Văn Hải 13KT2 5,036,000 5,036,0001887 121130074 Lê Hà Ngọc Hân 13KT2 2,964,000 2,964,0001888 121130076 Nguyễn Thanh Hiền 13KT2 4,444,000 4,444,0001889 121130078 Trần Thanh Hiếu 13KT2 4,344,000 4,344,0001890 121130080 Phan Thị Thuý Hồng 13KT2 2,964,000 2,964,0001891 121130081 Nguyễn Thanh Hùng 13KT2 2,074,000 2,074,0001892 121130082 Trần Hiếu Hưởng 13KT2 3,556,000 3,556,0001893 121130083 Ngô Minh Quốc Huy 13KT2 1,827,000 1,827,0001894 121130084 Hà Dư Kỳ 13KT2 3,556,000 3,556,0001895 121130085 Nguyễn Thị Thanh Lài 13KT2 2,964,000 2,964,0001896 121130086 Đỗ Tân Lân 13KT2 2,419,000 2,419,0001897 121130087 Phạm Thanh Loan 13KT2 2,074,000 2,074,0001898 121130088 Nguyễn Thành Long 13KT2 1,482,000 1,482,0001899 121130089 Phan Thị Trúc Ly 13KT2 2,964,000 2,964,0001900 121130090 Trần Hoàng Ly 13KT2 2,964,000 2,964,0001901 121130091 Đỗ Thành Minh 13KT2 2,964,000 2,964,0001902 121130092 Nguyễn Trần Nam 13KT2 2,074,000 2,074,0001903 121130093 Cao Thị Hạnh Ngọc 13KT2 1,482,000 1,482,0001904 121130094 Võ Thành Nhân 13KT2 5,038,000 5,038,0001905 121130095 Vũ Anh Nhật 13KT2 1,976,000 1,976,0001906 121130096 Trương Thị Lan Nhi 13KT2 2,964,000 2,964,0001907 121130098 Bùi An Phúc 13KT2 2,964,000 2,964,0001908 121130099 Nguyễn Huy Anh Quân 13KT2 2,964,000 2,964,0001909 121130100 Phạm Minh Quyền 13KT2 1,482,000 1,482,0001910 121130101 Nguyễn Hoàng Rin 13KT2 2,321,000 2,321,0001911 121130102 Võ Văn Xuân Sơn 13KT2 3,556,000 3,556,000

58 / 313

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1912 121130103 Hoàng Anh Tài 13KT2 1,827,000 1,827,0001913 121130104 Nguyễn Văn Thắng 13KT2 1,976,000 1,976,0001914 121130105 Văn Quốc Thắng 13KT2 2,419,000 2,419,0001915 121130106 Trương Bá Thanh 13KT2 5,036,000 5,036,0001916 121130107 Trần Thị Thảo 13KT2 3,852,000 228690 4,080,6901917 121130108 Phạm Văn Thiện 13KT2 3,556,000 3,556,0001918 121130109 Trần Phước Thịnh 13KT2 1,827,000 1,827,0001919 121130110 Nguyễn Hữu Thuần 13KT2 2,223,000 228690 2,451,6901920 121130111 Đặng Văn Thương 13KT2 2,074,000 2,074,0001921 121130112 Trần Thị Như Thùy 13KT2 1,827,000 1,827,0001922 121130113 Nguyễn Văn Tiến 13KT2 2,321,000 2,321,0001923 121130114 Võ Ngọc Toàn 13KT2 1,729,000 228690 1,957,6901924 121130115 Nguyễn Thị Trinh 13KT2 2,964,000 2,964,0001925 121130116 Hoàng Anh Tuấn 13KT2 2,321,000 2,321,0001926 121130117 Cao Trọng Tường 13KT2 1,827,000 1,827,0001927 121130119 Nguyễn Cao Uy 13KT2 2,964,000 2,964,0001928 121130120 Nguyễn Dương Phương Uyên 13KT2 4,444,000 4,444,0001929 121130121 Dương Ngọc Anh Vĩ 13KT2 2,666,000 2,666,0001930 121130122 Nguyễn Hữu Vinh 13KT2 1,827,000 1,827,0001931 121130123 Bùi Duy Anh Vũ 13KT2 1,729,000 1,729,0001932 121130124 Nguyễn Văn Vỹ 13KT2 2,964,000 2,964,0001933 103130202 Võ Ngọc Bảo 13KTTT 3,655,000 3,655,0001934 103130203 Nguyễn Tấn Bình 13KTTT 1,976,000 1,976,0001935 103130205 Trần Văn Chuyển 13KTTT 1,926,000 1,926,0001936 103130206 Nguyễn Xuân Cường 13KTTT 1,926,000 1,926,0001937 103130207 Mai Anh Hải 13KTTT 3,655,000 3,655,0001938 103130208 Trần Quang Hậu 13KTTT 3,655,000 3,655,0001939 103130209 Nguyễn Thanh Hoàng 13KTTT 3,655,000 3,655,0001940 103130211 Nguyễn Văn Khánh 13KTTT 1,926,000 1,926,0001941 103130212 Trần Trung Kiên 13KTTT 1,926,000 1,926,0001942 103130213 Đậu Văn Kỳ 13KTTT 3,655,000 3,655,0001943 103130218 Trần Đức Nhật 13KTTT 1,976,000 1,976,0001944 103130220 Trương Văn Phong 13KTTT 3,655,000 3,655,000

59 / 313

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1945 103130221 Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT 1,926,000 1,926,0001946 103130222 Tán Việt Quốc 13KTTT 3,655,000 3,655,0001947 103130224 Nguyễn Đình Nhật Tân 13KTTT 1,926,000 1,926,0001948 103130225 Trần Văn Thanh 13KTTT 1,926,000 1,926,0001949 103130227 Lê Văn Thuận 13KTTT 3,655,000 3,655,0001950 103130229 Lê Bá Tín 13KTTT 1,976,000 1,976,0001951 103130231 Nguyễn Văn Toàn 13KTTT 3,655,000 228690 3,883,6901952 103130232 Hoàng Anh Triệu 13KTTT 3,655,000 3,655,0001953 103130233 Phan Thành Trung 13KTTT 1,926,000 1,926,0001954 103130234 Kiều Hữu Truyền 13KTTT 2,420,000 2,420,0001955 103130235 Nguyễn Đình Tuấn 13KTTT 3,655,000 3,655,0001956 103130237 Nguyễn Đình Văn 13KTTT 1,926,000 1,926,0001957 118130002 Nguyễn Thị Vân Anh 13KX1 4,050,000 4,050,0001958 118130004 Nguyễn Thị Hồng Bi 13KX1 4,050,000 4,050,0001959 118130005 Hiền Chúc 13KX1 2,321,000 2,321,0001960 118130006 Trịnh Thị Triệu Cơ 13KX1 4,050,000 4,050,0001961 118130007 Trịnh Thị My Diễm 13KX1 2,074,000 2,074,0001962 118130008 Phan Minh Đức 13KX1 4,050,000 4,050,0001963 118130009 Nguyễn Bá Duy 13KX1 2,074,000 2,074,0001964 118130011 Trần Văn Giàu 13KX1 2,074,000 2,074,0001965 118130013 Phan Thị Lệ Hằng 13KX1 2,074,000 2,074,0001966 118130014 Dương Bá Hậu 13KX1 4,050,000 4,050,0001967 118130015 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13KX1 2,074,000 2,074,0001968 118130016 Lê Trần Duy Hiếu 13KX1 2,223,000 2,223,0001969 118130017 Đặng Phi Huấn 13KX1 4,050,000 4,050,0001970 118130018 Châu Thị Quỳnh Hương 13KX1 2,074,000 2,074,0001971 118130019 Phan Thị Diệu Huyền 13KX1 4,050,000 4,050,0001972 118130020 Đinh Thị In 13KX1 2,470,000 2,470,0001973 118130021 Nguyễn Đăng Khoa 13KX1 1,729,000 1,729,0001974 118130022 Hồ Thị Lan 13KX1 4,050,000 4,050,0001975 118130024 Hồ Thị Hải Lệ 13KX1 4,050,000 4,050,0001976 118130025 Lê Thị Kim Liên 13KX1 4,050,000 4,050,0001977 118130026 Đinh Thị Loan 13KX1 2,470,000 2,470,000

60 / 313

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

1978 118130027 Phạm Thành Long 13KX1 2,321,000 2,321,0001979 118130028 Hồ Thị Ngọc Ly 13KX1 4,050,000 4,050,0001980 118130029 Nguyễn Thị Khánh Ly 13KX1 4,050,000 4,050,0001981 118130030 Đinh Văn Nam 13KX1 2,074,000 2,074,0001982 118130032 Nguyễn Đức Nghĩa 13KX1 4,050,000 4,050,0001983 118130033 Võ Thị Bích Ngọc 13KX1 4,050,000 4,050,0001984 118130034 Hồ Thị Nữ Nguyên 13KX1 4,050,000 4,050,0001985 118130035 Đào Uyên Nhi 13KX1 3,458,000 3,458,0001986 118130037 Trần Thị Hồng Nhung 13KX1 4,050,000 4,050,0001987 118130038 Phạm Văn ối 13KX1 4,938,000 4,938,0001988 118130039 Đinh Văn Phân 13KX1 4,642,000 4,642,0001989 118130040 Đặng Hồng Phúc 13KX1 4,346,000 4,346,0001990 118130041 Phan Thị Phượng 13KX1 4,050,000 4,050,0001991 118130043 Phan Văn Quý 13KX1 2,223,000 2,223,0001992 118130044 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 13KX1 4,050,000 4,050,0001993 118130045 Giang Thị Hơ Rơl 13KX1 4,938,000 4,938,0001994 118130047 Nguyễn Văn Sinh Tạo 13KX1 4,050,000 4,050,0001995 118130048 Phạm Tấn Thái 13KX1 2,321,000 2,321,0001996 118130049 Nguyễn Thị Thanh 13KX1 4,050,000 4,050,0001997 118130050 Nguyễn Thị Thu Thảo 13KX1 4,050,000 4,050,0001998 118130051 Lê Thị Anh Thi 13KX1 2,074,000 2,074,0001999 118130053 Phan Văn Thịnh 13KX1 2,074,000 2,074,0002000 118130054 Võ Thị Diệu Thu 13KX1 4,642,000 4,642,0002001 118130055 Thái Thị Thủy 13KX1 4,050,000 4,050,0002002 118130057 Lê Văn Toàn 13KX1 4,050,000 4,050,0002003 118130058 Dương Thị Bích Trâm 13KX1 4,050,000 4,050,0002004 118130059 Đặng Thị Thảo Trinh 13KX1 4,050,000 4,050,0002005 118130060 Mai Văn Trọng 13KX1 2,321,000 2,321,0002006 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 2,815,000 2,815,0002007 118130062 Vương Anh Tuấn 13KX1 2,074,000 2,074,0002008 118130063 Nguyễn Thanh Tùng 13KX1 2,074,000 2,074,0002009 118130064 Lê Viết Khánh Vũ 13KX1 2,074,000 2,074,0002010 118130066 Phạm Thị Quỳnh Yến 13KX1 4,050,000 4,050,000

61 / 313

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2011 118130067 Lê Thị Bão An 13KX2 4,050,000 4,050,0002012 118130068 Hoàng Quốc Vương ánh 13KX2 2,419,000 2,419,0002013 118130069 Nguyễn Ngọc Cảm 13KX2 2,470,000 2,470,0002014 118130070 Đào Ngọc Chương 13KX2 4,050,000 4,050,0002015 118130074 Hoàng Thị Duyên 13KX2 2,074,000 2,074,0002016 118130076 Trần Thị Linh Hà 13KX2 4,050,000 4,050,0002017 118130077 Lê Thị Thúy Hằng 13KX2 4,050,000 228690 4,278,6902018 118130078 Nguyễn Lệ Hằng 13KX2 2,074,000 2,074,0002019 118130079 Lê Thị Hồng Hạnh 13KX2 2,074,000 2,074,0002020 118130080 Nguyễn Đôn Hậu 13KX2 4,444,000 4,444,0002021 118130081 Lê Thị Thu Hiền 13KX2 2,074,000 2,074,0002022 118130082 Đặng Thanh Hồng 13KX2 1,976,000 1,976,0002023 118130083 Hoàng Anh Hùng 13KX2 2,074,000 2,074,0002024 118130084 Nguyễn Thị Huyền 13KX2 2,074,000 2,074,0002025 118130085 Huỳnh Thị Gia Hy 13KX2 2,074,000 2,074,0002026 118130086 Huỳnh Thế Khải 13KX2 2,074,000 2,074,0002027 118130087 Đặng Thị Lài 13KX2 2,074,000 2,074,0002028 118130088 Nguyễn Thị Lệ 13KX2 2,074,000 2,074,0002029 118130089 Ngô Lê Thị Bích Lộc 13KX2 2,321,000 2,321,0002030 118130090 Nguyễn Thanh Long 13KX2 2,074,000 2,074,0002031 118130091 Nguyễn Thị My Ly 13KX2 2,074,000 2,074,0002032 118130092 Lê Thị Mai 13KX2 2,074,000 2,074,0002033 118130093 Hồ Văn Nam 13KX2 2,223,000 2,223,0002034 118130094 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13KX2 2,666,000 2,666,0002035 118130095 Nguyễn Minh Nguyên 13KX2 4,050,000 4,050,0002036 118130096 Nguyễn Thị Nguyệt 13KX2 4,050,000 4,050,0002037 118130097 Nguyễn Hoàng Mỹ Nhi 13KX2 2,074,000 2,074,0002038 118130098 Phạm Thị Tuyết Nhi 13KX2 2,074,000 2,074,0002039 118130099 Hồ Thị Hải Ni 13KX2 2,074,000 2,074,0002040 118130100 Võ Thị Oanh 13KX2 2,074,000 2,074,0002041 118130101 Phạm Thị Thảo Phương 13KX2 2,074,000 2,074,0002042 118130102 Hà Thị Phượng 13KX2 4,050,000 4,050,0002043 118130103 Phan Thị Hồng Phượng 13KX2 2,074,000 2,074,000

62 / 313

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2044 118130104 Nguyễn Văn Quang 13KX2 2,272,000 2,272,0002045 118130105 Phan Bảo Quý 13KX2 2,321,000 2,321,0002046 118130106 Trần Đình Quyền 13KX2 2,074,000 2,074,0002047 118130107 Lê Xuân Tân 13KX2 4,050,000 4,050,0002048 118130108 Lê Việt Thắng 13KX2 3,556,000 3,556,0002049 118130109 Nguyễn Thiên Thanh 13KX2 4,050,000 4,050,0002050 118130110 Võ Khắc Thành 13KX2 2,074,000 228690 2,302,6902051 118130111 Võ Quang Trường Thi 13KX2 2,568,000 2,568,0002052 118130112 Vũ Thị Anh Thư 13KX2 4,050,000 4,050,0002053 118130113 Trần Thị Như Thuỷ 13KX2 2,074,000 2,074,0002054 118130114 Ngô Tịnh Tỉnh 13KX2 2,074,000 2,074,0002055 118130115 Đặng Thị Quỳnh Trâm 13KX2 2,913,000 2,913,0002056 118130116 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 13KX2 2,074,000 2,074,0002057 118130117 Phan Tấn Triều 13KX2 2,074,000 2,074,0002058 118130118 Huỳnh Ngọc Thiên Trúc 13KX2 4,050,000 4,050,0002059 118130119 Nguyễn Thị Thủy Tú 13KX2 4,050,000 4,050,0002060 118130121 Nguyễn Vũ Đình Tường 13KX2 3,062,000 3,062,0002061 118130122 Phan Văn Vũ 13KX2 4,050,000 4,050,0002062 118130123 Phạm Thị Như ý 13KX2 2,074,000 2,074,0002063 117130003 Nguyễn Thị An 13MT 1,976,000 1,976,0002064 117130004 Đỗ Thị Hồng ánh 13MT 3,407,000 3,407,0002065 117130005 Nguyễn Khương Bình 13MT 3,901,000 3,901,0002066 117130006 Lương Nhật Công 13MT 3,901,000 3,901,0002067 117130007 Ngô Quang Đa 13MT 3,901,000 3,901,0002068 117130008 Trần Thị Dung 13MT 1,876,000 1,876,0002069 117130009 Chu Thị Duyên 13MT 2,025,000 2,025,0002070 117130010 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13MT 1,976,000 1,976,0002071 117130011 Phạm Thị Hà 13MT 3,901,000 3,901,0002072 117130012 Hồ Thị Hải Hạnh 13MT 3,901,000 3,901,0002073 117130014 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13MT 1,976,000 1,976,0002074 117130015 Mai Thị Hòa 13MT 2,123,000 2,123,0002075 117130016 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13MT 2,123,000 2,123,0002076 117130018 Đặng Thị Lê 13MT 3,407,000 3,407,000

63 / 313

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2077 117130019 Huỳnh Thị Lệ 13MT 2,913,000 2,913,0002078 117130021 Trần Thị Kiều Loan 13MT 3,901,000 3,901,0002079 117130022 Võ Thị Luận 13MT 3,901,000 3,901,0002080 117130023 Nguyễn Văn Lực 13MT 2,025,000 2,025,0002081 117130024 Trần Thị Thanh Mai 13MT 3,901,000 3,901,0002082 117130027 Lê Thị Mỹ 13MT 2,123,000 2,123,0002083 117130028 Nguyễn Thị Na 13MT 2,025,000 2,025,0002084 117130029 Nguyễn Hoài Nam 13MT 2,123,000 2,123,0002085 117130030 Võ Thanh Nam 13MT 2,025,000 2,025,0002086 117130031 Lê Thị Thanh Nghĩa 13MT 3,901,000 3,901,0002087 117130032 Nguyễn Thị Diệu Nghĩa 13MT 3,901,000 3,901,0002088 117130034 Hồ Thị Thanh Nhàn 13MT 3,901,000 3,901,0002089 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 3,901,000 3,901,0002090 117130036 Nguyễn Thị An Nhi 13MT 2,468,000 2,468,0002091 117130039 Nguyễn Đức Phú 13MT 2,025,000 2,025,0002092 117130040 Nguyễn Thị Kim Phúc 13MT 1,950,500 1,950,5002093 117130041 Nguyễn Ngọc Phương 13MT 1,976,000 1,976,0002094 117130043 Nguyễn Như Thật Sang 13MT 1,976,000 1,976,0002095 117130045 Trần Mỹ Sương 13MT 1,976,000 1,976,0002096 117130046 Bùi Thị Thanh Tâm 13MT 3,901,000 3,901,0002097 117130049 Vương Khả Thái 13MT 1,925,000 1,925,0002098 117130051 Nguyễn Thị Thắm 13MT 2,666,000 2,666,0002099 117130052 Nguyễn Tấn Thành 13MT 2,123,000 2,123,0002100 117130053 Nguyễn Thị Bích Thảo 13MT 3,901,000 3,901,0002101 117130054 Đinh Thị Khánh Thu 13MT 3,901,000 3,901,0002102 117130055 Phan Thị Anh Thu 13MT 3,901,000 3,901,0002103 117130056 Phan Thị Thương 13MT 3,901,000 3,901,0002104 117130058 Trần Thị Thuyên 13MT 3,901,000 3,901,0002105 117130059 Dương Thị Tình 13MT 3,901,000 3,901,0002106 117130061 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 13MT 3,901,000 3,901,0002107 117130063 Nguyễn Thị Thu Trinh 13MT 3,901,000 3,901,0002108 117130064 Vỏ Thị Kim Trinh 13MT 3,901,000 3,901,0002109 117130065 Trần Hoàng Trúc 13MT 3,901,000 3,901,000

64 / 313

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2110 117130066 Nguyễn Hoàng Tuyến 13MT 3,901,000 3,901,0002111 117130067 Trần Thị Diệp Tuyền 13MT 3,901,000 3,901,0002112 117130069 Phạm Thị Vệ 13MT 2,123,000 2,123,0002113 117130071 Võ Ngọc Vinh 13MT 2,025,000 2,025,0002114 117130072 Phạm Quốc Anh Vũ 13MT 3,901,000 3,901,0002115 117130073 Trần Đình Vũ 13MT 1,976,000 1,976,0002116 117130074 Nguyễn Mai Hồng Khánh Vy 13MT 3,901,000 3,901,0002117 117130075 Bùi Thị Yến 13MT 1,976,000 1,976,0002118 104130002 Đỗ Thế Anh 13N1 2,272,000 2,272,0002119 104130004 Nguyễn Văn Bi 13N1 3,605,000 3,605,0002120 104130005 Hồ Minh Châu 13N1 2,025,000 2,025,0002121 104130006 Đặng Đình Chiến 13N1 3,605,000 228690 3,833,6902122 104130007 Nguyễn Quốc Chung 13N1 3,605,000 3,605,0002123 104130008 Hồ Xuân Cường 13N1 1,827,000 1,827,0002124 104130009 Võ Văn Đại 13N1 1,827,000 1,827,0002125 104130012 Phạm Văn Đồng 13N1 1,827,000 1,827,0002126 104130013 Nguyễn Du 13N1 2,123,000 2,123,0002127 104130014 Hà Minh Đức 13N1 2,617,000 2,617,0002128 104130015 Thân Đức Kế Duy 13N1 3,605,000 3,605,0002129 104130016 Trần Hà Ngọc Hải 13N1 1,827,000 1,827,0002130 104130017 Võ Đức Trần Hải 13N1 3,605,000 3,605,0002131 104130019 Đặng Minh Hiếu 13N1 1,976,000 1,976,0002132 104130021 Nguyễn Đoàn Bá Hòa 13N1 2,913,000 2,913,0002133 104130022 Lại Cao Huy Hoàng 13N1 2,270,000 228690 2,498,6902134 104130023 Lưu Phú Hoàng 13N1 1,876,000 1,876,0002135 104130024 Phạm Thế Hoàng 13N1 1,876,000 1,876,0002136 104130025 Trần Ngọc Hoàng 13N1 3,605,000 3,605,0002137 104130028 Dương Vĩnh Huỳnh 13N1 3,605,000 3,605,0002138 104130030 Nguyễn Lâm Anh Kiệt 13N1 3,605,000 3,605,0002139 104130031 Lê Trung Lâm 13N1 1,976,000 1,976,0002140 104130032 Phan Thanh Liêm 13N1 2,025,000 2,025,0002141 104130033 Đặng Tấn Linh 13N1 3,605,000 3,605,0002142 104130034 Hoàng Ngọc Long 13N1 1,876,000 1,876,000

65 / 313

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2143 104130035 Phan Tiểu Long 13N1 1,976,000 1,976,0002144 104130036 Ngô Duy Luân 13N1 3,011,000 3,011,0002145 104130037 Đinh Luận 13N1 1,876,000 1,876,0002146 104130038 Đỗ Văn Trọng Luật 13N1 2,074,000 2,074,0002147 104130040 Mai Xuân Minh 13N1 2,862,000 2,862,0002148 104130041 Nguyễn Văn Minh 13N1 3,605,000 3,605,0002149 104130042 Đinh Thanh Nam 13N1 2,074,000 2,074,0002150 104130043 Trần Phan Hoài Nam 13N1 2,123,000 2,123,0002151 104130044 Nguyễn Hữu Ngọc 13N1 2,074,000 2,074,0002152 104130046 Nguyễn Nhanh 13N1 4,197,000 4,197,0002153 104130047 Đoàn Ngọc Nhật 13N1 2,272,000 2,272,0002154 104130048 Phạm Huy Niệm 13N1 2,074,000 2,074,0002155 104130050 Trần Đăng Tiến Phong 13N1 3,605,000 3,605,0002156 104130052 Mai Chiếm Phước 13N1 1,876,000 1,876,0002157 104130053 Hồ Văn Quốc 13N1 2,419,000 2,419,0002158 104130054 Nguyễn Văn Sơn 13N1 3,605,000 3,605,0002159 104130055 Hồ Công Sự 13N1 3,605,000 3,605,0002160 104130056 Trần Xuân Tài 13N1 2,370,000 2,370,0002161 104130057 Nguyễn Thị Hồng Thắm 13N1 3,605,000 3,605,0002162 104130058 Lương Đức Thắng 13N1 4,493,000 4,493,0002163 104130059 Nguyễn Thanh 13N1 1,827,000 1,827,0002164 104130060 Nguyễn Chí Thanh 13N1 3,358,000 3,358,0002165 104130061 Nguyễn Văn Thịnh 13N1 3,605,000 3,605,0002166 104130062 Nguyễn Hữu Tiến 13N1 1,827,000 1,827,0002167 104130064 Nguyễn Đức Tín 13N1 1,876,000 1,876,0002168 104130065 Nguyễn Trọng Tín 13N1 3,605,000 228690 3,833,6902169 104130066 Nguyễn Ngọc Trãi 13N1 1,729,000 1,729,0002170 104130067 Đặng Phước Trung 13N1 1,827,000 1,827,0002171 104130068 Trần Công Trung 13N1 2,370,000 2,370,0002172 104130069 Trần Thế Trung 13N1 2,270,000 2,270,0002173 104130070 Đoàn Phương Tuấn 13N1 3,605,000 3,605,0002174 104130071 Trần Công Tuấn 13N1 3,605,000 3,605,0002175 104130072 Hoàng Anh Việt 13N1 2,025,000 2,025,000

66 / 313

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2176 104130073 Hồ Quốc Vũ 13N1 3,605,000 3,605,0002177 104130074 Võ Ngọc Vũ 13N1 3,605,000 3,605,0002178 104130075 Nguyễn Việt Ân 13NL 3,062,000 3,062,0002179 104130076 Nguyễn Quỳnh Anh 13NL 4,197,000 4,197,0002180 104130077 Bạch Văn Hoàng Bảo 13NL 5,085,000 5,085,0002181 104130078 Nguyễn Thị Kim Chi 13NL 1,876,000 1,876,0002182 104130079 Tạ Chí Công 13NL 5,085,000 5,085,0002183 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 2,962,000 2,962,0002184 104130081 Trần Thế Đoàn 13NL 3,249,000 3,249,0002185 104130082 Phạm Minh Đức 13NL 2,123,000 2,123,0002186 104130084 Nguyễn Tiên Hiên 13NL 3,850,000 3,850,0002187 104130085 Trần Thị Mỹ Hiền 13NL 2,617,000 2,617,0002188 104130086 Võ Thị Diệu Hiền 13NL 1,383,000 1,383,0002189 104130087 Đinh Minh Hiển 13NL 3,605,000 3,605,0002190 104130088 Trần Minh Hiếu 13NL 3,236,000 3,236,0002191 104130089 Vũ Xuân Học 13NL 3,605,000 3,605,0002192 104130090 Nguyễn Thanh Hùng 13NL 1,827,000 1,827,0002193 104130091 Nguyễn Quang Hưng 13NL 3,013,000 228690 3,241,6902194 104130092 Lê Văn Hướng 13NL 2,123,000 2,123,0002195 104130093 Phan Gia Hướng 13NL 2,272,000 2,272,0002196 104130095 Trần Doãn Huy 13NL 3,605,000 3,605,0002197 104130096 Lê Phỉ Lâm 13NL 5,144,000 5,144,0002198 104130097 Phạm Lập 13NL 2,241,000 2,241,0002199 104130098 Lê Thị Linh 13NL 1,976,000 1,976,0002200 104130099 Nguyễn Thị ánh Linh 13NL 4,493,000 4,493,0002201 104130100 Nguyễn Thị Lĩnh 13NL 1,876,000 1,876,0002202 104130102 Huỳnh Nguyễn Hoa Nam 13NL 1,827,000 1,827,0002203 104130103 Nguyễn Thúy Nga 13NL 3,605,000 3,605,0002204 104130104 Võ Huỳnh Tiến Ngọc 13NL 1,925,000 1,925,0002205 104130105 Bùi Thị Thảo Nguyên 13NL 4,493,000 4,493,0002206 104130106 Cao Thị Lệ Nguyên 13NL 1,876,000 1,876,0002207 104130107 Bùi Đình Nhật 13NL 3,605,000 3,605,0002208 104130108 Trần Thị Quỳnh Nhi 13NL 3,605,000 3,605,000

67 / 313

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2209 104130109 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 13NL 3,605,000 3,605,0002210 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 2,717,000 2,717,0002211 104130111 Hoàng Ngọc Phương 13NL 3,276,000 3,276,0002212 104130112 Phan Thị Nhật Phương 13NL 3,605,000 3,605,0002213 104130113 Nguyễn Thế Quyền 13NL 3,605,000 3,605,0002214 104130114 Trần Văn Sang 13NL 3,111,000 3,111,0002215 104130116 Lê Quốc Thắng 13NL 4,197,000 4,197,0002216 104130118 Nguyễn Hữu Thành 13NL 1,678,000 1,678,0002217 104130119 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 13NL 2,962,000 2,962,0002218 104130120 Lâm Quang Thịnh 13NL 2,370,000 2,370,0002219 104130121 Hoàng Hữu Thuận 13NL 2,370,000 2,370,0002220 104130122 Võ Thị Liên Trinh 13NL 3,605,000 3,605,0002221 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 1,876,000 1,876,0002222 104130124 Nguyễn Xuân Trung 13NL 4,315,000 4,315,0002223 104130125 Trần Bá Tùng 13NL 1,827,000 1,827,0002224 118130125 Nguyễn Thị Đông An 13QLCN 2,272,000 2,272,0002225 118130126 Hồ Thị Như ánh 13QLCN 4,395,000 4,395,0002226 118130127 Lê Thị ánh 13QLCN 4,395,000 4,395,0002227 118130128 Trần Thị Xuân ánh 13QLCN 4,395,000 4,395,0002228 118130129 Tôn Thất Bình 13QLCN 2,815,000 2,815,0002229 118130130 Trần Thị Bình 13QLCN 2,370,000 2,370,0002230 118130131 Nguyễn Thanh Cường 13QLCN 2,568,000 2,568,0002231 118130132 Lê Quốc Dân 13QLCN 2,519,000 2,519,0002232 118130134 Doãn Thị Diễm 13QLCN 2,419,000 2,419,0002233 118130135 Nguyễn Thị Diễm 13QLCN 2,223,000 2,223,0002234 118130136 Trần Ngọc Diễm 13QLCN 2,272,000 2,272,0002235 118130137 Nguyễn Thị Hồng Điệp 13QLCN 4,395,000 4,395,0002236 118130138 Nguyễn Thị Diệu 13QLCN 2,913,000 2,913,0002237 118130140 Lê Thị Yên Dưỡng 13QLCN 2,223,000 2,223,0002238 118130141 Đặng Nhật Duy 13QLCN 4,395,000 4,395,0002239 118130143 Lê Thị Hằng 13QLCN 2,272,000 2,272,0002240 118130144 Lê Phúc Hạnh 13QLCN 2,704,000 2,704,0002241 118130146 Trần Thị Thu Hiền 13QLCN 2,419,000 2,419,000

68 / 313

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2242 118130148 Phạm Thị Hoà 13QLCN 4,395,000 4,395,0002243 118130149 Trần Văn Hòa 13QLCN 3,556,000 3,556,0002244 118130150 Phan Đức Hoàng 13QLCN 4,395,000 4,395,0002245 118130151 Đặng Hợi 13QLCN 2,223,000 2,223,0002246 118130152 Đỗ Thị Kim Huệ 13QLCN 2,272,000 2,272,0002247 118130153 Lê Thị Huệ 13QLCN 2,272,000 2,272,0002248 118130154 Trần Thị Huệ 13QLCN 4,395,000 4,395,0002249 118130155 Trương Trí Hùng 13QLCN 2,766,000 2,766,0002250 118130156 Phùng Thị Thu Hương 13QLCN 4,395,000 4,395,0002251 118130157 Hồ Thị Thanh Huyền 13QLCN 2,321,000 2,321,0002252 118130158 Nguyễn Thị Khánh Huyền 13QLCN 2,223,000 2,223,0002253 118130160 Huỳnh Ngọc Khánh 13QLCN 5,630,000 5,630,0002254 118130162 Hà Thị Kim Liên 13QLCN 2,272,000 2,272,0002255 118130163 Trần Thị Loan 13QLCN 2,419,000 2,419,0002256 118130165 Đặng Thị Khánh Ly 13QLCN 2,370,000 2,370,0002257 118130166 Nguyễn Thị Khánh Ly 13QLCN 4,395,000 4,395,0002258 118130167 Phan Thanh Mãi 13QLCN 4,395,000 4,395,0002259 118130168 Nguyễn Thị Hà My 13QLCN 4,987,000 4,987,0002260 118130169 Võ Thị Kiều My 13QLCN 2,321,000 2,321,0002261 118130170 Nguyễn Thị Thanh Nga 13QLCN 2,223,000 2,223,0002262 118130172 Ngô Thị Hà Ngân 13QLCN 4,395,000 4,395,0002263 118130173 Phạm Thị Kim Ngân 13QLCN 4,395,000 4,395,0002264 118130174 Phan Kiều Ngân 13QLCN 2,272,000 2,272,0002265 118130175 Trương Văn Nghĩa 13QLCN 2,272,000 2,272,0002266 118130176 Hồ Bảo Ngọc 13QLCN 2,674,000 2,674,0002267 118130177 Nguyễn Thị Nguyệt 13QLCN 2,419,000 2,419,0002268 118130178 Phạm Thị Tú Nguyệt 13QLCN 4,395,000 4,395,0002269 118130179 Phạm Vũ Khánh Nhi 13QLCN 2,666,000 2,666,0002270 118130180 Lê Thị Hồng Nương 13QLCN 4,395,000 4,395,0002271 118130181 Nguyễn Thị Hà Phương 13QLCN 2,272,000 2,272,0002272 118130182 Trần Thị Yến Phượng 13QLCN 4,395,000 4,395,0002273 118130184 Phan Đăng Quốc 13QLCN 3,209,000 3,209,0002274 118130185 Phan Thị Tuyết Sa 13QLCN 4,395,000 4,395,000

69 / 313

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2275 118130187 Đỗ Văn Sang 13QLCN 3,160,000 3,160,0002276 118130188 Nguyễn Thị Son 13QLCN 4,395,000 4,395,0002277 118130189 Trần Tấn Tài 13QLCN 2,666,000 2,666,0002278 118130190 Nguyễn Thị Khánh Tâm 13QLCN 2,370,000 2,370,0002279 118130192 Lý Thu Thảo 13QLCN 2,321,000 2,321,0002280 118130193 Phạm Thị Thu Thảo 13QLCN 4,395,000 4,395,0002281 118130194 Nguyễn Văn Gia Thịnh 13QLCN 2,321,000 2,321,0002282 118130195 Trần Thị Mai Thông 13QLCN 4,395,000 4,395,0002283 118130196 Nguyễn Thị Thương 13QLCN 2,223,000 2,223,0002284 118130197 Võ Thị Hồng Thúy 13QLCN 4,395,000 4,395,0002285 118130198 Ngô Thị Xuân Thùy 13QLCN 2,223,000 2,223,0002286 118130200 Hồ Thị Thủy 13QLCN 2,370,000 2,370,0002287 118130202 Ngô Thị Thùy Trâm 13QLCN 2,272,000 2,272,0002288 118130203 Trần Thị Thùy Trâm 13QLCN 2,272,000 2,272,0002289 118130204 Hồ Thị Trang 13QLCN 4,395,000 4,395,0002290 118130205 Nguyễn Thị Huyền Trang 13QLCN 2,321,000 2,321,0002291 118130206 Phạm Thị Thu Trang 13QLCN 4,395,000 4,395,0002292 118130207 Trần Thị Thuỳ Trang 13QLCN 2,419,000 2,419,0002293 118130208 Võ Nguyễn Thu Trang 13QLCN 2,717,000 2,717,0002294 118130209 Mai Thị Việt Trinh 13QLCN 2,272,000 2,272,0002295 118130210 Đặng Thị Cẩm Tú 13QLCN 4,395,000 4,395,0002296 118130211 Huỳnh Thị Cẩm Tú 13QLCN 5,481,000 5,481,0002297 118130212 Lê Thị Mai Tư 13QLCN 2,617,000 2,617,0002298 118130213 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 13QLCN 2,321,000 2,321,0002299 118130214 Tô Thị Hoàng Uyên 13QLCN 2,223,000 2,223,0002300 118130215 Lê Thị Thuỳ Vân 13QLCN 2,223,000 2,223,0002301 118130216 Nguyễn Thị Bích Vân 13QLCN 2,470,000 2,470,0002302 118130217 Trần Thị Mỹ Vi 13QLCN 4,395,000 4,395,0002303 118130218 Trần Văn Vinh 13QLCN 2,568,000 2,568,0002304 118130219 Ngô Văn Vũ 13QLCN 2,370,000 2,370,0002305 118130220 Cao Quang Uy Vỹ 13QLCN 4,395,000 4,395,0002306 118130221 Ngô Phi Duy ý 13QLCN 5,283,000 5,283,0002307 118130222 Trương Thị Như ý 13QLCN 4,395,000 4,395,000

70 / 313

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2308 118130223 Nguyễn Thị Hải Yến 13QLCN 2,815,000 2,815,0002309 118130224 Nguyễn Văn Vãng 13QLCN 2,913,000 2,913,0002310 117130077 Mai Trọng Anh 13QLMT 4,197,000 4,197,0002311 117130078 Võ Tá Anh 13QLMT 2,321,000 2,321,0002312 117130079 Lê Trịnh Uyên Chi 13QLMT 4,197,000 4,197,0002313 117130082 Nguyễn Chí Đức 13QLMT 2,321,000 2,321,0002314 117130083 Hồ Anh Dũng 13QLMT 2,221,000 2,221,0002315 117130084 Nguyễn Thị Thùy Dương 13QLMT 4,197,000 4,197,0002316 117130085 Lê Đình Duy 13QLMT 4,197,000 4,197,0002317 117130087 Nguyễn Thị Giang 13QLMT 4,197,000 4,197,0002318 117130088 Phạm Thị Kiều Giang 13QLMT 4,197,000 4,197,0002319 117130089 Võ Thị Hạnh 13QLMT 2,223,000 2,223,0002320 117130091 Nguyễn Phạm Nguyên Hậu 13QLMT 4,197,000 4,197,0002321 117130092 Dương Thị Thu Hiền 13QLMT 2,098,500 2,098,5002322 117130093 Phạm Xuân Hiếu 13QLMT 2,321,000 2,321,0002323 117130094 Nguyễn Văn Hòa 13QLMT 2,370,000 2,370,0002324 117130096 Đoàn Nguyễn Hoàng 13QLMT 4,197,000 4,197,0002325 117130098 Lưu Văn Thanh Hưng 13QLMT 2,221,000 2,221,0002326 117130101 Đặng Phước Lên 13QLMT 4,197,000 4,197,0002327 117130102 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13QLMT 4,197,000 4,197,0002328 117130103 Vũ Đoàn Thị Mỹ Linh 13QLMT 4,197,000 4,197,0002329 117130105 Đoàn Thị Khánh Ly 13QLMT 2,223,000 2,223,0002330 117130106 Nguyễn Thị Thùy Ly 13QLMT 2,172,000 2,172,0002331 117130107 Trịnh Ngọc Hương Ly 13QLMT 4,197,000 4,197,0002332 117130108 Trần Thị Minh Lý 13QLMT 2,172,000 2,172,0002333 117130111 Nguyễn Thị Kim Ngân 13QLMT 2,172,000 2,172,0002334 117130112 Nguyễn Thị Thu Ngân 13QLMT 4,197,000 4,197,0002335 117130113 Trần Thị Kim Ngân 13QLMT 2,468,000 2,468,0002336 117130114 Phạm Đức Nghĩa 13QLMT 2,123,000 2,123,0002337 117130115 Trương Đại Nghĩa 13QLMT 4,197,000 4,197,0002338 117130118 Trần Thị Loan Nhi 13QLMT 4,197,000 4,197,0002339 117130119 Đặng Thị Quỳnh Như 13QLMT 4,197,000 4,197,0002340 117130120 Trần Thị Quỳnh Như 13QLMT 4,493,000 4,493,000

71 / 313

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2341 117130122 Đinh Thị Nú 13QLMT 4,197,000 4,197,0002342 117130123 Phạm Lê Kiều Oanh 13QLMT 2,172,000 2,172,0002343 117130124 Nguyễn Đan Phượng 13QLMT 4,197,000 4,197,0002344 117130125 Nguyễn Thị Phượng 13QLMT 4,197,000 4,197,0002345 117130126 Lê Thị Như Quỳnh 13QLMT 2,223,000 2,223,0002346 117130128 Lê Trung Tân 13QLMT 4,197,000 4,197,0002347 117130129 Trần Quý Thạch 13QLMT 4,197,000 4,197,0002348 117130130 Đặng Thị Thu Thảo 13QLMT 2,221,000 2,221,0002349 117130131 Lê Thị Thảo 13QLMT 4,197,000 4,197,0002350 117130132 Nguyễn Thị Thảo 13QLMT 2,468,000 2,468,0002351 117130134 Lê Thị Diệu Thiện 13QLMT 4,197,000 4,197,0002352 117130135 Trần Tài Thiện 13QLMT 4,197,000 4,197,0002353 117130136 Ngô Phú Thịnh 13QLMT 4,197,000 4,197,0002354 117130138 Hồ Thị Thúy 13QLMT 4,197,000 4,197,0002355 117130139 Đặng Thị Thủy 13QLMT 2,221,000 2,221,0002356 117130140 Phan Thị Bích Thủy 13QLMT 2,172,000 2,172,0002357 117130141 Trần Quang Tiến 13QLMT 4,197,000 4,197,0002358 117130143 Hứa Khánh Trang 13QLMT 4,197,000 4,197,0002359 117130144 Hoàng Thị Vĩnh Trinh 13QLMT 4,197,000 4,197,0002360 117130145 Huỳnh Bá Trung 13QLMT 2,172,000 2,172,0002361 117130146 Hoàng Thanh Tùng 13QLMT 2,419,000 2,419,0002362 117130147 Trần Thị Tuyết 13QLMT 4,197,000 4,197,0002363 117130148 Võ Thị Tuyết 13QLMT 2,272,000 2,272,0002364 117130149 Hà Minh Dạ Uyên 13QLMT 2,223,000 2,223,0002365 117130150 Huỳnh Thị Thảo Uyên 13QLMT 2,098,500 2,098,5002366 117130152 Nguyễn Thị Thúy Vân 13QLMT 2,172,000 2,172,0002367 117130153 Lê Vỉnh 13QLMT 2,025,000 2,025,0002368 117130154 Phạm Thị Như ý 13QLMT 4,197,000 4,197,0002369 107130174 Hồ Thị Kim Chi 13SH 3,605,000 3,605,0002370 107130177 Trần Thị Dung 13SH 2,074,000 2,074,0002371 107130178 Trương Thị Thùy Dung 13SH 1,827,000 1,827,0002372 107130179 Lê Thị Giang 13SH 1,876,000 1,876,0002373 107130182 Đinh Thị Thu Hiền 13SH 1,976,000 1,976,000

72 / 313

Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2374 107130184 Nguyễn Thị Hoa 13SH 3,605,000 3,605,0002375 107130185 Nguyễn Thị Hoa 13SH 1,827,000 1,827,0002376 107130186 Huỳnh Thị Hòa 13SH 3,605,000 3,605,0002377 107130187 Nguyễn Thị Huệ 13SH 3,111,000 3,111,0002378 107130188 Nguyễn Sỹ Hùng 13SH 1,827,000 1,827,0002379 107130189 Lê Thị Hương 13SH 1,976,000 1,976,0002380 107130190 Lê Thị Thuỳ Hương 13SH 3,605,000 3,605,0002381 107130192 Trần Thị Huyền 13SH 3,605,000 3,605,0002382 107130193 Hứa Ngọc Anh Khoa 13SH 3,605,000 3,605,0002383 107130194 Lê Đức Hoàng Lan 13SH 3,605,000 3,605,0002384 107130195 Nguyễn Thị Lan 13SH 2,370,000 2,370,0002385 107130196 Đặng Thị Lành 13SH 1,976,000 1,976,0002386 107130197 Mai Thị Mỹ Linh 13SH 1,827,000 1,827,0002387 107130198 Phạm Thị Như Loan 13SH 3,605,000 3,605,0002388 107130199 Nguyễn Thị Mai 13SH 3,605,000 3,605,0002389 107130201 Huỳnh Thị Mỹ Năm 13SH 3,605,000 3,605,0002390 107130203 Trương Thị Kim Ngân 13SH 1,827,000 1,827,0002391 107130204 Nguyễn Đỗ Khôi Nguyên 13SH 3,605,000 3,605,0002392 107130206 Phan Thị Thảo Nguyên 13SH 3,605,000 3,605,0002393 107130207 Đinh Thị Nguyện 13SH 3,605,000 3,605,0002394 107130209 Hồ Đăng Phúc 13SH 2,519,000 2,519,0002395 107130210 Lê Trần Như Phước 13SH 3,605,000 3,605,0002396 107130211 Phan Thị Hồng Sương 13SH 2,025,000 2,025,0002397 107130213 Hồ Thị Thanh Thảo 13SH 3,605,000 3,605,0002398 107130214 Trần Thảo 13SH 1,827,000 1,827,0002399 107130215 Thái Thị Tân Thiền 13SH 3,605,000 3,605,0002400 107130216 Phan Thị Thiếp 13SH 3,605,000 3,605,0002401 107130217 Nguyễn Thị Thơm 13SH 2,223,000 2,223,0002402 107130218 Trần Thị Hoài Thu 13SH 3,605,000 3,605,0002403 107130219 Phạm Thị Biên Thùy 13SH 3,605,000 3,605,0002404 107130220 Lê Thị Thủy Tiên 13SH 3,605,000 3,605,0002405 107130221 Nguyễn Thảo Trinh 13SH 3,605,000 3,605,0002406 107130222 Nguyễn Thị Anh Tú 13SH 3,013,000 3,013,000

73 / 313

Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2407 107130223 Nguyễn Minh Tùng 13SH 3,605,000 3,605,0002408 107130224 Tống Thị Tuyến 13SH 3,605,000 3,605,0002409 107130225 Nguyễn Hồng Vinh 13SH 3,605,000 3,605,0002410 107130226 Trần Văn Vui 13SH 1,827,000 1,827,0002411 107130227 Hồ Văn Vưng 13SH 2,074,000 2,074,0002412 107130229 Nguyễn Thị Kim Yến (A) 13SH 2,321,000 2,321,0002413 107130230 Nguyễn Thị Kim Yến (B) 13SH 2,123,000 2,123,0002414 108130004 Trần Văn Bộ 13SK 888,000 888,0002415 102130002 Phan Thanh An 13T1 4,594,000 4,594,0002416 102130003 Nguyễn Quốc Anh 13T1 3,606,000 3,606,0002417 102130004 Lê Quang Biên 13T1 4,100,000 4,100,0002418 102130005 Nguyễn Quốc Cường 13T1 2,470,000 2,470,0002419 102130006 Võ Văn Danh 13T1 2,470,000 2,470,0002420 102130009 Đặng Vương Dũng 13T1 2,124,000 2,124,0002421 102130010 Nguyễn Văn Giáp 13T1 4,594,000 4,594,0002422 102130011 Lê Tấn Hải 13T1 2,124,000 2,124,0002423 102130012 Nguyễn Thị Hạnh 13T1 4,594,000 4,594,0002424 102130013 Nguyễn Thị Hiển 13T1 4,100,000 4,100,0002425 102130014 Nguyễn Hữu Hùng 13T1 1,976,000 1,976,0002426 102130016 Đỗ Đức Huy 13T1 2,124,000 2,124,0002427 102130025 Đào Thanh Minh 13T1 2,470,000 2,470,0002428 102130026 Lê Hải Nghi 13T1 4,100,000 4,100,0002429 102130028 Võ Quang Nhân 13T1 2,124,000 2,124,0002430 102130029 Nguyễn Văn Nhật 13T1 2,153,500 2,153,5002431 102130031 Phạm Đình Phong 13T1 4,594,000 4,594,0002432 102130033 Huỳnh Hoàng Phúc 13T1 4,594,000 4,594,0002433 102130034 Lê Văn Phước 13T1 2,124,000 2,124,0002434 102130035 Đinh Hữu Quân 13T1 4,594,000 4,594,0002435 102130036 Hồ Tá Quý 13T1 4,594,000 4,594,0002436 102130037 Đặng Quốc Sinh 13T1 2,745,500 2,745,5002437 102130041 Hứa Viết Minh Tân 13T1 2,470,000 2,470,0002438 102130042 Trần Bảo Thạch 13T1 4,692,000 4,692,0002439 102130043 Nguyễn Tấn Thái 13T1 2,470,000 2,470,000

74 / 313

Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2440 102130044 Nguyễn Bình Thiên 13T1 2,124,000 2,124,0002441 102130045 Nguyễn Hoàng Thông 13T1 2,470,000 2,470,0002442 102130047 Võ Quốc Tin 13T1 2,124,000 2,124,0002443 102130048 Lê Văn Tịnh 13T1 2,172,000 2,172,0002444 102130050 Nguyễn Quang Triều 13T1 2,124,000 2,124,0002445 102130051 Võ Tấn Trường 13T1 2,124,000 2,124,0002446 102130052 Lê Đình Tư 13T1 1,976,000 1,976,0002447 102130053 Trần Văn Tuất 13T1 2,470,000 2,470,0002448 102130054 Vương Hưng Vĩnh 13T1 2,618,000 2,618,0002449 102130055 Lê Viết Vũ 13T1 2,124,000 2,124,0002450 102130199 Lê Vũ Công Hòa 13T1 4,594,000 4,594,0002451 102130056 Nguyễn Đức An 13T2 2,428,000 2,428,0002452 102130057 Nguyễn Khắc Ẩn 13T2 4,100,000 4,100,0002453 102130059 Lê Văn Cường 13T2 2,124,000 2,124,0002454 102130060 Võ Xuân Định 13T2 3,606,000 3,606,0002455 102130061 Phạm Hữu Đức 13T2 2,964,000 228690 3,192,6902456 102130062 Nguyễn Thị Phương Dung 13T2 4,100,000 4,100,0002457 102130063 Văn Đức Dũng 13T2 2,124,000 2,124,0002458 102130064 Lê Tấn Được 13T2 2,124,000 228690 2,352,6902459 102130065 Nguyễn Thanh Hải 13T2 2,964,000 228690 3,192,6902460 102130066 Lê Văn Hậu 13T2 2,124,000 2,124,0002461 102130067 Nguyễn Minh Hiếu 13T2 2,124,000 2,124,0002462 102130068 Trương Văn Quốc Hoàng 13T2 2,124,000 2,124,0002463 102130069 Lê Đức Huy 13T2 2,470,000 2,470,0002464 102130070 Lê Minh Huy 13T2 2,470,000 2,470,0002465 102130071 Nguyễn Đình Kha 13T2 3,071,000 3,071,0002466 102130073 Nguyễn Thanh Liêm 13T2 2,470,000 2,470,0002467 102130074 Bạch Văn Hoài Linh 13T2 2,964,000 2,964,0002468 102130076 Nguyễn Phúc Minh 13T2 2,470,000 2,470,0002469 102130077 Nguyễn Văn Ngũ 13T2 1,976,000 1,976,0002470 102130078 Nguyễn Thành Nhân 13T2 2,470,000 2,470,0002471 102130080 Đỗ Thị Phương 13T2 4,100,000 4,100,0002472 102130081 Phạm Đình Quang 13T2 3,289,500 3,289,500

75 / 313

Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2473 102130082 Trương Hàn Quốc 13T2 2,124,000 2,124,0002474 102130083 Phạm Nguyễn Viết Rin 13T2 2,124,000 2,124,0002475 102130084 Phạm Tuấn Sinh 13T2 2,420,000 2,420,0002476 102130085 Phan Văn Tấn 13T2 1,852,500 1,852,5002477 102130086 Lê Đức Tánh 13T2 2,124,000 2,124,0002478 102130087 Nguyễn Công Thành 13T2 2,124,000 2,124,0002479 102130089 Hoàng Công Thịnh 13T2 4,100,000 4,100,0002480 102130090 Đoàn Minh Tiến 13T2 4,100,000 4,100,0002481 102130091 Lê Vũ Nhật Trường 13T2 2,470,000 2,470,0002482 102130092 Lê Văn Tú 13T2 2,618,000 2,618,0002483 102130093 Trần Thị Tươi 13T2 4,100,000 4,100,0002484 102130094 Nguyễn Lương Viễn 13T2 2,124,000 2,124,0002485 102130095 Đặng Ngọc Vũ 13T2 2,470,000 2,470,0002486 102130096 Nguyễn Văn Vũ 13T2 2,618,000 2,618,0002487 102130097 Hồ Thị Yến 13T2 2,124,000 2,124,0002488 102130227 Võ Thị Hòa 13T2 2,124,000 2,124,0002489 102130098 Nguyễn Quốc Ân 13T3 2,470,000 2,470,0002490 102130099 Trương Công Hoài Bảo 13T3 2,470,000 2,470,0002491 102130100 Cao Văn Cường 13T3 2,470,000 2,470,0002492 102130101 Phạm Duy Đài 13T3 2,124,000 2,124,0002493 102130102 Trương Trường Đạt 13T3 4,594,000 4,594,0002494 102130103 Nguyễn Trung Định 13T3 2,470,000 2,470,0002495 102130104 Nguyễn Hoàng Dung 13T3 4,100,000 4,100,0002496 102130105 Trần Hữu Dũng 13T3 2,470,000 2,470,0002497 102130107 Trần Thị Diệu Hằng 13T3 4,594,000 4,594,0002498 102130108 Lương Thị Thu Hiếu 13T3 2,470,000 2,470,0002499 102130109 Nguyễn Hữu Hiệu 13T3 2,470,000 2,470,0002500 102130110 Trần Quốc Hoàng 13T3 2,470,000 2,470,0002501 102130111 Phạm Đình Hùng 13T3 4,594,000 4,594,0002502 102130112 Trần Văn Hửu 13T3 2,124,000 2,124,0002503 102130114 Nguyễn Minh Khải 13T3 3,112,000 3,112,0002504 102130115 Nguyễn Thanh Lâm 13T3 4,594,000 4,594,0002505 102130116 Nguyễn Tuấn Linh 13T3 2,470,000 2,470,000

76 / 313

Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2506 102130117 Trần Ngọc Bảo Long 13T3 4,692,000 4,692,0002507 102130120 Nguyễn Ngọc Nam 13T3 4,100,000 4,100,0002508 102130121 Hồ Hải Nghĩa 13T3 2,618,000 2,618,0002509 102130122 Ngô Ngọc Nhân 13T3 4,594,000 4,594,0002510 102130123 Nguyễn Thanh Nhật 13T3 4,594,000 4,594,0002511 102130124 Nguyễn Đình Phát 13T3 4,100,000 4,100,0002512 102130125 Nguyễn Phước Vĩnh Phú 13T3 4,100,000 4,100,0002513 102130126 Cao Ngọc Phương 13T3 4,594,000 4,594,0002514 102130127 Trần Hùng Quân 13T3 2,470,000 2,470,0002515 102130128 Bùi Ngọc Quốc 13T3 2,470,000 2,470,0002516 102130130 Văn Phú Sơn 13T3 2,470,000 2,470,0002517 102130132 Trần Văn Thanh 13T3 2,470,000 2,470,0002518 102130133 Ngô Viết Thảo 13T3 2,470,000 2,470,0002519 102130134 Tạ Khánh Thiện 13T3 4,594,000 4,594,0002520 102130135 Nguyễn Công Thịnh 13T3 4,544,000 4,544,0002521 102130136 Nguyễn Đức Thuận 13T3 2,470,000 2,470,0002522 102130137 Nguyễn Thị Tình 13T3 4,594,000 4,594,0002523 102130138 Trương Công Toàn 13T3 2,470,000 2,470,0002524 102130140 Trần Thanh Tuấn 13T3 2,470,000 2,470,0002525 102130141 Lê Văn Tùng 13T3 3,606,000 3,606,0002526 102130142 Dương Ngọc Tưởng 13T3 2,470,000 2,470,0002527 102130143 Nguyễn Phú Việt 13T3 2,470,000 2,470,0002528 102130145 Trần Văn Ý 13T3 2,618,000 2,618,0002529 102130194 Nguyễn Văn Đức 13T3 2,618,000 2,618,0002530 102130226 Lê Thanh Hảo 13T3 2,988,500 2,988,5002531 102130021 Trần Cẩm Lệ 13T4 3,606,000 3,606,0002532 102130146 Phạm Thị Quỳnh Anh 13T4 3,606,000 3,606,0002533 102130147 Phạm Thanh Bình 13T4 2,124,000 2,124,0002534 102130148 Nguyễn Văn Cao 13T4 4,100,000 4,100,0002535 102130149 Đoàn Minh Cường 13T4 4,100,000 4,100,0002536 102130150 Lê Văn Đại 13T4 4,100,000 4,100,0002537 102130151 Lê Anh Đức 13T4 4,100,000 4,100,0002538 102130152 Trương Văn Dương 13T4 2,124,000 2,124,000

77 / 313

Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2539 102130153 Đinh Văn Duy 13T4 4,100,000 4,100,0002540 102130154 Bùi Nam Giang 13T4 4,100,000 4,100,0002541 102130156 Cáp Xuân Hiếu 13T4 2,795,500 2,795,5002542 102130157 Lê Thị Hiếu 13T4 592,000 592,0002543 102130158 Đỗ Phúc Hoà 13T4 4,100,000 4,100,0002544 102130159 Võ Văn Hoan 13T4 2,050,000 2,050,0002545 102130160 Tạ Quang Hoàng 13T4 4,692,000 4,692,0002546 102130161 Nguyễn Viết Hùng 13T4 2,124,000 2,124,0002547 102130162 Nguyễn Văn Hưng 13T4 2,124,000 2,124,0002548 102130163 Trương Thanh Hữu 13T4 2,124,000 2,124,0002549 102130164 Lê Văn Kiên 13T4 2,124,000 2,124,0002550 102130165 Lê Trường Lâm 13T4 2,124,000 2,124,0002551 102130166 Nguyễn Đặng Đức Linh 13T4 2,124,000 2,124,0002552 102130167 Nguyễn Mạnh Linh 13T4 2,124,000 2,124,0002553 102130168 Thái Văn Lợi 13T4 2,124,000 2,124,0002554 102130169 Lê Thị Thanh Nga 13T4 2,124,000 2,124,0002555 102130170 Nguyễn Quang Nghĩa 13T4 3,062,000 3,062,0002556 102130171 Cao Hải Nhi 13T4 2,124,000 2,124,0002557 102130173 Nguyễn Văn Phương 13T4 4,692,000 4,692,0002558 102130174 Phan Ngọc Quyền 13T4 4,100,000 4,100,0002559 102130175 Hoàng Linh Tân 13T4 2,124,000 2,124,0002560 102130176 Trần Văn Thanh 13T4 2,301,500 2,301,5002561 102130177 Nguyễn Thị Phương Thảo 13T4 2,124,000 2,124,0002562 102130179 Phan Thanh Thuận 13T4 2,470,000 2,470,0002563 102130181 Nguyễn Đình Tiến 13T4 2,124,000 2,124,0002564 102130182 Nguyễn Thanh Tịnh 13T4 2,124,000 2,124,0002565 102130183 Lê Minh Trung 13T4 2,124,000 2,124,0002566 102130184 Đoàn Lê Tuấn Tú 13T4 2,124,000 2,124,0002567 102130186 Lê Thanh Tùng 13T4 4,100,000 4,100,0002568 102130187 Trần Văn Uy 13T4 2,124,000 2,124,0002569 102130188 Nguyễn Trương Đại Vĩ 13T4 2,124,000 2,124,0002570 102130189 Trương Hoàn Phước Vũ 13T4 2,470,000 2,470,0002571 102130190 Huỳnh Quang Thiện Vỹ 13T4 4,100,000 4,100,000

78 / 313

Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2572 102130191 Ngô Đức Nhân 13T4 5,461,500 5,461,5002573 102130192 Trần Lê Thành Đạt 13TCLC 10,664,000 10,664,0002574 102130193 Trần Tiến Đạt 13TCLC 8,296,000 8,296,0002575 102130195 Lê Hoàng Duy 13TCLC 7,704,000 7,704,0002576 102130196 Nguyễn Vũ Duy 13TCLC 7,704,000 7,704,0002577 102130197 Hà Minh Hải 13TCLC 4,740,000 4,740,0002578 102130198 Ngô Thị Trung Hiếu 13TCLC 2,964,000 2,964,0002579 102130200 Thái Khánh Hoài 13TCLC 7,704,000 7,704,0002580 102130201 Nguyễn Mạnh Hùng 13TCLC 3,752,000 3,752,0002581 102130202 Nguyễn Nhật Hưng 13TCLC 11,256,000 11,256,0002582 102130203 Nguyễn Công Hường 13TCLC 8,296,000 8,296,0002583 102130204 Trần Đăng King 13TCLC 7,704,000 7,704,0002584 102130205 Triệu Thị Ly Ly 13TCLC 7,704,000 7,704,0002585 102130208 Trương Quang Ngữ 13TCLC 7,704,000 7,704,0002586 102130209 Bùi Minh Nhật 13TCLC 3,952,000 3,952,0002587 102130210 Nguyễn Quang Nhật 13TCLC 4,444,000 4,444,0002588 102130211 Đỗ Hồng Quân 13TCLC 7,704,000 7,704,0002589 102130213 Lê Ngọc Tân 13TCLC 7,704,000 7,704,0002590 102130214 Võ Nhật Tân 13TCLC 4,740,000 4,740,0002591 102130215 Nguyễn Văn Thẩm 13TCLC 9,480,000 9,480,0002592 102130216 Đỗ Minh Thắng 13TCLC 7,704,000 7,704,0002593 102130217 Hoàng Minh Thắng 13TCLC 3,852,000 3,852,0002594 102130218 Huỳnh Tú Thiên 13TCLC 7,704,000 7,704,0002595 102130219 Đặng Trần Thuỷ 13TCLC 7,704,000 7,704,0002596 102130220 Nguyễn Đức Tín 13TCLC 8,888,000 8,888,0002597 102130221 Lê Việt Tri 13TCLC 7,704,000 7,704,0002598 102130222 Trần Văn Trí 13TCLC 9,480,000 9,480,0002599 102130223 Nguyễn Trọng Trung 13TCLC 8,296,000 8,296,0002600 102130224 Lê Bá Thanh Tuấn 13TCLC 10,841,500 10,841,5002601 102130225 Mai Đăng Tùng 13TCLC 7,704,000 7,704,0002602 105130248 Võ Tá Ân 13TDH1 2,864,000 2,864,0002603 105130249 Nguyễn Quyền Anh 13TDH1 3,705,000 3,705,0002604 105130250 Đào Lê Duy Bình 13TDH1 3,358,000 3,358,000

79 / 313

Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2605 105130251 Phan Quốc Chấn 13TDH1 3,705,000 3,705,0002606 105130252 Mai Bá Cường 13TDH1 3,705,000 3,705,0002607 105130253 Tiêu Văn Đoàn 13TDH1 4,791,000 4,791,0002608 105130254 Nguyễn Văn Hoàng Đông 13TDH1 1,976,000 1,976,0002609 105130255 Hồ Văn Dương 13TDH1 2,795,500 2,795,5002610 105130256 Trần Đình Dương 13TDH1 1,976,000 1,976,0002611 105130259 Phan Trọng Hậu 13TDH1 2,568,000 2,568,0002612 105130260 Nguyễn Khánh Hiệu 13TDH1 1,729,000 1,729,0002613 105130261 Hồ Văn Hùng 13TDH1 1,976,000 1,976,0002614 105130264 Nguyễn Văn Hướng 13TDH1 1,976,000 1,976,0002615 105130265 Nguyễn Phước Huy 13TDH1 1,976,000 1,976,0002616 105130266 Lê Phước Kha 13TDH1 2,470,000 2,470,0002617 105130267 Thái Doãn Khoa 13TDH1 1,976,000 1,976,0002618 105130268 Dương Văn Kiên 13TDH1 3,705,000 3,705,0002619 105130269 Nguyễn Phạm Hoàng Lân 13TDH1 3,705,000 3,705,0002620 105130270 Bùi Xuân Luật 13TDH1 2,470,000 2,470,0002621 105130271 Nguyễn Đình Mạnh 13TDH1 2,223,000 2,223,0002622 105130272 Nguyễn Đức Mạnh 13TDH1 1,877,000 1,877,0002623 105130273 Võ Quang Minh 13TDH1 2,913,000 2,913,0002624 105130274 Nguyễn Hoài Nam 13TDH1 1,976,000 1,976,0002625 105130275 Nguyễn Văn Nam 13TDH1 2,025,000 2,025,0002626 105130276 Nguyễn Trọng Nghĩa 13TDH1 2,764,000 2,764,0002627 105130277 Trương Thanh Nguyên 13TDH1 1,976,000 1,976,0002628 105130278 Nguyễn Đình Nhân 13TDH1 2,223,000 2,223,0002629 105130279 Nguyễn Văn Thành Nhân 13TDH1 3,705,000 3,705,0002630 105130280 Mai Thịnh Phát 13TDH1 2,223,000 2,223,0002631 105130281 Hoàng Nguyên Phong 13TDH1 3,161,000 3,161,0002632 105130283 Nguyễn Ngọc Phương 13TDH1 2,567,000 2,567,0002633 105130284 Nguyễn Văn Quân 13TDH1 1,976,000 1,976,0002634 105130286 Nguyễn Anh Quốc 13TDH1 2,400,500 2,400,5002635 105130287 Nguyễn Cảnh Tài 13TDH1 3,852,000 3,852,0002636 105130289 Lâm Tùng Tân 13TDH1 1,976,000 1,976,0002637 105130290 Nguyễn Trung Thảo 13TDH1 3,705,000 3,705,000

80 / 313

Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2638 105130291 Nguyễn Đức Thiên 13TDH1 2,717,000 2,717,0002639 105130292 Trần Đình Thoả 13TDH1 1,976,000 1,976,0002640 105130293 Huỳnh Văn Tiên 13TDH1 2,470,000 2,470,0002641 105130294 Lê Thị Trang 13TDH1 3,705,000 3,705,0002642 105130295 Phạm Doãn Trung 13TDH1 2,223,000 2,223,0002643 105130296 Nguyễn Hữu Trường 13TDH1 2,223,000 2,223,0002644 105130297 Nguyễn Trí Trưởng 13TDH1 1,976,000 1,976,0002645 105130298 Lê Anh Tú 13TDH1 2,568,000 2,568,0002646 105130299 Khưu Hùng Tuấn 13TDH1 4,097,000 4,097,0002647 105130300 Võ Anh Tuấn 13TDH1 3,705,000 3,705,0002648 105130301 Trần Trịnh Vĩ 13TDH1 4,446,000 4,446,0002649 105130302 Hồ Quốc Việt 13TDH1 2,223,000 2,223,0002650 105130303 Lê Thiện Vũ 13TDH1 2,568,000 2,568,0002651 105130921 Trần Chí Bảo 13TDH1 1,976,000 1,976,0002652 105130305 Đào Văn Anh 13TDH2 1,976,000 1,976,0002653 105130306 Phan Thế Anh 13TDH2 1,976,000 1,976,0002654 105130307 Trần Hải Âu 13TDH2 1,976,000 1,976,0002655 105130309 Ngô Đức Chính 13TDH2 1,729,000 1,729,0002656 105130310 Lê Phúc Đa 13TDH2 2,321,000 2,321,0002657 105130311 Nguyễn Mai Đông 13TDH2 3,705,000 3,705,0002658 105130312 Nguyễn Văn Đức 13TDH2 1,877,000 1,877,0002659 105130313 Ngô Văn Dũng 13TDH2 2,223,000 2,223,0002660 105130316 Nguyễn Văn Hiến 13TDH2 2,568,000 2,568,0002661 105130318 Võ Văn Hoan 13TDH2 1,976,000 1,976,0002662 105130319 Nguyễn Thế Hoàng 13TDH2 1,729,000 1,729,0002663 105130320 Đào Văn Hùng 13TDH2 2,280,000 2,280,0002664 105130321 Nguyễn Tiến Hùng 13TDH2 2,963,000 2,963,0002665 105130322 Ngô Văn Quốc Huy 13TDH2 2,470,000 2,470,0002666 105130323 Hồ Nguyễn Việt Khải 13TDH2 1,976,000 1,976,0002667 105130325 Võ Văn Lợi 13TDH2 3,733,500 3,733,5002668 105130326 Phan Thanh Long 13TDH2 1,976,000 1,976,0002669 105130329 Nguyễn Khắc Mạnh 13TDH2 2,223,000 2,223,0002670 105130330 Vương Nguyễn Thanh Minh 13TDH2 3,705,000 3,705,000

81 / 313

Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2671 105130331 Nguyễn Nhật Nam 13TDH2 2,470,000 2,470,0002672 105130332 Thái Hữu Nghĩa 13TDH2 2,368,000 2,368,0002673 105130333 Trương Hữu Ngô 13TDH2 1,729,000 1,729,0002674 105130334 Mai Thành Nhân 13TDH2 2,964,000 2,964,0002675 105130336 Trịnh Hữu Đức Phong 13TDH2 2,470,000 2,470,0002676 105130338 Ngô Hồng Quân 13TDH2 3,211,000 3,211,0002677 105130339 Huỳnh Đức Quang 13TDH2 1,976,000 1,976,0002678 105130340 Lê Chánh Quảng 13TDH2 2,717,000 2,717,0002679 105130341 Lê Văn Quốc 13TDH2 2,321,000 2,321,0002680 105130342 Huỳnh Hữu Sơn 13TDH2 4,099,000 4,099,0002681 105130343 Ngô Văn Tài 13TDH2 2,370,000 2,370,0002682 105130345 Lê Văn Thắng 13TDH2 2,223,000 2,223,0002683 105130347 Nguyễn Thành 13TDH2 1,976,000 1,976,0002684 105130348 Lương Thanh Thiện 13TDH2 2,272,000 2,272,0002685 105130351 Trần Quốc Trọng 13TDH2 5,185,000 5,185,0002686 105130352 Nguyễn Văn Trường 13TDH2 3,211,000 3,211,0002687 105130354 Lê Trọng Tuấn 13TDH2 2,864,000 2,864,0002688 105130355 Nguyễn Anh Tuấn 13TDH2 4,791,000 4,791,0002689 105130357 Lê Văn Vinh 13TDH2 4,889,000 4,889,0002690 105130358 Trần Đức Vũ 13TDH2 1,976,000 1,976,0002691 111130001 Lê Trung ái 13THXD1 3,705,000 3,705,0002692 111130002 Cao Thế An 13THXD1 3,060,000 3,060,0002693 111130003 Phạm Tấn Anh 13THXD1 4,593,000 4,593,0002694 111130004 Hồ Hoàng Bách 13THXD1 2,223,000 2,223,0002695 111130005 Đoàn Quang Bản 13THXD1 2,223,000 2,223,0002696 111130006 Trương Vũ Bình 13THXD1 4,297,000 4,297,0002697 111130008 Lê Trung Cư 13THXD1 3,556,000 3,556,0002698 111130009 Nguyễn Tấn Cường 13THXD1 1,976,000 1,976,0002699 111130010 Nguyễn Quang Đại 13THXD1 4,001,000 4,001,0002700 111130011 Trần Lê Viết Đạt 13THXD1 2,223,000 2,223,0002701 111130012 Vũ Minh Đạt 13THXD1 2,173,000 2,173,0002702 111130016 Nguyễn Anh Ga Em 13THXD1 1,976,000 1,976,0002703 111130018 Đinh Tử Hoà 13THXD1 1,976,000 1,976,000

82 / 313

Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2704 111130019 Nguyễn Ngọc Hòa 13THXD1 3,951,000 3,951,0002705 111130022 Lại Trung Huy 13THXD1 1,976,000 1,976,0002706 111130023 Nguyễn Đức Hoàng Khánh 13THXD1 3,705,000 3,705,0002707 111130024 Lê Viết Lâm 13THXD1 1,976,000 1,976,0002708 111130025 Hoàng Nhất Linh 13THXD1 2,470,000 2,470,0002709 111130026 Nguyễn Thị Trà Mi 13THXD1 3,705,000 3,705,0002710 111130028 Phạm Duy Nghĩa 13THXD1 4,593,000 4,593,0002711 111130031 Trương Hoài Phát 13THXD1 2,794,500 2,794,5002712 111130032 Nguyễn Trần Phong 13THXD1 1,976,000 1,976,0002713 111130033 Trần Đức Phương 13THXD1 2,074,000 2,074,0002714 111130035 Nguyễn Hữu Trần Quang 13THXD1 1,976,000 1,976,0002715 111130036 Nguyễn Bảo Quốc 13THXD1 1,976,000 1,976,0002716 111130038 Nguyễn Thị Hồng Sen 13THXD1 3,705,000 3,705,0002717 111130039 Hoàng Lắc Sơn 13THXD1 2,717,000 2,717,0002718 111130040 Dương Tuấn Tài 13THXD1 2,519,000 2,519,0002719 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 3,258,000 3,258,0002720 111130043 Bùi Ngọc Thể 13THXD1 3,705,000 3,705,0002721 111130044 Lê Hữu Thịnh 13THXD1 3,705,000 3,705,0002722 111130046 Nguyễn Xuân Thuận 13THXD1 3,705,000 3,705,0002723 111130047 Võ Gia Thượng 13THXD1 1,976,000 1,976,0002724 111130049 Nguyễn Chánh Tín 13THXD1 3,211,000 3,211,0002725 111130050 Nguyễn Thị Thu Trang 13THXD1 2,717,000 2,717,0002726 111130051 Văn Quý Triêm 13THXD1 3,705,000 3,705,0002727 111130053 Nguyễn Viết Tú 13THXD1 3,705,000 3,705,0002728 111130055 Lê Văn Tuấn 13THXD1 3,705,000 3,705,0002729 111130056 Nguyễn Văn Tuấn 13THXD1 2,321,000 2,321,0002730 111130058 Phan Đình Việt 13THXD1 3,705,000 3,705,0002731 111130061 Văn Tuấn Vũ 13THXD1 4,889,000 4,889,0002732 111130062 Trần Hoàng Vỹ 13THXD1 1,729,000 1,729,0002733 111130169 Lê Hoàng Vũ 13THXD1 2,617,000 2,617,0002734 111130063 Bùi Đức Ân 13THXD2 1,976,000 1,976,0002735 111130064 Phạm Ngọc Anh 13THXD2 2,449,500 2,449,5002736 111130066 Thái Viết Bảy 13THXD2 3,705,000 3,705,000

83 / 313

Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2737 111130067 Đoàn Thị Lan Chi 13THXD2 3,705,000 3,705,0002738 111130068 Nguyễn Đình Chung 13THXD2 1,976,000 1,976,0002739 111130069 Trương Thị Thanh Đào 13THXD2 1,976,000 1,976,0002740 111130070 Nguyễn Phước Quý Đạt 13THXD2 2,251,500 2,251,5002741 111130071 Nguyễn Danh Điệp 13THXD2 2,420,000 2,420,0002742 111130072 Phan Đô 13THXD2 2,370,000 2,370,0002743 111130074 Đoàn Quang Dũng 13THXD2 4,897,000 4,897,0002744 111130076 Văn Viết Giáp 13THXD2 2,321,000 2,321,0002745 111130077 Trần Văn Hạnh 13THXD2 2,568,000 2,568,0002746 111130078 Nguyễn Thị Hiền 13THXD2 4,347,000 4,347,0002747 111130079 Bùi Huy Hoàng 13THXD2 2,470,000 2,470,0002748 111130080 Nguyễn Tiến Hoàng 13THXD2 2,223,000 2,223,0002749 111130082 Nguyễn Thịnh Hưng 13THXD2 2,251,500 2,251,5002750 111130083 Võ Đình Kiệt 13THXD2 3,705,000 3,705,0002751 111130084 Võ Phước Hoàng Lộc 13THXD2 4,297,000 4,297,0002752 111130086 Nguyễn Văn Minh 13THXD2 4,297,000 4,297,0002753 111130088 Lý Kỳ Nguyên 13THXD2 3,705,000 3,705,0002754 111130089 Võ Văn Nhàn 13THXD2 2,223,000 2,223,0002755 111130091 Nguyễn Thị Hằng Ni 13THXD2 3,705,000 3,705,0002756 111130092 Nguyễn Hoàng Phong 13THXD2 4,593,000 4,593,0002757 111130093 Dương Ngọc Phúc 13THXD2 2,470,000 2,470,0002758 111130096 Trần Văn Quang 13THXD2 3,705,000 3,705,0002759 111130097 Hồ Sĩ Quyền 13THXD2 1,729,000 1,729,0002760 111130098 Trương Minh Quyền 13THXD2 2,223,000 2,223,0002761 111130099 Huỳnh Ngọc Rin 13THXD2 1,976,000 1,976,0002762 111130101 Phan Thanh Sỹ 13THXD2 1,976,000 1,976,0002763 111130103 Nguyễn Văn Thịnh 13THXD2 1,976,000 1,976,0002764 111130104 Nguyễn Hồng Thực 13THXD2 1,976,000 1,976,0002765 111130105 Nguyễn Văn Thuyên 13THXD2 2,913,000 228690 3,141,6902766 111130106 Dương Quang Tiến 13THXD2 6,473,500 6,473,5002767 111130107 Ngô Tiến 13THXD2 1,976,000 1,976,0002768 111130108 Lê Duy Triệu 13THXD2 4,445,000 4,445,0002769 111130109 Trần Thành Trung 13THXD2 1,729,000 1,729,000

84 / 313

Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2770 111130110 Nguyễn Văn Truyền 13THXD2 2,617,000 2,617,0002771 111130111 Bùi Thanh Tuấn 13THXD2 1,976,000 1,976,0002772 111130113 Nguyễn Bá Tuệ 13THXD2 1,976,000 1,976,0002773 111130114 Nguyễn Văn Tuyên 13THXD2 5,777,000 5,777,0002774 111130115 Nguyễn Thị Tường Vân 13THXD2 2,321,000 2,321,0002775 111130116 Đặng Công Việt 13THXD2 1,976,000 1,976,0002776 111130117 Hồ Đắc Việt 13THXD2 3,829,500 3,829,5002777 111130118 Lê Văn Vũ 13THXD2 1,976,000 1,976,0002778 111130120 Nguyễn Trường Vỹ 13THXD2 1,976,000 1,976,0002779 111130121 Trần Thắng ý 13THXD2 1,976,000 1,976,0002780 109130009 Lê Đình Anh 13VLXD 4,248,000 4,248,0002781 109130010 Trần Thị Hoàng Anh 13VLXD 2,272,000 2,272,0002782 109130011 Trịnh Trần Không Động 13VLXD 3,211,000 3,211,0002783 109130012 Hoàng Triều Dương 13VLXD 2,223,000 2,223,0002784 109130013 Nguyễn Văn Duy 13VLXD 2,223,000 2,223,0002785 109130015 Hoàng Đức Hào 13VLXD 2,272,000 2,272,0002786 109130017 Mai Võ Ngọc Hiển 13VLXD 4,248,000 4,248,0002787 109130018 Lê Văn Hiếu 13VLXD 2,272,000 2,272,0002788 109130019 Trần Tô Hoài 13VLXD 2,272,000 2,272,0002789 109130020 Nguyễn Xuân Huấn 13VLXD 2,272,000 2,272,0002790 109130021 Nguyễn Thị Hoài Linh 13VLXD 2,519,000 2,519,0002791 109130022 Lại Tấn Lộc 13VLXD 5,977,000 5,977,0002792 109130023 Nguyễn Đình Nam 13VLXD 2,272,000 2,272,0002793 109130024 Huỳnh Minh Nhơn 13VLXD 2,272,000 2,272,0002794 109130026 Nguyễn Thị Phượng 13VLXD 2,470,000 2,470,0002795 109130028 Phạm Nguyễn Như Sang 13VLXD 2,717,000 2,717,0002796 109130029 Võ Lê Sinh 13VLXD 2,223,000 2,223,0002797 109130030 Lê Hoàng Sơn 13VLXD 2,223,000 2,223,0002798 109130032 Nguyễn Minh Thái 13VLXD 4,248,000 4,248,0002799 109130034 Phan Quang Thịnh 13VLXD 2,272,000 2,272,0002800 109130036 Trương Thanh Thọ 13VLXD 2,223,000 2,223,0002801 109130037 Vương Thu Thủy 13VLXD 4,248,000 4,248,0002802 109130038 Phạm Thành Trí 13VLXD 4,248,000 4,248,000

85 / 313

Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2803 109130039 Trần Văn Trí 13VLXD 2,249,500 2,249,5002804 109130041 Nguyễn Minh Tú 13VLXD 4,248,000 4,248,0002805 109130042 Nguyễn Đức Tuấn 13VLXD 2,223,000 2,223,0002806 109130043 Trương Huỳnh Công Tường 13VLXD 2,717,000 2,717,0002807 109130044 Đoàn Thị Kim Tuyên 13VLXD 2,223,000 2,223,0002808 109130047 Ngô Triều Vỹ 13VLXD 2,794,500 2,794,5002809 109130048 Ngô Thị Yến 13VLXD 2,223,000 2,223,0002810 110130013 Lê Đức Anh 13X1A 1,976,000 1,976,0002811 110130014 Trần Quốc Anh 13X1A 4,414,500 4,414,5002812 110130015 Lê Hữu Bình 13X1A 2,470,000 2,470,0002813 110130016 Trần Văn Bình 13X1A 4,297,000 4,297,0002814 110130017 Nguyễn Chương 13X1A 5,954,500 5,954,5002815 110130018 Đinh Văn Cường 13X1A 1,976,000 1,976,0002816 110130019 Võ Xuân Cường 13X1A 3,062,000 3,062,0002817 110130021 Trịnh Quang Đạt 13X1A 5,679,000 5,679,0002818 110130022 Huỳnh Văn Đức 13X1A 2,074,000 2,074,0002819 110130023 Nguyễn Văn Dương 13X1A 2,321,000 2,321,0002820 110130025 Hoàng Sơn Hải 13X1A 4,593,000 4,593,0002821 110130026 Trần Oai Hải 13X1A 4,199,000 4,199,0002822 110130027 Phạm Nguyễn Hiệp 13X1A 2,964,000 2,964,0002823 110130028 Nguyễn Đức Hiếu 13X1A 1,976,000 1,976,0002824 110130029 Nguyễn Văn Hòa 13X1A 1,976,000 1,976,0002825 110130030 Lưu Văn Hoài 13X1A 592,000 592,0002826 110130031 Trần Đình Hoàng 13X1A 4,199,000 4,199,0002827 110130033 Trần Văn Hùng 13X1A 1,852,500 1,852,5002828 110130034 Phan Quang Hưng 13X1A 2,470,000 2,470,0002829 110130035 Tôn Thất Huy 13X1A 1,976,000 1,976,0002830 110130036 Phan Thanh Nhật Kha 13X1A 3,705,000 3,705,0002831 110130037 Nguyễn Văn Kiểm 13X1A 2,223,000 2,223,0002832 110130038 Nguyễn Hoàng Lâm 13X1A 1,976,000 1,976,0002833 110130039 Nguyễn Linh 13X1A 1,976,000 1,976,0002834 110130040 Cao Đăng Lương 13X1A 4,199,000 4,199,0002835 110130043 Nguyễn Hải Nam 13X1A 4,199,000 4,199,000

86 / 313

Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2836 110130044 Đào Nguyên Ngọc 13X1A 3,705,000 3,705,0002837 110130045 Nguyễn Đức Nhân 13X1A 1,976,000 1,976,0002838 110130046 Trần Đức Anh Nhật 13X1A 1,976,000 1,976,0002839 110130047 Bùi Minh Phát 13X1A 1,976,000 1,976,0002840 110130049 Phan Văn Phước 13X1A 1,976,000 1,976,0002841 110130050 Phùng Xuân Phương 13X1A 4,199,000 4,199,0002842 110130051 Lê Bá Quân 13X1A 4,376,500 4,376,5002843 110130052 Nguyễn Phước Sang 13X1A 4,199,000 4,199,0002844 110130053 Lê Công Tuấn Tài 13X1A 2,321,000 2,321,0002845 110130054 Trần Viết Tâm 13X1A 2,223,000 228690 2,451,6902846 110130055 Lê Văn Thành 13X1A 3,705,000 3,705,0002847 110130056 Lê Tự Thạnh 13X1A 4,593,000 4,593,0002848 110130057 Tô Ngọc Thảo 13X1A 5,087,000 5,087,0002849 110130058 Nguyễn Văn Thiên 13X1A 1,976,000 1,976,0002850 110130059 Trần Phúc Thịnh 13X1A 1,778,000 1,778,0002851 110130060 Phạm Ngọc Thuận 13X1A 3,705,000 3,705,0002852 110130063 Dụng Toán 13X1A 3,110,000 3,110,0002853 110130064 Phan Thị Thanh Trà 13X1A 3,456,000 3,456,0002854 110130065 Trần Minh Trí 13X1A 1,976,000 1,976,0002855 110130067 Đỗ Viết Tuấn 13X1A 2,280,000 2,280,0002856 110130068 Lê Nhật Tuấn 13X1A 1,976,000 1,976,0002857 110130069 Nguyễn Văn Tuấn 13X1A 2,223,000 2,223,0002858 110130070 Phan Thanh Tùng 13X1A 2,617,000 2,617,0002859 110130072 Phạm Văn Vĩnh 13X1A 2,223,000 2,223,0002860 110130073 Hoàng Trọng Vũ 13X1A 3,705,000 3,705,0002861 110130074 Nguyễn Đình Vỹ 13X1A 1,727,000 1,727,0002862 110130076 Võ Ngọc An 13X1B 1,976,000 1,976,0002863 110130077 Nguyễn Hữu Anh 13X1B 1,976,000 1,976,0002864 110130078 Trần Quang ánh 13X1B 2,470,000 2,470,0002865 110130080 Lê Văn Bôn 13X1B 1,976,000 1,976,0002866 110130082 Nguyễn Bá Công 13X1B 3,705,000 3,705,0002867 110130084 Nguyễn Tiến Cường 13X1B 1,976,000 1,976,0002868 110130085 Trần Văn Đào 13X1B 592,000 592,000

87 / 313

Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2869 110130087 Nguyễn Văn Độ 13X1B 1,976,000 1,976,0002870 110130089 Trần Đức Dũng 13X1B 2,815,000 2,815,0002871 110130090 Lê Hoàng Duy 13X1B 3,705,000 3,705,0002872 110130091 Nguyễn Văn Hải 13X1B 1,383,000 228690 1,611,6902873 110130092 Trần Phước Đăng Hậu 13X1B 2,547,500 2,547,5002874 110130093 Phan Viết Trọng Hiếu 13X1B 1,976,000 1,976,0002875 110130094 Nguyễn Văn Hoá 13X1B 2,280,000 2,280,0002876 110130095 Võ Hồng Hoàng 13X1B 1,976,000 1,976,0002877 110130097 Trần Ngọc Hùng 13X1B 2,223,000 2,223,0002878 110130099 Hà Văn Huy 13X1B 1,976,000 1,976,0002879 110130100 Phan Nhật Khải 13X1B 3,211,000 3,211,0002880 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 2,864,000 2,864,0002881 110130102 Trần Kiên 13X1B 1,976,000 1,976,0002882 110130103 Nguyễn Văn Lẫm 13X1B 4,297,000 4,297,0002883 110130104 Võ Hoài Linh 13X1B 3,705,000 3,705,0002884 110130105 Nguyễn Hạ Long 13X1B 1,976,000 1,976,0002885 110130106 Nguyễn Khắc Miễn 13X1B 1,976,000 1,976,0002886 110130107 Bùi Công Lý Minh 13X1B 2,223,000 2,223,0002887 110130108 Trương Công Nguyên 13X1B 1,729,000 1,729,0002888 110130109 Trần Oai Nhật 13X1B 1,976,000 1,976,0002889 110130110 Nguyễn Vĩnh Phát 13X1B 1,976,000 1,976,0002890 110130111 Lê Hưng Phú 13X1B 2,715,000 2,715,0002891 110130112 Đặng Hữu Phước 13X1B 1,976,000 1,976,0002892 110130113 Lê Thành Phương 13X1B 1,976,000 1,976,0002893 110130114 Nguyễn Trần Hữu Quang 13X1B 2,223,000 2,223,0002894 110130115 Võ Trung Quốc 13X1B 2,223,000 2,223,0002895 110130116 Huỳnh Đức Quyền 13X1B 2,617,000 2,617,0002896 110130117 Trần Viết Sang 13X1B 2,223,000 2,223,0002897 110130118 Lê Bá Tài 13X1B 1,976,000 1,976,0002898 110130120 Lê Chiêu Mạnh Tấn 13X1B 1,976,000 1,976,0002899 110130121 Nguyễn Hữu Thạch 13X1B 2,223,000 2,223,0002900 110130122 Cao Viết Thành 13X1B 2,223,000 2,223,0002901 110130123 Võ Quốc Thuận 13X1B 2,647,500 2,647,500

88 / 313

Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2902 110130124 Đặng Ngọc Tiên 13X1B 1,976,000 1,976,0002903 110130127 Hà Trọng Trí 13X1B 4,237,000 4,237,0002904 110130129 Nguyễn Đình Trường 13X1B 1,976,000 1,976,0002905 110130130 Nguyễn Đình Anh Tuấn 13X1B 3,705,000 3,705,0002906 110130131 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 13X1B 3,705,000 3,705,0002907 110130132 Phạm Minh Tuấn 13X1B 1,976,000 1,976,0002908 110130133 Nguyễn Vũ Minh Tùng 13X1B 2,223,000 2,223,0002909 110130134 Hồ Nguyễn Tuyến 13X1B 4,593,000 4,593,0002910 110130135 Võ Văn Văn 13X1B 2,223,000 2,223,0002911 110130137 Nguyễn Hữu Vỹ 13X1B 3,705,000 3,705,0002912 110130138 Ngô Xị 13X1B 1,827,000 1,827,0002913 110130140 Nguyễn Tất Duy Anh 13X1C 5,479,000 5,479,0002914 110130143 Bùi Quang Bình 13X1C 1,976,000 1,976,0002915 110130144 Châu Quang Bình 13X1C 3,705,000 3,705,0002916 110130145 Nguyễn Bôn 13X1C 2,815,000 228690 3,043,6902917 110130146 Đỗ Văn Chính 13X1C 3,705,000 228690 3,933,6902918 110130147 Thái Nhật Công 13X1C 1,976,000 1,976,0002919 110130148 Nguyễn Hùng Cường 13X1C 1,976,000 1,976,0002920 110130149 Nguyễn Phùng Cường 13X1C 3,562,000 3,562,0002921 110130150 Nguyễn Tiến Cường 13X1C 2,223,000 2,223,0002922 110130151 Trần Đặng Cường 13X1C 3,705,000 3,705,0002923 110130152 Trần Phạm Hùng Cường 13X1C 7,019,500 7,019,5002924 110130153 Trần Minh Đại 13X1C 2,223,000 2,223,0002925 110130157 Lê Văn Dũng 13X1C 1,976,000 1,976,0002926 110130158 Nguyễn Quốc Dũng 13X1C 1,976,000 1,976,0002927 110130159 Nguyễn Hoàng Giang 13X1C 5,185,000 5,185,0002928 110130160 Trần Hảo 13X1C 1,976,000 1,976,0002929 110130161 Phạm Văn Hậu 13X1C 3,705,000 3,705,0002930 110130162 Nguyễn Văn Hiếu 13X1C 3,705,000 3,705,0002931 110130163 Nguyễn Ngọc Hoài 13X1C 1,976,000 1,976,0002932 110130164 Huỳnh Ngọc Hoàng 13X1C 1,976,000 1,976,0002933 110130165 Nguyễn Sĩ Trọng Hoàng 13X1C 5,185,000 5,185,0002934 110130166 Trần Ngọc Hùng 13X1C 2,223,000 2,223,000

89 / 313

Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2935 110130167 Phan Huỳnh 13X1C 3,705,000 3,705,0002936 110130168 Trần Minh Kha 13X1C 2,470,000 2,470,0002937 110130169 Bành Mạnh Khánh 13X1C 3,705,000 3,705,0002938 110130170 Đồng Lê Khoa 13X1C 1,976,000 1,976,0002939 110130171 Huỳnh Mai Bảo Lâm 13X1C 3,705,000 3,705,0002940 110130172 Nguyễn Vũ Long 13X1C 4,060,000 4,060,0002941 110130174 Hoàng Đức Lực 13X1C 2,617,000 2,617,0002942 110130175 Phan Minh Mẫn 13X1C 3,705,000 3,705,0002943 110130176 Trần Nhật Minh 13X1C 3,705,000 3,705,0002944 110130177 Lê Văn Thanh Ngà 13X1C 2,964,000 2,964,0002945 110130178 Lê Nhân 13X1C 2,370,000 2,370,0002946 110130181 Nguyễn Thế Phúc 13X1C 2,223,000 2,223,0002947 110130183 Nguyễn Đức Quang 13X1C 1,976,000 1,976,0002948 110130184 Nguyễn Nguyễn Quế 13X1C 5,679,000 5,679,0002949 110130185 Lê Minh Quý 13X1C 3,705,000 3,705,0002950 110130186 Mai Xuân Quỳnh 13X1C 592,000 592,0002951 110130187 Nguyễn Phúc Tài 13X1C 1,976,000 1,976,0002952 110130188 Trần Văn Tâm 13X1C 2,578,000 2,578,0002953 110130189 Lê Trần Nhật Tân 13X1C 3,705,000 3,705,0002954 110130190 Trần Nguyên Thạch 13X1C 3,705,000 3,705,0002955 110130191 Trần Hữu Thái 13X1C 1,976,000 1,976,0002956 110130192 Nguyễn Chiến Thắng 13X1C 1,976,000 1,976,0002957 110130193 Trần Hoàng Thảo 13X1C 2,370,000 2,370,0002958 110130198 Nguyễn Văn Thuận 13X1C 1,976,000 1,976,0002959 110130199 Trần Tiến 13X1C 3,705,000 3,705,0002960 110130200 Thái Nghĩa Tình 13X1C 1,976,000 1,976,0002961 110130201 Huỳnh Đức Toàn 13X1C 3,705,000 3,705,0002962 110130202 Nguyễn Lê Minh Trí 13X1C 4,297,000 4,297,0002963 110130203 Huỳnh Bá Trọng 13X1C 3,705,000 3,705,0002964 110130204 Trần Phan Bảo Trung 13X1C 4,297,000 4,297,0002965 110130205 Mai Xuân Tú 13X1C 2,864,000 2,864,0002966 110130206 Nguyễn Đình Tuấn 13X1C 4,297,000 4,297,0002967 110130207 Nguyễn Văn Tuấn 13X1C 1,333,000 1,333,000

90 / 313

Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

2968 110130208 Nguyễn Xuân Anh Tuấn 13X1C 1,976,000 1,976,0002969 110130209 Trần Thanh Tuấn 13X1C 1,976,000 1,976,0002970 110130210 Nguyễn Đình Tùng 13X1C 4,199,000 4,199,0002971 110130211 Nguyễn Đình Vĩ 13X1C 1,976,000 1,976,0002972 110130212 Bùi Văn Vũ 13X1C 4,199,000 4,199,0002973 110130213 Nguyễn Trung Vũ 13X1C 3,705,000 3,705,0002974 110130214 Trần Văn Vũ 13X1C 1,976,000 1,976,0002975 110130215 Nguyễn Thế Vỹ 13X1C 1,976,000 1,976,0002976 110130216 Thái Thạch Vỷ 13X1C 6,232,000 6,232,0002977 111130124 Nguyễn Duy Chinh 13X2 2,617,000 2,617,0002978 111130125 Hoàng Công Chính 13X2 4,346,000 4,346,0002979 111130126 Phan Văn Chung 13X2 1,729,000 1,729,0002980 111130127 Huỳnh Thị Diễm 13X2 3,458,000 3,458,0002981 111130128 Trần Vinh Điền 13X2 4,050,000 4,050,0002982 111130129 Lê Viết Đức 13X2 2,470,000 2,470,0002983 111130130 Nguyễn Duy Hiền 13X2 3,458,000 3,458,0002984 111130131 Lê Chí Hiếu 13X2 2,223,000 2,223,0002985 111130133 Lê Duy Hoá 13X2 4,346,000 4,346,0002986 111130136 Nguyễn Hữu Hoàng 13X2 2,864,000 2,864,0002987 111130137 Đặng Bá Hưng 13X2 1,630,000 1,630,0002988 111130139 Nguyễn Quang Huy 13X2 3,458,000 3,458,0002989 111130140 Nguyễn Văn Huy 13X2 2,470,000 2,470,0002990 111130141 Trần Vũ Đức Huy 13X2 4,346,000 4,346,0002991 111130142 Phan Trần Thanh Khôi 13X2 2,074,000 2,074,0002992 111130143 Nguyễn Đức Lai 13X2 2,074,000 2,074,0002993 111130144 Nguyễn Tuấn Linh 13X2 2,074,000 2,074,0002994 111130145 Lê Đức Lớn 13X2 2,321,000 2,321,0002995 111130147 Nguyễn Quang Ngân 13X2 1,729,000 1,729,0002996 111130149 Đinh Vũ Thảo Nhi 13X2 1,976,000 1,976,0002997 111130151 Nguyễn Công Nhuận 13X2 2,518,000 2,518,0002998 111130152 Phan Văn Phi 13X2 2,913,000 2,913,0002999 111130154 Phan Thị Phương 13X2 1,976,000 1,976,0003000 111130155 Đồng Xuân Quý 13X2 2,864,000 2,864,000

91 / 313

Page 92: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3001 111130157 Biện Văn Thành 13X2 2,223,000 2,223,0003002 111130158 Phạm Công Thành 13X2 4,050,000 4,050,0003003 111130159 Nguyễn Hữu Thảo 13X2 2,913,000 2,913,0003004 111130160 Trần Văn Thịnh 13X2 1,976,000 1,976,0003005 111130161 Nguyễn Thị Tình 13X2 1,729,000 1,729,0003006 111130162 Nguyễn Trọng Toàn 13X2 2,223,000 2,223,0003007 111130164 Hoàng Vũ Minh Tú 13X2 1,729,000 1,729,0003008 111130165 Nguyễn Viết Quang Tuấn 13X2 4,050,000 4,050,0003009 111130166 Trần Đặng Vĩnh 13X2 4,346,000 4,346,0003010 111130167 Nguyễn Xuân Vũ 13X2 2,074,000 2,074,0003011 111130168 Lê Hoàng Thiện Linh 13X2 4,544,000 4,544,0003012 109130049 Trần Văn An 13X3A 3,458,000 3,458,0003013 109130050 Hoàng Văn Anh 13X3A 3,458,000 3,458,0003014 109130051 Nguyễn Tuấn Anh 13X3A 1,729,000 1,729,0003015 109130052 Đặng Ngọc Bách 13X3A 1,976,000 1,976,0003016 109130053 Nguyễn Quốc Bảo 13X3A 1,729,000 1,729,0003017 109130054 Võ Thiện Bình 13X3A 2,074,000 2,074,0003018 109130055 Nguyễn Cường 13X3A 1,976,000 1,976,0003019 109130056 Nguyễn Đăng Danh 13X3A 2,715,000 2,715,0003020 109130057 Nguyễn Quang Đạo 13X3A 1,729,000 1,729,0003021 109130058 Nguyễn Như Đức 13X3A 4,050,000 4,050,0003022 109130060 Lê Tự Gô 13X3A 1,729,000 1,729,0003023 109130061 Nguyễn Thanh Hiển 13X3A 1,976,000 1,976,0003024 109130062 Nguyễn Văn Hiếu 13X3A 3,458,000 3,458,0003025 109130063 Phan Đình Hiếu 13X3A 3,458,000 3,458,0003026 109130064 Nguyễn Thanh Hoàng 13X3A 1,482,000 1,482,0003027 109130066 Trương Huy Hùng 13X3A 1,976,000 1,976,0003028 109130067 Phạm Tấn Huy 13X3A 4,099,000 4,099,0003029 109130068 Đào Trương Kha 13X3A 3,458,000 3,458,0003030 109130069 Đặng Trần Đăng Khoa 13X3A 1,729,000 1,729,0003031 109130070 Nguyễn Tuấn Khôi 13X3A 3,458,000 3,458,0003032 109130071 Nguyễn Đức Liệu 13X3A 1,877,000 1,877,0003033 109130072 Lê Xuân Long 13X3A 4,256,000 4,256,000

92 / 313

Page 93: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3034 109130074 Lê Văn Mạnh 13X3A 1,729,000 1,729,0003035 109130075 Nguyễn Xuân Nam 13X3A 2,223,000 2,223,0003036 109130076 Phạm Thị Nga 13X3A 1,976,000 1,976,0003037 109130077 Võ Văn Nghĩa 13X3A 1,729,000 1,729,0003038 109130078 Lê Văn Nhân 13X3A 1,976,000 1,976,0003039 109130079 Vương Văn Nhiều 13X3A 3,458,000 3,458,0003040 109130080 Lê Xuân Pháp 13X3A 3,458,000 3,458,0003041 109130082 Nguyễn Văn Phong 13X3A 1,729,000 1,729,0003042 109130083 Huỳnh Đức Phú 13X3A 1,976,000 1,976,0003043 109130086 Đoàn Văn Duy Quốc 13X3A 2,223,000 2,223,0003044 109130087 Nguyễn Phạm Đức Rin 13X3A 2,223,000 2,223,0003045 109130088 Bùi Nguyễn Quang Sang 13X3A 3,458,000 3,458,0003046 109130089 Phạm Ngọc Sinh 13X3A 4,346,000 4,346,0003047 109130091 Nguyễn Thái La Thăng 13X3A 2,223,000 2,223,0003048 109130092 Võ Phan Thanh 13X3A 3,458,000 3,458,0003049 109130093 Ngô Phú Thạnh 13X3A 2,470,000 2,470,0003050 109130094 Lý Thiện 13X3A 3,458,000 3,458,0003051 109130095 Nguyễn Văn Thời 13X3A 3,458,000 3,458,0003052 109130096 Phạm Hoàng Thương 13X3A 2,568,000 2,568,0003053 109130097 Châu Ngọc Tình 13X3A 2,223,000 2,223,0003054 109130098 Trần Trọng Trí 13X3A 2,223,000 2,223,0003055 109130099 Nguyễn Văn Trường 13X3A 592,000 592,0003056 109130100 Nguyễn Quốc Tú 13X3A 1,729,000 1,729,0003057 109130102 Trần Duy Tuân 13X3A 1,976,000 1,976,0003058 109130103 Lương Thanh Tuấn 13X3A 2,074,000 2,074,0003059 109130104 Trần Văn Tuấn 13X3A 1,729,000 1,729,0003060 109130105 Văn Đình Minh Tuấn 13X3A 1,729,000 1,729,0003061 109130106 Nguyễn Văn Tường 13X3A 2,074,000 2,074,0003062 109130107 Vương Khả Vinh 13X3A 3,458,000 3,458,0003063 109130108 Lê Văn Vũ 13X3A 1,976,000 1,976,0003064 109130109 Nguyễn Ngọc Vũ 13X3A 5,234,000 5,234,0003065 109130110 Nguyễn Vy 13X3A 1,976,000 1,976,0003066 109130111 Nguyễn Thanh An 13X3B 3,458,000 3,458,000

93 / 313

Page 94: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3067 109130112 Lê Tuấn Anh 13X3B 3,458,000 3,458,0003068 109130114 Huỳnh Minh Âu 13X3B 3,458,000 3,458,0003069 109130115 Huỳnh Duy Bình 13X3B 3,458,000 3,458,0003070 109130116 Nguyễn Lộc Chẩn 13X3B 3,458,000 3,458,0003071 109130117 Nguyễn Cao Cường 13X3B 3,458,000 3,458,0003072 109130118 Lê Thành Đạt 13X3B 2,223,000 2,223,0003073 109130119 Lê Viết Diệu 13X3B 1,976,000 1,976,0003074 109130120 Võ Đình Duy 13X3B 3,458,000 3,458,0003075 109130121 Nguyễn Ngọc Hải 13X3B 1,729,000 1,729,0003076 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 3,635,500 3,635,5003077 109130123 Trần Duy Hiếu 13X3B 1,976,000 1,976,0003078 109130124 Đàm Văn Quốc Hoàng 13X3B 3,458,000 228690 3,686,6903079 109130125 Nguyễn Xuân Hùng 13X3B 3,458,000 3,458,0003080 109130126 Trần Mạnh Hùng 13X3B 3,458,000 3,458,0003081 109130127 Hoàng Văn Hướng 13X3B 3,458,000 3,458,0003082 109130128 Trần Hoàng Huy 13X3B 3,458,000 3,458,0003083 109130130 Nguyễn Phan Khoa 13X3B 3,458,000 3,458,0003084 109130131 Nguyễn Tiến Lâm 13X3B 1,729,000 1,729,0003085 109130133 Trần Bá Lưu 13X3B 4,523,500 4,523,5003086 109130135 Trần Thành Nam 13X3B 1,729,000 1,729,0003087 109130136 Nguyễn Văn Ngân 13X3B 2,617,000 2,617,0003088 109130137 Đoàn Kim Trung Nguyên 13X3B 2,074,000 2,074,0003089 109130138 Phan Văn Nhân 13X3B 4,346,000 4,346,0003090 109130139 Lê Quang Nhựt 13X3B 4,050,000 4,050,0003091 109130140 Đặng Văn Pháp 13X3B 3,458,000 3,458,0003092 109130141 Nguyễn Văn Phúc 13X3B 1,729,000 1,729,0003093 109130142 Ngô Văn Phước 13X3B 1,729,000 1,729,0003094 109130143 Trần Hữu Quang 13X3B 2,223,000 2,223,0003095 109130144 Nguyễn Đình Quốc 13X3B 2,815,000 2,815,0003096 109130145 Hồ Xuân Sa 13X3B 3,458,000 3,458,0003097 109130146 Huỳnh Trung Sang 13X3B 2,470,000 2,470,0003098 109130147 Phạm Văn Sơn 13X3B 4,791,000 4,791,0003099 109130149 Trương Quang Thái 13X3B 1,976,000 1,976,000

94 / 313

Page 95: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3100 109130150 Nguyễn Văn Thân 13X3B 3,458,000 3,458,0003101 109130151 Nguyễn Hữu Thắng 13X3B 4,050,000 4,050,0003102 109130152 Võ Văn Thiện 13X3B 1,976,000 1,976,0003103 109130153 Lê Trọng Thuấn 13X3B 3,458,000 3,458,0003104 109130154 Đoàn Trần Tiến 13X3B 2,419,000 2,419,0003105 109130155 Cái Văn Tín 13X3B 3,407,000 3,407,0003106 109130156 Trần Quốc Tỉnh 13X3B 1,729,000 1,729,0003107 109130157 Nguyễn Hữu Trình 13X3B 1,729,000 1,729,0003108 109130158 Cái Minh Tú 13X3B 2,717,000 2,717,0003109 109130159 Hoàng Quốc Tuấn 13X3B 4,346,000 4,346,0003110 109130160 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 13X3B 4,050,000 4,050,0003111 109130161 Trần Anh Tuấn 13X3B 4,050,000 4,050,0003112 109130162 Lê Hữu Cẩm Tuyên 13X3B 3,458,000 3,458,0003113 109130163 Võ Lê Quốc Việt 13X3B 4,199,000 4,199,0003114 109130164 Nguyễn Phước Vinh 13X3B 2,617,000 2,617,0003115 109130165 Đỗ Anh Vũ 13X3B 3,458,000 3,458,0003116 109130166 Nguyễn Quang Vũ 13X3B 4,938,000 4,938,0003117 109130169 Hoàng Nghĩa Anh 13X3C 4,050,000 4,050,0003118 109130170 Nguyễn Tấn Bá 13X3C 3,458,000 3,458,0003119 109130171 Ngô Ngọc Bảo 13X3C 4,642,000 4,642,0003120 109130172 Lê Bình 13X3C 3,458,000 3,458,0003121 109130173 Võ Ngọc Công 13X3C 3,458,000 3,458,0003122 109130174 Trần Minh Cường 13X3C 4,050,000 4,050,0003123 109130176 Nguyễn Sỹ Dinh 13X3C 4,346,000 4,346,0003124 109130178 Lê Bá Minh Đức 13X3C 3,458,000 3,458,0003125 109130179 Nguyễn Đức Hải 13X3C 4,050,000 4,050,0003126 109130180 Trần Quang Hiếu 13X3C 4,701,000 4,701,0003127 109130181 Nguyễn Ngọc Hoàng 13X3C 4,642,000 4,642,0003128 109130182 Nguyễn Văn Hợi 13X3C 3,458,000 3,458,0003129 109130183 Phạm Mạnh Hùng 13X3C 3,458,000 3,458,0003130 109130184 Bùi Minh Hưng 13X3C 3,458,000 3,458,0003131 109130185 Hồ Nhật Huy 13X3C 2,370,000 2,370,0003132 109130187 Lương Hoàng Gia Khải 13X3C 494,000 494,000

95 / 313

Page 96: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3133 109130188 Lê Đăng Khoa 13X3C 1,729,000 1,729,0003134 109130189 Nguyễn Văn Lân 13X3C 3,062,000 3,062,0003135 109130190 Nguyễn Văn Lĩnh 13X3C 3,458,000 3,458,0003136 109130191 Lê Thành Lộc 13X3C 2,470,000 2,470,0003137 109130192 Phan Lê Bá Mãi 13X3C 3,458,000 3,458,0003138 109130193 Nguyễn Hoàng Minh 13X3C 3,458,000 3,458,0003139 109130194 Trần Dương Nam 13X3C 4,740,000 4,740,0003140 109130195 Đỗ Phú Nghĩa 13X3C 4,050,000 4,050,0003141 109130196 Nguyễn Xuân Nguyên 13X3C 3,458,000 3,458,0003142 109130197 Nguyễn Đăng Nhân 13X3C 4,050,000 4,050,0003143 109130198 Phan Thành Nhựt 13X3C 888,000 888,0003144 109130199 Nguyễn Văn Phát 13X3C 1,729,000 1,729,0003145 109130200 Nguyễn Đắc Phú 13X3C 2,074,000 2,074,0003146 109130201 Ngô Đức Phúc 13X3C 1,729,000 1,729,0003147 109130202 Nguyễn Hữu Anh Quốc 13X3C 3,458,000 3,458,0003148 109130203 Phùng Thiên Sa 13X3C 1,729,000 1,729,0003149 109130205 Trần Văn Sỹ 13X3C 3,458,000 228690 3,686,6903150 109130206 Hồ Quang Tân 13X3C 2,813,000 2,813,0003151 109130207 Ngô Văn Thân 13X3C 1,729,000 1,729,0003152 109130208 Nguyễn Đình Thành 13X3C 1,729,000 1,729,0003153 109130209 Trần Công Thiện 13X3C 3,754,000 3,754,0003154 109130210 Nguyễn Đức Thịnh 13X3C 1,729,000 1,729,0003155 109130211 Lê Văn Thuận 13X3C 3,160,000 3,160,0003156 109130212 Trần Văn Tiến 13X3C 3,458,000 3,458,0003157 109130213 Lưu Thành Tín 13X3C 2,025,000 2,025,0003158 109130216 Nguyễn Anh Tú 13X3C 4,938,000 4,938,0003159 109130217 Nguyễn Công Tuấn 13X3C 2,223,000 2,223,0003160 109130218 Phan Quang Tuấn 13X3C 2,074,000 2,074,0003161 109130219 Trần Anh Tuấn 13X3C 3,209,000 3,209,0003162 109130220 Võ Minh Tuyến 13X3C 3,635,500 3,635,5003163 109130221 Thái Văn Vinh 13X3C 4,878,000 4,878,0003164 109130222 Phan Quốc Vũ 13X3C 3,458,000 3,458,0003165 109130223 Võ Ân Vũ 13X3C 3,458,000 3,458,000

96 / 313

Page 97: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3166 109130224 Trần Văn Vương 13X3C 1,729,000 1,729,0003167 109130225 Đoàn Quốc Anh 13X3C 4,446,000 4,446,0003168 109130226 Hồ Ngọc Bá 13X3C 2,470,000 2,470,0003169 101140008 Nguyễn Tiến Bách 14C1A 3,977,000 3,977,0003170 101140009 Trương Cảnh Bính 14C1A 2,025,000 2,025,0003171 101140010 Nguyễn Ngọc Chi 14C1A 2,100,000 2,100,0003172 101140011 Nguyễn Công Chính 14C1A 3,977,000 3,977,0003173 101140012 Hồ Cao Cường 14C1A 4,569,000 4,569,0003174 101140013 Phạm Nguyên Danh 14C1A 3,977,000 3,977,0003175 101140014 Nguyễn Hữu Đạt 14C1A 3,977,000 3,977,0003176 101140017 Nguyễn Xuân Diệu 14C1A 2,594,000 2,594,0003177 101140019 Ngô Nguyễn Mạnh Đức 14C1A 3,977,000 3,977,0003178 101140020 Nguyễn Văn Dương 14C1A 2,124,000 2,124,0003179 101140021 Lương Tuấn Duyên 14C1A 4,471,000 4,471,0003180 101140022 Ngô Xuân Hạ 14C1A 3,977,000 3,977,0003181 101140023 Trần Văn Hạng 14C1A 3,977,000 3,977,0003182 101140024 Nguyễn Ngọc Hậu 14C1A 2,025,000 2,025,0003183 101140025 Trần Thanh Hậu 14C1A 2,025,000 2,025,0003184 101140026 Huỳnh Bá Hiển 14C1A 3,977,000 3,977,0003185 101140027 Trần Văn Hiệp 14C1A 1,976,000 1,976,0003186 101140029 Cao Văn Hoan 14C1A 5,063,000 5,063,0003187 101140030 Nguyễn Tuấn Hoàng 14C1A 3,236,000 3,236,0003188 101140031 Lê Kim Hợi 14C1A 3,236,000 3,236,0003189 101140032 Phạm Minh Hùng 14C1A 1,976,000 1,976,0003190 101140033 Hồ Vinh Hưng 14C1A 2,495,000 2,495,0003191 101140035 Võ Đăng Khoa 14C1A 3,977,000 3,977,0003192 101140036 Võ Hoài Lộc 14C1A 2,100,000 2,100,0003193 101140037 Huỳnh Minh Long 14C1A 1,976,000 1,976,0003194 101140038 Lê Cu Lỳ 14C1A 3,977,000 3,977,0003195 101140039 Trần Thế Mạnh 14C1A 3,606,000 3,606,0003196 101140040 Nguyễn Tấn Nam 14C1A 3,977,000 3,977,0003197 101140042 Hà Tấn Nguyên 14C1A 4,865,000 4,865,0003198 101140043 Nguyễn Thành Nhân 14C1A 2,594,000 2,594,000

97 / 313

Page 98: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3199 101140044 Nguyễn Ngọc Nho 14C1A 4,471,000 4,471,0003200 101140045 Nguyễn Đình Phước 14C1A 3,977,000 3,977,0003201 101140046 Hồ Hữu Phương 14C1A 3,977,000 228690 4,205,6903202 101140047 Tôn Thất Phương 14C1A 3,977,000 3,977,0003203 101140048 Lâm Minh Quân 14C1A 3,977,000 3,977,0003204 101140049 Phạm Văn Nhật Quang 14C1A 2,100,000 2,100,0003205 101140052 Trần Đình Sang 14C1A 3,977,000 3,977,0003206 101140054 Lê Văn Tài 14C1A 2,470,000 2,470,0003207 101140056 Trương Văn Thanh 14C1A 2,495,000 2,495,0003208 101140058 Võ Đình Thuấn 14C1A 3,977,000 3,977,0003209 101140059 Nguyễn Duy Tiến 14C1A 1,976,000 1,976,0003210 101140060 Hà Văn Toàn 14C1A 2,100,000 2,100,0003211 101140061 Hoàng Đình Trung 14C1A 3,977,000 3,977,0003212 101140062 Trần Trung 14C1A 1,902,000 1,902,0003213 101140063 Nguyễn Văn Tư 14C1A 3,977,000 3,977,0003214 101140064 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 14C1A 3,977,000 3,977,0003215 101140065 Trần Thanh Tùng 14C1A 3,977,000 3,977,0003216 101140067 Phạm Thanh Việt 14C1A 3,977,000 3,977,0003217 101140068 Bùi Anh Vũ 14C1A 3,977,000 3,977,0003218 101140070 Nguyễn Ngọc Vỹ 14C1A 3,977,000 3,977,0003219 101140071 Phạm Bá Biển 14C1B 3,977,000 3,977,0003220 101140072 Lê Quang Bình 14C1B 5,063,000 5,063,0003221 101140073 Lê Quang Chinh 14C1B 2,347,000 2,347,0003222 101140074 Hồ Văn Đại 14C1B 2,347,000 2,347,0003223 101140075 Lê Thành Đạt 14C1B 2,100,000 2,100,0003224 101140076 Nguyễn Hữu Thành Đạt 14C1B 4,817,000 4,817,0003225 101140077 Nguyễn Thành Điểm 14C1B 2,100,000 2,100,0003226 101140079 Nguyễn Quốc Duẩn 14C1B 2,495,000 2,495,0003227 101140080 Trần Trọng Đức 14C1B 3,977,000 3,977,0003228 101140081 Nguyễn Trọng Dũng 14C1B 2,742,000 2,742,0003229 101140082 Đặng Công Duy 14C1B 1,976,000 1,976,0003230 101140083 Nguyễn Văn Giang 14C1B 3,977,000 3,977,0003231 101140084 Nguyễn Thanh Hải 14C1B 2,594,000 2,594,000

98 / 313

Page 99: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3232 101140085 Đỗ Văn Hậu 14C1B 4,471,000 4,471,0003233 101140086 Đỗ Văn Hiệp 14C1B 2,494,000 2,494,0003234 101140088 Đặng Huy Hoàng 14C1B 2,964,000 2,964,0003235 101140089 Nguyễn Minh Hoàng 14C1B 2,272,000 2,272,0003236 101140090 Nguyễn Tuấn Hoàng 14C1B 2,522,000 2,522,0003237 101140091 Nguyễn Bá Hùng 14C1B 2,425,500 2,425,5003238 101140092 Thái Bá Hùng 14C1B 3,112,000 3,112,0003239 101140093 Nguyễn Chí Hướng 14C1B 2,470,000 2,470,0003240 101140094 Nguyễn Hữu Gia Khánh 14C1B 2,594,000 2,594,0003241 101140095 Trần Vũ Kỳ 14C1B 2,100,000 2,100,0003242 101140097 Dương Công Lý 14C1B 4,075,000 4,075,0003243 101140099 Nguyễn Văn Mỹ 14C1B 1,976,000 1,976,0003244 101140100 Hoàng Đại Nghĩa 14C1B 2,286,000 2,286,0003245 101140101 Chu Văn Nghiệp 14C1B 2,470,000 2,470,0003246 101140102 Nguyễn Tấn Nguyên 14C1B 3,977,000 3,977,0003247 101140103 Nguyễn Văn Nhật 14C1B 2,100,000 2,100,0003248 101140104 Phạm Thanh Phi 14C1B 2,593,000 2,593,0003249 101140106 Đinh Trần Minh Quân 14C1B 2,025,000 2,025,0003250 101140108 Nguyễn Đức Quang 14C1B 2,618,000 2,618,0003251 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B 2,347,000 2,347,0003252 101140111 Nguyễn Quyết 14C1B 2,025,000 2,025,0003253 101140112 Lê Văn Trường Sơn 14C1B 4,471,000 4,471,0003254 101140113 Hoàng Văn Sỷ 14C1B 3,013,000 3,013,0003255 101140114 Nguyễn Thế Ngọc Tài 14C1B 2,100,000 2,100,0003256 101140115 Trương Hữu Tấn 14C1B 1,976,000 1,976,0003257 101140116 Nguyễn Đăng Thắng 14C1B 2,494,000 2,494,0003258 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 1,877,000 1,877,0003259 101140118 Mai Đình Thiện 14C1B 2,248,000 2,248,0003260 101140119 Thái Bá Thông 14C1B 4,569,000 4,569,0003261 101140120 Lê Đức Tiến 14C1B 2,470,000 2,470,0003262 101140121 Đường Nhân Tín 14C1B 4,471,000 4,471,0003263 101140122 Lê Văn Trí 14C1B 2,693,000 2,693,0003264 101140123 Phan Thanh Tú 14C1B 2,100,000 2,100,000

99 / 313

Page 100: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3265 101140124 Giản Viết Tuấn 14C1B 2,100,000 2,100,0003266 101140125 Phan Anh Tuấn 14C1B 4,509,000 4,509,0003267 101140126 Võ Thanh Tùng 14C1B 1,976,000 1,976,0003268 101140127 Phan Công Vĩ 14C1B 3,977,000 3,977,0003269 101140128 Nguyễn Anh Vũ 14C1B 2,025,000 2,025,0003270 101140129 Nguyễn Văn Vương 14C1B 1,976,000 1,976,0003271 101140214 Lê Nam Anh 14C1VA 6,029,000 6,029,0003272 101140215 Lê Quốc Bảo 14C1VA 3,977,000 3,977,0003273 101140216 Phạm Hoàng Bảo 14C1VA 5,457,000 5,457,0003274 101140217 Trần Đình Chung 14C1VA 3,977,000 3,977,0003275 101140218 Hoàng Hữu Cường 14C1VA 4,569,000 4,569,0003276 101140219 Võ Phước Doanh 14C1VA 2,223,000 2,223,0003277 101140220 Nguyễn Tùng Dương 14C1VA 4,471,000 4,471,0003278 101140221 Trần Đình Đạo 14C1VA 3,088,000 3,088,0003279 101140222 Ngô Mậu Đạt 14C1VA 4,471,000 4,471,0003280 101140223 Đinh Kỳ Đông 14C1VA 3,977,000 3,977,0003281 101140224 Nguyễn Văn Hoàng 14C1VA 3,977,000 3,977,0003282 101140225 Lê Anh Học 14C1VA 5,003,000 5,003,0003283 101140226 Võ Văn Hợi 14C1VA 4,346,000 4,346,0003284 101140227 Lê Đình Hợp 14C1VA 2,100,000 2,100,0003285 101140228 Nguyễn Hữu Hợp 14C1VA 3,977,000 3,977,0003286 101140229 Nguyễn Xuân Huân 14C1VA 3,829,000 3,829,0003287 101140230 Nguyễn Tuấn Hùng 14C1VA 4,471,000 4,471,0003288 101140231 Nguyễn Viết Hùng 14C1VA 4,865,000 4,865,0003289 101140232 Cao Xuân Huy 14C1VA 4,569,000 4,569,0003290 101140233 Mai Văn Huy 14C1VA 4,569,000 4,569,0003291 101140234 Phạm Đình Huy 14C1VA 4,569,000 4,569,0003292 101140235 Võ Văn Kiên 14C1VA 4,471,000 4,471,0003293 101140236 Lê Xuân Bảo Long 14C1VA 3,829,000 3,829,0003294 101140237 Bùi Văn Lộc 14C1VA 4,471,000 4,471,0003295 101140238 Cao Thanh Nam 14C1VA 2,199,000 2,199,0003296 101140239 Nguyễn Hoài Nam 14C1VA 4,471,000 4,471,0003297 101140240 Đinh Sĩ Ngọc 14C1VA 2,594,000 2,594,000

100 / 313

Page 101: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3298 101140241 Phan Viết Ngọc 14C1VA 4,471,000 4,471,0003299 101140242 Trần Xuân Nhật 14C1VA 3,977,000 3,977,0003300 101140243 Đinh Văn Pháp 14C1VA 3,977,000 3,977,0003301 101140245 Lê Anh Quân 14C1VA 3,977,000 3,977,0003302 101140246 Lê Hồng Quân 14C1VA 3,977,000 3,977,0003303 101140247 Lê Hồng Quân 14C1VA 5,367,000 5,367,0003304 101140248 Đậu Ngọc Trường Sơn 14C1VA 4,471,000 4,471,0003305 101140249 Đinh Quốc Sơn 14C1VA 4,471,000 4,471,0003306 101140250 Võ Xuân Thái 14C1VA 4,569,000 4,569,0003307 101140251 Đinh Ngọc Thành 14C1VA 5,063,000 5,063,0003308 101140252 Nguyễn Đăng Thảo 14C1VA 4,865,000 4,865,0003309 101140253 Vỏ Tâm Thức 14C1VA 5,063,000 5,063,0003310 101140254 Trần Anh Tiệp 14C1VA 4,569,000 4,569,0003311 101140255 Phạm Cảnh Toàn 14C1VA 2,248,000 2,248,0003312 101140256 Dương Lê Tú 14C1VA 4,471,000 4,471,0003313 101140257 Nguyễn Minh Tuấn 14C1VA 4,471,000 4,471,0003314 101140258 Lê Công Vũ 14C1VA 4,471,000 4,471,0003315 103140002 Trương Ngọc Anh 14C4A 3,976,500 3,976,5003316 103140005 Trần Thanh Bảo 14C4A 4,743,500 4,743,5003317 103140006 Trần Văn Cảm 14C4A 5,902,500 5,902,5003318 103140007 Nguyễn Văn Chiến 14C4A 3,037,500 3,037,5003319 103140009 Nguyễn Lê Chính 14C4A 2,711,000 2,711,0003320 103140011 Phạm Mạnh Cường 14C4A 1,976,000 1,976,0003321 103140012 Nguyễn Hữu Đang 14C4A 2,865,000 2,865,0003322 103140013 Lê Thành Đạt 14C4A 2,593,500 2,593,5003323 103140014 Bùi Khắc Điệp 14C4A 2,371,000 2,371,0003324 103140015 Hồ Văn Đức 14C4A 4,295,500 4,295,5003325 103140016 Trần Trọng Đức 14C4A 4,484,000 4,484,0003326 103140017 Trần Dũng 14C4A 3,976,500 3,976,5003327 103140018 Lê Văn Hải 14C4A 2,000,500 2,000,5003328 103140019 Trà Thanh Hân 14C4A 2,493,500 2,493,5003329 103140020 Đoàn Phước Hiền 14C4A 1,976,000 1,976,0003330 103140022 Phạm Hiếu 14C4A 3,976,500 3,976,500

101 / 313

Page 102: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3331 103140023 Huỳnh Nhật Hòa 14C4A 4,626,000 4,626,0003332 103140024 Võ Văn Hoan 14C4A 2,000,500 2,000,5003333 103140025 Nguyễn Đình Hưng 14C4A 3,976,500 3,976,5003334 103140026 Trần Đức Huy 14C4A 3,976,500 3,976,5003335 103140027 Phùng Xuân Khánh 14C4A 2,000,500 2,000,5003336 103140028 Đoàn Văn Kiệt 14C4A 4,568,500 4,568,5003337 103140029 Hoàng Nhật Linh 14C4A 4,672,000 4,672,0003338 103140031 Phan Đình Lực 14C4A 2,124,000 2,124,0003339 103140032 Nguyễn Ngọc Minh 14C4A 2,371,000 2,371,0003340 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 4,774,500 4,774,5003341 103140034 Hoàng Minh Nghĩa 14C4A 2,593,500 2,593,5003342 103140035 Nguyễn Văn Nguyên 14C4A 2,000,500 2,000,5003343 103140036 Nguyễn Hoàng Nhật 14C4A 4,717,500 4,717,5003344 103140037 Nguyễn Hoài Nhơn 14C4A 2,000,500 2,000,5003345 103140038 Phan Đình Phú 14C4A 5,160,500 5,160,5003346 103140039 Lê Minh Phụng 14C4A 3,482,500 3,482,5003347 103140040 Huỳnh Hoài Phương 14C4A 3,976,500 3,976,5003348 103140041 Lê Đức Quang 14C4A 2,345,500 2,345,5003349 103140042 Phạm Ngọc Quốc 14C4A 3,976,500 3,976,5003350 103140043 Nguyễn Đức Minh Quý 14C4A 4,717,500 4,717,5003351 103140044 Nguyễn Văn Quyền 14C4A 2,964,000 2,964,0003352 103140045 Trần Minh Sang 14C4A 2,124,000 2,124,0003353 103140046 Phan Nguyễn Quang Sơn 14C4A 2,371,000 2,371,0003354 103140047 Văn Công Tài 14C4A 4,667,500 4,667,5003355 103140048 Nguyễn Thành Tâm 14C4A 3,976,500 3,976,5003356 103140049 Trần Công Phan Đình Thái 14C4A 3,435,000 3,435,0003357 103140050 Huỳnh Trung Thanh 14C4A 4,667,500 4,667,5003358 103140051 Nguyễn Văn Thịnh 14C4A 2,593,500 2,593,5003359 103140054 Đỗ Công Trí 14C4A 2,524,000 2,524,0003360 103140055 Nguyễn Lê Ngọc Trí 14C4A 5,479,000 5,479,0003361 103140056 Nguyễn Văn Triêm 14C4A 2,124,000 2,124,0003362 103140057 Cao Văn Trung 14C4A 2,964,000 2,964,0003363 103140058 Hà Hữu Trường 14C4A 2,000,500 2,000,500

102 / 313

Page 103: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3364 103140059 Phạm Đình Tú 14C4A 4,716,500 4,716,5003365 103140060 Dương Quốc Tuấn 14C4A 4,848,000 4,848,0003366 103140063 Nguyễn Anh Văn 14C4A 3,037,500 3,037,5003367 103140064 Huỳnh Ngọc Việt 14C4A 4,568,500 4,568,5003368 103140066 Nguyễn Công Minh Vương 14C4A 4,370,500 4,370,5003369 103140067 Hoàng Như ý 14C4A 1,976,000 1,976,0003370 103140068 Nguyễn Hữu Bão 14C4B 5,456,500 5,456,5003371 103140069 Giang Văn Bảo 14C4B 3,087,500 3,087,5003372 103140070 Nguyễn Mạnh Bảo 14C4B 5,902,500 5,902,5003373 103140071 Hoàng Thanh Bình 14C4B 3,037,500 228690 3,266,1903374 103140072 Hoàng Ngọc Cảnh 14C4B 3,976,500 3,976,5003375 103140074 Hồ Văn Chứng 14C4B 3,037,500 228690 3,266,1903376 103140075 Nguyễn Đức Cường 14C4B 4,464,500 4,464,5003377 103140076 Nguyễn Xuân Danh 14C4B 2,371,000 2,371,0003378 103140077 Trần Đình Đây 14C4B 5,902,500 5,902,5003379 103140079 Trần Minh Đức 14C4B 5,902,500 5,902,5003380 103140080 Thái Văn Dũng 14C4B 3,976,500 3,976,5003381 103140081 Lê Ngọc Duy 14C4B 5,902,500 5,902,5003382 103140082 Phạm Thế Duy 14C4B 3,976,500 3,976,5003383 103140083 Lê Quang Hài 14C4B 2,000,500 2,000,5003384 103140084 Hồ Nguyễn Khánh Hân 14C4B 3,037,500 3,037,5003385 103140085 Lê Văn Hậu 14C4B 2,000,500 2,000,5003386 103140086 Lê Đức Hiền 14C4B 2,000,500 2,000,5003387 103140088 Tô Bá Hiếu 14C4B 2,000,500 2,000,5003388 103140089 Lê Đắc Hòa 14C4B 2,000,500 2,000,5003389 103140090 Lê Văn Hoành 14C4B 3,976,500 3,976,5003390 103140091 Nguyễn Xuân Hương 14C4B 5,160,500 5,160,5003391 103140094 Phạm Trung Kiên 14C4B 4,568,500 4,568,5003392 103140096 Ngô Văn Minh 14C4B 2,000,500 2,000,5003393 103140097 Nguyễn Văn Minh 14C4B 2,740,500 2,740,5003394 103140098 Võ Trọng Nam 14C4B 4,667,500 4,667,5003395 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 3,976,500 3,976,5003396 103140100 Trần Cao Nguyên 14C4B 2,964,000 2,964,000

103 / 313

Page 104: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3397 103140101 Phạm Minh Nhãn 14C4B 3,976,500 3,976,5003398 103140102 Trần Minh Phan 14C4B 2,000,500 2,000,5003399 103140103 Nguyễn Tấn Phát 14C4B 3,037,500 3,037,5003400 103140104 Nguyễn Hồng Phúc 14C4B 2,000,500 2,000,5003401 103140105 Bạch Công Phước 14C4B 3,976,500 3,976,5003402 103140106 Hồ Đăng Phương 14C4B 4,958,500 4,958,5003403 103140107 Hoàng Trọng Quân 14C4B 4,667,500 4,667,5003404 103140108 Trương Minh Quốc 14C4B 4,568,500 4,568,5003405 103140109 Phan Ngọc Quý 14C4B 5,902,500 5,902,5003406 103140110 Huỳnh Văn Sang 14C4B 3,037,500 3,037,5003407 103140111 Thái Duy Sơn 14C4B 3,976,500 3,976,5003408 103140112 Nguyễn Đăng Tài 14C4B 2,494,500 2,494,5003409 103140113 Lê Minh Tâm 14C4B 5,465,500 5,465,5003410 103140114 Phan Văn Tâm 14C4B 2,000,500 2,000,5003411 103140115 Phạm Nhật Tân 14C4B 2,000,500 2,000,5003412 103140116 Đinh Văn Thắng 14C4B 3,037,500 3,037,5003413 103140117 Đặng Bá Thành 14C4B 2,000,500 2,000,5003414 103140118 Trần Tấn Thịnh 14C4B 3,976,500 3,976,5003415 103140119 Nguyễn Văn Thông 14C4B 5,465,500 5,465,5003416 103140120 Nguyễn Văn Thức 14C4B 1,976,000 1,976,0003417 103140121 Trần Minh Trân 14C4B 2,964,000 2,964,0003418 103140122 Huỳnh Nhất Trí 14C4B 3,828,500 3,828,5003419 103140123 Thái Công Trí 14C4B 2,000,500 2,000,5003420 103140124 Nguyễn Hữu Trọng 14C4B 3,976,500 3,976,5003421 103140125 Cao Văn Trung 14C4B 2,000,500 2,000,5003422 103140127 Trần Văn Trường 14C4B 3,976,500 3,976,5003423 103140129 Hoàng Anh Tuấn 14C4B 3,976,500 3,976,5003424 103140130 Nguyễn Quang Tùng 14C4B 4,864,500 4,864,5003425 103140131 Nguyễn Văn Tùng 14C4B 2,223,000 2,223,0003426 103140132 Trần Tý 14C4B 2,964,000 2,964,0003427 103140133 Nguyễn Hoài Văn 14C4B 2,345,500 2,345,5003428 103140134 Lương Hoàng Vũ 14C4B 2,593,500 2,593,5003429 103140135 Trương Công Vũ 14C4B 4,667,500 4,667,500

104 / 313

Page 105: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3430 103140136 Huỳnh Lập Xuân 14C4B 2,025,000 2,025,0003431 101140130 Trương Đăng Ân 14CDT1 4,421,000 4,421,0003432 101140131 Nguyễn Đăng Bình 14CDT1 1,976,000 1,976,0003433 101140133 Phạm Thành Đạt 14CDT1 1,976,000 1,976,0003434 101140136 Nguyễn Phan Hoàng Dũng 14CDT1 2,594,000 2,594,0003435 101140137 Triệu Thị Thu Duyên 14CDT1 2,594,000 2,594,0003436 101140139 Võ Đình Hậu 14CDT1 2,446,000 2,446,0003437 101140140 Lê Chí Hiếu 14CDT1 1,877,000 1,877,0003438 101140141 Võ Trung Hiếu 14CDT1 3,829,000 3,829,0003439 101140142 Trần Quốc Hoàng 14CDT1 3,829,000 3,829,0003440 101140143 Nguyễn Duy Hùng 14CDT1 1,976,000 1,976,0003441 101140144 Nguyễn Lê Huy 14CDT1 3,829,000 3,829,0003442 101140145 Nguyễn Khánh 14CDT1 2,470,000 2,470,0003443 101140146 Nguyễn Đức Anh Khoa 14CDT1 2,347,000 2,347,0003444 101140147 Trần Lê Thanh Khoa 14CDT1 2,693,000 2,693,0003445 101140149 Hoàng Tài Linh 14CDT1 2,717,000 2,717,0003446 101140151 Đỗ Luật 14CDT1 3,829,000 3,829,0003447 101140152 Nguyễn Đặng Mẫn 14CDT1 3,829,000 3,829,0003448 101140153 Trần Hữu Nghĩa 14CDT1 4,627,000 4,627,0003449 101140154 Đỗ Anh Nguyên 14CDT1 2,223,000 2,223,0003450 101140155 Vương Đình Nhân 14CDT1 2,941,000 228690 3,169,6903451 101140156 Lê Đình Minh Nhật 14CDT1 3,829,000 3,829,0003452 101140157 Trần Thanh Ninh 14CDT1 5,309,000 5,309,0003453 101140158 Lương Đình Phước 14CDT1 4,421,000 4,421,0003454 101140159 Hoàng Phương 14CDT1 3,829,000 3,829,0003455 101140160 Phạm Quân 14CDT1 4,361,000 4,361,0003456 101140162 Nguyễn Văn Sơn 14CDT1 2,347,000 2,347,0003457 101140163 Đinh Văn Tấn 14CDT1 2,199,000 2,199,0003458 101140164 Nguyễn Văn Thân 14CDT1 1,853,000 1,853,0003459 101140165 Lưu Thị Thu 14CDT1 2,297,000 2,297,0003460 101140166 Trần Văn Tiến 14CDT1 2,594,000 2,594,0003461 101140167 Nguyễn Viết Trung 14CDT1 3,829,000 3,829,0003462 101140168 Nguyễn Quang Tuấn 14CDT1 3,829,000 3,829,000

105 / 313

Page 106: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3463 101140169 Trần Công Viện 14CDT1 2,222,000 2,222,0003464 101140170 Hồ Duy Vũ 14CDT1 2,347,000 2,347,0003465 101140171 Vi Đông Vũ 14CDT1 1,877,000 1,877,0003466 101140172 Lê Mai Xuân 14CDT1 592,000 592,0003467 101140174 Huỳnh Tấn Bảo 14CDT2 3,829,000 3,829,0003468 101140175 Nguyễn Văn Bình 14CDT2 2,198,000 2,198,0003469 101140177 Huỳnh Bá Công 14CDT2 5,491,500 5,491,5003470 101140178 Nguyễn Quang Đạt 14CDT2 2,347,000 2,347,0003471 101140180 Trần Quang Hiếu 14CDT2 3,829,000 3,829,0003472 101140181 Bùi Hữu Hòa 14CDT2 4,323,000 4,323,0003473 101140182 Nguyễn Văn Hoan 14CDT2 4,323,000 4,323,0003474 101140183 Nguyễn Bá Hoành 14CDT2 2,100,000 2,100,0003475 101140185 Trần Đình Huy 14CDT2 1,952,000 1,952,0003476 101140186 Đặng Công Anh Khoa 14CDT2 4,323,000 4,323,0003477 101140187 Nguyễn Quốc Khoa 14CDT2 4,323,000 4,323,0003478 101140188 Huỳnh Trí Lễ 14CDT2 4,323,000 4,323,0003479 101140190 Nguyễn Huy Luật 14CDT2 4,421,000 4,421,0003480 101140191 Lê Đình Ngọc 14CDT2 3,829,000 3,829,0003481 101140193 Hà Hồng Nhật 14CDT2 2,321,000 2,321,0003482 101140194 Võ Minh Nhật 14CDT2 1,914,500 1,914,5003483 101140195 Nguyễn Văn Nở 14CDT2 1,976,000 1,976,0003484 101140196 Bùi Đăng Quân 14CDT2 4,323,000 4,323,0003485 101140197 Nguyễn Văn Sơn 14CDT2 2,222,000 2,222,0003486 101140198 Nguyễn Hữu Tân 14CDT2 4,323,000 4,323,0003487 101140199 Nguyễn Văn Tấn 14CDT2 2,347,000 2,347,0003488 101140200 Đoàn Đại Thắng 14CDT2 2,347,000 2,347,0003489 101140201 Nguyễn Hữu Thọ 14CDT2 2,199,000 2,199,0003490 101140202 Phạm Văn Thương 14CDT2 2,841,000 2,841,0003491 101140203 Đặng Hữu Tiến 14CDT2 2,124,000 2,124,0003492 101140204 Trần Nhật Trình 14CDT2 4,323,000 4,323,0003493 101140205 Đoàn Hồng Trung 14CDT2 2,962,000 2,962,0003494 101140206 Nguyễn Tuấn Tú 14CDT2 2,199,000 2,199,0003495 101140207 Phạm Văn Tuấn 14CDT2 4,273,000 4,273,000

106 / 313

Page 107: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3496 101140208 Huỳnh Hoàng Vũ 14CDT2 3,829,000 3,829,0003497 101140209 Võ Ngọc Vũ 14CDT2 4,421,000 4,421,0003498 101140210 Phạm Phú Vỹ 14CDT2 2,446,000 2,446,0003499 105140010 Trần Thị Bảo ái 14D1 2,172,000 2,172,0003500 105140011 Đào Văn Ân 14D1 4,297,000 4,297,0003501 105140012 Lê Văn Bão 14D1 2,321,000 2,321,0003502 105140013 Hoàng Đăng Bình 14D1 2,202,500 2,202,5003503 105140014 Nguyễn Văn Cầm 14D1 2,173,000 2,173,0003504 105140015 Trần Văn Cảnh 14D1 2,420,000 2,420,0003505 105140016 Nguyễn Thiên Chí 14D1 2,025,000 2,025,0003506 105140017 Huỳnh Đình Cương 14D1 1,926,000 1,926,0003507 105140018 Trần Như Đại 14D1 2,300,500 2,300,5003508 105140019 Lê Viết Đấu 14D1 2,272,000 2,272,0003509 105140020 Huỳnh Ngọc Diệp 14D1 2,617,000 2,617,0003510 105140023 Lê Trí Dũng 14D1 888,000 888,0003511 105140024 Trần Chí Dũng 14D1 3,062,000 3,062,0003512 105140025 Phạm Anh Dương 14D1 4,444,000 4,444,0003513 105140027 Kiều Sơn Hải 14D1 4,297,000 4,297,0003514 105140028 Lê Xuân Hải 14D1 2,420,000 2,420,0003515 105140029 Trần Đình Hải 14D1 2,271,000 2,271,0003516 105140030 Hoàng Văn Hiến 14D1 3,556,000 3,556,0003517 105140031 Trần Khương Hiếu 14D1 888,000 888,0003518 105140032 Phạm Công Hoan 14D1 2,173,000 2,173,0003519 105140033 Nguyễn Đức Huy Hoàng 14D1 4,297,000 4,297,0003520 105140034 Phạm Văn Hoàng 14D1 2,173,000 2,173,0003521 105140035 Trần Hoàng 14D1 4,297,000 4,297,0003522 105140036 Phạm Hữu Huân 14D1 3,803,000 3,803,0003523 105140037 Trần Việt Hùng 14D1 2,765,000 2,765,0003524 105140038 Nguyễn Quang Hưng 14D1 2,025,000 2,025,0003525 105140039 Phan Ngọc Khải 14D1 3,654,000 3,654,0003526 105140040 Hồ Văn Khánh 14D1 2,223,000 2,223,0003527 105140041 Trần Quang Khoa 14D1 4,148,000 4,148,0003528 105140042 Trần Hoàng Lân 14D1 4,050,000 4,050,000

107 / 313

Page 108: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3529 105140043 Trần Công Lịch 14D1 4,297,000 4,297,0003530 105140044 Lê Tiến Lịnh 14D1 2,321,000 2,321,0003531 105140045 Lê Thanh Long 14D1 2,173,000 2,173,0003532 105140046 Nguyễn Đình Mỹ 14D1 2,963,000 2,963,0003533 105140047 Nguyễn Hoài Nam 14D1 2,173,000 2,173,0003534 105140050 Vũ Mạnh Nguyên 14D1 3,950,000 3,950,0003535 105140051 Nguyễn Đăng Nhân 14D1 2,172,000 2,172,0003536 105140052 Hoàng Phú 14D1 2,942,500 2,942,5003537 105140053 Nguyễn Xuân Phú 14D1 2,173,000 2,173,0003538 105140055 Mai Phước 14D1 1,333,000 1,333,0003539 105140056 Đặng Hồng Quân 14D1 4,938,000 4,938,0003540 105140057 Trần Văn Quân 14D1 2,074,000 2,074,0003541 105140058 Nguyễn Hữu Quang 14D1 4,297,000 4,297,0003542 105140059 Nguyễn Văn Quốc 14D1 2,717,000 2,717,0003543 105140060 Dương Ngọc Quý 14D1 2,222,000 2,222,0003544 105140061 Lê Hồng Sơn 14D1 2,321,000 2,321,0003545 105140062 Võ Huỳnh Sơn 14D1 2,420,000 2,420,0003546 105140063 Phùng Thế Tài 14D1 4,297,000 4,297,0003547 105140064 Huỳnh Văn Tâm 14D1 2,272,000 2,272,0003548 105140065 Lê Văn Tân 14D1 2,420,000 2,420,0003549 105140066 Đặng Như Ngọc Thạch 14D1 4,889,000 4,889,0003550 105140067 Hoàng Như Thành 14D1 2,420,000 2,420,0003551 105140068 Phạm Văn Thành 14D1 2,272,000 2,272,0003552 105140070 Nguyễn Ngọc Thi 14D1 1,827,000 1,827,0003553 105140071 Nguyễn Anh Thịnh 14D1 2,173,000 2,173,0003554 105140072 Nguyễn Quang Thông 14D1 2,518,000 2,518,0003555 105140073 Lê Xuân Tiến 14D1 1,827,000 1,827,0003556 105140074 Trần Trung Tín 14D1 4,691,000 4,691,0003557 105140075 Đặng Văn Tĩnh 14D1 2,321,000 2,321,0003558 105140076 Trương Lại Việt Toàn 14D1 4,050,000 4,050,0003559 105140079 Đặng Lê Việt Trung 14D1 4,050,000 4,050,0003560 105140080 Trần Thành Trung 14D1 2,667,000 2,667,0003561 105140081 Nguyễn Trần Tú 14D1 4,050,000 4,050,000

108 / 313

Page 109: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3562 105140082 Đặng Ngọc Tuấn 14D1 2,173,000 2,173,0003563 105140083 Nguyễn Anh Tuấn 14D1 4,246,000 4,246,0003564 105140084 Trần Văn Tuấn 14D1 3,803,000 3,803,0003565 105140085 Hoàng Minh Tùng 14D1 2,470,000 2,470,0003566 105140086 Nguyễn Kim Tý 14D1 1,877,000 1,877,0003567 105140087 Nguyễn Đình Việt 14D1 2,320,000 2,320,0003568 105140088 Đào Hữu Vinh 14D1 2,151,500 2,151,5003569 105140089 Võ Thành Vinh 14D1 2,429,000 2,429,0003570 105140090 Nguyễn Doãn Vũ 14D1 2,124,000 2,124,0003571 105140418 Nguyễn Văn Vui 14D1 2,493,000 2,493,0003572 105140091 Cao Đình An 14D2 2,321,000 2,321,0003573 105140092 Huỳnh Thái ất 14D2 5,481,000 5,481,0003574 105140093 Lê Quốc Bảo 14D2 5,777,000 5,777,0003575 105140094 Ngô Bảo Bình 14D2 2,914,000 228690 3,142,6903576 105140095 Nguyễn Tiến Cẩn 14D2 2,173,000 2,173,0003577 105140096 Phạm Hoàng Nguyên Cát 14D2 4,938,000 4,938,0003578 105140097 Đặng Văn Chiến 14D2 4,691,000 4,691,0003579 105140098 Hồ Quốc Cường 14D2 3,950,000 3,950,0003580 105140099 Nguyễn Trọng Cường 14D2 4,444,000 4,444,0003581 105140100 Hoàng Trọng Danh 14D2 2,420,000 2,420,0003582 105140101 Nguyễn Thành Đạt 14D2 4,297,000 4,297,0003583 105140102 Huỳnh Tấn Điền 14D2 4,148,000 4,148,0003584 105140103 Nguyễn Trường Định 14D2 4,050,000 4,050,0003585 105140104 Đinh Công Đức 14D2 2,420,000 2,420,0003586 105140105 Nguyễn Văn Đức 14D2 2,173,000 2,173,0003587 105140106 Nguyễn Huy Dũng 14D2 2,025,000 2,025,0003588 105140107 Trần Công Dũng 14D2 2,419,000 2,419,0003589 105140108 Trần Xuân Triều Dương 14D2 2,566,000 2,566,0003590 105140109 Trương Quang Duy 14D2 5,185,000 5,185,0003591 105140110 Ngô Thanh Hải 14D2 4,297,000 4,297,0003592 105140111 Nguyễn Quang Hào 14D2 4,938,000 4,938,0003593 105140112 Đặng Quốc Hiếu 14D2 4,346,000 4,346,0003594 105140113 Phạm Văn Hiệu 14D2 2,173,000 2,173,000

109 / 313

Page 110: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3595 105140114 Lê Thạc Hoàn 14D2 3,803,000 3,803,0003596 105140115 Lê Thanh Hoàng 14D2 5,332,000 5,332,0003597 105140118 Hồ Ngọc Hùng 14D2 4,542,000 4,542,0003598 105140119 Nguyễn Văn Hùng 14D2 3,803,000 3,803,0003599 105140120 Võ Văn Hùng 14D2 4,838,000 4,838,0003600 105140122 Nguyễn Công Bảo Huy 14D2 2,596,500 2,596,5003601 105140123 Trần Vũ Huy 14D2 3,950,000 3,950,0003602 105140124 Võ Quốc Khang 14D2 1,926,000 1,926,0003603 105140125 Lê Văn Kiểm 14D2 2,420,000 2,420,0003604 105140126 Võ Thiên Lang 14D2 2,321,000 2,321,0003605 105140127 Nguyễn Như Liêm 14D2 2,221,000 2,221,0003606 105140128 Hồ Xuân Lộc 14D2 2,666,000 2,666,0003607 105140129 Lê Công Mẫn 14D2 2,074,000 2,074,0003608 105140130 Nguyễn An Ngành 14D2 4,444,000 4,444,0003609 105140131 Đặng Hữu Nghiêm 14D2 2,025,000 2,025,0003610 105140133 Lê Văn Nhân 14D2 3,852,000 3,852,0003611 105140134 Đỗ Đình Nhất 14D2 3,803,000 3,803,0003612 105140135 Đoàn Xuân Phát 14D2 2,815,000 2,815,0003613 105140136 Đỗ Văn Quốc Phú 14D2 4,987,000 4,987,0003614 105140138 Nguyễn Văn Phúc 14D2 4,691,000 4,691,0003615 105140139 Lê Hữu Quân 14D2 2,371,000 2,371,0003616 105140140 Trương Quang Quốc 14D2 1,827,000 1,827,0003617 105140141 Trương Văn Quyết 14D2 2,223,000 2,223,0003618 105140142 Nguyễn Xuân Ngọc Sáng 14D2 4,297,000 4,297,0003619 105140143 Lê Trung Sỹ 14D2 2,272,000 2,272,0003620 105140144 Trần Quốc Tài 14D2 2,400,500 2,400,5003621 105140145 Lê Tự Tâm 14D2 4,444,000 4,444,0003622 105140147 Trần Phước Nguyên Thành 14D2 3,556,000 3,556,0003623 105140148 Phạm Ngọc Thảo 14D2 2,715,000 2,715,0003624 105140149 Đặng Xuân Thiện 14D2 4,050,000 4,050,0003625 105140150 Ông Lương Thịnh 14D2 3,803,000 3,803,0003626 105140151 Võ Văn Thọ 14D2 4,444,000 4,444,0003627 105140152 Phạm Công Thức 14D2 2,272,000 2,272,000

110 / 313

Page 111: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3628 105140153 Tô Văn Tiến 14D2 3,901,000 3,901,0003629 105140154 Lê Minh Tính 14D2 2,717,000 2,717,0003630 105140156 Trương Thế Toàn 14D2 1,827,000 1,827,0003631 105140158 Bạch Đức Trịnh 14D2 2,074,000 2,074,0003632 105140159 Phạm Văn Anh Tú 14D2 3,161,000 3,161,0003633 105140161 Nguyễn Phúc Tý 14D2 4,493,000 228690 4,721,6903634 105140162 Nguyễn Hữu Việt 14D2 4,297,000 4,297,0003635 105140163 Phạm Quang Vinh 14D2 2,815,000 2,815,0003636 105140271 Lê Tuấn 14D2 2,272,000 2,272,0003637 105140416 Nguyễn Thanh Trường 14D2_B2 1,482,000 1,482,0003638 105140166 Vũ Đăng Trường An 14D3 4,001,000 4,001,0003639 105140167 Bùi Văn Bắc 14D3 4,297,000 4,297,0003640 105140168 Nguyễn Văn Bình 14D3 1,926,000 1,926,0003641 105140169 Nguyễn Duy Cảnh 14D3 2,765,000 2,765,0003642 105140171 Nguyễn Nhật Cường 14D3 4,297,000 4,297,0003643 105140173 Nguyễn Quang Danh 14D3 2,567,000 2,567,0003644 105140174 Nguyễn Thành Đạt 14D3 3,309,000 3,309,0003645 105140175 Đinh Văn Đức 14D3 3,062,000 3,062,0003646 105140176 Trương Thành Đức 14D3 6,518,000 6,518,0003647 105140177 Hồ Anh Dương 14D3 4,099,000 4,099,0003648 105140178 Lê Duy 14D3 4,099,000 4,099,0003649 105140180 Lê Thọ Hải 14D3 2,815,000 2,815,0003650 105140181 Nguyễn Ngọc Hải 14D3 4,395,000 4,395,0003651 105140182 Trần Đinh Hậu 14D3 2,321,000 2,321,0003652 105140184 Nguyễn Văn Hiếu 14D3 2,272,000 2,272,0003653 105140185 Chu Văn Hộ 14D3 4,444,000 4,444,0003654 105140186 Nguyễn Hương Hoàn 14D3 3,803,000 3,803,0003655 105140187 Lê Trọng Hoàng 14D3 4,297,000 4,297,0003656 105140188 Nguyễn Viết Hoàng 14D3 3,803,000 3,803,0003657 105140189 Hoàng Nhật Hùng 14D3 5,924,000 5,924,0003658 105140190 Nguyễn Văn Hùng 14D3 4,297,000 4,297,0003659 105140191 Hoàng Thái Hưng 14D3 5,481,000 5,481,0003660 105140192 Hoàng Công Huy 14D3 4,444,000 4,444,000

111 / 313

Page 112: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3661 105140193 Văn Bá Huy 14D3 2,173,000 2,173,0003662 105140194 Lê Hồng Khanh 14D3 3,803,000 3,803,0003663 105140195 Phan Trung Quốc Khánh 14D3 2,379,000 2,379,0003664 105140196 Nguyễn Lên 14D3 3,062,000 3,062,0003665 105140197 Võ Văn Linh 14D3 2,715,000 2,715,0003666 105140199 Võ Minh Long 14D3 1,926,000 1,926,0003667 105140200 Châu Khánh Minh 14D3 2,222,000 2,222,0003668 105140201 Lê Văn Trung Nghĩa 14D3 2,568,000 2,568,0003669 105140202 Lê Viết Thành Nhân 14D3 2,074,000 2,074,0003670 105140203 Nguyễn Cữu Nhị 14D3 2,223,000 2,223,0003671 105140204 Lê Công Tuấn Phong 14D3 4,987,000 4,987,0003672 105140205 Nguyễn Huy Phú 14D3 2,223,000 2,223,0003673 105140206 Dương Ngọc Phúc 14D3 2,024,000 2,024,0003674 105140207 Nguyễn Hoàng Phương 14D3 4,692,000 4,692,0003675 105140208 Trần Mạnh Quân 14D3 4,297,000 4,297,0003676 105140209 Nguyễn Bá Quang 14D3 2,952,000 2,952,0003677 105140210 Dương Ngọc Quốc 14D3 3,902,000 3,902,0003678 105140211 Châu Ngọc Quý 14D3 5,036,000 5,036,0003679 105140212 Lê Quốc Ri 14D3 2,223,000 2,223,0003680 105140213 Võ Tiến Sinh 14D3 2,320,000 2,320,0003681 105140214 Phan Thanh Sơn 14D3 2,173,000 2,173,0003682 105140215 Trương Khắc Tài 14D3 2,173,000 2,173,0003683 105140216 Đoàn Quang Tân 14D3 3,803,000 3,803,0003684 105140217 Trần Hải Tây 14D3 4,889,000 4,889,0003685 105140218 Hồ Nhật Thành 14D3 2,025,000 2,025,0003686 105140219 Dương Hiển Thao 14D3 2,173,000 2,173,0003687 105140220 Nguyễn Quang Thế 14D3 2,272,000 2,272,0003688 105140223 Võ Thôn 14D3 5,036,000 5,036,0003689 105140224 Võ Tiến 14D3 2,024,000 2,024,0003690 105140225 Trần Lê Toàn 14D3 2,223,000 2,223,0003691 105140226 Võ Văn Toàn 14D3 2,272,000 2,272,0003692 105140227 Hồ Quang Triệu 14D3 3,852,000 3,852,0003693 105140229 Nguyễn Thanh Trung 14D3 3,950,000 3,950,000

112 / 313

Page 113: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3694 105140230 Võ Thành Trung 14D3 2,173,000 2,173,0003695 105140232 Lê Anh Tuấn 14D3 3,803,000 3,803,0003696 105140233 Đỗ Văn Tùng 14D3 4,297,000 4,297,0003697 105140234 Trần Văn Tùng 14D3 2,173,000 2,173,0003698 105140235 Nguyễn Đình Việt 14D3 2,173,000 2,173,0003699 105140236 Tô Ngọc Vinh 14D3 4,591,000 4,591,0003700 105140237 Lê Tuấn Vũ 14D3 2,123,000 2,123,0003701 105140238 Trương Văn Vũ 14D3 2,666,000 2,666,0003702 105130233 Đinh Quang Sang 14DCLC 10,537,000 10,537,0003703 105140239 Nguyễn Hùng Anh 14DCLC 4,544,000 4,544,0003704 105140240 Thái Thái Bảo 14DCLC 8,792,000 8,792,0003705 105140241 Huỳnh Nam Cát 14DCLC 8,792,000 8,792,0003706 105140242 Trác Trọng Đạt 14DCLC 5,038,000 5,038,0003707 105140243 Trần Quang Duy 14DCLC 8,792,000 8,792,0003708 105140244 Ngô Thái Hòa 14DCLC 8,792,000 8,792,0003709 105140245 Huỳnh Quang Huy 14DCLC 8,792,000 8,792,0003710 105140248 Trần Mạnh Khương 14DCLC 8,792,000 8,792,0003711 105140249 Hoàng Xuân Lân 14DCLC 8,792,000 8,792,0003712 105140250 Lê Quang Lương 14DCLC 8,792,000 8,792,0003713 105140251 Nguyễn Đình Nam 14DCLC 4,544,000 4,544,0003714 105140252 Trần Ngọc Thiên Nam 14DCLC 8,792,000 8,792,0003715 105140253 Trần Phương Nam 14DCLC 4,742,000 4,742,0003716 105140254 Lê Phú Ngọc 14DCLC 8,792,000 8,792,0003717 105140255 Nguyễn Thái Ngọc 14DCLC 4,444,000 4,444,0003718 105140256 Cao Xuân Nhật 14DCLC 8,792,000 8,792,0003719 105140257 Huỳnh Viết Nhi 14DCLC 8,792,000 8,792,0003720 105140258 Lương Tấn Phương 14DCLC 8,792,000 8,792,0003721 105140259 Phạm Văn Quang 14DCLC 8,792,000 8,792,0003722 105140260 Phạm Đình Quốc 14DCLC 8,792,000 8,792,0003723 105140261 Lê Quỳnh 14DCLC 4,446,000 4,446,0003724 105140262 Trần Đình Tài 14DCLC 4,544,000 4,544,0003725 105140263 Nguyễn Đức Tân 14DCLC 8,792,000 8,792,0003726 105140265 Trần Văn Quang Tiến 14DCLC 4,544,000 4,544,000

113 / 313

Page 114: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3727 105140266 Lê Đình Trí 14DCLC 4,544,000 4,544,0003728 105140268 Lương Minh Trung 14DCLC 8,792,000 8,792,0003729 105140269 Nguyễn Đình Trung 14DCLC 8,792,000 8,792,0003730 105140270 Võ Quốc Trung 14DCLC 8,792,000 8,792,0003731 105140272 Thái Hoàng Anh Tuấn 14DCLC 8,792,000 8,792,0003732 105140273 Võ Quang Tùng 14DCLC 8,792,000 8,792,0003733 105140004 Hoàng Trọng Công 14DLT 1,482,000 1,482,0003734 106140001 Lê Phan Thúy An 14DT1 4,099,000 4,099,0003735 106140002 Trần Hữu Anh 14DT1 4,099,000 4,099,0003736 106140004 Đào Minh Cảnh 14DT1 2,123,000 2,123,0003737 106140006 Nguyễn Đôn Chiến 14DT1 4,099,000 4,099,0003738 106140008 Võ Mạnh Cường 14DT1 2,074,000 2,074,0003739 106140010 Nguyễn Công Định 14DT1 2,123,000 2,123,0003740 106140011 Phạm Văn Duân 14DT1 4,099,000 4,099,0003741 106140013 Ngô Thị Phương Dung 14DT1 4,099,000 4,099,0003742 106140014 Nguyễn Anh Dũng 14DT1 3,456,000 3,456,0003743 106140015 Võ Trí Dũng 14DT1 4,099,000 4,099,0003744 106140016 Lương Công Hậu 14DT1 2,074,000 2,074,0003745 106140017 Nguyễn Quang Hiệu 14DT1 3,456,000 3,456,0003746 106140018 Bùi Công Minh Hoàng 14DT1 3,605,000 3,605,0003747 106140019 Nguyễn Văn Hoàng 14DT1 3,013,000 3,013,0003748 106140020 Ngô Tài Hùng 14DT1 2,123,000 2,123,0003749 106140021 Bùi Gia Huy 14DT1 4,544,000 228690 4,772,6903750 106140022 Lê Quang Huy 14DT1 4,099,000 4,099,0003751 106140023 Trần Lê Đức Huy 14DT1 4,099,000 4,099,0003752 106140024 Lê Xuân Khoa 14DT1 2,519,000 2,519,0003753 106140025 Nguyễn Bá Mạnh Kiệt 14DT1 4,099,000 4,099,0003754 106140027 Nguyễn Tấn Linh 14DT1 2,123,000 2,123,0003755 106140029 Nguyễn Đình Mẫn 14DT1 2,074,000 2,074,0003756 106140030 Nguyễn Thị Ngọc 14DT1 3,013,000 3,013,0003757 106140031 Lê Thị Thảo Nguyên 14DT1 2,427,000 2,427,0003758 106140032 Lê Chí Nguyện 14DT1 4,099,000 4,099,0003759 106140033 Đặng Công Duy Nhất 14DT1 2,923,000 2,923,000

114 / 313

Page 115: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3760 106140034 Văn Thị Thảo Nhi 14DT1 4,099,000 4,099,0003761 106140036 Phạm Đình Phúc 14DT1 2,123,000 2,123,0003762 106140037 Trần Vĩnh Phương 14DT1 2,568,000 2,568,0003763 106140039 Nguyễn Tá Quang 14DT1 2,074,000 2,074,0003764 106140040 Bùi Xuân Quý 14DT1 2,272,000 2,272,0003765 106140041 Trần Sang 14DT1 2,123,000 2,123,0003766 106140042 Trương Văn Sang 14DT1 2,862,000 2,862,0003767 106140044 Nguyễn Đình Nhật Tân 14DT1 2,223,000 2,223,0003768 106140045 Lưu Quang Thái 14DT1 3,852,000 3,852,0003769 106140047 Nguyễn Tấn Thành 14DT1 4,750,000 4,750,0003770 106140048 Trương Công Bảo Thạnh 14DT1 2,074,000 2,074,0003771 106140049 Nguyễn Phước Ngưỡng Thiện 14DT1 4,593,000 4,593,0003772 106140050 Trương Trường Thịnh 14DT1 4,099,000 4,099,0003773 106140051 Huỳnh Ngọc Thương 14DT1 4,099,000 4,099,0003774 106140052 Nguyễn Thị Hoài Tiến 14DT1 2,123,000 2,123,0003775 106140053 Tống Quang Tiến 14DT1 4,099,000 4,099,0003776 106140055 Ngô Thị Trang 14DT1 4,099,000 4,099,0003777 106140056 Nguyễn Lê Tất Triệu 14DT1 4,593,000 4,593,0003778 106140058 Trần Quang Trung 14DT1 4,099,000 4,099,0003779 106140063 Võ Thái Tuyễn 14DT1 2,468,000 2,468,0003780 106140064 Phan Phước Uý 14DT1 2,123,000 2,123,0003781 106140065 Phạm Vũ Duy Vinh 14DT1 2,074,000 2,074,0003782 106140066 Phan Hoàng Vũ 14DT1 2,074,000 2,074,0003783 106140067 Trịnh Đăng Vượng 14DT1 2,123,000 2,123,0003784 106140068 Lê Hữu Ân 14DT2 4,987,000 4,987,0003785 106140069 Võ Tấn Anh 14DT2 3,950,000 3,950,0003786 106140071 Nguyễn Ngọc Châu 14DT2 4,987,000 4,987,0003787 106140073 Nguyễn Mạnh Cường 14DT2 2,815,000 2,815,0003788 106140076 Trần Hữu Đạt 14DT2 3,013,000 3,013,0003789 106140078 Nguyễn Khắc Đức 14DT2 2,370,000 2,370,0003790 106140080 Lê Công Dương 14DT2 3,060,000 3,060,0003791 106140081 Thái Bình Dương 14DT2 2,074,000 2,074,0003792 106140082 Hoàng Văn Hà 14DT2 2,025,000 228690 2,253,690

115 / 313

Page 116: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3793 106140083 Lê Văn Hậu 14DT2 4,099,000 4,099,0003794 106140085 Phạm Trần Trung Hiếu 14DT2 6,051,000 6,051,0003795 106140086 Trần Thị Kim Hoa 14DT2 4,395,000 4,395,0003796 106140087 Hà Văn Hoàng 14DT2 2,123,000 2,123,0003797 106140088 Phạm Huy Hoàng 14DT2 2,644,000 2,644,0003798 106140090 Nguyễn Trần Anh Khoa 14DT2 4,099,000 4,099,0003799 106140092 Hồ Bảo Lộc 14DT2 6,122,000 6,122,0003800 106140093 Nguyễn Thành Luân 14DT2 2,568,000 2,568,0003801 106140094 Võ Thị Thanh Mẫn 14DT2 2,223,000 2,223,0003802 106140095 Huỳnh Đình Tấn Minh 14DT2 4,691,000 4,691,0003803 106140096 Lê Tuấn Minh 14DT2 1,580,000 1,580,0003804 106140097 Nguyễn Quốc Nam 14DT2 4,691,000 228690 4,919,6903805 106140098 Huỳnh Tăng Nhật Nguyên 14DT2 1,925,000 228690 2,153,6903806 106140099 Bùi Ngọc Nhân 14DT2 1,976,000 1,976,0003807 106140100 Đỗ Thị Yến Nhi 14DT2 4,099,000 4,099,0003808 106140101 Hồ Xuân Phú 14DT2 2,074,000 2,074,0003809 106140102 Lê Tôn Phúc 14DT2 2,074,000 2,074,0003810 106140104 Nguyễn Công Minh Quang 14DT2 2,270,500 2,270,5003811 106140105 Nguyễn Huỳnh Quang 14DT2 4,099,000 4,099,0003812 106140106 Nguyễn Văn Nhật Quang 14DT2 1,976,000 1,976,0003813 106140107 Lâm Đức Quí 14DT2 2,595,000 2,595,0003814 106140108 Lê Văn Quốc 14DT2 4,099,000 4,099,0003815 106140109 Nguyễn Cương Quyết 14DT2 4,099,000 4,099,0003816 106140110 Trần Minh Sang 14DT2 3,852,000 3,852,0003817 106140111 Hà Đức Tài 14DT2 4,099,000 4,099,0003818 106140112 Lê Xuân Tâm 14DT2 2,766,000 2,766,0003819 106140113 Nguyễn Ngọc Vũ Thắng 14DT2 2,074,000 2,074,0003820 106140114 Nguyễn Văn Thạnh 14DT2 2,272,000 2,272,0003821 106140115 Phan Thị Thu Thảo 14DT2 3,309,000 3,309,0003822 106140116 Phạm Viết Thiện 14DT2 4,099,000 4,099,0003823 106140118 Phạm Thị Thanh Thúy 14DT2 2,223,000 2,223,0003824 106140119 Chu Văn Tình 14DT2 4,099,000 4,099,0003825 106140120 Lê Văn Tình 14DT2 3,011,000 3,011,000

116 / 313

Page 117: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3826 106140121 Nguyễn Gia Trình 14DT2 4,099,000 4,099,0003827 106140122 Bùi Khắc Trung 14DT2 2,123,000 2,123,0003828 106140123 Mai Văn Trung 14DT2 2,074,000 2,074,0003829 106140124 Đặng Quang Trường 14DT2 2,123,000 2,123,0003830 106140125 Trịnh Vĩnh Trường 14DT2 4,099,000 4,099,0003831 106140126 Nguyễn Duy Tú 14DT2 2,123,000 228690 2,351,6903832 106140127 Hà Thúc Tuấn 14DT2 2,231,000 2,231,0003833 106140129 Lê Xuân Tùng 14DT2 2,074,000 2,074,0003834 106140131 Nguyễn Công Viên 14DT2 4,199,000 4,199,0003835 106140132 Phan Quốc Vượng 14DT2 2,370,000 2,370,0003836 106140133 Trịnh Vỹ 14DT2 2,074,000 2,074,0003837 106140134 Nguyễn Trung Anh 14DT3 3,803,000 3,803,0003838 106140135 Võ Thanh Bằng 14DT3 2,074,000 2,074,0003839 106140136 Phan Văn Bính 14DT3 4,099,000 4,099,0003840 106140138 Lê Văn Chiến 14DT3 2,223,000 2,223,0003841 106140139 Hồ Tất Huy Cường 14DT3 2,074,000 2,074,0003842 106140140 Trương Mạnh Cường 14DT3 2,123,000 2,123,0003843 106140141 Mạc Quốc Đạt 14DT3 6,120,000 6,120,0003844 106140142 Ngô Phi Đạt 14DT3 4,099,000 4,099,0003845 106140143 Phạm Tiến Đạt 14DT3 4,099,000 4,099,0003846 106140144 Lê Ngọc Dinh 14DT3 3,950,000 3,950,0003847 106140145 Lê Phương Du 14DT3 4,099,000 4,099,0003848 106140146 Nguyễn Văn Đức 14DT3 2,074,000 2,074,0003849 106140147 Nguyễn Xuân Đức 14DT3 4,099,000 4,099,0003850 106140149 Bùi Thị Dương 14DT3 2,074,000 2,074,0003851 106140150 Lê Khắc Duy 14DT3 2,074,000 2,074,0003852 106140151 Lê Minh Bảo Duy 14DT3 4,099,000 4,099,0003853 106140152 Trần Hiếu 14DT3 2,123,000 2,123,0003854 106140153 Hồ Thanh Hoài 14DT3 2,478,000 2,478,0003855 106140154 Nguyễn Mạnh Hoàng 14DT3 4,099,000 4,099,0003856 106140156 Trần Như Hưng 14DT3 4,099,000 4,099,0003857 106140157 Bùi Đăng Khoa 14DT3 4,099,000 4,099,0003858 106140158 Trần Tấn Khoa 14DT3 2,329,000 228690 2,557,690

117 / 313

Page 118: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3859 106140159 Lê Đức Linh 14DT3 2,074,000 2,074,0003860 106140160 Phan Hoài Linh 14DT3 3,803,000 3,803,0003861 106140161 Phạm Thị Hồng Mai 14DT3 2,468,000 2,468,0003862 106140162 Hồ Văn Miền 14DT3 2,568,000 2,568,0003863 106140163 Đặng Hữu Nhân 14DT3 4,691,000 4,691,0003864 106140164 Nguyễn Thị Hồng Nhật 14DT3 2,123,000 2,123,0003865 106140165 Hoàng Yến Nhi 14DT3 4,099,000 4,099,0003866 106140166 Nguyễn Văn Phong 14DT3 4,897,000 4,897,0003867 106140167 Nguyễn Đăng Triệu Phú 14DT3 2,223,000 2,223,0003868 106140168 Nguyễn Đức Thiện Quang 14DT3 1,976,000 1,976,0003869 106140170 Hồ Văn Quốc 14DT3 4,987,000 4,987,0003870 106140171 Võ Trọng Quý 14DT3 4,099,000 4,099,0003871 106140172 Phạm Hồng Sơn 14DT3 4,691,000 4,691,0003872 106140173 Lê Minh Tâm 14DT3 4,197,000 4,197,0003873 106140174 Võ Công Tây 14DT3 2,815,000 2,815,0003874 106140175 Nguyễn Song Ngọc Thạch 14DT3 4,454,000 4,454,0003875 106140176 Nguyễn Anh Thắng 14DT3 4,897,000 4,897,0003876 106140177 Phạm Cao Thắng 14DT3 4,099,000 4,099,0003877 106140178 Dương Công Thi 14DT3 2,123,000 2,123,0003878 106140179 Nguyễn Đình Tín 14DT3 4,631,000 4,631,0003879 106140180 Nguyễn Quang Toàn 14DT3 4,987,000 4,987,0003880 106140181 Ma Trí 14DT3 2,123,000 2,123,0003881 106140182 Phan Xuân Trí 14DT3 4,001,000 4,001,0003882 106140183 Cao Tiến Trung 14DT3 2,123,000 2,123,0003883 106140184 Ngô Văn Trung 14DT3 4,790,000 4,790,0003884 106140185 Nguyễn Thành Trung 14DT3 4,099,000 4,099,0003885 106140186 Nguyễn Xuân Trường 14DT3 2,272,000 2,272,0003886 106140187 Tăng Quang Tú 14DT3 1,876,000 1,876,0003887 106140189 Nguyễn Minh Tuấn 14DT3 4,454,000 4,454,0003888 106140190 Nguyễn Thanh Tùng 14DT3 4,099,000 4,099,0003889 106140191 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 14DT3 2,468,000 228690 2,696,6903890 106140193 Nguyễn Phước Yên 14DT3 2,517,000 2,517,0003891 107140002 Bùi Thị An 14H1,4 3,309,000 3,309,000

118 / 313

Page 119: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3892 107140004 Phạm Thị Anh 14H1,4 1,827,000 1,827,0003893 107140005 Hồ Trần Văn Cường 14H1,4 3,309,000 3,309,0003894 107140006 Nguyễn Duy Đức 14H1,4 2,815,000 2,815,0003895 107140007 Văn Thị Phương Dung 14H1,4 1,778,000 1,778,0003896 107140008 Lê Trang Hoàng Duyên 14H1,4 3,309,000 3,309,0003897 107140009 Võ Thị Duyên 14H1,4 1,729,000 1,729,0003898 107140010 Trần Thị Bích Hải 14H1,4 3,309,000 3,309,0003899 107140013 Ngô Thị Hạnh 14H1,4 1,729,000 1,729,0003900 107140014 Trần Hoàng Hạnh 14H1,4 1,729,000 1,729,0003901 107140015 Lê Thị Thu Hồng 14H1,4 1,284,000 1,284,0003902 107140017 Nguyễn Đăng Khoa 14H1,4 1,284,000 1,284,0003903 107140018 Ngô Hoàng Linh 14H1,4 3,309,000 3,309,0003904 107140019 Ngô Đăng Trọng Lĩnh 14H1,4 1,778,000 1,778,0003905 107140020 Trịnh Văn Lợi 14H1,4 3,309,000 3,309,0003906 107140021 Võ Thành Mỹ 14H1,4 2,568,000 2,568,0003907 107140023 Nguyễn Văn Trung Nhân 14H1,4 1,778,000 1,778,0003908 107140025 Nguyễn Công Phong 14H1,4 2,568,000 2,568,0003909 107140026 Hồ Đắc Phú 14H1,4 3,309,000 3,309,0003910 107140027 Võ Văn Phước 14H1,4 3,309,000 3,309,0003911 107140028 Đỗ Thị Phương 14H1,4 1,729,000 1,729,0003912 107140029 Trần Công Phương 14H1,4 3,309,000 3,309,0003913 107140030 Nguyễn Văn Quyền 14H1,4 1,778,000 1,778,0003914 107140032 Nguyễn Thị Quỳnh 14H1,4 2,568,000 2,568,0003915 107140033 Dương Sửu 14H1,4 1,778,000 1,778,0003916 107140034 Trần Thị Thanh Tâm 14H1,4 1,729,000 1,729,0003917 107140036 Lê Thanh Tân 14H1,4 3,013,000 3,013,0003918 107140037 Trần Thị Thẩm 14H1,4 3,309,000 3,309,0003919 107140038 Nguyễn Văn Thanh 14H1,4 1,284,000 1,284,0003920 107140039 Trần Thị Thiên Thanh 14H1,4 3,309,000 3,309,0003921 107140041 Huỳnh Minh Tho 14H1,4 1,827,000 1,827,0003922 107140042 Nguyễn Thị Thơ 14H1,4 3,309,000 3,309,0003923 107140043 Nguyễn Thị Thu 14H1,4 3,309,000 3,309,0003924 107140045 Trần Đình Tín 14H1,4 1,876,000 1,876,000

119 / 313

Page 120: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3925 107140046 Võ Quang Tính 14H1,4 1,778,000 1,778,0003926 107140047 Phan Hữu Toàn 14H1,4 3,309,000 3,309,0003927 107140048 Đặng Thị Bích Trâm 14H1,4 1,827,000 1,827,0003928 107140050 Nguyễn Trương Thùy Trang 14H1,4 3,309,000 3,309,0003929 107140052 Trần Văn Tuấn 14H1,4 3,309,000 3,309,0003930 107140053 Nguyễn Thị Thúy Vi 14H1,4 1,729,000 1,729,0003931 107140054 Trương Xuân Vinh 14H1,4 3,309,000 3,309,0003932 107140055 Trương Thị Vy 14H1,4 2,272,000 2,272,0003933 107140056 Nguyễn Thị Bích Anh 14H2A 3,605,000 3,605,0003934 107140057 Đỗ Thị Ngọc ánh 14H2A 1,580,000 1,580,0003935 107140058 Lê Thị Bích 14H2A 3,605,000 3,605,0003936 107140059 Nguyễn Thị Kim Chi 14H2A 1,976,000 1,976,0003937 107140060 Lê Quốc Cường 14H2A 3,605,000 3,605,0003938 107140061 Nguyễn Đoàn Thanh Dung 14H2A 3,605,000 3,605,0003939 107140062 Hoàng Thị Giang 14H2A 3,605,000 3,605,0003940 107140063 Nguyễn Thị Việt Hà 14H2A 3,605,000 3,605,0003941 107140065 Nguyễn Thị Hiệp 14H2A 3,605,000 3,605,0003942 107140067 Nguyễn Thị Kim Hoa 14H2A 3,605,000 3,605,0003943 107140068 Huỳnh Thị Hoà 14H2A 3,605,000 3,605,0003944 107140070 Dương Văn Hưng 14H2A 1,827,000 1,827,0003945 107140071 Nguyễn Thị Diệu Hương 14H2A 3,605,000 3,605,0003946 107140072 Nguyễn Thị Hồng Kha 14H2A 3,605,000 3,605,0003947 107140074 Trần Văn Khoa 14H2A 3,605,000 3,605,0003948 107140075 Lê Thị Hoàng Lan 14H2A 3,605,000 228690 3,833,6903949 107140076 Đoàn Thị Linh 14H2A 3,703,000 3,703,0003950 107140077 Lê Thị Mỹ Linh 14H2A 3,605,000 3,605,0003951 107140078 Phan Thị Khánh Linh 14H2A 3,605,000 3,605,0003952 107140079 La Thị Loan 14H2A 3,605,000 3,605,0003953 107140080 Trần Thị Mai 14H2A 3,111,000 3,111,0003954 107140081 Phan Thị Trà My 14H2A 1,876,000 1,876,0003955 107140082 Lê Thị Kiều Nga 14H2A 3,605,000 3,605,0003956 107140083 Nguyễn Thị Thanh Nga 14H2A 3,605,000 3,605,0003957 107140084 Phan Thanh Ngọc 14H2A 3,605,000 3,605,000

120 / 313

Page 121: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3958 107140085 Văn Thị Thu Nguyệt 14H2A 1,876,000 1,876,0003959 107140086 Trần Thị Nhi 14H2A 3,605,000 3,605,0003960 107140087 Phạm Thị Oanh 14H2A 3,605,000 3,605,0003961 107140088 Dương Thị Mỹ Phụng 14H2A 1,975,000 1,975,0003962 107140089 Hồ Thị Ngọc Phượng 14H2A 3,605,000 3,605,0003963 107140090 Nguyễn Hoài Thế Sang 14H2A 3,605,000 3,605,0003964 107140091 Hồ Thị Thu Sương 14H2A 3,605,000 3,605,0003965 107140092 Tống Thị Minh Tâm 14H2A 3,605,000 3,605,0003966 107140093 Hứa Thị Tạo 14H2A 3,605,000 3,605,0003967 107140094 Hà Thị Thu Thanh 14H2A 3,605,000 3,605,0003968 107140095 Nguyễn Thị Đăng Thanh 14H2A 3,605,000 3,605,0003969 107140096 Hà Thị Phương Thảo 14H2A 1,876,000 1,876,0003970 107140097 Nguyễn Thị Phương Thảo 14H2A 3,605,000 3,605,0003971 107140098 Phạm Thị Phương Thảo 14H2A 3,605,000 3,605,0003972 107140099 Huỳnh Thị Diệu Thiện 14H2A 3,605,000 3,605,0003973 107140100 Phan Thị Hồng Thơm 14H2A 3,605,000 3,605,0003974 107140101 Huỳnh Đức Thuận 14H2A 3,605,000 3,605,0003975 107140104 Lương Thị Bích Thùy 14H2A 3,605,000 3,605,0003976 107140105 Trần Thị Thuyền 14H2A 3,605,000 3,605,0003977 107140106 Trần Thị Thuỳ Trang 14H2A 3,605,000 3,605,0003978 107140107 Nguyễn Thị Trúc 14H2A 1,827,000 1,827,0003979 107140109 Đinh Thị Tú Uyên 14H2A 3,605,000 3,605,0003980 107140110 Trần Thị Thuỳ Vân 14H2A 3,605,000 3,605,0003981 107140111 Trần Thị Hoàng Vi 14H2A 3,605,000 3,605,0003982 107140112 Nguyễn Thị Xuân 14H2A 1,876,000 1,876,0003983 107140113 Nguyễn Thị Thảo Yến 14H2A 3,605,000 3,605,0003984 107140114 Cao Thị Ngọc ánh 14H2B 3,605,000 3,605,0003985 107140115 Nguyễn Thị Bê 14H2B 3,605,000 3,605,0003986 107140116 Trần Thị Duyên 14H2B 1,975,000 1,975,0003987 107140117 Bùi Thị Hà 14H2B 3,605,000 3,605,0003988 107140118 Nguyễn Thị Hằng 14H2B 3,605,000 3,605,0003989 107140119 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14H2B 2,074,000 2,074,0003990 107140120 Đinh Thị Mỹ Hão 14H2B 2,074,000 2,074,000

121 / 313

Page 122: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

3991 107140121 Đặng Thị Thu Hiền 14H2B 3,605,000 3,605,0003992 107140122 Đậu Thị Hiền 14H2B 3,605,000 3,605,0003993 107140123 Võ Thị Hồng Hiệp 14H2B 1,827,000 1,827,0003994 107140124 Lê Thị Diệu Hoa 14H2B 3,605,000 3,605,0003995 107140125 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 14H2B 3,605,000 3,605,0003996 107140126 Trần Thị Hòa 14H2B 1,876,000 1,876,0003997 107140128 Đặng Thị Hưng 14H2B 3,605,000 3,605,0003998 107140129 Đặng Thị Mỹ Hương 14H2B 1,827,000 1,827,0003999 107140130 Nguyễn Thị Khánh Huyền 14H2B 2,617,000 2,617,0004000 107140131 Lê Đắc Nguyên Khoa 14H2B 1,877,000 1,877,0004001 107140132 Võ Văn Khoa 14H2B 3,605,000 3,605,0004002 107140133 Trần Hoàng Thiên Kim 14H2B 3,605,000 3,605,0004003 107140134 Dương Thị Lanh 14H2B 3,605,000 3,605,0004004 107140135 Lê Thị Thuỳ Linh 14H2B 1,876,000 1,876,0004005 107140136 Võ Thị Diệu Linh 14H2B 1,876,000 1,876,0004006 107140137 Hà Thị Thanh Nga 14H2B 3,605,000 3,605,0004007 107140138 Lương Thị Thuý Nga 14H2B 2,124,000 2,124,0004008 107140139 Lê Thị Kim Ngân 14H2B 3,605,000 3,605,0004009 107140140 Phan Thị Thanh Nhàn 14H2B 3,605,000 3,605,0004010 107140141 Phạm Tố Nữ 14H2B 3,605,000 3,605,0004011 107140142 Trần Thị Phúc 14H2B 1,926,000 1,926,0004012 107140143 Nguyễn Thị Mỹ Phương 14H2B 1,876,000 1,876,0004013 107140144 Nguyễn Văn Quang 14H2B 3,605,000 3,605,0004014 107140145 Bùi Thị Sương 14H2B 1,827,000 1,827,0004015 107140146 Nguyễn Thị Sương 14H2B 3,605,000 3,605,0004016 107140147 Trần Ngọc Tân 14H2B 1,876,000 1,876,0004017 107140151 Lê Thị Thảo 14H2B 3,605,000 3,605,0004018 107140152 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14H2B 3,605,000 3,605,0004019 107140153 Phan Cẩm Thi 14H2B 3,605,000 3,605,0004020 107140155 Ngô Anh Thư 14H2B 3,605,000 3,605,0004021 107140157 Lê Thị Thúy 14H2B 1,827,000 1,827,0004022 107140158 Đào Thị Thùy 14H2B 1,877,000 1,877,0004023 107140159 Nguyễn Thị Phương Thủy 14H2B 3,605,000 3,605,000

122 / 313

Page 123: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4024 107140160 Phan Thị Kiều Tiên 14H2B 1,976,000 1,976,0004025 107140161 Phan Thị Quỳnh Trâm 14H2B 1,877,000 1,877,0004026 107140162 Nguyễn Văn Trung 14H2B 3,605,000 3,605,0004027 107140163 Nguyễn Văn Tuấn 14H2B 1,876,000 1,876,0004028 107140164 Huỳnh Thị Tố Uyên 14H2B 1,975,000 1,975,0004029 107140165 Phạm Thị Tường Vi 14H2B 3,605,000 3,605,0004030 107140166 Trần Thị Xiêm 14H2B 3,754,000 3,754,0004031 107140167 Nguyễn Thị Xuyến 14H2B 2,272,000 2,272,0004032 107140168 Đỗ Đức Anh 14H5 1,976,000 1,976,0004033 107140169 Nguyễn Thị Anh 14H5 2,470,000 2,470,0004034 107140170 Phan Hồng Bạch 14H5 2,370,000 2,370,0004035 107140172 Nguyễn Công Bình 14H5 1,976,000 1,976,0004036 107140174 Võ Văn Bình 14H5 2,074,000 2,074,0004037 107140175 Trương Văn Bốn 14H5 2,074,000 2,074,0004038 107140177 Trần Phúc Cường 14H5 2,074,000 2,074,0004039 107140178 Mai Chí Đại 14H5 1,976,000 1,976,0004040 107140179 Trần Đức 14H5 3,803,000 3,803,0004041 107140180 Võ Văn Hoàng Thái Dũng 14H5 1,778,000 1,778,0004042 107140181 Nguyễn Cảnh Phước Em 14H5 1,976,000 1,976,0004043 107140182 Trần Thị Hiến 14H5 2,766,000 2,766,0004044 107140183 Nguyễn Thị Hiền 14H5 3,852,000 3,852,0004045 107140184 Nguyễn Phú Hiệp 14H5 3,852,000 3,852,0004046 107140185 Võ Minh Hiếu 14H5 3,852,000 3,852,0004047 107140186 Nguyễn Thanh Hùng 14H5 1,976,000 1,976,0004048 107140187 Lê Văn Huy 14H5 3,852,000 3,852,0004049 107140188 Trần Khắc Huy 14H5 3,852,000 3,852,0004050 107140189 Phan Ngọc Lễ 14H5 3,852,000 3,852,0004051 107140190 Lê Hoàng Linh 14H5 2,074,000 2,074,0004052 107140191 Trần Văn Long 14H5 3,852,000 3,852,0004053 107140193 Nguyễn Quang Hoàng Mỹ 14H5 2,074,000 2,074,0004054 107140194 Trần Thế Nam 14H5 3,852,000 3,852,0004055 107140195 Hoàng Hữu Nghị 14H5 2,074,000 2,074,0004056 107140196 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 14H5 3,852,000 3,852,000

123 / 313

Page 124: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4057 107140197 Lê Đức Ngưu 14H5 2,074,000 2,074,0004058 107140199 Nguyễn Văn Nhàn 14H5 2,074,000 2,074,0004059 107140200 Hà Thế Nhân 14H5 1,976,000 1,976,0004060 107140201 Hoàng Kim Nhân 14H5 1,976,000 1,976,0004061 107140202 Lê Hữu Nhân 14H5 3,852,000 3,852,0004062 107140203 Trương Văn Nhân 14H5 2,074,000 2,074,0004063 107140204 Ngô Phi Nhật 14H5 3,852,000 3,852,0004064 107140205 Lê Hữu Phú 14H5 2,074,000 2,074,0004065 107140207 Mai Thanh Phương 14H5 3,852,000 3,852,0004066 107140208 Võ Hồng Quân 14H5 1,976,000 1,976,0004067 107140210 Trần Văn Quốc 14H5 1,976,000 1,976,0004068 107140211 Nguyễn Hữu Quý 14H5 1,976,000 1,976,0004069 107140212 Dương Đình Quyết 14H5 4,838,000 4,838,0004070 107140213 Ngô Phi Đờ Rim 14H5 3,852,000 3,852,0004071 107140214 Huỳnh Đức Sang 14H5 3,852,000 3,852,0004072 107140215 Hồ Bá Sơn 14H5 3,852,000 3,852,0004073 107140216 Lê Ngọc Sơn 14H5 3,852,000 3,852,0004074 107140217 Trần Thanh Sơn 14H5 2,074,000 2,074,0004075 107140218 Nguyễn Đức Tân 14H5 3,852,000 3,852,0004076 107140220 Huỳnh Thị Thắm 14H5 3,062,000 3,062,0004077 107140221 Đỗ Xuân Thắng 14H5 1,976,000 1,976,0004078 107140222 Trần Hữu Thắng 14H5 3,852,000 3,852,0004079 107140224 Nguyễn Phước Thảo 14H5 1,976,000 1,976,0004080 107140225 Nguyễn Thanh Thảo 14H5 2,074,000 2,074,0004081 107140226 Phan Đình Phương Thảo 14H5 1,976,000 1,976,0004082 107140227 Thân Ngọc Miên Thảo 14H5 1,976,000 1,976,0004083 107140229 Nguyễn Trí Thông 14H5 2,074,000 2,074,0004084 107140230 Võ Thị Thủy 14H5 1,976,000 1,976,0004085 107140231 Trần Nguyễn Minh Tiến 14H5 2,074,000 2,074,0004086 107140232 Lưu Thị ánh Trinh 14H5 3,852,000 3,852,0004087 107140233 Lê Đăng Trình 14H5 2,074,000 2,074,0004088 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 2,074,000 2,074,0004089 107140236 Phạm Trần Thành Trung 14H5 2,568,000 2,568,000

124 / 313

Page 125: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4090 107140237 Đỗ Trương Trọng Tuấn 14H5 3,950,000 3,950,0004091 107140238 Dương Quang Tuấn 14H5 1,976,000 1,976,0004092 107140239 Lê Đình Tuấn 14H5 3,852,000 3,852,0004093 107140240 Nguyễn Đức Tuấn 14H5 3,852,000 3,852,0004094 107140241 Trần Đình Tuấn 14H5 3,852,000 3,852,0004095 107140243 Nguyễn Viết Thành Viên 14H5 1,976,000 1,976,0004096 107140244 Trần Việt 14H5 3,852,000 3,852,0004097 107140245 Trần Minh Vương 14H5 4,740,000 4,740,0004098 121140001 Nguyễn Hưng Anh 14KT1 3,705,000 3,705,0004099 121140002 Bạch Văn Bình 14KT1 3,705,000 3,705,0004100 121140003 Phạm Thanh Bình 14KT1 4,495,000 4,495,0004101 121140004 Nguyễn Phan Hoài Chiêu 14KT1 4,050,000 4,050,0004102 121140005 Phan Mạnh Cường 14KT1 2,470,000 2,470,0004103 121140006 Lê Tất Đạt 14KT1 4,495,000 4,495,0004104 121140007 Đinh Ngô Diểm 14KT1 2,223,000 2,223,0004105 121140008 Hoàng Minh Đức 14KT1 3,705,000 3,705,0004106 121140009 Võ Thị Dung 14KT1 4,495,000 4,495,0004107 121140010 Nguyễn Phú Hà 14KT1 3,705,000 3,705,0004108 121140011 Nguyễn Thị Việt Hằng 14KT1 3,705,000 3,705,0004109 121140012 Đinh Thị Bích Hiền 14KT1 2,223,000 2,223,0004110 121140013 Trần Phú Hiệp 14KT1 2,470,000 2,470,0004111 121140014 Trần Đỗ Hoàng 14KT1 2,272,000 2,272,0004112 121140015 Trần Đình Hưng 14KT1 1,976,000 1,976,0004113 121140017 Phạm Thị Thanh Huyền 14KT1 4,495,000 4,495,0004114 121140018 Lê Kha Khang 14KT1 4,791,000 4,791,0004115 121140019 Bùi Công Khoa 14KT1 4,495,000 4,495,0004116 121140021 Huỳnh Thị Mỹ Linh 14KT1 2,272,000 2,272,0004117 121140022 Nguyễn Thị Phương Linh 14KT1 4,495,000 4,495,0004118 121140023 Trần Quang Lộc 14KT1 2,370,000 2,370,0004119 121140025 Hỏa Tiến Mạnh 14KT1 3,803,000 3,803,0004120 121140028 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 14KT1 4,495,000 4,495,0004121 121140029 Phan Thiện Nguyên 14KT1 4,495,000 4,495,0004122 121140030 Lâm Thành Nhân 14KT1 2,470,000 2,470,000

125 / 313

Page 126: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4123 121140031 Trần Trọng Minh Nhật 14KT1 5,185,000 5,185,0004124 121140032 Nguyễn Thị Tố Nhi 14KT1 2,272,000 2,272,0004125 121140033 Nguyễn Thị Hồng Nhị 14KT1 2,272,000 2,272,0004126 121140034 Phạm Thị ái Nhựt 14KT1 2,272,000 2,272,0004127 121140035 Võ Thị Kim Oanh 14KT1 2,272,000 2,272,0004128 121140036 Huỳnh Bá Phúc 14KT1 4,495,000 4,495,0004129 121140037 Nguyễn Văn Phúc 14KT1 2,519,000 2,519,0004130 121140038 Võ Va Phương 14KT1 2,717,000 2,717,0004131 121140039 Nguyễn Duy Quang 14KT1 2,272,000 2,272,0004132 121140040 Nguyễn Văn Quý 14KT1 4,495,000 4,495,0004133 121140042 Trần Quang Sang 14KT1 3,705,000 3,705,0004134 121140044 Lê Thanh Tài 14KT1 2,470,000 2,470,0004135 121140045 Cao Đình Tạo 14KT1 4,495,000 4,495,0004136 121140046 Phùng Hữu Hoàng Thao 14KT1 4,297,000 4,297,0004137 121140047 Trần Thị Phương Thảo 14KT1 2,272,000 2,272,0004138 121140048 Võ Thị Thu Thảo 14KT1 2,272,000 2,272,0004139 121140049 Văn Phú Thịnh 14KT1 5,975,000 5,975,0004140 121140050 Lê Đăng Thuận 14KT1 2,823,000 2,823,0004141 121140051 Lê Thị Hoài Thương 14KT1 2,272,000 2,272,0004142 121140052 Trần Văn Thụy 14KT1 3,705,000 3,705,0004143 121140053 Lâm Khánh Tiên 14KT1 2,272,000 2,272,0004144 121140054 Trần Nhật Tiến 14KT1 2,223,000 2,223,0004145 121140055 Nguyễn Đức Hồng Tín 14KT1 3,754,000 3,754,0004146 121140056 Thân Mạnh Tín 14KT1 4,495,000 4,495,0004147 121140057 Nguyễn Lê Hữu Toàn 14KT1 2,272,000 2,272,0004148 121140058 Trần Quang Trí 14KT1 4,495,000 4,495,0004149 121140059 Hoàng Quang Trung 14KT1 2,272,000 2,272,0004150 121140060 Nguyễn Ngọc Tú 14KT1 3,705,000 3,705,0004151 121140061 Nguyễn Hoàng Tuấn 14KT1 4,495,000 4,495,0004152 121140062 Mai Thanh Tùng 14KT1 3,813,000 3,813,0004153 121140063 Phan Thị ánh Tuyết 14KT1 2,470,000 2,470,0004154 121140064 Đỗ Hữu Văn 14KT1 2,470,000 2,470,0004155 121140065 Nguyễn Thị Vi 14KT1 4,495,000 4,495,000

126 / 313

Page 127: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4156 121140066 Lưu Trần Anh Vũ 14KT1 3,013,000 3,013,0004157 121140067 Trần Mai Tuấn Vũ 14KT1 1,976,000 1,976,0004158 121140069 Huỳnh Quốc Anh 14KT2 4,495,000 4,495,0004159 121140070 Lê Ngọc ánh 14KT2 4,495,000 4,495,0004160 121140071 Bùi Thanh Bình 14KT2 2,470,000 2,470,0004161 121140072 Lê ánh Chí 14KT2 4,495,000 4,495,0004162 121140073 Nguyễn Phan Ngọc Chiêu 14KT2 4,791,000 4,791,0004163 121140074 Ngô Thành Đạo 14KT2 1,976,000 1,976,0004164 121140075 Nguyễn Quốc Đạt 14KT2 3,705,000 3,705,0004165 121140076 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14KT2 2,272,000 2,272,0004166 121140077 Nguyễn Văn Đức 14KT2 3,458,000 3,458,0004167 121140078 Trần Thị Quỳnh Duyên 14KT2 4,495,000 4,495,0004168 121140079 Trần Thị Ngọc Hà 14KT2 1,976,000 1,976,0004169 121140080 Nguyễn Thùy Phúc Hạnh 14KT2 4,495,000 4,495,0004170 121140081 Phan Thái Hiền 14KT2 2,272,000 2,272,0004171 121140082 Trương Thị Hòa 14KT2 2,766,000 2,766,0004172 121140083 Nguyễn Vũ Hùng 14KT2 4,495,000 4,495,0004173 121140087 Nguyễn Văn Khánh 14KT2 4,495,000 4,495,0004174 121140088 Nguyễn Hữu Kiền 14KT2 3,111,000 3,111,0004175 121140089 Đặng Phước Linh 14KT2 2,223,000 2,223,0004176 121140091 Lê Cảnh Lộc 14KT2 2,223,000 2,223,0004177 121140092 Nguyễn Đình Long 14KT2 2,470,000 2,470,0004178 121140093 Nguyễn Thị Lý 14KT2 3,260,000 3,260,0004179 121140094 Đặng Thanh Nam 14KT2 2,272,000 2,272,0004180 121140095 Phan Thị Nghệ 14KT2 1,976,000 1,976,0004181 121140096 Trần Đại Nghĩa 14KT2 2,321,000 2,321,0004182 121140097 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 14KT2 3,705,000 3,705,0004183 121140098 Trương Thị Kim Nguyệt 14KT2 4,593,000 4,593,0004184 121140099 Nguyễn Trọng Nhân 14KT2 1,729,000 1,729,0004185 121140100 Lê Thị Hoài Nhi 14KT2 2,470,000 2,470,0004186 121140101 Trương Thị Sương Nhi 14KT2 2,666,000 2,666,0004187 121140102 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14KT2 2,272,000 2,272,0004188 121140103 Trần Thị Oanh 14KT2 2,470,000 2,470,000

127 / 313

Page 128: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4189 121140104 Hồ Minh Phát 14KT2 3,211,000 3,211,0004190 121140106 Phạm Thị Bích Phương 14KT2 3,705,000 228690 3,933,6904191 121140107 Phan Thanh Quân 14KT2 2,717,000 2,717,0004192 121140108 Trịnh Ngọc Quang 14KT2 2,223,000 2,223,0004193 121140109 Trần Ngọc Quý 14KT2 5,738,000 5,738,0004194 121140110 Nguyễn Duy Sang 14KT2 2,272,000 2,272,0004195 121140111 Hồ Ngọc Sơn 14KT2 2,272,000 2,272,0004196 121140112 Lê Hoài Song 14KT2 4,495,000 4,495,0004197 121140114 Nguyễn Thị Bích Thảo 14KT2 2,470,000 2,470,0004198 121140115 Võ Thị Thanh Thảo 14KT2 4,495,000 4,495,0004199 121140116 Nguyễn Chí Thiện 14KT2 2,470,000 2,470,0004200 121140117 Trần Phước Bảo Thư 14KT2 4,495,000 4,495,0004201 121140118 Đỗ Thị Thương 14KT2 4,593,000 4,593,0004202 121140119 Phạm Thị Kim Thủy 14KT2 4,495,000 4,495,0004203 121140120 Nguyễn Thanh Thuyên 14KT2 2,568,000 2,568,0004204 121140121 Quách Minh Tiến 14KT2 3,705,000 3,705,0004205 121140122 Nguyễn Lê Trường Tin 14KT2 5,383,000 5,383,0004206 121140123 Nguyễn Hoàng Tín 14KT2 4,495,000 4,495,0004207 121140125 Nguyễn Thị Trang 14KT2 3,705,000 3,705,0004208 121140126 Ngô Trường Trình 14KT2 4,495,000 4,495,0004209 121140127 Lê Thị Ngọc Tú 14KT2 2,864,000 2,864,0004210 121140128 Nguyễn Như Minh Tú 14KT2 2,272,000 2,272,0004211 121140129 Huỳnh Thanh Tùng 14KT2 2,519,000 2,519,0004212 121140130 Hồ Văn Tuyến 14KT2 2,470,000 2,470,0004213 121140131 Nguyễn Thị Tú Uyên 14KT2 4,495,000 4,495,0004214 121140132 Bùi Thị Hoàng Vi 14KT2 4,495,000 4,495,0004215 121140133 Võ Đình Vinh 14KT2 4,495,000 4,495,0004216 121140134 Nguyễn Sĩ Tiến Vũ 14KT2 2,272,000 2,272,0004217 121140135 Nguyễn Thị Thanh Vy 14KT2 4,495,000 4,495,0004218 103140138 Trương Văn Bình 14KTTT 2,223,000 2,223,0004219 103140139 Nguyễn Tấn Cảnh 14KTTT 2,223,000 2,223,0004220 103140140 Nguyễn Mạnh Cường 14KTTT 2,815,000 2,815,0004221 103140141 Nguyễn Văn Danh 14KTTT 2,546,000 2,546,000

128 / 313

Page 129: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4222 103140142 Nguyễn Văn Đức 14KTTT 2,694,000 2,694,0004223 103140144 Lê Phước Hà 14KTTT 4,593,000 4,593,0004224 103140149 Nguyễn Xuân Hùng 14KTTT 2,717,000 2,717,0004225 103140150 Nguyễn Xuân Hưng 14KTTT 2,964,000 2,964,0004226 103140152 Võ Anh Khoa 14KTTT 2,223,000 2,223,0004227 103140153 Lê Chí Lâm 14KTTT 2,223,000 2,223,0004228 103140154 Hứa Văn Lộc 14KTTT 2,223,000 2,223,0004229 103140155 Nguyễn Thanh Long 14KTTT 2,815,000 2,815,0004230 103140157 Võ Thành Long 14KTTT 2,711,000 2,711,0004231 103140159 Nguyễn Viết Nguyên 14KTTT 3,705,000 3,705,0004232 103140160 Trần Văn Nhật 14KTTT 4,297,000 4,297,0004233 103140161 Bùi Ngọc Pháp 14KTTT 2,815,000 2,815,0004234 103140164 Lê Văn Phước 14KTTT 2,223,000 2,223,0004235 103140165 Nguyễn Văn Quân 14KTTT 2,223,000 2,223,0004236 103140167 Nguyễn Văn Quốc 14KTTT 4,237,000 4,237,0004237 103140168 Trần Quốc 14KTTT 2,568,000 2,568,0004238 103140169 Trịnh Anh Quốc 14KTTT 4,495,000 4,495,0004239 103140170 Huỳnh Văn Tấn 14KTTT 3,705,000 3,705,0004240 103140171 Nguyễn Xuân Thắng 14KTTT 4,699,000 4,699,0004241 103140172 Phan Ngọc Thành 14KTTT 4,347,000 4,347,0004242 103140174 Hồ Văn Thiền 14KTTT 4,519,000 4,519,0004243 103140175 Tôn Thất Minh Thông 14KTTT 2,815,000 2,815,0004244 103140177 Nguyễn Văn Tín 14KTTT 2,666,000 2,666,0004245 103140178 Lê Bá Trình 14KTTT 3,952,000 3,952,0004246 103140179 Huỳnh Ngọc Tú 14KTTT 5,333,000 5,333,0004247 103140181 Nguyễn Thanh Tuấn 14KTTT 4,445,000 4,445,0004248 103140182 Phan Minh Viễn 14KTTT 4,651,000 4,651,0004249 103140183 Hoàng Nam Vương 14KTTT 2,223,000 2,223,0004250 118140001 Cái Thị Như ái 14KX1 4,544,000 4,544,0004251 118140002 Lê Tuấn Anh 14KX1 4,544,000 4,544,0004252 118140003 Hồ Viễn Bảo 14KX1 4,544,000 4,544,0004253 118140004 Bùi Thị Bé 14KX1 4,544,000 4,544,0004254 118140006 Nguyễn Hưng Chĩnh 14KX1 4,544,000 4,544,000

129 / 313

Page 130: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4255 118140007 Nguyễn Văn Dũng 14KX1 4,544,000 4,544,0004256 118140008 Phan Hoàng Duy 14KX1 4,544,000 4,544,0004257 118140009 Hồ Thị Hương Giang 14KX1 2,321,000 2,321,0004258 118140010 Phan Thị Hồng Hà 14KX1 4,544,000 4,544,0004259 118140011 Dương Thị Minh Hải 14KX1 4,544,000 4,544,0004260 118140012 Huỳnh Đinh Hải 14KX1 4,544,000 4,544,0004261 118140013 Trần Thị Mỹ Hằng 14KX1 2,321,000 2,321,0004262 118140014 Đinh Quốc Hào 14KX1 4,544,000 4,544,0004263 118140015 Nguyễn Thị Thái Hiền 14KX1 4,544,000 4,544,0004264 118140016 Trần Thị Hiền 14KX1 4,544,000 4,544,0004265 118140017 Nguyễn Xuân Hoàng 14KX1 4,544,000 4,544,0004266 118140018 Phạm Ngô Hoàng 14KX1 2,470,000 2,470,0004267 118140019 Nguyễn Thị Thu Hương 14KX1 4,544,000 4,544,0004268 118140020 Nguyễn Thị Huyền 14KX1 4,544,000 4,544,0004269 118140021 Đỗ Trọng Khôi 14KX1 4,544,000 4,544,0004270 118140022 Ngô Ngọc Lân 14KX1 4,544,000 4,544,0004271 118140023 Nguyễn Công Lân 14KX1 4,544,000 4,544,0004272 118140024 Trần Thị Kim Liên 14KX1 4,544,000 4,544,0004273 118140025 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 14KX1 4,544,000 4,544,0004274 118140026 Lê Phước Lộc 14KX1 4,544,000 4,544,0004275 118140027 Nguyễn Tấn Mãnh 14KX1 4,544,000 4,544,0004276 118140028 Đoàn Thị Bình Minh 14KX1 4,544,000 4,544,0004277 118140029 Hồ Hoàng Minh 14KX1 3,803,000 3,803,0004278 118140031 Hoàng Thị Kiều My 14KX1 4,544,000 4,544,0004279 118140032 Bùi Thị Thiên Ngân 14KX1 2,717,000 2,717,0004280 118140033 Phạm Bá Nguyên 14KX1 2,470,000 2,470,0004281 118140034 Lê Bích Nguyệt 14KX1 4,544,000 4,544,0004282 118140035 Đinh Thượng Nha 14KX1 4,544,000 4,544,0004283 118140036 Nguyễn Thị Nhàn 14KX1 2,321,000 2,321,0004284 118140037 Đoàn Thị Hà Ny 14KX1 4,544,000 4,544,0004285 118140038 Nguyễn Tấn Pho 14KX1 4,544,000 4,544,0004286 118140039 Trần Kim Phụng 14KX1 4,544,000 4,544,0004287 118140040 Đỗ Thị Thu Phương 14KX1 2,321,000 2,321,000

130 / 313

Page 131: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4288 118140042 Giang Hồng Phượng 14KX1 3,705,000 3,705,0004289 118140043 Phạm Công Nhật Quang 14KX1 2,568,000 2,568,0004290 118140044 Nguyễn Hữu Quốc 14KX1 2,568,000 2,568,0004291 118140045 Nguyễn Vũ Quyền 14KX1 2,321,000 2,321,0004292 118140046 Phạm Ngọc Trúc Quỳnh 14KX1 4,544,000 4,544,0004293 118140047 Phan Thị Như Quỳnh 14KX1 4,544,000 4,544,0004294 118140048 Trần Văn Rin 14KX1 2,321,000 2,321,0004295 118140050 Trương Phúc Tâm 14KX1 4,544,000 4,544,0004296 118140051 Đinh Thị Tèo 14KX1 2,568,000 2,568,0004297 118140052 Phạm Thị Thanh Thanh 14KX1 2,470,000 2,470,0004298 118140053 Trần Văn Thành 14KX1 2,470,000 2,470,0004299 118140054 Trần Thị Thảo 14KX1 4,544,000 4,544,0004300 118140055 Võ Phương Thảo 14KX1 4,544,000 4,544,0004301 118140056 Phạm Văn Thậu 14KX1 4,544,000 4,544,0004302 118140057 Nguyễn Nữ Hoài Thi 14KX1 2,321,000 2,321,0004303 118140058 Nguyễn Thị Anh Thơ 14KX1 2,470,000 2,470,0004304 118140059 Phan Văn Thọ 14KX1 2,321,000 2,321,0004305 118140060 Hoàng Văn Thôi 14KX1 2,321,000 2,321,0004306 118140061 Phan Thị Quỳnh Thu 14KX1 2,321,000 2,321,0004307 118140062 Nguyễn Tiến Thuần 14KX1 2,568,000 2,568,0004308 118140063 Nguyễn Thị Thu Thúy 14KX1 2,321,000 2,321,0004309 118140064 Phan Thị Kiều Trâm 14KX1 4,544,000 4,544,0004310 118140065 Nguyễn Thị Mỹ Trang 14KX1 4,544,000 4,544,0004311 118140066 Phạm Thị Thùy Trang 14KX1 4,544,000 4,544,0004312 118140067 Lê Anh Trí 14KX1 2,321,000 2,321,0004313 118140068 Đặng Thị Ngọc Trinh 14KX1 2,321,000 228690 2,549,6904314 118140069 Lê Hoàng Hạ Uyên 14KX1 4,544,000 4,544,0004315 118140071 Mạc Thị Vy 14KX1 4,544,000 4,544,0004316 118140072 Lê Thị Thuận Yến 14KX1 2,321,000 2,321,0004317 117140002 Nguyễn Thị Minh An 14MT 1,778,000 1,778,0004318 117140004 Nguyễn Thị Kiều Anh 14MT 3,852,000 3,852,0004319 117140005 Đào Mạnh Cường 14MT 3,062,000 3,062,0004320 117140006 Trần Công Cường 14MT 3,062,000 3,062,000

131 / 313

Page 132: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4321 117140007 Trương Quốc Đại 14MT 4,444,000 4,444,0004322 117140008 Hoàng Thị Thùy Dung 14MT 3,852,000 3,852,0004323 117140009 Nguyễn Thị Kiều Dung 14MT 1,976,000 1,976,0004324 117140010 Nguyễn Tiến Dũng 14MT 2,074,000 2,074,0004325 117140011 Trần Thị Mỹ Duyên 14MT 3,852,000 3,852,0004326 117140013 Lê Thị Hồng Hà 14MT 2,310,000 2,310,0004327 117140014 Nguyễn Thị Thu Hà 14MT 3,852,000 3,852,0004328 117140015 Phan Thị Ngọc Hân 14MT 3,852,000 3,852,0004329 117140017 Cao Thị Thanh Hằng 14MT 1,976,000 1,976,0004330 117140018 Trương Thị Hằng 14MT 2,606,000 2,606,0004331 117140019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14MT 2,074,000 2,074,0004332 117140021 Võ Như Bảo Hòa 14MT 3,406,000 228690 3,634,6904333 117140022 Nguyễn Thị Hoài 14MT 2,370,000 2,370,0004334 117140023 Võ Thị Thúy Huê 14MT 3,852,000 3,852,0004335 117140025 Nguyễn Thị Huệ 14MT 3,852,000 3,852,0004336 117140026 Cao Mạnh Hùng 14MT 148,000 148,0004337 117140027 Đoàn Quốc Huy 14MT 3,852,000 3,852,0004338 117140028 Hà Châu Huy 14MT 3,852,000 3,852,0004339 117140029 Trần Văn Khẩn 14MT 1,976,000 1,976,0004340 117140033 Nguyễn Thị Thùy Linh 14MT 3,852,000 3,852,0004341 117140034 Đặng Ngọc Minh 14MT 2,272,000 2,272,0004342 117140035 Võ Thị Mỵ 14MT 3,852,000 3,852,0004343 117140036 Nguyễn Thị Nga 14MT 3,062,000 3,062,0004344 117140037 Lương Giao Bảo Ngân 14MT 3,852,000 3,852,0004345 117140038 Nguyễn Ngọc Nghĩa 14MT 3,852,000 3,852,0004346 117140039 Lê Minh Ngọc 14MT 4,917,500 4,917,5004347 117140042 Trần Thị Thanh Nhẩn 14MT 2,074,000 2,074,0004348 117140043 Hoàng Thị Minh Nhi 14MT 3,852,000 3,852,0004349 117140044 Nguyễn Thị Cẩm Như 14MT 3,852,000 3,852,0004350 117140045 Tăng Thị Mỹ Nhung 14MT 3,852,000 3,852,0004351 117140047 Trần Thị Quỳnh Ny 14MT 2,370,000 2,370,0004352 117140048 Nguyễn Thị Oanh 14MT 3,852,000 3,852,0004353 117140049 Phạm Hà Phúc 14MT 2,272,000 2,272,000

132 / 313

Page 133: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4354 117140050 Phạm Thị Như Phương 14MT 2,370,000 2,370,0004355 117140051 Trần Võ Quang 14MT 3,852,000 3,852,0004356 117140053 Nguyễn Hải Quyên 14MT 2,074,000 2,074,0004357 117140054 Hoàng Thị Như Quỳnh 14MT 2,074,000 2,074,0004358 117140055 Phạm Văn Réo 14MT 3,852,000 3,852,0004359 117140057 Nguyễn Thị Sương 14MT 3,852,000 3,852,0004360 117140058 Huỳnh Thị Phương Thảo 14MT 3,852,000 3,852,0004361 117140059 Nguyễn Thị Thảo 14MT 3,852,000 3,852,0004362 117140060 Nguyễn Thị Thảo 14MT 2,568,000 2,568,0004363 117140061 Trần Thị Thu Thảo 14MT 1,976,000 1,976,0004364 117140062 Trần Thị Diệu Thu 14MT 4,029,500 4,029,5004365 117140063 Nguyễn Thị Thương 14MT 2,074,000 2,074,0004366 117140064 Hà Thị Thu Thuỷ 14MT 2,074,000 2,074,0004367 117140065 Đàm Thị Thanh Thúy 14MT 2,370,000 2,370,0004368 117140066 Nguyễn Võ Thùy Trang 14MT 3,852,000 3,852,0004369 117140067 Nguyễn Văn Trung 14MT 3,358,000 3,358,0004370 117140068 Hoàng Danh Tú 14MT 3,358,000 3,358,0004371 117140069 Phan Anh Tuấn 14MT 3,852,000 3,852,0004372 117140070 Lê Thị ánh Tuyết 14MT 1,778,000 1,778,0004373 117140071 Nguyễn Thanh Vinh 14MT 2,370,000 2,370,0004374 117140072 Trần Ngọc Vũ 14MT 2,568,000 2,568,0004375 117140073 Văn Quang Vũ 14MT 4,650,000 4,650,0004376 117140074 Lê Nhật Vy 14MT 2,272,000 2,272,0004377 104140002 Lê Sỹ ái 14N1 1,976,000 1,976,0004378 104140003 Nguyễn Đình An 14N1 1,976,000 1,976,0004379 104140004 Lê Sĩ Ân 14N1 3,674,000 228690 3,902,6904380 104140005 Lê Huỳnh Duy Bảo 14N1 2,223,000 2,223,0004381 104140006 Nguyễn Tấn Cần 14N1 4,199,000 4,199,0004382 104140008 Nguyễn Văn Chuẩn 14N1 2,470,000 2,470,0004383 104140009 Lê Đình Chương 14N1 5,598,000 5,598,0004384 104140010 Phạm Văn Cường 14N1 3,068,000 3,068,0004385 104140011 Nguyễn Đỗ Minh Đạt 14N1 2,964,000 2,964,0004386 104140012 Nguyễn Trọng Điệp 14N1 3,705,000 3,705,000

133 / 313

Page 134: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4387 104140013 Bùi Duy Đức 14N1 2,370,000 2,370,0004388 104140015 Nguyễn Thanh Dương 14N1 2,218,000 2,218,0004389 104140017 Tạ Quốc Hải 14N1 2,223,000 2,223,0004390 104140018 Tống Phước Hân 14N1 1,976,000 1,976,0004391 104140019 Lê Phúc Hậu 14N1 1,976,000 1,976,0004392 104140021 Trần Trung Hiếu 14N1 2,033,000 2,033,0004393 104140022 Lương Bá Hoàng 14N1 7,935,000 7,935,0004394 104140023 Nguyễn Văn Hoàng 14N1 2,223,000 2,223,0004395 104140024 Phạm Văn Hoàng 14N1 2,223,000 2,223,0004396 104140025 Trương Văn Huấn 14N1 1,976,000 1,976,0004397 104140026 Nguyễn Hưởng 14N1 3,705,000 3,705,0004398 104140027 Nguyễn Nhật Huy 14N1 1,976,000 1,976,0004399 104140028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14N1 2,489,000 2,489,0004400 104140029 Hoàng Đăng Khoa 14N1 1,976,000 1,976,0004401 104140030 Nguyễn Anh Kiệt 14N1 5,339,000 5,339,0004402 104140031 Nguyễn Văn Lên 14N1 3,705,000 3,705,0004403 104140032 Trương Văn Lộc 14N1 1,976,000 1,976,0004404 104140033 Lê Đức Lực 14N1 888,000 888,0004405 104140036 Lê Thành Nguyên 14N1 2,033,000 2,033,0004406 104140037 Nguyễn Đức Nhân 14N1 2,370,000 2,370,0004407 104140040 Nguyễn Hoàng Phúc 14N1 2,223,000 2,223,0004408 104140041 Đậu Anh Phương 14N1 3,854,000 3,854,0004409 104140042 Trần Đặng Quang 14N1 5,035,000 5,035,0004410 104140043 Phạm Văn Quốc 14N1 4,446,000 4,446,0004411 104140044 Ngô Đức Sang 14N1 4,199,000 4,199,0004412 104140045 Trần Hồng Sơn 14N1 1,805,000 1,805,0004413 104140047 Bùi Thạch Thảo 14N1 3,762,000 3,762,0004414 104140048 Trần Minh Thiện 14N1 4,297,000 228690 4,525,6904415 104140049 Nguyễn Văn Thịnh 14N1 3,705,000 3,705,0004416 104140050 Bạch Duy Thoại 14N1 2,470,000 2,470,0004417 104140051 Nguyễn Văn Thức 14N1 4,297,000 4,297,0004418 104140054 Phan Thành Trung 14N1 3,309,000 3,309,0004419 104140055 Lê Văn Trường 14N1 3,211,000 3,211,000

134 / 313

Page 135: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4420 104140056 Tạ Thanh Tuân 14N1 4,199,000 4,199,0004421 104140057 Hồ Văn Tuấn 14N1 2,074,000 2,074,0004422 104140058 Huỳnh Đức Tùng 14N1 3,705,000 3,705,0004423 104140059 Lê Đình Văn 14N1 4,446,000 4,446,0004424 104140061 Bùi Quang Vũ 14N1 2,808,000 2,808,0004425 104140063 Trần Công Vương 14N1 2,370,000 2,370,0004426 104140064 Nguyễn Phú Yên 14N1 3,705,000 3,705,0004427 104140065 Lê Ngọc An 14N2 2,537,000 2,537,0004428 104140067 Dương Văn Bằng 14N2 3,705,000 3,705,0004429 104140068 Trương Thanh Bình 14N2 2,470,000 2,470,0004430 104140070 Nguyễn Đình Chóng 14N2 1,976,000 1,976,0004431 104140071 Hồ Đắc Chương 14N2 2,470,000 2,470,0004432 104140072 Hồ Quang Cường 14N2 2,223,000 2,223,0004433 104140073 Hồ Hữu Đại 14N2 2,717,000 2,717,0004434 104140074 Võ Minh Đạt 14N2 2,223,000 2,223,0004435 104140075 Nguyễn Ngọc Đoàn 14N2 2,717,000 2,717,0004436 104140076 Nguyễn Quốc Đức 14N2 4,193,000 4,193,0004437 104140077 Chu Văn Dương 14N2 4,050,000 4,050,0004438 104140078 Lê Văn Hà 14N2 5,213,000 5,213,0004439 104140079 Nguyễn Ngọc Hải 14N2 2,223,000 2,223,0004440 104140080 Phan Thanh Hải 14N2 4,446,000 4,446,0004441 104140081 Trần Thanh Hải 14N2 2,223,000 2,223,0004442 104140082 Phan Ngọc Hạnh 14N2 4,193,000 4,193,0004443 104140083 Nguyễn Minh Hậu 14N2 3,705,000 3,705,0004444 104140084 Ngô Văn Hiệp 14N2 2,223,000 2,223,0004445 104140086 Lê Thanh Hoà 14N2 2,223,000 2,223,0004446 104140087 Phạm Ngọc Hoàng 14N2 1,786,000 1,786,0004447 104140089 Nguyễn Hưng 14N2 2,223,000 2,223,0004448 104140090 Huỳnh Văn Huy 14N2 1,976,000 1,976,0004449 104140091 Phan Nhật Huy 14N2 3,762,000 3,762,0004450 104140093 Đặng Sỹ Khôi 14N2 2,568,000 2,568,0004451 104140094 Trần Văn Lân 14N2 3,705,000 3,705,0004452 104140096 Nguyễn Bảo Long 14N2 3,011,000 3,011,000

135 / 313

Page 136: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4453 104140098 Huỳnh Đức Mỹ 14N2 2,223,000 2,223,0004454 104140099 Phan Đức Nhân 14N2 2,638,000 2,638,0004455 104140100 Huỳnh Tấn Nhật 14N2 3,705,000 3,705,0004456 104140101 Hồ Văn Phúc 14N2 1,976,000 1,976,0004457 104140102 Bùi Gia Phước 14N2 4,193,000 4,193,0004458 104140103 Võ Xuân Phước 14N2 2,470,000 2,470,0004459 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 2,470,000 2,470,0004460 104140106 Võ Kim Quỳnh 14N2 3,705,000 3,705,0004461 104140107 Nguyễn Viết Sinh 14N2 2,223,000 2,223,0004462 104140108 Huỳnh Văn Tài 14N2 4,593,000 4,593,0004463 104140109 Nguyễn Minh Thắng 14N2 1,976,000 1,976,0004464 104140110 Trần Phước Thành 14N2 3,458,000 3,458,0004465 104140111 Đặng Quốc Trường Thi 14N2 3,211,000 3,211,0004466 104140112 Hồ Văn Thịnh 14N2 4,415,000 4,415,0004467 104140113 Nguyễn Xuân Thịnh 14N2 2,223,000 2,223,0004468 104140114 Nguyễn Hoàng Anh Thy 14N2 2,964,000 2,964,0004469 104140115 Trương Quang Tiến 14N2 3,705,000 3,705,0004470 104140116 Phạm Văn Toán 14N2 4,791,000 4,791,0004471 104140117 Nguyễn Xuân Trung 14N2 3,705,000 3,705,0004472 104140118 Trần Văn Trung 14N2 2,470,000 2,470,0004473 104140119 Võ Đăng Trường 14N2 1,776,000 1,776,0004474 104140120 Cao Anh Tuấn 14N2 2,223,000 2,223,0004475 104140121 Phan Công Tuấn 14N2 1,729,000 1,729,0004476 104140123 Ngô Thế Vĩ 14N2 3,705,000 3,705,0004477 104140124 Nguyễn Văn Vinh 14N2 2,617,000 2,617,0004478 104140125 Đinh Hoàng Vũ 14N2 2,223,000 2,223,0004479 104140126 Lê Minh Vương 14N2 2,439,000 2,439,0004480 104140127 Trần Văn An 14NL 3,705,000 3,705,0004481 104140128 Bùi Quang Thiên Ân 14NL 1,976,000 1,976,0004482 104140129 Đặng Văn ánh 14NL 2,280,000 2,280,0004483 104140130 Lê Trung Bắc 14NL 3,705,000 3,705,0004484 104140132 Đoàn Thị Xuân Châu 14NL 1,976,000 228690 2,204,6904485 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 2,074,000 2,074,000

136 / 313

Page 137: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4486 104140135 Phạm Vương Chí Đạt 14NL 3,705,000 3,705,0004487 104140136 Nguyễn Văn Dũng 14NL 1,976,000 1,976,0004488 104140137 Nguyễn Văn Dũng 14NL 4,593,000 4,593,0004489 104140138 Nguyễn Duy 14NL 5,577,000 5,577,0004490 104140139 Trương Thị Mỹ Duyên 14NL 3,705,000 3,705,0004491 104140140 Huỳnh Thanh Giang 14NL 3,705,000 3,705,0004492 104140142 Trần Hoàng Hiển 14NL 2,223,000 2,223,0004493 104140144 Lê Quang Hòa 14NL 1,976,000 1,976,0004494 104140145 Lê Huỳnh Huy Hoàng 14NL 3,705,000 3,705,0004495 104140146 Phạm Thị Huề 14NL 3,705,000 3,705,0004496 104140147 Nguyễn Thị Thu Huệ 14NL 3,705,000 3,705,0004497 104140148 Nguyễn Vũ Tri Hưng 14NL 2,223,000 2,223,0004498 104140149 Lê Đức Hữu 14NL 2,617,000 2,617,0004499 104140150 Nguyễn Anh Huy 14NL 3,705,000 3,705,0004500 104140151 Nguyễn Xuân Huy 14NL 1,729,000 1,729,0004501 104140152 Phùng Nhật Huy 14NL 4,297,000 4,297,0004502 104140155 Hoàng Văn Kiên 14NL 2,370,000 2,370,0004503 104140156 Trần Hoàng Kim 14NL 3,768,500 3,768,5004504 104140157 Phạm Trương Nhật Linh 14NL 1,976,000 1,976,0004505 104140158 Trần Văn Lý 14NL 3,705,000 3,705,0004506 104140159 Trần Văn Nam 14NL 5,286,000 5,286,0004507 104140160 Lê Quang Nghĩa 14NL 1,976,000 1,976,0004508 104140161 Lê Xuân Nguyên 14NL 1,976,000 1,976,0004509 104140162 Nguyễn Nhạc 14NL 2,470,000 2,470,0004510 104140164 Phạm Anh Phúc 14NL 1,976,000 1,976,0004511 104140165 Võ Bá Phúc 14NL 4,560,000 4,560,0004512 104140166 Nguyễn Thành Phương 14NL 3,705,000 3,705,0004513 104140167 Phan Thoại Phương 14NL 3,705,000 3,705,0004514 104140168 Trần Công Quang 14NL 1,976,000 1,976,0004515 104140169 Đào Dương Tố Quyên 14NL 3,705,000 3,705,0004516 104140171 Nguyễn Văn Tâm 14NL 3,534,000 3,534,0004517 104140173 Phạm Văn Thanh 14NL 2,470,000 2,470,0004518 104140174 Nguyễn Tâm Thiên 14NL 1,976,000 1,976,000

137 / 313

Page 138: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4519 104140176 Nguyễn Thị Thương 14NL 2,223,000 2,223,0004520 104140177 Đỗ Nguyễn Thuỷ Tiên 14NL 2,223,000 2,223,0004521 104140178 Nguyễn Hoàng Tú 14NL 3,705,000 3,705,0004522 104140179 Hà Văn Tuyến 14NL 2,123,000 2,123,0004523 104140180 Lương ánh Tuyết 14NL 1,976,000 1,976,0004524 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 2,617,000 2,617,0004525 118140073 Phan Thị Tú Ân 14QLCN 4,050,000 4,050,0004526 118140074 Hồ Tiền Anh 14QLCN 2,074,000 2,074,0004527 118140075 Dương Nguyên Bảo 14QLCN 4,050,000 4,050,0004528 118140076 Trần Thái Bảo 14QLCN 2,074,000 2,074,0004529 118140078 Huỳnh Thị Minh Cẩm 14QLCN 2,717,000 2,717,0004530 118140079 Lê Hồng Đại 14QLCN 3,062,000 3,062,0004531 118140080 Nguyễn Quang Danh 14QLCN 4,050,000 4,050,0004532 118140081 Hoàng Minh Đức 14QLCN 2,223,000 2,223,0004533 118140082 Thủy Vũ Mỹ Dung 14QLCN 4,050,000 4,050,0004534 118140083 Nguyễn Thái Dương 14QLCN 4,050,000 4,050,0004535 118140084 Lê Anh Duy 14QLCN 2,321,000 2,321,0004536 118140085 Nguyễn Lê Khánh Duy 14QLCN 4,050,000 4,050,0004537 118140086 Trần Thị Hương Giang 14QLCN 2,074,000 228690 2,302,6904538 118140088 Lê Thị Thanh Hiếu 14QLCN 2,074,000 2,074,0004539 118140090 Phạm Thị Thu Hoàn 14QLCN 2,074,000 2,074,0004540 118140091 Trần Thị Thu Hồng 14QLCN 2,074,000 2,074,0004541 118140093 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14QLCN 4,050,000 4,050,0004542 118140094 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14QLCN 2,223,000 2,223,0004543 118140096 Nguyễn Thị Liên 14QLCN 4,050,000 4,050,0004544 118140097 Trần Thị Liên 14QLCN 2,223,000 2,223,0004545 118140098 Ngô Thị Linh 14QLCN 2,074,000 2,074,0004546 118140100 Nguyễn Lượng 14QLCN 4,050,000 4,050,0004547 118140102 Ngô Thị Mộng Mơ 14QLCN 2,321,000 2,321,0004548 118140103 Phạm Lê ái My 14QLCN 4,050,000 4,050,0004549 118140104 Trần Thị Năm 14QLCN 4,050,000 4,050,0004550 118140105 Đào Thị Nga 14QLCN 4,050,000 4,050,0004551 118140106 Đặng Thị Bích Ngà 14QLCN 4,050,000 4,050,000

138 / 313

Page 139: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4552 118140107 Trần Hồng Nghĩa 14QLCN 4,050,000 4,050,0004553 118140108 Lê Thị Bảo Ngọc 14QLCN 4,050,000 4,050,0004554 118140109 Phan Minh Nguyên 14QLCN 2,568,000 2,568,0004555 118140110 Trần Thị Bình Nguyên 14QLCN 4,050,000 4,050,0004556 118140111 Võ Quốc Nguyên 14QLCN 4,050,000 4,050,0004557 118140112 Võ Kiều Oanh 14QLCN 4,050,000 4,050,0004558 118140113 Châu Văn Phước 14QLCN 2,321,000 2,321,0004559 118140114 Phạm Thị Diễm Phương 14QLCN 4,050,000 4,050,0004560 118140115 Mai Thị Phượng 14QLCN 2,223,000 2,223,0004561 118140116 Nguyễn Mỹ Phượng 14QLCN 4,050,000 4,050,0004562 118140117 Hà Văn Quảng 14QLCN 2,074,000 2,074,0004563 118140118 Nguyễn Thị Quý 14QLCN 2,074,000 2,074,0004564 118140119 Lê Thị Như Quyên 14QLCN 4,050,000 4,050,0004565 118140120 Đàm Thị Quỳnh 14QLCN 2,074,000 2,074,0004566 118140121 Huỳnh Ngọc Sách 14QLCN 2,074,000 2,074,0004567 118140123 Nguyễn Thị Sương 14QLCN 4,050,000 4,050,0004568 118140124 Trần Thị Thu Thắm 14QLCN 4,050,000 4,050,0004569 118140125 Lê Thị Ngọc Thảo 14QLCN 4,050,000 4,050,0004570 118140126 Lê Thị Phương Thảo 14QLCN 1,135,000 1,135,0004571 118140127 Trần Thị Hoài Thu 14QLCN 2,223,000 2,223,0004572 118140130 Võ Nguyễn Thùy Trâm 14QLCN 2,074,000 2,074,0004573 118140131 Hoàng Thị Trang 14QLCN 4,050,000 4,050,0004574 118140133 Nguyễn Thị Thùy Trang 14QLCN 4,050,000 4,050,0004575 118140134 Võ Phan Thanh Tú 14QLCN 4,050,000 4,050,0004576 118140135 Nguyễn Đình Tuấn 14QLCN 4,050,000 4,050,0004577 118140136 Trần Anh Tuấn 14QLCN 2,223,000 2,223,0004578 118140137 Trần Thị Lệ Uyên 14QLCN 2,815,000 2,815,0004579 118140138 Lương Đăng Diễm Uyển 14QLCN 4,050,000 4,050,0004580 118140139 Đào Trần Duy Việt 14QLCN 4,050,000 4,050,0004581 118140140 Nguyễn Đặng Vượt 14QLCN 4,452,000 4,452,0004582 118140141 Từ Thị Thúy Vy 14QLCN 2,223,000 2,223,0004583 118140142 Phạm Thị Xuân 14QLCN 2,074,000 2,074,0004584 118140143 Phạm Sỉ Zen 14QLCN 2,223,000 2,223,000

139 / 313

Page 140: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4585 117140075 Nguyễn Thị Bê 14QLMT 3,852,000 3,852,0004586 117140076 Nguyễn Đức Chí 14QLMT 3,358,000 3,358,0004587 117140077 Nguyễn Thị Chót 14QLMT 2,074,000 2,074,0004588 117140078 Hồ Văn Cường 14QLMT 3,852,000 3,852,0004589 117140079 Trần Thành Đạt 14QLMT 2,370,000 228690 2,598,6904590 117140080 Nguyễn Thị Hồng Diễm 14QLMT 4,126,000 4,126,0004591 117140081 Phan Thị Kiều Diễm 14QLMT 2,370,000 2,370,0004592 117140082 Nguyễn Thị Dung 14QLMT 3,852,000 3,852,0004593 117140083 Hồ Thị Gái 14QLMT 5,036,000 5,036,0004594 117140085 Nguyễn Thị Thuý Hằng 14QLMT 2,074,000 2,074,0004595 117140086 Phạm Văn Bảo Hiếu 14QLMT 4,593,000 4,593,0004596 117140087 Nguyễn Thị Hoài 14QLMT 2,074,000 2,074,0004597 117140088 Nguyễn Thị Hồng 14QLMT 2,074,000 2,074,0004598 117140089 Trần Duy Huấn 14QLMT 3,852,000 3,852,0004599 117140090 La Lim Hùng 14QLMT 3,852,000 3,852,0004600 117140092 Bùi Thị Thu Hương 14QLMT 3,852,000 3,852,0004601 117140093 Nguyễn Thị Thu Hương 14QLMT 4,444,000 4,444,0004602 117140094 Ngô Đình Huy 14QLMT 2,074,000 2,074,0004603 117140095 Trịnh Thị Liễu 14QLMT 2,074,000 2,074,0004604 117140096 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14QLMT 2,802,000 2,802,0004605 117140097 Huỳnh Nhật Long 14QLMT 3,852,000 3,852,0004606 117140098 Hoàng Thành Lưỡng 14QLMT 3,852,000 3,852,0004607 117140099 Nguyễn Lê Hoài Ly 14QLMT 2,074,000 2,074,0004608 117140100 Nguyễn Thị Hồng Lý 14QLMT 3,852,000 3,852,0004609 117140101 Trần Thị Tiểu My 14QLMT 3,852,000 3,852,0004610 117140102 Phạm Quốc Nam 14QLMT 2,568,000 2,568,0004611 117140104 Nguyễn Thảo Nguyên 14QLMT 1,976,000 1,976,0004612 117140105 Võ Thị Thảo Nguyên 14QLMT 2,272,000 2,272,0004613 117140107 Lê Thị Kim Oanh 14QLMT 2,074,000 2,074,0004614 117140110 Hoàng Thị Kim Phương 14QLMT 3,852,000 3,852,0004615 117140111 Trần Thị Phượng 14QLMT 3,852,000 3,852,0004616 117140112 Trần Minh Quân 14QLMT 3,852,000 3,852,0004617 117140114 Nguyễn Ngọc Quỳnh 14QLMT 2,272,000 2,272,000

140 / 313

Page 141: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4618 117140115 Võ Thị Thanh Quỳnh 14QLMT 2,644,000 2,644,0004619 117140117 Đặng Thị Thoa 14QLMT 4,650,000 4,650,0004620 117140118 Nguyễn Văn Thông 14QLMT 2,568,000 2,568,0004621 117140119 Nguyễn Thị Hoài Thương 14QLMT 1,976,000 1,976,0004622 117140120 Y Thương 14QLMT 2,864,000 2,864,0004623 117140121 Đậu Thị Minh Thúy 14QLMT 2,864,000 2,864,0004624 117140122 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14QLMT 4,740,000 4,740,0004625 117140123 Võ Đức Trọng 14QLMT 3,556,000 3,556,0004626 117140124 Võ Thị Anh Trúc 14QLMT 3,038,000 3,038,0004627 117140126 Võ Thị Tú 14QLMT 1,976,000 1,976,0004628 117140127 Bùi Thanh Tùng 14QLMT 3,852,000 3,852,0004629 117140128 Nguyễn Hoàng Hoài Tuyền 14QLMT 3,852,000 3,852,0004630 117140129 Nguyễn Thị Minh Tuyền 14QLMT 975,500 975,5004631 117140130 Lưu Thị Uyên 14QLMT 3,852,000 3,852,0004632 117140131 Đoàn Thị Vân 14QLMT 5,508,000 5,508,0004633 117140133 Dương Thị Lệ Yến 14QLMT 3,852,000 3,852,0004634 107140250 Hoàng Thị Lin Đan 14SH 4,099,000 4,099,0004635 107140251 Lê Văn Đạt 14SH 2,864,000 2,864,0004636 107140253 Phạm Thị Thảo Dung 14SH 2,370,000 2,370,0004637 107140254 Chu Thị Mỹ Duyên 14SH 4,099,000 4,099,0004638 107140255 Hoàng Thị Lương Duyên 14SH 2,074,000 2,074,0004639 107140256 Trương Vũ Nhật Hà 14SH 4,099,000 4,099,0004640 107140258 Hồ Xuân Hãi 14SH 2,074,000 2,074,0004641 107140259 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14SH 4,099,000 4,099,0004642 107140261 Trần Thị Huyền 14SH 4,099,000 4,099,0004643 107140262 Nguyễn Ngọc Khánh 14SH 4,099,000 4,099,0004644 107140263 Nguyễn Thị Lan 14SH 1,976,000 1,976,0004645 107140264 Trần Thị Hương Lan 14SH 4,099,000 4,099,0004646 107140265 Nguyễn Thị Thùy Linh 14SH 4,099,000 4,099,0004647 107140266 Nguyễn Thị Kiều Loan 14SH 2,074,000 2,074,0004648 107140267 Lê Thanh Hằng Mi 14SH 4,099,000 4,099,0004649 107140270 Võ Thị Nhân 14SH 4,099,000 228690 4,327,6904650 107140271 Hồ Ngọc Bảo Nhi 14SH 4,099,000 4,099,000

141 / 313

Page 142: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4651 107140274 Tôn Nữ Hoàng Nhi 14SH 4,099,000 4,099,0004652 107140275 Lê Thị Quỳnh Như 14SH 4,099,000 4,099,0004653 107140277 Lê Thị Nỡ 14SH 4,099,000 4,099,0004654 107140278 Trần Trương Công Phán 14SH 4,099,000 4,099,0004655 107140279 Đinh Trọng Phú 14SH 4,099,000 4,099,0004656 107140280 Nguyễn Thị Quỳnh 14SH 4,099,000 4,099,0004657 107140281 Phan Thị Như Quỳnh 14SH 2,123,000 2,123,0004658 107140282 Võ Thái Văn Rin 14SH 2,442,000 2,442,0004659 107140284 Hoàng Thị Thu Thảo 14SH 4,099,000 4,099,0004660 107140285 Hoàng Ngọc Thiện 14SH 4,099,000 4,099,0004661 107140286 Huỳnh Đình Nguyên Thịnh 14SH 2,074,000 2,074,0004662 107140287 Đỗ Minh Thư 14SH 4,099,000 4,099,0004663 107140288 Lê Thị Anh Thư 14SH 2,123,000 2,123,0004664 107140289 Võ Thị Thương 14SH 2,123,000 2,123,0004665 107140290 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14SH 2,123,000 2,123,0004666 107140291 Hồ Minh Thủy 14SH 2,074,000 2,074,0004667 107140292 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14SH 4,099,000 4,099,0004668 107140293 Hồ Lê Phương Trinh 14SH 2,470,000 2,470,0004669 107140294 Hoàng Thị Tuyết Trinh 14SH 2,074,000 2,074,0004670 107140295 Nguyễn Thị Tuyết 14SH 4,099,000 4,099,0004671 108140005 Võ Mạnh Cường 14SK 1,776,000 1,776,0004672 108140006 Nguyễn Hải Đăng 14SK 888,000 888,0004673 108140009 Lâm La Duy 14SK 1,480,000 1,480,0004674 108140010 Phạm Trọng Hà 14SK 888,000 888,0004675 108140011 Trần Minh Hải 14SK 888,000 888,0004676 108140013 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14SK 592,000 592,0004677 108140014 Đặng Nguyên Hưng 14SK 1,776,000 1,776,0004678 108140015 Võ Văn Huy 14SK 798,000 798,0004679 108140021 Hoàng Phi Long 14SK 1,480,000 228690 1,708,6904680 108140023 Nguyễn Thị Mỵ 14SK 888,000 888,0004681 108140024 Trần Cảnh Phước Nguyên 14SK 1,835,000 1,835,0004682 108140025 Trần Xuân Nguyên 14SK 2,723,000 2,723,0004683 108140026 Nguyễn Thái Phong 14SK 888,000 888,000

142 / 313

Page 143: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4684 108140028 Hồ Tấn Tài 14SK 1,243,000 1,243,0004685 108140029 Nguyễn Văn Tân 14SK 798,000 798,0004686 108140030 Đặng Thị Thu 14SK 888,000 888,0004687 108140031 Lê Nguyễn Thứ 14SK 1,480,000 1,480,0004688 108140032 Huỳnh Thị Thương 14SK 592,000 592,0004689 108140033 Nguyễn Hữu Tỉnh 14SK 1,656,000 1,656,0004690 108140035 Bùi Thị Hoàng Uyên 14SK 1,480,000 1,480,0004691 108140037 Lê Việt 14SK 1,480,000 1,480,0004692 108140040 Lê Thị Xuân 14SK 798,000 798,0004693 102140006 Tạ Trung Anh 14T1 4,099,000 4,099,0004694 102140008 Hồ Thị Hải Bích 14T1 3,507,000 3,507,0004695 102140009 Nguyễn Phước Nhật Bình 14T1 1,778,000 1,778,0004696 102140011 Nguyễn Đại Cương 14T1 2,617,000 2,617,0004697 102140012 Nguyễn Võ Đăng 14T1 2,048,500 2,048,5004698 102140013 Ngô Quang Đạt 14T1 3,507,000 3,507,0004699 102140014 Phùng Quân Đạt 14T1 2,988,500 2,988,5004700 102140015 Trịnh Mai Thanh Điền 14T1 3,507,000 3,507,0004701 102140016 Lê Quý Định 14T1 3,507,000 3,507,0004702 102140017 Nguyễn Tùng Đức 14T1 3,507,000 3,507,0004703 102140018 Nguyễn Thị Phương Dung 14T1 2,223,000 2,223,0004704 102140019 Nguyễn Ngọc Hải 14T1 4,395,000 4,395,0004705 102140020 Trần Thị Mai Hoa 14T1 3,507,000 3,507,0004706 102140021 Nguyễn Quốc Hoàng 14T1 3,507,000 3,507,0004707 102140022 Trần Đình Hoàng 14T1 4,001,000 4,001,0004708 102140023 Hoàng Thị Minh Khanh 14T1 3,507,000 3,507,0004709 102140025 Trần Văn Lộc 14T1 3,507,000 3,507,0004710 102140026 Trần Nguyễn Thành Luân 14T1 4,001,000 4,001,0004711 102140027 Trần Văn Hoàng Nam 14T1 1,877,000 1,877,0004712 102140028 Phạm Đại Nghĩa 14T1 1,852,500 1,852,5004713 102140029 Phan Thanh Nguyên 14T1 4,883,000 4,883,0004714 102140030 Phạm Văn Nhã 14T1 3,507,000 3,507,0004715 102140031 Phan Quí Nhân 14T1 2,025,000 2,025,0004716 102140032 Dương Minh Nhi 14T1 1,877,000 1,877,000

143 / 313

Page 144: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4717 102140033 Hoàng Thị Nhung 14T1 2,519,000 2,519,0004718 102140034 Trần Đình Phú 14T1 3,507,000 3,507,0004719 102140035 Trần Công Phúc 14T1 1,852,500 1,852,5004720 102140036 Nguyễn Khoa Quang 14T1 2,025,000 2,025,0004721 102140037 Phan Văn Sanh 14T1 3,507,000 3,507,0004722 102140040 Nguyễn Thị Minh Tâm 14T1 1,852,500 1,852,5004723 102140041 Đỗ Nguyễn Trọng Thái 14T1 2,025,000 2,025,0004724 102140043 Nguyễn Nhật Thành 14T1 1,976,000 1,976,0004725 102140044 Nguyễn Hoàng Thiện 14T1 1,778,000 1,778,0004726 102140045 Nguyễn Văn Thứ 14T1 3,507,000 3,507,0004727 102140046 Lê Cẩm Tiên 14T1 1,877,000 1,877,0004728 102140047 Ngô Ngọc Nam Trân 14T1 3,507,000 3,507,0004729 102140048 Nguyễn Văn Trí 14T1 1,877,000 1,877,0004730 102140049 Lê Hoàng Trung 14T1 1,877,000 1,877,0004731 102140050 Võ Văn Trung 14T1 3,507,000 3,507,0004732 102140052 Nguyễn Tri Viên 14T1 3,507,000 3,507,0004733 102140053 Nguyễn Quang Vĩnh 14T1 1,778,000 1,778,0004734 102140054 Phan Quang Vượng 14T1 3,507,000 3,507,0004735 102140233 Nguyễn Hữu Tuấn 14T1 3,630,500 3,630,5004736 102140055 Trịnh Minh An 14T2 3,507,000 3,507,0004737 102140057 Nguyễn Thanh Bằng 14T2 1,877,000 1,877,0004738 102140058 Phan Thị Cẩm 14T2 3,507,000 3,507,0004739 102140060 Tăng Văn Quốc Chí 14T2 3,655,000 3,655,0004740 102140061 Hồ Văn Cường 14T2 4,395,000 4,395,0004741 102140062 Cao Thị Anh Đào 14T2 2,717,000 2,717,0004742 102140063 Nguyễn Văn Đạt 14T2 2,025,000 2,025,0004743 102140064 Phùng Tiến Đạt 14T2 4,001,000 4,001,0004744 102140065 Lê Vĩnh Định 14T2 4,395,000 4,395,0004745 102140066 Trương Văn Định 14T2 4,001,000 4,001,0004746 102140067 Dư Thanh Được 14T2 3,507,000 3,507,0004747 102140068 Ngô Thị Diệu Hằng 14T2 3,507,000 3,507,0004748 102140069 Đặng Văn Hiếu 14T2 2,246,500 2,246,5004749 102140071 Nguyễn Văn Hoàng 14T2 2,672,000 2,672,000

144 / 313

Page 145: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4750 102140072 Lê Viết Học 14T2 3,136,500 3,136,5004751 102140073 Trần Văn Hưng 14T2 3,507,000 3,507,0004752 102140074 Đặng Ngọc Huy 14T2 3,507,000 3,507,0004753 102140075 Trương Văn Kiên 14T2 1,852,500 1,852,5004754 102140076 Lưu Thị Ngọc Lan 14T2 3,507,000 3,507,0004755 102140077 La Đức Long 14T2 1,877,000 1,877,0004756 102140078 Trần Đức Long 14T2 3,507,000 3,507,0004757 102140079 Trần Thông Thành Luân 14T2 3,507,000 3,507,0004758 102140080 Nguyễn Xuân Mãi 14T2 3,507,000 3,507,0004759 102140081 Nguyễn Quang Minh 14T2 1,778,000 1,778,0004760 102140082 Nguyễn Ngọc Nam 14T2 3,507,000 3,507,0004761 102140083 Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 2,124,000 2,124,0004762 102140084 Võ Hoài Nhân 14T2 2,675,000 2,675,0004763 102140085 Nguyễn Thị ý Nhi 14T2 3,507,000 3,507,0004764 102140087 Lê Hồng Phong 14T2 2,371,000 2,371,0004765 102140088 Phạm Thế Phúc 14T2 1,877,000 1,877,0004766 102140089 Đinh Trọng Quế 14T2 3,901,000 3,901,0004767 102140091 Lâm Quang Sang 14T2 3,507,000 3,507,0004768 102140092 Lưu Văn Sinh 14T2 3,507,000 3,507,0004769 102140093 Lê Phước Thành Sơn 14T2 1,975,000 1,975,0004770 102140094 Huỳnh Tấn Tân 14T2 3,507,000 3,507,0004771 102140095 Phan Chánh Tấn 14T2 4,099,000 4,099,0004772 102140096 Lê Quang Thái 14T2 1,778,000 1,778,0004773 102140097 Bùi Văn Thảo 14T2 4,395,000 4,395,0004774 102140098 Lương Quốc Thiện 14T2 2,000,500 2,000,5004775 102140100 Nguyễn Hoàng Thuận 14T2 3,507,000 3,507,0004776 102140102 Hà Thị Huyền Trang 14T2 3,507,000 3,507,0004777 102140103 Võ Minh Trí 14T2 3,507,000 3,507,0004778 102140104 Mai Sơn Tùng 14T2 3,507,000 228690 3,735,6904779 102140105 Trần Minh Tường 14T2 2,359,000 2,359,0004780 102140106 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 14T2 2,519,000 2,519,0004781 102140107 Lê Hồng Vân 14T2 3,655,000 3,655,0004782 102140108 Hoàng Văn Việt 14T2 2,223,000 2,223,000

145 / 313

Page 146: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4783 102140109 Lê Bá Vỹ 14T2 3,507,000 3,507,0004784 102140111 Nguyễn Văn Anh 14T3 1,852,500 1,852,5004785 102140113 Lê Thị Hà Bình 14T3 3,507,000 3,507,0004786 102140114 Triệu Thị Phương Châm 14T3 2,642,500 2,642,5004787 102140116 Hoàng Đình Cường 14T3 3,507,000 3,507,0004788 102140117 Đặng Minh Đạt 14T3 2,988,500 2,988,5004789 102140118 Trần Viết Diệm 14T3 4,395,000 4,395,0004790 102140119 Bùi Thế Dinh 14T3 2,201,500 2,201,5004791 102140120 Huỳnh Hoàng Đức 14T3 3,507,000 3,507,0004792 102140121 Lê Thị Dung 14T3 1,852,500 1,852,5004793 102140122 Nguyễn Hữu Đại Dương 14T3 2,444,500 2,444,5004794 102140124 Trần Giao Hiếu 14T3 1,778,000 1,778,0004795 102140125 Nguyễn Hà Huy Hoàng 14T3 3,507,000 3,507,0004796 102140126 Nguyễn Văn Hoàng 14T3 4,001,000 4,001,0004797 102140127 Trần Ngọc Hoàng 14T3 4,495,000 4,495,0004798 102140128 Trần Duy Hùng 14T3 4,001,000 4,001,0004799 102140129 Nguyễn Khánh Huy 14T3 3,507,000 3,507,0004800 102140131 Nguyễn Lành 14T3 2,019,000 2,019,0004801 102140132 Lê Văn Quốc Long 14T3 4,587,000 4,587,0004802 102140134 Đặng Công Minh 14T3 3,507,000 3,507,0004803 102140135 Nguyễn Thanh Minh 14T3 1,877,000 1,877,0004804 102140136 Nguyễn Tấn Nam 14T3 2,816,500 2,816,5004805 102140137 Nguyễn Hữu Nghĩa 14T3 3,507,000 3,507,0004806 102140138 Võ Thị Phước Ngọc 14T3 3,507,000 3,507,0004807 102140139 Nguyễn Đình Nhân 14T3 4,395,000 4,395,0004808 102140142 Nguyễn Văn Phú 14T3 1,976,000 1,976,0004809 102140143 Nguyễn Văn Phúc 14T3 2,488,500 2,488,5004810 102140144 Phạm Vương Hoài Phúc 14T3 1,778,000 1,778,0004811 102140145 Phạm Thúc Phước 14T3 3,507,000 3,507,0004812 102140146 Hồ Văn Quán 14T3 2,074,000 2,074,0004813 102140147 Lê Văn Quân 14T3 1,630,000 1,630,0004814 102140148 Võ Trần Quý 14T3 3,507,000 3,507,0004815 102140150 Nguyễn Văn Sơn 14T3 4,099,000 4,099,000

146 / 313

Page 147: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4816 102140151 Hồ Kim Tâm 14T3 3,507,000 3,507,0004817 102140152 Trần Duy Tân 14T3 3,999,000 3,999,0004818 102140154 Nguyễn Đình Hoàng Thắng 14T3 3,507,000 3,507,0004819 102140155 Hoàng Ngọc Thành 14T3 3,507,000 3,507,0004820 102140157 Lê Như Thoang 14T3 1,877,000 1,877,0004821 102140158 Tạ Văn Thức 14T3 2,329,000 2,329,0004822 102140159 Phan Văn Tịnh 14T3 2,025,000 2,025,0004823 102140160 Lê Thị Thu Trà 14T3 2,587,500 2,587,5004824 102140161 Nguyễn Mạnh Trí 14T3 3,507,000 3,507,0004825 102140162 Trịnh Minh Triều 14T3 2,000,500 2,000,5004826 102140163 Hoàng Minh Trung 14T3 1,877,000 1,877,0004827 102140164 Thái Văn Trường 14T3 2,019,000 2,019,0004828 102140165 Phan Đình Tùng 14T3 3,976,500 3,976,5004829 102140166 Huỳnh Quang Việt 14T3 1,877,000 1,877,0004830 102140168 Trần Văn Minh Vương 14T3 3,507,000 3,507,0004831 102140169 Nguyễn Thanh Xuân 14T3 4,099,000 4,099,0004832 102140171 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004833 102140172 Phan Nhật ánh 14TCLC1 4,716,500 4,716,5004834 102140173 Nguyễn Thị Bảo Châu 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004835 102140174 Đặng Bảo Đạt 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004836 102140175 Lê Thiện Đạt 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004837 102140176 Nguyễn Khương Dương 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004838 102140177 Trương Phước Hiệu 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004839 102140178 Lê Bá Khánh Hoàng 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004840 102140180 Nguyễn Văn Huấn 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004841 102140181 Nguyễn Thanh Hưng 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004842 102140182 Trần Bảo Khanh 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004843 102140183 Nguyễn Nam Khánh 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004844 102140184 Lê Ngọc Khôi 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004845 102140185 Nguyễn Phi Long 14TCLC1 5,481,000 5,481,0004846 102140186 Hoàng Nguyên Luật 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004847 102140187 Huỳnh Đức Lâm Minh 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004848 102140189 Dương Phú Ngọc 14TCLC1 9,433,000 9,433,000

147 / 313

Page 148: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4849 102140190 Trần Võ Minh Nhật 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004850 102140191 Trần Trọng Thắng 14TCLC1 4,716,500 4,716,5004851 102140192 Trần Bá Thiện 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004852 102140193 Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004853 102140194 Đoàn Nghệ Thuật 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004854 102140195 Nguyễn Thế Tín 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004855 102140196 Hoàng Minh Toàn 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004856 102140197 Dương Tấn Khánh Trình 14TCLC1 4,740,000 4,740,0004857 102140198 Trương Đặng Duy Trung 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004858 102140199 Phan Đình Văn 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004859 102140200 Đặng Quang Vinh 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004860 102140201 Hồ Nguyễn Trúc Vy 14TCLC1 9,433,000 9,433,0004861 102140202 Tống Lê Quốc Đạt 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004862 102140203 Trần Thị Điệp 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004863 102140204 Võ Thị Hiền Diệu 14TCLC2 3,741,750 3,741,7504864 102140205 Trương Minh Đức 14TCLC2 4,889,000 4,889,0004865 102140206 Trương Hồng Hạnh 14TCLC2 4,940,000 4,940,0004866 102140207 Nguyễn Trọng Hiếu 14TCLC2 4,740,000 4,740,0004867 102140208 Nguyễn Mạnh Hoan 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004868 102140209 Huỳnh Đăng Hưng 14TCLC2 4,740,000 4,740,0004869 102140210 Nguyễn Phước Hưng 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004870 102140211 Lê Quang Khang 14TCLC2 4,740,000 4,740,0004871 102140212 Nguyễn Huỳnh Ngọc Minh 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004872 102140213 Nguyễn Thị Lâm Oanh 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004873 102140214 Lương Thành Phúc 14TCLC2 4,889,000 4,889,0004874 102140215 Hoàng Văn Phụng 14TCLC2 4,889,000 4,889,0004875 102140216 Lê Anh Phương 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004876 102140217 Nguyễn Phạm Đông Phương 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004877 102140218 Nguyễn Đức Đăng Quang 14TCLC2 4,740,000 4,740,0004878 102140219 Hồ Văn Anh Quốc 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004879 102140220 Hoàng Bùi Ngọc Quý 14TCLC2 4,989,000 4,989,0004880 102140221 Nguyễn Hữu Quyền 14TCLC2 4,989,000 4,989,0004881 102140222 Nguyễn Quang Sang 14TCLC2 9,433,000 9,433,000

148 / 313

Page 149: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4882 102140224 Trần Văn Thịnh 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004883 102140225 Phạm Quốc Trọng 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004884 102140227 Trương Bá Nhật Trường 14TCLC2 4,989,000 4,989,0004885 102140228 Võ Nguyễn Nhật Trường 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004886 102140229 Đinh Vũ Anh Tuấn 14TCLC2 4,989,000 4,989,0004887 102140230 Lê Anh Tuấn 14TCLC2 4,989,000 4,989,0004888 102140231 Trần Hữu Tuấn 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004889 102140232 Nguyễn Đình Vũ 14TCLC2 9,433,000 9,433,0004890 105140274 Trịnh Công Anh 14TDH1 2,617,000 2,617,0004891 105140275 Nguyễn Quang Chí 14TDH1 3,852,000 3,852,0004892 105140276 Nguyễn Đức Chính 14TDH1 3,803,000 3,803,0004893 105140277 Nguyễn Thành Công 14TDH1 4,691,000 4,691,0004894 105140278 Nguyễn Thành Đạt 14TDH1 3,803,000 3,803,0004895 105140279 Võ Trung Diệu 14TDH1 5,134,000 5,134,0004896 105140280 Trần Xuân Đức 14TDH1 4,099,000 4,099,0004897 105140281 Nguyễn Lương Duy 14TDH1 4,642,000 4,642,0004898 105140282 Hồ Tấn Hà 14TDH1 3,803,000 3,803,0004899 105140283 Ngô Ngọc Hiếu 14TDH1 4,888,000 4,888,0004900 105140284 Trần Quang Hiệu 14TDH1 3,556,000 3,556,0004901 105140285 Đặng Công Hòa 14TDH1 3,012,000 3,012,0004902 105140286 Phan Trọng Huân 14TDH1 4,445,000 4,445,0004903 105140287 Đào Xuân Hùng 14TDH1 2,676,000 2,676,0004904 105140288 Nguyễn Anh Huy 14TDH1 2,814,000 2,814,0004905 105140289 Nguyễn Hoàng Huy 14TDH1 2,519,000 2,519,0004906 105140290 Nguyễn Quốc Khải 14TDH1 2,891,000 2,891,0004907 105140291 Nguyễn Đăng Khoa 14TDH1 4,748,000 4,748,0004908 105140292 Trần Xuân Kiên 14TDH1 1,975,000 1,975,0004909 105140293 Hoàng Tuấn Lễ 14TDH1 3,189,500 3,189,5004910 105140294 Võ Phát Linh 14TDH1 5,381,000 5,381,0004911 105140295 Hứa Thanh Long 14TDH1 1,827,000 1,827,0004912 105140296 Nguyễn Duy Long 14TDH1 2,568,000 2,568,0004913 105140297 Phạm Thanh Long 14TDH1 1,976,000 1,976,0004914 105140298 Lê Văn Luyện 14TDH1 1,827,000 1,827,000

149 / 313

Page 150: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4915 105140299 Trương Gia Nghĩa 14TDH1 5,185,000 228690 5,413,6904916 105140300 Võ Hồ Ngọc 14TDH1 2,124,000 2,124,0004917 105140301 Vương Quang Nhân 14TDH1 4,592,000 4,592,0004918 105140302 Hoàng Đức Nhật 14TDH1 2,715,000 2,715,0004919 105140304 Bùi Thái Phong 14TDH1 1,778,000 1,778,0004920 105140305 Nguyễn Hữu Phước 14TDH1 2,173,000 2,173,0004921 105140306 Phạm Hồng Quân 14TDH1 4,691,000 4,691,0004922 105140307 Lê Văn Quỳnh 14TDH1 2,815,000 2,815,0004923 105140308 Ngô Văn Sáng 14TDH1 1,976,000 1,976,0004924 105140309 Lê Xuân Sanh 14TDH1 2,319,000 2,319,0004925 105140310 Nguyễn Hồng Sơn 14TDH1 2,470,000 2,470,0004926 105140311 Lê Nguyễn Anh Tân 14TDH1 1,926,000 1,926,0004927 105140312 Phan Văn Thạnh 14TDH1 3,803,000 3,803,0004928 105140313 Nguyễn Đức Thông 14TDH1 1,629,000 1,629,0004929 105140314 Nguyễn Đức Thuận 14TDH1 2,420,000 2,420,0004930 105140315 Nguyễn Văn Minh Triết 14TDH1 4,127,500 4,127,5004931 105140316 Võ Nhật Trường 14TDH1 1,531,000 1,531,0004932 105140318 Hoàng Minh Tuấn 14TDH1 2,025,000 2,025,0004933 105140319 Phạm Anh Tuấn 14TDH1 5,430,000 5,430,0004934 105140320 Nguyễn Hữu Tưởng 14TDH1 592,000 592,0004935 105140321 Nguyễn Hoàng Văn 14TDH1 1,729,000 1,729,0004936 105140322 Ngô Minh Việt 14TDH1 4,789,000 4,789,0004937 105140325 Phạm Văn Vượng 14TDH1 3,357,000 3,357,0004938 105140326 Dương Minh Xuân 14TDH1 2,124,000 2,124,0004939 105140408 Nguyễn Lê Thắng 14TDH1 2,270,000 2,270,0004940 105140327 Nguyễn Trung Anh 14TDH2 2,221,000 2,221,0004941 105140329 Hồ Trương Chính 14TDH2 2,371,000 2,371,0004942 105140330 Phan Văn Chung 14TDH2 1,976,000 1,976,0004943 105140331 Tạ Quang Cường 14TDH2 2,419,000 2,419,0004944 105140332 Nguyễn Đức Đạt 14TDH2 3,803,000 3,803,0004945 105140333 Văn Viết Đạt 14TDH2 4,050,000 4,050,0004946 105140334 Phạm Công Đông 14TDH2 1,926,000 1,926,0004947 105140335 Nguyễn Đức Dương 14TDH2 4,719,500 4,719,500

150 / 313

Page 151: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4948 105140336 Trương Văn Hoàng Duy 14TDH2 3,803,000 3,803,0004949 105140337 Nguyễn Văn Hảo 14TDH2 2,772,000 2,772,0004950 105140338 Hoàng Nguyên Phước Hiệp 14TDH2 4,050,000 4,050,0004951 105140340 Nguyễn Huy Hoàng 14TDH2 3,309,000 228690 3,537,6904952 105140341 Đặng Văn Huấn 14TDH2 2,272,000 2,272,0004953 105140342 Nguyễn Cảnh Hùng 14TDH2 2,617,000 2,617,0004954 105140343 Phạm Ngọc Huy 14TDH2 1,925,000 1,925,0004955 105140344 Dương Đức Khải 14TDH2 2,025,000 2,025,0004956 105140346 Nguyễn Trọng Khôi 14TDH2 4,197,000 4,197,0004957 105140347 Nguyễn Văn Kiên 14TDH2 2,321,000 2,321,0004958 105140348 Trần Xuân Lỉnh 14TDH2 3,951,000 3,951,0004959 105140349 Lê Quang Long 14TDH2 5,283,000 5,283,0004960 105140350 Nguyễn Phi Long 14TDH2 4,297,000 4,297,0004961 105140351 Nguyễn Duy Luân 14TDH2 2,173,000 2,173,0004962 105140352 Trần Xuân Mẫn 14TDH2 4,444,000 4,444,0004963 105140354 Lưu Viết Nghiêm 14TDH2 2,124,000 2,124,0004964 105140355 Đỗ Duy Nhẫn 14TDH2 2,765,000 2,765,0004965 105140356 Hồ Anh Phi 14TDH2 4,107,000 4,107,0004966 105140357 Tô Thanh Phúc 14TDH2 1,877,000 1,877,0004967 105140358 Nguyễn Hồng Quân 14TDH2 2,694,500 2,694,5004968 105140359 Nguyễn Ngọc Quang 14TDH2 3,901,000 3,901,0004969 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 2,419,000 2,419,0004970 105140362 Nguyễn Văn Sơn 14TDH2 3,901,000 3,901,0004971 105140363 Phan Thanh Tạo 14TDH2 3,309,000 3,309,0004972 105140364 Nguyễn Quyết Thắng 14TDH2 1,383,000 1,383,0004973 105140365 Đặng Ngọc Thành 14TDH2 1,976,000 1,976,0004974 105140366 Lê Ngọc Thịnh 14TDH2 4,839,000 4,839,0004975 105140367 Huỳnh Tấn Thuận 14TDH2 3,803,000 3,803,0004976 105140368 Phan Anh Tiến 14TDH2 2,715,000 2,715,0004977 105140369 Đặng Văn Toàn 14TDH2 2,173,000 2,173,0004978 105140370 Đinh Viết Tú 14TDH2 1,976,000 1,976,0004979 105140371 Đinh Minh Tuấn 14TDH2 1,485,500 1,485,5004980 105140372 Lê Quang Tuấn 14TDH2 2,470,000 2,470,000

151 / 313

Page 152: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

4981 105140373 Nguyễn Văn Tuấn 14TDH2 4,297,000 4,297,0004982 105140375 Hoàng Phạm Vân 14TDH2 2,093,000 228690 2,321,6904983 105140376 Nguyễn Văn Viên 14TDH2 2,419,000 2,419,0004984 105140377 Nguyễn Văn Vinh 14TDH2 4,889,000 4,889,0004985 105140380 Võ Văn Vương 14TDH2 2,419,000 2,419,0004986 105140381 Dương Nhật Zôn 14TDH2 3,359,000 3,359,0004987 105140382 Lê Đức Anh 14TDHCLC 4,940,000 4,940,0004988 105140383 Hồ Văn Ba 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0004989 105140384 Huỳnh Bình 14TDHCLC 9,720,000 228690 9,948,6904990 105140385 Nguyễn Hữu Danh 14TDHCLC 9,720,000 9,720,0004991 105140386 Bùi Lê Đạt 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0004992 105140387 Nguyễn Trí Đạt 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0004993 105140388 Bùi Lâm Thanh Hải 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0004994 105140389 Ngô Thị Bích Hằng 14TDHCLC 5,434,000 5,434,0004995 105140390 Trần Thanh Hiếu 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0004996 105140391 Nguyễn Ngọc Hoàn 14TDHCLC 9,484,000 9,484,0004997 105140392 Nguyễn Thái Hoàng 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0004998 105140394 Bùi Quang Huy 14TDHCLC 10,076,000 10,076,0004999 105140395 Hồ Gia Huy 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005000 105140397 Nguyễn Cao Kỳ 14TDHCLC 10,784,000 10,784,0005001 105140398 Nguyễn Văn Mẫn 14TDHCLC 4,742,000 4,742,0005002 105140399 Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 9,365,500 9,365,5005003 105140400 Nguyễn Trọng Nghĩa 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005004 105140401 Trần Văn Phú 14TDHCLC 4,940,000 4,940,0005005 105140402 Tạ Sinh Phúc 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005006 105140403 Nguyễn Thiện Phước 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005007 105140404 Đặng Đình Sáng 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005008 105140405 Hoàng Hữu Tài 14TDHCLC 10,252,000 10,252,0005009 105140406 Huỳnh Ngọc Tân 14TDHCLC 4,940,000 4,940,0005010 105140407 Nguyễn Nhật Thái 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005011 105140409 Phạm Lê Minh Thắng 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005012 105140410 Đoàn Ngọc Thanh 14TDHCLC 4,742,000 4,742,0005013 105140411 Mai Minh Thanh 14TDHCLC 9,188,000 9,188,000

152 / 313

Page 153: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5014 105140412 Phạm Hữu Thành 14TDHCLC 9,188,000 9,188,0005015 105140413 Huỳnh Văn Tiến 14TDHCLC 4,742,000 4,742,0005016 105140414 Phạm Văn Tiến 14TDHCLC 5,532,000 228690 5,760,6905017 105140415 Nguyễn Khánh Trình 14TDHCLC 4,940,000 4,940,0005018 111140001 Hồ Thiên Ân 14THXD 1,901,500 1,901,5005019 111140007 Trần Lê Quốc Đạt 14THXD 2,740,500 2,740,5005020 111140008 Trịnh Viết Đạt 14THXD 2,025,000 2,025,0005021 111140009 Lê Trần Văn Viễn Đông 14THXD 1,778,000 1,778,0005022 111140011 Lê Đình Đức 14THXD 2,765,000 2,765,0005023 111140012 Cao Thị Thùy Dương 14THXD 3,877,500 3,877,5005024 111140013 Trần Ngọc Dương 14THXD 3,507,000 3,507,0005025 111140014 Trần Hàn 14THXD 3,877,500 3,877,5005026 111140016 Lê Văn Hùng 14THXD 2,444,500 2,444,5005027 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 2,246,500 2,246,5005028 111140019 Hồ Văn Khánh 14THXD 3,877,500 3,877,5005029 111140020 Nguyễn Tiến Khánh 14THXD 1,729,000 1,729,0005030 111140021 Hồ Văn Kiệt 14THXD 2,025,000 2,025,0005031 111140022 Võ Văn Tuấn Kiệt 14THXD 2,025,000 2,025,0005032 111140023 Lê Tuấn Kỳ 14THXD 2,399,500 2,399,5005033 111140025 Nguyễn Chí Linh 14THXD 1,976,000 1,976,0005034 111140028 Nguyễn Quốc Lượng 14THXD 2,099,500 2,099,5005035 111140030 Nguyễn Hồng Nguyên 14THXD 2,000,500 2,000,5005036 111140031 Phan Hữu Nhân 14THXD 1,605,500 1,605,5005037 111140032 Nguyễn Đình Nhật 14THXD 2,025,000 2,025,0005038 111140033 Hồ Phi 14THXD 3,877,500 3,877,5005039 111140034 Hoàng Thanh Phi 14THXD 4,469,500 4,469,5005040 111140035 Lê Phước Phi 14THXD 2,247,500 2,247,5005041 111140036 Nguyễn Minh Phúc 14THXD 3,877,500 3,877,5005042 111140038 Hoàng Thế Tài 14THXD 2,124,000 2,124,0005043 111140039 Huỳnh Ngọc Tài 14THXD 3,877,500 3,877,5005044 111140040 Nguyễn Minh Tài 14THXD 2,469,000 2,469,0005045 111140042 Huỳnh Văn Tấn 14THXD 3,877,500 3,877,5005046 111140043 Trần Văn Thái 14THXD 2,000,500 2,000,500

153 / 313

Page 154: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5047 111140044 Võ Văn Thạnh 14THXD 4,248,000 4,248,0005048 111140045 Trần Thị Phương Thảo 14THXD 592,000 592,0005049 111140047 Bùi Văn Tiến 14THXD 4,765,500 4,765,5005050 111140049 Trương Tấn Toàn 14THXD 2,025,000 2,025,0005051 111140050 Huỳnh Thị Bích Trâm 14THXD 1,976,000 1,976,0005052 111140051 Hồ Đắc Trí 14THXD 2,494,500 2,494,5005053 111140053 Lương Xuân Trường 14THXD 3,975,500 3,975,5005054 111140054 Nguyễn Quang Trường 14THXD 3,877,500 3,877,5005055 111140055 Phạm Thanh Tú 14THXD 4,469,500 4,469,5005056 111140056 Nguyễn Anh Tuấn 14THXD 2,370,000 2,370,0005057 111140057 Trương Văn Tuấn 14THXD 3,877,500 3,877,5005058 111140058 Đặng Quốc Việt 14THXD 2,000,500 2,000,5005059 111140063 Phạm Nhữ Vương 14THXD 2,921,000 2,921,0005060 102140004 Võ Thị Phương Thảo 14TLT 2,636,000 2,636,0005061 109140004 Bùi Tiểu Bình 14VLXD 1,976,000 1,976,0005062 109140005 Nguyễn Chương 14VLXD 3,733,500 3,733,5005063 109140007 Nguyễn Cường 14VLXD 3,803,000 3,803,0005064 109140008 Nguyễn Văn Cường 14VLXD 1,976,000 1,976,0005065 109140013 Cao Xuân Huệ 14VLXD 2,723,000 2,723,0005066 109140014 Lê Huy 14VLXD 3,803,000 3,803,0005067 109140015 Lê Khánh 14VLXD 3,803,000 3,803,0005068 109140017 Nguyễn Văn Lợi 14VLXD 2,617,000 2,617,0005069 109140018 Trần Văn Mẫn 14VLXD 1,976,000 1,976,0005070 109140019 Trần Viết Nam 14VLXD 3,803,000 3,803,0005071 109140020 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 14VLXD 3,803,000 3,803,0005072 109140021 Trần ánh Ngọc 14VLXD 1,976,000 1,976,0005073 109140023 Lê Văn Nhân 14VLXD 3,951,000 3,951,0005074 109140024 Lương Thành Nhân 14VLXD 2,498,500 2,498,5005075 109140025 Phan Thanh Nhật 14VLXD 2,321,000 2,321,0005076 109140026 Trần Công Nhật 14VLXD 3,803,000 3,803,0005077 109140027 Hồ Thị Quỳnh Như 14VLXD 2,320,000 2,320,0005078 109140028 Ngô Đình Phước 14VLXD 3,021,000 3,021,0005079 109140029 Nguyễn Minh Thanh Sang 14VLXD 2,321,000 2,321,000

154 / 313

Page 155: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5080 109140030 Nguyễn Văn Sang 14VLXD 3,803,000 3,803,0005081 109140031 Hồ Trọng Sử 14VLXD 3,803,000 3,803,0005082 109140032 Nguyễn Hữu Thân 14VLXD 4,543,000 4,543,0005083 109140033 Phạm Anh Thắng 14VLXD 1,024,000 1,024,0005084 109140034 Trần Mậu Thanh 14VLXD 4,158,000 4,158,0005085 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 3,803,000 3,803,0005086 109140036 Lý Xuân Thịnh 14VLXD 2,578,000 2,578,0005087 109140037 Trần Trung Thịnh 14VLXD 3,803,000 3,803,0005088 109140038 Đặng Hữu Thoại 14VLXD 4,691,000 4,691,0005089 109140039 Ngô Viết Thuận 14VLXD 1,976,000 1,976,0005090 109140041 Nguyễn Tấn Thường 14VLXD 3,803,000 3,803,0005091 109140042 Nguyễn Thanh Triều 14VLXD 3,803,000 3,803,0005092 109140043 Trương Quang Trình 14VLXD 2,666,000 2,666,0005093 109140044 Nguyễn Tú 14VLXD 2,074,000 2,074,0005094 109140045 Trần Tú 14VLXD 1,976,000 1,976,0005095 109140046 Nguyễn Thị Thu Uyên 14VLXD 2,074,000 2,074,0005096 110140020 Hoàng Thế A 14X1A 2,280,000 2,280,0005097 110140024 Nguyễn Tá Bình 14X1A 1,975,000 1,975,0005098 110140025 Trần Ngọc Thanh Châu 14X1A 4,642,000 4,642,0005099 110140026 Thiều Ngọc Chung 14X1A 1,729,000 1,729,0005100 110140027 Nguyễn Công Cường 14X1A 1,729,000 1,729,0005101 110140028 Nguyễn Đăng Đạt 14X1A 3,812,000 3,812,0005102 110140029 Trịnh Bùi Bá Đạt 14X1A 3,605,000 3,605,0005103 110140030 Ngô Hữu Đức 14X1A 1,827,000 1,827,0005104 110140031 Đoàn Mạnh Hà 14X1A 3,457,000 3,457,0005105 110140032 Nguyễn Ngọc Hải 14X1A 3,457,000 3,457,0005106 110140033 Trần Thanh Hiền 14X1A 2,963,000 2,963,0005107 110140034 Châu Viết Hiếu 14X1A 3,457,000 3,457,0005108 110140036 Tán Nguyên Hiếu 14X1A 3,457,000 3,457,0005109 110140037 Bùi Thanh Hoàng 14X1A 1,827,000 1,827,0005110 110140038 Phan Văn Hoàng 14X1A 1,729,000 1,729,0005111 110140039 Nguyễn Trung Huân 14X1A 3,457,000 3,457,0005112 110140040 Hoàng Quang Hưng 14X1A 3,457,000 3,457,000

155 / 313

Page 156: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5113 110140041 Nguyễn Hưởng 14X1A 3,457,000 3,457,0005114 110140042 Nguyễn Tấn Huy 14X1A 3,457,000 3,457,0005115 110140043 Ngô Kiều Huynh 14X1A 3,457,000 3,457,0005116 110140045 Lê Đình Khánh 14X1A 1,482,000 1,482,0005117 110140046 Phan Sĩ Khoa 14X1A 3,457,000 3,457,0005118 110140047 Võ Duy Khởi 14X1A 1,877,000 1,877,0005119 110140049 Nguyễn Ngọc Linh 14X1A 1,729,000 1,729,0005120 110140050 Đoàn Ngọc Lợi 14X1A 3,634,500 3,634,5005121 110140051 Nguyễn Công Long 14X1A 3,457,000 3,457,0005122 110140052 Nguyễn Văn Ly 14X1A 3,457,000 3,457,0005123 110140053 Phạm Ngọc Minh 14X1A 3,457,000 3,457,0005124 110140055 Trương Quang Nghĩa 14X1A 3,457,000 3,457,0005125 110140056 Bùi Nguyễn Công Nguyên 14X1A 2,074,000 2,074,0005126 110140058 Huỳnh Ngọc Nhựt 14X1A 3,486,500 3,486,5005127 110140060 Trần Đình Phú 14X1A 1,975,000 1,975,0005128 110140061 Nguyễn Văn Phương 14X1A 3,457,000 3,457,0005129 110140062 Nguyễn Hải Quân 14X1A 1,729,000 1,729,0005130 110140063 Thái Văn Quang 14X1A 1,827,000 1,827,0005131 110140065 Phạm Bá Quy 14X1A 1,827,000 1,827,0005132 110140066 Trần Rôn 14X1A 1,976,000 1,976,0005133 110140068 Nguyễn Hoàng Sơn 14X1A 3,812,000 3,812,0005134 110140069 Trần Văn Sơn 14X1A 1,729,000 1,729,0005135 110140070 Ngô Văn Tài 14X1A 1,935,000 1,935,0005136 110140072 Nguyễn Tấn Tây 14X1A 1,975,000 1,975,0005137 110140073 Bùi Minh Thắng 14X1A 3,457,000 3,457,0005138 110140074 Trần Thiện Thanh 14X1A 3,457,000 3,457,0005139 110140075 Thái Liên Thành 14X1A 3,457,000 3,457,0005140 110140076 Nguyễn Đăng Thiện 14X1A 1,975,000 1,975,0005141 110140078 Đặng Hoàn Tiến 14X1A 1,975,000 1,975,0005142 110140079 Nguyễn Viết Tiến 14X1A 1,877,000 1,877,0005143 110140080 Trần Đình Tiến 14X1A 1,975,000 1,975,0005144 110140081 Nguyễn Duy Tín 14X1A 3,812,000 3,812,0005145 110140082 Nguyễn Văn Toàn 14X1A 3,457,000 3,457,000

156 / 313

Page 157: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5146 110140083 Trần Minh Trí 14X1A 3,457,000 3,457,0005147 110140084 Nguyễn Đình Trung 14X1A 3,457,000 3,457,0005148 110140086 Nguyễn Hữu Tuấn 14X1A 3,457,000 3,457,0005149 110140088 Tống Phước Tuấn 14X1A 3,457,000 3,457,0005150 110140089 Lê Đức Thanh Tùng 14X1A 3,457,000 3,457,0005151 110140091 Nguyễn Huỳnh Viên 14X1A 2,321,000 2,321,0005152 110140092 Trần Phước Vinh 14X1A 3,457,000 3,457,0005153 110140094 Trần Hoàng Vũ 14X1A 3,457,000 3,457,0005154 110140095 Thái Triều Vỹ 14X1A 3,812,000 3,812,0005155 110140096 Phạm Nhân ái 14X1B 3,457,000 3,457,0005156 110140097 Phan Văn Bảo 14X1B 1,729,000 1,729,0005157 110140098 Đồng Hồng Chinh 14X1B 2,124,000 2,124,0005158 110140099 Nguyễn Thế Công 14X1B 3,457,000 3,457,0005159 110140100 Phan Văn Cường 14X1B 1,729,000 1,729,0005160 110140101 Nguyễn Phan Hoàng Đạt 14X1B 3,457,000 3,457,0005161 110140102 Trần Văn Diệu 14X1B 3,457,000 3,457,0005162 110140103 Nguyễn Hữu Đức 14X1B 3,457,000 3,457,0005163 110140104 Đặng Phước Duy 14X1B 3,457,000 3,457,0005164 110140106 Nguyễn Văn Hải 14X1B 1,729,000 1,729,0005165 110140107 Đặng Bá Hiếu 14X1B 2,716,000 2,716,0005166 110140109 Hà Đức Hòa 14X1B 3,457,000 3,457,0005167 110140110 Hồ Ngọc Phượng Hoàng 14X1B 3,457,000 3,457,0005168 110140111 Trần Nguyễn Ngọc Hoàng 14X1B 3,457,000 3,457,0005169 110140113 Phan Hữu 14X1B 3,457,000 3,457,0005170 110140114 Ông Quốc Huy 14X1B 2,074,000 2,074,0005171 110140115 Võ Văn Khanh 14X1B 1,729,000 1,729,0005172 110140116 Nguyễn Hoàng Khoa 14X1B 3,457,000 3,457,0005173 110140117 Tôn Thất Đăng Khoa 14X1B 3,457,000 3,457,0005174 110140118 Nguyễn Viết Kiệt 14X1B 3,457,000 3,457,0005175 110140119 Trần Phước Lâm 14X1B 1,729,000 1,729,0005176 110140120 Trần Văn Linh 14X1B 1,827,000 1,827,0005177 110140121 Lê Vũ Long 14X1B 2,963,000 2,963,0005178 110140122 Nguyễn Thành Long 14X1B 3,407,000 3,407,000

157 / 313

Page 158: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5179 110140123 Hà Hải Nam 14X1B 4,445,000 4,445,0005180 110140124 Đinh Xuân Nghĩa 14X1B 2,815,000 2,815,0005181 110140126 Võ Trần Chí Nguyên 14X1B 3,457,000 3,457,0005182 110140127 Hoàng Ngọc Nhật 14X1B 3,457,000 3,457,0005183 110140128 Tô Hồng Oánh 14X1B 3,457,000 3,457,0005184 110140129 Phan Bá Phu 14X1B 1,926,000 1,926,0005185 110140131 Mai Hồng Quân 14X1B 3,457,000 3,457,0005186 110140132 Trần Minh Quân 14X1B 3,457,000 3,457,0005187 110140133 Trần Thiện Quang 14X1B 3,457,000 3,457,0005188 110140134 Đặng Phước Sang 14X1B 3,457,000 3,457,0005189 110140135 Nguyễn Hồng Sơn 14X1B 2,074,000 2,074,0005190 110140136 Nguyễn Đại Sự 14X1B 3,457,000 3,457,0005191 110140137 Nguyễn Anh Tài 14X1B 3,457,000 3,457,0005192 110140138 Nguyễn Tâm 14X1B 1,729,000 1,729,0005193 110140139 Phạm Xuân Thắng 14X1B 3,457,000 3,457,0005194 110140140 Hứa Vĩnh Thành 14X1B 1,975,000 1,975,0005195 110140141 Trần Xuân Thành 14X1B 3,041,500 3,041,5005196 110140143 Nguyễn Đức Thiện 14X1B 3,457,000 3,457,0005197 110140144 Huỳnh Văn Thọ 14X1B 1,827,000 1,827,0005198 110140145 Cao Văn Thừa 14X1B 3,457,000 3,457,0005199 110140147 Phan Hữu Tiến 14X1B 3,457,000 3,457,0005200 110140148 Trương Công Tiến 14X1B 3,457,000 3,457,0005201 110140149 Cao Ngọc Toàn 14X1B 3,457,000 3,457,0005202 110140150 Hà Thị Kim Trâm 14X1B 3,457,000 3,457,0005203 110140151 Võ Văn Trọng 14X1B 2,124,000 2,124,0005204 110140153 Hà Ngọc Tuấn 14X1B 1,827,000 1,827,0005205 110140154 Lại Văn Quốc Tuấn 14X1B 3,634,500 3,634,5005206 110140155 Nguyễn Minh Tuấn 14X1B 3,457,000 3,457,0005207 110140157 Lê Văn Tùng 14X1B 1,729,000 1,729,0005208 110140158 Võ Như Tường 14X1B 3,457,000 3,457,0005209 110140160 Trương Văn Vinh 14X1B 3,604,000 3,604,0005210 110140044 Phan Văn Bảo Khang 14X1C 4,594,000 4,594,0005211 110140054 Trần Nam 14X1C 1,975,000 1,975,000

158 / 313

Page 159: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5212 110140059 Lê Hồng Phong 14X1C 2,172,000 2,172,0005213 110140064 Hoàng Quí 14X1C 3,704,000 3,704,0005214 110140112 Đào Trường Hùng 14X1C 3,457,000 3,457,0005215 110140130 Huỳnh Bá Phúc 14X1C 3,704,000 3,704,0005216 110140142 Nguyễn Văn Thảo 14X1C 3,457,000 3,457,0005217 110140146 Đỗ Anh Tiến 14X1C 3,457,000 3,457,0005218 110140152 Nguyễn Thành Trung 14X1C 3,457,000 3,457,0005219 110140161 Nguyễn Mậu Nhật Ân 14X1C 3,457,000 3,457,0005220 110140162 Phạm Trần Hoài Bằng 14X1C 3,457,000 3,457,0005221 110140164 Lê Nhật Bình 14X1C 2,371,000 2,371,0005222 110140165 Trương Thanh Bình 14X1C 1,729,000 1,729,0005223 110140166 Nguyễn Văn Chung 14X1C 1,482,000 1,482,0005224 110140167 Đỗ Quốc Cường 14X1C 3,536,500 3,536,5005225 110140168 Hà Cảnh Đạt 14X1C 1,976,000 1,976,0005226 110140169 Nguyễn Quốc Đạt 14X1C 3,457,000 3,457,0005227 110140170 Nguyễn Văn Quý Đôn 14X1C 3,457,000 3,457,0005228 110140171 Phạm Ngọc Đức 14X1C 3,457,000 3,457,0005229 110140172 Lê Đức Trần Duy 14X1C 3,457,000 3,457,0005230 110140173 Lê Trường Hải 14X1C 1,729,000 1,729,0005231 110140174 Trần Vũ Hảo 14X1C 1,877,000 1,877,0005232 110140175 Nguyễn Đình Hiển 14X1C 1,906,500 1,906,5005233 110140176 Đào Sĩ Hiếu 14X1C 2,321,000 2,321,0005234 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 1,999,000 228690 2,227,6905235 110140178 Huỳnh Văn Hoàng 14X1C 3,457,000 3,457,0005236 110140179 Trần Thị Hồng 14X1C 3,457,000 3,457,0005237 110140182 Hoàng Nguyên Khánh 14X1C 3,457,000 3,457,0005238 110140183 Lê Hoàng Kim 14X1C 1,729,000 1,729,0005239 110140184 Nguyễn Hữu Lộc 14X1C 3,457,000 3,457,0005240 110140185 Mai Duy Long 14X1C 1,976,000 1,976,0005241 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 1,827,000 1,827,0005242 110140187 Giáp Văn Luận 14X1C 3,457,000 3,457,0005243 110140188 Ngô Nguyễn Nhật Minh 14X1C 1,877,000 1,877,0005244 110140189 Lê Hữu Nghĩa 14X1C 2,717,000 2,717,000

159 / 313

Page 160: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5245 110140190 Hồ Văn Ngọc 14X1C 3,457,000 3,457,0005246 110140191 Lê Văn Nguyên 14X1C 3,457,000 3,457,0005247 110140192 Lê Đình Nhân 14X1C 3,457,000 3,457,0005248 110140193 Nguyễn Vũ Nhật 14X1C 3,457,000 3,457,0005249 110140194 Đặng Hoàng Phong 14X1C 1,729,000 1,729,0005250 110140195 Nguyễn Trọng Phước 14X1C 1,975,000 1,975,0005251 110140196 Nguyễn Đình Quân 14X1C 3,605,000 3,605,0005252 110140197 Tăng Ngọc Duy Quang 14X1C 3,457,000 3,457,0005253 110140198 Nguyễn Văn Quệ 14X1C 1,827,000 1,827,0005254 110140200 Đặng Hoàng Sơn 14X1C 4,059,000 4,059,0005255 110140201 Trần Quang Sự 14X1C 2,103,500 2,103,5005256 110140204 Ngô Văn Thái 14X1C 3,457,000 3,457,0005257 110140206 Võ Phúc Thành 14X1C 3,457,000 3,457,0005258 110140207 Huỳnh Ngọc Thiên 14X1C 3,605,000 3,605,0005259 110140208 Hồ Hưng Thịnh 14X1C 1,976,000 1,976,0005260 110140209 Nguyễn Hữu Thọ 14X1C 3,457,000 3,457,0005261 110140210 Nguyễn Đình Thừa 14X1C 1,827,000 1,827,0005262 110140211 Nguyễn Hữu Thường 14X1C 3,457,000 3,457,0005263 110140212 Hồ Văn Tiến 14X1C 1,827,000 1,827,0005264 110140213 Trần Đình Tiến 14X1C 3,457,000 3,457,0005265 110140214 Văn Bá Minh Tiến 14X1C 3,457,000 3,457,0005266 110140215 Nguyễn Duy Toàn 14X1C 1,729,000 1,729,0005267 110140216 Lê Văn Trí 14X1C 1,975,000 228690 2,203,6905268 110140217 Đặng Hoàng Trung 14X1C 1,729,000 1,729,0005269 110140218 Nguyễn Xuân Trung 14X1C 1,976,000 1,976,0005270 110140219 Nguyễn Văn Đình Trường 14X1C 2,074,000 2,074,0005271 110140220 Hoàng Quang Tuấn 14X1C 1,729,000 1,729,0005272 110140221 Nguyễn Quốc Tuấn 14X1C 2,716,000 2,716,0005273 110140222 Phan Anh Tuấn 14X1C 1,729,000 1,729,0005274 110140223 Trần Ngọc Anh Tuấn 14X1C 3,457,000 3,457,0005275 110140224 Nguyễn Thanh Tùng 14X1C 1,877,000 1,877,0005276 110140225 Trần Thiện Vân 14X1C 3,457,000 3,457,0005277 110140226 Phan Tuấn Vinh 14X1C 1,827,000 1,827,000

160 / 313

Page 161: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5278 110140227 Bùi Đức Vũ 14X1C 3,140,500 3,140,5005279 110140228 Nguyễn Văn Vũ 14X1C 3,457,000 3,457,0005280 110140229 Phạm Thế Vỹ 14X1C 1,877,000 1,877,0005281 110140007 Nguyễn Tấn Vũ 14X1LT 888,000 888,0005282 111140064 Hoàng Trung Anh 14X2A 4,100,000 4,100,0005283 111140065 Nguyễn Minh Chiến 14X2A 2,568,000 2,568,0005284 111140071 Nguyễn Văn Đợi 14X2A 4,100,000 4,100,0005285 111140073 Nguyễn Quang Dưỡng 14X2A 4,100,000 4,100,0005286 111140074 Hồ Văn Duy 14X2A 2,124,000 2,124,0005287 111140075 Nguyễn Tân Duy 14X2A 2,124,000 2,124,0005288 111140076 Trương Hoàng Giỏi 14X2A 4,840,000 4,840,0005289 111140077 Lê Ti Gôn 14X2A 4,692,000 4,692,0005290 111140079 Nguyễn Công Hậu 14X2A 2,124,000 228690 2,352,6905291 111140081 Trần Ngọc Hoài 14X2A 1,976,000 1,976,0005292 111140082 Lê Minh Hoàng 14X2A 4,741,000 4,741,0005293 111140084 Nguyễn Phúc Nhật Hưng 14X2A 5,727,000 5,727,0005294 111140086 Huỳnh Công Khẩn 14X2A 4,100,000 4,100,0005295 111140087 Đặng Ngọc Khánh 14X2A 4,100,000 4,100,0005296 111140088 Nguyễn Ngọc Lâm 14X2A 4,692,000 4,692,0005297 111140089 Trần Viết Lộc 14X2A 4,100,000 4,100,0005298 111140091 Bùi Thị Mơ 14X2A 4,100,000 4,100,0005299 111140092 Lê Khắc Nam 14X2A 4,988,000 4,988,0005300 111140093 Ngô Đăng Nam 14X2A 3,951,000 3,951,0005301 111140094 Nguyễn Văn Nguyên 14X2A 2,223,000 2,223,0005302 111140095 Huỳnh Vũ Minh Nhật 14X2A 2,371,000 2,371,0005303 111140096 Đinh Phương Nhi 14X2A 3,359,000 3,359,0005304 111140097 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14X2A 4,100,000 4,100,0005305 111140098 Triệu Việt Nhựt 14X2A 4,100,000 4,100,0005306 111140099 Ngô Thị Minh Phương 14X2A 3,902,000 3,902,0005307 111140102 Trần Công Sâm 14X2A 4,100,000 4,100,0005308 111140103 Nguyễn Thanh Sang 14X2A 5,580,000 5,580,0005309 111140104 Phan Thị Cẩm Sang 14X2A 2,124,000 2,124,0005310 111140105 Lê Phước Tân 14X2A 4,100,000 4,100,000

161 / 313

Page 162: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5311 111140106 Nguyễn Đức Thịnh 14X2A 4,100,000 4,100,0005312 111140108 Nguyễn Minh Thư 14X2A 2,764,000 2,764,0005313 111140110 Đoàn Thị Trang 14X2A 4,100,000 4,100,0005314 111140111 Nguyễn Đức Trí 14X2A 2,124,000 2,124,0005315 111140113 Lê Xuân Trưởng 14X2A 2,124,000 2,124,0005316 111140114 Lê Ngọc Tú 14X2A 1,729,000 1,729,0005317 111140115 Lê Đức Anh Tuấn 14X2A 4,100,000 4,100,0005318 111140116 Nguyễn Anh Tuấn 14X2A 3,902,000 3,902,0005319 111140117 Nguyễn Quang Tuyến 14X2A 4,692,000 4,692,0005320 111140119 Đặng Minh Vương 14X2A 3,952,000 3,952,0005321 111140120 Nguyễn Vương 14X2A 2,469,000 2,469,0005322 109140048 Hồ Văn An 14X3A 4,297,000 4,297,0005323 109140049 Đặng Ngọc Anh 14X3A 4,297,000 4,297,0005324 109140051 Nguyễn Văn Sỹ Ben 14X3A 2,223,000 2,223,0005325 109140052 Bùi Văn Chiến 14X3A 2,223,000 228690 2,451,6905326 109140053 Hồ Văn Công 14X3A 4,297,000 4,297,0005327 109140054 Lê Thạc Cường 14X3A 4,297,000 4,297,0005328 109140055 Phan Công Danh 14X3A 4,297,000 4,297,0005329 109140056 Hoàng Văn Diện 14X3A 2,321,000 2,321,0005330 109140057 Nguyễn Văn Hoa Điền 14X3A 4,297,000 4,297,0005331 109140058 Trần Công Định 14X3A 4,297,000 4,297,0005332 109140059 Đặng Phước Đức 14X3A 2,223,000 2,223,0005333 109140060 Trần Công Đức 14X3A 2,223,000 2,223,0005334 109140061 Nguyễn Văn Đường 14X3A 2,223,000 2,223,0005335 109140062 Ngô Đức Giang 14X3A 4,297,000 4,297,0005336 109140063 Nguyễn Thanh Hải 14X3A 4,297,000 4,297,0005337 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 1,827,000 1,827,0005338 109140065 Trương Khắc Hiền 14X3A 4,050,000 4,050,0005339 109140066 Ngô Hiển 14X3A 4,297,000 4,297,0005340 109140068 Từ Ngọc Hiếu 14X3A 3,803,000 3,803,0005341 109140070 Trần Văn Xuân Hoàng 14X3A 2,321,000 2,321,0005342 109140071 Trần Như Huân 14X3A 2,223,000 2,223,0005343 109140072 Trần Ngọc Hùng 14X3A 4,297,000 4,297,000

162 / 313

Page 163: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5344 109140073 Nguyễn Đăng Huy 14X3A 4,297,000 4,297,0005345 109140074 Trần Nhật Huy 14X3A 4,297,000 4,297,0005346 109140075 Hà Phước Khoa 14X3A 3,170,000 3,170,0005347 109140076 Phạm Duy Khoa 14X3A 2,223,000 2,223,0005348 109140077 Nguyễn Đức Kiên 14X3A 2,223,000 2,223,0005349 109140078 Nguyễn Xuân Lâm 14X3A 2,223,000 2,223,0005350 109140081 Trần Thị Loan 14X3A 4,297,000 4,297,0005351 109140082 Võ Thành Luân 14X3A 3,062,000 3,062,0005352 109140083 Lê Đình Minh 14X3A 2,964,000 2,964,0005353 109140084 Trần Khánh Nam 14X3A 2,223,000 2,223,0005354 109140085 Lê Nghĩa 14X3A 2,223,000 2,223,0005355 109140086 Võ Minh Nhất 14X3A 4,938,000 4,938,0005356 109140087 Lê Quang Nhật 14X3A 2,223,000 2,223,0005357 109140088 Hoàng Hữu Thành Nhu 14X3A 2,321,000 2,321,0005358 109140090 Nguyễn Thọ Phú 14X3A 2,321,000 2,321,0005359 109140091 Phạm Thành Phúc 14X3A 4,297,000 4,297,0005360 109140092 Lê Đức Phước 14X3A 2,568,000 2,568,0005361 109140093 Nguyễn Đăng Quang 14X3A 2,470,000 2,470,0005362 109140094 Phạm Văn Quãng 14X3A 2,815,000 2,815,0005363 109140096 Trần Đình Quốc 14X3A 4,889,000 4,889,0005364 109140098 Thái Công Sơn 14X3A 2,074,000 228690 2,302,6905365 109140099 Mai Bá Sửa 14X3A 4,297,000 4,297,0005366 109140100 Võ Duy Tân 14X3A 2,321,000 2,321,0005367 109140101 Nguyễn Xuân Tấn 14X3A 2,223,000 2,223,0005368 109140102 Trương Đình Thắng 14X3A 2,223,000 2,223,0005369 109140103 Phạm Việt Thanh 14X3A 4,297,000 4,297,0005370 109140104 Nguyễn Thành 14X3A 2,223,000 2,223,0005371 109140105 Bạch Văn Thạnh 14X3A 4,297,000 4,297,0005372 109140106 Nguyễn Đình Thi 14X3A 4,297,000 4,297,0005373 109140107 Trần Văn Thi 14X3A 4,297,000 4,297,0005374 109140108 Lê Thanh Quốc Tiến 14X3A 2,223,000 2,223,0005375 109140109 Trương Đức Tiến 14X3A 2,223,000 2,223,0005376 109140110 Nguyễn Hữu Trí 14X3A 4,297,000 4,297,000

163 / 313

Page 164: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5377 109140111 Nguyễn Minh Trí 14X3A 1,729,000 1,729,0005378 109140112 Nguyễn Thành Trung 14X3A 1,111,500 1,111,5005379 109140113 Bùi Quang Anh Tuấn 14X3A 2,223,000 2,223,0005380 109140114 Phạm Văn Tuấn 14X3A 4,297,000 4,297,0005381 109140115 Trần Văn Tuấn 14X3A 4,297,000 4,297,0005382 109140116 Võ Văn Anh Tuấn 14X3A 2,321,000 2,321,0005383 109140118 Võ Xuân Vinh 14X3A 4,405,000 4,405,0005384 109140119 Trần Ngọc Vũ 14X3A 2,815,000 2,815,0005385 109140120 Hồ Ngọc Vương 14X3A 2,223,000 2,223,0005386 109140121 Phạm Nguyễn Tiên Vỹ 14X3A 2,223,000 2,223,0005387 109140122 Nguyễn Trần Tuấn Anh 14X3B 4,297,000 228690 4,525,6905388 109140123 Nguyễn Tuấn Việt Anh 14X3B 2,223,000 2,223,0005389 109140124 Hoàng Trọng Bách 14X3B 4,297,000 4,297,0005390 109140125 Nguyễn Công Bình 14X3B 3,062,000 3,062,0005391 109140126 Trương Văn Hiến Chương 14X3B 4,297,000 4,297,0005392 109140127 Hoàng Ngọc Cường 14X3B 4,297,000 4,297,0005393 109140128 Nguyễn Trường Cường 14X3B 2,223,000 2,223,0005394 109140130 Đỗ Phú Đạt 14X3B 2,223,000 2,223,0005395 109140131 Nguyễn Ngọc Anh Đức 14X3B 1,827,000 1,827,0005396 109140132 Phạm Minh Đức 14X3B 2,321,000 2,321,0005397 109140133 Đoàn Xuân Dũng 14X3B 2,223,000 2,223,0005398 109140134 Nguyễn Tiến Dũng 14X3B 4,297,000 4,297,0005399 109140135 Lê Cảnh Duy 14X3B 2,400,500 2,400,5005400 109140136 Đậu Thiện Giang 14X3B 4,297,000 4,297,0005401 109140138 Đặng Công Hào 14X3B 2,321,000 2,321,0005402 109140139 Lê Nhân Hậu 14X3B 2,223,000 2,223,0005403 109140140 Ôn Văn Hiệp 14X3B 2,223,000 2,223,0005404 109140141 Nguyễn Đình Hiếu 14X3B 2,223,000 2,223,0005405 109140142 Nguyễn Xuân Hiếu 14X3B 2,321,000 2,321,0005406 109140144 Nguyễn Phi Hoàn 14X3B 2,223,000 2,223,0005407 109140146 Trần Nhật Hoàng 14X3B 5,185,000 5,185,0005408 109140147 Chu Vi Hùng 14X3B 2,223,000 2,223,0005409 109140148 Trần Đình Hướng 14X3B 2,223,000 2,223,000

164 / 313

Page 165: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5410 109140149 Huỳnh Nguyễn Tuấn Huy 14X3B 3,062,000 3,062,0005411 109140150 Trần Lê ánh Huy 14X3B 2,223,000 2,223,0005412 109140151 Võ Xuân Huy 14X3B 5,443,000 5,443,0005413 109140152 Nguyễn Đức Khôi 14X3B 4,297,000 4,297,0005414 109140153 Trần Đức Kiên 14X3B 2,223,000 2,223,0005415 109140154 Trần Dũ Linh 14X3B 4,297,000 4,297,0005416 109140155 Nguyễn Thanh Kim Nhật Lợi 14X3B 2,223,000 2,223,0005417 109140156 Phạm Thanh Long 14X3B 4,652,000 4,652,0005418 109140157 Lê Phước Tuấn Lực 14X3B 4,652,000 4,652,0005419 109140158 Phan Văn Mạnh 14X3B 2,223,000 2,223,0005420 109140159 Nguyễn Lê Nhật Minh 14X3B 4,297,000 4,297,0005421 109140160 Trần Quốc Nam 14X3B 4,297,000 4,297,0005422 109140161 Võ Đại Nhật Nam 14X3B 2,223,000 2,223,0005423 109140162 Võ Đại Nghĩa 14X3B 2,223,000 2,223,0005424 109140164 Hoàng Anh Nhất 14X3B 4,297,000 4,297,0005425 109140165 Nguyễn Văn Nhật 14X3B 2,321,000 2,321,0005426 109140166 Trần Minh Phong 14X3B 2,815,000 2,815,0005427 109140167 Đoàn Ngọc Phú 14X3B 2,223,000 2,223,0005428 109140168 Lê Phước Phúc 14X3B 2,717,000 2,717,0005429 109140169 Nguyễn Ngọc Phước 14X3B 5,185,000 5,185,0005430 109140171 Hoàng Minh Quảng 14X3B 2,223,000 2,223,0005431 109140172 Huỳnh Rim 14X3B 4,297,000 4,297,0005432 109140173 Phan Văn Sang 14X3B 4,297,000 4,297,0005433 109140174 Lê Hữu Sơn 14X3B 2,223,000 2,223,0005434 109140175 Thái Văn Sự 14X3B 2,815,000 2,815,0005435 109140176 Nguyễn Tấn Tài 14X3B 4,297,000 4,297,0005436 109140177 Đoàn Văn Tây 14X3B 2,223,000 2,223,0005437 109140178 Lê Văn Tây 14X3B 4,297,000 4,297,0005438 109140179 Phạm Văn Thân 14X3B 3,309,000 3,309,0005439 109140181 Lê Viết Thành 14X3B 2,223,000 2,223,0005440 109140182 Trần Nhật Thành 14X3B 4,297,000 4,297,0005441 109140183 Nguyễn Như Thiên 14X3B 2,223,000 2,223,0005442 109140184 Hồ Văn Thức 14X3B 2,321,000 2,321,000

165 / 313

Page 166: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5443 109140185 Nguyễn Văn Tiến 14X3B 4,297,000 4,297,0005444 109140187 Nguyễn Quốc Triệu 14X3B 2,223,000 2,223,0005445 109140188 Lê Tự Trung 14X3B 2,223,000 2,223,0005446 109140189 Nguyễn Xuân Trường 14X3B 2,074,000 2,074,0005447 109140190 Phạm Đình Tú 14X3B 2,223,000 2,223,0005448 109140191 Hoàng Lê Nhã Tuấn 14X3B 2,470,000 2,470,0005449 109140192 Phan Văn Tuấn 14X3B 2,321,000 2,321,0005450 109140194 Nguyễn Thanh Tùng 14X3B 2,223,000 2,223,0005451 109140195 Lê Tấn Đoàn Viên 14X3B 2,223,000 228690 2,451,6905452 109140196 Trần Tuấn Vũ 14X3B 4,297,000 4,297,0005453 109140197 Trần Đức Vương 14X3B 2,223,000 2,223,0005454 109140198 Trần Hữu Xuân 14X3B 2,223,000 2,223,0005455 109140199 Đặng Anh 14X3C 2,223,000 2,223,0005456 109140200 Trần Trường Đức Anh 14X3C 2,470,000 2,470,0005457 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 2,664,000 2,664,0005458 109140203 Doãn Xuân Cảng 14X3C 3,062,000 3,062,0005459 109140204 Trần Đức Cảnh 14X3C 3,556,000 3,556,0005460 109140205 Châu Văn Công 14X3C 4,297,000 4,297,0005461 109140206 Nguyễn Ngọc Cường 14X3C 2,223,000 2,223,0005462 109140207 Phạm Ngọc Danh 14X3C 4,297,000 4,297,0005463 109140208 Phan Phước Đạt 14X3C 4,297,000 4,297,0005464 109140209 Phan Quang Đạt 14X3C 4,297,000 4,297,0005465 109140210 Nguyễn Văn Đình 14X3C 4,297,000 4,297,0005466 109140211 Nguyễn Tấn Đức 14X3C 3,062,000 3,062,0005467 109140212 Trần Văn Đức 14X3C 4,297,000 4,297,0005468 109140213 Nguyễn Đắc Dương 14X3C 2,223,000 2,223,0005469 109140214 Đặng Khắc Đường 14X3C 2,815,000 2,815,0005470 109140215 Nguyễn Phước Duy 14X3C 4,297,000 4,297,0005471 109140216 Thủy Văn Hà 14X3C 4,297,000 4,297,0005472 109140217 Nguyễn Thanh Hải 14X3C 2,321,000 2,321,0005473 109140218 Lê Văn Hậu 14X3C 4,297,000 4,297,0005474 109140219 Nguyễn Văn Hiệp 14X3C 3,309,000 3,309,0005475 109140220 Phan Anh Hiệp 14X3C 2,470,000 2,470,000

166 / 313

Page 167: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5476 109140221 Nguyễn Minh Hiếu 14X3C 2,272,000 2,272,0005477 109140222 Nguyễn Văn Hiếu 14X3C 2,223,000 2,223,0005478 109140223 Dương Quốc Hồ 14X3C 2,223,000 2,223,0005479 109140224 Nguyễn Xuân Hoàng 14X3C 2,223,000 2,223,0005480 109140227 Lê Phi Hùng 14X3C 2,717,000 2,717,0005481 109140228 Nguyễn Đắc Huy 14X3C 4,297,000 4,297,0005482 109140229 Nguyễn Quang Huy 14X3C 4,297,000 4,297,0005483 109140230 Hứa Ngọc Khanh 14X3C 2,172,000 2,172,0005484 109140231 Nguyễn Văn Khánh 14X3C 2,223,000 2,223,0005485 109140232 Đỗ Trọng Khoa 14X3C 2,223,000 2,223,0005486 109140233 Nguyễn Đức Lập 14X3C 2,271,000 2,271,0005487 109140234 Đoàn Văn Linh 14X3C 4,297,000 4,297,0005488 109140236 Dương Bá Lợi 14X3C 2,223,000 2,223,0005489 109140237 Võ Đại Lợi 14X3C 2,223,000 2,223,0005490 109140238 Đặng Ngọc Minh 14X3C 4,297,000 4,297,0005491 109140239 Lê ích Nam 14X3C 4,297,000 4,297,0005492 109140240 Trần Văn Nam 14X3C 4,297,000 4,297,0005493 109140241 Nguyễn Cao Nghĩa 14X3C 2,223,000 2,223,0005494 109140242 Lê Hữu Nguyên 14X3C 4,297,000 4,297,0005495 109140243 Võ Thành Nhân 14X3C 4,297,000 4,297,0005496 109140244 Võ Đình Quang Nhật 14X3C 4,297,000 4,297,0005497 109140245 Lâm Bá Quốc Phú 14X3C 2,863,000 2,863,0005498 109140246 Dương Huỳnh Vĩnh Phúc 14X3C 2,223,000 2,223,0005499 109140247 Nguyễn Phúc 14X3C 4,297,000 4,297,0005500 109140248 Hồ Sĩ Quân 14X3C 4,297,000 4,297,0005501 109140249 Lê Thành Quang 14X3C 2,223,000 2,223,0005502 109140251 Lê Hồng Quốc 14X3C 2,223,000 2,223,0005503 109140252 Phan Văn Rôn 14X3C 4,297,000 4,297,0005504 109140253 Hoàng Thành Sơn 14X3C 4,297,000 4,297,0005505 109140254 Nguyễn Lương Tài 14X3C 2,321,000 2,321,0005506 109140255 Trịnh Ngọc Tài 14X3C 2,321,000 2,321,0005507 109140256 Nguyễn Tân 14X3C 4,297,000 4,297,0005508 109140257 Nguyễn Văn Thắng 14X3C 4,297,000 4,297,000

167 / 313

Page 168: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5509 109140258 Võ Chiến Thắng 14X3C 4,297,000 4,297,0005510 109140259 Lê Đăng Thành 14X3C 4,297,000 4,297,0005511 109140260 Lê Huỳnh Tiến Thành 14X3C 4,297,000 4,297,0005512 109140262 Đỗ Văn Thọ 14X3C 2,223,000 2,223,0005513 109140263 Trần Đăng Thuận 14X3C 2,321,000 2,321,0005514 109140264 Hồ Văn Tiến 14X3C 2,223,000 2,223,0005515 109140265 Trần Văn Tiến 14X3C 4,297,000 4,297,0005516 109140266 Nguyễn Tiện 14X3C 2,321,000 2,321,0005517 109140267 Cao Thiên Trí 14X3C 4,474,500 4,474,5005518 109140268 Huỳnh Xuân Trung 14X3C 4,297,000 4,297,0005519 109140269 Lê Văn Trung 14X3C 2,223,000 2,223,0005520 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 4,297,000 4,297,0005521 109140271 Phạm Quốc Tuấn 14X3C 3,803,000 3,803,0005522 109140272 Trương Ngọc Tuấn 14X3C 4,297,000 4,297,0005523 109140273 Đinh Xuân Tý 14X3C 2,223,000 2,223,0005524 109140274 Hoàng Văn út 14X3C 3,486,500 3,486,5005525 109140277 Nguyễn Văn Vũ 14X3C 4,297,000 4,297,0005526 109140278 Hoàng Thái ý 14X3C 4,297,000 4,297,0005527 109140279 Nguyễn Trường Tây 14X3C 4,297,000 4,297,0005528 101150007 Trần Thanh Ân 15C1A 4,803,000 4,803,0005529 101150008 Nguyễn Văn Anh 15C1A 2,371,000 2,371,0005530 101150009 Nguyễn Hữu Cầu 15C1A 5,046,000 5,046,0005531 101150010 Nguyễn Đình Chính 15C1A 2,223,000 2,223,0005532 101150011 Trần Minh Công 15C1A 4,552,000 4,552,0005533 101150012 Nguyễn Mạnh Cường 15C1A 4,248,000 4,248,0005534 101150013 Huỳnh Ngọc Diện 15C1A 4,248,000 4,248,0005535 101150014 Nguyễn Đô 15C1A 4,495,000 4,495,0005536 101150015 Nguyễn Kim Dũng 15C1A 3,853,000 3,853,0005537 101150016 Phạm Quốc Tùng Dương 15C1A 2,321,000 2,321,0005538 101150017 Nguyễn Đức Duy 15C1A 2,519,000 2,519,0005539 101150018 Lý Gia Hân 15C1A 4,248,000 4,248,0005540 101150019 Phạm Đình Hiếu 15C1A 2,519,000 2,519,0005541 101150020 Đinh Như Thanh Hoàn 15C1A 4,248,000 4,248,000

168 / 313

Page 169: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5542 101150021 Phạm Văn Hoàng 15C1A 3,754,000 3,754,0005543 101150022 Lê Hữu Hùng 15C1A 4,495,000 4,495,0005544 101150023 Nguyễn Văn Hường 15C1A 2,470,000 2,470,0005545 101150024 Nguyễn Phước Huy 15C1A 4,199,000 4,199,0005546 101150026 Võ Văn Khang 15C1A 4,847,000 4,847,0005547 101150028 Trần Thị Liên 15C1A 5,144,000 5,144,0005548 101150029 Nguyễn Văn Linh 15C1A 4,396,000 4,396,0005549 101150030 Võ Văn Long 15C1A 3,852,000 3,852,0005550 101150031 Trần Văn Lực 15C1A 4,445,000 4,445,0005551 101150032 Nguyễn Văn Lương 15C1A 2,519,000 2,519,0005552 101150033 Võ Hồng Mân 15C1A 2,470,000 2,470,0005553 101150034 Nguyễn Sỹ Nam 15C1A 2,964,000 2,964,0005554 101150035 Nguyễn Thế Ngà 15C1A 2,124,000 2,124,0005555 101150036 Nguyễn Hữu Nhân 15C1A 2,839,000 2,839,0005556 101150037 Nguyễn Như Nhất 15C1A 4,890,000 4,890,0005557 101150038 Nguyễn Văn Ninh 15C1A 2,618,000 2,618,0005558 101150040 Trần Hữu Phú 15C1A 2,716,000 2,716,0005559 101150041 Trần Văn Phước 15C1A 5,334,000 5,334,0005560 101150042 Nguyễn Hữu Phương 15C1A 4,495,000 4,495,0005561 101150043 Đỗ Hữu Quảng 15C1A 4,518,000 4,518,0005562 101150044 Lâm Đình Quy 15C1A 2,864,000 2,864,0005563 101150046 Trần Văn Sỹ 15C1A 1,778,000 1,778,0005564 101150047 Lê Duy Thắng 15C1A 4,148,000 4,148,0005565 101150048 Nguyễn Văn Thanh 15C1A 4,001,000 4,001,0005566 101150049 Nguyễn Trọng Thiện 15C1A 3,951,000 3,951,0005567 101150051 Trần Vĩnh Thuyên 15C1A 4,001,000 4,001,0005568 101150052 Nguyễn Tấn Tiến 15C1A 4,346,000 4,346,0005569 101150053 Nguyễn Văn Tình 15C1A 5,383,000 5,383,0005570 101150054 Hoàng Trọng Toàn 15C1A 3,458,000 3,458,0005571 101150056 Nguyễn Văn Viên 15C1A 5,578,000 5,578,0005572 101150057 Trần Quốc Vũ 15C1A 4,552,000 4,552,0005573 101150058 Nguyễn Thành Vương 15C1A 3,853,000 3,853,0005574 101150201 Trương Anh Đài 15C1A 5,312,000 5,312,000

169 / 313

Page 170: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5575 101150251 Lê Như Hà 15C1A 2,766,000 2,766,0005576 101150252 Trần Ngọc Thành 15C1A 4,495,000 4,495,0005577 101150059 Hoàng Văn Anh 15C1B 4,248,000 228690 4,476,6905578 101150060 Hoàng Công Bằng 15C1B 3,161,000 3,161,0005579 101150062 Doãn Hữu Chung 15C1B 2,223,000 2,223,0005580 101150063 Trần Hữu Cương 15C1B 3,951,000 3,951,0005581 101150064 Nguyễn Xuân Đăng 15C1B 5,390,000 5,390,0005582 101150065 Nguyễn Văn Đức 15C1B 2,469,000 2,469,0005583 101150067 Trần Bá Dương 15C1B 4,495,000 4,495,0005584 101150069 Nguyễn Trường Hận 15C1B 4,248,000 4,248,0005585 101150070 Nguyễn Kỳ Hiệp 15C1B 4,248,000 4,248,0005586 101150071 Nguyễn Duy Hòa 15C1B 2,272,000 2,272,0005587 101150072 Hồ Sỹ Hoàng 15C1B 4,494,000 4,494,0005588 101150073 Phạm Văn Hội 15C1B 2,014,000 2,014,0005589 101150074 Ngô Tấn Hùng 15C1B 4,248,000 4,248,0005590 101150075 Đỗ Thiên Huy 15C1B 3,902,000 3,902,0005591 101150077 Ngô Đăng Huỳnh 15C1B 5,383,000 5,383,0005592 101150078 Đặng Quang Khánh 15C1B 4,420,000 4,420,0005593 101150079 Nguyễn Văn Kính 15C1B 4,001,000 4,001,0005594 101150080 Lê Văn Linh 15C1B 4,495,000 4,495,0005595 101150081 Nguyễn Đức Lộc 15C1B 2,519,000 2,519,0005596 101150082 Nguyễn Tiến Lưu 15C1B 4,445,000 4,445,0005597 101150083 Đậu Xuân Mạnh 15C1B 4,495,000 4,495,0005598 101150084 Trần Châu Hoài Nam 15C1B 2,124,000 2,124,0005599 101150085 Cao Xuân Nguyên 15C1B 2,371,000 2,371,0005600 101150086 Nguyễn Thành Nhân 15C1B 3,507,000 3,507,0005601 101150087 Đỗ Văn Pháp 15C1B 4,642,000 4,642,0005602 101150088 Bùi Anh Phống 15C1B 2,025,000 2,025,0005603 101150089 Huỳnh Tấn Phúc 15C1B 4,248,000 4,248,0005604 101150090 Hoàng Kim Phương 15C1B 5,293,000 5,293,0005605 101150091 Phạm Văn Phương 15C1B 2,568,000 2,568,0005606 101150092 Cao Văn Quốc 15C1B 4,988,000 4,988,0005607 101150093 Dương Vĩnh Quý 15C1B 4,495,000 4,495,000

170 / 313

Page 171: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5608 101150096 Nguyễn Văn Thắng 15C1B 4,001,000 4,001,0005609 101150097 Nguyễn Văn Thành 15C1B 2,519,000 2,519,0005610 101150098 Trần Quốc Thiệu 15C1B 4,248,000 4,248,0005611 101150099 Huỳnh Văn Thuận 15C1B 4,642,000 4,642,0005612 101150100 Hồ Đăng Tiên 15C1B 5,144,000 5,144,0005613 101150101 Trần Văn Tiến 15C1B 4,248,000 4,248,0005614 101150102 Trần Đăng Tịnh 15C1B 4,248,000 4,248,0005615 101150103 Trần Quốc Trung 15C1B 4,248,000 4,248,0005616 101150104 Hồ Xuân Tuấn 15C1B 4,495,000 4,495,0005617 101150105 Lê Tấn Việt 15C1B 1,926,000 1,926,0005618 101150106 Ngô Văn Vủ 15C1B 3,811,000 3,811,0005619 101150109 Trần Phúc Chiến 15C1C 2,519,000 2,519,0005620 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 4,346,000 4,346,0005621 101150112 Nguyễn Văn Đến 15C1C 2,173,000 2,173,0005622 101150113 Trần Minh Đức 15C1C 4,346,000 4,346,0005623 101150114 Nguyễn Trung Dũng 15C1C 5,087,000 5,087,0005624 101150115 Triệu Tấn Dương 15C1C 3,013,000 3,013,0005625 101150117 Hà Y Hảo 15C1C 4,495,000 4,495,0005626 101150118 Nguyễn Đình Hiếu 15C1C 3,754,000 3,754,0005627 101150119 Hà Bửu Hoan 15C1C 1,630,000 1,630,0005628 101150120 Nguyễn Hữu Hoàng 15C1C 2,667,000 2,667,0005629 101150122 Nguyễn Xuân Hùng 15C1C 4,631,000 4,631,0005630 101150123 Nguyễn Ngọc Huy 15C1C 4,346,000 4,346,0005631 101150124 Phạm Quang Huy 15C1C 2,519,000 2,519,0005632 101150125 Nguyễn Hùng Dĩ Khang 15C1C 2,025,000 2,025,0005633 101150126 Trịnh Thanh Lâm 15C1C 3,754,000 3,754,0005634 101150127 Nguyễn Đình Linh 15C1C 2,470,000 2,470,0005635 101150128 Nguyễn Thế Long 15C1C 2,272,000 2,272,0005636 101150130 Nguyễn Đức Mạnh 15C1C 4,248,000 4,248,0005637 101150131 Võ Công Nam 15C1C 1,926,000 1,926,0005638 101150132 Hoàng Văn Nhân 15C1C 4,495,000 4,495,0005639 101150133 Trần Khánh Nhân 15C1C 3,754,000 3,754,0005640 101150135 Hồ Quang Phong 15C1C 4,495,000 4,495,000

171 / 313

Page 172: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5641 101150136 Ngô Văn Phú 15C1C 4,495,000 4,495,0005642 101150139 Lê Sỹ Quang 15C1C 4,099,000 4,099,0005643 101150140 Nguyễn Quốc 15C1C 4,495,000 4,495,0005644 101150141 Lương Văn Sơn 15C1C 2,716,000 2,716,0005645 101150142 Nguyễn Ngọc Sỹ 15C1C 4,039,000 4,039,0005646 101150143 Dương Văn Thái 15C1C 5,087,000 5,087,0005647 101150144 Nguyễn Viết Thắng 15C1C 1,390,000 1,390,0005648 101150145 Ngô Văn Thế 15C1C 4,495,000 4,495,0005649 101150146 Nguyễn Gia Thịnh 15C1C 5,136,000 5,136,0005650 101150147 Nguyễn Xuân Thương 15C1C 2,667,000 2,667,0005651 101150148 Đặng Hữu Tiến 15C1C 4,840,000 4,840,0005652 101150149 Quách Văn Tín 15C1C 4,305,000 4,305,0005653 101150151 Nguyễn Đắc Trường 15C1C 2,717,000 2,717,0005654 101150152 Nguyễn Thanh Tùng 15C1C 4,495,000 4,495,0005655 101150153 Trương Quang Vỉnh 15C1C 4,495,000 4,495,0005656 101150154 Nguyễn Ngọc Vương 15C1C 5,293,000 5,293,0005657 101150253 Nguyễn Văn Anh 15C1VA 2,864,000 2,864,0005658 101150254 Phan Văn Đàn 15C1VA 2,864,000 2,864,0005659 101150255 Nguyễn Tiến Đạt 15C1VA 2,864,000 2,864,0005660 101150256 Trần Vĩnh Đức 15C1VA 2,864,000 2,864,0005661 101150257 Hoàng Xuân Hòa 15C1VA 2,864,000 2,864,0005662 101150258 Nguyễn Văn Mạnh 15C1VA 2,864,000 2,864,0005663 101150259 Trần Đức Mạnh 15C1VA 2,864,000 2,864,0005664 101150260 Trần Huy Minh 15C1VA 2,864,000 2,864,0005665 101150261 Trần Xuân Nam 15C1VA 2,864,000 2,864,0005666 101150262 Trần Vĩnh Phong 15C1VA 2,864,000 2,864,0005667 101150263 Nguyễn Hữu Phương 15C1VA 2,864,000 2,864,0005668 101150264 Nguyễn Anh Tài 15C1VA 2,864,000 2,864,0005669 101150265 Phạm Lê Thái Tài 15C1VA 2,864,000 2,864,0005670 101150266 Nguyễn Tiến Thành 15C1VA 2,864,000 2,864,0005671 101150267 Nguyễn Xuân Thọ 15C1VA 2,864,000 2,864,0005672 101150268 Lương Thanh Trà 15C1VA 2,864,000 2,864,0005673 101150269 Lê Thị Trang 15C1VA 2,864,000 2,864,000

172 / 313

Page 173: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5674 101150270 Trần Ngọc Tuấn 15C1VA 2,864,000 2,864,0005675 101150271 Trương Minh Hoàng Tuấn 15C1VA 2,864,000 2,864,0005676 101150272 Nguyễn Tiến Vui 15C1VA 2,864,000 2,864,0005677 101150273 Võ Văn Vựng 15C1VA 2,864,000 2,864,0005678 103150022 Võ Tuấn Anh 15C4A 4,725,000 4,725,0005679 103150023 Huỳnh Quốc Bảo 15C4A 4,675,000 4,675,0005680 103150025 Hoàng Trọng Bình 15C4A 4,440,000 4,440,0005681 103150026 Nguyễn Đức Chính 15C4A 1,729,000 1,729,0005682 103150028 Trần Quang Công 15C4A 3,705,000 3,705,0005683 103150029 Lê Văn Cường 15C4A 4,687,000 4,687,0005684 103150030 Nguyễn Tấn Đạt 15C4A 4,693,000 4,693,0005685 103150031 Hồ Quốc Đoàn 15C4A 5,087,000 5,087,0005686 103150032 Lê Văn Đức 15C4A 4,593,000 228690 4,821,6905687 103150033 Nguyễn Văn Đức 15C4A 4,503,000 4,503,0005688 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 4,446,000 4,446,0005689 103150035 Nguyễn Văn Dương 15C4A 4,446,000 4,446,0005690 103150036 Nguyễn Như Hải 15C4A 4,503,000 4,503,0005691 103150037 Phạm Hưng Hải 15C4A 2,470,000 2,470,0005692 103150038 Hồ Trọng Hiếu 15C4A 4,347,000 4,347,0005693 103150039 Tô Ngọc Hiếu 15C4A 4,446,000 4,446,0005694 103150040 Nguyễn Hòa 15C4A 3,705,000 3,705,0005695 103150041 Nguyễn Hoàng 15C4A 2,470,000 2,470,0005696 103150042 Nguyễn Trí Học 15C4A 4,917,000 4,917,0005697 103150043 Phan Quang Hùng 15C4A 4,769,000 4,769,0005698 103150044 Lê Đức Hưng 15C4A 4,446,000 4,446,0005699 103150045 Phạm Quang Hướng 15C4A 4,446,000 228690 4,674,6905700 103150046 Cao Trung Huy 15C4A 4,693,000 4,693,0005701 103150047 Tán Nguyên Huy 15C4A 5,087,000 5,087,0005702 103150048 Phan Văn Huyến 15C4A 4,193,000 4,193,0005703 103150049 Đào Duy Khánh 15C4A 4,593,000 4,593,0005704 103150051 Nguyễn Văn Khuê 15C4A 2,470,000 2,470,0005705 103150052 Lê Quang Hoàng Kiệt 15C4A 4,440,000 4,440,0005706 103150054 Nguyễn Hữu Lãm 15C4A 4,446,000 4,446,000

173 / 313

Page 174: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5707 103150055 Lê Sỹ Linh 15C4A 4,503,000 228690 4,731,6905708 103150058 Nguyễn Đình Minh 15C4A 3,211,000 3,211,0005709 103150059 Nguyễn Bá Nam 15C4A 4,840,000 4,840,0005710 103150060 Võ Hà Nam 15C4A 2,223,000 2,223,0005711 103150061 Nguyễn Văn Nghĩa 15C4A 4,593,000 4,593,0005712 103150062 Phạm Phúc Nhật 15C4A 3,705,000 3,705,0005713 103150064 Cao Đại Phong 15C4A 2,223,000 2,223,0005714 103150065 Lê Thanh Phong 15C4A 3,705,000 3,705,0005715 103150066 Vũ Duy Phong 15C4A 4,503,000 4,503,0005716 103150067 Nguyễn Thanh Quang 15C4A 5,088,000 5,088,0005717 103150068 Lê Tấn Quốc 15C4A 2,223,000 2,223,0005718 103150069 Nguyễn Văn Quốc 15C4A 2,223,000 2,223,0005719 103150070 Văn Quốc 15C4A 2,470,000 2,470,0005720 103150071 Nguyễn Thế Quyền 15C4A 5,334,000 5,334,0005721 103150072 Trần Đình Quyết 15C4A 494,000 494,0005722 103150073 Nguyễn Đình Sa 15C4A 4,193,000 4,193,0005723 103150074 Nguyễn Đăng Quốc Sử 15C4A 2,774,000 2,774,0005724 103150076 Ngô Văn Tâm 15C4A 2,223,000 2,223,0005725 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 2,470,000 2,470,0005726 103150078 Trương Ngọc Thắng 15C4A 4,593,000 4,593,0005727 103150079 Nguyễn Xuân Thanh 15C4A 2,568,000 2,568,0005728 103150082 Đào Văn Thiên 15C4A 4,503,000 4,503,0005729 103150084 Nguyễn Xuân Thịnh 15C4A 4,593,000 4,593,0005730 103150085 Nguyễn Huy Thông 15C4A 2,542,000 2,542,0005731 103150086 Nguyễn Phan Thuận 15C4A 4,150,000 4,150,0005732 103150088 Ngô Thành Tín 15C4A 2,964,000 2,964,0005733 103150089 Hồ Minh Tính 15C4A 1,976,000 1,976,0005734 103150090 Đặng Mậu Toàn 15C4A 3,952,000 3,952,0005735 103150091 Võ Văn Trực 15C4A 4,193,000 4,193,0005736 103150093 Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A 2,647,500 2,647,5005737 103150094 Nguyễn Anh Tuấn 15C4A 2,223,000 2,223,0005738 103150095 Lê Kim Tường 15C4A 2,512,000 2,512,0005739 103150096 Phạm Ngọc Viễn 15C4A 2,711,000 2,711,000

174 / 313

Page 175: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5740 103150097 Nguyễn Trường Vĩnh 15C4A 1,970,000 1,970,0005741 103150098 Nguyễn Tiến Vũ 15C4A 4,594,000 4,594,0005742 103150099 Tăng Thanh Vũ 15C4A 1,976,000 1,976,0005743 103150101 Lê Văn Bảo 15C4B 3,705,000 3,705,0005744 103150102 Giao Thắng Bình 15C4B 2,280,000 2,280,0005745 103150103 Kiều Đình Chính 15C4B 5,273,000 5,273,0005746 103150104 Hoàng Ngọc Công 15C4B 4,494,000 4,494,0005747 103150106 Nguyễn Quang Cư 15C4B 2,223,000 2,223,0005748 103150107 Nguyễn Đình Đạt 15C4B 2,964,000 2,964,0005749 103150112 Lê Minh Dũng 15C4B 798,000 798,0005750 103150114 Nguyễn Văn Hải 15C4B 4,503,000 4,503,0005751 103150115 Đặng Công Hiếu 15C4B 3,852,000 3,852,0005752 103150116 Nguyễn Minh Hiếu 15C4B 2,717,000 2,717,0005753 103150117 Trần Văn Hiếu 15C4B 4,446,000 4,446,0005754 103150118 Trần Văn Hoàn 15C4B 3,952,000 3,952,0005755 103150120 Đỗ Huy Hùng 15C4B 3,630,000 3,630,0005756 103150121 Nguyễn Viết Hùng 15C4B 4,916,000 4,916,0005757 103150122 Thái Văn Hùng 15C4B 2,223,000 2,223,0005758 103150123 Nguyễn Đình Hữu 15C4B 3,630,000 3,630,0005759 103150124 Lê Quốc Huy 15C4B 3,705,000 3,705,0005760 103150125 Võ Đình Huy 15C4B 3,705,000 3,705,0005761 103150126 Nguyễn Ngọc Huynh 15C4B 3,852,000 3,852,0005762 103150127 Phạm Trọng Khánh 15C4B 4,593,000 4,593,0005763 103150128 Phan Duy Khôi 15C4B 2,223,000 2,223,0005764 103150132 Bùi Khắc Lập 15C4B 4,826,000 4,826,0005765 103150133 Đặng Quang Long 15C4B 2,223,000 2,223,0005766 103150135 Hồ Văn Mẫn 15C4B 3,705,000 3,705,0005767 103150136 Hoàng Văn Minh 15C4B 2,774,000 2,774,0005768 103150137 Lê Viết Nam 15C4B 1,976,000 1,976,0005769 103150138 Nguyễn Hoài Nam 15C4B 3,705,000 3,705,0005770 103150139 Nguyễn Thành Nghĩa 15C4B 2,067,000 228690 2,295,6905771 103150141 Trần Văn Nhật 15C4B 3,705,000 3,705,0005772 103150142 Nguyễn Quý Phi 15C4B 2,617,000 2,617,000

175 / 313

Page 176: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5773 103150143 Chu Văn Phong 15C4B 2,964,000 2,964,0005774 103150144 Trương Đình Phong 15C4B 5,112,000 5,112,0005775 103150145 Phạm Hoàn Phúc 15C4B 4,446,000 4,446,0005776 103150146 Phan Rô Píp 15C4B 3,952,000 3,952,0005777 103150147 Trương Hồng Quang 15C4B 3,705,000 3,705,0005778 103150148 Nguyễn Phú Quốc 15C4B 3,556,000 3,556,0005779 103150149 Lê Viết Quyền 15C4B 2,148,000 2,148,0005780 103150150 Nguyễn Văn Quyền 15C4B 4,593,000 4,593,0005781 103150152 Đinh Như Sơn 15C4B 4,593,000 4,593,0005782 103150153 Phan Văn Sỹ 15C4B 3,952,000 3,952,0005783 103150155 Trần Hữu Gia Thái 15C4B 1,976,000 1,976,0005784 103150157 Nguyễn Văn Thanh 15C4B 4,446,000 4,446,0005785 103150158 Nguyễn Văn Thành 15C4B 1,629,000 1,629,0005786 103150159 Trần Văn Thành 15C4B 2,470,000 2,470,0005787 103150160 Võ Lê Duy Thảo 15C4B 2,774,000 228690 3,002,6905788 103150161 Trần Đình Thiện 15C4B 2,223,000 2,223,0005789 103150162 Nguyễn Trần Lộc Thịnh 15C4B 1,976,000 1,976,0005790 103150163 Biện Văn Thọ 15C4B 3,705,000 3,705,0005791 103150164 Nguyễn Đức Thuận 15C4B 3,705,000 3,705,0005792 103150165 Hoàng Văn Thủy 15C4B 4,593,000 4,593,0005793 103150166 Lê Trung Tín 15C4B 3,705,000 3,705,0005794 103150167 Nguyễn Văn Tín 15C4B 4,199,000 4,199,0005795 103150168 Lê Hữu Tính 15C4B 1,729,000 1,729,0005796 103150169 Trần Văn Trọng 15C4B 4,518,000 4,518,0005797 103150170 Lê Hồng Trung 15C4B 4,593,000 4,593,0005798 103150171 Hồ Ngọc Tú 15C4B 1,729,000 1,729,0005799 103150172 Văn Viết Tư 15C4B 2,717,000 2,717,0005800 103150173 Tạ Đình Tuấn 15C4B 3,705,000 3,705,0005801 103150174 Nguyễn Kiên Vĩ 15C4B 3,535,500 3,535,5005802 103150175 Trần Văn Vinh 15C4B 3,705,000 3,705,0005803 103150176 Lê Hoàng Vũ 15C4B 3,211,000 3,211,0005804 103150177 Phạm Huy Vũ 15C4B 4,593,000 4,593,0005805 103150178 Trương Vũ 15C4B 3,952,000 3,952,000

176 / 313

Page 177: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5806 103150236 Phan Ngọc Ba 15C4VA 3,105,000 3,105,0005807 103150237 Huỳnh Thái Danh 15C4VA 3,105,000 3,105,0005808 103150238 Trần Quốc Duy 15C4VA 3,105,000 3,105,0005809 103150239 Phạm Tùng Dương 15C4VA 3,105,000 3,105,0005810 103150240 Đậu Đình Đức 15C4VA 3,105,000 3,105,0005811 103150241 Phạm Huỳnh Đức 15C4VA 3,105,000 3,105,0005812 103150242 Nguyễn Đình Hải 15C4VA 3,105,000 3,105,0005813 103150243 Nguyễn Công Hàm 15C4VA 3,105,000 3,105,0005814 103150244 Lê Doãn Hòa 15C4VA 3,105,000 3,105,0005815 103150245 Lê Văn Hùng 15C4VA 3,105,000 3,105,0005816 103150246 Trần Quốc Lập 15C4VA 3,105,000 3,105,0005817 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 3,105,000 3,105,0005818 103150248 Nguyễn Văn Phúc 15C4VA 3,105,000 3,105,0005819 103150249 Bùi Quốc Quang 15C4VA 3,105,000 3,105,0005820 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 3,105,000 3,105,0005821 103150251 Trần Văn Sơn 15C4VA 3,105,000 3,105,0005822 103150252 Lê Văn Sum 15C4VA 3,105,000 3,105,0005823 103150253 Ngô Đức Thọ 15C4VA 3,105,000 3,105,0005824 103150254 Lê Quý Trọng 15C4VA 3,105,000 3,105,0005825 103150255 Nguyễn Văn Trung 15C4VA 3,105,000 3,105,0005826 103150256 Hồ Hải Tư 15C4VA 3,105,000 3,105,0005827 103150257 Thiều Đình Văn 15C4VA 3,105,000 3,105,0005828 103150258 Đinh Như Vĩ 15C4VA 3,105,000 3,105,0005829 103150259 Trần Đức Việt 15C4VA 3,105,000 3,105,0005830 103150260 Lê Trần Tuấn Vũ 15C4VA 3,105,000 3,105,0005831 103150261 Trần Sỹ Vũ 15C4VA 3,105,000 3,105,0005832 101150155 Trần Văn An 15CDT1 4,841,000 4,841,0005833 101150156 Bùi Công Bảo 15CDT1 4,841,000 4,841,0005834 101150157 Lê Nhất Cảnh 15CDT1 4,692,000 4,692,0005835 101150158 Phạm Hữu Cường 15CDT1 3,210,000 3,210,0005836 101150159 Nguyễn Đình Danh 15CDT1 2,618,000 2,618,0005837 101150160 Trần Văn Đổ 15CDT1 4,247,000 4,247,0005838 101150161 Hoàng Văn Duy 15CDT1 4,841,000 4,841,000

177 / 313

Page 178: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5839 101150162 Trần Viết Duy 15CDT1 3,951,000 3,951,0005840 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 2,371,000 2,371,0005841 101150164 Nguyễn Hữu Hân 15CDT1 2,223,000 2,223,0005842 101150165 Võ Văn Hoàng Hiệp 15CDT1 5,914,500 5,914,5005843 101150166 Huỳnh Xuân Hoàng 15CDT1 5,433,000 5,433,0005844 101150167 Đinh Văn Hợp 15CDT1 5,224,000 5,224,0005845 101150168 Lê Thành Hưng 15CDT1 4,100,000 4,100,0005846 101150169 Bùi Trung Huy 15CDT1 4,100,000 4,100,0005847 101150170 Huỳnh Anh Khoa 15CDT1 1,976,000 1,976,0005848 101150171 Lâm Gia Linh 15CDT1 2,371,000 2,371,0005849 101150172 Hồ Hoàng Long 15CDT1 2,470,000 2,470,0005850 101150173 Nguyễn Viết Long 15CDT1 2,618,000 2,618,0005851 101150174 Huỳnh Minh Lựu 15CDT1 4,692,000 4,692,0005852 101150175 Nguyễn Nhật Minh 15CDT1 4,841,000 4,841,0005853 101150177 Lương Thế Phi 15CDT1 4,100,000 4,100,0005854 101150180 Hồ Văn Phước 15CDT1 2,223,000 228690 2,451,6905855 101150181 Phan Minh Quang 15CDT1 4,692,000 4,692,0005856 101150182 Mai Hồng Sơn 15CDT1 1,877,000 1,877,0005857 101150183 Hồ Tấn Tài 15CDT1 4,100,000 4,100,0005858 101150184 Trần Kim Tấn 15CDT1 2,618,000 2,618,0005859 101150185 Lê Thanh Thảo 15CDT1 4,100,000 4,100,0005860 101150187 Nguyễn Việt Tiến 15CDT1 4,100,000 4,100,0005861 101150188 Lê Quốc Tín 15CDT1 4,100,000 4,100,0005862 101150189 Nguyễn Văn Tỉnh 15CDT1 2,124,000 2,124,0005863 101150190 Nguyễn Đình Toàn 15CDT1 2,370,000 2,370,0005864 101150191 Hồ Công Triệu 15CDT1 3,606,000 3,606,0005865 101150192 Nguyễn Văn Tú 15CDT1 2,223,000 2,223,0005866 101150193 Cao Anh Tuấn 15CDT1 4,841,000 4,841,0005867 101150194 Hoàng Anh Tuấn 15CDT1 4,100,000 4,100,0005868 101150195 Phù Văn Anh Tuấn 15CDT1 4,692,000 4,692,0005869 101150197 Lê Tấn Vinh 15CDT1 2,223,000 2,223,0005870 101150198 Phan Xuân Bằng 15CDT2 4,841,000 4,841,0005871 101150199 Nguyễn Hữu Bảo 15CDT2 4,988,000 4,988,000

178 / 313

Page 179: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5872 101150200 Lê Công Chinh 15CDT2 1,976,000 1,976,0005873 101150202 Nguyễn Xuân Định 15CDT2 4,100,000 4,100,0005874 101150203 Lê Huỳnh Đức 15CDT2 4,100,000 4,100,0005875 101150204 Nguyễn Thành Duy 15CDT2 4,841,000 4,841,0005876 101150205 Nguyễn Đình Giang 15CDT2 4,100,000 4,100,0005877 101150207 Phan Hoằng Hảo 15CDT2 4,100,000 4,100,0005878 101150209 Lương Văn Hoàng 15CDT2 4,100,000 4,100,0005879 101150210 Đỗ Tấn Hùng 15CDT2 4,100,000 4,100,0005880 101150211 Nguyễn Văn Hưng 15CDT2 4,100,000 4,100,0005881 101150212 Huỳnh Tấn Huy 15CDT2 4,841,000 4,841,0005882 101150213 Lê Văn Lân 15CDT2 4,692,000 4,692,0005883 101150214 Trần Ngọc Linh 15CDT2 2,717,000 2,717,0005884 101150215 Trương Ngọc Lộc 15CDT2 4,100,000 4,100,0005885 101150216 Nguyễn Hoàng Long 15CDT2 4,841,000 4,841,0005886 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 4,347,000 4,347,0005887 101150218 Nguyễn Thành Mẫn 15CDT2 4,995,000 4,995,0005888 101150219 Bùi Văn Nam 15CDT2 2,618,000 2,618,0005889 101150220 Nguyễn Ngọc Nhật 15CDT2 3,754,000 3,754,0005890 101150221 Nguyễn Thanh Phong 15CDT2 4,841,000 4,841,0005891 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 2,618,000 2,618,0005892 101150223 Nguyễn Tấn Phúc 15CDT2 4,988,000 4,988,0005893 101150224 Phan Bá Quang 15CDT2 4,100,000 4,100,0005894 101150225 Trần Ngọc Quốc 15CDT2 5,088,000 5,088,0005895 101150226 Phan Văn Sơn 15CDT2 4,988,000 4,988,0005896 101150227 Nguyễn Đình Tài 15CDT2 4,571,000 4,571,0005897 101150228 Trần Hiếu Thắng 15CDT2 4,692,000 4,692,0005898 101150229 Lê Đức Thịnh 15CDT2 798,000 798,0005899 101150230 Ngô Văn Tiên 15CDT2 2,371,000 2,371,0005900 101150231 Dương Huy Tiệp 15CDT2 2,618,000 2,618,0005901 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 3,606,000 3,606,0005902 101150233 Lê Phúc Toàn 15CDT2 1,976,000 1,976,0005903 101150234 Nguyễn Văn Toàn 15CDT2 4,100,000 4,100,0005904 101150235 Lê Nhật Trường 15CDT2 1,729,000 1,729,000

179 / 313

Page 180: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5905 101150236 Trương Công Tư 15CDT2 3,359,000 3,359,0005906 101150237 Hà Xuân Tuấn 15CDT2 4,100,000 4,100,0005907 101150238 Lê Văn Tuấn 15CDT2 4,100,000 4,100,0005908 101150239 Nguyễn Văn Tuấn 15CDT2 4,100,000 4,100,0005909 101150240 Phùng Anh Tuấn 15CDT2 4,100,000 4,100,0005910 101150241 Huỳnh Đức Quang Vinh 15CDT2 4,100,000 4,100,0005911 101150242 Dương Tấn Vũ 15CDT2 4,841,000 4,841,0005912 101150005 Đặng Hữu Pháp 15CDTLT 790,000 790,0005913 105150012 Lê Đức Ân 15D1 2,618,000 2,618,0005914 105150015 Chế Viết Bình 15D1 4,643,000 4,643,0005915 105150016 Nguyễn Hữu Cao 15D1 4,347,000 4,347,0005916 105150017 Nguyễn Cảnh Công 15D1 4,149,000 4,149,0005917 105150020 Hàng Quốc Đạt 15D1 2,272,000 2,272,0005918 105150021 Nguyễn Thành Đạt 15D1 4,149,000 4,149,0005919 105150022 Trương Văn Đạt 15D1 4,799,000 4,799,0005920 105150023 Lê Văn Duẩn 15D1 4,149,000 4,149,0005921 105150024 Trương Đình Minh Đức 15D1 4,643,000 4,643,0005922 105150025 Nguyễn Hà Duy 15D1 4,643,000 4,643,0005923 105150026 Nguyễn Văn Hào 15D1 4,643,000 4,643,0005924 105150027 Nguyễn Công Thế Hiển 15D1 4,908,000 4,908,0005925 105150028 Võ Minh Hiếu 15D1 4,931,000 4,931,0005926 105150029 Bùi Việt Hoài 15D1 4,643,000 4,643,0005927 105150030 Lê Huy Hoàng 15D1 4,643,000 4,643,0005928 105150031 Ngô Đình Hội 15D1 4,643,000 4,643,0005929 105150032 Phạm Ngọc Hưng 15D1 4,643,000 4,643,0005930 105150033 Trần Thế Huy 15D1 4,643,000 4,643,0005931 105150034 Ksor Hwin 15D1 4,168,000 4,168,0005932 105150035 Hồ Nhật Khánh 15D1 2,272,000 2,272,0005933 105150036 Hồ Quyền Linh 15D1 4,700,000 4,700,0005934 105150037 Hoàng Văn Long 15D1 4,887,000 4,887,0005935 105150038 Nguyễn Thành Luân 15D1 4,643,000 4,643,0005936 105150039 Lê Phước Lực 15D1 2,371,000 2,371,0005937 105150040 Mai Danh Lưu 15D1 4,643,000 4,643,000

180 / 313

Page 181: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5938 105150041 Nguyễn Hữu Mạnh 15D1 2,667,000 2,667,0005939 105150042 Phan Ngọc Minh 15D1 4,296,000 4,296,0005940 105150043 Huỳnh Thị Mỵ 15D1 2,519,000 2,519,0005941 105150044 Trần Giang Nam 15D1 4,199,000 4,199,0005942 105150045 Huỳnh Văn Ngộ 15D1 4,206,000 4,206,0005943 105150046 Nguyễn Văn Nin 15D1 2,519,000 2,519,0005944 105150048 Hà Thúc Phúc 15D1 2,766,000 2,766,0005945 105150049 Thân Vĩnh Phúc 15D1 4,643,000 4,643,0005946 105150050 Phan Phương 15D1 2,420,000 2,420,0005947 105150051 Lê Công Quang 15D1 4,396,000 4,396,0005948 105150052 Hoàng Văn Quốc 15D1 4,643,000 4,643,0005949 105150053 Lê Tấn Sang 15D1 4,643,000 4,643,0005950 105150055 Lưu Văn Tài 15D1 2,618,000 2,618,0005951 105150057 Nguyễn Văn Nhật Tân 15D1 4,643,000 4,643,0005952 105150058 Dương Triệu Thái 15D1 4,643,000 4,643,0005953 105150059 Bùi Hữu Thành 15D1 2,914,000 2,914,0005954 105150060 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15D1 4,643,000 4,643,0005955 105150061 Trần Văn Thiên 15D1 4,643,000 4,643,0005956 105150062 Puih Thinh 15D1 5,056,000 5,056,0005957 105150063 Huỳnh Văn Thông 15D1 2,914,000 2,914,0005958 105150065 Trần Tiến 15D1 4,643,000 4,643,0005959 105150067 Nguyễn Quốc Trung 15D1 4,643,000 4,643,0005960 105150068 Nguyễn Phùng Tuân 15D1 2,470,000 2,470,0005961 105150069 Nguyễn Lê Nhật Tùng 15D1 4,643,000 4,643,0005962 105150070 Đặng Phúc Tường 15D1 4,643,000 4,643,0005963 105150071 Nguyễn Ngọc Võ 15D1 4,495,000 4,495,0005964 105150072 Phan Quốc Vũ 15D1 3,218,000 3,218,0005965 105150074 Lê Văn Anh 15D2 4,643,000 4,643,0005966 105150075 Trần Quang Ánh 15D2 4,643,000 4,643,0005967 105150076 Đoàn Lương Bửu 15D2 2,519,000 2,519,0005968 105150077 Trần Văn Chiến 15D2 4,643,000 4,643,0005969 105150078 Trần Văn Công 15D2 6,025,000 6,025,0005970 105150079 Đào Ngọc Đại 15D2 2,470,000 2,470,000

181 / 313

Page 182: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

5971 105150080 Trịnh Công Danh 15D2 4,643,000 4,643,0005972 105150081 Ngô Thời Đạt 15D2 4,396,000 4,396,0005973 105150082 Phạm Tuấn Đạt 15D2 4,643,000 4,643,0005974 105150085 Đặng Đình Dương 15D2 5,525,000 5,525,0005975 105150086 Phan Văn Giang 15D2 2,964,000 2,964,0005976 105150087 Vương Đình Hào 15D2 5,309,000 5,309,0005977 105150088 Hồ Bá Hiếu 15D2 2,223,000 2,223,0005978 105150089 Chế Viết Hoà 15D2 4,643,000 4,643,0005979 105150090 Bùi Xuân Hoàng 15D2 2,329,000 2,329,0005980 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 2,420,000 2,420,0005981 105150092 Trần Tấn Hội 15D2 2,519,000 2,519,0005982 105150093 Hoàng Trọng Quốc Huy 15D2 4,643,000 4,643,0005983 105150094 Lý Quảng Huỳnh 15D2 2,420,000 2,420,0005984 105150095 Trần Anh Khoa 15D2 4,001,000 4,001,0005985 105150096 Nguyễn Văn Linh 15D2 4,651,000 4,651,0005986 105150097 Nguyễn Văn Luận 15D2 2,272,000 2,272,0005987 105150098 Lê Tiến Lực 15D2 3,902,000 3,902,0005988 105150099 Lê Luýt 15D2 4,643,000 4,643,0005989 105150100 Hà Quang Minh 15D2 4,643,000 4,643,0005990 105150101 Trương Công Minh 15D2 4,495,000 4,495,0005991 105150102 Trần Bá Nam 15D2 4,643,000 4,643,0005992 105150103 Võ Năm 15D2 4,149,000 4,149,0005993 105150104 Nguyễn Tôn Cao Nguyên 15D2 4,643,000 4,643,0005994 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 2,519,000 2,519,0005995 105150106 Huỳnh Tấn Phúc 15D2 4,643,000 4,643,0005996 105150107 Trần Đại Hoàng Phúc 15D2 2,470,000 2,470,0005997 105150108 Hồ Anh Quân 15D2 4,643,000 4,643,0005998 105150109 Lê Văn Quang 15D2 4,643,000 4,643,0005999 105150110 Phạm Tấn Anh Quy 15D2 4,643,000 4,643,0006000 105150111 Hứa Minh Sơn 15D2 5,531,000 5,531,0006001 105150112 Nguyễn Tài 15D2 4,643,000 4,643,0006002 105150113 Nguyễn Minh Tân 15D2 5,441,000 5,441,0006003 105150114 Hồ Xuân Tấn 15D2 4,643,000 4,643,000

182 / 313

Page 183: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6004 105150116 Đậu Đức Thành 15D2 4,643,000 4,643,0006005 105150117 Trương Thành Thất 15D2 2,420,000 2,420,0006006 105150118 Đoàn Kim Thiện 15D2 2,414,000 2,414,0006007 105150119 Lê Đức Thuận 15D2 4,643,000 4,643,0006008 105150120 Huỳnh Thị Thủy Tiên 15D2 4,149,000 4,149,0006009 105150121 Lê Đình Toàn 15D2 2,223,000 2,223,0006010 105150122 Vũ Ngọc Trịnh 15D2 5,309,000 5,309,0006011 105150123 Lê Vũ Trường 15D2 2,667,000 2,667,0006012 105150124 Lê Thanh Tuấn 15D2 4,962,000 4,962,0006013 105150126 Nguyễn Lưu Viên 15D2 4,643,000 4,643,0006014 105150127 Hoàng Văn Vũ 15D2 3,902,000 3,902,0006015 105150128 Lê Minh Xuân 15D2 4,643,000 4,643,0006016 105150129 Lê Dương Quốc Anh 15D3 4,643,000 4,643,0006017 105150130 Nguyễn Sĩ Tuấn Anh 15D3 2,124,000 2,124,0006018 105150131 Hoàng Công Bảo 15D3 2,766,000 2,766,0006019 105150132 Lê Văn Cảm 15D3 2,667,000 2,667,0006020 105150133 Lê An Mai Cơ 15D3 2,964,000 2,964,0006021 105150134 Trương Thanh Công 15D3 2,420,000 228690 2,648,6906022 105150135 Đào Hữu Đan 15D3 3,902,000 3,902,0006023 105150136 Bùi Thức Đạt 15D3 4,643,000 4,643,0006024 105150137 Nguyễn Đình Đạt 15D3 2,618,000 2,618,0006025 105150138 Phú Trọng Đạt 15D3 2,667,000 2,667,0006026 105150139 Nguyễn Hữu Duẫn 15D3 3,902,000 3,902,0006027 105150140 Nguyễn Đình Minh Đức 15D3 4,353,000 4,353,0006028 105150141 Nguyễn Công Dương 15D3 2,519,000 2,519,0006029 105150142 Hoàng Hải 15D3 2,470,000 2,470,0006030 105150143 Nguyễn Thị Hiền 15D3 4,643,000 4,643,0006031 105150145 Võ Dư Hòa 15D3 4,149,000 4,149,0006032 105150146 Phạm Minh Hoàng 15D3 2,717,000 2,717,0006033 105150147 Lê Văn Hùng 15D3 2,223,000 2,223,0006034 105150148 Hoàng Văn Huy 15D3 4,643,000 4,643,0006035 105150149 Nguyễn Đinh Kha 15D3 3,853,000 3,853,0006036 105150150 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt 15D3 4,643,000 4,643,000

183 / 313

Page 184: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6037 105150151 Trần Vĩnh Lộc 15D3 4,149,000 4,149,0006038 105150152 Nguyễn Đình Luân 15D3 4,643,000 4,643,0006039 105150153 Trần Anh Luật 15D3 4,643,000 4,643,0006040 105150154 Ngô Văn Lượng 15D3 2,272,000 2,272,0006041 105150155 Nguyễn Tấn Mẫn 15D3 4,643,000 4,643,0006042 105150156 Hồ Quang Minh 15D3 4,643,000 4,643,0006043 105150157 Trịnh Ngọc Mong 15D3 2,272,000 2,272,0006044 105150158 Trần Đăng Nam 15D3 2,884,000 2,884,0006045 105150159 Lê Văn Nghĩa 15D3 4,643,000 4,643,0006046 105150160 Đỗ Nhân 15D3 4,199,000 4,199,0006047 105150161 Đặng Ngọc Phát 15D3 3,902,000 3,902,0006048 105150163 Nguyễn Hoài Phương 15D3 4,643,000 4,643,0006049 105150164 Nguyễn Khắc Quân 15D3 2,667,000 2,667,0006050 105150165 Bùi Phước Quốc 15D3 5,137,000 5,137,0006051 105150166 Hồ Đắc Quang Sang 15D3 4,643,000 4,643,0006052 105150167 Nguyễn Ngọc Sỹ 15D3 4,643,000 4,643,0006053 105150168 Nguyễn Văn Tân 15D3 2,420,000 2,420,0006054 105150169 Lê Công Tấn 15D3 4,643,000 4,643,0006055 105150170 Nguyễn Hữu Thắng 15D3 2,667,000 2,667,0006056 105150171 Hoàng Trung Thành 15D3 2,272,000 2,272,0006057 105150172 Lê Xuân Thiên 15D3 2,519,000 2,519,0006058 105150173 Trần Thanh Thiện 15D3 2,470,000 2,470,0006059 105150174 Bùi Văn Thượng 15D3 2,766,000 2,766,0006060 105150175 Nguyễn Văn Tiến 15D3 4,790,000 4,790,0006061 105150176 Đặng Đại Trí 15D3 4,643,000 4,643,0006062 105150177 Hồ Sỹ Trung 15D3 2,223,000 2,223,0006063 105150178 Nguyễn Tuấn 15D3 2,272,000 2,272,0006064 105150180 Nguyễn Ngọc Việt 15D3 1,976,000 1,976,0006065 105150181 Nguyễn Anh Vũ 15D3 4,643,000 4,643,0006066 105150006 Huỳnh Đức Trí 15DLT 2,468,000 2,468,0006067 105150007 Lê Minh Tiên 15DLT 3,951,000 3,951,0006068 105150011 Nguyễn Quang Đông 15DLT 2,468,000 2,468,0006069 106150002 Hồ Văn Á 15DT1 2,173,000 2,173,000

184 / 313

Page 185: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6070 106150004 Nguyễn Nguyên Bảo 15DT1 4,149,000 4,149,0006071 106150005 Trương Thái Bảo 15DT1 4,890,000 4,890,0006072 106150006 Phan Ngọc Bình 15DT1 4,049,000 4,049,0006073 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 4,396,000 4,396,0006074 106150008 Trần Quang Đại 15DT1 5,094,000 5,094,0006075 106150009 Trương Quang Du 15DT1 4,149,000 228690 4,377,6906076 106150010 Nguyễn Minh Đức 15DT1 4,396,000 4,396,0006077 106150011 Huỳnh Tấn Dũng 15DT1 4,543,000 4,543,0006078 106150012 Trần Quang Dũng 15DT1 2,371,000 2,371,0006079 106150014 Đỗ Thành Nhật Duy 15DT1 4,396,000 4,396,0006080 106150015 Nguyễn Đình Hà 15DT1 4,396,000 4,396,0006081 106150016 Huỳnh Công Hải 15DT1 2,124,000 2,124,0006082 106150017 Huỳnh Viết Vũ Hảo 15DT1 2,717,000 2,717,0006083 106150018 Đoàn Quang Hiển 15DT1 5,075,000 5,075,0006084 106150019 Hoàng Xuân Hiệu 15DT1 4,001,000 4,001,0006085 106150020 Huỳnh Đức Hoàng 15DT1 2,618,000 2,618,0006086 106150021 Nguyễn Đăng Hoàng 15DT1 4,396,000 4,396,0006087 106150022 Hồ Ngọc Huân 15DT1 4,420,000 4,420,0006088 106150023 Lê Việt Hùng 15DT1 2,766,000 2,766,0006089 106150024 Nguyễn Quốc Hưng 15DT1 3,966,000 3,966,0006090 106150025 Trần Quang Hưng 15DT1 2,223,000 2,223,0006091 106150026 Nguyễn Ngọc Hướng 15DT1 4,396,000 4,396,0006092 106150027 Dương Vũ Quốc Huy 15DT1 4,700,000 4,700,0006093 106150028 Nguyễn Hoàng Huy 15DT1 4,396,000 4,396,0006094 106150029 Phan Trần Quốc Huy 15DT1 3,606,000 3,606,0006095 106150030 Phạm Duy Khánh 15DT1 4,890,000 4,890,0006096 106150031 Nguyễn Hoàng Lâm 15DT1 3,655,000 3,655,0006097 106150032 Mai Đăng Lĩnh 15DT1 3,902,000 3,902,0006098 106150033 Lê Phan Tấn Lộc 15DT1 4,543,000 4,543,0006099 106150034 Đặng Ngọc Long 15DT1 2,173,000 2,173,0006100 106150035 Trần Phi Long 15DT1 4,396,000 4,396,0006101 106150036 Lê Hồ Minh Mẫn 15DT1 4,396,000 4,396,0006102 106150037 Ngô Nhật Minh 15DT1 4,396,000 4,396,000

185 / 313

Page 186: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6103 106150040 Nguyễn Ngọc Y Nguyên 15DT1 5,194,000 5,194,0006104 106150041 Nguyễn Anh Nhàn 15DT1 5,037,000 5,037,0006105 106150043 Hoàng Minh Nhựt 15DT1 2,420,000 2,420,0006106 106150044 Đào Trọng Duy Phong 15DT1 3,902,000 3,902,0006107 106150045 Nguyễn Hoàng Phúc 15DT1 4,396,000 4,396,0006108 106150047 Nguyễn Chơn Quân 15DT1 3,655,000 3,655,0006109 106150048 Nguyễn Trường Quân 15DT1 3,013,000 3,013,0006110 106150049 Thủy Anh Quốc 15DT1 2,223,000 2,223,0006111 106150050 Nguyễn Thị Sa 15DT1 4,396,000 4,396,0006112 106150051 Nguyễn Lâm Tiến Sơn 15DT1 2,173,000 2,173,0006113 106150052 Bùi Thị Tuyết Sương 15DT1 4,396,000 4,396,0006114 106150053 Lưu Văn Minh Tâm 15DT1 2,420,000 2,420,0006115 106150054 Nguyễn Thanh Tấn 15DT1 4,247,000 4,247,0006116 106150055 Trương Văn Thái 15DT1 4,453,000 4,453,0006117 106150056 Hỷ Phước Thành 15DT1 2,025,000 2,025,0006118 106150057 Nguyễn Quốc Thành 15DT1 2,865,000 2,865,0006119 106150058 Nguyễn Đức Thiện 15DT1 5,284,000 5,284,0006120 106150059 Nguyễn Khánh Thịnh 15DT1 3,605,000 3,605,0006121 106150060 Phan Văn Thịnh 15DT1 2,667,000 2,667,0006122 106150061 Đoàn Thị Lệ Thu 15DT1 4,890,000 4,890,0006123 106150062 Nguyễn Thị Hoài Thuyên Thuyên 15DT1 4,396,000 4,396,0006124 106150063 Hoàng Bá Tiến 15DT1 4,396,000 4,396,0006125 106150064 Nguyễn Đình Tiến 15DT1 2,470,000 2,470,0006126 106150065 Lê Đức Tịnh 15DT1 4,396,000 4,396,0006127 106150067 Lê Phú Triều 15DT1 4,149,000 4,149,0006128 106150068 Lê Thị Thùy Trinh 15DT1 4,396,000 4,396,0006129 106150069 Lê Tiến Trường 15DT1 2,390,000 2,390,0006130 106150070 Lê Anh Tú 15DT1 1,877,000 1,877,0006131 106150071 Trương Thanh Tú 15DT1 2,420,000 2,420,0006132 106150072 Huỳnh Anh Tuấn 15DT1 4,662,000 4,662,0006133 106150073 Nguyễn Cao Tuấn 15DT1 2,766,000 2,766,0006134 106150074 Nguyễn Thế Anh Tuấn 15DT1 3,268,000 3,268,0006135 106150075 Trà Văn Minh Tuấn 15DT1 3,902,000 3,902,000

186 / 313

Page 187: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6136 106150076 Trần Mạnh Tuấn 15DT1 3,852,000 228690 4,080,6906137 106150077 Phùng Hửu Tùng 15DT1 2,173,000 2,173,0006138 106150078 Nguyễn Thị Long Uyên 15DT1 4,396,000 4,396,0006139 106150079 Trần Thanh Việt 15DT1 2,192,000 2,192,0006140 106150241 Trần Phước Khánh 15DT1 2,321,000 2,321,0006141 106150080 Nguyễn Thị Hồng Ân 15DT2 4,396,000 4,396,0006142 106150081 Nguyễn Quốc Anh 15DT2 3,902,000 3,902,0006143 106150082 Trần Gia Bảo 15DT2 4,434,000 4,434,0006144 106150083 Văn Phú Bảo 15DT2 4,149,000 4,149,0006145 106150084 Trần Văn Bình 15DT2 4,396,000 4,396,0006146 106150086 Lê Quốc Cường 15DT2 4,396,000 228690 4,624,6906147 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 4,149,000 4,149,0006148 106150088 Hồ Văn Duẫn 15DT2 3,655,000 3,655,0006149 106150089 Thái Hồng Đức 15DT2 4,100,000 4,100,0006150 106150090 Ngô Quang Việt Dũng 15DT2 2,914,000 2,914,0006151 106150091 Trần Tiến Dũng 15DT2 4,100,000 4,100,0006152 106150093 Trần Anh Duy 15DT2 4,100,000 4,100,0006153 106150094 Đào Hữu Hải 15DT2 2,766,000 2,766,0006154 106150096 Nguyễn Kim Hảo 15DT2 4,396,000 4,396,0006155 106150097 Lương Phú Hiệp 15DT2 3,902,000 3,902,0006156 106150098 Nguyễn Khoa Hoài 15DT2 4,396,000 4,396,0006157 106150100 Nguyễn Trí Hoàng 15DT2 4,494,000 4,494,0006158 106150101 Nguyễn Tấn Huân 15DT2 5,062,000 5,062,0006159 106150102 Tôn Sỹ Hùng 15DT2 2,124,000 2,124,0006160 106150103 Phan Thanh Hưng 15DT2 2,420,000 2,420,0006161 106150104 Nguyễn Thị Hường 15DT2 2,470,000 2,470,0006162 106150105 Lương Gia Huy 15DT2 4,544,000 4,544,0006163 106150106 Nguyễn Phước Lương Huy 15DT2 3,902,000 3,902,0006164 106150107 Võ Đức Tiến Huy 15DT2 1,976,000 1,976,0006165 106150108 Nguyễn Duy Khánh 15DT2 3,952,000 3,952,0006166 106150109 Nguyễn Văn Khoa 15DT2 4,512,000 4,512,0006167 106150110 Hoàng Hữu Lập 15DT2 4,396,000 4,396,0006168 106150111 Hồ Thanh Linh 15DT2 4,445,000 4,445,000

187 / 313

Page 188: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6169 106150112 Lê Văn Lơ 15DT2 3,655,000 3,655,0006170 106150113 Nguyễn Phú Lộc 15DT2 4,988,000 4,988,0006171 106150114 Nguyễn Thành Long 15DT2 4,396,000 4,396,0006172 106150116 Hoàng Nghĩa Mạnh 15DT2 2,124,000 2,124,0006173 106150117 Nguyễn Ngọc Nam 15DT2 4,149,000 4,149,0006174 106150119 Trần Hữu Nghĩa 15DT2 4,206,000 4,206,0006175 106150120 Hoàng Thanh Nhã 15DT2 4,890,000 4,890,0006176 106150121 Nguyễn Trần Thanh Nhân 15DT2 5,194,000 5,194,0006177 106150122 Trương Văn Nhân 15DT2 5,284,000 5,284,0006178 106150123 Huỳnh Đăng Phát 15DT2 3,458,000 3,458,0006179 106150124 Nguyễn Hữu Nam Phong 15DT2 5,075,000 5,075,0006180 106150125 Nguyễn Phi Hoàng Phúc 15DT2 4,396,000 4,396,0006181 106150126 Đỗ Minh Phương 15DT2 4,149,000 4,149,0006182 106150127 Nguyễn Đức Quân 15DT2 2,025,000 2,025,0006183 106150128 Nguyễn Ngọc Quang 15DT2 4,321,000 4,321,0006184 106150129 Phạm Quý 15DT2 2,618,000 2,618,0006185 106150130 Nguyễn Sang 15DT2 4,396,000 4,396,0006186 106150131 Ông Nguyễn Phước Sơn 15DT2 4,396,000 4,396,0006187 106150132 Lê Ngọc Tài 15DT2 4,396,000 4,396,0006188 106150133 Phan Hữu Tài 15DT2 4,396,000 4,396,0006189 106150134 Nguyễn Khánh Thiện Tâm 15DT2 2,124,000 2,124,0006190 106150135 Trần Minh Thạch 15DT2 3,902,000 3,902,0006191 106150137 Lê Phước Thành 15DT2 4,396,000 4,396,0006192 106150138 Lưu Văn Thạnh 15DT2 2,420,000 2,420,0006193 106150139 Nguyễn Quang Thịnh 15DT2 2,618,000 2,618,0006194 106150140 Thái Văn Thịnh 15DT2 2,420,000 2,420,0006195 106150141 Trần Diệp Minh Thư 15DT2 4,396,000 4,396,0006196 106150142 Trần Nhật Thuyên 15DT2 2,223,000 2,223,0006197 106150143 Nguyễn Quốc Tiến 15DT2 4,396,000 4,396,0006198 106150144 Đồng Quốc Tranh 15DT2 4,890,000 4,890,0006199 106150145 Trần Đức Bình Trị 15DT2 5,460,000 5,460,0006200 106150146 Võ Thanh Triều 15DT2 4,396,000 4,396,0006201 106150147 Nguyễn Dương Kiều Trinh 15DT2 4,396,000 4,396,000

188 / 313

Page 189: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6202 106150148 Phạm Anh Tú 15DT2 3,721,000 3,721,0006203 106150149 Ngô Hữu Tuấn 15DT2 4,049,000 4,049,0006204 106150150 Nguyễn Quốc Tuấn 15DT2 4,025,000 4,025,0006205 106150151 Trần Quốc Tuấn 15DT2 4,396,000 228690 4,624,6906206 106150152 Lê Văn Tường 15DT2 2,420,000 2,420,0006207 106150153 Lê Đức Hoàng Việt 15DT2 4,453,000 4,453,0006208 106150154 Mai Thế Vinh 15DT2 2,715,500 2,715,5006209 106150156 Nguyễn Công Bằng 15DT3 4,790,000 4,790,0006210 106150157 Trương Quang Bảo 15DT3 3,655,000 3,655,0006211 106150158 Đặng Thị Kim Chi 15DT3 2,766,000 2,766,0006212 106150159 Nguyễn Cao Cường 15DT3 4,396,000 4,396,0006213 106150160 Trần Thế Đẩu 15DT3 4,296,000 4,296,0006214 106150161 Lê Hoài Đức 15DT3 3,180,000 3,180,0006215 106150162 Trương Công Đức 15DT3 4,396,000 4,396,0006216 106150163 Nguyễn Văn Dũng 15DT3 2,223,000 2,223,0006217 106150164 Trương Thanh Dũng 15DT3 4,396,000 4,396,0006218 106150165 Võ Thái Dương 15DT3 4,396,000 4,396,0006219 106150166 Lê Tiến Duyệt 15DT3 2,865,000 2,865,0006220 106150167 Đỗ Minh Hải 15DT3 1,975,000 1,975,0006221 106150168 Võ Quốc Hải 15DT3 4,662,000 4,662,0006222 106150169 Trương Văn Hậu 15DT3 4,662,000 4,662,0006223 106150170 Lê Viết Hiếu 15DT3 4,396,000 4,396,0006224 106150171 Đỗ Minh Hoàng 15DT3 4,543,000 4,543,0006225 106150172 Ngô Minh Hoàng 15DT3 4,396,000 4,396,0006226 106150174 Đoàn Đại Hùng 15DT3 4,000,000 4,000,0006227 106150176 Hồ Xuân Hương 15DT3 3,458,000 3,458,0006228 106150177 Thái Tăng Hữu 15DT3 4,396,000 4,396,0006229 106150178 Nguyễn Cửu Đức Huy 15DT3 5,284,000 5,284,0006230 106150180 Hồ Văn Huỳnh 15DT3 4,396,000 4,396,0006231 106150181 Thái Văn Khánh 15DT3 3,902,000 3,902,0006232 106150182 Lê Thị Mỹ Lệ 15DT3 4,396,000 4,396,0006233 106150183 Nguyễn Nhật Linh 15DT3 3,902,000 3,902,0006234 106150184 Nguyễn Thị Thanh Loan 15DT3 2,272,000 2,272,000

189 / 313

Page 190: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6235 106150185 Đặng Hoàng Lợi 15DT3 5,384,000 5,384,0006236 106150186 Nguyễn Thành Long 15DT3 5,726,000 5,726,0006237 106150187 Lê Văn Minh 15DT3 3,853,000 3,853,0006238 106150188 Nguyễn Phương Nam 15DT3 3,061,000 3,061,0006239 106150189 Phạm Thị Kim Ngân 15DT3 5,194,000 5,194,0006240 106150190 Hoàng Trọng Nguyên 15DT3 3,655,000 3,655,0006241 106150191 Nguyễn Cao Nhạc 15DT3 2,420,000 2,420,0006242 106150192 Nguyễn Văn Nhân 15DT3 4,396,000 4,396,0006243 106150194 Lê Hữu Phú 15DT3 3,902,000 3,902,0006244 106150195 Nguyễn Văn Phúc 15DT3 3,902,000 3,902,0006245 106150196 Trần Thị Bích Phương 15DT3 3,902,000 3,902,0006246 106150197 Nguyễn Thành Quân 15DT3 5,284,000 5,284,0006247 106150198 Phùng Hữu Minh Quang 15DT3 5,284,000 5,284,0006248 106150199 Trần Đình Rôn 15DT3 4,396,000 4,396,0006249 106150201 Trần Ngọc Sơn 15DT3 798,000 798,0006250 106150202 Nguyễn Anh Tài 15DT3 4,396,000 4,396,0006251 106150206 Nguyễn Công Thành 15DT3 4,149,000 4,149,0006252 106150207 Lê Nhật Thi 15DT3 3,902,000 3,902,0006253 106150208 Trần Đức Thiện 15DT3 1,729,000 1,729,0006254 106150209 Phan Nhật Cường Thịnh 15DT3 5,194,000 5,194,0006255 106150210 Thân Văn Thông 15DT3 5,459,000 5,459,0006256 106150211 Nguyễn Ngọc Thương 15DT3 4,453,000 4,453,0006257 106150212 Phạm Văn Thuyết 15DT3 3,013,000 3,013,0006258 106150214 Lê Trịnh Ngọc Trí 15DT3 4,149,000 4,149,0006259 106150215 Bùi Nam Đoàn Triễn 15DT3 2,420,000 2,420,0006260 106150216 Dương Thị Trinh 15DT3 3,902,000 3,902,0006261 106150217 Trần Văn Trung 15DT3 4,662,000 4,662,0006262 106150218 Phạm Phú Tú 15DT3 4,396,000 4,396,0006263 106150219 Nguyễn Anh Tuấn 15DT3 4,396,000 4,396,0006264 106150220 Nguyễn Sỹ Anh Tuấn 15DT3 4,453,000 4,453,0006265 106150221 Trần Anh Tuấn 15DT3 4,790,000 4,790,0006266 106150223 Bạch Đình Tuyên 15DT3 4,396,000 4,396,0006267 106150224 Mạc Quốc Việt 15DT3 5,529,000 5,529,000

190 / 313

Page 191: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6268 106150225 Tạ Quang Vũ 15DT3 2,618,000 2,618,0006269 107150004 Trần Bá Nhất Anh 15H1,4 2,223,000 2,223,0006270 107150005 Đoàn Tiến Bắc 15H1,4 2,964,000 2,964,0006271 107150006 Nguyễn Lan Chi 15H1,4 4,791,000 4,791,0006272 107150007 Trần Thị Thu Cúc 15H1,4 2,815,000 2,815,0006273 107150009 Đoàn Văn Đạt 15H1,4 2,519,000 2,519,0006274 107150010 Nguyễn Thị Thùy Dung 15H1,4 2,074,000 2,074,0006275 107150011 Nguyễn Thị Xuân Duyên 15H1,4 4,495,000 4,495,0006276 107150012 Trương Đình Hiếu 15H1,4 5,038,000 5,038,0006277 107150013 Nguyễn Thị Hòa 15H1,4 2,964,000 2,964,0006278 107150015 Phạm Thanh Hoàng 15H1,4 5,038,000 5,038,0006279 107150016 Phan Văn Hữu 15H1,4 5,038,000 5,038,0006280 107150017 Phan Tấn Huy 15H1,4 4,544,000 4,544,0006281 107150020 Lê Quang Khánh 15H1,4 5,285,000 5,285,0006282 107150022 Nguyễn Văn Khánh 15H1,4 5,038,000 5,038,0006283 107150023 Phan Văn Chí Kiên 15H1,4 4,305,000 4,305,0006284 107150024 Phùng Kim Ký 15H1,4 4,050,000 4,050,0006285 107150025 Hoàng Bảo Lâm 15H1,4 4,952,000 4,952,0006286 107150026 Mai Phước Lân 15H1,4 4,791,000 4,791,0006287 107150027 Phan Thanh Liêm 15H1,4 4,791,000 4,791,0006288 107150028 Nguyễn Thị Nhật Linh 15H1,4 3,013,000 3,013,0006289 107150029 Nguyễn Thị Thu Loan 15H1,4 4,791,000 4,791,0006290 107150030 Hồ Thị Xuân Mai 15H1,4 3,260,000 3,260,0006291 107150031 Trần Văn Mạnh 15H1,4 5,038,000 5,038,0006292 107150032 Nguyễn Thị Y Na 15H1,4 4,297,000 4,297,0006293 107150033 Lê Văn Nam 15H1,4 4,297,000 4,297,0006294 107150034 Ông Thị Tuyết Ngân 15H1,4 5,095,000 5,095,0006295 107150035 Lê Kim Ngọc 15H1,4 5,038,000 5,038,0006296 107150036 Dương Công Nguyên 15H1,4 2,272,000 2,272,0006297 107150038 Lâm Hoàng Nguyên 15H1,4 5,038,000 5,038,0006298 107150039 Lê Anh Nhật 15H1,4 4,395,000 4,395,0006299 107150040 Trương Thị Phương Nhi 15H1,4 2,519,000 2,519,0006300 107150041 Phan Trần Liên Nhung 15H1,4 4,791,000 4,791,000

191 / 313

Page 192: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6301 107150042 Bùi Văn Gia Phát 15H1,4 4,791,000 4,791,0006302 107150044 Châu Thị Hồng Phong 15H1,4 2,815,000 2,815,0006303 107150046 Võ Ngọc Quang 15H1,4 5,095,000 5,095,0006304 107150048 Hoàng Phan Bảo Hân 15H1,4 4,050,000 4,050,0006305 107150050 Sơ Thị Ngọc Tâm 15H1,4 4,791,000 4,791,0006306 107150051 Dương Thị Thanh 15H1,4 4,791,000 4,791,0006307 107150052 Phạm Thị Hoài Thanh 15H1,4 5,285,000 5,285,0006308 107150054 Lê Thị Thu Thảo 15H1,4 5,285,000 5,285,0006309 107150055 Trần Mỹ Hồng Thảo 15H1,4 4,791,000 4,791,0006310 107150056 Trần Phước Trang Thiên 15H1,4 4,297,000 4,297,0006311 107150057 Cao Thị Thương 15H1,4 4,544,000 4,544,0006312 107150058 Trần Thị Minh Thuý 15H1,4 4,050,000 4,050,0006313 107150059 Võ Thị Phương Thúy 15H1,4 2,568,000 2,568,0006314 107150060 Trần Thị Thu Thủy 15H1,4 4,791,000 4,791,0006315 107150061 Nguyễn Xuân Toàn 15H1,4 2,025,000 2,025,0006316 107150062 Phan Thế Toàn 15H1,4 5,136,000 5,136,0006317 107150063 Nguyễn Tú Trâm 15H1,4 4,791,000 4,791,0006318 107150064 Phạm Thị Bích Trâm 15H1,4 5,038,000 5,038,0006319 107150065 Trần Văn Trọng 15H1,4 2,568,000 2,568,0006320 107150066 Nguyễn Long Vũ 15H1,4 4,791,000 4,791,0006321 107150067 Đào Trọng Vương 15H1,4 2,223,000 2,223,0006322 107150068 Nguyễn Văn Vượng 15H1,4 5,038,000 5,038,0006323 107150069 Nguyễn Thị Hà Vy 15H1,4 5,038,000 5,038,0006324 107150070 Nguyễn Thị Thúy Vy 15H1,4 2,766,000 2,766,0006325 107150071 Phạm Thị Ái Vỹ 15H1,4 4,791,000 4,791,0006326 107150242 Phạm Trần Duy Quang 15H1,4 5,038,000 5,038,0006327 107150072 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15H2A 4,248,000 4,248,0006328 107150073 Nguyễn Thị Ánh 15H2A 4,543,000 4,543,0006329 107150074 Phan Hoàng Bảo Châu 15H2A 4,396,000 4,396,0006330 107150075 Lê Thị Minh Công 15H2A 2,272,000 2,272,0006331 107150076 Nguyễn Trường Thanh Diệp 15H2A 2,025,000 2,025,0006332 107150077 Nguyễn Thị Minh Dung 15H2A 4,396,000 4,396,0006333 107150078 Dương Thị Mỹ Duyên 15H2A 4,396,000 4,396,000

192 / 313

Page 193: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6334 107150079 Mai Hoàng Giang 15H2A 4,396,000 4,396,0006335 107150080 Lê Thị Hạnh 15H2A 3,655,000 3,655,0006336 107150081 Phan Nguyễn Hải Hậu 15H2A 4,396,000 4,396,0006337 107150082 Huỳnh Thị Hiệp 15H2A 4,396,000 4,396,0006338 107150083 Dương Thị Hoài 15H2A 2,272,000 2,272,0006339 107150084 Nguyễn Thị Hoài 15H2A 3,408,000 3,408,0006340 107150085 Nguyễn Đình Hoàng 15H2A 3,655,000 3,655,0006341 107150087 Phạm Thị Hường 15H2A 1,976,000 1,976,0006342 107150088 Hà Đức Hy 15H2A 2,420,000 228690 2,648,6906343 107150089 Nguyễn Thị Thúy Kiều 15H2A 2,371,000 2,371,0006344 107150090 Nguyễn Thị Liên 15H2A 3,013,000 3,013,0006345 107150092 Đặng Thị Ngọc Mai 15H2A 2,173,000 2,173,0006346 107150093 Nguyễn Thanh Mai 15H2A 4,396,000 4,396,0006347 107150094 Nguyễn Thị Song Mơ 15H2A 2,519,000 2,519,0006348 107150095 Nguyễn Thị Phương Nga 15H2A 2,667,000 2,667,0006349 107150096 Phạm Thị Nga 15H2A 2,519,000 2,519,0006350 107150097 Nguyễn Thị Thủy Ngân 15H2A 4,396,000 4,396,0006351 107150098 Nguyễn Thị Ngọc 15H2A 4,396,000 4,396,0006352 107150099 Nguyễn Thị Ngọc 15H2A 1,778,000 1,778,0006353 107150100 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15H2A 3,655,000 3,655,0006354 107150101 Phan Bảo Nhâm 15H2A 2,124,000 2,124,0006355 107150103 Võ Thị Tú Nhi 15H2A 1,877,000 1,877,0006356 107150104 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15H2A 3,655,000 3,655,0006357 107150105 Hồ Thị Diệu Oanh 15H2A 4,149,000 4,149,0006358 107150106 Trần Thị Tuyết Phi 15H2A 4,396,000 4,396,0006359 107150107 Lê Thị Hồng Phúc 15H2A 4,396,000 4,396,0006360 107150108 Nguyễn Ái Phương 15H2A 2,618,000 2,618,0006361 107150109 Trần Thị Phương 15H2A 2,420,000 2,420,0006362 107150110 Trần Hồng Quang 15H2A 3,655,000 3,655,0006363 107150111 Đoàn Thị Quỳnh 15H2A 5,194,000 5,194,0006364 107150112 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 15H2A 3,655,000 3,655,0006365 107150113 Phạm Thị Sự 15H2A 4,700,000 4,700,0006366 107150114 Đoàn Xuân Sữu 15H2A 2,371,000 2,371,000

193 / 313

Page 194: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6367 107150115 Nguyễn Viết Tài 15H2A 2,519,000 2,519,0006368 107150116 Hồ Thị Thanh Tâm 15H2A 4,396,000 4,396,0006369 107150117 Nguyễn Thị Thanh 15H2A 4,396,000 4,396,0006370 107150118 Nguyễn Thị Phương Thảo 15H2A 4,719,000 4,719,0006371 107150119 Nguyễn Văn Thiệu 15H2A 5,284,000 5,284,0006372 107150120 Nguyễn Thị Thu 15H2A 3,655,000 3,655,0006373 107150121 Nguyễn Thị Thùy 15H2A 2,124,000 2,124,0006374 107150122 Nguyễn Đức Tiên 15H2A 4,396,000 4,396,0006375 107150123 Nguyễn Xuân Tiến 15H2A 3,655,000 3,655,0006376 107150124 Hồ Thị Khánh Trang 15H2A 2,371,000 2,371,0006377 107150125 Trần Thị Thu Trang 15H2A 4,396,000 4,396,0006378 107150126 Trần Thị Tố Trinh 15H2A 4,396,000 4,396,0006379 107150127 Võ Thị Cẩm Tú 15H2A 3,655,000 3,655,0006380 107150128 Hồ Xuân Tuyến 15H2A 2,223,000 2,223,0006381 107150129 Võ Thị Phương Uyên 15H2A 3,655,000 3,655,0006382 107150130 Lê Phước Việt 15H2A 2,519,000 2,519,0006383 107150131 Lê Tuấn Vủ 15H2A 3,427,000 3,427,0006384 107150132 Lê Nguyễn Hoàng Vy 15H2A 3,161,000 3,161,0006385 107150133 Trần Thị Hồng Xuân 15H2A 4,396,000 4,396,0006386 107150134 Phan Thị Phương Anh 15H2B 4,396,000 4,396,0006387 107150135 Đặng Quốc Bảo 15H2B 4,396,000 4,396,0006388 107150136 Phạm Thị Chuyền 15H2B 4,396,000 4,396,0006389 107150137 Hoàng Dương Thụy Đan 15H2B 4,396,000 4,396,0006390 107150138 Đào Thị Thùy Dung 15H2B 4,396,000 4,396,0006391 107150139 Đỗ Thị Kiều Duyên 15H2B 4,396,000 4,396,0006392 107150140 Lê Thị Mỹ Duyên 15H2B 4,396,000 4,396,0006393 107150141 Phan Thị Hà Giang 15H2B 4,700,000 4,700,0006394 107150142 Lê Thị Thu Hằng 15H2B 4,396,000 4,396,0006395 107150143 Nguyễn Thị Hạnh 15H2B 4,396,000 4,396,0006396 107150144 Lương Thị Tiểu Hiền 15H2B 2,971,000 2,971,0006397 107150145 Trần Thị Hóa 15H2B 4,396,000 4,396,0006398 107150146 Lê Thị Hoài 15H2B 2,823,000 2,823,0006399 107150147 Hồ Hữu Hoàng 15H2B 4,700,000 4,700,000

194 / 313

Page 195: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6400 107150148 Trần Văn Hợp 15H2B 4,396,000 4,396,0006401 107150149 Nguyễn Thị Huệ 15H2B 4,643,000 4,643,0006402 107150150 Võ Trúc Huỳnh 15H2B 4,396,000 4,396,0006403 107150152 Phan Thị Mỹ Linh 15H2B 2,667,000 2,667,0006404 107150153 Đoàn Thị Luyến 15H2B 4,643,000 4,643,0006405 107150154 Lê Thị Tuyết Mai 15H2B 4,738,000 4,738,0006406 107150155 Hồ Thị Cỏ May 15H2B 4,396,000 4,396,0006407 107150156 Nguyễn Thị Ngọc Mười 15H2B 4,790,000 4,790,0006408 107150157 Nguyễn Thị Hồng Nga 15H2B 4,396,000 4,396,0006409 107150159 Phan Thị Quỳnh Nga 15H2B 3,655,000 3,655,0006410 107150160 Lê Thị Hồng Ngọc 15H2B 4,643,000 4,643,0006411 107150161 Nguyễn Thị Ngọc 15H2B 4,396,000 4,396,0006412 107150162 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15H2B 2,173,000 2,173,0006413 107150164 Nguyễn Thị Huyền Nhi 15H2B 2,667,000 2,667,0006414 107150165 Trương Thị Phương Nhi 15H2B 3,112,000 3,112,0006415 107150166 Lê Thị Ái Như 15H2B 4,642,000 4,642,0006416 107150167 Vương Thị Nhường 15H2B 4,396,000 4,396,0006417 107150168 Nguyễn Thị Tú Oanh 15H2B 3,902,000 3,902,0006418 107150169 Nguyễn Văn Phong 15H2B 4,396,000 4,396,0006419 107150171 Phạm Thị Phương 15H2B 4,396,000 4,396,0006420 107150172 Phạm Thị Phượng 15H2B 4,396,000 4,396,0006421 107150173 Nguyễn Trần Phú Quý 15H2B 4,049,000 4,049,0006422 107150175 Nguyễn Thị Thu Sang 15H2B 4,396,000 4,396,0006423 107150176 Nguyễn Thị Thúy Sương 15H2B 4,396,000 4,396,0006424 107150177 Nguyễn Viết Tài 15H2B 3,161,000 3,161,0006425 107150178 Đàm Thị Tâm 15H2B 2,933,000 2,933,0006426 107150179 Lê Thị Thấm 15H2B 4,396,000 4,396,0006427 107150180 Lê Thị Thảo 15H2B 4,396,000 4,396,0006428 107150181 Trần Thị Thau 15H2B 5,284,000 5,284,0006429 107150182 Huỳnh Công Thịnh 15H2B 3,655,000 3,655,0006430 107150183 Bùi Thị Thúy 15H2B 4,543,000 4,543,0006431 107150184 Hồ Thị Thủy Tiên 15H2B 2,173,000 2,173,0006432 107150185 Trần Nguyễn Phương Trâm 15H2B 4,543,000 4,543,000

195 / 313

Page 196: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6433 107150186 Lê Thị Thùy Trang 15H2B 4,396,000 4,396,0006434 107150187 Trương Thị Phương Trang 15H2B 4,890,000 4,890,0006435 107150188 Trịnh Thị Phương Trinh 15H2B 4,396,000 4,396,0006436 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 4,347,000 4,347,0006437 107150190 Lưu Thị Thanh Tuyền 15H2B 4,396,000 4,396,0006438 107150191 Nguyễn Thị Hồng Vân 15H2B 4,495,000 4,495,0006439 107150192 Nguyễn Thị Vinh 15H2B 4,700,000 4,700,0006440 107150193 Hoàng Thị Thuý Vy 15H2B 4,149,000 4,149,0006441 107150194 Trần Thị Hà Vy 15H2B 4,396,000 4,396,0006442 107150195 Hồ Thị Hải Yến 15H2B 4,396,000 4,396,0006443 107150001 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 15H2LT 2,518,000 2,518,0006444 107150196 Phùng Hữu Biên 15H5 4,742,000 4,742,0006445 107150197 Trần Bình 15H5 4,742,000 4,742,0006446 107150198 Lê Văn Chiến 15H5 4,742,000 4,742,0006447 107150199 NguyễN Quang Chức 15H5 2,223,000 2,223,0006448 107150200 Nguyễn Nhật Cường 15H5 2,172,000 2,172,0006449 107150202 Hoàng Ngọc Quỳnh Di 15H5 4,742,000 4,742,0006450 107150203 Trần Dương 15H5 2,272,000 2,272,0006451 107150206 Lê Trọng Trường Giang 15H5 2,519,000 2,519,0006452 107150207 Võ Hữu Hải 15H5 4,742,000 4,742,0006453 107150208 Trần Văn Hạnh 15H5 4,742,000 4,742,0006454 107150209 Nguyễn Ngọc Hải Hậu 15H5 4,001,000 4,001,0006455 107150210 Phan Văn Hậu 15H5 2,272,000 2,272,0006456 107150211 Lương Ngọc Hiệp 15H5 4,742,000 4,742,0006457 107150212 Lê Tấn Hiếu 15H5 4,742,000 4,742,0006458 107150213 Lê Thị Minh Hiếu 15H5 4,001,000 4,001,0006459 107150214 Đinh Hòa 15H5 4,889,000 4,889,0006460 107150215 Võ Thanh Hoài 15H5 2,766,000 2,766,0006461 107150216 Ngô Minh Hoàng 15H5 2,223,000 2,223,0006462 107150217 Võ Văn Hoàng 15H5 4,742,000 4,742,0006463 107150218 Nguyễn Thị Minh Huệ 15H5 3,260,000 3,260,0006464 107150219 Nguyễn Đăng Hùng 15H5 2,519,000 228690 2,747,6906465 107150222 Lê Quang Hưng 15H5 2,519,000 2,519,000

196 / 313

Page 197: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6466 107150223 Nguyễn Khánh Huy 15H5 2,519,000 2,519,0006467 107150224 Nguyễn Thế Huy 15H5 4,890,000 4,890,0006468 107150225 Hoàng Thị Khai 15H5 4,742,000 228690 4,970,6906469 107150226 Trịnh Quốc Khánh 15H5 2,173,000 228690 2,401,6906470 107150227 Nguyễn Anh Khoa 15H5 3,754,000 3,754,0006471 107150228 Nguyễn Hữu Lâm 15H5 2,519,000 2,519,0006472 107150229 Phạm Thị Thùy Linh 15H5 4,742,000 4,742,0006473 107150230 Lê Thanh Lương 15H5 5,383,000 5,383,0006474 107150231 Pham Huỳnh Ly 15H5 2,272,000 2,272,0006475 107150232 Ngô Viết Trí Minh 15H5 2,272,000 2,272,0006476 107150233 Nguyễn Văn Minh 15H5 5,630,000 5,630,0006477 107150234 Nguyễn Văn Minh 15H5 4,742,000 228690 4,970,6906478 107150235 Nguyễn Hoài Nam 15H5 4,742,000 4,742,0006479 107150236 Phạm Nguyễn Trọng Nghĩa 15H5 4,305,000 4,305,0006480 107150237 Đặng Ngọc Ninh 15H5 4,742,000 4,742,0006481 107150238 Nguyễn Dương Trường Phong 15H5 2,519,000 2,519,0006482 107150239 Hà Thọ Phú 15H5 2,272,000 2,272,0006483 107150240 Phan Đình Phước 15H5 4,742,000 4,742,0006484 107150241 Lê Tấn Quang 15H5 4,742,000 4,742,0006485 107150243 Trần Nhật Quang 15H5 4,148,000 4,148,0006486 107150244 Đoàn Thanh Quý 15H5 4,001,000 4,001,0006487 107150245 Lê Văn Sơn 15H5 2,519,000 2,519,0006488 107150246 Võ Hồng Sơn 15H5 4,742,000 4,742,0006489 107150247 Nguyễn Anh Nhật Tâm 15H5 2,519,000 2,519,0006490 107150248 Nguyễn Duy Tân 15H5 2,025,000 2,025,0006491 107150249 Lê Viết Thắng 15H5 2,519,000 2,519,0006492 107150250 Nguyễn Việt Thắng 15H5 2,272,000 2,272,0006493 107150251 Lê Phước Thanh 15H5 4,742,000 4,742,0006494 107150252 Hồ Tấn Thành 15H5 4,001,000 4,001,0006495 107150254 Nguyễn Thị Thu Thảo 15H5 5,630,000 5,630,0006496 107150255 Hồ Văn Thịnh 15H5 4,495,000 4,495,0006497 107150256 Nguyễn Thị Thảo Thuận 15H5 2,272,000 2,272,0006498 107150257 Trần Ngọc Thuận 15H5 4,643,000 4,643,000

197 / 313

Page 198: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6499 107150258 Trần Văn Thuận 15H5 4,001,000 4,001,0006500 107150260 Nguyễn Hữu Tiến 15H5 2,766,000 2,766,0006501 107150261 Phan Anh Tiến 15H5 3,211,000 3,211,0006502 107150263 Dương Mạnh Trí 15H5 2,470,000 2,470,0006503 107150264 Lê Thị Trí 15H5 2,519,000 2,519,0006504 107150266 Phạm Ái Kiều Trinh 15H5 5,136,000 5,136,0006505 107150267 Hoàng Tuấn Trung 15H5 5,556,000 5,556,0006506 107150268 Thái Kiều Thanh Tú 15H5 4,989,000 4,989,0006507 107150269 Phan Đình Tuân 15H5 4,643,000 4,643,0006508 107150270 Đoàn Văn Tuấn 15H5 2,025,000 228690 2,253,6906509 107150271 Nguyễn Linh Tuấn 15H5 4,742,000 4,742,0006510 107150272 Nguyễn Xuân Tuấn 15H5 2,766,000 2,766,0006511 107150273 Bùi Trà Uyên 15H5 2,470,000 2,470,0006512 107150274 Nguyễn Thị Thúy Vân 15H5 4,742,000 4,742,0006513 107150275 Nguyễn Hữu Văn 15H5 4,001,000 4,001,0006514 107150276 Lê Vũ Thảo Vy 15H5 4,742,000 4,742,0006515 107150278 Nguyễn Đình Xuân 15H5 4,742,000 4,742,0006516 107150341 Nguyễn Văn Phúc 15H5 2,272,000 2,272,0006517 121150001 Nguyễn Thành An 15KT1 3,877,500 3,877,5006518 121150002 Ngô Quang Anh 15KT1 4,124,500 4,124,5006519 121150003 Hồ Hữu Bách 15KT1 2,025,000 2,025,0006520 121150004 Hồ Quốc Bảo 15KT1 3,999,000 3,999,0006521 121150005 Đặng Bình 15KT1 4,124,500 4,124,5006522 121150006 Bùi Thị Bảo Châu 15KT1 3,013,000 3,013,0006523 121150007 Nguyễn Trần Chí 15KT1 4,124,500 4,124,5006524 121150008 Trần Quốc Cường 15KT1 1,999,500 1,999,5006525 121150009 Nguyễn Công Đạt 15KT1 4,124,500 4,124,5006526 121150010 Lê Thị Hồng Điệp 15KT1 2,595,000 2,595,0006527 121150011 Lê Trung Đức 15KT1 1,976,000 1,976,0006528 121150012 Huỳnh Thị Thanh Duyên 15KT1 2,272,000 2,272,0006529 121150013 Võ Thị Mỹ Duyên 15KT1 2,272,000 2,272,0006530 121150014 Nguyễn Trường Giang 15KT1 3,383,500 3,383,5006531 121150015 Lê Thị Thu Hà 15KT1 4,124,500 4,124,500

198 / 313

Page 199: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6532 121150016 Trần Thanh Hằng 15KT1 3,630,500 3,630,5006533 121150018 Nguyễn Đình Hiếu 15KT1 2,346,500 2,346,5006534 121150020 Lê Hải Hòa 15KT1 2,025,000 2,025,0006535 121150021 Nguyễn Hữu Hùng 15KT1 4,124,500 4,124,5006536 121150022 Hà Lê Hoàng Huy 15KT1 1,790,500 1,790,5006537 121150023 Phạm Gia Huy 15KT1 2,223,000 2,223,0006538 121150024 Dương Thị Thanh Huyền 15KT1 4,124,500 4,124,5006539 121150025 Vũ Ngô Khải 15KT1 4,124,500 4,124,5006540 121150026 Trần Đình Minh Khánh 15KT1 4,124,500 4,124,5006541 121150027 Lê Đức Khoa 15KT1 4,124,500 4,124,5006542 121150028 Ngô Thúy Kiều 15KT1 3,777,500 3,777,5006543 121150029 Nguyễn Mậu Duy Lam 15KT1 3,630,500 3,630,5006544 121150030 Phạm Công Lập 15KT1 3,877,500 3,877,5006545 121150031 Nguyễn Văn Lệnh 15KT1 4,371,500 4,371,5006546 121150032 Trần Thị Ngọc Liên 15KT1 4,618,500 4,618,5006547 121150034 Ngô Văn Lỉnh 15KT1 3,630,500 3,630,5006548 121150035 Nguyễn Lê Phước Lộc 15KT1 4,124,500 4,124,5006549 121150036 Phạm Nguyễn Như Long 15KT1 4,124,500 4,124,5006550 121150037 Lê Thị Phương Mai 15KT1 3,383,500 3,383,5006551 121150039 Nguyễn Minh 15KT1 4,865,500 4,865,5006552 121150040 Trương Nguyễn Tường Minh 15KT1 4,124,500 4,124,5006553 121150041 Dương Quang Hữu Nghĩa 15KT1 4,124,500 4,124,5006554 121150042 Văn Đức Nghĩa 15KT1 4,124,500 4,124,5006555 121150043 Nguyễn Hồng Ngọc 15KT1 5,188,500 5,188,5006556 121150044 Mai Trọng Nhân 15KT1 3,828,500 3,828,5006557 121150045 Võ Ngọc Nhựt 15KT1 2,223,000 2,223,0006558 121150047 Trần Anh Phúc 15KT1 4,371,500 4,371,5006559 121150048 Hoàng Thanh Phương 15KT1 2,048,500 2,048,5006560 121150049 Trần Thị Minh Phượng 15KT1 4,124,500 4,124,5006561 121150050 Trần Nguyễn Anh Quân 15KT1 4,124,500 4,124,5006562 121150051 Huỳnh Quốc 15KT1 4,124,500 4,124,5006563 121150052 Dương Trí Quý 15KT1 2,025,000 2,025,0006564 121150053 Nguyễn Ngọc Quyền 15KT1 2,642,500 228690 2,871,190

199 / 313

Page 200: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6565 121150054 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 15KT1 4,124,500 4,124,5006566 121150055 Dương Văn Sinh 15KT1 4,124,500 4,124,5006567 121150056 Lê Phan Thanh Sơn 15KT1 4,790,500 4,790,5006568 121150057 Hồ Trần Lệ Sương 15KT1 5,012,500 5,012,5006569 121150058 Dương Bảo Tâm 15KT1 3,630,500 3,630,5006570 121150059 Huỳnh Đức Thắng 15KT1 4,124,500 4,124,5006571 121150060 Lê Thị Thu Thảo 15KT1 4,124,500 4,124,5006572 121150061 Văn Thị Phương Thảo 15KT1 5,188,500 5,188,5006573 121150062 Huỳnh Văn Thiện 15KT1 4,124,500 4,124,5006574 121150063 Nguyễn Chánh Thịnh 15KT1 2,889,500 2,889,5006575 121150064 Văn Viết Ngọc Thọ 15KT1 3,630,500 3,630,5006576 121150065 Nguyễn Phan Duy Thuận 15KT1 4,124,500 4,124,5006577 121150066 Cù Đình Thức 15KT1 4,124,500 4,124,5006578 121150067 Võ Thị Tiến Thương 15KT1 1,654,500 1,654,5006579 121150068 Lê Văn Tình 15KT1 2,025,000 2,025,0006580 121150069 Trần Ngọc Trí 15KT1 4,124,500 4,124,5006581 121150070 Nguyễn Thọ Trung 15KT1 2,642,500 2,642,5006582 121150071 Lâm Thanh Tuấn 15KT1 4,124,500 4,124,5006583 121150072 Nguyễn Trí Tuấn 15KT1 1,976,000 1,976,0006584 121150073 Nguyễn Thị Thuý Vân 15KT1 3,877,500 3,877,5006585 121150074 Nguyễn Văn Vinh 15KT1 4,656,500 4,656,5006586 121150075 Trần Quang Vinh 15KT1 2,223,000 2,223,0006587 121150076 Phan Tường Vy 15KT1 3,630,500 3,630,5006588 121150106 Phạm Thảo Linh 15KT1 3,877,500 3,877,5006589 121150077 Hà Lâm Anh 15KT2 2,346,500 2,346,5006590 121150078 Nguyễn Thái Bảo 15KT2 3,630,500 3,630,5006591 121150079 Lê Bá Bình 15KT2 4,124,500 4,124,5006592 121150080 Đào Thị Thùy Chi 15KT2 5,012,500 5,012,5006593 121150081 Nguyễn Văn Thành Công 15KT2 4,124,500 4,124,5006594 121150082 Mai Đăng Dai 15KT2 4,271,500 4,271,5006595 121150084 Nguyễn Văn Định 15KT2 3,877,500 3,877,5006596 121150085 Võ Thị Hồng Dung 15KT2 4,124,500 4,124,5006597 121150086 Lưu Kỳ Duyên 15KT2 4,371,500 4,371,500

200 / 313

Page 201: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6598 121150087 Lê Trường Giang 15KT2 3,383,500 3,383,5006599 121150088 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 15KT2 2,272,000 2,272,0006600 121150089 Lê Trọng Hân 15KT2 4,124,500 4,124,5006601 121150091 Đoàn Công Hiệp 15KT2 3,828,500 3,828,5006602 121150092 Nguyễn Trung Hiếu 15KT2 4,124,500 4,124,5006603 121150093 Nguyễn Tiến Hồng 15KT2 2,395,500 2,395,5006604 121150095 Lê Nguyễn Nhật Huy 15KT2 4,124,500 4,124,5006605 121150096 Trần Đỗ Quang Huy 15KT2 4,124,500 4,124,5006606 121150097 Đỗ Võ Quang Khải 15KT2 4,518,500 4,518,5006607 121150098 Nguyễn Đình Duy Khang 15KT2 3,630,500 3,630,5006608 121150099 Huỳnh Đại Khoa 15KT2 4,124,500 4,124,5006609 121150100 Trần Văn Y Khoa 15KT2 4,124,500 4,124,5006610 121150101 Nguyễn Cao Kỳ 15KT2 2,531,500 2,531,5006611 121150102 Lưu Thị Phương Lan 15KT2 3,630,500 3,630,5006612 121150103 Trần Hoàng Lê 15KT2 3,877,500 3,877,5006613 121150104 Hồ Thị Ngọc Liên 15KT2 4,371,500 4,371,5006614 121150105 Lê Hồ Nhật Linh 15KT2 4,371,500 4,371,5006615 121150107 Nguyễn Cao Lộc 15KT2 2,272,000 2,272,0006616 121150109 Lê Văn Luận 15KT2 2,346,500 2,346,5006617 121150110 Phan Thị Thanh Mai 15KT2 3,877,500 3,877,5006618 121150112 Trần Quang Minh 15KT2 4,271,500 4,271,5006619 121150113 Nguyễn Văn Hoàng Nam 15KT2 1,901,500 1,901,5006620 121150114 Trần Văn Nghĩa 15KT2 2,272,000 2,272,0006621 121150115 Nguyễn Anh Bảo Ngọc 15KT2 3,630,500 3,630,5006622 121150116 Đinh Thị Hoàng Nguyên 15KT2 3,630,500 3,630,5006623 121150118 Đoàn Thị Hiền Phon 15KT2 1,778,000 1,778,0006624 121150119 Ngô Văn Phúc 15KT2 2,889,500 2,889,5006625 121150120 Lê Anh Phước 15KT2 4,124,500 4,124,5006626 121150121 Lê Thị Kim Phượng 15KT2 1,976,000 1,976,0006627 121150122 Phạm Quốc Quân 15KT2 4,124,500 4,124,5006628 121150123 Thân Trọng Nhật Quang 15KT2 4,124,500 4,124,5006629 121150124 Đinh Nguyễn Quang Quý 15KT2 2,148,500 2,148,5006630 121150125 Trần Thị Mỹ Quyên 15KT2 3,877,500 3,877,500

201 / 313

Page 202: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6631 121150126 Lê Thị Ngọc Quỳnh 15KT2 5,900,500 5,900,5006632 121150127 Trần Thị Trúc Quỳnh 15KT2 2,531,500 2,531,5006633 121150128 Đỗ Hồng Sơn 15KT2 3,828,500 3,828,5006634 121150129 Nguyễn Tấn Sự 15KT2 4,518,500 228690 4,747,1906635 121150130 Dương Tấn Tài 15KT2 3,630,500 3,630,5006636 121150131 Lê Thị Thanh Tâm 15KT2 1,729,000 1,729,0006637 121150132 Phạm Mạnh Thành 15KT2 2,593,500 2,593,5006638 121150133 Trần Thị Thanh Thảo 15KT2 4,124,500 4,124,5006639 121150134 Huỳnh Bá Thiện 15KT2 4,124,500 4,124,5006640 121150135 Nguyễn Hoàng Thiện 15KT2 4,124,500 4,124,5006641 121150136 Nguyễn Hoàng Thịnh 15KT2 1,778,000 1,778,0006642 121150137 Lê Văn Thủ 15KT2 5,012,500 5,012,5006643 121150138 Nguyễn Văn Thuận 15KT2 5,012,500 5,012,5006644 121150139 Trần Thị Hoài Thương 15KT2 3,630,500 3,630,5006645 121150140 Lê Thủy Tiên 15KT2 2,593,500 2,593,5006646 121150141 Nguyễn Đoan Trang 15KT2 3,383,500 3,383,5006647 121150142 Hà Minh Trung 15KT2 3,828,500 3,828,5006648 121150143 Phan Mạnh Trung 15KT2 4,124,500 4,124,5006649 121150144 Nguyễn Ngọc Tuấn 15KT2 4,222,500 4,222,5006650 121150146 Huỳnh Thị Tường Vi 15KT2 4,124,500 4,124,5006651 121150147 Nguyễn Văn Vinh 15KT2 4,124,500 4,124,5006652 121150148 Nguyễn Hoàng Khả Vy 15KT2 3,630,500 3,630,5006653 103150180 Nguyễn Văn Đông 15KTTT 2,802,000 2,802,0006654 103150182 Lê Anh Đức 15KTTT 3,705,000 3,705,0006655 103150184 Nguyễn Quốc Dũng 15KTTT 2,527,000 2,527,0006656 103150185 Nguyễn Trung Hiếu 15KTTT 3,705,000 3,705,0006657 103150186 Trần Trung Hiếu 15KTTT 2,470,000 2,470,0006658 103150188 Lê Khắc Huy 15KTTT 2,964,000 2,964,0006659 103150189 Lê Quốc Huy 15KTTT 2,470,000 2,470,0006660 103150190 Nguyễn Văn Kha 15KTTT 4,593,000 4,593,0006661 103150193 Nguyễn Hữu Khoa 15KTTT 3,705,000 3,705,0006662 103150194 Nguyễn Ngọc Khôi 15KTTT 4,446,000 4,446,0006663 103150195 Hồ Đình Lệ Khương 15KTTT 4,593,000 4,593,000

202 / 313

Page 203: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6664 103150196 Đào Trung Kiên 15KTTT 4,446,000 4,446,0006665 103150197 Trần Xuân Kiên 15KTTT 5,125,000 5,125,0006666 103150198 Dương Viết Kiều 15KTTT 3,853,000 3,853,0006667 103150199 Lê Văn Long 15KTTT 4,446,000 4,446,0006668 103150201 Trần Phương Nam 15KTTT 3,952,000 3,952,0006669 103150202 Trương Công Nhất 15KTTT 4,503,000 4,503,0006670 103150204 Nguyễn Đình Quang 15KTTT 4,781,000 4,781,0006671 103150205 Tống Phước Quang 15KTTT 4,446,000 4,446,0006672 103150206 Võ Thành Quang 15KTTT 2,370,000 2,370,0006673 103150207 Cao Đức Quyết 15KTTT 4,346,000 4,346,0006674 103150208 Phạm Kim Sơn 15KTTT 4,446,000 4,446,0006675 103150209 Phan Ngọc Tân 15KTTT 4,593,000 4,593,0006676 103150210 Tống Duy Tân 15KTTT 1,729,000 1,729,0006677 103150211 Phạm Thắng 15KTTT 4,446,000 4,446,0006678 103150215 Nguyễn Thế Thành 15KTTT 2,223,000 2,223,0006679 103150216 Ngô Văn Thảo 15KTTT 4,593,000 4,593,0006680 103150217 Nguyễn Văn Thảo 15KTTT 4,593,000 4,593,0006681 103150218 Huỳnh Tấn Thiện 15KTTT 4,593,000 4,593,0006682 103150219 Đặng Thông 15KTTT 1,729,000 1,729,0006683 103150220 Mai Văn Thuận 15KTTT 2,527,000 2,527,0006684 103150221 Phạm Ngọc Tiến 15KTTT 3,705,000 3,705,0006685 103150223 Phan Duy Tính 15KTTT 4,593,000 4,593,0006686 103150225 Nguyễn Đình Trung 15KTTT 4,199,000 4,199,0006687 103150226 Hà Lê Thanh Trường 15KTTT 5,301,000 5,301,0006688 103150227 Lê Minh Tuấn 15KTTT 3,705,000 3,705,0006689 103150229 Phạm Anh Tuấn 15KTTT 1,976,000 1,976,0006690 103150231 Lê Văn Tùng 15KTTT 4,593,000 4,593,0006691 103150232 Võ Thanh Việt 15KTTT 3,705,000 3,705,0006692 103150233 Lê Đình Thanh Vinh 15KTTT 4,593,000 4,593,0006693 118150001 Lê Thanh A 15KX1 4,199,000 4,199,0006694 118150002 Phan Đình Xuân An 15KX1 4,693,000 4,693,0006695 118150003 Trương Đình Bảo 15KX1 4,693,000 4,693,0006696 118150004 Nguyễn Thị Chung 15KX1 2,223,000 2,223,000

203 / 313

Page 204: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6697 118150005 Nguyễn Thị Danh 15KX1 3,952,000 3,952,0006698 118150006 Trần Minh Đức 15KX1 2,470,000 2,470,0006699 118150007 Lương Thị Phương Dung 15KX1 2,717,000 2,717,0006700 118150008 Vũ Thị Thùy Dung 15KX1 1,976,000 1,976,0006701 118150009 Nguyễn Thanh Dũng 15KX1 4,199,000 4,199,0006702 118150010 Hoàng Thanh Hải 15KX1 4,199,000 4,199,0006703 118150011 Nguyễn Thanh Hải 15KX1 2,717,000 2,717,0006704 118150012 Phan Thị Hải 15KX1 4,199,000 4,199,0006705 118150013 Nguyễn Thị Tý Hạnh 15KX1 3,952,000 3,952,0006706 118150014 Lưu Thị Hết 15KX1 3,952,000 3,952,0006707 118150015 Nguyễn Thị Thu Hiền 15KX1 5,581,000 5,581,0006708 118150016 Nguyễn Thị Thanh Hoa 15KX1 4,199,000 4,199,0006709 118150017 Nguyễn Anh Hoàng 15KX1 4,693,000 4,693,0006710 118150018 Khắc Thị Mỹ Hồng 15KX1 4,199,000 4,199,0006711 118150019 Nguyễn Lương Thu Huệ 15KX1 3,952,000 3,952,0006712 118150020 Hồ Thị Thu Hương 15KX1 4,199,000 4,199,0006713 118150021 Lê Văn Khánh 15KX1 2,470,000 2,470,0006714 118150022 Trần Nhật Khánh 15KX1 4,693,000 4,693,0006715 118150023 Nguyễn Tùng Lâm 15KX1 4,693,000 4,693,0006716 118150024 Hà Thuỳ Linh 15KX1 4,693,000 4,693,0006717 118150025 Tôn Mỹ Linh 15KX1 4,693,000 4,693,0006718 118150026 Nguyễn Hoàng Long 15KX1 4,693,000 4,693,0006719 118150027 Nguyễn Văn Minh 15KX1 4,693,000 4,693,0006720 118150029 Hoàng Thị Ngọc 15KX1 4,693,000 4,693,0006721 118150030 Nguyễn Thị Kim Ngọc 15KX1 2,470,000 2,470,0006722 118150031 Nguyễn Chí Nhân 15KX1 4,446,000 4,446,0006723 118150032 Nguyễn Văn Nhân 15KX1 4,199,000 4,199,0006724 118150033 Trần Thị Ni Ni 15KX1 4,199,000 4,199,0006725 118150034 Đặng Phục 15KX1 2,864,000 2,864,0006726 118150035 Nguyễn Đức Quý 15KX1 5,491,000 5,491,0006727 118150037 Phạm Thị Sương 15KX1 2,717,000 2,717,0006728 118150038 Trương Quý Thắng 15KX1 4,347,000 4,347,0006729 118150039 Nguyễn Thị Phương Thảo 15KX1 4,693,000 4,693,000

204 / 313

Page 205: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6730 118150040 Trần Thị Anh Thoa 15KX1 4,693,000 4,693,0006731 118150041 Nguyễn Thị Minh Thư 15KX1 5,187,000 5,187,0006732 118150042 Trương Thị Thương 15KX1 4,199,000 4,199,0006733 118150043 Lê Văn Tiên 15KX1 5,187,000 5,187,0006734 118150044 Nguyễn Thị Thùy Trang 15KX1 4,693,000 4,693,0006735 118150045 Lương Ngọc Trinh 15KX1 4,199,000 4,199,0006736 118150046 Lê Tự Đăng Trình 15KX1 4,199,000 4,199,0006737 118150047 Huỳnh Đức Trung 15KX1 2,470,000 2,470,0006738 118150048 Phạm Thanh Tùng 15KX1 4,959,000 4,959,0006739 118150049 Nguyễn Thị Uyên 15KX1 2,223,000 2,223,0006740 118150050 Nguyễn Hoàng Vũ 15KX1 4,199,000 4,199,0006741 118150051 Nguyễn Hùng Vỹ 15KX1 4,199,000 4,199,0006742 118150052 Giang Thị Yến 15KX1 4,199,000 4,199,0006743 118150053 Lê Khởi An 15KX2 5,581,000 5,581,0006744 118150055 Lê Xuân Bình 15KX2 1,976,000 1,976,0006745 118150056 Vũ Đào Thành Công 15KX2 4,693,000 4,693,0006746 118150057 Lê Thị Thu Đạt 15KX2 4,693,000 4,693,0006747 118150058 Trương Anh Đức 15KX2 4,693,000 4,693,0006748 118150059 Lương Thị Thùy Dung 15KX2 4,693,000 4,693,0006749 118150060 Hồ Xuân Dũng 15KX2 4,693,000 4,693,0006750 118150062 Lưu Hà Hải 15KX2 2,964,000 2,964,0006751 118150063 Phan Hữu Hải 15KX2 2,223,000 2,223,0006752 118150064 Lương Phước Thùy Hân 15KX2 5,334,000 5,334,0006753 118150065 Đinh Lê Minh Hậu 15KX2 5,491,000 5,491,0006754 118150066 Hứa Thị Hiền 15KX2 4,693,000 4,693,0006755 118150067 Võ Thị Thu Hiền 15KX2 4,693,000 4,693,0006756 118150068 Lương Văn Hoài 15KX2 2,223,000 2,223,0006757 118150069 Nguyễn Thị Phượng Hoàng 15KX2 4,693,000 4,693,0006758 118150070 Võ Thị Ánh Hồng 15KX2 2,124,000 2,124,0006759 118150071 Nguyễn Văn Hùng 15KX2 2,153,500 2,153,5006760 118150072 Nguyễn Thị Ngọc Huy 15KX2 4,693,000 4,693,0006761 118150074 Đặng Huỳnh Lâm 15KX2 5,137,000 5,137,0006762 118150075 Đặng Thị Kim Linh 15KX2 2,223,000 2,223,000

205 / 313

Page 206: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6763 118150076 Hồ Thị Mỹ Linh 15KX2 4,693,000 4,693,0006764 118150078 Lê Thị Trúc Ly 15KX2 4,693,000 4,693,0006765 118150079 Nguyễn Thị Diễm My 15KX2 4,446,000 4,446,0006766 118150080 Trần Thị Minh Nghĩa 15KX2 4,693,000 4,693,0006767 118150081 Trịnh Ngọc Nhã 15KX2 4,928,000 4,928,0006768 118150083 Lê Vũ Quỳnh Như 15KX2 4,693,000 4,693,0006769 118150084 Ngô Quang Hồng Phúc 15KX2 4,199,000 4,199,0006770 118150085 Nguyễn Thị Phương 15KX2 4,199,000 4,199,0006771 118150086 Nguyễn Ngọc Quang 15KX2 4,693,000 4,693,0006772 118150087 Hồ Thăng Sơn 15KX2 2,470,000 2,470,0006773 118150088 Lê Thị Lệ Sương 15KX2 5,087,000 5,087,0006774 118150089 Trần Nhật Tân 15KX2 5,016,000 5,016,0006775 118150090 Bùi Phương Thảo 15KX2 4,693,000 4,693,0006776 118150091 Nguyễn Thị Phương Thảo 15KX2 3,211,000 3,211,0006777 118150093 Hồ Nguyễn Thanh Thuận 15KX2 4,693,000 4,693,0006778 118150094 Nguyễn Văn Thường 15KX2 4,446,000 4,446,0006779 118150095 Vương Công Tiến 15KX2 4,693,000 4,693,0006780 118150096 Trần Văn Bích Trang 15KX2 4,199,000 4,199,0006781 118150097 Phan Thị Tú Trinh 15KX2 4,199,000 4,199,0006782 118150098 Nguyễn Viết Phú Trọng 15KX2 4,693,000 4,693,0006783 118150099 Võ Thị Trung 15KX2 4,446,000 4,446,0006784 118150100 Võ Đức Tường 15KX2 5,087,000 5,087,0006785 118150101 Võ Tường Vi 15KX2 4,693,000 4,693,0006786 118150102 Đỗ Thị Tường Vy 15KX2 4,693,000 4,693,0006787 118150103 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15KX2 4,693,000 4,693,0006788 117150017 Trần Thị Phúc Anh 15MT 4,100,000 4,100,0006789 117150018 Nguyễn Nhật Ánh 15MT 4,199,000 4,199,0006790 117150019 Lê Trọng Bình 15MT 4,741,000 4,741,0006791 117150020 Trần Long Viển Châu 15MT 4,544,000 4,544,0006792 117150021 Nguyễn Văn Công 15MT 3,606,000 3,606,0006793 117150022 Nguyễn Mạnh Cường 15MT 4,692,000 4,692,0006794 117150023 Trần Quang Cường 15MT 4,544,000 4,544,0006795 117150024 Nguyễn Công Danh 15MT 4,692,000 4,692,000

206 / 313

Page 207: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6796 117150025 Lê Thị Hoàng Diệu 15MT 4,347,000 4,347,0006797 117150026 Nguyễn Thị Ánh Diệu 15MT 3,853,000 3,853,0006798 117150027 Lương Thị Dung 15MT 4,996,000 228690 5,224,6906799 117150028 Nguyễn Thị Mỹ Dung 15MT 5,088,000 5,088,0006800 117150029 Hồ Thị Mỹ Duyên 15MT 3,853,000 3,853,0006801 117150032 Lương Thị Hiến 15MT 2,774,000 2,774,0006802 117150033 Nguyễn Thị Như Hiền 15MT 4,347,000 4,347,0006803 117150034 Nguyễn Thanh Hiếu 15MT 3,853,000 3,853,0006804 117150036 Nguyễn Dương Hưng 15MT 5,884,000 5,884,0006805 117150037 Nguyễn Thị Thu Hường 15MT 3,853,000 3,853,0006806 117150038 Hoàng Thị Khánh Huyền 15MT 3,853,000 3,853,0006807 117150039 Nguyễn Khánh Huyền 15MT 3,875,000 3,875,0006808 117150041 Huỳnh Văn Lạc 15MT 3,853,000 3,853,0006809 117150042 Phan Thị Kim Liên 15MT 3,853,000 3,853,0006810 117150043 Hồ Thái Linh 15MT 3,705,000 3,705,0006811 117150044 Lê Mỹ Linh 15MT 3,853,000 3,853,0006812 117150045 Nguyễn Bá Lĩnh 15MT 3,853,000 3,853,0006813 117150046 Phan Thị Loan 15MT 3,359,000 3,359,0006814 117150047 Phạm Thị Lụa 15MT 4,347,000 4,347,0006815 117150048 Nguyễn Văn Mạnh 15MT 4,446,000 4,446,0006816 117150049 Trần Thị Mếnh 15MT 3,853,000 3,853,0006817 117150050 Lê Thị Thanh Nga 15MT 4,347,000 4,347,0006818 117150051 Võ Huỳnh Trọng Nghĩa 15MT 3,853,000 3,853,0006819 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 6,456,000 6,456,0006820 117150053 Trương Thị Hồng Nhung 15MT 4,741,000 4,741,0006821 117150054 Nguyễn Thị Kim Oanh 15MT 3,853,000 3,853,0006822 117150055 Võ Văn Pháp 15MT 4,445,000 4,445,0006823 117150056 Nguyễn Quang Hữu Phúc 15MT 3,704,000 3,704,0006824 117150058 Bùi Hồng Quân 15MT 4,594,000 4,594,0006825 117150059 Nguyễn Trường Sơn 15MT 4,594,000 4,594,0006826 117150060 Lê Thị Thu Sương 15MT 4,247,000 4,247,0006827 117150061 Nguyễn Quang Sỹ 15MT 4,247,000 4,247,0006828 117150062 Đỗ Thị Ngọc Tâm 15MT 3,111,000 3,111,000

207 / 313

Page 208: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6829 117150063 Nguyễn Văn Tân 15MT 4,594,000 4,594,0006830 117150064 Đỗ Hữu Thái 15MT 4,692,000 4,692,0006831 117150066 Trần Thị Thanh 15MT 4,247,000 4,247,0006832 117150067 Nguyễn Ngọc Thành 15MT 3,853,000 3,853,0006833 117150068 Trần Thị Thu Thảo 15MT 4,347,000 4,347,0006834 117150069 Trân Thị Minh Thuận 15MT 5,311,000 5,311,0006835 117150070 Nguyễn Bùi Thùy Thương 15MT 3,112,000 3,112,0006836 117150071 Trần Thị Diệu Thường 15MT 3,853,000 3,853,0006837 117150072 Phan Thị Thu Thủy 15MT 2,470,000 2,470,0006838 117150073 Huỳnh Quang Tín 15MT 4,594,000 4,594,0006839 117150074 Lê Minh Toàn 15MT 4,594,000 4,594,0006840 117150075 Nguyễn Thị Hương Trà 15MT 2,371,000 2,371,0006841 117150076 Đồng Thị Thùy Trang 15MT 4,840,000 4,840,0006842 117150077 Nguyễn Vũ Thùy Trinh 15MT 2,371,000 2,371,0006843 117150078 Hoàng Đình Trung 15MT 4,295,000 4,295,0006844 117150080 Ngô Châu Anh Tú 15MT 4,199,000 4,199,0006845 117150081 Đặng Anh Tuấn 15MT 3,606,000 3,606,0006846 117150082 Nguyễn Anh Tuấn 15MT 2,470,000 2,470,0006847 117150083 Thủy Châu Tuấn 15MT 4,347,000 4,347,0006848 117150084 Thái Thị Phương Uyên 15MT 4,100,000 4,100,0006849 117150085 Lê Thị Vy 15MT 4,445,000 4,445,0006850 117150167 Huỳnh Tấn Cao 15MT_B2 3,407,000 3,407,0006851 117150168 Nguyễn Đình Hướng Dương 15MT_B2 3,407,000 3,407,0006852 117150013 Nguyễn Mạnh Hùng 15MTLT 3,160,000 3,160,0006853 117150014 Nguyễn Thị Thúy Nga 15MTLT 1,482,000 1,482,0006854 117150015 Trần Thị Thanh Thủy 15MTLT 3,136,000 3,136,0006855 104150001 Phạm Văn Ân 15N1 3,951,000 3,951,0006856 104150002 Nguyễn Đức Anh 15N1 2,568,000 2,568,0006857 104150003 Phan Thanh Bách 15N1 2,526,000 228690 2,754,6906858 104150004 Nguyễn Phước Bình 15N1 2,223,000 2,223,0006859 104150006 Nguyễn Thành Chung 15N1 4,445,000 4,445,0006860 104150007 Tô Duy Đại 15N1 4,839,000 4,839,0006861 104150008 Nguyễn Cao Đạt 15N1 2,222,000 2,222,000

208 / 313

Page 209: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6862 104150009 Mai Xuân Đến 15N1 2,568,000 2,568,0006863 104150010 Lê Văn Đính 15N1 2,963,000 2,963,0006864 104150011 Hoàng Phương Đông 15N1 5,037,000 5,037,0006865 104150013 Cao Tiến Dũng 15N1 4,790,000 4,790,0006866 104150014 Văn Tiến Dũng 15N1 3,704,000 3,704,0006867 104150015 Trần Văn Đường 15N1 4,445,000 4,445,0006868 104150016 Đinh Thanh Duyên 15N1 2,222,000 2,222,0006869 104150017 Nguyễn Ngọc Hãi 15N1 4,445,000 4,445,0006870 104150018 Cao Hữu Hạnh 15N1 2,963,000 2,963,0006871 104150019 Chu Đức Hậu 15N1 3,654,000 3,654,0006872 104150020 Đặng Văn Minh Hiếu 15N1 4,692,000 4,692,0006873 104150021 Trần Kim Hoàng 15N1 4,445,000 4,445,0006874 104150022 Hà Văn Hùng 15N1 4,692,000 4,692,0006875 104150023 Trần Thư Hùng 15N1 4,445,000 4,445,0006876 104150024 Trần Đình Hưng 15N1 4,790,000 4,790,0006877 104150025 Hoàng Trọng Tuấn Huy 15N1 2,716,000 2,716,0006878 104150026 Nguyễn Lê Quốc Huy 15N1 4,939,000 4,939,0006879 104150027 Nguyễn Đăng Khải 15N1 2,716,000 2,716,0006880 104150030 Lê Đức Khương 15N1 4,592,000 4,592,0006881 104150031 Dương Công Lại 15N1 4,592,000 4,592,0006882 104150032 Phạm Hồng Lam 15N1 5,433,000 5,433,0006883 104150035 Lê Thành Long 15N1 4,396,000 4,396,0006884 104150036 Nguyễn Văn Luân 15N1 3,951,000 3,951,0006885 104150037 Hà Văn Luật 15N1 4,582,000 4,582,0006886 104150038 Ngô Văn Mạnh 15N1 2,716,000 2,716,0006887 104150039 Nguyễn Công Minh 15N1 4,445,000 4,445,0006888 104150040 Lê Quốc Nam 15N1 4,939,000 4,939,0006889 104150041 Lưu Văn Nguyên 15N1 3,210,000 3,210,0006890 104150042 Nguyễn Mậu Nguyên 15N1 2,813,000 2,813,0006891 104150046 Nguyễn Phú Pho 15N1 2,963,000 228690 3,191,6906892 104150047 Phan Phước Phú 15N1 3,951,000 3,951,0006893 104150049 Nguyễn Anh Quân 15N1 2,222,000 2,222,0006894 104150051 Nguyễn Duy Quang 15N1 2,124,000 2,124,000

209 / 313

Page 210: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6895 104150052 Nguyễn Văn Sang 15N1 3,654,000 3,654,0006896 104150053 Mai Hữu Sơn 15N1 5,186,000 5,186,0006897 104150056 Vương Hưng Thắng 15N1 4,445,000 4,445,0006898 104150057 Hồ Văn Thiên 15N1 5,037,000 5,037,0006899 104150058 Lê Hà Hồng Thịnh 15N1 4,445,000 4,445,0006900 104150059 Nguyễn Văn Thông 15N1 4,692,000 4,692,0006901 104150060 Trần Viết Thứ 15N1 1,976,000 1,976,0006902 104150061 Cao Thọ Tiến 15N1 2,964,000 2,964,0006903 104150062 Nguyễn Trần Đạt Tiến 15N1 4,445,000 4,445,0006904 104150063 Nguyễn Quốc Tình 15N1 2,222,000 2,222,0006905 104150064 Nguyễn Văn Toàn 15N1 4,297,000 4,297,0006906 104150065 Ngô Văn Trí 15N1 5,480,000 5,480,0006907 104150066 Mai Văn Trung 15N1 2,716,000 2,716,0006908 104150068 Lê Viết Tuân 15N1 2,717,000 2,717,0006909 104150070 Trương Minh Tuấn 15N1 3,951,000 3,951,0006910 104150071 Huỳnh Quang Tương 15N1 5,760,000 5,760,0006911 104150072 Phạm Chí Viễn 15N1 2,321,000 2,321,0006912 104150073 Nguyễn Quang Vinh 15N1 4,502,000 4,502,0006913 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 2,716,000 2,716,0006914 104150077 Đặng Ngọc Ý 15N1 4,445,000 4,445,0006915 104150153 Đặng Duy Lâm 15N1 4,445,000 4,445,0006916 104150078 Chế Công Bách 15N2 4,445,000 4,445,0006917 104150079 Trần Gia Bảo 15N2 1,877,000 1,877,0006918 104150080 Hoàng Đình Chiến 15N2 5,086,000 5,086,0006919 104150081 Nguyễn Quang Chính 15N2 4,939,000 4,939,0006920 104150082 Lê Thành Anh Công 15N2 2,469,000 2,469,0006921 104150083 Trần Văn Công Danh 15N2 2,321,000 2,321,0006922 104150084 Trần Trọng Đạt 15N2 5,086,000 5,086,0006923 104150085 Nguyễn Công Diển 15N2 5,086,000 5,086,0006924 104150086 Lê Văn Thành Đô 15N2 4,939,000 4,939,0006925 104150088 Trần Văn Đức 15N2 5,233,000 5,233,0006926 104150089 Huỳnh Tấn Dương 15N2 4,889,000 4,889,0006927 104150090 Lê Trần Duy 15N2 4,939,000 4,939,000

210 / 313

Page 211: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6928 104150092 Phạm Văn Hải 15N2 2,124,000 2,124,0006929 104150093 Hoàng Văn Hào 15N2 5,037,000 5,037,0006930 104150094 Phạm Ngọc Hiến 15N2 4,939,000 4,939,0006931 104150095 Nguyễn Tấn Hiếu 15N2 5,784,000 5,784,0006932 104150096 Võ Tiến Hoàng 15N2 2,205,000 2,205,0006933 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 5,358,000 5,358,0006934 104150099 Nguyễn Văn Hướng 15N2 3,704,000 3,704,0006935 104150100 Huỳnh Nguyễn Huy 15N2 4,445,000 4,445,0006936 104150101 Nguyễn Tăng Huy 15N2 4,692,000 4,692,0006937 104150102 Phan Dương Khải 15N2 4,939,000 4,939,0006938 104150104 Nguyễn Văn Khoa 15N2 2,469,000 2,469,0006939 104150105 Nguyễn Trung Kiên 15N2 4,939,000 4,939,0006940 104150106 Hoàng Văn Lam 15N2 4,839,000 4,839,0006941 104150107 Lê Trần Khánh Lâm 15N2 4,692,000 4,692,0006942 104150108 Trần Đại Lâm 15N2 4,592,000 4,592,0006943 104150109 Phan Hữu Lộc 15N2 2,715,000 2,715,0006944 104150110 Võ Đức Long 15N2 4,370,000 4,370,0006945 104150111 Cao Văn Luận 15N2 2,124,000 2,124,0006946 104150112 Nguyễn Văn Ly 15N2 2,716,000 2,716,0006947 104150113 Nguyễn Đăng Mạnh 15N2 4,939,000 4,939,0006948 104150114 Nguyễn Hữu Minh 15N2 4,198,000 4,198,0006949 104150115 Nguyễn Đình Nguyên 15N2 5,433,000 5,433,0006950 104150116 Nguyễn Tài Nguyện 15N2 2,371,000 2,371,0006951 104150117 Nguyễn Văn Chủ Nhật 15N2 2,033,000 2,033,0006952 104150118 Trần Văn Nhật 15N2 4,592,000 4,592,0006953 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 4,790,000 4,790,0006954 104150121 Bùi Ngọc Phúc 15N2 2,222,000 2,222,0006955 104150122 Lê Văn Phúc 15N2 4,445,000 4,445,0006956 104150123 Huỳnh Văn Phước 15N2 2,618,000 2,618,0006957 104150125 Châu Viết Quang 15N2 4,730,000 4,730,0006958 104150126 Phạm Quốc Quảng 15N2 4,544,000 4,544,0006959 104150127 Đoàn Văn Sáu 15N2 2,568,000 2,568,0006960 104150128 Nguyễn Hải Sơn 15N2 2,371,000 2,371,000

211 / 313

Page 212: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6961 104150129 Huỳnh Tấn Sử 15N2 2,470,000 2,470,0006962 104150130 Nguyễn Viết Tài 15N2 2,792,000 2,792,0006963 104150131 Nguyễn Minh Tâm 15N2 4,198,000 4,198,0006964 104150132 Nguyễn Văn Tâm 15N2 5,531,000 5,531,0006965 104150133 Lê Nhật Thành 15N2 4,592,000 4,592,0006966 104150134 Mai Thanh Thiện 15N2 2,717,000 228690 2,945,6906967 104150135 Phạm Thành Thịnh 15N2 5,737,000 5,737,0006968 104150136 Lê Minh Thu 15N2 5,737,000 5,737,0006969 104150137 Trần Quang Thuật 15N2 2,371,000 2,371,0006970 104150138 Lê Văn Tiến 15N2 4,445,000 4,445,0006971 104150139 Trần Xuân Tiến 15N2 5,827,000 5,827,0006972 104150140 Phan Thanh Tịnh 15N2 4,502,000 4,502,0006973 104150141 Nguyễn Đình Toản 15N2 4,749,000 4,749,0006974 104150142 Đặng Quốc Trọng 15N2 5,111,000 5,111,0006975 104150143 Bùi Minh Tú 15N2 2,765,000 2,765,0006976 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 2,618,000 2,618,0006977 104150145 Nguyễn Anh Tuấn 15N2 2,222,000 2,222,0006978 104150146 Võ Ngọc Tuấn 15N2 4,939,000 4,939,0006979 104150147 Lê Văn Tưởng 15N2 3,210,000 3,210,0006980 104150148 Ngô Hoàng Việt 15N2 5,186,000 5,186,0006981 104150149 Ngô Quang Vũ 15N2 2,716,000 2,716,0006982 104150150 Nguyễn Xuân Vũ 15N2 2,469,000 228690 2,697,6906983 104150151 Nguyễn Đại Vỹ 15N2 4,939,000 4,939,0006984 104150152 Lê Khắc Ý 15N2 4,692,000 4,692,0006985 118150104 Lê Thị Thúy An 15QLCN 4,693,000 4,693,0006986 118150105 Phạm Quốc Bảo 15QLCN 4,693,000 4,693,0006987 118150106 Nguyễn Ngô Hương Bình 15QLCN 4,199,000 4,199,0006988 118150109 Đoàn Minh Thiên Định 15QLCN 4,920,000 4,920,0006989 118150110 Mai Anh Đoàn 15QLCN 5,087,000 5,087,0006990 118150111 Phạm Phú Đông 15QLCN 2,223,000 2,223,0006991 118150112 Nguyễn Thành Dự 15QLCN 2,223,000 2,223,0006992 118150113 Huỳnh Thị Duyên 15QLCN 2,223,000 2,223,0006993 118150114 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15QLCN 2,223,000 2,223,000

212 / 313

Page 213: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

6994 118150115 Võ Thị Duyên 15QLCN 4,199,000 4,199,0006995 118150117 Đặng Thị Mỹ Hằng 15QLCN 4,199,000 4,199,0006996 118150118 Lê Thị Thu Hiền 15QLCN 4,199,000 4,199,0006997 118150119 Lê Vũ Anh Hiền 15QLCN 4,256,000 4,256,0006998 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 2,717,000 2,717,0006999 118150121 Lê Thị Hoạt 15QLCN 4,959,000 4,959,0007000 118150122 Nguyễn Trọng Huấn 15QLCN 3,209,000 228690 3,437,6907001 118150123 Tôn Thất Hưng 15QLCN 5,267,000 5,267,0007002 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 5,491,000 5,491,0007003 118150125 Trần Thị Diệu Huyền 15QLCN 4,693,000 4,693,0007004 118150126 Tôn Thất Bảo Khánh 15QLCN 1,976,000 1,976,0007005 118150127 Trần Thị Minh Khuê 15QLCN 2,223,000 2,223,0007006 118150128 Phạm Thị Liên 15QLCN 3,211,000 3,211,0007007 118150129 Nguyễn Thị Liễu 15QLCN 2,717,000 2,717,0007008 118150130 Bùi Thị Linh 15QLCN 4,593,000 4,593,0007009 118150131 Lê Văn Linh 15QLCN 2,815,000 228690 3,043,6907010 118150133 Nguyễn Thị Linh 15QLCN 5,707,000 5,707,0007011 118150134 Nguyễn Thị Thùy Linh 15QLCN 4,693,000 4,693,0007012 118150135 Phan Văn Lĩnh 15QLCN 4,237,000 4,237,0007013 118150136 Huỳnh Thị Mẫn 15QLCN 3,168,000 3,168,0007014 118150137 Lê Thị Ngọc Mi 15QLCN 3,458,000 3,458,0007015 118150138 Lê Thị Huỳnh Nga 15QLCN 3,630,000 3,630,0007016 118150139 Đoàn Thị Mỹ Ngân 15QLCN 4,693,000 4,693,0007017 118150140 Cao Thị Ngọc 15QLCN 4,693,000 4,693,0007018 118150141 Trần Xuân Thảo Nguyên 15QLCN 2,470,000 2,470,0007019 118150142 Phạm Thị Nhạn 15QLCN 4,199,000 4,199,0007020 118150143 Nguyễn Thị Hoài Nhi 15QLCN 4,693,000 4,693,0007021 118150144 Nguyễn Thị Nhung 15QLCN 5,187,000 5,187,0007022 118150145 Đào Thị Phượng 15QLCN 2,717,000 2,717,0007023 118150146 Mai Hồng Quân 15QLCN 4,593,000 4,593,0007024 118150147 Nguyễn Tài Quốc 15QLCN 4,107,000 4,107,0007025 118150148 Nguyễn Thị Hồng Quyến 15QLCN 5,342,000 5,342,0007026 118150149 Hồ Văn Sang 15QLCN 2,755,000 2,755,000

213 / 313

Page 214: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7027 118150150 Trần Thị Thành Sinh 15QLCN 4,199,000 4,199,0007028 118150151 Trương Nguyễn Văn Sơn 15QLCN 4,199,000 4,199,0007029 118150152 Thái Hồng Tài 15QLCN 4,693,000 4,693,0007030 118150154 Trương Minh Tâm 15QLCN 2,223,000 2,223,0007031 118150155 Cao Hoàng Tân 15QLCN 2,223,000 2,223,0007032 118150156 Lê Thị Thu Thảo 15QLCN 4,199,000 4,199,0007033 118150157 Phạm Thị Thảo 15QLCN 2,717,000 2,717,0007034 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 3,803,000 3,803,0007035 118150159 Nguyễn Văn Thông 15QLCN 4,199,000 4,199,0007036 118150160 Lê Thị Thu Thủy 15QLCN 5,087,000 5,087,0007037 118150161 Nguyển Thị Thủy 15QLCN 3,458,000 3,458,0007038 118150162 Trà Thị Thủy 15QLCN 2,470,000 2,470,0007039 118150163 Võ Thị Trâm 15QLCN 4,199,000 4,199,0007040 118150164 Vương Hoàng Huyền Trân 15QLCN 5,187,000 5,187,0007041 118150165 Đinh Thị Trang 15QLCN 3,458,000 3,458,0007042 118150166 Trương Thị Trang 15QLCN 3,705,000 3,705,0007043 118150167 Lê Minh Tuấn 15QLCN 4,994,000 4,994,0007044 118150168 Trần Thị Tú Uyên 15QLCN 2,223,000 2,223,0007045 118150169 Hà Tường Vy 15QLCN 4,199,000 4,199,0007046 118150170 Lương Thị Vy 15QLCN 3,287,000 3,287,0007047 117150086 Hoàng Anh 15QLMT 4,157,000 4,157,0007048 117150087 Phan Thị Kim Anh 15QLMT 3,606,000 3,606,0007049 117150088 Cao Thị Bốn 15QLMT 3,853,000 3,853,0007050 117150089 Trần Thị Kim Chung 15QLMT 4,594,000 4,594,0007051 117150090 Nguyễn Văn Cương 15QLMT 3,853,000 3,853,0007052 117150091 Võ Minh Định 15QLMT 2,717,000 2,717,0007053 117150092 Trần Thị Dịu 15QLMT 3,853,000 3,853,0007054 117150093 Nguyễn Chí Dũng 15QLMT 3,853,000 3,853,0007055 117150094 Đặng Thị Duyên 15QLMT 2,280,000 2,280,0007056 117150095 Hồ Thị Cẩm Giang 15QLMT 3,853,000 3,853,0007057 117150097 Hồ Thị Ngọc Hằng 15QLMT 4,100,000 4,100,0007058 117150098 Đỗ Văn Hậu 15QLMT 2,124,000 2,124,0007059 117150099 Nguyễn Sỹ Hiệp 15QLMT 2,124,000 2,124,000

214 / 313

Page 215: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7060 117150100 Nguyễn Đăng Huy Hoàng 15QLMT 2,223,000 2,223,0007061 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 3,853,000 3,853,0007062 117150103 Nguyễn Thị Như Huỳnh 15QLMT 1,877,000 1,877,0007063 117150104 Lê Thị Lệ 15QLMT 4,347,000 4,347,0007064 117150105 Nguyễn Văn Linh 15QLMT 2,618,000 2,618,0007065 117150106 Đinh Thị Phước Lộc 15QLMT 2,124,000 2,124,0007066 117150108 Nguyễn Văn Nghĩa 15QLMT 5,680,000 5,680,0007067 117150109 Hồ Nguyễn Tố Nguyên 15QLMT 4,100,000 4,100,0007068 117150110 Vương Nguyễn Ánh Nguyệt 15QLMT 2,470,000 2,470,0007069 117150111 Trần Thị Phương Nhi 15QLMT 4,256,000 4,256,0007070 117150112 Ngô Thị Quỳnh Như 15QLMT 3,853,000 3,853,0007071 117150113 Trần Thị Nương 15QLMT 4,741,000 4,741,0007072 117150114 Trần Lê Nguyên Phước 15QLMT 4,651,000 4,651,0007073 117150116 Nguyễn Thị Ngọc Phương 15QLMT 4,347,000 4,347,0007074 117150117 Nguyễn Thị Nguyên Phương 15QLMT 5,335,000 5,335,0007075 117150118 Phạm Văn Quý 15QLMT 4,594,000 4,594,0007076 117150121 Bùi Hồng Sữu 15QLMT 2,717,000 2,717,0007077 117150122 Nguyễn Thị Tâm 15QLMT 3,853,000 3,853,0007078 117150123 Nguyễn Thiện Tâm 15QLMT 3,853,000 3,853,0007079 117150124 Đặng Ngọc Thạch 15QLMT 4,347,000 4,347,0007080 117150125 Trần Nhật Thảo 15QLMT 3,853,000 3,853,0007081 117150127 Nguyễn Thị Thu Thủy 15QLMT 1,877,000 1,877,0007082 117150128 Thiều Thị Thanh Thủy 15QLMT 4,100,000 4,100,0007083 117150129 Trần Thị Thanh Thủy 15QLMT 4,445,000 4,445,0007084 117150130 Nguyễn Thị Cẫm Tiến 15QLMT 4,594,000 4,594,0007085 117150131 Võ Anh Tín 15QLMT 4,741,000 4,741,0007086 117150132 Võ Thị Kim Tính 15QLMT 3,853,000 3,853,0007087 117150133 Trần Thị Tình 15QLMT 4,347,000 4,347,0007088 117150134 Lê Tịnh 15QLMT 2,124,000 2,124,0007089 117150135 Nguyễn Duy Toàn 15QLMT 1,729,000 1,729,0007090 117150136 Nguyễn Thị Bảo Trâm 15QLMT 4,347,000 4,347,0007091 117150137 Nguyễn Thị Trang 15QLMT 3,853,000 3,853,0007092 117150138 Nguyễn Thị Hoàng Trang 15QLMT 3,853,000 3,853,000

215 / 313

Page 216: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7093 117150139 Nguyễn Trần Đoan Trang 15QLMT 3,853,000 3,853,0007094 117150140 Võ Thị Thùy Trang 15QLMT 2,124,000 2,124,0007095 117150141 Cao Thị Mỹ Trinh 15QLMT 3,853,000 3,853,0007096 117150142 Nguyễn Nhơn Trung 15QLMT 3,853,000 3,853,0007097 117150143 Nguyễn Thị Tuyết 15QLMT 2,223,000 2,223,0007098 117150144 Trịnh Thị Tuyết 15QLMT 3,853,000 3,853,0007099 117150146 Đoàn Thị Vân 15QLMT 3,853,000 3,853,0007100 117150147 Lê Thị Vân 15QLMT 3,853,000 3,853,0007101 117150148 Trần Quốc Kỳ Văn 15QLMT 3,910,000 3,910,0007102 117150149 Nguyễn Thị Vi 15QLMT 2,717,000 2,717,0007103 117150151 Phanthachone Xaypoukham 15QLMT 4,544,000 4,544,0007104 117150153 Phan Thị Thanh Xuân 15QLMT 3,606,000 3,606,0007105 107150280 Phan Thị Trâm Anh 15SH 4,665,000 4,665,0007106 107150281 Hồ Thị Ngọc Bích 15SH 5,012,000 5,012,0007107 107150282 Nguyễn Thị Ngọc Biên 15SH 4,593,000 4,593,0007108 107150285 Phan Văn Dự 15SH 5,087,000 5,087,0007109 107150288 Nguyễn Đặng Minh Hằng 15SH 4,593,000 4,593,0007110 107150289 Nguyễn Phan Khánh Hằng 15SH 4,593,000 4,593,0007111 107150290 Võ Thị Tuyết Hạnh 15SH 2,617,000 2,617,0007112 107150291 Nguyễn Tấn Quang Hào 15SH 3,388,500 3,388,5007113 107150292 Hồ Thị Nhật Hảo 15SH 2,519,000 2,519,0007114 107150293 Đinh Thị Thùy Hiếu 15SH 4,593,000 4,593,0007115 107150294 Lê Vũ Thị Quỳnh Hoa 15SH 2,617,000 2,617,0007116 107150295 Nguyễn Viết Hoàng 15SH 4,593,000 4,593,0007117 107150296 Lê Vũ Thị Quỳnh Hương 15SH 2,921,000 2,921,0007118 107150297 Trần Thị Thanh Hương 15SH 4,593,000 4,593,0007119 107150298 Trương Thị Hoàng Huyên 15SH 4,593,000 4,593,0007120 107150299 Nguyễn Thị Huyền 15SH 4,297,000 4,297,0007121 107150300 A Kê 15SH 4,148,000 4,148,0007122 107150301 Lê Văn Lâm 15SH 1,976,000 1,976,0007123 107150302 Lê Thị Mỹ Linh 15SH 4,593,000 4,593,0007124 107150303 Nguyễn Ngọc Hồng Linh 15SH 2,074,000 2,074,0007125 107150304 Nguyễn Thị Linh 15SH 5,481,000 5,481,000

216 / 313

Page 217: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7126 107150305 Nguyễn Thị Thùy Linh 15SH 4,593,000 4,593,0007127 107150307 Nguyễn Hải Lý 15SH 4,593,000 4,593,0007128 107150308 Phùng Thị Hồng Na 15SH 4,593,000 4,593,0007129 107150309 Nguyễn Như Thị Nga 15SH 4,593,000 4,593,0007130 107150310 Phan Thị Thủy Ngân 15SH 4,593,000 4,593,0007131 107150311 Trần Thị Mỹ Ngân 15SH 4,593,000 4,593,0007132 107150312 Châu Thị Nghĩa 15SH 2,617,000 2,617,0007133 107150313 Dương Thị Kim Nhân 15SH 5,087,000 5,087,0007134 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 2,518,000 2,518,0007135 107150315 Phạm Huy Nhật Quang 15SH 3,852,000 3,852,0007136 107150316 Huỳnh Tấn Quý 15SH 2,617,000 2,617,0007137 107150317 Huỳnh Thị Ngọc Sương 15SH 4,593,000 4,593,0007138 107150318 Nguyễn Thị Mai Sương 15SH 4,593,000 4,593,0007139 107150319 Phan Thị Thu Sương 15SH 2,223,000 2,223,0007140 107150320 Nguyễn Tự Tân 15SH 5,714,000 5,714,0007141 107150321 Đỗ Thị Bích Thảo 15SH 3,852,000 3,852,0007142 107150322 Huỳnh Mai Thanh Thiên 15SH 4,593,000 4,593,0007143 107150323 Lê Trần Thị Thanh Thúy 15SH 4,840,000 4,840,0007144 107150324 Nguyễn Thị Thúy 15SH 3,111,000 3,111,0007145 107150325 Trần Thị Thu Thúy 15SH 4,593,000 4,593,0007146 107150326 Lương Thị Như Thủy 15SH 5,334,000 5,334,0007147 107150327 Nguyễn Công Tín 15SH 4,593,000 4,593,0007148 107150328 Nguyễn Ngọc Trâm 15SH 4,593,000 4,593,0007149 107150329 Võ Thị Thục Trang 15SH 4,593,000 4,593,0007150 107150330 Nguyễn Thị Trinh 15SH 4,593,000 4,593,0007151 107150331 Phan Thị Tuyết Trinh 15SH 4,939,000 4,939,0007152 107150332 Vũ Mạnh Trường 15SH 4,593,000 4,593,0007153 107150333 Trương Thị Tỷ 15SH 4,593,000 4,593,0007154 107150334 Đặng Thị Ngọc Viếng 15SH 4,593,000 4,593,0007155 107150335 Nguyễn Văn Việt 15SH 2,370,000 2,370,0007156 107150336 Nguyễn Thị Hải Yến 15SH 4,593,000 4,593,0007157 108150001 Dương Anh Hoài Bảo 15SK 1,064,000 1,064,0007158 108150022 Trương Văn Lợi 15SK 592,000 592,000

217 / 313

Page 218: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7159 108150029 Phạm Phú Nguyên 15SK 888,000 888,0007160 108150050 Đoàn Văn Trung 15SK 798,000 798,0007161 108150051 Nguyễn Hoài Trung 15SK 592,000 592,0007162 108150054 Đặng Quốc Việt 15SK 1,862,000 1,862,0007163 108150055 Trần Anh Việt 15SK 798,000 798,0007164 108150057 Trương Quang Vỹ 15SK 1,480,000 1,480,0007165 108150062 Vũ Anh Tiến 15SK 798,000 798,0007166 102150018 Nguyễn Quang An 15T1 1,976,000 1,976,0007167 102150019 Mai Văn Anh 15T1 4,543,500 4,543,5007168 102150021 Nguyễn Cảm 15T1 3,877,500 3,877,5007169 102150022 Phạm Minh Chương 15T1 4,766,500 4,766,5007170 102150023 Nguyễn Hữu Cường 15T1 3,877,500 3,877,5007171 102150024 Phan Văn Cường 15T1 3,045,500 228690 3,274,1907172 102150025 Đặng Xuân Danh 15T1 3,877,500 3,877,5007173 102150027 Hoàng Trọng Minh Đức 15T1 3,136,500 3,136,5007174 102150028 Nguyễn Tiến Dũng 15T1 5,106,500 5,106,5007175 102150029 Phan Bá Duy 15T1 2,494,500 2,494,5007176 102150030 Dương Hồng Hà 15T1 4,124,500 4,124,5007177 102150031 Nguyễn Hạnh 15T1 4,617,500 4,617,5007178 102150032 Nguyễn Đức Hiển 15T1 2,148,500 2,148,5007179 102150033 Nguyễn Văn Nhị Hiếu 15T1 4,675,500 4,675,5007180 102150034 Nguyễn Đình Hoan 15T1 2,148,500 2,148,5007181 102150035 Nguyễn Minh Hoàng 15T1 2,667,000 2,667,0007182 102150036 Từ Anh Hồng 15T1 4,371,500 4,371,5007183 102150037 Đặng Bá Hùng 15T1 5,112,500 5,112,5007184 102150038 Phan Kiều Hưng 15T1 2,519,000 2,519,0007185 102150039 Đặng Đôn Huy 15T1 4,790,500 4,790,5007186 102150041 Nguyễn Văn Quang Huy 15T1 4,618,500 4,618,5007187 102150042 Lê Văn Huỳnh 15T1 4,691,500 4,691,5007188 102150043 Trần Đăng Khiêm 15T1 4,543,500 4,543,5007189 102150044 Nguyễn Hồng Khôi 15T1 4,371,500 4,371,5007190 102150045 Bùi Đức Lâm 15T1 1,802,000 1,802,0007191 102150046 Nguyễn Hồng Lanh 15T1 4,716,500 4,716,500

218 / 313

Page 219: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7192 102150047 Trần Duy Linh 15T1 3,081,500 3,081,5007193 102150048 Trần Xuân Lộc 15T1 2,223,000 2,223,0007194 102150049 Lê Văn Mẫn 15T1 3,630,500 3,630,5007195 102150051 Nguyễn Công Minh 15T1 4,543,500 4,543,5007196 102150052 Nguyễn Văn Nam 15T1 4,612,500 4,612,5007197 102150053 Đỗ Hà Ngọc 15T1 4,618,500 4,618,5007198 102150054 Trà Anh Nhân 15T1 5,530,500 5,530,5007199 102150055 Đỗ Minh Nhật 15T1 2,494,500 2,494,5007200 102150056 Hồ Sỹ Như 15T1 4,124,500 4,124,5007201 102150057 Nguyễn Viết Phi 15T1 4,790,500 4,790,5007202 102150058 Nguyễn Văn Phú 15T1 5,260,500 5,260,5007203 102150059 Hồ Khắc Nam Phúc 15T1 2,123,000 2,123,0007204 102150060 Trần Hữu Phúc 15T1 4,612,500 4,612,5007205 102150061 Nguyễn Đình Phước 15T1 2,630,250 2,630,2507206 102150063 Trần Hồng Quân 15T1 4,618,500 4,618,5007207 102150064 Tạ Nhật Quang 15T1 4,371,500 4,371,5007208 102150065 Trần Đình Quý 15T1 2,099,500 2,099,5007209 102150066 Nguyễn Hoàng Sơn 15T1 4,790,500 4,790,5007210 102150067 Trương Thế Quốc Sỹ 15T1 4,495,000 4,495,0007211 102150068 Trần Hữu Thắng 15T1 5,112,500 5,112,5007212 102150069 Phạm Thị Mai Thảo 15T1 2,834,500 2,834,5007213 102150070 Trần Quốc Thoại 15T1 5,112,500 5,112,5007214 102150072 Nguyễn Văn Tiên 15T1 2,346,500 2,346,5007215 102150073 Phạm Trần Nhật Tiến 15T1 2,340,500 2,340,5007216 102150074 Hồ Viết Phú Toàn 15T1 4,124,500 4,124,5007217 102150075 Nguyễn Đăng Toản 15T1 3,877,500 3,877,5007218 102150076 Huỳnh Thị Trang 15T1 2,982,500 2,982,5007219 102150077 Võ Văn Trọng 15T1 4,537,500 4,537,5007220 102150078 Nguyễn Công Trung 15T1 4,518,500 4,518,5007221 102150079 Hoàng Công Tuấn 15T1 2,642,000 2,642,0007222 102150080 Nguyễn Đắc Tuệ 15T1 4,618,500 4,618,5007223 102150081 Nguyễn Đức Văn 15T1 5,112,500 5,112,5007224 102150082 Nguyễn Đức Vũ 15T1 5,112,500 5,112,500

219 / 313

Page 220: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7225 102150083 Trần Tân An 15T2 2,576,000 2,576,0007226 102150084 Phạm Tuấn Anh 15T2 5,106,500 5,106,5007227 102150085 Nguyễn Đình Bình 15T2 4,859,500 4,859,5007228 102150086 Mai Đình Chiến 15T2 2,576,000 2,576,0007229 102150087 Ngô Minh Cương 15T2 4,618,500 4,618,5007230 102150088 Nguyễn Thế Cường 15T2 2,272,000 2,272,0007231 102150089 Trần Quốc Đại 15T2 3,334,500 3,334,5007232 102150090 Triệu Tấn Danh 15T2 2,790,500 2,790,5007233 102150091 Nguyễn Công Định 15T2 4,371,500 4,371,5007234 102150092 Tống Minh Đức 15T2 4,665,500 4,665,5007235 102150093 Phạm Ngọc Được 15T2 3,013,000 3,013,0007236 102150094 Nguyễn Khánh Hà 15T2 2,741,500 2,741,5007237 102150095 Bùi Văn Hậu 15T2 3,902,000 3,902,0007238 102150096 Bùi Văn Hiệp 15T2 3,087,500 3,087,5007239 102150098 Võ Như Hoàn 15T2 2,889,500 2,889,5007240 102150099 Nguyễn Minh Hoàng 15T2 4,767,500 4,767,5007241 102150100 Ngô Minh Hùng 15T2 2,142,500 2,142,5007242 102150101 Mai Thị Hương 15T2 4,742,000 228690 4,970,6907243 102150103 Nguyễn Đức Quang Huy 15T2 4,814,500 4,814,5007244 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 2,223,000 2,223,0007245 102150105 Nguyễn Đình Khải 15T2 4,693,000 4,693,0007246 102150106 Ngô Ngọc Khánh 15T2 3,136,500 3,136,5007247 102150108 Thái Đông Khương 15T2 2,741,500 2,741,5007248 102150110 Trần Như Lập 15T2 4,643,000 4,643,0007249 102150111 Văn Thị Mỹ Linh 15T2 2,346,500 2,346,5007250 102150112 Huỳnh Phong Lưu 15T2 2,618,000 2,618,0007251 102150113 Nguyễn Văn Mẫn 15T2 2,346,500 2,346,5007252 102150114 Lê Đức Minh 15T2 5,106,500 5,106,5007253 102150115 Nguyễn Hà Phương Nam 15T2 2,618,000 2,618,0007254 102150116 Trần Phương Nam 15T2 2,543,500 2,543,5007255 102150117 Trần Lê Viên Ngọc 15T2 2,642,500 2,642,5007256 102150118 Phan Cảnh Nhất 15T2 2,247,500 2,247,5007257 102150119 Phan Quang Nhật 15T2 3,975,500 3,975,500

220 / 313

Page 221: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7258 102150120 Lê Phước Ninh 15T2 5,112,500 5,112,5007259 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 5,407,500 5,407,5007260 102150122 Bùi Thị Ngọc Phúc 15T2 5,106,500 5,106,5007261 102150123 Huỳnh Trương Phúc 15T2 2,148,500 2,148,5007262 102150124 Nguyễn Văn Phụng 15T2 4,989,000 4,989,0007263 102150125 Lê Văn Hồng Quân 15T2 4,519,500 4,519,5007264 102150126 Nguyễn Nhật Quang 15T2 5,284,500 5,284,5007265 102150127 Trần Ngọc Quốc 15T2 5,112,500 5,112,5007266 102150128 Hà Xuân Sáng 15T2 4,124,500 4,124,5007267 102150129 Trần Hoàng Sơn 15T2 2,173,000 2,173,0007268 102150130 Lê Trọng Tài 15T2 4,810,000 4,810,0007269 102150131 Nguyễn Quốc Tấn 15T2 4,612,500 4,612,5007270 102150132 Nguyễn Văn Thành 15T2 2,661,000 2,661,0007271 102150134 Đoàn Minh Thuận 15T2 2,296,500 2,296,5007272 102150135 Nguyễn Hữu Tiến 15T2 2,124,000 2,124,0007273 102150136 Thái Quang Tiến 15T2 4,124,500 4,124,5007274 102150137 Trần Thanh Toàn 15T2 3,877,500 3,877,5007275 102150138 Huỳnh Thị Diệu Trâm 15T2 2,488,500 2,488,5007276 102150139 Nguyễn Thị Thùy Trang 15T2 5,112,500 5,112,5007277 102150140 Nguyễn Trần Nhật Trí 15T2 4,272,500 4,272,5007278 102150141 Cao Tất Trung 15T2 4,280,500 4,280,5007279 102150142 Trần Hữu Trung 15T2 4,890,000 4,890,0007280 102150143 Lê Công Tuấn 15T2 4,365,500 4,365,5007281 102150144 Lê Đình Tuyến 15T2 2,741,500 2,741,5007282 102150145 Từ Viết Văn 15T2 2,371,000 2,371,0007283 102150146 Trần Long Vũ 15T2 5,112,500 5,112,5007284 102150147 Đoàn Long Ẩn 15T3 4,766,500 228690 4,995,1907285 102150148 Lê Thị Ngọc Ánh 15T3 2,494,500 2,494,5007286 102150149 Trần Phước Bình 15T3 4,124,500 4,124,5007287 102150150 Lưu Văn Chính 15T3 2,470,000 2,470,0007288 102150152 Nguyễn Văn Cường 15T3 2,494,500 2,494,5007289 102150153 Nguyễn Hữu Đang 15T3 4,543,500 4,543,5007290 102150155 Hồ Văn Đức 15T3 2,889,500 2,889,500

221 / 313

Page 222: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7291 102150156 Cao Tiến Dũng 15T3 2,395,500 2,395,5007292 102150157 Nguyễn Duy 15T3 4,124,500 4,124,5007293 102150158 Bùi Thị Thanh Hà 15T3 3,013,000 3,013,0007294 102150159 Nguyễn Văn Hà 15T3 2,223,000 2,223,0007295 102150160 Trần Văn Hiền 15T3 5,135,500 5,135,5007296 102150161 Lê Ngọc Hiếu 15T3 4,049,500 4,049,5007297 102150162 Nguyễn Thị Hoài 15T3 6,098,500 6,098,5007298 102150163 Lê Minh Hoàng 15T3 4,987,500 4,987,5007299 102150164 Nguyễn Văn Hoàng 15T3 4,049,500 4,049,5007300 102150165 Ngô Hải Huế 15T3 4,124,500 4,124,5007301 102150166 Trần Mạnh Hùng 15T3 4,390,500 4,390,5007302 102150167 Chế Quang Huy 15T3 4,371,500 4,371,5007303 102150169 Nguyễn Văn Huy 15T3 5,112,500 5,112,5007304 102150170 Phạm Thị Huyền 15T3 4,884,500 4,884,5007305 102150171 Đoàn Công Khanh 15T3 3,649,500 3,649,5007306 102150172 Nguyễn Duy Khánh 15T3 3,877,500 3,877,5007307 102150173 Trần Công Khoa 15T3 1,605,500 1,605,5007308 102150174 Nguyễn Công Kiên 15T3 4,931,500 4,931,5007309 102150175 Trần Quốc Lâm 15T3 2,320,500 2,320,5007310 102150176 Đậu Thị Lễ 15T3 5,112,500 5,112,5007311 102150178 Hồ Ngọc Luyến 15T3 4,124,500 4,124,5007312 102150179 Đào Hữu Minh 15T3 4,049,500 4,049,5007313 102150180 Lê Văn Minh 15T3 4,271,500 4,271,5007314 102150181 Nguyễn Khắc Nam 15T3 2,642,000 2,642,0007315 102150183 Nguyễn Văn Nguyên 15T3 2,494,500 2,494,5007316 102150184 Trương Văn Công Nhất 15T3 3,877,500 3,877,5007317 102150185 Nguyễn Thị Nhi 15T3 2,642,500 2,642,5007318 102150187 Nguyễn Văn Kỳ Phong 15T3 5,112,500 5,112,5007319 102150188 Dương Minh Phúc 15T3 4,618,500 4,618,5007320 102150190 Huỳnh Hoài Phước 15T3 4,124,500 4,124,5007321 102150191 Nguyễn Hữu Hoàng Quân 15T3 3,555,500 3,555,5007322 102150192 Nguyễn Thành Quang 15T3 4,576,500 4,576,5007323 102150193 Võ Đức Quốc 15T3 4,859,500 4,859,500

222 / 313

Page 223: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7324 102150194 Cái Thế Sĩ 15T3 1,976,000 1,976,0007325 102150195 Lê Văn Sỹ 15T3 2,320,500 2,320,5007326 102150196 Nguyễn Tấn Tài 15T3 4,124,500 4,124,5007327 102150197 Nguyễn Hoàng Thạch 15T3 5,112,500 5,112,5007328 102150198 Trần Nhật Thành 15T3 5,762,500 5,762,5007329 102150199 Lê Thịnh 15T3 5,112,500 5,112,5007330 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 2,618,000 2,618,0007331 102150201 Nguyễn Thị Thủy 15T3 2,790,500 2,790,5007332 102150203 Trần Văn Tiến 15T3 3,531,500 3,531,5007333 102150204 Tưởng Đức Toàn 15T3 4,074,500 4,074,5007334 102150205 Dương Văn Trang 15T3 2,914,000 2,914,0007335 102150206 Đặng Văn Trí 15T3 4,223,500 4,223,5007336 102150207 Võ Văn Trinh 15T3 1,950,500 1,950,5007337 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 4,519,500 4,519,5007338 102150210 Nguyễn Hữu Tuấn 15T3 2,172,500 2,172,5007339 102150211 Nguyễn Đăng Song Tuyển 15T3 4,766,500 4,766,5007340 102150212 Trần Minh Vương 15T3 4,469,500 4,469,5007341 105150228 Nguyễn Ngọc An 15TDH1 4,395,000 4,395,0007342 105150229 Lê Công Tuấn Anh 15TDH1 5,137,000 5,137,0007343 105150230 Nguyễn Nhật Ánh 15TDH1 2,420,000 2,420,0007344 105150231 Lê Công Bằng 15TDH1 4,890,000 4,890,0007345 105150232 Đặng Văn Bảo 15TDH1 4,248,000 4,248,0007346 105150233 Nguyễn Tất Bảo 15TDH1 2,519,000 2,519,0007347 105150234 Hoàng Trọng Bình 15TDH1 4,890,000 4,890,0007348 105150235 Nguyễn Xuân Bình 15TDH1 3,655,000 228690 3,883,6907349 105150236 Võ Đức Bình 15TDH1 4,001,000 4,001,0007350 105150237 Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 3,655,000 3,655,0007351 105150238 Trịnh Đình Chiến 15TDH1 2,371,000 228690 2,599,6907352 105150239 Lê Văn Chính 15TDH1 2,667,000 2,667,0007353 105150240 Bạch Đình Quốc Cường 15TDH1 5,037,000 5,037,0007354 105150243 Ngô Đức Hoàng Đạt 15TDH1 4,862,000 4,862,0007355 105150244 Ngô Tấn Đạt 15TDH1 4,396,000 4,396,0007356 105150245 Nguyễn Hãi Đạt 15TDH1 4,396,000 4,396,000

223 / 313

Page 224: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7357 105150246 Nguyễn Ngọc Đạt 15TDH1 2,272,000 2,272,0007358 105150247 Nguyễn Tiến Đạt 15TDH1 4,742,000 4,742,0007359 105150249 Hà Văn Hoàng Diện 15TDH1 4,445,000 4,445,0007360 105150250 Đào Xuân Điệp 15TDH1 4,149,000 4,149,0007361 105150251 Huỳnh Đức 15TDH1 4,742,000 4,742,0007362 105150252 Phạm Lê Đức 15TDH1 3,009,000 3,009,0007363 105150254 Tô Chí Hải 15TDH1 3,161,000 3,161,0007364 105150256 Thái Xuân Hào 15TDH1 4,396,000 4,396,0007365 105150257 Trần Văn Hiệp 15TDH1 4,396,000 4,396,0007366 105150258 Lê Văn Hòa 15TDH1 2,420,000 2,420,0007367 105150259 Nguyễn Hữu Hòa 15TDH1 2,173,000 2,173,0007368 105150260 Nguyễn Trọng Hoàn 15TDH1 2,124,000 2,124,0007369 105150262 Nguyễn Đình Hoàng 15TDH1 4,149,000 4,149,0007370 105150263 Nguyễn Đức Hoàng 15TDH1 2,618,000 2,618,0007371 105150264 Phạm Ngọc Hưng 15TDH1 4,396,000 4,396,0007372 105150265 Biện Huy 15TDH1 4,396,000 4,396,0007373 105150266 Đoàn Nhật Huy 15TDH1 2,371,000 2,371,0007374 105150267 Nguyễn Duy Huy 15TDH1 2,618,000 2,618,0007375 105150268 Nguyễn Văn Huy 15TDH1 4,543,000 4,543,0007376 105150269 Nguyễn Viết Khánh 15TDH1 3,655,000 3,655,0007377 105150270 Phan Đình Khoa 15TDH1 2,914,000 2,914,0007378 105150271 Đậu Bá Kiên 15TDH1 4,890,000 4,890,0007379 105150273 Chế Quang Bảo Lộc 15TDH1 2,420,000 2,420,0007380 105150274 Huỳnh Bảo Long 15TDH1 4,149,000 228690 4,377,6907381 105150275 Dương Nhật Minh 15TDH1 5,509,000 5,509,0007382 105150276 Nguyễn Đôn Anh Minh 15TDH1 4,594,000 4,594,0007383 105150277 Trác Văn Minh 15TDH1 4,445,000 4,445,0007384 105150278 Nguyễn Phương Nam 15TDH1 2,914,000 2,914,0007385 105150279 Văn Nghĩa 15TDH1 2,420,000 2,420,0007386 105150280 Lê Quang Nguyên 15TDH1 4,890,000 4,890,0007387 105150281 Huỳnh Minh Nhật 15TDH1 4,001,000 4,001,0007388 105150283 Đoàn Thị Ngọc Như 15TDH1 4,692,000 4,692,0007389 105150284 Nguyễn Vương Phi 15TDH1 1,976,000 1,976,000

224 / 313

Page 225: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7390 105150285 Phạm Xuân Phú 15TDH1 4,895,000 4,895,0007391 105150286 Cao Hoàng Phúc 15TDH1 3,655,000 3,655,0007392 105150287 Nguyễn Trọng Phúc 15TDH1 2,519,000 2,519,0007393 105150288 Nguyễn Thanh Phước 15TDH1 3,632,000 3,632,0007394 105150289 Võ Hoàng Nguyên Phương 15TDH1 2,667,000 2,667,0007395 105150290 Đặng Tấn Quí 15TDH1 5,283,000 5,283,0007396 105150293 Võ Hồng Sơn 15TDH1 4,890,000 4,890,0007397 105150294 Nguyễn Văn Sự 15TDH1 5,333,000 5,333,0007398 105150295 Phan Tấn Sự 15TDH1 1,778,000 1,778,0007399 105150296 Nguyễn Trần Thanh Tâm 15TDH1 3,655,000 3,655,0007400 105150297 Phan Thiện Tâm 15TDH1 4,396,000 4,396,0007401 105150298 Nguyễn Hữu Thân 15TDH1 2,420,000 2,420,0007402 105150299 Đậu Đức Thắng 15TDH1 4,396,000 4,396,0007403 105150300 Huỳnh Nhật Thức 15TDH1 3,655,000 3,655,0007404 105150301 Lê Trịnh Ngọc Thức 15TDH1 4,890,000 228690 5,118,6907405 105150302 Trần Minh Trí 15TDH1 2,420,000 2,420,0007406 105150303 Nguyễn Thành Trung 15TDH1 2,420,000 2,420,0007407 105150304 Nguyễn Huy Tuấn 15TDH1 1,976,000 1,976,0007408 105150305 Nguyễn Lương Tuấn 15TDH1 1,729,000 1,729,0007409 105150307 Trương Công Tuấn 15TDH1 2,272,000 2,272,0007410 105150308 Phan Thị Tuyết 15TDH1 4,396,000 4,396,0007411 105150309 Phan Xuân Vinh 15TDH1 4,149,000 4,149,0007412 105150310 Nguyễn Công Hồ Vỹ 15TDH1 3,507,000 3,507,0007413 105150388 Đặng Văn Phúc 15TDH1 4,149,000 4,149,0007414 105150389 Trần Đông Thiên 15TDH1 3,507,000 3,507,0007415 111150004 Huỳnh Thúc Ấn 15THXD 2,247,500 2,247,5007416 111150005 Đặng Quốc Bảo 15THXD 4,823,500 4,823,5007417 111150006 Nguyễn Văn Bảo 15THXD 4,921,500 4,921,5007418 111150008 Nguyễn Duy Bình 15THXD 4,370,500 4,370,5007419 111150010 Hồ Thanh Chương 15THXD 1,877,000 1,877,0007420 111150011 Nguyễn Văn Cư 15THXD 4,519,500 4,519,5007421 111150012 Võ Viết Cường 15THXD 4,025,500 4,025,5007422 111150014 Lê Văn Tiến Đạt 15THXD 4,272,500 4,272,500

225 / 313

Page 226: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7423 111150015 Ngô Quốc Đạt 15THXD 3,531,500 3,531,5007424 111150018 Hứa Ngọc Đông 15THXD 2,247,500 2,247,5007425 111150019 Nguyễn Hữu Đông 15THXD 4,766,500 4,766,5007426 111150021 Võ Ngọc Đức 15THXD 4,025,500 4,025,5007427 111150022 Hồ Minh Hải 15THXD 4,617,500 4,617,5007428 111150023 Mai Thanh Hải 15THXD 3,975,500 3,975,5007429 111150024 Phan Thanh Hải 15THXD 1,926,000 1,926,0007430 111150025 Nguyễn Minh Hiếu 15THXD 2,025,000 2,025,0007431 111150026 Đặng Thành Huy 15THXD 2,637,000 2,637,0007432 111150027 Nguyễn Đăng Huynh 15THXD 3,531,500 3,531,5007433 111150028 Trần Hồng Lân 15THXD 4,766,500 4,766,5007434 111150030 Nguyễn Thị Linh 15THXD 4,766,500 4,766,5007435 111150031 Nguyễn Văn Phi Long 15THXD 5,336,500 5,336,5007436 111150032 Phạm Phú Minh 15THXD 4,272,500 4,272,5007437 111150033 Lê Thế Duy Nam 15THXD 4,576,500 4,576,5007438 111150034 Nguyễn Ngọc Ngân 15THXD 4,073,500 4,073,5007439 111150035 Phạm Đình Nhị 15THXD 3,531,500 3,531,5007440 111150036 Nguyễn Thành Phát 15THXD 3,531,500 3,531,5007441 111150037 Mạc Nguyễn Như Phong 15THXD 3,531,500 3,531,5007442 111150039 Lê Trường Phước 15THXD 4,025,500 4,025,5007443 111150040 Lương Mậu Việt Quân 15THXD 3,531,500 3,531,5007444 111150041 Phan Văn Đại Quốc 15THXD 4,025,500 4,025,5007445 111150042 Đoàn Minh Quyền 15THXD 3,006,500 3,006,5007446 111150044 Huỳnh Phúc Tài 15THXD 4,272,500 4,272,5007447 111150045 Phạm Tấn Tài 15THXD 4,493,500 4,493,5007448 111150046 Lê Văn Thắng 15THXD 2,272,000 2,272,0007449 111150047 Nguyễn Đức Thiện 15THXD 2,000,500 2,000,5007450 111150048 Phạm Gia Thiều 15THXD 2,790,500 2,790,5007451 111150049 Hà Xuân Thông 15THXD 2,025,000 2,025,0007452 111150050 Nguyễn Văn Thư 15THXD 2,774,000 2,774,0007453 111150051 Hà Đức Thuận 15THXD 5,013,500 5,013,5007454 111150052 Bạch Văn Thương 15THXD 4,828,000 4,828,0007455 111150053 Hồ Xuân Sĩ Tín 15THXD 2,247,500 2,247,500

226 / 313

Page 227: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7456 111150054 Đỗ Văn Toàn 15THXD 5,089,500 5,089,5007457 111150055 Võ Văn Trà 15THXD 4,766,500 4,766,5007458 111150056 Nguyễn Hữu Trung 15THXD 5,837,500 5,837,5007459 111150057 Lê Trường 15THXD 3,630,500 3,630,5007460 111150058 Bùi Nguyễn Ngọc Tú 15THXD 2,395,500 2,395,5007461 111150059 Nguyễn Đắc Tú 15THXD 5,187,500 5,187,5007462 111150062 Võ Công Ty 15THXD 4,694,500 4,694,5007463 111150063 Nguyễn Văn Uyên 15THXD 2,543,500 2,543,5007464 111150065 Trần Xuân Vũ 15THXD 3,778,500 3,778,5007465 111150066 Võ Văn Vững 15THXD 4,025,500 4,025,5007466 111150130 Trần Hữu Hoà 07467 15THXD 2420000 07468 111150147 Hoàng Quốc Hưng 15THXD 1,148,250 1,148,2507469 102150015 Nguyễn Hồng Sơn 15TLT 5,900,000 5,900,0007470 102150016 Lê Đức Thắng 15TLT 3,952,000 3,952,0007471 102150017 Nguyễn Phi Vũ 15TLT 5,086,000 5,086,0007472 109150228 Nguyễn Thành An 15VLXD 3,754,000 3,754,0007473 109150229 Huỳnh Văn Anh 15VLXD 2,568,000 2,568,0007474 109150230 Trần Thị Kim Anh 15VLXD 4,987,000 4,987,0007475 109150231 Nguyễn Thanh Bình 15VLXD 4,544,000 4,544,0007476 109150232 Nguyễn Hữu Ca 15VLXD 2,321,000 2,321,0007477 109150233 Võ Thị Lê Kha Chi 15VLXD 2,173,000 2,173,0007478 109150234 Nguyễn Văn Cường 15VLXD 3,636,000 3,636,0007479 109150235 Trần Văn Cường 15VLXD 4,365,000 4,365,0007480 109150236 Trần Đủ 15VLXD 2,371,000 2,371,0007481 109150237 Hồ Nhật Đức 15VLXD 4,840,000 4,840,0007482 109150238 Hàng Tùng Dương 15VLXD 4,445,000 4,445,0007483 109150239 Đặng Quang Duy 15VLXD 4,840,000 4,840,0007484 109150240 Lê Hà Duy 15VLXD 2,420,000 2,420,0007485 109150241 Trần Văn Duy 15VLXD 2,667,000 2,667,0007486 109150242 Nguyễn Viết Hải 15VLXD 4,544,000 4,544,0007487 109150243 Nguyễn Văn Hạnh 15VLXD 4,938,000 4,938,0007488 109150244 Phan Cảnh Hảo 15VLXD 2,766,000 2,766,000

227 / 313

Page 228: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7489 109150245 Võ Công Hiếu 15VLXD 4,544,000 4,544,0007490 109150246 Lê Văn Hoàng 15VLXD 2,321,000 2,321,0007491 109150247 Nguyễn Văn Hoàng 15VLXD 2,222,000 2,222,0007492 109150248 Trần Thanh Hưng 15VLXD 4,396,000 4,396,0007493 109150249 Trần Quang Huy 15VLXD 4,780,000 4,780,0007494 109150250 Võ Đức Huy 15VLXD 4,544,000 4,544,0007495 109150251 Đỗ Kha 15VLXD 4,099,000 4,099,0007496 109150252 Hoàng Văn Khoa 15VLXD 2,074,000 2,074,0007497 109150253 Nguyễn Phước Khôi 15VLXD 5,061,000 5,061,0007498 109150255 Trần Quốc Lập 15VLXD 4,840,000 4,840,0007499 109150256 Trần Đình Linh 15VLXD 4,544,000 4,544,0007500 109150258 Đặng Ngọc Minh 15VLXD 2,518,000 2,518,0007501 109150259 Đỗ Hoàng Nhân 15VLXD 4,544,000 4,544,0007502 109150260 Phạm Văn Nhãn 15VLXD 4,544,000 4,544,0007503 109150261 Nguyễn Nhật Quang 15VLXD 2,420,000 2,420,0007504 109150262 Lê Phước Quảng 15VLXD 4,395,000 4,395,0007505 109150263 Lê Cảnh Sang 15VLXD 4,544,000 4,544,0007506 109150264 Lê Hữu Song 15VLXD 2,470,000 2,470,0007507 109150266 Hồ Tấn Tài 15VLXD 2,173,000 2,173,0007508 109150267 Phan Đình Tài 15VLXD 4,544,000 4,544,0007509 109150268 Nguyễn Minh Tâm 15VLXD 4,544,000 4,544,0007510 109150269 Võ Viết Tâm 15VLXD 3,803,000 228690 4,031,6907511 109150271 Nguyễn Tấn 15VLXD 4,206,000 4,206,0007512 109150272 Nguyễn Vũ Đình Thái 15VLXD 2,371,000 2,371,0007513 109150273 Đặng Ngọc Thắng 15VLXD 4,544,000 4,544,0007514 109150274 Nguyễn Nhật Thành 15VLXD 4,840,000 4,840,0007515 109150278 Bùi Hải Thượng 15VLXD 4,544,000 4,544,0007516 109150279 Nguyễn Minh Trí 15VLXD 5,109,000 5,109,0007517 109150280 Võ Đình Trung 15VLXD 4,544,000 4,544,0007518 109150281 Huỳnh Minh Tú 15VLXD 2,470,000 2,470,0007519 109150282 Lê Tú Tú 15VLXD 4,840,000 4,840,0007520 109150283 Trần Đình Tuân 15VLXD 2,717,000 2,717,0007521 109150284 Hồ Bùi Minh Tuấn 15VLXD 4,840,000 4,840,000

228 / 313

Page 229: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7522 109150285 Nguyễn Văn Tuấn 15VLXD 4,248,000 4,248,0007523 109150287 Phạm Anh Tuấn 15VLXD 3,952,000 3,952,0007524 109150288 Đinh Thế Vinh 15VLXD 5,432,000 5,432,0007525 109150289 Trần Khánh Vinh 15VLXD 5,334,000 5,334,0007526 109150290 Nguyễn Văn Vũ 15VLXD 4,099,000 4,099,0007527 109150291 Ngô Thanh Vỹ 15VLXD 2,074,000 2,074,0007528 109150352 Trịnh Châu Sa 15VLXD_B2 5,636,000 5,636,0007529 110150006 Phan Tấn Tài 15X1_B2 3,309,000 3,309,0007530 110150016 Trần Ngọc Anh 15X1A 4,297,000 4,297,0007531 110150017 Trần Thanh Bằng 15X1A 4,601,000 4,601,0007532 110150018 Nghiêm Sỹ Bảo 15X1A 2,618,000 2,618,0007533 110150019 Phạm Đình Hoàng Cao 15X1A 4,939,000 4,939,0007534 110150020 Nguyễn Văn Chung 15X1A 2,568,000 2,568,0007535 110150021 Nguyễn Quốc Cường 15X1A 4,939,000 4,939,0007536 110150022 Bùi Kỳ Quan Đạt 15X1A 1,877,000 1,877,0007537 110150023 Nguyễn Quốc Đạt 15X1A 4,255,000 4,255,0007538 110150024 Hồ Xuân Điều 15X1A 5,095,000 5,095,0007539 110150025 Nguyễn Ngọc Đức 15X1A 2,321,000 2,321,0007540 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 5,045,000 5,045,0007541 110150028 Lê Đại Dương 15X1A 4,297,000 4,297,0007542 110150029 Võ Văn Dương 15X1A 4,297,000 4,297,0007543 110150030 Đặng Hoàng Duy 15X1A 4,297,000 4,297,0007544 110150031 Trần Ngọc Gôn 15X1A 3,013,000 3,013,0007545 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 5,045,000 5,045,0007546 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 3,309,000 3,309,0007547 110150036 Nguyễn Văn Hoà 15X1A 4,297,000 4,297,0007548 110150037 Lê Hữu Hoàng 15X1A 1,877,000 1,877,0007549 110150038 Trần Đức Hoàng 15X1A 4,297,000 4,297,0007550 110150039 Tống Phước Hội 15X1A 4,297,000 4,297,0007551 110150040 Trịnh Quang Hùng 15X1A 4,691,000 4,691,0007552 110150041 Phan Hưng 15X1A 4,297,000 228690 4,525,6907553 110150042 Bùi Anh Huy 15X1A 5,095,000 5,095,0007554 110150043 Nguyễn Đức Huy 15X1A 4,050,000 4,050,000

229 / 313

Page 230: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7555 110150044 Phạm Văn Huy 15X1A 5,185,000 5,185,0007556 110150045 Nguyễn Ngọc Huỳnh 15X1A 4,297,000 4,297,0007557 110150046 Lê Đình Quốc Khánh 15X1A 3,803,000 3,803,0007558 110150048 Phan Đức Khương 15X1A 3,803,000 3,803,0007559 110150049 Đặng Văn Lai 15X1A 2,519,000 2,519,0007560 110150050 Đoàn Lãm 15X1A 2,420,000 2,420,0007561 110150051 Nguyễn Đức Lập 15X1A 2,469,000 2,469,0007562 110150052 Võ Đình Linh 15X1A 4,543,000 4,543,0007563 110150053 Đặng Thiên Long 15X1A 4,297,000 4,297,0007564 110150054 Nguyễn Văn Lượng 15X1A 2,272,000 2,272,0007565 110150055 Nguyễn Văn Mẫn 15X1A 2,321,000 2,321,0007566 110150056 Nguyễn Duy Mẩu 15X1A 2,223,000 2,223,0007567 110150057 Hồ Hoàng Nam 15X1A 2,124,000 228690 2,352,6907568 110150058 Nguyễn Văn Nam 15X1A 4,544,000 4,544,0007569 110150059 Nguyễn Quang Nguyên 15X1A 2,074,000 2,074,0007570 110150060 Ngô Quý Trung Nhân 15X1A 4,601,000 4,601,0007571 110150061 Đinh Quang Phi 15X1A 4,197,000 4,197,0007572 110150062 Hồ Đăng Phú 15X1A 4,297,000 4,297,0007573 110150063 Võ Công Hồng Phúc 15X1A 4,297,000 4,297,0007574 110150064 Nguyễn Như Phước 15X1A 4,297,000 4,297,0007575 110150065 Nguyễn Duy Phương 15X1A 4,445,000 4,445,0007576 110150066 Phạm Phú Quang 15X1A 3,803,000 3,803,0007577 110150067 Hồ Văn Quý 15X1A 2,321,000 2,321,0007578 110150068 Nguyễn Văn Rô 15X1A 4,691,000 4,691,0007579 110150069 Huỳnh Ngọc Phước Sơn 15X1A 5,095,000 5,095,0007580 110150070 Nguyễn Thanh Sơn 15X1A 1,778,000 1,778,0007581 110150071 Trần Thái Sơn 15X1A 4,335,000 4,335,0007582 110150073 Hồ Thanh Tâm 15X1A 4,297,000 4,297,0007583 110150074 Trần Đình Tâm 15X1A 2,371,000 2,371,0007584 110150075 Nguyễn Thiện Thạch 15X1A 3,803,000 3,803,0007585 110150076 Tơ Ngôl Thắm 15X1A 4,001,000 4,001,0007586 110150077 Nguyễn Việt Thắng 15X1A 2,618,000 2,618,0007587 110150078 Nguyễn Tấn Thành 15X1A 5,459,000 5,459,000

230 / 313

Page 231: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7588 110150079 Trần Học Thành 15X1A 592,000 592,0007589 110150080 Nguyễn Đình Thảo 15X1A 5,235,000 5,235,0007590 110150081 Đặng Văn Thiện 15X1A 2,025,000 2,025,0007591 110150082 Lê Quý Thiện 15X1A 2,568,000 2,568,0007592 110150084 Nguyễn Thịnh 15X1A 3,655,000 3,655,0007593 110150085 Trần Thu 15X1A 4,297,000 4,297,0007594 110150086 Đỗ Văn Thuật 15X1A 4,297,000 4,297,0007595 110150087 Nguyễn Văn Thùy 15X1A 4,445,000 228690 4,673,6907596 110150088 Bùi Xuân Tiến 15X1A 1,778,000 1,778,0007597 110150089 Trần Thanh Tin 15X1A 4,297,000 4,297,0007598 110150090 Lê Ngọc Tình 15X1A 798,000 798,0007599 110150092 Trần Minh Trí 15X1A 4,297,000 4,297,0007600 110150093 Phù Trung Trịnh 15X1A 3,803,000 3,803,0007601 110150094 Dương Quang Trường 15X1A 2,222,000 2,222,0007602 110150096 Phạm Văn Tuấn 15X1A 4,297,000 4,297,0007603 110150097 Dương Thanh Tùng 15X1A 2,074,000 2,074,0007604 110150098 Nguyễn Khắc Tùng 15X1A 2,470,000 2,470,0007605 110150100 Nguyễn Hà Như Vũ 15X1A 4,829,000 4,829,0007606 110150101 Lương Thanh Xuân 15X1A 4,149,000 4,149,0007607 110150296 Nguyễn Đăng Vĩnh Hòa 15X1A 3,811,000 3,811,0007608 110150297 Đỗ Như Trung 15X1A 4,297,000 4,297,0007609 110150102 Nguyễn Hùng Nhật An 15X1B 4,297,000 4,297,0007610 110150103 Hồ Ngọc Ba 15X1B 4,197,000 4,197,0007611 110150105 Nguyễn Phước Chiến 15X1B 4,297,000 4,297,0007612 110150107 Tôn Thất Cường 15X1B 4,297,000 4,297,0007613 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 4,601,000 4,601,0007614 110150112 Đỗ Quang Dũng 15X1B 4,297,000 4,297,0007615 110150114 Nguyễn Đình Dưỡng 15X1B 2,321,000 2,321,0007616 110150115 Doãn Đình Duy 15X1B 4,297,000 4,297,0007617 110150116 Lê Phụ Hải 15X1B 2,074,000 2,074,0007618 110150117 Phạm Bá Hải 15X1B 2,568,000 2,568,0007619 110150118 Nguyễn Văn Hậu 15X1B 2,420,000 2,420,0007620 110150119 Văn Ngọc Hiển 15X1B 3,803,000 3,803,000

231 / 313

Page 232: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7621 110150121 Bùi Xuân Hòa 15X1B 4,297,000 4,297,0007622 110150122 Lê Quốc Hoàng 15X1B 3,803,000 3,803,0007623 110150123 Trần Thanh Hoàng 15X1B 4,247,000 4,247,0007624 110150124 Dương Quang Hùng 15X1B 2,519,000 2,519,0007625 110150126 Trần Thanh Hưng 15X1B 2,420,000 2,420,0007626 110150127 Ngô Đan Huy 15X1B 2,519,000 2,519,0007627 110150128 Trần Phát Huy 15X1B 2,420,000 2,420,0007628 110150129 Nguyễn Quốc Khải 15X1B 4,297,000 4,297,0007629 110150130 Trương Nhật Khánh 15X1B 4,297,000 4,297,0007630 110150131 Nguyễn Thanh Khoa 15X1B 4,198,000 4,198,0007631 110150132 Nguyễn Văn Kiên 15X1B 2,420,000 2,420,0007632 110150133 Võ Hoàng Lai 15X1B 4,297,000 4,297,0007633 110150134 Lê Xuân Lân 15X1B 4,297,000 4,297,0007634 110150135 Đặng Công Linh 15X1B 3,753,000 3,753,0007635 110150136 Hà Xuân Long 15X1B 2,173,000 2,173,0007636 110150137 Đoàn Tiến Lý 15X1B 2,321,000 2,321,0007637 110150138 Trần Đình Mạnh 15X1B 3,803,000 3,803,0007638 110150139 Bùi Quang Anh Minh 15X1B 3,803,000 3,803,0007639 110150140 Hoàng Đức Nam 15X1B 2,913,000 2,913,0007640 110150141 Tạ Lê Ngọc Nam 15X1B 3,803,000 3,803,0007641 110150142 Lê Hữu Nhân 15X1B 4,297,000 4,297,0007642 110150143 Hồ Tấn Phát 15X1B 4,050,000 4,050,0007643 110150144 Nguyễn Văn Phú 15X1B 5,793,000 5,793,0007644 110150145 Lê Doãn Phước 15X1B 4,297,000 4,297,0007645 110150146 Trần Đại Phước 15X1B 4,297,000 4,297,0007646 110150147 Nguyễn Đăng Quang 15X1B 6,109,000 6,109,0007647 110150148 Võ Minh Quang 15X1B 1,729,000 1,729,0007648 110150149 Đặng Quang Quyết 15X1B 4,297,000 4,297,0007649 110150150 Khắc Ngọc Sắc 15X1B 2,074,000 2,074,0007650 110150151 Lê Văn Sơn 15X1B 3,803,000 3,803,0007651 110150152 Nguyễn Văn Sơn 15X1B 2,025,000 2,025,0007652 110150153 Phạm Hoàng Song 15X1B 4,593,000 228690 4,821,6907653 110150154 Nguyễn Hữu Tài 15X1B 2,815,000 2,815,000

232 / 313

Page 233: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7654 110150155 Huỳnh Ngọc Tâm 15X1B 4,297,000 4,297,0007655 110150156 Lê Nguyên Thạch 15X1B 4,297,000 4,297,0007656 110150157 Võ Văn Thản 15X1B 2,519,000 2,519,0007657 110150158 Trần Huy Thắng 15X1B 2,098,000 2,098,0007658 110150159 Nguyễn Văn Thành 15X1B 3,803,000 3,803,0007659 110150160 Võ Văn Thành 15X1B 5,285,000 5,285,0007660 110150161 Trương Thanh Thảo 15X1B 4,593,000 4,593,0007661 110150162 Đỗ Hoàng Thiện 15X1B 3,803,000 3,803,0007662 110150163 Nguyễn Đình Thiện 15X1B 4,247,000 4,247,0007663 110150164 Võ Nhật Thiện 15X1B 2,025,000 2,025,0007664 110150166 Lê Hoàng Thuận 15X1B 1,976,000 1,976,0007665 110150167 Huỳnh Ngọc Thương 15X1B 4,297,000 4,297,0007666 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 4,297,000 4,297,0007667 110150169 Lâm Nhật Tiến 15X1B 3,803,000 3,803,0007668 110150170 Ngô Anh Tín 15X1B 3,803,000 3,803,0007669 110150171 Đặng Hoàng Trí 15X1B 4,297,000 4,297,0007670 110150172 Trần Viết Minh Trí 15X1B 4,297,000 4,297,0007671 110150173 Hoàng Ngọc Trung 15X1B 4,883,000 4,883,0007672 110150175 Ngô Văn Tuấn 15X1B 2,766,000 2,766,0007673 110150176 Phan Anh Tuấn 15X1B 2,272,000 2,272,0007674 110150177 Lê Quốc Tùng 15X1B 4,730,000 4,730,0007675 110150178 Tôn Thất Tường 15X1B 3,803,000 3,803,0007676 110150179 Nguyễn Thành Vinh 15X1B 2,913,000 2,913,0007677 110150180 Nguyễn Thái Vũ 15X1B 4,297,000 4,297,0007678 110150261 Nguyễn Cảnh Toàn 15X1B 2,568,000 2,568,0007679 110150181 Nguyễn Dương Anh 15X1C 3,901,000 3,901,0007680 110150182 Lương Văn Ba 15X1C 3,655,000 3,655,0007681 110150183 Cao Văn Bửu 15X1C 2,074,000 2,074,0007682 110150184 Phạm Văn Chiện 15X1C 4,297,000 4,297,0007683 110150185 Hà Đức Công 15X1C 4,297,000 4,297,0007684 110150186 Trần Trọng Cường 15X1C 2,025,000 2,025,0007685 110150187 Nguyễn Minh Đạt 15X1C 4,050,000 4,050,0007686 110150188 Trương Quang Đạt 15X1C 2,371,000 228690 2,599,690

233 / 313

Page 234: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7687 110150189 Lê Thành Đức 15X1C 3,803,000 3,803,0007688 110150190 Nguyễn Văn Anh Đức 15X1C 3,803,000 3,803,0007689 110150192 Châu Thanh Dương 15X1C 4,297,000 4,297,0007690 110150193 Nguyễn Văn Dương 15X1C 4,297,000 4,297,0007691 110150194 Đặng Hồ Chí Duy 15X1C 4,297,000 4,297,0007692 110150195 Đoàn Văn Duy 15X1C 4,297,000 4,297,0007693 110150196 Lê Viết Hải 15X1C 4,544,000 4,544,0007694 110150198 Lê Hiệp 15X1C 3,803,000 3,803,0007695 110150199 Nguyễn Văn Hiếu 15X1C 2,568,000 2,568,0007696 110150200 Nguyễn Viết Anh Hoàng 15X1C 5,185,000 5,185,0007697 110150201 Trương Nguyễn Kim Hoàng 15X1C 5,185,000 5,185,0007698 110150202 Somsant Sura Pat Pichai Thanh Hùng15X1C 5,185,000 5,185,0007699 110150204 Nguyễn Huy 15X1C 4,297,000 4,297,0007700 110150205 Nguyễn Văn Huy 15X1C 1,778,000 1,778,0007701 110150206 Ngô Trí Huỳnh 15X1C 4,691,000 4,691,0007702 110150207 Phan Văn Khanh 15X1C 2,568,000 2,568,0007703 110150208 Huỳnh Minh Khoa 15X1C 4,297,000 228690 4,525,6907704 110150209 Nguyễn Đình Minh Khôi 15X1C 4,905,000 4,905,0007705 110150210 Bùi Văn Kỳ 15X1C 5,627,000 5,627,0007706 110150211 Lê Khắc Lập 15X1C 4,050,000 4,050,0007707 110150212 Lê Trúc Linh 15X1C 2,371,000 2,371,0007708 110150213 Lê Hưng Lộc 15X1C 4,297,000 4,297,0007709 110150214 Lê Phước Lượng 15X1C 2,568,000 2,568,0007710 110150215 Lê Phước Mãn 15X1C 2,223,000 2,223,0007711 110150216 Trần Công Minh 15X1C 4,297,000 4,297,0007712 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 3,803,000 3,803,0007713 110150218 Nguyễn Đình Nguyên 15X1C 4,297,000 4,297,0007714 110150219 Lê Tấn Nhân 15X1C 4,691,000 4,691,0007715 110150220 Nguyễn Phước Phát 15X1C 4,544,000 4,544,0007716 110150221 Hồ Phú 15X1C 2,519,000 2,519,0007717 110150222 Nguyễn Hồng Phúc 15X1C 4,297,000 4,297,0007718 110150223 Nguyễn Hữu Phước 15X1C 1,827,000 1,827,0007719 110150224 Nguyễn Đình Minh Phương 15X1C 2,716,000 2,716,000

234 / 313

Page 235: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7720 110150225 Nguyễn Văn Quang 15X1C 3,803,000 3,803,0007721 110150226 Võ Nhật Quang 15X1C 2,568,000 2,568,0007722 110150227 Lê Nhất Quyết 15X1C 4,297,000 4,297,0007723 110150228 Trần Công Giáng Sinh 15X1C 2,321,000 2,321,0007724 110150229 Nguyễn Duy Sơn 15X1C 4,297,000 4,297,0007725 110150230 Trần Hữu Sơn 15X1C 4,297,000 4,297,0007726 110150232 Trần Công Tài 15X1C 4,469,000 4,469,0007727 110150233 Lê Xuân Tâm 15X1C 4,395,000 4,395,0007728 110150234 Nguyễn Hoàng Thạch 15X1C 4,987,000 4,987,0007729 110150235 Hồ Duy Thắng 15X1C 3,803,000 3,803,0007730 110150236 Lê Ngọc Thanh 15X1C 2,519,000 2,519,0007731 110150237 Nguyễn Viết Thành 15X1C 5,193,000 5,193,0007732 110150238 Huỳnh Văn Thảo 15X1C 4,297,000 4,297,0007733 110150240 Hoàng Văn Thiện 15X1C 1,778,000 1,778,0007734 110150241 Nguyễn Ngọc Thiện 15X1C 2,519,000 2,519,0007735 110150242 Đặng Xuân Thịnh 15X1C 2,025,000 2,025,0007736 110150243 Trần Văn Thịnh 15X1C 4,563,000 4,563,0007737 110150244 Nguyễn Văn Thuận 15X1C 4,691,000 4,691,0007738 110150245 Lê Văn Thường 15X1C 4,600,000 4,600,0007739 110150246 Phan Châu Thủy 15X1C 2,025,000 2,025,0007740 110150247 Nguyễn Minh Tiến 15X1C 4,741,000 4,741,0007741 110150248 Nguyễn Hữu Tín 15X1C 2,124,000 2,124,0007742 110150249 Phan Vĩnh Toàn 15X1C 2,025,000 2,025,0007743 110150250 Hồ Quang Trí 15X1C 4,297,000 4,297,0007744 110150251 Ung Minh Trí 15X1C 2,025,000 2,025,0007745 110150252 Nguyễn Đình Trung 15X1C 3,655,000 3,655,0007746 110150253 Văn Khắc Trường 15X1C 3,655,000 3,655,0007747 110150254 Nguyễn Ngọc Tuấn 15X1C 2,618,000 2,618,0007748 110150256 Nguyễn Hữu Tùng 15X1C 4,445,000 4,445,0007749 110150257 Đàm Quốc Việt 15X1C 3,655,000 3,655,0007750 110150258 Bùi Vũ Vịnh 15X1C 2,470,000 2,470,0007751 110150259 Trương Nguyên Vương 15X1C 2,074,000 2,074,0007752 110150260 Nguyễn Công Hoan 15X1C 2,172,000 2,172,000

235 / 313

Page 236: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7753 110150007 Trương Minh Duy 15X1LT 1,037,000 1,037,0007754 110150008 Nguyễn Như Hùng 15X1LT 1,976,000 1,976,0007755 110150009 Hoàng Quân 15X1LT 1,729,000 1,729,0007756 110150010 Vũ Trọng Tài 15X1LT 3,309,000 3,309,0007757 110150011 Huỳnh Chí Tâm 15X1LT 1,629,000 1,629,0007758 110150012 Trương Lê Công Thảo 15X1LT 1,235,000 1,235,0007759 110150013 Nguyễn Lương Thành 15X1LT 1,235,000 1,235,0007760 110150014 Đoàn Hoàng Tiến 15X1LT 1,235,000 1,235,0007761 111150068 Nguyễn Quang An 15X2 2,470,000 2,470,0007762 111150070 Đàm Mạnh Cường 15X2 2,345,000 2,345,0007763 111150071 Trần Văn Cường 15X2 4,692,000 4,692,0007764 111150072 Phạm Cao Đạt 15X2 4,692,000 4,692,0007765 111150074 Hồ Thăng Đức 15X2 2,370,000 2,370,0007766 111150075 Trần Thanh Nhân Đức 15X2 2,568,000 2,568,0007767 111150076 Trần Duy Dũng 15X2 2,470,000 2,470,0007768 111150077 Trần Hữu Đương 15X2 4,692,000 4,692,0007769 111150079 Hồ Công Hiếu 15X2 2,568,000 2,568,0007770 111150080 Hoàng Thanh Hiếu 15X2 4,840,000 4,840,0007771 111150081 Nguyễn Đình Hùng 15X2 2,370,000 2,370,0007772 111150082 Nguyễn Mạnh Hùng 15X2 4,840,000 4,840,0007773 111150083 Ngô Nguyễn Quang Hưng 15X2 4,840,000 4,840,0007774 111150084 Đào Đình Hữu 15X2 4,790,000 4,790,0007775 111150085 Ngô Minh Khải 15X2 4,840,000 4,840,0007776 111150087 Nguyễn Văn Khánh 15X2 4,198,000 4,198,0007777 111150089 Nguyễn Thành Lâm 15X2 4,544,000 4,544,0007778 111150090 Nguyễn Ngọc Long 15X2 4,692,000 4,692,0007779 111150092 Lê Đình Tâm Lực 15X2 2,963,000 2,963,0007780 111150094 Trương Thanh Minh 15X2 4,840,000 4,840,0007781 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 2,618,000 2,618,0007782 111150097 Trần Đình Phúc 15X2 4,544,000 4,544,0007783 111150098 Nguyễn Văn Quốc 15X2 4,840,000 4,840,0007784 111150099 Trịnh Công Sơn 15X2 2,519,000 2,519,0007785 111150102 Bùi Như Tài 15X2 4,864,000 4,864,000

236 / 313

Page 237: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7786 111150103 Chế Công Nhật Tân 15X2 4,692,000 4,692,0007787 111150105 Nguyễn Nhật Thành 15X2 4,494,000 4,494,0007788 111150106 Võ Khánh Thiện 15X2 3,507,000 3,507,0007789 111150108 Nguyễn Hữu Thông 15X2 2,667,000 2,667,0007790 111150109 Lê Thị Hoài Thu 15X2 2,519,000 228690 2,747,6907791 111150110 Ninh Văn Tín 15X2 5,186,000 5,186,0007792 111150111 Hứa Văn Tính 15X2 3,951,000 3,951,0007793 111150112 Nguyễn Trung Trí 15X2 2,173,000 2,173,0007794 111150113 Phan Đình Trí 15X2 2,617,000 2,617,0007795 111150115 Nguyễn Từ 15X2 2,568,000 2,568,0007796 111150116 Lê Anh Tuấn 15X2 4,692,000 4,692,0007797 111150117 Lê Công Minh Tuấn 15X2 2,568,000 2,568,0007798 111150118 Nguyễn Cao Tuấn 15X2 2,667,000 2,667,0007799 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 2,272,000 2,272,0007800 111150120 Trần Công Tuấn 15X2 4,396,000 4,396,0007801 111150121 Lê Công Vinh 15X2 3,852,000 3,852,0007802 111150123 Phan Công Vĩnh 15X2 3,902,000 3,902,0007803 111150124 Đinh Xuân Vũ 15X2 4,692,000 4,692,0007804 111150125 Nguyễn Văn Vũ 15X2 4,730,000 4,730,0007805 111150126 Nguyễn Công Vương 15X2 4,692,000 4,692,0007806 111150127 Lê Nguyễn Tường Vy 15X2 4,840,000 4,840,0007807 111150128 Nguyễn Hữu Xuân 15X2 4,692,000 228690 4,920,6907808 111150129 Nguyễn Trọng Nam Xuyên 15X2 2,617,000 2,617,0007809 111150148 Lê Hữu Đức 15X2 4,692,000 4,692,0007810 109150011 Hoàng Thái An 15X3A 3,951,000 3,951,0007811 109150012 Nguyễn Tuấn Anh 15X3A 3,555,000 3,555,0007812 109150013 Nguyễn Xuân Bằng 15X3A 4,445,000 4,445,0007813 109150014 Trần Văn Cương 15X3A 5,186,000 5,186,0007814 109150015 Trần Đình Cường 15X3A 4,643,000 4,643,0007815 109150016 Đào Duy Đăng 15X3A 5,532,000 5,532,0007816 109150017 Hà Như Đạo 15X3A 4,594,000 4,594,0007817 109150018 Nguyễn Quang Định 15X3A 4,483,000 4,483,0007818 109150019 Bùi Văn Đức 15X3A 1,480,000 1,480,000

237 / 313

Page 238: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7819 109150021 Đào Minh Dũng 15X3A 2,766,000 2,766,0007820 109150022 Nguyễn Văn Dũng 15X3A 2,717,000 2,717,0007821 109150023 Võ Văn Anh Duy 15X3A 4,692,000 4,692,0007822 109150024 Nguyễn Như Hiệp 15X3A 4,406,000 4,406,0007823 109150025 Nguyễn Đức Hiếu 15X3A 5,432,000 5,432,0007824 109150026 Phan Phước Hoạch 15X3A 4,692,000 4,692,0007825 109150027 Bùi Mạnh Hùng 15X3A 2,124,000 2,124,0007826 109150028 Trần Hữu Hưng 15X3A 4,989,000 4,989,0007827 109150030 Ngô Trọng Khánh 15X3A 4,445,000 4,445,0007828 109150032 Nguyễn Hoàng Kiên 15X3A 4,544,000 4,544,0007829 109150034 Bạch Lê Tần Lộc 15X3A 4,914,000 4,914,0007830 109150035 Nguyễn Đức Lợi 15X3A 2,971,000 2,971,0007831 109150036 Võ Xuân Luân 15X3A 4,198,000 4,198,0007832 109150038 Bhnươch Mão 15X3A 3,553,000 3,553,0007833 109150039 Phan Xuân Minh 15X3A 4,601,000 4,601,0007834 109150040 Lê Phước Mỹ 15X3A 2,223,000 2,223,0007835 109150041 Phan Duy Nghĩa 15X3A 4,346,000 4,346,0007836 109150043 Nguyễn Quang Nhật 15X3A 2,272,000 2,272,0007837 109150044 Huỳnh Văn Nhựt 15X3A 5,749,000 5,749,0007838 109150045 Hoàng Giữ Phi 15X3A 4,050,000 228690 4,278,6907839 109150047 Lê Gia Quang Phú 15X3A 3,853,000 3,853,0007840 109150048 Nguyễn Văn Phước 15X3A 4,643,000 4,643,0007841 109150049 Nguyễn Tấn Quân 15X3A 4,446,000 4,446,0007842 109150050 Trần Quang 15X3A 4,248,000 4,248,0007843 109150051 Lê Ngọc Cao Sang 15X3A 1,884,000 1,884,0007844 109150052 Đinh Hồng Sơn 15X3A 4,544,000 4,544,0007845 109150053 Lê Văn Sơn 15X3A 2,272,000 2,272,0007846 109150054 Nguyễn Văn Sỹ 15X3A 4,840,000 4,840,0007847 109150055 Phạm Công Tân 15X3A 4,396,000 4,396,0007848 109150056 Hoàng Ngọc Thắng 15X3A 4,198,000 4,198,0007849 109150058 Đào Duy Thế 15X3A 5,016,000 5,016,0007850 109150059 Nguyễn Văn Thông 15X3A 4,553,000 4,553,0007851 109150060 Phan Trọng Tiến 15X3A 4,445,000 4,445,000

238 / 313

Page 239: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7852 109150061 Nguyễn Thành Tín 15X3A 4,347,000 4,347,0007853 109150062 Lê Văn Toàn 15X3A 4,495,000 4,495,0007854 109150063 Đinh Quốc Trọng 15X3A 2,766,000 2,766,0007855 109150065 Nguyễn Quang Trường 15X3A 4,849,000 4,849,0007856 109150067 Nguyễn Ngọc Tuấn 15X3A 4,199,000 4,199,0007857 109150068 Phạm Quốc Tuấn 15X3A 4,149,000 4,149,0007858 109150069 Trần Quang Vy 15X3A 5,186,000 5,186,0007859 109150070 Ngô Minh An 15X3B 4,692,000 4,692,0007860 109150072 Phan Ngọc Anh 15X3B 4,543,000 4,543,0007861 109150073 Trần Gia Bảo 15X3B 5,532,000 5,532,0007862 109150075 Lê Hồng Dân 15X3B 2,865,000 2,865,0007863 109150076 Trần Đăng 15X3B 2,716,000 2,716,0007864 109150077 Trần Công Đạt 15X3B 4,445,000 4,445,0007865 109150078 Nguyễn Khắc Doanh 15X3B 2,716,000 2,716,0007866 109150080 Ngô Trí Đức 15X3B 4,001,000 4,001,0007867 109150081 Hoàng Văn Dũng 15X3B 4,445,000 4,445,0007868 109150082 Trần Quốc Dũng 15X3B 2,173,000 2,173,0007869 109150083 Bùi Thanh Hải 15X3B 4,890,000 4,890,0007870 109150084 Lê Duy Hiếu 15X3B 2,223,000 2,223,0007871 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 4,840,000 4,840,0007872 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 2,815,000 2,815,0007873 109150089 Phạm Xuân Huỳnh 15X3B 4,347,000 4,347,0007874 109150090 Nguyễn Văn Kết 15X3B 6,280,000 6,280,0007875 109150092 Trần Đình Tuấn Kiệt 15X3B 2,618,000 2,618,0007876 109150093 Trần Văn Linh 15X3B 798,000 798,0007877 109150094 Đỗ Văn Lộc 15X3B 2,222,000 2,222,0007878 109150095 Bùi Bảo Long 15X3B 3,705,000 3,705,0007879 109150096 Nguyễn Văn Lực 15X3B 5,243,000 5,243,0007880 109150098 Trương Trọng Minh 15X3B 2,420,000 2,420,0007881 109150099 Lê Quang Nam 15X3B 2,371,000 2,371,0007882 109150100 Hồ Thị Minh Nguyệt 15X3B 2,223,000 2,223,0007883 109150101 Phạm Long Nhật 15X3B 2,173,000 2,173,0007884 109150102 Nguyễn Tấn Phát 15X3B 4,841,000 4,841,000

239 / 313

Page 240: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7885 109150104 Đinh Thanh Minh Phúc 15X3B 4,841,000 4,841,0007886 109150105 Nguyễn Duy Phương 15X3B 2,717,000 228690 2,945,6907887 109150106 Trần Công Quân 15X3B 3,951,000 3,951,0007888 109150108 Trương Văn Sơn 15X3B 5,186,000 5,186,0007889 109150111 Nguyễn Lương Tăng 15X3B 4,001,000 4,001,0007890 109150112 Tống Văn Thắng 15X3B 2,272,000 2,272,0007891 109150113 Nguyễn Văn Thiện 15X3B 4,989,000 4,989,0007892 109150114 Nguyễn Tiến 15X3B 4,642,000 4,642,0007893 109150115 Trần Thanh Tiến 15X3B 3,210,000 3,210,0007894 109150116 Nguyễn Văn Tín 15X3B 4,445,000 4,445,0007895 109150117 Nguyễn Hữu Tranh 15X3B 2,518,000 2,518,0007896 109150118 Trần Văn Trúc 15X3B 2,321,000 2,321,0007897 109150119 Nguyễn Văn Trung 15X3B 2,618,000 2,618,0007898 109150121 Nguyễn Văn Anh Tuấn 15X3B 4,199,000 4,199,0007899 109150122 Trần Huy Tuấn 15X3B 5,038,000 5,038,0007900 109150124 Huỳnh Tấn Vũ 15X3B 5,729,000 5,729,0007901 109150126 Trần Lê Bình An 15X3C 4,495,000 4,495,0007902 109150127 Lê Thế Vương Anh 15X3C 2,124,000 2,124,0007903 109150128 Huỳnh Tấn Ba 15X3C 4,750,000 4,750,0007904 109150129 Phan Chí Công 15X3C 4,593,000 4,593,0007905 109150130 Nguyễn Công Cường 15X3C 4,105,000 4,105,0007906 109150131 Nguyễn Bảo Dâng 15X3C 2,717,000 2,717,0007907 109150132 Võ Đình Danh 15X3C 2,518,000 2,518,0007908 109150133 Trương Công Thanh Đạt 15X3C 2,726,000 2,726,0007909 109150134 Phạm Phú Duẩn 15X3C 4,544,000 4,544,0007910 109150135 Lê Hữu Minh Đức 15X3C 2,766,000 2,766,0007911 109150136 Nguyễn Ngọc Dũng 15X3C 3,507,000 3,507,0007912 109150137 Võ Văn Dương 15X3C 4,742,000 4,742,0007913 109150138 Phạm Văn Hiền 15X3C 4,890,000 4,890,0007914 109150139 Lê Sỹ Hiếu 15X3C 5,285,000 5,285,0007915 109150140 Phạm Xuân Hòa 15X3C 5,186,000 5,186,0007916 109150142 Nguyễn Mạnh Hưng 15X3C 4,841,000 4,841,0007917 109150143 Lê Quang Huy 15X3C 5,137,000 5,137,000

240 / 313

Page 241: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7918 109150144 Trần Văn Huỳnh 15X3C 4,445,000 4,445,0007919 109150146 Đặng Minh Khôi 15X3C 3,062,000 3,062,0007920 109150147 Phan Chí Linh 15X3C 5,087,000 5,087,0007921 109150148 Trương Công Linh 15X3C 4,594,000 4,594,0007922 109150149 Nguyễn Trường Lộc 15X3C 4,347,000 4,347,0007923 109150150 Trần Thanh Long 15X3C 2,371,000 2,371,0007924 109150151 Phan Lượng 15X3C 2,568,000 2,568,0007925 109150152 Nguyễn Văn Mạnh 15X3C 4,938,000 4,938,0007926 109150153 Trần Thị Trà My 15X3C 4,495,000 4,495,0007927 109150155 Hà Quang Nhật 15X3C 4,841,000 4,841,0007928 109150156 Trần Quang Nhật 15X3C 2,272,000 2,272,0007929 109150157 Dương Đức Phi 15X3C 5,482,000 5,482,0007930 109150158 Hồ Văn Nhật Phong 15X3C 4,248,000 4,248,0007931 109150159 Phạm Hữu Phúc 15X3C 2,718,000 2,718,0007932 109150160 Đoàn Duy Quân 15X3C 2,371,000 2,371,0007933 109150162 Bùi Ngọc Quốc 15X3C 4,248,000 4,248,0007934 109150163 Phạm Hoàng Sinh 15X3C 4,396,000 228690 4,624,6907935 109150164 Trương Thị Thu Sương 15X3C 2,223,000 2,223,0007936 109150165 Phạm Văn Tài 15X3C 4,692,000 4,692,0007937 109150166 Nguyễn Hà Tân 15X3C 4,248,000 4,248,0007938 109150168 Trần Quyết Thắng 15X3C 5,640,000 228690 5,868,6907939 109150169 Nguyễn Hiếu Thảo 15X3C 2,371,000 2,371,0007940 109150170 Trần Chí Thịnh 15X3C 4,248,000 4,248,0007941 109150171 Võ Trung Tiễn 15X3C 2,223,000 2,223,0007942 109150172 Đỗ Văn Toàn 15X3C 2,717,000 2,717,0007943 109150173 Trần Đình Trình 15X3C 2,124,000 2,124,0007944 109150174 Lê Thiện Trung 15X3C 4,149,000 4,149,0007945 109150176 Nguyễn Lê Anh Tú 15X3C 5,137,000 5,137,0007946 109150177 Phạm Bá Tuấn 15X3C 4,248,000 4,248,0007947 109150178 Hoàng Mạnh Tùng 15X3C 4,603,000 4,603,0007948 109150179 Đào Anh Việt 15X3C 2,519,000 228690 2,747,6907949 109150180 Nguyễn Thế Vũ 15X3C 2,470,000 2,470,0007950 109150010 Nguyễn Văn Tuấn 15X3LT 1,482,000 1,482,000

241 / 313

Page 242: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7951 101160010 Hồ Hữu Bền 16C1A 2,442,000 412,380 2,854,3807952 101160011 Nguyễn Đình Chính 16C1A 2,264,000 412,380 2,676,3807953 101160012 Nguyễn Tất Đại 16C1A 2,442,000 412,380 2,854,3807954 101160013 Phạm Công Danh 16C1A 4,706,000 646,380 5,352,3807955 101160014 Trần Văn Đạt 16C1A 3,996,000 412,380 4,408,3807956 101160015 Hoàng Công Đức 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,3807957 101160016 Phạm Xuân Đức 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807958 101160017 Phan Xuân Hạ 16C1A 4,218,000 412,380 4,630,3807959 101160018 Nguyễn Ngọc Hậu 16C1A 2,264,000 412,380 2,676,3807960 101160019 Nguyễn Chí Hiếu 16C1A 4,928,000 412,380 5,340,3807961 101160020 Võ Hồng Hiếu 16C1A 4,484,000 412,380 4,896,3807962 101160021 Ngô Công Hoàng 16C1A 2,442,000 412,380 2,854,3807963 101160022 Lê Phước Học 16C1A 2,264,000 412,380 2,676,3807964 101160023 Tô Tuấn Hùng 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807965 101160024 Nguyễn Lê Hưng 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807966 101160025 Đinh Quang Huy 16C1A 2,042,000 646,380 2,688,3807967 101160026 Nguyễn Trọng Huy 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807968 101160027 Nguyễn Thiện Kế 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,3807969 101160028 Phạm Bá Khương 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,3807970 101160029 Đậu Văn Linh 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,3807971 101160030 Nguyễn Thành Long 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807972 101160031 Trần Vũ Long 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807973 101160032 Lê Đức Mạnh 16C1A 2,442,000 412,380 2,854,3807974 101160033 Dư Văn Nam 16C1A 4,040,000 646,380 4,686,3807975 101160034 Nguyễn Văn Nghĩa 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807976 101160035 Võ Văn Nghĩa 16C1A 2,486,000 646,380 3,132,3807977 101160036 Hồ Xuân Nhật 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807978 101160037 Phạm Đình Nhì 16C1A 4,040,000 646,380 4,686,3807979 101160038 Nguyễn Văn Pháp 16C1A 4,662,000 412,380 5,074,3807980 101160040 Nguyễn Văn Phụng 16C1A 4,440,000 412,380 4,852,3807981 101160041 Trịnh Thanh Phước 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807982 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 4,440,000 646,380 5,086,3807983 101160043 Nguyễn Viết Quy 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,380

242 / 313

Page 243: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

7984 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807985 101160045 Lê Văn Sáng 16C1A 3,108,000 646,380 3,754,3807986 101160046 Hoàng Trường Sinh 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,3807987 101160047 Nguyễn Hồng Sơn 16C1A 2,042,000 646,380 2,688,3807988 101160048 Nguyễn Văn Tài 16C1A 2,708,000 412,380 3,120,3807989 101160049 Kiều Ngọc Thành 16C1A 2,486,000 412,380 2,898,3807990 101160050 Ngô Hà Anh Thi 16C1A 2,442,000 412,380 2,854,3807991 101160051 Trần Văn Thông 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807992 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 2,486,000 646,380 3,132,3807993 101160053 Huỳnh Xuân Thuận 16C1A 4,218,000 646,380 4,864,3807994 101160054 Lê Văn Tiệm 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,3807995 101160055 Nguyễn Văn Tiến 16C1A 3,152,000 412,380 3,564,3807996 101160056 Lê Hữu Tín 16C1A 2,486,000 412,380 2,898,3807997 101160057 Phạm Phú Tín 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3807998 101160058 Nguyễn Văn Tĩnh 16C1A 4,040,000 646,380 4,686,3807999 101160059 Trần Thạnh Trị 16C1A 4,928,000 412,380 5,340,3808000 101160060 Lê Đức Trung 16C1A 2,708,000 412,380 3,120,3808001 101160061 Lê Thanh Trung 16C1A 3,996,000 412,380 4,408,3808002 101160063 Nguyễn Ích Thanh Tú 16C1A 3,996,000 412,380 4,408,3808003 101160064 Nguyễn Anh Tuấn 16C1A 4,662,000 412,380 5,074,3808004 101160065 Mai Thanh Tùng 16C1A 2,220,000 412,380 2,632,3808005 101160066 Nguyễn Thanh Tùng 16C1A 2,220,000 412,380 2,632,3808006 101160067 Võ Thanh Tùng 16C1A 4,484,000 634,380 5,118,3808007 101160068 Trần Minh Tướng 16C1A 4,040,000 646,380 4,686,3808008 101160069 Lê Phước Tuyên 16C1A 3,774,000 646,380 4,420,3808009 101160070 Nguyễn Văn Tuyến 16C1A 4,928,000 412,380 5,340,3808010 101160071 Hồ Trần Tuyệt 16C1A 2,442,000 412,380 2,854,3808011 101160072 Lê Công Việt 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3808012 101160073 Lê Đăng Việt 16C1A 2,442,000 412,380 2,854,3808013 101160074 Phạm Hồng Vinh 16C1A 2,042,000 412,380 2,454,3808014 101160075 Trần Văn Vinh 16C1A 4,440,000 634,380 5,074,3808015 101160076 Võ Văn Vinh 16C1A 2,042,000 646,380 2,688,3808016 101160077 Cao Lâm Vũ 16C1A 3,774,000 646,380 4,420,380

243 / 313

Page 244: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8017 101160079 Trần Thanh Vỹ 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3808018 101160217 Lê Quốc Khánh 16C1A 4,262,000 412,380 4,674,3808019 101160080 Phạm Văn Chiến 16C1B 2,264,000 646,380 2,910,3808020 101160081 Hoàng Mạnh Cường 16C1B 1,776,000 646,380 2,422,3808021 101160082 Phan Hải Đăng 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808022 101160083 Nguyễn Khắc Tuấn Đạt 16C1B 3,996,000 412,380 4,408,3808023 101160084 Thái Văn Định 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808024 101160085 Nguyễn Danh Đức 16C1B 4,706,000 646,380 5,352,3808025 101160086 Nguyễn Tiến Dũng 16C1B 2,220,000 412,380 2,632,3808026 101160087 Nguyễn Anh Hào 16C1B 3,552,000 412,380 3,964,3808027 101160088 Lê Đăng Hiếu 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808028 101160089 Phạm Phước Hiếu 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808029 101160090 Trần Văn Hoài 16C1B 4,040,000 646,380 4,686,3808030 101160092 Nguyễn Đình Hùng 16C1B 4,706,000 412,380 5,118,3808031 101160093 Hồ Đình Hưng 16C1B 4,928,000 412,380 5,340,3808032 101160094 Nguyễn Thừa Hưng 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808033 101160095 Nguyễn Phước Huy 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808034 101160096 Trần Quang Huy 16C1B 3,374,000 412,380 3,786,3808035 101160097 Nguyễn Quốc Khanh 16C1B 4,218,000 412,380 4,630,3808036 101160098 Võ Quốc Khánh 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808037 101160099 Lê Trung Kiên 16C1B 3,774,000 646,380 4,420,3808038 101160100 Nguyễn Hoàng Linh 16C1B 2,220,000 412,380 2,632,3808039 101160101 Trần Văn Long 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808040 101160102 Huỳnh Văn Lưu 16C1B 3,374,000 646,380 4,020,3808041 101160103 Nguyễn Phan Bình Minh 16C1B 3,818,000 412,380 4,230,3808042 101160104 Phạm Kỳ Nam 16C1B 2,042,000 412,380 2,454,3808043 101160106 Trương Ngọc 16C1B 4,218,000 412,380 4,630,3808044 101160107 Phan Văn Nhật 16C1B 4,706,000 646,380 5,352,3808045 101160108 Vũ Văn Nội 16C1B 3,996,000 412,380 4,408,3808046 101160109 Trần Thanh Pháp 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808047 101160110 Trương Hoàng Phúc 16C1B 2,042,000 646,380 2,688,3808048 101160111 Đỗ Sĩ Phước 16C1B 2,442,000 412,380 2,854,3808049 101160112 Nguyễn Sỹ Phương 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,380

244 / 313

Page 245: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8050 101160113 Nguyễn Bảo Quang 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808051 101160114 Hoàng Ngọc Quý 16C1B 2,220,000 646,380 2,866,3808052 101160115 Lê Thanh Sáng 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808053 101160116 Nguyễn Ngọc Sáng 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808054 101160117 Lê Khắc Sơn 16C1B 3,774,000 646,380 4,420,3808055 101160118 Nguyễn Quang Sơn 16C1B 4,040,000 412,380 4,452,3808056 101160119 Bùi Đức Thành 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808057 101160120 Lê Tấn Thành 16C1B 4,262,000 412,380 4,674,3808058 101160216 Nguyễn Minh Hiếu 16C1B 2,264,000 0 2,264,0008059 103160019 Lê Tuấn Anh 16C4A 4,218,000 412,380 4,630,3808060 103160020 Phạm Văn Bình 16C4A 2,042,000 646,380 2,688,3808061 103160021 Nguyễn Thành Chung 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808062 103160022 Trần Quốc Cường 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808063 103160023 Đào Hữu Đại 16C4A 3,996,000 646,380 4,642,3808064 103160024 Nguyễn Văn Đại 16C4A 2,086,000 412,380 2,498,3808065 103160025 Nguyễn Thành Đạt 16C4A 4,484,000 412,380 4,896,3808066 103160026 Trần Quốc Đạt 16C4A 1,998,000 412,380 2,410,3808067 103160027 Phan Thế Đông 16C4A 2,264,000 412,380 2,676,3808068 103160028 Trần Văn Đức 16C4A 2,264,000 646,380 2,910,3808069 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808070 103160030 Trần Tấn Dược 16C4A 2,530,000 412,380 2,942,3808071 103160031 Nguyễn Xuân Giáp 16C4A 3,640,000 412,380 4,052,3808072 103160032 Thái Thị Ngọc Hằng 16C4A 3,640,000 412,380 4,052,3808073 103160033 Cao Trọng Hậu 16C4A 4,628,000 412,380 5,040,3808074 103160034 Phạm Văn Hiếu 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808075 103160035 Trần Minh Hiếu 16C4A 2,220,000 646,380 2,866,3808076 103160036 Hà Bách Việt Hoàng 16C4A 2,086,000 646,380 2,732,3808077 103160037 Trần Huy Hoàng 16C4A 2,086,000 412,380 2,498,3808078 103160038 Võ Đình Hoàng 16C4A 3,640,000 412,380 4,052,3808079 103160039 Nguyễn Sỹ Hùng 16C4A 2,042,000 412,380 2,454,3808080 103160040 Trần Văn Hùng 16C4A 2,486,000 412,380 2,898,3808081 103160041 Trần Viết Huy Hùng 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808082 103160042 Nguyễn Hoàng Khánh 16C4A 4,484,000 412,380 4,896,380

245 / 313

Page 246: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8083 103160043 Nguyễn Văn Đình Khánh 16C4A 4,750,000 646,380 5,396,3808084 103160044 Nguyễn Thanh Khoa 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808085 103160045 Lê Duy Kim 16C4A 2,708,000 412,380 3,120,3808086 103160046 Nguyễn Tùng Lâm 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808087 103160047 Đặng Nhật Linh 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808088 103160048 Hoàng Văn Lộc 16C4A 4,040,000 412,380 4,452,3808089 103160049 Nguyễn Văn Long 16C4A 2,486,000 412,380 2,898,3808090 103160053 Nguyễn Văn Nam 16C4A 4,084,000 412,380 4,496,3808091 103160054 Trần Thanh Nhàn 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808092 103160055 Lê An Nhật 16C4A 3,640,000 412,380 4,052,3808093 103160056 Lương Huy Nhật 16C4A 2,752,000 412,380 3,164,3808094 103160057 Kiều Phúc Nhiên 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808095 103160058 Nguyễn Công Phong 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808096 103160059 La Văn Phương 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808097 103160060 Ngô Anh Quân 16C4A 4,484,000 412,380 4,896,3808098 103160061 Lê Xuân Quang 16C4A 2,042,000 646,380 2,688,3808099 103160062 Nguyễn Thúc Quang 16C4A 3,552,000 412,380 3,964,3808100 103160063 Phạm Ngọc Quốc 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808101 103160064 Lê Xuân Tôn Quyền 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808102 103160065 Trịnh Công Sơn 16C4A 3,640,000 412,380 4,052,3808103 103160066 Mai Văn Sỹ 16C4A 2,308,000 412,380 2,720,3808104 103160067 Trần Ngọc Sỹ 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808105 103160068 Đặng Xuân Thắng 16C4A 2,042,000 412,380 2,454,3808106 103160070 Phan Văn Thắng 16C4A 4,750,000 646,380 5,396,3808107 103160071 Nguyễn Văn Thành 16C4A 3,640,000 412,380 4,052,3808108 103160072 Nguyễn Văn Thuần 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808109 103160073 Nguyễn Văn Thức 16C4A 4,750,000 412,380 5,162,3808110 103160074 Phạm Đức Thưởng 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808111 103160075 Trần Bá Tiến 16C4A 2,264,000 646,380 2,910,3808112 103160076 Trương Phú Tiệp 16C4A 3,640,000 412,380 4,052,3808113 103160077 Đỗ Hữu Trác 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808114 103160078 Lê Tiểu Trình 16C4A 4,750,000 646,380 5,396,3808115 103160079 Phạm Văn Trọng 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,380

246 / 313

Page 247: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8116 103160080 Nguyễn Văn Trung 16C4A 3,818,000 646,380 4,464,3808117 103160081 Bùi Duy Tú 16C4A 2,664,000 412,380 3,076,3808118 103160082 Đặng Tuấn 16C4A 2,308,000 412,380 2,720,3808119 103160083 Phạm Văn Tùng 16C4A 4,084,000 646,380 4,730,3808120 103160085 Đỗ Thạch Vững 16C4A 4,306,000 412,380 4,718,3808121 103160086 Dương Chí Bằng 16C4B 2,264,000 412,380 2,676,3808122 103160087 Phạm Thành Công 16C4B 4,306,000 412,380 4,718,3808123 103160088 Đậu Anh Cường 16C4B 2,308,000 646,380 2,954,3808124 103160089 Trần Hải Đăng 16C4B 4,484,000 412,380 4,896,3808125 103160090 Đoàn Đức Định 16C4B 2,708,000 412,380 3,120,3808126 103160091 Lê Văn Đức 16C4B 4,084,000 412,380 4,496,3808127 103160092 Hồ Sỹ Dũng 16C4B 2,264,000 412,380 2,676,3808128 103160093 Vũ Sỹ Dũng 16C4B 2,442,000 412,380 2,854,3808129 103160094 Trần Quốc Dương 16C4B 2,086,000 412,380 2,498,3808130 103160095 Võ Ngọc Duy 16C4B 2,220,000 412,380 2,632,3808131 103160096 Nguyễn Nam Hà 16C4B 2,530,000 412,380 2,942,3808132 103160097 Đặng Vũ Hảo 16C4B 3,640,000 412,380 4,052,3808133 103160098 Trần Công Hậu 16C4B 3,640,000 412,380 4,052,3808134 103160099 Bùi Minh Hoàng 16C4B 3,418,000 -253,620 3,164,3808135 103160100 Nguyễn Đức Hoàng 16C4B 4,706,000 412,380 5,118,3808136 103160101 Trần Văn Hoàng 16C4B 4,306,000 412,380 4,718,3808137 103160102 Đào Văn Hùng 16C4B 4,528,000 412,380 4,940,3808138 103160103 Nguyễn Thanh Hùng 16C4B 1,998,000 646,380 2,644,3808139 103160104 Nguyễn Khắc Huỳnh Khang 16C4B 3,418,000 412,380 3,830,3808140 103160105 Trần Văn Khánh 16C4B 2,042,000 412,380 2,454,3808141 103160107 Trần Văn Kiên 16C4B 4,306,000 412,380 4,718,3808142 103160108 Lê Trương Lai 16C4B 4,084,000 412,380 4,496,3808143 103160109 Hồ Đức Liêm 16C4B 2,264,000 412,380 2,676,3808144 103160110 Võ Văn Linh 16C4B 2,308,000 412,380 2,720,3808145 103160111 Trần Đình Lộc 16C4B 2,042,000 412,380 2,454,3808146 103160112 Huỳnh Hữu Luật 16C4B 4,084,000 412,380 4,496,3808147 103160113 Lê Quang Lượng 16C4B 1,998,000 412,380 2,410,3808148 103160114 Nguyễn Trịnh Nhật Minh 16C4B 3,818,000 646,380 4,464,380

247 / 313

Page 248: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8149 103160115 Thới Văn Nghĩa 16C4B 2,308,000 412,380 2,720,3808150 103160116 Cao Long Nhật 16C4B 2,042,000 412,380 2,454,3808151 103160117 Đào Duy Minh Nhật 16C4B 4,084,000 -253,620 3,830,3808152 103160118 Nguyễn Hoàng Nhật 16C4B 4,306,000 412,380 4,718,3808153 103160119 Văn Phú Phát 16C4B 4,306,000 412,380 4,718,3808154 103160120 Đinh Duy Phong 16C4B 3,640,000 412,380 4,052,3808155 103160121 Nguyễn Tuấn Phong 16C4B 3,862,000 646,380 4,508,3808156 103160122 Võ Đức Phương 16C4B 2,086,000 646,380 2,732,3808157 103160123 Nguyễn Minh Quân 16C4B 2,264,000 412,380 2,676,3808158 103160125 Phan Văn Quốc 16C4B 3,862,000 646,380 4,508,3808159 103160126 Trần Thanh Sang 16C4B 2,086,000 646,380 2,732,3808160 103160127 Đỗ Thành Sơn 16C4B 1,820,000 412,380 2,232,3808161 103160128 Nguyễn Văn Sửu 16C4B 3,640,000 412,380 4,052,3808162 103160129 Đổ Văn Thái 16C4B 2,264,000 412,380 2,676,3808163 103160130 Phan Văn Thắng 16C4B 4,306,000 412,380 4,718,3808164 103160131 Hà Phước Thanh 16C4B 4,750,000 646,380 5,396,3808165 103160132 Đặng Đình Thảo 16C4B 4,040,000 412,380 4,452,3808166 103160133 Phạm Văn Thiện 16C4B 4,484,000 412,380 4,896,3808167 103160134 Đặng Văn Thông 16C4B 4,750,000 646,380 5,396,3808168 103160136 Đỗ Thanh Tiến 16C4B 3,152,000 412,380 3,564,3808169 103160137 Ngô Hoàng Tiến 16C4B 3,552,000 412,380 3,964,3808170 103160138 Nguyễn Quang Tín 16C4B 3,640,000 412,380 4,052,3808171 103160139 Huỳnh Ngọc Trí 16C4B 2,264,000 412,380 2,676,3808172 103160140 Phạm Phước Trọng 16C4B 4,306,000 412,380 4,718,3808173 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 2,442,000 646,380 3,088,3808174 103160142 Hồ Văn Tú 16C4B 2,264,000 646,380 2,910,3808175 103160143 Bùi Đức Tuấn 16C4B 3,862,000 646,380 4,508,3808176 103160144 Phạm Đức Vân 16C4B 2,308,000 412,380 2,720,3808177 103160145 Nguyễn Ngọc Ý 16C4B 2,664,000 646,380 3,310,3808178 103160201 Phạm Ngọc Anh 16C4B 2,264,000 0 2,264,0008179 103160202 Bùi Quang Diệu 16C4B 2,752,000 0 2,752,0008180 103160204 Lê Văn Quang 16C4B 4,084,000 0 4,084,0008181 103160205 Trần Minh Quang 16C4B 4,084,000 0 4,084,000

248 / 313

Page 249: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8182 103160206 Võ Văn Tiến 16C4B 1,820,000 0 1,820,0008183 103160207 Ngô Văn Tòng 16C4B 3,818,000 0 3,818,0008184 103160208 Nguyễn Ngọc Thắng 16C4B 2,530,000 0 2,530,0008185 103160209 Lê Văn Tư 16C4B 4,084,000 0 4,084,0008186 101160122 Nguyễn Thế Anh 16CDT1 4,262,000 412,380 4,674,3808187 101160123 Trần Thế Anh 16CDT1 1,998,000 634,380 2,632,3808188 101160124 Trần Lê Quý Bảo 16CDT1 4,706,000 646,380 5,352,3808189 101160125 Hồ Hoàng Minh Chính 16CDT1 1,998,000 412,380 2,410,3808190 101160126 Nguyễn Thế Công 16CDT1 3,996,000 412,380 4,408,3808191 101160127 Nguyễn Viết Cường 16CDT1 3,996,000 412,380 4,408,3808192 101160128 Nguyễn Phước Đại 16CDT1 4,040,000 646,380 4,686,3808193 101160129 Đào Văn Đạt 16CDT1 3,152,000 412,380 3,564,3808194 101160130 Lê Cảnh Phùng Đạt 16CDT1 4,662,000 412,380 5,074,3808195 101160131 Lê Quý Đức 16CDT1 2,264,000 412,380 2,676,3808196 101160132 Nguyễn Quốc Thanh Giao 16CDT1 4,662,000 412,380 5,074,3808197 101160133 Nguyễn Lâm Hải 16CDT1 3,996,000 646,380 4,642,3808198 101160134 Nguyễn Công Hậu 16CDT1 3,996,000 412,380 4,408,3808199 101160135 Nguyễn Công Hoàn 16CDT1 2,042,000 412,380 2,454,3808200 101160136 Trần Viết Hoàng 16CDT1 4,262,000 412,380 4,674,3808201 101160137 Nguyễn Quốc Hùng 16CDT1 2,220,000 412,380 2,632,3808202 101160138 Phan Văn Huy 16CDT1 4,218,000 412,380 4,630,3808203 101160139 Đinh Văn Khánh 16CDT1 3,996,000 412,380 4,408,3808204 101160140 Alăng Lam 16CDT1 3,774,000 0 3,774,0008205 101160141 Phạm Duy Quốc Lỉnh 16CDT1 3,996,000 412,380 4,408,3808206 101160142 Lê Khắc Long 16CDT1 2,220,000 646,380 2,866,3808207 101160143 Mai Xuân Mẫn 16CDT1 3,152,000 634,380 3,786,3808208 101160144 Nguyễn Văn Mạnh 16CDT1 3,330,000 646,380 3,976,3808209 101160145 Ngô Văn Nam 16CDT1 4,172,000 412,380 4,584,3808210 101160146 Trương Công Nghĩa 16CDT1 2,220,000 412,380 2,632,3808211 101160147 Định Nhân 16CDT1 4,262,000 412,380 4,674,3808212 101160148 Võ Huỳnh Huy Nhân 16CDT1 4,040,000 634,380 4,674,3808213 101160149 Phan Minh Nhật 16CDT1 3,108,000 646,380 3,754,3808214 101160150 Phan Văn Phú 16CDT1 4,440,000 646,380 5,086,380

249 / 313

Page 250: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8215 101160151 Nguyễn Đức Đại Phước 16CDT1 3,552,000 412,380 3,964,3808216 101160152 Nguyễn Hoàng Quân 16CDT1 4,040,000 646,380 4,686,3808217 101160153 Võ Văn Quốc 16CDT1 4,040,000 634,380 4,674,3808218 101160154 Phạm Hữu Sang 16CDT1 3,996,000 412,380 4,408,3808219 101160157 Ngô Quang Thành 16CDT1 2,020,000 323,190 2,343,1908220 101160158 Thiều Văn Thành 16CDT1 4,262,000 412,380 4,674,3808221 101160159 Nguyễn Ngọc Thịnh 16CDT1 4,262,000 412,380 4,674,3808222 101160160 Hoàng Nhật Tiến 16CDT1 4,662,000 412,380 5,074,3808223 101160161 Đỗ Văn Trọng 16CDT1 3,374,000 412,380 3,786,3808224 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 3,996,000 646,380 4,642,3808225 101160163 Lê Thanh Tùng 16CDT1 3,996,000 412,380 4,408,3808226 101160164 Huỳnh Lê Vũ 16CDT1 4,262,000 412,380 4,674,3808227 101160165 Huỳnh Minh Vũ 16CDT1 3,374,000 646,380 4,020,3808228 101160166 Lê Quốc Vương 16CDT1 4,706,000 646,380 5,352,3808229 101160167 Nguyễn Minh Anh 16CDT2 2,042,000 412,380 2,454,3808230 101160168 Nguyễn Tuấn Anh 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808231 101160169 Nguyễn Văn Trọng Bằng 16CDT2 2,708,000 412,380 3,120,3808232 101160170 Lê Thái Bình 16CDT2 3,330,000 412,380 3,742,3808233 101160171 Lương Quang Bình 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808234 101160172 Nguyễn Yên Chung 16CDT2 2,486,000 646,380 3,132,3808235 101160173 Nguyễn Văn Cường 16CDT2 4,218,000 412,380 4,630,3808236 101160174 Lê Phước Đạo 16CDT2 2,264,000 412,380 2,676,3808237 101160175 Trần Văn Đạo 16CDT2 2,042,000 412,380 2,454,3808238 101160176 Phạm Tài Đạt 16CDT2 4,040,000 412,380 4,452,3808239 101160177 Đoàn Ngọc Dũng 16CDT2 4,928,000 412,380 5,340,3808240 101160178 Nguyễn Bình Dương 16CDT2 2,042,000 646,380 2,688,3808241 101160179 Nguyễn Văn Hà 16CDT2 4,662,000 412,380 5,074,3808242 101160180 Trần Nguyễn Khánh Hà 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808243 101160181 Đặng Công Hậu 16CDT2 2,220,000 412,380 2,632,3808244 101160182 Trần Duy Hiệp 16CDT2 4,040,000 634,380 4,674,3808245 101160183 Nguyễn Đức Hợp 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808246 101160184 Văn Tiến Hưng 16CDT2 2,042,000 412,380 2,454,3808247 101160185 Trần Quang Huy 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,380

250 / 313

Page 251: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8248 101160186 Nguyễn Hữu Lập 16CDT2 2,264,000 412,380 2,676,3808249 101160187 Ngô Xuân Lộc 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808250 101160189 Trần Quang Nghĩa 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808251 101160190 Phạm Nghĩa Nghiêm 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808252 101160191 Đinh Sỹ Nhân 16CDT2 4,040,000 646,380 4,686,3808253 101160192 Nguyễn Tấn Nhật 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808254 101160193 Huỳnh Phước Nhớ 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808255 101160194 Ngô Văn Hoàng Phúc 16CDT2 4,040,000 634,380 4,674,3808256 101160195 Trần Văn Quả 16CDT2 4,928,000 412,380 5,340,3808257 101160196 Đặng Hồng Quân 16CDT2 3,108,000 646,380 3,754,3808258 101160197 Nguyễn Nhật Quang 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808259 101160199 Nguyễn Văn Quyết 16CDT2 4,484,000 646,380 5,130,3808260 101160200 Hoàng Bá Sinh 16CDT2 4,928,000 412,380 5,340,3808261 101160201 Vi Văn Sơn 16CDT2 3,996,000 412,380 4,408,3808262 101160202 Phạm Hữu Sửu 16CDT2 4,928,000 412,380 5,340,3808263 101160203 Tô Ngọc Thạch 16CDT2 2,220,000 412,380 2,632,3808264 101160204 Phạm Xuân Thắng 16CDT2 1,998,000 646,380 2,644,3808265 101160205 Ngô Đức Thành 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808266 101160206 Nguyễn Thịnh 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808267 101160207 Phan Thái Trình 16CDT2 4,928,000 412,380 5,340,3808268 101160208 Văn Đức Trường 16CDT2 2,220,000 646,380 2,866,3808269 101160209 Lê Thạc Tuấn 16CDT2 3,996,000 412,380 4,408,3808270 101160210 Phan Văn Tuấn 16CDT2 2,486,000 646,380 3,132,3808271 101160211 Vũ Xuân Tuấn 16CDT2 2,220,000 646,380 2,866,3808272 101160213 Trần Hùng Vĩ 16CDT2 4,662,000 412,380 5,074,3808273 101160214 Huỳnh Thế Vinh 16CDT2 2,264,000 412,380 2,676,3808274 101160215 Nguyễn Đình Vũ 16CDT2 4,262,000 412,380 4,674,3808275 101160007 Nguyễn Minh Hiền 16CDTLT 1,235,000 -1,083,120 151,8808276 101160008 Hứa Bạch Long 16CDTLT 2,996,000 -1,083,120 1,912,8808277 101160009 Lê Bá Thi 16CDTLT 1,562,000 -1,083,120 478,8808278 105160002 Lê Hoàng Anh 16D1 3,602,000 412,380 4,014,3808279 105160003 Trần Tiến Anh 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808280 105160005 Hồ Sỷ Chính 16D1 3,996,000 412,380 4,408,380

251 / 313

Page 252: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8281 105160006 Nguyễn Phước Công 16D1 2,442,000 412,380 2,854,3808282 105160007 Lê Quốc Cường 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808283 105160008 Nguyễn Văn Cường 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808284 105160009 Đinh Văn Thành Đạt 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808285 105160010 Nguyễn Quang Đạt 16D1 5,106,000 412,380 5,518,3808286 105160011 Thiều Tịnh Đạt 16D1 3,330,000 412,380 3,742,3808287 105160012 Lương Hồng Đính 16D1 2,220,000 412,380 2,632,3808288 105160013 Đặng Văn Đức 16D1 2,486,000 646,380 3,132,3808289 105160014 Lê Nguyễn Hồng Đức 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808290 105160015 Lê Ngọc Dũng 16D1 5,550,000 412,380 5,962,3808291 105160016 Nguyễn Ngọc Duy 16D1 4,218,000 646,380 4,864,3808292 105160017 Huỳnh Minh Hải 16D1 3,552,000 646,380 4,198,3808293 105160018 Võ Quang Hải 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808294 105160019 Trần Huy Hiệp 16D1 4,262,000 412,380 4,674,3808295 105160020 Văn Đình Hiếu 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808296 105160021 Nguyễn Duy Hoàn 16D1 2,042,000 412,380 2,454,3808297 105160022 Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808298 105160023 Võ Mạnh Hùng 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808299 105160024 Trương Thế Khánh 16D1 3,108,000 -253,620 2,854,3808300 105160025 Hoàng Văn Minh Kỳ 16D1 2,442,000 412,380 2,854,3808301 105160026 Trần Ngọc Lanh 16D1 1,998,000 412,380 2,410,3808302 105160027 Dương Khánh Linh 16D1 4,262,000 412,380 4,674,3808303 105160028 Phan Nguyễn Quang Linh 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808304 105160029 Trần Hoàng Long 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808305 105160030 Huỳnh Văn Luật 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808306 105160031 Nguyễn Đình Mạnh 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808307 105160032 Nguyễn Văn Nguyên 16D1 4,218,000 646,380 4,864,3808308 105160033 Trần Đình Phúc Nguyên 16D1 3,108,000 412,380 3,520,3808309 105160034 Koutiengkeo Nomthasone 16D1 4,928,000 646,380 5,574,3808310 105160035 Vongzalazid Phonexai 16D1 4,928,000 646,380 5,574,3808311 105160036 Phạm Xuân Phong 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808312 105160037 Biện Văn Phúc 16D1 1,998,000 646,380 2,644,3808313 105160038 Đỗ Duy Phương 16D1 4,262,000 412,380 4,674,380

252 / 313

Page 253: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8314 105160039 Nguyễn Chính Phương 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808315 105160040 Nguyễn Huy Quân 16D1 4,262,000 412,380 4,674,3808316 105160041 Trương Minh Sĩ 16D1 4,262,000 412,380 4,674,3808317 105160042 Nguyễn Văn Thiên Sơn 16D1 4,484,000 412,380 4,896,3808318 105160043 Phan Tấn Tâm 16D1 4,262,000 412,380 4,674,3808319 105160044 Nguyễn Viết Thảo 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808320 105160045 Mai Đăng Thịnh 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808321 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 4,706,000 412,380 5,118,3808322 105160047 Trần Văn Tiến 16D1 4,706,000 412,380 5,118,3808323 105160048 Đặng Phúc Tình 16D1 4,218,000 412,380 4,630,3808324 105160049 Nguyễn Sóc Trăng 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808325 105160050 Nguyễn Tấn Trực 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808326 105160051 Phùng Văn Tú 16D1 4,440,000 412,380 4,852,3808327 105160052 Ngô Xuân Tự 16D1 2,220,000 412,380 2,632,3808328 105160053 Lê Tự Tuấn 16D1 3,996,000 412,380 4,408,3808329 105160054 Thái Văn Tuấn 16D1 4,706,000 412,380 5,118,3808330 105160055 Hoàng Văn Tùng 16D1 3,774,000 646,380 4,420,3808331 105160056 Nguyễn Văn Xuân 16D1 4,706,000 412,380 5,118,3808332 105160057 Nguyễn Văn Anh 16D2 1,998,000 646,380 2,644,3808333 105160058 Nguyễn Hoàng Quang Bảo 16D2 4,262,000 412,380 4,674,3808334 105160060 Phạm Minh Châu 16D2 2,664,000 646,380 3,310,3808335 105160062 Đoàn Đại Cường 16D2 4,218,000 634,380 4,852,3808336 105160063 Nguyễn Văn Cường 16D2 4,484,000 646,380 5,130,3808337 105160064 Phạm Thế Cường 16D2 4,262,000 412,380 4,674,3808338 105160065 Đoàn Ngọc Đạt 16D2 4,262,000 412,380 4,674,3808339 105160066 Nguyễn Quang Tiến Đạt 16D2 4,662,000 412,380 5,074,3808340 105160067 Trần Đình Quốc Đạt 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808341 105160068 Võ Doãn Độ 16D2 4,440,000 412,380 4,852,3808342 105160069 Lê Anh Đức 16D2 4,262,000 412,380 4,674,3808343 105160070 Trương Công Đức 16D2 2,220,000 646,380 2,866,3808344 105160071 Hoàng Nguyễn Đức Duy 16D2 2,220,000 412,380 2,632,3808345 105160072 Nguyễn Quốc Duy 16D2 2,042,000 412,380 2,454,3808346 105160073 Nguyễn Đình Ngọc Hải 16D2 3,996,000 412,380 4,408,380

253 / 313

Page 254: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8347 105160074 Nguyễn Văn Hào 16D2 4,440,000 412,380 4,852,3808348 105160075 Trương Đình Hiệp 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808349 105160076 Lê Huy Hoà 16D2 2,220,000 646,380 2,866,3808350 105160078 Nguyễn Mạnh Hùng 16D2 4,440,000 412,380 4,852,3808351 105160079 Võ Quốc Huy 16D2 4,262,000 412,380 4,674,3808352 105160080 Nguyễn Văn Kiên 16D2 4,218,000 646,380 4,864,3808353 105160081 Trần Văn Kỳ 16D2 4,262,000 412,380 4,674,3808354 105160083 Nguyễn Văn Linh 16D2 4,218,000 412,380 4,630,3808355 105160084 Chu Văn Long 16D2 4,440,000 412,380 4,852,3808356 105160085 Đinh Công Luân 16D2 2,220,000 646,380 2,866,3808357 105160086 Đặng Nguyên Đức Mạnh 16D2 3,774,000 646,380 4,420,3808358 105160087 Nguyễn Hồ Nam 16D2 2,220,000 412,380 2,632,3808359 105160088 Phan Công Nguyên 16D2 4,218,000 646,380 4,864,3808360 105160089 Châu Thanh Phong 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808361 105160090 Huỳnh Vĩnh Phú 16D2 2,220,000 412,380 2,632,3808362 105160091 Nguyễn Ngọc Phúc 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808363 105160093 Trần Minh Phương 16D2 2,442,000 412,380 2,854,3808364 105160094 Nguyễn Minh Quang 16D2 4,218,000 646,380 4,864,3808365 105160095 Nguyễn Danh Sơn 16D2 4,440,000 412,380 4,852,3808366 105160096 Nguyễn Thế Sức 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808367 105160097 Văn Huy Tâm 16D2 4,440,000 412,380 4,852,3808368 105160098 Trần Đình Thi 16D2 2,486,000 412,380 2,898,3808369 105160099 Nguyễn Công Thịnh 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808370 105160100 Phạm Thị Ngọc Tiên 16D2 2,220,000 412,380 2,632,3808371 105160101 Mai Văn Tín 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808372 105160102 Phan Công Tình 16D2 1,776,000 646,380 2,422,3808373 105160103 Trương Công Tri 16D2 2,220,000 646,380 2,866,3808374 105160105 Trần Nhất Anh Tú 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808375 105160106 Cao Ngọc Tuấn 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808376 105160107 Nguyễn Văn Tuấn 16D2 3,996,000 412,380 4,408,3808377 105160108 Trần Đình Tuấn 16D2 4,262,000 412,380 4,674,3808378 105160109 Võ Lê Quốc Vương 16D2 4,440,000 412,380 4,852,3808379 105160110 Đào Gia Anh Bảo 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,880

254 / 313

Page 255: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8380 105160111 Lê Thanh Chiến 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808381 105160112 Nguyễn Xuân Chính 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808382 105160113 Lê Quang Đại 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808383 105160114 Ngô Đức Danh 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808384 105160115 Phan Văn Công Danh 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808385 105160116 Lê Minh Đạt 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808386 105160117 Lê Hữu Do 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808387 105160118 Nguyễn Doãn Đức 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808388 105160119 Nguyễn Thị Thùy Dung 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808389 105160120 Nguyễn Phạm Quang Duy 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808390 105160121 Nguyễn Thanh Duy 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808391 105160122 Lại Chí Hiếu 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808392 105160123 Nguyễn Đăng Hiếu 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808393 105160124 Trần Đức Hiếu 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808394 105160125 Huỳnh Đức Hòa 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808395 105160126 Nguyễn Ngọc Hoàng 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808396 105160127 Trần Quang Hoàng 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808397 105160128 Đỗ Ngọc Trọng Huấn 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808398 105160129 Phạm Thái Hùng 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808399 105160130 Nguyễn Đức Kiệm 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808400 105160131 Trần Lê Thanh Liêm 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808401 105160132 Phạm Văn Mạnh 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808402 105160133 Lê Trọng Nhân 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808403 105160134 Phan Thành Nhân 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808404 105160135 Nguyễn Minh Nhất 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808405 105160136 Chế Viết Nhật 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808406 105160137 Bùi Ngọc Quang 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808407 105160138 Nguyễn Hoàng Quang 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808408 105160139 Nguyễn Viết Sang 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808409 105160140 Hà Mạnh Sửu 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808410 105160141 Trần Hữu Thắng 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808411 105160142 Hồ Đắc Thiên 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808412 105160143 Trần Văn Thịnh 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,880

255 / 313

Page 256: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8413 105160144 Võ Thời 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808414 105160145 Trần Văn Thông 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808415 105160146 Lữ Anh Thư 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808416 105160147 Nguyễn Đình Trung 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808417 105160148 Nguyễn Thành Trung 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808418 105160149 Võ Thành Trung 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808419 105160150 Nguyễn Thanh Tú 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808420 105160151 Lê Tuân 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808421 105160152 Nguyễn Anh Tuấn 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808422 105160153 Nguyễn Hoàng Vũ 16DCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808423 105160001 Võ Công Thành 16DLT 2,667,000 100,380 2,767,3808424 106160010 Nguyễn Thế An 16DT1 2,220,000 1,078,380 3,298,3808425 106160011 Trương Thị Ngọc Ánh 16DT1 2,220,000 1,078,380 3,298,3808426 106160012 Phạm Hoàng Bảo 16DT1 3,596,000 1,300,380 4,896,3808427 106160014 Phan Quang Cường 16DT1 3,774,000 1,078,380 4,852,3808428 106160015 Phùng Văn Cường 16DT1 3,552,000 1,078,380 4,630,3808429 106160016 Nguyễn Hải Đăng 16DT1 4,218,000 1,078,380 5,296,3808430 106160017 Ngô Võ Minh Đạt 16DT1 3,996,000 1,312,380 5,308,3808431 106160018 Trần Minh Đạt 16DT1 2,442,000 1,078,380 3,520,3808432 106160019 Nguyễn Vũ Đông 16DT1 1,998,000 1,078,380 3,076,3808433 106160020 Đỗ Anh Duy 16DT1 3,818,000 1,300,380 5,118,3808434 106160021 Hồ Đình Hoàng Hải 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808435 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808436 106160023 Lê Xuân Hiếu 16DT1 2,220,000 1,078,380 3,298,3808437 106160024 Nguyễn Nho Minh Hiếu 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808438 106160025 Nguyễn Văn Hòa 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808439 106160026 Nguyễn Mậu Hoàng 16DT1 3,996,000 1,312,380 5,308,3808440 106160028 Trần Xuân Hợp 16DT1 2,442,000 1,078,380 3,520,3808441 106160029 Bùi Văn Huy 16DT1 2,708,000 1,078,380 3,786,3808442 106160030 Đỗ Đăng Huy 16DT1 4,484,000 1,312,380 5,796,3808443 106160031 Đào Thị Vân Khánh 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808444 106160032 Nguyễn Anh Khoa 16DT1 4,218,000 1,078,380 5,296,3808445 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 4,262,000 1,312,380 5,574,380

256 / 313

Page 257: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8446 106160034 Trần Đức Linh 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808447 106160035 Nguyễn Công Minh 16DT1 4,706,000 1,078,380 5,784,3808448 106160036 Mai Phương Nam 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808449 106160037 Huỳnh Thị Tường Nguyên 16DT1 4,218,000 1,078,380 5,296,3808450 106160038 Huỳnh Công Nhạc 16DT1 3,552,000 1,312,380 4,864,3808451 106160039 Lê Đình Nhân 16DT1 2,220,000 1,078,380 3,298,3808452 106160040 Đặng Thị Nương 16DT1 2,220,000 1,078,380 3,298,3808453 106160041 Nguyễn Đình Phong 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808454 106160042 Nguyễn Văn Phong 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808455 106160043 Phạm Văn Phú 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808456 106160044 Nguyễn Hồng Phúc 16DT1 3,818,000 1,312,380 5,130,3808457 106160045 Nguyễn Công Quý 16DT1 2,486,000 1,078,380 3,564,3808458 106160046 Nguyễn Chỉ Sáng 16DT1 2,886,000 1,312,380 4,198,3808459 106160047 Nguyễn Hoàng Sơn 16DT1 4,262,000 1,312,380 5,574,3808460 106160048 Hồ Văn Tân 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808461 106160049 Hoàng Vĩnh Thái 16DT1 3,552,000 1,312,380 4,864,3808462 106160050 Lê Thị Dạ Thảo 16DT1 4,218,000 1,078,380 5,296,3808463 106160051 Lê Văn Thông 16DT1 4,484,000 1,078,380 5,562,3808464 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 4,218,000 1,078,380 5,296,3808465 106160054 Nguyễn Bảo Trung 16DT1 3,818,000 1,312,380 5,130,3808466 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 3,818,000 1,312,380 5,130,3808467 106160056 Võ Văn Tuân 16DT1 4,040,000 1,078,380 5,118,3808468 106160057 Lê Quang Tuấn 16DT1 2,442,000 1,312,380 3,754,3808469 106160058 Lê Tấn Việt 16DT1 4,262,000 1,312,380 5,574,3808470 106160059 Nguyễn Quốc Việt 16DT1 1,998,000 1,312,380 3,310,3808471 106160060 Nguyễn Quốc Vũ 16DT1 2,220,000 1,078,380 3,298,3808472 106160061 Bùi Đức Anh 16DT2 4,040,000 1,078,380 5,118,3808473 106160062 Nguyễn Quang Bảo 16DT2 3,996,000 1,078,380 5,074,3808474 106160063 Trần Duy Báu 16DT2 3,152,000 1,300,380 4,452,3808475 106160064 Bùi Văn Chiến 16DT2 3,152,000 1,078,380 4,230,3808476 106160065 Trần Minh Chiến 16DT2 1,998,000 1,078,380 3,076,3808477 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 4,218,000 1,078,380 5,296,3808478 106160067 Phạm Văn Đạt 16DT2 2,220,000 1,078,380 3,298,380

257 / 313

Page 258: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8479 106160068 Nguyễn Đình Điền 16DT2 4,218,000 1,078,380 5,296,3808480 106160069 Nguyễn Văn Định 16DT2 3,774,000 1,078,380 4,852,3808481 106160070 Nguyễn Văn Dũng 16DT2 3,596,000 1,312,380 4,908,3808482 106160071 Nguyễn Tùng Dương 16DT2 4,662,000 1,078,380 5,740,3808483 106160072 Nguyễn Hoàng Duy 16DT2 3,152,000 1,300,380 4,452,3808484 106160073 Trần Văn Hải 16DT2 2,220,000 1,078,380 3,298,3808485 106160074 Lê Tấn Hiệp 16DT2 3,996,000 1,312,380 5,308,3808486 106160075 Ngô Văn Hiếu 16DT2 4,440,000 1,078,380 5,518,3808487 106160076 Nguyễn Hoàng Hiếu 16DT2 3,774,000 1,078,380 4,852,3808488 106160077 Lê Vũ Hoà 16DT2 3,552,000 1,312,380 4,864,3808489 106160078 Hồ Ngọc Hoàng 16DT2 2,486,000 1,078,380 3,564,3808490 106160079 Nguyễn Duy Hơn 16DT2 4,662,000 1,312,380 5,974,3808491 106160080 Nguyễn Thái Hùng 16DT2 2,220,000 1,312,380 3,532,3808492 106160081 Cao Chánh Việt Huy 16DT2 2,220,000 1,078,380 3,298,3808493 106160082 Nguyễn Quang Huy 16DT2 4,484,000 1,078,380 5,562,3808494 106160083 Lâm Đăng Khoa 16DT2 2,220,000 1,078,380 3,298,3808495 106160084 Châu Đình Khoa 16DT2 3,552,000 412,380 3,964,3808496 106160085 Đặng Quang Linh 16DT2 4,484,000 1,078,380 5,562,3808497 106160086 Hà Quang Minh 16DT2 4,040,000 1,078,380 5,118,3808498 106160087 Hoàng Hoài Nam 16DT2 4,040,000 1,078,380 5,118,3808499 106160088 Đỗ Trọng Nghĩa 16DT2 4,262,000 1,312,380 5,574,3808500 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 4,218,000 1,078,380 5,296,3808501 106160090 Đặng Thống Nhất 16DT2 4,706,000 1,078,380 5,784,3808502 106160091 Đoàn Minh Nhật 16DT2 4,218,000 1,078,380 5,296,3808503 106160092 Đỗ Thành Phát 16DT2 2,220,000 1,078,380 3,298,3808504 106160093 Phạm Thanh Phong 16DT2 3,818,000 1,312,380 5,130,3808505 106160094 Lê Nguyễn Đình Phúc 16DT2 4,218,000 1,078,380 5,296,3808506 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 2,264,000 1,312,380 3,576,3808507 106160096 Võ Minh Quang 16DT2 4,040,000 1,078,380 5,118,3808508 106160097 Trần Thị Soa 16DT2 4,484,000 1,078,380 5,562,3808509 106160098 Lê Trịnh Quốc Tài 16DT2 2,264,000 1,078,380 3,342,3808510 106160099 Nguyễn Sơn Thái 16DT2 4,218,000 1,078,380 5,296,3808511 106160100 Hà Văn Thắng 16DT2 2,486,000 1,078,380 3,564,380

258 / 313

Page 259: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8512 106160101 Trần Nguyên Thảo 16DT2 4,040,000 1,078,380 5,118,3808513 106160102 Hà Xuân Tịnh 16DT2 4,040,000 1,078,380 5,118,3808514 106160103 Trần Thị Trang 16DT2 4,484,000 1,078,380 5,562,3808515 106160104 Hoàng Nhật Trình 16DT2 2,220,000 1,078,380 3,298,3808516 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 3,818,000 1,312,380 5,130,3808517 106160106 Nguyễn Minh Trường 16DT2 4,218,000 1,078,380 5,296,3808518 106160107 Nguyễn Khắc Từ 16DT2 4,928,000 1,078,380 6,006,3808519 106160108 Hoàng Thanh Tuấn 16DT2 4,040,000 1,078,380 5,118,3808520 106160109 Trương Thị Vẽ 16DT2 3,774,000 1,078,380 4,852,3808521 106160110 Ngô Hữu Hoàng Việt 16DT2 4,484,000 1,078,380 5,562,3808522 106160111 Huỳnh Bá Vương 16DT2 1,998,000 1,078,380 3,076,3808523 106160112 Lê Văn An 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808524 106160113 Trần Đình Trường Anh 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808525 106160114 Phạm Văn Bang 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808526 106160115 Nguyễn Hà Phúc Bảo 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808527 106160116 Trần Gia Bảo 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808528 106160117 Võ Văn Cảnh 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808529 106160118 Nguyễn Thị Kiều Châu 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808530 106160119 Lê Văn Chiến 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808531 106160120 Phạm Ngọc Cường 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808532 106160121 Nguyễn Tuấn Đạt 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808533 106160122 Nguyễn Tiến Đức 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808534 106160123 Tạ Quang Duy 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808535 106160124 Lê Công Hậu 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808536 106160125 Văn Quý Hiếu 16DTCLC1 2,962,500 0 2,962,5008537 106160126 Mai Xuân Hùng 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808538 106160127 Ngô Trần Thiện Hưng 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808539 106160128 Phạm Văn Huy 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808540 106160129 Võ Văn Huy 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808541 106160130 Vũ Đình Huy 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808542 106160131 Trần Hoàng Đăng Khoa 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808543 106160132 Phan Nhật Linh 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808544 106160133 Nguyễn Quý Lộc 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,880

259 / 313

Page 260: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8545 106160134 Nguyễn Thành Nam 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808546 106160135 Từ Phương Nguyên 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808547 106160136 Trần Nam Phước 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808548 106160137 Nguyễn Bạch Anh Quân 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808549 106160138 Đinh Văn Sang 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808550 106160139 Nguyễn Phước Tài 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808551 106160140 Lê Minh Thuận 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808552 106160141 Hoàng Văn Tuyên 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808553 106160142 Lê Xuân Vũ 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808554 106160143 Trần Quốc Vũ 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808555 106160144 Huỳnh Thành Vương 16DTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808556 106160145 Cao Đức Anh 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808557 106160146 Nguyễn Đình Ánh 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808558 106160147 Phạm Nguyễn Minh Cảnh 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808559 106160148 Đàm Hiếu Chiến 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808560 106160149 Đặng Ngọc Cường 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808561 106160150 Nguyễn Quốc Dũng 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808562 106160151 Phùng Tấn Hậu 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808563 106160152 Nguyễn Tấn Hùng 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808564 106160153 Lê Quang Huy 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808565 106160154 Ngô Duy Khánh 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808566 106160155 Trần Văn Khoa 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808567 106160156 Lê Hưng Long 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808568 106160157 Hồ Hoàng Minh 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808569 106160158 Nguyễn Tuấn Minh 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808570 106160159 Võ Quang Nghĩa 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808571 106160160 Đoàn Thanh Nhã 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808572 106160161 Lê Thành Nhơn 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808573 106160162 Hoàng Hải Quân 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808574 106160163 Lê Minh Quang 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808575 106160164 Trần Phước Quang 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808576 106160165 Trương Phương Minh Quang 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808577 106160166 Nguyễn Hà Anh Quốc 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,880

260 / 313

Page 261: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8578 106160167 Võ Thanh Sơn 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808579 106160168 Huỳnh Hữu Tài 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808580 106160169 Lê Đức Tâm 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808581 106160170 Dương Ngọc Thành 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808582 106160171 Nguyễn Nông Trọng Thiên 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808583 106160172 Trần Văn Thức 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808584 106160173 Hoàng Hữu Tiến 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808585 106160174 Phạm Thanh Toàn 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808586 106160175 Phạm Tấn Trung 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808587 106160176 Lê Anh Tú 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808588 106160177 Tô Đông Vĩ 16DTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808589 107160001 Huỳnh Hoài Bảo 16H14 4,617,000 1,122,380 5,739,3808590 107160002 Nguyễn Văn Biển 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808591 107160003 Nguyễn Thành Công 16H14 4,617,000 1,122,380 5,739,3808592 107160004 Lưu Trọng Đạt 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808593 107160006 Lề Văn Đồng 16H14 1,998,000 1,356,380 3,354,3808594 107160007 Nguyễn Hữu Đức 16H14 2,220,000 1,356,380 3,576,3808595 107160008 Trần Khánh Dung 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808596 107160009 Lê Văn Dương 16H14 2,220,000 1,122,380 3,342,3808597 107160010 Tăng Thế Dương 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808598 107160011 Võ Hoàng Duy 16H14 4,218,000 1,356,380 5,574,3808599 107160012 Trần Thị Giang 16H14 2,220,000 1,122,380 3,342,3808600 107160013 Vũ Thanh Hà 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808601 107160014 Lê Đình Hải 16H14 3,774,000 1,122,380 4,896,3808602 107160015 Nguyễn Thị Thuý Hằng 16H14 4,617,000 1,122,380 5,739,3808603 107160016 Võ Hạnh 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808604 107160017 Võ Thị Mỹ Hảo 16H14 2,353,000 1,122,380 3,475,3808605 107160018 Nguyễn Thị Hiền 16H14 3,729,000 1,356,380 5,085,3808606 107160019 Nguyễn Thị Hiền 16H14 4,617,000 1,122,380 5,739,3808607 107160020 Trần Thị Hiển 16H14 2,797,000 1,356,380 4,153,3808608 107160021 Phan Hồng Hiệp 16H14 3,729,000 1,122,380 4,851,3808609 107160022 Nguyễn Văn Khánh Hòa 16H14 2,442,000 1,122,380 3,564,3808610 107160023 Phạm Xuân Hoàng 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,380

261 / 313

Page 262: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8611 107160024 Trương Thúy Hồng 16H14 2,353,000 1,122,380 3,475,3808612 107160025 Trịnh Huỳnh Thiên Hương 16H14 2,131,000 1,344,380 3,475,3808613 107160026 Cao Xuân Huy 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808614 107160027 Phạm Kiều Huy 16H14 4,129,000 1,122,380 5,251,3808615 107160028 Trần Thị Thanh Huyền 16H14 2,575,000 1,122,380 3,697,3808616 107160029 Võ Thị Thảo Huyền 16H14 2,220,000 1,122,380 3,342,3808617 107160030 Lê Văn Khánh 16H14 3,818,000 1,122,380 4,940,3808618 107160031 Phan Ngọc Lai 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808619 107160032 Nguyễn Thị Ngọc Lan 16H14 2,353,000 1,122,380 3,475,3808620 107160033 Bùi Thị Bích Liên 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808621 107160034 Hoàng Thị Kim Liên 16H14 2,353,000 1,122,380 3,475,3808622 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808623 107160036 Ngô Quang Linh 16H14 4,617,000 1,122,380 5,739,3808624 107160037 Đoàn Nhật Long 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808625 107160039 Hồ Thị Thúy Mai 16H14 2,442,000 1,122,380 3,564,3808626 107160040 La Thị Tuyết Mai 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808627 107160042 Nguyễn Văn Minh 16H14 2,220,000 1,122,380 3,342,3808628 107160043 Nguyễn Ngọc Thanh Nga 16H14 2,575,000 1,122,380 3,697,3808629 107160044 Lê Thị Kiều Ngân 16H14 3,774,000 1,122,380 4,896,3808630 107160045 Hoàng Trọng Nguyên 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808631 107160046 Lê Thị Nhả 16H14 4,617,000 1,122,380 5,739,3808632 107160047 Nguyễn Thị Xuân Nhi 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808633 107160048 Đinh Công Nhiên 16H14 4,705,000 1,122,380 5,827,3808634 107160049 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808635 107160050 Nguyễn Pha Phin 16H14 4,129,000 1,356,380 5,485,3808636 107160051 Nguyễn Hồng Phong 16H14 4,218,000 1,122,380 5,340,3808637 107160052 Phạm Hưng Phú 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808638 107160053 Lê Thị Phúc 16H14 2,131,000 1,122,380 3,253,3808639 107160054 Nguyễn Hữu Phúc 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808640 107160055 Phùng Tấn Phúc 16H14 2,220,000 1,356,380 3,576,3808641 107160056 Nguyễn Thị Phượng 16H14 2,442,000 1,122,380 3,564,3808642 107160057 Nguyễn Thị Thúy Phượng 16H14 2,131,000 1,122,380 3,253,3808643 107160058 Nguyễn Viết Quang 16H14 2,353,000 1,122,380 3,475,380

262 / 313

Page 263: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8644 107160059 Hồ Anh Quốc 16H14 2,353,000 1,122,380 3,475,3808645 107160060 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 16H14 4,617,000 1,122,380 5,739,3808646 107160061 Trần Như Quỳnh 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808647 107160062 Nguyễn Quang Tâm 16H14 1,998,000 1,122,380 3,120,3808648 107160063 Đinh Phú Thắng 16H14 1,776,000 1,356,380 3,132,3808649 107160064 Trịnh Ngọc Băng Thanh 16H14 2,131,000 1,122,380 3,253,3808650 107160065 Phan Thị Thanh Thảo 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808651 107160066 Lê Việt Thự 16H14 2,442,000 1,122,380 3,564,3808652 107160067 Đào Thị Thủy 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808653 107160068 Trương Công Tiến 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808654 107160070 Lê Khánh Toàn 16H14 2,442,000 1,122,380 3,564,3808655 107160071 Trần Văn Trung 16H14 2,220,000 1,122,380 3,342,3808656 107160073 Hoàng Thị Vân 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808657 107160074 Nguyễn Hoàng Vân 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808658 107160075 Trần Văn Vương 16H14 2,353,000 1,122,380 3,475,3808659 107160076 Lê Thị Yến 16H14 4,351,000 1,122,380 5,473,3808660 107160077 Nguyễn Mai Anh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808661 107160078 Phạm Thị Hồng Anh 16H2 4,484,000 779,380 5,263,3808662 107160079 Nguyễn Phạm Thị Bích 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808663 107160080 Trương Hoàng Minh Châu 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808664 107160082 Nguyễn Đức Dũng 16H2 2,264,000 545,380 2,809,3808665 107160083 Nguyễn Thị Giang 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808666 107160084 Nguyễn Thị Phi Giao 16H2 3,818,000 767,380 4,585,3808667 107160085 Dương Võ Hoàng Hà 16H2 2,486,000 545,380 3,031,3808668 107160086 Hồ Thị Nguyệt Hà 16H2 2,664,000 545,380 3,209,3808669 107160087 Phan Thị Thu Hằng 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808670 107160088 Nguyễn Thị Hiền 16H2 2,486,000 545,380 3,031,3808671 107160089 Phan Thị Hiệp 16H2 4,484,000 779,380 5,263,3808672 107160090 Lê Thị Thanh Hoa 16H2 4,484,000 779,380 5,263,3808673 107160091 Hồ Thị Minh Hương 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808674 107160092 Nguyễn Thị Hường 16H2 2,486,000 545,380 3,031,3808675 107160093 Nguyễn Phan Huy 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808676 107160095 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16H2 4,706,000 545,380 5,251,380

263 / 313

Page 264: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8677 107160096 Phan Thị Thanh Huyền 16H2 2,442,000 545,380 2,987,3808678 107160097 Võ Đình Khánh 16H2 3,818,000 779,380 4,597,3808679 107160100 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16H2 2,442,000 545,380 2,987,3808680 107160101 Vũ Thị Mỹ Linh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808681 107160102 Nguyễn Thị Kim Loan 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808682 107160103 Lê Thị Lộc 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808683 107160104 Nguyễn Văn Long 16H2 2,664,000 545,380 3,209,3808684 107160105 Lưu Thị Hậu Lương 16H2 2,886,000 545,380 3,431,3808685 107160106 Đinh Thị Như Mai 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808686 107160107 Đặng Thị Minh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808687 107160108 Trần Thị My 16H2 2,486,000 545,380 3,031,3808688 107160109 Nguyễn Thị Kiều Nga 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808689 107160110 Phan Thị Nga 16H2 4,040,000 545,380 4,585,3808690 107160111 Lương Thị Tuyết Ngân 16H2 4,750,000 779,380 5,529,3808691 107160112 Bùi Trần Thanh Nguyệt 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808692 107160113 Trương Thị Thanh Nhàn 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808693 107160114 Võ Thị Thanh Nhàn 16H2 4,484,000 779,380 5,263,3808694 107160115 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808695 107160116 Mai Nguyễn Quỳnh Nhi 16H2 3,818,000 767,380 4,585,3808696 107160117 Ngô Thị Thu Nhi 16H2 4,262,000 779,380 5,041,3808697 107160118 Hoàng Hạnh Nhiên 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808698 107160119 Tống Phước Ninh 16H2 2,442,000 545,380 2,987,3808699 107160120 Lê Đăng Pháp 16H2 2,264,000 545,380 2,809,3808700 107160121 Đoàn Thị Ngọc Quyên 16H2 4,040,000 545,380 4,585,3808701 107160122 Lê Thị Quỳnh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808702 107160123 Lê Thúy Quỳnh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808703 107160124 Nguyễn Thị Quỳnh 16H2 4,484,000 779,380 5,263,3808704 107160125 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808705 107160126 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808706 107160127 Nguyễn Thị Tài 16H2 2,442,000 545,380 2,987,3808707 107160128 Thiều Thị Thanh Tâm 16H2 4,040,000 545,380 4,585,3808708 107160129 Trần Thị Diệu Tâm 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808709 107160130 Trần Thị Minh Tâm 16H2 2,264,000 545,380 2,809,380

264 / 313

Page 265: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8710 107160131 Lê Phước Tân 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808711 107160132 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808712 107160133 Đoàn Thị Thanh Thảo 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808713 107160134 Nguyễn Thạch Thịnh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808714 107160135 Lê Thị Thuận 16H2 2,264,000 545,380 2,809,3808715 107160136 Đỗ Thị Thương 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808716 107160137 Nguyễn Thị Bích Thương 16H2 4,040,000 545,380 4,585,3808717 107160138 Phan Thị Diệu Thương 16H2 2,442,000 545,380 2,987,3808718 107160139 Trần Hoàng Nhật Tiên 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808719 107160141 Phạm Thị Trinh 16H2 4,484,000 779,380 5,263,3808720 107160142 Võ Thùy Trinh 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808721 107160143 Phạm Bảo Trung 16H2 4,306,000 545,380 4,851,3808722 107160144 Phan Thị Ngân Tuyền 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808723 107160145 Trần Thế Uy 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808724 107160146 Nguyễn Thị Yến 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808725 107160147 Phạm Thị Hải Yến 16H2 4,706,000 545,380 5,251,3808726 107160249 Nhiếp Duy Bá 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808727 107160250 Hồ Tô Thanh Bình 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808728 107160251 Ngô Phú Cường 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808729 107160252 Lê Thị Mỹ Hằng 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808730 107160253 Đoàn Châu Thanh Hiền 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808731 107160254 Bùi Minh Hùng 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808732 107160255 Nguyễn Đăng Lương 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808733 107160256 Hà Thị Nhất Ly 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808734 107160257 Đặng Thị Hồng Quỳnh 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808735 107160258 Đỗ Thị Kim Thanh 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808736 107160259 Đinh Trọng Hiếu Thảo 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808737 107160260 Nguyễn Thị Anh Thư 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808738 107160261 Nguyễn Thanh Thuận 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808739 107160262 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808740 107160263 Lương Thị Trinh 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808741 107160264 Huỳnh Nguyễn Đức Phương Trường16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,8808742 107160265 Nguyễn Hoàng Việt 16H2CLC 4,937,500 769,380 5,706,880

265 / 313

Page 266: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8743 107160148 Phạm Phú Châu 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808744 107160149 Lê Đình Cương 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808745 107160150 Lê Đức Danh 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808746 107160151 Lê Văn Duy 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808747 107160152 Lê Việt Quốc Duy 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808748 107160153 Phan Mỹ Duyên 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808749 107160154 Nguyễn Thị Hồng Hà 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808750 107160155 Hồ Trung Hải 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808751 107160156 Dương Công Hảo 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808752 107160157 Bùi Công Hậu 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808753 107160158 Võ Ngọc Hậu 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808754 107160159 Phạm Văn Hiền 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808755 107160160 Hoàng Như Hiếu 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808756 107160161 Võ Thi Hòa 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808757 107160162 Lê Thanh Hoàng 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808758 107160163 Nguyễn Huy Hoàng 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808759 107160165 Bùi Quang Nhật Huy 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808760 107160166 Nguyễn Đức Lộc 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808761 107160167 Nguyễn Viết Lộc 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808762 107160168 Lê Nguyễn Hoàng Long 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808763 107160169 Nguyễn Phát Ngọc Mạnh 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808764 107160170 Nguyễn Văn Mạnh 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808765 107160171 Phạm Thị Thùy Minh 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808766 107160172 Đỗ Uyễn My 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808767 107160173 Huỳnh Nhật Nam 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808768 107160174 Lê Văn Nam 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808769 107160175 Nguyễn Tư Nghĩa 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808770 107160176 Phạm Bá Ngọc 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808771 107160177 Nguyễn Nam Nhật 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808772 107160178 Nguyễn Tấn Phát 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808773 107160179 Trịnh Trần Hồng Phát 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808774 107160180 Nguyễn Xuân Quang 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808775 107160181 Nguyễn Chánh Sang 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,880

266 / 313

Page 267: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8776 107160182 Trương Tấn Sang 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808777 107160183 Phan Tú Tài 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808778 107160184 Lê Bình Tân 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808779 107160185 Lê Hửu Tân 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808780 107160186 Huỳnh Phạm Công Thành 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808781 107160187 Đinh Xuân Thiện 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808782 107160188 Phan Phú Thịnh 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808783 107160189 Trần Phi Thọ 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808784 107160190 Trần Hữu Huy Thông 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808785 107160191 Huỳnh Lâm Nhật Tiến 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808786 107160192 Phan Xuân Tư 16H5CLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808787 121160001 Phạm Thị Thu Ba 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808788 121160002 Văn Thị Lệ Chi 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808789 121160003 Châu Khắc Nhật Cường 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808790 121160004 Nguyễn Văn Quốc Đạt 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808791 121160005 Dương Quý Dũng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808792 121160006 Lê Văn Dũng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808793 121160007 Nguyễn Đình Duy 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808794 121160008 Trần Mậu Gơ 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808795 121160009 Lê Thị Hằng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808796 121160010 Trần Ngọc Hạnh 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808797 121160011 Hồ Trung Hiếu 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808798 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808799 121160013 Lê Nguyên Hoàng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808800 121160014 Đinh Xuân Hưng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808801 121160015 Lê Thị Diễm Hương 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808802 121160016 Lê Văn Huy 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808803 121160017 Tôn Thất Nhật Huy 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808804 121160018 Võ Đại Huy 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808805 121160019 Phạm Nguyên Khoa 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808806 121160020 Hồ Sỹ Trung Kiên 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808807 121160021 Quách Bá Lâm 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808808 121160022 Nguyễn Thùy Linh 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,880

267 / 313

Page 268: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8809 121160023 Nguyễn Công Lộc 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808810 121160024 Đoàn Thị Thanh Mai 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808811 121160025 Văn Phú Minh 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808812 121160026 Lê Trung Nam 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808813 121160027 Cao Thị Thúy Nga 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808814 121160028 Phan Thị Hồng Nghiêm 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808815 121160029 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808816 121160030 Hoàng Nhật 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808817 121160031 Nguyễn Đức Minh Nhật 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808818 121160032 Lê Hồng Phúc 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808819 121160033 Đỗ Ngọc Quảng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808820 121160034 Nguyễn Tấn Quốc 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808821 121160035 Đoàn Văn Quyến 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808822 121160036 Nguyễn Thị Mỹ Sơn 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808823 121160037 Lê Ngọc Tân 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808824 121160038 Nguyễn Trung Thắng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808825 121160039 Nguyễn Đăng Thư 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808826 121160040 Trần Tình Thương 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808827 121160041 Nguyễn Viết Toán 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808828 121160042 Dương Thiên Vân Trà 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808829 121160043 Nguyễn Văn Trọng 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808830 121160044 Nguyễn Quang Trung 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808831 121160045 Mai Văn Truyền 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808832 121160046 Nguyễn Thọ Anh Tuấn 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808833 121160047 Nguyễn Văn Úy 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808834 121160048 Đoàn Phan Quốc Việt 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808835 121160049 Trang Tuấn Vũ 16KTCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8808836 121160050 Nguyễn Gia Bảo 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808837 121160051 Hoàng Trường Chiến 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808838 121160052 Nguyễn Thanh Cường 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808839 121160053 Nguyễn Ngọc Đức 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808840 121160054 Huỳnh Thanh Dũng 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808841 121160055 Phạm Ngọc Hoài Dương 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,880

268 / 313

Page 269: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8842 121160056 Nguyễn Trường Giang 16KTCLC2 2,962,500 0 2,962,5008843 121160057 Vũ Phan Hà 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808844 121160058 Phạm Thị Mai Hạnh 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808845 121160059 Nguyễn Xuân Hậu 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808846 121160060 Hoàng Lương Hiếu 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808847 121160061 Nguyễn Gia Hoà 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808848 121160062 Trần Bảo Hoàng 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808849 121160063 Trần Duy Hưng 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808850 121160064 Trần Mạnh Hữu 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808851 121160065 Nguyễn Thành Huy 16KTCLC2 2,962,500 0 2,962,5008852 121160066 Trần Viết Gia Huy 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808853 121160067 Nguyễn Ngọc Khánh 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808854 121160068 Trương Văn Khoa 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808855 121160069 Nguyễn Đạt Kim 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808856 121160070 Ngô Quang Lập 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808857 121160071 Trần Hoàng Gia Linh 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808858 121160072 Nguyễn Quốc Lộc 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808859 121160073 Trương Văn Minh 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808860 121160074 Lê Phước Mỹ 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808861 121160075 Ngô Hoài Nam 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808862 121160076 Nguyễn Kim Ngân 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808863 121160077 Lê Thị Minh Nguyệt 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808864 121160078 Lê Văn Thành Nhân 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808865 121160079 Nguyễn Đức Nhật 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808866 121160080 Tôn Nữ Ý Nhi 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808867 121160081 Nguyễn Ánh Phượng 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808868 121160082 Dương Phú Quốc 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808869 121160083 Nguyễn Thanh Quốc 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808870 121160084 Đàm Văn Sang 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808871 121160085 Lê Thị Thảo Sương 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808872 121160086 Nguyễn Văn Đoàn Thạch 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808873 121160087 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808874 121160088 Võ Văn Hoàng Thuận 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,880

269 / 313

Page 270: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8875 121160089 Trần Văn Tiến 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808876 121160090 Nguyễn Tam Bảo Toàn 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808877 121160091 Nguyễn Quốc Trí 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808878 121160092 Đặng Hữu Trung 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808879 121160093 Lương Hải Trường 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808880 121160094 Đặng Ngọc Tú 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808881 121160095 Đặng Trọng Tuệ 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808882 121160096 Nguyễn Nhã Uyên 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808883 121160097 Lê Hoàng Vũ 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808884 121160098 Lê Thị Hải Yến 16KTCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8808885 103160146 Nguyễn Thái Bình 16KTTT 4,306,000 412,380 4,718,3808886 103160147 Phan Ngọc Cường 16KTTT 3,596,000 412,380 4,008,3808887 103160148 Võ Phúc Cường 16KTTT 3,640,000 412,380 4,052,3808888 103160149 Phạm Hữu Danh 16KTTT 4,084,000 646,380 4,730,3808889 103160150 Trần Khương Danh 16KTTT 3,418,000 646,380 4,064,3808890 103160151 Phạm Tuấn Đạt 16KTTT 4,084,000 646,380 4,730,3808891 103160152 Lê Văn Đức 16KTTT 4,306,000 412,380 4,718,3808892 103160153 Trịnh Minh Đức 16KTTT 4,262,000 412,380 4,674,3808893 103160154 Võ Minh Duy 16KTTT 4,084,000 -253,620 3,830,3808894 103160155 Đàm Thanh Hải 16KTTT 2,264,000 412,380 2,676,3808895 103160156 Võ Duy Hân 16KTTT 3,152,000 646,380 3,798,3808896 103160157 Nguyễn Văn Hiếu 16KTTT 3,640,000 412,380 4,052,3808897 103160158 Trương Quang Hiếu 16KTTT 4,306,000 412,380 4,718,3808898 103160159 Võ Tấn Hưng 16KTTT 1,864,000 412,380 2,276,3808899 103160160 Nguyễn Văn Huy 16KTTT 4,750,000 412,380 5,162,3808900 103160161 Phan Văn Huy 16KTTT 4,084,000 646,380 4,730,3808901 103160162 Nguyễn Đình Khương 16KTTT 3,640,000 412,380 4,052,3808902 103160163 Nguyễn Văn Lanh 16KTTT 2,664,000 412,380 3,076,3808903 103160164 Lê Văn Lộc 16KTTT 2,264,000 412,380 2,676,3808904 103160165 Phan Ngọc Lợi 16KTTT 3,330,000 412,380 3,742,3808905 103160166 Lê Thanh Long 16KTTT 3,818,000 646,380 4,464,3808906 103160167 Ngô Văn Luân 16KTTT 4,084,000 646,380 4,730,3808907 103160168 Võ Châu Lý 16KTTT 1,776,000 646,380 2,422,380

270 / 313

Page 271: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8908 103160169 Trịnh Thị Mơ 16KTTT 2,486,000 412,380 2,898,3808909 103160170 Trần Văn Nghĩa 16KTTT 4,084,000 646,380 4,730,3808910 103160171 Lê Thành Nhân 16KTTT 4,040,000 412,380 4,452,3808911 103160172 Ngô Nhật Ninh 16KTTT 3,374,000 412,380 3,786,3808912 103160173 Huỳnh Đức Phúc 16KTTT 2,664,000 412,380 3,076,3808913 103160174 Cao Hữu Phước 16KTTT 2,486,000 412,380 2,898,3808914 103160175 Trương Tiến Quân 16KTTT 2,264,000 646,380 2,910,3808915 103160176 Tưởng Văn Quyền 16KTTT 2,042,000 646,380 2,688,3808916 103160177 Phạm Vũ Ngọc Quyết 16KTTT 3,818,000 412,380 4,230,3808917 103160178 Nguyễn Công Nhật Rin 16KTTT 1,864,000 412,380 2,276,3808918 103160179 Lê Hùng Sơn 16KTTT 4,084,000 412,380 4,496,3808919 103160180 Lê Văn Hoàng Sơn 16KTTT 4,040,000 412,380 4,452,3808920 103160181 Nguyễn Sơn 16KTTT 3,640,000 412,380 4,052,3808921 103160182 Nguyễn Hửu Tây 16KTTT 4,040,000 412,380 4,452,3808922 103160183 Bùi Văn Thắng 16KTTT 2,264,000 412,380 2,676,3808923 103160184 Đặng Công Thắng 16KTTT 2,086,000 412,380 2,498,3808924 103160185 Đỗ Phú Thắng 16KTTT 2,486,000 646,380 3,132,3808925 103160186 Nguyễn Hữu Thắng 16KTTT 2,708,000 412,380 3,120,3808926 103160187 Nguyễn Tiến Thành 16KTTT 2,264,000 412,380 2,676,3808927 103160188 Võ Đình Thịnh 16KTTT 4,306,000 412,380 4,718,3808928 103160190 Nguyễn Đức Toản 16KTTT 1,864,000 646,380 2,510,3808929 103160191 Nguyễn Trần Nhất Trí 16KTTT 4,040,000 412,380 4,452,3808930 103160192 Nguyễn Anh Tuấn 16KTTT 3,640,000 412,380 4,052,3808931 103160193 Nguyễn Lê Quốc Tuấn 16KTTT 4,706,000 412,380 5,118,3808932 103160194 Võ Văn Tùng 16KTTT 3,374,000 412,380 3,786,3808933 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT 3,374,000 412,380 3,786,3808934 103160196 Lê Quang Vũ 16KTTT 4,040,000 412,380 4,452,3808935 103160197 Nguyễn Đình Vũ 16KTTT 4,084,000 412,380 4,496,3808936 103160198 Nguyễn Văn Vũ 16KTTT 3,374,000 412,380 3,786,3808937 103160199 Tô Quang Vũ 16KTTT 4,084,000 412,380 4,496,3808938 103160200 Đào Trọng Ý 16KTTT 2,264,000 412,380 2,676,3808939 118160001 Nguyễn Hồng An 16KX1 4,040,000 412,380 4,452,3808940 118160002 Nguyễn Thị Châu Anh 16KX1 4,928,000 412,380 5,340,380

271 / 313

Page 272: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8941 118160003 Bùi Thị Ánh 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808942 118160004 Lê Công Danh 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808943 118160005 Phan Thiên Đạt 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808944 118160006 Nguyễn Thị Hạnh Đoan 16KX1 2,220,000 412,380 2,632,3808945 118160007 Phan Khắc Đức 16KX1 3,996,000 412,380 4,408,3808946 118160008 Huỳnh Quang Dũng 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808947 118160009 Trần Quốc Dũng 16KX1 3,996,000 412,380 4,408,3808948 118160010 Ngô Trường Dương 16KX1 4,218,000 412,380 4,630,3808949 118160011 Trần Văn Duy 16KX1 3,996,000 646,380 4,642,3808950 118160012 Phan Thị Hương Giang 16KX1 4,262,000 412,380 4,674,3808951 118160013 Võ Hải 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808952 118160014 Hà Thị Thúy Hiền 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808953 118160015 Lê Ngọc Hiền 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808954 118160016 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16KX1 4,040,000 412,380 4,452,3808955 118160017 Nguyễn Tất Hòa 16KX1 3,996,000 646,380 4,642,3808956 118160018 Phan Tiến Hùng 16KX1 3,996,000 646,380 4,642,3808957 118160019 Lê Thị Thuỳ Hương 16KX1 4,928,000 412,380 5,340,3808958 118160020 Lê Văn Huy 16KX1 3,996,000 646,380 4,642,3808959 118160021 Dương Thanh Huyền 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808960 118160022 Lâm Quang Khang 16KX1 3,996,000 646,380 4,642,3808961 118160023 Trần Văn Khánh 16KX1 4,440,000 646,380 5,086,3808962 118160024 Nguyễn Tuấn Kiệt 16KX1 2,486,000 412,380 2,898,3808963 118160025 Lê Thị Phong Lan 16KX1 4,040,000 412,380 4,452,3808964 118160026 Huỳnh Văn Liêm 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808965 118160027 Đặng Khánh Linh 16KX1 4,218,000 412,380 4,630,3808966 118160028 Nguyễn Hoàng Long 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808967 118160029 Phan Huỳnh Ly 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808968 118160030 Đào Ngọc Minh 16KX1 4,928,000 412,380 5,340,3808969 118160031 Phan Nhật Minh 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808970 118160032 Đặng Thị Trà My 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808971 118160033 Lê Thị Bích Nga 16KX1 4,218,000 412,380 4,630,3808972 118160034 Võ Thị Thu Ngân 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808973 118160035 Đinh Văn Nguyên 16KX1 3,552,000 412,380 3,964,380

272 / 313

Page 273: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

8974 118160036 Phan Thị Xuân Nhẩn 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808975 118160037 Nguyễn Thị Phương Nhi 16KX1 2,486,000 412,380 2,898,3808976 118160038 Hà Thị Kiều Oanh 16KX1 4,440,000 646,380 5,086,3808977 118160039 Trần Thị Kim Phượng 16KX1 2,664,000 412,380 3,076,3808978 118160041 Võ Quang Thảo Quỳnh 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808979 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 3,552,000 412,380 3,964,3808980 118160043 Nguyễn Đăng Sử 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808981 118160044 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808982 118160045 Phan Khắc Thạch 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808983 118160046 Lưu Thị Thanh 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808984 118160047 Nguyễn Vi Thảo 16KX1 2,220,000 412,380 2,632,3808985 118160048 Đặng Phước Thời 16KX1 4,262,000 646,380 4,908,3808986 118160049 Trần Kim Thư 16KX1 4,218,000 412,380 4,630,3808987 118160050 Nguyễn Thị Thuyền 16KX1 2,664,000 412,380 3,076,3808988 118160053 Mai Phan Thảo Trang 16KX1 4,484,000 412,380 4,896,3808989 118160054 Nguyễn Đình Trung 16KX1 3,996,000 646,380 4,642,3808990 118160055 Phan Lâm Tú 16KX1 4,440,000 646,380 5,086,3808991 118160056 Đặng Minh Tuấn 16KX1 3,996,000 412,380 4,408,3808992 118160057 Nguyễn Anh Tuấn 16KX1 4,218,000 412,380 4,630,3808993 118160058 Đỗ Thanh Vũ 16KX1 4,662,000 412,380 5,074,3808994 118160059 Huỳnh Văn Vương 16KX1 2,442,000 412,380 2,854,3808995 118160060 Lê Hùng Vỹ 16KX1 2,220,000 412,380 2,632,3808996 118160052 Đào Thị Thùy Trang 16KX2 3,774,000 412,380 4,186,3808997 118160061 Nguyễn Quang Anh 16KX2 3,996,000 412,380 4,408,3808998 118160062 Nguyễn Thị Kim Anh 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3808999 118160063 Sử Ngọc Ảnh 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809000 118160064 Đoàn Trí Đạt 16KX2 4,928,000 412,380 5,340,3809001 118160065 Ngô Thị Diện 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809002 118160066 Nguyễn Công Đức 16KX2 5,150,000 646,380 5,796,3809003 118160067 Trần Thị Mỹ Dung 16KX2 4,928,000 412,380 5,340,3809004 118160068 Phạm Quang Dũng 16KX2 4,440,000 646,380 5,086,3809005 118160069 Trần Tiến Dũng 16KX2 4,440,000 646,380 5,086,3809006 118160070 Trần Quan Dương 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,380

273 / 313

Page 274: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9007 118160071 Nguyễn Phạm Trường Giang 16KX2 4,040,000 -253,620 3,786,3809008 118160072 Trần Thị Hà 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809009 118160073 Nguyễn Thị Hoàn Hảo 16KX2 1,998,000 412,380 2,410,3809010 118160074 Hoàng Thị Thu Hiền 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809011 118160075 Lê Thị Diệu Hiền 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809012 118160076 Trần Đình Hiếu 16KX2 4,218,000 646,380 4,864,3809013 118160077 Hoàng Việt Hùng 16KX2 4,928,000 412,380 5,340,3809014 118160078 Nguyễn Quốc Hưng 16KX2 3,552,000 412,380 3,964,3809015 118160079 Nguyễn Thị Hương 16KX2 2,708,000 412,380 3,120,3809016 118160080 Phạm Đình Huy 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809017 118160081 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16KX2 4,218,000 412,380 4,630,3809018 118160082 Dương Chí Khánh 16KX2 4,218,000 646,380 4,864,3809019 118160083 Phạm Phước Kiên 16KX2 2,220,000 412,380 2,632,3809020 118160084 Nguyễn Thành Lâm 16KX2 4,928,000 412,380 5,340,3809021 118160085 Nguyễn Thị Thanh Lê 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809022 118160086 Ngô Thị Bích Liên 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809023 118160087 Mai Hoàng Linh 16KX2 4,440,000 646,380 5,086,3809024 118160088 Huỳnh Tiến Lực 16KX2 3,552,000 412,380 3,964,3809025 118160089 Trần Thị Mai 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809026 118160090 Nguyễn Hữu Quang Minh 16KX2 4,440,000 412,380 4,852,3809027 118160091 Võ Ngọc Minh 16KX2 2,486,000 412,380 2,898,3809028 118160092 Phạm Đình Nam 16KX2 4,706,000 412,380 5,118,3809029 118160093 Trần Thị Thanh Nga 16KX2 4,928,000 412,380 5,340,3809030 118160094 Nguyễn Trần Trung Nghĩa 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809031 118160095 Võ Phương Nguyên 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809032 118160096 Nguyễn Thị Nhi 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809033 118160097 Phạm Thị Hồng Nhung 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809034 118160098 Lê Thị Hồng Phấn 16KX2 4,218,000 412,380 4,630,3809035 118160099 Lê Văn Quang 16KX2 4,884,000 646,380 5,530,3809036 118160100 Trần Đình Sang 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809037 118160101 Trình Công Sơn 16KX2 2,486,000 646,380 3,132,3809038 118160102 Lê Đoàn Minh Tâm 16KX2 3,596,000 -253,620 3,342,3809039 118160103 Phạm Tây 16KX2 3,774,000 646,380 4,420,380

274 / 313

Page 275: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9040 118160104 Phạm Đình Thắng 16KX2 2,220,000 412,380 2,632,3809041 118160105 Lý Hữu Thanh 16KX2 4,706,000 646,380 5,352,3809042 118160106 Phan Thị Dạ Thảo 16KX2 2,442,000 412,380 2,854,3809043 118160107 Nguyễn Thị Hoài Thu 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809044 118160108 Nguyễn Kiều Thương 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809045 118160109 Nguyễn Văn Tiến 16KX2 2,442,000 412,380 2,854,3809046 118160110 Trần Vĩnh Toàn 16KX2 3,774,000 -253,620 3,520,3809047 118160111 Lê Thị Thuỳ Trang 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809048 118160112 Nguyễn Thị Tú Trinh 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809049 118160113 Dương Quang Tú 16KX2 2,442,000 412,380 2,854,3809050 118160114 Trương Thị Tư 16KX2 4,218,000 412,380 4,630,3809051 118160115 Dương Anh Tuấn 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809052 118160116 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809053 118160117 Phạm Văn Vui 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809054 118160118 Nguyễn Phước Vương 16KX2 4,662,000 412,380 5,074,3809055 118160119 Ngô Thị Yến 16KX2 4,484,000 412,380 4,896,3809056 117160011 Trần Thị Ánh 16MT 1,998,000 412,380 2,410,3809057 117160012 Bùi Thị Diễm 16MT 3,996,000 646,380 4,642,3809058 117160013 Lương Lê Nam Định 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809059 117160014 Phan Việt Anh Dũng 16MT 3,330,000 646,380 3,976,3809060 117160015 Lê Khánh Dương 16MT 4,218,000 412,380 4,630,3809061 117160017 Đặng Thảo Hiền 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809062 117160018 Lê Thị Hiệp 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809063 117160019 Cao Thị Minh Hiếu 16MT 1,998,000 412,380 2,410,3809064 117160020 Nguyễn Văn Hiếu 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809065 117160021 Phạm Ngọc Hiếu 16MT 3,774,000 646,380 4,420,3809066 117160022 Hà Phước Hoà 16MT 1,776,000 412,380 2,188,3809067 117160023 Lê Huy Hoàng 16MT 1,998,000 646,380 2,644,3809068 117160024 Lê Văn Hoạt 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809069 117160025 Trần Thị Linh Huệ 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809070 117160026 Hồ Văn Hùng 16MT 3,330,000 646,380 3,976,3809071 117160027 Bùi Việt Hưng 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809072 117160028 Nguyễn Ngọc Hưng 16MT 3,996,000 412,380 4,408,380

275 / 313

Page 276: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9073 117160029 Nguyễn Thị Thiên Hương 16MT 4,262,000 412,380 4,674,3809074 117160030 Trần Thị Thu Hương 16MT 3,996,000 646,380 4,642,3809075 117160031 Đặng Ngọc Huy 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809076 117160033 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16MT 2,220,000 412,380 2,632,3809077 117160034 Lê Gia Khanh 16MT 2,220,000 412,380 2,632,3809078 117160035 Trần Xuân Tuấn Kiệt 16MT 3,818,000 412,380 4,230,3809079 117160036 Đỗ Thị Thuý Kiều 16MT 1,998,000 412,380 2,410,3809080 117160038 Nguyễn Đình Lâm 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809081 117160039 Võ Hoàng Lân 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809082 117160040 Đoàn Thị Ngọc Liên 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809083 117160041 Ninh Quang Linh 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809084 117160042 Phạm Quang Linh 16MT 1,998,000 412,380 2,410,3809085 117160043 Dương Bình Minh 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809086 117160044 Trương Hoài Tiểu My 16MT 3,330,000 -253,620 3,076,3809087 117160045 Phạm Hữu Nam 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809088 117160046 Trần Văn Nam 16MT 3,330,000 646,380 3,976,3809089 117160047 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16MT 4,218,000 412,380 4,630,3809090 117160048 Trương Phước Nguyên 16MT 4,262,000 412,380 4,674,3809091 117160049 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809092 117160050 Trần Thị Nhạn 16MT 4,218,000 412,380 4,630,3809093 117160051 Nguyễn Thị Nhi 16MT 3,774,000 646,380 4,420,3809094 117160052 Hồ Dịu Ny 16MT 3,818,000 412,380 4,230,3809095 117160053 Huỳnh Thị Oanh 16MT 3,774,000 646,380 4,420,3809096 117160054 Bùi Thị Mỹ Phong 16MT 4,218,000 412,380 4,630,3809097 117160056 Ngô Thị Hoàng Phúc 16MT 4,218,000 412,380 4,630,3809098 117160057 Lê Thị Phụng 16MT 2,220,000 646,380 2,866,3809099 117160058 Phạm Huỳnh Thiên Phụng 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809100 117160059 Võ Thị Nguyên Phương 16MT 4,218,000 412,380 4,630,3809101 117160061 Mai Đăng Quang 16MT 2,220,000 412,380 2,632,3809102 117160062 Bùi Thiên Quí 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809103 117160063 Võ Văn Quý 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809104 117160064 Lê Thị Thanh Quỳnh 16MT 4,218,000 412,380 4,630,3809105 117160065 Ngô Thị Quỳnh 16MT 2,220,000 412,380 2,632,380

276 / 313

Page 277: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9106 117160066 Võ Thành Sang 16MT 1,554,000 646,380 2,200,3809107 117160067 Doãn Trọng Sơn 16MT 2,664,000 412,380 3,076,3809108 117160068 Nguyễn Huy Sơn 16MT 2,220,000 646,380 2,866,3809109 117160069 Trương Thị Kim Thảo 16MT 1,998,000 412,380 2,410,3809110 117160070 Đặng Phước Hoàng Thiện 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809111 117160071 Lê Thừa Thiện 16MT 2,220,000 412,380 2,632,3809112 117160072 Phan Thị Thuý 16MT 4,262,000 412,380 4,674,3809113 117160073 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809114 117160075 Mai Đăng Tiến 16MT 4,262,000 412,380 4,674,3809115 117160076 Trần Thị Thùy Trang 16MT 1,998,000 412,380 2,410,3809116 117160077 Nguyễn Viết Hoàng Trị 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809117 117160078 Nguyễn Đức Phương Tú 16MT 3,552,000 412,380 3,964,3809118 117160079 Phan Đình Anh Tú 16MT 3,552,000 -253,620 3,298,3809119 117160080 Phạm Thị Thanh Tuyền 16MT 3,774,000 646,380 4,420,3809120 117160081 Ngô Thụy Vân 16MT 1,221,000 206,190 1,427,1909121 117160082 Ngô Thị Vàng 16MT 3,996,000 646,380 4,642,3809122 117160083 Tô Hoàng Vũ 16MT 3,330,000 412,380 3,742,3809123 117160084 Lê Thị Hoài Xoa 16MT 3,996,000 412,380 4,408,3809124 104160001 Trần Hoàng Ân 16N1 4,484,000 412,380 4,896,3809125 104160002 Vương Hoàng Anh 16N1 4,528,000 412,380 4,940,3809126 104160003 Trương Văn Bình 16N1 4,750,000 646,380 5,396,3809127 104160004 Nguyễn Công Cường 16N1 2,153,000 206,190 2,359,1909128 104160005 Tạ Quốc Cường 16N1 2,220,000 412,380 2,632,3809129 104160006 Văn Công Danh 16N1 3,374,000 412,380 3,786,3809130 104160007 Đặng Thế Định 16N1 2,264,000 646,380 2,910,3809131 104160008 Lê Công Đoài 16N1 4,306,000 412,380 4,718,3809132 104160009 Ngô Viết Duẩn 16N1 4,306,000 412,380 4,718,3809133 104160010 Hoàng Anh Dũng 16N1 4,484,000 412,380 4,896,3809134 104160011 Nguyễn Sỹ Dũng 16N1 2,708,000 646,380 3,354,3809135 104160012 Phạm Tùng Dương 16N1 4,706,000 412,380 5,118,3809136 104160013 Vũ Trúc Giang 16N1 2,308,000 412,380 2,720,3809137 104160014 Doãn Thanh Hải 16N1 4,306,000 412,380 4,718,3809138 104160015 Tán Nguyên Hảo 16N1 4,306,000 412,380 4,718,380

277 / 313

Page 278: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9139 104160016 Nguyễn Minh Hiếu 16N1 3,862,000 412,380 4,274,3809140 104160017 Đinh Tiến Hoàng 16N1 2,486,000 646,380 3,132,3809141 104160018 Nguyễn Kim Hoàng 16N1 4,972,000 412,380 5,384,3809142 104160019 Nguyễn Việt Hưng 16N1 4,306,000 412,380 4,718,3809143 104160020 Trần Văn Quãng Hưng 16N1 3,374,000 412,380 3,786,3809144 104160021 Hồ Thanh Hương 16N1 4,084,000 646,380 4,730,3809145 104160022 Lê Viết Huy 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809146 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 1,998,000 412,380 2,410,3809147 104160025 Nguyễn Phan Thành Kiên 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809148 104160026 Trần Quốc Lâm 16N1 2,930,000 646,380 3,576,3809149 104160027 Ngô Hồng Lợi 16N1 4,484,000 412,380 4,896,3809150 104160028 Nguyễn Thanh Long 16N1 2,708,000 412,380 3,120,3809151 104160029 Nguyễn Đình Luyện 16N1 4,972,000 412,380 5,384,3809152 104160030 Nguyễn Mỹ 16N1 4,306,000 412,380 4,718,3809153 104160031 Nguyễn Ngọc 16N1 2,752,000 646,380 3,398,3809154 104160032 Lê Trịnh Nhật 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809155 104160033 Hoàng Phước Phúc 16N1 1,998,000 412,380 2,410,3809156 104160034 Nguyễn Hồng Quân 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809157 104160035 Trần Anh Quốc 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809158 104160036 Trương Quang Nhật Sang 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809159 104160037 Nguyễn Thái Sơn 16N1 2,530,000 646,380 3,176,3809160 104160038 Hồ Ngọc Thạch 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809161 104160039 Trần Hữu Thắng 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809162 104160040 Nguyễn Quốc Thanh 16N1 4,972,000 412,380 5,384,3809163 104160041 Trần Văn Thạnh 16N1 4,306,000 412,380 4,718,3809164 104160042 Lê Hữu Thiên 16N1 2,486,000 412,380 2,898,3809165 104160043 Bùi Văn Thọ 16N1 4,084,000 646,380 4,730,3809166 104160044 Hoàng Nhật Tiến 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809167 104160045 Phan Thanh Toàn 16N1 3,418,000 646,380 4,064,3809168 104160046 Hồ Hữu Trung 16N1 3,418,000 646,380 4,064,3809169 104160047 Nguyễn Anh Tuấn 16N1 4,706,000 412,380 5,118,3809170 104160048 Hồ Viết Tung 16N1 4,040,000 412,380 4,452,3809171 104160049 Ông Văn Thanh Tùng 16N1 4,306,000 412,380 4,718,380

278 / 313

Page 279: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9172 104160050 Trần Thanh Việt 16N1 4,084,000 646,380 4,730,3809173 104160051 Phạm Quang Nhật Vũ 16N1 4,972,000 412,380 5,384,3809174 104160052 Mai Bá Xưởng 16N1 3,818,000 646,380 4,464,3809175 104160053 Phạm Quang Anh 16N2 2,530,000 412,380 2,942,3809176 104160054 Lã Trí Bảo 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809177 104160055 Lê Đức Châu 16N2 2,396,000 412,380 2,808,3809178 104160056 Nguyễn Quang Cường 16N2 2,264,000 412,380 2,676,3809179 104160057 Trần Quốc Cường 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809180 104160058 Lê Hữu Diệu 16N2 2,486,000 646,380 3,132,3809181 104160060 Phan Đông 16N2 2,264,000 412,380 2,676,3809182 104160061 Nguyễn Trung Đức 16N2 2,486,000 646,380 3,132,3809183 104160062 Lê Quang Dũng 16N2 4,084,000 412,380 4,496,3809184 104160063 Nguyễn Văn Dũng 16N2 3,596,000 412,380 4,008,3809185 104160064 Lê Văn Giang 16N2 4,750,000 646,380 5,396,3809186 104160065 Nguyễn Quang Hà 16N2 4,972,000 412,380 5,384,3809187 104160066 Nguyễn Đăng Hải 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809188 104160067 Lê Văn Nhân Hiếu 16N2 4,040,000 412,380 4,452,3809189 104160068 Nguyễn Ngọc Hoà 16N2 4,040,000 412,380 4,452,3809190 104160069 Nguyễn Huy Hoàng 16N2 2,264,000 412,380 2,676,3809191 104160070 Nguyễn Văn Hùng 16N2 4,262,000 646,380 4,908,3809192 104160071 Trần Đình Hưng 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809193 104160072 Uông Ngọc Hưng 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809194 104160073 Lê Khắc Huy 16N2 2,264,000 646,380 2,910,3809195 104160074 Nguyễn Quang Huy 16N2 2,486,000 412,380 2,898,3809196 104160075 Trần Nguyễn Quốc Huy 16N2 4,040,000 412,380 4,452,3809197 104160076 Huỳnh Đình Khải 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809198 104160077 Nguyễn Hiếu Kỳ 16N2 2,042,000 412,380 2,454,3809199 104160078 Phan Văn Hoàng Lộc 16N2 4,040,000 412,380 4,452,3809200 104160079 Ngô Văn Lợi 16N2 3,818,000 646,380 4,464,3809201 104160080 Nguyễn Thành Lực 16N2 2,264,000 412,380 2,676,3809202 104160081 Nguyễn Văn Mạnh 16N2 4,040,000 412,380 4,452,3809203 104160082 Nguyễn Đào Nam 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809204 104160083 Đặng Minh Nhật 16N2 4,306,000 412,380 4,718,380

279 / 313

Page 280: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9205 104160084 Nguyễn Hữu Nhật 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809206 104160085 Nguyễn Ngọc Phương 16N2 3,818,000 646,380 4,464,3809207 104160086 Nguyễn Tấn Quang 16N2 2,308,000 412,380 2,720,3809208 104160087 Lê Kim Quý 16N2 4,706,000 412,380 5,118,3809209 104160088 Võ Trường Sang 16N2 4,084,000 -253,620 3,830,3809210 104160089 Hồ Tấn Tài 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809211 104160090 Trần Quốc Thái 16N2 2,264,000 -253,620 2,010,3809212 104160091 Hồ Viết Thanh 16N2 1,998,000 412,380 2,410,3809213 104160093 Lê Văn Thảo 16N2 2,264,000 412,380 2,676,3809214 104160094 Huỳnh Ngọc Thịnh 16N2 4,084,000 646,380 4,730,3809215 104160095 Nguyễn Văn Thống 16N2 4,040,000 412,380 4,452,3809216 104160096 Lê Đức Tiến 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809217 104160097 Bùi Thạch Vũ Trụ 16N2 4,972,000 412,380 5,384,3809218 104160098 Nguyễn Thành Trung 16N2 4,706,000 412,380 5,118,3809219 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809220 104160100 Hồ Thanh Tùng 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809221 104160101 Bùi Quốc Việt 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809222 104160102 Phạm Công Vinh 16N2 2,664,000 412,380 3,076,3809223 104160103 Trần Văn Vũ 16N2 3,818,000 646,380 4,464,3809224 104160104 Trần Như Ý 16N2 4,306,000 412,380 4,718,3809225 118150116 Lê Thị Hà 16QLCN 1,998,000 1,998,0009226 118160120 Nguyễn Ngọc Anh 16QLCN 2,442,000 412,380 2,854,3809227 118160121 Mai Thị Ngọc Ánh 16QLCN 2,486,000 412,380 2,898,3809228 118160122 Lê Bình 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809229 118160123 Lê Trần Tuấn Đạt 16QLCN 4,662,000 412,380 5,074,3809230 118160124 Nguyễn Hữu Đạt 16QLCN 4,218,000 646,380 4,864,3809231 118160125 Trần Thị Linh Giang 16QLCN 2,442,000 412,380 2,854,3809232 118160126 Nguyễn Thị Ngọc Hân 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809233 118160127 Hồ Thị Hằng 16QLCN 2,664,000 412,380 3,076,3809234 118160128 Nguyễn Thúy Hằng 16QLCN 4,440,000 646,380 5,086,3809235 118160129 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809236 118160130 Võ Thị Hiệp 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809237 118160131 Nguyễn Hữu Hùng 16QLCN 4,662,000 412,380 5,074,380

280 / 313

Page 281: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9238 118160132 Trần Quốc Huy 16QLCN 2,220,000 412,380 2,632,3809239 118160134 Lê Thị Hồng Liên 16QLCN 2,220,000 412,380 2,632,3809240 118160135 Trịnh Thị Lợi 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809241 118160136 Hồ Đình Luân 16QLCN 1,998,000 412,380 2,410,3809242 118160137 Trần Phước Luân 16QLCN 4,662,000 412,380 5,074,3809243 118160138 Nguyễn Thị Ly 16QLCN 4,484,000 412,380 4,896,3809244 118160139 Trần Thị Khánh Ly 16QLCN 2,664,000 412,380 3,076,3809245 118160140 Nguyễn Đức Minh 16QLCN 4,440,000 646,380 5,086,3809246 118160141 Nguyễn Văn Mừng 16QLCN 4,218,000 412,380 4,630,3809247 118160142 Đoàn Thị Năm 16QLCN 4,040,000 412,380 4,452,3809248 118160143 Trương Thị Thuỳ Nga 16QLCN 4,218,000 412,380 4,630,3809249 118160144 Nguyễn Phương Thảo Nguyên 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809250 118160145 Lê Thị Thùy Nhung 16QLCN 2,220,000 412,380 2,632,3809251 118160146 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809252 118160147 Phạm Lê Thục Oanh 16QLCN 4,484,000 412,380 4,896,3809253 118160148 Nguyễn Đức Phương 16QLCN 4,440,000 412,380 4,852,3809254 118160149 Trần Hoàng Minh Phương 16QLCN 2,886,000 412,380 3,298,3809255 118160150 Nguyễn Thị Phượng 16QLCN 4,662,000 412,380 5,074,3809256 118160151 Lê Thị Nhật Lệ Quỳnh 16QLCN 4,440,000 646,380 5,086,3809257 118160152 Đinh Nguyên Sang 16QLCN 4,262,000 412,380 4,674,3809258 118160153 Trần Quang Sang 16QLCN 4,484,000 412,380 4,896,3809259 118160154 Trần Xuân Sang 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809260 118160155 Trần Xuân Sơn 16QLCN 4,484,000 412,380 4,896,3809261 118160156 Nguyễn Văn Tài 16QLCN 2,664,000 646,380 3,310,3809262 118160157 Nguyễn Văn Tài 16QLCN 4,262,000 646,380 4,908,3809263 118160158 Trần Thị Minh Tâm 16QLCN 2,442,000 412,380 2,854,3809264 118160160 Nguyễn Thị Thu 16QLCN 3,818,000 -253,620 3,564,3809265 118160161 Nguyễn Thị Thương 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809266 118160162 Nguyễn Thương Thương 16QLCN 2,442,000 412,380 2,854,3809267 118160163 Trần Thị Thương 16QLCN 4,662,000 412,380 5,074,3809268 118160164 Ngô Thị Diệu Thúy 16QLCN 2,442,000 412,380 2,854,3809269 118160165 La Công Thùy 16QLCN 4,706,000 646,380 5,352,3809270 118160166 Trương Thị Thủy 16QLCN 4,218,000 412,380 4,630,380

281 / 313

Page 282: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9271 118160168 Trần Thị Tình 16QLCN 4,928,000 412,380 5,340,3809272 118160169 Lê Thị Trà 16QLCN 3,996,000 646,380 4,642,3809273 118160170 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 16QLCN 2,486,000 412,380 2,898,3809274 118160171 Lê Chí Trung 16QLCN 3,774,000 412,380 4,186,3809275 118160172 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16QLCN 4,440,000 646,380 5,086,3809276 118160173 Võ Đăng Vịnh 16QLCN 3,996,000 646,380 4,642,3809277 118160174 Nguyễn Vũ 16QLCN 4,440,000 646,380 5,086,3809278 118160175 Trần Tuấn Vương 16QLCN 2,264,000 412,380 2,676,3809279 118160176 Trần Ngọc Ý 16QLCN 4,440,000 646,380 5,086,3809280 117160085 Lê Quốc Anh 16QLMT 3,552,000 412,380 3,964,3809281 117160086 Trần Thị Quỳnh Anh 16QLMT 3,996,000 412,380 4,408,3809282 117160087 Nguyễn Văn Bảo 16QLMT 3,774,000 646,380 4,420,3809283 117160088 Trần Văn Đa 16QLMT 2,220,000 646,380 2,866,3809284 117160089 Huỳnh Bá Dân 16QLMT 3,774,000 646,380 4,420,3809285 117160090 Phan Thị Dương 16QLMT 3,774,000 646,380 4,420,3809286 117160091 Nguyễn Thị Linh Giang 16QLMT 3,996,000 412,380 4,408,3809287 117160092 Huỳnh Ngọc Hà 16QLMT 4,218,000 412,380 4,630,3809288 117160095 Lưu Văn Hiếu 16QLMT 4,262,000 412,380 4,674,3809289 117160096 Huỳnh Thị Hoa 16QLMT 2,042,000 412,380 2,454,3809290 117160097 Nguyễn Đình Hoàng 16QLMT 3,996,000 646,380 4,642,3809291 117160098 Ngô Duy Hùng 16QLMT 4,040,000 646,380 4,686,3809292 117160099 Nguyễn Quốc Huy 16QLMT 3,996,000 412,380 4,408,3809293 117160100 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16QLMT 4,484,000 412,380 4,896,3809294 117160101 Thái Thị Khánh Huyền 16QLMT 4,484,000 412,380 4,896,3809295 117160102 Seng Aloun Khomphisit 16QLMT 5,150,000 646,380 5,796,3809296 117160105 Nguyễn Thị Thùy Linh 16QLMT 4,484,000 412,380 4,896,3809297 117160106 Phạm Thị Mỹ Linh 16QLMT 3,596,000 412,380 4,008,3809298 117160107 Trần Triệu Linh 16QLMT 1,998,000 412,380 2,410,3809299 117160108 Mai Lộc 16QLMT 3,996,000 646,380 4,642,3809300 117160109 Trương Quang Lộc 16QLMT 1,998,000 646,380 2,644,3809301 117160110 Vũ Văn Lực 16QLMT 3,818,000 412,380 4,230,3809302 117160111 Lê Đỗ Tuyết Ngân 16QLMT 4,218,000 412,380 4,630,3809303 117160112 Trương Công Nhật Nghĩa 16QLMT 5,106,000 412,380 5,518,380

282 / 313

Page 283: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9304 117160113 Trương Minh Nhật 16QLMT 4,262,000 412,380 4,674,3809305 117160114 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 16QLMT 4,218,000 412,380 4,630,3809306 117160115 Phan Thị Yến Nhi 16QLMT 4,440,000 646,380 5,086,3809307 117160116 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16QLMT 3,996,000 412,380 4,408,3809308 117160117 Hồ Hoàng Hữu Phước 16QLMT 3,552,000 412,380 3,964,3809309 117160118 Nguyễn Minh Tâm 16QLMT 3,774,000 646,380 4,420,3809310 117160119 Phùng Ngọc Tấn 16QLMT 4,218,000 412,380 4,630,3809311 117160120 Phạm Thị Hồng Thắm 16QLMT 3,552,000 412,380 3,964,3809312 117160121 Nguyễn Thị Kim Thanh 16QLMT 4,218,000 412,380 4,630,3809313 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 4,218,000 412,380 4,630,3809314 117160123 Trần Minh Thảo 16QLMT 5,106,000 646,380 5,752,3809315 117160124 Huỳnh Thịnh 16QLMT 3,996,000 412,380 4,408,3809316 117160125 Nguyễn Thị Thu 16QLMT 4,262,000 412,380 4,674,3809317 117160127 Trần Ngọc Tín 16QLMT 2,042,000 412,380 2,454,3809318 117160128 Nguyễn Quốc Toàn 16QLMT 4,262,000 412,380 4,674,3809319 117160130 Trần Thanh Trinh 16QLMT 2,442,000 412,380 2,854,3809320 117160132 Nguyễn Thành Trung 16QLMT 4,484,000 412,380 4,896,3809321 117160133 Nguyễn Anh Tuấn 16QLMT 4,218,000 646,380 4,864,3809322 117160134 Trần Văn Tuế 16QLMT 3,552,000 412,380 3,964,3809323 117160135 Nguyễn Thị Phụng Tuyên 16QLMT 2,442,000 412,380 2,854,3809324 117160136 Trương Thị Hoàng Vân 16QLMT 3,552,000 412,380 3,964,3809325 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 3,818,000 412,380 4,230,3809326 117160138 Liên Văn Vương 16QLMT 2,220,000 412,380 2,632,3809327 117160139 Trần Nhật Vy 16QLMT 3,996,000 412,380 4,408,3809328 107160193 Nguyễn Trần Hoàng Ân 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809329 107160194 Nguyễn Thị Trâm Anh 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809330 107160195 Phạm Thị Minh Anh 16SH 4,795,000 1,122,380 5,917,3809331 107160196 Lê Thị Ngọc Ánh 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809332 107160197 Lê Nữ Ngọc Chương 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809333 107160198 Lê Nguyễn Thúy Diễm 16SH 4,484,000 1,122,380 5,606,3809334 107160200 Hồ Thị Thu Hà 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809335 107160201 Lương Đinh Gia Hân 16SH 2,220,000 1,122,380 3,342,3809336 107160202 Hà Thị Thanh Hằng 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,380

283 / 313

Page 284: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9337 107160203 Nguyễn Thị Hằng 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809338 107160204 Trần Thúy Hằng 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809339 107160206 Trần Nguyễn Minh Hạnh 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809340 107160207 Trần Thị Thu Hiền 16SH 4,484,000 1,122,380 5,606,3809341 107160210 Hồ Phiên Hương 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809342 107160211 Lê Thị Thanh Hương 16SH 3,774,000 1,122,380 4,896,3809343 107160212 Phan Thị Hường 16SH 4,484,000 1,122,380 5,606,3809344 107160214 Nguyễn Thiên Huy 16SH 4,706,000 1,356,380 6,062,3809345 107160216 Dương Thị Ngọc Lan 16SH 2,220,000 1,122,380 3,342,3809346 107160217 Cao Thị Tuyết Lụa 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809347 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 4,440,000 1,122,380 5,562,3809348 107160219 Trần Thị Lý 16SH 3,996,000 1,356,380 5,352,3809349 107160220 Lê Thị Thùy Ngân 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809350 107160221 Trịnh Thị Xuân Nhân 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809351 107160222 Phạm Thị Tường Nhi 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809352 107160223 Thái Thị Thùy Nhi 16SH 1,998,000 1,122,380 3,120,3809353 107160224 Dương Thị Thúy Nhung 16SH 4,484,000 1,122,380 5,606,3809354 107160225 Nguyễn Thị Mỹ Ni 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809355 107160226 Trần Thái Phiên 16SH 3,996,000 1,356,380 5,352,3809356 107160227 Nguyễn Như Quỳnh 16SH 4,484,000 1,122,380 5,606,3809357 107160228 Phạm Thị Sen 16SH 2,442,000 1,122,380 3,564,3809358 107160229 Hoàng Thị Ái Sương 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809359 107160230 Đoàn Nguyễn Anh Thi 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809360 107160231 Nguyễn Thị Thơm 16SH 4,484,000 1,122,380 5,606,3809361 107160232 Nguyễn Thị Anh Thư 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809362 107160233 Hoàng Thị Hoài Thương 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809363 107160235 Nguyễn Bích Thúy 16SH 1,998,000 1,122,380 3,120,3809364 107160236 Trần Trung Tính 16SH 4,869,000 1,122,380 5,991,3809365 107160237 Liên Thanh Toàn 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809366 107160238 Lê Vũ Thủy Triều 16SH 2,220,000 1,122,380 3,342,3809367 107160239 Nguyễn Công Tuấn 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809368 107160240 Đào Tố Uyên 16SH 3,330,000 1,344,380 4,674,3809369 107160241 Nguyễn Thị Hoài Uyên 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,380

284 / 313

Page 285: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9370 107160242 Nguyễn Thị Phương Uyên 16SH 2,220,000 1,122,380 3,342,3809371 107160243 Huỳnh Thanh Vân 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809372 107160244 Nguyễn Thị Thảo Vi 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809373 107160245 Phạm Lê Vi 16SH 4,662,000 1,122,380 5,784,3809374 107160246 Nguyễn Thị Vui 16SH 4,484,000 1,122,380 5,606,3809375 107160247 Phạm Lam Vy 16SH 4,662,000 1,122,380 5,784,3809376 107160248 Trần Thị Xuân 16SH 4,218,000 1,122,380 5,340,3809377 102160029 Nguyễn Thế An 16T1 4,750,000 646,380 5,396,3809378 102160031 Nguyễn Quang Bảo 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809379 102160032 Lê Cẩm 16T1 4,706,000 412,380 5,118,3809380 102160033 Nguyễn Mạnh Cường 16T1 4,972,000 412,380 5,384,3809381 102160034 Nguyễn Hải Đăng 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809382 102160035 Ngô Trí Đạt 16T1 4,484,000 646,380 5,130,3809383 102160036 Phạm Đình Điệp 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809384 102160037 Nguyễn Mạnh Dũng 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809385 102160038 Nguyễn Vũ Anh Duy 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809386 102160039 Nguyễn Quang Hà 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809387 102160040 Nguyễn Đình Hân 16T1 4,706,000 412,380 5,118,3809388 102160042 Ngô Thị Thúy Hiền 16T1 4,040,000 412,380 4,452,3809389 102160043 Lê Văn Hinh 16T1 3,374,000 634,380 4,008,3809390 102160044 Hồ Minh Hoàng 16T1 2,220,000 412,380 2,632,3809391 102160045 Nguyễn Thái Học 16T1 2,708,000 412,380 3,120,3809392 102160046 Phạm Khánh Hưng 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809393 102160047 Đinh Văn Huy 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809394 102160048 Lê Hoàng Huy 16T1 1,998,000 412,380 2,410,3809395 102160049 Nguyễn Kế Mạnh Khải 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809396 102160050 Nguyễn Duy Khánh 16T1 4,040,000 646,380 4,686,3809397 102160052 Nguyễn Quang Luân 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809398 102160053 Hồ Duy Lưỡng 16T1 4,972,000 412,380 5,384,3809399 102160054 Phạm Hòa Mâu 16T1 1,998,000 412,380 2,410,3809400 102160055 Lê Đức Nghĩa 16T1 1,998,000 412,380 2,410,3809401 102160056 Lê Thị Quỳnh Nhi 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809402 102160057 Nguyễn Hoàng Phi 16T1 2,264,000 412,380 2,676,380

285 / 313

Page 286: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9403 102160058 Võ Đức Phong 16T1 2,930,000 646,380 3,576,3809404 102160059 Vũ Trọng Phương 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809405 102160060 Dương Quỳnh Quang 16T1 2,442,000 412,380 2,854,3809406 102160061 Nguyễn Thái Quyên 16T1 1,820,000 412,380 2,232,3809407 102160062 Ngô Trường Sinh 16T1 3,818,000 634,380 4,452,3809408 102160063 Trần Hữu Hồng Sơn 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809409 102160064 Dương Minh Tài 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809410 102160065 Lê Đức Tân 16T1 2,752,000 412,380 3,164,3809411 102160066 Hứa Đại Quyết Thắng 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809412 102160067 Nguyễn Quốc Thành 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809413 102160068 Trần Ngọc Bảo Thịnh 16T1 4,084,000 634,380 4,718,3809414 102160069 Trần Anh Thư 16T1 4,084,000 634,380 4,718,3809415 102160070 Đỗ Thị Minh Thuý 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809416 102160071 Nguyễn Thị Thu Trang 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809417 102160072 Nguyễn Mậu Công Trình 16T1 2,220,000 412,380 2,632,3809418 102160073 Hoàng Hữu Trung 16T1 2,220,000 646,380 2,866,3809419 102160074 Nguyễn Đình Trường 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809420 102160075 Nguyễn Quốc Tuấn 16T1 4,262,000 412,380 4,674,3809421 102160076 Đặng Tấn Vũ 16T1 4,528,000 412,380 4,940,3809422 102160077 Nguyễn Trần Vũ 16T1 4,084,000 634,380 4,718,3809423 102160078 Phan Thanh Vương 16T1 2,530,000 412,380 2,942,3809424 102160079 Keopanya Winthakone 16T1 4,084,000 646,380 4,730,3809425 102160081 Nguyễn Thái Bình 16T2 2,220,000 412,380 2,632,3809426 102160083 Nguyễn Ngọc Cường 16T2 3,374,000 634,380 4,008,3809427 102160084 Bùi Xuân Danh 16T2 4,706,000 412,380 5,118,3809428 102160085 Nguyễn Hữu Đạt 16T2 4,528,000 412,380 4,940,3809429 102160086 Ung Mỹ Diệu 16T2 2,664,000 412,380 3,076,3809430 102160088 Hồ Thị Duyên 16T2 1,820,000 634,380 2,454,3809431 102160089 Nguyễn Thị Hà 16T2 4,706,000 412,380 5,118,3809432 102160090 Huỳnh Thị Thu Hằng 16T2 2,042,000 412,380 2,454,3809433 102160091 Đoàn Quý Hiền 16T2 4,750,000 646,380 5,396,3809434 102160092 Trần Bá Hiệp 16T2 3,640,000 646,380 4,286,3809435 102160093 Đặng Đình Hoàng 16T2 2,486,000 646,380 3,132,380

286 / 313

Page 287: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9436 102160094 Nguyễn Văn Hoàng 16T2 2,220,000 412,380 2,632,3809437 102160095 Ngô Đình Hưng 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809438 102160096 Nguyễn Văn Hữu 16T2 4,084,000 412,380 4,496,3809439 102160097 Hồ Như Huy 16T2 2,264,000 412,380 2,676,3809440 102160098 Phạm Gia Huy 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809441 102160099 Hồ Khanh 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809442 102160100 Nguyễn Quốc Khánh 16T2 4,706,000 412,380 5,118,3809443 102160101 Nguyễn Văn Lộc 16T2 4,706,000 646,380 5,352,3809444 102160102 Nguyễn Văn Luân 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809445 102160103 Dương Chí Mạnh 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809446 102160105 Lê Thị Minh Nguyệt 16T2 1,820,000 634,380 2,454,3809447 102160106 Nguyễn Thị Yến Nhi 16T2 2,220,000 412,380 2,632,3809448 102160107 Trương Đình Phi 16T2 2,220,000 412,380 2,632,3809449 102160108 Nguyễn Công Phú 16T2 4,750,000 412,380 5,162,3809450 102160109 Huỳnh Tâm Minh Quân 16T2 4,528,000 634,380 5,162,3809451 102160110 La Nhật Quang 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809452 102160111 Lê Nguyễn Công Sang 16T2 4,040,000 646,380 4,686,3809453 102160112 Nguyễn Văn Sơn 16T2 4,528,000 412,380 4,940,3809454 102160113 Trương Quang Sơn 16T2 4,972,000 412,380 5,384,3809455 102160115 Nguyễn Phú Tân 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809456 102160116 Ngô Thị Thanh 16T2 4,706,000 412,380 5,118,3809457 102160117 Phạm Duy Thành 16T2 4,750,000 646,380 5,396,3809458 102160118 Trần Trung Thông 16T2 4,084,000 634,380 4,718,3809459 102160119 Trần Thị Kim Thư 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809460 102160120 Hà Xuân Tiến 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809461 102160121 Trần Thị Ngọc Trang 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809462 102160122 Phan Thị Thanh Trúc 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809463 102160123 Phan Thành Trung 16T2 4,706,000 412,380 5,118,3809464 102160124 Nguyễn Thanh Tuân 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809465 102160125 Huỳnh Quốc Việt 16T2 4,084,000 634,380 4,718,3809466 102160126 Dương Huy Vũ 16T2 2,442,000 412,380 2,854,3809467 102160127 Phan Ngô Nhật Vũ 16T2 4,262,000 412,380 4,674,3809468 102160276 Hoàng Văn Khánh 16T2 4,040,000 646,380 4,686,380

287 / 313

Page 288: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9469 102160128 Nguyễn Khắc Bảo 16T3 4,928,000 634,380 5,562,3809470 102160129 Nguyễn Văn Bình 16T3 3,818,000 634,380 4,452,3809471 102160130 Hoàng Văn Cường 16T3 2,042,000 412,380 2,454,3809472 102160131 Trần Duy Đại 16T3 4,484,000 646,380 5,130,3809473 102160132 Hồ Quốc Đạt 16T3 4,040,000 646,380 4,686,3809474 102160134 Lê Văn Đức 16T3 4,528,000 412,380 4,940,3809475 102160135 Đinh Quang Duy 16T3 1,998,000 412,380 2,410,3809476 102160136 Lê Thị Kim Duyên 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809477 102160137 Trương Tấn Hải 16T3 4,040,000 646,380 4,686,3809478 102160138 Lâm Vũ Hằng 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809479 102160139 Hồ Trọng Hiền 16T3 4,528,000 412,380 4,940,3809480 102160140 Trần Ngọc Hiếu 16T3 2,220,000 412,380 2,632,3809481 102160141 Dương Chí Việt Hoàng 16T3 4,040,000 646,380 4,686,3809482 102160142 Trần Kim Hoàng 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809483 102160144 Bùi Đoàn Quang Huy 16T3 4,528,000 412,380 4,940,3809484 102160145 Hồ Quốc Huy 16T3 2,442,000 412,380 2,854,3809485 102160146 Lê Minh Khai 16T3 4,040,000 646,380 4,686,3809486 102160147 Hồ Gia Khánh 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809487 102160148 Trần Trung Kiên 16T3 1,998,000 646,380 2,644,3809488 102160149 Nguyễn Đình Long 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809489 102160150 Nguyễn Xuân Lực 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809490 102160151 Nguyễn Văn Mạnh 16T3 2,220,000 412,380 2,632,3809491 102160152 Trần Thị Ngân 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809492 102160153 Nguyễn Duy Nhân 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809493 102160154 Phan Nguyễn Yến Nhi 16T3 3,374,000 634,380 4,008,3809494 102160155 Trần Giang Phong 16T3 4,040,000 646,380 4,686,3809495 102160156 Võ Văn Phúc 16T3 4,706,000 646,380 5,352,3809496 102160157 Trần Văn Hồng Quân 16T3 2,042,000 412,380 2,454,3809497 102160158 Trần Văn Quang 16T3 4,484,000 646,380 5,130,3809498 102160159 Đoàn Văn Sinh 16T3 2,220,000 412,380 2,632,3809499 102160160 Nguyễn Viết Sơn 16T3 4,040,000 646,380 4,686,3809500 102160161 Võ Đức Hùng Sơn 16T3 1,998,000 412,380 2,410,3809501 102160162 Phạm Thế Tâm 16T3 2,220,000 412,380 2,632,380

288 / 313

Page 289: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9502 102160163 Đặng Xuân Thắng 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809503 102160164 Nguyễn Ngọc Thành 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809504 102160165 Phạm Văn Thành 16T3 3,596,000 412,380 4,008,3809505 102160166 Lê Minh Thư 16T3 2,220,000 412,380 2,632,3809506 102160167 Hoàng Văn Thương 16T3 2,042,000 412,380 2,454,3809507 102160168 Trương Thị Mỹ Trâm 16T3 3,640,000 634,380 4,274,3809508 102160169 Phan Thị Ngọc Trinh 16T3 5,372,000 412,380 5,784,3809509 102160170 Trần Trung Trực 16T3 4,262,000 412,380 4,674,3809510 102160171 Trần Quốc Trung 16T3 3,374,000 634,380 4,008,3809511 102160172 Mai Văn Tuấn 16T3 4,484,000 646,380 5,130,3809512 102160173 Mai Thế Vĩnh 16T3 1,998,000 412,380 2,410,3809513 102160174 Nguyễn Như Vũ 16T3 2,486,000 634,380 3,120,3809514 102160176 Cái Thế Đức Anh 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809515 102160177 Hoàng Trọng Bình 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809516 102160178 Nguyễn Thành Đạt 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809517 102160179 Hồ Thùy Dương 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809518 102160180 Đinh Văn Duy 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809519 102160181 Nguyễn Trọng Hiếu 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809520 102160182 Võ Đình Hùng 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809521 102160183 Phạm Thanh Huyền 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809522 102160184 Đỗ Viết Đăng Khoa 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809523 102160185 Trần Ngọc Tùng Lâm 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809524 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809525 102160188 Nguyễn Hữu Phát 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809526 102160189 Võ Hồng Phong 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809527 102160190 Hầu Văn Phương 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809528 102160191 Trần Thanh Sơn 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809529 102160192 Lê Tấn Tâm 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809530 102160193 Mai Đức Thắng 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809531 102160194 Trần Trọng Thắng 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809532 102160195 Trần Thị Thanh Thảo 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809533 102160196 Đặng Phúc Thịnh 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809534 102160197 Nguyễn Huỳnh Quang Tịnh 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,880

289 / 313

Page 290: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9535 102160198 Dương Viết Minh Trí 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809536 102160199 Nguyễn Thanh Trí 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809537 102160200 Nguyễn Thành Trực 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809538 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809539 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809540 102160203 Lê Khắc Tùng 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809541 102160204 Phan Thị Minh Tuyết 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809542 102160205 Trần Chấn Vũ 16TCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809543 102160143 Nguyễn Hữu Hoàng Hưng 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809544 102160206 Lê Văn Anh 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809545 102160207 Nguyễn Hữu Công 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809546 102160208 Nguyễn Năm Thành Đạt 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809547 102160209 Lê Minh Đức 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809548 102160210 Nguyễn Văn Dương 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809549 102160211 Trần Văn Dương 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809550 102160212 Nguyễn Trần Hậu 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809551 102160213 Nguyễn Đức Hoàng 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809552 102160214 Nguyễn Mạnh Huy 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809553 102160215 Đoàn Văn Khánh 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809554 102160216 Phan Kỳ 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809555 102160217 Đặng Xuân Lộc 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809556 102160218 Nguyễn Thái Minh 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809557 102160219 Nguyễn Bích Ngọc 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809558 102160220 Nguyễn Thị Khánh Như 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809559 102160221 Nguyễn Phước Phi 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809560 102160222 Lê Ngọc Phú 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809561 102160223 Lê Trần Hồng Phúc 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809562 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809563 102160225 Nguyễn Bá Quân 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809564 102160226 Phan Đức Thắng 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809565 102160227 Hồ Nguyễn Ngọc Thành 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809566 102160228 Lê Thị Trâm 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,8809567 102160229 Phạm Văn Tuấn 16TCLC2 4,937,500 769,380 5,706,880

290 / 313

Page 291: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9568 102160230 Hoàng Tấn Trường An 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809569 102160231 Nguyễn Đức Tuệ Anh 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809570 102160232 Phan Minh Tuấn Anh 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809571 102160233 Nguyễn Thị Minh Ánh 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809572 102160234 Đàm Văn Hoàng Bửu 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809573 102160235 Nguyễn Đăng Ca 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809574 102160236 Dương Bảo Chánh 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809575 102160237 Trần Minh Chiến 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809576 102160238 Lê Phú Cường 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809577 102160239 Nguyễn Tất Đang 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809578 102160240 Nguyễn Văn Dũng 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809579 102160241 Trịnh Trung Hiếu 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809580 102160242 Đoàn Hữu Hóa 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809581 102160243 Lê Hoàng 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809582 102160244 Võ Tường Huân 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809583 102160245 Võ Sỹ Hùng 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809584 102160246 Lê Thị Thiên Hương 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809585 102160247 Lưu Văn Huy 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809586 102160248 Nguyễn Thanh Huyền 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809587 102160249 Nguyễn Thế Kiên 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809588 102160250 Bùi Thị Kiều 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809589 102160251 Lê Hoàng Lân 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809590 102160252 Phan Thị Phương Linh 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809591 102160253 Hồ Ngọc Luân 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809592 102160254 Hoàng Hữu Mạnh 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809593 102160255 Nguyễn Công Minh 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809594 102160256 Lương Thanh Nhật 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809595 102160257 Phan Đăng Phú 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809596 102160258 Trần Phú Quy 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809597 102160259 Nguyễn Văn Quý 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809598 102160260 Nguyễn Thanh Sơn 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809599 102160261 Nguyễn Trường Sơn 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809600 102160262 Trần Thị Thu Sương 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,880

291 / 313

Page 292: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9601 102160263 Lương Minh Tâm 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809602 102160264 Lê Xuân Tân 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809603 102160265 Lê Đức Thắng 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809604 102160266 Nguyễn Thị Thư 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809605 102160267 Nguyễn Thị Anh Thư 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809606 102160268 Lê Nhựt Thủy 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809607 102160269 Đoàn Quốc Toản 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809608 102160270 Lê Hoàng Tú 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809609 102160271 Châu Thị Tư 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809610 102160272 Lê Tường Vi 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809611 102160273 Trần Chí Vĩ 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809612 102160274 Nguyễn Lê Viễn 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809613 102160275 Nguyễn Lại Tam Vũ 16TCLC3 4,937,500 769,380 5,706,8809614 105160154 Trần Mỹ Quốc Ánh 16TDH 4,218,000 634,380 4,852,3809615 105160155 Nguyễn Trần Phú Bảo 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809616 105160156 Lê Văn Cườm 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809617 105160157 Hồ Văn Đạt 16TDH 4,484,000 646,380 5,130,3809618 105160158 Nguyễn Sỹ Đạt 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809619 105160159 Nguyễn Thành Đạt 16TDH 4,706,000 412,380 5,118,3809620 105160160 Trần Văn Đạt 16TDH 4,884,000 412,380 5,296,3809621 105160161 Dương Viết Đức 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809622 105160162 Nguyễn Đình Dũng 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809623 105160163 Nguyễn Xuân Dương 16TDH 2,442,000 412,380 2,854,3809624 105160164 Nguyễn Đình Hào 16TDH 4,662,000 646,380 5,308,3809625 105160165 Nguyễn Sỹ Hiệp 16TDH 2,220,000 412,380 2,632,3809626 105160166 Lê Hữu Hiếu 16TDH 4,884,000 412,380 5,296,3809627 105160167 Ngô Hoàng Hiếu 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809628 105160168 Nguyễn Văn Hùng 16TDH 4,884,000 412,380 5,296,3809629 105160169 Nguyễn Khánh Hưng 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809630 105160170 Trần Mạnh Hưng 16TDH 2,664,000 412,380 3,076,3809631 105160171 Phan Nguyễn Đăng Huy 16TDH 3,774,000 412,380 4,186,3809632 105160172 Phan Quang Huy 16TDH 3,818,000 634,380 4,452,3809633 105160173 Lâm Đại Hỷ 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,380

292 / 313

Page 293: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9634 105160174 Hồ Lê Khang 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809635 105160175 Trương Bảo Khanh 16TDH 2,442,000 412,380 2,854,3809636 105160176 Đỗ Thiện Khiêm 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809637 105160177 Lê Chí Khiêm 16TDH 3,996,000 412,380 4,408,3809638 105160178 Lê Văn Khoa 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809639 105160179 Phan Ngọc Lắc 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809640 105160180 Nguyễn Văn Linh 16TDH 2,664,000 412,380 3,076,3809641 105160181 Trần Nhật Linh 16TDH 4,218,000 634,380 4,852,3809642 105160182 Nguyễn Đức Lộc 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809643 105160183 Nguyễn Đăng Lưu 16TDH 3,996,000 412,380 4,408,3809644 105160184 Phạm Văn Mạnh 16TDH 4,662,000 646,380 5,308,3809645 105160185 Lê Hoài Nam 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809646 105160186 Nguyễn Quốc Nam 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809647 105160187 Trần Văn Phương Nam 16TDH 2,442,000 412,380 2,854,3809648 105160189 Lê Văn Nghĩa 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809649 105160190 Nguyễn Hữu Nghĩa 16TDH 2,442,000 412,380 2,854,3809650 105160191 Trần Phước Nghĩa 16TDH 4,218,000 646,380 4,864,3809651 105160192 Trương Đình Thành Nguyên 16TDH 3,996,000 412,380 4,408,3809652 105160193 Võ Kim Phong 16TDH 4,218,000 646,380 4,864,3809653 105160194 Huỳnh Ngọc Quốc 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809654 105160195 Lê Văn Quyết 16TDH 2,442,000 412,380 2,854,3809655 105160196 Nguyễn Đức Sang 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809656 105160197 Nguyễn Hữu Sang 16TDH 2,220,000 412,380 2,632,3809657 105160199 Nguyễn Ngọc Sáng 16TDH 3,552,000 634,380 4,186,3809658 105160200 Nguyễn Bá Sơn 16TDH 4,218,000 646,380 4,864,3809659 105160202 Nguyễn Phúc Thành 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809660 105160203 Trần Tuấn Thành 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809661 105160204 Nguyễn Đình Thoại 16TDH 4,662,000 646,380 5,308,3809662 105160205 Phạm Đình Thường 16TDH 2,664,000 646,380 3,310,3809663 105160206 Đổ Văn Tiến 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809664 105160207 Hà Xuân Toàn 16TDH 2,220,000 412,380 2,632,3809665 105160208 Nguyễn Duy Trinh 16TDH 3,774,000 412,380 4,186,3809666 105160209 Nguyễn Thanh Tú 16TDH 2,442,000 412,380 2,854,380

293 / 313

Page 294: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9667 105160210 Nguyễn Văn Tú 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809668 105160211 Bùi Quang Tuấn 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809669 105160212 Lê Anh Tuấn 16TDH 4,440,000 412,380 4,852,3809670 105160213 Phạm Quốc Uy 16TDH 2,220,000 412,380 2,632,3809671 105160214 Nguyễn Duy Viễn 16TDH 2,220,000 412,380 2,632,3809672 105160215 Lê Thanh Việt 16TDH 5,106,000 646,380 5,752,3809673 105160216 Lê Kim Vượng 16TDH 2,442,000 412,380 2,854,3809674 105160217 Lê Quốc Anh 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809675 105160218 Nguyễn Tuấn Cảnh 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809676 105160219 Lê Văn Chí 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809677 105160220 Đỗ Quốc Cường 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809678 105160221 Lê Kim Quốc Cường 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809679 105160222 Hoàng Văn Đạt 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809680 105160223 Trần Viết Đạt 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809681 105160224 Nguyễn Minh Dũng 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809682 105160225 Nguyễn Tiến Dương 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809683 105160226 Phạm Thị Trà Giang 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809684 105160227 Đàm Thị Hà 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809685 105160228 Dương Xuân Hiếu 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809686 105160229 Lê Văn Hiếu 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809687 105160230 Nguyễn Minh Hiếu 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809688 105160231 Nguyễn Trọng Hiếu 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809689 105160232 Trương Đức Hiếu 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809690 105160233 Nguyễn Hữu Hòa 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809691 105160234 Nguyễn Văn Hồng 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809692 105160235 Bùi Quang Huy 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809693 105160236 Ngô Quang Huy 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809694 105160237 Võ Ngọc Huy 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809695 105160238 Hồ Văn Khang 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809696 105160239 Võ Mạnh Kiệt 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809697 105160240 Nguyễn Quang Linh 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809698 105160241 Hồ Ngọc Lộc 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809699 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,880

294 / 313

Page 295: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9700 105160243 Lê Ngọc Minh 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809701 105160244 Đinh Hoàng Nguyên 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809702 105160245 Dương Hoàng Nguyên 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809703 105160246 Nguyễn Văn Minh Nhật 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809704 105160247 Mã Hồng Phúc 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809705 105160248 Hoàng Hồng Quân 16TDHCLC1 2,962,500 0 2,962,5009706 105160249 Phan Phước Quang 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809707 105160250 Đinh Duy Quyền 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809708 105160251 Nguyễn Văn Sang 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809709 105160252 Phạm Viết Sơn 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809710 105160253 Trần Văn Tài 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809711 105160254 Nguyễn Văn Tân 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809712 105160255 Phạm Mạnh Thắng 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809713 105160256 Lê Phương Khánh Thi 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809714 105160257 Nguyễn Thế Xuân Thước 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809715 105160258 Nguyễn Lương Toàn 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809716 105160259 Nguyễn Quang Trung 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809717 105160260 Lê Văn Việt 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809718 105160261 Hoàng Công Vinh 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809719 105160262 Huỳnh Đắc Vinh 16TDHCLC1 4,937,500 769,380 5,706,8809720 111160010 Tạ Văn Bộ 16THXD 2,220,000 856,380 3,076,3809721 111160011 Trần Danh Bửu 16THXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809722 111160012 Nguyễn Đức Công 16THXD 4,218,000 856,380 5,074,3809723 111160013 Nguyễn Xuân Cương 16THXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809724 111160014 Võ Đình Cường 16THXD 4,218,000 856,380 5,074,3809725 111160015 Nguyễn Văn Đạt 16THXD 1,776,000 856,380 2,632,3809726 111160016 Phan Văn Dũng 16THXD 2,486,000 1,090,380 3,576,3809727 111160017 Ngô Phi Dương 16THXD 4,218,000 856,380 5,074,3809728 111160018 Nguyễn Ngọc Hải 16THXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809729 111160019 Phan Thanh Hải 16THXD 3,774,000 1,090,380 4,864,3809730 111160020 Võ Công Hậu 16THXD 3,774,000 1,090,380 4,864,3809731 111160021 La Đức Hiệp 16THXD 1,998,000 856,380 2,854,3809732 111160022 Phan Gia Minh Hiếu 16THXD 1,998,000 856,380 2,854,380

295 / 313

Page 296: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9733 111160023 Đặng Khánh Hòa 16THXD 1,998,000 856,380 2,854,3809734 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809735 111160025 Nguyễn Việt Hoàng 16THXD 2,220,000 856,380 3,076,3809736 111160026 Lê Văn Hùng 16THXD 3,108,000 1,090,380 4,198,3809737 111160027 Trương Việt Hùng 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809738 111160028 Nguyễn Thành Huy 16THXD 2,042,000 1,090,380 3,132,3809739 111160029 Trương Công Văn Huy 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809740 111160030 Nguyễn Lê Phúc Khang 16THXD 2,442,000 856,380 3,298,3809741 111160031 Nguyễn Trung Kiên 16THXD 3,330,000 1,090,380 4,420,3809742 111160032 Phạm Trung Kiên 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809743 111160033 Bùi Thanh Luân 16THXD 2,220,000 856,380 3,076,3809744 111160034 Phạm Ngọc Lực 16THXD 3,774,000 1,090,380 4,864,3809745 111160035 Phan Lưu Nguyễn 16THXD 4,218,000 856,380 5,074,3809746 111160036 Trần Văn Hiếu Nhân 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809747 111160037 Nguyễn Khánh Nhật 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809748 111160038 Hà Duy Phước 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809749 111160039 Phạm Phú Anh Quân 16THXD 3,996,000 1,090,380 5,086,3809750 111160040 Lê Hữu Thanh Sang 16THXD 3,774,000 1,090,380 4,864,3809751 111160041 Trần Sinh 16THXD 4,662,000 856,380 5,518,3809752 111160042 Lê Trọng Tài 16THXD 4,706,000 1,090,380 5,796,3809753 111160043 Nguyễn Trần Anh Thái 16THXD 4,218,000 856,380 5,074,3809754 111160044 Võ Khắc Thắng 16THXD 4,662,000 856,380 5,518,3809755 111160045 Trần Bá Thanh 16THXD 2,486,000 856,380 3,342,3809756 111160046 Lê Đình Thao 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809757 111160047 Phạm Công Thi 16THXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809758 111160048 Nguyễn Hoàng Thịnh 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809759 111160049 Trần Văn Thọ 16THXD 2,220,000 856,380 3,076,3809760 111160050 Lê Nguyên Tiến 16THXD 4,662,000 856,380 5,518,3809761 111160051 Nguyễn Quang Tiến 16THXD 5,372,000 1,090,380 6,462,3809762 111160052 Nguyễn Văn Tiến 16THXD 1,820,000 856,380 2,676,3809763 111160053 Trần Huy Tiến 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809764 111160054 Dương Minh Toàn 16THXD 3,996,000 856,380 4,852,3809765 111160055 Nguyễn Song Toàn 16THXD 3,552,000 856,380 4,408,380

296 / 313

Page 297: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9766 111160056 Nguyễn Thành Trung 16THXD 4,218,000 856,380 5,074,3809767 111160057 Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 3,108,000 856,380 3,964,3809768 111160058 Hoàng Trọng Vinh 16THXD 2,664,000 856,380 3,520,3809769 111160059 Hồ Văn Vương 16THXD 2,664,000 856,380 3,520,3809770 102160028 Lê Thị Thu Hiền 16TLT 4,537,500 -325,620 4,211,8809771 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 2,220,000 1,090,380 3,310,3809772 109160024 Trương Phú Bin 16VLXD 2,220,000 856,380 3,076,3809773 109160025 Hoàng Văn Chinh 16VLXD 2,220,000 856,380 3,076,3809774 109160026 Bạch Văn Công 16VLXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809775 109160027 Nguyễn Đắc Quốc Cường 16VLXD 2,442,000 856,380 3,298,3809776 109160028 Dương Thị Dàng 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809777 109160029 Hoàng Kim Đạt 16VLXD 3,552,000 856,380 4,408,3809778 109160030 Cảnh Đông 16VLXD 2,220,000 856,380 3,076,3809779 109160031 Đào Đình Đức 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809780 109160033 Nguyễn Như Đức 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809781 109160034 Nguyễn Tiến Dũng 16VLXD 3,774,000 1,090,380 4,864,3809782 109160035 Huỳnh Trần Việt Dương 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809783 109160036 Phan Thị Duyền 16VLXD 4,312,000 856,380 5,168,3809784 109160037 Huỳnh Hậu 16VLXD 4,218,000 856,380 5,074,3809785 109160038 Trần Văn Hiền 16VLXD 2,442,000 856,380 3,298,3809786 109160039 Trần Phước Hiệp 16VLXD 2,486,000 856,380 3,342,3809787 109160040 Lê Văn Hiếu 16VLXD 2,486,000 1,090,380 3,576,3809788 109160041 Phan Hoá 16VLXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809789 109160042 Phạm Quang Hóa 16VLXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809790 109160043 Hoàng Ngọc Huy Hoàng 16VLXD 4,218,000 856,380 5,074,3809791 109160044 Nguyễn Xuân Hoàng 16VLXD 2,264,000 1,090,380 3,354,3809792 109160045 Trần Vũ Hoàng 16VLXD 2,220,000 1,090,380 3,310,3809793 109160046 Lê Văn Học 16VLXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809794 109160047 Huỳnh Đức Quang Huy 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809795 109160048 Võ Hoàng Quốc Huy 16VLXD 2,220,000 856,380 3,076,3809796 109160049 Nguyễn Khánh 16VLXD 4,484,000 856,380 5,340,3809797 109160050 Nguyễn Khắc Cao Kỳ 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809798 109160051 Trần Công Kỳ 16VLXD 2,220,000 856,380 3,076,380

297 / 313

Page 298: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9799 109160052 Mai Phước Lân 16VLXD 4,928,000 856,380 5,784,3809800 109160053 Lê Thị Khánh Ly 16VLXD 3,774,000 856,380 4,630,3809801 109160055 Nguyễn Thị Ly Na 16VLXD 4,312,000 856,380 5,168,3809802 109160056 Nguyễn Ngọc 16VLXD 2,442,000 1,090,380 3,532,3809803 109160057 Hồ Xuân Nhật 16VLXD 2,264,000 856,380 3,120,3809804 109160058 Hoàng Minh Nhật 16VLXD 2,664,000 856,380 3,520,3809805 109160059 Văn Đức Phi 16VLXD 2,886,000 1,090,380 3,976,3809806 109160060 Ngô Đình Quân 16VLXD 2,264,000 1,090,380 3,354,3809807 109160061 Đặng Mậu Quang 16VLXD 3,862,000 856,380 4,718,3809808 109160062 Phạm Quang Rin 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809809 109160063 Trần Đình Ngọc Sang 16VLXD 3,996,000 1,090,380 5,086,3809810 109160064 Võ Thanh Sơn 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809811 109160065 Võ Văn Sơn 16VLXD 2,442,000 1,090,380 3,532,3809812 109160066 Võ Thế Tài 16VLXD 2,442,000 856,380 3,298,3809813 109160067 Nguyễn Tiến Thành 16VLXD 3,330,000 856,380 4,186,3809814 109160068 Hồ Quý Thiện 16VLXD 3,818,000 1,090,380 4,908,3809815 109160069 Trần Văn Thiện 16VLXD 2,442,000 856,380 3,298,3809816 109160070 Nguyễn Quốc Thông 16VLXD 4,440,000 1,090,380 5,530,3809817 109160071 Võ Thanh Tiền 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809818 109160072 Trần Ngọc Trọng 16VLXD 2,708,000 856,380 3,564,3809819 109160073 Đinh Sỹ Trường 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809820 109160074 Lê Hữu Trường 16VLXD 4,884,000 856,380 5,740,3809821 109160075 Lê Tuấn 16VLXD 2,442,000 856,380 3,298,3809822 109160076 Nguyễn Thanh Tuấn 16VLXD 3,996,000 1,090,380 5,086,3809823 109160077 Lê Quang Tuấn Vũ 16VLXD 4,662,000 856,380 5,518,3809824 109160078 Nguyễn Đình Vũ 16VLXD 2,442,000 856,380 3,298,3809825 110160062 Cao Văn Khởi 16X1_B2 5,285,000 5,285,0009826 110160064 Nguyễn Anh Thư 16X1_B2 5,105,000 5,105,0009827 110160065 Nguyễn Trường An 16X1A 3,596,000 634,380 4,230,3809828 110160066 Lê Tuấn Anh 16X1A 2,886,000 412,380 3,298,3809829 110160067 Chu Văn Ánh 16X1A 1,998,000 412,380 2,410,3809830 110160068 Nguyễn Quốc Bân 16X1A 3,996,000 412,380 4,408,3809831 110160069 Nguyễn Hoàng Bảo 16X1A 4,262,000 412,380 4,674,380

298 / 313

Page 299: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9832 110160070 Phạm Văn Bình 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809833 110160071 Đinh Viết Chiến 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809834 110160072 Trương Văn Chung 16X1A 4,440,000 646,380 5,086,3809835 110160073 Dương Đình Công 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809836 110160074 Tô Mậu Dần 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809837 110160075 Lê Hoàng Đạt 16X1A 3,996,000 412,380 4,408,3809838 110160076 Phan Thành Đạt 16X1A 2,220,000 412,380 2,632,3809839 110160077 Trần Hưng Diện 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809840 110160078 Nguyễn Đại Đồng 16X1A 2,220,000 412,380 2,632,3809841 110160079 Lê Huỳnh Đức 16X1A 2,220,000 646,380 2,866,3809842 110160080 Nguyễn Quang Đức 16X1A 3,996,000 646,380 4,642,3809843 110160081 Lê Văn Dương 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809844 110160082 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809845 110160083 Đường Minh Hải 16X1A 1,998,000 646,380 2,644,3809846 110160084 Đinh Tấn Hiệp 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809847 110160085 Nguyễn Tiến Hiệp 16X1A 3,996,000 412,380 4,408,3809848 110160086 Hồ Đình Hiệu 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809849 110160087 Ngô Viết Nhật Hoàng 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809850 110160088 Đào Hữu Hùng 16X1A 2,442,000 412,380 2,854,3809851 110160089 Phạm Văn Hùng 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809852 110160090 Trần Quốc Hùng 16X1A 4,484,000 412,380 4,896,3809853 110160091 Mai Duy Hưng 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809854 110160092 Nguyễn Quang Huy 16X1A 4,484,000 412,380 4,896,3809855 110160093 Phan Lê Ngọc Huy 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809856 110160094 Nguyễn Thế Kha 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809857 110160095 Hồ Duy Khánh 16X1A 4,262,000 646,380 4,908,3809858 110160096 Đỗ Nguyên Khoa 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809859 110160097 Đoàn Nguyễn Tuấn Kiệt 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809860 110160098 Lê Trung Kim 16X1A 1,998,000 412,380 2,410,3809861 110160099 Nguyễn Văn Lên 16X1A 4,662,000 412,380 5,074,3809862 110160100 Nguyễn Nhật Linh 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809863 110160101 Mai Xuân Lộc 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809864 110160102 Phan Đăng Lưu 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,380

299 / 313

Page 300: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9865 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 2,264,000 412,380 2,676,3809866 110160104 Bùi Bạch Công Nguyên 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809867 110160105 Nguyễn Trần Anh Nguyên 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809868 110160106 Bùi Trần Kiên Nhẫn 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809869 110160107 Nguyễn Văn Phiên 16X1A 1,998,000 646,380 2,644,3809870 110160108 Trần Đăng Phong 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809871 110160109 Võ Tấn Phúc 16X1A 3,996,000 646,380 4,642,3809872 110160110 Nguyễn Duy Phương 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809873 110160111 Bùi Minh Quang 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809874 110160112 Ngô Minh Quốc 16X1A 3,552,000 412,380 3,964,3809875 110160113 Lê Hoàng Quyên 16X1A 3,996,000 412,380 4,408,3809876 110160114 Phạm Nguyễn Viết Rôn 16X1A 2,220,000 412,380 2,632,3809877 110160115 Nguyễn Anh Sang 16X1A 3,996,000 646,380 4,642,3809878 110160116 Trần Hậu Sơn 16X1A 3,774,000 646,380 4,420,3809879 110160117 Nguyễn Đăng Tâm 16X1A 2,442,000 412,380 2,854,3809880 110160118 Lê Nguyên Thạch 16X1A 2,220,000 646,380 2,866,3809881 110160120 Bùi Tuấn Thành 16X1A 3,774,000 412,380 4,186,3809882 110160121 Nguyễn Tự Thảo 16X1A 4,706,000 646,380 5,352,3809883 110160122 Nguyễn Ngọc Thiện 16X1A 4,262,000 646,380 4,908,3809884 110160123 Phan Văn Thịnh 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809885 110160124 Đoàn Ngọc Thoại 16X1A 3,330,000 646,380 3,976,3809886 110160125 Nguyễn Thiên Thủ 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809887 110160126 Phan Xuân Tiến 16X1A 3,996,000 412,380 4,408,3809888 110160127 Phan Thanh Toàn 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809889 110160128 Nguyễn Văn Trị 16X1A 4,440,000 646,380 5,086,3809890 110160129 Lê Khắc Trọng 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809891 110160130 Nguyễn Thành Trung 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809892 110160132 Tăng Vĩnh Tường 16X1A 3,330,000 634,380 3,964,3809893 110160133 Tô Lương Vinh 16X1A 4,218,000 412,380 4,630,3809894 110160134 Tôn Công Vũ 16X1A 3,996,000 634,380 4,630,3809895 110160135 Trường An 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809896 110160136 Trần Phước Anh 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809897 110160137 Phan Hữu Ánh 16X1B 4,662,000 412,380 5,074,380

300 / 313

Page 301: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9898 110160138 Lê Văn Quốc Bảo 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809899 110160139 Nguyễn Hoàng Bảo 16X1B 4,662,000 412,380 5,074,3809900 110160140 Lê Trọng Cảm 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809901 110160141 Trịnh Đình Chiến 16X1B 2,220,000 412,380 2,632,3809902 110160142 Đặng Phúc Nguyên Chương 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809903 110160143 Huỳnh Bá Công 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809904 110160144 Võ Minh Đăng 16X1B 4,440,000 412,380 4,852,3809905 110160145 Nguyễn Hữu Đạt 16X1B 4,662,000 412,380 5,074,3809906 110160146 Trần Vũ Đạt 16X1B 1,998,000 412,380 2,410,3809907 110160147 Phan Văn Đoàn 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809908 110160148 Lê Tiến Dục 16X1B 4,662,000 412,380 5,074,3809909 110160149 Lê Huỳnh Kim Đức 16X1B 1,998,000 412,380 2,410,3809910 110160150 Bùi Văn Dũng 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809911 110160151 Nguyễn Tuấn Dương 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809912 110160152 Võ Trung Hạ 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809913 110160154 Lê Trường Hiệp 16X1B 4,440,000 646,380 5,086,3809914 110160155 Châu Ngọc Hiếu 16X1B 2,442,000 412,380 2,854,3809915 110160156 Trần Thanh Hoài 16X1B 1,998,000 646,380 2,644,3809916 110160157 Nguyễn Đức Minh Hoàng 16X1B 4,440,000 412,380 4,852,3809917 110160158 Lê Văn Hùng 16X1B 2,664,000 412,380 3,076,3809918 110160160 Lê Hưng 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809919 110160161 Đặng Văn Huy 16X1B 4,662,000 412,380 5,074,3809920 110160162 Nguyễn Trọng Quang Huy 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809921 110160163 Trịnh Minh Huy 16X1B 1,776,000 412,380 2,188,3809922 110160164 Hồ Văn Khải 16X1B 3,552,000 412,380 3,964,3809923 110160165 Lê Đào Triệu Khánh 16X1B 4,440,000 412,380 4,852,3809924 110160166 Hoàng Đình Đăng Khoa 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809925 110160167 Nguyễn Hoàng Kiệt 16X1B 3,552,000 412,380 3,964,3809926 110160168 Đặng Huỳnh Lâm 16X1B 2,442,000 646,380 3,088,3809927 110160169 Lê Ngọc Linh 16X1B 3,552,000 646,380 4,198,3809928 110160170 Đoàn Thống Lĩnh 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809929 110160171 Nguyễn Ngọc Lộc 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809930 110160172 Nguyễn Ngọc Mẫn 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,380

301 / 313

Page 302: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9931 110160173 Lê Quang Nghĩa 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809932 110160174 Lê Trọng Khôi Nguyên 16X1B 3,552,000 412,380 3,964,3809933 110160175 Trương Hữu Nguyên 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809934 110160176 Lê Thị Hải Nhi 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809935 110160177 Nguyễn Tấn Phong 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809936 110160179 Nguyễn Ngọc Phùng 16X1B 1,998,000 412,380 2,410,3809937 110160180 Huỳnh Tiến Quân 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809938 110160181 Đặng Hữu Quang 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809939 110160182 Phạm Thế Quốc 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809940 110160183 Lý Quyền 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809941 110160184 Võ Công Ry 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809942 110160185 Cao Trọng Sơn 16X1B 1,998,000 412,380 2,410,3809943 110160186 Nguyễn Đức Sỹ 16X1B 4,040,000 412,380 4,452,3809944 110160187 Lê Phú Tầm 16X1B 4,662,000 412,380 5,074,3809945 110160188 Huỳnh Hoàng Thái 16X1B 2,664,000 412,380 3,076,3809946 110160189 Nguyễn Đỗ Thắng 16X1B 1,998,000 412,380 2,410,3809947 110160190 Nguyễn Văn Thành 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809948 110160191 Hoàng Thật 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809949 110160192 Nguyễn Vũ Thiện 16X1B 2,442,000 646,380 3,088,3809950 110160193 Tăng Hoàn Thịnh 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809951 110160194 Phạm Đình Thời 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809952 110160195 Lê Kim Thuận 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809953 110160196 Trần Đăng Toán 16X1B 3,552,000 412,380 3,964,3809954 110160197 Nguyễn Hữu Trí 16X1B 4,484,000 412,380 4,896,3809955 110160198 Nguyễn Văn Triều 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809956 110160199 Nguyễn Chương Trung 16X1B 4,662,000 412,380 5,074,3809957 110160200 Võ Tôn Đình Trung 16X1B 3,996,000 646,380 4,642,3809958 110160201 Nguyễn Công Tuấn 16X1B 4,218,000 412,380 4,630,3809959 110160202 Huỳnh Quý Tuyển 16X1B 1,998,000 646,380 2,644,3809960 110160203 Nguyễn Văn Vũ 16X1B 4,484,000 412,380 4,896,3809961 110160204 Đỗ Quang Vỹ 16X1B 4,440,000 646,380 5,086,3809962 110160205 Cái Bảo Hoàng Anh 16X1C 4,712,000 412,380 5,124,3809963 110160206 Trần Quang Anh 16X1C 4,440,000 646,380 5,086,380

302 / 313

Page 303: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9964 110160207 Trần Công Bách 16X1C 3,996,000 412,380 4,408,3809965 110160208 Nguyễn Đức Bảo 16X1C 1,998,000 646,380 2,644,3809966 110160209 Đỗ Hữu Bình 16X1C 2,220,000 412,380 2,632,3809967 110160210 Trần Viết Cảm 16X1C 2,220,000 412,380 2,632,3809968 110160211 Phạm Tấn Quốc Chính 16X1C 4,484,000 412,380 4,896,3809969 110160212 Dũ Văn Công 16X1C 2,486,000 646,380 3,132,3809970 110160214 Đinh Ngọc Đạt 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,3809971 110160215 Nguyễn Hữu Đạt 16X1C 3,774,000 412,380 4,186,3809972 110160217 Hồ Văn Đông 16X1C 4,662,000 412,380 5,074,3809973 110160218 Lê Hữu Đức 16X1C 2,220,000 412,380 2,632,3809974 110160219 Nguyễn Phạm Bảo Đức 16X1C 4,484,000 412,380 4,896,3809975 110160221 Lê Phương Duy 16X1C 1,998,000 412,380 2,410,3809976 110160222 Đỗ Minh Hải 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,3809977 110160223 Trần Công Hậu 16X1C 3,996,000 646,380 4,642,3809978 110160224 Nguyễn Nghĩa Hiệp 16X1C 4,662,000 412,380 5,074,3809979 110160225 Hoàng Thanh Hiếu 16X1C 4,484,000 412,380 4,896,3809980 110160226 Huỳnh Việt Hoàng 16X1C 4,662,000 412,380 5,074,3809981 110160227 Trần Đức Hoàng 16X1C 3,552,000 412,380 3,964,3809982 110160228 Nguyễn Văn Hùng 16X1C 4,262,000 646,380 4,908,3809983 110160229 Trần Đăng Hùng 16X1C 4,662,000 412,380 5,074,3809984 110160230 Lê Văn Nguyên Hưng 16X1C 2,442,000 646,380 3,088,3809985 110160231 Huỳnh Xuân Huy 16X1C 4,262,000 412,380 4,674,3809986 110160232 Nguyễn Văn Huy 16X1C 1,998,000 646,380 2,644,3809987 110160233 Ngô Văn Huỳnh 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,3809988 110160234 Hoàng Quốc Khanh 16X1C 1,998,000 412,380 2,410,3809989 110160235 Lê Quốc Khánh 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,3809990 110160236 Nguyễn Đăng Khoa 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,3809991 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 3,996,000 646,380 4,642,3809992 110160238 Trần Phước Lâm 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,3809993 110160239 Ngô Ngọc Linh 16X1C 4,484,000 412,380 4,896,3809994 110160240 Lê Hoành Bảo Lộc 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,3809995 110160241 Dương Minh Luận 16X1C 3,996,000 646,380 4,642,3809996 110160242 Nguyễn Công Minh 16X1C 5,328,000 412,380 5,740,380

303 / 313

Page 304: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

9997 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 2,220,000 646,380 2,866,3809998 110160244 Nguyễn Đình Nguyên 16X1C 4,262,000 646,380 4,908,3809999 110160245 Trần Diện Nhân 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,380

10000 110160246 Phan Đình Như 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010001 110160247 Phạm Xuân Phong 16X1C 3,552,000 412,380 3,964,38010002 110160248 Nguyễn Ngô Xuân Phúc 16X1C 4,484,000 412,380 4,896,38010003 110160249 Nguyễn Thành Phước 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010004 110160250 Võ Doãn Quân 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010005 110160251 Hồ Thiệu Quang 16X1C 4,662,000 412,380 5,074,38010006 110160252 Phùng Ngọc Quốc 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010007 110160253 Hồ Phi Quỳnh 16X1C 3,374,000 646,380 4,020,38010008 110160254 Lê Quang Sang 16X1C 2,486,000 646,380 3,132,38010009 110160256 Nguyễn Ngọc Sỹ 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010010 110160257 Trương Công Đinh Tấn 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010011 110160258 Hoàng Văn Thắng 16X1C 2,442,000 646,380 3,088,38010012 110160259 Nguyễn Trọng Thanh 16X1C 3,330,000 646,380 3,976,38010013 110160260 Nguyễn Văn Thành 16X1C 4,484,000 412,380 4,896,38010014 110160261 Nguyễn Hoàng Thiên 16X1C 4,440,000 646,380 5,086,38010015 110160262 Huỳnh Minh Thịnh 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010016 110160263 Huỳnh Xuân Thọ 16X1C 2,486,000 412,380 2,898,38010017 110160264 Võ Tiến Thông 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010018 110160265 Nguyễn Văn Tiến 16X1C 4,484,000 412,380 4,896,38010019 110160266 Phạm Minh Toàn 16X1C 4,928,000 412,380 5,340,38010020 110160267 Trần Văn Trí 16X1C 2,664,000 646,380 3,310,38010021 110160268 Nguyễn Lương Trợ 16X1C 4,706,000 646,380 5,352,38010022 110160269 Nguyễn Thanh Trung 16X1C 3,996,000 646,380 4,642,38010023 110160270 Nguyễn Quang Tú 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010024 110160271 Phạm Văn Tuấn 16X1C 4,440,000 646,380 5,086,38010025 110160272 Lê Văn Việt 16X1C 2,708,000 412,380 3,120,38010026 110160273 Nguyễn Văn Vũ 16X1C 4,218,000 412,380 4,630,38010027 110160274 Phan Thanh Xinh 16X1C 2,220,000 412,380 2,632,38010028 110160060 Huỳnh Thị Tường Vi 16X1LT 2,223,000 -294,620 1,928,38010029 111160060 Đỗ Hoàng An 16X2 3,774,000 856,380 4,630,380

304 / 313

Page 305: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10030 111160061 Hà Vĩnh An 16X2 3,996,000 856,380 4,852,38010031 111160062 Trần Cảnh An 16X2 4,662,000 1,090,380 5,752,38010032 111160063 Vương Tú Anh 16X2 4,662,000 1,090,380 5,752,38010033 111160064 Đặng Chí Bảo 16X2 3,552,000 856,380 4,408,38010034 111160065 Đoàn Văn Đại 16X2 4,662,000 1,090,380 5,752,38010035 111160066 Nguyễn Đình Đạo 16X2 4,662,000 856,380 5,518,38010036 111160067 Huỳnh Đức Đạt 16X2 5,150,000 856,380 6,006,38010037 111160068 Phan Hồ Quốc Đạt 16X2 4,218,000 856,380 5,074,38010038 111160069 Đinh Văn Duẫn 16X2 2,220,000 1,090,380 3,310,38010039 111160070 Cao Thanh Dương 16X2 2,220,000 856,380 3,076,38010040 111160071 Võ Dưỡng 16X2 3,996,000 856,380 4,852,38010041 111160072 Ngô Vũ Hải 16X2 3,108,000 1,090,380 4,198,38010042 111160073 Nguyễn Đình Hải 16X2 4,218,000 856,380 5,074,38010043 111160074 Nguyễn Lê Nam Hải 16X2 1,776,000 856,380 2,632,38010044 111160075 Lê Bảo Hân 16X2 1,998,000 856,380 2,854,38010045 111160076 Nguyễn Thị Hằng 16X2 4,484,000 856,380 5,340,38010046 111160081 Phạm Minh Hiếu 16X2 4,440,000 1,090,380 5,530,38010047 111160082 Bùi Ngọc Hóa 16X2 4,440,000 1,090,380 5,530,38010048 111160083 Nguyễn Thái Hòa 16X2 2,264,000 1,090,380 3,354,38010049 111160084 Lê Quang Hưng 16X2 4,262,000 856,380 5,118,38010050 111160085 Nguyễn Đình Huy 16X2 4,884,000 856,380 5,740,38010051 111160086 Nguyễn Đức Huy 16X2 1,998,000 856,380 2,854,38010052 111160087 Trần Hoài Nhật Huy 16X2 3,774,000 856,380 4,630,38010053 111160088 Trần Văn Khai 16X2 4,662,000 1,090,380 5,752,38010054 111160089 Ngô Xuân Khải 16X2 3,330,000 856,380 4,186,38010055 111160090 Nguyễn Quốc Khánh 16X2 2,220,000 856,380 3,076,38010056 111160091 Phan Văn Lai 16X2 4,218,000 856,380 5,074,38010057 111160092 Trần Quang Lân 16X2 4,040,000 1,090,380 5,130,38010058 111160093 Đinh Nhật Linh 16X2 4,662,000 1,090,380 5,752,38010059 111160094 Phạm Xuân Long 16X2 4,218,000 856,380 5,074,38010060 111160095 Mai Văn Min 16X2 4,440,000 1,090,380 5,530,38010061 111160097 Huỳnh Hoàng Nam 16X2 4,484,000 856,380 5,340,38010062 111160098 Nguyễn Trung Nghĩa 16X2 4,484,000 856,380 5,340,380

305 / 313

Page 306: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10063 111160099 Kiều Đình Ngọc 16X2 2,264,000 1,090,380 3,354,38010064 111160100 Nguyễn Văn Nhiều 16X2 3,774,000 1,090,380 4,864,38010065 111160101 Phạm Văn Nhớ 16X2 1,998,000 856,380 2,854,38010066 111160102 Lê Hồng Phong 16X2 3,330,000 856,380 4,186,38010067 111160103 Lê Nguyên Phú 16X2 3,552,000 1,090,380 4,642,38010068 111160104 Nguyễn Hồng Phúc 16X2 3,774,000 856,380 4,630,38010069 111160105 Phạm Thanh Phương 16X2 2,220,000 856,380 3,076,38010070 111160107 Đặng Hữu Sơn 16X2 4,440,000 856,380 5,296,38010071 111160108 Nguyễn Đào Hoàng Sơn 16X2 4,484,000 856,380 5,340,38010072 111160109 Lê Hữu Thắng 16X2 4,262,000 1,090,380 5,352,38010073 111160110 Nguyễn Hoàng Thịnh 16X2 3,996,000 1,090,380 5,086,38010074 111160111 Phan Thị Phương Thùy 16X2 4,218,000 856,380 5,074,38010075 111160112 Nguyễn Văn Thiên Thủy 16X2 4,706,000 1,090,380 5,796,38010076 111160113 Lê Tiến 16X2 4,662,000 1,090,380 5,752,38010077 111160114 Nguyễn Trọng Tiến 16X2 4,484,000 856,380 5,340,38010078 111160115 Nguyễn Anh Trí 16X2 2,442,000 856,380 3,298,38010079 111160116 Nguyễn Sỹ Trường 16X2 4,484,000 856,380 5,340,38010080 111160117 Nguyễn Văn Tú 16X2 3,774,000 1,090,380 4,864,38010081 111160118 Nguyễn Văn Tư 16X2 4,218,000 856,380 5,074,38010082 111160119 Nguyễn Văn Anh Tuấn 16X2 4,662,000 856,380 5,518,38010083 111160120 Hoàng Quốc Uy 16X2 2,220,000 856,380 3,076,38010084 111160121 Trần Tiến Việt 16X2 4,440,000 1,090,380 5,530,38010085 111160122 Nguyễn Phúc Vinh 16X2 4,884,000 856,380 5,740,38010086 109160079 Lê Văn An 16X3A 2,220,000 646,380 2,866,38010087 109160080 Đặng Tuấn Anh 16X3A 4,218,000 412,380 4,630,38010088 109160081 Nguyễn Đức Anh 16X3A 2,442,000 412,380 2,854,38010089 109160082 Phạm Đức Anh 16X3A 2,664,000 646,380 3,310,38010090 109160083 Bùi Xuân Bảo 16X3A 4,440,000 412,380 4,852,38010091 109160084 Văn Công Cãnh 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,38010092 109160085 Ngô Văn Chơn 16X3A 4,440,000 412,380 4,852,38010093 109160086 Đường Văn Cương 16X3A 4,440,000 412,380 4,852,38010094 109160087 Nguyễn Dương Kỳ Danh 16X3A 2,220,000 -253,620 1,966,38010095 109160088 Nguyễn Bá Tiến Đạt 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,380

306 / 313

Page 307: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10096 109160089 Nguyễn Trung Đông 16X3A 4,440,000 646,380 5,086,38010097 109160090 Đặng Hữu Đức 16X3A 2,442,000 412,380 2,854,38010098 109160092 Nguyễn Xuân Giang 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,38010099 109160093 Phan Thành Hậu 16X3A 2,664,000 412,380 3,076,38010100 109160094 Cao Thọ Hiếu 16X3A 1,776,000 412,380 2,188,38010101 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 2,442,000 412,380 2,854,38010102 109160096 Nguyễn Văn Hiếu 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,38010103 109160097 Đỗ Ngọc Hoàng 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,38010104 109160098 Lê Văn Hùng 16X3A 2,220,000 412,380 2,632,38010105 109160099 Nguyễn Quốc Hùng 16X3A 2,220,000 646,380 2,866,38010106 109160100 Trần Văn Hùng 16X3A 2,220,000 646,380 2,866,38010107 109160101 Nguyễn Xuân Hưng 16X3A 4,440,000 412,380 4,852,38010108 109160102 Nguyễn Quốc Khánh 16X3A 2,486,000 646,380 3,132,38010109 109160103 Lê Văn Lâm 16X3A 5,106,000 412,380 5,518,38010110 109160104 Đinh Xuân Lộc 16X3A 3,996,000 412,380 4,408,38010111 109160105 Nguyễn Tất Long 16X3A 2,664,000 412,380 3,076,38010112 109160106 Lê Minh 16X3A 2,220,000 412,380 2,632,38010113 109160108 Nguyễn Mỹ 16X3A 4,440,000 646,380 5,086,38010114 109160109 Hoàng Nhật Nam 16X3A 4,218,000 412,380 4,630,38010115 109160110 Nguyễn Duy Ngọc 16X3A 2,442,000 646,380 3,088,38010116 109160111 Lê Nhân 16X3A 2,442,000 646,380 3,088,38010117 109160112 Lưu Văn Nhân 16X3A 2,442,000 412,380 2,854,38010118 109160113 Võ Thành Nhân 16X3A 4,662,000 412,380 5,074,38010119 109160114 Hà Minh Nhật 16X3A 2,442,000 412,380 2,854,38010120 109160115 Phạm Công Nhật 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,38010121 109160116 Tán Văn Phim 16X3A 2,664,000 412,380 3,076,38010122 109160117 Đoàn Văn Phúc 16X3A 4,440,000 412,380 4,852,38010123 109160118 Lê Minh Quang 16X3A 5,106,000 412,380 5,518,38010124 109160119 Nguyễn Nhật Quang 16X3A 5,106,000 412,380 5,518,38010125 109160120 Hoàng Trọng Quý 16X3A 2,220,000 646,380 2,866,38010126 109160121 Lê Đình Quyền 16X3A 3,774,000 646,380 4,420,38010127 109160122 Nguyễn Trọng Sơn 16X3A 4,440,000 412,380 4,852,38010128 109160123 Ngô Trọng Tài 16X3A 3,330,000 412,380 3,742,380

307 / 313

Page 308: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10129 109160124 Nguyễn Thanh Tài 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,38010130 109160125 Trần Tuấn Tài 16X3A 3,996,000 646,380 4,642,38010131 109160126 Lê Văn Anh Tâm 16X3A 2,220,000 646,380 2,866,38010132 109160127 Hồ Tấn Nhật Tân 16X3A 5,106,000 412,380 5,518,38010133 109160129 Nguyễn Văn Thắng 16X3A 1,776,000 412,380 2,188,38010134 109160131 Lê Văn Thành 16X3A 4,662,000 412,380 5,074,38010135 109160132 Võ Nguyên Thịnh 16X3A 3,774,000 646,380 4,420,38010136 109160133 Bùi Huy Thoại 16X3A 4,440,000 646,380 5,086,38010137 109160134 Phạm Thông 16X3A 2,220,000 412,380 2,632,38010138 109160135 Phanthavong Thongdeng 16X3A 4,218,000 646,380 4,864,38010139 109160136 Đinh Văn Tiến 16X3A 4,440,000 412,380 4,852,38010140 109160137 Nguyễn Lê Trường Tiến 16X3A 2,220,000 412,380 2,632,38010141 109160138 Trần Xuân Toàn 16X3A 2,664,000 412,380 3,076,38010142 109160139 Nguyễn Đình Trọng 16X3A 2,442,000 412,380 2,854,38010143 109160140 Phạm Quốc Trung 16X3A 4,662,000 412,380 5,074,38010144 109160141 Huỳnh Quang Truyền 16X3A 2,442,000 412,380 2,854,38010145 109160142 Võ Công Tuân 16X3A 2,664,000 412,380 3,076,38010146 109160143 Chu Quang Vinh 16X3A 4,440,000 646,380 5,086,38010147 109160145 Trần Hoàng Ấn 16X3B 4,218,000 412,380 4,630,38010148 109160146 Nguyễn Đắc Xuân Anh 16X3B 2,220,000 412,380 2,632,38010149 109160147 Nguyễn Văn Anh 16X3B 1,554,000 412,380 1,966,38010150 109160148 Trần Tuấn Anh 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,38010151 109160149 Võ Như Sơn Bách 16X3B 3,108,000 412,380 3,520,38010152 109160150 Trần Văn Bảo 16X3B 4,440,000 646,380 5,086,38010153 109160151 Hà Minh Châu 16X3B 2,664,000 412,380 3,076,38010154 109160152 Trần Đức Chương 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010155 109160153 Trần Ngọc Đại 16X3B 5,106,000 646,380 5,752,38010156 109160154 Lê Đức Đạt 16X3B 1,998,000 646,380 2,644,38010157 109160155 Nguyễn Ngọc Thành Đạt 16X3B 2,442,000 412,380 2,854,38010158 109160156 Cao Hữu Đức 16X3B 5,106,000 412,380 5,518,38010159 109160157 Hà Anh Đức 16X3B 5,106,000 412,380 5,518,38010160 109160158 Trương Văn Dương 16X3B 4,262,000 646,380 4,908,38010161 109160159 Nguyễn Viết Hào 16X3B 2,442,000 646,380 3,088,380

308 / 313

Page 309: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10162 109160160 Bùi Trung Hiếu 16X3B 2,886,000 412,380 3,298,38010163 109160161 Hoàng Ngọc Hiếu 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010164 109160162 Lê Hữu Hiếu 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,38010165 109160163 Châu Lương Hoàng 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,38010166 109160164 Võ Văn Hoàng 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,38010167 109160166 Nguyễn Tấn Hùng 16X3B 2,442,000 646,380 3,088,38010168 109160167 Lại Văn Hưng 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,38010169 109160168 Phan Văn Khanh 16X3B 1,998,000 646,380 2,644,38010170 109160169 Hà Minh Khuê 16X3B 1,998,000 412,380 2,410,38010171 109160170 Nguyễn Châu Loan 16X3B 2,664,000 646,380 3,310,38010172 109160171 Mai Võ Hoàng Long 16X3B 2,220,000 412,380 2,632,38010173 109160172 Nguyễn Đức Lưu 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010174 109160173 Nguyễn Nhật Minh 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010175 109160175 Đinh Văn Nam 16X3B 2,220,000 412,380 2,632,38010176 109160176 Nguyễn Nho Quang Nam 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010177 109160177 Trương Trần Bá Ngọc 16X3B 4,218,000 646,380 4,864,38010178 109160178 Lê Đức Nhân 16X3B 2,442,000 412,380 2,854,38010179 109160179 Nguyễn Văn Nhân 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,38010180 109160180 Đặng Xuân Nhất 16X3B 4,484,000 412,380 4,896,38010181 109160181 Nguyễn Văn Nhật 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010182 109160182 Lê Văn Hoàng Pháp 16X3B 3,774,000 412,380 4,186,38010183 109160183 Lê Bá Tuấn Phong 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010184 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 4,218,000 412,380 4,630,38010185 109160185 Nguyễn Lương Quang 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010186 109160186 Hoàng Công Quý 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010187 109160187 Trần Tứ Quý 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010188 109160188 Nguyễn Hoài Sơn 16X3B 2,220,000 646,380 2,866,38010189 109160189 Phạm Hồng Sơn 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010190 109160190 Nguyễn Huy Tài 16X3B 2,220,000 412,380 2,632,38010191 109160191 Nguyễn Văn Tấn Tài 16X3B 2,442,000 412,380 2,854,38010192 109160192 Lê Minh Tâm 16X3B 4,440,000 646,380 5,086,38010193 109160193 Nguyễn Minh Tâm 16X3B 2,442,000 646,380 3,088,38010194 109160194 Huỳnh Thanh Thắng 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,380

309 / 313

Page 310: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10195 109160195 Nguyễn Ngọc Thắng 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010196 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 2,664,000 412,380 3,076,38010197 109160197 Hà Huy Thành 16X3B 2,664,000 412,380 3,076,38010198 109160198 Hoàng Xuân Phú Thịnh 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010199 109160199 Trần Văn Thọ 16X3B 1,998,000 646,380 2,644,38010200 109160200 Chu Duy Thông 16X3B 2,442,000 646,380 3,088,38010201 109160201 Trần Văn Thông 16X3B 4,218,000 412,380 4,630,38010202 109160202 Lâm Xuân Tiến 16X3B 4,884,000 646,380 5,530,38010203 109160203 Nguyễn Văn Tín 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010204 109160204 Trần Quốc Triều 16X3B 2,886,000 412,380 3,298,38010205 109160205 Lê Quang Trung 16X3B 2,220,000 646,380 2,866,38010206 109160207 Nguyễn Văn Tú 16X3B 3,996,000 412,380 4,408,38010207 109160208 Nguyễn Minh Tuấn 16X3B 4,440,000 412,380 4,852,38010208 109160209 Nguyễn Đức Vũ 16X3B 4,662,000 412,380 5,074,38010209 109160210 Hứa Đại Tâm Anh 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010210 109160211 Trương Phú Đạt 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010211 109160212 Mai Văn Đông 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010212 109160213 Võ Văn Đức 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010213 109160214 Trần Văn Dũng 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010214 109160215 Nguyễn Quốc Dương 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010215 109160216 Đỗ Quang Duy 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010216 109160217 Trần Văn Duy 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010217 109160218 Nguyễn Đình Hải 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010218 109160219 Nguyễn Đức Hải 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010219 109160220 Phạm Sỹ Hân 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010220 109160221 Hoàng Văn Hiệp 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010221 109160222 Nguyễn Việt Hoàng 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010222 109160223 Lê Võ Quốc Huy 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010223 109160224 Mai Thái Khoa 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010224 109160225 Nguyễn Sơn Khoa 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010225 109160226 Võ Đức Lộc 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010226 109160227 Nguyễn Ngọc Long 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010227 109160228 Đỗ Tuấn Minh 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,880

310 / 313

Page 311: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10228 109160229 Lê Công Tuấn Nhân 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010229 109160230 Huỳnh Thị Ý Nhi 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010230 109160231 Cao Ngọc Quý 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010231 109160232 Nguyễn Xuân Quý 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010232 109160233 Phạm Đăng An Sơn 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010233 109160235 Nguyễn Quang Minh Tâm 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010234 109160236 Ngô Văn Thái 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010235 109160237 Lê Quyết Thắng 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010236 109160239 Nguyễn Công Thịnh 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010237 109160240 Lê Văn Thọ 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010238 109160241 TrầN PhúC Thọ 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010239 109160242 Trương Thị Thủy 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010240 109160243 Nguyễn Xuân Trường 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010241 109160244 Phan Huy Tùng 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010242 109160245 Nguyễn Từ Đại Việt 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010243 109160246 Lê Thanh Vũ 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010244 109160247 Nguyễn Như Ý 16X3CLC 4,937,500 769,380 5,706,88010245 110241101117 Trương Vĩnh Hoàn 10KT1 228690 228,69010246 102151101104 Nguyễn Hoàng Chương 10T1 228690 228,69010247 110110320 Nguyễn Thành Chung 11X1B 228690 228,69010248 110110501 Trần Hữu Tiến 11X1C 228690 228,69010249 109110251 Nguyễn Văn Vi 11X3B 228690 228,69010250 101120133 Nguyễn Kiều Anh Phú 12C1A 228690 228,69010251 105120106 Hồ Văn Phú 12D1 228690 228,69010252 118120114 Dương Viết Thiên 12KX2 228690 228,69010253 110120151 Cù Xuân Tú 12X1A 228690 228,69010254 110120166 Lê Văn Dương 12X1B 228690 228,69010255 106162101106 Đỗ Thiện Chí 10DT2 228690 228,69010256 107161101145 Lê Sính 10H2A 228690 228,69010257 110241101110 Nguyễn Văn Duẩn 10KT1 228690 228,69010258 117221101175 Nguyễn Quang Vinh 10QLMT 228690 228,69010259 109163101101 Lê Như Ái 10X3C 228690 228,69010260 101110169 Trần Văn Nam 11C1A 228690 228,690

311 / 313

Page 312: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10261 101110187 Thái Văn Thắng 11C1A 228690 228,69010262 101110309 Nguyễn Hồng Kiên 11C1C 228690 228,69010263 103110115 Nguyễn Tấn Danh 11C4A 228690 228,69010264 103110120 Phan Văn Hà 11C4A 228690 228,69010265 103110145 Nguyễn Khắc Nhật 11C4A 228690 228,69010266 103110187 Nguyễn Văn Hảo 11C4B 228690 228,69010267 103110231 Nguyễn Ngọc Vinh 11C4B 228690 228,69010268 101110364 Lê Ngọc Hoà 11CDT1 228690 228,69010269 101110425 Nguyễn Văn Dũng 11CDT2 228690 228,69010270 106110151 Trịnh Phú Hưng 11DT2 228690 228,69010271 102110162 Nguyễn Ngọc Thạch 11T1 228690 228,69010272 102110194 Nguyễn Công Hậu 11T2 228690 228,69010273 102110329 Võ Minh Thắng 11T4 228690 228,69010274 109110456 Trần Quang Hòa 11VLXD 228690 228,69010275 111110116 Hoàng Đăng Hòa 11X2B 228690 228,69010276 109110217 Lê Thanh Phương 11X3B 228690 228,69010277 101120127 Trần Văn Nam 12C1A 228690 228,69010278 103120079 Nguyễn Văn Nam 12C4A 228690 228,69010279 101120347 Nguyễn Lê Khanh 12CDT2 228690 228,69010280 105120109 Cao Thế Quang 12D1 228690 228,69010281 106120059 Nguyễn Vĩnh Hùng 12DT2 228690 228,69010282 106120145 Nguyễn Đức Tuấn 12DT3 228690 228,69010283 106120170 Lê Hùng 12DT4 228690 228,69010284 107120196 Võ Huy Đạt 12H5 228690 228,69010285 107120201 Hoàng Đăng Huy 12H5 228690 228,69010286 121120077 Phan Xuân Phương 12KT 228690 228,69010287 121120095 Lê Công Thành 12KT 228690 228,69010288 103120206 Nguyễn Ngọc Thành Quang 12KTTT 228690 228,69010289 118120045 Dương Thị Như Quỳnh 12KX1 228690 228,69010290 104120171 Nguyễn Lương Tâm 12NL 228690 228,69010291 118120172 Huỳnh Phi Phụng 12QLCN 228690 228,69010292 117120095 Đinh Hồng Danh 12QLMT 228690 228,69010293 117120133 Đinh Văn Năm 12QLMT 228690 228,690

312 / 313

Page 313: DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ, TIỀN HỌC …

STT Số thẻ SV Họ và tên Lớp Học phí nộp đợt 1

Khóa 2016 còn nợ hoặc dư tiền ở học kỳ 1

Phí BHYT 6 tháng sau

Tổng số tiền phải nộp đợt thu ngày 13-14/2/17

10294 117120161 Vũ Thị Bảo Trân 12QLMT 228690 228,69010295 107120283 Lê Thị Thủy Tuyên 12SH 228690 228,69010296 108120005 Trương Thị Hiền 12SK 228690 228,69010297 102120138 Trần Văn Hiệp 12T2 228690 228,69010298 102120261 Hoàng Xuân Thiên 12T4 228690 228,69010299 105120402 Nguyễn Hữu Nam 12TDH 228690 228,69010300 105120451 Huỳnh Đức Vũ 12TDH 228690 228,69010301 111120001 Nguyễn Đức Anh 12THXD 228690 228,69010302 110120171 Nguyễn Trọng Giang 12X1B 228690 228,69010303 110120202 Lê Quốc Nhật Nam 12X1B 228690 228,69010304 110120316 Trương Công Sĩ 12X1C 228690 228,69010305 109120326 Lê Quang Đức 12X3C 228690 228,69010306 109120349 Trần Gia Mỹ 12X3C 228690 228,69010307 107130057 Nguyễn Võ Hoài Anh 13H2A 228690 228,69010308 108130005 Trần Thành Công 13SK 228690 228,69010309 108130022 Nguyễn Chí Linh 13SK 228690 228,69010310 102130118 Cao Quang Mẩn 13T3 228690 228,69010311 110130086 Đặng Thái Đạt 13X1B 228690 228,69010312 101140134 Nguyễn Viết Du 14CDT1 228690 228,69010313 101140150 Võ Khắc Lộc 14CDT1 228690 228,69010314 106140084 Đặng Thái Hiền 14DT2 228690 228,69010315 110140012 Đặng Tiểu Hiển 14X1LT 228690 228,69010316 103150075 Võ Văn Sỹ 15C4A 228690 228,69010317 105150125 Nguyễn Song Tùng 15D2 228690 228,69010318 111150093 Hoàng Trọng Lũy 15X2 228690 228,690

313 / 313