13
STT Ngành Tên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú 1 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220033 Nguyễn Công Hậu 5.5 0 2 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220062 Nguyễn Ngọc Minh Nam 4.75 1.89 ĐTB2<3 3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220081 Nguyễn Ngọc Thanh Phong 3.5 0 4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320004 Lê Thanh Tuấn Anh 7.62 0 5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320019 Nguyễn Đức Danh 0 1.38 ĐTB2<3 6 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320029 Ngô Quang Dũng 4.24 2.1 ĐTB2<3 7 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320114 Huỳnh Thanh Mẫn 5.7 2.61 ĐTB2<3 8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320148 Nguyễn Anh Phú 7.14 0 9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320163 Lương Viết Tân 4.54 2.68 ĐTB2<3 10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320169 Trần Đức Thành 9.4 0 11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320192 Nguyễn Đình Thụy 4.08 0.26 ĐTB2<3 12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 5.83 2.83 ĐTB2<3 13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320209 Nguyễn Thanh Tuấn 6.34 1 ĐTB2<3 14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320211 Trần Văn Tuấn 6.21 0 15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320213 Vy Quốc Tuấn 5.82 1.25 ĐTB2<3 16 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420040 Nguyễn Hữu Hiển 5.83 2.06 ĐTB2<3 17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420072 Trần Thị Yến Linh 4.16 2.54 ĐTB2<3 18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520161 Đinh Duy Sớm 4.42 0.6 ĐTB2<3 19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620131 Lý Hải Long 3.23 3.68 ĐTB1<4&ĐTB2<4 20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620144 Lê Đình Hoàng Minh 3.45 3.75 ĐTB1<4&ĐTB2<4 21 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620198 Nguyễn Văn Quang 5.5 3.91 SoTCTL<6 22 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620230 Nguyễn Đức Thắng 4.33 2.82 ĐTB2<3 23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720118 Hoàng Tuyển Khang 0 3.68 SoTCTL<6 24 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720159 Lê Nguyễn Bích Ngọc 0 0.88 ĐTB2<3 25 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720177 Nguyễn Thành Phụng 0 0.74 ĐTB2<3 26 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720185 Nguyễn Đức Quang 0 0.74 ĐTB2<3 27 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720232 Trịnh Thanh Thủy 0 3.47 SoTCTL<6 28 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720249 Trần Hoàng Anh Tuấn 0 1.47 ĐTB2<3 1 D420101 Sinh học 1215151 Lê Minh Khang 4 0 2 D420101 Sinh học 1215354 Phạm Thị Thu 3.55 3.13 ĐTB1<4&ĐTB2<4 3 D420101 Sinh học 1215387 Đoàn Thị Quỳnh Trang 5.98 0 4 D420101 Sinh học 1315010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3.64 3.1 ĐTB1<4&ĐTB2<4 5 D420101 Sinh học 1315031 Huỳnh Nhật Thiên Ân 3.31 3.66 ĐTB1<4&ĐTB2<4 6 D420101 Sinh học 1315036 Phạm Lê Bách 3.84 2.79 ĐTB2<3 7 D420101 Sinh học 1315043 Nguyễn Đạo Bằng 5.83 2.5 ĐTB2<3 8 D420101 Sinh học 1315050 Thiên Sanh Chánh 4.8 2.7 ĐTB2<3 9 D420101 Sinh học 1315070 Thân Thị Kim Dung 6.91 0 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 * Sinh viên bị cảnh cáo lần 2 sẽ bị buộc thôi học CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Lưu ý: - ĐTB1: Điểm trung bình HK2/16-17 - ĐTB2: Điểm trung bình HK1/17-18

Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

1 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220033 Nguyễn Công Hậu 5.5 0

2 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220062 Nguyễn Ngọc Minh Nam 4.75 1.89 ĐTB2<3

3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1220081 Nguyễn Ngọc Thanh Phong 3.5 0

4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320004 Lê Thanh Tuấn Anh 7.62 0

5 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320019 Nguyễn Đức Danh 0 1.38 ĐTB2<3

6 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320029 Ngô Quang Dũng 4.24 2.1 ĐTB2<3

7 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320114 Huỳnh Thanh Mẫn 5.7 2.61 ĐTB2<3

8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320148 Nguyễn Anh Phú 7.14 0

9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320163 Lương Viết Tân 4.54 2.68 ĐTB2<3

10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320169 Trần Đức Thành 9.4 0

11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320192 Nguyễn Đình Thụy 4.08 0.26 ĐTB2<3

12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320198 Bùi Nhật Tín 5.83 2.83 ĐTB2<3

13 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320209 Nguyễn Thanh Tuấn 6.34 1 ĐTB2<3

14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320211 Trần Văn Tuấn 6.21 0

15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1320213 Vy Quốc Tuấn 5.82 1.25 ĐTB2<3

16 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420040 Nguyễn Hữu Hiển 5.83 2.06 ĐTB2<3

17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1420072 Trần Thị Yến Linh 4.16 2.54 ĐTB2<3

18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1520161 Đinh Duy Sớm 4.42 0.6 ĐTB2<3

19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620131 Lý Hải Long 3.23 3.68 ĐTB1<4&ĐTB2<4

20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620144 Lê Đình Hoàng Minh 3.45 3.75 ĐTB1<4&ĐTB2<4

21 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620198 Nguyễn Văn Quang 5.5 3.91 SoTCTL<6

22 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1620230 Nguyễn Đức Thắng 4.33 2.82 ĐTB2<3

23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720118 Hoàng Tuyển Khang 0 3.68 SoTCTL<6

24 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720159 Lê Nguyễn Bích Ngọc 0 0.88 ĐTB2<3

25 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720177 Nguyễn Thành Phụng 0 0.74 ĐTB2<3

26 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720185 Nguyễn Đức Quang 0 0.74 ĐTB2<3

27 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720232 Trịnh Thanh Thủy 0 3.47 SoTCTL<6

28 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 1720249 Trần Hoàng Anh Tuấn 0 1.47 ĐTB2<3

1 D420101 Sinh học 1215151 Lê Minh Khang 4 0

2 D420101 Sinh học 1215354 Phạm Thị Thu 3.55 3.13 ĐTB1<4&ĐTB2<4

3 D420101 Sinh học 1215387 Đoàn Thị Quỳnh Trang 5.98 0

4 D420101 Sinh học 1315010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3.64 3.1 ĐTB1<4&ĐTB2<4

5 D420101 Sinh học 1315031 Huỳnh Nhật Thiên Ân 3.31 3.66 ĐTB1<4&ĐTB2<4

6 D420101 Sinh học 1315036 Phạm Lê Bách 3.84 2.79 ĐTB2<3

7 D420101 Sinh học 1315043 Nguyễn Đạo Bằng 5.83 2.5 ĐTB2<3

8 D420101 Sinh học 1315050 Thiên Sanh Chánh 4.8 2.7 ĐTB2<3

9 D420101 Sinh học 1315070 Thân Thị Kim Dung 6.91 0

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018* Sinh viên bị cảnh cáo lần 2 sẽ bị buộc thôi học

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Lưu ý: - ĐTB1: Điểm trung bình HK2/16-17

- ĐTB2: Điểm trung bình HK1/17-18

Page 2: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

10 D420101 Sinh học 1315158 Trần Thị Kim Hoàng 5.05 0

11 D420101 Sinh học 1315260 Lương Thị Ngọc Mai 3.59 0

12 D420101 Sinh học 1315421 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 5.81 2 ĐTB2<3

13 D420101 Sinh học 1315422 Nguyễn Thị Hồng Tâm 5.17 1.31 ĐTB2<3

14 D420101 Sinh học 1315445 Lê Quang Thảo 6.55 0

15 D420101 Sinh học 1315481 Nguyễn Thị Kim Thoa 6.58 0

16 D420101 Sinh học 1315559 Phan Thị Diễm Trinh 8.67 0

17 D420101 Sinh học 1315579 Võ Ngọc Tuyền 6.18 0

18 D420101 Sinh học 1315584 Lý Quốc Tùng 6.56 0

19 D420101 Sinh học 1315644 Giang Thị Huynh 4.5 0

20 D420101 Sinh học 1315646 Y Sêr Ktla 6.45 0

21 D420101 Sinh học 1315648 Hoàng Thị Kim Loan 4.95 0.6 ĐTB2<3

22 D420101 Sinh học 1315649 Nông Thị Lý 5.83 0

23 D420101 Sinh học 1415430 Nguyễn Thị Thảo 4.18 2.9 ĐTB2<3

24 D420101 Sinh học 1415434 Trần Thị Thu Thảo 3.55 3.96 ĐTB1<4&ĐTB2<4

25 D420101 Sinh học 1415471 Nguyễn Anh Thư 4.7 1.14 ĐTB2<3

26 D420101 Sinh học 1515012 Võ Thị Huế Anh 3.54 2.61 ĐTB2<3

27 D420101 Sinh học 1515027 Bùi Đình Công 4.32 2.98 ĐTB2<3

28 D420101 Sinh học 1515151 Lê Thị Nga 5.19 2.39 ĐTB2<3

29 D420101 Sinh học 1515157 Lê Thị Thái Ngân 5.12 3.79 SoTCTL<6

30 D420101 Sinh học 1515249 Phạm Thị Như Thảo 5.83 0.19 ĐTB2<3

31 D420101 Sinh học 1615036 Đặng Quốc Cường 3.93 0.16 ĐTB2<3

32 D420101 Sinh học 1715032 K` Brinh 0 2.83 ĐTB2<3

33 D420101 Sinh học 1715036 H Pham Mlô 0 0.5 ĐTB2<3

34 D420101 Sinh học 1715039 Tsìn Phạm Quang Vinh 0 0.37 ĐTB2<3

35 D420101 Sinh học 1715045 Trần Ngô Bảo Ân 0 1.07 ĐTB2<3

36 D420101 Sinh học 1715050 Nguyễn Quế Anh 0 2.37 ĐTB2<3

37 D420101 Sinh học 1715053 Phạm Nguyễn Phước Anh 0 3.4 SoTCTL<6

38 D420101 Sinh học 1715064 Nguyễn Lưu Gia Bảo 0 2.23 ĐTB2<3

39 D420101 Sinh học 1715101 Ngô Tiến Dũng 0 3.67 SoTCTL<6

40 D420101 Sinh học 1715103 Trần Minh Dũng 0 1.3 ĐTB2<3

41 D420101 Sinh học 1715107 Phạm Huỳnh Châu Duy 0 1.4 ĐTB2<3

42 D420101 Sinh học 1715108 Phan Khánh Duy 0 0.1 ĐTB2<3

43 D420101 Sinh học 1715121 Trần Võ Thúy Hà 0 0.3 ĐTB2<3

44 D420101 Sinh học 1715125 Nguyễn Đức Ngọc Hân 0 3.33 SoTCTL<6

45 D420101 Sinh học 1715126 Nguyễn Thị Thúy Hằng 0 0.2 ĐTB2<3

46 D420101 Sinh học 1715137 Lâm Vũ Hoàng 0 0.8 ĐTB2<3

47 D420101 Sinh học 1715143 Trần Nguyễn Gia Hưng 0 2.57 ĐTB2<3

48 D420101 Sinh học 1715145 Đặng Thụy Quỳnh Hương 0 2.87 ĐTB2<3

49 D420101 Sinh học 1715147 Huỳnh Thục Hương 0 0.6 ĐTB2<3

50 D420101 Sinh học 1715154 Lê Thanh Huyền 0 1.83 ĐTB2<3

51 D420101 Sinh học 1715165 Ma Hữu Hoàng Khôi 0 3.4 SoTCTL<6

52 D420101 Sinh học 1715180 Nguyễn Tấn Lộc 0 0.4 ĐTB2<3

53 D420101 Sinh học 1715184 Mai Tấn Lợi 0 0.63 ĐTB2<3

Page 3: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

54 D420101 Sinh học 1715198 Vũ Hoài Nam 0 0.1 ĐTB2<3

55 D420101 Sinh học 1715256 Nguyễn Duy Quang 0 1.57 ĐTB2<3

56 D420101 Sinh học 1715261 Trần Thị Trúc Quyên 0 4.13 SoTCTL<6

57 D420101 Sinh học 1715279 Đặng Quốc Thắng 0 2.8 ĐTB2<3

58 D420101 Sinh học 1715285 Nguyễn Tiến Thành 0 3.6 SoTCTL<6

59 D420101 Sinh học 1715306 Nguyễn Hoàng Thi 0 2.43 ĐTB2<3

60 D420101 Sinh học 1715308 Đặng Quốc Thịnh 0 0.6 ĐTB2<3

61 D420101 Sinh học 1715312 Huỳnh Hiếu Thông 0 1.4 ĐTB2<3

62 D420101 Sinh học 1715331 Trương Thanh Thy 0 0.53 ĐTB2<3

63 D420101 Sinh học 1715350 Đỗ Thị Thùy Trang 0 2.23 ĐTB2<3

64 D420101 Sinh học 1715357 Lý Trần Tăng Trí 0 0.7 ĐTB2<3

65 D420101 Sinh học 1715366 Trương Diễm Trinh 0 1.7 ĐTB2<3

66 D420101 Sinh học 1715369 Nguyễn Khánh Trung 0 2.9 ĐTB2<3

67 D420101 Sinh học 1715384 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 0 3.5 SoTCTL<6

1 D420201 Công nghệ sinh học 1218234 Ngô Thị Thanh Ngân 3.4 3.75 ĐTB1<4&ĐTB2<4

2 D420201 Công nghệ sinh học 1318056 Trần Thị Mỹ Duyên 5.29 2.57 ĐTB2<3

3 D420201 Công nghệ sinh học 1318149 Trần Thị Huyền 8 0

4 D420201 Công nghệ sinh học 1318204 Lê Văn Lợi 7.93 0

5 D420201 Công nghệ sinh học 1318275 Ngôn Thị Tuyết Nhung 5.59 1.25 ĐTB2<3

6 D420201 Công nghệ sinh học 1318311 Nguyễn Ngọc Anh Quốc 9.5 0

7 D420201 Công nghệ sinh học 1318369 Đỗ Thị Thu 8.67 0

8 D420201 Công nghệ sinh học 1318414 Trần Thị Xuân Trâm 8.63 0

9 D420201 Công nghệ sinh học 1318419 Nguyễn Bảo Trân 6.5 0

10 D420201 Công nghệ sinh học 1318453 Trần Anh Tú 3.42 2.93 ĐTB2<3

11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0

12 D420201 Công nghệ sinh học 1418100 Cao Đức Huy 6.36 2.97 ĐTB2<3

13 D420201 Công nghệ sinh học 1418301 Võ Văn Thoại 4.53 1.81 ĐTB2<3

14 D420201 Công nghệ sinh học 1518012 Huỳnh Hải Âu 4.28 1.57 ĐTB2<3

15 D420201 Công nghệ sinh học 1518124 Nguyễn Lê Minh 7.36 1.43 ĐTB2<3

16 D420201 Công nghệ sinh học 1618089 Trần Đăng Khoa 5.64 2.66 ĐTB2<3

17 D420201 Công nghệ sinh học 1618102 Nguyễn Hoàng Thảo Linh 6.86 1.29 ĐTB2<3

18 D420201 Công nghệ sinh học 1618204 Lê Tự Quyết Thắng 6.11 1.07 ĐTB2<3

19 D420201 Công nghệ sinh học 1718075 Lư Đức Hiển 0 3.8 SoTCTL<6

20 D420201 Công nghệ sinh học 1718164 Nhâm Quốc Dũng 0 2.1 ĐTB2<3

21 D420201 Công nghệ sinh học 1718185 Bùi Long Huy 0 2.27 ĐTB2<3

22 D420201 Công nghệ sinh học 1718189 Nguyễn Bích Huyền 0 3.97 SoTCTL<6

23 D420201 Công nghệ sinh học 1718210 Trần Thị Ánh Linh 0 3.13 SoTCTL<6

24 D420201 Công nghệ sinh học 1718235 Nguyễn Thu Ngân 0 0.43 ĐTB2<3

25 D420201 Công nghệ sinh học 1718313 Vũ Thụy Anh Thư 0 0.13 ĐTB2<3

26 D420201 Công nghệ sinh học 1718337 Đào Thị Lan Trinh 0 0.17 ĐTB2<3

27 D420201 Công nghệ sinh học 1791024 Nguyễn Thị Diễm Hằng 0 1.09 ĐTB2<3

1 D430122 Khoa học vật liệu 1219074 Phan Nhật Hà 7.39 0

2 D430122 Khoa học vật liệu 1219090 Đỗ Trang Hoà 5 0

3 D430122 Khoa học vật liệu 1319035 Trần Văn Chung 5.5 0.75 ĐTB2<3

Page 4: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

4 D430122 Khoa học vật liệu 1319047 Lê Thủy Dung 10 0

5 D430122 Khoa học vật liệu 1319072 Phạm Thị Kim Đồng 3.12 0

6 D430122 Khoa học vật liệu 1319076 Nguyễn Hồng Đức 9.5 0

7 D430122 Khoa học vật liệu 1319091 Nguyễn Hà Nhật Hảo 3.52 2.05 ĐTB2<3

8 D430122 Khoa học vật liệu 1319102 Trần Hoài Hân 10 0

9 D430122 Khoa học vật liệu 1319104 Hoàng Trung Hiếu 10 0

10 D430122 Khoa học vật liệu 1319161 Đặng Hữu 4.87 2.5 ĐTB2<3

11 D430122 Khoa học vật liệu 1319167 Hứa Văn Khiêm 7.5 0

12 D430122 Khoa học vật liệu 1319179 Võ Thị Thanh Lan 10 0

13 D430122 Khoa học vật liệu 1319195 Hoàng Lê Bảo Long 4.82 2 ĐTB2<3

14 D430122 Khoa học vật liệu 1319242 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 9.5 0

15 D430122 Khoa học vật liệu 1319245 Dương Văn Nhân 4.35 1.92 ĐTB2<3

16 D430122 Khoa học vật liệu 1319278 Đào Thị Kiều Oanh 6.63 0

17 D430122 Khoa học vật liệu 1319372 Lê Phú Thịnh 8.65 0

18 D430122 Khoa học vật liệu 1319373 Lê Quang Thịnh 6.26 1.5 ĐTB2<3

19 D430122 Khoa học vật liệu 1319395 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 7.5 0

20 D430122 Khoa học vật liệu 1319404 Trần Đại Tin 5.62 1.2 ĐTB2<3

21 D430122 Khoa học vật liệu 1319405 Hoàng Thành Tín 6.19 0

22 D430122 Khoa học vật liệu 1319412 Trương Thanh Toàn 6.36 2.5 ĐTB2<3

23 D430122 Khoa học vật liệu 1319419 Nguyễn Thị Minh Trang 8.59 0

24 D430122 Khoa học vật liệu 1319427 Nguyễn Nữ Hoài Trâm 5.5 0

25 D430122 Khoa học vật liệu 1319432 Lê Thị Việt Trinh 6.13 0

26 D430122 Khoa học vật liệu 1319451 Vũ Trường 8.17 0

27 D430122 Khoa học vật liệu 1319466 Huỳnh Thị Cẩm Tú 5 1.89 ĐTB2<3

28 D430122 Khoa học vật liệu 1419004 Vũ Quang Ngọc Anh 6.14 0.48 ĐTB2<3

29 D430122 Khoa học vật liệu 1419084 Nguyễn Thanh Hải 4.19 0.84 ĐTB2<3

30 D430122 Khoa học vật liệu 1419339 Nguyễn Thị Hồng Trinh 3.71 1.32 ĐTB2<3

31 D430122 Khoa học vật liệu 1519044 Võ Thanh Hải 7.17 0.34 ĐTB2<3

32 D430122 Khoa học vật liệu 1519177 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.84 1.9 ĐTB2<3

33 D430122 Khoa học vật liệu 1619013 Huỳnh Gia Bảo 4.83 1.02 ĐTB2<3

34 D430122 Khoa học vật liệu 1619021 Lê Trang Linh Đan 5.5 0.08 ĐTB2<3

35 D430122 Khoa học vật liệu 1619036 Lại Thị Thùy Dương 5.97 2.96 ĐTB2<3

36 D430122 Khoa học vật liệu 1619053 Trương Gia Hân 5.33 4.19 SoTCTL<6

37 D430122 Khoa học vật liệu 1619130 Hứa Vĩnh Lộc 5.11 2.16 ĐTB2<3

38 D430122 Khoa học vật liệu 1619173 Nguyễn Trương Nhất 6.14 2.8 ĐTB2<3

39 D430122 Khoa học vật liệu 1619189 Trần Hồng Phúc 4.14 1 ĐTB2<3

40 D430122 Khoa học vật liệu 1619192 Vòng Văn Phùng 4.75 4.47 SoTCTL<6

41 D430122 Khoa học vật liệu 1619210 Nguyễn Minh Rạng 5.25 4.13 SoTCTL<6

42 D430122 Khoa học vật liệu 1719040 Đào Phúc Đức 0 3.68 SoTCTL<6

43 D430122 Khoa học vật liệu 1719041 Phạm Ngọc Dũng 0 5.03 SoTCTL<6

44 D430122 Khoa học vật liệu 1719045 Nguyễn Duy 0 3.79 SoTCTL<6

45 D430122 Khoa học vật liệu 1719049 Phạm Hà Giang 0 3.94 SoTCTL<6

46 D430122 Khoa học vật liệu 1719062 Nguyễn Trần Mỹ Hạnh 0 1.44 ĐTB2<3

47 D430122 Khoa học vật liệu 1719068 Nguyễn Thị Thu Hiền 0 4.18 SoTCTL<6

Page 5: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

48 D430122 Khoa học vật liệu 1719069 Quách Hồng Đức Hiền 0 4.24 SoTCTL<6

49 D430122 Khoa học vật liệu 1719072 Thượng Thái Hiếu 0 5.35 SoTCTL<6

50 D430122 Khoa học vật liệu 1719087 Trần Thị Thu Huyền 0 5.21 SoTCTL<6

51 D430122 Khoa học vật liệu 1719092 Trần Trung Kiên 0 4.38 SoTCTL<6

52 D430122 Khoa học vật liệu 1719112 Trương Minh Mẫn 0 0.56 ĐTB2<3

53 D430122 Khoa học vật liệu 1719122 Vũ Đình Nam 0 4.18 SoTCTL<6

54 D430122 Khoa học vật liệu 1719213 Nguyễn La Ngọc Trân 0 4.29 SoTCTL<6

55 D430122 Khoa học vật liệu 1719215 Bùi Thị Huyền Trang 0 2.59 ĐTB2<3

56 D430122 Khoa học vật liệu 1719218 Trần Minh Trí 0 4.5 SoTCTL<6

57 D430122 Khoa học vật liệu 1719219 Võ Quang Triểu 0 4.65 SoTCTL<6

58 D430122 Khoa học vật liệu 1719241 Chu Thảo Uyên 0 2.62 ĐTB2<3

59 D430122 Khoa học vật liệu 1719244 Đinh Huyền Vỉ 0 0.12 ĐTB2<3

1 D440102 Vật lý học 1313026 Nguyễn Phan Trùng Dương 6.83 0

2 D440102 Vật lý học 1313056 Đoàn Minh Huy 4.56 1.73 ĐTB2<3

3 D440102 Vật lý học 1313058 Quách Mỹ Huyền 7.78 0

4 D440102 Vật lý học 1313110 Dương Thị Kim Ngân 7.44 1.42 ĐTB2<3

5 D440102 Vật lý học 1313112 Nguyễn Trọng Nghĩa 4.47 1.73 ĐTB2<3

6 D440102 Vật lý học 1313144 Nguyễn Quốc Quân 8.1 0

7 D440102 Vật lý học 1313188 Đỗ Ngọc Thức 9 0

8 D440102 Vật lý học 1313221 Nguyễn Thái Xuân 10 0

9 D440102 Vật lý học 1313253 Huỳnh Bảo Của 9.5 0

10 D440102 Vật lý học 1313255 Đặng Công Danh 10 0

11 D440102 Vật lý học 1313278 Lê Hoàng Dũng 7.29 2.69 ĐTB2<3

12 D440102 Vật lý học 1313288 Ngô Thành Đạt 4.12 0.7 ĐTB2<3

13 D440102 Vật lý học 1313323 Võ Thị Thanh Hằng 5.48 1.14 ĐTB2<3

14 D440102 Vật lý học 1313447 Nguyễn Bình Minh 5.43 2.69 ĐTB2<3

15 D440102 Vật lý học 1313588 Trần Thị Hồng Thảo 5.22 2.48 ĐTB2<3

16 D440102 Vật lý học 1313597 Trần Ngọc Thiện 8.27 0

17 D440102 Vật lý học 1313667 Trần Anh Tú 4.7 0

18 D440102 Vật lý học 1413053 Phạm Trung Hiếu 8.3 1.45 ĐTB2<3

19 D440102 Vật lý học 1413107 Dương Huy Hoàng Nhân 4.42 2.44 ĐTB2<3

20 D440102 Vật lý học 1413208 Lê Hoàng Tùng 3.36 3.4 ĐTB1<4&ĐTB2<4

21 D440102 Vật lý học 1513017 Cao Đặng Vũ Chương 3 3.63 ĐTB1<4&ĐTB2<4

22 D440102 Vật lý học 1513032 Dương Anh Dũng 5.7 2.58 ĐTB2<3

23 D440102 Vật lý học 1513050 Huỳnh Minh Hiếu 3.93 1.76 ĐTB2<3

24 D440102 Vật lý học 1513067 Đinh Thị Thu Huyền 5.22 3.2 SoTCTL<6

25 D440102 Vật lý học 1513117 Nguyễn Tấn Ngọc 5.94 0.61 ĐTB2<3

26 D440102 Vật lý học 1513208 Dương Quốc Trung 8.22 0.47 ĐTB2<3

27 D440102 Vật lý học 1513210 Nguyễn Võ Việt Trung 3.56 3.98 ĐTB1<4&ĐTB2<4

28 D440102 Vật lý học 1513215 Lê Võ Anh Tuấn 5.8 3.96 SoTCTL<6

29 D440102 Vật lý học 1613035 Tô Hoài Đức 3.63 0.43 ĐTB2<3

30 D440102 Vật lý học 1613063 Phan Trọng Hiếu 4 2.66 ĐTB2<3

31 D440102 Vật lý học 1613098 Bùi Trần Bảo Khôi 3.68 3.5 ĐTB1<4&ĐTB2<4

32 D440102 Vật lý học 1713026 Võ Quốc Cường 0 3.22 SoTCTL<6

Page 6: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

33 D440102 Vật lý học 1713040 An Thị Trang Hà 0 2.11 ĐTB2<3

34 D440102 Vật lý học 1713049 Nguyễn Huy Hoàng 0 0.17 ĐTB2<3

35 D440102 Vật lý học 1713068 Trần Võ Thanh Lâm 0 0.58 ĐTB2<3

36 D440102 Vật lý học 1713083 Nguyễn Hữu Mến 0 0.33 ĐTB2<3

37 D440102 Vật lý học 1713086 Nguyễn Ngọc Nam 0 1.06 ĐTB2<3

38 D440102 Vật lý học 1713092 Đoàn Hồng Ngọc 0 1 ĐTB2<3

39 D440102 Vật lý học 1713139 Nguyễn Hữu Thuận 0 0.67 ĐTB2<3

40 D440102 Vật lý học 1713150 Trương Thanh Trúc 0 1.44 ĐTB2<3

41 D440102 Vật lý học 1713160 Hoàng Thị Kim Oanh 0 1.36 ĐTB2<3

1 D440112 Hóa học 1214094 Hoàng Phi Hải 7.29 1.33 ĐTB2<3

2 D440112 Hóa học 1314046 Ngô Thị Phụng Chi 3.76 3.67 ĐTB1<4&ĐTB2<4

3 D440112 Hóa học 1314340 Hồ Thị Minh Phương 4.6 1.95 ĐTB2<3

4 D440112 Hóa học 1314402 Lê Minh Thiện 3.71 3 ĐTB1<4&ĐTB2<4

5 D440112 Hóa học 1314446 Nguyễn Tấn Toàn 4 0

6 D440112 Hóa học 1314537 Trương Hoàng Yến 8.57 0

7 D440112 Hóa học 1414023 Phan Lê Bảo Ân 8.91 8.9 SoTCTL<6

8 D440112 Hóa học 1414043 Lê Duy Cường 4.44 0.38 ĐTB2<3

9 D440112 Hóa học 1414079 Lê Quang Đông 7.94 10 SoTCTL<6

10 D440112 Hóa học 1414163 Trần Thị Ngọc Kim 8.38 7 SoTCTL<6

11 D440112 Hóa học 1414179 Nguyễn Trần Bảo Linh 8.71 9.2 SoTCTL<6

12 D440112 Hóa học 1414235 Trần Hứa Nguyên Nguyên 8.58 8 SoTCTL<6

13 D440112 Hóa học 1414261 Trần Thị Nở 3.79 2.3 ĐTB2<3

14 D440112 Hóa học 1414296 Phạm Thị Thúy Quyên 4.38 1.76 ĐTB2<3

15 D440112 Hóa học 1414300 Lâm Bạch Xuân Quỳnh 7.65 7.25 SoTCTL<6

16 D440112 Hóa học 1414310 Lê Đình Sỹ 6.5 5 SoTCTL<6

17 D440112 Hóa học 1414336 Phan Tại Thiên 8.79 8.5 SoTCTL<6

18 D440112 Hóa học 1414384 Nguyễn Thành Trí 7.82 5.33 SoTCTL<6

19 D440112 Hóa học 1414396 Trần Văn Tuyến 6.9 6.5 SoTCTL<6

20 D440112 Hóa học 1414400 Hoàng Anh Tú 8.13 6.5 SoTCTL<6

21 D440112 Hóa học 1414430 Nguyễn Thị Thanh Xuân 3.57 2.42 ĐTB2<3

22 D440112 Hóa học 1514028 Lã Thị Mai Dung 5.06 2.61 ĐTB2<3

23 D440112 Hóa học 1514125 Trần Thiện Luật 3.43 3.18 ĐTB1<4&ĐTB2<4

24 D440112 Hóa học 1514177 Nguyễn Nhi 5.9 1.24 ĐTB2<3

25 D440112 Hóa học 1514321 Đào Duy Vinh 3.56 3.81 ĐTB1<4&ĐTB2<4

26 D440112 Hóa học 1514330 Nguyễn Ngọc Phương Vy 4.98 4.15 SoTCTL<6

27 D440112 Hóa học 1614009 Phùng Lê Bằng 5.25 3.19 SoTCTL<6

28 D440112 Hóa học 1614021 Phạm Minh Châu 4.14 1.86 ĐTB2<3

29 D440112 Hóa học 1614044 Phùng Văn Đức 4.34 2 ĐTB2<3

30 D440112 Hóa học 1614068 Nguyễn Thị Thu Hằng 6.18 3.81 SoTCTL<6

31 D440112 Hóa học 1614081 Nguyễn Huy Hoàng 4.68 1.96 ĐTB2<3

32 D440112 Hóa học 1614085 Lưu Hồng Huệ 6.05 0.09 ĐTB2<3

33 D440112 Hóa học 1614128 Phạm Văn Lành 5.59 4 SoTCTL<6

34 D440112 Hóa học 1614185 Nguyễn Hoài Phong 4.61 1.33 ĐTB2<3

35 D440112 Hóa học 1614217 Võ Dương Việt Tấn 5.16 3.98 SoTCTL<6

Page 7: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

36 D440112 Hóa học 1614234 Cao Thị Kim Thoa 5.55 0.46 ĐTB2<3

37 D440112 Hóa học 1614306 Thị Phương Anh 6.32 3.86 SoTCTL<6

38 D440112 Hóa học 1714113 Hoàng Xuân Thiên 0 3.71 SoTCTL<6

39 D440112 Hóa học 1714140 Võ Nguyễn Gia Linh 0 1.44 ĐTB2<3

40 D440112 Hóa học 1714177 Phan Ngọc Anh 0 1.65 ĐTB2<3

41 D440112 Hóa học 1714183 Phan Huân Bão 0 3.97 SoTCTL<6

42 D440112 Hóa học 1714210 Đào Quang Duy 0 0.26 ĐTB2<3

43 D440112 Hóa học 1714248 Mai Sơn Khánh 0 4.09 SoTCTL<6

44 D440112 Hóa học 1714270 Trịnh Quỳnh Linh 0 1.62 ĐTB2<3

45 D440112 Hóa học 1714271 Hồ Tấn Lộc 0 4.79 SoTCTL<6

46 D440112 Hóa học 1714287 Phạm Hoàng Tây Nam 0 0.26 ĐTB2<3

47 D440112 Hóa học 1714390 Lê Nguyễn Thảo Trang 0 4.59 SoTCTL<6

1 D440201 Địa chất học 1216214 Phan Trần Quế 4.58 0

2 D440201 Địa chất học 1316020 Đặng Thị Hồng Châu 9 0

3 D440201 Địa chất học 1316051 Nguyễn Chí Đạt 7.5 0

4 D440201 Địa chất học 1316103 Nguyễn Đức Hữu 9.5 0

5 D440201 Địa chất học 1316125 Hoàng Ngọc Linh 7.6 0

6 D440201 Địa chất học 1316131 Nguyễn Thành Lộc 7.21 2.5 ĐTB2<3

7 D440201 Địa chất học 1316163 Thái Nguyên 6.03 2.67 ĐTB2<3

8 D440201 Địa chất học 1316175 Nguyễn Thị Ái Như 9 0

9 D440201 Địa chất học 1316193 Nguyễn Chí Phúc 7.64 2.5 ĐTB2<3

10 D440201 Địa chất học 1316267 Nguyễn Đức Thịnh 7.65 0

11 D440201 Địa chất học 1316284 Lê Văn Thương 7.3 0

12 D440201 Địa chất học 1316286 Nguyễn Hồ Trọng Tiến 7.07 0.81 ĐTB2<3

13 D440201 Địa chất học 1316304 Nguyễn Hữu Tri 8.35 0

14 D440201 Địa chất học 1316342 Nguyễn Ngọc Thanh Vũ 8.04 0

15 D440201 Địa chất học 1316363 Lý Nam Tuấn 4.45 2.5 ĐTB2<3

16 D440201 Địa chất học 1416012 Nguyễn Văn Cả 6.5 6.07 SoTCTL<6

17 D440201 Địa chất học 1416026 Lê Tuấn Đạt 5.11 2.14 ĐTB2<3

18 D440201 Địa chất học 1416031 Nguyễn Đức Đệ 5.64 3.5 SoTCTL<6

19 D440201 Địa chất học 1416057 Nguyễn Văn Hòa 6.24 3.36 SoTCTL<6

20 D440201 Địa chất học 1416062 Hoàng Trọng Huy 6.72 2 ĐTB2<3

21 D440201 Địa chất học 1416065 Phạm Thế Huy 3.88 3.36 ĐTB1<4&ĐTB2<4

22 D440201 Địa chất học 1416092 Trần Văn Linh 6.36 4.31 SoTCTL<6

23 D440201 Địa chất học 1416142 Phạm Nhật Quang 5.36 3.56 SoTCTL<6

24 D440201 Địa chất học 1416155 Nguyễn Văn Sang 5.4 1.18 ĐTB2<3

25 D440201 Địa chất học 1416165 Nguyễn Văn Tài 5.59 5.04 SoTCTL<6

26 D440201 Địa chất học 1416168 Ngô Ngọc Tân 6.22 4.2 SoTCTL<6

27 D440201 Địa chất học 1416177 Hồ Tấn Thạch 5.17 3.97 SoTCTL<6

28 D440201 Địa chất học 1416192 Huỳnh Xuân Thưởng 5.73 6 SoTCTL<6

29 D440201 Địa chất học 1416212 Lê Anh Tuấn 5.38 5.5 SoTCTL<6

30 D440201 Địa chất học 1416354 Đào Văn Linh 4.85 5.2 SoTCTL<6

31 D440201 Địa chất học 1416376 Lê Minh Ngân 5.29 6 SoTCTL<6

32 D440201 Địa chất học 1416435 Trần Bá Quyền 4.54 0.27 ĐTB2<3

Page 8: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

33 D440201 Địa chất học 1416471 Nguyễn Văn Thiện 3.91 0.58 ĐTB2<3

34 D440201 Địa chất học 1416528 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 6.29 7 SoTCTL<6

35 D440201 Địa chất học 1416536 Nguyễn Tự Thân Vinh 4.99 6.25 SoTCTL<6

36 D440201 Địa chất học 1516028 Nguyễn Duy Dương 3.5 0.92 ĐTB2<3

37 D440201 Địa chất học 1516066 Trần Duy Liêm 5.04 2.76 ĐTB2<3

38 D440201 Địa chất học 1516077 Nguyễn Huy Minh 3.76 0.79 ĐTB2<3

39 D440201 Địa chất học 1616046 Đỗ Minh Thiên Hoàng 5.76 4.23 SoTCTL<6

40 D440201 Địa chất học 1616061 Nguyễn Ngọc Linh 3.48 1.86 ĐTB2<3

41 D440201 Địa chất học 1616138 Nguyễn Công Trứ 5.29 2.95 ĐTB2<3

42 D440201 Địa chất học 1716014 Lê Văn Bộ 0 1.3 ĐTB2<3

43 D440201 Địa chất học 1716016 Trần Đức Chiến 0 1.35 ĐTB2<3

44 D440201 Địa chất học 1716055 Nguyễn Văn Nam 0 2.63 ĐTB2<3

45 D440201 Địa chất học 1716058 Lưu Hằng Nga 0 0.98 ĐTB2<3

46 D440201 Địa chất học 1716063 Trần Như Ngọc 0 1.18 ĐTB2<3

47 D440201 Địa chất học 1716070 Đặng Trường Phước 0 2.33 ĐTB2<3

1 D440228 Hải dương học 1321009 Phạm Quang Bảo 4.25 0

2 D440228 Hải dương học 1321057 Nguyễn Thị Thùy Hương 9 2.33 ĐTB2<3

3 D440228 Hải dương học 1321064 Mai Hữu Khương 3.78 3.97 ĐTB1<4&ĐTB2<4

4 D440228 Hải dương học 1621002 Võ Hoàng Ân 4.7 2.38 ĐTB2<3

5 D440228 Hải dương học 1621035 Lý Huệ Linh 3.93 0.97 ĐTB2<3

6 D440228 Hải dương học 1721010 Nguyễn Đồng Ngọc Hà 0 2.06 ĐTB2<3

7 D440228 Hải dương học 1721029 Trần Võ Cẩm Như 0 0.28 ĐTB2<3

8 D440228 Hải dương học 1721048 Nguyễn Thị Tiền 0 0.47 ĐTB2<3

1 D440301 Khoa học môi trường 1317011 Trương Ngọc Bích 8 0

2 D440301 Khoa học môi trường 1317119 Phan Thị Kim Khánh 7.42 0

3 D440301 Khoa học môi trường 1317183 Vương Hồng Nhung 7.67 0

4 D440301 Khoa học môi trường 1317279 Bùi Thị Mỹ Trinh 7.4 0

5 D440301 Khoa học môi trường 1317290 Nguyễn Thị Kim Trúc 9 0

6 D440301 Khoa học môi trường 1417233 Nguyễn Ân Phúc 4.15 2.78 ĐTB2<3

7 D440301 Khoa học môi trường 1417320 Đỗ Lê Phát Tiến 7 0.6 ĐTB2<3

8 D440301 Khoa học môi trường 1517044 Nho Thị Khánh Hà 5.02 0.45 ĐTB2<3

9 D440301 Khoa học môi trường 1717053 Nguyễn Thị Thanh Duyên 0 0.87 ĐTB2<3

10 D440301 Khoa học môi trường 1717069 Nguyễn Văn Hào 0 1.74 ĐTB2<3

11 D440301 Khoa học môi trường 1717088 Hồ Thy Kỳ 0 2.34 ĐTB2<3

12 D440301 Khoa học môi trường 1717177 Ngô Thị Bích Tuyền 0 3.11 SoTCTL<6

1 D460101 Toán học 1211090 Phạm Thị Kiều My 3.83 1.45 ĐTB2<3

2 D460101 Toán học 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 4.67 2.6 ĐTB2<3

3 D460101 Toán học 1211924 Phạm Minh Nhật 6.91 2.13 ĐTB2<3

4 D460101 Toán học 1311030 Đỗ Văn Chính 4.7 2.3 ĐTB2<3

5 D460101 Toán học 1311090 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 7.75 0

6 D460101 Toán học 1311097 Trương Kim Hằng 3.81 0

7 D460101 Toán học 1311118 Phan Thị Huệ 7.75 0

8 D460101 Toán học 1311149 Trần Đăng Khoa 5.03 2.83 ĐTB2<3

9 D460101 Toán học 1311174 Nguyễn Thanh Long 4.28 1.26 ĐTB2<3

Page 9: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

10 D460101 Toán học 1311180 Đoàn Thị Mến 3.5 3.75 ĐTB1<4&ĐTB2<4

11 D460101 Toán học 1311202 Phạm Quang Nghĩa 9.55 0

12 D460101 Toán học 1311206 Nguyễn Hồng Nguyên 4.5 2.84 ĐTB2<3

13 D460101 Toán học 1311236 Nguyễn Thanh Phúc 4.13 0

14 D460101 Toán học 1311238 Phạm Tiến Phúc 5.48 2.24 ĐTB2<3

15 D460101 Toán học 1311306 Lư Thị Kim Thoa 6.67 0

16 D460101 Toán học 1311377 Huỳnh Kim Trúc 4.8 2 ĐTB2<3

17 D460101 Toán học 1311383 Trần Văn Tuấn 3.06 2.64 ĐTB2<3

18 D460101 Toán học 1311403 Lê Quang Vinh 3.38 1 ĐTB2<3

19 D460101 Toán học 1311434 Tăng Chí Thành 3.17 3.43 ĐTB1<4&ĐTB2<4

20 D460101 Toán học 1411072 Tạ Thị Tú Hảo 6.65 2.87 ĐTB2<3

21 D460101 Toán học 1411261 Nguyễn Trọng Tân 5.85 2.66 ĐTB2<3

22 D460101 Toán học 1411279 Nguyễn Thị Xuân Thảo 3.19 0.88 ĐTB2<3

23 D460101 Toán học 1511001 Đỗ Mạnh An 0 0.53 ĐTB2<3

24 D460101 Toán học 1511032 Phạm Nguyễn Khánh Chi 5.21 2.32 ĐTB2<3

25 D460101 Toán học 1511086 Đoàn Lê Trung Hậu 6.97 2.3 ĐTB2<3

26 D460101 Toán học 1511097 Phan Thanh Hoài 3.95 3.87 ĐTB1<4&ĐTB2<4

27 D460101 Toán học 1511106 Đỗ Phúc Hòa 4.79 2.34 ĐTB2<3

28 D460101 Toán học 1511153 Bùi Đức Lộc 5.33 0.52 ĐTB2<3

29 D460101 Toán học 1511178 Diệp Thế Nam 5.32 0.79 ĐTB2<3

30 D460101 Toán học 1511192 Vương Minh Thiên Ngân 4.15 0.07 ĐTB2<3

31 D460101 Toán học 1511201 Ngô Thành Nguyên 4.41 2.36 ĐTB2<3

32 D460101 Toán học 1511233 Nguyễn Xuân Phúc 4.79 0.08 ĐTB2<3

33 D460101 Toán học 1511264 Hà Văn Sơn 4.1 0.75 ĐTB2<3

34 D460101 Toán học 1511274 Nguyễn Hồ Tây 4.1 1 ĐTB2<3

35 D460101 Toán học 1611071 Nguyễn Ngọc Vũ Giao 3.55 3.31 ĐTB1<4&ĐTB2<4

36 D460101 Toán học 1611087 Lê Hồng Hiền 4.3 0.3 ĐTB2<3

37 D460101 Toán học 1611098 Trần Hoàng Hân Hoan 4.93 2.98 ĐTB2<3

38 D460101 Toán học 1611140 Huỳnh Thị Mỹ Linh 3.43 3.93 ĐTB1<4&ĐTB2<4

39 D460101 Toán học 1611147 Trần Hoàng Kim Long 3.28 1.52 ĐTB2<3

40 D460101 Toán học 1611157 Lê Hoàng Anh Mỹ 3.33 3.74 ĐTB1<4&ĐTB2<4

41 D460101 Toán học 1611180 Giang Yến Nhi 3.88 2.82 ĐTB2<3

42 D460101 Toán học 1611217 Nguyễn Quốc Phương Quân 5.9 1.43 ĐTB2<3

43 D460101 Toán học 1611251 Nguyễn Trung Thành 3.28 3.04 ĐTB1<4&ĐTB2<4

44 D460101 Toán học 1611261 Phạm Nguyễn Hoàng Thịnh 4.68 3.37 SoTCTL<6

45 D460101 Toán học 1611300 Nguyễn Thị Huyền Trang 4.58 1.76 ĐTB2<3

46 D460101 Toán học 1611325 Nguyễn Trọng Tuấn 5.18 4.11 SoTCTL<6

47 D460101 Toán học 1711072 Nguyễn Bá Đạt 0 0.42 ĐTB2<3

48 D460101 Toán học 1711074 Nguyễn Tấn Đạt 0 0.42 ĐTB2<3

49 D460101 Toán học 1711096 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 0 0.67 ĐTB2<3

50 D460101 Toán học 1711103 Lê Nguyễn Duy Hạnh 0 1.58 ĐTB2<3

51 D460101 Toán học 1711124 Lâm Đức Huy 0 2.92 ĐTB2<3

52 D460101 Toán học 1711136 Nguyễn Tài Bình Khiêm 0 0.67 ĐTB2<3

53 D460101 Toán học 1711140 Ninh Thị Huỳnh Kim 0 3.5 SoTCTL<6

Page 10: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

54 D460101 Toán học 1711145 Bùi Nguyễn Nhật Linh 0 1.72 ĐTB2<3

55 D460101 Toán học 1711171 Nguyễn Phương Nam 0 2.86 ĐTB2<3

56 D460101 Toán học 1711212 Nguyễn Tỷ Phú 0 0.28 ĐTB2<3

57 D460101 Toán học 1711225 Lê Hữu Quý 0 2.22 ĐTB2<3

58 D460101 Toán học 1711236 Lê Hoàng Sơn 0 1.44 ĐTB2<3

59 D460101 Toán học 1711244 Hoàng Vũ Yến Thanh 0 0.28 ĐTB2<3

60 D460101 Toán học 1711255 Huỳnh Trọng Thiện 0 2.42 ĐTB2<3

61 D460101 Toán học 1711269 Nguyễn Cao Tiến 0 1.25 ĐTB2<3

62 D460101 Toán học 1711281 Đặng Thị Thùy Trang 0 1.47 ĐTB2<3

63 D460101 Toán học 1711284 Nguyễn Huỳnh Minh Trí 0 1.11 ĐTB2<3

64 D460101 Toán học 1711304 Nguyễn Nhật Uyên 0 1.67 ĐTB2<3

1 D480201 Công nghệ thông tin 1212013 Nguyễn Đức Phước An 6 0

2 D480201 Công nghệ thông tin 1212071 Bùi Quốc Đạt 3.5 0

3 D480201 Công nghệ thông tin 1212080 Huỳnh Phạm Hải Đăng 4.5 1.44 ĐTB2<3

4 D480201 Công nghệ thông tin 1212291 Nguyễn Thanh Phong 4.25 2.93 ĐTB2<3

5 D480201 Công nghệ thông tin 1212449 Đặng Thành Trung 4.25 2.8 ĐTB2<3

6 D480201 Công nghệ thông tin 1212519 Đỗ Khánh Vũ 5 0

7 D480201 Công nghệ thông tin 1312053 Dương Thế Chung 3.21 3.53 ĐTB1<4&ĐTB2<4

8 D480201 Công nghệ thông tin 1312067 Hồ Công Danh 4.37 2.25 ĐTB2<3

9 D480201 Công nghệ thông tin 1312091 Lê Quang Dũng 4.56 0

10 D480201 Công nghệ thông tin 1312099 Trương Như Dũng 4.54 1.75 ĐTB2<3

11 D480201 Công nghệ thông tin 1312211 Lê Thế Hoàng 3.36 0.08 ĐTB2<3

12 D480201 Công nghệ thông tin 1312252 Phan Kim Huy 4.36 1.2 ĐTB2<3

13 D480201 Công nghệ thông tin 1312257 Trần Tuấn Huy 6 2.5 ĐTB2<3

14 D480201 Công nghệ thông tin 1312258 Trần Huy 5.1 1.14 ĐTB2<3

15 D480201 Công nghệ thông tin 1312300 Nguyễn Văn Kiên 5.37 1 ĐTB2<3

16 D480201 Công nghệ thông tin 1312398 Nguyễn Thành Nhân 0 1.39 ĐTB2<3

17 D480201 Công nghệ thông tin 1312432 Phạm Hữu Phong 6.75 0

18 D480201 Công nghệ thông tin 1312457 Huỳnh Duy Nhật Quang 3.96 2.86 ĐTB2<3

19 D480201 Công nghệ thông tin 1312528 Đặng Hữu Thành 3.5 0.5 ĐTB2<3

20 D480201 Công nghệ thông tin 1312552 Nguyễn Ngọc Thiện 5.12 2.68 ĐTB2<3

21 D480201 Công nghệ thông tin 1312557 Trần Trương Triệu Thiện 5.57 0

22 D480201 Công nghệ thông tin 1312697 Trần Quốc Việt 6.44 1 ĐTB2<3

23 D480201 Công nghệ thông tin 1412072 Đỗ Thành Danh 4.95 4.75 SoTCTL<6

24 D480201 Công nghệ thông tin 1412075 Nguyễn Thanh Danh 5.89 2.21 ĐTB2<3

25 D480201 Công nghệ thông tin 1412079 Đặng Nhật Duy 6.17 4.2 SoTCTL<6

26 D480201 Công nghệ thông tin 1412108 Trần Hữu Dũng 7.5 2.7 ĐTB2<3

27 D480201 Công nghệ thông tin 1412112 Trà Ngô Ngọc Dương 3.69 3.05 ĐTB1<4&ĐTB2<4

28 D480201 Công nghệ thông tin 1412167 Phan Trung Hiếu 5.34 2.5 ĐTB2<3

29 D480201 Công nghệ thông tin 1412180 Nguyễn Thái Hoàng 4.59 2.84 ĐTB2<3

30 D480201 Công nghệ thông tin 1412184 Trần Thái Minh Hoàng 3.45 2.63 ĐTB2<3

31 D480201 Công nghệ thông tin 1412225 Đỗ Hữu Khang 7.14 5 SoTCTL<6

32 D480201 Công nghệ thông tin 1412247 Tôn Trần Thiện Khiêm 6.43 3.53 SoTCTL<6

33 D480201 Công nghệ thông tin 1412294 Nguyễn Thiên Long 8.5 1.63 ĐTB2<3

Page 11: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

34 D480201 Công nghệ thông tin 1412337 Nguyễn Văn Nam 3.66 2.25 ĐTB2<3

35 D480201 Công nghệ thông tin 1412403 Nguyễn Hoàng Phúc 4.31 0.5 ĐTB2<3

36 D480201 Công nghệ thông tin 1412412 Phùng Đức Phú 5.33 2 ĐTB2<3

37 D480201 Công nghệ thông tin 1412454 Thái Thanh Sang 9.22 4.5 SoTCTL<6

38 D480201 Công nghệ thông tin 1412457 Ngô Hoàng Sinh 4.9 2.47 ĐTB2<3

39 D480201 Công nghệ thông tin 1412469 Võ Hoài Sơn 4.93 3.33 SoTCTL<6

40 D480201 Công nghệ thông tin 1412476 Cao Hoài Tâm 4 1.78 ĐTB2<3

41 D480201 Công nghệ thông tin 1412507 Bùi Quang Thắng 4.1 1.79 ĐTB2<3

42 D480201 Công nghệ thông tin 1412537 Nguyễn Hiếu Thuận 8.23 2.61 ĐTB2<3

43 D480201 Công nghệ thông tin 1412604 Lữ Hoàng Phi Tuấn 4.91 1.84 ĐTB2<3

44 D480201 Công nghệ thông tin 1412608 Phạm Minh Tuấn 7.86 2.45 ĐTB2<3

45 D480201 Công nghệ thông tin 1412612 Trương Quốc Tuấn 5.41 1.9 ĐTB2<3

46 D480201 Công nghệ thông tin 1412637 Lý Tử Văn 3.75 0.67 ĐTB2<3

47 D480201 Công nghệ thông tin 1412678 Nguyễn Mạnh Quỳnh 8.7 9 SoTCTL<6

48 D480201 Công nghệ thông tin 1512014 Huỳnh Hồng Ân 6.63 2.67 ĐTB2<3

49 D480201 Công nghệ thông tin 1512028 Trần Đình Bảo 4.17 0.64 ĐTB2<3

50 D480201 Công nghệ thông tin 1512051 Nguyễn Quốc Cường 6.94 2.8 ĐTB2<3

51 D480201 Công nghệ thông tin 1512067 Huỳnh Phương Duy 5.16 3.63 SoTCTL<6

52 D480201 Công nghệ thông tin 1512093 Nguyễn Văn Đại 4.83 4.17 SoTCTL<6

53 D480201 Công nghệ thông tin 1512096 Đặng Tiến Đạt 4.11 1.55 ĐTB2<3

54 D480201 Công nghệ thông tin 1512184 Nguyễn Văn Hoàn 5.84 3.1 SoTCTL<6

55 D480201 Công nghệ thông tin 1512202 Nguyễn Quang Huy 0 1.23 ĐTB2<3

56 D480201 Công nghệ thông tin 1512267 Đậu Bá Kiên 6.08 1.42 ĐTB2<3

57 D480201 Công nghệ thông tin 1512391 Lê Tấn Phát 4.21 0.67 ĐTB2<3

58 D480201 Công nghệ thông tin 1512415 Lê Minh Phương 3.52 0.5 ĐTB2<3

59 D480201 Công nghệ thông tin 1512449 Đặng Nguyễn Quỳnh 3.73 2.63 ĐTB2<3

60 D480201 Công nghệ thông tin 1512477 Lê Quang Tâm 7.88 0.67 ĐTB2<3

61 D480201 Công nghệ thông tin 1512527 Võ Văn Thắng 5.74 1.25 ĐTB2<3

62 D480201 Công nghệ thông tin 1512573 Trịnh Đào Tiến 5.37 2.4 ĐTB2<3

63 D480201 Công nghệ thông tin 1512593 Nguyễn Hoài Trân 6.75 0.38 ĐTB2<3

64 D480201 Công nghệ thông tin 1512597 Trương Minh Triều 5 1.89 ĐTB2<3

65 D480201 Công nghệ thông tin 1512615 Nguyễn Nhật Trung 4.46 3.15 SoTCTL<6

66 D480201 Công nghệ thông tin 1512656 Nguyễn Quý Tứ 4.63 3.07 SoTCTL<6

67 D480201 Công nghệ thông tin 1512668 Trần Quốc Việt 6.16 0.29 ĐTB2<3

68 D480201 Công nghệ thông tin 1612048 Huỳnh Văn Châu 4.75 2.41 ĐTB2<3

69 D480201 Công nghệ thông tin 1612072 Đào Chí Cường 3.36 3.21 ĐTB1<4&ĐTB2<4

70 D480201 Công nghệ thông tin 1612110 Nguyễn Sĩ Đồng 4.39 2.5 ĐTB2<3

71 D480201 Công nghệ thông tin 1612140 Nguyễn Nhật Duy 4.17 1.4 ĐTB2<3

72 D480201 Công nghệ thông tin 1612379 Lê Nguyễn Minh 4.33 2.89 ĐTB2<3

73 D480201 Công nghệ thông tin 1612428 Tô Thế Nghiệp 4.94 0.57 ĐTB2<3

74 D480201 Công nghệ thông tin 1612432 Ngô Văn Ngọc 3.39 2.9 ĐTB2<3

75 D480201 Công nghệ thông tin 1612448 Trần Phú Nguyện 5.78 2.88 ĐTB2<3

76 D480201 Công nghệ thông tin 1612482 Nguyễn Nhựt 3.44 1.82 ĐTB2<3

77 D480201 Công nghệ thông tin 1612489 Phan Tấn Phát 3.97 3.18 ĐTB1<4&ĐTB2<4

Page 12: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

78 D480201 Công nghệ thông tin 1612513 Hà Thanh Phúc 4.39 2.68 ĐTB2<3

79 D480201 Công nghệ thông tin 1612531 Phạm Lương Quân 4.17 3.06 SoTCTL<6

80 D480201 Công nghệ thông tin 1612683 Trần Thị Thanh Thúy 5.03 0.42 ĐTB2<3

81 D480201 Công nghệ thông tin 1612776 Phan Văn Anh Tuấn 4.5 3.25 SoTCTL<6

82 D480201 Công nghệ thông tin 1612782 Bùi Quang Tuấn 3.89 2.75 ĐTB2<3

83 D480201 Công nghệ thông tin 1612806 Lâm Khang Vỉ 3.75 1.17 ĐTB2<3

84 D480201 Công nghệ thông tin 1612874 Phan Thành Nam 7.75 4.79 SoTCTL<6

85 D480201 Công nghệ thông tin 1712017 Phùng Khắc Duy 0 0.75 ĐTB2<3

86 D480201 Công nghệ thông tin 1712071 Lê Đăng Khoa 0 1.72 ĐTB2<3

87 D480201 Công nghệ thông tin 1712280 Nguyễn Tuấn Anh 0 1.11 ĐTB2<3

88 D480201 Công nghệ thông tin 1712281 Lê Thị Ánh 0 1.08 ĐTB2<3

89 D480201 Công nghệ thông tin 1712285 Lâm Quang Bảo Bảo 0 1.64 ĐTB2<3

90 D480201 Công nghệ thông tin 1712310 Nguyễn Minh Cường 0 2.58 ĐTB2<3

91 D480201 Công nghệ thông tin 1712422 Nguyễn Công Hậu 0 2.72 ĐTB2<3

92 D480201 Công nghệ thông tin 1712451 Trương Huy Hòa 0 2.5 ĐTB2<3

93 D480201 Công nghệ thông tin 1712562 Võ Đức Quang Linh 0 0.36 ĐTB2<3

94 D480201 Công nghệ thông tin 1712693 Nguyễn Minh Quân 0 0.75 ĐTB2<3

95 D480201 Công nghệ thông tin 1712699 Vương Minh Quân 0 3.5 SoTCTL<6

96 D480201 Công nghệ thông tin 1712750 Trương Minh Tân 0 0.42 ĐTB2<3

97 D480201 Công nghệ thông tin 1712794 Nguyễn Hoàng Thịnh 0 0.42 ĐTB2<3

98 D480201 Công nghệ thông tin 1712915 Đinh Nguyễn Quang Vĩnh 0 1.31 ĐTB2<3

1 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1690033 Đặng Quang Minh Phúc 3.95 0.77 ĐTB2<3

2 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790043 Nguyễn Quốc Hải 0 5.41 SoTCTL<6

3 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790058 Hoàng Gia Khang 0 5.68 SoTCTL<6

4 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790109 Võ Minh Suốt 0 1.09 ĐTB2<3

5 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790114 Phạm Thị Thiên Thanh 0 1.09 ĐTB2<3

6 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790148 Đặng Chí Văn 0 1.91 ĐTB2<3

7 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học 1790153 Phan Hoàng Thái Sơn 0 2.32 ĐTB2<3

1 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1322134 Nguyễn Khang Hy 8.6 0

2 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1322365 Huỳnh Tiến Văn 4.7 0

3 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1522005 Lê Ngọc Ánh 7.1 0.6 ĐTB2<3

4 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1522031 Ngô Thị Thanh Huyền 0 0.84 ĐTB2<3

5 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1622039 Phan Đình Ngọc Hải 6.16 0.68 ĐTB2<3

6 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1622070 Lao Thắng Lợi 5.37 0.25 ĐTB2<3

7 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722120 Nguyễn Mai Thy 0 2.03 ĐTB2<3

8 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1722141 Nguyễn Kim Vàng 0 1.79 ĐTB2<3

1 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323021 Lê Mai Thanh Hiếu 9.38 0

2 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323040 Lê Y Khoa 8.96 0

3 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323063 Nguyễn Hoàng Phong 5.55 1.25 ĐTB2<3

4 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1323114 Đàm Quang Tiến 9.54 0

5 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1423049 Lưu Chí Thanh 4.5 2.81 ĐTB2<3

6 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1523002 Trần Bảo Anh 5.17 0.68 ĐTB2<3

7 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1523018 Phan Quốc Huy 4.77 2.25 ĐTB2<3

8 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1523059 Huỳnh Tự Trí 4.11 0.5 ĐTB2<3

Page 13: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ HK2/2017-2018 cao hoc vu.pdf · 11 D420201 Công nghệ sinh học 1318495 Trương Thị Nhung 7 0 12 D420201 Công nghệ sinh

STTMã

NgànhTên ngành MaSV Họ tên ĐTB1 ĐTB2 Ghi chú

9 D520402 Kỹ thuật hạt nhân 1723003 Nguyễn Thanh Hải 0 1.8 ĐTB2<3

TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TP.HCM, Ngày 06 tháng 04 năm 2018Danh sách gồm 522 sinh viên