Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC KHEN THƯỞNG
(Học kỳ :2 - Năm học :2015-2016)
(Kèm theo Quyết định số ......../QĐ-HVTC,ngày ...../...../...... của Giám đốc HVTC)
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
Khoa : Tài chính công
Sinh viên : Xuất sắc
1 Nguyễn Thu Hà 26/06/1995 CQ51/01.01 3.63 94.0 100,000
2 Nguyễn Thùy Linh 16/10/1995 CQ51/01.01 3.88 95.0 100,000
3 Bùi Hoàng Việt 02/12/1995 CQ51/01.01 3.85 93.0 100,000
4 Nguyễn Thị Thủy Hạnh 12/10/1994 CQ51/18.01 3.68 91.0 100,000
5 Lê Thị Lộc Hà 02/05/1995 CQ51/18.02 3.92 92.0 100,000
6 Vũ Thị Tùng Lâm 08/11/1997 CQ53/01.01 4 91.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
7 Hà Quỳnh Anh 02/07/1995 CQ51/01.01 3.45 89.0 50,000
8 Nguyễn Phương Anh 04/09/1995 CQ51/01.01 3.35 93.0 50,000
9 Nguyễn Thị Hương Giang 29/06/1995 CQ51/01.01 3.38 82.0 50,000
10 Trần Trà My 01/10/1995 CQ51/01.01 3.25 82.0 50,000
11 Đào Thanh Nga 20/06/1995 CQ51/01.01 3.33 82.0 50,000
12 Vũ Thị Thu Thảo 07/09/1994 CQ51/01.01 3.28 82.0 50,000
13 Dương Thị Thu Thủy 23/09/1995 CQ51/01.01 3.5 82.0 50,000
14 Hoàng Thị Xuân 06/11/1995 CQ51/01.01 3.85 84.0 50,000
15 Nguyễn Thị Lan Anh 17/10/1995 CQ51/01.02 3.58 91.0 50,000
16 Nguyễn Thị Hà Linh 07/08/1995 CQ51/01.02 3.3 82.0 50,000
17 Lê Kim Ngọc 02/09/1995 CQ51/01.02 3.25 86.0 50,000
18 Trần Thị Thanh Ngọc 12/05/1995 CQ51/01.02 3.38 80.0 50,000
19 Nguyễn Xuân Sơn 15/08/1995 CQ51/01.02 3.2 85.0 50,000
20 Nguyễn Thu Thủy 07/04/1995 CQ51/01.02 3.6 85.0 50,000
21 Nông Thị Hà Trang 11/05/1995 CQ51/01.02 3.4 88.0 50,000
22 Phạm Ngọc Trang 05/08/1995 CQ51/01.02 3.4 83.0 50,000
23 Phạm Thu Trang 21/06/1995 CQ51/01.02 3.45 81.0 50,000
24 Nguyễn Thị Minh Tâm 13/10/1994 CQ51/01.03 3.6 85.0 50,000
Trang: 1/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
25 Nông Thị Thanh Tâm 25/03/1995 CQ51/01.03 3.6 83.0 50,000
26 Phan Thị Huyền Trang 27/11/1995 CQ51/01.03 3.38 85.0 50,000
27 Lưu Lê Anh Tuấn 04/10/1995 CQ51/01.03 3.8 89.0 50,000
28 Trần Thanh Vân 24/09/1995 CQ51/01.03 3.55 83.0 50,000
29 Hoàng Thị Hồi 21/09/1995 CQ51/01.04 3.33 86.0 50,000
30 Hoàng Bích Phương 31/12/1995 CQ51/01.04 3.23 86.0 50,000
31 Lưu Tiến Thịnh 12/09/1995 CQ51/01.04 3.35 93.0 50,000
32 Phạm Đức Ngọc16/03/19951:33:32 PM
CQ51/01.04 3.25 82.0 50,000
33 Nguyễn Thị Tú Anh 05/02/1994 CQ51/18.01 3.21 85.0 50,000
34 Hoàng Ngọc Ánh 03/09/1995 CQ51/18.01 3.42 84.0 50,000
35 Phạm Thị Dung 25/02/1994 CQ51/18.01 3.66 85.0 50,000
36 Đào Thị Minh Hảo 12/01/1995 CQ51/18.01 3.21 85.0 50,000
37 Đào Thị Huế 01/07/1995 CQ51/18.01 3.37 86.0 50,000
38 Vũ Thị Thanh Hương 15/06/1995 CQ51/18.01 3.53 82.0 50,000
39 Nguyễn Thị Ngọc 01/09/1995 CQ51/18.01 3.45 83.0 50,000
40 Vũ Thị Hiền 21/02/1994 CQ51/18.02 3.39 89.0 50,000
41 Nguyễn Thị Hà 21/02/1995 CQ51/18.02 3.32 89.0 50,000
42 Trần Thị Hồng Nhung 19/10/1995 CQ51/18.02 3.61 88.0 50,000
43 Vũ Thị Phương Thảo 16/06/1995 CQ51/18.02 3.55 89.0 50,000
44 Phạm Thị Thanh Thu 19/10/1995 CQ51/18.02 3.66 87.0 50,000
45 Vũ Thị Hồng Hải 16/09/1994 CQ51/23.01 3.28 81.0 50,000
46 Triệu Thu Huyền 06/08/1995 CQ51/23.01 3.33 86.0 50,000
47 Đinh Thị Lan 24/05/1995 CQ51/23.01 3.69 87.0 50,000
48 Đồng Đoàn Lâm 27/03/1995 CQ51/23.01 3.25 82.0 50,000
49 Phạm Thùy Linh 06/04/1995 CQ51/23.01 3.81 87.0 50,000
50 Hoàng Khánh Minh 06/08/1995 CQ51/23.01 3.44 86.0 50,000
51 Chu Thị Mỹ 06/11/1995 CQ51/23.01 3.44 87.0 50,000
52 Nguyễn Thị Thanh Nga 29/11/1995 CQ51/23.01 3.69 87.0 50,000
53 Nguyễn Thanh Diệu 01/02/1995 CQ51/23.02 3.83 85.0 50,000
54 Nguyễn Diệu Hà 03/12/1995 CQ51/23.02 3.33 87.0 50,000
55 Nguyễn Thị Hà 24/08/1995 CQ51/23.02 3.58 86.0 50,000
Trang: 2/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
56 Nguyễn Diễm Hằng 24/09/1995 CQ51/23.02 3.5 88.0 50,000
57 Hoàng Thị Thanh Huyền 20/07/1994 CQ51/23.02 3.61 84.0 50,000
58 Vũ Thị Hường 09/02/1995 CQ51/23.02 3.47 84.0 50,000
59 TrầnThu Liêm 14/02/1994 CQ51/23.02 3.31 83.0 50,000
60 Phạm Hoa Mai 09/12/1995 CQ51/23.02 3.36 82.0 50,000
61 Trần Thị Ngọc Mai 06/07/1995 CQ51/23.02 3.31 87.0 50,000
62 Nguyễn Kim Ngân 26/03/1995 CQ51/23.02 3.78 85.0 50,000
63 Phạm Thị Minh Ngọc 21/03/1995 CQ51/23.02 3.83 82.0 50,000
64 Bùi Thị Tuyết Trinh 16/12/1995 CQ51/23.02 3.61 87.0 50,000
65 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/10/1995 CQ51/23.02 3.39 84.0 50,000
66 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/02/1996 CQ52/01.01 3.3 87.0 50,000
67 Nguyễn Diệu Chi 17/06/1995 CQ52/01.01 3.48 85.0 50,000
68 Phạm Thị Thùy Dung 17/06/1996 CQ52/01.01 3.38 84.0 50,000
69 Lê Thị Duyên 25/05/1996 CQ52/01.01 3.23 83.0 50,000
70 Trần Thị Mỹ Duyên 31/08/1996 CQ52/01.01 3.5 83.0 50,000
71 Trần Thị Mỹ Linh 28/09/1996 CQ52/01.01 3.23 83.0 50,000
72 Khuất Thị Hằng 11/01/1996 CQ52/01.01 3.3 84.0 50,000
73 Hoàng Thu Hương 02/09/1996 CQ52/01.01 3.25 83.0 50,000
74 Nguyễn Thị Phương Hạnh 03/05/1996 CQ52/01.02 3.8 85.0 50,000
75 Nguyễn Thuý Hằng 23/11/1996 CQ52/01.02 3.58 83.0 50,000
76 Lê Thị Huế 03/05/1996 CQ52/01.02 3.25 83.0 50,000
77 Trần Thị Thu Ngân 01/03/1996 CQ52/01.02 3.65 87.0 50,000
78 Bùi Thị Thuỳ Trang 28/03/1995 CQ52/01.02 3.4 82.0 50,000
79 Nguyễn Thị Hà Trang 16/03/1996 CQ52/01.02 3.26 83.0 50,000
80 Lê Thị Ánh 25/10/1996 CQ52/01.03 3.83 80.0 50,000
81 Nguyễn Hương Giang 26/12/1996 CQ52/01.03 3.45 82.0 50,000
82 Trịnh Thị Minh Hằng 06/03/1996 CQ52/01.03 3.35 83.0 50,000
83 Cao Thị Ngọc Huyền 09/09/1996 CQ52/01.04 3.4 85.0 50,000
84 Trần Thị Lan 25/07/1996 CQ52/01.04 3.33 83.0 50,000
85 Dư Thị Mai Linh 17/08/1996 CQ52/01.04 3.7 87.0 50,000
86 Nguyễn Thùy Linh 22/09/1996 CQ52/01.04 3.88 87.0 50,000
Trang: 3/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
87 Nguyễn Phương Anh 03/08/1996 CQ52/18.01 3.47 85.0 50,000
88 Trịnh Thị Vân Anh 09/04/1996 CQ52/18.01 3.39 81.0 50,000
89 Bùi Thị Dung 13/09/1996 CQ52/18.01 3.34 81.0 50,000
90 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 26/08/1996 CQ52/18.01 3.21 89.0 50,000
91 Tạ Thị Lệ 12/12/1996 CQ52/18.01 3.24 86.0 50,000
92 Nguyễn Thùy Dương 17/09/1996 CQ52/18.02 3.68 85.0 50,000
93 Đỗ Thị Đào 25/08/1996 CQ52/18.02 3.26 85.0 50,000
94 Trần Thiên Hương 14/11/1996 CQ52/18.02 3.45 86.0 50,000
95 Phạm Thị Hường 04/01/1996 CQ52/18.02 3.45 85.0 50,000
96 Nguyễn Thị Lan 05/11/1996 CQ52/18.02 3.21 84.0 50,000
97 Trương Quỳnh Mai 24/10/1996 CQ52/18.02 3.42 84.0 50,000
98 Nguyễn Thị Mến 28/02/1996 CQ52/18.02 3.58 84.0 50,000
99 Nguyễn Thị Ngoan 14/08/1996 CQ52/18.02 3.42 85.0 50,000
100 Phan Thị Kiều Oanh 02/01/1996 CQ52/18.02 3.68 87.0 50,000
101 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/04/1996 CQ52/18.02 3.45 86.0 50,000
102 Đinh Nhật Ánh 14/10/1996 CQ52/23.01 3.28 90.0 50,000
103 Dương Thị Thu Hà 10/07/1996 CQ52/23.01 3.5 86.0 50,000
104 Dương Thị Hạ 26/08/1995 CQ52/23.01 3.35 84.0 50,000
105 Chu Thị Mai Linh 14/11/1996 CQ52/23.01 3.2 86.0 50,000
106 Nguyễn Thị Bích Lộc 18/02/1996 CQ52/23.01 3.3 86.0 50,000
107 Đoàn Thị Hồng Nhung 23/05/1996 CQ52/23.01 3.33 86.0 50,000
108 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/01/1996 CQ52/23.01 3.43 86.0 50,000
109 Hoàng Thị Kim Hình 05/05/1995 CQ52/23.01 3.23 85.0 50,000
110 Nguyễn Thu Hằng 05/06/1996 CQ52/23.02 3.45 85.0 50,000
111 Dương Thuý Quỳnh 10/10/1996 CQ52/23.02 3.2 85.0 50,000
112 Lê Hà Thu 22/08/1996 CQ52/23.02 3.33 87.0 50,000
113 Phạm Trung Hiếu 07/09/1996 CQ52/23.03 3.45 84.0 50,000
114 Nguyễn Thị Huế 21/07/1996 CQ52/23.03 3.23 88.0 50,000
115 Nguyễn Thị Thanh Huyền 15/07/1996 CQ52/23.03 3.25 84.0 50,000
116 Hoàng Thị Lan Hương 04/08/1996 CQ52/23.03 3.25 89.0 50,000
117 Nguyễn Thị Hồng Minh 16/09/1996 CQ52/23.03 3.48 83.0 50,000
Trang: 4/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
118 Lục Thị Mĩ Nương 08/01/1996 CQ52/23.03 3.4 89.0 50,000
119 Trần Thị Duyên 27/01/1996 CQ52/23.04 3.38 85.0 50,000
120 Đào Thị Phương 02/04/1996 CQ52/23.04 3.6 86.0 50,000
121 Lưu Thị Thúy 07/10/1996 CQ52/23.04 3.55 84.0 50,000
122 Vũ Thị Yến 06/11/1996 CQ52/23.04 3.5 86.0 50,000
123 Dương Quốc Khánh 07/09/1997 CQ53/01.01 3.59 82.0 50,000
124 Trần Tú Oanh 10/02/1997 CQ53/01.01 3.56 82.0 50,000
125 Nguyễn Thị Phượng 27/11/1997 CQ53/01.01 3.22 82.0 50,000
126 Phạm Xuân Quỳnh 19/12/1997 CQ53/01.01 3.75 89.0 50,000
127 Trần Mỹ Hà 09/09/1997 CQ53/01.02 3.91 84.0 50,000
128 Trần Thị Huyền 07/01/1997 CQ53/01.02 3.28 82.0 50,000
129 Phạm Thị Lụa 27/03/1997 CQ53/01.02 3.31 83.0 50,000
130 Vũ Hoàng Mai 07/01/1997 CQ53/01.02 3.22 87.0 50,000
131 Nguyễn Thị Thu Ngàn 20/06/1997 CQ53/01.02 3.28 83.0 50,000
132 Phạm Thị Minh Thư 20/06/1997 CQ53/01.02 3.47 81.0 50,000
133 Trần Thị Huyền Trang 17/06/1997 CQ53/01.02 3.25 88.0 50,000
134 Nông Thị Hồng Ngát 16/11/1996 CQ53/01.03 3.28 84.0 50,000
135 Phương Tú Linh 25/12/1997 CQ53/01.04 3.38 83.0 50,000
136 Nguyễn Thị Thanh Phương 10/02/1997 CQ53/01.04 3.34 83.0 50,000
137 Vũ Thị Ngọc Yến 03/12/1997 CQ53/01.04 3.41 85.0 50,000
138 Nguyễn Thị Liên 08/08/1997 CQ53/18.02 3.38 89.0 50,000
139 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/04/1997 CQ53/23.02 3.22 82.0 50,000
140 Trần Thị Ngọc Lan 07/08/1997 CQ53/23.03 3.66 87.0 50,000
141 Tạ Thị Hải Yến 19/02/1997 CQ53/23.03 3.34 84.0 50,000
CỘNG 7,350,000
Khoa : Thuế - Hải quan
Sinh viên : Xuất sắc
142 Nguyễn Thị Hoa 16/12/1995 CQ51/02.01 3.92 90.0 100,000
143 Bùi Thị Thanh Nhâm 21/06/1995 CQ51/02.01 3.67 90.0 100,000
144 Hoàng Thu Trang 14/11/1995 CQ51/02.01 3.89 90.0 100,000
145 Trần Phương Nam 26/04/1995 CQ51/02.02 3.72 92.0 100,000
Trang: 5/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
146 Tào Hồng Ngọc 25/10/1995 CQ51/02.02 4 92.0 100,000
147 Nguyễn Thị Hải Yến 13/02/1995 CQ51/02.02 3.94 92.0 100,000
148 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/1994 CQ51/02.03 3.81 90.0 100,000
149 Lê Thu Hương 31/08/1995 CQ51/02.03 3.72 90.0 100,000
150 Nguyễn Thị Kiều Oanh 06/12/1995 CQ51/02.03 3.94 90.0 100,000
151 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14/09/1995 CQ51/02.03 3.72 90.0 100,000
152 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19/08/1995 CQ51/02.04 3.86 90.0 100,000
153 Đặng Sơn Hải 26/06/1995 CQ51/02.04 3.72 94.0 100,000
154 Nguyễn Hải Phương 01/08/1995 CQ51/02.04 3.75 90.0 100,000
155 Lê Thị Huyền Trang 16/07/1995 CQ51/02.04 3.78 90.0 100,000
156 Phạm Thị Hồng Nhung 14/02/1995 CQ51/05.01 4 90.0 100,000
157 Nguyễn Thị Thúy 08/02/1995 CQ51/05.01 3.95 90.0 100,000
158 Nguyễn Như Trang 28/07/1995 CQ51/05.02 3.74 90.0 100,000
159 Bùi Thị Trang 20/01/1995 CQ51/05.03 3.76 91.0 100,000
160 Nguyễn Hoài Thu 26/06/1996 CQ52/02.02 4 93.0 100,000
161 Trần Thị Duyên 01/03/1996 CQ52/02.03 3.82 92.0 100,000
162 Vũ Thị Hồng Ngọc 05/10/1996 CQ52/02.03 3.82 90.0 100,000
163 Lê Thị Quỳnh Anh 21/04/1996 CQ52/02.04 3.84 90.0 100,000
164 Hoàng Đỗ Diễm Linh 11/01/1996 CQ52/02.04 3.95 90.0 100,000
165 Lê Thị Son 09/06/1996 CQ52/05.04 3.65 90.0 100,000
166 Nguyễn Thị Tâm 16/06/1996 CQ52/05.04 3.68 92.0 100,000
167 Phạm Thanh Hằng 23/05/1997 CQ53/05.03 3.75 90.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
168 Nguyễn Thị Thảo Anh 19/04/1995 CQ51/02.01 3.44 83.0 50,000
169 Vũ Thị Vân Anh 16/02/1995 CQ51/02.01 3.56 82.0 50,000
170 Phạm Thị Ánh 19/05/1995 CQ51/02.01 3.61 84.0 50,000
171 Nguyễn Hoàng Hương Giang 19/03/1995 CQ51/02.01 3.39 83.0 50,000
172 Phạm Thị Thu Hà 06/05/1994 CQ51/02.01 3.56 83.0 50,000
173 Đoàn Thị Diệu Linh 14/01/1995 CQ51/02.01 3.47 89.0 50,000
174 Đỗ Thị Thanh Loan 05/12/1995 CQ51/02.01 3.5 89.0 50,000
175 Lê Thị Mai 19/01/1995 CQ51/02.01 3.44 83.0 50,000
Trang: 6/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
176 Phan Thị Minh Tuyết 14/10/1995 CQ51/02.01 3.47 83.0 50,000
177 Lê Thị Lan Anh 05/03/1995 CQ51/02.02 3.33 83.0 50,000
178 Lê Phương Hạnh 09/01/1995 CQ51/02.02 3.56 92.0 50,000
179 Đỗ Mai Hương 15/12/1995 CQ51/02.02 3.53 83.0 50,000
180 Đặng Thị Lan 04/04/1995 CQ51/02.02 3.39 83.0 50,000
181 Phạm Thị Phương Thảo 29/01/1995 CQ51/02.02 3.5 92.0 50,000
182 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/07/1995 CQ51/02.02 3.47 83.0 50,000
183 Lương Thị Tố Uyên 10/11/1995 CQ51/02.02 3.25 84.0 50,000
184 Lê Thị Ngọc Ánh 05/09/1995 CQ51/02.03 3.39 82.0 50,000
185 Nguyễn Ngọc Hương 12/04/1994 CQ51/02.03 3.25 84.0 50,000
186 Nguyễn Thị Thanh Loan 22/01/1994 CQ51/02.03 3.22 82.0 50,000
187 Đoàn Thị Ngọc May 15/05/1995 CQ51/02.03 3.47 84.0 50,000
188 Nguyễn Thị Hằng Nga 23/09/1995 CQ51/02.03 3.53 84.0 50,000
189 Hoàng Thị Ngọc 24/11/1995 CQ51/02.03 3.22 82.0 50,000
190 Nguyễn Thị Trang Nhung 12/01/1994 CQ51/02.03 3.28 82.0 50,000
191 Lê Thị Trang 08/03/1995 CQ51/02.03 3.5 82.0 50,000
192 Nguyễn Tuấn Anh 17/10/1995 CQ51/02.04 3.58 89.0 50,000
193 Nguyễn Thị Hương 28/05/1995 CQ51/02.04 3.67 84.0 50,000
194 Lưu Trung Khôi 01/05/1995 CQ51/02.04 3.31 93.0 50,000
195 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/09/1995 CQ51/02.04 3.44 89.0 50,000
196 Trần Thị Chung Anh 20/10/1995 CQ51/02.04 3.53 83.0 50,000
197 Lê Thị Thùy 12/12/1994 CQ51/02.04 3.42 83.0 50,000
198 Phạm Thế Anh 24/06/1995 CQ51/05.01 3.5 82.0 50,000
199 Tạ Minh Hạnh 17/11/1995 CQ51/05.01 3.26 83.0 50,000
200 Đỗ Thị Huyền 13/10/1995 CQ51/05.01 3.24 86.0 50,000
201 Nguyễn Thị Mai Hương 29/10/1995 CQ51/05.01 3.71 88.0 50,000
202 Nguyễn Phương Thảo 16/03/1995 CQ51/05.01 3.55 82.0 50,000
203 Tạ Thị Thanh Xuân 01/03/1995 CQ51/05.01 3.39 83.0 50,000
204 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 31/03/1995 CQ51/05.02 3.39 83.0 50,000
205 Hoàng Thị Thu Hoài 05/12/1995 CQ51/05.02 3.63 83.0 50,000
206 Phạm Thị Bích Liên 06/01/1994 CQ51/05.02 3.45 88.0 50,000
Trang: 7/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
207 Phan Thùy Linh 03/07/1995 CQ51/05.02 3.34 82.0 50,000
208 Lê Thị Thư 18/02/1995 CQ51/05.02 3.34 82.0 50,000
209 Thiều Thanh Huyền 15/08/1995 CQ51/05.03 3.42 85.0 50,000
210 Nguyễn Khắc Kiên 16/04/1993 CQ51/05.03 3.24 81.0 50,000
211 Ngô Mỹ Linh 27/05/1995 CQ51/05.03 3.39 83.0 50,000
212 Vương Thị Ngọc Linh 06/12/1995 CQ51/05.03 3.45 85.0 50,000
213 Nguyễn Hồng Minh 19/06/1995 CQ51/05.03 3.21 81.0 50,000
214 Văn Thị Như 08/01/1995 CQ51/05.03 3.24 82.0 50,000
215 Trần Thị Thủy 05/03/1995 CQ51/05.03 3.21 86.0 50,000
216 Hoàng Thu Trà 26/11/1995 CQ51/05.03 3.61 82.0 50,000
217 Nguyễn Thị Trắc 05/10/1995 CQ51/05.03 3.53 88.0 50,000
218 Nguyễn Thị Giang 08/06/1995 CQ51/05.03 3.61 83.0 50,000
219 Trần Thị Linh Anh 02/04/1995 CQ51/05.04 3.21 81.0 50,000
220 Lê Thị Mỹ Duyên 19/12/1995 CQ51/05.04 3.26 82.0 50,000
221 Trần Thị Hồng 17/08/1995 CQ51/05.04 3.42 82.0 50,000
222 Ngô Thị Xuân Nhung 05/06/1995 CQ51/05.04 3.26 82.0 50,000
223 Đỗ Thị Oanh 02/07/1995 CQ51/05.04 3.74 89.0 50,000
224 Đào Thị Lệ Xuân 07/10/1995 CQ51/05.04 3.39 87.0 50,000
225 Lê Thị Ngọc Chi 29/05/1996 CQ52/02.01 3.26 82.0 50,000
226 Trịnh Thị Hà 02/03/1996 CQ52/02.01 3.39 87.0 50,000
227 Lê Mai Huệ 14/01/1995 CQ52/02.01 3.25 86.0 50,000
228 Trần Thị Ngọc Huyền 23/01/1996 CQ52/02.01 3.5 82.0 50,000
229 Phan Hà My 10/10/1996 CQ52/02.01 3.29 81.0 50,000
230 Lê Thị Giang Thanh 05/06/1996 CQ52/02.01 3.61 83.0 50,000
231 Nguyễn Minh Thắng 01/12/1996 CQ52/02.01 3.29 85.0 50,000
232 Đinh Thu Trang 11/11/1996 CQ52/02.01 3.82 87.0 50,000
233 Trịnh Thanh An 12/04/1996 CQ52/02.02 3.42 89.0 50,000
234 Vũ Tiến Dũng 25/10/1996 CQ52/02.02 3.39 90.0 50,000
235 Vũ Trọng Đông 07/08/1994 CQ52/02.02 3.34 82.0 50,000
236 Phạm Thị Hoa 23/05/1996 CQ52/02.02 3.63 84.0 50,000
237 Nguyễn Thị Huệ 17/11/1996 CQ52/02.02 3.58 82.0 50,000
Trang: 8/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
238 Đỗ Ngọc Mỹ 03/07/1996 CQ52/02.02 3.66 83.0 50,000
239 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 05/01/1996 CQ52/02.02 3.5 83.0 50,000
240 Nguyễn Thị Hồng Thắm 18/09/1995 CQ52/02.02 3.53 82.0 50,000
241 Nguyễn Thị Thúy 04/10/1996 CQ52/02.02 3.55 82.0 50,000
242 Nguyễn Thị Phương Anh 30/09/1996 CQ52/02.03 3.58 89.0 50,000
243 Dương Thị Hằng 23/06/1996 CQ52/02.03 3.42 82.0 50,000
244 Nguyễn Khánh Linh 16/01/1996 CQ52/02.03 3.34 82.0 50,000
245 Nguyễn Thị Thúy Nga 02/08/1996 CQ52/02.03 3.32 83.0 50,000
246 Nguyễn Thị Thúy 18/03/1995 CQ52/02.03 3.5 82.0 50,000
247 Đỗ Huyền Trang 04/06/1996 CQ52/02.03 3.47 89.0 50,000
248 Đỗ Thị Thu Trang 18/06/1996 CQ52/02.03 3.58 89.0 50,000
249 Trần Thùy Dương 27/07/1996 CQ52/02.03 3.29 82.0 50,000
250 Bùi Thị Hải Anh 07/02/1996 CQ52/02.04 3.47 82.0 50,000
251 Phan Thị Anh 13/09/1996 CQ52/02.04 3.39 82.0 50,000
252 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27/06/1996 CQ52/02.04 3.55 82.0 50,000
253 Hoàng Anh Dũng 12/01/1996 CQ52/02.04 3.39 87.0 50,000
254 Đỗ Thu Hường 04/02/1996 CQ52/02.04 3.66 82.0 50,000
255 Đỗ Phương Khánh 09/12/1996 CQ52/02.04 3.55 89.0 50,000
256 Hoàng Xuân Quỳnh 29/03/1996 CQ52/02.04 3.32 82.0 50,000
257 Vũ Trung Thành 21/05/1996 CQ52/02.04 3.66 88.0 50,000
258 Võ Thị Trang 23/08/1996 CQ52/02.04 3.5 83.0 50,000
259 Nguyễn Thị Hải Yến 19/03/1996 CQ52/02.04 3.26 82.0 50,000
260 Đào Thị Bình 24/02/1995 CQ52/05.01 3.23 82.0 50,000
261 Phạm Thị Hạnh 19/07/1996 CQ52/05.01 3.35 86.0 50,000
262 Nguyễn Thị Hiền 23/03/1996 CQ52/05.01 3.5 86.0 50,000
263 Nguyễn Thị Huệ 09/08/1996 CQ52/05.01 3.58 86.0 50,000
264 Hoàng Lê Huy 20/03/1996 CQ52/05.02 3.38 90.0 50,000
265 Đặng Thị Hường 30/10/1996 CQ52/05.02 3.7 83.0 50,000
266 Nguyễn Thùy Linh 18/03/1996 CQ52/05.02 3.35 86.0 50,000
267 Ngô Anh Tuấn 05/06/1996 CQ52/05.02 3.38 82.0 50,000
268 Vũ Thị Yến 25/03/1996 CQ52/05.02 3.3 90.0 50,000
Trang: 9/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
269 Dương Thị Phương Giang 06/06/1995 CQ52/05.03 3.53 82.0 50,000
270 Nguyễn Thị Hà 14/07/1996 CQ52/05.03 3.58 82.0 50,000
271 Phạm Thu Hà 24/02/1995 CQ52/05.03 3.3 82.0 50,000
272 Trương Thị Luận 20/10/1996 CQ52/05.03 3.6 83.0 50,000
273 Nguyễn Thị Nhung 09/04/1996 CQ52/05.03 3.38 82.0 50,000
274 Trần Vương Hạnh Quyên 24/05/1996 CQ52/05.03 3.25 82.0 50,000
275 Vũ Thị Thủy 20/02/1996 CQ52/05.03 3.48 86.0 50,000
276 Nguyễn Vân Anh 19/02/1996 CQ52/05.04 3.28 82.0 50,000
277 Lăng Thị Huyền Trang 12/03/1996 CQ52/05.04 3.4 94.0 50,000
278 Trần Thị Tuyết 10/04/1996 CQ52/05.04 3.43 82.0 50,000
279 Nguyễn Đan Phượng 27/08/1997 CQ53/02.03 3.5 83.0 50,000
280 Lại Thị Phương Hằng 19/03/1997 CQ53/02.04 3.22 86.0 50,000
281 Phạm Thị Như Quỳnh 22/09/1997 CQ53/02.04 3.34 89.0 50,000
282 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/08/1997 CQ53/05.01 3.56 83.0 50,000
283 Nguyễn Huyền Na 03/12/1997 CQ53/05.02 3.31 83.0 50,000
284 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/10/1997 CQ53/05.02 3.25 91.0 50,000
285 Nguyễn Thị Kim Cúc 25/09/1997 CQ53/05.03 3.28 84.0 50,000
CỘNG 8,500,000
Khoa : Ngân hàng - Bảo Hiểm
Sinh viên : Xuất sắc
286 Trương Hồng Huy 01/02/1995 CQ51/03.01 3.84 91.0 100,000
287 Đoàn Thị Thùy Trang 06/11/1995 CQ51/03.01 3.63 90.0 100,000
288 Trần Diệu Thúy 28/10/1995 CQ51/03.02 3.84 90.0 100,000
289 Nguyễn Thị Hải Hà 03/07/1995 CQ51/15.01 3.84 92.0 100,000
290 Nguyễn Thị Minh Huyền 24/12/1995 CQ51/15.01 3.92 92.0 100,000
291 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 22/09/1995 CQ51/15.01 3.95 90.0 100,000
292 Ngô Đức Tùng Dương 10/04/1995 CQ51/15.02 3.87 93.0 100,000
293 Bùi Long Thành 19/11/1994 CQ51/15.02 3.84 91.0 100,000
294 Nguyễn Thị Thu 05/08/1995 CQ51/15.02 3.63 93.0 100,000
295 Hoàng Thị Kim Tuyến 03/01/1995 CQ51/15.02 3.87 93.0 100,000
296 Đinh Nguyễn Bảo Anh 17/02/1995 CQ51/15.03 4 92.0 100,000
Trang: 10/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
297 Nguyễn Thị Trâm Anh 02/04/1995 CQ51/15.03 3.76 90.0 100,000
298 Lê Thị Ngọc Diệp 15/09/1995 CQ51/15.03 3.61 90.0 100,000
299 Trần Thị Thùy Dương 16/03/1995 CQ51/15.03 3.84 90.0 100,000
300 Mai Thị Hằng 08/08/1994 CQ51/15.04 3.95 91.0 100,000
301 Phạm Thị Thương 03/06/1995 CQ51/15.04 3.84 92.0 100,000
302 Phạm Thu Hải 03/12/1995 CQ51/15.05 3.63 90.0 100,000
303 Nguyễn Thị Trang 13/11/1995 CQ51/15.05 3.84 91.0 100,000
304 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/10/1995 CQ51/15.06 3.84 90.0 100,000
305 Trần Thị Nhung 04/12/1994 CQ51/15.06 3.68 90.0 100,000
306 Nguyễn Thị Tuyết Vy 01/12/1995 CQ51/19.02 3.75 90.0 100,000
307 Phạm Thị Nhi 29/06/1996 CQ52/03.02 3.79 92.0 100,000
308 Bùi Thị Ánh Nguyệt 27/09/1994 CQ52/15.03 3.66 90.0 100,000
309 Phạm Hà Linh 03/12/1996 CQ52/15.04 3.82 93.0 100,000
310 Hoàng Duy Mạnh 16/06/1996 CQ52/15.05 3.68 92.0 100,000
311 Đinh Thị Phương Thảo 01/09/1996 CQ52/15.06 3.68 90.0 100,000
312 Trần Thị Việt Mỹ 11/10/1996 CQ52/19.02 3.7 91.0 100,000
313 Dương Thị Phương Thảo 21/09/1997 CQ53/03.03 3.6 91.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
314 Dương Thị Dung 20/05/1995 CQ51/03.01 3.74 89.0 50,000
315 Bạch Thị Huyền 12/09/1995 CQ51/03.01 3.32 84.0 50,000
316 Trần Thị Khánh Huyền 22/03/1995 CQ51/03.01 3.63 84.0 50,000
317 Nông Thị Hương 12/09/1995 CQ51/03.01 3.84 85.0 50,000
318 Đậu Đăng Linh 14/01/1995 CQ51/03.01 3.29 84.0 50,000
319 Ngô Thị Mỹ Linh 22/04/1995 CQ51/03.01 3.45 83.0 50,000
320 Đỗ Thị Phương 23/07/1995 CQ51/03.01 3.45 83.0 50,000
321 Nguyễn Thị Thắm 10/08/1995 CQ51/03.01 3.21 84.0 50,000
322 Bùi Thị Thủy 06/02/1995 CQ51/03.01 3.32 84.0 50,000
323 Hoàng Minh Trang 28/12/1995 CQ51/03.01 3.21 84.0 50,000
324 Đặng Thị Tươi 23/05/1995 CQ51/03.01 3.66 85.0 50,000
325 Nguyễn Thị Dự 02/10/1995 CQ51/03.02 3.58 84.0 50,000
326 Cao Thị Thu Hà 17/12/1995 CQ51/03.02 3.61 85.0 50,000
Trang: 11/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
327 Trương Thị Thu Hằng 07/09/1995 CQ51/03.02 3.5 84.0 50,000
328 Từ Huy Hoàng 31/05/1995 CQ51/03.02 3.21 84.0 50,000
329 Đặng Thị Thùy Linh 29/12/1995 CQ51/03.02 3.29 89.0 50,000
330 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/11/1995 CQ51/03.02 3.53 83.0 50,000
331 Đỗ Thị Kim Oanh 25/08/1995 CQ51/03.02 3.47 84.0 50,000
332 Phan Thị Quỳnh 11/09/1995 CQ51/03.02 3.45 83.0 50,000
333 Lê Thị Thu Thảo 17/11/1995 CQ51/03.02 3.21 89.0 50,000
334 Nguyễn Thị Thúy 08/09/1995 CQ51/03.02 3.47 84.0 50,000
335 Nguyễn Thị Thủy 23/05/1995 CQ51/03.02 3.37 84.0 50,000
336 Lê Công Tùng 19/01/1994 CQ51/03.02 3.58 89.0 50,000
337 Vũ Thị Xim 10/08/1995 CQ51/03.02 3.47 84.0 50,000
338 Nguyễn Tuấn Đạt 28/06/1994 CQ51/15.01 3.47 84.0 50,000
339 Nguyễn Thị Ngân Hà 02/11/1995 CQ51/15.01 3.55 86.0 50,000
340 Nguyễn Lan Hương 01/08/1995 CQ51/15.01 3.47 84.0 50,000
341 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/01/1995 CQ51/15.01 3.63 85.0 50,000
342 Bế Thị Luyến 11/02/1995 CQ51/15.01 3.37 84.0 50,000
343 Vũ Hồng Nhung 28/10/1995 CQ51/15.01 3.26 88.0 50,000
344 Trần Văn Tuấn 02/01/1995 CQ51/15.01 3.53 84.0 50,000
345 Dương Thị Mai Chi 31/10/1995 CQ51/15.02 3.39 83.0 50,000
346 Phạm Hải Hà 29/03/1994 CQ51/15.02 3.71 84.0 50,000
347 Trần Nhật Hoàn 05/01/1995 CQ51/15.02 3.42 83.0 50,000
348 Nguyễn Thị Hường 12/02/1995 CQ51/15.02 3.76 85.0 50,000
349 Bùi Quang Kiên 04/04/1995 CQ51/15.02 3.26 83.0 50,000
350 Trần Khánh Ly 01/10/1994 CQ51/15.02 3.45 88.0 50,000
351 Khúc Thị Trà My 15/04/1995 CQ51/15.02 3.24 84.0 50,000
352 Lưu Hồng Ngọc 27/04/1995 CQ51/15.02 3.53 84.0 50,000
353 Đỗ Thị Nhung 30/12/1994 CQ51/15.02 3.45 84.0 50,000
354 Trần Hà Phương 12/05/1995 CQ51/15.02 3.26 83.0 50,000
355 Trịnh Thị Minh Thuyết 16/04/1995 CQ51/15.02 3.82 85.0 50,000
356 Lưu Thị Thùy 08/09/1995 CQ51/15.02 3.45 83.0 50,000
357 Nguyễn Thị Minh Trang 25/09/1995 CQ51/15.02 3.37 84.0 50,000
Trang: 12/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
358 Lê Đức Anh 20/12/1995 CQ51/15.03 3.71 85.0 50,000
359 Nguyễn Viết Thùy Dung 21/02/1995 CQ51/15.03 3.24 84.0 50,000
360 Nguyễn Thị Hà 13/07/1995 CQ51/15.03 3.37 84.0 50,000
361 Lê Thị Mỹ Hoa 24/05/1995 CQ51/15.03 3.45 89.0 50,000
362 Hoàng Thị Hoàn 09/10/1994 CQ51/15.03 3.39 84.0 50,000
363 Phạm Ngọc Huyền 18/02/1995 CQ51/15.03 3.61 85.0 50,000
364 Bế Thị Linh 28/11/1994 CQ51/15.03 3.76 85.0 50,000
365 Bùi Thùy Linh 08/05/1994 CQ51/15.03 3.45 84.0 50,000
366 Hoàng Mỹ Linh 10/06/1995 CQ51/15.03 3.34 84.0 50,000
367 Lưu Trường Long 22/06/1995 CQ51/15.03 3.58 91.0 50,000
368 Trần Quỳnh Mai 08/01/1995 CQ51/15.03 3.21 85.0 50,000
369 Thân Lê Minh 24/11/1995 CQ51/15.03 3.42 84.0 50,000
370 Vũ Thanh Thùy 06/12/1995 CQ51/15.03 3.24 84.0 50,000
371 Phạm Thị Minh Thư 06/03/1995 CQ51/15.03 3.71 85.0 50,000
372 Lê Thị Linh Trang 10/08/1994 CQ51/15.03 3.37 84.0 50,000
373 Vũ Thị Ngọc Anh 21/12/1995 CQ51/15.04 3.38 84.0 50,000
374 Lương Thị Thu Giang 15/06/1995 CQ51/15.04 3.42 90.0 50,000
375 Ninh Thị Thu Hằng 28/07/1995 CQ51/15.04 3.42 84.0 50,000
376 Phạm Thị Loan 30/03/1995 CQ51/15.04 3.37 90.0 50,000
377 Nguyễn Thị Nhâm 18/06/1995 CQ51/15.04 3.5 84.0 50,000
378 Trịnh Thị Yến Nhi 14/08/1995 CQ51/15.04 3.63 85.0 50,000
379 Phạm Thị Nhung 20/11/1995 CQ51/15.04 3.37 84.0 50,000
380 Lê Thị Tú Phương 14/01/1995 CQ51/15.04 3.79 85.0 50,000
381 Trần Thị Phương 22/11/1995 CQ51/15.04 3.55 84.0 50,000
382 Phạm Thị Tâm 22/10/1995 CQ51/15.04 3.76 85.0 50,000
383 Hoàng Thị Thịnh 04/12/1995 CQ51/15.04 3.66 85.0 50,000
384 Vi Ánh Vân 05/07/1995 CQ51/15.04 3.32 84.0 50,000
385 Nguyễn Thị Vân Anh 22/12/1995 CQ51/15.05 3.5 83.0 50,000
386 La Thị Duyên 12/06/1994 CQ51/15.05 3.47 83.0 50,000
387 Phí Thị Hương 13/12/1995 CQ51/15.05 3.82 85.0 50,000
388 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/12/1995 CQ51/15.05 3.55 89.0 50,000
Trang: 13/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
389 Đặng Thanh Phương 16/11/1995 CQ51/15.05 3.68 84.0 50,000
390 Nguyễn Thị Thu Thủy 07/05/1995 CQ51/15.05 3.21 83.0 50,000
391 Trương Đài Trang 16/04/1995 CQ51/15.05 3.42 89.0 50,000
392 Đỗ Thị Hải Uyên 23/03/1995 CQ51/15.05 3.53 83.0 50,000
393 Đỗ Thu Thủy13/10/19958:05:03 AM
CQ51/15.05 3.21 83.0 50,000
394 Lê Thị Ngọc Anh 06/02/1995 CQ51/15.06 3.68 84.0 50,000
395 Cao Thị Thùy Dương 19/09/1994 CQ51/15.06 3.68 84.0 50,000
396 Vũ Thị Huê 17/12/1995 CQ51/15.06 3.92 84.0 50,000
397 Trần Thị Khánh Ly 01/10/1993 CQ51/15.06 3.45 83.0 50,000
398 Hồ Thị Na 16/10/1995 CQ51/15.06 3.79 84.0 50,000
399 Nguyễn Thị Nhung 17/11/1995 CQ51/15.06 3.55 92.0 50,000
400 Nguyễn Thị Phượng 21/01/1995 CQ51/15.06 3.84 84.0 50,000
401 Cao Thị Minh Phượng11/11/19952:20:03 PM
CQ51/15.06 3.95 84.0 50,000
402 Hà Thị Thủy16/02/19942:21:18 PM
CQ51/15.06 3.55 83.0 50,000
403 Nguyễn Thu Ngân 10/02/1995 CQ51/19.01 3.56 84.0 50,000
404 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/01/1995 CQ51/19.01 3.36 84.0 50,000
405 Chu Phương Thảo 27/08/1995 CQ51/19.01 3.56 84.0 50,000
406 Nguyễn Thị Thúy 16/07/1995 CQ51/19.01 3.72 85.0 50,000
407 Lê Thị Minh Hảo 09/07/1995 CQ51/19.02 3.22 91.0 50,000
408 Phạm Thị Bình Minh 05/01/1995 CQ51/19.02 3.69 85.0 50,000
409 Hoàng Bích Phương 17/04/1995 CQ51/19.02 3.28 84.0 50,000
410 Lê Thị Phương 24/10/1994 CQ51/19.02 3.44 89.0 50,000
411 Lê Thị Thảo 23/11/1995 CQ51/19.02 3.39 83.0 50,000
412 Nguyễn Thị Phương Hà 11/08/1996 CQ52/03.01 3.45 83.0 50,000
413 Vương Thị Hạnh 03/12/1996 CQ52/03.01 3.39 84.0 50,000
414 Vũ Lan Hương 09/10/1996 CQ52/03.01 3.5 83.0 50,000
415 Nguyễn Thị Nhung 09/06/1996 CQ52/03.01 3.79 84.0 50,000
416 Vương Thị Nhung 15/08/1996 CQ52/03.01 3.29 84.0 50,000
417 Nguyễn Văn Phương 18/08/1994 CQ52/03.01 3.47 84.0 50,000
418 Đào Việt Quỳnh 03/02/1996 CQ52/03.01 3.24 88.0 50,000
419 Vũ Phạm Thái Hà 10/03/1996 CQ52/03.02 3.53 84.0 50,000
Trang: 14/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
420 Dư Thị Minh Khanh 14/11/1996 CQ52/03.02 3.29 89.0 50,000
421 Nguyễn Thị Phượng 10/08/1996 CQ52/03.02 3.21 84.0 50,000
422 Phạm Thị Trang 11/05/1996 CQ52/03.02 3.45 84.0 50,000
423 Dương Hoàng Anh 18/05/1996 CQ52/15.01 3.47 84.0 50,000
424 Nguyễn Thu Giang 14/09/1996 CQ52/15.01 3.21 84.0 50,000
425 Hoàng Thị Thúy Trinh 12/07/1996 CQ52/15.01 3.42 84.0 50,000
426 Vũ Hoàng Vân 10/01/1996 CQ52/15.01 3.26 84.0 50,000
427 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16/07/1996 CQ52/15.03 3.26 84.0 50,000
428 Lã Thu Huyền 08/07/1996 CQ52/15.03 3.32 84.0 50,000
429 Đào Thị Thảo Phương 27/06/1996 CQ52/15.04 3.21 83.0 50,000
430 Đỗ Thị Huyền Trang 20/08/1996 CQ52/15.04 3.23 84.0 50,000
431 Cấn Thị Việt Trinh 06/11/1996 CQ52/15.04 3.84 85.0 50,000
432 Trần Thị Duyên 02/11/1996 CQ52/15.05 3.32 84.0 50,000
433 Triệu Quang Hà 29/12/1995 CQ52/15.05 3.58 83.0 50,000
434 Lê Thảo Hiền 10/03/1996 CQ52/15.05 3.63 85.0 50,000
435 Phạm Thị Thanh Hoa 06/02/1996 CQ52/15.05 3.29 88.0 50,000
436 Phạm Thị Huyền 28/12/1996 CQ52/15.05 3.21 83.0 50,000
437 Nguyễn Thị Phúc 18/07/1996 CQ52/15.05 3.68 85.0 50,000
438 Trần Văn Thái 15/09/1996 CQ52/15.05 3.42 90.0 50,000
439 Thái Thị Hoàng Yến 04/05/1996 CQ52/15.05 3.53 84.0 50,000
440 Trần Thị Vân Anh 01/11/1996 CQ52/15.05 3.37 83.0 50,000
441 Hoàng Văn Hà 08/03/1991 CQ52/15.06 3.63 85.0 50,000
442 Cao Thị Cẩm Nhung 17/01/1996 CQ52/15.06 3.32 84.0 50,000
443 Nguyễn Thị Thu Trang 15/04/1996 CQ52/15.06 3.26 84.0 50,000
444 Giang Thị Lan 10/06/1996 CQ52/15.06 3.47 84.0 50,000
445 Hoàng Hạnh Hoa 21/07/1996 CQ52/19.01 3.25 89.0 50,000
446 Trịnh Thị Hoài 20/01/1996 CQ52/19.01 3.53 84.0 50,000
447 Nguyễn Trọng Khoa 13/03/1996 CQ52/19.01 3.44 83.0 50,000
448 Nguyễn Thị Ngọc 30/09/1996 CQ52/19.01 3.8 85.0 50,000
449 Lê Thị Thúy 25/10/1996 CQ52/19.01 3.65 89.0 50,000
450 Trần Minh Hằng 26/12/1996 CQ52/19.02 3.47 84.0 50,000
Trang: 15/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
451 Trịnh Thị Nhật Lệ 19/05/1996 CQ52/19.02 3.53 85.0 50,000
452 Nguyễn Thị Minh Ngọc 25/08/1996 CQ52/19.02 3.53 84.0 50,000
453 Ngô Thị Yến Thanh 22/01/1996 CQ52/19.02 3.35 89.0 50,000
454 Hà Thị Thu Thủy 26/04/1996 CQ52/19.02 3.22 83.0 50,000
455 Nguyễn Thị Hà Trang 07/10/1996 CQ52/19.02 3.4 84.0 50,000
456 Bùi Thị Ngọc 24/08/1997 CQ53/03.01 3.3 83.0 50,000
457 Nguyễn Như Hoa 09/05/1997 CQ53/03.02 3.4 90.0 50,000
458 Vũ Thuỳ Trang 08/06/1997 CQ53/03.02 3.4 83.0 50,000
459 Vũ Thị Thạch Thảo 24/10/1997 CQ53/15.02 3.31 83.0 50,000
460 Nguyễn Thị Minh Anh 27/07/1997 CQ53/15.03 3.25 84.0 50,000
461 Đào Thị Lệ 20/09/1997 CQ53/15.03 3.31 84.0 50,000
462 Nguyễn Thị Phương 04/06/1997 CQ53/15.03 3.31 90.0 50,000
463 Phùng Thị Quyên 11/03/1997 CQ53/15.04 3.25 83.0 50,000
464 Lê Thị Ngọc Chinh 10/10/1997 CQ53/15.06 3.31 84.0 50,000
465 Hoàng Linh Đan 05/08/1997 CQ53/15.06 3.41 84.0 50,000
466 Nguyễn Minh Trang 05/10/1997 CQ53/15.06 3.31 90.0 50,000
CỘNG 10,450,000
Khoa : Tài chính quốc tế
Sinh viên : Xuất sắc
467 Phạm Thị Thùy Linh 11/09/1995 CQ51/08.02 3.78 95.0 100,000
468 Nguyễn Thị Mai Anh 23/08/1995 CQ51/08.03 3.83 92.0 100,000
469 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/02/1996 CQ52/08.01 3.78 91.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
470 Trần Thị Phương Dung 07/04/1995 CQ51/08.01 3.53 93.0 50,000
471 Nguyễn Hải Hà 07/09/1995 CQ51/08.01 3.53 84.0 50,000
472 Đàm Thị Hạnh 06/01/1995 CQ51/08.01 3.58 82.0 50,000
473 Khổng Thanh Hảo 09/07/1995 CQ51/08.01 3.22 82.0 50,000
474 Lê Thị Thùy Linh 05/10/1995 CQ51/08.01 3.64 83.0 50,000
475 Nguyễn Ngọc Lưu Ly 25/05/1995 CQ51/08.01 3.5 83.0 50,000
476 Vũ Thị Hương Thảo 28/09/1995 CQ51/08.01 3.39 90.0 50,000
477 Trương Quốc Thắng 08/02/1995 CQ51/08.01 3.89 89.0 50,000
Trang: 16/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
478 Nguyễn Minh Trang 09/12/1995 CQ51/08.01 3.31 84.0 50,000
479 Hoàng Thúy Hậu 04/07/1995 CQ51/08.02 3.22 84.0 50,000
480 Ngô Thị Thu Huyền 21/10/1995 CQ51/08.02 3.42 83.0 50,000
481 Nguyễn Thùy Linh 29/05/1995 CQ51/08.02 3.56 85.0 50,000
482 Phạm Thị Mỹ Linh 26/07/1995 CQ51/08.02 3.31 83.0 50,000
483 Trần Thùy Linh 18/11/1995 CQ51/08.02 3.25 93.0 50,000
484 Nguyễn Thu Trang 31/07/1995 CQ51/08.02 3.28 92.0 50,000
485 Trần Văn Hải 24/05/1995 CQ51/08.03 3.25 90.0 50,000
486 Bùi Diệu Hoa 09/07/1995 CQ51/08.03 3.22 85.0 50,000
487 Phạm Thị Thu Huyền 11/12/1995 CQ51/08.03 3.47 87.0 50,000
488 Nguyễn Thị Trang 20/09/1995 CQ51/08.03 3.5 84.0 50,000
489 Hà Thị Ngọc Ánh 08/05/1995 CQ51/08.04 3.72 87.0 50,000
490 Nguyễn Thị Hằng 07/03/1995 CQ51/08.04 3.53 95.0 50,000
491 Nông Thị Nhi 28/01/1995 CQ51/08.04 3.56 88.0 50,000
492 Lê Thị Thanh Tâm 12/10/1995 CQ51/08.04 3.33 89.0 50,000
493 Lê Thị Kim Huệ 24/09/1996 CQ52/08.01 3.69 89.0 50,000
494 Đàm Thị Hương 25/05/1996 CQ52/08.01 3.66 84.0 50,000
495 Lê Thị Phương 10/02/1996 CQ52/08.01 3.66 85.0 50,000
496 Nguyễn Thị Minh Thúy 01/02/1996 CQ52/08.01 3.22 81.0 50,000
497 Phạm Khánh Linh 12/09/1996 CQ52/08.01 3.38 85.0 50,000
498 Vũ Thị Kim Cúc 20/11/1996 CQ52/08.02 3.66 83.0 50,000
499 Dương Thị Phương Thảo 09/08/1996 CQ52/08.02 3.72 85.0 50,000
500 Nguyễn Thị Thoa 07/11/1996 CQ52/08.02 3.56 89.0 50,000
501 Nguyễn Thu Trang 07/03/1996 CQ52/08.02 3.44 82.0 50,000
502 Đinh Thị Nga 20/07/1996 CQ52/08.02 3.47 84.0 50,000
503 Vũ Phương Anh 06/10/1996 CQ52/08.03 3.63 84.0 50,000
504 Nguyễn Thị Bình 28/04/1996 CQ52/08.03 3.25 85.0 50,000
505 Kiều Thị Dung 03/07/1995 CQ52/08.03 3.59 83.0 50,000
506 Nguyễn Phương Dung 22/01/1996 CQ52/08.03 3.25 82.0 50,000
507 Đỗ Thị Hồng 12/01/1996 CQ52/08.03 3.81 87.0 50,000
508 Nguyễn Doãn Hưng 20/08/1996 CQ52/08.03 3.38 84.0 50,000
Trang: 17/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
509 Phạm Thị Bích Nga 07/12/1996 CQ52/08.03 3.47 90.0 50,000
510 Lê Thị Thảo Nhung 05/01/1996 CQ52/08.03 3.22 92.0 50,000
511 Nguyễn Huyền Trang 27/05/1996 CQ52/08.03 3.59 85.0 50,000
512 Nguyễn Minh Trang 10/07/1996 CQ52/08.03 3.31 91.0 50,000
513 Lê Hồng Vân 11/10/1996 CQ52/08.03 3.28 82.0 50,000
514 Đinh Thị Thúy Quỳnh 28/06/1996 CQ52/08.03 3.28 83.0 50,000
515 Phùng Thanh Hương 19/11/1996 CQ52/08.04 3.75 82.0 50,000
516 Phạm Thị Mỹ Linh 06/12/1996 CQ52/08.04 3.47 82.0 50,000
517 Phạm Thuỳ Linh 27/02/1996 CQ52/08.04 3.22 88.0 50,000
518 Vi Thị Thu 04/11/1996 CQ52/08.04 3.56 84.0 50,000
519 Đỗ Quốc Toản 12/10/1996 CQ52/08.04 3.38 82.0 50,000
520 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 07/01/1996 CQ52/08.04 3.88 88.0 50,000
521 Nguyễn Thị Như Huyền 21/05/1996 CQ52/08.04 3.38 85.0 50,000
522 Lê Văn Quân 28/10/1994 CQ52/08.04 3.34 81.0 50,000
523 Đinh Thị Hiền 11/07/1996 CQ53/08.01 3.24 81.0 50,000
524 Tô Thị Thu Trang 06/11/1997 CQ53/08.01 3.68 85.0 50,000
525 Trần Thị Bích Phượng 03/12/1996 CQ53/08.02 3.32 88.0 50,000
526 Hạ Thị Xuân 02/03/1997 CQ53/08.02 3.45 92.0 50,000
527 Nguyễn Thị Loan 07/09/1997 CQ53/08.04 3.32 84.0 50,000
528 Trần Thị Lương 28/07/1997 CQ53/08.04 3.5 83.0 50,000
529 Vũ Anh Tú 21/08/1997 CQ53/08.04 3.37 84.0 50,000
CỘNG 3,300,000
Khoa : Tài chính doanh nghiệp
Sinh viên : Xuất sắc
530 Ngô Thị Hương Thảo 10/10/1995 CQ51/11.01 4 94.0 100,000
531 Đỗ Quỳnh Hương 06/12/1995 CQ51/11.02 3.76 90.0 100,000
532 Nguyễn Thị Lan Hương 19/03/1995 CQ51/11.02 3.79 92.0 100,000
533 Đinh Viết Tùng 24/09/1995 CQ51/11.04 3.63 92.0 100,000
534 Vũ Diệu Linh 22/08/1995 CQ51/11.05 3.95 91.0 100,000
535 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/05/1995 CQ51/11.05 3.87 93.0 100,000
536 Nguyễn Đoàn Thảo Linh 19/11/1995 CQ51/11.06 3.66 93.0 100,000
Trang: 18/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
537 Vũ Đinh Minh Thắng 03/07/1995 CQ51/11.06 3.66 92.0 100,000
538 Lê Hà Thu 17/07/1995 CQ51/11.06 3.95 91.0 100,000
539 Trần Đức Tiến 03/02/1995 CQ51/11.06 3.87 92.0 100,000
540 Phạm Tuấn Minh 25/11/1995 CQ51/11.07 4 92.0 100,000
541 Nguyễn Minh Nguyệt 13/07/1995 CQ51/11.07 3.95 90.0 100,000
542 Nguyễn Đức Tài 21/06/1995 CQ51/11.08 3.71 90.0 100,000
543 Lê Thị Ánh Dương 29/03/1995 CQ51/11.09 3.68 93.0 100,000
544 Lê Thị Thanh Hằng 29/03/1995 CQ51/11.10 3.63 91.0 100,000
545 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/07/1995 CQ51/11.11 3.79 93.0 100,000
546 Bùi Huy Thắng 24/10/1995 CQ51/11.12 3.74 92.0 100,000
547 Vũ Thị Thu Trang 10/08/1995 CQ51/11.12 3.95 91.0 100,000
548 Ngô Mạnh Cường 11/06/1995 CQ51/11.13 3.61 92.0 100,000
549 Vương Thị Dung 02/10/1995 CQ51/11.13 3.79 90.0 100,000
550 Chu Thanh Hà 09/11/1995 CQ51/11.13 3.79 91.0 100,000
551 Nguyễn Thị Vân Hà 16/07/1995 CQ51/11.14 3.95 91.0 100,000
552 Đặng Thanh Thanh 05/11/1995 CQ51/11.14 3.79 93.0 100,000
553 Hoàng Ngọc Thảo Uyên 20/12/1995 CQ51/11.14 3.95 93.0 100,000
554 Ngô Ngọc Quỳnh Hoa 03/12/1995 CQ51/11.15 3.71 90.0 100,000
555 Hoàng Thị Thanh Mai 26/11/1995 CQ51/11.15 3.66 90.0 100,000
556 Trần Thị Thu Trang 28/04/1995 CQ51/11.15 3.71 91.0 100,000
557 Dương Quỳnh Phương 10/11/1995 CQ51/11.16 3.84 92.0 100,000
558 Nguyễn Thị Thu Trang 10/07/1995 CQ51/11.16 3.95 91.0 100,000
559 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/01/1995 CQ51/11.17 3.76 90.0 100,000
560 Vũ Khánh Chi 21/12/1995 CQ51/11.19 3.68 91.0 100,000
561 Bùi Hải Đăng 03/10/1995 CQ51/11.19 3.66 92.0 100,000
562 Vũ Thị Hương 10/10/1995 CQ51/11.19 3.79 91.0 100,000
563 Nguyễn Thế Khánh 30/11/1995 CQ51/11.19 3.84 93.0 100,000
564 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/08/1995 CQ51/11.19 3.68 91.0 100,000
565 Nguyễn Nhật Linh 06/05/1995 CQ51/11.20 3.63 92.0 100,000
566 Trịnh Thị Quyên 13/04/1994 CQ51/11.20 3.74 91.0 100,000
567 Mai Thị Thanh 30/07/1995 CQ51/11.20 3.68 91.0 100,000
Trang: 19/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
568 Nguyễn Sơn Tùng 05/12/1995 CQ51/16.02 3.64 90.0 100,000
569 Nguyễn Việt Hà 26/08/1996 CQ52/11.02 3.9 91.0 100,000
570 Trần Thu Trang 03/05/1996 CQ52/11.02 4 91.0 100,000
571 Nguyễn Hoàng Phương 16/02/1996 CQ52/11.04 4 92.0 100,000
572 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/10/1996 CQ52/11.08 3.81 91.0 100,000
573 Nguyễn Thị Phương 28/01/1996 CQ52/11.10 3.64 93.0 100,000
574 Lê Thị Hảo 07/03/1996 CQ52/11.12 3.81 91.0 100,000
575 Đỗ Thị Kim Duyên 05/12/1996 CQ52/11.13 3.62 90.0 100,000
576 Chu Quang Dũng 25/05/1997 CQ53/11.03 3.72 91.0 100,000
577 Nguyễn Tùng Lâm 05/11/1997 CQ53/11.04 3.84 92.0 100,000
578 Vũ Hải Duy 18/07/1997 CQ53/11.05 3.63 92.0 100,000
579 Lê Mỹ Linh 25/08/1997 CQ53/11.06 3.75 90.0 100,000
580 Tô Hương Trà 01/09/1997 CQ53/11.08 3.69 91.0 100,000
581 Phan Minh Hoàng 21/06/1997 CQ53/11.09 3.63 90.0 100,000
582 Bùi Thùy Linh 19/09/1997 CQ53/11.12 3.63 91.0 100,000
583 Bùi Thu Thảo 13/05/1997 CQ53/11.12 3.78 91.0 100,000
584 Đỗ Thu Giang 07/11/1997 CQ53/11.13 3.81 91.0 100,000
585 Nguyễn Quỳnh Anh 19/01/1997 CQ53/11.15 3.91 91.0 100,000
586 Dương Đức Minh 22/03/1997 CQ53/11.15 3.66 91.0 100,000
587 Hoàng Mỹ Linh 05/11/1997 CQ53/11.18 3.69 91.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
588 Mai Duy Anh 22/06/1995 CQ51/11.01 3.37 83.0 50,000
589 Nguyễn Việt Anh 12/03/1995 CQ51/11.01 3.34 83.0 50,000
590 Phạm Mai Anh 09/02/1995 CQ51/11.01 3.21 86.0 50,000
591 Hà Ngọc Ánh 08/03/1995 CQ51/11.01 3.58 83.0 50,000
592 Lại Thị Thuý Hằng 22/01/1995 CQ51/11.01 3.89 84.0 50,000
593 Nguyễn Thị Hiền 05/03/1995 CQ51/11.01 3.5 86.0 50,000
594 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/08/1995 CQ51/11.01 3.47 91.0 50,000
595 Trần Ngọc Huyền 05/04/1995 CQ51/11.01 3.79 84.0 50,000
596 Bùi Thị Thảo Linh 21/03/1995 CQ51/11.01 3.42 83.0 50,000
597 Nguyễn Hải Ly 03/08/1995 CQ51/11.01 3.74 84.0 50,000
Trang: 20/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
598 Nguyễn Thị Ly 25/01/1995 CQ51/11.01 3.68 83.0 50,000
599 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 19/09/1995 CQ51/11.01 3.47 91.0 50,000
600 Dương Huyền Trang 08/11/1995 CQ51/11.01 3.26 86.0 50,000
601 Đỗ Quỳnh Trang 22/01/1995 CQ51/11.01 3.37 89.0 50,000
602 Nguyễn Thị Tố Uyên 10/11/1995 CQ51/11.01 3.29 86.0 50,000
603 Nguyễn Thanh Xuân 04/07/1994 CQ51/11.01 3.34 83.0 50,000
604 Phạm Trần Bách 12/01/1995 CQ51/11.02 3.53 88.0 50,000
605 Nguyễn Thị Minh Huyền 18/02/1995 CQ51/11.02 3.39 83.0 50,000
606 Đỗ Thị Lan 05/08/1995 CQ51/11.02 3.24 83.0 50,000
607 Nguyễn Thị Linh 19/03/1995 CQ51/11.02 3.37 83.0 50,000
608 Đỗ Thị Bích Ngọc 24/05/1995 CQ51/11.02 3.53 83.0 50,000
609 Nguyễn Hà Phương 03/11/1995 CQ51/11.02 3.79 84.0 50,000
610 Phạm Thị Thu Quỳnh 10/11/1995 CQ51/11.02 3.55 83.0 50,000
611 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/06/1995 CQ51/11.02 4 84.0 50,000
612 Trần Thị Tuyết 18/08/1995 CQ51/11.02 3.37 83.0 50,000
613 Nguyễn Thị Thanh Hà 07/03/1995 CQ51/11.03 3.45 92.0 50,000
614 Nguyễn Đức Hảo 17/09/1995 CQ51/11.03 3.58 82.0 50,000
615 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/08/1995 CQ51/11.03 3.29 80.0 50,000
616 Trần Kiều Linh 26/06/1995 CQ51/11.03 3.47 90.0 50,000
617 Đào Hồng Sơn 25/07/1995 CQ51/11.03 3.29 90.0 50,000
618 Dương Hải Thành 27/08/1995 CQ51/11.03 3.32 82.0 50,000
619 Nguyễn Phương Thảo 05/10/1995 CQ51/11.03 3.53 82.0 50,000
620 Phạm Thị Thắm 02/08/1995 CQ51/11.03 3.47 82.0 50,000
621 Đỗ Thị Ngọc Thu 26/08/1995 CQ51/11.03 3.34 82.0 50,000
622 Lưu Thị Thu 18/05/1995 CQ51/11.03 3.39 82.0 50,000
623 Lê Bích Diệp 30/11/1995 CQ51/11.04 3.5 84.0 50,000
624 Đinh Thị Thanh Hoa 16/04/1995 CQ51/11.04 3.42 83.0 50,000
625 Nguyễn Thanh Hùng 04/03/1995 CQ51/11.04 3.55 90.0 50,000
626 Trần Thị Mai 26/01/1995 CQ51/11.04 3.47 89.0 50,000
627 Trần Thị Hải Yến 21/02/1995 CQ51/11.04 3.45 91.0 50,000
628 Đỗ Thị Yến Anh 08/04/1995 CQ51/11.05 3.21 90.0 50,000
Trang: 21/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
629 Nguyễn Diệu Anh 24/08/1995 CQ51/11.05 3.89 80.0 50,000
630 Vũ Hồng Anh 22/01/1995 CQ51/11.05 3.58 83.0 50,000
631 Phạm Thị Thảo Đan 11/05/1995 CQ51/11.05 3.5 83.0 50,000
632 Vũ Thị Huệ 17/10/1995 CQ51/11.05 3.29 83.0 50,000
633 Nguyễn Quang Hưng 12/04/1995 CQ51/11.05 3.68 83.0 50,000
634 Nguyễn Đăng Khoa 13/09/1995 CQ51/11.05 3.58 82.0 50,000
635 Nguyễn Thị Lan 05/02/1995 CQ51/11.05 3.79 84.0 50,000
636 Đặng Xuân Mạnh 28/05/1993 CQ51/11.05 3.29 82.0 50,000
637 Lưu Thành Nam 24/04/1995 CQ51/11.05 3.42 83.0 50,000
638 Trần Thị Thu Ngân 12/03/1995 CQ51/11.05 3.47 83.0 50,000
639 Vũ Thị Nhan 14/08/1995 CQ51/11.05 3.53 83.0 50,000
640 Hoàng Anh Quý 13/05/1995 CQ51/11.05 3.42 82.0 50,000
641 Phạm Thị Thảo 16/06/1995 CQ51/11.05 3.42 82.0 50,000
642 Hoàng Quỳnh Anh 21/01/1995 CQ51/11.06 3.95 88.0 50,000
643 Vũ Thị Giang 18/04/1995 CQ51/11.06 3.45 82.0 50,000
644 Nguyễn Ngọc Hoàng 13/05/1995 CQ51/11.06 3.66 83.0 50,000
645 Trần Khánh Huyền 08/09/1995 CQ51/11.06 3.34 91.0 50,000
646 Phạm Mai Lan 06/10/1995 CQ51/11.06 3.45 82.0 50,000
647 Nguyễn Thị Liên 25/02/1995 CQ51/11.06 3.66 83.0 50,000
648 Nguyễn Khánh Linh 03/05/1995 CQ51/11.06 3.24 90.0 50,000
649 Hoàng Thị Loan 11/08/1995 CQ51/11.06 3.45 82.0 50,000
650 Nguyễn Thị Nhật 12/03/1995 CQ51/11.06 3.29 82.0 50,000
651 Dương Thị Nhung 12/02/1995 CQ51/11.06 3.29 82.0 50,000
652 Lê Thị Mai Phương 18/05/1995 CQ51/11.06 3.39 82.0 50,000
653 Nguyễn Anh Quốc 30/04/1995 CQ51/11.06 3.42 82.0 50,000
654 Lê Thị Thuý Quỳnh 19/10/1995 CQ51/11.06 3.68 83.0 50,000
655 Viên Minh Sơn 13/08/1995 CQ51/11.06 3.39 83.0 50,000
656 Phan Thị La Vy 14/03/1995 CQ51/11.06 3.5 87.0 50,000
657 Phùng Quang Anh 01/12/1995 CQ51/11.07 3.68 83.0 50,000
658 Phùng Thị Vân Anh 02/01/1995 CQ51/11.07 3.61 83.0 50,000
659 Võ Thị Trà Giang 29/01/1995 CQ51/11.07 3.26 86.0 50,000
Trang: 22/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
660 Trần Thị Hiên 08/07/1995 CQ51/11.07 3.58 82.0 50,000
661 Vũ Thị Thanh Lam 01/01/1995 CQ51/11.07 3.5 82.0 50,000
662 Trịnh Hoàng Lâm 10/07/1994 CQ51/11.07 3.37 89.0 50,000
663 Trương Hoàng Mỹ Linh 04/07/1995 CQ51/11.07 3.21 82.0 50,000
664 Phạm Ngọc Nhật Mây 13/08/1995 CQ51/11.07 3.21 82.0 50,000
665 Cao Thị Thúy Nga 06/07/1995 CQ51/11.07 3.42 82.0 50,000
666 Lưu Thị Nga 26/07/1995 CQ51/11.07 3.29 82.0 50,000
667 Chu Thị Thanh Nhàn 01/05/1994 CQ51/11.07 3.24 82.0 50,000
668 Lưu Thị Hồng Quyên 25/05/1995 CQ51/11.07 3.66 83.0 50,000
669 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/08/1995 CQ51/11.07 3.26 82.0 50,000
670 Nguyễn Hoài Thanh 02/01/1995 CQ51/11.07 3.24 82.0 50,000
671 Lê Thị Phương Thảo 22/12/1995 CQ51/11.07 3.61 81.0 50,000
672 Lại Thị Yến 09/09/1995 CQ51/11.07 3.47 82.0 50,000
673 Võ Thị Huệ Anh 14/10/1995 CQ51/11.08 3.66 85.0 50,000
674 Võ Thị Tú Anh 18/12/1995 CQ51/11.08 3.37 82.0 50,000
675 Phạm Thị Thanh Dịu 05/11/1995 CQ51/11.08 3.53 84.0 50,000
676 Nguyễn Trung Đức 03/08/1995 CQ51/11.08 3.5 84.0 50,000
677 Lê Văn Hòa 19/03/1995 CQ51/11.08 3.82 85.0 50,000
678 Nguyễn Thu Huyền 28/10/1995 CQ51/11.08 3.32 82.0 50,000
679 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18/12/1995 CQ51/11.08 3.21 84.0 50,000
680 Võ Thùy Linh 09/03/1995 CQ51/11.08 3.45 89.0 50,000
681 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/11/1995 CQ51/11.08 3.5 91.0 50,000
682 Nghiêm Thị Nhung 01/05/1994 CQ51/11.08 3.53 89.0 50,000
683 Lê Thị Thu Phương 27/12/1995 CQ51/11.08 3.58 89.0 50,000
684 Nguyễn Thúy Phương 18/09/1994 CQ51/11.08 3.47 82.0 50,000
685 Phí Hùng Sơn 29/08/1995 CQ51/11.08 3.42 82.0 50,000
686 Bùi Thu Thảo 11/10/1995 CQ51/11.08 3.53 90.0 50,000
687 Nguyễn Thạch Thảo 13/05/1994 CQ51/11.08 3.58 82.0 50,000
688 Lê Thị Thúy 16/12/1995 CQ51/11.08 3.26 82.0 50,000
689 Vũ Mạnh Tiến 04/11/1995 CQ51/11.08 3.82 83.0 50,000
690 Nguyễn Thị Yến 21/01/1995 CQ51/11.08 3.21 82.0 50,000
Trang: 23/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
691 Nguyễn Thị Ánh 25/11/1995 CQ51/11.09 3.42 84.0 50,000
692 Nguyễn Tiến Đạt 27/11/1995 CQ51/11.09 3.74 89.0 50,000
693 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/09/1995 CQ51/11.09 3.42 87.0 50,000
694 Trịnh Đức Huy 06/12/1995 CQ51/11.09 3.29 88.0 50,000
695 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/08/1995 CQ51/11.09 3.21 88.0 50,000
696 Nguyễn Việt Hùng 08/06/1995 CQ51/11.09 3.55 90.0 50,000
697 Nguyễn Phương Liên 29/10/1995 CQ51/11.09 3.79 85.0 50,000
698 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/11/1995 CQ51/11.09 3.26 90.0 50,000
699 Đỗ Minh Phượng 13/10/1995 CQ51/11.09 3.89 86.0 50,000
700 Đỗ Thị Thanh Tâm 16/06/1995 CQ51/11.09 3.34 93.0 50,000
701 Hà Hải Yến 20/11/1995 CQ51/11.09 3.24 85.0 50,000
702 Lã Thị Hải Anh 04/09/1995 CQ51/11.10 3.24 82.0 50,000
703 Phạm Thị Ánh 09/12/1995 CQ51/11.10 3.74 82.0 50,000
704 Trương Thị Kiều Diễm 18/03/1995 CQ51/11.10 3.55 82.0 50,000
705 Nguyễn Thị Hiền 22/06/1995 CQ51/11.10 3.39 88.0 50,000
706 Nguyễn Thị Thuý Nga 14/08/1995 CQ51/11.10 3.5 82.0 50,000
707 Trần Thị Thảo Phương 23/01/1995 CQ51/11.10 3.34 82.0 50,000
708 Đoàn Lâm Quỳnh 22/03/1995 CQ51/11.10 3.47 82.0 50,000
709 Đào Thị Thảo 13/01/1995 CQ51/11.10 3.24 82.0 50,000
710 Nguyễn Thị Thanh Trang 08/03/1995 CQ51/11.10 3.79 83.0 50,000
711 Trần Thùy Trang 22/02/1995 CQ51/11.10 3.45 82.0 50,000
712 Nguyễn Công Tráng 28/07/1995 CQ51/11.10 3.34 82.0 50,000
713 Bùi Thị Yến 08/08/1995 CQ51/11.10 3.5 88.0 50,000
714 Luyện Thị Hảo 15/04/1995 CQ51/11.11 4 82.0 50,000
715 Vũ Thị Hiền 01/12/1995 CQ51/11.11 3.92 82.0 50,000
716 Lê Quang Thắng 07/01/1995 CQ51/11.11 3.26 82.0 50,000
717 Phạm Thu Trang 16/02/1995 CQ51/11.11 3.45 82.0 50,000
718 Trần Thị Ngân Trà 29/01/1995 CQ51/11.11 3.5 80.0 50,000
719 Đặng Thị Yến 09/11/1995 CQ51/11.11 3.39 82.0 50,000
720 Bùi Thị Kim Anh 27/01/1995 CQ51/11.12 3.82 83.0 50,000
721 Cù Đức Chính 10/01/1995 CQ51/11.12 3.34 82.0 50,000
Trang: 24/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
722 Đỗ Thị Hiền 19/04/1995 CQ51/11.12 3.76 84.0 50,000
723 Quách Thị Hòa 02/01/1995 CQ51/11.12 3.47 82.0 50,000
724 Trần Thị Ngọc Lan 28/03/1995 CQ51/11.12 3.5 82.0 50,000
725 Đỗ Trung Lâm 24/04/1995 CQ51/11.12 3.5 82.0 50,000
726 Trần Đức Long 15/11/1995 CQ51/11.12 3.21 90.0 50,000
727 Nguyễn Trọng Đình Tâm 09/09/1995 CQ51/11.12 3.53 82.0 50,000
728 Nguyễn Thị Tuyết 15/11/1995 CQ51/11.12 3.66 83.0 50,000
729 Lê Phương Anh 06/08/1995 CQ51/11.13 3.68 84.0 50,000
730 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/06/1993 CQ51/11.13 3.29 83.0 50,000
731 Nguyễn Thị Hằng 17/01/1995 CQ51/11.13 3.21 83.0 50,000
732 Vũ Thị Linh 27/03/1995 CQ51/11.13 3.61 84.0 50,000
733 Tô Mai Phương 21/12/1995 CQ51/11.13 3.34 87.0 50,000
734 Đỗ Thanh Thảo 06/05/1995 CQ51/11.13 3.79 83.0 50,000
735 Lê Thị Hoài Thu 15/09/1995 CQ51/11.13 3.21 83.0 50,000
736 Trần Thị Ánh Tuyết 05/09/1995 CQ51/11.13 3.32 82.0 50,000
737 Nguyễn Thị Thu Hà 29/08/1995 CQ51/11.14 3.29 82.0 50,000
738 Đoàn Thị Hòa 09/01/1995 CQ51/11.14 3.47 82.0 50,000
739 Lê Thị Hồng Huệ 30/10/1995 CQ51/11.14 3.5 82.0 50,000
740 Nguyễn Thị Thanh Mai 06/03/1995 CQ51/11.14 3.24 81.0 50,000
741 Nguyễn Đức Minh 28/10/1995 CQ51/11.14 3.34 93.0 50,000
742 Đỗ Phương Thảo 06/11/1995 CQ51/11.14 3.55 92.0 50,000
743 Phạm Thị Thảo 24/12/1995 CQ51/11.14 3.95 83.0 50,000
744 Phùng Phương Thảo 06/01/1995 CQ51/11.14 3.42 82.0 50,000
745 Trần Thị Thùy 02/01/1995 CQ51/11.14 3.61 83.0 50,000
746 Cao Thị Minh Thúy 26/12/1995 CQ51/11.14 3.37 81.0 50,000
747 Lê Huyền Trang 26/11/1995 CQ51/11.14 3.39 90.0 50,000
748 Lê Phương Anh 24/11/1995 CQ51/11.15 3.29 82.0 50,000
749 Nguyễn Thị Tâm Đan 20/04/1995 CQ51/11.15 3.24 82.0 50,000
750 Nguyễn Tuấn Hiệp 17/08/1995 CQ51/11.15 3.26 82.0 50,000
751 Bạch Thị Thu Huyền 20/09/1995 CQ51/11.15 3.58 83.0 50,000
752 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/10/1995 CQ51/11.15 3.21 82.0 50,000
Trang: 25/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
753 Tô Thị Phương Loan 21/12/1995 CQ51/11.15 3.76 83.0 50,000
754 Hà Thị Ly 14/07/1995 CQ51/11.15 3.37 89.0 50,000
755 Hà Hồng Ngọc 12/03/1995 CQ51/11.15 3.26 82.0 50,000
756 Hoàng Minh Thái 10/05/1995 CQ51/11.15 3.37 82.0 50,000
757 Trần Phương Thảo 27/07/1995 CQ51/11.15 3.42 82.0 50,000
758 Dương Thị Quỳnh Trang 21/08/1995 CQ51/11.15 3.32 82.0 50,000
759 Hoàng Thị Minh Trang 13/08/1995 CQ51/11.15 3.39 82.0 50,000
760 Vũ Thanh Tùng 04/05/1995 CQ51/11.15 3.58 92.0 50,000
761 Lê Hải Anh 11/11/1995 CQ51/11.16 3.45 82.0 50,000
762 Vương Lan Anh 24/06/1995 CQ51/11.16 3.39 82.0 50,000
763 Bùi Ngọc Ánh 13/04/1995 CQ51/11.16 3.42 82.0 50,000
764 Đinh Ngọc Hiếu 13/06/1995 CQ51/11.16 3.32 83.0 50,000
765 Nguyễn Diệu Linh 19/08/1995 CQ51/11.16 3.45 93.0 50,000
766 Nguyễn Hiền Linh 27/12/1995 CQ51/11.16 3.39 87.0 50,000
767 Hoàng Thị Thuý Như 31/08/1995 CQ51/11.16 3.58 83.0 50,000
768 Lê Thị Phượng 25/04/1995 CQ51/11.16 3.39 82.0 50,000
769 Phạm Thanh Tùng 27/07/1995 CQ51/11.16 3.42 83.0 50,000
770 Lê Thị Phương Anh 11/08/1995 CQ51/11.17 3.89 82.0 50,000
771 Nguyễn Thị Lan Anh 28/11/1995 CQ51/11.17 3.53 81.0 50,000
772 Nguyễn Việt Anh 30/01/1995 CQ51/11.17 3.45 89.0 50,000
773 Nguyễn Thùy Dung 06/11/1994 CQ51/11.17 3.29 82.0 50,000
774 Lê Khánh Linh 07/11/1995 CQ51/11.17 3.66 83.0 50,000
775 Đào Thị Oanh 16/11/1995 CQ51/11.17 3.55 82.0 50,000
776 Đinh Thị Lệ Quyên 18/05/1994 CQ51/11.17 3.89 84.0 50,000
777 Phạm Thu Thủy 26/04/1995 CQ51/11.17 3.74 83.0 50,000
778 Nguyễn Thu Trang 10/08/1995 CQ51/11.17 3.45 82.0 50,000
779 Vũ Thảo Anh 01/07/1995 CQ51/11.18 3.58 89.0 50,000
780 Nguyễn Xuân Bách 10/11/1995 CQ51/11.18 3.24 82.0 50,000
781 Trần Thị Lan Chi 01/11/1995 CQ51/11.18 3.74 83.0 50,000
782 Đỗ Kiều Oanh 15/04/1995 CQ51/11.18 3.5 84.0 50,000
783 Ngô Duy Sáng 19/12/1995 CQ51/11.18 3.42 82.0 50,000
Trang: 26/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
784 Nguyễn Việt Thanh 10/02/1995 CQ51/11.18 3.45 88.0 50,000
785 Tạ Thị Thuỷ 28/01/1995 CQ51/11.18 3.68 88.0 50,000
786 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/10/1995 CQ51/11.18 3.21 81.0 50,000
787 Phan Thị Linh Trang 14/07/1995 CQ51/11.18 3.53 90.0 50,000
788 Phạm Thị Thùy Trang 05/11/1995 CQ51/11.18 3.58 80.0 50,000
789 Nguyễn Anh Tuấn 22/05/1994 CQ51/11.18 3.24 81.0 50,000
790 Lê Thị Linh Chi 15/01/1995 CQ51/11.19 3.29 82.0 50,000
791 Lương Thị Hà 07/10/1995 CQ51/11.19 3.29 90.0 50,000
792 Bùi Thị Hương 24/08/1995 CQ51/11.19 3.55 82.0 50,000
793 Đoàn Thị Mai Linh 28/12/1995 CQ51/11.19 3.95 83.0 50,000
794 Nguyễn Thị Nụ 19/05/1995 CQ51/11.19 3.66 83.0 50,000
795 Ngô Thị Huyền Trang 17/01/1995 CQ51/11.19 3.53 82.0 50,000
796 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/09/1995 CQ51/11.19 3.84 84.0 50,000
797 Mai Thị Lan Anh 09/10/1995 CQ51/11.20 3.58 83.0 50,000
798 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/04/1995 CQ51/11.20 3.29 83.0 50,000
799 Trần Thị Hiền 03/03/1995 CQ51/11.20 3.32 83.0 50,000
800 Đặng Xuân Hòa 20/12/1995 CQ51/11.20 3.37 90.0 50,000
801 Ngô Thị Thanh Mai 15/12/1995 CQ51/11.20 3.29 83.0 50,000
802 Lê Huyền My 20/11/1995 CQ51/11.20 3.26 91.0 50,000
803 Hoàng Thị Quỳnh Trang 02/01/1995 CQ51/11.21 3.39 83.0 50,000
804 Nguyễn Thị Thủy 23/12/1995 CQ51/11.22 3.21 80.0 50,000
805 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/11/1995 CQ51/16.01 3.25 83.0 50,000
806 Phan Thùy Ly 18/10/1995 CQ51/16.01 3.58 86.0 50,000
807 Đào Hồng Nhung 28/12/1995 CQ51/16.01 3.39 84.0 50,000
808 Hoàng Thị Hồng Nhung 20/01/1994 CQ51/16.01 3.25 83.0 50,000
809 Vũ Xuân Sáng 23/11/1995 CQ51/16.01 3.28 82.0 50,000
810 Trần Thị Tấm 31/03/1995 CQ51/16.01 3.61 86.0 50,000
811 Nguyễn Phương Thảo 16/02/1994 CQ51/16.01 3.5 85.0 50,000
812 Bùi Thị Thắm 17/01/1995 CQ51/16.01 3.22 83.0 50,000
813 Đào Thị Hồng Hạnh 30/01/1994 CQ51/16.02 3.39 86.0 50,000
814 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/12/1995 CQ51/16.02 3.25 82.0 50,000
Trang: 27/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
815 Nguyễn Đức Hiếu 07/06/1995 CQ51/16.02 3.42 82.0 50,000
816 Nguyễn Thị Mến 25/03/1995 CQ51/16.02 3.42 90.0 50,000
817 Phan Thị Hà Phương 13/06/1995 CQ51/16.02 3.39 89.0 50,000
818 Đỗ Thị Tuyết 11/12/1994 CQ51/16.02 3.61 85.0 50,000
819 Trần Thị Hiền 02/09/1996 CQ52/11.01 3.29 82.0 50,000
820 Nguyễn Thị Huân 09/09/1995 CQ52/11.01 3.38 82.0 50,000
821 Vũ Thị Thùy Trang 15/03/1996 CQ52/11.01 3.26 84.0 50,000
822 Phạm Trí Trung 02/01/1996 CQ52/11.02 3.31 90.0 50,000
823 Nguyễn Thị Thanh Tú 15/08/1996 CQ52/11.02 3.31 85.0 50,000
824 Nguyễn Thị Hương 15/05/1996 CQ52/11.03 3.24 83.0 50,000
825 Hoàng Thanh Mai 27/02/1996 CQ52/11.03 3.36 83.0 50,000
826 Đặng Lưu Ly 04/12/1996 CQ52/11.04 3.21 85.0 50,000
827 Nguyễn Thị Thu Thủy 16/01/1996 CQ52/11.04 3.5 85.0 50,000
828 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 15/12/1996 CQ52/11.05 3.52 81.0 50,000
829 Nguyễn Phương Thảo 01/10/1996 CQ52/11.05 3.31 80.0 50,000
830 Lương Hồng Anh 19/06/1996 CQ52/11.06 3.24 85.0 50,000
831 Phí Thị Hiền 02/02/1996 CQ52/11.06 3.36 83.0 50,000
832 Vũ Cẩm Tú 16/11/1996 CQ52/11.06 3.29 85.0 50,000
833 Nguyễn Thị Huyền 24/02/1996 CQ52/11.07 3.45 83.0 50,000
834 Ngọ Văn Kim 10/06/1995 CQ52/11.07 3.45 91.0 50,000
835 Nguyễn Hương Ly 07/08/1996 CQ52/11.07 3.26 83.0 50,000
836 Phạm Thị Việt Nga 18/10/1996 CQ52/11.07 3.29 82.0 50,000
837 Đoàn Thị Phương Thảo 20/03/1996 CQ52/11.07 3.21 83.0 50,000
838 Nguyễn Thị Thu Hương 25/11/1996 CQ52/11.08 3.31 88.0 50,000
839 Lê Thùy Linh 08/12/1996 CQ52/11.08 3.48 86.0 50,000
840 Dương Thị Huyền Trang 25/04/1996 CQ52/11.08 3.62 86.0 50,000
841 Nhữ Thuỳ Linh 18/03/1996 CQ52/11.09 3.9 86.0 50,000
842 Nguyễn Tiến Mạnh 22/12/1996 CQ52/11.09 3.29 83.0 50,000
843 Ngô Thị Thảo 05/10/1996 CQ52/11.09 3.26 83.0 50,000
844 Vũ Thu Thủy 20/09/1996 CQ52/11.09 3.57 83.0 50,000
845 Nguyễn Trần Ngọc Ánh 07/03/1996 CQ52/11.10 3.26 83.0 50,000
Trang: 28/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
846 Nguyễn Thu Hương 21/12/1996 CQ52/11.10 3.24 83.0 50,000
847 Vũ Thị Phượng 25/07/1996 CQ52/11.10 3.24 83.0 50,000
848 Lê Khánh Huyền 09/07/1996 CQ52/11.10 3.36 83.0 50,000
849 Nguyễn Thị Bích Hạnh 19/10/1996 CQ52/11.11 3.67 87.0 50,000
850 Nguyễn Phương Nhung 19/04/1996 CQ52/11.11 3.29 85.0 50,000
851 Nguyễn Minh Thu 18/11/1996 CQ52/11.11 3.29 82.0 50,000
852 Nguyễn Thuỳ Linh 14/01/1996 CQ52/11.12 3.26 81.0 50,000
853 Đỗ Ngọc Quỳnh 20/09/1996 CQ52/11.12 3.36 90.0 50,000
854 Phạm Thị Hồng Thúy 01/03/1996 CQ52/11.12 3.38 81.0 50,000
855 Ngô Thị Thu Trang 10/07/1996 CQ52/11.12 3.48 82.0 50,000
856 Phạm Hồng Thơm 17/08/1996 CQ52/11.13 3.21 83.0 50,000
857 Nguyễn Thanh Hà 20/12/1996 CQ52/11.14 3.26 87.0 50,000
858 Nguyễn Thị Minh Hằng 30/11/1996 CQ52/11.14 3.38 85.0 50,000
859 Trần Mỹ Linh 30/12/1996 CQ52/11.14 3.36 87.0 50,000
860 Mai Bích Nguyệt 09/01/1996 CQ52/11.14 3.21 83.0 50,000
861 Nguyễn Thị Thu 12/01/1996 CQ52/11.14 3.24 85.0 50,000
862 Đinh Thị Quỳnh Trâm 15/03/1996 CQ52/11.14 3.43 83.0 50,000
863 Lê Thị Thu Trang 04/08/1996 CQ52/11.16 3.57 85.0 50,000
864 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/12/1994 CQ52/11.17 3.83 84.0 50,000
865 Nguyễn Thị Thủy 01/02/1995 CQ52/11.17 3.29 85.0 50,000
866 Phạm Thu Hằng 26/12/1995 CQ52/11.17 3.29 83.0 50,000
867 Phạm Thị Hoa 14/08/1996 CQ52/11.18 3.26 83.0 50,000
868 Vũ Thị Lụa 25/11/1995 CQ52/11.18 3.24 83.0 50,000
869 Nguyễn Hồng Nhung 11/10/1996 CQ52/16.02 3.58 82.0 50,000
870 Phạm Hồng Nhung 25/08/1996 CQ52/16.02 3.32 81.0 50,000
871 Đặng Thị Ngọc Anh 16/02/1997 CQ53/11.01 3.72 83.0 50,000
872 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/01/1997 CQ53/11.01 3.25 81.0 50,000
873 Lâm Thị Giang 30/03/1997 CQ53/11.02 3.44 83.0 50,000
874 Nguyễn Khánh Linh 21/08/1997 CQ53/11.02 3.44 86.0 50,000
875 Trần Thùy Trang 09/12/1997 CQ53/11.02 3.28 82.0 50,000
876 Đỗ Thị Hằng 09/04/1996 CQ53/11.03 3.31 82.0 50,000
Trang: 29/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
877 Phạm Phương Liên 19/01/1997 CQ53/11.03 3.44 88.0 50,000
878 Nguyễn Thị Linh 05/01/1997 CQ53/11.03 3.28 82.0 50,000
879 Trương Thanh Mai 12/12/1997 CQ53/11.03 3.53 81.0 50,000
880 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/09/1997 CQ53/11.03 3.28 82.0 50,000
881 Vũ Thị Ngọc 03/03/1997 CQ53/11.03 3.66 88.0 50,000
882 Bùi Phương Thảo 06/05/1997 CQ53/11.03 3.34 89.0 50,000
883 Lê Thị Nhung 10/07/1997 CQ53/11.04 3.44 82.0 50,000
884 Chu Hà Tuấn Kiệt 26/06/1997 CQ53/11.05 3.5 86.0 50,000
885 Phạm Minh Hiếu 13/12/1997 CQ53/11.06 3.5 81.0 50,000
886 Nguyễn Hữu Hùng 23/09/1997 CQ53/11.07 3.41 90.0 50,000
887 Lê Thị Ly 18/10/1997 CQ53/11.07 3.38 81.0 50,000
888 Lê Quỳnh Mai 10/05/1997 CQ53/11.07 3.44 91.0 50,000
889 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/12/1997 CQ53/11.07 3.41 80.0 50,000
890 Đào Minh Thúy 16/09/1997 CQ53/11.07 3.53 87.0 50,000
891 Lê Thanh Huyền 05/06/1997 CQ53/11.08 3.41 91.0 50,000
892 Lại Thị Minh Ngọc 11/02/1997 CQ53/11.08 3.41 83.0 50,000
893 Nguyễn Thị Yên 26/02/1997 CQ53/11.08 3.38 81.0 50,000
894 Vũ Thị Phương Anh 25/08/1997 CQ53/11.09 3.69 88.0 50,000
895 Hoàng Kim Quý 11/06/1997 CQ53/11.09 3.34 90.0 50,000
896 Nguyễn Tuấn Thành 06/05/1997 CQ53/11.09 3.25 90.0 50,000
897 Nguyễn Thúy Phương 17/12/1997 CQ53/11.10 3.44 88.0 50,000
898 Trần Thị Mỹ Duyên 16/02/1996 CQ53/11.11 3.57 82.0 50,000
899 Nguyễn Phương Dung 18/02/1997 CQ53/11.11 3.22 82.0 50,000
900 Đặng Việt Dũng 10/07/1997 CQ53/11.11 3.47 90.0 50,000
901 Phùng Thanh Hà 16/03/1997 CQ53/11.11 3.34 89.0 50,000
902 Đoàn Minh Phương 01/12/1997 CQ53/11.11 3.31 82.0 50,000
903 Nguyễn Hà Phương 15/08/1997 CQ53/11.11 3.34 82.0 50,000
904 Chu Phạm Hương Quỳnh 24/09/1997 CQ53/11.11 3.75 83.0 50,000
905 Lê Thị Tú Anh 02/03/1997 CQ53/11.12 3.44 80.0 50,000
906 Vũ Thị Linh Chi 08/07/1997 CQ53/11.12 3.31 81.0 50,000
907 Bùi Thị Dung 10/10/1997 CQ53/11.12 3.47 81.0 50,000
Trang: 30/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
908 Nguyễn Thùy Trang 25/03/1997 CQ53/11.12 3.28 80.0 50,000
909 Hoàng Thị Quỳnh Hảo 07/02/1997 CQ53/11.13 3.47 87.0 50,000
910 Đỗ Hồng Minh 16/04/1997 CQ53/11.13 3.5 90.0 50,000
911 Đỗ Lan Phương 27/02/1997 CQ53/11.14 3.31 88.0 50,000
912 Chu Thị Quỳnh 31/10/1997 CQ53/11.14 3.28 80.0 50,000
913 Đỗ Thanh Ngọc Bích 11/10/1997 CQ53/11.15 3.44 82.0 50,000
914 Phạm Thúy Hằng 26/01/1997 CQ53/11.15 3.72 82.0 50,000
915 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 26/09/1997 CQ53/11.15 3.44 81.0 50,000
916 Trương Thị Thu Loan 05/10/1997 CQ53/11.16 3.47 83.0 50,000
917 Nguyễn Thị Quyên 24/07/1997 CQ53/11.16 3.63 83.0 50,000
918 Nguyễn Thị Yến 24/04/1997 CQ53/11.16 3.63 83.0 50,000
919 Nguyễn Thị Trang Liên 11/02/1997 CQ53/11.17 3.25 90.0 50,000
920 Nguyễn Cẩm Tú 12/07/1997 CQ53/11.17 3.56 89.0 50,000
921 Phạm Thanh Giang 22/02/1997 CQ53/11.18 3.34 81.0 50,000
922 Lỗ Thu Thảo 17/11/1997 CQ53/11.18 3.81 83.0 50,000
923 Hồ Thị Thu 10/10/1997 CQ53/11.18 3.81 80.0 50,000
924 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 17/03/1997 CQ53/16.02 3.66 88.0 50,000
925 Nguyễn Thị Luyến 05/09/1997 CQ53/16.02 3.41 80.0 50,000
CỘNG 22,700,000
Khoa : Kế toán
Sinh viên : Xuất sắc
926 Chu Thị Mai Anh 27/07/1995 CQ51/21.02 3.68 92.0 100,000
927 Phan Thị Diệu Linh 18/10/1995 CQ51/21.02 3.68 92.0 100,000
928 Phan Thị Thùy Linh 18/10/1995 CQ51/21.03 3.75 90.0 100,000
929 Trương Thu Phương 22/04/1995 CQ51/21.03 3.73 99.0 100,000
930 Trần Thị Thu Hồng 19/09/1995 CQ51/21.04 3.78 91.0 100,000
931 Đoàn Thị Hải Yến 19/09/1995 CQ51/21.04 3.68 91.0 100,000
932 Hoàng Thị Hằng 21/11/1995 CQ51/21.05 3.7 100.0 100,000
933 Nguyễn Ngọc Bích 25/05/1995 CQ51/21.06 3.85 95.0 100,000
934 Đinh Thùy Dương 31/07/1995 CQ51/21.06 3.7 95.0 100,000
935 Võ Thị Phương Thảo 20/09/1995 CQ51/21.06 3.85 95.0 100,000
Trang: 31/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
936 Nguyễn Thị Kim Dung 26/06/1995 CQ51/21.07 3.65 93.0 100,000
937 Cao Hồng Hạnh 23/10/1995 CQ51/21.08 3.7 90.0 100,000
938 Đỗ Thị Thu Hiền 04/04/1995 CQ51/21.08 4 95.0 100,000
939 Nguyễn Thùy Ly 04/01/1995 CQ51/21.08 3.83 93.0 100,000
940 Nguyễn Minh Phương 21/09/1995 CQ51/21.08 3.68 93.0 100,000
941 Nguyễn Thị Chi 30/11/1995 CQ51/21.09 3.6 90.0 100,000
942 Nguyễn Văn Minh 03/11/1995 CQ51/21.09 3.75 94.0 100,000
943 Đỗ Thị Thu Hà 03/11/1995 CQ51/21.10 3.73 92.0 100,000
944 Nguyễn Thị Mai Phương 09/02/1995 CQ51/21.10 3.65 92.0 100,000
945 Đặng Thị Khánh Huyền 22/06/1995 CQ51/21.11 3.68 90.0 100,000
946 Phạm Trung Dũng 21/11/1995 CQ51/21.12 3.65 90.0 100,000
947 Phùng Thu Hà 28/02/1995 CQ51/21.12 4 92.0 100,000
948 Nguyễn Ngọc Huyền 18/10/1995 CQ51/21.12 4 93.0 100,000
949 Nguyễn Thùy Linh 08/10/1995 CQ51/21.15 3.6 95.0 100,000
950 Tạ Thị Thu Thảo 01/03/1995 CQ51/21.15 3.63 95.0 100,000
951 Trần Thị Thu Huyền 13/09/1995 CQ51/21.16 3.7 95.0 100,000
952 Mai Thị Như Hà 29/03/1995 CQ51/21.17 3.63 95.0 100,000
953 Đặng Thị Cẩm Nhung 28/08/1995 CQ51/21.17 3.9 95.0 100,000
954 Mai Hồng Anh 02/11/1995 CQ51/21.18 3.68 91.0 100,000
955 Phí Thị Bích Hường 09/04/1995 CQ51/21.18 3.8 95.0 100,000
956 Phạm Thị Quỳnh Anh 22/01/1995 CQ51/21.19 3.63 95.0 100,000
957 Phan Thị Khánh Linh 03/02/1995 CQ51/21.19 3.8 97.0 100,000
958 Đỗ Thị Huyền 22/08/1995 CQ51/21.20 3.63 95.0 100,000
959 Quách Thị Vân 24/06/1994 CQ51/21.20 3.73 95.0 100,000
960 Nguyễn Thị Phượng 01/09/1995 CQ51/21.20 3.63 95.0 100,000
961 Đỗ Thị Kim Liên 27/02/1995 CQ51/22.01 3.66 95.0 100,000
962 Nguyễn Thị Ngọc 24/11/1995 CQ51/22.01 3.63 94.0 100,000
963 Nguyễn Trọng Thành 09/06/1995 CQ51/22.01 3.63 95.0 100,000
964 Nguyễn Thị Bảo Thoa 30/04/1995 CQ51/22.01 3.84 95.0 100,000
965 Vũ Thị Yến 21/11/1995 CQ51/22.01 3.61 95.0 100,000
966 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/11/1995 CQ51/22.02 3.84 90.0 100,000
Trang: 32/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
967 Đỗ Văn Duy 06/10/1995 CQ51/22.02 3.79 90.0 100,000
968 Tạ Thùy Linh 14/11/1995 CQ51/22.02 3.84 91.0 100,000
969 Phạm Thị Ngân 20/01/1995 CQ51/22.02 3.63 90.0 100,000
970 Nguyễn Thị Phương 27/09/1995 CQ51/22.02 3.74 92.0 100,000
971 Hoàng Thị Trà 29/08/1995 CQ51/22.02 3.76 90.0 100,000
972 Lê Thị Minh Anh 03/09/1995 CQ51/22.03 3.63 91.0 100,000
973 Trần Thị Ngàn 27/03/1995 CQ51/22.03 3.68 90.0 100,000
974 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 05/10/1995 CQ51/22.03 3.68 93.0 100,000
975 Trần Xuân Sơn 24/09/1995 CQ51/22.03 3.89 95.0 100,000
976 Trịnh Tiến Thành 09/09/1995 CQ51/22.03 3.71 94.0 100,000
977 Nguyễn Thị Kim Thoa 18/10/1994 CQ51/22.03 3.63 92.0 100,000
978 Nguyễn Thị Thảo Anh 19/09/1995 CQ51/22.04 3.89 94.0 100,000
979 Ngô Quang Hùng 05/05/1995 CQ51/22.04 3.84 94.0 100,000
980 Đỗ Thị Thảo 01/01/1995 CQ51/22.04 3.63 98.0 100,000
981 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/09/1995 CQ51/22.04 3.66 91.0 100,000
982 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/09/1995 CQ51/22.04 3.68 91.0 100,000
983 Nguyễn Minh Tuyết 31/01/1995 CQ51/22.04 3.74 91.0 100,000
984 Nguyễn Thanh Tùng 25/04/1995 CQ51/22.04 3.63 90.0 100,000
985 Vũ Tuấn Anh 30/06/1995 CQ51/22.05 3.79 95.0 100,000
986 Vũ Tú Anh 15/12/1995 CQ51/22.05 3.68 95.0 100,000
987 Nguyễn Thùy Dung 21/04/1995 CQ51/22.05 3.74 90.0 100,000
988 Nguyễn Thị Quỳnh 14/04/1995 CQ51/22.05 3.71 91.0 100,000
989 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/03/1995 CQ51/22.05 3.61 90.0 100,000
990 Quản Hà Trang 27/08/1995 CQ51/22.05 3.61 95.0 100,000
991 Nguyễn Thị Minh Diệp 07/10/1995 CQ51/22.06 3.68 96.0 100,000
992 Đào Thị Thúy Hằng 04/08/1995 CQ51/22.06 3.68 91.0 100,000
993 Trịnh Thị Hằng 24/11/1995 CQ51/22.06 3.63 93.0 100,000
994 Nguyễn Minh Hiếu 21/07/1995 CQ51/22.06 3.89 95.0 100,000
995 Nguyễn Thanh Hoài 29/09/1995 CQ51/22.06 3.79 93.0 100,000
996 Nguyễn Thùy Linh 19/06/1995 CQ51/22.06 3.68 91.0 100,000
997 Nguyễn Thị Tuyết Mai 09/10/1995 CQ51/22.06 3.68 95.0 100,000
Trang: 33/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
998 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/11/1995 CQ51/22.06 3.63 90.0 100,000
999 Kiều Thị Kim Thảo 27/11/1995 CQ51/22.06 3.79 95.0 100,000
1000 Đinh Thị Thu Trang 22/11/1995 CQ51/22.06 3.68 95.0 100,000
1001 Nguyễn Mạnh Tú 14/11/1995 CQ51/22.06 3.66 95.0 100,000
1002 Nguyễn Thu Hương 10/02/1995 CQ51/22.07 3.79 95.0 100,000
1003 Đinh Thị Thúy Hạnh 21/09/1995 CQ51/22.08 3.68 92.0 100,000
1004 Đào Thu Hường 01/05/1995 CQ51/22.08 3.79 93.0 100,000
1005 Vũ Thị Phương 13/09/1995 CQ51/22.08 3.68 98.0 100,000
1006 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/09/1995 CQ51/22.08 3.74 91.0 100,000
1007 Vũ Thị Phương Thảo 07/01/1995 CQ51/22.08 3.74 95.0 100,000
1008 Phạm Thị Huyền Trang 02/02/1995 CQ51/22.08 3.63 95.0 100,000
1009 Bùi Tố Quỳnh 08/07/1996 CQ52/21.01 3.81 95.0 100,000
1010 Nguyễn Ngọc Hải 13/05/1996 CQ52/21.03 3.69 92.0 100,000
1011 Đỗ Thị Oanh 17/08/1996 CQ52/21.05 3.66 90.0 100,000
1012 Hoàng Khánh Linh 26/04/1996 CQ52/21.06 3.69 90.0 100,000
1013 Nguyễn Hạnh Linh 08/11/1996 CQ52/21.06 3.78 91.0 100,000
1014 Bùi Thị Bích Ngọc 20/05/1995 CQ52/21.06 3.94 90.0 100,000
1015 Đoàn Thị Xoa 19/06/1996 CQ52/21.07 4 92.0 100,000
1016 Cao Thảo An 25/11/1996 CQ52/21.12 3.75 90.0 100,000
1017 Trần Thị Phương Thảo 03/01/1996 CQ52/21.13 3.63 92.0 100,000
1018 Phạm Thị Hồng Lương 16/02/1996 CQ52/21.15 3.72 93.0 100,000
1019 Nguyễn Thị Oanh 08/09/1995 CQ52/21.19 3.94 90.0 100,000
1020 Hoàng Thị Hạnh 12/10/1995 CQ52/21.19 3.81 92.0 100,000
1021 Phạm Thị Lánh 26/10/1996 CQ52/21.19 3.88 90.0 100,000
1022 Phạm Thị Lan Phương 25/09/1996 CQ52/21.19 3.72 90.0 100,000
1023 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/09/1996 CQ52/21.19 3.69 90.0 100,000
1024 Hoàng Thị Kim Oanh 24/05/1996 CQ52/21.19 3.75 91.0 100,000
1025 Dương Thị Phương Cẩm 24/11/1995 CQ52/21.19 3.88 90.0 100,000
1026 Trần Thị Nhàn 06/07/1996 CQ52/21.23 3.75 90.0 100,000
1027 Nguyễn Thị Mai Phương 23/07/1996 CQ52/21.23 3.75 91.0 100,000
1028 Nguyễn Thu Huyền 06/12/1996 CQ52/21.23 3.69 95.0 100,000
Trang: 34/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1029 Đỗ Thị Khánh 25/11/1996 CQ52/22.02 4 90.0 100,000
1030 Phạm Phương Anh 26/06/1996 CQ52/22.04 3.88 91.0 100,000
1031 Nguyễn Hà Ngọc Mai 11/01/1996 CQ52/22.09 3.65 91.0 100,000
1032 Lê Thị Thu Huyền 18/10/1997 CQ53/22.05 3.68 95.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
1033 Nguyễn Thị Hằng 20/11/1995 CQ51/21.01 3.48 87.0 50,000
1034 Hoàng Thị Thanh Huyền 10/11/1994 CQ51/21.01 3.55 87.0 50,000
1035 Trần Thị Hường 26/08/1995 CQ51/21.01 3.68 88.0 50,000
1036 Lương Thị Hồng Ngọc 15/02/1995 CQ51/21.01 3.63 88.0 50,000
1037 Nguyễn Thị Minh Phương 06/12/1995 CQ51/21.01 3.28 87.0 50,000
1038 Lê Thị Quỳnh 08/07/1995 CQ51/21.01 3.45 87.0 50,000
1039 Nguyễn Thị Thanh 12/06/1995 CQ51/21.01 3.28 87.0 50,000
1040 Dương Thị Huyền Trang 02/09/1995 CQ51/21.01 3.58 87.0 50,000
1041 Đặng Thu Trang 26/08/1995 CQ51/21.01 3.38 85.0 50,000
1042 Vũ Thị Trinh 13/10/1995 CQ51/21.01 3.25 84.0 50,000
1043 Nguyễn Thị Hoàng Anh 10/07/1995 CQ51/21.02 3.28 85.0 50,000
1044 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/10/1995 CQ51/21.02 3.33 84.0 50,000
1045 Nguyễn Thanh Hương 10/06/1995 CQ51/21.02 3.23 80.0 50,000
1046 Trần Thu Hương 06/11/1995 CQ51/21.02 3.4 81.0 50,000
1047 Đỗ Thị Ngân 29/10/1995 CQ51/21.02 3.28 87.0 50,000
1048 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/04/1994 CQ51/21.02 3.7 87.0 50,000
1049 Đặng Thị Quỳnh Trang 19/04/1995 CQ51/21.02 3.45 87.0 50,000
1050 Đậu Quỳnh Trang 10/12/1995 CQ51/21.02 3.4 83.0 50,000
1051 Lê Thị Huyền Trang 10/04/1995 CQ51/21.02 3.2 83.0 50,000
1052 Mai Thanh Vân 16/09/1995 CQ51/21.02 3.5 91.0 50,000
1053 Trần Thị Quỳnh Anh 27/07/1995 CQ51/21.03 3.45 85.0 50,000
1054 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/09/1995 CQ51/21.03 3.43 91.0 50,000
1055 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/03/1995 CQ51/21.03 3.43 85.0 50,000
1056 Bùi Thị Thanh Huyền 23/02/1995 CQ51/21.03 3.35 85.0 50,000
1057 Trần Thanh Huyền 04/06/1995 CQ51/21.03 3.6 86.0 50,000
1058 Nguyễn Thị Hường 02/07/1995 CQ51/21.03 3.23 87.0 50,000
Trang: 35/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1059 Trần Thị Thùy Linh 01/10/1995 CQ51/21.03 3.38 85.0 50,000
1060 Trương Nam Linh 25/10/1995 CQ51/21.03 3.25 85.0 50,000
1061 Trần Thị Ngà 25/04/1995 CQ51/21.03 3.2 85.0 50,000
1062 Vũ Thị Quỳnh 09/10/1995 CQ51/21.03 3.75 86.0 50,000
1063 Hà Thị Phương Thảo 26/11/1995 CQ51/21.03 3.4 85.0 50,000
1064 Đặng Ngọc Yến 03/07/1995 CQ51/21.03 3.28 85.0 50,000
1065 Vũ Thị Hồng Duyên 16/09/1995 CQ51/21.04 3.25 86.0 50,000
1066 Trương Kim Huệ 12/08/1995 CQ51/21.04 3.35 98.0 50,000
1067 Huỳnh Thị Thanh Huyền 09/04/1995 CQ51/21.04 3.55 98.0 50,000
1068 Nguyễn Thị Diệu Ngọc 04/04/1995 CQ51/21.04 3.53 91.0 50,000
1069 Trần Thị Nhì 13/12/1995 CQ51/21.04 3.23 88.0 50,000
1070 Trần Thị Thảo 03/08/1995 CQ51/21.04 3.33 86.0 50,000
1071 Vi Hương Thơm 06/09/1995 CQ51/21.04 3.65 89.0 50,000
1072 Nguyễn Thị Vân Anh 08/10/1993 CQ51/21.05 3.45 85.0 50,000
1073 Dương Thị Hằng 18/08/1995 CQ51/21.05 3.6 86.0 50,000
1074 Bùi Thị Hiên 29/01/1995 CQ51/21.05 3.35 85.0 50,000
1075 Trần Thị Khánh Huyền 30/03/1995 CQ51/21.05 3.68 85.0 50,000
1076 Vũ Thị Thu Hường 07/11/1995 CQ51/21.05 3.48 89.0 50,000
1077 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/01/1995 CQ51/21.05 3.63 86.0 50,000
1078 Nguyễn Thị Thu Trang 27/02/1995 CQ51/21.05 3.7 85.0 50,000
1079 Phí Thị Thùy Trang 10/01/1995 CQ51/21.05 3.28 94.0 50,000
1080 Nguyễn Hải Yến 25/01/1995 CQ51/21.05 3.4 84.0 50,000
1081 Phạm Thị Hà 27/02/1995 CQ51/21.06 3.23 88.0 50,000
1082 Nguyễn Thu Hương 01/09/1995 CQ51/21.06 3.5 86.0 50,000
1083 Phạm Thị Diễm Hương 04/09/1995 CQ51/21.06 3.53 87.0 50,000
1084 Hà Thị Thanh Nhàn 24/02/1995 CQ51/21.06 3.6 87.0 50,000
1085 Nguyễn Thị Tiền 02/06/1995 CQ51/21.06 3.35 82.0 50,000
1086 Đặng Thu Trang 09/09/1995 CQ51/21.06 3.28 82.0 50,000
1087 Nguyễn Thị Xuân 27/04/1995 CQ51/21.06 3.3 93.0 50,000
1088 Nguyễn Thị Hải Yến 13/01/1995 CQ51/21.06 3.65 89.0 50,000
1089 Nguyễn Thúy An 03/02/1995 CQ51/21.07 3.35 87.0 50,000
Trang: 36/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1090 Nguyễn Ngọc Anh 24/06/1995 CQ51/21.07 3.25 90.0 50,000
1091 Phan Thị Nguyệt Ánh 11/03/1995 CQ51/21.07 3.4 86.0 50,000
1092 Lê Nguyễn Việt Hà 10/12/1995 CQ51/21.07 3.28 88.0 50,000
1093 Đào Thị Thu Hoài 20/11/1995 CQ51/21.07 3.58 86.0 50,000
1094 Nguyễn Thị Mai Hòa 10/07/1994 CQ51/21.07 3.35 87.0 50,000
1095 Trần Thị Bích Hường 09/08/1995 CQ51/21.07 3.5 90.0 50,000
1096 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/01/1995 CQ51/21.07 3.58 89.0 50,000
1097 Lê Ngọc Thuỷ Tiên 20/12/1995 CQ51/21.07 3.23 85.0 50,000
1098 Cao Huyền Trang 09/04/1995 CQ51/21.07 3.25 89.0 50,000
1099 Lý Thị Kim Dung 04/11/1994 CQ51/21.08 3.28 89.0 50,000
1100 Nguyễn Thị Hà 05/11/1995 CQ51/21.08 3.25 89.0 50,000
1101 Nguyễn Thị Hiền 25/07/1995 CQ51/21.08 3.38 89.0 50,000
1102 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/05/1995 CQ51/21.08 3.53 89.0 50,000
1103 Nguyễn Thị Cẩm Linh 29/10/1995 CQ51/21.08 3.25 89.0 50,000
1104 Nguyễn Thị Hương Lý 18/10/1995 CQ51/21.08 3.28 89.0 50,000
1105 Nguyễn Thị Oanh 06/01/1995 CQ51/21.08 3.4 89.0 50,000
1106 Nguyễn Thị Phượng 25/05/1995 CQ51/21.08 3.23 89.0 50,000
1107 Trần Thị Trang 17/09/1995 CQ51/21.08 3.35 89.0 50,000
1108 Lê Thị Thúy An 10/01/1995 CQ51/21.09 3.38 83.0 50,000
1109 Trần Ngọc Anh 19/07/1995 CQ51/21.09 3.7 86.0 50,000
1110 Nguyễn Thị Hà 03/01/1995 CQ51/21.09 3.58 83.0 50,000
1111 Đỗ Thị Hòa 19/07/1994 CQ51/21.09 3.35 83.0 50,000
1112 Lê Thùy Linh 01/01/1995 CQ51/21.09 3.38 88.0 50,000
1113 Võ Thị Long 20/09/1994 CQ51/21.09 3.4 83.0 50,000
1114 Đinh Thị Thanh Nhàn 23/11/1995 CQ51/21.09 3.45 83.0 50,000
1115 Đặng Phương Anh 03/07/1995 CQ51/21.10 3.25 85.0 50,000
1116 Đỗ Thị Tố Anh 12/01/1995 CQ51/21.10 3.53 84.0 50,000
1117 Lê Phương Anh 06/12/1994 CQ51/21.10 3.25 87.0 50,000
1118 Phạm Thế Anh 05/06/1995 CQ51/21.10 3.38 90.0 50,000
1119 Phạm Thị Thanh Dung 20/09/1995 CQ51/21.10 3.38 85.0 50,000
1120 Hoàng Thị Duyên 23/04/1995 CQ51/21.10 3.58 90.0 50,000
Trang: 37/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1121 Trần Minh Đức 27/10/1995 CQ51/21.10 3.2 85.0 50,000
1122 Nguyễn Thị Hoa 04/08/1995 CQ51/21.10 3.2 85.0 50,000
1123 Lê Thị Khánh Linh 18/07/1995 CQ51/21.10 3.2 85.0 50,000
1124 Trần Thị Trà My 25/02/1995 CQ51/21.10 3.55 90.0 50,000
1125 Trần Thị Hải Nga 21/01/1995 CQ51/21.10 3.3 89.0 50,000
1126 La Thị Nguyên 04/03/1995 CQ51/21.10 3.38 85.0 50,000
1127 Vũ Thảo Nguyên 05/03/1995 CQ51/21.10 3.35 90.0 50,000
1128 Phạm Minh Thảo 02/10/1995 CQ51/21.10 3.3 84.0 50,000
1129 Hoàng Thị Trang 10/06/1995 CQ51/21.10 3.4 85.0 50,000
1130 Lại Thị Vân Trang 10/03/1996 CQ51/21.10 3.38 85.0 50,000
1131 Nguyễn Quốc Triệu 16/12/1994 CQ51/21.10 3.23 85.0 50,000
1132 Nguyễn Thị Phương Anh 30/11/1995 CQ51/21.11 3.2 93.0 50,000
1133 Đặng Thị Hiền 03/12/1995 CQ51/21.11 3.48 85.0 50,000
1134 Phạm Thị Hiền 13/02/1995 CQ51/21.11 3.43 91.0 50,000
1135 Nguyễn Thị Phương Mai 15/05/1995 CQ51/21.11 3.53 90.0 50,000
1136 Chu Bích Ngọc 14/11/1995 CQ51/21.11 3.58 92.0 50,000
1137 Nguyễn Tường Vi 05/11/1995 CQ51/21.11 3.25 90.0 50,000
1138 Nguyễn Thị Hải Anh 20/03/1995 CQ51/21.12 3.73 85.0 50,000
1139 Vũ Phương Anh 28/02/1995 CQ51/21.12 3.35 83.0 50,000
1140 Đào Linh Chi 03/08/1995 CQ51/21.12 3.55 87.0 50,000
1141 Nguyễn Thị Thu Hà 06/03/1995 CQ51/21.12 3.48 84.0 50,000
1142 Lê Phương Loan 22/02/1995 CQ51/21.12 3.48 83.0 50,000
1143 Hà Thị Quỳnh Mai 19/02/1995 CQ51/21.12 3.83 84.0 50,000
1144 Vũ Thị Thảo Nguyên 25/03/1995 CQ51/21.12 3.55 83.0 50,000
1145 Lê Thị Minh Nhật 03/08/1995 CQ51/21.12 3.55 87.0 50,000
1146 Võ Thị Phương Nhi 24/12/1995 CQ51/21.12 3.33 83.0 50,000
1147 Hoàng Thị Tình 05/10/1994 CQ51/21.12 3.2 83.0 50,000
1148 Nguyễn Thị Vân Hạnh 27/03/1995 CQ51/21.13 3.5 87.0 50,000
1149 Đặng Thu Hiền 06/03/1995 CQ51/21.13 3.38 86.0 50,000
1150 Phan Thị Hiền 18/08/1995 CQ51/21.13 3.45 83.0 50,000
1151 Phạm Đình Huy 11/08/1995 CQ51/21.13 3.58 90.0 50,000
Trang: 38/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1152 Nguyễn Thị Hường 06/10/1995 CQ51/21.13 3.2 83.0 50,000
1153 Bạch Thị Ngọc Mai 12/06/1995 CQ51/21.13 3.25 83.0 50,000
1154 Nguyễn Phương Mai 15/10/1995 CQ51/21.13 3.55 83.0 50,000
1155 Tăng Thị Phương 16/08/1995 CQ51/21.13 3.65 84.0 50,000
1156 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 04/10/1995 CQ51/21.13 3.28 83.0 50,000
1157 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/08/1995 CQ51/21.13 3.25 87.0 50,000
1158 Lê Huyền Trang 03/02/1994 CQ51/21.13 3.78 84.0 50,000
1159 Trần Thị Vân 22/03/1995 CQ51/21.13 3.55 83.0 50,000
1160 Đinh Thị Quỳnh Chi 03/03/1995 CQ51/21.14 3.7 88.0 50,000
1161 Nguyễn Thị Dung 03/11/1995 CQ51/21.14 3.33 83.0 50,000
1162 Ninh Thị Dung 08/11/1995 CQ51/21.14 3.53 94.0 50,000
1163 Trần Thị Kim Dung 24/12/1995 CQ51/21.14 3.53 87.0 50,000
1164 Võ Thị Hằng 21/04/1995 CQ51/21.14 3.6 88.0 50,000
1165 Nguyễn Thị Hương 04/08/1994 CQ51/21.14 3.4 90.0 50,000
1166 Hoàng Thị Hà Linh 09/08/1995 CQ51/21.14 3.28 87.0 50,000
1167 Phạm Thị Thanh Mai 27/08/1995 CQ51/21.14 3.43 84.0 50,000
1168 Lê Thị Minh Ngoan 18/04/1995 CQ51/21.14 3.48 92.0 50,000
1169 Trần Thị Thanh Nhài 24/04/1995 CQ51/21.14 3.58 87.0 50,000
1170 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 17/07/1994 CQ51/21.14 3.3 87.0 50,000
1171 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/10/1995 CQ51/21.14 3.58 87.0 50,000
1172 Ngô Thị Phương 08/04/1995 CQ51/21.14 3.63 87.0 50,000
1173 Trịnh Linh Giang 16/11/1995 CQ51/21.15 3.55 85.0 50,000
1174 Phùng Thị Thảo Hương 24/11/1995 CQ51/21.15 3.23 85.0 50,000
1175 Nguyễn Thị Nhã 15/10/1995 CQ51/21.15 3.58 86.0 50,000
1176 Lê Thị Nhung 04/03/1995 CQ51/21.15 3.2 92.0 50,000
1177 Lê Xuyến Như 29/09/1995 CQ51/21.15 3.6 87.0 50,000
1178 Nguyễn Thị Hà Phương 04/10/1995 CQ51/21.15 3.25 85.0 50,000
1179 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/06/1995 CQ51/21.15 3.5 87.0 50,000
1180 Nguyễn Thị Thảo 28/04/1995 CQ51/21.15 3.33 86.0 50,000
1181 Tưởng Thị Vinh 31/03/1995 CQ51/21.15 3.4 93.0 50,000
1182 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 31/03/1995 CQ51/21.16 3.2 93.0 50,000
Trang: 39/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1183 Đinh Thị Huyền 27/04/1995 CQ51/21.16 3.4 90.0 50,000
1184 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/02/1995 CQ51/21.16 3.73 85.0 50,000
1185 Lê Tùng Lâm 01/02/1995 CQ51/21.16 3.45 86.0 50,000
1186 Đỗ Phương Mai 14/10/1995 CQ51/21.16 3.73 87.0 50,000
1187 Phạm Thị Việt Phương 10/07/1995 CQ51/21.16 3.23 86.0 50,000
1188 Phan Đình Thản 24/07/1995 CQ51/21.16 3.2 84.0 50,000
1189 Nguyễn Thị Thảo 06/02/1995 CQ51/21.16 3.25 86.0 50,000
1190 Vũ Thị Phương Thảo 13/12/1995 CQ51/21.16 3.55 86.0 50,000
1191 Nguyễn Ngọc Hải 23/01/1995 CQ51/21.17 3.38 85.0 50,000
1192 Vũ Thị Hoàng Lan 20/11/1995 CQ51/21.17 3.3 94.0 50,000
1193 Nông Thanh Nhàn 23/01/1995 CQ51/21.17 3.3 84.0 50,000
1194 Lê Thị Thủy 11/11/1995 CQ51/21.17 3.35 85.0 50,000
1195 Lê Thị Duyên 05/08/1995 CQ51/21.18 3.23 84.0 50,000
1196 Hoàng Thị Thu Hà 20/12/1995 CQ51/21.18 3.35 89.0 50,000
1197 Vũ Thanh Huyền 31/12/1995 CQ51/21.18 3.3 91.0 50,000
1198 Trần Thị Hương 10/01/1995 CQ51/21.18 3.3 90.0 50,000
1199 Nguyễn Thị Hà Ninh 23/10/1995 CQ51/21.18 3.33 89.0 50,000
1200 Phạm Thuỷ Tiên 07/01/1995 CQ51/21.18 3.48 89.0 50,000
1201 Nguyễn Hoàng Hương Giang 20/03/1995 CQ51/21.19 3.3 93.0 50,000
1202 Nguyễn Thu Hằng 27/11/1995 CQ51/21.19 3.48 96.0 50,000
1203 Đặng Thị Phương Nga 26/10/1995 CQ51/21.19 3.28 93.0 50,000
1204 Đoàn Thị Thủy 11/11/1995 CQ51/21.19 3.33 93.0 50,000
1205 Hoàng Kim Toàn 05/02/1994 CQ51/21.19 3.28 93.0 50,000
1206 Bùi Thị Thu Trà 24/12/1995 CQ51/21.19 3.53 92.0 50,000
1207 Tiêu Thị Thùy Dung 10/04/1995 CQ51/21.20 3.28 93.0 50,000
1208 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/11/1995 CQ51/21.20 3.23 89.0 50,000
1209 Phùng Phương Thảo 06/08/1995 CQ51/21.20 3.55 96.0 50,000
1210 Nguyễn Thu Thủy 23/11/1995 CQ51/21.20 3.25 96.0 50,000
1211 Trịnh Thúy An 11/05/1995 CQ51/22.01 3.37 94.0 50,000
1212 Hoàng Mỹ Hạnh 05/06/1995 CQ51/22.01 3.42 96.0 50,000
1213 Phạm Thị Khánh Hòa 16/02/1994 CQ51/22.01 3.24 94.0 50,000
Trang: 40/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1214 Bùi Thị Thanh Lan 09/05/1995 CQ51/22.01 3.37 94.0 50,000
1215 Nguyễn Bảo Lâm 06/01/1995 CQ51/22.01 3.53 94.0 50,000
1216 Phạm Thùy Linh 09/05/1995 CQ51/22.01 3.42 94.0 50,000
1217 Nguyễn Thu Nhàn 10/06/1994 CQ51/22.01 3.42 89.0 50,000
1218 Nguyễn Thị Thanh Nhiệm 17/04/1995 CQ51/22.01 3.47 90.0 50,000
1219 Cao Ngọc Quân 27/09/1995 CQ51/22.01 3.53 89.0 50,000
1220 Nguyễn Hồng Quân 20/01/1995 CQ51/22.01 3.29 96.0 50,000
1221 Mai Hồng Vân 03/03/1995 CQ51/22.01 3.32 94.0 50,000
1222 Lê Quỳnh Anh 17/12/1995 CQ51/22.02 3.32 84.0 50,000
1223 Đặng Hoàng Dương 09/09/1995 CQ51/22.02 3.42 91.0 50,000
1224 Nguyễn Thị Thu Hà 02/10/1995 CQ51/22.02 3.58 83.0 50,000
1225 Nguyễn Khánh Linh 24/11/1995 CQ51/22.02 3.32 83.0 50,000
1226 Phạm Hoàng Long 02/10/1995 CQ51/22.02 3.58 84.0 50,000
1227 Lê Thế Lực 21/11/1995 CQ51/22.02 3.37 83.0 50,000
1228 Đường Như Ngọc 08/10/1995 CQ51/22.02 3.34 83.0 50,000
1229 Nông Thị Lan Nhi 07/03/1995 CQ51/22.02 3.42 90.0 50,000
1230 Lê Đỗ Thu Phương 13/03/1995 CQ51/22.02 3.26 90.0 50,000
1231 Nguyễn Thị Anh Thư 15/03/1995 CQ51/22.02 3.47 84.0 50,000
1232 Nguyễn Thanh Tùng 19/02/1995 CQ51/22.02 3.34 84.0 50,000
1233 Tạ Thị Yến 19/05/1995 CQ51/22.02 3.37 89.0 50,000
1234 Mai Ngọc Diệp 09/10/1995 CQ51/22.03 3.58 86.0 50,000
1235 Trương Thị Thùy Giang 07/11/1995 CQ51/22.03 3.45 84.0 50,000
1236 Phạm Thu Hà 17/11/1995 CQ51/22.03 3.34 86.0 50,000
1237 Ngô Thu Hiền 17/12/1995 CQ51/22.03 3.5 85.0 50,000
1238 Nguyễn Đình Hiếu 07/03/1995 CQ51/22.03 3.71 85.0 50,000
1239 Trần Thị Thanh Hoài 27/02/1995 CQ51/22.03 3.45 84.0 50,000
1240 Phạm Công Huy 28/10/1995 CQ51/22.03 3.42 83.0 50,000
1241 Phạm Thị Phương Lan 25/03/1995 CQ51/22.03 3.21 84.0 50,000
1242 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/01/1995 CQ51/22.03 3.55 84.0 50,000
1243 Nguyễn Thị Tâm 28/01/1995 CQ51/22.03 3.45 85.0 50,000
1244 Trương Thị Thảo 15/08/1995 CQ51/22.03 3.58 84.0 50,000
Trang: 41/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1245 Phạm Thị Thủy 29/09/1995 CQ51/22.03 3.26 84.0 50,000
1246 Trần Vũ Hà Thư 26/07/1995 CQ51/22.03 3.71 89.0 50,000
1247 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/10/1995 CQ51/22.03 3.37 84.0 50,000
1248 Nguyễn Thị Yến 20/07/1995 CQ51/22.03 3.5 84.0 50,000
1249 Lê Đoàn Trung Anh 02/10/1995 CQ51/22.04 3.45 87.0 50,000
1250 Đoàn Thu Hà 04/12/1995 CQ51/22.04 3.74 88.0 50,000
1251 Lê Thị Thúy Hằng 26/11/1994 CQ51/22.04 3.63 87.0 50,000
1252 Vũ Trung Hiếu 28/09/1995 CQ51/22.04 3.24 86.0 50,000
1253 Nguyễn Thanh Hoài 22/09/1995 CQ51/22.04 3.47 85.0 50,000
1254 Trần Thị Thu Huyền 25/02/1995 CQ51/22.04 3.42 83.0 50,000
1255 Lê Nguyễn Quyền Linh 28/11/1995 CQ51/22.04 3.39 92.0 50,000
1256 Nguyễn Thị Phương Linh 19/07/1995 CQ51/22.04 3.47 86.0 50,000
1257 Đồng Thị Nguyện 08/01/1995 CQ51/22.04 3.24 84.0 50,000
1258 Lê Thị Phương 22/10/1994 CQ51/22.04 3.26 84.0 50,000
1259 Trần Thu Phương 15/08/1995 CQ51/22.04 3.55 88.0 50,000
1260 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 10/07/1995 CQ51/22.04 3.66 89.0 50,000
1261 Ngô Thị Kim Thanh 08/11/1995 CQ51/22.04 3.45 87.0 50,000
1262 Đỗ Thị Thảo 30/08/1995 CQ51/22.04 3.79 85.0 50,000
1263 Nguyễn Thị Thủy 07/05/1994 CQ51/22.04 3.26 85.0 50,000
1264 Lê Thị Hải Yến 27/08/1995 CQ51/22.04 3.61 88.0 50,000
1265 Đặng Thị Hải Anh 27/10/1995 CQ51/22.05 3.42 84.0 50,000
1266 Nguyễn Thị Thanh Hà 12/04/1995 CQ51/22.05 3.47 88.0 50,000
1267 Nguyễn Thúy Hằng 17/10/1995 CQ51/22.05 3.26 90.0 50,000
1268 Lê Thị Bích Hòa 02/09/1995 CQ51/22.05 3.68 88.0 50,000
1269 Hồ Thị Phương Huyền 12/09/1995 CQ51/22.05 3.24 92.0 50,000
1270 Lương Duy Linh 10/03/1995 CQ51/22.05 3.26 88.0 50,000
1271 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/06/1995 CQ51/22.05 3.45 90.0 50,000
1272 Nguyễn Thị Thùy 31/05/1995 CQ51/22.05 3.55 89.0 50,000
1273 Nguyễn Thị Thúy 23/07/1995 CQ51/22.05 3.29 91.0 50,000
1274 Đỗ Thu Trang 24/05/1995 CQ51/22.05 3.37 84.0 50,000
1275 Quách Đắc Trực 25/04/1995 CQ51/22.05 3.5 90.0 50,000
Trang: 42/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1276 Đoàn Ngọc Tuân 21/02/1995 CQ51/22.05 3.42 90.0 50,000
1277 Vũ Thị Yến 04/01/1995 CQ51/22.05 3.45 89.0 50,000
1278 Ngô Thùy Dung 29/01/1995 CQ51/22.06 3.42 92.0 50,000
1279 Nguyễn Thu Hà 08/03/1995 CQ51/22.06 3.53 94.0 50,000
1280 Phạm Thị Hà 25/05/1995 CQ51/22.06 3.26 88.0 50,000
1281 Nguyễn Hồng Hạnh 12/11/1995 CQ51/22.06 3.47 84.0 50,000
1282 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30/08/1995 CQ51/22.06 3.37 90.0 50,000
1283 Nguyễn Bích Ngọc 07/12/1995 CQ51/22.06 3.32 87.0 50,000
1284 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/11/1995 CQ51/22.06 3.34 91.0 50,000
1285 Nguyễn Thị Phương 22/06/1995 CQ51/22.06 3.53 90.0 50,000
1286 Nguyễn Thị Thúy 17/03/1995 CQ51/22.06 3.53 94.0 50,000
1287 Lê Thị Thủy 28/06/1995 CQ51/22.06 3.58 94.0 50,000
1288 Đỗ Thị Yến 17/08/1995 CQ51/22.06 3.58 92.0 50,000
1289 Nguyễn Phương Trang 07/11/1995 CQ51/22.07 3.58 94.0 50,000
1290 Lâm Thị Ngọc Ánh 20/10/1995 CQ51/22.07 3.32 95.0 50,000
1291 Nông Thị An Chinh 14/08/1995 CQ51/22.07 3.42 89.0 50,000
1292 Đặng Thị Dung 04/06/1995 CQ51/22.07 3.47 94.0 50,000
1293 Mai Tiến Đạt 24/07/1995 CQ51/22.07 3.32 94.0 50,000
1294 Nguyễn Minh Đức 02/06/1995 CQ51/22.07 3.39 94.0 50,000
1295 Nguyễn Tuấn Hiệp 03/02/1995 CQ51/22.07 3.32 89.0 50,000
1296 Ninh Thị Tuyết Hoa 17/10/1995 CQ51/22.07 3.53 94.0 50,000
1297 Đinh Thị Thu Hoài 24/12/1995 CQ51/22.07 3.47 94.0 50,000
1298 Nguyễn Thị Hồng 24/01/1995 CQ51/22.07 3.47 89.0 50,000
1299 Phạm Thị Hợi 02/02/1995 CQ51/22.07 3.55 94.0 50,000
1300 Mai Thị Ngọc Huyền 09/12/1995 CQ51/22.07 3.55 94.0 50,000
1301 Vũ Mạnh Hùng 05/03/1995 CQ51/22.07 3.32 91.0 50,000
1302 Nguyễn Thị Thảo Linh 20/08/1995 CQ51/22.07 3.29 88.0 50,000
1303 Bùi Yến Ly 18/09/1995 CQ51/22.07 3.53 87.0 50,000
1304 Trần Thị Minh Nghĩa 24/02/1995 CQ51/22.07 3.42 87.0 50,000
1305 Trịnh Thị Phương 09/09/1995 CQ51/22.07 3.53 94.0 50,000
1306 Phạm Thu Trang 01/03/1995 CQ51/22.07 3.42 94.0 50,000
Trang: 43/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1307 Lê Thị Trâm 20/11/1995 CQ51/22.07 3.47 94.0 50,000
1308 Đặng Thị Hà 30/11/1994 CQ51/22.08 3.58 90.0 50,000
1309 Đào Thị Hiền 15/02/1995 CQ51/22.08 3.39 94.0 50,000
1310 Lê Mạnh Hùng 10/12/1995 CQ51/22.08 3.21 86.0 50,000
1311 Cao Thị Tùng Lâm 31/05/1995 CQ51/22.08 3.53 89.0 50,000
1312 Hoàng Diệu Linh 14/02/1995 CQ51/22.08 3.29 93.0 50,000
1313 Trần Phương Linh 08/09/1995 CQ51/22.08 3.53 87.0 50,000
1314 Vũ Diệu Linh 06/11/1995 CQ51/22.08 3.53 86.0 50,000
1315 Nguyễn Thị Lý 30/10/1995 CQ51/22.08 3.37 87.0 50,000
1316 Hà Phương Nhung 24/10/1995 CQ51/22.08 3.53 90.0 50,000
1317 Trần Thị Dạ Thảo 04/09/1995 CQ51/22.08 3.39 92.0 50,000
1318 Trương Thị Hiền Trang 28/01/1995 CQ51/22.08 3.42 93.0 50,000
1319 Lê Thị Hải Yến 05/04/1995 CQ51/22.08 3.26 94.0 50,000
1320 Đỗ Thị Thảo 24/11/1995 CQ52/21.01 3.66 85.0 50,000
1321 Lê Thị Huyền Anh 01/01/1996 CQ52/21.01 3.69 85.0 50,000
1322 Vũ Hoàng Anh 14/08/1995 CQ52/21.01 3.38 84.0 50,000
1323 Kim Thị Ngọc Ánh 09/09/1996 CQ52/21.01 3.34 84.0 50,000
1324 Dương Thị Bích 13/03/1996 CQ52/21.01 3.56 84.0 50,000
1325 Nguyễn Thu Hà 07/03/1996 CQ52/21.01 3.28 84.0 50,000
1326 Nguyễn Minh Hằng 23/12/1996 CQ52/21.01 3.78 85.0 50,000
1327 Phạm Trung Hiếu 13/01/1996 CQ52/21.01 3.38 88.0 50,000
1328 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/10/1996 CQ52/21.01 3.5 84.0 50,000
1329 Ngô Thuỳ Linh 22/03/1996 CQ52/21.01 3.88 85.0 50,000
1330 Nguyễn Thị Thuý Linh 04/07/1996 CQ52/21.01 3.5 84.0 50,000
1331 Ngô Thị Minh Phương 27/07/1996 CQ52/21.01 3.81 85.0 50,000
1332 Hà Thị Thảo 14/11/1996 CQ52/21.01 3.22 84.0 50,000
1333 Phạm Thị Thủy 01/07/1996 CQ52/21.01 3.72 85.0 50,000
1334 Trần Thị Hải Yến 26/03/1996 CQ52/21.01 3.44 84.0 50,000
1335 Đỗ Thị Minh Anh 01/01/1997 CQ52/21.02 3.94 85.0 50,000
1336 Lê Thị Khánh Chi 27/01/1996 CQ52/21.02 3.5 88.0 50,000
1337 Đào Thị Chinh 25/02/1996 CQ52/21.02 3.53 84.0 50,000
Trang: 44/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1338 Võ Thùy Dung 10/08/1995 CQ52/21.02 3.34 84.0 50,000
1339 Nguyễn Thị Hương Giang 20/06/1995 CQ52/21.02 3.53 84.0 50,000
1340 Hoàng Thị Hà 10/04/1996 CQ52/21.02 3.66 85.0 50,000
1341 Vũ Thị Hằng 17/04/1996 CQ52/21.02 3.22 84.0 50,000
1342 Phạm Thị Thanh Hòa 06/03/1995 CQ52/21.02 3.47 84.0 50,000
1343 Trần Thị Linh 08/12/1996 CQ52/21.02 3.94 85.0 50,000
1344 Phạm Thị Minh Ngọc 11/10/1996 CQ52/21.02 3.69 85.0 50,000
1345 Dương Thị Ngọc Quỳnh 03/04/1995 CQ52/21.02 3.22 84.0 50,000
1346 Nguyễn Thanh Thảo 15/04/1996 CQ52/21.02 3.59 84.0 50,000
1347 Vũ Phương Thảo 26/04/1996 CQ52/21.02 3.28 86.0 50,000
1348 Phạm Thị Thúy 06/12/1996 CQ52/21.02 3.78 85.0 50,000
1349 Nguyễn Thị Thủy 02/08/1996 CQ52/21.02 3.66 85.0 50,000
1350 Bùi Thị Quỳnh Trang 08/07/1996 CQ52/21.02 3.44 84.0 50,000
1351 Trịnh Huyền Trang 25/09/1996 CQ52/21.02 3.72 85.0 50,000
1352 Vũ Thuỳ Trang 05/11/1996 CQ52/21.02 3.59 84.0 50,000
1353 Nguyễn Thị Linh Chi 22/07/1996 CQ52/21.03 3.28 90.0 50,000
1354 Trịnh Thị Hà 20/03/1996 CQ52/21.03 3.25 84.0 50,000
1355 Lê Thị Thanh Hằng 09/02/1996 CQ52/21.03 3.22 84.0 50,000
1356 Nguyễn Thị Khánh Huyền 03/05/1996 CQ52/21.03 3.22 84.0 50,000
1357 Nguyễn Thị Lan 15/03/1995 CQ52/21.03 3.59 89.0 50,000
1358 Phí Thị Tú Mai 29/12/1996 CQ52/21.03 3.28 84.0 50,000
1359 Phùng Thị Thanh Mai 01/11/1996 CQ52/21.03 3.25 84.0 50,000
1360 Nguyễn Minh Ngọc 09/10/1996 CQ52/21.03 3.69 85.0 50,000
1361 Vũ Thị Hà Phương 17/07/1996 CQ52/21.03 3.44 90.0 50,000
1362 Nguyễn Thị Hà Trang 09/01/1996 CQ52/21.03 3.53 84.0 50,000
1363 Phan Thị Hà Vy 22/07/1996 CQ52/21.03 3.25 84.0 50,000
1364 Bùi Thị Hồng Yến 05/09/1996 CQ52/21.03 3.81 85.0 50,000
1365 Phan Thị Bình 11/09/1996 CQ52/21.04 3.66 85.0 50,000
1366 Trương Minh Đức 03/02/1996 CQ52/21.04 3.44 84.0 50,000
1367 Vũ Minh Hằng 10/03/1996 CQ52/21.04 3.41 84.0 50,000
1368 Nguyễn Thị Khánh Hiền 04/05/1996 CQ52/21.04 3.63 85.0 50,000
Trang: 45/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1369 Bùi Thị Khánh Huyền 07/10/1996 CQ52/21.04 3.31 89.0 50,000
1370 Nguyễn Thị Mai Ly 24/12/1996 CQ52/21.04 3.31 84.0 50,000
1371 Nguyễn Việt Mỹ 20/04/1996 CQ52/21.04 3.66 85.0 50,000
1372 Trần Thị Thùy 28/10/1996 CQ52/21.04 3.31 84.0 50,000
1373 Đỗ Thị Thu Thủy 15/09/1996 CQ52/21.04 3.5 86.0 50,000
1374 Nguyễn Quỳnh Trang 17/11/1996 CQ52/21.04 3.47 87.0 50,000
1375 Lê Thị Tuyết 14/04/1995 CQ52/21.04 3.34 84.0 50,000
1376 Bùi Thị Kim Giang 01/09/1996 CQ52/21.05 3.63 85.0 50,000
1377 Đặng Thị Thu Hiền 20/10/1996 CQ52/21.05 3.47 84.0 50,000
1378 Dương Thị Thu Ngân 13/04/1996 CQ52/21.05 3.41 84.0 50,000
1379 Phạm Thị Thắm 05/02/1996 CQ52/21.05 3.5 84.0 50,000
1380 Phùng Thị Thái Thúy 01/12/1996 CQ52/21.05 3.22 86.0 50,000
1381 Nguyễn Thị Tuyết 13/10/1996 CQ52/21.05 3.31 84.0 50,000
1382 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 06/07/1996 CQ52/21.05 3.53 88.0 50,000
1383 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/12/1996 CQ52/21.05 3.53 84.0 50,000
1384 Ngô Thị Hồng Hải 12/11/1996 CQ52/21.06 3.25 83.0 50,000
1385 Vi Thị Thanh Hằng 14/07/1996 CQ52/21.06 3.56 84.0 50,000
1386 Nguyễn Thị Khánh Mỹ 07/04/1996 CQ52/21.06 3.28 84.0 50,000
1387 Lê Thị Phương 04/06/1996 CQ52/21.06 3.53 84.0 50,000
1388 Nguyễn Thị Phương 10/09/1996 CQ52/21.06 3.31 84.0 50,000
1389 Dương Thị Thủy 04/04/1996 CQ52/21.06 3.56 84.0 50,000
1390 Lê Thị Thu Thủy 21/09/1996 CQ52/21.06 3.25 86.0 50,000
1391 Nguyễn Thanh Trúc 17/05/1996 CQ52/21.06 3.34 91.0 50,000
1392 Phan Thị Vân 26/06/1995 CQ52/21.06 3.53 83.0 50,000
1393 Trần Mai Hương 20/10/1996 CQ52/21.06 3.75 85.0 50,000
1394 Triệu Kim Cúc 23/11/1996 CQ52/21.07 3.44 84.0 50,000
1395 Trần Thị Thu Hiên 06/11/1996 CQ52/21.07 3.53 83.0 50,000
1396 Nguyễn Thị Huyền 09/10/1996 CQ52/21.07 3.72 85.0 50,000
1397 Nguyễn Thị Phương Linh 23/09/1996 CQ52/21.07 3.5 84.0 50,000
1398 Nguyễn Thị Lý 14/12/1996 CQ52/21.07 3.31 84.0 50,000
1399 Đàm Bảo Ngọc 06/09/1995 CQ52/21.07 3.34 86.0 50,000
Trang: 46/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1400 Nguyễn Thị Thanh Xuân 09/11/1996 CQ52/21.07 3.31 84.0 50,000
1401 Kim Thu Hương 08/03/1996 CQ52/21.07 3.44 84.0 50,000
1402 Nguyễn Thị Uyên 15/12/1996 CQ52/21.07 3.44 84.0 50,000
1403 Ngô Thị Kim Dung 21/01/1996 CQ52/21.08 3.28 84.0 50,000
1404 Cấn Thị Hiên 24/12/1996 CQ52/21.08 3.38 84.0 50,000
1405 Lê Thị Hoa 23/03/1996 CQ52/21.08 3.56 84.0 50,000
1406 Dương Thu Hương 19/09/1996 CQ52/21.08 3.28 84.0 50,000
1407 Nguyễn Thị Lung 14/05/1996 CQ52/21.08 3.44 84.0 50,000
1408 Giang Hồng Nhung 31/10/1996 CQ52/21.08 3.25 84.0 50,000
1409 Thân Thị Hồng Nhung 30/08/1996 CQ52/21.08 3.34 84.0 50,000
1410 Nguyễn Thị Thảo 27/02/1996 CQ52/21.08 3.56 89.0 50,000
1411 Lê Mai Trang 03/08/1996 CQ52/21.08 3.66 85.0 50,000
1412 Nguyễn Thị Tuyết 12/09/1996 CQ52/21.08 3.63 85.0 50,000
1413 Hoàng Thị Yến 07/12/1996 CQ52/21.08 3.25 84.0 50,000
1414 Nguyễn Thị Yến 22/10/1996 CQ52/21.08 3.28 84.0 50,000
1415 Nguyễn Phương Anh 11/11/1996 CQ52/21.09 3.47 85.0 50,000
1416 Nguyễn Thị Ánh 07/09/1996 CQ52/21.09 3.75 85.0 50,000
1417 Lê Thị Linh Giao 09/12/1996 CQ52/21.09 3.38 84.0 50,000
1418 Lương Thị Thu Hà 15/03/1996 CQ52/21.09 3.56 84.0 50,000
1419 Lê Thị Thúy Hằng 28/09/1996 CQ52/21.09 3.53 84.0 50,000
1420 Lê Thị Thảo Hiền 15/11/1996 CQ52/21.09 3.28 84.0 50,000
1421 Nguyễn Thị Hồng 01/03/1996 CQ52/21.09 3.56 84.0 50,000
1422 Nguyễn Trọng Huy 14/06/1995 CQ52/21.09 3.34 84.0 50,000
1423 Hoàng Thị Lệ 01/07/1996 CQ52/21.09 3.75 86.0 50,000
1424 Vũ Thị Tiến 03/04/1996 CQ52/21.09 3.5 85.0 50,000
1425 Ngô Thị Ngọc Ánh 23/11/1996 CQ52/21.10 3.34 84.0 50,000
1426 Nguyễn Thị Bích Hằng 22/09/1996 CQ52/21.10 3.59 88.0 50,000
1427 Cam Thu Hiền 14/06/1995 CQ52/21.10 3.25 84.0 50,000
1428 Lê Thị Thu Hiền 11/05/1996 CQ52/21.10 3.53 83.0 50,000
1429 Nguyễn Thị Hoa 03/12/1996 CQ52/21.10 3.22 84.0 50,000
1430 Phạm Phương Hồng 01/05/1996 CQ52/21.10 3.31 84.0 50,000
Trang: 47/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1431 Trần Thuý Kiều 25/08/1996 CQ52/21.10 3.53 84.0 50,000
1432 Lê Thị Ngân 15/08/1996 CQ52/21.10 3.44 84.0 50,000
1433 Đỗ Thị Phượng 19/01/1996 CQ52/21.10 3.53 84.0 50,000
1434 Nguyễn Thị Chinh 28/02/1996 CQ52/21.11 3.22 92.0 50,000
1435 Vũ Thùy Dương 13/11/1996 CQ52/21.11 3.25 84.0 50,000
1436 Vũ Thị Thu Hà 03/03/1996 CQ52/21.11 3.63 83.0 50,000
1437 Hà Thị Mỹ Hằng 27/01/1996 CQ52/21.11 3.78 85.0 50,000
1438 Nguyễn Thị Kim Hằng 20/12/1996 CQ52/21.11 3.69 85.0 50,000
1439 Hoàng Thị Khánh Linh 21/10/1996 CQ52/21.11 3.22 84.0 50,000
1440 Lê Thị Diệu Ly 20/03/1996 CQ52/21.11 3.28 84.0 50,000
1441 Nguyễn Thảo Nhung 08/01/1996 CQ52/21.11 3.38 84.0 50,000
1442 Trương Thị Hồng Nhung 29/10/1996 CQ52/21.11 3.81 85.0 50,000
1443 Nguyễn Ngọc Quang 17/03/1996 CQ52/21.11 3.5 84.0 50,000
1444 Vũ Hoài Thu 17/09/1996 CQ52/21.11 3.28 84.0 50,000
1445 Bùi Thị Thúy 04/11/1996 CQ52/21.11 3.56 84.0 50,000
1446 Phạm Thị Út 13/08/1996 CQ52/21.11 3.41 84.0 50,000
1447 Bùi Thị Diệu 08/11/1996 CQ52/21.12 3.28 84.0 50,000
1448 Nguyễn Hồng Gấm 07/04/1996 CQ52/21.12 3.94 87.0 50,000
1449 Lê Thị Thu Hà 17/11/1996 CQ52/21.12 3.38 84.0 50,000
1450 Lâm Thị Hằng 12/04/1995 CQ52/21.12 3.34 84.0 50,000
1451 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/11/1996 CQ52/21.12 3.66 85.0 50,000
1452 Lê Thị Luân 07/03/1995 CQ52/21.12 3.38 84.0 50,000
1453 Đồng Thị Nhung 01/10/1996 CQ52/21.12 3.47 84.0 50,000
1454 Bùi Thị Thảo 15/07/1996 CQ52/21.12 3.75 85.0 50,000
1455 Lê Thị Thủy 13/03/1995 CQ52/21.12 3.88 85.0 50,000
1456 Nguyễn Thu Uyên 14/03/1996 CQ52/21.12 3.53 84.0 50,000
1457 Võ Thị Gái 14/06/1996 CQ52/21.13 3.34 84.0 50,000
1458 Lê Thị Hằng 16/04/1996 CQ52/21.13 3.28 83.0 50,000
1459 Trần Thanh Hằng 17/07/1996 CQ52/21.13 4 89.0 50,000
1460 Đào Thị Hải Linh 19/09/1996 CQ52/21.13 3.38 84.0 50,000
1461 Nguyễn Thùy Linh 09/10/1996 CQ52/21.13 3.25 84.0 50,000
Trang: 48/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1462 Nguyễn Thị Oanh 10/09/1996 CQ52/21.13 3.28 84.0 50,000
1463 Trịnh Thị Kiều Oanh 15/11/1996 CQ52/21.13 3.53 87.0 50,000
1464 Đặng Thị Bích Phương 05/01/1996 CQ52/21.13 3.34 84.0 50,000
1465 Nguyễn Thị Thương 20/09/1995 CQ52/21.13 3.53 84.0 50,000
1466 Hoàng Thị Lan Anh 19/09/1996 CQ52/21.14 3.22 88.0 50,000
1467 Lê Thị Duyên 09/11/1996 CQ52/21.14 3.39 89.0 50,000
1468 Nguyễn Thị Huệ 08/02/1996 CQ52/21.14 3.94 85.0 50,000
1469 Nguyễn Thị Bích Huệ 10/06/1996 CQ52/21.14 3.25 84.0 50,000
1470 Vũ Thuỳ Linh 30/12/1996 CQ52/21.14 3.88 85.0 50,000
1471 Nguyễn Thị Hương Ly 21/11/1996 CQ52/21.14 3.5 89.0 50,000
1472 Trần Thị Việt Mỹ 16/02/1996 CQ52/21.14 3.44 84.0 50,000
1473 Lê Thị Thủy 17/02/1996 CQ52/21.14 3.47 84.0 50,000
1474 Đỗ Thị Thanh Xuân 24/04/1996 CQ52/21.14 3.31 84.0 50,000
1475 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/1996 CQ52/21.15 3.41 84.0 50,000
1476 Phạm Tú Anh 02/10/1996 CQ52/21.15 3.41 84.0 50,000
1477 Trương Thị Dung 01/03/1996 CQ52/21.15 3.22 86.0 50,000
1478 Đào Khánh Huyền 13/04/1996 CQ52/21.15 3.44 84.0 50,000
1479 Nguyễn Thu Hương 12/09/1996 CQ52/21.15 3.59 87.0 50,000
1480 Mai Mỹ Linh 20/10/1996 CQ52/21.15 3.66 85.0 50,000
1481 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/06/1996 CQ52/21.15 3.28 84.0 50,000
1482 Trần Phương Linh 05/12/1996 CQ52/21.15 3.69 85.0 50,000
1483 Trần Thị Thuỳ Linh 18/11/1996 CQ52/21.15 3.91 85.0 50,000
1484 Lê Thị Phương 25/06/1996 CQ52/21.15 3.69 85.0 50,000
1485 Nguyễn Thị Hồng Phương 20/12/1996 CQ52/21.15 3.41 84.0 50,000
1486 Trần Thị Phương 23/09/1996 CQ52/21.15 3.63 85.0 50,000
1487 Lê Thị Thu 07/06/1996 CQ52/21.15 3.41 84.0 50,000
1488 Đinh Thị Thúy 07/10/1995 CQ52/21.15 3.44 84.0 50,000
1489 Lưu Thị Kiều Trang 15/07/1996 CQ52/21.15 3.63 85.0 50,000
1490 Đoàn Thị Hà 06/01/1996 CQ52/21.16 3.38 85.0 50,000
1491 Vũ Thị Huế 08/10/1996 CQ52/21.16 3.22 84.0 50,000
1492 Trịnh Thị Lan Hương 18/05/1996 CQ52/21.16 3.44 84.0 50,000
Trang: 49/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1493 Tô Ngọc Mai 29/02/1996 CQ52/21.16 3.28 84.0 50,000
1494 Đỗ Thị Thanh Nga 27/10/1996 CQ52/21.16 3.59 89.0 50,000
1495 Nguyễn Thị Tú Oanh 14/05/1996 CQ52/21.16 3.38 89.0 50,000
1496 Phạm Thị Lệ Quỳnh 12/06/1996 CQ52/21.16 3.28 85.0 50,000
1497 Chu Thị Thủy 10/05/1996 CQ52/21.16 3.34 88.0 50,000
1498 Vũ Thị Thương 18/11/1996 CQ52/21.16 3.41 84.0 50,000
1499 Nguyễn Thị Thu Trang 05/07/1996 CQ52/21.16 3.41 85.0 50,000
1500 Lê Thị Thu Trà 07/11/1996 CQ52/21.16 3.41 83.0 50,000
1501 Đoàn Tấn Phát 08/10/1996 CQ52/21.16 3.25 84.0 50,000
1502 Nguyễn Thị Lan Anh 26/10/1996 CQ52/21.17 3.69 85.0 50,000
1503 Nguyễn Thị Mai Anh 05/07/1996 CQ52/21.17 3.41 84.0 50,000
1504 Trần Thuỳ Dương 31/05/1996 CQ52/21.17 3.5 84.0 50,000
1505 Đỗ Thu Hà 10/10/1996 CQ52/21.17 3.36 84.0 50,000
1506 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/05/1996 CQ52/21.17 3.69 85.0 50,000
1507 Bùi Thị Huyền 06/03/1996 CQ52/21.17 3.63 85.0 50,000
1508 Dương Bích Liên 07/07/1996 CQ52/21.17 3.63 85.0 50,000
1509 Hoàng Thị Huyền Mai 27/01/1996 CQ52/21.17 3.59 84.0 50,000
1510 Trần Thị Cẩm Nhung 18/11/1996 CQ52/21.17 3.59 84.0 50,000
1511 Vũ Minh Phượng 24/12/1996 CQ52/21.17 3.44 84.0 50,000
1512 Ngô Thị Thảo 25/07/1996 CQ52/21.17 3.44 84.0 50,000
1513 Phạm Thị Thơi 23/01/1996 CQ52/21.17 3.59 84.0 50,000
1514 Đoàn Thị Anh Vân 02/09/1996 CQ52/21.17 3.31 84.0 50,000
1515 Hoàng Thu Cúc 03/09/1995 CQ52/21.17 3.94 85.0 50,000
1516 Phạm Thị Kim Duyên 16/10/1996 CQ52/21.18 3.44 84.0 50,000
1517 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/03/1996 CQ52/21.18 3.28 84.0 50,000
1518 Nguyễn Thị Huyền 28/07/1996 CQ52/21.18 3.28 84.0 50,000
1519 Đinh Thị Kim Ngọc 18/03/1996 CQ52/21.18 3.66 85.0 50,000
1520 Lại Thanh Nhàn 19/10/1996 CQ52/21.18 3.25 84.0 50,000
1521 Nguyễn Thị Lâm Oanh 27/12/1996 CQ52/21.18 3.47 90.0 50,000
1522 Lê Anh Phương 16/06/1996 CQ52/21.18 3.31 91.0 50,000
1523 Nguyễn Thị Lệ Quyên 22/04/1996 CQ52/21.18 3.25 84.0 50,000
Trang: 50/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1524 Trần Thị Quỳnh 12/05/1996 CQ52/21.18 3.5 84.0 50,000
1525 Vũ Thị Thanh Thủy 19/12/1996 CQ52/21.18 3.38 84.0 50,000
1526 Đặng Thị Thùy Trang 24/11/1996 CQ52/21.18 3.59 91.0 50,000
1527 Rương Thị Tươi 26/09/1996 CQ52/21.18 3.34 84.0 50,000
1528 Trần Đức Anh 07/01/1996 CQ52/21.19 3.34 92.0 50,000
1529 Phùng Thị Ngà 23/03/1996 CQ52/21.19 3.31 84.0 50,000
1530 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 18/07/1996 CQ52/21.19 3.22 86.0 50,000
1531 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/08/1996 CQ52/21.19 3.5 84.0 50,000
1532 Bạch Thu Thảo 18/12/1996 CQ52/21.19 3.28 84.0 50,000
1533 Đoàn Nhất Vũ 02/09/1996 CQ52/21.19 3.44 93.0 50,000
1534 Nguyễn Thị Hương 06/06/1995 CQ52/21.19 3.66 86.0 50,000
1535 Lục Thị Thùy Linh 23/10/1996 CQ52/21.19 3.28 84.0 50,000
1536 Nguyễn Thị Lan Anh 08/04/1996 CQ52/21.20 3.53 84.0 50,000
1537 Đặng Hương Giang 11/12/1996 CQ52/21.20 3.41 93.0 50,000
1538 Nguyễn Như Quỳnh 05/12/1996 CQ52/21.20 3.53 84.0 50,000
1539 Nông Thị Kim Thùy 02/06/1996 CQ52/21.20 3.38 84.0 50,000
1540 Bùi Thị Minh Hà 13/11/1996 CQ52/21.20 3.56 84.0 50,000
1541 Nguyễn Thị Thu Trang 07/01/1996 CQ52/21.20 3.25 84.0 50,000
1542 Phạm Hà Anh 02/09/1996 CQ52/21.21 3.41 84.0 50,000
1543 Đỗ Thị Nguyệt 19/05/1996 CQ52/21.21 3.25 84.0 50,000
1544 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/11/1996 CQ52/21.21 3.25 84.0 50,000
1545 Đinh Thị Phương 17/09/1996 CQ52/21.21 3.34 84.0 50,000
1546 Lưu Thị Hạnh 21/12/1996 CQ52/21.22 3.34 85.0 50,000
1547 Nguyễn Thị Khánh Huyền 09/10/1996 CQ52/21.22 3.38 84.0 50,000
1548 Đinh Thị Thúy Quỳnh 29/10/1996 CQ52/21.22 3.47 84.0 50,000
1549 Đinh Thị Thanh Thìn 26/03/1996 CQ52/21.22 3.59 84.0 50,000
1550 Nguyễn Thị Thuận 13/07/1996 CQ52/21.22 3.53 84.0 50,000
1551 Nguyễn Hải Yến 20/11/1996 CQ52/21.22 3.94 85.0 50,000
1552 Hoàng Thị Hà 16/08/1996 CQ52/21.22 3.25 84.0 50,000
1553 Nguyễn Thị Nhung 02/07/1996 CQ52/21.22 3.41 84.0 50,000
1554 Cao Anh Huy 09/04/1996 CQ52/21.23 3.25 84.0 50,000
Trang: 51/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1555 Nguyễn Thị Thanh Hương 25/09/1994 CQ52/21.23 3.38 84.0 50,000
1556 Phạm Thị Hương 17/01/1995 CQ52/21.23 3.5 84.0 50,000
1557 Trần Diệu Linh 24/08/1996 CQ52/21.23 3.94 85.0 50,000
1558 Vũ Thị Như Quỳnh 13/09/1996 CQ52/21.23 3.25 84.0 50,000
1559 Mai Kiều Anh 05/08/1996 CQ52/21.24 3.56 84.0 50,000
1560 Vũ Thị Thu Hà 10/03/1996 CQ52/21.24 3.25 84.0 50,000
1561 An Thị Huệ 01/01/1996 CQ52/21.24 3.88 87.0 50,000
1562 Đỗ Thị Huyền 11/12/1996 CQ52/21.24 3.81 89.0 50,000
1563 Phùng Thị Minh Nguyệt 28/09/1996 CQ52/21.24 4 86.0 50,000
1564 Nguyễn Thị Quỳnh 05/09/1996 CQ52/21.24 3.41 84.0 50,000
1565 Trần Thu Trang 16/05/1996 CQ52/21.24 3.41 89.0 50,000
1566 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/12/1996 CQ52/22.01 3.26 84.0 50,000
1567 Đoàn Thúy Hằng 07/11/1996 CQ52/22.01 3.41 84.0 50,000
1568 Lê Thị Khánh Linh 15/11/1996 CQ52/22.01 3.47 89.0 50,000
1569 Cao Thị Thanh Ngọc 06/08/1996 CQ52/22.01 3.5 88.0 50,000
1570 Phạm Thị Phượng 09/12/1996 CQ52/22.01 3.53 87.0 50,000
1571 Lê Thị Thu 08/08/1994 CQ52/22.01 3.21 84.0 50,000
1572 Phạm Thị Ngọc Thúy 18/01/1996 CQ52/22.01 3.24 84.0 50,000
1573 Nguyễn Phương Anh 12/10/1996 CQ52/22.02 3.5 89.0 50,000
1574 Nguyễn Ngọc Ánh 05/11/1996 CQ52/22.02 3.5 90.0 50,000
1575 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 04/09/1996 CQ52/22.02 3.26 89.0 50,000
1576 Đỗ Thị Khánh Linh 09/06/1996 CQ52/22.02 3.24 87.0 50,000
1577 Bùi Thị Huyền Trang 23/03/1996 CQ52/22.02 3.41 84.0 50,000
1578 Bùi Thu Trang 01/08/1996 CQ52/22.02 3.65 87.0 50,000
1579 Hoàng Thị Vân Anh 14/06/1996 CQ52/22.03 3.41 84.0 50,000
1580 Phạm Thị Kim Anh 03/01/1996 CQ52/22.03 3.24 85.0 50,000
1581 Lê Thị Hằng 02/10/1996 CQ52/22.03 3.41 84.0 50,000
1582 Lương Ngọc Minh 18/04/1996 CQ52/22.03 3.26 92.0 50,000
1583 Nguyễn Thị Mỵ 27/10/1996 CQ52/22.03 3.65 85.0 50,000
1584 Phạm Thị Thu Trang 06/09/1996 CQ52/22.03 3.59 90.0 50,000
1585 Nguyễn Thị Hương 20/11/1996 CQ52/22.04 3.32 84.0 50,000
Trang: 52/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1586 Nguyễn Thị Bích Liên 11/01/1996 CQ52/22.04 3.24 84.0 50,000
1587 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 19/07/1996 CQ52/22.04 3.71 85.0 50,000
1588 Vũ Thị Huyền Trang 01/11/1996 CQ52/22.04 3.32 84.0 50,000
1589 Bùi Thị Vân Anh 10/12/1996 CQ52/22.05 3.24 84.0 50,000
1590 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/10/1996 CQ52/22.05 3.38 84.0 50,000
1591 Lê Thị Dung 12/12/1996 CQ52/22.05 3.35 84.0 50,000
1592 Lê Đức Dương 30/06/1996 CQ52/22.05 3.53 86.0 50,000
1593 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/02/1996 CQ52/22.05 3.26 84.0 50,000
1594 Lê Thị Bảo Ngọc 17/06/1996 CQ52/22.05 3.56 91.0 50,000
1595 Trần Thị Bích Thủy 07/01/1996 CQ52/22.05 3.35 84.0 50,000
1596 Nguyễn Thị Xoan 16/10/1996 CQ52/22.05 3.53 84.0 50,000
1597 Nguyễn Thế Anh 24/08/1996 CQ52/22.06 3.32 84.0 50,000
1598 Đoàn Hương Giang 09/02/1996 CQ52/22.06 3.65 86.0 50,000
1599 Vũ Thị Hà 14/04/1996 CQ52/22.06 3.44 84.0 50,000
1600 Đào Thị Huyền 15/07/1996 CQ52/22.06 3.38 86.0 50,000
1601 Nguyễn Thị Hương Liên 06/03/1996 CQ52/22.06 3.47 87.0 50,000
1602 Nguyễn Thúy Quỳnh 08/03/1996 CQ52/22.06 3.32 84.0 50,000
1603 Nguyễn Thị Tuyết 09/11/1996 CQ52/22.06 3.53 87.0 50,000
1604 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18/02/1996 CQ52/22.06 3.47 90.0 50,000
1605 Nguyễn Thuỳ Anh 10/12/1996 CQ52/22.07 3.44 84.0 50,000
1606 Nguyễn Ngân Giang 17/12/1996 CQ52/22.07 3.29 84.0 50,000
1607 Trần Thị Thu Hiền 16/09/1996 CQ52/22.07 3.47 84.0 50,000
1608 Nguyễn Thị Minh Huệ 03/09/1996 CQ52/22.07 3.47 93.0 50,000
1609 Lê Nho Huy 28/06/1996 CQ52/22.07 3.79 85.0 50,000
1610 Nguyễn Thị Thu Hương 31/01/1996 CQ52/22.07 3.71 85.0 50,000
1611 Trần Khánh Linh 04/07/1996 CQ52/22.07 3.26 84.0 50,000
1612 Đỗ Thị Thu Trang 02/06/1996 CQ52/22.07 3.41 83.0 50,000
1613 Phạm Thị Lan Anh 06/10/1996 CQ52/22.08 3.41 84.0 50,000
1614 Nguyễn Thị Danh 20/09/1996 CQ52/22.08 3.21 84.0 50,000
1615 Trần Thị Duyền 30/10/1996 CQ52/22.08 3.62 85.0 50,000
1616 Trần Thị Phương Hoa 31/01/1996 CQ52/22.08 3.32 84.0 50,000
Trang: 53/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1617 Hoàng Quốc Huy 09/04/1996 CQ52/22.08 3.26 85.0 50,000
1618 Đoàn Thị Nga 05/09/1996 CQ52/22.08 3.29 84.0 50,000
1619 Nguyễn Thị Hải Yến 10/11/1996 CQ52/22.08 3.38 84.0 50,000
1620 Trần Anh Huy 10/08/1995 CQ52/22.09 3.38 89.0 50,000
1621 Hoàng Thị Mai Hương 18/01/1996 CQ52/22.09 3.24 84.0 50,000
1622 Lê Quang Linh 07/03/1996 CQ52/22.09 3.85 85.0 50,000
1623 Nguyễn Hoài Linh 19/09/1996 CQ52/22.09 3.65 85.0 50,000
1624 Nhữ Thị Mỹ Ngọc 14/01/1996 CQ52/22.09 3.59 84.0 50,000
1625 Ngô Thị Quỳnh 12/09/1996 CQ52/22.09 3.47 84.0 50,000
1626 Nguyễn Thị Quỳnh 23/02/1996 CQ52/22.09 3.32 84.0 50,000
1627 Vũ Thị Thu 05/07/1996 CQ52/22.09 3.41 89.0 50,000
1628 Nguyễn Thu Trang 10/02/1996 CQ52/22.09 3.65 85.0 50,000
1629 Lê Hải Anh 15/09/1996 CQ52/22.09 3.76 85.0 50,000
1630 Trương Thị Ngọc Ánh 08/03/1994 CQ52/22.09 3.44 85.0 50,000
1631 Phạm Thị Trung 04/04/1995 CQ52/22.09 3.47 83.0 50,000
1632 Hà Mạnh Cường 05/03/1996 CQ52/22.10 3.29 83.0 50,000
1633 Lưu Mạnh Cường 26/05/1996 CQ52/22.10 3.29 88.0 50,000
1634 Đỗ Thu Hà 09/11/1996 CQ52/22.10 3.29 84.0 50,000
1635 Nguyễn Thị Huyền 23/01/1996 CQ52/22.10 3.5 84.0 50,000
1636 Trần Ngọc Huyền 12/12/1996 CQ52/22.10 3.24 84.0 50,000
1637 Nguyễn Thị Thu Hường 01/05/1996 CQ52/22.10 3.41 85.0 50,000
1638 Nguyễn Thị Ly 10/12/1996 CQ52/22.10 3.32 87.0 50,000
1639 Hà Trọng Nghĩa 03/10/1995 CQ52/22.10 3.76 85.0 50,000
1640 Nguyễn Hà Phương 08/09/1996 CQ52/22.10 3.29 84.0 50,000
1641 Hoàng Thị Thương 10/11/1996 CQ52/22.10 3.53 84.0 50,000
1642 Dương Thị Huyền 04/11/1996 CQ52/22.10 3.44 84.0 50,000
1643 Nguyễn Thị Ngọc 21/11/1997 CQ53/21.01 3.32 83.0 50,000
1644 Nguyễn Thuỳ Linh 03/01/1997 CQ53/21.03 3.29 82.0 50,000
1645 Nguyễn Thị Hà Trang 24/12/1997 CQ53/21.03 3.42 84.0 50,000
1646 Phạm Hoài Thương 01/04/1997 CQ53/21.04 3.24 81.0 50,000
1647 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/11/1997 CQ53/21.05 3.45 87.0 50,000
Trang: 54/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1648 Phạm Thị Duyên 03/03/1997 CQ53/21.05 3.39 82.0 50,000
1649 Vũ Thị Thùy Linh 13/09/1997 CQ53/21.05 3.34 83.0 50,000
1650 Phạm Phương Thảo 06/10/1997 CQ53/21.07 3.32 84.0 50,000
1651 Nguyễn Thị Thủy 04/06/1997 CQ53/21.10 3.39 80.0 50,000
1652 Nguyễn Thị Duyên 08/08/1997 CQ53/21.11 3.37 83.0 50,000
1653 Nguyễn Thị Trang 23/06/1997 CQ53/21.11 3.26 83.0 50,000
1654 Lê Đức Hải 05/03/1991 CQ53/21.12 3.29 83.0 50,000
1655 Phạm Thị Phúc Thành 16/08/1997 CQ53/21.12 3.21 83.0 50,000
1656 Trần Thị Thương 17/12/1997 CQ53/21.12 3.24 83.0 50,000
1657 Lê Lan Anh 11/07/1997 CQ53/21.15 3.29 86.0 50,000
1658 Nguyễn Thị Khánh Huyền 30/08/1997 CQ53/21.15 3.66 88.0 50,000
1659 Hoàng Thị Thanh Nhàn 25/10/1997 CQ53/21.15 3.63 83.0 50,000
1660 Trần Bích Phương 01/08/1997 CQ53/21.15 3.37 91.0 50,000
1661 Nguyễn Thị Tâm 27/07/1997 CQ53/21.15 3.24 81.0 50,000
1662 Phạm Thị Hồng Vân 15/08/1997 CQ53/21.15 3.24 81.0 50,000
1663 Nguyễn Cao Thùy Dương 27/10/1997 CQ53/21.16 3.39 90.0 50,000
1664 Nguyễn Thị Hương Giang 04/02/1997 CQ53/21.16 3.37 85.0 50,000
1665 Nguyễn Vân Hằng 08/06/1997 CQ53/21.16 3.42 86.0 50,000
1666 Nguyễn Thị Minh Phượng 18/01/1997 CQ53/21.17 3.29 84.0 50,000
1667 Lê Gia Đức 31/07/1997 CQ53/21.18 3.42 85.0 50,000
1668 Phạm Thị Hương Giang 30/09/1997 CQ53/21.18 3.39 91.0 50,000
1669 Phạm Thị Thanh Hoài 27/01/1997 CQ53/21.18 3.37 86.0 50,000
1670 Trần Thị Khánh Huyền 22/10/1997 CQ53/21.18 3.24 86.0 50,000
1671 Phan Thị Hải Minh 28/11/1997 CQ53/21.18 3.29 86.0 50,000
1672 Ngô Thùy Trang 19/12/1997 CQ53/21.18 3.29 91.0 50,000
1673 Trần Thị Quỳnh Trang 02/10/1997 CQ53/21.18 3.29 87.0 50,000
1674 Lê Thị Thơm 11/10/1997 CQ53/21.19 3.45 87.0 50,000
1675 Đỗ Bích Vân 07/08/1997 CQ53/21.19 3.39 85.0 50,000
1676 Đoàn Như Đức 07/06/1997 CQ53/21.20 3.26 83.0 50,000
1677 Nguyễn Thu Thủy 03/02/1997 CQ53/21.20 3.5 89.0 50,000
1678 Trần Thị Thùy Trang 17/11/1997 CQ53/21.20 3.26 84.0 50,000
Trang: 55/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1679 Lại Thị Ngọc Anh 03/12/1997 CQ53/22.01 3.32 84.0 50,000
1680 Nguyễn Thị Dung 24/05/1997 CQ53/22.01 3.71 85.0 50,000
1681 Đặng Phương Hoa 24/02/1997 CQ53/22.01 3.37 84.0 50,000
1682 Lương Thuỳ Linh 22/12/1997 CQ53/22.01 3.39 85.0 50,000
1683 Trần Thị Mai Trang 10/11/1995 CQ53/22.01 3.53 85.0 50,000
1684 Phùng Thị Thanh Hoài 09/10/1997 CQ53/22.02 3.29 83.0 50,000
1685 Dương Thị Hồng 21/07/1997 CQ53/22.02 3.24 83.0 50,000
1686 Lê Thị Thu Huyền 28/09/1997 CQ53/22.02 3.61 83.0 50,000
1687 Nguyễn Thị Khánh Linh 27/10/1997 CQ53/22.02 3.61 87.0 50,000
1688 Phạm Thị Phương Mai 06/12/1997 CQ53/22.02 3.26 84.0 50,000
1689 Trần Tuấn Phương 13/03/1997 CQ53/22.02 3.21 85.0 50,000
1690 Nguyễn Thị Thuỳ 18/11/1997 CQ53/22.02 3.37 82.0 50,000
1691 Lê Thị Việt Hà 18/08/1997 CQ53/22.03 3.45 88.0 50,000
1692 Phạm Thị Thùy Linh 08/09/1997 CQ53/22.03 3.47 81.0 50,000
1693 Nguyễn Thị Lụa 29/10/1997 CQ53/22.03 3.21 83.0 50,000
1694 Trần Thị Lan Anh 01/04/1997 CQ53/22.04 3.21 88.0 50,000
1695 Đoàn Thùy Linh 04/09/1997 CQ53/22.04 3.39 89.0 50,000
1696 Võ Nguyễn Quỳnh An 18/06/1997 CQ53/22.05 3.26 89.0 50,000
1697 Bùi Thị Thanh Hoa 17/02/1997 CQ53/22.05 3.26 87.0 50,000
1698 Dương Thị Thanh 24/10/1997 CQ53/22.05 3.37 84.0 50,000
1699 Cao Thanh Hiền 20/08/1997 CQ53/22.06 3.39 85.0 50,000
1700 Phí Đức Long 22/01/1997 CQ53/22.06 3.32 85.0 50,000
1701 Lê Minh Nguyệt 09/02/1997 CQ53/22.06 3.53 83.0 50,000
1702 Đoàn Thị Thúy Quỳnh 25/02/1997 CQ53/22.06 3.47 85.0 50,000
1703 Thái Phương Thúy 23/02/1997 CQ53/22.06 3.24 84.0 50,000
1704 Nguyễn Thị Trang Trang 02/11/1997 CQ53/22.06 3.5 85.0 50,000
1705 Trần Thị Hà 12/06/1997 CQ53/22.07 3.42 82.0 50,000
1706 Nguyễn Thúy Hiền 10/11/1997 CQ53/22.07 3.24 84.0 50,000
1707 Nguyễn Thị Xuân Nga 13/03/1997 CQ53/22.07 3.24 80.0 50,000
1708 Nguyễn Thị Thỏa 12/08/1997 CQ53/22.07 3.47 86.0 50,000
1709 Đặng Thị Thu Hà 06/11/1997 CQ53/22.08 3.29 82.0 50,000
Trang: 56/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1710 Đặng Thị Phương Thanh 25/10/1997 CQ53/22.08 3.32 84.0 50,000
1711 Nguyễn Thị Thu 19/07/1997 CQ53/22.08 3.32 84.0 50,000
1712 Nguyễn Thị Thu Trang 23/08/1997 CQ53/22.08 3.5 84.0 50,000
1713 Nguyễn Thị Thanh Trà 04/10/1997 CQ53/22.08 3.47 89.0 50,000
1714 Vũ Nam Khánh 11/01/1997 CQ53/22.09 3.39 88.0 50,000
1715 Lê Hải Long 29/10/1997 CQ53/22.09 3.5 90.0 50,000
1716 Trần Thị Thu Lương 07/08/1997 CQ53/22.09 3.47 85.0 50,000
1717 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/11/1997 CQ53/22.09 3.21 87.0 50,000
1718 Nguyễn Hồng Thúy 27/10/1997 CQ53/22.09 3.34 83.0 50,000
1719 Trương Thị Hồng Anh 14/02/1997 CQ53/22.10 3.21 84.0 50,000
CỘNG 45,050,000
Khoa : Quản trị kinh doanh
Sinh viên : Xuất sắc
1720 Hoàng Thị Hồng Vân 16/05/1995 CQ51/31.01 3.72 90.0 100,000
1721 Nguyễn Hải Yến 16/09/1995 CQ51/31.01 3.64 91.0 100,000
1722 Nguyễn Thị Tú Anh 30/03/1995 CQ51/32.02 3.87 93.0 100,000
1723 Thạch Hoàng Anh 12/12/1996 CQ52/31.01 4 93.0 100,000
1724 Lê Thị Ngọc Ánh 25/12/1996 CQ52/31.01 3.74 91.0 100,000
1725 Đỗ Thị Kỳ Duyên 25/10/1996 CQ52/31.03 3.92 90.0 100,000
1726 Trịnh Thị Vui 02/12/1996 CQ52/31.04 3.74 92.0 100,000
1727 Nguyễn Thị Khánh Linh 31/12/1996 CQ52/32.01 4 93.0 100,000
1728 Nguyễn Thị Dung 27/10/1996 CQ52/32.04 3.68 91.0 100,000
1729 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/03/1996 CQ52/32.04 3.89 94.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
1730 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/09/1995 CQ51/31.01 3.58 89.0 50,000
1731 Nguyễn Thị Hải 06/09/1995 CQ51/31.01 3.42 84.0 50,000
1732 Đặng Phương Hằng 18/04/1995 CQ51/31.01 3.31 84.0 50,000
1733 Lê Diệu Linh 27/04/1995 CQ51/31.01 3.42 84.0 50,000
1734 Nguyễn Thùy Linh 18/02/1995 CQ51/31.01 3.53 86.0 50,000
1735 Phạm Thị Lý 02/10/1995 CQ51/31.01 3.36 82.0 50,000
1736 Phí Thị Mận 26/10/1995 CQ51/31.01 3.53 83.0 50,000
Trang: 57/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1737 Trần Thị Thanh Nga 12/02/1995 CQ51/31.01 3.61 87.0 50,000
1738 Vũ Thị Nhung 02/02/1995 CQ51/31.01 3.72 87.0 50,000
1739 Lê Thị Thơm 03/02/1995 CQ51/31.01 3.56 94.0 50,000
1740 Hà Phương Thúy 19/12/1995 CQ51/31.01 3.53 90.0 50,000
1741 Trần Thị Tình 20/08/1995 CQ51/31.01 3.25 82.0 50,000
1742 Nguyễn Thị Trang 29/04/1995 CQ51/31.01 3.58 83.0 50,000
1743 Trần Thị Mỹ Anh 12/09/1995 CQ51/31.02 3.22 88.0 50,000
1744 Vũ Chí Công 11/03/1995 CQ51/31.02 3.28 85.0 50,000
1745 Nguyễn Thị Lan 18/08/1995 CQ51/31.02 3.28 84.0 50,000
1746 Lê Thị Thúy Quỳnh 15/10/1995 CQ51/31.02 3.25 93.0 50,000
1747 Nguyễn Thị Thương 07/09/1995 CQ51/31.02 3.39 84.0 50,000
1748 Lê Thị Hà Anh 31/03/1995 CQ51/32.01 3.47 84.0 50,000
1749 Lệnh Thị Dương 05/08/1995 CQ51/32.01 3.39 82.0 50,000
1750 Nguyễn Thị Thùy Dương 17/01/1995 CQ51/32.01 3.5 84.0 50,000
1751 Nguyễn Thị Hà 02/02/1995 CQ51/32.01 3.53 88.0 50,000
1752 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/03/1995 CQ51/32.01 3.53 93.0 50,000
1753 Võ Thị Thu Hằng 18/08/1995 CQ51/32.01 3.24 82.0 50,000
1754 Nguyễn Trọng Hùng 14/06/1995 CQ51/32.01 3.55 82.0 50,000
1755 Nguyễn Thị Lan 10/01/1995 CQ51/32.01 3.26 84.0 50,000
1756 Đoàn Thị Hồng Thắm 19/09/1995 CQ51/32.01 3.34 85.0 50,000
1757 Lại Minh Tú 25/02/1995 CQ51/32.01 3.5 87.0 50,000
1758 Nguyễn Đức Đại 08/01/1995 CQ51/32.02 3.55 82.0 50,000
1759 Nguyễn Thị Thu Hương 27/09/1995 CQ51/32.02 3.61 85.0 50,000
1760 Nguyễn Thị Nhật Lệ 03/09/1995 CQ51/32.02 3.21 81.0 50,000
1761 Phạm Thị Ngọc Lệ 03/04/1995 CQ51/32.02 3.42 91.0 50,000
1762 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/12/1995 CQ51/32.02 3.26 84.0 50,000
1763 Phan Thị Trinh 25/05/1995 CQ51/32.02 3.55 93.0 50,000
1764 Nguyễn Thị Hải Yến 19/04/1995 CQ51/32.02 3.29 81.0 50,000
1765 Nguyễn Thị Hạnh 27/04/1996 CQ52/31.01 3.53 84.0 50,000
1766 Nguyễn Thị Thu Hường 15/07/1996 CQ52/31.01 3.29 84.0 50,000
1767 Trịnh Thị Thuỳ Linh 04/09/1996 CQ52/31.01 3.42 86.0 50,000
Trang: 58/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1768 Nguyễn Thị Lý 20/01/1996 CQ52/31.01 3.61 85.0 50,000
1769 Lương Thị Nguyệt Nga 04/10/1996 CQ52/31.01 3.68 85.0 50,000
1770 Phùng Thị Nga 01/10/1996 CQ52/31.01 3.29 84.0 50,000
1771 Trần Thị Hồng Ngát 01/11/1996 CQ52/31.01 3.58 91.0 50,000
1772 Vũ Thanh Thảo 03/11/1996 CQ52/31.01 3.29 86.0 50,000
1773 Lê Thị Lan Anh 15/05/1996 CQ52/31.02 3.71 85.0 50,000
1774 Quách Thị Vân Anh 15/08/1996 CQ52/31.02 3.45 85.0 50,000
1775 Bùi Thị Thái Hà 28/06/1996 CQ52/31.02 3.47 84.0 50,000
1776 Đồng Thị Ngọc Hà 21/09/1996 CQ52/31.02 3.24 84.0 50,000
1777 Hoàng Thị Hương 20/10/1996 CQ52/31.02 3.71 88.0 50,000
1778 Trần Thị Mỹ Ngọc 06/05/1996 CQ52/31.02 3.66 87.0 50,000
1779 Tạ Như Quỳnh 25/10/1996 CQ52/31.02 3.61 86.0 50,000
1780 Phạm Thị Ngọc Quý 23/04/1996 CQ52/31.02 3.37 84.0 50,000
1781 Lê Thị Thanh 03/06/1996 CQ52/31.02 3.95 86.0 50,000
1782 Lê Quang Vũ 14/10/1996 CQ52/31.02 3.42 90.0 50,000
1783 Nguyễn Thị Hải Yến 01/01/1996 CQ52/31.02 3.68 89.0 50,000
1784 Trần Thị Nga 11/01/1996 CQ52/31.02 3.29 88.0 50,000
1785 Nguyễn Thị Tài Linh 04/06/1996 CQ52/31.03 3.34 85.0 50,000
1786 Vũ Thị Thuỳ Linh 27/09/1996 CQ52/31.03 3.37 89.0 50,000
1787 Hà Hồng Nhung 04/01/1996 CQ52/31.03 3.53 83.0 50,000
1788 Phạm Thùy Ninh 28/05/1996 CQ52/31.03 3.24 88.0 50,000
1789 Vũ Thị Thanh Tâm 05/01/1996 CQ52/31.03 3.53 90.0 50,000
1790 Vũ Thị Hồng Vân 13/02/1996 CQ52/31.03 3.24 90.0 50,000
1791 Vũ Thị Xoan 25/01/1996 CQ52/31.03 3.58 89.0 50,000
1792 Nguyễn Thị Hạnh 30/07/1996 CQ52/31.03 3.29 89.0 50,000
1793 Đinh Phương Thảo 15/12/1996 CQ52/31.03 3.68 87.0 50,000
1794 Đoàn Thị Hồng Lan 26/03/1996 CQ52/31.04 3.47 93.0 50,000
1795 Trần Thị Quyên 30/01/1996 CQ52/31.04 3.61 84.0 50,000
1796 Lê Thu Thảo 06/02/1996 CQ52/31.04 3.21 83.0 50,000
1797 Nguyễn Thị Thảo 23/04/1996 CQ52/31.04 3.24 89.0 50,000
1798 Nguyễn Thị Ngọc Linh 25/05/1996 CQ52/31.04 3.66 89.0 50,000
Trang: 59/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1799 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/04/1996 CQ52/32.01 3.45 85.0 50,000
1800 Nguyễn Thị Hiên 06/04/1996 CQ52/32.01 3.47 89.0 50,000
1801 Nguyễn Văn Mạnh 25/11/1990 CQ52/32.01 3.58 92.0 50,000
1802 Trần Thị Thu Thương 12/08/1996 CQ52/32.01 3.5 87.0 50,000
1803 Trần Thị Vân 25/06/1996 CQ52/32.01 3.29 84.0 50,000
1804 Đàm Ngọc Trang 16/09/1996 CQ52/32.01 3.37 84.0 50,000
1805 Trần Thị Hồng Nhung 01/04/1996 CQ52/32.02 3.39 84.0 50,000
1806 Hoàng Thị Thanh 27/06/1996 CQ52/32.02 3.68 86.0 50,000
1807 Nguyễn Thị Thúy 08/08/1996 CQ52/32.02 3.21 90.0 50,000
1808 Nguyễn Huyền Trang 15/06/1996 CQ52/32.02 3.71 85.0 50,000
1809 Nguyễn Thị Kim Huệ 24/08/1996 CQ52/32.03 3.53 81.0 50,000
1810 Lê Thị Thu Hương 27/09/1996 CQ52/32.03 3.5 87.0 50,000
1811 Nguyễn Thị Hương 21/09/1996 CQ52/32.03 3.34 84.0 50,000
1812 Khổng Thị Kim Khánh 03/10/1996 CQ52/32.03 3.76 88.0 50,000
1813 Nguyễn Thị Quỳnh 12/10/1996 CQ52/32.03 3.45 87.0 50,000
1814 Nguyễn Thị Thu Trang 20/10/1996 CQ52/32.03 3.74 81.0 50,000
1815 Nguyễn Hải Anh 24/06/1996 CQ52/32.04 3.45 89.0 50,000
1816 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19/06/1996 CQ52/32.04 3.34 89.0 50,000
1817 Lê Duy Thành 30/12/1992 CQ52/32.04 3.24 92.0 50,000
1818 Phạm Trung Tuấn 21/02/1996 CQ52/32.04 3.21 89.0 50,000
1819 Đặng Thị Yên 08/04/1996 CQ52/32.04 3.47 88.0 50,000
1820 Đinh Thị Chinh 11/11/1997 CQ53/31.01 3.47 84.0 50,000
1821 Lê Thị Lan Hương 05/03/1997 CQ53/31.01 3.56 85.0 50,000
1822 Nguyễn Thị An Khanh 20/12/1997 CQ53/31.03 3.34 86.0 50,000
1823 Nguyễn Thanh Tâm 28/12/1997 CQ53/32.03 3.31 89.0 50,000
CỘNG 5,700,000
Khoa : Hệ thống thông tin kinh tế
Sinh viên : Xuất sắc
1824 Nguyễn Vũ Kiều Hạnh 06/10/1995 CQ51/41.03 3.67 91.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
1825 Phạm Thị Thêu 12/04/1995 CQ51/41.01 3.31 84.0 50,000
Trang: 60/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1826 Hà Thị Hậu 13/09/1995 CQ51/41.02 3.28 88.0 50,000
1827 Nguyễn Thùy Linh 14/04/1995 CQ51/41.02 3.22 87.0 50,000
1828 Nguyễn Thị Minh Hằng 12/04/1995 CQ51/41.03 3.22 84.0 50,000
1829 Phạm Minh Hường 18/03/1995 CQ51/41.05 3.58 83.0 50,000
1830 Phùng Thị Minh An 29/09/1995 CQ51/41.06 3.42 83.0 50,000
1831 Đào Thu Hà 02/11/1995 CQ51/41.06 3.22 86.0 50,000
1832 Bùi Khánh Linh 16/09/1995 CQ51/41.06 3.22 84.0 50,000
1833 Trần Hùng Thái 17/07/1995 CQ51/41.06 3.56 84.0 50,000
1834 Nguyễn Thu Hường 22/01/1996 CQ52/41.01 3.38 82.0 50,000
1835 Nghiêm Thị Hồng Nhung 26/01/1996 CQ52/41.01 3.48 92.0 50,000
1836 Trần Thị Oanh 02/09/1996 CQ52/41.03 3.43 80.0 50,000
1837 Ngô Phương Thảo 15/10/1996 CQ52/41.03 3.52 82.0 50,000
1838 Đào Thị Diệp 06/06/1996 CQ52/41.04 3.38 83.0 50,000
1839 Nguyễn Mạnh Hùng 15/12/1997 CQ53/41.03 3.56 85.0 50,000
1840 Lại Thị Hồng Vân 08/04/1997 CQ53/41.03 3.53 84.0 50,000
CỘNG 900,000
Khoa : Ngoại ngữ
Sinh viên : Xuất sắc
1841 Phạm Thị Ngọc Hà 01/05/1995 CQ51/51.02 3.7 96.0 100,000
1842 Ngô Thị Thu Thủy 16/09/1995 CQ51/51.04 3.7 90.0 100,000
1843 Phạm Minh Phương 07/08/1996 CQ52/51.04 3.66 91.0 100,000
1844 Nguyễn Thị Bình 01/10/1995 CQ52/51.06 3.68 95.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
1845 Đặng Thị Phương Thảo 17/02/1994 CQ51/51.01 3.33 90.0 50,000
1846 Trần Lam Bình 22/11/1995 CQ51/51.01 3.2 84.0 50,000
1847 Lê Thị Hồng Hạnh 16/02/1995 CQ51/51.01 3.28 92.0 50,000
1848 Nguyễn Thu Thủy 07/09/1995 CQ51/51.01 3.3 88.0 50,000
1849 Hà Thị Anh 26/01/1995 CQ51/51.02 3.28 97.0 50,000
1850 Hoàng Tâm Anh 20/01/1995 CQ51/51.02 3.4 88.0 50,000
1851 Nguyễn Thị Hường 06/10/1995 CQ51/51.02 3.35 85.0 50,000
1852 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/09/1995 CQ51/51.02 3.28 94.0 50,000
Trang: 61/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1853 Lê Thị Thu Trang 15/07/1995 CQ51/51.02 3.48 86.0 50,000
1854 Đào Thị Thu Phương 14/06/1995 CQ51/51.03 3.48 87.0 50,000
1855 Nguyễn Anh Phương 08/09/1995 CQ51/51.03 3.55 95.0 50,000
1856 Vũ Thu Phương 23/01/1993 CQ51/51.03 3.35 95.0 50,000
1857 Đinh Tuyết Mai 23/08/1995 CQ51/51.04 3.63 87.0 50,000
1858 Ngô Thị Phương Nga 12/09/1995 CQ51/51.04 3.4 83.0 50,000
1859 Bùi Thị Phương Thảo 07/09/1995 CQ51/51.04 3.3 86.0 50,000
1860 Bùi Thu Trang 14/05/1995 CQ51/51.04 3.55 85.0 50,000
1861 Võ Thị Hồng Nhung 07/04/1995 CQ52/51.03 3.68 88.0 50,000
1862 Vũ Bùi Phương Anh 10/04/1995 CQ52/51.04 3.26 87.0 50,000
1863 Đoàn Thị Loan 13/02/1996 CQ52/51.04 3.24 83.0 50,000
1864 Ngô Thị Thu Hiền 12/09/1996 CQ52/51.05 3.39 84.0 50,000
1865 Đặng Thị Nhung 15/01/1996 CQ52/51.05 3.32 85.0 50,000
1866 Trần Mai Hương 19/05/1996 CQ52/51.06 3.26 94.0 50,000
CỘNG 1,500,000
Khoa : Kinh tế
Sinh viên : Xuất sắc
1867 Nguyễn Xuân Lâm 13/12/1995 CQ51/61.01 3.89 91.0 100,000
1868 Vũ Thị Thanh Hoà 02/04/1995 CQ51/61.02 3.84 91.0 100,000
1869 Dương Thị Thái Len 06/07/1995 CQ51/61.02 3.63 90.0 100,000
1870 Nguyễn Phương Mai 03/10/1995 CQ51/61.02 3.71 90.0 100,000
1871 Nguyễn Phương Thuý 26/09/1995 CQ51/61.02 3.89 91.0 100,000
1872 Kiều Minh Trang 07/03/1995 CQ51/61.02 3.82 90.0 100,000
1873 Lê Thị Mỹ Huyền 01/05/1995 CQ51/62.01 3.95 93.0 100,000
1874 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/03/1995 CQ51/62.01 3.61 90.0 100,000
1875 Ngô Phương Anh 06/08/1995 CQ51/62.02 3.82 90.0 100,000
1876 Phạm Thị Thùy Linh 25/08/1996 CQ52/61.01 3.65 90.0 100,000
1877 Nguyễn Thị Hồng Thủy 12/05/1996 CQ52/61.01 3.65 92.0 100,000
1878 Bùi Văn Trung 17/05/1996 CQ52/61.01 3.6 90.0 100,000
1879 Trần Danh Khoa 07/03/1996 CQ52/62.01 3.63 90.0 100,000
1880 Cao Thị Liễu 01/06/1996 CQ52/62.02 3.78 92.0 100,000
Trang: 62/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1881 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/08/1996 CQ52/62.02 3.6 90.0 100,000
1882 Trần Thị Diễm 19/07/1996 CQ52/63.01 3.63 90.0 100,000
1883 Nguyễn Lan Anh 24/12/1996 CQ52/63.02 3.75 90.0 100,000
1884 Lê Thị Loan 11/05/1996 CQ52/63.02 3.85 91.0 100,000
1885 Vũ Thùy Dung 18/12/1997 CQ53/61.01 3.75 90.0 100,000
1886 Nguyễn Thị Phương Anh 21/12/1997 CQ53/62.02 3.81 90.0 100,000
1887 Nguyễn Thị Thùy 15/07/1997 CQ53/63.01 3.72 90.0 100,000
Sinh viên : Giỏi
1888 Vũ Trâm Anh 22/12/1995 CQ51/61.01 3.5 89.0 50,000
1889 Hồ Thị Bình 27/06/1995 CQ51/61.01 3.66 84.0 50,000
1890 Nguyễn Thị Thảo Cầm 19/08/1995 CQ51/61.01 3.32 83.0 50,000
1891 Vũ Thị Hương Giang 09/02/1995 CQ51/61.01 3.21 89.0 50,000
1892 Hoàng Thị Mai Lê 09/06/1995 CQ51/61.01 3.24 81.0 50,000
1893 Vũ Thị Phương Liên 13/09/1995 CQ51/61.01 3.37 89.0 50,000
1894 Phạm Thị Linh 20/06/1995 CQ51/61.01 3.39 84.0 50,000
1895 Đoàn Mai Hà Phương 16/06/1995 CQ51/61.02 3.5 84.0 50,000
1896 Dương Thị Thúy 20/02/1995 CQ51/61.02 3.39 83.0 50,000
1897 Phạm Thị Hoa 24/08/1995 CQ51/61.02 3.53 82.0 50,000
1898 Lê Thị Liễu 04/12/1995 CQ51/61.02 3.58 89.0 50,000
1899 Trịnh Thị Khánh Linh 20/10/1995 CQ51/61.02 3.68 85.0 50,000
1900 Lê Thị Ngọc 03/05/1994 CQ51/61.02 3.74 82.0 50,000
1901 Nguyễn Thị Thanh 24/11/1995 CQ51/61.02 3.47 84.0 50,000
1902 Nguyễn Viết Hồng Anh 14/10/1995 CQ51/62.01 3.47 83.0 50,000
1903 Phạm Thị Lan Anh 28/02/1995 CQ51/62.01 3.34 82.0 50,000
1904 Dương Thị Dinh 05/03/1995 CQ51/62.01 3.55 88.0 50,000
1905 Lê Thị Thu Hường 10/02/1995 CQ51/62.01 3.32 80.0 50,000
1906 Đặng Thị Hương Ly 07/08/1995 CQ51/62.01 3.45 83.0 50,000
1907 Trần Thị Yến Nhi 28/04/1995 CQ51/62.01 3.29 86.0 50,000
1908 Hoàng Thùy Trang 09/04/1995 CQ51/62.02 3.55 83.0 50,000
1909 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/10/1995 CQ51/62.02 3.58 90.0 50,000
1910 Lê Thị Thanh Xuân 24/03/1995 CQ51/62.02 3.24 83.0 50,000
Trang: 63/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1911 Vương Hải Yến 01/09/1995 CQ51/62.02 3.45 88.0 50,000
1912 Lê Vũ Hoài Anh 27/10/1995 CQ51/62.02 3.55 83.0 50,000
1913 Hoàng Thị Hồng Hạnh 27/10/1995 CQ51/62.02 3.32 80.0 50,000
1914 Phạm Thị Thanh Hằng 19/07/1995 CQ51/62.02 3.26 87.0 50,000
1915 Đặng Thị Liên 25/03/1995 CQ51/62.02 3.24 88.0 50,000
1916 Trần Hồng Thương 26/09/1995 CQ51/62.02 3.37 83.0 50,000
1917 Hoàng Thị Kim Phương 09/09/1995 CQ51/62.02 3.39 83.0 50,000
1918 Lâm Hải Vân14/04/19953:04:55 PM
CQ51/62.02 3.26 83.0 50,000
1919 Lê Kiều Trang 22/12/1996 CQ52/61.01 3.3 90.0 50,000
1920 Nguyễn Lê Minh Châu 12/06/1996 CQ52/61.01 3.38 92.0 50,000
1921 Nguyễn Sao Mai 01/02/1996 CQ52/61.01 3.23 89.0 50,000
1922 Nguyễn Tuyết Chinh 09/10/1996 CQ52/61.02 3.45 83.0 50,000
1923 Lưu Thị Hiệp 20/11/1995 CQ52/61.02 3.25 88.0 50,000
1924 Vũ Thị Hồng Ngọc 01/01/1996 CQ52/61.02 3.28 91.0 50,000
1925 Nguyễn Đức Quý 25/07/1996 CQ52/61.02 3.28 83.0 50,000
1926 Đinh Thị Thanh Thúy 14/03/1996 CQ52/61.02 3.3 84.0 50,000
1927 Phạm Thị Trang 24/05/1996 CQ52/61.02 3.33 83.0 50,000
1928 Trần Thị Diễm 16/12/1996 CQ52/61.02 3.23 84.0 50,000
1929 Hoàng Minh Hằng 19/11/1996 CQ52/62.01 3.45 89.0 50,000
1930 Điệp Thị Nhật Lệ 23/01/1996 CQ52/62.01 3.2 82.0 50,000
1931 Phạm Thị Mỹ Linh 05/03/1996 CQ52/62.01 3.3 89.0 50,000
1932 Nguyễn Thị Mai 14/09/1996 CQ52/62.01 3.23 83.0 50,000
1933 Hoàng Thị Mỹ 04/11/1996 CQ52/62.01 3.38 89.0 50,000
1934 Trần Thị Nhi 22/12/1996 CQ52/62.01 3.33 89.0 50,000
1935 Ngô Anh Phương 13/07/1996 CQ52/62.01 3.35 90.0 50,000
1936 Nguyễn Đăng Thiên 04/02/1996 CQ52/62.01 3.23 86.0 50,000
1937 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/12/1996 CQ52/62.01 3.48 89.0 50,000
1938 Lê Thị Ngọc Ánh 11/12/1996 CQ52/62.02 3.33 89.0 50,000
1939 Nguyễn Kim Hoa 28/08/1996 CQ52/62.02 3.23 89.0 50,000
1940 Nguyễn Thị Hồng 01/01/1996 CQ52/62.02 3.43 90.0 50,000
1941 Nguyễn Thị Huệ 04/12/1996 CQ52/62.02 3.2 89.0 50,000
Trang: 64/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1942 Lê Ngọc Liên 01/06/1996 CQ52/62.02 3.53 90.0 50,000
1943 Bùi Thị Hồng Nhung 04/06/1996 CQ52/62.02 3.2 89.0 50,000
1944 Nguyễn Thị Hồng Phương 30/08/1996 CQ52/62.02 3.23 89.0 50,000
1945 Lâm Thị Ngọc Anh 05/10/1996 CQ52/63.01 3.25 82.0 50,000
1946 Ngô Thị Hạnh 08/06/1996 CQ52/63.01 3.48 85.0 50,000
1947 Trần Thị Luyến 12/07/1996 CQ52/63.01 3.65 83.0 50,000
1948 Phạm Kiều Oanh 04/08/1996 CQ52/63.01 3.2 88.0 50,000
1949 Phạm Lệ Băng Tâm 15/01/1996 CQ52/63.01 3.55 89.0 50,000
1950 Phan Thị Thơm 06/08/1996 CQ52/63.01 3.43 84.0 50,000
1951 Đinh Thị Việt Trinh 17/02/1996 CQ52/63.01 3.2 83.0 50,000
1952 Trương Thị Yến 06/05/1996 CQ52/63.01 3.48 89.0 50,000
1953 Đinh Thị Lan 07/07/1996 CQ52/63.01 3.55 86.0 50,000
1954 Nguyễn Thị Bích Hạnh 13/11/1995 CQ52/63.02 3.65 84.0 50,000
1955 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25/08/1996 CQ52/63.02 3.55 84.0 50,000
1956 Trần Thị Hải Lý 25/09/1996 CQ52/63.02 3.33 88.0 50,000
1957 Kiều Thúy Nga 26/11/1996 CQ52/63.02 3.28 85.0 50,000
1958 Nguyễn Thị Ngà 28/05/1996 CQ52/63.02 3.35 83.0 50,000
1959 Phan Thị Kim Oanh 01/02/1996 CQ52/63.02 3.5 84.0 50,000
1960 Nguyễn Thị Thúy 18/03/1996 CQ52/63.02 4 85.0 50,000
1961 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/08/1996 CQ52/63.02 3.38 85.0 50,000
1962 Triệu Thị Thùy 26/01/1996 CQ52/63.02 3.5 85.0 50,000
1963 Cao Thị Nhung 27/02/1997 CQ53/61.01 3.5 90.0 50,000
1964 Trần Thị Ngọc ánh 23/08/1997 CQ53/61.02 3.53 89.0 50,000
1965 Vương Ngọc Hiếu 05/11/1997 CQ53/61.02 3.25 84.0 50,000
1966 Nguyễn Mỹ Linh 24/06/1997 CQ53/61.02 3.53 83.0 50,000
1967 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/10/1997 CQ53/61.02 3.31 90.0 50,000
1968 Phan Thùy Linh 04/10/1997 CQ53/61.02 3.44 83.0 50,000
1969 Bùi Thị Ngà 21/07/1996 CQ53/61.02 3.28 84.0 50,000
1970 Trần Thị Mùa 20/08/1997 CQ53/62.01 3.44 84.0 50,000
1971 Bùi Hương Giang 08/12/1997 CQ53/62.02 3.31 89.0 50,000
1972 Cao Thị Thuận 16/03/1996 CQ53/62.02 3.28 84.0 50,000
Trang: 65/66
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp TBHTĐiểm
RLSố tiền Ghi chú
1973 Phạm Thị Hoài 17/03/1997 CQ53/63.01 3.22 83.0 50,000
1974 Vũ Thị Thuỳ An 27/03/1997 CQ53/63.02 3.28 90.0 50,000
CỘNG 6,450,000
TỔNG CỘNG 111,900,000
Bằng chữ : Một trăm mười một triệu chín trăm nghìn đồng
Số sv xuất sắc : 264 phần trăm sx : 0.981
Số sv giỏi : 1710 phần trăm giỏi : 6.353
Trang: 66/66