Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1 1111116 Bùi Quang Học 458,000
2 1111217 Phạm Nguyễn Ngọc Nguyên 458,000
3 1111314 Nguyễn Đình Thông 458,000
4 1111351 Nguyễn Tuyết Trinh 458,000
5 1111378 Trương Quang Tường 458,000
6 1111384 Đào Thị Vân 458,000
7 1111451 Võ Phong Hiếu 458,000
8 1111482 Huỳnh Ngọc Lân 458,000
9 1111567 Nguyễn Văn Trí 458,000
10 1112016 Võ Nguyên Thanh Bảo 458,000
11 1112163 Nguyễn Ngọc Duy Linh 458,000
12 1112195 Nguyễn Vĩnh Nghi 458,000
13 1112357 Đào Niên Trường 458,000
14 1113077 Trần Văn Dũng 458,000
15 1113094 Phùng Khắc Đạt 458,000
16 1113217 Lê Vũ Lâm 458,000
17 1113229 Nguyễn Khánh Linh 458,000
18 1113338 Nguyễn Nhựt Quan 458,000
19 1113348 Lâm Thị Tố Quyên 458,000
20 1114013 Trương Hòai Ân 458,000
21 1114042 Nguyễn Trí Dũng 458,000
22 1114056 Bùi Lê Đức 458,000
23 1114058 Trần Minh Đức 458,000
24 1114086 Võ Xuân Huy 458,000
25 1114114 Trần Hoàng Linh 458,000
26 1114142 Đặng Hoàng Nguyên 458,000
27 1114154 Đỗ Hoàng Oanh 458,000
28 1114176 Phan Minh Thanh 458,000
29 1114214 Lê Phan Trung Tín 458,000
30 1115450 Trần Tịnh Quang 458,000
31 1115556 Nguyễn Hùng Thịnh 458,000
32 1116007 Hồ Thành An 458,000
33 1116123 Nguyễn Lý Hùng 458,000
34 1116155 Võ Huỳnh Liêm 458,000
35 1116191 Phạm Văn Nam 458,000
36 1116209 Đỗ Thành Nhân 458,000
37 1116213 Nguyễn Phước Nhẫn 458,000
38 1116232 Phùng Minh Quân 458,000
39 1116255 Trần Đức Sơn 458,000
40 1116307 Trần Văn Thức 458,000
41 1116346 Đào Văn Tuấn 458,000
42 1116384 Trần Minh Vủ 458,000
43 1117147 Lê Thúy Kiều 458,000
44 1117275 Trương Văn Son 458,000
45 1118027 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 458,000
46 1118340 Đào Thiên Phúc 458,000
47 1118363 Hoàng Văn Quảng 458,000
48 1119085 Hoàng Trọng Đức 458,000
49 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 458,000
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ
(tính đến ngày 08/12/2016)
Page 1 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
50 1119240 Nguyễn Thanh Nhã 458,000
51 1119310 Nguyễn Thị Thanh Tâm 458,000
52 1119324 Dương Minh Thành 458,000
53 1119474 Nguyễn Đạo Thành Danh 458,000
54 1119496 Huỳnh Ngọc Hoàng Lan 458,000
55 1120001 Huỳnh Lê Bảo Anh 458,000
56 1120004 Lê Nguyễn Đức Anh 458,000
57 1120013 Trần Trọng An 458,000
58 1120067 Bùi Duy Khang 458,000
59 1120069 Trần Nguyễn Sơn Kha 458,000
60 1120077 Trương Anh Khoa 458,000
61 1120101 Nguyễn Thanh Minh 458,000
62 1122124 Đào Tuấn Hùng 458,000
63 1122206 Trần Trung Nhân 458,000
64 1122236 Nguyễn Gia Quang 458,000
65 1122310 Bùi Thị Thủy Tiên 458,000
66 1122352 Phan Ngọc Đình Tuấn 458,000
67 1122374 Trần Quốc Việt 458,000
68 1122382 Nguyễn Ngọc Tuấn Vũ 458,000
69 1211008 Trương Hoài Ân 458,000
70 1211020 Giang Trọng Ngọc Diễm 458,000
71 1211025 Nguyễn Mạnh Duy 458,000
72 1211034 Nguyễn Trường Giang 458,000
73 1211051 Nguyễn Minh Hiền 458,000
74 1211062 Vũ Thành Huy 458,000
75 1211121 Nguyễn Hoàng Quân 458,000
76 1211137 Trần Thanh Tâm 458,000
77 1211168 Nguyễn Hòang Ngọc Trâm 458,000
78 1211171 Thiều Bảo Trân 458,000
79 1211174 Nguyễn Thị Trông 458,000
80 1211177 Phạm Minh Trưởng 458,000
81 1211180 Vũ Mạnh Tuấn 458,000
82 1211209 Nay Lúih 458,000
83 1211443 Phan Đình Kỳ 458,000
84 1211643 Nguyễn Ngọc Tài 458,000
85 1211685 Phạm Thị Thắm 458,000
86 1211803 Phạm Ngọc Lê Thuỳ Vân 458,000
87 1211827 Trần Ái Vân 458,000
88 1211843 Đào Công Cường 458,000
89 1211844 Võ Thanh Cường 458,000
90 1211871 Phạm Đình Hoàng 458,000
91 1211897 Lê Vĩnh Lộc 458,000
92 1211924 Phạm Minh Nhật 458,000
93 1211939 Võ Minh Đại Phước 458,000
94 1211954 Lê Ngọc Đan Thùy 458,000
95 1212004 Ngô Văn Việt Anh 458,000
96 1212015 Phan Long Ánh 458,000
97 1212071 Bùi Quốc Đạt 458,000
98 1212075 Nguyễn Tấn Đạt 458,000
99 1212090 Võ Văn Thành Đô 458,000
100 1212105 Lê Văn Giáp 458,000
101 1212153 Phạm Nhật Huy 458,000
Page 2 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
102 1212164 Trần Duy Hưng 458,000
103 1212168 Dương Hoàng Kha 458,000
104 1212173 Phạm Đức Khánh 458,000
105 1212201 Nguyễn Đoàn Long Gia Linh 458,000
106 1212202 Phạm Ngọc Linh 458,000
107 1212227 Vũ Xuân Mạnh 458,000
108 1212231 Hoàng Viết Miền 458,000
109 1212242 Võ Viết Minh 458,000
110 1212244 Bùi Xuân Nam 458,000
111 1212248 Lê Phạm Hoàng Nam 458,000
112 1212250 Phạm Cao Nam 458,000
113 1212255 Đinh Trọng Nghĩa 458,000
114 1212256 Giáp Thanh Nghĩa 458,000
115 1212289 Võ Hoàng Phi 458,000
116 1212302 Huỳnh Trần Kim Phượng 458,000
117 1212303 Dương Văn Quang 458,000
118 1212308 Nguyễn Xuân Quang 458,000
119 1212322 Đoàn Phú Sanh 458,000
120 1212327 Trương Thanh Sỉ 458,000
121 1212345 Nguyễn Đức Thành Tâm 458,000
122 1212355 Phạm Đức Tân 458,000
123 1212367 Nguyễn Thái Thu Thảo 458,000
124 1212380 Lâm Hữu Thiện 458,000
125 1212436 Phan Hiền Triết 458,000
126 1212437 Phan Ngọc Triều 458,000
127 1212439 Đoàn Xuân Trí 458,000
128 1212447 Trần Đình Trọng 458,000
129 1212454 Nguyễn Việt Trung 458,000
130 1212476 Nguyễn Tấn Tuấn 458,000
131 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 458,000
132 1212492 Nguyễn Xuân Tú 458,000
133 1212519 Đỗ Khánh Vũ 458,000
134 1212525 Nguyễn Minh Vương 458,000
135 1213020 Phạm Thành Đạt 458,000
136 1213022 Phạm Hữu Đức 458,000
137 1213032 Nguyễn Xuân Hòa 458,000
138 1213035 Phạm Ngọc Huy 458,000
139 1213040 Dương Thế Khang 458,000
140 1213043 Nguyễn Minh Khôi 458,000
141 1213045 Trần Xuân Kiên 458,000
142 1213047 Hà Tấn Lên 458,000
143 1213083 Đặng Thị Hồng Phượng 458,000
144 1213095 Bùi Nhật Tân 458,000
145 1213114 Nguyễn Thị Phương Trang 458,000
146 1213120 Phạm Thiên Trưởng 458,000
147 1213399 Nguyễn Trọng Nghĩa 458,000
148 1213536 Huỳnh Minh Thành 458,000
149 1213724 Nguyễn Văn Khỏe 458,000
150 1213779 Vũ Thanh Tài 458,000
151 1213789 Nhữ Thị Ngọc Thảo 458,000
152 1213792 Lê Đình Thạnh 458,000
153 1214033 Nguyễn Minh Châu 458,000
Page 3 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
154 1214050 Hồ Thị Hồng Diễm 458,000
155 1214061 Trần Thị Mỹ Dung 458,000
156 1214070 Nguyễn Trần Duy 458,000
157 1214081 Lê Trương Định 458,000
158 1214083 Nguyễn Văn Đoàn 458,000
159 1214091 Hoàng Xuân Hà 458,000
160 1214127 Trần Ngọc Hòa 458,000
161 1214139 Nguyễn Ngọc Hưng 458,000
162 1214140 Vũ Phạm Tiến Hưng 458,000
163 1214145 Nguyễn Duy Khánh 458,000
164 1214202 Lê Trần Trung Nghĩa 458,000
165 1214216 Nguyễn Phùng Nguyên 458,000
166 1214217 Trần Đăng Nguyên 458,000
167 1214220 Hồ Nguyễn Thanh Nguyệt 458,000
168 1214280 Võ Thiện Tâm 458,000
169 1214301 Lê Quốc Thắng 458,000
170 1214350 Phạm Thanh Toàn 458,000
171 1214386 Lê Ngọc Tường 458,000
172 1215011 Trần Ngọc Trâm Anh 458,000
173 1215059 Phạm Nguyễn Ngọc Dũng 458,000
174 1215101 Vũ Trần Hoài Hân 458,000
175 1215104 Nguyễn Minh Hiếu 458,000
176 1215105 Phan Khắc Hiếu 458,000
177 1215195 Trương Nhựt Minh 458,000
178 1215197 Cống Diễm My 458,000
179 1215308 Phạm Thanh Sơn 458,000
180 1215316 Nguyễn Minh Tâm 458,000
181 1215336 Trần Đức Thiện 458,000
182 1215352 Nguyễn Thị Kim Thu 458,000
183 1215355 Võ Lê Minh Thuyết 458,000
184 1215385 Bùi Ngọc Trang 458,000
185 1215403 Đậu Văn Hải Triều 458,000
186 1215420 Đặng Minh Thanh Trúc 458,000
187 1215427 Nguyễn Thanh Tuấn 458,000
188 1215560 La Thúy Ngân 458,000
189 1216010 Đinh Xuân Bắc 458,000
190 1216029 Bùi Văn Diệu 458,000
191 1216048 Nguyễn Đại Điền 458,000
192 1216056 Nguyễn Hồng Đức 458,000
193 1216076 Vũ Phụng Hiệp 458,000
194 1216091 Lê Văn Bảo Huy 458,000
195 1216092 Nguyễn Hữu Huy 458,000
196 1216121 Nguyễn Minh Anh Kiệt 458,000
197 1216141 Nguyễn Thị Lợi 458,000
198 1216170 Hoàng Quốc Nghị 458,000
199 1216182 Phan Tuấn Nhật 458,000
200 1216214 Phan Trần Quế 458,000
201 1216222 Nguyễn Thanh Sang 458,000
202 1216223 Trần Sang 458,000
203 1216231 Lê Hữu Sơn 458,000
204 1216252 Lê Ngọc Thạch 458,000
205 1216279 Nguyễn Trọng Tiến 458,000
Page 4 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
206 1216304 Lê Trung Trực 458,000
207 1216305 Đoàn Minh Tuấn 458,000
208 1216354 Mo Ha Math Ro Mal 458,000
209 1217117 Nguyễn Thị Lanh 458,000
210 1217133 Ngô Thị Khánh Ly 458,000
211 1217140 Đào Duy Minh 458,000
212 1217189 Trương Xuân Phúc 458,000
213 1217193 Nguyễn Thị Hà Phương 458,000
214 1217237 Đặng Hoàng Thiện 458,000
215 1217300 Đỗ Ngọc Tú 458,000
216 1218200 Võ Thành Long 458,000
217 1218235 Nguyễn Ngọc Linh Ngân 458,000
218 1218371 Lê Ninh Thọ 458,000
219 1218381 Trần Đình Thuận 458,000
220 1218383 Trần Thị Bích Thu 458,000
221 1218511 Hoàng Văn Thuận 458,000
222 1218515 Vương Quốc Bảo Tuấn 458,000
223 1218518 Hoàng Hùng Vương 458,000
224 1219087 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 458,000
225 1219230 Nguyễn Thanh Sơn 458,000
226 1219284 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 458,000
227 1219789 Nguyễn Hoàng Thích 458,000
228 1219899 Nguyễn Song An Bình 458,000
229 1219900 Võ Duy Bình 458,000
230 1219910 Huỳnh Thị Ngọc Hân 458,000
231 1219912 Lê Thanh Hiếu 458,000
232 1219925 Nguyễn Hoàng Lưu 458,000
233 1219931 Ái Nhân 458,000
234 1219956 Bùi Thị Thu Trang 458,000
235 1220012 Trình Văn Chung 458,000
236 1220017 Nguyễn Hoàng Danh 458,000
237 1220034 Nguyễn Văn Hậu 458,000
238 1220047 Nguyễn Văn Khánh 458,000
239 1220049 Bùi Đăng Khoa 458,000
240 1220053 Lý Gia Liêm 458,000
241 1220057 Lưu Nguyễn Đình Mạnh 458,000
242 1220074 Vũ Duy Nhân 458,000
243 1220079 Lê Quang Phát 458,000
244 1220083 Đinh Văn Phúc 458,000
245 1220092 Đoàn Minh Quân 458,000
246 1220097 Đỗ Ngọc Sang 458,000
247 1220098 Lén Hồ Xuân Sang 458,000
248 1220103 Phạm Thị Thao 458,000
249 1220134 Nguyễn Văn Việt 458,000
250 1220147 Lưu Xuân Bá 458,000
251 1220169 Nguyễn Quốc Đạt 458,000
252 1220185 Nguyễn Tuấn Hải 458,000
253 1220277 Võ Duy Thành Nhân 458,000
254 1221012 Trần Thị Mỹ Duyên 458,000
255 1221069 Lê Văn Tân 458,000
256 1221514 Hồ Ngọc Thạch 458,000
257 1222028 Võ Thị Dấu 458,000
Page 5 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
258 1222047 Huỳnh Thị Minh Hào 458,000
259 1222085 Dương Hoàng Duy Khanh 458,000
260 1222129 Nguyễn Thị Ngọc Nga 458,000
261 1222148 Nguyễn Huy Nhã 458,000
262 1222153 Bùi Thị Tố Nhi 458,000
263 1222156 Hoàng Bích Như 458,000
264 1222170 Huỳnh Văn Phúc 458,000
265 1222173 Nguyễn Trương Trung Phúc 458,000
266 1222292 Trần Ngọc Tâm Tự 458,000
267 1222312 Vương Ngọc Tú 458,000
268 1223018 Lê Tấn Điền 458,000
269 1251003 Ngụy Thiên Ban 458,000
270 1251008 Nguyễn Đình Duy 458,000
271 1251009 Trần Quang Duy 458,000
272 1251014 Nguyễn Thanh Hoàng 458,000
273 1251015 Lưu Đình Huân 458,000
274 1251024 Nguyễn Trọng Luân 458,000
275 1251026 Nguyễn Quang Minh 458,000
276 1251031 Long Hậu Phát 458,000
277 1251034 Nguyễn Quân 458,000
278 1251038 Nguyễn Khánh Toàn Thắng 458,000
279 1251042 Nguyễn Phúc Thịnh 458,000
280 1251044 Nguyễn Nhật Tiến 458,000
281 1251045 Nguyễn Trọng Tín 458,000
282 1251046 Ngô Hữu Tiến Trí 458,000
283 1251049 Mai Thiệu Trung 458,000
284 1251056 Phạm Anh Vũ 458,000
285 1251058 Đỗ Trọng Vương 458,000
286 1252003 Nguyễn Việt Hoàng 458,000
287 1252004 Trần Minh Khoa 458,000
288 1252005 Nguyễn Thị Ngọc Bích 458,000
289 1252007 Lê Việt Phi Cường 458,000
290 1252010 Nguyễn Thế Hoài Duy 458,000
291 1252011 Trần Uy Dũ 458,000
292 1252013 Hoàng Nhật Nam 458,000
293 1252014 Nguyễn Minh 458,000
294 1252015 Hồ An Lạc 458,000
295 1252017 Lê Phạm Quang Thông 458,000
296 1252018 Phan Thành Toại 458,000
297 1252020 Phạm Phương Trung 458,000
298 1252021 Dương Anh Tuấn 458,000
299 1252022 Hà Lê Tuấn 458,000
300 1252023 Lê Anh Tuấn 458,000
301 1252024 Lý Ngọc Tuấn 458,000
302 1252025 Lương Thế Vinh 458,000
303 1252026 Trần Văn Vương 458,000
304 1261040 Trần Ngọc Tỉnh 458,000
305 1261082 Trịnh Trung Kiên 458,000
306 1261091 Lưu Trọng Nghĩa 458,000
307 1261110 Hồ Sỹ Sang 458,000
308 1261113 Vũ Trung Sơn 458,000
309 1261120 Bùi Quốc Thành 458,000
Page 6 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
310 1261130 Trần Thành Thuận 458,000
311 1261150 Huỳnh Thị Kiều Uyên 458,000
312 1261152 Hoàng Trần Thu Vân 458,000
313 1261158 Ngô Quốc Vinh 458,000
314 1261160 Đặng Lý Hoàng Phi Yến 458,000
315 1262009 Nguyễn Ngân Giang 458,000
316 1262016 Phương Khánh Huy 458,000
317 1262024 Lê Kim Long 458,000
318 1262025 Huỳnh Bá Luân 458,000
319 1262046 Hồ Anh Tuấn 458,000
320 1262073 Chung Vĩ Hào 458,000
321 1262082 Nguyễn Hữu Hoàng 458,000
322 1262097 Phạm Tuấn Kiệt 458,000
323 1262127 Thái Tuấn Tài 458,000
324 1262147 Nguyễn Hoàng Mỹ Trinh 458,000
325 1263007 Nguyễn Ngọc Phương Duy 458,000
326 1263022 Lê Đăng Khoa 458,000
327 1263031 Lê Minh Nhật 458,000
328 1263035 Nguyễn Đức Thái 458,000
329 1263039 Tống Ngọc Hồng Thiện 458,000
330 1263047 Phạm Hoàng Trí 458,000
331 1263053 Nguyễn Ngọc Phương Anh 458,000
332 1263060 Phạm Minh Chiến 458,000
333 1263074 Nguyễn Ngọc Duy 458,000
334 1263087 Lâm Nguyên Khoa 458,000
335 1263091 Mai Thị Thúy Kiều 458,000
336 1263098 Đinh Công Minh 458,000
337 1263107 Hồ Thị Ngọc 458,000
338 1263119 Chu Quang Sang 458,000
339 1263130 Nguyễn Xuân Thắng 458,000
340 1263134 Phan Thanh Thảo 458,000
341 1263144 Phạm Minh Trí 458,000
342 1263145 Nguyễn Vương Triều 458,000
343 1263148 Trần Thế Trung 458,000
344 1263154 Bùi Nguyễn Tường 458,000
345 1264011 Trần Mộng Khải Hoàn 458,000
346 1264012 Vương Đình Minh Hoàng 458,000
347 1264051 Nguyễn Đăng Ân 458,000
348 1264057 Trần Quốc Anh 458,000
349 1264070 Hà Huy Dũng 458,000
350 1264081 Nguyễn Hải Hoàng 458,000
351 1264092 Tô Nhật Lang 458,000
352 1264096 Châu Lộc 458,000
353 1264112 Phạm Anh Phú 458,000
354 1264122 Thang Chí Siêu 458,000
355 1264126 Trương Ngọc Lương Tâm 458,000
356 1264135 Phùng Anh Thư 458,000
357 1264136 Hồ Xuân Thuận 458,000
358 1264142 Biện Khắc Tiến 458,000
359 1264156 Châu Ngọc Việt 458,000
360 1265008 Nguyễn Trung Hậu 458,000
361 1265013 Trương Tuấn Kiệt 458,000
Page 7 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
362 1265041 Trần Tuấn An 458,000
363 1265049 Trần Minh Châu 458,000
364 1265053 Trần Công Danh 458,000
365 1265073 Đinh Nhật Hoàng 458,000
366 1265075 Lâm Thiên Hưng 458,000
367 1265078 Nguyễn Văn Huynh 458,000
368 1265083 Lê Duy Khánh 458,000
369 1265084 Đặng Huỳnh Lập 458,000
370 1265090 Nguyễn Hoàng Tú Mi 458,000
371 1265099 Lê Thị Kim Nhi 458,000
372 1265109 Trương Tuấn Phong 458,000
373 1265117 Huỳnh Bảo Tâm 458,000
374 1265122 Nguyễn Công Thành 458,000
375 1265123 Phạm Ngọc Thành 458,000
376 1265124 Lâm Ngọc Thảo 458,000
377 1265126 Đỗ Minh Thiện 458,000
378 1265135 Phạm Quốc Trí 458,000
379 1265143 Vũ Mạnh Tuấn 458,000
380 1265144 Trần Huỳnh Kim Việt 458,000
381 1265147 Đinh Hoàng Anh Vũ 458,000
382 1265159 Trần Sĩ Nguyên 458,000
383 1311030 Đỗ Văn Chính 458,000
384 1311031 Võ Thành Chí 458,000
385 1311032 Đỗ Đức Chung 458,000
386 1311038 Lê Thị Hiền Diệu 458,000
387 1311063 Đoàn Đình Đạm 458,000
388 1311072 Lê Dạ Thục Đoan 458,000
389 1311078 Khương Thị Hà 458,000
390 1311087 Trần Nhật Hảo 458,000
391 1311113 Nguyễn Nam Hoàng 458,000
392 1311135 Nguyễn Chính Hưng 458,000
393 1311141 Lã Khang 458,000
394 1311142 Lưu Nguyễn Duy Khang 458,000
395 1311145 Tạ Quốc Khánh 458,000
396 1311149 Trần Đăng Khoa 458,000
397 1311159 Đỗ Thị Diệu Lê 458,000
398 1311162 Nguyễn Thị Kim Liên 458,000
399 1311174 Nguyễn Thanh Long 458,000
400 1311177 Trần Thanh Luận 458,000
401 1311180 Đoàn Thị Mến 458,000
402 1311183 Tạ Phú Hà Minh 458,000
403 1311188 Nguyễn Quốc Nam 458,000
404 1311190 Đặng Thị Năm 458,000
405 1311209 Nguyễn Thị Thúy Nhanh 458,000
406 1311224 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 458,000
407 1311245 Phạm Lưu Hải Phượng 458,000
408 1311255 Nguyễn Văn Quyết 458,000
409 1311259 Nguyễn Công Rộ 458,000
410 1311262 Phạm Dương Phước Sang 458,000
411 1311267 Trần Thị Xuân Tánh 458,000
412 1311281 Nguyễn Thị Thu Thành 458,000
413 1311282 Võ Quốc Thành 458,000
Page 8 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
414 1311284 Mai Thanh Thảo 458,000
415 1311287 Thái Thị Thanh Thảo 458,000
416 1311291 Cao Minh Thắng 458,000
417 1311308 Trần Lê Hoàng Thơ 458,000
418 1311309 Đỗ Quang Thuận 458,000
419 1311311 Trần Thị Mỹ Thuận 458,000
420 1311335 Cao Văn Tiên 458,000
421 1311336 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 458,000
422 1311358 Nguyễn Học Trãi 458,000
423 1311361 Triệu Hồng Quế Trâm 458,000
424 1311371 Nguyễn Trọng 458,000
425 1311374 Lâm Trương Trung 458,000
426 1311379 Lê Quang Trường 458,000
427 1311381 Nguyễn Đỗ Minh Tuấn 458,000
428 1311383 Trần Văn Tuấn 458,000
429 1311384 Trần Kim Tuyến 458,000
430 1311402 Huỳnh Phú Vinh 458,000
431 1311403 Lê Quang Vinh 458,000
432 1311407 Đặng Quân Vương 458,000
433 1312005 Nguyễn Đức Anh 458,000
434 1312026 Cao Thiên Bảo 458,000
435 1312064 Phan Nguyên Mạnh Cường 458,000
436 1312067 Hồ Công Danh 458,000
437 1312078 Phạm Thị Cẩm Duyên 458,000
438 1312099 Trương Như Dũng 458,000
439 1312103 Lê Thái Dương 458,000
440 1312116 Đặng Quang Đạo 458,000
441 1312131 Nguyễn Hải Đăng 458,000
442 1312146 Nguyễn Hoàng Đức 458,000
443 1312149 Nguyễn Thiện Đức 458,000
444 1312157 Cao Xuân Hà 458,000
445 1312182 Nguyễn Thanh Hậu 458,000
446 1312209 Hà Thế Hoàng 458,000
447 1312217 Nguyễn Phú Hoàng 458,000
448 1312218 Nguyễn Thanh Hoàng 458,000
449 1312235 La Ngọc Huyền 458,000
450 1312239 Phan Hoàng Huynh 458,000
451 1312247 Nguyễn Minh Huy 458,000
452 1312254 Phạm Hoàng Huy 458,000
453 1312287 Huỳnh Tấn Khiêm 458,000
454 1312311 Huỳnh Văn Lâm 458,000
455 1312322 Vũ Thị Phương Liên 458,000
456 1312397 Hoàng Trọng Nhân 458,000
457 1312398 Nguyễn Thành Nhân 458,000
458 1312411 Lê Minh Nhựt 458,000
459 1312414 Đỗ Đình Ninh 458,000
460 1312434 Trần Hồng Phong 458,000
461 1312450 Phạm Thị Phương 458,000
462 1312505 Lê Chí Tâm 458,000
463 1312513 Nguyễn Nhật Tân 458,000
464 1312542 Lê Văn Thân 458,000
465 1312570 Trần Quốc Thông 458,000
Page 9 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
466 1312595 Trịnh Xuân Tiến 458,000
467 1312641 Phạm Quốc Trung 458,000
468 1312652 Vũ Thanh Trường 458,000
469 1312669 Phạm Ngọc Tuấn 458,000
470 1312692 Nguyễn Đại Viễn 458,000
471 1312693 Hà Đức Việt 458,000
472 1313003 Nguyễn Lê An 458,000
473 1313016 Nguyễn Minh Cường 458,000
474 1313025 Lê Hồng Dương 458,000
475 1313027 Đặng Hoàng Bảo Đan 458,000
476 1313031 Trần Đình Đạt 458,000
477 1313037 Cái Ngọc Hải 458,000
478 1313053 Đoàn Thị Hợp 458,000
479 1313060 Trần Lê Anh Huy 458,000
480 1313062 Mã Văn Hưng 458,000
481 1313091 Trần Quang Lộc 458,000
482 1313097 Trương Minh Lý 458,000
483 1313112 Nguyễn Trọng Nghĩa 458,000
484 1313138 Trần Hồng Phúc 458,000
485 1313148 Huỳnh Vệ Quyền 458,000
486 1313154 Đỗ Văn Tâm 458,000
487 1313172 Trịnh Tích Thiện 458,000
488 1313181 Võ Văn Thơm 458,000
489 1313194 Lê Toàn 458,000
490 1313198 Nguyễn Thị Thùy Trang 458,000
491 1313207 Phan Thị Kim Truyền 458,000
492 1313220 Nguyễn Thiện Vỹ 458,000
493 1313228 Trà Đức Anh 458,000
494 1313245 Nguyễn Thái Bình 458,000
495 1313318 Nguyễn Minh Hải 458,000
496 1313391 Phạm Tấn Khải 458,000
497 1313504 Nguyễn Thụy Đa Ny 458,000
498 1313531 Bùi Bình Quang 458,000
499 1313561 Huỳnh Hửu Tài 458,000
500 1313575 Võ Văn Thanh 458,000
501 1313586 Phan Thị Phương Thảo 458,000
502 1313660 Nguyễn Quang Tuấn 458,000
503 1313681 Hồ Thị Việt 458,000
504 1313695 Thân Văn Vũ 458,000
505 1313704 Trần Đông Vy 458,000
506 1314061 Trần Bích Diệp 458,000
507 1314078 Phùng Thùy Duyên 458,000
508 1314135 Nguyễn Trung Hậu 458,000
509 1314199 Nguyễn Đình Khôi 458,000
510 1314257 Lê Nguyễn Hạ My 458,000
511 1314292 Nguyễn Trọng Nhân 458,000
512 1314295 Phạm Minh Nhật 458,000
513 1314322 Phạm Hoàng Oanh 458,000
514 1314379 Nguyễn Tấn Thành 458,000
515 1314392 Nguyễn Trang Thảo 458,000
516 1314441 Nguyễn Trung Tín 458,000
517 1314442 Phan Đức Tín 458,000
Page 10 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
518 1314446 Nguyễn Tấn Toàn 458,000
519 1314476 Phan Văn Trung 458,000
520 1314500 Nguyễn Trương Quang Tú 458,000
521 1315010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 458,000
522 1315031 Huỳnh Nhật Thiên Ân 458,000
523 1315107 Nguyễn Thị Giang 458,000
524 1315117 Nguyễn Chí Hải 458,000
525 1315152 Huỳnh Huy Hoàng 458,000
526 1315158 Trần Thị Kim Hoàng 458,000
527 1315181 Võ Lê Gia Huy 458,000
528 1315185 Nguyễn Hà Hưng 458,000
529 1315243 Nguyễn Thị Tuyết Loan 458,000
530 1315248 Tạ Khánh Long 458,000
531 1315257 Nguyễn Thành Lực 458,000
532 1315262 Nguyễn Thị Ngọc Mai 458,000
533 1315266 Cao Xuân Minh 458,000
534 1315336 Nguyễn Dư Bảo Nhi 458,000
535 1315341 Phạm Thị Kiều Nhi 458,000
536 1315354 Trần Quỳnh Như 458,000
537 1315372 Nguyễn Thái Phong 458,000
538 1315388 Lê Nguyễn Linh Phương 458,000
539 1315422 Nguyễn Thị Hồng Tâm 458,000
540 1315467 Nguyễn Cao Thắng 458,000
541 1315476 Sử Quỳnh Thi 458,000
542 1315493 Phạm Thị Ngọc Thuý 458,000
543 1315551 Trần Nguyễn Huyền Trân 458,000
544 1315566 Trần Phi Trung 458,000
545 1315572 Đặng Văn Tuấn 458,000
546 1315579 Võ Ngọc Tuyền 458,000
547 1315600 Nguyễn Thảo Vân 458,000
548 1315601 Nguyễn Thị Hồng Vân 458,000
549 1315608 Nguyễn Hoàng Long Viễn 458,000
550 1315625 Trương Nguyễn Thảo Vy 458,000
551 1315627 Đào Hoàng Yến 458,000
552 1315650 Y Toan Mlô 458,000
553 1315656 Bùi Đình Phúc 458,000
554 1316041 Nguyễn Minh Dũng 458,000
555 1316065 Trương Hà Giang 458,000
556 1316070 Lê Hoài Hân 458,000
557 1316082 Nguyễn Hoàng 458,000
558 1316100 Lê Hữu Hùng 458,000
559 1316103 Nguyễn Đức Hữu 458,000
560 1316114 Bùi Viết Khuyến 458,000
561 1316139 Vũ Thị Thảo Ly 458,000
562 1316156 Nguyễn Trần Hữu Nghĩa 458,000
563 1316161 Lý Bảo Nguyên 458,000
564 1316177 Nguyễn Thị Kim Oanh 458,000
565 1316220 Trần Đình Sơn 458,000
566 1316223 Nguyễn Ngọc Sương 458,000
567 1316243 Đoàn Công Thái 458,000
568 1316251 Nguyễn Thanh Thảo 458,000
569 1316320 Trần Lê Văn Trường 458,000
Page 11 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
570 1316322 Huỳnh Cao Tuấn 458,000
571 1316355 Trần Thạch Đoàn 458,000
572 1317026 Nguyễn Ngọc Danh 458,000
573 1317100 Trần Đại Hoàng 458,000
574 1317126 Đào Trọng Khởi 458,000
575 1317153 Phan Thị Ngọc Mai 458,000
576 1317222 Nguyễn Văn Tạo 458,000
577 1318067 Nguyễn Thị Tú Đan 458,000
578 1318069 Trần Thị Linh Đa 458,000
579 1318230 Nguyễn Thị Thanh Nga 458,000
580 1318296 Bùi Thị Trúc Phương 458,000
581 1318301 Nguyễn Trần Hoài Phước 458,000
582 1318307 Nguyễn Quốc Quân 458,000
583 1318365 Võ Thị Kim Thoa 458,000
584 1318452 Lê Quang Tú 458,000
585 1318453 Trần Anh Tú 458,000
586 1318455 Nguyễn Viết Tùng 458,000
587 1318474 Hoàng Trần Thảo Vy 458,000
588 1318495 Trương Thị Nhung 458,000
589 1319072 Phạm Thị Kim Đồng 458,000
590 1319091 Nguyễn Hà Nhật Hảo 458,000
591 1319104 Hoàng Trung Hiếu 458,000
592 1319126 Lê Nhật Hoàng 458,000
593 1319168 Nguyễn Đăng Khoa 458,000
594 1319215 Phan Thị Kha Mi 458,000
595 1319236 Nguyễn Hoàng Tấn Ngọc 458,000
596 1319266 Hồ Thị Nhung 458,000
597 1319283 Nguyễn Hoàng Trường Phát 458,000
598 1319330 Nguyễn Sơn Sinh 458,000
599 1319339 Nguyễn Duy Tân 458,000
600 1319350 Phan Công Thành 458,000
601 1319383 Trần Thị Thu 458,000
602 1319413 Võ Thanh Toàn 458,000
603 1319445 Nguyễn Quang Trung 458,000
604 1320004 Lê Thanh Tuấn Anh 458,000
605 1320013 Lê Thị Minh Châu 458,000
606 1320018 Trịnh Quốc Cường 458,000
607 1320019 Nguyễn Đức Danh 458,000
608 1320031 Nguyễn Hoàng Huy Đạt 458,000
609 1320033 Phan Khắc Thành Đạt 458,000
610 1320035 Trần Tiến Đạt 458,000
611 1320044 Võ Trí Đức 458,000
612 1320064 Trần Hoài 458,000
613 1320074 Trần Song Huy 458,000
614 1320076 Đỗ Quang Huỳnh 458,000
615 1320077 Vũ Phi Hùng 458,000
616 1320086 Lê Nguyễn Minh Khoa 458,000
617 1320099 Đỗ Như Linh 458,000
618 1320114 Huỳnh Thanh Mẫn 458,000
619 1320116 Phan Nhật Minh 458,000
620 1320141 Trần Minh Nhựt 458,000
621 1320174 Bùi Đức Thắng 458,000
Page 12 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
622 1320175 Bùi Vũ Đức Thắng 458,000
623 1320179 Huỳnh Hoàng Thiện 458,000
624 1320180 Nguyễn Đăng Thiện 458,000
625 1320181 Nguyễn Phước Thiện 458,000
626 1320192 Nguyễn Đình Thụy 458,000
627 1320196 Phạm Chí Trường Thy 458,000
628 1320198 Bùi Nhật Tín 458,000
629 1320203 Ngô Phan Minh Trí 458,000
630 1320209 Nguyễn Thanh Tuấn 458,000
631 1320218 Nguyễn Minh Tùng 458,000
632 1320224 Phạm Quốc Việt 458,000
633 1321009 Phạm Quang Bảo 458,000
634 1321010 Trần Duy Bình 458,000
635 1321015 Phạm Văn Cu 458,000
636 1321016 Nguyễn Quốc Cường 458,000
637 1321018 Trần Văn Cường 458,000
638 1321034 Phạm Phương Hà 458,000
639 1321057 Nguyễn Thị Thùy Hương 458,000
640 1321064 Mai Hữu Khương 458,000
641 1321124 Nguyễn Thị Anh Thư 458,000
642 1321139 Phạm Minh Triết 458,000
643 1321155 Phạm Kim Uyên 458,000
644 1321176 Nguyễn Thanh Huy 458,000
645 1321177 Đỗ Thị Kim Hương 458,000
646 1321180 Trương Hữu Lợi 458,000
647 1321182 Trang Hoàng Phương Nam 458,000
648 1321191 Bùi Thị Thủy Tiên 458,000
649 1322050 Ngô Thị Duyên 458,000
650 1322085 Trần Đình Hải 458,000
651 1322091 Đoàn Thị Xuân Hiếu 458,000
652 1322111 Phạm Thị Huệ 458,000
653 1322134 Nguyễn Khang Hy 458,000
654 1322208 Nguyễn Thị Như Nguyện 458,000
655 1322276 Nguyễn Thị Thanh Thanh 458,000
656 1322313 Ngô Quốc Tiến 458,000
657 1322324 Huỳnh Thị Huyền Trang 458,000
658 1322367 Võ Trung Vẹn 458,000
659 1323012 Trần Nguyễn Việt Cường 458,000
660 1323038 Nguyễn Huỳnh Khánh 458,000
661 1323040 Lê Y Khoa 458,000
662 1323056 Nguyễn Hữu Nghĩa 458,000
663 1323107 Nguyễn Văn Xuân 458,000
664 1323113 Nông Kim Thương 458,000
665 1351004 Huỳnh Gia Bảo 458,000
666 1351006 Phan Bình 458,000
667 1351007 Lý Trung Chánh 458,000
668 1351008 Cao Khắc Lê Duy 458,000
669 1351020 Nguyễn Hoàng Phúc Huy 458,000
670 1351021 Trần Quang Huy 458,000
671 1351022 Lâm Gia Khang 458,000
672 1351027 Chương Thế Kiệt 458,000
673 1351029 Võ Hồng Lâm 458,000
Page 13 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
674 1351030 Triệu Quốc Lập 458,000
675 1351031 Võ Thị Nhật Linh 458,000
676 1351036 Huỳnh Trần Anh Phương 458,000
677 1351038 Nguyễn Ngọc Thanh 458,000
678 1351039 Kim Nhật Thành 458,000
679 1351041 Nguyễn Bảo Toàn 458,000
680 1351042 Trịnh Hoàng Triều 458,000
681 1351043 Lê Minh Trí 458,000
682 1351045 Quách Minh Trí 458,000
683 1351046 Lê Quốc Trung 458,000
684 1351048 Cao Thanh Tùng 458,000
685 1351050 Văn Duy Vinh 458,000
686 1351052 Trương Minh Bảo 458,000
687 1351055 Phan Văn Thuyên 458,000
688 1351058 Trình Xuân Sơn 458,000
689 1351059 Hồ Ngọc Huỳnh Mai 458,000
690 1351060 Nguyễn Đắc Phúc 458,000
691 1351063 Trần Tinh Chí 458,000
692 1352001 Phạm Phan Anh 458,000
693 1352003 Nguyễn Thái Hoàng 458,000
694 1352004 Nguyễn Hoàng Sỹ Nguyên 458,000
695 1352006 Hồ Lê Ngọc Quý 458,000
696 1352007 Nguyễn Văn Tiến 458,000
697 1352008 Ngô Thị Thảo Vy 458,000
698 1352009 Bùi Minh Duy 458,000
699 1352010 Lê Tất Đăng 458,000
700 1352013 Nguyễn Cao Thiên Phúc 458,000
701 1352014 Lưu Thái Ngọc Thạch 458,000
702 1352015 Trần Lê Thái Thuận 458,000
703 1352018 Trần Thanh Tuấn 458,000
704 1352019 Nguyễn Thị Tường Vy 458,000
705 1352020 Thái Ngọc Thùy An 458,000
706 1352021 Lê Quang Huy 458,000
707 1352022 Trương Thương Hoài 458,000
708 1352027 Nguyễn Mai Phục Cơ 458,000
709 1352028 Lê Tuấn Cường 458,000
710 1352029 Vũ Đức Đại 458,000
711 1352031 Nguyễn Thiên Nhạn 458,000
712 1352032 Lê Võ Hồng Phúc 458,000
713 1352034 Ang To Ny Vincent 458,000
714 1352035 Trần Hoàng Vũ 458,000
715 1352036 Vũ Tiến Duy Khang 458,000
716 1353001 Trần Lê Công Hậu 458,000
717 1353002 Lê Vũ Hoài Ân 458,000
718 1353003 Nguyễn Công Danh 458,000
719 1353004 Nguyễn Quốc Bảo 458,000
720 1353006 Vũ Minh Đại 458,000
721 1353007 Nguyễn Văn Đạo 458,000
722 1353008 Hà Vĩnh Đạt 458,000
723 1353009 Nguyễn Huy An Đình 458,000
724 1353011 Nguyễn Anh Hào 458,000
725 1353012 Đới Hoàng Hải 458,000
Page 14 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
726 1353013 Bùi Xuân Hiển 458,000
727 1353016 Nguyễn Thanh Liêm 458,000
728 1353019 Huỳnh Hữu Nghĩa 458,000
729 1353026 Lê Văn Sang 458,000
730 1353033 Lê Văn Tín 458,000
731 1353035 Nguyễn Đức Toản 458,000
732 1353041 Từ Ngọc Anh Tuấn 458,000
733 1353045 Tăng Khải Hạnh 458,000
734 1353049 Hoàng Hồ Hải Đăng 458,000
735 1353050 Huỳnh Thành Đạt 458,000
736 1353051 Phạm Hoàng Tuấn 458,000
737 1361001 Nguyễn Quốc ái 458,000
738 1361003 Trần Ngọc An 458,000
739 1361005 Nguyễn Duy Anh 458,000
740 1361007 Trần Chí Bảo 458,000
741 1361008 Đỗ Dương Gia Bảo 458,000
742 1361011 Trần Lệ Diểm Châu 458,000
743 1361013 Nguyễn Văn Chiến 458,000
744 1361015 Nguyễn Thanh Danh 458,000
745 1361022 Võ Đức Đạt 458,000
746 1361023 Bùi Quốc Đạt 458,000
747 1361024 Hồ Đăng Quốc Đạt 458,000
748 1361025 Quách Cẩm Giai 458,000
749 1361028 Nguyễn Thị Thu Hà 458,000
750 1361030 Nguyễn Gia Hải 458,000
751 1361037 Hoàng Lê Thúy Hằng 458,000
752 1361039 Nguyễn Công Hậu 458,000
753 1361042 Phạm Hoàng Hiển 458,000
754 1361046 Phan Nguyễn Hoàng Khang 458,000
755 1361048 Nguyễn Thành Khang 458,000
756 1361050 Nguyễn Thành Lai 458,000
757 1361054 Nguyễn Thị Liễu 458,000
758 1361056 Vòng Chúng Mành 458,000
759 1361057 Mari 0 458,000
760 1361058 Cao Trung Mẫn 458,000
761 1361060 Nguyễn Hải Nam 458,000
762 1361061 Lê Đặng Hoài Nam 458,000
763 1361063 Trần Thanh Nam 458,000
764 1361067 Nguyễn Thành Sê Pha 458,000
765 1361072 Nguyễn Võ Nguyên Phát 458,000
766 1361074 Trịnh Lê Minh Vĩnh Phát 458,000
767 1361075 Trần Hoài Phi 458,000
768 1361082 Lê Kim San 458,000
769 1361084 Nguyễn Bảo Tài 458,000
770 1361086 Phạm Hữu Tài 458,000
771 1361087 Đỗ Đặng Minh Tài 458,000
772 1361088 Lê Phước Tài 458,000
773 1361089 Đỗ Trọng Tài 458,000
774 1361091 Nguyễn Thanh Tâm 458,000
775 1361095 Trương Võ Minh Tân 458,000
776 1361098 Phan Vĩnh Thái 458,000
777 1361102 Nguyễn Ngọc Thành 458,000
Page 15 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
778 1361107 Phan Anh Thắng 458,000
779 1361108 Lê Thắng 458,000
780 1361111 Đặng Văn Thắng 458,000
781 1361114 Văng Thanh Thiên 458,000
782 1361116 Nguyễn Lâm Thiện 458,000
783 1361117 Nguyễn Phước Thiện 458,000
784 1361123 Bùi Thanh Vân 458,000
785 1361124 Lê Thị Thúy Vân 458,000
786 1361126 Phạm Văn Viễn 458,000
787 1361127 Trương Quang Vỷ 458,000
788 1361128 Dương Minh Xuân 458,000
789 1361129 Đào Thị Thanh Xuân 458,000
790 1361135 Trần Thành Nhân 458,000
791 1361137 Nguyễn Văn Toàn 458,000
792 1362001 Đỗ Trọng An 458,000
793 1362003 Hoàng Đức Anh 458,000
794 1362004 Đặng Xuân Ngọc Anh 458,000
795 1362006 Trương Đỗ Xuân Bách 458,000
796 1362010 Nguyễn Lê Chiêu 458,000
797 1362011 Nguyễn Quang Chiêu 458,000
798 1362015 Lương Quốc Dũng 458,000
799 1362016 Võ Thanh Dũng 458,000
800 1362017 Phạm Tiến Dũng 458,000
801 1362022 Nguyễn Tấn Đạt 458,000
802 1362024 Nguyễn Tiến Đạt 458,000
803 1362025 Võ Tiến Lê Giang 458,000
804 1362028 Nguyễn Trọng Hiệp 458,000
805 1362029 Đoàn Minh Hiếu 458,000
806 1362031 Nguyễn Phúc Hiếu 458,000
807 1362033 Nguyễn Thanh Hiếu 458,000
808 1362036 Hồ Trung Hiếu 458,000
809 1362037 Lê Trung Hiếu 458,000
810 1362038 Trần Trung Hiếu 458,000
811 1362040 Ngô Quang Hòa 458,000
812 1362041 Lê Thái Hòa 458,000
813 1362044 Vũ Quốc Khánh 458,000
814 1362051 Trần Thanh Lâm 458,000
815 1362053 Phạm Thị Mỹ Linh 458,000
816 1362055 Trần Minh Long 458,000
817 1362057 Trần Minh Mẫn 458,000
818 1362058 Phạm Hoàng Minh 458,000
819 1362060 Trần Thị Mộng Nga 458,000
820 1362061 Nguyễn Thị Kim Ngân 458,000
821 1362063 Lê Bảo Nghĩa 458,000
822 1362067 Nguyễn Thanh Nhàn 458,000
823 1362069 Phan Tấn Phát 458,000
824 1362070 Nguyễn Hoàng Phi 458,000
825 1362071 Nguyễn Trương Phi 458,000
826 1362072 Lê Văn Phi 458,000
827 1362073 Dương Tấn Huỳnh Phong 458,000
828 1362074 Dư Nam Phong 458,000
829 1362076 Trịnh Tuấn Phong 458,000
Page 16 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
830 1362077 Ngô Việt Phú 458,000
831 1362078 Trần Hoàng Phúc 458,000
832 1362079 Nguyễn Thanh Phương 458,000
833 1362081 Trần Nhật Quang 458,000
834 1362082 Trương Thanh Quang 458,000
835 1362086 Nguyễn Tứ Thiên 458,000
836 1362089 Nguyễn Văn Thiện 458,000
837 1362090 Lê Cường Thịnh 458,000
838 1362091 Ngô Lê Hoàng Thịnh 458,000
839 1362094 Tạ Quốc Thịnh 458,000
840 1362095 Huỳnh Tiến Thịnh 458,000
841 1362096 Trần Tiết Thịnh 458,000
842 1362097 Phạm Thị Bảo Thoa 458,000
843 1362100 Nguyễn Hòang Thông 458,000
844 1362101 Phương Hoàng Thông 458,000
845 1362102 Nguyễn Hồng Thuận 458,000
846 1362103 Đoàn Minh Thuận 458,000
847 1362105 Nguyễn Viết Thuận 458,000
848 1362106 Nguyễn Thị Thu Thùy 458,000
849 1362107 Nguyễn Thị Minh Thủy 458,000
850 1362110 Phan Thị Thúy 458,000
851 1362113 Huỳnh Duy Thức 458,000
852 1362115 Đinh ý Thức 458,000
853 1362117 Nguyễn Thị Huyền Thương 458,000
854 1362119 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 458,000
855 1362121 Nguyễn Minh Tuấn 458,000
856 1362123 Nguyễn Thanh Việt 458,000
857 1362129 Trần Hải Yến 458,000
858 1362130 Vũ Thị Hoàng Yến 458,000
859 1362135 Lưu Đặng Trung Hiếu 458,000
860 1363002 Lê Tuấn Anh 458,000
861 1363006 Đặng Duy Hoài Bảo 458,000
862 1363010 Nguyễn Tiến Chương 458,000
863 1363012 Phan Huỳnh Tuấn Cường 458,000
864 1363013 Diệp Trần Anh Duy 458,000
865 1363015 Nguyễn Hoàng Duy 458,000
866 1363016 Vũ Khánh Duy 458,000
867 1363019 Nguyễn Tiến Đạt 458,000
868 1363022 Doãn Văn Điều 458,000
869 1363025 Nguyễn Thái Hòa 458,000
870 1363028 Nguyễn Thanh Hoài 458,000
871 1363031 Hà Nguyễn Thái Học 458,000
872 1363033 Phạm Thị Kim Hồng 458,000
873 1363034 Nguyễn Thị Hới 458,000
874 1363035 Hồ Xuân Minh Hợp 458,000
875 1363036 Trần Hữu Huân 458,000
876 1363037 Châu Hải Hùng 458,000
877 1363038 Nguyễn Thanh Hùng 458,000
878 1363039 Ung Bửu Trí Hùng 458,000
879 1363041 Ngô Nhật Huy 458,000
880 1363043 Huỳnh Nguyễn Minh Khoa 458,000
881 1363047 Đỗ Minh Khương 458,000
Page 17 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
882 1363049 Trần Hoàng Long 458,000
883 1363050 Trần Ngọc Long 458,000
884 1363054 Nguyễn Công Lực 458,000
885 1363059 Hoàng Trần Bảo Ngọc 458,000
886 1363061 Hồ Phi Nhạn 458,000
887 1363062 Phan Thanh Nhân 458,000
888 1363063 Trần Việt Nhân 458,000
889 1363068 Nguyễn Hữu Phúc 458,000
890 1363070 ừng Tân Phúc 458,000
891 1363073 Trần Thiên Phúc 458,000
892 1363074 Nguyễn Xuân Phúc 458,000
893 1363075 Nguyễn Ngọc Phước 458,000
894 1363080 Lê Thị Kim Quyên 458,000
895 1363081 Nguyễn Tấn Sang 458,000
896 1363082 Nguyễn Thanh Sang 458,000
897 1363083 Nguyễn Hải Sơn 458,000
898 1363084 Trần Đăng Thưởng 458,000
899 1363086 Hoàng Kim Tiến 458,000
900 1363100 Đinh Văn Trắc 458,000
901 1363103 Nguyễn Hữu Trí 458,000
902 1363104 Nguyễn Cao Minh Trí 458,000
903 1363105 Lê Trọng Trí 458,000
904 1363107 Đinh Thị Diễm Trinh 458,000
905 1363108 Trần Thị Mỹ Trinh 458,000
906 1363110 Phạm Thành Trọng 458,000
907 1363111 Lê Công Trúc 458,000
908 1363112 Nguyễn Chí Trung 458,000
909 1363117 Phạm Quốc Trung 458,000
910 1363122 Nguyễn Ngọc Vĩnh 458,000
911 1363123 Lê Tiến Vĩnh 458,000
912 1363124 Trần Ngọc Vũ 458,000
913 1363129 Trần Thị Hồng Yến 458,000
914 1363130 Từ Lệ Yến 458,000
915 1363131 Trần Quốc Thịnh 458,000
916 1363132 Huỳnh Thị Thanh Thùy 458,000
917 1363133 Trần Vũ Nguyên 458,000
918 1363136 Nguyễn Văn Bắc 458,000
919 1364003 Phạm Xuân Anh 458,000
920 1364006 Phạm Hoàng Bảo 458,000
921 1364007 Võ Thanh Bình 458,000
922 1364014 Huỳnh Thị Thùy Duyên 458,000
923 1364015 Bùi Hải Dương 458,000
924 1364018 Nguyễn Mạnh Định 458,000
925 1364020 Huỳnh Cao Công Đức 458,000
926 1364021 Lý Vũ Minh Đức 458,000
927 1364022 Châu Văn Đức 458,000
928 1364023 Trần Cát Huy 458,000
929 1364024 Nguyễn Lê Huy 458,000
930 1364025 Đinh Mạnh Huy 458,000
931 1364027 Đinh Quốc Huy 458,000
932 1364033 Mai Xuân Huy 458,000
933 1364039 Nguyễn Văn Khôi 458,000
Page 18 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
934 1364040 Võ Lê Hoàng Kiệt 458,000
935 1364044 Vũ Tuấn Kiệt 458,000
936 1364045 Nguyễn Tấn Lợi 458,000
937 1364046 Nguyễn Duy Luân 458,000
938 1364048 La Thành Lực 458,000
939 1364054 Nguyễn Quang Nhật 458,000
940 1364055 Trịnh Thanh Nhật 458,000
941 1364058 Nguyễn Minh Nhực 458,000
942 1364060 Nguyễn Ngọc Ninh 458,000
943 1364062 Giảng Minh Phước 458,000
944 1364066 Ôn Ngọc Phượng 458,000
945 1364067 Nguyễn Thành Pin 458,000
946 1364069 Đỗ Thị Thúy Quyên 458,000
947 1364070 Trần Minh Quyền 458,000
948 1364072 Đỗ Hoàng Sơn 458,000
949 1364079 Nguyễn Trực 458,000
950 1364080 Nguyễn Đình Trường 458,000
951 1364082 Lê Nhật Trường 458,000
952 1364084 Nguyễn Thế Trường 458,000
953 1364087 Trương Đình Tú 458,000
954 1364088 Phan Minh Tú 458,000
955 1364090 Phan Văn Tú 458,000
956 1364092 Lê Quốc Anh Tuấn 458,000
957 1364096 Phan Hoàng Tuấn 458,000
958 1364099 Triệu Uy Tuấn 458,000
959 1364103 Thân Thị Kim Tuyến 458,000
960 1364104 Nguyễn Duy Tứ 458,000
961 1364106 Nguyễn Minh Tường 458,000
962 1364107 Lê Thiên Tường 458,000
963 1364108 Đỗ Thị Tùng Uyên 458,000
964 1364112 Nguyễn Văn Vương 458,000
965 1364114 Huỳnh Thị Kim Xuyến 458,000
966 1364115 Huỳnh Thị Yến 458,000
967 1364118 Phan Thiên Quốc 458,000
968 1364121 Võ Hồng Nhung 458,000
969 1364122 Nguyễn Văn Tuấn 458,000
970 1364125 Lê Công Hậu 458,000
971 1364127 Nguyễn Thị Phương 458,000
972 1364129 Bùi Hoàng Trí 458,000
973 1364130 Nguyễn Thị Lan Anh 458,000
974 1364131 Nguyễn Thị Thùy Dương 458,000
975 1364136 Trương Văn Điệp 458,000
976 1411012 La Minh Bảo 458,000
977 1411020 Nguyễn Xuân Chân 458,000
978 1411028 Châu Quốc Cường 458,000
979 1411070 Võ Thị Thu Hà 458,000
980 1411096 Dương Minh Hoàng 458,000
981 1411122 Nguyễn Minh Khang 458,000
982 1411136 Nguyễn Hoàng Giang Lăng 458,000
983 1411138 Huỳnh Thảo Duy Lân 458,000
984 1411166 Phan Đoàn Công Lý 458,000
985 1411186 Lê Quang Nghĩa 458,000
Page 19 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
986 1411205 Nguyễn Xuân Nhật 458,000
987 1411216 Trương Hồ Ni 458,000
988 1411252 Nguyễn Thanh Sang 458,000
989 1411257 Nguyễn Văn Tâm 458,000
990 1411271 Nguyễn Đức Thành 458,000
991 1411273 Vũ Văn Thành 458,000
992 1411289 Nguyễn An Thịnh 458,000
993 1411300 Trần Thị Thanh Thương 458,000
994 1411309 Ngô Văn Sinh Toàn 458,000
995 1411321 Nguyễn Hoàng Mai Trâm 458,000
996 1411345 Tạ Quang Tuấn 458,000
997 1411397 Lê Nguyễn Thảo Phương 458,000
998 1412014 Phan Tuệ Anh 458,000
999 1412056 Đoàn Quang Chính 458,000
1000 1412133 Nguyễn Thành Đô 458,000
1001 1412157 Trương Văn Công Hậu 458,000
1002 1412173 Võ Xuân Hiển 458,000
1003 1412175 Trần Hiệp 458,000
1004 1412204 Nguyễn Công Tuấn Huy 458,000
1005 1412214 Ngô Văn Hùng 458,000
1006 1412225 Đỗ Hữu Khang 458,000
1007 1412228 Lương Vĩnh Khang 458,000
1008 1412261 Đinh Nguyên Khôi 458,000
1009 1412269 Hà Mạnh Kiệt 458,000
1010 1412422 Tiêu Đằng Phước 458,000
1011 1412442 Trương Phan Quí 458,000
1012 1412451 Phạm Bá Quý 458,000
1013 1412468 Trịnh Công Sơn 458,000
1014 1412472 Kim Hữu Tài 458,000
1015 1412474 Nguyễn Anh Tài 458,000
1016 1412476 Cao Hoài Tâm 458,000
1017 1412490 Nguyễn Văn Thao 458,000
1018 1412512 Phạm Văn Thế 458,000
1019 1412520 Nguyễn Hoàng Thi 458,000
1020 1412528 Dương Trường Thọ 458,000
1021 1412529 Bạch Thiên Quốc Minh Thông 458,000
1022 1412537 Nguyễn Hiếu Thuận 458,000
1023 1412559 Trần Phúc Toàn 458,000
1024 1412571 Phan Đình Tri 458,000
1025 1412578 Trần Quang Trí 458,000
1026 1412588 Lưu Quốc Trung 458,000
1027 1412609 Thiều Quang Phạm Tuấn 458,000
1028 1412638 Phạm Nhất Viễn 458,000
1029 1412671 Nguyễn Anh Khoa 458,000
1030 1412679 Lưu Trọng Sang 458,000
1031 1412690 Khammakan Sengdavong 458,000
1032 1413001 Bùi Việt Anh 458,000
1033 1413015 Huỳnh Nguyễn Khánh Châu 458,000
1034 1413036 Nguyễn Thị Kim Hà 458,000
1035 1413067 Đặng Vĩ Khang 458,000
1036 1413073 Trương Hoàng Anh Khoa 458,000
1037 1413093 Huỳnh Hoài Nam 458,000
Page 20 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1038 1413109 Phạm Ngọc Yến Nhi 458,000
1039 1413111 Nguyễn Thị Nhờ 458,000
1040 1413117 Đoàn Nguyễn Minh Phán 458,000
1041 1413200 Hồ Văn Nhật Tuấn 458,000
1042 1413223 Hoàng Thị Nhật Lệ 458,000
1043 1414012 Nguyễn Thị Phương Anh 458,000
1044 1414017 Trần Hoàng Gia An 458,000
1045 1414056 Cao Nguyễn Hoàng Duy 458,000
1046 1414095 Đặng Xuân Hải 458,000
1047 1414121 Trương Thùy Hoa 458,000
1048 1414160 Hồ Đăng Khoa 458,000
1049 1414193 Đoàn Thị Hương Lý 458,000
1050 1414213 Lê Bích Ngân 458,000
1051 1414230 Trần Thị Ngọc 458,000
1052 1414246 Đỗ Thị Lan Nhi 458,000
1053 1414247 Nguyễn Hoàng Tố Nhiên 458,000
1054 1414279 Nguyễn Thái Phục 458,000
1055 1414280 Võ Minh Phụng 458,000
1056 1414284 Nguyễn Thu Phương 458,000
1057 1414310 Lê Đình Sỹ 458,000
1058 1414370 Võ Quang Tòng 458,000
1059 1414400 Hoàng Anh Tú 458,000
1060 1414430 Nguyễn Thị Thanh Xuân 458,000
1061 1414431 Bùi Ngọc Phi Yến 458,000
1062 1415021 Nguyễn Khoa Diệu ái 458,000
1063 1415065 Bùi Thanh Thảo Duyên 458,000
1064 1415169 Chiênh Cá Yến Hương 458,000
1065 1415351 Nguyễn Tấn Phát 458,000
1066 1415354 Phạm Phương Phi 458,000
1067 1415382 Hoàng Hải Quân 458,000
1068 1415398 Nguyễn Phước Sang 458,000
1069 1415401 Trần Ngọc Sơn 458,000
1070 1415406 Nguyễn Văn Sỹ 458,000
1071 1415430 Nguyễn Thị Thảo 458,000
1072 1415474 Lã Thị Thương 458,000
1073 1415544 Dương Huỳnh Anh Tuấn 458,000
1074 1415545 Dương Thanh Tuấn 458,000
1075 1415571 Hồ Thị Vân 458,000
1076 1415585 Lê Thị ý Vi 458,000
1077 1415595 Châu Phương Vy 458,000
1078 1415610 Khê Thị Hoàng Anh 458,000
1079 1415612 Lê Minh Cường 458,000
1080 1416021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 458,000
1081 1416040 Cao Huyền Ngọc Hân 458,000
1082 1416045 Cao Hoàng Hiếu 458,000
1083 1416053 Nguyễn Hoàng Hiệp 458,000
1084 1416065 Phạm Thế Huy 458,000
1085 1416069 Võ Tấn Hùng 458,000
1086 1416070 Vũ Ngọc Hưng 458,000
1087 1416074 Võ Quốc Khải 458,000
1088 1416096 Nguyễn Lợi Lộc 458,000
1089 1416099 Lã Công Minh 458,000
Page 21 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1090 1416103 Nguyễn Trần Hà My 458,000
1091 1416135 Nguyễn Thị Mỹ Phương 458,000
1092 1416149 Phan Đức Tân Quí 458,000
1093 1416162 Nguyễn Tùng Sơn 458,000
1094 1416165 Nguyễn Văn Tài 458,000
1095 1416172 Lê Đăng Thành 458,000
1096 1416177 Hồ Tấn Thạch 458,000
1097 1416187 Dương Minh Thống 458,000
1098 1416214 Nguyễn Đình Tuấn 458,000
1099 1416224 Huỳnh Hoàn Vũ 458,000
1100 1416233 Phạm Thái Hoàng 458,000
1101 1416258 Nguyễn Phúc Bảo 458,000
1102 1416358 Trần Ngọc Linh 458,000
1103 1416376 Lê Minh Ngân 458,000
1104 1416380 Trần Văn Nghĩa 458,000
1105 1416389 Lê Thanh Nguyên 458,000
1106 1416435 Trần Bá Quyền 458,000
1107 1416458 Võ Như Thanh 458,000
1108 1416535 Ngô Hoàng Vinh 458,000
1109 1417067 Lê Nhật Đoan 458,000
1110 1417101 Nguyễn Gia Hoàng 458,000
1111 1417115 Trịnh Thị Ngọc Huyền 458,000
1112 1417149 Bùi Thị Khánh Linh 458,000
1113 1417274 Triệu Quang Thành 458,000
1114 1417475 Diệp Gia Khang 458,000
1115 1417537 Lê Minh Phúc 458,000
1116 1417554 Dương Văn Sang 458,000
1117 1417588 Nguyễn Thị Anh Thư 458,000
1118 1418147 Nguyễn Công Minh 458,000
1119 1418180 Võ Quang Ngọc 458,000
1120 1418188 Trương Hà Minh Nhật 458,000
1121 1418278 Hồ Thị Thu Thảo 458,000
1122 1418300 Tiêu Kim Thoa 458,000
1123 1418317 Nguyễn Thị Thu Thủy 458,000
1124 1418387 Huỳnh Ngọc Tứ 458,000
1125 1419044 Mai Thị Ngọc Diễm 458,000
1126
1419055 Phùng Ngọc Thái Phương Duy 458,000
1127 1419059 Dương Song Thái Dương 458,000
1128 1419082 Lê Quang Hào 458,000
1129 1419084 Nguyễn Thanh Hải 458,000
1130 1419134 Kiều Phúc Khang 458,000
1131 1419148 Bùi Thị Mỹ Kim 458,000
1132 1419172 Vũ Đức Mạnh 458,000
1133 1419220 Trần Thị Kim Oanh 458,000
1134 1419229 Đặng Thị Phương 458,000
1135 1419246 Nguyễn Thành Sang 458,000
1136 1419338 Nguyễn Phương Trinh 458,000
1137 1419396 Nguyễn Thị Kim Yến 458,000
1138 1420037 Lê Thị Ngọc Hân 458,000
1139 1420072 Trần Thị Yến Linh 458,000
1140 1420091 Nguyễn Thành Nhân 458,000
Page 22 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1141 1420113 Lê Huỳnh Tấn 458,000
1142 1420130 Nguyễn Tuấn Thông 458,000
1143 1420164 Phạm Quốc Vương 458,000
1144 1420206 Lê Thành Linh 458,000
1145 1420268 Nguyễn Tường Vi 458,000
1146 1421050 Trần Quốc Mãi 458,000
1147 1421076 Nguyễn Văn Thẳng 458,000
1148 1421090 Nguyễn Văn Tùng 458,000
1149 1421091 Nguyễn Văn Tường 458,000
1150 1421118 Nguyễn Thành Bình 458,000
1151 1421133 Đoàn Thanh Cường 458,000
1152 1421177 Nguyễn Thị Hiền 458,000
1153 1421185 Phạm Quang Huy 458,000
1154 1421211 Võ Hoàng Lâm 458,000
1155 1421277 Trần Chí Phúc 458,000
1156 1421302 Nguyễn Trần Thanh Sơn 458,000
1157 1421318 Đoàn Ngọc Tây 458,000
1158 1421351 Vũ Thị Hoài Thương 458,000
1159 1421381 Đỗ Minh Tuấn 458,000
1160 1421386 Lê Ngọc Tuyết 458,000
1161 1421398 Trương Thị Phương Uyên 458,000
1162 1422025 Phan Thị Thùy Dung 458,000
1163 1422030 Bùi Duy Dũng 458,000
1164 1422049 Hoàng Thị Hoài Gấm 458,000
1165 1422128 Huỳnh Thị Hồng Mai 458,000
1166 1422199 Đặng Văn Thành 458,000
1167 1422225 Phan Anh Thư 458,000
1168 1422237 Lê Thị Hiền Trang 458,000
1169 1422250 Lê Hoàng Tuấn 458,000
1170 1422256 Lê Thanh Tuyền 458,000
1171 1422266 Lê Thị Cẩm Vân 458,000
1172 1422285 Văn Nữ Kiều Xuyên 458,000
1173 1422288 Nguyễn Thị Ngọc Anh 458,000
1174 1422313 Nguyễn Thị Bích Đào 458,000
1175 1422435 Nguyễn Hoàng Thao 458,000
1176 1422465 Phạm Cúc Tiên 458,000
1177 1422506 Phạm Nguyễn Phương Vi 458,000
1178 1423021 Trương Đức Hùng 458,000
1179 1451002 Lê Phan Trường An 458,000
1180 1451005 Vũ Thiên Ân 458,000
1181 1451006 Tô Gia Ân 458,000
1182 1451007 Nguyễn Tuấn Anh 458,000
1183 1451011 Nguyễn Quốc Bình 458,000
1184 1451012 Nguyễn Phú Cường 458,000
1185 1451013 Đào Vũ Đạt 458,000
1186 1451014 Nguyễn Tiến Dũng 458,000
1187 1451015 Nguyễn Thanh Duy 458,000
1188 1451017 Trần Quang Hiển 458,000
1189 1451019 Lưu Trần Trung Hiếu 458,000
1190 1451020 Nguyễn An Hòa 458,000
1191 1451022 Hồ Nhật Hoài 458,000
1192 1451023 Nguyễn Phạm Minh Hoàng 458,000
Page 23 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1193 1451025 Chế Quốc Hữu 458,000
1194 1451026 Đỗ Thanh Phước Huy 458,000
1195 1451027 Chế Vũ Gia Hy 458,000
1196 1451029 Đỗ Trí Khải 458,000
1197 1451030 Lê Tử Khiêm 458,000
1198 1451032 Phan Lâm Đăng Khoa 458,000
1199 1451033 Đàm Tuấn Khôi 458,000
1200 1451034 Bùi Nhật Khôi 458,000
1201 1451035 Nguyễn Trung Kiên 458,000
1202 1451036 Trương Tuấn Kiệt 458,000
1203 1451040 Trần Nhật Minh 458,000
1204 1451042 Phạm Thị Bích Ngọc 458,000
1205 1451043 Phạm Hoàng Phát 458,000
1206 1451045 Trương Hoàng Vĩnh Phúc 458,000
1207 1451046 Trịnh Xuân Phước 458,000
1208 1451047 Doãn Nguyễn Trung Quân 458,000
1209 1451048 Huỳnh Hải Quân 458,000
1210 1451050 Lê Văn Tâm 458,000
1211 1451052 Nguyễn Trọng Tân 458,000
1212 1451054 Võ Phú Thành 458,000
1213 1451055 Nguyễn Huy Thành 458,000
1214 1451056 Lý Tường Thịnh 458,000
1215 1451058 Lê Quang Tiến 458,000
1216 1451059 Nguyễn Hoàng Mạnh Tiến 458,000
1217 1451061 Nguyễn Ngoc Toàn 458,000
1218 1451062 Cấn Cao Trí 458,000
1219 1451064 Đặng Đinh Quốc Trung 458,000
1220 1451066 Hoàng Minh Tú 458,000
1221 1451068 Võ Phương Tú 458,000
1222 1451074 Nguyễn Đức Vy 458,000
1223 1452006 Mai Hoàng Đạt 458,000
1224 1452009 Trần Việt Dũng 458,000
1225 1452010 Bùi Quang Duy 458,000
1226 1452013 Nguyễn Xuân Hiếu 458,000
1227 1452023 Phạm Quốc Hoài Nam 458,000
1228 1452024 Trần Cao Xuân Nguyên 458,000
1229 1452026 Hoàng Chí Phát 458,000
1230 1452027 Trần Phước 458,000
1231 1453001 Nguyễn Gia Bảo 458,000
1232 1453002 Nguyễn Hoàng Bảo 458,000
1233 1453005 Thiệu Vương Minh Đạo 458,000
1234 1453006 Lý Diển Đạt 458,000
1235 1453007 Nguyễn Phát Đạt 458,000
1236 1453011 Hoàng Thái Dương 458,000
1237 1453012 Trần Phạm Hoàng Duy 458,000
1238 1453013 Trà Ngọc Hải 458,000
1239 1453017 Nguyễn Vũ Huy 458,000
1240 1453020 Nguyễn Khoa 458,000
1241 1453023 Tống Hữu Lộc 458,000
1242 1453025 Ngô Xuân Mạnh 458,000
1243 1453026 Nguyễn Hồ Nhật Minh 458,000
1244 1453028 Nguyễn Thị Trà My 458,000
Page 24 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1245 1453034 Huỳnh Thiên Phước 458,000
1246 1453035 Lê Hoàng Phước 458,000
1247 1453037 Nguyễn Anh Quốc 458,000
1248 1453039 Trần Công Quyền 458,000
1249 1453043 Nguyễn Hương Thảo 458,000
1250 1453047 Phạm Khắc Thông 458,000
1251 1453048 Nguyễn Việt Thương 458,000
1252 1453052 Trần Văn Thanh Toàn 458,000
1253 1453053 Lại Triệu 458,000
1254 1453054 Võ Thị Kiều Trinh 458,000
1255 1453055 Ngô Nhật Trường 458,000
1256 1453057 Nguyễn Trọng Tuyển 458,000
1257 1453059 Chhoa Giang Nghinh Xuân 458,000
1258 1453062 Nguyễn Thanh Minh 458,000
1259 1460005 Vũ Hòa Bình 458,000
1260 1460006 Vương Hào Bình 458,000
1261 1460009 Nguyễn Hữu Cường 458,000
1262 1460010 Nguyễn Nho Duy 458,000
1263 1460017 Nguyễn Đức Hiếu 458,000
1264 1460021 Tăng Thị Thanh Hòa 458,000
1265 1460031 Nguyễn Trần Hoàng Nam 458,000
1266 1460033 Võ Minh Nguyệt 458,000
1267 1460037 Quách Đình Đức Phú 458,000
1268 1460043 Võ Minh Thái 458,000
1269 1460044 Phạm Văn Tín Thành 458,000
1270 1460047 Huỳnh Quý Thiện 458,000
1271 1460056 Lại Anh Tuấn 458,000
1272 1460057 Nguyễn Văn Công Tuấn 458,000
1273 1460058 Phạm Anh Tuấn 458,000
1274 1460068 Đặng Trần Tuấn Anh 458,000
1275 1460071 Lê Duy Anh 458,000
1276 1460094 Trần Duy Vũ Anh 458,000
1277 1460096 Trần Hoàng Anh 458,000
1278 1460125 Phạm Văn Bằng 458,000
1279 1460142 Hồ Tắt Chanh 458,000
1280 1460189 Trương Hoài Dỉ 458,000
1281 1460194 Diệp Nhật Duy 458,000
1282 1460245 Nguyễn Văn Đạt 458,000
1283 1460248 Phạm Tiến Đạt 458,000
1284 1460310 Huỳnh Công Hậu 458,000
1285 1460316 Nguyễn Công Hiến 458,000
1286 1460353 Bùi Ngọc Hoàng 458,000
1287 1460422 Vi Văn Huỳnh 458,000
1288 1460423 Chung Hoàng Phi Hùng 458,000
1289 1460456 Trần Tuấn Khanh 458,000
1290 1460468 Trần Mẫn Khiết 458,000
1291 1460470 Đỗ Anh Khoa 458,000
1292 1460490 Phan Thế Khương 458,000
1293 1460494 Nguyễn Thị Liên Kiều 458,000
1294 1460495 Nguyễn Văn Kiểm 458,000
1295 1460510 Trần Lê Bảo Lâm 458,000
1296 1460542 Nguyễn Hoàng Long 458,000
Page 25 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1297 1460564 Cao Xuân Lực 458,000
1298 1460577 Lưu Sùng Mậu 458,000
1299 1460582 Kim Văn Minh 458,000
1300 1460620 Nguyễn Hoàng Nam 458,000
1301 1460644 Châu Phú Nghị 458,000
1302 1460686 Nguyễn Ngọc Nhất 458,000
1303 1460688 Nguyễn Tuấn Nhật 458,000
1304 1460691 Lý Cẩm Nhi 458,000
1305 1460700 Nguyễn Hoàng Minh Nhựt 458,000
1306 1460731 Đồng Thanh Phuơng 458,000
1307 1460799 Phạm Thanh Quí 458,000
1308 1460810 Chương Hương Qúi 458,000
1309 1460833 Lê Thanh Sơn 458,000
1310 1460851 Nguyễn Trung Tài 458,000
1311 1460853 Phạm Anh Tài 458,000
1312 1460866 Nguyễn Văn Tâm 458,000
1313 1460868 Phạm Khánh Tâm 458,000
1314 1460888 Nguyễn Tuấn Thanh 458,000
1315 1460890 Trần Thị Thiên Thanh 458,000
1316 1460897 Đặng Phú Thành 458,000
1317 1460936 Nguyễn Tấn Thiện 458,000
1318 1460957 Nguyễn Bá Thông 458,000
1319 1460975 Nguyễn Lê Xuân Thục 458,000
1320 1461009 Trần Công Toản 458,000
1321 1461022 Phạm Minh Triều 458,000
1322 1461034 Nguyễn Ngọc Trí 458,000
1323 1461035 Nguyễn Thanh Trí 458,000
1324 1461050 Nguyễn Văn Trung 458,000
1325 1461051 Võ Hoàng Trung 458,000
1326 1461070 Đỗ Lê Tuấn 458,000
1327 1461073 Huỳnh Văn Tuấn 458,000
1328 1461109 Ngô Quang Tú 458,000
1329 1461125 Nguyễn Thị Thanh Tùng 458,000
1330 1461150 Nguyễn Quang Vinh 458,000
1331 1461152 Phạm Thế Vinh 458,000
1332 1461153 Trần Phước Vinh 458,000
1333 1461154 Trần Quang Vinh 458,000
1334 1461184 Trương Việt Tiến 458,000
1335 1461216 Nguyễn Duy Ân 458,000
1336 1461224 Phùng Gia Bảo 458,000
1337 1461228 Vi Thị Bé 458,000
1338 1461240 Vương Minh Châu 458,000
1339 1461246 Trần Bảo Chung 458,000
1340 1461254 Nguyễn Xuân Cường 458,000
1341 1461270 Dương Quốc Đại Dũng 458,000
1342 1461286 Lê Thành Đạt 458,000
1343 1461290 Phan Thành Đạt 458,000
1344 1461304 Nguyễn Lê Trường Giang 458,000
1345 1461325 Lê Thị Thanh Hằng 458,000
1346 1461328 Lê Trần Trung Hậu 458,000
1347 1461334 Nguyễn Minh Hiếu 458,000
1348 1461343 Trương Thanh Hiền 458,000
Page 26 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1349 1461369 Lê Đức Huy 458,000
1350 1461372 Nguyễn Anh Huy 458,000
1351 1461394 Trần Văn Hưng 458,000
1352 1461399 Lê Dương Hoàng Khang 458,000
1353 1461403 Huỳnh Trung Khánh 458,000
1354 1461414 Ngô Quang Khoa 458,000
1355 1461417 Trương Việt Khoa 458,000
1356 1461418 Âu Mẫn Khởi 458,000
1357 1461443 Nguyễn Văn Linh 458,000
1358 1461445 Nguyễn Hoàng Long 458,000
1359 1461448 Trần Sĩ Long 458,000
1360 1461449 Trương Thanh Long 458,000
1361 1461451 Đào Thị Lộc 458,000
1362 1461453 Lê Tấn Lộc 458,000
1363 1461460 Nguyễn Văn Lương 458,000
1364 1461479 Huỳnh Văn Nam 458,000
1365 1461482 Hoàng Thị Ngân 458,000
1366 1461489 Nguyễn Trọng Nghĩa 458,000
1367 1461491 Phạm Xuân Nghĩa 458,000
1368 1461499 Phạm Xuân Ngọc 458,000
1369 1461531 Đặng Hữu Phát 458,000
1370 1461535 Đặng Hoài Phong 458,000
1371 1461537 Đỗ Như Phong 458,000
1372 1461541 Võ Đình Phong 458,000
1373 1461543 Đậu Quang Phúc 458,000
1374 1461550 Võ Ngọc Phúc 458,000
1375 1461554 Đặng Minh Phương 458,000
1376 1461568 Châu Thụy Khánh Quyên 458,000
1377 1461579 Trần Thanh Sang 458,000
1378 1461581 Nguyễn Hoàng Sơn 458,000
1379 1461589 Siêu Ngọc Tài 458,000
1380 1461594 Phạm Thị Thanh Tâm 458,000
1381 1461603 Trần Minh Tân 458,000
1382 1461612 Phạm Tấn Thanh 458,000
1383 1461621 Nguyễn Ngọc Thành 458,000
1384 1461630 Bùi Ngọc Thắng 458,000
1385 1461632 Lê Văn Thắng 458,000
1386 1461637 Nguyễn Minh Thâu 458,000
1387 1461640 Trần Xuân Thiên 458,000
1388 1461644 Trần Văn Thinh 458,000
1389 1461656 Lê Thanh Thuận 458,000
1390 1461670 Trần Minh Tiến 458,000
1391 1461677 Đặng Thanh Tịnh 458,000
1392 1461681 Đặng Thùy Trang 458,000
1393 1461685 Phạm Hoàng Nguyệt Trâm 458,000
1394 1461687 Trần Phạm Ngọc Trân 458,000
1395 1461703 Đỗ Thị Mai Trúc 458,000
1396 1461705 Lê Văn Trường 458,000
1397 1461710 Lê Hoàng Tuấn 458,000
1398 1461711 Lê Thiêm Tuấn 458,000
1399 1461712 Nguyễn Anh Tuấn 458,000
1400 1461713 Nguyễn Lưu Đức Tuấn 458,000
Page 27 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1401 1461731 Nguyễn Văn Tư 458,000
1402 1461740 Nguyễn Bá Trần Văn 458,000
1403 1461755 Nguyễn Trường Vũ 458,000
1404 1461771 Lê Thị Lâm Yên 458,000
1405 1511031 Nguyễn Thị Chinh 458,000
1406 1511066 Võ Hải Đăng 458,000
1407 1511069 Huỳnh Ngọc Giàu 458,000
1408 1511089 Đáy Hoàng Minh Hiếu 458,000
1409 1511101 Vũ Quốc Hoàng 458,000
1410 1511108 Phạm Xuân Hòa 458,000
1411 1511115 Nguyễn Thế Huy 458,000
1412 1511140 Nguyễn Tuấn Kiệt 458,000
1413 1511159 Trần Khả Luân 458,000
1414 1511192 Vương Minh Thiên Ngân 458,000
1415 1511213 La Văn Khánh Nhi 458,000
1416 1511232 Trần Thanh Phong 458,000
1417 1511321 Lê Trần Ngọc Trân 458,000
1418 1511325 Đoàn Thành Trung 458,000
1419 1511337 Đỗ Duy Tùng 458,000
1420 1511338 Nguyễn Anh Tùng 458,000
1421 1511340 Nguyễn Thế Mạnh Tường 458,000
1422 1511342 Lý Kiều Văn 458,000
1423 1511343 Trương Thị Khánh Vân 458,000
1424 1512028 Trần Đình Bảo 458,000
1425 1512073 Trần Nguyễn Đình Duy 458,000
1426 1512111 Lê Ngô Hoàng Định 458,000
1427 1512145 Trần Thanh Hải 458,000
1428 1512147 Lê Thị Hồng Hạnh 458,000
1429 1512216 Nguyễn Mạnh Hùng 458,000
1430 1512226 Phạm Thành Kỳ Hưng 458,000
1431 1512248 Ngô Văn Khải 458,000
1432 1512256 Tô Đăng Khoa 458,000
1433 1512276 Lê Hoàng Lâm 458,000
1434 1512283 Đỗ Thành Linh 458,000
1435 1512322 Phạm Phương Minh 458,000
1436 1512353 Chu Phúc Nguyên 458,000
1437 1512438 Lê Văn Quân 458,000
1438 1512458 Đặng Ngọc Sơn 458,000
1439 1512486 Phạm Lê Thiện Tâm 458,000
1440 1512489 Lâm Đức Tân 458,000
1441 1512493 Phạm Minh Tân 458,000
1442 1512508 Đinh Tấn Thành 458,000
1443 1512545 Nguyễn Hữu Thịnh 458,000
1444 1512565 Đèo Ngọc Thủy Tiên 458,000
1445 1512610 Lê Đại Trung 458,000
1446 1512628 Nguyễn Anh Tuân 458,000
1447 1512636 Nguyễn Anh Tuấn 458,000
1448 1512654 Phan Thanh Tùng 458,000
1449 1512661 Nguyễn Trương Lê Văn 458,000
1450 1513015 Trần Kim Chi 458,000
1451 1513051 Lâm Minh Hiếu 458,000
1452 1513055 Phùng Bá Hiệp 458,000
Page 28 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1453 1513061 Đinh Thế Hòa 458,000
1454 1513062 Huỳnh Lê Khánh Hòa 458,000
1455 1513065 Võ Thị Kim Hồng 458,000
1456 1513082 Võ Hoàng Kim 458,000
1457 1513086 Trần Văn Lâm 458,000
1458 1513101 Ngô Vũ Chiêu Ly 458,000
1459 1513133 Hồ Minh Phát 458,000
1460 1513143 Võ Thị Phượng 458,000
1461 1513144 Phạm Huỳnh Vinh Quang 458,000
1462 1513149 Phạm Huệ Quân 458,000
1463 1513159 Đào Ngọc Tài 458,000
1464 1513160 Phạm Văn Tài 458,000
1465 1513170 Mai Tấn Thành 458,000
1466 1513174 Võ Ngọc Phương Thảo 458,000
1467 1513175 Lê Mạnh Thạc 458,000
1468 1513178 Lê Đức Thiện 458,000
1469 1513179 Nguyễn Hoàn Thiện 458,000
1470 1513183 Trần Trí Thông 458,000
1471 1513193 Trần Thị Cẩm Tiên 458,000
1472 1513195 Dương Thị Tính 458,000
1473 1513205 Đào Minh Trí 458,000
1474 1513220 Diệp Nguyễn Xuân Tùng 458,000
1475 1513227 Nguyễn Trần Phong Vũ 458,000
1476 1514002 Chu Nam Anh 458,000
1477 1514009 Lê Hà An 458,000
1478 1514034 Văn Khương Duy 458,000
1479 1514037 Nguyễn Trần Thùy Dương 458,000
1480 1514081 Bùi Thị Huyền 458,000
1481 1514108 Phú Thị Thanh Kim 458,000
1482 1514132 Phạm Xuân Mai 458,000
1483 1514163 ĐẶNG THỊ XUÂN NGUYÊN 458,000
1484 1514167 Nguyễn Hữu Nhân 458,000
1485 1514171 Nguyễn Đặng Minh Nhật 458,000
1486 1514219 Đinh Thị Tuyết Sương 458,000
1487 1514253 Võ Thị Thu Thùy 458,000
1488 1514254 Huỳnh Như Thủy 458,000
1489 1514255 Ngô Thị Thu Thủy 458,000
1490 1514257 TRẦN THỊ THU THỦY 458,000
1491 1514263 Võ Minh Thư 458,000
1492 1514284 NGUYỄN NGỌC TRÂN 458,000
1493 1514289 Hồ Ngọc Tú Trinh 458,000
1494 1514325 Nguyễn Đinh Tuấn Vũ 458,000
1495 1514329 Nguyễn Ngọc Lan Vy 458,000
1496 1514330 Nguyễn Ngọc Phương Vy 458,000
1497 1515016 Trần Diệu Ái 458,000
1498 1515030 Trần Thị Cẩm Cơ 458,000
1499 1515051 Nguyễn Thành Đạt 458,000
1500 1515074 Đỗ Thị Hiền 458,000
1501 1515089 Ngô Nguyễn Ngọc Huyền 458,000
1502 1515215 Đặng Ngọc Quý 458,000
1503 1515232 Nguyễn Trần Thanh Tâm 458,000
1504 1515237 Nguyễn Lạc Thái Thanh 458,000
Page 29 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1505 1515244 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 458,000
1506 1515291 Ngô Trần Bình Công Tôn 458,000
1507 1515299 Vũ Thị Thu Trang 458,000
1508 1515302 Nguyễn Thị Huyền Trâm 458,000
1509 1515318 Trần Nguyễn Nhật Trường 458,000
1510 1516025 Lê Đình Dũng 458,000
1511 1516029 Trần Văn Dương 458,000
1512 1516065 SIển Tuyên Kôn 458,000
1513 1516076 Phan Tấn Lực 458,000
1514 1516089 Nguyễn Văn Nhật 458,000
1515 1516099 Nguyễn Văn Phúc 458,000
1516 1516105 Trần Kim Phước 458,000
1517 1516116 Nguyễn Thanh Tài 458,000
1518 1516118 Phạm Quốc Thành 458,000
1519 1516121 Nguyễn Đình Thảo 458,000
1520 1516125 Nguyễn Đức Thắng 458,000
1521 1516163 Nguyễn Thị Bảo Tuyền 458,000
1522 1516171 Lê Hoàng Tường Vi 458,000
1523 1516173 Nguyễn Âu Vương 458,000
1524 1516178 Trần Thị Hải Yến 458,000
1525 1517002 Huỳnh Kim Lan Anh 458,000
1526 1517007 Nguyễn Thị Vân Anh 458,000
1527 1517014 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 458,000
1528 1517074 Ngô Nguyễn Thuỳ Linh 458,000
1529 1517090 Hoàng Hồng Nam 458,000
1530 1517102 Trương Thanh Thảo Nguyên 458,000
1531 1517166 Nguyễn Thị Huyền Trang 458,000
1532 1517175 Trần Thị Huyền Trân 458,000
1533 1518053 Nguyễn Phước Đức 458,000
1534 1518090 Trần Trung Kiên 458,000
1535 1518133 Nguyễn Vũ Phương Ngân 458,000
1536 1518144 Nguyễn Trung Nhân 458,000
1537 1518200 Trần Ngọc Phương Thảo 458,000
1538 1518224 Trần Thị Cúc Tiên 458,000
1539 1518245 Phạm Nam Trung 458,000
1540 1519044 Võ Thanh Hải 458,000
1541 1519085 Trần Vũ Bảo Khánh 458,000
1542 1519109 Nguyễn Đức Anh Minh 458,000
1543 1519116 Nguyễn Hoàng Nam 458,000
1544 1519119 Võ Thị Ngân 458,000
1545 1519130 Phạm Thị Thảo Nguyên 458,000
1546 1519162 Trần Hoàng Quân 458,000
1547 1519166 Võ Trịnh Bội Quyên 458,000
1548 1519167 Lê Văn Quý 458,000
1549 1519198 Huỳnh Đức Song Toàn 458,000
1550 1519209 Trần Thị Bảo Trân 458,000
1551 1519228 Phạm Thị Tường Vi 458,000
1552 1520008 Đặng Thế Bảo 458,000
1553 1520069 Đào Đăng Huy 458,000
1554 1520086 Trần Đăng Khoa 458,000
1555 1520119 Lê Thu Ngọc 458,000
1556 1520157 Đinh Thế Sang 458,000
Page 30 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1557 1520164 Lê Thế Tài 458,000
1558 1520171 Võ Duy Thanh 458,000
1559 1520172 Nguyễn Hoàng Thái 458,000
1560 1520182 Nguyễn Chí Thiện 458,000
1561 1520183 Nguyễn Minh Thiện 458,000
1562 1520216 Vũ Gia Tuấn 458,000
1563 1520217 Đoàn Tuyên 458,000
1564 1520225 Lý Trưởng Uy 458,000
1565 1521006 Lữ Kiều Minh Châu 458,000
1566 1521008 Lê Minh Cường 458,000
1567 1521057 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 458,000
1568 1521092 Nguyễn Thị Thu Uyên 458,000
1569 1522002 Võ Thị Minh Anh 458,000
1570 1522010 Nguyễn Thanh Bình 458,000
1571 1522012 Phan Thị Bảo Châu 458,000
1572 1522031 Ngô Thị Thanh Huyền 458,000
1573 1522120 Lý Nguyễn Huyền Trâm 458,000
1574 1522126 Lương Khánh Tuấn 458,000
1575 1523007 Lê Mạnh Đạt 458,000
1576 1523009 Lý Minh Đức 458,000
1577 1523012 Trần Ái Hân 458,000
1578 1523013 Phan Văn Hiếu 458,000
1579 1523015 Phan Công Hội 458,000
1580 1523021 Trịnh Ký Khánh 458,000
1581 1523025 Nguyễn Hoàng Long 458,000
1582 1523036 Lê Hoàng Phụng 458,000
1583 1523039 Nguyễn Thị Thảo Quyên 458,000
1584 1523041 Lê Kỳ Rung 458,000
1585 1523042 Nguyễn Phước Dư Sang 458,000
1586 1523044 Võ Huỳnh Hữu Sang 458,000
1587 1523045 Huỳnh Văn Sửu 458,000
1588 1523047 Trương Ngọc Chí Tâm 458,000
1589 1523048 Lê Ngọc Thái 458,000
1590 1523049 Nguyễn Đức Thành 458,000
1591 1523050 Trần Ngọc Phước Thiện 458,000
1592 1523051 Võ Chí Thiện 458,000
1593 1523054 Lê Thị Anh Thư 458,000
1594 1523055 Đỗ Quyết Tiến 458,000
1595 1523058 Hồ Đức Tram 458,000
1596 1523063 Lê Quang Vinh 458,000
1597
1551002 TRẦN NGUYỄN HOÀNG ÂN 458,000
1598 1551005 ĐÀO THANH DANH 458,000
1599
1551006 NGUYỄN TRẦN HOÀNG DUY 458,000
1600 1551008 TẠ HUY HOÀNG 458,000
1601 1551010 NGUYỄN THÁI HƯNG 458,000
1602 1551015 ĐỖ MINH KHÁNH 458,000
1603 1551017 NGUYỄN KHƯƠNG 458,000
1604 1551023 HỒ SỸ NGUYÊN 458,000
1605 1551024 MAI THIỆU NHÂN 458,000
1606 1551028 DƯƠNG NHẬT QUANG 458,000
Page 31 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1607 1551032 TÔ MINH THÀNH 458,000
1608 1551034 LÂM LÊ THANH THẾ 458,000
1609 1551035 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH THI 458,000
1610 1551036 NGUYỄN KHẮC THIỆN 458,000
1611 1551037 TRẦN TRÍ THIỆN 458,000
1612
1551038 NGUYỄN TRẦN PHƯỚC THỊNH 458,000
1613 1551040 BÙI NGUYỄN ĐỨC TOÀN 458,000
1614 1551041 HỒ DƯƠNG MINH TRÍ 458,000
1615 1551042 ĐÀO MINH TUẤN 458,000
1616 1551043 NGUYỄN KHẮC TUẤN 458,000
1617 1551045 NGUYỄN THANH TÙNG 458,000
1618 1552001 Ngô Tiến Dũng 458,000
1619 1552004 Nguyễn Phan Minh Phú 458,000
1620 1552005 Trần Trịnh Quốc Việt 458,000
1621 1552006 Nguyễn Chí Thành 458,000
1622 1552007 Nguyễn Mai Ngọc Linh 458,000
1623 1552008 Hoa Minh Luân 458,000
1624 1552009 Nguyễn Xuân Hoàng Tú 458,000
1625 1553002 LÊ CÔNG CẢNH 458,000
1626 1553006 HỒ THÀNH ĐẠT 458,000
1627 1553007 NGUYỄN THANH DỰ 458,000
1628 1553008 LÂM HOÀNG DŨNG 458,000
1629 1553009 TÔN THẤT BẢO HÂN 458,000
1630 1553011 TRẦN ĐỨC HIẾU 458,000
1631 1553014 NGUYỄN TRẦN QUỐC KHÁNH 458,000
1632 1553015 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 458,000
1633 1553025 TIÊU VĨNH PHONG 458,000
1634 1553027 LÝ THIẾT QUANG 458,000
1635 1553029 KHƯU MINH TÂM 458,000
1636 1553032 NGUYỄN VĂN QUAN THỊNH 458,000
1637 1553033 NGUYỄN TRUNG TÍN 458,000
1638 1553035 TRẦN QUỐC THÁI TRIỀU 458,000
1639 1553038 Trương Duy Khoa 458,000
1640 1553039 Phạm Minh Nhật 458,000
1641 1553040 Đỗ Minh Thế 458,000
1642 1560017 PHÙNG VĂN ÁNH 458,000
1643
1560019 NGUYỄN HOÀNG HỒNG ÂN 458,000
1644 1560020 TRẦN PHƯỚC ÂN 458,000
1645 1560037 NGUYỄN PHAN TẤN BẢO 458,000
1646 1560041 NGUYỄN VĂN BẢO 458,000
1647 1560046 TRƯƠNG QUỐC BẢO 458,000
1648 1560052 LƯU QUỐC BÌNH 458,000
1649 1560058 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 458,000
1650 1560062 LÊ HOÀNG CHÂU 458,000
1651 1560067 LÂM MINH CHÍ 458,000
1652 1560075 NGUYỄN XUÂN CÔNG 458,000
1653 1560078 TRỊNH TRỌNG CƯƠNG 458,000
1654 1560079 ĐỖ CHÍ CƯỜNG 458,000
1655 1560080 LÊ MINH CƯỜNG 458,000
1656 1560083 NGUYỄN MINH CƯỜNG 458,000
Page 32 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1657 1560086 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 458,000
1658 1560091 HUỲNH HỮU DUY 458,000
1659 1560093 NGUYỄN ĐĂNG DUY 458,000
1660 1560100 TRẦN HOÀNG DUY 458,000
1661 1560101 TRẦN NHẤT DUY 458,000
1662 1560106 NGUYỄN TUẤN DŨNG 458,000
1663 1560107 PHẠM VĂN DŨNG 458,000
1664 1560116 NGUYỄN SƠN DƯƠNG 458,000
1665 1560118 THÁI ĐĂNG DƯƠNG 458,000
1666 1560120 TRẦM BỬU DỰ 458,000
1667 1560122 HỒ HỮU ĐẠI 458,000
1668 1560123 NGUYỄN VĂN ĐẠO 458,000
1669 1560131 PHẠM QUỐC ĐẠT 458,000
1670 1560133 VÕ THÀNH ĐẠT 458,000
1671 1560136 HOÀNG ANH ĐĂNG 458,000
1672 1560139 NGUYỄN HẢI ĐÔNG 458,000
1673 1560140 NGUYỄN NGỌC ĐƯỢC 458,000
1674 1560142 LÊ QUANG HOÀI ĐỨC 458,000
1675 1560145 TRẦN HÙNG EM 458,000
1676 1560154 TRẦN HOÀNG HẢI 458,000
1677 1560158 TRƯƠNG THỊ TÚ HẢO 458,000
1678 1560161 LÊ THỊ THÚY HẰNG 458,000
1679 1560163 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 458,000
1680 1560174 NGUYỄN MINH HIẾU 458,000
1681 1560179 TRƯƠNG MINH HIẾU 458,000
1682 1560180 VÕ TRUNG HIẾU 458,000
1683 1560184 TRẦN HIỂN 458,000
1684 1560188 TRẦN HOÀNG HIỆP 458,000
1685 1560192 HUỲNH VĂN HOÀNG 458,000
1686 1560195 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 458,000
1687 1560197 NGUYỄN VŨ HUY HOÀNG 458,000
1688 1560205 ĐẶNG QUỐC HUY 458,000
1689 1560209 HUỲNH CHÍ HUY 458,000
1690 1560213 LƯƠNG PHẠM MINH HUY 458,000
1691 1560228 TRƯƠNG THÁI HUY 458,000
1692 1560232 LÊ MINH HÙNG 458,000
1693 1560251 TẠ VĂN MINH KHA 458,000
1694 1560254 LÊ QUỐC KHÁNH 458,000
1695 1560276 DƯƠNG DUY KHƯƠNG 458,000
1696 1560277 ĐẶNG GIA KHƯƠNG 458,000
1697 1560283 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 458,000
1698 1560284 PHẠM TẤN KIỀU 458,000
1699 1560289 VŨ THÀNH KÔNG 458,000
1700 1560292 NGUYỄN HOÀNG LÂM 458,000
1701 1560295 TĂNG TRƯỜNG LÂM 458,000
1702 1560297 TRẦN LÂM 458,000
1703 1560307 LÊ ĐỨC LONG 458,000
1704 1560314 ĐINH VĂN LỢI 458,000
1705 1560315 HÀ QUANG PHÚC LỢI 458,000
1706 1560327 PHAN BÙI CHÍ MẠNH 458,000
1707 1560348 LÊ NGỌC NAM 458,000
1708 1560349 LÊ NGỌC NAM 458,000
Page 33 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1709 1560352 NGUYỄN TRUNG NAM 458,000
1710 1560362 ĐINH TRUNG NGHĨA 458,000
1711 1560364 TRẦN ĐẠI NGHĨA 458,000
1712 1560366 VÕ NGHỊ NGHỊ 458,000
1713 1560376 NGUYỄN THỊ CẨM NGUYỆT 458,000
1714 1560386 NGUYỄN THỊ BẢO NHÂN 458,000
1715 1560398 LÊ HỮU NHUẬN 458,000
1716 1560399 TRẦN PHÚ NHUẬN 458,000
1717 1560407 NGÔ HỒNG PHÁT 458,000
1718 1560408 NGUYỄN MẠNH PHÁT 458,000
1719 1560410 NGUYỄN TẤN PHÁT 458,000
1720 1560414 PHẠM HUỲNH TẤN PHÁT 458,000
1721 1560416 LÊ NHƯ PHONG 458,000
1722 1560424 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 458,000
1723 1560425 NGUYỄN HỮU PHÚC 458,000
1724 1560427 NGUYỄN VÕ HOÀNG PHÚC 458,000
1725 1560434 TRẦN DUY PHƯƠNG 458,000
1726 1560435 TRẦN NGUYỄN LÊ HÀ PHƯƠNG 458,000
1727 1560438 PHẠM VĂN PHƯỚC 458,000
1728 1560439 TRƯƠNG HỮU PHƯỚC 458,000
1729 1560443 PHÙNG VĂN QUANG 458,000
1730 1560447 HỒ NGỌC MINH QUÂN 458,000
1731 1560450 PHAN DUY QUÂN 458,000
1732 1560484 NGUYỄN VĂN TÀI 458,000
1733 1560487 TRƯƠNG QUANG TÀI 458,000
1734 1560501 NGUYỄN THÀNH TẤN 458,000
1735 1560513 VÕ TÁ THÁI 458,000
1736 1560516 NGÔ KIẾN THÀNH 458,000
1737 1560518 PHẠM TRẦN CHÍ THÀNH 458,000
1738 1560525 PHẠM NGỌC THẠCH 458,000
1739 1560526 TRẦN VĂN THẠCH 458,000
1740 1560529 LÊ TỰ QUỐC THẮNG 458,000
1741 1560530 NGUYỄN CÔNG THẮNG 458,000
1742 1560533 NGUYỄN TRẦN NGỌC THẮNG 458,000
1743 1560535 NGUYỄN NGỌC THỂ 458,000
1744 1560536 ĐOÀN PHƯƠNG MINH THIÊN 458,000
1745 1560541 ĐỖ PHẠM NGỌC THIỆN 458,000
1746 1560542 LÊ MINH THIỆN 458,000
1747 1560543 PHAN DUY THIỆN 458,000
1748 1560544 VÕ PHƯỚC THIỆN 458,000
1749 1560554 HUỲNH ĐÌNH THÔNG 458,000
1750 1560560 NGUYỄN TRẦN MINH THUẬN 458,000
1751 1560561 TRẦN LÊ ANH THUẬN 458,000
1752 1560591 NGUYỄN LÊ CÔNG TOẠI 458,000
1753 1560603 TỪ THUỶ TRIỀU 458,000
1754 1560605 LÊ HOÀNG MINH TRIỆU 458,000
1755 1560610 NGUYỄN MINH TRÍ 458,000
1756 1560616 HUỲNH THẾ TRỌNG 458,000
1757 1560618 LƯƠNG QUỐC TRUNG 458,000
1758 1560619 NGÔ HOÀI TRUNG 458,000
1759 1560639 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 458,000
1760 1560644 PHẠM MINH TUẤN 458,000
Page 34 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1761 1560646 TRẦN LÊ ANH TUẤN 458,000
1762 1560648 VÕ HOÀNG CHÂU TUẤN 458,000
1763 1560649 NGUYỄN BÁ TUYÊN 458,000
1764 1560653 PHAN ĐÌNH TRƯỜNG TUYỀN 458,000
1765 1560655 LÊ THANH TÚ 458,000
1766 1560656 TRẦN NGUYỄN HUY TÚ 458,000
1767 1560665 NGUYỄN NGỌC THU UYÊN 458,000
1768 1560666 BÙI KIỆT ANH VĂN 458,000
1769 1560669 BÙI HẢI VI 458,000
1770 1560671 LÝ CÔNG VIỆT 458,000
1771 1560675 DƯƠNG QUANG VINH 458,000
1772 1560677 MAI QUANG VINH 458,000
1773 1560681 TRỊNH TUẤN VINH 458,000
1774 1560684 THÂN TIẾN VĨ 458,000
1775
1560685 VĂN THANH ĐẶNG HOÀI
HUY
VỦ 458,000
1776 1560686 BÙI LÊ ANH VŨ 458,000
1777 1560687 HOÀNG TRỌNG VŨ 458,000
1778 1560692 TRẦN QUANG VŨ 458,000
1779 1560696 NGUYỄN THỊ HẢI VY 458,000
1780 1560701 NGUYỄN VĂN Ý 458,000
1781 1560703 VÕ THỊ MỸ ANH 458,000
1782 1560705 Nguyễn Hoàng Lâm 458,000
1783 1560706 Hoàng Anh Tuấn 458,000
1784 1611007 LÊ HOÀNG ÂN 114,500 Đóng bổ sung
1785 1611018 TRẦN DUY QUỐC ANH 114,500 Đóng bổ sung
1786 1611020 BỒ TẤN BẢO 114,500 Đóng bổ sung
1787 1611086 PHAN THỊ THÚY HIỀN 114,500 Đóng bổ sung
1788 1611101 LÊ NGỌC HOÀNG HUÂN 114,500 Đóng bổ sung
1789 1611121 NGUYỄN TIẾN KHANG 114,500 Đóng bổ sung
1790 1611162 VÕ THANH NAM 114,500 Đóng bổ sung
1791 1611196 HỒ THANH PHONG 114,500 Đóng bổ sung
1792 1611220 TRẦN HỒNG QUANG 114,500 Đóng bổ sung
1793 1611285 TRẦN THANH THỦY 114,500 Đóng bổ sung
1794 1611294 VŨ THANH TOÀN 114,500 Đóng bổ sung
1795 1611299 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 114,500 Đóng bổ sung
1796 1611302 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 114,500 Đóng bổ sung
1797 1611316 NGUYỄN MINH TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
1798 1611369 NGUYỄN MINH HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
1799 1611383 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 114,500 Đóng bổ sung
1800 1612036 PHẠM PHÚ QUỐC BẢO 114,500 Đóng bổ sung
1801 1612037 ĐINH THÁI BẢO 114,500 Đóng bổ sung
1802 1612039 ĐẶNG XUÂN HOÀI BẢO 114,500 Đóng bổ sung
1803 1612061 ĐỖ KHẮC HOÀNG CHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
1804 1612062 LÊ THÀNH CÔNG 114,500 Đóng bổ sung
1805 1612097 TÔN THẤT ĐẠT 114,500 Đóng bổ sung
1806 1612105 HỒ THỊ ĐIỆP 114,500 Đóng bổ sung
1807 1612215 NGUYỄN THANH HOÀNG 114,500 Đóng bổ sung
1808 1612275 NGUYỄN GIA HUY 76,500 Đóng bổ sung
1809 1612294 NGUYỄN DUY KHÁNH 114,500 Đóng bổ sung
1810 1612437 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NGUYÊN 114,500 Đóng bổ sung
1811 1612483 TRẦN HOÀNG NHỰT 114,500 Đóng bổ sung
Page 35 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1812 1612488 HUỲNH ĐỖ TẤN PHÁT 114,500 Đóng bổ sung
1813
1612493 TĂNG NGUYỄN HOÀNG PHI 114,500
Đóng bổ sung
1814 1612617 LÊ HỒNG THẮNG 114,500 Đóng bổ sung
1815 1612739 NGUYỄN NGỌC TRIỆU 114,500 Đóng bổ sung
1816 1612747 LOANG HÀO TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
1817 1612762 NGUYỄN NGỌC MINH TRUYỀN 114,500 Đóng bổ sung
1818 1612776 PHAN VĂN ANH TUẤN 114,500 Đóng bổ sung
1819 1612906 Võ Hoàng Triết 114,500 Đóng bổ sung
1820 1613159 LÊ HOÀNG QUÍ 114,500 Đóng bổ sung
1821 1613226 LÂM TUẤN TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
1822 1614327 TRƯƠNG TẤN SANG 114,500 Đóng bổ sung
1823 1615053 LÊ HỮU ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
1824 1615063 LÊ NGỌC DUNG 114,500 Đóng bổ sung
1825 1615067 VÕ HOÀNG DŨNG 114,500 Đóng bổ sung
1826 1615230 PHẠM LÊ NHẬT NGÂN 114,500 Đóng bổ sung
1827 1615299 NGÔ HOÀI TRUNG QUÂN 114,500 Đóng bổ sung
1828 1615396 LÊ QUANG TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
1829 1615457 VŨ THỊ THÚY AN 114,500 Đóng bổ sung
1830 1616005 LÊ TUẤN ANH 114,500 Đóng bổ sung
1831 1616071 PHAN THÀNH NAM 114,500 Đóng bổ sung
1832 1616137 TRẦN CÔNG TRỊNH 114,500 Đóng bổ sung
1833 1616150 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 114,500 Đóng bổ sung
1834 1616177 HOÀNG NGỌC ANH TÚ 114,500 Đóng bổ sung
1835 1617023 TRẦN KHƯƠNG DUY 114,500 Đóng bổ sung
1836 1617051 HỒ LÊ HUY 114,500 Đóng bổ sung
1837 1617079 KHƯU NGUYỄN NHẬT MINH 114,500 Đóng bổ sung
1838 1617096 LÊ MỸ NHÀN 114,500 Đóng bổ sung
1839 1617232 Từ Văn Vi 114,500 Đóng bổ sung
1840 1618027 CHU MẠNH CHINH 114,500 Đóng bổ sung
1841 1618046 NGUYỄN KHÁNH GIANG 114,500 Đóng bổ sung
1842
1618047 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH GIANG 114,500
Đóng bổ sung
1843 1618076 HUỲNH QUANG HUY 114,500 Đóng bổ sung
1844 1618079 PHẠM HOÀNG ĐỨC HUY 114,500 Đóng bổ sung
1845 1618086 NGUYỄN TRẦN MAI KHANH 114,500 Đóng bổ sung
1846 1618151 LƯƠNG CÔNG TRUNG NGUYÊN 114,500 Đóng bổ sung
1847 1618181 VŨ THẠCH THẢO PHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
1848 1618263 NGUYỄN THỊ THU TRƯỚC 114,500 Đóng bổ sung
1849 1618285 PHAN KHÁNH VY 114,500 Đóng bổ sung
1850 1618294 PHẠM THỊ HỒNG GIANG 114,500 Đóng bổ sung
1851 1618314 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 114,500 Đóng bổ sung
1852 1619039 TRẦN ĐỨC DUY 114,500 Đóng bổ sung
1853 1619241 NGUYỄN NGỌC SONG THI 114,500 Đóng bổ sung
1854 1620066 PHẠM THANH HẢI 114,500 Đóng bổ sung
1855 1620103 TRẦN NGUYỄN QUỐC KHANG 114,500 Đóng bổ sung
1856 1620182 TRƯƠNG MINH PHONG 114,500 Đóng bổ sung
1857 1620184 LÊ NGÔ DUY PHONG 114,500 Đóng bổ sung
1858 1620196 TRẦN HUỲNH DUY QUANG 114,500 Đóng bổ sung
1859 1620312 MAI XUÂN HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
1860 1621028 LÊ NGÔ DUY KHÁNH 114,500 Đóng bổ sung
1861 1621034 NGUYỄN DUY LINH 114,500 Đóng bổ sung
Page 36 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1862 1621035 LÝ HUỆ LINH 114,500 Đóng bổ sung
1863 1621047 TRẦN LÊ THỊ THÀNH NAM 114,500 Đóng bổ sung
1864 1621083 HỒ THỊ NGỌC TRÂM 114,500 Đóng bổ sung
1865 1621087 TRƯƠNG HUỲNH MINH TRÍ 114,500 Đóng bổ sung
1866 1622069 NGUYỄN HỮU LỘC 114,500 Đóng bổ sung
1867 1622105 PHẠM MINH QUANG 76,500 Đóng bổ sung
1868 1622134 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 114,500 Đóng bổ sung
1869 1622146 NGUYỄN ĐẮC TOÀN 114,500 Đóng bổ sung
1870 1622169 PHẠM QUỐC VIỆT 114,500 Đóng bổ sung
1871 1623013 TRẦN VĂN DƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
1872 1623020 TỪ KIỀU VŨ ĐÌNH HOÃN 114,500 Đóng bổ sung
1873 1651001 PHẠM HOÀNG AN 114,500 Đóng bổ sung
1874 1651003 NGUYỄN THỊ MINH ANH 114,500 Đóng bổ sung
1875 1651004 NGUYỄN DUY ANH 114,500 Đóng bổ sung
1876 1651005 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 114,500 Đóng bổ sung
1877 1651006 LÊ BẢO CHÂU 114,500 Đóng bổ sung
1878 1651008 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 114,500 Đóng bổ sung
1879 1651009 GIẢNG THANH DANH 114,500 Đóng bổ sung
1880 1651021 LÊ TRUNG KIÊN 114,500 Đóng bổ sung
1881 1651022 TRẦN THẾ LỘC 114,500 Đóng bổ sung
1882 1651025 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 114,500 Đóng bổ sung
1883 1651029 PHẠM THẾ QUYỀN 114,500 Đóng bổ sung
1884 1651031 HỒNG CHẤN THÀNH 114,500 Đóng bổ sung
1885 1651032 NGUYỄN ĐẶNG THẾ QUANG 114,500 Đóng bổ sung
1886 1651034 HUỲNH HÀ MAI TRINH 114,500 Đóng bổ sung
1887 1651035 TRẦN NAM TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
1888 1651036 TRẦN ĐÌNH TÚ 114,500 Đóng bổ sung
1889 1651038 ĐINH LÊ QUỐC VIỆT 114,500 Đóng bổ sung
1890
1651040 NGUYỄN MẠCH THANH VY 114,500
Đóng bổ sung
1891 1651041 TRƯƠNG HỮU ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
1892 1651042 PHẠM VIỆT AN 114,500 Đóng bổ sung
1893 1651043 LƯU NGHIỆP CHINH 114,500 Đóng bổ sung
1894 1651046 CHUNG NGUYỄN HUY HOÀNG 114,500 Đóng bổ sung
1895 1651050 TẠ MINH KHÔI 114,500 Đóng bổ sung
1896 1651053 NGUYỄN MINH THIÊN NHẬT 114,500 Đóng bổ sung
1897 1651054 NGUYỄN MINH QUANG 114,500 Đóng bổ sung
1898 1651055 Nguyễn Võ Hồng Thắng 114,500 Đóng bổ sung
1899 1651057 THÁI MỸ HƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
1900 1651059 ĐỖ THÁI BẢO 114,500 Đóng bổ sung
1901 1651060 LÊ DUY CHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
1902 1651061 TRẦN NHẬT DUY 114,500 Đóng bổ sung
1903 1651062 MAI LÊ BẢO LINH 114,500 Đóng bổ sung
1904 1651063 NGUYỄN THÀNH LUÂN 114,500 Đóng bổ sung
1905 1651064 HÀ NHẬT MINH 114,500 Đóng bổ sung
1906 1651066 LÊ HOÀNG NAM 114,500 Đóng bổ sung
1907 1651070 NGUYỄN BÙI LÊ VINH 114,500 Đóng bổ sung
1908 1651072 TRẦN NGUYỄN SƠN THANH 114,500 Đóng bổ sung
1909 1651073 TRẦN TẤN PHÁT 114,500 Đóng bổ sung
1910 1651077 Diệp Gia Hân 114,500 Đóng bổ sung
1911 1652002 NGUYỄN HOÀNG ANH 114,500 Đóng bổ sung
1912 1652004 ÔNG GIA BẢO 114,500 Đóng bổ sung
Page 37 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1913 1652005 NGUYỄN VĂN CÔNG 114,500 Đóng bổ sung
1914 1652009 NGUYỄN VŨ HỒNG HẢI 114,500 Đóng bổ sung
1915 1652010 TRƯƠNG PHƯỚC HƯNG 114,500 Đóng bổ sung
1916 1652011 LÊ ĐỨC HUY 114,500 Đóng bổ sung
1917 1652013 TRẦN TRUNG KIÊN 114,500 Đóng bổ sung
1918 1652016 HUỲNH PHÁT LỘC 114,500 Đóng bổ sung
1919 1652022 NGUYỄN ĐÌNH ANH TUẤN 114,500 Đóng bổ sung
1920 1652023 NGUYỄN BÁ TUẤN 114,500 Đóng bổ sung
1921 1652026 NGUYỄN THIÊN ÂN 114,500 Đóng bổ sung
1922 1652029 TRẦN QUỐC HÀO 114,500 Đóng bổ sung
1923 1652034 PHẠM MINH QUÂN 114,500 Đóng bổ sung
1924 1652037 HUỲNH PHẠM HIẾU TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
1925 1652040 HUỲNH QUỐC VĂN 114,500 Đóng bổ sung
1926 1652042 Nguyễn Ngọc Trịnh Hưng 114,500 Đóng bổ sung
1927 1653005 VŨ TƯỜNG BÁCH 114,500 Đóng bổ sung
1928 1653007 MAI THANH BÌNH 114,500 Đóng bổ sung
1929 1653008 TRẦN MINH CẢNH 114,500 Đóng bổ sung
1930 1653009 NGÔ ANH CẢNH 114,500 Đóng bổ sung
1931 1653010 PHẠM VĂN CHUẨN 114,500 Đóng bổ sung
1932 1653011 VŨ MINH ĐĂNG 114,500 Đóng bổ sung
1933 1653014 NGUYỄN MINH ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
1934 1653015 TRẦN CÔNG TẤN DŨNG 114,500 Đóng bổ sung
1935 1653020 VŨ HẢI 114,500 Đóng bổ sung
1936 1653021 NGUYỄN ĐỨC HẢI 114,500 Đóng bổ sung
1937 1653022 NGUYỄN THANH HẢI 114,500 Đóng bổ sung
1938 1653023 TĂNG SĨ HÀO 114,500 Đóng bổ sung
1939 1653030 NGUYỄN ANH HUY 114,500 Đóng bổ sung
1940 1653032 TRẦN MINH KHA 114,500 Đóng bổ sung
1941 1653033 ĐÀM QUANG KHẢI 114,500 Đóng bổ sung
1942 1653037 HUỲNH MINH ĐĂNG KHOA 114,500 Đóng bổ sung
1943 1653038 TRẦN ĐĂNG KHOA 76,500 Đóng bổ sung
1944 1653039 NGÔ QUỐC LÂM 114,500 Đóng bổ sung
1945 1653046 NGUYỄN THANH LONG 114,500 Đóng bổ sung
1946 1653049 PHẠM VIẾT LỰC 114,500 Đóng bổ sung
1947 1653050 TÔ HỒNG ĐẠI MINH 114,500 Đóng bổ sung
1948 1653052 PHAN TRẦN XUÂN NAM 114,500 Đóng bổ sung
1949 1653054 PHẠM HỮU NGHĨA 114,500 Đóng bổ sung
1950 1653055 NGUYỄN HỮU NGHĨA 114,500 Đóng bổ sung
1951 1653056 TRẦN HẠNH NGỌC 114,500 Đóng bổ sung
1952 1653057 VÕ THỊ THANH NGỌC 114,500 Đóng bổ sung
1953 1653061 TRẦN MINH NHỰT 114,500 Đóng bổ sung
1954 1653062 TRƯƠNG VỸ PHÁT 114,500 Đóng bổ sung
1955 1653063 TRẦN HẢI PHONG 114,500 Đóng bổ sung
1956 1653065 PHẠM ANH PHÚ 114,500 Đóng bổ sung
1957 1653067 TRẦN TRỌNG PHÚC 114,500 Đóng bổ sung
1958 1653068 TRÌNH ĐẠI PHÚC 114,500 Đóng bổ sung
1959 1653070 PHAN NHẬT QUANG 114,500 Đóng bổ sung
1960 1653071 NGUYỄN MINH QUANG 114,500 Đóng bổ sung
1961 1653072 TRẦN KIẾN QUỐC 114,500 Đóng bổ sung
1962 1653074 NGUYỄN XUÂN SANG 114,500 Đóng bổ sung
1963 1653075 PHẠM BÁ SƠN 114,500 Đóng bổ sung
1964 1653076 ĐẶNG ĐỨC TÀI 114,500 Đóng bổ sung
Page 38 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
1965 1653077 TRẦN THANH THẢO 114,500 Đóng bổ sung
1966 1653080 TRƯƠNG MINH THIỆN 114,500 Đóng bổ sung
1967 1653081 HUỲNH QUỐC THỊNH 114,500 Đóng bổ sung
1968 1653083 HOÀNG XUÂN THỊNH 114,500 Đóng bổ sung
1969 1653084 NGUYỄN TRI THÔNG 114,500 Đóng bổ sung
1970 1653085 ĐOÀN NGUYỄN SONG THƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
1971 1653087 ĐỖ MẠNH TIẾN 114,500 Đóng bổ sung
1972 1653088 NGUYỄN MẠNH TIẾN 114,500 Đóng bổ sung
1973 1653089 NGUYỄN HUỲNH BẢO TÍN 114,500 Đóng bổ sung
1974 1653092 ĐINH TRẦN TOẢN 114,500 Đóng bổ sung
1975 1653093 LÂM VĂN TỚI 114,500 Đóng bổ sung
1976 1653095 NGUYỄN MINH TRÍ 114,500 Đóng bổ sung
1977 1653097 NGUYỄN KHÁNH TRƯỜNG 114,500 Đóng bổ sung
1978 1653098 VÕ MINH TÚ 114,500 Đóng bổ sung
1979 1653100 NGUYỄN VĂN TUẤN 114,500 Đóng bổ sung
1980 1653104 NGÔ TẤN VIỆT 114,500 Đóng bổ sung
1981 1653105 LƯU TRỌNG VINH 114,500 Đóng bổ sung
1982 1653106 HSIAO(TIU) KIỀU VỸ 114,500 Đóng bổ sung
1983 1653108 PHẠM HỮU SANG 114,500 Đóng bổ sung
1984 1653110 NGUYỄN TẤN PHÁT 114,500 Đóng bổ sung
1985 1653111 VŨ HOÀNG ANH QUÂN 114,500 Đóng bổ sung
1986 1653114 TRẦN THÁI VINH 114,500 Đóng bổ sung
1987 1653115 LA PHI NHUNG 114,500 Đóng bổ sung
1988 1653120 LÊ PHÚ ĐẠT 114,500 Đóng bổ sung
1989 1653133 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
1990 1653134 LÊ TẤN PHONG 114,500 Đóng bổ sung
1991 1653136 VÕ CHÂU TÂN 114,500 Đóng bổ sung
1992 1653144 Nguyễn Tấn Sang 114,500 Đóng bổ sung
1993 1653145 Trần Đỗ Anh Duy 114,500 Đóng bổ sung
1994 1653146 Vũ Thanh Trung 76,500 Đóng bổ sung
1995 1660005 BÙI LÊ PHƯỚC AN 114,500 Đóng bổ sung
1996 1660006 PHAN VĂN ÂN 114,500 Đóng bổ sung
1997 1660008 LƯU HÒA ÂN 114,500 Đóng bổ sung
1998 1660009 CHÂU HOÀNG ẤN 114,500 Đóng bổ sung
1999 1660010 NGUYỄN DUY ANH 114,500 Đóng bổ sung
2000
1660018 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 76,500
Đóng bổ sung
2001 1660019 VŨ HẢI ANH 114,500 Đóng bổ sung
2002 1660022 TRẦN TUẤN ANH 114,500 Đóng bổ sung
2003 1660025 LÊ TUẤN ANH 114,500 Đóng bổ sung
2004 1660030 NGUYỄN TÔN HOÀI BẢO 114,500 Đóng bổ sung
2005 1660031 NGUYỄN HOÀNG BẢO 114,500 Đóng bổ sung
2006 1660034 HỒ PHẠM GIA BẢO 114,500 Đóng bổ sung
2007 1660035 TRẦN QUỐC BẢO 114,500 Đóng bổ sung
2008 1660039 VƯƠNG GIA BẢO 114,500 Đóng bổ sung
2009 1660041 NGUYỄN CHÍ BẢO 114,500 Đóng bổ sung
2010 1660043 ĐINH NHƯ BẢO 114,500 Đóng bổ sung
2011 1660048 ĐẶNG TIỂU BÌNH 114,500 Đóng bổ sung
2012 1660052 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 114,500 Đóng bổ sung
2013 1660053 ĐÀO LÊ THIÊN BÌNH 114,500 Đóng bổ sung
2014 1660060 NGUYỄN TÀI CHÁNH 114,500 Đóng bổ sung
2015 1660061 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 114,500 Đóng bổ sung
Page 39 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
2016 1660062 NGUYỄN MINH CHÂU 114,500 Đóng bổ sung
2017 1660064 LÊ NGỌC CHIÊU 114,500 Đóng bổ sung
2018 1660065 PHẠM THÁI CHIÊU 114,500 Đóng bổ sung
2019 1660068 PHẠM ANH CHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2020 1660069 LÝ HUY CHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2021 1660070 HUỲNH TIẾN CHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2022 1660073 HOÀNG HỒNG CÔNG 114,500 Đóng bổ sung
2023 1660075 NGUYỄN PHẠM THÀNH CÔNG 114,500 Đóng bổ sung
2024 1660081 TRẦN UY CƯỜNG 114,500 Đóng bổ sung
2025 1660083 ĐINH VĂN ĐẠI 114,500 Đóng bổ sung
2026 1660087 PHAN MINH ĐĂNG 114,500 Đóng bổ sung
2027 1660088 TRẦN PHÚC ĐĂNG 114,500 Đóng bổ sung
2028 1660092 TRẦN THỊ HỒNG ĐÀO 114,500 Đóng bổ sung
2029 1660094 NGUYỄN TẤN ĐẠT 114,500 Đóng bổ sung
2030 1660097 VŨ TẤN ĐẠT 114,500 Đóng bổ sung
2031 1660099 NGUYỄN TẤN ĐẠT 114,500 Đóng bổ sung
2032 1660102 NGUYỄN HOÀNG ĐỆ 114,500 Đóng bổ sung
2033 1660104 LÂM VĂN ĐỊNH 114,500 Đóng bổ sung
2034 1660106 TRẦN KIÊN ĐỊNH 114,500 Đóng bổ sung
2035 1660107 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 114,500 Đóng bổ sung
2036 1660111 HOÀNG VIẾT ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
2037 1660112 BÙI HỮU MINH ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
2038 1660113 VÕ MINH ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
2039 1660114 BÙI ANH ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
2040 1660116 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 114,500 Đóng bổ sung
2041 1660119 LÊ THỊ THÙY DUNG 114,500 Đóng bổ sung
2042 1660121 ĐỖ GIÁC DŨNG 114,500 Đóng bổ sung
2043 1660124 NGUYỄN MINH DŨNG 114,500 Đóng bổ sung
2044 1660125 PHẠM QUAN TIẾN DŨNG 114,500 Đóng bổ sung
2045 1660127 TRẦN HỮU DŨNG 114,500 Đóng bổ sung
2046 1660130 NGUYỄN ĐÔNG DƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2047 1660131 Nguyễn Huỳnh Dương 114,500 Đóng bổ sung
2048 1660132 LÊ NGUYỄN ANH DUY 114,500 Đóng bổ sung
2049 1660133 PHẠM ĐỨC DUY 114,500 Đóng bổ sung
2050 1660134 NGUYỄN ĐỨC DUY 114,500 Đóng bổ sung
2051 1660135 DƯƠNG THÀNH DUY 114,500 Đóng bổ sung
2052 1660136 NGUYỄN THANH DUY 114,500 Đóng bổ sung
2053 1660139 TRẦN HOÀNG DUY 114,500 Đóng bổ sung
2054 1660144 VŨ THỊ LOAN DUYÊN 114,500 Đóng bổ sung
2055 1660149 HUỲNH TRƯỜNG GIANG 114,500 Đóng bổ sung
2056 1660150 NGUYỄN VIỆT HÀ 114,500 Đóng bổ sung
2057 1660154 LÊ THANH HẢI 114,500 Đóng bổ sung
2058 1660155 LÊ HOÀNG HẢI 114,500 Đóng bổ sung
2059 1660156 NGUYỄN DUY HẢI 114,500 Đóng bổ sung
2060 1660159 ĐINH CÔNG HẢI 114,500 Đóng bổ sung
2061 1660164 NGUYỄN ANH HÀO 114,500 Đóng bổ sung
2062 1660168 ĐỖ PHỤNG HẢO 114,500 Đóng bổ sung
2063 1660170 TRẦN VĨNH HẢO 114,500 Đóng bổ sung
2064 1660171 HỒ CÔNG HẬU 114,500 Đóng bổ sung
2065 1660174 TRẦN PHÚC HẬU 114,500 Đóng bổ sung
2066 1660175 NGUYỄN PHÚC HẬU 114,500 Đóng bổ sung
2067 1660178 TRẦN THỊ KIM HIỀN 114,500 Đóng bổ sung
Page 40 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
2068 1660184 NGUYỄN THỊ HIỀN 114,500 Đóng bổ sung
2069 1660185 LƯƠNG VĨ HIỀN 114,500 Đóng bổ sung
2070 1660186 NGUYỄN NGỌC HIỂN 114,500 Đóng bổ sung
2071 1660187 ĐỖ MINH HIỂN 114,500 Đóng bổ sung
2072 1660188 LÊ NGỌC HIỂN 114,500 Đóng bổ sung
2073 1660189 NGUYỄN THÁI HIỆP 114,500 Đóng bổ sung
2074 1660193 LÊ VĂN HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
2075 1660196 ĐỖ CÔNG HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
2076 1660198 LÊ ĐỨC HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
2077 1660199 HUỲNH MINH HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
2078 1660200 ĐỖ THANH HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
2079 1660205 NGUYỄN VĂN HÒA 114,500 Đóng bổ sung
2080 1660206 VŨ MINH HÒA 114,500 Đóng bổ sung
2081 1660209 NGUYỄN CHÍ VŨ HÒA 114,500 Đóng bổ sung
2082 1660210 HUỲNH LÊ KHÁNH HÒA 114,500 Đóng bổ sung
2083 1660212 NGUYỄN QUỐC HOÀN 114,500 Đóng bổ sung
2084 1660214 VŨ NGUYỄN HUY HOÀNG 114,500 Đóng bổ sung
2085 1660215 LÂM VŨ HOÀNG 114,500 Đóng bổ sung
2086 1660217 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 114,500 Đóng bổ sung
2087 1660218 TRẦN BÁ HOÀNG 114,500 Đóng bổ sung
2088 1660222 NGUYỄN CAO HÙNG 114,500 Đóng bổ sung
2089 1660224 PHẠM HỮU HÙNG 114,500 Đóng bổ sung
2090 1660226 PHẠM VĂN HÙNG 114,500 Đóng bổ sung
2091 1660228 NGUYỄN XUÂN HƯNG 114,500 Đóng bổ sung
2092 1660235 NGUYỄN XUÂN HƯNG 114,500 Đóng bổ sung
2093 1660237 NGUYỄN TIẾN HỮU 76,500 Đóng bổ sung
2094 1660238 BÁ ĐẠI TẤN HUY 114,500 Đóng bổ sung
2095 1660239 BÙI ĐỨC HUY 114,500 Đóng bổ sung
2096 1660240 ĐÀO GIA HUY 114,500 Đóng bổ sung
2097 1660245 ĐỖ GIA HUY 114,500 Đóng bổ sung
2098 1660246 NGUYỄN TẤN HUY 114,500 Đóng bổ sung
2099 1660247 HUỲNH NGỌC HUY 114,500 Đóng bổ sung
2100 1660248 PHAN THANH QUỐC HUY 114,500 Đóng bổ sung
2101 1660256 ĐỖ TUẤN KHẢI 114,500 Đóng bổ sung
2102 1660257 NGUYỄN DUY KHẢI 114,500 Đóng bổ sung
2103 1660258 HÀ DUY KHANG 114,500 Đóng bổ sung
2104 1660259 TRƯƠNG BỮU KHANG 114,500 Đóng bổ sung
2105 1660260 LÝ TRÍ KHANG 114,500 Đóng bổ sung
2106 1660262 NGUYỄN HỮU KHÁNH 114,500 Đóng bổ sung
2107 1660266 NGUYỄN CHÍ KHÁNH 114,500 Đóng bổ sung
2108 1660267 LÊ ĐĂNG KHOA 114,500 Đóng bổ sung
2109 1660268 HOÀNG ANH KHOA 114,500 Đóng bổ sung
2110 1660269 ĐINH ĐĂNG KHOA 114,500 Đóng bổ sung
2111 1660271 HỒ ĐĂNG KHOA 114,500 Đóng bổ sung
2112 1660272 HUỲNH ĐĂNG KHOA 114,500 Đóng bổ sung
2113 1660276 NGUYỄN ANH KHOA 114,500 Đóng bổ sung
2114 1660277 TRẦN ĐĂNG KHOA 114,500 Đóng bổ sung
2115 1660280 VÕ MINH KHÔI 114,500 Đóng bổ sung
2116 1660281 TRẦN KHÔI 114,500 Đóng bổ sung
2117 1660282 ĐỖ LÂM DUY KHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2118 1660289 HỒ TUẤN KIỆT 114,500 Đóng bổ sung
2119 1660297 TRƯƠNG THỊ KIM LAI 114,500 Đóng bổ sung
Page 41 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
2120 1660299 NGUYỄN BẢO TƯỜNG LAM 114,500 Đóng bổ sung
2121 1660300 NGUYỄN THUYẾT LÂM 114,500 Đóng bổ sung
2122 1660310 HUỲNH HẢI LINH 114,500 Đóng bổ sung
2123 1660313 VÕ THỊ KIM LOAN 114,500 Đóng bổ sung
2124 1660316 NGUYỄN CÔNG LỘC 76,500 Đóng bổ sung
2125 1660320 HUỲNH HỮU LỘC 114,500 Đóng bổ sung
2126 1660323 TRƯƠNG CÔNG LỢI 114,500 Đóng bổ sung
2127 1660324 HUỲNH TẤN LỢI 114,500 Đóng bổ sung
2128 1660325 PHẠM BÁ LONG 114,500 Đóng bổ sung
2129 1660328 ĐINH BẢO LONG 114,500 Đóng bổ sung
2130 1660335 VÕ PHONG LUÂN 114,500 Đóng bổ sung
2131 1660336 PHAN NGỌC ANH LUÂN 114,500 Đóng bổ sung
2132 1660338 LÊ TRỌNG LƯU 114,500 Đóng bổ sung
2133 1660343 NGUYỄN TRỌNG MINH 114,500 Đóng bổ sung
2134 1660347 NGUYỄN HOÀNG MINH 114,500 Đóng bổ sung
2135 1660348 NGUYỄN HOÀNG MINH 114,500 Đóng bổ sung
2136 1660349 TIN TRIỀU MINH 114,500 Đóng bổ sung
2137 1660363 LÊ BÁ NAM 114,500 Đóng bổ sung
2138 1660365 VŨ KIM NGÂN 114,500 Đóng bổ sung
2139 1660367 TRẦN THỊ TRÚC NGÂN 114,500 Đóng bổ sung
2140 1660371 LÊ THANH NGHĨA 114,500 Đóng bổ sung
2141 1660373 PHẠM NGHĨA 114,500 Đóng bổ sung
2142 1660375 ĐẶNG NHƠN NGHĨA 114,500 Đóng bổ sung
2143
1660377 TRẦN TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA 76,500
Đóng bổ sung
2144 1660384 TĂNG KHÁNH NGUYÊN 76,500 Đóng bổ sung
2145 1660385 LÊ VĂN NGUYÊN 114,500 Đóng bổ sung
2146 1660392 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 114,500 Đóng bổ sung
2147 1660396 VŨ TRỌNG NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
2148 1660399 LÂM THIỆN NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
2149 1660400 NGUYỄN HỮU NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
2150 1660401 NGUYỄN TRÍ NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
2151 1660402 NGUYỄN THÀNH NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
2152 1660404 LÊ HỮU NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
2153 1660406 TRẦN VĂN NHẤT 114,500 Đóng bổ sung
2154 1660407 CHÂU VĂN KHÁNH NHẬT 114,500 Đóng bổ sung
2155 1660408 PHẠM MINH NHẬT 114,500 Đóng bổ sung
2156 1660409 LÊ VŨ MINH NHẬT 114,500 Đóng bổ sung
2157 1660410 NGUYỄN QUỐC NHẬT 114,500 Đóng bổ sung
2158 1660420 NGUYỄN HUỲNH NHỰT 114,500 Đóng bổ sung
2159 1660423 VƯƠNG KIM OANH 114,500 Đóng bổ sung
2160 1660424 HUỲNH NHUẬN PHÁT 114,500 Đóng bổ sung
2161 1660426 HỒ THIỆN PHÁT 114,500 Đóng bổ sung
2162 1660430 LÊ ĐỖ NHẬT PHÁT 114,500 Đóng bổ sung
2163 1660435 NGUYỄN THANH PHONG 114,500 Đóng bổ sung
2164 1660439 CAO THIÊN PHONG 114,500 Đóng bổ sung
2165 1660440 PHƯƠNG KỲ PHONG 114,500 Đóng bổ sung
2166 1660441 NGUYỄN TUẤN PHONG 114,500 Đóng bổ sung
2167 1660452 TRẦN THANH PHÚC 114,500 Đóng bổ sung
2168 1660453 TRƯƠNG HỒNG PHÚC 114,500 Đóng bổ sung
2169 1660454 HUỲNH THỊ MỸ PHỤNG 114,500 Đóng bổ sung
2170 1660457 HUỲNH NGỌC NAM PHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
Page 42 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
2171 1660458 TRẦN THANH PHƯƠNG 76,500 Đóng bổ sung
2172 1660462 NGUYỄN ANH PHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2173 1660465 NGUYỄN MINH QUÂN 114,500 Đóng bổ sung
2174 1660467 PHAN HỒNG QUÂN 114,500 Đóng bổ sung
2175 1660468 TRẦN NGỌC NHẬT QUANG 114,500 Đóng bổ sung
2176 1660471 NGUYỄN MINH QUANG 114,500 Đóng bổ sung
2177 1660472 NGUYỄN MINH QUANG 114,500 Đóng bổ sung
2178 1660473 TRẦN DUY QUANG 114,500 Đóng bổ sung
2179 1660474 NGUYỄN THÀNH QUANG 114,500 Đóng bổ sung
2180 1660477 NÔNG DĨ QUI 114,500 Đóng bổ sung
2181 1660478 NGUYỄN THÁI QUÍ 114,500 Đóng bổ sung
2182 1660481 PHAN ANH QUỐC 114,500 Đóng bổ sung
2183 1660485 TRỊNH PHÚ QUÝ 114,500 Đóng bổ sung
2184 1660486 ĐỖ NGỌC TÚ QUYÊN 114,500 Đóng bổ sung
2185 1660487 Trần Kim Quyên 114,500 Đóng bổ sung
2186 1660490 NGUYỄN VĂN RIN 114,500 Đóng bổ sung
2187 1660491 DƯƠNG THIÊN SAN 114,500 Đóng bổ sung
2188 1660492 HUỲNH PHƯỚC SANG 114,500 Đóng bổ sung
2189 1660498 THÁI VĂN SỆN 114,500 Đóng bổ sung
2190 1660499 ĐẶNG SIÊU 76,500 Đóng bổ sung
2191 1660500 NGUYỄN HỒNG SINH 114,500 Đóng bổ sung
2192 1660502 NGUYỄN HỒNG SƠN 114,500 Đóng bổ sung
2193 1660506 NGUYỄN HOÀNG SƠN 76,500 Đóng bổ sung
2194 1660507 LÊ HOÀNG SƠN 114,500 Đóng bổ sung
2195 1660510 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 114,500 Đóng bổ sung
2196 1660511 NGUYỄN VĂN SƠN 114,500 Đóng bổ sung
2197 1660514 HỒ GIANG THANH SƠN 114,500 Đóng bổ sung
2198 1660518 HÀNG QUỐC TÀI 114,500 Đóng bổ sung
2199 1660519 TRẦN NGỌC TÀI 114,500 Đóng bổ sung
2200 1660523 NGUYỄN QUỐC TÀI 114,500 Đóng bổ sung
2201 1660525 LỮ ĐÌNH TẠI 114,500 Đóng bổ sung
2202 1660531 NGUYỄN ANH TÂN 114,500 Đóng bổ sung
2203 1660532 ĐỖ DUY TÂN 114,500 Đóng bổ sung
2204 1660533 NGUYỄN VĂN TÂN 114,500 Đóng bổ sung
2205 1660535 NGUYỄN MINH TÂN 114,500 Đóng bổ sung
2206 1660536 NGUYỄN HOÀNG TẤN 114,500 Đóng bổ sung
2207 1660538 VÕ XUÂN THÁI 114,500 Đóng bổ sung
2208 1660539 TRỊNH QUANG THÁI 114,500 Đóng bổ sung
2209 1660540 PHẠM QUỐC THÁI 114,500 Đóng bổ sung
2210 1660543 ĐỖ NGỌC THẮNG 114,500 Đóng bổ sung
2211 1660548 NGUYỄN QUỐC THẮNG 114,500 Đóng bổ sung
2212 1660549 TRẦN THIỆN THẮNG 114,500 Đóng bổ sung
2213 1660550 LÂM VĂN THANH 114,500 Đóng bổ sung
2214 1660551 TRẦN VĂN THANH 114,500 Đóng bổ sung
2215 1660554 ĐINH NHẬT THANH 114,500 Đóng bổ sung
2216 1660556 NGUYỄN TRUNG THÀNH 114,500 Đóng bổ sung
2217 1660557 HỒ GIANG CÔNG THÀNH 114,500 Đóng bổ sung
2218 1660559 LÊ CHÍ THÀNH 114,500 Đóng bổ sung
2219 1660561 CHU CHÍ THÀNH 114,500 Đóng bổ sung
2220 1660564 TRẦN HUY THÀNH 114,500 Đóng bổ sung
2221 1660566 THÁI THIỆN THÀNH 114,500 Đóng bổ sung
2222 1660569 HUỲNH THỊ TUYẾT THẢO 76,500 Đóng bổ sung
Page 43 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
2223 1660571 NGUYỄN MAI THI 114,500 Đóng bổ sung
2224 1660572 KIỀU NGỌC THIÊN 114,500 Đóng bổ sung
2225 1660573 HÀ NGỌC MINH THIÊN 114,500 Đóng bổ sung
2226 1660580 NGUYỄN THỊ THÌN 114,500 Đóng bổ sung
2227 1660585 NGUYỄN GIA THÔNG 114,500 Đóng bổ sung
2228 1660590 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 114,500 Đóng bổ sung
2229 1660592 HUỲNH NGỌC THUẬN 76,500 Đóng bổ sung
2230 1660594 NGUYỄN MINH THUẬN 114,500 Đóng bổ sung
2231 1660597 NGUYỄN TRỌNG THỨC 114,500 Đóng bổ sung
2232 1660604 PHẠM VĂN TIẾN 114,500 Đóng bổ sung
2233 1660606 TRƯƠNG QUỐC TIẾN 114,500 Đóng bổ sung
2234 1660608 NGUYỄN QUỐC TIẾN 114,500 Đóng bổ sung
2235 1660610 NGUYỄN VĂN TIẾN 114,500 Đóng bổ sung
2236 1660613 LÊ THÀNH TIỂN 114,500 Đóng bổ sung
2237 1660615 HÀ NGUYỄN TRUNG TÍN 114,500 Đóng bổ sung
2238 1660616 VÕ TRUNG TÍN 114,500 Đóng bổ sung
2239 1660619 PHAN TRUNG TÍN 114,500 Đóng bổ sung
2240 1660624 NGUYỄN CÔNG TOẠI 114,500 Đóng bổ sung
2241 1660628 NGUYỄN MẠNH TOÀN 114,500 Đóng bổ sung
2242 1660635 ĐINH THỊ KIỀU TRANG 114,500 Đóng bổ sung
2243 1660641 HUỲNH HỮU TRÍ 114,500 Đóng bổ sung
2244 1660643 TRẦN MINH TRÍ 114,500 Đóng bổ sung
2245 1660645 CHUNG HOÀNG HUY TRIỀU 114,500 Đóng bổ sung
2246 1660649 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRINH 114,500 Đóng bổ sung
2247 1660652 TRẦN BÌNH TRỌNG 114,500 Đóng bổ sung
2248 1660653 TRẦN ĐĂNG TRỌNG 114,500 Đóng bổ sung
2249 1660655 VÕ XUÂN TRỌNG 114,500 Đóng bổ sung
2250 1660657 ĐẶNG HUỲNH TRÚC 114,500 Đóng bổ sung
2251 1660658 VÕ CƯƠNG TRỰC 114,500 Đóng bổ sung
2252 1660662 HOÀNG TRỌNG TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
2253 1660663 NGUYỄN KHẮC BẢO TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
2254 1660664 HOÀNG CHÍNH TRUNG 114,500 Đóng bổ sung
2255 1660666 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 114,500 Đóng bổ sung
2256 1660670 LÊ QUANG TRƯỜNG 114,500 Đóng bổ sung
2257 1660672 LẠI MINH NHẬT TRƯỜNG 114,500 Đóng bổ sung
2258 1660674 NGUYỄN TRẦN NHẬT TRƯỜNG 114,500 Đóng bổ sung
2259 1660679 ĐỖ BÁ TÚ 114,500 Đóng bổ sung
2260 1660686 CHÂU HOÀNG TUẤN 114,500 Đóng bổ sung
2261 1660689 NGUYỄN ANH TUẤN 114,500 Đóng bổ sung
2262 1660691 VÕ THÁI MINH TUỆ 114,500 Đóng bổ sung
2263 1660692 NGUYỄN THANH TÙNG 114,500 Đóng bổ sung
2264
1660701 NGUYỄN NGỌC
PHƯƠNG
UYÊN 114,500
Đóng bổ sung
2265
1660702 NGUYỄN HOÀNG THẢO UYÊN 114,500
Đóng bổ sung
2266 1660708 TỐNG KHÁNH VĂN 114,500 Đóng bổ sung
2267 1660709 DƯƠNG HÀ VI 114,500 Đóng bổ sung
2268 1660715 TRẦN TUẤN VIỆT 114,500 Đóng bổ sung
2269 1660724 HUỲNH HỮU VINH 114,500 Đóng bổ sung
2270 1660726 TRIỆU TUẤN VINH 114,500 Đóng bổ sung
2271 1660729 LÊ NGỌC VINH 114,500 Đóng bổ sung
2272 1660732 LÊ QUANG VINH 114,500 Đóng bổ sung
Page 44 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
2273 1660739 TỐNG PHAN HOÀNG VŨ 114,500 Đóng bổ sung
2274 1660742 LÊ TUẤN VŨ 114,500 Đóng bổ sung
2275 1660744 ĐINH THẾ HIỀN VƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2276 1660746 Nguyễn Văn Vương 114,500 Đóng bổ sung
2277 1660748 LÊ MINH Ý VY 114,500 Đóng bổ sung
2278 1660749 NGUYỄN THÀNH VY 114,500 Đóng bổ sung
2279 1660754 PHẠM YẾN VY 114,500 Đóng bổ sung
2280 1660755 LƯƠNG TRIỀU VỸ 114,500 Đóng bổ sung
2281 1660757 LÝ THANH XUÂN 114,500 Đóng bổ sung
2282 1660758 NGUYỄN QUYẾT XUÂN 114,500 Đóng bổ sung
2283 1660759 TRẦN VĂN XUẤT 114,500 Đóng bổ sung
2284 1660760 NGUYỄN NGỌC KIM XUYẾN 114,500 Đóng bổ sung
2285 1660763 HỒ THANH HIẾU 114,500 Đóng bổ sung
2286 1660764 ĐẶNG LÊ TRƯỜNG THỊNH 114,500 Đóng bổ sung
2287 1660766 Võ Đức Chính 114,500 Đóng bổ sung
2288
1690002 NGUYỄN HOÀNG NGỌC ÂN 114,500
Đóng bổ sung
2289 1690006 NGUYỄN THỊ THANH ĐÍNH 114,500 Đóng bổ sung
2290 1690010 TRẦN VÕ KHÁNH DUY 114,500 Đóng bổ sung
2291 1690015 ĐINH ANH HUY 114,500 Đóng bổ sung
2292 1690016 NGUYỄN HOÀNG MINH KHA 114,500 Đóng bổ sung
2293 1690018 CAO BẢO KHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
2294 1690019 CAO ĐOÀN PHƯƠNG LIÊN 114,500 Đóng bổ sung
2295 1690022 BÙI CÔNG MINH 114,500 Đóng bổ sung
2296 1690024 TRẦN NHẬT MINH 114,500 Đóng bổ sung
2297 1690026 THÁI THỊ ĐẮC NGÂN 114,500 Đóng bổ sung
2298 1690027 CAO MINH NGỌC 114,500 Đóng bổ sung
2299 1690029 LÊ THỊ HOÀ XUÂN NGUYỆT 114,500 Đóng bổ sung
2300 1690030 MAI KHOA NHÂN 114,500 Đóng bổ sung
2301 1690031 DƯƠNG QUANG MINH NHẬT 114,500 Đóng bổ sung
2302 1690033 ĐẶNG QUANG MINH PHÚC 114,500 Đóng bổ sung
2303 1690034 VÕ HOA PHƯỢNG 114,500 Đóng bổ sung
2304 1690039 NGUYỄN LƯU NHẬT TÂN 114,500 Đóng bổ sung
2305 1690040 HUỲNH PHƯƠNG THANH 114,500 Đóng bổ sung
2306 1690043 NGÔ QUANG THIÊN 114,500 Đóng bổ sung
2307 1690044 ĐỖ TRUNG THIỆN 114,500 Đóng bổ sung
2308 1690045 HOÀNG TRẦN MINH THƯ 114,500 Đóng bổ sung
2309 1690046 TRẦN BÍCH THỦY 114,500 Đóng bổ sung
2310 1690047 CAO THỊ CẨM TIÊN 114,500 Đóng bổ sung
2311 1690049 HOÀNG BẢO NGỌC TRÂM 114,500 Đóng bổ sung
2312 1690051 NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU 114,500 Đóng bổ sung
2313 1690055 NGUYỄN THỊ BÍCH UYÊN 114,500 Đóng bổ sung
2314 1690056 MAI NGỌC PHƯƠNG UYÊN 114,500 Đóng bổ sung
2315 1690060 NGUYỄN PHƯƠNG VY 114,500 Đóng bổ sung
2316 1690062 PHẠM THỊ HỒNG VÂN 114,500 Đóng bổ sung
2317 1690063 LÊ HOÀNG PHƯƠNG TRÂM 114,500 Đóng bổ sung
2318 1690064 TRẦN NGUYỄN TỐ UYÊN 114,500 Đóng bổ sung
2319 1690065 TRƯƠNG ANH VỸ 114,500 Đóng bổ sung
2320 1690069 NGUYỄN LÊ BẢO HÂN 114,500 Đóng bổ sung
2321 1690074 HUỲNH NGỌC KHÁNH 114,500 Đóng bổ sung
2322 1690075 TRẦN THỊ THÚY LAN 114,500 Đóng bổ sung
2323 1690084 LƯU LÝ CÁT PHƯƠNG 114,500 Đóng bổ sung
Page 45 of 46
STT MSSV Họ đệm Tên Số tiền Ghi chú
2324 1690086 THÁI GIA THỊNH 114,500 Đóng bổ sung
2325 1690090 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 114,500 Đóng bổ sung
2326 1690093 BÙI THỊ THANH VÂN 114,500 Đóng bổ sung
2327 1690099 Nguyễn Thanh Ngọc Bữu 114,500 Đóng bổ sung
2328 1690100 Đỗ Nguyệt Thiên Kim 114,500 Đóng bổ sung
2329 1690101 Trần Lê Nhật Vinh 114,500 Đóng bổ sung
Page 46 of 46