Upload
phamque
View
233
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
1 20101855 Đồng Xuân Mạnh 12.10.1992 Thái Bình Nam x x AS K55 BDHDADTCVT
2 20102380 Nguyễn Thành Trung 15.02.1992 Hà Nội Nam x x IS K56 BDHDADTCVT
3 20121323 Trần Văn Chung 19.12.1994 Hà Nội Nam x AS K57 BDHDADTCVT
4 20121464 Lê Văn Đa 09.11.1994 Hải Hưng Nam x AS K57 BDHDADTCVT
5 20121404 Phạm Quang Duy 26.12.1994 Hải Phòng Nam x x AS K57 BDHDADTCVT
6 20121420 Nguyễn Tiến Dũng 27.08.1994 Thái Bình Nam x AS K57 BDHDADTCVT
7 20121607 Nguyễn Xuân Giáp 01.07.1994 Hà Tây Nam x x AS K57 BDHDADTCVT
8 20121621 Nguyễn Ngọc Hà 15.03.1994 Hà Tây Nam x AS K57 BDHDADTCVT
9 20121616 Đoàn Hồng Hà 08.05.1994 Hải Hưng Nam x AS K57 BDHDADTCVT
10 20121653 Phạm Văn Hải 05.01.1994 Hải Dương Nam x AS K57 BDHDADTCVT
11 20121699 Trần Trung Hiếu 05.06.1994 Hà Nội Nam x AS K57 BDHDADTCVT
12 20121746 Nguyễn Huy Hoàng 04.05.1994 Hải Phòng Nam x AS K57 BDHDADTCVT
13 20121807 Trần Bảo Huy 23.12.1994 Nghệ An Nam x AS K57 BDHDADTCVT
14 20121908 Lê Duy Khánh 02.03.1994 Hà Tĩnh Nam x x AS K57 BDHDADTCVT
15 20121949 Trịnh Kiên 30.12.1994 Hà Nội Nam x AS K57 BDHDADTCVT
16 20122079 Nguyễn Hoàng Minh 04.04.1994 Hà Nội Nam x AS K57 BDHDADTCVT
17 20122163 Nguyễn Đức Ngọc 28.05.1994 Nghệ An Nam x AS K57 BDHDADTCVT
18 20124239 Đào Mạnh Nhất 02.09.1994 Thanh Hóa Nam x x AS K57 BDHDADTCVT
19 20122230 Quán Văn Phú 25.06.1994 Hải Hưng Nam x AS K57 BDHDADTCVT
20 20122349 Nguyễn Hữu Sơn 02.05.1994 Hà Tây Nam x AS K57 BDHDADTCVT
21 20122410 Đỗ Xuân Thành 06.02.1994 Thái Bình Nam x AS K57 BDHDADTCVT
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
Page 1 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
22 20122649 Nguyễn Quốc Trường 25.04.1994 Hà Nam Nam x AS K57 BDHDADTCVT
23 20122685 Nguyễn Anh Tuấn 04.01.1994 Quảng Bình Nam x AS K57 BDHDADTCVT
24 20122757 Trần Duy Tùng 05.07.1994 Thái Bình Nam x AS K57 BDHDADTCVT
25 20122772 Nguyễn Nhật Minh Tú 17.02.1994 Quảng Ninh Nam x x AS K57 BDHDADTCVT
26 20122785 Hoàng Đức Việt 22.06.1994 Hải Phòng Nam x AS K57 BDHDADTCVT
27 20124919 Nguyễn Hoàng Vũ 24.02.1994 Bắc Giang Nam x AS K57 BDHDADTCVT
28 20122362 Nguyễn Thế Anh Sơn 25.09.1994 Hà Bắc Nam x AS K57 BDHDADTCVT
29 20122739 Lê Thanh Tùng 04.01.1994 Hải Hưng Nam x AS K57 BDHDADTCVT
30 20122758 Trần Thanh Tùng 26.07.1994 Vĩnh Phúc Nam x AS K57 BDHDADTCVT
31 20121219 Nguyễn Thế Anh 11.06.1994 Hà Nội Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
32 20121262 Nguyễn Thế Bảo 16.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
33 20121256 Nguyễn Xuân Bách 15.12.1994 Bắc Thái Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
34 20121318 Nguyễn Công Chỉnh 06.09.1994 Bắc Ninh Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
35 20121335 Lưu Bình Công 03.07.1994 Nam Hà Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
36 20121454 Nguyễn Hữu Dương 22.01.1994 Thái Nguyên Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
37 20121542 Chu Minh Đức 23.02.1994 Hà Nội Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
38 20121568 Nguyễn Trung Đức 18.10.1994 Bắc Ninh Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
39 20121626 Trần Danh Hà 26.01.1994 Hà Tây Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
40 20121654 Tô Văn Hải 02.11.1993 Hà Bắc Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
41 20121667 Vũ Thị Hiền 30.10.1994 Hải Dương Nữ x IS1 K57 BDHDADTCVT
42 20121680 Lê Phan Công Hiếu 23.01.1994 Hà Tây Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
Page 2 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
43 20120372 Trần Trung Hiếu 27.07.1994 Hải Hưng Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
44 20121764 Lê Văn Hoạt 20.08.1994 Hà Nội Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
45 20121853 Bùi Văn Hưng 10.01.1994 Nam Hà Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
46 20121867 Nguyễn Ngọc Hưng 24.11.1994 Hải Phòng Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
47 20121864 Nguyễn Duy Hưng 13.03.1994 Hải Phòng Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
48 20124846 Nguyễn Thành Luân 04.03.1994 Ninh Bình Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
49 20122139 Nguyễn Tiến Nghiệp 13.02.1994 Vĩnh Phúc Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
50 20122155 Bùi Lan Ngọc 08.09.1994 Hà Nội Nữ x x IS1 K57 BDHDADTCVT
51 20122160 Nguyễn Bảo Ngọc 24.01.1994 Hà Nội Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
52 20122263 Mầu Hà Quang 04.05.1994 Vĩnh Phú Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
53 20112381 Nguyễn Đức Trung 03.07.1993 Bắc Ninh Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
54 20122718 Vũ Mạnh Tuấn 11.06.1994 Nam Hà Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
55 20121974 Đặng Mỹ Linh 02.11.1994 Lai Châu Nữ x x IS1 K57 BDHDADTCVT
56 20121504 Tạ Tất Đạt 01.10.1994 Hòa Bình Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
57 20122093 Vũ Đức Minh 24.10.1994 Hà Nội Nam x IS1 K57 BDHDADTCVT
58 20122619 Hoàng Văn Trung 29.11.1994 Hà Nội Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
59 20121848 Trần Việt Hùng 10.03.1994 Ninh Bình Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
60 20121609 Trần Đình Giáp 02.08.1994 Ninh Bình Nam x x IS1 K57 BDHDADTCVT
61 20121218 Nguyễn Sỹ Ngọc Anh 31.03.1994 Nghệ An Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
62 20121319 Đặng Mạnh Chuẩn 21.05.1994 Hải Hưng Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
63 20121651 Nguyễn Xuân Hải 02.02.1993 Vĩnh Phú Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
Page 3 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
64 20121866 Nguyễn Huy Hưng 16.02.1994 Hải Dương Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
65 20121877 Từ Mạnh Hưng 28.04.1994 Bắc Giang Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
66 20121902 Trần Công Khanh 15.12.1994 Nam Định Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
67 20121927 Nguyễn Khắc Khôi 11.03.1994 Hà Bắc Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
68 20121951 Lê Như Lai 30.04.1994 Hưng Yên Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
69 20121973 Đặng Hoàng Linh 01.06.1994 Nam Định Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
70 20122035 Nguyễn Khắc Lương 29.11.1994 Hà Tây Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
71 20122040 Đào Danh Lưu 26.10.1994 Nam Định Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
72 20122067 Trương Tiến Mạnh 14.04.1994 Hải Hưng Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
73 20122084 Nguyễn Quang Minh 27.08.1994 Nam Hà Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
74 20122142 Lưu Trung Nghĩa 21.02.1994 Thái Bình Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
75 20122243 Dư Minh Phương 15.12.1994 Ninh Bình Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
76 20122273 Dương Thế Quân 15.09.1994 Hà Tây Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
77 20122316 Nguyễn Đình Quý 02.04.1994 Hà Tây Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
78 20122351 Nguyễn Ngọc Sơn 24.12.1994 Hải Phòng Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
79 20122367 Vương Chí Sơn 24.01.1994 Hà Tây Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
80 20122404 Phạm Hồng Thanh 23.12.1994 Hà Nội Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
81 20122506 Ngô Văn Thịnh 16.02.1994 Hà Nội Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
82 20122505 Đặng Việt Thịnh 05.02.1994 Hà Nội Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
83 20122531 Nguyễn Thị Thuý 20.06.1994 Thái Bình Nữ x IS2 K57 BDHDADTCVT
84 20122594 Nguyễn Thị Thu Trang 19.02.1994 Hà Tĩnh Nữ x IS2 K57 BDHDADTCVT
Page 4 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
85 20122691 Nguyễn Duy Tuấn 25.05.1994 Hà Tây Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
86 20122681 Mai Quốc Tuấn 02.09.1994 Thanh Hóa Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
87 20121476 Dương Trọng Đạo 14.08.1994 Hà Bắc Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
88 20121770 Nguyễn Văn Hồng 28.04.1994 Nghệ An Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
89 20121930 Vũ Đăng Khôi 11.04.1994 Hà Nội Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
90 20122003 Hoàng Thanh Long 22.05.1994 Thái Bình Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
91 20122435 Vũ Tất Thành 13.02.1994 Hà Nội Nam x IS2 K57 BDHDADTCVT
92 20122673 Hoàng Anh Tuấn 29.04.1994 Thanh Hóa Nam x x IS2 K57 BDHDADTCVT
93 20113101 Nguyễn Văn Linh 17.01.1993 Thanh Hóa Nam x Kỹ thuật hóa học 2-K56 KCNHH
94 20125924 Trần Hải Đăng 29.04.1994 Hải Dương Nam x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
95 20125940 Nguyễn Thị Hài 08.03.1994 Hà Tây Nữ x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
96 20125942 Nguyễn Thị Hạnh 04.02.1994 Hà Nam Nữ x x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
97 20125958 Nguyễn Thị Thu Hoài 28.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
98 20125966 Nguyễn Tiến Huy 14.04.1994 Hà Nội Nam x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
99 20125991 Nguyễn Thị Liên 11.04.1993 Hải Hưng Nữ x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
100 20125988 Chu Tùng Lâm 07.04.1994 Nghệ An Nam x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
101 20125962 Phạm Thị Hồng 27.09.1994 Thanh hóa Nữ x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
102 20125931 Nguyễn An Giang 17.10.1994 Thái Bình Nam x x CN-KT hóa học 1 K57 KCNHH
103 20125998 Vũ Thị Diệu Linh 07.02.1994 Hải Hưng Nữ x CN-KT hóa học 2 K57 KCNHH
104 20126007 Đặng Thị Hằng My 14.05.1994 Phú Thọ Nữ x CN-KT hóa học 2 K57 KCNHH
105 20126023 Trịnh Thị Nhung 21.08.1994 Hà Nội Nữ x CN-KT hóa học 2 K57 KCNHH
Page 5 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
106 20126076 Đỗ Văn Tuyền 25.11.1992 Bắc Ninh Nam x CN-KT hóa học 2 K57 KCNHH
107 20126032 Đặng Văn Quang 24.03.1994 Thanh Hóa Nam x CN-KT hóa học 2 K57 KCNHH
108 20126047 Tạ Thị Thảo 31.10.1994 Hà Bắc Nữ x CN-KT hóa học 2 K57 KCNHH
109 20126049 Phan Chiến Thắng 28.01.1991 Hà Nội Nam x x CN-KT hóa học 2 K57 KCNHH
110 20122925 Bùi Thị Kim Cúc 04.08.1994 Ninh Bình Nữ x KT hóa học 01 K57 KCNHH
111 20122954 Nguyễn Thị Dung 30.12.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
112 20122957 Đào Đoàn Duy 27.11.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
113 20122977 Nguyễn Việt Dũng 24.08.1994 Quảng Ninh Nam x KT hóa học 01 K57 KCNHH
114 20123058 Nguyễn Thị Hào 10.11.1994 Nghệ An Nữ x KT hóa học 01 K57 KCNHH
115 20123116 Hứa Sĩ Hiệp 26.03.1994 Nam Hà Nam x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
116 20123115 Đoàn Vũ Hiệp 30.06.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
117 20123249 Ngô Phương Linh 02.12.1994 Nam Định Nữ x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
118 20123311 Nguyễn Tuấn Minh 28.12.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
119 20124962 Bùi Xuân Nam 02.06.1994 Nam Định Nam x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
120 20123346 Vũ Thị Kim Ngân 09.02.1994 Hà Nội Nữ x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
121 20123379 Nguyễn Văn Nhật 01.04.1994 Hải Phòng Nam x KT hóa học 01 K57 KCNHH
122 20123380 Nguyễn Thị Nhi 20.09.1994 Bắc Ninh Nữ x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
123 20123497 Nguyễn Văn Thanh 29.06.1994 Hà Bắc Nam x KT hóa học 01 K57 KCNHH
124 20123628 Trần Thị Thu Trang 07.01.1994 Ninh Bình Nữ x KT hóa học 01 K57 KCNHH
125 20123621 Lê Thị Trang 28.07.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
126 20123631 Vũ Thị Thu Trang 20.02.1994 Hồng Kông Nữ x x KT hóa học 01 K57 KCNHH
Page 6 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
127 20123703 Trương Văn Tú 24.02.1994 Hà Nam Nam x KT hóa học 01 K57 KCNHH
128 20122908 Phạm Đức Chinh 25.04.1993 Thái Bình Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
129 20122989 Lê Viết Đại 11.12.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
130 20122956 Bùi Quang Duy 06.11.1994 Nam Định Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
131 20122966 Nguyễn Thị Duyên 10.02.1994 Bắc Ninh Nữ x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
132 20122972 Đỗ Ngọc Dũng 10.11.1994 Hải Phòng Nam x KT hóa học 02 K57 KCNHH
133 20123024 Vũ Ngọc Đức 22.06.1994 Nam Định Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
134 20123029 Nguyễn Xuân Giang 11.06.1993 Phú Thọ Nam x KT hóa học 02 K57 KCNHH
135 20123044 Hoàng Thị Thu Hà 04.05.1994 Thái Bình Nữ x KT hóa học 02 K57 KCNHH
136 20123070 Nguyễn Kim Hảo 27.11.1994 Bắc Ninh Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
137 20123127 Thân Thị Hoan 08.08.1994 Bắc Giang Nữ x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
138 20123156 Đặng Thị Huyền 19.09.1994 Ninh Bình Nữ x KT hóa học 02 K57 KCNHH
139 20123205 Đặng Thế Khải 01.09.1994 Nam Định Nam x KT hóa học 02 K57 KCNHH
140 20123265 Đoàn Thanh Loan 23.06.1994 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
141 20123431 Đỗ Đình Quang 24.01.1994 Hải Hưng Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
142 20123437 Vũ Văn Quảng 10.08.1994 Nam Hà Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
143 20123447 Nguyễn Lệ Quyên 27.03.1994 Hưng Yên Nữ x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
144 20123520 Lương Ngọc Thái 16.07.1994 Hải Hưng Nam x KT hóa học 02 K57 KCNHH
145 20123573 Trần Thị Thơm 12.04.1994 Nam Định Nữ x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
146 20123555 Nguyễn Thị Thêu 13.07.1994 Nam Hà Nữ x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
147 20123578 Trần Thị Thuý 13.09.1994 Thái Bình Nữ x KT hóa học 02 K57 KCNHH
Page 7 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
148 20123732 Nguyễn Thị Xuyến 09.07.1994 Ninh Bình Nữ x KT hóa học 02 K57 KCNHH
149 20123120 Phạm Văn Hiệp 11.10.1994 Hà Tây Nam x x KT hóa học 02 K57 KCNHH
150 20122975 Lương Đức Dũng 11.10.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
151 20123043 Hoàng Ngọc Hà 20.07.1994 Nghệ An Nam x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
152 20123061 Nguyễn Đình Hải 16.11.1994 Vĩnh Phúc Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
153 20123072 Đặng Thị Hồng Hạnh 26.08.1994 Ninh Bình Nữ x KT hóa học 03 K57 KCNHH
154 20123094 Nguyễn Thị Hiền 07.12.1994 Bắc Giang Nữ x KT hóa học 03 K57 KCNHH
155 20123129 Nguyễn Quang Hoà 15.10.1994 Bắc Thái Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
156 20123122 Lê Thị Hoa 10.09.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
157 20123172 Phùng Văn Hùng 15.10.1994 Hải Dương Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
158 20123182 Quách Duy Hưng 08.02.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
159 20123237 Trịnh Thành Liêm 26.01.1994 Hà Bắc Nam x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
160 20123349 Vũ Lê Nghĩa 21.06.1994 Nghệ An Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
161 20123444 Ngô Thị Quế 07.07.1994 Nam Định Nữ x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
162 20123466 Nguyễn Văn Sáng 10.07.1994 Nghệ An Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
163 20123473 Lê Quang Sơn 18.02.1994 Nghệ An Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
164 20123482 Lê Chí Sỹ 15.04.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
165 20123558 Dương Đức Thiếu 24.02.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 03 K57 KCNHH
166 20123630 Vũ Thị Thu Trang 09.05.1994 Hải Phòng Nữ x KT hóa học 03 K57 KCNHH
167 20123641 Bùi Văn Trung 30.11.1994 Hải Hưng Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
168 20123654 Nông Ngọc Tuân 27.03.1993 Cao Bằng Nam x KT hóa học 03 K57 KCNHH
Page 8 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
169 20122863 Nguyễn Thị Anh 07.11.1994 Quảng Ninh Nữ x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
170 20122886 Nguyễn Quang Bách 26.11.1994 Bắc Giang Nam x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
171 20122902 Nguyễn Thị Minh Châu 16.10.1994 Thái Bình Nữ x KT hóa học 04 K57 KCNHH
172 20122997 Nguyễn Công Đạt 04.01.1994 Hải Phòng Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
173 20122968 Bùi Văn Dũng 07.12.1994 Hải Hưng Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
174 20123016 Đinh Đại Đức 12.07.1994 Hải Phòng Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
175 20123040 Trương Văn Giáp 09.02.1994 Thanh Hóa Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
176 20123091 Trần Thị Hằng 24.10.1994 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
177 20123077 Đồng Duy Hậu 23.05.1993 Hải Hưng Nam x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
178 20123152 Bùi Đức Huy 05.09.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
179 20123272 Vũ Chí Lộc 23.10.1994 Nam Định Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
180 20123304 Ngô Viết Minh 04.07.1994 Bắc Giang Nam x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
181 20123354 Đào Thị Thanh Ngọc 24.12.1994 Hải Phòng Nữ x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
182 20123418 Dương Ngọc Phương 29.05.1994 Hải Dương Nữ x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
183 20123553 Phan Văn Thắng 08.06.1994 Thanh Hóa Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
184 20123526 Phạm Quốc Thái 25.08.1994 Hải Dương Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
185 20124959 Đoàn Văn Tiến 23.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
186 20123619 Đào Thu Trang 28.03.1994 Vĩnh Phúc Nữ x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
187 20123640 Vũ Phú Trọng 26.02.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 04 K57 KCNHH
188 20123667 Nguyễn Thanh Tuấn 20.11.1994 Bắc Giang Nam x KT hóa học 04 K57 KCNHH
189 20124961 Hà Trung Bình 09.07.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
Page 9 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
190 20122913 Nguyễn Văn Chính 30.09.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
191 20122960 Lê Tự Duy 03.11.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
192 20123309 Nguyễn Quang Minh 23.08.1993 Phú Thọ Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
193 20123321 Lê Văn Nam 11.11.1994 Hải Dương Nam x KT hóa học 05 K57 KCNHH
194 20123350 Đỗ Văn Nghị 22.11.1993 Hà Nội Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
195 20123352 Đàm Thị Ngoan 06.04.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
196 20123378 Nguyễn Thị Nhẫn 03.01.1994 Nam Hà Nữ x KT hóa học 05 K57 KCNHH
197 20123460 Nguyễn Thị Quỳnh 20.01.1994 Hải Hưng Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
198 20123542 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22.08.1994 Ninh Bình Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
199 20123534 Nguyễn Thị Thảo 03.07.1993 Hải Hưng Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
200 20123589 Bùi Thu Thủy 22.05.1994 Hưng Yên Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
201 20123494 Phạm Mạnh Thành Tân 17.10.1994 Ninh Bình Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
202 20123618 Đào Thị Thu Trang 28.10.1994 Hưng Yên Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
203 20123616 Đàm Thu Trang 17.03.1994 Mộc Châu Nữ x KT hóa học 05 K57 KCNHH
204 20123646 Dương Xuân Trường 05.02.1994 Hà Bắc Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
205 20123658 Lê Phương Tuấn 07.10.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
206 20123722 Hoàng Văn Vinh 23.09.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
207 20123746 Trịnh Thị Yến 09.09.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
208 20123745 Trần Thị Hải Yến 02.12.1993 Hà Nam Nữ x x KT hóa học 05 K57 KCNHH
209 20122846 Bùi Vân Anh 09.09.1994 Quảng Ninh Nữ x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
210 20123121 Đào Thị Hoa 15.04.1994 Bắc Ninh Nữ x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
Page 10 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
211 20123213 Đỗ Trung Kiên 31.03.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
212 20123211 Bùi Đức Kiên 16.07.1994 Hải Dương Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
213 20123256 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26.12.1994 Hà Bắc Nữ x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
214 20123275 Trần Văn Lương 08.04.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
215 20123446 Đào Thị Quyên 20.01.1994 Thái Bình Nữ x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
216 20123556 Lê Thị Thềm 26.03.1994 Hải Phòng Nữ x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
217 20123577 Nguyễn Minh Thuận 14.03.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
218 20123579 Nguyễn Thị Thuỷ 04.03.1994 Bắc Giang Nữ x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
219 20123603 Nguyễn Văn Tiến 01.02.1994 Hà Nam Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
220 20123659 Mai Ngọc Anh Tuấn 09.05.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
221 20123690 Nguyễn Tiến Tùng 09.05.1994 Hà Nam Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
222 20123727 Đào Trọng Vũ 14.07.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
223 20123139 Trần Quốc Hoàng 25.06.1994 Nam Định Nam x x KT hóa học 06 K57 KCNHH
224 20123004 Phạm Hồng Đạt 28.02.1994 Phú Thọ Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
225 20123000 Nguyễn Thế Đạt 28.03.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
226 20123014 Hồ Thị Đồng 04.07.1994 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
227 20123098 Trần Thị Thúy Hiền 26.01.1994 Nghệ An Nữ x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
228 20123095 Nguyễn Thị Hiền 29.10.1994 Hà Bắc Nữ x KT hóa học 07 K57 KCNHH
229 20123130 Nguyễn Thị Hoà 08.10.1994 Hải Hưng Nữ x KT hóa học 07 K57 KCNHH
230 20123144 Nguyễn Sĩ Hoá 05.06.1994 Hải Dương Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
231 20123187 Hoàng Thị Hương 12.06.1994 Hà Tây Nữ x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
Page 11 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
232 20123207 Nguyễn Tiến Khoa 02.01.1994 Hải Hưng Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
233 20123215 Hoàng Đình Kiên 31.08.1994 Hải Phòng Nam x KT hóa học 07 K57 KCNHH
234 20123234 Nguyễn Hồng Lê 15.10.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
235 20123274 Nguyễn Viết Lương 07.09.1994 Bắc Ninh Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
236 20123293 Nông Đức Mạnh 11.05.1994 Hà Bắc Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
237 20123297 Nguyễn Thị Mây 18.09.1994 Hà Bắc Nữ x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
238 20123401 Đinh Hồng Phi 25.10.1994 Nam Hà Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
239 20123403 Nguyễn Hồng Phi 09.10.1994 Vĩnh Phúc Nam x KT hóa học 07 K57 KCNHH
240 20123448 Chu Văn Quyết 04.03.1994 Bắc Giang Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
241 20123500 Đào Duy Thành 07.12.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
242 20123527 Trần Thế Thái 19.08.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
243 20123518 Hoàng Văn Thái 31.08.1994 Nam Định Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
244 20123677 Nguyễn Văn Tuyển 17.11.1994 Hải Hưng Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
245 20123708 Nguyễn Cao Tường 11.01.1994 Nam Định Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
246 20123704 Vũ Văn Tú 24.05.1992 Nghệ An Nam x x KT hóa học 07 K57 KCNHH
247 20122898 Đỗ Đức Cảnh 20.06.1993 Nam Hà Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
248 20123050 Nguyễn Thu Hà 25.07.1994 Hà Bắc Nữ x KT hóa học 08 K57 KCNHH
249 20123133 Lê Ngọc Hoàn 24.10.1994 Ninh Bình Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
250 20123194 Vũ Lan Hương 20.10.1994 Nghệ An Nữ x KT hóa học 08 K57 KCNHH
251 20123210 Nguyễn Giáp Kiêm 04.06.1994 Hưng Yên Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
252 20123239 Nguyễn Thị Liên 03.01.1994 Bắc Ninh Nữ x KT hóa học 08 K57 KCNHH
Page 12 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
253 20123299 Bùi Quang Minh 24.02.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
254 20123313 Phạm Nhật Minh 09.11.1994 Hà Nội Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
255 20123340 Đặng Thị Ngát 29.03.1994 Thanh Hóa Nữ x KT hóa học 08 K57 KCNHH
256 20123435 Ngô Văn Quảng 06.07.1995 Nghệ An Nam x KT hóa học 08 K57 KCNHH
257 20123474 Nguyễn An Sơn 07.06.1994 Thanh Hóa Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
258 20123499 Đàm Quang Thành 10.11.1993 Ninh Bình Nam x KT hóa học 08 K57 KCNHH
259 20123590 Phạm Thị Thủy 20.03.1994 Hưng Yên Nữ x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
260 20123491 Nguyễn Thị Tâm 20.07.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
261 20123624 Nguyễn Văn Trang 08.04.1994 Hưng Yên Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
262 20123656 Đào Anh Tuấn 21.11.1994 Hải Phòng Nam x x KT hóa học 08 K57 KCNHH
263 20123711 Đỗ Thị Hiền Vân 04.09.1994 Thái Bình Nữ x KT hóa học 08 K57 KCNHH
264 20135079 Trần Thị Vân Anh 20.05.1995 Hải Dương Nữ x x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
265 20135151 Vũ Thị Ngọc Chinh 15.03.1995 Thanh Hóa Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
266 20125906 Đỗ Ngọc Châm 13.02.1994 Nam Hà Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
267 20135407 Phạm Hoàng Giang 03.07.1995 Hà Nội Nam x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
268 20135504 Trần Thị Thuý Hằng 25.05.1995 Nam Định Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
269 20135515 Nguyễn Thị Hiền 01.04.1993 Bắc Giang Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
270 20135650 Nguyễn Thị Diệu Hồng 28.02.1995 Vĩnh Phú Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
271 20135667 Nguyễn Thị Huệ 28.01.1994 Thái Nguyên Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
272 20135707 Nông Thị Huyền 11.05.1995 Bắc Thái Nữ x x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
273 20135955 Phạm Thị Kim Luyến 20.11.1995 Nam Định Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
Page 13 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
274 20135971 Nguyễn Phan Hương Ly 06.03.1994 Hà Nội Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
275 20136148 Vũ Thị Thanh Nhàn 24.01.1995 Nam Hà Nữ x x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
276 20136335 Nguyễn Viết Sơn 21.09.1995 Hà Tây Nam x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
277 20136463 Tạ Văn Thắng 27.05.1995 Thái Bình Nam x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
278 20136523 Ngô Thị Minh Thuý 26.09.1995 Hòa Bình Nữ x CN-KT hóa học 01 K58 KCNHH
279 20135174 Vũ Thị Kim Cúc 25.09.1995 Nam Hà Nữ x x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
280 20135410 Trần Thị Hương Giang 16.07.1995 Nghệ An Nữ x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
281 20135495 Nguyễn Thị Thu Hằng 26.03.1995 Hà Nam Nữ x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
282 20135804 Bùi Minh Khôi 06.01.1995 Nam Định Nam x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
283 20135869 Đinh Thị Diệu Linh 22.02.1995 Hà Nội Nữ x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
284 20135911 Trần Hải Linh 10.08.1995 Hà Nội Nữ x x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
285 20136065 Nguyễn Văn Nam 13.01.1995 Hải Phòng Nam x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
286 20136368 Lê Ngọc Thanh 01.10.1995 Nam Hà Nữ x x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
287 20136504 Nguyễn Thị Thu 07.11.1995 Hưng Yên Nữ x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
288 20136640 Đỗ Hữu Trình 13.05.1995 Vĩnh Phú Nam x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
289 20135491 Nguyễn Thị Hằng 22.12.1995 Ninh Bình Nữ x CN-KT hóa học 02 K58 KCNHH
290 20169508 Nguyễn Trường Anh 02.08.1994 Yên Bái Nam x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 KCNHH
291 20102446 Trần Ngọc Tuấn 23.06.1992 Nam Định Nam x x Điều khiển và TĐH3 K55 KD
292 20112164 Nguyễn Ngọc Tú 24.08.1993 Hà Bắc Nam x Điều khiển và TĐH7 K56 KD
293 20111420 Nguyễn Công Đức 18.10.1993 Hải Dương Nam x Điều khiển và TĐH8 K56 KD
294 20125792 Nguyễn Văn Thắng 28.08.1993 Hà Tây Nam x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 KD
Page 14 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
295 20125803 Nguyễn Đình Thức 01.08.1994 Thanh Hóa Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 KD
296 20125880 Nguyễn Chí Vượng 22.12.1994 Hà Tây Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 KD
297 2125533 Nguyễn Hoàng Hiệp 24.08.1994 Hà Tĩnh Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 KD
298 20125404 Đào Duy Cây 09.10.1994 Hải Hưng Nam x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
299 20125454 Lê Tiến Đạt 04.11.1993 Thái Bình Nam x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
300 20125502 Nguyễn Quang Hải 13.02.1994 Quảng Ninh Nam x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
301 20125712 Nguyễn Đình Phú 31.08.1994 Hưng Yên Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
302 20146939 Nguyễn Đình Thành 05.10.1991 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
303 20125344 Đỗ Đình Tuyền 11.06.1994 Hải Hưng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
304 20125865 Lê Hoàng Vân 15.10.1993 Thanh Hóa Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
305 20125449 Trần Văn Dự 23.04.1994 Hà Nội Nam x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
306 20125381 Nguyễn Tuấn Anh 18.06.1994 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
307 20125767 Nguyễn Hữu Thanh 23.09.1994 Hưng Yên Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
308 20125637 Trần Tuấn Linh 30.12.1994 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
309 20125555 Nguyễn Văn Hoàng 10.03.1994 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
310 20125677 Nguyễn Thế Minh 26.06.1994 Yên Bái Nam x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
311 20125465 Đặng Minh Đức 21.10.1994 Ninh Bình Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
312 20125740 Trịnh Xuân Quỳnh 19.06.1994 Cao Bằng Nam x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 KD
313 20159560 Nguyễn Trung Hiếu 29.11.1993 Hải Phòng Nam x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 KD
314 20121199 Lê Tuấn Anh 06.12.1993 Thanh Hóa Nam x x KT điện 01 K57 KD
315 20121261 Nguyễn Duy Bảo 20.02.1994 Nghệ An Nam x x KT điện 01 K57 KD
Page 15 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
316 20121276 Lê Thanh Bình 15.03.1994 Ninh Bình Nam x x KT điện 01 K57 KD
317 20121309 Trần Nam Chiến 04.09.1994 Hải Phòng Nam x x KT điện 01 K57 KD
318 20121564 Nguyễn Thành Đức 18.08.1994 Hải Hưng Nam x x KT điện 01 K57 KD
319 20121595 Cao Khắc Giáp 13.05.1994 Nghệ An Nam x x KT điện 01 K57 KD
320 20124958 Nguyễn Chính Huy 05.09.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 01 K57 KD
321 20121810 Vũ Thành Huy 05.01.1994 Lạng Sơn Nam x x KT điện 01 K57 KD
322 20121845 Trần Mạnh Hùng 12.04.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điện 01 K57 KD
323 20121856 Đoàn Xuân Hưng 23.02.1994 Nam Định Nam x x KT điện 01 K57 KD
324 20122130 Vũ Quang Nam 28.12.1994 Thái Bình Nam x x KT điện 01 K57 KD
325 20122183 Phạm Văn Nguyên 27.07.1994 Hải Dương Nam x x KT điện 01 K57 KD
326 20122227 Nguyễn Văn Phú 21.11.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điện 01 K57 KD
327 20122269 Phạm Hồng Quang 06.04.1994 Hải Hưng Nam x x KT điện 01 K57 KD
328 20122299 Phan Trọng Quyền 09.01.1994 Nghệ An Nam x x KT điện 01 K57 KD
329 20122423 Nguyễn Tiến Thành 21.06.1994 Bắc Ninh Nam x x KT điện 01 K57 KD
330 20122561 Nguyễn Gia Tiệp 11.11.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 01 K57 KD
331 20122391 Vũ Đình Tân 05.02.1994 Hải Dương Nam x KT điện 01 K57 KD
332 20121347 Nguyễn Duy Cung 04.12.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điện 01 K57 KD
333 20121201 Lê Tuấn Anh 17.02.1994 Hải Phòng Nam x x KT điện 02 K57 KD
334 20121260 Đặng Quốc Bảo 24.09.1994 Hải Phòng Nam x x KT điện 02 K57 KD
335 20121374 Trương Văn Cường 12.05.1994 Thái Bình Nam x x KT điện 02 K57 KD
336 20121411 Hoàng Xuân Anh Dũng 23.01.1994 Nghệ An Nam x x KT điện 02 K57 KD
Page 16 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
337 20121652 Phạm Thanh Hải 07.09.1994 Nam Hà Nam x x KT điện 02 K57 KD
338 20121631 Phạm Xuân Hào 10.10.1994 Nam Định Nam x x KT điện 02 K57 KD
339 20121730 Nguyễn Đức Hoàn 27.10.1994 Hưng Yên Nam x x KT điện 02 K57 KD
340 20121781 Nguyễn Thế Huấn 20.03.1993 Vĩnh Phúc Nam x x KT điện 02 K57 KD
341 20121791 Hồ Văn Huy 06.02.1994 Nghệ An Nam x x KT điện 02 K57 KD
342 20121868 Nguyễn Quốc Hưng 18.10.1994 Hải Phòng Nam x x KT điện 02 K57 KD
343 20122066 Phạm Văn Mạnh 19.01.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 02 K57 KD
344 20122075 Lê Minh 06.10.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 02 K57 KD
345 20122131 Vương Xuân Nam 12.08.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 02 K57 KD
346 20122213 Nguyễn Hồng Phi 03.07.1994 Hải Hưng Nam x x KT điện 02 K57 KD
347 20122334 Đặng Văn Sơn 18.05.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 02 K57 KD
348 20122417 Nguyễn Đức Thành 17.09.1994 Hải Hưng Nam x x KT điện 02 K57 KD
349 20122497 Lê Gia Thi 23.10.1994 Hà Nội Nam x x KT điện 02 K57 KD
350 20122596 Phùng Văn Trang 24.06.1994 Nam Định Nam x x KT điện 02 K57 KD
351 20122615 Đinh Quốc Trung 18.04.1994 Bắc Giang Nam x x KT điện 02 K57 KD
352 20122629 Nguyễn Việt Trung 26.12.1994 Nghệ An Nam x x KT điện 02 K57 KD
353 20122732 Đào Sơn Tùng 24.06.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT điện 02 K57 KD
354 20121410 Chu Văn Dũng 19.10.1994 Hà Nội Nam x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
355 20121449 Nguyễn Duy Thái Dương 30.04.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
356 20121648 Nguyễn Văn Hải 13.11.1994 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
357 20121670 Bùi Quang Hiếu 25.06.1994 Hải Dương Nam x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
Page 17 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
358 20122008 Nguyễn Đức Long 29.09.1994 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
359 20122092 Phạm Văn Minh 28.05.1994 Nam Hà Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
360 20122178 Lê Khôi Nguyên 13.07.1994 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
361 20122204 Trần Văn Nhiên 20.08.1994 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
362 20122189 Nguyễn Đức Nhân 27.04.1994 Hải Hưng Nam x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
363 20122337 Hoàng Ngọc Sơn 27.02.1994 Thái Bình Nam x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
364 20122463 Nguyễn Văn Thẩm 27.10.1994 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
365 20122540 Nguyễn Thanh Thưởng 24.08.1994 Hải Dương Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
366 20122734 Đỗ Văn Tùng 21.09.1994 Hải Phòng Nam x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
367 20121641 Nguyễn Đình Hải 20.09.1994 Nghệ An Nam x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
368 20121362 Nguyễn Đình Cường 02.09.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 KD
369 20121179 Đặng Bá Anh 05.08.1994 Hải Dương Nam x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
370 20121271 Nguyễn Đức Biên 19.09.1994 Ninh Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
371 20121375 Vũ Văn Cường 26.02.1994 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
372 20124956 Nguyễn Duy Doanh 05.12.1994 Bắc Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
373 20121521 Phùng Văn Định 01.01.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
374 20121586 Phạm Văn Giang 02.06.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
375 20121589 Trần Thanh Giang 02.10.1994 Hà Nam Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
376 20121759 Trần Văn Hoàng 19.05.1994 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
377 20122158 Hoàng Văn Ngọc 08.01.1994 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
378 20122212 Lý Hồng Phi 23.07.1994 Hà Tây Nam x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
Page 18 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
379 20122348 Nguyễn Hoàng Sơn 17.01.1994 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
380 20122472 Đỗ Văn Thắng 16.12.1994 Hải Phòng Nam x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
381 20122411 Hoàng Tất Thành 03.02.1994 Thanh Hóa Nam x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
382 20122504 Nguyễn Ngọc Thỉnh 15.10.1994 Nam Định Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
383 20122644 Đặng Quý Trường 04.05.1994 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
384 20122705 Nguyễn Văn Tuấn 29.07.1993 Thanh Hóa Nam x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
385 20122054 Lê Duy Mạnh 28.09.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
386 20122120 Phạm Văn Nam 13.09.1994 Hải Dương Nam x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
387 20121520 Nguyễn Khắc Định 29.01.1994 Hà Nội Nam x KT điều khiển-TĐH 02 K57 KD
388 20121258 Nguyễn Văn Báu 01.01.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
389 20121552 Hồ Sỹ Đức 01.09.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
390 20121640 Nguyễn Đình Hải 05.10.1994 Thanh Hóa Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
391 20121697 Phùng Văn Hiếu 12.03.1994 Hải Hưng Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
392 20121692 Nguyễn Văn Hiếu 02.06.1994 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
393 20121773 Nguyễn Xuân Hợi 10.12.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
394 20121801 Nguyễn Quốc Huy 09.11.1994 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
395 20121851 Vũ Duy Hùng 13.10.1994 Nghệ An Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
396 20121840 Phan Đăng Hùng 10.09.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
397 20121935 Nguyễn Văn Khương 13.07.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
398 20121967 Nguyễn Văn Lăng 02.07.1994 Bắc Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
399 20122005 Hồ Việt Long 02.06.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
Page 19 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
400 20122068 Vũ Bá Mạnh 13.09.1993 Bắc Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
401 20122165 Nguyễn Quang Ngọc 28.02.1994 Hà Nội Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
402 20122246 Lê Thị Phương 20.07.1994 Hải Phòng Nữ x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
403 20122308 Nguyễn Minh Quyết 19.09.1994 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
404 20122427 Nguyễn Văn Thành 04.12.1994 Hải Dương Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
405 20122597 Đào Đức Trăm 09.03.1994 Bắc Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
406 20122601 Phạm Văn Trí 07.02.1994 Nam Hà Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
407 20122779 Hồ Văn Tự 24.08.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
408 20122716 Trần Văn Tuấn 08.11.1994 Hải Dương Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
409 20122810 Nguyễn Văn Vinh 27.10.1994 Hà Nội Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
410 20122830 Nguyễn Chí Vượng 26.11.1994 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
411 20122366 Trịnh Tuấn Sơn 10.12.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
412 20121296 Vũ Ngọc Cẩm 10.10.1993 Nam Định Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
413 20121979 Lê Đoàn Linh 29.09.1994 Hải Dương Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
414 20122376 Trần Quốc Tài 20.08.1994 Hải Dương Nam x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
415 20121915 Trịnh Văn Khánh 20.01.1994 Nam Hà Nam x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 KD
416 20121172 Đinh Ngọc An 29.04.1994 Hải Phòng Nam x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
417 20121519 Nguyễn Đình Định 20.12.1994 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
418 20121567 Nguyễn Trung Đức 10.12.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
419 20121527 Phan Doãn Đô 14.06.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
420 20121847 Trần Văn Hùng 27.02.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
Page 20 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
421 20121846 Trần Văn Hùng 20.12.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
422 20121929 Phạm Xuân Khôi 06.06.1994 Hà Nam Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
423 20122109 Nguyễn Chí Nam 12.07.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
424 20122248 Nguyễn Đức Phương 09.05.1994 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
425 20122368 Đào Mạnh Sỹ 23.08.1994 Hà Nam Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
426 20122426 Nguyễn Trí Thành 30.06.1994 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
427 20122548 Lê Văn Tiến 05.11.1994 Hải Dương Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
428 20122588 Vũ Hữu Tới 17.01.1994 Hưng Yên Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
429 20122778 Nguyễn Văn Tứ 09.07.1994 Hải Hưng Nam x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
430 20122746 Nguyễn Khánh Tùng 16.05.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
431 20122777 Đào Công Tưởng 07.03.1994 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
432 20122764 Hồ Văn Tú 05.11.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 KD
433 20121272 Đặng Văn Bình 22.08.1994 Hà Tây Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
434 20121295 Hoàng Mạnh Cầm 16.11.1994 Nghệ An Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
435 20121445 Đào Thị Lan Dương 06.08.1994 Hải Phòng Nữ x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
436 20121570 Phạm Anh Đức 25.09.1994 CHLB Đức Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
437 20121596 Đặng Văn Giáp 08.07.1994 Nghệ An Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
438 20121674 Đỗ Đức Hiếu 23.08.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
439 20121774 Nguyễn Ngọc Huân 16.07.1994 Vĩn Phú Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
440 20121885 Nguyễn Đình Hướng 12.12.1994 Hải Phòng Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
441 20122105 La Quang Nam 30.09.1994 Hải Hưng Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
Page 21 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
442 20122169 Phan Thanh Ngọc 26.09.1994 Vĩnh Phú Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
443 20122295 Trần Văn Quy 26.05.1994 Bắc Giang Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
444 20122306 Lê Minh Quyết 23.07.1994 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
445 20122533 Phạm Trọng Thuỷ 14.12.1994 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
446 20122538 Nguyễn Duy Thường 21.07.1994 Quảng Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
447 20122703 Nguyễn Thực Tuấn 25.02.1994 Hà Bắc Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
448 20122823 Phan Văn Vũ 06.03.1994 Hải Hưng Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
449 20122288 Tạ Nhật Hồng Quân 12.12.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
450 20122290 Trần Minh Quân 03.09.1994 Hà Tĩnh Nam x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
451 20121311 Lê Văn Chinh 01.11.1994 Bắc Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
452 20121294 Trịnh Văn Cảnh 13.10.1994 Ninh Bình Nam x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
453 20121320 Đặng Thành Chung 14.12.1994 Quảng Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
454 20121326 Nguyễn Văn Chuyên 08.08.1994 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
455 20121514 Nguyễn Văn Đắc 30.03.1994 Nam Hà Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
456 20121545 Đinh Hồng Đức 16.11.1994 Hà Nội Nam x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
457 20121600 Lê Văn Giáp 06.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
458 20121632 Bùi Hoàng Hải 02.12.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
459 20121629 Nguyễn Quang Hào 24.05.1994 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
460 20121711 Hoàng Văn Hiệp 25.12.1994 Thái Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
461 20121734 Trần Hải Hoàn 05.09.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
462 20121755 Phan Quế Hoàng 03.03.1994 Hưng Yên Nam x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
Page 22 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
463 20121836 Nguyễn Văn Hùng 04.12.1994 Bắc Ninh Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
464 20121822 Đoàn Việt Hùng 04.04.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
465 20121858 Hoàng Ngọc Hưng 03.10.1994 Hà Nội Nam x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
466 20122152 Trịnh Huy Nghĩa 10.10.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
467 20122146 Nguyễn Tuấn Nghĩa 14.08.1994 Bắc Ninh Nam x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
468 20122528 Phan An Thuyên 18.09.1994 Nghệ An Nam x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
469 20122549 Lương Minh Tiến 11.01.1994 Nam Hà Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
470 20122564 Nguyễn Chánh Tín 15.04.1994 Nghệ An Nam x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
471 20122659 Nguyễn Đắc Trưởng 11.01.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
472 20122692 Nguyễn Đức Tuấn 18.07.1994 Hà Nội Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
473 20122697 Nguyễn Minh Tuấn 04.04.1994 Ninh Bình Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
474 20122798 Võ Hoàng Việt 15.10.1994 Nghệ An Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
475 20121538 Nguyễn Văn Đồng 29.07.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
476 20122101 Hoàng Nam 10.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
477 20122006 Lâm Ngọc Long 19.09.1994 Hà Bắc Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
478 20122393 Lương Văn Tấn 29.12.1994 Hải Hưng Nam x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 KD
479 20135157 Nguyễn Đức Chung 08.04.1995 Thái Bình Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
480 20135444 Đặng Ngọc Hải 17.05.1995 Hải Hưng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
481 20135447 Đỗ Văn Hải 08.01.1995 Hà Nam Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
482 20135440 Nguyễn Thi Hào 29.09.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
483 20135532 Đoàn Duy Hiếu 11.03.1995 Hải Hưng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
Page 23 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
484 20135528 Bùi Trung Hiếu 29.08.1995 Hải Phòng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
485 20159834 Lê Văn Hoàng 07.06.1994 Hà Bắc Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
486 20146922 Dương Đình Hồi 15.10.1993 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
487 20135802 Nguyễn Minh Khoa 19.05.1995 Hà Tây Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
488 20135820 Vũ Trung Kiên 17.05.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
489 20135871 Đỗ Mạnh Linh 18.03.1995 Thái Bình Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
490 20136173 Trần Văn Nội 16.03.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
491 20136192 Nguyễn Khắc Phong 06.10.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
492 20136251 Trần Văn Quang 16.12.1995 Nghệ An Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
493 20159876 Lê Đình Sơn 14.07.1994 Thanh Hóa Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
494 20136475 Lưu Công Thiện 12.04.1995 Hải Dương Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
495 20136589 Nguyễn Quang Tiến 28.05.1994 Nghệ An Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
496 20136599 Triệu Ngọc Toàn 01.05.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
497 20136366 Nguyễn Văn Tân 12.12.1995 Thái Bình Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
498 20136650 Trần Bình Trọng 15.08.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
499 20159893 Bùi Quang Tuấn 14.11.1990 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
500 20136782 Vũ Công Tùng 21.03.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
501 20136831 Hồ Văn Việt 05.02.1995 Nghệ An Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
502 20136833 Ngô Văn Việt 02.04.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
503 20136844 Nguyễn Đức Vinh 07.04.1995 Nam Hà Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
504 20136857 Nguyễn Văn Vũ 30.11.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
Page 24 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
505 20135573 Phạm Văn Hiệp 16.02.1995 Nam Định Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
506 20135412 Vũ Hoàng Giang 15.12.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
507 20135798 Đỗ Xuân Khiêm 05.01.1995 Nam Hà Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 KD
508 20135795 Tạ Đăng Khánh 01.01.1995 Bắc Ninh Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 KD
509 20135844 Phạm Tùng Lâm 16.10.1995 Gia Lai Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 KD
510 20136619 Nguyễn Thảo Trang 13.05.1994 Hà Tây Nữ x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 KD
511 20136697 Đỗ Văn Tuấn 19.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 KD
512 20136841 Đỗ Thế Vinh 28.09.1995 Đà Nẵng Nam x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 KD
513 20169533 Phạm Văn Chính 12.10.1994 Hải Hưng Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
514 20169521 Nguyễn Văn Dương 20.06.1994 Hải Dương Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
515 20169511 Nguyễn Huy Hoàng 28.07.1994 Hà Nội Nam x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
516 20169537 Lê Khánh Thành 25.09.1994 Hà Nội Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
517 20169520 Đới Xuân Thành 21.02.1994 Hải Phòng Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
518 20169571 Võ Minh Thảo 13.10.1993 Phú Thọ Nam x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
519 20169534 Phạm Văn Tiến 15.03.1994 Thái Bình Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
520 20169535 Đồng Xuân Toàn 08.01.1994 Hải Phòng Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
521 20169513 Nguyễn Văn Vinh 04.06.1994 Vĩnh Phúc Nam x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 KD
522 20132044 Nguyễn Tiến Khang 31.03.1995 Hà Tây Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 KD
523 20124307 Đào Thị Phương Anh 02.03.1994 Hải Hưng Nữ x Kế toán K57 KKTVQL
524 20124439 Đỗ Thanh Hương 25.02.1994 Sơn La Nữ x x Kế toán K57 KKTVQL
525 20124429 Nguyễn Thị Huyền 05.08.1993 Thanh Hóa Nữ x x Kế toán K57 KKTVQL
Page 25 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
526 20124584 Nguyễn Hồng Thương 16.09.1994 Thái Bình Nữ x x Kế toán K57 KKTVQL
527 20124483 Đàm Thị Ngọc Mai 18.09.1994 Nam Định Nữ x x TC-Ngân hàng K57 KKTVQL
528 20135078 Trần Thị Phương Anh 15.11.1995 Hà Tây Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
529 20135134 Lưu Minh Châu 22.09.1995 Hà Nội Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
530 20135221 Nguyễn Ngọc Diệp 16.10.1995 Hà Tây Nữ x Kế toán K58 KKTVQL
531 20135300 Tăng Thùy Dương 21.07.1995 Hà Nam Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
532 20135367 Đỗ Trung Đức 18.09.1995 Thái Bình Nam x Kế toán K58 KKTVQL
533 20135425 Nguyễn Khánh Hà 13.12.1995 Hà Nội Nữ x Kế toán K58 KKTVQL
534 20135488 Đỗ Thị Hằng 31.03.1995 Hải Hưng Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
535 20135520 Nguyễn Thu Hiền 24.06.1995 Hà Nội Nữ x Kế toán K58 KKTVQL
536 20135584 Nguyễn Thị Phương Hoa 23.11.1995 Hà Tây Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
537 20135640 Hà Thị Hồng 16.01.1994 Thanh Hóa Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
538 20135647 Nguyễn Thị Hồng 05.10.1995 Nghệ An Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
539 20135694 Trịnh Thị Huyên 15.11.1995 Hải Hưng Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
540 20135739 Nguyễn Huy Hưng 10.01.1995 Hà Nội Nam x x Kế toán K58 KKTVQL
541 20135762 Nguyễn Thị Thanh Hương 22.12.1995 Hải Phòng Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
542 20135792 Nguyễn Ngọc Khánh 19.12.1995 Nam Định Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
543 20135889 Nguyễn Phương Linh 13.11.1995 Hải Dương Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
544 20135892 Nguyễn Thị Linh 23.04.1995 Hà Nam Nữ x Kế toán K58 KKTVQL
545 20135858 Nguyễn Thị Liên 20.11.1995 Thái Bình Nữ x Kế toán K58 KKTVQL
546 20135919 Nguyễn Thị Loan 11.07.1995 Bắc Thái Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
Page 26 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
547 20135838 Đặng Tùng Lâm 19.10.1995 Hà Nội Nam x Kế toán K58 KKTVQL
548 20135842 Nguyễn Tùng Lâm 08.01.1995 Hà Nội Nam x Kế toán K58 KKTVQL
549 20136040 Tô Thị My 28.11.1995 Hà Nội Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
550 20136082 Chu Thị Nga 07.09.1995 Hưng Yên Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
551 20136235 Nguyễn Thị Phượng 23.03.1995 Bắc Ninh Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
552 20136276 Nguyễn Hạnh Quyên 06.04.1995 Hà Tây Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
553 20136343 Vũ Văn Sơn 01.02.1995 Hà Nội Nam x x Kế toán K58 KKTVQL
554 20136374 Nguyễn Thị Thanh 23.08.1995 Hải Hưng Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
555 20136446 Lê Thị Thắm 14.11.1995 Hưng Yên Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
556 20136393 Nguyễn Tất Thành 10.02.1995 Quảng Ninh Nam x x Kế toán K58 KKTVQL
557 20136480 Hoàng Đức Thịnh 27.05.1995 Hải Phòng Nam x x Kế toán K58 KKTVQL
558 20136499 Vũ Thị Thơm 04.09.1995 Thái Bình Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
559 20136505 Nguyễn Thị Hoài Thu 10.04.1995 Thái Bình Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
560 20136515 Phạm Thị Thuyết 08.10.1995 Nghệ An Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
561 20136739 Nguyễn Thị Tuyền 23.09.1994 Hải Dương Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
562 20136777 Tôn Quang Tùng 01.12.1995 Hà Nội Nam x x Kế toán K58 KKTVQL
563 20136817 Bùi Thảo Vân 01.10.1995 Hà Tĩnh Nữ x Kế toán K58 KKTVQL
564 20136873 Nguyễn Thị Yến 14.12.1995 Hà Bắc Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
565 20136874 Nguyễn Thị Yến 21.01.1995 Hà Tây Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
566 20124643 Trần Thị Yến 25.05.1994 Bắc Ninh Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
567 20136389 Ngô Thị Kim Thành 11.06.1995 Hà Nội Nữ x x Kế toán K58 KKTVQL
Page 27 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
568 20135054 Nguyễn Thị Kiều Anh 16.08.1995 Ninh Bình Nữ x Kinh tế CN K58 KKTVQL
569 20135022 Hà Thị Phương Anh 20.02.1995 Thanh Hóa Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
570 20135127 Nguyễn Ngọc Bích 21.06.1994 Hà Nội Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
571 20135136 Bùi Thị Chi 10.11.1995 Nam Hà Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
572 20135154 Nguyễn Hữu Chính 15.09.1995 Bắc Giang Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
573 20135505 Trần Thu Hằng 23.07.1995 Nam Hà Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
574 20135596 Nguyễn Thị Hoà 22.12.1994 Hải Dương Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
575 20135599 Bùi Thị Thu Hoài 13.10.1995 Thái Bình Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
576 20135600 Chu Thị Thanh Hoài 05.06.1995 Hà Tĩnh Nữ x Kinh tế CN K58 KKTVQL
577 20135669 Đoàn Đức Huy 20.01.1995 Thái Nguyên Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
578 20135670 Hoàng Quốc Huy 17.09.1995 Nam Định Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
579 20135710 Trần Thị Nhật Huyền 16.10.1995 Hải Dương Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
580 20135696 Đậu Thị Huyền 12.12.1995 Nghệ An Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
581 20135852 Bùi Thị Khải Lệ 27.08.1995 Quảng Ninh Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
582 20135935 Nguyễn Tuấn Long 26.03.1995 Hà Nội Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
583 20136087 Lê Thị Quỳnh Nga 24.04.1995 Thanh Hóa Nữ x Kinh tế CN K58 KKTVQL
584 20136122 Nguyễn Thị Minh Ngọc 29.09.1995 Ba Lan Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
585 20136121 Nguyễn Thị Ngọc 06.04.1995 Hải Hưng Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
586 20136139 Đinh Thị Nguyệt 25.09.1995 Nam Định Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
587 20136169 Trần Thị Nhung 22.07.1995 Thái Bình Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
588 20136161 Đào Thị Nhung 15.06.1995 Nam Định Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
Page 28 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
589 20136186 Đoàn Văn Phê 19.03.1995 Nam Hà Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
590 20136359 Nguyễn Đức Tâm 05.08.1995 Hà Nội Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
591 20136634 Trịnh Thị Trang 08.03.1994 Thanh Hóa Nữ x Kinh tế CN K58 KKTVQL
592 20136617 Nguyễn Phương Trang 22.11.1995 Hà Nội Nữ x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
593 20136703 Lê Quang Tuấn 21.04.1995 Nghệ An Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
594 20136763 Nguyễn Sơn Tùng 27.11.1995 Hà Nội Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
595 20136837 Vũ Hữu Việt 15.09.1995 Thái Bình Nam x x Kinh tế CN K58 KKTVQL
596 20135039 Mai Thị Lan Anh 18.02.1995 Ninh Bình Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
597 20135024 Hoàng Minh Anh 05.09.1995 Hà Nội Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
598 20135137 Lê Thị Linh Chi 12.03.1995 Nghệ An Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
599 20135356 Phạm Huy Đồng 15.09.1995 Hà Tây Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
600 20135357 Trần Đức Đủ 19.08.1995 Nam Hà Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
601 20135404 Lê Hoài Giang 13.08.1995 Ninh Bình Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
602 20135432 Nguyễn Thị Thu Hà 28.02.1995 Hưng Yên Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
603 20135435 Phạm Thị Ngọc Hà 09.11.1994 Đắc Lắc Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
604 20135453 Ngô Văn Hải 08.10.1994 Hà Nội Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
605 20135502 Trần Thị Hằng 17.03.1995 Thanh Hóa Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
606 20135627 Vũ Đình Hoàng 15.01.1995 Hải Dương Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
607 20135642 Lê Thị Hồng 14.03.1995 Thanh Hóa Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
608 20135641 Lê Thị Hồng 12.02.1995 Thanh Hóa Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
609 20135750 Dương Thị Hương 30.01.1995 Nam Hà Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
Page 29 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
610 20135770 Trần Thị Hường 25.12.1995 Bắc Ninh Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
611 20135826 Hoàng Lan 06.04.1995 Vĩnh Phú Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
612 20135896 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 27.08.1995 Hà Bắc Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
613 20135860 Nguyễn Thị Thanh Liên 03.11.1995 Bắc Ninh Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
614 20135922 Trần Thị Loan 17.10.1995 Thái Bình Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
615 20135925 Đặng Thành Long 15.02.1995 Thái Bình Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
616 20135953 Trần Thị Lợi 02.08.1995 Bắc Ninh Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
617 20135959 Đoàn Thị Lương 21.02.1995 Hải Dương Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
618 20136037 Đặng Thị Hương Mơ 04.05.1995 Hải Phòng Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
619 20136086 Hoàng Thị Nga 02.10.1995 Hà Bắc Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
620 20136091 Nguyễn Thị Nga 23.04.1995 Nam Định Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
621 20136167 Nguỵ Thị Nhung 14.02.1995 Bắc Giang Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
622 20136166 Nguyễn Tuyết Nhung 17.04.1995 Hà Tây Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
623 20136213 Lê Mai Phương 28.08.1995 Hà Bắc Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
624 20136234 Nguyễn Thị Phượng 10.04.1995 Hà Nội Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
625 20136202 Đỗ Thị Phúc 12.06.1995 Hà Nam Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
626 20136370 Mai Thị Phương Thanh 19.04.1995 Nam Hà Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
627 20136481 Nguyễn Đức Thịnh 07.10.1995 Thái Bình Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
628 20136498 Trần Thị Thơm 09.01.1995 Ninh Bình Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
629 20136500 Bùi Thị Thu 16.11.1995 Nam Hà Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
630 20136518 Cao Minh Thuý 03.12.1995 Thái Nguyên Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
Page 30 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
631 20136538 Phạm Thị Thùy 27.02.1995 Ninh Bình Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
632 20136601 Vũ Huy Toàn 08.05.1995 Hải Phòng Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
633 20136738 Nguyễn Thanh Tuyền 28.06.1994 Hà Nội Nam x x Quản lý CN K58 KKTVQL
634 20136735 Lê Thị Tuyên 30.11.1995 Hà Nội Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
635 20136827 Nguyễn Thị Viên 07.09.1995 Bắc Giang Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
636 20136820 Lê Thị Vân 10.02.1995 Hà Nội Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
637 20136878 Trần Thị Yến 12.04.1995 Bắc Giang Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
638 20136563 Lê Thị Thương 22.04.1995 Hải Hưng Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
639 20135600 Đào Thị Trà Giang 19.10.1995 Hà Nam Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
640 20136226 Phan Thị Phương 20.03.1995 Thái Bình Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
641 20135751 Đặng Thị Hương 07.09.1995 Nam Định Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
642 20135979 Nguyễn Thị Lý 01.07.1995 Thái Bình Nữ x x Quản lý CN K58 KKTVQL
643 20135112 Nguyễn Hoài Bắc 19.10.1995 Hà Nội Nam x x Quản trị KD K58 KKTVQL
644 20135460 Phạm Thanh Hải 01.03.1995 Hà Nội Nam x Quản trị KD K58 KKTVQL
645 20135660 Phạm Thị Huê 09.04.1995 Nam Hà Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
646 20135761 Nguyễn Thị Hạnh Hương 24.04.1995 Hải Hưng Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
647 20135758 Nguyễn Thị Hương 12.07.1995 Bắc Ninh Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
648 20135809 Lương Thanh Khuê 03.04.1995 Hà Nội Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
649 20135829 Nguyễn Thị Lan 12.07.1995 Thanh Hóa Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
650 20135864 Bùi Diệp Linh 18.10.1995 Thái Bình Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
651 20135898 Nguyễn Thị Thùy Linh 28.09.1995 Hà Tây Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
Page 31 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
652 20135974 Phạm Thị Diệu Ly 06.11.1995 Hải Hưng Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
653 20135975 Trần Thị Hà Ly 03.02.1995 Nghệ An Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
654 20135985 Dương Quỳnh Mai 19.11.1995 Hà Nội Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
655 20135991 Lê Thị Tuyết Mai 03.11.1995 Hà Tĩnh Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
656 20136011 Võ Trần Mạnh 14.05.1995 Hà Nội Nam x x Quản trị KD K58 KKTVQL
657 20136440 Trần Thị Thảo 11.12.1994 Nam Hà Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
658 20136577 Trần Thị Cẩm Tiên 14.02.1995 Vĩnh Phú Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
659 20136868 Nguyễn Thị Xuân 22.01.1995 Thái Bình Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
660 20135474 Kiều Hồng Hạnh 09.12.1995 Hà Nội Nữ x x Quản trị KD K58 KKTVQL
661 20114179 Nguyễn Thị Trang 13.05.1993 Thanh Hóa Nữ x Quản trị KD K58 KKTVQL
662 20135401 Đặng Thanh Giang 07.05.1995 Nghệ An Nữ x x TC-Ngân hàng K58 KKTVQL
663 20135717 Hoàng Xuân Hùng 09.12.1995 Quảng Ninh Nam x x TC-Ngân hàng K58 KKTVQL
664 20135825 Đinh Thị Thanh Lan 09.11.1994 Nam Hà Nữ x x TC-Ngân hàng K58 KKTVQL
665 20135882 Ngô Vũ Linh 10.11.1995 Hải Phòng Nam x TC-Ngân hàng K58 KKTVQL
666 20135933 Nguyễn Thành Long 04.01.1995 Hà Nội Nam x x TC-Ngân hàng K58 KKTVQL
667 20135841 Nguyễn Thùy Lâm 15.09.1995 Nghệ An Nữ x TC-Ngân hàng K58 KKTVQL
668 20136214 Lê Thị Phương 10.05.1995 Hà Tây Nữ x TC-Ngân hàng K58 KKTVQL
669 20113751 Bùi Đức Mạnh 28.02.1993 Hải Phòng Nam x KT vật liệu kim loại-K56 KKHVCNVL
670 20123776 Nguyễn Thị Minh Châu 19.11.1994 Nghệ An Nữ x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
671 20123804 Ngô Văn Duy 29.12.1994 Hà Tây Nam x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
672 20123826 Trần Văn Đông 20.10.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
Page 32 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
673 20123864 Nguyễn Văn Hiếu 02.05.1994 Hà Nội Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
674 20124966 Đinh Xuân Hùng 08.06.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
675 20123915 Nguyễn Thị Thanh Lam 17.11.1994 Hưng Yên Nữ x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
676 20123933 Ngô Thùy Linh 20.11.1994 Hà Nội Nữ x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
677 20123921 Tạ Minh Lâm 23.08.1994 Hà Tây Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
678 20123988 Trần Thị Nụ 19.03.1993 Bắc Giang Nữ x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
679 20123997 Đoàn Thị Phương 06.11.1992 Hải Hưng Nữ x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
680 20124023 Trần Kiên Quyết 10.10.1994 Nam Hà Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
681 20124031 Phạm Thị Thanh Tâm 16.10.1994 Hải Hưng Nữ x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
682 20124050 Vũ Văn Thắng 17.03.1994 Nam Hà Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
683 20124087 Nguyễn Huy Toàn 25.01.1993 Nghệ An Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
684 20124085 Tạ Đình Tình 30.09.1994 Hà Nội Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
685 20124102 Nguyễn Đức Trung 20.06.1994 Hà Nội Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
686 20124113 Nguyễn Văn Anh Tuấn 08.09.1993 Bắ Giang Nam x x KT vật liệu 01 K57 KKHVCNVL
687 20123774 Sầm Văn Cháng 24.01.1994 Lào Cai Nam x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
688 20123797 Vũ Thị Dinh 07.11.1994 Nam Hà Nữ x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
689 20123806 Phan Đăng Duy 05.11.1994 Hà Nội Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
690 20123809 Đinh Văn Dũng 19.05.1994 Thanh Hóa Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
691 20123833 Nguyễn Thị Hương Giang 13.05.1994 Hải Phòng Nữ x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
692 20123853 Lê Thị Hằng 20.10.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
693 20123902 Nguyễn Tiến Hưng 11.07.1994 Tuyên Quang Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
Page 33 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
694 20123895 Nguyễn Thị Diệu Huyền 26.05.1994 Hà Tây Nữ x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
695 20124967 Vũ Ngọc Lân 15.08.1994 Hà Nam Nam x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
696 20123972 Nguyễn Thế Nam 19.09.1994 Hà Tây Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
697 20123970 Ngô Nhật Nam 09.01.1994 Nghệ An Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
698 20123994 Chu Đắc Phúc 29.11.1994 Hà Nội Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
699 20124116 Vũ Quốc Tuấn 13.10.1994 Hải Hưng Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
700 20124120 Hoàng Duy Tùng 10.08.1994 Tuyên Quang Nam x x KT vật liệu 02 K57 KKHVCNVL
701 20123754 Nguyễn Đức Anh 15.05.1994 Hà Nội Nam x Luyện kim K57 KKHVCNVL
702 20123830 Trần Trung Đức 03.03.1994 Nghệ An Nam x Luyện kim K57 KKHVCNVL
703 20124964 Hồ Hữu Hiền 01.12.1993 Nghệ An Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
704 20113700 Nghiêm Văn Hoà 13.02.1993 Hà Bắc Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
705 20123939 Phan Hoàng Linh 18.08.1994 Hà Nội Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
706 20123952 Vũ Văn Lợi 17.03.1994 Lào Cai Nam x Luyện kim K57 KKHVCNVL
707 20123971 Nguyễn Hoài Nam 18.02.1994 Hà Nội Nam x Luyện kim K57 KKHVCNVL
708 20123978 Hoàng Văn Ngọc 22.10.1994 Hải Phòng Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
709 20124030 Trịnh Đình Tài 21.12.1994 Ninh Bình Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
710 20124100 Trần Quốc Trấn 10.01.1994 Hà Nam Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
711 20124112 Nguyễn Hữu Tuấn 20.08.1994 Nghệ An Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
712 20124111 Nguyễn Bảo Tuấn 07.06.1994 Bắc Thái Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
713 20124123 Trần Duy Tùng 25.12.1994 Bắc Thái Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
714 20124965 Lê Tuấn Vũ 26.10.1994 Thanh Hóa Nam x x Luyện kim K57 KKHVCNVL
Page 34 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
715 20120148 Trần Mạnh Cường 07.05.1994 Thái Bình Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
716 20124994 Tuppalige Amila Udayanga De Silva 19.08.1990 Peradeniya Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
717 20123021 Nguyễn Trung Đức 14.08.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
718 20120281 Phạm Văn Đông 18.12.1994 Hà Tây Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
719 20120431 Chu Thế Huân 01.12.1994 Bắc Giang Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
720 20120435 Đoàn Ngọc Quang Huy 26.01.1994 Hưng Yên Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
721 20120442 Phạm Đức Huy 27.02.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
722 20120467 Nguyễn Việt Hùng 20.08.1994 Quảng Ninh Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
723 20120475 Vũ Mạnh Hùng 17.05.1994 Nam Hà Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
724 20120514 Nguyễn Xuân Khoa 18.06.1994 Hà Bắc Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
725 20120544 Vũ Ngọc Liên 02.09.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
726 20120567 Nguyễn Văn Long 24.09.1994 Tuyên Quang Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
727 20120692 Trần Duy Nhật 25.09.1994 Nghệ An Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
728 20120757 Nguyễn Mạnh Quân 02.09.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
729 20120804 Nguyễn Anh Sơn 25.12.1993 Bắc Giang Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
730 20120810 Phạm Ngọc Sơn 10.01.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
731 20120853 Nguyễn Đức Thành 04.09.1994 Hà Bắc Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
732 20120953 Nguyễn Văn Thưởng 23.02.1994 Hà Tây Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
733 20121016 Vũ Thế Trung 06.04.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
734 20121014 Trần Viết Trung 13.07.1994 Hà Tĩnh Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
735 20123643 Nguyễn Đức Trung 27.02.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
Page 35 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
736 20121084 Cao Thanh Tùng 27.08.1994 Thái Bình Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
737 20123701 Trần Đỗ Minh Tú 20.11.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
738 20121127 Nguyễn Anh Tú 29.03.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
739 20121143 Ngô Hoàng Việt 16.01.1994 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử CTTT K57 TTDTTN
740 20121180 Đặng Ngọc Anh 23.01.1994 Hà Nội Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
741 20122090 Phạm Hồng Minh 03.02.1994 Hà Nội Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
742 20123348 Trần Viết Nghĩa 08.12.1994 Hà Nội Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
743 20122147 Nguyễn Tuấn Nghĩa 15.06.1994 Hải Phòng Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
744 20121735 Vũ Thị Hoàn 31.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
745 20122010 Nguyễn Hoàng Long 13.11.1997 Hưng Yên Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
746 20121614 Dương Thị Thanh Hà 08.08.1994 Bắc Giang Nữ x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
747 20122175 Đậu Nhật Nguyên 12.08.1994 Nghệ An Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
748 20121357 Bùi Mạnh Cường 17.02.1994 Hà Nội Nam x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
749 20120150 Trần Văn Cường 29.08.1994 Lào Cai Nam x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 TTDTTN
750 20121473 Phạm Trọng Đại 10.01.1994 Thái Bình Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
751 20121438 Trần Mạnh Dũng 09.03.1994 Hải Phòng Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
752 20121554 Ngô Kiên Đức 21.06.1994 Hải Phòng Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
753 20121710 Hoàng Nghĩa Hiệp 08.05.1994 Nghệ An Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
754 20121716 Nguyễn Tuấn Hiệp 08.07.1994 Hà Nội Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
755 20121707 Nguyễn Công Hiểu 17.04.1994 Vĩnh Phú Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
756 20121766 Nguyễn Ngọc Hoằng 16.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
Page 36 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
757 20121788 Đỗ Quang Huy 05.10.1994 Hà Nội Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
758 20120573 Trần Hạ Long 18.03.1994 Hưng Yên Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
759 20122095 Nguyễn Hoàng Mỹ 22.06.1994 Lạng Sơn Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
760 20124931 Ngô Nhật Quang 05.08.1994 Kiên Giang Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
761 20122436 Giang Quang Thái 27.12.1994 Bắc Giang Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
762 20122536 Trần Xuân Thủy 25.04.1994 Nam Định Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
763 20122656 Tạ Văn Trường 21.10.1994 Hải Hưng Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
764 20122709 Phạm Đức Tuấn 31.10.1994 Thái Bình Nam x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
765 20122714 Trần Anh Tuấn 23.12.1994 Hưng Yên Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
766 20121133 Lưu Văn Tưởng 14.02.1993 Hà Bắc Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
767 20122788 Lê Bá Việt 31.10.1994 Thanh Hóa Nam x x Điều khiên tự động (CTTT) K57 TTDTTN
768 20120067 Dương Nguyễn Quốc Bảo 02.11.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
769 20121314 Đặng Đức Chính 09.08.1994 Hải Phòng Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
770 20121485 Đinh Quang Đạt 22.03.1994 Nam Hà Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
771 20121580 Trịnh Minh Đức 25.12.1994 Quảng Ninh Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
772 20121530 Đỗ Văn Đông 15.11.1994 Hà Tây Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
773 20121691 Nguyễn Văn Hiếu 02.02.1994 Thái Bình Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
774 20121898 Nguyễn Văn Khang 04.07.1994 Hải Dương Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
775 20121924 Đào Văn Khoa 13.12.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
776 20122019 Nguyễn Chu Thành Lộc 07.11.1994 Hà Nội Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
777 20122082 Nguyễn Nam Minh 26.04.1994 Ucraina Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
Page 37 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
778 20120884 Bùi Mạnh Thắng 24.01.1994 Hải Dương Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
779 20120849 Lã Tiến Thành 14.11.1994 Ninh Bình Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
780 20122513 Phạm Vũ Thịnh 06.06.1994 Quảng Ninh Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
781 20122627 Nguyễn Trần Trung 18.08.1994 Hòa Bình Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
782 20121067 Phòng Văn Tuấn 10.10.1994 Bắc Giang Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
783 20122771 Nguyễn Hữu Tú 14.02.1994 Phú Yên Nam x x KSCLC Cơ khí hàng không K57 TTDTTN
784 20121414 Lê Tuấn Dũng 21.03.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
785 20121612 Vũ Nguyên Giáp 11.06.1994 Ninh Bình Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
786 20123114 Vũ Phạm Minh Hiển 17.10.1994 Hải Phòng Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
787 20121719 Phạm Tuấn Hiệp 14.08.1994 Nghệ An Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
788 20121747 Nguyễn Huy Hoàng 20.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
789 20121852 Bùi Đức Hưng 17.12.1994 Hà Nội Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
790 20122074 Khổng Văn Minh 09.06.1994 Thái Bình Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
791 20122326 Nguyễn Văn Sang 23.05.1994 Nghệ An Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
792 20122358 Nguyễn Viết Thành Sơn 20.12.1994 Hà Tây Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
793 20122512 Nguyễn Văn Thịnh 18.11.1994 Hà Tây Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
794 20122567 Phạm Trung Tính 30.12.1994 Vĩnh Phú Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
795 20122769 Nguyễn Anh Tú 18.02.1994 Nghệ An Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
796 20122793 Nguyễn Văn Việt 13.04.1994 Hà Tây Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
797 20122790 Nguyễn Nho Quốc Việt 18.02.1994 Thanh Hóa Nam x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K57 TTDTTN
798 20121195 La Quốc Anh 21.12.1994 Thanh Hóa Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
Page 38 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
799 20121300 Bùi Quang Chất 02.12.1994 Hưng Yên Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
800 20120227 Hoàng Phan Đại 23.11.1994 Hà Bắc Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
801 20121450 Nguyễn Đức Dương 03.10.1994 Hà Bắc Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
802 20121598 Hồ Trọng Giáp 08.04.1994 Nghệ An Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
803 20120690 Nguyễn Duy Nhất 27.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
804 20122240 Nguyễn Thế Phụng 06.09.1994 Hải Dương Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
805 20122245 Lê Anh Phương 03.02.1994 Hà Nội Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
806 20122325 Nguyễn Minh Sang 11.12.1994 Bắc Ninh Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
807 20122331 Âu Dương Kim Sơn 26.03.1994 Bắc Ninh Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
808 20122466 Bùi Đức Thắng 13.04.1994 Thái Bình Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
809 20122383 Nguyễn Văn Tâm 11.02.1994 Thanh Hóa Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
810 20122616 Đỗ Anh Trung 09.03.1994 Thái Bình Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
811 20122799 Vũ Duy Việt 21.08.1994 Hà Nội Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
812 20120036 Nguyễn Thị Anh 05.07.1994 Hưng Yên Nữ x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
813 20121316 Nguyễn Đức Chính 10.10.1994 Hà Bắc Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
814 20120121 Nguyễn Minh Công 05.04.1994 Hải Hưng Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
815 20121359 Hoàng Mạnh Cường 29.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
816 20121426 Nguyễn Việt Dũng 05.03.1994 Bắc Ninh Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
817 20120193 Tạ Trung Dũng 12.03.1994 Hà Nội Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
818 20120203 Đỗ Thế Dương 04.11.1994 Nam Hà Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
819 20121549 Hà Văn Đức 13.10.1994 Thanh Hóa Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
Page 39 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
820 20121712 Lê Chí Hiệp 14.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
821 20120447 Cù Xuân Hùng 19.09.1994 Thái Nguyên Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
822 20120560 Tô Văn Linh 15.09.1994 Ninh Bình Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
823 20122118 Phạm Minh Nam 13.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
824 20122236 Nguyễn Xuân Phúc 06.07.1994 Ninh Bình Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
825 20120981 Nguyễn Đức Toàn 04.08.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
826 20122657 Trần Văn Trường 05.05.1994 Hải Dương Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
827 20122678 Lê Thọ Tuấn 20.03.1994 Thanh Hóa Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
828 20121139 Trần Trọng Viết 24.08.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
829 20120515 Phan Đăng Khoa 03.03.1994 Thái Nguyên Nam x x KSTN Cơ điện tử K57 TTDTTN
830 20121227 Nguyễn Việt Anh 21.03.1993 Ninh Bình Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
831 20121252 Phạm Quốc Ân 26.04.1994 Hải Hưng Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
832 20121306 Nguyễn Đăng Chiến 19.11.1994 Bắc Ninh Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
833 20124856 Hà Nhật Cương 06.10.1994 Nghệ An Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
834 20121352 Nguyễn Bá Cương 02.03.1994 Nghệ An Nam x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
835 20121372 Trần Tiến Cường 02.01.1994 Hà Nội Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
836 20121515 Trần Văn Đặng 01.08.1994 Nam Hà Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
837 20121434 Phạm Tiến Dũng 30.03.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
838 20121440 Vũ Trung Dũng 20.11.1994 Hải Phòng Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
839 20121547 Đỗ Minh Đức 09.11.1994 Thái Bình Nam x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
840 20121587 Tạ Văn Giang 06.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
Page 40 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
841 20121642 Nguyễn Hoàng Hải 03.10.1994 Hà Nội Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
842 20121645 Nguyễn Thanh Hải 06.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
843 20121685 Nguyễn Khắc Hiếu 14.03.1994 Hà Nội Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
844 20121736 Bùi Huy Hoàng 06.03.1994 Hà Nội Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
845 20121928 Nguyễn Tuấn Khôi 06.02.1994 Nghệ An Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
846 20122584 Đoàn Văn Tới 15.04.1994 Bắc Ninh Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
847 20122781 Tống Văn Vạn 21.11.1994 Hải Hưng Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
848 20121673 Đỗ Đức Hiếu 01.04.1994 Thái Nguyên Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 TTDTTN
849 20121265 Dương Đức Bằng 14.10.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
850 20121506 Trần Tiến Đạt 02.07.1994 Nam Định Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
851 20121482 Doãn Trọng Đạt 13.04.1994 Thanh Hóa Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
852 20120194 Tô Xuân Dũng 27.12.1994 Hải Hưng Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
853 20121518 Lê Xuân Định 23.10.1994 Thanh Hóa Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
854 20121671 Đặng Xuân Hiếu 25.08.1994 Hà Nam Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
855 20121843 Phạm Ngọc Hùng 24.10.1994 Thái Bình Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
856 20122013 Trần Nhật Long 18.08.1994 Nghệ An Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
857 20122063 Nguyễn Văn Mạnh 09.06.1994 Hải Hưng Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
858 20124892 Mạc Lưu Phong 11.12.1994 Hải Dương Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
859 20122319 Nguyễn Viết Quý 19.12.1994 Bắc Ninh Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
860 20122557 Phạm Văn Tiến 04.01.1994 Hải Dương Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
861 20122696 Nguyễn Mạnh Tuấn 31.01.1994 Hà Bắc Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
Page 41 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
862 20122706 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 26.06.1994 Hà Nội Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
863 20122794 Phan Anh Việt 25.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
864 20122833 Trần Đình Vững 22.06.1994 Hải Dương Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
865 20111086 Nguyễn Đình Hội 06.06.1993 Nghệ An Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
866 20122585 Đỗ Tiến Tới 14.06.1994 Vĩnh Phú Nam x x KSTN Điều khiển tự động K57 TTDTTN
867 20121185 Đoàn Tú Anh 20.10.1994 Hải Dương Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
868 20121176 Bùi Tuấn Anh 15.02.1994 Thái Bình Nam x x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
869 20121178 Đào Tuấn Anh 01.10.1994 Hà Nội Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
870 20121236 Phạm Tuấn Anh 29.12.1994 Thái Nguyên Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
871 20121305 Lê Văn Chiến 21.06.1994 Thanh Hóa Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
872 20122172 Tạ Quang Ngọc 05.01.1994 Hà Tây Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
873 20122403 Phạm Hà Thanh 13.03.1994 Hà Nội Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
874 20122455 Lê Trọng Thảo 25.05.1994 Ninh Bình Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
875 20122450 Đoàn Thị Vân Thảo 22.07.1994 Ninh Bình Nữ x x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
876 20122667 Đinh Huy Tuấn 23.05.1994 Hải Dương Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
877 20122679 Lê Văn Tuấn 19.04.1994 Thanh Hóa Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
878 20122665 Đào Mạnh Tuấn 09.11.1994 Hải Hưng Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
879 20124917 Vũ Thanh Tùng 18.05.1994 Ninh Bình Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
880 20121138 Nguyễn Đức Văn 27.04.1994 Hải Phòng Nam x KSTN Toán tin K57 TTDTTN
881 20120041 Phạm Công Thế Anh 10.10.1994 Thái Bình Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
882 20122852 Đinh Đăng Tuấn Anh 28.08.1994 Hải Dương Nam x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
Page 42 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
883 20120072 Nguyễn Lương Bằng 18.10.1994 LB Nga Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
884 20120095 Hoàng Thế Chiến 12.01.1994 Quảng Ninh Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
885 20121379 Chu Quang Dần 17.03.1994 Nghệ An Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
886 20120214 Trần Duy Dương 17.11.1994 Thanh Hóa Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
887 20121569 Nguyễn Trung Đức 29.04.1994 Hà Nội Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
888 20123087 Phan Thị Thuý Hằng 05.02.1994 Nghệ An Nữ x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
889 20123105 Đỗ Chí Hiếu 28.02.1994 Vĩnh Phú Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
890 20121872 Trần Đức Hưng 17.11.1994 Hải Phòng Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
891 20123185 Vũ Quang Hưng 23.05.1994 Hà Nội Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
892 20120503 Nguyễn Quốc Khánh 14.07.1994 Thái Bình Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
893 20120624 Trần Tuấn Minh 21.09.1994 Hà Nội Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
894 20123458 Nguyễn Khả Quỳnh 28.04.1994 Hưng Yên Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
895 20123544 Lại Quyết Thắng 06.01.1994 Nam Hà Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
896 20123493 Phạm Đức Tân 12.03.1994 Hà Nội Nam x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
897 20123620 Đặng Hà Trang 02.10.1994 Hải Phòng Nữ x x Kỹ thuật y sinh CTTT K57 TTDTTN
898 20103123 Lê Trung Hiếu 07.03.1992 Thanh Hóa Nam x x Kỹ thuật sinh học-K55 VCNSHVTP
899 20103191 Nguyễn Văn Khang 16.09.1992 Vĩnh Phú Nam x x Kỹ thuật sinh học-K55 VCNSHVTP
900 20115920 Lê Thị Hằng 06.04.1993 Nam Định Nữ x x Công nghệ thực phẩm 2-K56 VCNSHVTP
901 20112877 Lương Tất Đạt 07.09.1993 Thanh Hóa Nam x x Kỹ thuật sinh học 1-K56 VCNSHVTP
902 20113135 Hoàng Thị Hoa Mai 05.08.1993 Thanh Hóa Nữ x x Kỹ thuật sinh học 1-K56 VCNSHVTP
903 20113199 Bùi Thị Niên 13.09.1993 Hải Phòng Nữ x x Kỹ thuật sinh học 1-K56 VCNSHVTP
Page 43 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
904 20112826 Đoàn Việt Dũng 15.08.1993 Quảng Ninh Nam x x Kỹ thuật sinh học 2-K56 VCNSHVTP
905 20113181 Vũ Thị Ngoan 26.02.1993 Hà Nam Nữ x x Kỹ thuật sinh học 2-K56 VCNSHVTP
906 20113254 Ngô Minh Sâm 12.10.1993 Bắc Ninh Nam x x Kỹ thuật sinh học 2-K56 VCNSHVTP
907 20125889 Nguyễn Thế Anh 26.01.1994 Thanh Hóa Nam x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
908 20125909 Trương Thị Chung 04.04.1994 Hà Nam Nữ x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
909 20125916 Phạm Thị Kim Dung 09.08.1994 Quảng Ninh Nữ x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
910 20125936 Mai Thị Thu Hà 25.03.1993 Thái Bình Nữ x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
911 20125961 Nguyễn Thị Hồng 27.01.1994 Nghệ An Nữ x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
912 20126031 Trương Thị Hoài Phương 19.07.1994 Hà Nam Nữ x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
913 20126052 Vũ Thị Thoa 28.10.1994 Nghệ An Nữ x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
914 20126060 Tạ Thanh Thuỷ 15.05.1994 Hà Nội Nữ x x CN-thực phẩm K57 VCNSHVTP
915 20126068 Phạm Thị Huyền Trang 07.08.1994 Thái Bình Nữ x x CN-thực phẩm K56 VCNSHVTP
916 20123027 Lê Thị Giang 03.10.1994 Thái Nguyên Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
917 20123132 Trần Thị Thu Hoài 18.04.1994 Tuyên Quang Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
918 20149592 Lê Thị Duyên 30.09.1992 Thanh Hóa Nữ x x CN-thực phẩm K56 VCNSHVTP
919 20123135 Cao Đình Hoàng 28.01.1994 Thái Bình Nam x KT sinh học K57 VCNSHVTP
920 20123286 Nguyễn Thị Tuyết Mai 18.05.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
921 20123282 Nguyễn Thị Mai 25.03.1994 Bắc Giang Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
922 20123312 Nguyễn Văn Minh 11.02.1994 Hải Hưng Nam x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
923 20123316 Trịnh Thị Mỹ 02.01.1994 Hải Dương Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
924 20123334 Phan Thị Thu Nga 15.07.1994 Hà Tây Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
Page 44 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
925 20123332 Đào Thị Nga 22.09.1994 Hà Tây Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
926 20123468 Dương Ngọc Sơn 10.03.1994 Hải Hưng Nam x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
927 20123535 Nguyễn Thị Thảo 18.10.1994 Nam Hà Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
928 20123343 Phạm Thị Kim Ngân 10.04.1994 Hà Bắc Nữ x x KT sinh học K57 VCNSHVTP
929 20122866 Nguyễn Thị Phương Anh 11.04.1994 Hải Dương Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
930 20122877 Trần Hồng Anh 22.03.1994 Hà Nội Nữ x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
931 20122948 Trần Thị Diễm 03.02.1994 Hải Phòng Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
932 20122949 Nguyễn Văn Diện 14.04.1994 Nghệ An Nam x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
933 20123026 Lê Hồng Giang 13.09.1994 Nghệ An Nam x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
934 20123042 Đào Thu Hà 14.05.1994 Hà Nội Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
935 20123085 Nguyễn Thị Hằng 17.01.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
936 20123148 Nguyễn Thị Hợp 06.03.1994 Nam Hà Nữ x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
937 20123163 Đinh Mạnh Hùng 10.02.1994 Hà Nam Nam x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
938 20123189 Lê Quỳnh Hương 07.12.1994 Thanh Hóa Nữ x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
939 20123192 Nguyễn Thị Hương 26.05.1994 Thái Bình Nữ x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
940 20123186 Đỗ Thị Hương 12.02.1994 Hải Dương Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
941 20123198 Lưu Thị Hường 05.10.1994 Phú Thọ Nữ x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
942 20123208 Phạm Văn Khoa 05.08.1994 Hải Hưng Nam x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
943 20123246 Đinh Thị Thùy Linh 27.06.1994 Hà Tây Nữ x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
944 20123370 Lưu Thế Nguyên 25.09.1994 Thanh Hóa Nam x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
945 20123545 Lê Bá Thắng 03.05.1993 Thanh Hóa Nam x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
Page 45 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
946 20123622 Lê Thị Thu Trang 20.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
947 20123635 Hoàng Thị Trong 12.06.1994 Hưng Yên Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
948 20123665 Nguyễn Ngọc Tuấn 28.08.1994 Hà Tây Nam x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
949 20123734 Bùi Thị Hải Yến 30.03.1994 Ninh Bình Nữ x x KT thực phẩm 01 K57 VCNSHVTP
950 20122865 Nguyễn Thị Phương Anh 01.07.1994 Nghệ An Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
951 20122950 Bùi Thị Hồng Diệp 03.05.1994 Thái Bình Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
952 20122986 Dương Thị Dự 19.01.1994 Hà Bắc Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
953 20123035 Hoàng Văn Giáp 12.02.1994 Hà Nam Nam x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
954 20123065 Trần Đại Hải 05.07.1994 Hải Hưng Nam x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
955 20123230 Nguyễn Văn Lãm 10.08.1993 Hưng Yên Nam x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
956 20123292 Nguyễn Thị Mạnh 12.03.1994 Hà Bắc Nữ x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
957 20123296 Nguyễn Thị Mây 07.02.1994 Thái Bình Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
958 20123360 Nguyễn Bích Ngọc 24.06.1994 Hà Tây Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
959 20123371 Ngô Thị Minh Nguyệt 02.01.1994 Hà Tây Nữ x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
960 20123374 Vũ Văn Nhạ 18.08.1993 Nghệ An Nam x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
961 20123393 Lưu Kiều Oanh 05.03.1994 Nam Hà Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
962 20123420 Mạc Văn Phương 10.03.1994 Hải Hưng Nam x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
963 20123449 Đỗ Đình Quyết 09.02.1994 Thái Bình Nam x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
964 20123464 Cao Thị ánh Sao 01.12.1994 Hải Dương Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
965 20123486 Vũ Anh Tài 13.04.1994 Sơn La Nam x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
966 20123540 Nguyễn Thị Thắm 17.12.1992 Nam Định Nữ x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
Page 46 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
967 20123569 Vũ Thị Thọ 23.04.1994 Hải Phòng Nữ x x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
968 20123627 Trần Thị Linh Trang 23.10.1994 Hải Phòng Nữ x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
969 20123687 Nguyễn Gia Tùng 29.09.1994 Quảng Ninh Nam x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
970 20123723 Trịnh Quang Vinh 07.10.1994 Hải Phòng Nam x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
971 20123741 Nguyễn Thị Yến 30.05.1994 Thanh Hóa Nữ x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
972 20123743 Nguyễn Thị Hoàng Yến 02.03.1994 Thái Bình Nữ x KT thực phẩm 02 K57 VCNSHVTP
973 20135098 Trần Thị Ngọc Ánh 23.05.1995 Hải Phòng Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
974 20135142 Tạ Thị Thùy Chi 26.02.1995 Hà Tây Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
975 20135215 Hoàng Kiều Diễm 28.01.1995 Nam Hà Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
976 20135225 Đào Thị Dịu 10.07.1994 Hải Hưng Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
977 20135393 Nguyễn Thị Gấm 19.05.1995 Hải Hưng Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
978 20135431 Nguyễn Thị Thu Hà 07.07.1994 Thái Bình Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
979 20135494 Nguyễn Thị Thu Hằng 22.08.1995 Hà Tây Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
980 20135503 Trần Thị Thu Hằng 19.03.1995 Hà Bắc Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
981 20135544 Nguyễn Trung Hiếu 10.03.1995 Hà Nội Nam x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
982 20135594 Đoàn Thị Thu Hoà 18.05.1995 Nam Định Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
983 20135597 Nguyễn Thị Thu Hoà 06.09.1995 Bắc Ninh Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
984 20135586 Phạm Thị Hoa 15.07.1994 Bắc Giang Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
985 20135663 Trần Thị Huế 06.10.1995 Quảng Ninh Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
986 20135830 Nguyễn Thị Lan 24.07.1994 Nghệ An Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
987 20135834 Nguyễn Thị Tường Lan 03.09.1995 Thanh Hóa Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
Page 47 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
988 20135875 Hà Thị Linh 10.07.1994 Thái Bình Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
989 20135878 Hoàng Thị Thuỳ Linh 24.03.1995 Nam Hà Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
990 20135972 Nguyễn Thị Ly 13.01.1994 Thái Bình Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
991 20136027 Nguyễn Văn Minh 05.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
992 20136023 Nguyễn Thế Hiếu Minh 19.08.1995 Sơn La Nam x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
993 20136117 Lê Thị Ngọc 28.03.1995 Hà Nam Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
994 20136369 Lương Minh Thanh 13.08.1995 Hà Nội Nam x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
995 20136561 Dương Hoài Thương 11.09.1995 Nam Hà Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
996 20136562 Hoàng Thị Hoa Thương 09.08.1995 Hà Nội Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
997 20136612 Đàm Thị Trang 26.10.1995 Nghệ An Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
998 20136748 Bùi Thị Tuyết 16.11.1995 Hưng Yên Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
999 20136821 Phạm Thị Vân 14.09.1995 Hải Dương Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
1000 20136879 Vũ Thị Yến 19.09.1995 Thái Bình Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
1001 20135648 Nguyễn Thị Hồng 12.02.1995 Hà Nam Nữ x x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
1002 20136357 Lê Thị Thanh Tâm 23.05.1994 Khánh Hòa Nữ x CN-Thực phẩm 01 K58 VCNSHVTP
1003 20135218 Nguyễn Thị Diễm 25.09.1995 Hải Dương Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1004 20135222 Đỗ Thị Thuý Diệu 25.07.1995 Nam Định Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1005 20135240 Vũ Thị Mỹ Dung 06.10.1994 Nam Hà Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1006 20135234 Ngô Thị Dung 20.11.1995 Hưng Yên Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1007 20135513 Lê Thị Hiền 26.05.1995 Nam Hà Nữ x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1008 20135512 Hoàng Thị Minh Hiền 01.06.1995 Nghệ An Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
Page 48 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1009 20135582 Nguyễn Thị Hoa 10.11.1995 Hải Dương Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1010 20135723 Nguyễn Văn Hùng 02.09.1995 Hải Phòng Nam x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1011 20135749 Bùi Thị Hương 06.12.1994 Nam Hà Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1012 20135897 Nguyễn Thị Thùy Linh 12.03.1995 Thái Bình Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1013 20135866 Bùi Thuỳ Linh 10.01.1995 Hải Hưng Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1014 20135981 Nguyễn Thị Lý 16.02.1995 Hà Tĩnh Nữ x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1015 20136147 Nguyễn Thị Thu Nhài 13.01.1995 Nam Định Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1016 20136182 Thái Thị Oanh 22.10.1995 Nghệ An Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1017 20136380 Nguyễn Thị Thao 25.08.1995 Hải Hưng Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1018 20136541 Hoàng Diệu Thúy 07.07.1995 Thanh Hóa Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1019 20136352 Bùi Thị Tâm 07.06.1995 Bắc Ninh Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1020 20136626 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 06.10.1995 Nghệ An Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1021 20136609 Bùi Quỳnh Trang 11.11.1995 Hà Tĩnh Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1022 20136659 Nguyễn Đức Trung 28.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1023 20136769 Nguyễn Thanh Tùng 25.03.1995 Hà Nội Nam x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1024 20136808 Bùi Thị Uyên 17.08.1995 Nam Định Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1025 20135702 Nguyễn Thị Huyền 07.05.1995 Hưng Yên Nữ x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1026 20135978 Hoàng Thị Lý 07.06.1995 Nghệ An Nữ x x CN-Thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1027 20132630 Lê Thị Hà My 04.03.1995 Lâm Đồng Nữ x x KT thực phẩm 02 K58 VCNSHVTP
1028 20104370 Võ Đình Sơn 17.06.1991 Nghệ An Nam x x Kỹ thuật hạt nhân-K55 VKTHNVVLMT
1029 20114624 Lê Kế Dương 17.10.1989 Nghệ An Nam x Kỹ thuật hạt nhân-K56 VKTHNVVLMT
Page 49 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1030 20113952 Nguyễn Quang Huy 01.09.1993 Quảng Bình Nam x x Kỹ thuật hạt nhân-K56 VKTHNVVLMT
1031 20113936 Bùi Thanh Hòa 07.10.1993 Hòa Bình Nam x x Kỹ thuật hạt nhân-K56 VKTHNVVLMT
1032 20124158 Ngô Văn Chinh 04.02.1994 Nam Định Nam x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1033 20124160 Vũ Chí Công 22.11.1994 Thái Bình Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1034 20124173 Trần Ngọc Đại 27.07.1994 Hà Nội Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1035 20124177 Võ Sỹ Đạt 15.01.1994 Nghệ An Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1036 20124164 Cung Văn Duy 11.09.1994 Hà Nội Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1037 20124180 Chu Minh Đức 19.08.1994 Hải Hưng Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1038 20124185 Phan Bá Giáp 19.09.1994 Nghệ An Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1039 20124203 Nguyễn Thị Thanh Hồng 26.05.1994 Hà Nội Nữ x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1040 20124207 Lê Việt Hùng 13.01.1994 Hà Nam Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1041 20124209 Nguyễn Nông Ngọc Khánh 05.05.1994 Hà Nội Nam x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1042 20124219 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 27.07.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1043 20124220 Trần Đình Hoàng Linh 21.12.1994 Hà Nội Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1044 20124215 Nhữ Văn Láng 20.04.1994 Hà Nam Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1045 20124216 Ngô Đắc Lê 21.10.1994 Hà Bắc Nam x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1046 20124240 Trịnh Quang Nhất 25.08.1994 Thái Bình Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1047 20124242 Vũ Hồng Phi 05.10.1994 Thái Bình Nam x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1048 20124249 Nguyễn Trung Quân 12.06.1994 Nghệ An Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1049 20124252 Nguyễn Ngọc Quý 16.09.1994 Hải Phòng Nam x x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1050 20124263 Mai Thị Thảo 15.05.1994 Thanh Hóa Nữ x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
Page 50 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1051 20124265 Nguyễn Thị Như Thảo 28.11.1994 Bắc Ninh Nữ x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1052 20124303 Đặng Quốc Vủ 12.02.1994 Quảng Bình Nam x KT hạt nhân K57 VKTHNVVLMT
1053 20104377 Hoàng Ngọc Thanh 22.01.1989 Hà Nội Nam x Vật lý kỹ thuật-K55 VVLKT
1054 20113954 Nguyễn Việt Huy Huy 16.09.1993 Hải Phòng Nam x Vật lý kỹ thuật-K56 VVLKT
1055 20114016 Nguyễn Mạnh Trường 15.04.1993 Hà Nội Nam x Vật lý kỹ thuật-K56 VVLKT
1056 20113995 Đặng Bá Tùng 13.05.1992 Hải Dương Nam x Vật lý kỹ thuật-K56 VVLKT
1057 20114038 Phan Đức Vượng 24.11.1993 Nghệ An Nam x Vật lý kỹ thuật-K56 VVLKT
1058 20124143 Hoàng Tuấn Anh 19.09.1994 Hải Hưng Nam x x Vật lý KT K57 VVLKT
1059 20124179 Chu Đắc Đức 29.11.1994 Hà Nội Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1060 20124198 Nguyễn Thế Hoàng 15.03.1994 Hà Bắc Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1061 20124197 Lê Văn Hoàng 09.09.1993 Hà Nam Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1062 20124208 Trần Đức Khang 26.05.1994 Vĩnh Phúc Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1063 20113965 Đinh Công Long 30.10.1988 Thái Bình Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1064 20124234 Vũ Duy Minh 19.06.1994 Hải Phòng Nam x x Vật lý KT K57 VVLKT
1065 20124248 Nguyễn Trọng Quân 18.01.1994 Bắc Thái Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1066 20124278 Nguyễn Thị Thu 21.06.1994 Vĩnh Phú Nữ x Vật lý KT K57 VVLKT
1067 20124281 Lê Mạnh Toàn 17.02.1993 Hà Nam Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1068 20124301 Nguyễn Anh Việt 25.02.1994 Hà Tây Nam x Vật lý KT K57 VVLKT
1069 20124672 Nguyễn Thị Hảo 30.12.1993 Vĩnh Phúc Nữ x x TA7.01 K57 KNN
1070 20124719 Nguyễn Thị Linh 19.07.1994 Hải Hưng Nữ x x TA7.03 K57 KNN
1071 20124756 Trịnh Minh Thế 28.03.1994 Nghệ An Nam x x TA7.03 K57 KNN
Page 51 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1072 20124648 Đào Thị Lan Anh 16.09.1994 Vĩnh Phú Nữ x x TA7.03 K57 KNN
1073 20124762 Vũ Thị Thủy Tiên 13.11.1994 Bắc Ninh Nữ x x TA7.03 K57 KNN
1074 20124654 Phan Đức Bách 15.10.1994 Hà Nội Nam x x TA7.05 K57 KNN
1075 20124695 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02.07.1994 Thái Bình Nữ x x TA7.06 K57 KNN
1076 20124717 Nguyễn Ngọc Linh 05.04.1994 Hà Nội Nữ x x TA7.06 K57 KNN
1077 20135311 Dương Thành Đạt 01.08.1995 Ninh Bình Nam x x TA1.01 K58 KNN
1078 20135238 Nguyễn Thị Dung 29.06.1995 Nam Định Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1079 20135411 Vũ Đông Giang 09.08.1995 Hà Nội Nam x x TA1.01 K58 KNN
1080 20135511 Đỗ Thị Hiền 25.06.1995 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1081 20135705 Nguyễn Thị Thu Huyền 30.07.1995 Hải Dương Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1082 20135988 Khúc Văn Mai 05.06.1995 Bắc Giang Nam x x TA1.01 K58 KNN
1083 20136020 Nguyễn Anh Minh 10.09.1995 Hải Dương Nam x x TA1.01 K58 KNN
1084 20136264 Nguyễn Văn Quân 28.03.1995 Vĩnh Phúc Nam x x TA1.01 K58 KNN
1085 20136447 Lê Thị Hồng Thắm 24.06.1995 Hà Nam Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1086 20136521 Hoàng Thị Thuý 10.09.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1087 20136537 Phan Thị Thùy 19.09.1995 Nghệ An Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1088 20136631 Trần Thị Quỳnh Trang 18.11.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1089 20136638 Dương Thủy Trinh 17.11.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1090 20136746 Nguyễn Thị Tuyến 10.09.1995 Bắc Ninh Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1091 20135049 Nguyễn Hoài Anh 14.09.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1092 20135052 Nguyễn Phạm Tú Anh 08.08.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K58 KNN
Page 52 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1093 20135480 Trần Thị Mỹ Hạnh 14.10.1995 Yên Bái Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1094 20135591 Vũ Thị Quỳnh Hoa 02.02.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1095 20135616 Nguyễn Thế Hoàng 30.04.1995 Hà Tây Nam x x TA1.01 K58 KNN
1096 20135752 Đoàn Thùy Hương 25.09.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1097 20135849 Đặng Huy Lân 13.01.1995 Đà Nẵng Nam x x TA1.01 K58 KNN
1098 20136039 Phạm Thị Trà My 11.11.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1099 20136160 Nguyễn Thị Nhiệm 28.01.1995 Bắc Ninh Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1100 20136403 Vũ Tất Thành 06.10.1994 Ninh Bình Nam x x TA1.01 K58 KNN
1101 20136491 Trần Ngọc Thoa 01.09.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1102 20136636 Phạm Thị Trâm 26.11.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.01 K58 KNN
1103 20135434 Phạm Thị Hà 11.12.1995 Hà Tĩnh Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1104 20135429 Nguyễn Thị Hà 22.10.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1105 20135479 Phạm Thị Hạnh 08.12.1995 Ninh Bình Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1106 20135611 Đỗ Minh Hoàng 20.10.1995 Hải Phòng Nam x x TA1.02 K58 KNN
1107 20135633 Lê Thị Hòa 24.04.1995 Hải Phòng Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1108 20135632 Hoàng Thị Khánh Hòa 23.11.1995 Hà Nam Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1109 20135763 Nguyễn Thuỳ Hương 27.02.1995 Hà Bắc Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1110 20135769 Hoàng Thị Hường 13.06.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1111 20136094 Trần Thúy Nga 16.06.1995 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1112 20136110 Nguyễn Văn Nghĩa 28.11.1995 Bắc Ninh Nam x x TA1.02 K58 KNN
1113 20136131 Trần Thị Hồng Ngọc 13.10.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.02 K58 KNN
Page 53 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1114 20136223 Nguyễn Thị Mai Phương 07.09.1995 Thái Nguyên Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1115 20136427 Mai Thị Thảo 18.03.1995 Nam Hà Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1116 20136421 Đặng Thị Phương Thảo 06.04.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1117 20136547 Lã Thị Thu Thủy 01.01.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1118 20136576 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02.06.1995 Bắc Ninh Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1119 20135176 Đinh Đức Cương 14.12.1995 Hà Nội Nam x x TA1.02 K58 KNN
1120 20135699 Nguyễn Mỹ Huyền 29.09.1995 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1121 20135466 Trịnh Văn Hải 06.07.1995 Bắc Giang Nam x x TA1.02 K58 KNN
1122 20136871 Bùi Hoàng Yến 05.09.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1123 20136442 Nguyễn Thị Thắm 10.08.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.02 K58 KNN
1124 20135361 Phan Văn Được 18.11.1995 Vĩnh Phúc Nam x x TA1.02 K58 KNN
1125 20135053 Nguyễn Thị Hải Anh 28.08.1995 Hải Phòng Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1126 20135048 Nguyễn Hải Anh 19.04.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1127 20135253 Đỗ Thị Duyên 16.06.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1128 20135446 Đỗ Thị Hải 20.03.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1129 20135516 Nguyễn Thị Hiền 03.09.1995 Nam Định Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1130 20135676 Nguyễn Huy 24.02.1995 Hà Nội Nam x x TA1.03 K58 KNN
1131 20135708 Phùng Khánh Huyền 13.11.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1132 20135904 Phạm Diệu Linh 18.07.1995 Sơn La Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1133 20135987 Đỗ Thanh Mai 05.06.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1134 20136120 Nguyễn Thị Ngọc 01.06.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA1.03 K58 KNN
Page 54 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1135 20136178 Nguyễn Kim Oanh 09.10.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1136 20136208 Đỗ Thị Phương 20.01.1995 Nam Hà Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1137 20136222 Nguyễn Thị Lan Phương 04.10.1995 Nam Định Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1138 20136197 Đặng Văn Phú 29.06.1995 Hà Tây Nam x x TA1.03 K58 KNN
1139 20136341 Vũ Hoàng Sơn 03.03.1995 Hà Bắc Nam x x TA1.03 K58 KNN
1140 20136517 Bùi Thị Thuý 30.11.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1141 20136610 Bùi Thị Thu Trang 31.07.1995 Hải Dương Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1142 20136615 Kiều Thị Huyền Trang 03.05.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1143 20136750 Lưu Thị ánh Tuyết 29.01.1995 Vĩnh Phú Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1144 20136877 Phạm Thị Như Yến 15.04.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1145 20136090 Nguyễn Thị Nga 20.01.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1146 20135982 Phan Thị Lý 19.04.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1147 20135149 Phạm Thị Kiều Chinh 23.03.1995 Ninh Bình Nữ x x TA1.03 K58 KNN
1148 20135073 Phạm Thị Vân Anh 21.07.1995 Ninh Bình Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1149 20135131 Nguyễn Viết Cần 20.03.1995 Hà Tây Nam x x TA1.04 K58 KNN
1150 20135132 Hồ Thị Châm 28.02.1994 Nam Hà Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1151 20135500 Phùng Thị Hằng 16.09.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1152 20135496 Nguyễn Thị Thuý Hằng 06.12.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1153 20135508 Vũ Thị Hiên 24.08.1995 Ninh Bình Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1154 20135585 Phạm Quỳnh Hoa 13.12.1995 Hải Phòng Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1155 20135827 Nguyễn Ngọc Lan 27.10.1995 Nam Định Nữ x x TA1.04 K58 KNN
Page 55 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1156 20135872 Giang Quỳnh Linh 06.11.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1157 20136140 Nguyễn Minh Nguyệt 16.01.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1158 20136170 Trần Thị Phương Nhung 07.01.1995 Hải Dương Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1159 20136175 Cao Thị Kim Oanh 30.01.1995 Nam Hà Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1160 20136232 Vũ Thị Minh Phương 06.11.1995 Hải Phòng Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1161 20136327 Nguyễn Hồng Sơn 22.09.1995 Hà Nội Nam x x TA1.04 K58 KNN
1162 20136426 Lê Thị Phương Thảo 25.09.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1163 20136424 Hoàng Thu Thảo 17.08.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1164 20136507 Trần Thị Thu 10.11.1995 Ninh Bình Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1165 20135851 Dương Thị Lê 30.05.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1166 20136162 Lưu Thị Hồng Nhung 01.02.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1167 20136546 Đỗ Thanh Thủy 24.09.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1168 20136119 Nguyễn Bích Ngọc 10.11.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.04 K58 KNN
1169 20135345 Nguyễn Thị Định 23.02.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1170 20135863 Trần Thị Liên 03.08.1995 Hà Nam Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1171 20135966 Nguyễn Trường Lưu 24.09.1995 Nghệ An Nam x x TA1.05 K58 KNN
1172 20135994 Nguyễn Thị Mai 25.06.1995 Hưng Yên Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1173 20136118 Nguyễn Bảo Ngọc 14.07.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1174 20136114 Đào ánh Ngọc 05.07.1995 Hải Dương Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1175 20136125 Phan Thị Ngọc 22.03.1995 Nghệ An Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1176 20136102 Vũ Thị Thuý Ngân 26.12.1995 Nam Hà Nữ x x TA1.05 K58 KNN
Page 56 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1177 20136198 Đỗ Văn Phú 11.06.1994 Sơn La Nam x x TA1.05 K58 KNN
1178 20136432 Nguyễn Thị Thảo 27.01.1995 Thái Nguyên Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1179 20136490 Nguyễn Kim Thoa 30.07.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1180 20136496 Khuất Thị Thơm 02.10.1995 Hà Tây Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1181 20136556 Nguyễn Thị Thư 20.10.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1182 20136635 Võ Thị Hà Trang 06.02.1995 Hà Tĩnh Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1183 20136632 Trần Thị Thu Trang 28.08.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1184 20136855 Hoàng Minh Vũ 13.01.1995 LB Nga Nam x x TA1.05 K58 KNN
1185 20136360 Nguyễn Thị Minh Tâm 16.12.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1186 20135395 Nguyễn Thị Hồng Gấm 23.06.1995 Hải Dương Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1187 20135076 Trần Ngọc Anh 30.04.1995 Hà Tĩnh Nam x x TA1.05 K58 KNN
1188 20136863 Hoàng Thị Vượng 05.04.1994 Bắc Ninh Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1189 20135788 Lê Minh Khánh 28.10.1995 Hà Nội Nam x x TA1.05 K58 KNN
1190 20135147 Nguyễn Thị Chinh 21.08.1995 Thái Bình Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1191 20136526 Bùi Thị Thanh Thủy 17.05.1995 Hải Hưng Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1192 20136444 Cao Văn Thăng 11.04.1995 Nam Hà Nam x x TA1.05 K58 KNN
1193 20136575 Đỗ Thủy Tiên 30.08.1995 Hà Nội Nữ x x TA1.05 K58 KNN
1194 20121175 Nguyễn Viết An 25.01.1994 Hải Hưng Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1195 20121259 Nguyễn Bá Xuân Bảng 14.01.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1196 20124855 Lê Đức Cảnh 12.11.1994 Nam Định Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1197 20121498 Nguyễn Tiến Đạt 26.01.1994 Thái Bình Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
Page 57 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1198 20121400 Nguyễn Ngọc Duy 08.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1199 20121452 Nguyễn Hải Dương 02.08.1994 Hà Tây Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1200 20121566 Nguyễn Thế Minh Đức 26.11.1994 Nghệ An Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1201 20121618 Đỗ Quang Hà 24.08.1994 Hải Phòng Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1202 20121628 Đặng Bá Hành 10.03.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1203 20121715 Nguyễn Thọ Hiệp 09.05.1994 Nghệ An Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1204 20121678 Hoàng Văn Hiếu 24.09.1994 Hải Phòng Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1205 20121981 Lê Khánh Linh 24.07.1994 Nam Hà Nữ x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1206 20122012 Trần Bảo Long 01.09.1994 Hà Nội Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1207 20122058 Nguyễn Hữu Mạnh 15.10.1994 Hà Nội Nam x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1208 20122056 Nguyễn Đức Mạnh 23.01.1994 Thanh Hóa Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1209 20120695 Nguyễn Thành Nhơn 06.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1210 20122362 Phạm Văn Sơn 10.12.1994 Bắc Ninh Nam x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1211 20122522 Phùng Văn Thông 26.09.1994 Thanh Hóa Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1212 20122606 Nguyễn Văn Trọng 16.10.1994 Nghệ An Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1213 20122783 Trương Lê Văn 11.05.1994 Nghệ An Nam x x KSTN Điện tử viễn thông K57 TTDTTN
1214 20091974 Đinh Thị Nhung 16.01.1992 Hải Phòng Nữ x x Kỹ thuật môi trường K54 VKHVCNMT
1215 20103577 Lê Thị Ngọc Mỹ 04.12.1992 Bắc Ninh Nữ x Kỹ thuật môi trường 2-K55 VKHVCNMT
1216 20103612 Cao Thị Tú Quỳnh 01.01.1992 Hải Dương Nữ x Kỹ thuật môi trường 2-K55 VKHVCNMT
1217 20112828 Ngô Việt Dũng 14.09.1993 Hà Tây Nam x x Kỹ thuật môi trường 1-K56 VKHVCNMT
1218 20112922 Đoàn Ngọc Hải 26.01.1993 Nam Hà Nam x Kỹ thuật môi trường 1-K56 VKHVCNMT
Page 58 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1219 20112992 Nguyễn Trung Hiếu 10.03.1993 Hà Nội Nam x Kỹ thuật môi trường 1-K56 VKHVCNMT
1220 20113103 Phạm Hữu Linh 15.08.1993 Bắc Giang Nam x x Kỹ thuật môi trường 1-K56 VKHVCNMT
1221 20103606 Nguyễn Thị Vân 03.11.1991 Thanh Hóa Nữ x Kỹ thuật môi trường 1-K56 VKHVCNMT
1222 20112913 Đinh Thị Hà 05.09.1993 Nam Định Nữ x Kỹ thuật môi trường 2-K56 VKHVCNMT
1223 20113104 Trần Vũ Khánh Linh 09.10.1993 Hà Nam Nữ x x Kỹ thuật môi trường 2-K56 VKHVCNMT
1224 20113241 Nguyễn Đắc Quang 25.07.1993 Nam Hà Nam x x Kỹ thuật môi trường 2-K56 VKHVCNMT
1225 20113342 Hoàng Minh Thắng 04.06.1993 Hà Nội Nam x Kỹ thuật môi trường 2-K56 VKHVCNMT
1226 20122874 Nguyễn Tùng Anh 28.08.1994 Hòa Bình Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1227 20122854 Đỗ Tuấn Anh 01.07.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1228 20122878 Vũ Kỳ Anh 25.12.1994 Hải Phòng Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1229 20122890 Đỗ Đức Bằng 16.09.1994 Hà Nam Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1230 20120080 Dương Văn Bình 25.09.1994 Hưng Yên Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1231 20122901 Nguyễn Ngọc Châu 02.07.1994 Vĩnh Phú Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1232 20122940 Nguyễn Văn Cường 24.04.1994 Hải Hưng Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1233 20122941 Nguyễn Xuân Cường 27.04.1994 Hải Phòng Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1234 20122928 Trương Thị Cúc 14.01.1994 Thái Bình Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1235 20122961 Nguyễn Quang Duy 15.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1236 20122978 Phí Văn Dũng 08.11.1994 Thái Bình Nam x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1237 20122974 Hồ Sĩ Dũng 14.12.1991 Hải Dương Nam x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1238 20123020 Nguyễn Trác Đức 03.07.1994 Hà Tây Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1239 20123019 Nguyễn Minh Đức 20.09.1994 Hải Dương Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
Page 59 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1240 20123012 Nguyễn Thành Đô 14.10.1994 Phú Thọ Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1241 20123032 Trần Văn Giàu 10.02.1994 Nghệ An Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1242 20123049 Nguyễn Thị Thu Hà 15.05.1994 Hà Tĩnh Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1243 20123048 Nguyễn Thị Hà 03.10.1994 Nghệ An Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1244 20123088 Phạm Thị Hằng 18.02.1994 Thái Bình Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1245 20123069 Lê Thị Hảo 23.06.1994 Nghệ An Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1246 20123096 Nguyễn Thị Thu Hiền 24.12.1994 Lào Cai Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1247 20123102 Duy Trọng Hiếu 04.08.1994 Hà Nội Nam x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1248 20123101 Lê Thị Hiều 04.11.1994 Bắc Giang Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1249 20123126 Lê Xuân Hoan 03.02.1994 Hải Hưng Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1250 20123157 Hoàng Thị Thu Huyền 09.10.1994 Nam Hà Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1251 20123178 Lê Thế Hưng 29.05.1994 Hà Tây Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1252 20123193 Nguyễn Thu Hương 06.09.1994 Quảng Ninh Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1253 20123214 Giang Văn Kiên 18.02.1994 Hà Nội Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1254 20123227 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08.03.1994 Hải Hưng Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1255 20123236 Đỗ Thị Lễ 10.05.1994 Vĩnh Phú Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1256 20123261 Trần Thị Thùy Linh 23.03.1994 Quảng Ninh Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1257 20123259 Phạm Khánh Linh 25.03.1994 Tuyên Quang Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1258 20123238 Chu Thị Liên 07.05.1994 Hải Hưng Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1259 20123232 Đồng Thanh Lâm 10.10.1994 Bắc Giang Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1260 20123287 Trần Ngọc Mai 16.02.1994 Hà Nội Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
Page 60 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1261 20124845 Nguyễn Đình Mạnh 21.07.1994 Nam Định Nam x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1262 20123298 Đỗ Thị Mến 14.10.1994 Hà Bắc Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1263 20123301 Hồ Quang Minh 05.04.1994 Hà Nội Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1264 20123315 Phạm Thị Trà My 16.11.1994 Thái Bình Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1265 20123322 Nguyễn Đình Nam 04.09.1994 Hà Nội Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1266 20123325 Nguyễn Thành Nam 22.11.1994 Hà Nội Nam x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1267 20123361 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28.11.1994 Thái Bình Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1268 20123364 Phạm Thị Ngọc 28.02.1994 Hưng Yên Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1269 20123341 Bùi Thị Thuỷ Ngân 16.06.1994 Thái Bình Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1270 20123345 Trần Thị Hoài Ngân 24.09.1994 Thái Bình Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1271 20123383 Đông Thị Tuyết Nhung 03.03.1994 Hà Tây Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1272 20123394 Nguyễn Thị Oanh 07.08.1994 Thái Bình Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1273 20123411 Nguyễn Văn Phong 30.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1274 20123408 Mai Hồng Phong 27.02.1994 Thanh Hóa Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1275 20123419 Đinh Thị Minh Phương 12.10.1994 Hải Hưng Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1276 20123423 Tô Lan Phương 28.10.1994 Hà Nội Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1277 20124535 Nguyễn Nhật Quang 26.10.1994 Hà Nội Nam x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1278 20123456 Hoàng Xuân Quỳnh 05.11.1994 Nghệ An Nam x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1279 20123484 Lê Anh Tài 26.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1280 20123513 Trần Tiến Thành 19.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1281 20123506 Nguyễn Công Thành 15.06.1994 Hà Nội Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
Page 61 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1282 20123514 Trần Văn Thành 28.06.1994 Hải Hưng Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1283 20123574 Chu Thị Hoài Thu 08.08.1994 Hà Nam Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1284 20123581 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 31.01.1994 Hà Bắc Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1285 20123595 Đỗ Thị Thương Thương 18.07.1994 Hà Nội Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1286 20123614 Vương Sỹ Thị Tơ 04.07.1994 Hà Tây Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1287 20123625 Phạm Thị Trang 27.11.1994 Hải Dương Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1288 20123648 Nguyễn Hữu Trường 04.01.1994 Hà Tây Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1289 20123662 Nguyễn Minh Tuấn 06.12.1994 Thái Bình Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1290 20123666 Nguyễn Quang Tuấn 26.11.1994 Quảng Ninh Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1291 20123653 Nguyễn Đức Tuân 05.11.1994 Hải Phòng Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1292 20123699 Nghiêm Thanh Tú 05.04.1994 Hà Nội Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1293 20123698 Hoàng Ngọc Tú 28.10.1994 Lạng Sơn Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1294 20123719 Nguyễn Đức Việt 16.12.1994 Bắc Ninh Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1295 20123710 Đinh Thị Thanh Vân 11.03.1994 Hà Nội Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1296 20123714 Trần Hồng Vân 01.10.1994 Thái Bình Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1297 20123744 Nguyễn Võ Hải Yến 04.10.1994 Yên Bái Nữ x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1298 20123736 Hoàng Thị Yến 02.12.1994 Hà Nội Nữ x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1299 20123294 Trần Quang Mạnh 21.11.1994 Hải Hưng Nam x x KT môi trường K57 VKHVCNMT
1300 20134652 Nguyễn Anh Vũ 10.01.1995 Hà Nội Nam x x KT môi trường 01 K58 VKHVCNMT
1301 20121197 Lê Khắc Anh 26.10.1994 Thanh Hóa Nam x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 KD
1302 20110889 Trần Xuân Trường 05.02.1993 Hà Tây Nam x x Cơ điện tử 2 CTTT K56 TTDTTN
Page 62 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1303 20111869 Phùng Văn Minh 05.06.1993 Thanh Hóa Nam x x KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 TTDTTN
1304 20115060 Vũ Tiến Dũng 16.01.1993 Nam Hà Nam x x CN KT Cơ điện tử 2-K56 KCK
1305 20115258 Nguyễn Đăng Phong 23.03.1993 Hải Hưng Nam x x CN KT Cơ điện tử 2-K56 KCK
1306 20125121 Chử Trần Hiển 04.09.1994 Hà Nội Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1307 20125119 Trần Minh Hiếu 10.07.1994 Hải Dương Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1308 20125161 Trần Văn Kết 01.01.1994 Nam Định Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1309 20125220 Nguyễn Đức Ngọc 24.10.1992 Hưng Yên Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1310 20126092 Nguyễn Xuân Phúc 20.12.1994 Nghệ An Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1311 20125287 Nguyễn Minh Thiện 21.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1312 20125296 Ngô Xuân Thu 14.10.1994 Hà Nội Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1313 20125321 Trần Đình Trịnh 23.10.1994 Nam Hà Nam x x CN-CN chế tạo máy K57 KCK
1314 20135241 Bùi Đức Duy 29.08.1995 Hải Hưng Nam x x CN-CTM 01 K58 KCK
1315 20135449 Lê Duy Hải 03.11.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58 KCK
1316 20135683 Nguyễn Văn Huy 21.01.1995 Hà Bắc Nam x x CN-CTM 01 K58 KCK
1317 20135952 Trần Hữu Lợi 24.03.1995 Hưng Yên Nam x x CN-CTM 01 K58 KCK
1318 20136602 Vũ Xuân Toàn 27.11.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58 KCK
1319 20136699 Hoàng Văn Tuấn 03.10.1995 Bắc Giang Nam x x CN-CTM 01 K58 KCK
1320 20136459 Ngô Quang Thắng 09.02.1995 Hà Nội Nam x x CN-CTM 01 K58 KCK
1321 20135216 Nguyễn Thị Diễm 20.06.1995 Ninh Bình Nữ x x CN-CTM 02 K58 KCK
1322 20135244 Đoàn Đình Duy 11.04.1995 Nam Hà Nam x x CN-CTM 02 K58 KCK
1323 20135438 Ngô Việt Hào 08.11.1995 Hà Nam Nam x x CN-CTM 02 K58 KCK
Page 63 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1324 20136690 Phạm Trọng Tuân 13.02.1995 Nam Hà Nam x x CN-CTM 02 K58 KCK
1325 20125285 Nguyễn Đình Thế 20.04.1994 Thanh Hóa Nam x x CN-CTM 02 K58 KCK
1326 20136676 Nguyễn Tiến Trường 04.01.1995 Sơn La Nam x x CN-CTM 02 K58 KCK
1327 20135001 Bùi Trị An 15.07.1995 Bắc Thái Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1328 20135085 Vũ Đức Anh 09.01.1995 Lào Cai Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1329 20135031 Lê Đình Tuấn Anh 08.01.1995 Gia Lai Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1330 20159815 Nguyễn Văn Cường 21.02.1994 Hải Hưng Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1331 20135294 Ngô Thùy Dương 15.07.1995 Hà Nội Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1332 20135341 Phạm Bá Điệu 10.07.1995 Hải Hưng Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1333 20135346 Nguyễn Văn Định 12.09.1994 Nghệ An Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1334 20135363 Cung Mạnh Đức 30.03.1995 Hà Nội Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1335 20135416 Nguyễn Bá Giáp 23.01.1995 Nghệ An Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1336 20135712 Nguyễn Xuân Huynh 19.09.1995 Hà Tây Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1337 20135779 Nguyễn Đức Khanh 13.04.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1338 20135908 Quách Ngọc Linh 22.08.1994 Hà Nội Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1339 20136061 Nguyễn Thế Nam 21.02.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1340 20136174 Nguyễn Thị Nương 03.10.1995 Hải Dương Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1341 20136096 Dương Ngọc Ngà 29.07.1995 Hà Tĩnh Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1342 20159870 Lê Văn Phi 27.12.1994 Hà Tĩnh Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1343 20136205 Nguyễn Thị Phúc 02.11.1995 Thái Nguyên Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1344 20136358 Ngô Đức Tâm 03.05.1995 Hà Bắc Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
Page 64 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1345 20136416 Đỗ Văn Thám 01.07.1995 Ninh Bình Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1346 20136456 Lê Văn Thắng 01.01.1994 Thanh Hóa Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1347 20136462 Nguyễn Tiến Thắng 10.08.1993 Hà Nội Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1348 20136452 Đinh Cường Thắng 16.05.1994 Hải Hưng Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1349 20136371 Nguyễn Chí Thanh 17.05.1995 Nam Hà Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1350 20136519 Đỗ Thị Thuý 08.08.1995 Hà Bắc Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1351 20136645 Dương Văn Trọng 20.07.1995 Hà Nội Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1352 20136668 Vũ Xuân Trung 12.04.1995 Hải Phòng Nam x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 KCK
1353 20135036 Lê Tuấn Anh 22.10.1995 Nam Hà Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1354 20135213 Trần Văn Cường 22.06.1994 Hưng Yên Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1355 20135199 Nguyễn Đức Cường 03.04.1995 Hải Hưng Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1356 20135180 Nguyễn Hữu Cương 09.03.1995 Thái Bình Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1357 20135228 Đỗ Tuấn Du 30.12.1994 Bắc Giang Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1358 20135274 Nguyễn Văn Dũng 04.08.1995 Vĩnh Phú Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1359 20135243 Chu Tài Duy 08.11.1994 Hà Tây Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1360 20135316 Lường Quốc Đạt 15.05.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1361 20135355 Nguyễn Tiến Đồng 26.09.1995 Hà Bắc Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1362 20135561 Hoàng Văn Hiểu 16.02.1995 Nam Định Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1363 20135643 Lưu Tuấn Hồng 01.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1364 20135662 Ngô Thị Huế 06.07.1995 Hải Hưng Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1365 20135680 Nguyễn Văn Huy 02.10.1995 Nghệ An Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
Page 65 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1366 20135831 Nguyễn Thị Lan 27.04.1995 Thái Nguyên Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1367 20136299 Nguyễn Đức Quý 28.12.1995 Hà Nội Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1368 20136338 Tạ Hồng Sơn 30.10.1995 Ninh Bình Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1369 20136345 Nguyễn Văn Sự 25.08.1995 Hà Bắc Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1370 20136706 Nguyễn Tuấn 28.10.1995 Hà Nội Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1371 20136705 Nguyến Trọng Tuấn 22.08.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1372 20136770 Nguyễn Văn Tùng 19.09.1994 Vĩnh Phú Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1373 20136488 Trương Ngọc Thịnh 19.01.1995 Nam Định Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1374 20136627 Phạm Thị Huyền Trang 18.02.1994 Nam Hà Nữ x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1375 20136662 Phạm Hồng Trung 28.09.1995 Nghệ An Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1376 20136665 Trần Tiến Trung 23.09.1995 Thanh Hóa Nam x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 KCK
1377 20125040 Nguyễn Văn Dân 31.07.1994 Hải Dương Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1378 20125063 Trần Bảo Dương 11.02.1994 Bắc Giang Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1379 20125068 Chu Văn Đạt 13.07.1994 Hà Nội Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1380 20126095 Nguyễn Quốc Hiếu 20.05.1994 Hà Nội Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1381 20125131 Nguyễn Công Hòa 09.09.1994 Hà Nội Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1382 20125145 Bùi Đức Hùng 13.11.1994 Hà Nội Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1383 20125162 Đỗ Tất Khanh 28.01.1994 Hải Phòng Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1384 20125178 Trần Việt Lâm 22.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1385 20125186 Lê Bá Linh 04.07.1994 Hà Nội Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1386 20125187 Lương Xuân Linh 15.10.1994 Hải Phòng Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
Page 66 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1387 20125350 Nguyễn Thanh Tùng 04.05.1994 Hà Tây Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1388 20125301 Nguyễn Quang Thường 14.05.1994 Thái Bình Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1389 20125362 Nguyễn Xuân Vũ 24.04.1994 Hà Bắc Nam x x CN-KT cơ điện tử K57 KCK
1390 20159576 Phạm Đức Xuân 16.02.1993 Bắc Ninh Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 KCK
1391 20169510 Phạm Bảo Anh 16.12.1994 Quảng Ninh Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1392 20169562 Tô Mạnh Cường 23.11.1994 Quảng Ninh Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1393 20169542 Lê Tiến Dũng 01.10.1994 Yên Bái Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1394 20169543 Phạm Ngọc Duy 10.02.1994 Bắc Giang Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1395 20169564 Vũ Trọng Đại 27.12.1994 Yên Bái Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1396 20169560 Nguyễn Công Đô 20.08.1994 Hà Bắc Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1397 20169578 Nguyễn Văn Hai 31.05.1994 Hà Tây Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1398 20169563 Dương Quang Huy 06.02.1992 Bắc Thái Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1399 20169559 Khuất Hữu Lộc 17.11.1994 Hà Nội Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1400 20169528 Đỗ Duy Phú 16.12.1993 Hà Nội Nam x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 KCK
1401 20120009 Điêu Chung Anh 17.09.1994 Phú Thọ Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1402 20120052 Vũ Phương Anh 06.03.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1403 20120020 Hoàng Hữu Anh 10.09.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1404 20120069 Thái Võ Duy Bảo 03.03.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1405 20120160 Nguyễn Văn Duẩn 02.03.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1406 20120213 Phạm Ngọc Dương 05.08.1994 Phú Thọ Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1407 20120229 Nguyễn Đức Đại 31.10.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
Page 67 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1408 20120244 Nguyễn Thành Đạt 10.05.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1409 20120251 Trần Thanh Đạt 28.12.1994 Nam Định Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1410 20120313 Nguyễn Trường Giang 11.03.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1411 20120343 Nguyễn Đức Hải 18.02.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1412 20120350 Trần Văn Hải 16.02.1994 Nam Định Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1413 20120331 Đặng Ngọc Hào 21.10.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1414 20120357 Lê Thế Hân 15.03.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1415 20120428 Hồ Sỹ Hồng 17.08.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1416 20120556 Nguyễn Sỹ Linh 01.03.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1417 20120614 Lê Đình Minh 02.06.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1418 20120607 Đào Đức Minh 24.10.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1419 20120671 Lê Đức Ngọc 03.11.1994 Bắc Thái Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1420 20120675 Nguyễn Như Ngọc 03.04.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1421 20120702 Phạm Văn Phán 16.07.1992 Hà Nam Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1422 20120831 Nguyễn Văn Tân 14.11.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1423 20120971 Tô Thanh Tiến 18.10.1994 CHLB Đức Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1424 20120984 Phan Việt Toàn 27.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1425 20120869 Nguyễn Ngọc Thái 04.07.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1426 20120933 Vương Đức Thịnh 29.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1427 20120946 Vũ Xuân Thuỷ 05.03.1993 Thái Bình Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1428 20121146 Nguyễn Đức Việt 24.10.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
Page 68 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1429 20121150 Nguyễn Đức Vinh 02.03.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 01 K57 KCK
1430 20120086 Vũ Duy Bình 25.10.1994 Hà Nam Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1431 20120155 Vũ Văn Dậu 11.02.1993 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1432 20120204 Huỳnh Văn Dương 22.12.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1433 20120345 Nguyễn Việt Hải 25.08.1994 Thái Nguyên Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1434 20120363 Phạm Đình Hậu 22.06.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1435 20120457 Nguyễn Mạnh Hùng 26.02.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1436 20120449 Đoàn Văn Hùng 04.08.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1437 20120483 Nguyễn Trung Hưng 13.02.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1438 20120659 Văn Đình Năm 19.09.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1439 20120737 La Văn Phượng 11.02.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1440 20120734 Nguyễn Trọng Phương 18.03.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1441 20120784 Nguyễn Thế Quý 23.10.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1442 20120815 Vũ Duy Sơn 21.10.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1443 20121120 Bùi Anh Tú 17.04.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1444 20121043 Đoàn Quang Tuấn 12.03.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1445 20121046 Hà Duyên Tuấn 30.08.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1446 20120903 Nguyễn Thế Thắng 28.09.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1447 20120848 Hoàng Văn Thành 05.06.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1448 20120924 Nguyễn Văn Thiện 11.05.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1449 20121002 Đinh Quang Trung 24.09.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
Page 69 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1450 20121015 Vũ Đình Trung 04.06.1994 Nam Định Nam x x KT cơ điện tử 02 K57 KCK
1451 20120013 Đoàn Mạnh Anh 08.09.1994 Nam Định Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1452 20120023 Huỳnh Minh Anh 31.03.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1453 20120066 Vũ Trần Bách 30.03.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1454 20120074 Nguyễn Văn Bằng 27.06.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1455 20120083 Nguyễn Huy Bình 06.09.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1456 20120226 Đỗ Văn Đại 11.12.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1457 20120306 Phùng Ngọc Đức 29.05.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1458 20120324 Phạm Văn Giáp 28.01.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1459 20120369 Lê Trung Hiếu 15.01.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1460 20120395 Dương Đình Hoan 06.11.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1461 20120396 Đinh Công Hoan 29.12.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1462 20120434 Nguyễn Văn Huấn 20.06.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1463 20120561 Lưu Văn Lít 21.08.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1464 20120604 Phạm Tiến Mạnh 18.12.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1465 20120628 Vũ Thị Mỹ 29.12.1994 Nam Định Nữ x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1466 20120689 Bùi Văn Nhất 05.11.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1467 20120705 Đinh Mạnh Phong 07.01.1995 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1468 20120722 Lê Văn Phúc 17.05.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1469 20120787 Phạm Văn San 12.09.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1470 20120788 Lê Phúc Sang 28.07.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
Page 70 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1471 20120796 Bùi Hoàng Sơn 15.04.1994 Quảng Ninh Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1472 20120833 Trần Minh Tân 20.12.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1473 20120960 Đỗ Hoàng Tiến 12.11.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1474 20120963 Lương Xuân Tiến 20.08.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1475 20121051 Lê Anh Tuấn 27.08.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1476 20121038 Nguyễn Văn Tuân 01.05.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1477 20121037 Nguyễn Đức Tuân 10.03.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1478 20121101 Lê Ngọc Tùng 14.04.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1479 20121087 Dương Đình Tùng 17.08.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1480 20121113 Phạm Hoàng Tùng 10.01.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1481 20120868 Lê Quang Thái 24.01.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1482 20120893 Lê Xuân Thắng 07.08.1994 Phú Thọ Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1483 20120950 Nguyễn Thị Kim Thư 10.02.1994 Hà Tây Nữ x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1484 20121032 Nguyễn Xuân Trường 14.01.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1485 20121163 Nguyễn Văn Vượng 15.06.1994 Nam Định Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1486 20121165 Nguyễn Huy Vỹ 06.02.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ điện tử 03 K57 KCK
1487 20110837 Hà Anh Thuần 06.08.1993 Thái Nguyên Nam x x KT Cơ điện tử 1-K56 KCK
1488 20110032 Nguyễn Tuấn Anh 10.11.1993 Hải Hưng Nam x x KT Cơ điện tử 3-K56 KCK
1489 20110130 Lê Văn Dân 03.08.1993 Hải Dương Nam x x KT Cơ điện tử 3-K56 KCK
1490 20110277 Hoàng Văn Hậu 01.05.1993 Thái Bình Nam x x KT Cơ điện tử 3-K56 KCK
1491 20110364 Nguyễn Khánh Hoàng 12.02.1993 Hà Bắc Nam x x KT Cơ điện tử 3-K56 KCK
Page 71 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1492 20110449 Nguyễn Anh Lượng 20.06.1993 Thái Nguyên Nam x x KT Cơ điện tử 3-K56 KCK
1493 20110795 Trịnh Nam Thắng 09.06.1993 Thanh Hóa Nam x x KT Cơ điện tử 3-K56 KCK
1494 20169540 Lê Đức Anh 26.12.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1495 20169617 Trương Văn Cường 13.04.1993 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1496 20169606 Trần Quang Giang 25.08.1993 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1497 20169602 Trần Huy Hùng 06.05.1993 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1498 20169604 Phạm Quang Kiên 15.10.1993 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1499 20169603 Ngô Văn Quảng 21.05.1993 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1500 20169556 Ninh Ngọc Quý 09.01.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1501 20169600 Trần Ngọc Tiếp 01.08.1993 Nam Định Nam x x KT cơ khí (CN lên KS) K58 KCK
1502 20120147 Trần Mạnh Cường 04.12.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1503 20120101 Phạm Đức Chiến 16.09.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1504 20120154 Nguyễn Văn Dân 21.03.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1505 20120300 Nguỵ Văn Đức 10.04.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1506 20120347 Phạm Ngọc Hải 22.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1507 20120355 Vũ Đình Hảo 12.02.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1508 20120362 Nguyễn Trung Hậu 08.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1509 20120516 Phạm Huy Khôi 03.06.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1510 20120562 Nguyễn Văn Lịch 21.12.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1511 20120599 Nguyễn Văn Mạnh 23.06.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1512 20120623 Trần Quang Minh 08.05.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
Page 72 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1513 20120620 Nguyễn Văn Minh 20.11.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1514 20120613 Hoàng Văn Minh 23.08.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1515 20120680 Nguyễn Đắc Nguyên 09.05.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1516 20120740 Lê Xuân Quang 01.07.1994 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1517 20120813 Trần Văn Sơn 19.11.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1518 20121071 Vũ Minh Tuấn 09.11.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 01 K57 KCK
1519 20120032 Nguyễn Dương Quang Anh 02.04.1994 Tuyên Quang Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1520 20120109 Nguyễn Văn Chính 16.04.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1521 20120175 Phạm Khương Duy 19.10.1994 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1522 20120224 Cao Văn Đại 14.07.1993 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1523 20120291 Hoàng Trung Đức 21.06.1994 Nam Định Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1524 20120317 Trần Trường Giang 27.10.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1525 20120414 Nguyễn Huy Hoàng 20.09.1994 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1526 20120453 Nguyễn Đình Hùng 30.05.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1527 20120439 Lê Quốc Huy 19.03.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1528 20120730 Phạm Văn Phúc 09.01.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1529 20120964 Nguyễn Minh Tiến 09.10.1994 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1530 20121122 Kiều Văn Tú 21.08.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1531 20121119 Trần Văn Tùng 25.05.1994 Nam Định Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1532 20121088 Đào Trọng Tùng 01.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1533 20120878 Nguyễn Đăng Thân 10.11.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
Page 73 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1534 20121169 Nguyễn Đình Xuân 18.08.1993 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 02 K57 KCK
1535 20120049 Trần Tuấn Anh 21.11.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1536 20120039 Nguyễn Tuấn Anh 30.12.1994 Nam Định Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1537 20120060 Bùi Đức Ban 11.09.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1538 20120087 Phạm Nam Cao 17.04.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1539 20120134 Hoàng Mạnh Cường 15.08.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1540 20120112 Nguyễn Viết Thành Chung 30.03.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1541 20120159 Đặng Thành Du 05.09.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1542 20120162 Phạm Văn Dung 29.08.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1543 20120356 Trần Ngọc Hạnh 12.10.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1544 20120517 Lưu Văn Khu 14.11.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1545 20120548 Đoàn Ngọc Linh 26.07.1994 Nam Định Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1546 20120658 Nguyễn Khánh Năm 26.03.1994 Bắc Giang Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1547 20120795 Nguyễn Tuấn Sinh 20.09.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1548 20120823 Nguyễn Khắc Tạo 14.03.1994 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1549 20121066 Phạm Văn Tuấn 24.01.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1550 20121060 Nguyễn Xuân Tuấn 05.11.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1551 20121092 Đoàn Văn Tùng 01.07.1990 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1552 20121132 Phạm Văn Tường 12.02.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1553 20120899 Nguyễn Hồng Thắng 21.10.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1554 20120842 Đinh Tiến Thao 04.11.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
Page 74 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1555 20120941 Hoàng Văn Thuấn 25.10.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1556 20120995 Nguyễn Đình Trọng 19.02.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 03 K57 KCK
1557 20120046 Trần Thế Anh 02.01.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1558 20120088 Đỗ Xuân Cát 07.11.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1559 20120238 Đỗ Tiến Đạt 30.11.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1560 20120426 Nguyễn Văn Hòa 22.06.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1561 20120416 Nguyễn Minh Hoàng 25.08.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1562 20120472 Trần Văn Hùng 01.12.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1563 20120443 Phùng Quang Huy 03.03.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1564 20120590 Nguyễn Bá Lực 24.05.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1565 20120638 Nguyễn Đức Nam 31.05.1994 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1566 20120668 Quách Huy Nghĩa 01.01.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1567 20120674 Nguyễn Hồng Ngọc 20.07.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1568 20120721 Đặng Duy Phúc 19.05.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1569 20120745 Thân Văn Quang 27.11.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1570 20120808 Nguyễn Quốc Sơn 15.04.1993 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1571 20120890 Đỗ Hoàng Thắng 09.12.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1572 20120889 Đinh Văn Thắng 01.03.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1573 20120864 Trần Văn Thành 02.09.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1574 20120865 Trịnh Quang Thành 29.01.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí 04 K57 KCK
1575 20120030 Lê Tuấn Anh 11.09.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
Page 75 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1576 20120131 Đặng Thành Cường 08.11.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1577 20120157 Trần Văn Doanh 05.04.1994 Nam Định Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1578 20120208 Nguyễn Tùng Dương 02.05.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1579 20120351 Vũ Thanh Hải 24.05.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1580 20120409 Lê Văn Hoàng 06.03.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1581 20120612 Hoàng Văn Minh 15.01.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1582 20120609 Đoàn Văn Minh 06.02.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1583 20120634 Hoàng Đức Nam 24.04.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1584 20120686 Hoàng Thị Nhài 12.09.1994 Thái Bình Nữ x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1585 20120755 Nguyễn Anh Quân 19.10.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1586 20120805 Nguyễn Đăng Sơn 01.08.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1587 20121106 Nguyễn Như Tùng 15.05.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1588 20120937 Mai Văn Thông 26.05.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1589 20120948 Nguyễn Mạnh Thủy 15.02.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1590 20120998 Chu Quốc Trung 15.02.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 05 K57 KCK
1591 20120053 Vũ Tuấn Anh 18.10.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1592 20120093 Chu Văn Chi 01.02.1994 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1593 20120569 Phạm Thành Long 20.03.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1594 20120763 Vũ Văn Quân 02.05.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1595 20120803 Ngô Văn Sơn 18.02.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1596 20120827 Tô Văn Tâm 04.03.1994 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
Page 76 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1597 20120962 Lê Văn Tiến 31.01.1994 Bắc Ninh Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1598 20120970 Phạm Đắc Tiến 27.11.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1599 20120980 Lê Ngọc Toàn 17.11.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1600 20121126 Nguyễn Anh Tú 20.01.1994 Thái Nguyên Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1601 20121085 Cao Văn Tùng 02.09.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1602 20120904 Nguyễn Văn Thắng 01.05.1993 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1603 20121019 Cấn Xuân Trường 19.04.1993 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1604 20121135 Nguyễn Hữu Vạn 12.12.1993 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1605 20121142 Đặng Sỹ Việt 26.06.1994 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1606 20121161 Phan Quốc Vương 10.12.1993 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 06 K57 KCK
1607 20120187 Nguyễn Tấn Dũng 23.10.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1608 20120278 Nguyễn Văn Đông 02.09.1994 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1609 20120353 Đỗ Tiến Hảo 09.10.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1610 20120388 Nguyễn Quốc Minh Hiệp 19.10.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1611 20120430 Nguyễn Đức Hội 26.09.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1612 20120465 Nguyễn Văn Hùng 11.01.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1613 20120444 Vũ Quang Huy 27.06.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1614 20120519 Dương Văn Kiên 20.06.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1615 20120534 Lê Thanh Lâm 09.09.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1616 20120557 Nguyễn Văn Linh 07.03.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1617 20120652 Trần Văn Nam 28.01.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
Page 77 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1618 20120771 Mạc Văn Quyền 20.06.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1619 20120969 Phan Hữu Tiến 05.11.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1620 20121058 Nguyễn Quốc Tuấn 17.11.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1621 20121104 Nguyễn Đức Tùng 01.01.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1622 20121112 Nguyễn Văn Tùng 27.01.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1623 20121111 Nguyễn Văn Tùng 20.08.1994 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1624 20120871 Nguyễn Văn Thái 05.05.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1625 20120936 Vương Hữu Thọ 20.09.1994 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1626 20121031 Nguyễn Thanh Trường 08.03.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 07 K57 KCK
1627 20120065 Phạm Xuân Bách 11.10.1994 Nam Định Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1628 20120130 Đào Đăng Cường 15.02.1994 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1629 20120107 Ma Hoàng Chí 20.12.1994 Bắc Thái Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1630 20120185 Lê Tiến Dũng 23.05.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1631 20120168 Nguyễn Hữu Duy 21.01.1994 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1632 20120202 Đặng Xuân Dương 27.08.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1633 20120205 Nguyễn Minh Dương 09.05.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1634 20120225 Đoàn Trọng Đại 16.06.1994 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1635 20120242 Nguyễn Hữu Đạt 10.12.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1636 20120258 Nguyễn Văn Đăng 04.09.1994 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1637 20120310 Vũ Lê Hoàng Đức 16.11.1994 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1638 20120322 Nguyễn Xuân Giáp 16.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
Page 78 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1639 20120359 Lê Văn Hậu 07.12.1994 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1640 20120378 Nguyễn Ngọc Hiển 21.04.1991 Nam Định Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1641 20120485 Nguyễn Văn Hưng 25.04.1994 Thái Bình Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1642 20120579 Nguyễn Viết Luân 16.08.1992 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1643 20120698 Vũ Văn Ninh 29.06.1994 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1644 20120667 Phạm Bá Nghĩa 02.05.1994 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1645 20120727 Nguyễn Văn Phúc 07.12.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1646 20121123 Lê Hữu Tú 13.10.1994 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1647 20120859 Nguyễn Văn Thành 02.10.1993 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1648 20120938 Mai Thị Huyền Thu 12.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1649 20120996 Nguyễn Đức Trọng 10.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1650 20121160 Nguyễn Minh Vương 15.06.1994 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 08 K57 KCK
1651 20110698 Lê Huy Tín 24.02.1993 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 1-K56 KCK
1652 20110868 Đinh Văn Toàn 18.03.1993 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 1-K56 KCK
1653 20110747 Lê Hữu Thành 15.03.1992 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 1-K56 KCK
1654 20110438 Trương Tùng Lâm 08.10.1993 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 2-K56 KCK
1655 20110790 Nguyễn Văn Thắng 17.08.1992 Nam Định Nam x x KT cơ khí 2-K56 KCK
1656 20110104 Nguyễn Văn Cường 07.12.1993 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 4-K56 KCK
1657 20110334 Nguyễn Vì Lâm Sơn Hiếu 25.04.1993 Sơn La Nam x x KT cơ khí 4-K56 KCK
1658 20110688 Nguyễn Minh Tân 03.12.1993 Hà Nam Nam x x KT cơ khí 4-K56 KCK
1659 20110816 Nguyễn Thị Thanh 21.04.1993 Hà Nam Nữ x x KT cơ khí 4-K56 KCK
Page 79 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1660 20110890 Vũ Xuân Trường 17.03.1993 Nam Định Nam x x KT cơ khí 4-K56 KCK
1661 20110024 Nguyễn Đức Anh 18.06.1993 Hà Tây Nam x x KT cơ khí 5-K56 KCK
1662 20110182 Hoàng Văn Đạc 19.07.1993 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 5-K56 KCK
1663 20110599 Phạm Văn Phường 13.08.1993 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 5-K56 KCK
1664 20110019 Lê Đức Anh 20.01.1993 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 6-K56 KCK
1665 20110609 Phạm Văn Quản 07.02.1993 Ninh Bình Nam x x KT cơ khí 6-K56 KCK
1666 20110687 Nguyễn Hải Tân 28.04.1993 Hà Nội Nam x x KT cơ khí 6-K56 KCK
1667 20110108 Tạ Đức Cường 12.04.1993 Hưng Yên Nam x x KT cơ khí 7-K56 KCK
1668 20110258 Hoàng Hữu Hải 06.10.1992 Hà Bắc Nam x x KT cơ khí 7-K56 KCK
1669 20110670 Nguyễn Tiến Sỹ 28.04.1993 Vĩnh Phúc Nam x x KT cơ khí 7-K56 KCK
1670 20110775 Hà Văn Thăng 19.11.1993 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 7-K56 KCK
1671 20110387 Phạm Văn Huy 28.04.1993 Hải Hưng Nam x x KT cơ khí 8-K56 KCK
1672 20110395 Hồ Đình Khánh 04.01.1993 Hải Dương Nam x x KT cơ khí 8-K56 KCK
1673 20110729 Võ Quang Tùng 01.08.1993 Thanh Hóa Nam x x KT cơ khí 8-K56 KCK
1674 20110771 Phạm Ngọc Thạch 12.12.1993 Nam Hà Nam x x KT cơ khí 8-K56 KCK
1675 20120040 Nguyễn Việt Anh 11.11.1994 Hà Tây Nam x x Kỹ thuật cơ điện tử 2 K57 KCK
1676 20120163 Đậu Trần Duy 28.08.1993 Nghệ An Nam x x KT cơ khí 8-K57 KCK
1677 20122114 Nguyễn Văn Nam 15.12.1994 Hà Bắc Nam x x KSCLC Tin học công nghiệp K57 TTDTTN
1678 20124794 Trần Khánh Hà 11.12.1994 Hà Bắc Nữ x x IPE1 K57 KNN
1679 20124816 Vũ Văn Nguyên 21.05.1994 Nam Hà Nam x IPE1 K57 KNN
1680 20124824 Trần Khánh Thiện 17.06.1994 Hà Nội Nam x x IPE2 K57 KNN
Page 80 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1681 20124828 Cao Thị Thủy 31.01.1994 Thái Bình Nữ x x IPE2 K57 KNN
1682 20135044 Nguyễn Công Tuấn Anh 21.08.1995 Hà Bắc Nam x x TA2.01 K58 KNN
1683 20135065 Phan Tuấn Anh 22.04.1995 Vĩnh Phúc Nam x x TA2.01 K58 KNN
1684 20135096 Nguyễn Ngọc Ánh 15.01.1995 Nam Định Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1685 20135099 Triệu Thị Ngọc Ánh 20.11.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1686 20135113 Chu Thị Bến 18.04.1995 Bắc Ninh Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1687 20135217 Nguyễn Thị Diễm 22.08.1995 Bắc Ninh Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1688 20135237 Nguyễn Thị Dung 16.10.1995 Hải Dương Nữ x TA2.01 K58 KNN
1689 20135245 Hoàng Công Duy 03.11.1995 Hà Nội Nam x x TA2.01 K58 KNN
1690 20135397 Cao Hương Giang 21.09.1995 Phú Thọ Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1691 20135475 Ngô Kim Hạnh 17.05.1995 Hải Hưng Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1692 20135478 Phan Thị Hạnh 02.03.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1693 20135524 Phạm Thị Thu Hiền 27.02.1995 Thái Bình Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1694 20135836 Trần Thị Lài 01.08.1995 Hà Tĩnh Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1695 20135854 Nguyễn Thị Lệ 01.01.1995 Bắc Giang Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1696 20136962 Trịnh Mỹ Linh 03.05.1995 Thái Nguyên Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1697 20135965 Đỗ Quỳnh Lưu 20.04.1994 Quảng Ninh Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1698 20136083 Cung Thị Thu Nga 20.11.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.01 K58 KNN
1699 20135413 Vũ Ngọc Hương Giang 23.09.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1700 20135497 Nguyễn Thuý Hằng 26.01.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1701 20135893 Nguyễn Thị Nhật Linh 27.12.1995 Nghệ An Nữ x x TA2.02 K58 KNN
Page 81 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1702 20135881 Ngô Thị Mỹ Linh 10.02.1995 Hòa Bình Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1703 20136093 Phạm Thúy Nga 17.12.1995 Hải Dương Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1704 20136101 Trần Ngọc Hà Ngân 30.12.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1705 20136133 Lê Hạnh Nguyên 02.02.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1706 20136274 Đặng Thị Quyên 08.11.1995 Nam Hà Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1707 20136448 Nguyễn Thị Thắm 20.02.1995 Thái Bình Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1708 20136422 Đôn Thị Thảo 14.01.1995 Lai Châu Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1709 20136425 Lê Phương Thảo 20.10.1995 Hà Bắc Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1710 20136433 Nguyễn Thị Thạch Thảo 18.10.1995 Hải Phòng Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1711 20136489 Nguyễn Thị Tho 19.11.1995 Ninh Bình Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1712 20136557 Nguyễn Thị Anh Thư 11.04.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1713 20136559 Vũ Thị Quỳnh Thư 14.04.1995 Thái Bình Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1714 20136530 La Thị Thuỷ 06.02.1995 Bắc Giang Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1715 20136593 Hà Thị Tình 20.12.1995 Bắc Giang Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1716 20136639 Mai Mỹ Trinh 29.10.1995 Nam Hà Nữ x x TA2.02 K58 KNN
1717 20135068 Phạm Thị Anh 02.01.1995 Nam Định Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1718 20135108 Lê Chí Bằng 15.12.1995 Hà Nội Nam x x TA2.03 K58 KNN
1719 20135139 Nguyễn Mai Chi 11.11.1995 Hà Nội Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1720 20135146 Lê Thị Chinh 14.10.1995 Hà Bắc Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1721 20135427 Nguyễn Thị Hà 13.06.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1722 20135587 Trần Thị Hoa 10.09.1995 Nam Định Nữ x x TA2.03 K58 KNN
Page 82 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1723 20135828 Nguyễn Thị Lan 03.11.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1724 20136269 Lê Thị Hương Quế 03.02.1995 Thanh Hóa Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1725 20136291 Lê Thị Ngọc Quỳnh 01.01.1995 Hưng Yên Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1726 20136419 Doãn Phương Thảo 15.08.1995 Nam Định Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1727 20136582 Đỗ Khoa Tiến 05.01.1995 Hà Nội Nam x x TA2.03 K58 KNN
1728 20136807 Giáp Thị Tươi 26.11.1995 Bắc Giang Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1729 20136787 Hoàng Anh Tú 02.02.1995 Hà Nội Nam x x TA2.03 K58 KNN
1730 20136872 Lê Thị Hải Yến 07.09.1995 Nam Hà Nữ x x TA2.03 K58 KNN
1731 20113606 Nguyễn Thị Vân Anh 25.05.1993 Hà Nội Nữ x x CN Dệt K56 KCNDMVTT
1732 20113692 Nguyễn Thị Hiền 31.07.1993 Hà Bắc Nữ x x CN Dệt K56 KCNDMVTT
1733 20123759 Nguyễn Thị Vân Anh 20.03.1994 Hải Hưng Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1734 20123796 Nguyễn Thị Diễm 21.09.1994 Thái Bình Nữ x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1735 20123863 Ngô Trung Hiếu 23.12.1994 Bắc Ninh Nam x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1736 20123888 Vũ Thị Minh Huệ 16.06.1994 Hà Nội Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1737 20123906 Nguyễn Thị Lan Hương 26.06.1994 Vĩnh Phúc Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1738 20123935 Nguyễn Thị Linh 18.02.1994 Bắc Giang Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1739 20123953 Vũ Thành Luân 01.04.1994 Hải Dương Nam x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1740 20123958 Đào Thị Ngọc Mai 18.06.1994 Hải Hưng Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1741 20123962 Phạm Thị Miền 04.07.1994 Hải Phòng Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1742 20123965 Nguyễn Thị Mùi 18.09.1994 Hải Hưng Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1743 20123989 Vũ Thị Kim Oanh 15.11.1994 Vĩnh Phú Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
Page 83 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1744 20124008 Phạm Thị Phương 18.06.1993 Thái Bình Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1745 20123999 Lương Thị Mai Phương 21.09.1994 Hải Dương Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1746 20124000 Nguyễn Thị Phương 10.11.1994 Nam Hà Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1747 20124001 Nguyễn Thị Phương 12.01.1994 Hưng Yên Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1748 20124042 Vũ Thị Thảo 25.07.1994 Hải Dương Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1749 20124043 Vũ Thị Thu Thảo 14.01.1994 Hải Dương Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1750 20124080 Hoàng Minh Tiến 02.05.1994 Thái Nguyên Nam x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1751 20124086 Lê Trọng Tín 30.01.1993 Hà Nội Nam x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1752 20124089 Hà Thị Quỳnh Trang 01.01.1994 Nam Hà Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1753 20124098 Lê Thị Trâm 28.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1754 20124104 Đặng Văn Trường 29.05.1994 Hà Tây Nam x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1755 20124132 Nguyễn Thị Vui 04.01.1994 Hà Nam Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1756 20124068 Trần Thị Thùy 23.01.1993 Nam Định Nữ x x Công nghệ may K57 KCNDMVTT
1757 20123795 Nguyễn Thị Danh 17.01.1994 Thái Bình Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1758 20113666 Nguyễn Tiến Đức 19.05.1993 Nam Định Nam x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1759 20123845 Nguyễn Thị Hảo 02.06.1994 Ninh Bình Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1760 20123904 Đỗ Thị Hương 05.02.1994 Bắc Giang Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1761 20123944 Bùi Thanh Lịch 15.02.1994 Hải Dương Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1762 20123955 Lê Thị Yến Ly 03.09.1994 Nam Hà Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1763 20124016 Nguyễn Văn Quang 24.01.1994 Hà Nội Nam x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1764 20124026 Nguyễn Thị Quý 11.05.1994 Hà Nội Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
Page 84 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1765 20124046 Ngô Thị Thắm 25.01.1994 Thanh Hóa Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1766 20124055 Nguyễn Thị Anh Thoa 18.12.1994 Hải Dương Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1767 20124072 Nguyễn Thị Thủy 18.05.1994 Hà Tây Nữ x x KT Dệt K57 KCNDMVTT
1768 20110592 Nguyễn Hồng Phúc 03.10.1993 Hà Nội Nam x x Cơ điện tử 1 CTTT K56 TTDTTN
1769 20092534 Nguyễn Toàn Thắng 06.08.1991 Hà Nội Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 VKHVCNNL
1770 20110996 Nguyễn Quyền Anh 29.04.1993 Nghệ An Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 VKHVCNNL
1771 20110263 Lê Văn Hải 23.06.1992 Quảng Ninh Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 VKHVCNNL
1772 20110703 Lê Công Tố 26.09.1993 Hà Nam Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 VKHVCNNL
1773 20111015 Nguyễn Đức Đạt 24.04.1993 Nghệ An Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 VKHVCNNL
1774 20110753 Nguyễn Đức Thành 18.11.1993 Thái Bình Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 VKHVCNNL
1775 20110505 Đỗ Đức Mĩ 14.10.1993 Hải Phòng Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 VKHVCNNL
1776 20110853 Nguyễn Hữu Tiến 25.01.1993 Thái Bình Nam x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 VKHVCNNL
1777 20120084 Nguyễn Thanh Bình 24.12.1994 Hải Hưng Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1778 20120133 Hoà Việt Cường 29.04.1994 Thái Bình Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1779 20120507 Trần Duy Khánh 15.08.1994 Hà Nội Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1780 20120582 Đặng Nguyên Lương 23.02.1994 Hòa Bình Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1781 20120595 Lưu Quang Mạnh 24.04.1994 Quảng Ninh Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1782 20120636 Mai Ngọc Nam 07.06.1994 Hải Phòng Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1783 20120656 Trịnh Văn Nam 17.04.1994 Hải Phòng Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1784 20120670 Nguyễn Văn Ngọ 18.09.1994 Hà Bắc Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1785 20120700 Vũ Ngọc Oánh 26.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
Page 85 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1786 20120809 Phạm Hồng Sơn 20.08.1994 Nghệ An Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1787 20120880 Nguyễn Đình Thăng 01.01.1994 Nghệ An Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1788 20120973 Vũ Quang Tiến 09.11.1994 Khánh Hòa Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1789 20121001 Đặng Việt Trung 29.07.1994 Hải Hưng Nam x x KT nhiệt lạnh 01 K57 VKHVCNNL
1790 20120221 Nguyễn Văn Đàm 24.09.1994 Bắc Ninh Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57 VKHVCNNL
1791 20120482 Nguyễn Tiến Hưng 16.12.1994 Hà Bắc Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57 VKHVCNNL
1792 20120576 Nguyễn Văn Lộc 10.01.1994 Thái Bình Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57 VKHVCNNL
1793 20120605 Trần Đức Mạnh 25.10.1994 Hải Hưng Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57 VKHVCNNL
1794 20120672 Lê Văn Ngọc 16.12.1993 Hưng Yên Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57 VKHVCNNL
1795 20120780 Bùi Như Quỳnh 02.07.1992 Nam Định Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57 VKHVCNNL
1796 20121110 Nguyễn Trọng Tùng 24.12.1994 Bắc Giang Nam x x KT nhiệt lạnh 02 K57 VKHVCNNL
1797 20121198 Lê Thị Kim Anh 14.12.1994 Thanh Hóa Nữ x CNTT1 01 K57 KCNTT
1798 20121209 Ngô Quang Anh 19.04.1994 Vĩnh Phú Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1799 20121220 Nguyễn Trọng Anh 26.02.1994 Nam Hà Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1800 20121230 Nguyễn Việt Anh 28.03.1994 Hải Dương Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1801 20121247 Bùi Tuấn Ánh 15.02.1994 Hưng Yên Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1802 20121328 Vũ Duy Chương 23.02.1994 Hà Tây Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1803 20121339 Nguyễn Minh Công 27.10.1994 Hà Nội Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1804 20121358 Đỗ Xuân Cường 10.03.1994 Thanh Hóa Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1805 20121503 Phạm Thành Đạt 08.09.1994 Hà Nội Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1806 20121533 Nguyễn Hữu Đông 21.01.1993 Nghệ An Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
Page 86 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1807 20121695 Phạm Quang Hiếu 14.09.1994 Hải Hưng Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1808 20121821 Đoàn Khắc Hùng 29.04.1994 Hải Hưng Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1809 20122096 Nguyễn Như Nai 20.07.1994 Hà Tây Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1810 20122106 Lại Văn Nam 05.09.1994 Ninh Bình Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1811 20122201 Trần Minh Nhật 04.03.1994 Hải Phòng Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1812 20122233 Nguyễn Đình Phúc 09.11.1994 Nghệ An Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1813 20122276 Nguyễn Anh Quân 23.11.1993 Hà Nội Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1814 20124899 Nguyễn Trọng Quý 26.07.1993 Hải Hưng Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1815 20122461 Nguyễn Xuân Thạo 17.06.1994 Bắc Giang Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1816 20122510 Nguyễn Ngọc Thịnh 01.10.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1817 20122568 Trần Thanh Tĩnh 04.11.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1818 20112694 Nguyễn Mạnh Toàn 21.11.1993 Nghệ An Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1819 20122645 Giang Thanh Trường 13.10.1994 Hà Tây Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1820 20122695 Nguyễn Mạnh Tuấn 09.04.1994 Hà Nội Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1821 20122668 Đoàn Anh Tuấn 18.08.1994 Hải Phòng Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1822 20122726 Nguyễn Gia Tuyến 29.09.1994 Hà Tây Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1823 20122731 Đào Đức Tùng 17.02.1994 Hà Nội Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1824 20122765 Lê Công Tú 07.02.1994 Thanh Hóa Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1825 20122796 Phạm Thế Việt 07.11.1994 Thái Bình Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1826 20122839 Lê Thị Hải Yến 12.09.1994 Nam Hà Nữ x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1827 20121365 Nguyễn Mạnh Cường 01.10.1994 Hà Nội Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
Page 87 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1828 20122370 Trương Văn Tam 11.04.1994 Thanh Hóa Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1829 20121661 Nguyễn Thị Hạnh 15.08.1994 Thái Bình Nữ x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1830 20121242 Trần Việt Anh 23.02.1994 Vĩnh Phú Nam x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1831 20122020 Thái Thị Lộc 20.11.1994 Nghệ An Nữ x CNTT1 01 K57 KCNTT
1832 20122136 Nguyễn Thị Nga 26.04.1994 Hải Dương Nữ x x CNTT1 01 K57 KCNTT
1833 20121749 Nguyễn Huy Hoàng 31.01.1994 Hải Phòng Nam x CNTT1 01 K57 KCNTT
1834 20124854 Lê Xuân An 11.02.1994 Nam Hà Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1835 20121301 Nguyễn Tú Chi 10.02.1994 Bắc Thái Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1836 20121475 Vũ Quang Đại 02.03.1994 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1837 20124974 Trần Quang Đạt 20.08.1994 Hà Nội Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1838 20121496 Nguyễn Tiến Đạt 01.06.1994 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1839 20121610 Trần Trọng Giáp 19.06.1994 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1840 20121611 Trần Xuân Giáp 25.05.1994 Hà Tĩnh Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1841 20124977 Nguyễn Đức Hậu 03.06.1994 Vĩnh Phú Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1842 20121708 Bùi Hoàng Hiệp 19.03.1993 Bắc Giang Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1843 20121724 Nguyễn Công Hoan 05.04.1994 Nam Định Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1844 20121786 Chu Văn Huy 13.12.1994 Nghệ An Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1845 20121860 Lê Ngọc Hưng 30.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1846 20122036 Nguyễn Phúc Lương 02.01.1994 Nam Định Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1847 20122218 Lương Cao Phong 27.11.1994 Hải Phòng Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1848 20122224 Phạm Thanh Phong 21.05.1994 Ninh Bình Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
Page 88 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1849 20122215 Đỗ Khắc Phong 14.09.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1850 20122252 Nguyễn Văn Phương 25.09.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1851 20122234 Nguyễn Hữu Phúc 01.12.1994 Hà Tây Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1852 20122280 Nguyễn Hồng Quân 12.03.1995 Thái Bình Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1853 20122454 Lê Thu Thảo 25.10.1994 Hà Nội Nữ x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1854 20122438 Nguyễn Duy Thái 26.06.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1855 20122711 Phạm Minh Tuấn 26.09.1994 Hưng Yên Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1856 20122760 Trần Văn Tùng 20.02.1994 Gia Lai Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1857 20122784 Đỗ Gia Việt 15.11.1994 Hải Dương Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1858 20121177 Chu Thế Anh 29.08.1994 Hà Nội Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1859 20121248 Lê Văn Ánh 24.10.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1860 20121690 Nguyễn Trung Hiếu 08.10.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1861 20121772 Hoàng Hữu Hợi 13.10.1994 Hải Phòng Nam x x CNTT1 02 K57 KCNTT
1862 20121638 Ngô Hồng Hải 09.04.1994 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1863 20122221 Ngô Trọng Phong 14.10.1994 Hải Dương Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1864 20122488 Tô Đức Thắng 21.11.1994 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1865 20121693 Phạm Minh Hiếu 22.12.1994 Hà Tây Nam x CNTT1 02 K57 KCNTT
1866 20121263 Nguyễn Thiện Bảo 29.12.1994 Nghệ An Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1867 20121279 Nguyễn Quang Bình 15.05.1994 Nghệ An Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1868 20124975 Nguyễn Đăng Đạt 26.08.1994 Thanh Hóa Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1869 20121505 Trần Hữu Đạt 04.03.1994 Nam Hà Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
Page 89 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1870 20121408 Trần Quang Duy 24.02.1994 Vĩnh Phú Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1871 20121536 Nguyễn Văn Đồi 22.10.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1872 20121546 Đinh Văn Đức 11.10.1994 Thái Bình Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1873 20121558 Nguyễn Đình Đức 06.05.1994 Hà Tây Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1874 20121528 Đào Hữu Đôn 02.10.1994 Bắc Giang Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1875 20124976 Hoàng Văn Đông 08.02.1993 Lạng Sơn Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1876 20121655 Trần Minh Hải 20.04.1994 Thừa Thiên Huế Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1877 20124978 Nguyễn Văn Hiệp 24.06.1994 Nghệ An Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1878 20121733 Phạm Ngọc Hoàn 22.12.1994 Nam Hà Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1879 20121783 Bùi Quang Huy 17.08.1994 Hải Phòng Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1880 20121811 Vũ Xuân Huy 17.06.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1881 20121870 Phan Việt Hưng 29.05.1994 Hà Tây Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1882 20124980 Lã Thành Long 15.11.1994 Lai Châu Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1883 20122007 Nguyễn Đa Long 15.02.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1884 20122203 Hà Thị Nhi 22.07.1994 Thanh Hóa Nữ x CNTT2 01 K57 KCNTT
1885 20122250 Nguyễn Minh Phương 02.12.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1886 20122274 Lê Nhật Huyền Quân 03.07.1994 Hải Hưng Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1887 20122485 Nguyễn Việt Thắng 10.07.1993 Hải Dương Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1888 20122537 Lại Hiền Thương 14.02.1994 Thái Bình Nữ x CNTT2 01 K57 KCNTT
1889 20122534 Ngô Thị Thủy 10.10.1994 Thanh Hóa Nữ x CNTT2 01 K57 KCNTT
1890 20122571 Khuất Duy Toàn 21.05.1994 Hà Tây Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
Page 90 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1891 20122386 Lê Minh Tân 26.01.1994 Nam Định Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1892 20122702 Nguyễn Thanh Tuấn 08.01.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1893 20122786 Hoàng Quốc Việt 24.05.1994 Hải Dương Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1894 20122825 Phan Minh Vương 02.12.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1895 20124947 Yong Sokheng 18.03.1990 Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1896 20124946 Ngeng Chhengkim 04.06.1992 Nữ x CNTT2 01 K57 KCNTT
1897 20122722 Phạm Văn Tuyên 15.03.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1898 20122371 Đàm Văn Tài 13.01.1994 Bắc Ninh Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1899 20122365 Trần Ngọc Sơn 24.09.1994 Thái Bình Nam x x CNTT2 01 K57 KCNTT
1900 20122535 Nguyễn Đình Thủy 19.10.1994 Hà Tây Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1901 20122797 Phạm Văn Việt 10.04.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1902 20124972 Trần Huy Chính 08.01.1994 Hưng Yên Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1903 20121207 Mai Thạch Việt Anh 02.06.1994 Hải Phòng Nam x CNTT2 01 K57 KCNTT
1904 20121243 Trương Ngọc Anh 02.07.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 02 K57 KCNTT
1905 20121324 Lê Thị Chuyên 17.04.1994 Nam Định Nữ x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1906 20121366 Nguyễn Ngọc Cường 20.08.1994 Nghệ An Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1907 20121477 Nguyễn Ngọc Đạo 06.04.1994 Hải Dương Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1908 20121393 Bùi Ngọc Duy 27.11.1994 Nam Hà Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1909 20121463 Trần Hoàng Dương 01.10.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 02 K57 KCNTT
1910 20121541 Bùi Anh Đức 18.04.1994 Nam Hà Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1911 20121559 Nguyễn Hoàng Đức 21.11.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
Page 91 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1912 20121532 Nguyễn Đăng Đông 01.12.1994 Hải Dương Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1913 20121672 Đinh Trung Hiếu 09.07.1994 Nam Hà Nam x CNTT2 02 K57 KCNTT
1914 20121700 Trần Trung Hiếu 18.07.1994 Hải Hưng Nam x CNTT2 02 K57 KCNTT
1915 20121771 Trần Thị Hồng 04.03.1994 Nam Định Nữ x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1916 20121905 Đặng Duy Khánh 04.03.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1917 20121977 Hà Đăng Linh 21.04.1994 Hưng Yên Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1918 20124880 Nguyễn Quang Lý 21.07.1994 Thái Bình Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1919 20122133 Bùi Thị Quỳnh Nga 20.02.1994 Thanh Hóa Nữ x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1920 20122258 Chu Mạnh Quang 21.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1921 20122259 Giang Thanh Quang 09.02.1994 Thái Bình Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1922 20122279 Nguyễn Hồng Quân 12.03.1994 Quảng Ninh Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1923 20122304 Giáp Văn Quyết 22.10.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1924 20122296 Bùi Thị Quyên 11.06.1994 Hải Dương Nữ x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1925 20122408 Phạm Văn Thao 06.02.1994 Ninh Bình Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1926 20122474 Kim Văn Thắng 24.03.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1927 20122511 Nguyễn Toàn Thịnh 02.01.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1928 20122507 Nguyễn Đức Thịnh 02.10.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1929 20122515 Nguyễn Mậu Thoại 23.10.1994 Hưng Yên Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1930 20122554 Nguyễn Văn Tiến 26.01.1994 Nam Hà Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1931 20122578 Phạm Xuân Toàn 13.09.1993 Thái Bình Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1932 20122729 Bùi Tiến Tùng 02.03.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
Page 92 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1933 20122051 Nguyễn Thị Mai 05.06.1994 Hà Tây Nữ x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1934 20122255 Bùi Văn Phước 18.02.1994 Thanh Hóa Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1935 20122285 Nguyễn Viết Quân 14.01.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1936 20121812 Vương Văn Huy 22.11.1994 Hà Tây Nam x CNTT2 02 K57 KCNTT
1937 20121193 Hoàng Phúc Anh 04.08.1994 Thanh Hóa Nam x CNTT2 02 K57 KCNTT
1938 20121371 Tống Minh Cường 09.01.1994 Nam Hà Nam x CNTT2 02 K57 KCNTT
1939 20122469 Đinh Văn Thắng 01.12.1994 Hà Nam Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1940 20121789 Đỗ Quang Huy 14.08.1994 Nam Hà Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1941 20122356 Nguyễn Văn Sơn 09.07.1994 Nghệ An Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1942 20122686 Nguyễn Anh Tuấn 06.06.1994 Vĩnh Phúc Nam x x CNTT2 02 K57 KCNTT
1943 20121224 Nguyễn Tuấn Anh 22.10.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1944 20121246 Bùi Thị Ánh 13.09.1994 Hà Tây Nữ x CNTT2 03 K57 KCNTT
1945 20124971 Bùi Huy Châu 11.01.1994 Nghệ An Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1946 20121340 Nguyễn Sỹ Thành Công 08.02.1994 Nghệ An Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1947 20121351 Lưu Đức Cương 13.07.1994 Hải Dương Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1948 20121499 Nguyễn Văn Đạt 17.08.1994 Nghệ An Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1949 20121387 Nguyễn Xuân Duẩn 21.02.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1950 20124973 Lê Hồng Duy 18.09.1993 Hưng Yên Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1951 20121540 Hoàng Văn Được 25.01.1994 Hưng Yên Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1952 20121687 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 03.07.1994 Hải Hưng Nữ x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1953 20121757 Phùng Thế Hoàng 10.09.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
Page 93 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1954 20121776 Phan Công Huân 22.01.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1955 20121814 Đồng Thị Huyền 28.08.1994 Bắc Giang Nữ x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1956 20121830 Nguyễn Duy Hùng 02.06.1994 Bắc Giang Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1957 20121900 Đỗ Văn Khanh 06.10.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1958 20121946 Nguyễn Tuấn Kiên 26.09.1994 Ucaraina Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1959 20121976 Đỗ Xuân Linh 27.08.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1960 20121963 Vương Lâm 26.12.1994 Hải Phòng Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1961 20122032 Lê Văn Luật 15.12.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1962 20122042 Dương Văn Lực 15.10.1994 Hà Nam Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1963 20122049 Phạm Thị Lý 24.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1964 20122327 Trần Đức Sang 29.10.1994 Nam Hà Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1965 20122332 Dương Hùng Sơn 21.05.1994 Hà Tây Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1966 20122379 Đàm Khắc Tạo 27.02.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1967 20122401 Nguyễn Văn Thanh 12.05.1994 Hà Bắc Nam x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1968 20122442 Nguyễn Quang Thái 18.11.1994 Nam Hà Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1969 20122529 Phạm Văn Thuyết 11.08.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1970 20122389 Phan Tân 31.03.1994 Hòa Bình Nam x CNTT2 03 K57 KCNTT
1971 20122806 Hồ Thị Vinh 02.07.1994 Nghệ An Nữ x x CNTT2 03 K57 KCNTT
1972 20121206 Mai Hoàng Anh 16.08.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1973 20121239 Thái Tuấn Anh 13.07.1994 Thái Nguyên Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1974 20121270 Trương Văn Bắc 17.04.1994 Hưng Yên Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
Page 94 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1975 20121283 Phạm Văn Bình 19.09.1994 Hải Hưng Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1976 20121280 Nguyễn Thái Bình 01.12.1994 Nam Định Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1977 20121304 Lê Văn Chiến 14.12.1994 Thái Bình Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1978 20121333 Hoàng Thành Công 16.03.1994 Hà Tây Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1979 20121361 Lê Văn Cường 15.06.1994 Thanh Hóa Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1980 20121512 Phạm Khoa Đăng 03.02.1994 Hải Hưng Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1981 20121395 Lê Xuân Duy 10.10.1994 Hưng Yên Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1982 20121588 Tống Tùng Giang 31.12.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1983 20121630 Nguyễn Song Hào 09.07.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1984 20121720 Trần Đoàn Hiệp 22.08.1994 Hải Hưng Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1985 20124979 Phan Thế Hoàng 23.09.1994 Hải Phòng Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1986 20121891 Lưu Tuấn Kha 15.01.1994 Nam Định Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1987 20121921 Đoàn Hoà Khiêm 01.07.1994 Hải Phòng Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1988 20122018 Mai Đình Lộc 18.01.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1989 20121957 Lương Tiến Lâm 02.11.1994 Quảng Ninh Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1990 20122091 Phạm Quang Minh 14.08.1994 Thái Bình Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1991 20122123 Trần Hoài Nam 27.04.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1992 20122185 Phạm Duy Nguyễn 20.11.1994 Hải Hưng Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1993 20122194 Đỗ Văn Nhất 06.11.1994 Hải Dương Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1994 20122187 Lê Quý Nhân 07.12.1994 Ninh Bình Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1995 20122261 Lê Đăng Quang 19.12.1994 Hà Tĩnh Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
Page 95 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
1996 20122397 Đỗ Văn Thanh 01.10.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1997 20122490 Trần Văn Thắng 13.11.1994 Hải Dương Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
1998 20122475 Lê Duy Thắng 12.02.1994 Nghệ An Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
1999 20122444 Nguyễn Văn Thái 02.12.1994 Thái Bình Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2000 20124912 Phạm Đức Trung 20.09.1994 Hà Nội Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2001 20122675 Lê Anh Tuấn 13.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
2002 20122671 Giang Anh Tuấn 12.03.1994 Hải Hưng Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2003 20122683 Ngô Hữu Tuấn 28.05.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
2004 20122753 Nguyễn Xuân Tùng 30.01.1995 Hà Nội Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2005 20121903 Nguyễn Văn Khá 24.09.1994 Hà Bắc Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2006 20121849 Trịnh Minh Hùng 23.06.1994 Thanh Hóa Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2007 20122113 Nguyễn Khắc Nam 06.02.1994 Hà Tây Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
2008 20122409 Bùi Viết Thành 08.03.1994 Nam Định Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
2009 20121341 Nguyễn Trung Công 02.04.1994 Hà Nội Nam x x CNTT2 04 K57 KCNTT
2010 20121604 Nguyễn Trọng Giáp 25.11.1994 Nghệ An Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2011 20122110 Nguyễn Đăng Nam 20.03.1994 Phú Thọ Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2012 20121226 Nguyễn Việt Anh 01.08.1994 Hải Phòng Nam x CNTT2 04 K57 KCNTT
2013 20135043 Nguyễn Cao Anh 24.06.1995 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2014 20135335 Nguyễn Văn Đắc 09.10.1995 Hải Dương Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2015 20135576 Vũ Văn Hiệp 20.01.1995 Hải Dương Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2016 20135543 Nguyễn Trọng Hiếu 26.07.1992 Yên Bái Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
Page 96 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
2017 20135730 Vũ Văn Hùng 19.03.1995 Hà Tây Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2018 20135731 Bùi Đỗ Tiến Hưng 05.03.1995 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2019 20135733 Đỗ Tiến Hưng 22.12.1995 Hải Phòng Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2020 20135782 Trần Tuấn Khanh 15.01.1995 Nam Định Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2021 20135867 Đào Ngọc Linh 04.01.1995 Hà Tây Nữ x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2022 20135931 Nguyễn Huy Long 05.06.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2023 20135968 Hồ Sỹ Lực 18.03.1995 Nghệ An Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2024 20135961 Lê Mã Lương 09.02.1995 Nam Định Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2025 20146959 Nguyễn Văn Lượng 02.08.1989 Thanh Hóa Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2026 20136022 Nguyễn Quang Minh 30.06.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2027 20159865 Phạm Thành Nam 19.10.1994 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2028 20136146 Phạm Thị Nha 02.09.1995 Hải Phòng Nữ x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2029 20136246 Nguyễn Vũ Quang 29.12.1995 Hải Phòng Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2030 20136252 Vũ Hữu Quang 17.08.1995 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2031 20136295 Nguyễn Thị Lâm Quỳnh 28.06.1995 Ninh Bình Nữ x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2032 20136513 Nguyễn Hưng Thuận 20.03.1995 Hà Tây Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2033 20136565 Nguyễn Đình Thương 05.10.1994 Hải Hưng Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2034 20136835 Nguyễn Đức Việt 02.09.1995 Quảng Ninh Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2035 20135285 Vũ Trần Dũng 22.03.1994 Hải Hưng Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2036 20136385 Hoàng Ngọc Thành 07.01.1995 Nghệ An Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2037 20159801 Nguyễn Thanh An 26.07.1994 Hà Tây Nam x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
Page 97 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
2038 20135579 Dương Xuân Hinh 05.02.1995 Hà Tây Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2039 20159880 Nguyễn Ngọc Thắng 19.01.1992 Hà Tây Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2040 20135193 Lê Đăng Cường 13.05.1995 Vĩnh Phú Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2041 20136743 Đỗ Xuân Tuyến 21.07.1995 Bắc Giang Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2042 20135293 Lương Văn Dương 02.06.1995 Hải Hưng Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2043 20136286 Vũ Văn Quyết 09.03.1995 Hà Nam Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2044 20136727 Trần Văn Tuấn 18.10.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2045 20135615 Ngô Văn Hoàng 07.03.1994 Hà Bắc Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2046 20135266 Hà Tiến Dũng 06.02.1995 Tuyên Quang Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2047 20136708 Nguyễn Anh Tuấn 23.05.1995 Vĩnh Phúc Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2048 20135483 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28.03.1995 Nam Định Nữ x x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2049 20135870 Đoàn Văn Linh 24.12.1995 Hải Phòng Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2050 20136652 Bùi Văn Trung 02.10.1995 Hải Dương Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2051 20136721 Nguyễn Văn Tuấn 08.03.1995 Thái Nguyên Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2052 20135786 Đỗ Minh Khánh 10.01.1995 Thanh Hóa Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2053 20135728 Phạm Việt Hùng 26.01.1995 Hải Hưng Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2054 20135766 Trần Lan Hương 08.11.1995 Hà Nội Nữ x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2055 20136870 Trần Thị Thanh Xuân 25.12.1995 Nam Định Nữ x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2056 20136191 Nguyễn Duy Phong 17.01.1995 Vĩnh Phú Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2057 20135465 Trần Sơn Hải 29.03.1995 Quảng Ninh Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2058 20136800 Nguyễn Văn Tú 20.12.1995 Thanh Hóa Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
Page 98 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
2059 20135533 Đỗ Trung Hiếu 02.09.1995 Thái Bình Nam x CN-CNTT 01 K58 KCNTT
2060 20135047 Nguyễn Hải Anh 16.10.1995 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2061 20135011 Dương Thị Thuỳ Anh 07.06.1995 Nam Định Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2062 20135093 Kiều Thị Ánh 05.02.1994 Hà Nam Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2063 20135184 Nguyễn Văn Cương 21.09.1995 Hải Phòng Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2064 20135181 Nguyễn Vân Cương 14.04.1995 Hà Tây Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2065 20135219 Ngô Đình Diệm 16.06.1995 Ninh Bình Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2066 20135239 Phan Thị Thuỳ Dung 03.10.1995 Quảng Trị Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2067 20135248 Nguyễn Trương Duy 30.09.1995 Sơn La Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2068 20135302 Vũ Đình Dương 17.12.1995 Hà Tây Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2069 20135740 Nguyễn Thành Hưng 14.06.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2070 20135790 Lưu Duy Khánh 03.01.1995 Cao Bằng Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2071 20135810 Vũ Thị Khuyên 05.12.1995 Hải Hưng Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2072 20135833 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07.03.1995 Nam Hà Nữ x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2073 20135927 Lê Hoàng Long 26.01.1995 Hà Nội Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2074 20135964 Vũ Hữu Lượng 15.05.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2075 20136201 Trần Công Phú 24.10.1995 Bắc Giang Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2076 20136279 Hoàng Đình Quyền 13.04.1995 Hưng Yên Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2077 20136495 Phạm Văn Thông 08.07.1995 Nghệ An Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2078 20136590 Vũ Nam Tiến 16.09.1995 Nam Hà Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2079 20136702 Lê Ngọc Tuấn 02.03.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
Page 99 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
2080 20136815 Phạm Thị Uyên 11.02.1995 Thái Bình Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2081 20159824 Vũ Đại Đình 10.01.1992 Bắc Ninh Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2082 20136193 Tôn Minh Phong 01.01.1992 Thái Bình Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2083 20136388 Lê Hà Thành 21.01.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2084 20136478 Nguyễn Văn Thiệu 13.03.1995 Vĩnh Phú Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2085 20136350 Tạ Văn Tài 12.11.1994 Hà Tây Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2086 20135526 Nguyễn Quang Hiến 29.01.1995 Thái Bình Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2087 20136494 Nguyễn Xuân Thông 19.09.1995 Hà Tây Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2088 20135201 Nguyễn Phú Cường 25.07.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2089 20135884 Nguyễn Hải Linh 26.04.1995 Ninh Bình Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2090 20136621 Nguyễn Thị Trang 17.04.1995 Thái Nguyên Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2091 20136255 Hà Đức Quảng 06.08.1995 Hải Hưng Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2092 20136466 Mai Văn Thế 19.04.1995 Nam Định Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2093 20135399 Dương Văn Giang 29.12.1995 Thanh Hóa Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2094 20135499 Phạm Thu Hằng 11.06.1995 Hà Nội Nữ x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2095 20159873 Trần Đình Quảng 12.08.1994 Hưng Yên Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2096 20135046 Nguyễn Đức Anh 26.08.1995 Quảng Ninh Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2097 20135196 Mạc Duy Cường 23.09.1995 Hải Dương Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2098 20135270 Nguyễn Dũng 05.08.1995 Hà Bắc Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2099 20135976 Vũ Thị Diễm Ly 09.02.1994 Hải Phòng Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2100 20136548 Nguyễn Thị Lệ Thủy 02.11.1995 Hà Nội Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
Page 100 of 101
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt nghiệp
Đăng
ký
nộp in
sao 5
bộ
Đăng
ký
nộp in
sao 10
bộ Lớp Viện
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN KỲ 2016 2 ĐÃ NỘP BẢN SAO KS VÀ KINH PHÍ HẾT NGÀY 09052017
NĂM HỌC 2016-2017
2101 20135756 Nguyễn Thị Hương 03.01.1995 Thanh Hóa Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2102 20135296 Nguyễn Thành Dương 29.04.1995 Thái Bình Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2103 20135368 Hà Văn Đức 20.08.1995 Vĩnh Phúc Nam x x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2104 20136658 Nguyễn Bảo Trung 01.05.1995 Tuyên Quang Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2105 20135569 Nguyễn Hồng Hiệp 22.01.1995 Tuyên Quang Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2106 Nguyễn Lương Vinh 10.02.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2107 20136163 Nguyễn Thị Nhung 14.01.1995 Vĩnh Phúc Nữ x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2108 20136329 Nguyễn Ngọc Sơn 26.04.1995 Hà Nội Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
2109 20136154 Vũ Trọng Nhân 06.09.1995 Phú Thọ Nam x CN-CNTT 02 K58 KCNTT
Page 101 of 101