36
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 Ghi chú: - Kết quả xét lúc 6h ngày 25/1/2016; - Kết quả này chưa tính đến xét học vụ cuối HK1. Có thể có SV bị thôi học trong số này, do đã có số lần cảnh báo bằng ngưỡng quy định nhưng điểm HK1 thấp TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp 1 1520 101 101090244 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B 2 1520 101 101090268 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 3 1520 101 101090274 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 4 1520 101 101090338 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C 5 1520 101 101090374 101231091122 Bùi Văn Kỳ 09CDT1 6 1520 101 101090392 101231091140 Nguyễn Ngọc Tân 09CDT1 7 1520 101 101100135 101161101144 Đặng Đại Nhân 10C1A 8 1520 101 101100137 101161101146 Phan Đình Pháp 10C1A 9 1520 101 101100156 101161101165 Đoàn Tiệp 10C1A 10 1520 101 101100189 101162101121 Trần Viết Hiền 10C1B 11 1520 101 101100194 101162101126 Lê Văn Hùng 10C1B 12 1520 101 101100198 101162101130 Nguyễn Anh Kha 10C1B 13 1520 101 101100200 101162101132 Phạm Xuân Kiều 10C1B 14 1520 101 101100207 101162101139 Võ Ngọc Minh 10C1B 15 1520 101 101100223 101162101155 Lê Văn Thắng 10C1B 16 1520 101 101100252 101163101110 Lê Văn Điệp 10C1C 17 1520 101 101100270 101163101128 Nguyễn Quốc Huy 10C1C 18 1520 101 101100462 101252101127 Nguyễn Đình Minh 10CDT2 19 1520 101 101110130 101110130 Nguyễn Văn An 11C1A 20 1520 101 101110131 101110131 Phạm Đình An 11C1A 21 1520 101 101110132 101110132 Lê Cảnh Tuấn Anh 11C1A 22 1520 101 101110136 101110136 Nguyễn Văn Cường 11C1A 23 1520 101 101110138 101110138 Nguyễn Văn Danh 11C1A 24 1520 101 101110139 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A 25 1520 101 101110141 101110141 Lê Tiến Điệp 11C1A 26 1520 101 101110142 101110142 Nguyễn Khắc Điệp 11C1A 27 1520 101 101110144 101110144 Đặng Công Đức 11C1A 28 1520 101 101110147 101110147 Nguyễn Thanh Hải 11C1A 29 1520 101 101110148 101110148 Văn Bá Trung Hiếu 11C1A 30 1520 101 101110149 101110149 Nguyễn Hiệp 11C1A 31 1520 101 101110150 101110150 Trương Văn Hoàng 11C1A 32 1520 101 101110151 101110151 Trần Quang Hưng 11C1A 33 1520 101 101110152 101110152 Ngô Quốc Huân 11C1A 34 1520 101 101110154 101110154 Lê Văn Huy 11C1A 35 1520 101 101110155 101110155 Lưu Đức Hùng 11C1A 36 1520 101 101110156 101110156 Đình Kha 11C1A 37 1520 101 101110157 101110157 Trương Văn Khải 11C1A 38 1520 101 101110159 101110159 Vương Đình Khôi 11C1A 39 1520 101 101110160 101110160 Dương Quốc Kỳ 11C1A 40 1520 101 101110162 101110162 Nguyễn Ngọc Lễ 11C1A 41 1520 101 101110164 101110164 Trần Công Lộc 11C1A 42 1520 101 101110165 101110165 Ngô Văn Lực 11C1A 43 1520 101 101110167 101110167 Nguyễn Hồng Mạnh 11C1A 44 1520 101 101110168 101110168 Đặng Đình Minh 11C1A 45 1520 101 101110170 101110170 Đàm Thanh Ngân 11C1A 46 1520 101 101110171 101110171 Đinh Quang Ngọc 11C1A 47 1520 101 101110175 101110175 Võ Hoàng Vĩnh Phúc 11C1A 48 1520 101 101110176 101110176 Nguyễn Kim Quang 11C1A 49 1520 101 101110177 101110177 Nguyễn Ngọc Quãng 11C1A 50 1520 101 101110178 101110178 Trần Chí Quý 11C1A 1 / 36

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

  • Upload
    buinga

  • View
    232

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016Ghi chú: - Kết quả xét lúc 6h ngày 25/1/2016;

- Kết quả này chưa tính đến xét học vụ cuối HK1. Có thể có SV bị thôi học trong số này, do đã có số lần cảnh báo bằng ngưỡng quy định nhưng điểm HK1 thấp

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1 1520 101 101090244 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B2 1520 101 101090268 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C3 1520 101 101090274 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C4 1520 101 101090338 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C5 1520 101 101090374 101231091122 Bùi Văn Kỳ 09CDT16 1520 101 101090392 101231091140 Nguyễn Ngọc Tân 09CDT17 1520 101 101100135 101161101144 Đặng Đại Nhân 10C1A8 1520 101 101100137 101161101146 Phan Đình Pháp 10C1A9 1520 101 101100156 101161101165 Đoàn Tiệp 10C1A

10 1520 101 101100189 101162101121 Trần Viết Hiền 10C1B11 1520 101 101100194 101162101126 Lê Văn Hùng 10C1B12 1520 101 101100198 101162101130 Nguyễn Anh Kha 10C1B13 1520 101 101100200 101162101132 Phạm Xuân Kiều 10C1B14 1520 101 101100207 101162101139 Võ Ngọc Minh 10C1B15 1520 101 101100223 101162101155 Lê Văn Thắng 10C1B16 1520 101 101100252 101163101110 Lê Văn Điệp 10C1C17 1520 101 101100270 101163101128 Nguyễn Quốc Huy 10C1C18 1520 101 101100462 101252101127 Nguyễn Đình Minh 10CDT219 1520 101 101110130 101110130 Nguyễn Văn An 11C1A20 1520 101 101110131 101110131 Phạm Đình An 11C1A21 1520 101 101110132 101110132 Lê Cảnh Tuấn Anh 11C1A22 1520 101 101110136 101110136 Nguyễn Văn Cường 11C1A23 1520 101 101110138 101110138 Nguyễn Văn Danh 11C1A24 1520 101 101110139 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A25 1520 101 101110141 101110141 Lê Tiến Điệp 11C1A26 1520 101 101110142 101110142 Nguyễn Khắc Điệp 11C1A27 1520 101 101110144 101110144 Đặng Công Đức 11C1A28 1520 101 101110147 101110147 Nguyễn Thanh Hải 11C1A29 1520 101 101110148 101110148 Văn Bá Trung Hiếu 11C1A30 1520 101 101110149 101110149 Nguyễn Hiệp 11C1A31 1520 101 101110150 101110150 Trương Văn Hoàng 11C1A32 1520 101 101110151 101110151 Trần Quang Hưng 11C1A33 1520 101 101110152 101110152 Ngô Quốc Huân 11C1A34 1520 101 101110154 101110154 Lê Văn Huy 11C1A35 1520 101 101110155 101110155 Lưu Đức Hùng 11C1A36 1520 101 101110156 101110156 Võ Đình Kha 11C1A37 1520 101 101110157 101110157 Trương Văn Khải 11C1A38 1520 101 101110159 101110159 Vương Đình Khôi 11C1A39 1520 101 101110160 101110160 Dương Quốc Kỳ 11C1A40 1520 101 101110162 101110162 Nguyễn Ngọc Lễ 11C1A41 1520 101 101110164 101110164 Trần Công Lộc 11C1A42 1520 101 101110165 101110165 Ngô Văn Lực 11C1A43 1520 101 101110167 101110167 Nguyễn Hồng Mạnh 11C1A44 1520 101 101110168 101110168 Đặng Đình Minh 11C1A45 1520 101 101110170 101110170 Đàm Thanh Ngân 11C1A46 1520 101 101110171 101110171 Đinh Quang Ngọc 11C1A47 1520 101 101110175 101110175 Võ Hoàng Vĩnh Phúc 11C1A48 1520 101 101110176 101110176 Nguyễn Kim Quang 11C1A49 1520 101 101110177 101110177 Nguyễn Ngọc Quãng 11C1A50 1520 101 101110178 101110178 Trần Chí Quý 11C1A

1 / 36

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp51 1520 101 101110180 101110180 Nguyễn Hồng Tâm 11C1A52 1520 101 101110181 101110181 Trần Trung Tân 11C1A53 1520 101 101110182 101110182 Võ Bình Thạnh 11C1A54 1520 101 101110184 101110184 Nguyễn Hữu Thao 11C1A55 1520 101 101110188 101110188 Trần Đình Thắng 11C1A56 1520 101 101110189 101110189 Nguyễn Kim Cường Thịnh 11C1A57 1520 101 101110190 101110190 Nguyễn Thanh Thịnh 11C1A58 1520 101 101110192 101110192 Trần Ngọc Tiến 11C1A59 1520 101 101110195 101110195 Ngô Sang Tòng 11C1A60 1520 101 101110197 101110197 Nguyễn Trứ 11C1A61 1520 101 101110200 101110200 Nguyễn Khắc Tuyến 11C1A62 1520 101 101110201 101110201 Lê Phong Tùng 11C1A63 1520 101 101110202 101110202 Nguyễn Vẹn 11C1A64 1520 101 101110204 101110204 Phạm Hoàn Vũ 11C1A65 1520 101 101110207 101110207 Lê Thạc Ba 11C1B66 1520 101 101110210 101110210 Nguyễn Văn Cường 11C1B67 1520 101 101110212 101110212 Nguyễn Thành Diệp 11C1B68 1520 101 101110214 101110214 Trần Danh Đạt 11C1B69 1520 101 101110215 101110215 Nguyễn Chỉ Định 11C1B70 1520 101 101110216 101110216 Mai Thành Đô 11C1B71 1520 101 101110217 101110217 Nguyễn Trung Đức 11C1B72 1520 101 101110218 101110218 Dương Ngọc Hải 11C1B73 1520 101 101110219 101110219 Đinh Tiến Hải 11C1B74 1520 101 101110221 101110221 Dương Văn Hiền 11C1B75 1520 101 101110222 101110222 Nguyễn Văn Hiếu 11C1B76 1520 101 101110223 101110223 Lê Như Hoàng 11C1B77 1520 101 101110224 101110224 Đỗ Văn Hòa 11C1B78 1520 101 101110227 101110227 Đặng Văn Huấn 11C1B79 1520 101 101110228 101110228 Bùi Viết Huy 11C1B80 1520 101 101110229 101110229 Lê Công Hùng 11C1B81 1520 101 101110230 101110230 Nguyễn Văn Hùng 11C1B82 1520 101 101110235 101110235 Trần Văn Lai 11C1B83 1520 101 101110237 101110237 Ngô Trần Bảo Linh 11C1B84 1520 101 101110238 101110238 Nguyễn Thành Luân 11C1B85 1520 101 101110239 101110239 Bùi Đức Mạnh 11C1B86 1520 101 101110240 101110240 Võ Ngọc Mân 11C1B87 1520 101 101110241 101110241 Hoàng Ngọc Minh 11C1B88 1520 101 101110242 101110242 Thái Hoài Nam 11C1B89 1520 101 101110243 101110243 Hồ Văn Nghiêm 11C1B90 1520 101 101110244 101110244 Ngô Thời Nguyên 11C1B91 1520 101 101110245 101110245 Trần Hoàng Nguyên 11C1B92 1520 101 101110246 101110246 Phạm Ngọc Nhất 11C1B93 1520 101 101110248 101110248 Nguyễn Văn Phi 11C1B94 1520 101 101110249 101110249 Nguyễn Công Phước 11C1B95 1520 101 101110250 101110250 Lê Minh Phúc 11C1B96 1520 101 101110251 101110251 Châu Viết Quốc 11C1B97 1520 101 101110252 101110252 Huỳnh Phú Tài 11C1B98 1520 101 101110253 101110253 Lê Khánh Tâm 11C1B99 1520 101 101110254 101110254 Trương Công Tân 11C1B

100 1520 101 101110256 101110256 Lê Thành 11C1B101 1520 101 101110257 101110257 Lê Hồng Thành 11C1B102 1520 101 101110258 101110258 Trần Đình Thành 11C1B103 1520 101 101110259 101110259 Nguyễn Ngọc Thắng 11C1B104 1520 101 101110260 101110260 Đào Duy Thân 11C1B

2 / 36

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp105 1520 101 101110261 101110261 Đặng Quang Thịnh 11C1B106 1520 101 101110262 101110262 Nguyễn Thi 11C1B107 1520 101 101110263 101110263 Lê Anh Thư 11C1B108 1520 101 101110264 101110264 Lê Nhật Tiến 11C1B109 1520 101 101110265 101110265 Trần Văn Tỉnh 11C1B110 1520 101 101110267 101110267 Nguyễn Thanh Triều 11C1B111 1520 101 101110269 101110269 Nguyễn Xuân Trung 11C1B112 1520 101 101110270 101110270 Lê Văn Tưởng 11C1B113 1520 101 101110271 101110271 Võ Quý Tuân 11C1B114 1520 101 101110272 101110272 Đoàn Anh Tuấn 11C1B115 1520 101 101110273 101110273 Đào Hữu Tú 11C1B116 1520 101 101110275 101110275 Nguyễn Quang Việt 11C1B117 1520 101 101110276 101110276 Phan Thành Vinh 11C1B118 1520 101 101110279 101110279 Lê Tuấn Anh 11C1C119 1520 101 101110280 101110280 Nguyễn Ngọc Ba 11C1C120 1520 101 101110281 101110281 Phạm Văn Cảnh 11C1C121 1520 101 101110282 101110282 Nguyễn Văn Chiến 11C1C122 1520 101 101110284 101110284 Đặng Đức Cường 11C1C123 1520 101 101110285 101110285 Đoàn Viết Cường 11C1C124 1520 101 101110286 101110286 Trần Đình Cường 11C1C125 1520 101 101110287 101110287 Phan Trọng Duy 11C1C126 1520 101 101110289 101110289 Hoàng Kim Dự 11C1C127 1520 101 101110290 101110290 Nguyễn Tuấn Đạt 11C1C128 1520 101 101110291 101110291 Nguyễn Văn Đông 11C1C129 1520 101 101110292 101110292 Trần Quốc Đoàn 11C1C130 1520 101 101110293 101110293 Lê Văn Giang 11C1C131 1520 101 101110296 101110296 Trần Công Hiệp 11C1C132 1520 101 101110297 101110297 Bạch Quốc Hiếu 11C1C133 1520 101 101110298 101110298 Tôn Quang Ánh Hoàng 11C1C134 1520 101 101110302 101110302 Lê Văn Hùng 11C1C135 1520 101 101110303 101110303 Nguyễn Phan Thanh Hùng 11C1C136 1520 101 101110304 101110304 Ngô Trần Thiện Hữu 11C1C137 1520 101 101110305 101110305 Bùi Vy Kha 11C1C138 1520 101 101110306 101110306 Trần Ngọc Khánh 11C1C139 1520 101 101110309 101110309 Nguyễn Hồng Kiên 11C1C140 1520 101 101110310 101110310 Ngô Thiện Lân 11C1C141 1520 101 101110312 101110312 Trần Văn Linh 11C1C142 1520 101 101110313 101110313 Huỳnh Ngọc Lương 11C1C143 1520 101 101110314 101110314 Phan Hữu Minh 11C1C144 1520 101 101110316 101110316 Trần Văn Nam 11C1C145 1520 101 101110317 101110317 Trần Văn Ngân 11C1C146 1520 101 101110318 101110318 Võ Văn Ngọc 11C1C147 1520 101 101110319 101110319 Nguyễn Duy Ngự 11C1C148 1520 101 101110320 101110320 Phạm Phước Nhâm 11C1C149 1520 101 101110321 101110321 Trương Duy Nhất 11C1C150 1520 101 101110323 101110323 Nguyễn Văn Phong 11C1C151 1520 101 101110324 101110324 Hứa Văn Phương 11C1C152 1520 101 101110325 101110325 Nguyễn Hữu Phước 11C1C153 1520 101 101110327 101110327 Nguyễn Quyến 11C1C154 1520 101 101110329 101110329 Phan Văn Tấn 11C1C155 1520 101 101110330 101110330 Nguyễn Khánh Thanh 11C1C156 1520 101 101110331 101110331 Đinh Phước Thảo 11C1C157 1520 101 101110334 101110334 Nguyễn Đại Thiên 11C1C158 1520 101 101110337 101110337 Nguyễn Đăng Toàn 11C1C

3 / 36

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp159 1520 101 101110338 101110338 Nguyễn Văn Trương 11C1C160 1520 101 101110339 101110339 Nguyễn Văn Trung 11C1C161 1520 101 101110340 101110340 Phan Viết Trung 11C1C162 1520 101 101110341 101110341 Lê Đức Tuấn 11C1C163 1520 101 101110343 101110343 Vi Thanh Tùng 11C1C164 1520 101 101110344 101110344 Phan Công Tứ 11C1C165 1520 101 101110345 101110345 Trần Thế Vẹn 11C1C166 1520 101 101110346 101110346 Đinh Văn Vịnh 11C1C167 1520 101 101110347 101110347 Lê Ngọc Vương 11C1C168 1520 101 101110348 101110348 Đặng Hoàng Vũ 11C1C169 1520 101 101110350 101110350 Nguyễn Thiện Ánh 11CDT1170 1520 101 101110357 101110357 Trần Doãn Đức 11CDT1171 1520 101 101110360 101110360 Phạm Ngọc Hiên 11CDT1172 1520 101 101110361 101110361 Ngô Văn Hiếu 11CDT1173 1520 101 101110364 101110364 Lê Ngọc Hoà 11CDT1174 1520 101 101110365 101110365 Trần Văn Hoàng 11CDT1175 1520 101 101110367 101110367 Nguyễn Minh Huệ 11CDT1176 1520 101 101110368 101110368 Võ Thanh Hùng 11CDT1177 1520 101 101110369 101110369 Trần Vũ Khánh 11CDT1178 1520 101 101110370 101110370 Lê Anh Khoa 11CDT1179 1520 101 101110371 101110371 Lê Văn Lập 11CDT1180 1520 101 101110377 101110377 Lê Văn Năm 11CDT1181 1520 101 101110379 101110379 Phạm Văn Ngữ 11CDT1182 1520 101 101110381 101110381 Huỳnh Bá Anh Nhật 11CDT1183 1520 101 101110384 101110384 Phạm Công Anh Phúc 11CDT1184 1520 101 101110387 101110387 Nguyễn Viết Quốc 11CDT1185 1520 101 101110388 101110388 Đoàn Ngọc Quý 11CDT1186 1520 101 101110396 101110396 Ngô Quang Sử Thắng 11CDT1187 1520 101 101110399 101110399 Trần Thượng Thọ 11CDT1188 1520 101 101110400 101110400 Nguyễn Văn Tiến 11CDT1189 1520 101 101110402 101110402 Nguyễn Xuân Toàn 11CDT1190 1520 101 101110403 101110403 Trần Bình Trọng 11CDT1191 1520 101 101110405 101110405 Cao Xuân Trung 11CDT1192 1520 101 101110406 101110406 Trịnh Quang Trung 11CDT1193 1520 101 101110408 101110408 Võ Hoàng Thanh Tùng 11CDT1194 1520 101 101110409 101110409 Nguyễn Vĩ Tấn Tú 11CDT1195 1520 101 101110410 101110410 Nguyễn Ủy 11CDT1196 1520 101 101110413 101110413 Nguyễn Quang Vũ 11CDT1197 1520 101 101110414 101110414 Hoàng Hữu Vỹ 11CDT1198 1520 101 101110415 101110415 Phạm Đình Xuân 11CDT1199 1520 101 101110416 101110416 Lê Viết Ngọc Anh 11CDT2200 1520 101 101110417 101110417 Nguyễn Đức Anh 11CDT2201 1520 101 101110422 101110422 Trần Xuân Chiến 11CDT2202 1520 101 101110426 101110426 Trần Khánh Đạt 11CDT2203 1520 101 101110427 101110427 Trần Đình Đồ 11CDT2204 1520 101 101110430 101110430 Võ Văn Hậu 11CDT2205 1520 101 101110432 101110432 Quang Hữu Hiếu 11CDT2206 1520 101 101110433 101110433 Cao Khả Hiệp 11CDT2207 1520 101 101110436 101110436 Lê Thanh Ngọc Hoàng 11CDT2208 1520 101 101110438 101110438 Bùi Trung Hưng 11CDT2209 1520 101 101110439 101110439 Hồ Quang Huy 11CDT2210 1520 101 101110440 101110440 Đặng Hoàng Khải 11CDT2211 1520 101 101110441 101110441 Đinh Văn Lâm 11CDT2212 1520 101 101110442 101110442 Tôn Thất Liêm 11CDT2

4 / 36

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp213 1520 101 101110444 101110444 Nguyễn Văn Luận 11CDT2214 1520 101 101110445 101110445 Nguyễn Duy Mân 11CDT2215 1520 101 101110446 101110446 Trương Đình Nam 11CDT2216 1520 101 101110447 101110447 Phan Nghĩa 11CDT2217 1520 101 101110448 101110448 Hồ Đăng Nhân 11CDT2218 1520 101 101110449 101110449 Võ Đức Nhân 11CDT2219 1520 101 101110451 101110451 Nguyễn Hoàng Phát 11CDT2220 1520 101 101110452 101110452 Đỗ Thế Phong 11CDT2221 1520 101 101110455 101110455 Văn Phú Quí 11CDT2222 1520 101 101110456 101110456 Ngô Hữu Quý 11CDT2223 1520 101 101110457 101110457 Nguyễn Văn Quý 11CDT2224 1520 101 101110458 101110458 Trần Quốc Sơn 11CDT2225 1520 101 101110459 101110459 Phan Văn Tài 11CDT2226 1520 101 101110460 101110460 Thái Ngọc Tâm 11CDT2227 1520 101 101110464 101110464 Nguyễn Thành 11CDT2228 1520 101 101110465 101110465 Nguyễn Văn Thân 11CDT2229 1520 101 101110466 101110466 Nguyễn Thanh Thịnh 11CDT2230 1520 101 101110468 101110468 Trương Văn Tiến 11CDT2231 1520 101 101110469 101110469 Ngô Tín 11CDT2232 1520 101 101110470 101110470 Nguyễn Duy Toản 11CDT2233 1520 101 101110471 101110471 Hồ Văn Trường 11CDT2234 1520 101 101110473 101110473 Phạm Tuân 11CDT2235 1520 101 101110474 101110474 Tống Tiến Tuấn 11CDT2236 1520 101 101110475 101110475 Nguyễn Văn Tuyển 11CDT2237 1520 101 101110477 101110477 Nguyễn Văn Vinh 11CDT2238 1520 101 101110479 101110479 Lê Quý Vũ 11CDT2239 1520 101 101110480 101110480 Thái Trần Hoàng Vũ 11CDT2240 1520 101 101110481 101110481 Lê Hoàng Vỹ 11CDT2241 1520 102 102080358 102121081125 Lữ Thị Hồng Huyền 08T1242 1520 102 102090569 102141091126 Phan Bá Ninh 09T1243 1520 102 102090590 102141091147 Phạm Văn Trọng 09T1244 1520 102 102090766 102141091158 Phan Đình Quốc Bảo 09T1245 1520 102 102090627 102142091128 Nguyễn Đình Quang 09T2246 1520 102 102090633 102142091134 Võ Hoàng Thạch 09T2247 1520 102 102100523 102151101131 Nguyễn Anh Ngọc 10T1248 1520 102 102100528 102151101136 Khounla* Phanthida 10T1249 1520 102 102100530 102151101138 Xaysithideth Phouthavisak 10T1250 1520 102 102100564 102152101101 Nguyễn Văn An 10T2251 1520 102 102100585 102152101122 Hàn Văn Huy 10T2252 1520 102 102100592 102152101129 Nông Đức Mạnh 10T2253 1520 102 102100630 102152101167 Đỗ Đình Vĩnh 10T2254 1520 102 102100632 102152101169 Trần Anh Vũ 10T2255 1520 102 102100642 102153101109 Hoàng Viết Dũng 10T3256 1520 102 102100655 102153101122 Trần Văn Khang 10T3257 1520 102 102100686 102154101104 Trần Văn Ánh 10T4258 1520 102 102100709 102154101127 Lê Anh Khoa 10T4259 1520 102 102100721 102154101139 Trương Đình Phiên 10T4260 1520 102 102100737 102154101155 Trần Văn Thịnh 10T4261 1520 102 102110106 102110106 Nguyễn Tuấn An 11T1262 1520 102 102110111 102110111 Trương Ngọc Duy 11T1263 1520 102 102110112 102110112 Đặng Văn Dũng 11T1264 1520 102 102110113 102110113 Nguyễn Trần Đại 11T1265 1520 102 102110115 102110115 Trần Thị Giang 11T1266 1520 102 102110116 102110116 Võ Văn Hai 11T1

5 / 36

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp267 1520 102 102110117 102110117 Phan Văn Hà 11T1268 1520 102 102110118 102110118 Nguyễn Phước Hải 11T1269 1520 102 102110120 102110120 Nguyễn Văn Hiền 11T1270 1520 102 102110121 102110121 Ngô Thành Hiếu 11T1271 1520 102 102110122 102110122 Trương Xuân Hiếu 11T1272 1520 102 102110124 102110124 Lê Đình Hoàng 11T1273 1520 102 102110126 102110126 Chế Văn Nhật Huy 11T1274 1520 102 102110127 102110127 Nguyễn Viết Huy 11T1275 1520 102 102110128 102110128 Đậu Thị Huyền 11T1276 1520 102 102110129 102110129 Phan Mạnh Hùng 11T1277 1520 102 102110130 102110130 Nguyễn Công Khanh 11T1278 1520 102 102110134 102110134 Hoàng Thị Mai Liên 11T1279 1520 102 102110136 102110136 Hoàng Ngọc Long 11T1280 1520 102 102110137 102110137 Văn Thành Long 11T1281 1520 102 102110138 102110138 Lê Hữu Lộc 11T1282 1520 102 102110139 102110139 Nguyễn Văn Lượng 11T1283 1520 102 102110140 102110140 Nguyễn Bình Luận 11T1284 1520 102 102110141 102110141 Trần Hoàng Minh 11T1285 1520 102 102110145 102110145 Võ Hồng Nghĩa 11T1286 1520 102 102110146 102110146 Lê Bá Ngữ 11T1287 1520 102 102110147 102110147 Phan Thị Kiều Nhi 11T1288 1520 102 102110148 102110148 Tạ Phú Nhuận 11T1289 1520 102 102110151 102110151 La Đức Phúc 11T1290 1520 102 102110152 102110152 Ngô Đức Quang 11T1291 1520 102 102110155 102110155 Phạm Ngọc Quý 11T1292 1520 102 102110159 102110159 Dương Văn Tài 11T1293 1520 102 102110160 102110160 Chu Thiện Tâm 11T1294 1520 102 102110163 102110163 Lê Văn Thanh 11T1295 1520 102 102110165 102110165 Phan Thắng 11T1296 1520 102 102110166 102110166 Lê Văn Thể 11T1297 1520 102 102110168 102110168 Võ Anh Thư 11T1298 1520 102 102110169 102110169 Trần Thị Thùy 11T1299 1520 102 102110171 102110171 Lê Văn Trường 11T1300 1520 102 102110175 102110175 Nguyễn Bạch Kim Tuyến 11T1301 1520 102 102110178 102110178 Nguyễn Văn Vui 11T1302 1520 102 102110180 102110180 Trần Thái Xoan 11T1303 1520 102 102110182 102110182 Phan Huỳnh Cầm 11T2304 1520 102 102110184 102110184 Võ Minh Công 11T2305 1520 102 102110188 102110188 Trần Tiến Dũng 11T2306 1520 102 102110190 102110190 Nguyễn Công Đức 11T2307 1520 102 102110193 102110193 Cao Văn Hậu 11T2308 1520 102 102110195 102110195 Cao Minh Hiếu 11T2309 1520 102 102110196 102110196 Nguyễn Trung Hiếu 11T2310 1520 102 102110200 102110200 Hồ Đắc Hợp 11T2311 1520 102 102110202 102110202 Nguyễn Năng Huy 11T2312 1520 102 102110206 102110206 Nguyễn Xuân Khánh 11T2313 1520 102 102110207 102110207 Vương Hữu Quốc Khánh 11T2314 1520 102 102110208 102110208 Võ Đoàn Minh Khuê 11T2315 1520 102 102110209 102110209 Phạm Ngọc Liêm 11T2316 1520 102 102110211 102110211 Nguyễn Thị Bích Loan 11T2317 1520 102 102110212 102110212 Trịnh Hoàng Long 11T2318 1520 102 102110213 102110213 Dương Quang Lộc 11T2319 1520 102 102110219 102110219 Phan Ngọc 11T2320 1520 102 102110221 102110221 Dương Thành Nhân 11T2

6 / 36

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp321 1520 102 102110224 102110224 Nguyễn Thành Phước 11T2322 1520 102 102110225 102110225 Trương Ngọc Phú 11T2323 1520 102 102110228 102110228 Hoàng Kim Quốc 11T2324 1520 102 102110230 102110230 Nguyễn Văn Quý 11T2325 1520 102 102110231 102110231 Trần Hữu Sang 11T2326 1520 102 102110232 102110232 Đoàn Ngọc Sáu 11T2327 1520 102 102110233 102110233 Nguyễn Ngọc Sơn 11T2328 1520 102 102110234 102110234 Phạm Ngọc Sơn 11T2329 1520 102 102110236 102110236 Nguyễn Văn Tài 11T2330 1520 102 102110237 102110237 Nguyễn Như Thạch 11T2331 1520 102 102110238 102110238 Phạm Văn Thanh 11T2332 1520 102 102110240 102110240 Bùi Xuân Thế 11T2333 1520 102 102110247 102110247 Nguyễn Trình 11T2334 1520 102 102110248 102110248 Phùng Thế Trung 11T2335 1520 102 102110249 102110249 Trần Quang Trung 11T2336 1520 102 102110252 102110252 Võ Hồng Vân 11T2337 1520 102 102110253 102110253 Lê Lương Viễn 11T2338 1520 102 102110254 102110254 Bùi Thanh Vinh 11T2339 1520 102 102110256 102110256 Phan Hoàng Vũ 11T2340 1520 102 102110500 102110500 Nguyễn Tấn Lượng 11T2341 1520 102 102110259 102110259 Nguyễn Quốc Anh 11T3342 1520 102 102110260 102110260 Lê Thanh Bình 11T3343 1520 102 102110262 102110262 Nguyễn Hồng Cương 11T3344 1520 102 102110263 102110263 Trần Đại Dương 11T3345 1520 102 102110264 102110264 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 11T3346 1520 102 102110265 102110265 Hoàng Công Minh Đức 11T3347 1520 102 102110267 102110267 Hồ Quốc Hải 11T3348 1520 102 102110268 102110268 Nguyễn Tấn Hiếu 11T3349 1520 102 102110270 102110270 Nguyễn Văn Hùng 11T3350 1520 102 102110272 102110272 Đặng Thị Tố Linh 11T3351 1520 102 102110273 102110273 Hồ Ngọc Long 11T3352 1520 102 102110274 102110274 Nguyễn Viết Hoàng Luân 11T3353 1520 102 102110275 102110275 Nguyễn Thị Thu Mai 11T3354 1520 102 102110276 102110276 Hoàng Hải Nam 11T3355 1520 102 102110277 102110277 Trần Việt Nghĩa 11T3356 1520 102 102110278 102110278 Nguyễn Thị Nguyệt 11T3357 1520 102 102110279 102110279 Hồ Viết Nhân 11T3358 1520 102 102110280 102110280 Vũ Đức Nội 11T3359 1520 102 102110281 102110281 Đặng Ngọc Phương 11T3360 1520 102 102110282 102110282 Phù Chí Minh Quang 11T3361 1520 102 102110284 102110284 Nguyễn Đình Quý 11T3362 1520 102 102110286 102110286 Nguyễn Thành Sự 11T3363 1520 102 102110287 102110287 Huỳnh Phi Thiện Tài 11T3364 1520 102 102110290 102110290 Nguyễn Quang Thắng 11T3365 1520 102 102110291 102110291 Lê Viết Tiến 11T3366 1520 102 102110297 102110297 Nguyễn Tuấn Vũ 11T3367 1520 102 102110158 102110158 Chu Hồng Sơn 11T4368 1520 102 102110187 102110187 Nguyễn Văn Dũng 11T4369 1520 102 102110198 102110198 Nguyễn Tấn Vĩnh Hoàng 11T4370 1520 102 102110201 102110201 Hồ Quốc Huy 11T4371 1520 102 102110222 102110222 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11T4372 1520 102 102110251 102110251 Lương Thị Tuyết 11T4373 1520 102 102110255 102110255 Lê Công Tuấn Vũ 11T4374 1520 102 102110288 102110288 Nguyễn Công Tân 11T4

7 / 36

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp375 1520 102 102110294 102110294 Võ Thị Tuyết 11T4376 1520 102 102110299 102110299 Vũ Xuân Tuấn Anh 11T4377 1520 102 102110301 102110301 Phạm Văn Chiến 11T4378 1520 102 102110302 102110302 Nguyễn Danh 11T4379 1520 102 102110308 102110308 Nguyễn Thế Hiển 11T4380 1520 102 102110309 102110309 Phan Văn Hiếu 11T4381 1520 102 102110310 102110310 Đặng Công Hoàng 11T4382 1520 102 102110313 102110313 Trần Quốc Huy 11T4383 1520 102 102110314 102110314 Nguyễn Tấn Kiệt 11T4384 1520 102 102110315 102110315 Hoàng Phước Vân Long 11T4385 1520 102 102110322 102110322 Nguyễn Quang Quàng 11T4386 1520 102 102110323 102110323 Trần Đức Quốc 11T4387 1520 102 102110325 102110325 Nguyễn Hải Sinh 11T4388 1520 102 102110327 102110327 Nguyễn Văn Quang Tân 11T4389 1520 102 102110328 102110328 Đặng Minh Thành 11T4390 1520 102 102110330 102110330 Nguyễn Tri Bửu Thiện 11T4391 1520 102 102110331 102110331 Nguyễn Thị Thúy 11T4392 1520 102 102110334 102110334 Lê Anh Tuấn 11T4393 1520 102 102110338 102110338 Lê Quang Vũ 11T4394 1520 102 102110347 102110347 Hà Phước Hậu 11TCLC395 1520 102 102110371 102110371 Hà Xuân Trường 11TCLC396 1520 102 102120315 102120315 Võ Tấn Hữu 12TLT.CNTT397 1520 103 103101145 103151101115 Phạm Quốc Hòa 10C4A398 1520 103 103101149 103151101119 Lê Ngọc Huy 10C4A399 1520 103 103101191 103151101161 Lê Anh Tuấn 10C4A400 1520 103 103101361 103221101107 Nguyễn Văn Đạt 10KTTT401 1520 103 103101366 103221101112 Lê Mạnh Hùng 10KTTT402 1520 103 103101369 103221101115 Đỗ Hoài Nam 10KTTT403 1520 103 103101398 103221101144 Lê Công Trung 10KTTT404 1520 103 103110109 103110109 Trần Minh Cảnh 11C4A405 1520 103 103110110 103110110 Phạm Văn Chương 11C4A406 1520 103 103110112 103110112 Hồ Viết Chung 11C4A407 1520 103 103110115 103110115 Nguyễn Tấn Danh 11C4A408 1520 103 103110118 103110118 Lê Văn Đàm 11C4A409 1520 103 103110119 103110119 Nguyễn Đình Đàn 11C4A410 1520 103 103110120 103110120 Phan Văn Hà 11C4A411 1520 103 103110121 103110121 Trần Văn Hà 11C4A412 1520 103 103110123 103110123 Bùi Duy Hân 11C4A413 1520 103 103110125 103110125 Phan Tấn Hiếu 11C4A414 1520 103 103110128 103110128 Võ Tấn Hoàng 11C4A415 1520 103 103110129 103110129 Đặng Văn Hưởng 11C4A416 1520 103 103110132 103110132 Trương Ngọc Huy 11C4A417 1520 103 103110134 103110134 Trần Văn Khoa 11C4A418 1520 103 103110135 103110135 Nguyễn Huy Kim 11C4A419 1520 103 103110138 103110138 Huỳnh Quang Long 11C4A420 1520 103 103110139 103110139 Nguyễn Văn Lợi 11C4A421 1520 103 103110140 103110140 Lê Trường Mảng 11C4A422 1520 103 103110142 103110142 Vũ Văn Ngọc 11C4A423 1520 103 103110143 103110143 Trần Thái Nguyên 11C4A424 1520 103 103110144 103110144 Huỳnh Nhật 11C4A425 1520 103 103110147 103110147 Phan Xuân Quang 11C4A426 1520 103 103110148 103110148 Huỳnh Minh Quân 11C4A427 1520 103 103110149 103110149 Lê Văn Quốc 11C4A428 1520 103 103110151 103110151 Nguyễn Đức Quý 11C4A

8 / 36

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp429 1520 103 103110154 103110154 Phạm Anh Tài 11C4A430 1520 103 103110155 103110155 Phan Đăng Thế 11C4A431 1520 103 103110159 103110159 Lương Mạnh Trung 11C4A432 1520 103 103110160 103110160 Phan Hoàng Trung 11C4A433 1520 103 103110161 103110161 Nguyễn Anh Tuấn 11C4A434 1520 103 103110165 103110165 Huỳnh Văn Vinh 11C4A435 1520 103 103110166 103110166 Trương Văn Vinh 11C4A436 1520 103 103110167 103110167 Trương Công Vĩ 11C4A437 1520 103 103110169 103110169 Trương Anh Vũ 11C4A438 1520 103 103110170 103110170 Trần Văn Xin 11C4A439 1520 103 103110287 103110287 Phạm Khuê Văn 11C4A440 1520 103 103110172 103110172 Từ Trọng Ân 11C4B441 1520 103 103110173 103110173 Phùng Trọng Bảo 11C4B442 1520 103 103110175 103110175 Lê Thanh Cảm 11C4B443 1520 103 103110178 103110178 Nguyễn Đức Chung 11C4B444 1520 103 103110179 103110179 Bùi Văn Chức 11C4B445 1520 103 103110184 103110184 Châu Vác Đô 11C4B446 1520 103 103110185 103110185 Bùi Giang 11C4B447 1520 103 103110186 103110186 Phạm Thanh Hải 11C4B448 1520 103 103110189 103110189 Nguyễn Minh Hiếu 11C4B449 1520 103 103110190 103110190 Trần Quốc Hoằng 11C4B450 1520 103 103110191 103110191 Trịnh Ngọc Hoà 11C4B451 1520 103 103110197 103110197 Trần Nhật Khanh 11C4B452 1520 103 103110198 103110198 Văn Phú Khoa 11C4B453 1520 103 103110203 103110203 Võ Tấn Long 11C4B454 1520 103 103110204 103110204 Nguyễn Văn Lợi 11C4B455 1520 103 103110206 103110206 Lê Hoài Nam 11C4B456 1520 103 103110209 103110209 Lê Tấn Nhâm 11C4B457 1520 103 103110210 103110210 Trịnh Doãn Nhật 11C4B458 1520 103 103110212 103110212 Phạm Tăng Phố 11C4B459 1520 103 103110213 103110213 Huỳnh Vĩnh Quốc 11C4B460 1520 103 103110217 103110217 Vũ Xuân Sao 11C4B461 1520 103 103110218 103110218 Trần Ngọc Sơn 11C4B462 1520 103 103110219 103110219 Trần Quang Sơn 11C4B463 1520 103 103110226 103110226 Nguyễn Thanh Tường 11C4B464 1520 103 103110227 103110227 Bạch Ngọc Tuấn 11C4B465 1520 103 103110228 103110228 Lê Thanh Tùng 11C4B466 1520 103 103110233 103110233 Lê Tuấn Vương 11C4B467 1520 103 103110236 103110236 Trần Mạnh Chính 11KTTT468 1520 103 103110237 103110237 Lê Xuân Dương 11KTTT469 1520 103 103110238 103110238 Võ Văn Dũng 11KTTT470 1520 103 103110239 103110239 Huỳnh Lê Đông 11KTTT471 1520 103 103110240 103110240 Lưu Trường Giang 11KTTT472 1520 103 103110242 103110242 Nguyễn Văn Hiền 11KTTT473 1520 103 103110243 103110243 Lê Thị Hồng 11KTTT474 1520 103 103110244 103110244 Nguyễn Thị Liên Hoàn 11KTTT475 1520 103 103110245 103110245 Nguyễn Như Lộc 11KTTT476 1520 103 103110248 103110248 Hồ Thiện Minh 11KTTT477 1520 103 103110249 103110249 Hồ Ngọc Nhật 11KTTT478 1520 103 103110250 103110250 Phạm Hồng Nhật 11KTTT479 1520 103 103110251 103110251 Nguyễn Đình Quang 11KTTT480 1520 103 103110254 103110254 Nguyễn Văn Tâm 11KTTT481 1520 103 103110257 103110257 Nguyễn Huy Thịnh 11KTTT482 1520 103 103110259 103110259 Hồ Viết Thuật 11KTTT

9 / 36

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp483 1520 103 103110260 103110260 Phạm Minh Tiệp 11KTTT484 1520 103 103110262 103110262 Hồ Văn Triều 11KTTT485 1520 103 103110263 103110263 Võ Văn Trung 11KTTT486 1520 103 103110266 103110266 Trần Đình Tuấn 11KTTT487 1520 103 103110267 103110267 Nguyễn Duy Văn 11KTTT488 1520 103 103110268 103110268 Nguyễn Hửu Vinh 11KTTT489 1520 103 103110270 103110270 Phạm Xuân Vương 11KTTT490 1520 104 104091131 104141091164 Lê Viết Thiện 09N1491 1520 104 104101536 104162101110 Mai Định 10N2492 1520 104 104101580 104162101154 Thái Cần Tuân 10N2493 1520 104 104101585 104162101159 Lê Tuấn Vũ 10N2494 1520 104 104101588 104221101103 Phan Đức Bình 10NL495 1520 104 104101591 104221101106 Trần Khắc Cường 10NL496 1520 104 104101592 104221101107 Đặng Quốc Dân 10NL497 1520 104 104101610 104221101125 Nguyễn Xuân Ly 10NL498 1520 104 104101612 104221101127 Trần Thanh Nhâm 10NL499 1520 104 104101615 104221101130 Trần Quốc Pháp 10NL500 1520 104 104101617 104221101132 Trần Quang 10NL501 1520 104 104110065 104110065 Trương Đình An 11N502 1520 104 104110068 104110068 Nguyễn Thế Bình 11N503 1520 104 104110069 104110069 Nguyễn Đức Chinh 11N504 1520 104 104110070 104110070 Nguyễn Thị Chính 11N505 1520 104 104110071 104110071 Phan Quốc Mạnh Cường 11N506 1520 104 104110075 104110075 Trần Thị Ánh Duyên 11N507 1520 104 104110077 104110077 Nguyễn Kim Dự 11N508 1520 104 104110081 104110081 Đoàn Hải Đăng 11N509 1520 104 104110083 104110083 Trần Danh Đức 11N510 1520 104 104110084 104110084 Bùi Xuân Hải 11N511 1520 104 104110090 104110090 Tạ Quang Hiếu 11N512 1520 104 104110091 104110091 Lê Quang Hoàng 11N513 1520 104 104110092 104110092 Nguyễn Kim Hoàng 11N514 1520 104 104110093 104110093 Nguyễn Văn Hoàng 11N515 1520 104 104110094 104110094 Phạm Hoàng 11N516 1520 104 104110095 104110095 Võ Quý Hoàng 11N517 1520 104 104110101 104110101 Trần Hữu Khoa 11N518 1520 104 104110105 104110105 Huỳnh Thanh Long 11N519 1520 104 104110106 104110106 Trần Văn Long 11N520 1520 104 104110108 104110108 Nguyễn Mừng 11N521 1520 104 104110109 104110109 Nguyễn Văn Mỹ 11N522 1520 104 104110111 104110111 Nguyễn Văn Nhanh 11N523 1520 104 104110112 104110112 Trần Quốc Nhàn 11N524 1520 104 104110113 104110113 Đường Minh Nhân 11N525 1520 104 104110114 104110114 Nguyễn Hữu Nhân 11N526 1520 104 104110115 104110115 Bùi Thanh Nhất 11N527 1520 104 104110116 104110116 Phạm Quý Nhật 11N528 1520 104 104110117 104110117 Phạm Thanh Nhựt 11N529 1520 104 104110118 104110118 Đỗ Minh Phong 11N530 1520 104 104110119 104110119 Lưu Hữu Phước 11N531 1520 104 104110120 104110120 Nguyễn Phù Thiên Phú 11N532 1520 104 104110123 104110123 Lê Thanh Quyết 11N533 1520 104 104110124 104110124 Hoàng Văn Sang 11N534 1520 104 104110125 104110125 Nguyễn Thế Song 11N535 1520 104 104110126 104110126 Võ Văn Sơn 11N536 1520 104 104110128 104110128 Nguyễn Duy Tâm 11N

10 / 36

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp537 1520 104 104110129 104110129 Nguyễn Thanh Linh Tâm 11N538 1520 104 104110133 104110133 Hồ Trung Thành 11N539 1520 104 104110134 104110134 Lê Nhật Thành 11N540 1520 104 104110135 104110135 Trần Văn Thắng 11N541 1520 104 104110136 104110136 Trần Xuân Thi 11N542 1520 104 104110137 104110137 Trần Văn Thiên 11N543 1520 104 104110138 104110138 Nguyễn Anh Thuận 11N544 1520 104 104110140 104110140 Nguyễn An Thuyên 11N545 1520 104 104110141 104110141 Đỗ Ngọc Tình 11N546 1520 104 104110143 104110143 Trần Minh Tọa 11N547 1520 104 104110145 104110145 Nguyễn Đình Toàn 11N548 1520 104 104110146 104110146 Hồ Văn Toản 11N549 1520 104 104110148 104110148 Nguyễn Phúc Trải 11N550 1520 104 104110149 104110149 Hồ Văn Trường 11N551 1520 104 104110150 104110150 Nguyễn Duy Trung 11N552 1520 104 104110155 104110155 Nguyễn Quang Tuấn 11N553 1520 104 104110156 104110156 Phan Minh Tuấn 11N554 1520 104 104110157 104110157 Đặng Thanh Tùng 11N555 1520 104 104110159 104110159 Nguyễn Ngọc Tú 11N556 1520 104 104110161 104110161 Lê Quang Vinh 11N557 1520 104 104110162 104110162 Nguyễn Trọng Vinh 11N558 1520 104 104110163 104110163 Đoàn Nguyên Vũ 11N559 1520 104 104110164 104110164 Lê Công Vũ 11N560 1520 104 104110167 104110167 Phạm Vĩnh Bảo 11NL561 1520 104 104110168 104110168 Võ Thị Bích 11NL562 1520 104 104110169 104110169 Lê Văn Công 11NL563 1520 104 104110173 104110173 Huỳnh Tấn Đạt 11NL564 1520 104 104110175 104110175 Nguyễn Công Đoàn 11NL565 1520 104 104110177 104110177 Trần Kim Hoàng 11NL566 1520 104 104110178 104110178 Nghiêm Thanh Hòa 11NL567 1520 104 104110179 104110179 Võ Thị Hường 11NL568 1520 104 104110180 104110180 Phạm Bá Huy 11NL569 1520 104 104110181 104110181 Đỗ Quốc Khánh 11NL570 1520 104 104110182 104110182 Cao Văn Khởi 11NL571 1520 104 104110183 104110183 Phan Xuân Lập 11NL572 1520 104 104110184 104110184 Cao Thanh Long 11NL573 1520 104 104110185 104110185 Đặng Bảo Long 11NL574 1520 104 104110186 104110186 Trần Thị Cao Hồng Lời 11NL575 1520 104 104110187 104110187 Nguyễn Thị Thu Luyến 11NL576 1520 104 104110188 104110188 Trần Công Năm 11NL577 1520 104 104110190 104110190 Võ Trọng Nghĩa 11NL578 1520 104 104110193 104110193 Nguyễn Phước Nhị 11NL579 1520 104 104110199 104110199 Nguyễn Thị Thể 11NL580 1520 104 104110200 104110200 Trần Minh Thế 11NL581 1520 104 104110201 104110201 Phạm Thị Thuý 11NL582 1520 104 104110202 104110202 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11NL583 1520 104 104110203 104110203 Nguyễn Đăng Thức 11NL584 1520 104 104110205 104110205 Nguyễn Đình Trí 11NL585 1520 104 104110206 104110206 Bùi Anh Tuấn 11NL586 1520 104 104110210 104110210 Nguyễn Đình Vũ 11NL587 1520 104 104140001 104140001 Phạm Minh Hoàng 14NLT588 1520 105 105091495 105143091134 Nguyễn Văn Lĩnh 09D3589 1520 105 105091510 105143091149 Nguyễn Thành Quốc 09D3590 1520 105 105101766 105161101142 Hà Như Mỹ 10D1

11 / 36

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp591 1520 105 105101851 105162101140 Nguyễn Như Nguyên 10D2592 1520 105 105101903 105163101110 Trần Thuỳ Danh 10D3593 1520 105 105101930 105163101137 Nguyễn Trọng Nam 10D3594 1520 105 105101956 105163101163 Nguyễn Đức Tín 10D3595 1520 105 105101974 105163101181 Trần Quốc Vũ 10D3596 1520 105 105110094 105110094 Nguyễn Diên Anh 11D1597 1520 105 105110098 105110098 Võ Thành Công 11D1598 1520 105 105110099 105110099 Đoàn Công Cường 11D1599 1520 105 105110100 105110100 Bùi Xuân Duy 11D1600 1520 105 105110101 105110101 Lê Ngọc Duy 11D1601 1520 105 105110102 105110102 Nguyễn Đức Duy 11D1602 1520 105 105110103 105110103 Phan Văn Đại 11D1603 1520 105 105110104 105110104 Lê Thành Đạt 11D1604 1520 105 105110105 105110105 Nguyễn Hữu Đủ 11D1605 1520 105 105110106 105110106 Lưu Văn Đức 11D1606 1520 105 105110107 105110107 Lê Xuân Hạnh 11D1607 1520 105 105110108 105110108 Nguyễn Hữu Hải 11D1608 1520 105 105110109 105110109 Nguyễn Đình Hiền 11D1609 1520 105 105110110 105110110 Phan Trung Hiếu 11D1610 1520 105 105110113 105110113 Trần Văn Hoàng 11D1611 1520 105 105110114 105110114 Trần Duy Hòa 11D1612 1520 105 105110115 105110115 Hoàng Nhật Huy 11D1613 1520 105 105110117 105110117 Nguyễn Văn Huyn 11D1614 1520 105 105110118 105110118 Trương Minh Hùng 11D1615 1520 105 105110119 105110119 Võ Đình Hữu 11D1616 1520 105 105110120 105110120 Nguyễn Quốc Kiên 11D1617 1520 105 105110124 105110124 Ngô Trọng Mênh 11D1618 1520 105 105110125 105110125 Ngô Công Minh 11D1619 1520 105 105110126 105110126 Nguyễn Công Nam 11D1620 1520 105 105110127 105110127 Nguyễn Đức Nghĩa 11D1621 1520 105 105110128 105110128 Trương Ích Ngọc 11D1622 1520 105 105110129 105110129 Lê Hồng Nguyên 11D1623 1520 105 105110130 105110130 Nguyễn Văn Nhanh 11D1624 1520 105 105110131 105110131 Hồ Trọng Nhân 11D1625 1520 105 105110132 105110132 Lê Văn Nhân 11D1626 1520 105 105110135 105110135 Thái Văn Phong 11D1627 1520 105 105110136 105110136 Huỳnh Ngọc Nguyên Phương 11D1628 1520 105 105110137 105110137 Phan Văn Quang 11D1629 1520 105 105110139 105110139 Nguyễn Văn Quốc 11D1630 1520 105 105110140 105110140 Võ Văn Rôn 11D1631 1520 105 105110141 105110141 Dương Bảo Sang 11D1632 1520 105 105110143 105110143 Ngô Quang Sơn 11D1633 1520 105 105110144 105110144 Nguyễn Văn Tâm 11D1634 1520 105 105110146 105110146 Đặng Ngọc Thạch 11D1635 1520 105 105110147 105110147 Hồ Viết Thăng 11D1636 1520 105 105110148 105110148 Phan Khắc Thanh 11D1637 1520 105 105110151 105110151 Nguyễn Quang Thiên 11D1638 1520 105 105110152 105110152 Nguyễn Anh Thiện 11D1639 1520 105 105110153 105110153 Nguyễn Quốc Thiện 11D1640 1520 105 105110155 105110155 Nguyễn Thành Thuận 11D1641 1520 105 105110157 105110157 Nguyễn Văn Tiệp 11D1642 1520 105 105110159 105110159 Nguyễn Văn Tính 11D1643 1520 105 105110160 105110160 Hoàng Văn Toàn 11D1644 1520 105 105110161 105110161 Nguyễn Văn Triển 11D1

12 / 36

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp645 1520 105 105110162 105110162 Lưu Phước Trình 11D1646 1520 105 105110164 105110164 Trần Công Trúc 11D1647 1520 105 105110165 105110165 Hoàng Văn Tuấn 11D1648 1520 105 105110167 105110167 Thái Văn Tuấn 11D1649 1520 105 105110169 105110169 Phan Tùng 11D1650 1520 105 105110170 105110170 Nguyễn Văn Tú 11D1651 1520 105 105110171 105110171 Đoàn Phước Việt 11D1652 1520 105 105110172 105110172 Trương Công Hoàng Việt 11D1653 1520 105 105110176 105110176 Nguyễn Huy Vũ 11D1654 1520 105 105110178 105110178 Nguyễn Tường Vũ 11D1655 1520 105 105110179 105110179 Phan Văn Đăng Xuân 11D1656 1520 105 105110544 105110544 Phan Minh Đức 11D1657 1520 105 105110373 105110373 Nguyễn Tấn Hà 11D1CLC658 1520 105 105110387 105110387 Nguyễn Thành Tâm 11D1CLC659 1520 105 105110391 105110391 Hà Thiên Thông 11D1CLC660 1520 105 105110181 105110181 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 11D2661 1520 105 105110182 105110182 Nguyễn Tuấn Anh 11D2662 1520 105 105110185 105110185 Phan Phước Bảo 11D2663 1520 105 105110186 105110186 Nguyễn Thanh Cảnh 11D2664 1520 105 105110187 105110187 Nguyễn Trường Chơn 11D2665 1520 105 105110188 105110188 Doãn Đức Công 11D2666 1520 105 105110189 105110189 Đồng Trinh Cường 11D2667 1520 105 105110190 105110190 Thái Văn Cường 11D2668 1520 105 105110191 105110191 Trần Duy Dương 11D2669 1520 105 105110192 105110192 Ngô Tiến Dũng 11D2670 1520 105 105110193 105110193 Đỗ Văn Đạo 11D2671 1520 105 105110194 105110194 Hoàng Đức Đạt 11D2672 1520 105 105110195 105110195 Nguyễn Văn Đức 11D2673 1520 105 105110196 105110196 Võ Tuấn Đức 11D2674 1520 105 105110197 105110197 Lê Quang Hai 11D2675 1520 105 105110198 105110198 Trần Vinh Hải 11D2676 1520 105 105110199 105110199 Nguyễn Minh Hiếu 11D2677 1520 105 105110200 105110200 Nguyễn Quang Hiếu 11D2678 1520 105 105110201 105110201 Đặng Ngọc Hoàng 11D2679 1520 105 105110202 105110202 Nguyễn Ngọc Hoàng 11D2680 1520 105 105110203 105110203 Phạm Hồ Bảo Hoàng 11D2681 1520 105 105110206 105110206 Võ Thành Hưng 11D2682 1520 105 105110207 105110207 Ngô Thanh Huy 11D2683 1520 105 105110208 105110208 Nguyễn Hoàng Huy 11D2684 1520 105 105110209 105110209 Nguyễn Hữu Hùng 11D2685 1520 105 105110210 105110210 Phan Văn Khánh 11D2686 1520 105 105110212 105110212 Nguyễn Danh Lân 11D2687 1520 105 105110213 105110213 Lâm Hoàng Long 11D2688 1520 105 105110215 105110215 Nguyễn Vũ Luân 11D2689 1520 105 105110216 105110216 Nguyễn Đức Minh 11D2690 1520 105 105110217 105110217 Nguyễn Lê Minh 11D2691 1520 105 105110218 105110218 Châu Trọng Nghĩa 11D2692 1520 105 105110219 105110219 Lý Viết Ngọc 11D2693 1520 105 105110221 105110221 Phạm Đức Nguyên 11D2694 1520 105 105110223 105110223 Trần Đăng Nhân 11D2695 1520 105 105110224 105110224 Lê Duy Nhất 11D2696 1520 105 105110225 105110225 Hoàng Văn Nhật 11D2697 1520 105 105110226 105110226 Phùng Quang Phát 11D2698 1520 105 105110227 105110227 Lê Quốc Phong 11D2

13 / 36

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp699 1520 105 105110228 105110228 Nguyễn Thanh Phục 11D2700 1520 105 105110229 105110229 Lê Quang 11D2701 1520 105 105110230 105110230 Trần Lương Quốc 11D2702 1520 105 105110231 105110231 Nguyễn Văn Quyền 11D2703 1520 105 105110232 105110232 Nguyễn Đức Rin 11D2704 1520 105 105110233 105110233 Đỗ Hữu Thanh Sang 11D2705 1520 105 105110234 105110234 Nguyễn Khắc Hòa Sang 11D2706 1520 105 105110235 105110235 Huỳnh Tấn Sinh 11D2707 1520 105 105110236 105110236 Lê Thái Sơn 11D2708 1520 105 105110237 105110237 Trương Quốc Sử 11D2709 1520 105 105110238 105110238 Lê Kế Tài 11D2710 1520 105 105110239 105110239 Phan Đắc Tân 11D2711 1520 105 105110240 105110240 Nguyễn Đức Thành 11D2712 1520 105 105110241 105110241 Trần Quốc Thái 11D2713 1520 105 105110242 105110242 Lê Bá Thắng 11D2714 1520 105 105110243 105110243 Lê Tất Thắng 11D2715 1520 105 105110244 105110244 Lê Văn Thân 11D2716 1520 105 105110245 105110245 Nguyễn Hữu Thịnh 11D2717 1520 105 105110246 105110246 Nguyễn Văn Thiên 11D2718 1520 105 105110247 105110247 Nguyễn Quang Thiện 11D2719 1520 105 105110248 105110248 Đặng Huy Thoại 11D2720 1520 105 105110249 105110249 Đinh Trần Thuận 11D2721 1520 105 105110250 105110250 Trương Trần Tiến 11D2722 1520 105 105110252 105110252 Đoàn Viết Tình 11D2723 1520 105 105110253 105110253 Nguyễn Hồng Tín 11D2724 1520 105 105110256 105110256 Cáp Kim Triệu 11D2725 1520 105 105110258 105110258 Trương Hùng Trường 11D2726 1520 105 105110259 105110259 Đỗ Đức Trung 11D2727 1520 105 105110261 105110261 Nguyễn Văn Trung 11D2728 1520 105 105110262 105110262 Lê Đức Tưởng 11D2729 1520 105 105110263 105110263 Đầu Thanh Tuấn 11D2730 1520 105 105110264 105110264 Lê Kim Tuấn 11D2731 1520 105 105110265 105110265 Nguyễn Văn Tuấn 11D2732 1520 105 105110266 105110266 Ngô Nguyễn Hồng Tuyến 11D2733 1520 105 105110267 105110267 Trần Văn Tú 11D2734 1520 105 105110269 105110269 Văn Phú Việt 11D2735 1520 105 105110270 105110270 Nguyễn Hữu Vinh 11D2736 1520 105 105110272 105110272 Lâm Quang Vũ 11D2737 1520 105 105110273 105110273 Lê Quang Vũ 11D2738 1520 105 105110274 105110274 Võ Tuấn Vũ 11D2739 1520 105 105110403 105110403 Trần Ngọc Duy 11D2CLC740 1520 105 105110409 105110409 Dương Đình Khánh 11D2CLC741 1520 105 105110429 105110429 Nguyễn Đăng Vũ 11D2CLC742 1520 105 105110275 105110275 Nguyễn Quang Anh 11D3743 1520 105 105110277 105110277 Nguyễn Đăng Ánh 11D3744 1520 105 105110278 105110278 Nguyễn Viết Bảo 11D3745 1520 105 105110282 105110282 Hồ Phi Công 11D3746 1520 105 105110284 105110284 Nguyễn Thành Danh 11D3747 1520 105 105110285 105110285 Nguyễn Minh Duy 11D3748 1520 105 105110287 105110287 Trần Văn Duy 11D3749 1520 105 105110289 105110289 Nguyễn Tiến Đạt 11D3750 1520 105 105110290 105110290 Nguyễn Văn Đào 11D3751 1520 105 105110291 105110291 Đình Văn Đề 11D3752 1520 105 105110292 105110292 Đoàn Ngọc Đức 11D3

14 / 36

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp753 1520 105 105110293 105110293 Lê Hồng Minh Đức 11D3754 1520 105 105110294 105110294 Lê Phạm Công Hảo 11D3755 1520 105 105110295 105110295 Phạm Đắc Hiển 11D3756 1520 105 105110296 105110296 Nguyễn Hiếu 11D3757 1520 105 105110298 105110298 Hoàng Khánh Hòa 11D3758 1520 105 105110299 105110299 Nguyễn Khánh Hội 11D3759 1520 105 105110300 105110300 Nguyễn Văn Hưu 11D3760 1520 105 105110302 105110302 Phan Văn Huyện 11D3761 1520 105 105110303 105110303 Lê Mạnh Hùng 11D3762 1520 105 105110304 105110304 Tôn Thất Trùng Khải 11D3763 1520 105 105110306 105110306 Nguyễn Văn Kỹ 11D3764 1520 105 105110307 105110307 Nguyễn Thanh Liêm 11D3765 1520 105 105110308 105110308 Lê Văn Linh 11D3766 1520 105 105110309 105110309 Võ Hữu Lộc 11D3767 1520 105 105110310 105110310 Phạm Sa Ly 11D3768 1520 105 105110311 105110311 Nguyễn Lê Văn Minh 11D3769 1520 105 105110312 105110312 Trần Văn Mừng 11D3770 1520 105 105110313 105110313 Nguyễn Khánh Ngà 11D3771 1520 105 105110314 105110314 Lê Nguyên Ngọc 11D3772 1520 105 105110315 105110315 Lê Quý Ngọc 11D3773 1520 105 105110316 105110316 Lê Văn Bảo Nguyên 11D3774 1520 105 105110318 105110318 Phan Khắc Nhân 11D3775 1520 105 105110319 105110319 Huỳnh Trương Nhật 11D3776 1520 105 105110320 105110320 Trần Phước Nhựt 11D3777 1520 105 105110323 105110323 Nguyễn Thanh Phương 11D3778 1520 105 105110324 105110324 Lê Hữu Phúc 11D3779 1520 105 105110325 105110325 Đoàn Vương Quốc 11D3780 1520 105 105110327 105110327 Phạm Minh Rin 11D3781 1520 105 105110328 105110328 Đỗ Thanh Sang 11D3782 1520 105 105110329 105110329 Lê Phước Trang Sinh 11D3783 1520 105 105110330 105110330 Lê Thanh Sơn 11D3784 1520 105 105110331 105110331 Nguyễn Văn Tài 11D3785 1520 105 105110332 105110332 Hà Phước Tâm 11D3786 1520 105 105110334 105110334 Phạm Hồng Thảo 11D3787 1520 105 105110336 105110336 Trương Ngọc Thắng 11D3788 1520 105 105110341 105110341 Hồ Quốc Thọ 11D3789 1520 105 105110342 105110342 Trà Thiện Thông 11D3790 1520 105 105110343 105110343 Phan Thị Thương 11D3791 1520 105 105110345 105110345 Nguyễn Kim Tiến 11D3792 1520 105 105110346 105110346 Trần Đăng Tính 11D3793 1520 105 105110347 105110347 Đàm Văn Toàn 11D3794 1520 105 105110348 105110348 Nguyễn Hữu Toán 11D3795 1520 105 105110349 105110349 Vương Hải Triều 11D3796 1520 105 105110351 105110351 Châu Viết Trung 11D3797 1520 105 105110352 105110352 Nguyễn Vũ Thành Trung 11D3798 1520 105 105110353 105110353 Nguyễn Văn Tượng 11D3799 1520 105 105110354 105110354 Lê Thanh Tuấn 11D3800 1520 105 105110357 105110357 Nguyễn Sơn Tùng 11D3801 1520 105 105110358 105110358 Bùi Văn Việt 11D3802 1520 105 105110359 105110359 Lê Việt 11D3803 1520 105 105110360 105110360 Mai Văn Việt 11D3804 1520 105 105110361 105110361 Nguyễn Xuân Vinh 11D3805 1520 105 105110362 105110362 Phạm Minh Vương 11D3806 1520 105 105110364 105110364 Nguyễn Viết Anh Vũ 11D3

15 / 36

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp807 1520 105 105110365 105110365 Trần Phương Vũ 11D3808 1520 105 105110545 105110545 Nguyễn Văn Trọng 11D3809 1520 106 106102051 106161101103 Lê Văn Anh 10DT1810 1520 106 106102064 106161101116 Phan Thanh Hậu 10DT1811 1520 106 106102094 106161101146 Bùi Đăng Thắng 10DT1812 1520 106 106102097 106161101149 Nguyễn Khắc Thành 10DT1813 1520 106 106102098 106161101150 Bùi Gia Thịnh 10DT1814 1520 106 106102109 106161101161 Đàm Mạnh Tuấn 10DT1815 1520 106 106102117 106161101169 Cao Văn Vũ 10DT1816 1520 106 106102129 106162101108 Mai Văn Cường 10DT2817 1520 106 106102133 106162101112 Lê Văn Doanh 10DT2818 1520 106 106102150 106162101129 Nguyễn Sỹ Lành 10DT2819 1520 106 106102169 106162101148 Đặng Văn Thành 10DT2820 1520 106 106102175 106162101154 Đặng Hưng Thịnh 10DT2821 1520 106 106102181 106162101160 Nguyễn Hà Duy Tốn 10DT2822 1520 106 106102185 106162101164 Bùi Khắc Nhật Trường 10DT2823 1520 106 106102193 106162101172 Lê Trung Tuyến 10DT2824 1520 106 106102224 106163101126 Trần Việt Khánh 10DT3825 1520 106 106102226 106163101128 Hồ Sỹ Kiên 10DT3826 1520 106 106102230 106163101132 Nguyễn Thanh Liêm 10DT3827 1520 106 106102238 106163101140 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10DT3828 1520 106 106102241 106163101143 Nguyễn Đại Phú 10DT3829 1520 106 106102246 106163101148 Nguyễn Công Sang 10DT3830 1520 106 106102253 106163101155 Nguyễn Đức Thành 10DT3831 1520 106 106102266 106163101168 Phan Mạnh Tường 10DT3832 1520 106 106110053 106110053 Nguyễn Văn An 11DT1833 1520 106 106110055 106110055 Đoàn Ánh 11DT1834 1520 106 106110057 106110057 Hồ Thanh Bình 11DT1835 1520 106 106110058 106110058 Võ Văn Bôn 11DT1836 1520 106 106110059 106110059 Trần Thị Chung 11DT1837 1520 106 106110061 106110061 Nguyễn Quốc Cường 11DT1838 1520 106 106110062 106110062 Đoàn Quý Diệu 11DT1839 1520 106 106110063 106110063 Nguyễn Tùng Dương 11DT1840 1520 106 106110064 106110064 Nguyễn Phước Duy 11DT1841 1520 106 106110066 106110066 Hoàng Đình Dũng 11DT1842 1520 106 106110068 106110068 Nguyễn Thanh Định 11DT1843 1520 106 106110069 106110069 Phạm Văn Được 11DT1844 1520 106 106110071 106110071 Nguyễn Phúc Bửu Gia 11DT1845 1520 106 106110072 106110072 Nguyễn Ngọc Hải 11DT1846 1520 106 106110077 106110077 Nguyễn Quốc Huy 11DT1847 1520 106 106110080 106110080 Trương Công Khanh 11DT1848 1520 106 106110085 106110085 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11DT1849 1520 106 106110088 106110088 Phạm Ngân 11DT1850 1520 106 106110091 106110091 Võ Thị Hạnh Nhân 11DT1851 1520 106 106110096 106110096 Vũ Trọng Phước 11DT1852 1520 106 106110097 106110097 Lê Thành Phú 11DT1853 1520 106 106110103 106110103 Đặng Công Sơn 11DT1854 1520 106 106110105 106110105 Văn Công Tâm 11DT1855 1520 106 106110106 106110106 Nguyễn Hữu Thao 11DT1856 1520 106 106110110 106110110 Lê Tấn Thịnh 11DT1857 1520 106 106110112 106110112 Đặng Công Thông 11DT1858 1520 106 106110113 106110113 Phạm Trung Thông 11DT1859 1520 106 106110114 106110114 Nguyễn Thi Thương 11DT1860 1520 106 106110115 106110115 Trần Bá Tiến 11DT1

16 / 36

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp861 1520 106 106110116 106110116 Lê Văn Trình 11DT1862 1520 106 106110119 106110119 Nguyễn Minh Tuấn 11DT1863 1520 106 106110121 106110121 Dương Thanh Tùng 11DT1864 1520 106 106110123 106110123 Nguyễn Thị Tường Vi 11DT1865 1520 106 106110125 106110125 Lê Thanh Vũ 11DT1866 1520 106 106110127 106110127 Nguyễn Đình An 11DT2867 1520 106 106110131 106110131 Thị Ba 11DT2868 1520 106 106110132 106110132 Đặng Văn Bão 11DT2869 1520 106 106110137 106110137 Đoàn Lê Ngọc Cường 11DT2870 1520 106 106110138 106110138 Phạm Quốc Cường 11DT2871 1520 106 106110139 106110139 Lê Văn Doãn 11DT2872 1520 106 106110140 106110140 Trần Minh Duy 11DT2873 1520 106 106110141 106110141 Phan Hồ Viết Dũng 11DT2874 1520 106 106110143 106110143 Võ Văn Đông 11DT2875 1520 106 106110144 106110144 Phạm Viết Đức 11DT2876 1520 106 106110145 106110145 Ngô Văn Giang 11DT2877 1520 106 106110146 106110146 Nguyễn Đăng Hải 11DT2878 1520 106 106110148 106110148 Nguyễn Tăng Hiếu 11DT2879 1520 106 106110149 106110149 Đậu Khắc Hiệp 11DT2880 1520 106 106110150 106110150 Đỗ Bá Hoài 11DT2881 1520 106 106110151 106110151 Trịnh Phú Hưng 11DT2882 1520 106 106110152 106110152 Nguyễn Công Huân 11DT2883 1520 106 106110153 106110153 Hà Văn Huy 11DT2884 1520 106 106110158 106110158 Phạm Thị Linh 11DT2885 1520 106 106110161 106110161 Đỗ Văn Minh 11DT2886 1520 106 106110165 106110165 Phạm Viết Nhạc 11DT2887 1520 106 106110166 106110166 Nguyễn Đặng Nhật 11DT2888 1520 106 106110168 106110168 Trần Công Phi 11DT2889 1520 106 106110169 106110169 Võ Thị Bích Phương 11DT2890 1520 106 106110172 106110172 Ngô Viết Phúc 11DT2891 1520 106 106110174 106110174 Lê Minh Quân 11DT2892 1520 106 106110176 106110176 Đào Quốc Quý 11DT2893 1520 106 106110178 106110178 Lê Văn Sơn 11DT2894 1520 106 106110179 106110179 Trần Thị Thanh Tâm 11DT2895 1520 106 106110182 106110182 Dương Minh Thành 11DT2896 1520 106 106110183 106110183 Nguyễn Sanh Thành 11DT2897 1520 106 106110184 106110184 Nguyễn Thị Nhật Thảo 11DT2898 1520 106 106110187 106110187 Nguyễn Trường Thi 11DT2899 1520 106 106110189 106110189 Ngô Đức Thiệp 11DT2900 1520 106 106110192 106110192 Trần Thị Hoài Thương 11DT2901 1520 106 106110193 106110193 Huỳnh Công Tiến 11DT2902 1520 106 106110196 106110196 Nguyễn Hữu Trí 11DT2903 1520 106 106110197 106110197 Hồ Văn Trường 11DT2904 1520 106 106110199 106110199 Võ Anh Tuấn 11DT2905 1520 106 106110203 106110203 Trần Xuân Việt 11DT2906 1520 106 106110205 106110205 Đoàn Ngọc Yên Vui 11DT2907 1520 106 106110209 106110209 Nguyễn Đức Anh 11DT3908 1520 106 106110210 106110210 Nguyễn Tuấn Anh 11DT3909 1520 106 106110211 106110211 Nguyễn Trí Bằng 11DT3910 1520 106 106110214 106110214 Nguyễn Minh Cảnh 11DT3911 1520 106 106110215 106110215 Huỳnh Chỉnh 11DT3912 1520 106 106110216 106110216 Ngô Lê Hoàng Chương 11DT3913 1520 106 106110221 106110221 Lê Nguyễn Bảo Duy 11DT3914 1520 106 106110223 106110223 Ngô Đạt 11DT3

17 / 36

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp915 1520 106 106110224 106110224 Trần Hoàng Đăng 11DT3916 1520 106 106110227 106110227 Phan Bá Đức 11DT3917 1520 106 106110231 106110231 Đặng Viết Hiếu 11DT3918 1520 106 106110232 106110232 Đoàn Ngọc Hiệp 11DT3919 1520 106 106110235 106110235 Trần Duy Khang 11DT3920 1520 106 106110236 106110236 Lê Văn Khánh 11DT3921 1520 106 106110237 106110237 Đặng Thị Thúy Kiều 11DT3922 1520 106 106110239 106110239 Trần Thanh Lâm 11DT3923 1520 106 106110241 106110241 Huỳnh Tấn Lĩnh 11DT3924 1520 106 106110242 106110242 Hồ Đình Long 11DT3925 1520 106 106110244 106110244 Nguyễn Minh 11DT3926 1520 106 106110248 106110248 Lê Đức Nhân 11DT3927 1520 106 106110252 106110252 Trần Văn Duy Phước 11DT3928 1520 106 106110257 106110257 Lê Bá Sơn 11DT3929 1520 106 106110259 106110259 Lê Duy Tâm 11DT3930 1520 106 106110261 106110261 Hồ Viết Thành 11DT3931 1520 106 106110262 106110262 Nguyễn Duy Thành 11DT3932 1520 106 106110267 106110267 Nguyễn Phúc Thiện 11DT3933 1520 106 106110269 106110269 Lê Anh Thông 11DT3934 1520 106 106110270 106110270 Quách Minh Tiến 11DT3935 1520 106 106110272 106110272 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11DT3936 1520 106 106110274 106110274 Nguyễn Duy Trường 11DT3937 1520 106 106110275 106110275 Phan Bảo Trung 11DT3938 1520 106 106110277 106110277 Tô Minh Tuấn 11DT3939 1520 106 106110278 106110278 Trịnh Đình Tùng 11DT3940 1520 106 106110280 106110280 Đặng Bá Việt 11DT3941 1520 106 106110281 106110281 Trần Trọng Việt 11DT3942 1520 106 106110282 106110282 Nguyễn Quang Vinh 11DT3943 1520 107 107092060 107241091147 Lê Văn Lực 09SH944 1520 107 107102594 107461101102 Trần Xuân Công 10CNVL945 1520 107 107102632 107461101140 Nguyễn Duy Tân 10CNVL946 1520 107 107102645 107461101153 Võ Hữu Trung 10CNVL947 1520 107 107102646 107461101154 Nguyễn Xuân Trường 10CNVL948 1520 107 107102648 107461101156 Nguyễn Vinh 10CNVL949 1520 107 107102366 107161101145 Lê Sính 10H2A950 1520 107 107102380 107161101159 Nguyễn Quốc Trung 10H2A951 1520 107 107102398 107162101109 Đàm Hồng Dương 10H2B952 1520 107 107102400 107162101111 Nguyễn Mỹ Hằng 10H2B953 1520 107 107102716 107751101165 Nguyễn Đình Vũ 10H5954 1520 107 107102540 107261101141 Nguyễn Thanh Hồng Nhật 10SH955 1520 107 107102550 107261101151 Nguyễn Đình Tấn 10SH956 1520 107 107110176 107110176 Ngô Hữu Anh 11H14957 1520 107 107110179 107110179 Lê Đình Danh 11H14958 1520 107 107110180 107110180 Nguyễn Hữu Dương 11H14959 1520 107 107110181 107110181 Phạm Giác 11H14960 1520 107 107110184 107110184 Tôn Thất Hưng 11H14961 1520 107 107110185 107110185 Phan Thị Ánh Hương 11H14962 1520 107 107110186 107110186 Hoàng Phi Hùng 11H14963 1520 107 107110188 107110188 Nguyễn Thị Thanh Lam 11H14964 1520 107 107110189 107110189 Yên Thị Lê 11H14965 1520 107 107110190 107110190 Nguyễn Linh 11H14966 1520 107 107110192 107110192 Trần Thanh Nghĩa 11H14967 1520 107 107110194 107110194 Trần Trương Thái Nguyên 11H14968 1520 107 107110195 107110195 Nguyễn Quang Nguyễn 11H14

18 / 36

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp969 1520 107 107110196 107110196 Lê Thị Phương Nhi 11H14970 1520 107 107110198 107110198 Nguyễn Duy Phương 11H14971 1520 107 107110199 107110199 Trần Thị Phượng 11H14972 1520 107 107110202 107110202 Lý Nhật Tân 11H14973 1520 107 107110203 107110203 Ngô Văn Tân 11H14974 1520 107 107110204 107110204 Đoàn Ngọc Tấn 11H14975 1520 107 107110207 107110207 Phạm Thành 11H14976 1520 107 107110209 107110209 Nguyễn Thị Hà Thuyên 11H14977 1520 107 107110210 107110210 Đoàn Trọng Tiến 11H14978 1520 107 107110211 107110211 Nguyễn Đình Tiến 11H14979 1520 107 107110212 107110212 Phan Thanh Toàn 11H14980 1520 107 107110214 107110214 Nguyễn Thị Thúy An 11H2A981 1520 107 107110215 107110215 Bùi Phương Anh 11H2A982 1520 107 107110216 107110216 Trương Thị Bắc 11H2A983 1520 107 107110217 107110217 Trần Thị Bình 11H2A984 1520 107 107110219 107110219 Phạm Chiến 11H2A985 1520 107 107110220 107110220 Phạm Văn Chung 11H2A986 1520 107 107110221 107110221 Nguyễn Thị Thùy Diệu 11H2A987 1520 107 107110222 107110222 Phạm Thị Duyên 11H2A988 1520 107 107110223 107110223 Phan Công Đán 11H2A989 1520 107 107110224 107110224 Trần Minh Đức 11H2A990 1520 107 107110225 107110225 Trà Thị Minh Hạnh 11H2A991 1520 107 107110226 107110226 Trần Thị Bích Hà 11H2A992 1520 107 107110227 107110227 Lương Thị Thu Hiền 11H2A993 1520 107 107110228 107110228 Nguyễn Thị Hiền 11H2A994 1520 107 107110230 107110230 Lê Thị Hiếu 11H2A995 1520 107 107110231 107110231 Đặng Thị Hoa 11H2A996 1520 107 107110232 107110232 Huỳnh Thị Lan Hương 11H2A997 1520 107 107110233 107110233 Phan Thị Hương 11H2A998 1520 107 107110234 107110234 Trần Thị Hương 11H2A999 1520 107 107110235 107110235 Võ Thị Khánh Huyền 11H2A

1000 1520 107 107110236 107110236 Đỗ Thị Khanh 11H2A1001 1520 107 107110237 107110237 Nguyễn Thị Linh 11H2A1002 1520 107 107110238 107110238 Nguyễn Thị Loan 11H2A1003 1520 107 107110239 107110239 Lê Nguyễn Huyền My 11H2A1004 1520 107 107110240 107110240 Hồ Thị Mỹ 11H2A1005 1520 107 107110241 107110241 Trần Ái Phúc Nguyên 11H2A1006 1520 107 107110243 107110243 Võ Thị Mỹ Nhung 11H2A1007 1520 107 107110244 107110244 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11H2A1008 1520 107 107110245 107110245 Phan Thị Bích Phượng 11H2A1009 1520 107 107110247 107110247 Hồ Thị Tâm 11H2A1010 1520 107 107110248 107110248 Trương Đình Thạnh 11H2A1011 1520 107 107110251 107110251 Hoàng Thị Thi 11H2A1012 1520 107 107110252 107110252 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 11H2A1013 1520 107 107110254 107110254 Đồng Thị Thùy Trâm 11H2A1014 1520 107 107110255 107110255 Hồ Anh Trâm 11H2A1015 1520 107 107110256 107110256 Trần Thị Thùy Trâm 11H2A1016 1520 107 107110257 107110257 Phạm Ngọc Tuân 11H2A1017 1520 107 107110258 107110258 Hoàng Thị Thuý Vân 11H2A1018 1520 107 107110263 107110263 Nguyễn Phương Anh 11H2B1019 1520 107 107110264 107110264 Đặng Huy Bình 11H2B1020 1520 107 107110265 107110265 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11H2B1021 1520 107 107110266 107110266 Hồ Thị Minh Châu 11H2B1022 1520 107 107110267 107110267 Mai Thị Kiều Chinh 11H2B

19 / 36

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1023 1520 107 107110269 107110269 Hoàng Thị Thuỳ Dung 11H2B1024 1520 107 107110271 107110271 Mai Thị Hằng 11H2B1025 1520 107 107110273 107110273 Phạm Thị Hát 11H2B1026 1520 107 107110274 107110274 Võ Thị Hiền 11H2B1027 1520 107 107110276 107110276 Hoàng Bình Phương Hiếu 11H2B1028 1520 107 107110277 107110277 Nguyễn Thị Hoa 11H2B1029 1520 107 107110279 107110279 Trần Thị Hương 11H2B1030 1520 107 107110280 107110280 Lê Thị Hường 11H2B1031 1520 107 107110281 107110281 Trịnh Đoan Huyền 11H2B1032 1520 107 107110282 107110282 Nguyễn Thị Mỹ Lài 11H2B1033 1520 107 107110283 107110283 Huỳnh Thị Thùy Linh 11H2B1034 1520 107 107110284 107110284 Trần Thị Thảo Ly Ly 11H2B1035 1520 107 107110285 107110285 Nguyễn Thị Mai 11H2B1036 1520 107 107110286 107110286 Phan Thị Mỹ 11H2B1037 1520 107 107110287 107110287 Nguyễn Thị Ngân 11H2B1038 1520 107 107110288 107110288 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11H2B1039 1520 107 107110289 107110289 Nguyễn Thị Ý Nhi 11H2B1040 1520 107 107110293 107110293 Trương Thị Sương 11H2B1041 1520 107 107110294 107110294 Hà Phương Thảo 11H2B1042 1520 107 107110295 107110295 Nguyễn Thu Thảo 11H2B1043 1520 107 107110296 107110296 Ngô Thị Thắm 11H2B1044 1520 107 107110298 107110298 Nguyễn Thị Thìn 11H2B1045 1520 107 107110299 107110299 Phạm Thị Anh Thư 11H2B1046 1520 107 107110300 107110300 Trương Thị Thanh Thuý 11H2B1047 1520 107 107110301 107110301 Nguyễn Thị Trang 11H2B1048 1520 107 107110302 107110302 Nguyễn Thị Phương Trang 11H2B1049 1520 107 107110305 107110305 Nguyễn Thị Tuyết 11H2B1050 1520 107 107110306 107110306 Trần Thị Bích Vân 11H2B1051 1520 107 107110308 107110308 Lê Thị Xuân 11H2B1052 1520 107 107110309 107110309 Nguyễn Thị Thanh Xuân 11H2B1053 1520 107 107110311 107110311 Lê Đức Anh 11H51054 1520 107 107110315 107110315 Phạm Minh Cương 11H51055 1520 107 107110316 107110316 Hồ Viết Cường 11H51056 1520 107 107110317 107110317 Nguyễn Tấn Phúc Dân 11H51057 1520 107 107110318 107110318 Phạm Văn Duy 11H51058 1520 107 107110324 107110324 Nguyễn Trần Thiên Hữu 11H51059 1520 107 107110327 107110327 Nguyễn Thanh Kiên 11H51060 1520 107 107110329 107110329 Phạm Thị Linh 11H51061 1520 107 107110330 107110330 Nguyễn Cửu Long 11H51062 1520 107 107110334 107110334 Tô Đồng Minh 11H51063 1520 107 107110337 107110337 Hoàng Kim Ngọc 11H51064 1520 107 107110339 107110339 Lê Đình Phụng 11H51065 1520 107 107110342 107110342 Ngô Tấn Quang 11H51066 1520 107 107110345 107110345 Nguyễn Thế Quyền 11H51067 1520 107 107110347 107110347 Nguyễn Trần Sang 11H51068 1520 107 107110349 107110349 Nguyễn Đức Tâm 11H51069 1520 107 107110350 107110350 Trần Văn Thạch 11H51070 1520 107 107110356 107110356 Hoàng Trọng Tiến 11H51071 1520 107 107110359 107110359 Lê Công Trung 11H51072 1520 107 107110360 107110360 Lê Quang Trung 11H51073 1520 107 107110362 107110362 Phan Đình Trung 11H51074 1520 107 107110363 107110363 Lê Văn Tuấn 11H51075 1520 107 107110364 107110364 Dương Lê Hoài Việt 11H51076 1520 107 107110366 107110366 Lê Đức Anh 11SH

20 / 36

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1077 1520 107 107110367 107110367 Nguyễn Thị Hoàng Anh 11SH1078 1520 107 107110368 107110368 Hoàng Thị Xuân Châu 11SH1079 1520 107 107110369 107110369 Lê Thị Kim Chi 11SH1080 1520 107 107110370 107110370 Võ Thị Chiêu 11SH1081 1520 107 107110371 107110371 Võ Phước Duẫn 11SH1082 1520 107 107110372 107110372 Bùi Thị Dung 11SH1083 1520 107 107110373 107110373 Lý Thế Duy 11SH1084 1520 107 107110374 107110374 Trần Thị Như Đào 11SH1085 1520 107 107110375 107110375 Ngô Trường Định 11SH1086 1520 107 107110377 107110377 Đỗ Thị Hằng 11SH1087 1520 107 107110378 107110378 Lê Thị Hằng 11SH1088 1520 107 107110379 107110379 Nguyễn Thị Minh Hằng 11SH1089 1520 107 107110380 107110380 Dương Thị Thu Hoàn 11SH1090 1520 107 107110381 107110381 Đinh Văn Hoàng 11SH1091 1520 107 107110382 107110382 Trà Thị Minh Hoàng 11SH1092 1520 107 107110384 107110384 Trần Xuân Hùng 11SH1093 1520 107 107110385 107110385 Trần Thị Thanh Lam 11SH1094 1520 107 107110386 107110386 Phạm Thị Mỹ Lệ 11SH1095 1520 107 107110387 107110387 Nguyễn Thị Mộng Linh 11SH1096 1520 107 107110389 107110389 Phạm Thị Lộc 11SH1097 1520 107 107110392 107110392 Nguyễn Thanh Minh 11SH1098 1520 107 107110393 107110393 Nguyễn Thị Trà My 11SH1099 1520 107 107110394 107110394 Đinh Thị Thanh Ngân 11SH1100 1520 107 107110395 107110395 Mai Trọng Nghĩa 11SH1101 1520 107 107110396 107110396 Hoàng Thị Bích Ngọc 11SH1102 1520 107 107110398 107110398 Phạm Thị Hoài Nhi 11SH1103 1520 107 107110399 107110399 Trần Quang Phong 11SH1104 1520 107 107110401 107110401 Nguyễn Bình Tâm 11SH1105 1520 107 107110402 107110402 Triệu Quốc Thắng 11SH1106 1520 107 107110403 107110403 Đoàn Trọng Thương 11SH1107 1520 107 107110404 107110404 Ngô Thị Thu 11SH1108 1520 107 107110405 107110405 Phùng Thị Thuý 11SH1109 1520 107 107110406 107110406 Nguyễn Thị Bích Thủy 11SH1110 1520 107 107110407 107110407 Võ Thu Thủy 11SH1111 1520 107 107110408 107110408 Hồ Trần Thanh Toàn 11SH1112 1520 107 107110409 107110409 Nguyễn Thị Thùy Trang 11SH1113 1520 107 107110411 107110411 Trần Minh Trọng 11SH1114 1520 107 107110412 107110412 Bùi Thị Ánh Tuyết 11SH1115 1520 107 107110413 107110413 Dương Thị Hải Vân 11SH1116 1520 107 107110415 107110415 Nguyễn Thị Hồng Xuyên 11SH1117 1520 107 107110416 107110416 Trần Thị Như Ý 11SH1118 1520 108 108102758 108231101141 Lê Thanh Thái 10SK1119 1520 108 108110023 108110023 Nguyễn Ngọc Thạch 11SK1120 1520 109 109092649 109221091112 Ngô Quốc Hoà 09VLXD1121 1520 109 109092463 109142091107 Phạm Công Danh 09X3B1122 1520 109 109092473 109142091117 Hồ Hiếu 09X3B1123 1520 109 109102853 109161101122 Trần Lê Minh Hiếu 10X3A1124 1520 109 109102877 109161101146 Lê Văn Nhân 10X3A1125 1520 109 109102902 109161101171 Nguyễn Mạnh Toàn 10X3A1126 1520 109 109102911 109161101180 Đoàn Minh Vân 10X3A1127 1520 109 109102919 109161101188 Trần Hữu Hoàng 10X3A1128 1520 109 109102921 109162101102 Lê Tuấn Anh 10X3B1129 1520 109 109102964 109162101145 Đặng Hữu Phúc 10X3B1130 1520 109 109102972 109162101153 Lê Hoài Sơn 10X3B

21 / 36

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1131 1520 109 109103003 109162101184 Lê Văn Vũ 10X3B1132 1520 109 109103005 109162101186 Võ Như Vương 10X3B1133 1520 109 109103009 109163101104 Trương Bá Cẩm 10X3C1134 1520 109 109103021 109163101116 Phạm Trường Hải 10X3C1135 1520 109 109103024 109163101119 Nguyễn Thành Hiếu 10X3C1136 1520 109 109103028 109163101123 Huỳnh Tấn Hùng 10X3C1137 1520 109 109103031 109163101126 Trịnh Văn Hưng 10X3C1138 1520 109 109103034 109163101129 Hồ Sỹ Khánh 10X3C1139 1520 109 109103040 109163101135 Nguyễn Thành Luân 10X3C1140 1520 109 109103049 109163101144 Đặng Hữu Nhân 10X3C1141 1520 109 109103051 109163101146 Triệu Tấn Nhựt 10X3C1142 1520 109 109103054 109163101149 Nguyễn Ngọc Phúc 10X3C1143 1520 109 109103082 109163101177 Phạm Ngọc Trung 10X3C1144 1520 109 109110440 109110440 Nguyễn Đức Anh 11VLXD1145 1520 109 109110442 109110442 Nguyễn Văn Bảo 11VLXD1146 1520 109 109110443 109110443 Đặng Nhật Bình 11VLXD1147 1520 109 109110444 109110444 Nguyễn Tấn Bình 11VLXD1148 1520 109 109110445 109110445 Hoàng Ngọc Châu 11VLXD1149 1520 109 109110448 109110448 Hoàng Văn Duy 11VLXD1150 1520 109 109110449 109110449 Phạm Tấn Đạo 11VLXD1151 1520 109 109110454 109110454 Lâm Xuân Hoàng 11VLXD1152 1520 109 109110459 109110459 Nguyễn Tấn Khánh 11VLXD1153 1520 109 109110460 109110460 Nguyễn Văn Khuê 11VLXD1154 1520 109 109110461 109110461 Đào Văn Kiệt 11VLXD1155 1520 109 109110464 109110464 Nguyễn Lã Hoàng Liêm 11VLXD1156 1520 109 109110465 109110465 Đinh Bạt Linh 11VLXD1157 1520 109 109110467 109110467 Huỳnh Văn Bảo Lộc 11VLXD1158 1520 109 109110468 109110468 Phạm Đức Mỹ 11VLXD1159 1520 109 109110470 109110470 Nguyễn Dương Ngọc 11VLXD1160 1520 109 109110475 109110475 Nguyễn Thị Phương 11VLXD1161 1520 109 109110476 109110476 Nguyễn Phước 11VLXD1162 1520 109 109110477 109110477 Nguyễn Trường Phước 11VLXD1163 1520 109 109110488 109110488 Đỗ Hoàng Tín 11VLXD1164 1520 109 109110490 109110490 Thái Kim Toàn 11VLXD1165 1520 109 109110492 109110492 Võ Minh Trang 11VLXD1166 1520 109 109110493 109110493 Dương Bá Trí 11VLXD1167 1520 109 109110494 109110494 Phạm Xuân Tuấn 11VLXD1168 1520 109 109110496 109110496 Lê Thị Uyên 11VLXD1169 1520 109 109110497 109110497 Võ Tấn Vinh 11VLXD1170 1520 109 109110498 109110498 Vương Đình Vinh 11VLXD1171 1520 109 109110499 109110499 Hoàng Tuấn Vũ 11VLXD1172 1520 109 109110062 109110062 Phạm Công Tuấn Anh 11X3A1173 1520 109 109110064 109110064 Đặng Xuân Bình 11X3A1174 1520 109 109110065 109110065 Đoàn Thanh Cảnh 11X3A1175 1520 109 109110068 109110068 Phạm Công 11X3A1176 1520 109 109110069 109110069 Phan Văn Công 11X3A1177 1520 109 109110070 109110070 Hoàng Quốc Cường 11X3A1178 1520 109 109110071 109110071 Mai Đăng Cường 11X3A1179 1520 109 109110072 109110072 Nguyễn Xuân Cường 11X3A1180 1520 109 109110075 109110075 Lê Văn Duẫn 11X3A1181 1520 109 109110078 109110078 Trần Đức Dũng 11X3A1182 1520 109 109110081 109110081 Nguyễn Văn Đông 11X3A1183 1520 109 109110082 109110082 Lê Được 11X3A1184 1520 109 109110083 109110083 Hồ Công Đức 11X3A

22 / 36

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1185 1520 109 109110084 109110084 Lê Xuân Hà 11X3A1186 1520 109 109110085 109110085 Hà Danh Hải 11X3A1187 1520 109 109110086 109110086 Nguyễn Trần Đại Hiền 11X3A1188 1520 109 109110087 109110087 Nguyễn Huy Hiếu 11X3A1189 1520 109 109110088 109110088 Nguyễn Minh Hiếu 11X3A1190 1520 109 109110089 109110089 Võ Văn Hiệp 11X3A1191 1520 109 109110092 109110092 Nguyễn Văn Hoàng 11X3A1192 1520 109 109110093 109110093 Trần Thanh Hưng 11X3A1193 1520 109 109110094 109110094 Trần Quang Hưởng 11X3A1194 1520 109 109110096 109110096 Hoàng Hữu Huy 11X3A1195 1520 109 109110099 109110099 Phan Hà Thanh Hùng 11X3A1196 1520 109 109110100 109110100 Lê Ngô Anh Khoa 11X3A1197 1520 109 109110101 109110101 Phan Lai 11X3A1198 1520 109 109110102 109110102 Phan Trường Lâm 11X3A1199 1520 109 109110103 109110103 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11X3A1200 1520 109 109110106 109110106 Nguyễn Đình Lục 11X3A1201 1520 109 109110109 109110109 Trần Minh 11X3A1202 1520 109 109110111 109110111 Đinh Thiều Nam 11X3A1203 1520 109 109110112 109110112 Nguyễn Đình Nghĩa 11X3A1204 1520 109 109110113 109110113 Bùi Văn Ngọc 11X3A1205 1520 109 109110114 109110114 Võ Viết Nguyên 11X3A1206 1520 109 109110115 109110115 Phan Duy Nhân 11X3A1207 1520 109 109110117 109110117 Nguyễn Thanh Ninh 11X3A1208 1520 109 109110118 109110118 Lê Thế Phong 11X3A1209 1520 109 109110119 109110119 Lê Văn Phương 11X3A1210 1520 109 109110120 109110120 Ngô Duy Phước 11X3A1211 1520 109 109110121 109110121 Tou Neh Hàn Kim Phượng 11X3A1212 1520 109 109110125 109110125 Hồ Tiến Quân 11X3A1213 1520 109 109110126 109110126 Trương Hoàng Quân 11X3A1214 1520 109 109110127 109110127 Đoàn Ngọc Quận 11X3A1215 1520 109 109110128 109110128 Tống Ngọc Quốc 11X3A1216 1520 109 109110129 109110129 Nguyễn Văn Quý 11X3A1217 1520 109 109110130 109110130 Trương Văn Quý 11X3A1218 1520 109 109110131 109110131 Trần Văn Sang 11X3A1219 1520 109 109110132 109110132 Lê Văn Sinh 11X3A1220 1520 109 109110133 109110133 Nguyễn Văn Song 11X3A1221 1520 109 109110134 109110134 Phan Phước Sơn 11X3A1222 1520 109 109110136 109110136 Ngô Phú Thanh 11X3A1223 1520 109 109110137 109110137 Nguyễn Chí Thanh 11X3A1224 1520 109 109110139 109110139 Trịnh Minh Thành 11X3A1225 1520 109 109110140 109110140 Nguyễn Hữu Thắng 11X3A1226 1520 109 109110141 109110141 Nguyễn Văn Thắng 11X3A1227 1520 109 109110142 109110142 Trần Anh Thế 11X3A1228 1520 109 109110145 109110145 Đinh Như Thuần 11X3A1229 1520 109 109110147 109110147 Võ Minh Tiến 11X3A1230 1520 109 109110148 109110148 Nguyễn Trọng Tín 11X3A1231 1520 109 109110151 109110151 Hồ Ngọc Thành Trung 11X3A1232 1520 109 109110155 109110155 Trần Thanh Văn 11X3A1233 1520 109 109110156 109110156 Nguyễn Hoàng Việt 11X3A1234 1520 109 109110158 109110158 Dương Thành Vương 11X3A1235 1520 109 109110159 109110159 Hồ Chí Vui 11X3A1236 1520 109 109110163 109110163 Hồ Văn Châu 11X3B1237 1520 109 109110164 109110164 Nguyễn Đức Chinh 11X3B1238 1520 109 109110167 109110167 Nguyễn Thành Công 11X3B

23 / 36

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1239 1520 109 109110170 109110170 Trần Xuân Cường 11X3B1240 1520 109 109110172 109110172 Nguyễn Văn Duẫn 11X3B1241 1520 109 109110175 109110175 Võ Quốc Dũng 11X3B1242 1520 109 109110178 109110178 Nguyễn Viết Đề 11X3B1243 1520 109 109110182 109110182 Lê Thanh Hải 11X3B1244 1520 109 109110187 109110187 Nguyễn Thành Hiếu 11X3B1245 1520 109 109110188 109110188 Nguyễn Văn Hoài 11X3B1246 1520 109 109110190 109110190 Nguyễn Huy Hoàng 11X3B1247 1520 109 109110193 109110193 Trần Phúc Huấn 11X3B1248 1520 109 109110194 109110194 Phan Hoàng Hùng 11X3B1249 1520 109 109110198 109110198 Nguyễn Đăng Khoa 11X3B1250 1520 109 109110200 109110200 Nguyễn Đăng Lâm 11X3B1251 1520 109 109110203 109110203 Hoàng Duy Long 11X3B1252 1520 109 109110204 109110204 Phạm Văn Lợi 11X3B1253 1520 109 109110205 109110205 Trịnh Quang Lương 11X3B1254 1520 109 109110206 109110206 Dư Văn Mẫn 11X3B1255 1520 109 109110207 109110207 Lê Anh Minh 11X3B1256 1520 109 109110209 109110209 Nguyễn Văn Nam 11X3B1257 1520 109 109110210 109110210 Thái Văn Ngãi 11X3B1258 1520 109 109110211 109110211 Nguyễn Đức Nghĩa 11X3B1259 1520 109 109110212 109110212 Vũ Quang Ngọc 11X3B1260 1520 109 109110215 109110215 Trương Việt Phát 11X3B1261 1520 109 109110216 109110216 Nguyễn Hữu Phong 11X3B1262 1520 109 109110217 109110217 Lê Thanh Phương 11X3B1263 1520 109 109110219 109110219 Trương Văn Phước 11X3B1264 1520 109 109110220 109110220 Hồ Sỹ Quang 11X3B1265 1520 109 109110226 109110226 Nguyễn Trọng Quý 11X3B1266 1520 109 109110229 109110229 Trần Đức Tài 11X3B1267 1520 109 109110230 109110230 Phạm Xuân Tân 11X3B1268 1520 109 109110232 109110232 Nguyễn Phong Thành 11X3B1269 1520 109 109110233 109110233 Tô Minh Thành 11X3B1270 1520 109 109110234 109110234 Phan Thanh Thảo 11X3B1271 1520 109 109110236 109110236 Lê Quốc Thắng 11X3B1272 1520 109 109110238 109110238 Phan Thanh Thiên 11X3B1273 1520 109 109110241 109110241 Nguyễn Bá Tiến 11X3B1274 1520 109 109110243 109110243 Hà Công Trình 11X3B1275 1520 109 109110244 109110244 Phan Thanh Trí 11X3B1276 1520 109 109110246 109110246 Lê Quang Trung 11X3B1277 1520 109 109110247 109110247 Lê Quang Trung 11X3B1278 1520 109 109110248 109110248 Trịnh Ngọc Trung 11X3B1279 1520 109 109110250 109110250 Nguyễn Thanh Tùng 11X3B1280 1520 109 109110252 109110252 Nguyễn Quốc Việt 11X3B1281 1520 109 109110254 109110254 Nguyễn Phi Vương 11X3B1282 1520 109 109110255 109110255 Trần Lưu Vũ 11X3B1283 1520 109 109110523 109110523 Dương Quốc Thuần 11X3B1284 1520 109 109110257 109110257 Trần Viết Bảo 11X3C1285 1520 109 109110260 109110260 Đoàn Ngọc Chưởng 11X3C1286 1520 109 109110264 109110264 Nguyễn Việt Cường 11X3C1287 1520 109 109110265 109110265 Nguyễn Văn Dần 11X3C1288 1520 109 109110266 109110266 Dương Hữu Dương 11X3C1289 1520 109 109110267 109110267 Nguyễn Khắc Duy 11X3C1290 1520 109 109110269 109110269 Nguyễn Văn Dũng 11X3C1291 1520 109 109110270 109110270 Trần Công Đạt 11X3C1292 1520 109 109110271 109110271 Trần Kiêm Đăng 11X3C

24 / 36

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1293 1520 109 109110272 109110272 Nguyễn Văn Đều 11X3C1294 1520 109 109110273 109110273 Nguyễn Anh Đức 11X3C1295 1520 109 109110274 109110274 Võ Thanh Hà 11X3C1296 1520 109 109110276 109110276 Đào Sỹ Hiền 11X3C1297 1520 109 109110277 109110277 Lê Hiển 11X3C1298 1520 109 109110278 109110278 Hồ Hữu Hiếu 11X3C1299 1520 109 109110280 109110280 Nguyễn Xuân Hoàn 11X3C1300 1520 109 109110281 109110281 Nguyễn Văn Nhật Hoàng 11X3C1301 1520 109 109110282 109110282 Võ Tôn Hoàng 11X3C1302 1520 109 109110284 109110284 Vy Ngọc Hưng 11X3C1303 1520 109 109110285 109110285 Đinh Quốc Huy 11X3C1304 1520 109 109110286 109110286 Bùi Văn Hùng 11X3C1305 1520 109 109110290 109110290 Đổ Trung Kiên 11X3C1306 1520 109 109110291 109110291 Lữ Hoàng Lâm 11X3C1307 1520 109 109110293 109110293 Nguyễn Thanh Long 11X3C1308 1520 109 109110294 109110294 Võ Hà Lũy 11X3C1309 1520 109 109110295 109110295 Hồ Phi Minh 11X3C1310 1520 109 109110298 109110298 Nguyễn Trọng Nam 11X3C1311 1520 109 109110299 109110299 Nguyễn Bá Ngọ 11X3C1312 1520 109 109110300 109110300 Ngô Đức Nguyên 11X3C1313 1520 109 109110301 109110301 Hồ Sĩ Nhân 11X3C1314 1520 109 109110306 109110306 Nguyễn Văn Phước 11X3C1315 1520 109 109110307 109110307 Nguyễn Ngọc Phú 11X3C1316 1520 109 109110308 109110308 Ngô Văn Quang 11X3C1317 1520 109 109110310 109110310 Bùi Thanh Quân 11X3C1318 1520 109 109110312 109110312 Dương Trọng Quốc 11X3C1319 1520 109 109110313 109110313 Lê Thế Quốc 11X3C1320 1520 109 109110314 109110314 Nguyễn Văn Quý 11X3C1321 1520 109 109110315 109110315 Tăng Văn Quý 11X3C1322 1520 109 109110316 109110316 Nguyễn Mậu Xuân Sáng 11X3C1323 1520 109 109110319 109110319 Tăng Duy Thanh 11X3C1324 1520 109 109110320 109110320 Lương Lê Phúc Thành 11X3C1325 1520 109 109110321 109110321 Nguyễn Chí Thành 11X3C1326 1520 109 109110322 109110322 Phạm Trọng Thành 11X3C1327 1520 109 109110323 109110323 Lê Oanh Thắng 11X3C1328 1520 109 109110324 109110324 Nguyễn Chiến Thắng 11X3C1329 1520 109 109110326 109110326 Trịnh Văn Thiện 11X3C1330 1520 109 109110328 109110328 Nguyễn Thương 11X3C1331 1520 109 109110331 109110331 Nguyễn Quốc Toản 11X3C1332 1520 109 109110334 109110334 Hồ Văn Trường 11X3C1333 1520 109 109110336 109110336 Nguyễn Văn Nhất Trung 11X3C1334 1520 109 109110337 109110337 Trần Hữu Bảo Trung 11X3C1335 1520 109 109110339 109110339 Bùi Anh Tuấn 11X3C1336 1520 109 109110341 109110341 Hoàng Xuân Việt 11X3C1337 1520 109 109110344 109110344 Huỳnh Tấn Vương 11X3C1338 1520 109 109110345 109110345 Đinh Quang Vũ 11X3C1339 1520 109 109110510 109110510 Ngô Văn Hiếu 11X3CLC1340 1520 109 109110518 109110518 Nguyễn Văn Thao 11X3CLC1341 1520 109 109110527 109110527 Trần Ngọc Trung 11X3CLC1342 1520 109 109110528 109110528 Lê Triệu Vỹ 11X3CLC1343 1520 109 109130007 109130007 Nguyễn Đình Trọng 13X3LT1344 1520 109 109130227 109130227 Trần Đăng Khoa 13X3LT1345 1520 110 110072310 110212071105 Nguyễn Văn Bình 07KT21346 1520 110 110093053 110231091146 Nguyễn Huy Thân 09KT1

25 / 36

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1347 1520 110 110092863 110142091134 Lê Văn Lợi 09X1B1348 1520 110 110103457 110241101109 Nguyễn Ngọc Diệu 10KT11349 1520 110 110103479 110241101131 Hồ Văn Mừng 10KT11350 1520 110 110103525 110242101108 Phùng Tiến Đạt 10KT21351 1520 110 110103582 110242101165 Huỳnh Thị Vân 10KT21352 1520 110 110103583 110242101166 Trần Thị Hồng Vân 10KT21353 1520 110 110103585 110242101168 Võ Hoàng Vũ 10KT21354 1520 110 110103175 110161101102 Lê Đức Anh 10X1A1355 1520 110 110103191 110161101118 Trần Quang Duy 10X1A1356 1520 110 110103226 110161101153 Lê Hồng Phước 10X1A1357 1520 110 110103248 110161101175 Huỳnh Kim Thường 10X1A1358 1520 110 110103262 110161101189 Nguyễn Đức Việt 10X1A1359 1520 110 110103285 110162101119 Phùng Trung Dũng 10X1B1360 1520 110 110103336 110162101170 Nguyễn Văn Thuyên 10X1B1361 1520 110 110103398 110163101145 Đinh Thị Như Ngọc 10X1C1362 1520 110 110103401 110163101148 Võ Đăng Nhân 10X1C1363 1520 110 110103422 110163101169 Nguyễn Quang Thạch 10X1C1364 1520 110 110103437 110163101184 Bùi Hữu Trung 10X1C1365 1520 110 110103440 110163101187 Phan Trần Anh Tuấn 10X1C1366 1520 110 110110082 110110082 Lê Ngọc Bảo Anh 11KT1367 1520 110 110110085 110110085 Lê Văn Chinh 11KT1368 1520 110 110110086 110110086 Nguyễn Tiến Chung 11KT1369 1520 110 110110087 110110087 Phan Thị Chung 11KT1370 1520 110 110110088 110110088 Phạm Công 11KT1371 1520 110 110110090 110110090 Võ Văn Cường 11KT1372 1520 110 110110091 110110091 Mai Thị Hồng Diễm 11KT1373 1520 110 110110094 110110094 Lê Thị Thanh Duyên 11KT1374 1520 110 110110098 110110098 Trần Phước Đạt 11KT1375 1520 110 110110099 110110099 Võ Ngọc Điệp 11KT1376 1520 110 110110100 110110100 Nguyễn Văn Đồng 11KT1377 1520 110 110110101 110110101 Trần Hồ Đông 11KT1378 1520 110 110110103 110110103 Phan Ngọc Hải 11KT1379 1520 110 110110104 110110104 Trần Minh Hải 11KT1380 1520 110 110110106 110110106 Nguyễn Hữu Hậu 11KT1381 1520 110 110110107 110110107 Đàm Quốc Hiếu 11KT1382 1520 110 110110112 110110112 Nguyễn Trần Minh Hoàng 11KT1383 1520 110 110110113 110110113 Phạm Quốc Hoàng 11KT1384 1520 110 110110114 110110114 Trần Thanh Hoàng 11KT1385 1520 110 110110116 110110116 Huỳnh Kế Hưng 11KT1386 1520 110 110110117 110110117 Phạm Bá Hưng 11KT1387 1520 110 110110118 110110118 Nguyễn Thị Huệ 11KT1388 1520 110 110110119 110110119 Phan Nhật Huy 11KT1389 1520 110 110110120 110110120 Trần Thiện Huy 11KT1390 1520 110 110110121 110110121 Huỳnh Thị Thanh Huyền 11KT1391 1520 110 110110123 110110123 Đinh Hữu Khánh 11KT1392 1520 110 110110124 110110124 Lê Quang Khánh 11KT1393 1520 110 110110126 110110126 Trần Phước Khôi 11KT1394 1520 110 110110127 110110127 Phạm Anh Khoa 11KT1395 1520 110 110110128 110110128 Võ Nguyễn Anh Khoa 11KT1396 1520 110 110110132 110110132 Lê Thị Thuỳ Linh 11KT1397 1520 110 110110133 110110133 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11KT1398 1520 110 110110134 110110134 Nguyễn Thị Loan 11KT1399 1520 110 110110135 110110135 Nguyễn Đình Long 11KT1400 1520 110 110110136 110110136 Trương Công Lượng 11KT

26 / 36

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1401 1520 110 110110137 110110137 Dương Hưng Minh 11KT1402 1520 110 110110139 110110139 Huỳnh Quang Nam 11KT1403 1520 110 110110140 110110140 Huỳnh Viết Nam 11KT1404 1520 110 110110141 110110141 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 11KT1405 1520 110 110110142 110110142 Đỗ Đức Ngọc 11KT1406 1520 110 110110144 110110144 Lê Thanh Nhã 11KT1407 1520 110 110110145 110110145 Đặng Thị Hoài Nhân 11KT1408 1520 110 110110147 110110147 Trần Thiên Nhân 11KT1409 1520 110 110110151 110110151 Lê Duy Phong 11KT1410 1520 110 110110152 110110152 Dương Anh Phương 11KT1411 1520 110 110110153 110110153 Huỳnh Văn Phương 11KT1412 1520 110 110110155 110110155 Nguyễn Thị Hà Phương 11KT1413 1520 110 110110156 110110156 Phan Thị Uyên Phương 11KT1414 1520 110 110110157 110110157 Trần Văn Quân 11KT1415 1520 110 110110159 110110159 Nguyễn Khoa Quyết 11KT1416 1520 110 110110160 110110160 Bùi Thị Xuân Quỳnh 11KT1417 1520 110 110110162 110110162 Nguyễn Thị Bé Sáu 11KT1418 1520 110 110110163 110110163 Lê Viết Sơn 11KT1419 1520 110 110110164 110110164 Lê Văn Tài 11KT1420 1520 110 110110165 110110165 Lê Tịnh Tâm 11KT1421 1520 110 110110166 110110166 Đỗ Văn Tấn 11KT1422 1520 110 110110169 110110169 Lê Thị Thảo 11KT1423 1520 110 110110170 110110170 Nguyễn Hoàng Thân 11KT1424 1520 110 110110171 110110171 Phan Hoàng Đăng Thiều 11KT1425 1520 110 110110173 110110173 Đỗ Thị Thương 11KT1426 1520 110 110110174 110110174 Châu Văn Thưởng 11KT1427 1520 110 110110175 110110175 Nguyễn Bội Thu 11KT1428 1520 110 110110177 110110177 Phạm Thị Minh Thuận 11KT1429 1520 110 110110178 110110178 Trương Bích Thủy 11KT1430 1520 110 110110183 110110183 Nguyễn Thị Tấn Toàn 11KT1431 1520 110 110110185 110110185 Phùng Lê Huyền Trang 11KT1432 1520 110 110110186 110110186 Vũ Việt Trinh 11KT1433 1520 110 110110187 110110187 Nguyễn Đức Trí 11KT1434 1520 110 110110188 110110188 Trương Tấn Trọng 11KT1435 1520 110 110110189 110110189 Nguyễn Thiện Trung 11KT1436 1520 110 110110190 110110190 Trần Trung 11KT1437 1520 110 110110191 110110191 Trần Tiến Trung 11KT1438 1520 110 110110196 110110196 Nguyễn Văn Tùng 11KT1439 1520 110 110110197 110110197 Bùi Thị Tố Uyên 11KT1440 1520 110 110110198 110110198 Trương Thị Tường Vi 11KT1441 1520 110 110110199 110110199 Trương Quang Vinh 11KT1442 1520 110 110110200 110110200 Hồ Nguyên Vĩ 11KT1443 1520 110 110110201 110110201 Trương Văn Vĩ 11KT1444 1520 110 110110203 110110203 Nguyễn Hữu Vũ 11KT1445 1520 110 110110204 110110204 Trần Thanh Tường Vy 11KT1446 1520 110 110110206 110110206 Nguyễn Thị Kim Yến 11KT1447 1520 110 110103261 110161101188 Nguyễn Sanh Văn 11X1A1448 1520 110 110110207 110110207 Nguyễn Đình An 11X1A1449 1520 110 110110208 110110208 Mai Văn Anh 11X1A1450 1520 110 110110210 110110210 Dương Hữu Ái 11X1A1451 1520 110 110110212 110110212 Nguyễn Đình Đức Bình 11X1A1452 1520 110 110110213 110110213 Thân Thị Ngọc Bích 11X1A1453 1520 110 110110214 110110214 Nguyễn Minh Cảnh 11X1A1454 1520 110 110110216 110110216 Đỗ Quang Chung 11X1A

27 / 36

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1455 1520 110 110110218 110110218 Nguyễn Văn Công 11X1A1456 1520 110 110110219 110110219 Nguyễn Tấn Cường 11X1A1457 1520 110 110110220 110110220 Trần Quốc Cường 11X1A1458 1520 110 110110221 110110221 Hoàng Văn Dỗ 11X1A1459 1520 110 110110225 110110225 Lê Minh Đức 11X1A1460 1520 110 110110226 110110226 Trương Viết Đức 11X1A1461 1520 110 110110227 110110227 Võ Thị Phương Hà 11X1A1462 1520 110 110110229 110110229 Lê Đình Hải 11X1A1463 1520 110 110110231 110110231 Trà Thanh Hậu 11X1A1464 1520 110 110110233 110110233 Trần Trung Hiếu 11X1A1465 1520 110 110110234 110110234 Trần Văn Hiếu 11X1A1466 1520 110 110110236 110110236 Nguyễn Đình Hiệp 11X1A1467 1520 110 110110237 110110237 Dương Quang Hoài 11X1A1468 1520 110 110110238 110110238 Phạm Minh Hoàng 11X1A1469 1520 110 110110243 110110243 Lê Khánh 11X1A1470 1520 110 110110244 110110244 Nguyễn Anh Khoa 11X1A1471 1520 110 110110245 110110245 Trần Văn Kính 11X1A1472 1520 110 110110246 110110246 Ngô Hoàng Lâm 11X1A1473 1520 110 110110247 110110247 Nguyễn Ngọc Linh 11X1A1474 1520 110 110110248 110110248 Trần Mạnh Long 11X1A1475 1520 110 110110250 110110250 Nguyễn Thành Lợi 11X1A1476 1520 110 110110251 110110251 Phan Văn Lương 11X1A1477 1520 110 110110254 110110254 Nguyễn Đình Minh 11X1A1478 1520 110 110110255 110110255 Nguyễn Xuân Mừng 11X1A1479 1520 110 110110257 110110257 Phạm Hồng Nam 11X1A1480 1520 110 110110258 110110258 Nguyễn Đình Nghiêm 11X1A1481 1520 110 110110260 110110260 Tô Văn Nhàn 11X1A1482 1520 110 110110263 110110263 Trần Văn Phong 11X1A1483 1520 110 110110264 110110264 Trần Nguyễn Công Phương 11X1A1484 1520 110 110110265 110110265 Nguyễn Viết Phước 11X1A1485 1520 110 110110266 110110266 Trương Xuân Phước 11X1A1486 1520 110 110110267 110110267 Lê Phước Sỹ Phú 11X1A1487 1520 110 110110269 110110269 Nguyễn Hoàng Hồng Phúc 11X1A1488 1520 110 110110270 110110270 Nguyễn Thanh Quang 11X1A1489 1520 110 110110271 110110271 Trần Quý Quân 11X1A1490 1520 110 110110274 110110274 Đặng Văn Quý 11X1A1491 1520 110 110110275 110110275 Nguyễn Ngọc Quý 11X1A1492 1520 110 110110276 110110276 Trương Quốc Sách 11X1A1493 1520 110 110110277 110110277 Đặng Công Sơn 11X1A1494 1520 110 110110278 110110278 Nguyễn Văn Tài 11X1A1495 1520 110 110110279 110110279 Trần Xuân Thạnh 11X1A1496 1520 110 110110280 110110280 Nguyễn Thanh 11X1A1497 1520 110 110110281 110110281 Nguyễn Mậu Thành 11X1A1498 1520 110 110110282 110110282 Nguyễn Quang Thành 11X1A1499 1520 110 110110283 110110283 Nguyễn Việt Thành 11X1A1500 1520 110 110110284 110110284 Nguyễn Thảo 11X1A1501 1520 110 110110285 110110285 Nguyễn Hữu Thắng 11X1A1502 1520 110 110110286 110110286 Nguyễn Đắc Thiên 11X1A1503 1520 110 110110287 110110287 Lê Văn Thông 11X1A1504 1520 110 110110288 110110288 Trần Thị Khánh Thoa 11X1A1505 1520 110 110110289 110110289 Lâm Thuận 11X1A1506 1520 110 110110290 110110290 Trần Hoàng Tiên 11X1A1507 1520 110 110110291 110110291 Phạm Nhất Tin 11X1A1508 1520 110 110110292 110110292 Nguyễn Văn Tĩnh 11X1A

28 / 36

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1509 1520 110 110110293 110110293 Trần Văn Toàn 11X1A1510 1520 110 110110294 110110294 Hồ Hoàng Minh Trí 11X1A1511 1520 110 110110295 110110295 Thái Văn Trọng 11X1A1512 1520 110 110110296 110110296 Võ Văn Trường 11X1A1513 1520 110 110110297 110110297 Đào Chí Trung 11X1A1514 1520 110 110110298 110110298 Trần Đức Trung 11X1A1515 1520 110 110110299 110110299 Lê Mạnh Tường 11X1A1516 1520 110 110110300 110110300 Lê Gia Tuấn 11X1A1517 1520 110 110110302 110110302 Nguyễn Trí Tùng 11X1A1518 1520 110 110110303 110110303 Lê Ngọc Tú 11X1A1519 1520 110 110110304 110110304 Võ Anh Tứ 11X1A1520 1520 110 110110306 110110306 Hoàng Ngọc Việt 11X1A1521 1520 110 110110307 110110307 Huỳnh Quang Vinh 11X1A1522 1520 110 110110308 110110308 Phạm Văn Vương 11X1A1523 1520 110 110110310 110110310 Phan Đức Xuân 11X1A1524 1520 110 110110313 110110313 Trần Tuấn Anh 11X1B1525 1520 110 110110314 110110314 Huỳnh Văn Bản 11X1B1526 1520 110 110110315 110110315 Lê Văn Bảo 11X1B1527 1520 110 110110316 110110316 Nguyễn Văn Quốc Bình 11X1B1528 1520 110 110110317 110110317 Phạm Văn Bình 11X1B1529 1520 110 110110319 110110319 Nguyễn Đất Chí 11X1B1530 1520 110 110110321 110110321 Lê Văn Cơ 11X1B1531 1520 110 110110322 110110322 Nguyễn Công Danh 11X1B1532 1520 110 110110324 110110324 Nguyễn Lê Quang Duy 11X1B1533 1520 110 110110325 110110325 Nguyễn Văn Dũng 11X1B1534 1520 110 110110327 110110327 Trần Hoàng Đạo 11X1B1535 1520 110 110110328 110110328 Thái Xuân Đạt 11X1B1536 1520 110 110110329 110110329 Lâm Quang Đông 11X1B1537 1520 110 110110331 110110331 Huỳnh Thanh Hải 11X1B1538 1520 110 110110332 110110332 Nguyễn Hoàng Hải 11X1B1539 1520 110 110110333 110110333 Trần Đại Hải 11X1B1540 1520 110 110110334 110110334 Nguyễn Hữu Minh Hậu 11X1B1541 1520 110 110110336 110110336 Nguyễn Hữu Hiền 11X1B1542 1520 110 110110338 110110338 Lê Ngọc Hiếu 11X1B1543 1520 110 110110340 110110340 Trịnh Hữu Hiệp 11X1B1544 1520 110 110110341 110110341 Phan Ngọc Hôn 11X1B1545 1520 110 110110342 110110342 Phan Văn Hoàn 11X1B1546 1520 110 110110344 110110344 Lương Văn Huy 11X1B1547 1520 110 110110345 110110345 Phạm Thanh Huy 11X1B1548 1520 110 110110346 110110346 Lê Thanh Hùng 11X1B1549 1520 110 110110348 110110348 Phan Văn Khánh 11X1B1550 1520 110 110110349 110110349 Trương Văn Khương 11X1B1551 1520 110 110110351 110110351 Võ Thanh Lâm 11X1B1552 1520 110 110110352 110110352 Bùi Ngọc Lĩnh 11X1B1553 1520 110 110110353 110110353 Nguyễn Viết Ngọc Long 11X1B1554 1520 110 110110354 110110354 Hoàng Phúc Lộc 11X1B1555 1520 110 110110355 110110355 Nguyễn Viết Lực 11X1B1556 1520 110 110110356 110110356 Lê Bá Mến 11X1B1557 1520 110 110110357 110110357 Lê Phước Minh 11X1B1558 1520 110 110110359 110110359 Nguyễn Duy Mỹ 11X1B1559 1520 110 110110360 110110360 Nguyễn Bảo Nam 11X1B1560 1520 110 110110361 110110361 Nguyễn Trung Nghĩa 11X1B1561 1520 110 110110362 110110362 Lê Nguyên 11X1B1562 1520 110 110110363 110110363 Nguyễn Bá Nguyên 11X1B

29 / 36

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1563 1520 110 110110364 110110364 Lê Văn Nhân 11X1B1564 1520 110 110110366 110110366 Đặng Công Pháp 11X1B1565 1520 110 110110367 110110367 Lý Đình Phát 11X1B1566 1520 110 110110368 110110368 Trương Thanh Phong 11X1B1567 1520 110 110110369 110110369 Nguyễn Công Phương 11X1B1568 1520 110 110110370 110110370 Trần Thanh Phước 11X1B1569 1520 110 110110371 110110371 Võ Xuân Phước 11X1B1570 1520 110 110110372 110110372 Hà Thúc Phú 11X1B1571 1520 110 110110373 110110373 Bùi Thanh Phúc 11X1B1572 1520 110 110110374 110110374 Hoàng Xuân Phúc 11X1B1573 1520 110 110110375 110110375 Trần Kim Quang 11X1B1574 1520 110 110110376 110110376 Trần Dương Minh Quân 11X1B1575 1520 110 110110377 110110377 Nguyễn Văn Quý 11X1B1576 1520 110 110110378 110110378 Phạm Thanh Quý 11X1B1577 1520 110 110110379 110110379 Phan Vĩnh Quý 11X1B1578 1520 110 110110380 110110380 Phạm Văn Rin 11X1B1579 1520 110 110110381 110110381 Lê Hữu Ngọc Tài 11X1B1580 1520 110 110110382 110110382 Lê Tấn Tàu 11X1B1581 1520 110 110110383 110110383 Trần Văn Thanh 11X1B1582 1520 110 110110384 110110384 Nguyễn Minh Thành 11X1B1583 1520 110 110110386 110110386 Nguyễn Văn Thành 11X1B1584 1520 110 110110387 110110387 Trương Văn Thân 11X1B1585 1520 110 110110388 110110388 Lê Văn Thiên 11X1B1586 1520 110 110110390 110110390 Nguyễn Văn Thọ 11X1B1587 1520 110 110110391 110110391 Nguyễn Tất Thông 11X1B1588 1520 110 110110392 110110392 Lê Đăng Thuyết 11X1B1589 1520 110 110110393 110110393 Phạm Tiến 11X1B1590 1520 110 110110394 110110394 Hoàng Trung Tín 11X1B1591 1520 110 110110395 110110395 Cao Xuân Toàn 11X1B1592 1520 110 110110396 110110396 Trần Mậu Trai 11X1B1593 1520 110 110110398 110110398 Đồng Văn Trọng 11X1B1594 1520 110 110110399 110110399 Nguyễn Tiến Trung 11X1B1595 1520 110 110110401 110110401 Đỗ Văn Trúc 11X1B1596 1520 110 110110402 110110402 Nguyễn Hữu Tưởng 11X1B1597 1520 110 110110403 110110403 Bùi Anh Tuấn 11X1B1598 1520 110 110110404 110110404 Trần Phước Thanh Tùng 11X1B1599 1520 110 110110406 110110406 Lê Thành Tựu 11X1B1600 1520 110 110110410 110110410 Nguyễn Văn Vỵ 11X1B1601 1520 110 110110411 110110411 Lê Tuấn Anh 11X1C1602 1520 110 110110415 110110415 Ngô Duy Bảo 11X1C1603 1520 110 110110416 110110416 Hoàng Văn Bắc 11X1C1604 1520 110 110110417 110110417 Lại Tiểu Bình 11X1C1605 1520 110 110110418 110110418 Nguyễn Duy Cảm 11X1C1606 1520 110 110110420 110110420 Lê Tuấn Chương 11X1C1607 1520 110 110110421 110110421 Lưu Văn Cường 11X1C1608 1520 110 110110422 110110422 Phạm Hùng Cường 11X1C1609 1520 110 110110423 110110423 Trương Đình Cường 11X1C1610 1520 110 110110424 110110424 Lê Quang Diệm 11X1C1611 1520 110 110110425 110110425 Nguyễn Sỹ Duy 11X1C1612 1520 110 110110428 110110428 Đặng Công Đạt 11X1C1613 1520 110 110110429 110110429 Phan Thành Đạt 11X1C1614 1520 110 110110430 110110430 Hồ Bá Độ 11X1C1615 1520 110 110110432 110110432 Nguyễn Như Đức 11X1C1616 1520 110 110110433 110110433 Cao Nguyễn Trường Giang 11X1C

30 / 36

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1617 1520 110 110110434 110110434 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 11X1C1618 1520 110 110110435 110110435 Lê Phương Hải 11X1C1619 1520 110 110110436 110110436 Trương Tiến Hải 11X1C1620 1520 110 110110437 110110437 Võ Anh Hậu 11X1C1621 1520 110 110110439 110110439 Lê Công Hiếu 11X1C1622 1520 110 110110440 110110440 Nguyễn Trung Hiếu 11X1C1623 1520 110 110110441 110110441 Trần Văn Hiếu 11X1C1624 1520 110 110110442 110110442 Nguyễn Văn Hiệp 11X1C1625 1520 110 110110443 110110443 Nguyễn Lâm Hoài 11X1C1626 1520 110 110110444 110110444 Hoàng Huy 11X1C1627 1520 110 110110445 110110445 Mai Công Huy 11X1C1628 1520 110 110110446 110110446 Nguyễn Ngọc Hùng 11X1C1629 1520 110 110110447 110110447 Phạm Tiến Hùng 11X1C1630 1520 110 110110448 110110448 Lê Hoàng Khánh 11X1C1631 1520 110 110110449 110110449 Phan Văn Khánh 11X1C1632 1520 110 110110450 110110450 Nguyễn Hữu Kiệm 11X1C1633 1520 110 110110451 110110451 Nguyễn Thành Lâm 11X1C1634 1520 110 110110453 110110453 Nguyễn Phước Long 11X1C1635 1520 110 110110454 110110454 Nguyễn Văn Long 11X1C1636 1520 110 110110455 110110455 Văn Đình Long 11X1C1637 1520 110 110110457 110110457 Lê Thạc Luận 11X1C1638 1520 110 110110461 110110461 Nguyễn Đình Minh 11X1C1639 1520 110 110110462 110110462 Nguyễn Xuân Minh 11X1C1640 1520 110 110110464 110110464 Nguyễn Đức Mỹ 11X1C1641 1520 110 110110465 110110465 Bùi Đình Nga 11X1C1642 1520 110 110110466 110110466 Hoàng Nguyên 11X1C1643 1520 110 110110468 110110468 Nguyễn Thành Nguyên 11X1C1644 1520 110 110110469 110110469 Trần Lưu Nhân 11X1C1645 1520 110 110110470 110110470 Đỗ Đăng Phít 11X1C1646 1520 110 110110472 110110472 Nguyễn Nhật Phương 11X1C1647 1520 110 110110474 110110474 Diệp Thế Phúc 11X1C1648 1520 110 110110475 110110475 Hoàng Văn Phúc 11X1C1649 1520 110 110110476 110110476 Nguyễn Văn Phúc 11X1C1650 1520 110 110110477 110110477 Tạ Thị Ngọc Phúc 11X1C1651 1520 110 110110479 110110479 Trần Phước Quang 11X1C1652 1520 110 110110480 110110480 Trần Hồng Quân 11X1C1653 1520 110 110110482 110110482 Nguyễn Văn Quốc 11X1C1654 1520 110 110110483 110110483 Nguyễn Duy Quỳnh 11X1C1655 1520 110 110110484 110110484 Trần Duy Ngọc Quý 11X1C1656 1520 110 110110485 110110485 Huỳnh Thanh Sang 11X1C1657 1520 110 110110486 110110486 Trương Như Sơn 11X1C1658 1520 110 110110487 110110487 Lê Đình Tấn Tài 11X1C1659 1520 110 110110488 110110488 Nguyễn Trọng Tân 11X1C1660 1520 110 110110490 110110490 Hoàng Ngọc Thạch 11X1C1661 1520 110 110110492 110110492 Lê Chí Thành 11X1C1662 1520 110 110110493 110110493 Ngô Quang Thành 11X1C1663 1520 110 110110494 110110494 Phạm Văn Thành 11X1C1664 1520 110 110110495 110110495 Thái Đức Thành 11X1C1665 1520 110 110110496 110110496 Trần Quốc Thắng 11X1C1666 1520 110 110110497 110110497 Nguyễn Đình Thiên 11X1C1667 1520 110 110110498 110110498 Nguyễn Xuân Thiện 11X1C1668 1520 110 110110499 110110499 Lê Văn Thông 11X1C1669 1520 110 110110500 110110500 Trần Xuân Thức 11X1C1670 1520 110 110110502 110110502 Phạm Ngọc Thành Tín 11X1C

31 / 36

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1671 1520 110 110110503 110110503 Nguyễn Ngọc Toàn 11X1C1672 1520 110 110110504 110110504 Phạm Xuân Tráng 11X1C1673 1520 110 110110505 110110505 Trương Minh Trí 11X1C1674 1520 110 110110506 110110506 Đoàn Văn Trường 11X1C1675 1520 110 110110507 110110507 Bùi Tuệ Trung 11X1C1676 1520 110 110110508 110110508 Phạm Công Trung 11X1C1677 1520 110 110110509 110110509 Phạm Văn Trung 11X1C1678 1520 110 110110510 110110510 Trần Ngọc Trung 11X1C1679 1520 110 110110511 110110511 Đặng Khắc Tường 11X1C1680 1520 110 110110513 110110513 Lê Đức Tuấn 11X1C1681 1520 110 110110514 110110514 Lê Minh Tuấn 11X1C1682 1520 110 110110515 110110515 Ngô Văn Tuyến 11X1C1683 1520 110 110110516 110110516 Trần Đình Tùng 11X1C1684 1520 110 110110517 110110517 Hồ Bá Tứ 11X1C1685 1520 110 110110518 110110518 Nguyễn Sư Hoàn Viễn 11X1C1686 1520 110 110110519 110110519 Lê Quốc Việt 11X1C1687 1520 110 110110520 110110520 Nguyễn Thế Vĩnh 11X1C1688 1520 110 110110521 110110521 Nguyễn Minh Vương 11X1C1689 1520 110 110110522 110110522 Bùi Thiên Vũ 11X1C1690 1520 110 110110523 110110523 Trần Văn Xuân 11X1C1691 1520 110 110130006 110130006 Nguyễn Đức Mạnh 13X1LT1692 1520 110 110140003 110140003 Trần Kiến Bình 14X1LT1693 1520 110 110140004 110140004 Trần Hữu Lý 14X1LT1694 1520 110 110140005 110140005 Lê Viết Thành 14X1LT1695 1520 110 110140006 110140006 Dương Quốc Thái 14X1LT1696 1520 110 110140008 110140008 Huỳnh Anh Tuấn 14X1LT1697 1520 110 110140009 110140009 Nguyễn Xuân Phi Thoàng 14X1LT1698 1520 110 110140010 110140010 Bùi Đức Thơ 14X1LT1699 1520 110 110140011 110140011 Nguyễn Đức Vương 14X1LT1700 1520 110 110140012 110140012 Đặng Tiểu Hiển 14X1LT1701 1520 110 110140013 110140013 Trần Đăng Anh 14X1LT1702 1520 110 110140014 110140014 Phan Đình Kế 14X1LT1703 1520 110 110140015 110140015 Võ Tiến Dũng 14X1LT1704 1520 110 110140016 110140016 Phan Nguyên 14X1LT1705 1520 110 110140018 110140018 Phan Hoàng Minh Huy 14X1LT1706 1520 110 110140019 110140019 Nguyễn Công Phú 14X1LT1707 1520 111 111093281 111311091140 Nguyễn Tín Nghĩa 09THXD1708 1520 111 111093288 111311091147 Nguyễn Công Ry 09THXD1709 1520 111 111093212 111132091123 Nguyễn Dương Vĩnh Lộc 09X2B1710 1520 111 111103737 111321101105 Phan Nhật Cường 10THXD1711 1520 111 111103753 111321101121 Nguyễn Việt Hùng 10THXD1712 1520 111 111103770 111321101138 Trần Nhật Nam 10THXD1713 1520 111 111103776 111321101144 Thái Huy Phong 10THXD1714 1520 111 111103784 111321101152 Trương Văn Thái 10THXD1715 1520 111 111103796 111321101164 Nguyễn Thanh Trọng 10THXD1716 1520 111 111103629 111141101144 Phan Đình Phúc 10X2A1717 1520 111 111110001 111110001 Hà Xuân An 11THXD1718 1520 111 111110002 111110002 Lê Đức Anh 11THXD1719 1520 111 111110004 111110004 Trương Tú Quỳnh Anh 11THXD1720 1520 111 111110005 111110005 Lưu Thị Kiều Diễm 11THXD1721 1520 111 111110006 111110006 Huỳnh Kiêm Dũng 11THXD1722 1520 111 111110007 111110007 Trần Xuân Minh Đức 11THXD1723 1520 111 111110009 111110009 Nguyễn Lê Hoà 11THXD1724 1520 111 111110010 111110010 Phan Viết Hoàng 11THXD

32 / 36

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1725 1520 111 111110011 111110011 Trần Văn Hưng 11THXD1726 1520 111 111110012 111110012 Nguyễn Ngọc Khanh 11THXD1727 1520 111 111110015 111110015 Võ Duy Luân 11THXD1728 1520 111 111110016 111110016 Nguyễn Ngọc Mẫn 11THXD1729 1520 111 111110017 111110017 Lê Văn Minh 11THXD1730 1520 111 111110018 111110018 Nguyễn Văn Minh 11THXD1731 1520 111 111110020 111110020 Trương Văn Nam 11THXD1732 1520 111 111110022 111110022 Trương Phi 11THXD1733 1520 111 111110025 111110025 Lê Hồng Phương 11THXD1734 1520 111 111110026 111110026 Hoàng Đức Phúc 11THXD1735 1520 111 111110027 111110027 Hoàng Nghĩa Quyền 11THXD1736 1520 111 111110028 111110028 Lê Trung Quỳnh 11THXD1737 1520 111 111110029 111110029 Ngô Lê Phú Quý 11THXD1738 1520 111 111110031 111110031 Trần Thị Ngọc Sang 11THXD1739 1520 111 111110032 111110032 Võ Như Soái 11THXD1740 1520 111 111110033 111110033 Nguyễn Thế Sơn 11THXD1741 1520 111 111110034 111110034 Trần Văn Thiệu 11THXD1742 1520 111 111110037 111110037 Nguyễn Thị Kiều Trinh 11THXD1743 1520 111 111110038 111110038 Đặng Hồ Đắc Trung 11THXD1744 1520 111 111110040 111110040 Nguyễn Tăng Tuấn 11THXD1745 1520 111 111110043 111110043 Phan Đức Tú 11THXD1746 1520 111 111110044 111110044 Lê Văn Vẽ 11THXD1747 1520 111 111110046 111110046 Hồ Quốc Việt 11THXD1748 1520 111 111110048 111110048 Phùng Bá Vương 11THXD1749 1520 111 111110049 111110049 Ngô Văn Vũ 11THXD1750 1520 111 111110053 111110053 Nguyễn Trọng Bảo 11X2A1751 1520 111 111110054 111110054 Bùi Sỹ Binh 11X2A1752 1520 111 111110056 111110056 Phan Hữu Cho 11X2A1753 1520 111 111110057 111110057 Đỗ Văn Cư 11X2A1754 1520 111 111110060 111110060 Trần Văn Hiếu 11X2A1755 1520 111 111110063 111110063 Lê Văn Huy 11X2A1756 1520 111 111110066 111110066 Phạm Việt Khoa 11X2A1757 1520 111 111110067 111110067 Nguyễn Bá Lai 11X2A1758 1520 111 111110068 111110068 Nguyễn Viết Linh 11X2A1759 1520 111 111110070 111110070 Hoàng Văn Lợi 11X2A1760 1520 111 111110073 111110073 Lê Đức Hoàng Nam 11X2A1761 1520 111 111110074 111110074 Quách Hùng Nam 11X2A1762 1520 111 111110075 111110075 Lưu Nguyễn Đức Nhân 11X2A1763 1520 111 111110076 111110076 Đặng Xuân Nhật 11X2A1764 1520 111 111110077 111110077 Hồ Quang Phúc 11X2A1765 1520 111 111110078 111110078 Hứa Phúc 11X2A1766 1520 111 111110080 111110080 Võ Viết Quân 11X2A1767 1520 111 111110081 111110081 Nguyễn Xuân Quý 11X2A1768 1520 111 111110083 111110083 Trần Quốc Sử 11X2A1769 1520 111 111110085 111110085 Nguyễn Đình Tâm 11X2A1770 1520 111 111110089 111110089 Nguyễn Văn Thế 11X2A1771 1520 111 111110090 111110090 Nguyễn Hữu Thi 11X2A1772 1520 111 111110091 111110091 Lê Văn Thông 11X2A1773 1520 111 111110092 111110092 Võ Quang Tín 11X2A1774 1520 111 111110093 111110093 Võ Văn Toàn 11X2A1775 1520 111 111110094 111110094 Võ Văn Trường 11X2A1776 1520 111 111110097 111110097 Phạm Xuân Tuân 11X2A1777 1520 111 111110101 111110101 Nguyễn Trường Vân 11X2A1778 1520 111 111110102 111110102 Huỳnh Bá Vinh 11X2A

33 / 36

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1779 1520 111 111110105 111110105 Hồ Sĩ Bản 11X2B1780 1520 111 111110106 111110106 Lưu Quốc Bảo 11X2B1781 1520 111 111110107 111110107 Nguyễn Hương Cảnh 11X2B1782 1520 111 111110110 111110110 Võ Thành Đạt 11X2B1783 1520 111 111110113 111110113 Nguyễn Thế Hiếu 11X2B1784 1520 111 111110114 111110114 Nguyễn Việt Hoàng 11X2B1785 1520 111 111110115 111110115 Trần Ngọc Hoàng 11X2B1786 1520 111 111110117 111110117 Nguyễn Tài Huy 11X2B1787 1520 111 111110118 111110118 Trần Thanh Hùng 11X2B1788 1520 111 111110120 111110120 Nguyễn Đăng Kha 11X2B1789 1520 111 111110122 111110122 Lưu Tuấn Linh 11X2B1790 1520 111 111110123 111110123 Lê Thành Long 11X2B1791 1520 111 111110126 111110126 Nguyễn Thanh Minh 11X2B1792 1520 111 111110127 111110127 Lê Duy Nam 11X2B1793 1520 111 111110128 111110128 Trần Văn Nhân 11X2B1794 1520 111 111110133 111110133 Đinh Hoàng Quân 11X2B1795 1520 111 111110135 111110135 Nguyễn Văn Ngọc Sáng 11X2B1796 1520 111 111110137 111110137 Ngô Việt Tân 11X2B1797 1520 111 111110141 111110141 Nguyễn Duy Minh Thiệu 11X2B1798 1520 111 111110143 111110143 Nguyễn Thị Tình 11X2B1799 1520 111 111110145 111110145 Nguyễn Xuân Trường 11X2B1800 1520 111 111110146 111110146 Lê Văn Trung 11X2B1801 1520 111 111110147 111110147 Nguyễn Văn Trung 11X2B1802 1520 111 111110149 111110149 Trần Anh Tuấn 11X2B1803 1520 111 111110150 111110150 Vũ Lạnh Tuyên 11X2B1804 1520 111 111110152 111110152 Nguyễn Phước Tứ 11X2B1805 1520 117 117093482 117211091151 Nguyễn Đức Toan 09QLMT1806 1520 117 117103865 117151101108 Rô Man Dân 10MT1807 1520 117 117103866 117151101109 Triệu Vũ Diễn 10MT1808 1520 117 117103888 117151101131 Phạm Trung Huy 10MT1809 1520 117 117103918 117151101161 Võ Văn Thái 10MT1810 1520 117 117103930 117151101173 Phạm Thế Tiến 10MT1811 1520 117 117103940 117221101101 Lê Văn Anh 10QLMT1812 1520 117 117103941 117221101102 Phan Tuấn Anh 10QLMT1813 1520 117 117103943 117221101104 Zơ Râm Chưng 10QLMT1814 1520 117 117104000 117221101161 Võ Văn Thịnh 10QLMT1815 1520 117 117104007 117221101168 Phạm Ngọc Trung 10QLMT1816 1520 117 117104016 117221101177 Từ Vũ 10QLMT1817 1520 117 117110060 117110060 Lê Thị Ngọc Ánh 11MT1818 1520 117 117110062 117110062 Hồ Thị Diễm 11MT1819 1520 117 117110063 117110063 Trương Thị Diễm 11MT1820 1520 117 117110064 117110064 Lê Thị Minh Diệu 11MT1821 1520 117 117110066 117110066 Lê Minh Đạo 11MT1822 1520 117 117110067 117110067 Nguyễn Văn Đông 11MT1823 1520 117 117110068 117110068 Ngô Thị Hoàng Giang 11MT1824 1520 117 117110069 117110069 Nguyễn Thị Thu Giang 11MT1825 1520 117 117110070 117110070 Ngô Thị Diệu Hạnh 11MT1826 1520 117 117110071 117110071 Nguyễn Thị Bích Hà 11MT1827 1520 117 117110073 117110073 Trần Thanh Hải 11MT1828 1520 117 117110074 117110074 Lê An Nguyên Hiếu 11MT1829 1520 117 117110075 117110075 Phan Thị Hồng 11MT1830 1520 117 117110076 117110076 Phạm Thái Hoàng 11MT1831 1520 117 117110078 117110078 Huỳnh Thị Kim Hường 11MT1832 1520 117 117110079 117110079 Trương Thị Như Mỹ 11MT

34 / 36

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1833 1520 117 117110080 117110080 Hồ Thị Châu Nga 11MT1834 1520 117 117110081 117110081 Phạm Thị Huỳnh Nga 11MT1835 1520 117 117110082 117110082 Võ Văn Nhẫn 11MT1836 1520 117 117110083 117110083 Đỗ Thị Xuân Nỡ 11MT1837 1520 117 117110084 117110084 Hồ Hữu Pháp 11MT1838 1520 117 117110086 117110086 Đào Thị Hiền Phước 11MT1839 1520 117 117110087 117110087 Trương Hồng Quân 11MT1840 1520 117 117110088 117110088 Tôn Thị Nhật Quỳnh 11MT1841 1520 117 117110089 117110089 Đặng Thị Hồng Quý 11MT1842 1520 117 117110091 117110091 Võ Ngọc Sang 11MT1843 1520 117 117110093 117110093 Nguyễn Hữu Kỳ Tây 11MT1844 1520 117 117110096 117110096 Bùi Thị Anh Thư 11MT1845 1520 117 117110097 117110097 Đặng Thị Huyền Trang 11MT1846 1520 117 117110098 117110098 Nguyễn Thị Trang 11MT1847 1520 117 117110099 117110099 Lê Thị Trinh 11MT1848 1520 117 117110100 117110100 Lê Anh Tuấn 11MT1849 1520 117 117110154 117110154 Phạm Thị Nguyệt 11MT1850 1520 117 117110103 117110103 Nguyễn Phước Tuấn Anh 11QLMT1851 1520 117 117110105 117110105 Trần Thị Kim Chi 11QLMT1852 1520 117 117110107 117110107 Lương Phương Duy 11QLMT1853 1520 117 117110109 117110109 Nguyễn Ngọc Đại 11QLMT1854 1520 117 117110110 117110110 Hoàng Tiến Đạt 11QLMT1855 1520 117 117110112 117110112 Nguyễn Thị Thu Hằng 11QLMT1856 1520 117 117110113 117110113 Lê Phương Hà 11QLMT1857 1520 117 117110114 117110114 Lê Thị Như Hải 11QLMT1858 1520 117 117110115 117110115 Nguyễn Hồ Thanh Hoàng 11QLMT1859 1520 117 117110116 117110116 Ngô Trường Hưng 11QLMT1860 1520 117 117110117 117110117 Võ Thị Minh Hường 11QLMT1861 1520 117 117110119 117110119 Phan Công Khá 11QLMT1862 1520 117 117110120 117110120 Trần Thị Thúy Kiều 11QLMT1863 1520 117 117110124 117110124 Đinh Thị La Na 11QLMT1864 1520 117 117110125 117110125 Lê Văn Nam 11QLMT1865 1520 117 117110126 117110126 Nguyễn Đại Nghĩa 11QLMT1866 1520 117 117110128 117110128 Nguyễn Thị Phương 11QLMT1867 1520 117 117110130 117110130 Lê Thị Hoài Quyên 11QLMT1868 1520 117 117110131 117110131 Trần Như Quỳnh 11QLMT1869 1520 117 117110132 117110132 Dương Phú Quý 11QLMT1870 1520 117 117110136 117110136 Đỗ Thị Kim Thoa 11QLMT1871 1520 117 117110137 117110137 Lê Thị Anh Thư 11QLMT1872 1520 117 117110138 117110138 Hồ Thị Hoài Thương 11QLMT1873 1520 117 117110139 117110139 Võ Thị Hoài Thương 11QLMT1874 1520 117 117110141 117110141 Trương Ngọc Thùy 11QLMT1875 1520 117 117110144 117110144 Ngô Thị Thùy Trang 11QLMT1876 1520 117 117110145 117110145 Đỗ Thị Ngọc Trâm 11QLMT1877 1520 117 117110146 117110146 Nguyễn Giang Trường 11QLMT1878 1520 117 117110147 117110147 Võ Thị Hồng Tươi 11QLMT1879 1520 117 117110148 117110148 Lê Anh Tuấn 11QLMT1880 1520 117 117110149 117110149 Nguyễn Thanh Tùng 11QLMT1881 1520 117 117110150 117110150 Trương Quang Vẹn 11QLMT1882 1520 117 117110151 117110151 Vy Văn Vinh 11QLMT1883 1520 117 117110152 117110152 Ngô Nguyên Vương 11QLMT1884 1520 117 117110153 117110153 Lê Nguyên Vũ 11QLMT1885 1520 117 117110155 117110155 Phan Thị Vân Anh 11QLMT1886 1520 118 118104064 118131101147 Đinh Thị Công Thôi 10KX1

35 / 36

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC …daotao.dut.udn.vn/download/1520_DSachSVien... · DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HỌC KỲ

TT CodeDA Mã khoa MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp1887 1520 118 118104197 118211101150 Phan Hải Quân 10QLCN1888 1520 118 118104221 118211101174 Trương Thành Trung 10QLCN1889 1520 118 118110072 118110072 Đinh Văn Út 11KX11890 1520 118 118110143 118110143 Nguyễn Tiến Tuấn 11KX21891 1520 118 118110151 118110151 Nguyễn Tuấn Anh 11QLCN1892 1520 118 118110157 118110157 Bùi Trọng Danh 11QLCN1893 1520 118 118110161 118110161 Hoàng Minh Đức 11QLCN1894 1520 118 118110165 118110165 Phan Thị Hiền 11QLCN1895 1520 118 118110169 118110169 Nguyễn Thạc Hùng 11QLCN1896 1520 118 118110175 118110175 Phạm Phước Mẫn 11QLCN1897 1520 118 118110186 118110186 Hoàng Văn Phú 11QLCN1898 1520 118 118110189 118110189 Nguyễn Viết Quý 11QLCN1899 1520 118 118110199 118110199 Nguyễn Văn Tính 11QLCN

36 / 36