12
Cơ sở Nam Định Ghi chú : những SV có tên trong danh sách đề nghị xét học bổng kỳ III (2017-2018) nếu có thắc mắc về điểm học tập hoặc điểm rèn luyện liên hệ với Phòng Công tác SV để giải quyết Hạn trước ngày 20 tháng 10 năm 2018 TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chú 1 14202100017 Phạm Thị Nữ 25/05/1996 7.68 84 DHTP8ANÐ 2 14202100026 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 29/12/1996 7.02 81 DHTP8ANÐ 3 14202100005 Lường Thị Hoa Nữ 05/05/1996 7.04 84 DHTP8ANÐ 4 14202100025 Nguyễn Thị Hoà Nữ 25/09/1995 7.24 84 DHTP8ANÐ 5 14202100012 Trịnh Thị Hoài Nữ 19/03/1996 7.28 84 DHTP8ANÐ 6 14202100002 Nguyễn Văn Lâm Nam 13/07/1996 7.62 81 DHTP8ANÐ 7 14202100035 Nguyễn Thị Lan Nữ 23/09/1996 9.4 81 DHTP8ANÐ 8 14202100015 Trần Thị Linh Nữ 08/03/1996 7.26 81 DHTP8ANÐ 9 14202100011 Nguyễn Thị Sen Nữ 06/03/1996 8.9 81 DHTP8ANÐ 10 14202100004 Hoàng Thị Sinh Nữ 10/08/1996 7 81 DHTP8ANÐ 11 14202100023 Vũ Thị Tám Nữ 27/09/1996 7.14 83 DHTP8ANÐ 12 14202100033 Trần Thị Thu Nữ 29/07/1996 7.06 81 DHTP8ANÐ 13 14202100006 Đinh Thị Hoài Thương Nữ 05/09/1996 7.22 81 DHTP8ANÐ 14 14202100010 Hà Thị Thuyến Nữ 11/09/1996 7.46 81 DHTP8ANÐ 15 14202100024 Nguyễn Quang Toàn Nam 27/10/1996 7.2 84 DHTP8ANÐ 16 14204300010 Phạm Anh Tuấn Nam 10/09/1996 7.22 88 DHTP8ANÐ 17 14202100003 Đoàn Thị Xuyến Nữ 29/03/1996 7.38 81 DHTP8ANÐ 1 14201200060 Lê Thị Vân Anh Nữ 04/10/1995 7.79 73 DHMA8A1NÐ 2 14201200073 Trần Thị ánh Nữ 17/04/1995 7.46 73 DHMA8A1NÐ 3 14201200096 Nguyễn Thị Bình Nữ 21/10/1996 7.36 80 DHMA8A1NÐ 4 14201200012 Trần Thị Minh Chiên Nữ 03/11/1996 7.43 73 DHMA8A1NÐ 5 14201200128 Nguyễn Thị Diễn Nữ 28/01/1996 7.03 80 DHMA8A1NÐ 6 14201200111 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 21/12/1996 8.06 73 DHMA8A1NÐ 7 14201200049 Hoàng Thị Duyên Nữ 29/04/1996 7.9 80 DHMA8A1NÐ 8 14201200022 Phạm Thị Hồng n Nữ 01/03/1996 7.76 83 DHMA8A1NÐ 9 14201200047 Nguyễn Thị Giang Nữ 01/08/1996 7.54 73 DHMA8A1NÐ 10 14201200035 Nguyễn Thị Nữ 06/05/1996 7.97 73 DHMA8A1NÐ 11 14201200058 Nguyễn Thị Thanh Nữ 18/03/1996 7.8 73 DHMA8A1NÐ 12 14201200148 Nguyễn Thu Nữ 11/04/1996 7.23 80 DHMA8A1NÐ 13 14201200113 Vũ Thị Thu Nữ 01/02/1995 7.91 73 DHMA8A1NÐ 14 14101200080 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ 13/06/1996 7.44 73 DHMA8A1NÐ 15 14208100025 Trần Thị Hảo Nữ 16/06/1996 7.53 73 DHMA8A1NÐ 16 14101200082 Trần Thị Hồng Hảo Nữ 04/06/1996 7.64 73 DHMA8A1NÐ 17 14201200043 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/03/1996 8.16 80 DHMA8A1NÐ 18 14201200026 Trần Thị Quỳnh Hoa Nữ 20/06/1996 7.46 84 DHMA8A1NÐ 19 14201200065 Phan Thị Hoàn Nữ 03/04/1996 8.09 80 DHMA8A1NÐ 20 14201200051 Hàn Thị Hồng Nữ 16/09/1996 7.51 83 DHMA8A1NÐ 21 14201200079 Khúc Thị Hợp Nữ 09/04/1996 7.79 83 DHMA8A1NÐ 22 14201200059 Đào Thị Huế Nữ 21/08/1996 7.81 73 DHMA8A1NÐ 23 14201200027 Vũ Thị Hồng Huế Nữ 23/06/1996 7.71 73 DHMA8A1NÐ Họ và Tên DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017-2018)

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

Cơ sở Nam Định

Ghi chú: những SV có tên trong danh sách đề nghị xét học bổng kỳ III (2017-2018) nếu có thắc mắc

về điểm học tập hoặc điểm rèn luyện liên hệ với Phòng Công tác SV để giải quyết

Hạn trước ngày 20 tháng 10 năm 2018

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chú

1 14202100017 Phạm Thị Hà Nữ 25/05/1996 7.68 84 DHTP8ANÐ

2 14202100026 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 29/12/1996 7.02 81 DHTP8ANÐ

3 14202100005 Lường Thị Hoa Nữ 05/05/1996 7.04 84 DHTP8ANÐ

4 14202100025 Nguyễn Thị Hoà Nữ 25/09/1995 7.24 84 DHTP8ANÐ

5 14202100012 Trịnh Thị Hoài Nữ 19/03/1996 7.28 84 DHTP8ANÐ

6 14202100002 Nguyễn Văn Lâm Nam 13/07/1996 7.62 81 DHTP8ANÐ

7 14202100035 Nguyễn Thị Lan Nữ 23/09/1996 9.4 81 DHTP8ANÐ

8 14202100015 Trần Thị Linh Nữ 08/03/1996 7.26 81 DHTP8ANÐ

9 14202100011 Nguyễn Thị Sen Nữ 06/03/1996 8.9 81 DHTP8ANÐ

10 14202100004 Hoàng Thị Sinh Nữ 10/08/1996 7 81 DHTP8ANÐ

11 14202100023 Vũ Thị Tám Nữ 27/09/1996 7.14 83 DHTP8ANÐ

12 14202100033 Trần Thị Thu Nữ 29/07/1996 7.06 81 DHTP8ANÐ

13 14202100006 Đinh Thị Hoài Thương Nữ 05/09/1996 7.22 81 DHTP8ANÐ

14 14202100010 Hà Thị Thuyến Nữ 11/09/1996 7.46 81 DHTP8ANÐ

15 14202100024 Nguyễn Quang Toàn Nam 27/10/1996 7.2 84 DHTP8ANÐ

16 14204300010 Phạm Anh Tuấn Nam 10/09/1996 7.22 88 DHTP8ANÐ

17 14202100003 Đoàn Thị Xuyến Nữ 29/03/1996 7.38 81 DHTP8ANÐ

1 14201200060 Lê Thị Vân Anh Nữ 04/10/1995 7.79 73 DHMA8A1NÐ

2 14201200073 Trần Thị ánh Nữ 17/04/1995 7.46 73 DHMA8A1NÐ

3 14201200096 Nguyễn Thị Bình Nữ 21/10/1996 7.36 80 DHMA8A1NÐ

4 14201200012 Trần Thị Minh Chiên Nữ 03/11/1996 7.43 73 DHMA8A1NÐ

5 14201200128 Nguyễn Thị Diễn Nữ 28/01/1996 7.03 80 DHMA8A1NÐ

6 14201200111 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 21/12/1996 8.06 73 DHMA8A1NÐ

7 14201200049 Hoàng Thị Duyên Nữ 29/04/1996 7.9 80 DHMA8A1NÐ

8 14201200022 Phạm Thị Hồng En Nữ 01/03/1996 7.76 83 DHMA8A1NÐ

9 14201200047 Nguyễn Thị Giang Nữ 01/08/1996 7.54 73 DHMA8A1NÐ

10 14201200035 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/05/1996 7.97 73 DHMA8A1NÐ

11 14201200058 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 18/03/1996 7.8 73 DHMA8A1NÐ

12 14201200148 Nguyễn Thu Hà Nữ 11/04/1996 7.23 80 DHMA8A1NÐ

13 14201200113 Vũ Thị Thu Hà Nữ 01/02/1995 7.91 73 DHMA8A1NÐ

14 14101200080 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ 13/06/1996 7.44 73 DHMA8A1NÐ

15 14208100025 Trần Thị Hảo Nữ 16/06/1996 7.53 73 DHMA8A1NÐ

16 14101200082 Trần Thị Hồng Hảo Nữ 04/06/1996 7.64 73 DHMA8A1NÐ

17 14201200043 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/03/1996 8.16 80 DHMA8A1NÐ

18 14201200026 Trần Thị Quỳnh Hoa Nữ 20/06/1996 7.46 84 DHMA8A1NÐ

19 14201200065 Phan Thị Hoàn Nữ 03/04/1996 8.09 80 DHMA8A1NÐ

20 14201200051 Hàn Thị Hồng Nữ 16/09/1996 7.51 83 DHMA8A1NÐ

21 14201200079 Khúc Thị Hợp Nữ 09/04/1996 7.79 83 DHMA8A1NÐ

22 14201200059 Đào Thị Huế Nữ 21/08/1996 7.81 73 DHMA8A1NÐ

23 14201200027 Vũ Thị Hồng Huế Nữ 23/06/1996 7.71 73 DHMA8A1NÐ

Họ và Tên

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017-2018)

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

24 14201200055 Trần Thị Hoa Huệ Nữ 11/10/1996 7.64 73 DHMA8A1NÐ

25 14201200028 Phạm Thị Mai Hương Nữ 24/05/1996 8.21 80 DHMA8A1NÐ

26 14201200039 Vũ Thị Thu Hương Nữ 16/08/1996 7.14 73 DHMA8A1NÐ

27 14201200018 Hoàng Thị Hường Nữ 22/05/1996 7.69 73 DHMA8A1NÐ

28 14201200116 Nguyễn Thị Hường Nữ 01/10/1996 7.26 73 DHMA8A1NÐ

29 14201200072 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 29/04/1996 7.14 73 DHMA8A1NÐ

30 14201200064 Nguyễn Thị Lan Nữ 04/06/1996 7.34 73 DHMA8A1NÐ

31 14201200057 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 05/07/1996 7.2 73 DHMA8A1NÐ

32 14201200046 Lương Thị Lệ Nữ 22/03/1996 7.5 73 DHMA8A1NÐ

33 14201200089 Ngô Thị Lan Linh Nữ 20/07/1996 7.97 73 DHMA8A1NÐ

34 14201200091 Vũ Thuỳ Linh Nữ 08/02/1996 7.4 73 DHMA8A1NÐ

35 14201200146 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 15/05/1996 7.84 73 DHMA8A1NÐ

36 14201200041 Vũ Thị Lý Nữ 23/09/1996 7.71 73 DHMA8A1NÐ

37 14201200082 Nguyễn Thị Mai Nữ 15/07/1994 7.53 73 DHMA8A1NÐ

38 14201100014 Lê Thị My Nữ 14/01/1996 7.01 73 DHMA8A1NÐ

39 14201200143 Vũ Thị Thúy Nga Nữ 17/04/1996 7.57 73 DHMA8A1NÐ

40 14201200120 Vũ Thị Ngoan Nữ 05/07/1996 7.14 70 DHMA8A1NÐ

41 14201200074 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 03/12/1996 7.31 80 DHMA8A1NÐ

42 14201200092 Bùi Thị Nhung Nữ 15/11/1996 7.97 73 DHMA8A1NÐ

43 14201200009 Bùi Thị Phương Nữ 24/09/1995 7.57 73 DHMA8A1NÐ

44 14201200136 Đoàn Thị Phương Nữ 11/02/1996 7.9 100 DHMA8A1NÐ

45 14201200147 Nguyễn Thị Phương Nữ 17/08/1996 7.97 73 DHMA8A1NÐ

46 14201200024 Nguyễn Thị Phượng Nữ 15/12/1996 7.97 73 DHMA8A1NÐ

47 14201200149 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 18/11/1996 7.83 73 DHMA8A1NÐ

48 14201200121 Hà Thị Quyên Nữ 04/04/1996 7.5 80 DHMA8A1NÐ

49 14201200016 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 20/03/1996 7.73 84 DHMA8A1NÐ

50 14201100017 Phạm Thị Quỳnh Nữ 02/04/1996 7.5 73 DHMA8A1NÐ

51 14201200099 Đỗ Thị Phương Thanh Nữ 29/10/1996 7.41 73 DHMA8A1NÐ

52 14201200114 Phạm Thị Thanh Nữ 16/07/1996 7.79 80 DHMA8A1NÐ

53 14201200075 Lê Thị Thu Thảo Nữ 23/08/1996 8.26 84 DHMA8A1NÐ

54 14201200130 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 09/05/1996 7.84 73 DHMA8A1NÐ

55 14201200138 Trần Thị Hoài Thu Nữ 25/10/1996 7.83 80 DHMA8A1NÐ

56 14101200389 Nguyễn Thị Thương Nữ 30/04/1996 7.96 80 DHMA8A1NÐ

57 14201200123 Phạm Thị Thuỳ Nữ 16/03/1996 7.79 73 DHMA8A1NÐ

58 14201200090 Đỗ Thị Thuỷ Nữ 09/06/1996 7.57 73 DHMA8A1NÐ

59 14201200054 Trần Thị Thuỷ Nữ 13/05/1996 7.27 73 DHMA8A1NÐ

60 14201200044 Lê Thị Phương Thúy Nữ 02/11/1995 8.09 96 DHMA8A1NÐ

61 14201200052 Lưu Thị Thùy Nữ 14/10/1996 7.54 80 DHMA8A1NÐ

62 14201200048 Mai Thị Huyền Trang Nữ 15/03/1996 7.39 73 DHMA8A1NÐ

63 14201200006 Vũ Thị Uyên Nữ 31/03/1996 7.01 73 DHMA8A1NÐ

64 14201200078 Phạm Thị Vân Nữ 14/06/1996 7.86 73 DHMA8A1NÐ

65 14201200014 Vũ Thị Yên Nữ 16/02/1996 7.59 78 DHMA8A1NÐ

1 14201200153 Lương Thị Lan Anh Nữ 08/05/1996 8.01 78 DHMA8A2NÐ

2 14201200144 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 24/08/1996 7.71 73 DHMA8A2NÐ

3 14201200137 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 21/02/1996 8.04 73 DHMA8A2NÐ

4 14101200346 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 27/04/1996 8.24 73 DHMA8A2NÐ

5 14201200095 Hoàng Thị Châu Nữ 25/10/1996 8.2 73 DHMA8A2NÐ

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

6 14201200083 Trương Thị Ngọc Danh Nữ 12/09/1996 7.67 73 DHMA8A2NÐ

7 14201200056 Lê Thị Phương Diệu Nữ 20/09/1996 7.88 73 DHMA8A2NÐ

8 14201200122 Đào Thị Dung Nữ 04/01/1995 7.97 73 DHMA8A2NÐ

9 14201200053 Mai Hà Dung Nữ 27/12/1996 7.74 73 DHMA8A2NÐ

10 14201200150 Trần Kim Dung Nữ 23/08/1996 7.72 73 DHMA8A2NÐ

11 14101200041 Trần Thị Dung Nữ 07/04/1995 7.95 73 DHMA8A2NÐ

12 14201200131 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/11/1996 7.85 73 DHMA8A2NÐ

13 14201200112 Nguyễn Thị Gấm Nữ 09/06/1996 8.14 73 DHMA8A2NÐ

14 14101200051 Nguyễn Thị Giang Nữ 19/06/1996 7.81 73 DHMA8A2NÐ

15 14201200068 Lê Thị Thu Hà Nữ 20/05/1996 8.17 78 DHMA8A2NÐ

16 14201200011 Nguyễn Thị Hà Nữ 25/09/1996 8.01 73 DHMA8A2NÐ

17 14201200135 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 25/10/1996 7.77 73 DHMA8A2NÐ

18 14101200064 Trần Thị Nguyệt Hà Nữ 25/07/1996 7.74 73 DHMA8A2NÐ

19 14201200107 Trần Thị Hạnh Nữ 05/05/1996 8 73 DHMA8A2NÐ

20 14201200152 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 14/07/1996 7.92 73 DHMA8A2NÐ

21 14101200096 Trịnh Thị Kim Hoa Nữ 27/12/1996 7.74 73 DHMA8A2NÐ

22 14201200036 Trần Minh Hoàng Nam 15/07/1995 7.92 91 DHMA8A2NÐ

23 14201200129 Nguyễn Thị Hồng Nữ 02/03/1996 8.41 83 DHMA8A2NÐ

24 14201200032 Nguyễn Thị Hợp Nữ 27/07/1995 8.31 92 DHMA8A2NÐ

25 14201200025 Phạm Thị Huế Nữ 14/08/1996 8.18 73 DHMA8A2NÐ

26 14201200102 Phạm Thị Huệ Nữ 21/02/1996 7.76 73 DHMA8A2NÐ

27 14201200118 Vũ Thị Huệ Nữ 05/03/1996 8.01 73 DHMA8A2NÐ

28 14201200104 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 08/04/1996 7.88 84 DHMA8A2NÐ

29 14201200015 Nguyễn Thị Hương Nữ 07/01/1996 8.15 73 DHMA8A2NÐ

30 14201200141 Trần Thị Thu Hương Nữ 12/08/1996 8.07 73 DHMA8A2NÐ

31 14201200020 Giang Thị Hường Nữ 20/11/1996 8.05 78 DHMA8A2NÐ

32 14201200126 Nguyễn Thị Hường Nữ 01/09/1996 8.05 73 DHMA8A2NÐ

33 14201200132 Trần Thị Hường Nữ 16/07/1996 7.97 73 DHMA8A2NÐ

34 14101200131 Phạm Thị Thương Huyền Nữ 19/06/1996 7.98 73 DHMA8A2NÐ

35 14201200003 Đoàn Thị Lâm Nữ 24/05/1996 7.85 73 DHMA8A2NÐ

36 14201200101 Nguyễn Thị Lan Nữ 17/11/1996 8.24 99 DHMA8A2NÐ

37 14201200007 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 07/08/1996 8.07 73 DHMA8A2NÐ

38 14201200017 Phạm Thị Liên Nữ 05/09/1996 7.89 73 DHMA8A2NÐ

39 14201200080 Nguyễn Tố Linh Nữ 27/11/1996 8.13 73 DHMA8A2NÐ

40 14101200159 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 13/03/1996 8.44 73 DHMA8A2NÐ

41 14201200117 Trần Thùy Linh Nữ 12/10/1996 8.47 81 DHMA8A2NÐ

42 14201200040 Bùi Thị Bích Loan Nữ 05/01/1996 8.07 78 DHMA8A2NÐ

43 14201200021 Trịnh Ngọc Lương Nữ 05/12/1996 8.07 73 DHMA8A2NÐ

44 14201200151 Chu Thị Như Mai Nữ 15/07/1996 7.98 73 DHMA8A2NÐ

45 14201200062 Nguyễn Thị Hoa Mai Nữ 12/04/1996 8.23 73 DHMA8A2NÐ

46 14101200188 Phạm Thị Mỵ Nữ 20/04/1996 7.95 73 DHMA8A2NÐ

47 14101200376 Nguyễn Thị Nga Nữ 29/08/1996 8.11 78 DHMA8A2NÐ

48 14201200038 Nguyễn Thị Nga Nữ 06/05/1996 7.68 73 DHMA8A2NÐ

49 14201200001 Quách Thị Ngoan Nữ 26/06/1996 7.9 73 DHMA8A2NÐ

50 14201200013 Lương Thị Yến Ngọc Nữ 08/03/1996 8.08 73 DHMA8A2NÐ

51 14201200004 Phạm Thị Ngọc Nữ 07/05/1996 8.31 73 DHMA8A2NÐ

52 14201200088 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 03/10/1996 8.24 73 DHMA8A2NÐ

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

53 14201200061 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 08/11/1996 8.05 86 DHMA8A2NÐ

54 14101200231 Hoàng Thị Nữ Nữ 07/06/1996 8.05 73 DHMA8A2NÐ

55 14201200133 Đỗ Thị Hà Phương Nữ 26/01/1996 7.98 73 DHMA8A2NÐ

56 14201200124 Nguyễn Thị Phương Nữ 26/12/1996 7.91 86 DHMA8A2NÐ

57 14201200134 Trần Bích Phương Nữ 13/11/1995 8.07 73 DHMA8A2NÐ

58 14101200247 Trần Thị Phương Nữ 24/11/1996 8.04 73 DHMA8A2NÐ

59 14201200066 Nguyễn Thị Phượng Nữ 28/10/1996 8.03 73 DHMA8A2NÐ

60 14201200037 Vũ Thị Quy Nữ 08/03/1996 8.14 73 DHMA8A2NÐ

61 14201200105 Phạm Thị Thanh Quyên Nữ 01/11/1995 7.95 73 DHMA8A2NÐ

62 14201200071 Mai Thị Thắm Nữ 06/02/1995 7.8 86 DHMA8A2NÐ

63 14201200033 Chu Thị Minh Thành Nữ 04/03/1995 8.01 73 DHMA8A2NÐ

64 14201200100 Nguyễn Thị Thảo Nữ 23/10/1996 8.01 73 DHMA8A2NÐ

65 14201200005 Phạm Thị Thu Nữ 09/06/1996 7.94 81 DHMA8A2NÐ

66 14201200019 Nguyễn Thị Thư Nữ 01/12/1996 8.11 80 DHMA8A2NÐ

67 14101200289 Trần Anh Thư Nữ 03/01/1994 8.34 73 DHMA8A2NÐ

68 14201200106 Trần Thị Thuỳ Nữ 23/04/1996 7.98 73 DHMA8A2NÐ

69 14201200140 Lê Thị Thuỷ Nữ 20/02/1996 7.87 73 DHMA8A2NÐ

70 14201200125 Cao Thị Thúy Nữ 18/01/1996 7.98 73 DHMA8A2NÐ

71 14201200108 Đào Thị Thùy Nữ 21/06/1996 7.91 73 DHMA8A2NÐ

72 14201200042 Nguyễn Thị Tiên Nữ 21/09/1996 8.07 73 DHMA8A2NÐ

73 14201200145 Phạm Thị Trang Nữ 25/01/1996 7.95 73 DHMA8A2NÐ

74 14201200081 Trần Thị Trang Nữ 25/11/1995 8.13 73 DHMA8A2NÐ

75 14101200324 Mai Thị Trinh Nữ 08/11/1996 7.84 73 DHMA8A2NÐ

76 14201200115 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 13/01/1996 8.14 73 DHMA8A2NÐ

77 14201200103 Phạm Thị Tý Nữ 22/09/1996 8.21 73 DHMA8A2NÐ

78 14201200045 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/10/1996 8.05 83 DHMA8A2NÐ

79 14201200085 Phạm Thị Vân Nữ 05/07/1996 8.17 73 DHMA8A2NÐ

80 14201200002 Phạm Thị Vui Nữ 02/04/1996 8.03 78 DHMA8A2NÐ

1 14206100039 Đặng Thị Vân Anh Nữ 11/05/1995 7.2 84 DHKT8A1NĐ

2 14206100044 Hoàng Ngọc Anh Nữ 31/07/1996 7.72 93 DHKT8A1NĐ

3 14206100030 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 13/08/1996 7.32 81 DHKT8A1NĐ

4 14206100025 Phùng Thị Kiều Anh Nữ 30/10/1996 7 81 DHKT8A1NĐ

5 14206100084 Trịnh Thị Mai Anh Nữ 12/03/1996 7.7 85 DHKT8A1NĐ

6 14206100088 Hoàng Thị Ngọc Bích Nữ 18/12/1996 7.24 80 DHKT8A1NĐ

7 14206100032 Vũ Thị Bình Nữ 14/04/1996 7.06 81 DHKT8A1NĐ

8 14206100034 Lưu Kim Chi Nữ 05/09/1995 7.32 83 DHKT8A1NĐ

9 14206100050 Lê Thị Dịu Nữ 25/12/1996 7.2 80 DHKT8A1NĐ

10 14208100005 Nguyễn Thị Dịu Nữ 16/04/1996 7.24 80 DHKT8A1NĐ

11 14206100047 Trần Thị Hương Dịu Nữ 25/01/1996 7.5 81 DHKT8A1NĐ

12 14208100022 Nguyễn Thạch Đức Nam 02/10/1996 7.47 85 DHKT8A1NĐ

13 14206100026 Vũ Thị Thanh Dung Nữ 11/11/1996 8.34 83 DHKT8A1NĐ

14 14206100005 Trần Thị Thuỳ Dương Nữ 30/05/1996 7.3 80 DHKT8A1NĐ

15 14206100052 Trần Thị Giang Nữ 27/03/1996 7.08 81 DHKT8A1NĐ

16 14206100035 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 30/05/1996 9.3 81 DHKT8A1NĐ

17 14206100099 Nguyễn Thị Hà Nữ 20/04/1996 7.66 81 DHKT8A1NĐ

18 14206100003 Lã Thị Hạnh Nữ 07/07/1996 7.1 78 DHKT8A1NĐ

19 14206100037 Phạm Thị Hoa Nữ 10/10/1996 7.18 81 DHKT8A1NĐ

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

20 14206100090 Trần Khánh Hòa Nam 16/12/1996 7.16 80 DHKT8A1NĐ

21 14206100001 Nguyễn Quốc Hội Nam 11/04/1996 7.84 80 DHKT8A1NĐ

22 14106100298 Đặng Thị Hương Nữ 22/10/1996 7.24 83 DHKT8A1NĐ

23 14207100012 Lê Thị Thanh Hương Nữ 07/10/1996 7.56 81 DHKT8A1NĐ

24 14206100094 Nguyễn Thanh Hương Nữ 17/11/1995 7.12 83 DHKT8A1NĐ

25 14207100013 Trần Thị Thu Huyền Nữ 10/12/1996 7.22 80 DHKT8A1NĐ

26 14206100087 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 20/09/1996 7.48 81 DHKT8A1NĐ

27 14206100002 Lê Thị Thanh Lam Nữ 13/01/1996 9.3 83 DHKT8A1NĐ

28 14206100081 Vũ Thị Lan Nữ 19/02/1996 7.18 83 DHKT8A1NĐ

29 14206100016 Phạm Thị Len Nữ 21/09/1996 7.44 80 DHKT8A1NĐ

30 14206100019 Vũ Thị Liễu Nữ 12/01/1996 7.28 83 DHKT8A1NĐ

31 14206100058 Lã Thùy Linh Nữ 25/12/1996 7.3 81 DHKT8A1NĐ

32 14206100008 Lê Thị Linh Nữ 03/06/1996 7.54 80 DHKT8A1NĐ

33 14207100006 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 11/04/1996 7.9 81 DHKT8A1NĐ

34 14206100100 Trần Thị Loan Linh Nữ 28/12/1995 7.34 81 DHKT8A1NĐ

35 14206100021 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 15/07/1996 8.7 83 DHKT8A1NĐ

36 14206100082 Vũ Thị Thuỳ Linh Nữ 27/10/1996 7.12 85 DHKT8A1NĐ

37 14206100077 Phạm Thị Lụa Nữ 30/11/1996 9.4 81 DHKT8A1NĐ

38 14206100078 Phan Thị Mai Nữ 19/11/1996 7.28 80 DHKT8A1NĐ

39 14206100070 Phạm Thị Minh Nữ 06/12/1996 7.4 83 DHKT8A1NĐ

40 14206100028 Tạ Thị Ngân Nữ 22/07/1996 7.14 80 DHKT8A1NĐ

41 14201100018 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 21/03/1996 7.18 83 DHKT8A1NĐ

42 14206100051 Quách Thị Minh Nhật Nữ 10/06/1996 7.6 80 DHKT8A1NĐ

43 14206100068 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 02/10/1996 8.46 85 DHKT8A1NĐ

44 14206100065 Hoàng Thị Bích Phương Nữ 29/01/1996 9.4 83 DHKT8A1NĐ

45 14206100018 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/09/1996 9.5 83 DHKT8A1NĐ

46 14206100031 Đặng Minh Phượng Nữ 01/02/1996 7.34 85 DHKT8A1NĐ

47 14206100079 Vũ Thị Quyên Nữ 02/06/1996 7.02 80 DHKT8A1NĐ

48 14206100102 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 03/07/1996 7.84 83 DHKT8A1NĐ

49 14208100028 Bùi Quang Sáng Nam 07/12/1993 7.7 80 DHKT8A1NĐ

50 14206100106 Nguyễn Nam Sơn Nam 23/03/1995 9.3 86 DHKT8A1NĐ

51 14206100011 Bùi Thị Tâm Nữ 27/07/1996 9.4 81 DHKT8A1NĐ

52 14206100098 Phạm Thị Thanh Nữ 27/11/1996 7.24 80 DHKT8A1NĐ

53 14206100074 Vũ Thị Thanh Nữ 20/01/1996 7.28 81 DHKT8A1NĐ

54 14206100006 Kiều Thị Thanh Thảo Nữ 22/06/1996 7.18 83 DHKT8A1NĐ

55 14206100042 Lê Thị Thảo Nữ 24/09/1996 9.4 81 DHKT8A1NĐ

56 14206100004 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 18/10/1996 7.06 83 DHKT8A1NĐ

57 14206100033 Đỗ Thị Thu Nữ 10/09/1996 9.4 80 DHKT8A1NĐ

58 14206100010 Phạm Thị Thương Nữ 16/02/1996 9.1 80 DHKT8A1NĐ

59 14206100080 Đặng Thị Thúy Nữ 25/04/1996 7.28 81 DHKT8A1NĐ

60 14206100023 Đinh Thị Ngọc Trâm Nữ 15/01/1996 7.9 81 DHKT8A1NĐ

61 14106101166 Lê Thị Thu Trang Nữ 07/04/1996 9.4 80 DHKT8A1NĐ

62 14206100020 Phạm Huyền Trang Nữ 26/07/1996 7.72 80 DHKT8A1NĐ

63 14206100040 Trần Anh Tú Nam 15/04/1995 7.56 90 DHKT8A1NĐ

64 14206100024 Ngô Thị Túc Nữ 30/09/1996 7.42 83 DHKT8A1NĐ

65 14207100022 Nguyễn Anh Tùng Nam 06/12/1996 7.58 80 DHKT8A1NĐ

1 14203100021 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 02/02/1996 9.2 83 DHTI8A1NĐ

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

2 14203100003 Hoàng Sĩ Đại Nam 19/08/1996 7.72 93 DHTI8A1NĐ

3 14203100025 Lê Thị Diệp Nữ 02/09/1996 7.5 81 DHTI8A1NĐ

4 14203100013 Trịnh Thị Duyên Nữ 10/12/1996 7.5 81 DHTI8A1NĐ

5 14203100016 Lê Thị Hải Nữ 12/04/1996 7.42 81 DHTI8A1NĐ

6 14203100008 Tạ Thị Hoa Nữ 05/10/1996 7.24 86 DHTI8A1NĐ

7 14203100014 Đoàn Vũ Trường Lâm Nam 03/07/1996 7.26 89 DHTI8A1NĐ

8 14203100017 Nguyễn Công Nam Nam 07/05/1996 7.73 86 DHTI8A1NĐ

9 14203100031 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 19/05/1995 7.64 89 DHTI8A1NĐ

10 14203100019 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 01/01/1996 7.46 81 DHTI8A1NĐ

11 14203100015 Phùng Cẩm Nhung Nữ 26/07/1995 7.76 86 DHTI8A1NĐ

12 14203100006 Nguyễn Thị Oanh Nữ 16/12/1996 9.4 83 DHTI8A1NĐ

13 14203100001 Vũ Thị Việt Trinh Nữ 08/09/1996 8.24 91 DHTI8A1NĐ

14 14203100022 Nguyễn Văn Tuấn Nam 09/10/1996 8 86 DHTI8A1NĐ

15 14203100030 Phạm Văn Tuyên Nam 09/05/1996 7.34 89 DHTI8A1NĐ

16 14203100005 Vũ Văn Vỹ Nam 10/10/1996 7.64 86 DHTI8A1NĐ

1 14205100016 Nguyễn Quốc Đạt Nam 05/01/1995 7.12 87 DHCK8A1NĐ

2 14205100004 Bùi Xuân Đông Nam 22/03/1996 9.2 90 DHCK8A1NĐ

3 14205100026 Nguyễn Doãn Dũng Nam 23/11/1995 7.54 90 DHCK8A1NĐ

4 14205100030 Trần Duy Giá Nam 27/01/1996 7.1 86 DHCK8A1NĐ

5 14205100019 Phí Văn Hà Nam 01/05/1996 7.36 80 DHCK8A1NĐ

6 14205100010 Phạm Văn Hải Nam 06/03/1996 7.56 84 DHCK8A1NĐ

7 14205100013 Trần Văn Hậu Nam 10/10/1996 7.4 83 DHCK8A1NĐ

8 14205100021 Đinh Huy Hoàng Nam 16/03/1996 7.08 87 DHCK8A1NĐ

9 14205100031 Lê Văn Hoàng Nam 02/02/1996 7 84 DHCK8A1NĐ

10 14205100015 Nguyễn Duy Hưởng Nam 10/05/1996 7.14 85 DHCK8A1NĐ

11 14105100352 Lương Hồng Mạnh Nam 03/09/1996 7.08 79 DHCK8A1NĐ

12 14205100008 Đỗ Văn Thái Nam 28/04/1996 7.02 79 DHCK8A1NĐ

13 14205100027 Vũ Đức Thái Nam 11/04/1996 7.13 81 DHCK8A1NĐ

14 14205100002 Nguyễn Văn Thắng Nam 20/08/1996 7.28 82 DHCK8A1NĐ

15 14205100014 Nguyễn Đức Thanh Nam 14/08/1996 7.56 83 DHCK8A1NĐ

16 14205100007 Lê Ngọc Tùng Nam 22/09/1996 9.2 87 DHCK8A1NĐ

1 14204100030 Bùi Quang Đạt Nam 09/11/1996 7.02 76 DHDI8A1NĐ

2 14204200007 Nguyễn Văn Đạt Nam 26/03/1996 7.12 78 DHDI8A1NĐ

3 14204100019 Lê Quốc Doanh Nam 10/12/1996 7.34 91 DHDI8A1NĐ

4 14204100047 Phạm Thuỳ Linh Nữ 26/03/1996 9 78 DHDI8A1NĐ

5 14204300006 Nguyễn Văn Nhiên Nam 28/12/1996 9 78 DHDI8A1NĐ

6 14204300005 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 23/01/1996 9 78 DHDI8A1NĐ

7 14204300007 Nguyễn Đức Thành Nam 02/11/1991 9 73 DHDI8A1NĐ

8 14204100025 Phạm Tiến Thành Nam 02/12/1996 9 81 DHDI8A1NĐ

9 14204100002 Nguyễn Đức Thiện Nam 27/09/1994 7.42 86 DHDI8A1NĐ

10 14204300016 Lê Quang Trung Nam 01/02/1995 9 81 DHDI8A1NĐ

1 15201200161 Vũ Thị Thúy An Nữ 08/08/1997 7.49 78 DHMA9A1NĐ

2 15201200003 Bùi Thị Kim Chi Nữ 25/03/1996 7.51 78 DHMA9A1NĐ

3 15201200008 Đặng Thị Cúc Nữ 09/10/1996 7.46 78 DHMA9A1NĐ

4 15201200162 Vũ Thu Dinh Nữ 06/01/1997 7.18 78 DHMA9A1NĐ

5 15201200012 Đinh Thị Dua Nữ 13/02/1997 7.86 88 DHMA9A1NĐ

6 15201200048 Lương Phương Dung Nữ 08/12/1997 7.56 78 DHMA9A1NĐ

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

7 15201200054 Lưu Thị Trà Giang Nữ 30/01/1997 7.53 78 DHMA9A1NĐ

8 15201200047 Lê Thị Thu Hà Nữ 08/11/1996 7.44 78 DHMA9A1NĐ

9 15201200113 Phí Thị Hạ Nữ 18/09/1997 7.85 78 DHMA9A1NĐ

10 15201200016 Đỗ Thị Hạnh Nữ 20/03/1997 8.08 85 DHMA9A1NĐ

11 15201200065 Nguyễn Thị Hảo Nữ 31/10/1997 8.26 85 DHMA9A1NĐ

12 15201200038 Hoàng Thúy Hiên Nữ 18/07/1997 7.46 78 DHMA9A1NĐ

13 15201200126 Trần Thị Hiền Nữ 08/05/1997 7.09 76 DHMA9A1NĐ

14 15201200129 Trần Thị Hiền Nữ 26/06/1997 7.58 73 DHMA9A1NĐ

15 15201200056 Ngô Thị Hoa Nữ 20/05/1997 7.17 78 DHMA9A1NĐ

16 15201200095 Phạm Thị Hoa Nữ 17/12/1997 7.74 78 DHMA9A1NĐ

17 15201200084 Nguyễn Thị Minh Hòa Nữ 03/06/1997 7.63 78 DHMA9A1NĐ

18 15201200145 Trần Thị Thu Hoài Nữ 11/11/1996 7.04 78 DHMA9A1NĐ

19 15201200131 Trần Thị Hồng Nữ 14/11/1997 7.48 78 DHMA9A1NĐ

20 15201200114 Phùng Thị Huế Nữ 05/09/1997 7.01 78 DHMA9A1NĐ

21 15201200132 Trần Thị Huế Nữ 14/09/1997 7.44 86 DHMA9A1NĐ

22 15201200070 Nguyễn Thị Hương Nữ 02/02/1997 7.23 78 DHMA9A1NĐ

23 15201200071 Nguyễn Thị Huyền Nữ 25/11/1997 7.76 83 DHMA9A1NĐ

24 15201200115 Quách Thị Huyền Nữ 08/01/1997 7.53 78 DHMA9A1NĐ

25 15201200142 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 13/02/1997 7.23 84 DHMA9A1NĐ

26 15201200046 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 04/12/1997 7.53 78 DHMA9A1NĐ

27 15201200015 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 10/11/1997 7.66 78 DHMA9A1NĐ

28 15201200030 Dương Thị Linh Nữ 02/06/1996 7.83 78 DHMA9A1NĐ

29 15201200089 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 06/12/1997 7.24 78 DHMA9A1NĐ

30 15201200146 Trần Thị Thúy Linh Nữ 18/04/1997 7.86 78 DHMA9A1NĐ

31 15201200098 Phạm Thị Mai Nữ 30/01/1997 7.29 78 DHMA9A1NĐ

32 15201200135 Trần Thị Mai Nữ 30/04/1997 7.51 78 DHMA9A1NĐ

33 15201200156 Vũ Thị Mai Nữ 14/10/1995 8.15 81 DHMA9A1NĐ

34 15201200099 Phạm Thị Minh Nữ 25/02/1997 7.89 78 DHMA9A1NĐ

35 15201200011 Đào Thị Thúy Nga Nữ 13/06/1997 7.51 78 DHMA9A1NĐ

36 15201200147 Trần Thu Ngọc Nữ 21/01/1997 7.22 78 DHMA9A1NĐ

37 15201200144 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 27/10/1997 7.34 78 DHMA9A1NĐ

38 15201200137 Trần Thị Nhung Nữ 25/04/1997 7.49 78 DHMA9A1NĐ

39 15201200076 Nguyễn Thị Nụ Nữ 20/08/1997 7.59 78 DHMA9A1NĐ

40 15201200033 Hà Thị Kiều Oanh Nữ 05/08/1997 7.58 78 DHMA9A1NĐ

41 15201200052 Lưu Thị Oanh Nữ 11/02/1997 7.09 76 DHMA9A1NĐ

42 15201200111 Phan Thị Minh Phương Nữ 08/01/1997 7.19 78 DHMA9A1NĐ

43 15201200091 Nhâm Thị Thu Quyên Nữ 01/03/1997 7.14 78 DHMA9A1NĐ

44 15101200015 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ 23/04/1997 7.41 78 DHMA9A1NĐ

45 15201200022 Đỗ Thúy Quỳnh Nữ 10/10/1997 7.62 76 DHMA9A1NĐ

46 15201200027 Đoàn Thị Thảo Nữ 28/10/1997 7.66 78 DHMA9A1NĐ

47 15201200112 Phan Thị Phương Thảo Nữ 08/03/1997 8.01 78 DHMA9A1NĐ

48 15201200154 Vũ Phương Thúy Nữ 27/12/1997 7.02 78 DHMA9A1NĐ

49 15101200275 Nguyễn Thị Thủy Nữ 30/01/1997 7.63 78 DHMA9A1NĐ

50 15201200151 Trịnh Thị Thủy Nữ 19/07/1997 7.76 78 DHMA9A1NĐ

51 15201200017 Đỗ Thị Trang Nữ 22/04/1997 7.87 78 DHMA9A1NĐ

52 15201200028 Doãn Thị Thu Trang Nữ 02/06/1997 7.29 81 DHMA9A1NĐ

53 15201200140 Trần Thị Vân Nữ 15/08/1997 7.66 78 DHMA9A1NĐ

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

54 15201200117 Tô Thị Vóc Nữ 13/08/1997 7.53 83 DHMA9A1NĐ

1 15201200103 Phạm Thị Kim Anh Nữ 06/07/1997 7.13 82 DHMA9A2NĐ

2 15201200039 Khúc Thị Kim Chi Nữ 17/05/1997 7.16 75 DHMA9A2NĐ

3 15101200018 Bùi Thị Việt Chinh Nữ 04/09/1997 7.84 80 DHMA9A2NĐ

4 15201200041 Lê Thị Hà Nữ 19/07/1997 7.33 80 DHMA9A2NĐ

5 15201200105 Phạm Thu Hà Nữ 19/07/1997 7.05 73 DHMA9A2NĐ

6 15201200106 Phạm Thu Hiền Nữ 23/04/1997 7.31 75 DHMA9A2NĐ

7 15201200127 Trần Thị Hiền Nữ 11/04/1996 7.03 75 DHMA9A2NĐ

8 15201200128 Trần Thị Hiền Nữ 21/07/1997 7.63 86 DHMA9A2NĐ

9 15201200066 Nguyễn Thị Hoa Nữ 01/11/1997 7.08 77 DHMA9A2NĐ

10 15201200068 Nguyễn Thị Hồng Nữ 17/07/1997 7.73 77 DHMA9A2NĐ

11 15201200061 Nguyễn Lan Hương Nữ 29/11/1997 7.86 77 DHMA9A2NĐ

12 15201200155 Vũ Thị Hường Nữ 12/12/1997 7.13 76 DHMA9A2NĐ

13 15201200062 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 20/02/1997 7.43 75 DHMA9A2NĐ

14 15201200110 Phan Thị Huyền Nữ 22/03/1997 7.24 75 DHMA9A2NĐ

15 15201200121 Trần Khánh Huyền Nữ 17/10/1997 7.7 75 DHMA9A2NĐ

16 15201200096 Phạm Thị Liên Nữ 04/03/1997 7.53 75 DHMA9A2NĐ

17 15201200010 Đặng Thị Thùy Linh Nữ 20/07/1997 7.36 75 DHMA9A2NĐ

18 15201200060 Ngô Thị Khánh Linh Nữ 20/11/1997 7.48 75 DHMA9A2NĐ

19 15201200163 Vũ Thùy Linh Nữ 23/09/1997 7.16 75 DHMA9A2NĐ

20 15201200025 Đoàn Thị Mai Nữ 26/01/1997 7.48 75 DHMA9A2NĐ

21 15201200057 Ngô Thị Mai Nữ 11/09/1997 8.03 85 DHMA9A2NĐ

22 15201200097 Phạm Thị Mai Nữ 03/01/1997 7.4 75 DHMA9A2NĐ

23 15201200023 Đỗ Thùy Ngân Nữ 06/01/1997 7.74 75 DHMA9A2NĐ

24 15201200049 Lương Thị Ngân Nữ 01/12/1997 7.36 76 DHMA9A2NĐ

25 15201200031 Dương Thị Ngọc Nữ 03/07/1997 7.34 75 DHMA9A2NĐ

26 15201200119 Tống Bảo Ngọc Nữ 15/06/1997 7.93 85 DHMA9A2NĐ

27 15201200085 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 01/10/1997 7.06 76 DHMA9A2NĐ

28 15201200002 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 02/09/1997 7.41 76 DHMA9A2NĐ

29 15201200136 Trần Thị Nhung Nữ 03/06/1997 7.6 78 DHMA9A2NĐ

30 15201200141 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 07/09/1997 7.3 80 DHMA9A2NĐ

31 14201200142 Vũ Thị Oanh Nữ 19/11/1996 7.99 75 DHMA9A2NĐ

32 15201200006 Bùi Thị Thu Phương Nữ 05/01/1997 7.01 75 DHMA9A2NĐ

33 15201200152 Vũ Hương Quế Nữ 19/06/1997 7.01 72 DHMA9A2NĐ

34 15201200026 Đoàn Thị Thắm Nữ 28/10/1997 8.36 76 DHMA9A2NĐ

35 15201200053 Lưu Thị Phương Thảo Nữ 19/11/1997 7.56 75 DHMA9A2NĐ

36 15201200079 Nguyễn Thị Thiên Nữ 16/05/1996 7.04 75 DHMA9A2NĐ

37 15201200040 La Thị Út Thương Nữ 02/09/1997 7.69 75 DHMA9A2NĐ

38 15201200080 Nguyễn Thị Thúy Nữ 18/11/1997 7.09 76 DHMA9A2NĐ

39 15201200139 Trần Thị Thúy Nữ 11/10/1997 7.4 75 DHMA9A2NĐ

40 15201200007 Bùi Thị Thu Trang Nữ 16/12/1996 7.16 75 DHMA9A2NĐ

41 15201200019 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 01/02/1997 8.06 75 DHMA9A2NĐ

42 15201200059 Ngô Thị Trang Nữ 16/04/1997 7.46 75 DHMA9A2NĐ

43 15201200018 Đỗ Thị Vinh Nữ 16/08/1997 7.34 75 DHMA9A2NĐ

44 15201200160 Vũ Thị Vui Nữ 04/07/1997 7.08 75 DHMA9A2NĐ

1 15206100019 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ 02/05/1997 7.91 76 DHKT9A1NĐ

2 15206100022 Lê Thị Bích Nữ 15/11/1997 7.79 81 DHKT9A1NĐ

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

3 15206100037 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 19/06/1997 7.53 76 DHKT9A1NĐ

4 15206100030 Nguyễn Duy Đông Nam 30/12/1996 7.5 81 DHKT9A1NĐ

5 15106101324 Trần Thị Thúy Duyên Nữ 07/08/1997 7.11 76 DHKT9A1NĐ

6 15106101415 Vũ Thị Hoà Nữ 16/12/1997 7.36 76 DHKT9A1NĐ

7 15206100020 Hoàng Việt Hồng Nữ 03/07/1997 7.23 76 DHKT9A1NĐ

8 15206100023 Lê Thị Huế Nữ 06/04/1997 7.57 76 DHKT9A1NĐ

9 15206100046 Phạm Thị Huệ Nữ 20/07/1996 7.06 76 DHKT9A1NĐ

10 15206100008 Đào Thị Thu Hương Nữ 01/06/1997 7.23 76 DHKT9A1NĐ

11 15206100014 Đinh Thị Thu Hương Nữ 29/08/1997 7.19 90 DHKT9A1NĐ

12 15206100024 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 28/08/1997 7.54 76 DHKT9A1NĐ

13 14206100012 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 19/02/1996 7.65 81 DHKT9A1NĐ

14 14206100041 Phạm Ngọc Linh Nữ 12/07/1996 7.23 76 DHKT9A1NĐ

15 15206100066 Trần Thị Hải Linh Nữ 24/02/1997 7.63 76 DHKT9A1NĐ

16 15206100027 Ngô Thị Mai Nữ 21/11/1996 7.88 96 DHKT9A1NĐ

17 15206100060 Trần Thị Mai Nữ 25/12/1997 7.61 76 DHKT9A1NĐ

18 15206100017 Đồng Thị Ngân Nữ 20/10/1997 7.14 76 DHKT9A1NĐ

19 15206100061 Trần Thị Nhài Nữ 20/09/1997 7.35 76 DHKT9A1NĐ

20 15206100044 Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 07/12/1997 7.41 84 DHKT9A1NĐ

21 15206100065 Trần Thị Bích Nhuần Nữ 24/10/1997 7.39 76 DHKT9A1NĐ

22 15206100062 Trần Thị Nhung Nữ 23/10/1997 7.43 76 DHKT9A1NĐ

23 15206100001 Bùi Minh Phương Nữ 11/11/1997 8.3 88 DHKT9A1NĐ

24 15206100007 Đào Thị Quế Nữ 15/11/1996 8.21 84 DHKT9A1NĐ

25 15206100063 Trần Thị Thu Nữ 15/07/1997 7.45 76 DHKT9A1NĐ

26 14206100015 Nguyễn Thị Minh Thuý Nữ 27/09/1996 7.39 76 DHKT9A1NĐ

1 15207100014 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 10/03/1997 7.56 86 DHQT9A1NĐ

2 15207100021 Trần Thị Hồng Ánh Nữ 18/06/1997 7.38 91 DHQT9A1NĐ

3 15207100025 Trương Văn Cương Nam 22/04/1996 7.59 78 DHQT9A1NĐ

4 15207100005 Đào Gia Khánh Nam 11/10/1997 7.18 78 DHQT9A1NĐ

5 15207100010 Nguyễn Thị Linh Nữ 14/11/1997 7.41 78 DHQT9A1NĐ

6 15207100015 Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 12/09/1997 7.87 83 DHQT9A1NĐ

7 15107100453 Nguyễn Thị Lý Nữ 23/10/1997 7.02 78 DHQT9A1NĐ

8 15207100008 Ngô Đức Mạnh Nam 20/12/1994 7.31 88 DHQT9A1NĐ

9 15207100013 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/06/1997 7.38 81 DHQT9A1NĐ

1 15203100001 Đặng Việt Anh Nam 07/11/1996 7.89 83 DHTI9A1NĐ

2 15203100029 Trương Văn Nghiêm Nam 11/05/1997 7.13 81 DHTI9A1NĐ

3 15102100102 Lê Thị Phương Nữ 16/03/1997 7.98 84 DHTI9A1NĐ

4 15203100015 Nguyễn Thị Thắm Nữ 07/02/1997 7.39 81 DHTI9A1NĐ

5 15203100033 Vũ Thị Thêm Nữ 30/08/1997 8.04 84 DHTI9A1NĐ

1 16101100035 Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ 01/08/1998 7.18 73 DHDE10AND

2 16201100009 Nguyễn Viết Hồng Thắm Nữ 19/05/1998 7.17 76 DHDE10AND

3 16201100012 Đỗ Huyền Trang Nữ 29/10/1998 7.34 73 DHDE10AND

1 16201200014 Đàm Thị Dịu Nữ 05/08/1998 7.19 80DHMA10A1N

D2 16201200019 Đoàn Thị Gấm Nữ 09/12/1998 7.15 83

DHMA10A1N

D3 16201200020 Nguyễn Thị Hà Nữ 20/07/1998 7.16 82

DHMA10A1N

D4 16201200037 Lê Thị Thu Hương Nữ 07/10/1998 7.11 81

DHMA10A1N

D5 16201200042 Đặng Khánh Huyền Nữ 17/02/1998 7.15 86

DHMA10A1N

D6 16201200052 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 08/05/1998 7.06 80

DHMA10A1N

D

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

7 16201200058 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 18/10/1998 7.04 80DHMA10A1N

D8 16201200055 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 12/05/1998 7.02 83

DHMA10A1N

D9 16201200060 Trần Thị Hải Lý Nữ 15/12/1998 7.31 80

DHMA10A1N

D10 16201200087 Bùi Thị Minh Thu Nữ 12/09/1998 7.41 82

DHMA10A1N

D11 16201200102 Lưu Thị Hồng Tươi Nữ 29/05/1998 7.22 83

DHMA10A1N

D12 16201200109 Nguyễn Thị Thu Yên Nữ 02/06/1998 7.4 81

DHMA10A1N

D1 16201200123 Vũ Thị Doan Nữ 07/09/1998 7.04 79

DHMA10A2N

D2 16201200125 Đỗ Thị Dung Nữ 06/03/1998 7.37 78

DHMA10A2N

D3 16101200333 Phạm Thị Duyên Nữ 25/05/1998 7.28 79

DHMA10A2N

D4 16201200128 Hoàng Nguyệt Hà Nữ 28/10/1998 7.59 79

DHMA10A2N

D5 16201200138 Trần Nhân Hậu Nữ 22/12/1998 7.28 83

DHMA10A2N

D6 16201200145 Trần Thị Thanh Hương Nữ 27/03/1998 7.63 78

DHMA10A2N

D7 16101200047 Vũ Thị Liên Nữ 26/09/1998 7.74 78

DHMA10A2N

D8 16201200172 Hoàng Mai Nam Nam 18/09/1997 7.19 80

DHMA10A2N

D9 16201200194 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 26/05/1998 7.19 85

DHMA10A2N

D10 16201200213 Nguyễn Thị Trinh Nữ 24/04/1998 7.39 79

DHMA10A2N

D11 16201200216 Trần Thị Thu Uyên Nữ 13/05/1998 7.27 70

DHMA10A2N

D12 16201200221 Nguyễn Thị Xuân Nữ 06/10/1998 7.08 80

DHMA10A2N

D13 16201200222 Bùi Hải Yến Nữ 22/06/1998 7.33 77

DHMA10A2N

D1 16206100007 Phạm Thị Dung Nữ 28/11/1997 7.14 83

DHKT10A1N

D2 16206100013 Phan Thị Thu Hà Nữ 25/01/1998 7.34 86

DHKT10A1N

D3 16206100019 Đỗ Thị Mỹ Hạnh Nữ 18/10/1998 7.25 81

DHKT10A1N

D4 16206100041 Ngô Thanh Loan Nữ 05/10/1996 7.08 78

DHKT10A1N

D5 16206100043 Vũ Phương Nga Nữ 01/09/1998 7.12 83

DHKT10A1N

D6 16206100054 Phạm Thu Oanh Nữ 17/02/1998 7.08 83

DHKT10A1N

D7 16206100055 Mai Thị Minh Phúc Nữ 08/06/1997 7.08 78

DHKT10A1N

D8 16206100056 Chu Thị Thu Phương Nữ 20/09/1998 7.21 88

DHKT10A1N

D9 16206100070 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/08/1998 7.08 76

DHKT10A1N

D10 16206100078 Vũ Thị Thuyết Nữ 04/01/1997 7.56 81

DHKT10A1N

D11 16206100079 Nguyễn Tiến Toanh Nam 11/11/1998 7.25 89

DHKT10A1N

D12 16206100085 Trần Thị Thu Trang Nữ 24/09/1998 7.12 78

DHKT10A1N

D13 16206100081 Trịnh Thị Trang Nữ 17/01/1998 7.35 84

DHKT10A1N

D1 16207100001 Trần Khắc Đức Nam 23/02/1998 7.07 88

DHQT10A1N

D2 16207100003 Nguyễn Đại Dương Nam 15/06/1998 7.52 83

DHQT10A1N

D3 16207100004 Nguyễn Thị Hà Nữ 19/02/1998 7.17 73

DHQT10A1N

D4 16207100008 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 11/10/1998 7.23 83

DHQT10A1N

D5 16207100009 Vũ Thị Hồng Nữ 09/09/1998 7.59 78

DHQT10A1N

D6 16207100011 Phạm Đức Lộc Nam 09/07/1995 7.32 88

DHQT10A1N

D7 16207100019 Lê Thị Trang Nữ 03/04/1998 7.11 76

DHQT10A1N

D8 16207100018 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 27/09/1998 7.25 73

DHQT10A1N

D1 16203100013 Lương Thị Huyền Nữ 10/02/1998 7.13 81 DHTI10A1ND

1 16204100012 Trần Văn Dương Nam 14/09/1998 7.38 82 DHDI10A1ND

2 16204100018 Trần Duy Hiếu Nam 30/04/1998 7.25 84 DHDI10A1ND

1 17201100008 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 13/06/1999 7.44 78 DHDE11AND

1 17201200016 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 18/07/1999 7.44 86DHMA11A1N

D2 17201200058 Trần Thị Chinh Nữ 23/09/1999 7.8 83

DHMA11A1N

D3 17201200069 Đoàn Thị Thúy Hằng Nữ 06/01/1999 7.28 83

DHMA11A1N

D

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

4 17201200074 Vũ Thị Lâm Nữ 19/12/1999 7 89DHMA11A1N

D5 17201200075 Đoàn Thảo Linh Nữ 18/07/1999 7.14 86

DHMA11A1N

D6 17201200320 Nguyễn Thị Thơm Nữ 23/10/1999 7.06 78

DHMA11A1N

D1 17201200095 Trần Thị Hoa Nữ 04/05/1999 7.02 68

DHMA11A2N

D2 17101200148 Hoàng Thị Nhan Nữ 05/02/1999 7 88

DHMA11A2N

D3 17201200324 Đỗ Thị Thùy Nữ 09/12/1999 7.28 70

DHMA11A2N

D1 17201200045 Đoàn Thị Tuyết Chinh Nữ 25/02/1999 7.24 83

DHMA11A3N

D1 17206100005 Nguyễn Thị Ánh Nữ 13/03/1999 7.98 81

DHKT11A1N

D2 17206100025 Trần Thị Hoa Lan Nữ 08/01/1999 7.81 73

DHKT11A1N

D3 17206100022 Vũ Thu Lan Nữ 19/01/1999 7.84 81

DHKT11A1N

D4 17206101051 Đỗ Thùy Linh Nữ 12/09/1999 7.49 71

DHKT11A1N

D5 17206101053 Vũ Hồng Ngân Nữ 22/10/1996 7.49 76

DHKT11A1N

D6 17206100002 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 10/01/1998 7.92 71

DHKT11A1N

D7 17202100005 Nguyễn Thị Oanh Nữ 09/10/1999 7.81 73

DHKT11A1N

D8 17206101050 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 22/11/1999 7.86 71

DHKT11A1N

D9 17208100004 Phạm Thị Thanh Thùy Nữ 10/08/1999 7.93 78

DHKT11A1N

D1 17204200005 Vũ Tiến Anh Nam 25/06/1999 7.06 76 DHDI11A1ND

2 17204100017 Trần Quốc Trung Nam 24/01/1999 7.41 68 DHDI11A1ND

1 17203100034 Trần Trung Cương Nam 10/04/1999 7.23 76 DHTI11A1ND

1 15201600035 Doãn Thị Thúy Diệu Nữ 04/10/1997 7.33 73CDMA24A1N

Đ2 15201600171 Nguyễn Thị Dinh Nữ 29/01/1997 7.15 73

CDMA24A1N

Đ3 15101600043 Hoàng Thị Phương Dung Nữ 12/07/1997 7.16 73

CDMA24A1N

Đ4 15201600133 Trần Thị Minh Hiền Nữ 16/10/1997 7.04 73

CDMA24A1N

Đ5 15201600072 Nguyễn Thị Mai Nữ 17/06/1997 7.03 78

CDMA24A1N

Đ6 15201600073 Nguyễn Thị Nga Nữ 21/11/1997 7.33 84

CDMA24A1N

Đ7 15201600157 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 24/09/1997 7.39 86

CDMA24A1N

Đ8 15201600156 Vũ Thị Hà Trang Nữ 16/12/1997 7.64 78

CDMA24A1N

Đ9 15201600084 Nguyễn Thị Lan Uyên Nữ 01/01/1997 7.05 81

CDMA24A1N

Đ1 15201600034 Đỗ Thị Tú Anh Nữ 20/11/1997 7.04 80

CDMA24A2N

Đ2 15201600120 Trần Thị Giang Nữ 19/08/1997 7.27 75

CDMA24A2N

Đ3 15201600177 Nguyễn Thu Hà Nữ 05/05/1996 7.03 79

CDMA24A2N

Đ4 15201600098 Phạm Thị Hiền Nữ 05/09/1997 7.01 78

CDMA24A2N

Đ5 15201600104 Phạm Thị Minh Huế Nữ 06/10/1997 7.28 83

CDMA24A2N

Đ6 15201600166 Lê Thị Kiều Nữ 02/03/1997 7.12 82

CDMA24A2N

Đ7 15101600182 Vũ Thị Yến Ngọc Nữ 03/10/1996 7.2 80

CDMA24A2N

Đ8 15201600165 Nguyễn Thị Quế Nữ 02/08/1997 7.09 79

CDMA24A2N

Đ9 15101600164 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 19/05/1997 7.12 81

CDMA24A2N

Đ10 15201600078 Nguyễn Thị Tho Nữ 19/03/1997 7.24 79

CDMA24A2N

Đ11 15201600142 Trần Thùy Trang Nữ 04/03/1997 7.29 82

CDMA24A2N

Đ1 15204500028 Trần Văn Am Nam 29/06/1997 8.65 73

CDDI24A1NĐ2 15204500004 Bùi Tuấn Anh Nam 05/12/1997 8.2 73

CDDI24A1NĐ3 15204500009 Hoàng Thái Bình Nam 21/10/1997 8 73

CDDI24A1NĐ4 15204500020 Nguyễn Văn Đức Nam 12/04/1997 8.15 73

CDDI24A1NĐ5 15204500012 Lưu Tiến Dũng Nam 31/07/1997 7.75 73

CDDI24A1NĐ6 15204500021 Nguyễn Xuân Duy Nam 27/11/1997 8.3 73

CDDI24A1NĐ7 15204500008 Hà Huy Hoàng Nam 03/02/1997 8.75 83

CDDI24A1NĐ8 15204500005 Đỗ Văn Hữu Nam 12/11/1990 7.15 73

CDDI24A1NĐ

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ III (2017 …daotao.uneti.edu.vn/Resource/Upload/file/ThongBao/Nam2018/Danh sach de... · TT Mã SV Họ và Tên GT Ngày

TT Mã SV GT Ngày sinh Điểm HT Điểm RL Lớp Chi chúHọ và Tên

9 15204500007 Đoàn Xuân Linh Nam 09/10/1997 7 70

CDDI24A1NĐ10 15204500024 Phạm Nguyễn Quang Nam 26/10/1997 7.3 73

CDDI24A1NĐ11 15204500015 Nguyễn Duyên Trung Nam 22/09/1997 7.8 73

CDDI24A1NĐ1 14206500020 Dương Thuỳ Hoa Nữ 16/01/1996 7.19 73

CDKT24A1N

Đ2 15206500012 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 07/09/1993 7.77 81

CDKT24A1N

Đ3 15206500023 Trần Thị Bích Liên Nữ 10/01/1997 8.2 81

CDKT24A1N

Đ4 15206500016 Phạm Thị Nga Nữ 13/04/1997 7.05 73

CDKT24A1N

Đ5 15206500008 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 01/10/1997 7.04 83

CDKT24A1N

Đ6 15206500011 Nguyễn Thị Oanh Nữ 06/02/1997 7.63 73

CDKT24A1N

Đ7 15206500026 Trần Thị Thu Trang Nữ 18/04/1997 7.47 73

CDKT24A1N

Đ8 15206500020 Trần Đức Trung Nam 07/01/1997 7.15 73

CDKT24A1N

Đ1 16201600039 Vũ Thị Liên Nữ 30/12/1998 7.08 83

CDMA25A1N

D1 16201600104 Vũ Thị Hường Nữ 04/08/1998 7.78 86

CDMA25A2N

D2 16201600120 Trần Thị Mến Nữ 12/10/1998 7.12 81

CDMA25A2N

D3 16201600134 Trần Thị Thoa Nữ 10/08/1998 7.13 81

CDMA25A2N

D4 16201600136 Trương Thị Thương Nữ 06/08/1998 7.77 84

CDMA25A2N

D1 17201600020 Nguyễn Huyền Trang Nữ 17/10/1999 7.08 91

CDMA26A1N

D