Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STTMã lớp học
phầnTên môn học Mã sinh viên Họ đệm Tên
Lớp danh
nghĩaĐợt Cơ sở Ngày thi Phòng Từ tiết Đến tiết Nhóm Hình thức xử lý Lỗi vi phạm
1 010100024501 Khí cụ điện 15104100202 Mã Văn Truyền DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM6 9 10 23 Đình chỉ 1 năm học Nhờ người thi hộ
2 010100091910 Kỹ thuật cảm biến 15104300137 Mai Văn Hiệp DHTD9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM7 7 8 27 Đình chỉ 1 năm học Đi thi hộ
3 010100091910 Kỹ thuật cảm biến 15104300233 Nguyễn Quý Tùng DHTD9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM7 7 8 27 Đình chỉ 1 năm học Nhờ người thi hộ
4 010100057626 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100723 Hoàng Thị Khánh An DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
5 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100725 Nguyễn Hoài An DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM6 9 10 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
6 010100058623 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15103100522 Nguyễn Viết An DHTI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.201 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
7 010100058701 Tâm lý học đại cương 16106100429 Phan Thúy An DHKT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM3 13 14 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
8 010100057314 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104300002 Vy Quí An DHTD8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.102 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
9 010100057626 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100734 Đào Thị Mai Anh DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
10 010100057302 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14105100320 Đỗ Đức Anh DHCK8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.102 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
11 030100058701 Tâm lý học đại cương 16106500007 Đỗ Dương Thảo Anh CDKT25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM5 11 12 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
12 010100057314 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104300005 Đỗ Ngọc Anh DHTD8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.102 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
13 030100076601 Quản trị thương hiệu 14107500003 Đỗ Tuấn Anh CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA8.201 8 9 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
14 030100049101 Quản trị dự án 14107500001 Dương Kiều Anh CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.201 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) đánh dấu bài
15 010100056524 Kinh tế vĩ mô 15108100116Hoàng Thị
PhươngAnh DHTN9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM2 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
16 010100054902 Thuế 14108100009 Lê Nhật Anh DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA6.201 8 9 1 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
17 010100057617 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100216 Lê Thị Hồng Anh DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.402 1 2 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
18 010100015608 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15103100212 Lê Thị Lan Anh DHTI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
19 030100026501 Điện tử số 15104600006 Lê Tuấn Anh CDDT24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA8.T4.PM2 5 6 1 Khiển trách (-25%) sử dụng tài liệu
20 010100058514 Pháp luật đại cương 16103100435 Ngô Nam Anh DHTI10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.T6.PM1 3 4 1 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
21 010100054904 Thuế 14108100831 Ngô Phương Anh DHTN8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA6.201 8 9 1 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
22 010100057617 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100209 Ngô Thị Ngọc Anh DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.402 1 2 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
23 030100101204 Thiết kế trang phục 4 14101600005Nguyễn Đăng
DuyAnh CDMA23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.301 8 9 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
24 010100091708 Nghiệp vụ thuế 14106100021 Nguyễn Hải Anh DHKT8A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA1.201 4 5 1 Khiển trách (-25%) đưa tài liệu cho bạn
25 010100024503 Khí cụ điện 15104100346 Nguyễn Quốc Anh DHDI9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM5 3 4 1 Cảnh cáo (-50%)Mang điện thoại vào
phòng thi
26 030100071603 Sáng tác mẫu thời trang 1 14101600007 Nguyễn Quý Anh CDMA23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA8.201 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
27 030100071603 Sáng tác mẫu thời trang 1 14101600008 Nguyễn Quỳnh Anh CDMA23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA8.201 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
28 030100101302 Thiết kế trang phục 5 14101600008 Nguyễn Quỳnh Anh CDMA23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA8.301 8 9 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
29 010100084510Luật kế toán và hệ thống chuẩn mực
kế toán14106100026 Nguyễn Thị Hải Anh DHKT8A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA5.204 4 5 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
30 010100057603 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101048 Nguyễn Thị Ngọc Anh
DHKT10A11H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
31 010100057607 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100110 Nguyễn Thị Ngọc Anh DHKT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
32 010100057608 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100217
Nguyễn Thị
QuỳnhAnh DHKT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
33 010100044609 Kế toán tài chính 15108100351 Nguyễn Thị Vân Anh DHTN9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.203 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
34 010100015601 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15103100479 Nguyễn Tuấn Anh DHTI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.T6.PM3 9 10 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
35 010100057626 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100733 Nguyễn Tuấn Anh DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
36 030100026403 Kỹ thuật PLD và ASIC 14104500009 Nguyễn Tuấn Anh CDDI23A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HN_PMT2 11 12 1 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
37 010100058611 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106101474 Phạm Thị Kim Anh DHKT9A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.205 1 2 4 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
DANH SÁCH XỬ LÝ SINH VIÊN VI PHẠM QUY CHẾ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM 2016-2017 CƠ SỞ HÀ NỘI.
(Kèm theo thông báo số: 576 /TB-ĐHKTKTCN ngày 07 tháng 12 năm 2016)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
38 010100044712 Kế toán tài chính 1 15106101474 Phạm Thị Kim Anh DHKT9A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.208 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
39 010100058619 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100417 Phạm Thị Vân Anh DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.205 1 2 4 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
40 010100057609 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100327 Phạm Trần Trâm Anh DHKT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
41 010100054903 Thuế 14108100019 Phan Anh DHTN8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA6.201 8 9 1 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
42 010100056525 Kinh tế vĩ mô 15106101229 Trần Quỳnh Anh DHKT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/11/2016 HN_PMT4 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
43 010100057621 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100525 Trần Thị Tú Anh DHQT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
44 010100044608 Kế toán tài chính 15107100797 Vũ Quang Anh DHQT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.205 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
45 010100055206Tin học ứng dụng chuyên ngành Tài
chính doanh nghiệp13108100285 Vũ Quỳnh Anh DHTN7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA6.201 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
46 010100058701 Tâm lý học đại cương 16106100849 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DHKT10A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM5 13 14 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
47 010100082902 Hệ thống điều khiển số 14104300014 Nguyễn Đình Bắc DHTD8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.306 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
48 010100057314 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104300014 Nguyễn Đình Bắc DHTD8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA3.104 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
49 010100024506 Khí cụ điện 15104100503 Phạm Hồng Bảo DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM6 3 4 2 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
50 010100057617 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100218 Nguyễn Tài Biên DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.402 1 2 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
51 010100063906 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15103100294 Nguyễn Đức Bình DHTI9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM1 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
52 010100044613 Kế toán tài chính 15108100277 Nguyễn Thị Bộ DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.205 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
53 010100048201Kinh tế công nghiệp và quản trị chất
lượng13105100275 Nguyễn Đức Cảnh DHCK7A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HA3.103 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
54 010100056510 Kinh tế vĩ mô 15106100886 Nguyễn Thị Ngọc Châm DHKT9A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM6 1 2 6 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
55 010100058610 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106100886 Nguyễn Thị Ngọc Châm DHKT9A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.302 1 2 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
56 010100057626 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100741 Hoàng Đoan Chang DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
57 010100057626 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100742 Bùi Thị Chi DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
58 010100057621 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100529 Bùi Thị Kim Chi DHQT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
59 010100058609 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106100074 Đàm Phương Chi DHKT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.302 1 2 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
60 010100057612 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100648 Nguyễn Anh Chi DHKT10A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.106 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
61 010100056711 Nguyên lý thống kê 15106101407 Vũ Quỳnh Chi DHKT9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM4 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
62 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100431 Trần Hồng Chiên DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM2 11 12 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
63 010100015601 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15103100129 Hà Văn Chiến DHTI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.T6.PM4 9 10 2 Cảnh cáo (-50%)mang tài liệu vào phòng
thi
64 010100017702 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 14103100023 Nguyễn Vũ Chiến DHTI8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA5.104 8 9 1 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
65 010100015601 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15103100043 Đặng Thị Phương Chinh DHTI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.T6.PM4 9 10 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
66 030100101401 Chiến lược và kế hoạch kinh doanh 14107500012 Lê Thị Chinh CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA8.201 4 5 1 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
67 010100016303 Đồ họa máy tính 14103100030 Bùi Thành Công DHTI8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HN_PMT1 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
68 010100024512 Khí cụ điện 15104100261 Nguyễn Đức Công DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM4 7 8 1 Khiển trách (-25%) tự ý đổi chỗ
69 010100057618 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100327 Nguyễn Thị Cúc DHQT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
70 010100044711 Kế toán tài chính 1 15106101180 Quách Thị Thu Cúc DHKT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.303 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
71 010100056704 Nguyên lý thống kê 15106101231 Trần Thị Cúc DHKT9A12HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM4 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
72 010100063904 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15103100003 Bùi Duy Cương DHTI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM2 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
73 010100015601 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15103100406 Nguyễn Thế Cương DHTI9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.T6.PM4 9 10 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
74 030100058401 Logic học 16104500097 Bùi Mạnh Cường CDDI25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM1 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
75 010100024512 Khí cụ điện 15104100262 Nguyễn Đức Cường DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM4 7 8 1 Khiển trách (-25%) tự ý đổi chỗ
76 010500055608 Anh văn 5 15107100783 Từ Hồng Cường DHLTQT8AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HN_PMT1 3 4 1 Cảnh cáo (-50%) su dung tai lieu
77 030100055512 Anh văn 4 15104500011 Đỗ Ngọc Đắc CDDI24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA8.T4.PM2 3 4 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
78010100055412
1Anh văn 3 15104200016 Bùi Xuân Đại DHDT9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HA9.T6.PM4 1 2 3 Cảnh cáo (-50%)
mang điện thoại vào
phòng thi
79 010100035105 Vật liệu kỹ thuật điện 16104100446 Ngọ Văn Đại DHDI10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM3 11 12 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
80 010100035103 Vật liệu kỹ thuật điện 16104100228 Nguyễn Văn Đại DHDI10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
81 010100015601 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 15103100686 Võ Tá Đại DHTI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.T6.PM4 9 10 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
82 010100022312 Điện tử tương tự 15104300456 Vũ Văn Đại DHTD9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.208 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
83 010100040305 Sức bền vật liệu 1 15105100002 Bùi Đình Đăng DHCK9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.302 8 9 2 Khiển trách (-25%) chuyển bài cho bạn
84 030100101602 Lý thuyết điều khiển nâng cao 14104800004 Phạm Quang Đăng CDTD23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.203 11 12 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
85 010100083108Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử
công suất14104300039 Tạ Quang Đăng DHTD8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA6.101 8 9 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
86 010100024509 Khí cụ điện 15104300008 Bùi Tiến Đạt DHTD9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM1 5 6 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
87 010100035106 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300018 Nguyễn Quốc Đạt DHTD10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
88 010100058617 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100481 Trần Văn Đạt DHTN9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.308 1 2 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
89 010500051901 Văn hóa kinh doanh 16107100877 Vũ Tiến Đạt DHLTQT9AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.T6.PM6 13 14 1 Cảnh cáo (-50%)Mang điện thoại vào
phòng thi
90 010100058602 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106100591 Nguyễn Ngọc Diệp DHKT9A10HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.303 4 5 11 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
91 010100035103 Vật liệu kỹ thuật điện 16104100234 Lê Cao Hoàng Diệu DHDI10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
92 010100022315 Điện tử tương tự 15104300060 Đỗ Văn Định DHTD9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.301 1 2 6 Đình chỉ thi (-100%)sử dụng điện thoại phát
đề ra ngoài
93 010100035107 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300115 Lê Thị Hồng Dịu DHTD10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
94 010100071305 Mỹ thuật trang phục 15101200370 Phạm Thị Dịu DHMA9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA9.T6.PM4 13 14 2 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
95 010100035108 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300212 Trần Văn Đỏ DHTD10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
96 010100058618 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100530 Vũ Văn Đông DHTN9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.303 4 5 11 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
97 010100083203 Vi điều khiển và ứng dụng 14104300055 Nguyễn Đức Đồng DHTD8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA3.303 8 9 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
98 010100035103 Vật liệu kỹ thuật điện 16104100236 Nguyễn Minh Đức DHDI10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM5 11 12 5 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
99 010100035103 Vật liệu kỹ thuật điện 16104100237 Trần Mạnh Đức DHDI10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM5 11 12 5 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
100 010100057618 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100876 Vũ Minh Đức DHQT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
101 010100063908 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15103100702 Vũ Minh Đức DHTI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM4 1 2 5 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
102 010100057302 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14105100061 Vũ Minh Đức DHCK8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.201 1 2 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
103 010100056403 Kinh tế vi mô 16108100226 Đào Thị Tiên Dung DHTN10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 2 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
104 010100057626 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100751 Đinh Thị Dung DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
105 010100056310 Kinh tế quốc tế 15106100265 Hồ Thị Dung DHKT9A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM5 11 12 5 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
106 010100055206Tin học ứng dụng chuyên ngành Tài
chính doanh nghiệp12108100801 Lê Thị Kim Dung DHTN7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
107 010100057602 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100954 Nguyễn Thị Thùy Dung
DHKT10A10H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.502 1 2 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
108 010100055813 Anh văn nâng cao 3 14107100099 Nguyễn Thị Thùy Dung DHQT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HN_PMT1 5 6 11 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào phòng
thi
109 010100008903 Vật liệu may 15101200359 Nguyễn Thùy Dung DHMA9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM4 7 8 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
110 010100077102 Hệ thống cung cấp điện 13104100531 Đào Văn Dũng DHDI7A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HA5.102 8 9 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
111 010100022315 Điện tử tương tự 15104200037 Đinh Văn Dũng DHDT9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.303 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
112 010100056403 Kinh tế vi mô 13107100627 Hoàng Tiến Dũng DHQT7A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
113 010100038305 Đồ gá 14105100069 Nguyễn Quang Dũng DHCK8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA3.103 8 9 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
114 030100084401 An toàn điện 15104500058 Nguyễn Văn Dũng CDDI24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.202 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
115 010100091702 Nghiệp vụ thuế 14106100141 Nguyễn Việt Dũng DHKT8A10HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.206 4 5 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
116 030100101401 Chiến lược và kế hoạch kinh doanh 14107500023 Dương Văn Được CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA8.201 4 5 1 Cảnh cáo (-50%) trao đổi bài nhiều lần
117 010100057310 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104200037 Nguyễn Đình Được DHDT8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.202 1 2 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
118 010100044613 Kế toán tài chính 15107100023 Bùi Thị Thùy Dương DHQT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.302 1 2 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
119 010100035109 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300315 Hoàng Tùng Dương DHTD10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM5 11 12 5 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
120 010100024506 Khí cụ điện 15104100350 Nguyễn Tất Dương DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM3 5 6 6 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
121 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101063 Nguyễn Thị Thùy Dương DHKT7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.104 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
122 030100028102 Mô hình hóa và mô phỏng 14104500053 Nguyễn Xuân Dương CDDI23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA8.303 8 9 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
123 010100056307 Kinh tế quốc tế 15106101089 Phạm Thị Ánh Dương DHKT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM5 11 12 5 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
124 010100083202 Vi điều khiển và ứng dụng 14104300237 Trần Hải Dương DHTD8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA3.303 8 9 3 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
125 010100057317 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200044 Trần Thị Dương DHMA8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.202 1 2 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
126 010100057311 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104200041 Phan Văn Đương DHDT8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.202 1 2 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
127 010100024501 Khí cụ điện 15104100200 Lưu Xuân Duy DHDI9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 7 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào phòng
thi
128 010100091912 Kỹ thuật cảm biến 15104100337 Nguyễn Quang Duy DHDI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HA9.T6.PM4 13 14 2 Đình chỉ thi (-100%)gây rối trong phòng thi,
thái độ với giám thị
129 030100101401 Chiến lược và kế hoạch kinh doanh 14107500025 Nguyễn Văn Duy CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA8.201 4 5 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
130 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100756 Trần Quang Duy DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 6 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
131 010100083008 Điều khiển logic khả trình - PLC 1 14104100406 Trương Đức Duy DHDI8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA7.106 8 9 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
132 010100035108 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300218 Vũ Đức Duy DHTD10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM6 11 12 6 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
133 010100056402 Kinh tế vi mô 16108100127 Hoàng Thị Duyên DHTN10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 2 Cảnh cáo (-50%) Mang ĐT vào phòng thi
134 010100058850 Toán giải tích 1 (TCC1) 16102100122 Đinh Thị Giang DHTP10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.501 8 9 32 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
135 010100058844 Toán giải tích 1 (TCC1) 16107100540 Đỗ Thị Hương Giang DHQT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.501 8 9 32 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
136 010100056906 Soạn thảo văn bản 16107100439 Đoàn Thị Hương Giang DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.401 4 5 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
137 010100058850 Toán giải tích 1 (TCC1) 16102100123 Hà Thị Giang DHTP10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.501 8 9 32 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
138 010100055808 Anh văn nâng cao 3 13103100513 Lê Đức Giang DHTI7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HN_PMT3 5 6 13 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
139 010100063902 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15104200099 Lê Kiên Giang DHDT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM5 1 2 6 Cảnh cáo (-50%)Mang điện thoại vào
phòng thi
140 010100016305 Đồ họa máy tính 14103100461 Nguyễn Đức Giang DHTI8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HN_PMT3 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
141 010100056207 Kinh tế lượng 14107100119 Nguyễn Thị Hà Giang DHQT8A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA6.202 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
142 010100057601Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100012 Nguyễn Thị Thu Giang DHKT10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.503 1 2 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
143 010100025201 Kỹ thuật điện 15101100037 Phạm Thị Giang DHDE9AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM4 9 10 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
144 030100058808 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103500016 Trần Hương Giang CDTI25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA8.303 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
145 030100024401 Hệ thống viễn thông 16106100125 Đới Thuý Hà DHKT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HN_PMT3 5 6 1 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
146 010100049301 Quản trị học 16106100125 Đới Thuý Hà DHKT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA9.T6.PM7 3 4 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
147 030100057310 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15101600036 Hoàng Thị Hà CDMA24A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
148 010100044811 Kế toán tài chính 2 14106100972 Lê Thị Ngọc Hà DHKT8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 15/10/2016 NA1.0101 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
149 010100056401 Kinh tế vi mô 16108100022 Nguyễn Hồng Hà DHTN10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
150 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100643 Nguyễn Mạnh Hà DHQT10A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM4 11 12 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
151 010100027901 Lý thuyết mạch điện 1 15104100338 Nguyễn Quang Hà DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM1 3 4 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
152 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101540 Nguyễn Thị Hà DHKT7A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.203 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
153 010100057614 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100856 Nguyễn Thị Hà DHKT10A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
154 030100057305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15101600119 Nguyễn Thị Thu Hà CDMA24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
155 030100101401 Chiến lược và kế hoạch kinh doanh 14107500028 Nguyễn Thị Thu Hà CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA8.201 4 5 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
156 010100057617 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100337 Nguyễn Việt Hà DHQT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
157 010100057609 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100339 Phạm Thị Hải Hà DHKT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
158 010100057611 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100551 Trần Thị Thanh Hà DHKT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
159 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101893 Trịnh Thị Hà DHKT7A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.203 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
160 010100100402 Marketing quốc tế 14107100130 Vi Thị Thu Hà DHQT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA5.202 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
161 010100044705 Kế toán tài chính 1 15106101449 Vũ Thị Thu Hà DHKT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.408 1 2 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
162 010100058859 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103100772 Chu Thanh Hải DHTI10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.302 8 9 37 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
163 010100058847 Toán giải tích 1 (TCC1) 16108100131 Đỗ Thị Hải DHTN10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.302 8 9 37 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
164 010100057301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200066 Hoa Thị Hải DHMA8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.102 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
165 010100057601Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100017 Lê Thị Hải DHKT10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
166 010100058846 Toán giải tích 1 (TCC1) 16108100027 Ngô Văn Hải DHTN10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.302 8 9 37 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
167 010100044613 Kế toán tài chính 15108100395 Phạm Hồng Hải DHTN9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.308 1 2 10 Khiển trách (-25%) nhìn bài bạn
168 010100098502 Quản trị sản xuất 2 14107100673 Bùi Thị Hằng DHQT8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HN_PMT3 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
169 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101282 Đặng Thị Hằng DHKT7A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA5.302 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
170 010100010202 Công nghệ chế biến thực phẩm 14102100038 Đào Thị Hằng DHTP8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA3.104 8 9 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
171 010100057606 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101428 Đào Thu Hằng
DHKT10A14H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.505 1 2 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
172 010100057603 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101063 Đỗ Thị Thu Hằng
DHKT10A11H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.505 1 2 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
173 010100091705 Nghiệp vụ thuế 14106100213 Hoàng Thị Hằng DHKT8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.305 4 5 6 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
174 010100054906 Thuế 14108100065 Lê Thúy Hằng DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.106 8 9 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
175 010100044602 Kế toán tài chính 14108100067 Nguyễn Thị Hằng DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.308 1 2 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
176 010100044712 Kế toán tài chính 1 15106100650 Nguyễn Thị Hằng DHKT9A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.408 1 2 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
177 010100056511 Kinh tế vĩ mô 15106100647 Nguyễn Thị Hằng DHKT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM2 5 6 16 Cảnh cáo (-50%) Trao đổi bài nhiều lần
178 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101634 Phạm Thị Hằng DHKT7A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA5.302 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
179 010100008905 Vật liệu may 15101200406 Phạm Thu Hằng DHMA9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM5 7 8 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
180 010100056521 Kinh tế vĩ mô 15108100468 Trần Thị Minh Hằng DHTN9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM2 5 6 16 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
181 010100097006 Quản trị tài chính 13107101017 Vũ Thị Thúy Hằng DHQT7A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
182 010100057609 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100343 Đỗ Thị Hồng Hạnh DHKT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.505 1 2 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
183 010100057611 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100555 Hoàng Thị Hạnh DHKT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.505 1 2 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
184 010100091005 Thiết kế thời trang 2 14101200077 Lê Thị Hạnh DHMA8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA7.106 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
185010100055412
1Anh văn 3 15107100485 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DHQT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HA9.T6.PM1 3 4 5 Đình chỉ thi (-100%)
sử dụng điện thoại,
phát tán đề ra ngoài
186 010100049301 Quản trị học 16101200023 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DHMA10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
187 010100100405 Marketing quốc tế 14107100160 Hoàng Thị Thu Hiền DHQT8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA5.202 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
188 010100053304 Tài chính quốc tế 13108100419 Lê Thị Thu Hiền DHTN7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.106 8 9 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
189 010100054904 Thuế 14108100459 Nguyễn Thanh Hiền DHTN8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.106 8 9 3 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
190 010100054904 Thuế 14108100072 Nguyễn Thị Hiền DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.106 8 9 3 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
191 010100049507 Quản trị Marketing 13107101081 Nguyễn Thu Hiền DHQT7A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA5.202 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
192 010100058823 Toán giải tích 1 (TCC1) 16106101436 Trương Thị Thu HiềnDHKT10A14H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.302 11 12 45 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
193 010100056305 Kinh tế quốc tế 15106101413 Vũ Thị Hiền DHKT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM4 13 14 9 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
194 010100058821 Toán giải tích 1 (TCC1) 16106101171 Đinh Văn HiệpDHKT10A12H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.302 11 12 45 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
195010100055412
1Anh văn 3 15101200119 Lê Hải Hiệp DHMA9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HA9.T6.PM2 3 4 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
196 010100055496 Anh văn 3 15107100277 Nghiêm Xuân Hiệp DHQT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM6 1 2 55 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
197 010100049301 Quản trị học 16106100763 Nguyễn Đình Hiệp DHKT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA9.T6.PM6 5 6 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
198 010100012102 Môi trường và con người 15104300015 Cấn Trí Hiếu DHTD9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 3 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
199 010100027901 Lý thuyết mạch điện 1 15104300023 Đặng Huy Hiếu DHTD9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM2 3 4 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
200 010100057624 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116108100137 Đặng Minh Hiếu DHTN10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 11 12 27 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
201 010100058854 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103100357 Đậu Đức Hiếu DHTI10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.301 11 12 46 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
202 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100237 Đinh Minh Hiếu DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM5 11 12 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
203 010100027901 Lý thuyết mạch điện 1 15104300052 Đỗ Ngọc Hiếu DHTD9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM2 3 4 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
204 010100040301 Sức bền vật liệu 1 15105100045 Đỗ Trung Hiếu DHCK9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.305 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
205 010100058816 Toán giải tích 1 (TCC1) 16104300226 Đỗ Văn Hiếu DHTD10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.208 11 12 47 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
206 010100058839 Toán giải tích 1 (TCC1) 16107100135 Lê Văn Hiếu DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.208 11 12 47 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
207 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100135 Lê Văn Hiếu DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM6 11 12 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
208 010100058856 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103100569 Lương Minh Hiếu DHTI10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.208 11 12 47 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
209 010100037405 Công nghệ chế tạo máy 2 14105100337 Nguyễn Hữu Hiếu DHCK8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HN_PMT1 11 12 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
210 010100044606 Kế toán tài chính 15107100406 Nguyễn Thành Hiếu DHQT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.202 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
211 030100012103 Môi trường và con người 16103500024 Vương Trung Hiếu CDTI25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM6 7 8 2 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
212 010100024512 Khí cụ điện 15104100021 Bùi Xuân Hiệu DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM4 7 8 1 Khiển trách (-25%) tự ý đổi chỗ
213 010100055831 Anh văn nâng cao 3 14106100257 Đặng Thị Hoa DHKT8A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HN_PMT2 7 8 17 Cảnh cáo (-50%)Mang điện thoại vào
phòng thi
214 010100053303 Tài chính quốc tế 13108100532 Đặng Thị Hoa DHTN7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.106 8 9 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
215 010100044603 Kế toán tài chính 15108100284 Nguyễn Thị Hoa DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.202 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
216 010100057608 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100244 Phạm Thị Hoa DHKT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
217 010100056403 Kinh tế vi mô 16108100245 Trần Thị Hoa DHTN10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM5 11 12 3 Khiển trách (-25%) Nhìn bài bạn
218 010100026401 Kỹ thuật PLD và ASIC 13104100549 Đỗ Đức Hoà DHDI7A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 15/10/2016 HN_PMT2 3 4 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
219 010100003801Hệ thống quản lý chất lượng ngành
may14101200097 Nguyễn Thị Hoà DHMA8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HN_PMT2 1 2 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
220 010100057601Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100027 Phạm Thu Hoài DHKT10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
221 010100096310 Kế toán quốc tế 13106101198 Trần Thị Thu Hoài DHKT7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA6.202 4 5 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
222 030100027402 Lý thuyết điều khiển tự động 15104800002 Đỗ Công Hoan CDTD24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA8.T4.PM2 1 2 2 Khiển trách (-25%) Sử dụng tài liệu
223 010100058860 Toán giải tích 1 (TCC1) 15104100166 Lê Huy Hoàn DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA8.308 11 12 52 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
224 010100096304 Kế toán quốc tế 13106101375 Lê Huy Hoàng DHKT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA6.202 4 5 7 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
225 010100055460 Anh văn 3 15105100114 Lê Văn Hoàng DHCK9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HA9.T6.PM7 3 4 14 Cảnh cáo (-50%) Su dung dien thoai
226 030100012103 Môi trường và con người 16104500033 Phạm Hữu Hoàng CDDI25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM6 7 8 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
227 010100024509 Khí cụ điện 15104100627 Trịnh Văn Hoàng DHDI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM1 7 8 11 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
228010100055411
6Anh văn 3 15103100179 Lê Học DHTI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM4 3 4 60 Cảnh cáo (-50%) Su dung dien thoai
229 010100057613 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100768 Lê Thị Hồng DHKT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
230 010100057612 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100668 Lê Thị Hồng DHKT10A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
231 010100057305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101100022 Ngô Thị Ngọc Hồng DHDE8AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 4 5 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
232 010100057325 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14103100374 Nguyễn Thanh Hồng DHTI8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 4 5 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
233 010100056401 Kinh tế vi mô 16108100036 Phan Nhật Hồng DHTN10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM5 11 12 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
234 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106102003 Trần Thị Hồng DHKT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA6.102 1 2 7 Đình chỉ thi (-100%)sử dụng điện thoại
phát đề ra ngoài
235 010100057326 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14103100134 Triệu Thuý Hồng DHTI8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 4 5 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
236 010100049301 Quản trị học 16106101176 Lê Thị Thanh HuếDHKT10A12H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 24 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
237 010100057312 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104200063 Nguyễn Thị Huế DHDT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 4 5 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
238 010100057320 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14102100052 Nguyễn Thị Huế DHTP8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 4 5 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
239 010100057319 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200108 Nguyễn Thị Huế DHMA8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 4 5 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
240 010100057318 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200109 Phạm Thị Huế DHMA8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 4 5 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
241 010100008902 Vật liệu may 15101200418 Tạ Thị Huế DHMA9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM6 7 8 4 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
242 010100056705 Nguyên lý thống kê 15106101240 Trần Thị Huế DHKT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM4 3 4 11 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
243010100055411
6Anh văn 3 15103100416 Nguyễn Thị Huệ DHTI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM6 3 4 62 Cảnh cáo (-50%) Su dung dien thoai
244 010100003803Hệ thống quản lý chất lượng ngành
may14101200115 Vương Thị Huệ DHMA8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HN_PMT3 1 2 3 Cảnh cáo (-50%)
Mang tài liệu vào
phòng thi
245 010100063907 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15103100260 Ngô Văn Hùng DHTI9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM2 3 4 10 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
246 010100091902 Kỹ thuật cảm biến 15104100689 Nguyễn Như Hùng DHDI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM4 3 4 11 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
247 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100252 Nguyễn Phú Hùng DHTN9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.203 8 9 27 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
248 010100054906 Thuế 14108100096 Ngô Duy Hưng DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 NA2.0204 8 9 2 Cảnh cáo (-50%)Sử dụng điện thoại
trong phòng thi
249 010100024502 Khí cụ điện 15104100478 Nguyễn Viết Hưng DHDI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM1 7 8 11 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
250 010100026902 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 15103100547 Phạm Ngọc Hưng DHTI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 11 12 7 Cảnh cáo (-50%) Trao đổi bài làm
251 010100024512 Khí cụ điện 15104100674 Vũ Văn Hưng DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM4 7 8 1 Khiển trách (-25%) tự ý đổi chỗ
252 010100056706 Nguyên lý thống kê 15106100023 Bùi Thị Hương DHKT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM4 3 4 11 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
253 010100044713 Kế toán tài chính 1 14106100300 Đỗ Thị Mai Hương DHKT8A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.302 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
254 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101382 Đoàn Thị Hương DHKT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA6.101 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
255 010100052602 Phân tích tài chính doanh nghiệp 14108100102 Dư Xuân Hương DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.107 1 2 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
256 030100044901 Kế toán tài chính 3 13106501095 Lê Thị Lan Hương CDKT23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.202 8 9 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
257 010100057302 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14106100305 Nguyễn Mai Hương DHKT8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.101 4 5 23 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
258 010100057325 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14103100150 Nguyễn Quỳnh Hương DHTI8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.101 4 5 23 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
259 010100044611 Kế toán tài chính 15108100268 Nguyễn Thanh Hương DHTN9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.205 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
260 010100057601Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100031 Nguyễn Thị Hương DHKT10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
261 010100057316 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200117 Nguyễn Thị Hương DHMA8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.101 4 5 23 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
262 010100058842 Toán giải tích 1 (TCC1) 16107100790 Nguyễn Thị Thu Hương DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.205 1 2 60 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
263 010100057609 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100357 Nguyễn Thị Thu Hương DHKT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
264 010100057608 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100251 Phạm Thu Hương DHKT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
265 030100096301 Kế toán quốc tế 14106500102 Thái Thị Hương CDKT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.203 8 9 3 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
266 010100057607 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100143 Vũ Lan Hương DHKT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
267 010100056518 Kinh tế vĩ mô 15107100015 Bùi Thị Hường DHQT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 24 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
268 010100026901 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 15103100126 Hà Thị Bích Hường DHTI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 11 12 7 Cảnh cáo (-50%) Trao đổi bài nhiều lần
269 010100057611 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100567 Lê Thị Hường DHKT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
270 010100056512 Kinh tế vĩ mô 15106100682 Nguyễn Thị Hường DHKT9A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 24 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
271 010100055413 Anh văn 3 15106100940 Nguyễn Thị Thu Hường DHKT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 67 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
272 010100057611 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100568 Nguyễn Thị Thu Hường DHKT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
273 010100063904 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15103100640 Trần Thị Hường DHTI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM2 3 4 10 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
274 010100003802Hệ thống quản lý chất lượng ngành
may14101200122 Triệu Thị Thu Hường DHMA8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HN_PMT3 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
275 010100063902 Kỹ thuật Vi xử lý 1 14103100154 Chu Văn Huy DHTI8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM2 3 4 10 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
276 010100044703 Kế toán tài chính 1 15106100079 Đặng Quang Huy DHKT9A11HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.303 4 5 15 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
277 010100011205 Hóa học thực phẩm 15102100048 Đoàn Quang Huy DHTP9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.201 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
278 010100036204 Cắt kim loại 14105100123 Hoàng Quốc Huy DHCK8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HN_PMT2 9 10 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
279 010100057608 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100252 Ngô Quang Huy DHKT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.403 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
280 010100022315 Điện tử tương tự 15104100339 Nguyễn Quang Huy DHDI9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.302 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
281 010100023701 Đo lường điện tử 15104200224 Nguyễn Văn Huy DHDT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.403 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
282 010100026909 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 14104100161 Nguyễn Văn Huy DHDI8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HN_PMT3 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
283 010100057322 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14103100160 Phạm Quốc Huy DHTI8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.102 4 5 24 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
284 010100057614 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100880 Chu Thị Huyền DHKT10A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.106 4 5 15 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
285010100055410
6Anh văn 3 15108100044 Đào Thanh Huyền DHTN9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM6 5 6 69 Cảnh cáo (-50%)
Mang dien thoai vao
phong thi
286010100055410
2Anh văn 3 15107100076 Đào Thị Thanh Huyền DHQT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM6 5 6 69 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
287 010100003802Hệ thống quản lý chất lượng ngành
may14101200126 Ngô Thị Huyền DHMA8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HN_PMT3 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
288 010100056510 Kinh tế vĩ mô 15107100297 Ngô Thu Huyền DHQT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM4 7 8 25 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
289 010100096310 Kế toán quốc tế 13106101643 Nguyễn Thị Huyền DHKT7A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA6.301 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
290 010100096310 Kế toán quốc tế 13106101555 Nguyễn Thị Thu Huyền DHKT7A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA6.301 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
291 010100057601Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100042 Nguyễn Thu Huyền DHKT10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.103 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
292 010100057608 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100257 Phùng Khánh Huyền DHKT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.103 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
293 010100057614 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100879 Phùng Thị Huyền DHKT10A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.103 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
294 010100056703 Nguyên lý thống kê 15106101246 Trần Thị Huyền DHKT9A11HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM6 3 4 13 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
295 010100057613 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100775 Trần Thị Thanh Huyền DHKT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.103 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
296 010100049301 Quản trị học 16106101083 Trần Thu HuyềnDHKT10A11H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA9.T6.PM3 9 10 31 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
297 010100003803Hệ thống quản lý chất lượng ngành
may14101200134 Trương Thị Huyền DHMA8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HN_PMT3 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
298 030100081902 Kế toán máy 14106500113 Vũ Thị Ngọc Huyền CDKT23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HN_PMT2 7 8 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
299 010100040302 Sức bền vật liệu 1 15105100101 Lê Ngọc Khánh DHCK9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.308 8 9 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
300 010100059107 Vật lý 16104300145 Nguyễn Văn Khiêm DHTD10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA8.403 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
301 010100097007 Quản trị tài chính 13107101092 Nguyễn Đình Khoa DHQT7A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA6.102 1 2 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
302 010100057317 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200136 Ngô Thị Hồng Khởi DHMA8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.201 4 5 27 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
303 010100024506 Khí cụ điện 15104100386 Nguyễn Trọng Khởi DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 13 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
304 010100044603 Kế toán tài chính 15107100030 Bùi Văn Kiên DHQT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.302 4 5 17 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
305 010100057612 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100678 Nguyễn Khánh Kiên DHKT10A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.103 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
306 010100057607 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100153 Nguyễn Trung Kiên DHKT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.103 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
307 010100057305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14201100006 Nguyễn Văn Kiên DHDE8AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.201 4 5 27 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
308 010100057326 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14103100179 Phạm Trung Kiên DHTI8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.201 4 5 27 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
309 010100058628 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15103100222 Lê Văn Kiều DHTI9A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.302 11 12 34 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
310 010100057318 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200139 Nguyễn Thanh Lam DHMA8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.202 4 5 28 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
311 010100057312 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104200088 Nguyễn Thành Lâm DHDT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.202 4 5 28 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
312 010100059102 Vật lý 16104100159 Nguyễn Tùng Lâm DHDI10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA8.403 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
313 010100057305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101100027 Nguyễn Thị Lan DHDE8AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.202 4 5 28 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
314 010100057325 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14103100183 Nguyễn Thị Hòa Lan DHTI8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA6.202 4 5 28 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
315 010100091706 Nghiệp vụ thuế 14106100372 Nguyễn Thị Lệ DHKT8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.307 8 9 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
316 010100052903 Tài chính - Tiền tệ 1 15106100385 Lê Thị Liên DHKT9A12HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.T6.PM7 3 4 14 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
317 010100057605 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101294 Đào Thị Khánh Linh
DHKT10A13H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.502 4 5 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
318 010100057603 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101095 Hoàng Diệu Linh
DHKT10A11H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.502 4 5 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
319 010100044604 Kế toán tài chính 15107100205 Lê Hoàng Nhật Linh DHQT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.303 4 5 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
320 010100044609 Kế toán tài chính 15108100136 Lê Phạm Tùng Linh DHTN9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.303 4 5 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
321 010100012102 Môi trường và con người 15104300120 Lê Văn Linh DHTD9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 3 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
322 010100057604 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101191 Nguyễn Diệu Linh
DHKT10A12H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.502 4 5 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
323 010100058841 Toán giải tích 1 (TCC1) 16107100358 Nguyễn Nhật Linh DHQT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA8.303 4 5 77 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
324 010100025902 Kỹ thuật lập trình 15104200185 Nguyễn Sơn Linh DHDT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.205 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
325 030100101401 Chiến lược và kế hoạch kinh doanh 14107500049 Nguyễn Thị Thùy Linh CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA8.201 4 5 1 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
326 010100059106 Vật lý 16104300054 Nguyễn Thùy Linh DHTD10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA8.301 4 5 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
327 010100083108Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử
công suất14104100426 Nguyễn Văn Linh DHDI8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA5.302 11 12 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
328 010100055461 Anh văn 3 15105100294 Phạm Nhất Linh DHCK9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HA9.T6.PM2 5 6 16 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
329 010100049206 Quản trị hành chính văn phòng 14107100301 Trần Yến Linh DHQT8A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HN_PMT2 3 4 7 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
330 010100057613 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100685 Vũ Mỹ Linh DHKT10A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.501 8 9 19 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
331 010100025201 Kỹ thuật điện 15101200501 Vũ Thị Linh DHMA9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM4 11 12 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
332 010100024504 Khí cụ điện 15104100662 Vũ Thị Linh DHDI9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM4 7 8 14 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
333 010100056403 Kinh tế vi mô 16108100265 Vũ Thị Diệu Linh DHTN10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM7 11 12 5 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
334 010100057327 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14101200163 Bùi Thị Loan DHMA8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.204 4 5 30 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
335 010100057327 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14108100499 Đỗ Thị Loan DHTN8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.204 4 5 30 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
336 030100055514 Anh văn 4 15101600190 Mai Thị Loan CDMA24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA8.T4.PM1 1 2 15 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
337 010100057616 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100153 Nguyễn Thị Hồng Loan DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
338 010100048312 Quản trị bán hàng 14107100308 Vũ Thị Kiều Loan DHQT8A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HN_PMT5 9 10 13 Cảnh cáo (-50%) su dung tai lieu
339 010100084407 An toàn điện 15104100226 Ngô Xuân Lộc DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.402 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
340 010100016302 Đồ họa máy tính 14103100195 Nguyễn Xuân Lộc DHTI8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HN_PMT1 3 4 6 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
341 010100040305 Sức bền vật liệu 1 15105100059 Dương Bá Lợi DHCK9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.308 8 9 5 Đình chỉ thi (-100%)sử dụng điện thoại
phát đề ra ngoài
342 010100026914 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 14104200098 Chu Hải Long DHDT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HN_PMT4 5 6 13 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
343 010100055206Tin học ứng dụng chuyên ngành Tài
chính doanh nghiệp14108100151 Đinh Hoàng Long DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA6.201 4 5 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
344 010100037405 Công nghệ chế tạo máy 2 14105100152 Đỗ Ngọc Long DHCK8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HN_PMT1 11 12 1 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
345 010100040304 Sức bền vật liệu 1 15105100167 Nguyễn Duy Long DHCK9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.308 8 9 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
346 010100058804 Toán giải tích 1 (TCC1) 16105100326 Phùng Tiến Long DHCK10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.203 8 9 81 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
347 010100058854 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103100383 Phương Mạnh Luân DHTI10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.205 8 9 82 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
348 010100058859 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103100801 Bùi Xuân Lực DHTI10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.205 8 9 82 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
349 010100059109 Vật lý 16104300344 Bùi Xuân Lực DHTD10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA8.301 4 5 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
350 010100058819 Toán giải tích 1 (TCC1) 16106100994 Bùi Thị Hiền LươngDHKT10A10H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.205 8 9 82 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
351 010100057616 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100154 Lâm Thị Lương DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
352 010100058857 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103100696 Lê Đức Lương DHTI10A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.205 8 9 82 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
353 010100058814 Toán giải tích 1 (TCC1) 16104300056 Trần Đức Lương DHTD10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.205 8 9 82 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
354 010100026402 Kỹ thuật PLD và ASIC 13104100571 Đoàn Ngọc Lưu DHDI7A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 15/10/2016 HN_PMT2 3 4 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
355 010100049301 Quản trị học 16101100027 Bùi Thị Luyến DHDE10AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA9.T6.PM3 11 12 38 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
356010100055412
1Anh văn 3 15101200080 Dương Khánh Ly DHMA9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HA9.T6.PM1 5 6 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
357 010100044709 Kế toán tài chính 1 15106100272 Hoàng Hải Ly DHKT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.205 8 9 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
358 030100096302 Kế toán quốc tế 14106500135 Nguyễn Thị Ly CDKT23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.203 8 9 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
359 010100044707 Kế toán tài chính 1 15106100267 Hồ Thị Lý DHKT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.205 8 9 21 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
360 010100025201 Kỹ thuật điện 15101200175 Ngô Thị Lý DHMA9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM4 11 12 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
361 010100058701 Tâm lý học đại cương 16106101304 Kiều Thị Phương MaiDHKT10A13H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM2 5 6 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
362 010100056702 Nguyên lý thống kê 15106100391 Lê Thị Mai DHKT9A10HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
363 010100011902 Kỹ thuật thực phẩm 2 14102100105 Nguyễn Quỳnh Mai DHTP8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HN_PMT2 11 12 2 Cảnh cáo (-50%) su dung tai lieu
364010100055412
1Anh văn 3 13106100983 Nguyễn Thị Mai DHKT7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HA9.T6.PM1 5 6 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
365 010100096310 Kế toán quốc tế 13106101393 Trần Thị Mai DHKT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA5.104 8 9 11 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
366 010100084403 An toàn điện 15104100435 Nguyễn Văn Mẫn DHDI9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.205 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
367 010100091903 Kỹ thuật cảm biến 15104100435 Nguyễn Văn Mẫn DHDI9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM7 3 4 14 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
368 030100008901 Vật liệu may 16101600061 Hà Đức Mạnh CDMA25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM5 9 10 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
369 010100017703 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 14103100211 Mạc Văn Mạnh DHTI8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA5.104 11 12 7 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
370 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100260 Phạm Văn Mậu DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM4 13 14 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
371 030100008701 Tổ chức quản lý ngành may 14101600154 Lê Trà Mi CDMA23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA8.201 11 12 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
372 010100035106 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300059 Ngô Quang Minh DHTD10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM7 13 14 14 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
373 010100057627Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100810 Nguyễn Thị Minh DHQT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.205 8 9 22 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
374 010100056707 Nguyên lý thống kê 15106100809 Nguyễn Thị Bình Minh DHKT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 18 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
375 010100040305 Sức bền vật liệu 1 15105100259 Nguyễn Văn Minh DHCK9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.301 11 12 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
376 010100091710 Nghiệp vụ thuế 14106100473 Phạm Thị Minh DHKT8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.207 8 9 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
377 010100091709 Nghiệp vụ thuế 14106100474 Tạ Quang Minh DHKT8A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.207 8 9 12 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
378 010100091706 Nghiệp vụ thuế 14106100475 Trần Thị Tuệ Minh DHKT8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.207 8 9 12 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
379 010100012105 Môi trường và con người 15104300439 Viêm Tuấn Minh DHTD9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA9.T6.PM3 9 10 10 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
380 030100057302 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15104500038 Nguyễn Đăng Mừng CDDI24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
381 010100058204 Hóa lý 15102100005 Bùi Thị Huyền My DHTP9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.208 8 9 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
382 010100055816 Anh văn nâng cao 3 14107100345 Nguyễn Diệu My DHQT8A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HN_PMT2 11 12 27 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
383 030100057304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15106500101 Trần Thị My CDKT24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
384 010100049507 Quản trị Marketing 13107100976 Mạc Thị Mỹ DHQT7A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA3.203 11 12 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
385 010100055203Tin học ứng dụng chuyên ngành Tài
chính doanh nghiệp14108100167 Nguyễn Thị Xuân Mỹ DHTN8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA6.202 4 5 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
386 010100026911 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 14104100224 Đinh Ngọc Nam DHDI8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HN_PMT3 3 4 8 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
387 010100026911 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 14104100225 Đỗ Văn Nam DHDI8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HN_PMT3 3 4 8 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
388 010100057602 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100998 Nguyễn Kim Nam
DHKT10A10H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.505 8 9 22 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
389 010100057627Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100573 Nguyễn Quang Nam DHQT10A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.205 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
390 010100035110 Vật liệu kỹ thuật điện 16104100390 Nguyễn Văn Nam DHDI10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM1 9 10 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
391 010100017701 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 14103100229 Phạm Văn Nam DHTI8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA5.104 11 12 7 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
392 010100055486 Anh văn 3 15101200241 Nguyễn Thị Nga DHMA9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM7 11 12 91 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
393 010100057605 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101308 Nguyễn Thị Nga
DHKT10A13H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.505 8 9 22 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
394 030100057305 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15101600185 Nguyễn Thị Nga CDMA24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
395 030100057310 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15101600113Nguyễn Thị
NguyệtNga CDMA24A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
396 030100057304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15106500085 Nguyễn Thúy Nga CDKT24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
397 010100057327 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13103100695 Tạ Thuỳ Nga DHTI8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA5.302 8 9 36 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
398 010100056505 Kinh tế vĩ mô 15106100826 Nguyễn Thị Hồng Ngân DHKT9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM3 11 12 38 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
399 010100055202Tin học ứng dụng chuyên ngành Tài
chính doanh nghiệp14108100518 Nguyễn Thị Ngát DHTN8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA6.202 4 5 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
400 010100057613 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100796 Lê Thu Nghĩa DHKT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.505 8 9 22 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
401 010100058841 Toán giải tích 1 (TCC1) 16107100370Nguyễn Ngọc
ĐứcNghĩa DHQT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.202 11 12 92 Đình chỉ thi (-100%)
dùng điện thoại phát
tán đề ra ngoài
402 010100084407 An toàn điện 15104100500 Phạm Đình Nghiêm DHDI9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.208 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
403 010100056502 Kinh tế vĩ mô 15106100846 Nguyễn Thị Kim Ngoan DHKT9A10HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM3 11 12 38 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
404 010100057616 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100162 Cao Thị Thúy Ngọc DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
405 010100044711 Kế toán tài chính 1 15106100100 Đào Hồng Ngọc DHKT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.302 8 9 24 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
406 010100044708 Kế toán tài chính 1 15106100505 Ngô Thị Bích Ngọc DHKT9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.303 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
407 010100055427 Anh văn 3 15106100505 Ngô Thị Bích Ngọc DHKT9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA9.T6.PM3 13 14 94 Cảnh cáo (-50%) Su dung dien thoai
408 010100049504 Quản trị Marketing 13107100917 Nguyễn Thị Hồng Ngọc DHQT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA5.302 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
409 010100024506 Khí cụ điện 15104100439 Nguyễn Văn Ngọc DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM6 7 8 16 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
410 010100092001 Linh kiện điện tử 16104200061 Phan Thị Ngọc DHDT10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.208 4 5 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
411 010100056508 Kinh tế vĩ mô 15106100729 Nguyễn Thị Nguyên DHKT9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM4 11 12 39 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
412 010100058839 Toán giải tích 1 (TCC1) 16107100163 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.208 11 12 95 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
413 010100058807 Toán giải tích 1 (TCC1) 16104200146 Phạm Khôi Nguyên DHDT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.208 11 12 95 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
414 010100092002 Linh kiện điện tử 16104200146 Phạm Khôi Nguyên DHDT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.208 4 5 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
415 010100044613 Kế toán tài chính 15107100292 Ngô Thị Minh Nguyệt DHQT9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.205 8 9 24 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
416 030100057304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15106500011 Đặng Thị Nhàn CDKT24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
417 010100049502 Quản trị Marketing 13107100516 Đào Yến Nhi DHQT7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA5.302 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
418 010100057627Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100267 Phạm Lan Nhi DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.308 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
419 010100058305 Hóa phân tích 15102100033 Đỗ Hồng Nhung DHTP9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA9.201 4 5 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
420 010100055805 Anh văn nâng cao 3 14106100536 Lê Hồng Nhung DHKT8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HN_PMT5 11 12 30 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
421 010100044903 Kế toán tài chính 3 14106101102 Nguyễn Thị Hồng Nhung DHKT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
422 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100407 Phạm Thị Nhung DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.308 1 2 50 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
423 010100025201 Kỹ thuật điện 15101200443 Trần Thị Nhung DHMA9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM6 11 12 14 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
424 010100057613 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100801 Trần Thị Hồng Nhung DHKT10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.401 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
425 010100055847 Anh văn nâng cao 3 14107100623 Trịnh Hồng Nhung DHQT8A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/11/2016 HN_PMT3 9 10 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
426 030100016401 Hệ điều hành 14103500115 Đỗ Hải Ninh CDTI23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA8.T4.PM1 9 10 3 Cảnh cáo (-50%) Sử dung điện thoai
427 010100044613 Kế toán tài chính 15107100239 Lê Thị Kiều Oanh DHQT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.208 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
428 010100044604 Kế toán tài chính 15107100495 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHQT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.208 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
429 010100057616 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100170 Đặng Hải Phong DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
430 010100051901 Văn hóa kinh doanh 16107100170 Đặng Hải Phong DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM6 13 14 15 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
431 010100057327 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14104100246 Hoàng Tùng Phong DHDI8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA7.106 8 9 40 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
432 010100056703 Nguyên lý thống kê 13207100019 Nguyễn Tiến Phong DHQT7A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM6 1 2 6 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
433 010100035105 Vật liệu kỹ thuật điện 16104100510 Nguyễn Cao Phúc DHDI10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM2 1 2 16 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
434 010100063911 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15103100621 Trần Hồng Phúc DHTI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/11/2016 HN_PMT4 5 6 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
435 010100057608 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100285 Đào Thị Hoài Phương DHKT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.401 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
436 010100047907 Tin học ứng dụng kế toán 14106100565 Đinh Thị Minh Phương DHKT8A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HN_PMT2 3 4 10 Cảnh cáo (-50%) su dung tai lieu
437 030100009901 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo 14102500069 Nguyễn Thị Phương CDTP23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HN_PMT2 7 8 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
438 010100044903 Kế toán tài chính 3 14106100585 Phạm Thị Minh Phương DHKT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA5.102 11 12 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
439 010100056606 Lịch sử các học thuyết kinh tế 15107100690 Phí Thị Phương DHQT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM5 11 12 13 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
440 010100044903 Kế toán tài chính 3 14106101116 Vũ Lan Phương DHKT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA5.102 11 12 1 Khiển trách (-25%) ko nộp bài đúng giờ
441 010100047906 Tin học ứng dụng kế toán 14106100596 Hoàng Minh Phượng DHKT8A10HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HN_PMT3 3 4 11 Cảnh cáo (-50%) su dung dien thoai
442 010100084504Luật kế toán và hệ thống chuẩn mực
kế toán14106100596 Hoàng Minh Phượng DHKT8A10HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA5.204 11 12 15 Cảnh cáo (-50%)
sử dụng điện thoại
phát tán đề thi ra ngoài
443 010100055847 Anh văn nâng cao 3 14107100416 Lê Thị Bích Phượng DHQT8A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/11/2016 HN_PMT3 9 10 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
444 010100008904 Vật liệu may 15101200291 Nguyễn Thị Bích Phượng DHMA9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM4 9 10 8 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
445 030100058701 Tâm lý học đại cương 16107500053 Nguyễn Anh Quân CDQT25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM1 13 14 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
446 010100044606 Kế toán tài chính 15107100323 Nguyễn Đức Quân DHQT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.302 8 9 27 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
447 010100043603 Vẽ kỹ thuật 16104200220 Nguyễn Đức Quân DHDT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA8.301 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
448 010100016305 Đồ họa máy tính 14103100266 Nguyễn Hồng Quang DHTI8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HN_PMT3 3 4 8 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
449 010100055454 Anh văn 3 15103100548 Phạm Ngọc Quang DHTI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM6 1 2 104 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
450 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100114 Hoàng Thị Quyên DHTN9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.205 4 5 54 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
451 010100044804 Kế toán tài chính 2 14106100613 Đinh Công Quyền DHKT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA6.202 11 12 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
452 010100055206Tin học ứng dụng chuyên ngành Tài
chính doanh nghiệp14108100541 Đỗ Thị Quỳnh DHTN8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA7.107 4 5 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
453 010100049205 Quản trị hành chính văn phòng 14107100428 Đỗ Thị Ngọc Quỳnh DHQT8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HN_PMT1 5 6 10 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
454 010100054906 Thuế 14108100542 Nguyễn Thị Quỳnh DHTN8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 NA2.0204 8 9 2 Cảnh cáo (-50%)Sử dụng điện thoại
trong phòng thi
455 010100055440 Anh văn 3 15107100613 Nguyễn Xuân Quỳnh DHQT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM2 3 4 107 Cảnh cáo (-50%) Su dung dien thoai
456 010100056523 Kinh tế vĩ mô 15108100402 Phạm Như Quỳnh DHTN9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA9.T6.PM3 13 14 45 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
457 010100049301 Quản trị học 16101200284 Trần Ngọc Quỳnh DHMA10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM4 1 2 53 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
458 010100056712 Nguyên lý thống kê 15106101354 Trịnh Như Quỳnh DHKT9A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 24 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
459 010100027901 Lý thuyết mạch điện 1 15104100448 Nguyễn Văn Sáng DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
460 010100091901 Kỹ thuật cảm biến 15104100449 Nguyễn Văn Sinh DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 18 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
461 010100022307 Điện tử tương tự 15104100040 Đặng Hồng Sơn DHDI9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.302 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
462 010100022311 Điện tử tương tự 15104300081 Hoàng Thanh Sơn DHTD9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.302 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
463 010100022303 Điện tử tương tự 15104200110 Lê Văn Sơn DHDT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.302 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
464 010100022311 Điện tử tương tự 15104300232 Nguyễn Quốc Sơn DHTD9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.302 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
465 010100022309 Điện tử tương tự 15104300374 Phùng Văn Sơn DHTD9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.302 8 9 25 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
466 010100091904 Kỹ thuật cảm biến 15104300374 Phùng Văn Sơn DHTD9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM4 5 6 18 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
467 010100020402 An toàn ngành Điện tử, truyền thông 13104200290 Vũ Văn Sơn DHDT7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 15/10/2016 HN_PMT2 9 10 4 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
468 010100011205 Hóa học thực phẩm 15102100254 Nguyễn Văn Thái DHTP9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
469 010100044805 Kế toán tài chính 2 14106100632 Nguyễn Thị Thắm DHKT8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA6.202 11 12 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
470 010100058840 Toán giải tích 1 (TCC1) 16107100283 Nguyễn Thị Hồng Thắm DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.303 1 2 116 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
471 010100057616 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100182 Phạm Công Thăng DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
472 010100055810 Anh văn nâng cao 3 14106100635 Bùi Chiến Thắng DHKT8A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HN_PMT5 13 14 5 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
473 010100049502 Quản trị Marketing 13107100806 Bùi Văn Thắng DHQT7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA5.102 11 12 11 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
474 010100059101 Vật lý 16104100084 Nguyễn Duy Thắng DHDI10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA8.301 8 9 19 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
475 010100035106 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300077 Phùng Mạnh Thắng DHTD10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM5 1 2 19 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
476 010100059104 Vật lý 16104100409 Trương Sơn Thắng DHDI10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA8.301 8 9 19 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
477 010100056705 Nguyên lý thống kê 15106100040 Bùi Thị Thanh Thanh DHKT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 24 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
478 010100055809 Anh văn nâng cao 3 14106100638 Nguyễn Thị Thanh DHKT8A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HN_PMT5 13 14 5 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
479 010100027602 Lý thuyết tín hiệu 14104100294 Nguyễn Văn Thanh DHDI8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA6.202 11 12 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
480 010100056712 Nguyên lý thống kê 15106101106 Phạm Thị Ngọc Thanh DHKT9A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 24 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
481 010100024505 Khí cụ điện 15104100157 Lê Chí Thành DHDI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM3 9 10 20 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
482 010100044608 Kế toán tài chính 15107100309 Nguyễn Chí Thành DHQT9A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.305 8 9 29 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
483 010100084406 An toàn điện 15104100257 Nguyễn Doãn Thành DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.302 4 5 12 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
484 010100038305 Đồ gá 14105100241 Nguyễn Trung Thành DHCK8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA3.104 11 12 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
485 010100043404 Vật liệu cơ khí 15105100299 Phạm Tấn Thành DHCK9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM4 13 14 8 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
486 010100091911 Kỹ thuật cảm biến 15104300361 Phạm Văn Thành DHTD9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM6 5 6 20 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
487 010100055455 Anh văn 3 15102100345 Trương Thị Thành DHTP9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM1 5 6 113 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
488 010100049301 Quản trị học 16105100074 Vũ Đức Thành DHCK10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.T6.PM7 1 2 56 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
489010100055412
1Anh văn 3 15101200029 Đặng Phương Thảo DHMA9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/11/2016 HA9.T6.PM1 7 8 15 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
490 010100058609 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106100132 Đinh Thị Phương Thảo DHKT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.305 4 5 59 Đình chỉ thi (-100%)sử dụng điện thoại
phát tán đề ra ngoài
491 010100044903 Kế toán tài chính 3 14106101137 Đỗ Phương Thảo DHKT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.103 11 12 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
492 010100048401 Marketing căn bản 12106102179 Hà Thanh ThảoDHKTCLC6A1
HN1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 22 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
493 010100025211 Kỹ thuật điện 15101200133 Lê Thị Thảo DHMA9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM4 1 2 2 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
494 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100498 Nguyễn Phương Thảo DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
495 010100056303 Kinh tế quốc tế 15106100606 Nguyễn Phương Thảo DHKT9A11HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA9.T6.PM1 13 14 25 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
496 030100096302 Kế toán quốc tế 14106500187 Nguyễn Thị Thảo CDKT23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.205 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
497 010100057616 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100185
Nguyễn Thị
PhươngThảo DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 1 2 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
498 010100057606 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101454
Nguyễn Thị
PhươngThảo
DHKT10A14H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.502 11 12 29 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
499 010100058850 Toán giải tích 1 (TCC1) 16102100183Nguyễn Thị
PhươngThảo DHTP10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.501 4 5 122 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
500 010100048305 Quản trị bán hàng 13107100623 Trần Thị Thảo DHQT7A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HN_PMT2 13 14 20 Cảnh cáo (-50%) su dung tai lieu
501 010100096309 Kế toán quốc tế 13106101856 Trần Thị Thu Thảo DHKT7A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA5.104 11 12 17 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
502 030100096302 Kế toán quốc tế 14106500191 Trịnh Thị Phương Thảo CDKT23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.205 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
503 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106101406 Vũ Ngọc Thảo DHKT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.201 8 9 61 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
504 010100023701 Đo lường điện tử 15104200073 Hà Văn Thi DHDT9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA9.402 4 5 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
505 010100026901 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 15103100168 Hoàng Văn Thi DHTI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 13 14 14 Cảnh cáo (-50%) Sử dung điện thoại
506 010100008906 Vật liệu may 15101200448 Trần Thị Thiêm DHMA9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/11/2016 HA9.T6.PM5 1 2 1 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
507 010100055409 Anh văn 3 15104100458 Nguyễn Văn Thịnh DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM5 5 6 117 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
508 010100055413 Anh văn 3 15104100029 Cáp Trọng Ba Thọ DHDI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM5 5 6 117 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
509 010100048609 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101859 Nguyễn Trọng Thọ DHKT7A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA6.101 8 9 18 Đình chỉ thi (-100%)sử dụng điện thoại
phát tán đề thi ra ngoài
510 010100053301 Tài chính quốc tế 13108100514 Nguyễn Thị Kim Thoa DHTN7A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.107 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
511 010100057904 Hóa học 1 16101200297 Nguyễn Thị Thơm DHMA10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM4 9 10 22 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
512 010100063911 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15104200118 Mai Xuân Thông DHDT9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/11/2016 HN_PMT5 5 6 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
513 010100044903 Kế toán tài chính 3 14106100690 Đinh Thị Minh Thu DHKT8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.103 11 12 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
514 010100014902 Tổ chức quản lý nhà máy thực phẩm 13102100597 Lê Thị Thu DHTP7A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA3.104 8 9 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
515 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100213 Nguyễn Hoài Thu DHTN9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.202 8 9 62 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
516 010100055809 Anh văn nâng cao 3 14106100686 Nguyễn Thị Thu DHKT8A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HN_PMT2 1 2 32 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
517 030100096302 Kế toán quốc tế 14106500193 Nguyễn Thị Thu CDKT23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.205 8 9 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
518 010100008902 Vật liệu may 15101200510 Vũ Thị Thu DHMA9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM6 9 10 10 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
519 010100024510 Khí cụ điện 15104300442 Vũ Đức Thụ DHTD9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM4 9 10 21 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
520 010100038305 Đồ gá 14105100252 Trần Văn Thuấn DHCK8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA3.104 11 12 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
521 010100058901 Toán giải tích 2 (TCC3) 15101100009 Đỗ Thị Minh Thương DHDE9AHN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
522 010100058903 Toán giải tích 2 (TCC3) 15102100099 Lại Thị Thương DHTP9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
523 030100076601 Quản trị thương hiệu 14107500084 Nguỵ Thị Hồng Thương CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA8.202 8 9 2 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
524 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100502 Nguyễn Thị Thương DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
525 010100026909 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 15103100430 Nguyễn Thị Thương DHTI9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 13 14 14 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
526 010100053302 Tài chính quốc tế 13108100557 Thái Thiên Thương DHTN7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.107 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
527 010100055413 Anh văn 3 15104100462 Nguyễn Văn Thưởng DHDI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM1 7 8 120 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
528 030100044901 Kế toán tài chính 3 14106500198 Đỗ Thị Thuỷ CDKT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.301 8 9 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
529 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101863 Trần Thị Thuỷ DHKT7A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.103 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
530 010100057617 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100293 Bùi Thị Phương Thúy DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.308 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
531 010100058903 Toán giải tích 2 (TCC3) 15102100211 Nguyễn Thị Thúy DHTP9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
532 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101249Nguyễn Thị
ThanhThúy DHKT7A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.103 8 9 20 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
533 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100503 Tạ Thị Thúy DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
534 010100058701 Tâm lý học đại cương 16106101456 Đặng Thị Thu ThủyDHKT10A14H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.T6.PM6 7 8 32 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
535 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101425 Đào Thị Thủy DHKT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.103 8 9 20 Khiển trách (-25%) trao đổi bai
536 030100012101 Môi trường và con người 15101600062 Mai Thị Thủy CDMA24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA8.T4.PM2 3 4 4 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
537 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101689 Trần Thu Thủy DHKT7A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.103 8 9 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
538 010100058905 Toán giải tích 2 (TCC3) 15102100364 Vũ Thị Như Thủy DHTP9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.205 4 5 10 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
539 010100077401 Kỹ thuật vi điều khiển và ứng dụng 13104200231 Ngụy Văn Thuyết DHDT7A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HA3.203 4 6 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
540 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100504 Dương Thủy Tiên DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
541 010100083108Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử
công suất14204300014 Cao Văn Tiến DHTD8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA7.106 11 12 15 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
542 010100049501 Quản trị Marketing 13107100736 Đoàn Minh Tiến DHQT7A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA3.104 11 12 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
543 010100084407 An toàn điện 15104100676 Vũ Văn Tiến DHDI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.303 4 5 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
544 030100017301 Mạng máy tính 15103500003 Đặng Công Tình CDTI24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.T4.PM2 3 4 4 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
545 010100057614 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100929 Hoàng Bích Trâm DHKT10A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.501 11 12 33 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
546 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100511 Đặng Hồng Trang DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
547 010100053302 Tài chính quốc tế 12108130419 Đỗ Thu Trang DHTN6A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.107 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
548 010100058849 Toán giải tích 1 (TCC1) 16102100091 Đoàn Thị Thu Trang DHTP10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.508 8 9 136 Cảnh cáo (-50%) đánh dấu bài
549 010100044611 Kế toán tài chính 15108100092 Dương Thị Thùy Trang DHTN9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.203 11 12 33 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
550 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15101200092 Hà Thị Huyền Trang DHMA9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.302 8 9 67 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
551 010100049504 Quản trị Marketing 13107100938 Hoàng Kim Thu Trang DHQT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA3.104 11 12 13 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
552 010100057605 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101341 Lâm Thu Trang
DHKT10A13H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.501 11 12 33 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
553 010100056522 Kinh tế vĩ mô 15108100130 Lê Huyền Trang DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM5 1 2 54 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
554 010100057627Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101240 Lê Kiều Trang
DHKT10A12H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.501 11 12 33 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
555 010100044807 Kế toán tài chính 2 14106100736 Lê Thị Huyền Trang DHKT8A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA6.301 11 12 19 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
556 010100048609 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101869 Linh Đài Trang DHKT7A9HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.104 8 9 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
557 010100091704 Nghiệp vụ thuế 14106100739 Lương Thị Hà Trang DHKT8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.207 11 12 19 Cảnh cáo (-50%)mang điện thoại vào
phòng thi
558 010100055808 Anh văn nâng cao 3 14106100740 Lưu Thị Thu Trang DHKT8A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HN_PMT5 1 2 35 Cảnh cáo (-50%)Mang điện thoại vào
phòng thi
559 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106100485 Ngô Huyền Trang DHKT9A11HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.302 8 9 67 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
560 010100044713 Kế toán tài chính 1 15106100517 Ngô Thùy Trang DHKT9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.303 11 12 35 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
561 010100048606 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106100964 Nguyễn Huyền Trang DHKT7A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.104 8 9 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
562 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100510 Nguyễn Huyền Trang DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
563 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101166 Nguyễn Minh Trang DHKT7A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.104 8 9 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
564 010100044610 Kế toán tài chính 15108100301 Nguyễn Thị Trang DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA8.203 11 12 33 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
565 030100009602 Công nghệ sản xuất rượu 14102500097 Nguyễn Thị Trang CDTP23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.203 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
566 030100009602 Công nghệ sản xuất rượu 14102500098 Nguyễn Thị Trang CDTP23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.203 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
567 010100055446 Anh văn 3 15108100313 Nguyễn Thị Hà Trang DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM1 9 10 127 Cảnh cáo (-50%) Su dung dien thoai
568 010100056503 Kinh tế vĩ mô 15106100838Nguyễn Thị
HuyềnTrang DHKT9A11HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM6 1 2 55 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
569 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15103100440Nguyễn Thị
HuyềnTrang DHTI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.303 8 9 68 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
570 030100009901 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo 14102500100 Nguyễn Thị Thu Trang CDTP23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HN_PMT2 7 8 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
571 010100044802 Kế toán tài chính 2 14106100752 Nguyễn Thu Trang DHKT8A10HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 18/10/2016 HA6.301 11 12 19 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
572 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15103100455 Nguyễn Thu Trang DHTI9A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.303 8 9 68 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
573 030100009602 Công nghệ sản xuất rượu 14102500101 Phạm Thị Thu Trang CDTP23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.203 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
574 030100009901 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo 14102500101 Phạm Thị Thu Trang CDTP23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 17/10/2016 HN_PMT2 7 8 2 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
575 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15106101167 Phó Huyền Trang DHKT9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.305 8 9 69 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
576 010100044713 Kế toán tài chính 1 15106101267 Trần Thị Trang DHKT9A7HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.305 11 12 36 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
577 010100052602 Phân tích tài chính doanh nghiệp 14108100280 Trần Thị Trang DHTN8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA7.107 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
578 010100044713 Kế toán tài chính 1 15106101431 Vũ Thị Trang DHKT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.305 11 12 36 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
579 010100026901 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng 15103100720 Vũ Thị Ngọc Trang DHTI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM4 13 14 15 Cảnh cáo (-50%) sử dung điện thoại
580 030100044901 Kế toán tài chính 3 14106500226 Vũ Thị Thu Trang CDKT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.301 8 9 5 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
581 010100057627Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100301 Trần Việt Trí DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.308 1 2 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
582 010100043402 Vật liệu cơ khí 15105100354 Trần Văn Triển DHCK9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM4 13 14 8 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
583 030100076601 Quản trị thương hiệu 14107500099 Đào Đình Triệu CDQT23A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA8.202 8 9 2 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
584 010100055821 Anh văn nâng cao 3 14108100575 Đặng Kiều Trinh DHTN8A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HN_PMT2 3 4 37 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng điện thoại
585 010100057618 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100407 Đỗ Thị Kiều Trinh DHQT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.308 4 5 11 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
586 010100035108 Vật liệu kỹ thuật điện 16104300279 Nguyễn Công Trình DHTD10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM1 3 4 22 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
587 010100058409 Logic học 16103100524 Bùi Văn Trung DHTI10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 06/11/2016 HA9.T6.PM4 7 8 28 Cảnh cáo (-50%)Mang điện thoại vào
phòng thi
588 010100058404 Logic học 16105100356 Khúc Ngọc Trung DHCK10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 06/11/2016 HA9.T6.PM4 7 8 28 Cảnh cáo (-50%)Mang DThoai vào
phòng thi
589 010100011205 Hóa học thực phẩm 15102100110 Lê Thành Trung DHTP9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
590 010100025201 Kỹ thuật điện 15105100146 Nguyễn Bảo Trung DHCK9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA9.T6.PM6 13 14 21 Cảnh cáo (-50%)mang tài liệu vào
phòng thi
591 010100024503 Khí cụ điện 15104100280 Nguyễn Đức Trung DHDI9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM3 11 12 27 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
592 010100084407 An toàn điện 15104100382 Nguyễn Tiến Trung DHDI9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.305 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
593 010100058809 Toán giải tích 1 (TCC1) 16104100095 Tạ Quang Trung DHDI10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.308 8 9 142 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
594 030100082804Hệ thống điều khiển khí nén và thủy
lực14104500226 Trần Hồng Trung CDDI23A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA9.301 1 2 6 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
595 010100040304 Sức bền vật liệu 1 15105100408 Vương Bá Trung DHCK9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.305 11 12 9 Đình chỉ thi (-100%) ko nộp bài thi
596 010100044713 Kế toán tài chính 1 15106101142 Phan Minh Trương DHKT9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.305 11 12 36 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
597 010100063903 Kỹ thuật Vi xử lý 1 15104200059 Đỗ Văn Trường DHDT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA9.T6.PM7 5 6 22 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
598 030100017301 Mạng máy tính 15103500042 Nguyễn Đức Trường CDTI24A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.T4.PM2 3 4 4 Khiển trách (-25%) trao đổi bài
599 010100024505 Khí cụ điện 15104100544 Phạm Xuân Trường DHDI9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM6 9 10 23 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
600 010100057627Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100098 Nguyễn Anh Tú DHQT10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.203 1 2 3 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
601 010100057609 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106100420 Nguyễn Cẩm Tú DHKT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 11 12 35 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
602 010100040304 Sức bền vật liệu 1 15105100001 Bùi Anh Tuấn DHCK9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.305 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
603 010100084406 An toàn điện 15104100060 Đào Văn Tuấn DHDI9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 01/11/2016 HA8.402 4 5 16 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
604 010100025903 Kỹ thuật lập trình 15104200041 Đỗ Hoàng Tuấn DHDT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA9.205 11 12 8 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
605 010100012117 Môi trường và con người 16103100839 Đỗ Văn Tuấn DHTI10A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA9.T6.PM4 9 10 27 Cảnh cáo (-50%)Mang điện thoại vào
phòng thi
606 010100040301 Sức bền vật liệu 1 15105100068 Hà Văn Tuấn DHCK9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.305 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
607 010100038304 Đồ gá 14105100286 Hoàng Bá Tuấn DHCK8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 26/10/2016 HA5.202 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
608 030100058808 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103500054 Ngô Duy Tuấn CDTI25A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 29/10/2016 HA8.301 11 12 15 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
609 010100040302 Sức bền vật liệu 1 15105100143 Nguyễn Anh Tuấn DHCK9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.305 11 12 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
610 010100057618 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100408 Nguyễn Đình Tuấn DHQT10A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.308 4 5 11 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
611 010100057304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 14105100291 Nguyễn Như Tuấn DHCK8A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA7.106 11 12 55 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
612 010100043403 Vật liệu cơ khí 15105100270 Nguyễn Văn Tuấn DHCK9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM6 13 14 9 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
613 010100056604 Lịch sử các học thuyết kinh tế 15107100637 Phạm Thanh Tuấn DHQT9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM3 13 14 18 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
614 010100091901 Kỹ thuật cảm biến 15104100652 Vũ Minh Tuấn DHDI9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM3 7 8 24 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
615 010100058851 Toán giải tích 1 (TCC1) 16103100101 Đặng Mạnh Tùng DHTI10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA8.502 11 12 145 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
616 010100083108Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử
công suất14104100356 Đặng Quốc Tùng DHDI8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA6.201 11 12 17 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
617 010100091709 Nghiệp vụ thuế 14106100779 Đoàn Công Tùng DHKT8A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 27/10/2016 HA7.305 11 12 20 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
618 010100083108Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử
công suất14104300308 Nguyễn Đình Tùng DHTD8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA6.201 11 12 17 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
619 010100083108Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử
công suất14104100357 Nguyễn Đình Tùng DHDI8A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA6.201 11 12 17 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
620 010100083108Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử
công suất14104300310 Nguyễn Xuân Tùng DHTD8A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 28/10/2016 HA6.202 11 12 18 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
621 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100514 Đàm Thị Minh Tươi DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
622 010100057602 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116106101038 Nguyễn Thị Tươi
DHKT10A10H
N1 (2016 - 2017) Hà Nội 04/11/2016 HA8.508 11 12 35 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
623 010100096304 Kế toán quốc tế 13106101414 Nguyễn Thị Tuyết DHKT7A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA6.302 11 12 21 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
624 010100048610 Phân tích hoạt động kinh doanh 13106101169 Hà Thị Thu Uyên DHKT7A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 24/10/2016 HA3.203 8 9 22 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
625 010100057616 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100203 Hà Thu Uyên DHQT10A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
626 010100057618 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100307 Lê Thị Thu Uyên DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
627 010100056522 Kinh tế vĩ mô 15108100088 Dương Thị Hồng Vân DHTN9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 25/10/2016 HA9.T6.PM4 3 4 60 Khiển trách (-25%) Trao đổi bài
628 010100056208 Kinh tế lượng 14107100570 Lê Thị Hồng Vân DHQT8A8HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 03/11/2016 HA7.106 8 9 23 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
629 010100057620 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100515 Mai Thị Vân DHQT10A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.202 4 5 14 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
630 010100057617 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100308 Nguyễn Đình Văn DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
631 010100057621 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 114103100541 Tạ Văn Việt DHTI8A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 8 9 23 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
632 010100056401 Kinh tế vi mô 16108100103 Vũ Xuân Việt DHTN10A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 05/11/2016 HA9.T6.PM4 13 14 9 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
633 010100091908 Kỹ thuật cảm biến 15104300328 Nguyễn Xuân Vọng DHTD9A2HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM6 7 8 26 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
634 010100055439 Anh văn 3 15107100295 Ngô Thời Vũ DHQT9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 19/10/2016 HA9.T6.PM3 13 14 143 Cảnh cáo (-50%)Mang tai lieu vao
phong thi
635 010100091905 Kỹ thuật cảm biến 15104300401 Trần Quang Vương DHTD9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.T6.PM6 7 8 26 Cảnh cáo (-50%) Sử dụng tài liệu
636 010100057618 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-
Lênin 116107100311 Phạm Thị Thanh Xuân DHQT10A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 31/10/2016 HA8.303 4 5 9 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
637 010100058629 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 15108100442 Tống Đình Xuân DHTN9A3HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 02/11/2016 HA9.208 11 12 75 Cảnh cáo (-50%) sử dụng điện thoại
638 010100071304 Mỹ thuật trang phục 15101200288 Nguyễn Thị Xuyến DHMA9A4HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA9.T6.PM7 15 16 12 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
639 010100056709 Nguyên lý thống kê 15106100068 Chu Thị Yến DHKT9A6HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 9 10 31 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
640 010100056703 Nguyên lý thống kê 15106100504 Ngô Thị Yến DHKT9A11HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 21/10/2016 HA9.T6.PM3 9 10 31 Cảnh cáo (-50%)Mang tài liệu vào
phòng thi
641 010100071305 Mỹ thuật trang phục 15101200453 Trần Thị Hải Yến DHMA9A5HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 20/10/2016 HA9.T6.PM7 15 16 12 Cảnh cáo (-50%) Su dung tai lieu
642 010100058201 Hóa lý 15102100359 Vũ Thị Yến DHTP9A1HN 1 (2016 - 2017) Hà Nội 22/10/2016 HA9.208 11 12 10 Cảnh cáo (-50%) sử dụng tài liệu
Hà Nội, ngày 06 tháng 12 năm 2016
Trung tâm Khảo thí