Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A11
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10001 Le Nguyen Truong An Nu 25/10/93
2 10002 Vo Tran Ngoc An Nu 25/10/94
3 10003 Nguyen Thi Thuy An Nu 5/2/92
4 10004 Vu Thi Thuy An Nu 10/11/90
5 10005 DANG THI DUONG AN Nu 28/4/91
6 10006 PHAM HOAI AN Nam 22/1/83
7 10007 BUI THI THUY AN Nu 8/3/93
8 10008 PHAM MINH AN Nam 15/8/85
9 10009 Nguyen Minh Anh Nu 1/4/89
10 10010 Vo Thi Huyen Anh Nu 27/7/78
11 10011 Tang Nguyen Phuong Anh Nu 20/7/87
12 10012 Le Duc Anh Nam 20/10/94
13 10013 Nguyen Thi Kim Anh Nu 5/12/90
14 10014 Ha Thi Trang Anh Nu 26/11/93
15 10015 Tran Thuy Tuyet Anh Nu 27/3/93
16 10016 Phan Thi Dieu Anh Nu 16/11/91
17 10017 Nguyen Ngoc Que Anh Nu 19/7/86
18 10018 Vo Thi My Anh Nu 14/7/82
19 10019 Nguyen Tuan Anh Nam 19/10/88
20 10020 Nguyen Hoang Ngoc Anh Nu 11/4/92
21 10021 Le Tuan Anh Nam 18/12/87
22 10022 Thai Thi Hong Anh Nu 11/6/86
23 10023 Ton Nu Ngoc Anh Nu 23/12/94
24 10024 Pham Ngoc Anh Nu 28/11/88
25 10025 Nguyen Kieu van Anh Nu 8/10/94
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A12
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10026 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 25/8/92
2 10027 Pham Ngoc Anh Nu 26/7/86
3 10028 Luong Thuy Truc Anh Nu 25/11/80
4 10029 Nguyen Hoang Truc Anh Nu 24/1/92
5 10030 Huynh Thi Kim Anh Nu 3/3/83
6 10031 Do Ngoc Thao Anh Nu 3/7/90
7 10032 Phan Thi Huyen Anh Nu 12/8/89
8 10033 Dong Thi Van Anh Nu 25/9/86
9 10034 Pham Thuy Anh Nu 2/5/93
10 10035 LAI NGOC TRAM ANH Nu 22/12/92
11 10036 NGUYEN THI KIM ANH Nu 17/10/96
12 10037 Pham Thi Lan Anh Nu 20/5/94
13 10038 Tran Hai Au Nam 4/12/87
14 10039 NGUYEN TIEN BA Nam 10/4/88
15 10040 Nguyen Van Bac Nam 5/1/93
16 10041 Nguyen Thi Giang Bang Nu 10/8/93
17 10042 Tran Trong Bang Nam 10/1/81
18 10043 Do Van Bao Nam 18/7/81
19 10044 Ngo Hoai Bao Nam 2/8/81
20 10045 Ho Thi Ngoc Bich Nu 24/9/83
21 10046 Nguyen Thi Dieu Bich Nu 31/8/77
22 10047 Le Thi Ngoc Bich Nu 5/7/88
23 10048 Nguyen Thi Duy Binh Nu 26/10/82
24 10049 Nguyen Thai Binh Nam 7/2/89
25 10050 Nguyen Duy Binh Nam 12/3/92
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A13
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10051 Ha Tan Binh Nam 24/12/80
2 10052 Nguyen Thai Binh Nam 7/2/89
3 10053 Phan uyen Binh Nu 18/8/95
4 10054 Nguyen Thanh Binh Nam 14/11/74
5 10055 H Pilot Bya Nu 16/2/87
6 10056 Dang Hong Cam Nu 1/1/92
7 10057 Nguyen Thi Mong Cam Nu 28/3/92
8 10058 Nguyen Hoang Phi Cat Nam 20/7/87
9 10059 Vo Vuong Ngoc Chan Nu 4/11/90
10 10060 Phan Le Thai Chan Nu 29/4/78
11 10061 Cao Huu Ngoc Chau Nu 23/10/93
12 10062 Mai Thi Kieu Chau Nu 30/8/93
13 10063 Pham Thi Anh Chau Nu 23/6/82
14 10064 Nguyen Tran Phuong Chau Nu 25/9/84
15 10065 Quach To Chau Nu 12/3/93
16 10066 Nguyen Hong Chau Nam 20/4/76
17 10067 Nguyen Thi Minh Chau Nu 1/5/91
18 10068 Nguyen Pham Minh Chau Nu 21/11/92
19 10069 Le Ngoc Chau Nu 4/9/90
20 10070 Vuong The Quynh Chau Nu 21/5/92
21 10071 Nguyen Thi Kieu Chi Nu 8/1/87
22 10072 Tran Thi Le Chi Nu 28/4/90
23 10073 Tran Phuong Truc Chi Nu 22/10/88
24 10074 nguyen Tran Lan Chi Nu 30/7/90
25 10075 Nguyen Thi Linh Chi Nu 13/6/94
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A14
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10076 Le Thi Hong Chi Nu 22/4/96
2 10077 Huynh Thi Diem Chi Nu 11/4/86
3 10078 Nguyen Minh Chon Nam 13/6/86
4 10079 Nguyen Thi Thuy Chung Nu 3/4/86
5 10080 Lam Bai Co Nam 10/7/89
6 10081 Nguyen Thanh Cong Nam 14/8/89
7 10082 Truong Tuan Cong Nam 1/1/91
8 10083 Tran Tich Cuong Nam 30/7/91
9 10084 Ta Lam Cuong Nam 17/5/94
10 10085 Nguyen Chi Cuong Nam 1/9/94
11 10086 Le Van Cuong Nam 20/7/85
12 10087 Vu van Cuong Nam 2/9/94
13 10088 Phan Thanh Cuong Nam 19/2/83
14 10089 Ta Ngoc Dai Nam 10/2/90
15 10090 Nguyen Uyen Dam Nu 17/10/88
16 10091 Tran Dinh Hai Dang Nam 7/9/92
17 10092 Mai Anh Dao Nu 25/2/91
18 10093 Duong Thi Anh Dao Nu 8/9/87
19 10094 Truong Huu Dat Nam 9/11/95
20 10095 Tran Minh Dat Nam 18/12/89
21 10096 Thoi Ngo Ngoc Diem Nu 6/4/93
22 10097 Pham Thi Thuy Diem Nu 30/8/84
23 10098 Le Thi Ngoc Diem Nu 3/12/82
24 10099 Ly Thi Ngoc Diep Nu 4/10/88
25 10100 Nguyen Thi Hong Diep Nu 2/5/91
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A15
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10101 Nguyen Khoa Dieu Nu 12/11/80
2 10102 Doan Thi Dinh Nu 29/4/86
3 10103 Nguyen Tran Trung Dinh Nam 9/1/88
4 10104 Tran Thanh Dinh Nam 13/6/86
5 10105 Le Thi Tam Doan Nu 8/8/95
6 10106 Chau Nhan Du Nu 2/9/94
7 10107 Nguyen Gia Thoai Du Nu 18/9/96
8 10108 Cao Ky Du Nam 10/5/84
9 10109 Nguyen Thuy Kim Dung Nu 31/8/94
10 10110 Duong Viet Dung Nam 16/4/92
11 10111 Phan Hoang My Dung Nu 22/7/91
12 10112 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 30/6/87
13 10113 Huynh Thi Phuong Dung Nu 29/6/89
14 10114 Dao Trong Dung Nam 12/3/88
15 10115 Nguyen Thi Bich Dung Nu 5/12/76
16 10116 Hoang Nguyen Minh Dung Nu 3/4/86
17 10117 Huynh Anh Dung Nu 15/9/94
18 10118 Dinh Thi Dung Nu 25/8/89
19 10119 Tran thi Thuy Dung Nu 23/2/80
20 10120 Van Thi Ngoc Dung Nu 14/9/91
21 10121 Phan Thuy Duong Nu 1/12/91
22 10122 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 13/9/92
23 10123 Le Thuy duong Nu 12/2/93
24 10124 Doan Thi Thuy Duong Nu 8/9/90
25 10125 Nguyen Dinh Duy Nam 25/4/83
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A21
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10126 Do Tuan Duy Nam 31/5/84
2 10127 Nguyen Trong Huu Duy Nam 22/3/86
3 10128 Pham Thi Duy Nu 24/2/92
4 10129 Huynh Anh Duy Nam 4/4/94
5 10130 Nguyen Ngoc Duy Nam 30/4/85
6 10131 TRAN QUANG DUY Nam 23/11/92
7 10132 Huynh Thi My Duyen Nu 11/8/88
8 10133 Duong Buu Duyen Nu 25/3/91
9 10134 Le Lam Duyen Nu 12/1/94
10 10135 nghe My Duyen Nu 22/7/83
11 10136 PHUNG THI MINH DUYEN Nu 10/10/93
12 10137 Vu Thi Hong Gam Nu 19/10/90
13 10138 Ro Ki Giah Nu 10/4/90
14 10139 Hoang Thi Giang Nu 23/9/84
15 10140 Nguyen Minh Giang Nu 20/6/94
16 10141 Dao Lam Giang Nu 20/9/91
17 10142 Pham Truong Giang Nam 20/7/79
18 10143 Le Nguyen Tra Giang Nu 23/10/91
19 10144 Nguyen Thi Ngoc Giao Nu 18/1/86
20 10145 Nguyen Thi Ngoc Giao Nu 10/8/87
21 10146 Nguyen Thi Ngoc Giau Nu 18/8/75
22 10147 Duong Thi Ngoc Giau Nu 20/8/88
23 10148 Tra Thi Phuong Ha Nu 2/4/77
24 10149 Duong Le Khanh Ha Nu 20/11/94
25 10150 Nguyen Thi Ngoc Ha Nu 6/4/84
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A22
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10151 Tong Thi Ha Nu 7/8/86
2 10152 Nguyen Thu Ha Nu 20/11/84
3 10153 Cao Thi Ha Nu 8/10/83
4 10154 Cao Thi Minh Ha Nu 2/2/76
5 10155 Nguyen Minh Ha Nu 8/7/91
6 10156 Huynh Thi Hai Ha Nu 1/5/91
7 10157 TRAN MINH THUC HA Nu 5/9/92
8 10158 Hoang Dinh Hai Nam 6/8/85
9 10159 Do Duc Hai Nam 18/10/94
10 10160 Truong Thi Anh Hai Nu 28/8/78
11 10161 Chuong Quan Hai Nam 30/10/83
12 10162 Nguyen Dinh Hai Nam 29/12/82
13 10163 Huynh Ngoc Han Nu 19/1/89
14 10164 Huynh Ngoc Han Nu 17/5/90
15 10165 Nguyen Ai Han Nu 20/4/89
16 10166 Tran Thi Ngoc Han Nu 22/2/90
17 10167 Nguyen Thuy Bich Han Nu 26/6/85
18 10168 Do Gia Han Nu 18/2/05
19 10169 Nguyen Vu Thuy Hang Nu 22/10/80
20 10170 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 28/4/94
21 10171 Nguyen Thai Hang Nu 5/4/92
22 10172 Nguyen Pham Nguyen Hang Nu 22/4/93
23 10173 Vuong Thai Hang Nu 22/10/91
24 10174 Tran Phuong Hang Nu 28/10/92
25 10175 Tran Thi Diem Hang Nu 14/4/84
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
STT Số BD
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A23
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10176 Le Thuy Hang Nu 10/12/92
2 10177 Nguyen Thi Le Hang Nu 7/5/81
3 10178 Chu Thi Thanh Hang Nu 5/8/90
4 10179 Nguyen Thi Thu Hang Nu 12/10/94
5 10180 Tran Thi Minh Hanh Nu 13/12/81
6 10181 Ha Kim Hanh Nu 18/12/86
7 10182 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 1/1/91
8 10183 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 23/12/74
9 10184 Pham Xuan Hanh Nam 17/11/86
10 10185 Nguyen Thi My Hanh Nu 25/12/89
11 10186 Nguyen Thi Xuan Hao Nu 14/12/91
12 10187 Le Thi Hong Hao Nu 25/2/85
13 10188 Vo Ngoc Hau Nam 22/2/93
14 10189 Nguyen Van Hau Nam 8/4/95
15 10190 Truong Thi Thu Hien Nu 16/4/79
16 10191 Bui Thi Thu Hien Nu 28/8/87
17 10192 Phan Thi Hien Nu 3/3/71
18 10193 Nguyen Trung Hien Nam 30/4/83
19 10194 Nguyen Thi Thu Hien Nu 22/4/84
20 10195 Trinh Thi Nhu Hien Nu 17/11/88
21 10196 Huynh Thi Hien Nu 13/9/92
22 10197 Nguyen Thi Thu Hien Nu 10/11/91
23 10198 Tran Thi Hoa Hiep Nu 12/10/85
24 10199 Nguyen Thi Thu Hiep Nu 10/9/89
25 10200 Ho Nu Minh Hieu Nu 11/1/91
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A24
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10201 Tran Thanh Hieu Nam 20/12/90
2 10202 Lam Cuc Hoa Nu 27/3/74
3 10203 Huynh Thi Hoa Nu 20/2/47
4 10204 Dang Thi Hoa Nu 22/8/88
5 10205 Dao Thi Thanh Hoa Nu 6/6/93
6 10206 Nguyen Thi Hoa Nu 23/6/78
7 10207 Tong Huynh Hoa Nu 31/3/87
8 10208 Nguyen Le Ngoc Hoa Nu 20/11/91
9 10209 Pham Thi Ngoc Hoa Nu 20/5/85
10 10210 Nguyen Thi My Hoa Nu 30/7/90
11 10211 Nguyen Van Hoa Nam 23/11/83
12 10212 Bui Thi Kim Hoa Nu 12/2/94
13 10213 NGUYEN DUC HOA Nam 10/9/90
14 10214 Nguyen Thi Xuan Hoai Nu 17/12/92
15 10215 Nguyen Thi Thu Hoai Nu 7/10/91
16 10216 Do Thi Thu Hoai Nu 10/9/87
17 10217 Huynh Ngoc Hoan Nu 22/5/93
18 10218 Dinh Le Hoan Nu 7/10/89
19 10219 Lam Thien Hoang Nu 15/8/94
20 10220 Dang Minh Hoang Nam 9/2/94
21 10221 Nguyen Phung Quoc Hoang Nam 7/8/86
22 10222 Nguyen Kim Hoang Nu 25/11/96
23 10223 Nguyen The Hoang Nam 6/2/94
24 10224 Nguyen Kim Hoang Nu 9/10/94
25 10225 Nguyen Quoc Hoang Nam 16/8/82
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
STT Số BD Họ và Tên
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A25
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10226 Huynh Tan Hoi Nam 22/12/78
2 10227 Nguy Thi Thu Hong Nu 1/12/77
3 10228 Nguyen Thanh Hong Nu 20/11/82
4 10229 Nguyen Thi Cam Hong Nu 20/2/86
5 10230 Tran Thi Anh Hong Nu 1/1/89
6 10231 Ngo Thi Hong Nu 20/6/91
7 10232 Vo Thi Phuong Hong Nu 3/10/89
8 10233 DANG DAT HONG Nam 16/4/92
9 10234 NGUYEN THI THU HONG Nu 20/10/86
10 10235 Nguyen Thi Hop Nu 20/2/88
11 10236 Nguyen Thi Hue Nu 26/2/84
12 10237 Nguyen Thi Kim Hue Nu 2/1/87
13 10238 Nguyen Thi Hue Nu 25/6/84
14 10239 Tran Thi Huong Hue Nu 26/8/95
15 10240 Tran Xuan Hung Nam 19/7/87
16 10241 Nguyen Dinh Hung Nam 30/11/89
17 10242 Nguyen Minh Hung Nam 28/6/81
18 10243 Do Manh Hung Nam 14/11/95
19 10244 Nguyen Bach Diem Huong Nu 29/7/79
20 10245 Dinh Hai Huong Nu 3/8/81
21 10246 Le Thi Thu Huong Nu 12/2/93
22 10247 Nguyen Ngoc Thu Huong Nu 26/6/89
23 10248 Dao Thanh Huong Nu 11/7/93
24 10249 Tran Thuy Dieu Huong Nu 9/3/91
25 10250 Nguyen Thi Mai Huong Nu 2/2/89
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A31
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10251 Ha Thi Thu Huong Nu 23/2/90
2 10252 Bui Dinh Lan Huong Nu 20/11/91
3 10253 Chieng Que Huong Nu 2/8/91
4 10254 Do Thi Huong Nu 3/11/83
5 10255 Huynh Thi Thanh Huong Nu 1/12/93
6 10256 Phan Thi Kim Huong Nu 30/1/87
7 10257 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 4/2/90
8 10258 Tran Quang Huy Nam 7/7/90
9 10259 Phin Quoc Huy Nam 8/4/88
10 10260 Tran Anh Huy Nam 20/6/90
11 10261 Nguyen Khanh Huy Nam 20/7/91
12 10262 Pham Ngoc Huy Nam 14/1/83
13 10263 Lam Thanh Huy Nam 12/9/81
14 10264 Tran Thu Huyen Nu 27/5/87
15 10265 Hoang Thuy My Huyen Nu 27/3/94
16 10266 Nguyen Tran Dieu Huyen Nu 6/11/93
17 10267 Vo Thi Mong Huyen Nu 31/3/81
18 10268 Nguyen Thi Huyen Nu 20/4/88
19 10269 Nguyen Thi Huyen Nu 5/1/95
20 10270 Chau Thanh Mai Huyen Nu 12/7/88
21 10271 Tran Nguyen Thanh Huyen Nu 1/12/91
22 10272 TRAN THI HUYEN Nu 16/12/85
23 10273 Nguyen Thi Diem Huynh Nu 13/6/93
24 10274 Duong Thi Manh Huynh Nu 31/5/82
25 10275 Hong Jongnam Nam 7/1/82
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A32
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10276 Yokota Kaoru Nam 15/5/78
2 10277 Luu Quang Khai Nam 3/12/93
3 10278 Doan Duc Khang Nam 20/11/79
4 10279 Le Nguyen Trung Khanh Nu 2/5/83
5 10280 Vu Huy Khanh Nam 2/9/83
6 10281 Nguyen Quoc Khanh Nam 16/11/85
7 10282 Nguyen Le Kim Khanh Nu 30/8/89
8 10283 Nguyen Le bao Khanh Nam 7/11/90
9 10284 Nguyen Quoc Khanh Nam 2/9/96
10 10285 Truong Thi My Khanh Nu 19/5/88
11 10286 Dao Phu Khanh na 15/9/86
12 10287 Nguyen Quoc Khiem Nam 15/11/85
13 10288 Nguyen Ngoc Dang Khoa Nam 2/5/94
14 10289 Nguyen Huu Duy Khoa Nam 12/3/93
15 10290 Phung Le Anh Khoa Nu 30/11/89
16 10291 NGUYEN VIET KHOA Nam 16/5/93
17 10292 Vong Ngoc Khoan Nu 19/2/90
18 10293 Bui Minh Khoi Nam 19/2/95
19 10294 NGUYEN TRUC MINH KHUE Nam 8/7/84
20 10295 Tran Thi Le Khuong Nu 23/4/91
21 10296 Nguyen Trung Kien Nam 9/9/82
22 10297 Ho Hoang Tuan Kiet Nam 24/8/89
23 10298 Le Nguyen Hao Kiet Nam 23/9/78
24 10299 Nguyen Thanh Kim Kieu Nu 3/12/91
25 10300 Tran Thi Nhu Kieu Nu 27/7/90
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A33
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10301 Chau Thi Diem Kieu Nu 22/1/88
2 10302 Bui Kim Kieu Nu 28/10/83
3 10303 Tran Hoang Thien Kim Nu 20/2/94
4 10304 Nguyen Thi Hong Lan Nu 7/9/86
5 10305 Nguyen Thi Ai Lan Nu 26/6/91
6 10306 TRAN NGOC LAN Nu 15/11/86
7 10307 Ho Thi Diem Le Nu 15/4/85
8 10308 Do Thu Le Nu 21/8/92
9 10309 Nguyen Thi Lien Nu 15/6/89
10 10310 Nguyen Thi Ngoc Lien Nu 10/3/91
11 10311 Tran Thi Thuy Lien Nu 26/1/90
12 10312 Nguyen Thi Tu Lien Nu 15/12/89
13 10313 Nguyen Thi Lien Nu 1/10/89
14 10314 Tran Thi Kim Lien Nu 5/10/86
15 10315 Sy Cam Lien Nu 30/4/94
16 10316 Tran Ngoc Lien Nu 17/11/92
17 10317 HO THANH NGOC TRUC LIEN Nu 13/8/94
18 10318 PHAM THI LIEN Nu 3/1/88
19 10319 Nguyen Thi Hoang linh Nu 28/3/94
20 10320 Luong Ngoc Linh Nu 11/6/89
21 10321 Vu Lam Ngoc Linh Nu 21/7/91
22 10322 Nguyen Dinh Ngoc Linh Nu 24/12/96
23 10323 Nguyen Thi Kieu Linh Nu 26/12/95
24 10324 Mai Viet Linh Nu 29/10/93
25 10325 Nguyen Dang Khanh Linh Nu 1/10/92
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A34
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10326 Bui Nguyen Dieu Linh Nu 27/9/94
2 10327 Bui Thi Thuy Linh Nu 21/7/93
3 10328 Do Ngoc Linh Nu 4/9/84
4 10329 Nguyen Nhat Truc Linh Nu 2/8/92
5 10330 Le Ngoc Linh Nu 30/9/90
6 10331 Le Thi My Linh Nu 7/7/92
7 10332 VI TRAN PHUONG LINH Nu 3/11/91
8 10333 Vo Thi Kim Loan Nu 5/10/88
9 10334 Huynh Kim Loan Nu 24/6/90
10 10335 Huynh Thi Thanh Loan Nu 31/10/88
11 10336 Pham Thi Loan Nu 8/10/92
12 10337 Hoang Do Yen Loan Nu 22/3/89
13 10338 Dao Thi Loan Loan Nu 21/9/95
14 10339 Pham Thi Ai Loan Nu 29/1/94
15 10340 Phan Thi Be Loan Nu 2/9/86
16 10341 Tran Thanh Loan Nu 10/1/86
17 10342 Nguyen My Loan Nu 11/8/92
18 10343 Nguyen Tan Loc Nam 19/9/94
19 10344 Nguyen Thi Loc Nu 20/9/90
20 10345 Nguyen Tan Loi Nam 20/9/84
21 10346 Le Chuong Nhat Loi Nu 11/10/76
22 10347 Nguyen Thanh Long Nam 8/1/70
23 10348 Tran Phi Long Nam 2/5/91
24 10349 Lai Minh Long Nam 29/8/92
25 10350 Bui Thanh Long Nam 21/5/85
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: A35
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10351 Nguyen Thi Luong Nu 17/12/90
2 10352 Tran Luy Luynh Nu 21/6/86
3 10353 Nguyen Thi Khanh Ly Nu 24/10/88
4 10354 Nguyen Ha Ly Nu 5/5/90
5 10355 Nguyen Thi Mai Ly Nu 22/8/88
6 10356 Nguyen Kim Ly Nu 25/11/84
7 10357 Ho Thi Truc Ly Nu 3/10/92
8 10358 Phan Thi Hai Ly Nu 28/2/87
9 10359 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 30/7/82
10 10360 Tran Thi Mai Nu 29/11/90.
11 10361 Bui Thi Tuyet Mai Nu 11/8/83
12 10362 Nguyen Phuong Mai Nu 18/7/91
13 10363 Dinh Thi Xuan Mai Nu 17/1/83
14 10364 Hoang Thanh Mai Nu 16/8/83
15 10365 Pham Thi Phuong Mai Nu 19/3/92
16 10366 Le Thi Ngoc Mai Nu 16/9/85
17 10367 Hua Tho Man Nu 8/8/90
18 10368 Luu Dinh Mao Nam 7/1/88
19 10369 Le Quang Minh Nam 5/3/86
20 10370 Tran Quang Minh Nam 29/4/82
21 10371 Nguyen Thi Ngoc Minh Nu 19/7/91
22 10372 Nguyen Ngoc Minh Nam 28/5/80
23 10373 NGUYEN ANH MINH Nam 9/12/93
24 10374 LE THI PHUONG MINH Nu 18/10/87
25 10375 Nghiem Quoc Minh Nam 30/7/84
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B11
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10376 Tran Thi Kieu My Nu 17/9/93
2 10377 Nguyen Thi Diem My Nu 5/5/84
3 10378 Le Thi Kieu My Nu 16/6/96
4 10379 Nguyen Tieu My Nu 29/10/91
5 10380 Nguyen Thi Ngoc My Nu 11/9/94
6 10381 Mai Thi Ngoc Na Nu 17/7/91
7 10382 Vu Xuan Nam Nam 21/12/88
8 10383 Luu Duy Nam Nam 12/9/89
9 10384 Vo Thi Nam Nu 5/6/78
10 10385 Phan Thanh Nam Nam 21/8/79
11 10386 Nguyen Hao Nam Nam 31/10/95
12 10387 Nguyen Thi Kim Nen Nu 7/9/87
13 10388 Nguyen Tuyet Nga Nu 27/12/89
14 10389 Nguyen Thi Nga Nu 21/6/91
15 10390 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 30/4/92
16 10391 Nguyen Xuan Nga Nu 28/9/89
17 10392 Nguyen Thi Hang Nga Nu 5/5/89
18 10393 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 26/6/90
19 10394 Au Kim Nga Nu 17/8/77
20 10395 Van Thuy Nga Nu 4/10/78
21 10396 LE THU NGA Nu 19/3/94
22 10397 Ho Kim Ngan Nu 23/12/90
23 10398 Dao Thi Hong Ngan Nu 22/4/93
24 10399 Nguyen Thuc Ngan Nu 23/1/91
25 10400 Bui Thi Kim Ngan Nu 16/11/94
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B12
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10401 Tran Thi Kim Ngan Nu 8/5/88
2 10402 Nguyen Trong Kim Ngan Nu 25/2/78
3 10403 TRAN HUYEN NGAN Nu 3/5/93
4 10404 Le Trang Nghi Nu 2/5/93
5 10405 Nguyen Phuong Nghi Nu 29/9/93
6 10406 cao le Dung nghi Nu 16/7/82
7 10407 Pham Tan Nghia Nam 22/11/87
8 10408 Le Phuong Ngoc Nu 29/9/88
9 10409 Truong Boi Ngoc Nu 15/10/96
10 10410 Phan Thi Nhu Ngoc Nu 26/9/89
11 10411 Le Hoang Nhu Ngoc Nu 7/2/94
12 10412 Nguyen Cong Ngoc Nu 20/10/91
13 10413 Nguyen Huynh Boi Ngoc Nu 12/2/94
14 10414 Vo Tran Hong Ngoc Nu 30/6/88
15 10415 Phan Thi Thanh Ngoc Nu 24/3/91
16 10416 Nguyen Thi Cam Ngoc Nu 17/7/93
17 10417 Duong Tuyet Ngoc Nu 10/4/87
18 10418 Le Thi Tuyet Ngoc Nu 10/3/90
19 10419 Bui Thi Ngoc Nu 21/6/79
20 10420 Lu Phuong Ngoc Nu 14/4/88
21 10421 Vuong Hong Ngoc Nu 19/1/92
22 10422 Doan Thi Minh Nguyen Nu 1/7/92
23 10423 Phan Do Kim Nguyen Nu 14/7/89
24 10424 Mac Phuc Nguyen Nam 22/6/88
25 10425 Pham Thi Kim Nguyen Nu 23/6/92
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B13
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10426 Trieu Si Nguyen Nam 25/10/81
2 10427 Le Ho Sinh Nguyen Nu 10/8/82
3 10428 Truong Anh Nguyet Nu 23/10/80
4 10429 Nguyen Thi Thu Nguyet Nu 20/10/88
5 10430 Ong Thanh Nha Nu 16/12/83
6 10431 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 8/8/92
7 10432 Nguyen Phuong Nhan Nu 16/2/86
8 10433 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 1/10/86
9 10434 Tran Lam Nhan Nam 29/11/88
10 10435 Tang Thi Nghia Nhan Nu 6/9/93
11 10436 NGUYEN THANH NHAN Nam 15/10/92
12 10437 Luu Quang Nhat Nam 1/1/90
13 10438 Dinh Hong Nhat Nam 16/12/86
14 10439 Bui Minh Nhat Nam 10/1/94
15 10440 Duong My Nhi Nu 12/1/89
16 10441 Nguyen Thi Quynh Nhi Nu 1/1/91
17 10442 Ly Man Nhi Nu 22/7/93
18 10443 Le Thi Phuong Nhi Nu 12/7/93
19 10444 VO THI PHUONG NHI Nu 12/8/91
20 10445 PHAM VO THI AI NHI Nu 10/6/93
21 10446 Nguyen Thi Nhien Nu 14/9/79
22 10447 Le Ngoc Quynh Nhu Nu 22/12/97
23 10448 Tran Nguyen Thao Nhu Nu 4/11/94
24 10449 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 6/2/91
25 10450 Nguyen Quynh Nhu Nu 17/7/94
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B14
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10451 VO THI AI NHU Nu 1/9/93
2 10452 Nguyen Thi Phuong Nhung Nu 4/6/94
3 10453 Pham Thi Tuyet Nhung Nu 12/6/90
4 10454 Trinh Thi Nhung Nu 2/10/83
5 10455 Pham Thi Nhung Nu 29/9/90
6 10456 Nguyen Hong Nhung Nu 15/10/95
7 10457 Nguyen Thi Hanh Nhung Nu 15/2/83
8 10458 Le Thi Hong Nhung Nu 2/4/95
9 10459 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 2/11/86
10 10460 NGO THI MY NHUNG Nu 24/2/83
11 10461 Ka Ni Nu 5/8/90
12 10462 Truong Thi Niem Nu 26/7/89
13 10463 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 25/4/90
14 10464 Tran Ngoc Oanh Nu 18/5/83
15 10465 Le Thi Kieu Oanh Nu 22/1/84
16 10466 Nguyen Thi Ngoc Oanh Nu 8/9/89
17 10467 Le Thi Hong Oanh Nu 16/4/85
18 10468 Nguyen Thi Ngoc Oanh Nu 8/12/91
19 10469 TRAN THI KIEU OANH Nu 24/12/91
20 10470 Jimin Oh Nu 7/7/01
21 10471 Tai Anh Phat Nam 15/1/95
22 10472 Vo Tan Phat Nam 1/4/91
23 10473 Dinh Viet Phi Nam 22/2/88
24 10474 Mai Ngoc Hoang Phi Nu 22/5/89
25 10475 Tran Vi Phoi Nam 1/12/88
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B15
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10476 Dang Van Phon Nam 17/8/88
2 10477 Le Thanh Phong Nam 29/1/83
3 10478 Nguyen Phan Thien Phong Nam 27/7/95
4 10479 Vo Thanh Phong Nam 8/12/88
5 10480 Pham Duc Phu Nam 16/6/88
6 10481 Do Hong Phuc Nu 13/12/92
7 10482 Pham Tien Phuc Nam 16/2/80
8 10483 Nguyen Thi Hong Phuc Nu 31/5/83
9 10484 Tran Minh Phuc Nam 26/9/86
10 10485 Nguyen Thi Hanh Phuc Nu 28/11/82
11 10486 Ho Thi Thu Phuc Nu 8/10/91
12 10487 Huynh My Phung Nu 18/11/86
13 10488 Nguyen Thi Be Phuong Nu 18/4/88
14 10489 Lam Thuy Phuong Nu 20/2/93
15 10490 Le Thi Bich Phuong Nu 10/12/93
16 10491 Nguyen Thi Uyen Phuong Nu 20/10/84
17 10492 Nguyen Thi Cam Phuong Nu 4/3/84
18 10493 Lam Hong Phuong Nu 29/9/82
19 10494 Vu Thuy Phuong Nu 18/11/89
20 10495 Tran Van Phuong Nam 16/9/73
21 10496 LUONG HUYNH TRUC PHUONG Nu 20/9/94
22 10497 CHAU MINH PHUONG Nu 9/11/95
23 10498 VO THU MY PHUONG Nu 2/8/70
24 10499 Le Vo Hue Quan Nam 17/8/87
25 10500 Tran Hoang Quan Nam 15/6/91
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B21
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10501 Phan Anh Quan Nam 23/9/83
2 10502 Nguyen Thanh Que Nu 20/1/94
3 10503 Hoang Huu Quy Nam 25/10/83
4 10504 Nguyen Vu Ngoc Quy Nu 7/5/82
5 10505 Lam Thuc Quyen Nu 15/12/95
6 10506 Huynh Thi Thanh Quyen Nu 7/8/88
7 10507 Nguyen Huy Quyen Nam 7/10/90
8 10508 Vu Minh Quyen Nu 7/12/90
9 10509 Tran Ngoc Quyen Nu 21/10/86
10 10510 Nguyen Thi Kim Quyen Nu 14/5/88
11 10511 Nguyen Ngoc Quyen Nu 22/5/89
12 10512 NGUYEN THI MY QUYEN Nu 18/5/85
13 10513 Dinh Phan Tuyet Quynh Nu 25/6/95
14 10514 Le Thi Xuan Quynh Nu 15/8/89
15 10515 Nguyen Hoang Bao Quynh Nu 2/11/89
16 10516 NGUYEN TRUC QUYNH Nu 8/7/94
17 10517 KENICHI SAITO Nam 24/1/68
18 10518 Tran Minh Sang Nam 15/4/87
19 10519 Mai Tuoi Sang Nam 9/12/93
20 10520 NGUYEN THI SEN Nu 13/6/89
21 10521 Pham Thanh Son Nam 3/3/90
22 10522 Lam Hoang Son Nam 12/3/85
23 10523 Hoang Vu Son Nam 5/1/82
24 10524 HUYNH NGOC SON Nam 9/1/83
25 10525 Do Thi Thu Suong Nu 27/12/92
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B22
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10526 Pham Thi Ngoc Suong Nu 21/9/83
2 10527 Duong Thi Thu Suong Nu 24/8/90
3 10528 Le Van Sy Nam 1/7/83
4 10529 Nguyen Minh Tam Nam 2/8/92
5 10530 Cao Huu Tam Nam 9/4/87
6 10531 Truong Thi Thanh Tam Nu 16/7/86
7 10532 Le Thi Tam Nu 4/10/95
8 10533 Huynh Hao Tam Nam 8/8/82
9 10534 Pham Khanh Tam Nam 30/12/92
10 10535 Hoang Hue Tam Nu 8/12/88
11 10536 Nguyen Thanh Tam Nam 18/10/76
12 10537 Nguyen Minh Tam Nu 29/10/93
13 10538 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 10/10/77
14 10539 Tran Duc Tan Nam 25/5/93
15 10540 Nguyen Van Tan Nam 12/6/83
16 10541 Nguyen Ngoc Tan Nam 15/6/86
17 10542 Tran Hoang Tan Nam 6/9/81
18 10543 Le Nhat Tan Nu 3/3/87
19 10544 Tran Trong Tan Nam 20/4/94
20 10545 Vo Minh Tan Nam 26/4/88
21 10546 Bui Van Tao Nam 9/5/72
22 10547 Lu Hoc Quoc Thai Nam 16/6/87
23 10548 Tran Thi Tham Nu 13/5/83
24 10549 Nguyen Thi Mong Tham Nu 2/12/94
25 10550 Pham Thi Tham Nu 5/10/85
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B23
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10551 Le Thi Hong Tham Nu 17/4/90
2 10552 Huynh Chan Thang Nam 19/8/90
3 10553 Chung Van Thang Nam 28/9/84
4 10554 Ngo Quang Thang Nam 1/12/85
5 10555 Nguyen Duc Thanh Nam 18/2/73
6 10556 Bui Thi Phuong Thanh Nu 7/11/85
7 10557 Nguyen Tan Thanh Nam 30/3/85
8 10558 Tran Thien Thanh Nu 21/4/95
9 10559 Nguyen Duy Thanh Nam 16/9/93
10 10560 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 13/7/93
11 10561 Cai Thi Thu Thanh Nu 26/5/85
12 10562 Ho Tran Thanh Thanh Nu 21/2/91
13 10563 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 2/12/92
14 10564 DINH LAM HUYEN THANH Nu 28/11/90
15 10565 NGUYEN NGOC TAN THANH Nam 5/5/89
16 10566 Dinh Phuong Thao Nu 27/6/88
17 10567 Tran Thi Phuong Thao Nu 19/1/85
18 10568 Truong Thi Thanh Thao Nu 8/10/94
19 10569 Tran Nguyen Linh Thao Nu 24/8/96
20 10570 Hoang Thi Phuong Thao Nu 25/11/84
21 10571 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 13/1/91
22 10572 Tran Thi Xuan Thao Nu 6/8/88
23 10573 Huynh Nhut Thao Nu 23/9/90
24 10574 Nguyen Thi Thu Thao Nu 12/7/93
25 10575 Vo Thi Y Thao Nu 2/3/90
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Số BD Họ và Tên Nam/NữSTT
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B24
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10576 Ho Tran Thanh Thao Nu 27/5/83
2 10577 Nguyen Phan Diep Thao Nu 8/3/93
3 10578 Pham Thi Thu Thao Nu 15/3/88
4 10579 Tran Thi Thanh Thao Nu 10/5/82
5 10580 Ngo Thi Thu Thao Nu 10/3/79
6 10581 Tran Thi Phuong Thao Nu 17/9/90
7 10582 TRAN DANG XUAN THAO Nu 28/11/96
8 10583 Duong Thi Thao Nu 26/7/86
9 10584 Ly Ngoc Anh Thi Nu 17/11/89
10 10585 Ho Phu Thien Nam 20/12/89
11 10586 Nguyen Minh Thien Nam 24/7/93
12 10587 Dinh Duc Thien Nam 20/7/82
13 10588 Ngo Duc Thinh Nam 10/8/92
14 10589 Huynh Van Thinh Nam 28/2/90
15 10590 Cao Minh Thinh Nam 20/9/82
16 10591 Tran Truong Thinh Nam 11/11/95
17 10592 KHUU BUU THINH Nam 30/1/95
18 10593 Doan Thi Anh Tho Nu 13/11/89
19 10594 Nguyen Thi Anh Tho Nu 6/10/91
20 10595 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 23/7/88
21 10596 Nguyen Anh Thu Nu 28/11/88
22 10597 Tran Thi Hong Thu Nu 13/11/87
23 10598 Vu Thi Minh Thu Nu 25/9/93
24 10599 Nguyen Thi Hong Thu Nu 4/2/89
25 10600 Le Anh Thu Nu 5/11/83
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B25
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10601 Vuong Thi Hoai Thu Nu 1/10/90
2 10602 Pham Thai Thu Nu 8/10/85
3 10603 Tran Nguyet Thu Nu 23/9/87
4 10604 nguyen Ha Thu Nu 4/3/91
5 10605 Tran Thi Anh Thu Nu 9/12/95
6 10606 Le Thi Thu Nu 19/10/86
7 10607 Vu Thi Thu Nu 1/3/89
8 10608 Vu Quang Thuan Nam 12/8/94
9 10609 Nguyen Thi My Thuan Nu 14/1/85
10 10610 Nguyen Hoai Thuong Nu 13/9/88
11 10611 Nguyen Ngoc Hoai Thuong Nu 18/9/90
12 10612 Mai Thi Mong Thuong Nu 27/9/85
13 10613 tran Thi Hoai Thuong Nu 16/9/91
14 10614 Ngo Thi Kim Thuy Nu 15/3/84
15 10615 Hoang Le Thu Thuy Nu 22/9/93
16 10616 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 28/1/89
17 10617 Nguyen Thi Thuy Nu 5/12/85
18 10618 Pham Thi Thuy Nu 8/11/93
19 10619 Nguyen Vo Phuong Thuy Nu 28/9/88
20 10620 Nguyen Ha Thuy Nu 19/10/94
21 10621 Pham Thi Thu Thuy Nu 27/11/89
22 10622 Le Hong Thuy Nu 23/11/91
23 10623 Nguyen Thanh Thuy Nu 7/1/92
24 10624 Hoang Thi Thuy Nu 16/2/85
25 10625 Tran Bich Thuy Nu 8/10/95
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B31
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10626 Vu Thi Thuy Nu 7/9/84
2 10627 Vo Thi Hong Thuy Nu 3/9/76
3 10628 Bui Thi Le Thuy Nu 24/11/83
4 10629 Pham Thi Hong Thuy Nu 15/4/82
5 10630 Duong Thi Bich Thuy Nu 16/1/78
6 10631 Vo Thi Hong Thuy Nu 9/11/90
7 10632 Phan Ngan Thuy Nu 5/2/92
8 10633 Nguyen Thi Thuyen Nu 9/6/94
9 10634 Nguyen Duc Thuyen Nam 10/1/84
10 10635 Tu Nhat Thy Nam 19/11/94
11 10636 Huynh Lam Ha Tien Nu 11/8/93
12 10637 Nguyen Thuy Tien Nu 8/6/89
13 10638 Le Thi Kieu Tien Nu 29/9/91
14 10639 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 9/1/90
15 10640 Nguyen thi Thuy Tien Nu 14/11/88
16 10641 Tram Thi Hoa Tien Nu 10/6/88
17 10642 Nguyen Van Toan Nam 29/7/82
18 10643 Bui Xuan Toan Nam 22/7/83
19 10644 Nguyen Song Dinh Toan Nu 17/10/82
20 10645 Hoang Huynh Quoc Toan Nam 22/5/96
21 10646 Vu Thi Ngoc Tram Nu 1/8/86
22 10647 Kieu Thi Ngoc Tram Nu 18/10/86
23 10648 Nguyen Thi Kim Tram Nu 29/4/87
24 10649 Hoang Thi Ngoc Tram Nu 6/10/92
25 10650 Tran Thanh Thien Tram Nu 14/10/93
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B32
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10651 Ngo Thi Ngoc Tram Nu 7/11/88
2 10652 Phan Nguyen Bao Tran Nu 25/2/84
3 10653 Nguyen Tang Bao Tran Nu 15/8/91
4 10654 Nguyen Thi Minh Tran Nu 6/8/89
5 10655 Tran Nguyen Ngoc Tran Nu 26/12/89
6 10656 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 23/4/84
7 10657 Huynh Thi Thu Trang Nu 7/4/79
8 10658 Phan Thi Doan Trang Nu 12/7/92
9 10659 Trinh Thi Thuy Trang Nu 10/1/89
10 10660 Pham Thuy Trang Nu 26/6/81
11 10661 Vo Huynh Trang Nu 7/8/91
12 10662 Nguyen Thi Khanh Trang Nu 18/6/84
13 10663 Pham Thi Ha Trang Nu 24/3/93
14 10664 Trinh Tien Doan Trang Nu 15/9/81
15 10665 Dam Quynh Trang Nu 1/6/86
16 10666 Le Thi Huynh Trang Nu 22/12/91
17 10667 Nguyen Thuy Trang Nu 27/10/90
18 10668 Nguyen Ha Trang Nu 28/10/94
19 10669 Truong Thi Dai Trang Nu 13/8/92
20 10670 Tran Thi Thuy Trang Nu 6/5/94
21 10671 Vo Thi Thuy Trang Nu 2/6/88
22 10672 ngo Thi Huyen Trang Nu 7/11/90
23 10673 Ngo Thi Thuy Trang Nu 19/2/91
24 10674 Bui Thi Trang Nu 6/2/85
25 10675 Do Thi Thanh Trang Nu 31/12/93
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B33
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10676 Tran Thi Minh Trang Nu 19/10/90
2 10677 Luong Thi Thuy Trang Nu 2/1/93
3 10678 Vo Kieu Trang Nu 26/10/79
4 10679 Lu Thi Thu Trang Nu 8/5/82
5 10680 Bui Thi Trang Nu 14/8/88
6 10681 Dang Thi My Trang Nu 21/9/91
7 10682 Nguyen Thuy Trang Nu 13/2/92
8 10683 LE HOANG MINH TRANG Nu 12/4/89
9 10684 Phan Quoc Tri Nam 25/11/92
10 10685 Huynh Ke Tri Nam 1/11/83
11 10686 Nguyen Bao Tri Nam 19/3/82
12 10687 Vuong Thi Thuy Trieu Nu 4/8/85
13 10688 Nguyen Phuong Trinh Nam 29/3/93
14 10689 Vuu Tuyet Trinh Nu 6/1/91
15 10690 Bui Tuyet Trinh Nu 20/12/92
16 10691 Pham Trinh Tuyet Trinh Nu 7/9/93
17 10692 Le Thi Thanh Trinh Nu 20/10/88
18 10693 Tran Thi Thu Trinh Nu 10/10/82
19 10694 Thai Viet Trinh Nu 12/10/92
20 10695 Phan Chi Tru Nam 31/3/94
21 10696 Lam Ngoc Nhu Truc Nu 2/3/81
22 10697 Nguyen Hanh Thuy Truc Nu 21/1/92
23 10698 Pham Thi Thanh Truc Nu 16/2/93
24 10699 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 27/6/91
25 10700 Nguyen Ba Trung Nam 23/1/89
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B34
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10701 Le Phuoc Trung Nam 9/4/83
2 10702 Chu Van Trung Nam 28/8/93
3 10703 Nguyen van Truong Nam 22/2/88
4 10704 Le Cam Tu Nu 11/8/89
5 10705 Lam Ngoc Tu Nu 12/3/94
6 10706 Ho Cam Tu Nu 22/6/87
7 10707 Nguyen Thi Cam Tu Nu 9/11/90
8 10708 Tran Ngoc Tu Nu 5/10/88
9 10709 Ngo Minh Anh Tu Nam 19/4/82
10 10710 Nguyen Si Tu Nam 27/3/94
11 10711 Tran Thi Ngoc Tu Nu 26/9/82
12 10712 Tran Quoc Tuan Nam 13/4/78
13 10713 Le Anh Tuan Nam 13/5/85
14 10714 Le Minh Tuan Nam 17/10/95
15 10715 Huynh Minh Tuan Nam 14/11/92
16 10716 TRAN TRONG TUAN Nam 20/12/93
17 10717 Ngo Dang Tung Nam 30/6/91
18 10718 Ngo Thi Thanh Tung Nu 12/7/90
19 10719 Nguyen Tung Nam 3/8/76
20 10720 Nguyen Thi Hong Tuoi Nu 15/12/90
21 10721 Dinh Duy Tuong Nam 15/8/77
22 10722 Le Thi Thanh Tuyen Nu 24/11/80
23 10723 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 22/11/92
24 10724 Nguyen Thi My Tuyen Nu 1986
25 10725 HUYNH THI BICH TUYEN Nu 23/9/93
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: B35
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10726 MAI THI ANH TUYET Nu 17/7/89
2 10727 Phan Thi Hoang Ty Nu 27/2/96
3 10728 Huynh Phuc Thuc Uyen Nu 3/5/80
4 10729 Phan Tran Kim Uyen Nu 15/1/93
5 10730 Phan Thien Dao Uyen Nu 24/8/84
6 10731 Ho Kim Uyen Nu 4/1/94
7 10732 Duong Ha Cat Uyen Nu 23/8/93
8 10733 LY THAO UYEN Nu 8/12/91
9 10734 Nguyen Thi Phi Van Nu 8/7/91
10 10735 Do Thi Hong Van Nu 12/2/92
11 10736 Le Long Van Nu 10/9/93
12 10737 Dang Thanh Van Nu 22/4/86
13 10738 Pham Hong Van Nu 27/4/94
14 10739 Tran Ngoc Khanh Van Nu 12/8/92
15 10740 Nguyen Thi Tuyet Van Nu 22/5/83
16 10741 Le Thi Phuoc Van Nu 13/1/81
17 10742 Nguyen Thuy Minh Van Nu 9/10/82
18 10743 Nguyen Thi Van Nu 10/2/91
19 10744 Ngo Hai Vi Nu 23/4/92
20 10745 Vu Thi Bich Vien Nu 2/1/87
21 10746 Tran Quoc Viet Nam 20/10/83
22 10747 Pham Xuan Vinh Nam 19/5/85
23 10748 Chau Dinh Vinh Nam 31/7/82
24 10749 Tran Quang Vinh Nam 7/6/90
25 10750 Dao Nguyen Vuong Nam 7/9/84
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp : N1Ngày thi: 04/12/2016Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NVĐịa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠNPhòng thi: C11
Kí tênMôn 1 Môn 2 Môn 3 Ghi chú
1 10751 Le Minh Vuong Nam 5/6/90
2 10752 Luong My Hoa Vy Nu 29/8/85
3 10753 Quach Nguyen Tuong Vy Nu 15/8/90
4 10754 Dang Thuy Vy Nu 29/5/94
5 10755 Nguyen dao Thanh Vy Nu 13/12/89
6 10756 Nguyen Bao Vy Nu 30/3/94
7 10757 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 16/4/91
8 10758 TONG THUY XUAN VY Nu 16/11/93
9 10759 Le Thi Anh Xuan Nu 2/12/96
10 10760 Nguyen Thanh Xuan Nu 23/4/91
11 10761 Do Thi My Xuan Nu 19/2/91
12 10762 Vo Thanh Xuan Nu 30/6/84
13 10763 Nguyen Thi Xuan Nu 25/4/91
14 10764 Pham Thi Thao Xuyen Nu 24/5/84
15 10765 Nguyen Thi Thuy Y Nu 10/11/86
16 10766 Pham Thi Hoang Yen Nu 28/11/91
17 10767 Dinh Thi Bach Yen Nu 14/9/86
18 10768 Ho Hoang Yen Nu 1/2/87
19 10769 Pham Thi Kim Yen Nu 12/5/91
20 10770 Tran Ngoc Yen Nu 13/12/94
21 10771 Nguyen Thi hai Yen Nu 14/12/88
22 10772 Nguyen Thi Hai Yen Nu 26/8/92
Tổng số thí sinh theo danh sách: 22 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Năm sinh
Tp. H ồ Chí Minh, ngày 04/12/2016
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Vui lòng cuộn xuốngbên dưới xem tiếp
danh sách