119
DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN C ấp : N2 Ngày thi : 04/12/2016 H ội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV Địa điểm thi : Trường THCS TRẦN VĂNƠN Phòng thi : C12 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú 1 20001 Nguyen Thi Hoang Ai Nu 6/1/94 2 20002 Ngo Thi Hoai An Nu 12/11/92 3 20003 Tran Ngoc Bao An Nu 29/8/89 4 20004 Nguyen Quoc Bao An Nam 20/9/95 5 20005 Nguyen Thai An Nu 18/3/82 6 20006 Vong Gia An Nam 22/4/80 7 20007 Vu Thanh An Nam 9/12/87 8 20008 Le Hoai An Nu 25/11/91 9 20009 Ngo Thi Thuy An Nu 17/10/90 10 20010 Le Hong An Nu 22/6/96 11 20011 Nguyen Dinh Vinh An Nam 25/12/90 12 20012 Nguyen Thi An Nu 5/10/92 13 20013 Huynh Thi Thuy An Nu 9/1/93 14 20014 Nguyen Thai An Nam 27/12/82 15 20015 Nguyen Thi Thuy An Nu 24/6/95 16 20016 Tran Tu An Nu 20/10/95 17 20017 Nguyen van An Nam 6/2/93 18 20018 Nguyen Truc An Nu 28/2/90 19 20019 Nguyen Thi Thuy An Nu 26/8/94 20 20020 Nguyen Xuan An Nam 5/10/82 21 20021 Le Van An Nam 30/1/90 22 20022 Vo Thi An Nu 24/1/94 23 20023 Le Thi Thanh An Nu 25/12/86 24 20024 Nguyen Bao An Nam 1/3/94 25 20025 Tran Quy An Nam 1/2/95 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN Nam/N Năm sinh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Tp. H ồ Chí Minh, ng ày 04/12/2016 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ STT S ố BD H ọ và Tên

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C12Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20001 Nguyen Thi Hoang Ai Nu 6/1/94

2 20002 Ngo Thi Hoai An Nu 12/11/92

3 20003 Tran Ngoc Bao An Nu 29/8/89

4 20004 Nguyen Quoc Bao An Nam 20/9/95

5 20005 Nguyen Thai An Nu 18/3/82

6 20006 Vong Gia An Nam 22/4/80

7 20007 Vu Thanh An Nam 9/12/87

8 20008 Le Hoai An Nu 25/11/91

9 20009 Ngo Thi Thuy An Nu 17/10/90

10 20010 Le Hong An Nu 22/6/96

11 20011 Nguyen Dinh Vinh An Nam 25/12/90

12 20012 Nguyen Thi An Nu 5/10/92

13 20013 Huynh Thi Thuy An Nu 9/1/93

14 20014 Nguyen Thai An Nam 27/12/82

15 20015 Nguyen Thi Thuy An Nu 24/6/95

16 20016 Tran Tu An Nu 20/10/95

17 20017 Nguyen van An Nam 6/2/93

18 20018 Nguyen Truc An Nu 28/2/90

19 20019 Nguyen Thi Thuy An Nu 26/8/94

20 20020 Nguyen Xuan An Nam 5/10/82

21 20021 Le Van An Nam 30/1/90

22 20022 Vo Thi An Nu 24/1/94

23 20023 Le Thi Thanh An Nu 25/12/86

24 20024 Nguyen Bao An Nam 1/3/94

25 20025 Tran Quy An Nam 1/2/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C13Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20026 Nguyen Huynh Thien An Nam 24/11/94

2 20027 Huynh Quoc An Nam 14/4/84

3 20028 TANG KIEN AN Nam 23/10/94

4 20029 NGUYEN THI THANH AN Nu 31/10/91

5 20030 Tran Lam Van An Nu 9/2/91

6 20031 Nguyen Tu Anh Nu 7/4/94

7 20032 Phan Vu Thuc Anh Nu 15/8/93

8 20033 Ho Nguyen Mai Anh Nu 19/9/93

9 20034 Do Thi Lan Anh Nu 25/12/95

10 20035 Nguyen Thi Van Anh Nu 13/11/94

11 20036 Nguyen Thi Que Anh Nu 20/6/93

12 20037 Nguyen Thi Tuan Anh Nu 4/1/93

13 20038 Vu Hoang Anh Nu 21/6/91

14 20039 Nguyen Van Anh Nu 26/10/95

15 20040 Ha Phuong Anh Nu 15/8/81

16 20041 Pham Tuan Anh Nam 3/9/77

17 20042 Ho Bao Anh Nam 12/12/91

18 20043 Tran Tuan Anh Nam 23/1/89

19 20044 Ta Thi Phuong Anh Nu 15/9/93

20 20045 Mai Thi Ngoc Anh Nu 9/10/93

21 20046 Tran Le Phuong Anh Nu 30/1/94

22 20047 Nguyen Tran Phuong Anh Nu 14/4/94

23 20048 Pham Ich Anh Nam 27/3/90

24 20049 Nguyen Thi Anh Nu 6/8/90

25 20050 Nguyen Thi Dieu Anh Nu 13/4/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C14Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20051 Nguyen Thi Lan Anh Nu 8/10/84

2 20052 Thai Thi Hoang Anh Nu 31/5/89

3 20053 Cao Thi Kim Anh Nu 10/12/87

4 20054 Truong Tuan Anh Nam 1/7/89

5 20055 Tran Thi Trung Anh Nu 19/7/96

6 20056 Huynh Thi Xuan Anh Nu 22/2/93

7 20057 Do Thi Ngoc Anh Nu 18/10/79

8 20058 Hoang Anh Nu 8/10/88

9 20059 Pham Thi Huynh Anh Nu 19/8/93

10 20060 Tran Thi Lan Anh Nu 6/2/93

11 20061 Mai Thi Ngoc Anh Nu 7/7/90

12 20062 Lam Ngoc Anh Nu 8/6/84

13 20063 Lam Tu Anh Nu 8/10/92

14 20064 Tran Ngoc Vu Anh Nam 11/5/95

15 20065 Chau Ngoc Tram Anh Nu 27/12/95

16 20066 Le Thi Ngoc Anh Nu 8/10/93

17 20067 Huynh Thuy Anh Nu 5/9/95

18 20068 Nguyen Ngoc Hong Anh Nu 5/3/00

19 20069 Pham Thi Ngoc Anh Nu 24/9/95

20 20070 Lai The Anh Nu 31/8/93

21 20071 Phan Le Tram Anh Nu 19/10/90

22 20072 Pham Thi Quynh Anh Nu 30/7/95

23 20073 Vu Bich Anh Nu 25/10/94

24 20074 Vu Pham Lan Anh Nu 16/7/96

25 20075 Phi Thi Ngoc Anh Nu 20/2/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: C15Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20076 Tran Thi Anh Nu 10/10/92

2 20077 Tran Thi Anh Nu 20/4/88

3 20078 Phan Thi Van Anh Nu 2/5/85

4 20079 Trinh Kim Anh Nu 25/7/94

5 20080 Le Thi Phi Anh Nu 16/11/87

6 20081 Ly Kim Anh Nu 14/12/95

7 20082 Nguyen Hoang Que Anh Nu 4/10/91

8 20083 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 7/12/93

9 20084 Nguyen Nam Anh Nam 17/3/88

10 20085 Mai Dan Anh Nu 20/4/90

11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99

12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95

13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93

14 20089 Dao Tuan Anh Nam 7/10/86

15 20090 Ta Kim Anh Nu 14/10/78

16 20091 Bui Ngoc Quynh Anh Nu 24/12/90

17 20092 Dinh Thi Kieu Anh Nu 14/12/95

18 20093 Dao Hoang Lan Anh Nu 1/3/98

19 20094 Nguyen Hoang Quynh Anh Nu 7/10/98

20 20095 Dang Thi Hoang Anh Nu 19/8/91

21 20096 Duong Thi Tam Anh Nu 3/9/87

22 20097 Tran Hien Anh Nu 16/8/88

23 20098 Nguyen Thi Hoang Anh Nu 22/5/84

24 20099 Nguyen Thi Hoai Anh Nu 24/4/91

25 20100 Hoang Thi Kim Anh Nu 10/12/88

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C16Kí tên

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

STT Số BD Họ và Tên

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20101 Tran Do Tu Anh Nu 24/6/92

2 20102 Dang Le Nhat Anh Nam 30/7/98

3 20103 Cao Thi Xuan Anh Nu 7/1/89

4 20104 Nguyen Tran Ngoc Anh Nu 30/7/94

5 20105 Le Hoang Anh Nu 22/9/89

6 20106 Pham Thi Tuyet Anh Nu 16/3/92

7 20107 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 3/11/94

8 20108 Le Phuong Anh Nu 16/12/89

9 20109 Doan Hoang Anh Nu 30/3/89

10 20110 Nguyen Hoang Phuong Anh Nu 18/11/90

11 20111 LAM ANH Nu 27/6/95

12 20112 VO MINH NHAT ANH Nam 9/2/94

13 20113 VO PHAN QUYNH ANH Nu 25/12/91

14 20114 NGUYEN THI NGOC ANH Nu 23/6/80

15 20115 LE MINH ANH Nu 3/1/99

16 20116 NGUYEN PHAM PHUONGANH Nu 26/11/91

17 20117 VU THI NGOC ANH Nu 19/5/90

18 20118 DANG HOANG ANH Nam 3/3/83

19 20119 TRAN THACH NGOC ANH Nu 1/12/91

20 20120 VO THANH LIEN ANH Nu 8/10/87

21 20121 TRAN TUAN ANH Nam 29/9/94

22 20122 TRAN NGOC ANH Nu 11/9/88

23 20123 NGUYEN NGOC VAN ANH Nu 23/9/92

24 20124 PHAM NGOC ANH Nu 28/10/94

25 20125 Ho Thi Kim Anh Nu 25/9/79

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C17Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20126 Phan Van Ba Nam 1/12/77

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Năm sinh

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

2 20127 VO THI THU BA Nu 26/4/93

3 20128 Nguyen Thi Bac Nu 9/1/82

4 20129 La Quy Bach Nam 29/11/01

5 20130 Do Ngoc Ban Nu 29/9/94

6 20131 Vo Van Bang Nam 20/1/91

7 20132 Nguyen Y Bao Nam 23/12/93

8 20133 Ton Nu Ngoc Bao Nu 26/2/97

9 20134 Pham Dinh Bao Nam 25/5/96

10 20135 Truong Hoai Bao Nu 17/12/95

11 20136 Vo Dac Bao Nam 4/12/85

12 20137 Le Quoc Bao Nam 21/7/92

13 20138 Nguyen Quoc Bao Nam 8/6/95

14 20139 Nguyen Quang Bao Nam 18/8/88

15 20140 Nguyen Quoc Bao Nam 19/8/91

16 20141 Nguyen Quoc Bao Nam 12/8/95

17 20142 Ha Quoc Bao Nam 18/10/94

18 20143 Nguyen Quoc Bao Nam 5/5/90

19 20144 Bui Quan Bao Nam 11/12/99

20 20145 Tran Quoc Bao Nam 16/2/90

21 20146 Hua Thanh Bao Nam 4/9/92

22 20147 TRAN QUOC BAO Nam 2/9/83

23 20148 Chuong Cam Bau Nam 13/5/93

24 20149 Tran Thi Bay Nu 9/8/93

25 20150 Nguyen Thi Be Nu 17/1/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C18Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20151 Nguyen Van Beo Nam 29/11/83

2 20152 NGUYEN ANH BI Nam 1/4/90

3 20153 Phi Thao Bich Nu 30/11/96

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

4 20154 Ngo Le Xuan Bich Nu 29/11/88

5 20155 Duong Huynh Bich Nu 4/4/96

6 20156 Truong Thi Ngoc Bich Nu 24/11/85

7 20157 Hong Ngoc Bich Nu 20/12/85

8 20158 Le Thi Ngoc Bich Nu 19/5/92

9 20159 Huynh Trong Bien Nam 19/9/85

10 20160 Nguyen Van Bien Nam 1/3/90

11 20161 Le Dinh Bien Nam 15/8/90

12 20162 Pham Quoc Bien Nam 8/12/77

13 20163 NGUYEN THI KIM BIEN Nu 8/11/92

14 20164 Lam Siu Binh Nu 7/1/93

15 20165 Nguyen Cong Binh Nam 1/10/82

16 20166 Dang Thai Binh Nam 21/10/94

17 20167 Le Duc Binh Nam 13/8/85

18 20168 Pham Thanh Binh Nam 7/9/85

19 20169 Ngo Cong Binh Nam 1/1/83

20 20170 Ho Thanh Binh Nam 18/9/88

21 20171 Le Thi Kim Binh Nu 10/12/90

22 20172 Le Ba Binh Nam 10/9/88

23 20173 Tran Thanh Binh Nam 8/11/88

24 20174 Ho Van Binh Nam 12/7/78

25 20175 Tran Thanh Binh Nam 5/6/78

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C19Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20176 Dao Cong Binh Nam 1/7/93

2 20177 Nguyen Thanh Binh Nam 6/9/82

3 20178 Vo Thanh Binh Nam 1989

4 20179 Le Thi Hoa Bup Nu 8/5/83

5 20180 Bui Ngoc But Nu 12/3/80

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

6 20181 Lam Ngoc But Nu 15/9/85

7 20182 Nguyen Ngoc Buu Nam 13/11/89

8 20183 Huynh Le Duong Cam Nu 14/12/96

9 20184 Nguyen Ba Cang Nam 15/4/84

10 20185 Dang Thi Canh Nu 1/3/88

11 20186 Vong Nhoc Chan Nu 7/7/91

12 20187 Nguyen Minh Chanh Nam 16/7/90

13 20188 Le Chanh Nam 14/4/89

14 20189 Giang Kim Chanh Nam 31/8/77

15 20190 BUI CONG CHANH Nam 8/11/89

16 20191 Tran Thi Hong Chau Nu 15/2/92

17 20192 Le Kim Minh Chau Nu 3/1/94

18 20193 Hoang Tu Ky Chau Nu 3/1/80

19 20194 Pham Ngoc Chau Nu 17/3/85

20 20195 Cao Thi Diem Chau Nu 26/9/94

21 20196 Vuong Minh Chau Nu 20/9/78

22 20197 Vo Thanh Chau Nam 19/9/89

23 20198 Pham Minh Chau Nam 15/1/93

24 20199 Nguyen Thi Bao Chau Nu 30/12/76

25 20200 Bui Bao Chau Nam 4/4/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C21Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20201 Lac Tu Chau Nu 20/9/92

2 20202 Nguyen Ngoc Minh Chau Nu 10/9/89

3 20203 Vo Minh Chau Nu 22/3/96

4 20204 Nguyen Thi Bao Chau Nu 1/7/84

5 20205 Le Hoang Bao Chau Nu 8/10/85

6 20206 Ngo Minh Chau Nam 16/6/91

7 20207 HUYNH NGOC MINH CHAU Nam 10/10/95

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

8 20208 LUYEN THI MINH CHAU Nu 2/2/99

9 20209 Vu Nguyen Diem Chi Nu 5/3/91

10 20210 Nguyen Thi Kim Chi Nu 27/4/80

11 20211 Tran Quy Chi Nu 16/9/95

12 20212 Le Luong Que Chi Nu 1/5/89

13 20213 Nguyen Thi Diem Chi Nu 19/4/80

14 20214 Than Ho Yen Chi Nu 21/12/84

15 20215 Tsai Hui Chi Nu 4/9/72

16 20216 Nguyen Thi Kim Chi Nu 12/11/93

17 20217 Ha Kim Chi Nu 7/9/91

18 20218 Le Hong Man Chi Nu 10/2/94

19 20219 Nguyen Truc Chi Nu 6/9/89

20 20220 Vu Thi Kim Chi Nu 13/9/95

21 20221 Dang Thi Thien Chi Nu 20/8/93

22 20222 Huynh Thi Kim Chi Nu 7/3/93

23 20223 Le Thi Lan Chi Nu 16/7/88

24 20224 Do Truc Chi Nu 6/7/92

25 20225 Phan Hoang Uyen Chi Nu 10/10/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C22Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20226 NGUYEN NGOC LAN CHI Nu 18/11/99

2 20227 PHAM THANH CHIEN Nam 6/4/82

3 20228 Vo Ngoc Chinh Nam 13/8/90

4 20229 Man Quoc Chinh Nam 13/12/86

5 20230 Nguyen Thanh Chinh Nam 1/8/70

6 20231 Nguyen Chi Chinh Nu 30/4/79

7 20232 Pham Nguyen Kieu Chinh Nu 6/4/95

8 20233 NGUYEN THI KIEU CHINH Nu 7/2/94

9 20234 Nguyen Thi Kieu Chinh Nu 2/12/95

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

10 20235 Nguyen Thi Chon Nu 21/9/88

11 20236 Nguyen Van Chung Nam 4/10/87

12 20237 Nguyen Thi Chung Nu 21/8/91

13 20238 Nguyen Dinh Chuong Nam 19/2/88

14 20239 Nguyen Hong Chuong Nam 25/5/81

15 20240 Nguyen Thanh Cong Nam 24/10/93

16 20241 Nguyen van Cong Nam 2/2/89

17 20242 Thuong Quoc Cong Nam 18/1/95

18 20243 Nguyen Van Cu Nam 30/12/79

19 20244 Nguyen Thi Huong Cuc Nu 16/8/89

20 20245 Do Thi Kim Cuc Nu 15/7/82

21 20246 Tran Kim Cuc Nu 26/12/90

22 20247 Luu Nguyen Thu Cuc Nu 3/11/87

23 20248 Ngo Thi Thu Cuc Nu 9/5/91

24 20249 Tran Duc Cuong Nam 18/9/90

25 20250 Nguyen Thi Kim Cuong Nu 1/1/87

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C23Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20251 Duong Nguyen Khanh Cuong Nam 27/10/90

2 20252 Nguyen Tuan Cuong Nam 3/8/84

3 20253 Hoang The Cuong Nam 18/5/84

4 20254 Le Quoc Cuong Nam 24/8/89

5 20255 Nguyen Phu Cuong Nam 20/6/88

6 20256 Le Tan Cuong Nam 1/6/96

7 20257 Pham Van Cuong Nam 10/9/80

8 20258 Pham Manh Cuong Nam 23/1/83

9 20259 Tran Tuan Cuong Nam 23/12/92

10 20260 Nguyen Thi Cuong Nu 4/12/91

11 20261 Nguyen Tan Cuong Nam 25/6/76

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

12 20262 Thai Viet Cuong Nam 16/2/84

13 20263 Ha Quoc Cuong Nam 15/5/85

14 20264 Tang Quoc Cuong Nam 15/6/88

15 20265 Nguyen Ngoc Cuong Nam 10/7/91

16 20266 CAO PHU CUONG Nam 15/4/96

17 20267 Nguyen Van Cuong Nam 6/3/86

18 20268 Nguyen Kim Cuong Nu 9/1/85

19 20269 Tran van Cuong Nam 1/6/78

20 20270 Phan Quy Dac Nam 1/9/81

21 20271 Duong Trung Dai Nam 7/4/92

22 20272 Luong Cao Dai Nam 22/12/92

23 20273 Dang Quang Dai Nam 14/5/90

24 20274 Nguyen Hoang Dam Nam 25/5/82

25 20275 Vu Quang Dam Nam 19/11/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C24Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20276 Nguyen Thanh Dam Nam 12/6/88

2 20277 Tran Van Dan Nam 8/8/93

3 20278 Ngo Que Dan Nu 22/10/91

4 20279 Nguyen Hai Dang Nu 25/12/92

5 20280 Tran Thi Hai Dang Nu 5/8/94

6 20281 Nong Phan Dang Nam 16/5/88

7 20282 Loan Hoang Dang Nam 8/7/86

8 20283 Phan Tran Duy Dang Nam 24/12/84

9 20284 Nguyen Thanh Danh Nam 1/7/91

10 20285 Nguyen Thi Danh Nu 6/1/79

11 20286 Ngo Cong Danh Nam 7/8/91

12 20287 Vo Cong Danh Nam 27/11/91

13 20288 Tran Ly Cong Danh Nam 27/6/83

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

14 20289 Nguyen Cong Danh Nam 2/4/88

15 20290 Mai Xuan Dao Nu 9/11/93

16 20291 Nguyen Hong Dao Nu 15/11/90

17 20292 Pham Huu Dao Nam 2/8/89

18 20293 Pham thi Anh Dao Nu 13/11/92

19 20294 Huynh Hong Dao Nu 16/9/89

20 20295 Huynh Ngoc Dao Nu 17/7/90

21 20296 NGUYEN THI HONG DAO Nu 24/10/96

22 20297 Nguyen Anh Dao Nu 24/6/85

23 20298 Chau Thanh Dat Nam 6/4/89

24 20299 Dang Quang Dat Nam 5/4/82

25 20300 Phan Ba Dat Nam 2/10/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C25Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20301 Nguyen Tan Dat Nam 23/4/96

2 20302 Ngo Minh Dat Nam 21/10/89

3 20303 Truong Tan Dat Nam 29/5/82

4 20304 Ha Tien Dat Nam 22/3/94

5 20305 Nguyen Duy Dat Nam 5/8/93

6 20306 Huynh Thanh Di Nam 27/3/84

7 20307 Tran Thi Hong Diem Nu 13/9/90

8 20308 Vo Thi Be Diem Nu 20/3/89

9 20309 Huynh Ngoc Diem Nu 7/3/92

10 20310 Tran Thi Ngoc Diem Nu 11/10/87

11 20311 Nguyen Thi Diem Nu 5/4/87

12 20312 Ngo Thi Kieu Diem Nu 15/9/85

13 20313 Trinh Thuy Diem Nu 24/2/95

14 20314 Ngo Dinh Le Diem Nu 5/11/92

15 20315 Nguyen Vy Diem Nu 1/9/93

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

16 20316 Nguyen Thi Diem Nu 14/4/83

17 20317 Nguyen Thi Phuong Diem Nu 24/4/88

18 20318 Tsu Ngoc Diem Nu 17/7/86

19 20319 Nguyen Hong Diem Nu 12/10/78

20 20320 Dang Quoc Dien Nam 6/6/90

21 20321 Nguyen Quang Dien Nam 8/10/87

22 20322 Ha Minh Dien Nam 20/1/89

23 20323 Thai Ngoc Dien Nu 4/5/85

24 20324 Nguyen Thanh Dien Nam 30/7/88

25 20325 Phan Thuan Dien Nam 5/11/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C26Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20326 Le Van Dien Nam 19/10/88

2 20327 Nguyen Thi Diep Nu 25/2/77

3 20328 Nguyen Tien Diep Nam 26/8/86

4 20329 Do Thi Kim Diep Nu 2/6/89

5 20330 Lam Thi Ho Diep Nu 12/1/94

6 20331 Nguyen Bich Diep Nu 29/5/86

7 20332 Doan Thi Diep Nu 23/3/83

8 20333 Nguyen Thi Ho Diep Nu 12/10/88

9 20334 Truong Thi Dieu Nu 16/6/91

10 20335 Cao Thi Hong Dieu Nu 24/2/75

11 20336 Tran Thi Kim Dieu Nu 4/8/84

12 20337 Le Thi Phuong Dieu Nu 1/4/82

13 20338 Tran Thi My Dieu Nu 9/5/85

14 20339 Le Thi My Dieu Nu 12/1/80

15 20340 Nguyen Phuc Dieu Nu 5/5/91

16 20341 Nguyen Thi Minh Dieu Nu 11/9/88

17 20342 TANG BAO DIEU Nu 4/1/97

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

18 20343 Tran Anh Din Nam 10/8/92

19 20344 Tran Nhoc Din Nu 1/2/95

20 20345 Lai Khac Dinh Nam 25/7/76

21 20346 Le Thi Kim Dinh Nu 24/4/82

22 20347 Dao Thi Thu Dinh Nu 2/12/87

23 20348 Tong Van Dinh Nam 8/5/79

24 20349 Nguyen Thi Diu Nu 20/10/93

25 20350 Nguyen Thanh Do Nam 20/3/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C27Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20351 Chau Hoang Do Nam 20/9/84

2 20352 Tran Tien Do Nam 1/1/94

3 20353 Le Cong Doan Nam 27/8/92

4 20354 Tran Khanh Doan Nu 12/3/86

5 20355 NGUYEN MINH DOAN Nam 1/10/93

6 20356 Pham Ngoc Don Nam 15/10/92

7 20357 Tran Van Dong Nam 1/8/84

8 20358 Nguyen Duc Dong Nam 31/7/89

9 20359 Pham Trung Dong Nam 12/5/88

10 20360 TRAN DINH DU Nam 12/8/93

11 20361 Vu Minh Duc Nam 14/3/90

12 20362 Nguyen Duy Lap Duc Nam 15/1/90

13 20363 Le Hoang Duc Nam 15/8/91

14 20364 Vo Thuy Hong Duc Nu 6/12/91

15 20365 Nguyen Thanh Duc Nam 26/5/89

16 20366 Tu Ba Duc Nam 15/7/90

17 20367 Le Quang Duc Nam 4/3/88

18 20368 Truong Van Minh Duc Nam 27/7/85

19 20369 Thai Hong Duc Nam 19/11/84

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20370 Nguyen Anh Duc Nam 26/7/85

21 20371 Trinh Minh Duc Nam 11/3/77

22 20372 Tran Minh Duc Nam 8/12/99

23 20373 Vu Dinh Minh Duc Nam 14/4/94

24 20374 Nguyen Tien Duc Nam 30/8/91

25 20375 Le Thi Minh Duc Nu 30/9/82

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C28Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20376 Do Anh Duc Nam 6/10/94

2 20377 Tran Quang Duc Nam 12/4/91

3 20378 Le Hien Duc Nam 1/11/93

4 20379 Giap Thi Thuy Dung Nu 24/1/93

5 20380 Pham Nguyen Ngoc Dung Nu 6/5/82

6 20381 Tran Thi My Dung Nu 6/11/92

7 20382 Nguyen Le My Dung Nu 12/8/96

8 20383 Luong Thi My Dung Nu 13/12/95

9 20384 Ho Thi Dung Nu 10/9/91

10 20385 Phan Thi Dung Nu 1/4/89

11 20386 Tran Thi Ngoc Dung Nu 3/9/94

12 20387 Ho Vu Ngoc Dung Nu 20/2/90

13 20388 Tang Thi My Dung Nu 26/8/92

14 20389 Tran Thi Kim Dung Nu 13/3/84

15 20390 Tran Thi My Dung Nu 17/4/90

16 20391 Vo Thi My Dung Nu 23/10/83

17 20392 Do Thi Kim Dung Nu 22/4/96

18 20393 Nguyen Xuan Dung Nam 10/12/81

19 20394 Phan Quoc Dung Nam 18/10/76

20 20395 Vu le Thuy Dung Nu 8/7/91

21 20396 Nguyen Thi Kim Dung Nu 4/10/74

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

22 20397 Nguyen Trung Dung Nam 5/3/79

23 20398 Nguyen Van Dung Nam 30/5/83

24 20399 Nguyen Thuy Dung Nu 25/2/87

25 20400 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 30/3/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THCS TRẦN VĂNƠN

Phòng thi: C29Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20401 Le Thuy Dung Nu 1/2/94

2 20402 Dang Hue Dung Nu 14/4/89

3 20403 Nguyen Huu Dung Nam 13/10/82

4 20404 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 30/10/81

5 20405 Nguyen Thi Thanh Dung Nu 30/10/81

6 20406 Loc Bao Dung Nu 27/2/96

7 20407 Pham Thi Phuong Dung Nu 19/8/89

8 20408 Tran Nguyen Thanh Dung Nu 12/1/94

9 20409 Tran Thao Dung Nu 28/11/90

10 20410 Duong Thi Chuong Dung Nu 10/2/91

11 20411 Su Thi Phuong Dung Nu 29/10/89

12 20412 Huynh Thi Thuy Dung Nu 20/5/89

13 20413 Mai Anh Dung Nam 11/5/89

14 20414 Do Pham Minh Dung Nam 12/12/88

15 20415 Nguyen Thi Dung Nu 10/8/88

16 20416 Dinh Thi My Dung Nu 18/2/83

17 20417 NGUYEN THI HOANG DUNG Nu 23/4/94

18 20418 LE CONG DUNG Nam 10/9/92

19 20419 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 30/8/92

20 20420 Vo Van Duoc Nam 19/5/92

21 20421 Ngo Ngoc Duong Nam 21/2/95

22 20422 Nguyen Hoang Duong Nam 10/5/90

23 20423 Nguyen Thanh Thuy Duong Nu 2/2/89

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

24 20424 Ngo Thuy Duong Nu 27/8/84

25 20425 Phan Thi Kim Duong Nu 27/7/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 1Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20426 Le Thi Hoa Huong Duong Nu 18/12/88

2 20427 Nguyen Thi Duong Nu 2/8/88

3 20428 Ho Thi Thuy Duong Nu 9/12/92

4 20429 Pham Thuy Duong Nu 1/1/91

5 20430 Vu Thuy Duong Nu 10/8/89

6 20431 Vo Thi Thuy Duong Nu 14/9/88

7 20432 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 20/4/90

8 20433 Nguyen Thuy Duong Nu 22/1/91

9 20434 Luong Thi Thuy Duong Nu 5/11/92

10 20435 Truong Thi Thuy Duong Nu 25/8/92

11 20436 Duong Hai Duong Nu 23/8/94

12 20437 Tran Thi Thuy Duong Nu 14/5/97

13 20438 HO THI THUY DUONG Nu 2/3/88

14 20439 NGUYEN THI THUY DUONG Nu 10/8/94

15 20440 LUONG VAN DUONG Nam 16/1/93

16 20441 PHAM NGOC HAI DUONG Nu 2/12/93

17 20442 Nguyen Ba Duy Nam 15/12/99

18 20443 Vo Tan Duy Nam 22/2/84

19 20444 Pham Khuong Duy Nam 17/7/89

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20445 Vu Nguyen Quang Duy Nam 20/3/02

21 20446 Vu Ba Duy Nam 15/6/82

22 20447 VO MINH DUY Nam 10/5/88

23 20448 NGUYEN TRAN DUY Nam 22/8/94

24 20449 Huynh Thi Tu Duyen Nu 20/6/95

25 20450 Nguyen Thi Ut Duyen Nu 24/4/78

26 20451 Huynh Thi My Duyen Nu 24/9/94

27 20452 Le Thi Ngoc Duyen Nu 31/1/94

28 20453 Hoang Thi Khanh Duyen Nu 10/2/85

29 20454 Do Thuy Duyen Nu 27/1/85

30 20455 Tran My Duyen Nu 4/1/97

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 2Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20456 Le Thi Duyen Nu 20/4/91

2 20457 Tran Thi My Duyen Nu 22/8/88

3 20458 Tran To Duyen Nu 2/9/93

4 20459 Nguyen Thi My Duyen Nu 3/6/95

5 20460 Do Thi Kim Duyen Nu 22/8/92

6 20461 Truong Hanh Duyen Nu 16/12/85

7 20462 Phan Thi Phuoc Duyen Nu 25/12/94

8 20463 To Ky Duyen Nu 12/6/95

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

STT Số BD Họ và Tên Năm sinhNam/Nữ

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 20464 Pham Thi My Duyen Nu 21/9/95

10 20465 Bui Thi Phuong Duyen Nu 5/1/94

11 20466 Nguyen Ngoc Hong Duyen Nu 10/3/94

12 20467 Trinh Thi Duyen Nu 2/8/93

13 20468 Luc Thi cam Duyen Nu 15/3/80

14 20469 Lam Tu Duyen Nu 15/6/86

15 20470 Hoang Thi My Duyen Nu 27/4/90

16 20471 Ho Dac Hoang Duyen Nu 22/6/95

17 20472 LE THI KY DUYEN Nu 11/11/95

18 20473 NGUYEN LE NGAN DUYEN Nu 17/10/89

19 20474 Pham Thi Lieu Em Nu 13/7/88

20 20475 Bui Thi Cam Em Nu 30/6/83

21 20476 Tanaka Etsuko Nu 18/7/93

22 20477 Phan Thi Gam Nu 14/11/92

23 20478 Duong Thi Hong Gam Nu 1/10/95

24 20479 Nguyen Dinh Gamma Nam 10/9/86

25 20480 Nguyen Dinh Gia Nam 30/4/81

26 20481 Cao Hoang Gia Nam 14/2/91

27 20482 Nguyen Thi Cam Giang Nu 2/7/92

28 20483 Nguyen Pham Tra Giang Nu 1/2/89

29 20484 Dinh Thuy Giang Nu 12/6/91

30 20485 Trinh Thi Kim Giang Nu 18/12/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 3Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20486 Tran Xuan Giang Nam 22/10/88

2 20487 Nguyen Truong Giang Nam 10/10/93

3 20488 Phan Thi Truong Giang Nu 24/11/85

4 20489 Bui Tran Huong Giang Nu 7/8/83

5 20490 Do Huong Giang Nu 1/6/68

6 20491 Tran Nguyen Long Giang Nam 15/4/81

7 20492 Nguyen Van Giang Nam 7/12/87

8 20493 Truong Thi Le Giang Nu 20/5/92

9 20494 Dang Huong Giang Nu 3/11/92

10 20495 Nguyen Truong Giang Nam 8/11/92

11 20496 Cao Thi Huong Giang Nu 20/12/91

12 20497 Nguyen Ngoc Thu Giang Nu 29/7/90

13 20498 Pham Van Giang Nam 22/6/90

14 20499 Nguyen Huong Giang Nu 22/3/94

15 20500 Bui Nguyen Chiet Giang Nu 20/1/86

16 20501 Nguyen Mai Thien Giang Nu 1/1/92

17 20502 Le Thu Giang Nu 9/2/84

18 20503 DO THI GIANG Nu 25/11/90

19 20504 HO THI LAM GIANG Nu 23/10/88

20 20505 Nguyen Ngoc Quynh Giao Nu 9/8/89

21 20506 Nguyen Ngoc Quynh Giao Nu 29/6/92

22 20507 Nguyen Thi Huynh Giao Nu 17/7/87

23 20508 Nguyen Ngoc Giau Nu 29/3/81

24 20509 Nguyen Thanh Giau Nam 25/3/83

25 20510 Nguyen Pham Thu Ha Nu 12/10/93

26 20511 Nguyen Thi Ha Nu 20/8/89

27 20512 Le Quang Ha Nam 13/9/92

28 20513 Tran Thi Ha Nu 14/2/91

29 20514 Nguyen Ngoc Khanh Ha Nu 2/9/96

30 20515 Dinh Thi Ngoc Ha Nu 9/10/94

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 4Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20516 Pham Thi Thanh Ha Nu 3/11/75

2 20517 Nguyen Thi Thuy Ha Nu 27/4/83

3 20518 Nguyen Thi Ha Nu 17/2/90

4 20519 Pham Ngoc Ha Nam 16/10/88

5 20520 Nguyen Thi Ha Nu 19/4/96

6 20521 Hoang Thi Thu Ha Nu 13/9/89

7 20522 Nguyen Nhi Ha Nu 9/10/92

8 20523 Nguyen Thi Thu Ha Nu 7/5/93

9 20524 Nguyen Thi Ngoc Ha Nu 16/5/96

10 20525 Le Phuong Ha Nu 2/11/95

11 20526 Do Nguyen Nhi Ha Nu 5/9/95

12 20527 Vuong Thi Thu Ha Nu 12/4/94

13 20528 Do Thu Ha Nu 10/10/92

14 20529 Le Thi Thuy Ha Nu 27/5/90

15 20530 Nguyen Thi Nguyet Ha Nu 10/10/96

16 20531 Nguyen Thi Hong Ha Nu 20/4/90

17 20532 Le Huu Ha Nam 22/1/87

18 20533 Nguyen Thi Ngan Ha Nu 18/12/93

19 20534 Le Tran Nhat Ha Nu 7/6/95

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20535 Pham Ngoc Ha Nam 12/12/88

21 20536 Trinh Luong Ha Nam 2/1/91

22 20537 Tran Thi Thu Ha Nu 9/8/92

23 20538 Nguyen Ngan Ha Nu 5/8/91

24 20539 Tran Thi Tuyet Ha Nu 6/2/96

25 20540 Vu Ha Nam 28/12/77

26 20541 Tran Viet Ha Nu 16/6/94

27 20542 Nguyen Thi Thu Ha Nu 7/3/89

28 20543 Phan Thi Ha Nu 20/6/95

29 20544 Le Nguyen Ngan Ha Nu 27/8/93

30 20545 Tran Thien Ha Nu 24/9/96

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 5Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20546 Tai Nhuy Ha Nu 15/11/91

2 20547 NGUYEN DONG HA Nu 17/2/89

3 20548 NGUYEN NHAT HA Nu 20/6/94

4 20549 BUI THI HA Nu 25/1/86

5 20550 NGUYEN THI THU HA Nu 4/7/87

6 20551 TA THI THU HA Nu 18/4/84

7 20552 Dinh Thi Ha Nu 10/5/93

8 20553 Nguyen Hong Hai Nam 11/6/82

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 20554 Tran Hoang Hai Nam 1/1/85

10 20555 Nguyen Khoa Hai Nam 9/1/89

11 20556 Le Van Hai Nam 22/12/89

12 20557 Nguyen Thi Minh Hai Nu 5/12/80

13 20558 Hoang Thuong Hai Nam 30/10/87

14 20559 Ngo Hoang Long Hai Nam 14/10/89

15 20560 Dam Chi Hai Nam 18/6/89

16 20561 Chau Huynh Son Hai Nu 19/9/90

17 20562 Tong Thi Hai Nu 4/10/95

18 20563 Tran Tuan Hai Nam 14/8/88

19 20564 Ngo Sy Hai Nam 27/1/93

20 20565 Nguyen Tuan Hai Nam 3/10/87

21 20566 Duong Van Hai Nam 1/10/88

22 20567 Tran Thanh Hai Nam 6/5/96

23 20568 Nguyen Chi Hai Nam 19/11/93

24 20569 Tran Minh Hai Nam 6/7/84

25 20570 Tong Van Phu Hai Nam 17/10/86

26 20571 Nguyen Vu Hai Nam 23/2/89

27 20572 Le Quy Hai Nam 9/2/89

28 20573 Tran Thi Ngoc Han Nu 7/9/86

29 20574 Nguyen Pham Ngoc Han Nu 24/12/96

30 20575 Phan Ho Han Nam 20/4/84

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 6Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20576 Nguyen Ngoc Han Nu 13/3/91

2 20577 Doan Thi Han Nu 25/11/89

3 20578 Tran Kha Han Nu 19/12/95

4 20579 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 2/7/90

5 20580 Pham Thi Xuan Han Nu 21/7/89

6 20581 Ngo Nguyen Kim Han Nu 17/9/88

7 20582 Huynh Quang Han Nam 1/5/82

8 20583 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 15/6/88

9 20584 Nguyen Thi Xuan Han Nu 2/2/94

10 20585 Huynh Nguyen Ngoc Han Nu 26/7/94

11 20586 LE NGOC HAN Nu 15/7/84

12 20587 LE HONG HAN Nam 18/10/90

13 20588 Nguyen Le My Hang Nu 12/8/96

14 20589 Nguyen Thanh Hang Nu 18/2/91

15 20590 Tran Thi Thuy Hang Nu 20/6/83

16 20591 Nguyen Thanh Hang Nu 29/11/92

17 20592 Nguyen Thi My Hang Nu 20/5/88

18 20593 Pham Thi Hang Nu 20/11/85

19 20594 Dang Thi Xuan Hang Nu 22/5/82

20 20595 Le Cam Hang Nu 26/6/81

21 20596 Nguyen Thi Thu Hang Nu 25/12/81

22 20597 Phan Thi Thuy Hang Nu 18/8/88

23 20598 Lam Diem Hang Nu 4/2/94

24 20599 Lai Thi Thanh Hang Nu 8/6/89

25 20600 Luong Thi Thuy Hang Nu 16/2/82

26 20601 Tran Thanh Hang Nu 8/2/82

27 20602 Tran Nguyen Thu Hang Nu 28/2/87

28 20603 Vu Kim Hang Nu 5/7/87

29 20604 Le Thai Hang Nu 3/10/91

30 20605 Mai Thi Thuy Hang Nu 28/3/83

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 7Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20606 Tran Thu Hang Nu 2/8/90

2 20607 Tran Le Minh Hang Nu 31/5/95

3 20608 Manh Nguyen Xuan Hang Nu 23/2/90

4 20609 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 22/8/85

5 20610 Ngo Thi Hang Nu 11/2/90

6 20611 Le Thi Thu Hang Nu 20/7/79

7 20612 Pham Thi Thuy Hang Nu 10/4/91

8 20613 Tran Thi Bich Hang Nu 16/9/95

9 20614 LAM THI MY HANG Nu 10/2/91

10 20615 LE THI HANG Nu 17/1/94

11 20616 Lam Hong Hanh Nu 27/11/95

12 20617 Nguyen Thi Nguyet Hanh Nu 29/11/88

13 20618 Pham Thi My Hanh Nu 27/1/95

14 20619 Nguyen Van Tan Hanh Nam 29/8/88

15 20620 Tran Thi My Hanh Nu 24/10/81

16 20621 Pham Thi Hanh Nu 4/2/88

17 20622 Au Hue Hanh Nu 8/10/93

18 20623 Vo Thi Bich Hanh Nu 26/6/83

19 20624 Cao Thi Hong Hanh Nu 18/5/83

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

STT

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20625 Ta Thi Hong Hanh Nu 1/2/85

21 20626 Trinh Hong Hanh Nu 1/1/89

22 20627 Nguyen Thi Ngoc Hanh Nu 6/2/86

23 20628 Nguyen Thi Be Hanh Nu 9/9/95

24 20629 Tran Thi My Hanh Nu 25/10/90

25 20630 Pham Vo Nhat Hanh Nu 6/2/92

26 20631 Nguyen Van Hanh Nam 24/4/91

27 20632 Nguyen Thi Ngoc Hanh Nu 23/1/89

28 20633 Tran Thi Nguyen Hanh Nu 9/10/86

29 20634 Le Thi Hanh Nu 9/11/91

30 20635 Nguyen Thi Kim Thuy Hanh Nu 19/9/88

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 8Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20636 Pham Thi Hanh Nu 8/3/93

2 20637 Quang Thi Ngoc Hanh Nu 5/10/78

3 20638 Duong Thi Hong Hanh Nu 10/3/89

4 20639 Tran Thi Hoang Hanh Nu 15/10/89

5 20640 LE THI HANH Nu 6/10/90

6 20641 CHU THI HONG HANH Nu 13/11/91

7 20642 PHAM LE MY HANH Nu 8/12/89

8 20643 BUI THI HANH Nu 20/4/90

Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

STT Số BD

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 20644 Cao Nhu Hao Nu 6/2/95

10 20645 Ha Kha Hao Nu 19/11/89

11 20646 Pham Nhu Hao Nu 17/9/96

12 20647 Dinh Cong Hao Nam 18/8/89

13 20648 Tran Vu Ngoc Hao Nu 25/2/95

14 20649 Nguyen Thi Nhu Hao Nu 23/2/96

15 20650 Le Huynh Thien Hao Nam 18/11/95

16 20651 Huynh Hoang Hau Nu 10/11/92

17 20652 Nguyen Thi Hong Hau Nu 31/5/93

18 20653 Tran Huu Hau Nam 16/8/85

19 20654 Nguyen Van Hau Nam 11/6/93

20 20655 Nguyen Hoang Thai Hau Nu 10/4/88

21 20656 Nguyen Thi Hau Nu 29/7/88

22 20657 NGUYEN PHUC HAU Nu 5/9/94

23 20658 QUACH HAI HAU Nam 8/12/92

24 20659 NGUYEN THI HONG HAU Nu 17/5/88

25 20660 Le Thi Hien Nu 10/10/86

26 20661 Han Thuy Bao Hien Nu 7/6/93

27 20662 Huynh Thi Thu Hien Nu 3/4/95

28 20663 Duong Nhat Hien Nam 24/9/90

29 20664 Pham ngoc Hien Nam 18/10/90

30 20665 Huynh Thi Dieu Hien Nu 5/2/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 9Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20666 Hoang Thi Hien Nu 11/6/92

2 20667 Nguyen Ngoc Hien Nam 9/8/86

3 20668 Pham Quang Hien Nam 7/12/91

4 20669 Nguyen Ngoc Hien Nu 19/8/92

5 20670 Vu Thi Thu Hien Nu 9/4/94

6 20671 Le Thai Hien Nam 24/4/84

7 20672 Tran Phuc Hien Nu 28/1/91

8 20673 Tran Thi Hien Nu 4/12/87

9 20674 Nguyen The Hien Nam 25/9/95

10 20675 Bui Thi Hien Nu 29/3/90

11 20676 Nguyen Thi Thao Hien Nu 14/3/96

12 20677 Nguyen Thi Thu Hien Nu 13/8/87

13 20678 Nguyen Thi Thu Hien Nu 2/2/89

14 20679 Pham Bich Hien Nu 3/3/93

15 20680 Cao Thi Phuong Hien Nu 5/2/88

16 20681 Pham Nguyen Bich Hien Nu 9/5/92

17 20682 Pham Nguyen Thuc Hien Nu 31/3/83

18 20683 Nguyen Thi Xuan Hien Nu 14/4/89

19 20684 Le Huu Hien Nam 16/2/90

20 20685 Vong Ngoc Hien Nu 24/10/93

21 20686 Le Tham Dieu Hien Nu 22/3/93

22 20687 Pham Thi Kim Hien Nu 21/11/95

23 20688 Dang Trung Hien Nam 8/12/95

24 20689 NGUYEN THI THU HIEN Nu 26/10/80

25 20690 Le Thi Hien Nu 10/10/95

26 20691 La Ngoc Hien Nu 19/5/88

27 20692 Le Thi Diu Hien Nu 4/6/87

28 20693 Bui Sy Hiep Nam 23/2/87

29 20694 Dang Huu Hiep Nam 4/11/92

30 20695 Phan Thi Hoang Hiep Nu 22/1/94

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 10Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20696 Le Van Hiep Nam 1/3/93

2 20697 Hoang Hiep Nam 18/3/95

3 20698 Truong Minh Hiep Nam 5/1/89

4 20699 Le Thi Hiep Nu 14/11/80

5 20700 NGUYEN THI PHUOC HIEP Nu 6/10/92

6 20701 PHUNG LIEN HIEP Nu 2/9/93

7 20702 PHAM HUU HIEP Nam 24/2/91

8 20703 TRAN THE HIEP Nam 21/1/94

9 20704 Tran Thi Minh Hieu Nu 10/3/89

10 20705 Pham Hoang Trung Hieu Nam 19/4/84

11 20706 Dinh Thi Minh Hieu Nu 30/7/91

12 20707 Ho Ngoc Hieu Nam 20/3/92

13 20708 Nguyen Thi Hieu Nu 20/10/93

14 20709 Nguyen Van Hieu Nam 22/12/87

15 20710 Ho Trung Hieu Nam 1/5/94

16 20711 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 23/5/81

17 20712 Le Trung Hieu Nam 16/2/89

18 20713 Pham Van Hieu Nam 12/11/89

19 20714 Dang Thanh Hieu Nu 30/4/88

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Nam/Nữ Năm sinh

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20715 Pham Thi Thanh Hieu Nu 17/9/87

21 20716 Nguyen Thi Thanh Hieu Nu 15/7/85

22 20717 Phan Trung Hieu Nam 29/8/90

23 20718 Vo Thanh Hieu Nam 21/3/91

24 20719 Le Van Hieu Nam 2/2/84

25 20720 Le Trong Hieu Nam 1/2/88

26 20721 Nguyen Trung Hieu Nam 17/11/87

27 20722 Tran Trung Hieu Nam 29/6/86

28 20723 Tran Le Trong Hieu Nam 14/10/94

29 20724 NGUYEN THE HIEU Nam 11/9/92

30 20725 Nguyen Thi Hong Hoa Nu 12/10/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 11Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20726 Nguyen Thi Phuong Hoa Nu 21/9/92

2 20727 Dang Thai Hoa Nam 16/12/88

3 20728 Bui Thi Kim Hoa Nu 12/2/94

4 20729 Luong Quoc Hoa Nu 12/8/90

5 20730 Nguyen Huu Hoa Nam 26/3/83

6 20731 Nguyen Thi Minh Hoa Nu 5/7/83

7 20732 Vo Thuy Xuan Hoa Nu 6/4/83

8 20733 Trinh Thi Thanh Hoa Nu 14/11/95

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Năm sinh

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 20734 Ho Thi Minh Hoa Nu 6/6/83

10 20735 Pham Thi Khanh Hoa Nu 25/12/90

11 20736 Thoong Ly Hoa Nu 4/11/92

12 20737 Tran Thi Hoa Nu 15/5/94

13 20738 Tran Trung Hoa Nam 15/8/94

14 20739 Ngo Tran My Hoa Nu 20/11/89

15 20740 Nguyen Vo Phuong Hoa Nu 10/1/94

16 20741 Le Quang Hoa Nam 3/8/87

17 20742 Nguyen Khanh Hoa Nu 1/2/86

18 20743 Tran Thi Thanh Hoa Nu 4/11/85

19 20744 Vu Thi Hoa Nu 14/5/95

20 20745 Tran Thi Thanh Hoai Nu 24/6/97

21 20746 Le Thi Khai Hoan Nu 13/9/91

22 20747 Nguyen Thi Hoan Nu 20/1/96

23 20748 Nguyen Cong Hoan Nam 5/6/76

24 20749 CHU VAN HOAN Nam 2/1/91

25 20750 Le Nhu Hoan Nu 15/9/90

26 20751 Nguyen Le Minh Hoang Nam 13/4/84

27 20752 Nguyen Vu Hoang Nam 20/6/91

28 20753 Vu Thai Hoang Nam 27/2/85

29 20754 Tran Dinh Hoang Nam 8/2/97

30 20755 Ho Xuan Hoang Nam 6/1/96

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 12Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20756 Nguyen Minh Hoang Nam 3/12/85

2 20757 Ho Huy Hoang Nam 31/1/93

3 20758 Nguyen Kim Hoang Nu 3/6/96

4 20759 Luu Thanh Hoang Nam 14/11/93

5 20760 Nguyen Minh Hoang Nam 6/3/91

6 20761 Le Kim Hoang Nu 10/6/84

7 20762 NGUYEN QUOC HOANG Nam 17/3/92

8 20763 Nguyen Thi Kim Hoanh Nu 15/5/87

9 20764 Pham Van Hong Nam 8/1/86

10 20765 Le Thi Xuan Hong Nu 12/10/86

11 20766 Nguyen Thi Bich Hong Nu 16/9/85

12 20767 Phan Thi Hong Nu 15/12/95

13 20768 Dang Thi Hong Nu 18/7/87

14 20769 Tran Thi Thanh Hong Nu 12/11/95

15 20770 La Phung Hong Nu 26/1/87

16 20771 Trinh Thi Hong Nu 9/7/89

17 20772 Nguyen Thanh Hong Nam 18/10/90

18 20773 Nguyen Thi Hong Nu 10/11/94

19 20774 Ho Thi Hong Nu 15/3/90

20 20775 Nguyen Thi Thu Hong Nu 30/10/92

21 20776 Do Thi Thu Hong Nu 19/5/94

22 20777 Hoang Thi Thai Hong Nu 11/10/86

23 20778 Do Thi Hong Nu 5/1/84

24 20779 Dang Kim Hong Nu 4/10/81

25 20780 Le Thi Tuyet Hong Nu 12/8/88

26 20781 Dinh Nguyen My Hong Nu 6/9/86

27 20782 Pham Thi Hong Nu 30/6/80

28 20783 Nguyen Thi Anh Hong Nu 10/5/87

29 20784 Nguyen Thi Diem Hong Nu 15/2/88

30 20785 Nguyen Thi Hong Nu 10/10/95

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 13Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20786 Le Thi Bich Hong Nu 6/11/94

2 20787 Huynh Ngoc Hop Nam 1/10/88

3 20788 Do Van Hop Nam 10/2/87

4 20789 Tran Nguyen Hop Nam 20/11/89

5 20790 Nguyen Thi Hop Nu 12/1/88

6 20791 Pham Diep Minh Hue Nu 12/12/91

7 20792 Tran Thi Kim Hue Nu 12/2/89

8 20793 Nguyen Thi Kim Hue Nu 13/5/87

9 20794 Dinh Thi Hue Nu 10/5/88

10 20795 Le Thi Linh Hue Nu 4/4/90

11 20796 Ly Ai Hue Nu 9/5/94

12 20797 Nguyen Thi Minh Hue Nu 14/5/87

13 20798 Lu Hong Hue Nu 15/4/83

14 20799 Nguyen Hoang Hue Nam 19/8/85

15 20800 CAO THI HUE Nu 1/8/92

16 20801 NGUYEN THI LINH HUE Nu 8/9/90

17 20802 PHAM CHAU MY HUE Nu 17/5/92

18 20803 Nguyen Thi Hue Nu 26/3/96

19 20804 Dinh Huu Hung Nam 1/11/87

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20805 Truong Chan Hung Nam 15/7/85

21 20806 Vu Van Hung Nam 10/2/94

22 20807 Huynh Phuoc Hung Nam 31/12/85

23 20808 Dao Thanh Hung Nam 28/8/85

24 20809 Nguyen Ngoc Hung Nam 1/1/85

25 20810 Tran Le Hung Nam 18/8/83

26 20811 Vo Manh Hung Nam 5/8/82

27 20812 Do Van Hung Nam 13/11/85

28 20813 Bui Quang Hung Nam 22/12/84

29 20814 Nguyen Van Hung Nam 21/9/92

30 20815 Diep Buu Hung Nu 5/5/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 14Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20816 Nguyen Thi Hung Nu 25/2/93

2 20817 Nguyen Ngoc Hung Nam 22/12/96

3 20818 NGUYEN PHI HUNG Nam 2/10/96

4 20819 Nguyen Ngoc Minh Huong Nu 19/4/90

5 20820 Nguyen Lan Huong Nu 31/3/95

6 20821 Nguyen Thi Anh Huong Nu 10/2/91

7 20822 Tran Thi Thu Huong Nu 18/9/95

8 20823 Pham Thuy Ngoc Huong Nu 5/9/88

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 20824 Tran Kim Van Huong Nu 26/2/83

10 20825 Pham Thi Thanh Huong Nu 26/6/89

11 20826 Vu Ngoc Thien Huong Nu 7/1/93

12 20827 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 1/10/92

13 20828 Tran Thi Thu Huong Nu 28/3/90

14 20829 Dang Thi Ngoc Huong Nu 13/3/92

15 20830 Lai Thi Huong Nu 21/11/91

16 20831 Vu Thi Lan Huong Nu 19/6/94

17 20832 Nguyen Thi Bich Huong Nu 27/1/95

18 20833 Nguyen Thi Kim Huong Nu 23/10/88

19 20834 Nguyen Thi Be Huong Nu 14/2/92

20 20835 Chau Thi Thanh Huong Nu 12/11/92

21 20836 Tran Ngoc Hue Huong Nu 9/1/93

22 20837 Vu Thi Thanh Huong Nu 24/2/95

23 20838 Dang Thi Huong Nu 10/10/88

24 20839 Pham Quoc Huong Nam 10/8/79

25 20840 Tran Thi Lan Huong Nu 12/4/92

26 20841 Nguyen Thi Kim Huong Nu 17/7/92

27 20842 Pham Thu Huong Nu 23/2/86

28 20843 Le Thi Huong Nu 5/6/94

29 20844 Do Thi Minh Huong Nu 14/6/88

30 20845 Tran Thi Thu Huong Nu 13/9/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 15Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20846 Pham Thi Diem Huong Nu 12/4/95

2 20847 Pham Thi Huong Nu 12/10/89

3 20848 Nguyen Thi Dieu Huong Nu 23/4/99

4 20849 Pham Thi Huong Nu 17/1/93

5 20850 Chu Thi Ngoc Huong Nu 24/7/95

6 20851 Nguyen Ha Kim Huong Nu 10/9/87

7 20852 Nguyen Thi Huong Nu 10/8/90

8 20853 Cao Thi Huong Nu 16/8/93

9 20854 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 13/1/92

10 20855 Nguyen Thi Diem Huong Nu 10/3/88

11 20856 La Xuan Huong Nu 10/6/85

12 20857 Hoang Lan Huong Nu 8/12/91

13 20858 Vo Thi Quoc Huong Nu 12/6/83

14 20859 NGUYEN THI HUONG Nu 22/1/96

15 20860 NGUYEN THI THANH HUONG Nu 21/11/87

16 20861 Nguyen Xuan Huu Nam 2/11/97

17 20862 TO NGUYEN VAN HUU Nam 26/9/84

18 20863 Le Dinh Huy Nam 2/12/92

19 20864 Nguyen Hoang Huy Nam 4/1/92

20 20865 Vo Nguyen Huy Nam 14/7/85

21 20866 Pham Phu Huy Nam 14/11/95

22 20867 Truong Quang Huy Nam 27/4/90

23 20868 Nguyen Doan Truong Huy Nam 13/11/89

24 20869 Le Dinh Huy Nam 23/11/83

25 20870 Nguyen Duc Huy Nam 21/7/80

26 20871 Tran Viet Huy Nam 15/10/94

27 20872 Nguyen Minh Huy Nam 17/6/91

28 20873 Dao Tran Nhat Huy Nam 3/6/95

29 20874 Nguyen Viet Huy Nam 23/9/90

30 20875 Tran Quoc Huy Nam 11/10/85

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 16Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20876 Phung Duc Huy Nam 5/9/93

2 20877 Pham Xuan Huyen Nu 21/4/86

3 20878 Pham Thi Huyen Nu 20/4/94

4 20879 Huynh Thi Ngoc Huyen Nu 11/3/91

5 20880 Nguyen Thi Minh Huyen Nu 16/8/95

6 20881 Do Thi Huyen Nu 24/7/95

7 20882 Mai Thi Thu Huyen Nu 30/8/90

8 20883 Nguyen Thanh Huyen Nu 10/10/84

9 20884 Vi Thi Thu Huyen Nu 24/3/93

10 20885 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 22/3/95

11 20886 Ngo Thi My Huyen Nu 2/11/91

12 20887 Nguyen Thi Huyen Nu 6/10/79

13 20888 Le Thi Huyen Nu 26/3/93

14 20889 Ho Bich Huyen Nu 10/3/71

15 20890 Nguyen Thi Kim Huyen Nu 23/5/82

16 20891 Ha Thi Huyen Nu 2/10/94

17 20892 Le Thi Thanh Huyen Nu 25/4/95

18 20893 Nguyen Tran Bich Huyen Nu 27/4/93

19 20894 Nguyen Thi Hai Huyen Nu 12/9/91

Nam/Nữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20895 Pham Thi Thanh Huyen Nu 3/9/83

21 20896 Doan Thi Xuan Huyen Nu 2/4/86

22 20897 Le Thi Huyen Nu 1/6/91

23 20898 Nguyen Ngoc Bich Huyen Nu 9/2/94

24 20899 NGUYEN THI THANH HUYEN Nu 14/1/94

25 20900 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nu 12/10/92

26 20901 Luong Nhu Huynh Nu 9/3/83

27 20902 Vy Chi Hoang Huynh Nam 5/9/91

28 20903 Cao Thi Nhu Huynh Nu 7/5/84

29 20904 TRAN PHAM HUYNH Nam 16/1/88

30 20905 Nguyen Duc Hy Nam 1/7/90

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 17Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20906 Pham Thi In Nu 20/10/89

2 20907 Phan Ngoc Lan Kha Nu 30/4/95

3 20908 Luu Ngoc Khang Nam 18/8/96

4 20909 Nguyen Luc Khang Nam 18/12/94

5 20910 Le Duong Khang Nam 30/5/84

6 20911 Nguyen Huu Nguyen Khang Nam 2/7/95

7 20912 Pham Huu Khang Nam 17/6/93

8 20913 Le Duy Khang Nam 10/12/81

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

STT

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 20914 PHAN HOANG KHANG Nam 18/9/95

10 20915 Duong Phuong Khanh Nu 1/5/92

11 20916 Huynh Thi Bao Khanh Nu 16/9/98

12 20917 Phung Vu Kieu Khanh Nu 12/3/92

13 20918 Dinh Quoc Khanh Nam 10/4/96

14 20919 Huynh Kim Khanh Nu 22/11/93

15 20920 Huynh Ngoc Phuong Khanh Nu 19/10/93

16 20921 Dinh Huynh Kim Khanh Nu 21/11/93

17 20922 Ly Quoc Gia Khanh Nu 5/1/94

18 20923 Ha Huu Khanh Nam 22/12/84

19 20924 Pham Hoang Khanh Nam 19/11/95

20 20925 Nguyen Vu Khanh Nam 23/6/88

21 20926 Truong Van Khanh Nam 27/1/91

22 20927 Nguyen Thi Mai Khanh Nu 31/5/95

23 20928 Ho Quoc Khanh Nam 13/10/93

24 20929 Nguyen Viet Dang Khanh Nu 21/12/93

25 20930 Tran Hoang Phuong Khanh Nu 18/7/73

26 20931 Nguyen Chau Khanh Nu 3/1/95

27 20932 TRAN BAO KHANH Nu 28/11/95

28 20933 TRAN XUAN KHANH Nam 9/3/89

29 20934 Nguyen Vi Thieu Khanh Nu 21/10/92

30 20935 Nguyen Duy Khiem Nam 2/1/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 18Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20936 Nguyen Trong Khiem Nam 29/7/96

2 20937 Huynh Truong Khoa Nam 24/12/76

3 20938 Le Nguyen Anh Khoa Nam 3/9/93

4 20939 Le Tran Bao Khoa Nam 1/1/05

5 20940 Mai Dang Khoa Nam 21/11/83

6 20941 Tran Thien Khoa Nam 1/12/92

7 20942 Le Van Khoa Nam 18/5/94

8 20943 Nguyen Ngoc Khoa Nam 2/7/88

9 20944 Tran Tien Khoa Nam 9/6/83

10 20945 NGUYEN QUANG KHOA Nam 5/4/90

11 20946 HO NGOC ANH KHOA Nam 20/9/93

12 20947 Trieu Minh Khoi Nu 26/9/94

13 20948 Le Thi Khoi Nu 2/5/91

14 20949 Nguyen Duy Anh Khoi Nam 2/7/90

15 20950 Nguyen Mai Vu Khuc Nam 4/10/02

16 20951 Luong Thuy Nha Khue Nu 30/9/92

17 20952 Vu Thi Minh Khue Nu 4/5/96

18 20953 Tran Duy Khuong Nam 21/11/90

19 20954 Nguyen Tan Khuong Nam 17/1/93

20 20955 Duong Thanh Khuong Nam 6/4/96

21 20956 Do Huu Khuong Nam 6/3/91

22 20957 Tran Bui Minh Khuyen Nu 30/10/95

23 20958 Nguyen Thi Khuyen Nu 10/6/89

24 20959 Nguyen Tuan Kiet Nam 18/8/91

25 20960 Phung Vu Tuan Kiet Nam 30/7/89

26 20961 Lau The Kiet Nam 21/4/78

27 20962 Nguyen Thi Phuong Kieu Nu 19/5/85

28 20963 Nguyen Pham Phuong Kieu Nu 17/11/80

29 20964 Nguyen Thi Thanh Kieu Nu 11/9/92

30 20965 Diep Thi Diem Kieu Nu 23/12/89

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 19Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20966 Phan My Le Kieu Nu 1/1/84

2 20967 Pham Thi Diem Kieu Nu 11/5/94

3 20968 NGUYEN THI PHUONG KIEU Nu 12/10/88

4 20969 Vo Hoang Kim Nu 13/5/90

5 20970 Vo Anh Kim Nam 6/11/93

6 20971 Dang Le Kim Nu 19/7/87

7 20972 Le Thi Hong Kinh Nu 8/3/92

8 20973 Tat Boi Kinh Nu 26/12/93

9 20974 Lau Cun Kiu Nu 23/5/89

10 20975 Nakada Koki Nam 2/11/03

11 20976 Phan Thi Lanh Nu 22/9/94

12 20977 Le Hong Lac Nu 19/11/86

13 20978 Mai Hoang Lai Nam 22/9/91

14 20979 Nguyen Thi Cam Lai Nu 4/8/88

15 20980 Dinh Thi Ngoc Lai Nu 14/3/89

16 20981 Phan Thi Ngoc Lam Nu 7/9/94

17 20982 Nguyen Xuan Lam Nam 2/6/85

18 20983 Nguyen Hoang Lam Nam 6/6/93

19 20984 Nguyen Van Lam Nam 25/9/91

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 20985 Phan Thi Hong Lam Nu 19/7/93

21 20986 Tran Duc Lam Nam 5/3/94

22 20987 Vo Trong Lam Nam 20/8/68

23 20988 Thai Quang Lam Nam 28/12/68

24 20989 Do Thi Lam Nu 20/10/90

25 20990 Nguyen Thi Phuong Lan Nu 17/3/95

26 20991 Nguyen Linh Lan Nu 18/7/96

27 20992 Nguyen Hoang Thuy Lan Nu 26/4/82

28 20993 Vu Thi Huong Lan Nu 8/8/91

29 20994 Nguyen Tuong Lan Nu 26/1/94

30 20995 Pham Thi My Lan Nu 5/6/85

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 20Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20996 Nguyen Thi Lan Lan Nu 27/3/77

2 20997 Chau Thi Tuyet Lan Nu 20/9/90

3 20998 Tran Thi Tuyet Lan Nu 18/12/93

4 20999 Vo Thi My Lan Nu 19/6/93

5 21000 Nguyen Hoang Lan Nu 6/6/90

6 21001 Nguyen Thi Minh Lan Nu 11/8/82

7 21002 Huynh Kim Lan Nu 7/12/73

8 21003 Le Thi Hong Lan Nu 17/10/82

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21004 Tran Huynh Lan Nu 8/3/94

10 21005 Nguyen Thi Lan Nu 10/12/89

11 21006 DO THI NGOC LAN Nu 25/10/94

12 21007 Tran Minh Thien Lang Nam 2/10/81

13 21008 Pham Trung Lap Nam 1/5/83

14 21009 Ngo Quang Lap Nam 12/3/93

15 21010 Pham Duc Lap Nam 20/8/82

16 21011 Nguyen Dinh Lau Nam 18/10/94

17 21012 Tran Hoang Bach Le Nu 22/6/92

18 21013 Nguyen Ai Le Nu 22/8/83

19 21014 Phan Thanh Le Nu 17/8/95

20 21015 Ho Thi Tu Le Nu 2/4/95

21 21016 Nguyen Thi Tuyet Le Nu 1/6/90

22 21017 Dang Thi My Le Nu 10/6/92

23 21018 Dao Thi Le Nu 1/1/93

24 21019 DO THI MY LE Nu 31/10/95

25 21020 Pham Ca Li Nam 24/3/92

26 21021 Cao Thanh Liem Nam 16/4/84

27 21022 Phan Thi Kim Lien Nu 9/11/83

28 21023 Tran Le Khanh Lien Nu 30/11/91

29 21024 Phan Thi Bich Lien Nu 5/5/92

30 21025 Huynh Thi Kim Lien Nu 15/5/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 21Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21026 Nguyen Thi Hong Lien Nu 1/4/94

2 21027 Nguyen Thi Lien Nu 19/8/95

3 21028 Luc My Lien Nu 20/12/91

4 21029 Le Vo Thi Kim Lien Nu 13/1/92

5 21030 Tran Thi Bach Lieu Nu 20/8/82

6 21031 Nguyen Thi Thuy Lieu Nu 24/11/93

7 21032 Huang Li Lin Nu 31/3/01

8 21033 Nguyen Thi Phi Lin Nu 3/6/89

9 21034 Vu Hoang Linh Nu 30/4/96

10 21035 Nguyen Hoai Bao Linh Nu 17/8/94

11 21036 Luu Gia Linh Nu 18/9/95

12 21037 Nguyen Thi Diem Linh Nu 18/7/93

13 21038 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 2/1/93

14 21039 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 14/1/81

15 21040 Luong Gia Linh Nu 10/8/93

16 21041 Duong My Linh Nu 14/1/93

17 21042 Mai Tuong Linh Nu 24/3/93

18 21043 Le Dinh Linh Nam 16/5/88

19 21044 Hoang Thi Thuy Linh Nu 10/9/96

20 21045 Tong My Linh Nu 2/3/94

21 21046 Pham Thi Thu Linh Nu 11/4/88

22 21047 Lam Van Linh Nam 21/2/89

23 21048 Tran Hanh Linh Nu 10/11/91

24 21049 Nguyen Quang Linh Nam 10/8/91

25 21050 Bui Thi Thuy Linh Nu 16/10/89

26 21051 Quach Thi Linh Nu 28/12/92

27 21052 Nguyen Thi Hong Linh Nu 26/12/91

28 21053 Duong Pham Phuong Linh Nu 4/8/95

29 21054 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 9/1/81

30 21055 Doan Thi Ngoc Linh Nu 6/6/92

STT Số BD Họ và Tên Năm sinhNam/Nữ

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 22Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21056 Nguyen Yen Linh Nu 13/8/93

2 21057 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 5/6/94

3 21058 Vu Hoang Ha Linh Nu 11/1/89

4 21059 Nguyen Ngoc Linh Nam 29/8/84

5 21060 Vong Thi My Linh Nu 31/8/95

6 21061 Huynh Thi Truc Linh Nu 19/4/91

7 21062 Nguyen Hong Linh Nu 30/11/77

8 21063 Nguyen Thi Dieu Linh Nu 28/3/93

9 21064 Doan Huynh Duy Linh Nam 8/11/95

10 21065 Dinh Thi Hoa Linh Nu 28/10/92

11 21066 Nguyen Thi Dieu Linh Nu 17/4/89

12 21067 Tran Thi Linh Nu 26/6/89

13 21068 Le Thi Giao Linh Nu 21/6/91

14 21069 Pham Khanh Linh Nu 10/6/96

15 21070 Hoang Truc Linh Nam 5/4/94

16 21071 Nguyen Ngoc My Linh Nu 24/10/93

17 21072 Phan Thi My Linh Nu 4/5/87

18 21073 Ngo My Linh Nu 9/11/82

19 21074 Dinh Le My Linh Nu 28/5/94

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21075 Le Tran To Linh Nu 14/12/93

21 21076 Dang Tan Linh Nam 13/8/87

22 21077 Vo Thi Nguyen Linh Nu 8/10/83

23 21078 Do Khanh Linh Nu 28/2/94

24 21079 Vu Thi My Linh Nu 7/10/95

25 21080 Cung Thi Thuy Linh Nu 3/6/92

26 21081 Le Thi Ngoc Linh Nu 20/4/91

27 21082 Nguyen Tran Truc Linh Nu 1/8/92

28 21083 Tran Thi Truc Linh Nu 19/5/89

29 21084 Truong Thi My Linh Nu 16/7/85

30 21085 Tran Thi Boi Linh Nu 30/11/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 23Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21086 Le Ngoc To Linh Nu 17/5/89

2 21087 Nguyen Hoai Linh Nu 20/1/89

3 21088 Le Thi Linh Nu 21/4/97

4 21089 Le Tran My Linh Nu 2/12/91

5 21090 Lai My Linh Nu 22/3/89

6 21091 Tran Thi Ngoc Linh Nu 6/3/92

7 21092 Diep Thi Diem Linh Nu 9/3/85

8 21093 UNG THI LINH Nu 15/5/93

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21094 DO THI NGOC LINH Nu 26/9/91

10 21095 NGUYEN NGOC LINH Nu 9/6/94

11 21096 DUONG ANH LINH Nu 31/5/94

12 21097 LE THI MY LINH Nu 26/10/93

13 21098 HOANG MANH LINH Nam 11/9/91

14 21099 DINH THUY LINH Nu 15/6/86

15 21100 NGHIEM THI MY LINH Nu 18/1/88

16 21101 Pei Chiao Lo Nu 16/2/88

17 21102 Nguyen Thi Kim Loan Nu 29/10/86

18 21103 Tran Thi Thanh Loan Nu 18/11/83

19 21104 Luu Thao Loan Nu 23/8/93

20 21105 Bui Thanh Loan Nu 3/8/89

21 21106 Vo Thi Loan Nu 5/5/93

22 21107 Ngo Thi Kieu Loan Nu 21/8/92

23 21108 Do Thi Loan Nu 22/2/94

24 21109 Nguyen Thi Kim Loan Nu 4/9/85

25 21110 Tran Thi Kim Loan Nu 27/12/81

26 21111 Nguyen Thi Thanh Loan Nu 31/1/90

27 21112 Dinh Thi Loan Nu 8/9/90

28 21113 Pham Ngoc Loan Nu 26/3/95

29 21114 Truong Thi Kim Loan Nu 11/11/91

30 21115 Dao Thi Thanh Loan Nu 11/12/88

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 24Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21116 Ly Thanh Loan Nu 18/11/83

2 21117 Nguyen Thi Kieu Loan Nu 7/11/89

3 21118 Nguyen Thi Hong Loan Nu 6/10/89

4 21119 Nguyen Thi Mai Loan Nu 26/11/90

5 21120 Nguyen Thi Kieu Loan Nu 25/7/94

6 21121 HUYNH PHAM PHI LOAN Nu 17/4/85

7 21122 Huynh Yen Loc Nam 28/9/94

8 21123 Tran Van Loc Nam 25/2/86

9 21124 Tran Thi Tho Loc Nu 29/8/77

10 21125 Dang Xuan Loc Nam 12/4/82

11 21126 Nguyen Anh Loc Nam 10/9/91

12 21127 Phan Gia Loc Nam 5/1/87

13 21128 Nguyen Phuc Loc Nam 15/10/89

14 21129 Vo Thi Cam Loi Nu 10/12/90

15 21130 Nguyen Thi Loi Nu 2/2/91

16 21131 Vuong Van Loi Nam 16/10/89

17 21132 Tien Duc Loi Nam 22/4/79

18 21133 Trieu Viet Long Nam 18/11/94

19 21134 Do Thanh Long Nam 12/7/93

20 21135 Nguyen Nam Long Nam 6/11/86

21 21136 Nguyen Thanh Long Nam 22/11/88

22 21137 Nguyen Trong Long Nam 18/8/91

23 21138 Nguyen Thai Van Long Nam 6/2/88

24 21139 Nguyen Hoang Long Nam 10/3/88

25 21140 Luu Van Long Nam 28/12/93

26 21141 Nguyen Hoang Nhat Long Nam 8/11/94

27 21142 Vu Phi Long Nam 20/5/92

28 21143 Tran Phi Long Nam 22/2/80

29 21144 Truong Duc Long Nam 3/6/88

30 21145 Pham Thanh Long Nam 10/9/90

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 25Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21146 Luong Hai Luan Nam 19/9/87

2 21147 Quan Hieu Luan Nam 25/6/87

3 21148 Huynh Kim Luan Nam 14/5/89

4 21149 Tran The Luan Nam 11/2/88

5 21150 Phung Thi Dieu Luan Nu 30/5/92

6 21151 Nguyen Huu Luan Nam 25/7/89

7 21152 Nguyen Minh Luc Nam 29/8/80

8 21153 Che Minh Lung Nam 15/2/95

9 21154 VU THI THANH LUONG Nu 13/11/90

10 21155 Chung Thi Kim Luu Nu 12/1/86

11 21156 Tran Trung Luu Nam 10/5/72

12 21157 Vo Ngoc Luyen Nu 16/4/91

13 21158 Vo Thi Luyen Nu 10/1/89

14 21159 Nguyen Thi Luu Luyen Nu 6/3/93

15 21160 NGUYEN THI HUYNH LUYEN Nu 4/2/96

16 21161 TRINH THI LUYEN Nu 7/9/90

17 21162 Tran Thi Mai Ly Nu 29/11/95

18 21163 Ngo Thi Bao Ly Nu 19/8/95

19 21164 Nguyen Van Ly Nam 14/1/86

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Nam/Nữ

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21165 Nguyen Thi Bach Ly Nu 14/5/82

21 21166 Nguyen Thi Ly Ly Nu 20/7/94

22 21167 Tran Thi Ly Nu 5/5/86

23 21168 Tran Thi Ly Ly Nu 25/2/89

24 21169 Tran Nguyen Cong Ly Nu 20/5/88

25 21170 Nguyen Ngoc Thien Ly Nu 2/4/99

26 21171 Vo Thi Yen Ly Nu 4/9/80

27 21172 Vo Thi Truc Ly Nu 16/4/84

28 21173 Nguyen Huong Ly Nu 27/1/97

29 21174 Bui Hoang Ly Nu 6/7/95

30 21175 Huynh Thi Phuong Ly Nu 19/10/79

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 26Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21176 LE THI MY LY Nu 9/3/94

2 21177 PHAM THAO HUONG LY Nu 23/3/85

3 21178 Pham Thi Ngoc Mai Nu 26/10/92

4 21179 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 29/11/87

5 21180 Pham Thi Thuy Mai Nu 16/12/92

6 21181 Bui Thi Truc Mai Nu 2/5/88

7 21182 Nguyen Thi Mai Nu 28/4/94

8 21183 Tran Thi Ngoc Mai Nu 27/5/85

Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21184 Duong Thanh Mai Nu 11/9/77

10 21185 Duong Kim Mai Nu 11/9/92

11 21186 Chung Thi Hoang Mai Nu 25/10/94

12 21187 Dang Hoang Thanh Mai Nu 22/6/87

13 21188 Chu Thi Hoang Mai Nu 6/12/80

14 21189 Pham Thi Thanh Mai Nu 10/1/93

15 21190 Nguyen Thi To Mai Nu 8/3/87

16 21191 Ly Phuong Mai Nu 23/8/82

17 21192 Pham Thi Thanh Mai Nu 21/11/88

18 21193 Vu Thi Hoang Mai Nu 26/4/94

19 21194 Pham Thi Tuyet Mai Nu 10/11/88

20 21195 Tran Thi Tuyet Mai Nu 7/12/95

21 21196 Do Thi Huynh Mai Nu 29/2/96

22 21197 Pham Nguyen Phuong Mai Nu 15/8/95

23 21198 Cao sao Mai Nu 14/4/94

24 21199 Dinh Thi Mai Nu 2/6/82

25 21200 Nguyen Duc Le Mai Nu 13/6/93

26 21201 Dinh Thanh Mai Nu 28/3/86

27 21202 Nguyen Thi Thuy Mai Nu 7/2/90

28 21203 LE NGOC PHUONG MAI Nu 17/6/96

29 21204 Le Thi Thanh Mai Nu 14/4/95

30 21205 Vo Thi Huynh Mai Nu 15/9/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 27Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21206 Pham Thi Man Nu 23/2/94

2 21207 Nguyen Minh Man Nam 13/2/87

3 21208 Chau Hue Man Nu 21/5/94

4 21209 Ong Tan Manh Nam 20/12/93

5 21210 Bui Duc Manh Nam 21/5/96

6 21211 Sam Vi Manh Nam 7/6/09

7 21212 Nguyen Van Manh Nam 20/8/81

8 21213 Dang Thi Men Nu 23/10/90

9 21214 Vu Thi Ha Mi Nu 20/8/94

10 21215 Truong Nu Ha Mi Nu 6/10/92

11 21216 Vo Thi Tra Mi Nu 29/8/93

12 21217 Tran Huon Mien Nu 10/8/87

13 21218 Nakada Minami Nu 14/8/01

14 21219 Nguyen Nhat Minh Nu 20/2/87

15 21220 Do Chi Minh Nam 26/5/90

16 21221 Nguyen Ngoc Minh Nam 28/8/88

17 21222 Dao Thuy Ngoc Minh Nu 27/8/81

18 21223 Nguyen Van Minh Nam 2/11/93

19 21224 Pham Duc Minh Nam 9/3/94

20 21225 Nguyen Cong Minh Nam 24/6/95

21 21226 Tran Nhut Minh Nam 15/12/96

22 21227 Le Thi Minh Nu 10/10/89

23 21228 Trinh Hoang Minh Nam 21/6/94

24 21229 Nguyen Ly Xuan Minh Nam 19/1/92

25 21230 PHAN THI NGOC MINH Nu 25/5/87

26 21231 Phan Thi Mo Nu 1/1/92

27 21232 Tran Tieu Mui Nu 9/1/85

28 21233 Bui Thi Hoang My Nu 22/1/78

29 21234 Diep The My Nam 20/2/94

30 21235 Dinh Huynh Kieu My Nu 16/3/95

Năm sinhNam/NữSTT Số BD Họ và Tên

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 28Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21236 Doan Thi Diem My Nu 19/12/95

2 21237 Ha Thi Tra My Nu 4/8/01

3 21238 Le Ha Nhat My Nu 31/5/96

4 21239 Le Van Ai My Nu 21/6/86

5 21240 NGUYEN LE HOANG MY Nu 1/12/94

6 21241 Nguyen Le Tra My Nu 15/9/88

7 21242 Nguyen Thi Dieu My Nu 3/3/95

8 21243 Nguyen Thi Hong My Nu 7/7/85

9 21244 Nguyen Thi Thu My Nu 4/4/91

10 21245 Nguyen Thi Tra My Nu 26/9/90

11 21246 Pham Thi My Nu 12/9/80

12 21247 PHAM THI KIEU MY Nu 5/10/94

13 21248 Phan Thanh Kieu My Nu 18/1/94

14 21249 Sy Hai My Nu 3/7/92

15 21250 TRAN AI MY Nu 10/7/98

16 21251 Tran Anh Viet My Nam 2/1/92

17 21252 Tran Hoang Ha My Nu 24/12/89

18 21253 Tran Ngoc Tien My Nu 22/7/95

19 21254 Tran Thi Bun My Nu 2/3/89

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21255 TRUONG HUYNH KIEU MY Nu 5/5/92

21 21256 Pham Hong Tuan Nam Nam 21/8/94

22 21257 Dinh Hoai Nam Nu 3/10/91

23 21258 Nguyen Hoang Mong Nam Nu 13/12/94

24 21259 Tran Van Nam Nam 10/1/87

25 21260 Truong Hoai Nam Nam 14/9/91

26 21261 Ha Thi Nam Nu 10/10/91

27 21262 Tran Phuong Nam Nam 22/7/88

28 21263 Tran Cong Nam Nam 26/11/90

29 21264 Nguyen Kha Nam Nam 17/9/79

30 21265 Dang Hoang Nam Nam 17/7/90

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 29Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21266 NGUYEN HOANG NAM Nam 25/7/94

2 21267 Nghiem Thi Hoai Nam Nu 8/9/78

3 21268 Le Thi Le Nga Nu 31/5/82

4 21269 Phan Thi Tuyet Nga Nu 9/9/83

5 21270 Le Thi Thu Nga Nu 24/4/94

6 21271 Nguyen Thu Nga Nu 28/11/73

7 21272 Le Thi Nga Nu 12/5/83

8 21273 Pham Thi Bich Nga Nu 13/2/89

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21274 Bui Thi Ngoc Nga Nu 15/8/87

10 21275 Nguyen Le Tuyet Nga Nu 5/6/96

11 21276 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 25/1/94

12 21277 Nguyen Thanh Nga Nu 18/12/86

13 21278 Tran Thuy Nga Nu 19/3/89

14 21279 Do Thuy Nga Nu 9/8/95

15 21280 Dang Kim Nga Nu 16/8/89

16 21281 Tran Thi Thu Nga Nu 18/5/93

17 21282 Pham Kim Thien Nga Nu 14/3/95

18 21283 Vu Thuy Nga Nu 8/10/95

19 21284 Nguyen Phan To Nga Nu 2/8/83

20 21285 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 16/2/91

21 21286 TRAN THI XUAN NGA Nu 19/8/94

22 21287 MAI THI NGA Nu 10/7/93

23 21288 Tran Diem Ngan Nu 1/1/90

24 21289 Le Thi Bich Ngan Nu 7/12/89

25 21290 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 3/11/95

26 21291 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 24/4/93

27 21292 Pham Ngoc Ngan Nu 2/11/92

28 21293 Tran Thi Bich Ngan Nu 2/3/94

29 21294 Tran Kim Ngan Nu 9/9/87

30 21295 Ho Kim Ngan Nu 24/7/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 30Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21296 Truong Thi Hong Ngan Nu 6/3/90

2 21297 Ho Phan Thi Thuy Ngan Nu 20/10/93

3 21298 Huynh Thi Kim Ngan Nu 23/11/93

4 21299 Duong Thi Ngan Nu 6/10/89

5 21300 Pham Ngoc Kim Ngan Nu 12/5/99

6 21301 Nguyen Kim Ngan Nu 14/9/93

7 21302 Huynh Ngoc Phuong Ngan Nu 21/11/94

8 21303 Dinh Thi Kim Ngan Nu 3/11/92

9 21304 Nguyen Thanh Ngan Nu 29/6/84

10 21305 Vo Huynh Kim Ngan Nu 26/12/90

11 21306 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 24/10/96

12 21307 Lai Chan Ngan Nu 2/6/95

13 21308 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 14/7/95

14 21309 Dong Thi Ngoc Ngan Nu 15/2/91

15 21310 Mao Huu Kim Ngan Nu 14/8/90

16 21311 Le Nguyen Kim Ngan Nu 21/9/88

17 21312 Huynh Thi Kim Ngan Nu 17/8/95

18 21313 Pham Thi Ngoc Ngan Nu 24/10/89

19 21314 Hoang Kim Ngan Nu 2/2/99

20 21315 Le Thi Kim Ngan Nu 4/7/96

21 21316 Bui Kim Ngan Nu 5/2/94

22 21317 Nguyen Kim Ngan Nu 9/9/93

23 21318 Nguyen Kim Ngan Nu 7/11/92

24 21319 Ha Thi Kim Ngan Nu 19/3/92

25 21320 Phan Thi Bich Ngan Nu 4/8/91

26 21321 Van Kim Ngan Nu 26/5/88

27 21322 TRAN THI KIM NGAN Nu 15/11/88

28 21323 NGUYEN HOANG KIM NGAN Nu 17/2/95

29 21324 HA DOAN KIM NGAN Nu 23/7/93

30 21325 NGO THI KIM NGAN Nu 7/7/90

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 31Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21326 Le Tran Chau Ngan Nu 26/11/94

2 21327 Pham Thanh Nghe Nam 19/10/88

3 21328 Huynh Tuyet Nghi Nu 13/2/95

4 21329 Do Huu Nghia Nam 1/1/95

5 21330 Nguyen Dinh Nghia Nam 29/7/84

6 21331 Ha Tin Nghia Nam 19/5/94

7 21332 Bui Le Thanh Nghia Nam 3/5/94

8 21333 Bui van Nghia Nam 20/2/91

9 21334 Tran Van Nghiem Nam 20/7/90

10 21335 Nguyen Thi Nghiem Nu 27/7/85

11 21336 Tong Van Ngoan Nam 4/11/92

12 21337 Pham Nu Hanh Ngoan Nu 23/3/93

13 21338 Tran Thi Thao Ngoc Nu 9/3/96

14 21339 Ngo Thi Bich Ngoc Nu 17/9/90

15 21340 Nguyen Anh Ngoc Nu 31/12/94

16 21341 Vu Khanh Ngoc Nu 5/2/92

17 21342 Truong Dang Minh Ngoc Nu 24/12/91

18 21343 Nguyen Vu Tran Bich Ngoc Nu 20/10/94

19 21344 Nguyen Pham Bao Ngoc Nu 23/9/96

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21345 Ho Thi Thu Ngoc Nu 7/12/84

21 21346 Lam Bao Ngoc Nu 28/1/92

22 21347 Vo Huynh Nhu Ngoc Nu 10/6/95

23 21348 Vuong Thanh Ngoc Nu 1/1/95

24 21349 Tran Thi Bao Ngoc Nu 18/10/92

25 21350 Song Chan Ngoc Nu 23/7/92

26 21351 Nguyen Tran Nhu Ngoc Nu 17/9/93

27 21352 Cao Thuy Bich Ngoc Nu 28/9/95

28 21353 Vo Thi Thien Ngoc Nu 10/1/95

29 21354 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 10/9/81

30 21355 Bui Le Nhu Ngoc Nu 1/1/84

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 32Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21356 Duong Nhu Ngoc Nu 30/12/88

2 21357 Nguyen Thi Thanh Ngoc Nu 7/2/87

3 21358 Huynh Thi Hong Ngoc Nu 22/8/92

4 21359 Le Thi Ngoc Nu 5/10/82

5 21360 Pham Binh Phuong Ngoc Nu 9/10/86

6 21361 Le Bich Ngoc Nu 8/10/95

7 21362 Phan Nhu Ngoc Nu 24/9/94

8 21363 Nguyen Bich Ngoc Nu 8/6/83

Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21364 Le Hoang Bao Ngoc Nu 18/8/94

10 21365 Vu Thi Ngoc Nu 10/12/90

11 21366 Vo Le Nhu Ngoc Nu 31/5/92

12 21367 Le Thi Trung Ngoc Nu 28/12/91

13 21368 Tong Le Thai Ngoc Nam 22/7/90

14 21369 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 10/9/90

15 21370 Nguyen Minh Ngoc Nu 12/7/93

16 21371 Pham Nguyen Minh Ngoc Nu 15/11/95

17 21372 Huynh Le Hong Ngoc Nu 11/5/93

18 21373 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 3/10/88

19 21374 Nguyen Thanh Ngoc Nu 15/9/94

20 21375 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 10/8/89

21 21376 Truong Thi Bao Ngoc Nu 16/5/93

22 21377 Tran Thi Kim Ngoc Nu 1/4/94

23 21378 Nguyen Hong Ngoc Nu 13/6/95

24 21379 Nguyen Thi Bao Ngoc Nu 2/1/91

25 21380 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 1/10/90

26 21381 NGUYEN THI BICH NGOC Nu 30/7/94

27 21382 NGUYEN LINH NGOC Nu 15/12/91

28 21383 NGUYEN THUY NGOC Nu 8/8/93

29 21384 TRAN HA KHANH NGOC Nu 26/5/96

30 21385 Ho Thi Kim Ngu Nu 15/6/85

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 33Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21386 Pham Thi Nguyen Nu 25/10/86

2 21387 Tran Thao Nguyen Nu 28/12/93

3 21388 Nguyen Thi Kim Nguyen Nu 14/1/93

4 21389 Le Vu Thao Nguyen Nu 21/5/94

5 21390 Huynh Hoang Khoi Nguyen Nam 17/8/91

6 21391 Nguyen Hoang Phuc Nguyen Nu 30/4/96

7 21392 Dao Thao Nguyen Nu 17/3/91

8 21393 Le Thao Nguyen Nam 28/4/89

9 21394 Hoang Dinh Le Nguyen Nu 17/6/78

10 21395 Nguyen Truong Nguyen Nam 23/1/89

11 21396 Le Thanh Thao Nguyen Nu 17/11/86

12 21397 Cao Luu Vy Nguyen Nu 8/9/91

13 21398 Ly Phuc Nguyen Nam 20/9/95

14 21399 Bui Ngoc Nguyen Nam 20/2/92

15 21400 Pham Phuong Nguyen Nu 28/9/95

16 21401 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 25/1/97

17 21402 Thai Kim Nguyen Nu 2/3/90

18 21403 Vo Xuan Hao Nguyen Nu 1/7/94

19 21404 Bui Vuong Thao Nguyen Nu 13/6/92

20 21405 LE THI NGUYEN Nu 8/10/92

21 21406 Le Thi Minh Nguyet Nu 18/2/92

22 21407 Huynh Thi Nguyet Nu 12/7/90

23 21408 Luu Anh Nguyet Nu 3/12/84

24 21409 Vu Thi Anh Nguyet Nu 7/10/89

25 21410 Le Thi Nguyet Nu 20/4/90

26 21411 Vo Thi Minh Nguyet Nu 26/7/90

27 21412 Le Thi Minh Nguyet Nu 17/7/88

28 21413 Vo Thi Phuong Nha Nu 16/6/85

29 21414 Hoang Cao Nha Nu 29/10/83

30 21415 Pham Thi Trang Nha Nu 29/3/87

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 34Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21416 NGUYEN VIET TU NHA Nam 8/7/91

2 21417 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 24/2/82

3 21418 Tran Nu Hanh Nhan Nu 24/4/85

4 21419 Dang Thi Thanh Nhan Nu 13/8/93

5 21420 Truong Thi Ngoc Nhan Nu 23/5/91

6 21421 Hoang Thi Bich Nhan Nu 15/3/86

7 21422 Pham Thi Nhan Nu 28/2/95

8 21423 Nguyen Trong Nhan Nam 19/12/94

9 21424 Phan Anh Nhan Nam 5/8/92

10 21425 Phan The Nhan Nam 14/8/91

11 21426 Nguyen Truong Thanh Nhan Nam 23/2/92

12 21427 Bui Thi Thanh Nhan Nu 28/6/93

13 21428 Pham Bui The Nhan Nam 4/1/85

14 21429 Dang Truong Nhan Nam 9/4/95

15 21430 Nguyen Thanh Nhan Nam 25/9/88

16 21431 Nguyen Thanh Nhan Nam 19/11/81

17 21432 Le Hong Nhan Nam 1/1/85

18 21433 DUONG DUC NHAN Nam 10/8/90

19 21434 Le Minh Nhat Nam 24/8/93

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21435 Pham Minh Nhat Nam 5/12/94

21 21436 Nguyen Minh Nhat Nam 5/8/95

22 21437 Lu Minh Nhat Nam 16/6/88

23 21438 Bui Dinh Nhat Nam 9/7/94

24 21439 Le Minh Nhat Nam 13/4/95

25 21440 PHAM TRI NHAT Nam 3/5/90

26 21441 TRAN MINH NHAT Nu 19/11/93

27 21442 NGO MINH NHAT Nam 22/11/93

28 21443 Dao Thi Anh Nhi Nu 25/9/93

29 21444 Dinh Hoang Tu Nhi Nu 5/11/94

30 21445 Le Thi Yen Nhi Nu 2/9/86

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 35Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21446 Tao Phuong Nhi Nu 5/9/91

2 21447 Duong Thi Uyen Nhi Nu 6/10/89

3 21448 Truong Thi Tuyet Nhi Nu 15/12/93

4 21449 Vo Thi Thuy Nhi Nu 11/4/95

5 21450 Trinh Tran Yen Nhi Nu 1/10/96

6 21451 Ngo Doan Thien Nhi Nu 17/4/92

7 21452 Tran Gia Nhi Nu 20/7/93

8 21453 Dinh Uyen Nhi Nu 3/12/95

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21454 Le Thien Nhi Nu 14/9/93

10 21455 Nguyen Thi Nhi Nu 18/3/85

11 21456 Nguyen Thi Ai Nhi Nu 19/2/92

12 21457 Ha Thi Mong Nhi Nu 10/5/91

13 21458 Tran Man Nhi Nu 27/7/93

14 21459 Tran Hong Yen Nhi Nu 31/1/91

15 21460 Tran Thi Ai Nhi Nu 3/3/86

16 21461 Le Yen Nhi Nu 12/8/96

17 21462 Tran Huu Phuong Nhi Nu 14/1/95

18 21463 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 17/3/87

19 21464 Phan Thi Thao Nhi Nu 1/1/90

20 21465 Nguyen Phuc Ton Nu Yen Nhi Nu 27/8/96

21 21466 Nguyen Y Nhi Nu 7/12/92

22 21467 Dai My Nhi Nu 25/10/90

23 21468 Bang Minh Nhi Nu 9/4/92

24 21469 Le Ngoc Linh Nhi Nu 3/10/92

25 21470 MAI THANH NHI Nu 19/11/89

26 21471 NGUYEN LE Y NHI Nu 2/2/95

27 21472 NGUYEN THI HONG NHI Nu 24/1/91

28 21473 CHU THI YEN NHI Nu 10/9/94

29 21474 Luu Van Nhiem Nam 20/4/84

30 21475 Bui Minh Nhien Nam 5/6/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 36Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21476 Nguyen Ngoc Nhien Nu 31/1/89

2 21477 LU MINH NHO Nu 13/8/94

3 21478 Ho Thien Nhon Nam 3/5/89

4 21479 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 30/8/81

5 21480 Tran Thi Quynh Nhu Nu 21/10/92

6 21481 Nguyen Mai Quynh Nhu Nu 4/10/96

7 21482 Pham Thi Quynh Nhu Nu 24/5/90

8 21483 Pham Vu Quynh Nhu Nu 29/1/94

9 21484 Tra Tu Quynh Nhu Nu 30/7/96

10 21485 Nguyen Hai Quynh Nhu Nu 27/5/91

11 21486 Nguyen Khanh Nhu Nu 10/12/94

12 21487 Van Ngoc Khanh Nhu Nu 21/12/92

13 21488 Tran Pham Thuy Nhu Nu 2/4/81

14 21489 Tran Nguyen Quynh Nhu Nu 1/4/96

15 21490 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 30/9/93

16 21491 Vo Nguyen Huynh Nhu Nu 4/5/91

17 21492 Tran Thi Tieu Nhu Nu 31/5/93

18 21493 Le Quynh Nhu Nu 26/7/89

19 21494 NGUYEN CHAU QUYNH NHU Nu 14/5/99

20 21495 TRAN THI MINH NHU Nu 27/5/90

21 21496 Than Thi Cam Nhung Nu 27/12/93

22 21497 Nguyen Thi Kim Nhung Nu 18/8/89

23 21498 Tran Thi Hong Nhung Nu 9/12/95

24 21499 Cao Thi Hong Nhung Nu 5/9/88

25 21500 Nguyen Ngoc Hong Nhung Nu 27/4/86

26 21501 Pham Ngoc Tuyet Nhung Nu 12/1/89

27 21502 Truong Thi Hong Nhung Nu 7/12/90

28 21503 Nguyen Thi Phuong Nhung Nu 11/8/94

29 21504 Nguyen Ngo Ngoc Nhung Nu 28/2/90

30 21505 Le Thi Hong Nhung Nu 10/10/93

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 37Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21506 Nguyen Thi Hoang Nhung Nu 27/10/89

2 21507 Tu Thi Bich Nhung Nu 6/4/91

3 21508 Dinh Tuyet Nhung Nu 6/4/86

4 21509 Le Thi Tuyet Nhung Nu 12/8/88

5 21510 Pham Thi Hong Nhung Nu 20/12/93

6 21511 Pham Tuyet Nhung Nu 16/8/93

7 21512 Pham Thi Nhung Nu 19/7/95

8 21513 Nguyen Thi Nhung Nu 2/5/90

9 21514 Doan Tuyet Hong Nhung Nu 23/10/89

10 21515 Than Thi Tuyet Nhung Nu 20/9/94

11 21516 NGUYEN THI NHUNG Nu 28/7/90

12 21517 DANG THI NGOC NHUNG Nu 31/5/90

13 21518 NGUYEN THI CAM NHUNG Nu 15/7/85

14 21519 Ta Minh Nhut Nam 2/4/97

15 21520 Giang Minh Nhut Nam 5/9/90

16 21521 Le Minh Nhut Nam 19/10/92

17 21522 NGUYEN Y NHUY Nu 31/5/87

18 21523 Nguyen Thi Ha Ni Nu 20/6/91

19 21524 Nguyen Thi Thuy Ni Nu 2/9/90

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21525 Man Thien Ninh Nu 20/4/81

21 21526 Nguyen Van Noal Nam 26/5/85

22 21527 Tran Phu Nong Nam 28/5/89

23 21528 Hoang Ngoc Nu Nu 29/11/92

24 21529 Nguyen Thi Thon Nu Nu 28/7/79

25 21530 Vo Thi Vinh Nuong Nu 8/3/88

26 21531 Ha Vu Thi My Nuong Nu 20/6/93

27 21532 TRINH XUAN NUONG Nu 21/3/90

28 21533 Tran Thi Kieu Oanh Nu 24/4/83

29 21534 Huynh Thi Phuong Oanh Nu 25/11/89

30 21535 Chung Thi Kieu Oanh Nu 29/7/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Phòng thi: 38Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21536 Nguyen Hoang Oanh Nu 21/11/88

2 21537 Nguyen Thi Phuong Oanh Nu 28/7/85

3 21538 Nguyen Hoang Oanh Nu 30/4/92

4 21539 Trinh Thi Kieu Oanh Nu 2/3/93

5 21540 Do Ngoc Thuy Oanh Nu 21/11/89

6 21541 Nguyen Thi Thuy Oanh Nu 28/8/90

7 21542 Cao Thi Oanh Nu 26/9/89

8 21543 Huynh Vo Thu Oanh Nu 6/4/81

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21544 Nguyen Thi Minh Oanh Nu 1/4/90

10 21545 Ho Kieu Oanh Nu 30/6/90

11 21546 Nguyen Thi Oanh Nu 30/1/89

12 21547 Vo Hoang Oanh Nu 4/9/91

13 21548 Dinh Thi Kim Oanh Nu 28/6/97

14 21549 Le Thi Hoang Oanh Nu 11/8/81

15 21550 Nguyen Thi Truc Oanh Nu 5/5/88

16 21551 Huynh Thi Yen Oanh Nu 4/3/96

17 21552 Dao Huynh Kim Oanh Nu 11/1/91

18 21553 Ngo Thi Lam Oanh Nu 28/9/93

19 21554 Le Thi Oanh Nu 6/1/87

20 21555 Ao Thi Hoang Oanh Nu 14/4/92

21 21556 Bui Nhu Oanh Nu 29/12/92

22 21557 Ly Thi Minh Oanh Nu 3/6/96

23 21558 Ho Thi Oanh Nu 19/10/87

24 21559 Truong Thi Kim Oanh Nu 19/5/95

25 21560 Do Thi Hong Oanh Nu 18/8/92

26 21561 Truong Thi Kim Oanh Nu 22/2/92

27 21562 PHAM THI KIEU OANH Nu 27/7/90

28 21563 DO THI HOANG OANH Nu 15/3/87

29 21564 PHAM THI YEN OANH Nu 26/1/94

30 21565 Nguyen Van Phai Nam 13/8/87

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT VÕ THỊ SÁU

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 39Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21566 Tran Diem Phan Nu 3/11/94

2 21567 Duong Thi Huynh Phan Nu 1/4/87

3 21568 Ly Tien Phat Nam 23/1/88

4 21569 Huynh Tan Phat Nam 20/7/89

5 21570 Luu Thoai Phat Nam 10/5/94

6 21571 Dinh Hoang Phi Nam 11/8/91

7 21572 Tran Manh Phi Nu 3/5/95

8 21573 Nguyen Le Huu Phi Nam 23/2/92

9 21574 Trieu Bang Phi Nam 21/2/92

10 21575 Huynh Thi Pho Nu 19/7/92

11 21576 Luong Tieu Phoi Nu 8/4/95

12 21577 Ly Gia Phoi Nu 23/3/90

13 21578 Pham Thanh Phong Nam 24/9/91

14 21579 Nguyen Hong Phong Nam 28/10/90

15 21580 Vo Hoang Phong Nam 10/11/89

16 21581 Le Huu Phong Nam 2/7/85

17 21582 Phan Thanh Phong Nam 16/10/81

18 21583 Huynh Ngoc Thanh Phong Nam 24/12/92

19 21584 Nguyen Van Phu Nam 23/12/80

20 21585 Nguyen Dinh Phu Nam 11/2/90

21 21586 Nguyen Mai Gia Phu Nu 12/12/72

22 21587 Pham Thanh Phu Nam 1/7/91

23 21588 Tran Kim Phu Nam 10/12/89

24 21589 Le Huu Phu Nam 28/7/95

25 21590 Tran Quang Phu Nam 1/1/81

26 21591 TRUONG THI PHU Nu 26/3/89

27 21592 Nguyen Thi Hong Phuc Nu 14/10/94

28 21593 Nguyen Dai Phuc Nam 20/12/84

29 21594 Bui Thanh Phuc Nam 11/12/89

30 21595 Phung Van Phuc Nam 3/2/90

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 205Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21596 Le Hoang Phuc Nam 9/3/92

2 21597 Lai Trung Hong Phuc Nu 18/1/93

3 21598 Tran Dang Phuc Nam 14/9/91

4 21599 Nguyen Minh Hong Phuc Nu 22/12/92

5 21600 Tran Thi Minh Phuc Nu 6/11/91

6 21601 Huynh Thi Diem Phuc Nu 13/11/92

7 21602 Tran Van Phuc Nam 28/10/87

8 21603 Nguyen Duy Phuc Nam 17/5/90

9 21604 Nguyen Dinh Phuc Nam 7/2/94

10 21605 Tran Thi Thanh Phuc Nu 1/2/88

11 21606 Huynh Vinh Phuc Nam 22/8/82

12 21607 TRAN HUU PHUC Nam 19/1/93

13 21608 Ho My Phung Nu 13/8/93

14 21609 Vo Minh Phung Nam 13/9/93

15 21610 Nguyen Thi Minh Phung Nu 15/10/83

16 21611 Le Thi Kim Phung Nu 30/12/85

17 21612 Nguyen Luong Kim Phung Nu 23/1/95

18 21613 Nguyen Thi Yen Phung Nu 30/1/94

19 21614 Nguyen Thi Bich Phung Nu 10/2/90

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21615 Lau Cun Phung Nu 13/10/96

21 21616 Phan Dinh Ngoc Phung Nu 13/2/95

22 21617 Hoang Tuong Nguyen Phung Nu 21/7/93

23 21618 Dao Thi My Phung Nu 25/1/92

24 21619 HUYNH THI KIM PHUNG Nu 3/9/90

25 21620 NGUYEN DU NGOC PHUNG Nu 17/10/89

26 21621 Nguyen Huu Phuoc Nam 6/1/94

27 21622 Hong Tam Phuoc Nam 30/11/81

28 21623 Dao Thien Phuoc Nam 12/6/92

29 21624 Pham Hoang Phuoc Nam 18/11/92

30 21625 Tran Huu Phuoc Nam 13/10/89

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 206Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21626 Nguyen Thanh Phuoc Nam 1/10/92

2 21627 Nguyen Phuc Phuoc Nam 20/9/91

3 21628 Truong Van Phuoc Nam 1987

4 21629 Dang Thi Trang Phuong Nu 18/10/96

5 21630 Nguyen Thi Nhat Phuong Nu 8/11/94

6 21631 Tran Thanh Phuong Nu 2/5/82

7 21632 Bui Thi Truc Phuong Nu 3/6/92

8 21633 Nguyen Van Phuong Nam 17/7/87

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21634 Bui Bich Phuong Nu 30/4/88

10 21635 Tran Le Hong Phuong Nam 4/7/87

11 21636 Vo Thi Kieu Phuong Nu 16/2/93

12 21637 Mai Thuy Phuong Nu 31/5/86

13 21638 Vo Truc Phuong Nu 3/4/77

14 21639 Le Hoang Mai Phuong Nu 7/8/94

15 21640 Nguyen Thu Phuong Nu 17/1/91

16 21641 Le Thi Mai Phuong Nu 24/1/95

17 21642 Nguyen Thoai Truc Phuong Nu 28/5/95

18 21643 Nguyen Duong Hoai Phuong Nu 15/4/88

19 21644 Dang Thanh Phuong Nu 14/12/91

20 21645 Nguyen Thai Phuong Nu 15/12/86

21 21646 Hoang Thi Phuong Nu 17/9/87

22 21647 Doan Nguyen Ngoc Phuong Nu 17/12/95

23 21648 Nguyen Anh Phuong Nu 9/2/92

24 21649 Dau Thi Quynh Phuong Nu 23/1/90

25 21650 Huynh Thi My Phuong Nu 14/9/90

26 21651 Giang Thi My Phuong Nu 4/3/87

27 21652 Dinh Ngoc Truc Phuong Nu 9/8/93

28 21653 Nguyen Thi My Phuong Nu 20/1/83

29 21654 Nguyen Thi Nhat Phuong Nu 9/6/88

30 21655 Nguyen Thi Nam Phuong Nu 17/1/78

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 207Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21656 Doan Thi Lan Phuong Nu 1/6/82

2 21657 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 4/4/86

3 21658 Ha Bich Phuong Nu 8/5/90

4 21659 Huynh Thu Phuong Nu 8/11/96

5 21660 Nguyen Huu Phuong Nam 25/12/83

6 21661 Nguyen Thi Nhu Phuong Nu 28/3/85

7 21662 Ho Thi Xuan Phuong Nu 13/4/96

8 21663 Nguyen Le Loc Phuong Nam 14/3/93

9 21664 Nguyen Duy Phuong Nu 12/4/89

10 21665 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 21/10/85

11 21666 Nguyen Lap Phuong Nu 11/7/94

12 21667 Ha Bich Phuong Nu 30/3/90

13 21668 Vu Thuy Phuong Nu 28/8/88

14 21669 Le Thi Hoai Phuong Nu 13/12/92

15 21670 Nguyen Thi Phuong Nu 25/10/93

16 21671 Dao Xuan Phuong Nu 9/3/95

17 21672 Cao Thi Ngoc Phuong Nu 19/8/86

18 21673 Huynh Thi Phuong Nu 13/1/89

19 21674 Do Thi Lan Phuong Nu 31/7/79

20 21675 Bui Thi Thu Phuong Nu 1/1/93

21 21676 Pham Thanh Phuong Nu 9/2/95

22 21677 Nguyen Thi Hien Phuong Nu 12/2/91

23 21678 Tang Thi Xuan Phuong Nu 5/9/82

24 21679 Lam Ngoc Nhat Phuong Nam 20/12/96

25 21680 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 13/9/93

26 21681 Truong Thi Bich Phuong Nu 20/3/93

27 21682 Huynh Thao Phuong Nu 6/9/92

28 21683 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 10/7/88

29 21684 Nguyen Ngoc Mai Phuong Nu 14/4/92

30 21685 Nguyen Thi Phuong Nu 16/6/92

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 208Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21686 Ho Thi Minh Phuong Nu 18/3/95

2 21687 Thai Thi Thien Phuong Nu 3/7/84

3 21688 Pham Linh Phuong Nu 26/3/98

4 21689 Hoang Thai Phuong Nu 8/5/91

5 21690 Huynh Yen Phuong Nu 18/10/88

6 21691 Doan Thi Bich Phuong Nu 7/10/84

7 21692 Le Thi Gai Phuong Nu 8/9/79

8 21693 Le Thi Kim Phuong Nu 24/8/85

9 21694 To Tuan Phuong Nam 25/4/94

10 21695 Tran Thi Phuong Nu 5/9/89

11 21696 HUYNH THANH PHUONG Nu 7/10/96

12 21697 QUACH THUY TRUC PHUONG Nu 15/2/94

13 21698 NGUYEN THI KIM PHUONG Nu 8/1/83

14 21699 NGUYEN THI NGOC PHUONG Nu 16/10/83

15 21700 Vo Thi My Phuong Nu 27/3/83

16 21701 Nguyen Doan Dan Phuong Nu 18/5/81

17 21702 Tsai Wei Ping Nam 22/6/81

18 21703 ZHAN LAN PING Nu 23/11/94

19 21704 Pham Thi Linh Quan Nu 2/3/96

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21705 Phan Uyen Quan Nu 30/9/95

21 21706 Nguyen Van Quan Nam 20/2/90

22 21707 Huynh Truc Quan Nu 5/3/92

23 21708 Le Hong Quan Nam 1/11/89

24 21709 Truong Quoc Quan Nam 22/12/88

25 21710 Nguyen Nhu Quang Nam 8/9/94

26 21711 Nguyen Van Quang Nam 8/7/74

27 21712 Le Phat Quang Nam 18/2/89

28 21713 Cao Vinh Quang Nam 3/3/92

29 21714 Ta Minh Quang Nam 13/2/90

30 21715 Le Phuong Quang Nam 18/10/81

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 209Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21716 Phan Phu Quang Nam 19/3/87

2 21717 Su Ngoc Que Nu 25/12/86

3 21718 Nguyen Thuy Nguyet Que Nu 26/10/89

4 21719 Nguyen Huu Qui Nam 17/5/96

5 21720 Nguyen Dai Quoc Nam 21/6/90

6 21721 Tran Van Quoc Nam 12/12/93

7 21722 Nguyen Anh Quoc Nam 7/10/92

8 21723 Luu Quoc Quoc Nam 23/1/88

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21724 HOANG TRONG QUOC Nam 20/7/94

10 21725 Ngo Vo Trong Quy Nam 11/9/92

11 21726 Vu Dinh Quy Nam 14/3/91

12 21727 Le Thi Quy Nu 19/4/93

13 21728 Nguyen Hoang Quy Nam 2/1/92

14 21729 Nguyen Phong Quy Nam 14/1/84

15 21730 Le Thi Ba Quy Nu 13/1/90

16 21731 Tran Thi Ngoc Quyen Nu 12/4/82

17 21732 Vo Le Quyen Nu 12/9/90

18 21733 Huynh Do Phuong Quyen Nu 15/10/95

19 21734 Do Thi Le Quyen Nu 12/1/88

20 21735 Truong Thi Thuy Quyen Nu 7/10/94

21 21736 Nguyen Thi Quyen Nu 4/6/92

22 21737 Phan Thi Quyen Nu 8/2/92

23 21738 Pham Ngoc Quyen Nu 6/3/95

24 21739 Duong Thanh Bao Quyen Nu 20/3/89

25 21740 Duong Tu Quyen Nu 20/8/83

26 21741 Truong Thi Hong Quyen Nu 18/3/85

27 21742 Dam Thi To Quyen Nu 29/11/82

28 21743 Doan To Quyen Nu 29/9/83

29 21744 Van Thi Thuy Quyen Nu 5/7/95

30 21745 Phan Thi Thao Quyen Nu 12/12/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 210Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21746 Vo Thi To Quyen Nu 28/7/92

2 21747 Nguyen Bich Quyen Nu 4/9/86

3 21748 Do Quyen Nu 9/8/87

4 21749 Nguyen Thi Le Quyen Nu 26/7/88

5 21750 PHAM PHU QUYEN Nam 26/11/96

6 21751 PHAM THI HONG QUYEN Nu 28/11/92

7 21752 NGUYEN THUY MINH QUYEN Nu 17/10/94

8 21753 Vu Chi Quyet Nam 3/10/98

9 21754 Nguyen Ngoc Phuong Quynh Nu 20/6/93

10 21755 La Quy Quynh Nam 11/1/87

11 21756 Do Vu Ngoc Quynh Nu 10/1/99

12 21757 Ngo Thi Nhu Quynh Nu 10/5/94

13 21758 Nguyen Thi Nguyet Quynh Nu 17/8/87

14 21759 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 4/11/94

15 21760 Nguyen Phan Diem Quynh Nu 4/8/89

16 21761 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 13/4/93

17 21762 Nguyen Thi Xuan Quynh Nu 10/6/85

18 21763 Le Nguyen Truc Quynh Nu 14/10/92

19 21764 Du Ngoc Quynh Nu 25/6/81

20 21765 Nguyen Nhu Khanh Quynh Nu 16/2/95

21 21766 Tran Vo Lam Quynh Nu 20/5/91

22 21767 Tran Thi Truc Quynh Nu 6/4/94

23 21768 Nguyen Thanh Quynh Nu 19/6/79

24 21769 Le Van Quynh Nam 22/8/83

25 21770 Trinh Thi Xuan Quynh Nu 11/8/94

26 21771 Pham Le Truc Quynh Nu 8/12/93

27 21772 Tran Huong Thuy Quynh Nu 12/11/96

28 21773 Nguyen Ngoc Nhu Quynh Nu 22/9/95

29 21774 Nguyen Hieu Phuong Quynh Nu 13/7/95

30 21775 Phan Thi Phuong Quynh Nu 1/2/90

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 211Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21776 Nguyen Thuy Quynh Nu 24/12/92

2 21777 Ngo Thi Truc Quynh Nu 14/2/94

3 21778 Vu Thi Quynh Nu 17/11/92

4 21779 Luong Thi Khanh Quynh Nu 25/1/90

5 21780 VAN NGOC QUYNH Nam 16/10/93

6 21781 Nguyen Ngoc Kim Sa Nu 28/3/90

7 21782 Truong Thi Sac Nu 21/3/87

8 21783 Pham Thi Sam Nu 11/11/84

9 21784 Tran Ngoc San Nu 4/8/92

10 21785 LY NGHIEP SAN Nu 5/3/92

11 21786 Nguyen Thanh Sang Nam 3/9/90

12 21787 Nguyen Huu Sang Nam 20/10/89

13 21788 Mai Van Sang Nam 16/2/91

14 21789 Tran Thi Dieu Sang Nu 10/4/87

15 21790 Le Nguyen Hoang Sang Nam 19/7/92

16 21791 Le Phu Sang Nam 15/11/90

17 21792 Pham Minh Sang Nam 21/9/87

18 21793 Lang Hoai Sang Nam 9/3/93

19 21794 TRAN LE PHUC SANG Nu 5/1/95

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21795 Phan Thi Sen Nu 2/9/90

21 21796 Cao Thi Sen Nu 1/11/96

22 21797 Duong Quoc Quynh Sinh Nu 7/1/87

23 21798 Pham Ngoc Son Nam 9/9/85

24 21799 Pham Thanh Son Nam 28/2/91

25 21800 Pham Hoang Son Nam 22/10/95

26 21801 Dang Van Son Nam 23/3/86

27 21802 Ly Truong Son Nam 30/1/93

28 21803 Pham Cao Son Nam 31/10/75

29 21804 Huynh Ngoc Hai Son Nam 24/8/93

30 21805 Nguyen Duy Son Nam 5/5/82

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 213Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21806 Tran Hoai Son Nam 1/8/90

2 21807 Phan Nhat Son Nam 26/7/84

3 21808 Tran van Son Nam 6/8/89

4 21809 Nguyen Ngoc Son Nam 21/2/91

5 21810 Phan Van Son Nam 21/7/78

6 21811 Nguyen Van Son Nu 9/3/71

7 21812 NGUYEN TRUONG SON Nam 10/8/92

8 21813 Nguyen Thi Tuyet Suong Nu 18/11/81

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21814 Duong Thi Thuy Suong Nu 22/4/91

10 21815 Phan Thi Thu Suong Nu 9/9/95

11 21816 Luong Thi Hong Suong Nu 3/12/94

12 21817 Tran Thi Tuyet Suong Nu 21/7/82

13 21818 TRAN NGUYEN NGOC SUONG Nu 1/11/93

14 21819 Ho Thanh Sy Nam 20/4/83

15 21820 TRUONG VAN SY Nam 27/8/94

16 21821 Tran Tan Tai Nam 7/11/91

17 21822 Hoang Anh Tai Nam 21/1/89

18 21823 Duong Chi Tai Nam 14/2/90

19 21824 Ly Phat Tai Nam 28/3/89

20 21825 Nguyen Ba Tai Nam 27/7/89

21 21826 Do Huu Tai Nam 6/7/85

22 21827 NGUYEN NGOC TAI Nam 28/12/92

23 21828 Le Thien Tam Nam 1/1/86

24 21829 Vu Thi Tam Nu 26/3/94

25 21830 Nguyen Van Tam Nam 3/2/86

26 21831 Nguyen Thi Kim Tam Nu 17/4/91

27 21832 Hoang Thi Minh Tam Nu 24/4/91

28 21833 Ho Thanh Tam Nam 25/12/88

29 21834 Pham Thuy Vy Tam Nu 20/8/86

30 21835 Tran Thi Hong Tam Nu 25/4/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 214Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21836 Nguyen Ngoc Minh Tam Nu 15/12/94

2 21837 Doan Cong Tam Nam 26/5/95

3 21838 Le Thi Minh Tam Nu 8/5/86

4 21839 Le Thanh Tam Nam 14/9/84

5 21840 Tran Thi Thanh Tam Nu 14/12/90

6 21841 Tai Van Tam Nam 8/2/90

7 21842 Nguyen Thi Tuyet Tam Nu 23/7/92

8 21843 Nguyen Thi Minh Tam Nu 25/9/93

9 21844 Nguyen Dac Tam Nam 1/12/76

10 21845 Tran Thuy Thanh Tam Nu 12/12/94

11 21846 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 12/5/92

12 21847 Pham Khanh Tam Nam 30/12/92

13 21848 Huynh Thi Thanh Tam Nu 16/11/95

14 21849 Nguyen Thi Gioi Tam Nu 18/1/92

15 21850 Ngo Trong Tam Nam 25/9/82

16 21851 Le Thanh Tam Nu 10/10/91

17 21852 Ngo Minh Tam Nam 9/10/84

18 21853 Le Thi Hoai Tam Nu 12/1/93

19 21854 CONG THI TAM Nu 21/3/90

20 21855 NGUYEN DINH TAM Nam 5/12/89

21 21856 VO THANH TAM Nu 6/12/94

22 21857 Nguyen Lam Ta Tan Nam 20/10/90

23 21858 Dang Doan Duy Tan Nam 31/5/90

24 21859 Ngo Quang Tan Nam 27/11/93

25 21860 Phan Thanh Tan Nam 24/8/88

26 21861 Cao Ngoc Tan Nam 20/11/91

27 21862 Phan Thi Tan Nu 10/6/81

28 21863 Nguyen Khac Tan Nam 19/8/91

29 21864 LE TAN Nam 20/10/92

30 21865 Nguyen Anh Tay Nam 22/10/88

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 215Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21866 Tran Vinh Thach Nam 2/12/84

2 21867 Nguyen Minh Thach Nam 2/11/86

3 21868 Nguyen Thi Bich Thai Nu 3/9/75

4 21869 Nguyen Van Thai Nam 22/6/86

5 21870 Nguyen Minh Thai Nam 1/9/92

6 21871 Phu Vinh Thai Nam 30/6/90

7 21872 NGUYEN HOANG THANHTHAI Nam 18/8/01

8 21873 Nguyen Thi Tham Nu 8/8/90

9 21874 Trinh Thi Huong Tham Nu 2/11/83

10 21875 Nguyen Thi Tham Nu 21/2/89

11 21876 Huynh Thi Nha Tham Nu 25/8/85

12 21877 Vo Thi Hong Tham Nu 28/7/82

13 21878 Nguyen Thi Hong Tham Nu 26/2/91

14 21879 Nguyen Thi Hong Tham Nu 28/1/88

15 21880 Pham Thi Hong Tham Nu 5/6/95

16 21881 Ngo Thi Tham Nu 26/1/87

17 21882 Nguyen Thi Hong Tham Nu 11/10/79

18 21883 Pham Thi Hong Tham Nu 2/4/83

19 21884 Nguyen Thi Thang Nu 27/3/90

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21885 Le Thang Nam 12/5/90

21 21886 Pham Phuoc Thang Nam 17/1/94

22 21887 Hoang Minh Thang Nam 18/1/93

23 21888 PHAM CHIEN THANG Nam 9/1/94

24 21889 Vo Thi To Thanh Nu 13/3/90

25 21890 Duong Phuong Thanh Nu 30/5/91

26 21891 Huynh Tran Kim Thanh Nu 18/6/92

27 21892 Nguyen Xuan Thanh Nam 15/3/89

28 21893 Tran Van Thanh Nam 1/12/88

29 21894 Lam Nhat Yen Thanh Nu 2/6/92

30 21895 Tran Thi Thien Thanh Nu 18/11/96

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 304Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21896 Pham Thi Thanh Thanh Nu 28/12/86

2 21897 Doan Ngoc Thanh Nu 4/12/82

3 21898 Pham Thi Thanh Nu 10/12/84

4 21899 Le Nguyen Minh Thanh Nu 5/9/93

5 21900 Nguyen Ha Thanh Nu 9/10/92

6 21901 Nguyen Duyen Thanh Nu 28/7/92

7 21902 Tran Thi Thanh Nu 10/10/93

8 21903 Lam Nhat Thien Thanh Nu 7/2/93

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21904 Nguyen Thi Phuong Thanh Nu 12/8/83

10 21905 Pham Hoang Thanh Nu 6/11/92

11 21906 Nguyen Duy Thanh Nam 12/12/91

12 21907 Dao Duy Thanh Nam 19/1/78

13 21908 Vu Minh Thanh Nam 25/2/92

14 21909 Dang Minh Thanh Nam 29/5/89

15 21910 Nguyen Thi Tra Thanh Nu 15/7/88

16 21911 Nguyen Trong Thanh Nam 30/6/89

17 21912 Doan Khanh Nha Thanh Nam 16/8/89

18 21913 Nguyen Truong Phuong Thanh Nu 2/1/86

19 21914 Nguyen Quoc Thanh Nam 20/2/89

20 21915 Bui Xuan Thanh Nam 1/1/82

21 21916 Lam Thanh Nam 26/9/92

22 21917 Do Nguyen Nguyet Thanh Nu 28/12/92

23 21918 Le Phung Thanh Nam 24/10/89

24 21919 Le Nguyen Tran Thanh Nu 17/2/95

25 21920 Doan Thi Thanh Nu 2/11/87

26 21921 Nguyen Thi Nhat Thanh Nu 28/9/94

27 21922 Nguyen Thi Thanh Nu 13/3/89

28 21923 Doan Minh Thanh Nam 19/10/86

29 21924 Nguyen Viet Thanh Nam 10/10/89

30 21925 Nguyen Thi Phuong Thanh Nu 21/5/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 305Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21926 Ho Nhat Thanh Nam 31/1/89

2 21927 Tran Thi Thu Thanh Nu 10/5/89

3 21928 Nguyen Xuan Thanh Nam 1/1/87

4 21929 Dinh Thi Kim Thanh Nu 12/12/87

5 21930 Nguyen Phan Thien Thanh Nu 31/3/94

6 21931 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 21/1/90

7 21932 Thai Nguyet Thanh Nu 10/12/89

8 21933 Hoang Thi Thanh Nu 22/6/90

9 21934 Vu Tien Thanh Nam 16/4/80

10 21935 Nguyen Trung Thanh Nam 22/1/77

11 21936 Tran Nha Thanh Nu 7/2/94

12 21937 Dinh Thi Thanh Nu 12/6/91

13 21938 Trieu Thi Hong Thanh Nu 24/3/80

14 21939 Bui Thi Be Thao Nu 23/5/83

15 21940 Bui Thi Thu Thao Nu 23/6/91

16 21941 Bui Thi Thu Thao Nu 4/3/92

17 21942 Dang Thi Huong Thao Nu 1/9/83

18 21943 Dang Thi Thu Thao Nu 21/11/86

19 21944 Dao Thi Thu Thao Nu 10/6/91

20 21945 Dinh Thi Hieu Thao Nu 11/3/87

21 21946 Do Thi My Thao Nu 25/2/92

22 21947 Duong Thanh Thao Nu 20/4/92

23 21948 Duong Thi Phuong Thao Nu 6/10/91

24 21949 Ha Thi Thanh Thao Nu 17/4/97

25 21950 HO THI THU THAO Nu 3/11/91

26 21951 Ho Thi Trang Thao Nu 5/12/91

27 21952 Hoang Phuong Thao Nu 7/4/91

28 21953 Hoang Thi Thao Nu 6/10/90

29 21954 Huynh Bui Minh Thao Nu 23/11/95

30 21955 Huynh Lam Thanh Thao Nu 16/11/93

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 306Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21956 Huynh Thi Thu Thao Nu 21/4/68

2 21957 Lam Thi Phuong Thao Nu 29/4/85

3 21958 Le Thi Mai Thao Nu 15/10/84

4 21959 Le Thi My Thao Nu 4/7/96

5 21960 Le Thi Phuong Thao Nu 9/5/91

6 21961 Le Thi Thanh Thao Nu 26/10/88

7 21962 Lieu Phuong Thao Nu 5/9/91

8 21963 Luong Thi Thu Thao Nu 18/7/92

9 21964 Mai Doan To Thao Nu 3/5/90

10 21965 Ngo Phan Thanh Thao Nu 2/9/92

11 21966 NGUYEN HUYNH ANH THAO Nu 1/8/96

12 21967 Nguyen Quang Thao Nam 26/8/93

13 21968 Nguyen Thanh Thao Nam 31/12/81

14 21969 Nguyen Thanh Thao Nu 18/11/91

15 21970 Nguyen Thi Thao Nu 7/8/88

16 21971 Nguyen Thi Thao Nu 28/9/93

17 21972 Nguyen Thi Thao Nu 1/3/93

18 21973 NGUYEN THI THAO Nu 15/11/92

19 21974 Nguyen Thi Bach Thao Nu 19/9/86

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 21975 Nguyen Thi Kim Thao Nu 22/4/90

21 21976 Nguyen Thi Nguyen Thao Nu 3/4/93

22 21977 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 12/12/94

23 21978 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 14/5/82

24 21979 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 13/4/94

25 21980 NGUYEN THI PHUONG THAO Nu 25/2/96

26 21981 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 28/10/84

27 21982 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 17/3/92

28 21983 Nguyen Thi Thu Thao Nu 27/10/82

29 21984 Nguyen Thi Thu Thao Nu 26/2/94

30 21985 Nguyen Thi Thu Thao Nu 28/6/94

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 307Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21986 Nguyen Thi Thu Thao Nu 17/9/94

2 21987 Nguyen Thi Vi Thao Nu 2/9/90

3 21988 Nguyen Thu Thao Nu 22/10/91

4 21989 Pham Phuong Thao Nu 24/11/87

5 21990 Pham Quynh Mai Thao Nu 10/7/92

6 21991 Pham Thi Phuong Thao Nu 12/2/89

7 21992 Pham Thi Phuong Thao Nu 1/11/84

8 21993 Pham Thi Thai Thao Nu 23/9/93

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 21994 Phung Thi Phuong Thao Nu 14/8/95

10 21995 Phuong Tam Thao Nu 7/3/82

11 21996 Ta Thi Thu Thao Nu 30/10/78

12 21997 Thai Thach Thao Nu 18/10/92

13 21998 Tran Ngoc Thao Nu 22/2/97

14 21999 Tran Phuong Thao Nu 10/10/93

15 22000 Tran Thi Thao Nu 25/10/91

16 22001 Tran Thi Thao Nu 12/7/92

17 22002 Truong Thi Thanh Thao Nu 10/12/93

18 22003 Truong Thi Thanh Thao Nu 6/9/94

19 22004 VO MINH THAO Nu 13/10/89

20 22005 Vo Thu Thao Nu 3/1/91

21 22006 Vu Phuong Thao Nu 23/9/97

22 22007 Vu Thi Phuong Thao Nu 25/1/92

23 22008 Nguyen Duong Thau Nu 12/5/93

24 22009 Dang Thi The Nu 18/10/81

25 22010 VO THI MY THE Nu 3/11/96

26 22011 Nguyen Van Thep Nam 20/10/92

27 22012 Phan Thi Thep Nu 21/1/83

28 22013 Tran thi Diem Thi Nu 24/4/90

29 22014 Nguyen Thi Ngoc Thi Nu 26/11/83

30 22015 Tran Thi Minh Thi Nu 23/12/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 308Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22016 Lam Thi Diem Thi Nu 2/10/93

2 22017 Phung Thi Xuan Thi Nu 18/3/92

3 22018 Nguyen Thi Hanh Thi Nu 19/10/86

4 22019 Trinh Vu Minh Thi Nu 28/7/85

5 22020 Huynh Thi Diem Thi Nu 13/4/93

6 22021 Do Truong Thi Nam 25/7/87

7 22022 Doan Thi Diem Thi Nu 2/4/93

8 22023 Nguyen Ngoc Thich Nam 17/7/92

9 22024 Nguyen Dang Thien Nam 24/7/92

10 22025 Nguyen Hoang Thanh Thien Nu 15/4/94

11 22026 Pham Cong Thien Nam 22/9/86

12 22027 Nguyen Luong Thien Nu 10/5/87

13 22028 Mai Ngoc Thien Nam 20/10/91

14 22029 Truong Hoang Thien Nam 17/9/96

15 22030 Dinh Gia Thien Nam 24/8/97

16 22031 Nguyen Van Thien Nam 15/10/83

17 22032 Nguyen Dang Vu Thien Nam 30/5/91

18 22033 NGUYEN NGOC THIEN Nam 20/1/83

19 22034 Nguyen Duc Thinh Nam 26/1/90

20 22035 Nguyen Huynh Hung Thinh Nam 22/10/94

21 22036 Nguyen Dat Thinh Nam 28/8/88

22 22037 THAI NGUYEN GIA THINH Nam 2/7/96

23 22038 DUONG TIEN THINH Nam 29/11/87

24 22039 GIANG PHU THINH Nam 6/4/94

25 22040 Lam Thi Ngoc Tho Nu 30/10/83

26 22041 Nguyen Tien Tho Nam 3/10/89

27 22042 Le Duc Tho Nam 10/11/85

28 22043 Phan Quang Tho Nam 30/12/88

29 22044 Do Thi Tho Tho Nu 15/2/92

30 22045 Nguyen Truong Kieu Tho Nu 16/2/89

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 309Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22046 Nguyen Minh Tho Nam 13/6/89

2 22047 Pham Thi Kim Thoa Nu 22/9/89

3 22048 Ho Thi Kim Thoa Nu 8/2/89

4 22049 Pham Thi Kim Thoa Nu 28/3/84

5 22050 Vu Bao Thoa Nu 27/9/95

6 22051 Pham Thi Thoa Nu 25/10/82

7 22052 DUONG THI KIM THOA Nu 2/4/87

8 22053 Nguyen Huu Thoai Nam 7/1/93

9 22054 Doan Thi Thoi Nu 9/12/90

10 22055 Nguyen Dat Thoi Nam 3/8/82

11 22056 Nguyen Thi Thu Thom Nu 26/10/96

12 22057 Huynh Phu Ho Thom Nam 17/11/90

13 22058 Le Thi Thom Nu 23/3/86

14 22059 Tran Duc Thong Nam 1/1/92

15 22060 Vu Duc Thong Nam 22/10/94

16 22061 Le Minh Thong Nam 1/5/88

17 22062 Mai Dinh Thong Nam 27/7/94

18 22063 Nguyen Thi Ngoc Thong Nu 22/9/88

19 22064 Bui Thi Anh Thu Nu 4/5/95

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 22065 Dang Thi Huynh Thu Nu 28/1/88

21 22066 Dinh Thi Thanh Thu Nu 20/10/89

22 22067 Do Minh Thu Nu 1/9/93

23 22068 Duong Thi Thu Nu 16/8/72

24 22069 Ha Thi Minh Thu Nu 2/10/90

25 22070 HOANG NGOC ANH THU Nu 4/5/94

26 22071 Hoang Thuc Anh Thu Nu 1/6/96

27 22072 Huynh Thi Ngan Thu Nu 25/8/88

28 22073 KIEU ANH THU Nu 9/1/87

29 22074 Le Thi Thu Nu 10/7/93

30 22075 Le Thien Thu Nu 6/9/92

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 310Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22076 Le Vu Minh Thu Nu 30/1/94

2 22077 Luu Nguyen Minh Thu Nu 9/1/95

3 22078 Ly Mai Thu Nu 24/9/93

4 22079 Mai Xuan Ngoc Thu Nu 15/11/91

5 22080 Nguyen Anh Thu Nu 17/12/89

6 22081 NGUYEN DO THU THU Nu 19/7/92

7 22082 Nguyen Kim Thu Nam 11/11/88

8 22083 Nguyen Le Anh Thu Nu 28/7/95

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 22084 Nguyen Phan Anh Thu Nu 30/11/96

10 22085 Nguyen Thi Thu Nu 24/10/92

11 22086 Nguyen Thi Anh Thu Nu 9/9/81

12 22087 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 17/7/76

13 22088 Pham Nguyen Thu Thu Nu 13/6/93

14 22089 Tran Thi Thu Nu 8/9/79

15 22090 Tran Thi Anh Thu Nu 8/8/95

16 22091 Tran Thi Cam Thu Nu 8/1/94

17 22092 Tran Thi Dieu Thu Nu 21/7/93

18 22093 Tran Thi Hong Thu Nu 15/8/91

19 22094 Trang Giang Thu Nu 25/8/90

20 22095 Truong Thi Thu Nu 10/1/95

21 22096 Vo Thi Mong Thu Nu 13/12/83

22 22097 Vuong Nguyen Minh Thu Nu 13/4/91

23 22098 Vo Quoc Thuan Nam 21/5/91

24 22099 Tran Dinh Thuan Nam 9/4/93

25 22100 Dam Thi My Thuan Nu 13/8/81

26 22101 Nguyen Bao Thuan Nam 21/8/83

27 22102 Pham Van Thuan Nam 3/6/91

28 22103 Nguyen Hoang Thuan Nam 24/12/84

29 22104 Vu Xuan Yen Thuan Nu 29/10/86

30 22105 Nguyen Ngoc Thuan Nam 17/9/82

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 311Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22106 Nguyen Kim Thuan Nu 2/3/92

2 22107 NGUYEN DUC THUAN Nam 2/9/84

3 22108 LE MINH THUAN Nam 15/10/93

4 22109 Duong Trong Thuc Nam 12/12/89

5 22110 Mai quynh Thuc Nu 9/5/93

6 22111 Cao Minh Thuc Nam 23/12/89

7 22112 Le Minh Thuc Nam 16/2/89

8 22113 Lam Ba Le Thuong Nam 13/12/89

9 22114 Le Thuy Trang Thuong Nu 15/5/93

10 22115 Phan Thi Ut Thuong Nu 20/9/88

11 22116 Hoang Thi Da Thuong Nu 18/11/94

12 22117 Le Thi Be Thuong Nu 3/12/87

13 22118 Nguyen Anh Thuong Nu 14/12/94

14 22119 Ho Ngoc Thuong Nu 18/11/86

15 22120 Nguyen Thi Mai Thuong Nu 1/1/94

16 22121 Le Thi Kim Thuong Nu 16/10/90

17 22122 Pham Vu Hoai Thuong Nu 25/6/89

18 22123 Nguyen Le Hoai Thuong Nu 28/4/94

19 22124 Tran Thi Hoai Thuong Nu 5/3/95

20 22125 Truong Thi Thuong Nu 7/7/93

21 22126 Duong Thi Hoai Thuong Nu 11/4/93

22 22127 Bui Le Diem Thuy Nu 31/10/93

23 22128 Bui Thi Ngoc Thuy Nu 12/3/92

24 22129 Bui Thi Thanh Thuy Nu 28/2/94

25 22130 Chau Thieu Thuy Nu 3/10/86

26 22131 Dang Thi Thuy Nu 11/12/75

27 22132 Dang Thi Thanh Thuy Nu 27/12/90

28 22133 Dang Thi Thu Thuy Nu 13/3/78

29 22134 HOANG HONG THUY Nu 17/11/97

30 22135 Hoang Thi Hong Thuy Nu 10/5/90

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 312Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22136 Le Thi Thuy Nu 3/9/93

2 22137 Le Thi Hong Thuy Nu 23/6/94

3 22138 Le Thi Thanh Thuy Nu 20/4/90

4 22139 Luong Bich Thuy Nu 23/6/95

5 22140 Luu Thu Thuy Nu 29/7/91

6 22141 Ngo Phuong Thuy Nu 19/10/91

7 22142 NGO THI THUY Nu 16/6/91

8 22143 Ngo Van Thuy Nam 20/4/84

9 22144 Nguyen Minh Thuy Nu 27/10/92

10 22145 Nguyen Thi Thuy Nu 14/2/90

11 22146 NGUYEN THI THUY Nu 19/8/91

12 22147 NGUYEN THI THUY Nu 3/7/90

13 22148 NGUYEN THI THUY Nu 11/8/92

14 22149 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 9/11/92

15 22150 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 26/5/93

16 22151 Nguyen Thi Le Thuy Nu 24/2/91

17 22152 Nguyen Thi Minh Thuy Nu 16/1/89

18 22153 Nguyen Thi Mong Thuy Nu 9/9/90

19 22154 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 11/1/77

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 22155 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 9/3/94

21 22156 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 11/4/89

22 22157 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 28/4/89

23 22158 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 29/4/78

24 22159 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 3/4/93

25 22160 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 20/9/96

26 22161 Nguyen Thi Van Thuy Nu 15/8/87

27 22162 Pham Thanh Thuy Nu 11/12/86

28 22163 Pham Thi Hong Thuy Nu 1/2/91

29 22164 Pham Thi Van Thuy Nu 29/9/87

30 22165 Phan Truong Thuy Nam 7/11/83

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 313Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22166 Tang Thi Ngoc Thuy Nu 9/1/92

2 22167 Tong Thi Minh Thuy Nu 5/4/95

3 22168 Tran Ho Minh Thuy Nu 8/3/90

4 22169 Tran Pham Thu Thuy Nu 29/9/89

5 22170 TRAN THANH THUY Nu 15/9/94

6 22171 Tran Thi Thuy Nu 15/6/84

7 22172 Tran Thi Thanh Thuy Nu 14/10/95

8 22173 Tran Thi Xuan Thuy Nu 13/11/78

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 22174 Vo Thi Thanh Thuy Nu 17/11/81

10 22175 Vu Thi Le Thuy Nu 11/10/90

11 22176 Vu Thi Thanh Thuy Nu 15/11/86

12 22177 Nguyen Ngoc Kim Thuyen Nu 13/9/94

13 22178 Nguyen Thi Hanh Thuyen Nu 6/6/80

14 22179 Dinh Ngoc Chau Thy Nu 1/8/92

15 22180 Nguyen Kim Thy Nu 18/12/89

16 22181 Phan Thi Minh Thy Nu 23/8/92

17 22182 TRAN TUAN TICH Nu 10/1/92

18 22183 Cao Thi Tien Nu 20/2/96

19 22184 Com Minh Tien Nam 25/8/84

20 22185 Dang Thuy Tien Nu 8/4/94

21 22186 Dao Quang Tien Nam 15/8/95

22 22187 Doan Thi Hanh Tien Nu 15/7/93

23 22188 Ho Thuy Tien Nu 11/10/96

24 22189 Huynh Thi Kim Tien Nu 8/4/94

25 22190 Luu Le Phung Tien Nu 24/10/94

26 22191 Ngo Thi Kim Tien Nu 17/9/92

27 22192 Nguyen Duc Tien Nam 14/10/84

28 22193 Nguyen Ngoc Tien Nu 30/7/91

29 22194 Nguyen Ngoc Tien Nam 10/10/90

30 22195 Nguyen Ngoc Thuy Tien Nu 5/6/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 314Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22196 Nguyen Thi Bich Tien Nu 29/3/93

2 22197 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 19/7/92

3 22198 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 7/11/89

4 22199 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 5/7/95

5 22200 Nguyen Van Tien Nam 24/11/94

6 22201 Pham Huu Tien Nam 15/2/92

7 22202 Pham Nguyen Dieu Tien Nu 12/5/93

8 22203 Pham Thi Thuy Tien Nu 1/3/93

9 22204 Tran Tien Nam 17/7/90

10 22205 Tran Thuy Tien Nu 6/11/94

11 22206 Truong Thi Ngoc Tien Nu 28/11/85

12 22207 VU TRAN TIEN Nam 3/12/91

13 22208 Nguyen Trung Tin Nam 22/9/93

14 22209 Nguyen Chi Tin Nam 3/1/92

15 22210 Nguyen Van Tin Nam 1/8/91

16 22211 Nguyen Trung Tin Nam 5/2/88

17 22212 Le Thi Tinh Nu 1/9/92

18 22213 Le Van Tinh Nam 24/2/88

19 22214 Nguyen Thi Tinh Nu 27/12/82

20 22215 Do Ngoc Tinh Nam 10/2/82

21 22216 Nguyen Thi Phuong Tinh Nu 26/11/94

22 22217 Huynh Nguyen Kim Tinh Nu 25/1/95

23 22218 Tran Le Ngoc To Nu 11/11/90

24 22219 Bui Chanh Toai Nam 26/3/92

25 22220 Tran Huy Toan Nam 4/11/89

26 22221 Tran Long Toan Nam 29/1/93

27 22222 Dao Thanh Toan Nam 24/10/79

28 22223 Tran Tat Toan Nam 18/10/80

29 22224 Tran Quoc Toan Nam 20/9/87

30 22225 Nguyen Xuan Toan Nam 26/10/91

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 315Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22226 Pham Thanh Toan Nam 14/5/89

2 22227 TRAN MINH TOAN Nam 25/12/88

3 22228 Huynh Ngoc Toi Nam 17/11/85

4 22229 Tran Thi Tot Nu 3/10/91

5 22230 Do Thi Be Tra Nu 15/10/88

6 22231 Tran Dinh Huong Tra Nam 26/1/89

7 22232 Le Vo Thi Tra Nu 15/1/93

8 22233 Nguyen Son Tra Nam 23/4/91

9 22234 Nguyen Thi Thanh Tra Nu 21/3/89

10 22235 HUYNH THI THANH TRA Nu 25/3/88

11 22236 Dinh Thi Ngoc Tram Nu 6/8/93

12 22237 Do Ngoc Tram Nu 10/8/92

13 22238 Doan Nguyen Thanh Tram Nu 2/8/91

14 22239 Doan Thi Thanh Tram Nu 1/7/93

15 22240 Duong Thi Thao Tram Nu 9/3/93

16 22241 HO THI BICH TRAM Nu 17/10/92

17 22242 Ho Thi Que Tram Nu 4/2/94

18 22243 Huynh Thi Hoai Tram Nu 10/10/90

19 22244 Lam Phuong Tram Nu 12/7/81

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 22245 Le Kieu Tram Nu 20/9/94

21 22246 Le Nguyen Ngoc Tram Nu 1/9/92

22 22247 Le Thi Bich Tram Nu 11/1/94

23 22248 Le Thi Tuyet Tram Nu 5/4/93

24 22249 Luong Huynh Thanh Tram Nu 7/7/96

25 22250 Mai Ngoc Thao Tram Nu 9/4/81

26 22251 Nguyen Ho Bao Tram Nu 31/5/95

27 22252 Nguyen Hoang Bao Tram Nu 3/1/98

28 22253 Nguyen Ngoc Tram Nu 8/1/96

29 22254 Nguyen Ngoc Nguyen Tram Nu 3/5/86

30 22255 Nguyen Thai Mai Tram Nu 7/9/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 316Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22256 Nguyen Thi Bich Tram Nu 30/5/91

2 22257 Nguyen Thi Bich Tram Nu 17/8/93

3 22258 Nguyen Thi Bich Tram Nu 17/7/89

4 22259 Nguyen Thi Thu Tram Nu 19/8/78

5 22260 Nguyen Tran Phuong Tram Nu 21/1/96

6 22261 Pham Nguyen Uyen Tram Nu 4/11/81

7 22262 Phan Ngoc Tram Nu 16/1/93

8 22263 Tran Ngoc Quynh Tram Nu 8/10/92

Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 22264 Tran Thi Bich Tram Nu 10/11/91

10 22265 Tran Thi Huong Tram Nu 29/11/93

11 22266 Tran Thi Thanh Tram Nu 25/4/87

12 22267 TRINH THI THANH TRAM Nu 24/3/93

13 22268 Truong Kim Tram Nu 9/8/88

14 22269 Vu Mong Thy Tram Nu 5/11/91

15 22270 To Thi Huyen Tran Nu 16/9/92

16 22271 Nguyen Thi Huyen Tran Nu 23/5/90

17 22272 Thai My Tran Nu 3/8/94

18 22273 Tran Ngoc Bao Tran Nu 20/4/91

19 22274 Nguyen Ngoc Tran Nu 10/10/90

20 22275 Vo Quoc Tran Nam 23/8/73

21 22276 Pham Bao Tran Nu 19/4/89

22 22277 Nguyen Thi Huyen Tran Nu 23/2/91

23 22278 Thai Bich Tran Nu 2/8/88

24 22279 Nguyen Thi Ngoc Tran Nu 30/9/94

25 22280 Ngo Thi Hoai Tran Nu 3/9/94

26 22281 Tran Le Bao Tran Nu 11/5/94

27 22282 Nguyen Ngoc Tran Nam 16/9/90

28 22283 Do Thi Bao Tran Nu 2/9/91

29 22284 LE NGOC MAI TRAN Nu 24/2/93

30 22285 LE KIEN TRAN Nu 14/2/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 402Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22286 Chu Thi Thuy Trang Nu 26/1/92

2 22287 Dam Huyen Trang Nu 13/11/96

3 22288 Dang Thi My Trang Nu 10/10/82

4 22289 Dang Vuong Dai Trang Nu 4/8/89

5 22290 Dao Thi Huyen Trang Nu 2/4/93

6 22291 Do Dang Doan Trang Nu 13/9/94

7 22292 Do Thi Nhu Trang Nu 8/4/85

8 22293 Duong Thi Huyen Trang Nu 22/4/92

9 22294 Ha Thi Thu Trang Nu 29/11/89

10 22295 Ho Nguyen Van Trang Nu 14/8/92

11 22296 Ho Thi Quynh Trang Nu 9/5/92

12 22297 Hoang Thi Thuy Trang Nu 24/10/95

13 22298 Huynh Thi Kim Trang Nu 29/9/89

14 22299 Le Anh Thuy Trang Nu 6/12/93

15 22300 Le Huyen Trang Nu 25/4/91

16 22301 Le Thanh Tu Trang Nu 19/7/93

17 22302 Le Thi Huyen Trang Nu 23/10/92

18 22303 Le Thi Minh Trang Nu 5/10/93

19 22304 Le Thi Thanh Trang Nu 6/2/89

20 22305 Le Thien Trang Nu 13/10/92

21 22306 Mai Phuong Trang Nu 21/1/95

22 22307 Mai Thi Kieu Trang Nu 25/9/92

23 22308 Mai Vu Thao Trang Nu 25/2/92

24 22309 Ngo Thi Thu Trang Nu 23/11/93

25 22310 Nguyen Ha Trang Nu 24/1/97

26 22311 Nguyen Huyen Trang Nam 10/12/88

27 22312 Nguyen Kieu Trang Nu 8/1/96

28 22313 Nguyen Ngoc Thuy Trang Nu 21/11/92

29 22314 Nguyen Ngoc Thuy Trang Nu 1/2/83

30 22315 NGUYEN PHUONG TRANG Nu 31/7/94

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 403Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22316 Nguyen Thi Ha Trang Nu 29/6/91

2 22317 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 26/3/87

3 22318 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 30/6/89

4 22319 Nguyen Thi Mai Trang Nu 30/1/87

5 22320 NGUYEN THI MINH TRANG Nu 23/10/95

6 22321 Nguyen Thi Thanh Trang Nu 28/11/88

7 22322 Nguyen Thi Thu Trang Nu 2/8/91

8 22323 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 22/10/94

9 22324 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 15/9/91

10 22325 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 23/8/87

11 22326 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 7/12/92

12 22327 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 12/2/92

13 22328 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 16/11/89

14 22329 Nguyen Thoai Khanh Trang Nu 23/9/99

15 22330 Nguyen Vu Nhat Trang Nu 17/5/97

16 22331 Ninh Thi Trang Nu 28/2/93

17 22332 Pham Le Quynh Trang Nu 7/8/95

18 22333 Pham Nguyen Thuy Trang Nu 21/1/90

19 22334 Pham Thuy Trang Nu 26/12/86

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 22335 Pham Thuy Trang Nu 7/1/94

21 22336 Phan Thi My Trang Nu 10/8/91

22 22337 Than Thi Thuy Trang Nu 11/8/91

23 22338 Thanh Thi Hong Trang Nu 15/8/92

24 22339 Tran Thi Kim Trang Nu 25/9/91

25 22340 Tran Thi Nha Trang Nu 3/5/89

26 22341 Tran Thi Nhu Trang Nu 17/5/88

27 22342 Tran Thi Thanh Trang Nu 27/4/91

28 22343 TRAN THI THIEN TRANG Nu 9/3/93

29 22344 TRUONG THI MINH TRANG Nu 18/2/94

30 22345 Vien Thi Tuyet Trang Nu 9/8/87

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 404Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22346 Vo Thi Bich Trang Nu 24/9/94

2 22347 Vo Thi Thuc Trang Nu 15/10/88

3 22348 Voong Thuy Trang Nu 5/5/91

4 22349 Tran Thi Hong Tranh Nu 1/8/93

5 22350 Truong Quang Minh Tri Nam 30/11/82

6 22351 Tran Ngoc Tri Nam 9/1/89

7 22352 Tran Huu Tri Nam 28/4/88

8 22353 Le Cong Minh Tri Nam 12/10/82

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 22354 Nguyen Tan Tri Nam 16/11/89

10 22355 Bui Minh Tri Nam 20/4/88

11 22356 Luong Hong Tri Nam 8/4/90

12 22357 PHAN THANH TRI Nam 2/10/91

13 22358 TRAN QUOC TRI Nam 8/12/86

14 22359 NGO TRAN MINH TRI Nam 30/9/74

15 22360 Nguyen Thi Minh Triet Nu 8/11/93

16 22361 Nguyen Thi Minh Triet Nu 4/7/91

17 22362 Pham Thi Cam Trieu Nu 26/8/95

18 22363 Bui Ly Viet Trinh Nu 9/9/93

19 22364 Bui Ngoc Doan Trinh Nu 5/2/90

20 22365 Huynh Ngoc Trinh Nu 21/10/95

21 22366 Huynh Ngoc My Trinh Nu 26/6/95

22 22367 Le Bach Trinh Nu 21/8/90

23 22368 LE HOANG PHUONG TRINH Nu 5/7/95

24 22369 Le Thi Thuy Trinh Nu 21/5/93

25 22370 Le Thi Tuyet Trinh Nu 9/9/89

26 22371 Ngo Thuy Trinh Nu 20/1/83

27 22372 Nguyen Huyen Trinh Nu 26/3/94

28 22373 Nguyen Phuong Trinh Nu 30/9/91

29 22374 Nguyen Thi Trinh Nu 27/11/92

30 22375 Nguyen Thi Trinh Nu 29/5/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 405Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22376 Nguyen Thi Trinh Nu 20/5/94

2 22377 Nguyen Thi Le Trinh Nu 25/8/93

3 22378 Nguyen Thi My Trinh Nu 2/6/88

4 22379 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 23/8/91

5 22380 Nguyen Thi Phuong Trinh Nu 25/11/95

6 22381 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 7/7/95

7 22382 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 24/8/92

8 22383 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 23/12/87

9 22384 Nguyen Thi Uyen Trinh Nu 10/3/91

10 22385 Nguyen Thi Viet Trinh Nu 25/8/93

11 22386 Nguyen Xuan Trinh Nam 4/11/78

12 22387 PHAM THI TRINH Nu 25/7/92

13 22388 Pham Thi Yen Trinh Nu 28/8/94

14 22389 Thai Tuyet Trinh Nu 23/12/95

15 22390 Tran Huynh Kieu Trinh Nu 23/7/87

16 22391 Truong Thi Doan Trinh Nu 4/5/89

17 22392 Nguyen Binh Trong Nam 25/2/81

18 22393 Le Quang Tru Nam 13/6/89

19 22394 Doan Thien Truc Nu 3/1/91

20 22395 Dang Thi Thanh Truc Nu 12/6/94

21 22396 Ho Gia Dong Truc Nu 4/8/94

22 22397 Truong Thanh Truc Nu 3/11/91

23 22398 Pham Thi Thanh Truc Nu 20/9/90

24 22399 Pham Ngoc Thanh Truc Nu 26/11/93

25 22400 Le Thi Thanh Truc Nu 23/3/91

26 22401 Nguyen Thi Hoang Truc Nu 21/12/81

27 22402 Lai Nha Truc Nu 3/7/91

28 22403 Bui Nguyen Thanh Truc Nu 11/10/94

29 22404 Vo Nguyen Thu Truc Nu 4/9/91

30 22405 Tran Thuy Nha Truc Nu 28/9/83

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 406Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22406 HOANG NGOC THANH TRUC Nu 11/11/95

2 22407 Bui Thanh Trung Nam 21/9/81

3 22408 Doan Minh Trung Nam 2/11/92

4 22409 Ho Minh Trung Nam 2/7/92

5 22410 Hoang Tuan Trung Nam 4/11/97

6 22411 Le Tien Trung Nam 17/1/90

7 22412 Le Van Trung Nam 19/5/90

8 22413 Nguyen Dang Trung Nam 13/2/91

9 22414 NGUYEN HOAI TRUNG Nam 11/3/89

10 22415 Nguyen Huynh Trung Nam 4/2/83

11 22416 Nguyen Ngoc Trung Nam 7/5/89

12 22417 Nguyen Thanh Trung Nam 6/4/85

13 22418 Nguyen Thanh Trung Nam 9/4/87

14 22419 Nguyen Van Trung Nam 5/12/93

15 22420 Nguyen Van Trung Nam 13/11/86

16 22421 Pham Quang Trung Nam 5/8/87

17 22422 Tran Nhan Trung Nam 3/1/90

18 22423 Tran Quang Trung Nam 20/9/91

19 22424 Tran Thanh Trung Nu 22/2/88

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 22425 Phan Tan Truong Nam 12/10/84

21 22426 Vo Van Truong Nam 12/4/89

22 22427 Pham Hong Truong Nam 13/5/87

23 22428 Vo Nhat Truong Nam 10/9/83

24 22429 Vu Van Truong Nam 20/6/90

25 22430 Do Van Truong Nam 27/6/93

26 22431 Le Ngoc Truyen Nu 19/7/85

27 22432 Phan Thi Truyen Nu 16/10/90

28 22433 Nguyen Thi Thanh Tu Nu 25/12/90

29 22434 Huynh Van Tu Nam 7/1/88

30 22435 Do Thi Cam Tu Nu 7/3/95

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 407Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22436 Truong Huynh Cam Tu Nu 24/1/93

2 22437 Tran Thi My Tu Nu 30/12/78

3 22438 Nguyen Thi Cam Tu Nu 9/3/90

4 22439 Nguyen Tran Bich Tu Nu 11/3/94

5 22440 Mai Hoang Tu Nam 25/10/88

6 22441 Phan Minh Tu Nam 23/11/90

7 22442 Nguyen Tran Cam Tu Nu 8/10/90

8 22443 Nguyen Thi Cam Tu Nu 18/10/92

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 22444 Nguyen Cam Tu Nu 2/12/82

10 22445 Dao Thien Tu Nu 15/3/85

11 22446 Bui Anh Tuan Nam 22/3/91

12 22447 Dao Manh Tuan Nam 5/2/92

13 22448 Duong Minh Tuan Nam 31/10/83

14 22449 Hoang Van Tuan Nam 17/9/89

15 22450 HUYNH CONG TUAN Nam 21/7/91

16 22451 Le Anh Tuan Nam 28/1/84

17 22452 Le Hoang Dinh Tuan Nam 5/12/90

18 22453 Ngo Van Tuan Nam 12/11/92

19 22454 Nguyen Anh Tuan Nam 25/3/87

20 22455 Nguyen Khac Tuan Nam 15/1/82

21 22456 Nguyen Ngoc Tuan Nam 27/12/90

22 22457 Nguyen Van Tuan Nam 10/7/93

23 22458 Nguyen Vo Anh Tuan Nam 24/3/89

24 22459 Pham Hoang Anh Tuan Nam 16/8/97

25 22460 Phan Hoang Tuan Nam 26/11/87

26 22461 Tran Anh Tuan Nam 12/3/73

27 22462 Tran Kha Tuan Nam 20/7/85

28 22463 Tran Pham Tuan Nam 23/1/84

29 22464 Tran van Tuan Nam 17/4/81

30 22465 Trinh Quoc Tuan Nam 31/10/85

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 408Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22466 Tu Kim Tuan Nam 4/12/89

2 22467 Vo Anh Tuan Nam 10/10/84

3 22468 Do Minh Tung Nam 15/10/88

4 22469 Nguyen Thanh Tung Nam 21/11/87

5 22470 Nguyen Thanh Tung Nam 26/12/80

6 22471 Nguyen Thi Tung Nu 12/4/92

7 22472 Son Thi Nguyet Tung Nu 7/8/83

8 22473 Nguyen Thanh Tung Nam 13/3/80

9 22474 Le Anh Tung Nam 9/11/92

10 22475 Le Xuan Tung Nam 20/11/89

11 22476 NGUYEN THANH TUNG Nam 2/6/84

12 22477 Ho Minh Tuong Nam 15/12/88

13 22478 Nguyen Ngoc Tuong Nam 20/9/89

14 22479 Le Vu Cat Tuong Nu 8/4/97

15 22480 Nong Van Tuong Nam 9/9/86

16 22481 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 10/8/90

17 22482 Ly Thi Kim Tuyen Nu 26/7/87

18 22483 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 22/12/92

19 22484 Le Thi Thanh Tuyen Nu 25/9/87

20 22485 Phan Thi Thanh Tuyen Nu 2/7/96

21 22486 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 26/4/90

22 22487 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 18/3/85

23 22488 Thai Bich Tuyen Nu 14/2/94

24 22489 Bui Thi Kim Tuyen Nu 4/2/92

25 22490 Le Thi Thanh Tuyen Nu 1/2/89

26 22491 Le Thi Thanh Tuyen Nu 21/10/95

27 22492 Pham Minh Tuyen Nam 14/7/92

28 22493 Ly Thi Huynh Tuyen Nu 11/1/87

29 22494 Tran Nguyen Thanh Tuyen Nu 17/3/94

30 22495 Nguyen Thi Bich Tuyen Nu 28/2/86

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 409Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22496 Chau Pham Ngoc Tuyen Nu 29/6/93

2 22497 Le Van Tuyen Nam 13/5/87

3 22498 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 4/6/95

4 22499 Nguyen Thi Hong Tuyen Nu 23/6/94

5 22500 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 17/2/86

6 22501 Nguyen Hong Tuyen Nu 11/7/91

7 22502 Lu Thi Thanh Tuyen Nu 20/6/92

8 22503 DUONG THI BICH TUYEN Nu 29/5/80

9 22504 NGUYEN MINH TUYEN Nam 15/7/94

10 22505 PHAM THI ANH TUYEN Nu 19/3/88

11 22506 Dang Thi Tuyet Nu 20/1/92

12 22507 Truong Thi My Tuyet Nu 2/10/88

13 22508 Phan Thi Tuyet Nu 20/12/93

14 22509 Tran Thi Anh Tuyet Nu 29/7/82

15 22510 Nguyen Thi Tuyet Nu 16/10/92

16 22511 Ngo Thi Anh Tuyet Nu 1/9/88

17 22512 Le Thi Tuyet Nu 10/8/88

18 22513 Do Thi Anh Tuyet Nu 8/10/90

19 22514 Vo Thi Hong Tuyet Nu 20/10/86

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 22515 Le Bao Ut Nam 26/10/82

21 22516 Ngo Thi Ut Nu 1/1/94

22 22517 Nguyen Nu Thoai Uyen Nu 7/7/89

23 22518 Lieu Thai Van Uyen Nu 3/11/91

24 22519 Le Thi Tu Uyen Nu 25/1/95

25 22520 Chung Pham Thao Uyen Nu 7/4/93

26 22521 Truong Han Uyen Nu 1/4/93

27 22522 Tran Thi Uyen Nu 17/6/93

28 22523 Nguyen Thi Nhu Uyen Nu 30/9/84

29 22524 Diep Nguyen Anh Uyen Nu 16/3/88

30 22525 Le Do Lam Uyen Nu 31/10/80

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 410Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22526 Trinh Kim Uyen Nu 9/4/68

2 22527 Phan Thi Thanh Uyen Nu 9/9/95

3 22528 Bui Thi Phuong Uyen Nu 13/3/80

4 22529 Ngo Thi Phuong Uyen Nu 22/3/96

5 22530 Vu Thuy Da Uyen Nu 13/10/85

6 22531 Phan Han Uyen Nu 28/7/90

7 22532 Cao Nguyen Ha Uyen Nu 3/3/95

8 22533 Tran Phuong Uyen Nu 27/12/91

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 22534 Tran Phuong Uyen Nu 14/3/91

10 22535 Do Doan Uyen Uyen Nu 27/9/93

11 22536 Le Hanh Uyen Nu 20/7/93

12 22537 Ton Thi Le Uyen Nu 10/10/91

13 22538 Pham Thi Thuy Uyen Nu 19/2/92

14 22539 Tu Bao Uyen Nu 19/9/91

15 22540 Pham Le Uyen Nu 16/10/85

16 22541 Tran Phuong Uyen Nu 4/12/95

17 22542 Ngo Phuong Uyen Nu 21/11/92

18 22543 Nguyen Thi Hai Uyen Nu 21/6/95

19 22544 DAO NGOC NHAT UYEN Nu 24/12/86

20 22545 NGUYEN THUY UYEN Nu 9/4/81

21 22546 Nguyen Nu Sa Va Nu 1/11/87

22 22547 Ly Nhoc Va Nu 4/2/90

23 22548 Chau Tuyen Van Nu 18/6/94

24 22549 Le Thi Bich Van Nu 20/5/90

25 22550 Le Thi Ha Van Nu 17/9/83

26 22551 LE THI HAI VAN Nu 28/2/90

27 22552 Le Thi Mong Van Nu 15/4/93

28 22553 Le Thi Thuy Van Nu 8/6/92

29 22554 Lu Thi Tuyet Van Nu 10/8/90

30 22555 Ly Thanh Van Nu 23/5/91

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 411Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22556 Mai Thuy Van Nu 19/7/94

2 22557 Nguyen Anh Van Nam 29/11/84

3 22558 Nguyen Hoang Van Nu 20/7/92

4 22559 Nguyen Thanh Van Nu 28/4/93

5 22560 Nguyen Thi Van Nu 24/8/95

6 22561 Nguyen Thi Anh Van Nu 20/3/94

7 22562 Nguyen Thi Bich Van Nu 23/3/87

8 22563 Nguyen Thi Hai Van Nu 29/6/83

9 22564 Nguyen Thi Kieu Van Nu 7/2/85

10 22565 NGUYEN THI THU VAN Nu 23/7/91

11 22566 NGUYEN THI THUY VAN Nu 27/9/93

12 22567 Nguyen Van Van Nam 7/7/87

13 22568 Nguyen Van Van Nam 1/8/90

14 22569 Nhin Thi Ai Van Nu 15/8/88

15 22570 Pham Ho Kim Van Nu 24/2/88

16 22571 Pham Thi Hong Van Nu 30/10/90

17 22572 Pham Thi Kieu Van Nu 1/8/79

18 22573 Pham Thi Thu Van Nu 24/2/84

19 22574 Pham Thi Thu Van Nu 12/1/91

20 22575 Pham Tuyet Van Nu 15/10/94

21 22576 Phan Anh Van Nam 27/12/82

22 22577 Phan Thi Thuy Van Nu 22/12/88

23 22578 Ta Hong Van Nu 16/12/92

24 22579 Thap Thanh Van Nam 1/10/89

25 22580 Tran Ha Van Nu 18/10/85

26 22581 Tran Nguyen Tuong Van Nu 27/8/99

27 22582 Tran Thi Thanh Van Nu 28/9/92

28 22583 Truong Thi Thuy Van Nu 8/2/84

29 22584 VU THI THANH VAN Nu 7/9/96

30 22585 Tran Cam Vi Nu 10/10/91

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 412Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22586 Huynh Thi Thuy Vi Nu 25/11/90

2 22587 Mai Lan Vi Nu 4/8/92

3 22588 Nguyen Diep Tuong Vi Nu 20/9/92

4 22589 Pham Tuong Vi Nu 17/2/95

5 22590 Vo Sang Ai Vi Nu 1/10/92

6 22591 Nguyen Thi Tuong Vi Nu 3/3/90

7 22592 Huynh Thao Thuy Vi Nu 21/10/89

8 22593 Truong Thi Kim Thuy Vi Nu 15/3/93

9 22594 Ho Thi Tuong Vi Nu 7/9/94

10 22595 Lu Thi Cam Vi Nu 21/9/91

11 22596 VO THANH VI Nu 7/2/93

12 22597 Nguyen Thi Bich Vien Nu 10/11/83

13 22598 Nhuyen Hoai Vien Nam 31/10/85

14 22599 Nguyen Thao Lam Vien Nu 6/2/93

15 22600 Nguyen Quoc Vien Nam 16/8/86

16 22601 Le Cao Quoc Viet Nam 21/7/82

17 22602 Nguyen Hoang Viet Nam 3/8/87

18 22603 Nguyen Hoang Viet Nam 13/10/95

19 22604 PHAM THI NGOC VIET Nu 7/1/87

Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

20 22605 To Hoa Duy Vinh Nam 18/11/88

21 22606 Huynh Ngoc Vinh Nam 21/4/88

22 22607 Nguyen Ngoc Tuong Vinh Nam 9/2/91

23 22608 Tran Hoang Vinh Nam 19/3/89

24 22609 Le Thi Vinh Nu 11/3/87

25 22610 Le Quang Vinh Nam 9/2/85

26 22611 Bui Quang Vinh Nam 26/10/80

27 22612 Dao Quang Vinh Nam 10/5/85

28 22613 Pham Huu Vinh Nam 28/6/85

29 22614 Tran Thi Vinh Nu 19/2/95

30 22615 Tran The Vinh Nam 26/1/82

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 413Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22616 Le Xuan Vinh Nam 5/9/84

2 22617 NGO QUOC VINH Nam 6/9/91

3 22618 LAI HUONG VINH Nam 20/4/90

4 22619 Nguyen Tuan Vu Nam 15/8/93

5 22620 Tran Thi Oanh Vu Nu 17/9/89

6 22621 Truong Minh Vu Nam 8/6/81

7 22622 Nguyen Thanh Vu Nam 25/11/91

8 22623 Le Kim Vu Nu 21/6/82

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

9 22624 Nguyen Ngoc Vu Nam 16/8/85

10 22625 Nguyen Anh Vu Nam 17/2/81

11 22626 Le Hoai Vu Nam 8/1/79

12 22627 Dinh Hoang Vu Nam 14/12/89

13 22628 Pham Hoang Vu Nam 25/12/89

14 22629 Nguyen Le Hoang Vu Nam 14/3/92

15 22630 Nguyen Trung Vu Nam 16/9/88

16 22631 Vo Dang Hoang Vu Nam 22/11/94

17 22632 Mai Trung Vu Nam 15/6/86

18 22633 LE TUAN VU Nam 20/9/91

19 22634 Bui Thi An Vui Nu 26/12/01

20 22635 Nguyen Thi Vui Nu 8/5/95

21 22636 Dinh Thanh Vuong Nam 3/7/91

22 22637 Tran Luu Quoc Vuong Nam 19/9/82

23 22638 Ly Khanh Vuong Nu 2/9/96

24 22639 Nguyen Thi Thu Vuong Nu 4/7/91

25 22640 Trinh Dinh Vuong Nam 5/2/86

26 22641 PHAN THI THU VUONG Nu 20/2/94

27 22642 Bui Nguyen Vy Nu 25/1/95

28 22643 BUI THUY VY Nu 16/7/99

29 22644 Dang Hoang Phuong Vy Nu 6/11/95

30 22645 Do Thi Cam Vy Nu 15/8/86

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Phòng thi: 414Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22646 Le Nguyen Bao Vy Nu 15/8/99

2 22647 Mai Thi Ngoc Vy Nu 1/12/89

3 22648 Nguyen Bao Vy Nu 12/3/90

4 22649 NGUYEN HOANG DIEU VY Nu 28/7/95

5 22650 Nguyen Hong Thuy Vy Nu 8/3/94

6 22651 Nguyen Khanh Vy Nu 16/2/89

7 22652 Nguyen Quang Vy Nam 15/12/84

8 22653 Nguyen Yen Vy Nu 1/11/92

9 22654 Pham Ha Thai Vy Nu 27/12/94

10 22655 Pham Ngoc Thuy Vy Nu 19/6/94

11 22656 Pham Thi Thanh Vy Nu 21/11/91

12 22657 Thai Thi Thuy Vy Nu 30/7/94

13 22658 Tiet Thuy Tuong Vy Nu 10/11/89

14 22659 TON THI QUYNH VY Nu 20/6/91

15 22660 Tran Phuoc Ha Vy Nu 2/11/97

16 22661 TRAN PHUONG VY Nu 30/10/94

17 22662 Tran Thanh Vy Nu 21/12/90

18 22663 Tran Thi Hong Vy Nu 3/1/85

19 22664 VO HOANG VY Nu 5/6/92

20 22665 Vo Thi Thanh Vy Nu 4/3/90

21 22666 Trinh Thi Xinh Nu 27/8/85

22 22667 Pham Thi Xoa Nu 7/6/91

23 22668 Tran Bo Xu Nam 20/4/84

24 22669 Nguyen Thi Nhu Xuan Nu 24/10/92

25 22670 Nguyen Thi Tuyet Xuan Nu 20/12/83

26 22671 Hoang Thanh Xuan Nu 20/7/93

27 22672 Bui Huy Xuan Nam 12/2/85

Tổng số thí sinh theo danh sách: 27 thí sinh

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Giám thị 1:

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 415Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22673 Pham Thi Xuan Nu 25/2/92

2 22674 Nguyen Mai Xuan Nu 12/12/90

3 22675 Nguyen Thi Xuan Nu 10/10/91

4 22676 Truong Thi Xuan Nu 7/6/84

5 22677 Nguyen Truong Xuan Nam 30/8/89

6 22678 Tran Thi Thanh Xuan Nu 25/12/83

7 22679 PHAM THANH XUAN Nu 19/11/92

8 22680 Truong Tran Phuong Vy Nu 2/10/95

9 22681 Nguyen Vinh Xuong Nam 4/8/95

10 22682 Pham Thi Ngoc Xuyen Nu 6/4/88

11 22683 Nguyen Thi Mong Xuyen Nu 9/9/90

12 22684 Nguyen Bich Xuyen Nu 8/12/95

13 22685 Dang Thi Nhu Y Nu 6/7/88

14 22686 Do Nhu Y Nu 3/7/87

15 22687 Nguyen Thi Nhu Y Nu 26/3/93

16 22688 Nguyen Thi Nhu Y Nu 26/9/73

17 22689 Nguyen Thi Nhu Y Nu 13/10/92

18 22690 Tram Nhu Y Nu 9/1/86

19 22691 Bui Thi Hoang Yen Nu 19/4/92

20 22692 Dam Thi Yen Nu 15/11/91

21 22693 Do Van Yen Nam 21/11/84

22 22694 Doan Ngoc Hoang Yen Nu 9/11/95

23 22695 Duong Thi Thu Yen Nu 16/10/92

24 22696 Ho Quoc Yen Nu 26/11/94

25 22697 Lam Phi Yen Nu 15/5/93

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NLNN

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Cấp: N2

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV

Địa điểm thi: Trường THPT NGUYỄN THÁI BÌNH

Phòng thi: 416Kí tên

Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22698 Le Thi Bao Yen Nu 29/6/93

2 22699 Le Thi Hoang Yen Nu 20/11/85

3 22700 Luu Thi Kim Yen Nu 27/1/89

4 22701 Ngo Phi Yen Nu 1/11/93

5 22702 Ngo Thi Kim Yen Nu 8/7/94

6 22703 Nguyen Dinh Thanh Yen Nu 3/11/78

7 22704 Nguyen Hoang Yen Nu 3/10/80

8 22705 Nguyen Thi Hai Yen Nu 15/4/86

9 22706 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 3/12/95

10 22707 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 24/4/87

11 22708 Nguyen Thi Hong Yen Nu 24/10/90

12 22709 Nguyen Thi Kim Yen Nu 10/4/91

13 22710 PHAM THI BAO YEN Nu 18/6/95

14 22711 Pham Thi Hai Yen Nu 11/8/93

15 22712 Pham Thi Hoang Yen Nu 16/7/84

16 22713 Su Thi Bach Yen Nu 24/10/83

17 22714 Tran Thi Yen Nu 15/9/83

18 22715 Tran Thi Binh Yen Nu 11/10/87

19 22716 Trinh Hong Yen Nu 15/8/92

20 22717 Ung Quoc Yen Nu 11/5/95

21 22718 VO THI PHI YEN Nu 21/2/86

22 22719 Vong Phi Yen Nu 8/10/89

23 22720 Vu Thi Yen Nu 3/9/90

Tổng số thí sinh theo danh sách: 23 thí sinhTổng số thí sinh dự thi: thí sinhGiám thị 1:Giám thị 2:

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 04/12/2016

TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN - chuyenngoaingu.com · 11 20086 Nguyen Huynh Ky Anh Nu 4/11/99 12 20087 Tran Duy Anh Nam 8/1/95 13 20088 Nguyen Ngoc Anh Nam 7/3/93 14 20089 Dao

Vui lòng cuộn xuốngbên dưới xem tiếp

danh sách