24
STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ 1 590001 Nguyễn Thị Mỹ Anh Công nghệ thông tin K59 08/08/2000 2 590002 Hoàng Thái Bảo Công nghệ thông tin K59 28/05/2000 3 590003 Ngô Văn Chiến Công nghệ thông tin K59 06/02/2000 4 590004 Nguyễn Văn Chiến Công nghệ thông tin K59 12/08/2000 5 590005 Trần Anh Duy Công nghệ thông tin K59 29/02/2000 6 590006 Võ Tấn Đào Công nghệ thông tin K59 05/03/2000 7 590007 Trần Quốc Đạt Công nghệ thông tin K59 12/07/2000 8 590008 Nguyễn Quốc Đạt Công nghệ thông tin K59 27/10/2000 9 590009 Trần Tiến Đạt Công nghệ thông tin K59 08/02/2000 10 590010 Đinh Xuân Giang Công nghệ thông tin K59 20/06/2000 11 590011 Trần Minh Hảo Công nghệ thông tin K59 04/12/2000 12 590012 Nguyễn Phúc Hậu Công nghệ thông tin K59 09/09/2000 13 590013 Dương Công Hậu Công nghệ thông tin K59 10/02/2000 14 590014 Phạm Thành Hậu Công nghệ thông tin K59 19/09/2000 15 590015 Nguyễn Công Hậu Công nghệ thông tin K59 17/01/2000 16 590016 Trần Thọ Hiền Công nghệ thông tin K59 03/11/2000 17 590017 Nguyễn Mạnh Hoài Công nghệ thông tin K59 10/09/2000 18 590018 Nguyễn Đức Hùng Công nghệ thông tin K59 16/08/2000 19 590019 Hà Nhật Huy Công nghệ thông tin K59 25/06/2000 20 590020 Huỳnh Quang Huy Công nghệ thông tin K59 04/01/2000 21 590021 Lê Tuấn Huy Công nghệ thông tin K59 26/10/2000 22 590022 Võ Hoàng Minh Huy Công nghệ thông tin K59 23/04/2000 23 590023 Nguyễn Nhật Huy Công nghệ thông tin K59 20/09/2000 24 590024 Phạm Đức Huy Công nghệ thông tin K59 22/09/2000 25 590025 Trần Quang Huy Công nghệ thông tin K59 08/11/2000 26 590026 Võ Văn Kha Công nghệ thông tin K59 19/10/2000 27 590027 Võ Sỷ Khá Công nghệ thông tin K59 18/09/2000 28 590028 Lê Nguyễn Thái Khang Công nghệ thông tin K59 14/01/2000 29 590029 Võ Tấn Lễ Công nghệ thông tin K59 07/11/2000 30 590030 Đoàn Trí Linh Công nghệ thông tin K59 29/02/2000 31 590031 Nguyễn Văn Long Công nghệ thông tin K59 01/01/2000 32 590032 Nguyễn Hoàng Long Công nghệ thông tin K59 08/10/2000 33 590033 Khuất Lê Thành Luân Công nghệ thông tin K59 18/10/2000 34 590034 Tướng Văn Tiến Lực Công nghệ thông tin K59 04/09/2000 35 590035 Lê Thị Ngọc Mai Công nghệ thông tin K59 13/04/2000 36 590036 Bùi Văn Mạnh Công nghệ thông tin K59 07/03/2000 37 590037 Đào Khải Minh Công nghệ thông tin K59 17/01/2000 38 590038 Lê Huỳnh Minh Công nghệ thông tin K59 26/07/2000 39 590039 Trần Văn Hai Ngàn Công nghệ thông tin K59 22/06/2000 40 590040 Trần Thị Thanh Ngân Công nghệ thông tin K59 14/05/2000 * * * * * * * * * NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 7:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:.......... TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH MÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 1

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590001 Nguyễn Thị Mỹ Anh Công nghệ thông tin K59 08/08/2000

2 590002 Hoàng Thái Bảo Công nghệ thông tin K59 28/05/2000

3 590003 Ngô Văn Chiến Công nghệ thông tin K59 06/02/2000

4 590004 Nguyễn Văn Chiến Công nghệ thông tin K59 12/08/2000

5 590005 Trần Anh Duy Công nghệ thông tin K59 29/02/2000

6 590006 Võ Tấn Đào Công nghệ thông tin K59 05/03/2000

7 590007 Trần Quốc Đạt Công nghệ thông tin K59 12/07/2000

8 590008 Nguyễn Quốc Đạt Công nghệ thông tin K59 27/10/2000

9 590009 Trần Tiến Đạt Công nghệ thông tin K59 08/02/2000

10 590010 Đinh Xuân Giang Công nghệ thông tin K59 20/06/2000

11 590011 Trần Minh Hảo Công nghệ thông tin K59 04/12/2000

12 590012 Nguyễn Phúc Hậu Công nghệ thông tin K59 09/09/2000

13 590013 Dương Công Hậu Công nghệ thông tin K59 10/02/2000

14 590014 Phạm Thành Hậu Công nghệ thông tin K59 19/09/2000

15 590015 Nguyễn Công Hậu Công nghệ thông tin K59 17/01/2000

16 590016 Trần Thọ Hiền Công nghệ thông tin K59 03/11/2000

17 590017 Nguyễn Mạnh Hoài Công nghệ thông tin K59 10/09/2000

18 590018 Nguyễn Đức Hùng Công nghệ thông tin K59 16/08/2000

19 590019 Hà Nhật Huy Công nghệ thông tin K59 25/06/2000

20 590020 Huỳnh Quang Huy Công nghệ thông tin K59 04/01/2000

21 590021 Lê Tuấn Huy Công nghệ thông tin K59 26/10/2000

22 590022 Võ Hoàng Minh Huy Công nghệ thông tin K59 23/04/2000

23 590023 Nguyễn Nhật Huy Công nghệ thông tin K59 20/09/2000

24 590024 Phạm Đức Huy Công nghệ thông tin K59 22/09/2000

25 590025 Trần Quang Huy Công nghệ thông tin K59 08/11/2000

26 590026 Võ Văn Kha Công nghệ thông tin K59 19/10/2000

27 590027 Võ Sỷ Khá Công nghệ thông tin K59 18/09/2000

28 590028 Lê Nguyễn Thái Khang Công nghệ thông tin K59 14/01/2000

29 590029 Võ Tấn Lễ Công nghệ thông tin K59 07/11/2000

30 590030 Đoàn Trí Linh Công nghệ thông tin K59 29/02/2000

31 590031 Nguyễn Văn Long Công nghệ thông tin K59 01/01/2000

32 590032 Nguyễn Hoàng Long Công nghệ thông tin K59 08/10/2000

33 590033 Khuất Lê Thành Luân Công nghệ thông tin K59 18/10/2000

34 590034 Tướng Văn Tiến Lực Công nghệ thông tin K59 04/09/2000

35 590035 Lê Thị Ngọc Mai Công nghệ thông tin K59 13/04/2000

36 590036 Bùi Văn Mạnh Công nghệ thông tin K59 07/03/2000

37 590037 Đào Khải Minh Công nghệ thông tin K59 17/01/2000

38 590038 Lê Huỳnh Minh Công nghệ thông tin K59 26/07/2000

39 590039 Trần Văn Hai Ngàn Công nghệ thông tin K59 22/06/2000

40 590040 Trần Thị Thanh Ngân Công nghệ thông tin K59 14/05/2000

* * * * * * * * *

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 7:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 1

Page 2: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590041 Nguyễn Mai Nghiêm Công nghệ thông tin K59 15/03/2000

2 590042 Đinh Hữu Thanh Nguyên Công nghệ thông tin K59 08/10/2000

3 590043 NguyễN ThàNh Nhân Công nghệ thông tin K59 05/06/2000

4 590044 Nguyễn Nhân Công nghệ thông tin K59 10/02/2000

5 590045 Nguyễn Hoàng Nhật Công nghệ thông tin K59 02/01/2000

6 590046 Nguyễn Thanh Phong Công nghệ thông tin K59 21/07/2000

7 590047 Biện Thanh Phong Công nghệ thông tin K59 21/02/2000

8 590048 Hồ Nguyễn Thanh Phong Công nghệ thông tin K59 03/05/2000

9 590049 Đậu Tuấn Phúc Công nghệ thông tin K59 13/02/1997

10 590050 Đặng Bình Phước Công nghệ thông tin K59 08/11/2000

11 590051 Võ Phi Quân Công nghệ thông tin K59 25/09/2000

12 590052 Võ Minh Quân Công nghệ thông tin K59 28/10/2000

13 590053 Trương Kim Hoàng Quân Công nghệ thông tin K59 21/03/2000

14 590054 Nguyễn Đông Quân Công nghệ thông tin K59 20/12/2000

15 590055 Nguyễn Thanh Qui Công nghệ thông tin K59 05/04/1999

16 590056 Trần Lê Quyền Công nghệ thông tin K59 14/04/2000

17 590057 Tô Võ Như Quỳnh Công nghệ thông tin K59 02/10/2000

18 590058 Nguyễn Thanh Sang Công nghệ thông tin K59 21/08/2000

19 590059 Đỗ Văn Sáng Công nghệ thông tin K59 02/05/2000

20 590060 Lê Trần Xuân Sơn Công nghệ thông tin K59 27/04/2000

21 590061 Nguyễn Tứ Tấn Tài Công nghệ thông tin K59 09/05/2000

22 590062 Lê Mạnh Tài Công nghệ thông tin K59 13/09/2000

23 590063 Trần Đình Thảo Công nghệ thông tin K59 14/03/2000

24 590064 Nguyễn Duy Thắng Công nghệ thông tin K59 10/08/2000

25 590065 Dương Quốc Thịnh Công nghệ thông tin K59 22/03/2000

26 590066 Đặng Văn Thọ Công nghệ thông tin K59 31/07/2000

27 590067 Võ Thị Diệu Thương Công nghệ thông tin K59 04/04/2000

28 590068 Nguyễn Hữu Tin Công nghệ thông tin K59 09/08/2000

29 590069 Trần Lê Thanh Tính Công nghệ thông tin K59 26/05/2000

30 590070 Nguyễn Bảo Trọng Công nghệ thông tin K59 01/11/2000

31 590071 Phạm Thành Trung Công nghệ thông tin K59 24/02/2000

32 590072 Nguyễn Mai Chí Trung Công nghệ thông tin K59 19/12/2000

33 590073 Trần Quang Trường Công nghệ thông tin K59 01/01/2000

34 590074 Nguyễn Anh Tuấn Công nghệ thông tin K59 20/10/2000

35 590075 Đỗ Quốc Tuấn Công nghệ thông tin K59 28/10/2000

36 590076 Đoàn Bùi Quang Vĩnh Công nghệ thông tin K59 20/02/2000

37 590077 Trần Đức Vũ Công nghệ thông tin K59 10/01/2000

38 590078 Nguyễn Hoàng Vương Công nghệ thông tin K59 12/04/2000

39 590079 Huỳnh Thị Phương Anh Kế toán tổng hợp K59 30/09/2000

40 590080 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán tổng hợp K59 27/10/2000

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 2

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 7:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc * * * * * * * * *

Page 3: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590081 Nguyễn Thị Bông Kế toán tổng hợp K59 02/02/2000

2 590082 Mai Thị Cẩm Kế toán tổng hợp K59 15/02/2000

3 590083 Đinh Thị Cúc Kế toán tổng hợp K59 28/08/2000

4 590084 Hà Mạnh Cường Kế toán tổng hợp K59 02/01/2000

5 590085 Nguyễn Thùy Diệu Kế toán tổng hợp K59 02/05/2000

6 590086 Đoàn Mỹ Duyên Kế toán tổng hợp K59 11/10/2000

7 590087 Lữ Thị Hà Giang Kế toán tổng hợp K59 10/09/2000

8 590088 Huỳnh Thị Ngọc Hà Kế toán tổng hợp K59 12/06/2000

9 590089 Bùi Thị Thu Hà Kế toán tổng hợp K59 08/07/2000

10 590090 Phạm Mỹ Hà Kế toán tổng hợp K59 07/11/2000

11 590091 Lê Mỹ Hảo Kế toán tổng hợp K59 15/10/2000

12 590092 Hoàng Thị Mỹ Hảo Kế toán tổng hợp K59 30/07/2000

13 590093 Lý Thế Hạo Kế toán tổng hợp K59 13/07/2000

14 590094 Trịnh Nguyễn Ngọc Hân Kế toán tổng hợp K59 09/05/2000

15 590095 Trần Thị Mai Hoa Kế toán tổng hợp K59 01/11/2000

16 590096 Phan Thị Như Hoài Kế toán tổng hợp K59 23/12/2000

17 590097 Nguyễn Thị Mây Hồng Kế toán tổng hợp K59 24/11/2000

18 590098 Nguyễn Thị Phương Lam Kế toán tổng hợp K59 04/09/2000

19 590099 Đỗ Thị Cẩm Lệ Kế toán tổng hợp K59 24/01/2000

20 590100 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Kế toán tổng hợp K59 10/01/2000

21 590101 Nguyễn Thị Diệu Linh Kế toán tổng hợp K59 29/02/2000

22 590102 Lê BùI ThùY Linh Kế toán tổng hợp K59 17/09/2000

23 590103 Lê Thị Loan Kế toán tổng hợp K59 15/09/2000

24 590104 Nguyễn Thị Na Na Kế toán tổng hợp K59 02/10/2000

25 590105 Lê Thị Mỹ Nga Kế toán tổng hợp K59 20/10/2000

26 590106 Nguyễn Thị Thu Nga Kế toán tổng hợp K59 15/05/2000

27 590107 Hồng Thị Kim Ngân Kế toán tổng hợp K59 11/03/2000

28 590108 Phạm Hoàng Kim Ngân Kế toán tổng hợp K59 19/07/2000

29 590109 Phan Thị Hồng Ngọc Kế toán tổng hợp K59 04/12/2000

30 590110 Nguyễn Thị Trung Nguyên Kế toán tổng hợp K59 26/06/2000

31 590111 Đặng Thị Minh Nguyệt Kế toán tổng hợp K59 23/01/2000

32 590112 Trần Thị Kim Nhã Kế toán tổng hợp K59 13/10/2000

33 590113 Ngô Lê Thanh Nhã Kế toán tổng hợp K59 25/02/2000

34 590114 Tân Thị Duy Nhất Kế toán tổng hợp K59 24/12/2000

35 590115 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Kế toán tổng hợp K59 13/06/2000

36 590116 Nguyễn Thị Nhung Kế toán tổng hợp K59 07/10/2000

37 590117 Ngô Nguyễn Uyên Như Kế toán tổng hợp K59 15/10/2000

38 590118 Lê Thị Uyên Phương Kế toán tổng hợp K59 18/11/2000

39 590119 Đỗ Thị Hồng Phượng Kế toán tổng hợp K59 15/06/2000

40 590120 Trầm Hoàng Quân Kế toán tổng hợp K59 07/05/2000

MÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 3

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 7:00 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

Page 4: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590121 Đào Nguyễn Minh Tâm Kế toán tổng hợp K59 26/04/2000

2 590122 Phạm Thị Thanh Tâm Kế toán tổng hợp K59 12/12/1999

3 590123 Huỳnh Thị Thanh Thảo Kế toán tổng hợp K59 02/10/2000

4 590124 Nguyễn Thị Dạ Thảo Kế toán tổng hợp K59 03/08/2000

5 590125 Nguyễn Thị Như Thảo Kế toán tổng hợp K59 08/02/2000

6 590126 Võ Thị Minh Thoa Kế toán tổng hợp K59 25/01/2000

7 590127 Võ Thị Thanh Thu Kế toán tổng hợp K59 06/12/2000

8 590128 Nguyễn Thị Thủy Kế toán tổng hợp K59 01/03/2000

9 590129 Hoàng Anh Thư Kế toán tổng hợp K59 27/09/2000

10 590130 Nguyễn Thị Thùy Trang Kế toán tổng hợp K59 25/03/2000

11 590131 Nguyễn Thị Thu Trang Kế toán tổng hợp K59 10/07/2000

12 590132 Lê Đoàn Ngọc Trâm Kế toán tổng hợp K59 29/05/2000

13 590133 Huỳnh Ngọc Trâm Kế toán tổng hợp K59 29/12/2000

14 590134 Phan Thị Phương Trinh Kế toán tổng hợp K59 08/08/2000

15 590135 Võ Thị Bích Tuyền Kế toán tổng hợp K59 24/07/2000

16 590136 Trần Thị Ty Ty Kế toán tổng hợp K59 02/09/2000

17 590137 Đặng Hoàng Vinh Kế toán tổng hợp K59 12/04/2000

18 590138 Đinh Thị Liên Vy Kế toán tổng hợp K59 03/01/2000

19 590139 Hoàng Thị Bé Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 07/02/2000

20 590140 Ngô Thị Thiên Dương Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 06/04/2000

21 590141 Nguyễn Thị Hà Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 02/10/1999

22 590142 Nguyễn Thị Hậu Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 18/09/2000

23 590143 Nguyễn Thị Huế Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 04/04/2000

24 590144 Phạm Ngọc Mai Hương Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 21/01/2000

25 590145 Nguyễn Thanh Hương Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 23/03/2000

26 590146 Nguyễn Thị Thùy Linh Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 15/12/2000

27 590147 Lý Thị Trúc Linh Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 14/03/2000

28 590148 Võ Thị Luyến Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 20/02/2000

29 590149 Phạm Quỳnh Lưu Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 14/05/1999

30 590150 Nguyễn Thiên Lý Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 09/02/2000

31 590151 Nguyễn Thị Phượng Mai Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 19/12/2000

32 590152 Lê Quý Mãi Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 07/03/2000

33 590153 Trương Thị Kim Ngân Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 25/11/2000

34 590154 Nguyễn Trần Hoài Nghi Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 28/08/2000

35 590155 Hồ Thị Bích Ngọc Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 24/06/2000

36 590156 Võ Minh Nhật Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 02/04/2000

37 590157 Trần Yến Nhi Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 31/10/2000

38 590158 Đỗ Thị Hồng Nhung Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 04/10/2000

39 590159 Trần Thị Mỹ Nữ Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 23/02/2000

40 590160 Bùi Thị Phương Thảo Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 20/12/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 4

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 9:30 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 5: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590161 Nguyễn Thị Kim Thoa Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 27/03/2000

2 590162 Nguyễn Thị Như Thuần Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 13/12/2000

3 590163 Nông Thanh Kim Thùy Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 08/10/2000

4 590164 Hoàng Thủy Tiên Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 19/03/2000

5 590165 Nguyễn Thị Thu Trâm Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 25/04/2000

6 590166 Phan Minh Trung Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 01/01/2000

7 590167 Phan Thị Bích Tuyền Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 20/12/2000

8 590168 Văn Nguyễn Thu Uyên Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 01/05/2000

9 590169 Nguyễn Quang Việt Kinh tế Bưu chính viễn thông K59 10/04/2000

10 590170 Nguyễn Thị Vân Anh Kinh tế vận tải du lịch K59 04/04/2000

11 590171 Huỳnh Thị Quỳnh Anh Kinh tế vận tải du lịch K59 23/11/2000

12 590172 Đỗ Trần Trâm Anh Kinh tế vận tải du lịch K59 27/12/2000

13 590173 Trần Quỳnh Anh Kinh tế vận tải du lịch K59 23/04/2000

14 590174 Nguyễn Thị Kim Chi Kinh tế vận tải du lịch K59 04/04/2000

15 590175 Nguyễn Thị Hồng Diễm Kinh tế vận tải du lịch K59 16/02/2000

16 590176 Nguyễn Kiều Diễm Kinh tế vận tải du lịch K59 22/03/2000

17 590177 Hồ Thị Út Diễm Kinh tế vận tải du lịch K59 10/12/2000

18 590178 Cao Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Kinh tế vận tải du lịch K59 26/12/2000

19 590179 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Kinh tế vận tải du lịch K59 25/07/2000

20 590180 Trần Thị Thu Hà Kinh tế vận tải du lịch K59 25/10/2000

21 590181 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Kinh tế vận tải du lịch K59 27/04/2000

22 590182 Nguyễn Thị Bé Hảo Kinh tế vận tải du lịch K59 15/08/2000

23 590183 Nguyễn Thu Hằng Kinh tế vận tải du lịch K59 22/02/2000

24 590184 Bùi Thị Lệ Hằng Kinh tế vận tải du lịch K59 01/01/2000

25 590185 Ngô Thị Thúy Hiền Kinh tế vận tải du lịch K59 10/04/2000

26 590186 Trần Quang Hiếu Kinh tế vận tải du lịch K59 22/02/2000

27 590187 Đinh Thị Hạnh Hoa Kinh tế vận tải du lịch K59 06/09/2000

28 590188 Nguyễn Lệ Hoa Kinh tế vận tải du lịch K59 15/06/2000

29 590189 Trần Thị Hoài Kinh tế vận tải du lịch K59 09/09/2000

30 590190 Đoàn Thị Minh Khuyên Kinh tế vận tải du lịch K59 04/01/2000

31 590191 Võ Thị Mỹ Lê Kinh tế vận tải du lịch K59 10/07/2000

32 590192 Ngô Thị Mỹ Lệ Kinh tế vận tải du lịch K59 26/11/2000

33 590193 Đỗ Thị Mỷ Liêm Kinh tế vận tải du lịch K59 18/11/2000

34 590194 Ngô Thị Hoài Linh Kinh tế vận tải du lịch K59 14/09/2000

35 590195 Phạm Thị Kim Loan Kinh tế vận tải du lịch K59 21/10/2000

36 590196 Đỗ Thị Lượm Kinh tế vận tải du lịch K59 16/06/2000

37 590197 Lê Thị Lương Kinh tế vận tải du lịch K59 16/06/2000

38 590198 Huỳnh Thị Yến Ly Kinh tế vận tải du lịch K59 03/11/2000

39 590199 Nguyễn Bình Minh Kinh tế vận tải du lịch K59 09/01/2000

40 590200 Nguyễn Thị Trà My Kinh tế vận tải du lịch K59 12/04/2000

* * * * * * * * *

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

MÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 5NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 9:30 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

Page 6: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590201 Hồ Thị Thuý Nga Kinh tế vận tải du lịch K59 07/05/2000

2 590202 Trần Thị Thanh Nhàn Kinh tế vận tải du lịch K59 22/01/2000

3 590203 Huỳnh Thị Hồng Nhung Kinh tế vận tải du lịch K59 08/03/2000

4 590204 Võ Thị Huỳnh Như Kinh tế vận tải du lịch K59 27/11/2000

5 590205 Nguyễn Thị Quỳnh Như Kinh tế vận tải du lịch K59 12/03/2000

6 590206 Phan Lê Quỳnh Như Kinh tế vận tải du lịch K59 04/05/2000

7 590207 Nguyễn Thị Kim Nương Kinh tế vận tải du lịch K59 04/07/2000

8 590208 Huỳnh Hoàng Oanh Kinh tế vận tải du lịch K59 04/03/2000

9 590209 Nguyễn Thị Huỳnh Tâm Kinh tế vận tải du lịch K59 10/12/2000

10 590210 Nguyễn Bình Ngọc Thảo Kinh tế vận tải du lịch K59 11/05/2000

11 590211 Nguyễn Thị Phương Thảo Kinh tế vận tải du lịch K59 04/07/2000

12 590212 Hoàng Minh Thảo Kinh tế vận tải du lịch K59 29/11/2000

13 590213 Vy Đức Thăng Kinh tế vận tải du lịch K59 01/03/2000

14 590214 Nguyễn Hoàng Thăng Kinh tế vận tải du lịch K59 28/10/2000

15 590215 Nguyễn Thị Ý Thiên Kinh tế vận tải du lịch K59 06/01/2000

16 590216 Lê Thị Thanh Thúy Kinh tế vận tải du lịch K59 16/02/2000

17 590217 Phan Thị Cẩm Thúy Kinh tế vận tải du lịch K59 14/03/2000

18 590218 Đặng Cảnh Thương Kinh tế vận tải du lịch K59 08/02/2000

19 590219 Nguyễn Nhật Tiến Kinh tế vận tải du lịch K59 20/05/2000

20 590220 Hồ Thị Trà Kinh tế vận tải du lịch K59 22/01/2000

21 590221 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh tế vận tải du lịch K59 09/07/2000

22 590222 Đỗ Thị Hoàng Trang Kinh tế vận tải du lịch K59 04/05/2000

23 590223 Vũ Nguyễn Phương Trâm Kinh tế vận tải du lịch K59 01/12/2000

24 590224 Phạm Thị Thùy Trân Kinh tế vận tải du lịch K59 08/09/2000

25 590225 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Kinh tế vận tải du lịch K59 01/03/2000

26 590226 Nguyễn Thị Vân Kinh tế vận tải du lịch K59 24/10/2000

27 590227 Nguyễn Hoàng Thúy Vi Kinh tế vận tải du lịch K59 01/06/2000

28 590228 Nguyễn Trương Diệu Ý Kinh tế vận tải du lịch K59 04/01/2000

29 590229 Trần Thị Phương Anh Kinh tế xây dựng CTGT K59 12/12/2000

30 590230 Nguyễn Tấn Anh Kinh tế xây dựng CTGT K59 09/11/2000

31 590231 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kinh tế xây dựng CTGT K59 15/03/2000

32 590232 Đàm Thanh Bình Kinh tế xây dựng CTGT K59 29/01/2000

33 590233 Phạm Thị Minh Châu Kinh tế xây dựng CTGT K59 19/01/2000

34 590234 Vũ Thị Kim Chi Kinh tế xây dựng CTGT K59 22/02/2000

35 590235 Trịnh Thị Xuân Diệu Kinh tế xây dựng CTGT K59 22/10/2000

36 590236 Mai Phương Dung Kinh tế xây dựng CTGT K59 01/01/2000

37 590237 Đặng Thị Nguyệt Hà Kinh tế xây dựng CTGT K59 01/06/2000

38 590238 Lê Thị Hải Kinh tế xây dựng CTGT K59 16/06/2000

39 590239 Võ Long Hải Kinh tế xây dựng CTGT K59 21/06/2000

40 590240 Ngô Thị Mỹ Hạnh Kinh tế xây dựng CTGT K59 29/10/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 6

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 9:30 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc * * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

Page 7: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590241 Trần Thị Mỹ Hạnh Kinh tế xây dựng CTGT K59 11/10/2000

2 590242 Nguyễn Hoài Hiệp Kinh tế xây dựng CTGT K59 07/08/2000

3 590243 Nguyễn Minh Hội Kinh tế xây dựng CTGT K59 04/05/2000

4 590244 Lê Thị Huệ Kinh tế xây dựng CTGT K59 30/06/2000

5 590245 Lê Tuấn Hùng Kinh tế xây dựng CTGT K59 03/01/2000

6 590246 Trần Quang Huy Kinh tế xây dựng CTGT K59 03/11/2000

7 590247 Nguyễn Cao Quan Huy Kinh tế xây dựng CTGT K59 04/12/2000

8 590248 Nguyễn Thị Hương Kinh tế xây dựng CTGT K59 16/05/2000

9 590249 Nguyễn Lữ Kỳ Khang Kinh tế xây dựng CTGT K59 09/06/2000

10 590250 Trần Trọng Kim Kinh tế xây dựng CTGT K59 24/01/2000

11 590251 Hồ Thị Lan Kinh tế xây dựng CTGT K59 08/08/2000

12 590252 Nguyễn Thị Thùy Linh Kinh tế xây dựng CTGT K59 13/09/2000

13 590253 Nguyễn Thành Luân Kinh tế xây dựng CTGT K59 28/03/2000

14 590254 Lê Thị Mỹ Luyến Kinh tế xây dựng CTGT K59 07/06/2000

15 590255 Trần Thị Thu Mi Kinh tế xây dựng CTGT K59 16/10/2000

16 590256 Nguyễn Thùy Nga Kinh tế xây dựng CTGT K59 17/08/2000

17 590257 Trần Thu Ngân Kinh tế xây dựng CTGT K59 03/09/2000

18 590258 Lê Thị Hoài Ngân Kinh tế xây dựng CTGT K59 19/06/2000

19 590259 Thái Thị Kim Ngân Kinh tế xây dựng CTGT K59 12/01/2000

20 590260 Võ Thị Tuyết Ngân Kinh tế xây dựng CTGT K59 01/01/2000

21 590261 Lê Trung Nguyên Kinh tế xây dựng CTGT K59 12/12/2000

22 590262 Trương Thị Minh Nhân Kinh tế xây dựng CTGT K59 01/06/2000

23 590263 Phạm Minh Nhật Kinh tế xây dựng CTGT K59 28/11/2000

24 590264 Bùi Trúc Nhi Kinh tế xây dựng CTGT K59 14/02/2000

25 590265 Đào Thị Quỳnh Như Kinh tế xây dựng CTGT K59 24/10/2000

26 590266 Lê Nguyễn Phúc Như Kinh tế xây dựng CTGT K59 24/07/2000

27 590267 Quách Phong Nữ Kinh tế xây dựng CTGT K59 20/06/2000

28 590268 Phạm Yến Phi Kinh tế xây dựng CTGT K59 10/05/2000

29 590269 Nguyễn Văn Phúc Kinh tế xây dựng CTGT K59 10/04/2000

30 590270 Lê Thị Ánh Phương Kinh tế xây dựng CTGT K59 24/02/2000

31 590271 Nguyễn Thị Bích Phượng Kinh tế xây dựng CTGT K59 01/04/2000

32 590272 Bùi Trần Ngọc Quyền Kinh tế xây dựng CTGT K59 28/12/2000

33 590273 Ngô Như Quỳnh Kinh tế xây dựng CTGT K59 11/02/2000

34 590274 Nguyễn Nhật Tân Kinh tế xây dựng CTGT K59 18/02/2000

35 590275 Nguyễn Bảo Tây Kinh tế xây dựng CTGT K59 18/08/2000

36 590276 Trần Thị Thảo Kinh tế xây dựng CTGT K59 02/11/2000

37 590277 Ngô Thị Thu Thảo Kinh tế xây dựng CTGT K59 20/11/2000

38 590278 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế xây dựng CTGT K59 26/02/2000

39 590279 Lộc Văn Thiệu Kinh tế xây dựng CTGT K59 13/01/2000

40 590280 Trần Văn Thịnh Kinh tế xây dựng CTGT K59 18/06/2000

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

* * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 7NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

Page 8: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590281 Nguyễn Quỳnh Thoa Kinh tế xây dựng CTGT K59 16/03/2000

2 590282 Nguyễn Thị Kim Thoa Kinh tế xây dựng CTGT K59 24/04/2000

3 590283 Nguyễn Thị Thơm Kinh tế xây dựng CTGT K59 02/02/2000

4 590284 Nguyễn Thị Bích Thuần Kinh tế xây dựng CTGT K59 03/02/2000

5 590285 Huỳnh Thị Hồng Thủy Kinh tế xây dựng CTGT K59 17/11/2000

6 590286 Ngô Lâm Minh Thy Kinh tế xây dựng CTGT K59 21/08/2000

7 590287 Huỳnh Duy Trãi Kinh tế xây dựng CTGT K59 10/10/2000

8 590288 Huỳnh Thị Trang Kinh tế xây dựng CTGT K59 10/04/2000

9 590289 Phạm Minh Trang Kinh tế xây dựng CTGT K59 22/09/2000

10 590290 Trần Huyền Trang Kinh tế xây dựng CTGT K59 30/09/2000

11 590291 Võ Thị Thu Trầm Kinh tế xây dựng CTGT K59 05/02/2000

12 590292 Nguyễn Thị Huyền Trân Kinh tế xây dựng CTGT K59 15/11/2000

13 590293 Trần Thanh Tuyền Kinh tế xây dựng CTGT K59 20/03/2000

14 590294 Lê Uyên Uyên Kinh tế xây dựng CTGT K59 20/04/2000

15 590295 Phạm Nguyễn Phương Uyên Kinh tế xây dựng CTGT K59 30/10/2000

16 590296 Phạm Thị Cẩm Uyên Kinh tế xây dựng CTGT K59 15/04/2000

17 590297 Huỳnh Thị Tường Vi Kinh tế xây dựng CTGT K59 26/10/2000

18 590298 Nguyễn Thị Li Vơ Kinh tế xây dựng CTGT K59 28/02/2000

19 590299 Nguyễn Thị Trúc Vy Kinh tế xây dựng CTGT K59 04/05/2000

20 590300 Nguyễn Thị Thanh Vy Kinh tế xây dựng CTGT K59 17/10/2000

21 590301 Phạm Thị Thanh Vy Kinh tế xây dựng CTGT K59 30/03/2000

22 590302 Nguyễn Thị Hải Yến Kinh tế xây dựng CTGT K59 26/03/2000

23 590303 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Kỹ thuật cơ khí K59 18/11/2000

24 590304 Nguyễn Văn Biết Kỹ thuật cơ khí K59 16/01/2000

25 590305 Nguyễn Thanh Bình Kỹ thuật cơ khí K59 29/08/2000

26 590306 Lương Nguyễn Minh Châu Kỹ thuật cơ khí K59 04/10/2000

27 590307 Lê Tuấn Nguyên Chương Kỹ thuật cơ khí K59 18/04/2000

28 590308 Nguyễn Minh Dân Kỹ thuật cơ khí K59 11/08/2000

29 590309 Đặng Đình Duy Kỹ thuật cơ khí K59 26/05/2000

30 590310 Nguyễn Quốc Duy Kỹ thuật cơ khí K59 26/12/2000

31 590311 Trương Lê Phi Dương Kỹ thuật cơ khí K59 02/11/2000

32 590312 Nguyễn Đức Dương Kỹ thuật cơ khí K59 13/12/2000

33 590313 Nguyễn Quốc Đạt Kỹ thuật cơ khí K59 20/10/2000

34 590314 Cao Đình Đệ Kỹ thuật cơ khí K59 15/10/2000

35 590315 Lê Hữu Đức Kỹ thuật cơ khí K59 29/06/2000

36 590316 Tăng Hửu Đức Kỹ thuật cơ khí K59 23/01/2000

37 590317 Lê Huỳnh Đức Kỹ thuật cơ khí K59 01/12/2000

38 590318 Trần Thanh Hải Kỹ thuật cơ khí K59 28/03/2000

39 590319 Võ Văn Hào Kỹ thuật cơ khí K59 29/01/2000

40 590320 Khổng Anh Hào Kỹ thuật cơ khí K59 13/01/2000

* * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 8

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

Page 9: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590321 Lê Hoàng Hiệp Kỹ thuật cơ khí K59 22/05/2000

2 590322 Hoàng Nghĩa Hòa Kỹ thuật cơ khí K59 14/01/2000

3 590323 Phạm Minh Hoài Kỹ thuật cơ khí K59 06/06/2000

4 590324 Huỳnh Lê Huy Kỹ thuật cơ khí K59 08/08/1997

5 590325 Đỗ Quang Huy Kỹ thuật cơ khí K59 20/02/2000

6 590326 Lê Chánh Hưng Kỹ thuật cơ khí K59 29/07/2000

7 590327 Lê Thành Hưng Kỹ thuật cơ khí K59 18/07/2000

8 590328 Vũ Hữu Hưng Kỹ thuật cơ khí K59 16/08/2000

9 590329 Lê Tịnh Khang Kỹ thuật cơ khí K59 21/10/2000

10 590330 Nguyễn Duy Khang Kỹ thuật cơ khí K59 01/04/1998

11 590331 Lâm Hoàng Khang Kỹ thuật cơ khí K59 15/06/2000

12 590332 Huỳnh Đăng Khoa Kỹ thuật cơ khí K59 20/02/2000

13 590333 Phạm Huỳnh Khoa Kỹ thuật cơ khí K59 03/12/2000

14 590334 Nguyễn Trung Kiên Kỹ thuật cơ khí K59 17/08/2000

15 590335 Nguyễn Xuân Lai Kỹ thuật cơ khí K59 21/02/2000

16 590336 Huỳnh Nhật Lam Kỹ thuật cơ khí K59 30/08/2000

17 590337 Nguyễn Văn Lâm Kỹ thuật cơ khí K59 23/01/2000

18 590338 Nguyễn Phi Long Kỹ thuật cơ khí K59 13/06/2000

19 590339 Võ Đức Mạnh Kỹ thuật cơ khí K59 11/06/2000

20 590340 Phan Hoàng Minh Kỹ thuật cơ khí K59 17/04/2000

21 590341 Võ Hà Nam Kỹ thuật cơ khí K59 16/08/2000

22 590342 Trương Hoài Nam Kỹ thuật cơ khí K59 18/08/2000

23 590343 Lâm Hữu Nghĩa Kỹ thuật cơ khí K59 25/06/2000

24 590344 Lê Trọng Nghĩa Kỹ thuật cơ khí K59 12/04/2000

25 590345 Cao Đặng Nhân Kỹ thuật cơ khí K59 04/07/2000

26 590346 Hoàng Trọng Nhân Kỹ thuật cơ khí K59 08/09/2000

27 590347 Tô Văn Nhựt Kỹ thuật cơ khí K59 13/11/2000

28 590348 Trương Phong Nhựt Kỹ thuật cơ khí K59 08/09/2000

29 590349 Lê Trọng Phúc Kỹ thuật cơ khí K59 08/01/2000

30 590350 Nguyễn Thanh Phùng Kỹ thuật cơ khí K59 18/08/2000

31 590351 Hoàng Văn Phước Kỹ thuật cơ khí K59 16/03/2000

32 590352 Lê Viễn Phương Kỹ thuật cơ khí K59 28/01/2000

33 590353 Cao Minh Xuân Quang Kỹ thuật cơ khí K59 09/09/2000

34 590354 Huỳnh Ngọc Quý Kỹ thuật cơ khí K59 19/04/2000

35 590355 Lương Đinh Quyền Kỹ thuật cơ khí K59 22/01/2000

36 590356 Võ Anh Quỳnh Kỹ thuật cơ khí K59 06/02/2000

37 590357 Huỳnh Tấn Sĩ Kỹ thuật cơ khí K59 20/03/2000

38 590358 Phan Thanh Sơn Kỹ thuật cơ khí K59 17/05/2000

39 590359 Trịnh Văn Bảo Tài Kỹ thuật cơ khí K59 22/10/2000

40 590360 Đặng Anh Tạo Kỹ thuật cơ khí K59 03/05/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

* * * * * * * * *

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 9

Page 10: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590361 Phạm Công Tân Kỹ thuật cơ khí K59 20/12/2000

2 590362 Nguyễn Minh Tân Kỹ thuật cơ khí K59 03/08/2000

3 590363 Nguyễn Thành Thái Kỹ thuật cơ khí K59 28/10/2000

4 590364 Nguyễn Hoàng Thái Kỹ thuật cơ khí K59 25/08/2000

5 590365 Nguyễn Lê Vũ Thiện Kỹ thuật cơ khí K59 26/04/2000

6 590366 Trần Văn Thiệu Kỹ thuật cơ khí K59 11/04/2000

7 590367 Lê Công Thọ Kỹ thuật cơ khí K59 26/03/2000

8 590368 Phạm Văn Tiên Kỹ thuật cơ khí K59 10/11/2000

9 590369 Phan Văn Tiến Kỹ thuật cơ khí K59 20/04/2000

10 590370 Nguyễn Tầm Tin Kỹ thuật cơ khí K59 21/01/2000

11 590371 Nguyễn Thanh Toàn Kỹ thuật cơ khí K59 16/01/2000

12 590372 Trương Quang Trung Kỹ thuật cơ khí K59 20/03/2000

13 590373 Nguyễn Văn Truyền Kỹ thuật cơ khí K59 27/02/2000

14 590374 Đặng Văn Tú Kỹ thuật cơ khí K59 16/06/2000

15 590375 Nguyễn Văn Tuấn Kỹ thuật cơ khí K59 16/01/2000

16 590376 Trần Ngọc Văn Kỹ thuật cơ khí K59 20/08/2000

17 590377 Nguyễn Quốc Viễn Kỹ thuật cơ khí K59 02/01/2000

18 590378 Nguyễn Hữu Việt Kỹ thuật cơ khí K59 07/10/1997

19 590379 Lê Vinh Kỹ thuật cơ khí K59 02/08/1999

20 590380 Lưu Anh Vũ Kỹ thuật cơ khí K59 12/07/2000

21 590381 Ngô Tấn Vũ Kỹ thuật cơ khí K59 20/04/2000

22 590382 Phùng Quốc Vương Kỹ thuật cơ khí K59 31/01/2000

23 590383 Nguyễn Như Ý Kỹ thuật cơ khí K59 27/03/2000

24 590384 Nguyễn Mậu Quốc Anh Kỹ thuật điện K59 19/12/2000

25 590385 Phạm Thế Bảo Kỹ thuật điện K59 27/12/2000

26 590386 Nguyễn Thiêng Bảo Kỹ thuật điện K59 28/10/2000

27 590387 Phan Đình Dương Kỹ thuật điện K59 09/01/1999

28 590388 Đỗ Thành Đạt Kỹ thuật điện K59 13/02/2000

29 590389 Phạm Thành Đạt Kỹ thuật điện K59 04/04/2000

30 590390 Lê Xuân Đồng Kỹ thuật điện K59 05/11/2000

31 590391 Tạ Công Hải Kỹ thuật điện K59 21/04/2000

32 590392 Đặng Hồng Hiếu Kỹ thuật điện K59 30/06/2000

33 590393 Mai Văn Hiếu Kỹ thuật điện K59 18/09/2000

34 590394 Ngô Tấn Hoài Kỹ thuật điện K59 07/02/2000

35 590395 Nguyễn Huy Hoàng Kỹ thuật điện K59 14/11/2000

36 590396 Trần Quang Huy Kỹ thuật điện K59 30/05/2000

37 590397 Nguyễn Quang Khải Kỹ thuật điện K59 20/04/2000

38 590398 Đào Trí Lâm Kỹ thuật điện K59 21/01/2000

39 590399 Nguyễn Văn Hoài Linh Kỹ thuật điện K59 14/07/2000

40 590400 Nguyễn Phú Lộc Kỹ thuật điện K59 23/10/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 10

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 15:30 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 11: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590401 Trần Quang Lợi Kỹ thuật điện K59 12/11/2000

2 590402 Nguyễn Đoàn Minh Kỹ thuật điện K59 16/03/2000

3 590403 Lê Quang Nhật Kỹ thuật điện K59 10/07/2000

4 590404 Phan Dương Yến Nhi Kỹ thuật điện K59 06/01/2000

5 590405 Nguyễn Hồng Phúc Kỹ thuật điện K59 20/01/2000

6 590406 Nguyễn Minh Sự Kỹ thuật điện K59 01/01/2000

7 590407 Nguyễn Nhật Tân Kỹ thuật điện K59 26/06/2000

8 590408 Hồ Đức Thạch Kỹ thuật điện K59 11/09/2000

9 590409 Lê Văn Thanh Kỹ thuật điện K59 29/01/2000

10 590410 Nguyễn Hoàng Trường Thịnh Kỹ thuật điện K59 13/10/2000

11 590411 Lê Xuân Thương Kỹ thuật điện K59 22/05/2000

12 590412 Đỗ Xuân Trí Kỹ thuật điện K59 01/01/2000

13 590413 Bùi Nguyễn Minh Triết Kỹ thuật điện K59 07/05/2000

14 590414 Lê Ngô Tuấn Trịnh Kỹ thuật điện K59 10/10/2000

15 590415 Lê Thanh Truyền Kỹ thuật điện K59 22/12/2000

16 590416 Thái Vĩnh Bảo Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 31/10/2000

17 590417 Bùi Thị Mỹ Dung Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 27/05/2000

18 590418 Trần Long Định Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 20/12/2000

19 590419 Nguyễn Hữu Hải Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 18/12/2000

20 590420 Trần Thanh Hải Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 04/04/2000

21 590421 Nguyễn Đức Hải Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 12/07/2000

22 590422 Huỳnh Công Hậu Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 10/11/2000

23 590423 Nguyễn Trung Hiếu Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 19/02/2000

24 590424 Nguyễn Trung Hiếu Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 28/11/2000

25 590425 Đỗ Trịnh Hoàn Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 24/08/2000

26 590426 Lê Phan Bảo Hoàng Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 01/01/2000

27 590427 Huỳnh Dương Hoàng Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 02/09/2000

28 590428 Bùi Trọng Khải Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 20/06/2000

29 590429 Nguyễn Mạnh Khang Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 12/09/2000

30 590430 Huỳnh Tuấn Khanh Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 06/01/2000

31 590431 Trần Đăng Khoa Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 06/06/2000

32 590432 Võ Tuấn Kiệt Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 03/01/2000

33 590433 Đặng Xuân Linh Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 01/02/2000

34 590434 Đinh Thị Tố Loan Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 21/03/1997

35 590435 Phạm Thanh Long Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 04/05/2000

36 590436 Nguyễn Tài Luận Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 29/01/2000

37 590437 Phạm Đức Lương Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 16/06/1999

38 590438 Trần Ngọc Minh Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 13/09/2000

39 590439 Nguyễn Thái Nhân Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 18/10/2000

40 590440 Phan Minh Quyền Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 14/05/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 15:30 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 11

Page 12: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590441 Lê Văn Quyền Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 11/11/2000

2 590442 Vũ Trường Sơn Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 21/07/2000

3 590443 Lưu Hoàng Sơn Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 12/10/2000

4 590444 Lê Thành Tài Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 08/02/2000

5 590445 Cù Thanh Tây Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 08/10/2000

6 590446 Lê Tấn Thái Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 11/11/2000

7 590447 Phạm Minh Thành Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 29/07/2000

8 590448 Diệp Nguyễn Thiên Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 15/05/2000

9 590449 Đỗ Hoàng Thiện Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 24/06/2000

10 590450 Tạ Đức Toàn Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 05/05/2000

11 590451 Lê Văn Trí Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 08/10/2000

12 590452 Trương Minh Trí Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 10/04/2000

13 590453 Nguyễn Hữu Triết Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 01/07/2000

14 590454 Nguyễn Thanh Trực Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 02/01/2000

15 590455 Trương Quốc Văn Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 27/03/2000

16 590456 Nguyễn Thị Trà Vi Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 28/07/2000

17 590457 Kiều Thanh Việt Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 05/08/2000

18 590458 Nguyễn Hữu Phúc Vinh Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 05/04/2000

19 590459 Trần Đình Ý Kỹ thuật điện tử viễn thông K59 18/01/2000

20 590460 Nguyễn Quốc An Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 28/08/2000

21 590461 Trần Ngọc An Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 26/11/1999

22 590462 Đặng Trọng An Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 27/02/2000

23 590463 Nguyễn Quang Anh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 30/01/2000

24 590464 Nguyễn Tăng Bản Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 20/06/2000

25 590465 Nguyễn Lâm Thế Bảo Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 01/01/2000

26 590466 Nguyễn Chí Bảo Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 10/11/2000

27 590467 Trần Hoài Bảo Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 22/01/2000

28 590468 Nguyễn Như Hoài Bảo Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 03/06/2000

29 590469 Võ Chí Chiến Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 05/02/2000

30 590470 Hoàng Xuân Chính Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 21/12/1999

31 590471 Vũ Minh Công Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 13/03/2000

32 590472 Lê Chí Công Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 07/06/2000

33 590473 Phạm Dương Quốc Duy Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 24/12/2000

34 590474 Quách Văn Dương Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 11/01/2000

35 590475 Phan Trọng Đài Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 21/06/2000

36 590476 Nguyễn Đình Định Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 22/03/2000

37 590477 Lê Quang Hậu Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 19/10/2000

38 590478 Nguyễn Viết Hiền Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 14/01/2000

39 590479 Võ Văn Hiếu Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 26/08/2000

40 590480 Mai Thành Hoài Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 08/09/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 12

NGÀY THI: 11/09/2018 GIỜ THI: 15:30 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

Page 13: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590481 Phan Trần Huy Hoàng Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 29/10/2000

2 590482 Lưu Văn Hưng Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 27/02/2000

3 590483 Nguyễn Duy Khánh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 11/07/2000

4 590484 Võ Ngọc Khánh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 11/03/2000

5 590485 Tiêu Trường Khánh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 27/08/2000

6 590486 Trần Trung Kiên Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 05/11/1999

7 590487 Trương Tấn Lanh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 23/09/2000

8 590488 Nguyễn Nam Long Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 23/07/2000

9 590489 Lê Tiến Lợi Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 25/09/2000

10 590490 Tạ Văn Minh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 13/10/2000

11 590491 Lê Quang Minh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 24/04/2000

12 590492 Trần Thị Ngọc Mỹ Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 01/07/2000

13 590493 Võ Đình Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 04/06/2000

14 590494 Đặng Thiện Nhân Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 16/01/2000

15 590495 Trần Châu Nhựt Phát Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 24/01/2000

16 590496 Huỳnh Thanh Phong Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 30/08/2000

17 590497 Lê Huy Quang Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 18/10/2000

18 590498 Huỳnh Tấn Quy Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 09/01/2000

19 590499 Trần Trí Tài Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 02/01/2000

20 590500 Nguyễn Duy Tâm Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 27/09/2000

21 590501 Hồ Thành Tân Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 10/07/2000

22 590502 Tô ĐứC ThắNg Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 20/07/2000

23 590503 Lương Trọng Thìn Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 02/08/2000

24 590504 Nguyễn Ngọc Thịnh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 16/03/2000

25 590505 Bùi Thế Tiên Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 10/06/2000

26 590506 Nguyễn Hữu Tiến Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 25/07/2000

27 590507 Đỗ Quang Nhị Tiến Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 24/03/2000

28 590508 Trương Minh Triều Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 24/09/2000

29 590509 Vũ Trinh Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 09/10/2000

30 590510 Âu Quốc Trung Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 21/03/2000

31 590511 Trần Quang Trung Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 05/06/2000

32 590512 Phạm Quang Trường Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 19/09/2000

33 590513 Lê Nguyễn Thanh Tú Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 02/11/2000

34 590514 Hà Quốc Tuấn Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 04/09/2000

35 590515 Trịnh Bá Hoàng Tùng Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 16/07/2000

36 590516 Hoàng Xuân Tuyến Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 02/01/2000

37 590517 Trần Hà Thu Uyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 07/02/2000

38 590518 Đinh Trọng Cường Việt Kỹ thuật điều khiển và TĐH K59 31/12/2000

39 590519 Lê Thành Nam Kỹ thuật ô tô 1 K59 19/06/2000

40 590520 Hồ Lưu Trọng Nghĩa Kỹ thuật ô tô 1 K59 11/02/2000

* * * * * * * * *

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 13

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 7:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

Page 14: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590521 Nguyễn Tấn Phát Kỹ thuật ô tô 1 K59 03/06/2000

2 590522 Võ Phương Phi Kỹ thuật ô tô 1 K59 14/05/2000

3 590523 Nguyễn Văn Phong Kỹ thuật ô tô 1 K59 17/03/2000

4 590524 Võ Trần Tấn Phúc Kỹ thuật ô tô 1 K59 25/10/2000

5 590525 Huỳnh Văn Phúc Kỹ thuật ô tô 1 K59 24/01/1999

6 590526 Hồ Minh Quang Kỹ thuật ô tô 1 K59 19/11/2000

7 590527 Trương Minh Quốc Kỹ thuật ô tô 1 K59 16/07/2000

8 590528 Lê Hoàng Sang Kỹ thuật ô tô 1 K59 02/11/2000

9 590529 Nguyễn Hồng Sơn Kỹ thuật ô tô 1 K59 24/04/2000

10 590530 Nguyễn Thái Sơn Kỹ thuật ô tô 1 K59 12/04/2000

11 590531 Đỗ Tấn Tài Kỹ thuật ô tô 1 K59 24/02/2000

12 590532 Đàm Đức Tấn Kỹ thuật ô tô 1 K59 14/02/2000

13 590533 Trần Quốc Thanh Kỹ thuật ô tô 1 K59 07/12/2000

14 590534 Nông Phước Thạnh Kỹ thuật ô tô 1 K59 28/04/2000

15 590535 Trần Thị Hoàng Thi Kỹ thuật ô tô 1 K59 03/02/2000

16 590536 Nguyễn Thanh Thiên Kỹ thuật ô tô 1 K59 10/01/2000

17 590537 Nguyễn Minh Thọ Kỹ thuật ô tô 1 K59 08/09/2000

18 590538 Trần Nguyễn Khắc Thuận Kỹ thuật ô tô 1 K59 03/04/1999

19 590539 Lê Minh Tiến Kỹ thuật ô tô 1 K59 01/02/2000

20 590540 Phạm Văn Tỉnh Kỹ thuật ô tô 1 K59 17/10/1999

21 590541 Phạm Nguyễn Thanh Toàn Kỹ thuật ô tô 1 K59 04/09/2000

22 590542 Phạm Văn Trọng Kỹ thuật ô tô 1 K59 17/05/2000

23 590543 Nguyễn Trần Trung Kỹ thuật ô tô 1 K59 26/10/2000

24 590544 Nguyễn Hữu Minh Trung Kỹ thuật ô tô 1 K59 01/08/2000

25 590545 Lê Đức Trung Kỹ thuật ô tô 1 K59 08/08/2000

26 590546 Nguyễn Thanh Tuấn Kỹ thuật ô tô 1 K59 29/10/2000

27 590547 Tống Vũ Xuân Vị Kỹ thuật ô tô 1 K59 13/09/2000

28 590548 Trần Quốc Việt Kỹ thuật ô tô 1 K59 09/06/2000

29 590549 Nguyễn Nhật Vinh Kỹ thuật ô tô 1 K59 07/10/2000

30 590550 Hà Thế Vinh Kỹ thuật ô tô 1 K59 24/09/2000

31 590551 Nguyễn Hoàng Vũ Kỹ thuật ô tô 1 K59 26/07/2000

32 590552 Nguyễn Trường Vũ Kỹ thuật ô tô 1 K59 13/10/2000

33 590553 Hồ Phan Long Vũ Kỹ thuật ô tô 1 K59 13/05/2000

34 590554 Nguyễn Văn Vũ Kỹ thuật ô tô 1 K59 15/11/2000

35 590555 Trần Minh Vương Kỹ thuật ô tô 1 K59 08/01/2000

36 590556 Nguyễn Thị Yến Xuân Kỹ thuật ô tô 1 K59 15/03/2000

37 590557 Cao Khắc Ái Kỹ thuật ô tô 2 K59 25/01/1998

38 590558 Nguyễn Thế Anh Kỹ thuật ô tô 2 K59 05/08/2000

39 590559 Nguyễn Xuân Bách Kỹ thuật ô tô 2 K59 11/07/2000

40 590560 Trương Gia Bảo Kỹ thuật ô tô 2 K59 02/08/2000

* * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 14

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 7:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

Page 15: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590561 Nguyễn Văn Bền Kỹ thuật ô tô 2 K59 24/08/2000

2 590562 Nguyễn Thanh Bình Kỹ thuật ô tô 2 K59 25/07/1999

3 590563 Lê Viết Bình Kỹ thuật ô tô 2 K59 24/09/2000

4 590564 Hà Mạnh Cường Kỹ thuật ô tô 2 K59 18/01/2000

5 590565 Huỳnh Văn Duy Cường Kỹ thuật ô tô 2 K59 05/08/2000

6 590566 Diều Quốc Dũng Kỹ thuật ô tô 2 K59 18/09/2000

7 590567 Trần Đức Duy Kỹ thuật ô tô 2 K59 17/04/1997

8 590568 Đặng Trần Ngọc Dương Kỹ thuật ô tô 2 K59 21/09/2000

9 590569 Võ Duy Đang Kỹ thuật ô tô 2 K59 08/08/2000

10 590570 Nguyễn Bảo Đạt Kỹ thuật ô tô 2 K59 23/11/2000

11 590571 Phan Văn Đạt Kỹ thuật ô tô 2 K59 05/02/2000

12 590572 Phạm Ngọc Đông Kỹ thuật ô tô 2 K59 25/12/2000

13 590573 Huỳnh Đức Kỹ thuật ô tô 2 K59 25/06/2000

14 590574 Nguyễn Hữu Minh Đức Kỹ thuật ô tô 2 K59 01/08/2000

15 590575 Kiều Hải Kỹ thuật ô tô 2 K59 11/12/2000

16 590576 Phạm Hảo Kỹ thuật ô tô 2 K59 10/12/2000

17 590577 Nguyễn Minh Hiếu Kỹ thuật ô tô 2 K59 26/03/2000

18 590578 Trần Thanh Hoàng Kỹ thuật ô tô 2 K59 15/02/2000

19 590579 Phạm Minh Hoàng Kỹ thuật ô tô 2 K59 15/11/2000

20 590580 Nguyễn Minh Hoàng Kỹ thuật ô tô 2 K59 06/06/2000

21 590581 Nguyễn Văn Hùng Kỹ thuật ô tô 2 K59 22/10/2000

22 590582 Trần Văn Khải Kỹ thuật ô tô 2 K59 13/03/2000

23 590583 Trịnh Duy Khiêm Kỹ thuật ô tô 2 K59 10/05/2000

24 590584 Đoàn Đức Khoa Kỹ thuật ô tô 2 K59 04/02/2000

25 590585 Tăng Như Khuê Kỹ thuật ô tô 2 K59 04/07/2000

26 590586 Huỳnh Tuấn Kiệt Kỹ thuật ô tô 2 K59 05/09/2000

27 590587 Mang Anh Kiệt Kỹ thuật ô tô 2 K59 01/01/2000

28 590588 Phan Ngọc Long Kỹ thuật ô tô 2 K59 21/02/2000

29 590589 Nguyễn Thị Quỳnh Ly Kỹ thuật ô tô 2 K59 21/01/2000

30 590590 Châu Quang Minh Kỹ thuật ô tô 2 K59 22/12/2000

31 590591 Lê Thành Long Kỹ thuật xây dựng 1 K59 22/02/2000

32 590592 Mai Văn Lộc Kỹ thuật xây dựng 1 K59 17/07/2000

33 590593 Nguyễn Thanh Lộc Kỹ thuật xây dựng 1 K59 13/11/2000

34 590594 Đinh Văn Lộc Kỹ thuật xây dựng 1 K59 16/10/2000

35 590595 Trần Đức Lợi Kỹ thuật xây dựng 1 K59 28/02/2000

36 590596 Nguyễn Văn Mạnh Kỹ thuật xây dựng 1 K59 22/08/2000

37 590597 Ngô Hoài Nam Kỹ thuật xây dựng 1 K59 15/11/2000

38 590598 Nguyễn Thị Kim Ngân Kỹ thuật xây dựng 1 K59 27/05/2000

39 590599 Đoàn Thị Kim Ngân Kỹ thuật xây dựng 1 K59 24/06/1999

40 590600 Lê Thế Ngọc Kỹ thuật xây dựng 1 K59 08/02/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 15

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 7:00 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 16: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590601 Nguyễn Long Nhật Kỹ thuật xây dựng 1 K59 20/11/2000

2 590602 Phạm Quốc Nhật Kỹ thuật xây dựng 1 K59 31/05/2000

3 590603 Nguyễn Thanh Nhựt Kỹ thuật xây dựng 1 K59 01/09/2000

4 590604 Nguyễn Đức Pháp Kỹ thuật xây dựng 1 K59 04/10/2000

5 590605 Nguyễn Hoàng Phi Kỹ thuật xây dựng 1 K59 11/12/2000

6 590606 Trình Trần Quân Kỹ thuật xây dựng 1 K59 23/01/2000

7 590607 Trần Thanh Sơn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 30/11/2000

8 590608 Trần Xuân Sơn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 01/10/2000

9 590609 Võ Ngọc Sơn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 08/09/2000

10 590610 Hồ Thị Diễm Sương Kỹ thuật xây dựng 1 K59 25/04/2000

11 590611 Bùi Hữu Tài Kỹ thuật xây dựng 1 K59 05/05/2000

12 590612 Lê Tấn Tài Kỹ thuật xây dựng 1 K59 19/10/2000

13 590613 Bùi Ngọc Thành Tâm Kỹ thuật xây dựng 1 K59 22/01/1998

14 590614 Nguyễn Thanh Tân Kỹ thuật xây dựng 1 K59 30/10/2000

15 590615 Trần Thanh Tấn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 06/06/2000

16 590616 Trần Thị Thảo Kỹ thuật xây dựng 1 K59 10/01/2000

17 590617 Nguyễn Tấn Thảo Kỹ thuật xây dựng 1 K59 20/03/2000

18 590618 Nguyễn Thanh Thiện Kỹ thuật xây dựng 1 K59 16/05/2000

19 590619 Bùi Tấn Thìn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 12/06/2000

20 590620 Nguyễn Xuân Thìn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 11/04/2000

21 590621 Dương Hồ Thìn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 12/04/2000

22 590622 Trần Đình Thịnh Kỹ thuật xây dựng 1 K59 29/06/2000

23 590623 Mai Duy Thoại Kỹ thuật xây dựng 1 K59 22/09/2000

24 590624 Võ Thân Thương Kỹ thuật xây dựng 1 K59 20/06/2000

25 590625 Huỳnh Ngọc Tiến Kỹ thuật xây dựng 1 K59 13/10/2000

26 590626 Phan Ngọc Tiến Kỹ thuật xây dựng 1 K59 23/09/2000

27 590627 Hồ Ngọc Tiến Kỹ thuật xây dựng 1 K59 22/02/2000

28 590628 Nguyễn Hòa Bảo Tính Kỹ thuật xây dựng 1 K59 17/03/2000

29 590629 Nguyễn Đình Toàn Kỹ thuật xây dựng 1 K59 29/02/2000

30 590630 Nguyễn Hoài Trung Kỹ thuật xây dựng 1 K59 10/10/2000

31 590631 Phạm Xuân Tứ Kỹ thuật xây dựng 1 K59 02/07/2000

32 590632 Nguyễn Hoàng Việt Kỹ thuật xây dựng 1 K59 11/08/2000

33 590633 Nguyễn Hữu Vinh Kỹ thuật xây dựng 1 K59 19/03/2000

34 590634 Đặng Minh Vũ Kỹ thuật xây dựng 1 K59 14/01/2000

35 590635 Trần Công Vũ Kỹ thuật xây dựng 1 K59 04/10/2000

36 590636 Trần Anh Vũ Kỹ thuật xây dựng 1 K59 15/12/2000

37 590637 Nguyễn Xuân Bảo Kỹ thuật xây dựng 2 K59 25/11/2000

38 590638 Hứa Gia Bảo Kỹ thuật xây dựng 2 K59 20/02/2000

39 590639 Võ Văn Bình Kỹ thuật xây dựng 2 K59 16/03/2000

40 590640 Trần Ngọc Cảm Kỹ thuật xây dựng 2 K59 16/04/2000

* * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 16

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 9:30 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

Page 17: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590641 Nguyễn Đặng Trương Cao Kỹ thuật xây dựng 2 K59 19/08/1999

2 590642 Hồ Văn Cường Kỹ thuật xây dựng 2 K59 24/02/2000

3 590643 Nguyễn Thành Danh Kỹ thuật xây dựng 2 K59 21/04/2000

4 590644 Lê Quang Dự Kỹ thuật xây dựng 2 K59 01/12/2000

5 590645 Nguyễn Văn Đạt Kỹ thuật xây dựng 2 K59 07/03/2000

6 590646 Nguyễn Tấn Đạt Kỹ thuật xây dựng 2 K59 12/10/2000

7 590647 Nguyễn Thành Đạt Kỹ thuật xây dựng 2 K59 08/07/2000

8 590648 Nguyễn Minh Đấu Kỹ thuật xây dựng 2 K59 27/02/2000

9 590649 Lê Thành Hân Kỹ thuật xây dựng 2 K59 19/07/2000

10 590650 Trần Công Hậu Kỹ thuật xây dựng 2 K59 05/08/2000

11 590651 Phạm Văn Hoàng Kỹ thuật xây dựng 2 K59 20/02/2000

12 590652 Nguyễn Mạnh Hùng Kỹ thuật xây dựng 2 K59 01/10/2000

13 590653 Nguyễn Thanh Hùng Kỹ thuật xây dựng 2 K59 15/08/2000

14 590654 Nguyễn Lý Cẩm Huy Kỹ thuật xây dựng 2 K59 15/11/2000

15 590655 Nguyễn Hữu Huỳnh Kỹ thuật xây dựng 2 K59 18/11/1996

16 590656 Huỳnh Phú Hưng Kỹ thuật xây dựng 2 K59 13/10/2000

17 590657 Bùi Đăng Hưng Kỹ thuật xây dựng 2 K59 05/06/2000

18 590658 Báo Đình Trường Hy Kỹ thuật xây dựng 2 K59 20/04/2000

19 590659 Trần Thanh Kha Kỹ thuật xây dựng 2 K59 20/10/2000

20 590660 Nguyễn Duy Khải Kỹ thuật xây dựng 2 K59 27/06/2000

21 590661 Huỳnh Văn Khang Kỹ thuật xây dựng 2 K59 16/10/2000

22 590662 Nguyễn Thành Khang Kỹ thuật xây dựng 2 K59 12/02/2000

23 590663 Vũ Quốc Khánh Kỹ thuật xây dựng 2 K59 23/03/2000

24 590664 Nguyễn Anh Khoa Kỹ thuật xây dựng 2 K59 01/08/2000

25 590665 Nguyễn Đăng Khương Kỹ thuật xây dựng 2 K59 30/04/2000

26 590666 Đỗ Chí Kiệt Kỹ thuật xây dựng 2 K59 29/01/2000

27 590667 Huỳnh Gia Lâm Kỹ thuật xây dựng 2 K59 06/11/2000

28 590668 Phan Văn Lân Kỹ thuật xây dựng 2 K59 15/06/2000

29 590669 Phan Linh Kỹ thuật xây dựng 2 K59 02/06/2000

30 590670 Đỗ Thế Linh Kỹ thuật xây dựng 2 K59 17/03/2000

31 590671 Hồ Quang Long Kỹ thuật xây dựng 2 K59 20/08/2000

32 590672 Huỳnh Thăng Long Kỹ thuật xây dựng 2 K59 28/07/2000

33 590673 Võ Phương Nam Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 08/09/2000

34 590674 Trần Quốc Nam Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 17/03/2000

35 590675 Nguyễn Ngọc Nam Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 20/08/2000

36 590676 Nguyễn Đình Nam Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 03/05/2000

37 590677 Nguyễn Hoàng Nam Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 03/07/2000

38 590678 Huỳnh Bá Nghi Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 05/11/2000

39 590679 Nguyễn Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 04/04/2000

40 590680 Trịnh Phương Nguyên Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 09/02/2000

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 17

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 9:30 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 18: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590681 Nguyễn Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 18/12/2000

2 590682 Đặng Thanh Nhàng Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 07/12/2000

3 590683 Nguyễn Thanh Nhân Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 10/06/2000

4 590684 Nguyễn Nữ Kim Nhi Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 22/07/2000

5 590685 Lê Tấn Phát Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 20/09/2000

6 590686 Huỳnh Ngọc Phú Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 20/02/2000

7 590687 Phan Thanh Phú Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 20/01/2000

8 590688 Nguyễn Hồng Phúc Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 25/11/2000

9 590689 Huỳnh Đăng Quang Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 26/08/2000

10 590690 Phạm Thanh Sang Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 09/10/2000

11 590691 Nguyễn Thanh Sơn Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 25/08/2000

12 590692 Trịnh Công Sơn Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 27/03/2000

13 590693 Huỳnh Việt Tâm Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 06/11/2000

14 590694 Đỗ Ngọc Thạch Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 06/02/2000

15 590695 Hoàng Văn Thanh Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 19/03/2000

16 590696 Nguyễn Long Thành Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 20/03/2000

17 590697 Phan Văn Thiên Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 11/01/2000

18 590698 Nguyễn Đức Thiên Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 11/09/2000

19 590699 Nguyễn Đức Thìn Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 16/03/2000

20 590700 Trần Minh Thông Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 02/10/2000

21 590701 Nguyễn Phi Thuần Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 13/02/2000

22 590702 Trần Minh Tiển Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 22/07/2000

23 590703 Võ Hoàng Tiến Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 12/08/2000

24 590704 Dư Hữu Tình Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 06/11/2000

25 590705 Trần Trung Tính Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 15/06/2000

26 590706 Nguyễn Đình Toàn Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 09/10/2000

27 590707 Đàm Hữu Trí Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 10/11/2000

28 590708 Nguyễn Ngọc Trí Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 05/02/2000

29 590709 Nguyễn Công Trọng Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 17/03/1999

30 590710 Trần Đình Trọng Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 02/11/2000

31 590711 Lữ Đức Trọng Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 13/09/2000

32 590712 Phạm Ngọc Trưởng Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 01/07/2000

33 590713 Lê Thanh Tùng Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 09/07/2000

34 590714 Đinh Bá Vũ Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 09/09/2000

35 590715 Phạm Thế Vũ Kỹ thuật xây dựng CTGT 1 K59 09/08/2000

36 590716 Nguyễn Trường An Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 22/10/2000

37 590717 Nguyễn Hữu Vũ Anh Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 17/01/2000

38 590718 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 05/02/2000

39 590719 Đoàn Kim Bảo Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 13/03/2000

40 590720 Nguyễn Văn Bình Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 25/12/2000

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 18

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 9:30 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

* * * * * * * * *

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

Page 19: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590721 Phạm Hoàng Bửu Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 20/03/2000

2 590722 Đặng Văn Cường Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 04/01/2000

3 590723 Hòa Quang Duy Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 27/05/2000

4 590724 Nguyễn Duy Đang Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 21/11/2000

5 590725 Nguyễn Thanh Định Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 29/02/2000

6 590726 Nguyễn Thành Đô Em Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 30/04/2000

7 590727 Lê Trần Trường Giang Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 12/09/2000

8 590728 Đặng Thanh Giang Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 26/02/2000

9 590729 Vũ Hoàng Hải Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 03/02/2000

10 590730 Nguyễn Tấn Hải Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 01/01/2000

11 590731 Vũ Thiên Hào Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 15/04/2000

12 590732 Nguyễn Lê Phước Hiếu Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 01/01/2000

13 590733 Trần Nguyễn Nhật Hoàng Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 12/01/2000

14 590734 Lê Việt Hoàng Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 04/03/2000

15 590735 Đỗ Minh Hồng Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 15/04/2000

16 590736 Chế Thị Thu Huệ Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 10/09/2000

17 590737 Hồ Vũ Thanh Huệ Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 05/01/2000

18 590738 Phan Mạnh Hùng Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 19/12/2000

19 590739 Bùi Trường Huy Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 13/06/2000

20 590740 Lê Mai Quang Huy Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 15/03/2000

21 590741 Lê Tiến Khang Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 08/12/2000

22 590742 Trần Hữu Phúc Khang Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 29/03/2000

23 590743 Võ Tấn Khang Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 17/08/2000

24 590744 Nguyễn Anh Khoa Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 09/12/2000

25 590745 Phạm Nguyễn Đăng Khoa Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 01/10/2000

26 590746 Trịnh Đình Khôi Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 15/09/2000

27 590747 Trần Huỳnh Minh Khôi Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 06/10/2000

28 590748 Đặng Minh Khuê Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 27/11/2000

29 590749 Hồ Phúc Lâm Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 15/11/2000

30 590750 Võ Thành Lâm Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 10/11/2000

31 590751 Phạm Quốc Long Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 01/09/1999

32 590752 Trần Văn Long Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 30/10/2000

33 590753 Đỗ Hoàng Long Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 11/12/2000

34 590754 Nguyễn Lê Phi Long Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 20/10/2000

35 590755 Lưu Đình Lưu Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 18/01/2000

36 590756 Đoàn Công Lý Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 05/01/2000

37 590757 Dương Anh Hoàng Kỹ thuật xây dựng CTGT 2 K59 22/05/2000

38 590758 Nguyễn Vũ Ngọc Khai thác vận tải 1 K59 02/06/2000

39 590759 Nguyễn Thị Bích Ngọc Khai thác vận tải 1 K59 28/03/2000

40 590760 Phan Văn Nguyên Khai thác vận tải 1 K59 25/02/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 19

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

Page 20: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590761 Đỗ Thành Nguyên Khai thác vận tải 1 K59 26/11/2000

2 590762 Nguyễn Kim Nguyên Khai thác vận tải 1 K59 13/06/2000

3 590763 Văn Thị Hoài Nhi Khai thác vận tải 1 K59 03/06/2000

4 590764 Đổ Nguyễn Hoàng Ngọc Nhi Khai thác vận tải 1 K59 07/05/2000

5 590765 Nguyễn Thị Kim Nhi Khai thác vận tải 1 K59 05/02/2000

6 590766 Phạm Thị Ái Nhi Khai thác vận tải 1 K59 02/07/2000

7 590767 Phạm Thị Mỹ Nhị Khai thác vận tải 1 K59 05/08/2000

8 590768 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Khai thác vận tải 1 K59 26/12/2000

9 590769 Đỗ Thị Hồng Nhung Khai thác vận tải 1 K59 06/02/2000

10 590770 Phan Kiều Oanh Khai thác vận tải 1 K59 01/09/2000

11 590771 Lê Thị Oanh Khai thác vận tải 1 K59 07/01/2000

12 590772 Nguyễn Thị Thúy Phụng Khai thác vận tải 1 K59 23/11/2000

13 590773 Võ Thanh Phương Khai thác vận tải 1 K59 25/08/2000

14 590774 Trần Anh Phương Khai thác vận tải 1 K59 10/08/2000

15 590775 Nguyễn Minh Quân Khai thác vận tải 1 K59 26/08/2000

16 590776 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Khai thác vận tải 1 K59 31/07/2000

17 590777 Trần Thị Lệ Quỳnh Khai thác vận tải 1 K59 01/03/2000

18 590778 Cao Trúc Như Quỳnh Khai thác vận tải 1 K59 31/05/2000

19 590779 Lê Như Quỳnh Khai thác vận tải 1 K59 05/05/2000

20 590780 Phạm Thị Thuý Quỳnh Khai thác vận tải 1 K59 10/02/2000

21 590781 Hồ Thanh Sang Khai thác vận tải 1 K59 19/06/2000

22 590782 Vũ Thị Hoài Tâm Khai thác vận tải 1 K59 17/07/2000

23 590783 Phạm Thị Phương Thanh Khai thác vận tải 1 K59 17/08/2000

24 590784 Võ Thị Phương Thảo Khai thác vận tải 1 K59 24/08/2000

25 590785 Huỳnh Phương Dạ Thảo Khai thác vận tải 1 K59 21/09/2000

26 590786 Nguyễn Kiều Mộng Thi Khai thác vận tải 1 K59 27/10/2000

27 590787 Lê Hoàng Thông Khai thác vận tải 1 K59 05/09/2000

28 590788 Đặng Thị Thơm Khai thác vận tải 1 K59 31/03/2000

29 590789 Bùi Thị Thuỳ Thơm Khai thác vận tải 1 K59 16/06/2000

30 590790 Nguyễn Mai Thuy Khai thác vận tải 1 K59 30/06/2000

31 590791 Trần Thị Xuân Thuý Khai thác vận tải 1 K59 11/02/2000

32 590792 Phạm Thị Thúy Khai thác vận tải 1 K59 06/10/2000

33 590793 Huỳnh Thị Anh Thư Khai thác vận tải 1 K59 22/06/2000

34 590794 Nguyễn Thị Anh Thư Khai thác vận tải 1 K59 16/08/2000

35 590795 Nguyễn Thị Hoài Thư Khai thác vận tải 1 K59 06/02/2000

36 590796 Hà Bội Thư Khai thác vận tải 1 K59 17/10/2000

37 590797 Võ Thị Kiều Tiên Khai thác vận tải 1 K59 18/05/2000

38 590798 Nguyễn Hồ Minh Trang Khai thác vận tải 1 K59 24/10/2000

39 590799 Nguyễn Thị Hương Trang Khai thác vận tải 1 K59 21/06/2000

40 590800 Nguyễn Thị Thùy Trang Khai thác vận tải 1 K59 17/05/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 20

* * * * * * * * *

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

Page 21: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590801 Lê Thị Bích Trâm Khai thác vận tải 1 K59 18/10/2000

2 590802 Nguyễn Thị Bích Trâm Khai thác vận tải 1 K59 18/04/2000

3 590803 Danh Ngọc Bảo Trân Khai thác vận tải 1 K59 06/02/2000

4 590804 Lưu Thị Thùy Trân Khai thác vận tải 1 K59 02/10/2000

5 590805 Dương Lê Quế Trân Khai thác vận tải 1 K59 05/09/2000

6 590806 Nguyễn Thị Ngọc Trúc Khai thác vận tải 1 K59 01/03/2000

7 590807 Huỳnh Thị Thanh Trúc Khai thác vận tải 1 K59 21/03/2000

8 590808 Nguyễn Nhật Đình Trường Khai thác vận tải 1 K59 14/10/2000

9 590809 Dương Thị Cẩm Tú Khai thác vận tải 1 K59 15/11/2000

10 590810 Nguyễn Thị Cẩm Tú Khai thác vận tải 1 K59 22/04/2000

11 590811 Nguyễn Ngọc Bích Tuyền Khai thác vận tải 1 K59 21/04/2000

12 590812 Phan Thị Thanh Tuyền Khai thác vận tải 1 K59 20/09/2000

13 590813 Lê Hạ Uyên Khai thác vận tải 1 K59 08/04/2000

14 590814 Nguyễn Phương Uyên Khai thác vận tải 1 K59 15/09/2000

15 590815 Trương Điền Vân Khai thác vận tải 1 K59 20/01/2000

16 590816 Lê Ngọc Viên Khai thác vận tải 1 K59 28/08/2000

17 590817 Võ Thị Thúy Vy Khai thác vận tải 1 K59 16/02/2000

18 590818 Nguyễn Thị Như Ý Khai thác vận tải 1 K59 10/03/2000

19 590819 Trần Ngọc Như Ý Khai thác vận tải 1 K59 20/10/2000

20 590820 Nguyễn Trần Lan Anh Khai thác vận tải 2 K59 25/09/2000

21 590821 Lê Thị Kim Anh Khai thác vận tải 2 K59 08/08/2000

22 590822 Đặng Võ Trâm Anh Khai thác vận tải 2 K59 12/06/2000

23 590823 Nguyễn Hoàng Anh Khai thác vận tải 2 K59 02/10/2000

24 590824 Châu Thị Lan Anh Khai thác vận tải 2 K59 16/08/2000

25 590825 Lê Thị Ngọc Ánh Khai thác vận tải 2 K59 15/04/2000

26 590826 Lâm Quang Chánh Khai thác vận tải 2 K59 25/06/2000

27 590827 Huỳnh Thị Mỹ Chi Khai thác vận tải 2 K59 10/08/2000

28 590828 Võ Thị Kim Chi Khai thác vận tải 2 K59 27/11/2000

29 590829 Đỗ Thị Linh Chi Khai thác vận tải 2 K59 26/01/2000

30 590830 Trần Thanh Chúc Khai thác vận tải 2 K59 08/03/2000

31 590831 Phan Nhật Dang Khai thác vận tải 2 K59 14/10/2000

32 590832 Nguyễn Quốc Duy Khai thác vận tải 2 K59 12/08/2000

33 590833 Phạm Hiền Đức Duy Khai thác vận tải 2 K59 11/02/2000

34 590834 Lê Thị Thùy Duyên Khai thác vận tải 2 K59 17/11/2000

35 590835 Thái Thị Mỹ Duyên Khai thác vận tải 2 K59 01/11/2000

36 590836 Lê Thị Thùy Dương Khai thác vận tải 2 K59 02/01/2000

37 590837 Nguyễn Thùy Dương Khai thác vận tải 2 K59 24/07/2000

38 590838 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Khai thác vận tải 2 K59 14/09/2000

39 590839 Trần Việt Hải Đào Khai thác vận tải 2 K59 13/01/2000

40 590840 Huỳnh Bá Đạt Khai thác vận tải 2 K59 22/12/2000

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 21

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

* * * * * * * * *

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 22: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590841 Đặng Thị Mỹ Định Khai thác vận tải 2 K59 18/11/2000

2 590842 Trần Thị Tiểu Đoan Khai thác vận tải 2 K59 04/12/2000

3 590843 Nguyễn Thị Hà Khai thác vận tải 2 K59 24/04/2000

4 590844 Võ Thị Thu Hà Khai thác vận tải 2 K59 16/04/2000

5 590845 Trần Anh Hào Khai thác vận tải 2 K59 28/01/2000

6 590846 Trần Thị Thu Hằng Khai thác vận tải 2 K59 20/07/2000

7 590847 Phạm Thị Thúy Hằng Khai thác vận tải 2 K59 19/02/2000

8 590848 Huỳnh Thị Thu Hằng Khai thác vận tải 2 K59 12/11/2000

9 590849 Trần Nữ Hồng Hân Khai thác vận tải 2 K59 20/02/2000

10 590850 Nguyễn Thị Hậu Khai thác vận tải 2 K59 23/03/2000

11 590851 Hồ Thị Thu Hiền Khai thác vận tải 2 K59 01/09/2000

12 590852 Nguyễn Đức Gia Huy Khai thác vận tải 2 K59 11/03/2000

13 590853 Cao Hoàng Huyên Khai thác vận tải 2 K59 12/02/2000

14 590854 Trần Thị Huyền Khai thác vận tải 2 K59 02/01/2000

15 590855 Nguyễn Thị Hồ Hương Khai thác vận tải 2 K59 16/10/2000

16 590856 Phạm Thị Hường Khai thác vận tải 2 K59 19/04/2000

17 590857 Nguyễn Trần Tố Khanh Khai thác vận tải 2 K59 06/01/2000

18 590858 Lê Đình Khánh Khai thác vận tải 2 K59 01/09/2000

19 590859 Dương Thị Lam Khai thác vận tải 2 K59 06/06/1999

20 590860 Phạm Thị Trà Liên Khai thác vận tải 2 K59 09/09/2000

21 590861 Nguyễn Huỳnh Nhật Linh Khai thác vận tải 2 K59 17/02/2000

22 590862 Nguyễn Thị Thu Loan Khai thác vận tải 2 K59 20/04/2000

23 590863 Nguyễn Hoàng Long Khai thác vận tải 2 K59 11/08/2000

24 590864 Nguyễn Thị Thuý Lộc Khai thác vận tải 2 K59 14/08/2000

25 590865 Đinh Trọng Lương Khai thác vận tải 2 K59 09/11/2000

26 590866 Phan Thị Xuân Ly Khai thác vận tải 2 K59 12/04/2000

27 590867 Mai Ái Mi Khai thác vận tải 2 K59 24/05/2000

28 590868 Nguyễn Thị Phương Minh Khai thác vận tải 2 K59 02/10/2000

29 590869 Đoàn Thị Mỹ Khai thác vận tải 2 K59 22/02/2000

30 590870 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Khai thác vận tải 2 K59 03/12/2000

31 590871 Võ Thị Kim Ngân Khai thác vận tải 2 K59 24/09/2000

32 590872 Nguyễn Thị Ngân Khai thác vận tải 2 K59 06/09/2000

33 590873 Nguyễn Huỳnh Như Ngân Khai thác vận tải 2 K59 14/08/2000

34 590874 Nguyễn Kim Nghi Khai thác vận tải 2 K59 01/10/2000

35 590875 Nguyễn Thị Mỹ Dung Quản lý xây dựng K59 02/08/2000

36 590876 Đặng Hoàng Kỳ Duyên Quản lý xây dựng K59 15/04/2000

37 590877 Kiều Thị Xuân Giao Quản lý xây dựng K59 16/12/2000

38 590878 Lê Đức Anh Hào Quản lý xây dựng K59 13/11/2000

39 590879 Đỗ Hoàng Hồi Quản lý xây dựng K59 23/10/2000

40 590880 Phạm Minh Khang Quản lý xây dựng K59 04/07/2000

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

* * * * * * * * *

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 15:30 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

MÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 22

Page 23: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590881 Nguyễn Minh Khang Quản lý xây dựng K59 23/10/2000

2 590882 Hồ Trung Kiên Quản lý xây dựng K59 27/07/2000

3 590883 Nguyễn Thị Tuyết Linh Quản lý xây dựng K59 03/02/2000

4 590884 Lê Nhật Lĩnh Quản lý xây dựng K59 19/09/2000

5 590885 Trần Tiến Long Quản lý xây dựng K59 22/10/2000

6 590886 Nguyễn Hữu Nghị Quản lý xây dựng K59 15/05/2000

7 590887 Nguyễn Thái Nguyên Quản lý xây dựng K59 28/08/2000

8 590888 Đoàn Thị Mỹ Nương Quản lý xây dựng K59 10/10/2000

9 590889 Trần Đại Phát Quản lý xây dựng K59 28/04/2000

10 590890 Nguyễn Vũ Phong Quản lý xây dựng K59 20/09/1998

11 590891 Nguyễn Huỳnh Hiệp Phúc Quản lý xây dựng K59 05/07/2000

12 590892 Phạm Hữu Minh Thi Quản lý xây dựng K59 11/02/2000

13 590893 Lê Hồ Mộng Thi Quản lý xây dựng K59 30/03/2000

14 590894 Nguyễn Toàn Thịnh Quản lý xây dựng K59 18/07/2000

15 590895 Nguyễn Thị Thảo Tiên Quản lý xây dựng K59 25/01/2000

16 590896 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Quản lý xây dựng K59 09/10/1998

17 590897 Văn Thị Nguyên Trúc Quản lý xây dựng K59 24/09/2000

18 590898 Lê Minh Anh Tuấn Quản lý xây dựng K59 21/02/2000

19 590899 Nguyễn Thị Như Vân Quản lý xây dựng K59 18/02/2000

20 590900 Hồ Thị Thanh Vi Quản lý xây dựng K59 14/12/2000

21 590901 Võ Thành Vinh Quản lý xây dựng K59 30/07/2000

22 590902 Hồng Tuấn Vinh Quản lý xây dựng K59 22/03/2000

23 590903 Lương Triệu Vy Quản lý xây dựng K59 21/10/2000

24 590904 Lê Thị Minh Châu Quản trị kinh doanh GTVT K59 09/07/2000

25 590905 Lương Quốc Cường Quản trị kinh doanh GTVT K59 07/05/1999

26 590906 Lê Cao Kỳ Duyên Quản trị kinh doanh GTVT K59 16/07/2000

27 590907 Trần Thị Trang Đài Quản trị kinh doanh GTVT K59 16/06/2000

28 590908 Tô Thị Yến Hà Quản trị kinh doanh GTVT K59 18/10/2000

29 590909 Lê Bảo Quốc Hào Quản trị kinh doanh GTVT K59 10/03/2000

30 590910 Nguyễn Thu Hiền Quản trị kinh doanh GTVT K59 28/07/2000

31 590911 Phan Phước Hoài Quản trị kinh doanh GTVT K59 18/09/2000

32 590912 Nguyễn Vũ Việt Hoàng Quản trị kinh doanh GTVT K59 28/12/2000

33 590913 Mai Thị Hồng Quản trị kinh doanh GTVT K59 20/07/2000

34 590914 Nguyễn Minh Huyền Quản trị kinh doanh GTVT K59 19/05/1999

35 590915 Lê Văn Khánh Quản trị kinh doanh GTVT K59 10/05/2000

36 590916 Trương Hoàng Khánh Quản trị kinh doanh GTVT K59 17/02/2000

37 590917 Trần Thị Thúy Kiều Quản trị kinh doanh GTVT K59 09/01/2000

38 590918 Nguyễn Vũ Hà Lan Quản trị kinh doanh GTVT K59 04/10/2000

39 590919 Trần Thị Thu Lành Quản trị kinh doanh GTVT K59 12/12/2000

40 590920 Nguyễn Thị Mỹ Linh Quản trị kinh doanh GTVT K59 26/08/2000

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 23

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 15:30 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 24: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHutc2.edu.vn/uploads/img/files/Danh sach thi phan loai tieng Anh K59(1).pdf · STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ

STT SBD HỌ ĐỆM TÊN LỚP Ngày sinh SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 590921 Nguyễn Trần Mạnh Linh Quản trị kinh doanh GTVT K59 12/01/2000

2 590922 Nguyễn Thiên Long Quản trị kinh doanh GTVT K59 31/10/2000

3 590923 Thân Thị Lợi Quản trị kinh doanh GTVT K59 11/09/2000

4 590924 Mai Phương Nam Quản trị kinh doanh GTVT K59 23/07/2000

5 590925 Nguyễn Thị Thu Thúy Nga Quản trị kinh doanh GTVT K59 16/05/2000

6 590926 Phạm Thị Kim Ngân Quản trị kinh doanh GTVT K59 04/01/2000

7 590927 Huỳnh Thị Thanh Ngân Quản trị kinh doanh GTVT K59 18/06/2000

8 590928 Trương Thị Mỹ Ngọc Quản trị kinh doanh GTVT K59 05/07/2000

9 590929 Lê Trọng Nhân Quản trị kinh doanh GTVT K59 28/06/2000

10 590930 Trần Minh Nhật Quản trị kinh doanh GTVT K59 24/11/2000

11 590931 Nguyễn Trần Yến Nhi Quản trị kinh doanh GTVT K59 25/05/2000

12 590932 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Quản trị kinh doanh GTVT K59 22/04/2000

13 590933 Nguyễn Thị Hồng Nhị Quản trị kinh doanh GTVT K59 01/01/2000

14 590934 Hoàng Thị Ngọc Oanh Quản trị kinh doanh GTVT K59 27/08/2000

15 590935 Dương Văn Phong Quản trị kinh doanh GTVT K59 10/11/2000

16 590936 Phan Thành Quý Quản trị kinh doanh GTVT K59 02/01/2000

17 590937 Võ Thị Thùy Trang Quản trị kinh doanh GTVT K59 29/02/2000

18 590938 Nguyễn Thị Kiều Trang Quản trị kinh doanh GTVT K59 16/02/2000

19 590939 Nguyễn Thị Huyền Trân Quản trị kinh doanh GTVT K59 30/11/2000

20 590940 Trần Quốc Trung Quản trị kinh doanh GTVT K59 12/10/2000

21 590941 Lê Thị Kim Viên Quản trị kinh doanh GTVT K59 06/04/2000

22 590942 Nguyễn Dương Nhật Vy Quản trị kinh doanh GTVT K59 01/09/2000

23 590943 Nguyễn Thị Thanh Xuân Quản trị kinh doanh GTVT K59 28/11/2000

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

NGÀY THI: 12/09/2018 GIỜ THI: 15:30 PHÒNG THI: 10E10 LẦN THI: 1

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

* * * * * * * * *

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANHMÃ MÔN: MÔN: ( TC) LỚP: 24