44
MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn 1 2001134 Phạm Ngọc Bích Trâm 20/07/1993 TV111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 2 2001178 Nguyễn Quang Minh 09/06/1993 NT111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 3 2000719 Phạm Thị Phương 13/08/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 4 2004615 Huỳnh Thị Xuân Anh 02/05/1994 TT1211 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 5 2002861 Võ Thị Ngọc Anh 06/09/1990 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 6 2000630 Ngô Ngọc Chi 30/01/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 7 2001082 Lê Nguyễn Đức Huy 07/03/1992 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 8 2000658 Hoàng Thị Ngọc Huyền 20/10/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 9 2000105 Cao Thị Thanh Hưởng 24/05/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 10 2000138 Tô Kim Long 19/12/1993 NT111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP 11 2000927 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10/03/1993 KN1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP 12 2001980 Đỗ Thúy Quỳnh 11/07/1993 KN1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP 13 102314 Đỗ Thành Đạt 18/02/1992 QL101A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 DP Không có thông tin học Pre 2 STT Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ôn Kết quả kiểm Ghi chú Lý do DANH SÁCH TOEIC VÀ TKB HỌC ÔN HK 13.1B (10/02/2014 - 08/03/2014)

DANH SÁCH TOEIC VÀ TKB HỌC ÔN HK 13.1B (10/02/2014 - … file102314 Đỗ Thành Đạt 18/02/1992 QL101A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 DP Không có thông tin học Pre 2 STT

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

1

2001134 Phạm Ngọc Bích Trâm 20/07/1993 TV111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

2

2001178 Nguyễn Quang Minh 09/06/1993 NT111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

3

2000719 Phạm Thị Phương 13/08/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

4

2004615 Huỳnh Thị Xuân Anh 02/05/1994 TT1211 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

5

2002861 Võ Thị Ngọc Anh 06/09/1990 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

6

2000630 Ngô Ngọc Chi 30/01/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

7

2001082 Lê Nguyễn Đức Huy 07/03/1992 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

8

2000658 Hoàng Thị Ngọc Huyền 20/10/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

9

2000105 Cao Thị Thanh Hưởng 24/05/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

10

2000138 Tô Kim Long 19/12/1993 NT111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

11

2000927 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10/03/1993 KN1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

12

2001980 Đỗ Thúy Quỳnh 11/07/1993 KN1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

13

102314 Đỗ Thành Đạt 18/02/1992 QL101A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 DP

Không có thông tin học Pre 2

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

DANH SÁCH TOEIC VÀ TKB HỌC ÔN HK 13.1B (10/02/2014 - 08/03/2014)

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

14

2002016 Trịnh Mỹ Ngọc 14/04/1993 TV111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 DP

Rớt Pre 1

15

100769 Bùi Thị Bích Hà 03/03/1992 TV1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

16

2000985 Ngô Khánh Ngân 21/07/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 DP

Rớt EIC 3

17

2002849 Nguyễn Hoàng Quý 08/07/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

18

2002846 Khưu Thoại Hòa 07/11/1993 NH111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

19

2001625 Nguyễn Kiều My 19/08/1993 TV111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

20

102389 Đặng Tấn Trung 27/03/1992 QL101A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

21

2001782 Trần Trung Hiếu 14/03/1993 HT1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

22

102359 Nguyễn Thiện Lộc 14/12/1992 KS101A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

23

2001401 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 29/12/1993 NH1111 TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 DP

Rớt EIC 4

24

2000288 Lư Hồng Ngọc 17/11/1993 KT111A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

25

2001679 Phạm Ngọc Thông 25/02/1993 KT111A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

26

2000976 Đặng Thụy Hồng Ngọc 02/02/1992 TC1111 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

27

2001750 Hoàng Nhật Thu Thảo 13/01/1993 KN1111 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

28

2001709 Đặng Quốc Huy 04/10/1993 KT1111 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

29

2002344 Bùi Nguyễn Mai Uyên 19/10/1993 TC1111 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

30

100770 Trần Thị Cẩm Vân 31/03/1992 TV1011 TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

31

101203 Nguyễn Thị Ngọc Lợi 18/10/1992 MK1011 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

32

106222 Trương Thị Hồng Liên 11/04/1992 QM1011 TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

33

103766 Quang Diệu Nhi 17/02/1991 KS101A TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

34

102331 Lê Ngô Chỉnh 02/12/1992 QL101A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

35

2003811 Tăng Quốc Bảo 29/11/1990 KS112L TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 264 DP

Không có thông tin học EIC

4

36

101432 Trần Đoàn Quang Huy 10/01/1992 KT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

37

101403 Nguyễn Lê Kim Khanh 24/01/1992 KT1012 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

38

101574 Vũ Thị Hường 18/12/1992 KT1012 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

39

101550 Nguyễn Ngọc Minh Ân 20/04/1992 KT1012 TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

40

101521 Đặng Hữu Minh 01/10/1992 KT1011 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

41

2002248 Lê Ngọc Phương Trinh 29/10/1993 TV1111 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

42

2000772 Lê Thu Thảo 03/12/1993 TC1111 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

43

103280 Trần Hồng Tú 08/05/1991 NT101A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

44

2000406 Nguyễn Nguyên Hồng Nhung 01/08/1992 KT111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

45

102065 Nguyễn Đỗ Thanh Thảo 08/06/1991 TM1011 MP

46

2002841 Đào Ngọc Thiên Thanh 25/02/1993 NH111A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

47

100725 Nguyễn Ngọc Hân 11/08/1992 TV1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

48

100833 Trần Thanh Khánh Hoàng 02/11/1992 TV1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

49

080266 Vương Thị Kim Phát 02/09/1990 TV112L TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

50

101508 Trần Thị Tố Phương 28/02/1992 KT1011 TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 DP

Chưa học EIC 4

51

2003861 Trần Lê Anh Khoa 24/02/1984 KS112AL MP

Không ôn

52

101230 Lý Quán Du 28/05/1992 MK1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 264 MP

53

2000673 Lê Minh Nhật Hoàng 27/01/1993 TM1111 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

54

2000598 Nguyễn Thị Anh Thư 10/07/1993 MK1111 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

55

2000501 Nguyễn Gia Bảo Trân 15/04/1993 MK1111 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

56

2000904 Đoàn Mỹ Phương 24/01/1993 MK1111 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

57

2001303 Trần Thị Quỳnh Giao 04/10/1993 DL111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

58

2000249 Vũ Khánh Vân 25/12/1993 DL111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

59

2001202 Mã Gia Mẫn 21/10/1993 DL111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

60

2001353 Trần Thị Trâm Anh 21/12/1993 NT111A TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

61

2001410 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 05/02/1992 TC1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

62

101440 Huỳnh Lê Phương Nhiên 09/02/1991 KT1011 TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

63

2001796 Bùi Cảnh Vinh 29/11/1993 TC1111 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

64

2001182 Trần Kim My 26/08/1993 KT111A TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

65

2001446 Thạch Thị Ngọc Linh 12/03/1993 KS111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

66

2002756 Nguyễn Bình Phương Nhi 19/10/1993 KT111A TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

67

100155 Lâm Quang Thành 17/08/1992 QL1011 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

68

2002373 Nguyễn Thị Luyến 06/02/1993 TC1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

69

102383 Trần Đỉnh Hải 19/10/1992 QL101A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

70

101333 Nguyễn Kim Yến 15/10/1992 MK1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 264 MP

71

2002822 Nguyễn Thị Minh Thu 29/10/1993 KS111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

72

2002808 Khưu Vũ Kim Ngân 10/11/1993 KS111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

73

2002387 Phạm Thị Anh Thư 10/07/1992 TC1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

74

2001771 Vũ Thị Huyền Trang 24/01/1993 TC1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

75

100713 Tân Thị Tú Anh 10/04/1991 TV1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

76

2001982 Lê Thanh Hà 08/11/1993 NT111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

77

2001123 Từ Gia Bảo 06/11/1992 TC1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

78

101461 Trần Lưu Hồng Ngọc 17/09/1992 KT1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

79

101804 Hồng Bảo Ngọc 30/12/1992 KS1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 DP

Rớt EIC 1

80

2001026 Vệ Quốc Trưởng 01/02/1993 NH111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

81

102313 Nguyễn Minh Hoàng 26/09/1992 QL101A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

82

2002510 Đoàn Trọng Phương 13/02/1993 QL111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

83

2002858 Trần Tố Uyên 07/12/1993 NH111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

84

2001057 Đỗ Hoài Linh 24/11/1993 NH111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

85

092874 Vũ Hoàng Việt 14/12/1991 MK0911 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

86

2000148 Hà Vĩnh Luân 25/05/1993 NH111A TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

87

2001767 Phan Sinh Tài 02/10/1992 QL111A TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

88

2000181 Huỳnh Trọng Khôi 06/08/1993 QL111A TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

89

2002036 Nguyễn Thắng Tú 04/12/1993 TC1111 TOEIC 1 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 246 MP

90

104624 Trần Đặng Đăng Quân 02/03/1992 KN1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

91

2001589 Tăng Hồng Quế Quân 28/04/1992 NL1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

92

102308 Nguyễn Đức Huy 03/10/1992 QL101A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 DP

Chưa học xong Pre 2 và EIC

3

93

104563 Tiết Kiến Kiệt 19/03/1992 KN1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

94

104581 Trịnh Nguyễn Diễm Hương 03/11/1992 TC1011 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

95

100079 Đặng Phước Thông 16/04/1992 QL1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

96

101002 Lê Hoàng Bảo Thy 14/05/1992 NL1011 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

97

100083 Nguyễn Võ Trung Tín 02/04/1992 HT1011 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

98

080088 Nguyễn Thị Diễm Kiều 06/10/1990 KS0812 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

99

2001531 Trương Quốc Nhựt 11/07/1992 TV111A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 DP

Chưa học xong EIC 3

100

061224 Nguyễn Thành Luân 01/01/1986 KT111T TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

101

2001825 Võ Huỳnh Phương Thi 18/11/1993 NH111A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 DP

Chưa học xong EIC 3

102

2136172 Nguyễn Anh Tuấn 25/07/1995 TM1311 TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

103

100023 Lâm Trí Hảo 09/09/1992 HT1011 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

104

2001546 Nguyễn Hoàng Tuấn 23/03/1991 TV111A TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

105

100107 Dương Văn Đẩu 16/05/1992 HT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

106

2000567 Tạ Linh Thông 12/09/1993 NT111A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

107

101039 Tạ Ngọc Phương Hà 04/05/1992 NL1011 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

108

100127 Tô Khải Quang Thông 05/10/1992 QL1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

109

2000954 Nguyễn Thuỵ Thanh Hằng 13/12/1993 TV1111 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

110

101443 Ngô Cao Cường 15/02/1991 KT1011 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

111

100054 Vắn Quang Quí 24/10/1992 QL1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

112

10028k Phan Phương Khanh 26/11/1992 AV101C TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

113

2000280 Phùng Vũ Minh Tú 03/09/1993 NT111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Rớt EIC 3

114

101552 Nguyễn Đoàn Nhật Nam 11/06/1992 KT1012 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

115

2002589 Phạm Thị Mỹ Phụng 19/09/1993 TV111A TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

116

101033 Lý Tư Hân 11/04/1992 NL1011 TOEIC 23 18:00 - 21:00 CT 357 MP

117

2002708 Đoàn Lê Công Thịnh 29/05/1993 NT111A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

118

100331 Nguyễn Anh Phương 06/09/1992 HT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

119

100114 Nguyễn Minh Hoàng 12/12/1988 HT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

120

2009556 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 13/09/1991 KT122L TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Rớt EIC 4

121

094184 Ngô Thanh Nhàn 09/10/1991 KT122L TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Đã thi đợt 5

122

102399 Bùi Lê Thiện Tâm 24/07/1992 QL101A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 DP

Rớt Pre 1

123

102302 Nguyễn Đức Hiền 07/05/1992 QL101A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 DP

Không có thông tin học EIC

3

124

2001719 Nguyễn Vũ Thu Hiền 02/02/1993 VP111A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

125

101582 Trần Hải Đường 21/02/1992 KT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

126

101429 Trần Thị Ngọc Duyên 08/07/1991 KT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

127

2009613 Đoàn Thanh Bình 04/06/1991 KT122L MP

Không ôn

128

080203 Nguyễn Phước Tường Vi 02/06/1989 TV122L TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

129

2009595 Nguyễn Mai Ngọc Anh 09/12/1991 KT122L MP

Không ôn

130

101525 Lương Nữ Mai Trâm 19/10/1992 KT1011 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

131

100745 Đỗ Thái Thanh Trúc 25/10/1992 TV1011 MP

Đợt trước ôn thi rồi

nhưng xin hoãn thi

132

101014 Phạm Đông Anh 27/11/1992 NL1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

133

101400 Lê Thu Huyền 11/01/1992 KT1011 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

134

100033 Lư Hồ Trung 05/01/1992 HT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

135

100105 Trần Xuân Toàn 30/09/1992 HT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

136

100104 Huỳnh Đại Ngọc 09/11/1992 HT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

137

101816 Lương Ngọc Đan Thanh 14/07/1992 DL1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

138

100130 Ông Thế Minh 02/10/1992 QL1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

139

100138 Âu Thúy Vy 18/01/1992 QL1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 DP

Pre 1,2 bị cấm thi

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

140

100119 Huỳnh Lương Vỹ 04/02/1992 QL1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

141

2000179 Nguyễn Văn Khoa 18/02/1993 TV111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

142

103458 Lương Gia Huy 11/12/1992 KT101A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Chưa học xong EIC 3

143

102330 Mai Thanh Quốc Bảo 28/09/1992 QL101A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 DP

Rớt EIC 3

144

100120 Đàm Ngọc Sang 09/06/1992 HT1011 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

145

103480 Đỗ Giang Thanh 10/08/1992 KT101A TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 DP

Rớt EIC 1 và chưa học EIC 3

146

093501 Nguyễn Đức Đạt 22/02/1991 KS091A MP

Không ôn

147

100042 Nguyễn Hồ Hoàng Sang 23/07/1992 HT1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

148

103246 Phan Chí Trung 26/08/1992 NT101A TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

149

101476 Đinh Thị Mai Trâm 25/11/1992 KT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

150

100016 Phạm Thành Nhân 16/05/1992 HT1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

151

100752 Nguyễn Đặng Hồng Châu 11/09/1992 TV1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

152

100106 Nguyễn Hoài Trúc Giang 28/07/1991 HT1011 TOEIC 2 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 246 MP

153

100047 Ngô Thành Tài Thiện 04/02/1992 HT1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 DP

Đã thi đợt 6

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

154

100110 Nguyễn Minh Đặng 08/01/1992 QL1011 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 DP

Rớt EIC 1 và EIC 4

155

2001474 Dư Hữu Nhân 22/08/1993 KT111A TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

156

2001390 Nguyễn Việt Ái Nhi 02/08/1993 MK1111 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

157

2001992 Trần Ngô Gia Thiên Hữu 08/10/1993 TV111A TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

158

2001024 Nguyễn Xuân Đông Trường 27/02/1993 NT111A TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

159

2000274 Nguyễn Quang Tú 04/12/1993 NT111A TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

160

101065 Nguyễn Nhật Minh 27/07/1992 NL1011 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

161

2001111 Vũ Thiên Ân 18/09/1993 NT111A TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

162

2001229 Nguyễn Mỹ Hoàng Dương 01/10/1993 TM1111 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

163

2001274 Châu San San 03/07/1993 TM1111 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

164

100350 Nguyễn Anh Tuấn 06/11/1991 VT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

165

2002712 Lê Hùng Nguyên 27/11/1993 NT111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

166

2000344 Trương Bích Vân 03/02/1993 TV1111 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

167

100066 Đặng Diệp Phú 29/01/1992 VT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

168

100154 Nguyễn Đức Duy 28/04/1992 QL1011 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

169

100319 Nguyễn Thành Công 13/10/1991 VT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

170

101407 Trương Hoàng Bảo 09/09/1992 KT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

171

100327 Vũ Duy Quang 02/03/1992 VT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

172

100313 Phạm Đình Duy 21/08/1992 VT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

173

100338 Lê Hoàng Việt 05/03/1992 VT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

174

100311 Thương Tiểu Bình 02/01/1992 VT1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

175

2000814 Đinh Nho Thanh Thảo 24/01/1993 KS1112 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

176

2000537 Nguyễn Hạnh Dung 19/11/1992 TV111A TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

177

101336 Nguyễn Thùy Đoan Ngọc 11/05/1992 MK1011 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

178

2000247 Đỗ Thị Hoàng Oanh 20/07/1992 TA111 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 DP

ĐÓNG PHÍ THI Không thi, đóng phí

ôn

179

2000265 Huỳnh Như Ý 26/12/1993 KT111A TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

180

101799 Lê Thị Vân Hà 16/02/1992 KS1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

181

091411 Tạ Quốc Khánh 19/01/1991 KS0911 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 DP

Không thấy SV học EIC 1,

EIC 4

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

182

101706 Võ Hoàng Sơn 01/02/1992 KS1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

183

2000956 Đỗ Lê Kim Hằng 21/09/1993 KT111A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Chưa học xong EIC 3

184

2002797 Đỗ Ngọc Duy 21/05/1993 NT111A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

185

2002833 Trần Thái 02/09/1993 KS111A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Chưa học xong EIC 3

186

2001910 Đặng Thị Diễm Trâm 24/11/1993 TC1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

187

101491 Bùi Thu Thảo 04/07/1992 KT1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

188

104680 Châu Bảo Thạch 27/08/1992 TC1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

189

104596 Nguyễn Thanh Hải 20/01/1992 TC1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

190

2001441 Hứa Thuỳ Ngân 07/05/1993 MK1111 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

191

2000572 Lê Thị Hoài Thu 07/12/1993 KS111A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Chưa học xong EIC 3

192

2001568 Trần Trí Đăng 25/12/1993 MK1111 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

193

2000442 Nguyễn Phan Thanh Kim Ngân 17/07/1993 MK1111 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

194

2002809 Lê Thị Trà My 10/01/1993 KS111A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Chưa học xong EIC 3

195

2000528 Lê Đức Hưng 21/12/1993 KS111A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Chưa học xong EIC 3

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

196

101402 Nguyễn Thị Nguyệt Hồng 29/07/1992 KT1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

197

2000578 Nguyễn Đoàn Minh Thùy 23/09/1993 KS1111 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

198

101292 Huỳnh Sơn Hải 30/12/1991 MK1011 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

199

091185 Đỗ Thụy Thái Hằng 13/06/1991 NL0911 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

200

2000359 Đinh Ngọc Khánh 30/09/1993 MK1111 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

201

2002274 Hoàng Mỹ Vy Hằng 11/11/1993 MK1111 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

202

2000823 Đặng Chung Quỳnh Trang 17/09/1993 MK1111 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

203

2000771 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 22/02/1993 MK1111 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

204

2001204 Nguyễn Lê Thùy Mi 31/03/1993 MK1111 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

205

091198 Nguyễn Ngọc Mai 22/06/1991 NL0911 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

206

2002727 Trần Thị Mỹ Hạnh 23/05/1993 NT111A TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

207

2001896 Thân Tống Sơn Bảo 11/08/1993 NT111A TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

208

103478 Thân Thị Vẹn 28/08/1991 KT101A TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

209

101702 Huỳnh Thị Tú Trinh 29/07/1992 KS1011 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

210

094262 Nguyễn Chung Tuấn 29/04/1991 KT122L TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 DP

Đã thi đợt 4

211

2001270 Hồ Trần Thảo Anh 11/10/1993 KS111A TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

212

2002710 Hồ Mai Chúc Phương 26/01/1993 NT111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

213

100758 Trần Quang Minh 12/02/1992 TV1011 TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

214

101797 Võ Hoàng Thịnh 26/10/1991 DL1011 TOEIC 13 8:00 - 11:00 CS4_SZ0301 357 MP

215

09019T Nguyễn Long Hà 29/04/1991 KS12T TOEIC 24 18:00 - 21:00 CT 357 MP

216

2001088 Nguyễn Phúc Nhật Huy 18/02/1993 KS111A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Rớt Pre 2

217

101483 Trịnh Thị Thanh Hà 24/04/1992 KT1011 TOEIC 3 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 246 MP

218

104645 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/01/1992 TC1011 MP

Không ôn

219

093039 Bùi Anh Tuấn 29/06/1991 VT0911 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

220

102390 Nguyễn Ngô Thanh Thông 17/02/1992 NT101A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 DP

RỚT PRE 1

221

100126 Trần Nguyễn Linh Ân 26/12/1992 NL1011 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

222

100036 Nguyễn Hồ Ngọc Quỳnh 23/09/1992 MK1011 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

223

100793 Đặng Huỳnh Hồng Ngọc 20/12/1992 TV1011 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

224

100163 Nguyễn Huy Cường 20/11/1992 HT1011 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

225

100146 Trương Anh Đức Huy 01/06/1992 HT1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

226

040506 Nguyễn Thị Sửu 26/09/1985 NL122L TOEIC 12 18:00 - 21:00 CT 246 MP

227

2000448 Huỳnh Thị Hoàng Oanh 02/01/1992 TC1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

228

2001931 Tạ Hán Mậu 16/09/1993 TV111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

229

101324 Trần Thị Thủy Tiên 10/10/1992 MK1011 MP

Không ôn

230

101416 Hoàng Minh Hằng 21/08/1992 KT1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

231

102724 Trần Ngọc Minh Thư 23/11/1992 TV101A DP

Đã thi đợt 5 Không ôn

232

102716 Hà Thị Yến Nhi 12/08/1992 TV101A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

233

103267 Phạm Thị Đình Quyên 15/12/1992 NT101A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Chưa học xong EIC 3

234

101480 Nguyễn Trần Yến Nhi 01/01/1992 KT1011 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

235

2000158 Nguyễn Tuyết Thanh Hồng Yến 22/12/1993 KS111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

236

100150 Huỳnh Tiến 04/07/1991 HT1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

237

104527 Phạm Thu Hằng 18/01/1992 TC1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

238

101115 Vũ Thị Phương Thanh 16/01/1992 TV1011 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

239

2001279 Nguyễn Đình Mã Siêu 21/02/1993 DL111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

240

100343 Thang Kính Lập 13/01/1989 VT1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

241

100861 Nguyễn Thị Kim Nhi 21/12/1992 TV1011 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

242

104510 Châu Quốc Bảo 23/12/1992 KN1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

243

104551 Nguyễn Anh Hà 30/08/1992 KN1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

244

104667 Trần Quang Anh 20/05/1992 KN1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

245

101255 Quách Sở Kiệt 25/08/1992 MK1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

246

101456 Nguyễn Thị Minh Thành 11/10/1992 KT1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

247

2001585 Mã Thị Hồng Vân 25/02/1993 VP111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

248

101123 Nguyễn Thị Ngọc Dung 11/08/1992 NL1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

249

101015 Hoàng Thị Lan Anh 16/10/1992 NL1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

250

101087 Đỗ Bảo Trung 27/10/1992 NL1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

251

101079 Hà Hoàng Vũ 28/10/1992 NL1011 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

252

2000385 Nguyễn Bích Quỳnh 08/03/1993 TV111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

253

080235 Phạm Thị Mỹ Chi 04/04/1989 TV112L MP

Không ôn

254

102507 Trần Niên Khang 25/10/1992 VT101A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

255

2001233 Trần Phi Dương 27/08/1993 KS1111 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

256

093966 Bùi Đức Độ 04/11/1991 NT091A DP

Đã thi đợt 1 Không ôn

257

101265 Vương Vũ Truyễn 05/09/1991 MK1011 DP

Không có thông tin học Pre

3, EIC 1, EIC 2, EIC 3)

Không ôn

258

2000159 Nguyễn Thị Hoàng Yến 06/05/1991 NT111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Chưa học xong EIC 3

259

2000539 Lê Ngọc Thùy Dung 27/10/1993 TC1111 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

260

092484 Nguyễn Ngọc Hương Giang 14/03/1991 TV0911 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 DP

Rớt EIC 3

261

2001139 Trần Thị Quỳnh Trâm 22/07/1993 TV1111 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Không học anh văn

262

2001125 Nguyễn Trọng Vũ 06/02/1993 KS1111 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Không có thông tin học Pre

2, Pre 3, EIC 1, EIC 2

263

104628 Văn Ngọc Liên 15/02/1992 TC1011 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 DP

Không có thông tin học Pre

2, Pre 3

264

104531 Bùi Thái Hoàng Lâm 16/11/1991 KN1011 MP

Không ôn

265

091467 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh 07/09/1991 HT0911 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 DP

Đã thi đợt 5

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

266

092918 Nguyễn Văn Hải Đăng 10/12/1991 HT0911 TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

267

102000 Phạm Trần Thanh Phương 19/04/1992 TM1011 MP

268

102064 Nguyễn Gia Ngân 22/03/1992 TM1011 MP

269

102015 Nguyễn Hoàng Trung 21/11/1992 TM1011 MP

270

2009631 Võ Đặng Thảo Ngân 26/10/1989 TA122L MP

271

2002004 Dương Hoàng Cát Anh 18/11/1993 NT111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Chưa học xong EIC 3 Không thi, đóng phí

ôn

272

101772 Phan Thị Diễm Hương 07/09/1991 KS1011 MP

Không ôn

273

2000273 Huỳnh Phương Tú 02/09/1993 NT111A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Chưa học xong EIC 3 Ôn không thi

274

103040 Đoàn Thị Cẩm Hằng 11/03/1992 VP101A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

275

2001701 Nguyễn Phi Công 16/09/1993 VT1111 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 DP

Chưa học xong EIC 3

276

2002661 Phạm Ngọc Thạch 07/04/1993 VP111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

277

2001430 Trần Thảo Uyên 24/12/1993 KT1112 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

278

2000444 Nguyễn Lâm Bảo Ngân 18/10/1992 KS111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 DP

Không có thông tin học EIC

2, EIC 3

279

2002600 Bùi Nguyễn Thanh Tâm 25/11/1993 VP111A TOEIC 4 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

280

2002793 Chu Thị Thùy Dương 23/11/1993 KS111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 DP

Không có thông tin học EIC

2, EIC 3

281

2000687 Lương Thị Thu Hiền 11/06/1993 KS111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

282

2002330 Trần Thị Tuyết Vân 16/12/1993 KT1112 TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

283

2001232 Nguyễn Thuỳ Dương 18/11/1993 KS1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 DP

Chưa học xong EIC 4

284

2002065 Lê Thanh Hiếu 20/05/1993 KS111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 DP

Không có thông tin học EIC

2, EIC 3

285

2006423 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 06/04/1994 NT121A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

286

2007901 Nguyễn Nhựt Minh Hữu 28/08/1994 NT121A TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

287

2001994 Phan Đổ Duy Khang 11/01/1993 KT1111 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

288

101073 Nguyễn Thị Cẩm Vân 20/11/1992 NL1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

289

100135 Nguyễn Hoàng Huy 15/09/1992 TV101A TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 DP

Rớt Pre 3

290

2002405 Cao Nhựt Minh 09/08/1993 HQ1111 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

291

101504 Vương Lâm Hoàng Yến 14/11/1992 KT1012 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

292

2001305 Nguyễn Thanh Hà 29/04/1993 KT1112 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

293

2002623 Lê Thị Thanh Thuỷ 19/04/1993 VP111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

294

2001939 Nguyễn Thiện Tâm 04/06/1993 KT1112 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

295

2001708 Vũ Phạm Quốc Huy 17/09/1993 TU1111 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 DP

Không có thông tin học EIC

2, EIC 3

296

2004844 Võ Thị Thu Ngọc 04/08/1994 KS1211 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

297

2000215 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 18/10/1993 KS1111 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

298

2000134 Võ Hoàng Long 27/10/1993 NL1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

299

102099 Nguyễn Võ An Nhiên 27/03/1992 TA101 MP

300

2000102 Văn Đình Thiên Hương 01/01/1993 TC1111 TOEIC 14 8:00 - 11:00 CS4_SZ0302 357 MP

301

101270 Dương Thông Nhân 07/09/1992 MK1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

302

102042 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 23/10/1992 TM1011 MP

303

2000980 Huỳnh Dương Ngọc 28/03/1993 TM1111 MP

304

094489 Lê Nguyễn Hoàng Vũ 10/11/1991 TA122L DP

Đã thi đợt 1

305

100103 Lê Đức Tuyển 25/11/1992 HT1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

306

100161 Hà Cao Thắng 19/02/1992 QL1011 MP

Không ôn

307

101474 Nguyễn Châu Thanh Ngọc 24/04/1992 KT1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

308

100073 Trần Vĩnh Nguyên 29/10/1992 QL1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

309

091430 Nguyễn Phạm Hoàng Oanh 16/06/1991 HT0911 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 DP

Đã thi đợt 5

310

101242 Nguyễn Thảo Vi 26/01/1992 MK1011 TOEIC 11 18:00 - 21:00 CT 246 MP

311

2000773 Tạ Thanh Thảo 12/02/1993 TM1111 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

đóng phí thi Đóng phí ôn

312

100754 Phạm Thị Hồng Nguyên 16/09/1992 TV1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

313

2001906 Trần Quang Thái 08/08/1990 NT111A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

314

2000730 Nguyễn Lê Tiểu Ly 02/04/1993 TC1111 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

315

103773 Nguyễn Thị Hoàng Yến 18/10/1992 DL101A TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

316

2003260 Hứa Kim Ngân 05/02/1993 KS111T TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

317

2003269 Nguyễn Thanh Tuyết Minh 23/01/1992 KS111T TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

318

2003274 Lê Duy Hòa 25/06/1991 KS111T TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

319

093566 Phạm Hữu Phước 08/06/1991 QL091A TOEIC 6 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 246 MP

320

103709 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/09/1992 KS101A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

321

103700 Võ Trần Đăng Khoa 23/05/1991 KS101A MP

Không ôn

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

322

2002779 Thiềm Đăng Khoa 23/07/1993 KT111A MP

Không ôn

323

103416 Vương Trúc Mi 31/07/1992 KT101A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

324

100063 Trương Quốc Anh 24/11/1992 QL1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

325

100118 Nguyễn Trần Công Bắc 03/12/1992 QL1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

326

101453 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 08/09/1992 KT1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

327

2001010 Trương Thị Ngọc Hạnh 28/08/1992 NT111A TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

328

101200 Lê Thùy An 08/08/1992 MK1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

329

103068 Huỳnh Phương Đăng 26/08/1992 VP101A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

330

106214 Cao Huỳnh Như 05/01/1992 QM1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 DP

RỚT EIC 1

331

103058 Nguyễn Thái Hồng Vân 13/06/1991 VP101A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

332

100829 Nguyễn Thị Bích Thảo 20/04/1992 KN1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

333

104588 Lương Thị Thu Thảo 09/09/1992 KN1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

334

102366 Phạm Tấn Thành 20/08/1992 AV101A MP

335

104542 Phan Thị Kim Ngân 12/05/1992 KN1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

336

104570 Phạm Thị Thanh Huyền 29/03/1992 KN1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

337

103446 Đường Võ Lan Hương 16/03/1992 KT101A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

338

104532 Bùi Thị Hồng Lan 06/04/1992 KN1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

339

2002755 Nguyễn Bích Trăm 08/06/1993 KT111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

340

100824 Nguyễn Thông Tân 18/09/1992 TV1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

341

102026 Lưu Thị Thanh Thanh 11/03/1992 TA1011 MP

342

2003327 Bùi Cao Lĩnh 11/10/1992 KS11T1 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

343

100715 Nguyễn Huỳnh Thanh Hiếu 16/07/1992 TV1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

344

2002681 Trần Thị Phương Linh 27/11/1993 VP111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 DP

Chưa có thông tin học EIC

1,2,3

345

2003391 Trần Vũ Nguyên 03/12/1993 KS111T TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

346

060958 Lê Kim Dung 25/03/1988 KT122L DP

Không có thông tin học EIC

4

Không ôn

347

2001211 Trần Anh Minh 22/06/1993 TV111A TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

348

100509 Trần Minh Đạt 19/02/1992 TU1011 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

349

2003250 Hồ Thị My 20/06/1993 KS111T TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

350

104620 Nguyễn Thị Lệ Vi 06/01/1992 KN1011 MP

Không ôn

351

2003233 Phạm Thành Long 15/02/1993 KS111T TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

352

2000546 Nguyễn Thị Phương Dung 01/06/1993 TC111 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 DP

RỚT EIC 4

353

103771 Biện Thành Công 08/07/1992 KS101A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 DP

Rớt EIC 3

354

101422 Huỳnh Thùy Linh 17/11/1992 KT1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

355

102060 Nguyễn Thị Lệ Dung 14/01/1992 TM1011 MP

356

2000584 Trần Thị Kim Thúy 12/08/1993 KS1111 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

357

081545 Vũ Thị Khánh Linh 12/04/1990 TV122L MP

Không ôn

358

2003242 Bùi Tấn Đạt 30/07/1993 KT111T TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

359

104666 Vi Yến Hồng 31/07/1992 TC1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

360

101229 Đỗ Nhựt Minh 04/04/1992 MK1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

361

071285 Dương Bích Ngọc 19/03/1988 NL122L TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

362

093787 Huỳnh Minh Tiến 30/07/1991 TV122L TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 DP

Đã thi đợt 1

363

101421 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/11/1992 KT1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

364

101569 Hứa Đan Hà 05/10/1991 KT1011 DP

Không học AV Không ôn

365

2000219 Nguyễn Thị Bảo Châu 06/12/1993 AV111A MP

366

102077 Nguyễn Thị Phương Dung 13/01/1992 TM1011 MP

367

102093 Huỳnh Thị Hồng Dân 27/09/1992 TM1011 MP

368

093886 Lê Quang Hùng Mạnh 21/10/1991 VP091A MP

Không ôn

369

100300 Trần Thị Hoàng Anh 12/07/1992 VT1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

370

093910 Chu Thanh Tâm 10/12/1991 TV122L TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 DP

Đã thi đợt 4

371

2000841 Lê Nguyễn Minh Hiển 25/03/1993 AV111A MP

372

2002927 Phạm Đặng Kim Khánh 28/02/1993 AV111A MP

373

2002930 Phạm Thảo Linh 12/09/1993 AV111A MP

374

2002910 Trần Ngọc Hậu 07/10/1993 AV111A MP

375

091683 Nguyễn Quốc Quỳnh Như 16/12/1991 TM0911 MP

376

104630 Nguyễn Kiều Phương Dung 29/06/1992 KN1011 MP

Không ôn

377

104512 Trần Hoàng Phương Khanh 03/12/1992 TC1011 MP

Không ôn

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

378

101278 Lý Anh Kỳ 28/10/1992 MK1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

379

101252 Huỳnh Kim Yến 04/12/1992 MK1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

380

2001812 Phạm Ngọc Dung 27/05/1993 NT111A TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

381

103269 Nguyễn Phương Thảo 30/10/1992 NT101A TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 DP

Không có thông tin học Pre

3, EIC 1, EIC 2, EIC 3)

382

101019 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/02/1992 NL1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

383

092842 Hoàng Tuấn Hưng 05/02/1991 VT0911 DP

Chưa có thông tin học EIC 3,4Không ôn, đóng phí

thi

384

2006844 Phan Diệp Ngọc 11/05/1994 NT1211 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

385

102327 Đỗ Hoài Phong 14/08/1992 QL101A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

386

101081 Trần Thị Thùy Dung 02/04/1992 NL1011 MP

Không ôn

387

102069 Võ Trần Thanh Trúc 12/02/1992 TA1011 MP

388

2003431 Lê Văn Tiến 19/03/1990 KS111T TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

389

103087 Võ Hương Bình 14/10/1992 VP101A TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 DP

Chưa học xong EIC 3

390

104562 Trần Vĩ Thành 23/05/1992 TC1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

391

104583 Nguyễn Thị Ngọc Hà 03/03/1992 KN1011 MP

Không ôn

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

392

094446 Lê Phụng Nghi 03/11/1991 TA122L DP

Đã thi đợt 2

393

101833 Nguyễn Thị Kiều My 22/07/1992 KS1011 DP

Rớt EIC 1 Không ôn, đóng phí

thi

394

104549 Trịnh Hoài Duy 13/03/1992 KT1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

395

101084 Nguyễn Hoài Nhung 28/10/1992 NL1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

396

101111 Phạm Minh Hào 17/01/1992 NL1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

397

103404 Nguyễn Phúc Thịnh 10/11/1987 KT101A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

398

104627 Dương Trường Phong 19/08/1992 TC1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

399

100806 Mai Hiển Vinh 21/04/1992 TV1011 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

400

104662 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 16/01/1992 KN1011 MP

Không ôn

401

104004 Bùi Khắc Huy 25/08/1992 AV101A MP

402

2002925 Vũ Thị Hồng Bích 17/09/1993 AV111A MP

403

2002545 Chu Đặng Đại Lợi 15/01/1993 VT111A MP

Không ôn

404

104044 Nguyễn Định Duyên Anh 19/03/1992 AV101A MP

405

106224 Phạm Y Bình 24/03/1992 QM1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

406

2002924 Trương Thị Ngọc Tuyết 05/08/1993 AV111A MP

407

2002026 Lại Dũng Lâm 01/04/1991 NL1111 TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

408

103780 Hồ Ngọc Ánh 27/12/1992 KS101A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

409

2000308 Lê Minh Quân 14/12/1993 AV111A MP

410

2000426 Nguyễn Hữu Thiện Thành 18/05/1993 AV111A MP

411

103795 Reyes Dương Thạch Thảo 03/07/1992 KS101A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

412

2001733 Hồ Tấn Lộc 01/05/1993 VP111A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 DP

Chưa có thông tin học EIC 3

413

104015 Lê Trần Ngọc Duyên 02/06/1992 AV101A MP

414

2002862 Vũ Phương Vy 31/07/1993 NH111A TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

415

2002736 Đỗ Thu Hằng 26/11/1992 KT111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

416

080052 Tạ Thanh Xuân 21/12/1987 TA112L DP

Đã thi đợt 1

417

080030 Huỳnh Mỹ Ngọc 14/09/1990 TA112L DP

Đã thi đợt 1

418

100816 Nguyễn Thị Uyên Phương 02/08/1992 TV1011 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

419

2007654 Nguyễn Lâm Cát Tường 12/03/1994 TA121 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

420

101720 Bùi Thị Khánh Ly 29/11/1992 KS1011 MP

Không ôn

421

2005847 Lê Hồng Ngọc Anh 02/01/1994 TA121 MP

422

2005813 Nguyễn Thảo Nhi 14/09/1994 TA121 MP

423

2000860 Phạm Mai Trang Anh 12/10/1993 MK1111 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 DP

Chưa học xong EIC 4

424

093723 Võ Quỳnh Như 05/02/1991 TV122L MP

Không ôn

425

092689 Cao Trầm Tiên 25/07/1991 TV122L DP

Đã thi đợt 2 Không ôn, đóng phí

thi

426

093652 Huỳnh Thục Hằng 01/09/1991 TV122L MP

Không ôn

427

2002911 Huỳnh Như 30/08/1993 AV111A MP

428

101507 Lê Ngọc Bình 13/12/1992 KT1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

429

101509 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/11/1991 KT1011 MP

Không ôn

430

100511 Ngô Thị Hoàng Linh 13/06/1992 TU1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

431

100512 Lê Thị Như Xuân 30/06/1992 TU1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

432

100503 Trần Thanh Tâm 16/05/1992 TU1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

433

101840 Nguyễn Vũ Ngọc Quỳnh 19/04/1992 KS1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

434

091391 Nguyễn Phúc Hải Đăng 11/03/1991 KS0911 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 DP

Chưa học xong EIC 4

435

2002834 Trần Thị Hồng Nhung 16/06/1993 KS111A MP

Không ôn

436

100024 Vũ Hoàng Khôi 30/08/1992 TU1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

437

102782 Trần Minh Đạt 02/10/1992 TV101A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

438

094484 Đào Thanh Tú 30/07/1991 TA122L DP

Đã thi đợt 2

439

102700 Trần Nghĩa Lan Phương 07/02/1992 TV101A MP

Không ôn

440

100525 Nguyễn Quốc Gia Hưng 08/06/1991 TU1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 MP

441

101534 Trần Thị Muội 12/08/1992 KT1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

442

101417 Lê Ngọc Bích Thủy 26/09/1992 KT1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

443

101467 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 27/05/1992 KT1011 MP

Không ôn

444

2009579 Hoàng Thị Thu Trang 30/09/1991 NL122L MP

Không ôn

445

100507 Lưu Thị Ngọc Huyền 08/10/1992 TU1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

446

100133 Lê Văn Tuấn 10/10/1992 QL1011 TOEIC 15 8:00 - 11:00 CS4_SZ0303 357 DP

Chưa học xong EIC 4

447

2008397 Trần Bảo Chi 10/12/1994 HQ1211 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

448

100746 Nguyễn Thục Uyển 08/03/1992 TV1011 MP

Không ôn

449

101783 Nguyễn Thị Thanh Hiền 29/11/1992 DL1011 DP

Rớt Pre 1 Không ôn

450

2002785 Trần Trọng Tuấn 05/05/1993 KT111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

451

101841 Mai Bích Hằng 14/12/1992 KS1011 MP

Không ôn

452

2000427 Nguyễn Văn Thành 15/04/1993 KS111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

453

100779 Nguyễn Quốc Dũng 27/06/1992 TV1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

454

2000735 Lại Thị Ngọc Mai 08/03/1993 KS111A TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

455

2001391 Nguyễn Bình Hiếu Nhi 02/07/1993 AV111A MP

456

2002811 Lê Trương Bảo Ngọc 22/10/1993 KS111A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 DP

Rớt Pre 3

457

2005958 Phạm Trần Thành Tâm 14/02/1994 VT1211 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

458

101424 Huỳnh Thị Thu Hương 10/03/1991 KT1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

459

104526 Nguyễn Mai Đăng 23/03/1992 TC1011 TOEIC 7 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 246 MP

460

101412 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/08/1992 KT1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

461

106215 Nguyễn Hữu Kỷ Viễn 15/12/1992 QM1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

462

104529 Trần Thị Yến 05/11/1992 KN1011 MP

Không ôn

463

104635 Nguyễn Tường Vi 23/04/1992 TC1011 MP

Không ôn

464

101298 Trương Thanh Duy 18/01/1992 MK1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

465

080472 Nguyễn Thị Thuận 20/11/1989 KT112L TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 DP

Đã thi đợt 2

466

101498 Ngô Thị Lan Hương 14/11/1992 KT1011 MP

Không ôn

467

101314 Trương Phi Phụng 09/04/1992 MK1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

468

101486 Nguyễn Văn Hoàng Giang 26/08/1992 KT1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

469

100762 Hà Thị Mai Nhi 16/10/1992 TV1011 MP

Không ôn

470

2001507 Phan Minh Huấn 19/12/1993 VP111A TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

471

2001309 Nguyễn Quý Cẩm Hà 09/06/1993 TV1111 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

472

2008001 Phạm Trần Thảo Nguyên 16/10/1993 AV121A MP

473

093931 Phan Thị Đoan Trang 04/01/1990 TV122L TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

474

100759 Ngô Minh Hoàn 04/06/1992 MK1011 MP

Không ôn

475

101289 La Như Linh 06/01/1992 MK1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

476

101285 Đoàn Thị Phương Hiền 11/02/1992 MK1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

477

101201 Lưu Mộc Vinh 04/01/1992 MK1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

478

094517 Lê Quý Trọng Khang 01/05/1991 TU0911 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

479

100520 Mai Tuấn Anh 27/08/1992 TU1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

480

101531 Lê Hoàng Vũ 11/10/1992 KT1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

481

2002303 Hà Ngọc Tấn Tài 29/08/1993 NH1111 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

482

100533 Dương Văn Cường 26/06/1991 TU1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

483

100506 Nguyễn Hoàng Nhật 24/02/1992 TU1011 MP

Không ôn

484

104043 Trần Thị Hải Yến 21/12/1992 AV101A TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

485

100530 Lưu Tổng Rin 11/08/1992 TU1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 DP

Rớt Pre 2

486

090677 Võ Đặng Ngân Vi 11/06/1991 KT0911 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

487

2002593 Trần Thị Diệu Huyền 20/08/1993 TV111A MP

Không ôn

488

101234 Trần Lê Thanh Tuyền 04/11/1992 MK1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

489

071061 Huỳnh Hải Phương 23/09/1989 QL112L MP

Không ôn

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

490

070608 Ngô Khương Duy 23/01/1989 QL112L DP

Đã thi đợt 6 Không ôn, đóng phí

thi

491

2005862 Đoàn Bảo Trâm 29/05/1994 NH1211 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

492

081565 Ngô Thị Mỹ Tiên 14/12/1989 TV122L TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

493

093536 Lê Hoàng Long 14/10/1991 QL091A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

494

102021 Võ Thị Trúc Linh 16/11/1992 TM1011 MP

495

094240 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/08/1991 KT122L DP

Đã thi đợt 4 Không ôn, đóng phí

thi

496

104505 Lê Phan Kiều Loan 16/01/1992 TC1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

497

104681 Ngô Quốc Tuấn 06/10/1992 TC1011 MP

Không ôn

498

093450 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 05/11/1991 TK0911 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

499

2001241 Tăng Thanh Đại 19/03/1993 AV111A MP

500

094422 Nguyễn Thị Bích Hằng 09/02/1991 TA122L DP

Đã thi đợt 1

501

094407 Đặng Minh Chính 09/10/1991 TA122L DP

Đã thi đợt 1

502

100778 Lương Thị Tuyết Mai 17/11/1992 TV1011 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

503

2001184 Trương Hoài My 06/12/1992 AV111A MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

504

104509 Nguyễn Khánh Thiên Kim 16/09/1992 TM1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

505

2005727 Lý Mỹ Nhung 16/11/1992 TA121 MP

506

104665 Nguyễn Thái Thu Thảo 09/10/1992 KN1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

507

104608 Nguyễn Thị Huyền 11/02/1992 KN1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

508

2001163 Nguyễn Quang Hồng Kỳ 27/08/1993 AV111A MP

509

2002940 Hàng Kỳ Duyên 04/10/1993 AV111A MP

510

2001083 Nguyễn Thanh Huy 23/10/1993 AV111A MP

511

2000305 Ngô Đức Quang 03/01/1993 AV111A MP

512

2001325 Trần Phương Khanh 18/04/1993 AV111A MP

513

101459 Nguyễn Thị Bích Trâm 09/11/1992 KT1011 MP

Không ôn

514

080049 Trần Anh Trung 04/02/1990 TA112L MP

515

104663 Nguyễn Thị Phương Nhi 09/07/1992 TC1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

516

2003160 Vũ Thị Phi Giao 15/06/1990 AV111C MP

517

102784 Nguyễn Thị Kiều My 05/05/1992 TV101A MP

Không ôn

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

518

093088 Nguyễn Thị Hải Anh 16/06/1991 NL0911 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

Đã đóng phí đợt 2

519

080045 Đỗ Phú Thanh 26/03/1990 TA112L DP

Đã thi đợt 1

520

2000877 Phan Dương Thanh Bình 18/07/1992 KN1111 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

521

100721 Lê Nguyễn Khánh Trinh 30/08/1992 TV1011 MP

Không ôn

522

100796 Nguyễn Thị Kim Tuyền 09/10/1992 TV1011 MP

Không ôn

523

2002686 Trần Thụy Tường Quyên 11/08/1993 VP111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

524

101406 Bùi Thị Thùy Trang 16/08/1992 KT1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

525

104643 Trần Ân Lai 03/10/1992 KN1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

526

101775 Trần Thị Hoài Thương 28/07/1992 KS1011 MP

Không ôn

527

100085 Trần Thanh Sơn 13/12/1992 HT1011 MP

Không ôn

528

102524 Nguyễn Thái Âu 20/10/1991 VT101A MP

Không ôn

529

101218 Trần Thị Kim Chi 26/02/1992 MK1011 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

530

103486 Ngô Mạn Ngọc 24/04/1992 KT101A TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

531

102022 Phạm Thị Thùy Linh 07/08/1992 TM1011 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

532

104690 Nguyễn Anh Dũng 29/12/1992 KN1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 DP

Chưa học xong EIC 4

533

102547 Trần Quang Hoài Nam 15/08/1992 VT101A MP

Không ôn

534

102358 Nguyễn Vũ Anh Duy 04/06/1992 QL101A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

535

2001295 Nguyễn Hoàng Phương Hảo 02/03/1993 KS111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

536

2000843 Phương Chấn Hiệp 26/08/1993 NT111A TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

Thiếu cmnd

537

080053 Trương Thị Hoàng Yến 26/06/1990 TA112L MP

538

101225 Nguyễn Thị Tố Quyên 07/01/1992 MK1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

539

070677 Lê Minh Hòa 07/08/1989 QL112L MP

Không ôn

540

094266 Võ Thanh Tuyền 10/08/1991 KT122L TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 DP

Đã thi đợt 4

541

102735 Phùng Mạnh Thu 13/11/1992 TV101A TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

542

104561 Nguyễn Lý Tường Vi 21/10/1992 TC1011 MP

Không ôn

543

106239 Lê Thị Hiệp 20/01/1992 QM1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

544

2002646 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/02/1993 VP111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

545

104507 Trần Phương Quyên 21/11/1992 TC1011 TOEIC 16 8:00 - 11:00 CS4_SZ0304 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

546

106212 Trần Thị Thu Hằng 06/08/1992 QM1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

547

102324 Nguyễn Trung Hiếu 06/03/1992 QL101A DP

Đã thi đợt 7 Không ôn, đóng phí

thi

548

102777 Huỳnh Giao Thoa 04/01/1992 TV101A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

Thiếu cmnd

549

2000190 Trần Thị Thùy Kim 03/11/1993 TV111A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

550

2002636 Nguyễn Đỗ Thanh Tuyền 22/07/1992 VP111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

551

101331 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 10/06/1992 MK1011 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

552

101307 Nguyễn Hoàng Quỳnh 02/11/1992 MK1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

553

2002915 Võ Đình Triều Duyên 25/06/1993 AV111A MP

554

2003324 Lê Xuân Dịu 08/01/1993 KS111T TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 DP

Đã thi đợt 7

555

101235 Võ Hà Mai Anh 19/12/1992 MK1011 MP

Không ôn, thiếu cmnd

556

100783 Nguyễn Kim Ngân 16/11/1992 TV1011 DP

Không có thông tin học Pre

2,3

Không ôn

557

102051 Phùng Tuyết Hương 05/01/1992 TM1011 MP

558

2000723 Trần Thị Lan Phương 10/10/1993 VP111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

559

100522 Phạm Thị Thùy Trinh 02/05/1992 TU1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

560

2002679 Trần Thị Cẩm Hồng 29/08/1993 VP111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

561

2002607 Đoàn Ngọc Phương Thảo 05/02/1992 VP111A TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

562

040077 Huỳnh Minh Việt 29/07/1986 QL112L DP

Không có thông tin học anh

văn

Không ôn

563

2000201 Võ Mỹ Như Huân 22/01/1993 AV111A MP

564

102082 Phan Hoàng Tú Anh 24/01/1992 TM1011 MP

565

101022 Ngô Thị Kim Thoa 06/09/1992 NL1011 MP

Không ôn

566

2001179 Trần Thị Ngọc Minh 15/07/1993 TM1111 MP

567

104687 Trần Mai Tú 04/11/1992 TC1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

568

2001612 Huỳnh Kim Thanh 24/08/1993 KS111A TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

569

080194 Nguyễn Thị Thanh Hiền 20/04/1990 TV112L DP

Đã thi đợt 1 Không ôn

570

100784 Nguyễn Hà Như Uyên 22/09/1992 TV1011 MP

Không ôn

571

100841 Cao Minh Nghĩa 17/04/1992 TV1011 MP

Không ôn

572

100038 Hoàng Tuấn Việt 17/10/1992 HT1011 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

573

2000207 Đàm Thiều Hoàng Phúc 05/12/1993 AV111A MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

574

101505 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/10/1992 KT1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

575

093757 Phạm Thị Minh Tâm 03/06/1991 TV091A TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 DP

Không có thông tin học anh

văn

576

104670 Nguyễn Trung Hiếu 10/04/1991 KN1011 MP

Không ôn

577

104585 Bùi Nguyên Vĩnh 01/06/1992 KN1011 MP

Không ôn

578

104604 Võ Văn Nguyên 06/02/1992 TC1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

579

104649 Nguyễn Thùy Trang 13/03/1992 KN1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

580

2002328 Tôn Nữ Anh Trâm 27/12/1993 KT1111 TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

581

2000262 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 27/01/1993 AV111A MP

582

2001033 Cao Anh Tuấn 16/01/1993 AV111A MP

583

2002121 Nguyễn Bá Nghĩa 01/06/1993 HQ1111 DP

Đã thi đợt 7 Không ôn

584

106235 Lương Tuyết Nhi 23/03/1992 QM1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

585

106211 Trần Bích Thúy Anh 21/12/1992 QM1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

586

106228 Tạ Thị Thảo Ngọc 27/04/1992 QM1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

587

2003127 Trần Thị Phương Trâm 25/12/1993 AV111C MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

588

2002414 Nguyễn Anh Dũng 01/05/1993 HQ1111 TOEIC 18 13:00 - 16:00 CS4_SZ0304 357 MP

589

2002429 Phan Quang Thái 10/09/1993 HQ1111 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

590

2000238 Nguyễn Ngọc Trúc Như 12/11/1993 KS111A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

591

103402 Lê Nguyễn Thanh Kiều 30/12/1992 KT101A DP

Đã thi đợt 6 Không ôn

592

104049 Nguyễn Quốc Cường 19/10/1991 AV101A MP

593

101021 Lý Thiện Nhơn 24/04/1991 NL1011 TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

594

101040 Lê Thị Kim Phụng 18/06/1992 NL1011 MP

Không ôn

595

2000261 Trần Lê Kim Yến 26/09/1993 TV1111 TOEIC 19 13:00 - 16:00 CS4_SZ0305 357 MP

596

100831 Lê Huy Hoàng 15/07/1992 TV1011 MP

Không ôn, thiếu

cmnd

597

2001631 Dương Thị Quỳnh Như 21/08/1993 KS111A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 MP

598

080672 Nguyễn Ngọc Thúy Nga 23/08/1990 TV122L TOEIC 8 13:00 - 16:00 CS4_SZ0306 246 MP

599

100711 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/09/1992 TV1011 MP

Không ôn, thiếu

cmnd

600

080236 Phạm Ngọc Quỳnh Chi 07/09/1990 TV122L DP

Đã thi đợt 2 Không ôn, đóng phí

thi

601

2003426 Võ Tuấn Khoa 10/04/1992 KS111T TOEIC 5 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 246 MP

 MSSV Họ Tên NS Lớp Lớp ôn Giờ ôn Phòng ôn Ngày ôn

STT

Phần đăng ký ôn và thi Thời khóa biểu ônKết quả kiểm

dòGhi chúLý do

602

094013 Bùi Thiên Quang 04/12/1991 NT091A TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 DP

Rớt Pre 2,3

603

080248 Huỳnh Phương Hiền 21/12/1990 TV112L TOEIC 17 8:00 - 11:00 CS4_SZ0305 357 DP

Đã thi đợt 1

604

091424 Nguyễn Trương Trí Nghĩa 10/11/1991 HT0911 MP

Không ôn