54
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện Tổng điểm chưa có ƯT Tổng điểm có ƯT Học bổng Ngành TT ngành Ghi chú BKA000042 NGUYỄN VĂN AN 25/07/1997 Nam 163381102 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.5 LI 7.25 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207 BKA000075 BÙI HOÀNG ANH 03/10/1997 Nam 163446054 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 8 HO 7.25 22.5 23 ATTT D480299 BKA000193 ĐINH MỸ ANH 18/03/1996 Nữ 001196002772 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.5 LI 7.5 HO 7.25 21.25 21.25 Ktoán D340301 BKA000205 ĐINH THỊ QUỲNH ANH 02/09/1997 Nữ 163294792 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 LI 6.75 HO 7.25 21 21.5 Ktoán D340301 BKA000282 HOÀNG QUỲNH ANH 19/01/1997 Nữ 013349254 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7 LI 7.5 N1 9 23.5 23.5 ATTT D480299 BKA000326 LÊ HOÀNG ANH 20/02/1997 Nam 013458262 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 9 LI 7 HO 7.75 23.75 23.75 CNTT D480201 BKA000379 LƯƠNG QUỐC ANH 26/01/1997 Nam 013510596 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 6.5 LI 8.25 HO 8.5 23.25 23.25 CN ĐPT D480203 BKA000439 NGUYỄN ĐỨC ANH 14/12/1997 Nam 013382425 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.5 LI 8.25 HO 8.5 24.25 24.25 CNTT D480201 BKA000448 NGUYỄN ĐỨC ANH 31/05/1997 Nam 013517270 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.75 LI 8.5 N1 7.75 24 24 CNTT D480201 BKA000550 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/07/1997 Nữ 163411733 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 LI 7.5 N1 8.25 22.75 23.25 CN ĐPT D480203 BKA000737 PHÍ PHƯƠNG ANH 16/09/1997 Nữ 013373169 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 6.25 VA 8.25 N1 7 21.5 21.5 Mar D340115 BKA000823 QUÁCH THỊ QUỲNH ANH 12/01/1996 Nữ 017518755 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 7.25 LI 7.5 HO 5.75 20.5 21 QTKD D340101 BKA000851 TRẦN CÔNG ANH 01/07/1995 Nam 163355978 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.25 LI 7 HO 8.25 22.5 23.5 ĐTTT D520207 BKA001214 ĐẶNG XUÂN BÁCH 10/12/1997 Nam 163411326 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23 ĐTTT D520207 BKA001278 TRẦN ANH BẮC 04/08/1997 Nam 163380182 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.75 LI 7.25 HO 7.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207 BKA001352 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 05/12/1997 Nam 013428090 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.75 LI 7.5 N1 8.25 23.5 23.5 ATTT D480299 BKA001449 PHẠM THỊ CHÂM 02/01/1997 Nữ 163430427 2 Nam Định Huyện Mỹ Lộc TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203 BKA001643 ĐẶNG XUÂN CHINH 23/09/1997 Nam 163330480 2NT 07 Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.25 LI 6.75 HO 8.25 22.25 24.25 CNTT D480201 BKA001834 BÙI HOÀNG CƯỜNG 17/05/1997 Nam 163449620 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299 BKA001844 CÙ TẤT CƯỜNG 22/01/1997 Nam 163390095 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 9 LI 6.75 HO 6.75 22.5 23 CN ĐPT D480203 BKA001878 NGÔ QUỐC CƯỜNG 24/10/1997 Nam 163309097 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.5 LI 7.75 N1 8.75 24 24.5 ĐTTT D520207 BKA001944 TRẦN HUY CƯỜNG 04/11/1997 Nam 163411324 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.5 LI 7.75 HO 6.75 22 22.5 CN ĐPT D480203 BKA001972 MAI THỊ HỒNG DIỄM 09/10/1997 Nữ 163456259 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.75 LI 6.5 HO 7.25 20.5 21.5 Ktoán D340301 BKA001986 PHẠM ĐỨC DIỆN 27/02/1997 Nam 163435710 2 Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.25 ATTT D480299 BKA002003 TRẦN NGỌC DIỆP 18/09/1997 Nữ 163377294 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 VA 7.5 N1 6 20.75 21.25 Ktoán D340301 BKA002179 BÙI TRUNG DŨNG 29/07/1997 Nam 163377694 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 9 LI 7.25 N1 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201 BKA002279 PHAN TRUNG DŨNG 10/01/1997 Nam 013425238 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.5 LI 7.25 N1 9 22.75 22.75 ĐĐT D510301 BKA002338 ĐỖ VIẾT DUY 20/03/1997 Nam 163256986 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8 LI 7.75 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201 BKA002405 PHẠM BÁ DUY 11/03/1997 Nam 013389483 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.5 LI 8 HO 7.25 22.75 22.75 ĐTTT D520207 BKA002417 TẠ ANH DUY 29/12/1997 Nam 001097004436 3 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 8.75 LI 8.5 HO 8 25.25 25.25 50% CNTT D480201 BKA002676 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 15/09/1997 Nữ 163343836 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8.25 VA 8 N1 8.75 25 25.5 50% QTKD D340101 BKA002698 NGUYỄN DUY ĐẠI 02/01/1997 Nam 013384235 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 8.25 LI 8 HO 8 24.25 24.25 CNTT D480201 BKA002923 TRẦN THÀNH ĐẠT 02/11/1997 Nam 163362439 2NT Nam Định Huyện Mỹ Lộc TO 7.75 LI 7.5 N1 7.75 23 24 CNTT D480201 BKA002958 ĐOÀN HẢI ĐĂNG 19/11/1997 Nam 013458681 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.25 LI 7 N1 8.25 22.5 22.5 CN ĐPT D480203 BKA003008 NGUYỄN QUANG ĐIỆP 04/07/1997 Nam 163424817 2 Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.5 LI 7 HO 7.25 20.75 21.25 QTKD D340101 BKA003128 CAO MINH ĐỨC 06/10/1997 Nam 163411368 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8 LI 8 N1 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201 BKA003244 NGUYỄN TRÍ ĐỨC 16/09/1997 Nam 013466820 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 8 LI 7.25 N1 7.25 22.5 22.5 CN ĐPT D480203 BKA003250 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 23/08/1997 Nam 163412014 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201 BKA003264 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 13/09/1997 Nam 013445362 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 5.5 LI 7.5 HO 8.25 21.25 21.25 Ktoán D340301 BKA003387 VŨ THỊ KIM ÉN 30/10/1997 Nữ 163425379 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7 LI 7 HO 7.5 21.5 22.5 CN ĐPT D480203 BKA003435 ĐẶNG THỊ GIANG 13/08/1997 Nữ 013393211 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 7 HO 8 22.25 22.25 QTKD D340101 BKA003589 PHẠM VĂN GIÁP 24/08/1995 Nam 163188678 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 7 LI 7 HO 8.25 22.25 23.25 ATTT D480299 BKA003596 BÙI THỊ HÀ 18/12/1997 Nữ 163445140 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201 BKA003604 DƯƠNG MINH HÀ 26/10/1997 Nam 163456021 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ĐTTT D520207 BKA003728 NGUYỄN THU HÀ 06/03/1997 Nữ 163435129 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 8.25 LI 6.25 HO 7.5 22 23 CN ĐPT D480203 BKA004235 ĐOÀN THỊ HẰNG 27/11/1997 Nữ 163395916 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.5 VA 7.5 N1 3.25 18.25 19.25 CĐ Ktoán C340301 Môn 1 Môn 2 Môn 3 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY 2015 CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (BVH) - TẠM THỜI 1

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

  • Upload
    lytruc

  • View
    235

  • Download
    9

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chú

BKA000042 NGUYỄN VĂN AN 25/07/1997 Nam 163381102 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.5 LI 7.25 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

BKA000075 BÙI HOÀNG ANH 03/10/1997 Nam 163446054 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 8 HO 7.25 22.5 23 ATTT D480299

BKA000193 ĐINH MỸ ANH 18/03/1996 Nữ 001196002772 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.5 LI 7.5 HO 7.25 21.25 21.25 Ktoán D340301

BKA000205 ĐINH THỊ QUỲNH ANH 02/09/1997 Nữ 163294792 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 LI 6.75 HO 7.25 21 21.5 Ktoán D340301

BKA000282 HOÀNG QUỲNH ANH 19/01/1997 Nữ 013349254 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7 LI 7.5 N1 9 23.5 23.5 ATTT D480299

BKA000326 LÊ HOÀNG ANH 20/02/1997 Nam 013458262 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 9 LI 7 HO 7.75 23.75 23.75 CNTT D480201

BKA000379 LƯƠNG QUỐC ANH 26/01/1997 Nam 013510596 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 6.5 LI 8.25 HO 8.5 23.25 23.25 CN ĐPT D480203

BKA000439 NGUYỄN ĐỨC ANH 14/12/1997 Nam 013382425 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.5 LI 8.25 HO 8.5 24.25 24.25 CNTT D480201

BKA000448 NGUYỄN ĐỨC ANH 31/05/1997 Nam 013517270 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.75 LI 8.5 N1 7.75 24 24 CNTT D480201

BKA000550 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/07/1997 Nữ 163411733 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 LI 7.5 N1 8.25 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

BKA000737 PHÍ PHƯƠNG ANH 16/09/1997 Nữ 013373169 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 6.25 VA 8.25 N1 7 21.5 21.5 Mar D340115

BKA000823 QUÁCH THỊ QUỲNH ANH 12/01/1996 Nữ 017518755 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 7.25 LI 7.5 HO 5.75 20.5 21 QTKD D340101

BKA000851 TRẦN CÔNG ANH 01/07/1995 Nam 163355978 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.25 LI 7 HO 8.25 22.5 23.5 ĐTTT D520207

BKA001214 ĐẶNG XUÂN BÁCH 10/12/1997 Nam 163411326 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23 ĐTTT D520207

BKA001278 TRẦN ANH BẮC 04/08/1997 Nam 163380182 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.75 LI 7.25 HO 7.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207

BKA001352 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 05/12/1997 Nam 013428090 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.75 LI 7.5 N1 8.25 23.5 23.5 ATTT D480299

BKA001449 PHẠM THỊ CHÂM 02/01/1997 Nữ 163430427 2 Nam Định Huyện Mỹ Lộc TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

BKA001643 ĐẶNG XUÂN CHINH 23/09/1997 Nam 163330480 2NT 07 Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.25 LI 6.75 HO 8.25 22.25 24.25 CNTT D480201

BKA001834 BÙI HOÀNG CƯỜNG 17/05/1997 Nam 163449620 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

BKA001844 CÙ TẤT CƯỜNG 22/01/1997 Nam 163390095 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 9 LI 6.75 HO 6.75 22.5 23 CN ĐPT D480203

BKA001878 NGÔ QUỐC CƯỜNG 24/10/1997 Nam 163309097 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.5 LI 7.75 N1 8.75 24 24.5 ĐTTT D520207

BKA001944 TRẦN HUY CƯỜNG 04/11/1997 Nam 163411324 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.5 LI 7.75 HO 6.75 22 22.5 CN ĐPT D480203

BKA001972 MAI THỊ HỒNG DIỄM 09/10/1997 Nữ 163456259 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.75 LI 6.5 HO 7.25 20.5 21.5 Ktoán D340301

BKA001986 PHẠM ĐỨC DIỆN 27/02/1997 Nam 163435710 2 Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.25 ATTT D480299

BKA002003 TRẦN NGỌC DIỆP 18/09/1997 Nữ 163377294 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 VA 7.5 N1 6 20.75 21.25 Ktoán D340301

BKA002179 BÙI TRUNG DŨNG 29/07/1997 Nam 163377694 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 9 LI 7.25 N1 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201

BKA002279 PHAN TRUNG DŨNG 10/01/1997 Nam 013425238 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.5 LI 7.25 N1 9 22.75 22.75 ĐĐT D510301

BKA002338 ĐỖ VIẾT DUY 20/03/1997 Nam 163256986 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8 LI 7.75 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201

BKA002405 PHẠM BÁ DUY 11/03/1997 Nam 013389483 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.5 LI 8 HO 7.25 22.75 22.75 ĐTTT D520207

BKA002417 TẠ ANH DUY 29/12/1997 Nam 001097004436 3 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 8.75 LI 8.5 HO 8 25.25 25.25 50% CNTT D480201

BKA002676 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 15/09/1997 Nữ 163343836 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8.25 VA 8 N1 8.75 25 25.5 50% QTKD D340101

BKA002698 NGUYỄN DUY ĐẠI 02/01/1997 Nam 013384235 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 8.25 LI 8 HO 8 24.25 24.25 CNTT D480201

BKA002923 TRẦN THÀNH ĐẠT 02/11/1997 Nam 163362439 2NT Nam Định Huyện Mỹ Lộc TO 7.75 LI 7.5 N1 7.75 23 24 CNTT D480201

BKA002958 ĐOÀN HẢI ĐĂNG 19/11/1997 Nam 013458681 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.25 LI 7 N1 8.25 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

BKA003008 NGUYỄN QUANG ĐIỆP 04/07/1997 Nam 163424817 2 Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.5 LI 7 HO 7.25 20.75 21.25 QTKD D340101

BKA003128 CAO MINH ĐỨC 06/10/1997 Nam 163411368 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8 LI 8 N1 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201

BKA003244 NGUYỄN TRÍ ĐỨC 16/09/1997 Nam 013466820 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 8 LI 7.25 N1 7.25 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

BKA003250 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 23/08/1997 Nam 163412014 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

BKA003264 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 13/09/1997 Nam 013445362 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 5.5 LI 7.5 HO 8.25 21.25 21.25 Ktoán D340301

BKA003387 VŨ THỊ KIM ÉN 30/10/1997 Nữ 163425379 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7 LI 7 HO 7.5 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

BKA003435 ĐẶNG THỊ GIANG 13/08/1997 Nữ 013393211 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 7 HO 8 22.25 22.25 QTKD D340101

BKA003589 PHẠM VĂN GIÁP 24/08/1995 Nam 163188678 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 7 LI 7 HO 8.25 22.25 23.25 ATTT D480299

BKA003596 BÙI THỊ HÀ 18/12/1997 Nữ 163445140 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201

BKA003604 DƯƠNG MINH HÀ 26/10/1997 Nam 163456021 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ĐTTT D520207

BKA003728 NGUYỄN THU HÀ 06/03/1997 Nữ 163435129 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 8.25 LI 6.25 HO 7.5 22 23 CN ĐPT D480203

BKA004235 ĐOÀN THỊ HẰNG 27/11/1997 Nữ 163395916 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.5 VA 7.5 N1 3.25 18.25 19.25 CĐ Ktoán C340301

Môn 1 Môn 2 Môn 3

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY 2015 CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (BVH) - TẠM THỜI

1

Page 2: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

BKA004378 TRẦN BẢO HÂN 23/08/1997 Nữ 013408169 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 22 QTKD D340101

BKA004387 NGUYỄN CÔNG HẬU 28/05/1997 Nam 163429539 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 7.5 LI 7.75 HO 8 23.25 24.25 CNTT D480201

BKA004420 DƯƠNG THỊ HIỀN 14/03/1997 Nữ 163435024 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 6.25 LI 6.5 HO 7.5 20.25 21.25 Ktoán D340301

BKA004510 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/06/1997 Nữ 163425935 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.75 LI 7.5 HO 6.75 21 22 TT ĐPT D320104

BKA004558 TRẦN THANH HIỀN 04/06/1997 Nữ 163390641 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 LI 8.5 N1 6.75 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

BKA004608 ĐỖ HỮU HIẾN 27/12/1997 Nam 163411339 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

BKA004690 TRẦN QUANG HIỆP 19/04/1997 Nam 163439369 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 8.25 LI 7.75 N1 8.25 24.25 25.25 50% CNTT D480201

BKA004703 VŨ VĂN HIỆP 14/04/1997 Nam 163354342 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

BKA004770 NGUYỄN CÔNG HIẾU 31/10/1997 Nam 163399410 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8 LI 6 N1 8 22 22.5 ĐTTT D520207

BKA004892 NGUYỄN VĂN HIỆU 28/05/1997 Nam 163420695 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

BKA004969 NGUYỄN THỊ THANH HOA 19/07/1997 Nữ 163411309 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 6.75 LI 7.5 HO 7.75 22 22.5 QTKD D340101

BKA005040 ĐOÀN THỊ THANH HÒA 24/11/1997 Nữ 163354402 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 8 N1 4.75 20.25 21.25 Ktoán D340301

BKA005054 NGUYỄN NGỌC HÒA 15/12/1997 Nam 163377831 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

BKA005081 TRIỆU THỊ HÒA 26/07/1997 Nữ 163391268 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.25 LI 6.25 HO 7.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

BKA005082 TRẦN MINH HÒA 06/09/1996 Nữ 163403232 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.5 LI 7.5 HO 7 21 22 TT ĐPT D320104

BKA005237 ĐẶNG VIỆT HOÀNG 29/10/1997 Nam 013488350 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 8 LI 6.5 HO 7 21.5 21.5 QTKD D340101

BKA005301 NGUYỄN TUYÊN HOÀNG 20/10/1997 Nam 163440868 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 7.5 LI 7.5 HO 8 23 24 ĐTTT D520207

BKA005329 PHÙNG MINH HOÀNG 17/04/1997 Nam 013428399 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.25 LI 8.5 N1 8 23.75 23.75 CNTT D480201

BKA005421 KHƯƠNG THỊ THÚY HỒNG 10/05/1997 Nữ 163426863 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.25 LI 7.5 HO 7 21.75 22.75 Ktoán D340301

BKA005447 NGUYỄN THU HỒNG 20/10/1997 Nữ 163380233 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.25 VA 7.75 N1 7.25 21.25 22.25 Ktoán D340301

BKA005452 PHAN THỊ HỒNG 19/02/1997 Nữ 163440950 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6 LI 8.5 HO 6.5 21 22 TT ĐPT D320104

BKA005461 PHẠM THỊ HỒNG 22/08/1997 Nữ 163317617 2NT Nam Định Huyện Mỹ Lộc TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

BKA005527 ĐỖ THỊ HUẾ 19/02/1997 Nữ 163391489 2NT 06 Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.25 LI 7.5 HO 6.75 21.5 23.5 ĐTTT D520207

BKA005794 NGUYỄN NGỌC HUY 10/11/1997 Nam 163329659 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 VA 7.25 N1 7.25 21.5 22 Mar D340115

BKA006027 NGUYỄN THỊ HUYỀN 25/09/1996 Nữ 013258185 3 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.75 LI 7 HO 8.25 23 23 CN ĐPT D480203

BKA006064 NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN 10/02/1997 Nữ 163426963 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7 LI 6.75 HO 6.75 20.5 21.5 Mar D340115

BKA006171 TRỊNH THU HUYỀN 17/02/1997 Nữ 013444311 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 7 N1 8.5 22.75 22.75 Mar D340115

BKA006518 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 26/01/1997 Nữ 152197593 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 9 LI 8.5 HO 7.5 25 26 50% CNTT D480201

BKA006690 NGUYỄN VĂN KHANH 24/12/1997 Nam 163344782 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 8.25 LI 7.25 HO 7.75 23.25 24.25 CN ĐPT D480203

BKA006711 ĐẶNG NHẬT KHÁNH 30/08/1997 Nam 013408655 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.25 LI 8.25 N1 9.5 25 25 50% CNTT D480201

BKA006858 BÙI TRUNG KIÊN 12/10/1997 Nam 163336065 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 7.75 LI 8 HO 8 23.75 24.75 CNTT D480201

BKA006917 PHẠM NGỌC HUỲNH KIÊN 08/05/1997 Nam 013398920 3 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 LI 8.25 HO 8 23.25 23.25 CN ĐPT D480203

BKA007432 HOÀNG VŨ LINH 04/06/1997 Nam 013428312 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 8.25 LI 8.5 N1 9.75 26.5 26.5 50% ATTT D480299

BKA007981 VŨ THỊ PHƯƠNG LOAN 01/01/1997 Nữ 163452772 2 Nam Định Huyện Vụ Bản TO 7.25 LI 6.75 HO 7.75 21.75 22.25 Mar D340115

BKA008024 LƯU HẢI LONG 28/01/1997 Nam 163434917 2 06 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8 LI 8.5 N1 7.5 24 25.5 50% CNTT D480201

BKA008499 ĐÀO ĐỨC MẠNH 22/09/1997 Nam 163420658 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 7.5 LI 7 HO 7 21.5 22.5 ĐTTT D520207

BKA008505 HÀ TIẾN MẠNH 20/02/1997 Nam 163350110 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 LI 7.75 HO 6.75 21.5 22 TT ĐPT D320104

BKA008548 PHAN VĂN MẠNH 05/02/1996 Nam 017466813 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 8.5 LI 6.75 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

BKA008646 LÊ MINH 20/08/1997 Nam 013428037 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 6.5 LI 7.25 HO 8 21.75 21.75 QTKD D340101

BKA008686 NGUYỄN QUANG MINH 06/12/1996 Nam 013269841 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 6.75 LI 6.5 HO 7.75 21 21 QTKD D340101

BKA008967 HOÀNG PHƯƠNG NAM 12/01/1997 Nam 013425854 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 8.25 HO 7.75 23.25 23.25 CN ĐPT D480203

BKA008991 NGUYỄN ĐỨC NAM 03/04/1997 Nam 013458263 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 8 LI 7.75 N1 8.75 24.5 24.5 CNTT D480201

BKA008995 NGUYỄN ĐÌNH NAM 23/01/1996 Nam 142813912 2NT Hải Dương Huyện Nam Sách TO 7 LI 7 HO 8.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

BKA009026 NGUYỄN TÀI NAM 09/11/1997 Nam 163424581 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản LI 7.5 HO 6.5 TO 7.25 21.25 22.25 ĐĐT D510301

BKA009045 NGUYỄN VĂN NAM 15/03/1997 Nam 163390731 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.5 LI 7.5 HO 8.5 23.5 24 CNTT D480201

BKA009102 TRỊNH QUANG NAM 04/11/1997 Nam 163435897 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.25 LI 7 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

BKA009197 TRẦN THỊ NGA 14/10/1997 Nữ 163426588 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.75 LI 7.75 HO 7.25 21.75 22.75 Ktoán D340301

BKA009398 TRẦN THỊ NGOÃN 26/09/1997 Nữ 163456189 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.5 LI 8.25 HO 7 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

2

Page 3: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

BKA009432 ĐÀO TUẤN NGỌC 23/07/1995 Nam 163329872 2NT Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23.5 ATTT D480299

BKA009542 NGUYỄN THỊ NGỌC 07/01/1996 Nữ 145635678 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 8.5 LI 6.25 HO 5.5 20.25 21.25 Ktoán D340301

BKA009728 TRẦN THỊ NGUYỆT 04/11/1997 Nữ 163446370 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.5 LI 7.25 N1 6.25 21 21.5 Mar D340115

BKA009824 TRẦN VĂN NHẬT 25/12/1994 Nam 187334506 1 Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 6.75 LI 8.5 HO 8.25 23.5 25 50% CNTT D480201

BKA009896 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 19/03/1997 Nữ 163425375 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.5 LI 6.5 HO 6.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

BKA010002 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 03/04/1997 Nữ 163368822 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 8 LI 7.25 HO 6.75 22 23 CN ĐPT D480203

BKA010053 TRẦN VĂN NỰC 08/03/1997 Nam 163456326 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.75 LI 7.75 HO 8 23.5 24.5 CNTT D480201

BKA010161 DƯƠNG CHẤN PHONG 08/01/1997 Nam 142853985 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7 LI 7.5 HO 7.25 21.75 21.75 QTKD D340101

BKA010203 PHẠM QUANG PHONG 24/04/1997 Nam 163449847 2NT Nam Định Huyện ý Yên LI 8.25 HO 6.5 TO 6.25 21 22 ĐĐT D510301

BKA010228 VŨ VĂN PHONG 22/01/1993 Nam 168516035 2NT Hà Nam Huyện Thanh Liêm TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 24 CNTT D480201

BKA010302 VŨ TIẾN PHÚC 08/07/1997 Nam 013389653 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 8 LI 7.5 N1 8.25 23.75 23.75 ĐTTT D520207

BKA010328 BÙI THỊ PHƯƠNG 23/10/1997 Nữ 163449865 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 6.75 LI 7.75 N1 6.5 21 22 Ktoán D340301

BKA010445 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 03/09/1997 Nữ 163426900 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.5 LI 8 HO 8.75 24.25 25.25 50% CNTT D480201

BKA010710 PHẠM VĂN QUANG 09/02/1997 Nam 163456142 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7.5 LI 7 HO 8.75 23.25 24.25 CNTT D480201

BKA010715 TẠ VĂN QUANG 16/11/1997 Nam 163456058 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 8 LI 7.5 HO 7.25 22.75 23.75 CNTT D480201

BKA010726 TRẦN NGỌC QUANG 13/12/1997 Nam 163456139 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 8.5 LI 7.5 HO 8.25 24.25 25.25 50% CNTT D480201

BKA010789 KHỔNG MINH QUÂN 10/09/1997 Nam 013398235 3 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.5 LI 8.5 N1 8 24 24 CNTT D480201

BKA010858 TRẦN MẠNH QUÂN 05/08/1997 Nam 163390623 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 6.5 N1 7.25 21 21.5 Mar D340115

BKA010861 TRẦN TIẾN QUÂN 21/01/1997 Nam 013444315 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.25 LI 7.5 HO 8.5 22.25 22.25 ĐTTT D520207

BKA010985 HOÀNG VĂN QUYẾT 02/09/1997 Nam 163456329 2NT Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.5 LI 7 HO 8.25 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

BKA011009 VŨ KIÊN QUYẾT 23/10/1997 Nam 163446387 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 7.25 HO 8.25 22.75 23.25 ATTT D480299

BKA011224 VŨ THỊ SON 23/05/1996 Nữ 163392540 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 5.75 HO 6.75 20 21 QTKD D340101

BKA011353 PHẠM THANH SƠN 04/08/1997 Nam 163435197 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.25 LI 8 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

BKA011364 TRẦN BÁ SƠN 16/10/1997 Nam 163388058 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.5 LI 4.75 HO 4.25 15.5 16.5 CĐ ĐTTT C510302

BKA011486 MAI ĐỨC TÂM 02/05/1997 Nam 163324962 2NT Nam Định Huyện ý Yên LI 6.5 HO 7 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

BKA011497 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 01/12/1997 Nữ 163449872 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 6.75 VA 7.5 N1 6 20.25 21.25 QTKD D340101

BKA011509 PHẠM THỊ TÂM 11/11/1997 Nữ 163435056 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 8.25 LI 6 HO 7.25 21.5 22.5 Ktoán D340301

BKA011693 ĐOÀN VĂN THÀNH 10/03/1997 Nam 031097000153 2NT Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 8.25 LI 6.5 HO 8.25 23 24 CNTT D480201

BKA011755 NGUYỄN VĂN THÀNH 27/02/1997 Nam 163434439 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.25 LI 7.75 HO 8 23 23.5 ĐTTT D520207

BKA011823 PHẠM VIẾT THAO 13/09/1997 Nam 163388820 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 9 LI 8.5 HO 6.5 24 25 50% CNTT D480201

BKA012041 VŨ PHƯƠNG THẢO 03/10/1997 Nữ 013373162 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.25 LI 8.5 N1 9.5 25.25 25.25 50% CN ĐPT D480203

BKA012306 TRẦN XUÂN THIỆN 18/07/1997 Nam 163424607 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

BKA012520 NGUYỄN THỊ THU 12/04/1997 Nữ 163439414 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 9 LI 7 HO 7 23 24 CNTT D480201

BKA012564 VŨ HOÀI THU 09/10/1997 Nữ 013408174 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 6.75 VA 7.5 N1 6.75 21 21 QTKD D340101

BKA013202 VŨ VĂN TOÀN 08/10/1997 Nam 163354066 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 8 HO 7.25 22.75 23.75 CNTT D480201

BKA013259 VŨ VĂN TRÀ 10/05/1997 Nam 163420880 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 8.25 LI 7.25 HO 6 21.5 22.5 ĐTTT D520207

BKA013481 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/09/1997 Nữ 163403482 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 5.75 LI 6.25 HO 8 20 21 QTKD D340101

BKA013611 TRẦN HÀ TRANG 30/07/1997 Nữ 163329568 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.75 VA 7.5 N1 8.75 24 24.5 CN ĐPT D480203

BKA013723 DƯƠNG NGỌC TRÁNG 01/08/1997 Nam 163439344 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 7 LI 7 HO 7.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

BKA013748 TRẦN BẢO TRÂN 29/12/1997 Nữ 163446198 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 6.5 VA 7.75 N1 7.25 21.5 22 Ktoán D340301

BKA013828 TRẦN VĂN TRÌNH 15/01/1997 Nam 163395075 2NT 03 Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 7 LI 7 HO 6.25 20.25 23.25 ATTT D480299

BKA013998 ĐÀO TIẾN TRƯỜNG 25/05/1997 Nam 163394353 2NT Nam Định Huyện ý Yên TO 8.25 LI 7.75 HO 8.25 24.25 25.25 50% CNTT D480201

BKA014044 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 24/02/1997 Nam 163434596 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 8.5 LI 7.5 HO 8 24 24.5 CNTT D480201

BKA014074 ĐỖ ANH TÚ 12/12/1996 Nam 013258196 2 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.75 LI 7.25 HO 7.75 21.75 22.25 ĐTTT D520207

BKA014112 NGUYỄN ANH TÚ 09/09/1997 Nam 013384517 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7 LI 7.75 HO 8 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

BKA014123 NGUYỄN MINH TÚ 22/01/1997 Nam 013384117 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 8.25 LI 8.25 HO 8 24.5 24.5 TT ĐPT D320104

BKA014207 BÙI VĂN TUẤN 09/07/1997 Nam 163424646 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản LI 6.5 HO 6.5 TO 8 21 22 ĐĐT D510301

BKA014291 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 17/12/1997 Nam 013393066 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.75 LI 7.5 HO 7.25 21.5 21.5 QTKD D340101

3

Page 4: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

BKA014358 TRẦN MINH TUẤN 16/01/1997 Nam 163354365 2NT Nam Định Huyện Nam Trực TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

BKA014467 NGUYỄN THANH TÙNG 03/09/1997 Nam 001097004102 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.25 LI 9.25 HO 8.25 24.75 24.75 CNTT D480201

BKA014510 PHẠM DUY TÙNG 17/06/1997 Nam 163329444 2 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7.5 LI 6.5 N1 6.75 20.75 21.25 Mar D340115

BKA014819 NGUYỄN MINH VÂN 20/10/1996 Nữ 163276536 2 07 Nam Định Thành phố Nam Định TO 6.75 LI 6.5 HO 7.25 20.5 22 QTKD D340101

BKA015131 TRẦN VĂN VƯỢNG 24/05/1997 Nam 013415824 2 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.5 VA 5.5 N1 3.5 15.5 16 CĐ Ktoán C340301

BKA015202 VŨ TIẾN XUÂN 05/09/1997 Nam 163380235 2NT Nam Định Huyện Vụ Bản TO 6.75 LI 7.75 HO 8.25 22.75 23.75 CNTT D480201

DCN000053 TRIỆU PHƯƠNG AN 19/12/1997 Nữ 017501779 1 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 7 VA 6.5 N1 6.75 20.25 21.75 Ktoán D340301

DCN000111 DƯƠNG THẾ ANH 24/09/1997 Nam 017501780 1 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 8 LI 8.5 HO 8.25 24.75 26.25 50% CNTT D480201

DCN000313 NGUYỄN ĐỨC ANH 28/08/1997 Nam 017267081 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 LI 8.5 HO 8 23.75 24.25 CNTT D480201

DCN000415 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/07/1997 Nữ 001197006856 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 6.75 LI 6.5 HO 7.25 20.5 21 QTKD D340101

DCN000490 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/09/1997 Nữ 001197000171 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 6.75 VA 7.5 N1 6.5 20.75 21.25 Mar D340115

DCN000501 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/09/1997 Nữ 168539199 2NT Hà Nam Thành phố Phủ Lý TO 7.25 LI 8.25 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

DCN000563 NGUYỄN VIỆT ANH 13/08/1997 Nam 168553738 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 7 LI 8 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

DCN000607 PHẠM QUANG ANH 01/09/1995 Nam 013492055 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 7 HO 6.75 20.75 21.25 Ktoán D340301

DCN000737 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH 20/05/1997 Nữ 001197000346 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 5.5 LI 6.25 N1 2.75 14.5 15 CĐ Ktoán C340301

DCN000919 NGUYỄN NGỌC BẢO 23/05/1997 Nam 001097006314 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 8.25 LI 7.5 HO 6.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

DCN000930 NGUYỄN VĂN BẢY 11/05/1997 Nam 017267894 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 LI 8.25 HO 8.5 24 24.5 CNTT D480201

DCN000945 VŨ VĂN BẮC 07/03/1997 Nam 017507588 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.25 LI 7.25 HO 8 22.5 23 ATTT D480299

DCN001272 NGÔ ĐÌNH CHINH 06/03/1995 Nam 168474780 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 6.5 LI 6.5 HO 7.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

DCN001364 PHẠM XUÂN CHUNG 15/06/1997 Nam 017359209 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 8 LI 7.5 HO 6.75 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

DCN001442 VŨ TUẤN CÔNG 05/04/1997 Nam 001097003212 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất LI 6.5 HO 8 TO 6.75 21.25 21.75 ĐĐT D510301

DCN001816 HOÀNG TRỌNG DŨNG 01/08/1997 Nam 168574608 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

DCN001851 NGUYỄN HUY DŨNG 17/10/1996 Nam 017540430 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.75 LI 8.25 HO 7.5 23.5 24 CNTT D480201

DCN001869 NGUYỄN TIẾN DŨNG 08/08/1997 Nam 017518162 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 8.25 LI 8.5 HO 8.75 25.5 26 50% CNTT D480201

DCN001883 PHÍ MẠNH DŨNG 11/11/1996 Nam 017507687 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất LI 7.5 HO 7.25 TO 6.5 21.25 21.75 ĐĐT D510301

DCN002055 ĐỖ ĐÌNH DỰ 04/11/1997 Nam 017365125 1 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 6.5 LI 7.25 HO 6.75 20.5 22 TT ĐPT D320104

DCN002203 BẠCH HỒNG ĐẠI 25/10/1997 Nam 168608802 2NT Hà Nam Huyện Thanh Liêm TO 8 LI 8 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

DCN002284 LÊ TẤT ĐẠT 05/03/1996 Nam 113628744 1 Hoà Bình Huyện Lương Sơn TO 6.5 LI 6.25 HO 7 19.75 21.25 Ktoán D340301

DCN002291 NGUYỄN ANH ĐẠT 21/07/1997 Nam 017346279 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 8.25 LI 6.5 HO 8.25 23 23.5 ĐTTT D520207

DCN002356 TRẦN ANH ĐẠT 28/01/1997 Nam 017346280 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 LI 7.75 HO 7.75 22.75 23.25 ATTT D480299

DCN002533 LÊ HỒNG ĐỨC 23/04/1997 Nam 001097002585 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

DCN002577 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 23/01/1997 Nam 001197002919 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 8 LI 7.75 HO 8 23.75 24.25 CNTT D480201

DCN002626 VĂN THẾ ĐỨC 06/09/1997 Nam 168582587 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục LI 8.25 HO 6.5 TO 6.25 21 22 ĐĐT D510301

DCN002630 VŨ VĂN ĐỨC 10/01/1996 Nam 168579896 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 6.25 LI 7.5 HO 8 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

DCN002669 KHUẤT TRƯỜNG GIANG 18/02/1997 Nam 017401394 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 6.75 LI 6.75 HO 7.25 20.75 21.25 Ktoán D340301

DCN002751 TRẦN HƯƠNG GIANG 01/10/1997 Nữ 013395798 2 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.5 VA 6.75 N1 7.5 20.75 21.25 Ktoán D340301

DCN002778 NGUYỄN ĐÌNH GIÁP 04/09/1997 Nam 017497780 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 7.25 LI 7.75 HO 7.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

DCN003091 NGUYỄN THỊ HẢI 21/06/1997 Nữ 017267585 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 21.5 QTKD D340101

DCN003559 TRẦN THU HẰNG 20/05/1997 Nữ 017379123 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 6.25 LI 6.75 HO 8 21 21.5 Ktoán D340301

DCN003580 NGUYỄN THỊ HÂN 23/09/1997 Nữ 017268277 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 VA 7.5 N1 4.75 19.5 20 CĐ Ktoán C340301

DCN003800 CAO HỮU HIỂN 08/05/1997 Nam 017267660 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 8.5 HO 7.75 23.25 23.75 CNTT D480201

DCN003943 NGUYỄN HỮU HIẾU 22/05/1995 Nam 013268785 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 8 LI 8 HO 7.5 23.5 24 CNTT D480201

DCN003963 NGUYỄN THANH HIẾU 11/02/1997 Nữ 017320543 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 8.25 HO 8.25 23.5 24 CNTT D480201

DCN003966 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 11/11/1997 Nam 168602272 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 7.25 LI 8.25 HO 7.25 22.75 23.75 CNTT D480201

DCN003979 NGUYỄN VĂN HIẾU 18/07/1997 Nam 017359133 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 LI 9 HO 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201

DCN004192 NGUYỄN THỊ HÒA 06/03/1997 Nữ 168555421 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 7.25 LI 6.25 HO 6.75 20.25 21.25 Ktoán D340301

DCN004555 NGUYỄN ĐỨC HUỆ 09/04/1997 Nam 168543333 2NT Hà Nam Huyện Thanh Liêm TO 7 LI 8 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

DCN004636 NGUYỄN HỮU HÙNG 03/12/1997 Nam 017369021 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức LI 7 HO 7.75 TO 6.75 21.5 22 ĐĐT D510301

4

Page 5: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

DCN004669 NGUYỄN VĂN HÙNG 22/09/1996 Nam 017491847 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất LI 8 HO 6.5 TO 6.75 21.25 21.75 ĐĐT D510301

DCN004726 ĐINH THẾ HUY 21/05/1997 Nam 017357444 2 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.75 LI 8.5 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

DCN004746 LÊ QUANG HUY 12/07/1997 Nam 017377097 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 22.5 ĐTTT D520207

DCN004921 HOÀNG NGỌC HUYỀN 14/08/1997 Nữ 001197008219 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7 LI 8.5 HO 6.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

DCN005192 NGUYỄN HUY HƯNG 18/05/1997 Nam 017505536 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23 ATTT D480299

DCN005253 CẤN THỊ HƯƠNG 09/07/1997 Nữ 017507319 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 6.5 LI 7.5 HO 6.5 20.5 21 QTKD D340101

DCN005316 NGÔ MAI HƯƠNG 25/12/1997 Nữ 017520409 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.5 LI 7 N1 7 21.5 22 Ktoán D340301

DCN005401 NGUYỄN THU HƯƠNG 09/01/1997 Nữ 017520057 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.5 LI 6.5 HO 7.5 21.5 22 Ktoán D340301

DCN005403 NGUYỄN THU HƯƠNG 13/04/1997 Nữ 017483674 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.5 LI 7.5 HO 9 24 24.5 CNTT D480201

DCN005442 TRẦN THỊ HƯƠNG 21/10/1997 Nữ 001197007187 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.25 VA 8 N1 5.75 21 21.5 QTKD D340101

DCN005450 TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG 17/01/1997 Nữ 017505617 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 8.25 LI 7.25 HO 7.75 23.25 23.75 CNTT D480201

DCN005830 NGUYỄN VĂN KIÊN 18/08/1997 Nam 017320563 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.5 LI 8.5 HO 7.25 23.25 23.75 CNTT D480201

DCN006017 TRẦN THẾ LÂM 24/03/1997 Nam 168566194 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 8.25 LI 8.25 HO 7 23.5 24.5 CNTT D480201

DCN006090 NGUYỄN VĂN LIÊM 15/11/1997 Nam 017520997 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.75 LI 7.25 HO 7.25 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

DCN006096 CẤN THỊ HỒNG LIÊN 14/01/1997 Nữ 001197002031 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 6.5 VA 7 N1 4.5 18 18.5 CĐ Ktoán C340301

DCN006338 NGUYỄN BÁ LINH 17/01/1997 Nam 168574502 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 6.25 LI 6.25 HO 9.25 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

DCN006402 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 28/02/1997 Nữ 017403380 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 5.5 LI 6.5 N1 2.75 14.75 15.25 CĐ Ktoán C340301

DCN006810 NGUYỄN VĂN LONG 20/11/1997 Nam 017346734 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23 ATTT D480299

DCN006834 TRẦN TUẤN LONG 21/04/1996 Nam 017459117 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 6.75 LI 7.5 HO 8 22.25 22.75 ĐTTT D520207

DCN006835 TRƯƠNG THANH LONG 15/06/1997 Nam 017542230 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 5.25 LI 5.75 HO 6.5 17.5 18 CĐ ĐTTT C510302

DCN006942 HỒ TẤN LỰC 19/12/1996 Nam 013533377 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 8 LI 7.5 HO 6.5 22 22.5 ĐTTT D520207

DCN007414 NGUYỄN NGỌC MINH 18/09/1997 Nam 142859692 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 6.25 LI 7.5 HO 9.5 23.25 23.75 CNTT D480201

DCN007442 PHAN ĐỨC MINH 23/10/1997 Nam 013663593 2 Hà Nội Quận Đống Đa LI 6.5 HO 8.25 TO 7 21.75 22.25 ĐĐT D510301

DCN007779 BÙI THỊ NĂM 16/01/1997 Nữ 017320553 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 21.5 Ktoán D340301

DCN007852 NGUYỄN THỊ NGA 25/11/1997 Nữ 017268550 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 6.75 VA 7 N1 7.5 21.25 21.75 Ktoán D340301

DCN007891 TRẦN THỊ NGA 30/07/1997 Nữ 017505572 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 6.5 LI 6.75 HO 7.5 20.75 21.25 Ktoán D340301

DCN007958 PHÙNG THỊ KIM NGÂN 09/10/1997 Nữ 017505884 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 6.75 LI 6.5 HO 7.5 20.75 21.25 Mar D340115

DCN007981 KIỀU VĂN NGHĨA 13/08/1997 Nam 017474944 1 01 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 4.75 LI 8 HO 7.75 20.5 24 CNTT D480201

DCN008122 NGUYỄN THỊ NGỌC 18/04/1997 Nữ 017268271 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 6.75 LI 6.75 HO 7 20.5 21 Mar D340115

DCN008161 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 20/09/1997 Nữ 017447442 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 7 LI 8 HO 7 22 22.5 ĐTTT D520207

DCN008184 HOÀNG THỊ THẢO NGUYÊN 25/06/1997 Nữ 168570338 2NT 04 Hà Nam Huyện Duy Tiên TO 6.75 LI 5 HO 6.75 18.5 21.5 Ktoán D340301

DCN008212 TRẦN VĂN NGUYỆN 13/08/1997 Nam 168579552 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 6.25 LI 5.25 HO 6.25 17.75 18.75 CĐ Ktoán C340301

DCN008453 NGUYỄN THỊ NHUNG 23/11/1997 Nữ 001197006825 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.25 VA 7 N1 6.75 21 21.5 Mar D340115

DCN008543 NGUYỄN BÁ NINH 16/11/1997 Nam 017469849 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.25 LI 8 HO 7.75 23 23.5 CN ĐPT D480203

DCN008642 TRẦN THỊ OANH 19/10/1996 Nữ 168574252 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 8 LI 6.5 HO 7.75 22.25 23.25 ĐTTT D520207

DCN008701 TRẦN THANH PHONG 06/06/1997 Nam 168593631 2NT Hà Nam Huyện Duy Tiên TO 7.25 LI 7.25 N1 7.5 22 23 ĐTTT D520207

DCN008760 VƯƠNG VĂN PHỨC 13/10/1996 Nam 017474329 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất LI 7.25 HO 7.5 TO 6.5 21.25 21.75 ĐĐT D510301

DCN008836 LÊ THỊ PHƯƠNG 01/01/1997 Nữ 168609712 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 8.75 LI 7.75 HO 7.75 24.25 25.25 50% CNTT D480201

DCN009080 ĐINH XUÂN QUANG 25/01/1997 Nam 017505547 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 6.75 LI 6.5 HO 8.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

DCN009346 NGUYỄN HỮU QUYỀN 06/08/1997 Nam 017296855 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 23 ATTT D480299

DCN009434 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 05/08/1997 Nữ 001197004964 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 8 LI 7 HO 6.5 21.5 22 TT ĐPT D320104

DCN009484 NGUYỄN THU QUỲNH 16/03/1997 Nữ 168562967 2NT Hà Nam Huyện Duy Tiên TO 7.5 LI 7.5 HO 6.5 21.5 22.5 ĐTTT D520207

DCN009572 NGUYỄN THẾ SÁU 20/03/1997 Nam 017267007 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 8 LI 7.75 HO 8 23.75 24.25 CNTT D480201

DCN009640 ĐỖ NGỌC SƠN 21/12/1997 Nam 001097001150 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.75 LI 7.5 HO 7 22.25 22.75 ĐTTT D520207

DCN009642 ĐỖ TIẾN SƠN 09/11/1997 Nam 017507625 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 5 LI 7.5 HO 8 20.5 21 QTKD D340101

DCN009703 NGUYỄN HOÀNG SƠN 28/03/1997 Nam 001097005968 2 06 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.5 LI 7 HO 7.5 22 23.5 ATTT D480299

DCN009749 PHAN THANH SƠN 24/07/1997 Nam 168608129 2NT Hà Nam Huyện Thanh Liêm TO 7 LI 6.5 HO 8 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

DCN009800 PHÙNG TIẾN SỸ 13/01/1997 Nam 001097005924 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 7.5 LI 8 HO 8.25 23.75 24.25 CNTT D480201

5

Page 6: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

DCN009825 DƯƠNG VĂN TÂM 17/05/1997 Nam 017258649 2 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 LI 7.25 HO 6.25 20.5 21 QTKD D340101

DCN009891 NGUYỄN VĂN TÂN 02/01/1997 Nam 168614131 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 7.5 LI 8 HO 8.5 24 25 50% ĐTTT D520207

DCN010048 BÙI VIẾT THÀNH 07/12/1997 Nam 017268480 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 6.75 LI 7 N1 9 22.75 23.25 ATTT D480299

DCN010478 NGUYỄN HỮU THẮNG 19/04/1997 Nam 017346273 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.5 LI 5.75 HO 8.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

DCN010569 NGUYỄN ĐÌNH THIÊM 21/11/1997 Nam 036097000065 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây LI 6.25 HO 7.5 TO 7.5 21.25 21.75 ĐĐT D510301

DCN010637 NGUYỄN HỮU THỊNH 29/03/1997 Nam 017399220 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 6.75 LI 8 HO 8 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

DCN010710 LÊ VĂN THÔNG 14/04/1997 Nam 168611635 2NT Hà Nam Huyện Thanh Liêm TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

DCN010721 CHU THỊ THANH THƠ 06/04/1997 Nữ 017320576 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 7 HO 7.75 21.75 22.25 Ktoán D340301

DCN010759 TRẦN THỊ THƠM 12/08/1997 Nữ 168562925 2NT Hà Nam Huyện Duy Tiên TO 7.25 LI 8.5 N1 6.25 22 23 CN ĐPT D480203

DCN010800 KHUẤT KIM THU 24/06/1997 Nữ 017466855 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 7.5 VA 7.25 N1 6.25 21 21.5 Ktoán D340301

DCN010933 NGUYỄN XUÂN THUỶ 04/05/1997 Nam 001097002242 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.25 LI 8 HO 7.75 23 23.5 ĐTTT D520207

DCN010983 PHẠM QUANG THÙY 10/11/1997 Nam 017399225 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7 LI 8 N1 8.75 23.75 24.25 CNTT D480201

DCN011247 DƯƠNG THỊ ANH THƯ 14/12/1997 Nữ 017379356 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 6.25 VA 6.5 N1 6.75 19.5 20 CĐ Ktoán C340301

DCN011419 NGUYỄN CHÍ TIẾN 16/02/1997 Nam 017268581 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 5.5 LI 4.75 N1 6.75 17 17.5 CĐ ĐTTT C510302

DCN011447 NGUYỄN VĂN TIẾN 25/01/1997 Nam 001097006350 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 6.5 LI 8 HO 7.5 22 22.5 TT ĐPT D320104

DCN011460 PHÙNG VIỆT TIẾN 18/09/1997 Nam 001097008486 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 6.75 LI 8.5 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

DCN011513 NGUYỄN VĂN TÍNH 26/07/1997 Nam 017505553 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 8.25 LI 8 HO 8.5 24.75 25.25 50% CNTT D480201

DCN011623 CHU THỊ TRANG 26/10/1997 Nữ 001197002729 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 5.75 VA 8 N1 7 20.75 21.25 Ktoán D340301

DCN011824 NGUYỄN THỊ THU TRANG 06/02/1997 Nữ 168596534 2NT Hà Nam Huyện Bình Lục TO 7 VA 7.25 N1 7 21.25 22.25 TT ĐPT D320104

DCN012094 NGUYỄN THỊ TRINH 14/01/1997 Nữ 001197006053 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7 LI 7.25 HO 6.75 21 21.5 Ktoán D340301

DCN012120 TRẦN XUÂN TRÌNH 01/08/1997 Nam 164602621 2 Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 5.5 LI 7.25 HO 8 20.75 21.25 QTKD D340101

DCN012153 ĐỖ HỮU TRUNG 18/10/1997 Nam 001097006470 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 7.25 LI 7.25 HO 8 22.5 23 ATTT D480299

DCN012176 NGUYỄN BÁ TRUNG 10/12/1997 Nam 017377104 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.5 LI 8 HO 8 23.5 24 CNTT D480201

DCN012253 LÊ ĐÌNH TRƯỜNG 27/04/1997 Nam 017296911 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 LI 7.25 HO 7.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

DCN012310 PHÙNG VĂN TRƯỜNG 20/04/1997 Nam 001097005875 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất TO 5.25 LI 4.5 HO 4.5 14.25 14.75 CĐ Ktoán C340301

DCN012341 ĐỖ ANH TÚ 24/10/1997 Nam 017379808 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 7.25 LI 8 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

DCN012346 ĐỖ MẠNH TÚ 30/12/1997 Nam 001097006016 2 01 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 25.5 50% ATTT D480299

DCN012438 PHẠM MINH TÚ 08/01/1997 Nam 168608186 2NT Hà Nam Huyện Thanh Liêm TO 8.25 LI 7.25 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

DCN012674 ĐINH XUÂN TÙNG 10/12/1997 Nam 017505601 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 6.75 LI 7 HO 6.75 20.5 21 QTKD D340101

DCN012712 NGUYỄN ĐẮC TÙNG 10/11/1997 Nam 017267001 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.25 LI 7.5 HO 8.5 23.25 23.75 CNTT D480201

DCN012728 NGUYỄN QUANG TÙNG 20/07/1997 Nam 017268283 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.75 LI 6.5 HO 8 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

DCN012745 NGUYỄN TRỌNG TÙNG 02/12/1997 Nam 017296844 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 6 LI 7.5 HO 7.5 21 21.5 Ktoán D340301

DCN012993 NGÔ THỊ VÂN 17/05/1997 Nữ 017268452 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 9 LI 7.75 N1 6 22.75 23.25 TT ĐPT D320104

DCN013093 NGÔ MẠNH VIỆT 25/11/1997 Nam 017268293 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 5 LI 8.25 HO 7.5 20.75 21.25 Mar D340115

DCN013170 NGUYỄN TẤT VINH 14/04/1997 Nam 017474456 2 Hà Nội Huyện Thạch Thất LI 7.75 HO 8.25 TO 7.25 23.25 23.75 ĐĐT D510301

DCN013211 LÊ TUẤN VŨ 22/03/1997 Nam 017447511 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 7 LI 8 HO 8 23 23.5 ĐTTT D520207

DCN013446 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 21/03/1997 Nữ 013523319 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 6.5 VA 8.25 N1 4 18.75 19.25 CĐ Ktoán C340301

DHU015254 PHAN HOÀNG NHÂN 08/09/1997 Nam 194567812 2 Quảng Bình Thành phố Đồng Hới TO 6.5 LI 7.75 HO 8.5 22.75 23.25 ATTT D480299

DHU018490 LÊ HỒNG QUÂN 21/05/1997 Nam 197381527 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà TO 7.25 LI 7.25 N1 6.75 21.25 21.75 Mar D340115

DHU020206 NGUYỄN NGỌC TÂM 07/09/1997 Nam 197348102 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong TO 8 LI 8.75 HO 8.5 25.25 26.25 50% CNTT D480201

DHU020529 TRƯƠNG HỒNG THÁI 16/04/1997 Nam 194567711 2 Quảng Bình Thành phố Đồng Hới TO 7 LI 6.5 HO 7.75 21.25 21.75 Ktoán D340301

DND002753 PHAN THỊ BÁCH DIỆP 26/06/1997 Nữ 201702977 3 06 Đà Nẵng Quận Thanh Khê TO 7.25 LI 6 HO 6.75 20 21 Mar D340115

DQN002042 TRẦN MINH CƯỜNG 29/04/1995 Nam 212576636 2 Quảng Ngãi Thành phố Quảng Ngãi TO 7.75 LI 8.5 HO 9.5 25.75 26.25 50% CNTT D480201

HDT000223 DƯƠNG VĂN TUẤN ANH 15/01/1996 Nam 174515870 2NT 06 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá LI 7.5 HO 6.75 TO 7 21.25 23.25 ĐĐT D510301

HDT000292 ĐÀO TRÂM ANH 11/12/1997 Nữ 174520218 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7 LI 6.25 HO 7.75 21 21.5 Ktoán D340301

HDT000480 LÂM THỊ ANH 20/05/1997 Nữ 174665799 1 Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 6.75 LI 7 HO 6.5 20.25 21.75 QTKD D340101

HDT000732 LÊ THỊ VÂN ANH 27/12/1997 Nữ 174747629 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 8.25 LI 7.25 HO 6.5 22 23 ATTT D480299

HDT000796 LÊ VIỆT ANH 07/02/1997 Nam 174914014 2NT Thanh Hoá Huyện Nông Cống TO 7.5 LI 7.5 HO 9.25 24.25 25.25 50% CNTT D480201

6

Page 7: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HDT000803 LÊ VŨ MINH ANH 03/09/1997 Nữ 174509374 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.25 LI 9 HO 8.25 24.5 25 50% CNTT D480201

HDT000899 NGUYỄN THẾ ANH 08/02/1997 Nam 174720299 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 23.5 ATTT D480299

HDT000930 NGUYỄN ĐỨC ANH 31/10/1997 Nam 174511214 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.75 LI 7 HO 7.25 22 22.5 ĐTTT D520207

HDT000989 NGUYỄN NGỌC ANH 25/09/1996 Nam 174858336 1 Thanh Hoá Huyện Hà Trung TO 7.75 LI 6.5 HO 6.5 20.75 22.25 ĐTTT D520207

HDT001025 NGUYỄN THẾ ANH 23/11/1997 Nam 164597179 1 Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 7.5 LI 6.75 HO 8 22.25 23.75 CN ĐPT D480203

HDT001056 NGUYỄN THỊ KIM ANH 04/02/1997 Nữ 164592964 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô TO 7 LI 7.5 N1 7 21.5 23 ĐTTT D520207

HDT001250 NGUYỄN TRỌNG ANH 28/11/1997 Nam 174683006 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 8.25 LI 7.5 HO 7 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT001292 NGUYỄN TUẤN ANH 26/01/1996 Nam 174733099 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 4.5 LI 3.5 HO 6 14 15 CĐ Ktoán C340301

HDT001350 PHẠM ĐỨC ANH 27/10/1997 Nam 164608970 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô TO 8.25 LI 8.25 HO 8 24.5 26 50% CNTT D480201

HDT001372 PHẠM NGỌC ANH 19/03/1997 Nữ 174973774 1 Thanh Hoá Huyện Cẩm Thủy TO 8 LI 7.75 HO 8.25 24 25.5 50% CNTT D480201

HDT001423 PHẠM THỊ VÂN ANH 02/10/1997 Nữ 174716782 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 8.25 LI 6.5 HO 6 20.75 21.75 Ktoán D340301

HDT001653 TRƯƠNG THỊ ANH 25/05/1997 Nữ 174680729 1 01 Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 6.5 LI 4.75 HO 6.5 17.75 21.25 Ktoán D340301

HDT001730 VƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 05/06/1997 Nữ 174716815 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 8.75 LI 7.25 HO 7 23 24 CNTT D480201

HDT002028 NGUYỄN XUÂN BẮC 05/12/1997 Nam 174757000 1 Thanh Hoá Huyện Như Xuân TO 7.75 LI 8 HO 7.25 23 24.5 CNTT D480201

HDT002037 BÙI ĐÌNH BẰNG 22/05/1997 Nam 174570798 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 8.5 LI 5.5 HO 7.5 21.5 22.5 ĐTTT D520207

HDT002049 LÊ VIẾT BẰNG 15/02/1996 Nam 174743961 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 6.25 LI 7.5 HO 7.75 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

HDT002211 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 28/01/1997 Nam 174799218 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 23 CN ĐPT D480203

HDT002282 LÊ THỊ BÍNH 04/11/1997 Nữ 174661196 1 Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.75 CN ĐPT D480203

HDT002369 LƯU THỊ HỒNG CẨN 21/12/1997 Nữ 164605542 1 Ninh Bình Huyện Hoa Lư LI 6.5 HO 7.75 TO 7 21.25 22.75 ĐĐT D510301

HDT002370 BÙI XUÂN CẦU 07/11/1997 Nam 174516197 2NT Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8 LI 6.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

HDT002466 NGUYỄN TIỂU CHÂU 19/02/1997 Nữ 174595395 1 Thanh Hoá Huyện Nga Sơn LI 7 HO 6.5 TO 7.25 20.75 22.25 ĐĐT D510301

HDT002603 ĐẶNG BẢO CHIẾN 14/05/1997 Nam 174825970 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 8.25 LI 8.5 HO 7.75 24.5 25.5 50% CNTT D480201

HDT002641 NGUYỄN BÁ CHIẾN 19/02/1997 Nam 164606914 1 Ninh Bình Huyện Gia Viễn TO 7 LI 7.5 HO 8.5 23 24.5 CNTT D480201

HDT003024 MAI THÀNH CÔNG 17/10/1997 Nam 164602057 2NT Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 8 LI 7.25 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

HDT003081 DOÃN THỊ KIM CÚC 20/12/1997 Nữ 174693177 2NT Thanh Hoá Huyện Đông Sơn TO 8.25 LI 6.75 HO 6.25 21.25 22.25 Ktoán D340301

HDT003165 NGUYỄN NGỌC CƯƠNG 19/01/1996 Nam 174623892 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc LI 7.25 HO 7.25 TO 6.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HDT003226 ĐÀO HUY CƯỜNG 10/10/1997 Nam 175000926 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn TO 7.5 LI 7.25 HO 7.75 22.5 23.5 ATTT D480299

HDT003275 LÊ ĐÌNH CƯỜNG 13/08/1996 Nam 174602830 1 Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc TO 6.75 LI 7 HO 8.5 22.25 23.75 CNTT D480201

HDT003464 PHẠM TIẾN CƯỜNG 07/08/1996 Nam 174840234 1 Thanh Hoá Huyện Thạch Thành TO 6.25 LI 7.75 HO 7.5 21.5 23 ATTT D480299

HDT003480 TÀO NGỌC CƯỜNG 26/03/1997 Nam 174839103 1 Thanh Hoá Huyện Thạch Thành TO 8 LI 8 HO 7.25 23.25 24.75 CNTT D480201

HDT003705 LÊ ĐỨC DOANH 12/03/1997 Nam 174572150 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 9 LI 7.5 HO 7.5 24 25 50% CNTT D480201

HDT004064 TRẦN THỊ KIM DUNG 24/02/1997 Nữ 164606812 2NT Ninh Bình Huyện Gia Viễn TO 7.75 LI 5.75 HO 7.5 21 22 QTKD D340101

HDT004112 VŨ THỊ DUNG 27/02/1997 Nữ 174589550 1 Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 7.75 LI 7.5 HO 7.75 23 24.5 CNTT D480201

HDT004298 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 13/12/1997 Nam 174605185 2NT Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc LI 5.75 HO 7.5 TO 7.75 21 22 ĐĐT D510301

HDT004302 NGUYỄN HỮU DŨNG 01/07/1997 Nam 174501336 2NT Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7 LI 7.75 HO 7.25 22 23 ĐTTT D520207

HDT004330 NGUYỄN TIẾN DŨNG 15/06/1997 Nam 174822695 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 6.5 LI 6.75 HO 8.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HDT004399 TRẦN HỮU DŨNG 27/02/1996 Nam 174812480 2NT 06 Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân LI 6.75 HO 7.75 TO 7 21.5 23.5 ĐĐT D510301

HDT004432 VŨ MẠNH DŨNG 25/09/1997 Nam 164601019 1 Ninh Bình Huyện Nho Quan TO 7.25 LI 7.5 HO 6.75 21.5 23 ATTT D480299

HDT004436 VŨ QUỐC DŨNG 30/10/1997 Nam 174742363 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 8.5 LI 7 HO 7 22.5 23.5 ĐTTT D520207

HDT004443 VŨ VĂN DŨNG 28/09/1996 Nam 174623598 1 Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 6.5 LI 7 HO 7.5 21 22.5 ĐTTT D520207

HDT004473 HOÀNG MẠNH DUY 12/12/1997 Nam 164607204 2NT Ninh Bình Huyện Yên Khánh TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

HDT004542 TRIỆU KHƯƠNG DUY 20/07/1997 Nam 174690161 2 Thanh Hoá Huyện Đông Sơn TO 7.5 LI 8.25 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201

HDT004767 ĐỖ TÙNG DƯƠNG 04/09/1997 Nam 164610143 1 Ninh Bình Thị xã Tam Điệp TO 7 LI 7.75 HO 7.75 22.5 24 ĐTTT D520207

HDT004895 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 15/08/1996 Nam 174623959 1 Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 7 LI 6.25 HO 6.5 19.75 21.25 Mar D340115

HDT005012 TRỊNH VĂN DƯƠNG 09/10/1997 Nam 174565502 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 6.75 LI 7.25 HO 7.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HDT005201 ĐỖ VĂN ĐẠT 07/11/1997 Nam 174621264 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT005222 HOÀNG PHƯỚC ĐẠT 05/07/1997 Nam 174742517 2NT 06 Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 6.75 LI 7.25 HO 6.5 20.5 22.5 ĐTTT D520207

HDT005239 LÊ ĐỨC ĐẠT 15/09/1997 Nam 174546432 2 Thanh Hoá Thị xã Sầm Sơn TO 6.75 LI 7.75 HO 6.5 21 21.5 QTKD D340101

7

Page 8: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HDT005317 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 03/11/1997 Nam 174833278 1 Thanh Hoá Huyện Thạch Thành TO 6.75 LI 6.5 HO 8.25 21.5 23 ATTT D480299

HDT005457 BÙI NGỌC ĐĂNG 06/01/1997 Nam 164601790 1 Ninh Bình Huyện Nho Quan TO 6.75 LI 7.5 HO 7.25 21.5 23 ĐTTT D520207

HDT005562 NGUYỄN QUANG ĐỊNH 04/09/1995 Nam 174505332 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8.25 LI 8 HO 8.25 24.5 25 50% CNTT D480201

HDT005680 TẠ DUY ĐÔNG 29/09/1997 Nam 164598034 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô TO 7.25 LI 7.5 HO 6.5 21.25 22.75 CN ĐPT D480203

HDT005693 TRƯƠNG HẢI ĐÔNG 20/10/1997 Nam 164608604 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô LI 7.5 HO 7 TO 7.25 21.75 23.25 ĐĐT D510301

HDT005735 BÙI ANH ĐỨC 11/05/1997 Nam 174832907 1 01 Thanh Hoá Huyện Thạch Thành TO 6.75 LI 7.25 HO 7.5 21.5 25 50% CNTT D480201

HDT005795 ĐẶNG XUÂN ĐỨC 04/07/1997 Nam 174524390 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

HDT005983 NGUYỄN MINH ĐỨC 21/09/1997 Nam 174664752 1 Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 7.25 LI 6.5 HO 8.25 22 23.5 ATTT D480299

HDT005989 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 16/06/1997 Nam 174742156 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HDT006637 KIỀU THU HÀ 22/06/1996 Nữ 174625346 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 6.75 LI 7.75 HO 7 21.5 22.5 ĐTTT D520207

HDT006850 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 06/05/1997 Nữ 174654490 1 Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 7.5 LI 6 HO 7.5 21 22.5 QTKD D340101

HDT006890 NGUYỄN THU HÀ 21/11/1995 Nữ 164554304 2NT Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 7 LI 7.5 HO 7.25 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HDT006902 PHAN THỊ DIỆU HÀ 15/05/1997 Nữ 174691642 2NT Thanh Hoá Huyện Đông Sơn TO 7 LI 7.25 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT007035 VŨ NGỌC HÀ 17/09/1997 Nam 174770937 1 Thanh Hoá Huyện Như Thanh TO 6.5 LI 7.5 HO 7.5 21.5 23 ĐTTT D520207

HDT007080 TRỊNH QUỐC HAI 01/10/1995 Nam 174676089 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 6.75 LI 7.5 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT007086 VƯƠNG NGỌC HẢI 13/06/1997 Nam 174694648 2NT 06 Thanh Hoá Huyện Đông Sơn LI 6.5 HO 5.5 TO 7.75 19.75 21.75 ĐĐT D510301

HDT007245 MAI VĂN HẢI 16/05/1997 Nam 174861106 2NT Thanh Hoá Huyện Hà Trung TO 8.25 LI 7.25 HO 6.5 22 23 CN ĐPT D480203

HDT007266 NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/04/1997 Nam 174533349 1 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 6.5 LI 8.25 HO 8.5 23.25 24.75 CNTT D480201

HDT007349 PHẠM NAM HẢI 24/02/1997 Nam 164593921 1 Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 5.5 LI 4.75 HO 4.25 14.5 16 CĐ ĐTTT C510302

HDT007356 PHẠM THU HẢI 19/10/1997 Nữ 174624510 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 22 Ktoán D340301

HDT007375 THIỀU HOÀNG HẢI 12/10/1997 Nam 174747778 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 7.75 LI 7 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT007764 ĐỖ THỊ HẰNG 20/07/1997 Nữ 174910911 2NT Thanh Hoá Huyện Nông Cống TO 7.25 LI 6 HO 7.25 20.5 21.5 Ktoán D340301

HDT007801 HÀ THỊ HẰNG 15/05/1997 Nữ 174827003 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 23 ĐTTT D520207

HDT008022 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/06/1997 Nữ 164605626 1 Ninh Bình Huyện Hoa Lư TO 7 LI 7.75 HO 8.5 23.25 24.75 CNTT D480201

HDT008117 TRỊNH THỊ HẰNG 05/03/1997 Nữ 174682915 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định LI 7.5 HO 6.5 TO 6.75 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HDT008392 LÊ THỊ HIỀN 02/11/1997 Nữ 174624369 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 8 LI 6.25 N1 5.75 20 21 Mar D340115

HDT008577 PHẠM THỊ HIỀN 01/09/1997 Nữ 174686703 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 6.5 LI 7.5 HO 7 21 22 Ktoán D340301

HDT008694 TÔ MINH HIỂN 28/09/1997 Nam 164602051 2NT Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 8.25 LI 6.75 HO 8.5 23.5 24.5 CNTT D480201

HDT008734 HOÀNG VĂN HIỆP 09/10/1997 Nam 174686481 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 7.5 LI 8.5 HO 6.75 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT008805 VŨ HOÀNG HIỆP 10/11/1997 Nam 164608754 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô TO 7.25 LI 7 N1 6.75 21 22.5 CN ĐPT D480203

HDT008843 ĐỖ THỊ HIẾU 07/05/1996 Nữ 174818558 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 8 LI 7.5 HO 6.5 22 23 ĐTTT D520207

HDT008983 NGUYỄN THIỆN HIẾU 25/02/1997 Nam 174859735 2NT Thanh Hoá Huyện Hà Trung TO 7.25 LI 7.5 HO 7 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HDT009029 PHẠM THỊ HIẾU 12/05/1997 Nữ 164600716 2NT Ninh Bình Huyện Yên Khánh TO 7.5 VA 6.5 N1 7 21 22 QTKD D340101

HDT009098 VŨ MINH HIẾU 28/10/1997 Nam 174682884 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 7.5 LI 6 HO 7.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HDT009197 LÊ THỊ HOA 10/12/1997 Nữ 175011850 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 8.25 LI 7.5 HO 8 23.75 24.75 CNTT D480201

HDT009300 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 13/12/1996 Nữ 174818505 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 8.5 LI 7 HO 5.5 21 22 Ktoán D340301

HDT009365 VŨ THỊ HOA 18/08/1997 Nữ 174726531 1 Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.75 CNTT D480201

HDT009434 LÊ THỊ HÒA 06/01/1996 Nữ 174717713 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 7.75 LI 6.5 HO 6.25 20.5 21.5 Ktoán D340301

HDT009522 VŨ THỊ THANH HÒA 25/05/1997 Nữ 164602644 2NT Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 7.5 LI 5.5 HO 7.25 20.25 21.25 QTKD D340101

HDT009673 PHẠM HỮU HOAN 22/08/1997 Nam 174860237 2 Thanh Hoá Huyện Hà Trung TO 7.5 LI 6.25 HO 7.25 21 21.5 QTKD D340101

HDT009701 NGUYỄN BÁ HOÀN 10/11/1997 Nam 174520198 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8 LI 8 HO 7.75 23.75 24.25 CNTT D480201

HDT009725 NGÔ XUÂN HOÀNG 02/01/1997 Nam 175010795 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương LI 5.75 HO 7.5 TO 7.75 21 22 ĐĐT D510301

HDT009879 NGUYỄN VŨ HOÀNG 01/09/1997 Nam 174625804 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 7 LI 8.5 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201

HDT009987 NGUYỄN ĐÌNH HỘI 06/09/1997 Nam 164600741 2NT Ninh Bình Huyện Yên Khánh TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT010134 NGUYỄN THỊ HỒNG 05/10/1997 Nữ 174565085 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 8 LI 8.5 HO 7.75 24.25 25.25 50% CNTT D480201

HDT010266 TRỊNH THỊ HỒNG 18/12/1997 Nữ 174567645 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 6.5 LI 8.25 HO 6.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HDT010299 NGUYỄN THỊ HỒNG QUẾ 23/10/1997 Nữ 174530955 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 7.5 LI 7.25 HO 7.75 22.5 23 CN ĐPT D480203

HDT010439 DƯƠNG THỊ HUỆ 16/03/1997 Nữ 174524554 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7 LI 7.5 HO 8.5 23 23.5 ATTT D480299

8

Page 9: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HDT010597 TRẦN THỊ HUỆ 05/01/1997 Nữ 175000207 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn TO 7.5 LI 7.25 HO 6 20.75 21.75 QTKD D340101

HDT010832 NGUYỄN QUỐC HÙNG 14/06/1997 Nam 164607179 2NT Ninh Bình Huyện Yên Khánh TO 8 LI 7.75 HO 7 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT010952 VŨ HÙNG 20/10/1997 Nam 174974494 1 Thanh Hoá Huyện Cẩm Thủy TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 24.75 CNTT D480201

HDT010977 ĐINH LỆNH QUANG HUY 07/09/1997 Nam 164589661 2NT Ninh Bình Huyện Hoa Lư TO 6 LI 8.5 HO 8.25 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT010983 HÁCH QUANG HUY 22/03/1997 Nam 174545612 2 Thanh Hoá Thị xã Sầm Sơn TO 7.5 LI 8.5 HO 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201

HDT011020 LÊ THẾ HUY 19/12/1997 Nam 174565662 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá LI 7.25 HO 6.75 TO 7.75 21.75 22.75 ĐĐT D510301

HDT011501 NGUYỄN THỊ HUYỀN 13/07/1996 Nữ 174590907 2NT Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 7.75 LI 6.75 HO 7 21.5 22.5 TT ĐPT D320104

HDT011565 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 08/03/1997 Nữ 174501157 2NT 06 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 2 VA 8.5 N1 2.75 13.25 15.25 CĐ Ktoán C340301

HDT011673 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 17/02/1997 Nữ 164606932 1 Ninh Bình Huyện Gia Viễn TO 6.5 LI 7 HO 6 19.5 21 QTKD D340101

HDT011730 VƯƠNG KHÁNH HUYỀN 22/05/1997 Nữ 174715580 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 7.25 LI 7 HO 8 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HDT011769 BÙI VĂN HƯNG 09/07/1997 Nam 174833306 1 01 Thanh Hoá Huyện Thạch Thành TO 5.5 LI 5.5 HO 8.25 19.25 22.75 CN ĐPT D480203

HDT011813 LÊ PHÚC DIÊN HƯNG 07/03/1997 Nam 174878976 1 01 Thanh Hoá Huyện Ngọc Lặc TO 6.75 LI 7.75 HO 7 21.5 25 50% CNTT D480201

HDT011848 NGUYỄN DUY HƯNG 23/02/1997 Nam 174506683 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 23.75 CNTT D480201

HDT011853 NGUYỄN ĐÌNH HƯNG 17/03/1997 Nam 174749350 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

HDT011923 TRỊNH VĂN HƯNG 13/07/1996 Nam 174680573 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định LI 7.25 HO 8.25 TO 6.75 22.25 23.25 ĐĐT D510301

HDT011946 BÙI THỊ HƯƠNG 13/06/1997 Nữ 164612369 1 04 Ninh Bình Huyện Gia Viễn TO 6 LI 6.5 HO 6 18.5 22 TT ĐPT D320104

HDT012230 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/04/1997 Nữ 174595394 1 Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 8 LI 5.25 HO 7 20.25 21.75 Ktoán D340301

HDT012688 NGUYỄN CÔNG KHÁNH 23/07/1997 Nam 174523895 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8 LI 8.5 HO 7.5 24 24.5 CNTT D480201

HDT012694 NGUYỄN HỮU KHÁNH 15/11/1997 Nam 174595208 2NT Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 8 LI 7.25 HO 7 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HDT012741 TRẦN QUỐC KHÁNH 09/05/1997 Nam 174532726 1 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn LI 7 HO 7.5 TO 7.25 21.75 23.25 ĐĐT D510301

HDT012755 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 02/09/1997 Nữ 174533339 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 7 VA 7 N1 6.5 20.5 21 QTKD D340101

HDT012878 HOÀNG TRUNG KIÊN 14/02/1997 Nam 174711040 2 Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 7.75 LI 7.75 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

HDT013019 LÊ THỊ KIM 29/03/1997 Nữ 174571838 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 7 LI 8 HO 8.5 23.5 24.5 CNTT D480201

HDT013542 NGUYỄN THỊ LỆ 07/08/1997 Nữ 174833286 1 Thanh Hoá Huyện Thạch Thành TO 6.75 LI 7.5 N1 5.75 20 21.5 Mar D340115

HDT013545 NGUYỄN THỊ LỆ 16/07/1996 Nữ 164580180 2NT Ninh Bình Huyện Yên Khánh TO 8.25 LI 5.5 HO 7.25 21 22 Ktoán D340301

HDT013724 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20/11/1997 Nữ 164651808 1 Ninh Bình Thành phố Ninh Bình TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

HDT013922 HỒ THỊ LINH 01/10/1997 Nữ 174686719 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 7.25 LI 7.25 HO 7.75 22.25 23.25 CN ĐPT D480203

HDT013957 HOÀNG MỸ LINH 02/10/1997 Nữ 174766310 1 Thanh Hoá Huyện Như Thanh TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 23 ĐTTT D520207

HDT014045 LÊ KHÁNH LINH 02/06/1997 Nữ 174506796 2NT Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 5.75 LI 3.75 HO 5.25 14.75 15.75 CĐ ĐTTT C510302

HDT014256 LÊ TRẦN KHÁNH LINH 24/11/1997 Nữ 175000410 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn TO 6.5 LI 6.5 HO 7.25 20.25 21.25 Ktoán D340301

HDT014434 NGUYỄN QUANG LINH 13/06/1997 Nam 174823572 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 6.75 LI 8.5 HO 7 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HDT014484 NGUYỄN THỊ LINH 09/10/1997 Nữ 174716879 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 8.5 LI 7.25 HO 6 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HDT014918 TRỊNH THỊ MỸ LINH 24/07/1997 Nữ 175000414 2NT 06 Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn LI 5.5 HO 8.5 TO 6.75 20.75 22.75 ĐĐT D510301

HDT015302 NGUYỄN THÀNH LONG 19/07/1994 Nam 173217123 2NT Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc TO 7 LI 7.5 HO 8.75 23.25 24.25 CNTT D480201

HDT015307 NGUYỄN THÀNH LONG 28/10/1997 Nam 174622737 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 8 LI 7.25 HO 7.25 22.5 23.5 ĐTTT D520207

HDT015387 MAI HỮU LỘC 23/02/1996 Nam 174660388 1 Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 6.5 LI 7.25 HO 7.5 21.25 22.75 ĐTTT D520207

HDT015395 NGUYỄN VĂN LỘC 11/06/1997 Nam 164597817 2NT Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HDT015560 DƯƠNG TỰ LỰC 27/07/1997 Nam 174507442 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.25 LI 6.5 HO 8.25 22 22.5 ĐTTT D520207

HDT015612 TRỊNH VĂN LỰC 22/07/1997 Nam 174572544 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 9 LI 7.5 HO 6.25 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT015684 VŨ XUÂN LƯỢNG 26/08/1997 Nam 164606729 2NT Ninh Bình Huyện Gia Viễn TO 6.25 LI 7.25 HO 9.5 23 24 CNTT D480201

HDT015927 ĐỖ PHƯƠNG MAI 05/03/1997 Nữ 174506675 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.25 VA 6 N1 7.75 21 21.5 Ktoán D340301

HDT016510 LÊ ANH MINH 14/10/1997 Nam 174826157 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 7.25 LI 7.25 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

HDT016648 NGUYỄN VĂN MINH 12/05/1997 Nam 174665849 2NT 06 Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 7 LI 7 HO 6.75 20.75 22.75 ĐTTT D520207

HDT016730 TRƯƠNG VĂN MINH 09/09/1996 Nam 174622410 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 7.25 LI 7.75 HO 7.75 22.75 23.75 ĐTTT D520207

HDT016736 VŨ ĐỨC MINH 12/07/1997 Nam 164610474 1 Ninh Bình Thị xã Tam Điệp TO 6.5 LI 7.5 HO 6.75 20.75 22.25 ĐTTT D520207

HDT016879 LÊ Ô NA 15/07/1997 Nữ 174573563 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá LI 6 HO 8.25 TO 6.5 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HDT016945 HÀ VĂN NAM 02/09/1997 Nam 175001327 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn TO 7.75 LI 8.5 HO 8 24.25 25.25 50% CNTT D480201

HDT016972 LÊ ĐĂNG NAM 03/04/1997 Nam 175000885 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn LI 6.5 HO 7.5 TO 7.5 21.5 22.5 ĐĐT D510301

9

Page 10: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HDT017129 NGUYỄN TRỌNG NAM 19/02/1995 Nam 174561404 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 5.75 LI 7.5 HO 8 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HDT017151 NGUYỄN VĂN NAM 25/12/1997 Nam 174822948 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

HDT017212 TÔ VĂN NAM 08/02/1997 Nam 174506722 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8 LI 7 HO 7.5 22.5 23 ĐTTT D520207

HDT017295 LƯƠNG XUÂN NĂM 22/03/1997 Nam 174716892 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 8.25 LI 6.75 HO 6.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HDT017316 BÙI THỊ NGA 25/10/1997 Nữ 174595267 2NT Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 7 LI 6.5 HO 8.5 22 23 ĐTTT D520207

HDT017348 HOÀNG NGỌC NGA 05/05/1997 Nữ 174595178 2NT Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 8.25 LI 7.75 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

HDT017644 LÊ THỊ NGÂN 08/08/1997 Nữ 174742154 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 6.5 LI 6.5 HO 7.25 20.25 21.25 QTKD D340101

HDT017733 ĐẶNG VĂN NGHĨA 22/06/1997 Nam 164596857 1 Ninh Bình Huyện Gia Viễn LI 6.5 HO 7.5 TO 6.5 20.5 22 ĐĐT D510301

HDT017761 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 05/12/1997 Nam 164598170 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô LI 7 HO 6.5 TO 7 20.5 22 ĐĐT D510301

HDT017793 TRẦN VĂN NGHĨA 06/04/1997 Nam 164597001 1 Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 7.75 LI 6.5 HO 6.75 21 22.5 ĐTTT D520207

HDT018127 PHẠM VĂN NGỌC 18/04/1997 Nam 174595180 1 Thanh Hoá Huyện Nga Sơn LI 7 HO 7.25 TO 7.25 21.5 23 ĐĐT D510301

HDT018151 TRẦN THỊ NGỌC 21/01/1997 Nữ 174686628 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 6.25 LI 7 HO 7.25 20.5 21.5 Ktoán D340301

HDT018328 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 08/01/1997 Nữ 174533059 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 7.5 LI 5.5 HO 7.75 20.75 21.25 QTKD D340101

HDT018378 TRỊNH THỊ NGUYỆT 17/07/1997 Nữ 174682982 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 8 LI 6.5 HO 6.75 21.25 22.25 Ktoán D340301

HDT018480 ĐỖ VĂN NHẤT 22/04/1996 Nam 174703878 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 8.5 LI 7.5 HO 6.5 22.5 23.5 ATTT D480299

HDT018484 HOÀNG ĐÌNH NHẤT 20/01/1997 Nam 174602462 1 Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc TO 7.25 LI 7.5 HO 6.5 21.25 22.75 ĐTTT D520207

HDT018529 NGUYỄN VĂN NHẬT 13/05/1997 Nam 174716891 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 7.75 LI 7.25 HO 6.5 21.5 22.5 ĐTTT D520207

HDT018532 NHỮ TRẦN CÔNG NHẬT 27/08/1997 Nam 164601058 1 Ninh Bình Huyện Nho Quan TO 6.25 LI 7 HO 6.25 19.5 21 QTKD D340101

HDT018612 TRẦN THỊ NHIÊN 20/07/1997 Nữ 164602073 1 Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 24 CNTT D480201

HDT018931 NGUYỄN THỊ NHUNG 27/05/1997 Nữ 174533282 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 8.25 LI 6.5 HO 8.25 23 23.5 ĐTTT D520207

HDT019350 HOÀNG HOA PHÁT 11/12/1997 Nam 174627860 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 7.5 LI 6.5 HO 7.5 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

HDT019546 NGUYỄN QUỐC PHÚC 08/03/1997 Nam 174507022 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 6.5 VA 6.5 N1 7.75 20.75 21.25 Ktoán D340301

HDT019672 ĐỖ XUÂN PHƯƠNG 08/08/1997 Nam 164603452 2 Ninh Bình Thành phố Ninh Bình TO 7.25 LI 8.25 HO 8.75 24.25 24.75 CNTT D480201

HDT019991 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 03/09/1997 Nữ 174683024 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 7.5 LI 7.75 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

HDT020100 TRỊNH ANH PHƯƠNG 01/10/1997 Nam 174742216 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá LI 7.5 HO 6.25 TO 7.75 21.5 22.5 ĐĐT D510301

HDT020149 VŨ THỊ PHƯƠNG 10/10/1997 Nữ 174969203 1 Thanh Hoá Huyện Cẩm Thủy TO 4.5 LI 6 HO 3.25 13.75 15.25 CĐ Ktoán C340301

HDT020549 LÊ VĂN QUÂN 02/02/1997 Nam 174603177 1 Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc TO 7 LI 8 HO 7 22 23.5 ĐTTT D520207

HDT020659 TRƯƠNG ANH QUÂN 25/04/1997 Nam 174916047 2NT Thanh Hoá Huyện Nông Cống LI 8.5 HO 7.25 TO 6.75 22.5 23.5 ĐĐT D510301

HDT021024 LÊ NHƯ QUỲNH 05/02/1996 Nữ 174532265 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 23.5 ĐTTT D520207

HDT021027 LÊ THỊ MAI QUỲNH 04/03/1997 Nữ 174524603 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.25 ATTT D480299

HDT021106 LÊ VĂN QUỲNH 12/04/1995 Nam 174812019 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 7.5 LI 8.25 HO 6.25 22 23 ĐTTT D520207

HDT021217 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/08/1997 Nữ 174673698 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 8.25 LI 7.5 HO 7.75 23.5 24.5 CNTT D480201

HDT021390 NGUYỄN LƯƠNG SANG 11/06/1997 Nam 174533109 1 01 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 8.25 LI 7.25 HO 7.5 23 26.5 50% CNTT D480201

HDT021395 PHẠM HỒNG SANG 17/09/1997 Nam 164598059 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô TO 8 LI 7.5 HO 6.75 22.25 23.75 CNTT D480201

HDT021539 BÙI THANH SƠN 07/12/1997 Nam 174596199 2NT Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

HDT021567 ĐỖ VIẾT SƠN 10/04/1997 Nam 174956856 2NT Thanh Hoá Huyện Mường Lát TO 6.5 LI 7 HO 7 20.5 21.5 Ktoán D340301

HDT021636 LÊ HỒNG SƠN 10/02/1997 Nam 174742575 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá LI 7.5 HO 6.5 TO 7 21 22 ĐĐT D510301

HDT021663 LÊ NGỌC SƠN 27/07/1997 Nam 174665333 2NT Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 7.5 LI 8 N1 7.5 23 24 CNTT D480201

HDT021712 MAI THẾ SƠN 19/01/1997 Nam 174517931 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.5 LI 7.25 HO 8.25 23 23.5 ĐTTT D520207

HDT021756 NGUYỄN HOÀNG SƠN 28/11/1997 Nam 174693280 2NT Thanh Hoá Huyện Đông Sơn LI 7.5 HO 6 TO 7.5 21 22 ĐĐT D510301

HDT021784 NGUYỄN NGỌC SƠN 25/06/1997 Nam 164605192 1 Ninh Bình Huyện Hoa Lư TO 5.75 LI 7 HO 7.5 20.25 21.75 Mar D340115

HDT021828 NGUYỄN VIẾT SƠN 07/03/1997 Nam 174725547 2 Thanh Hoá Huyện Quảng Xương LI 7.5 HO 6.25 TO 7.5 21.25 21.75 ĐĐT D510301

HDT021862 PHẠM VĂN SƠN 08/07/1997 Nam 174506650 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 6.75 LI 7.5 HO 6.75 21 21.5 Mar D340115

HDT022017 ĐỖ ĐỨC TÀI 07/09/1996 Nam 174911588 2NT Thanh Hoá Huyện Nông Cống TO 6.75 LI 6.75 HO 8.25 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HDT022035 LÊ NGUYÊN TÀI 09/06/1996 Nam 174746395 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 6.75 LI 7.5 HO 8.25 22.5 23.5 ĐTTT D520207

HDT022196 LÊ THỊ TÂM 17/04/1997 Nữ 174742307 2NT 06 Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 7 VA 6.5 N1 5.5 19 21 QTKD D340101

HDT022197 LÊ THỊ TÂM 19/10/1997 Nữ 174686697 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 7.5 VA 8 N1 4.75 20.25 21.25 Mar D340115

HDT022278 PHẠM THỊ HƯƠNG TÂM 30/04/1997 Nữ 174898864 1 01 Thanh Hoá Huyện Thường Xuân TO 6.5 LI 7.25 HO 5 18.75 22.25 QTKD D340101

10

Page 11: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HDT022319 VŨ THỊ TÂM 29/09/1997 Nữ 174564130 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 7.5 LI 6.5 HO 7.25 21.25 22.25 Mar D340115

HDT022342 NGUYỄN DUY TÂN 02/06/1997 Nam 164600277 2NT Ninh Bình Huyện Yên Khánh TO 8 LI 5.75 HO 6.75 20.5 21.5 Ktoán D340301

HDT022408 TRỊNH NGỌC THẠCH 18/08/1996 Nam 174532245 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 23.75 CNTT D480201

HDT022424 HÀ NHƯ THÁI 15/10/1997 Nam 174814050 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân LI 7 HO 8 TO 7.25 22.25 23.25 ĐĐT D510301

HDT022507 BÙI KIM THANH 27/05/1996 Nam 174911626 2NT Thanh Hoá Huyện Nông Cống TO 7.5 LI 8.25 HO 6.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HDT022641 NGUYỄN THỊ THANH 27/09/1997 Nữ 174602975 1 Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 24.25 CNTT D480201

HDT022721 BÙI ĐẮC THÀNH 01/03/1997 Nam 164601258 1 Ninh Bình Huyện Nho Quan LI 6 HO 8.75 TO 6.75 21.5 23 ĐĐT D510301

HDT022758 ĐINH VĂN THÀNH 25/10/1997 Nam 164605345 1 Ninh Bình Huyện Hoa Lư TO 6.5 LI 8 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

HDT022885 NGUYỄN TIẾN THÀNH 12/05/1996 Nam 142808129 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng LI 6.75 HO 6.75 TO 7.5 21 22 ĐĐT D510301

HDT023056 ĐỖ THỊ HƯƠNG THẢO 30/05/1997 Nữ 164610091 1 06 Ninh Bình Thị xã Tam Điệp TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 24.25 CNTT D480201

HDT023544 MAI THỊ THẮM 18/06/1995 Nữ 174559082 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 7.5 LI 6.5 HO 6.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

HDT023578 TRỊNH THỊ THẮM 20/04/1997 Nữ 174684912 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 8 LI 6.75 HO 7 21.75 22.75 Ktoán D340301

HDT023699 LÊ VĂN THẮNG 12/02/1997 Nam 174524602 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8.25 LI 6.75 HO 8.75 23.75 24.25 CNTT D480201

HDT023745 NGUYỄN LƯƠNG THẮNG 08/03/1997 Nam 174513598 2NT Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 6.75 LI 7.5 N1 7 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HDT023952 NGÔ NHƯ THIÊN 06/10/1997 Nam 174682986 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 8 LI 6.5 HO 6.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HDT024139 TRIỆU ĐỨC THỌ 25/03/1997 Nam 174524625 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7 LI 8 N1 6 21 21.5 QTKD D340101

HDT024163 NGUYỄN THỊ THOA 21/07/1997 Nữ 174671609 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 8 LI 8.25 HO 7 23.25 24.25 CNTT D480201

HDT024189 CHU TRỌNG THÔNG 16/05/1997 Nam 174570152 2NT 06 Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 7.5 LI 6.75 HO 7.5 21.75 23.75 CNTT D480201

HDT024403 LÊ THỊ THU 29/03/1997 Nữ 174844146 1 Thanh Hoá Huyện Thạch Thành TO 6 LI 5.5 HO 8 19.5 21 Mar D340115

HDT024417 NGUYỄN MINH THU 01/01/1997 Nữ 174663991 1 Thanh Hoá Huyện Tĩnh Gia TO 6.5 LI 7 HO 7 20.5 22 Ktoán D340301

HDT024460 NGUYỄN THỊ THU 16/11/1997 Nữ 174670480 2NT Thanh Hoá Huyện Yên Định TO 7.25 LI 7.5 HO 8.5 23.25 24.25 CNTT D480201

HDT024487 NGUYỄN THỊ THU 27/12/1996 Nữ 174604031 2NT Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc TO 6.5 LI 3.25 HO 4.25 14 15 CĐ Ktoán C340301

HDT024903 HOÀNG VĂN THỦY 04/09/1996 Nam 174788565 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn TO 8.25 LI 7.25 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

HDT025071 TRẦN PHƯƠNG THỦY 16/04/1997 Nữ 174533281 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 9 LI 6 HO 7.5 22.5 23 ĐTTT D520207

HDT025178 LÊ THỊ THÚY 29/11/1997 Nữ 174543398 2 Thanh Hoá Thị xã Sầm Sơn TO 7 LI 7 HO 7.25 21.25 21.75 Ktoán D340301

HDT025205 NGUYỄN THỊ THÚY 01/02/1997 Nữ 164605168 1 Ninh Bình Huyện Hoa Lư TO 7 LI 5.5 HO 8.5 21 22.5 CN ĐPT D480203

HDT025353 NGUYỄN THỊ THƯ 27/05/1997 Nữ 164596635 1 Ninh Bình Huyện Gia Viễn TO 7.25 LI 7.25 HO 7.5 22 23.5 CN ĐPT D480203

HDT025438 ĐẶNG THỊ THƯƠNG 08/12/1997 Nữ 164610437 1 06 Ninh Bình Thị xã Tam Điệp TO 7.25 LI 7.25 HO 6.5 21 23.5 CN ĐPT D480203

HDT025626 BÙI PHI THƯỜNG 21/11/1990 Nam 173663251 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 7.75 LI 8 HO 8.75 24.5 25 50% ĐTTT D520207

HDT025884 VŨ TÂN TIẾN 06/02/1997 Nam 174957372 1 01 Thanh Hoá Huyện Mường Lát LI 5.25 HO 6.25 TO 6.75 18.25 21.75 ĐĐT D510301

HDT025896 DƯƠNG ĐĂNG TIỆP 19/09/1996 Nam 174507740 2NT Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá LI 6.75 HO 6.5 TO 8.75 22 23 ĐĐT D510301

HDT026373 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 28/04/1997 Nữ 174742182 2NT Thanh Hoá Huyện Thiệu Hoá TO 6.5 LI 7 HO 6.5 20 21 QTKD D340101

HDT026553 LÊ THỊ TRANG 14/04/1997 Nữ 174691695 2NT Thanh Hoá Huyện Đông Sơn TO 7.5 LI 6 HO 6.75 20.25 21.25 QTKD D340101

HDT027653 NGUYỄN VŨ TRUNG 19/06/1997 Nam 174514825 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.5 LI 6.75 HO 8 22.25 22.75 ĐTTT D520207

HDT027687 TRƯƠNG ĐỨC TRUNG 19/10/1997 Nam 174544751 1 01 Thanh Hoá Thị xã Sầm Sơn TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 25.5 50% CNTT D480201

HDT027700 PHẠM THẾ TRUYỀN 08/04/1997 Nam 164608745 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô TO 6.25 LI 6.5 HO 9 21.75 23.25 ĐTTT D520207

HDT027717 DƯƠNG ĐÌNH TRƯỜNG 20/02/1997 Nam 174730722 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 6.75 LI 7 HO 8.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

HDT027739 HÁN XUÂN TRƯỜNG 08/04/1997 Nam 174532860 1 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 7.75 LI 6.5 HO 7.5 21.75 23.25 CN ĐPT D480203

HDT027796 NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG 24/05/1997 Nam 174822865 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 24.25 CNTT D480201

HDT028006 TRẦN NGỌC TÚ 30/07/1997 Nam 174605181 2NT Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc LI 7.5 HO 7.25 TO 7 21.75 22.75 ĐĐT D510301

HDT028058 TRỊNH VĂN TUÂN 15/11/1997 Nam 174524306 2NT Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8.25 LI 7.5 HO 7.5 23.25 24.25 CNTT D480201

HDT028105 ĐỖ VĂN TUẤN 08/04/1997 Nam 174826126 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 8 LI 8.5 HO 7.5 24 25 50% CNTT D480201

HDT028145 HOÀNG ANH TUẤN 16/10/1997 Nam 164603583 2 Ninh Bình Thành phố Ninh Bình TO 8 LI 7.5 HO 8 23.5 24 CNTT D480201

HDT028252 LÊ THANH TUẤN 19/05/1997 Nam 174973816 1 01 Thanh Hoá Huyện Cẩm Thủy TO 6.5 LI 5.5 HO 7.75 19.75 23.25 CN ĐPT D480203

HDT028261 LÊ VĂN TUẤN 01/11/1996 Nam 174879487 1 Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 7.75 LI 8 HO 6.5 22.25 23.75 CNTT D480201

HDT028301 LƯỜNG VIẾT TUẤN 31/12/1997 Nam 174910993 2NT Thanh Hoá Huyện Nông Cống TO 8 LI 8.25 HO 8 24.25 25.25 50% CNTT D480201

HDT028386 NGUYỄN QUỐC TUẤN 17/03/1997 Nam 174822782 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân LI 6.75 HO 7.25 TO 6.75 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HDT028563 TRƯƠNG MINH TUẤN 24/09/1996 Nam 164572888 1 Ninh Bình Huyện Nho Quan LI 7.5 HO 7.5 TO 5.25 20.25 21.75 ĐĐT D510301

11

Page 12: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HDT028567 TRƯƠNG VĂN TUẤN 10/01/1997 Nam 174571142 1 Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá LI 6.25 HO 7 TO 7.5 20.75 22.25 ĐĐT D510301

HDT028614 DƯƠNG KHẮC TÙNG 16/10/1997 Nam 174731654 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.5 LI 8.75 HO 8.75 25 25.5 50% CNTT D480201

HDT028730 MAI DUY TÙNG 15/04/1997 Nam 174861319 1 Thanh Hoá Huyện Hà Trung TO 8.25 LI 6.25 HO 8.75 23.25 24.75 CNTT D480201

HDT028749 NGUYỄN HUY TÙNG 03/11/1997 Nam 174515548 2 Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 8 LI 8.25 HO 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201

HDT028850 TRẦN NGỌC TÙNG 02/07/1996 Nam 164576771 1 Ninh Bình Huyện Kim Sơn TO 7 LI 7.75 HO 6.75 21.5 23 ĐTTT D520207

HDT028986 LÊ VIẾT TUYẾN 12/02/1995 Nam 174508540 2NT Thanh Hoá Thành phố Thanh Hoá TO 7.5 LI 8.25 HO 8 23.75 24.75 CNTT D480201

HDT029350 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 10/10/1996 Nữ 174691522 2NT Thanh Hoá Huyện Đông Sơn TO 7.5 LI 7.75 HO 7.25 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

HDT029359 NGUYỄN THỊ UYÊN 04/04/1996 Nữ 174620805 1 Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 6 LI 7.25 HO 6.75 20 21.5 QTKD D340101

HDT029395 HOÀNG THỊ ƯNG 07/03/1997 Nữ 174621612 2NT Thanh Hoá Huyện Hậu Lộc TO 7.25 LI 6.25 HO 6.75 20.25 21.25 Ktoán D340301

HDT029501 LÊ THỊ BÍCH VÂN 15/10/1997 Nữ 174826053 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân TO 7.25 LI 6.75 HO 8.25 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HDT029557 MAI THỊ VÂN 12/01/1997 Nữ 174596137 2NT Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 6 LI 4.5 HO 5.5 16 17 CĐ ĐTTT C510302

HDT029815 TRỊNH ĐÌNH VIỆT 02/06/1997 Nam 174717769 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 8 LI 8.25 HO 8 24.25 25.25 50% CNTT D480201

HDT029869 NGUYỄN VĂN VINH 10/06/1997 Nam 175001324 2NT Thanh Hoá Huyện Triệu Sơn TO 8.25 LI 7.5 HO 8.25 24 25 50% CNTT D480201

HDT029974 NGUYỄN QUỐC VŨ 07/04/1997 Nam 174572981 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 6.5 LI 6.75 HO 8.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HDT029978 NGUYỄN TIẾN VŨ 04/08/1997 Nam 174717771 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 23 ĐTTT D520207

HDT030007 TRẦN VĂN VŨ 23/07/1997 Nam 174573032 2NT Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 7.25 LI 7.25 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

HDT030084 VŨ TIẾN VƯỢNG 10/04/1997 Nam 174694185 2NT Thanh Hoá Huyện Đông Sơn TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 24 ĐTTT D520207

HDT030367 LÊ THỊ YẾN 13/08/1997 Nữ 174914810 2NT Thanh Hoá Huyện Nông Cống TO 8.5 LI 7 HO 7.5 23 24 CN ĐPT D480203

HDT030562 LÊ TRƯƠNG NAM 26/04/1996 Nam 174531943 2 Thanh Hoá Thị xã Bỉm Sơn TO 6.75 LI 8.5 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

HHA000216 ĐINH TUẤN ANH 18/05/1997 Nam 032019176 3 Hải Phòng Quận Lê Chân TO 8.25 LI 8.5 HO 8 24.75 24.75 CNTT D480201

HHA000249 ĐOÀN THỊ LAN ANH 28/05/1997 Nữ 101317722 2NT Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 7 LI 7 HO 8 22 23 CN ĐPT D480203

HHA000534 NGUYỄN NGỌC ANH 10/12/1997 Nam 101247285 2 Quảng Ninh Thành phố Cẩm Phả TO 7.75 LI 7.5 HO 7.75 23 23.5 ATTT D480299

HHA001222 NGUYỄN VĂN BẠCH 21/08/1996 Nam 101303345 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 6 LI 7.25 HO 8.75 22 23 ĐTTT D520207

HHA001398 ĐỖ VĂN CẢNH 16/06/1997 Nam 031097000686 2 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 7.75 LI 8 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201

HHA001427 ĐẶNG THỊ LỆ CHÂM 04/03/1997 Nữ 101350216 1 Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 7 LI 8.25 HO 8.5 23.75 25.25 50% CNTT D480201

HHA001429 HÀ THỊ QUỲNH CHÂM 23/04/1997 Nữ 101312514 1 Quảng Ninh Huyện Tiên Yên TO 4.75 LI 5 HO 5.5 15.25 16.75 CĐ ĐTTT C510302

HHA001522 LÝ THỊ LAN CHI 14/10/1996 Nữ 101255517 1 01 Quảng Ninh Huyện Hoành Bồ TO 6.25 LI 7 HO 6 19.25 22.75 ĐTTT D520207

HHA001936 NGUYỄN LÊ TUẤN CƯỜNG 30/10/1997 Nam 101339195 2 06 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 7.25 LI 7.5 N1 6.5 21.25 22.75 CN ĐPT D480203

HHA002466 NGUYỄN THỊ HẰNG DUY 23/09/1997 Nữ 101300793 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HHA002478 PHẠM LÊ DUY 11/09/1997 Nam 031927819 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 7 LI 6.75 N1 9.25 23 23 ATTT D480299

HHA002621 ĐINH THÁI DƯƠNG 22/08/1997 Nam 031888897 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền LI 8.5 HO 9 TO 8 25.5 25.5 50% ĐĐT D510301

HHA002687 NGUYỄN NHẬT DƯƠNG 24/04/1997 Nam 031911279 3 Hải Phòng Quận Hồng Bàng TO 7.5 LI 8.25 HO 8 23.75 23.75 ATTT D480299

HHA002743 PHẠM BÁ DƯƠNG 11/03/1997 Nam 031994606 3 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

HHA003007 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 08/09/1997 Nam 031927389 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 9 LI 7.75 HO 7.5 24.25 24.25 CNTT D480201

HHA003103 BÙI MINH ĐĂNG 08/09/1997 Nam 101321278 1 Quảng Ninh Thành phố Uông Bí TO 7.25 LI 6.75 HO 8.25 22.25 23.75 CNTT D480201

HHA003339 PHAN TRỌNG ĐỨC 10/04/1997 Nam 031941293 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 7.5 LI 7 HO 7.5 22 22 TT ĐPT D320104

HHA003389 TRỊNH MINH ĐỨC 23/11/1997 Nam 101246366 1 Quảng Ninh Thành phố Cẩm Phả TO 6.25 LI 8 HO 7.5 21.75 23.25 CN ĐPT D480203

HHA003506 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 28/08/1997 Nữ 031197001326 2 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 8.25 LI 5.75 HO 7.75 21.75 22.25 ĐTTT D520207

HHA003735 NGUYỄN HOÀNG HÀ 13/10/1997 Nữ 031911886 3 Hải Phòng Quận Hồng Bàng TO 7.5 LI 7.25 HO 8.5 23.25 23.25 CN ĐPT D480203

HHA003995 CHU NGỌC HẢI 14/10/1997 Nam 101210874 2 Quảng Ninh Thành phố Cẩm Phả LI 6.75 HO 8.25 TO 6.5 21.5 22 ĐĐT D510301

HHA004621 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/12/1997 Nữ 101274531 2 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 22 Mar D340115

HHA004728 CHU QUANG HIỆP 23/04/1997 Nam 031933319 3 Hải Phòng Quận Hồng Bàng TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

HHA004758 NGÔ HOÀNG HIỆP 11/06/1997 Nam 031941976 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 8.25 LI 9 HO 8.25 25.5 25.5 50% CNTT D480201

HHA004871 HOÀNG TRUNG HIẾU 25/07/1997 Nam 101275477 2 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 7.5 LI 7.25 HO 7 21.75 22.25 ĐTTT D520207

HHA004978 TÔ NGỌC HIẾU 03/10/1997 Nam 101314054 2NT Quảng Ninh Huyện Tiên Yên TO 7.25 LI 7.25 HO 8.75 23.25 24.25 CNTT D480201

HHA004992 TRẦN TRUNG HIẾU 02/07/1996 Nam 031898208 3 Hải Phòng Quận Hồng Bàng TO 6.75 LI 7.5 HO 6.75 21 21 QTKD D340101

HHA005295 PHẠM CÔNG HOAN 13/04/1997 Nam 101309742 2 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 7.5 LI 8 HO 7.5 23 23.5 ATTT D480299

HHA005330 PHẠM HỮU HOÀN 25/12/1997 Nam 101233853 1 Quảng Ninh Thành phố Móng Cái TO 5.75 LI 5.75 HO 6.25 17.75 19.25 CĐ ĐTTT C510302

12

Page 13: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HHA005350 BÙI NGUYỄN HUY HOÀNG 10/11/1997 Nam 031919533 3 Hải Phòng Quận Đồ Sơn TO 7.5 LI 8.5 HO 8.5 24.5 24.5 CNTT D480201

HHA005407 LƯỜNG ĐÌNH HOÀNG 05/03/1996 Nam 091718205 1 Quảng Ninh Thành phố Cẩm Phả TO 7 LI 7 HO 6.75 20.75 22.25 TT ĐPT D320104

HHA005422 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 04/10/1997 Nam 101319677 1 Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 5.75 LI 7 HO 7.25 20 21.5 Mar D340115

HHA005571 VŨ HUY HOÀNG 22/03/1997 Nam 031097000611 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 6.5 LI 7.25 HO 7.25 21 21 Mar D340115

HHA005914 PHẠM ĐÌNH HÙNG 08/03/1997 Nam 101348038 2 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 6.5 LI 7 HO 7 20.5 21 QTKD D340101

HHA006117 PHẠM QUANG HUY 12/06/1997 Nam 031958362 3 Hải Phòng Quận Hồng Bàng TO 7.75 LI 8 HO 7.5 23.25 23.25 ĐTTT D520207

HHA006173 VŨ QUANG HUY 01/10/1997 Nam 031911507 3 Hải Phòng Quận Hồng Bàng TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 21.75 Mar D340115

HHA006636 NGUYỄN VĂN QUANG HƯNG 12/10/1997 Nam 031938443 3 Hải Phòng Quận Hải An TO 7.25 LI 7.5 HO 6.25 21 21 QTKD D340101

HHA006666 TRẦN VĂN HƯNG 15/01/1996 Nam 152238693 1 Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.25 LI 7.25 HO 8.75 23.25 24.75 CNTT D480201

HHA007261 TRẦN NGỌC KHÁNH 23/04/1997 Nam 031924749 3 Hải Phòng Huyện An Dương TO 6.5 LI 8 HO 7.75 22.25 22.25 ĐTTT D520207

HHA007403 PHẠM TRUNG KIÊN 12/08/1997 Nam 101300094 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 7 LI 7.75 HO 8.25 23 24 ĐTTT D520207

HHA007752 AN VĂN LINH 22/08/1997 Nam 101263959 2 Quảng Ninh Thành phố Uông Bí LI 8.5 HO 6.5 TO 7.25 22.25 22.75 ĐĐT D510301

HHA007781 BÙI THỊ MỸ LINH 18/11/1997 Nữ 031197000491 2 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 6.75 VA 8.5 N1 7.75 23 23.5 CN ĐPT D480203

HHA007849 ĐINH THỊ THÙY LINH 14/05/1997 Nữ 031899854 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 22 TT ĐPT D320104

HHA008608 PHẠM THÀNH LONG 25/02/1997 Nam 031097000137 3 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 8.5 LI 7.75 HO 7 23.25 23.25 ATTT D480299

HHA008992 CAO TIẾN MẠNH 04/11/1997 Nam 040097000018 3 Hải Phòng Quận Hải An TO 7.5 LI 7.5 HO 7.25 22.25 22.25 ĐTTT D520207

HHA009127 BÙI QUANG MINH 04/12/1997 Nam 031097000802 2 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 8 LI 8 N1 5.75 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

HHA009325 VŨ BÌNH MINH 25/10/1997 Nam 031934093 3 Hải Phòng Quận Dương Kinh TO 8.5 LI 7 HO 7.5 23 23 ĐTTT D520207

HHA009503 ĐOÀN HẢI NAM 30/11/1997 Nam 031939100 3 Hải Phòng Quận Lê Chân TO 8.25 LI 9 N1 6.25 23.5 23.5 CN ĐPT D480203

HHA009520 LÊ PHƯƠNG NAM 30/06/1997 Nam 101302523 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.25 ATTT D480299

HHA009631 TỪ HOÀNG NAM 02/08/1997 Nam 101340516 2 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 6.25 LI 7 HO 7.5 20.75 21.25 Mar D340115

HHA009692 BÙI THI QUỲNH NGA 19/03/1997 Nữ 101284285 1 Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 7.75 LI 7.5 HO 6.5 21.75 23.25 ATTT D480299

HHA009946 NGUYỄN MINH NGHĨA 27/02/1997 Nam 101351580 2NT Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 7.25 LI 7.75 HO 7.25 22.25 23.25 ATTT D480299

HHA010142 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 15/10/1997 Nữ 031910752 3 Hải Phòng Quận Hải An TO 7 VA 7.25 N1 6.75 21 21 QTKD D340101

HHA010293 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 27/10/1997 Nữ 101261558 2 Quảng Ninh Thành phố Uông Bí TO 6.75 LI 7.5 HO 6.75 21 21.5 Ktoán D340301

HHA010316 VŨ TRỌNG NGUYÊN 20/01/1997 Nam 031938528 3 Hải Phòng Quận Hải An TO 6.75 LI 6.5 N1 7.75 21 21 QTKD D340101

HHA010654 TRẦN THỊ NHUNG 23/02/1997 Nữ 101310809 1 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 6.75 LI 7 N1 8.25 22 23.5 CN ĐPT D480203

HHA010709 LÊ THỊ THÙY NINH 29/03/1997 Nữ 101273913 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 6.25 LI 7.75 HO 7 21 22 TT ĐPT D320104

HHA011031 CHU QUẾ PHƯƠNG 05/09/1997 Nữ 101233262 2 Quảng Ninh Thành phố Móng Cái TO 7 LI 8 N1 8.5 23.5 24 CNTT D480201

HHA011156 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG 31/07/1997 Nam 101309558 2 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long LI 7.5 HO 6.75 TO 7.25 21.5 22 ĐĐT D510301

HHA011539 PHẠM HỒNG QUÂN 05/06/1996 Nam 101302807 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 6 LI 8.25 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

HHA011643 NGUYỄN ĐỨC QUYỀN 28/09/1997 Nam 031899841 3 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 7.5 LI 8.5 HO 7.5 23.5 23.5 ĐTTT D520207

HHA012097 NGUYỄN VĂN SƠN 15/04/1997 Nam 031934232 3 Hải Phòng Quận Dương Kinh TO 6.75 LI 8.25 HO 8 23 23 ĐTTT D520207

HHA012161 TRẦN THANH SƠN 20/04/1997 Nam 101319790 1 Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 7.75 LI 8.25 HO 7 23 24.5 ĐTTT D520207

HHA012207 LÊ MINH CHÍ TÀI 28/04/1997 Nam 031892468 3 Hải Phòng Quận Lê Chân TO 7.75 LI 8.5 HO 7.25 23.5 23.5 ĐTTT D520207

HHA012625 NGUYỄN THẾ THÀNH 05/05/1997 Nam 142910328 2 Hải Dương Thị xã Chí Linh TO 6.75 LI 8 HO 8 22.75 23.25 ATTT D480299

HHA012666 PHẠM MINH THÀNH 20/11/1995 Nam 101261571 2 Quảng Ninh Thành phố Uông Bí TO 7 LI 7.75 HO 8.25 23 23.5 ATTT D480299

HHA012673 PHẠM TRUNG THÀNH 19/10/1997 Nam 101246210 2 Quảng Ninh Thành phố Cẩm Phả TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 23.5 ATTT D480299

HHA013171 CHU XUÂN THẮNG 24/04/1996 Nam 101296673 2NT Quảng Ninh Huyện Hải Hà TO 7.75 LI 8.5 HO 7.5 23.75 24.75 CNTT D480201

HHA013221 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 13/02/1997 Nam 101319728 1 Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 24.5 CNTT D480201

HHA013350 VŨ VĂN THIẾT 09/03/1997 Nam 101309072 2 Quảng Ninh Thành phố Hạ Long TO 7.5 LI 8.5 HO 7.25 23.25 23.75 CNTT D480201

HHA013602 TRẦN MAI THU 15/09/1997 Nữ 101247792 2 Quảng Ninh Thành phố Cẩm Phả TO 6.75 LI 7.5 HO 6.75 21 21.5 Ktoán D340301

HHA014032 BÙI THỊ THU THƯƠNG 16/02/1997 Nữ 031983411 2 Hải Phòng Huyện Kiến Thụy TO 7.5 LI 7.5 N1 8 23 23.5 CN ĐPT D480203

HHA014182 NGUYỄN XUÂN TIẾN 28/06/1997 Nam 101319768 1 06 Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 5.75 LI 6.5 HO 8.5 20.75 23.25 CN ĐPT D480203

HHA014378 ĐÀO THỊ KIỀU TRANG 29/10/1997 Nữ 017530234 3 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 6.25 LI 7.5 HO 8 21.75 21.75 Ktoán D340301

HHA014980 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 02/03/1997 Nữ 101337087 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 7 LI 6.75 HO 8.75 22.5 23.5 TT ĐPT D320104

HHA015188 TRẦN ĐỨC TRUNG 10/10/1995 Nam 101192143 1 Quảng Ninh Thành phố Cẩm Phả TO 8 LI 6.5 HO 7.5 22 23.5 CN ĐPT D480203

HHA015368 PHẠM MẠNH TÚ 26/11/1997 Nam 031942518 3 Hải Phòng Quận Lê Chân TO 7.5 LI 7.75 HO 9 24.25 24.25 CNTT D480201

13

Page 14: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HHA015498 NGUYỄN CÔNG TUẤN 29/05/1997 Nam 101284701 2NT Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 6.5 LI 7.5 HO 8.5 22.5 23.5 ATTT D480299

HHA015832 BÙI QUANG TUYỀN 10/08/1997 Nam 032001046 1 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 7.25 LI 7.25 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

HHA015872 NGUYỄN HỒNG TUYẾN 31/05/1997 Nữ 101261645 2 06 Quảng Ninh Thành phố Uông Bí LI 7.5 HO 6.25 TO 6.5 20.25 21.75 ĐĐT D510301

HHA015934 PHẠM NGỌC TƯỜNG 03/06/1997 Nam 031927444 3 06 Hải Phòng Quận Ngô Quyền TO 6.5 LI 7.5 N1 8 22 23 ATTT D480299

HHA015956 HOÀNG THỊ UYÊN 28/10/1997 Nữ 101335346 2NT Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên TO 9 LI 7.75 HO 8 24.75 25.75 50% TT ĐPT D320104

HHA015969 NGUYỄN THỊ THANH UYÊN 01/10/1997 Nữ 101261818 2 Quảng Ninh Thành phố Uông Bí LI 6.75 HO 7.75 TO 6.75 21.25 21.75 ĐĐT D510301

HHA016336 PHẠM TIẾN VÕ 17/06/1997 Nam 101350489 1 Quảng Ninh Huyện Đông Triều TO 7 LI 7.25 HO 8.25 22.5 24 CNTT D480201

HHA016452 KHƯƠNG THANH XUÂN 29/03/1997 Nữ 031197000507 2 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 5.5 VA 8 N1 7.5 21 21.5 QTKD D340101

HHA016602 PHẠM THỊ HẢI YẾN 28/01/1997 Nữ 031197001211 2 Hải Phòng Huyện Thủy Nguyên TO 7 LI 6.5 HO 7.25 20.75 21.25 Ktoán D340301

HUI008818 BÙI BÌNH MINH 27/08/1997 Nam 285698463 1 Bình Phước Thị xã Đồng Xoài TO 6.5 LI 7 HO 8.5 22 23.5 ĐTTT D520207

HVN000086 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 22/01/1997 Nữ 125751071 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7 VA 7.5 N1 6.25 20.75 21.25 QTKD D340101

HVN000226 LÊ TIỂU ANH 25/09/1997 Nữ 013372714 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.5 LI 7.75 HO 7 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

HVN000236 LÊ VŨ ANH 29/01/1997 Nam 125843478 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 6.5 LI 7.5 HO 8.5 22.5 23.5 ATTT D480299

HVN000307 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ANH 10/07/1997 Nam 125772416 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 7.5 LI 6.75 HO 6.5 20.75 21.75 QTKD D340101

HVN000399 NGUYẾN THẾ ANH 29/04/1994 Nam 001094003352 2 Hà Nội Quận Long Biên LI 7.25 HO 7.25 TO 7.25 21.75 22.25 ĐĐT D510301

HVN000406 NGUYỄN THẾ ANH 23/10/1997 Nam 013658831 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 8 LI 8.25 HO 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201

HVN000482 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11/11/1997 Nữ 125676101 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 8 LI 7.5 N1 7.5 23 24 CNTT D480201

HVN000564 NGUYỄN TRUNG ANH 01/01/1997 Nam 125816040 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7.5 LI 7.25 HO 8.25 23 24 CNTT D480201

HVN000709 TRẦN THỊ LAN ANH 08/11/1997 Nữ 125795460 2NT Bắc Ninh Huyện Lương Tài TO 6.75 VA 6.25 N1 7 20 21 Mar D340115

HVN000761 VŨ VIỆT ANH 06/08/1997 Nam 013414795 3 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 8.75 LI 7.5 N1 7 23.25 23.25 ĐTTT D520207

HVN000788 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 01/02/1997 Nữ 125654657 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.5 LI 7 HO 5.5 20 21 QTKD D340101

HVN000879 PHẠM GIA BẢO 14/07/1997 Nam 125814140 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.25 LI 8 HO 6.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

HVN001035 NGUYỄN MẠNH CẦM 26/10/1997 Nam 125677225 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.5 LI 5.5 HO 7.5 20.5 21.5 Mar D340115

HVN001252 NGUYỄN TRỌNG CHÍNH 20/09/1997 Nam 125675171 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 23 ATTT D480299

HVN001336 NGÔ QUÝ CÔNG 26/04/1997 Nam 122277065 2NT Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà LI 7 HO 7.75 TO 6.5 21.25 22.25 ĐĐT D510301

HVN001351 NGUYỄN MINH CÔNG 29/07/1997 Nam 125820682 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 8.25 LI 7.75 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

HVN001363 NGUYỄN XUÂN CÔNG 03/11/1997 Nam 125679129 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn LI 8.5 HO 7.75 TO 7.25 23.5 24 ĐĐT D510301

HVN001467 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 27/01/1997 Nam 001097001860 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.25 LI 8 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

HVN001487 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 24/02/1996 Nam 125611211 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HVN001497 PHẠM MINH CƯỜNG 02/11/1997 Nam 125654790 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 6.75 LI 7 HO 8.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HVN001559 LÝ QUANG DIỆU 02/12/1996 Nam 013295053 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 7.5 LI 8.5 HO 8.25 24.25 24.25 CN ĐPT D480203

HVN001572 NGUYỄN THỊ DỊU 24/06/1997 Nữ 125843436 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 6.5 VA 7 N1 6.5 20 21 QTKD D340101

HVN001795 ĐÀO KHÁNH DUY 17/01/1996 Nam 013291744 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 8.25 LI 7 HO 7.75 23 23.5 CN ĐPT D480203

HVN001916 HÁN NGỌC DƯƠNG 22/08/1997 Nam 125748430 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7.5 LI 8 HO 8 23.5 24 CNTT D480201

HVN001918 HOÀNG MINH DƯƠNG 24/11/1997 Nam 125820814 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.75 LI 6.5 HO 6.5 20.75 21.75 Ktoán D340301

HVN001981 NGUYỄN TRIỆU AN DƯƠNG 26/10/1997 Nam 125780611 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.25 LI 8 HO 9 24.25 25.25 50% CNTT D480201

HVN002028 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠI 08/01/1997 Nam 125674633 2 Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.25 LI 8 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

HVN002130 NGUYỄN TÀI ĐẠT 17/11/1997 Nam 125839789 2 Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 23.75 CNTT D480201

HVN002138 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 17/08/1997 Nam 125654504 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 8 LI 7.5 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201

HVN002192 CAO HẢI ĐĂNG 01/09/1997 Nam 125825525 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 24.25 CNTT D480201

HVN002226 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 09/10/1997 Nữ 125681090 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 8.25 LI 6.25 HO 7.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HVN002303 BẠCH THÁI ĐỨC 12/05/1997 Nam 125702710 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.75 LI 8.25 HO 6.75 22.75 23.25 ATTT D480299

HVN002323 HOÀNG VĂN ĐỨC 19/10/1997 Nam 125816018 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7 LI 8.25 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

HVN002341 NGUYỄN ANH ĐỨC 04/12/1997 Nam 013418867 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 8 LI 9 HO 8.5 25.5 25.5 50% CNTT D480201

HVN002385 NGUYỄN TIẾN ĐẠO ĐỨC 16/09/1997 Nam 125654908 2 Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.5 LI 7.25 HO 8 22.75 23.25 ĐTTT D520207

HVN002394 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/12/1994 Nam 125504082 3 Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 8.75 LI 7.75 N1 5 21.5 21.5 Ktoán D340301

HVN002403 NGUYỄN VIẾT ĐỨC 20/07/1997 Nam 125721297 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 6.75 LI 7.25 HO 8 22 23 ĐTTT D520207

HVN002464 ĐỖ THỊ HÀ GIANG 02/10/1997 Nữ 013406205 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 7.5 LI 7 HO 7.25 21.75 21.75 QTKD D340101

14

Page 15: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HVN002496 NGUYỄN ĐỨC GIANG 26/10/1995 Nam 122183504 2NT Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 8 LI 6.75 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

HVN002499 NGUYỄN HỒNG GIANG 13/11/1997 Nam 013418232 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 8.25 LI 7.75 N1 7.5 23.5 23.5 ĐĐT D510301

HVN002629 ĐẶNG VIỆT HÀ 06/12/1996 Nam 125644319 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 6 LI 8.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

HVN002739 NGUYỄN THỊ THU HÀ 26/11/1997 Nữ 125825567 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7.5 LI 7 HO 6.5 21 22 QTKD D340101

HVN002966 TRẦN VĂN HẢI 19/09/1997 Nam 125690918 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.25 LI 6.5 HO 8.25 22 23 CN ĐPT D480203

HVN003063 NGUYỄN THẾ HÀO 05/02/1997 Nam 125777869 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7 LI 8.5 HO 8.25 23.75 24.25 CNTT D480201

HVN003330 NGUYỄN XUÂN HẬU 08/08/1997 Nam 013406184 2 Hà Nội Quận Long Biên TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 23 ATTT D480299

HVN003381 LÊ THỊ THANH HIỀN 13/11/1997 Nữ 013388663 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 8 LI 8 N1 8 24 24.5 CNTT D480201

HVN003421 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/05/1997 Nữ 013481910 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.5 LI 7 N1 7.75 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

HVN003553 PHAN VĂN HIỆN 27/10/1997 Nam 125670480 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành LI 7.5 HO 7 TO 7 21.5 22.5 ĐĐT D510301

HVN003579 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 31/12/1997 Nam 125712814 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.5 LI 6.5 HO 7.75 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HVN003617 ÂU QUANG HIẾU 16/09/1997 Nam 001097002085 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 6.75 LI 7.5 HO 8.5 22.75 22.75 ĐTTT D520207

HVN003619 BÙI TRUNG HIẾU 05/06/1997 Nam 013522592 2 06 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 4.75 VA 7 N1 7.75 19.5 21 QTKD D340101

HVN003635 ĐÀO ĐĂNG HIẾU 12/09/1997 Nam 125837874 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HVN003718 NGUYỄN VĂN HIẾU 01/08/1997 Nam 125727177 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình LI 5.5 HO 8 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HVN003755 VŨ ĐỨC MINH HIẾU 02/10/1997 Nam 013614440 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 7.25 LI 8.5 HO 6.75 22.5 22.5 ĐTTT D520207

HVN003762 VƯƠNG MINH HIẾU 13/08/1997 Nam 125766224 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 9 LI 6.5 HO 8 23.5 24 CNTT D480201

HVN003814 NGUYỄN CẨM HOA 15/01/1997 Nữ 125746015 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 9 LI 6.5 HO 7.25 22.75 23.75 CN ĐPT D480203

HVN003826 NGUYỄN THỊ HOA 01/04/1997 Nữ 125718214 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình LI 6 HO 7.5 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HVN003977 NGUYỄN DOÃN HOÀI 25/06/1997 Nam 125723554 2 Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 8.25 LI 7.75 HO 6.5 22.5 23 ATTT D480299

HVN004372 LÊ THANH HÙNG 01/03/1997 Nam 001097005602 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7 LI 8.25 N1 8 23.25 23.75 CNTT D480201

HVN004376 NGHIÊM ĐÌNH HÙNG 06/08/1996 Nam 125630300 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong LI 7.25 HO 8 TO 7 22.25 23.25 ĐĐT D510301

HVN004446 ĐỖ QUANG HUY 13/07/1997 Nam 001097001601 2 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 2.75 VA 7 N1 4.75 14.5 15 CĐ Ktoán C340301

HVN004469 LÊ TÀI HUY 09/03/1997 Nam 125654889 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.25 LI 7.25 HO 7.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HVN004483 NGÔ VĂN HUY 25/11/1997 Nam 125674761 2 Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 8 LI 7.5 HO 7 22.5 23 ĐTTT D520207

HVN004525 NGUYỄN VĂN HUY 16/03/1997 Nam 125825877 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

HVN004641 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 18/01/1997 Nữ 125751034 2 06 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 6 LI 7.5 N1 6.75 20.25 21.75 Mar D340115

HVN004666 NGUYỄN THỊ HUYỀN 09/12/1997 Nữ 125670453 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 6 LI 6.75 HO 8.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HVN004859 NGUYỄN NGỌC HƯNG 20/09/1997 Nam 125672658 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7 VA 7.25 N1 6.5 20.75 21.75 QTKD D340101

HVN004893 PHẠM VĂN HƯNG 22/09/1997 Nam 125843719 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 6.75 LI 7 HO 9 22.75 23.75 CNTT D480201

HVN004971 NGÔ QUỲNH HƯƠNG 26/11/1997 Nữ 125654531 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.5 LI 5.5 HO 7.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

HVN004992 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 01/10/1997 Nữ 125843488 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ LI 6.75 HO 6.75 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HVN005042 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 28/09/1997 Nữ 125721155 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.25 LI 7.5 N1 7.75 22.5 23.5 Ktoán D340301

HVN005062 NGUYỄN THANH HƯƠNG 15/05/1997 Nữ 001197001450 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 6.75 LI 6.25 HO 7.5 20.5 21 QTKD D340101

HVN005088 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 06/03/1997 Nữ 125831987 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 5.75 LI 6.5 HO 4.5 16.75 17.75 CĐ Ktoán C340301

HVN005174 PHẠM THỊ HƯỜNG 18/09/1997 Nữ 125825589 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 22.5 Ktoán D340301

HVN005210 ĐÀM KHẮC HỮU 12/09/1996 Nam 125617155 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 6.25 LI 8 HO 9 23.25 23.75 CNTT D480201

HVN005247 NGUYỄN VĂN KHANG 18/12/1997 Nam 125676468 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.25 LI 7.25 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

HVN005267 CAO ĐỨC KHÁNH 21/09/1997 Nam 013385200 2 Hà Nội Quận Long Biên TO 7 LI 8 HO 8 23 23.5 ATTT D480299

HVN005315 PHẠM HUY KHÁNH 03/03/1997 Nam 125765683 2NT Bắc Ninh Huyện Lương Tài TO 7.5 LI 6.5 HO 7 21 22 Mar D340115

HVN005344 NGUYỄN VĂN KHOA 20/09/1997 Nam 125831467 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.5 LI 7.5 HO 7 22 23 ĐTTT D520207

HVN005378 PHẠM MINH KHUÊ 28/08/1997 Nam 013406404 2 Hà Nội Quận Long Biên TO 7 LI 7.5 N1 8 22.5 23 ĐTTT D520207

HVN005444 NGUYỄN VĂN KIÊN 30/04/1997 Nam 013658834 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.25 ATTT D480299

HVN005498 HOÀNG THỊ NGỌC LAN 10/01/1997 Nữ 125843722 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 6.75 LI 6.5 HO 8 21.25 22.25 QTKD D340101

HVN005537 NGUYỄN THỊ LAN 20/03/1997 Nữ 125721012 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

HVN005572 TRỊNH THỊ LAN 15/07/1997 Nữ 125742669 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 7.5 VA 7 N1 5.75 20.25 21.25 QTKD D340101

HVN005584 BÙI VĂN LÂM 11/03/1997 Nam 125674166 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.25 LI 7.25 HO 8.25 22.75 23.75 CNTT D480201

HVN005608 NGUYỄN NGỌC LÂM 07/08/1997 Nam 013385627 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

15

Page 16: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HVN005630 TRẦN ĐĂNG LÂM 15/06/1997 Nam 125816014 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7 LI 7.75 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

HVN005953 NGUYỄN THỊ LINH 09/11/1997 Nữ 125672632 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành LI 7.75 HO 6.75 TO 6.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HVN005973 NGUYỄN THỊ LINH 28/04/1997 Nữ 001197005608 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 6.5 LI 7 HO 7.25 20.75 21.25 QTKD D340101

HVN006267 NGUYỄN HOÀNG LONG 25/08/1996 Nam 125627115 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.25 LI 8 HO 9 24.25 24.75 CNTT D480201

HVN006270 NGUYỄN HỮU VŨ LONG 07/07/1997 Nam 125819667 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23 ATTT D480299

HVN006312 TRẦN HOÀNG LONG 29/05/1997 Nam 013400497 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm LI 7 HO 8 TO 7 22 22.5 ĐĐT D510301

HVN006421 KHÚC THỊ LƯƠNG 06/12/1997 Nữ 125721054 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 6.5 LI 6.5 HO 7.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

HVN006658 ĐỖ TIẾN MẠNH 26/05/1997 Nam 125735095 2 04 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.25 LI 6 HO 7 20.25 22.75 ĐTTT D520207

HVN006693 NGUYỄN THẾ MẠNH 02/10/1997 Nam 125805928 2NT Bắc Ninh Huyện Lương Tài TO 7.25 LI 8.25 HO 8.25 23.75 24.75 CNTT D480201

HVN006696 NGUYỄN THẾ MẠNH 28/10/1997 Nam 125721875 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 8.25 LI 7.5 HO 6.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HVN006827 NGUYỄN HỮU MINH 26/03/1997 Nam 125772222 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du LI 6.5 HO 7 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HVN006853 NGUYỄN THANH MINH 24/03/1997 Nam 125675156 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 23.75 CNTT D480201

HVN006993 ĐỖ TUẤN NAM 19/11/1997 Nam 013388631 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 8.5 LI 7.5 HO 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201

HVN007020 LÊ HOÀNG NAM 21/08/1997 Nam 013372932 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm LI 7.25 HO 7.5 TO 7 21.75 22.25 ĐĐT D510301

HVN007021 LÊ PHƯƠNG NAM 07/12/1997 Nam 013481802 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7 LI 8.5 HO 7 22.5 23 CN ĐPT D480203

HVN007037 NGÔ PHƯƠNG NAM 21/01/1997 Nam 013400702 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

HVN007049 NGUYỄN ĐÌNH NAM 23/04/1997 Nam 125772418 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HVN007111 PHẠM HUY NAM 17/09/1997 Nam 125765712 2NT Bắc Ninh Huyện Lương Tài LI 7.25 HO 6.5 TO 7.25 21 22 ĐĐT D510301

HVN007115 PHÙNG ĐẮC NAM 10/01/1997 Nam 001097004389 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 8.25 LI 8 HO 9.5 25.75 26.25 50% ĐTTT D520207

HVN007614 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 02/04/1997 Nữ 125663522 2NT 06 Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.25 LI 5.75 HO 7 20 22 Ktoán D340301

HVN007777 ĐÀO THỊ NHUNG 20/10/1997 Nữ 125764454 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 24.25 CNTT D480201

HVN007794 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 29/12/1997 Nữ 013481915 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 6 LI 6.75 N1 7.75 20.5 21 QTKD D340101

HVN008052 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG PHÁT 26/09/1997 Nam 125722728 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7 LI 6.75 HO 7 20.75 21.75 Mar D340115

HVN008064 MAI XUÂN HỒNG PHI 12/09/1997 Nam 125840197 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn LI 7.5 HO 7.5 TO 6.5 21.5 22 ĐĐT D510301

HVN008152 NGUYỄN ĐẮC PHÚC 16/03/1997 Nam 125676447 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong LI 7.5 HO 7.25 TO 6 20.75 21.75 ĐĐT D510301

HVN008300 NGUYỄN THỊ LINH PHƯƠNG 05/11/1997 Nữ 125745213 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 6.5 VA 7.5 N1 6.5 20.5 21 Mar D340115

HVN008391 TRẦN BÁ PHƯƠNG 22/10/1997 Nam 125805990 2NT Bắc Ninh Huyện Lương Tài TO 7.5 LI 7.25 HO 6.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

HVN008422 ĐỖ THỊ PHƯỢNG 03/12/1997 Nữ 125843715 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7.25 LI 6 HO 7.5 20.75 21.75 QTKD D340101

HVN008513 NGUYỄN ĐỨC QUANG 12/07/1997 Nam 125760859 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 7.75 LI 7.5 HO 8 23.25 24.25 ĐTTT D520207

HVN008528 NGUYỄN SỸ QUANG 29/12/1997 Nam 125676001 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 6.75 LI 7.5 HO 8.25 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

HVN008608 NGUYỄN DUY QUÂN 25/05/1997 Nam 125663209 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.75 LI 7.75 HO 8 23.5 24.5 CNTT D480201

HVN008615 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 24/07/1997 Nam 013406737 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 8.25 LI 7.75 N1 7 23 23 ĐTTT D520207

HVN008727 NGUYỄN THỊ QUYÊN 02/07/1997 Nữ 125843714 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 6.75 LI 7 HO 7 20.75 21.75 Ktoán D340301

HVN008799 KIỀU QUANG QUỲNH 01/05/1997 Nam 125676184 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.75 LI 8.25 HO 7.75 23.75 24.75 CNTT D480201

HVN008813 NGUYỄN HỮU QUỲNH 07/01/1997 Nam 125765643 2NT Bắc Ninh Huyện Lương Tài TO 8.25 LI 8.5 HO 7.5 24.25 25.25 50% CNTT D480201

HVN008911 ĐÀO ANH SANG 03/11/1995 Nam 013556545 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.5 LI 5.75 HO 8.75 22 22.5 ĐTTT D520207

HVN008965 TẠ THỊ SOAN 03/09/1997 Nữ 125816061 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7.5 LI 5.75 HO 6.75 20 21 QTKD D340101

HVN009014 NGÔ ĐĂNG SƠN 14/02/1997 Nam 122227714 2NT Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà LI 7.5 HO 7.25 TO 7.75 22.5 23.5 ĐĐT D510301

HVN009020 NGÔ THẾ SƠN 06/08/1997 Nam 125760858 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

HVN009074 NGUYỄN THÁI SƠN 04/11/1997 Nam 125793472 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 6.75 LI 6.75 HO 8.5 22 22.5 ĐTTT D520207

HVN009249 NGUYỄN VĂN TẤN 30/11/1996 Nam 017291182 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6 LI 8.25 HO 7.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

HVN009275 NGUYỄN ANH THÁI 29/05/1997 Nam 125777660 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7.5 LI 8 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

HVN009281NGUYỄN ĐỨC THÁI (QUỐC

THÁI)09/02/1997 Nam 013385582 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 6.5 LI 8 HO 7.75 22.25 22.25 TT ĐPT D320104

HVN009325 LÊ THANH THANH 13/01/1997 Nam 013481924 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

HVN009335 NGUYỄN NGỌC THANH 19/12/1997 Nam 125843483 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7 LI 8 HO 8 23 24 ĐTTT D520207

HVN009379 BÙI TRUNG THÀNH 26/08/1997 Nam 013418410 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 7.75 LI 9 HO 6.5 23.25 23.25 ATTT D480299

HVN009382 DƯƠNG CÔNG THÀNH 09/08/1997 Nam 125760193 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 7.5 LI 6.75 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

HVN009410 NGUYỄN CÔNG THÀNH 12/03/1997 Nam 013372638 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.5 LI 8.25 HO 8.25 24 24.5 CNTT D480201

16

Page 17: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

HVN009632 NGUYỄN THỊ THẢO 02/05/1997 Nữ 125786050 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 6.75 LI 6.25 HO 7.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

HVN009726 CHU VĂN THẠO 20/03/1996 Nam 125611176 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7 LI 7 HO 6.25 20.25 21.25 QTKD D340101

HVN009735 HÀ THỊ THẮM 05/11/1997 Nữ 125797101 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 6.75 LI 6.75 HO 7.5 21 22 Mar D340115

HVN009737 HOÀNG THỊ THẮM 28/10/1997 Nữ 125802507 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 6.5 LI 7.5 HO 7.5 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

HVN009827 NGUYỄN TIẾN THẮNG 08/05/1997 Nam 125840222 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7.5 LI 5.75 N1 8 21.25 21.75 QTKD D340101

HVN009918 TRẦN NGỌC THIỆN 12/04/1997 Nam 013372979 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.5 LI 6.5 HO 6.75 20.75 21.25 Ktoán D340301

HVN009938 LƯU DUY THỊNH 14/03/1997 Nam 125814244 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.25 LI 8 N1 6.25 21.5 22 QTKD D340101

HVN010130 NGUYỄN THỊ THU 16/06/1997 Nữ 125790154 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 8 LI 6.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

HVN010185 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 16/09/1997 Nam 125670450 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

HVN010186 NGUYỄN KHẮC THUẬN 25/01/1997 Nam 125663312 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ĐTTT D520207

HVN010370 CAO THỊ THÚY 23/08/1997 Nữ 125663659 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 6.75 LI 7.75 HO 7.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

HVN010507 NGUYỄN THỊ THƯ 27/09/1997 Nữ 125663527 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ĐTTT D520207

HVN010571 LÊ KHẢ THƯỞNG 22/08/1997 Nam 125722607 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành LI 7 HO 7.5 TO 6.5 21 22 ĐĐT D510301

HVN010622 BẠCH TRUNG TIẾN 05/04/1997 Nam 125822684 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du TO 8.25 LI 6.5 HO 7 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HVN010699 VŨ HỒNG TIẾN 07/03/1997 Nam 013414787 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7 LI 7.25 N1 8.25 22.5 23 ĐTTT D520207

HVN010704 LÊ QUANG TIỆP 09/05/1997 Nam 125737461 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

HVN010705 NGUYỄN ĐỨC TIỆP 05/09/1997 Nam 125825501 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

HVN010715 ĐÀO XUÂN TIN 18/07/1996 Nam 013388691 2 06 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 7.5 LI 6.25 HO 7.5 21.25 22.75 ĐTTT D520207

HVN010929 ĐOÀN THỊ TRANG 05/02/1997 Nữ 125815070 2NT Bắc Ninh Huyện Lương Tài TO 7.75 LI 6.5 HO 6.25 20.5 21.5 QTKD D340101

HVN010949 LÊ THỊ TRANG 03/10/1997 Nữ 125721077 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7 LI 6.75 HO 7.25 21 22 TT ĐPT D320104

HVN011098 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 17/05/1997 Nữ 013414527 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm TO 6.75 VA 8 N1 6.5 21.25 21.75 Ktoán D340301

HVN011292 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 28/03/1997 Nữ 125745105 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7.5 LI 6.5 HO 7.5 21.5 22 Ktoán D340301

HVN011334 NGUYỄN QUANG TRÌNH 07/11/1997 Nam 125654848 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

HVN011353 NGÔ VĂN TRỤ 31/12/1997 Nam 125675583 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.75 LI 8.25 HO 9 25 25.5 50% ĐTTT D520207

HVN011432 PHẠM ÍCH TRUNG 03/02/1997 Nam 125831240 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 8 LI 8 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

HVN011497 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 14/05/1997 Nam 125843636 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

HVN011681 NGÔ KHẮC TUẤN 18/11/1995 Nam 125651677 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.25 LI 8.75 HO 6.5 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

HVN011701 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 02/06/1997 Nam 125761089 2NT Bắc Ninh Huyện Tiên Du LI 7.75 HO 6 TO 7.5 21.25 22.25 ĐĐT D510301

HVN011757 NGUYỄN VĂN TUẤN 28/11/1997 Nam 125843617 2NT Bắc Ninh Huyện Quế Võ TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.25 ĐTTT D520207

HVN011772 TÔ VĂN TUẤN 11/02/1997 Nam 125674184 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.5 LI 6.75 HO 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

HVN011820 HOÀNG ĐẮC TÙNG 16/04/1997 Nam 125674631 2 Bắc Ninh Huyện Yên Phong LI 7.5 HO 7.25 TO 7.5 22.25 22.75 ĐĐT D510301

HVN011837 NGUYỄN VĂN TÙNG 29/08/1996 Nam 125620277 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 7.25 LI 8 HO 7 22.25 23.25 ATTT D480299

HVN011875 NGUYỄN VĂN TÙNG 20/11/1997 Nam 125675163 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 7.5 LI 7 HO 8.25 22.75 23.25 ĐTTT D520207

HVN011878 NGUYỄN VĂN TÙNG 22/09/1997 Nam 125740654 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7.5 LI 7.75 HO 8.5 23.75 24.75 CNTT D480201

HVN012033 NGUYỄN ĐỨC TƯỞNG 03/07/1996 Nam 125780804 2NT Bắc Ninh Huyện Gia Bình TO 7 LI 7 HO 8.5 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

HVN012046 LÊ THỊ UYÊN 21/08/1997 Nữ 125783269 2 Bắc Ninh Thành phố Bắc Ninh TO 6.75 LI 7 HO 7 20.75 21.25 QTKD D340101

HVN012231 NGÔ GIA VIỆT 24/10/1997 Nam 125654466 2NT Bắc Ninh Huyện Yên Phong TO 8.25 LI 7.5 HO 7.25 23 24 CNTT D480201

HVN012353 NGUYỄN XUÂN VUI 03/10/1997 Nam 125748441 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

HVN012355 QUÁCH VĂN VỮNG 11/10/1997 Nam 125646665 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn LI 7.5 HO 8 TO 7.25 22.75 23.25 ĐĐT D510301

HVN012361 NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG 04/08/1997 Nam 125712958 2NT Bắc Ninh Huyện Thuận Thành TO 7.5 LI 6.5 HO 8.25 22.25 23.25 ATTT D480299

HVN012456 NGUYỄN HỮU YÊN 09/11/1997 Nam 125748449 2 Bắc Ninh Thị xã Từ Sơn TO 9 LI 5.75 N1 6.5 21.25 21.75 ĐĐT D510301

KHA000075 BÙI VĂN ANH 08/09/1997 Nam 017510804 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.5 LI 8 HO 8.5 24 24.5 CNTT D480201

KHA000091 DOÃN THỊ LAN ANH 18/05/1997 Nữ 163441098 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.5 LI 6.25 HO 6.25 20 21 QTKD D340101

KHA000363 NGUYỄN NAM ANH 21/03/1997 Nam 013445199 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.25 LI 8.25 N1 8.25 23.75 23.75 CNTT D480201

KHA000399 NGUYỄN QUANG ANH 30/04/1997 Nam 163441219 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8.25 LI 6.75 HO 8.25 23.25 24.25 CNTT D480201

KHA000400 NGUYỄN QUỐC ANH 05/12/1997 Nam 013382487 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 LI 6.25 N1 8.25 21.75 22.25 ĐTTT D520207

KHA000451 NGUYỄN THỊ LAN ANH 26/02/1997 Nữ 017492583 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 7.25 VA 7 N1 7 21.25 21.75 Ktoán D340301

KHA000610 PHẠM QUỲNH ANH 22/12/1997 Nữ 013424268 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7 LI 7.75 HO 8.25 23 23 Ktoán D340301

17

Page 18: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KHA000638 PHÙNG ĐỨC ANH 15/10/1997 Nam 013398263 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KHA000677 TRẦN PHƯƠNG ANH 12/11/1997 Nữ 013382060 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6.75 VA 7.5 N1 6.25 20.5 21 Mar D340115

KHA000714 TRỊNH HOÀNG ANH 25/07/1997 Nam 017510055 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.25 LI 8.5 HO 8.5 24.25 24.75 CNTT D480201

KHA000883 NGÔ NGỌC BÁCH 25/11/1997 Nam 001097001711 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.5 LI 7.25 HO 7.75 22.5 23 ATTT D480299

KHA000913 HOÀNG VĂN BẢO 21/01/1997 Nam 017515703 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 7.5 LI 7.5 HO 9 24 24.5 CNTT D480201

KHA000952 LÊ THỊ BÍCH 02/03/1997 Nữ 163437824 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 6.5 LI 6 HO 5.5 18 19 CĐ Ktoán C340301

KHA001063 VŨ ĐỨC CẨN 05/04/1997 Nam 163364164 2NT 06 Nam Định Huyện Xuân Trường LI 6.5 HO 7.5 TO 7.25 21.25 23.25 ĐĐT D510301

KHA001072 LÊ THỊ CHÂM 16/03/1996 Nữ 017187366 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7 VA 7 N1 6.5 20.5 21 Mar D340115

KHA001319 TRẦN VĂN CHƯƠNG 20/10/1997 Nam 163459157 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 6.75 HO 7.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

KHA001339 NGUYỄN HUY CÔNG 22/03/1997 Nam 163443028 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.5 LI 7.5 HO 6.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207

KHA001470 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 19/11/1997 Nam 017510791 2 Hà Nội Huyện Thường Tín LI 6 HO 7.75 TO 7.5 21.25 21.75 ĐĐT D510301

KHA001740 ĐẶNG XUÂN DŨNG 21/08/1996 Nam 163310076 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 6.5 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

KHA001768 NGUYỄN MẠNH DŨNG 25/06/1997 Nam 013524458 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6.25 LI 6.25 N1 4 16.5 17 CĐ ĐTTT C510302

KHA001807 TRẦN HOÀNG DŨNG 25/02/1997 Nam 013445498 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 8 LI 6.75 HO 6.75 21.5 21.5 QTKD D340101

KHA001828 BÙI THANH DUY 05/10/1995 Nam 152042068 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.25 LI 6.5 HO 8.25 22 23 ATTT D480299

KHA001985 BÙI ĐỨC DƯƠNG 26/12/1997 Nam 013382685 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 LI 8 HO 8 23 23.5 ATTT D480299

KHA002026 NGUYỄN ANH DƯƠNG 15/01/1995 Nữ 187407023 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.25 LI 6.75 HO 6.5 20.5 21 QTKD D340101

KHA002064 PHẠM HỒNG DƯƠNG 26/10/1997 Nam 013389686 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.25 LI 8.25 HO 8.75 24.25 24.25 CNTT D480201

KHA002079 TRẦN BẢO DƯƠNG 09/08/1997 Nam 163348118 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201

KHA002119 NGUYỄN VIẾT ĐẠI 16/01/1997 Nam 163437829 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

KHA002120 PHẠM MINH ĐẠI 06/04/1997 Nam 163363841 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 8 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

KHA002209 NGÔ VĂN ĐẠT 16/03/1996 Nam 163363561 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.5 LI 7.25 HO 7 21.75 22.75 ĐTTT D520207

KHA002230 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/08/1997 Nam 091717742 2 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.75 LI 7.5 HO 8.25 22.5 23 ATTT D480299

KHA002274 PHẠM TIẾN ĐẠT 11/06/1996 Nam 017444366 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.25 LI 7.5 HO 7 21.75 22.25 ĐTTT D520207

KHA002282 TRẦN DUY ĐẠT 27/04/1997 Nam 163363952 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 8.25 LI 7.75 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

KHA002319 PHẠM HẢI ĐĂNG 24/09/1997 Nam 163409730 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7 LI 6.75 HO 6.5 20.25 21.25 Mar D340115

KHA002346 VŨ HẢI ĐIỆP 07/04/1997 Nam 163348807 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

KHA002402 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 14/04/1996 Nam 017444373 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7 LI 8.25 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

KHA002470 MAI MINH ĐỨC 13/09/1997 Nam 163348396 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 7.75 N1 7 22 23 ĐTTT D520207

KHA002519 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 19/09/1997 Nam 017492702 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 8 LI 6.75 HO 8.5 23.25 23.75 CNTT D480201

KHA002523 PHẠM ANH ĐỨC 19/02/1997 Nam 163409588 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7 LI 6.75 HO 8.25 22 23 ĐTTT D520207

KHA002559 TRẦN VĂN ĐỨC 24/09/1997 Nam 163363918 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

KHA003046 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH 22/12/1997 Nữ 013409058 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 VA 7.5 N1 8.5 23.25 23.75 CN ĐPT D480203

KHA003058 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH 12/11/1997 Nữ 013349592 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 6.75 VA 7.5 N1 6.75 21 21 QTKD D340101

KHA003165 NHÂN THỊ HUYỀN HẢO 26/12/1997 Nữ 013382252 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6 LI 5.25 HO 7 18.25 18.75 CĐ ĐTTT C510302

KHA003263 NGUYỄN THÚY HẰNG 03/06/1997 Nữ 013382139 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 8 LI 7.25 HO 7.25 22.5 23 CN ĐPT D480203

KHA003319 CAO CÔNG HÂN 22/10/1997 Nam 163441134 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8.25 LI 7.25 HO 8.5 24 25 50% CNTT D480201

KHA003391 ĐỒNG THỊ THÚY HIỀN 09/03/1997 Nữ 017454868 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 7.5 LI 6.25 HO 6.75 20.5 21 QTKD D340101

KHA003546 PHAN VĂN HIỆP 03/11/1997 Nam 163428644 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 8 LI 7.25 HO 6.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

KHA003620 LÊ TRỌNG HIẾU 01/06/1996 Nam 142772057 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 8.75 LI 6.25 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

KHA003646 NGUYỄN MINH HIẾU 17/07/1997 Nam 001097001906 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.75 LI 8.75 N1 7.75 24.25 24.25 CNTT D480201

KHA003703 PHẠM VĂN HIẾU 08/09/1997 Nam 017510155 2 Hà Nội Huyện Thường Tín LI 7.5 HO 7.75 TO 6.25 21.5 22 ĐĐT D510301

KHA003704 PHẠM VĂN HIẾU 23/03/1997 Nam 163364109 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 6.5 LI 7.75 HO 7.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

KHA003722 TRẦN VĂN HIẾU 19/03/1997 Nam 163441249 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 6.75 LI 8.5 HO 6.75 22 23 ĐTTT D520207

KHA003739 VŨ MINH HIẾU 19/10/1997 Nam 033097000017 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.5 LI 8.25 HO 6.5 21.25 21.25 QTKD D340101

KHA003774 ĐÀO THANH HOA 16/04/1997 Nữ 017537520 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 8 LI 7.25 HO 7.75 23 23.5 TT ĐPT D320104

KHA003850 BÙI VĂN HÒA 22/01/1997 Nam 017510805 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 6.5 LI 7.75 HO 8 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

KHA003865 MAI KHÁNH HÒA 26/03/1997 Nam 163441033 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8.25 LI 6.25 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

18

Page 19: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KHA003976 ĐÀM HUY HOÀNG 19/07/1997 Nam 013444196 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.75 LI 7.75 HO 8 23.5 23.5 ĐTTT D520207

KHA004002 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 29/02/1996 Nam 017528807 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 5.75 LI 7.5 HO 7.5 20.75 21.25 QTKD D340101

KHA004029 NGUYỄN TÍN HOÀNG 08/07/1997 Nam 013412145 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.25 LI 6.5 HO 7.5 21.25 21.25 QTKD D340101

KHA004073 VŨ ĐỨC HUY HOÀNG 18/02/1997 Nam 163441850 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.5 LI 6.75 HO 7.25 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

KHA004247 PHÙNG THANH HUỆ 23/02/1997 Nữ 013382659 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 LI 7 HO 7 21.25 21.75 QTKD D340101

KHA004366 LƯU QUANG HUY 01/03/1997 Nam 013382676 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 LI 8.25 HO 7.25 22.5 23 ATTT D480299

KHA004430 PHẠM NGỌC HUY 22/05/1997 Nam 163419000 2NT 06 Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.75 LI 7.25 HO 6.5 21.5 23.5 ATTT D480299

KHA004513 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 20/08/1997 Nữ 013382023 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 LI 7 N1 6.75 20.75 21.25 Ktoán D340301

KHA004537 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 13/09/1997 Nữ 013592257 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7 VA 8 N1 7.25 22.25 22.25 Ktoán D340301

KHA004766 VŨ VĂN HƯNG 09/08/1997 Nam 163348790 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

KHA004893 PHẠM THU HƯƠNG 20/04/1997 Nữ 013373149 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7 VA 7 N1 7 21 21 QTKD D340101

KHA004955 PHẠM THỊ HƯỜNG 04/10/1997 Nữ 163447532 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 6.5 HO 6.75 20.5 21.5 QTKD D340101

KHA005138 VŨ NGỌC KHÁNH 08/01/1997 Nam 163409779 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 7.75 HO 6.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

KHA005147 MAI NGỌC KHIÊM 23/12/1997 Nam 163364122 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường LI 7.25 HO 8.25 TO 7 22.5 23.5 ĐĐT D510301

KHA005276 NGÔ THỊ LÀ 05/08/1996 Nữ 163443228 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy LI 6.5 HO 6.25 TO 9 21.75 22.75 ĐĐT D510301

KHA005356 ĐỒNG VĂN LÂM 15/01/1997 Nam 001097006228 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 8.25 LI 9.5 HO 8.5 26.25 26.75 50% CNTT D480201

KHA005375 NGUYỄN SỸ TÙNG LÂM 12/10/1997 Nam 001097001660 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 5.25 LI 6 N1 4 15.25 15.75 CĐ ĐTTT C510302

KHA005769 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 29/12/1997 Nữ 017510151 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.25 LI 7.75 HO 5.5 20.5 21 QTKD D340101

KHA005795 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 30/11/1997 Nữ 013382525 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.75 LI 6 HO 7.25 21 21.5 Mar D340115

KHA005804 NGUYỄN THÙY LINH 01/11/1996 Nữ 013382869 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6.25 LI 7.5 HO 7.25 21 21.5 Mar D340115

KHA005908 TRẦN HẢI LINH 08/10/1997 Nam 017492550 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 7.25 LI 6.75 HO 7 21 21.5 QTKD D340101

KHA006033 PHẠM THỊ LOAN 04/08/1997 Nữ 163441100 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7 LI 5.5 HO 8 20.5 21.5 QTKD D340101

KHA006044 VŨ THỊ LOAN 20/01/1997 Nữ 163409744 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 8 LI 5.25 HO 7.25 20.5 21.5 Ktoán D340301

KHA006062 ĐÀO TRƯỜNG LONG 21/11/1997 Nam 017522759 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 8.5 LI 7 HO 7 22.5 23 ATTT D480299

KHA006134 PHẠM THANH LONG 27/02/1997 Nam 013382682 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 8.25 LI 6.5 N1 8 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KHA006219 VŨ TRỌNG LUÂN 03/06/1997 Nam 001097000828 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 8 LI 7.5 N1 9 24.5 25 50% CNTT D480201

KHA006303 LƯƠNG THỊ KHÁNH LY 06/02/1997 Nữ 013398281 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 LI 7.25 HO 6.25 20.75 21.25 Ktoán D340301

KHA006363 ĐỈNH THỊ LÝ 11/12/1997 Nữ 013382249 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6.25 LI 4.75 HO 6.75 17.75 18.25 CĐ ĐTTT C510302

KHA006377 VŨ THỊ LÝ 27/10/1997 Nữ 013398154 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 VA 7.5 N1 7.5 22 22.5 Mar D340115

KHA006446 TRẦN THỊ MAI 18/03/1997 Nữ 163441829 2NT 06 Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.75 LI 5.5 HO 6.25 19.5 21.5 Mar D340115

KHA006454 TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI 19/09/1996 Nữ 017506574 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.5 LI 7.25 HO 7 21.75 22.25 Ktoán D340301

KHA006484 LÊ ĐỨC MẠNH 26/07/1997 Nam 163441732 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 6.75 LI 7.75 HO 7.75 22.25 23.25 ATTT D480299

KHA006614 NGUYỄN HỮU MINH 02/01/1997 Nam 013436461 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.5 LI 7.25 HO 8.25 23 23.5 ĐTTT D520207

KHA006626 NGUYỄN QUANG MINH 18/01/1997 Nam 013382665 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.5 LI 7.75 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

KHA006635 NGUYỄN TIẾN MINH 28/03/1997 Nam 013393304 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 22.25 ĐTTT D520207

KHA006794 BÙI VĂN NAM 02/02/1997 Nam 163441870 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 6.25 LI 7.5 HO 8.25 22 23 CN ĐPT D480203

KHA006891 NGUYỄN VĂN NAM 11/10/1997 Nam 017510077 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

KHA007049 NGUYỄN HÀ NGÂN 23/05/1997 Nữ 013424706 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 6.25 LI 6 HO 7.5 19.75 19.75 CĐ ĐTTT C510302

KHA007143 VŨ VĂN NGHĨA 16/01/1997 Nam 163363998 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 8 LI 6.25 HO 7.25 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

KHA007150 NGUYỄN VĂN NGHINH 10/01/1997 Nam 163441250 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 5.5 VA 5.5 N1 3 14 15 CĐ Ktoán C340301

KHA007258 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC 19/04/1997 Nữ 163437840 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 5.5 HO 7.75 20.5 21.5 Ktoán D340301

KHA007357 NGUYỄN HƯNG NGUYÊN 01/06/1997 Nam 017510006 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 8.25 LI 8.25 N1 7.25 23.75 24.25 CNTT D480201

KHA007359 NGUYỄN THẾ NGUYÊN 06/07/1997 Nam 163441204 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8 LI 6.5 HO 7.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

KHA007385 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 06/11/1997 Nữ 001197003109 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 5.5 VA 8 N1 7.25 20.75 21.25 Mar D340115

KHA007477 PHẠM NGỌC NHẬT 06/11/1997 Nam 163441773 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.25 LI 6.75 HO 7.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207

KHA007716 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 10/06/1997 Nữ 163432296 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 6.5 VA 7.5 N1 6 20 21 QTKD D340101

KHA007948 NGÔ THỊ KIỀU PHƯƠNG 26/10/1997 Nữ 013382091 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 LI 6.5 HO 7.75 21.25 21.75 QTKD D340101

KHA008025 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 19/10/1997 Nam 163364156 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 23.25 CN ĐPT D480203

19

Page 20: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KHA008034 PHẠM LAN PHƯƠNG 13/03/1996 Nữ 013254798 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

KHA008114 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 11/06/1997 Nữ 017510020 2 Hà Nội Huyện Thường Tín LI 7 HO 7.5 TO 6.75 21.25 21.75 ĐĐT D510301

KHA008144 ĐỖ NGỌC QUANG 20/04/1997 Nam 013384858 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 8.5 HO 8.25 24 24 CN ĐPT D480203

KHA008149 ĐOÀN VĂN QUANG 22/10/1997 Nam 163441079 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.75 LI 7.25 HO 6.5 21.5 22.5 ĐTTT D520207

KHA008194 VŨ DUY QUANG 25/07/1996 Nam 013321870 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.75 LI 7.25 HO 8.25 23.25 23.25 QTKD D340101

KHA008241 NGUYỄN HỒNG QUÂN 09/03/1997 Nam 013382057 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

KHA008274 TRẦN HÙNG ANH QUÂN 01/11/1997 Nam 013382037 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6.75 LI 8.25 HO 8 23 23.5 ĐTTT D520207

KHA008356 HOÀNG TRỌNG QUYỀN 24/03/1997 Nam 163414459 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7 LI 7.5 HO 8.75 23.25 24.25 CNTT D480201

KHA008525 VŨ THỊ QUỲNH 19/12/1997 Nữ 017378231 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 8.75 LI 7.5 HO 7.25 23.5 24 CNTT D480201

KHA008545 PHẠM XUÂN SANG 08/05/1997 Nam 163437883 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 24 CNTT D480201

KHA008587 NGUYỄN ĐĂNG SINH 01/10/1997 Nam 163409752 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23.5 ĐTTT D520207

KHA008673 NGUYỄN HOÀNG SƠN 23/06/1997 Nam 013650459 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 22.5 ĐTTT D520207

KHA008691 NGUYỄN VĂN SƠN 10/10/1997 Nam 163441086 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.25 LI 8.5 HO 6.5 22.25 23.25 ATTT D480299

KHA008696 NGUYỄN VĂN SƠN 26/06/1997 Nam 001097004719 3 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.75 LI 8.5 HO 8 24.25 24.25 CNTT D480201

KHA008724 TRẦN PHÙNG NAM SƠN 15/11/1996 Nam 163402138 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8 LI 7 HO 7.25 22.25 23.25 ATTT D480299

KHA008729 TRỊNH CÔNG SƠN 23/05/1997 Nam 163375033 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường LI 6 HO 7.25 TO 7.5 20.75 21.75 ĐĐT D510301

KHA008749 NGUYỄN ĐINH SỬU 11/02/1997 Nam 013398047 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 8.25 LI 7.75 HO 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201

KHA008809 NGUYỄN QUANG TÂM 07/11/1997 Nam 013398129 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 LI 7.5 HO 8.5 23.25 23.75 ĐTTT D520207

KHA008988 ĐINH CÔNG THÀNH 03/09/1997 Nam 163348505 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 8 LI 7.5 HO 8.25 23.75 24.75 CNTT D480201

KHA009023 NGUYỄN VĂN THÀNH 15/06/1997 Nam 001097008495 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 8.5 LI 7.5 HO 7 23 23.5 TT ĐPT D320104

KHA009355 NGUYỄN MẠNH THẮNG 24/08/1997 Nam 001097000406 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 8.25 HO 7.25 22.5 22.5 ĐTTT D520207

KHA009416 NGUYỄN TIẾN THẾ 09/08/1997 Nam 013382435 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 LI 6.5 HO 7.25 20.75 21.25 QTKD D340101

KHA009442 LÊ VƯƠNG THIÊN 07/11/1997 Nam 163441135 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8.25 LI 6.5 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

KHA009460 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 25/06/1992 Nam 168359932 2NT Hà Nam Huyện Kim Bảng TO 6.5 LI 7.25 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

KHA009500 NGUYỄN DUY THỊNH 03/01/1997 Nam 001097002547 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 6.5 LI 7.75 HO 6.5 20.75 21.25 QTKD D340101

KHA009673 TRẦN THANH NGUYỆT THU 11/10/1997 Nữ 017366441 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 6.25 VA 7.5 N1 7.5 21.25 21.25 Mar D340115

KHA009785 KIỀU THU THỦY 15/03/1997 Nữ 001197001456 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 5.75 LI 6.25 N1 3.75 15.75 16.25 CĐ ĐTTT C510302

KHA009787 LÊ THỊ THANH THỦY 04/06/1997 Nữ 017510093 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.5 LI 6.75 N1 7 21.25 21.75 QTKD D340101

KHA009897 NGUYỄN THỊ THÚY 05/11/1997 Nữ 163409611 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 6.75 LI 6.5 HO 7.5 20.75 21.75 Ktoán D340301

KHA010020 PHẠM VĂN THƯỜNG 03/04/1997 Nam 163443162 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy LI 7.5 HO 7.5 TO 7.5 22.5 23.5 ĐĐT D510301

KHA010064 KIM VĂN TIẾN 25/08/1997 Nam 001097001706 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 5.75 LI 7.5 HO 6.75 20 20.5 CĐ ĐTTT C510302

KHA010093 NGUYỄN VĂN TIẾN 29/12/1997 Nam 017516329 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 5.25 LI 5.25 HO 5.75 16.25 16.75 CĐ ĐTTT C510302

KHA010151 ĐỖ VĂN TOÀN 11/07/1997 Nam 163443161 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7 LI 6.5 HO 8.5 22 23 ATTT D480299

KHA010163 MAI SONG TOÀN 23/03/1997 Nam 163364136 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.75 LI 7.5 HO 7 22.25 23.25 ĐTTT D520207

KHA010174 NGUYỄN XUÂN TOÀN 27/02/1997 Nam 163363871 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

KHA010176 PHẠM MẠNH TOÀN 19/11/1997 Nam 163409612 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7 LI 7.25 HO 7.25 21.5 22.5 ĐTTT D520207

KHA010185 TRƯƠNG MẠNH TOÀN 14/09/1997 Nam 013393171 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 8.25 LI 8.5 HO 9 25.75 25.75 50% CNTT D480201

KHA010187 BÙI QUỐC TOẢN 18/01/1997 Nam 163364159 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 6.75 LI 6.75 N1 7.75 21.25 22.25 TT ĐPT D320104

KHA010605 VŨ THỊ TRANG 05/01/1997 Nữ 017492879 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 5.75 VA 6 N1 5 16.75 17.25 CĐ Ktoán C340301

KHA010630 NGUYỄN NGỌC TRÂM 20/06/1997 Nữ 013384793 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 7.75 HO 7 22 22 Mar D340115

KHA010729 ĐẶNG VĂN TRUNG 12/05/1997 Nam 163441838 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.5 LI 7.5 HO 8.5 23.5 24.5 CNTT D480201

KHA010809 TRẦN THÀNH TRUNG 05/11/1997 Nam 163443355 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7 LI 7.75 HO 6.75 21.5 22.5 ĐTTT D520207

KHA010824 CHU XUÂN TRƯỜNG 18/03/1997 Nam 017490720 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

KHA010847 LƯU VÂN TRƯỜNG 13/04/1997 Nam 013444362 2 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.75 LI 7.5 HO 7.75 23 23.5 ATTT D480299

KHA010965 NGUYỄN HỮU MINH TÚ 02/03/1997 Nam 013382696 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 LI 7 HO 7.25 21.5 22 TT ĐPT D320104

KHA011070 LÊ MINH TUẤN 12/10/1997 Nam 017510132 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.5 LI 8.5 HO 6.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KHA011105 NGUYỄN VĂN TUẤN 14/04/1997 Nam 017516735 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.5 LI 8.5 HO 8.25 24.25 24.75 CNTT D480201

KHA011110 PHAN VĂN TUẤN 09/09/1997 Nam 163443208 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8.25 LI 8.75 HO 9.25 26.25 27.25 100% ATTT D480299

20

Page 21: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KHA011160 DƯƠNG DANH TÙNG 26/01/1995 Nam 017404810 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.25 LI 7.75 N1 6.75 21.75 22.25 ĐTTT D520207

KHA011254 PHẠM XUÂN TÙNG 21/01/1997 Nam 017510063 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.75 LI 8.25 N1 6.5 22.5 23 ĐTTT D520207

KHA011275 VŨ ANH TÙNG 10/10/1997 Nam 013488651 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 22.75 ĐTTT D520207

KHA011311 NGUYỄN THỊ TUYỀN 25/08/1997 Nữ 017454869 2 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 7.25 LI 6.5 HO 7.5 21.25 21.75 Ktoán D340301

KHA011367 TRẦN THỊ TUYẾT 31/10/1997 Nữ 017444099 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 5.75 LI 7.5 HO 7.5 20.75 21.25 Mar D340115

KHA011404 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG 19/08/1997 Nam 034097000095 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 8.5 LI 8 HO 7.75 24.25 24.25 ATTT D480299

KHA011531 PHẠM NGỌC VÂN 23/08/1997 Nữ 163443204 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 7.5 LI 6.75 HO 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

KHA011596 LÊ HOÀNG VIỆT 28/08/1997 Nam 013425439 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 5 LI 5.25 N1 5.25 15.5 15.5 CĐ Ktoán C340301

KHA011614 NGUYỄN MINH VIỆT 07/05/1997 Nam 017510038 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7 LI 8.5 HO 8.5 24 24.5 CNTT D480201

KHA011636 TRỊNH XUÂN VIỆT 06/04/1996 Nam 163409330 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 7 LI 5.5 N1 5 17.5 18.5 CĐ ĐTTT C510302

KHA011683 PHÙNG VĂN VỊNH 15/12/1997 Nam 163376452 2NT Nam Định Huyện Giao Thủy TO 8 LI 8 HO 7 23 24 CNTT D480201

KHA011707 NGUYỄN KHÁNH VŨ 21/11/1997 Nam 013515322 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.5 LI 7.5 N1 8 23 23 ĐTTT D520207

KHA011810 NGUYỄN THỊ XUÂN 19/08/1997 Nữ 017422402 2 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 7.25 VA 6.5 N1 7 20.75 21.25 Ktoán D340301

KHA011891 NGUYỄN HẢI YẾN 19/08/1997 Nữ 013382733 2 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 6.5 LI 7.25 HO 7.5 21.25 21.75 Ktoán D340301

KQH000010 ĐỖ VĂN AN 11/08/1997 Nam 001097002470 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 8 LI 7 HO 7.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KQH000281 LÊ TUẤN ANH 20/04/1997 Nam 017283115 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 8.5 HO 8.25 24.25 24.75 CNTT D480201

KQH000329 NGUYỄN ĐỨC ANH 07/08/1997 Nam 013554926 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.75 LI 8.25 HO 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201

KQH000380 NGUYỄN NAM ANH 26/04/1996 Nam 017471937 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai LI 7.25 HO 7.75 TO 6.5 21.5 22 ĐĐT D510301

KQH000406 NGUYỄN QUỐC ANH 01/04/1997 Nam 163451010 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.75 LI 7.5 HO 6.75 22 23 CN ĐPT D480203

KQH000550 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 03/07/1997 Nữ 163419743 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 6.75 LI 6.5 HO 7.75 21 22 Ktoán D340301

KQH000595 NGUYỄN TUẤN ANH 11/01/1997 Nam 017382562 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7 LI 7.5 HO 8.5 23 23.5 CN ĐPT D480203

KQH000596 NGUYỄN TUẤN ANH 11/05/1997 Nam 013391181 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.25 LI 7.75 N1 9 24 24.5 CNTT D480201

KQH000699 TRẦN GIA TUẤN ANH 20/10/1997 Nam 017283209 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.25 ATTT D480299

KQH000724 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 01/01/1997 Nữ 001197004251 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.5 LI 5.5 HO 7.5 20.5 21 Mar D340115

KQH000947 NGÔ ĐINH BÁ 30/10/1997 Nam 163438801 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.75 LI 7.5 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

KQH001080 ĐỖ CÔNG BIÊN 28/02/1997 Nam 001097005548 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.5 LI 7.75 HO 7.5 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

KQH001115 LÊ THANH BÌNH 11/11/1997 Nam 163419715 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.5 LI 7.75 HO 7 22.25 23.25 ĐTTT D520207

KQH001178 TRẦN VĂN CẢNH 18/06/1997 Nam 013570541 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.5 LI 7.75 N1 7.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KQH001189 NGUYỄN VĂN CAO 23/01/1997 Nam 013576168 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 7.25 LI 7.5 HO 9 23.75 24.25 CNTT D480201

KQH001225 DƯƠNG QUANG CHÂU 09/03/1997 Nam 017471523 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 23.5 ĐTTT D520207

KQH001331 VŨ XUÂN CHÍ 21/04/1996 Nam 163383809 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu LI 7.25 HO 7.75 TO 7.5 22.5 23.5 ĐĐT D510301

KQH001371 NGUYỄN VĂN CHIẾN 06/07/1997 Nam 013688357 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 8 LI 6.5 HO 7.75 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

KQH001477 NGUYỄN VĂN CHÍNH 09/04/1997 Nam 017504971 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 8 LI 8 HO 8 24 24.5 CNTT D480201

KQH001485 TRẦN XUÂN CHÍNH 13/04/1997 Nam 163451375 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

KQH001495 HÀ VĂN CHUẨN 06/09/1996 Nam 017471311 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7 LI 8 HO 8.25 23.25 23.75 CNTT D480201

KQH001627 BÙI THỊ CÚC 26/07/1997 Nữ 017283142 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 8.25 LI 8 HO 8 24.25 24.75 CNTT D480201

KQH001661 ĐỖ SƠN CUNG 13/01/1997 Nam 017461429 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.25 LI 9 HO 7 23.25 23.75 CNTT D480201

KQH001664 NGUYỄN HUY CUNG 25/04/1997 Nam 017471379 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai LI 7.75 HO 8.5 TO 7.25 23.5 24 ĐĐT D510301

KQH001667 NGUYỄN TRẦN ĐỨC CƯ 30/06/1997 Nam 163451913 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 8 LI 7.5 HO 8.5 24 25 50% CNTT D480201

KQH001727 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 25/04/1997 Nam 001097003172 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.5 LI 7.5 HO 7.25 22.25 22.75 TT ĐPT D320104

KQH001748 NGÔ VĂN CƯỜNG 01/05/1997 Nam 013547718 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.25 LI 7.75 HO 7.75 22.75 23.25 ATTT D480299

KQH001843 TRẦN MẠNH CƯỜNG 28/01/1997 Nam 163450242 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 9 LI 7.5 HO 6.75 23.25 24.25 CNTT D480201

KQH001928 LÂM THỊ NGỌC DIỆU 16/06/1997 Nữ 163419951 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.75 LI 6.25 HO 6.5 20.5 21.5 QTKD D340101

KQH001986 TẠ KHÁNH DU 27/07/1997 Nam 163450419 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 6.75 LI 6.5 N1 7.75 21 22 ĐĐT D510301

KQH002132 PHẠM THÙY DUNG 08/12/1997 Nữ 001197002595 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 6.5 LI 6.25 N1 8.25 21 21.5 Mar D340115

KQH002240 NGUYỄN QUÝ DŨNG 10/11/1997 Nam 017270344 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

KQH002269 NGUYỄN VŨ DŨNG 26/05/1997 Nam 163451564 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

KQH002293 TRẦN MẠNH DŨNG 07/12/1997 Nam 017457897 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.75 LI 7.5 HO 7.75 23 23.5 ĐTTT D520207

21

Page 22: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KQH002321 DƯƠNG PHƯƠNG DUY 15/10/1997 Nam 017527465 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23 ĐTTT D520207

KQH002323 ĐỖ BẢO DUY 13/02/1997 Nam 001097007192 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.5 LI 7.75 N1 6.25 21.5 22 QTKD D340101

KQH002354 MAI VĂN DUY 25/03/1997 Nam 163454868 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

KQH002484 PHẠM THỊ NGỌC DUYÊN 01/09/1997 Nữ 013688378 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 6 VA 7 N1 6.75 19.75 20.25 CĐ Ktoán C340301

KQH002494 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 12/02/1997 Nữ 001197000475 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.75 VA 7.75 N1 7.25 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

KQH002500 VŨ THỊ DUYÊN 09/06/1997 Nữ 163454110 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 7.5 HO 6.25 21 22 TT ĐPT D320104

KQH002543 HÀ VĂN DƯƠNG 02/09/1997 Nam 013530320 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 8.75 LI 8.25 HO 8 25 25.5 50% CNTT D480201

KQH002655 VŨ VĂN DƯƠNG 19/07/1997 Nam 163454170 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 9 LI 6.5 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

KQH002858 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 21/03/1997 Nam 163371429 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh LI 7.25 HO 6.25 TO 7.5 21 22 ĐĐT D510301

KQH002913 VŨ TIẾN ĐẠT 24/12/1997 Nam 001097001144 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 9 LI 7.5 HO 7.5 24 24.5 CNTT D480201

KQH003536 NGÔ THANH HÀ 14/09/1997 Nam 013567848 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm LI 7.5 HO 7.25 TO 6.75 21.5 22 ĐĐT D510301

KQH003822 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 06/09/1997 Nữ 017279118 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 6.5 VA 8 N1 7 21.5 22 QTKD D340101

KQH003836 NGUYỄN VĂN HẢI 01/11/1997 Nam 163451428 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.75 LI 6.75 HO 6.75 21.25 22.25 TT ĐPT D320104

KQH003838 NGUYỄN VĂN HẢI 06/02/1997 Nam 013523126 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.5 LI 8.25 HO 7.75 23.5 24 ĐTTT D520207

KQH003862 PHẠM THỊ HẢI 17/11/1997 Nữ 001197008973 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

KQH004144 VŨ THỊ HẢO HẢO 19/11/1997 Nữ 017469174 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.25 LI 7.25 HO 7.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

KQH004398 VŨ THỊ THANH HẰNG 13/01/1997 Nữ 001197009298 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ LI 8.25 HO 7 TO 6 21.25 21.75 ĐĐT D510301

KQH004507 HÀ THỊ THU HIỀN 26/07/1997 Nữ 001197005011 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.5 LI 8.5 HO 8.75 24.75 25.25 50% ĐTTT D520207

KQH004546 NGUYỄN THỊ HIỀN 02/02/1996 Nữ 017482868 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.5 LI 5.75 HO 7.5 20.75 21.25 Ktoán D340301

KQH004596 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 24/08/1997 Nữ 013391412 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 23.5 TT ĐPT D320104

KQH004737 NGUYỄN TRỌNG HIỆP 05/10/1997 Nam 163419468 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.75 LI 7.5 HO 7 22.25 23.25 ATTT D480299

KQH004805 ĐẶNG HUY HIẾU 12/04/1997 Nam 013391467 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 8.25 LI 7 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

KQH004878 NGUYỄN MẠNH HIẾU 16/10/1997 Nam 001097005204 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 8.75 LI 7.75 HO 7 23.5 24 CNTT D480201

KQH004884 NGUYỄN THẾ HIẾU 02/11/1997 Nam 001097008576 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7 LI 8.25 HO 7.75 23 23.5 CN ĐPT D480203

KQH004912 NGUYỄN VĂN HIẾU 10/09/1997 Nam 017270178 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.75 LI 8.25 HO 8.25 24.25 24.75 CNTT D480201

KQH004937 TẠ MINH HIẾU 27/12/1997 Nam 001097001082 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm LI 7.5 HO 7.5 TO 7.75 22.75 23.25 ĐĐT D510301

KQH005171 LÊ TIẾN HÒA 21/10/1997 Nam 001097004950 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.25 LI 8.75 HO 8 24 24.5 CNTT D480201

KQH005248 NGUYỄN THỊ MINH HOÀI 23/06/1997 Nữ 001197002780 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 6.25 LI 4.75 N1 3.75 14.75 15.25 CĐ Ktoán C340301

KQH005331 VƯƠNG THỊ HOÀN 13/08/1997 Nữ 017365749 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 8 LI 6.5 HO 7 21.5 22 TT ĐPT D320104

KQH005358 HỒ MINH HOÀNG 01/01/1997 Nam 001097004534 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.5 LI 7.75 HO 7.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KQH005416 NGUYỄN TRÍ HOÀNG 22/02/1997 Nam 001097000970 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.5 LI 8.5 HO 7.5 23.5 24 CNTT D480201

KQH005439 PHẠM VĂN HOÀNG 17/07/1997 Nam 163358162 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 5.5 LI 5.5 HO 7.5 18.5 19.5 CĐ ĐTTT C510302

KQH005485 NGUYỄN THÁI HỌC 28/03/1997 Nam 163419971 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu LI 6 HO 7.5 TO 7.5 21 22 ĐĐT D510301

KQH005512 ĐẶNG THỊ HỒNG 07/10/1997 Nữ 163438561 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 6.5 LI 7.5 HO 7.25 21.25 22.25 TT ĐPT D320104

KQH005523 LÊ THỊ HỒNG 06/10/1997 Nữ 001197000064 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

KQH005750 PHẠM THỊ HUỆ 02/08/1997 Nữ 163450662 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.25 LI 8.25 HO 6.75 22.25 23.25 QTKD D340101

KQH005827 NGUYỄN QUỐC HÙNG 28/01/1997 Nam 017375648 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.5 LI 7.5 HO 8.5 23.5 24 CNTT D480201

KQH005859 PHẠM VĂN HÙNG 11/09/1997 Nam 163450236 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 8 LI 8.25 HO 7.5 23.75 24.75 CNTT D480201

KQH005910 ĐỒNG QUỐC HUY 22/10/1997 Nam 001097002936 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 7.25 LI 8 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

KQH005922 LÊ ĐÌNH HUY 04/11/1997 Nam 017534431 2 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

KQH006124 HOÀNG THỊ HUYỀN 25/10/1997 Nữ 001197004919 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ LI 7.5 HO 7.5 TO 6.5 21.5 22 ĐĐT D510301

KQH006195 NGUYỄN THỊ HUYỀN 07/05/1994 Nữ 163296345 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 8 HO 8.5 23.75 24.75 Ktoán D340301

KQH006250 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 17/07/1997 Nữ 017375695 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7 LI 8 HO 8 23 23.5 ATTT D480299

KQH006321 PHAN THỊ HUYỀN 09/05/1997 Nữ 017375694 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.25 LI 8 HO 8 23.25 23.75 CN ĐPT D480203

KQH006378 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 02/04/1997 Nữ 163419664 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.5 VA 7.25 N1 5.75 20.5 21.5 Ktoán D340301

KQH006468 LÊ XUÂN HƯNG 15/01/1996 Nam 017172707 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 7.25 HO 8 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

KQH006553 VÕ HỒNG HƯNG 01/10/1997 Nam 001097005982 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 6.5 LI 8 HO 7.75 22.25 22.75 ĐTTT D520207

KQH006797 TRẦN THỊ HƯƠNG 13/06/1997 Nữ 017469658 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.75 LI 6.5 HO 6.5 20.75 21.25 Ktoán D340301

22

Page 23: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KQH006915 PHẠM THỊ HƯỜNG 27/08/1997 Nữ 017279971 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 8.25 LI 6.75 HO 7.5 22.5 23 CN ĐPT D480203

KQH007108 VŨ QUANG KHÁNH 21/03/1997 Nam 013551305 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 6.75 LI 7.5 HO 7.75 22 22.5 CN ĐPT D480203

KQH007302 ĐINH VĂN KÍNH 03/08/1997 Nam 163450743 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 6.75 LI 6.75 HO 7.5 21 22 QTKD D340101

KQH007488 NGUYỄN TẤT TÙNG LÂM 10/11/1997 Nam 017270218 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23 ĐTTT D520207

KQH007646 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 02/01/1997 Nữ 163451570 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 7 N1 6.75 21 22 Ktoán D340301

KQH008012 NGUYỄN THÙY LINH 03/07/1997 Nữ 001197004576 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.5 LI 8.25 HO 9.5 25.25 25.75 50% CNTT D480201

KQH008040 PHÍ THỊ LINH LINH 13/02/1996 Nữ 017287105 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.25 LI 7.25 HO 7.25 21.75 22.25 ĐTTT D520207

KQH008082 TRẦN DIỆU LINH 12/05/1997 Nữ 001197002211 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7 LI 7.5 HO 6.5 21 21.5 Mar D340115

KQH008115 TRẦN THUỲ LINH 23/08/1997 Nữ 017469438 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 4 LI 4.75 HO 6 14.75 15.25 CĐ Ktoán C340301

KQH008420 NGUYỄN TRÍ LỢI 15/05/1997 Nam 017270330 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 23.5 ATTT D480299

KQH008638 PHẠM THỊ NGỌC LY 18/02/1997 Nữ 163367667 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 6.75 LI 6.5 HO 7 20.25 21.25 Mar D340115

KQH008794 NGUYỄN THỊ MAI 30/10/1997 Nữ 001197005601 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.25 LI 8 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

KQH008840 TẠ THỊ THANH MAI 01/11/1997 Nữ 017375666 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 6.75 LI 7.25 HO 8 22 22.5 CN ĐPT D480203

KQH008927 NGUYỄN TIẾN MẠNH 20/09/1997 Nam 017270170 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7 LI 8.25 HO 7.75 23 23.5 CN ĐPT D480203

KQH008942 NÔNG VĂN MẠNH 17/02/1997 Nam 082287566 1 01 Lạng Sơn Huyện Chi Lăng TO 6.5 LI 7.5 HO 7 21 24.5 CNTT D480201

KQH008947 PHẠM NGỌC MẠNH 28/04/1995 Nam 017172002 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.75 LI 8.25 HO 6.75 22.75 23.25 ATTT D480299

KQH009059 LƯƠNG HẢI MINH 17/04/1997 Nam 163450251 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.75 LI 8 HO 7.5 23.25 24.25 CNTT D480201

KQH009071 NGUYỄN CÔNG MINH 19/10/1996 Nam 013516676 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn LI 8.25 HO 7.5 TO 6.75 22.5 23 ĐĐT D510301

KQH009080 NGUYỄN LONG AN MINH 21/08/1997 Nam 017279561 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 7.75 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

KQH009239 TRẦN NGỌC MỸ 24/06/1997 Nam 163457436 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 9 N1 8.5 24.75 25.75 50% CNTT D480201

KQH009274 ĐỖ HOÀNG NAM 09/10/1997 Nam 013544025 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 8 LI 7.25 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

KQH009283 ĐẶNG BÌNH NAM 10/02/1997 Nam 001097002420 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7 LI 7.25 HO 7.75 22 22.5 ĐTTT D520207

KQH009304 LƯỜNG VĂN NAM 26/03/1997 Nam 017413656 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 8 LI 8 HO 7.5 23.5 24 CN ĐPT D480203

KQH009305 LƯƠNG HỮU NAM 06/08/1997 Nam 013523123 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.25 LI 8 HO 7.25 22.5 23 CN ĐPT D480203

KQH009337 NGUYỄN HOÀI NAM 30/10/1997 Nam 001097006160 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 8 LI 7.5 HO 6.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

KQH009343 NGUYỄN HỮU NAM 29/05/1997 Nam 001097003394 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 8 LI 6.75 N1 5.75 20.5 21 QTKD D340101

KQH009406 NGUYỄN VĂN NAM 27/05/1997 Nam 001097002190 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 9 LI 8.5 HO 8.25 25.75 26.25 50% CNTT D480201

KQH009411 NGUYỄN XUÂN NAM 13/09/1997 Nam 017395490 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 6.25 LI 8.5 HO 8.5 23.25 23.75 ĐTTT D520207

KQH009514 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 16/01/1997 Nữ 013535521 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 6.25 LI 7.25 N1 7 20.5 21 Mar D340115

KQH009735 CHÚC THANH NGHĨA 12/11/1997 Nam 071051016 1 01 Tuyên Quang Huyện Na Hang TO 6.75 LI 7 HO 8 21.75 25.25 50% CNTT D480201

KQH009768 NGUYỄN THỊ NGHĨA 22/02/1997 Nữ 163419727 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 8 LI 7.25 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

KQH009880 NGUYỄN DUY NGỌC 19/01/1997 Nam 017504957 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 23.5 CN ĐPT D480203

KQH009881 NGUYỄN ĐẮC MINH NGỌC 09/04/1997 Nam 013391187 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 8 LI 7.25 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

KQH010171 TRẦN THỊ NHÀN 01/03/1997 Nữ 017279407 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 21.5 Mar D340115

KQH010395 TRỊNH THỊ NHUNG 15/05/1997 Nữ 163451629 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 8.25 LI 6.75 HO 6.75 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

KQH010710 ĐINH VĂN PHÚ 05/01/1997 Nam 163419972 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.75 LI 6.5 HO 7.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

KQH010779 ĐINH QUANG PHỤNG 03/06/1997 Nam 163450138 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh LI 7.5 HO 7.5 TO 7 22 23 ĐĐT D510301

KQH011120 TRỊNH THỊ PHƯỢNG 23/07/1997 Nữ 017365563 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7 LI 6.5 HO 8.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

KQH011233 BÙI HỒNG QUÂN 05/07/1997 Nam 163458024 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7 LI 7.25 HO 8.25 22.5 23.5 ĐTTT D520207

KQH011368 ĐINH ĐỨC QUÝ 06/10/1997 Nam 163450274 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.25 LI 8.25 HO 8.5 24 25 50% CNTT D480201

KQH011565 LÊ THỊ QUỲNH 03/06/1997 Nữ 163451590 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 6.25 HO 7.5 21 22 Ktoán D340301

KQH011818 ĐỖ VĂN SƠN 02/01/1996 Nam 017403952 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 5.5 LI 7.5 HO 7.5 20.5 21 QTKD D340101

KQH011879 NGUYỄN HỒNG SƠN 01/02/1997 Nam 017461938 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.25 LI 8.25 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

KQH011938 NGUYỄN VĂN SƠN 14/12/1997 Nam 013401487 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 6.25 LI 6 HO 5.75 18 18.5 CĐ ĐTTT C510302

KQH012042 NGUYỄN HỮU TÀI 21/08/1997 Nam 017270231 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 8.25 LI 8 HO 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201

KQH012088 ĐỖ HƯƠNG TÂM 08/06/1997 Nữ 013679505 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 7.75 LI 7 HO 7.5 22.25 22.75 Ktoán D340301

KQH012178 VŨ VĂN TÂN 20/01/1997 Nam 163438743 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.25 LI 5.5 N1 3.25 16 17 CĐ ĐTTT C510302

KQH012181 BÙI MẠNH TẤN 03/01/1997 Nam 163438534 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 8 LI 7.5 HO 6.75 22.25 23.25 ĐTTT D520207

23

Page 24: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KQH012185 LÊ VĂN THẠCH 24/09/1997 Nam 017270993 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 8.25 LI 8 HO 7.75 24 24.5 CNTT D480201

KQH012223 PHẠM THÔNG THÁI 14/01/1997 Nam 163451693 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 8 LI 5.5 HO 7.25 20.75 21.75 Mar D340115

KQH012230 TRỊNH NGỌC THÁI 20/09/1997 Nam 013496938 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KQH012264 LÊ KHẮC HÀ THANH 05/08/1997 Nam 013399530 2 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7.25 LI 7 N1 7.25 21.5 22 ĐĐT D510301

KQH012339 NGUYỄN VĂN THANH 25/01/1997 Nam 017283150 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.25 LI 8.25 HO 8.25 23.75 24.25 CNTT D480201

KQH012367 VŨ MINH THANH 30/10/1997 Nam 001097006221 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.25 ATTT D480299

KQH012797 VŨ THỊ THANH THẢO 01/07/1997 Nữ 036197000036 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 6.5 VA 7.5 N1 6.75 20.75 21.75 Ktoán D340301

KQH012888 ĐỖ GIA THẮNG 28/01/1997 Nam 017270137 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 5.75 LI 7.75 HO 8.5 22 22.5 ĐTTT D520207

KQH012899 ĐẶNG VĂN THẮNG 01/10/1997 Nam 013688361 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 6.5 LI 8.25 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

KQH012929 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 18/09/1997 Nam 017270236 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng LI 7 HO 7 TO 7.25 21.25 21.75 ĐĐT D510301

KQH012942 NGUYỄN THẾ MINH THẮNG 11/11/1997 Nam 017242977 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 8.25 HO 8.75 24.5 25 50% CNTT D480201

KQH012971 PHẠM ĐÌNH THẮNG 01/04/1997 Nam 163450320 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.25 LI 7 HO 8.5 22.75 23.75 ATTT D480299

KQH012996 TRẦN VĂN THẮNG 19/09/1997 Nam 001097005019 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 5.75 LI 4.5 HO 6.5 16.75 17.25 CĐ ĐTTT C510302

KQH013009 ĐỖ THỊ THE 03/10/1997 Nữ 163450410 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.75 LI 5.25 HO 7.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

KQH013259 NGUYỄN ANH THƠ 21/09/1997 Nữ 013649535 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 8.25 LI 7.5 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201

KQH013502 KIM THANH THUỶ 05/10/1997 Nữ 017270145 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 5.75 LI 4.25 N1 7 17 17.5 CĐ ĐTTT C510302

KQH014081 NGUYỄN NGỌC TIẾN 27/01/1997 Nam 013391432 2 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.25 LI 7.25 HO 7.75 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

KQH014144 BÙI THỊ TÌNH 01/05/1997 Nữ 163450213 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.25 VA 7 N1 7 21.25 22.25 TT ĐPT D320104

KQH014194 ĐỖ XUÂN TOÀN 08/12/1997 Nam 017270287 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 22.5 CN ĐPT D480203

KQH014255 VŨ ANH QUỐC TOÀN 24/09/1997 Nam 273599317 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.75 LI 8 HO 7.5 23.25 23.75 CN ĐPT D480203

KQH014284 ĐỖ THỊ TỐT 20/04/1997 Nữ 163419817 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.75 LI 6.5 HO 7.25 21.5 22.5 Ktoán D340301

KQH014311 NGUYỄN VĂN TRÃI 04/12/1997 Nam 013541726 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23 ATTT D480299

KQH014357 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 03/04/1997 Nữ 017528000 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 8 LI 7.5 HO 7.25 22.75 23.25 TT ĐPT D320104

KQH014490 NGÔ THỊ THUỲ TRANG 30/11/1997 Nữ 013546023 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.25 LI 6.25 N1 7.75 21.25 21.75 Ktoán D340301

KQH014494 NGUYỄN DOÃN THỊ TRANG 23/04/1997 Nữ 017365740 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.25 LI 7.25 HO 7 21.5 22 QTKD D340101

KQH014495 NGUYỄN HÀ TRANG 03/02/1997 Nữ 013562075 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 6.75 LI 6.5 HO 7.25 20.5 21 QTKD D340101

KQH014662 NGUYỄN THỊ TRANG 28/10/1997 Nữ 017384501 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 5.25 LI 7 N1 3.25 15.5 16 CĐ ĐTTT C510302

KQH014940 ĐỖ VĂN TRỊNH 11/10/1997 Nam 163419585 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

KQH014945 ĐOÀN HỮU TRỌNG 24/09/1996 Nam 013547419 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.5 LI 5.5 HO 7.5 20.5 21 Mar D340115

KQH015051 PHẠM ĐÌNH TRUNG 01/08/1997 Nam 017270230 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 9 LI 7.5 HO 8 24.5 25 50% CNTT D480201

KQH015143 NGUYỄN SƠN TRƯỜNG 06/03/1997 Nam 017270503 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KQH015208 BÙI XUÂN TÚ 16/12/1997 Nam 013542314 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 7.75 LI 8 HO 6.75 22.5 23 CN ĐPT D480203

KQH015210 CẤN ANH TÚ 04/05/1997 Nam 001097003578 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 8.5 LI 7.5 HO 7.5 23.5 24 CNTT D480201

KQH015373 HOÀNG ANH TUẤN 09/02/1997 Nam 013576260 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 6.25 LI 7.5 HO 8.25 22 22.5 ĐTTT D520207

KQH015438 NGUYỄN ANH TUẤN 30/01/1997 Nam 017279218 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 8.25 LI 7.25 HO 7.5 23 23.5 CN ĐPT D480203

KQH015470 NGUYỄN NHO TUẤN 03/12/1997 Nam 001097005495 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ LI 6.25 HO 8.5 TO 6.75 21.5 22 ĐĐT D510301

KQH015515 TẠ ĐÌNH TUẤN 21/10/1997 Nam 013551325 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 6.5 LI 7 HO 8.5 22 22.5 ĐTTT D520207

KQH015568 ĐỖ TRÁNG TÙNG 11/08/1997 Nam 017270122 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.25 ĐTTT D520207

KQH015608 LÊ VĂN TÙNG 10/05/1997 Nam 017375115 2 Hà Nội Huyện Quốc Oai TO 7.5 LI 8.5 HO 7.75 23.75 24.25 CNTT D480201

KQH015702 TRẦN THANH TÙNG 18/05/1997 Nam 001097001205 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 8 LI 7.5 HO 6.5 22 22.5 ĐTTT D520207

KQH015715 TẠ VĂN TUY 21/04/1997 Nam 017403270 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ LI 6.5 HO 8.25 TO 6.75 21.5 22 ĐĐT D510301

KQH015727 NGÔ VĂN TUYÊN 29/10/1997 Nam 163457439 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 8 LI 6 HO 8 22 23 CN ĐPT D480203

KQH015740 PHẠM NGỌC TUYÊN 12/02/1996 Nam 163417844 2NT Nam Định Huyện Trực Ninh TO 7.5 LI 7.5 HO 8 23 24 CNTT D480201

KQH015769 NGUYỄN VĂN TUYỂN 17/03/1997 Nam 163457345 2NT Nam Định Huyện Hải Hậu TO 7.25 LI 8.5 HO 7 22.75 23.75 ĐTTT D520207

KQH015778 NGUYỄN KIM TUYẾN 10/09/1997 Nữ 001197005846 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 5.75 LI 7.75 HO 7.5 21 21.5 Mar D340115

KQH015796 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 17/10/1997 Nữ 013523332 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 8 LI 7.75 HO 6.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

KQH016115 UÔNG THỊ VÂN 19/10/1997 Nữ 017283147 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 8.25 LI 6.75 HO 7.5 22.5 23 CN ĐPT D480203

KQH016270 TRẦN NGỌC VINH 11/03/1997 Nam 013615078 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 7.5 LI 7.75 HO 7.25 22.5 23 CN ĐPT D480203

24

Page 25: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

KQH016478 NGUYỄN TIẾN XUYÊN 09/04/1997 Nam 017279293 2 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 6.75 HO 8 22.25 22.75 ĐTTT D520207

KQH016504 ĐẶNG HƯNG YÊN 06/11/1997 Nam 017504789 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 8.25 LI 8 HO 7.75 24 24.5 CN ĐPT D480203

KQH016587 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 10/06/1997 Nữ 013688347 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 8 VA 7 N1 6.75 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

KQH016649 TÔ THỊ HẢI YẾN 02/05/1997 Nữ 001197003464 2 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 23.5 ATTT D480299

LNH000034 PHẠM GIA AN 04/05/1997 Nam 113668352 1 01 Hoà Bình Huyện Lương Sơn TO 7 LI 6.5 HO 6.5 20 23.5 ATTT D480299

LNH000042 VŨ VĂN AN 04/02/1996 Nam 113605066 1 Hoà Bình Huyện Yên Thuỷ TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 23.25 ATTT D480299

LNH000168 ĐẶNG THỊ MINH ANH 11/11/1997 Nữ 001197005291 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23 ATTT D480299

LNH000223 KIM TUẤN ANH 14/04/1997 Nam 017451562 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 6.5 HO 7.75 21.25 21.75 QTKD D340101

LNH000226 KIỀU VIỆT ANH 12/12/1997 Nam 017499550 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.25 LI 8 HO 9.25 24.5 25 50% CNTT D480201

LNH000276 LÊ TUẤN ANH 10/11/1994 Nam 001094002307 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 5.75 LI 8 HO 8.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

LNH000281 LÊ TUẤN ANH 21/01/1997 Nam 017424057 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 8.5 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201

LNH000295 MAI HỒNG ANH 30/11/1997 Nữ 017363218 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 7 HO 6.75 20.75 21.25 Mar D340115

LNH000309 NGUYỄN DUY TUẤN ANH 05/04/1997 Nam 017435475 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7 LI 7.75 HO 8.25 23 23.5 CN ĐPT D480203

LNH000328 NGUYỄN MAI ANH 09/04/1997 Nữ 001197005820 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 4.25 VA 6.5 N1 4.75 15.5 16 CĐ Ktoán C340301

LNH000390 NGUYỄN THỊ LAN ANH 26/12/1996 Nữ 113697671 1 Hoà Bình Thành phố Hoà Bình TO 6.75 LI 6.5 HO 7 20.25 21.75 Ktoán D340301

LNH000406 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 09/03/1997 Nữ 017445531 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.75 VA 7 N1 8.25 22 22.5 CN ĐPT D480203

LNH000464 NGUYỄN TÚ ANH 10/02/1997 Nam 017435517 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 23 ATTT D480299

LNH000513 PHẠM NGỌC ANH 08/11/1997 Nam 001097005301 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 6 LI 8.5 HO 8.75 23.25 23.75 CNTT D480201

LNH000525 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 18/08/1997 Nữ 113716121 1 Hoà Bình Thành phố Hoà Bình TO 6.75 VA 8.5 N1 5.25 20.5 22 Mar D340115

LNH000710 VŨ NGỌC BA 03/06/1997 Nam 001097005295 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 4 LI 7 HO 5.5 16.5 17 CĐ ĐTTT C510302

LNH000935 LÊ MINH CHÂU 27/12/1996 Nam 017334387 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 5.25 LI 6 HO 4.25 15.5 16 CĐ ĐTTT C510302

LNH001198 NGUYỄN THÀNH CÔNG 20/07/1997 Nam 113668227 1 Hoà Bình Thành phố Hoà Bình TO 6.25 LI 7 HO 8.5 21.75 23.25 CN ĐPT D480203

LNH001241 NGUYỄN MINH CƯƠNG 04/04/1997 Nam 017376850 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6 LI 7.75 HO 8.25 22 22.5 ĐTTT D520207

LNH001278 LÊ MẠNH CƯỜNG 01/07/1997 Nam 117227103 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

LNH001336 TRẦN MẠNH CƯỜNG 08/06/1997 Nam 113658188 1 Hoà Bình Thành phố Hoà Bình TO 5.75 LI 6.5 HO 7.75 20 21.5 Ktoán D340301

LNH001378 NGUYỄN VĂN DIỆN 22/09/1997 Nam 001097007720 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 23.75 CNTT D480201

LNH001396 NGUYỄN HOÀNG DIỆU 22/11/1997 Nữ 001197000771 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.25 LI 6.5 HO 6.75 20.5 21 QTKD D340101

LNH001559 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 08/01/1997 Nam 001097005254 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 8.25 LI 7.5 HO 7.5 23.25 23.75 CNTT D480201

LNH001584 NGUYỄN VĂN DŨNG 15/05/1997 Nam 017481686 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.5 LI 8 HO 8 23.5 24 CNTT D480201

LNH001589 NGUYỄN VIỆT DŨNG 02/11/1997 Nam 017363014 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.25 LI 7.75 HO 7 22 22.5 ĐTTT D520207

LNH001615 TRẦN VIỆT DŨNG 25/04/1997 Nam 017363015 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

LNH001823 NGUYỄN THỊ NGỌC DƯƠNG 26/09/1997 Nữ 001197005258 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 6.5 HO 6.5 20.5 21 Mar D340115

LNH001876 NGUYỄN VĂN ĐẠI 24/01/1997 Nam 017485944 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

LNH001903 TRẦN HƯNG ĐẠO 02/05/1997 Nam 001097006125 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức LI 7.25 HO 7.25 TO 8.25 22.75 23.25 ĐĐT D510301

LNH001995 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 19/04/1997 Nam 017363666 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 7 HO 7.5 21.5 22 TT ĐPT D320104

LNH002042 ĐÀO ANH ĐĂNG 22/03/1997 Nam 001097006003 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 8.25 LI 8.25 HO 8.25 24.75 25.25 50% CNTT D480201

LNH002080 PHẠM VIẾT ĐÌNH 31/12/1997 Nam 017500037 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 8.5 HO 8.75 24.5 25 50% CNTT D480201

LNH002429 BÙI THỊ THU HÀ 12/02/1997 Nữ 017512999 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6 LI 5.75 HO 5 16.75 17.25 CĐ ĐTTT C510302

LNH002476 LÊ ĐỨC HÀ 27/11/1997 Nam 001097007375 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 8 LI 8.5 HO 7.5 24 24.5 CNTT D480201

LNH002545 NGUYỄN THỊ THU HÀ 09/11/1997 Nữ 001197007716 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 6.75 LI 7.5 HO 8.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

LNH002547 NGUYỄN THỊ THU HÀ 10/04/1997 Nữ 017382570 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 8.25 LI 6.75 HO 8 23 23.5 CN ĐPT D480203

LNH002569 PHẠM THỊ HÀ 22/05/1997 Nữ 017354752 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 5.75 LI 8.25 HO 6.5 20.5 21 Mar D340115

LNH002588 TRẦN THỊ THANH HÀ 15/02/1997 Nữ 001197005395 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 2.5 LI 5.25 HO 6.5 14.25 14.75 CĐ Ktoán C340301

LNH002642 KIỀU NGỌC HẢI 09/07/1997 Nam 001097008967 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6.25 LI 8.5 HO 8 22.75 23.25 ĐTTT D520207

LNH002789 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 03/07/1997 Nữ 113668150 1 01 Hoà Bình Huyện Kỳ Sơn TO 6 VA 6.75 N1 5.75 18.5 22 Ktoán D340301

LNH003240 LÊ TUẤN HIỆP 21/05/1997 Nam 017435495 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.75 LI 7.5 N1 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

LNH003472 VƯƠNG THỊ HỒNG HOA 12/04/1997 Nữ 017411994 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 6 HO 7.25 20.5 21 QTKD D340101

LNH003630 DƯƠNG THIỆN HOÀNG 12/03/1997 Nam 017446549 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 8 LI 7.75 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201

25

Page 26: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

LNH003647 NGUYỄN BÁ HOÀNG 16/08/1997 Nam 017445506 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 8.25 HO 7.75 23.25 23.75 CNTT D480201

LNH003766 TRẦN ĐÌNH HỒNG 12/03/1997 Nam 001097006487 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 6.5 LI 7.5 HO 7.25 21.25 21.75 QTKD D340101

LNH003848 PHẠM THỊ THU HUẾ 12/04/1997 Nữ 113720033 1 Hoà Bình Huyện Lạc Thuỷ TO 7 LI 7.75 HO 7.25 22 23.5 CN ĐPT D480203

LNH003919 ĐẶNG VĂN HÙNG 15/12/1997 Nam 001097008169 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 4.75 LI 8 HO 7.75 20.5 21 Mar D340115

LNH003946 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 08/09/1997 Nam 017480772 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức LI 6.25 HO 8 TO 8 22.25 22.75 ĐĐT D510301

LNH004005 BÙI BÁ HUY 21/10/1997 Nam 017445551 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.5 LI 6.75 HO 8.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

LNH004008 BÙI QUANG HUY 18/03/1997 Nam 017480288 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6.5 LI 7.75 HO 8.25 22.5 23 CN ĐPT D480203

LNH004018 DƯƠNG QUANG HUY 01/05/1996 Nam 017424283 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 7 HO 6.5 20.75 21.25 Mar D340115

LNH004254 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/10/1997 Nữ 001197007752 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 7.25 HO 7.75 22.5 23 CN ĐPT D480203

LNH004400 NGUYỄN DUY HƯNG 22/07/1997 Nam 001097007485 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.25 LI 8.25 HO 9 24.5 25 50% CNTT D480201

LNH004444 BÙI THỊ LAN HƯƠNG 14/12/1997 Nữ 113664325 1 01 Hoà Bình Huyện Lương Sơn TO 6 LI 7.25 HO 7.25 20.5 24 QTKD D340101

LNH004904 ĐINH TIẾN KIỆT 27/05/1997 Nam 001197006719 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.5 LI 7.25 HO 9 23.75 24.25 CNTT D480201

LNH005095 VŨ THỊ LỆ 09/06/1997 Nữ 113720032 1 Hoà Bình Huyện Lạc Thuỷ TO 7 LI 8 HO 7.25 22.25 23.75 CNTT D480201

LNH005144 PHẠM THỊ THÙY LIÊN 16/10/1997 Nữ 017485993 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 6.5 LI 7.5 HO 7 21 21.5 Ktoán D340301

LNH005203 BÙI VĂN LINH 07/10/1996 Nam 113623961 1 01 Hoà Bình Huyện Kim Bôi TO 5.5 LI 6 HO 7 18.5 22 Mar D340115

LNH005248 ĐẶNG THỊ HOÀI LINH 07/09/1997 Nữ 001197005415 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà LI 7.75 HO 7.25 TO 6.5 21.5 22 ĐĐT D510301

LNH005343 NGUYỄN NGỌC LINH 17/09/1997 Nữ 001197008868 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 6.5 LI 6.75 HO 8.25 21.5 22 TT ĐPT D320104

LNH005375 NGUYỄN THỊ LINH 24/01/1996 Nữ 017435400 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.5 LI 3.5 N1 5.75 15.75 16.25 CĐ ĐTTT C510302

LNH005552 NGUYỄN THỊ LOAN 08/04/1997 Nữ 017529339 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.5 LI 6.5 HO 7.25 21.25 21.75 Mar D340115

LNH005593 ĐẶNG VIẾT LONG 19/11/1997 Nam 017424062 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.5 LI 8.75 HO 6.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

LNH005660 VŨ HẢI LONG 07/05/1997 Nam 017446680 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức LI 6.5 HO 7.75 TO 7 21.25 21.75 ĐĐT D510301

LNH005667 BÙI THẾ LỘC 18/12/1997 Nam 001097006494 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 8 LI 7.75 HO 8.75 24.5 25 50% CNTT D480201

LNH005690 VŨ ĐÌNH LỘC 23/01/1997 Nam 001097006516 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6.5 LI 7.75 HO 7.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

LNH005768 NGUYỄN HIỀN LƯƠNG 26/05/1997 Nữ 001197007736 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 6.25 HO 7.75 21 21.5 Ktoán D340301

LNH005962 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 14/10/1997 Nữ 017417813 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.25 LI 6.25 HO 7.25 20.75 21.25 Ktoán D340301

LNH006167 NGUYỄN THỊ MINH 18/12/1996 Nữ 017493944 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6.25 LI 7.5 HO 8 21.75 22.25 Ktoán D340301

LNH006393 TRỊNH HOÀNG NAM 15/01/1993 Nam 113595168 1 Hoà Bình Huyện Lạc Thuỷ TO 6.75 LI 6.75 HO 8 21.5 23 ĐTTT D520207

LNH006729 TRẦN ÁNH NGỌC 16/03/1997 Nữ 113674173 1 Hoà Bình Huyện Lương Sơn TO 6.25 LI 7.25 HO 7.25 20.75 22.25 Ktoán D340301

LNH006861 BÙI MẠNH NHÂN 19/04/1997 Nam 113716147 1 Hoà Bình Thành phố Hoà Bình TO 7.5 LI 7 HO 7.5 22 23.5 ATTT D480299

LNH006874 NGUYỄN VĂN NHẤT 20/02/1997 Nam 017376836 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.25 LI 8.5 HO 9.25 25 25.5 50% ĐTTT D520207

LNH007230 ĐÀO ĐỨC PHÚC 18/02/1997 Nam 001097005309 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 7.75 HO 7 22.25 22.75 ĐTTT D520207

LNH007261 BÙI ANH PHƯƠNG 08/08/1997 Nữ 017424301 2 06 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 8.25 HO 8 23.5 25 50% CNTT D480201

LNH007329 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 25/09/1997 Nữ 017363023 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 VA 8 N1 7.25 22.75 23.25 TT ĐPT D320104

LNH007366 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/01/1996 Nữ 017391884 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.5 LI 7.25 HO 7.25 21 21.5 Ktoán D340301

LNH007414 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 28/09/1997 Nữ 001197008279 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.25 LI 8.5 N1 7.25 23 23.5 CN ĐPT D480203

LNH007494 HÀ MINH QUANG 22/03/1997 Nam 001097001381 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 9.25 HO 9.25 26 26.5 50% CNTT D480201

LNH007520 NGUYỄN VINH QUANG 04/05/1997 Nam 001097005480 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà LI 7.5 HO 9 TO 6 22.5 23 ĐĐT D510301

LNH007750 NGUYỄN THỊ QUỲNH 13/11/1997 Nữ 017435620 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.5 LI 6.75 HO 7.25 21.5 22 TT ĐPT D320104

LNH007897 ĐỖ THANH SƠN 16/08/1997 Nam 017458603 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.75 LI 7.75 HO 8 22.5 23 ĐTTT D520207

LNH007984 NGUYỄN VĂN SƠN 19/06/1997 Nam 001097007829 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.5 LI 7.25 HO 7.75 22.5 23 ATTT D480299

LNH008021 TRỊNH VĂN SƠN 05/09/1997 Nam 017500399 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 8.5 HO 8.25 24 24.5 CNTT D480201

LNH008043 NGUYỄN CÔNG SỬU 08/05/1997 Nam 017408036 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 8.25 LI 8 HO 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201

LNH008056 LÊ VĂN TÀI 08/01/1997 Nam 017408750 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6.75 LI 8.5 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

LNH008059 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 08/01/1997 Nam 017445463 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.25 LI 9 HO 8.75 24 24.5 CNTT D480201

LNH008159 NGUYỄN ĐÌNH TÂN 10/03/1997 Nam 017481474 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.75 LI 6.5 HO 7.5 20.75 21.25 QTKD D340101

LNH008354 NGUYỄN TIẾN THÀNH 01/04/1997 Nam 001097008156 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 7.5 HO 8.25 22.75 23.25 ATTT D480299

LNH008390 TRỊNH VĂN THÀNH 15/10/1996 Nam 017446068 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7 LI 7.75 HO 8 22.75 23.25 ĐTTT D520207

LNH008488 LÊ THU THẢO 03/01/1997 Nữ 001197007754 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 5.25 HO 8.5 21.25 21.75 QTKD D340101

26

Page 27: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

LNH008546 NGUYỄN THỊ THẢO 08/04/1997 Nữ 017392557 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 21.5 Mar D340115

LNH008727 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 31/05/1997 Nam 017445639 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6 LI 6.75 HO 9.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

LNH008778 TRẦN VĂN THẮNG 22/06/1997 Nam 001097006903 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7 LI 7.25 HO 8.25 22.5 23 ATTT D480299

LNH008846 PHẠM TUẤN THIỆN 29/12/1997 Nam 017535501 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.75 LI 7.75 HO 8 23.5 24 CNTT D480201

LNH008881 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 01/02/1997 Nam 001097006137 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

LNH009002 ĐOÀN THỊ KIM THU 29/09/1997 Nữ 001197006189 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6.5 LI 6.75 HO 7.75 21 21.5 Ktoán D340301

LNH009031 NGUYỄN THỊ THU 09/06/1997 Nữ 001197007684 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 4.75 LI 4 HO 7.25 16 16.5 CĐ Ktoán C340301

LNH009131 NGUYỄN THỊ THÙY 02/05/1997 Nữ 001197007546 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.75 LI 7.5 HO 6 21.25 21.75 Ktoán D340301

LNH009246 TRƯƠNG THỊ LỆ THỦY 19/08/1997 Nữ 017500404 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.5 LI 6.75 N1 7.25 20.5 21 Mar D340115

LNH009262 ĐÀO THỊ THUÝ THÚY 01/05/1996 Nữ 017513759 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 6.75 LI 6.25 HO 8 21 21.5 Ktoán D340301

LNH009266 ĐẶNG THỊ THÚY THÚY 18/11/1997 Nữ 113697637 1 Hoà Bình Thành phố Hoà Bình TO 4.75 VA 8 N1 7 19.75 21.25 Ktoán D340301

LNH009383 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 22/06/1997 Nữ 001197008527 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 8.25 LI 6.75 HO 7.75 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

LNH009411 HÀ VIẾT TIỀM 17/05/1997 Nam 001097007890 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.75 LI 8.25 HO 8 23 23.5 CN ĐPT D480203

LNH009473 NGUYỄN CÔNG TIẾN 25/10/1997 Nam 113716419 1 Hoà Bình Thành phố Hoà Bình TO 6.75 LI 7.5 HO 5.5 19.75 21.25 QTKD D340101

LNH009506 TRẦN VĂN TIẾN 06/10/1996 Nam 017513834 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 7.75 HO 8.25 23 23.5 ATTT D480299

LNH009936 BÙI HÙNG TRÁNG 12/11/1997 Nam 001097004137 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.5 LI 7.5 HO 9 24 24.5 CNTT D480201

LNH010125 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 11/08/1997 Nam 017435637 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 8.25 LI 8 HO 7.75 24 24.5 CNTT D480201

LNH010150 PHẠM VĂN TRƯỜNG 26/11/1997 Nam 001097006605 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 8 LI 8.5 HO 8.5 25 25.5 50% CNTT D480201

LNH010155 LÊ CÔNG TRƯỞNG 12/01/1997 Nam 017391021 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.25 LI 7.25 HO 7 20.5 21 Mar D340115

LNH010371 VŨ ANH TUẤN 03/10/1997 Nam 017435512 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 6.75 LI 8 HO 7.75 22.5 23 ATTT D480299

LNH010431 NGUYỄN THANH TÙNG 12/07/1994 Nam 113592609 1 01 Hoà Bình Huyện Yên Thuỷ TO 6.75 LI 6.5 HO 7.5 20.75 24.25 CNTT D480201

LNH010618 NGUYỄN HỮU ƯỚC 03/11/1996 Nam 017251953 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.75 LI 8.5 HO 8 24.25 24.75 CNTT D480201

LNH010633 NGUYỄN THÀNH VĂN 17/11/1997 Nam 001097005264 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 6.75 HO 8.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

LNH010663 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 02/01/1997 Nữ 017363126 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.5 LI 8.5 HO 8.5 24.5 25 50% CN ĐPT D480203

LNH010721 ĐÀM TRỌNG VIỆT 21/11/1997 Nam 017350634 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 23.75 CNTT D480201

LNH010739 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 30/10/1994 Nam 017345130 2 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7 LI 6.75 HO 7.25 21 21.5 QTKD D340101

SGD013917 NGUYỄN THỊ THU 01/11/1997 Nữ 163425611 2 Nam Định Huyện Nghĩa Hưng TO 6.75 LI 7 HO 8 21.75 22.25 Mar D340115

SPH000241 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 19/01/1997 Nữ 013534195 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 6.75 VA 8 N1 6 20.75 21.25 Mar D340115

SPH000248 ĐỖ TUẤN ANH 11/11/1997 Nam 013381401 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.75 LI 8 N1 9 23.75 23.75 CNTT D480201

SPH000349 HỒ NGUYỄN TUẤN ANH 08/11/1997 Nam 013433213 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 5.75 VA 6 N1 4 15.75 15.75 CĐ Ktoán C340301

SPH000698 NGUYỄN DUY ANH 27/04/1997 Nam 013512766 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7 LI 8 N1 8.5 23.5 24 CNTT D480201

SPH000779 NGUYỄN HOÀNG ANH 21/10/1997 Nam 013512315 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.25 LI 7 HO 7 21.25 21.75 QTKD D340101

SPH000785 NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH 06/10/1997 Nam 013379721 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7.75 LI 8 HO 8.5 24.25 24.25 CNTT D480201

SPH000804 NGUYỄN LAN ANH 16/04/1997 Nữ 013422602 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8 LI 6.75 N1 8.75 23.5 23.5 ĐTTT D520207

SPH000850 NGUYỄN NGỌC ANH 12/06/1997 Nam 135834818 2 Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên TO 8.25 LI 7.25 HO 8.25 23.75 24.25 CNTT D480201

SPH001216 NGUYỄN VĂN ANH 27/06/1997 Nam 135876588 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 8.25 LI 7.5 N1 6.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

SPH001220 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 28/08/1997 Nam 135834454 2 Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên TO 7.25 LI 7.25 HO 7.25 21.75 22.25 ĐTTT D520207

SPH001487 TRẦN HÙNG ANH 23/09/1997 Nam 135830793 2 Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên TO 6.5 LI 6.5 N1 4.25 17.25 17.75 CĐ ĐTTT C510302

SPH001569 TRẦN TUẤN ANH 01/12/1997 Nam 013356562 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 9 LI 8.25 N1 8 25.25 25.25 50% CNTT D480201

SPH001783 NGUYỄN NGỌC ÁNH 07/10/1997 Nam 026097000685 1 Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô TO 9 LI 5.5 HO 7 21.5 23 CN ĐPT D480203

SPH001985 LÊ CÔNG BẮC 13/12/1997 Nam 001097007551 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.5 LI 8 HO 7 22.5 23 ĐTTT D520207

SPH002089 LÊ THUÝ BÌNH 16/03/1997 Nữ 001197004673 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.75 LI 6 HO 6.75 20.5 21 Mar D340115

SPH002157 ĐOÀN NGỌC CẢNH 21/09/1997 Nam 135900938 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.25 LI 8.25 HO 6.5 22 23 ĐTTT D520207

SPH002229 ĐỖ MINH CHÂU 20/07/1997 Nam 001097003450 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.25 LI 8 HO 7.25 22.5 23 ATTT D480299

SPH002306 NGUYỄN VIỆT CHÂU 05/08/1997 Nam 013422085 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 8.5 N1 8.75 24.25 24.25 ĐTTT D520207

SPH002332 BÙI LINH CHI 28/07/1996 Nữ 013288761 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 6 VA 7 N1 8 21 21 Mar D340115

SPH002578 NGUYỄN QUỐC CHÍNH 03/08/1997 Nam 013356912 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 8 LI 8.75 HO 8 24.75 24.75 CNTT D480201

SPH002673 NGUYỄN KIM CÔNG 11/06/1997 Nam 135870168 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.25 LI 6.75 HO 6.5 20.5 21.5 Mar D340115

27

Page 28: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

SPH002684 NGUYỄN THÀNH CÔNG 31/12/1996 Nam 013349463 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 4.75 VA 4 N1 6.25 15 15 CĐ Ktoán C340301

SPH002694 PHẠM THÀNH CÔNG 30/10/1997 Nam 036097000028 3 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.25 LI 8 HO 7.75 23 23 CN ĐPT D480203

SPH002792 HOÀNG VĂN CƯỜNG 08/02/1997 Nam 135820951 2 Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên TO 7.25 LI 8 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

SPH002831 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 04/08/1997 Nam 135854611 2NT 06 Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 8 LI 7.25 N1 6.25 21.5 23.5 ATTT D480299

SPH002851 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 07/02/1997 Nam 135736565 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc LI 7.5 HO 6.75 TO 6.5 20.75 21.75 ĐĐT D510301

SPH003047 NGUYỄN PHƯỢNG DUNG 20/12/1997 Nữ 135803245 1 Vĩnh Phúc Huyện Lập Thạch TO 7.5 LI 8 HO 7.5 23 24.5 CN ĐPT D480203

SPH003147 ĐỖ HOÀNG DŨNG 09/03/1997 Nam 135826509 2NT Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên LI 8 HO 7.5 TO 6.25 21.75 22.75 ĐĐT D510301

SPH003156 ĐÀO TIẾN DŨNG 27/09/1997 Nam 135813073 1 Vĩnh Phúc Huyện Tam Đảo TO 6 LI 7.5 HO 7.5 21 22.5 ĐTTT D520207

SPH003185 LÊ MẠNH DŨNG 10/03/1997 Nam 013405763 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.25 ATTT D480299

SPH003225 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 08/12/1997 Nam 013543494 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 8.25 LI 7.75 HO 7.75 23.75 24.25 CNTT D480201

SPH003266 NGUYỄN TUẤN DŨNG 03/10/1997 Nam 013511648 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.25 LI 7.75 N1 8 23 23 ĐTTT D520207

SPH003441 PHẠM QUANG DUY 04/01/1997 Nam 135791828 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8.75 LI 7.75 HO 7 23.5 24.5 CNTT D480201

SPH003446 PHẠM VĂN DUY 18/12/1997 Nam 013405751 2 Hà Nội Huyện Đông Anh LI 7.5 HO 7.25 TO 7 21.75 22.25 ĐĐT D510301

SPH003536 ĐẠI VĂN DỰ 15/08/1997 Nam 135784995 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 6.5 LI 8 HO 7.75 22.25 23.25 ĐTTT D520207

SPH003605 LẠI PHÚ DƯƠNG 03/01/1997 Nam 013399720 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 8.75 LI 6.5 HO 7.5 22.75 22.75 ĐTTT D520207

SPH003773 VƯƠNG VĂN ĐẠI 10/12/1997 Nam 013525827 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 6.75 LI 6.75 HO 7 20.5 21 Mar D340115

SPH003788 HÀ THỊ ĐÀO 12/08/1995 Nữ 135880111 1 Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô TO 7 LI 7 HO 8.75 22.75 24.25 CNTT D480201

SPH003836 HÀ PHÁT ĐẠT 24/11/1997 Nam 013586027 2 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 7.75 VA 7.5 N1 8.75 24 24.5 CN ĐPT D480203

SPH003842 HOÀNG VĂN ĐẠT 14/07/1997 Nam 135910253 1 Vĩnh Phúc Huyện Lập Thạch TO 7.25 LI 8.25 HO 7.75 23.25 24.75 CNTT D480201

SPH003914 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 08/05/1997 Nam 013555145 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.5 LI 7.5 HO 8 23 23.5 ATTT D480299

SPH003978 TẠ TUẤN ĐẠT 28/07/1997 Nam 013431681 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.5 LI 7.5 HO 6.5 21.5 21.5 QTKD D340101

SPH004005 VŨ LÊ ĐẠT 10/09/1997 Nam 013451636 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8 LI 7.5 HO 8.75 24.25 24.25 TT ĐPT D320104

SPH004022 ĐỖ MINH ĐĂNG 18/10/1997 Nam 135874084 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 5.75 VA 6.5 N1 7.75 20 21 QTKD D340101

SPH004106 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 09/09/1997 Nam 135874684 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 6.75 LI 7 HO 8.75 22.5 23.5 ĐTTT D520207

SPH004160 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 10/03/1997 Nam 017335838 3 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8 LI 8 HO 8 24 24 CNTT D480201

SPH004312 NGUYỄN MINH ĐỨC 18/05/1997 Nam 135847827 2NT Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

SPH004344 NGUYỄN TUẤN ĐỨC 05/02/1997 Nam 013380208 3 06 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.25 LI 6.5 HO 8.25 22 23 CN ĐPT D480203

SPH004355 NGUYỄN VĂN ĐỨC 28/09/1996 Nam 001096003661 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 3.5 LI 6.5 HO 5.5 15.5 16 CĐ ĐTTT C510302

SPH004381 PHÙNG TRUNG ĐỨC 07/11/1997 Nam 135920668 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.75 CNTT D480201

SPH004401 TRẦN VĂN ĐỨC 13/02/1997 Nam 135900391 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.5 LI 7.25 N1 8.25 23 24 CNTT D480201

SPH004409 TRƯƠNG ĐÌNH ĐỨC 16/08/1997 Nam 013699241 3 Hà Nội Huyện Mê Linh TO 8 LI 7.5 HO 8.5 24 24 CNTT D480201

SPH004539 NGUYỄN HỒNG GIANG 05/06/1997 Nam 013380152 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 6.5 LI 6.5 HO 7.25 20.25 20.25 CĐ ĐTTT C510302

SPH004622 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 28/05/1997 Nam 013430715 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.75 LI 7.5 HO 7.75 22 22 TT ĐPT D320104

SPH004682 VŨ ĐỖ MINH GIANG 05/01/1997 Nam 013392832 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.5 LI 8.25 N1 9 24.75 24.75 CNTT D480201

SPH004840 NGÔ MẠNH HÀ 08/11/1997 Nam 001097007275 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 8.25 LI 8.75 HO 7.75 24.75 24.75 ĐTTT D520207

SPH004880 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 11/03/1997 Nữ 013434047 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6 VA 7.5 N1 8.25 21.75 21.75 Ktoán D340301

SPH004991 PHẠM SƠN HÀ 20/03/1997 Nam 031097002859 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 6.5 LI 7.5 N1 9.25 23.25 23.25 ĐTTT D520207

SPH005097 CAO ĐẮC HẢI 19/11/1997 Nam 026097000497 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 7.5 LI 7.5 HO 8 23 24 CNTT D480201

SPH005207 NGUYỄN VĂN HẢI 07/02/1997 Nam 135910254 1 Vĩnh Phúc Huyện Lập Thạch LI 6.5 HO 7.5 TO 7.25 21.25 22.75 ĐĐT D510301

SPH005259 TRẦN MINH HẢI 26/02/1997 Nam 013434300 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.25 LI 7.5 N1 9 23.75 23.75 CNTT D480201

SPH005452 NGUYỄN QUANG HÀO 20/08/1997 Nam 017391007 3 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 3.25 LI 6.25 HO 6.5 16 16 CĐ ĐTTT C510302

SPH006037 BÙI VIỆT HIỂN 13/12/1997 Nam 013392137 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.75 LI 8.5 HO 7.5 23.75 23.75 CNTT D480201

SPH006057 NGUYỄN TIẾN HIỂN 27/08/1997 Nam 017335837 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 4.5 LI 6.25 HO 4.5 15.25 15.25 CĐ Ktoán C340301

SPH006187 CÙ TRUNG HIẾU 09/06/1997 Nam 013417587 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 8.25 LI 7.5 HO 7.5 23.25 23.25 ĐTTT D520207

SPH006212 ĐÀO DUY HIẾU 12/01/1997 Nam 013525077 2 Hà Nội Huyện Đông Anh LI 7.5 HO 8.5 TO 5.5 21.5 22 ĐĐT D510301

SPH006318 NGUYỄN MINH HIẾU 18/09/1997 Nam 026097000928 1 Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô TO 5.75 LI 7.75 HO 8.25 21.75 23.25 CN ĐPT D480203

SPH006321 NGUYỄN MINH HIẾU 29/10/1997 Nam 013494301 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.5 LI 7.5 HO 6.5 21.5 21.5 Ktoán D340301

SPH006528 NGÔ LÊ MỸ HOA 24/12/1997 Nữ 135768980 2 Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên TO 6.25 VA 7 N1 7.5 20.75 21.25 Ktoán D340301

28

Page 29: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

SPH006616 NGUYỄN XUÂN HOÀ 22/11/1997 Nam 013432103 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7 LI 8.5 HO 7.25 22.75 23.25 ATTT D480299

SPH006747 NGUYỄN HẢI HOÀN 22/06/1997 Nam 013418661 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 8 LI 8.25 HO 8.5 24.75 24.75 CNTT D480201

SPH006818 LÊ HUY HOÀNG 01/12/1997 Nam 001097000727 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7.25 VA 7 N1 8.25 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

SPH006857 NGUYỄN HUY HOÀNG 29/06/1992 Nam 132197637 2 Phú Thọ Thành phố Việt Trì TO 7.25 LI 8.25 HO 8.75 24.25 24.75 CNTT D480201

SPH006919 PHẠM MINH HOÀNG 06/12/1997 Nam 013356853 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8 LI 8.25 HO 7.5 23.75 23.75 ATTT D480299

SPH006979 NGUYỄN VĂN HỘI 04/03/1997 Nam 135874667 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.25 LI 8 HO 6.75 22 23 ĐTTT D520207

SPH007234 LÊ KIM HÙNG 09/08/1997 Nam 135812659 1 01 Vĩnh Phúc Huyện Tam Đảo TO 6.75 LI 7 HO 6.75 20.5 24 CNTT D480201

SPH007307 NGUYỄN VĂN HÙNG 10/02/1997 Nam 135853088 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 8.25 LI 7.5 HO 7.5 23.25 24.25 CNTT D480201

SPH007314 NGUYỄN VĂN HÙNG 28/05/1997 Nam 135876087 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.5 LI 7.75 HO 6.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

SPH007452 LÊ MẠNH HUY 16/07/1997 Nam 013356391 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 7.25 LI 8.25 HO 8 23.5 23.5 ATTT D480299

SPH007489 NGUYỄN ĐỨC HUY 08/11/1996 Nam 013416503 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 8 LI 8 HO 8.5 24.5 24.5 CNTT D480201

SPH007491 NGUYỄN ĐỨC HUY 10/10/1997 Nam 135834457 2 Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên TO 7.25 LI 7.75 HO 7 22 22.5 ĐTTT D520207

SPH007494 NGUYỄN ĐỨC HUY 22/12/1997 Nam 013543976 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7 LI 7.75 N1 7.25 22 22.5 CN ĐPT D480203

SPH007510 NGUYỄN MINH HUY 25/05/1997 Nam 135820815 2 Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên TO 8 LI 8.25 HO 8.25 24.5 25 50% CNTT D480201

SPH007511 NGUYỄN MẬU HUY 19/08/1997 Nam 013543772 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 6 LI 7.25 HO 8.25 21.5 22 TT ĐPT D320104

SPH007516 NGUYỄN NGỌC HUY 26/10/1997 Nam 135872381 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 8 LI 7.5 HO 7.25 22.75 23.75 CNTT D480201

SPH007575 PHẠM ĐỨC HUY 04/01/1997 Nam 013430740 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8 LI 6.5 N1 6.75 21.25 21.25 QTKD D340101

SPH007861 NGUYỄN THỊ HUYỀN 28/04/1997 Nữ 135882170 1 Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô TO 6.75 LI 6.75 HO 8.25 21.75 23.25 CN ĐPT D480203

SPH007997 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 12/07/1997 Nữ 026197000561 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8 LI 5.5 HO 7 20.5 21.5 Ktoán D340301

SPH008073 HOÀNG MINH HƯNG 06/04/1997 Nam 135900774 2 Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8.75 LI 7.5 HO 7.5 23.75 24.25 CNTT D480201

SPH008099 NGÔ PHÚ HƯNG 17/04/1996 Nam 013302002 3 Hà Nội Quận Ba Đình LI 6.75 HO 7.5 TO 7.5 21.75 21.75 ĐĐT D510301

SPH008144 NGUYỄN THUẦN HƯNG 20/10/1997 Nam 013525638 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 8 LI 7.75 HO 8.25 24 24.5 CNTT D480201

SPH008176 THIỀU QUANG HƯNG 06/09/1997 Nam 026097000503 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.25 LI 8.75 N1 6.5 22.5 23.5 ĐĐT D510301

SPH008223 ĐỖ THỊ HƯƠNG 05/09/1995 Nữ 163246278 2NT Nam Định Huyện Xuân Trường TO 6.75 LI 6 HO 7.25 20 21 Mar D340115

SPH008288 LÊ THÙY HƯƠNG 24/11/1997 Nữ 135810872 1 Vĩnh Phúc Huyện Tam Đảo TO 7.25 LI 6 HO 6.5 19.75 21.25 Ktoán D340301

SPH008459 THÂN THỊ HƯƠNG 02/11/1996 Nữ 122159661 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 8 LI 5.25 HO 8.25 21.5 22.5 ĐTTT D520207

SPH008553 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 18/02/1997 Nữ 135906095 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 6.5 LI 7.5 HO 6.75 20.75 21.75 QTKD D340101

SPH008601 ĐỖ THỊ KẾT 11/01/1997 Nữ 135823084 2NT Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên TO 6.75 LI 6.5 HO 7.25 20.5 21.5 Mar D340115

SPH008624 TRẦN QUANG KHẢI 24/07/1997 Nam 001097008569 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.5 LI 7.5 N1 8.25 23.25 23.25 ATTT D480299

SPH008759 NGUYỄN VĂN KHÁNH 08/02/1997 Nam 013534968 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7 LI 6.75 N1 8.75 22.5 23 ATTT D480299

SPH008781 TRẦN QUỐC KHÁNH 02/05/1997 Nam 013402115 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 7.5 LI 7.5 N1 7.25 22.25 22.25 ĐTTT D520207

SPH008815 NGUYỄN GIA KHOA 03/03/1997 Nam 013463437 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7 LI 6.75 HO 7.25 21 21 QTKD D340101

SPH008879 ĐỖ HOÀNG KIÊN 17/10/1997 Nam 013356305 3 Hà Nội Quận Tây Hồ LI 7.75 HO 8.5 TO 7.25 23.5 23.5 ĐĐT D510301

SPH008882 ĐỖ TRUNG KIÊN 11/11/1997 Nam 013543014 2 Hà Nội Huyện Đông Anh LI 7.5 HO 8.25 TO 6.75 22.5 23 ĐĐT D510301

SPH008915 NGUYỄN BÙI TRUNG KIÊN 14/11/1997 Nam 031097002145 3 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 7.5 LI 6.5 N1 9 23 23 ATTT D480299

SPH009276 NGUYỄN THỊ LỆ 21/03/1997 Nữ 135872046 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.75 LI 6 HO 6.5 20.25 21.25 Ktoán D340301

SPH009818 NGUYỄN MAI LINH 01/05/1996 Nữ 013278439 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 6.75 VA 8 N1 7.25 22 22 TT ĐPT D320104

SPH009942 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/02/1997 Nữ 013429046 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 9 LI 7.5 HO 8.25 24.75 24.75 CNTT D480201

SPH010229 TRƯƠNG THỊ LINH 19/09/1991 Nữ 173564298 2 Thanh Hoá Huyện Hoằng Hoá TO 6 LI 7 HO 7.75 20.75 21.25 Ktoán D340301

SPH010352 NGUYỄN NGỌC LONG 12/03/1997 Nam 013496950 3 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 8.25 LI 8.25 HO 8 24.5 24.5 CN ĐPT D480203

SPH010367 ĐÀO HỮU LONG 23/03/1997 Nam 001097000076 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7 LI 7.5 N1 7.5 22 22 TT ĐPT D320104

SPH010425 NGUYỄN ANH LONG 25/10/1997 Nam 135870651 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

SPH010440 NGUYỄN ĐÌNH LONG 13/01/1996 Nam 135629073 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 9 LI 7.25 N1 6 22.25 23.25 CN ĐPT D480203

SPH010477 NGUYỄN PHỤNG LONG 06/01/1997 Nam 013379908 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7.75 LI 8.5 HO 7.75 24 24 ĐTTT D520207

SPH010632 PHÙNG VĂN LỢI 18/12/1996 Nam 135826701 2 Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên LI 7.5 HO 8 TO 7.75 23.25 23.75 ĐĐT D510301

SPH010633 TRIỆU XUÂN LỢI 12/09/1995 Nam 135728761 1 04 Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô TO 5.5 LI 7 HO 7.25 19.75 23.25 CN ĐPT D480203

SPH010643 ĐINH THIỆN LUÂN 13/05/1997 Nam 001097004408 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 8 LI 8.5 HO 8 24.5 24.5 CNTT D480201

SPH010689 ĐÀO ĐÌNH LUYỆN 04/07/1997 Nam 001097002006 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.25 LI 8.25 HO 8.25 23.75 24.25 CNTT D480201

29

Page 30: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

SPH010708 CẤN THÀNH LƯƠNG 29/01/1997 Nam 001097008265 3 Hà Nội Huyện Phúc Thọ TO 8.25 LI 7.5 N1 7.75 23.5 23.5 CN ĐPT D480203

SPH010741 TẠ ĐÌNH LƯỢNG 21/02/1997 Nam 017283130 3 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 7.5 LI 8.5 HO 6.75 22.75 22.75 ĐTTT D520207

SPH010800 LƯU THỊ HƯƠNG LY 02/12/1997 Nữ 026197000107 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 8 LI 6.75 HO 7.25 22 23 CN ĐPT D480203

SPH011056 TĂNG THỊ NGỌC MAI 08/08/1997 Nữ 013402505 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 7.25 LI 6.5 HO 8 21.75 21.75 Ktoán D340301

SPH011116 LÊ ĐỨC MẠNH 20/11/1997 Nam 013521269 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7.25 LI 8.75 HO 8.5 24.5 24.5 CNTT D480201

SPH011120 LÊ HUY MẠNH 23/11/1997 Nam 135920054 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.75 ĐTTT D520207

SPH011177 PHAN ĐỨC MẠNH 05/06/1997 Nam 026097000670 2 Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên TO 8.25 LI 8.75 HO 7 24 24.5 CNTT D480201

SPH011262 DƯƠNG CÔNG MINH 05/02/1997 Nam 135812071 1 01 Vĩnh Phúc Huyện Tam Đảo TO 5.75 LI 5.75 HO 7.5 19 22.5 ĐTTT D520207

SPH011383 NGUYỄN DUY MINH 12/06/1997 Nam 135872147 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.25 LI 8.25 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

SPH011392 NGUYỄN ĐỨC MINH 15/02/1997 Nam 013399656 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7.5 LI 7.25 HO 9 23.75 23.75 CNTT D480201

SPH011413 NGUYỄN NGỌC MINH 27/08/1997 Nam 135823312 2 Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên TO 6.5 LI 7.75 HO 8 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

SPH011420 NGUYỄN NHẬT MINH 05/10/1997 Nam 013569361 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 7.5 N1 8.5 23 23 CN ĐPT D480203

SPH011434 NGUYỄN QUANG MINH 14/09/1997 Nam 034097000005 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 8.5 LI 6.25 N1 7.5 22.25 22.25 TT ĐPT D320104

SPH011492 PHẠM ĐỨC MINH 02/11/1997 Nam 013450133 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.75 LI 7.5 N1 7.75 22 22 TT ĐPT D320104

SPH011559 TRƯƠNG HOÀNG MINH 17/09/1997 Nam 001097000549 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8.25 LI 7.25 N1 8.25 23.75 23.75 CNTT D480201

SPH011615 ĐỖ HUYỀN MY 15/02/1995 Nữ 013154682 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 6 LI 7.75 HO 8.5 22.25 22.25 ĐTTT D520207

SPH011622 ĐẶNG TRÀ MY 17/11/1997 Nữ 013438325 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.5 VA 6 N1 7.75 21.25 21.25 Mar D340115

SPH011740 VŨ HUYỀN MY 24/04/1997 Nữ 013515414 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8 LI 6 HO 7.25 21.25 21.25 Ktoán D340301

SPH011758 PHẠM ANH MỸ 08/02/1997 Nam 001097000746 3 Hà Nội Quận Tây Hồ LI 8.5 HO 6.25 TO 7 21.75 21.75 ĐĐT D510301

SPH011796 ĐỖ THÀNH NAM 13/12/1997 Nam 013450130 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 8.5 LI 8.25 N1 8 24.75 24.75 CNTT D480201

SPH011804 ĐÀO NHẬT NAM 18/10/1997 Nam 013607877 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 8 LI 6.5 N1 8.75 23.25 23.25 CN ĐPT D480203

SPH011816 ĐẶNG QUANG NAM 02/04/1997 Nam 135799307 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.75 LI 7 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

SPH011851 LÊ THÀNH NAM 19/04/1997 Nam 135877522 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 6.5 LI 7.5 HO 8.5 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

SPH011866 NGÔ QUANG NAM 31/10/1997 Nam 013673638 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.25 LI 8.5 HO 8.25 24 24.5 CNTT D480201

SPH011899 NGUYỄN HẢI NAM 15/05/1997 Nam 026097000800 2 Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương TO 6 LI 8.25 HO 7.75 22 22.5 CN ĐPT D480203

SPH011963 NGUYỄN TĂNG NAM 19/05/1997 Nam 013512180 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 8.25 VA 6 N1 8 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

SPH012039 TRẦN BÁ NAM 11/05/1997 Nam 135784253 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.25 LI 7 HO 7.75 22 23 ATTT D480299

SPH012191 NGUYỄN THỊ THUÝ NGA 02/01/1997 Nữ 135907313 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 6.75 LI 6.5 HO 7 20.25 21.25 Mar D340115

SPH012340 TẠ KIM NGÂN 04/07/1997 Nữ 013438644 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 23 TT ĐPT D320104

SPH012634 NGUYỄN VĂN NGỌC 02/11/1997 Nam 135920734 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 6.75 LI 8.5 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

SPH012666 TRẦN BÍCH NGỌC 08/10/1997 Nữ 013433593 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.75 LI 7 HO 8 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

SPH013100 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 05/11/1997 Nữ 135851200 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 7.5 VA 8.5 N1 5 21 22 Ktoán D340301

SPH013199 NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ 25/04/1997 Nữ 135920866 2 Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

SPH013422 PHẠM XUÂN PHONG 21/12/1997 Nam 013399700 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 8.5 LI 7.75 HO 8.25 24.5 24.5 CNTT D480201

SPH013521 PHẠM VĂN PHÚC 14/11/1997 Nam 135874269 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 8.25 LI 8 HO 6.75 23 24 CNTT D480201

SPH013555 BÙI NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 06/09/1997 Nữ 013415438 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.25 LI 7.5 N1 7.5 22.25 22.25 Ktoán D340301

SPH013563 BÙI TRIỆU PHƯƠNG 03/04/1997 Nữ 135849584 2NT Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương TO 7.25 LI 6 HO 7.5 20.75 21.75 Ktoán D340301

SPH014034 LÊ QUANG 09/03/1997 Nam 013392852 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7 LI 6.75 N1 8 21.75 21.75 Mar D340115

SPH014078 NGUYỄN TRỌNG QUANG 19/04/1997 Nam 013408180 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.5 LI 7.5 N1 8 23 23 TT ĐPT D320104

SPH014176 LÊ HẢI QUÂN 23/12/1997 Nam 135920432 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.75 LI 8.25 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

SPH014185 LƯU DANH QUÂN 27/09/1997 Nam 001097001335 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7 LI 7.75 HO 9.25 24 24 CNTT D480201

SPH014225 NGUYỄN MINH QUÂN 10/02/1997 Nam 013380496 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.75 LI 8 N1 9 24.75 24.75 CN ĐPT D480203

SPH014294 NGÔ TRUNG QUỐC 07/11/1997 Nam 001097008197 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23 CN ĐPT D480203

SPH014392 DƯƠNG NGỌC QUYẾT 24/02/1997 Nam 071023676 2 Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên TO 7 LI 6.5 HO 7 20.5 21 Mar D340115

SPH014633 TRẦN THANH SANG 12/07/1997 Nam 135907327 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 6.75 LI 5.75 HO 7.75 20.25 21.25 Mar D340115

SPH014733 ĐẶNG THÁI SƠN 25/08/1996 Nam 142728406 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7.25 LI 6.75 HO 6.5 20.5 21.5 QTKD D340101

SPH014754 LÊ HỒNG SƠN 06/09/1997 Nam 013403773 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 5.75 LI 7.5 N1 8.75 22 22 ĐĐT D510301

SPH014762 LÊ NHO SƠN 18/07/1997 Nam 013385584 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 7 LI 8.5 HO 8.75 24.25 24.25 CNTT D480201

30

Page 31: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

SPH015022 NGUYỄN VĂN TÀI 04/09/1997 Nam 135854080 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 7.25 LI 7.75 HO 6.75 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

SPH015129 ĐÀO DUY TÂN 23/12/1997 Nam 013432066 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7.25 LI 6.5 N1 7 20.75 21.25 Ktoán D340301

SPH015167 NGUYỄN CƠ THẠCH 30/12/1997 Nam 013529697 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 22.5 TT ĐPT D320104

SPH015267 LƯƠNG VĂN THANH 07/01/1997 Nam 135900383 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8 LI 7.5 HO 8 23.5 24.5 CNTT D480201

SPH015458 NGUYỄN TRUNG THÀNH 18/04/1997 Nam 013415732 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.75 LI 6.75 HO 8.5 23 23 CN ĐPT D480203

SPH015824 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 06/03/1997 Nữ 135907373 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.5 LI 6.75 HO 6.5 20.75 21.75 Mar D340115

SPH015844 TRƯƠNG THỊ THẢO 28/01/1997 Nữ 135906585 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8.75 LI 7 N1 5.75 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

SPH015869 ĐÀO THỊ THẮM 16/11/1997 Nữ 135901583 2NT 06 Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 6.75 LI 5.5 HO 6.75 19 21 Mar D340115

SPH015917 ĐÀO VĂN THẮNG 03/07/1997 Nam 135906004 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8 LI 7.25 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

SPH015941 LÊ ĐỨC THẮNG 07/12/1996 Nam 013297185 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

SPH015967 NGUYỄN HỮU THẮNG 14/01/1997 Nam 135758679 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 7.25 LI 7.75 HO 9.75 24.75 25.75 50% CNTT D480201

SPH015990 NGUYỄN VĂN THẮNG 23/02/1997 Nam 135876579 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.75 LI 8.5 N1 7.75 24 25 50% CNTT D480201

SPH016004 PHẠM ĐẠI THẮNG 22/08/1997 Nam 013379388 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 6.75 LI 8.25 HO 7.5 22.5 22.5 ĐTTT D520207

SPH016008 PHẠM VŨ VIỆT THẮNG 19/05/1997 Nam 026097000276 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7 LI 6.5 HO 7.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

SPH016101 KIỀU ĐỨC THIỆN 08/02/1997 Nam 135876366 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7 LI 7 HO 8.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

SPH016125 PHAN KHÁNH THIỆN 06/10/1997 Nam 001097000612 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 8 LI 7.5 N1 8.5 24 24 CNTT D480201

SPH016135 NGUYỄN THỊ THIẾT 10/04/1997 Nữ 135877676 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7 LI 6.75 HO 6.75 20.5 21.5 Ktoán D340301

SPH016160 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 25/11/1997 Nam 013416263 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.5 LI 8.25 N1 9.25 25 25 50% CNTT D480201

SPH016216 VŨ THỊ KIM THOA 02/05/1997 Nữ 135848907 2 Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương TO 7.75 LI 7.5 HO 7 22.25 22.75 ĐTTT D520207

SPH016459 HÀ THU THUỶ 23/12/1997 Nữ 135849462 1 Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương TO 8.25 LI 7.5 HO 6.75 22.5 24 CNTT D480201

SPH016487 KHỔNG THỊ MINH THÙY 27/05/1997 Nữ 026197000704 2NT Vĩnh Phúc Huyện Sông Lô TO 7.5 LI 7.5 HO 5.75 20.75 21.75 QTKD D340101

SPH016924 PHẠM VĂN THƯỞNG 15/01/1996 Nam 142726355 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 8.25 LI 7.5 HO 6.25 22 23 ATTT D480299

SPH016940 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 14/08/1997 Nữ 068197000003 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.75 LI 7.25 HO 7 22 22 Ktoán D340301

SPH017071 TRẦN MINH TIẾN 15/12/1997 Nam 013505484 3 Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm TO 6 LI 7.5 HO 7.5 21 21 QTKD D340101

SPH017212 ĐẶNG THU TRÀ 21/07/1997 Nữ 013380429 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 8.5 LI 7.5 N1 7.25 23.25 23.25 CN ĐPT D480203

SPH017228 MAI THU TRÀ 01/09/1997 Nữ 013356570 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 8 VA 7.5 N1 7 22.5 22.5 Mar D340115

SPH017267 BÙI THỊ TRANG 24/02/1997 Nữ 135849314 2NT Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương TO 7.5 LI 5.5 HO 8.5 21.5 22.5 Ktoán D340301

SPH017404 LÊ HUYỀN TRANG 13/09/1997 Nữ 013434681 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.25 VA 7.5 N1 6.25 21 21 Mar D340115

SPH017662 NGUYỄN THỊ TRANG 12/03/1997 Nữ 135813176 1 Vĩnh Phúc Huyện Tam Đảo TO 6.5 LI 6.75 HO 6.25 19.5 21 Mar D340115

SPH017889 VŨ THÙY TRANG 02/04/1997 Nữ 135907338 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.5 LI 6.5 HO 6.75 20.75 21.75 Mar D340115

SPH017960 ĐỖ XUÂN TRIỂN 21/05/1997 Nam 135902939 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8 LI 7.5 HO 7 22.5 23.5 ĐTTT D520207

SPH017980 MAI NGỌC TRINH 19/03/1997 Nam 013415055 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 22.5 TT ĐPT D320104

SPH018043 ĐÀO VĂN TRUNG 24/10/1997 Nam 135876576 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.5 LI 7 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

SPH018103 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 17/09/1997 Nam 013416345 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.75 LI 6.75 HO 6.75 21.25 21.25 Ktoán D340301

SPH018192 VŨ HOÀNG TRUNG 05/07/1997 Nam 013384365 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7 LI 7.5 HO 8.5 23 23 ATTT D480299

SPH018209 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 08/11/1997 Nam 135879001 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.5 LI 7.75 HO 6.75 22 23 ĐTTT D520207

SPH018243 NGUYỄN LAM TRƯỜNG 09/08/1997 Nam 013450079 3 Hà Nội Quận Đống Đa LI 7 HO 7.25 TO 7.75 22 22 ĐĐT D510301

SPH018266 TRẦN HỒNG TRƯỜNG 25/09/1997 Nam 135834803 2NT Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên LI 6.5 HO 7.5 TO 6.75 20.75 21.75 ĐĐT D510301

SPH018283 BÙI NGỌC TÚ 03/10/1997 Nam 026097001027 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7.25 LI 6.5 HO 6.5 20.25 21.25 QTKD D340101

SPH018285 BÙI THỊ TÚ 06/06/1997 Nữ 026197000614 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 6.5 LI 7.25 HO 6.75 20.5 21.5 Mar D340115

SPH018293 DOÃN TUẤN TÚ 26/11/1997 Nam 013402760 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 7.5 LI 8.25 HO 8 23.75 23.75 CNTT D480201

SPH018381 NGUYỄN NGỌC TÚ 12/12/1995 Nam 017336654 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 8.75 LI 6.75 HO 7.5 23 23.5 ATTT D480299

SPH018401 NGUYỄN VĂN TÚ 25/04/1994 Nam 040447128 1 Điện Biên Huyện Mường Chà TO 6.25 LI 6.25 HO 7 19.5 21 QTKD D340101

SPH018439 TRẦN VĂN TÚ 11/10/1997 Nam 135876392 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 6.25 LI 8.5 HO 7.25 22 23 CN ĐPT D480203

SPH018638 NGUYỄN VĂN TUẤN 28/06/1997 Nam 073475823 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 6.5 LI 6.75 HO 7 20.25 21.25 Ktoán D340301

SPH018740 ĐÀO DUY TÙNG 19/10/1997 Nam 135791622 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 24 CNTT D480201

SPH018817 NGUYỄN ANH TÙNG 18/06/1997 Nam 013406140 3 Hà Nội Quận Long Biên TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

SPH018882 NGUYỄN THANH TÙNG 25/08/1997 Nam 135813071 1 Vĩnh Phúc Huyện Tam Đảo TO 7 LI 7 HO 8.5 22.5 24 CNTT D480201

31

Page 32: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

SPH018883 NGUYỄN THANH TÙNG 25/09/1997 Nam 013380659 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 8 LI 8.5 HO 7.25 23.75 23.75 CNTT D480201

SPH019049 LÊ THỊ TUYẾT 12/02/1997 Nữ 026197000078 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 7.5 LI 8 N1 7.5 23 24 CNTT D480201

SPH019135 HOÀNG THU UYÊN 03/01/1997 Nữ 135851897 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 9 LI 7.5 HO 6.75 23.25 24.25 CNTT D480201

SPH019218 ĐỖ THỊ THANH VÂN 20/01/1997 Nữ 135879002 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7 LI 5.75 HO 7.5 20.25 21.25 QTKD D340101

SPH019356 HOÀNG QUỐC VIỆT 26/09/1997 Nam 135874666 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7 LI 7 HO 8.25 22.25 23.25 CN ĐPT D480203

SPH019371 ĐẶNG QUỐC VIỆT 12/03/1997 Nam 013380484 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7.5 LI 9 HO 8.25 24.75 24.75 CNTT D480201

SPH019447 PHẠM QUỐC VIỆT 01/09/1997 Nam 135850616 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 7.25 LI 7.25 N1 7.5 22 23 ĐTTT D520207

SPH019486 LÊ ĐỨC VINH 23/03/1997 Nam 013534995 2 Hà Nội Huyện Đông Anh TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

SPH019558 LÊ HỒNG VŨ 26/08/1997 Nam 135902338 2NT Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường TO 8 LI 7.5 N1 8.75 24.25 25.25 50% CNTT D480201

SPH019639 BÙI HOÀNG VƯỢNG 03/02/1997 Nam 135876060 2NT Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc TO 7 LI 6.5 HO 9 22.5 23.5 ĐTTT D520207

SPH019683 NGUYỄN THỊ XINH 16/02/1997 Nữ 135854795 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 7.5 LI 7.5 N1 5.75 20.75 21.75 QTKD D340101

SPH019733 NGUYỄN THỊ XUYÊN 21/02/1997 Nữ 135851202 2NT Vĩnh Phúc Huyện Bình Xuyên TO 7 VA 8 N1 6 21 22 Ktoán D340301

SPH019791 HỒ HẢI YẾN 18/10/1997 Nữ 013417718 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8.75 VA 8.5 N1 8.25 25.5 25.5 50% CN ĐPT D480203

SPK011717 NGUYỄN VĂN THANH 15/02/1997 Nam 174785275 3Tp. Hồ Chí

MinhQuận Thủ Đức TO 5.25 LI 5.25 HO 7.5 18 18 CĐ ĐTTT C510302

TDV000070 HỒ VĂN AN 25/07/1997 Nam 187617738 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 7.75 LI 6.75 HO 7.75 22.25 23.25 ĐTTT D520207

TDV000716 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 20/07/1997 Nữ 187697702 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 6.5 LI 6.5 N1 5 18 18.5 CĐ Ktoán C340301

TDV000945 NGUYỄN THỊ LAN ANH 08/06/1996 Nữ 184243282 2 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 5 LI 5.5 HO 5.5 16 16.5 CĐ Ktoán C340301

TDV001218 NGUYỄN VĂN NHẬT ANH 22/07/1997 Nam 187607343 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 8.75 LI 7.5 HO 8.5 24.75 25.25 50% CNTT D480201

TDV001751 MAI NGỌC ÁNH 13/01/1997 Nữ 187607946 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.5 VA 6.25 N1 7.75 21.5 22 TT ĐPT D320104

TDV001786 NGUYỄN THỊ ÁNH 18/03/1997 Nữ 184159786 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 5.25 VA 5.75 N1 5.25 16.25 17.25 CĐ Ktoán C340301

TDV001820 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/05/1997 Nữ 187706019 1 Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 7 LI 7 HO 7.5 21.5 23 ATTT D480299

TDV002031 TRẦN ĐẠI BÀNG 21/04/1997 Nam 184302943 2NT Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 7.25 LI 7.25 HO 6.75 21.25 22.25 TT ĐPT D320104

TDV002133 NGUYỄN VĂN BẢO 05/10/1997 Nam 184272517 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Khê TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 23.75 ĐTTT D520207

TDV002150 PHAN THỊ BẢO 11/07/1997 Nữ 184225203 2 Hà Tĩnh Huyện Nghi Xuân TO 7.25 LI 7.25 HO 7.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

TDV002427 PHẠM NGỌC BIÊN 11/09/1997 Nam 184255374 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Sơn TO 7 LI 8.5 HO 8.5 24 25.5 50% CNTT D480201

TDV002858 VÕ MINH CHÂU 20/11/1997 Nam 187631625 2NT Nghệ An Huyện Thanh Chương TO 7.5 LI 7.75 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

TDV003196 ĐẶNG QUANG CHINH 15/08/1993 Nam 187323091 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

TDV003255 LÊ CÔNG CHÍNH 18/06/1997 Nam 187589941 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn TO 8.5 LI 7.5 HO 7.75 23.75 24.75 CNTT D480201

TDV003513 NGUYỄN HỮU CÔNG 06/08/1997 Nam 187429037 1 Nghệ An Huyện Yên Thành TO 8 LI 7.75 HO 7.25 23 24.5 CNTT D480201

TDV003909 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 01/03/1997 Nam 187608465 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.75 LI 8.5 HO 7.75 24 24.5 CNTT D480201

TDV003935 NGUYỄN THÁI CƯỜNG 12/02/1997 Nam 184256916 2NT Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

TDV004028 PHẠM HỮU CƯỜNG 25/01/1997 Nam 187606889 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 8.25 LI 7.5 HO 6.75 22.5 23 ĐTTT D520207

TDV004082 TRẦN NGỌC CƯỜNG 19/08/1997 Nam 184161426 2NT Hà Tĩnh Huyện Nghi Xuân LI 7 HO 6.75 TO 7.25 21 22 ĐĐT D510301

TDV004218 PHAN VĂN DIỆM 26/03/1997 Nam 187493110 1 Nghệ An Huyện Diễn Châu LI 7 HO 6.75 TO 7 20.75 22.25 ĐĐT D510301

TDV004409 ĐÀO THỊ THÙY DUNG 25/06/1997 Nữ 184283698 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Sơn TO 6.25 LI 6.25 HO 7.5 20 21.5 Ktoán D340301

TDV004596 NGUYỄN THỊ DUNG 24/04/1997 Nữ 187623669 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 6.75 LI 6.75 HO 7.25 20.75 21.75 QTKD D340101

TDV004832 HỒ ANH DŨNG 16/05/1997 Nam 184312920 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Sơn TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 24 CNTT D480201

TDV004945 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 30/09/1997 Nam 187713178 2NT Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 24.25 CNTT D480201

TDV004969 NGUYỄN MẬU DŨNG 10/02/1997 Nam 184298920 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Khê TO 6.25 LI 6 HO 7.5 19.75 21.25 QTKD D340101

TDV005118 TRỊNH VIỆT DŨNG 02/09/1997 Nam 187658710 2NT Nghệ An Huyện Yên Thành TO 8 LI 8.5 N1 6.5 23 24 CNTT D480201

TDV005175 NGUYỄN QUỐC DUY 10/01/1998 Nam 187713038 2 06 Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 8.25 LI 8.5 HO 9 25.75 27.25 100% CNTT D480201

TDV005556 NGUYỄN DANH DƯƠNG 25/04/1996 Nam 187537889 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

TDV005583 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 01/05/1997 Nữ 187701186 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 8.25 LI 7.25 HO 7 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

TDV005629 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 25/02/1997 Nam 184302486 1 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 7.75 LI 8.25 HO 7 23 24.5 CNTT D480201

TDV006036 NGUYỄN THẾ ĐẠT 29/06/1997 Nam 187416727 1 Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 24.5 ĐTTT D520207

TDV006149 TRẦN DOÃN ĐẠT 15/11/1995 Nam 184019874 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 7.25 LI 8 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

TDV006703 NGÔ NHÂN ĐỨC 02/08/1997 Nam 187618442 2NT 06 Nghệ An Huyện Diễn Châu LI 5.25 HO 8 TO 7 20.25 22.25 ĐĐT D510301

TDV006763 NGUYỄN HỮU ĐỨC 08/10/1997 Nam 187605555 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.75 LI 8.25 HO 6.5 22.5 23 ĐTTT D520207

32

Page 33: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TDV006947 PHẠM TUẤN ĐỨC 29/06/1997 Nam 187696973 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.75 LI 6.5 HO 7.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

TDV006961 TÔ NHƯ ĐỨC 13/09/1997 Nam 184250051 2NT Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 7.25 LI 7 HO 8 22.25 23.25 ATTT D480299

TDV007793 NGUYỄN THỊ HÀ 06/08/1997 Nữ 187701469 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 7.5 LI 7.25 HO 7.25 22 23 CN ĐPT D480203

TDV008128 LÊ XUÂN HẠ 11/02/1997 Nam 187662412 1 Nghệ An Huyện Nghĩa Đàn TO 7.25 LI 8.25 HO 6.5 22 23.5 ĐTTT D520207

TDV008221 LÊ THẾ HẢI 17/10/1997 Nam 187406048 2 Nghệ An Thành phố Vinh LI 7.5 HO 7.25 TO 7.25 22 22.5 ĐĐT D510301

TDV008433 TRƯƠNG HỒNG HẢI 14/08/1997 Nam 187678541 2NT Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 7 LI 7.25 HO 7 21.25 22.25 ĐTTT D520207

TDV008638 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 26/02/1997 Nữ 187405376 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7 VA 7.5 N1 6.25 20.75 21.25 Ktoán D340301

TDV008944 ĐẶNG THỊ HẰNG 06/09/1996 Nữ 184262813 2NT Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên TO 7.25 LI 6.5 HO 8.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

TDV010547 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/10/1997 Nam 187680233 2NT Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 8.25 LI 6 HO 7 21.25 22.25 ĐTTT D520207

TDV010566 NGUYỄN VĂN HIẾU 20/11/1997 Nam 184220171 1 Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên TO 6.75 LI 7.25 HO 7.25 21.25 22.75 ĐTTT D520207

TDV011056 DƯƠNG ĐÌNH HÒA 01/04/1997 Nam 184251622 1 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 23.25 ATTT D480299

TDV011684 LÊ CÔNG HOÀNG 08/04/1995 Nam 184210051 2NT 05 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà LI 6.5 HO 7.25 TO 6.25 20 22 ĐĐT D510301

TDV011687 LÊ ĐỨC HOÀNG 17/08/1997 Nam 187408051 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 8 LI 7.5 HO 6.75 22.25 22.75 ĐTTT D520207

TDV011957 PHẠM THẾ HOÀNG 02/02/1997 Nam 187606992 2 Nghệ An Thành phố Vinh LI 6.5 HO 7.75 TO 7.25 21.5 22 ĐĐT D510301

TDV012322 TRẦN PHÚC HỐNG 14/04/1997 Nam 187677839 1 Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 23.25 ATTT D480299

TDV012440 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUẾ 19/02/1996 Nữ 184153194 1 Hà Tĩnh Huyện Lộc Hà TO 6.75 LI 6.75 HO 7 20.5 22 Ktoán D340301

TDV012530 TRẦN ĐÌNH HUỆ 20/06/1997 Nam 184318255 1 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 24 ĐTTT D520207

TDV012845 PHAN BÁ HÙNG 26/10/1997 Nam 187611237 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 7 VA 7 N1 6.25 20.25 21.25 QTKD D340101

TDV012995 HỒ ĐỨC HUY 15/04/1997 Nam 187678625 2NT Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 23.5 ĐTTT D520207

TDV012996 HỒ QUANG HUY 08/03/1997 Nam 187602271 1 Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 6.5 LI 7.25 HO 8.25 22 23.5 ATTT D480299

TDV013026 LÊ HỮU HUY 20/12/1995 Nam 174712316 2NT Thanh Hoá Huyện Quảng Xương LI 6.75 HO 8.25 TO 7.5 22.5 23.5 ĐĐT D510301

TDV013150 TRẦN ĐÌNH HUY 01/03/1997 Nam 187699606 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 8 LI 7.5 HO 7.75 23.25 23.75 CNTT D480201

TDV013227 CHU THỊ HUYỀN 06/12/1997 Nữ 187617676 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 7.75 LI 6.75 HO 6 20.5 21.5 Mar D340115

TDV013380 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 29/09/1997 Nữ 187572483 2NT Nghệ An Huyện Nghi Lộc LI 7.5 HO 6.75 TO 8 22.25 23.25 ĐĐT D510301

TDV013999 VÕ THỊ THANH HUYỀN 06/01/1997 Nữ 184248833 1 Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên TO 6.25 LI 6.5 HO 7.5 20.25 21.75 Ktoán D340301

TDV014180 TRẦN AN HƯNG 10/10/1997 Nam 187619480 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 7.5 LI 7 HO 6.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

TDV014358 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 06/12/1997 Nữ 187513625 1 Nghệ An Huyện Tân Kỳ TO 7.5 LI 7 HO 6.5 21 22.5 CN ĐPT D480203

TDV014888 LÊ ĐĂNG KHÁNH 05/11/1997 Nam 184289124 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Khê TO 6.5 LI 7.25 HO 8.25 22 23.5 ĐTTT D520207

TDV014932 NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH 22/03/1997 Nam 187639104 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương LI 6 HO 7 TO 7.5 20.5 22 ĐĐT D510301

TDV014940 NGUYỄN HOÀNG BẢO KHÁNH 23/04/1997 Nam 184292995 2 Hà Tĩnh Thành phố Hà Tĩnh TO 7.5 LI 8 HO 7.5 23 23.5 ATTT D480299

TDV015808 NGUYỄN THÀNH LÂM 12/07/1997 Nam 187679347 2NT Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu LI 7.5 HO 6.25 TO 7.5 21.25 22.25 ĐĐT D510301

TDV017247 TRẦN KHÁNH LINH 01/02/1996 Nữ 187613216 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 7.75 LI 7 HO 6 20.75 21.75 Ktoán D340301

TDV017381 TRẦN XUÂN LINH 01/07/1997 Nam 184230243 1 Hà Tĩnh Huyện Vũ Quang TO 6.5 LI 7.5 HO 7.25 21.25 22.75 ĐTTT D520207

TDV017689 NGUYỄN HẢI LONG 22/06/1997 Nam 187404637 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 6 LI 8 HO 9.25 23.25 23.75 CNTT D480201

TDV017724 NGUYỄN VIẾT LONG 02/02/1997 Nam 187466576 1 Nghệ An Huyện Tân Kỳ LI 6.5 HO 7.25 TO 6.75 20.5 22 ĐĐT D510301

TDV017810 NGUYỄN ĐÌNH LỘC 20/01/1997 Nam 187632551 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.75 CNTT D480201

TDV017837 NGUYỄN VĂN LỘC 02/01/1997 Nam 187442166 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn TO 5.75 LI 7 HO 7.5 20.25 21.25 QTKD D340101

TDV017884 LÊ ĐÌNH LỢI 08/08/1997 Nam 187614254 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 8 LI 9 HO 8 25 26 50% CNTT D480201

TDV018143 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 09/03/1997 Nam 187679889 2NT 06 Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 23.75 ĐTTT D520207

TDV018249 DƯƠNG THỊ KHÁNH LY 13/09/1997 Nữ 187609945 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 6.25 LI 7.75 HO 6.5 20.5 21 QTKD D340101

TDV018876 HÀ HỒNG MẠNH 08/03/1997 Nam 187701868 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 7.5 LI 7.75 HO 8.5 23.75 24.75 CNTT D480201

TDV019199 CHU THANH MINH 30/04/1996 Nam 187438345 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 6 LI 8 HO 8.25 22.25 23.25 ĐTTT D520207

TDV019244 LÊ ĐỨC MINH 11/10/1997 Nam 187556161 1 Nghệ An Huyện Quỳ Hợp LI 6.5 HO 6.75 TO 7.5 20.75 22.25 ĐĐT D510301

TDV019255 LÊ THỊ MINH 22/01/1997 Nữ 187618602 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 7.25 VA 7.5 N1 7.5 22.25 23.25 TT ĐPT D320104

TDV019363 NGUYỄN VĂN MINH 23/04/1996 Nam 187444731 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn LI 7.5 HO 6.75 TO 7.75 22 23 ĐĐT D510301

TDV019486 NGUYỄN HƯƠNG MƠ 04/11/1997 Nữ 184249402 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 7.75 LI 6 HO 7 20.75 21.75 Mar D340115

TDV019589 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 04/06/1997 Nữ 187443490 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn TO 6.25 LI 5.5 HO 8.25 20 21 Mar D340115

TDV020031 NGUYỄN CÔNG NAM 13/03/1997 Nam 187482511 2 Nghệ An Thị xã Cửa Lò TO 8 LI 7.75 HO 8 23.75 24.25 ĐTTT D520207

33

Page 34: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TDV020750 LÊ CÔNG NGÂN 17/04/1997 Nam 187701159 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 8.25 LI 7.25 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

TDV021080 HOÀNG ANH NGỌC 28/07/1997 Nam 187574502 2NT Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 7.25 LI 7.25 HO 7.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

TDV021458 TRƯƠNG THỊ NGỌC 05/09/1997 Nữ 187618695 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 8.25 LI 8.5 HO 7 23.75 24.75 QTKD D340101

TDV021601 PHAN THANH NGUYÊN 19/03/1996 Nam 187445233 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn TO 7.5 LI 8.5 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

TDV021896 NGUYỄN DOÃN NHÂN 06/10/1996 Nam 187611790 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

TDV022084 TRẦN CÔNG NHẬT 24/03/1997 Nam 187696207 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 6 LI 7.25 HO 8 21.25 21.75 QTKD D340101

TDV022199 PHẠM THỊ HÀN NHI 10/03/1997 Nữ 184301245 1 Hà Tĩnh Huyện Lộc Hà TO 7 LI 7 HO 7 21 22.5 TT ĐPT D320104

TDV022555 TRẦN THỊ NHUNG 03/07/1997 Nữ 187608117 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7 LI 6.75 HO 7.5 21.25 21.75 Ktoán D340301

TDV022772 TRẦN THỊ MỴ NƯƠNG 06/06/1996 Nữ 187501907 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 7.5 LI 6.5 HO 7 21 22 Ktoán D340301

TDV023567 NGUYỄN HỒNG PHÚC 08/02/1997 Nam 187407067 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.25 LI 6.75 N1 7.5 21.5 22 TT ĐPT D320104

TDV023662 TRẦN VĂN PHÙNG 02/03/1997 Nam 184172364 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 7.75 LI 8 HO 8 23.75 24.75 CNTT D480201

TDV023844 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 06/12/1997 Nữ 187701179 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 7.75 LI 5.5 HO 7 20.25 21.25 Ktoán D340301

TDV024421 LÊ VĂN QUANG 11/03/1997 Nam 187600580 2NT Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 8.25 LI 7 HO 7.25 22.5 23.5 ATTT D480299

TDV024740 NGUYỄN VĂN QUÂN 10/03/1997 Nam 187617514 1 Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 8.25 LI 7.5 HO 7.75 23.5 25 50% CNTT D480201

TDV025165 NGÔ TRÍ QUYỀN 26/07/1996 Nam 187437170 1 01 Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 6.25 LI 7.5 HO 6.75 20.5 24 CNTT D480201

TDV025379 HOÀNG VĂN QUỲNH 23/02/1997 Nam 187689063 1 Nghệ An Huyện Anh Sơn LI 7 HO 6.75 TO 6.5 20.25 21.75 ĐĐT D510301

TDV025491 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 29/01/1997 Nữ 187716244 2NT Nghệ An Huyện Thanh Chương TO 8.25 LI 6.5 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

TDV025635 THÁI THỊ QUỲNH 05/04/1997 Nữ 187527382 1 Nghệ An Huyện Yên Thành TO 6.25 LI 7.25 HO 7.5 21 22.5 Ktoán D340301

TDV025880 NGUYỄN QUANG SÁNG 08/10/1997 Nam 187699578 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.75 LI 7.5 HO 7.25 22.5 23 ĐTTT D520207

TDV025903 TRẦN ÁNH SÁNG 19/12/1997 Nam 187699304 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 5.5 LI 8.25 HO 8.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

TDV026160 LÊ HOÀNG KHẮC SƠN 28/03/1997 Nam 187609961 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 23.5 CN ĐPT D480203

TDV026236 NGUYỄN HỒNG SƠN 03/08/1997 Nam 184203873 2 Hà Tĩnh Huyện Nghi Xuân TO 8.25 LI 6.5 HO 8.25 23 23.5 CN ĐPT D480203

TDV026302 NGUYỄN THÀNH SƠN 05/02/1997 Nam 187697846 2 Nghệ An Thành phố Vinh LI 7.5 HO 6.5 TO 7.5 21.5 22 ĐĐT D510301

TDV026455 VÕ TÁ SƠN 13/12/1997 Nam 184308406 2NT Hà Tĩnh Thành phố Hà Tĩnh TO 6.5 LI 7.5 HO 7.5 21.5 22.5 ĐTTT D520207

TDV026682 PHAN VĂN SỸ 18/06/1997 Nam 187651791 1 Nghệ An Huyện Yên Thành TO 6.75 LI 6.5 HO 7.5 20.75 22.25 ĐTTT D520207

TDV026738 LÊ NGỌC TÀI 30/09/1997 Nam 187697408 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 5.75 LI 7.5 N1 7.5 20.75 21.25 QTKD D340101

TDV026767 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 04/05/1997 Nam 184218815 2 Hà Tĩnh Thành phố Hà Tĩnh TO 6 LI 8.5 HO 9 23.5 24 CNTT D480201

TDV027349 PHẠM HỒNG THÁI 18/09/1997 Nam 184300209 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc TO 7.25 LI 5.5 N1 8 20.75 21.75 ĐĐT D510301

TDV027355 TRẦN ĐÌNH THÁI 28/01/1997 Nam 184292668 2 06 Hà Tĩnh Thành phố Hà Tĩnh TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 24.75 CNTT D480201

TDV027441 LÊ THỊ THANH 24/02/1997 Nữ 187678767 2NT Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

TDV027462 NGUYỄN MẠNH THANH 12/05/1997 Nam 184242484 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 5 LI 5 HO 5.75 15.75 16.75 CĐ ĐTTT C510302

TDV027638 ĐOÀN CÔNG THÀNH 23/10/1996 Nam 184121133 2 Hà Tĩnh Thị xã Hồng Lĩnh TO 8.25 LI 6.25 HO 7.5 22 22.5 CN ĐPT D480203

TDV027741 NGUYỄN TRỌNG THÀNH 16/02/1997 Nam 187699621 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.75 LI 8 HO 8.5 24.25 24.75 ĐTTT D520207

TDV027811 TỐNG NGUYÊN THÀNH 20/02/1997 Nam 184242458 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 8.25 LI 6.5 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

TDV027814 TRẦN ĐÌNH THÀNH 26/10/1997 Nam 187481874 1 Nghệ An Thị xã Cửa Lò TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 24.5 CNTT D480201

TDV028091 LÊ VĂN THẢO 08/12/1997 Nam 187546082 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 8.25 LI 7.25 HO 8 23.5 24.5 CNTT D480201

TDV028716 ĐẬU THẾ THẮNG 08/11/1997 Nam 187408279 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.75 LI 8.25 HO 8.25 24.25 24.75 CNTT D480201

TDV028860 NGUYỄN HỮU THẮNG 20/03/1997 Nam 184256862 2NT Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà TO 6.75 LI 7.25 HO 7.75 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

TDV030126 LÊ THANH THUỶ 27/08/1997 Nam 187572901 2NT Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 7.25 LI 7.75 HO 6.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

TDV030606 KIỀU THỊ BÍCH THÚY 03/12/1997 Nữ 184249405 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 7.25 LI 7 HO 7 21.25 22.25 ĐTTT D520207

TDV030751 TRẦN THỊ MINH THÚY 02/07/1997 Nữ 187607250 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.25 VA 8 N1 6.25 21.5 22 TT ĐPT D320104

TDV031028 NGUYỄN THỊ HÀ THƯƠNG 04/11/1996 Nữ 187511999 1 Nghệ An Huyện Tân Kỳ TO 7.5 LI 5.5 HO 6.5 19.5 21 Mar D340115

TDV031757 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 04/05/1997 Nam 184297123 2 Hà Tĩnh Huyện Nghi Xuân LI 6.5 HO 7.5 TO 7.25 21.25 21.75 ĐĐT D510301

TDV032675 NGUYỄN THỊ TRANG 01/05/1997 Nữ 187508740 1 Nghệ An Huyện Tân Kỳ TO 7.25 LI 6.5 HO 5.75 19.5 21 QTKD D340101

TDV033188 VŨ THỊ TRANG 03/06/1996 Nữ 187645441 2NT Nghệ An Thị Xã Hoàng Mai TO 6.75 VA 6.25 N1 7.75 20.75 21.75 Mar D340115

TDV033677 LÊ HỮU TRÚC 05/03/1997 Nam 187623677 2NT Nghệ An Huyện Diễn Châu LI 7.75 HO 7.25 TO 6.75 21.75 22.75 ĐĐT D510301

TDV033819 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 24/01/1997 Nam 187586406 1 Nghệ An Thị Xã Thái Hòa TO 8 LI 8.5 HO 7.25 23.75 25.25 50% CNTT D480201

TDV033851 NGUYỄN THÀNH TRUNG 10/06/1997 Nam 184303568 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 8.25 LI 7.25 HO 8.25 23.75 24.75 CNTT D480201

34

Page 35: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TDV033865 NGUYỄN TẤT TRUNG 10/10/1997 Nam 187614002 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương TO 8 LI 8 HO 8.5 24.5 25.5 50% CNTT D480201

TDV033873 NGUYỄN VĂN TRUNG 17/04/1997 Nam 187697706 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.5 LI 8.5 HO 9 25 25.5 50% CNTT D480201

TDV033995 ĐẬU QUANG TRƯỜNG 27/05/1997 Nam 184187516 1 06 Hà Tĩnh Huyện Hương Khê TO 7.75 LI 5.5 HO 7.75 21 23.5 ATTT D480299

TDV033998 HỒ ĐÌNH TRƯỜNG 05/03/1997 Nam 187679055 1 Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 7.25 LI 6.5 HO 7.5 21.25 22.75 ĐTTT D520207

TDV034245 LÊ CẨM TÚ 29/04/1997 Nữ 184240867 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Sơn TO 7 LI 6.75 HO 6.5 20.25 21.75 Ktoán D340301

TDV034513 BÙI ANH TUẤN 21/11/1997 Nam 187606922 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 23.75 CNTT D480201

TDV034581 ĐẬU XUÂN TUẤN 15/11/1997 Nam 187698277 2 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7.5 LI 6.5 HO 6.5 20.5 21 QTKD D340101

TDV034667 LÊ CÔNG TUẤN 08/07/1997 Nam 187521797 1 01 Nghệ An Huyện Nghĩa Đàn TO 7.5 LI 7.5 HO 7 22 25.5 50% CNTT D480201

TDV034831 NGUYỄN KHẮC TUẤN 26/03/1997 Nam 184249439 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 8 LI 7.5 HO 6.5 22 23 ĐTTT D520207

TDV034840 NGUYỄN MINH TUẤN 19/11/1997 Nam 184297117 2 Hà Tĩnh Huyện Nghi Xuân TO 8 LI 8.5 N1 7.75 24.25 24.75 CNTT D480201

TDV035116 LÊ THANH TÙNG 03/10/1997 Nam 187623866 1 Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 23 TT ĐPT D320104

TDV035231 NGUYỄN VĂN TUYỀN 01/08/1997 Nam 187679393 2NT Nghệ An Huyện Quỳnh Lưu TO 6.5 LI 9 HO 8.75 24.25 25.25 50% CNTT D480201

TDV035300 LÊ THỊ TUYẾT 02/07/1997 Nữ 187736798 1 01 Nghệ An Huyện Diễn Châu TO 6.5 LI 6.25 HO 5 17.75 21.25 Ktoán D340301

TDV035605 PHẠM THỊ UYÊN 29/12/1997 Nữ 187513791 1 Nghệ An Huyện Tân Kỳ TO 7 LI 7.5 HO 5 19.5 21 Mar D340115

TDV035642 VÕ THỊ UYÊN 05/11/1997 Nữ 187698250 2 06 Nghệ An Thành phố Vinh TO 7 LI 7 N1 6.5 20.5 22 Ktoán D340301

TDV036337 LÊ TRUNG VŨ 13/08/1997 Nam 187506428 1 Nghệ An Huyện Tân Kỳ TO 7.75 LI 6.75 HO 8 22.5 24 CNTT D480201

TDV036416 TRẦN QUỐC VŨ 27/12/1996 Nam 187396538 2NT Nghệ An Huyện Hưng Nguyên TO 8.75 LI 7 HO 7.25 23 24 CNTT D480201

TDV036475 LÊ VĂN MINH VƯƠNG 16/12/1997 Nam 187577337 2NT Nghệ An Huyện Nghi Lộc TO 7.75 LI 7.75 HO 8.5 24 25 50% ATTT D480299

TDV036490 NGUYỄN THẾ VƯƠNG 17/05/1997 Nam 187653424 2NT Nghệ An Huyện Yên Thành TO 5.75 LI 7.5 HO 8.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

THP000110 BÙI THỊ HẢI ANH 26/06/1997 Nữ 142942384 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 7 LI 6.5 HO 7.25 20.75 21.75 Ktoán D340301

THP000206 ĐÀO THỊ VÂN ANH 31/10/1997 Nữ 142842787 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

THP000254 ĐỒNG TÙNG ANH 14/02/1997 Nam 142738382 2NT Hải Dương Huyện Kim Thành TO 8.25 LI 8.25 HO 8.5 25 26 50% CNTT D480201

THP000431 NGUYỄN HẢI ANH 12/03/1997 Nam 142759295 2NT Hải Dương Huyện Kinh Môn TO 7 LI 7.5 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

THP000891 TRẦN TUẤN ANH 02/01/1997 Nam 031097002181 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 8 LI 8.25 HO 6.75 23 23.5 CN ĐPT D480203

THP001061 NGUYỄN NHƯ ÁNH 15/07/1997 Nam 031908513 3 Hải Phòng Quận Kiến An LI 7.5 HO 7.75 TO 8 23.25 23.25 ĐĐT D510301

THP001288 CAO VĂN BIỂN 16/05/1997 Nam 142891512 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7.5 LI 7.25 HO 7.75 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

THP001299 ĐỖ ĐỨC BÌNH 13/05/1997 Nam 142895318 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 6.5 LI 7.5 HO 8 22 23 ATTT D480299

THP001300 ĐỖ HẢI BÌNH 19/05/1997 Nam 142922001 2 Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 6.5 LI 7.75 HO 8.5 22.75 23.25 TT ĐPT D320104

THP001648 TRẦN THỊ CHINH 08/11/1997 Nữ 142815098 2NT Hải Dương Huyện Nam Sách TO 6.75 LI 7.5 HO 7.75 22 23 TT ĐPT D320104

THP001670 LƯƠNG VĂN CHÍNH 29/07/1997 Nam 142749809 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7.5 LI 8 HO 8.5 24 24.5 CNTT D480201

THP001681 NGUYỄN VĂN CHÍNH 09/07/1997 Nam 142891576 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 6.75 LI 7.5 HO 7.75 22 23 ATTT D480299

THP001736 VŨ VĂN CHUNG 30/03/1995 Nam 142769163 2NT 03 Hải Dương Thị xã Chí Linh LI 4.25 HO 7 TO 7.5 18.75 21.75 ĐĐT D510301

THP001779 NGUYỄN THÀNH CÔNG 12/01/1997 Nam 142749234 2NT Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 8.5 LI 6.5 HO 7.5 22.5 23.5 QTKD D340101

THP001852 LÊ ĐĂNG CƯƠNG 23/10/1997 Nam 142775868 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 6.25 LI 7.25 HO 8.5 22 23 ĐTTT D520207

THP001911 LÊ HUY CƯỜNG 01/05/1997 Nam 142774778 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 8.5 LI 7.75 HO 7.75 24 25 50% CNTT D480201

THP001946 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 26/01/1997 Nam 142843954 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 6.75 LI 7.5 HO 6.75 21 22 QTKD D340101

THP002112 ĐỖ THỊ THANH DỊU 01/01/1997 Nữ 032010520 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 6.5 LI 7.25 HO 8.25 22 22.5 CN ĐPT D480203

THP002454 VŨ VĂN DŨNG 22/07/1997 Nam 142806173 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 7.5 LI 8.25 N1 7.25 23 24 CNTT D480201

THP002531 NHỮ VĂN DUY 10/02/1997 Nam 142774781 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 7.5 LI 6.75 HO 8.25 22.5 23.5 ĐTTT D520207

THP002669 ĐỖ HOÀNG THÁI DƯƠNG 26/06/1997 Nam 142917114 2NT Hải Dương Thị xã Chí Linh TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

THP002746 NGUYỄN THẾ DƯƠNG 12/07/1997 Nam 142890807 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7.75 LI 6 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

THP002777 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 12/01/1997 Nam 142812725 2NT Hải Dương Huyện Nam Sách TO 6.75 LI 7 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

THP003024 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 18/07/1997 Nam 142881782 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7 LI 6.5 HO 7 20.5 21.5 Ktoán D340301

THP003079 TRẦN TIẾN ĐẠT 20/09/1997 Nam 142950247 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7.5 LI 8 HO 8.5 24 24.5 CNTT D480201

THP003091 VŨ LÊ ĐẠT 05/05/1997 Nam 142880273 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7.5 LI 8 HO 8 23.5 24.5 CNTT D480201

THP003147 NGUYỄN ĐỨC ĐIỆP 18/07/1997 Nam 031924310 2 Hải Phòng Huyện An Dương TO 7.25 LI 6.75 HO 8.5 22.5 23 CN ĐPT D480203

THP003241 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 21/06/1997 Nam 031097002050 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.5 LI 7 HO 7.75 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

THP003805 NGUYỄN THỊ HÀ 02/01/1997 Nữ 142916075 2NT Hải Dương Thị xã Chí Linh TO 7 LI 6.5 HO 6.75 20.25 21.25 Ktoán D340301

35

Page 36: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

THP003982 TRẦN THU HÀ 12/12/1997 Nữ 031197002273 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 6.5 VA 7 N1 8.25 21.75 22.25 Ktoán D340301

THP004082 ĐINH NGỌC HẢI 07/01/1997 Nam 142820335 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 7 LI 7 HO 7.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

THP004086 ĐẶNG MINH HẢI 15/08/1997 Nam 142845777 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 8 LI 7.75 HO 7.25 23 24 CNTT D480201

THP004111 NGÔ MẠNH HẢI 10/10/1997 Nam 142892934 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 8 LI 7.75 HO 8.25 24 25 50% CNTT D480201

THP004121 NGUYỄN HUY HẢI 22/09/1997 Nam 142788373 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 6.5 LI 7.5 HO 8.5 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

THP004128 NGUYỄN NGỌC HẢI 16/08/1997 Nam 141784670 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 8.25 LI 7.5 HO 8.25 24 25 50% CNTT D480201

THP004234 CAO THỊ MỸ HẠNH 19/08/1997 Nữ 032007503 2 Hải Phòng Huyện Tiên Lãng TO 7.25 LI 6.75 HO 8.5 22.5 23 ĐTTT D520207

THP004355 VŨ THỊ HỒNG HẠNH 06/11/1997 Nữ 142823021 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 8.5 LI 7 HO 8 23.5 24.5 CNTT D480201

THP004679 NGUYỄN ĐÌNH HẬU 13/11/1997 Nam 142894503 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7 LI 7 HO 8.25 22.25 23.25 ĐTTT D520207

THP004710 VŨ VĂN HẬU 12/03/1996 Nam 142807265 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng LI 7 HO 7.5 TO 6.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

THP004746 DƯƠNG THỊ HIỀN 13/05/1997 Nữ 142882061 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 6.5 LI 7.25 HO 6.5 20.25 21.25 Ktoán D340301

THP004927 LÊ MẠNH HIỂN 09/10/1997 Nam 142823240 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 7.5 LI 6.5 HO 7.5 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

THP004986 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 13/12/1997 Nam 031929100 3 Hải Phòng Quận Kiến An TO 7.75 LI 7.25 HO 8.75 23.75 23.75 CNTT D480201

THP005178 TRẦN MINH HIẾU 26/08/1997 Nam 031097000746 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 8 LI 7 HO 8 23 23.5 ATTT D480299

THP005464 NGUYỄN NGỌC HÒA 29/04/1997 Nam 142894155 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7 LI 8.5 HO 9 24.5 25.5 50% ĐTTT D520207

THP005768 TRẦN QUANG HOÀNG 20/10/1996 Nam 032003229 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.25 LI 7 HO 8.5 22.75 23.25 ATTT D480299

THP005837 NGUYỄN THỊ HỒNG 08/07/1997 Nữ 142842817 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 9 LI 6.5 HO 7 22.5 23.5 ĐTTT D520207

THP006343 PHẠM THẾ HUY 16/08/1997 Nam 031924438 2 Hải Phòng Huyện An Dương LI 7.5 HO 6.75 TO 7.25 21.5 22 ĐĐT D510301

THP006387 VƯƠNG QUANG HUY 26/10/1997 Nam 142970476 2NT Hải Dương Huyện Nam Sách TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

THP006477 HOÀNG THỊ HUYỀN 11/06/1997 Nữ 142785512 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 6.5 LI 6.25 HO 8 20.75 21.75 QTKD D340101

THP006525 NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN 01/06/1997 Nữ 142845664 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 7.75 LI 7.5 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

THP006545 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/05/1997 Nữ 142880651 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7.5 LI 7 HO 7.5 22 23 TT ĐPT D320104

THP006622 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 19/10/1997 Nữ 142815084 2NT Hải Dương Huyện Nam Sách TO 7.25 LI 6.75 HO 6 20 21 QTKD D340101

THP006782 BÙI VĂN HƯNG 16/05/1997 Nam 142856559 2NT Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7 LI 6.5 HO 8 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

THP006844 NGUYỄN VĂN HƯNG 04/02/1997 Nam 142757542 2NT Hải Dương Huyện Kinh Môn TO 8 LI 7.5 HO 8.5 24 25 50% ĐTTT D520207

THP006855 NGUYỄN VĂN HƯNG 28/07/1997 Nam 142917212 1 Hải Dương Thị xã Chí Linh TO 6.75 LI 7 HO 7.25 21 22.5 ĐTTT D520207

THP007078 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 17/01/1997 Nữ 142890897 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7 LI 6.25 HO 7.25 20.5 21.5 Mar D340115

THP007103 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 14/07/1997 Nữ 142823029 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

THP007186 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 25/08/1997 Nữ 142737718 2NT Hải Dương Huyện Kim Thành TO 8.25 LI 7.75 HO 7.75 23.75 24.75 CN ĐPT D480203

THP007376 PHẠM VĂN KHẢI 04/10/1997 Nam 142784182 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 7.25 LI 7.25 HO 7.5 22 23 CN ĐPT D480203

THP007494 VŨ QUỐC KHÁNH 03/09/1997 Nam 142880757 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7 LI 7.5 HO 6.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

THP007496 VŨ QUỐC KHÁNH 26/08/1997 Nam 031097002203 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 23 ĐTTT D520207

THP007690 NGUYỄN VĂN KỲ 21/11/1997 Nam 142894239 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 8 LI 6.5 HO 8.25 22.75 23.75 CNTT D480201

THP007880 LÊ THỊ LÀN 02/08/1997 Nữ 031197000946 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.25 LI 5.5 HO 8.25 21 21.5 QTKD D340101

THP007882 NGUYỄN THỊ LÀN 01/09/1997 Nữ 142940138 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 7.5 LI 7 HO 7 21.5 22.5 ĐTTT D520207

THP007914 LÊ VĂN LÂM 23/03/1997 Nam 142773922 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

THP008099 NGUYỄN THỊ LIÊN 13/12/1997 Nữ 142891129 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 6.5 LI 7.25 HO 6.25 20 21 QTKD D340101

THP008160 BÙI THỊ DIỆU LINH 06/03/1997 Nữ 142749776 2 07 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

THP008569 TRẦN THÙY LINH 30/07/1997 Nữ 031929053 3 Hải Phòng Quận Kiến An TO 6.5 LI 7.25 HO 7.5 21.25 21.25 Ktoán D340301

THP008785 NGUYỄN HỮU THÀNH LONG 28/12/1997 Nam 142880588 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 6.75 LI 7.25 HO 8 22 23 CN ĐPT D480203

THP008788 NGUYỄN NGỌC LONG 05/10/1997 Nam 142786393 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc LI 7.5 HO 7.5 TO 7.5 22.5 23.5 ĐĐT D510301

THP008908 LÊ THÀNH LUÂN 16/10/1996 Nam 142873772 2NT Hải Dương Huyện Kim Thành TO 8 LI 7.5 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201

THP008919 PHẠM THÀNH LUÂN 20/01/1997 Nam 142881078 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 8 LI 7.75 N1 6.5 22.25 23.25 ATTT D480299

THP009252 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 23/05/1997 Nữ 142759188 2NT Hải Dương Huyện Kinh Môn TO 8.25 LI 7.75 HO 7 23 24 CNTT D480201

THP009352 LƯƠNG HÙNG MẠNH 04/12/1997 Nam 142806495 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

THP009365 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 05/10/1997 Nam 142737775 2 Hải Dương Huyện Kim Thành LI 7 HO 7 TO 7.25 21.25 21.75 ĐĐT D510301

THP009472 NGUYỄN THỊ MIỀN 02/04/1997 Nữ 031197000953 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.5 LI 8 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

THP009481 BÙI QUANG MINH 28/04/1997 Nam 142784479 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 24 TT ĐPT D320104

36

Page 37: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

THP009486 ĐỖ HỒNG MINH 18/07/1997 Nữ 142729861 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7.25 LI 5.5 HO 7.5 20.25 21.25 Mar D340115

THP009552 NGUYỄN NGỌC MINH 21/09/1997 Nam 142806637 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 7 LI 7.5 HO 8.75 23.25 24.25 CNTT D480201

THP009626 TRẦN THỊ PHƯƠNG MINH 01/08/1997 Nữ 031929113 3 Hải Phòng Quận Kiến An TO 7.25 VA 7.25 N1 7.25 21.75 21.75 Mar D340115

THP009740 ĐINH DUY NAM 02/02/1997 Nam 142950165 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương LI 8 HO 7.75 TO 7 22.75 23.25 ĐĐT D510301

THP009831 NGUYỄN VĂN NAM 14/05/1997 Nam 031923729 2 Hải Phòng Huyện An Lão TO 7.5 LI 7.75 HO 8 23.25 23.75 CNTT D480201

THP009991 NGUYỄN THỊ NGA 24/01/1997 Nữ 142893714 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 9 LI 7.5 N1 5.5 22 23 CN ĐPT D480203

THP010271 NGUYỄN THỊ NGOÃN 15/06/1997 Nữ 142814995 2NT 06 Hải Dương Huyện Nam Sách TO 7.25 LI 6.5 HO 7 20.75 22.75 Ktoán D340301

THP010288 CHU THỊ NGỌC 22/07/1996 Nữ 142794076 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7.5 LI 7.5 HO 7.25 22.25 23.25 ATTT D480299

THP010435 NGUYỄN VĂN NGỌC 22/05/1997 Nam 031954542 2 Hải Phòng Quận Đồ Sơn LI 7.5 HO 7 TO 7.5 22 22.5 ĐĐT D510301

THP010731 NGUYỄN TRỌNG NHÂM 25/06/1997 Nam 142916957 1 Hải Dương Thị xã Chí Linh TO 7.75 LI 7.75 HO 7.5 23 24.5 CNTT D480201

THP010830 NGUYỄN ĐĂNG NHIÊN 21/10/1997 Nam 142817169 2NT Hải Dương Huyện Nam Sách TO 6.5 LI 8.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

THP010959 PHẠM HỒNG NHUNG 25/01/1997 Nữ 031952395 2 Hải Phòng Huyện Tiên Lãng LI 6.75 HO 7.75 TO 7 21.5 22 ĐĐT D510301

THP011258 TRẦN VĂN PHÁT 03/07/1997 Nam 142773976 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 7.25 LI 5.75 HO 7.75 20.75 21.75 QTKD D340101

THP011283 ĐINH DUY PHONG 29/11/1997 Nam 142853957 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7.5 LI 7.5 HO 7.25 22.25 22.75 ĐTTT D520207

THP011360 PHẠM HỮU PHÒNG 20/07/1997 Nam 031908833 3 Hải Phòng Quận Kiến An TO 8 LI 8 HO 7.5 23.5 23.5 ĐTTT D520207

THP011811 LƯƠNG THỊ PHƯỢNG 27/07/1997 Nữ 031940157 2 Hải Phòng Huyện An Lão TO 6.5 LI 7 HO 8 21.5 22 Ktoán D340301

THP011824 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 03/08/1997 Nữ 142784224 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 6.75 LI 8.25 HO 8.5 23.5 24.5 CNTT D480201

THP012012 NGUYỄN VĂN QUẢNG 09/09/1997 Nam 142891857 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7 LI 6.75 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

THP012088 PHẠM HẢI QUÂN 21/08/1995 Nam 031894813 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo LI 7.75 HO 7.5 TO 7.25 22.5 23 ĐĐT D510301

THP012118 NGUYỄN DUY QUÍ 08/09/1997 Nam 142758114 2NT Hải Dương Huyện Kinh Môn TO 8.75 LI 5.5 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

THP012167 ĐẶNG THỊ QUYÊN 03/03/1997 Nữ 031948027 2 Hải Phòng Huyện An Lão LI 6.75 HO 7.5 TO 7.25 21.5 22 ĐĐT D510301

THP012281 CAO ĐỨC QUỲNH 09/05/1997 Nam 142739556 2NT Hải Dương Huyện Kim Thành TO 8 LI 7 HO 7.25 22.25 23.25 ATTT D480299

THP012617 NGUYỄN HỒNG SƠN 27/12/1996 Nam 031953941 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7 LI 7.5 HO 8.25 22.75 23.25 CN ĐPT D480203

THP012619 NGUYỄN HỒNG SƠN 30/11/1997 Nam 142739442 2NT Hải Dương Huyện Kim Thành TO 6 LI 7.5 HO 8.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

THP012736 VŨ HOÀNG SƠN 26/11/1997 Nam 142858667 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7.5 LI 8 HO 8.25 23.75 24.25 CNTT D480201

THP012813 VŨ MINH TÀI 26/10/1997 Nam 031097002434 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 8 LI 5.75 HO 8.75 22.5 23 CN ĐPT D480203

THP012990 VŨ ĐAN HÙNG THÁI 09/01/1997 Nam 142789053 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7 LI 8.75 HO 8.5 24.25 24.75 CNTT D480201

THP013106 VŨ TUẤN THANH 18/08/1997 Nam 031908880 3 Hải Phòng Quận Kiến An TO 7 LI 8.5 HO 9.25 24.75 24.75 CNTT D480201

THP013285 ĐINH THỊ THẢO 03/10/1997 Nữ 031197000720 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.75 LI 6.5 HO 6.5 20.75 21.25 QTKD D340101

THP013298 HỒ THANH THẢO 15/04/1997 Nữ 142785741 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 7.25 VA 7 N1 5.75 20 21 Mar D340115

THP013465 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 01/04/1997 Nữ 142786303 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 7.5 LI 8.25 HO 8 23.75 24.75 CNTT D480201

THP013517 TRẦN THỊ THU THẢO 12/06/1997 Nữ 142826900 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 CN ĐPT D480203

THP013520 TRỊNH THỊ THẢO 06/05/1997 Nữ 022197000009 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.75 LI 7.5 HO 6.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

THP013607 PHẠM SỸ THĂNG 22/11/1997 Nam 142942309 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 7.25 LI 7 HO 7.25 21.5 22.5 ĐTTT D520207

THP013636 HOÀNG MẠNH THẮNG 15/02/1997 Nam 142853026 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương LI 7.25 HO 7.5 TO 7.75 22.5 23 ĐĐT D510301

THP013654 NGUYỄN CÔNG THẮNG 02/09/1996 Nam 142803384 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 7 LI 8 HO 8.75 23.75 24.75 CNTT D480201

THP013737 TRẦN VĂN THẮNG 20/08/1997 Nam 142891079 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 8.5 LI 7.5 HO 8 24 25 50% CNTT D480201

THP013878 PHẠM VĂN THỊNH 13/06/1997 Nam 032003819 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.25 LI 8.5 HO 8 23.75 24.25 CNTT D480201

THP013881 PHẠM VĂN THỊNH 28/08/1997 Nam 142784221 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 7.5 LI 6.5 HO 8.75 22.75 23.75 CNTT D480201

THP013890 PHẠM THỊ BÍCH THẢO 01/09/1997 Nữ 142890387 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7.5 LI 8 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

THP014227 VŨ THỊ THUÝ 11/10/1997 Nữ 142823341 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 7.75 LI 6.5 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

THP014544 ĐẶNG THANH THƯ 20/12/1997 Nữ 031929648 3 Hải Phòng Quận Kiến An TO 7.25 VA 7 N1 6.75 21 21 QTKD D340101

THP014619 ĐỖ THỊ THƯƠNG 15/01/1997 Nữ 031197000915 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7.25 LI 6.75 HO 6.75 20.75 21.25 QTKD D340101

THP014791 TRẦN VĂN TIẾN 09/09/1997 Nam 142806274 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

THP015272 NGUYỄN THỊ TRANG 25/04/1997 Nữ 031940055 2 Hải Phòng Huyện An Lão TO 8 LI 7.5 HO 8 23.5 24 CNTT D480201

THP015569 TRẦN THỊ KIỀU TRINH 08/02/1997 Nữ 142749604 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7.5 LI 8.5 HO 7.5 23.5 24 CNTT D480201

THP015609 NGUYỄN VĂN TRỌNG 06/08/1997 Nam 142796469 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

THP015632 BÙI QUÝ TRUNG 30/03/1997 Nam 142806497 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 7 LI 8 HO 7.75 22.75 23.75 ĐTTT D520207

37

Page 38: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

THP015657 LÊ VĂN TRUNG 07/01/1997 Nam 142775335 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang LI 6.5 HO 7.5 TO 7 21 22 ĐĐT D510301

THP015669 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 22/04/1997 Nam 142796385 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 7 LI 8.25 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

THP015714 PHẠM QUANG TRUNG 11/02/1997 Nam 142798362 2NT Hải Dương Huyện Thanh Hà TO 8 LI 7.25 HO 8.5 23.75 24.75 CNTT D480201

THP015722 PHẠM XUÂN TRUNG 02/03/1997 Nam 142858802 2 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 7.75 LI 7 HO 8.5 23.25 23.75 CNTT D480201

THP015810 PHẠM TUẤN TRƯỜNG 10/05/1997 Nam 142775890 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 8.25 LI 6.25 HO 7.75 22.25 23.25 ĐTTT D520207

THP015814 PHẠM VĂN TRƯỜNG 28/09/1997 Nam 142916986 2NT Hải Dương Thị xã Chí Linh TO 7.5 LI 6.5 HO 7 21 22 QTKD D340101

THP015826 VŨ HỮU TRƯỜNG 27/02/1997 Nam 142806316 2NT Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 8.5 LI 7.5 HO 6.75 22.75 23.75 CNTT D480201

THP015842 NGUYỄN VĂN TRƯỢNG 05/11/1997 Nam 142786774 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 6.75 LI 7.5 HO 7 21.25 22.25 ĐTTT D520207

THP015911 PHẠM NGỌC TÚ 01/12/1997 Nam 142784175 2NT Hải Dương Huyện Gia Lộc TO 6.5 LI 6.25 HO 8.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

THP015937 BÙI VĂN TỤ 05/04/1997 Nam 032010508 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 8.25 LI 8.5 HO 8 24.75 25.25 50% CNTT D480201

THP015991 HOÀNG ANH TUẤN 26/04/1997 Nam 142860421 2NT Hải Dương Huyện Kinh Môn LI 7.5 HO 6.5 TO 7 21 22 ĐĐT D510301

THP016137 ĐẶNG THANH TÙNG 13/08/1997 Nam 031097002027 2 Hải Phòng Huyện Vĩnh Bảo TO 7 LI 7.25 HO 7.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

THP016288 NGUYỄN ĐÌNH TUYỀN 04/11/1997 Nam 142880598 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7.75 LI 7.5 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

THP016339 PHÙNG VĂN TUYẾN 07/01/1997 Nam 142846147 2NT Hải Dương Huyện Tứ Kỳ TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 24.25 CNTT D480201

THP016734 LƯƠNG CÔNG VIỆT 15/09/1997 Nam 142774149 2NT Hải Dương Huyện Bình Giang TO 6.5 LI 7.75 HO 6.25 20.5 21.5 QTKD D340101

THP016772 TRẦN HOÀNG VIỆT 30/08/1997 Nam 142881082 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 8.25 LI 7.5 HO 7 22.75 23.75 CNTT D480201

THP016872 NGUYỄN MINH VŨ 25/10/1997 Nam 142882857 2NT Hải Dương Huyện Thanh Miện TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 23.5 ATTT D480299

THP016888 TRẦN VĂN VŨ 14/01/1997 Nam 142820644 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 7 LI 8.5 HO 6.75 22.25 23.25 ĐTTT D520207

THP016894 DƯƠNG THỊ VUI 21/05/1997 Nữ 142817740 2NT Hải Dương Huyện Nam Sách TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 24 CNTT D480201

THP016906 ĐỖ XUÂN VỮNG 03/07/1997 Nam 142875197 2NT Hải Dương Huyện Kim Thành TO 6.75 LI 8.5 HO 8.75 24 25 50% CNTT D480201

THP017079 ĐỒNG THỊ HẢI YẾN 14/12/1997 Nữ 031940076 2 Hải Phòng Huyện An Lão TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 21.5 Ktoán D340301

THP017275 NGUYỄN THẮNG HẢI AN 22/08/1996 Nam 142756310 2NT Hải Dương Huyện Kinh Môn TO 9 LI 7.5 N1 4.5 21 22 ĐĐT D510301

THV000060 BÙI LAN ANH 14/04/1997 Nữ 132349532 2 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 8.25 LI 8.25 HO 8.5 25 25.5 50% CNTT D480201

THV000098 ĐỖ PHƯƠNG ANH 03/11/1997 Nữ 132367571 2 Phú Thọ Thành phố Việt Trì TO 6.5 VA 7 N1 7.75 21.25 21.75 QTKD D340101

THV000315 LƯU ĐỨC ANH 20/01/1996 Nam 132343754 2 Phú Thọ Thành phố Việt Trì TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

THV000454 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/11/1997 Nữ 071015196 1 Tuyên Quang Huyện Yên Sơn LI 5.25 HO 7.5 TO 7.75 20.5 22 ĐĐT D510301

THV000820 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 03/03/1997 Nữ 132301524 1 Phú Thọ Huyện Đoan Hùng TO 6.5 LI 6.75 HO 6.5 19.75 21.25 QTKD D340101

THV001497 BÙI QUANG CHUNG 20/04/1997 Nam 132337139 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 7.25 LI 7 HO 6.5 20.75 22.25 Ktoán D340301

THV001505 HOÀNG VĂN CHUNG 03/07/1996 Nam 132259094 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy LI 6.75 HO 6.75 TO 6.75 20.25 21.75 ĐĐT D510301

THV001531 PHAN VĂN CHUNG 11/01/1996 Nam 132259562 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy LI 7 HO 7 TO 6.5 20.5 22 ĐĐT D510301

THV001683 DƯƠNG XUÂN CỪ 16/08/1997 Nam 132304743 1 Phú Thọ Huyện Đoan Hùng TO 6.25 LI 7.5 HO 8 21.75 23.25 ĐTTT D520207

THV001790 MAI QUỐC CƯỜNG 04/12/1997 Nam 063440212 1 Lào Cai Huyện Bảo Thắng TO 7.25 LI 8 HO 6.75 22 23.5 ATTT D480299

THV001866 TRẦN MẠNH CƯỜNG 04/11/1997 Nam 132333701 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 7.5 LI 7.25 N1 5.75 20.5 22 QTKD D340101

THV001904 PHÀN SEO DÊN 17/08/1997 Nam 063412792 1 01 Lào Cai Huyện Bắc Hà TO 6 LI 5.75 HO 6 17.75 21.25 Mar D340115

THV002223 NGUYỄN CHÍ DŨNG 27/10/1996 Nam 132331126 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 7.25 LI 7.75 HO 6.75 21.75 23.25 ATTT D480299

THV002347 NGUYỄN KHẮC DUY 20/11/1997 Nam 132315591 1 Phú Thọ Huyện Lâm Thao TO 7 LI 7.5 HO 8.25 22.75 24.25 CN ĐPT D480203

THV002510 LÊ THANH THÁI DƯƠNG 12/05/1997 Nam 132300705 1 Phú Thọ Huyện Đoan Hùng TO 7 LI 6.25 HO 7.25 20.5 22 TT ĐPT D320104

THV002739 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 25/04/1997 Nam 061054734 1 01 Yên Bái Thị xã Nghĩa Lộ TO 6 LI 7 N1 7.25 20.25 23.75 ĐĐT D510301

THV002742 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/07/1997 Nam 132372256 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 7.25 LI 7.25 HO 8.5 23 24.5 CNTT D480201

THV003144 VI NGỌC ĐỨC 03/09/1996 Nam 132249589 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 8.75 LI 7.25 HO 5.5 21.5 23 ATTT D480299

THV003194 CHU MINH GIANG 29/12/1997 Nam 045178718 1 Lai Châu Thành Phố Lai Châu TO 6.75 LI 7 N1 7.25 21 22.5 CN ĐPT D480203

THV003206 ĐỖ THỊ TRÀ GIANG 21/08/1997 Nữ 132316500 2NT Phú Thọ Huyện Lâm Thao TO 7.75 LI 6.75 HO 7 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

THV003351 TỐNG HƯƠNG GIANG 10/12/1997 Nữ 132315935 2 Phú Thọ Huyện Lâm Thao TO 7.5 VA 7 N1 6.5 21 21.5 QTKD D340101

THV003413 BÙI MẠNH HÀ 17/12/1997 Nam 061092688 1 Yên Bái Thành phố Yên Bái TO 8 LI 8 HO 7.75 23.75 25.25 50% CNTT D480201

THV003775 NGUYỄN TIẾN HẢI 12/01/1997 Nam 132269033 1 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 8 LI 7.25 HO 7.75 23 24.5 CNTT D480201

THV004448 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 22/11/1997 Nam 132322198 2 Phú Thọ Thị xã Phú Thọ LI 5.5 HO 8.5 TO 7.5 21.5 22 ĐĐT D510301

THV004717 HÀ THỊ HỒNG HOA 08/12/1997 Nữ 132348090 2 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 6.75 LI 8.5 HO 9 24.25 24.75 CNTT D480201

THV005460 NGUYỄN MẠNH HÙNG 03/02/1997 Nam 132310419 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 8 LI 7 HO 8.25 23.25 24.75 CNTT D480201

38

Page 39: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

THV005707 ĐỖ THỊ HUYỀN 14/03/1997 Nữ 132301058 1 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 5.5 VA 7.25 N1 7 19.75 21.25 QTKD D340101

THV005751 HOÀNG THỊ HUYỀN 27/07/1997 Nữ 061018690 1 Yên Bái Huyện Trấn Yên TO 3.5 LI 5.5 HO 4.25 13.25 14.75 CĐ Ktoán C340301

THV005998 ĐINH CÔNG HƯNG 19/05/1997 Nam 132367105 2 06 Phú Thọ Thành phố Việt Trì TO 7.75 LI 7.25 HO 6.75 21.75 23.25 ATTT D480299

THV006060 NGUYỄN VĨNH HƯNG 11/09/1997 Nam 132316588 2NT Phú Thọ Huyện Lâm Thao TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 24.25 CNTT D480201

THV006198 NGUYỄN HOÀI HƯƠNG 22/03/1997 Nữ 063448066 1 Lào Cai Huyện Bát Xát TO 5 VA 6.5 N1 3 14.5 16 CĐ Ktoán C340301

THV006552 LÊ DUY KHÁNH 15/09/1997 Nam 132338881 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

THV006560 MAI QUỐC KHÁNH 31/08/1997 Nam 132339743 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 7.5 LI 8 HO 6.75 22.25 23.75 CNTT D480201

THV006597 PHẠM ĐỨC KHÁNH 05/10/1997 Nam 132349519 1 Phú Thọ Huyện Thanh Ba LI 6.75 HO 6.25 TO 7.25 20.25 21.75 ĐĐT D510301

THV006968 TRẦN THỊ NGỌC LAN 06/09/1997 Nữ 132347958 1 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 6.5 LI 6.75 HO 6.5 19.75 21.25 Ktoán D340301

THV007731 TẠ TÀI LINH 06/08/1997 Nữ 132316413 2NT Phú Thọ Huyện Lâm Thao TO 7.5 LI 8.5 N1 8.75 24.75 25.75 50% CNTT D480201

THV007939 HOÀNG LONG 10/01/1997 Nam 132342888 2 Phú Thọ Thành phố Việt Trì TO 7.25 LI 8.75 HO 7.5 23.5 24 CNTT D480201

THV007956 LÊ VIỆT LONG 08/11/1997 Nam 132259365 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 8 LI 7 HO 6.75 21.75 23.25 ATTT D480299

THV007974 NGUYỄN ĐỨC LONG 11/03/1997 Nam 132320077 1 Phú Thọ Thị xã Phú Thọ TO 6.5 LI 7.5 HO 7.5 21.5 23 CN ĐPT D480203

THV008122 NGUYỄN THÀNH LUÂN 14/06/1997 Nam 063413679 1 Lào Cai Huyện Sa Pa TO 7.5 LI 7.75 HO 6.75 22 23.5 ATTT D480299

THV008232 NGUYỄN XUÂN LƯỢNG 20/07/1997 Nam 132315532 1 Phú Thọ Huyện Lâm Thao TO 7 LI 7 HO 7 21 22.5 CN ĐPT D480203

THV008321 TRƯƠNG HÀ LY 03/01/1997 Nữ 163377740 1 Nam Định Thành phố Nam Định TO 7 LI 6.5 HO 7.25 20.75 22.25 Ktoán D340301

THV008588 VŨ ĐỨC MẠNH 06/06/1997 Nam 132315092 1 Phú Thọ Huyện Lâm Thao TO 7.25 LI 6.5 N1 8.5 22.25 23.75 CNTT D480201

THV008753 PHẠM THỊ NGUYỆT MINH 16/08/1997 Nữ 045171875 1 Lai Châu Huyện Tân Uyên TO 6.75 LI 6.5 HO 7.5 20.75 22.25 TT ĐPT D320104

THV008854 ĐÀO LỆ MỸ 14/12/1997 Nữ 132332218 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 7.25 LI 8.25 HO 8 23.5 25 50% CN ĐPT D480203

THV008911 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 12/03/1997 Nam 132372252 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 6.5 LI 8.25 HO 8.25 23 24.5 CNTT D480201

THV008944 LÊ HOÀNG NAM 18/08/1997 Nam 132393211 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 5.5 LI 7 HO 5.75 18.25 19.75 CĐ ĐTTT C510302

THV009013 NGUYỄN TIẾN NAM 04/04/1997 Nam 132268005 1 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 6 LI 7 HO 7.25 20.25 21.75 QTKD D340101

THV009067 TRẦN PHƯƠNG NAM 18/05/1997 Nam 132243295 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 23.25 CN ĐPT D480203

THV009418 ĐỖ VĂN NGỌC 10/03/1997 Nam 132311226 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 7.75 LI 7 HO 7.5 22.25 23.75 CNTT D480201

THV009547 NGUYỄN TUẤN NGỌC 06/08/1997 Nam 063512046 1 Lào Cai Thành phố Lào Cai TO 7.5 LI 6.5 HO 6.75 20.75 22.25 ĐTTT D520207

THV010095 LÊ KIỀU OANH 19/04/1997 Nữ 132272391 1 Phú Thọ Huyện Tam Nông TO 6.5 LI 7.5 HO 7.5 21.5 23 Mar D340115

THV010254 TRẦN TRUNG PHONG 12/08/1997 Nam 132393273 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 6.25 LI 7 N1 7 20.25 21.75 ĐĐT D510301

THV010394 HẠ THỊ MINH PHƯƠNG 28/07/1997 Nữ 132310160 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 6.75 VA 7 N1 6.25 20 21.5 Mar D340115

THV010632 NGUYỄN KIM PHƯỢNG 17/12/1997 Nữ 132348985 2 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 7.5 LI 7.25 HO 7.25 22 22.5 ĐTTT D520207

THV010865 TRẦN HỒNG QUÂN 22/01/1997 Nam 132331106 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 8 LI 6.5 HO 7 21.5 23 ĐTTT D520207

THV010962 HOÀNG QUYỀN 29/07/1997 Nam 061042227 1 Yên Bái Thành phố Yên Bái TO 7.5 LI 7 N1 7.5 22 23.5 ĐTTT D520207

THV010963 HOÀNG VĂN QUYỀN 08/10/1997 Nam 061066549 1 Yên Bái Huyện Văn Chấn LI 6.5 HO 7.5 TO 7.25 21.25 22.75 ĐĐT D510301

THV011030 ĐỖ THỊ THÚY QUỲNH 06/12/1997 Nữ 132348629 2 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 8.75 LI 8.5 HO 7.75 25 25.5 50% CNTT D480201

THV011376 BÙI ĐĂNG THANH SƠN 15/04/1995 Nam 045156257 1 Lai Châu Thành Phố Lai Châu TO 6 LI 7 HO 7.75 20.75 22.25 Ktoán D340301

THV011526 TẠ NGỌC SƠN 03/11/1997 Nam 132390207 2 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 6.5 LI 5.5 N1 6.5 18.5 19 CĐ ĐTTT C510302

THV011607 NGUYỄN VĂN SỸ 20/09/1996 Nam 132266962 2 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 7.5 LI 7.25 HO 7 21.75 22.25 ĐTTT D520207

THV011877 NGUYỄN CHÍ THANH 07/08/1997 Nam 132244703 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 7.5 LI 6.5 HO 8 22 23.5 CN ĐPT D480203

THV011901 PHAN ĐỨC THANH 22/05/1997 Nam 132299288 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 7.25 LI 8.5 HO 7.75 23.5 25 50% CNTT D480201

THV011950 ĐỖ VĂN THÀNH 11/01/1996 Nam 061018419 1 Yên Bái Huyện Trấn Yên TO 7.25 LI 6.5 HO 7.5 21.25 22.75 ĐTTT D520207

THV011970 HOÀNG ĐỨC THÀNH 17/10/1997 Nam 132273858 1 Phú Thọ Huyện Tam Nông TO 7.25 LI 8 HO 7.75 23 24.5 CNTT D480201

THV012054 VŨ CHÍ THÀNH 06/10/1997 Nam 132259273 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 7.5 LI 7.5 HO 8.5 23.5 25 50% CNTT D480201

THV012267 NGUYỄN THỊ THẢO 21/01/1997 Nữ 132359018 1 Phú Thọ Huyện Tân Sơn TO 6.75 LI 7 HO 6.5 20.25 21.75 Ktoán D340301

THV012331 PHÙNG THỊ THANH THẢO 28/07/1997 Nữ 132367690 2 Phú Thọ Thành phố Việt Trì TO 7.25 LI 7.25 HO 7 21.5 22 Mar D340115

THV012374 TRỊNH THỊ THẢO 22/01/1997 Nữ 063461871 1 Lào Cai Huyện Bảo Thắng TO 6 LI 6.25 HO 7.5 19.75 21.25 Ktoán D340301

THV012412 NGUYỄN HỒNG THẮM 12/10/1997 Nam 132374821 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 8 LI 6.5 HO 8.5 23 24.5 CNTT D480201

THV012684 NGUYỄN QUỐC THỊNH 17/10/1997 Nam 132339008 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 7.25 LI 7 HO 8.5 22.75 24.25 CNTT D480201

THV012793 HÀ MẠNH THU 01/01/1997 Nam 132298989 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23.5 ATTT D480299

THV012906 PHAN VĂN THUẬN 26/03/1997 Nam 132299356 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê TO 7.25 LI 8.5 HO 7.5 23.25 24.75 CNTT D480201

39

Page 40: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

THV013600 PHẠM VĂN TỐN 01/01/1997 Nam 061034949 1 Yên Bái Huyện Trấn Yên TO 6.25 LI 8 HO 7.75 22 23.5 ATTT D480299

THV014180 NGUYỄN BẢO TRUNG 08/10/1997 Nam 132301582 1 Phú Thọ Huyện Đoan Hùng LI 7.5 HO 6.5 TO 7.25 21.25 22.75 ĐĐT D510301

THV014197 NGUYỄN QUANG TRUNG 25/04/1997 Nam 061087179 1 Yên Bái Huyện Văn Chấn TO 6.75 LI 8 N1 6.5 21.25 22.75 ĐĐT D510301

THV014535 LÊ MINH TUẤN 28/09/1997 Nam 132244592 1 Phú Thọ Huyện Phù Ninh TO 7 LI 8 HO 8.5 23.5 25 50% CNTT D480201

THV014554 NGÔ TRỌNG ANH TUẤN 16/12/1997 Nam 132348797 1 Phú Thọ Huyện Thanh Ba TO 7.25 LI 6.75 HO 8 22 23.5 ATTT D480299

THV014644 PHẠM ANH TUẤN 11/09/1997 Nam 132334427 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 7 LI 7.75 HO 8.25 23 24.5 CNTT D480201

THV014674 TRẦN VĂN TUẤN 26/06/1997 Nam 132334417 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 7.25 LI 8.25 HO 8 23.5 25 50% CNTT D480201

THV014730 ĐÀO DUY TÙNG 11/03/1997 Nam 061011386 1 Yên Bái Thành phố Yên Bái TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23.5 CN ĐPT D480203

THV014795 NGUYỄN THANH TÙNG 29/01/1997 Nam 061092303 1 Yên Bái Thành phố Yên Bái TO 8.75 LI 7.5 N1 7.75 24 25.5 50% CNTT D480201

THV015107 HỨA LINH VÂN 12/03/1997 Nữ 061050385 1 01 Yên Bái Huyện Lục Yên TO 6 LI 5.25 HO 6.75 18 21.5 Ktoán D340301

THV015292 NGUYỄN XUÂN VINH 14/11/1997 Nam 132311883 1 Phú Thọ Huyện Cẩm Khê LI 6.25 HO 7.5 TO 6.5 20.25 21.75 ĐĐT D510301

THV015565 HÀ NGỌC YẾN 01/09/1997 Nữ 132388658 1 Phú Thọ Huyện Thanh Thủy TO 6.75 LI 5.75 HO 7.25 19.75 21.25 Mar D340115

THV015623 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 31/08/1997 Nữ 132323780 1 Phú Thọ Thị xã Phú Thọ TO 7 VA 8 N1 7 22 23.5 TT ĐPT D320104

THV015646 TRẦN THỊ HẢI YẾN 16/11/1997 Nữ 063481245 1 Lào Cai Thành phố Lào Cai TO 5.75 LI 6.5 HO 7.25 19.5 21 QTKD D340101

TLA000080 TRẦN QUANG AN 04/11/1996 Nam 013287371 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8.75 LI 8 HO 7 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA000200 ĐỖ LÊ ĐỨC ANH 10/08/1997 Nam 013523413 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 6.5 LI 8.5 N1 8 23 23 ATTT D480299

TLA000239 ĐÀO DUY ANH 15/02/1997 Nam 013648820 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.5 LI 7.75 HO 7 22.25 22.25 ĐTTT D520207

TLA000391 LÊ ĐỨC ANH 04/06/1997 Nam 017275174 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8.25 LI 8.5 HO 7 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA000426 LÊ NGỌC ANH 20/01/1996 Nam 001096004493 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 8 HO 8.5 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA000527 NGHIÊM DUY ANH 04/12/1997 Nam 001097000388 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 7.75 LI 7.5 HO 8 23.25 23.25 ATTT D480299

TLA000566 NGUYỄN CÔNG ANH 09/04/1997 Nam 001097003181 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.5 LI 8.5 HO 7.25 23.25 23.75 CNTT D480201

TLA000772 NGUYỄN QUỐC ANH 15/08/1997 Nam 017275846 3 Hà Nội Quận Hà Đông LI 7.25 HO 6.5 TO 8.25 22 22 ĐĐT D510301

TLA000785 NGUYỄN QUỲNH ANH 12/06/1997 Nữ 013537320 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.25 VA 6.75 N1 7.25 21.25 21.25 QTKD D340101

TLA000949 NGUYỄN TRUNG ANH 08/12/1997 Nam 017286396 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 6.25 HO 7.75 21.25 21.25 QTKD D340101

TLA000957 NGUYỄN TÚ ANH 22/06/1997 Nam 017275205 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8.75 LI 7 N1 5.25 21 21 QTKD D340101

TLA000972 NGUYỄN TUẤN ANH 10/11/1997 Nam 168612451 2 Hà Nam Huyện Duy Tiên LI 8 HO 7.5 TO 6 21.5 22 ĐĐT D510301

TLA001021 NGUYỄN VIỆT ANH 12/05/1997 Nam 017262630 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 8.75 HO 8 24.75 24.75 CNTT D480201

TLA001023 NGUYỄN VIỆT ANH 22/09/1997 Nam 017286488 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 22.5 ĐTTT D520207

TLA001066 PHẠM HOÀNG ANH 10/06/1997 Nam 013395006 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 9 LI 8.75 HO 8.75 26.5 26.5 50% CNTT D480201

TLA001143 PHÙNG TUẤN ANH 31/05/1997 Nam 013518029 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 LI 7.75 N1 8.5 23.5 23.5 ATTT D480299

TLA001377 VŨ TUẤN ANH 23/09/1997 Nam 001097001285 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai LI 7.5 HO 7.5 TO 6.5 21.5 22 ĐĐT D510301

TLA001525 HÀ NGỌC BÁCH 17/03/1997 Nam 013438895 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8.5 LI 7.75 N1 7.5 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA001615 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 08/06/1997 Nam 168597933 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân TO 6.25 LI 7 HO 8 21.25 22.25 ĐTTT D520207

TLA001773 ĐẶNG THỊ NGỌC CHÂU 12/06/1997 Nữ 017449813 3 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 8.25 LI 7 HO 7.5 22.75 22.75 TT ĐPT D320104

TLA001820 TRẦN THỊ MINH CHÂU 11/02/1997 Nữ 017258648 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.5 LI 5.75 HO 6.75 19 19 CĐ Ktoán C340301

TLA001861 LÊ PHƯƠNG CHI 03/11/1997 Nữ 001197005670 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.75 LI 7 HO 7.25 21 21.5 Ktoán D340301

TLA001925 NGUYỄN THUỲ CHI 10/10/1997 Nữ 017517014 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.75 LI 7.75 HO 6.25 20.75 21.25 Ktoán D340301

TLA001959 NGUYỄN QUÝ CHÍ 31/12/1996 Nam 001096002081 3 06 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201

TLA002127 BÙI THÀNH CÔNG 26/12/1997 Nam 001097000930 3 Hà Nội Huyện ứng Hoà TO 7.75 LI 7.5 HO 7.25 22.5 22.5 ĐTTT D520207

TLA002242 LÊ NGỌC CƯỜNG 16/10/1997 Nam 168551553 3 Hà Nam Huyện Duy Tiên TO 8 LI 8.5 N1 8.75 25.25 25.25 50% CNTT D480201

TLA002259 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 25/11/1997 Nam 017368265 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 22.75 ĐTTT D520207

TLA002310 PHẠM ĐỨC CƯỜNG 07/11/1997 Nam 001097003767 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7 LI 8.5 HO 7.75 23.25 23.75 CNTT D480201

TLA002427 NGUYỄN THẾ DU 31/12/1997 Nam 017386195 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.25 LI 8.25 HO 6.75 22.25 22.75 ĐTTT D520207

TLA002451 ĐOÀN PHƯƠNG DUNG 16/03/1997 Nữ 013567271 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.25 LI 7.25 HO 7 21.5 21.5 Mar D340115

TLA002495 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 14/12/1997 Nữ 168572008 2 Hà Nam Thành phố Phủ Lý TO 7 LI 7 HO 8 22 22.5 TT ĐPT D320104

TLA002624 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 05/01/1997 Nam 013464265 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 LI 7.5 N1 9 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA002673 NGUYỄN TUẤN DŨNG 22/07/1997 Nam 017275335 3 Hà Nội Quận Hà Đông LI 8.25 HO 7 TO 7 22.25 22.25 ĐĐT D510301

TLA002724 TRẦN TRUNG DŨNG 17/12/1997 Nam 013381403 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.75 LI 8 HO 6.5 22.25 22.25 ĐTTT D520207

40

Page 41: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TLA002760 ĐẶNG HỮU DUY 19/10/1997 Nam 017386287 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 5.75 LI 6.5 HO 8.25 20.5 21 QTKD D340101

TLA002764 HOÀNG ĐỨC DUY 07/07/1997 Nam 017275225 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 5.75 LI 5.75 N1 7 18.5 18.5 CĐ ĐTTT C510302

TLA002787 NGUYỄN ĐỨC DUY 08/08/1997 Nam 001097006049 2 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.5 LI 6.5 HO 7.75 21.75 22.25 ĐTTT D520207

TLA002884 NGUYỄN XUÂN DUYỆT 30/12/1997 Nam 001097005580 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8 LI 6 HO 6.75 20.75 21.25 Ktoán D340301

TLA003115 BÙI CÔNG ĐAM 28/10/1997 Nam 017353168 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 6.5 HO 7.5 21.25 21.25 QTKD D340101

TLA003129 NGUYỄN ANH ĐÀO 25/09/1997 Nam 001097000641 3 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 23 ĐTTT D520207

TLA003216 LÊ THÀNH ĐẠT 29/09/1996 Nam 013258543 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 8 HO 7.75 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

TLA003272 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 28/12/1997 Nam 001097001260 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 LI 7 HO 7.5 21.5 21.5 Ktoán D340301

TLA003300 NGUYỄN TẤT ĐẠT 20/10/1997 Nam 017275019 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 7.5 HO 6.75 21.5 21.5 Mar D340115

TLA003404 NGUYỄN TUẤN KHÔI 02/09/1997 Nam 013438878 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

TLA003485 NGUYỄN BÁ ĐỘ 14/07/1996 Nam 017191470 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.5 LI 8 HO 6.5 21 21 QTKD D340101

TLA003503 NGUYỄN HẢI ĐÔNG 05/04/1997 Nam 017262402 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8.25 LI 7.5 HO 8 23.75 23.75 ĐTTT D520207

TLA003591 LÊ ANH ĐỨC 25/10/1997 Nam 142950732 3 Hải Dương Thành phố Hải Dương TO 8.25 LI 7 HO 7.5 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

TLA003592 LÊ ANH ĐỨC 29/03/1997 Nam 013395148 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 9 LI 7.75 N1 7.75 24.5 24.5 CNTT D480201

TLA003769 VŨ VĂN ĐỨC 19/08/1997 Nam 168613425 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân TO 7.25 LI 8.5 HO 8.5 24.25 25.25 50% CNTT D480201

TLA003800 ĐINH HÀ GIANG 18/10/1997 Nữ 017262437 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.5 LI 7.25 N1 8.25 22 22 ĐĐT D510301

TLA003893 NGUYỄN THÙY LINH GIANG 01/02/1997 Nữ 001197006018 3 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 8.75 LI 6.5 HO 6 21.25 21.25 Ktoán D340301

TLA004072 NGUYỄN DUY HÀ 25/08/1995 Nam 145624272 2NT Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 7.75 LI 6.75 HO 8.25 22.75 23.75 ĐTTT D520207

TLA004114 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 22/09/1996 Nữ 017371703 3 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.25 VA 7.5 N1 7.75 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

TLA004159 NGUYỄN VIỆT HÀ 14/10/1997 Nam 013403134 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 22 TT ĐPT D320104

TLA004212 TRẦN THANH HÀ 05/06/1997 Nữ 013398479 3 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.25 LI 7.5 HO 6.25 21 21 QTKD D340101

TLA004305 NGUYỄN NGỌC HẢI 01/12/1997 Nam 013639768 3 Hà Nội Quận Đống Đa LI 7.5 HO 7.5 TO 6.75 21.75 21.75 ĐĐT D510301

TLA004350 TẠ DUY HẢI 28/12/1997 Nam 001097003962 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.75 LI 8 HO 8.25 23 23.5 ĐTTT D520207

TLA004396 LÃ THỊ HẠNH 16/09/1997 Nữ 001197003007 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.25 LI 7.25 HO 8.5 23 23.5 ĐTTT D520207

TLA004427 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 15/01/1997 Nữ 001197009324 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.75 VA 8 N1 6.75 21.5 21.5 Mar D340115

TLA004444 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 12/12/1997 Nữ 013398643 3 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7.5 LI 6.75 HO 6.75 21 21 QTKD D340101

TLA004488 VŨ ĐỨC HẠNH 01/02/1997 Nam 013384064 3 06 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 8 LI 7.5 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

TLA004494 ĐÀO ANH HÀO 15/12/1996 Nam 017541877 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.5 LI 6.5 HO 7.75 20.75 21.25 QTKD D340101

TLA004590 NGUYỄN MINH DIỆP HẰNG 20/09/1997 Nữ 017262350 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 6 HO 7.5 21 21 QTKD D340101

TLA004734 NGUYỄN CÔNG HẬU 26/07/1997 Nam 001097004144 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 9 LI 8.5 HO 8.25 25.75 26.25 50% CNTT D480201

TLA004735 NGUYỄN ĐỨC HẬU 20/09/1997 Nam 168572873 2 Hà Nam Thành phố Phủ Lý TO 6.75 LI 8 HO 7.5 22.25 22.75 TT ĐPT D320104

TLA004768 PHẠM THỊ HIÊN 28/05/1997 Nữ 017259747 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.5 LI 7.5 HO 7.5 21.5 22 TT ĐPT D320104

TLA004823 NGUYỄN MINH HIỀN 09/12/1997 Nữ 013381864 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.5 VA 7.5 N1 7.5 21.5 21.5 QTKD D340101

TLA004829 NGUYỄN THỊ HIỀN 06/07/1997 Nữ 001197006527 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7 LI 7 HO 6.5 20.5 21 QTKD D340101

TLA004874 NGUYỄN TRỌNG HIỀN 25/10/1997 Nam 001097008018 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.75 LI 7.75 HO 7.25 21.75 22.25 ĐTTT D520207

TLA004901 TRẦN THỊ THƯƠNG HIỀN 01/01/1997 Nữ 168563507 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân TO 7 VA 7.5 N1 6 20.5 21.5 Ktoán D340301

TLA004934 PHẠM DUY HIỂN 10/06/1997 Nam 001097004731 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8.5 LI 7.75 HO 6.5 22.75 23.25 ATTT D480299

TLA004954 ĐẶNG BÁ HIỆP 19/11/1997 Nam 017353600 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6 LI 7.5 HO 7.5 21 21 QTKD D340101

TLA004983 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 29/12/1996 Nam 017388948 3 06 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 7.75 HO 7.25 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

TLA004996 NGUYỄN NGHĨA HIỆP 10/04/1997 Nam 013494728 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.75 VA 6.5 N1 8 21.25 21.25 Ktoán D340301

TLA005129 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 18/12/1997 Nam 013381244 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân LI 8 HO 7.5 TO 6.5 22 22 ĐĐT D510301

TLA005157 NGUYỄN NĂNG HIẾU 26/07/1997 Nam 017262878 3 Hà Nội Quận Hà Đông LI 7.25 HO 7.5 TO 7 21.75 21.75 ĐĐT D510301

TLA005161 NGUYỄN NGỌC HIẾU 27/09/1997 Nam 017274693 3 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 8 LI 8.25 HO 7.25 23.5 23.5 ĐTTT D520207

TLA005172 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 08/06/1997 Nam 013399281 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 6 LI 7.75 HO 7.5 21.25 21.25 QTKD D340101

TLA005221 QUÁCH ĐỨC HIẾU 15/03/1997 Nam 017275849 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

TLA005259 LÊ ĐỨC HIỆU 11/09/1997 Nam 017275723 3 Hà Nội Quận Hà Đông LI 7.5 HO 6 TO 8.5 22 22 ĐĐT D510301

TLA005261 NGUYỄN ĐÌNH HIỆU 19/04/1997 Nam 017259759 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.25 LI 8 HO 6.75 22 22.5 ĐTTT D520207

TLA005269 TẠ XUÂN HINH 04/02/1996 Nam 017541252 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.5 LI 7 HO 8 21.5 22 TT ĐPT D320104

41

Page 42: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TLA005308 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 08/02/1997 Nữ 001197006041 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.25 LI 6.25 HO 7.25 20.75 21.25 Ktoán D340301

TLA005327 NGUYỄN THỊ HOA 24/06/1996 Nữ 168580902 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân TO 6.75 LI 6.25 HO 7 20 21 QTKD D340101

TLA005394 LÊ THỊ HÒA 21/08/1997 Nữ 017275245 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 7.75 HO 5.75 21 21 QTKD D340101

TLA005517 VŨ THỊ HOÀN 15/11/1997 Nữ 142806145 3 Hải Dương Huyện Cẩm Giàng TO 7 LI 8.25 N1 8.5 23.75 23.75 CN ĐPT D480203

TLA005582 NGUYỄN HUY HOÀNG 23/12/1996 Nam 017162417 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 8 N1 8 23.25 23.25 ATTT D480299

TLA005588 NGUYỄN HUY HOÀNG 31/08/1996 Nam 017185380 3 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.25 LI 7.75 HO 7.5 21.5 21.5 QTKD D340101

TLA005600 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 05/01/1997 Nam 017476953 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7 LI 7 N1 7.75 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

TLA005604 NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/12/1997 Nam 168561270 2NT Hà Nam Huyện Kim Bảng TO 7 LI 8.25 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

TLA005832 NGUYỄN THỊ HUỆ 28/08/1997 Nữ 017275370 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 6.75 HO 7 21.25 21.25 Ktoán D340301

TLA005859 ĐOÀN VIẾT HÙNG 09/08/1997 Nam 017262024 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 7.25 HO 8.25 22.75 22.75 ĐTTT D520207

TLA005863 HOÀNG ĐÌNH HÙNG 08/07/1997 Nam 168529806 2NT Hà Nam Huyện Kim Bảng TO 7 LI 8.25 HO 8 23.25 24.25 CNTT D480201

TLA005877 LÊ VĂN HÙNG 19/07/1997 Nam 017267686 3 Hà Nội Huyện Hoài Đức TO 8 LI 7.5 HO 8.5 24 24 CNTT D480201

TLA006154 PHẠM QUỐC HUY 29/05/1997 Nam 013377505 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7 VA 7.25 N1 6.75 21 21 QTKD D340101

TLA006173 TRẦN QUANG HUY 06/02/1997 Nam 017262562 3 Hà Nội Quận Hà Đông LI 6.5 HO 8 TO 7.25 21.75 21.75 ĐĐT D510301

TLA006211 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 27/01/1997 Nữ 001197006565 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 4.25 LI 4.5 HO 6 14.75 15.25 CĐ Ktoán C340301

TLA006227 ĐÀM THỊ MINH HUYỀN 03/01/1997 Nữ 017480305 3 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 8.75 LI 7.5 HO 8.75 25 25 50% CNTT D480201

TLA006254 HOÀNG THỊ HUYỀN 16/05/1997 Nữ 017458318 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7 LI 6.5 HO 8.25 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

TLA006450 TRẦN MINH HUYỀN 04/12/1997 Nữ 013444124 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.75 LI 8.25 HO 8 24 24 TT ĐPT D320104

TLA006526 ĐỖ THÀNH HƯNG 30/12/1997 Nam 017262053 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 7.75 HO 7 22.75 22.75 ĐTTT D520207

TLA006579 NGUYỄN THÀNH HƯNG 03/12/1997 Nam 013422320 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.5 LI 8.5 HO 7.5 23.5 23.5 TT ĐPT D320104

TLA006588 NGUYỄN VĂN HƯNG 12/10/1997 Nam 017275747 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 LI 7.5 HO 8.25 22.75 22.75 ĐTTT D520207

TLA006623 TRẦN QUANG HƯNG 21/10/1997 Nam 013377455 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.5 LI 5.5 N1 4.25 16.25 16.25 CĐ ĐTTT C510302

TLA006638 TRỊNH QUANG HƯNG 26/07/1997 Nam 013384091 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai LI 7.75 HO 8 TO 7.5 23.25 23.25 ĐĐT D510301

TLA006999 BẠCH NGỌC KHÁNH 26/09/1997 Nam 017262414 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 8 HO 8.25 24.25 24.25 CNTT D480201

TLA007090 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 12/04/1997 Nam 163423852 3 Nam Định Huyện Trực Ninh TO 8.25 LI 7.75 HO 7.5 23.5 23.5 ATTT D480299

TLA007137 ĐỖ ĐĂNG KHOA 23/03/1997 Nam 013515689 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân LI 6.5 HO 7.25 TO 8.25 22 22 ĐĐT D510301

TLA007275 TRỊNH CHÍ KIÊN 14/04/1997 Nam 013422317 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.75 LI 7 N1 8 22.75 22.75 ĐTTT D520207

TLA007462 NGUYỄN TÙNG LÂM 19/01/1997 Nam 013424022 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 23.25 ĐTTT D520207

TLA007769 KIỀU TUỆ LINH 12/01/1997 Nam 001097004711 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 4.5 LI 7.5 HO 9 21 21 QTKD D340101

TLA007983 NGUYỄN MẠNH LINH 06/02/1997 Nam 013464066 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8.25 LI 8.5 HO 7.25 24 24 CNTT D480201

TLA007991 NGUYỄN NGỌC LINH 09/08/1997 Nữ 017456952 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 6 N1 7.75 21.25 21.25 Ktoán D340301

TLA008159 PHAN KHÁNH LINH 01/09/1997 Nữ 013422315 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.5 LI 6.5 N1 5.75 19.75 19.75 CĐ Ktoán C340301

TLA008174 PHẠM HÀ LINH 14/06/1997 Nữ 017275833 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 21.75 QTKD D340101

TLA008280 TRẦN QUANG LINH 26/10/1997 Nam 001097005128 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.75 LI 7 HO 8.5 22.25 22.25 ĐTTT D520207

TLA008437 ĐÀO DUY LONG 22/01/1997 Nam 013444133 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 7.25 LI 8.25 HO 8.25 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA008469 LÊ VĂN LONG 17/10/1996 Nam 145718555 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7.25 LI 5.75 HO 8.5 21.5 22.5 QTKD D340101

TLA008580 TRẦN TUẤN NAM LONG 25/10/1997 Nam 017357998 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 8 HO 6.5 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

TLA008686 BÙI VĂN LỰC 23/09/1996 Nam 017262708 2 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6 LI 6.5 HO 5.75 18.25 18.75 CĐ ĐTTT C510302

TLA008900 LÊ PHƯƠNG MAI 30/10/1997 Nữ 017275384 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 7.5 HO 7.25 22.75 22.75 Ktoán D340301

TLA008920 NGUYỄN NGỌC MAI 18/08/1997 Nữ 017258616 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

TLA008935 NGUYỄN THỊ MAI 23/08/1997 Nữ 001197002637 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8.25 LI 6.5 HO 7.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

TLA008955 PHÍ THỊ PHƯƠNG MAI 14/01/1997 Nữ 013377690 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 21.5 Ktoán D340301

TLA009007 ĐÀO DUY MẠNH 14/04/1993 Nam 151988046 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 6.5 LI 7.5 HO 7.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207

TLA009105 BÙI CHÍ MINH 13/02/1997 Nam 001097004107 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 9 LI 8.5 N1 7.25 24.75 24.75 CNTT D480201

TLA009121 DƯƠNG ANH MINH 22/12/1997 Nam 001097001549 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.5 LI 6 N1 8.5 21 21 Mar D340115

TLA009175 LÊ THỊ MINH 20/12/1997 Nữ 017275334 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 7.75 N1 7.75 23 23 CN ĐPT D480203

TLA009236 NGUYỄN HỮU HOÀNG MINH 10/10/1997 Nam 013451110 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.5 LI 4.5 HO 5.75 16.75 16.75 CĐ Ktoán C340301

TLA009251 NGUYỄN QUANG MINH 11/02/1997 Nam 168613744 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân TO 6.75 LI 7.75 HO 9.25 23.75 24.75 CNTT D480201

42

Page 43: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TLA009276 NGUYỄN TUẤN MINH 18/12/1997 Nam 017275836 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 8.5 HO 8.5 24.5 24.5 CNTT D480201

TLA009340 VŨ ĐÌNH MINH 15/07/1997 Nam 017275318 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 6.75 HO 7.25 21.5 21.5 Mar D340115

TLA009359 NGUYỄN THỊ MÙA 11/02/1995 Nữ 017388069 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 5.75 LI 6.5 HO 8 20.25 20.25 CĐ ĐTTT C510302

TLA009414 NGUYỄN HÀ MY 20/07/1996 Nữ 013395169 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.75 LI 7.5 HO 7.75 22 22 Ktoán D340301

TLA009547 ĐẶNG HOÀI NAM 19/08/1997 Nam 017262564 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8.25 LI 7.5 HO 8.25 24 24 CNTT D480201

TLA009574 LÊ HOÀI NAM 01/10/1997 Nam 017283070 3 Hà Nội Huyện Đan Phượng TO 8.25 LI 7.5 HO 7.5 23.25 23.25 ATTT D480299

TLA009600 NGUYỄN BÁ NAM 13/12/1997 Nam 013433219 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 7 VA 6.75 N1 7.5 21.25 21.25 Mar D340115

TLA009602 NGUYỄN ĐẮC NAM 16/12/1992 Nam 112374134 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.75 LI 7.25 HO 7.25 21.25 21.25 QTKD D340101

TLA009613 NGUYỄN HẢI NAM 07/12/1997 Nam 013518950 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.75 LI 8.25 N1 6.75 21.75 21.75 ĐĐT D510301

TLA009713 TRẦN ĐẠI NAM 17/04/1997 Nam 013434441 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8 LI 6.75 N1 9 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA009752 VŨ PHƯƠNG NAM 23/12/1997 Nam 001097002332 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 LI 8.25 HO 7.5 23 23 ATTT D480299

TLA009756 VŨ VĂN NAM 01/03/1997 Nam 168611776 2 06 Hà Nam Huyện Thanh Liêm TO 7.25 LI 7.75 N1 7.5 22.5 24 CNTT D480201

TLA010169 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/06/1997 Nữ 017394402 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.25 LI 6.25 HO 8.25 21.75 22.25 ĐTTT D520207

TLA010182 NGUYỄN THÁI NGỌC 27/10/1997 Nam 013389417 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 9 LI 6.75 N1 8.25 24 24 CNTT D480201

TLA010294 TRẦN THỊ THỦY NGUYÊN 01/12/1997 Nữ 017353157 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.5 LI 5.5 N1 4.75 16.75 16.75 CĐ Ktoán C340301

TLA010469 BÙI HỒNG NHUNG 05/12/1997 Nữ 168610037 2 Hà Nam Thành phố Phủ Lý TO 7 LI 6.75 HO 6.75 20.5 21 QTKD D340101

TLA010482 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 20/12/1997 Nữ 001197005681 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7.5 LI 7.5 HO 6.5 21.5 22 Ktoán D340301

TLA010645 ĐỖ THỊ TÚ OANH 13/10/1997 Nữ 001197003083 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8.25 LI 8.5 HO 7.5 24.25 24.75 ĐTTT D520207

TLA010649 ĐẶNG THỊ OANH 24/08/1997 Nữ 017353013 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.75 LI 7.25 HO 7.5 21.5 21.5 Ktoán D340301

TLA010679 PHAN THỊ OANH 07/12/1997 Nữ 017286315 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.5 LI 7.5 HO 8 22 22 Ktoán D340301

TLA010739 LÊ XUÂN PHONG 22/08/1997 Nam 001097004277 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 LI 7.75 N1 6 21 21 QTKD D340101

TLA010782 VŨ VĂN PHONG 27/02/1997 Nam 001097001875 3 Hà Nội Huyện Phú Xuyên TO 7.75 LI 8.25 HO 8.25 24.25 24.25 CNTT D480201

TLA010808 CAO HỒNG PHÚC 07/12/1997 Nam 013395491 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7 LI 8 HO 9 24 24 ĐTTT D520207

TLA010832 NGUYỄN QUẢNG PHÚC 20/12/1997 Nam 013408295 3 Hà Nội Quận Hoàn Kiếm TO 7.5 LI 7 N1 9.25 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA010838 NGUYỄN VĂN PHÚC 20/05/1997 Nam 017419162 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 5.25 LI 4.25 HO 5.5 15 15.5 CĐ Ktoán C340301

TLA010861 NGUYỄN HỮU PHỤNG 08/10/1997 Nam 017358732 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 23.5 ĐTTT D520207

TLA010865 ĐỖ NHƯ PHƯỚC 07/04/1996 Nam 033096000041 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 6.5 LI 7.5 HO 9 23 24 CNTT D480201

TLA010872 PHẠM HỮU PHƯỚC 29/11/1997 Nam 142932115 3 Hải Dương Huyện Gia Lộc LI 7 HO 7.5 TO 7.5 22 22 ĐĐT D510301

TLA010962 NGÔ CÔNG PHƯƠNG 10/10/1997 Nam 013533852 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.5 LI 7 HO 6.75 21.25 21.25 QTKD D340101

TLA010968 NGUYỄN BÁ PHƯƠNG 02/09/1997 Nam 017388256 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 LI 7.25 HO 8 22.25 22.25 ĐTTT D520207

TLA011063 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 01/12/1997 Nam 017275012 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.5 LI 8.25 HO 8.5 24.25 24.25 CNTT D480201

TLA011103 TRẦN HỒNG PHƯƠNG 11/10/1997 Nam 168563954 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân TO 7.25 LI 7.25 HO 7.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

TLA011219 HỒ QUANG 17/07/1997 Nam 013656247 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 LI 7 HO 7.25 21.5 21.5 Ktoán D340301

TLA011227 LÊ VĂN QUANG 30/08/1996 Nam 174602576 1 Thanh Hoá Huyện Vĩnh Lộc TO 8.25 LI 8.5 HO 8.5 25.25 26.75 50% CNTT D480201

TLA011240 NGUYỄN DUY QUANG 10/02/1996 Nam 017162067 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.75 LI 7.5 HO 8 23.25 23.25 ATTT D480299

TLA011327 ĐOÀN VĂN QUÂN 13/02/1997 Nam 168561273 2NT Hà Nam Huyện Kim Bảng TO 8.25 LI 8 HO 7.25 23.5 24.5 ĐTTT D520207

TLA011524 HOÀNG XUÂN QUYẾT 17/06/1997 Nam 168610448 2 Hà Nam Thành phố Phủ Lý TO 8.5 LI 7.5 HO 7.5 23.5 24 CNTT D480201

TLA011525 NGÔ ANH QUYẾT 12/07/1997 Nam 001097006289 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 23 ĐTTT D520207

TLA011719 TRẦN THỊ SEN 10/10/1996 Nữ 174591772 2NT Thanh Hoá Huyện Nga Sơn TO 7 LI 7.5 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

TLA011729 LÊ KHÁNH SINH 11/01/1997 Nam 013416949 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.75 LI 7.5 HO 8.25 23.5 23.5 ĐTTT D520207

TLA011781 HOÀNG MINH SƠN 18/05/1997 Nam 013434641 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.25 LI 8.5 N1 9 24.75 24.75 CNTT D480201

TLA011795 LÊ HỒNG SƠN 27/03/1997 Nam 017259726 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8.25 LI 7.5 HO 7.25 23 23.5 CN ĐPT D480203

TLA011802 LÊ MINH SƠN 07/12/1997 Nam 013563170 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 7.5 N1 8.75 23.25 23.25 TT ĐPT D320104

TLA011829 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 11/04/1997 Nam 013398595 3 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 7 LI 7.75 HO 7 21.75 21.75 QTKD D340101

TLA011897 NGUYỄN TUẤN SƠN 06/12/1997 Nam 017363011 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 22.75 ĐTTT D520207

TLA011948 TRẦN LAM SƠN 19/08/1997 Nam 013434104 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8.5 LI 7.5 HO 8.25 24.25 24.25 CNTT D480201

TLA012163 TRƯƠNG QUANG THÁI 02/10/1997 Nam 001097001416 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 7.5 HO 8 23.5 23.5 ATTT D480299

TLA012243 TRẦN DUY THANH 13/11/1997 Nam 013384074 3 Hà Nội Quận Hoàng Mai TO 8 LI 7.5 HO 7.25 22.75 22.75 CN ĐPT D480203

43

Page 44: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TLA012289 ĐOÀN HỮU THÀNH 13/08/1997 Nam 013434141 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7 LI 7.75 N1 7.5 22.25 22.25 ĐTTT D520207

TLA012315 NGUYỄN CÔNG THÀNH 21/06/1997 Nam 013399326 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy TO 7 LI 8.25 HO 7 22.25 22.25 TT ĐPT D320104

TLA012318 NGUYỄN DUY THÀNH 25/11/1997 Nam 013495875 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8.75 LI 8.5 HO 8.5 25.75 25.75 50% CNTT D480201

TLA012332 NGUYỄN HỮU THÀNH 27/07/1996 Nam 013268958 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 4.75 LI 6.75 HO 6 17.5 17.5 CĐ ĐTTT C510302

TLA012338 NGUYỄN MINH THÀNH 11/12/1997 Nam 001097001547 3 Hà Nội Huyện Thường Tín TO 8.75 LI 8.75 N1 6.25 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA012365 NGUYỄN TUẤN THÀNH 16/10/1997 Nam 001097006340 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.75 LI 8.5 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

TLA012544 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 18/08/1997 Nữ 017275740 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7.25 LI 7.5 N1 7.75 22.5 22.5 CN ĐPT D480203

TLA012634 NGUYỄN TRỌNG THẢO 16/04/1997 Nam 013510276 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.75 LI 7.75 HO 7 22.5 22.5 ĐTTT D520207

TLA012768 ĐỖ ĐỨC THẮNG 21/01/1997 Nam 013377971 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8.5 LI 7.75 HO 7.5 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA012776 ĐÀM MINH THẮNG 02/01/1997 Nam 013381664 3 Hà Nội Quận Hai Bà Trưng TO 7.25 VA 6.75 N1 9 23 23 TT ĐPT D320104

TLA012805 LÊ NGỌC THẮNG 03/11/1996 Nam 017304902 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 7 HO 7.5 22.5 22.5 ĐTTT D520207

TLA012833 NGUYỄN ĐĂNG THẮNG 29/08/1997 Nam 017498612 3 Hà Nội Quận Hà Đông LI 5.5 HO 9 TO 7.5 22 22 ĐĐT D510301

TLA012980 NGUYỄN QUÝ THIỆN 31/12/1996 Nam 001096002079 3 06 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 LI 8.25 HO 8.5 23.75 24.75 CNTT D480201

TLA012992 NGUYỄN HỮU THIỆP 22/12/1997 Nam 017275232 3 06 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8.25 LI 8 HO 8.25 24.5 25.5 50% CNTT D480201

TLA013354 MẠC THỊ THU THỦY 27/06/1997 Nữ 013554051 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 7.5 LI 7 HO 7.5 22 22 Ktoán D340301

TLA013455 NGUYỄN THỊ THÚY 13/10/1997 Nữ 017393192 2 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7 LI 7.25 HO 7.75 22 22.5 Ktoán D340301

TLA013478 TRẦN MINH THUÝ 06/10/1997 Nữ 017319125 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 6.5 LI 6.5 HO 8.25 21.25 21.75 Ktoán D340301

TLA013491 NGUYỄN ĐÌNH THUYẾT 06/08/1997 Nam 017275891 3 Hà Nội Quận Hà Đông LI 8 HO 7.5 TO 6.25 21.75 21.75 ĐĐT D510301

TLA013711 VŨ HOÀNG TIỆP 03/02/1997 Nữ 017371676 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 5.25 VA 5.5 N1 4.25 15 15.5 CĐ Ktoán C340301

TLA013756 HÀ ĐỨC TOÀN 23/10/1997 Nam 168592659 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân LI 7.5 HO 7.5 TO 7.25 22.25 23.25 ĐĐT D510301

TLA013781 NGUYỄN VĂN TOÀN 19/11/1997 Nam 013450667 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.5 LI 7 N1 9 22.5 22.5 ĐĐT D510301

TLA013821 BÙI THỊ TRÀ 24/04/1997 Nữ 017258611 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 8 LI 6 HO 7.5 21.5 21.5 Mar D340115

TLA013826 ĐẶNG HỒNG TRÀ 01/12/1997 Nam 168558092 2NT Hà Nam Huyện Kim Bảng TO 7 LI 7.75 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

TLA013883 CHU HIỀN TRANG 22/08/1997 Nữ 013628567 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 VA 6 N1 7.75 21 21 QTKD D340101

TLA014403 PHẠM VĂN TRIỆU 17/08/1997 Nam 168567755 2NT Hà Nam Huyện Kim Bảng TO 8.25 LI 7.25 HO 8.25 23.75 24.75 CNTT D480201

TLA014463 ĐỖ NGỌC TRUNG 06/09/1997 Nam 013349886 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7.25 LI 6.75 N1 8 22 22 ĐĐT D510301

TLA014469 ĐỖ THÁI NGỌC TRUNG 01/01/1997 Nam 013395053 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.5 LI 7 HO 8.75 23.25 23.25 ATTT D480299

TLA014479 ĐẶNG ĐÌNH TRUNG 03/09/1997 Nam 017286359 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 6.75 LI 8.25 HO 8.25 23.25 23.25 ATTT D480299

TLA014527 NGUYỄN QUỐC TRUNG 04/12/1997 Nam 001097000357 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.5 VA 6 N1 8.5 21 21 Mar D340115

TLA014534 NGUYỄN THÀNH TRUNG 08/10/1997 Nam 001097006039 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 VA 7.25 N1 9 23.25 23.25 CN ĐPT D480203

TLA014557 PHẠM DUY TRUNG 29/07/1997 Nam 013422075 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 7 LI 7.5 N1 8.5 23 23 CN ĐPT D480203

TLA014610 LÊ XUÂN TRƯỜNG 04/04/1997 Nam 017487505 3 Hà Nội Huyện Chương Mỹ TO 7.25 LI 8.5 N1 7.75 23.5 23.5 CN ĐPT D480203

TLA014673 CAO XUÂN TÚ 24/10/1997 Nam 013436558 3 Hà Nội Huyện Thanh Trì TO 8 LI 7.25 HO 8.5 23.75 23.75 CN ĐPT D480203

TLA014678 ĐỖ NGỌC ANH TÚ 06/08/1997 Nữ 013395423 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.75 LI 6.5 HO 7.75 21 21 Mar D340115

TLA014688 ĐÀO HUY TÚ 24/12/1997 Nam 017275455 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 7 LI 7.25 HO 7.75 22 22 TT ĐPT D320104

TLA014791 NGUYỄN THÀNH TÚ 17/11/1997 Nam 013523349 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 8.5 LI 8 HO 7.25 23.75 23.75 CNTT D480201

TLA014814 PHÙNG ANH TÚ 01/01/1997 Nam 013438019 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 8.25 LI 7.5 N1 7.5 23.25 23.25 ATTT D480299

TLA015022 TẠ ANH TUẤN 06/05/1997 Nam 013402097 3 Hà Nội Quận Tây Hồ TO 7.5 LI 5.75 N1 8.25 21.5 21.5 Ktoán D340301

TLA015042 TRẦN HOÀNG TUẤN 26/11/1997 Nam 013564549 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 6.5 LI 7.5 N1 7 21 21 QTKD D340101

TLA015051 TRẦN THÀNH TUẤN 07/09/1997 Nam 017275298 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 5.5 VA 6 N1 4.5 16 16 CĐ Ktoán C340301

TLA015100 ĐÀO THANH TÙNG 11/06/1996 Nam 142709443 2NT Hải Dương Huyện Ninh Giang TO 7.5 LI 7.75 HO 7.25 22.5 23.5 ATTT D480299

TLA015135 LƯƠNG THANH TÙNG 27/07/1997 Nam 013381157 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8.25 LI 7.5 HO 7.25 23 23 ĐTTT D520207

TLA015137 LƯU THANH TÙNG 12/07/1997 Nam 013395862 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 7.5 LI 7.5 N1 8.75 23.75 23.75 CN ĐPT D480203

TLA015146 NGÔ THANH TÙNG 04/12/1997 Nam 013415122 3 Hà Nội Quận Thanh Xuân TO 8 LI 8.25 HO 8.25 24.5 24.5 CNTT D480201

TLA015155 NGUYỄN ĐÌNH THANH TÙNG 12/03/1997 Nam 001097005058 3 Hà Nội Quận Hà Đông TO 5.75 LI 5.75 HO 6.75 18.25 18.25 CĐ ĐTTT C510302

TLA015634 LÊ QUANG VINH 12/08/1997 Nam 001097000412 3 Hà Nội Quận Nam Từ Liêm TO 8.5 LI 8.25 N1 8.75 25.5 25.5 50% CNTT D480201

TLA015745 MAI NGỌC VỮNG 20/02/1997 Nam 001097004743 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 8.5 LI 7.5 HO 6.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

TLA015753 NGUYỄN MINH VƯƠNG 17/09/1992 Nam 145447010 2 Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 6.25 LI 8 HO 7.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

44

Page 45: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TLA015766 NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG 21/09/1997 Nam 001097008673 2 Hà Nội Huyện Thanh Oai TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 23.5 ATTT D480299

TLA015771 NGUYỄN XUÂN VƯỢNG 08/04/1996 Nam 164584723 1 Ninh Bình Huyện Yên Mô TO 7 LI 8 HO 7.75 22.75 24.25 CNTT D480201

TND000173 ĐỖ BÙI PHƯƠNG ANH 12/11/1997 Nữ 122261380 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 8 LI 7 HO 7.75 22.75 24.25 CNTT D480201

TND001096 TRẦN THỊ LAN ANH 14/03/1997 Nữ 122261365 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 6.75 LI 7.5 HO 7.25 21.5 23 CN ĐPT D480203

TND001184 VŨ HOÀNG ANH 07/03/1997 Nữ 091866081 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 8.75 LI 5.75 HO 6.5 21 21.5 Ktoán D340301

TND001542 LÊ VĂN BẢO 01/11/1997 Nam 122287661 2NT Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 8.75 LI 8.5 HO 7.5 24.75 25.75 50% CNTT D480201

TND001791 TRẦN THỊ BIỂN 10/09/1997 Nữ 122183584 2NT Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 7 LI 7.25 HO 7.75 22 23 ĐTTT D520207

TND001909 NGUYỄN VĂN BÌNH 23/07/1997 Nam 091901034 2 Thái Nguyên Thị xã Sông Công TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 23 ATTT D480299

TND002420 PHẠM QUANG CHIẾN 31/10/1997 Nam 122191351 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang TO 7.75 LI 7 HO 8.5 23.25 23.75 CNTT D480201

TND002769 CAM VĂN CHỨC 10/11/1997 Nam 122191771 1 01 Bắc Giang Huyện Sơn Động TO 7.25 LI 7 HO 7.25 21.5 25 50% CNTT D480201

TND003296 TRẦN MẠNH CƯỜNG 28/06/1997 Nam 122253728 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 6.5 LI 7.5 HO 7 21 22.5 ĐTTT D520207

TND003512 CHU HUYỀN DIỆU 26/04/1997 Nữ 122252865 1 01 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 7.5 VA 9 N1 7.25 23.75 27.25 100% CN ĐPT D480203

TND003751 NGUYỄN THỊ DUNG 23/08/1997 Nữ 122265958 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 7 LI 7.25 HO 6.5 20.75 22.25 Mar D340115

TND004057 THÂN VĂN DŨNG 09/11/1997 Nam 122217306 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên LI 6.5 HO 8 TO 7.75 22.25 23.25 ĐĐT D510301

TND004105 BẾ ĐỨC DUY 08/02/1997 Nam 082282983 1 01 Lạng Sơn Huyện Văn Lãng TO 6.75 LI 6.5 N1 6.75 20 23.5 ĐĐT D510301

TND004207 NGUYỄN THÀNH DUY 21/10/1997 Nam 082316393 1 Lạng Sơn Thành phố Lạng Sơn TO 6.5 LI 7.75 HO 8.75 23 24.5 CNTT D480201

TND004343 NGUYỄN THỊ DUYÊN 05/09/1997 Nữ 122291237 1 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 7.25 LI 7 HO 7 21.25 22.75 ĐTTT D520207

TND005027 THÂN HOÀNG ĐẠT 15/12/1997 Nam 122217387 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7.5 LI 8.25 HO 7.75 23.5 24.5 CNTT D480201

TND005233 NGỤY TÔN ĐỊNH 04/04/1997 Nam 122213649 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 7 LI 6.75 HO 7.25 21 22.5 ĐTTT D520207

TND005268 GIÁP VĂN ĐOÀN 17/01/1997 Nam 122153142 1 Bắc Giang Huyện Lạng Giang TO 8.25 LI 8.25 N1 7.75 24.25 25.75 50% CN ĐPT D480203

TND005385 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 25/11/1997 Nam 122202128 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 7 LI 7.25 HO 7.5 21.75 23.25 CN ĐPT D480203

TND005399 TRẦN PHƯƠNG ĐÔNG 07/03/1995 Nam 122173245 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 6.75 LI 6.5 HO 7.75 21 22.5 ĐTTT D520207

TND005450 CÙ TRUNG ĐỨC 15/06/1995 Nam 163357051 2NT 03 Nam Định Huyện ý Yên TO 6.25 LI 7.75 HO 7.5 21.5 24.5 ĐTTT D520207

TND005657 PHẠM MINH ĐỨC 03/10/1997 Nam 091872209 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

TND005957 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 27/10/1996 Nữ 122183869 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 7 VA 7.25 N1 3.75 18 19.5 CĐ Ktoán C340301

TND006395 NGUYỄN VIỆT HÀ 01/10/1997 Nam 122224635 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang LI 7.25 HO 7.75 TO 7.5 22.5 23 ĐĐT D510301

TND006579 DƯƠNG VĂN HẢI 27/12/1997 Nam 122253734 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng LI 6.25 HO 7 TO 7.25 20.5 22 ĐĐT D510301

TND006698 NGUYỄN SỸ HẢI 06/10/1997 Nam 122280427 1 Bắc Giang Huyện Lạng Giang LI 6.5 HO 6.75 TO 7 20.25 21.75 ĐĐT D510301

TND006717 NGUYỄN TIẾN HẢI 24/12/1997 Nam 122253717 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 6.75 LI 7 HO 7.75 21.5 23 ĐTTT D520207

TND007245 ĐỖ THỊ THU HẰNG 29/06/1997 Nữ 122272960 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 21.5 Ktoán D340301

TND007478 PHẠM THỊ HẰNG 01/08/1997 Nữ 122233647 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng LI 7.5 HO 7.5 TO 5.5 20.5 22 ĐĐT D510301

TND007633 NGUYỄN CÔNG HẬU 26/03/1997 Nam 122226371 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 7.75 LI 7.5 N1 6.25 21.5 23 ATTT D480299

TND007657 NGUYỄN VĂN HẬU 26/07/1997 Nam 122272061 1 Bắc Giang Huyện Lạng Giang TO 7 LI 6.5 HO 7.75 21.25 22.75 ĐTTT D520207

TND007724 QUYỀN NGỌC HIÊN 24/08/1997 Nữ 082270694 1 01 Lạng Sơn Huyện Văn Quan TO 4 VA 6.25 N1 3 13.25 16.75 CĐ Ktoán C340301

TND007853 LÊ THỊ THU HIỀN 29/12/1997 Nữ 122249052 1 Bắc Giang Huyện Lạng Giang TO 7.25 LI 7.25 N1 7.5 22 23.5 CN ĐPT D480203

TND008115 DƯƠNG MINH HIỆP 12/01/1996 Nam 091835016 2 Thái Nguyên Thị xã Sông Công TO 8 LI 7 HO 7.5 22.5 23 CN ĐPT D480203

TND008119 DƯƠNG VĂN HIỆP 02/10/1997 Nam 122202075 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 7.25 LI 5.5 HO 8.25 21 22.5 ĐTTT D520207

TND008230 TRƯƠNG HOÀNG HIỆP 01/06/1997 Nam 091872155 2 06 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 6.5 LI 7.75 N1 7.5 21.75 23.25 ATTT D480299

TND008416 NGÔ QUỐC HIẾU 20/09/1997 Nam 122202079 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 6.5 LI 7.5 HO 7.5 21.5 23 ĐTTT D520207

TND008417 NGÔ TRUNG HIẾU 01/09/1997 Nam 122193882 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 23.25 ĐTTT D520207

TND008448 NGUYỄN MINH HIẾU 18/12/1997 Nam 122174139 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang TO 8.75 LI 8.25 HO 6.75 23.75 24.25 CNTT D480201

TND008562 TRẦN MINH HIẾU 26/05/1997 Nam 091876381 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.5 LI 7.25 HO 8.25 23 23.5 ATTT D480299

TND009292 NGÔ TRÍ HOÀN 20/01/1997 Nam 122277711 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang TO 8.5 LI 8.25 HO 8.25 25 25.5 50% CNTT D480201

TND009409 HÁN VĂN HOÀNG 17/12/1997 Nam 122202375 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 7.25 LI 6.75 HO 6 20 21.5 QTKD D340101

TND009426 LÊ HUY HOÀNG 01/07/1996 Nam 091775785 2NT Thái Nguyên Huyện Phổ Yên TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

TND009519 NGUYỄN PHI HOÀNG 03/12/1997 Nam 122289423 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 7.25 LI 8.5 HO 8 23.75 25.25 50% CNTT D480201

TND010372 ĐÀO VIỆT HÙNG 01/07/1997 Nam 091870726 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 8.25 LI 6.75 HO 7.75 22.75 23.25 ĐTTT D520207

TND010467 LƯƠNG THẾ HÙNG 16/03/1997 Nam 122256851 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang LI 7.5 HO 7.5 TO 7.5 22.5 23 ĐĐT D510301

45

Page 46: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TND010598 TẠ KHẮC HÙNG 30/01/1997 Nam 091869147 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 22.25 ĐTTT D520207

TND010658 CHU THẾ HUY 06/03/1997 Nam 122210352 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 8.25 LI 8 HO 8 24.25 25.25 50% CNTT D480201

TND010690 ĐINH VĂN HUY 19/05/1997 Nam 122244004 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 6.5 LI 8 HO 8.5 23 24.5 CN ĐPT D480203

TND010798 NGUYỄN PHI HUY 18/12/1997 Nam 122289403 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 6.75 LI 7.75 HO 7.5 22 23.5 ATTT D480299

TND011407 TRƯƠNG THỊ HUYỀN 28/05/1997 Nữ 122223183 1 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 5.75 LI 6.5 HO 7.75 20 21.5 CĐ ĐTTT C510302

TND011891 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/09/1997 Nữ 122258828 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 6 LI 7.25 HO 7.5 20.75 22.25 ĐTTT D520207

TND011997 PHẠM THỊ HƯƠNG 20/12/1997 Nữ 122273321 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 7.5 LI 7.5 HO 7 22 23.5 ĐTTT D520207

TND012742 DƯƠNG VĂN KHÔI 08/04/1997 Nam 122167806 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 7 LI 7.25 HO 8.5 22.75 24.25 CNTT D480201

TND013027 VŨ TRUNG KIÊN 02/06/1997 Nam 122289413 2NT Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 8 LI 8 N1 8 24 25 50% CN ĐPT D480203

TND013216 CHU THỊ BÍCH LAN 05/10/1997 Nữ 095258014 1 01 Bắc Kạn Thành phố Bắc Kạn TO 7 LI 4.75 HO 6.25 18 21.5 Ktoán D340301

TND013837 HÀ THỊ QUỲNH LIÊN 01/10/1997 Nữ 122184365 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 7.25 LI 7.5 HO 8.25 23 24.5 ĐTTT D520207

TND014573 NGUYỄN THẢO LINH 30/06/1997 Nữ 122253830 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 6.25 LI 7 N1 3.25 16.5 18 CĐ ĐTTT C510302

TND014726 TẠ VĂN LINH 20/04/1997 Nam 122237391 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 7.25 LI 7 HO 7.5 21.75 23.25 ĐTTT D520207

TND014839 TRƯƠNG THỊ LINH 05/11/1997 Nữ 122273638 1 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 7 LI 7 HO 7.75 21.75 23.25 ĐTTT D520207

TND015149 NGUYỄN VĂN LONG 20/10/1997 Nam 122253699 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng LI 6.75 HO 8.5 TO 6 21.25 22.75 ĐĐT D510301

TND015873 ĐỖ THỊ THANH MAI 29/05/1997 Nữ 122217313 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7.25 VA 7 N1 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

TND015888 ĐẶNG THỊ HỒNG MAI 13/12/1997 Nữ 122241293 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 6 VA 8 N1 7 21 22.5 CN ĐPT D480203

TND016052 PHAN THỊ MAI 12/03/1997 Nữ 122202708 1 06 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 6.5 LI 6.5 HO 6.25 19.25 21.75 Ktoán D340301

TND016458 ĐỖ NGỌC MINH 14/10/1997 Nam 122199947 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang TO 7.25 LI 7.25 HO 6.5 21 21.5 Ktoán D340301

TND016608 NGUYỄN VĂN MINH 17/02/1997 Nam 122279262 1 Bắc Giang Huyện Hiệp Hoà TO 6.75 LI 7.5 HO 8.25 22.5 24 CNTT D480201

TND016876 VŨ THẢO MY 02/12/1997 Nữ 122259762 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 8 LI 6.5 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

TND017021 LÊ ĐỨC NAM 16/08/1997 Nam 122267451 1 Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23.5 ĐTTT D520207

TND017160 PHẠM HẢI NAM 16/06/1996 Nam 091835093 2 Thái Nguyên Thị xã Sông Công LI 6.75 HO 7.75 TO 7 21.5 22 ĐĐT D510301

TND017807 THÂN THẾ NGHIỆP 26/06/1997 Nam 122217249 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7.75 LI 6.75 HO 7.25 21.75 22.75 ĐTTT D520207

TND019040 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 30/11/1997 Nữ 091876576 2 06 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.25 LI 6.75 HO 6 20 21.5 Mar D340115

TND019553 NGUYỄN HUY PHONG 20/10/1997 Nam 122254415 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 7.75 LI 7.75 HO 8.5 24 25.5 50% CNTT D480201

TND019786 GIÁP NGUYÊN PHƯƠNG 22/05/1997 Nam 122225266 1 Bắc Giang Huyện Yên Thế TO 7 LI 6.75 HO 7 20.75 22.25 ĐTTT D520207

TND020017 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 01/07/1997 Nam 091877496 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.5 LI 7.5 N1 8.5 23.5 24 CNTT D480201

TND020539 NGUYỄN CÔNG QUÂN 24/05/1997 Nam 091879482 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 8 LI 8 HO 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201

TND021123 NGUYỄN ĐỨC QUỲNH 08/04/1996 Nam 091870213 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 6.5 LI 6.5 HO 7.75 20.75 21.25 QTKD D340101

TND021206 NGUYỄN THÚY QUỲNH 06/01/1997 Nữ 122225457 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 6.75 LI 7 HO 6.25 20 21.5 QTKD D340101

TND021398 NGUYỄN THỊ SEN 15/02/1997 Nữ 122217367 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7.25 LI 7 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

TND021457 BẾ THỊ SON 27/08/1996 Nữ 082248693 1 01 Lạng Sơn Huyện Văn Lãng TO 4.75 LI 3.75 HO 6.5 15 18.5 CĐ ĐTTT C510302

TND021801 PHẠM NGỌC SƠN 09/02/1997 Nam 082323481 1 Lạng Sơn Thành phố Lạng Sơn TO 8.25 LI 7.25 HO 8.5 24 25.5 50% CNTT D480201

TND021822 THÂN XUÂN SƠN 24/07/1997 Nam 091928856 2NT 06 Thái Nguyên Huyện Phú Bình LI 6 HO 6.75 TO 7.5 20.25 22.25 ĐĐT D510301

TND022237 NGUYỄN HỒNG ANH TẤN 25/11/1997 Nam 122281777 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

TND022279 ĐÀO DUY THÁI 16/02/1997 Nam 085057086 1 Cao Bằng Thành phố Cao Bằng TO 6.5 LI 7 HO 8.25 21.75 23.25 TT ĐPT D320104

TND022694 PHẠM DUY THÀNH 15/09/1997 Nam 091870710 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 8 LI 6.5 N1 6.25 20.75 21.25 QTKD D340101

TND023269 PHẠM PHƯƠNG THẢO 22/11/1997 Nữ 091879946 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.25 LI 7.5 N1 6.5 21.25 21.75 Ktoán D340301

TND023289 PHẠM THỊ THẢO 26/09/1997 Nữ 122236915 1 Bắc Giang Huyện Lạng Giang TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 24 CNTT D480201

TND023307 TỪ THỊ THẢO 06/06/1997 Nữ 122195624 1 01 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 6.75 LI 6 HO 7 19.75 23.25 ATTT D480299

TND023503 DƯƠNG MINH THẮNG 27/01/1997 Nam 122186516 2 Bắc Giang Thành phố Bắc Giang LI 6 HO 8.75 TO 7 21.75 22.25 ĐĐT D510301

TND023524 GIÁP ĐỨC THẮNG 20/10/1997 Nam 122182368 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 7.75 LI 6.75 HO 7.5 22 23.5 CN ĐPT D480203

TND023719 NGUYỄN VĂN THẾ 18/08/1997 Nam 122281906 1 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 7 LI 6.75 HO 6.25 20 21.5 CĐ ĐTTT C510302

TND023859 ĐẶNG ĐỨC THIỆN 12/02/1993 Nam 122058820 1 Bắc Giang Huyện Yên Thế TO 5.75 LI 7.75 HO 8 21.5 23 ĐTTT D520207

TND024522 HOÀNG ĐỨC THUẬN 09/06/1997 Nam 085059519 1 01 Cao Bằng Thành phố Cao Bằng TO 4.75 VA 6.5 N1 8 19.25 22.75 CN ĐPT D480203

TND024600 DƯƠNG THỊ THUỶ 05/12/1997 Nữ 122268156 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 7.5 LI 6 HO 8 21.5 23 CN ĐPT D480203

TND024643 TRẦN THỊ THUÝ 17/12/1997 Nữ 122217390 1 Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7.75 VA 7.25 N1 7.75 22.75 24.25 CN ĐPT D480203

46

Page 47: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

TND024744 TRỊNH THỊ THÙY 02/10/1997 Nữ 122204264 1 Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 5.75 LI 7.5 HO 7.5 20.75 22.25 ĐTTT D520207

TND025045 NGUYỄN THỊ THÚY 22/09/1997 Nữ 122253874 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 7.25 LI 6.5 HO 5.75 19.5 21 QTKD D340101

TND026260 LÊ THỊ THẢO TRANG 07/12/1997 Nữ 091870767 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.5 LI 7.25 HO 7.5 22.25 22.75 CN ĐPT D480203

TND026601 NGUYỄN THUỲ TRANG 24/10/1997 Nữ 122273222 1 Bắc Giang Huyện Tân Yên TO 7.25 LI 6.25 HO 7.5 21 22.5 ĐTTT D520207

TND026802 VY THỊ TRANG 17/01/1997 Nữ 122283176 1 01 Bắc Giang Huyện Yên Thế TO 4.75 LI 5.5 N1 3.75 14 17.5 CĐ Ktoán C340301

TND027035 HOÀNG QUỐC TRỌNG 24/03/1997 Nam 122217376 2NT Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7.25 LI 8 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

TND027138 LƯU SINH TRUNG 03/02/1997 Nam 122253654 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 6.5 LI 8.25 HO 8.25 23 24.5 CNTT D480201

TND027472 HOÀNG VĂN TÚ 11/04/1997 Nam 095248480 1 Bắc Kạn Thành phố Bắc Kạn TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.75 CNTT D480201

TND027564 NGUYỄN VĂN TÚ 25/10/1997 Nam 122259750 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 7.75 LI 6.5 HO 7.5 21.75 23.25 ĐTTT D520207

TND027853 NGUYỄN ANH TUẤN 22/09/1997 Nam 122204184 1 Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7 LI 6.75 HO 7.5 21.25 22.75 CN ĐPT D480203

TND027860 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 09/10/1997 Nam 091870727 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 8.75 LI 6.75 HO 7 22.5 23 ATTT D480299

TND027880 NGUYỄN MINH TUẤN 16/09/1997 Nam 122259711 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 7 LI 7 N1 8.25 22.25 23.75 CNTT D480201

TND028203 LƯU XUÂN TÙNG 11/02/1997 Nam 122213640 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 6.5 LI 6.5 N1 7.5 20.5 22 ĐĐT D510301

TND028267 NGUYỄN SƠN TÙNG 28/09/1997 Nam 091873074 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.5 LI 7.75 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

TND028350 TẠ KHẮC TÙNG 13/06/1997 Nam 091877942 2 Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 23.75 CNTT D480201

TND028738 NGUYỄN THỊ TƯƠI 08/08/1997 Nữ 122252163 1 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 7.25 LI 6.25 HO 6.75 20.25 21.75 Mar D340115

TND028880 NGUYỄN KIỀU UYÊN 06/07/1997 Nữ 082286841 1 01 Lạng Sơn Huyện Văn Quan TO 4.75 LI 7.25 HO 6 18 21.5 QTKD D340101

TND029076 LÊ THỊ HỒNG VÂN 19/10/1997 Nữ 091900594 2 Thái Nguyên Thị xã Sông Công TO 6.5 LI 7 HO 7.5 21 21.5 Ktoán D340301

TND029470 VI THỊ VỊNH 15/07/1997 Nữ 122258849 1 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 6.5 LI 6.5 HO 6.5 19.5 21 QTKD D340101

TND029483 DIÊM HỮU VŨ 29/11/1997 Nam 122201784 1 Bắc Giang Huyện Việt Yên TO 7 LI 7.75 HO 7.5 22.25 23.75 ĐTTT D520207

TND029576 NGUYỄN VĂN VŨ 22/11/1997 Nam 122253639 1 Bắc Giang Huyện Yên Dũng TO 7.25 LI 6.5 HO 7.25 21 22.5 CN ĐPT D480203

TND029605 VI HOÀNG VŨ 19/02/1997 Nam 082296542 1 01 Lạng Sơn Huyện Chi Lăng LI 6 HO 6.5 TO 5.75 18.25 21.75 ĐĐT D510301

TND029617 HÀ THỊ VUI 15/10/1997 Nữ 122255519 1 Bắc Giang Huyện Lạng Giang TO 8.25 VA 7.5 N1 4 19.75 21.25 Ktoán D340301

TND029749 LOAN THỊ XOAN 08/10/1997 Nữ 122258848 1 01 Bắc Giang Huyện Lục Ngạn TO 5.5 LI 6 HO 7.5 19 22.5 QTKD D340101

TND029752 NGUYỄN KIM XOAN 19/08/1997 Nữ 085059550 1 01 Cao Bằng Thành phố Cao Bằng TO 6.75 VA 6.75 N1 5 18.5 22 QTKD D340101

TND029922 DƯƠNG THỊ YẾN 26/03/1996 Nữ 122234673 1 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 5.25 LI 7.25 HO 7.25 19.75 21.25 QTKD D340101

TND029924 DƯƠNG THỊ YẾN 30/09/1997 Nữ 122281899 1 Bắc Giang Huyện Lục Nam TO 7.5 VA 5.5 N1 6.5 19.5 21 Mar D340115

TND030041 NGUYỄN HẢI YẾN 23/05/1997 Nữ 091735120 2NT Thái Nguyên Huyện Phú Bình TO 7 LI 7.25 HO 6.75 21 22 Ktoán D340301

TQU001100 PHÙNG ĐỨC ĐẠI 09/11/1993 Nam 070957959 1 Tuyên Quang Huyện Sơn Dương TO 7 LI 8.5 HO 8.75 24.25 25.75 50% CNTT D480201

TQU001133 TRẦN HẢI ĐĂNG 20/01/1997 Nam 071038685 1 Tuyên Quang Huyện Hàm Yên TO 7.75 LI 8.25 N1 9 25 26.5 50% CNTT D480201

TQU001143 NGUYỄN VĂN ĐIỀN 10/10/1997 Nam 071054534 1 Tuyên Quang Huyện Sơn Dương TO 7 LI 7.5 HO 7.25 21.75 23.25 ATTT D480299

TQU001717 NGÔ THỊ THANH HIỀN 03/11/1997 Nữ 071019494 1 Tuyên Quang Huyện Chiêm Hoá TO 5 LI 6.75 HO 8.25 20 21.5 Ktoán D340301

TQU001942 VŨ THỊ HOA 20/01/1997 Nữ 071057192 1 Tuyên Quang Huyện Yên Sơn TO 7 LI 7 HO 7.5 21.5 23 ĐTTT D520207

TQU002092 PHẠM VIỆT HOÀNG 12/06/1996 Nam 071016970 1 Tuyên Quang Huyện Sơn Dương TO 6.25 LI 7.5 HO 8.25 22 23.5 ĐTTT D520207

TQU005173 CẤN MINH THẮNG 24/07/1997 Nam 071024877 1 Tuyên Quang Th. phố Tuyên Quang TO 7.25 LI 7 HO 7.25 21.5 23 ĐTTT D520207

TQU005824 MA NGUYỄN HUYỀN TRANG 25/05/1997 Nữ 073421344 1 01 Hà Giang Huyện Mèo Vạc TO 6.5 LI 6 HO 7.25 19.75 23.25 ĐTTT D520207

TTB001427 NGUYỄN VĂN ĐẠO 19/08/1997 Nam 040478832 1 Điện Biên Huyện Điện Biên TO 6.5 LI 7.5 HO 8.5 22.5 24 CNTT D480201

TTB001509 TRẦN VĂN ĐOÀN 16/04/1997 Nam 040478824 1 Điện Biên Huyện Điện Biên TO 7.5 LI 6.75 HO 7.5 21.75 23.25 ĐTTT D520207

TTB003041 PHAN THẾ KHẢI 11/10/1997 Nam 040828130 1 Điện Biên Th. phố Điện Biên Phủ TO 6 LI 7.25 HO 6.75 20 21.5 Ktoán D340301

TTB003995 ĐOÀN CÔNG MINH 12/11/1996 Nam 050939555 3 Sơn La Huyện Mai Sơn TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 22.75 ĐTTT D520207

TTB004188 TRƯƠNG HẢI NAM 20/12/1997 Nam 051043408 1 Sơn La Huyện Mộc Châu TO 8.25 LI 7 HO 6 21.25 22.75 ĐTTT D520207

TTB005407 MAI HÀ SƠN 06/06/1996 Nam 050907526 1 Sơn La Thành phố Sơn La LI 7 HO 6.5 TO 6.75 20.25 21.75 ĐĐT D510301

TTB005413 NGUYỄN NGỌC SƠN 04/04/1997 Nam 051027861 1 Sơn La Thành phố Sơn La TO 6.5 LI 7 HO 6.75 20.25 21.75 Ktoán D340301

TTB006000 ĐINH XUÂN THẮNG 26/07/1997 Nam 050941422 1 Sơn La Thành phố Sơn La LI 6.25 HO 8 TO 6 20.25 21.75 ĐĐT D510301

TTN005025 NGUYỄN THỊ HẠNH 28/02/1997 Nữ 241568877 1 Đắk Lắk Huyện Cư Kuin TO 6.25 LI 7.5 HO 6.75 20.5 22 QTKD D340101

TTN005771 NGUYỄN THẢO HIỀN 23/09/1997 Nữ 241797324 1 Đắk Lắk Thành phố Buôn Ma Thuột TO 5.75 LI 7.5 HO 8.5 21.75 23.25 ATTT D480299

TTN007982 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 16/08/1995 Nữ 241467355 1 Đắk Lắk Huyện Ea Kar TO 7.25 VA 8.5 N1 4.25 20 21.5 Ktoán D340301

YTB000013 HOÀNG VĂN AN 09/11/1996 Nam 145741054 2NT Hưng Yên Huyện Phù Cừ TO 8 LI 8.25 HO 8 24.25 25.25 50% CNTT D480201

47

Page 48: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

YTB000220 ĐỖ HOÀNG VIỆT ANH 25/11/1997 Nam 152252132 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 6.75 LI 7.5 HO 7.25 21.5 22.5 ĐTTT D520207

YTB000277 ĐỖ TUẤN ANH 21/09/1997 Nam 145840228 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7.25 LI 6.25 HO 6.5 20 21 QTKD D340101

YTB000416 HOÀNG TÂM ANH 10/09/1997 Nam 152152241 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 23.75 CNTT D480201

YTB000457 HOÀNG VIỆT ANH 20/07/1997 Nam 145754530 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7.75 LI 6.75 HO 8.25 22.75 23.75 TT ĐPT D320104

YTB000638 NGUYỄN ĐỨC ANH 12/04/1997 Nam 152152602 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 8.75 LI 6.5 HO 7 22.25 22.75 ĐTTT D520207

YTB000994 NGUYỄN TUẤN ANH 11/11/1997 Nam 034097000566 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.5 LI 7 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

YTB001004 NGUYỄN TUẤN ANH 16/09/1996 Nam 152143347 2NT 07 Thái Bình Huyện Kiến Xương LI 7 HO 6.5 TO 6.25 19.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB001312 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 29/10/1997 Nữ 145659160 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7.75 LI 6.5 N1 5.75 20 21 Mar D340115

YTB001331 TRẦN THỊ VÂN ANH 28/12/1996 Nữ 145714633 2 Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 6.25 LI 7.25 HO 8 21.5 22 TT ĐPT D320104

YTB001403 VŨ HỒNG ANH 25/07/1997 Nam 152158591 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7 LI 7.5 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

YTB001479 VŨ TUẤN ANH 19/03/1996 Nam 152126477 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 6.5 LI 7.5 HO 7.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB001616 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 01/02/1997 Nữ 145737227 2NT Hưng Yên Huyện Mỹ Hào TO 7.25 LI 7.5 HO 6.5 21.25 22.25 Ktoán D340301

YTB001743 TRẦN ĐÔNG BÁCH 14/01/1997 Nam 152175362 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

YTB001802 TRẦN VĂN BẢO 11/05/1997 Nam 152154082 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà LI 7.5 HO 6.5 TO 7 21 22 ĐĐT D510301

YTB001813 ĐẶNG VIỆT BẮC 01/06/1997 Nam 152164257 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.25 LI 8.25 HO 8.5 24 25 50% CNTT D480201

YTB001844 NGUYỄN ĐỨC BẰNG 04/06/1997 Nam 152194173 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ LI 6.5 HO 7 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB002114 TỐNG ĐĂNG CẦU 16/01/1996 Nam 152094699 2NT 06 Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 6.5 LI 7.5 HO 6.5 20.5 22.5 ĐTTT D520207

YTB002265 NGUYỄN THỊ CHI 11/04/1997 Nữ 145735473 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 8.25 LI 7.5 HO 8.5 24.25 25.25 50% ĐTTT D520207

YTB002524 VŨ VĂN CHỈNH 19/12/1997 Nam 152152248 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7 LI 8.25 HO 8.25 23.5 24 CNTT D480201

YTB002717 NGUYỄN ĐĂNG CÔNG 02/04/1997 Nam 145785414 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7.25 LI 7.25 HO 8 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB002896 ĐOÀN MẠNH CƯỜNG 17/12/1997 Nam 152227857 2NT 06 Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 5.75 LI 7.75 HO 7.25 20.75 22.75 CN ĐPT D480203

YTB003052 VŨ HUY CƯỜNG 12/03/1997 Nam 152154467 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7 LI 8.25 HO 6.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

YTB003069 VŨ VĂN CƯỜNG 15/07/1996 Nam 145670219 2NT Hưng Yên Huyện Phù Cừ TO 5.5 LI 7.5 HO 7.5 20.5 21.5 QTKD D340101

YTB003072 VŨ VĂN CƯỜNG 23/06/1997 Nam 152161879 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB003080 BÙI QUANG DANH 18/07/1997 Nam 152164342 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 8.75 LI 7.25 HO 8.5 24.5 25.5 50% CNTT D480201

YTB003270 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DIỆU 07/09/1997 Nữ 152142779 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8 LI 7.25 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB003455 PHẠM VĂN DUẨN 30/10/1997 Nam 152171249 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.5 LI 7 HO 8 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB003713 LÊ CHÍ DŨNG 12/05/1997 Nam 152170683 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7.5 LI 7.5 HO 7 22 23 ATTT D480299

YTB003812 PHẠM HUY DŨNG 22/02/1997 Nam 152158600 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.75 LI 7 HO 7.25 22 23 ĐTTT D520207

YTB003828 PHẠM TRUNG DŨNG 12/12/1997 Nam 152182808 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.25 LI 7.5 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB003838 TRẦN ANH DŨNG 02/11/1997 Nam 152171053 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 6.5 LI 7.75 HO 7.5 21.75 22.75 ĐTTT D520207

YTB003995 PHẠM THẾ DUY 21/01/1997 Nam 145763874 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

YTB003998 PHẠM VĂN DUY 13/09/1996 Nam 152117977 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình LI 7.5 HO 7.25 TO 6.5 21.25 21.75 ĐĐT D510301

YTB004028 VŨ ĐỨC DUY 07/05/1997 Nam 152128579 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

YTB004056 BÙI THỊ DUYÊN 20/07/1997 Nữ 152152936 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.5 VA 7.25 N1 6.5 21.25 21.75 Mar D340115

YTB004080 HOÀNG THỊ DUYÊN 07/04/1997 Nữ 152162624 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 6 VA 7.75 N1 6.5 20.25 21.25 Mar D340115

YTB004170 PHẠM THỊ DUYÊN 25/09/1997 Nữ 152155005 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 7.5 LI 7.5 HO 6.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

YTB004507 PHẠM VĂN DƯỠNG 08/01/1997 Nam 152128179 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.25 LI 7.25 N1 7.5 22 23 ĐTTT D520207

YTB004537 NGUYỄN NGỌC ĐẠI 22/12/1997 Nam 152174366 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 8.75 LI 7.5 HO 8.25 24.5 25.5 50% CNTT D480201

YTB004540 NGUYỄN VĂN ĐẠI 01/05/1995 Nam 145761722 1 Hưng Yên Huyện Kim Động TO 6.5 LI 7.5 HO 7.75 21.75 23.25 ATTT D480299

YTB004730 NGUYỄN BÁ ĐẠT 24/02/1997 Nam 145734933 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu LI 8 HO 7 TO 6.75 21.75 22.75 ĐĐT D510301

YTB005044 PHẠM DUY ĐỊNH 07/07/1997 Nam 152229787 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 8 LI 8.75 HO 8 24.75 25.75 50% CNTT D480201

YTB005125 BÙI PHƯƠNG ĐÔNG 10/11/1997 Nam 145731647 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 5.25 LI 5.5 HO 6.5 17.25 18.25 CĐ ĐTTT C510302

YTB005149 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 26/06/1997 Nam 152166319 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.75 LI 8.25 HO 8.5 24.5 25 50% CNTT D480201

YTB005261 LÊ HUỲNH ĐỨC 03/11/1997 Nam 152128450 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.75 LI 7.5 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB005349 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 19/04/1997 Nam 034097000847 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà LI 7.5 HO 8.25 TO 7.25 23 24 ĐĐT D510301

YTB005379 NGUYỄN VĂN ĐỨC 29/03/1997 Nam 152183671 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà LI 7.25 HO 7.5 TO 6 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB005387 NGUYỄN VŨ ĐỨC 21/10/1997 Nam 152153182 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 6.25 LI 7 HO 7.25 20.5 21.5 Ktoán D340301

48

Page 49: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

YTB005533 ĐỖ HOÀNG GIANG 14/03/1997 Nam 145748708 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7.25 LI 6 HO 8.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

YTB005723 TRẦN THỊ GIANG 14/04/1997 Nữ 152197683 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 7.5 LI 7.25 HO 8.5 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB005773 TRẦN MINH GIỎI 06/01/1997 Nam 145709773 2NT Hưng Yên Huyện Phù Cừ TO 8.25 LI 7 N1 5.5 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB005840 ĐỖ THANH HÀ 21/04/1997 Nam 152153621 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8 LI 8 HO 6.75 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB005940 LƯƠNG TUẤN HÀ 17/09/1997 Nam 152182266 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng LI 7.25 HO 7.5 TO 7.25 22 23 ĐĐT D510301

YTB006186 TRẦN THỊ HÀ 11/06/1997 Nữ 152150404 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 6.75 LI 7.5 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB006264 ĐỖ THỊ HẠ 01/06/1997 Nữ 145732077 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 8 LI 6.75 HO 6.75 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

YTB006267 LẠI THỊ MỸ HẠ 12/09/1997 Nữ 152164359 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.5 VA 6.75 N1 7.25 21.5 22.5 TT ĐPT D320104

YTB006274 ĐỖ VĂN HAI 12/04/1993 Nam 145485711 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 6.75 LI 6.75 HO 7.75 21.25 22.25 Ktoán D340301

YTB006340 LÊ QUANG HẢI 27/06/1997 Nam 152197250 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 8 LI 7.25 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB006359 NGỌ QUANG HẢI 01/09/1997 Nam 152160160 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 9 LI 6 HO 7.75 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB006436 NGUYỄN VĂN HẢI 15/10/1997 Nam 145739984 2NT Hưng Yên Huyện Mỹ Hào TO 7 LI 7.5 HO 7 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

YTB006448 PHAN NGỌC HẢI 13/03/1997 Nam 145747328 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7 LI 7.75 HO 7.75 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB006526 VŨ TIẾN HẢI 05/12/1997 Nam 152152682 2 06 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.75 LI 7.25 HO 7.5 22.5 24 CNTT D480201

YTB006674 NGUYỄN THỊ HẠNH 22/10/1997 Nữ 152167986 2 06 Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.75 LI 6.25 HO 7.5 21.5 23 CN ĐPT D480203

YTB006830 NGUYỄN THỊ HẢO 22/05/1997 Nữ 152175245 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 8 LI 6.75 HO 6.5 21.25 22.25 QTKD D340101

YTB006920 ĐÀO THU HẰNG 26/05/1997 Nữ 152175694 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 8 LI 7.75 HO 8 23.75 24.75 CN ĐPT D480203

YTB007035 NGUYỄN THỊ HẰNG 25/07/1997 Nữ 152175328 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 8.25 LI 7.5 HO 8.25 24 25 50% CNTT D480201

YTB007076 NGUYỄN THU HẰNG 01/11/1997 Nữ 152181585 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7 VA 7.75 N1 5.5 20.25 21.25 Ktoán D340301

YTB007224 NGÔ THỊ THU HÂN 02/08/1997 Nữ 145754001 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7 LI 8.75 HO 8.25 24 25 50% CNTT D480201

YTB007277 PHẠM THỊ HẬU 10/07/1997 Nữ 152163470 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7 LI 6.75 HO 6.5 20.25 21.25 Ktoán D340301

YTB007314 ĐÀO THỊ HIÊN 28/08/1997 Nữ 145729299 2NT Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 7 LI 8.25 HO 8.5 23.75 24.75 CNTT D480201

YTB007651 ĐỖ XUÂN HIỂN 22/01/1997 Nam 152167212 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.75 LI 7.5 HO 7.25 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

YTB007680 VŨ VĂN HIỂN 03/02/1997 Nam 152135074 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.25 LI 7 HO 7 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB007722 ĐỖ ĐÌNH HIỆP 28/07/1997 Nam 033097000128 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm LI 7.5 HO 8.25 TO 6.75 22.5 23.5 ĐĐT D510301

YTB007891 HOÀNG PHÓ HIẾU 15/05/1997 Nam 152142791 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7 LI 8.5 HO 8 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB007911 LÊ TRUNG HIẾU 09/01/1997 Nam 145748644 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7.5 LI 7 HO 6.25 20.75 21.75 QTKD D340101

YTB007927 LƯU MINH HIẾU 16/11/1997 Nam 152166377 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.5 LI 7.25 HO 7.25 22 22.5 Ktoán D340301

YTB007963 NGUYỄN MINH HIẾU 26/05/1997 Nam 145759811 2NT Hưng Yên Huyện Phù Cừ TO 7.5 LI 7.5 HO 7 22 23 CN ĐPT D480203

YTB007987 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/01/1997 Nam 152252272 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 6.5 LI 7.75 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB008049 TẠ VĂN HIẾU 01/11/1997 Nam 145757068 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 5 LI 5.5 HO 5.5 16 17 CĐ ĐTTT C510302

YTB008070 TRẦN VĂN HIẾU 28/01/1997 Nam 241716091 1 Đắk Lắk Huyện Ea Kar TO 6.75 LI 7.75 HO 7.25 21.75 23.25 ATTT D480299

YTB008204 LÊ THỊ THANH HOA 01/06/1997 Nữ 145752753 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 6.5 LI 8.25 HO 8.5 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB008254 NGUYỄN THỊ HOA 22/01/1997 Nữ 145729423 2NT Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 7.75 LI 6.75 HO 7.25 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

YTB008373 PHẠM DUY HOÀ 14/09/1997 Nam 152133862 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình LI 6.75 HO 7.25 TO 7.5 21.5 22 ĐĐT D510301

YTB008402 ĐÀO QUANG HÒA 27/07/1997 Nam 152182703 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 6.75 LI 7 HO 7.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB008427 NGUYỄN ĐỨC HÒA 14/05/1997 Nam 152160137 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8.25 LI 7.75 N1 5.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

YTB008441 NGUYỄN THU HÒA 22/08/1997 Nữ 152164281 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.5 VA 8 N1 7.75 23.25 24.25 CN ĐPT D480203

YTB008510 NGUYỄN THỊ HOÀI 08/12/1997 Nữ 152153157 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8.25 LI 7.5 HO 8.5 24.25 25.25 50% CNTT D480201

YTB008780 NGUYỄN VIẾT HOÀNG 25/09/1997 Nam 152160733 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.25 LI 7.25 HO 6.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB008782 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 12/09/1997 Nam 145748632 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 6.75 LI 6.75 HO 7.5 21 22 QTKD D340101

YTB009103 PHẠM THẾ HUẤN 22/05/1992 Nam 151986546 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 6.75 LI 7.5 HO 8.5 22.75 23.75 TT ĐPT D320104

YTB009128 BÙI HỒNG HUẾ 17/02/1997 Nữ 145743335 2NT Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 4.5 VA 7 N1 6.5 18 19 CĐ Ktoán C340301

YTB009466 NGUYỄN MẠNH HÙNG 06/04/1997 Nam 145748721 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7 LI 7 HO 6 20 21 QTKD D340101

YTB009474 NGUYỄN NHƯ HÙNG 20/11/1997 Nam 152175533 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7 LI 8.5 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

YTB009513 PHẠM THÁI HÙNG 04/12/1997 Nam 152174025 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 8.75 LI 6.5 HO 7 22.25 23.25 ATTT D480299

YTB009610 ĐINH QUANG HUY 02/06/1997 Nam 033097000100 2NT Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 7.5 LI 7.5 HO 8.5 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB009666 NGUYỄN ĐÌNH HUY 27/05/1995 Nam 145688068 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 6.75 LI 8.25 HO 7.25 22.25 23.25 ĐTTT D520207

49

Page 50: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

YTB009716 NGUYỄN VĂN HUY 13/05/1997 Nam 152150992 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương LI 6.5 HO 8.25 TO 6.5 21.25 22.25 ĐĐT D510301

YTB009730 PHẠM GIA HUY 08/09/1997 Nam 145747642 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB010376 HOÀNG VĂN HƯNG 10/08/1997 Nam 152182616 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.75 LI 5.5 HO 6 19.25 20.25 CĐ ĐTTT C510302

YTB010479 TRẦN DUY HƯNG 18/01/1997 Nam 152164334 2 Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.5 LI 7.75 HO 8.5 23.75 24.25 CNTT D480201

YTB010558 ĐÀO THỊ DIỄM HƯƠNG 22/10/1997 Nữ 145876400 2NT Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 7.5 LI 8.25 N1 5 20.75 21.75 Mar D340115

YTB010712 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/09/1997 Nữ 145784061 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 6 LI 8 HO 6.5 20.5 21.5 Ktoán D340301

YTB010716 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 16/10/1997 Nữ 152252530 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ LI 7 HO 7.5 TO 6.5 21 22 ĐĐT D510301

YTB011125 ĐỖ VĂN HƯỞNG 05/04/1997 Nam 152182934 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng LI 6 HO 7.25 TO 8 21.25 22.25 ĐĐT D510301

YTB011235 NGUYỄN MINH KHANG 13/03/1997 Nam 152197051 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 7.25 LI 7.5 HO 6.5 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB011255 TRẦN HỒNG KHANH 26/03/1997 Nam 152164331 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7 LI 6.5 HO 7.5 21 22 TT ĐPT D320104

YTB011294 LÊ HỒNG KHÁNH 02/11/1997 Nam 152161845 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8.25 LI 8.5 HO 7.5 24.25 25.25 50% CNTT D480201

YTB011472 NGUYỄN ĐỨC KHUÊ 18/04/1997 Nam 145797393 2NT Hưng Yên Huyện Phù Cừ TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 23 CN ĐPT D480203

YTB011500 PHẠM NGỌC KHUYẾN 29/08/1997 Nam 152182394 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7 LI 8 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB011608 NGUYỄN VĂN KIÊN 13/07/1997 Nam 145766275 2NT Hưng Yên Huyện Ân Thi LI 7.25 HO 7.5 TO 6.25 21 22 ĐĐT D510301

YTB011628 TRẦN SÁCH KIÊN 25/02/1997 Nam 152156488 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 6.75 LI 7.5 HO 9 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB011727 NGUYỄN THỊ LAM 04/04/1997 Nữ 145746923 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 5.75 LI 7.25 HO 7.5 20.5 21.5 Mar D340115

YTB011979 HOÀNG TÙNG LÂM 04/08/1997 Nam 152183106 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7 LI 7.5 HO 8.25 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB012023 TRẦN ĐỨC LÂM 01/10/1997 Nam 152173704 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 6.5 LI 7.75 HO 8.75 23 24 CNTT D480201

YTB012048 TRẦN ĐỨC LÂN 15/12/1994 Nam 145573051 2NT 03 Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 5.5 LI 7.75 HO 7.75 21 24 CNTT D480201

YTB012091 ĐẶNG THỊ BÍCH LỆ 30/07/1997 Nữ 152182375 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 8.25 LI 5.5 HO 7.25 21 22 QTKD D340101

YTB012232 LƯƠNG THỊ LIÊN 13/03/1997 Nữ 152182239 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 6.75 LI 7 HO 6.75 20.5 21.5 Mar D340115

YTB012352 BÙI NGUYỄN DUY LINH 02/12/1997 Nam 152158903 2 Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.25 LI 8 HO 7.5 22.75 23.25 ĐTTT D520207

YTB012369 BÙI THỊ MỸ LINH 30/08/1997 Nữ 152156307 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 6.75 LI 7.5 HO 7.5 21.75 22.75 TT ĐPT D320104

YTB012442 ĐÀO PHƯƠNG LINH 12/02/1997 Nữ 152152510 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.5 LI 6.75 HO 6.75 21 21.5 QTKD D340101

YTB012635 NGÔ THỊ THUÝ LINH 30/01/1997 Nữ 152135442 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 8.25 LI 7.25 HO 7.25 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB012729 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 04/05/1997 Nữ 145737313 2NT Hưng Yên Huyện Mỹ Hào TO 7.25 LI 7 HO 6.5 20.75 21.75 Ktoán D340301

YTB013168 VŨ PHƯƠNG LINH 13/02/1997 Nữ 145764284 2 Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 8 LI 7.5 HO 5.5 21 21.5 Ktoán D340301

YTB013174 VŨ THỊ KHÁNH LINH 02/04/1997 Nữ 152189013 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.5 VA 7.25 N1 5.75 20.5 21.5 Ktoán D340301

YTB013437 NGUYỄN HẢI LONG 15/09/1997 Nam 145764073 2 Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 9 LI 7.75 HO 6.5 23.25 23.75 CNTT D480201

YTB013523 LÊ XUÂN LỘC 12/02/1997 Nam 145732683 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 6.75 LI 8 HO 8 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB013548 TRẦN ĐẠI LỘC 02/08/1997 Nam 152158713 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.25 LI 7.75 HO 7.5 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

YTB013593 ĐÀO MẠNH LUÂN 25/05/1997 Nam 145734452 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7.5 LI 6.75 HO 8.75 23 24 CNTT D480201

YTB013672 MAI THỊ LUYỆN 10/03/1997 Nữ 145743775 2NT Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 7.75 VA 7 N1 6.5 21.25 22.25 QTKD D340101

YTB013696 NGUYỄN VĂN THỂ LỰC 01/04/1997 Nam 152151854 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7.75 LI 7.75 HO 7.5 23 24 CNTT D480201

YTB013773 NGUYỄN THẾ LƯỢNG 29/07/1997 Nam 152149731 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.75 LI 7.25 HO 8 23 24 CNTT D480201

YTB013833 NGUYỄN THỊ HẢI LY 11/09/1997 Nữ 145734852 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7 LI 6.75 HO 7.5 21.25 22.25 QTKD D340101

YTB013974 HÀ THỊ THANH MAI 14/07/1997 Nữ 152162120 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 8.75 LI 7.5 HO 8 24.25 25.25 50% CNTT D480201

YTB014087 PHẠM THỊ MAI 25/01/1997 Nữ 145771076 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 8.25 LI 8.75 HO 7.25 24.25 25.25 50% CNTT D480201

YTB014111 TẠ THỊ NGỌC MAI 25/10/1997 Nữ 152139327 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 6.5 VA 7.75 N1 6.25 20.5 21 QTKD D340101

YTB014135 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 17/03/1997 Nữ 145729413 2NT Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 7 LI 8.25 HO 8 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB014218 NGUYỄN PHÚC MẠNH 28/01/1997 Nam 152152073 2 06 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.25 LI 7.75 HO 8 23 24.5 CNTT D480201

YTB014239 PHẠM ĐỨC MẠNH 18/07/1997 Nam 152182586 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 6.75 LI 7.75 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

YTB014591 TỐNG SỸ MINH 12/11/1997 Nam 152155563 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 7 LI 8.25 HO 7.25 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB014596 TRẦN BÌNH MINH 13/03/1997 Nam 145729425 2NT Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 7.25 LI 6.5 HO 7 20.75 21.75 Ktoán D340301

YTB014616 TRẦN NGỌC MINH 30/08/1997 Nam 152173372 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 8 LI 7.5 HO 7.25 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB014776 PHẠM THẾ MỸ 03/12/1997 Nam 152182817 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.25 LI 7.75 HO 8 23 24 CNTT D480201

YTB014836 ĐỖ VIỆT NAM 30/10/1997 Nam 145748634 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7 LI 8.25 HO 7 22.25 23.25 ĐTTT D520207

YTB014860 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 22/08/1997 Nam 152160082 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ LI 7.25 HO 6.75 TO 7 21 22 ĐĐT D510301

50

Page 51: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

YTB014888 LÊ TIẾN NAM 30/03/1997 Nam 145735531 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 8 LI 8 HO 6.75 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB014917 NGUYỄN ĐỨC NAM 23/08/1997 Nam 152156835 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư LI 7.25 HO 6.5 TO 7.25 21 22 ĐĐT D510301

YTB014938 NGUYỄN HỮU NAM 22/10/1997 Nam 152142843 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7 LI 6.5 HO 7.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB014950 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 23/10/1997 Nam 145773016 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 6.25 LI 7.75 HO 7.5 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

YTB014951 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 26/06/1997 Nam 152141400 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.25 LI 7 HO 7 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB015279 TRƯƠNG THU NGA 05/11/1997 Nữ 152128601 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 6.5 VA 7.5 N1 5 19 20 CĐ Ktoán C340301

YTB015328 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT 27/07/1997 Nữ 152183629 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.25 LI 7.25 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

YTB015447 NGUYỄN TRUNG NGHỊ 29/04/1993 Nam 152529910 2NT 01 Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7 LI 7.5 HO 8 22.5 25.5 50% CNTT D480201

YTB015479 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 16/04/1997 Nam 152162959 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.5 LI 7.75 HO 8 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB015666 LƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC 23/04/1997 Nữ 152171034 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.5 LI 8 HO 7.75 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB016215 PHAN MẠNH NHẬT 12/02/1997 Nam 152162235 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.5 LI 7.75 HO 7.25 22.5 23.5 CN ĐPT D480203

YTB016379 LƯU THỊ HỒNG NHUNG 31/12/1997 Nữ 145802282 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7 VA 7.5 N1 6.75 21.25 22.25 Ktoán D340301

YTB016852 VŨ THỊ TÚ OANH 02/09/1997 Nữ 152141544 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.25 LI 6.5 HO 6.5 20.25 21.25 Ktoán D340301

YTB016871 TRẦN VĂN TÀI PHÁT 25/07/1997 Nam 152151950 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 23 CN ĐPT D480203

YTB016907 LÊ HỒNG PHONG 16/12/1997 Nam 145699525 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7.25 LI 7.75 HO 7.75 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB016916 NGUYỄN DUY PHONG 24/08/1997 Nam 152162472 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7 LI 8 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB017043 NGUYỄN LÂM PHÚC 03/05/1997 Nam 152139719 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7 LI 8.25 HO 5.5 20.75 21.25 Mar D340115

YTB017107 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 25/08/1997 Nam 145748640 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 6.75 LI 8.5 HO 6.75 22 23 ATTT D480299

YTB017121 BÙI BÍCH PHƯƠNG 23/11/1997 Nữ 152163321 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 6.5 LI 7.25 HO 7 20.75 21.75 Ktoán D340301

YTB017132 BÙI THỊ PHƯƠNG 12/05/1997 Nữ 152160152 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.5 LI 7 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

YTB017285 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 13/07/1997 Nam 145756358 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang LI 6.75 HO 7 TO 7 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB017488 TRẦN THỊ PHƯƠNG 25/10/1997 Nữ 145699516 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 7 LI 5.5 HO 7 19.5 20.5 CĐ Ktoán C340301

YTB017547 BÙI VĂN PHƯỢNG 03/06/1996 Nam 152123334 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7 LI 6.5 HO 9 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB017659 TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG 28/10/1996 Nữ 145721250 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 6.25 LI 8 HO 7.25 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

YTB017676 NGUYỄN TRỌNG QUẢN 12/10/1997 Nam 152142911 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB017678 NGUYỄN NHƯ QUANG 15/09/1997 Nam 152252671 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 4.25 LI 5.25 HO 5.25 14.75 15.75 CĐ ĐTTT C510302

YTB017766 PHẠM ĐÌNH QUANG 09/06/1997 Nam 152149711 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB017786 PHẠM VĂN QUANG 29/09/1997 Nam 152164100 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 7.5 LI 7 HO 8 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB017807 VŨ ĐÌNH QUANG 07/03/1997 Nam 145770694 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 7.5 LI 7.75 HO 7.75 23 24 CNTT D480201

YTB017874 LƯU XUÂN QUÂN 09/03/1997 Nam 145756359 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 8.25 LI 8.25 HO 7.5 24 25 50% CNTT D480201

YTB017887 NGUYỄN HỒNG QUÂN 24/04/1997 Nam 152210547 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 6.75 LI 8.25 HO 8.5 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB018010 NGUYỄN DUY QUÝ 16/12/1997 Nam 152160718 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.75 LI 7.5 HO 6.75 22 23 ĐTTT D520207

YTB018130 NGUYỄN XUÂN QUYỀN 02/04/1997 Nam 152172743 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

YTB018375 NGUYỄN THANH QUỲNH 29/11/1997 Nam 152157707 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ LI 7.75 HO 7 TO 6 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB018468 VŨ THỊ NGỌC QUỲNH 24/03/1997 Nữ 152175971 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.25 LI 7.25 HO 8 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB018483 VŨ XUÂN QUỲNH 20/01/1997 Nam 152162461 2 Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 6 LI 8.25 HO 7.75 22 22.5 CN ĐPT D480203

YTB018531 TRẦN VĂN SANG 27/03/1997 Nam 152121494 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 6.75 LI 7.75 HO 6.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB018548 PHAN VĂN SÁNG 02/10/1997 Nam 145748082 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7 LI 7.75 HO 7.5 22.25 23.25 CN ĐPT D480203

YTB018690 HOÀNG THẾ SƠN 07/08/1997 Nam 152164632 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 6.5 LI 8 HO 9 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB018744 NGUYỄN HỒNG SƠN 11/11/1997 Nam 152166161 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 8 LI 7.75 HO 7.75 23.5 24 CNTT D480201

YTB018803 NINH NGỌC SƠN 27/05/1997 Nam 145733271 2NT Hưng Yên Huyện Tiên Lữ TO 6.5 LI 8 HO 8.25 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB019128 TRẦN VĂN TÂN 26/04/1997 Nam 152162072 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.5 LI 7.5 HO 8.25 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB019187 NGÔ VĂN THÁI 07/04/1997 Nam 145741645 2NT Hưng Yên Huyện Phù Cừ TO 7.5 LI 7.5 HO 7.75 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB019191 NGUYỄN DUY THÁI 20/07/1997 Nam 152142315 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8.25 LI 7.75 HO 6.75 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB019199 NGUYỄN MINH THÁI 20/09/1997 Nam 152174155 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.75 LI 8 HO 7.75 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB019347 PHAN NGỌC THANH 14/03/1997 Nữ 033197000105 2 Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 7.25 LI 7.5 HO 8.5 23.25 23.75 CNTT D480201

YTB019412 ĐÀO HỮU THÀNH 15/01/1997 Nam 145757650 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động LI 5.5 HO 8 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB019441 MAI ĐỨC THÀNH 23/10/1996 Nam 040779654 1 Điện Biên Huyện Điện Biên Đông TO 3 LI 5.5 HO 6 14.5 16 CĐ ĐTTT C510302

51

Page 52: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

YTB019491 NGUYỄN VĂN THÀNH 17/05/1994 Nam 033094000072 2NT Hưng Yên Huyện Kim Động TO 6.25 LI 8.5 HO 9 23.75 24.75 CNTT D480201

YTB019657 ĐINH THỊ THẢO 24/01/1997 Nữ 152240311 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 6.5 VA 7.25 N1 7 20.75 21.75 Mar D340115

YTB019707 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 10/06/1997 Nữ 145523283 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 6.25 VA 6.25 N1 7.75 20.25 21.25 Ktoán D340301

YTB019757 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 15/02/1997 Nữ 152227710 2NT 06 Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7 VA 7.5 N1 6.75 21.25 23.25 CN ĐPT D480203

YTB019846 NGUYỄN THỊ THẢO 24/09/1997 Nữ 152141671 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 6.5 VA 6.5 N1 4 17 18 CĐ Ktoán C340301

YTB020045 NGÔ XUÂN THÁP 07/06/1993 Nam 151958545 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 6.5 LI 7.5 HO 7.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

YTB020413 PHẠM ĐÌNH THI 13/03/1997 Nam 152150810 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 6.75 LI 6.75 HO 7.75 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB020421 NGUYỄN VĂN THIÊM 06/08/1997 Nam 145854341 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 6.5 LI 8 HO 8 22.5 23.5 ATTT D480299

YTB020595 TRẦN VĂN THỊNH 31/10/1994 Nam 152005703 2NT 03 Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.5 LI 6.5 HO 6.5 20.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB020620 BÙI THỌ THỌ 21/05/1997 Nam 152252674 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7.25 LI 7.75 HO 6.75 21.75 22.75 ĐTTT D520207

YTB020634 TRẦN VŨ THỌ 27/06/1997 Nam 152240290 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7 LI 8.25 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB020819 CHU THỊ THU 21/06/1997 Nữ 145748386 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7.25 LI 7.5 HO 7.5 22.25 23.25 CN ĐPT D480203

YTB020837 ĐINH THỊ THU 15/08/1997 Nữ 152150551 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 6.75 LI 7 HO 7 20.75 21.75 Mar D340115

YTB020923 NGUYỄN THỊ THU 20/07/1997 Nữ 152169318 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7 LI 7.5 HO 7.75 22.25 23.25 Mar D340115

YTB021003 HOÀNG MINH THUẦN 09/03/1997 Nam 152149988 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7.5 LI 7.75 HO 7.5 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB021023 BÙI ĐẮC THUẬN 10/12/1996 Nam 145692266 2NT 06 Hưng Yên Huyện Ân Thi TO 5.75 LI 7 HO 6.25 19 21 Mar D340115

YTB021035 ĐẶNG VĂN THUẬN 07/01/1997 Nam 152162060 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7 LI 8.5 N1 7.25 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB021118 LƯƠNG THỊ THUỶ 13/12/1997 Nữ 152183049 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.5 LI 6.5 HO 8 22 23 CN ĐPT D480203

YTB021119 LƯƠNG THỊ THU THUỶ 09/09/1997 Nữ 152162498 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.5 LI 6.25 HO 7 20.75 21.75 Ktoán D340301

YTB021542 NGUYỄN THỊ THÚY 10/10/1997 Nữ 145747464 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7.5 VA 8 N1 4.5 20 21 Mar D340115

YTB021715 BÙI THỊ THANH THƯƠNG 08/08/1997 Nữ 145771075 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7.25 VA 7.25 N1 6 20.5 21.5 Ktoán D340301

YTB021815 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 22/05/1997 Nữ 152175270 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.25 VA 7 N1 6.25 20.5 21.5 QTKD D340101

YTB021995 ĐỖ ĐÌNH TIẾN 10/04/1997 Nam 145735279 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7.5 LI 8.25 HO 7.5 23.25 24.25 CNTT D480201

YTB022033 LÊ TẤT TIẾN 06/03/1997 Nam 145735280 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7.5 LI 7.75 HO 8.75 24 25 50% CNTT D480201

YTB022041 NGÔ VĂN TIẾN 08/11/1997 Nam 152252237 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 8 LI 6 HO 7.5 21.5 22.5 CN ĐPT D480203

YTB022070 NGUYỄN VĂN TIẾN 22/04/1997 Nam 152182805 2NT 06 Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 6.75 LI 7.25 N1 7.75 21.75 23.75 CNTT D480201

YTB022274 NGUYỄN THẾ TOÀN 20/01/1996 Nam 034096000293 2 06 Thái Bình Thành phố Thái Bình LI 7.5 HO 7.75 TO 6 21.25 22.75 ĐĐT D510301

YTB022485 ĐỖ THỊ THU TRANG 18/11/1997 Nữ 034197000568 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.25 LI 6.75 HO 7.5 21.5 22.5 Mar D340115

YTB022640 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 15/12/1997 Nữ 145748396 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7 VA 7.5 N1 5.5 20 21 Mar D340115

YTB022749 NGUYỄN QUỲNH TRANG 30/12/1997 Nữ 152160716 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8.25 VA 7.5 N1 6.5 22.25 23.25 Ktoán D340301

YTB022898 NGUYỄN THỊ TRANG 13/10/1997 Nữ 145748382 2NT Hưng Yên Huyện Văn Giang TO 7.5 VA 7.75 N1 6 21.25 22.25 Mar D340115

YTB023007 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 19/05/1997 Nữ 152119925 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương LI 6.5 HO 7 TO 7.25 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB023103 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 08/07/1997 Nữ 152167760 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.5 LI 7.5 HO 7.25 22.25 23.25 ATTT D480299

YTB023248 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 18/05/1997 Nữ 152139573 2 06 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 6.75 LI 6.5 HO 8 21.25 22.75 CN ĐPT D480203

YTB023252 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 08/10/1997 Nữ 034197000698 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 8.75 LI 7.5 N1 7.5 23.75 24.75 CN ĐPT D480203

YTB023262 PHẠM VĂN TRÌ 23/06/1997 Nam 152133822 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.75 LI 7 HO 7.5 22.25 22.75 ĐTTT D520207

YTB023311 DƯƠNG THỊ KIỀU TRINH 01/06/1997 Nữ 152139751 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.25 LI 6.75 HO 8.25 22.25 22.75 QTKD D340101

YTB023395 ĐỖ VĂN TRỌNG 20/10/1997 Nam 145754158 2NT Hưng Yên Huyện Yên Mỹ TO 6.5 LI 7.5 HO 8.75 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB023460 ĐỖ VĂN TRUNG 05/06/1996 Nam 033096000054 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 8.75 LI 7.25 HO 7.5 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB023581 TRẦN VĂN TRUNG 24/11/1997 Nam 152142355 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 6.5 LI 7.75 HO 7.5 21.75 22.75 CN ĐPT D480203

YTB023584 TRỊNH QUANG TRUNG 09/01/1997 Nam 145132562 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 6 LI 8.5 HO 8.5 23 24 CNTT D480201

YTB023592 VŨ THÀNH TRUNG 16/03/1997 Nam 152109557 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 8.5 LI 8.5 HO 8.5 25.5 26.5 50% ATTT D480299

YTB023633 ĐOÀN CÔNG TRƯỜNG 06/07/1997 Nam 152197707 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư TO 6.5 VA 6.75 N1 5.25 18.5 19.5 CĐ Ktoán C340301

YTB023695 PHẠM QUANG TRƯỜNG 12/08/1997 Nam 152149766 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 7 LI 8.25 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB023781 ĐỖ THỊ KHẢ TÚ 18/03/1997 Nữ 145323859 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 8.5 LI 8.75 HO 7.5 24.75 25.75 50% CN ĐPT D480203

YTB023815 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN TÚ 23/09/1997 Nam 152143864 2 Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.25 LI 7.25 HO 7.5 22 22.5 ĐTTT D520207

YTB023842 NGUYỄN VIỆT TÚ 23/08/1997 Nam 152143743 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.75 LI 7.25 HO 8.5 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB023844 NGỤY ANH TÚ 27/11/1997 Nam 152139732 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.5 LI 6.75 HO 7.5 21.75 22.25 TT ĐPT D320104

52

Page 53: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

YTB023853 PHẠM THANH TÚ 16/05/1997 Nam 145746086 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 6.5 LI 8.25 HO 7.5 22.25 23.25 ATTT D480299

YTB023970 ĐỖ VĂN TUẤN 07/04/1995 Nam 152099683 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư LI 8.5 HO 7.5 TO 4.75 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB023998 HOÀNG ANH TUẤN 04/02/1997 Nam 152173780 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.25 LI 7.5 HO 7.75 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB024022 LÊ ANH TUẤN 12/03/1997 Nam 152173382 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.25 LI 8 HO 8.5 23.75 24.75 CNTT D480201

YTB024052 NGUYỄN ANH TUẤN 16/06/1997 Nam 145732267 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 7.25 LI 8.5 HO 7.75 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB024115 NGUYỄN VĂN TUẤN 30/10/1997 Nam 145734912 2NT Hưng Yên Huyện Khoái Châu TO 7.25 LI 7.5 HO 7.25 22 23 CN ĐPT D480203

YTB024123 PHẠM ANH TUẤN 07/04/1997 Nam 152109646 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 6.75 LI 7.5 HO 7.25 21.5 22.5 ĐTTT D520207

YTB024175 TRẦN THANH TUẤN 01/01/1997 Nam 152175024 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng LI 7.5 HO 7.25 TO 7.75 22.5 23.5 ĐĐT D510301

YTB024196 VŨ QUỐC TUẤN 27/07/1997 Nam 152162651 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7 LI 7.5 HO 7.5 22 23 ATTT D480299

YTB024227 DOÃN HOÀNG TÙNG 21/12/1997 Nam 145743048 2 Hưng Yên Thành phố Hưng Yên TO 8.25 LI 7.75 HO 7.75 23.75 24.25 CNTT D480201

YTB024233 ĐỖ VĂN TÙNG 02/08/1997 Nam 145746032 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm LI 6.5 HO 7.25 TO 7 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB024298 NGUYỄN HỮU TÙNG 02/07/1997 Nam 145737330 2NT Hưng Yên Huyện Mỹ Hào TO 7 LI 7.5 HO 8.75 23.25 24.25 ĐTTT D520207

YTB024353 PHẠM BÁ TÙNG 10/05/1997 Nam 152156667 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư LI 7.25 HO 6.5 TO 7 20.75 21.75 ĐĐT D510301

YTB024377 TRẦN DUY TÙNG 13/04/1997 Nam 152128438 2NT Thái Bình Huyện Tiền Hải TO 8.25 LI 6.5 HO 7.5 22.25 23.25 ĐTTT D520207

YTB024501 VŨ CÔNG TUYỀN 19/04/1997 Nam 145737409 2NT Hưng Yên Huyện Mỹ Hào TO 5 LI 8 HO 8.25 21.25 22.25 ĐTTT D520207

YTB024771 ĐÀO THỊ UYÊN 20/10/1997 Nữ 145746030 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 7.25 LI 5.5 HO 7.75 20.5 21.5 Ktoán D340301

YTB024885 PHẠM THẾ VĂN 24/01/1997 Nam 152150466 2NT Thái Bình Huyện Kiến Xương TO 7.25 LI 6 HO 7.25 20.5 21.5 QTKD D340101

YTB024976 NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN 13/10/1997 Nữ 152173304 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 7.5 LI 7.5 HO 7.5 22.5 23.5 ĐTTT D520207

YTB024993 NGUYỄN THỊ VÂN 05/09/1997 Nữ 152187581 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.25 LI 8 HO 8.25 23.5 24.5 CNTT D480201

YTB025197 VŨ TIẾN VIỆT 22/02/1997 Nam 152139439 2 Thái Bình Thành phố Thái Bình TO 7.5 LI 7 N1 6.5 21 21.5 QTKD D340101

YTB025259 TRẦN QUANG VINH 14/04/1996 Nam 152120178 2NT Thái Bình Huyện Vũ Thư LI 7.5 HO 6.75 TO 7 21.25 22.25 ĐĐT D510301

YTB025315 LÊ VĂN VŨ 21/10/1997 Nam 145763887 2NT Hưng Yên Huyện Văn Lâm TO 6 LI 8.25 HO 8.5 22.75 23.75 CNTT D480201

YTB025369 NGUYỄN THỊ VUI 10/10/1997 Nữ 152259124 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 6.75 LI 7.5 HO 7.25 21.5 22.5 ĐTTT D520207

YTB025394 LÊ QUANG VƯƠNG 15/10/1997 Nam 152181536 2NT Thái Bình Huyện Thái Thuỵ TO 7.5 LI 8.5 HO 8.25 24.25 25.25 50% CNTT D480201

YTB025420 PHẠM QUÂN VƯƠNG 14/01/1997 Nam 152173368 2NT Thái Bình Huyện Hưng Hà TO 8.25 LI 7.75 HO 7.75 23.75 24.75 CNTT D480201

YTB025522 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 22/04/1997 Nữ 152149562 2NT Thái Bình Huyện Quỳnh Phụ TO 5.5 VA 7.75 N1 7 20.25 21.25 QTKD D340101

YTB025666 ĐÀM THỊ HẢI YẾN 01/12/1997 Nữ 152167185 2NT Thái Bình Huyện Đông Hưng TO 7.5 LI 6.5 HO 8 22 23 QTKD D340101

Đào Duy Anh 26/12/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Lê Đức Anh 04/02/97 Nam 50% ĐĐT D510301 T/thẳng

Bùi Thị Ngọc Ánh 01/11/97 Nữ 50% ATTT D480299 T/thẳng

Đào Phương Bắc 13/08/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Đoàn Việt Bách 18/03/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Nguyễn Quốc Bình 27/11/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Nguyễn Việt Cường 27/06/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳng

Trần Đình Cường 09/01/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳng

Hoàng Thị Thùy Dinh 06/01/98 Nữ 50% ĐTTT D520207 T/thẳng

Nguyễn Trung Đức 18/02/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳng

Văn Tiến Đức 05/02/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Phạm Minh Hải 02/06/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Nguyễn Văn Hào 24/01/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Nguyễn Việt Hòa 01/12/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Thái Doãn Hùng 23/08/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Đặng Văn Khuyến 06/03/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Đỗ Đức Lộc 27/12/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Nguyễn Hồng Minh 09/02/97 Nam 50% ĐĐT D510301 T/thẳng

Nguyễn Nhật Minh 02/01/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳng

Nguyễn Trung Nghĩa 18/12/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳngDương Văn Ngọc 11/07/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳngNguyễn Hồng Ngọc 27/08/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳng

53

Page 54: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 ĐẠI HỌC, …hcm.ptit.edu.vn/uploads/2015/09/Danh-sach-trung-tuyen_BVH_Tam-th… · bka000823 quÁch thỊ quỲnh anh 12/01/1996 nữ

Số báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Giới

tínhCMND

KV

ƯT

ĐT

ƯTTên tỉnh Tên quận huyện

Tổng

điểm

chưa

có ƯT

Tổng

điểm

có ƯT

Học

bổng

Ngành

TT

ngànhGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

Lê Long Nhật 28/12/97 Nam 50% ĐĐT D510301 T/thẳngTạ Bá Hoàng Phúc 08/08/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳngPhạm Hồng Quân 06/04/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳngNguyễn Văn Quang 23/09/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳngPhạm Công Sơn 15/07/97 Nam 50% QTKD D340101 T/thẳngPhạm Hồng Sơn 20/07/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳngPhạm Văn Thắng 25/09/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳngPhạm Tất Thành 22/09/97 Nam 50% CNTT D480201 T/thẳngTrịnh Minh Thành 10/11/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳngNguyễn Minh Tú 29/07/97 Nữ 50% CNTT D480201 T/thẳngKhổng Anh Tuấn 30/10/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳng

Võ Lê Anh Tuấn 02/05/97 Nam 50% ĐĐT D510301 T/thẳng

Nguyễn Thanh Tùng 15/10/97 Nam 50% ĐTTT D520207 T/thẳng

Ma Thị Bích 09/09/96 Nữ ĐTTT D520207 DBĐH

Bùi Thị Bình 15/01/96 Nữ ĐTTT D520207 DBĐH

Hà Văn Canh 03/10/96 Nam ĐĐT D510301 DBĐH

Triệu Minh Giang 03/01/96 Nam CN ĐPT D480203 DBĐH

Vi Thị Hà 28/02/96 Nữ ĐTTT D520207 DBĐH

Hoàng Trọng Hiếu 31/10/96 Nam CN ĐPT D480203 DBĐH

Quách Thị Hòa 28/08/96 Nữ QTKD D340101 DBĐH

Phùng Văn Hùng 10/01/96 Nam ATTT D480299 DBĐH

Phan Văn Linh 29/03/95 Nam ĐĐT D510301 DBĐH

Hoàng Phương Nam 10/09/96 Nam ĐTTT D520207 DBĐH

Lý Thị Quỳnh Nga 11/09/96 Nữ QTKD D340101 DBĐH

Bùi Thị Nhung 21/08/96 Nữ CNTT D480201 DBĐH

Vũ Thanh Tâm 03/01/96 Nữ Ktoán D340301 DBĐH

Phùng Thu Trang 05/10/96 Nữ Ktoán D340301 DBĐH

Lương Văn Trung 15/08/95 Nam ĐĐT D510301 DBĐH

Phùng Thanh Tuấn 25/06/96 Nam ĐTTT D520207 DBĐH

Đặng Thanh Tùng 08/07/96 Nam ĐTTT D520207 DBĐH

Nguyễn Thị Huyền Yến 19/02/96 Nữ CNTT D480201 DBĐH

Nguyễn Minh Vân 20/10/96 Nữ CNTT D480201 K/tật

Trần Văn Vinh 09/08/95 Nam CNTT D480201 K/tật

Ghi chú từ viết tắt:

1. ĐTTT: Đại học Kỹ thuật điện tử truyền thông; mã ngành D520207

2. ĐĐT: Đại học CN kỹ thuật điện, điện tử; mã ngành D510301

3. ATTT: Đại học An toàn thông tin; mã ngành D480299

4. CN ĐPT: Đại học Công nghệ đa phương tiện; mã ngành D480203

5. CNTT: Đại học Công nghệ thông tin; mã ngành D480201

6. Ktoán: Đại học Kế toán; mã ngành D340301

7. Mar: Đại học Marketing; mã ngành D340115

8. QTKD: Đại học Quản trị kinh doanh; mã ngành D340101

9. TT ĐPT: Đại học Truyền thông đa phương tiện; mã ngành D320104

10. CĐ ĐTTT: Cao đẳng CN kỹ thuật điện tử truyền thông; mã ngành C510302

11. CĐ Ktoán: Cao đẳng Kế toán; mã ngành C340301

54