3
ĐÁP ÁN CUỐI KỲ MÔN TOÁN A3 Câu 1. (1đ). Chứng minh các đẳng thức sau: a) 0 xx yy z z với sin z y x . b) 0 xx yy z z với sin x z e y . Giải a) Với sin z y x ta có sin xx z x y sin yy z x y . Do đó, 0 xx yy z z . b) Với sin x z e y ta có sin x xx z e y sin x yy z e y . Do đó, 0 xx yy z z . Câu 2. (). Tìm cực trị của hàm hai biến 3 2 2 12 8 1 z x y x y . Giải Ta xét hệ phương trình 2 0 2 2 3 12 0 0 2 2 4 8 0 x y z x x x z y y y Vậy z có hai điểm dừng là 2; 2 M 2; 2 N . + Với điểm dừng 2; 2 M ta có 6 2 12 0 4 M xx M xy M yy A z M B z M C z M Ta thấy 2 48 0 M M M M AC B 0 M A nên M là điểm cực tiểu. + Với điểm dừng 2; 2 N ta có 6 2 12 0 4 N xx N xy N yy A z N B z N C z N Ta thấy 2 48 0 N N N N AC B nên M không là điểm cực trị của z . Kết luận: z có một điểm cực tiểu là 2; 2 M . Câu 3. (2đ). Tính các tích phân bội hai sau: a) 2 D I x ydxdy với D là miền bị giới hạn bởi các đường 1; 2; 1; 5 x x y y . b) 2 D J x y dxdy với D là miền tam giác có ba đỉnh 0;0 , 1;0 , 0;1 O A B . Giải a) Vì D là miền bị giới hạn bởi các đường 1; 2; 1; 5 x x y y nên ; : 1 2,1 5 D xy x y . Do đó, 2 5 3 2 2 5 2 2 1 1 1 1 3 12 36 3 2 | | D x y I x ydxdy x dx ydx .

Dapan

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Dap an

Citation preview

  • P N CUI K MN TON A3

    Cu 1. (1). Chng minh cc ng thc sau:

    a) 0xx yyz z vi sinz y x .

    b) 0xx yyz z vi sinxz e y .

    Gii

    a) Vi sinz y x ta c sinxxz x y v sinyyz x y . Do , 0xx yyz z .

    b) Vi sinxz e y ta c sinxxxz e y v sinx

    yyz e y . Do , 0xx yyz z .

    Cu 2. (2). Tm cc tr ca hm hai bin 3 22 12 8 1z x y x y .

    Gii

    Ta xt h phng trnh 20 2 23 12 0

    0 2 24 8 0

    x

    y

    z x xx

    z y yy

    Vy z c hai im dng l 2;2M v 2;2N .

    + Vi im dng 2;2M ta c

    6 2 12

    0

    4

    M xx

    M xy

    M yy

    A z M

    B z M

    C z M

    Ta thy 2 48 0M M M MA C B v 0MA nn M l im cc tiu.

    + Vi im dng 2;2N ta c

    6 2 12

    0

    4

    N xx

    N xy

    N yy

    A z N

    B z N

    C z N

    Ta thy 2 48 0N N N NA C B nn M khng l im cc tr ca z .

    Kt lun: z c mt im cc tiu l 2;2M .

    Cu 3. (2). Tnh cc tch phn bi hai sau:

    a) 2

    D

    I x ydxdy vi D l min b gii hn bi cc ng 1; 2; 1; 5x x y y .

    b) 2

    D

    J x y dxdy vi D l min tam gic c ba nh 0;0 , 1;0 , 0;1O A B .

    Gii

    a) V D l min b gii hn bi cc ng 1; 2; 1; 5x x y y nn

    ; : 1 2,1 5D x y x y . Do ,

    2 5 3 22 52 2

    1 11 1

    3 12 363 2

    | |D

    x yI x ydxdy x dx ydx

    .

  • b) V D l min tam gic c ba nh 0;0 , 1;0 , 0;1O A B nn

    ; : 0 1,0 1D x y x y x Do ,

    1 1

    2 2

    0 0

    x

    D

    J x y dxdy dx x y dy

    Ta thy

    31 312

    00

    1

    3 3 3|

    xxx y x

    x y dy

    Vy 1 3 4

    1

    00

    1 1 1.

    3 3 3 12 4|

    x xJ dx x

    Cu 4. (2). Tnh cc tch phn ng sau:

    a) 2 22L

    I x y ds vi L l on thng c hai u mt 1;1 , 2;2A B .

    b) 2 2 2x xL

    J ye x dx e y x dy vi L l ng trn 2 2 1x y .

    Gii

    a) L c phng trnh y x vi 1;2x . Khi ,

    1

    2 2 2

    0

    2 2 3 2L

    I x y ds x dx .

    b) p dng cng thc Green ta c

    2 2 2 21 1

    2 2x yD x y D x y

    J Q P dxdy dxdy

    .

    Cu 5. (2) Gii cc phng trnh vi phn

    a) 2 21 1 0x y dx y x dy .

    b) 42

    3y

    y xx

    vi iu kin 1 1y .

    Gii

    a) Phng trnh cho tng ng vi

    2 20

    1 1

    x ydx dy

    x y

    .

    Ly tch phn hai v ta c

    2 21 1x y C .

    b) p dng cng thc bin thin hng s Lagrange ta c

    2 2

    4 2 2 2 33 3 .dx dx

    x xy e x e dx C x x dx C x x C

    Hn na, 1 1y nn 0C .

  • Cu 6. (1). Tm khi lng ca si dy ng 2y x c hai u mt 1;1 , 2;4A B

    bit hm mt ca si dy l , 2x y x .

    Gii

    Gi m l khi lng ca si dy ng. Khi ,

    2

    3 22 2

    11

    1 12 2 1 4 1 4 17 17 5 5

    6 6|

    L

    m xds x x dx x