8
ĐỀ THI MÔN MÔ HÌNH TÀI CHÍNH Thời gian làm bài: 45 phút. Sinh viên không được sử dụng tài liệu. LƯU Ý QUY ĐỊNH CẦN THỰC HIỆN TRƯỚC KHI LÀM BÀI 1. Anh/Chị phải ghi đầy đủ các thông tin sau vào trong bài làm của mình : Họ, tên Ngày tháng năm sinh Lớp 2. Lưu lại bài làm với tên File như sau: XX_HO_TEN.XLS (XX là số báo danh trong danh sách). 3. Thư mục lưu bài thi là:X:\ (trùng với thư mục chứa đề thi). Ví dụ: X:\ 05_TRAN_VAN_BINH X:\ 12_LE_THI_HOA 4. Bài thi không thực hiện đúng các quy định trên xem như không hợp lệ.

DeThiMau

Embed Size (px)

DESCRIPTION

De thi mon tai chinh mau

Citation preview

THI MN M HNH TI CHNH

THI MN M HNH TI CHNHThi gian lm bi: 45 pht. Sinh vin khng c s dng ti liu.

LU

QUY NH CN THC HIN TRC KHI LM BI1. Anh/Ch phi ghi y cc thng tin sau vo trong bi lm ca mnh:

H, tn

Ngy thng nm sinh

Lp

2. Lu li bi lm vi tn File nh sau: XX_HO_TEN.XLS (XX l s bo danh trong danh sch).

3. Th mc lu bi thi l:X:\ (trng vi th mc cha thi).V d:

X:\ 05_TRAN_VAN_BINHX:\ 12_LE_THI_HOA4. Bi thi khng thc hin ng cc quy nh trn xem nh khng hp l.

NI DUNG THI 1Cho 3 chng khon A,B,C vi nhng thng tin sau:

Chng khonABC

lch chun14%18.7%13.45%

TSSL trung bnh12.4%15.3%11.2%

Ma trn h s tng quan ca cc chng khon trn l ((ij) l:

ABC

A1-0.10.2

B10.4

C1

1. Hy tnh ton ma trn phng sai hip phng sai TSSL ca 3 chng khon trn.2. Vi hng s c = 2%, hy tnh Theta ( ca danh mc c t trng u t 50% vo chng khon A, 25% vo chng khon B% v 25% vo chng khon C.3. Tm danh mc u t hiu qu sao cho Theta ( ln nht vi cc rng buc sau:

Vn u t vo mi mt chng khon khng c vt qu 50% tng vn u t ca danh mc.

Xem nh khng c mua bn khng.

Tng t trng vn u t vo cc chng khon = 100%4. Trnh by cc rng buc n hn (binding) ca m hnh trn. Cho bit ngha ca chng

NI DUNG THI 2 D liu ch s VNI Index v gi c phiu ca MNC nh sau:Thi imGi ng ca

VNI IndexMNC

31/12/1996340130

31/12/1997374154

31/12/1998392162

31/12/1999433226

31/12/2000510329

31/12/2001545367

31/12/2002615456

31/12/2003791743

31/12/2004810783

31/12/2005922940

31/12/200610691089

31/12/200712811191

Li sut tn phiu kho bc : 5%/nm. Th trng k vng VN-Index s tng trng 20% trong nm 2008. Li sut vay n di hn ca ABC l 10%, thu sut thu TNDN l 28%

Cu trc vn mc tiu ca ABC l 40% n vay v 60% vn c phn

1. Tnh WACC ca MNC da trn m hnh CAPM.2. Nu cng ty c mt d n A nh sau, theo tiu chun NPV v IRR, cng ty c chp nhn d n A hay khng, v th NPV ca d n A.n v tnh: 1000 ng.012345

Cau san pham2020202020

Doanh so700,000700,000700,000700,000700,000

Chi ph co nh20,00020,00020,00020,00020,000

Chi ph bien oi525,000525,000525,000525,000525,000

Khau hao18,00018,00018,00018,00018,000

Li nhuan trc thue137,000137,000137,000137,000137,000

Thue54,80054,80054,80054,80054,800

Li nhuan sau thue82,20082,20082,20082,20082,200

Chi ph kt thc d n sau thu-378,000

Dong tien rong -145,000100,200100,200100,200100,200-277,800

Gi : (Doanh s = cu SP * 35.000; CP bin i = 75% doanh s; thu TNDN = 40%; CF = Li nhun sau thu + khu hao).

3. Gi nh lng cu sn phm tun theo tun theo phn phi xc sut ng dng (uniform) v c th nhn c 5 gi tr sau: 18 ;19; 20; 21 v 22. Hy nh gi ri ro d n bng NPV trung bnh, lch chun NPV, xc sut u t c NPV