159
STT TRƯỜNG KHỐI NGÀNH TRÚNG TUYỂN 1 NTH D3 Kinh tế đối ngoại 2 NTH A Thương mại quốc tế 3 NTH A Kinh tế đối ngoại 4 NTH A Tài chính quốc tế 5 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 6 NTH A Kinh tế đối ngoại 7 NTH A Kinh tế đối ngoại 8 NTH A Kinh tế đối ngoại 9 NTH A Kinh tế đối ngoại 10 NTH A Kinh tế đối ngoại 11 NTH A Kinh tế đối ngoại 12 NTH A Kinh tế đối ngoại 13 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế 14 NTH A Luật kinh doanh quốc tế 15 NTH A Luật kinh doanh quốc tế 16 NTH A Luật kinh doanh quốc tế 17 NTH A Ngân hàng 18 NTH A Thương mại quốc tế 19 NTH A Thương mại quốc tế 20 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế 21 NTH D1 Luật kinh doanh quốc tế 22 NTH D1 Kế toán 23 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 24 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 25 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 26 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 27 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 28 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 29 NTH D1 Kinh tế đối ngoại 30 NTH D1 Thương mại quốc tế 31 NTH D2 Kinh tế đối ngoại 32 NTH D2 Kinh tế đối ngoại 33 NTH D2 Kinh tế đối ngoại 34 NTH D2 Kinh tế đối ngoại 35 NTH D2 Kinh tế đối ngoại 36 NTH D2 Kinh tế đối ngoại 37 NTH D3 Kinh tế đối ngoại 38 NTH D3 Kinh tế đối ngoại 39 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại 40 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Danh

DH Ngoai Thuong Phia Bac

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DH Ngoai Thuong Phia Bac

STT TRƯỜNG KHỐI NGÀNH TRÚNG TUYỂN HỌ VÀ TÊN

1 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Hoàng Anh Vũ

2 NTH A Thương mại quốc tế Vũ Thị Thuý Hằng

3 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Tuấn Anh

4 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Hoài Văn

5 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Ngọc Anh

6 NTH A Kinh tế đối ngoại Đào Duy Khánh

7 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Chí Luật

8 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Thanh Hà

9 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Trịnh Nguyên

10 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phan Tín

11 NTH A Kinh tế đối ngoại Đào Xuân Tùng Anh

12 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Hà My

13 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Hải Hà

14 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Minh Trang

15 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Ngọc Hải

16 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Phạm Thu Trang

17 NTH A Ngân hàng Bạch Ngọc Hưng

18 NTH A Thương mại quốc tế Ngô Ngân Giang

19 NTH A Thương mại quốc tế Lê Việt Thắng

20 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Vũ Thị Thuỳ Duyên

21 NTH D1 Luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Linh Chi

22 NTH D1 Kế toán Đồng Thị Yến Dung

23 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Ngọc Anh

24 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Mỹ Thu

25 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Ngọc Yến

26 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đặng Thị Kim Oanh

27 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thu Trang

28 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Minh Trang

29 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đoàn Thị Thu Hằng

30 NTH D1 Thương mại quốc tế Đồng Thảo Phương

31 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Gia Huy

32 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Thu Huyền

33 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh Mai

34 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hà Mi

35 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Hoàng Thanh Phương

36 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Hà Thu

37 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Vũ Bảo Anh

38 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Đình Bách

39 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đặng Kim Linh

40 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đinh Xuân Đức

41 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Phạm Ngọc Thanh

42 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Hoàng Ngọc Lan Chi

43 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Đặng Kim Cúc

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV1 - 2009 Trường ĐH Ngoại thương (phía Bắc)

Page 2: DH Ngoai Thuong Phia Bac

44 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Vũ Trà My

45 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Thị Thu Thảo

46 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Thị Quỳnh Trang

47 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thị Hương Giang

48 NTH D1 Tài chính quốc tế Hoàng Thị Minh Ngọc

49 NTH D1 Ngân hàng Trần Thị Thu Hằng

50 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Hà My

51 NTH D1 Tiếng Trung thương mại Đinh Văn Tùng

52 NTH A Tài chính quốc tế Lê Bá Tiệp

53 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Ngô Hồng Giang

54 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Ngọc Oanh

55 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Vũ Thị Ninh

56 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Việt Anh

57 NTH A Kinh tế đối ngoại Dương Đức Nghị

58 NTH A Ngân hàng Nguyễn Ngọc Sang

59 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Văn Cường

60 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đặng Thị Liễu

61 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Mạnh Tuấn

62 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Thu

63 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Xuân Bách

64 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Ngọc Phượng

65 NTH A Tài chính quốc tế Bùi Thị Non

66 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Non

67 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Trung Hiến

68 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Tuấn Anh

69 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Đức Việt

70 NTH A Tài chính quốc tế Đào Thị Vân Anh

71 NTH D1 Tài chính quốc tế Thái Thu Lê

72 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Phương Thảo

73 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Bế Văn Hiếu

74 NTH D1 Ngân hàng Nông Huy Khanh

75 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bế Thị Hương Phi

76 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Hồ Kim Thuận

77 NTH D1 Kế toán Lưu Thị Nhung

78 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đặng Thị Liên

79 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nông Thị Diệu Linh

80 NTH D1 Thương mại quốc tế Hồ Kim Thuận

81 NTH D1 Thuế và Hải quan Trần Thị Phương Thảo

82 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thị Tuyết Hoa

83 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thị Quỳnh Anh

84 NTH D1 Kế toán Hứa Văn Lực

85 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Mỹ Thuỷ

86 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thị Hoàng Cúc

87 NTH A Kinh tế quốc tế Đỗ Trung Hưng

88 NTH A Ngân hàng Vũ Ngọc Minh

89 NTH A Đầu tư chứng khoán Nguyễn Thị Minh Châu

90 NTH A Kế toán Nhữ Thanh Mai

91 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nhữ Thị Thu Hà

Page 3: DH Ngoai Thuong Phia Bac

92 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Phương Hiếu

93 NTH D1 Ngân hàng Hoàng Anh Thu

94 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thanh Tùng

95 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hoàng Lê

96 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Thu Hà

97 NTH D1 Thuế và Hải quan Đỗ Nhật Linh

98 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Phượng Uyên

99 NTH D1 Ngân hàng Trương Hải Hà

100 NTH A Kinh tế đối ngoại Hà Ngọc Cường

101 NTH A Đầu tư chứng khoán Nguyễn Quý Trọng Quang

102 NTH A Ngân hàng Chu Thị Quỳnh Mai

103 NTH A Thuế và Hải quan Nguyễn Bích Thuỷ

104 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Hương Trang

105 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Quỳnh Hoa

106 NTH D1 Luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Minh Hồng

107 NTH D1 Ngân hàng Chu Thị Quỳnh Mai

108 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Ngọc Trà My

109 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Thu

110 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Hương

111 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đàm Thanh Huyền

112 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Cao Thị Ngọc Anh

113 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh Hằng

114 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Nhung

115 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nông Hoàng Hạnh Linh

116 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Minh Anh

117 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thu Huyền

118 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Hoàng Trang Ngân

119 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Việt Nga

120 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Hoàng Vân Anh

121 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Bùi Phương Thuỷ

122 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phạm Thị Linh

123 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Mỹ Linh

124 NTH A Kinh tế đối ngoại Cao Thuỳ Linh

125 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Thu Hiền

126 NTH A Thương mại điện tử Nguyễn Hải Yến

127 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thu Thuỷ

128 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Mai Phương

129 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Đình Đức

130 NTH D1 Tài chính quốc tế Lê Kim Huệ

131 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Ngô Thanh Hằng

132 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Đình Đức

133 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lương Thị Nhung

134 NTH A Thương mại quốc tế Phạm Trung Hiếu

135 NTH A Kế toán Trần Thu Ngọc

136 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồ Thu Thuỷ

137 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đặng Thị Thu

138 NTH D1 Ngân hàng Đỗ Quỳnh Mai

139 NTH D1 Thuế và Hải quan Lê Trần Lâm

Page 4: DH Ngoai Thuong Phia Bac

140 NTH A Kế toán Nguyễn Thành Nam

141 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Ngô Thanh Bình

142 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thu Giang

143 NTH A Kinh tế đối ngoại Lâm Minh Chi

144 NTH A Kinh tế đối ngoại Thạch Anh Tuấn

145 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Ngọc Anh

146 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Thanh Xuân

147 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Phượng

148 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Anh Dũng

149 NTH D1 Marketing quốc tế Dương Nguyễn Diệu Hồng

150 NTH D1 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

151 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thu Hà

152 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phạm Diệu Thuỷ

153 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quỳnh Mai

154 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Quang Trung

155 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Mai Tiến Dũng

156 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Mai Thanh Thanh

157 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Bùi Thị Kim Tuyến

158 NTH A Kinh tế đối ngoại Tạ Thị Kim Phượng

159 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Phùng Thị Thu Hương

160 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Ngọc Vân

161 NTH A Kế toán Lương Thị Sao Thu Phương

162 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hà

163 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hải Hà

164 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Bá Trung

165 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Tuyết Nhung

166 NTH D1 Kế toán Nông Thị Ngọc ánh

167 NTH D1 Ngân hàng Trần Minh Châu

168 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Minh

169 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phan Thị Tú Anh

170 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Yến

171 NTH D1 Kế toán Phùng Thị Thanh Hương

172 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hà Thị Thủy

173 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Trương Thị Thu

174 NTH D1 Kế toán Bùi Thị Tâm

175 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phương Mai

176 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thị Thu Thanh

177 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Mai

178 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Hằng

179 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phùng Thị Ngọc ánh

180 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Phùng Thị ánh

181 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Thái

182 NTH A Kinh tế đối ngoại Đặng Hồng Vân

183 NTH A Kinh tế đối ngoại Ngô Hải Hà

184 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Tiến Hùng

185 NTH A Ngân hàng Trần Thị Thanh Huyền

186 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thế Hùng

187 NTH A Thương mại quốc tế Trần Hoàng Quân

Page 5: DH Ngoai Thuong Phia Bac

188 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Đăng Việt Dương

189 NTH D1 Thương mại quốc tế Lê Thị Thuỳ Linh

190 NTH A Marketing quốc tế Lưu Văn Khải

191 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thị Việt Hà

192 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quốc Khánh

193 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Thu Phương

194 NTH A Kinh tế đối ngoại Lương Thị Thuỳ Linh

195 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Kiều Nga

196 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Lương Thị Thuỳ Linh

197 NTH A Kinh tế đối ngoại Đặng Sơn Tùng

198 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Thị Trà My

199 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thanh Hằng

200 NTH A Kế toán Mai Thị Ngọc Tú

201 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trịnh Thị Hồng Liên

202 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Phương Thuý

203 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đinh Kim Phượng

204 NTH A Thuế và Hải quan Lê Thuỳ Dương

205 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Hương Thảo

206 NTH D1 Thương mại quốc tế Nguyễn Thị Quỳnh Nga

207 NTH D1 Thuế và Hải quan Trần Thị Thu Hà

208 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Phạm Như Hương Thảo

209 NTH A Kế toán Bùi Văn Cương

210 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Ngọc Hân

211 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Công Hoan

212 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh

213 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Việt Hà

214 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Hồng

215 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Trung Kiên

216 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Việt Hà

217 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Lan Hương

218 NTH A Tài chính quốc tế Dương Thị Hương Giang

219 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Nguyễn Ngọc Ly

220 NTH D1 Ngân hàng Lương Thu Thuỷ

221 NTH D1 Ngân hàng Phạm Thị Hà Xuyên

222 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh Hải

223 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Thu Thuỷ

224 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thuỳ Chinh

225 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lê Huyền Phương

226 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Bùi Thị Thanh Hoài

227 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Ong Thị Thu Hoa

228 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Lương Thị Thu Hằng

229 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Xuân Dũng

230 NTH A Kinh tế đối ngoại Lăng Thị Thu Thảo

231 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Phạm Thị Mai

232 NTH D1 Kế toán Đào Thị Thuý Thảo

233 NTH A Ngân hàng Nguyễn Phương Thảo

234 NTH A Kinh tế đối ngoại Hà Văn Lĩnh

235 NTH A Thuế và Hải quan Nguyễn Danh Việt

Page 6: DH Ngoai Thuong Phia Bac

236 NTH A Đầu tư chứng khoán Chu Thị Tuyết Mai

237 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hữu Hiếu

238 NTH A Tài chính quốc tế Chu Văn Tiến

239 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Nguyệt

240 NTH A Kinh tế đối ngoại Quách Đăng Hưng

241 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đinh Thị Hà

242 NTH A Kế toán Nguyễn Văn Dũng

243 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị ánh Nguyệt

244 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Chinh

245 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Thị Thùy Dung

246 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Khánh Linh

247 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Hương Lan

248 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thảo Trang

249 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lê Thị Vân Anh

250 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Trang

251 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Minh Phương

252 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Hồng Nhung

253 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Lương Thị Hương

254 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Ngọc Mai

255 NTH A Ngân hàng Trịnh Xuân Lộc

256 NTH A Kinh tế quốc tế Nguyễn Văn Thuyết

257 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Huyên

258 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thị Trà My

259 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thu Cúc

260 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Loan

261 NTH A Kinh tế đối ngoại Trương Mạnh Linh

262 NTH A Thuế và Hải quan Trần Văn Đại

263 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Ngọc Sơn

264 NTH A Tài chính quốc tế Vũ Thị Hường

265 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Sơn Hà

266 NTH A Tài chính quốc tế Trịnh Thị Thu Trang

267 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Hoa

268 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thanh Thủy

269 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Hồng Văn

270 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thị Hoài

271 NTH A Ngân hàng Phạm Chí Nhu

272 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Công Khôi

273 NTH A Ngân hàng Nguyễn Xuân Tân

274 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Ngọc ánh

275 NTH A Ngân hàng Đào Thị Hồng

276 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Duy Cường

277 NTH D1 Kế toán Đào Thị Ngọc

278 NTH A Đầu tư chứng khoán Đặng Thị Hương

279 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Diệu Hương

280 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Ngọc Anh

281 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Phương Thảo

282 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đỗ Thu Hằng

283 NTH A Kinh tế quốc tế Bùi Ngọc Trâm

Page 7: DH Ngoai Thuong Phia Bac

284 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thu Thuỷ

285 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thu Bình

286 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Minh Trí

287 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Vũ Trung

288 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Văn Đạt

289 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Vũ Trung Kiên

290 NTH A Kế toán Nguyễn Xuân Phong

291 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Lê Anh

292 NTH A Tài chính quốc tế An Thế Dũng

293 NTH A Tài chính quốc tế Đoàn Phương Thảo

294 NTH A Ngân hàng Đỗ Thanh Hiền

295 NTH A Ngân hàng Đỗ Thuỳ Dung

296 NTH A Ngân hàng Đỗ Mai Linh

297 NTH A Thương mại quốc tế Đinh Việt Thắng

298 NTH A Marketing quốc tế Phạm Thị Ngọc Thảo

299 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Bích Ngọc

300 NTH D1 Thương mại điện tử Nguyễn Xuân Cương

301 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Thanh Thuý

302 NTH D1 Tài chính quốc tế Bùi Phương Linh

303 NTH D1 Tài chính quốc tế Dương Hồng Ngọc

304 NTH D1 Tài chính quốc tế Tống Hồ Song Thương

305 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Nguyễn Vũ Duy Linh

306 NTH D1 Ngân hàng Phạm Diệu Linh

307 NTH D1 Ngân hàng Vũ Thị Mai Linh

308 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Anh Trâm

309 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Mai Hương

310 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Minh Hường

311 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Ngọc ánh

312 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đoàn Tử Chí Hiền

313 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Khánh Ly

314 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hồng Trang

315 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thu Trang

316 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hà Vân

317 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Mai Ngân

318 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đinh Trọng Nhân

319 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Hữu Việt

320 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Thu Hà

321 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Hạnh

322 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Minh Trí

323 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Phương Chi

324 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Chu Thị Thanh Nga

325 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thuý Ngọc

326 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thuỳ Linh

327 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Dương Minh Châu

328 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Hà Ngọc Thu Hiền

329 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Thanh Huyền

330 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đỗ Quang Huy

331 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thu Thuỷ

Page 8: DH Ngoai Thuong Phia Bac

332 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Thanh Tú

333 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Lê Phương Linh

334 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Đặng Thị Bình Minh

335 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phương Thảo

336 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Lương Quang Trung

337 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trịnh Hà Lê

338 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Bảo Ly

339 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hải Nam

340 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Bùi Hồng Nhung

341 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Đỗ Minh Thu

342 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Hoàng Hải Anh

343 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Hạnh Dung

344 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hải Phượng

345 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Anh Tú

346 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Anh Tú

347 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Vũ Tường Vy

348 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Lý Mai An

349 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phan Thị Lệ Hằng

350 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đinh Phương Nga

351 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Cẩm Nhung

352 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Thân Quỳnh Trang

353 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Trần Hải Yến

354 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đào Vũ Thuỳ Linh

355 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Đinh Thị Thu Hà

356 NTH A Tài chính quốc tế Vũ Hoàng Dung Hạnh

357 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Vân

358 NTH D1 Kế toán Nguyễn Phương Thảo

359 NTH D1 Ngân hàng Đào Mai Trang

360 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Ngọc Hiếu

361 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thái Hồng Dương

362 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thuỳ Dương

363 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Trần Hồng Hạnh

364 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Ngọc Tùng

365 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thu Phương

366 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Vương Thanh Hà

367 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Nguyễn Mai Linh

368 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Nguyễn Hồng Nhung

369 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thanh Huyền

370 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Mai Anh

371 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Vũ Ngọc Anh

372 NTH D1 Marketing quốc tế Nguyễn Ngọc Yến Chi

373 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thanh Huyền

374 NTH D1 Ngân hàng Đặng Thuỳ Nhung

375 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Hoàng Nam

376 NTH A Kế toán Lê Thuỳ Trang

377 NTH A Kế toán Nguyễn Minh Thu

378 NTH A Kế toán Nguyễn Quế Anh

379 NTH A Thương mại điện tử Lại Hương Lan

Page 9: DH Ngoai Thuong Phia Bac

380 NTH A Tài chính quốc tế Hoàng Tùng

381 NTH A Thuế và Hải quan Lê Hoàng Nam

382 NTH D1 Thương mại điện tử Trần Thu Hương

383 NTH D1 Ngân hàng Lê Phương Thuý

384 NTH D1 Ngân hàng Phạm Thị Thu Phương

385 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Bích Ngọc

386 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Minh Châu

387 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Thanh Hải

388 NTH D1 Kinh tế quốc tế Nguyễn Thanh Thuỷ

389 NTH D1 Kinh tế quốc tế Đỗ Hoàng Long

390 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thị Tuyết Nhung

391 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Phương Ngọc

392 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Kim Thoa

393 NTH D1 Kế toán Đinh Hải Huyền Nga

394 NTH D1 Kế toán Hà Phương Linh

395 NTH D1 Kế toán Ngô Việt Nga

396 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Trịnh Bảo Anh

397 NTH D1 Ngân hàng Phan Diễm Hằng Nga

398 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Thị Bích Ngọc

399 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Huyền Trâm

400 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hoàng Mĩ Linh

401 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Việt Anh

402 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Diệu Linh Chi

403 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Hoàng Hương Giang

404 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thu Linh

405 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phương Hồng

406 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Lê Thu Hiền

407 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Vân

408 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Phương Thảo

409 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quang Anh

410 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Tú Anh

411 NTH D1 Thuế và Hải quan Thái Lê Thủy

412 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phan Thị Ngọc Tú

413 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Thu Vân

414 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Tống Thị Quỳnh Tiên

415 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Ngô Thu Trà

416 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thùy Vân

417 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Hà Phương Linh

418 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lương Ngọc Linh

419 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đỗ Sơn Tùng

420 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Trần Thùy Linh

421 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Đỗ Xuân Quỳnh

422 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thu Hiền

423 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Ngọc Trâm

424 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Đinh Thị Thùy Trang

425 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thuý Hạnh

426 NTH A Kinh tế đối ngoại Tạ Huy Hoàng

427 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phương ánh Nguyệt

Page 10: DH Ngoai Thuong Phia Bac

428 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đoàn Mỹ Hạnh

429 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Hà Dung

430 NTH A Kế toán Nguyễn Phương Anh

431 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Hồng Hạnh

432 NTH A Đầu tư chứng khoán Lê Vân Anh

433 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Lê Nam

434 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Thanh Sơn

435 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Anh Thư

436 NTH D1 Kế toán Bùi Thanh Minh

437 NTH D1 Kế toán Bùi Cẩm Tú

438 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Lương Lê Hoàng

439 NTH D1 Thương mại quốc tế Đỗ Quỳnh Mai

440 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phan Hồng Ngọc

441 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Trần Thành Nam

442 NTH A Ngân hàng Lê Tuấn Anh

443 NTH A Ngân hàng Hà Thị Như Quỳnh

444 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Anh Dũng

445 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Huy Hoàng

446 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Hoàng Trần Trung

447 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Trần Hoài Thu

448 NTH D1 Thương mại điện tử Bùi Thanh Nga

449 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Bùi Phương Trang

450 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quang Đạt

451 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quỳnh Hương

452 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thuận Yến

453 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Tú Linh

454 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Dương Vũ Hoàng Anh

455 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Đức Ngọc

456 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đoàn Bích Thảo

457 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đoàn Hồng Ngọc Dung

458 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đào Mai Hương

459 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Diệu Linh

460 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Mai Anh

461 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh Hiền

462 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Linh Chi

463 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Tú Linh

464 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Ngọc Tú

465 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phạm Thu Nga

466 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đỗ Quang Minh

467 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phạm Trường Sơn

468 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Tuyết Anh

469 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Vương Phương Linh

470 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Hoàng ái Nhật Giang

471 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Trương Phạm Mai Trang

472 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Trương Vĩnh Nghĩa

473 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Anh Tuấn

474 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hoài Thương

475 NTH D1 Kinh tế quốc tế Đinh Thị Ngọc Trâm

Page 11: DH Ngoai Thuong Phia Bac

476 NTH A Kinh tế đối ngoại Khương Việt Tân

477 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phương Linh

478 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Thu Trang

479 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Hải

480 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Thị Hương Giang

481 NTH A Kế toán Nguyễn Thủy Cúc

482 NTH A Thương mại điện tử Chu Đức Anh

483 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Tiến Chung

484 NTH A Thuế và Hải quan Vũ Thị Thanh Tâm

485 NTH D1 Kế toán Lại Nhật Hồng

486 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thanh Nhàn

487 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bạch Hồng Lê

488 NTH D1 Thương mại quốc tế Đỗ Thùy Linh

489 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lều Trung Anh

490 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Hoàng Ngọc Diệp

491 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quang Mạnh

492 NTH A Kinh tế đối ngoại Lưu Phi Khanh

493 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Trần Hoàng

494 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Diệu Hương

495 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Ngọc Mai

496 NTH A Kinh tế đối ngoại Đoàn Anh Tuấn

497 NTH A Kinh tế đối ngoại Lưu Trung Nguyện

498 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Mạnh Thế

499 NTH A Tài chính quốc tế Thiều Quang Quân

500 NTH A Tài chính quốc tế Hoàng Tùng

501 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Ngọc Trang

502 NTH D1 Kế toán Nguyễn Quỳnh Trang

503 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Ngọc Hiệu

504 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Quý Tuấn

505 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Bích Ngọc

506 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Hồng Dương

507 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Hữu Đức

508 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Diệu Linh

509 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đoàn Trà Vy

510 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Tăng Nguyệt Anh

511 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lưu Hồng Thuận

512 NTH A Marketing quốc tế Phạm Huy Đông

513 NTH A Marketing quốc tế Nguyễn Thị Ngọc Hiền

514 NTH A Marketing quốc tế Đặng Thị Minh Hà

515 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hồng Nhung

516 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Danh Hiển

517 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Lưu Diệu Linh

518 NTH D1 Kế toán Lê Thu Hạnh Trang

519 NTH D1 Kế toán Nguyễn Phương Linh

520 NTH D1 Kế toán Phạm Tường Minh

521 NTH D1 Tài chính quốc tế Trần Thị Thanh Tâm

522 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Hồng Ngọc

523 NTH D1 Tài chính quốc tế Đinh Hoàng Anh

Page 12: DH Ngoai Thuong Phia Bac

524 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Lan Phương

525 NTH D1 Tài chính quốc tế Vũ Duy Anh

526 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Bích Trâm

527 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Phương Khánh Tùng

528 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Thuỳ Linh

529 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Ngọc Thuý

530 NTH D1 Ngân hàng Đỗ Hoàng Đạt

531 NTH D1 Ngân hàng Lê Nam

532 NTH D1 Ngân hàng Phạm Thị Quỳnh Trang

533 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Hằng Phương

534 NTH D1 Ngân hàng Trần Minh Châu

535 NTH D1 Ngân hàng Ngô Khánh Linh

536 NTH D1 Ngân hàng Phạm Thuỳ Linh

537 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Cảnh Dương

538 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hà Phương Mai

539 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Hoài Thu

540 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Hà Vi

541 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thu Diệp

542 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hà Ly

543 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Hải Hà

544 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Ngọc Minh Châu

545 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đặng Hải Yến

546 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thanh Thuý

547 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Phương Thảo

548 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Phương Chi

549 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thu An

550 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Huyền

551 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Hồng Ngọc

552 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Hoàng Mi

553 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trịnh Minh Trang

554 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Hồng Vân

555 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Thảo

556 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hương Ly

557 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Duy Hải

558 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đinh Thị Thuỳ Linh

559 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Minh Hạnh

560 NTH D1 Thương mại quốc tế Đặng Minh Trang

561 NTH D1 Marketing quốc tế Phạm Thiên Hương

562 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Phương Anh

563 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Hải An

564 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Vũ Thuỳ Dương

565 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Ngô Thuỳ Linh

566 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Giang Kiều My

567 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Phương Linh

568 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lê Tôn Việt

569 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phạm Quỳnh Hương

570 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Đào Thị Hồng Nhung

571 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Mai

Page 13: DH Ngoai Thuong Phia Bac

572 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thuỳ Dương

573 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Hà Thuý Hằng

574 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thành Long

575 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hồng Yến

576 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Hải Yến

577 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Bảo Ngọc

578 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Ngọc Trang

579 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Hồ Diệu Linh

580 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thuỳ Dương

581 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đỗ Thuỳ Dương

582 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hoàng Oanh

583 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Đoàn Diệu Thuý

584 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Hồng Ngân

585 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Ngọc

586 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Vũ Thu Trà

587 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hương Trà

588 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Cẩm Tú

589 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Phạm Hương Giang

590 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Phạm Ngọc Anh

591 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Đặng Phương Huyền

592 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Doãn Thị Ngọc Quyên

593 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Phạm Linh Chi

594 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Trịnh Thị Thu Hường

595 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Phạm Thuỳ Dương

596 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Ngô Thanh Tâm

597 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Thu Hằng

598 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Lê Anh Tú

599 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Đăng Tín

600 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Vũ Hồng Anh

601 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Trần Anh Thư

602 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Thị Thuỳ Dương

603 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Hương Giang

604 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Vũ Hồng Anh

605 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Đỗ Như Trang

606 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Yến Ly

607 NTH D6 Tài chính quốc tế Nguyễn Ngọc Khánh Linh

608 NTH D6 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quốc Cường

609 NTH D6 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thuỳ Linh

610 NTH D6 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Nguyệt ánh

611 NTH D6 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thu Hà

612 NTH D6 Kinh tế đối ngoại Tạ Huyền Trang

613 NTH D6 Kinh tế đối ngoại Vũ Hồng Ngọc

614 NTH D6 Kinh tế đối ngoại Vương Minh Hằng

615 NTH D6 Tiếng Nhật thương mại Hoàng Tố Uyên

616 NTH D6 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Duy Minh

617 NTH D6 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thu Hằng

618 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Hồ Khánh Ly

619 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đặng Thu Trang

Page 14: DH Ngoai Thuong Phia Bac

620 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Minh Tú

621 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Quốc Khánh

622 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Đức Thanh

623 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Quách Trần Vinh

624 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đào Thị Quỳnh Liên

625 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Phương Thảo

626 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Trần Quang Linh

627 NTH A Kế toán Phạm Thùy Chi

628 NTH A Tài chính quốc tế Cao Duy Chung

629 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Gia Thắng

630 NTH A Tài chính quốc tế Thái Thị Việt Trinh

631 NTH A Tài chính quốc tế Trần Khánh Hoàng

632 NTH A Tài chính quốc tế Đỗ Thùy Trang

633 NTH A Ngân hàng Nguyễn Thanh Huyền

634 NTH A Thương mại quốc tế Hoàng Thúy Hồng Hạnh

635 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Ngô Thị Quỳnh Liên

636 NTH D1 Luật kinh doanh quốc tế Đào Lan Anh

637 NTH D1 Kế toán Nguyễn Quỳnh Anh

638 NTH D1 Thương mại điện tử Nguyễn Hoàng Lan

639 NTH D1 Tài chính quốc tế Lê Thị Thanh Tâm

640 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Vương Thanh Hà

641 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thùy Trang

642 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thanh Mai

643 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Huyền

644 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thúy Ngân

645 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phùng Thị Hải Hà

646 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Huyền Trang

647 NTH D1 Thương mại quốc tế Lê Thanh Quyên

648 NTH D1 Thuế và Hải quan Phạm Khánh Chi

649 NTH D1 Thuế và Hải quan Nguyễn Hoàng Anh

650 NTH D1 Thuế và Hải quan Vũ Thanh Huyền

651 NTH D1 Marketing quốc tế Nguyễn Hồng Hạnh

652 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Quỳnh Trang

653 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Phương Anh

654 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thu Hương

655 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thu Giang

656 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Trương Minh Hòa

657 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phạm Vũ Tuấn Dũng

658 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Thanh Tùng

659 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Chí Long

660 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Đình Minh

661 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Quang Huy

662 NTH A Kinh tế đối ngoại Trương Bá Thắng

663 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Nam Khánh

664 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Giang Nam

665 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Huy

666 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Minh Thông

667 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Trung Đức

Page 15: DH Ngoai Thuong Phia Bac

668 NTH A Kế toán Nguyễn Hương Ly

669 NTH A Tài chính quốc tế Lê Đức Bình

670 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Vũ Thái Liên

671 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Diễm Huyền

672 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Mạnh Thi

673 NTH A Đầu tư chứng khoán Nguyễn Minh Đức

674 NTH A Ngân hàng Phạm Duy Minh

675 NTH A Ngân hàng Vũ Thị Vân Anh

676 NTH A Ngân hàng Phó Thị Trà My

677 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Thiên Phước

678 NTH D1 Tài chính quốc tế Tạ Minh Hải

679 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Văn Đức

680 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Thư

681 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Đức Anh

682 NTH A Kinh tế đối ngoại Tống Văn Hoàn

683 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thúy Hồng

684 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Huyền

685 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Duy Mạnh Quyền

686 NTH A Ngân hàng Hoàng Phúc Đạt

687 NTH A Ngân hàng Vũ Thanh Tùng

688 NTH A Marketing quốc tế Phạm Hoàng Quân

689 NTH A Kinh tế đối ngoại Tạ Thùy Liên

690 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Nga

691 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Quang Anh

692 NTH A Kinh tế đối ngoại Trịnh Hồng Trang

693 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Thúy Hà

694 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Hương Giang

695 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Anh Huy

696 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Việt Hiếu

697 NTH A Kế toán Nguyễn Thanh Hằng

698 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Minh Sơn

699 NTH A Ngân hàng Lê Anh Minh

700 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thiên Quý

701 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Hữu Tuấn

702 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Diệu Hương

703 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Huyền

704 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hải Ly

705 NTH A Tài chính quốc tế Lê Vũ Thắng

706 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thùy Dương

707 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Võ Mai Anh

708 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Thuý Nga

709 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Ngọc Mai

710 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đặng Hương Giang

711 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Tú Hằng

712 NTH A Kế toán Nguyễn Thanh Nga

713 NTH A Ngân hàng Nguyễn Hữu Hùng

714 NTH A Thương mại quốc tế Trương Thị Huyền Trang

715 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Vân Anh

Page 16: DH Ngoai Thuong Phia Bac

716 NTH D1 Thuế và Hải quan Nguyễn Minh Đức

717 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đỗ Diệp Thảo

718 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Dương Việt Anh

719 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Quỳnh Anh

720 NTH A Ngân hàng Lại Ngọc Quý

721 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thu Hường

722 NTH A Kế toán Phạm Thu Hiền

723 NTH A Ngân hàng Phạm Thị Bích Ngọc

724 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Bùi Minh Phương

725 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thái Hà

726 NTH D1 Ngân hàng Hồ Thị Minh Khuê

727 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thuý Hoa

728 NTH A Tài chính quốc tế Hoàng Thanh Tùng

729 NTH D1 Kế toán Đặng Thuý Anh

730 NTH A Ngân hàng Hoàng Thị Loan

731 NTH D1 Ngân hàng Ngô Thị Ngọc

732 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Văn Tiến

733 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Anh Thơ

734 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Tiến Triệu

735 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đỗ Thị Thuý Lan

736 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Ngọc Anh

737 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Hồng

738 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Kim Dung

739 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Lệ Chinh

740 NTH A Kế toán Nguyễn Đình Thế

741 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Minh Phương

742 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Mỹ Linh

743 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Minh Châu

744 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hồng Nhung

745 NTH A Kinh tế đối ngoại Đặng Thị Thảo

746 NTH A Kinh tế đối ngoại Triệu Khắc Thanh

747 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hữu Đạt

748 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thành Linh

749 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Minh Hường

750 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Tuấn Vũ

751 NTH A Thương mại điện tử Nguyễn Quang Dương

752 NTH A Tài chính quốc tế Đặng Hồng Phúc

753 NTH A Ngân hàng Lương Thị Kim Anh

754 NTH A Ngân hàng Phạm Quang Huy

755 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Thị Hà

756 NTH A Thuế và Hải quan Nguyễn Thuỳ Dương

757 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

758 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thu Hiền

759 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Huyền Trang

760 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Thanh Huyền

761 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Bảo Linh

762 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Văn Công Mùi

763 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Minh Châu

Page 17: DH Ngoai Thuong Phia Bac

764 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phan Thị Thu Hà

765 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Tuyết Trinh

766 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Phương Anh

767 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Triệu Thị Thảo Chi

768 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Phương Quỳnh

769 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Tuyết Ngân

770 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Hồng Hạnh

771 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Thuỳ Dung

772 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thu Huyền

773 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Hải Linh

774 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thu Hà

775 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Hà

776 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thu Lan

777 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Hoàng Anh

778 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đàm Hoàng Giang

779 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Thuý Hằng

780 NTH D1 Thương mại quốc tế Trần Thị Hải Hà

781 NTH D1 Thuế và Hải quan Trịnh Thị Ngọc Lan

782 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phùng Thị Thuý Huyền

783 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Vũ Hà My

784 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Hoàng Thu Thuỷ

785 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Liên

786 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Xuân Yến

787 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Chu Phương Thảo

788 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Thuý Nga

789 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đào Thị Như Quỳnh

790 NTH A Đầu tư chứng khoán Nguyễn Anh Cường

791 NTH A Kế toán Phạm Viết Đệ

792 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Đình Dũng

793 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Kiều Oanh

794 NTH A Tài chính quốc tế Lê Thị Tuyết Dung

795 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Thu Hằng

796 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hà Thị Phượng Thảo

797 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Dương Ngọc Thúy

798 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đoàn Thị Quỳnh Trang

799 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Ngọc Trang

800 NTH A Tài chính quốc tế Kiều Thị Thái Hoà

801 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Sơn Tùng

802 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Cúc

803 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Cúc

804 NTH D1 Kế toán Đỗ Thị Thu Huyền

805 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hà Thị Hồng Hải

806 NTH D1 Thuế và Hải quan Phùng Thị Giao Linh

807 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Trần Thị Mùi

808 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thuỷ Trang

809 NTH A Tài chính quốc tế Ngô Văn Thắng

810 NTH A Ngân hàng Nguyễn Thị Hà Phương

811 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Anh Dũng

Page 18: DH Ngoai Thuong Phia Bac

812 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Loan

813 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Lan Hương

814 NTH D1 Kế toán Hoàng Thị Thuỳ Dương

815 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Trang

816 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thu Nhàn

817 NTH A Kế toán Nghiêm Huyền Trang

818 NTH A Ngân hàng Trần Thị Hồng Tươi

819 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Đạt

820 NTH A Kinh tế đối ngoại Ngô Gia Tiến

821 NTH A Kinh tế đối ngoại Doãn Minh Thật

822 NTH A Ngân hàng Vũ Thị Nhung Huề

823 NTH A Ngân hàng Lê Quang Phát

824 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Văn Bình

825 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Ngọc

826 NTH A Ngân hàng Trần Thị Phượng

827 NTH D1 Thương mại quốc tế Phạm Thị Thuý

828 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Việt Hà

829 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thu Phương

830 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Minh Hòa

831 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Tùng

832 NTH A Kinh tế đối ngoại Nghiêm Công Minh

833 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Phí Thùy Dung

834 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Hà Phương

835 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thanh Huyền

836 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Bích Hồng

837 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Anh Tuấn

838 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Hoàng

839 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Trần Thị Cẩm Dương

840 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Trung Kiên

841 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Thị Thùy Linh

842 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phùng Hồng Hạnh

843 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đỗ Ngọc Hoàn

844 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Quỳnh Trang

845 NTH D1 Ngân hàng Giáp Thị Mai

846 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đỗ Thiên Trang

847 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Thoa

848 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Quang Thọ

849 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Huy Thắng

850 NTH A Kế toán Phạm Thị Ngọc Thu

851 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Vân Anh

852 NTH A Tài chính quốc tế Tạ Huy Thành

853 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Thanh Vân

854 NTH D1 Thuế và Hải quan Bùi Phương Mỹ Hà

855 NTH A Thuế và Hải quan Vũ Thị Huệ

856 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Nguyễn Thị Thùy Linh

857 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Lan Anh

858 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Đức Trung

859 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Tiến Mạnh

Page 19: DH Ngoai Thuong Phia Bac

860 NTH A Kế toán Bùi Thị Ngọc Anh

861 NTH A Marketing quốc tế Phạm Thị Khánh Chi

862 NTH A Ngân hàng Trần Ngọc Linh

863 NTH A Ngân hàng Nguyễn Thị Hương Thảo

864 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Văn Chiến

865 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Lê Dung

866 NTH A Thuế và Hải quan Phạm Viết Lợi

867 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Thanh Huyền

868 NTH A Ngân hàng Nguyễn Thị Quỳnh

869 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Phương Liên

870 NTH A Kinh tế đối ngoại Tạ Văn Đức

871 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thế Hiển

872 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Duy Tâm Tùng

873 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Nguyên

874 NTH A Ngân hàng Đỗ Mai Quỳnh

875 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Thu Thuỷ

876 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh

877 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Xuân Doanh

878 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Xuân Tùng

879 NTH D1 Ngân hàng Đào Duy Hiệp

880 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thanh Hải

881 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Mạnh Hùng

882 NTH A Kinh tế đối ngoại Trương Thị Mỹ Hạnh

883 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Thu Hà

884 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thanh Tùng

885 NTH A Ngân hàng Đào Duy Hiệp

886 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Anh Đào

887 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Văn Thanh

888 NTH A Kinh tế đối ngoại Trịnh Thị Kim Cúc

889 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Trung Hiếu

890 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Sơn Tùng

891 NTH A Đầu tư chứng khoán Vương Xuân Toàn

892 NTH A Thương mại quốc tế Trịnh Quỳnh Phương

893 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Huy Thế

894 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Thanh Thuỷ

895 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Văn Dương

896 NTH D1 Thương mại điện tử Trần Văn Hạnh

897 NTH A Kế toán Nguyễn Thị Thuỷ

898 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Vân Anh

899 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thị Thương

900 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Thế Việt

901 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Hồng Nhung

902 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Thanh Sơn

903 NTH A Thuế và Hải quan Nguyễn Tiến Phương

904 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Nguyệt

905 NTH D1 Tiếng Trung thương mại Phạm Thị Thêm

906 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Thị Nga

907 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Vân Anh

Page 20: DH Ngoai Thuong Phia Bac

908 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Tân

909 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Anh Thư

910 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Vân Hương

911 NTH A Thương mại quốc tế Đặng Văn Phong

912 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thu Hiền

913 NTH D1 Ngân hàng Đỗ Thị Thu Trang

914 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đào Trung Thành

915 NTH A Kế toán Nguyễn Thành Trung

916 NTH A Tài chính quốc tế Mai Thị Cẩm Vân

917 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Vân Anh

918 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Hà Phương

919 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Văn Chuyên

920 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Thu Hằng

921 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Huy Khởi

922 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Văn Linh

923 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Văn Kế

924 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Phạm Hương Giang

925 NTH A Kinh tế đối ngoại Ngô Thị Tú Anh

926 NTH D1 Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Thanh Hưng

927 NTH D1 Thuế và Hải quan Nguyễn Thị Thương

928 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Thu Hương

929 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đào Thanh Tùng

930 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phùng Thị Ngọc Hà

931 NTH A Kinh tế quốc tế Nguyễn Thị Phúc

932 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Nguyệt

933 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đoàn Văn Thịnh

934 NTH D1 Kế toán Đỗ Thị Lương Xuân

935 NTH A Kế toán Nguyễn Thị Huyền

936 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Duy Hiếu

937 NTH A Kinh tế đối ngoại Đinh Bá Duy

938 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đỗ Doãn Hiếu

939 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Liễu

940 NTH D1 Thương mại quốc tế Vũ Thị Minh Huyền

941 NTH D4 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hải Yến

942 NTH D4 Tiếng Trung thương mại Nguyễn Huyền Trang

943 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Kim Thị Hồng Ngọc

944 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lữ Quỳnh Trang

945 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Minh Hằng

946 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phương Dung

947 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Phương Hằng

948 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Ngọc Linh

949 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Mạnh Tuấn

950 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Như Quỳnh

951 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Quỳnh

952 NTH A Kế toán Chu Minh Hải

953 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Hiền

954 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Lệ Quyên

955 NTH D1 Thương mại quốc tế Trần Thị Vân Anh

Page 21: DH Ngoai Thuong Phia Bac

956 NTH A Tài chính quốc tế Trần Tuấn Dũng

957 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Ngọc Lan

958 NTH A Ngân hàng Vũ Thị Minh Lộc

959 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Anh Sơn

960 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Mai Anh

961 NTH A Tài chính quốc tế Phạm Minh Giang

962 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Thu Hà

963 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Kim Oanh

964 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Hồng Nhung

965 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Mạnh Đức

966 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Quốc Hùng

967 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Trần Mai Hương

968 NTH D1 Luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Minh Chi

969 NTH D1 Luật kinh doanh quốc tế Trần Phương Hoa

970 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đặng Thị Thu Hiền

971 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đàm Thị Thuỳ Linh

972 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Minh Lộc

973 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Bùi Minh Phượng

974 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đinh Thị Quỳnh Trang

975 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Phương Khanh

976 NTH D1 Ngân hàng Đoàn Thị Liên

977 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Dương Thị Dung

978 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Vũ Liên Hương

979 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Thanh Hiền

980 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Thị Thanh Huyền

981 NTH D1 Ngân hàng Đỗ Thanh Huyền

982 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Kim Thoa

983 NTH D1 Ngân hàng Phạm Ngọc Thuý

984 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Trần Thanh Tâm

985 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Ngọc Anh

986 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Vũ Thuý Ngân

987 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Thanh Hoa

988 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Phương Thuỷ

989 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Bích Ngọc

990 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Đới Gia Thiên Linh

991 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Ninh Thị Thuỳ Dương

992 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Hoàng Mỹ Hạnh

993 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Lan Dung

994 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Thu Hằng

995 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Phương Huyền

996 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Hoàng Thu Trang

997 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Hoàng Anh Tuấn

998 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Thị Thanh Thuỷ

999 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Huế

1000 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Hạnh

1001 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quang Huấn

1002 NTH A Thương mại quốc tế Nguyễn Xuân Thường

1003 NTH A Tài chính quốc tế Đỗ Đức Thiện

Page 22: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1004 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Đinh Văn Thuyên

1005 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Duyên

1006 NTH A Tài chính quốc tế Đỗ Văn Thiệp

1007 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Vũ Đình Đỉnh

1008 NTH D1 Kế toán Phạm Thị Thuỳ Trang

1009 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Bùi Thị Thu Nga

1010 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Chu Thị Ngọc ánh

1011 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Sim

1012 NTH A Kế toán Bùi Thị Cúc

1013 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Vũ Thị Vân Anh

1014 NTH A Thương mại điện tử Đỗ Duy Hưng

1015 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Hương Giang

1016 NTH A Kế toán Phạm Hồng Nhung

1017 NTH A Đầu tư chứng khoán Bùi Đức Thịnh

1018 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Bùi Diễm My

1019 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Nam Nhật

1020 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Lê Hoa

1021 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Mạnh Cường

1022 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thuỳ Linh

1023 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Bích Ngọc

1024 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Tuyết Mai

1025 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Mai Phương

1026 NTH A Tài chính quốc tế Trịnh Thị Hoài Thương

1027 NTH A Tài chính quốc tế Phạm Thị Hồng Nhung

1028 NTH A Ngân hàng Nguyễn Thị Thuỷ

1029 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Thu Hà

1030 NTH D1 Ngân hàng Hoàng Văn Nam

1031 NTH D1 Ngân hàng Hoàng Thị Thuỳ Trang

1032 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thảo

1033 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Kim Chi

1034 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Như Ngọc

1035 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Thanh Hường

1036 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Hải Yến

1037 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Khiếu Duy Hải

1038 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thuỳ Dương

1039 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Hải Hiền

1040 NTH D1 Tiếng Trung thương mại Phạm Thị Hiền

1041 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Huế

1042 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Mai Thị Tươi

1043 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Hồng Tươi

1044 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đoàn Thu Trà

1045 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phạm Thị Hạnh

1046 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Minh Quang

1047 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Minh Tú

1048 NTH A Kế toán Lê Tiến Nam

1049 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thu Hiền

1050 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Quyên

1051 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Đình Bách

Page 23: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1052 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Xuân Khiêm

1053 NTH D1 Ngân hàng Trần Thị Hồng

1054 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phạm Thị Hà

1055 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đỗ Thị Thuỳ Vân

1056 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Bùi Thị Nguyệt

1057 NTH A Tài chính quốc tế Đỗ Thị Ngân

1058 NTH A Kế toán Vũ Hồng Đảm

1059 NTH A Ngân hàng Nguyễn Thị Quỳnh Nga

1060 NTH A Kế toán Trần Thị Loan

1061 NTH A Kinh tế đối ngoại Đoàn Thế Mạnh

1062 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Đức Tâm

1063 NTH A Thuế và Hải quan Hà Thị Yến

1064 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Phương Thuý

1065 NTH A Tài chính quốc tế Bùi Trọng Khánh

1066 NTH A Tài chính quốc tế Vũ Văn Đạt

1067 NTH A Thương mại quốc tế Lê Quang Vĩ

1068 NTH A Thuế và Hải quan Tô Thị Hồng Hạnh

1069 NTH A Kinh tế đối ngoại Tống Quang Đồng

1070 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Vũ Thị Huyền Trang

1071 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Uông Sĩ Phong

1072 NTH A Kinh tế đối ngoại Đinh Ngọc Tuấn

1073 NTH A Kế toán Đinh Thuỳ Linh

1074 NTH A Ngân hàng Trần Thị Dinh

1075 NTH A Ngân hàng Đào Hồng Diệu

1076 NTH A Ngân hàng Đặng Quốc Khánh

1077 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Khánh Ly

1078 NTH A Marketing quốc tế Đinh Quang Cường

1079 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Duy Tùng

1080 NTH D1 Ngân hàng Nguyễn Vũ Nguyệt Minh

1081 NTH D1 Ngân hàng Trương Thị Huyền Trang

1082 NTH D1 Thương mại quốc tế Đào Thị Thu Trang

1083 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thảo Hương

1084 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Hồng Nhung

1085 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Hường

1086 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Ngọc Diệu Linh

1087 NTH A Kế toán Lương Thị Thu Cúc

1088 NTH D1 Kế toán Ngô Thị Hà

1089 NTH A Ngân hàng Đinh Thị Bốn

1090 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Đinh Thị Bốn

1091 NTH A Kinh tế đối ngoại Dương Bảo Linh

1092 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Doãn Thị Tâm

1093 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hà Nam

1094 NTH A Tài chính quốc tế Vũ Xuân Lộc

1095 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Thuỳ Linh

1096 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thương

1097 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Như Hậu

1098 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Văn Hoà

1099 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Văn Công

Page 24: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1100 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Kim Anh

1101 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Phương Thanh

1102 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Quốc Việt

1103 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Quyên

1104 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh Tâm

1105 NTH A Kinh tế đối ngoại Vũ Mạnh Quân

1106 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hoàng Nguyên

1107 NTH A Kinh tế đối ngoại Đinh Thuỳ Linh

1108 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thị Trang

1109 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị ánh Tuyết

1110 NTH A Kinh tế đối ngoại Mai Thị Cúc

1111 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Diệu Linh

1112 NTH A Thương mại điện tử Lê Thị Hồng

1113 NTH A Tài chính quốc tế Bùi Mai Phương

1114 NTH A Tài chính quốc tế Vương Tố Uyên

1115 NTH A Tài chính quốc tế Mai Thị Hằng

1116 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thế Hải

1117 NTH A Tài chính quốc tế Chu Văn Tuấn

1118 NTH A Tài chính quốc tế Đinh Thu Hằng

1119 NTH A Ngân hàng Lê Văn Giang

1120 NTH A Ngân hàng Hoàng Ngọc Trọng

1121 NTH D1 Kế toán Đỗ Thị Thuỳ Dung

1122 NTH D1 Tài chính quốc tế Phạm Hương Vân

1123 NTH D1 Ngân hàng Dương Thuỳ Trang

1124 NTH D1 Ngân hàng Lê Thị Thu Trang

1125 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Mỹ Hạnh

1126 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Hồng

1127 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Thu Hương

1128 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trịnh Thị Vân Anh

1129 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đào Thị Tân

1130 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Minh Hằng

1131 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Thị Thuỳ Linh

1132 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Mai Thuỳ Dung

1133 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Trần Minh Ngọc

1134 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trương Linh Trang

1135 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Nhung

1136 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Bùi Thị Quế

1137 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Hoàng Thị Tân

1138 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Lê Thị Mai

1139 NTH D1 Kinh tế quốc tế Nguyễn Thu Thuỷ

1140 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Việt Hưng

1141 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Tú Anh

1142 NTH A Kế toán Nguyễn Hữu Khánh

1143 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Minh Trang

1144 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Hồng Thúy

1145 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đoàn Thị Huyền Trang

1146 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đỗ Huyền Linh

1147 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Hồng Chiến

Page 25: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1148 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trương Tuấn Ngọc

1149 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Lê Quân

1150 NTH A Tài chính quốc tế Lê Minh Đức

1151 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Bá Hiệp

1152 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Loan

1153 NTH D1 Thuế và Hải quan Lê Vân Đài Trang

1154 NTH D1 Marketing quốc tế Trịnh Mai Chi

1155 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Đức Anh

1156 NTH D1 Kế toán Nguyễn Thị Việt Hà

1157 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đỗ Linh Chi

1158 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Hải Vân

1159 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Tạ Thị Hoa

1160 NTH A Kinh tế đối ngoại Lương Hùng

1161 NTH D1 Kế toán Ngô Văn Minh

1162 NTH A Kinh tế đối ngoại Bùi Ngọc Thắng

1163 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Hoàng Tuân

1164 NTH A Kinh tế đối ngoại Lữ Thị Nết

1165 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Xuân Hoàng

1166 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Văn Tùng

1167 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Thanh Hà

1168 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quỳnh Trang

1169 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Đào Thu

1170 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Hồng Lĩnh

1171 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lê Tuấn Anh

1172 NTH A Thương mại quốc tế Lê Huy Thọ

1173 NTH A Kinh tế đối ngoại Tô Hằng

1174 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh Thanh

1175 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Tình

1176 NTH A Tài chính quốc tế Lê Tư Duy

1177 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Xuân Trí

1178 NTH A Kế toán Phan Thị Hà

1179 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Mai Thị Hồng Thắm

1180 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Vinh

1181 NTH A Kinh tế đối ngoại Đào Thị Quỳnh Anh

1182 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Ngọc Lâm

1183 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Đình Tuân

1184 NTH A Tài chính quốc tế Hoàng Trung Sơn

1185 NTH A Kinh tế đối ngoại Nhữ Văn Thành

1186 NTH A Kinh tế đối ngoại Mai Hữu Văn

1187 NTH A Kinh tế đối ngoại Đỗ Đức Hoàng

1188 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Bá Trọng

1189 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Huế

1190 NTH A Ngân hàng Lê Thị Thuỳ Linh

1191 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Kiều Trinh

1192 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Hoàng Thị Hiếu

1193 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Nga

1194 NTH A Kinh tế đối ngoại Mai Thị Huyền

1195 NTH A Kinh tế đối ngoại Mai Phương Loan

Page 26: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1196 NTH A Kinh tế đối ngoại Mai Thị Kim Ngân

1197 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Như Ngọc

1198 NTH A Kinh tế đối ngoại Mai Ngọc Trung

1199 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Yên Thị Gấm

1200 NTH A Ngân hàng Đặng Đình Ngọc

1201 NTH A Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Hạnh

1202 NTH A Tài chính quốc tế Tô Thị Ngọc An

1203 NTH A Tài chính quốc tế Đỗ Xuân Quang

1204 NTH D1 Tài chính quốc tế Lê Thu Hà

1205 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Sỹ Cường

1206 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Văn Tráng

1207 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Huyền Trang

1208 NTH A Tài chính quốc tế Ngô Trần Sơn

1209 NTH A Kinh tế đối ngoại Ngô Thị Kim Hoa

1210 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Thu Phương

1211 NTH A Kế toán Chu Thị Thu Hiền

1212 NTH A Thuế và Hải quan Ngô Đức Quý

1213 NTH A Đầu tư chứng khoán Nguyễn Thị Quỳnh

1214 NTH A Tài chính quốc tế Lê Minh Trang

1215 NTH A Tài chính quốc tế Đinh Nho Huấn

1216 NTH A Kinh tế đối ngoại Đậu Quang Liêu

1217 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hoài Thương

1218 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lê Thị Diệu Linh

1219 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nghiêm Thị Tuyết Nhung

1220 NTH D1 Ngân hàng Võ Thị Kim Phụng

1221 NTH A Kinh tế đối ngoại Dương Thị Thuý Hằng

1222 NTH D1 Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Hà My

1223 NTH D1 Kế toán Ngô Thị Trang

1224 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Đức Tuấn

1225 NTH A Tài chính quốc tế Cao Thanh Dương

1226 NTH A Kế toán Tôn Thuỳ Dương

1227 NTH A Tài chính quốc tế Võ Mạnh Cường

1228 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Quang Hà

1229 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Vân

1230 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Phương Mỹ

1231 NTH A Kinh tế đối ngoại Dương Thị Xuân Quý

1232 NTH A Tài chính quốc tế Đặng Thị Hiền

1233 NTH A Kinh tế đối ngoại Cao Đức Tân

1234 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thanh Linh

1235 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Hồ Thị Lộc

1236 NTH A Kinh tế đối ngoại Phùng Thị Hoàng Yến

1237 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hải Anh

1238 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thảo Nguyên

1239 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Hoài Thương

1240 NTH A Kinh tế đối ngoại Lâm Ngọc Thái An

1241 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Văn Phúc

1242 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Trà

1243 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hồng

Page 27: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1244 NTH A Kinh tế đối ngoại Đinh Tuấn Đông

1245 NTH A Kinh tế đối ngoại Võ Tùng Anh

1246 NTH A Kinh tế đối ngoại Lưu Tuấn Anh

1247 NTH A Kinh tế đối ngoại Hồ Thị Thu Lài

1248 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Vũ Hoàng Phước

1249 NTH A Kinh tế đối ngoại Ngô Xuân Quyền

1250 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Văn Thiệu

1251 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Đức Trường

1252 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phan Thị Việt Hà

1253 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Trần Tuấn Hiếu

1254 NTH A Kế toán Nguyễn Thị Thu Hiền

1255 NTH A Thương mại điện tử Võ Thái Hà

1256 NTH A Tài chính quốc tế Lưu Thuý Hằng

1257 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Tiến Chương

1258 NTH A Ngân hàng Phan Thị Thanh Phương

1259 NTH A Thuế và Hải quan Lê Thị Thuỳ An

1260 NTH D1 Ngân hàng Trần Thị Tú Oanh

1261 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hà Lan

1262 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thuý Vân

1263 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Võ Thị Thu Giang

1264 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Linh Trang

1265 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Châu Hồng Nhung

1266 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Lê Na

1267 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trương Thị Thu Hằng

1268 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phan Minh Hằng

1269 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hồ Thị Hằng

1270 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Thu Hà

1271 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thái Hoà Hiệp

1272 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hoàng Tố Quỳnh

1273 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đặng Thị Bích Hằng

1274 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hiền Lương

1275 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đào Diệp Thảo

1276 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Kiều Thị Quỳnh Thơ

1277 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Ngọc Hà

1278 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Phan Thị Khánh Huyền

1279 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Hồ Thị Dịu

1280 NTH D2 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thanh Hà

1281 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Hồng Nhung

1282 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Huyền Trang

1283 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Khánh Ly

1284 NTH A Ngân hàng Ngô Thị Hà Phương

1285 NTH A Kinh tế đối ngoại Võ Thị Minh Trang

1286 NTH A Ngân hàng Nguyễn Hồng Trang

1287 NTH A Tài chính quốc tế Lê Anh Thắng

1288 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Phương Thảo

1289 NTH A Ngân hàng Trần Trí Hiệp

1290 NTH A Tài chính quốc tế Ngô Quốc Tuấn

1291 NTH A Kinh tế đối ngoại Võ Quang Dũng

Page 28: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1292 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Linh Chi

1293 NTH A Kinh tế đối ngoại Hoàng Thị Thuý Hằng

1294 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thanh Hải

1295 NTH A Tài chính quốc tế Phan Nghĩa Hiếu

1296 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thị Quỳnh Mai

1297 NTH A Kinh tế đối ngoại Phan Thị Thuý An

1298 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Bá Tùng

1299 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Thanh Tùng

1300 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thuỳ Linh

1301 NTH A Tài chính quốc tế Lê Thị Hồng Anh

1302 NTH A Tài chính quốc tế Lê Viết Thắng

1303 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Ngô Trọng Quân

1304 NTH A Thương mại quốc tế Phan Thị Thanh Huyền

1305 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Hoàng Đông Hưng

1306 NTH A Kinh tế đối ngoại Hồ Quang Vinh

1307 NTH A Thương mại quốc tế Đặng Bảo Hoa

1308 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Hồng Vân

1309 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Thuỷ

1310 NTH A Tài chính quốc tế Phan Thị Nga

1311 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Nguyễn Cảnh Hùng

1312 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Lương Văn Thắng

1313 NTH A Luật kinh doanh quốc tế Phan Hoài Ân

1314 NTH A Ngân hàng Lê Ngọc Hồng Quân

1315 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Nga

1316 NTH A Kinh tế đối ngoại Văn Đức Dương

1317 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Văn Nho

1318 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Xuân Bình

1319 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Trần Thuỳ Giang

1320 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Lài

1321 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Bùi Ngọc Anh Thư

1322 NTH A Kinh tế đối ngoại Quế Văn Lý

1323 NTH A Ngân hàng Nguyễn Hữu Trường

1324 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Đặng Thị Thanh

1325 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Cẩm Ly

1326 NTH A Kinh tế đối ngoại Đặng Duy Đạt

1327 NTH A Tài chính quốc tế Hoàng Kim Bảo Trung

1328 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Công Quân

1329 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Đức Công

1330 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thùy Linh

1331 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Tất Hoàng

1332 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Trọng An

1333 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Kim Liên

1334 NTH D1 Ngân hàng Trần Thị Sen

1335 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Thị Hoài

1336 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thuý Lương

1337 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Ngọc Lan

1338 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Trường Sơn

1339 NTH A Tài chính quốc tế Bùi Thị Quỳnh Hoa

Page 29: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1340 NTH A Thuế và Hải quan Phạm Thế Trình

1341 NTH A Tài chính quốc tế Phan Thị Cẩm Thư

1342 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Thanh Mai

1343 NTH A Tài chính quốc tế Phạm Thị Thắng

1344 NTH A Kinh tế đối ngoại Phan Huy Đạt

1345 NTH A Tài chính quốc tế Bùi Quang Dũng

1346 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Đình Đạt

1347 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Giang Hương

1348 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Phương Trang

1349 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Mỹ Lê

1350 NTH A Thuế và Hải quan Lê Phan Đỗ Quỳnh

1351 NTH A Kế toán Phan Thị Bích

1352 NTH A Tài chính quốc tế Bùi Khánh Toàn

1353 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Quỳnh Thơ

1354 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Viết Công

1355 NTH A Kinh tế đối ngoại Đường Trần Thuỳ Dương

1356 NTH A Kinh tế đối ngoại Nguyễn Bá Vị

1357 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Hữu Nam

1358 NTH A Tài chính quốc tế Trần Lê Thuỳ Linh

1359 NTH A Tài chính quốc tế Trần Thị Nhật Tân

1360 NTH A Kinh tế đối ngoại Đặng Thị ánh Hồng

1361 NTH A Tài chính quốc tế Hoàng Quốc Việt

1362 NTH A Ngân hàng Trương Huy Nam

1363 NTH A Ngân hàng Hoàng Nguyên Đức

1364 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Hồ Trâm Anh

1365 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Minh Thư

1366 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Hương Trà

1367 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thuỳ Trang

1368 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Tố Như

1369 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Vinh

1370 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Lê Na

1371 NTH D1 Marketing quốc tế Đinh Thị Quỳnh Như

1372 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Lê Thị Ngọc Anh

1373 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Phan Thị Thanh Bình

1374 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Vũ Thị Lệ Hằng

1375 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Thị Hồng Nga

1376 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Minh Ngọc

1377 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Dương Thị Quỳnh

1378 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Quỳnh Mai

1379 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Biện Thị Ngọc Diệu

1380 NTH A Tài chính quốc tế Trần Khánh Chi

1381 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Ngô Nguyễn Hoài Thương

1382 NTH A Kinh tế đối ngoại Võ Thị Mai Hương

1383 NTH D1 Tài chính quốc tế Hoa Như Quỳnh

1384 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Ngân Hà

1385 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Cao Trường Thi

1386 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Thị Nguyệt

1387 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Thu Hiền

Page 30: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1388 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Hoàng Thị Hương Giang

1389 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Trịnh Thị Hoài Thơ

1390 NTH A Tài chính quốc tế Nguyễn Thị Thanh Huyền

1391 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Anh Tú

1392 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phan Thị Diệu Anh

1393 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Phạm Thế Anh

1394 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Hồng Tuyết

1395 NTH D1 Thương mại điện tử Đỗ Lam Thúy

1396 NTH A Kinh tế đối ngoại Trần Tuấn Nghĩa

1397 NTH D1 Ngân hàng Phạm Thị Thu

1398 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Hà Thị Kim Ngân

1399 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Trọng Thạch

1400 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Vân

1401 NTH D1 Thương mại quốc tế Nguyễn Hữu Dư

1402 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thúy Quỳnh

1403 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Nguyễn Quỳnh Chi

1404 NTH A Tài chính quốc tế Đinh Thị Lan Anh

1405 NTH D1 Ngân hàng Diêm Thùy Dung

1406 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Vũ Quang Hải

1407 NTH A Marketing quốc tế Phạm Ngô Chí Thành

1408 NTH D1 Thương mại điện tử An Thế Dũng

1409 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Dương Thuỳ Dung

1410 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Phạm Quốc Đạt

1411 NTH D1 Marketing quốc tế Nguyễn Quí Quỳnh Hạnh

1412 NTH D1 Ngân hàng Vũ Thị Hồng Linh

1413 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Phan Khánh Chi

1414 NTH D1 Đầu tư chứng khoán Nguyễn Trung Dũng

1415 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Vũ Văn Hải

1416 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Trần Thị Ngọc Diệp

1417 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Nguyễn Văn Dương

1418 NTH A Kinh tế quốc tế Bùi Cao Khải

1419 NTH D1 Luật kinh doanh quốc tế Hoàng Minh Nhật

1420 NTH D1 Thuế và Hải quan Trịnh Văn Hiếu

1421 NTH D1 Tài chính quốc tế Hoàng Thu Phương

1422 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Đậu Thu Hảo

1423 NTH A Marketing quốc tế Nguyễn Ngọc Trâm

1424 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Phương Ly Ly

1425 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Nguyễn Thị Lan Anh

1426 NTH D1 Ngân hàng Bùi Thị Thuý Lanh

1427 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Trần Thị Dung

1428 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Đỗ Anh Thắng

1429 NTH D1 Marketing quốc tế Mai Thị Thanh Tâm

1430 NTH D3 Tiếng Pháp thương mại Dương Thuý Hằng

1431 NTH A Ngân hàng Trịnh Tuấn Sơn

1432 NTH D1 Thương mại quốc tế Nguyễn Thị Ngọc Hảo

1433 NTH D3 Kinh tế đối ngoại Trần Ngọc Yến

1434 NTH A Kinh tế đối ngoại Vương Văn Nghị

1435 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phạm Thị Nguyệt

Page 31: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1436 NTH A Kinh tế đối ngoại Đặng Văn Cường

1437 NTH A Kinh tế đối ngoại Lê Doãn Bắc

1438 NTH A Quản trị Kinh doanh quốc tế Trần Thị An

1439 NTH A Tài chính quốc tế Phạm Văn Phúc

1440 NTH D1 Tiếng Anh thương mại Hồ Quang Hưng

1441 NTH D1 Tiếng Nhật thương mại Vũ Thị Minh Hà

1442 NTH D1 Kinh tế đối ngoại Phan Thuỳ Trang

1443 NTH A Thuế và Hải quan Ngô Mạnh Dương

1662 NTH A Hoàng Ngọc Trưởng

1663 NTH D1 Đoàn Thị Hồng Liên

1664 NTH A Lê Hoàng Hưng

1665 NTH A Nguyễn Đức Long

1666 NTH A Nguyễn Tùng Minh

1667 NTH A Trần Thị Hải Yến

1668 NTH D1 Đào Ngọc An

1669 NTH D1 Bùi Hải Đăng

1670 NTH D1 Nguyễn Thanh Thuỳ

1671 NTH A Nguyễn Bình Dương

1672 NTH A Hoàng Thị Ngân

1673 NTH A Bùi Thị Thương

1674 NTH A Nguyễn Văn Quý

1675 NTH A Đỗ Thị Mai

1676 NTH A Đỗ Thị Ngọc Anh

1677 NTH A Phạm Thị Hà Thuỷ

1678 NTH D1 Ninh Thị Lan Anh

1679 NTH D1 Vũ Thị Minh Huệ

1680 NTH D1 Hoàng Mạnh Tuấn

1681 NTH D1 Lê Thuỳ Linh

1682 NTH D1 Phùng Hương Giang

1683 NTH D3 Trần Kim Dung

1684 NTH A Trịnh Thị Việt Trinh

1685 NTH A Vũ Phương Thảo

1686 NTH A Lê Phương Thanh

1687 NTH A Nguyễn Thị Hồng Nhung

1688 NTH D1 Nguyễn Phương Linh

1689 NTH D3 Nguyễn Thị Bích Vân

1690 NTH A Trương Chí Trung

1691 NTH D1 Lê Thị Thanh Hải

1692 NTH D1 Phạm Tiến Mạnh

1693 NTH A Phan Thị Ngọc Hương

1694 NTH A Trương Anh Tuấn

1695 NTH A Bùi Thị Ngọc Hà

1696 NTH D3 Phạm Thị Thuý

1697 NTH A Chu Minh Chính

1698 NTH A Nghiêm Xuân Hưng

1699 NTH D1 Giáp Thị Hoàng Trang

1700 NTH D3 Vũ Lan Hương

1701 NTH A Vũ Thị Anh Nhài

Page 32: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1702 NTH D1 Nguyễn Việt Anh

1703 NTH A Nguyễn Đức Phong

1704 NTH A Đàm Thuận Huấn

1705 NTH D1 Đỗ Thị Thanh Tâm

1706 NTH D1 Ngô Thị Ngọc ánh

1707 NTH A Vũ Mạnh Toàn

1708 NTH D1 Lê Thanh Ngọc

1709 NTH D1 Văn Xuân Quỳnh

1710 NTH A Nguyễn Thiện Thanh Thuý

1711 NTH D1 Trần Ngọc Quyên

1712 NTH D1 Lương Trí Dũng

1713 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Thảo

1714 NTH D1 Phan Thị Hương Giang

1715 NTH D3 Đoàn Hải Vân

1716 NTH D1 Hoàng Kim Dung

1717 NTH D1 Trương Thuỷ Anh

1718 NTH A Nguyễn Hoàng Anh

1719 NTH D1 Từ Hồng Hạnh

1720 NTH D1 Nguyễn Vân Anh

1721 NTH D1 Vũ Minh Nguyên

1722 NTH D1 Phạm Xuân Sơn

1723 NTH D1 Nguyễn Vân Anh

1724 NTH D1 Nguyễn Thanh Thanh

1725 NTH D1 Nguyễn Thu Phương

1726 NTH A Nguyễn Tùng Linh

1727 NTH A Trần Thị Linh Xuân

1728 NTH D1 Đoàn Đức Duy

1729 NTH A Nguyễn Hoài Thương

1730 NTH A Phạm Hải Hà

1731 NTH A Hoàng Trần Trung

1732 NTH A Bùi Hải Long

1733 NTH A Trịnh Văn Hoà

1734 NTH A Hoàng Thị Thu Hà

1735 NTH A Lê Thị Kim Ngân

1736 NTH D3 Nguyễn Huyền Châu

1737 NTH A Nguyễn Ngọc Thắng

1738 NTH A Nguyễn Minh Phương

1739 NTH A Lê Việt Dũng

1740 NTH A Thiều Thị Thanh Vân

1741 NTH D1 Phạm Gia Lộc

1742 NTH D1 Phạm Thị Thanh Tú

1743 NTH D1 Vũ Thị Phương Thảo

1744 NTH D1 Vũ Minh Hoàng

1745 NTH D1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh

1746 NTH D1 Nguyễn Trần Ngọc Minh

1747 NTH D1 Nguyễn Thị Như Lê

1748 NTH D1 Trần Phương Nam

1749 NTH D1 Trần An Hà

Page 33: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1750 NTH D3 Trương Quỳnh Chi

1751 NTH D3 Trần Mỹ Hạnh

1752 NTH D3 Lê Hương Linh

1753 NTH A Phạm Thanh Tùng

1754 NTH D1 Bùi Thị Minh Trang

1755 NTH A Nguyễn Đức Thịnh

1756 NTH A Cao Ngọc Bảo Long

1757 NTH A Đoàn Minh Đức

1758 NTH A Dương Văn Ngọc

1759 NTH D1 Lê Tuấn Trung

1760 NTH A Đinh Thị Phương Thảo

1761 NTH A Trần Ngọc Thúy

1762 NTH A Phạm Hồng Vân

1763 NTH D1 Nguyễn Yến Ngọc

1764 NTH A Nguyễn Hồng Nhung

1765 NTH A Trần Việt Hà

1766 NTH A Trần Việt Hưng

1767 NTH A Hà Tiến Cường

1768 NTH A Trần Thị Dung

1769 NTH D1 Đỗ Đức Toàn

1770 NTH D1 Nguyễn Minh Sơn

1771 NTH D1 Phạm Linh Chi

1772 NTH A Hoàng Chiến Công

1773 NTH A Lê Thị Tú Hằng

1774 NTH D3 Nguyễn Bá Việt Anh

1775 NTH A Nguyễn Hữu Tâm

1776 NTH A Dương Đức Anh

1777 NTH A Nguyễn Thị Thanh Thuý

1778 NTH A Nguyễn Tố Uyên

1779 NTH A Đào Thuỳ Linh

1780 NTH D1 Nguyễn Thị Hồng Nhung

1781 NTH D1 Nguyễn Thu Hà

1782 NTH D1 Tô Thị Thu Hường

1783 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hoài

1784 NTH A Nguyễn Hoàng Tuyền

1785 NTH A Trần Thu Huyền

1786 NTH A Lâm Ngọc Thảo

1787 NTH D1 Lê Thị Huế

1788 NTH A Nguyễn Thị Hường

1789 NTH A Trần Thị Thùy Trang

1790 NTH D3 Nguyễn Thị Minh Hằng

1791 NTH A Đặng Minh Toàn

1792 NTH A Tăng Thị Thanh Hằng

1793 NTH A Vũ Hồng Hạnh

1794 NTH A Phạm Thị Thanh Nga

1795 NTH A Phạm Thị Thuý Quỳnh

1796 NTH D1 Phạm Thị Ngọc Anh

1797 NTH D1 Nguyễn Mạnh Thắng

Page 34: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1798 NTH D1 Nguyễn Thị Hạnh Minh

1799 NTH A Vũ Thị Hồng Minh

1800 NTH A Vũ Thuỳ Linh

1801 NTH A Nguyễn Thị Bích Ngọc

1802 NTH A Nguyễn Thị The

1803 NTH A Nguyễn Thị Huyền

1804 NTH A Trần Thị Phương Hằng

1805 NTH A Đặng Thị Hồng Nhung

1806 NTH D1 Phan Tiến Thành Đạt

1807 NTH D1 Nguyễn Thị Diệu Thúy

1808 NTH A Nguyễn Văn Thắng

1809 NTH D1 Nhữ Thị Thanh Huyền

1810 NTH D1 Nguyễn Thị Phương Thuỷ

1811 NTH A Tạ Thị Thu Huyền

1812 NTH A Nguyễn Hạnh Hoa

1813 NTH D1 Trần Thị Nga

1814 NTH D1 Trương Thị Xuân Quỳnh

1815 NTH A Nguyễn Hữu Thuấn

1816 NTH A Đỗ Thị Hồng Đông

1817 NTH D1 Trần Thị Thu Phương

1818 NTH D1 Trịnh Như Quỳnh

1819 NTH D3 Phan Tiến Dũng

1820 NTH D3 Nguyễn Thị Trà My

1821 NTH D3 Nguyễn Bích Ngọc

1822 NTH D3 Triệu Thị Kim Quế

1823 NTH A Vũ Thị Hương

1824 NTH A Nguyễn Thi Quỳnh

1825 NTH A Phạm Thị Tho

1826 NTH A Nguyễn Thuỳ Linh

1827 NTH D1 Nguyễn Thị Ngọc Mai

1828 NTH D1 Hoàng Thị Thuỷ

1829 NTH D1 Nguyễn Thị Thuỳ Linh

1830 NTH D1 Đinh Thị Kim Liên

1831 NTH A Nguyễn Thị Như Ngọc

1832 NTH A Phạm Tiến Thưởng

1833 NTH A Nguyễn Văn Chiến

1834 NTH A Nguyễn Thị Ngọc Diệu

1835 NTH D1 Hoàng Diệu Thuỷ

1836 NTH A Trần Thu Hồng

1837 NTH D1 Phạm Thị Thanh Huyền

1838 NTH D1 Nguyễn Thị Trâm

1839 NTH D3 Vũ Thị Vân Anh

1840 NTH A Đoàn Thị Dung

1841 NTH A Phạm Cảnh Toàn

1842 NTH A Nguyễn Thị Trang Ly

1843 NTH A Mai Chiến Thắng

1844 NTH A Trương Thị Huyền

1845 NTH A Nguyễn Thị Hồng

Page 35: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1846 NTH A Luyện Ngọc Sơn

1847 NTH A Vũ Kim Tuyến

1848 NTH A Hoàng Bích Phương

1849 NTH A Trịnh Thuỳ Dung

1850 NTH A Hoàng Linh Nhâm

1851 NTH D3 Lê Khánh Huyền

1852 NTH D3 Trần Thanh Thương

1853 NTH A Nguyễn Hữu Dũng

1854 NTH D1 Mai Nguyễn Thu Hương

1855 NTH A Nguyễn Thanh Hiếu

1856 NTH D1 Trịnh Thị Lan

1857 NTH A Lê Thị Hạnh

1858 NTH A Lê Thị Thảo

1859 NTH A Nguyễn Hoàng Hải

1860 NTH A Hoàng Ngọc Thành

1861 NTH A Nguyễn Thế Hoàng

1862 NTH A Hồ Thị Hải Yến

1863 NTH D1 Phí Nhất Huy

1864 NTH A Nguyễn Quốc Hùng

1865 NTH A Phạm Thị Hồng Ngọc

1866 NTH A Phan Thị Thu Trang

1867 NTH A Phan Thị Thuý An

1868 NTH A Nguyễn Thuý Vy

1869 NTH D1 Nguyễn Thị Mai Anh

1870 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hằng

1871 NTH D1 Nguyễn Thảo Nguyên

1872 NTH D3 Phạm Thị Xuân Quỳnh

1873 NTH A Nguyễn Thị Thuỳ Linh

1874 NTH A Kim Thanh Tú

1875 NTH A Nguyễn Thị Hà Giang

1876 NTH D1 Nguyễn Thị Hà Giang

1877 NTH A Trần Quý Nhân

1878 NTH A Nguyễn Viết Đạt

1879 NTH D1 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh

1880 NTH A Nguyễn Hữu Thịnh

1881 NTH A Nguyễn Thị Quỳnh Liên

1882 NTH A Nguyễn Thị Thanh Hoa

1883 NTH A Lê Hoàng Khánh

1884 NTH A Trịnh Đức Hoà

1885 NTH A Từ Tuấn Phương

1886 NTH D3 Nguyễn Khánh Lý

1887 NTH D3 Trần Tự Tâm

1888 NTH D3 Đặng Thị Minh Thư

1889 NTH A Trần Thị Đoan Thục

1890 NTH A Đặng Xuân Long

1891 NTH D1 Nguyễn Thuỳ Dung

1892 NTH D3 Tạ Thị Hảo

1893 NTH A Nguyễn Mạnh Đức

Page 36: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1894 NTH A Nguyễn Văn Phương

1895 NTH D1 Nguyễn Thị Hải Yến

1896 NTH A Nguyễn Ngọc Minh

1897 NTH A Nguyễn Văn Dũng

1898 NTH A Nguyễn Đức Cảnh

1899 NTH D1 Tăng Nhật Linh

1900 NTH A Lại Hà Phương

1901 NTH A Đỗ Đức Hiếu

1902 NTH A Lương Thị Thái

1903 NTH A Nguyễn Phi Hổ

1904 NTH A Bùi Tiến Mạnh

1905 NTH A Vũ Trung Đông

1906 NTH D1 Nguyễn Thu Trang

1907 NTH A Hoàng Văn Đoàn

1908 NTH D1 Mai Thị Huyền

1909 NTH A Lê Sỹ Thành

1910 NTH A Phạm Công Hoan

1913 NTH D1 Bùi Thị Hương Thảo

1920 NTH D1 Lê Hồng Nhung

1921 NTH A Nguyễn Trâm Anh

1922 NTH D1 Cao Việt Hưng

1923 NTH D1 Nguyễn Ngọc Duyên

1924 NTH D1 Hoàng Công Minh

1925 NTH D1 Đỗ Vũ Hoàng Dương

1926 NTH D1 Lê Tuấn Trung

1927 NTH A Nguyễn Nam Khoa

1928 NTH A Vũ Phùng Hưng

1929 NTH A Đỗ Châu Giang

1930 NTH A Trần Thị Lan Hương

1931 NTH A Đỗ Thuỳ Linh

1932 NTH D1 Nguyễn Chí Thành

1933 NTH D1 Trần Huyền Sương

1934 NTH D1 Phạm Anh Thư

1935 NTH D1 Nguyễn Trọng Nghĩa

1936 NTH D1 Mai Nam

1937 NTH D1 Bùi Linh Chi

1938 NTH D1 Vương Quang Nhật

1939 NTH D1 Lê Ngọc Khang

1940 NTH D1 Đoàn Minh Dương

1941 NTH D1 Phan Duy Quang

1942 NTH D3 Phạm Thuỳ Anh

1943 NTH D3 Trần Diệu Linh

1944 NTH D3 Nguyễn Thị Thuỳ Nhi

1945 NTH A Hồ Minh Đức

1946 NTH A Chu Anh Dũng

1947 NTH A Tạ Hồng Nhung

1948 NTH A Nguyễn Tiến Bách

1949 NTH A Phạm Đức Anh

Page 37: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1950 NTH D1 Hồ Thị Phương Thanh

1951 NTH D1 Nguyễn Thị Minh Thuý

1952 NTH D1 Hàn Bội Liên

1953 NTH A Cao Ngọc Thuỷ

1954 NTH D1 Trần Bảo Anh

1955 NTH D1 Vũ Vân Dung

1956 NTH D1 Hoàng Minh Hiển

1957 NTH A Bạch Liên Hương

1958 NTH D1 Nguyễn Ngọc Tuyết

1959 NTH D1 Nguyễn Quỳnh Hoa

1960 NTH D1 Hoàng Mỹ Linh

1961 NTH D1 Nguyễn Cao Tân

1962 NTH D1 Trần Quý Nhân

1963 NTH D1 Lê Anh Tuấn

1964 NTH D1 Phạm Ngọc Lâm

1965 NTH D1 Bùi Thuỳ Dương

1966 NTH D1 Phạm Bích Liên

1967 NTH D1 Nguyễn Văn Dũng

1968 NTH D6 Phạm Thuỳ Chi

1969 NTH A Nguyễn Cảnh Tùng

1970 NTH D1 Phạm Bảo Sơn

1971 NTH D1 Nguyễn Minh Thúy

1972 NTH D1 Nguyễn Kim Ngân

1973 NTH D1 Nguyễn Trà My

1974 NTH D1 Trần Thị Hồng Phương

1975 NTH D1 Đoàn Bảo Ngọc

1976 NTH D1 Nguyễn Thùy Linh

1977 NTH D1 Nguyễn Thị Thanh Hiền

1978 NTH D1 Lương Khánh Hùng

1979 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hà

1980 NTH D1 Đỗ Trang Linh

1981 NTH D1 Nguyễn Thị Trà My

1982 NTH D1 Dư Thùy Linh

1983 NTH D1 Nguyễn Vũ Huyền Châu

1984 NTH D1 Vương Thị Ngọc Thúy

1985 NTH A Đoàn Tuấn Nam

1986 NTH A Nguyễn Thuỳ Linh

1987 NTH A Phạm Vũ Hiếu

1988 NTH A Lê Thuỳ Khanh

1989 NTH A Hoàng Thuỳ Linh

1990 NTH A Lương Ngọc Linh

1991 NTH A Phan Duy

1992 NTH A Nguyễn Thuỳ Dung

1993 NTH A Đặng Anh Thư

1994 NTH D3 Nguyễn Vi Phương

1995 NTH D6 Phan Hoàng Anh

1996 NTH A Nguyễn Công Đức

1997 NTH A Nguyễn Anh Tuấn

Page 38: DH Ngoai Thuong Phia Bac

1998 NTH D1 Mai Thu Hà

1999 NTH D1 Nguyễn Thanh Hà

2000 NTH D1 Hoàng Minh Phước

2001 NTH A Lê Hoàng

2002 NTH D1 Lê Hoàng

2003 NTH D1 Nguyễn Thị Huyền

2004 NTH A Nguyễn Thị Kim Thái

2005 NTH A Nguyễn Thị Huyền Trâm

2006 NTH A Lê Võ Hoàng

2007 NTH A Cao Nguyệt Minh

2008 NTH A Trần Linh Chi

2009 NTH A Ngô Duy Thành

2010 NTH A Vũ Huy Công

2011 NTH A Trần Long Tuấn

2012 NTH A Nguyễn Ngân ánh

2013 NTH D1 Vũ Minh Trường

2014 NTH D1 Bùi Hải Long

2015 NTH D1 Nguyễn Minh Châu

2016 NTH D1 Hoàng Đức Minh

2017 NTH D1 Đào Quang Huy

2018 NTH D1 Nguyễn Thị Kim Thái

2019 NTH D1 Văn Xuân Mai

2020 NTH D1 Trần Tuấn Phong

2021 NTH D1 Lâm Xuân Tùng

2022 NTH D1 Nguyễn Thị Hồng Hạnh

2023 NTH D1 Đoàn Phương Thuỷ

2024 NTH D1 Trần Hồng Hạnh

2025 NTH D1 Bùi Tú Anh

2026 NTH D1 Nguyễn Tiến Dũng

2027 NTH D1 Nguyễn Thu Phương

2028 NTH D3 Nguyễn Phương Nhi

2029 NTH D3 Nguyễn Trần Thu Trà

2030 NTH D3 Bùi Hồng Hải

2031 NTH D3 Nguyễn Hương Giang

2032 NTH A Lâm Thùy Dung

2033 NTH D1 Hoàng Vân Chi

2034 NTH D1 Diệp Phương Linh

2035 NTH D1 Nguyễn Cẩm Nhung

2036 NTH A Bùi Huy Hoàng

2037 NTH A Vũ Đăng Minh

2038 NTH A Lại Cẩm Anh

2039 NTH A Nguyễn Quang Huy

2040 NTH A Phạm Hà Ly

2041 NTH A Trương Huyền Trang

2042 NTH D1 Trần Duy Linh

2043 NTH D1 Lã Hồng Linh

2044 NTH D1 Nguyễn Huyền Trang

2045 NTH D1 Nguyễn Thùy Linh

Page 39: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2046 NTH A Nguyễn Tài Việt

2047 NTH A Nguyễn Thị Ngọc ánh

2048 NTH A Phạm Đức Nam

2049 NTH A Nguyễn Thị Mai Hương

2050 NTH A Nguyễn Thị Thanh Huyền

2051 NTH A Nguyễn Tất Huy

2052 NTH D1 Nguyễn Hương Giang

2053 NTH D1 Dương Hải Anh

2054 NTH D1 Hoàng Lê Vân

2055 NTH D1 Phạm Thị Thuỳ Dung

2056 NTH D1 Phạm Thị Hải Yến

2057 NTH D1 Nguyễn Ngọc Mai Ngân

2058 NTH D1 Trần Mỹ Hương

2059 NTH D1 Nguyễn Khánh Chi

2060 NTH D1 Doãn Hà Vân

2061 NTH D1 Nguyễn Bảo Thoa

2062 NTH D1 Đào Thị Lan Phương

2063 NTH D1 Nguyễn Thị Minh Trang

2064 NTH D1 Võ Huyền My

2065 NTH D1 Nguyễn Thu Huyền

2066 NTH D1 Nguyễn Thị Hợp

2067 NTH D1 Trịnh Minh Thu

2068 NTH D1 Nguyễn Thị Hoa Lý

2069 NTH D2 Trần Vũ Tuấn

2070 NTH D3 Nguyễn Thị Phương Mai

2071 NTH D4 Nguyễn Thị Hồng Hạnh

2072 NTH D4 Lê Thanh Tùng

2073 NTH D4 Nguyễn Phương Ngân

2074 NTH D4 Nguyễn Thị Hồng Nga

2075 NTH D6 Lê Thị Minh Tâm

2076 NTH D6 Vũ Thị Bích Hồng

2077 NTH D6 Đặng Thị Kim Ngân

2078 NTH D1 Nguyễn Văn Linh

2079 NTH D1 Trịnh Ngọc Liên

2080 NTH A Lê Thị Huyền Trang

2081 NTH A Nguyễn Minh Hoàng

2082 NTH A Đào Thị Minh Huyền

2083 NTH A Hoàng Nhật Minh

2084 NTH A Phạm Thị Duyên

2085 NTH D1 Nguyễn Hồng Ngọc

2086 NTH D1 Lê Kinh Anh

2087 NTH D1 Phạm Đăng An

2088 NTH D1 Đoàn Diệu Linh

2089 NTH D1 Quản Thị Vân Anh

2090 NTH D1 Lê Thanh Huyền

2091 NTH D1 Đào Hương Thủy

2092 NTH D1 Nguyễn Thiều Thảo Linh

2093 NTH D1 Võ Tuấn Anh

Page 40: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2094 NTH A Hoàng Hồng Ngọc

2095 NTH A Phan Anh Tú

2096 NTH A Nguyễn Tiến Mạnh

2097 NTH A Ngô Thị Mai Quỳnh

2098 NTH A Nguyễn Ngọc Minh

2099 NTH A Nguyễn Thị Ngọc

2100 NTH A Phạm Quỳnh Trang

2101 NTH A Đỗ Nguyên Khánh

2102 NTH A Nguyễn Duy Tuấn

2103 NTH A Đặng Bích Ngọc

2104 NTH D1 Nguyễn Thị Mai Hương

2105 NTH D1 Hồ Bảo Dung

2106 NTH D1 Mai Công Hưng

2107 NTH D1 Nguyễn Mạnh Dũng

2108 NTH D1 Phạm Phương Nhung

2109 NTH D1 Nghiêm Hoàng Linh

2110 NTH D1 Đào Anh Tú

2111 NTH A Nguyễn Hải Linh

2112 NTH A Bùi Thúy Nga

2113 NTH D1 Đinh Thị Phương Thảo

2114 NTH D1 Trần Ngọc Linh

2115 NTH D1 Trần Ngọc Thúy

2116 NTH D1 Lê Hoàng Trung

2117 NTH A Đặng Quốc Anh

2118 NTH D1 Nguyễn Vũ Nam

2119 NTH D1 Phạm Ngọc Thương

2120 NTH D1 Đỗ Hoàng Linh Chi

2121 NTH D1 Đặng Thùy Trang

2122 NTH A Nguyễn Kim Anh

2123 NTH A Bùi Huyền Trang

2124 NTH A Nguyễn Thị Hằng

2125 NTH D1 Lại Minh Trang

2126 NTH D1 Kim Thị Phương Nga

2127 NTH D1 Nguyễn Thị Phương Linh

2128 NTH D1 Trần Phương Hảo

2129 NTH A Nguyễn Thị Thuỳ Dung

2130 NTH D1 Hoàng Thu Hà

2131 NTH D1 Bùi Thị Nhật Trung

2132 NTH A Nguyễn Trường Khoa

2133 NTH D1 Nguyễn Tiến Đức

2134 NTH D3 Tô Ngọc Dũng

2135 NTH D1 Lê Minh Ngọc

2136 NTH D1 Kiều Xuân Dương

2137 NTH A Nguyễn Minh Phương

2138 NTH A Hoàng Minh Tuấn

2139 NTH A Bùi Thùy Dung

2140 NTH D1 Nguyễn Xuân Chi

2141 NTH D1 Nguyễn Thị Huyền Trang

Page 41: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2142 NTH A Hoàng Tuấn Long

2143 NTH D1 Vy Thị Thu Hiền

2144 NTH D1 Trần Thị Tố Hằng

2145 NTH D1 Nguyễn Thị Linh Dung

2146 NTH D1 Nguyễn Thu Hà

2147 NTH A Đặng Thị Bình

2148 NTH D1 Cao Thị Thanh Huyền

2149 NTH A Nguyễn Thị Mai Hương

2150 NTH D1 Nguyễn Thị Ngọc

2151 NTH A Nguyễn Thị Thuý Hà

2152 NTH A Nguyễn Thanh Tú

2153 NTH A Nguyễn Thị Phương

2154 NTH D1 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc

2155 NTH D1 Bạch Đình Thắng

2156 NTH D1 Trương Thị Thu Huyền

2157 NTH D1 Lê Thị Hà Ninh

2158 NTH D1 Trịnh Tuyết Mai

2159 NTH D2 Đỗ Phương Thuỷ

2160 NTH D2 Lê Thanh Hằng

2161 NTH D3 Đinh Hải Vân

2162 NTH A Dương Minh Hà

2163 NTH D1 Nguyễn Hoài Linh

2164 NTH D1 Lê Linh Chi

2165 NTH A Lê Văn Dũng

2166 NTH A Nguyễn Thái Hà

2167 NTH A Hoàng Thị Loan

2168 NTH A Trịnh Phương Chi

2169 NTH D1 Nguyễn Thị Hoa

2170 NTH A Trung Thị Hoài Thu

2171 NTH A Nguyễn Thị Dung

2172 NTH D1 Nguyễn Thị Hà Chi

2173 NTH D1 Đinh Thị Xuyến

2174 NTH D1 Nguyễn Thị Kim Dung

2175 NTH A Nguyễn Ngọc Tú

2176 NTH D1 Lương Thị Thu Huyền

2177 NTH D1 Phạm Thùy Linh

2178 NTH A Đào Thị Thư

2179 NTH A Phạm Bảo Ngọc

2180 NTH A Nguyễn Minh Trang

2181 NTH A Bùi Quang Dũng

2182 NTH A Bùi Thuý Nga

2183 NTH A Trần Trung Kiên

2184 NTH A Vũ Quang Huy

2185 NTH D1 Hoàng Quỳnh Trang

2186 NTH D1 Bùi Tuấn Anh

2187 NTH D1 Phạm Thị Kiều Vân

2188 NTH D1 Nguyễn Thanh Thuý

2189 NTH D1 Nguyễn Tùng Minh

Page 42: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2190 NTH D3 Phạm Thị Ngọc

2191 NTH A Phạm Kim Dung

2192 NTH A Nguyễn Thị Phương

2193 NTH A Phạm Nam Giang

2194 NTH D1 Nguyễn Thị Quỳnh Nga

2195 NTH D1 Nguyễn Minh Trang

2196 NTH A Cao Thị Hồng Hạnh

2197 NTH A Lâm Thị Thanh Thảo

2198 NTH D1 Nguyễn Thị Hiền

2199 NTH A Bùi Thị Minh Ngọc

2200 NTH D1 Nguyễn Đỗ Quỳnh Liên

2201 NTH A Nguyễn Thị Thu Hoài

2202 NTH A Bùi Thị Lý

2203 NTH D1 Phạm Thị Hà Thuỷ

2204 NTH D1 Nguyễn Tiến Tùng

2205 NTH D1 Ngô Tuấn Anh

2206 NTH D1 Nguyễn Vĩnh

2207 NTH D1 Ma Hải Trung

2208 NTH D1 Nguyễn Thị Mai Phương

2209 NTH D1 Vũ Thị Mai

2210 NTH D1 Võ Thị Hoài Thương

2211 NTH D1 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

2212 NTH A Nguyễn Thành Chung

2213 NTH D1 Trần Quỳnh Trang

2214 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hiền

2215 NTH D1 Đặng Ngọc Minh Sơn

2216 NTH D1 Trương Lan Hương

2217 NTH D1 Phạm Thu Hương

2218 NTH D1 Nguyễn Trọng Duy

2219 NTH D1 Hoàng Thuỳ Linh

2220 NTH D1 Lại Hoàng Nam

2221 NTH D1 Hoàng Thị Thuỳ Chi

2222 NTH D1 Nông Thị Thanh

2223 NTH D1 Phạm Thị Thu Hà

2224 NTH D1 Trần Thị Như Quỳnh

2225 NTH A Lê Văn Khướu

2226 NTH A Nguyễn Xuân Mạnh

2227 NTH D1 Trần Quốc Minh

2228 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hà

2229 NTH D2 Hoàng Thị Hà Châu

2230 NTH D2 Trần Quỳnh Anh

2231 NTH D2 Nguyễn Thị Huyền Trang

2232 NTH D1 Bùi Đăng Thành

2233 NTH D1 Phạm Thị Quỳnh Anh

2234 NTH D1 Phạm Thị Hồng Minh

2235 NTH D1 Nguyễn Thị Việt Liên

2236 NTH D1 Tăng Thị Thanh Thủy

2237 NTH A Nguyễn Thanh Lam

Page 43: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2238 NTH D1 Trần Thị Hải Yến

2239 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hằng

2240 NTH D1 Nguyễn Đình Giang

2241 NTH A Nguyễn Ngọc Tuấn

2242 NTH A Trần Minh Nguyên Hạnh

2243 NTH A Phạm Thị Thu Giang

2244 NTH D1 Trần Thị Bích Phượng

2245 NTH D3 Trần Thị Minh Hoa

2246 NTH D3 Nguyễn Thị Hồng Ngọc

2247 NTH A Nguyễn Kim Nhung

2248 NTH A Phạm Hồng Ngọc An

2249 NTH A Lê Thị Anh Đào

2250 NTH A Trần Phương Dung

2251 NTH A Hoàng Thế Vinh

2252 NTH A Nguyễn Thanh Tùng

2253 NTH A Nguyễn Thị Hà

2254 NTH D1 Lê Mai Huyền

2255 NTH D1 Nguyễn Thu Hiền

2256 NTH D1 Nguyễn Vân Anh

2257 NTH D1 Nguyễn Hạnh My

2258 NTH D1 Phạm Thị Hương Thảo

2259 NTH D1 Nguyễn Tuyết Ngân

2260 NTH A Nguyễn Thị Thu Hương

2261 NTH D1 Trần Thanh Trà

2262 NTH D1 Nguyễn Thanh Huyền

2263 NTH A Dương Thị Thu Hiền

2264 NTH D1 Phạm Thuý Hằng

2265 NTH D1 Phạm Thị Quỳnh Loan

2266 NTH A Vũ Cẩm Thạch

2267 NTH A Lưu Thị Minh Phượng

2268 NTH D1 Nguyễn Thu Thuỷ

2269 NTH D1 Phạm Thu Thuỷ

2270 NTH D1 Bùi Huy Hùng

2271 NTH D1 Phan Lạc Viên

2272 NTH A Nguyễn Thị Phương Thuý

2273 NTH A Nguyễn Văn Tiến

2274 NTH A Triệu Văn Sằn

2275 NTH D1 Trần Trí Minh

2276 NTH A Đặng Thị Sen

2277 NTH A Hoàng Anh Tuấn

2278 NTH D1 Nguyễn Diễm Hà

2279 NTH D1 Nguyễn Thị Thuỳ Dung

2280 NTH A Trần Thanh Hải

2281 NTH D1 Nguyễn Thị Dương

2282 NTH A Trần Danh Thắng

2283 NTH A Đinh Thị Dung

2284 NTH A Nguyễn Thị ánh

2285 NTH D1 Nguyễn Thị Tâm

Page 44: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2286 NTH D1 Phạm Thị Tình

2287 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hiền

2288 NTH D1 Vũ Thị Trang

2289 NTH A Nguyễn Việt Hà

2290 NTH D1 Nguyễn Thị Dung

2291 NTH D1 Vũ Thị Nghĩa

2292 NTH D1 Đỗ Thị Yến

2293 NTH A Ngô Văn Toàn

2294 NTH A Hồ Xuân Trọng

2295 NTH A Phạm Thế Hải

2296 NTH D1 Nguyễn Thị Thúy

2297 NTH D2 Phạm Sơn Bình

2298 NTH D1 Nguyễn Thị Hải Dương

2299 NTH D2 Tăng Thị Thùy Dung

2300 NTH D2 Nguyễn Thị Yến

2301 NTH D3 Phạm Thị Đài Trang

2302 NTH D1 Trương Hoàng Yến

2303 NTH D1 Vũ Thị Thùy Linh

2304 NTH D1 Nguyễn Thị Thùy Linh

2305 NTH D1 Phan Hà Vi

2306 NTH D1 Nghiêm Thị Thu Hằng

2307 NTH A Nguyễn Phương Thảo

2308 NTH A Đinh Thị Hiền Trang

2309 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Trang

2310 NTH A Vũ Minh Tuấn

2311 NTH D1 Vũ Thị Mai Anh

2312 NTH D1 Nguyễn Khánh Huyền

2313 NTH A Ngô Phương Bình

2314 NTH A Nguyễn Thị Hằng

2315 NTH A Mạc Duy Hưng

2316 NTH A Đào Nhật Linh

2317 NTH A Trần Thị Liệu

2318 NTH D1 Nguyễn Thị Thuý Phương

2319 NTH A Nguyễn Doãn Tiến Đạt

2320 NTH A Nguyễn Đình Khánh

2321 NTH D1 Ngô Thị Ngần

2322 NTH A Nguyễn Thị Thương

2323 NTH A Mạc Trường Anh

2324 NTH D1 Vũ Thị Thanh Nga

2325 NTH D1 Trần Mai Anh

2326 NTH D1 Nguyễn Thị Hồng Hạnh

2327 NTH A Đoàn Thị Huyền

2328 NTH D1 Lê Thị Thu Huyền

2329 NTH D1 Hoàng Thị Thu Hoà

2330 NTH D1 Nguyễn Văn Quân

2331 NTH D1 Trần Thị Huyền Trang

2332 NTH D1 Đoàn Thị Hải Thuần

2333 NTH A Phạm Phương Ngân

Page 45: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2334 NTH A Nguyễn Minh Đức

2335 NTH D1 Dương Văn Quỳnh

2336 NTH A Quách Đăng Quang

2337 NTH A Nguyễn Thị Thanh Thanh Thuý

2338 NTH D1 Nguyễn Thị Hương Giang

2339 NTH D1 Đinh Quốc Anh

2340 NTH D1 Bùi Mỹ Linh

2341 NTH D4 Phạm Thị Kiều Oanh

2342 NTH D4 Nguyễn Thị Diệu Linh

2343 NTH D1 Lê Thị Yến Hoa

2344 NTH A Nguyễn Thị Phương Thảo

2345 NTH D1 Tạ Thị Thu Huyền

2347 NTH D2 Nguyễn Thị Chinh

2348 NTH D2 Nguyễn Thị Ngọc Anh

2349 NTH D2 Vũ Thị Thanh Thuý

2350 NTH D2 Bùi Hoàng Yến

2351 NTH D1 Vũ Thị Thu Hiền

2352 NTH A Lê Văn Phú

2353 NTH D1 Nguyễn Thị Thanh Hoa

2354 NTH D1 Phạm Thị Mai Chinh

2355 NTH D1 Vũ Thị Thanh Thư

2356 NTH A Trần Trung Kiên

2357 NTH A Trần Thị Thu Thảo

2359 NTH D1 Nguyễn Thị Phương Ly

2360 NTH D1 Phạm Phương Linh

2361 NTH D1 Trần Mạnh Hùng

2362 NTH D1 Trần Thị Thu Hiền

2363 NTH D1 Đặng Thị Lan Anh

2364 NTH D1 Trần Quỳnh Mai

2365 NTH D1 Nguyễn Thị Hoài

2366 NTH D3 Phạm Thị Nguyệt Minh

2367 NTH D3 Lê Thuỳ Vân

2368 NTH D1 Hoàng Thuỳ An

2369 NTH A Nguyễn Văn Sáu

2370 NTH D1 Lưu Thị Phương Thảo

2371 NTH A Ninh Quang Vinh

2372 NTH A Nguyễn Thuỷ Anh

2373 NTH A Bùi Thị Hoà

2374 NTH D1 Nguyễn Thanh Chương

2375 NTH A Nguyễn Văn Lợi

2376 NTH A Trần Hoàng Diệu

2377 NTH D1 Nguyễn Thị Ngọc Diệp

2378 NTH A Nguyễn Xuân Văn

2379 NTH A Trần Thanh Nga

2380 NTH A Đỗ Xuân Thành

2381 NTH D3 Lương Thị Hoà

2382 NTH A Trần Thị Thoa

2383 NTH D1 Phạm Hồng Nhung

Page 46: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2384 NTH D1 Đỗ Nam Nhật

2385 NTH D1 Vũ Thị Hiền

2386 NTH D1 Phạm Thị Huyền Trang

2387 NTH D1 Lã Mai Anh

2388 NTH D1 Đỗ Thuỳ Linh

2389 NTH D3 Nguyễn Thị Thu Trang

2390 NTH D3 Hà Kiều Anh

2391 NTH D3 Bùi Thị Ngọc Điệp

2392 NTH D1 Nguyễn Hương Ly

2393 NTH A Bùi Thị Hoài

2394 NTH A Khổng Mạnh Hưng

2395 NTH A Nguyễn Thị Phương Loan

2396 NTH A Trương Thanh Cường

2397 NTH A Trần Văn Thắng

2398 NTH A Nguyễn Đình Tú

2399 NTH D1 Phạm Thị Hương

2400 NTH D1 Phạm Quang Hạnh

2401 NTH D1 Tô Thị Hiền

2402 NTH D1 Mai Thu Hương

2403 NTH D1 Phạm Thị Thuý

2404 NTH D1 Vũ Thị Hải Yến

2405 NTH D1 Vũ Thị Hằng

2406 NTH A Tạ Thị Hà Giang

2407 NTH A Trần Thị Thuỳ

2408 NTH A Lê Thị Thu Thuỷ

2409 NTH A Trịnh Duy Dũng

2410 NTH D1 Trần Thị Thu Hồng

2411 NTH A Nguyễn Thị Bảo Ngọc

2412 NTH D1 Hoàng Thị Như Quỳnh

2413 NTH D1 Trịnh Lê Tú Anh

2414 NTH D1 Đỗ Thị Thuỳ Linh

2415 NTH D1 Đinh Thị Kim Lan

2416 NTH D2 Trần Thị Tươi

2417 NTH D2 Đỗ Thị Kim Linh

2418 NTH D2 Nguyễn Thu Hà

2419 NTH D2 Vũ Thị Hồng Hảo

2420 NTH D3 Nguyễn Như Quỳnh

2421 NTH D1 Hứa Thanh Nga

2422 NTH A Đinh Xuân Mạnh

2423 NTH A Phạm Thị Hường

2424 NTH A Nguyễn Thị Hoàng Uyên

2425 NTH A Hoàng Việt Hoà

2426 NTH A Nguyễn Trung Hiếu

2427 NTH A Lê Thị Hồng Vân

2428 NTH D1 Mai Thị Đức

2429 NTH D4 Bùi Thị Nương

2430 NTH D6 Nguyễn Thảo Nguyên

2431 NTH D1 Lê Thị Bảo

Page 47: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2432 NTH A Lê Công Thụy

2433 NTH A Đặng Ngọc Thương

2434 NTH A Lê Tuấn Cường

2435 NTH A Lê Thị Nga

2436 NTH A Cao Thạch Sơn

2437 NTH D1 Nguyễn Thị Hồng Vân

2438 NTH A Lê Như Quỳnh

2439 NTH A Bùi Tất Thắng

2440 NTH A Mai Hồng Vân

2441 NTH D1 Phạm Hương Giang

2442 NTH D1 Vũ Quốc Dũng

2443 NTH D1 Nguyễn Quỳnh Loan

2444 NTH D1 Lê Bảo Hà

2445 NTH D1 Mai Thị Hồng Hoa

2446 NTH D3 Dương Thị Ngọc

2447 NTH A Nguyễn Trần Tuấn Cường

2448 NTH A Trương Thị Ngọc Minh

2449 NTH A Lê Thị Vũ Giang

2450 NTH A Lê Hữu Hải

2451 NTH A Nguyễn Thị Huyền

2452 NTH D3 Thiều Quang Hoà

2453 NTH A Nguyễn Thị Hồng Nhung

2454 NTH A Mai Thế Dũng

2455 NTH A Đỗ Thị Phú

2456 NTH A Trần Đăng Hồng

2457 NTH D1 Thái Việt Anh Dũng

2458 NTH D1 Nguyễn Thị Hà Phương

2459 NTH A Hồ Thị Thu Hương

2460 NTH D1 Nguyễn Thị Phương Dung

2461 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hồng

2462 NTH A Nguyễn Thị Thu Hằng

2463 NTH A Nguyễn Tân Anh

2464 NTH A Lê Thị Hương Giang

2465 NTH D1 Đinh Thị Thanh Thuý

2466 NTH D1 Trần Thị Thu Trang

2467 NTH D1 Thái Mai Thảo

2468 NTH D1 Phan Thị Phượng

2469 NTH D1 Nguyễn Thị Thanh Hương

2470 NTH D1 Hồ Thị Mỹ Hạnh

2471 NTH D1 Phan Thị Việt Hà

2472 NTH D1 Nguyễn Thị Thu Hà

2473 NTH D3 Trương Thanh Thuý

2474 NTH D3 Hoàng Minh Thắng

2475 NTH A Nguyễn Linh Trang

2476 NTH D1 Thái Thị Diệu

2477 NTH A Lê Thuỷ Tiên

2478 NTH A Phạm Thành Sơn

2479 NTH A Lê Ngọc Trang

Page 48: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2480 NTH A Bùi Thị Thanh Nga

2481 NTH D1 Trịnh Thị Mai

2482 NTH A Vy Thị Hồng Quế

2483 NTH A Nguyễn Mạnh Hùng

2484 NTH A Phạm Xuân Giang

2485 NTH D1 Nguyễn Thị Diệu Huyền

2486 NTH A Nguyễn Thị Linh Lam

2487 NTH A Hoàng Thị Thúy Vân

2488 NTH A Cao Thanh Hưng

2489 NTH D1 Cao Thị Hoài

2490 NTH A Tạ Hoàng Phương

2491 NTH D1 Tăng Thị Hiền

2492 NTH D1 Phạm Thị Hạnh

2493 NTH A Nguyễn Quang Trung

2494 NTH D1 Lê Thị Hoà

2495 NTH A Nguyễn Thành Chiêu

2496 NTH A Nguyễn Thị Hồng Thơm

2497 NTH A Võ Thị Thương

2498 NTH D1 Trần Thị Ngọc Bích

2499 NTH A Dương Ngọc Tuấn

2500 NTH A Nguyễn Thị Kiều Trang

2501 NTH A Đinh Văn Thức

2502 NTH A Phan Xuân Trường

2503 NTH A Nguyễn Minh Phương

2504 NTH A Đặng Thị Hoàng Yến

2505 NTH D1 Nguyễn Thị Vũ Nương

2506 NTH A Trần Thị Lệ Mỹ

2507 NTH A Trần Huy Chúc

2508 NTH A Thái Thị Thuỳ Dương

2509 NTH D1 Nguyễn Trần Bắc Linh

2510 NTH D1 Nguyễn Thị Thuỳ Linh

2511 NTH D1 Nguyễn Phương Thuý

2512 NTH D1 Phạm Thị Thanh Huyền

2513 NTH D1 Phạm Thế Việt

2514 NTH D1 Nguyễn Thị Thanh Bình

2515 NTH D1 Võ Ngọc Lan Hương

2516 NTH A Trần Thị Kiều Trang

2517 NTH D1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh

2518 NTH D2 Nguyễn Đam - Ka

2519 NTH A Vũ Mạnh Quân

2520 NTH A Đào Văn Lộc

2521 NTH D1 Thân Văn Dân

2522 NTH A Hoàng Văn Trịnh

2523 NTH D3 Hoàng Long

2524 NTH A Trần Đức Trung

2525 NTH A Nguyễn Hồng Công

2526 NTH A Ngô Thị Bích Thuỷ

2527 NTH D1 Ngô Anh Tuấn

Page 49: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2528 NTH A Đào Xuân Nam

2529 NTH D1 Thái Thị Cẩm Vân

2530 NTH A Trần Thị Huyền

2531 NTH A Nguyễn Huy Dương

2532 NTH A Nguyễn Văn Chung

2533 NTH D1 Lê Thị Minh Thu

2534 NTH A Nguyễn Cường Việt

2535 NTH D1 Phạm Thị Thùy Linh

2536 NTH A Nguyễn Quang Chung

2537 NTH A Nghiêm Xuân Hiến

2538 NTH D1 Đoàn Hương Giang

2539 NTH D1 Vũ Văn Hải

2540 NTH D1 Lê Thị Nhung

2541 NTH A Nguyễn Huy Toàn

2542 NTH A Mai Thị Hường

2543 NTH A Nguyễn Thị Nga

2544 NTH D1 Trần Thị Ngọc Hoa

2545 NTH A Nguyễn Văn Thanh

2546 NTH D1 Nguyễn Thị Kén

2547 NTH D1 Vũ Vân Hương

2548 NTH A Trần Vĩnh Cửu

2549 NTH A Nguyễn Đình Hoàng

2550 NTH D4 Lê Thị Ngọc Hà

2551 NTH A Nguyễn Doãn Hải

2552 NTH D1 Phạm Thị Cúc

2553 NTH D3 Nguyễn Tiến Duy

2554 NTH A Võ Văn Tình

2555 NTH D1 Nguyễn Thị Bích

2556 NTH D6 Phạm Thị Hiền

2557 NTH A Trần Ngọc Chiến

2558 NTH A Tạ Quang Lương

2559 NTH D3 Nguyễn Thị Dung

2560 NTH D1 Nguyễn Thị Vân Anh

2561 NTH D1 Nguyễn Việt Phương

2562 NTH D1 Ngô Phương Ly

2563 NTH D1 Châu Thị Huyền Thương

2564 NTH D1 Trần Khánh Chi

2565 NTH D1 Lê Anh Vũ

2566 NTH D3 Nguyễn Thuỳ Dương

2567 NTH D1 Nguyễn Thị Thảo

2568 NTH D1 Nguyễn Thị Thu

2569 NTH A Chu Thị Ngọc Minh

2570 NTH A Nguyễn Văn Quang

2571 NTH A Nguyễn Minh Hường

2572 NTH A Thân Thị Minh Nguyệt

2573 NTH A Phạm Lê Quân

2574 NTH D1 Nguyễn Thế Phong

2575 NTH D1 Nguyễn Thế Châu

Page 50: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2576 NTH A Ngô Thị Thu Hà

2577 NTH D1 Lê Kiều Oanh

2578 NTH A Nguyễn Hồng Xuyên

2579 NTH D1 Vũ Diễm Linh

2580 NTH D1 Phạm Thị Ngọc Lý

2581 NTH A Nguyễn Nhật Hưng

2582 NTH D1 Lương Anh Thư

2583 NTH A Đàm Quang Hiếu

2584 NTH A Bùi Quang Phú

2585 NTH A Trương Đình Hoàng

2586 NTH A Nguyễn Thị Hằng Nga

2587 NTH A Dương Văn Hải

2588 NTH D1 Nguyễn Minh Phương

2589 NTH A Phạm Văn Lượng

2590 NTH A Mai Gia Quang

2591 NTH A Nguyễn Hoàng Tùng

2592 NTH A Lê Ngọc Thuần

2593 NTH D1 Vũ Phương Thu

2594 NTH D1 Nguyễn Thị Yến

2595 NTH A Trương Văn Đoàn

2596 NTH D1 Vũ Thanh Bình

2597 NTH D1 Lương Thị Lan Phương

2598 NTH A Dương Mạnh Linh

2599 NTH A Vũ Thị Quỳnh Liên

Page 51: DH Ngoai Thuong Phia Bac

NGÀY SINH SỐ BÁO DANH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG ĐIỂM KV ĐT

3/4/1991 9231 7.5 8.75 8.75 25 25 3

18-12-91 1012 8.75 10 9.5 28.5 28.5 3

11/10/1991 96 9 10 9.25 28.5 28.5 3

7/7/1991 3673 7.75 9.75 9.25 27 27 3

19-11-91 4491 8 9.5 7.25 25 25 3

15-12-90 1636 7.75 10 8.75 26.5 26.5 3

11/6/1991 1940 7.5 9.75 9.25 26.5 26.5 3

24-11-91 845 9.25 9.75 9.5 28.5 28.5 3

3/8/1991 2311 8.75 10 9.25 28 28 3

8/7/1991 3202 8 10 9.5 27.5 27.5 3

21-11-91 110 8.75 9.5 9.5 28 28 3

6/9/1991 2106 9 9.5 10 28.5 28.5 3

7/10/1991 865 8.75 10 9.75 28.5 29.5 3 6

25-09-91 3259 8.25 9 8 25.5 25.5 3

5/9/1991 913 8.25 9.5 8.25 26 26 3

15-11-91 3271 8.25 9 7.5 25 25 3

30-06-91 1489 7.5 8.75 9 25.5 25.5 3

9/4/1991 760 8 9.5 9.25 27 27 3

12/4/1991 2903 8.25 9.5 7.5 25.5 25.5 3

20-11-91 4899 8.75 9.75 7.75 26.5 26.5 3

14-01-92 4693 8.5 8.25 8.75 25.5 25.5 3

22-11-91 4830 8.75 7.5 7.5 24 24 3

23-09-91 4469 9 8 8 25 25 3

21-11-91 7529 8.5 8.25 7.5 24.5 24.5 3

18-06-91 8302 7.5 10 8 25.5 25.5 3

7/9/1991 6986 8 9 7.5 24.5 24.5 3

19-01-92 7850 9 9.25 9.25 27.5 27.5 3

21-12-91 7861 8.25 10 9.5 28 28 3

13-01-91 5356 8 9.5 9 26.5 26.5 3

26-05-91 7062 7.5 9.25 9.5 26.5 26.5 3

11/11/1991 8691 8 7.5 9.25 25 25 3

4/10/1991 8694 8 8 8.25 24.5 24.5 3

14-12-91 8714 7.5 7.25 9.5 24.5 24.5 3

19-04-91 8715 8 8.5 9.5 26 26 3

24-09-91 8737 7 7.25 9.5 24 24 3

19-12-91 8759 6 7.5 9.75 23.5 23.5 3

2/12/1991 8819 7.25 9.25 8.5 25 25 3

30-09-91 8834 7.5 8 9 24.5 24.5 3

13-09-91 8990 7.5 6.5 8 30 30 3

10/9/1991 8878 7 5.75 8.5 30 30 3

29-11-91 9424 8 9 9.75 27 27 3

1/9/1991 9329 8 8.5 9.25 35 35 3

3/5/1991 9337 7.75 7.5 9.25 34 34 3

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV1 - 2009 Trường ĐH Ngoại thương (phía Bắc)

Page 52: DH Ngoai Thuong Phia Bac

21-02-91 9391 8 9 9 35 35 3

5/9/1991 9429 7.25 7.5 7.5 30 30 3

27-04-91 9452 7.5 6.25 9 32 32 3

7/2/1991 796 9.25 9.75 9.25 28.5 28.5 3

22-05-91 6794 8.5 10 7.75 26.5 26.5 3

22-07-91 5363 8.5 8.25 8.25 25 25 3

17-08-91 6589 7.5 10 8 25.5 25.5 3

5/5/1991 8102 6.5 9.5 8.5 33 33 3

27-03-92 3198 10 9.75 9.5 29.5 29.5 3

3/10/1991 5074 8.5 8 8 24.5 24.5 3

4/6/1991 6996 8 7.25 8.75 24 24 3

9/11/1991 6968 8.5 7 8 31.5 31.5 3

28-07-91 88 8.5 10 8.5 27 27 3

21-09-91 2238 9.25 10 9 28.5 29 2

5/9/1990 2650 6.75 9.5 8.25 24.5 25 2

12/11/1991 377 7.75 9.5 9.5 27 27.5 2

19-04-91 1746 6.75 9.75 8 24.5 25 2

14-09-91 3458 8.25 9.5 8.75 26.5 27 2

23-04-91 3011 8.75 9.75 9.75 28.5 29 2

8/8/1991 212 8.5 10 9.5 28 28.5 2

14-09-91 2545 8.75 9.5 8.5 27 27.5 2

4/4/1991 2423 7.5 9.5 9.5 26.5 27 2

4/4/1991 6973 6.5 10 7.5 24 24.5 2

7/12/1991 1054 7.75 9.25 9.5 26.5 27 2

18-12-91 95 7.25 9.25 7.75 24.5 25 2

29-05-91 3680 7.5 10 9.5 27 28.5 2 6

1/11/1991 113 9 9.5 9 27.5 28 2

16-05-91 6039 9 8 8.75 26 26 3

21-07-91 7445 8 8 8.25 24.5 24.5 3

13-09-91 5414 4 8 6.25 24.5 28 1 1

2/4/1991 5947 5 9.5 6 20.5 24 1 1

13-12-91 7005 6 8.75 7.5 22.5 26 1 1

21-02-91 3046 9 9 7.5 25.5 29 1 1

28-08-91 6951 7.5 9.25 8 25 26.5 1

8/9/1991 6051 7.5 9.5 7.75 25 26.5 1

17-03-91 6231 7 6.5 8 21.5 25 1 1

21-02-91 7557 7 10 6.5 23.5 27 1 1

16-05-91 7413 8 9.75 4 22 23.5 1

27-05-91 5502 7.25 6 7 27.5 29 1

7/10/1991 4487 7 7 6.5 27 28.5 1

8/4/1990 6380 6.25 7.75 6.25 20.5 24 1 1

26-09-91 3101 6.5 9.5 9 25 26.5 1

10/2/1991 4750 7 5.75 7.25 27.5 29 1

6/10/1991 1521 6.5 10 10 26.5 28 1

26-03-91 2065 7.5 9.5 8.5 25.5 29 1 1

28-03-91 267 7.75 8 6.5 22.5 26 1 1

25-06-91 1995 7.75 8.25 8.5 24.5 28 1 1

20-11-91 5158 7.5 7.5 7 22 25.5 1 1

Page 53: DH Ngoai Thuong Phia Bac

27-07-91 5418 7.5 7.75 7.75 23 26.5 1 1

24-08-91 7531 5.75 9 5.25 20 23.5 1 1

23-07-91 8131 5.5 10 6.25 22 25.5 1 1

30-11-91 6041 7.5 8.25 7.5 23.5 25 1

30-05-91 5180 6.5 8 7.75 22.5 24 1

30-11-91 6269 7 7.5 7.5 22 25.5 1 1

8/8/1991 8144 7.5 7 7 21.5 25 1 1

27-02-90 5190 6.5 7.5 5.75 20 23.5 1 1

5/2/1991 372 7 9.5 9.25 26 26.5 2

10/1/1991 2567 7 10 8.75 26 27.5 2 6

9/7/1991 2013 7.5 9.5 8.75 26 28.5 2 1

4/12/1991 3091 7.5 8.5 8.75 25 27.5 2 1

13-08-91 7866 8 9 9.25 26.5 27 2

3/6/1991 5521 7 7.5 6.5 21 23.5 2 4

10/8/1991 5630 7.5 8 7.5 23 23.5 2

9/7/1991 6430 6.5 9.25 5 21 23.5 2 1

10/2/1991 6577 8 8.25 8 24.5 25 2

8/5/1991 7522 7.5 9 8 24.5 25 2

10/3/1991 5842 9 9.25 8.75 27 27.5 2

14-11-91 5719 8 9 9.25 26.5 29 2 1

14-05-91 4489 8 9 8.5 25.5 26 2

27-02-92 8683 7.5 7.25 9.25 24 24.5 2

25-10-91 9088 7.5 8.5 9.5 25.5 26 2

10/11/1991 8991 8 7.5 9.5 25 27.5 2 1

12/9/1991 8826 7.75 7.25 9 24 26.5 2 1

29-07-91 8947 7 7.25 8 30.5 31 2

5/4/1991 9043 6 8 9 32 32.5 2

11/7/1991 9035 6 6 7.75 27.5 28 2

4/4/1991 8827 7 5.75 7.75 28.5 31 2 1

23-11-91 9162 8 5.75 9 32 32.5 2

29-11-91 8998 8.5 6.75 8.5 32.5 33 2

30-06-91 8983 7 6.75 9.75 33.5 34 2

24-10-91 1830 7 10 9.25 26.5 27 2

17-11-91 1142 8 9.5 9.5 27 27.5 2

22-05-91 3787 7.5 8.75 8 24.5 26 1

9/6/1991 3104 9.25 9.5 8.25 27 28.5 1

22-10-91 7063 8 8 8 24 25.5 1

22-05-91 717 7 10 8 25 26.5 1

28-09-91 5652 9.25 8.5 8.75 26.5 28 1

23-01-91 5389 8 7.25 8 23.5 25 1

22-05-91 5047 6 9.5 8.5 24 25.5 1

17-07-91 6932 8.5 8.5 8 25 26.5 1

11/7/1991 1084 8 10 9 27 27.5 2

19-12-91 2265 9 9.75 8 27 27.5 2

19-12-91 7617 8 8.5 7.5 24 24.5 2

1/7/1991 7543 6.75 7.5 7.75 30 30.5 2

15-11-91 6488 8 8.25 8.25 24.5 25 2

24-11-91 6033 7 9.5 9 25.5 26 2

Page 54: DH Ngoai Thuong Phia Bac

23-10-91 2125 7.75 9.5 8.5 26 26.5 2

16-08-91 230 7.75 9.75 7.25 25 26.5 2 6

2/12/1991 790 8 10 9.75 28 28.5 2

5/1/1991 277 7.5 9.75 8.5 26 27.5 2 6

7/8/1991 3470 7.5 10 8.75 26.5 27 2

22-07-91 118 7 9.5 9.25 26 26.5 2

28-03-91 3752 9 10 8.25 27.5 28 2

5/9/1991 7144 8 10 8.5 26.5 27 2

30-10-91 4929 8 10 7.75 26 26.5 2

20-06-91 5618 7.5 9 8.5 25 25.5 2

4/1/1991 5327 6.25 10 6.25 29 29.5 2

6/4/1991 8886 8 8.25 8.25 24.5 25 2

20-04-91 9158 7 6.25 8.5 30.5 32 2 6

5/10/1991 9011 7.75 8.75 8.25 25 25.5 2

22-11-91 9195 7 9 9.25 25.5 26 2

30-05-91 8865 7 4.75 8.75 29.5 30 2

16-08-91 7333 8 5 6.75 26.5 28 1

24-11-91 8055 7.5 9 9 34.5 36.5 2NT 6

27-08-91 2542 10 10 9.5 29.5 31 1

11/6/1991 5845 8.5 8.75 8.25 25.5 26 2

10/9/1991 3647 6 9.5 9.5 25 25.5 2

19-07-91 2475 8 9.5 6.75 24.5 25 2

19-05-91 861 9.75 9.5 7.25 26.5 27 2

30-10-90 835 8.25 9.75 8.5 26.5 27 2

10/12/1991 3399 8.5 9.75 7.5 26 26.5 2

15-05-91 6965 8 8 8.75 25 25.5 2

14-10-91 4592 8.5 6 7.75 22.5 25 2 1

15-04-91 4665 8.5 10 7.75 26.5 27 2

8/8/1991 6511 8.5 9.25 7.75 25.5 26 2

1/2/1991 4507 8.5 8.75 8.5 34.5 35 2

29-10-91 8317 8.5 9 8.75 26.5 27 2

20-06-91 5861 8.25 9.5 8 26 26.5 2

9/11/1991 7677 7.5 9.5 8.75 26 26.5 2

21-04-91 7534 7.25 8.25 8.5 32.5 33 2

4/11/1991 7310 8 8.5 7.5 24 24.5 2

7/11/1991 6468 7.5 9 8.5 25 25.5 2

3/3/1991 2754 6.75 9.5 9.5 26 26.5 2

10/11/1991 9014 8 8.5 8.25 33 33.5 2

30-08-91 8913 8 9 9 26 26.5 2

10/11/1991 8831 8 9 8.75 34.5 35 2

14-10-91 8832 8 8.75 8.5 25.5 26 2

29-07-91 9130 8 8.25 8.75 25 25.5 2

7/8/1991 3643 9.75 9.25 8.5 27.5 28.5 2NT

11/9/1991 864 9 10 8.5 27.5 28.5 2NT

10/1/1991 1455 7 9.5 8.75 25.5 26.5 2NT

7/12/1991 1374 8.75 9.75 7.5 26 27 2NT

11/12/1991 1446 9 9.5 8.25 27 27.5 2

10/6/1991 2584 8.5 9.75 9.75 28 28.5 2

Page 55: DH Ngoai Thuong Phia Bac

12/6/1991 599 8 10 9.25 27.5 28 2

4/7/1991 6245 8.5 8.5 7.25 24.5 25 2

22-07-91 1653 7.5 10 9.25 27 27.5 2

8/7/1991 852 10 9.75 9.5 29.5 30 2

9/9/1991 1643 8.5 9.75 9.5 28 28.5 2

29-09-91 7078 7.75 9.25 6.75 24 24.5 2

20-09-91 1813 9 10 9.5 28.5 29 2

12/11/1991 2163 9 10 9 28 28.5 2

20-09-91 6258 7.25 9.75 7.25 24.5 25 2

8/7/1991 3611 7.5 8.75 10 26.5 27 2

26-09-91 6581 7.5 7.75 7.75 23 23.5 2

22-12-91 5348 8.25 8.75 8.25 25.5 26 2

6/11/1991 3540 8.75 9.75 8.25 27 27.5 2

25-05-91 6073 7.5 9 8.25 25 25.5 2

9/3/1991 3073 7.25 9.5 9.5 26.5 27 2

17-04-91 7128 7.5 8.75 7.75 24 25.5 2 6

25-03-91 573 6.25 9.5 9 25 25.5 2

7/8/1991 7396 8.5 8 7.5 24 24.5 2

10/10/1991 6662 7 8.5 7.25 23 23.5 2

25-10-91 5242 7.5 8.5 8.25 24.5 25 2

12/12/1991 9143 8 8 9.25 25.5 26 2

1/4/1991 365 9.5 9.75 9.5 29 31 2NT 6

9/11/1991 996 8.25 9.75 9.75 28 29.5 1

14-12-91 1175 8.75 9.5 9.5 28 29.5 1

18-10-91 2762 8.75 9.5 9.25 27.5 29 1

12/6/1991 854 7.5 9.5 8.5 25.5 27 1

11/9/1991 1292 7 9.5 9.5 26 27.5 1

21-08-91 1685 8 10 8 26 29.5 1 4

5/11/1991 890 7 9.75 9.5 26.5 27 2

1/4/1991 1532 7.5 8.75 9.5 26 26.5 2

26-09-91 778 7.5 9.5 9.5 26.5 27 2

9/1/1991 6390 7.25 8.5 7.5 23.5 24 2

9/10/1991 7625 9 9.25 8.25 26.5 27 2

15-08-91 8253 8 9 7.75 25 25.5 2

25-10-91 5261 7.5 10 8.75 26.5 27 2

8/7/1991 7622 8.5 7.5 8.75 33.5 34 2

18-10-91 4728 8.25 7.5 8 32 32.5 2

2/6/1991 7094 7.5 8 8.75 33 33.5 2

5/12/1991 8932 7.75 8 9 34 34.5 2

16-08-91 8926 8 7.5 9.25 34 34.5 2

14-11-91 8911 8 4 8.75 29.5 30 2

19-06-91 554 6.25 9.75 9.25 25.5 27 1

1/10/1991 2860 8 9 8.5 25.5 29 1 1

15-01-91 6483 7.25 6.75 8 30 31.5 1

14-04-91 7427 8.5 7.5 5.75 22 23.5 1

20-02-91 2851 6.25 9.5 9.25 25 26.5 1

20-10-91 1863 8.75 9.75 8.25 27 28.5 1

7/7/1991 3699 8.75 9.25 8.75 27 28 2NT

Page 56: DH Ngoai Thuong Phia Bac

11/12/1991 2008 7 9.5 9.25 26 27.5 1

1/11/1990 1068 8.25 9.25 9 26.5 27 2

16-09-90 3181 7.5 9.5 9.25 26.5 27.5 2NT

3/12/1991 2317 10 10 9.75 30 30.5 2

14-02-91 1511 9.75 10 9.75 29.5 30 2

10/4/1991 895 8.5 9.5 8.5 26.5 27 2

15-05-91 548 9.75 9.5 9.5 29 29.5 2

24-02-91 6864 8 9 7.5 24.5 25 2

27-02-91 4722 8 8.25 7 23.5 24 2

21-05-91 4876 7.5 8.25 7.5 23.5 24 2

18-12-91 6272 7.75 9 8 25 25.5 2

31-07-91 6005 7.5 8.75 7.5 24 24.5 2

22-12-91 7924 8 9.75 8 26 26.5 2

5/8/1991 4490 7.5 7 8 30.5 31 2

11/2/1991 7920 8 9.5 7.75 25.5 27 2 6

18-03-91 7112 8.5 7.5 8.5 24.5 25 2

8/8/1991 6944 9 7.5 7.75 24.5 25 2

14-02-91 5848 7.5 5.25 8.25 29.5 30 2

11/11/1991 1994 8.25 10 9 27.5 28.5 2NT

15-03-91 1922 8.75 9.75 8.5 27 28 2NT

14-08-91 3053 7.5 9.5 8.5 25.5 26.5 2NT

4/1/1991 1367 7.75 9.75 8.5 26 27 2NT

8/12/1991 6566 7.5 8.5 7 30 31 2NT

2/4/1991 4756 7.5 9.5 8.25 25.5 26.5 2NT

26-08-91 6333 6 9 8 23 24 2NT

31-08-91 1831 9 10 9.5 28.5 29.5 2NT

17-04-91 638 6.5 9.25 8.5 24.5 25.5 2NT

2/6/1991 2680 9 9.5 8.5 27 28 2NT

4/11/1991 1607 9 10 8.5 27.5 28.5 2NT

7/8/1991 899 8.25 10 9.75 28 29 2NT

24-11-91 3314 9 10 9.25 28.5 29.5 2NT

16-04-91 1165 7.25 9.5 9.25 26 27 2NT

25-01-91 3127 9 10 9 28 29 2NT

2/10/1991 3677 8.75 10 9 28 29 2NT

10/2/1991 1205 6.75 9.5 9 25.5 26.5 2NT

18-06-91 2365 7.75 10 9.75 27.5 28.5 2NT

10/4/1991 1670 7.5 10 9.75 27.5 28.5 2NT

2/1/1991 2731 7.75 9.5 9 26.5 27.5 2NT

31-01-91 4597 7.25 9.5 8.5 25.5 26.5 2NT

6/7/1991 1272 8.5 9 8.5 26 27 2NT

10/12/1991 368 9.75 9.75 7.5 27 28 2NT

24-09-91 6804 8 9 6.75 24 25 2NT

26-11-91 1550 9.25 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

23-10-91 1525 8.75 9.75 8.75 27.5 27.5 3

27-05-91 4337 7.75 10 7.75 25.5 25.5 3

25-10-91 7359 6.75 6.5 8 29.5 29.5 3

14-09-91 5339 9 6.25 7.75 31 31 3

1/2/1992 3345 8.75 8.5 9 26.5 26.5 3

Page 57: DH Ngoai Thuong Phia Bac

2/12/1991 7598 7.5 10 8 25.5 25.5 3

23-07-91 233 9 9.5 9.25 28 28 3

6/12/1991 3361 8.25 9.5 9.5 27.5 28.5 3 6

31-08-91 3373 8 9.5 9.5 27 27 3

31-12-91 656 8.75 9.75 9.5 28 28 3

11/7/1991 1694 8.75 8.75 9.25 27 27 3

18-12-91 2440 9 9.5 8.5 27 27 3

29-11-91 23 8.75 9.75 9.5 28 28 3

4/6/1991 512 9 10 9.5 28.5 28.5 3

7/11/1991 2839 7.5 9.75 9.5 27 27 3

20-09-91 1126 8.75 9.5 9.25 27.5 27.5 3

29-10-91 435 7.25 9.75 8.5 25.5 25.5 3

10/5/1991 1776 8.5 9.5 8.25 26.5 26.5 3

5/8/1991 2898 8.25 9.5 8.75 26.5 26.5 3

8/5/1991 2836 7.5 9.25 8.5 25.5 25.5 3

9/11/1991 6755 8 7.25 8 23.5 23.5 3

5/3/1991 4758 7 10 8.75 26 26 3

4/8/1991 7573 9 8 8.25 25.5 25.5 3

7/6/1991 6086 7.25 8 9 24.5 24.5 3

31-03-91 6757 7.5 8.25 9.5 25.5 26.5 3 6

31-01-92 7715 7.5 8 8.25 24 26 3 1

23-01-92 6116 5 10 8.25 23.5 23.5 3

23-04-91 6100 8 8.75 7.25 24 24 3

5/2/1991 6101 8.5 7.25 8.5 24.5 24.5 3

11/1/1991 7985 7 10 8.25 25.5 25.5 3

3/6/1991 5839 8.5 8 8 24.5 24.5 3

29-06-91 5918 8.25 8.25 8 24.5 24.5 3

13-05-91 4591 8 8.75 9.25 26 26 3

8/5/1991 5455 6.75 8.25 9.25 24.5 25.5 3 6

8/5/1991 6381 8.75 9.5 9 27.5 27.5 3

5/12/1991 7762 8.5 10 9 27.5 27.5 3

30-03-91 7764 6.25 9 9.25 24.5 24.5 3

17-03-91 8155 8 9.5 8.5 26 27 3 6

24-06-91 6699 8 9.5 9 26.5 26.5 3

12/10/1991 6877 7.25 10 7.5 25 25 3

17-08-91 8203 8.5 9 7.25 25 26 3 6

29-09-91 5138 9 10 8.5 27.5 27.5 3

30-11-91 5288 7 9 8.5 24.5 24.5 3

6/12/1991 7995 6.5 9.5 7.75 24 25 3 6

24-01-92 4674 6.25 9.5 8.5 24.5 24.5 3

16-06-91 6649 8.5 6.75 9.25 24.5 24.5 3

14-01-92 6769 8.5 7.25 9 25 25 3

9/9/1991 6128 6 10 8.25 24.5 24.5 3

25-11-91 4655 8.25 6.5 7.75 30.5 30.5 3

30-11-91 5447 8.5 6.5 9 33 33 3

5/9/1991 5684 7 3.75 8.5 28 28 3

24-08-91 5666 7 7.5 8.5 31.5 31.5 3

13-01-92 7603 8.5 9.75 9 36.5 36.5 3

Page 58: DH Ngoai Thuong Phia Bac

26-06-91 8079 7.5 9 6.5 29.5 29.5 3

16-12-91 8708 7 9 9 25 25 3

28-03-91 8716 8.25 7 9.25 24.5 24.5 3

2/12/1991 8752 7.75 7.25 8.75 24 24 3

19-02-91 8777 7.75 9 9.5 26.5 26.5 3

20-12-91 8966 8.5 8.25 8.75 25.5 25.5 3

1/9/1991 9010 8.5 9.25 9.5 27.5 27.5 3

16-07-91 9031 6.5 10 9 25.5 25.5 3

30-03-91 9080 7.5 6.5 8.5 22.5 24.5 3 1

18-12-91 9151 9.5 9.25 9.25 28 28 3

30-06-91 8823 7.5 7.75 9 24.5 24.5 3

16-02-91 8854 7.5 8.75 9.25 25.5 25.5 3

23-03-91 9108 7 9.25 8.5 25 25 3

5/1/1991 9203 7.5 9.75 8.5 26 26 3

28-01-91 9205 7.5 8.75 9 25.5 25.5 3

28-07-91 9232 7.75 10 8.5 26.5 26.5 3

2/3/1991 8807 6.5 4.5 9.25 29.5 29.5 3

13-10-91 8907 7 7.5 9 32.5 32.5 3

25-12-91 9040 8.5 6 9 32.5 32.5 3

6/2/1991 9078 8 7.5 9 33.5 33.5 3

7/3/1991 9178 7.5 9.75 8.75 35 35 3

11/4/1991 9242 7.5 6 8.75 31 31 3

15-10-91 8976 6.5 6 8 28.5 28.5 3

5/11/1991 9346 7.75 8 8 24 24 3

3/11/1991 964 8.75 10 10 29 29 3

16-10-90 8160 7.5 8.25 8.5 24.5 24.5 3

28-02-91 7357 7 9 7.75 24 24 3

12/11/1991 7765 7.5 8.5 7.5 23.5 23.5 3

5/6/1991 5416 7.5 9.25 8 25 27 3 3

3/6/1991 4936 7.5 10 7.5 25 25 3

6/3/1991 4949 7.5 10 8.5 26 27 3 6

1/12/1991 5283 7.75 8.5 8 32.5 32.5 3

11/7/1991 8107 5.5 7.25 9 31 31 3

9/9/1991 7029 6.5 5.5 8.5 29 29 3

2/8/1991 5120 7.5 7.5 8.75 24 24 3

25-01-92 6136 7.5 9 7.75 24.5 24.5 3

15-09-91 6904 7.5 8 8.25 24 24 3

31-10-91 5695 8.5 9.75 7.75 26 26 3

30-01-92 4395 7.75 8.5 7 30.5 30.5 3

22-10-91 4364 8 6.5 8 30.5 30.5 3

4/10/1991 4713 9 8.5 6.75 24.5 24.5 3

12/12/1991 5701 7.5 9.75 6.25 23.5 23.5 3

26-11-91 6903 8.5 9.5 5.25 23.5 25 1

6/3/1990 9032 7.5 2.5 9 28 28 3

7/8/1991 3238 6.75 9.5 9.25 25.5 25.5 3

11/11/1991 3008 7.5 9.5 8.5 25.5 25.5 3

7/10/1991 30 8 9 8.25 25.5 25.5 3

29-06-91 1711 8 9.75 8.25 26 26 3

Page 59: DH Ngoai Thuong Phia Bac

12/12/1991 3582 8 9.75 9.75 27.5 27.5 3

13-12-91 2145 8.75 9.5 8.25 26.5 26.5 3

26-07-91 5833 9 9 8 26 26 3

7/3/1991 7574 7.5 10 6.75 24.5 24.5 3

17-12-91 7052 8 8.5 8.5 25 25 3

19-09-91 6758 8 9 8.25 25.5 25.5 3

26-07-91 4663 8.5 8.5 9 26 26 3

28-01-91 5246 8 9 8.25 25.5 25.5 3

18-10-91 7607 7.5 9 7.75 24.5 24.5 3

12/10/1991 6355 7.5 9.5 7.25 24.5 24.5 3

18-07-91 6917 8 5.5 8 29.5 29.5 3

18-02-91 6745 7.5 8.75 7.75 32 32 3

7/10/1990 2984 8.25 9.5 8.5 26.5 26.5 3

13-06-91 6650 8.75 7.5 8.25 24.5 24.5 3

23-10-91 6137 7.5 8.75 7.5 24 24 3

16-09-91 6640 7 9.75 7.75 24.5 24.5 3

17-03-91 4377 7.75 10 8.25 26 26 3

30-11-91 6644 7 9.25 7.5 24 26 3 1

19-05-91 6762 8.5 8 8 24.5 24.5 3

26-09-91 7986 8 8.75 7.75 24.5 24.5 3

9/10/1991 6138 9 7.5 8.25 25 25 3

22-08-91 4369 8 10 8 26 26 3

26-02-91 4687 8 8.25 8 24.5 24.5 3

17-07-92 5073 8.5 10 8.75 27.5 27.5 3

9/12/1991 6097 7.5 10 9 26.5 26.5 3

26-08-91 5603 8 10 7 25 25 3

6/10/1991 5446 8.25 8.75 7.75 25 25 3

12/2/1991 8147 7 9.75 7.5 24.5 24.5 3

15-12-91 7389 7.5 9.75 7.5 25 25 3

2/4/1991 4360 7 10 7.5 24.5 24.5 3

18-05-91 4400 8.5 7.5 8 24 24 3

3/4/1991 7678 7.75 9.5 7.25 24.5 24.5 3

28-11-91 8078 7.5 8.75 7.25 31 31 3

12/9/1991 8151 8.25 7.5 7.5 31 31 3

9/8/1991 7725 7.5 6.5 7.5 29 29 3

6/8/1991 7971 8 8.5 7.5 31.5 31.5 3

11/7/1991 8158 7.5 5.25 8 29 29 3

8/3/1991 6168 7.75 5.75 8.25 30 30 3

9/10/1991 6146 7.5 7.75 6.25 28 28 3

22-11-91 8114 6.5 6.5 7.5 28 28 3

5/8/1991 6172 7 9.25 9 34.5 34.5 3

8/4/1991 7238 8 7.75 8 32 32 3

12/12/1991 5461 6.5 8 7 28.5 28.5 3

5/6/1991 7981 8 8.75 7.25 31.5 32.5 3 6

12/10/1991 7776 6 5.75 8.25 28.5 28.5 3

8/10/1991 970 8 9.25 9.5 27 27 3

24-10-91 1232 9 10 9.75 29 29 3

24-07-91 2319 7.75 10 9 27 27 3

Page 60: DH Ngoai Thuong Phia Bac

31-12-91 978 8 10 8.5 26.5 26.5 3

10/8/1991 430 8.75 9.75 7.75 26.5 26.5 3

15-02-91 22 8 10 9.5 27.5 27.5 3

3/11/1991 990 8.75 9.75 7.75 26.5 26.5 3

23-06-91 14 7.5 9.5 7.75 25 25 3

24-07-91 2141 8.25 9.5 8.75 26.5 26.5 3

10/9/1991 2672 6.75 10 9.25 26 26 3

18-06-91 3143 7.75 9.75 9.5 27 27 3

27-09-91 6530 7.5 8 8 23.5 23.5 3

27-09-91 8082 7.75 10 8 26 26 3

29-01-91 5590 8 8.5 7.75 24.5 27 2 1

18-12-91 6448 7.5 9 8.25 25 25 3

27-07-91 6768 7.5 6.5 8.25 30.5 30.5 3

3/10/1990 2118 9 9.5 6.5 25 25 3

7/5/1991 57 9 9.25 6.5 25 26 3 6

29-07-91 2638 9 9 7.5 25.5 25.5 3

17-12-91 4928 7.5 10 8.25 26 26 3

11/6/1991 5583 8 10 7 25 25 3

14-02-91 7999 7.5 9.75 6.5 24 24 3

18-07-91 3014 7.25 9.25 8.75 25.5 25.5 3

5/6/1991 6661 8 9.25 8 25.5 25.5 3

6/7/1991 7788 8.5 8.25 7.75 24.5 24.5 3

16-12-91 4993 8.5 7.5 8.5 24.5 24.5 3

23-11-91 5866 8.5 7.5 8.75 25 25 3

9/11/1991 8263 8.5 9 8.5 26 26 3

11/10/1991 6170 7.75 9.75 8.25 26 26 3

14-03-91 4406 8 9 8 25 25 3

3/4/1991 6772 6.5 7.75 8.75 32 32 3

22-01-91 5279 5.5 8 8.5 30.5 30.5 3

1/11/1991 4812 8.25 7.5 7.75 31.5 33.5 3 1

13-03-91 5879 7.75 9.5 7.5 32.5 32.5 3

13-10-91 8977 7 10 9 26 26 3

27-04-91 8821 8.25 8 9 25.5 25.5 3

15-09-91 8925 8 9.25 8.25 25.5 27.5 3 3

20-06-91 8843 9 8 9 26 26 3

18-12-91 8994 8.5 8.5 8.75 26 26 3

6/2/1991 9206 7 9.25 9 25.5 25.5 3

23-02-91 9038 8 8 8.5 33 33 3

20-10-91 9023 7 7.25 9 32.5 32.5 3

28-07-91 9118 7 9.25 8 32.5 32.5 3

27-03-91 8828 5.5 6.75 8.75 30 30 3

25-09-91 8975 7.5 8.25 8 32 32 3

17-04-91 8882 8 4.25 8.75 30 30 3

10/10/1991 9171 7.75 9.25 9.75 36.5 36.5 3

24-04-91 9050 6.5 5.5 8.25 28.5 28.5 3

13-11-91 9201 8.25 8.75 7.5 32 32 3

9/11/1991 7711 7.5 9.5 7.25 24.5 25.5 3 6

24-01-91 7980 8 9.25 7.75 25 25 3

Page 61: DH Ngoai Thuong Phia Bac

24-07-91 2725 9.75 10 7.75 27.5 27.5 3

11/6/1991 1759 7 9.75 9.5 26.5 26.5 3

10/7/1992 3245 7.75 10 9.5 27.5 27.5 3

8/2/1991 908 6.5 10 10 26.5 26.5 3

1/7/1991 767 8 9.5 8.5 26 26 3

9/8/1991 356 7 9.5 7.5 24 26 3 1

27-10-91 78 9 9.5 9.25 28 29 3 6

21-12-91 316 7.75 9.75 9.25 27 27 3

26-09-91 2711 8.75 9.5 8 26.5 26.5 3

29-12-91 5611 9.25 8 7.5 25 25 3

22-10-91 6873 7.5 9.75 8.75 26 26 3

27-11-91 6037 8 9.25 7.5 25 25 3

9/6/1991 6163 8 9 8.25 25.5 25.5 3

7/10/1991 4398 7.5 9.75 5.25 28 28 3

16-05-90 4793 8.5 6 8.5 31.5 31.5 3

27-03-91 2020 9.25 9.5 7.75 26.5 26.5 3

9/2/1991 1621 7.75 9.5 9.5 27 27 3

7/2/1991 1252 9.75 10 9.5 29.5 29.5 3

21-03-91 1536 7 9.75 9.5 26.5 26.5 3

4/7/1991 1988 8.75 9.5 8.75 27 27 3

23-02-91 3461 9 9.5 8.5 27 27 3

10/1/1991 2315 9 10 9.25 28.5 29.5 3 6

3/4/1991 2947 8.25 10 9.5 28 28 3

4/6/1991 2594 8.5 9.75 9.25 27.5 27.5 3

18-10-91 3569 9 9.5 9.25 28 28 3

2/3/1991 7829 9.5 8.75 6 24.5 24.5 3

10/6/1991 7831 8.5 8 7.25 24 24 3

12/12/1991 5432 6.25 10 8.25 24.5 24.5 3

7/12/1991 8040 7.25 9.5 6.5 23.5 23.5 3

27-11-91 6811 7.5 10 7 24.5 24.5 3

31-01-91 4968 8.5 10 7.25 26 26 3

10/8/1991 5028 8.5 8.5 8.25 25.5 25.5 3

3/12/1991 6147 8.5 9.75 8.5 27 28 3 6

15-03-91 8236 7.5 9.75 7.75 25 25 3

2/10/1991 4399 7.5 9.5 8.75 26 26 3

16-09-91 7553 7.5 8.75 8.25 24.5 24.5 3

8/8/1991 700 9.25 9.75 9.25 28.5 28.5 3

27-07-91 1125 7.5 9.75 9.25 26.5 26.5 3

12/1/1992 821 7.5 9.75 9.5 27 27 3

20-12-91 2396 9.75 9.5 9 28.5 28.5 3

30-03-91 5424 8.75 8 8.5 25.5 25.5 3

9/10/1991 6157 8 9 8.5 25.5 25.5 3

22-08-91 7839 7.5 8 8.75 24.5 24.5 3

27-02-91 6191 8 9.25 8.25 25.5 25.5 3

22-02-91 6534 8 10 8.25 26.5 26.5 3

9/7/1991 7292 8.5 9.75 8.75 27 27 3

28-10-91 6783 8.5 8.5 9.25 26.5 26.5 3

1/1/1992 4367 8.5 7.75 8.75 25 25 3

Page 62: DH Ngoai Thuong Phia Bac

24-07-91 7077 8 10 9.25 27.5 27.5 3

6/9/1991 4389 8 10 9.25 27.5 27.5 3

5/9/1991 7984 7.5 10 9.25 27 27 3

1/11/1991 8120 9 9 9 27 27 3

21-05-91 6177 8 10 9.25 27.5 27.5 3

24-09-91 7568 8.5 7 8 23.5 23.5 3

15-10-91 5004 8 10 7.5 25.5 25.5 3

17-09-91 6618 6.5 10 8.75 25.5 26.5 3 6

7/9/1991 7826 8 9 8.5 25.5 25.5 3

25-11-91 7035 8.5 9.5 9 27 27 3

31-12-91 4661 8 8.75 8.25 25 25 3

14-07-91 6145 8 7.25 8.5 24 24 3

17-08-91 6190 8.25 10 8.25 26.5 26.5 3

30-10-91 4942 7.5 9 8.5 25 25 3

19-02-91 6452 8.25 9.5 9 27 27 3

24-04-91 7532 7 9.5 8.5 25 25 3

21-01-91 8199 7.5 9.25 9.25 26 26 3

13-05-91 4791 9 7 8.5 24.5 24.5 3

13-11-91 6411 7.5 9.75 8.75 26 26 3

22-10-91 5149 8 10 8.5 26.5 26.5 3

21-11-91 4660 8.5 7.5 8.75 25 25 3

18-07-91 8264 7.5 9 8.25 25 25 3

5/1/1991 7563 7.5 9 8.25 25 25 3

5/9/1991 7375 7.75 9.5 9 26.5 26.5 3

2/4/1991 4676 8 9.5 9.25 27 27 3

16-08-91 4329 8.5 9.5 8.75 27 27 3

23-04-91 5692 7.5 9.25 9 26 26 3

28-08-91 6819 8.5 9.25 9 27 27 3

23-07-91 6507 8 8.5 9.25 26 26 3

13-07-91 7815 9.5 6.75 8.75 25 25 3

10/8/1991 8153 9 9.25 8.5 27 27 3

15-08-91 7379 8 10 8 26 26 3

20-08-91 6395 8 9.25 8.75 26 26 3

1/5/1991 5247 7.75 8 9.25 25 25 3

10/7/1991 6171 7.5 10 8.75 26.5 26.5 3

8/10/1991 5287 9.25 8.5 8.25 26 26 3

15-11-91 7820 8.25 7.25 9.25 25 25 3

7/5/1991 5865 8 7.75 7.75 23.5 23.5 3

28-02-91 4457 8 3.75 9 30 30 3

2/1/1991 4324 7.25 8.5 9 34 34 3

25-12-91 4958 8 8.75 8.75 34.5 34.5 3

3/5/1991 6156 7.5 7 8 30.5 30.5 3

17-09-91 6588 8 7.25 8.5 32.5 32.5 3

3/7/1991 6173 7 7 7.75 29.5 29.5 3

23-12-91 8204 6.75 8.5 8.75 33 33 3

19-03-91 5852 7.5 9.5 9 35 35 3

5/3/1991 8731 6.75 7.75 9.25 24 24 3

5/7/1991 9018 8 10 9.5 27.5 27.5 3

Page 63: DH Ngoai Thuong Phia Bac

5/4/1991 8871 7 8.5 9 24.5 24.5 3

3/4/1991 8917 6.75 9.25 9.25 25.5 25.5 3

27-06-91 9001 7.5 10 9 26.5 26.5 3

14-08-91 9243 8.5 9.75 9.25 27.5 27.5 3

24-03-91 9238 8 9 9 26 26 3

25-05-91 9062 7.5 9.75 9.75 27 27 3

11/8/1991 9175 7.5 9.75 9.5 27 27 3

4/11/1991 8972 6.5 8 8.25 31 31 3

17-01-91 8870 7 9.25 8.5 33.5 33.5 3

27-11-91 8869 7.25 10 8.75 35 35 3

14-08-91 9408 9 6.25 9 24.5 24.5 3

29-08-91 9439 7 9.75 9 26 26 3

2/12/1991 9395 7.75 10 8.5 26.5 26.5 3

3/9/1991 9403 8 6.75 9 24 24 3

20-04-91 9458 8 7.25 8.25 23.5 23.5 3

17-07-91 9456 9 9.5 9.25 28 28 3

24-03-91 9465 8.25 6.5 9.25 24 24 3

23-11-91 9344 7 9 9 25 25 3

17-02-91 9324 8 9 8.25 25.5 25.5 3

2/1/1992 9370 8.25 7 8.5 24 24 3

7/4/1991 9414 8.25 9 7.5 25 25 3

12/11/1991 9333 7 9.25 8.5 25 25 3

27-03-91 9374 7.5 9.75 9 26.5 26.5 3

22-05-91 9340 7.5 8.25 9.25 25 25 3

26-04-91 9419 9 5.75 8.5 23.5 23.5 3

17-08-91 9357 7.5 9.5 8.25 25.5 25.5 3

17-05-91 9464 8 10 8.25 26.5 26.5 3

11/7/1991 9447 7.5 8.5 8.25 32.5 32.5 3

19-02-91 9322 7.75 6 8.5 31 31 3

10/6/1991 9445 7 8.5 9.25 34 34 3

25-08-91 9339 7 7 8.75 31.5 31.5 3

13-05-91 9345 8.25 7.25 7.75 31 31 3

26-12-91 9323 7.5 8.75 8.5 33.5 33.5 3

16-06-91 9450 7.5 6.25 7.5 29 29 3

20-04-91 9385 7 8 8.5 32 32 3

23-07-91 9507 7.5 8.5 9.5 25.5 25.5 3

22-11-91 9484 7.5 8.25 10 26 26 3

20-03-92 9509 7 9.75 9 26 26 3

22-02-91 9482 7.5 9 8.75 25.5 25.5 3

22-10-91 9492 7.5 7.5 8.25 23.5 23.5 3

31-10-91 9526 7.5 9.25 9.5 26.5 26.5 3

28-11-91 9515 7 10 8.25 25.5 25.5 3

8/11/1991 9495 8 8 9.5 25.5 25.5 3

26-07-91 9535 7 5.5 9.5 31.5 31.5 3

2/11/1991 9512 7 8.75 9.5 35 35 3

18-04-91 9496 8.5 5.75 7.5 29.5 29.5 3

9/12/1991 6385 7.25 8.25 7.5 30.5 30.5 3

5/12/1991 7819 7.5 9 8.25 25 25 3

Page 64: DH Ngoai Thuong Phia Bac

26-07-91 3536 8.5 9.75 9 27.5 27.5 3

9/9/1991 1632 9.5 9.75 9.5 29 29 3

31-03-91 2766 7.5 9.5 8.75 26 26 3

13-12-91 3703 8.5 9.25 8.5 26.5 27.5 3 6

10/10/1991 1742 6.5 10 9.5 26 26 3

2/12/1991 2835 8.75 9.75 8.5 27 27 3

11/10/1991 1771 8.25 9.5 8.75 26.5 26.5 3

4/4/1991 269 8.25 10 7.5 26 26 3

1/12/1991 319 9.5 9.75 9.5 29 29 3

11/12/1991 2906 8.5 9.75 9.5 28 28 3

20-04-91 3350 9.5 10 8.5 28 28 3

22-05-91 1258 8.75 9.75 8.75 27.5 27.5 3

28-10-91 3270 8.75 9.5 8.5 27 27 3

15-08-91 1376 9.25 10 8.5 28 28 3

3/6/1991 967 8.5 8.5 8 25 25 3

24-06-91 6070 7.25 9.5 8 25 25 3

11/11/1991 4458 8 7.75 7.5 23.5 23.5 3

7/12/1991 4422 8.25 8.25 7.5 24 24 3

6/8/1991 6011 8.5 8.5 8.5 25.5 25.5 3

28-11-91 7287 8.5 8.25 8.75 25.5 25.5 3

27-10-91 5156 7 10 6.5 23.5 23.5 3

20-09-91 7835 7.5 10 8.5 26 26 3

15-08-91 6433 8.25 9.75 8.25 26.5 26.5 3

16-02-91 5709 8 9 8 25 25 3

8/12/1991 6698 7 10 8.25 25.5 25.5 3

31-08-91 5167 7.75 10 8 26 26 3

12/7/1991 7841 9.25 9.5 7.75 26.5 26.5 3

16-06-91 7199 7 9 8.25 24.5 24.5 3

4/4/1991 4703 7.5 9.75 8.25 25.5 25.5 3

17-08-91 4414 7.75 9.25 7.25 24.5 24.5 3

11/9/1991 5743 8.25 10 7.25 25.5 25.5 3

22-07-91 5286 8 10 8.5 26.5 26.5 3

15-12-91 7822 8 7.75 8.25 32.5 32.5 3

7/12/1991 4411 8.5 6.5 8 31 31 3

24-10-91 5859 7.5 8 9 33.5 33.5 3

4/10/1991 5068 7.25 6.5 7 28 28 3

5/3/1991 5599 5.5 9.5 6.75 28.5 28.5 3

12/7/1991 4907 8 7 7.25 29.5 29.5 3

29-01-92 3585 10 9.5 9 28.5 28.5 3

16-07-91 1889 9.5 10 10 29.5 29.5 3

10/12/1991 2050 7.25 10 8.75 26 27 3 6

30-04-91 1333 9.5 9.5 9.75 29 29 3

21-10-91 2895 5.25 9.75 9.5 24.5 26.5 3 4

29-08-91 1630 9 9.75 9.5 28.5 28.5 3

16-08-91 2126 8.75 9.5 8.5 27 28 3 6

25-07-91 1336 8.75 10 9 28 28 3

27-09-91 2993 10 10 9.75 30 30 3

3/12/1991 723 9 9.5 9.5 28 28 3

Page 65: DH Ngoai Thuong Phia Bac

5/5/1991 1962 8.75 9 8.25 26 26 3

6/6/1991 238 8.75 9.5 9 27.5 27.5 3

29-06-91 1744 7.75 9.75 9.5 27 27 3

5/11/1991 1383 8.5 9.5 8.75 27 27 3

10/9/1991 2953 9.25 9.75 9.5 28.5 28.5 3

27-07-91 706 7 10 9.5 26.5 26.5 3

8/9/1991 2062 6.75 9.5 9.25 25.5 25.5 3

25-01-91 54 8.75 9.75 9.5 28 28 3

21-12-91 2095 7 9.5 9.5 26 26 3

27-02-91 7125 8 8.75 6.75 23.5 23.5 3

14-04-91 5253 8.5 10 7.75 26.5 26.5 3

22-10-91 716 9 10 9.5 28.5 28.5 3

10/8/1991 7686 7.5 10 8.5 26 26 3

25-11-91 61 10 10 9 29 29 3

8/5/1991 1216 8.25 9.75 8.25 26.5 26.5 3

9/4/1991 1291 8.75 9.75 8 26.5 26.5 3

13-01-91 1385 9.25 9.25 8.75 27.5 27.5 3

17-11-91 2618 8.25 9.5 9.25 27 27 3

26-09-91 648 8 10 9.5 27.5 27.5 3

30-10-91 3559 10 10 9.5 29.5 29.5 3

2/4/1991 2582 8.75 10 7.5 26.5 26.5 3

9/5/1992 1743 7.75 9.5 9.25 26.5 26.5 3

25-11-91 2168 8 9.25 9.5 27 27 3

29-10-91 49 8.5 10 9.5 28 28 3

25-01-91 3263 9.25 9.25 9 27.5 27.5 3

26-12-91 824 8.75 10 9.5 28.5 28.5 3

19-07-91 761 8.75 9.75 9.5 28 28 3

24-08-91 1335 6.75 9.75 9.25 26 26 3

31-07-91 1090 9 9.75 9.25 28 28 3

3/4/1991 1039 9.75 9.5 8 27.5 27.5 3

23-11-91 2678 7.5 10 10 27.5 27.5 3

23-12-91 2058 7.75 10 9.5 27.5 27.5 3

17-02-92 7205 7.5 10 9 26.5 26.5 3

18-12-91 8026 7.25 10 8.25 25.5 25.5 3

16-11-91 5850 7.25 9.5 8.5 25.5 25.5 3

18-04-91 5736 7 10 7.75 25 25 3

9/1/1991 1964 9.5 10 8.75 28.5 28.5 3

10/7/1991 2902 8 10 8.5 26.5 26.5 3

20-07-91 4974 7.75 9.75 8.5 26 26 3

21-06-91 4444 9 8 8 25 25 3

14-10-91 6652 8 9.75 8.5 26.5 26.5 3

29-09-91 6438 7.5 7.75 7.5 30.5 30.5 3

5/11/1991 5087 8 8 8.75 33.5 33.5 3

14-10-91 5385 8 10 5.75 24 24.5 2

8/11/1991 2186 8.5 9.5 8 26 26.5 2

12/12/1991 1427 8 9.5 9 26.5 27 2

21-11-91 3269 7.5 10 9 26.5 27 2

20-09-91 4451 7 9.75 7.75 24.5 25 2

Page 66: DH Ngoai Thuong Phia Bac

21-09-91 5044 6.5 9 8 23.5 24 2

25-04-91 7386 7.25 7.5 8 31 31.5 2

30-11-91 4456 7.5 6 7.25 28 28.5 2

31-12-91 4426 7.5 7.25 8.75 23.5 24 2

9/8/1990 2632 8.5 9.5 7.75 26 26.5 2

19-12-91 1594 9 9.75 9 28 28.5 2

16-02-91 1128 8 9.5 7.75 25.5 26 2

16-09-91 2255 8.5 9.5 9.75 28 28.5 2

28-07-91 7068 6.5 8.75 7.5 30.5 31 2

19-01-91 5157 7.25 7.75 8 23 23.5 2

10/12/1991 5975 6.5 8 8.75 23.5 24 2

7/8/1991 5509 8.5 8.5 7.25 24.5 25 2

16-12-91 3561 8.75 9.75 8.75 27.5 28 2

22-12-91 4416 7.5 8.25 8.25 24 24.5 2

27-07-91 1875 8.5 9 8.5 26 26.5 2

4/5/1991 6773 7.75 9 8.25 25 25.5 2

28-11-91 3177 8 10 9.75 28 28.5 2

4/6/1991 2996 8.5 8.25 8.5 25.5 26 2

26-06-91 3349 9.5 9.5 9.75 29 29.5 2

8/2/1991 1713 7 9.5 7.75 24.5 25 2

28-06-91 41 10 9.75 8.5 28.5 29 2

30-04-91 1281 9 9.75 8.75 27.5 28 2

10/12/1991 4833 7 9.75 7.75 24.5 25 2

27-10-91 4729 8.5 8.25 8.5 25.5 26 2

2/3/1990 2950 7.5 9.75 10 27.5 28 2

27-08-91 7046 8 8.75 8.5 25.5 26 2

2/10/1991 6211 8.5 7.5 7.5 23.5 24 2

2/3/1991 263 7.75 9.75 8.75 26.5 27 2

3/4/1991 2404 9 10 9.5 28.5 29 2

19-01-91 2842 8.25 10 9.5 28 28.5 2

12/6/1992 2759 9 10 9.75 29 29.5 2

18-09-91 649 9 9.5 9.5 28 29.5 2 6

29-01-91 1763 9 9.75 9.5 28.5 29 2

27-10-91 1609 9 9.5 9.25 28 28.5 2

27-12-91 3726 9.75 10 9.75 29.5 30 2

1/8/1991 590 9.5 8.75 6.5 25 25.5 2

15-12-91 2464 8.25 9.5 8 26 26.5 2

18-02-91 90 8.25 9.5 9 27 27.5 2

23-01-91 1341 8 9.5 9 26.5 27 2

15-04-91 847 8.5 9.5 7.75 26 26.5 2

15-08-91 572 8.75 8.75 8 25.5 27 2 6

29-10-91 7609 8.5 9 7.25 25 25.5 2

30-03-91 5474 7.5 9.75 9 26.5 27 2

12/7/1991 7858 8.75 6.5 8 23.5 24 2

29-12-91 5728 8.75 10 8.5 27.5 28 2

7/11/1991 6235 9 8.5 7 24.5 25 2

5/3/1991 6556 7 10 7.75 25 25.5 2

19-03-91 4652 7.5 8.5 8.25 24.5 25 2

Page 67: DH Ngoai Thuong Phia Bac

15-10-91 5175 7.5 8.5 8 24 24.5 2

14-02-91 7989 8 9 8 25 25.5 2

28-10-91 4427 8.5 10 8 26.5 27 2

18-12-91 4712 8.5 8.5 8 25 25.5 2

11/9/1991 7236 8.5 9 6.75 24.5 25 2

11/9/1991 6713 7.5 10 8.5 26 26.5 2

27-11-91 5298 8 9 8.75 26 26.5 2

24-04-91 4821 8 9.75 8.75 26.5 27 2

20-08-91 5724 8 10 8 26 26.5 2

6/9/1991 6226 8 10 8 26 26.5 2

4/3/1991 5154 7.75 8.5 7.5 24 24.5 2

16-08-91 5153 8 10 8.25 26.5 27 2

18-05-91 6010 8.5 9.75 7.5 26 26.5 2

6/8/1991 4435 8 9 8 25 25.5 2

10/2/1991 5075 8.5 8 6.5 23 23.5 2

2/12/1991 5359 8.5 10 8.5 27 27.5 2

18-10-91 5151 8.25 9 6.5 24 24.5 2

18-01-91 6008 8 9.25 7.75 25 25.5 2

9/8/1991 5747 8.5 8.75 7 31.5 32 2

09-94-91 6562 8.5 6.25 8.25 31.5 32 2

15-05-91 8763 8 6.5 9 23.5 24 2

3/8/1991 8969 7.5 8.25 7.75 23.5 25 2 6

23-08-91 9236 8.5 8.5 8.25 25.5 26 2

1/12/1991 9132 8 4.75 7.75 28.5 29 2

6/4/1991 9041 6.5 8.5 9.25 33.5 34 2

31-10-91 9115 8.25 7 8.75 33 33.5 2

14-02-91 397 8.5 9.5 7 25 25.5 2

12/9/1990 672 7 9.5 8.25 25 25.5 2

21-08-91 532 10 10 9.25 29.5 30 2

2/11/1991 2433 9 10 10 29 29.5 2

9/5/1991 436 7.75 9.75 9.25 27 27.5 2

5/12/1991 5380 7 10 8.25 25.5 26 2

7/8/1991 7422 7.5 7.5 9.25 24.5 25 2

8/9/1991 7651 7.5 9.75 8.75 26 26.5 2

4/9/1991 7887 7 8.5 8.25 24 24.5 2

12/11/1991 7883 8 9 7.75 25 25.5 2

20-09-90 1199 9 9.5 9.25 28 28.5 2

22-10-91 3586 10 9.5 9.75 29.5 30.5 2NT

2/2/1991 355 7 9.5 9.75 26.5 27.5 2NT

2/2/1991 4755 8.25 10 8 26.5 27.5 2NT

22-09-91 5749 8 9.25 6 23.5 24.5 2NT

20-12-91 5254 7.5 9.5 6.25 23.5 24.5 2NT

17-03-91 6203 8.5 9.25 4.75 22.5 23.5 2NT

2/5/1991 6557 7.5 7.25 7.5 30 31 2NT

27-12-91 3252 7 9.5 9 25.5 26.5 2NT

19-04-91 2907 8.25 9.25 8.5 26 27 2NT

23-09-91 2492 7.5 9.5 7.75 25 26 2NT

26-09-91 4923 6.75 10 6.75 23.5 24.5 2NT

Page 68: DH Ngoai Thuong Phia Bac

10/2/1991 6318 8 8 8.25 32.5 33.5 2NT

29-05-91 5853 8 7.75 7.5 31 32 2NT

8/4/1991 4975 9.25 8.25 6.5 24 25 2NT

12/10/1991 7884 8.5 9.5 5.25 23.5 24.5 2NT

3/9/1991 2341 8 9.25 9.25 26.5 28.5 2NT 6

30-06-91 3267 8.5 9 8 25.5 26.5 2NT

19-01-91 3622 8 9.75 9.25 27 28 2NT

5/8/1991 664 9 9.5 8.5 27 28 2NT

18-02-91 3178 7 9.75 8.5 25.5 26.5 2NT

30-08-91 2890 7.75 9.75 7.75 25.5 27.5 2NT 6

9/10/1991 1328 8.75 9.75 9 27.5 28.5 2NT

10/9/1991 2434 8.75 9.5 9.25 27.5 28.5 2NT

5/9/1991 235 8.75 9.5 8.25 26.5 27.5 2NT

19-09-90 6812 8 10 7 25 26 2NT

15-11-91 2538 9.75 10 9.75 29.5 30 2

10/1/1989 7569 7 8 7.25 22.5 23.5 2NT

21-04-91 8888 8 7.75 8.75 24.5 25 2

1/5/1991 9095 7.5 9.75 9.25 26.5 27 2

30-08-91 5600 8.25 8 6.5 23 23.5 2

25-04-91 3616 8.75 9.5 9 27.5 29 2 6

29-01-91 2048 9 9.25 9.5 28 28.5 2

20-11-91 8658 7 7 9.25 23.5 24 2

9/6/1991 7115 7.75 9 7.75 24.5 25 2

11/9/1991 8943 9.25 8.75 9 27 27.5 2

16-11-91 8689 7.5 8.75 9 25.5 26 2

16-02-91 3454 8.5 10 9.75 28.5 29 2

17-11-91 8935 7.5 7.25 9.25 24 24.5 2

14-01-91 4954 7.75 9.75 8.75 26.5 27 2

12/2/1991 1687 8.75 9.5 9.5 28 28.5 2

1/12/1991 6280 7.5 8.5 8 24 24.5 2

5/7/1991 8901 7.5 4.5 8.25 28.5 29 2

21-09-91 8933 7.5 6.25 9 32 32.5 2

26-02-91 7897 7.5 7.75 7.5 23 23.5 2

28-10-91 6491 7.75 8.25 8.25 24.5 25 2

28-08-91 9187 8.5 7.25 8 32 32.5 2

1/1/1991 9146 7.5 5.5 8 29 29.5 2

22-05-91 7503 7.5 10 7.25 25 25.5 2

31-10-91 2936 7 9.5 7.75 24.5 25 2

6/10/1991 3009 6.75 9.5 8.5 25 25.5 2

30-03-91 4519 8 9.5 8.75 26.5 27 2

25-09-91 2820 9 9.5 8.5 27 27.5 2

12/6/1991 8162 8.5 9.25 7.5 25.5 26 2

13-09-91 5236 8.5 7.25 8.5 24.5 25 2

10/2/1991 1323 9 9 7.25 25.5 26 2

23-09-91 6282 7.5 9 6.75 30 30.5 2

1/8/1991 4495 8.5 9 6.5 24 24.5 2

2/9/1991 3383 8.75 9.75 9.5 28 28.5 2

28-01-91 2030 7.25 9.75 8.75 26 26.5 2

Page 69: DH Ngoai Thuong Phia Bac

17-07-91 128 8.25 8.75 7.5 24.5 25 2

26-11-91 282 7.75 9.5 9 26.5 28 2 6

16-11-91 1810 8.25 9.75 8.5 26.5 27 2

10/10/1991 2843 10 9.5 8.5 28 29 2NT

19-12-91 291 9 10 8.75 28 29 2NT

22-06-91 4878 8.25 8 6.25 22.5 23.5 2NT

8/11/1991 1925 8 9.75 7.5 25.5 26.5 2NT

13-01-91 1399 8 9.75 8.5 26.5 27.5 2NT

23-08-91 2646 7.75 9 7.75 24.5 25.5 2NT

15-10-91 6048 8 9.25 6.75 24 25 2NT

23-05-91 757 8.25 10 9 27.5 28.5 2NT

1/4/1991 1102 7.75 9.75 8.5 26 27 2NT

28-08-91 3608 8.25 9.5 9.5 27.5 28.5 2NT

6/8/1991 2331 9 9 9 27 28 2NT

30-12-91 2643 8 9.5 7.5 25 26 2NT

31-08-91 3093 9 9.5 8.5 27 28.5 1

2/12/1991 7339 8 8 7.75 24 25.5 1

1/10/1991 424 8.5 9.75 9.25 27.5 29 1

10/8/1991 3613 9 9.5 8.75 27.5 29 1

30-04-91 5426 6.5 9.5 6.25 22.5 24 1

11/8/1991 920 8.75 9.5 8.5 27 28.5 1

18-12-91 1464 8.5 10 9.75 28.5 30 1

1/12/1991 989 6.75 10 9 26 27.5 1

15-09-91 878 8.25 9.5 8.5 26.5 28 1

8/4/1991 3612 10 10 9.5 29.5 31 1

30-04-91 1115 7.5 9.5 8.5 25.5 27 1

12/2/1991 4988 7.5 9.5 7.5 24.5 25.5 2NT

13-04-91 2745 8.25 9.5 8.5 26.5 27.5 2NT

22-08-91 350 9 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

22-04-91 1070 9 9.75 9.5 28.5 30.5 2NT 6

28-11-91 3598 7.25 9.5 9 26 27 2NT

15-12-91 3223 8 9.25 8.75 26 28 2NT 6

24-09-91 2516 8.75 9 7.5 25.5 26.5 2NT

20-10-91 2951 7.75 9.5 9.5 27 28 2NT

4/7/1991 3109 10 9.5 9 28.5 29.5 2NT

7/4/1991 615 7 9 7.75 24 25 2NT

2/10/1991 5303 7.5 10 6 23.5 24.5 2NT

15-02-91 3087 6.75 9.5 9 25.5 26.5 2NT

20-02-91 4496 7.25 9 7.25 23.5 24.5 2NT

10/9/1991 3149 8 9.75 9.25 27 28 2NT

23-07-91 3701 9 8.75 9.5 27.5 28.5 2NT

18-11-91 2372 8 10 8.75 27 28 2NT

6/8/1991 2684 7 9 9 25 26 2NT

15-05-91 2529 9 8.75 7.25 25 26 2NT

25-11-91 6856 8 8.25 8.5 25 25.5 2

13-09-91 7474 8 8.25 7.75 32 33.5 2 6

21-05-91 6688 8.5 8.25 7.5 24.5 25 2

11/10/1991 8830 8 8 8.75 25 25.5 2

Page 70: DH Ngoai Thuong Phia Bac

20-09-91 7320 7.75 9.5 8 25.5 26 2

11/11/1991 7691 8 9.5 8.5 26 26.5 2

22-10-91 5840 7.25 10 9 26.5 27 2

31-12-91 2445 7.25 9.5 8.5 25.5 26 2

26-09-91 1135 9.25 10 9.25 28.5 29 2

30-07-91 7904 7 10 7.75 25 25.5 2

20-08-91 2817 8.75 9.5 8.75 27 28.5 2 6

22-07-91 3386 5.5 10 8.25 24 25.5 2 6

5/6/1991 3639 7.25 9 9.75 26 26.5 2

27-09-91 4535 7.5 7 8.25 23 24.5 2 6

18-12-90 7092 8.25 8.5 7.25 24 24.5 2

14-01-91 325 10 10 9.5 29.5 30.5 2NT

23-07-91 1004 9 9.5 8 26.5 27.5 2NT

19-10-91 1676 7.25 9.5 7.75 24.5 25.5 2NT

14-06-91 1823 9 8.75 8.5 26.5 27.5 2NT

10/6/1991 1616 9.75 10 9.5 29.5 30.5 2NT

15-10-90 8880 7 7 9.75 24 24.5 2

14-09-91 159 9 9.75 9.25 28 29 2NT

16-08-91 5815 8.5 9.25 7 25 26 2NT

16-11-91 7718 7.75 8.25 8.25 24.5 25.5 2NT

2/12/1991 1577 8.25 9.75 7.5 25.5 26.5 2NT

5/9/1990 3618 9 9.75 8 27 28 2NT

18-05-91 5196 7.75 7.25 7.5 22.5 24.5 2NT 6

6/12/1991 2462 6 9.5 8.5 24 26 2NT 6

28-06-91 2333 6.5 10 8.75 25.5 26.5 2NT

17-03-91 2965 8.75 10 8.5 27.5 28.5 2NT

12/3/1991 8246 8 9.75 6 24 25 2NT

19-12-91 1393 6.75 9 9 25 26 2NT

8/10/1991 1072 7 9.75 9.25 26 27.5 1

9/8/1991 481 9 9.5 8.75 27.5 31 1 1

24-09-91 1063 7 9 8.5 24.5 26 1

31-07-91 6079 7.5 9.5 8.5 25.5 27 1

5/11/1991 5775 7.5 10 8.25 26 27.5 1

1/10/1991 9471 7.5 6.75 8.25 22.5 25 1 6

28-11-91 9453 8 6 9 32 33.5 1

20-12-91 6823 7 8.5 8.5 24 25.5 1

2/8/1991 7900 9 10 8.25 27.5 28 2

16-06-91 5387 8 8 8.5 24.5 25 2

14-07-91 4861 8.25 10 8 26.5 27 2

5/12/1991 5379 9 9.5 7.5 26 26.5 2

19-08-91 6257 7.5 10 8 33.5 34 2

6/9/1991 8781 8 7 8 23 23.5 2

2/9/1991 8745 7.75 6.25 8.75 23 23.5 2

29-10-91 8747 7.25 7 8.75 23 23.5 2

11/3/1991 928 6.25 9.5 8.5 24.5 25.5 2NT

26-02-91 5454 8 7.75 6 28 29 2NT

16-07-91 7195 7.5 9.75 6.75 24 25 2NT

1/9/1990 4564 8.25 8.25 7.5 24 25 2NT

Page 71: DH Ngoai Thuong Phia Bac

12/6/1991 550 8 9.75 9.25 27 27.5 2

15-01-91 1707 8 10 9 27 27.5 2

5/7/1991 1921 8.5 10 9.5 28 28.5 2

23-08-91 2686 8.75 10 9 28 28.5 2

11/12/1991 151 9 10 9.5 28.5 29 2

25-09-91 787 8.75 9.75 9.25 28 28.5 2

10/12/1991 901 9 9.5 9.5 28 28.5 2

7/11/1991 2432 6.25 10 9.5 26 26.5 2

8/1/1991 2400 8.25 10 9.5 28 28.5 2

19-08-91 737 7.5 9.5 10 27 27.5 2

12/4/1991 1448 8.75 10 9.25 28 28.5 2

15-02-91 5899 8 6.25 8 30.5 31 2

16-04-91 4710 7.5 10 7.75 25.5 26 2

19-09-91 5540 8 10 7.25 25.5 28 2 4

16-01-91 5439 6.75 9.75 7.75 24.5 25 2

25-04-91 6277 7.25 10 7.25 24.5 25 2

5/7/1991 6358 7 10 7.5 24.5 25 2

1/4/1991 7101 7.75 9 7.25 24 24.5 2

30-08-91 7926 8.5 7 9.25 25 25.5 2

26-01-91 5948 8.5 8.5 8.25 25.5 26 2

25-02-91 6049 7.5 8.75 8.25 24.5 25 2

4/8/1990 4840 8.5 7.5 8 24 24.5 2

18-11-91 5888 8 7 9 24 24.5 2

16-11-91 5476 8.25 7.5 8.75 24.5 25 2

14-10-91 5768 7.5 6.5 8.75 23 23.5 2

19-09-91 5769 8 8 8.75 25 25.5 2

16-06-91 7500 7.75 9 8.75 25.5 26 2

14-07-91 7582 7.5 8.75 8.5 25 25.5 2

31-07-91 7298 8.5 4.5 8.25 29.5 30 2

23-12-91 8649 8 6.75 9.5 24.5 25 2

30-12-91 8726 7.25 8.75 9 25 25.5 2

29-04-91 8687 6.5 7.75 8.75 23 23.5 2

19-11-91 8765 7.5 8.5 9 25 25.5 2

11/11/1991 8727 8 9 8.5 25.5 26 2

7/9/1991 8706 7.5 7.75 8.25 23.5 24 2

12/5/1991 8666 8 7.25 8.5 24 24.5 2

20-09-91 8677 8 6.25 9.25 23.5 24 2

6/5/1991 8853 7 7.75 9 24 24.5 2

23-10-91 8915 6 9 9.25 24.5 25 2

5/7/1991 8945 7 9.5 8.5 25 26.5 2 6

22-08-91 9179 8 8.5 8.75 25.5 26 2

9/7/1991 9197 6 9 9 24 24.5 2

26-09-91 3098 7.5 9.25 8.75 25.5 26.5 2NT

25-10-91 1308 8.5 9.75 9.5 28 29 2NT

20-09-91 987 7.5 9.5 9.75 27 28 2NT

25-01-91 1305 9 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

15-03-90 3166 8.5 8.5 7 24 25 2NT

25-05-91 2958 8.25 10 8.75 27 28 2NT

Page 72: DH Ngoai Thuong Phia Bac

26-04-91 3049 7.25 9.75 9.5 26.5 27.5 2NT

19-02-91 493 8.25 10 9.25 27.5 28.5 2NT

12/7/1991 2961 7.75 9.5 9 26.5 27.5 2NT

8/3/1991 676 9 9.25 6.75 25 26 2NT

17-04-91 7919 7 7.5 7.75 22.5 24.5 2NT 6

4/4/1991 6667 6.5 5 8 27.5 28.5 2NT

11/2/1991 197 8.5 9.5 9 27 28 2NT

18-08-91 2661 7.5 9.5 8.5 25.5 26.5 2NT

20-04-91 351 6.25 9.25 9 24.5 25.5 2NT

19-10-91 143 8.25 8.5 8.25 25 26 2NT

15-03-91 1499 8.25 9.75 8.75 27 28 2NT

2/9/1991 798 8.5 10 8 26.5 28.5 2NT 6

14-08-91 2392 7.75 9 8.5 25.5 26 2

17-05-91 2974 8.75 10 9 28 28.5 2

26-09-91 9028 8 6 6.25 26.5 28 2 6

25-11-91 2359 8.75 9.75 9.5 28 28.5 2

8/11/1991 1167 8.25 9.5 8.25 26 26.5 2

27-08-91 394 10 10 10 30 30.5 2

8/9/1991 1798 8 9.75 8.25 26 26.5 2

8/9/1991 2306 8.75 9.5 9.75 28 28.5 2

20-08-91 1979 9 10 9.25 28.5 30 2 6

18-09-91 2522 7.75 10 8.75 26.5 27 2

26-11-91 3154 9 9.75 8.75 27.5 28 2

21-08-91 2386 9 10 9.5 28.5 29 2

22-06-91 3112 7.75 8.25 7.5 23.5 25 2 6

22-07-91 5235 7.75 8.75 7.25 24 24.5 2

19-02-91 6637 8.5 9 7.75 25.5 26 2

20-08-91 7906 7.25 9 7.75 24 24.5 2

30-07-91 7440 8.5 9.75 8.25 26.5 27 2

2/6/1991 4718 8.25 8.75 8.5 25.5 26 2

13-11-91 6840 9 9.25 8.5 27 27.5 2

12/11/1990 5930 8 9 8 25 26.5 2 6

10/10/1991 8288 8.5 8 8 24.5 25 2

12/10/1991 5268 8 9.75 8.25 26 26.5 2

26-04-91 4940 9 7.5 7.5 24 24.5 2

9/10/1991 5495 9 9.5 8.5 27 27.5 2

3/4/1991 5492 7.5 6.25 6.75 27.5 28 2

28-12-91 8690 9 7.25 8.5 25 25.5 2

15-02-91 9212 7.5 9.25 9.5 26.5 27 2

1/4/1991 9213 7.5 8.25 8 24 24.5 2

8/2/1992 9188 7.5 4.75 8.75 30 31.5 2 6

20-07-91 8904 5 5.75 8.25 27.5 28 2

10/3/1991 7162 7.75 9.25 7.75 25 25.5 2

29-11-91 3552 7.5 9.5 9 26 26.5 2

31-01-91 2146 7.5 9.25 8.5 25.5 27 2 6

28-02-92 1145 8.25 9.75 9.25 27.5 29 2 6

10/5/1991 2611 9 10 9 28 30 2NT 6

20-09-91 213 8 9.5 8 25.5 26.5 2NT

Page 73: DH Ngoai Thuong Phia Bac

27-02-91 1659 8.5 9.5 8.5 26.5 27.5 2NT

9/11/1991 5620 7 9 7.75 24 25 2NT

22-10-91 5220 7.5 5.5 7 27 28 2NT

16-10-91 8176 6.5 9.5 8.75 33.5 34.5 2NT

31-12-91 6860 7 8 8 31 32 2NT

8/1/1991 2214 9 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

15-04-91 631 7 9.25 8.5 25 26 2NT

16-11-91 2185 7 9.75 9 26 28 2NT 6

15-04-91 1877 8 9.5 7 24.5 25.5 2NT

14-07-91 2024 9 9.75 8.75 27.5 28.5 2NT

23-07-91 2712 7 9.5 8.75 25.5 26.5 2NT

25-01-91 3767 8.25 9.25 7.5 25 26 2NT

4/10/1991 3072 7.25 9 7.5 24 25 2NT

25-06-91 1645 8 9.25 8.75 26 27 2NT

2/4/1991 657 9.5 9.75 8 27.5 28.5 2NT

14-04-91 3715 9 9.5 8.5 27 29 2NT 6

1/11/1991 975 8 9.5 8 25.5 26.5 2NT

31-07-90 702 8.5 9.5 8.5 26.5 27.5 2NT

2/9/1991 3300 6.75 9.5 8 24.5 25.5 2NT

30-11-91 2448 10 9.5 9.75 29.5 30.5 2NT

18-02-91 3502 9.25 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

18-11-91 1832 8 9.5 8.5 26 27 2NT

27-04-91 421 6 9.75 9 25 27 2NT 6

8/10/1991 417 9.5 9.75 9.5 29 30 2NT

9/12/1991 1635 7 9.5 7.5 24 25 2NT

21-06-90 9007 8 7.5 8.25 24 24.5 2

23-07-89 385 9 8.5 5.25 23 26.5 1 3

18-11-91 3597 8.75 9.5 9.25 27.5 28 2

20-02-91 6542 8 7.5 9 24.5 25 2

26-06-91 7929 6 10 7 23 23.5 2

25-02-91 7930 8.5 7.5 7.5 23.5 24 2

23-01-91 8699 7.5 8.5 7.75 24 24.5 2

3/10/1991 9083 6.5 3.5 9 28 28.5 2

18-04-91 8960 5.5 7.25 8.25 29.5 30 2

20-11-91 8973 6.5 8.75 7 29.5 30 2

16-06-90 353 7.75 9 6.5 23.5 25 1

11/5/1991 5212 7 9 5.75 22 23.5 1

17-10-91 249 8 9.5 8 25.5 26.5 2NT

17-10-91 8836 7 9.75 6.5 30 31 2NT

12/2/1990 1847 8.75 9.5 9.5 28 28.5 2

28-12-90 7315 7.75 9.25 7.25 24.5 25 2

2/1/1988 2149 7 9.5 9.25 26 26.5 2

14-04-91 1917 8.25 9.5 8.25 26 26.5 2

10/11/1991 1841 8.5 9.5 8.5 26.5 27.5 2NT

16-01-91 3164 9.25 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

3/2/1990 1002 8.25 9.5 9.5 27.5 28.5 2NT

23-06-91 1201 9.25 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

20-03-91 345 7.75 9.75 9.75 27.5 28.5 2NT

Page 74: DH Ngoai Thuong Phia Bac

10/5/1991 4583 7.5 7.5 7 29 31 2NT 6

3/12/1991 2751 8.5 9.75 8.5 27 27.5 2

5/12/1991 3694 8.75 9.75 9.75 28.5 29 2

27-03-91 2609 8.5 9.25 8.25 26 26.5 2

15-11-91 2717 9.25 9.75 9.5 28.5 29 2

25-09-91 2597 9 9.75 9.5 28.5 29 2

10/7/1991 2327 7.25 9.5 9.75 26.5 27 2

12/8/1991 1848 9 9.75 9.5 28.5 29 2

13-03-91 3328 9 10 9.5 28.5 29 2

17-11-91 3525 9 9.5 9.5 28 28.5 2

28-02-91 352 8.25 9.5 9.75 27.5 28 2

4/7/1991 1849 8.75 9.5 9.5 28 28.5 2

24-07-91 1270 9 10 8.5 27.5 28 2

7/9/1991 2513 8.5 10 9.25 28 28.5 2

14-09-91 3630 8.5 9.5 9.5 27.5 28 2

27-07-91 1050 8 9.5 8.5 26 26.5 2

19-07-91 927 8.5 10 9.5 28 28.5 2

18-11-91 3506 8.75 9.5 9.5 28 28.5 2

15-01-92 1046 7.25 9.5 9.5 26.5 27 2

10/10/1991 783 9.5 9.75 7.75 27 27.5 2

3/8/1991 3366 7.75 9.75 8 25.5 26 2

2/4/1991 4847 9 9 7.75 26 27.5 2 6

27-04-91 8192 8.75 8.5 8.5 26 26.5 2

30-12-91 7951 8 10 8.5 26.5 27 2

9/5/1991 7944 7.5 9 8 24.5 25 2

23-09-91 5313 8.5 8 8.75 25.5 26 2

18-06-91 5610 8 8 8 24 25.5 2 6

15-04-91 5890 8.25 9.75 8.5 26.5 27 2

21-03-91 4556 8 10 9 27 27.5 2

16-02-91 7322 7.5 9.75 9 26.5 27 2

5/4/1991 5398 9 8 8 25 26.5 2 6

16-10-91 6289 7.5 8.25 8.25 24 24.5 2

3/2/1991 4848 7.5 9 7.75 24.5 25 2

11/3/1991 8729 7.5 8.25 7.75 23.5 25 2 6

30-09-91 9181 7.5 9.75 8.75 26 28.5 2 1

1/4/1991 9085 8.25 9 8.25 25.5 26 2

5/3/1991 9111 7.5 9 8.5 25 25.5 2

28-08-91 9124 7.5 10 7.5 32.5 33 2

25-03-91 9013 6 9.75 7 30 30.5 2

18-06-91 7643 8 9.75 7.75 25.5 26 2

26-10-91 1484 7.5 9.75 9 26.5 27 2

7/12/1991 162 9.75 9.5 9.25 28.5 29 2

18-10-91 1631 7 8.75 7.75 23.5 25 2 6

13-03-91 7937 8 9.25 7.5 25 26.5 2 6

22-11-90 7660 8.5 9 8.75 26.5 27 2

1/7/1991 7935 8.5 7.75 8.25 24.5 25 2

25-07-91 6299 7.5 6.75 7.75 30 30.5 2

11/3/1991 295 8.75 10 8.75 27.5 28 2

Page 75: DH Ngoai Thuong Phia Bac

20-02-91 2282 8.5 9.5 7.5 25.5 26 2

2/6/1991 2602 8.5 9.75 9.75 28 28.5 2

16-08-91 750 8.25 9.75 10 28 28.5 2

7/5/1991 1117 8.25 9.5 8.75 26.5 28 2 6

24-12-91 6339 7.75 9.25 7.25 24.5 25 2

19-09-91 7943 9 9.25 6.5 25 25.5 2

13-10-91 4694 8 8.25 8.75 25 25.5 2

4/9/1991 167 9 9.5 9.25 28 28.5 2

10/7/1991 5198 6.25 9.75 7.25 23.5 24 2

20-02-91 4708 8 9.75 7.75 25.5 26 2

11/8/1991 8168 8.5 10 7.75 26.5 27 2

19-03-91 5519 8 8 8 32 32.5 2

18-07-91 1453 7.75 9 7.5 24.5 28 1 1

26-04-91 6537 5 9 7.75 22 23.5 1

18-08-91 2918 7.75 8.75 6.25 23 26.5 1 1

29-03-91 3439 6.5 9 8.5 24 27.5 1 1

9/9/1991 2159 7.25 10 5.75 23 26.5 1 1

8/9/1991 1251 9 9.75 9 28 30 2NT 6

26-02-91 3589 10 9.75 9.5 29.5 30.5 2NT

30-08-91 894 8 10 8.25 26.5 27.5 2NT

29-12-91 3326 9 9.5 8.5 27 28 2NT

25-09-91 3016 8 9.5 9.25 27 28 2NT

26-12-91 1862 7.25 10 9.5 27 28 2NT

17-08-91 4581 6.5 9.25 5.75 27.5 28.5 2NT

6/2/1991 2988 8.75 9.75 8.5 27 28 2NT

1/9/1991 1049 8.25 9.5 8.75 26.5 27.5 2NT

16-11-91 2769 8 9.75 8.5 26.5 27.5 2NT

7/9/1991 3209 8.5 9.25 9.5 27.5 28.5 2NT

6/2/1991 487 8 10 9 27 28 2NT

23-11-91 3360 6.5 9.75 9 25.5 26.5 2NT

6/8/1991 885 7 9 9.5 25.5 26.5 2NT

20-12-91 7457 8 7.25 7 22.5 24.5 2NT 6

15-11-91 8220 7.5 7.5 7 29 30 2NT

19-04-91 171 8.25 9.75 9 27 28 2NT

20-09-91 1721 8.25 9.75 7.5 25.5 26.5 2NT

6/9/1991 3436 8 10 9.5 27.5 28.5 2NT

8/11/1991 2691 8.25 10 9.75 28 29 2NT

10/12/1991 2823 6.75 9.75 9.5 26 27 2NT

19-05-91 3672 8.75 8.25 9 26 27 2NT

18-02-91 1227 9 10 9 28 29 2NT

2/9/1991 3364 8.25 10 9 27.5 28.5 2NT

15-12-91 1306 8 9.25 9.25 26.5 27.5 2NT

28-03-91 1851 9 10 9.5 28.5 29.5 2NT

21-05-91 3354 8.5 9.75 9.5 28 29 2NT

2/5/1991 5410 8.5 6.75 6.5 28.5 29.5 2NT

4/4/1991 2191 8.25 9.25 9.5 27 28 2NT

20-11-91 1415 8.75 9.5 9.5 28 29 2NT

12/7/1991 1873 9.25 10 9.75 29 30 2NT

Page 76: DH Ngoai Thuong Phia Bac

5/12/1991 2222 8.75 9.5 9.75 28 29 2NT

9/4/1991 2304 8.5 9.5 8.5 26.5 27.5 2NT

20-10-91 3402 8.75 9.75 9.5 28 29 2NT

2/9/1991 5061 7.5 8.75 8 24.5 25.5 2NT

16-04-91 2305 7.25 9.75 9.25 26.5 27.5 2NT

27-03-91 976 9 9.5 8.5 27 28 2NT

20-08-91 13 9 9.75 8.25 27 28 2NT

22-01-91 2572 10 9.5 9.75 29.5 30.5 2NT

1/5/1991 5208 7.5 9 7.75 24.5 26.5 2NT 6

27-02-91 391 9 9.5 9.25 28 29 2NT

8/1/1991 3339 9 9.75 9.25 28 29 2NT

31-08-91 3329 8 9.25 9 26.5 27.5 2NT

13-10-91 2688 7.75 9.5 9.5 27 28 2NT

10/2/1990 3965 9 9.75 7.5 26.5 27 2

24-03-91 9295 8 7.5 6.75 29 29.5 2

25-03-91 3956 8 9.5 8.5 26 26.5 2

26-06-91 4145 6.75 9.5 9.25 25.5 27 2 6

1/4/1991 4149 7.75 9.5 8 25.5 26 2

24-10-91 4237 8.5 9.75 8.5 27 27.5 2

27-03-91 3981 7 9.5 8.75 25.5 27 2 6

10/8/1991 4027 7.75 9 9.25 26 27.5 2 6

8/1/1992 8584 9.25 10 7.5 27 27.5 2

24-12-91 8458 8 8.25 8 32.5 33 2

16-08-91 8495 7 8.75 8 24 24.5 2

20-07-91 8515 8.5 8.25 7.25 24 24.5 2

12/9/1992 3938 8 9.75 8.75 26.5 28 2 6

24-06-91 8480 7.5 9 7.5 24 24.5 2

18-04-91 8598 7.5 8.5 7 23 23.5 2

22-12-91 4272 7.25 9.5 9 26 26.5 2

29-12-91 3890 8.75 9.75 8.75 27.5 28 2

28-07-91 3891 8 9.25 7 24.5 25 2

16-08-91 3868 8.25 9.25 9.25 27 27.5 2

8/10/1991 3921 9.5 10 6.5 26 27.5 2 6

10/5/1991 4290 7.5 9.75 8 25.5 27 2 6

20-02-91 4070 8.25 10 7.25 25.5 27 2 6

1/6/1991 4147 8.25 9.75 8 26 27.5 2 6

9/8/1991 3962 8.75 10 9.25 28 29.5 2 6

4/9/1991 4164 7 10 9 26 27.5 2 6

30-07-91 4038 8.5 9.75 9.5 28 29.5 2 6

4/9/1991 8468 7.5 5.5 8.25 29.5 31 2 6

18-02-91 4312 8 9.75 9.5 27.5 28 2

2/12/1991 3828 8 10 8.5 26.5 27 2

10/11/1991 4092 9 9.5 9 27.5 28 2

18-09-91 4217 10 9.75 9.5 29.5 30 2

5/10/1991 3804 8.75 9.5 8.5 27 27.5 2

10/2/1991 4114 9.75 9.5 9.25 28.5 29 2

7/11/1991 4251 10 10 10 30 30.5 2

4/8/1991 3979 8.5 9.5 8.75 27 27.5 2

Page 77: DH Ngoai Thuong Phia Bac

30-11-91 3905 9 10 9.25 28.5 29 2

9/6/1991 3817 9.5 10 8.75 28.5 29 2

1/6/1991 3821 8.75 9.5 8.25 26.5 27 2

17-01-91 4020 9.5 9.25 7.5 26.5 27 2

30-04-92 4128 9 9.75 8 27 28.5 2 6

20-01-91 4143 9.75 9.75 9.5 29 29.5 2

27-07-91 4194 9 9.75 9.25 28 28.5 2

10/7/1991 4262 8.75 9.5 8.75 27 27.5 2

1/7/1991 3923 8.75 9.5 6.5 25 25.5 2

10/6/1991 3945 8 10 9.5 27.5 28 2

17-02-91 3959 9 10 9.25 28.5 29 2

18-04-91 3922 9.25 10 8.5 28 28.5 2

12/7/1991 3933 9 9.75 7.5 26.5 27 2

6/7/1991 3860 9 10 9.25 28.5 29 2

6/8/1991 4117 8.5 9.5 8.75 27 27.5 2

21-03-91 3812 8.5 9.5 7.5 25.5 26 2

16-03-91 8508 7.5 8.5 7.75 24 24.5 2

25-08-91 8446 8.25 10 8.25 26.5 27 2

21-01-92 8629 8.5 8.5 6.75 24 24.5 2

13-05-91 8383 7.5 9.25 9.25 26 26.5 2

8/12/1991 8601 9 10 6 25 25.5 2

20-02-91 8500 8.25 8.25 8.25 25 25.5 2

20-12-91 8484 7.5 8.5 7.75 24 24.5 2

10/10/1991 8404 7.75 8.5 8 24.5 25 2

18-07-91 8406 8.5 8.5 7.25 24.5 25 2

29-08-91 8408 8.5 10 7.75 26.5 27 2

20-09-91 8387 7 9.25 7.75 24 24.5 2

30-09-91 8416 7.5 10 8 25.5 26 2

15-10-91 8534 7.5 9.75 8.5 26 26.5 2

10/11/1991 8405 9 9 7.5 25.5 26 2

20-05-91 8471 7 8.25 8.75 24 24.5 2

13-12-91 8552 7.5 9 8 24.5 25 2

4/12/1991 8804 8.5 7.5 8.5 24.5 25 2

3/11/1991 8796 8 7.25 9.5 25 25.5 2

24-02-91 8799 6.5 8.5 9.5 24.5 25 2

9/4/1991 8795 7.5 8 9 24.5 25 2

26-11-91 8798 7.5 7.75 9.25 24.5 25 2

16-01-91 9292 7.75 9 8.75 25.5 26 2

14-09-91 9312 9 9 9.25 27.5 28 2

5/11/1991 9276 7 8.5 9.5 25 25.5 2

28-04-91 4118 7.5 9.75 9.5 27 27.5 2

25-08-91 4229 6.75 9.5 8 24.5 27 2 4

25-08-91 4236 8.5 9 8.5 26 26.5 2

16-02-91 4190 7.75 9.75 9.5 27 27.5 2

25-05-91 4181 8.5 9.5 9.5 27.5 28 2

17-04-91 3952 7.75 9 8.75 25.5 26 2

29-09-91 4265 8.5 9.5 9.25 27.5 28 2

2/6/1991 3886 8 9.75 9.75 27.5 28 2

Page 78: DH Ngoai Thuong Phia Bac

28-05-91 3849 7.5 9.75 9.5 27 27.5 2

26-09-91 3941 7 9.75 9.5 26.5 27 2

24-02-92 3928 8.75 9.5 9.5 28 28.5 2

5/10/1991 3951 9 9.75 8.75 27.5 28 2

7/1/1991 4059 8.75 9.75 10 28.5 30 2 6

26-02-91 3809 7.5 9.5 9.25 26.5 27 2

25-03-91 4285 8.75 9.25 8.25 26.5 27 2

12/11/1991 4284 9 9.75 9.75 28.5 29 2

29-08-91 4037 7.75 9.25 9 26 27.5 2 6

15-07-91 3827 8.75 9 9.25 27 27.5 2

11/9/1991 4193 8.75 9.75 8.5 27 27.5 2

1/9/1991 4135 6.5 9.5 9 25 25.5 2

23-10-91 3987 9 9 7.5 25.5 26 2

5/12/1991 3998 9 9 7.75 26 26.5 2

29-05-91 4297 9 9.5 8.5 27 27.5 2

12/8/1991 3966 9 9.75 9 28 28.5 2

20-09-91 4287 9 8.75 7.75 25.5 26 2

15-08-91 4210 8.25 9.75 9.75 28 28.5 2

20-04-91 4079 7.5 9.25 9.5 26.5 27 2

4/1/1991 3993 8.25 9.75 8 26 26.5 2

18-05-91 8556 6.5 6.25 5.75 24.5 28 1 1

13-12-89 3836 8.75 9.75 8.75 27.5 28.5 2NT

2/11/1991 4134 8.75 9.75 9.5 28 29 2NT

7/8/1991 8486 8.25 9.25 8.25 26 27 2NT

9/7/1991 3892 7 9.5 9.25 26 27 2NT

17-04-90 4101 7 8 8.25 23.5 25.5 2NT 6

19-05-91 3844 8 9.5 8.25 26 27 2NT

28-04-91 8384 8 8 6 28 29 2NT

20-10-91 8447 7 8.75 7.5 23.5 24.5 2NT

5/12/1991 4216 9 9.25 8.5 27 28 2NT

20-01-90 4056 8.5 8.75 9.25 26.5 27.5 2NT

13-05-91 4263 7.5 9.25 7.25 24 25 2NT

20-05-91 8546 7.5 9 7.5 24 25 2NT

17-03-91 8473 8.5 7.25 7 23 24.5 1

2/11/1991 3902 9 9.5 9.25 28 29.5 1

10/8/1991 4257 9 9.5 8.25 27 28.5 1

17-09-91 4140 7 9.5 9.5 26 27.5 1

4/9/1991 3866 8.75 9.75 9 27.5 28.5 2NT

15-08-91 4032 9 9.75 9.5 28.5 29.5 2NT

27-10-91 3973 9.5 9.5 8.25 27.5 30.5 2NT 3

20-09-91 3806 8.75 9.75 9.25 28 29 2NT

2/9/1991 4026 9.75 9.75 7.5 27 28 2NT

5/11/1991 8537 7.25 7.75 7.25 22.5 23.5 2NT

16-11-90 9265 7 9.5 7.75 32 33.5 1

4/7/1991 4051 7.25 9.5 8.25 25 27 2NT 6

23-11-91 4016 7 9.75 9.5 26.5 27.5 2NT

1/3/1991 4157 8.75 9.5 8.75 27 29 2NT 6

19-11-91 3963 8.5 10 9.5 28 29 2NT

Page 79: DH Ngoai Thuong Phia Bac

6/7/1989 4256 7.75 9.5 8 25.5 26.5 2NT

1/12/1990 4215 7.75 9.5 8.75 26 26.5 2

10/1/1990 8474 7.25 10 6.25 23.5 25.5 2NT 6

8/3/1991 4192 9 9.75 9.5 28.5 31 1 6

21-02-91 3903 7.25 10 9.5 27 28.5 2 6

25-03-91 3881 7.5 9.5 9 26 27.5 2 6

4/1/1990 3899 6.5 10 9.25 26 28 2NT 6

20-12-91 4000 8.5 9.75 9.25 27.5 28.5 2NT

20-06-91 4245 9 9.25 9.25 27.5 28.5 2NT

18-04-91 4023 8.75 9.5 9 27.5 29.5 2NT 6

13-11-91 4151 6 9.5 8 23.5 25.5 2NT 6

9/4/1991 3843 8.75 9.75 8.5 27 28.5 1

3/11/1991 4226 8 9.75 8.75 26.5 28 1

12/12/1991 4200 9 9.5 9.25 28 29.5 2 6

4/4/1991 3865 8.5 9.75 9.25 27.5 29 2 6

19-07-91 3893 9 9.75 8.5 27.5 28 2

8/6/1991 4302 6.75 9.75 9.25 26 28.5 2 4

14-08-91 4073 7.25 10 9.5 27 27.5 2

16-07-91 4039 7.25 10 9.5 27 28.5 2 6

22-03-91 4162 8.75 9.5 9.5 28 28.5 2

20-04-91 3976 8 9.75 9.5 27.5 28 2

16-08-91 4295 9 9.75 8.5 27.5 28 2

10/11/1991 4076 8 10 9.5 27.5 28 2

9/8/1992 3910 9 9.75 7.75 26.5 28 2 6

12/7/1991 8349 8.5 7.5 8 24 24.5 2

11/4/1991 8574 8.5 9 7.5 25 26.5 2 6

29-08-91 8612 7.5 8 8.5 24 24.5 2

1/9/1991 8606 8.5 9.25 7.25 25 25.5 2

22-10-91 8505 7.5 9.5 8.25 25.5 26 2

13-08-91 8634 8 8 8 24 24.5 2

15-01-91 8482 8 9.25 7.75 25 25.5 2

8/1/1991 8502 7.5 8.5 8 24 25.5 2 6

13-11-91 9253 6.5 8.75 8 23.5 25 2 6

1/6/1991 9255 8.5 7 8.25 24 25.5 2 6

1/3/1991 9262 7.5 8 8.75 24.5 25 2

15-02-91 9288 7.5 7.25 9.75 24.5 25 2

5/11/1991 9289 7.5 9.25 8.5 25.5 26 2

18-03-91 9296 7.25 9.5 8.75 25.5 27 2 6

12/12/1991 9279 8.5 7.75 9.25 25.5 26 2

28-04-91 9259 7.75 8.25 8.25 32.5 33 2

22-09-91 3852 8.5 9.75 8.75 27 27.5 2

21-11-91 8578 7.25 8.5 7 23 23.5 2

1/4/1991 4006 10 10 10 30 30.5 2

23-12-91 8531 8.25 9.25 8 25.5 26 2

12/5/1991 8392 8.25 4.25 8 28.5 29 2

25-01-91 9245 5.75 8.5 9.25 33 33.5 2

29-06-91 6858 6.5 8.25 7.25 29.5 31 1

3/11/1991 5490 7 9 7.75 24 25.5 1

Page 80: DH Ngoai Thuong Phia Bac

7/4/1991 8883 7.5 7 9 32.5 34 1

7/6/1991 7508 6 6.75 6.75 26.5 28 1

7/3/1991 1406 9.25 9.5 9.5 28.5 30 1

5/7/1989 3554 9 9.25 6.25 24.5 25.5 2NT

5/8/1990 4527 7 7.5 9 32.5 32.5 3

2/8/1990 155 6.75 9.5 8.5 25 25.5 2

20-08-91 8066 7.5 9.5 7.75 25 25 3

6/8/1992 7658 8 9 8 25 25 3

20-11-90 2237 8.5 9.5 8.25 26.5 27 2

15-01-90 7550 8 8.5 7.25 24 24.5 2

7/1/1990 9048 8 4.25 8.75 30 30 3

14-10-89 2886 7.5 9.75 7.5 25 26.5 1

21-01-90 8171 8 8.75 7.25 24 24.5 2

21-11-90 4931 7.5 9.5 6.5 23.5 24.5 2NT

22-06-90 9114 9 8.5 8.75 26.5 27 2

4/1/1991 8844 8 7.5 7.25 30 30.5 2

22-10-90 184 8.5 9.5 9.5 27.5 28.5 2NT

2/8/1991 4875 8.25 8 7 23.5 24 2

2/10/1991 5269 8 10 9 27 27 3

11/7/1991 2814 6.25 9.75 8.75 25 25 3

4/6/1991 4925 5.5 10 8.25 24 24 3

5/7/1991 4846 7.25 6 7 27.5 28 2

4/11/1991 5009 7 9.25 8.25 33 34 3 6

22-08-91 5311 8 9.5 7 24.5 25.5 2NT

29-11-91 6290 8 8 8 24 24.5 2

16-10-90 9256 8 7.5 9.25 34 34.5 2

21-10-89 8374 7.5 9.25 6.5 23.5 26 1 6

10/10/1990 5263 6.5 7.5 7.25 28.5 29.5 2NT

29-07-91 4787 7.5 8 7.5 30.5 30.5 3

12/3/1990 4951 7.25 7 8.25 31 31 3

23-01-91 1656 7.5 9.25 8.5 25.5 25.5 3

24-05-91 6882 8.75 9 6.75 24.5 24.5 3

24-11-88 5419 8.5 8 7.5 24 24.5 2

14-07-90 7122 8 9.5 7.5 25 25 3

15-06-91 8897 7 8.5 8.5 24 24.5 2

17-11-91 3347 7.5 9.5 8.5 25.5 25.5 3

11/2/1991 6394 8 7.75 8 24 24.5 2

17-01-90 4565 9 8.5 7.75 25.5 25.5 3

30-09-90 6029 8 10 5 23 24 2NT

30-11-90 4872 8 5 8.25 29.5 30 2

1/5/1990 7472 7.75 7 6.75 28.5 30 2 6

4/11/1991 7299 7.5 8.5 7.25 23.5 23.5 3

4/4/1991 8916 7.5 7.25 8 31 32.5 2 6

22-07-91 2689 10 10 9.5 29.5 30 2

10/6/1990 5278 8 7.25 6.25 21.5 23.5 2NT 6

18-07-90 9240 7.25 8.25 9 24.5 24.5 3

19-05-90 2239 8.25 9.75 7.5 25.5 26.5 2NT

2/10/1991 6861 8 9.25 7.25 24.5 25 2

Page 81: DH Ngoai Thuong Phia Bac

25-06-88 369 8 9 8.5 25.5 26.5 2NT

6/4/1990 220 8 9.5 8.25 26 27 2NT

2/3/1991 12 7 9.25 8.25 24.5 25.5 2NT

28-06-91 2467 8.75 10 10 29 30 2NT

6/12/1991 5808 6.75 7.75 7.75 30 30 3

19-11-91 5205 7.5 8 7.25 30 30 3

23-01-90 7934 8.5 8.25 7.5 24.5 25 2

12/11/1991 611 7.75 9.5 8.5 26 26 3

7/2/1992 3433 7.75 9.75 8.25 26 26 3

30-09-91 6062 7.5 7.25 8.5 23.5 23.5 3

17-10-90 1515 7.75 9.5 8.5 26 26 3

1/4/1991 1913 7 9.5 8.5 25 25 3

14-06-91 2052 7.75 9.75 8.25 26 26 3

7/12/1991 3774 6 9.5 9.25 25 25 3

9/7/1991 4321 5.5 10 7.75 23.5 23.5 3

27-12-91 5013 7.5 8.25 7.5 23.5 23.5 3

22-05-91 7594 7.5 9 7.5 24 24 3

22-01-92 587 9.5 8 7.25 25 25 3

22-04-90 2209 8 9.5 8.25 26 26 3

8/11/1991 3157 8 8.75 6.75 23.5 25 1

25-03-91 2625 7 9.75 8.75 25.5 26 2

4/4/1991 1998 8 9 7.5 24.5 25 2

9/12/1991 82 7 9.5 8 24.5 25 2

19-12-91 3086 7.5 9 8.5 25 25.5 2

12/1/1991 4578 7 8.25 7 22.5 23.5 3 6

16-10-91 5654 7.5 7.75 6.75 22 23.5 1

22-12-91 8025 6.5 10 4 20.5 24 1 1

1/3/1991 6247 8 7.25 8 23.5 24 2

23-10-91 5081 7.5 7.75 8.25 23.5 24 2

25-02-91 8852 7.5 6 9.25 23 23.5 2

19-09-91 3351 7.5 9.25 8.5 25.5 26 2

30-11-91 2857 7.5 9.25 7.5 24.5 25 2

14-10-91 2773 6.25 9.75 9.25 25.5 26 2

28-09-91 2405 7.5 9.5 8.5 25.5 26 2

15-10-91 6283 7.25 7.75 8.5 23.5 24 2

18-01-91 9216 7.5 7.25 8.5 23.5 24 2

7/4/1991 3385 5.25 9.75 8.25 23.5 25 2 6

30-08-91 5265 7 8.25 7.75 23 23.5 2

17-04-91 6496 6.5 9.25 7.75 23.5 24 2

29-08-91 1534 5.75 9.75 9.5 25 25.5 2

5/10/1991 3457 8.25 9 8.25 25.5 26 2

28-12-91 838 8.25 9.75 7.5 25.5 26 2

23-09-90 9154 8 7.75 6.75 22.5 24 1

3/9/1991 306 7 8.75 9.25 25 25.5 2

15-03-91 1509 8 9.75 7.25 25 25.5 2

6/2/1991 7923 8 9.5 6 23.5 24 2

2/7/1992 8955 8 6.5 8.5 23 23.5 2

27-12-91 2338 7.5 8.5 8.25 24.5 26 1

Page 82: DH Ngoai Thuong Phia Bac

27-02-92 4483 7.5 7.75 7.25 22.5 24 1

11/8/1990 2444 8.25 9.5 7.5 25.5 26 2

2/8/1990 1303 7.25 9.25 7.75 24.5 25.5 2NT

30-10-91 7290 7.5 8.5 7.5 23.5 24 2

11/1/1991 4595 7.5 9.5 6.25 23.5 24 2

5/7/1991 3214 6.75 9.5 8.25 24.5 25.5 2NT

13-05-91 6747 8 8 8 24 24 3

5/2/1991 7212 6.5 9 8.25 24 24 3

2/7/1991 3076 7.75 9.75 7.5 25 25 3

20-09-91 7196 8 8 8 24 24 3

24-11-91 4906 5.5 9.25 8.5 23.5 23.5 3

9/12/1991 7368 7 10 6.75 24 24 3

7/9/1991 5076 7.75 7.75 8 23.5 23.5 3

10/3/1991 9217 8.25 6 9.5 24 24 3

23-11-91 4818 8 9 6.5 23.5 23.5 3

6/10/1991 4352 8 7.5 8 23.5 23.5 3

4/10/1991 34 6 9.75 9.25 25 25 3

24-08-91 5292 7.75 8.25 7.75 24 24 3

21-03-91 4358 8 9 7 24 24 3

24-11-91 6850 6 8 8 22 24 3 4

20-08-91 7271 7 9 7.75 24 24 3

30-03-91 4378 7.5 8.25 7.75 23.5 23.5 3

9/7/1991 7338 8.25 9 6.75 24 24 3

21-04-91 7044 8.5 8.5 6.75 24 24 3

5/6/1991 1766 8.5 8.75 8.5 26 26 3

31-01-91 3753 8.25 9.5 7.25 25 25 3

15-07-91 4881 9.25 10 4.75 24 24 3

9/11/1991 3148 8.5 8.75 6.5 24 25 3 6

3/10/1991 809 8.25 10 6.25 24.5 25.5 3 6

14-02-91 3376 9 9.75 6.5 25.5 25.5 3

16-01-92 1907 8 9 7.75 25 25 3

21-04-91 1187 8.75 9.25 7.5 25.5 25.5 3

8/6/1991 814 8.75 9.5 7.25 25.5 25.5 3

22-07-91 2221 7.5 9.5 8.25 25.5 25.5 3

1/6/1991 8837 7.5 7 8.25 23 24 3 6

20-10-91 2894 7 9.5 8.75 25.5 25.5 3

9/1/1992 2483 6 10 9.75 26 26 3

27-04-91 505 9 9.5 6.75 25.5 25.5 3

31-08-91 3638 8.75 9.25 8 26 26 3

7/1/1991 6360 7.5 9.25 7.25 24 24 3

9/6/1991 8098 6.5 9 8 23.5 23.5 3

25-08-91 7391 7.5 7.25 9 24 24 3

25-05-91 5588 6.5 9.25 8 24 24 3

25-07-91 4418 8 7.25 8.75 24 24 3

30-04-91 6522 7.75 8 8.25 24 24 3

12/3/1991 6038 8 7.75 8 24 24 3

20-06-91 6620 6.5 10 7.5 24 24 3

8/7/1991 5121 7.5 7.75 8.75 24 24 3

Page 83: DH Ngoai Thuong Phia Bac

16-04-91 8842 7.75 6.5 9.25 23.5 23.5 3

25-02-91 8900 7 8 9 24 24 3

20-07-91 8980 8 7.5 8.25 24 24 3

6/9/1991 3584 7.75 9.5 7.5 25 25 3

18-07-91 7816 7 8.75 7.75 23.5 23.5 3

17-10-91 2967 8 9.5 7.5 25 25 3

26-05-91 1899 6.25 9.75 9.5 25.5 25.5 3

27-04-91 709 6.75 9.5 9 25.5 25.5 3

25-07-91 2267 7.25 9.25 8.25 25 25 3

1/7/1991 8006 7.25 9 7 23.5 23.5 3

22-11-91 2841 9 9.5 6.25 25 25 3

16-04-91 3120 8 10 7 25 25 3

1/1/1992 3654 7.75 9.25 8.5 25.5 25.5 3

4/3/1991 6771 7.5 8.5 7.25 23.5 23.5 3

31-05-91 2379 7 9.75 9 26 26 3

8/3/1991 860 7.25 9.75 8.75 26 26 3

1/11/1991 1512 8.75 9.25 7.5 25.5 25.5 3

14-07-91 384 8.25 8.75 8.5 25.5 25.5 3

4/2/1991 429 8.75 9.25 8 26 26 3

31-07-91 7747 7.5 10 6 23.5 23.5 3

23-11-91 7273 5 10 8.25 23.5 23.5 3

21-03-91 4689 8.5 6.75 8 23.5 23.5 3

16-10-91 337 8.5 8 8.75 25.5 25.5 3

14-10-91 1023 7.25 9.5 7.75 24.5 25 2

28-02-91 8820 7 8.5 7.5 23 23.5 2

8/11/1991 2720 7 9.5 8.75 25.5 26 2

23-04-90 50 9.75 8.25 7 25 25.5 2

31-05-91 3066 7 9 8.5 24.5 25 2

16-12-91 3635 6.75 9.25 9.5 25.5 26 2

10/11/1991 1786 7.5 9.5 8.5 25.5 26 2

3/4/1991 6928 7 10 5.75 23 23.5 2

13-05-91 5187 7.5 7.5 8.25 23.5 24 2

2/2/1991 5919 7.25 7.5 8.75 23.5 24 2

5/9/1991 5563 8 6.75 8 23 24 2NT

8/5/1991 3528 6.5 9.5 8 24 25 2NT

3/8/1990 1389 7.5 9.5 6.75 24 25 2NT

21-02-91 2868 7.25 8.5 9 25 26 2NT

20-11-91 5644 8 9.5 5.25 23 24 2NT

31-08-91 1599 8.75 9.5 6.5 25 26 2NT

7/1/1991 3277 7.5 8.75 7.5 24 25 2NT

21-11-91 8912 7 8 8.25 23.5 24 2

4/9/1990 3216 8.75 9.75 6.5 25 25.5 2

12/9/1991 1041 7.25 9.5 8.5 25.5 26 2

26-11-91 984 7 9.75 8.5 25.5 26 2

31-03-91 2189 5 9.5 9.75 24.5 25 2

3/10/1991 2641 7.25 10 8.25 25.5 26 2

16-09-91 4498 7.5 8.25 7 23 23.5 2

13-09-91 7473 7 8.75 7.75 23.5 24 2

Page 84: DH Ngoai Thuong Phia Bac

17-05-91 6545 8 7 8.5 23.5 24 2

24-11-91 2069 7.75 9.5 8.25 25.5 26 2

22-12-91 1796 7.25 9.75 7.75 25 25.5 2

2/10/1991 2269 6.5 9.75 8.75 25 25 3

6/6/1991 2940 7.75 10 6.5 24.5 25.5 2NT

19-12-91 1420 6.5 8.5 8.25 23.5 25 1

22-10-91 1011 7.5 9.5 7.5 24.5 26 1

11/4/1991 2414 7.25 9 7.5 24 25 2NT

30-08-91 4999 7 8.25 7.25 22.5 23.5 2NT

18-02-91 7648 6.75 9.25 6.5 22.5 23.5 2NT

25-08-91 2910 7.5 9.25 7.75 24.5 25 2

23-10-91 5752 7.5 8 7 22.5 24 1

16-06-91 7642 7.5 7.75 6.5 22 23.5 1

28-08-91 1396 6.75 9.5 8.5 25 25.5 2

7/10/1991 1171 7.25 9 8.75 25 26 2NT

19-01-91 6680 6.25 9.25 7 22.5 23.5 2NT

22-05-91 7217 7 9 5.5 21.5 23.5 2NT 6

30-05-91 3038 6.75 8.75 8.75 24.5 25 2

16-05-91 699 6.5 10 8.75 25.5 26 2

18-05-91 7107 7 7.75 8.5 23.5 24 2

15-09-91 7223 8.5 7 8 23.5 24 2

27-11-91 8864 6.5 8 8.75 23.5 24 2

29-12-91 9027 7.25 6.75 9.25 23.5 24 2

6/9/1991 9054 7 7.75 8.75 23.5 24 2

23-12-91 9110 7.75 7.25 8 23 23.5 2

19-12-91 1585 6.5 9.5 9 25 26 2NT

5/7/1991 2644 7 8.75 8.5 24.5 25.5 2NT

28-01-90 2979 7.25 9.25 7.25 24 25 2NT

30-12-91 1829 7 9 8.75 25 25.5 2

25-06-91 6460 6.5 8 8.5 23 23.5 2

22-12-91 7627 8 7.25 8 23.5 24 2

18-04-91 6255 8 7.75 7.75 23.5 24 2

30-06-91 6076 8 9.5 5.5 23 23.5 2

3/4/1991 2288 7.5 9.5 6.75 24 25 2NT

9/5/1991 3168 7 9.75 7.5 24.5 25.5 2NT

20-03-91 294 7 9.5 7.25 24 25 2NT

17-11-91 416 8.25 9.5 6.75 24.5 25.5 2NT

11/4/1991 7637 7.25 8.5 6.75 22.5 23.5 2NT

8/6/1991 1278 7.75 9.5 8.25 25.5 26 2

14-08-91 5760 8 7.75 7 23 23.5 2

14-04-91 7988 8 7.25 8.25 23.5 24 2

2/12/1991 8816 6.75 8.25 8.25 23.5 24 2

22-11-91 455 9 8.5 6 23.5 25 1

30-08-91 3224 7.5 9 8.25 25 26 2NT

4/8/1990 1965 7.25 9 5 21.5 25 1 1

15-06-91 2913 5.5 9.75 9.5 25 25 3

3/9/1991 1398 6.5 8.75 9.75 25 25.5 2

27-03-91 1295 7.25 8.5 9.25 25 25.5 2

Page 85: DH Ngoai Thuong Phia Bac

15-10-91 2698 8 8.5 8.25 25 25.5 2

24-06-91 3514 8.25 9 8.25 25.5 26 2

16-11-91 2521 6 9.75 9.25 25 25.5 2

2/8/1991 454 8.25 8.75 7.75 25 25.5 2

6/11/1991 2348 7.5 9.5 8.25 25.5 26 2

15-05-91 8942 8 7 8 23 23.5 2

8/10/1991 9166 8.5 6 8.5 23 23.5 2

10/6/1991 541 7 9.5 8.5 25 25.5 2

13-12-91 5885 8 7.75 7.75 23.5 24 2

21-08-91 1097 7.25 9.5 8.75 25.5 26 2

13-08-91 6027 8 7 7.5 22.5 23.5 2NT

10/10/1991 962 7.25 9.5 7.75 24.5 25.5 2NT

19-03-91 2881 7.5 8.25 8 24 25 2NT

4/8/1991 915 6.25 9.5 9.25 25 26 2NT

20-05-91 2822 6.25 9.75 8.5 24.5 25.5 2NT

12/10/1991 1261 6.75 9.25 8.25 24.5 25.5 2NT

25-05-91 4314 8.5 9.5 6.25 24.5 26 2 6

11/11/1991 8430 7 9.75 6.75 23.5 24 2

17-04-91 3991 6 9.5 9.5 25 25.5 2

22-10-91 4087 7.75 9.25 7.25 24.5 25 2

30-05-92 4240 7 9.5 8.5 25 25.5 2

15-12-91 3805 7 9.75 8.5 25.5 26 2

5/8/1991 4310 7.75 9.75 7.75 25.5 26 2

24-11-91 8335 7 8.5 7.75 23.5 24 2

16-08-91 8411 7.5 8.5 6.75 23 23.5 2

10/11/1991 8491 6 10 7.25 23.5 24 2

22-05-91 9297 8 6 9.25 23.5 24 2

2/11/1991 4028 7.25 9.5 8.5 25.5 26 2

2/6/1991 4281 6.25 9 9 24.5 25 2

3/6/1991 3916 9 7.75 8.5 25.5 26 2

3/6/1991 8385 6 10 7.25 23.5 24 2

25-05-91 4097 7 9.5 9 25.5 26 2

24-10-91 3900 8.5 9.5 6.25 24.5 25 2

15-03-91 8533 7 9.75 6 23 23.5 2

31-07-91 4195 8.5 8.5 7.5 24.5 25 2

11/1/1991 4025 5.5 9.5 9.25 24.5 25.5 2NT

11/10/1991 3967 7.25 9.75 7.25 24.5 25.5 2NT

17-06-91 4010 8 9.5 7.5 25 25.5 2

7/9/1991 3971 7.75 8.5 8.5 25 25.5 2

20-04-91 4125 4.5 10 9.75 24.5 25 2

2/9/1991 9278 7.5 6.75 9.25 23.5 24 2

1/9/1991 9299 7.5 7 8.25 23 23.5 2

15-09-91 9311 8 7 8.5 23.5 24 2

29-08-91 3134 7.5 9.5 8.25 25.5 26 2

27-12-90 1905 7.5 9.5 8 25 25 3

12/8/1990 4855 7.5 7.25 7.5 22.5 24 2 6

12/11/1989 8898 6.75 7.5 8.75 23 24 2NT

25-07-87 741 6.25 8.5 9 24 25 2NT

Page 86: DH Ngoai Thuong Phia Bac

9/9/1987 2507 8 9.75 7.5 25.5 26 2

21-04-91 8282 7.25 8.5 6.75 22.5 24 2 6

15-01-89 2066 8 7.75 8.5 24.5 25.5 2NT

10/12/1990 538 8 9.25 7 24.5 25.5 2NT

21-02-90 251 7.25 8.5 8.5 24.5 25.5 2NT

31-07-91 6293 7.5 7 9 23.5 23.5 3

12/11/1989 2514 9 8 7.5 24.5 25.5 2NT

5/7/1990 1080 8.25 9.5 7.25 25 26 2NT

12/1/1991 2782 8.75 8.5 8 25.5 25.5 3

27-04-90 3980 7.5 8.5 9 25 25.5 2

14-05-90 2029 7.75 9.25 8 25 25.5 2

14-12-90 695 6.75 9.5 8 24.5 25.5 2NT

13-03-91 7953 9 8.75 5.5 23.5 23.5 3

18-07-90 689 7.75 8.75 7.5 24 25.5 1

12/9/1990 5770 6.25 10 4 20.5 23.5 2NT 4

10/7/1988 2818 7 9.25 8 24.5 25.5 2NT

29-12-90 1176 6.5 9 8.75 24.5 25.5 2NT

15-04-91 8553 7.75 9.5 4.5 22 24 2NT 6

16-08-91 6908 7.5 6.5 7 21 22 3 6

28-08-91 40 6.25 9 7.75 23 24 3 6

30-07-91 5804 6 6 8.75 21 21 3

27-11-91 4896 8.25 6.5 6 21 21 3

10/9/1991 6513 6 9.25 6.75 22 22 3

9/11/1991 4937 5.5 9 7.5 22 22 3

12/10/1991 8005 4.5 10 7.5 22 22 3

12/3/1991 1660 5.75 9 8.25 23 23 3

16-11-91 1478 7.25 8.5 6.75 22.5 22.5 3

9/11/1991 774 7 8.75 8.25 24 24 3

30-12-91 1540 6.75 9.25 7.75 24 24 3

10/12/1991 1774 6 8.75 7.75 22.5 22.5 3

3/5/1991 7348 6 8.25 6.25 20.5 22.5 3 1

9/6/1991 7281 6 6.5 9 21.5 21.5 3

19-04-91 7689 6.75 8.5 6.75 22 22 3

8/9/1991 6739 5 10 6.25 21.5 21.5 3

17-11-91 6605 7 9.25 5 21.5 21.5 3

7/2/1991 4672 7.25 7.25 7.5 22 22 3

26-10-91 6881 7.5 5.75 8 21.5 21.5 3

14-12-91 5943 7 10 5.5 22.5 22.5 3

12/7/1991 4935 7.5 9.75 5.75 23 23 3

19-07-91 7150 7.75 7.5 7 22.5 22.5 3

19-11-91 8818 7 7 9 23 23 3

22-07-91 8993 7 6.25 9 22.5 22.5 3

19-03-91 9071 7.25 7 8.75 23 23 3

10/11/1990 727 7.75 9.25 6.5 23.5 23.5 3

19-12-91 509 8.75 9.25 6.5 24.5 24.5 3

16-12-91 2369 7.75 9.5 6.25 23.5 23.5 3

4/10/1991 215 5.75 9.5 8.5 24 24 3

1/4/1991 33 8 9.5 6.75 24.5 24.5 3

Page 87: DH Ngoai Thuong Phia Bac

7/8/1991 7328 8 9 4.75 22 22 3

25-01-91 7564 7.5 6.75 8 22.5 22.5 3

28-06-91 6065 8 8.5 6.5 23 23 3

23-10-91 3090 6.5 9.25 8.5 24.5 24.5 3

7/7/1991 4351 8 7.25 6 21.5 22.5 3 6

13-09-91 4811 7.5 7 7 21.5 21.5 3

14-09-91 5422 5.5 10 7 22.5 22.5 3

17-01-91 1553 7 9.25 8.25 24.5 24.5 3

3/11/1990 8067 7.5 8.5 5.25 21.5 21.5 3

28-03-91 5508 7 8.25 7.5 23 23 3

5/1/1992 6085 8.25 5.25 7.75 21.5 21.5 3

20-03-91 7319 6.5 8.5 8 23 23 3

8/7/1991 6876 6.5 7.5 6.75 21 21 3

16-12-91 8038 6 7.75 8.5 22.5 22.5 3

10/9/1990 6032 7.5 9.5 4.75 22 22 3

29-10-90 4970 7.25 8.25 6.25 22 22 3

24-03-88 6050 8 3.5 8 19.5 21.5 3 4

6/12/1988 4917 6.75 8.75 6.5 22 23 2NT

13-04-89 9483 6 5.75 9.5 21.5 21.5 3

17-12-91 3583 7.25 9 7.25 23.5 23.5 3

28-12-91 7258 8 6.75 7.5 22.5 22.5 3

12/11/1991 7653 6 10 6.25 22.5 22.5 3

7/10/1991 6714 7.5 7.75 5.5 21 21 3

23-03-91 6564 6.5 8.75 7 22.5 22.5 3

10/3/1991 7041 7 6.75 8 22 22 3

14-04-92 6763 7.5 8 6.25 22 22 3

19-12-91 6127 8 7.75 5.25 21 22 3 6

17-10-91 5440 7 7.5 6.5 21 21 3

5/7/1991 5793 6.75 7 8 22 23 3 6

3/12/1991 5132 9 9.25 3.75 22 23 3 6

30-04-91 6106 7.5 8.75 4.25 20.5 22.5 3 1

15-12-91 6563 6.5 8.5 5.75 21 21 3

30-06-91 6180 7.5 6.75 6.5 21 21 3

3/3/1991 4659 8 4.75 8.5 21.5 21.5 3

12/7/1991 7656 8 7.5 6.75 22.5 22.5 3

2/11/1991 2123 7.25 9.5 7.5 24.5 24.5 3

25-03-91 1779 8.25 9.75 6.5 24.5 24.5 3

21-08-91 1069 5.75 9.25 8.75 24 24 3

21-10-91 1619 7.75 9.5 6.75 24 24 3

19-11-91 1752 7.75 9 5.5 22.5 22.5 3

9/10/1991 1767 7 9.25 7.75 24 24 3

9/11/1991 475 5.5 9.5 8.25 23.5 23.5 3

3/6/1991 432 7 9.25 7.75 24 24 3

28-03-91 3138 8 8.75 5.5 22.5 22.5 3

6/12/1991 9091 8 7 8 23 23 3

25-05-91 9479 7 8.5 5.5 21 21 3

12/9/1991 725 7.25 9 6.5 23 23 3

8/11/1991 3445 5.5 9.5 8.5 23.5 23.5 3

Page 88: DH Ngoai Thuong Phia Bac

19-08-91 5144 5.75 9.5 6.75 22 22 3

26-11-91 5142 6.25 8.25 6.25 27 21 3

15-10-91 7126 7.5 6.5 7.75 22 22 3

22-03-90 1234 6.5 8.75 8.5 24 24 3

22-03-90 5587 5.5 9.25 7 22 22 3

20-08-89 5699 8 5.5 7.25 21 21 3

31-03-91 2787 8 9.75 6.75 24.5 24.5 3

27-06-91 3344 7 10 6.5 23.5 23.5 3

11/11/1991 1250 7 9.5 7.25 24 24 3

25-04-91 2056 8 9.5 5.75 23.5 23.5 3

26-04-91 271 7.5 9.5 6.5 23.5 23.5 3

9/11/1991 2801 9 7.75 5.75 22.5 22.5 3

2/3/1991 341 7.25 8.75 6.75 23 23 3

18-11-91 3442 7 8.75 8.5 24.5 24.5 3

1/8/1991 190 7.75 9.25 6 23 23 3

16-03-91 8018 8.5 6.5 7 22 22 3

16-01-92 6346 6 9.5 6.5 22 22 3

1/11/1991 4653 7.5 9.75 5.5 23 23 3

6/1/1991 6517 7.5 9.75 4.75 22 22 3

3/12/1991 5671 7.5 8 6.5 22 22 3

31-03-91 7344 7 9 5.5 21.5 21.5 3

5/2/1991 6459 5.75 7.75 8 21.5 21.5 3

28-04-91 7012 9 6.75 6.25 22 22 3

26-01-92 8111 5.5 9.25 7 22 22 3

1/8/1991 5299 7 9.25 6.25 22.5 22.5 3

18-11-91 7616 7.5 8 7.25 23 23 3

11/7/1991 5294 7.75 6 8.25 22 22 3

20-10-91 4356 7.75 8 6.25 22 22 3

3/1/1992 4911 6.5 9.75 5.25 27 21.5 3

9/5/1991 7038 8 8 5.5 27 21.5 3

7/12/1991 9070 5 8 9 22 22 3

27-09-91 9189 7.5 5.75 8.75 22 22 3

17-06-91 8895 7.25 5.75 8.25 21.5 21.5 3

14-05-90 8881 8 5 9 22 22 3

29-12-91 437 5.75 9.75 9 24.5 24.5 3

4/6/1991 4699 7.75 5.25 7.75 21 21 3

15-10-91 6162 7.5 7.25 8.25 23 23 3

6/3/1991 6924 7 8.5 7.5 23 23 3

18-09-91 1259 5 10 9.25 24.5 24.5 3

21-08-91 2043 7.5 8.5 7.75 24 24 3

1/8/1991 47 7.5 9.75 7.25 24.5 24.5 3

26-07-91 1344 9 8.75 4.5 22.5 22.5 3

19-02-91 1963 6.25 9.5 7.5 23.5 23.5 3

30-01-91 3244 7 8.75 7.5 23.5 23.5 3

23-12-91 6144 6 10 6.75 23 23 3

2/1/1991 6149 7.75 7.5 6.75 22 22 3

15-07-91 7838 7 10 5 22 22 3

25-09-91 6143 7 9 5.25 21.5 21.5 3

Page 89: DH Ngoai Thuong Phia Bac

29-12-91 3688 5.75 9.5 8.5 24 24 3

22-09-91 200 7.25 9.5 6.25 23 23 3

20-05-91 2131 6 9.5 7.75 23.5 23.5 3

18-04-91 1547 7 8.75 8 24 24 3

30-09-91 1378 6 8.75 8.75 23.5 23.5 3

31-10-91 1350 4.25 9.5 9 23 23 3

11/5/1991 5088 8 7.75 6.75 22.5 22.5 3

6/10/1991 4371 7 8.75 6.5 22.5 22.5 3

19-04-91 8152 7.5 7 7 21.5 21.5 3

20-02-91 4835 7 8.75 7 23 23 3

20-02-91 8274 7 9.5 6.25 23 23 3

21-08-91 6696 8.5 6.5 6.25 21.5 21.5 3

20-08-91 5863 7.75 7 7 22 22 3

31-12-91 4702 6.5 8.75 7.75 23 23 3

14-11-91 8149 8 4.5 8.25 21 21 3

29-08-91 7501 7.75 6.25 8.5 22.5 22.5 3

11/9/1991 7057 7.5 7.5 7.5 22.5 22.5 3

7/1/1991 7833 8 7 7 22 22 3

22-08-91 6595 7.5 6.25 9 23 23 3

27-09-91 5704 8 5.5 9 22.5 22.5 3

29-03-91 5639 8 5.75 9 23 23 3

3/11/1991 7526 7.25 7 8.25 22.5 22.5 3

15-06-91 6418 7.5 7 8.5 23 23 3

26-02-92 8780 5.5 6.25 9 21 21 3

17-02-91 9016 8 6.5 8 22.5 22.5 3

14-08-91 9351 7 7.25 8.25 22.5 22.5 3

17-08-91 9467 7.5 6.75 8.75 23 23 3

26-03-91 9398 8.5 6.5 7 22 22 3

4/3/1991 9394 7 6.5 8.75 22.5 22.5 3

28-02-92 9522 7 5.75 8.75 21.5 21.5 3

29-04-91 9501 7.5 4.25 9.25 21 21 3

1/2/1991 9514 8 3.75 9 21 21 3

12/2/1990 8321 6 7.75 6 20 21.5 1

20-09-91 6067 7.5 6.75 7 21.5 21.5 3

13-12-91 3251 5.75 9.75 7.75 23.5 23.5 3

13-05-91 1233 6.75 9 6.5 22.5 22.5 3

22-12-91 1390 7.5 8.75 6.25 22.5 22.5 3

1/7/1991 2063 5.25 9.25 8.25 23 23 3

4/12/1991 490 7.5 9.5 7.25 24.5 24.5 3

27-09-91 6809 7.5 7.25 8 23 23 3

25-10-91 4447 7 7.5 6.75 21.5 21.5 3

29-09-91 4326 7.5 7.75 6 21.5 21.5 3

26-03-91 6202 7.75 7.25 7.75 23 23 3

15-07-91 4453 6.5 8 7.25 22 22 3

19-12-91 5737 7.5 9.5 4.25 21.5 21.5 3

22-02-91 7675 6.5 7.5 8.75 23 23 3

2/5/1991 6210 6.5 9 5 25.5 22.5 3 1

2/5/1991 4424 6.75 7.75 6.25 27 21 3

Page 90: DH Ngoai Thuong Phia Bac

31-08-91 2271 7 8.75 5.5 21.5 23.5 3 1

28-08-91 3535 8.5 8.5 6 23 23 3

13-09-91 2034 8 8.5 6.75 23.5 23.5 3

13-05-91 2634 6.75 8.75 8.25 24 24 3

13-02-91 2047 6.75 9.5 6.5 23 23 3

18-08-91 2274 6.25 9.5 8.5 24.5 24.5 3

14-12-91 3248 9 9 6.5 24.5 24.5 3

18-02-91 1629 7.5 9.5 7.5 24.5 24.5 3

25-06-91 3459 5.5 9.75 8.5 24 24 3

1/8/1991 2275 7.5 9.5 7.5 24.5 24.5 3

6/5/1991 5868 5.5 10 5.25 21 21 3

16-10-91 4807 8.75 9.25 4 22 22 3

25-03-91 5810 6.5 10 5.75 22.5 22.5 3

11/5/1991 4926 6 10 6.5 22.5 22.5 3

19-02-91 6923 9.25 9.75 3.5 22.5 22.5 3

26-09-91 6217 6.5 10 6.25 23 23 3

8/11/1991 8097 6.5 9.5 6.75 23 23 3

21-08-91 1764 7.25 9.25 6.5 23 23 3

22-08-91 2171 7.25 9 7 23.5 23.5 3

22-11-91 7378 8 10 5 23 23 3

1/4/1991 6223 7.5 8.75 6.75 23 23 3

16-04-91 7655 8 9.5 5.25 23 23 3

3/11/1991 8011 4.5 9.75 6.5 21 21 3

4/12/1991 51 5.75 9 7.5 22.5 22.5 3

20-10-91 6624 5.5 9.25 6.25 21 21 3

21-06-91 7705 6.5 9 6 21.5 21.5 3

6/10/1991 4692 6 9.25 6.5 22 22 3

2/9/1991 7823 8.75 6.25 5.5 26 21 2

9/9/1991 45 5.25 9.5 8.5 23.5 23.5 3

10/1/1992 3258 8 9 7.5 24.5 24.5 3

30-05-91 1045 9.5 9.25 5.25 24 24 3

18-05-91 7842 8 8.5 6.5 23 23 3

2/3/1990 6645 8 7 6.5 21.5 21.5 3

6/1/1992 6225 8 7 8 23 23 3

30-12-91 5282 7.5 6.5 9 23 23 3

28-02-91 438 6 9.5 9 24.5 24.5 3

16-06-91 5159 8 6 6.75 27.5 21 3

11/3/1990 8008 8 7.25 6 21.5 21.5 3

2/3/1991 1661 6.25 9.25 7.5 23 23.5 2

9/6/1991 5052 7 7.75 7.25 22 22.5 2

17-12-91 8862 5.5 9.5 7 22 22.5 2

2/12/1991 6801 8.25 6 6.25 20.5 21 2

22-11-91 4976 3 9.5 8 20.5 21 2

21-12-91 2476 7 8.75 7.25 23 23.5 2

13-08-87 3478 9 8.5 5.25 23 23.5 2

22-12-91 440 6.75 9 7.5 23.5 24 2

11/6/1991 4709 7 7 8.25 22.5 23 2

10/7/1991 7854 7.5 9.5 3.5 24 21 2

Page 91: DH Ngoai Thuong Phia Bac

16-03-91 1900 5.75 8.75 8.25 23 23.5 2

7/8/1991 5463 7 10 5.25 22.5 23 2

3/7/1991 5373 8 9 5.5 22.5 23 2

23-11-91 4823 6.5 10 5.75 22.5 23 2

21-02-91 5178 7.75 8 6.75 22.5 23 2

5/10/1991 229 8.5 9 5.5 23 23.5 2

19-09-91 5746 8 6 6.25 20.5 21 2

23-08-91 1551 7 9.25 7.75 24 24.5 2

2/12/1991 6793 7 6 7.25 20.5 21 2

25-01-91 839 4.75 9.75 8.25 23 23.5 2

26-10-91 3534 7.5 9.25 6.5 23.5 24 2

29-05-91 2491 6.5 8 7.25 22 22.5 2

3/11/1991 6780 7.5 7.75 7.25 22.5 23 2

18-03-91 7462 7.5 10 4.75 22.5 23 2

28-11-91 5726 7 9.75 5.25 22 22.5 2

24-11-91 6971 8 7 6.5 21.5 22 2

3/11/1991 6431 7.5 5.5 8 21 21.5 2

7/3/1991 8764 8.5 4.25 7.75 20.5 21 2

12/12/1991 8682 7.5 5.75 8.5 22 22.5 2

26-03-91 9219 7.5 5.5 7.5 20.5 21 2

31-03-91 822 6 8.5 8.25 23 23.5 2

1/8/1991 6239 7 8.25 6 21.5 22 2

27-10-91 4716 7 6.5 8.75 22.5 23 2

22-10-91 545 7.5 8 6.5 22 23 2NT

24-04-90 849 6.5 9 7.25 23 23.5 2

17-12-90 1874 7.5 9.25 6.75 23.5 24.5 2NT

7/2/1991 268 5 8 8.25 21.5 22.5 2NT

23-10-91 5510 8 8.25 5 21.5 22.5 2NT

7/10/1986 3027 9.25 9 3.75 22 23 2NT

4/12/1991 433 6.5 9 8 23.5 24.5 2NT

18-12-91 4684 4.5 10 6.75 21.5 22.5 2NT

15-04-91 8255 7.75 8.5 4 20.5 21.5 2NT

10/11/1991 4837 6 7.25 7.5 21 22 2NT

2/9/1990 3529 6.25 9 7.5 23 24 2NT

10/4/1991 5744 7.5 7.5 7.5 22.5 22.5 3

2/11/1991 6200 7.5 7.25 8.25 23 23 3

1/6/1991 3140 6.5 9.5 8.25 24.5 24.5 3

29-12-91 2253 8.75 9 6 24 24 3

24-02-91 3279 7.75 9.5 6.75 24 24 3

30-10-91 542 6 9.25 7.25 22.5 22.5 3

14-10-91 2176 6.5 9.5 8.5 24.5 24.5 3

14-02-91 1693 7.25 9 7.25 23.5 23.5 3

7/5/1991 1349 7.25 9.25 7.5 24 24 3

9/8/1991 7873 7 5.25 8.75 21 21 3

21-10-91 4513 8 8 7 23 23 3

25-12-91 8172 7.5 6.25 8 22 22 3

7/9/1991 7581 7 7.5 8.25 23 23 3

14-06-91 6518 7.5 9.75 4.25 21.5 21.5 3

Page 92: DH Ngoai Thuong Phia Bac

13-08-91 9053 7.75 4.75 8.5 21 21 3

28-11-91 460 7.25 9.5 6.75 23.5 23.5 3

3/3/1991 2504 7.25 9.25 6.75 23.5 23.5 3

11/3/1991 792 7.75 9.5 6.5 24 24 3

4/11/1991 6658 6.75 8.25 7.25 22.5 22.5 3

18-11-90 7868 8.5 5 7.25 21 21 3

17-04-91 977 7.25 8.25 6.5 22 22.5 2

4/10/1991 2861 6.75 9.75 7.5 24 24.5 2

9/1/1991 5449 8 6.25 7.25 21.5 22 2

5/7/1991 2278 7 8.75 7.5 23.5 24 2

29-08-91 6055 5.5 10 6.25 22 22.5 2

25-05-91 1209 6.25 9.5 8.25 24 24.5 2

1/5/1991 1970 4.75 9.5 8 22.5 23 2

19-12-91 7600 6.5 10 5.75 22.5 23 2

4/4/1991 8128 6.75 10 4.25 21 21.5 2

25-08-91 4494 6 10 5.5 21.5 22 2

5/6/1991 8222 6 9 8 23 23 3

25-01-91 8007 5.5 7.5 4.25 17.5 21 1 1

20-11-91 7072 7.75 7.5 6 21.5 23 1

27-10-91 6441 7.25 6.5 7.25 21 22.5 1

19-02-91 7704 6 6.75 8.25 21 22.5 1

4/9/1991 5312 7.75 8 3.5 19.5 21 1

19-09-91 320 5 8.5 7.5 21 22.5 1

20-08-91 7875 7.5 5.25 5.5 18.5 22 1 1

20-02-91 5452 6.5 6.25 8.25 21 22.5 1

29-08-91 7264 4.5 10 7 21.5 23 1

5/6/1991 5875 7 4.5 8 19.5 21 1

27-04-91 5856 9 4.75 6.25 20 21.5 1

3/7/1991 4892 5 7.75 4.5 17.5 21 1 1

13-01-92 6204 6.5 8.25 2.5 17.5 21 1 1

5/1/1992 6617 3.5 10 5.75 19.5 21 1

10/6/1991 4707 6 4 7.75 18 21.5 1 1

8/10/1991 7332 5.5 7.75 5.75 19 22.5 1 1

10/1/1991 5177 6.5 8.5 4.75 20 21.5 1

29-11-91 7237 5 9.5 5.75 20.5 22 1

10/5/1990 1684 6.25 9.5 7.5 23.5 24 2

7/8/1991 2028 6.75 9.5 5.5 22 22.5 2

24-02-91 6548 7.5 10 4.5 22 22.5 2

19-03-91 5160 7 7.25 8 22.5 23 2

27-01-91 8653 7.5 3 9.5 20 22.5 2 1

4/9/1991 8644 8 4 8.75 21 21.5 2

3/8/1991 8771 8 6.25 7.5 22 22.5 2

17-11-91 7353 6.5 6.75 7 20.5 22 1

13-11-91 4486 8 4 7.25 19.5 21 1

17-11-90 6552 7.5 9 2.75 19.5 22 1 6

10/9/1991 6046 8 4.25 7.75 20 21.5 1

25-08-91 7670 8 5.5 7.75 21.5 23 1

22-12-90 1704 8.5 9 6.5 24 24.5 2

Page 93: DH Ngoai Thuong Phia Bac

25-06-90 8284 7 8.25 6.5 22 22.5 2

13-07-88 5353 7.5 7 6 20.5 21 2

19-11-91 5090 8.25 7.25 6 21.5 22 2

14-09-91 3466 7 9.5 6.5 23 23.5 2

19-12-91 985 6.75 9.25 7.75 24 24.5 2

25-09-91 789 8.75 7.5 7.25 23.5 24 2

4/2/1991 7140 6.5 8.5 7.5 22.5 23 2

30-12-91 8928 6.5 7 6.75 20.5 21 2

4/12/1991 9052 6 7 9 22 22.5 2

1/8/1990 2377 7.75 9.5 6.5 24 24.5 2

5/5/1991 9 6.25 9.5 7.25 23 23.5 2

18-07-91 628 7.25 9.5 6.75 23.5 24 2

15-02-91 461 7 9.5 6.5 23 23.5 2

25-07-91 3712 8 9 7 24 24.5 2

26-10-91 3604 7.75 9.75 5.5 23 23.5 2

14-04-91 857 6.5 9.5 6.5 22.5 23.5 2NT

5/11/1991 5723 5 9.25 6.25 20.5 21 2

22-08-91 5435 7.5 6.75 7.5 22 22.5 2

24-12-90 4506 8 8.5 4.5 21 21.5 2

21-09-91 6575 8 8 6.5 22.5 23 2

8/10/1991 7405 6 9.5 4.75 20.5 21 2

19-07-91 6717 6 9.75 5 21 21.5 2

30-11-91 1549 5 9.5 9.25 24 24.5 2

7/5/1991 7972 6 8.5 7.25 22 22.5 2

17-11-91 5713 7.5 9 5 21.5 22 2

27-05-90 1150 7.75 8.75 7.25 24 24.5 2

17-12-91 5381 8.25 7.5 6 22 22.5 2

27-02-91 6326 7.25 9 4.25 20.5 21 2

30-06-91 2888 7 9.75 7 24 24.5 2

11/4/1990 2539 7 8.5 7.25 23 24.5 1

26-08-91 7639 8 6.5 6.25 21 22.5 1

14-11-91 7633 7 6.75 6.25 20 21.5 1

3/9/1991 5796 7 6.5 7.25 21 22.5 1

3/11/1991 8202 7 8.25 5.25 20.5 22 1

5/4/1990 3068 4.5 8.5 8.25 21.5 23 1

18-11-90 3183 8.5 8.75 4.75 22 22.5 2

11/6/1990 2659 5.75 7.25 7.25 20.5 24 1 1

14-06-91 6541 5 10 5.75 21 21.5 2

19-05-91 2660 6.5 8.75 8.25 23.5 24 2

15-05-90 3456 5.75 9 7.75 22.5 23 2

24-03-91 5199 8.5 5 8.25 22 22.5 2

9/3/1991 4857 7.5 8.25 4.5 20.5 21 2

23-05-90 939 8.5 8.5 5.25 22.5 23.5 2NT

26-04-91 4963 7.75 7 6 21 22 2NT

6/3/1990 2934 6.25 9.25 7.5 23 23.5 2

27-12-90 456 7.5 8.25 6 22 23 2NT

5/11/1991 196 6.75 9 6.5 22.5 23 2

16-03-91 7308 7.5 9 5.75 22.5 23 2

Page 94: DH Ngoai Thuong Phia Bac

13-02-91 7742 7 6.75 8 22 22.5 2

27-09-91 5471 7 9 6.5 22.5 23 2

11/11/1991 7893 7 6.5 7.75 21.5 22.5 2NT

1/1/1991 903 8 8.75 5.75 22.5 23.5 2NT

20-10-91 4869 6.5 6.5 7.75 21 22 2NT

20-06-91 6743 9.25 5.75 6.75 22 23 2NT

17-06-91 8309 7.25 9.25 4 20.5 21.5 2NT

22-04-91 3221 6.25 9 6.25 21.5 22.5 2NT

28-04-90 3368 5.5 7.75 7.5 21 23 2NT 6

1/2/1989 933 8 9.5 6.5 24 24.5 2

1/8/1990 7657 7.5 9.5 4.5 21.5 22.5 2NT

11/9/1991 8652 7 7 8.25 22.5 23 2

31-12-91 4953 7 7.25 7.5 22 22.5 2

9/4/1991 8660 7.5 5.5 9.5 22.5 23 2

30-11-91 8791 7.25 5 9.25 21.5 22 2

6/12/1991 9182 6.5 7.25 8.75 22.5 23 2

29-12-91 8300 8 5.75 8.75 22.5 23 2

6/11/1991 6249 7.5 8.75 6.25 22.5 23 2

13-08-91 6241 7.5 9.5 5.5 22.5 23 2

30-09-91 8198 7.5 9.5 4.5 21.5 22 2

27-05-91 5358 8.5 8.25 3.75 20.5 21 2

5/12/1991 2872 6 9.5 8.25 24 24.5 2

5/8/1991 3285 5 9.25 7.5 22 22.5 2

3/8/1991 7917 7.5 9.25 5.5 22.5 23 2

4/8/1991 3481 6.25 9.5 8.25 24 24.5 2

20-12-91 4485 7 7.25 7.75 22 22.5 2

12/10/1991 5732 7.5 7 7.75 22.5 23 2

12/11/1991 231 6 8.5 7.5 22 22.5 2

15-08-91 1027 5.75 9.5 8.25 23.5 24.5 2NT

16-12-91 1481 4 9.75 8.5 22.5 24 1

8/10/1991 1828 6.25 8.5 7.75 22.5 24 1

17-08-91 1749 7 9 7 23 24.5 1

24-06-91 7105 7.5 8 6.5 22 23 2NT

1/10/1992 650 7 8 6.5 21.5 22.5 2NT

20-09-91 1637 4.75 9.5 8 22.5 23.5 2NT

16-02-91 6734 8 5.5 7 20.5 21.5 2NT

8/1/1991 3146 7.25 8.25 6 21.5 22.5 2NT

11/10/1990 140 7.5 8.5 6.5 22.5 24 1

3/11/1991 6686 8 7 6.25 21.5 22 2

21-08-91 4561 7.25 6.5 8.25 22 22.5 2

12/10/1991 5310 6.75 9.75 5.5 22 22.5 2

6/4/1991 1400 6.5 9.5 6.75 23 23.5 2

20-05-90 5705 8 5.5 7.25 21 21.5 2

13-05-91 5559 7 8 5 20 21 2NT

4/11/1990 7185 7 6.5 8.25 22 22.5 2

2/9/1991 7910 8 5.25 7.5 21 22 2NT

27-08-90 7552 7.75 6.25 8.25 22.5 23 2

23-08-91 2216 7 8.5 7.75 23.5 24.5 2NT

Page 95: DH Ngoai Thuong Phia Bac

18-03-90 756 8.25 8.5 6.75 23.5 24.5 2NT

24-01-91 7234 6.5 9.25 5 26 22 2NT

2/10/1990 2564 7 8.25 4.75 20 23.5 1 1

26-06-91 3058 6.5 8.75 7 22.5 24 1

17-06-91 5106 6.75 6.5 6.75 20 21.5 1

27-12-91 4543 6.75 5.5 8 20.5 22 1

15-09-91 6254 6 6.25 8 20.5 22 1

14-03-91 9409 8.25 4.75 7.5 20.5 22 1

7/4/1991 9381 7 4.75 8.5 20.5 22 1

10/4/1991 5525 7 8 6.25 21.5 23 1

21-10-91 2871 5.75 9.5 7.5 23 23.5 2

28-08-91 5785 6.5 8.5 6 21 21.5 2

10/3/1991 8656 8 6.5 7 21.5 22 2

2/6/1991 8643 8 6 6.75 21 21.5 2

21-07-91 8762 7.5 7 8 22.5 23 2

25-08-91 8792 9 4.75 8.75 22.5 23 2

6/6/1991 5459 6.5 10 3.25 20 21 2NT

9/11/1991 2453 6 9 8 23 24 2NT

19-10-91 5516 7.5 7.5 6.75 22 23 2NT

18-02-91 4727 6.5 9 4.5 20 21.5 1

9/6/1990 7695 8.25 6.25 7.5 22 22.5 2

4/8/1991 1696 6.5 9.25 8.25 24 24.5 2

17-11-91 2864 5.75 9.25 8.25 23.5 24 2

6/7/1991 6384 8 7.25 7.25 22.5 23 2

18-09-91 6261 7.5 9.75 4.5 26.5 22.5 2

21-01-91 5800 6.5 9 5.25 21 21.5 2

21-12-91 5477 7 6.25 7.5 21 21.5 2

11/1/1991 4541 7.5 7 7.75 22.5 23 2

23-04-91 6482 6.5 7.5 8.25 22.5 23 2

29-12-91 5566 8 6.5 7 21.5 22 2

20-04-91 9021 6.5 6.75 8.25 21.5 22 2

28-04-91 9222 6 7 9 22 22.5 2

28-09-91 4328 7.5 8.25 5 26 21.5 2

18-04-91 2656 6.25 9.5 7.5 23.5 24.5 2NT

8/5/1991 7453 7 7 6.5 20.5 21.5 2NT

26-02-90 3702 6 8.75 7.25 22 23 2NT

6/10/1991 138 7.5 9 6.5 23 24 2NT

22-09-91 1188 7 8 6.5 21.5 22.5 2NT

19-02-91 4742 6 10 4.5 20.5 21.5 2NT

19-07-87 1926 7.25 7.5 6.5 21.5 22.5 2NT

2/11/1991 418 4.75 8.25 9.25 22.5 23.5 2NT

24-11-91 4790 7 8.5 6.5 22 23 2NT

30-09-90 3675 7 8 8.5 23.5 24.5 2NT

27-05-90 2177 8.5 8.5 6.25 23.5 24 2

31-08-91 2831 7 9.5 7.5 24 24.5 2

1/4/1990 8930 5.5 6.5 8.5 20.5 21 2

15-12-91 2980 5.5 9 7.5 22 22.5 2

14-08-91 6961 7.75 8.25 5 21 21.5 2

Page 96: DH Ngoai Thuong Phia Bac

25-11-91 6883 6 9 5.75 21 21.5 2

11/2/1991 5493 7.5 8.25 5.75 21.5 22 2

5/10/1991 7958 8 5.5 7.75 21.5 23 2 6

1/12/1991 4551 6.5 9.5 4.25 20.5 21 2

26-11-91 6248 6.75 10 4 25 21.5 2

30-05-91 9186 6.75 6.5 7.75 21 21.5 2

21-09-91 8813 8 7.25 7 22.5 23 2

1/9/1991 8875 7.5 5 8.25 21 21.5 2

18-11-91 6408 7.5 6.25 6.75 20.5 21 2

30-11-91 1207 5.75 9 8.5 23.5 24 2

8/9/1991 1510 6.5 9.75 7.25 23.5 24 2

7/10/1991 1868 7 8.5 6 21.5 22.5 2NT

2/9/1990 375 6.75 8.5 7 22.5 23.5 2NT

24-12-88 2911 7.75 7.5 6.5 22 23 2NT

24-10-91 3549 6 8.75 8 23 24 2NT

27-08-91 5903 8 6.75 525 20 21 2NT

9/2/1991 5302 6.5 8 6.5 21 22 2NT

18-10-91 5486 5.5 8.25 5 24 22 2NT 4

10/7/1990 5886 8 7.25 6.5 22 22.5 2

28-03-91 7588 8.5 8 5.25 22 23 2NT

16-10-91 8295 8 6.5 5.75 20.5 21.5 2NT

2/11/1990 5349 8 6.5 7 21.5 22.5 2NT

31-01-91 800 8 9.5 5.75 23.5 24.5 2NT

15-07-91 3079 6.25 9.5 7.5 23.5 24.5 2NT

9/9/1990 3113 8 8 6.25 22.5 23 2

26-07-90 528 8 8.25 7 23.5 24 2

6/11/1990 5605 6.5 8.25 5.25 20 21.5 1

5/12/1991 2286 6.75 8.5 8.5 24 24.5 2

20-06-91 7240 7.5 9.75 4.5 22 22.5 2

3/10/1991 4524 7.25 6 7 20.5 21 2

8/11/1991 6259 7 6 7.25 20.5 21 2

20-11-91 6021 6.75 7.5 8.25 22.5 23 2

7/12/1991 8784 7.5 5.25 8 21 21.5 2

18-01-91 8703 6 8.25 7.5 22 22.5 2

16-03-91 8672 6.5 6.75 8.75 22 22.5 2

21-09-91 8676 8.5 4.5 9 22 22.5 2

5/9/1991 9116 6 7.25 8 21.5 22 2

27-04-91 6689 6 7.5 6.75 20.5 22 1

4/1/1991 2032 4.75 8.5 7.5 21 22.5 1

13-05-91 1593 7.5 9.25 5.75 22.5 24 1

19-06-91 3633 7.25 9.5 5.75 22.5 23.5 2NT

20-07-91 1181 5.5 8.5 7.5 21.5 22.5 2NT

22-04-90 1095 7 9.5 7 23.5 24 2

30-07-90 3659 5.75 8.5 7.5 22 22.5 2

22-02-90 5041 7.5 6.75 6.75 21 21.5 2

13-11-87 9406 6.5 5.25 6.25 18 21.5 1 1

27-12-90 9516 5.5 7.5 8.5 21.5 23 1

17-04-91 4608 8 9.75 3.5 21.5 22.5 2NT

Page 97: DH Ngoai Thuong Phia Bac

11/8/1988 3136 6.75 8.5 6.75 22 23 2NT

27-11-90 3155 7 9.5 6.75 23.5 24.5 2NT

17-03-90 404 7.5 8.5 5.5 21.5 22.5 2NT

20-08-90 2198 8.5 9 6.5 24 24.5 2

13-04-88 2700 7.25 7.5 6.5 21.5 22.5 2NT

29-08-91 8187 7.25 9.5 3.75 20.5 21.5 2NT

22-12-90 2648 7 9.75 6.5 23.5 24.5 2NT

17-10-91 2930 6.75 9 7.25 23 23.5 2

2/10/1991 3665 7.25 8.25 8.5 24 24.5 2

27-04-91 5095 8 5.75 7.5 21.5 22 2

1/12/1991 4914 6.75 7.5 6.25 20.5 21 2

18-10-91 6340 7.5 7.75 6 21.5 22 2

19-04-91 5214 7.5 6.5 7.5 21.5 22 2

14-02-91 5523 7.75 7 7.75 22.5 23 2

12/9/1991 9059 7.75 8.25 6 22 22.5 2

26-06-91 373 6 9.5 8.5 24 24.5 2

1/9/1991 2084 5.5 10 7 22.5 24 1

31-10-91 785 7 8.75 6.5 22.5 24 1

12/6/1991 941 6.5 8.25 7.25 22 23 2NT

11/11/1991 1412 6.25 9.5 7 23 24 2NT

28-05-91 8931 7 6.5 7.75 21.5 22.5 2NT

18-11-91 2388 6.75 9.25 6.75 23 24 2NT

18-04-91 537 3.75 9.5 8.5 22 23 2NT

13-06-91 2451 5.5 8.5 7.5 21.5 22.5 2NT

20-10-91 1271 6 9.5 7.25 23 24 2NT

30-07-89 8372 7 5.5 6.75 19.5 21 2 6

23-02-91 8517 7.25 7 6.75 21 21.5 2

10/2/1991 4007 6.25 9.25 7.5 23 24.5 2 6

10/3/1991 8370 6.5 9.75 4.25 25 21 2

28-10-91 8427 7.75 7.25 7.25 22.5 23 2

16-08-91 3943 7 9.5 7.5 24 24.5 2

12/1/1991 3818 4.25 9.75 8.5 22.5 23 2

20-06-91 3915 6.75 8.5 7.5 23 23.5 2

5/12/1991 8566 7.5 7.25 6.75 21.5 22 2

28-09-91 8602 7 7.5 7.25 22 22.5 2

10/2/1991 8551 7.25 5.75 7.25 20.5 21 2

24-11-91 8525 7.5 7.5 7.25 22.5 23 2

2/9/1991 8441 7 7.25 7.25 21.5 22 2

23-10-91 8398 8.25 4.5 7.75 20.5 21 2

1/7/1991 8388 6.5 9.5 5.5 21.5 22 2

23-06-91 8395 7.25 6.5 6.5 20.5 21 2

14-11-91 9308 6.25 5.75 8.25 20.5 21 2

15-10-91 9306 3 10 8.5 21.5 23 2 6

8/12/1991 4230 7.5 9 7.5 24 24.5 2

2/8/1991 8364 6 10 4.5 20.5 21 2

16-12-91 4221 6.5 9.5 5.75 22 22.5 2

14-11-91 4158 8 8.75 6.5 23.5 24 2

9/6/1991 4248 7 9.5 7.5 24 24.5 2

Page 98: DH Ngoai Thuong Phia Bac

11/11/1991 4081 5.5 9.25 8 23 23.5 2

20-07-91 8476 7.5 7.75 5 25.5 21 2

7/3/1991 4141 6.75 6.5 7 20.5 23 2 1

14-04-90 3990 6.25 8.5 7.5 22.5 23.5 2NT

22-07-91 3913 5.25 8.5 7.5 21.5 23 1

3/9/1991 8437 8.5 7.5 4.5 25 22 1

24-03-90 4015 5.25 9.5 8.5 23.5 24 2

13-11-91 4291 6.75 9 7.5 23.5 24.5 2NT

6/11/1991 3996 5.75 8 8.5 22.5 23.5 2NT

7/6/1991 8424 5 9 6 20 21 2NT

18-04-91 4121 5 9.25 8.25 22.5 23.5 2NT

27-10-91 8418 7.75 7.25 7 22 23 2NT

22-08-91 8400 7.5 6.5 7.5 21.5 22.5 2NT

10/7/1991 4258 5.75 8.5 8.25 22.5 24 1

5/10/1990 8423 9 5.75 6.25 21 22.5 2 6

18-06-90 3853 7.25 8.25 6.5 22 23.5 1

1/6/1991 4202 5 9.5 7.5 22 24 2NT 6

17-09-91 4219 6.25 9.25 6.5 22 23 2NT

24-04-91 8354 8 5.5 6.5 26.5 21 2NT

1/1/1991 4267 7 9.5 6.5 23 24 2NT

21-04-91 4243 6 8.75 7.25 22 24 2NT 6

16-09-90 4220 6.25 8.75 7.5 22.5 24 2 6

18-02-89 4264 7.25 8.25 6.5 22 23 2NT

14-06-90 4115 8 7.75 6.5 22.5 24 1

2/1/1991 4313 6.5 9.25 5.75 21.5 22.5 2NT

2/9/1991 8507 7.5 6.5 7.5 21.5 22 2

5/8/1991 4071 6 8.25 6.5 21 22.5 1

27-06-91 3857 6.25 9 6.5 22 23 2NT

2/8/1991 3887 6 9.5 8.5 24 24.5 2

8/11/1991 8466 8.25 6.25 7.75 22.5 23 2

19-05-91 8464 8 6.5 7.25 22 22.5 2

15-08-91 8565 8 6.5 7.5 22 22.5 2

12/3/1991 8431 7.5 5.75 7 20.5 21 2

25-08-91 8633 7.5 6.5 8 22 22.5 2

5/2/1991 8355 7 8 5.25 20.5 21 2

19-10-91 8439 6 8 8.5 22.5 23 2

29-08-91 3336 6 8.5 6.25 21 22.5 1

7/2/1991 4569 7 7.25 5.5 20 21.5 1

15-10-90 8700 7 6.25 6.75 20 22.5 2 1

4/10/1989 2600 8.75 7.75 6.5 23 24 2NT

7/7/1990 1923 6.75 9.25 7.5 23.5 24 2

22-12-89 4776 4 8.75 7.25 20 21 2NT

26-12-90 3363 7.75 7.25 6.5 21.5 22.5 2NT

28-06-88 9005 5 7.5 9.5 22 22.5 2

11/7/1990 3413 6.5 8.75 7 22.5 23 2

26-05-90 334 5.5 9.5 7.75 23 24 2NT

9/3/1990 3114 8 8.5 6.75 23.5 24.5 2NT

23-03-90 8047 7 8.25 5.5 21 21 3

Page 99: DH Ngoai Thuong Phia Bac

10/1/1990 2155 7 8 7.5 22.5 23.5 2NT

26-12-90 8631 8 5.5 7 20.5 21 2

2/2/1990 1411 6.5 8.5 7 22 23.5 1

26-01-90 620 7 8.5 7.75 23.5 24.5 2NT

19-10-89 315 7 8.5 7.75 23.5 24 2

10/1/1991 7546 6.5 7.75 6.5 21 22.5 1

22-06-89 3690 8 8.25 5.5 22 23.5 1

26-05-90 6295 7.75 6.75 6.75 21.5 21.5 3

14-11-88 318 6.5 8.5 7 22 23.5 1

8/5/1990 1055 6.5 8.75 7.5 23 23.5 2

9/11/1990 5099 8 8.5 5.75 22.5 22.5 3

7/4/1991 5266 9 9.5 3.5 22 23 2NT

10/10/1990 6939 7.5 7 8 22.5 22.5 3

3/12/1989 3220 8 8.75 6.25 23 23.5 2

7/10/1990 1592 8.25 8.75 7 24 24.5 2

15-01-90 2200 6.25 8.5 7.25 22 22.5 2

21-10-90 5531 7 8.25 5 20.5 21 2

25-09-85 2755 7.5 8.75 6.25 22.5 23.5 2NT

14-04-90 5942 8.75 7.5 4.25 20.5 21 2

8/11/1991 5908 5 8.75 7.25 21 22 2NT

25-06-89 405 7 7 6.75 21 22.5 2 6

16-11-90 1231 7.75 7 8.5 23.5 23.5 3

8/3/1990 9347 6.5 6.75 9 22.5 22.5 3

14-07-90 921 7.25 8.75 7.5 23.5 24.5 2NT

12/2/1990 4751 7 8.5 5.25 21 22 2NT

8/12/1989 8858 6.5 5.75 8.75 21 21 3

14-04-90 4223 7.5 8.5 4.75 21 23.5 1 6

25-02-90 4625 7 7.5 7 21.5 22 2

9/11/1986 9498 6.5 6.5 8.25 21.5 22.5 2NT

20-05-90 3855 6.25 8 4.5 19 22.5 1 1

15-11-89 1952 5.5 9 8.5 23 24 2NT

8/12/1990 8857 7.5 5 8.25 21 22 2NT

7/1/1990 4550 7.75 9 6 23 23 3

1/11/1990 7103 7.5 8 5.5 21 21 3

29-11-90 6386 7.5 9.75 4 21.5 21.5 3

19-07-90 8581 8 7.75 6.25 22 22.5 2

8/10/1991 8358 7.5 5.75 7.75 21 21.5 2

21-12-91 8229 7 6.5 8 21.5 21.5 3

29-07-90 9260 7.5 5.5 8.5 21.5 22 2

15-11-88 7450 7.5 5.5 7.5 20.5 21.5 2NT

19-08-89 7544 7.5 7 7.5 22 23 2NT

20-06-90 2083 8 8.5 6.5 23 23.5 2

5/8/1990 2565 6.5 8.75 7 22.5 23.5 2NT

2/10/1990 1608 6.25 9.25 6.25 22 22.5 2

11/12/1991 2334 6.75 9 6.25 22 23 2NT

22-08-91 2592 6.5 8.5 6.75 22 23 3 6

19-06-90 7007 7.5 6.25 8.75 22.5 22.5 3

14-02-84 4650 7 8.75 5.5 21.5 22 2

Page 100: DH Ngoai Thuong Phia Bac

20-03-91 891 8 9.25 6 23.5 23.5 3

14-11-90 6988 7 6.75 6.5 27 21 2

17-10-90 3763 6.75 8.75 7 22.5 23.5 2NT

28-11-91 6305 7.5 7.5 5.75 26.5 21 3

29-06-90 6426 6.5 8.5 5.75 21 21 3

21-11-90 1518 7.25 8.25 7 22.5 23 2

14-04-90 8573 7.5 6.75 5 19.5 22 2 1

22-12-90 1075 7.25 8 6.5 22 23 2NT

13-08-88 2458 6.75 7.75 4.75 19.5 23 1 1

20-08-90 1240 5 8.75 7.5 21.5 22.5 2NT

7/3/1991 2201 4.25 9 8 21.5 22.5 2NT

9/12/1990 926 7.75 8.5 5.75 22 22.5 2

24-09-90 7099 7.5 8 6 21.5 21.5 3

14-01-90 1958 7.5 8.75 7.25 23.5 23.5 3

20-12-90 2577 7 9.25 5.5 22 23 2NT

17-03-91 3602 6.75 9.25 7.5 23.5 23.5 3

24-02-88 3041 7 9 6.75 23 23 3

22-01-91 7548 7.5 7 6.5 21 21.5 2

31-07-90 8281 8 5.75 7 21 21.5 2

12/10/1989 686 7.25 8.75 6 22 23 2NT

1/7/1990 4639 7.25 8.5 6.25 22 22 3

5/8/1990 7120 8 6.25 7.25 21.5 22 2

24-03-91 1843 6.5 9.5 6.5 22.5 23 2

17-10-90 1740 6.75 9.5 6 22.5 22.5 3