73
Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học trên cả nước Kenhtuyensinh.vn tổng hợp Đón xem tin tuyển sinh 2017 & Điểm chuẩn đại học 2017 tại Kenhtuyensinh.vn và fanpage nhé trường Tên trường Tên ngành Khối Chỉ tiêu 2016 Điểm chuẩn 2016 Chỉ tiêu 2017 LPH Đại học Luật Nội Luật A00 1480 23.25 1480 LPH Đại học Luật Nội Luật C00 1480 26.25 1480 LPH Đại học Luật Nội Luật D01 1480 21.75 1480 LPH Đại học Luật Nội Luật Kinh tế A00 300 25.25 300 LPH Đại học Luật Nội Luật Kinh tế C00 300 28 300 LPH Đại học Luật Nội Luật Kinh tế D01 300 23.75 300 LPH Đại học Luật Nội Luật Thương mại Quốc tế D01 120 31.25 120 LPH Đại học Luật Nội Ngôn ngữ Anh D01 120 29.25 100 KTA Đại học Kiến trúc Nội Cấp thoát nước A00 150 16 300 KTA Đại học Kiến trúc Nội Thiết kế đồ họa H00 50 19.25 50 KTA Đại học Kiến trúc Nội Thiết kế nội thất H00 100 17.75 100 KTA Đại học Kiến trúc Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 50 16.25 100 KTA Đại học Kiến trúc Nội Kiến trúc V00 350 25.75 350 KTA Đại học Kiến trúc Nội Quy hoạch vùng và đô thị V00 150 23.75 150 KTA Đại học Kiến trúc Nội Kiến trúc cảnh quan V00 50 23 50 KTA Đại học Kiến trúc Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00 450 20.25 450 KTA Đại học Kiến trúc Nội Xây dựng công trình ngầm đô thị A00 50 19.75 100 KTA Đại học Kiến trúc Nội Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00 100 18.75 300 KTA Đại học Kiến trúc Nội Kỹ thuật môi trường đô thị A00 50 16 300 KTA Đại học Kiến trúc Nội Kỹ thuật môi trường đô thị B00 16.25 300 KTA Đại học Kiến trúc Nội Kinh tế xây dựng A00 150 20.25 200 KTA Đại học Kiến trúc Nội Quản lý xây dựng A00 150 16.25 100 KTA Đại học Kiến trúc Nội Quản lý xây dựng A01 16.25 100 KTA Đại học Kiến trúc Nội Công nghệ thông tin A00 19 50 KTA Đại học Kiến trúc Nội Công nghệ thông tin A01 15.25 50 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 888 20.16 888 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 297 16.95 297 GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A00 150 22.5 150 GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A01 50 21.09 50 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00 428 20.91 428 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A01 142 18.24 142 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 94 21.3 94 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 31 19.14 31 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A00 94 21.99 94 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A01 31 19.86 31 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 90 22.71 90 GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 30 20.88 30 GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 83 20.49 83

Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học trên cả nước Kenhtuyensinh.vn tổng hợp

Đón xem tin tuyển sinh 2017 & Điểm chuẩn đại học 2017 tại Kenhtuyensinh.vn và fanpage nhé

Mã trường

Tên trường Tên ngành Khối Chỉ tiêu 2016

Điểm chuẩn 2016

Chỉ tiêu 2017

LPH Đại học Luật Hà Nội Luật A00 1480 23.25 1480

LPH Đại học Luật Hà Nội Luật C00 1480 26.25 1480

LPH Đại học Luật Hà Nội Luật D01 1480 21.75 1480

LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế A00 300 25.25 300

LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế C00 300 28 300

LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế D01 300 23.75 300

LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Thương mại Quốc tế D01 120 31.25 120

LPH Đại học Luật Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 120 29.25 100

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Cấp thoát nước A00 150 16 300

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Thiết kế đồ họa H00 50 19.25 50

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Thiết kế nội thất H00 100 17.75 100

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

A00 50 16.25 100

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kiến trúc V00 350 25.75 350

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị V00 150 23.75 150

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kiến trúc cảnh quan V00 50 23 50

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp

A00 450 20.25 450

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng công trình ngầm đô thị

A00 50 19.75 100

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00 100 18.75 300

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị A00 50 16 300

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị B00 16.25 300

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kinh tế xây dựng A00 150 20.25 200

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A00 150 16.25 100

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A01 16.25 100

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ thông tin A00 19 50

KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ thông tin A01 15.25 50

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00 888 20.16 888

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A01 297 16.95 297

GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A00 150 22.5 150

GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A01 50 21.09 50

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00 428 20.91 428

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A01 142 18.24 142

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 94 21.3 94

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 31 19.14 31

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A00 94 21.99 94

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A01 31 19.86 31

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00 90 22.71 90

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A01 30 20.88 30

GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 83 20.49 83

Page 2: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 27 19.92 27

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A00 45 21.39 45

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 15 20.22 15

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00 60 21.9 60

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A01 20 20.64 20

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A00 71 21.6 71

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A01 24 20.52 24

GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00 90 19.59 90

GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 30 17.88 30

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00 90 20.4 90

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 30 19.74 30

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00 38 19.8 38

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A01 12 18.21 12

GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 38 20.01 38

GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 12 17.85 12

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A00 180 19.86 180

GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 60 17.04 60

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D01 18.25

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A01 18.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00 18

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00 20

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A01 20

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

C01 20

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ sinh học B00 15

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán D01 19.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán A01 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán A00 19.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh D01 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A01 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A00 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn D01 20.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A01 21

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A00 21

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch D01 19.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A01 19.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A00 19.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng D01 17

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng A00 18

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế D01 19.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế A00 19.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế D01 17.25

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00 17.25

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 25.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01 22.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D04 20

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kiến trúc V00 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kiến trúc V02 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H00 24.5

Page 3: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Sư phạm tiếng Anh D01 100 23.5 80

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Sư phạm tiếng Pháp D03, D01 30 20 30

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Sư phạm tiếng Trung Quốc D04, D01 30 21.25 30

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Việt Nam học D01 50 18 50

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Anh D01 540 20.5 550

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Nga D02,.D01 40 20 30

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Pháp D03, D01 50 20.5 50

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 160 21.5 200

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Nhật D06, D01 180 23.75 200

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 70 24.25 100

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Quốc tế học D01 50 20 50

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Sư phạm Tiếng Anh (liên thông)

D01

DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Anh (liên thông) D01

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh tế A00, A01, D01, C01

280 19 280

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C01

260 20.5 280

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Marketing A00, A01, D01, C01

80 20 80

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H02 20

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H03 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H00 25.5

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H02 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H03 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H00 24

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H02 19

MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H03 23

DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật A00, A01, C00, D01

550 20.5 650

DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật kinh tế A00, A01, C00, D01

350 20.5 400

DHC Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế

Giáo dục thể chất T00 160 16.5 100

DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, D10

50 17 50

DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10

200 17 200

DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, C00, D10

300 18 350

Page 4: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C01

170 19 170

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03

150 19 150

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kế toán A00, A01, D01, C01

170 20 170

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kiểm toán A00, A01, D01, C01

160 20 160

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Quản trị nhân lực A00, A01, D01, C01

70 19 70

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01

150 18 150

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01, C01

50 16 50

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C01

150 17 150

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Tài chính - Ngân hàng (liên kết)

A00, A01, D01, D03

50 16 50

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh tế nông nghiệp - Tài chính (chương trình tiên tiến)

A00, A01, D01, C01

60 60

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Quản trị kinh doanh (liên thông)

A00, A01, D01, C01

10 10

DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kế toán (liên thông) A00, A01, D01, C01

10 10

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Công thôn A00, A01 30 15

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 60 18 70

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01 50 18 80

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 50 16 50

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Công nghệ thực phẩm A00, B00 150 20 190

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 50 17 50

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Quản lý đất đai A00, B00 250 16 200

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Khoa học đất A00, B00 30 15 30

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Nông học A00, B00 50 17 60

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Bảo vệ thực vật A00, B00 100 16 100

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Khoa học cây trồng A00, B00 150 16 140

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

A00, B00 50 15 50

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Chăn nuôi A00, B00 160 19 270

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Thú y A00, B00 200 20.25 230

Page 5: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Nuôi trồng thủy sản A00, B00 220 17 200

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 50 15 50

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01 45 15 30

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Lâm nghiệp A00, B00 100 15 100

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Lâm nghiệp đô thị A00, B00 45 15 30

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Quản lý tài nguyên rừng A00, B00 100 15 70

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Khuyến nông A00, B00 50 15 50

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Phát triển nông thôn A00, A01, C00,D01

170 16 170

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Khoa học cây trồng (liên thông)

A00, B01

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Chăn nuôi (liên thông) A00, B00

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Nuôi trồng thủy sản (liên thông)

A00, B00

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Quản lý đất đai (liên thông) A00, B00

DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Công thôn (liên thông) A00, A01

DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế

Sư phạm Mỹ thuật H00 30 32.5 15

DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế

Hội họa H00 20 33 10

DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế

Đồ họa H00 10 5

DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế

Điêu khắc H00 5 5

DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế

Thiết kế đồ họa H00 60 24.75 40

DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế

Thiết kế thời trang H00 25 27.25 20

DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế

Thiết kế nội thất H00 60 26.75 40

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, A01, B00, D07

50 15 60

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D07

50 15 60

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07

50 15 60

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, C00, D01

15

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 C01

15

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Thiết kế đồ họa H00 24.75

Page 6: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Thiết kế Nội thất H00

DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Toán học A00, A01 150 26 140

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Tin học A00, A01 90 18 100

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Vật lý A00, A01 120 18 120

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

A00, A01 30 15 30

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Hóa học A00, B00, D07

120 24 120

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Sinh học B00, D08 120 18 120

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

B00, D08

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Giáo dục chính trị C00,D01, D14

50 15 80

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C00, D01, D14

30

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Ngữ văn C00, D14 200 21 200

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Lịch sử C00, D14 150 18 140

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Địa lý B00, C00, D15, D10

150 15 140

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Tâm lý học giáo dục C00, D13, D01, D08

50 15 50

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Giáo dục Tiểu học C00, D01 160 20.25 150

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Giáo dục Mầm non M00, M01 160 17.25 160

DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Vật lý (chương trình tiên tiến) A00, A01 30 18 30

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Đông phương học C00, D01, D14

50 15 50

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Triết học A00, C00, D01

60 15 60

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Lịch sử C00, D01, D14

100 15 100

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Xã hội học C00, D01, D14

60 15 60

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Báo chí C00, D01, D14

180 17 180

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Sinh học A00, B00, D08

80 15 80

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Công nghệ sinh học A00, B00, D08

100 17 100

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Vật lý học A00, A01 70 15 70

Page 7: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Hóa học A00, B00, D07

100 15 100

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Địa lý tự nhiên A00, B00, D10

60 15 60

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Khoa học môi trường A00, B00, D07

100 15 100

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Công nghệ thông tin A00, A01 250 24.5 250

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01 100 16.5 100

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Kiến trúc V00, V01 150 20 150

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Công tác xã hội C00, D01, D14

150 15.5 150

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00, B00, D08

100 16 100

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Hán - Nôm C00, D01, D14

30 15 30

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Ngôn ngữ học C00, D01, D14

40 15 40

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Văn học C00, D14 130 15 120

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Toán học A00, A01 60 18 50

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Toán ứng dụng A00, 101 60 18 60

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Kỹ thuật địa chất A00, D07 100 15 100

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01 45 15 45

DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế

Địa chất học A00, D07 45 15 45

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Y đa khoa B00 550 26 500

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Răng - Hàm - Mặt B00 100 25.75 100

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Y học dự phòng B00 180 22.75 160

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Y học cổ truyền B00 80 24.5 80

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Dược học A00 180 25.5 180

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Điều dưỡng B00 150 22.5 200

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Kỹ thuật hình ảnh y học B00 60 23.25 80

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Xét nghiệm y học B00 100 23.25 100

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Y tế công cộng B00 100 21 100

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Điều dưỡng (LT) B00

Page 8: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Kỹ thuật hình ảnh y học (LT) B00

DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế

Xét nghiệm y học (LT) B00

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01 19

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Văn hóa truyền thông C00 23.5

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Văn hóa truyền thông D01 18.75

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Nghiên cứu VH C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Nghiên cứu VH D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - CSVH&QLNT C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - CSVH&QLNT D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - CSVH&QLNT NK02 22.5

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - QLNN về DSVH C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - QLNN về DSVH D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - QLNN về gia đình C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - QLNN về gia đình D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - Biểu diển âm nhạc NK01 19.5

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - Đạo diễn sự kiện Nk03 21.25

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - Biên đạo múa Nk04 23.25

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Sáng tác văn học C00

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Sáng tác văn học D01

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN Nk02

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Văn hóa du lịch C00 23.5

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Văn hóa du lịch D01 18.75

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Lữ hành, HDDH C00 23.5

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Lữ hành, HDDH D01 18.75

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP C00 20

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP D01 16

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng VNH C00

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng VNH D01

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng QLVH C00

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng QLVH D01

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng KHVT C00

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng KHVT D01

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông VNH C00 20.5

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông VNH D01 15

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV C00 17

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV D01 15

VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông QLVH C00 17

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01

220 15 150

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Chăn nuôi A00, A01, 420 18.25 500

Page 9: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

Nam B00, D01

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Chăn nuôi - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE)

A00, A01, B00, D01

420 500

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan

A00, A01, B00, D01

65 18.5 100

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01

65 15 120

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01

285 20.5 320

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ sinh học - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)

A00, A01, B00, D01

285 320

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01

145 17 180

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ thông tin - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)

A00, A01, B00, D01

145 180

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01

245 21.25 320

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công thôn A00, A01, D01, C01

35 15 30

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kế toán A00, A01, D01, C01

220 18 400

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kế toán - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)

A00, A01, D01, C01

220 400

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01

425 15 360

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học cây trồng tiên tiến A00, A01, B00, D01

425 360

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học đất A00, A01, B00, D01

45 15 30

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01

395 16 320

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00, D01

40 15 30

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kinh tế A00, A01, B00, D01

385 15.5 400

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07

270 15 230

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, C01

170 15 140

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kĩ thuật cơ khí - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)

A00, A01, D01, C01

170 140

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, C01

170 15 200

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Nông nghiệp A00, A01, B00, D01

60 15 100

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Nông nghiệp - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng

A00, A01, B00, D01

60 100

Page 10: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

dụng (POHE)

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01

85 15 100

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Phát triển nông thôn A00, A01, B00, D01

110 15 130

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Phát triển nông thôn - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)

A00, A01, B00, D01

110 15 130

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Quản lí đất đai A00, A01, B00, D01

390 16 300

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01

230 15.5 280

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến

A00, A01, B00, D01

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Sư phạm kỹ thuật NN - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)

A00, A01, B00, D01

50 15 50

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D01

50 15 30

HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Thú y A00, A01, B00, D01

640 20 850

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực D01, C00, A01, A00

260 17 290

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực C00 260 23.5 290

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng D01, A01, A00

240 17 285

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng C00 240 21.5 285

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, A01, A00

260 17 200

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước C00 260 21.5 200

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D01, A01 140 16 105

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa C00, C03 140 19.5 105

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D01, A01 180 16 110

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học C00 180 19 110

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D01, A01 120 16 50

DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện C00, C03 120 18 50

DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07

70 17 60

DDL Đại học Điện lực Quản trị du lịch khách sạn A00, A01, D01, D07

65 16.75 60

DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao

A00, A01, D01, D07

40 15 30

DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07

50 17 60

DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng chất lượng cao

A00, A01, D01, D07

40 15 30

DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07

100 18 150

DDL Đại học Điện lực Kế toán tài chính và kiểm soát A00, A01, D01, D07

50 16.5 60

DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp chất A00, A01, 40 16 30

Page 11: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

lượng cao D01, D07

DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D07

55 18.5 100

DDL Đại học Điện lực Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07

35 17.75 50

DDL Đại học Điện lực Quản trị an ninh mạng A00, A01, D01, D07

40 17.25 50

DDL Đại học Điện lực Xây dựng công trình điện A00, A01, D07

35 15.75 30

DDL Đại học Điện lực Xây dựng dân dụng và công nghiệp

A00, A01, D07

35 15 30

DDL Đại học Điện lực Quản lý dự án và công trình điện

A00, A01, D07

35 15 30

DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D07

40 18 60

DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07

50 19.5 100

DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện A00, A01, D07

140 17.75 200

DDL Đại học Điện lực Nhiệt điện A00, A01, D07

50 15.75 50

DDL Đại học Điện lực Điện lạnh A00, A01, D07

35 19.25 100

DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A00, A01, D07

70 19.5 40

DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A00, A01, D07

35 15

DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo thiết bị điện

A00, A01, D07

35 17 40

DDL Đại học Điện lực Năng lượng tái tạo A00, A01, D07

35 15 30

DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A00, A01, D07

40 15 40

DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao

A00, A01, D07

40 18 100

DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông A00, A01, D07

80 17.5 100

DDL Đại học Điện lực Kỹ thuật điện tử A00, A01, D07

40 19.25 100

DDL Đại học Điện lực Thiết bị điện tử y tế A00, A01, D07

40 15.75 30

DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông chất lượng cao

A00, A01, D07

40 15 30

DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A00, A01, D07

80 18.25 100

DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp

A00, A01, D07

55 20.25 80

DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động chất lượng cao

A00, A01, D07

40 15.75 30

DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng A00, A01, D07

110 15 50

DDL Đại học Điện lực Quản lý môi trường công A00, 65 15 30

Page 12: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

nghiệp và đô thị A01,D01, D07

DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng chất lượng cao

A00, A01, D07

40 15 30

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục A00 10 21.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục C00 15 22.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục D 10 21

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu

40 21.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh

Ngữ văn, Anh, Năng khiếu

15 17.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh

Toán, Anh, Năng khiếu

15 18.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học C03

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học SP Tiếng Anh

D01 40 22.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học C04

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học D 40 22.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt B03 12 18.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt C00 20 22.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt Ngữ văn, Toán, Năng khiếu

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

8 20

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C00 17 21

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C03 17 19.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C04 18 18.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

18 18.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C00 25 21.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C03 25 18.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C04 25 18.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

25 18.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục thể chất T00 70 25.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh

A00 30 19.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C00 30 24.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C01 20 19.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học A00 140 24.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh)

A00 25 24

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo A01 15 25.25

Page 13: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

viên dạy toán học bằng Tiếng Anh)

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh)

D01 10 24.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A00 25 18.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh)

A00 13 17

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh)

A01 12 19.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A01 15 18.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)

A00 5 22.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)

A01 15 23.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)

C01 5 23.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A00 60 22.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A01 20 22.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý C01 10 24

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Hóa học A00 90 23

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Hóa học (đào tạo giáo viên Hóa học bằng Tiếng Anh)

D07 25 18.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học A00 20 18

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh)

A01 5 19.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh)

D08 15 17.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh)

D07 5 16.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học B00 60 21.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A00 60 16.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A01 30 16

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp C01 20 16.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C00 60 26

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C03 20 22.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C04 20 23.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

60 22

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Lịch sử C00 70 23.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Lịch sử Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ

20 17

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý A00 30 16.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý C00 26 22.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý C04 54 24.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Âm nhạc Ngữ văn, NK nhạc, hát

40 22.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Mỹ thuật Ngữ văn, 40 20.5

Page 14: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

NK, vẽ màu

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Anh D01 60 32

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

20 25.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Toán, Hóa, Ngoại ngữ

6 26.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ

7

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Địa, Ngoại ngữ

7 28.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học C00 30 20

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học C04 20 21.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

30 18.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) A00 9 20.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) C00 15 18

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) C03 12 18

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

12 17

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học B00 10 19.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học C00 25 24

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học C03 10 18

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

25 20.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục B00 5 18.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục C00 10 21.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục C03 5 19.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

10 20.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học A00 10 20

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học B00 30 18.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A00 20 20.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A01 10 20.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học D01 10 20.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A00 50 16.75

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A01 30 18.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C00 20 23.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C03 5 21.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C04 5 22.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học D 20 20.25

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội C00 30 18

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội D14 20 16.5

SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội D00 50 18.25

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y đa khoa B00 500 25

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học dự phòng B00 70 22.75

Page 15: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học cổ truyền B00 60 23.75

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Xét nghiệm y học B00 70 23

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học B00, A00 100 24.5

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Điều dưỡng B00 70 22.75

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Răng hàm mặt B00 80 24.5

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục học C00, D01, B03

60 15 50

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục mầm non M00 150 22.5 160

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục Tiểu học D01, C010, C02

120 17 140

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục Chính trị D01, C00, C03, C04

70 15 50

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục Thể chất T00 100 15 40

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Toán học A00, A01 200 20.5 180

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Tin học A00, A01 60 15 40

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Vật lý A00, A01, C01

80 17 60

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Hóa học A00,D07 120 16 80

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Sinh học A00, D07, B00, D08

120 16 60

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D01

180 20.5 160

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Lịch Sử C00 100 17 50

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Lịch Sử C03 100 16 10

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Địa Lý C00 100 19 40

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Địa Lý D10 100 16 10

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Địa Lý C04 100 20 20

DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Tiếng Anh D01 60 23 70

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục mầm non

Toán, Ngữ văn, NK; Ngữ văn, tiếng Anh, NK; Toán, tiếng Anh, Nk

17.5 150

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Tiểu học D01, A00, A01, C03, C04

28.75 150

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Công dân C00, D01,, C03, C04

19 60

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Thể chất T00; Toán, 21 60

Page 16: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

Ngữ văn, NK

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh

D01, A00, C00

21.5 60

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Toán học A00, A01, D01

30 150

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tin học A00, D01 24 100

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01

28.5 100

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Hóa học A00, D07 28 100

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Sinh học B00, D08 26 100

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, C03, C04, D04

28.5 150

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Lịch Sử D09, D65 27 100

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tiếng Anh D01 29 120

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Việt Nam học C00, D01, C03, C04, D04

26 200

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Anh D01 28 200

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 24 200

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Lịch sử C00, D14, D65

27

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Văn học C00, D01, C04, D04

28.5 200

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sinh học B00, D08 26

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Vật lý A00, A01, C01

28.5

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Hóa học A00, D07 28 100

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Toán học A00, A01, D01

30

SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Công nghệ thông tin A00, D01 100

MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14

300 24

MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc

A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

50 20

MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Nhật

A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

80 22

MBS Đại học mở TP HCM Đông Nam Á học

A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

100 16

Page 17: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A00, A01, D01

150 18

MBS Đại học mở TP HCM Xã hội học

A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

100 16

MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

360 19.5

MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A00, A01, D01

250 18

MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A00, A01, D01

300 18

MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01

100 15

MBS Đại học mở TP HCM Luật kinh tế

A00; A01; C00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

200 20.5

MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01

250 16

MBS Đại học mở TP HCM Khoa học máy tính A00, A01, D01

150 20

MBS Đại học mở TP HCM CNKT Công trình xây dựng A00, A01, D01

150 23.25

MBS Đại học mở TP HCM Quản lý xây dựng A00, A01, D01

100 22.25

MBS Đại học mở TP HCM Công tác xã hội

A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

100 15

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y đa khoa B00 640 25 640 Ngoài ĐBSCL: 25,25

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y học dự phòng B00 120 22.5 120

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y học cổ truyền B00 120 23 120 Ngoài ĐBSCL: 23,25

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y tế công cộng B00 40 21.25 40

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Xét nghiệm y học B00 80 23.25 80

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Dược học B00 140 24.25 140 Ngoài ĐBSCL: 25,25

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Điều dưỡng đa khoa B00 80 22.25 80

YCT Đại học Y dược Cần Thơ Răng hàm mặt B00 80 24.25 80 Ngoài ĐBSCL: 25,25

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Toán học A00 150 33 150

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Toán học A01 150 33 150

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tin học A00, A01 90 19 90

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Vật lý A00, A01 100 31.5 100

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Vật lý C01 100 31.5 100

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP hóa học A00 80 31 80

Page 18: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Sinh học B00 80 28 80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Sinh học D08 80 28 80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Ngữ văn C00, D01 120 30.5 120

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Ngữ văn C03, C04 120 30.5 120

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Lịch sử C00 90 26 80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Lịch sử D14 90 26 80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Địa lý C00 90 29 90

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Địa lý C04, D15, D10

90 29 90

SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C00, A01 80 18.5 80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C03, C04 80 18.5 80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A00, A01, C00, D01

80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tiếng Anh D01 120 32.25 120

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D01 40 25 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D02 40 25 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D14 40 25 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D62 40 25 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03 40 22 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D14, D64 40 22 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D01, D04 40 22 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D14, D65 40 22 40

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01

200 21.5 200

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học C03 200 21.5 200

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Mầm non M00 190 20 190

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Thể chất T00 120 20 120

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Thể chất T01 120 20 120

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Đặc biệt D01, M00, B03, C03

50 18.5 50

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01

80 19.5 80

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 150 19.75 150

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Vật lý học A00, A01 150 26 150

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Hóa học A00, B00 150 28 100

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Văn học C00, D01 100 26 100

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Việt Nam học C00, D01 150 20 150

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quốc tế học C00, D14 150 18.75 150

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Tâm lý học B00, C00, D01

120 21.25 120

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Anh D01 250 29.5 250

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga - Anh D01, D02 130 22 130

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga - Anh D14, D62 130 22 130

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D01, D03 130 20 130

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D14, D64 130 20 130

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 180 22 180

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D65 180 22 180

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nhật D01, D06 180 28 180

SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nhật D14, D63 180 28 180

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Y đa khoa B00 100 25

Page 19: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Y tế công cộng B00 40 20.5

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Kỹ thuật hình ảnh y học B00 50 23

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Xét nghiệm y học B00 70 23

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Dược học B00 160 24

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Điều dưỡng đa khoa B00 300 21.5

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Điều dưỡng nha khoa B00 40 21

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 40 21

YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng

Phục hồi chức năng B00 30 22.5

DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

Y đa khoa B00 50 24.5

DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

Kỹ thuật hình ảnh y học B00 120 22

DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

Xét nghiệm y học B00 120 22.5

DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

Điều dưỡng B00 250 22

DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

Phục hồi chức năng B00 80 21

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Quan hệ quốc tế D1, A1 90 24.25 90

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Quan hệ quốc tế D3 90 24.25 90

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Kinh tế quốc tế A1, D1 90 24.25 90

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Kinh tế quốc tế A 90 25 90

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Luật quốc tế D1, A1 90 23.75 90

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Truyền thông quốc tế D1, A1 90 24.5 90

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Truyền thông quốc tế D3 90 24.5 90

HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam

Ngôn ngữ Anh D1 90 32 90

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Công nghệ Sinh học A00, A01, B00

150 20.5 150

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Công nghệ thông tin A00, A01 100 20.75 100

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00

75 20 75

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Hóa sinh A00, A01, B00

55 21 55

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 55 19.25 55

Page 20: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

A00, A01 45 19.75 45

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01

75 20 75

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 50 18 50

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00

75 22 75

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Logistics & Quản lý chuổi cung ứng

A00, A01, D01

140 22.5 140

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01

30 17.75 30

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01

150 22.5 150

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01

100 21.5 100

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Toán ứng dụng A00, A01 40 19 40

QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Các chương trình liên kết A00, A01, B00, D01

780 15

DLX Đại học Lao động - Xã hội Kế toán A00, A01, D01

700 18 750

DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội C00 450 19.25 500

DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội A00, A01, D01

450 18.25 500

DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị nhân lực A00, A01 680 16.25 750

DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01

350 17 480

DLX Đại học Lao động - Xã hội Bảo hiểm A00, A01, D01

320 15 320

XDA Đại học Xây dựng Kiến trúc V00 400 33.6 350

XDA Đại học Xậy dựng Quy hoạch vùng và đô thị V00 100 23.07 100

XDA Đại học Xậy dựng Hệ thống kỹ thuật công trình A00 28.41 100

XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

A00 30.1 700

XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng - Đường thủy A00 24.1 100

XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A00 23.76 100

XDA Đại học Xậy dựng Tin học Xây dựng A00 28.1 100

XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

A00 28.07 350

XDA Đại học Xậy dựng Cấp thoát nước A00 22.07 150

XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

A00 100 24.2 100

XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A00 21.23 100

XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng

A00 150 27.23 200

XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ thông tin A00 29.5 150

XDA Đại học Xậy dựng Máy xây dựng A00 26.17 100

XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A00 27 100

XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00 21.27 50

XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế xây dựng A00 28.87 400

XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý đô thị A00 27.23 100

Page 21: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý bất động sản

A00 27.68 50

XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

A01 30.1 700

XDA Đại học Xậy dựng Hệ thống kỹ thuật công trình A01 28.41 100

XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng - Đường thủy A01 24.1 100

XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A01 23.76 100

XDA Đại học Xậy dựng Tin học Xây dựng A01 28.1 100

XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

A01 28.07 350

XDA Đại học Xậy dựng Cấp thoát nước A01 22.07 150

XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A01 21.23 100

XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ thông tin A01 29.5 150

XDA Đại học Xậy dựng Máy xây dựng A01 26.17 100

XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A01 27 100

XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A01 21.27 50

XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế xây dựng A01 28.87 400

XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý đô thị A01 27.23 100

XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý bất động sản

A01 27.68 50

NHF Đại học Hà Nội Công nghệ thông tin D01 200 19 150

NHF Đại học Hà Nội Kế toán D01 100 28.5 100

NHF Đại học Hà Nội Tài chính Ngân hàng D01 100 28.5 100

NHF Đại học Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01 75 30.5 75

NHF Đại học Hà Nội Quản trị kinh doanh D01 100 29.25 100

NHF Đại học Hà Nội Quốc tế học D01 125 27.5 125

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 250 31.75 300

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Nga

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Nga

100 26.5 100

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Pháp

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp

100 29.5 100

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Trung

200 30 250

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Đức Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

100 28.5 125

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 29 75

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 50 26 50

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Italia D01 100 25 100

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Nhật D01, D06 150 32.5 175

NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 100 32 125

HTC Học viện Tài chính Ngôn ngữ Anh D01 200 22.25 100

HTC Học viện Tài chính Kế toán A00, A01 1300 24 600

HTC Học viện Tài chính Kế toán D01 1300 19.75 600

HTC Học viện Tài chính Quản trị kinh doanh A00, A01, 240 23 120

Page 22: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

D01

HTC Học viện Tài chính Kinh tế A00, A01, D01

240 17.25 120

HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01

1900 19.5 950

HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng D01 1900 17 950

HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01

120 17.5 60

HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý D01 120 23 60

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00 230 5.11 135

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A01 230 5.11 135

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A00 60 5.11 40

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A01 60 5.11 40

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 100 5.14 100

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 100 5.14 100

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa chất A00, A01 350 5 200

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00, A01 300 5 290

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00

100 5.21 290

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 220 5.02 150

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật tuyển khoáng A00, A01 160 5.02 80

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ thông tin A00, A01 480 5.32 500

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01 180 5.82 180

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật cơ khí A00 190 5.22 300

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật cơ khí A01 190 5.22 300

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 350 5.02 280

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00

250 5 180

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

210 5.46 250

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A00 260 5.69 450

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A01 260 5.69 450

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán D01 260 5.69 450

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 5.14

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 5.14

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 240 5.82 300

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 40 5 40

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

40 5 40

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A00, A01, D01

40 5 40

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00, A01 50 5.04 40

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01 50 5.04

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01 40 5.04 40

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 40 5.04

MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 50 5.04 40

LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01

15.75 1450

LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 16.5 550

Page 23: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động D01 16.75 550

LDA Đại học Công đoàn Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01

19.5 1450

LDA Đại học Công đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01

18.75 1450

LDA Đại học Công đoàn Kế toán A00, A01, D01

20.5 1450

LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01

19.25 1450

LDA Đại học Công đoàn Xã hội học A01 16.75 550

LDA Đại học Công đoàn Xã hội học C00 19.5 550

LDA Đại học Công đoàn Xã hội học D01 17.5 550

LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội A01 17.5 550

LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội C00 20.75 550

LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội C01 18.75 550

LDA Đại học Công đoàn Luật A01 19.25 1450

LDA Đại học Công đoàn Luật C00 23 1450

LDA Đại học Công đoàn Luật D01 21 1450

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Thống kê kinh tế A00, A01, D01, B00

120 21.45 140

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Toán ứng dụng trong kinh tê A00, A01, D01, B00

120 20.64 140

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế tài nguyên A00, A01, D01, B00

70 21 80

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh ( E-BBA)

A00, A01, D01, B00

120 23.07 150

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Các chương trình định hướng ứng dụng

D01, A01 350 26.16 350

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Ngôn ngữ Anh D01 120 28.76 140

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế A00, A01, D01, B00

750 23.46 720

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, B00

120 25.44 70

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, B00

330 24.06 340

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01, B00

120 23.1 120

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị khách sạn A00, A01, D01, B00

70 23.34 70

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Marketing A00, A01, D01, B00

200 24.09 200

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bất động sản A00, A01, D01, B00

130 22.05 140

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, B00

140 24.81 140

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, B00

170 23.76 170

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, B00

520 24.03 480

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bảo hiểm A00, A01, D01, B00

140 21.75 150

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kế toán A00, A01, 400 25.5 400

Page 24: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

D01, B00

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị nhân lực A00, A01, D01, B00

120 23.31 80

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, B00

120 22.35 130

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Luật A00, A01, D01, B00

120 22.92 120

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin)

A00, A01, D01, B00

100 22.95 100

KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, B00

90 21.51 100

YHB Đại học Y Hà Nội Khúc xạ Nhãn khoa B00 50 24.5 50

YHB Đại học Y Hà Nội Y đa khoa B00 500 27 500

YHB Đại học Y Hà Nội Y học Cổ truyền B00 50 25.5 50

YHB Đại học Y Hà Nội Y tế công cộng B00 30 23.25 30

YHB Đại học Y Hà Nội Y học Dự phòng B00 100 24 100

YHB Đại học Y Hà Nội Dinh Dưỡng B00 50 23.5 50

YHB Đại học Y Hà Nội Xét nghiệm y học B00 50 24.75 50

YHB Đại học Y Hà Nội Điều dưỡng B00 90 24 90

YHB Đại học Y Hà Nội Răng Hàm Mặt B00 80 26.75 80

YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ đa khoa B00 400 26.75

YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Răng Hàm Mặt B00 100 26

YDS Đại học Y Dược TP HCM Dược sĩ Đại học B00 320 25.25

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Xét nghiệm y học B00 60 24

YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Y học cổ truyền B00 150 24

YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Y học dự phòng B00 100 23

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học

B00 50 23.5

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa)

B00 150 22.5

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức)

B00 50 22.75

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Phục hồi chức năng B00 50 22

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng

B00 30 23

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Y tế công cộng B00 60 20.5

YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành hộ sinh)

B00 80 21.5

YDS Đại học Y Dược TP HCM Dược sĩ cao đẳng B00

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y đa khoa B00 500 25

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học dự phòng B00 70 22.75

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học cổ truyền B00 60 23.75

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Xét nghiệm y học B00 70 23

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học A00, B00 100 24.5

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Điều dưỡng B00 70 22.75

YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Răng Hàm Mặt B00 80 24.5

YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y đa khoa B00 580 25.25 600

YTB Đại học Y Dược Thái Bình Dược học B00 120 24.25 120

YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y học cổ truyền B00 60 23.75 60

YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y học dự phòng B00 60 23.25 60

YTB Đại học Y Dược Thái Bình Điều dưỡng B00 120 22.5 110

Page 25: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y tế công cộng B00 60 21.25 60

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 450 21.4 520

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 210 23 210

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 360 21.3 420

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01 450 21.55 510

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01 490 20.3 450

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Khoa học máy tính A00, A01 140 19.9 120

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Kế toán A00, A01, D01

720 20.3 780

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 160 20.1 140

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

780 19.43 490

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ may A00, A01, D01

250 21.65 210

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07

280 20.3 260

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2)

D01 210 26.02 210

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ điều khiển và tự động hóa

A00, A01 210 22.75 210

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Hệ thống thông tin A00, A01 140 19.73 140

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Tài chính ngân hàng A00, A01, D01

210 19.2 210

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)

A00, A01, D01

780 18.95 280

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Kỹ thuật phần mềm A00, A01 240 20.9 200

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Việt Nam học D01, C00, D14

160 19.25 180

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ kỹ thuật Hóa dầu A00, B00, D07

280 18.75 260

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

A00, B00, D07

80 19.7 60

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị văn phòng A00, A01, D01

200 18.5 140

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Quản trị nhân lực A00, A01, D01

200 18.83 140

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Kiểm toán A00, A01, D01

17.9 140

DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội

Thiết kế thời trang A00, A01, D01

50 20.9 40

NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Anh D01 170 33.03 170

NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Pháp D03 60 31.77 60

Page 26: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Trung D01 60 32.31 60

NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Trung D04 60 29.31 60

NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Nhật D01 90 32.46 90

NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Nhật D06 90 29.46 90

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế A00 890 26.45 840

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế A01 890 24.95 840

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D01 890 24.95 840

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D02 890 23.45 840

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D03 890 24.95 840

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D04 890 24.95 840

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D06 890 24.95 840

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A00 340 26.45 340

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A01 340 24.95 340

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế D01 340 24.95 340

NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế D03 340 24.95 340

NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 390 26.35 340

NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 390 24.83 340

NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 390 24.85 340

NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00 140 26.35 140

NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01 140 24.83 140

NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế D01 140 24.85 140

NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A00 340 25.8 340

NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A01 340 24.3 340

NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng D01 340 24.3 340

NTH Đại học Ngoại thương Luật A00 120 26.45 120

NTH Đại học Ngoại thương Luật A01 120 24.95 120

NTH Đại học Ngoại thương Luật D01 120 24.95 120

NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A00 500 26.5 500

NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A01 500 25 500

NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế D01 500 25 500

NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế D06 500 25 500

NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 250 26 150

NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 250 24.5 150

NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 250 24.5 150

NTS Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A00 150 25.75 150

NTS Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A01 150 24.25 150

NTS Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng D01 150 24.25 150

NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 120 18 70

NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 120 18 70

NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 120 18 70

NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00 80 18 80

NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01 80 18 80

NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế D01 80 18 80

TLA Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 120 5.67 190

TLA Đại học Thủy lợi Kinh tế A00, A01 100 6.43 130

TLA Đại học Thủy lợi Quản trị kinh doanh A00, A01 120 6.47 140

TLA Đại học Thủy lợi Kế toán A00, A01 210 6.72 210

TLA Đại học Thủy lợi Thủy văn A00, A01 70 5.68 210

TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ thông tin A00, A01 210 6.72 400

TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 120 5.67 920

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ khí A00, A01 210 6.32 320

Page 27: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 140 6.5 210

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật môi trường A00, A01 140 5.67 140

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01 50 5.68 50

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 290 6.02 920

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 300 5.71 920

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình biển A00, A01 70 5.72 920

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01 190 5.67 920

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 70 5.9 190

TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 210 5.67 210

TLA Đại học Thủy lợi Quản lý xây dựng A00, A01 140 5.87 920

TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng

A00, A01 100 5.39 60

TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước

A00, A01 50 5.33 60

TLS Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 70 15 100

TLS Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 70 16 280

TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 140 15 280

TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 140 15 280

TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01 90 15 280

TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 70 15 100

TMA Đại học Thương mại Kinh tế A00 300 23 300

TMA Đại học Thương mại Kinh tế A01 300 21.5 300

TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại)

A00 250

TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại)

D01 250

TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)

A00 250 22.75 350

TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)

D01 250 21.25 350

TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

A00 150 21.25 100

TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

D03 150 21 100

TMA Đại học Thương mại Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01 200 20.75 200

TMA Đại học Thương mại Quản trị khách sạn D01 200 21 200

TMA Đại học Thương mại Marketing (Marketing thương mại)

A00 450 23 250

TMA Đại học Thương mại Marketing (Marketing thương mại)

D01 450 22 250

TMA Đại học Thương mại Marketing (Quản trị thương hiệu)

A00 450 22.25 200

TMA Đại học Thương mại Marketing (Quản trị thương hiệu)

D01 450 21.5 200

TMA Đại học Thương mại Kinh doanh quốc tế D01 300 21.25 200

TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A00 200 23 200

TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A01 200 21.25 200

TMA Đại học Thương mại Tài chính - Ngân hàng A00 300 22.5 350

TMA Đại học Thương mại Tài chính - Ngân hàng D01 300 21 350

Page 28: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TMA Đại học Thương mại Kế toán A00 300 23.5 350

TMA Đại học Thương mại Kế toán A01 300 21.5 350

TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A00 250 22.5 250

TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A01 250 20.75 250

TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A00 200 21.75 150

TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A01 200 20.5 150

TMA Đại học Thương mại Luật kinh tế D01 200 21 200

TMA Đại học Thương mại Ngôn ngữ Anh D01 250 28.25 250

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Quản trị - Luật (110103) A00 100 23 200

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Quản trị - Luật (110103) A01 100 23 200

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Quản trị - Luật (110103) D01 100 23 200

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Luật (380101) A00 1250 21.5 1050

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Luật (380101) A01 1250 21 1050

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Luật (380101) C00 1250 24 1050

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Luật (380101) D01 1250 20.5 1050

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Quản trị kinh doanh A00 100 21 100

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Quản trị kinh doanh A01 100 20.5 100

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Quản trị kinh doanh D01 100 20.3 100

LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Anh D01 50 21 50

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Văn học C00 100 22.25 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Văn học D01 100 20.62 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Văn học D14 100 20.81 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ học C00 100 22.25 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ học D01 100 20.58 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ học D14 100 20.7 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Báo chí C00 130 25 130

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Báo chí D01 130 22.25 130

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Báo chí D14 130 22.25 130

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Lịch sử C00 130 17.5 120

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Lịch sử D01 130 16.5 120

Page 29: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Lịch sử D14 130 17.75 120

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Nhân học C00 60 18.75 60

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Nhân học D01 60 17.75 60

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Nhân học D14 60 17.75 60

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Triết học A01 100 16.5 90

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Triết học C00 100 20 90

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Triết học D01 100 17 90

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Triết học D14 100 17 90

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Địa lý học A01 120 19.5 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Địa lý học C00 120 21.88 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Địa lý học D01 120 19.5 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Địa lý học D15 120 19.44 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Xã hội học A00 150 19.5 150

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Xã hội học D14 150 19.5 150

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Xã hội học C00 150 22.5 150

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Xã hội học D01 150 19.5 150

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Thông tin học A01 100 19 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Thông tin học D14 100 19 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Thông tin học C00 100 20.75 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Thông tin học D01 100 19 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Đông phương học D01 140 20.75 140

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Đông phương học D04 140 20.75 140

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Đông phương học D14 140 20.75 140

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Giáo dục học C00 120 19.5 120

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Giáo dục học D01 120 17.5 120

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Giáo dục học D14 120 17.5 120

Page 30: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Lưu trữ học C00 80 18 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Lưu trữ học D01 80 17 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Lưu trữ học D14 80 17 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Văn hóa học C00 70 22 70

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Văn hóa học D01 70 20 70

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Văn hóa học D14 70 20 70

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Công tác xã hội C00 80 21.5 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Công tác xã hội D01 80 19.5 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Công tác xã hội D14 80 19.5 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Tâm lý học B00 100 21.5 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Tâm lý học C00 100 23.5 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Tâm lý học D01 100 21.5 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Tâm lý học D14 100 21.5 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quy hoạch vùng và đô thị A00 80 18.5 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quy hoạch vùng và đô thị A01 80 18.5 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quy hoạch vùng và đô thị D01 80 18.5 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quy hoạch vùng và đô thị D14 80 18.5 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00 100 24.25 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01 100 22.25 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D14 100 22.25 100

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Nhật Bản học D01 100 22.25 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Nhật Bản học D06 100 20.18 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Nhật Bản học D14 100 22.25 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Hàn Quốc học D01 100 21 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Hàn Quốc học D14 100 21 110

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Anh D01 270 22.41 270

Page 31: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Nga D01 70 16.5 70

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Nga D02 70 21.29 70

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Pháp D01 90 19 90

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Pháp D03 90 19 90

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Trung Quốc D01 130 19.25 130

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Trung Quốc D04 130 19.25 130

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Đức D01 70 18.51 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Đức D05 70 22.28 80

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quan hệ Quốc tế D01 160 22.25 160

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quan hệ Quốc tế D14 160 22.25 160

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 19.61 50

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03 50

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Italia D01 50 17.18 50

QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Italia D03 50 17.42 50

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 45 19.25 45

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ sinh học A00, D07 65 22 65

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin A00, A01 170 23.75 185

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Anh)

A00, A01 45 22.25 45

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Nhật + Anh))

A00, A01 45 21.5 45

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

A00, A01 60 20.25 60

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ chế tạo máy A00, A01 120 22.25 130

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Quản lý công nghiệp A00, A01 60 21.25 70

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật cơ khí A00, A01 120 22.5 140

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 120 23.25 140

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật nhiệt A00, A01 110 21.5 150

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 50 19.75 60

Page 32: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 125 23 170

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điện, điện tử (CLC) A00, A01 45 21.5 90

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điện tử và viễn thông A00, A01 95 22.5 180

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01 95 23.5 100

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)

A00, A01 45 21.25 90

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật hóa học A00, D07 70 20.5 80

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật môi trường A00, D07 70 20.25 80

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật dầu khí A00, D07 80 20.25 80

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thực phẩm A00, D07 80 22.75 85

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kiến trúc V01 120 18.5 90

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 200 21.25 215

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 65 19.5 110

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01 120 20.5 135

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC)

A00, A01 45 19.75 45

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật xây dựng A00, A01 200 21.75 50

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kinh tế xây dựng A00, A01 110 20 120

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00, D07 60 19.5 65

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông

A01 80 21.25 90

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông

D07 80 21.25 90

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng

A01, D07 40 20.25 50

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng

A01, D07 40 20.25 50

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Chương trình đào tạo chất lượng cao Việt - Pháp

A00, A01 80 40 100

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ sinh học (LT) A00, D07 10 20.5

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin (LT) A00, A01

Page 33: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ chế tạo máy (LT) A00, A01 10 20.75

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật cơ khí (LT) A00, A01 10 21

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật cơ điện tử (LT) A00, A01 10 21.75

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật nhiệt (LT) A00, A01 10 20

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điện, điện tử (LT) A00, A01 10 21.5

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điện tử và viễn thông (LT)

A00, A01 10 21

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật hóa học (LT) A00, D07 10 19

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật môi trường (LT) A00, D07 10 18.75

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thực phẩm (LT) A00, D07 10 21.25

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật công trình xây dựng (LT)

A00, A01 10 19.75

DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (LT)

A00, A01 10 19

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kinh tế A00, A01, D01

250 20.5 205

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Quản lý Nhà nước A00, A01, D01

100 19.5 85

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

440 20.25 360

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01

240 20 195

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Quản trị khách sạn A00, A01, D01

130 21 100

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Marketing A00, A01, D01

160 20.75 130

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01

240 21.75 200

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kinh doanh thương mại A00, A01, D01

150 19 125

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

360 18.25 295

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kế Toán A00, A01, D01

320 20.75 270

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kiểm toán A00, A01, D01

200 19.75 165

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Quản trị nhân lực A00, A01, D01

100 20 80

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01

210 19.25 170

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Luật A00, A01, D01

90 20.5 75

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Luật kinh tế A00, A01, D01

150 21.25 125

Page 34: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Thống kê A00, A01, D01

60 19.5 50

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (LT)

A00, A01, D01

16.5

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kinh doanh thương mại (LT) A00, A01, D01

15.25

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Tài chính - Ngân hàng (LT) A00, A01, D01

15.75

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kế toán (LT) A00, A01, D01

15.25

DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Hệ thống thông tin quản lý (LT)

A00, A01, D01

15

DDS Đại học sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Âm nhạc N00 40 30.5 40

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Giáo dục mầm non M00 55 19.75 55

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Giáo dục Tiểu học D01 55 19 55

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Giáo dục Chính trị C00, D01 45 17 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Toán học A00, A01 45 22.5 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Tin học A00, A01 45 17.25 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Vật lý A00 45 20.75 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Hóa học A00 45 20.75 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Sinh học B00 45 20.25 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Ngữ văn C00 45 18.5 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Lịch sử C00 45 16 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm Địa lý C00 45 16.75 45

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Việt Nam học C00, D01 80 17 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Lịch sử C00, D01 70 16 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Văn học C00, D01 110 16 180

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Văn hóa học C00, D01 70 16 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Tâm lý học B00, C00 70 17 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Địa lý học C00, D01 70 16 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Báo chí C00, D01 140 18.5 180

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ sinh học B00 70 18 90

Page 35: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Vật lý học A00, A01 70 16 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Hóa học A00, D07 230 16.25 230

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Địa lý tự nhiên A00, B00 70 16.25 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Khoa học môi trường A00 70 16 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Toán ứng dụng A00, A01 130 16 140

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin A00, A01 210 19 180

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Công tác xã hội C00, D01 70 16 90

DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Quản lý tài nguyên và môi trường

B00 70 16 90

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm tiếng Anh D01 105 28.75 105

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm tiếng Pháp D01, D03 35 18.25 35

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D04 35 21 35

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Anh D01 765 24.25 744

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Nga D01, D02 70 20.25 70

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Nga A01 70 20.25 70

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Pháp D01, D03 70 21.25 70

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 140 24 140

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Nhật D01, D06 105 28 105

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 105 26.5 105

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Quốc tế học A01, D01 140 23.5 100

DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Đông phương học A01, D01 90 23 80

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01

80 11 80

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08

70 12.5 70

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin A00, A01, D01

250 12.5 280

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00, A01, C01, V01

70 10.75 70

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, C01

80 10.75 100

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01

140 10.75 140

Page 36: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, C01

110 10.75 110

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01

210 10 210

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01

120 11 120

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01

210 12.5 280

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01

100 11.25 110

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, C01

320 10.25 320

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông

A00, A01, C01

70 10.25 70

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07

60 13.5 60

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

100 10.75 100

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07

100 10.75 100

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Quản lý xây dựng A00, A01, C01

60 11 60

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin (LT) A00, A01, D01

10

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (LT)

A00, A01, C01

10

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật giao thông (LT)

A00, A01, C01

10

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (LT)

A00, A01, C01

10

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật ô tô (LT) A00, A01, C01

10

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (LT)

A00, A01, C01

10

DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (LT)

A00, A01, C01

10

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Quản trị kinh doanh A00, B00, D07

70 11.25

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Marketing A00, B00, D07

35 12.75

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Kế toán A00, B00, D07

70 12

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Khoa học máy tính A00, B00, D07

35 11

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Truyền thông và mạng máy tính

A00, B00, D07

35 10.25

DDI Trường cao đẳng Công Hệ thống thông tin A00, B00, 35 10.75

Page 37: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

D07

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Công nghệ thông tin A00, B00, D07

210 10.25

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Tin học ứng dụng A00, B00, D07

70 13

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, B00, D07

35 10.5

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Kế toán (LT) A00, B00, D07

10

DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng

Công nghệ thông tin (LT) A00, B00, D07

10

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kinh doanh thương mại (cđ) A00, A01, D01

20

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kế toán (cđ) A00, A01, D01

20

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Công nghệ sinh học (cđ) A00, B00

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (cđ)

A00, A01 20

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01

40 16 45

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Sư phạm Toán học A00, A01, D01

40 15.5 45

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

20 15 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01

20 15.5 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kinh doanh thương mại A00, A01, D01

20 22 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

40 15.5 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kế toán A00, A01, D01

20 15.25 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Luật kinh tế A00, A01, D01

20 15 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Công nghệ thông tin A00, A01, D07

20 15.25 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07

20 15.5 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông

A00, A01, D07

20 15 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kinh tế xây dựng A00, A01, D07

20 25

DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng

Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01

20 17.5 25

DDY Khoa Y Dược - Đại học Đà Điều dưỡng B00 150 20.75 100

Page 38: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

Nẵng

DDY Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng

Y đa khoa B00 70 24 150

TDL Đại học Đà Lạt Toán học A00, A01 140 15 80

TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Toán học A00, A01 20 22 30

TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ thông tin A00, A01 240 15 300

TDL Đại học Đà Lạt Vật lý học A00, A01 60 15 80

TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Vật lý A00, A01 20 18 30

TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01 150 15 100

TDL Đại học Đà Lạt Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 40 22.5 40

TDL Đại học Đà Lạt Hóa học A00 60 15 80

TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Hóa học A00 20 20 30

TDL Đại học Đà Lạt Sinh học B00 50 15 100

TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Sinh học B00 20 18 30

TDL Đại học Đà Lạt Khoa học môi trường A00, B00 60 15 80

TDL Đại học Đà Lạt Nông học B00 150 15 100

TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sinh học A00, B00 115 15 365

TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 150 15 125

TDL Đại học Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00, A01, D001

80 15 200

TDL Đại học Đà Lạt Kế toán A00, A01 60 15 100

TDL Đại học Đà Lạt Luật C00, D01 210 18 300

TDL Đại học Đà Lạt Xã hội học C00, D01 30 15 30

TDL Đại học Đà Lạt Văn hóa học C00, D01 30 15 30

TDL Đại học Đà Lạt Văn học C00 100 15 60

TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Ngữ văn C00 20 17.5 30

TDL Đại học Đà Lạt Lịch sử C00 70 15 30

TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Lịch sử C00 17 17 20

TDL Đại học Đà Lạt Việt Nam học C00, D01 40 15 30

TDL Đại học Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00, D01 120 15 200

TDL Đại học Đà Lạt Công tác xã hội C00, D01 68 15 40

TDL Đại học Đà Lạt Đông phương học C00, D01 200 16 255

TDL Đại học Đà Lạt Quốc tế học C00, D01 40 15 30

TDL Đại học Đà Lạt Ngôn ngữ Anh D01 200 15 240

TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm tiếng Anh D01 20 21 30

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác - Lênin C04 50 19 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác - Lênin D01 50 17.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác - Lênin C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác - Lênin C03 50 17.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chủ nghĩa xã hội khoa học C04 50 18 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chủ nghĩa xã hội khoa học D01 50 17.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chủ nghĩa xã hội khoa học C01

Page 39: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chủ nghĩa xã hội khoa học C03 50 17.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Kinh tế chính trị Mác - Lênin C04 50 21 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Kinh tế chính trị Mác - Lênin D01 50 19 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Kinh tế chính trị Mác - Lênin C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Kinh tế chính trị Mác - Lênin c03 50 19.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý kinh tế C04 50 22.75 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý kinh tế D01 50 21.25 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý kinh tế C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý kinh tế C03 50 21.25 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C03 50 18.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C04

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

D01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

D14 50 18.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C00 50 23.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

C04 50 21.25 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

D01 50 20.5 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

C03 50 20 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

C04 110 20 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

D01 110 18.5 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

C03 110 19 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính trị phát triển C04 55 19.5 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính trị phát triển D01 55 18.5 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính trị phát triển C01

Page 40: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính trị phát triển C03 55 19 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý xã hội C04 55 21 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý xã hội D01 55 20.5 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý xã hội C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý xã hội C03 55 20.25 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Tư tưởng Hồ Chí Minh C04 55 18.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Tư tưởng Hồ Chí Minh D01 55 17.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Tư tưởng Hồ Chí Minh C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Tư tưởng Hồ Chí Minh C03 55 17.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển C04 50 20.5 45

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển D01 50 19.5 45

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển C03 50 19.5 45

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính sách công C04 55 19.75 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính sách công D01 55 19 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính sách công C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính sách công C03 55 19 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước C04 55 21 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước D01 55 19.75 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước C03 55 20 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xuất bản C04 50 22.75 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xuất bản D01 50 22 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xuất bản C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xuất bản C03 50 22 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xã hội học C04 50 22 50

Page 41: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xã hội học D01 50 20.75 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xã hội học C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xã hội học C03 50 20.5 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Công tác xã hội C04 50 22 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Công tác xã hội D01 50 22 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Công tác xã hội C01

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Công tác xã hội C03 50 21.5 50

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Thông tin đối ngoại D15 100 29.5 100

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Thông tin đối ngoại D01 100 29.25 100

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Thông tin đối ngoại D11

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Thông tin đối ngoại D14 100 29.25 100

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D15 100 29.5 100

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D01 100 29.25 100

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D11

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D14 100 29.25 100

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ công chúng D15 50 30.5 80

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ công chúng D01 50 30 80

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ công chúng D11

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ công chúng D14 50 30.5 80

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quảng cáo D15 40 28.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quảng cáo D01 40 28.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quảng cáo D11

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quảng cáo D14 40 28.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ngôn ngữ Anh D15 40 29 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ngôn ngữ Anh D01 40 29.5 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ngôn ngữ Anh D11

Page 42: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ngôn ngữ Anh D14 40 29 40

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo in VNL

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo in VNS 21.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo in VNA 19.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo in VNT 21 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ảnh báo chí VNS 20 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ảnh báo chí VNL

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ảnh báo chí VNA 19 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Ảnh báo chí VNT 20 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo phát thanh VNS 21.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo phát thanh VNL

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo phát thanh VNA 19.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo phát thanh VNT 21 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo truyền hình VNS 21.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo truyền hình VNL

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo truyền hình VNA 19.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo truyền hình VNT 21 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quay phim truyền hình VNS 19 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quay phim truyền hình VNL

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quay phim truyền hình VNA 19 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quay phim truyền hình VNT 19 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo mạng điện tử VNS 21.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo mạng điện tử VNL

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo mạng điện tử VNA 19.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo mạng điện tử VNT 21 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo chí phương tiện VNS 21.5 435

Page 43: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo chí phương tiện VNL

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo chí phương tiện VNA 19.5 435

HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo chí phương tiện VNT 21 435

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ chế tạo máy - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00, A01 300 8.05

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội

Công nghệ Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT điện tử - truyền thông; Công nghệ thông tin

A00, A01 400 8.32 540

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm

A00, B00, D07

7.93

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp

A00, A01, D01

160 7.47 140

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

80 7.73 80

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kế toán; Tài chính - Ngân hàng

A00, A01, D01

80 7.73 100

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 200 8.42

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy

A00, A01 750 8

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật nhiệt A00, A01 150 7.65 200

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại

A00, A01 180 7.66 230

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội

Kỹ thuật điện - điện tử; Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử - truyền thông; Kỹ thuật y sinh

A00, A01 8.53 700

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội

Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin

A00, A01 400 8.82 700

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Toán - Tin A00, A01 150 8.03 120

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội

Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

750 7.93 950

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Hóa học A00, B00, D07

50 7.75

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật in và truyền thông A00, B00, D07

50 7.72 50

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy

A00, A01 170 7.73 180

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 50 7.11 50

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Vật lý kỹ thuật A00, A01 120 7.62 160

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 100 7.75 160

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Tiếng Anh KHKT và công nghệ

D01 200 7.48 140

Page 44: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

D01 200 7.29 60

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Âm nhạc N 225 15 200

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Âm nhạc Mầm non N 225 15 200

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Mỹ thuật H 225 15 200

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Mỹ thuật mầm non H 225 15 200

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH Quản lý văn hóa H 70 15 150

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH quản lý văn hóa H 70 15 150

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH Thiết kế Thời trang H 260 15 200

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH Thiết kế Đồ họa H 320 15 250

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH Hội họa H 30 15 30

GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH Thanh nhạc N 70 15 80

GTS Đại học Giao thông Vận tải Điều khiển tàu biển A00, A01 80 17 100

GTS Đại học Giao thông Vận tải Vận hành khai thác máy tàu thủy

A00, A01 70 17 80

GTS Đại học Giao thông Vận tải Thiết bị năng lượng tàu thủy A00, A01 50 17 60

GTS Đại học Giao thông Vận tải Quản lý hàng hải A00, A01 50 16 50

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01 100 19 140

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

A00, A01 110 17 80

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

A00, A01 120 20 110

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 150 16 160

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00, A01 270 19.25 300

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01 230 18 340

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 310 19.5 240

GTS Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A00, A01 100 19 100

GTS Đại học Giao thông Vận tải Truyền thông và mạng máy tính

A00, A01 90 16 80

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00, A01, D01

140 20 150

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01

100 19 120

GTS Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00, A01, D01

100 21.5 100

GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00

50 16 50

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Kinh tế A00, A01, D01

18 4400

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

21 4400

Page 45: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Marketing A00, A01, D01

21 4400

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01

21 4400

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

21 4400

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Kế toán A00, A01, D01

21 4400

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01

25 200

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Luật A00, A01, D01

21 100

KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Anh D01 100 28 100

HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 60 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, A01, B00

60 15 40

HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 60 15 40

HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ thông tin A00, A01 60 15 60

HDT Đại học Hồng Đức Nông học A00, A01, B00

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Chăn nuôi A00, A01, B00

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Bảo vệ thực vật A00, A01, B00

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Lâm nghiệp A00, A01, B00

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A00, C01, D01

130 17 150

HDT Đại học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A00, C01, D01

60 15 80

HDT Đại học Hồng Đức Tài chính - Ngân hàng A00, C01, D01

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Địa lý học A00, A01, C00, D01

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Xã hội học A00, A01, C00, D01

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Việt Nam học A00, A01, C00, D01

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Tâm lý học A00, B00, C00, D01

50 15 50

HDT Đại học Hồng Đức Luật C00, D01, A00

70 16 100

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Toán học A00, A01 70 17 50

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Vật lý A00, A01 50 15 40

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Hóa học A00, B00 50 15 40

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Sinh học B00, D08 50 15 40

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Ngữ văn C00, D01 60 17 50

Page 46: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Lịch sử C00 50 15 40

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A00, A01, C00, D01

50 15 40

HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A01, D01 70 17 70

HDT Đại học Hồng Đức Giáo dục Tiểu học D01, TVNK 65 16 100

HDT Đại học Hồng Đức Giáo dục Thể chất T00 40 15 40

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ sinh hoc A00, A01, D01, B00

120 15 100

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00

170 15 200

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Anh)

A00, A01, D01, B00

60 16 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Việt)

A00, A01, D01, B00

60 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Hệ thống thông tin A00, A01, D01

50 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00

150 15 120

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kế toán A00, A01, D01

105 15 300

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

100 15 150

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kinh tế A00, A01, D01

30 15 60

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kinh tế Nông nghiệp A00, A01, D01

50 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00

200 15 300

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm sinh A00, A01, D01, B00

155 15 100

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm nghiệp A00, A01, D01, B00

100 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Khuyến nông A00, A01, D01, B00

50 16 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Thiết kế công nghiệp A00, A01, D01

20 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Thiết kế nội thất A00, A01, D01

20 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01

50 15 100

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm nghiệp đô thị A00, A01, D01, B00

100 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01

150 15 200

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01

50 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01

50 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công thôn A00, A01, D01

50 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01

50 15 50

Page 47: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ vật liệu A00, A01, D01, B00

50 15 50

LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00

50 15 50

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kế toán A00, A01, D01

50 15 60

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

50 15 60

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00

40 15 60

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00

40 15 40

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00

50 15 40

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Lâm sinh A00, A01, D01, B00

60 15 50

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00

60 15 80

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Thiết kế nội thất A00, A01, D01

20 15 20

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01

40 15

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Công nghệ sinh học A00, A01, D01, B00

30 15 50

LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01

40 15 50

VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Khoa học thư viện C00, D01 50 16 50

VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Bảo tàng học C00, D01 40 15 40

VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Việt Nam học C00, D01 220 19.25 250

VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Kinh doanh xuất bản C00, D01 50 17.25 100

VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Quản lý văn hóa C00, D01, R00

200 17.5 230

VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam

C00, D01 30 15 40

VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Văn hóa học C00, D01 110 18.5 100

HBU Đại học Hòa Bình Kế toán A00, A01, B00, D01

15 60

HBU Đại học Hòa Bình Tài chính - Ngân hàng A00, A01, B00, D01

15 60

HBU Đại học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01

15 60

HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế nội thất V, H 15 50

HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế thời trang V, H 15 40

HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế đồ họa V, H 15 60

HBU Đại học Hòa Bình Quan hệ công chúng A00, A01, B00, D01

15 200

HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ thông tin A00, A01, 15 50

Page 48: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

B00, D01

HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ đa phương tiện A00, A01, B00, D01

15 50

HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật điện tử truyền thông A00, A01, B00, D01

15 50

HBU Đại học Hòa Bình Kiến trúc V, H 15 60

HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01

15 60

TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A00, D01 50 20.25 40

TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục công dân C00 50 18 40

TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Thể chất T00 50 15 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Toán học A00, A01 50 22.25 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Tin học A00, A01 50 15 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Vật lý A00, A01 50 20.75 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Hóa học A00,, B00 50 21.25 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Sinh học B00 50 19.5 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Ngữ văn C00 50 21.25 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Lịch sử C00 50 19.25 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Địa lí C00 40 20.5 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm tiếng Anh D01 50 21 40

TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Tiếng Pháp D03, D01 50 15 40

TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 90 21.75 120

TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 160 19.5 160

TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Pháp D03, D01 80 15 80

TCT Đại học Cần Thơ Triết hoc C00 80 18.75 100

TCT Đại học Cần Thơ Văn học C00 120 18.5 140

TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế A00, A01, D01

80 19.75 120

TCT Đại học Cần Thơ Chính trị học C00 80 20.75 100

TCT Đại học Cần Thơ Xã hội học A01, C00, D01

90 18 115

TCT Đại học Cần Thơ Thông tin học A01, D01 70 15.5 80

TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

120 20.25 140

TCT Đại học Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01

100 19 120

TCT Đại học Cần Thơ Marketing A00, A01, D01

90 19 100

TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01

120 17.25 140

TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh thương mại A00, A01, D01

80 15 120

TCT Đại học Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

140 18.5 150

TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A00, A01, D01

100 20 120

TCT Đại học Cần Thơ Kiểm toán A00, A01, D01

80 17.75 120

TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03

260 23 300

TCT Đại học Cần Thơ Sinh học B00 110 18 110

TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sinh hoc A00, B00 150 21 135

Page 49: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TCT Đại học Cần Thơ Sinh học ứng dụng A00, B00 60 15 60

TCT Đại học Cần Thơ Hóa học A00, B00 120 21.5 60

TCT Đại học Cần Thơ Khoa học môi trường A00, B00 110 18.25 110

TCT Đại học Cần Thơ Khoa học đất B00 80 15 80

TCT Đại học Cần Thơ Toán ứng dụng A00 60 15 60

TCT Đại học Cần Thơ Khoa học máy tính A00, A01 90 18 100

TCT Đại học Cần Thơ Truyền thông và mạng máy tính

A00, A01 100 18 100

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật phần mềm A00, A01 100 18.75 100

TCT Đại học Cần Thơ Hệ thống thông tin A00, A01 100 17 100

TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 200 19.25 200

TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00 120 20.5 120

TCT Đại học Cần Thơ Quản lý công nghiêp A00, A01 120 17.75 120

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật cơ khí A00, A01 240 19 270

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01 120 19 120

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 120 20 160

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 110 17.5 120

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật máy tính A00, A01 110 17 120

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa

A00, A01 120 18.5 120

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật môi trường A00, B00 120 18.25 130

TCT Đại học Cần Thơ Vật lý kỹ thuật A00, A01 50 17.5 50

TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thực phẩm A00 170 18 170

TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 80 15 80

TCT Đại học Cần Thơ Cồng nghệ chế biến thủy sản A00 110 15 120

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 280 20 160

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 60 16 60

TCT Đại học Cần Thơ Chăn nuôi A00, B00 110 19.25 130

TCT Đại học Cần Thơ Nông học B00 80 18.5 80

TCT Đại học Cần Thơ Khoa học cây trồng B00 180 15 180

TCT Đại học Cần Thơ Bảo vệ thực vật B00 150 18.25 160

TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ rau quả và cảnh quan

B00 60 16.25 60

TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01

100 17.25 120

TCT Đại học Cần Thơ Phát triển nông thôn A00, A01, B00

100 15.75 100

TCT Đại học Cần Thơ Lâm sinh A00, A01, B00

60 17.25 60

TCT Đại học Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản B00 160 15 160

TCT Đại học Cần Thơ Bệnh học thủy sản B00 80 16 80

TCT Đại học Cần Thơ Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 60 17.75 60

TCT Đại học Cần Thơ Thú ý B00 150 20.25 150

TCT Đại học Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường

A00, A01, B00

80 18.75 100

TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01

80 15 100

TCT Đại học Cần Thơ Quản lý đất đai A00, A01, B00

100 16 120

TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 80 18.5 100

Page 50: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 80 15 80

TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

70 17.5 80

TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03

70 21.5 80

TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 80 17.25 80

TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 80 15.5 80

TCT Đại học Cần Thơ Khuyến nông A00, A01, B00

80 16 80

TCT Đại học Cần Thơ Nông học B00 80 15 80

TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01

80 15 80

TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01

80 15 80

TCT Đại học Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản B00 80 15 80

DMS Đại học tài chính - Marketing

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

400 20.75 400

DMS Đại học tài chính - Marketing

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, D01

110 20.75 110

DMS Đại học tài chính - Marketing

Quản trị khách sạn A00, A01, D01

150 20.5 150

DMS Đại học tài chính - Marketing

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

A00, A01, D01

100 20 100

DMS Đại học tài chính - Marketing

Marketing A00, A01, D01

400 21 400

DMS Đại học tài chính - Marketing

Bất động sản A00, A01, D01

80 18.5 80

DMS Đại học tài chính - Marketing

Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01

320 21.75 320

DMS Đại học tài chính - Marketing

Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

520 19.25 520

DMS Đại học tài chính - Marketing

Kế toán A00, A01, D01

200 20.75 200

DMS Đại học tài chính - Marketing

Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01

100 18.5 100

DMS Đại học tài chính - Marketing

Ngôn ngữ Anh D01 120 26 120

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quy hoạch vùng và đô thị V00, H01 30 15 30

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kiến trúc V00, H01 60 15 60

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, B00, D01

Tốt nghiệp THPT

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

A00, A01, B00, D01

25 Tốt nghiệp THPT

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, B00, D01

25 Tốt nghiệp THPT

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01

25 Tốt nghiệp THPT

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V00, H01 25 Tốt nghiệp THPT

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kế toán A00, A01, B00, D01

25 Tốt nghiệp THPT

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, 505 15 250

Page 51: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

B00, D01

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, B00, D01

15 110

MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quản lý xây dựng A00, A01, V00, H01

50 15 60

SGD Đại học Sài Gòn Việt Nam học C00 150 16.75 150

SGD Đại học Sài Gòn Việt Nam học D14

SGD Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh D01 300 25 200

SGD Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh D14

SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D01 120 22.25 120

SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D14

SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D01 100 17.5 100

SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D14

SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện D01 75 16 100

SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C03

SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C04 25 16 100

SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh D01 280 22.5 370

SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh C01

SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh A01 90 24.25 370

SGD Đại học Sài Gòn Tài chính ngân hàng D01 280 21 370

SGD Đại học Sài Gòn Tài chính ngân hàng C01 90 25 370

SGD Đại học Sài Gòn Kế toán D01 280 21.25 370

SGD Đại học Sài Gòn Kế toán C01 90 26.25 370

SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng D01 60 25.25 80

SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng C03 20 26.5 80

SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng C04

SGD Đại học Sài Gòn Luật D01 25 25.25 100

SGD Đại học Sài Gòn Luật C03 25 27 100

SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường A00 50 16.25 100

SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường D07

SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường B00 50 16.25 100

SGD Đại học Sài Gòn Toán ứng dụng A00 35 22.75 70

SGD Đại học Sài Gòn Toán ứng dụng A01 35 20.5 70

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ thông tin A00 90 25.5 280

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ thông tin A01 90 25.75 280

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

A00 35 20.25 70

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

A01 35 18.25 70

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00 35 19.25 70

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A01 35 18 70

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường A00 35 18 70

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường D07

SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường B00 35 17.5 70

SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A00 35 20 70

SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A01 35 18 70

SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử truyền thông A00 35 19.25 70

SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử truyền thông A01 35 18 70

SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục D01 30 16.25 30

Page 52: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C03

SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C04 10 18.25 10

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn

150 22 245

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học D01 150 17.25 245

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học C03

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học B03

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị D01 38 16 30

SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị C03 12 16 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Toán học A00 38 31.75 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Toán học A01 12 30.5 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Vật lý A00 50 30.25 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Hóa học A00 50 29.5 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Sinh học B00 50 26 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Ngữ văn C00 50 26.25 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Ngữ văn D14

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử C00 50 21.75 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử D14

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí C00 38 26 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí C04 12 26 30

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí D10

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Âm nhạc

Hát - Xướng ấm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn

40 18.5 40

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Âm nhạc

Hát - Xướng ấm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Mĩ thuật Hình họa, Trang trí, Ngữ văn

40 17.25 40

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Mĩ thuật Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Tiếng Anh D01 160 28.5 80

SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Tiếng Anh D14

Page 53: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Mầm non M00 140 29 120

DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01

145 19.5 120

DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục chính trị C00 40 15 60

DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Toán học A00, A01 60 23.5 60

DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Vật lý A00, A01 60 20 60

DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Hóa học A00, B00 60 20 60

DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Sinh học B00, D08 40 20 60

DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Ngữ văn C00 60 22.75 60

DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Lịch sử C00 60 20 60

DQB Đại học Quảng Bình Ngôn ngữ Anh D01 80 20 120

DQB Đại học Quảng Bình Địa lý Du lịch A00, C00, D01

60 15 60

DQB Đại học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

60 15 60

DQB Đại học Quảng Bình Luật A00, A01, C00, D01

140 15 120

DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật phần mềm A00, A01 50 15 50

DQB Đại học Quảng Bình Công nghệ thông tin A00, A01 50 15 50

DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật Điện, điện tử A00, A01 40 20 50

DQB Đại học Quảng Bình Phát triển nông thôn A00, B00, D01, C00

50 15 50

DQB Đại học Quảng Bình Lâm nghiệp A00, B00, A02

40 15 50

DQB Đại học Quảng Bình Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A00, B00, A01, D08

50 15 50

DAD Đại học Đông Á Quản trị kinh doanh A00, A01, A03, D01

1000 15

DAD Đại học Đông Á Tài chính Ngân hàng A00, A01, A03, D01

15

DAD Đại học Đông Á Kế toán A00, A01, A03, D01

15

DAD Đại học Đông Á Quản trị nhân lực A01, A03, C00, D01

15

DAD Đại học Đông Á Ngôn ngữ Anh A01, C01, C02, D01

300 15

DAD Đại học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00, A03, B00, M02

15

DAD Đại học Đông Á Quản trị văn phòng C00, C01, C02, D01

18

DAD Đại học Đông Á Điều dưỡng A01, A03, B00, M02

230 15

DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, A03, B00

15

DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01, A03, B00

15

DAD Đại học Đông Á Công nghệ thông tin A00, A01, A03, B00

15

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01

210 21 420

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01

120 21.25 180

Page 54: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Quản trị kinh doanh tổng hợp A00, A01, C01, D01

920 19.5 480

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Marketing A00, A01, C01, D01

70 21 180

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01

220 20.5 180

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, C01

220 20.75 500

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01

180 20.5 180

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, C01, D01

20 70

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ may A00, A01, C01, D01

210 20 140

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07

250 20.25 320

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Quản trị khách sạn A00, A01, C01, D01

20.5 70

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ sinh học A00, B00, D07

19.5 180

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Anh D01 400 18 490

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Kế toán A00, A01, C01, D01

420 20.25 620

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01

70 19.5 610

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến

A00, A01, C01, D01

20 70

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07

500 19 430

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01

440 20 580

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

180 19.5 460

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Thương mại Điện tử A00, A01, C01, D01

70 19.5 70

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01

150 19.75 210

HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, B00, D07

160 19 740

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Sư phạm Tiếng Anh D01 50 29.25

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Thiết kế thời trang V01, V02 40 20

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Thương mại điện tử A00, A01, D01

70 21.75

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Kế toán A00, A01, D01

80 21.5

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN thông tin A00, A01, D01

180 22.5

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, D01

90 22.25

Page 55: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01

120 22.5

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN chế tạo máy A00, A01, D01

180 22.25

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01

150 23.25

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật ô tô A00, A01, D01

180 23

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01

70 21.75

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01

180 23

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01

180 21.75

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, D01

120 23

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật máy tính A00, A01, D01

80 21.5

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật hóa học A00, B00, D07

70 22.75

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật môi trường A00, B00, D07

70 21.25

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN In A00, A01, D01

70 21.25

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Quản lý công nghiệp A00, B00, D07

80 22

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01

70 21.5

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN thực phẩm A00, B00, D07

70 22.75

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN may A00, A01, D01

90 21.75

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, A01, D01

70 21.25

SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Kinh tế gia đình A00, A01, B00, D07

50 18.25

DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Toán A00, A01 100 15 50

DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Vật lý A00, A01 75 15 50

DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Sinh học A00, D08 75 15 50

DQU Đại học Quảng Nam Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu

100 15.5 100

DQU Đại học Quảng Nam Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01

100 18 100

DQU Đại học Quảng Nam Ngôn ngữ Anh D01 200 15 200

DQU Đại học Quảng Nam Công nghệ thông tin A00, A01 150 15 150

DQU Đại học Quảng Nam Bảo vệ thực vật B00 75 15 60

DQU Đại học Quảng Nam Văn học C00 75 15 100

DQU Đại học Quảng Nam Vật lý học A00, A01 75 15 60

DQU Đại học Quảng Nam Việt Nam học C00, D01 75 15 70

DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

15 90

Page 56: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

15 150

DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Kế toán A00, A01, D01

15 300

DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01

15 90

DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Kiểm toán A00, A01, D01

15 60

HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

D01 200 17 200

HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

C03 200 18 200

HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác Thanh thiếu niên D01 180 17 350

HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác Thanh thiếu niên C04 180 18 350

HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác xã hội C00 120 18 150

HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác xã hội D01 120 17 150

MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Hội họa H00 25.5

MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật

H00 25.5

MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Sư phạm Mỹ thuật H00 26.5

MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Đồ họa H00 25

MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Điêu khắc H00 27

MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thiết kế đồ họa H00 24

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07

15

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01, D07

15

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01, D01, D07

15

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07

15

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, B00

15

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07

15

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07

15

DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Thiết kế công nghiệp

A00, A01, D01, Ngữ văn - Tiếng Anh - Năng khiếu

15

HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Y học cổ truyền B03

HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Y học cổ truyền B00 429 23

HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Y Đa khoa B00 100 24.25

HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Dược học A00 146 24

HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Dược học C02

Page 57: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TDV Đại học Vinh Sư phạm toán học A00, A01, B00

17 300

TDV Đại học Vinh Sư phạm Tin học A00, A01, B00

17 300

TDV Đại học Vinh Sư phạm Vật lý A00, A01, B00

17 300

TDV Đại học Vinh Sư phạm Hóa học A00, A01, B00

17 300

TDV Đại học Vinh Sư phạm Sinh học A00, A01, B00

17 300

TDV Đại học Vinh Giáo dục Thể chât T00 20 110

TDV Đại học Vinh Giáo dục chính trị C00, D01, A00

17 300

TDV Đại học Vinh Sư phạm Ngữ văn C00, D01, A00

17 300

TDV Đại học Vinh Sư phạm Lịch sử C00, D01, A00

17 300

TDV Đại học Vinh Sư phạm Địa lí C00, D01, A00

17 300

TDV Đại học Vinh Giáo dục Mầm non

Toán - Ngữ văn - Năng khiếu; Toán - Tiếng Anh - Năng khiếu

25.5 110

TDV Đại học Vinh Quản lý giáo dục C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Công tác xã hội C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Việt Nam học C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Luật C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Giáo dục Tiểu học C00, D01, A00

17 300

TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A00, B00, D01

15 590

TDV Đại học Vinh Khoa học môi trường A00, B00, D01

15 590

TDV Đại học Vinh Công nghệ thông tin A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điện tử truyền thông A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Sư phạm Tiếng Anh D01 25 70

TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Xây dựng A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Quản lý đất đai A00, B00, D01

15 590

TDV Đại học Vinh Tài chính ngân hàng A00, A01, D01

15 750

Page 58: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TDV Đại học Vinh Kế toán A00, A01, D01

15 750

TDV Đại học Vinh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

15 750

TDV Đại học Vinh Kinh tế đầu tư A00, A01, D01

15 750

TDV Đại học Vinh Ngôn ngữ Anh D01 20 150

TDV Đại học Vinh Chính trị học C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01

15 750

TDV Đại học Vinh Kỹ thuật công trình giao thông A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D01, A01

15 1400

TDV Đại học Vinh Báo chí C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Quản lý văn hóa C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Giáo dục quốc phòng An ninh C00, D01, A00

17 300

TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C00, D01, A00, A01

15 1300

TDV Đại học Vinh Nông học A00, B00, D01

15 590

TDV Đại học Vinh Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D01

15 590

DTB Đại học Thái Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01

100 15

DTB Đại học Thái Bình Kế toán A00, A01, C01, D01

400 15

DTB Đại học Thái Bình Kinh tế A00, A01, C01, D01

100 15

DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, C01, D01

400 15

DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01

150 15

DTB Đại học Thái Bình Luật A00, D01, C00, C03

400 15

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kiến trúc V00, V01, V02, V03

18 360

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quy hoạch Vùng và Đô thị V00, V01, V02, V03

15 120

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Thiết kế Đồ họa V00, V01, V02, V04

17 60

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Thiết kế Nội thất V00, V01, V02, V04

17 60

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, 15 420

Page 59: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

B00, B01

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông

A00, A01, B00, B01

15 180

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, B01

15 120

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản lý xây dựng A00, A01, B00, B01

15 90

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kế toán A00, A01, B00, B01

15 120

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng A00, A01, B00, B01

15 90

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản trị Kinh doanh A00, A01, B00, B01

15 180

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01, A001, D14, D15

15 240

KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A001, D14, D15

15 120

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, B00 120 21.75 100

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Công nghệ sinh học A00, B00 200 23 200

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Địa chất A00 150 19 160

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Địa chất B00 150 19 160

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hải dương học A00 80 18 80

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hải dương học B00 80 20 80

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hóa học A00 225 22.75 230

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hóa học B00 225 23.75 230

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Khoa học môi trường A00, B00 175 20.75 150

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Khoa học vật liệu A00 200 20 200

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Khoa học vật liệu B00 200 20 200

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 200 22 200

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Kỹ thuật hạt nhân A00 50 23 50

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Nhóm ngành công nghệ thông tin

A00, A01 600 23 600

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Sinh học B00 300 20.5 300

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Toán học A00, A01 300 20 300

QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Vật lý học A00, A01 200 20 200

QSX ĐH Khoa học xã hội và Văn học C00 100 22.25 100

Page 60: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

nhân văn - ĐHQG TP.HCM

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Văn học D01 100 20.62 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Văn học D14 100 20.81 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ học C00 100 22.25 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ học D01 100 20.58 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ học D14 100 20.7 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Báo chí C00 130 25 130

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Báo chí D01, D14 130 22.25 130

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Lịch sử C00 130 17.5 120

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Lịch sử D01 130 16.5 120

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Lịch sử D14 130 17.75 120

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Nhân học C00 60 18.75 60

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Nhân học D01, D14 60 17.75 60

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Triết học A01 100 16.5 90

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Triết học C00 100 20 90

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Triết học D01, D14 100 17 90

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Địa lý học A01 120 19.5 110

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Địa lý học C00 120 21.88 110

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Địa lý học D01 120 19.5 110

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Địa lý học D15 120 19.44 110

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Xã hội học A00 150 19.5 150

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Xã hội học C00 150 22.5 150

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Xã hội học D01, D14 150 19.5 150

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Thông tin học A01 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Thông tin học A00 100 19

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Thông tin học C00 100 20.75 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và Thông tin học D01, D14 19 100

Page 61: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

nhân văn - ĐHQG TP.HCM

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Đông phương học D01, D14 140 20.75 140

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Đông phương học D04 140 20.75 140

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Giáo dục học C00 120 19.5 120

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Giáo dục học D01, D14 120 17.5 120

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Lưu trữ học C00 80 18 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Lưu trữ học D01 80 17 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Lưu trữ học D14 80 17 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Văn hóa học C00 70 22 70

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Văn hóa học D01, D14 70 20 70

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Công tác xã hội C00 80 21.5 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Công tác xã hội D01, D14 80 19.5 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Tâm lý học B00, D01, D14

100 21.5 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Tâm lý học C00 100 23.5 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Quy hoạch Vùng và Đô thị A00 80 18.5 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Quy hoạch Vùng và Đô thị A01 80 18.5 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Quy hoạch Vùng và Đô thị D01, D14 80 18.5 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00 100 24.25 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01, D14 100 22.25 100

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Nhật Bản học D01, D14 100 22.25 110

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Nhật Bản học D06 100 20.18 110

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Hàn Quốc học D01, D14 100 21 110

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Anh D01 270 22.41 270

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Nga D01 70 16.5 70

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Nga D02 70 21.29 70

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Pháp D01 90 19 90

QSX ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Pháp D03 90 19 90

Page 62: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

nhân văn - ĐHQG TP.HCM

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Trung Quốc D01 130 19.25 130

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Trung Quốc D04 130 19.25 130

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Đức D01 70 18.51 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Đức D05 70 22.28 80

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Quan hệ quốc tế D01, D14 160 22.25 160

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 19.61 50

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03 50

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Italia D01, D03 50 17.18 50

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Italia D03 50

QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Ngôn ngữ Italia D05 50 17.42 50

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01 80 23 80

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kiến trúc V00, V01 60 28.75 60

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ A00, A01 70 20.5 70

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

A00, A01 70 22 35

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07

160 23.5 115

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07

200 22 200

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Bảo dưỡng công nghiệp (C Đ) A00, A01 150 14.25 150

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành dệt may A00, A01 70 22.5 70

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành cơ khí- cơ điện tử

A00, A01 500 23.75 410

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành kỹ thuật địa chất - dầu khí

A00, A01 150 20 105

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành điện, điện tử A00, A01 810 24.25 570

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành kỹ thuật giao thông

A00, A01 180 24 135

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh học

A00, D07, B00

430 24 365

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành môi trường A00, D07, B00

160 23.25 100

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin

A00, A01 330 25.5 240

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG Nhóm ngành vật lý kỹ thuật- A00, A01 150 23 150

Page 63: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TP.HCM cơ kỹ thuật

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành Xây dựng A00, A01 530 22.75 450

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Dầu khí (CLC) A00, A01 45 19 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật máy tính (CLC) A00, A01 45 21.5 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Khoa học máy tính (CLC) A00, A01 45 23.25 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Hóa học (CLC) A00, D07, B00

45 22.75 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Quản lý và Công nghệ Môi trường (CLC)

A00, A01, D01, D07

30 19.75 30

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00, A01 45 22.25 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật cơ khí (CLC) A00, A01 45 20.25 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC)

A00, A01 45 20.5 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Quản lý Công nghiệp (CLC) A00, A01, D01, D07

45 19.75 45

QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Điện - Điện tử (CLC) A00, A01 150 21.5 90

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Công nghệ thông tin A00, A01 100 20.75 100

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00

80 20 75

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông

A00, A01 60 19.25 55

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01

80 20 75

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00

80 22 75

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 50 18 50

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

A00, A01 50 19.75 45

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

A00, A01, D01

140 22.5 140

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

150 22.5 150

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

100 21.5 100

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Toán ứng dụng A00, A01 40 19 40

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Công nghệ Sinh học A00, A01, D01

150 20.5 150

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Hóa sinh A00, A01, B00

60 21 55

QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM

Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01

30 17.75 30

ĐH Công nghệ Thông tin - Khoa học Máy tính A00, A01 130 22.25 130

Page 64: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

ĐHQG TP.HCM

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Truyền thông và Mạng máy tính

A00, A01 120 21.75 120

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Phần mềm A00, A01 100 24 80

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Hệ thống Thông tin A00, A01 60 21.75 60

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Máy tính A00, A01 80 21.75 60

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Công nghệ thông tin A00, A01 120 23 120

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

An toàn thông tin A00, A01 100 22.25 100

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Thương mại điện tử - HTTT A00, A01 60 21.75 60

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kinh tế học A00 140 22.75 140

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kinh tế học A01, D01 140 21.75 140

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kinh tế đối ngoại A00 120 25.5 100

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kinh tế đối ngoại A01, D01 120 24.5 100

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kinh tế và quản lý công A00 140 22.5 140

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kinh tế và quản lý công A01, D01 140 21.5 140

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Tài chính - Ngân hàng A00 150 23.25 150

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Tài chính - Ngân hàng A01, D01 150 22.25 150

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kế toán A00 100 24 100

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kế toán A01, D01 100 23 100

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Hệ thống Thông tin Quản lý A00 90 22.5 150

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Hệ thống Thông tin Quản lý A01, D01 90 21.5 150

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Quản trị kinh doanh A00 120 24.25 120

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Quản trị kinh doanh A01, D01 120 23.25 120

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kiểm toán A00 100 24.75 100

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Kiểm toán A01, D01 100 23.75 100

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Marketing A00 70 24 70

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Marketing A01, D01 70 23 70

QSK Đại học Kinh tế - Luật - Thương mại điện tử A00 60 23 150

Page 65: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

ĐHQG TP HCM

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Thương mại điện tử A01, D01 60 22 150

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật kinh doanh A00 200 24 200

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật kinh doanh A01, D01 200 23 200

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật thương mại quốc tế A00 200 24 200

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật thương mại quốc tế A01, D01 200 23 200

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật dân sự A00 150 23.25 170

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật dân sự A01, D01 150 22.25 170

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật tài chính - Ngân hàng A00 150 22.75 170

QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM

Luật tài chính - Ngân hàng A01, D01 150 21.75 170

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm toán học A00 65 22 60

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Vật lý A00, A01 65 20.5 50

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Hóa học A00 65 19.5 50

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Tin học A00, A01, D01

40 15 30

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Sinh học B00 55 15 40

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Ngữ văn C00 60 19.5 50

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Lịch sử C00 55 15 40

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Địa lí A00, C00 55 17 40

DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục chính trị C00, D01 40 15 30

DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Tiếng Anh D01 110 23 90

DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Tiểu học A00, C00 80 22 90

DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Thể chât T 40 23 30

DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Mầm non M 80 19.5 90

DQN Đại học Quy Nhơn Toán học A00 80 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ thông tin A00, A01, D01

250 15 300

DQN Đại học Quy Nhơn Vật lý học A00, A01 60 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Hóa học A00 80 15 125

DQN Đại học Quy Nhơn Sinh học B00 60 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý đất đai A00, B00, D01

100 15 200

DQN Đại học Quy Nhơn Địa lý tự nhiên A00, B00, D01

30 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Văn học C00 150 15 200

DQN Đại học Quy Nhơn Lịch sử C00 100 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Tâm lý học giáo dục A00, A01, D01

40 15 85

DQN Đại học Quy Nhơn Công tác xã hội C00, D01 60 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý giáo dục A00, A01, D01

50 15 40

DQN Đại học Quy Nhơn Việt Nam học C00, D01 70 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý nhà nước A00, A01, 200 15 300

Page 66: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

D01

DQN Đại học Quy Nhơn Ngôn ngữ Anh D01 280 20 300

DQN Đại học Quy Nhơn Quản trị kinh doanh A00, D01, A01

400 15 300

DQN Đại học Quy Nhơn Kinh tế A00, D01, A01

250 15 200

DQN Đại học Quy Nhơn Kế toán A00, D01, A01

350 15 285

DQN Đại học Quy Nhơn Tài chính - Ngân hàng A00, D01, A01

250 15 80

DQN Đại học Quy Nhơn Kĩ thuật điện, điện tử A00, A01 180 16 250

DQN Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 150 15 180

DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00, A01 150 15 200

DQN Đại học Quy Nhơn Nông học B00 50 15 100

DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ Kỹ thuật hóa học A00 200 15 250

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Quản lý đất đai A00, B00, C02, D01

280 15 140

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Phát triển nông thôn A00, B00, C02, D01

140 15 60

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Kinh tế nông nghiệp A00, B00, C02, D01

140 15 120

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01

140 15 70

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C02, D01

140 15 100

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Chăn nuôi A00, B00, C02, D01

140 15 140

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Thú y A00, B00, C02, D01

210 15 400

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Lâm nghiệp A00, B00, C02, D01

140 15 70

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01

140 15 120

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Khuyến nông A00, B00, C02, D01

70 15 50

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Khoa học môi trường A00, B00, C02, D01

140 15 100

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Khoa học và quản lý môi trường

A00, B00, C02, D01

70 15 50

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Nuôi trồng thủy sản A00, B00, C02, D01

70 15 30

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan

A00, B00, C02, D01

70 15 30

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ Sinh học A00, B00, C02, D01

70 15 50

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C02, D01

70 15 70

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00, B00, C02, D01

70 15 80

DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, B00, C02, D01

140 15 50

DTK Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Cơ khí A00, A01, 350 15 350

Page 67: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

D01, D07

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Cơ khí ( CTTT) A00, A01, D01, D07

100 16 70

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01, D01, D07

140 17 240

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D01, D07

30 15 30

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01, D01, D07

210 16 240

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điện A00, A01, D01, D07

100 16 70

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01, D01, D07

140 16 100

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Máy tính A00, A01, D01, D07

30 15 40

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

A00, A01, D01, D07

350 16 300

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07

50 15 50

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07

50 15 70

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, D01, D07

50 15 70

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07

50 15 120

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp

A00, A01, D01, D07

30 15 40

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01, D07

40 15 50

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07

40 15 40

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07

30 15 40

DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái

Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07

30 15 30

Page 68: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

Nguyên

DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên

Y đa khoa B00 300 24.75 300

DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên

Dược học A00 120 24.5 150

DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên

Răng Hàm Mặt B00 30 24.5 30

DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên

Y học dự phòng B00 50 23 50

DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên

Điều dưỡng B00 120 22 150

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Toán học A00, A01, D01, C01

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Toán ứng dụng A00, A01, D01, C01

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Vật lý học A00, D01, A01, C01

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Hóa học A00, B00, D01, D07

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Hóa Dược A00, B00, D01, D07

60 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00, B00, D01, D07

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08

60 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A00, B00, D01, D07

100 15 60

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Sinh học A00, B00, D07, D08

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ Sinh học A00, B00, D07, D08

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Văn học C00, D01, C03, C04

50 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Lịch sử C00, D01, C03, C04

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Báo chí C00, D01, C03, C04

60 15 80

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Du lịch C00, D01, C03, C04

60 15 100

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Địa lý tự nhiên C00, D01, B00, C04

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Khoa học thư viện C00, D01, B00, C04

40 15 40

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Khoa học Quản lý D01, D07, A01, C00

100 15 80

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Công tác xã hội C00, D01, C01, C03

100 15 100

DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Luật D01, D07, A01, C00

250 16 260

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ thông tin D01, A01, A00, C02

15 500

Page 69: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật phần mềm D01, A01, A00, C02

15 500

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Khoa học máy tính D01, A01, A00, C02

15 500

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Truyền thông và Mạng máy tính

D01, A01, A00, C02

15 500

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Hệ thống thông tin D01, A01, A00, C02

15 500

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

An toàn thông tin D01, A01, A00, C02

15 500

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Truyền thông đa phương tiện D01, A01, A00, C02

15 210

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Thiết kế đồ họa D01, C04, D10, D15

40 15 40

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ truyền thông D01, C04, D10, D15

15 210

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật máy tính D01, A01, A00, C01

15 400

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

D01, A01, A00, C01

15 400

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

D01, A01, A00, C01

15 400

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

D01, A01, A00, C01

15 400

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật Y sinh D01, D07, B00, C02

100 15 100

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Hệ thống thông tin quản lý D01, A01, C04, C00

15 250

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Quản trị văn phòng D01, A01, C04, C00

15 250

DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Thương mại điện tử D01, A01, C04, C00

15 250

NHH Học viện Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng A00, A01 1500 7.12 1300

NHH Học viện Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng D01, D07 1500 7.12 1300

NHH Học viện Ngân hàng Kế toán A00, A01 800 7.35 800

NHH Học viện Ngân hàng Kế toán D01, D07 800 7.35 800

Page 70: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

NHH Học viện Ngân hàng Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07

300 6.99 400

NHH Học viện Ngân hàng Quản trị kinh doanh A00, A01 450 7.03 450

NHH Học viện Ngân hàng Quản trị kinh doanh D01, D07 450 7.03 450

NHH Học viện Ngân hàng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01 150 7.02 250

NHH Học viện Ngân hàng Hệ thống thông tin quản lý D01, D07 150 7.02 250

NHH Học viện Ngân hàng Ngôn ngữ Anh D01, A01, D07

250 7.01 200

HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D01, A01 90 24.25 90

HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D03 90 24.25 90

HQT Học viện Ngoại giao Kinh tế Quốc tế A01, D01 90 24.25 90

HQT Học viện Ngoại giao Kinh tế Quốc tế A00 90 25 90

HQT Học viện Ngoại giao Luật quốc tế D01, A01 90 23.75 90

HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D01, A01 90 24.5 90

HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D03 90 24.5 90

HQT Học viện Ngoại giao Ngôn ngữ Anh D01 90 32 90

HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Giáo dục học A00, B00, C00, D01

100 16 100

HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Tâm lý học giáo dục A00, B00, C00, D01

150 17 170

HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Kinh tế giáo dục A00, A01, D01, D08

180 15 100

HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01

150 17.5 230

HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Công nghệ thông tin A00, A01, A04, A05

270 15 165

LDA Đại học Công Đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01

170 15.75 1450

LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao đông A00, A01 153 16.5 550

LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao đông D01 17 16.75 1450

LDA Đại học Công Đoàn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01

280 19.5 1450

LDA Đại học Công Đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01

210 18.75 1450

LDA Đại học Công Đoàn Kế toán A00, A01, D01

270 20.5 1450

LDA Đại học Công Đoàn Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01

270 19.25 1450

LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học A01 14 16.75 550

LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học C00 126 19.5 550

LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học D01 126 17.5 550

LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội A01 14 17.5 550

LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội C00 126 20.75 550

LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội D01 126 18.75 550

LDA Đại học Công Đoàn Luật A01 35 19.25 1450

LDA Đại học Công Đoàn Luật C00 315 23 1450

LDA Đại học Công Đoàn Luật D01 315 21 1450

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07

360 5.63 200

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu A00, A01, D07

60 5.63 50

GTA Đại học Công nghệ Giao CNKT xây dựng đường bộ A00, A01, 100 5.63 90

Page 71: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

thông vận tải D07

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường sắt

A00, A01, D07

40 5.15 60

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cảng - đường thủy

A00, A01, D07

40 5.15 60

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

A00, A01, D07

80 5.67 130

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07

200 6.17 170

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07

80 5.3 90

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy tàu thủy A00, A01, D07

40 5.3 90

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí đầu máy - toa xe A00, A01, D07

40 5.3 90

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07

100 6.17 100

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07

250 5.82 200

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07

150 5.53 150

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07

140 5.82 100

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Khai thác vận tải đường sắt A00, A01, D01, D07

30 5.15 50

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Khai thác vận tải đường bộ A00, A01, D01, D07

40 5.15 50

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Logistics và Vận tải đa phương thức

A00, A01, D01, D07

50 5.15 75

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07

80 5.53 100

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01

90 5.66 75

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01

120 5.66 80

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Truyền thông và mạng máy tính

A00, A01, D07, D01

100 5.66 100

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, A01, B00, D07

50 5.15 50

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07

100 5 50

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

A00, A01, D07

35 5 30

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07

100 5 40

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07

5

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07

60 5 30

GTA Đại học Công nghệ Giao Kinh tế xây dựng A00, A01, 30 5 30

Page 72: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

thông vận tải D01, D07

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01

30 5 30

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01

5

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07

100 5 20

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

A00, A01, D07

35 5 20

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07

5 20

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07

5

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07

40 5 20

GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07

30 5 20

TGA Đại học An Giang Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D00

100 17.5 100

TGA Đại học An Giang Giáo dục mầm non M 200 15

TGA Đại học An Giang Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D00

100 15 60

TGA Đại học An Giang Quản trị kinh doanh A00, A01, D00

100 16.25 80

TGA Đại học An Giang Kinh tế Quốc tế A00, A01, D00

50 15 50

TGA Đại học An Giang Ngôn ngữ Anh D00 80 18 80

TGA Đại học An Giang Việt Nam học A00, C00, D00

50 18 50

TGA Đại học An Giang SP tiếng Anh D00 40 22 40

TGA Đại học An Giang SP Địa lý C00, C02 40 15.25 40

TGA Đại học An Giang SP Lịch sử C00, C01 40 15.5 40

TGA Đại học An Giang SP Ngữ văn C00, D00 40 17 40

TGA Đại học An Giang SP Sinh học B 40 15 40

TGA Đại học An Giang SP Hóa học A00, A01 40 15 40

TGA Đại học An Giang SP Vật lý A00, A01 40 115 40

TGA Đại học An Giang SP Toán học A00, A01 40 15.5 40

TGA Đại học An Giang GD Chính trị C00, D00 40 17 40

TGA Đại học An Giang Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D00

100 15 80

TGA Đại học An Giang Kế toán A00, A01, D00

100 16.5 80

TGA Đại học An Giang Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

72 18 70

TGA Đại học An Giang Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D00

60 15 60

TGA Đại học An Giang Công nghệ Thông tin A00, A01, D00

60 17 60

TGA Đại học An Giang Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

40 15 60

Page 73: Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu các trường đại học trên cả nước ... · PDF fileĐiểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học ... Đại học

TGA Đại học An Giang Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

100 17 60

TGA Đại học An Giang Chăn nuôi A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

60 15 60

TGA Đại học An Giang Khoa học cây trồng A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

70 16.25 70

TGA Đại học An Giang Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

103 18.5 100

TGA Đại học An Giang Phát triển nông thôn A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

70 15 70

TGA Đại học An Giang Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

40 16 50

TGA Đại học An Giang Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh

100 15 80

Đại học Dược Hà Nội Dược học A00 600 26.75

Cập nhật tin tuyển sinh 2017 & Điểm chuẩn đại học 2017 tại Kenhtuyensinh.vn và fanpage nhé!

Chúc các bạn may mắn!

BQT Kenhtuyensinh.vn