Upload
vuongcong
View
214
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
Điểm chuẩn 2016 & Chỉ tiêu 2017 các trường đại học trên cả nước Kenhtuyensinh.vn tổng hợp
Đón xem tin tuyển sinh 2017 & Điểm chuẩn đại học 2017 tại Kenhtuyensinh.vn và fanpage nhé
Mã trường
Tên trường Tên ngành Khối Chỉ tiêu 2016
Điểm chuẩn 2016
Chỉ tiêu 2017
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật A00 1480 23.25 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật C00 1480 26.25 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật D01 1480 21.75 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế A00 300 25.25 300
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế C00 300 28 300
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế D01 300 23.75 300
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Thương mại Quốc tế D01 120 31.25 120
LPH Đại học Luật Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 120 29.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Cấp thoát nước A00 150 16 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Thiết kế đồ họa H00 50 19.25 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Thiết kế nội thất H00 100 17.75 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
A00 50 16.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kiến trúc V00 350 25.75 350
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị V00 150 23.75 150
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kiến trúc cảnh quan V00 50 23 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp
A00 450 20.25 450
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng công trình ngầm đô thị
A00 50 19.75 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00 100 18.75 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị A00 50 16 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị B00 16.25 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kinh tế xây dựng A00 150 20.25 200
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A00 150 16.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A01 16.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ thông tin A00 19 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ thông tin A01 15.25 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00 888 20.16 888
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A01 297 16.95 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A00 150 22.5 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A01 50 21.09 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00 428 20.91 428
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A01 142 18.24 142
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 94 21.3 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 31 19.14 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A00 94 21.99 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A01 31 19.86 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00 90 22.71 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A01 30 20.88 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 83 20.49 83
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 27 19.92 27
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A00 45 21.39 45
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 15 20.22 15
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00 60 21.9 60
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A01 20 20.64 20
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A00 71 21.6 71
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A01 24 20.52 24
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00 90 19.59 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 30 17.88 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00 90 20.4 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 30 19.74 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00 38 19.8 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A01 12 18.21 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 38 20.01 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 12 17.85 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A00 180 19.86 180
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 60 17.04 60
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D01 18.25
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A01 18.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00 20
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A01 20
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
C01 20
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ sinh học B00 15
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán D01 19.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán A01 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán A00 19.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh D01 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A01 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A00 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn D01 20.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A01 21
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A00 21
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch D01 19.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A01 19.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A00 19.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng D01 17
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng A00 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế D01 19.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế A00 19.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế D01 17.25
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00 17.25
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 25.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01 22.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D04 20
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kiến trúc V00 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kiến trúc V02 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H00 24.5
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Sư phạm tiếng Anh D01 100 23.5 80
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Sư phạm tiếng Pháp D03, D01 30 20 30
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Sư phạm tiếng Trung Quốc D04, D01 30 21.25 30
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Việt Nam học D01 50 18 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Anh D01 540 20.5 550
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Nga D02,.D01 40 20 30
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Pháp D03, D01 50 20.5 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 160 21.5 200
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Nhật D06, D01 180 23.75 200
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 70 24.25 100
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Quốc tế học D01 50 20 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Sư phạm Tiếng Anh (liên thông)
D01
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Anh (liên thông) D01
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kinh tế A00, A01, D01, C01
280 19 280
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C01
260 20.5 280
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Marketing A00, A01, D01, C01
80 20 80
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H02 20
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H03 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H00 25.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H02 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H03 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H00 24
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H02 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H03 23
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật A00, A01, C00, D01
550 20.5 650
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật kinh tế A00, A01, C00, D01
350 20.5 400
DHC Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế
Giáo dục thể chất T00 160 16.5 100
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, D10
50 17 50
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10
200 17 200
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, C00, D10
300 18 350
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C01
170 19 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03
150 19 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kế toán A00, A01, D01, C01
170 20 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kiểm toán A00, A01, D01, C01
160 20 160
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Quản trị nhân lực A00, A01, D01, C01
70 19 70
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01
150 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01, C01
50 16 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C01
150 17 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Tài chính - Ngân hàng (liên kết)
A00, A01, D01, D03
50 16 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kinh tế nông nghiệp - Tài chính (chương trình tiên tiến)
A00, A01, D01, C01
60 60
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Quản trị kinh doanh (liên thông)
A00, A01, D01, C01
10 10
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Kế toán (liên thông) A00, A01, D01, C01
10 10
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Công thôn A00, A01 30 15
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 60 18 70
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01 50 18 80
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 50 16 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Công nghệ thực phẩm A00, B00 150 20 190
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 50 17 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Quản lý đất đai A00, B00 250 16 200
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Khoa học đất A00, B00 30 15 30
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Nông học A00, B00 50 17 60
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Bảo vệ thực vật A00, B00 100 16 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Khoa học cây trồng A00, B00 150 16 140
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
A00, B00 50 15 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Chăn nuôi A00, B00 160 19 270
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Thú y A00, B00 200 20.25 230
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Nuôi trồng thủy sản A00, B00 220 17 200
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 50 15 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01 45 15 30
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Lâm nghiệp A00, B00 100 15 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Lâm nghiệp đô thị A00, B00 45 15 30
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Quản lý tài nguyên rừng A00, B00 100 15 70
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Khuyến nông A00, B00 50 15 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Phát triển nông thôn A00, A01, C00,D01
170 16 170
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Khoa học cây trồng (liên thông)
A00, B01
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Chăn nuôi (liên thông) A00, B00
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Nuôi trồng thủy sản (liên thông)
A00, B00
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Quản lý đất đai (liên thông) A00, B00
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Công thôn (liên thông) A00, A01
DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Sư phạm Mỹ thuật H00 30 32.5 15
DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Hội họa H00 20 33 10
DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Đồ họa H00 10 5
DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Điêu khắc H00 5 5
DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Thiết kế đồ họa H00 60 24.75 40
DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Thiết kế thời trang H00 25 27.25 20
DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Thiết kế nội thất H00 60 26.75 40
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A01, B00, D07
50 15 60
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D07
50 15 60
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07
50 15 60
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, C00, D01
15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 C01
15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Thiết kế đồ họa H00 24.75
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Thiết kế Nội thất H00
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Toán học A00, A01 150 26 140
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Tin học A00, A01 90 18 100
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Vật lý A00, A01 120 18 120
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
A00, A01 30 15 30
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Hóa học A00, B00, D07
120 24 120
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Sinh học B00, D08 120 18 120
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
B00, D08
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Giáo dục chính trị C00,D01, D14
50 15 80
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
C00, D01, D14
30
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Ngữ văn C00, D14 200 21 200
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Lịch sử C00, D14 150 18 140
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Sư phạm Địa lý B00, C00, D15, D10
150 15 140
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Tâm lý học giáo dục C00, D13, D01, D08
50 15 50
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Giáo dục Tiểu học C00, D01 160 20.25 150
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Giáo dục Mầm non M00, M01 160 17.25 160
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
Vật lý (chương trình tiên tiến) A00, A01 30 18 30
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Đông phương học C00, D01, D14
50 15 50
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Triết học A00, C00, D01
60 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Lịch sử C00, D01, D14
100 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Xã hội học C00, D01, D14
60 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Báo chí C00, D01, D14
180 17 180
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Sinh học A00, B00, D08
80 15 80
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Công nghệ sinh học A00, B00, D08
100 17 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Vật lý học A00, A01 70 15 70
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Hóa học A00, B00, D07
100 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Địa lý tự nhiên A00, B00, D10
60 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Khoa học môi trường A00, B00, D07
100 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Công nghệ thông tin A00, A01 250 24.5 250
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00, A01 100 16.5 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Kiến trúc V00, V01 150 20 150
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Công tác xã hội C00, D01, D14
150 15.5 150
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, D08
100 16 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Hán - Nôm C00, D01, D14
30 15 30
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Ngôn ngữ học C00, D01, D14
40 15 40
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Văn học C00, D14 130 15 120
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Toán học A00, A01 60 18 50
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Toán ứng dụng A00, 101 60 18 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Kỹ thuật địa chất A00, D07 100 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01 45 15 45
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
Địa chất học A00, D07 45 15 45
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Y đa khoa B00 550 26 500
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Răng - Hàm - Mặt B00 100 25.75 100
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Y học dự phòng B00 180 22.75 160
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Y học cổ truyền B00 80 24.5 80
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Dược học A00 180 25.5 180
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Điều dưỡng B00 150 22.5 200
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Kỹ thuật hình ảnh y học B00 60 23.25 80
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Xét nghiệm y học B00 100 23.25 100
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Y tế công cộng B00 100 21 100
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Điều dưỡng (LT) B00
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Kỹ thuật hình ảnh y học (LT) B00
DHY Đại học Y Dược - Đại học Huế
Xét nghiệm y học (LT) B00
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế
D01 19
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Văn hóa truyền thông C00 23.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Văn hóa truyền thông D01 18.75
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Nghiên cứu VH C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH - Nghiên cứu VH D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - CSVH&QLNT C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - CSVH&QLNT D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - CSVH&QLNT NK02 22.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - QLNN về DSVH C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL - QLNN về DSVH D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - QLNN về gia đình C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - QLNN về gia đình D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - Biểu diển âm nhạc NK01 19.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - Đạo diễn sự kiện Nk03 21.25
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH - Biên đạo múa Nk04 23.25
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Sáng tác văn học C00
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Sáng tác văn học D01
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN Nk02
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Văn hóa du lịch C00 23.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Văn hóa du lịch D01 18.75
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Lữ hành, HDDH C00 23.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH - Lữ hành, HDDH D01 18.75
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP C00 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP D01 16
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng VNH C00
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng VNH D01
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng QLVH C00
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng QLVH D01
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng KHVT C00
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng KHVT D01
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông VNH C00 20.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông VNH D01 15
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV C00 17
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV D01 15
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông QLVH C00 17
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01
220 15 150
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Chăn nuôi A00, A01, 420 18.25 500
Nam B00, D01
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Chăn nuôi - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE)
A00, A01, B00, D01
420 500
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan
A00, A01, B00, D01
65 18.5 100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01
65 15 120
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01
285 20.5 320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ sinh học - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)
A00, A01, B00, D01
285 320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01
145 17 180
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ thông tin - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)
A00, A01, B00, D01
145 180
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01
245 21.25 320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công thôn A00, A01, D01, C01
35 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kế toán A00, A01, D01, C01
220 18 400
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kế toán - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)
A00, A01, D01, C01
220 400
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01
425 15 360
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Khoa học cây trồng tiên tiến A00, A01, B00, D01
425 360
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Khoa học đất A00, A01, B00, D01
45 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01
395 16 320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00, D01
40 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kinh tế A00, A01, B00, D01
385 15.5 400
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07
270 15 230
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, C01
170 15 140
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kĩ thuật cơ khí - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)
A00, A01, D01, C01
170 140
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, C01
170 15 200
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Nông nghiệp A00, A01, B00, D01
60 15 100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Nông nghiệp - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng
A00, A01, B00, D01
60 100
dụng (POHE)
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01
85 15 100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Phát triển nông thôn A00, A01, B00, D01
110 15 130
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Phát triển nông thôn - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)
A00, A01, B00, D01
110 15 130
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Quản lí đất đai A00, A01, B00, D01
390 16 300
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01
230 15.5 280
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến
A00, A01, B00, D01
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Sư phạm kỹ thuật NN - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)
A00, A01, B00, D01
50 15 50
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D01
50 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Thú y A00, A01, B00, D01
640 20 850
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực D01, C00, A01, A00
260 17 290
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực C00 260 23.5 290
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng D01, A01, A00
240 17 285
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng C00 240 21.5 285
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, A01, A00
260 17 200
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước C00 260 21.5 200
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D01, A01 140 16 105
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa C00, C03 140 19.5 105
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D01, A01 180 16 110
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học C00 180 19 110
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D01, A01 120 16 50
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện C00, C03 120 18 50
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07
70 17 60
DDL Đại học Điện lực Quản trị du lịch khách sạn A00, A01, D01, D07
65 16.75 60
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao
A00, A01, D01, D07
40 15 30
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07
50 17 60
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng chất lượng cao
A00, A01, D01, D07
40 15 30
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07
100 18 150
DDL Đại học Điện lực Kế toán tài chính và kiểm soát A00, A01, D01, D07
50 16.5 60
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp chất A00, A01, 40 16 30
lượng cao D01, D07
DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D07
55 18.5 100
DDL Đại học Điện lực Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07
35 17.75 50
DDL Đại học Điện lực Quản trị an ninh mạng A00, A01, D01, D07
40 17.25 50
DDL Đại học Điện lực Xây dựng công trình điện A00, A01, D07
35 15.75 30
DDL Đại học Điện lực Xây dựng dân dụng và công nghiệp
A00, A01, D07
35 15 30
DDL Đại học Điện lực Quản lý dự án và công trình điện
A00, A01, D07
35 15 30
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D07
40 18 60
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07
50 19.5 100
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện A00, A01, D07
140 17.75 200
DDL Đại học Điện lực Nhiệt điện A00, A01, D07
50 15.75 50
DDL Đại học Điện lực Điện lạnh A00, A01, D07
35 19.25 100
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A00, A01, D07
70 19.5 40
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A00, A01, D07
35 15
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo thiết bị điện
A00, A01, D07
35 17 40
DDL Đại học Điện lực Năng lượng tái tạo A00, A01, D07
35 15 30
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A00, A01, D07
40 15 40
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao
A00, A01, D07
40 18 100
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông A00, A01, D07
80 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Kỹ thuật điện tử A00, A01, D07
40 19.25 100
DDL Đại học Điện lực Thiết bị điện tử y tế A00, A01, D07
40 15.75 30
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông chất lượng cao
A00, A01, D07
40 15 30
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A00, A01, D07
80 18.25 100
DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp
A00, A01, D07
55 20.25 80
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động chất lượng cao
A00, A01, D07
40 15.75 30
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng A00, A01, D07
110 15 50
DDL Đại học Điện lực Quản lý môi trường công A00, 65 15 30
nghiệp và đô thị A01,D01, D07
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng chất lượng cao
A00, A01, D07
40 15 30
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục A00 10 21.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục C00 15 22.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục D 10 21
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
40 21.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh
Ngữ văn, Anh, Năng khiếu
15 17.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh
Toán, Anh, Năng khiếu
15 18.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học C03
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học SP Tiếng Anh
D01 40 22.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học C04
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học D 40 22.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt B03 12 18.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt C00 20 22.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt Ngữ văn, Toán, Năng khiếu
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
8 20
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C00 17 21
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C03 17 19.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C04 18 18.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
18 18.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C00 25 21.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C03 25 18.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C04 25 18.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
25 18.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục thể chất T00 70 25.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh
A00 30 19.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh
C00 30 24.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh
C01 20 19.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học A00 140 24.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh)
A00 25 24
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo A01 15 25.25
viên dạy toán học bằng Tiếng Anh)
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh)
D01 10 24.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A00 25 18.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh)
A00 13 17
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh)
A01 12 19.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A01 15 18.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)
A00 5 22.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)
A01 15 23.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)
C01 5 23.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A00 60 22.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A01 20 22.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý C01 10 24
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Hóa học A00 90 23
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Hóa học (đào tạo giáo viên Hóa học bằng Tiếng Anh)
D07 25 18.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học A00 20 18
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh)
A01 5 19.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh)
D08 15 17.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh)
D07 5 16.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học B00 60 21.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A00 60 16.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A01 30 16
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp C01 20 16.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C00 60 26
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C03 20 22.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C04 20 23.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
60 22
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Lịch sử C00 70 23.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Lịch sử Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ
20 17
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý A00 30 16.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý C00 26 22.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý C04 54 24.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Âm nhạc Ngữ văn, NK nhạc, hát
40 22.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Mỹ thuật Ngữ văn, 40 20.5
NK, vẽ màu
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Anh D01 60 32
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
20 25.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Toán, Hóa, Ngoại ngữ
6 26.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ
7
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Địa, Ngoại ngữ
7 28.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học C00 30 20
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học C04 20 21.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
30 18.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) A00 9 20.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) C00 15 18
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) C03 12 18
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
12 17
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học B00 10 19.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học C00 25 24
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học C03 10 18
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
25 20.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục B00 5 18.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục C00 10 21.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục C03 5 19.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
10 20.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học A00 10 20
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học B00 30 18.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A00 20 20.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A01 10 20.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học D01 10 20.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A00 50 16.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A01 30 18.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C00 20 23.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C03 5 21.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C04 5 22.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học D 20 20.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội C00 30 18
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội D14 20 16.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội D00 50 18.25
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y đa khoa B00 500 25
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học dự phòng B00 70 22.75
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học cổ truyền B00 60 23.75
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Xét nghiệm y học B00 70 23
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học B00, A00 100 24.5
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Điều dưỡng B00 70 22.75
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Răng hàm mặt B00 80 24.5
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Giáo dục học C00, D01, B03
60 15 50
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Giáo dục mầm non M00 150 22.5 160
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Giáo dục Tiểu học D01, C010, C02
120 17 140
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Giáo dục Chính trị D01, C00, C03, C04
70 15 50
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Giáo dục Thể chất T00 100 15 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Toán học A00, A01 200 20.5 180
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Tin học A00, A01 60 15 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Vật lý A00, A01, C01
80 17 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Hóa học A00,D07 120 16 80
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Sinh học A00, D07, B00, D08
120 16 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D01
180 20.5 160
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Lịch Sử C00 100 17 50
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Lịch Sử C03 100 16 10
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Địa Lý C00 100 19 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Địa Lý D10 100 16 10
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Địa Lý C04 100 20 20
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên
Sư phạm Tiếng Anh D01 60 23 70
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục mầm non
Toán, Ngữ văn, NK; Ngữ văn, tiếng Anh, NK; Toán, tiếng Anh, Nk
17.5 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Tiểu học D01, A00, A01, C03, C04
28.75 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Công dân C00, D01,, C03, C04
19 60
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Thể chất T00; Toán, 21 60
Ngữ văn, NK
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh
D01, A00, C00
21.5 60
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Toán học A00, A01, D01
30 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tin học A00, D01 24 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01
28.5 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Hóa học A00, D07 28 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Sinh học B00, D08 26 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, C03, C04, D04
28.5 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Lịch Sử D09, D65 27 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tiếng Anh D01 29 120
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Việt Nam học C00, D01, C03, C04, D04
26 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Anh D01 28 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 24 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Lịch sử C00, D14, D65
27
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Văn học C00, D01, C04, D04
28.5 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sinh học B00, D08 26
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Vật lý A00, A01, C01
28.5
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Hóa học A00, D07 28 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Toán học A00, A01, D01
30
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Công nghệ thông tin A00, D01 100
MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14
300 24
MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc
A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
50 20
MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Nhật
A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
80 22
MBS Đại học mở TP HCM Đông Nam Á học
A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
100 16
MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A00, A01, D01
150 18
MBS Đại học mở TP HCM Xã hội học
A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
100 16
MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
360 19.5
MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A00, A01, D01
250 18
MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A00, A01, D01
300 18
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01
100 15
MBS Đại học mở TP HCM Luật kinh tế
A00; A01; C00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
200 20.5
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01
250 16
MBS Đại học mở TP HCM Khoa học máy tính A00, A01, D01
150 20
MBS Đại học mở TP HCM CNKT Công trình xây dựng A00, A01, D01
150 23.25
MBS Đại học mở TP HCM Quản lý xây dựng A00, A01, D01
100 22.25
MBS Đại học mở TP HCM Công tác xã hội
A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
100 15
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y đa khoa B00 640 25 640 Ngoài ĐBSCL: 25,25
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y học dự phòng B00 120 22.5 120
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y học cổ truyền B00 120 23 120 Ngoài ĐBSCL: 23,25
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y tế công cộng B00 40 21.25 40
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Xét nghiệm y học B00 80 23.25 80
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Dược học B00 140 24.25 140 Ngoài ĐBSCL: 25,25
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Điều dưỡng đa khoa B00 80 22.25 80
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Răng hàm mặt B00 80 24.25 80 Ngoài ĐBSCL: 25,25
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Toán học A00 150 33 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Toán học A01 150 33 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tin học A00, A01 90 19 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Vật lý A00, A01 100 31.5 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Vật lý C01 100 31.5 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP hóa học A00 80 31 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Sinh học B00 80 28 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Sinh học D08 80 28 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Ngữ văn C00, D01 120 30.5 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Ngữ văn C03, C04 120 30.5 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Lịch sử C00 90 26 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Lịch sử D14 90 26 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Địa lý C00 90 29 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Địa lý C04, D15, D10
90 29 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C00, A01 80 18.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C03, C04 80 18.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A00, A01, C00, D01
80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tiếng Anh D01 120 32.25 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D01 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D02 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D14 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga - Anh D62 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D14, D64 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D01, D04 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D14, D65 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01
200 21.5 200
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học C03 200 21.5 200
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Mầm non M00 190 20 190
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Thể chất T00 120 20 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Thể chất T01 120 20 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Đặc biệt D01, M00, B03, C03
50 18.5 50
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01
80 19.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 150 19.75 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Vật lý học A00, A01 150 26 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Hóa học A00, B00 150 28 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Văn học C00, D01 100 26 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Việt Nam học C00, D01 150 20 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quốc tế học C00, D14 150 18.75 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Tâm lý học B00, C00, D01
120 21.25 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Anh D01 250 29.5 250
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga - Anh D01, D02 130 22 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga - Anh D14, D62 130 22 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D01, D03 130 20 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D14, D64 130 20 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 180 22 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D65 180 22 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nhật D01, D06 180 28 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nhật D14, D63 180 28 180
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Y đa khoa B00 100 25
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Y tế công cộng B00 40 20.5
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Kỹ thuật hình ảnh y học B00 50 23
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Xét nghiệm y học B00 70 23
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Dược học B00 160 24
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Điều dưỡng đa khoa B00 300 21.5
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Điều dưỡng nha khoa B00 40 21
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 40 21
YDN Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
Phục hồi chức năng B00 30 22.5
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Y đa khoa B00 50 24.5
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Kỹ thuật hình ảnh y học B00 120 22
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Xét nghiệm y học B00 120 22.5
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Điều dưỡng B00 250 22
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Phục hồi chức năng B00 80 21
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Quan hệ quốc tế D1, A1 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Quan hệ quốc tế D3 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Kinh tế quốc tế A1, D1 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Kinh tế quốc tế A 90 25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Luật quốc tế D1, A1 90 23.75 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Truyền thông quốc tế D1, A1 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Truyền thông quốc tế D3 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
Ngôn ngữ Anh D1 90 32 90
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Công nghệ Sinh học A00, A01, B00
150 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Công nghệ thông tin A00, A01 100 20.75 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00
75 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Hóa sinh A00, A01, B00
55 21 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 55 19.25 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
A00, A01 45 19.75 45
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01
75 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 50 18 50
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00
75 22 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Logistics & Quản lý chuổi cung ứng
A00, A01, D01
140 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01
30 17.75 30
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01
150 22.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01
100 21.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Toán ứng dụng A00, A01 40 19 40
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Các chương trình liên kết A00, A01, B00, D01
780 15
DLX Đại học Lao động - Xã hội Kế toán A00, A01, D01
700 18 750
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội C00 450 19.25 500
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội A00, A01, D01
450 18.25 500
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị nhân lực A00, A01 680 16.25 750
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01
350 17 480
DLX Đại học Lao động - Xã hội Bảo hiểm A00, A01, D01
320 15 320
XDA Đại học Xây dựng Kiến trúc V00 400 33.6 350
XDA Đại học Xậy dựng Quy hoạch vùng và đô thị V00 100 23.07 100
XDA Đại học Xậy dựng Hệ thống kỹ thuật công trình A00 28.41 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
A00 30.1 700
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng - Đường thủy A00 24.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A00 23.76 100
XDA Đại học Xậy dựng Tin học Xây dựng A00 28.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
A00 28.07 350
XDA Đại học Xậy dựng Cấp thoát nước A00 22.07 150
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
A00 100 24.2 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A00 21.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng
A00 150 27.23 200
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ thông tin A00 29.5 150
XDA Đại học Xậy dựng Máy xây dựng A00 26.17 100
XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A00 27 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00 21.27 50
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế xây dựng A00 28.87 400
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý đô thị A00 27.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý bất động sản
A00 27.68 50
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
A01 30.1 700
XDA Đại học Xậy dựng Hệ thống kỹ thuật công trình A01 28.41 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng - Đường thủy A01 24.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A01 23.76 100
XDA Đại học Xậy dựng Tin học Xây dựng A01 28.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông
A01 28.07 350
XDA Đại học Xậy dựng Cấp thoát nước A01 22.07 150
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A01 21.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ thông tin A01 29.5 150
XDA Đại học Xậy dựng Máy xây dựng A01 26.17 100
XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A01 27 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A01 21.27 50
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế xây dựng A01 28.87 400
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý đô thị A01 27.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý bất động sản
A01 27.68 50
NHF Đại học Hà Nội Công nghệ thông tin D01 200 19 150
NHF Đại học Hà Nội Kế toán D01 100 28.5 100
NHF Đại học Hà Nội Tài chính Ngân hàng D01 100 28.5 100
NHF Đại học Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01 75 30.5 75
NHF Đại học Hà Nội Quản trị kinh doanh D01 100 29.25 100
NHF Đại học Hà Nội Quốc tế học D01 125 27.5 125
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 250 31.75 300
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Nga
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Nga
100 26.5 100
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Pháp
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp
100 29.5 100
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Trung
200 30 250
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Đức Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
100 28.5 125
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 29 75
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 50 26 50
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Italia D01 100 25 100
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Nhật D01, D06 150 32.5 175
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 100 32 125
HTC Học viện Tài chính Ngôn ngữ Anh D01 200 22.25 100
HTC Học viện Tài chính Kế toán A00, A01 1300 24 600
HTC Học viện Tài chính Kế toán D01 1300 19.75 600
HTC Học viện Tài chính Quản trị kinh doanh A00, A01, 240 23 120
D01
HTC Học viện Tài chính Kinh tế A00, A01, D01
240 17.25 120
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01
1900 19.5 950
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng D01 1900 17 950
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01
120 17.5 60
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý D01 120 23 60
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00 230 5.11 135
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A01 230 5.11 135
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A00 60 5.11 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A01 60 5.11 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 100 5.14 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 100 5.14 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa chất A00, A01 350 5 200
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00, A01 300 5 290
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00
100 5.21 290
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 220 5.02 150
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật tuyển khoáng A00, A01 160 5.02 80
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ thông tin A00, A01 480 5.32 500
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00, A01 180 5.82 180
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật cơ khí A00 190 5.22 300
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật cơ khí A01 190 5.22 300
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 350 5.02 280
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00
250 5 180
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
210 5.46 250
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A00 260 5.69 450
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A01 260 5.69 450
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán D01 260 5.69 450
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 5.14
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 5.14
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 240 5.82 300
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 40 5 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
40 5 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A00, A01, D01
40 5 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00, A01 50 5.04 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01 50 5.04
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00, A01 40 5.04 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 40 5.04
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 50 5.04 40
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01
15.75 1450
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 16.5 550
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động D01 16.75 550
LDA Đại học Công đoàn Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01
19.5 1450
LDA Đại học Công đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01
18.75 1450
LDA Đại học Công đoàn Kế toán A00, A01, D01
20.5 1450
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01
19.25 1450
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học A01 16.75 550
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học C00 19.5 550
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học D01 17.5 550
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội A01 17.5 550
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội C00 20.75 550
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội C01 18.75 550
LDA Đại học Công đoàn Luật A01 19.25 1450
LDA Đại học Công đoàn Luật C00 23 1450
LDA Đại học Công đoàn Luật D01 21 1450
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Thống kê kinh tế A00, A01, D01, B00
120 21.45 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Toán ứng dụng trong kinh tê A00, A01, D01, B00
120 20.64 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế tài nguyên A00, A01, D01, B00
70 21 80
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh ( E-BBA)
A00, A01, D01, B00
120 23.07 150
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Các chương trình định hướng ứng dụng
D01, A01 350 26.16 350
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Ngôn ngữ Anh D01 120 28.76 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế A00, A01, D01, B00
750 23.46 720
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, B00
120 25.44 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, B00
330 24.06 340
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01, B00
120 23.1 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị khách sạn A00, A01, D01, B00
70 23.34 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Marketing A00, A01, D01, B00
200 24.09 200
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bất động sản A00, A01, D01, B00
130 22.05 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, B00
140 24.81 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, B00
170 23.76 170
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, B00
520 24.03 480
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bảo hiểm A00, A01, D01, B00
140 21.75 150
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kế toán A00, A01, 400 25.5 400
D01, B00
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị nhân lực A00, A01, D01, B00
120 23.31 80
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, B00
120 22.35 130
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Luật A00, A01, D01, B00
120 22.92 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin)
A00, A01, D01, B00
100 22.95 100
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, B00
90 21.51 100
YHB Đại học Y Hà Nội Khúc xạ Nhãn khoa B00 50 24.5 50
YHB Đại học Y Hà Nội Y đa khoa B00 500 27 500
YHB Đại học Y Hà Nội Y học Cổ truyền B00 50 25.5 50
YHB Đại học Y Hà Nội Y tế công cộng B00 30 23.25 30
YHB Đại học Y Hà Nội Y học Dự phòng B00 100 24 100
YHB Đại học Y Hà Nội Dinh Dưỡng B00 50 23.5 50
YHB Đại học Y Hà Nội Xét nghiệm y học B00 50 24.75 50
YHB Đại học Y Hà Nội Điều dưỡng B00 90 24 90
YHB Đại học Y Hà Nội Răng Hàm Mặt B00 80 26.75 80
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ đa khoa B00 400 26.75
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Răng Hàm Mặt B00 100 26
YDS Đại học Y Dược TP HCM Dược sĩ Đại học B00 320 25.25
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Xét nghiệm y học B00 60 24
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Y học cổ truyền B00 150 24
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Y học dự phòng B00 100 23
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học
B00 50 23.5
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa)
B00 150 22.5
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức)
B00 50 22.75
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Phục hồi chức năng B00 50 22
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng
B00 30 23
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Y tế công cộng B00 60 20.5
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành hộ sinh)
B00 80 21.5
YDS Đại học Y Dược TP HCM Dược sĩ cao đẳng B00
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y đa khoa B00 500 25
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học dự phòng B00 70 22.75
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học cổ truyền B00 60 23.75
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Xét nghiệm y học B00 70 23
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học A00, B00 100 24.5
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Điều dưỡng B00 70 22.75
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Răng Hàm Mặt B00 80 24.5
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y đa khoa B00 580 25.25 600
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Dược học B00 120 24.25 120
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y học cổ truyền B00 60 23.75 60
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y học dự phòng B00 60 23.25 60
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Điều dưỡng B00 120 22.5 110
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y tế công cộng B00 60 21.25 60
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 450 21.4 520
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 210 23 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 360 21.3 420
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01 450 21.55 510
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00, A01 490 20.3 450
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Khoa học máy tính A00, A01 140 19.9 120
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Kế toán A00, A01, D01
720 20.3 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 160 20.1 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
780 19.43 490
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ may A00, A01, D01
250 21.65 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07
280 20.3 260
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2)
D01 210 26.02 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ điều khiển và tự động hóa
A00, A01 210 22.75 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Hệ thống thông tin A00, A01 140 19.73 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Tài chính ngân hàng A00, A01, D01
210 19.2 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
A00, A01, D01
780 18.95 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Kỹ thuật phần mềm A00, A01 240 20.9 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Việt Nam học D01, C00, D14
160 19.25 180
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật Hóa dầu A00, B00, D07
280 18.75 260
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
A00, B00, D07
80 19.7 60
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Quản trị văn phòng A00, A01, D01
200 18.5 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Quản trị nhân lực A00, A01, D01
200 18.83 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Kiểm toán A00, A01, D01
17.9 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội
Thiết kế thời trang A00, A01, D01
50 20.9 40
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Anh D01 170 33.03 170
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Pháp D03 60 31.77 60
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Trung D01 60 32.31 60
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Trung D04 60 29.31 60
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Nhật D01 90 32.46 90
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Nhật D06 90 29.46 90
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế A00 890 26.45 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế A01 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D01 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D02 890 23.45 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D03 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D04 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D06 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A00 340 26.45 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A01 340 24.95 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế D01 340 24.95 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế D03 340 24.95 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 390 26.35 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 390 24.83 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 390 24.85 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00 140 26.35 140
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01 140 24.83 140
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế D01 140 24.85 140
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A00 340 25.8 340
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A01 340 24.3 340
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng D01 340 24.3 340
NTH Đại học Ngoại thương Luật A00 120 26.45 120
NTH Đại học Ngoại thương Luật A01 120 24.95 120
NTH Đại học Ngoại thương Luật D01 120 24.95 120
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A00 500 26.5 500
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A01 500 25 500
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế D01 500 25 500
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế D06 500 25 500
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 250 26 150
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 250 24.5 150
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 250 24.5 150
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A00 150 25.75 150
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng A01 150 24.25 150
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính - Ngân hàng D01 150 24.25 150
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 120 18 70
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 120 18 70
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 120 18 70
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00 80 18 80
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01 80 18 80
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế D01 80 18 80
TLA Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 120 5.67 190
TLA Đại học Thủy lợi Kinh tế A00, A01 100 6.43 130
TLA Đại học Thủy lợi Quản trị kinh doanh A00, A01 120 6.47 140
TLA Đại học Thủy lợi Kế toán A00, A01 210 6.72 210
TLA Đại học Thủy lợi Thủy văn A00, A01 70 5.68 210
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ thông tin A00, A01 210 6.72 400
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 120 5.67 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ khí A00, A01 210 6.32 320
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 140 6.5 210
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật môi trường A00, A01 140 5.67 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01 50 5.68 50
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 290 6.02 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 300 5.71 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình biển A00, A01 70 5.72 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00, A01 190 5.67 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 70 5.9 190
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 210 5.67 210
TLA Đại học Thủy lợi Quản lý xây dựng A00, A01 140 5.87 920
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng
A00, A01 100 5.39 60
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
A00, A01 50 5.33 60
TLS Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 70 15 100
TLS Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 70 16 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 140 15 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 140 15 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00, A01 90 15 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 70 15 100
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A00 300 23 300
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A01 300 21.5 300
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại)
A00 250
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại)
D01 250
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)
A00 250 22.75 350
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)
D01 250 21.25 350
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)
A00 150 21.25 100
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)
D03 150 21 100
TMA Đại học Thương mại Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01 200 20.75 200
TMA Đại học Thương mại Quản trị khách sạn D01 200 21 200
TMA Đại học Thương mại Marketing (Marketing thương mại)
A00 450 23 250
TMA Đại học Thương mại Marketing (Marketing thương mại)
D01 450 22 250
TMA Đại học Thương mại Marketing (Quản trị thương hiệu)
A00 450 22.25 200
TMA Đại học Thương mại Marketing (Quản trị thương hiệu)
D01 450 21.5 200
TMA Đại học Thương mại Kinh doanh quốc tế D01 300 21.25 200
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A00 200 23 200
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A01 200 21.25 200
TMA Đại học Thương mại Tài chính - Ngân hàng A00 300 22.5 350
TMA Đại học Thương mại Tài chính - Ngân hàng D01 300 21 350
TMA Đại học Thương mại Kế toán A00 300 23.5 350
TMA Đại học Thương mại Kế toán A01 300 21.5 350
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A00 250 22.5 250
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A01 250 20.75 250
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A00 200 21.75 150
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A01 200 20.5 150
TMA Đại học Thương mại Luật kinh tế D01 200 21 200
TMA Đại học Thương mại Ngôn ngữ Anh D01 250 28.25 250
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Quản trị - Luật (110103) A00 100 23 200
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Quản trị - Luật (110103) A01 100 23 200
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Quản trị - Luật (110103) D01 100 23 200
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Luật (380101) A00 1250 21.5 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Luật (380101) A01 1250 21 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Luật (380101) C00 1250 24 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Luật (380101) D01 1250 20.5 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh A00 100 21 100
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh A01 100 20.5 100
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh D01 100 20.3 100
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Anh D01 50 21 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Văn học C00 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Văn học D01 100 20.62 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Văn học D14 100 20.81 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ học C00 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ học D01 100 20.58 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ học D14 100 20.7 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Báo chí C00 130 25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Báo chí D01 130 22.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Báo chí D14 130 22.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Lịch sử C00 130 17.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Lịch sử D01 130 16.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Lịch sử D14 130 17.75 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Nhân học C00 60 18.75 60
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Nhân học D01 60 17.75 60
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Nhân học D14 60 17.75 60
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Triết học A01 100 16.5 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Triết học C00 100 20 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Triết học D01 100 17 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Triết học D14 100 17 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Địa lý học A01 120 19.5 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Địa lý học C00 120 21.88 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Địa lý học D01 120 19.5 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Địa lý học D15 120 19.44 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Xã hội học A00 150 19.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Xã hội học D14 150 19.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Xã hội học C00 150 22.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Xã hội học D01 150 19.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Thông tin học A01 100 19 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Thông tin học D14 100 19 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Thông tin học C00 100 20.75 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Thông tin học D01 100 19 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Đông phương học D01 140 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Đông phương học D04 140 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Đông phương học D14 140 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Giáo dục học C00 120 19.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Giáo dục học D01 120 17.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Giáo dục học D14 120 17.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Lưu trữ học C00 80 18 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Lưu trữ học D01 80 17 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Lưu trữ học D14 80 17 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Văn hóa học C00 70 22 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Văn hóa học D01 70 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Văn hóa học D14 70 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Công tác xã hội C00 80 21.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Công tác xã hội D01 80 19.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Công tác xã hội D14 80 19.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Tâm lý học B00 100 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Tâm lý học C00 100 23.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Tâm lý học D01 100 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Tâm lý học D14 100 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quy hoạch vùng và đô thị A00 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quy hoạch vùng và đô thị A01 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quy hoạch vùng và đô thị D01 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quy hoạch vùng và đô thị D14 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00 100 24.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D14 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Nhật Bản học D01 100 22.25 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Nhật Bản học D06 100 20.18 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Nhật Bản học D14 100 22.25 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Hàn Quốc học D01 100 21 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Hàn Quốc học D14 100 21 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Anh D01 270 22.41 270
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Nga D01 70 16.5 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Nga D02 70 21.29 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Pháp D01 90 19 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Pháp D03 90 19 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Trung Quốc D01 130 19.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Trung Quốc D04 130 19.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Đức D01 70 18.51 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Đức D05 70 22.28 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quan hệ Quốc tế D01 160 22.25 160
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quan hệ Quốc tế D14 160 22.25 160
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 19.61 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Italia D01 50 17.18 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Italia D03 50 17.42 50
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 45 19.25 45
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ sinh học A00, D07 65 22 65
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thông tin A00, A01 170 23.75 185
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Anh)
A00, A01 45 22.25 45
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Nhật + Anh))
A00, A01 45 21.5 45
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
A00, A01 60 20.25 60
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ chế tạo máy A00, A01 120 22.25 130
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Quản lý công nghiệp A00, A01 60 21.25 70
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật cơ khí A00, A01 120 22.5 140
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 120 23.25 140
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật nhiệt A00, A01 110 21.5 150
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 50 19.75 60
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 125 23 170
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điện, điện tử (CLC) A00, A01 45 21.5 90
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điện tử và viễn thông A00, A01 95 22.5 180
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00, A01 95 23.5 100
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)
A00, A01 45 21.25 90
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật hóa học A00, D07 70 20.5 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật môi trường A00, D07 70 20.25 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật dầu khí A00, D07 80 20.25 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thực phẩm A00, D07 80 22.75 85
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kiến trúc V01 120 18.5 90
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 200 21.25 215
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 65 19.5 110
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00, A01 120 20.5 135
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC)
A00, A01 45 19.75 45
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật xây dựng A00, A01 200 21.75 50
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kinh tế xây dựng A00, A01 110 20 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, D07 60 19.5 65
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông
A01 80 21.25 90
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông
D07 80 21.25 90
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng
A01, D07 40 20.25 50
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng
A01, D07 40 20.25 50
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Chương trình đào tạo chất lượng cao Việt - Pháp
A00, A01 80 40 100
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ sinh học (LT) A00, D07 10 20.5
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thông tin (LT) A00, A01
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ chế tạo máy (LT) A00, A01 10 20.75
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật cơ khí (LT) A00, A01 10 21
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật cơ điện tử (LT) A00, A01 10 21.75
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật nhiệt (LT) A00, A01 10 20
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điện, điện tử (LT) A00, A01 10 21.5
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điện tử và viễn thông (LT)
A00, A01 10 21
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật hóa học (LT) A00, D07 10 19
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật môi trường (LT) A00, D07 10 18.75
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thực phẩm (LT) A00, D07 10 21.25
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật công trình xây dựng (LT)
A00, A01 10 19.75
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (LT)
A00, A01 10 19
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kinh tế A00, A01, D01
250 20.5 205
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Quản lý Nhà nước A00, A01, D01
100 19.5 85
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
440 20.25 360
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01
240 20 195
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Quản trị khách sạn A00, A01, D01
130 21 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Marketing A00, A01, D01
160 20.75 130
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01
240 21.75 200
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kinh doanh thương mại A00, A01, D01
150 19 125
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
360 18.25 295
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kế Toán A00, A01, D01
320 20.75 270
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kiểm toán A00, A01, D01
200 19.75 165
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Quản trị nhân lực A00, A01, D01
100 20 80
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01
210 19.25 170
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Luật A00, A01, D01
90 20.5 75
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Luật kinh tế A00, A01, D01
150 21.25 125
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Thống kê A00, A01, D01
60 19.5 50
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (LT)
A00, A01, D01
16.5
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kinh doanh thương mại (LT) A00, A01, D01
15.25
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Tài chính - Ngân hàng (LT) A00, A01, D01
15.75
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kế toán (LT) A00, A01, D01
15.25
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Hệ thống thông tin quản lý (LT)
A00, A01, D01
15
DDS Đại học sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Âm nhạc N00 40 30.5 40
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Giáo dục mầm non M00 55 19.75 55
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Giáo dục Tiểu học D01 55 19 55
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Giáo dục Chính trị C00, D01 45 17 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Toán học A00, A01 45 22.5 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Tin học A00, A01 45 17.25 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Vật lý A00 45 20.75 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Hóa học A00 45 20.75 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Sinh học B00 45 20.25 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Ngữ văn C00 45 18.5 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Lịch sử C00 45 16 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm Địa lý C00 45 16.75 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Việt Nam học C00, D01 80 17 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Lịch sử C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Văn học C00, D01 110 16 180
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Văn hóa học C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Tâm lý học B00, C00 70 17 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Địa lý học C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Báo chí C00, D01 140 18.5 180
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ sinh học B00 70 18 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Vật lý học A00, A01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Hóa học A00, D07 230 16.25 230
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Địa lý tự nhiên A00, B00 70 16.25 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Khoa học môi trường A00 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Toán ứng dụng A00, A01 130 16 140
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thông tin A00, A01 210 19 180
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Công tác xã hội C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Quản lý tài nguyên và môi trường
B00 70 16 90
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm tiếng Anh D01 105 28.75 105
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm tiếng Pháp D01, D03 35 18.25 35
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D04 35 21 35
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Anh D01 765 24.25 744
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Nga D01, D02 70 20.25 70
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Nga A01 70 20.25 70
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Pháp D01, D03 70 21.25 70
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 140 24 140
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Nhật D01, D06 105 28 105
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 105 26.5 105
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Quốc tế học A01, D01 140 23.5 100
DDF Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
Đông phương học A01, D01 90 23 80
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01
80 11 80
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08
70 12.5 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thông tin A00, A01, D01
250 12.5 280
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00, A01, C01, V01
70 10.75 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00, A01, C01
80 10.75 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01
140 10.75 140
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, C01
110 10.75 110
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01
210 10 210
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01
120 11 120
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01
210 12.5 280
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01
100 11.25 110
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, C01
320 10.25 320
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông
A00, A01, C01
70 10.25 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07
60 13.5 60
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, B00, D07
100 10.75 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07
100 10.75 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Quản lý xây dựng A00, A01, C01
60 11 60
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thông tin (LT) A00, A01, D01
10
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (LT)
A00, A01, C01
10
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật giao thông (LT)
A00, A01, C01
10
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (LT)
A00, A01, C01
10
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật ô tô (LT) A00, A01, C01
10
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (LT)
A00, A01, C01
10
DDC Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (LT)
A00, A01, C01
10
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Quản trị kinh doanh A00, B00, D07
70 11.25
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Marketing A00, B00, D07
35 12.75
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Kế toán A00, B00, D07
70 12
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Khoa học máy tính A00, B00, D07
35 11
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Truyền thông và mạng máy tính
A00, B00, D07
35 10.25
DDI Trường cao đẳng Công Hệ thống thông tin A00, B00, 35 10.75
nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
D07
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin A00, B00, D07
210 10.25
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Tin học ứng dụng A00, B00, D07
70 13
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, B00, D07
35 10.5
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Kế toán (LT) A00, B00, D07
10
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin (LT) A00, B00, D07
10
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kinh doanh thương mại (cđ) A00, A01, D01
20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kế toán (cđ) A00, A01, D01
20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Công nghệ sinh học (cđ) A00, B00
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (cđ)
A00, A01 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01
40 16 45
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Sư phạm Toán học A00, A01, D01
40 15.5 45
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
20 15 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01
20 15.5 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kinh doanh thương mại A00, A01, D01
20 22 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
40 15.5 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kế toán A00, A01, D01
20 15.25 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Luật kinh tế A00, A01, D01
20 15 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Công nghệ thông tin A00, A01, D07
20 15.25 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07
20 15.5 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông
A00, A01, D07
20 15 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kinh tế xây dựng A00, A01, D07
20 25
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng
Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01
20 17.5 25
DDY Khoa Y Dược - Đại học Đà Điều dưỡng B00 150 20.75 100
Nẵng
DDY Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng
Y đa khoa B00 70 24 150
TDL Đại học Đà Lạt Toán học A00, A01 140 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Toán học A00, A01 20 22 30
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ thông tin A00, A01 240 15 300
TDL Đại học Đà Lạt Vật lý học A00, A01 60 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Vật lý A00, A01 20 18 30
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00, A01 150 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 40 22.5 40
TDL Đại học Đà Lạt Hóa học A00 60 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Hóa học A00 20 20 30
TDL Đại học Đà Lạt Sinh học B00 50 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Sinh học B00 20 18 30
TDL Đại học Đà Lạt Khoa học môi trường A00, B00 60 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Nông học B00 150 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sinh học A00, B00 115 15 365
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 150 15 125
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00, A01, D001
80 15 200
TDL Đại học Đà Lạt Kế toán A00, A01 60 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Luật C00, D01 210 18 300
TDL Đại học Đà Lạt Xã hội học C00, D01 30 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Văn hóa học C00, D01 30 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Văn học C00 100 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Ngữ văn C00 20 17.5 30
TDL Đại học Đà Lạt Lịch sử C00 70 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Lịch sử C00 17 17 20
TDL Đại học Đà Lạt Việt Nam học C00, D01 40 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00, D01 120 15 200
TDL Đại học Đà Lạt Công tác xã hội C00, D01 68 15 40
TDL Đại học Đà Lạt Đông phương học C00, D01 200 16 255
TDL Đại học Đà Lạt Quốc tế học C00, D01 40 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Ngôn ngữ Anh D01 200 15 240
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm tiếng Anh D01 20 21 30
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Triết học Mác - Lênin C04 50 19 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Triết học Mác - Lênin D01 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Triết học Mác - Lênin C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Triết học Mác - Lênin C03 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chủ nghĩa xã hội khoa học C04 50 18 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chủ nghĩa xã hội khoa học D01 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chủ nghĩa xã hội khoa học C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chủ nghĩa xã hội khoa học C03 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Kinh tế chính trị Mác - Lênin C04 50 21 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Kinh tế chính trị Mác - Lênin D01 50 19 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Kinh tế chính trị Mác - Lênin C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Kinh tế chính trị Mác - Lênin c03 50 19.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý kinh tế C04 50 22.75 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý kinh tế D01 50 21.25 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý kinh tế C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý kinh tế C03 50 21.25 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C03 50 18.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C04
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
D01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
D14 50 18.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C00 50 23.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
C04 50 21.25 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
D01 50 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
C03 50 20 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
C04 110 20 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
D01 110 18.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
C03 110 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính trị phát triển C04 55 19.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính trị phát triển D01 55 18.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính trị phát triển C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính trị phát triển C03 55 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý xã hội C04 55 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý xã hội D01 55 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý xã hội C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý xã hội C03 55 20.25 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tư tưởng Hồ Chí Minh C04 55 18.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tư tưởng Hồ Chí Minh D01 55 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tư tưởng Hồ Chí Minh C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Tư tưởng Hồ Chí Minh C03 55 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Văn hóa phát triển C04 50 20.5 45
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Văn hóa phát triển D01 50 19.5 45
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Văn hóa phát triển C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Văn hóa phát triển C03 50 19.5 45
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính sách công C04 55 19.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính sách công D01 55 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính sách công C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chính sách công C03 55 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Khoa học quản lý nhà nước C04 55 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Khoa học quản lý nhà nước D01 55 19.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Khoa học quản lý nhà nước C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Khoa học quản lý nhà nước C03 55 20 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xuất bản C04 50 22.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xuất bản D01 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xuất bản C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xuất bản C03 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xã hội học C04 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xã hội học D01 50 20.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xã hội học C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xã hội học C03 50 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Công tác xã hội C04 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Công tác xã hội D01 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Công tác xã hội C01
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Công tác xã hội C03 50 21.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Thông tin đối ngoại D15 100 29.5 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Thông tin đối ngoại D01 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Thông tin đối ngoại D11
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Thông tin đối ngoại D14 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D15 100 29.5 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D01 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D11
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D14 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ công chúng D15 50 30.5 80
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ công chúng D01 50 30 80
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ công chúng D11
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ công chúng D14 50 30.5 80
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quảng cáo D15 40 28.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quảng cáo D01 40 28.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quảng cáo D11
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quảng cáo D14 40 28.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ngôn ngữ Anh D15 40 29 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ngôn ngữ Anh D01 40 29.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ngôn ngữ Anh D11
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ngôn ngữ Anh D14 40 29 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo in VNL
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo in VNS 21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo in VNA 19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo in VNT 21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ảnh báo chí VNS 20 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ảnh báo chí VNL
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ảnh báo chí VNA 19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Ảnh báo chí VNT 20 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo phát thanh VNS 21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo phát thanh VNL
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo phát thanh VNA 19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo phát thanh VNT 21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo truyền hình VNS 21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo truyền hình VNL
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo truyền hình VNA 19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo truyền hình VNT 21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quay phim truyền hình VNS 19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quay phim truyền hình VNL
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quay phim truyền hình VNA 19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quay phim truyền hình VNT 19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo mạng điện tử VNS 21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo mạng điện tử VNL
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo mạng điện tử VNA 19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo mạng điện tử VNT 21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo chí phương tiện VNS 21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo chí phương tiện VNL
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo chí phương tiện VNA 19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo chí phương tiện VNT 21 435
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ chế tạo máy - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01 300 8.05
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội
Công nghệ Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT điện tử - truyền thông; Công nghệ thông tin
A00, A01 400 8.32 540
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm
A00, B00, D07
7.93
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp
A00, A01, D01
160 7.47 140
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
80 7.73 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kế toán; Tài chính - Ngân hàng
A00, A01, D01
80 7.73 100
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 200 8.42
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy
A00, A01 750 8
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật nhiệt A00, A01 150 7.65 200
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại
A00, A01 180 7.66 230
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội
Kỹ thuật điện - điện tử; Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử - truyền thông; Kỹ thuật y sinh
A00, A01 8.53 700
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội
Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin
A00, A01 400 8.82 700
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Toán - Tin A00, A01 150 8.03 120
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội
Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường
A00, B00, D07
750 7.93 950
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Hóa học A00, B00, D07
50 7.75
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật in và truyền thông A00, B00, D07
50 7.72 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy
A00, A01 170 7.73 180
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 50 7.11 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Vật lý kỹ thuật A00, A01 120 7.62 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 100 7.75 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Tiếng Anh KHKT và công nghệ
D01 200 7.48 140
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế
D01 200 7.29 60
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Âm nhạc N 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Âm nhạc Mầm non N 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Mỹ thuật H 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Mỹ thuật mầm non H 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH Quản lý văn hóa H 70 15 150
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH quản lý văn hóa H 70 15 150
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH Thiết kế Thời trang H 260 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH Thiết kế Đồ họa H 320 15 250
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH Hội họa H 30 15 30
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH Thanh nhạc N 70 15 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Điều khiển tàu biển A00, A01 80 17 100
GTS Đại học Giao thông Vận tải Vận hành khai thác máy tàu thủy
A00, A01 70 17 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Thiết bị năng lượng tàu thủy A00, A01 50 17 60
GTS Đại học Giao thông Vận tải Quản lý hàng hải A00, A01 50 16 50
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01 100 19 140
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
A00, A01 110 17 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
A00, A01 120 20 110
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 150 16 160
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00, A01 270 19.25 300
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00, A01 230 18 340
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 310 19.5 240
GTS Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A00, A01 100 19 100
GTS Đại học Giao thông Vận tải Truyền thông và mạng máy tính
A00, A01 90 16 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00, A01, D01
140 20 150
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01
100 19 120
GTS Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00, A01, D01
100 21.5 100
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00
50 16 50
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Kinh tế A00, A01, D01
18 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Marketing A00, A01, D01
21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01
21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Kế toán A00, A01, D01
21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01
25 200
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Luật A00, A01, D01
21 100
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Anh D01 100 28 100
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 60 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A01, B00
60 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 60 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ thông tin A00, A01 60 15 60
HDT Đại học Hồng Đức Nông học A00, A01, B00
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Chăn nuôi A00, A01, B00
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Bảo vệ thực vật A00, A01, B00
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Lâm nghiệp A00, A01, B00
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A00, C01, D01
130 17 150
HDT Đại học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A00, C01, D01
60 15 80
HDT Đại học Hồng Đức Tài chính - Ngân hàng A00, C01, D01
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Địa lý học A00, A01, C00, D01
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Xã hội học A00, A01, C00, D01
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Việt Nam học A00, A01, C00, D01
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Tâm lý học A00, B00, C00, D01
50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Luật C00, D01, A00
70 16 100
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Toán học A00, A01 70 17 50
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Vật lý A00, A01 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Hóa học A00, B00 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Sinh học B00, D08 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Ngữ văn C00, D01 60 17 50
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Lịch sử C00 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A00, A01, C00, D01
50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A01, D01 70 17 70
HDT Đại học Hồng Đức Giáo dục Tiểu học D01, TVNK 65 16 100
HDT Đại học Hồng Đức Giáo dục Thể chất T00 40 15 40
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công nghệ sinh hoc A00, A01, D01, B00
120 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00
170 15 200
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Anh)
A00, A01, D01, B00
60 16 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Việt)
A00, A01, D01, B00
60 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Hệ thống thông tin A00, A01, D01
50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00
150 15 120
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kế toán A00, A01, D01
105 15 300
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
100 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kinh tế A00, A01, D01
30 15 60
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kinh tế Nông nghiệp A00, A01, D01
50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00
200 15 300
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Lâm sinh A00, A01, D01, B00
155 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Lâm nghiệp A00, A01, D01, B00
100 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Khuyến nông A00, A01, D01, B00
50 16 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Thiết kế công nghiệp A00, A01, D01
20 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Thiết kế nội thất A00, A01, D01
20 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01
50 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Lâm nghiệp đô thị A00, A01, D01, B00
100 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01
150 15 200
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01
50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01
50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công thôn A00, A01, D01
50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01
50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công nghệ vật liệu A00, A01, D01, B00
50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00
50 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kế toán A00, A01, D01
50 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
50 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00
40 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00
40 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00
50 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Lâm sinh A00, A01, D01, B00
60 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00
60 15 80
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Thiết kế nội thất A00, A01, D01
20 15 20
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01
40 15
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Công nghệ sinh học A00, A01, D01, B00
30 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01
40 15 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Khoa học thư viện C00, D01 50 16 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Bảo tàng học C00, D01 40 15 40
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Việt Nam học C00, D01 220 19.25 250
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Kinh doanh xuất bản C00, D01 50 17.25 100
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Quản lý văn hóa C00, D01, R00
200 17.5 230
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam
C00, D01 30 15 40
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Văn hóa học C00, D01 110 18.5 100
HBU Đại học Hòa Bình Kế toán A00, A01, B00, D01
15 60
HBU Đại học Hòa Bình Tài chính - Ngân hàng A00, A01, B00, D01
15 60
HBU Đại học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01
15 60
HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế nội thất V, H 15 50
HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế thời trang V, H 15 40
HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế đồ họa V, H 15 60
HBU Đại học Hòa Bình Quan hệ công chúng A00, A01, B00, D01
15 200
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ thông tin A00, A01, 15 50
B00, D01
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ đa phương tiện A00, A01, B00, D01
15 50
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật điện tử truyền thông A00, A01, B00, D01
15 50
HBU Đại học Hòa Bình Kiến trúc V, H 15 60
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01
15 60
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A00, D01 50 20.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục công dân C00 50 18 40
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Thể chất T00 50 15 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Toán học A00, A01 50 22.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Tin học A00, A01 50 15 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Vật lý A00, A01 50 20.75 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Hóa học A00,, B00 50 21.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Sinh học B00 50 19.5 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Ngữ văn C00 50 21.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Lịch sử C00 50 19.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Địa lí C00 40 20.5 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm tiếng Anh D01 50 21 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Tiếng Pháp D03, D01 50 15 40
TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 90 21.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 160 19.5 160
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Pháp D03, D01 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Triết hoc C00 80 18.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Văn học C00 120 18.5 140
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế A00, A01, D01
80 19.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Chính trị học C00 80 20.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Xã hội học A01, C00, D01
90 18 115
TCT Đại học Cần Thơ Thông tin học A01, D01 70 15.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
120 20.25 140
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01
100 19 120
TCT Đại học Cần Thơ Marketing A00, A01, D01
90 19 100
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01
120 17.25 140
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh thương mại A00, A01, D01
80 15 120
TCT Đại học Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
140 18.5 150
TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A00, A01, D01
100 20 120
TCT Đại học Cần Thơ Kiểm toán A00, A01, D01
80 17.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03
260 23 300
TCT Đại học Cần Thơ Sinh học B00 110 18 110
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sinh hoc A00, B00 150 21 135
TCT Đại học Cần Thơ Sinh học ứng dụng A00, B00 60 15 60
TCT Đại học Cần Thơ Hóa học A00, B00 120 21.5 60
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học môi trường A00, B00 110 18.25 110
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học đất B00 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Toán ứng dụng A00 60 15 60
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học máy tính A00, A01 90 18 100
TCT Đại học Cần Thơ Truyền thông và mạng máy tính
A00, A01 100 18 100
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật phần mềm A00, A01 100 18.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Hệ thống thông tin A00, A01 100 17 100
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 200 19.25 200
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00 120 20.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý công nghiêp A00, A01 120 17.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật cơ khí A00, A01 240 19 270
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01 120 19 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 120 20 160
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 110 17.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật máy tính A00, A01 110 17 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa
A00, A01 120 18.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật môi trường A00, B00 120 18.25 130
TCT Đại học Cần Thơ Vật lý kỹ thuật A00, A01 50 17.5 50
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thực phẩm A00 170 18 170
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Cồng nghệ chế biến thủy sản A00 110 15 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 280 20 160
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 60 16 60
TCT Đại học Cần Thơ Chăn nuôi A00, B00 110 19.25 130
TCT Đại học Cần Thơ Nông học B00 80 18.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học cây trồng B00 180 15 180
TCT Đại học Cần Thơ Bảo vệ thực vật B00 150 18.25 160
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ rau quả và cảnh quan
B00 60 16.25 60
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01
100 17.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Phát triển nông thôn A00, A01, B00
100 15.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Lâm sinh A00, A01, B00
60 17.25 60
TCT Đại học Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản B00 160 15 160
TCT Đại học Cần Thơ Bệnh học thủy sản B00 80 16 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 60 17.75 60
TCT Đại học Cần Thơ Thú ý B00 150 20.25 150
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, A01, B00
80 18.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01
80 15 100
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý đất đai A00, A01, B00
100 16 120
TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 80 18.5 100
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
70 17.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03
70 21.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 80 17.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 80 15.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Khuyến nông A00, A01, B00
80 16 80
TCT Đại học Cần Thơ Nông học B00 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01
80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01
80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản B00 80 15 80
DMS Đại học tài chính - Marketing
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
400 20.75 400
DMS Đại học tài chính - Marketing
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01
110 20.75 110
DMS Đại học tài chính - Marketing
Quản trị khách sạn A00, A01, D01
150 20.5 150
DMS Đại học tài chính - Marketing
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
A00, A01, D01
100 20 100
DMS Đại học tài chính - Marketing
Marketing A00, A01, D01
400 21 400
DMS Đại học tài chính - Marketing
Bất động sản A00, A01, D01
80 18.5 80
DMS Đại học tài chính - Marketing
Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01
320 21.75 320
DMS Đại học tài chính - Marketing
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
520 19.25 520
DMS Đại học tài chính - Marketing
Kế toán A00, A01, D01
200 20.75 200
DMS Đại học tài chính - Marketing
Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01
100 18.5 100
DMS Đại học tài chính - Marketing
Ngôn ngữ Anh D01 120 26 120
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quy hoạch vùng và đô thị V00, H01 30 15 30
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kiến trúc V00, H01 60 15 60
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
A00, A01, B00, D01
Tốt nghiệp THPT
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
A00, A01, B00, D01
25 Tốt nghiệp THPT
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, B00, D01
25 Tốt nghiệp THPT
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01
25 Tốt nghiệp THPT
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V00, H01 25 Tốt nghiệp THPT
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kế toán A00, A01, B00, D01
25 Tốt nghiệp THPT
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, 505 15 250
B00, D01
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00, A01, B00, D01
15 110
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quản lý xây dựng A00, A01, V00, H01
50 15 60
SGD Đại học Sài Gòn Việt Nam học C00 150 16.75 150
SGD Đại học Sài Gòn Việt Nam học D14
SGD Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh D01 300 25 200
SGD Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh D14
SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D01 120 22.25 120
SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D14
SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D01 100 17.5 100
SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D14
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện D01 75 16 100
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C03
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C04 25 16 100
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh D01 280 22.5 370
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh C01
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh A01 90 24.25 370
SGD Đại học Sài Gòn Tài chính ngân hàng D01 280 21 370
SGD Đại học Sài Gòn Tài chính ngân hàng C01 90 25 370
SGD Đại học Sài Gòn Kế toán D01 280 21.25 370
SGD Đại học Sài Gòn Kế toán C01 90 26.25 370
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng D01 60 25.25 80
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng C03 20 26.5 80
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng C04
SGD Đại học Sài Gòn Luật D01 25 25.25 100
SGD Đại học Sài Gòn Luật C03 25 27 100
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường A00 50 16.25 100
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường D07
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường B00 50 16.25 100
SGD Đại học Sài Gòn Toán ứng dụng A00 35 22.75 70
SGD Đại học Sài Gòn Toán ứng dụng A01 35 20.5 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ thông tin A00 90 25.5 280
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ thông tin A01 90 25.75 280
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
A00 35 20.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
A01 35 18.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00 35 19.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A01 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường A00 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường D07
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường B00 35 17.5 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A00 35 20 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A01 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử truyền thông A00 35 19.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử truyền thông A01 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục D01 30 16.25 30
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C03
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C04 10 18.25 10
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn
150 22 245
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học D01 150 17.25 245
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học C03
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học B03
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị D01 38 16 30
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị C03 12 16 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Toán học A00 38 31.75 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Toán học A01 12 30.5 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Vật lý A00 50 30.25 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Hóa học A00 50 29.5 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Sinh học B00 50 26 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Ngữ văn C00 50 26.25 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Ngữ văn D14
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử C00 50 21.75 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử D14
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí C00 38 26 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí C04 12 26 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí D10
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Âm nhạc
Hát - Xướng ấm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn
40 18.5 40
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Âm nhạc
Hát - Xướng ấm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Mĩ thuật Hình họa, Trang trí, Ngữ văn
40 17.25 40
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Mĩ thuật Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Tiếng Anh D01 160 28.5 80
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Tiếng Anh D14
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Mầm non M00 140 29 120
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01
145 19.5 120
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục chính trị C00 40 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Toán học A00, A01 60 23.5 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Vật lý A00, A01 60 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Hóa học A00, B00 60 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Sinh học B00, D08 40 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Ngữ văn C00 60 22.75 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Lịch sử C00 60 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Ngôn ngữ Anh D01 80 20 120
DQB Đại học Quảng Bình Địa lý Du lịch A00, C00, D01
60 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
60 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Luật A00, A01, C00, D01
140 15 120
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật phần mềm A00, A01 50 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Công nghệ thông tin A00, A01 50 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật Điện, điện tử A00, A01 40 20 50
DQB Đại học Quảng Bình Phát triển nông thôn A00, B00, D01, C00
50 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Lâm nghiệp A00, B00, A02
40 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00, B00, A01, D08
50 15 50
DAD Đại học Đông Á Quản trị kinh doanh A00, A01, A03, D01
1000 15
DAD Đại học Đông Á Tài chính Ngân hàng A00, A01, A03, D01
15
DAD Đại học Đông Á Kế toán A00, A01, A03, D01
15
DAD Đại học Đông Á Quản trị nhân lực A01, A03, C00, D01
15
DAD Đại học Đông Á Ngôn ngữ Anh A01, C01, C02, D01
300 15
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00, A03, B00, M02
15
DAD Đại học Đông Á Quản trị văn phòng C00, C01, C02, D01
18
DAD Đại học Đông Á Điều dưỡng A01, A03, B00, M02
230 15
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, A03, B00
15
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01, A03, B00
15
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thông tin A00, A01, A03, B00
15
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01
210 21 420
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01
120 21.25 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Quản trị kinh doanh tổng hợp A00, A01, C01, D01
920 19.5 480
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Marketing A00, A01, C01, D01
70 21 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01
220 20.5 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, C01
220 20.75 500
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01
180 20.5 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, C01, D01
20 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ may A00, A01, C01, D01
210 20 140
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07
250 20.25 320
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Quản trị khách sạn A00, A01, C01, D01
20.5 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ sinh học A00, B00, D07
19.5 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Anh D01 400 18 490
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Kế toán A00, A01, C01, D01
420 20.25 620
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01
70 19.5 610
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến
A00, A01, C01, D01
20 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07
500 19 430
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01
440 20 580
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
180 19.5 460
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Thương mại Điện tử A00, A01, C01, D01
70 19.5 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01
150 19.75 210
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, B00, D07
160 19 740
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Sư phạm Tiếng Anh D01 50 29.25
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Thiết kế thời trang V01, V02 40 20
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Thương mại điện tử A00, A01, D01
70 21.75
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Kế toán A00, A01, D01
80 21.5
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN thông tin A00, A01, D01
180 22.5
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật công trình xây dựng
A00, A01, D01
90 22.25
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01
120 22.5
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN chế tạo máy A00, A01, D01
180 22.25
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01
150 23.25
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật ô tô A00, A01, D01
180 23
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01
70 21.75
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01
180 23
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00, A01, D01
180 21.75
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00, A01, D01
120 23
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật máy tính A00, A01, D01
80 21.5
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật hóa học A00, B00, D07
70 22.75
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật môi trường A00, B00, D07
70 21.25
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN In A00, A01, D01
70 21.25
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Quản lý công nghiệp A00, B00, D07
80 22
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01
70 21.5
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN thực phẩm A00, B00, D07
70 22.75
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN may A00, A01, D01
90 21.75
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00, A01, D01
70 21.25
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Kinh tế gia đình A00, A01, B00, D07
50 18.25
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Toán A00, A01 100 15 50
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Vật lý A00, A01 75 15 50
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Sinh học A00, D08 75 15 50
DQU Đại học Quảng Nam Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
100 15.5 100
DQU Đại học Quảng Nam Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01
100 18 100
DQU Đại học Quảng Nam Ngôn ngữ Anh D01 200 15 200
DQU Đại học Quảng Nam Công nghệ thông tin A00, A01 150 15 150
DQU Đại học Quảng Nam Bảo vệ thực vật B00 75 15 60
DQU Đại học Quảng Nam Văn học C00 75 15 100
DQU Đại học Quảng Nam Vật lý học A00, A01 75 15 60
DQU Đại học Quảng Nam Việt Nam học C00, D01 75 15 70
DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
15 90
DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
15 150
DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Kế toán A00, A01, D01
15 300
DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01
15 90
DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Kiểm toán A00, A01, D01
15 60
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
D01 200 17 200
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
C03 200 18 200
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác Thanh thiếu niên D01 180 17 350
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác Thanh thiếu niên C04 180 18 350
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác xã hội C00 120 18 150
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác xã hội D01 120 17 150
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Hội họa H00 25.5
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
H00 25.5
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Sư phạm Mỹ thuật H00 26.5
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Đồ họa H00 25
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Điêu khắc H00 27
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thiết kế đồ họa H00 24
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07
15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, D01, D07
15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00, A01, D01, D07
15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07
15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, B00
15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07
15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07
15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Thiết kế công nghiệp
A00, A01, D01, Ngữ văn - Tiếng Anh - Năng khiếu
15
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
Y học cổ truyền B03
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
Y học cổ truyền B00 429 23
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
Y Đa khoa B00 100 24.25
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
Dược học A00 146 24
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
Dược học C02
TDV Đại học Vinh Sư phạm toán học A00, A01, B00
17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Tin học A00, A01, B00
17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Vật lý A00, A01, B00
17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Hóa học A00, A01, B00
17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Sinh học A00, A01, B00
17 300
TDV Đại học Vinh Giáo dục Thể chât T00 20 110
TDV Đại học Vinh Giáo dục chính trị C00, D01, A00
17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Ngữ văn C00, D01, A00
17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Lịch sử C00, D01, A00
17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Địa lí C00, D01, A00
17 300
TDV Đại học Vinh Giáo dục Mầm non
Toán - Ngữ văn - Năng khiếu; Toán - Tiếng Anh - Năng khiếu
25.5 110
TDV Đại học Vinh Quản lý giáo dục C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Công tác xã hội C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Việt Nam học C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Luật C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Giáo dục Tiểu học C00, D01, A00
17 300
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00, B00, D01
15 590
TDV Đại học Vinh Khoa học môi trường A00, B00, D01
15 590
TDV Đại học Vinh Công nghệ thông tin A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điện tử truyền thông A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Sư phạm Tiếng Anh D01 25 70
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Xây dựng A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Quản lý đất đai A00, B00, D01
15 590
TDV Đại học Vinh Tài chính ngân hàng A00, A01, D01
15 750
TDV Đại học Vinh Kế toán A00, A01, D01
15 750
TDV Đại học Vinh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
15 750
TDV Đại học Vinh Kinh tế đầu tư A00, A01, D01
15 750
TDV Đại học Vinh Ngôn ngữ Anh D01 20 150
TDV Đại học Vinh Chính trị học C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01
15 750
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật công trình giao thông A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D01, A01
15 1400
TDV Đại học Vinh Báo chí C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Quản lý văn hóa C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Giáo dục quốc phòng An ninh C00, D01, A00
17 300
TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C00, D01, A00, A01
15 1300
TDV Đại học Vinh Nông học A00, B00, D01
15 590
TDV Đại học Vinh Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D01
15 590
DTB Đại học Thái Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01
100 15
DTB Đại học Thái Bình Kế toán A00, A01, C01, D01
400 15
DTB Đại học Thái Bình Kinh tế A00, A01, C01, D01
100 15
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, C01, D01
400 15
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01
150 15
DTB Đại học Thái Bình Luật A00, D01, C00, C03
400 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kiến trúc V00, V01, V02, V03
18 360
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quy hoạch Vùng và Đô thị V00, V01, V02, V03
15 120
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Thiết kế Đồ họa V00, V01, V02, V04
17 60
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Thiết kế Nội thất V00, V01, V02, V04
17 60
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, 15 420
B00, B01
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông
A00, A01, B00, B01
15 180
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, B01
15 120
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản lý xây dựng A00, A01, B00, B01
15 90
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kế toán A00, A01, B00, B01
15 120
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng A00, A01, B00, B01
15 90
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản trị Kinh doanh A00, A01, B00, B01
15 180
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01, A001, D14, D15
15 240
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A001, D14, D15
15 120
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, B00 120 21.75 100
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Công nghệ sinh học A00, B00 200 23 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Địa chất A00 150 19 160
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Địa chất B00 150 19 160
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hải dương học A00 80 18 80
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hải dương học B00 80 20 80
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hóa học A00 225 22.75 230
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hóa học B00 225 23.75 230
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Khoa học môi trường A00, B00 175 20.75 150
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Khoa học vật liệu A00 200 20 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Khoa học vật liệu B00 200 20 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 200 22 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Kỹ thuật hạt nhân A00 50 23 50
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Nhóm ngành công nghệ thông tin
A00, A01 600 23 600
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Sinh học B00 300 20.5 300
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Toán học A00, A01 300 20 300
QST Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Vật lý học A00, A01 200 20 200
QSX ĐH Khoa học xã hội và Văn học C00 100 22.25 100
nhân văn - ĐHQG TP.HCM
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Văn học D01 100 20.62 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Văn học D14 100 20.81 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ học C00 100 22.25 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ học D01 100 20.58 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ học D14 100 20.7 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Báo chí C00 130 25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Báo chí D01, D14 130 22.25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Lịch sử C00 130 17.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Lịch sử D01 130 16.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Lịch sử D14 130 17.75 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Nhân học C00 60 18.75 60
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Nhân học D01, D14 60 17.75 60
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Triết học A01 100 16.5 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Triết học C00 100 20 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Triết học D01, D14 100 17 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Địa lý học A01 120 19.5 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Địa lý học C00 120 21.88 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Địa lý học D01 120 19.5 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Địa lý học D15 120 19.44 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Xã hội học A00 150 19.5 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Xã hội học C00 150 22.5 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Xã hội học D01, D14 150 19.5 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Thông tin học A01 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Thông tin học A00 100 19
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Thông tin học C00 100 20.75 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và Thông tin học D01, D14 19 100
nhân văn - ĐHQG TP.HCM
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Đông phương học D01, D14 140 20.75 140
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Đông phương học D04 140 20.75 140
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Giáo dục học C00 120 19.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Giáo dục học D01, D14 120 17.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Lưu trữ học C00 80 18 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Lưu trữ học D01 80 17 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Lưu trữ học D14 80 17 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Văn hóa học C00 70 22 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Văn hóa học D01, D14 70 20 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Công tác xã hội C00 80 21.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Công tác xã hội D01, D14 80 19.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Tâm lý học B00, D01, D14
100 21.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Tâm lý học C00 100 23.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Quy hoạch Vùng và Đô thị A00 80 18.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Quy hoạch Vùng và Đô thị A01 80 18.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Quy hoạch Vùng và Đô thị D01, D14 80 18.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00 100 24.25 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01, D14 100 22.25 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Nhật Bản học D01, D14 100 22.25 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Nhật Bản học D06 100 20.18 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Hàn Quốc học D01, D14 100 21 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Anh D01 270 22.41 270
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Nga D01 70 16.5 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Nga D02 70 21.29 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Pháp D01 90 19 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Pháp D03 90 19 90
nhân văn - ĐHQG TP.HCM
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Trung Quốc D01 130 19.25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Trung Quốc D04 130 19.25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Đức D01 70 18.51 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Đức D05 70 22.28 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Quan hệ quốc tế D01, D14 160 22.25 160
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 19.61 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Italia D01, D03 50 17.18 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Italia D03 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Ngôn ngữ Italia D05 50 17.42 50
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01 80 23 80
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kiến trúc V00, V01 60 28.75 60
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ A00, A01 70 20.5 70
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
A00, A01 70 22 35
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07
160 23.5 115
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07
200 22 200
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Bảo dưỡng công nghiệp (C Đ) A00, A01 150 14.25 150
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành dệt may A00, A01 70 22.5 70
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành cơ khí- cơ điện tử
A00, A01 500 23.75 410
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành kỹ thuật địa chất - dầu khí
A00, A01 150 20 105
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành điện, điện tử A00, A01 810 24.25 570
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành kỹ thuật giao thông
A00, A01 180 24 135
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh học
A00, D07, B00
430 24 365
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành môi trường A00, D07, B00
160 23.25 100
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin
A00, A01 330 25.5 240
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG Nhóm ngành vật lý kỹ thuật- A00, A01 150 23 150
TP.HCM cơ kỹ thuật
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành Xây dựng A00, A01 530 22.75 450
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Dầu khí (CLC) A00, A01 45 19 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật máy tính (CLC) A00, A01 45 21.5 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Khoa học máy tính (CLC) A00, A01 45 23.25 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Hóa học (CLC) A00, D07, B00
45 22.75 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Quản lý và Công nghệ Môi trường (CLC)
A00, A01, D01, D07
30 19.75 30
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00, A01 45 22.25 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật cơ khí (CLC) A00, A01 45 20.25 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC)
A00, A01 45 20.5 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Quản lý Công nghiệp (CLC) A00, A01, D01, D07
45 19.75 45
QSB Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Điện - Điện tử (CLC) A00, A01 150 21.5 90
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Công nghệ thông tin A00, A01 100 20.75 100
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00
80 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông
A00, A01 60 19.25 55
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01
80 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00
80 22 75
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 50 18 50
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
A00, A01 50 19.75 45
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01
140 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
150 22.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
100 21.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Toán ứng dụng A00, A01 40 19 40
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Công nghệ Sinh học A00, A01, D01
150 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Hóa sinh A00, A01, B00
60 21 55
QSQ Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM
Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01
30 17.75 30
ĐH Công nghệ Thông tin - Khoa học Máy tính A00, A01 130 22.25 130
ĐHQG TP.HCM
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Truyền thông và Mạng máy tính
A00, A01 120 21.75 120
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Phần mềm A00, A01 100 24 80
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Hệ thống Thông tin A00, A01 60 21.75 60
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Máy tính A00, A01 80 21.75 60
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Công nghệ thông tin A00, A01 120 23 120
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
An toàn thông tin A00, A01 100 22.25 100
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Thương mại điện tử - HTTT A00, A01 60 21.75 60
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kinh tế học A00 140 22.75 140
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kinh tế học A01, D01 140 21.75 140
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kinh tế đối ngoại A00 120 25.5 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kinh tế đối ngoại A01, D01 120 24.5 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kinh tế và quản lý công A00 140 22.5 140
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kinh tế và quản lý công A01, D01 140 21.5 140
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Tài chính - Ngân hàng A00 150 23.25 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Tài chính - Ngân hàng A01, D01 150 22.25 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kế toán A00 100 24 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kế toán A01, D01 100 23 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Hệ thống Thông tin Quản lý A00 90 22.5 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Hệ thống Thông tin Quản lý A01, D01 90 21.5 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Quản trị kinh doanh A00 120 24.25 120
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Quản trị kinh doanh A01, D01 120 23.25 120
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kiểm toán A00 100 24.75 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Kiểm toán A01, D01 100 23.75 100
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Marketing A00 70 24 70
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Marketing A01, D01 70 23 70
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Thương mại điện tử A00 60 23 150
ĐHQG TP HCM
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Thương mại điện tử A01, D01 60 22 150
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật kinh doanh A00 200 24 200
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật kinh doanh A01, D01 200 23 200
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật thương mại quốc tế A00 200 24 200
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật thương mại quốc tế A01, D01 200 23 200
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật dân sự A00 150 23.25 170
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật dân sự A01, D01 150 22.25 170
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật tài chính - Ngân hàng A00 150 22.75 170
QSK Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP HCM
Luật tài chính - Ngân hàng A01, D01 150 21.75 170
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm toán học A00 65 22 60
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Vật lý A00, A01 65 20.5 50
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Hóa học A00 65 19.5 50
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Tin học A00, A01, D01
40 15 30
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Sinh học B00 55 15 40
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Ngữ văn C00 60 19.5 50
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Lịch sử C00 55 15 40
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Địa lí A00, C00 55 17 40
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục chính trị C00, D01 40 15 30
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Tiếng Anh D01 110 23 90
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Tiểu học A00, C00 80 22 90
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Thể chât T 40 23 30
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Mầm non M 80 19.5 90
DQN Đại học Quy Nhơn Toán học A00 80 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ thông tin A00, A01, D01
250 15 300
DQN Đại học Quy Nhơn Vật lý học A00, A01 60 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Hóa học A00 80 15 125
DQN Đại học Quy Nhơn Sinh học B00 60 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý đất đai A00, B00, D01
100 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Địa lý tự nhiên A00, B00, D01
30 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Văn học C00 150 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Lịch sử C00 100 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Tâm lý học giáo dục A00, A01, D01
40 15 85
DQN Đại học Quy Nhơn Công tác xã hội C00, D01 60 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý giáo dục A00, A01, D01
50 15 40
DQN Đại học Quy Nhơn Việt Nam học C00, D01 70 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý nhà nước A00, A01, 200 15 300
D01
DQN Đại học Quy Nhơn Ngôn ngữ Anh D01 280 20 300
DQN Đại học Quy Nhơn Quản trị kinh doanh A00, D01, A01
400 15 300
DQN Đại học Quy Nhơn Kinh tế A00, D01, A01
250 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Kế toán A00, D01, A01
350 15 285
DQN Đại học Quy Nhơn Tài chính - Ngân hàng A00, D01, A01
250 15 80
DQN Đại học Quy Nhơn Kĩ thuật điện, điện tử A00, A01 180 16 250
DQN Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 150 15 180
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00, A01 150 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Nông học B00 50 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ Kỹ thuật hóa học A00 200 15 250
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Quản lý đất đai A00, B00, C02, D01
280 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Phát triển nông thôn A00, B00, C02, D01
140 15 60
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Kinh tế nông nghiệp A00, B00, C02, D01
140 15 120
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01
140 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C02, D01
140 15 100
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Chăn nuôi A00, B00, C02, D01
140 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Thú y A00, B00, C02, D01
210 15 400
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Lâm nghiệp A00, B00, C02, D01
140 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01
140 15 120
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Khuyến nông A00, B00, C02, D01
70 15 50
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Khoa học môi trường A00, B00, C02, D01
140 15 100
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Khoa học và quản lý môi trường
A00, B00, C02, D01
70 15 50
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Nuôi trồng thủy sản A00, B00, C02, D01
70 15 30
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan
A00, B00, C02, D01
70 15 30
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ Sinh học A00, B00, C02, D01
70 15 50
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C02, D01
70 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, C02, D01
70 15 80
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, B00, C02, D01
140 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Cơ khí A00, A01, 350 15 350
Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
D01, D07
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Cơ khí ( CTTT) A00, A01, D01, D07
100 16 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01, D01, D07
140 17 240
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D01, D07
30 15 30
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01, D01, D07
210 16 240
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Điện A00, A01, D01, D07
100 16 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01, D01, D07
140 16 100
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Máy tính A00, A01, D01, D07
30 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
A00, A01, D01, D07
350 16 300
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07
50 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07
50 15 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, D01, D07
50 15 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07
50 15 120
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
A00, A01, D01, D07
30 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01, D07
40 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07
40 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07
30 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái
Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07
30 15 30
Nguyên
DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
Y đa khoa B00 300 24.75 300
DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
Dược học A00 120 24.5 150
DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
Răng Hàm Mặt B00 30 24.5 30
DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
Y học dự phòng B00 50 23 50
DTY Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
Điều dưỡng B00 120 22 150
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Toán học A00, A01, D01, C01
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Toán ứng dụng A00, A01, D01, C01
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Vật lý học A00, D01, A01, C01
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Hóa học A00, B00, D01, D07
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Hóa Dược A00, B00, D01, D07
60 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00, B00, D01, D07
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08
60 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00, B00, D01, D07
100 15 60
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Sinh học A00, B00, D07, D08
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ Sinh học A00, B00, D07, D08
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Văn học C00, D01, C03, C04
50 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Lịch sử C00, D01, C03, C04
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Báo chí C00, D01, C03, C04
60 15 80
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Du lịch C00, D01, C03, C04
60 15 100
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Địa lý tự nhiên C00, D01, B00, C04
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Khoa học thư viện C00, D01, B00, C04
40 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Khoa học Quản lý D01, D07, A01, C00
100 15 80
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Công tác xã hội C00, D01, C01, C03
100 15 100
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Luật D01, D07, A01, C00
250 16 260
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ thông tin D01, A01, A00, C02
15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật phần mềm D01, A01, A00, C02
15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Khoa học máy tính D01, A01, A00, C02
15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Truyền thông và Mạng máy tính
D01, A01, A00, C02
15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Hệ thống thông tin D01, A01, A00, C02
15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
An toàn thông tin D01, A01, A00, C02
15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Truyền thông đa phương tiện D01, A01, A00, C02
15 210
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Thiết kế đồ họa D01, C04, D10, D15
40 15 40
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ truyền thông D01, C04, D10, D15
15 210
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ kỹ thuật máy tính D01, A01, A00, C01
15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
D01, A01, A00, C01
15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
D01, A01, A00, C01
15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
D01, A01, A00, C01
15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật Y sinh D01, D07, B00, C02
100 15 100
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Hệ thống thông tin quản lý D01, A01, C04, C00
15 250
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Quản trị văn phòng D01, A01, C04, C00
15 250
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
Thương mại điện tử D01, A01, C04, C00
15 250
NHH Học viện Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng A00, A01 1500 7.12 1300
NHH Học viện Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng D01, D07 1500 7.12 1300
NHH Học viện Ngân hàng Kế toán A00, A01 800 7.35 800
NHH Học viện Ngân hàng Kế toán D01, D07 800 7.35 800
NHH Học viện Ngân hàng Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07
300 6.99 400
NHH Học viện Ngân hàng Quản trị kinh doanh A00, A01 450 7.03 450
NHH Học viện Ngân hàng Quản trị kinh doanh D01, D07 450 7.03 450
NHH Học viện Ngân hàng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01 150 7.02 250
NHH Học viện Ngân hàng Hệ thống thông tin quản lý D01, D07 150 7.02 250
NHH Học viện Ngân hàng Ngôn ngữ Anh D01, A01, D07
250 7.01 200
HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D01, A01 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D03 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Kinh tế Quốc tế A01, D01 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Kinh tế Quốc tế A00 90 25 90
HQT Học viện Ngoại giao Luật quốc tế D01, A01 90 23.75 90
HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D01, A01 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D03 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Ngôn ngữ Anh D01 90 32 90
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Giáo dục học A00, B00, C00, D01
100 16 100
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Tâm lý học giáo dục A00, B00, C00, D01
150 17 170
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Kinh tế giáo dục A00, A01, D01, D08
180 15 100
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01
150 17.5 230
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Công nghệ thông tin A00, A01, A04, A05
270 15 165
LDA Đại học Công Đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01
170 15.75 1450
LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao đông A00, A01 153 16.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao đông D01 17 16.75 1450
LDA Đại học Công Đoàn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01
280 19.5 1450
LDA Đại học Công Đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01
210 18.75 1450
LDA Đại học Công Đoàn Kế toán A00, A01, D01
270 20.5 1450
LDA Đại học Công Đoàn Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01
270 19.25 1450
LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học A01 14 16.75 550
LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học C00 126 19.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học D01 126 17.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội A01 14 17.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội C00 126 20.75 550
LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội D01 126 18.75 550
LDA Đại học Công Đoàn Luật A01 35 19.25 1450
LDA Đại học Công Đoàn Luật C00 315 23 1450
LDA Đại học Công Đoàn Luật D01 315 21 1450
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07
360 5.63 200
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT xây dựng cầu A00, A01, D07
60 5.63 50
GTA Đại học Công nghệ Giao CNKT xây dựng đường bộ A00, A01, 100 5.63 90
thông vận tải D07
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT xây dựng cầu đường sắt
A00, A01, D07
40 5.15 60
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT xây dựng cảng - đường thủy
A00, A01, D07
40 5.15 60
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
A00, A01, D07
80 5.67 130
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07
200 6.17 170
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07
80 5.3 90
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT cơ khí máy tàu thủy A00, A01, D07
40 5.3 90
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT cơ khí đầu máy - toa xe A00, A01, D07
40 5.3 90
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07
100 6.17 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07
250 5.82 200
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07
150 5.53 150
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07
140 5.82 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Khai thác vận tải đường sắt A00, A01, D01, D07
30 5.15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Khai thác vận tải đường bộ A00, A01, D01, D07
40 5.15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Logistics và Vận tải đa phương thức
A00, A01, D01, D07
50 5.15 75
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07
80 5.53 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01
90 5.66 75
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01
120 5.66 80
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Truyền thông và mạng máy tính
A00, A01, D07, D01
100 5.66 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A01, B00, D07
50 5.15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07
100 5 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
A00, A01, D07
35 5 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07
100 5 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07
5
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07
60 5 30
GTA Đại học Công nghệ Giao Kinh tế xây dựng A00, A01, 30 5 30
thông vận tải D01, D07
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01
30 5 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01
5
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07
100 5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
A00, A01, D07
35 5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07
5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07
5
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07
40 5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07
30 5 20
TGA Đại học An Giang Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D00
100 17.5 100
TGA Đại học An Giang Giáo dục mầm non M 200 15
TGA Đại học An Giang Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D00
100 15 60
TGA Đại học An Giang Quản trị kinh doanh A00, A01, D00
100 16.25 80
TGA Đại học An Giang Kinh tế Quốc tế A00, A01, D00
50 15 50
TGA Đại học An Giang Ngôn ngữ Anh D00 80 18 80
TGA Đại học An Giang Việt Nam học A00, C00, D00
50 18 50
TGA Đại học An Giang SP tiếng Anh D00 40 22 40
TGA Đại học An Giang SP Địa lý C00, C02 40 15.25 40
TGA Đại học An Giang SP Lịch sử C00, C01 40 15.5 40
TGA Đại học An Giang SP Ngữ văn C00, D00 40 17 40
TGA Đại học An Giang SP Sinh học B 40 15 40
TGA Đại học An Giang SP Hóa học A00, A01 40 15 40
TGA Đại học An Giang SP Vật lý A00, A01 40 115 40
TGA Đại học An Giang SP Toán học A00, A01 40 15.5 40
TGA Đại học An Giang GD Chính trị C00, D00 40 17 40
TGA Đại học An Giang Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D00
100 15 80
TGA Đại học An Giang Kế toán A00, A01, D00
100 16.5 80
TGA Đại học An Giang Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
72 18 70
TGA Đại học An Giang Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D00
60 15 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ Thông tin A00, A01, D00
60 17 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
40 15 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
100 17 60
TGA Đại học An Giang Chăn nuôi A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
60 15 60
TGA Đại học An Giang Khoa học cây trồng A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
70 16.25 70
TGA Đại học An Giang Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
103 18.5 100
TGA Đại học An Giang Phát triển nông thôn A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
70 15 70
TGA Đại học An Giang Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
40 16 50
TGA Đại học An Giang Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00, A01, B00, Hóa - Sinh- Anh
100 15 80
Đại học Dược Hà Nội Dược học A00 600 26.75
Cập nhật tin tuyển sinh 2017 & Điểm chuẩn đại học 2017 tại Kenhtuyensinh.vn và fanpage nhé!
Chúc các bạn may mắn!
BQT Kenhtuyensinh.vn