Upload
others
View
10
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2018
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội chính thức được thành lập ngày 11/10/1951 theo Nghị
định 276/NĐ của Bộ Quốc gia Giáo dục, nay là Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Là trường trọng điểm, đầu ngành trong hệ thống các trường sư phạm, là trung tâm lớn
nhất về đào tạo giáo viên, nghiên cứu khoa học - đặc biệt là khoa học giáo dục - của cả
nước. Sứ mạng của Trường là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có trình độ đại học
và trên đại học, bồi dưỡng nhân tài cho hệ thống giáo dục quốc dân và xã hội; NCKH cơ
bản, khoa học giáo dục và khoa học ứng dụng đạt trình độ tiên tiến; cung cấp dịch vụ
giáo dục và khoa học công nghệ phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất
nước và hội nhập quốc tế;
Địa chỉ: 136 Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội
Tel: 024-37547823 - Fax: 024-37547971
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2018
BẤM XEM TẠI ĐÂY => https://doctailieu.com/diem-chuan-dai-hoc-su-pham-ha-
noi-2018
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước
Điểm chuẩn các ngành học năm 2017
STT Mã
ngành Tên ngành
Tổ hợp
môn
Điểm
chuẩn Ghi chú
1 7140114A Quản lí giáo dục A00 20.25 TO >= 6.8;LI >=
5.5;TTNV <= 3
2 7140114C Quản lí giáo dục C00 23.75 VA >= 7;SU >=
5.75;TTNV <= 3
3 7140114D Quản lí giáo dục D01, D02 20.5 NN >= 5.8;VA >=
8.5;TTNV <= 2
4 7140201A Giáo dục Mầm non M00 22.25 NK6 >= 6;VA >=
8.75;TTNV <= 4
5 7140201B Giáo dục Mầm non SP
Tiếng Anh M01 20.5
N1 >= 6.2;NK6 >=
7.5;TTNV <= 3
6 7140201C Giáo dục Mầm non SP
Tiếng Anh M02 22
N1 >= 6.2;NK6 >=
6.5;TTNV <= 2
7 7140202A Giáo dục Tiểu học D01, D02,
D03 25.25
VA >= 7.5;TO >=
8.8;TTNV <= 8
8 7140202B Giáo dục Tiểu học D11, D52, 20.5 VA >= 8.5;LI >=
D54 6.25;TTNV <= 2
9 7140202C Giáo dục Tiểu học SP
Tiếng Anh D11 20.5
N1 >= 7.6;LI >=
8;TTNV <= 6
10 7140202D Giáo dục Tiểu học SP
Tiếng Anh D01 24.75
N1 >= 8;TO >= 8;TTNV
<= 3
11 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 19.25 VA >= 6.5;SI >=
6.25;TTNV <= 2
12 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 26.75 VA >= 8.25;SU >=
9.25;TTNV <= 4
13 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01, D02,
D03 23
VA >= 7;TO >=
7.6;TTNV <= 7
14 7140204A Giáo dục công dân C14 23.5 VA >= 7.75;GD >=
7.75;TTNV <= 6
15 7140204B Giáo dục công dân D66, D68,
D70 21.25
VA >= 6.75;GD >=
8;TTNV <= 7
16 7140204D Giáo dục công dân D01, D02,
D03 17
VA >= 5.75;NN >=
4.6;TTNV <= 2
17 7140205A Giáo dục chính trị C14 21 VA >= 6.75;GD >=
9.5;TTNV <= 1
18 7140205B Giáo dục chính trị D66, D68,
D70 18.75
VA >= 6.25;GD >=
8.25;TTNV <= 2
19 7140205D Giáo dục chính trị D01, D02,
D03 17.5
VA >= 6;NN >=
7.4;TTNV <= 7
20 7140206 Giáo dục Thể chất
---
21 7140208A Giáo dục Quốc phòng –
An ninh 17
TO >= 6;LI >= 5;TTNV
<= 1
22 7140208B Giáo dục Quốc phòng –
An ninh 18.25
TO >= 7.2;VA >=
5.5;TTNV <= 6
23 7140208C Giáo dục Quốc phòng –
An ninh 23
SU >= 5.75;DI >=
7.25;TTNV <= 1
24 7140209A SP Toán học A00 26 TO >= 7.4;LI >=
8.25;TTNV <= 5
25 7140209B SP Toán học (dạy Toán
bằng tiếng Anh) A00 26
TO >= 9;LI >= 8;TTNV
<= 7
26 7140209C SP Toán học (dạy Toán
bằng tiếng Anh) A01 27.75
TO >= 8.6;LI >=
9;TTNV <= 4
27 7140209D SP Toán học (dạy Toán
bằng tiếng Anh) D01 27
TO >= 9.2;N1 >=
9;TTNV <= 10
28 7140210A SP Tin học A00 19 TO >= 6.2;LI >=
5.75;TTNV <= 8
29 7140210B SP Tin học A01 17.75 TO >= 6.4;N1 >=
5.6;TTNV <= 11
30 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng
tiếng Anh) A00 23.5
TO >= 8.2;LI >=
5.75;TTNV <= 4
31 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng
tiếng Anh) A01 20
TO >= 7.4;N1 >=
7.2;TTNV <= 4
32 7140211A SP Vật lý A00 23 LI >= 7.5;TO >=
7.4;TTNV <= 11
33 7140211B SP Vật lý A01 22.75 LI >= 8.25;TO >=
8;TTNV <= 4
34 7140211C SP Vật lý C01 22.75 LI >= 7.75;TO >=
8.4;TTNV <= 1
35 7140211D SP Vật lý (dạy Lý bằng
tiếng Anh) A00 22.5
LI >= 6.25;TO >=
7.4;TTNV <= 1
36 7140211E SP Vật lý (dạy Lý bằng
tiếng Anh) A01 22.75
LI >= 6.75;N1 >=
6.6;TTNV <= 3
37 7140211G SP Vật lý (dạy Lý bằng
tiếng Anh) C01 19
LI >= 5.25;TO >=
6;TTNV <= 5
38 7140212A SP Hoá học A00 23.75 HO >= 8;TO >=
8.4;TTNV <= 5
39 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá
bằng tiếng Anh) D07 21
HO >= 7.25;N1 >=
4.2;TTNV <= 3
40 7140213A SP Sinh học A00 19.5 HO >= 5.75;TO >=
7;TTNV <= 2
41 7140213B SP Sinh học B00 22 SI >= 7;HO >=
6.5;TTNV <= 5
42 7140213C SP Sinh học B03 20.25 N1 >= 7.2;TO >=
6.8;TTNV <= 4
43 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh
bằng tiếng Anh) D01 19.5
SI >= 7;N1 >=
5.6;TTNV <= 5
44 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh
bằng tiếng Anh) D07 18
N1 >= 5.2;HO >=
6.75;TTNV <= 2
45 7140213F SP Sinh học (dạy Sinh
bằng tiếng Anh) D08 ---
46 7140217C SP Ngữ văn C00 27 VA >= 6.75;SU >=
8;TTNV <= 1
47 7140217D SP Ngữ văn D01, D02,
D03 23.5
VA >= 7;TO >=
8.4;TTNV <= 3
48 7140218C SP Lịch sử C00 25.5 SU >= 8.5;VA >=
7.5;TTNV <= 4
49 7140218D SP Lịch sử D14, D62,
D64 22
SU >= 8;VA >=
6.5;TTNV <= 1
50 7140219A SP Địa lý A00 18 TO >= 6.2;LI >=
5.5;TTNV <= 4
51 7140219B SP Địa lý C04 22.5 DI >= 9.5;TO >=
5;TTNV <= 2
52 7140219C SP Địa lý C00 25.5 DI >= 8.75;VA >=
7;TTNV <= 2
53 7140221 Sư phạm Âm nhạc
17.5 NK2 >= 6;NK1 >=
5.5;TTNV <= 1
54 7140222 Sư phạm Mỹ thuật
19 NK3 >= 6;NK4 >=
7;TTNV <= 1
55 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 25.75 N1 >= 8.4;VA >=
8;TTNV <= 2
56 7140233C SP Tiếng Pháp D15, D42,
D44 21.5
NN >= 7;VA >=
7.5;TTNV <= 2
57 7140233D SP Tiếng Pháp D01, D02,
D03 19.5
NN >= 6.8;VA >=
4.75;TTNV <= 2
58 7140246A SP Công nghệ A00 ---
59 7140246B SP Công nghệ A01 ---
60 7140246C SP Công nghệ C01 ---
61 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.25 N1 >= 7.6;VA >=
8;TTNV <= 3
62 7229001B Triết học C03 20.5 VA >= 5.5;SU >=
6.5;TTNV <= 3
63 7229001C Triết học C00 19 VA >= 4;DI >=
7.25;TTNV <= 2
64 7229001D Triết học D01, D02,
D03 18.5
VA >= 7.5;NN >=
4.8;TTNV <= 3
65 7229030C Văn học C00 17.75 VA >= 6;SU >=
4.25;TTNV <= 4
66 7229030D Văn học D01, D02,
D03 17.5
VA >= 7.5;TO >=
5.6;TTNV <= 2
67 7310201A Chính trị học (Kinh tế
chính trị Mác Lênin) C14 21.5
TO >= 7.6;LI >=
6.5;TTNV <= 3
68 7310201B Chính trị học (Kinh tế
chính trị Mác Lênin)
D84, D86,
D87 20.5
VA >= 5.5;SU >=
6.5;TTNV <= 3
69 7310201D Chính trị học (Kinh tế
chính trị Mác Lênin)
D01, D02,
D03 18.5
VA >= 7.5;NN >=
4.8;TTNV <= 3
70 7310401A Tâm lý học (Tâm lý học
trường học) C03 19.25
VA >= 7.25;TO >=
6.8;TTNV <= 2
71 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học
trường học) C00 21.75
VA >= 8;SU >= 6;TTNV
<= 4
72 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học
trường học)
D01, D02,
D03 20.25
VA >= 7.75;NN >=
5.6;TTNV <= 8
73 7310403A Tâm lý học giáo dục C03 17.5 VA >= 8;TO >=
2.6;TTNV <= 3
74 7310403C Tâm lý học giáo dục C00 24.5 VA >= 7.5;SU >=
8;TTNV <= 1
75 7310403D Tâm lý học giáo dục D01, D02 22.75 VA >= 8;NN >=
7.8;TTNV <= 1
76 7310630B Việt Nam học C04 18.5 VA >= 7;TO >=
4.2;TTNV <= 1
77 7310630C Việt Nam học C00 21.25 VA >= 7.25;DI >=
7.25;TTNV <= 4
78 7310630D Việt Nam học D01, D02,
D03 21.25
VA >= 7.25;DI >=
7.25;TTNV <= 4
79 7420101A Sinh học A00 19 HO >= 5.25;TO >=
8.2;TTNV <= 14
80 7420101B Sinh học B00 19 SI >= 7;HO >= 5;TTNV
<= 7
81 7420101C Sinh học C04 ---
82 7440112 Hoá học A00 ---
83 7460101B Toán học A00 19.5 TO >= 7.6;LI >=
5.5;TTNV <= 1
84 7460101C Toán học A01 19.5 TO >= 6.8;LI >=
5.5;TTNV <= 1
85 7460101D Toán học D01 17.75 TO >= 5.8;N1 >=
4.8;TTNV <= 6
86 7480201A Công nghệ thông tin A00 17.25 TO >= 5.8;LI >=
5;TTNV <= 2
87 7480201B Công nghệ thông tin A01 18 TO >= 6.2;N1 >=
7.4;TTNV <= 10
88 7760101B Công tác xã hội D14, D62 17.25 NN >= 4.2;VA >=
5.75;TTNV <= 3
89 7760101C Công tác xã hội C00 19 VA >= 7;SU >= 5;TTNV
<= 4
90 7760101D Công tác xã hội D01, D02 17 NN >= 5;VA >=
5.5;TTNV <= 3
Dữ liệu tuyển sinh năm 2016:
STT Mã
ngành Tên ngành Tổ hợp môn
Điểm
chuẩn
Ghi
chú
1 7760101D Công tác xã hội D01; D02;
D03 18.25
2 7760101C Công tác xã hội C00 18
3 7760101B Công tác xã hội D14; D62;
D64 16.5
4 7480201B Công nghệ thông tin A01 18.25
5 7480201A Công nghệ thông tin A00 16.75
6 7460101D Toán học D01 20.75
7 7460101C Toán học A01 ---
8 7460101B Toán học A00 20.5
9 7420101B Sinh học B00 18.25
10 7420101A Sinh học A00 20
11 7310403D Tâm lý học giáo dục... D01; D02;
D03 20.25
12 7310403C Tâm lý học giáo dục.. C00 21.75
13 7310403B Tâm lý học Giáo dục. B00 18.5
14 7310403A Tâm lý học - Giáo dục C03 19.25
15 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01; D02;
D03 20.5
16 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 24
17 7310401B Tâm lý học (Tâm lý học trường học) B00 19.75
18 7310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C03 18
19 7310201H Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC
Lênin)
D01; D02;
D03 18.25
20 7310201G Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác
Lênin)
D84; D86;
D87 16
21 7310201E Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác -
Lênin) C14 17.75
22 7310201D Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) D01; D02;
D03 17
23 7310201C Chính trị học (Triết học Mác Lênin) C00 18
24 7310201B Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) C03 18
25 7310201A Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) A00 20.5
26 7220330D Văn học D01; D02;
D03 20.25
27 7220330C Văn học C00 23.25
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
29 7220113D Việt Nam học D01; D02;
D03 18.75
30 7220113C Việt Nam học C00 20
31 7220113B Việt Nam học C04 21.25
32 7140233D SP Tiếng Pháp D01; D02;
D03 25.75
33 7140233C SP Tiếng Pháp D15; D42;
D44 28.75
34 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 32
35 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 20.5
36 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 22.5
37 7140219C SP Địa lý C00 24.75
38 7140219B SP Địa lý C04 22.75
39 7140219A SP Địa lý A00 16.5
40 7140218D SP Lịch sử D14; D62;
D64 17
41 7140218C SP Lịch sử C00 23.75
42 7140217D SP Ngữ văn D01; D02;
D03 22
43 7140217C SP Ngữ văn C00 26
44 7140214C SP Kĩ thuật công nghiệp C01 16.25
45 7140214B SP Kĩ thuật công nghiệp A01 16
46 7140214A SP Kĩ thuật công nghiệp A00 16.25
47 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh) D07 16.5
48 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh) D08 17.25
49 7140213C SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh) A01 19.5
50 7140213B SP Sinh học B00 21.5
51 7140213A SP Sinh học A00 18
52 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 18.5
53 7140212A SP Hoá học A00 23
54 7140211G SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) C01 23.75
55 7140211E SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 23.25
56 7140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 22.5
57 7140211C SP Vật lý C01 24
58 7140211B SP Vật lý A01 22.5
59 7140211A SP Vật lý A00 22.75
60 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 19.5
61 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 17
62 7140210B SP Tin học A01 18.75
63 7140210A SP Tin học A00 18.25
64 7140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh) D01 24.25
65 7140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh) A01 25.25
66 7140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng
Anh) A00 24
67 7140209A SP Toán học A00 24.75
68 7140208C Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00 24.25
69 7140208B Giáo dục Quốc phòng – An ninh C01 19.25
70 7140208A Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 19.75
71 7140206B Giáo dục Thể chất T01 ---
72 7140206A Giáo dục Thể chất T00 ---
73 7140205D Giáo dục chính trị D01; D02;
D03 18.25
74 7140205C Giáo dục chính trị C00 21.25
75 7140205B Giáo dục chính trị D66; D68;
D70 18.75
76 7140205A Giáo dục chính trị. C14 18.25
77 7140204D Giáo dục công dân D01; D02;
D03 20
78 7140204C Giáo dục công dân C00 22.5
79 7140204B Giáo dục công dân D66; D68;
D70 18.75
80 7140204A Giáo dục công dân C14 19.25
81 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01; D02;
D03 20
82 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 22.5
83 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 18.75
84 7140202D Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 22.75
85 7140202C Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D11 ---
86 7140202B Giáo dục Tiểu học D11; D52;
D54 ---
87 7140202A Giáo dục Tiểu học D01; D02;
D03 22.75
88 7140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M02 17.25
89 7140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M01 18.5
90 7140201A Giáo dục Mầm non M00 21.25
91 7140114D Quản lí giáo dục D01; D02;
D03 21
92 7140114C Quản lí giáo dục C00 22.25
93 7140114A Quản lí giáo dục A00 21.5
Chỉ tiêu tuyển sinh 2018:
STT Tên trường.
Ngành học/ Tổ hợp xét tuyển
Mã
ngành
Chỉ
tiêu
XTT2
Tổng
chỉ
tiêu
Môn thi
ưu tiên
XT 1
Môn thi
ưu tiên
XT 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
HÀ NỘI 2900
Mã trường: SPH
Địa chỉ: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu
Giấy, HN Điện thoại:
024.37547121; 0916505815;
0916399262
Website: www.hnue.edu.vn Nhóm
ngành I
1415
1 - SP Toán học 7140209
120
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140209A 30 120 Toán Vật lí
2 - SP Toán học (dạy Toán bằng
tiếng Anh) 7140209 6 25
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140209B
10 Toán Vật lí
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 7140209C
9 Toán Vật lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7140209D
6 Toán
Tiếng
Anh
3 - SP Tin học 7140210
35
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140210A 6 30 Toán Vật lí
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 7140210B
5 Toán
Tiếng
Anh
4 - SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng
Anh) 7140210
25
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140210C 3 13 Toán Vật lí
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 7140210D
12 Toán
Tiếng
Anh
5 - SP Vật lý 7140211 10 80
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140211A
55 Vật lí Toán
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 7140211B
15 Vật lí Toán
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 7140211C
10 Vật lí Toán
6 - SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng
Anh) 7140211
25
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140211D
5 Vật lí Toán
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 7140211E 5 15 Vật lí
Tiếng
Anh
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 7140211G
5 Vật lí Toán
7 - SP Hoá học 7140212
80
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140212A 20 80 Hoá học Toán
8 - SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng
Anh) 7140212
25
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) 7140212B 5 25 Hoá học
Tiếng
Anh
9 - SP Sinh học 7140213
60
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140213A
10 Hoá học Toán
Toán, Hoá học, Sinh học (B00) 7140213B 5 45 Sinh học Hoá học
Ngữ văn, Toán, Sinh học (B03) 7140213C
5 Ngữ văn Sinh học
10 - SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng
Anh) 7140213
25
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) 7140213D
3
Tiếng
Anh Ngữ văn
Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08) 7140213F 4 18
Tiếng
Anh Sinh học
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) 7140213E
4
Tiếng
Anh Toán
11 - SP Công nghệ 7140246
90
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140246A 5 50 Vật lí Toán
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A(01) 7140246B
20 Vật lí Toán
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 7140246C
20 Vật lí Toán
12 - SP Ngữ văn 7140217
145
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7140217C 30 90 Ngữ văn Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7140217D
55 Ngữ văn Toán
13 - SP Lịch sử 7140218
70
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7140218C 5 65 Lịch sử Ngữ văn
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
(D14,D62,D64) 7140218D
5 Lịch sử Ngữ văn
14 - SP Địa lý 7140219
80
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140219A
15 Toán Vật lí
Toán, Ngữ văn, Địa (C04) 7140219B
15 Địa lí Toán
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7140219C 10 50 Địa lí Ngữ văn
15 - Giáo dục công dân 7140204
80
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân 7140204A
20 GDCD Ngữ văn
(C14)
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục
công dân (D66,D68,D70) 7140204B
25 GDCD
Ngoại
ngữ
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7140204D 5 35
Ngoại
ngữ Ngữ văn
16 - Giáo dục chính trị 7140205
55
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
(C14) 7140205A
15 GDCD Ngữ văn
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục
công dân (D66,D68,D70) 7140205B
20 GDCD
Ngoại
ngữ
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7140205D 5 20
Ngoại
ngữ Toán
17 - SP Tiếng Anh 7140231
60
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
(D01) 7140231 20 60
Tiếng
Anh Ngữ văn
18 - SP Tiếng Pháp 7140233
30
Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ
(D01,D02,D03) 7140233D 9 26
Ngoại
ngữ Ngữ văn
Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý
(D15,D42,D44) 7140233C
4
Ngoại
ngữ Ngữ văn
19 - SP Am nhạc (Trường tự tổ chức
tuyên sinh) 7140221
25
Thẩm âm và tiết tấu, HÁT 7140221
25 HÁT
Thâm âm
và tiết tấu
20 - SP Mĩ thuật (Trường tự tổ chức
tuyên sinh) 7140222
25
HÌNH HOẠ CHÌ, Trang trí 7140222
25
HINH
HOẠ CHÌ Trang trí
21 - Giáo dục The chất (Trường tự tổ
chức tuyên sinh) 7140206
45
BẬT XA, Chạy 100m 7140206
45 BẬT XA Chạy
22 - Giáo dục Mầm non 7140201
40
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00) 7140201A
40
Năng
khiếu Ngữ văn
XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
10
Ngữ văn Toán
23 - Giáo dục Mầm non - SP Tiếng
Anh 7140201
30
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu
(M01) 7140201B
15
Tiếng
Anh
Năng
khiếu
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu 7140201C
15 Tiếng Năng
(M02) Anh khiếu
XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
5
Tiếng
Anh Ngữ văn
24 - Giáo dục Tiểu học 7140202
40
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7140202A 10 35 Ngữ văn Toán
Vật lí,Ngữ văn, Ngoại ngữ
(D11,D52,D54) 7140202B
5 Ngữ văn Vật lí
25 - Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng
Anh 7140202
30
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7140202D
25
Tiếng
Anh Toán
Vật lí, Ngữ văn, Tiêng Anh (D11) 7140202C
5
Tiêng
Anh Vật lí
26 - Giáo dục Đặc biệt 7140203
35
Ngữ văn, Toán, Sinh học (B03) 7140203B
10 Ngữ văn Sinh học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7140203C 5 17 Ngữ văn Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7140203D
8 Ngữ văn Toán
27 - Quản lí giáo dục 7140114
35
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7140114A
10 Toán Vật lí
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7140114C
15 Ngữ văn Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7140114D
10
Ngoại
ngữ Ngữ văn
Nhóm ngành IV:
200
28 - Hóa học 7440112
100
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7440112 30 100 Hoá học Toán
29 - Sinh học 7420101
100
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7420101A
15 Hoá học Toán
Toán, Hoá học, Sinh học (B00) 7420101B 20 70 Sinh học Toán
Toán, Ngữ văn, Địa (C04) 7420101C
15 Địa lí Ngữ văn
Nhóm ngành V:
220
30 - Toán học 7460101 20 100
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7460101B
50 Toán Vật lí
Toán, Vật lí, Tiêng Anh (A01) 7460101C
20 Toán Vật lí
Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh (D01) 7460101D
30 Toán
Tiêng
Anh
31 - Công nghê thông tin 7480201
120
Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7480201A 16 90 Toán Vật lí
Toán, Vật lí, Tiêng Anh (A01) 7480201B
30 Toán Tiêng
Anh
Nhóm ngành VII:
800
32 - Việt Nam học 7310630
120
Ngữ văn, Toán, Địa lí (C04) 7310630B
15 Ngữ văn Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7310630C
45 Ngữ văn Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7310630D
60 Ngữ văn
Ngoại
ngữ
33 - Văn học 7229030
100
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7229030C 10 60 Ngữ văn Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7229030D
40 Ngữ văn Toán
34 - Ngôn ngữ Anh 7220201
100
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
(D01) 7220201 30 100
Tiêng
Anh Ngữ văn
35 - Triêt học 7229001
100
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) 7229001B 15 35 Ngữ văn Lịch sử
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7229001C
45 Ngữ văn Địa lí
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7229001D
20 Ngữ văn
Ngoại
ngữ
36 - Chính trị học (Kinh tê chính trị
Mác - Lênin) 7310201
100
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
(C14) 7310201A
30 Toán GDCD
Toán, Ngoại ngữ, Giáo dục công
dân (D84,D86,D87) 7310201B
30 Toán
Ngoại
ngữ
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7310201D 5 40
Ngoại
ngữ Toán
37 - Tâm lý học (Tâm lý học trường
học) 7310401
120
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) 7310401A
20 Ngữ văn Toán
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7310401c iS 70 Ngữ văn Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7310401D
30 Ngữ văn
Ngoại
ngữ
3S - Tâm lý học giáo dục 7310403
40
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) 7310403A
10 Ngữ văn Toán
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7310403C 10 20 Ngữ văn Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7310403D
10 Ngữ văn
Ngoại
ngữ
39 - Công tác xã hội 7760101
120
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ 7760101B
20 Ngoại Ngữ văn
(D14,D62,D64) ngữ
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 7760101C
30 Ngữ văn Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
(D01,D02,D03) 7760101D 10 70
Ngoại
ngữ Ngữ văn