Upload
lee-yoon-sung
View
56
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
GÓI THẦU SỐ 6: THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
(Kèm theo tờ trình số 1783/SYT-TTr ngày 24 tháng 10 năm 2011 của Giám đốc Sở Y tế Thanh Hoá)
STT Tên chế phẩm Dạng bào chế ĐVT Thành tiền
I. Nhóm thuốc giải biểu
1 Bạch tế xuyên Viên nang cưng viên 500 85,000 42,500,000
2 Cảm xuyên hương Viên nang cưng viên 420 600,000 252,000,000
3 Comazil Viên nang cưng viên 700 50,000 35,000,000
4 Viên cảm cúm Viên nang cưng viên 430 26,500 11,395,000
4
5 Bài thạch Viên nén viên 1,181 15,000 17,715,000
6 Bổ Gan P/H Viên nén bao đường viên 400 6,000 2,400,000
7 Boganic Viên nang mềm viên 1,420 100,000 142,000,000
8 Diệp hạ châu V 450mg Viên nang viên 504 25,000 12,600,000
9 Hadogan Viên nén bao phim viên 450 25,000 11,250,000
10 Kim tiền thảo Viên nén bao đường viên 340 1,250,000 425,000,000
11 Kim tiền thảo 400mg Viên nang viên 504 20,000 10,080,000
12 Kim tiền thảo Vinacare Viên nang mềm viên 1,000 10,000 10,000,000
13 Nhuân gan giải đôc Viên nén bao phim viên 565 75,000 42,375,000
14 Nhuân gan lợi mât Viên nén bao đường viên 450 200,000 90,000,000
15 Oraliton 1,25g Viên nén bao phim viên 395 280,000 110,600,000
16 Oraliton 5g, 10ml DD uông ông 2,195 350,000 768,250,000
Giá KH dự kiến
Số lượng dự kiến
II. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy
17 Phyllantol 450mg Viên nang viên 1,533 15,000 22,995,000
18 Sirnakarang Viên nén bao đường viên 520 10,000 5,200,000
19 Tioga Viên bao đường viên 750 30,000 22,500,000
19
20 Didicera Viên hoàn cưng gói 4,200 10,000 42,000,000
21 Hy đan 500 Hoàn cưng hoàn 115 2,800,000 322,000,000
22 Hyđan viên 85 6,500,000 552,500,000
23 Phong tê thấp Bảo Phương Cao lỏng chai 50,000 5,000 250,000,000
24 Phong tê thấp Hyđan Hoàn cưng hoàn 180 200,000 36,000,000
25 Thấp khớp hoàn P/H Hoàn cưng gói 3,500 15,000 52,500,000
26 Tuzamin Viên nang viên 2,650 25,000 66,250,000
27 V.phonte 700 Viên bao philm viên 756 14,000 10,584,000
27
28 Ampelop Viên nang cưng viên 1,050 20,000 21,000,000
29 Antesik Viên nang cưng viên 1,800 5,000 9,000,000
30 Bổ tỳ - YB Siro chai 33000 2,000 66,000,000
III. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
Hoàn cưng bao đường
IV. Nhóm thuốc nhụân tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì.
31 Bổ tỳ P/H; chai 100ml Siro chai 17,500 3,000 52,500,000
32 Crila Viên nang cưng viên 1,375 5,000 6,875,000
33 Đại Tràng Hoàn KH Hoàn cưng gói 1,900 5,000 9,500,000
34 Đại Tràng Hoàn P/H Hoàn cưng gói 2,300 20,000 46,000,000
35 Đại tràng hoàn -YB Viên hoàn Gói 2,700 7,000 18,900,000
36 Môc hoa trắng HT Viên nén viên 550 30,000 16,500,000
37 Môc hoa trắng T/H Viên nén bao phim viên 350 50,000 17,500,000
38 Phong Liễu Tràng Vị Khang Gói côm gói 6,000 1,500 9,000,000
39 Tadimax Viên nén viên 4,000 3,000 12,000,000
39
40 Bổ huyết ích não Viên bao đường viên 590 12,000 7,080,000
41 Cerecap Viên nang cưng viên 1,950 7,500 14,625,000
42 Đan sâm tam thất Viên bao philm viên 630 11,000 6,930,000
43 Dưỡng huyết thanh não Viên hoàn Gói 10,200 15,000 153,000,000
44 Dưỡng tâm an thần (BF) Viên nén viên 827 3,000 2,481,000
45 Hô tâm đơn Viên nén viên 1,700 5,000 8,500,000
V. Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm
46 Hoa đà tái tạo hoàn Viên hoàn cưng gói 9,200 50,000 460,000,000
47 Hoạt huyết dưỡng não Viên nén bao phim viên 490 6,000,000 2,940,000,000
48 Viên bao đường viên 580 50,000 29,000,000
49 Hoạt huyết Phúc Hưng Viên bao philm viên 600 12,000 7,200,000
50 Hoạt huyết TW1 Viên nén bao đường viên 450 40,000 18,000,000
51 Kiện não hoàn Viên hoàn viên 154 6,000 924,000
52 Ngũ phúc tâm não thanh Viên nang mềm viên 1,200 21,000 25,200,000
53 Thiên sư hô tâm đan Viên hoà giọt viên 460 50,000 23,000,000
54 Tâm Não Khang Viên nang mềm viên 2,000 10,000 20,000,000
55 Tottim Extra Viên nén bao phim viên 1,500 4,500 6,750,000
55
56 Bạc hà Viên nén gói 1,350 70,000 94,500,000
57 Cao bách bô, chai 200ml Cao lỏng chai 19,100 3,400 64,940,000
58 Prospan 70ml Siro lọ 58,800 1,500 88,200,000
59 Sirô bát tiên 60ml Siro chai 15,000 10,000 150,000,000
60 Thuôc hen P/H 250ml Cao lỏng Lọ 43,500 1,500 65,250,000
61 Thuôc ho B/P; chai 120ml Thuôc nước chai 30,000 2,000 60,000,000
Hoạt huyết dưỡng não Cebraton S
VI. Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế
62 Bổ phế chỉ khái lô; chai 125ml Siro chai 16,700 1,500 25,050,000
63 Thuôc ho bổ phế Nam Hà Viên ngâm Viên 500 2,000 1,000,000
64 Thuôc ho P/H; chai 100ml Thuôc nước chai 20,500 2,100 43,050,000
65 Viên ngâm ho Bát Tiên Viên nén viên 300 560,000 168,000,000
65 0
66 Bổ Thân Hoàn Hoàn mềm gói 15,000 1,500 22,500,000
66
67 Hoàn bổ thân âm Hoàn cưng túi 1,125 250,000 281,250,000
68 MediPhylamin 250mg Viên nang viên 2,150 50,000 107,500,000
69 Superin 400mg Viên nang cưng viên 1,155 30,000 34,650,000
69
70 Cao ích mẫu, chai 200ml Cao lỏng chai 14,400 3,000 43,200,000
71 Ích mẫu hoàn Hoàn cưng gói 810 6,500 5,265,000
71
72 Esha Viên nang cưng viên 2,150 50,000 107,500,000
VII. Nhóm thuốc chữa các bệnh về dương khí
VIII. Nhóm thuốc chữa bệnh về âm, về huyết
IX. Nhóm thuốc điều kinh an thai
X. Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan
73 Hoàn sáng mắt, túi 4g Hoàn cưng túi 1,440 320,000 460,800,000
74 Sáng mắt Viên nang cưng viên 600 150,000 90,000,000
75 Xoang Vạn Xuân Viên nang cưng viên 756 30,000 22,680,000
75 XI. Thuốc khác
76 Bio-amine 400 Viên nén bao phim viên 620 2,800,000 1,736,000,000
77 Bio-amine 600 Bôt pha uông gói 1,685 130,000 219,050,000
78 Biofil 10ml H/10 ông Hôn dịch uông ông 1,500 3,000,000 4,500,000,000
79 Cồn Xoa bóp Acocina Xoa bóp, dùng ngoài chai 23,000 2,500 57,500,000
80 Dầu gió xanh đại bàng lọ/2,5ml Xoa bóp, dùng ngoài lọ 5,200 40,000 208,000,000
81 Rhomatic gel; tube 20g Xoa bóp, dùng ngoài tube 16,000 3,000 48,000,000
Tổng cộng 16,077,044,000
GÓI THẦU SỐ 6: THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
(Kèm theo tờ trình số 1783/SYT-TTr ngày 24 tháng 10 năm 2011 của Giám đốc Sở Y tế Thanh Hoá)
Ghi chú
(Kèm theo tờ trình số 1783/SYT-Tr ngày 24 tháng 10 năm 2011 của Giám đốc Sở Y tế Thanh Hoá)
TTTên thuốc/Hoạt chất
ĐVT DBC Thành tiền Ghi chú Hàm Lượng/Nồng độ
I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 Atropin sulfat 0,25 mg/1 ml Ống DD Tiêm 70,000 688 48,160,000
2 Atropin sulfat 1mg/1 ml (0,1%) Ống DD Tiêm 1,000 16,000 16,000,000
3 Lidocain (hydroclorid) 2%/2ml Ống DD Tiêm 131,500 540 71,010,000
4 Lidocain 2% + Epinephrin 0,1% 2ml Ống DD Tiêm 2,000 3,100 6,200,000
5 Oxy dược dụng, Bình 40 lít khí lỏng hoặc nén Bình Khí hóa lỏng 800 160,000 128,000,000
6 Procain hydroclorid 3% Ống DD Tiêm 5,000 620 3,100,000
6
6
7 Acetylsalicylic acid 500 mg Viên Viên nén 15,000 250 3,750,000
8 Celecoxib100mg Viên Viên Nang 5,000 2,755 13,775,000
9 Diclofenac 75 mg Viên 5,000 1,000 5,000,000
10 Diclofenac 75 mg Ống DD Tiêm 25,000 1,200 30,000,000
11 Diclofenac 50mg Viên 62,000 300 18,600,000
12 Diclofenac 100mg Viên đặt Viên Viên đạn 600 25,000 15,000,000
13 Ibuprofen 400mg Viên Viên nén 10,000 460 4,600,000
14 Meloxicam 7,5mg Viên Viên nén 20,000 470 9,400,000
15 Meloxicam 15mg ông DD Tiêm 500 16,000 8,000,000
16 Paracetamol 80mg Gói Bôt pha uông 5,000 1,050 5,250,000
17 Paracetamol 150mg Gói Bôt pha uông 80,000 1,208 96,640,000
18 Chai DD uông 200 11,700 2,340,000
19 Paracetamol 100mg Viên Viên nén 185,000 50 9,250,000
20 Paracetamol 150mg ông DD Tiêm 2,500 5,500 13,750,000
21 Paracetamol 450mg ông DD Tiêm 1,500 8,700 13,050,000
22 Paracetamol 500mg Viên Viên nén 1,000,000 250 250,000,000
23 Paracetamol 500mg, Viên sủi Viên Viên sủi 20,000 1,575 31,500,000
24 Paracetamol 80mg, Thuôc đặt Viên Viên đạn 6,000 1,500 9,000,000
25 Paracetamol 150mg, Thuôc đặt. Viên Viên đạn 10,500 2,000 21,000,000
26 Paracetamol 300mg, Thuôc đặt. Viên Viên đạn 7,500 2,500 18,750,000
GÓI THẦU SỐ 2: THEO TÊN GENERIC ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC ĐẠT NGUYÊN TẮC, TIÊU CHUẨN GMP-WHO THEO KHUYẾN CÁO CỦA WHO ĐƯỢC BỘ Y TẾ
VIỆT NAM (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC) KIỂM TRA VÀ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN
Số lượng dự kiến
Giá KH dự kiến
II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
Viên bao phim
Viên bao phim
Paracetamol 120mg + Clorphenamin 1mg/5ml. Siro chai 60ml
27 Paracetamol 125mg goi 2g Gói Côm tan 10,000 1,300 13,000,000
28 Paracetamol 150mg + clorphenamin 1mg Gói Côm tan 10,000 1,450 14,500,000
29 Paracetamol 200mg + clorphenamin 2mg Gói Côm tan 10,000 850 8,500,000
30 Paracetamol 250mg + clorphenamin 2mg Gói Côm tan 10,000 1,650 16,500,000
31 Paracetamol 325mg + clorphenamin 4mg Viên Viên nén 100,000 120 12,000,000
32 Paracetamol 325mg + clorphenamin 4mg Viên Viên nang 130,000 270 35,100,000
33 Paracetamol 500mg + clorphenamin 4mg Viên Viên nén 50,000 420 21,000,000
34 Paracetamol 500mg + codein phosphat 8mg Viên Viên nén 10,000 439 4,390,000
35 Paracetamol 500mg + codein phosphat 30mg vỉ 4v Viên Viên sủi 272,923 1,700 463,969,100
36 Paracetamol 325mg + ibuprofen 200mg Viên Viên nén 2,000 460 920,000
37 Paracetamol 150mg + Vit B1 20mg gói 1,5g Gói Bôt pha uông 3,000 400 1,200,000
38 Paracetamol 325mg + Vit C 75mg Gói Côm sủi 19,350 2,000 38,700,000
39 Gói Bôt pha uông 5,000 400 2,000,000
40 Chlorpheniramin 4mg Viên 10,000 320 3,200,000
41 Tenoxicam 20mg/1ml Lọ DD Tiêm 1,000 12,000 12,000,000
42 Tenoxicam 20mg Viên Viên nén 5,000 1,200 6,000,000
43 Aceclofenac 100mg Viên Viên nén 5,000 1,280 6,400,000
44 Piroxicam 20mg Viên Viên nén 22,000 500 11,000,000
45 Piroxicam 20mg Ống DD Tiêm 12,000 12,900 154,800,000
45 2.2. Thuốc điều trị gút
46 Probenecid 500mg Viên Viên nén 5,000 2,400 12,000,000
47 Allopurinol 300mg Viên Viên nén 14,000 620 8,680,000
48 Colchicin 1mg Viên Viên nén 15,000 940 14,100,000
48 2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp
49 Diacerein 25mg Viên Viên nén 5,000 4,500 22,500,000
50 Diacerein 50mg Viên Viên nén 10,000 7,000 70,000,000
51 Glucosamin (sulfat) 250mg Viên Viên nang 800,000 730 584,000,000
52 Glucosamin (sulfat) 500mg Viên Viên nang 10,000 900 9,000,000
52 2.4.Thuốc khác
53 Alpha chymotrypsin 5000UI Ống DD Tiêm 70,000 7,000 490,000,000
54 Alpha chymotrypsin 4,2mg Viên Viên nén 2,000,000 750 1,500,000,000
55 Cytidin -5- monophosphat disodium 5mg+Uridin 3mg Lọ DD Tiêm 200 42,500 8,500,000
56 Cytidin -5- monophosphat disodium 5mg+Uridin 3mg Viên Viên nén 1,000 4,800 4,800,000
57 Alendronat 70mg Viên Viên nén 2,000 42,000 84,000,000
58 Serratiopeptidase 10mg Viên Viên nén 700,000 500 350,000,000
58
59 Alimemazin 5mg Lọ Si rô 1,000 7,980 7,980,000
Paracetamol 325mg + Vit B1 10mg + Chlorpheniramin 2mg /2,5g
Viên nang vi hạt
III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
60 Clorpheniramin 4mg Viên Viên nén 250,000 50 12,500,000
61 Cetirizin 10mg Viên Viên nén 26,000 200 5,200,000
62 Cinnarizin 25mg Viên Viên nén 250,000 84 21,000,000
63 Diphenhydramin 10mg/ml Ống DD Tiêm 30,000 875 26,250,000
64 Epinephrin 1mg/1ml Ống DD Tiêm 26,000 3,000 78,000,000
65 Fexofenadin 60mg Viên Viên nén 20,000 1,700 34,000,000
66 Fexofenadin 120mg Viên Viên nén 3,000 2,700 8,100,000
67 Fexofenadin 180mg Viên Viên nén 4,000 4,725 18,900,000
68 Loratadin 10mg Viên Viên nén 70,000 700 49,000,000
68
69 Choline alfoscerat 500mg/2ml Ống DD Tiêm 5,000 44,500 222,500,000
70 Choline alfoscerat 1g/4ml Ống DD Tiêm 15,000 68,400 1,026,000,000
71 Choline alfoscerat 250mg Viên Viên nén 10,000 10,500 105,000,000
72 Glutathion 600mg Lọ DD Tiêm 500 115,000 57,500,000
73 Glutathion 200mg Lọ DD Tiêm 1,000 65,000 65,000,000
74 Natri hydrocarbonat 1,4%, chai 250ml Chai DD Tiêm 500 32,000 16,000,000
75 Natri hydrocarbonat 1,4%, chai 500ml Chai DD Tiêm 2,500 39,000 97,500,000
76 Sorbitol 3% 5000ml Chai 50 110,000 5,500,000
77 Than hoạt 500mg Viên Viên nén 100,000 100 10,000,000
77
78 Carbamazepin 200mg Viên Viên nén 21,000 550 11,550,000
79 Gabapentin 300mg Viên Viên nén 6,000 5,900 35,400,000
80 Phenytoin 100 mg Viên Viên nén 1,000 200 200,000
81 Pregabalin 75mg Viên Viên nang 5,000 6,000 30,000,000
82 Valproat natri 200mg Viên Viên nén 250,000 1,350 337,500,000
82
82 6.1.Thuốc trị giun, sán
83 Mebendazol 500mg Viên Viên nhai 1,200 4,725 5,670,000
84 Albendazole 200mg Viên Viên nén 3,000 600 1,800,000
85 Praziquantel 600mg Viên Viên nén 500 37,000 18,500,000
86 Pyrantel 125mg Viên Viên nén 2,000 800 1,600,000
86 6.2.Chống nhiễm khuẩn
86 6.2.1.Thuốc nhóm beta-lactam
87 Amoxicilin 250mg Viên Viên nang 150,000 672 100,800,000
88 Amoxicilin 500mg Viên Viên nang 1,423,000 900 1,280,700,000
89 Amoxicilin 250mg Gói Bôt pha uông 18,500 1,400 25,900,000
90 Amoxicillin 250mg + Cloxacillin 250mg Viên Viên nang 100,000 1,300 130,000,000
IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
DD rữa nôi soi
V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
91 Amoxicilin 250mg + acid clavulanic 31,25mg Gói Bôt pha uông 95,000 5,400 513,000,000
92 Amoxicilin 1g + acid clavulanic 0,2g Lọ Bôt pha tiêm 15,000 37,000 555,000,000
93 Amoxicilin 500mg + acid clavulanic 125mg Viên Viên nén 15,000 6,500 97,500,000
94 Amoxicilin 875mg + acid clavulanic 125mg Viên Viên nén 10,000 7,000 70,000,000
95 Amoxicilin 500mg + Sulbactam 250mg Viên Viên nén 2,000 11,000 22,000,000
96 Amoxicilin 250mg + Sulbactam 125mg H/12g Gói Bôt pha uông 1,000 10,000 10,000,000
97 Ampicilin 1g Lọ Bôt pha tiêm 4,000 3,700 14,800,000
98 Ampicilin 1g + sulbactam 0,5g Lọ Bôt pha tiêm 53,500 34,000 1,819,000,000
99 Benzathin benzylpenicilin 1.200.000UI Lọ Bôt pha tiêm 1,500 9,400 14,100,000
100 Benzylpenicilin 1.000.000UI Lọ Bôt pha tiêm 10,000 2,000 20,000,000
101 Cefaclor 250mg Viên Viên nang 10,000 1,800 18,000,000
102 Cefadroxil 250mg Gói Bôt pha uông 20,000 1,300 26,000,000
103 Cefadroxil 500mg Viên Viên nang 140,000 1,750 245,000,000
104 Cefalexin 250mg Viên Viên nang 20,000 650 13,000,000
105 Cefalexin 500mg Viên Viên nang 850,000 1,400 1,190,000,000
106 Cefalexin 250mg Gói Bôt pha uông 10,000 1,280 12,800,000
107 Cefazolin 1g Lọ Bôt pha tiêm 15,000 16,000 240,000,000
108 Cefixim 100mg Viên Viên nang 41,000 2,700 110,700,000
109 Cefixim 200mg Viên Viên nang 10,000 4,000 40,000,000
110 Cefixim 100mg Gói Bôt pha uông 2,000 3,250 6,500,000
111 Cefepim 1,5g Lọ Bôt pha tiêm 500 80,000 40,000,000
112 Cefoperazon 1g Lọ Bôt pha tiêm 9,500 42,000 399,000,000
113 Cefoperazon 500mg + sulbactam 500mg Lọ Bôt pha tiêm 26,000 42,000 1,092,000,000
114 Cefotaxim 1g Lọ Bôt pha tiêm 650,000 12,600 8,190,000,000
115 Cefpodoxim 100mg Viên Viên nang 2,000 6,600 13,200,000
116 Cefpodoxim 100mg Gói Bôt pha uông 40,000 9,000 360,000,000
117 Cefradin 1g Lọ Bôt pha tiêm 27,000 15,000 405,000,000
118 Cefradin 500mg Viên Viên nang 160,000 2,000 320,000,000
119 Ceftazidim 1g Lọ Bôt pha tiêm 40,000 47,000 1,880,000,000
120 Cefamandol 1g Lọ Bôt pha tiêm 5,000 63,000 315,000,000
121 Ceftezol 1g Lọ Bôt pha tiêm 6,500 63,000 409,500,000
122 Ceftriaxon 1g Lọ Bôt pha tiêm 80,000 24,000 1,920,000,000
123 Cefuroxim 750mg Lọ Bôt pha tiêm 110,000 27,500 3,025,000,000
124 Cefuroxim 125mg Gói Bôt pha uông 230,000 4,500 1,035,000,000
125 Cefuroxim 125mg Viên Viên nén 10,000 3,000 30,000,000
126 Cefuroxim 250mg Viên Viên nén 300,000 5,000 1,500,000,000
127 Cefuroxim 500mg Viên Viên nén 10,000 9,000 90,000,000
128 Cloxacilin 500mg Viên Viên nang 50,000 1,100 55,000,000
129 Cloxacilin 250mg + Amoxicilin 250mg Viên Viên nang 150,000 1,285 192,750,000
130 Oxacilin 1g Lọ Bôt pha tiêm 2,000 35,000 70,000,000
131 Phenoxy methylpenicilin 1.000.000UI Viên Viên nén 700,000 750 525,000,000
132 Phenoxy methylpenicilin 400.000UI Viên Viên nén 50,000 300 15,000,000
133 Imipenem 500mg + cilastatin 500mg Lọ Bôt pha tiêm 500 280,000 140,000,000
134 Ticarcilin 1g + acid clavulanic 0,5g Lọ Bôt pha tiêm 500 100,000 50,000,000
134 6.2.2.Thuốc nhóm aminoglycosid
135 Amikacin 250mg Ống DD tiêm 5,000 16,000 80,000,000
136 Amikacin 500mg Ống DD tiêm 4,000 18,000 72,000,000
137 Gentamicin 40mg Ống DD tiêm 19,000 900 17,100,000
138 Gentamicin 80mg Ống DD tiêm 140,000 1,400 196,000,000
139 Netilmicin 100mg Ống DD tiêm 700 38,000 26,600,000
140 Tobramycin 80mg/2ml Ống DD tiêm 1,200 32,000 38,400,000
140 6.2.3.Thuốc nhóm phenicol
141 Cloramphenicol 1g Lọ Bôt pha tiêm 1,000 5,250 5,250,000
142 Cloramphenicol 250mg Viên Viên nén 95,000 280 26,600,000
142 6.2.4.Thuốc nhóm nitroimidazol
143 Metronidazol 500mg/100ml Chai DD tiêm 135,000 15,900 2,146,500,000
144 Metronidazol 250mg Viên Viên nén 500,000 150 75,000,000
145 Metronidazol 500mg Viên Viên nén 50,000 600 30,000,000
146 Viên Viên đặt 12,000 2,500 30,000,000
147 Tinidazol 500mg/100ml Chai DD tiêm 1,000 25,000 25,000,000
148 Tinidazol 500mg Viên Viên nén 10,000 1,350 13,500,000
148 6.2.5.Thuốc nhóm lincosamid
149 Clindamycin 300mg/2ml Ống DD tiêm 2,500 24,000 60,000,000
150 Clindamycin 600mg/4ml Ống DD tiêm 2,000 48,000 96,000,000
151 Clindamycin 300mg Viên Viên nang 5,000 1,600 8,000,000
152 Clindamycin 150mg Viên Viên nang 5,000 1,000 5,000,000
152 6.2.6.Thuốc nhóm macrolid
153 Azithromycin 100mg Gói Bôt pha uông 300 2,460 738,000
154 Azithromycin 250mg Viên Viên nang 15,000 2,800 42,000,000
155 Azithromycin 200mg Gói Bôt pha uông 500 2,500 1,250,000
156 Azithromycin 250mg Gói Bôt pha uông 1,000 4,500 4,500,000
157 Azithromycin 500mg Viên 1,000 9,000 9,000,000
158 Clarithromycin 250mg Viên Viên nén 150,000 3,300 495,000,000
159 Clarithromycin 500mg Viên Viên nén 10,000 4,500 45,000,000
160 Clarithromycin 125 mg Gói Bôt pha uông 1,000 3,740 3,740,000
161 Erythromycin 250mg Gói Bôt pha uông 25,000 2,100 52,500,000
Nystatin 100.000ui + Metronidazol 0,5g + Neomycin 65.000ui, viên đặt
Viên bao phim
162 Erythromycin 250mg Viên Viên nén 15,000 680 10,200,000
163 Roxithromycin 150mg Viên Viên nén 105,000 1,365 143,325,000
164 Spiramycin 750.000UI Gói Bôt pha uông 31,000 1,800 55,800,000
165 Spiramycin 1.500.000UI Viên Viên nén 110,000 1,700 187,000,000
166 Spiramycin 750.000UI + Metronidazol 125mg Viên Viên nén 20,000 1,200 24,000,000
166 6.2.7.Thuốc nhóm quinolon
167 Ciprofloxacin 200mg/100ml Chai DD tiêm 103,000 19,000 1,957,000,000
168 Ciprofloxacin 500mg Viên Viên nén 112,000 750 84,000,000
169 Levofloxacin 500mg Viên Viên nén 14,000 6,500 91,000,000
170 Ofloxacin 200mg Viên Viên nang 10,000 750 7,500,000
171 Pefloxacin 400mg/5ml Ống DD tiêm 3,000 17,300 51,900,000
172 Pefloxacin 400mg Viên Viên nén 5,000 1,150 5,750,000
172 6.2.8.Thuốc nhóm sulfamid
173 Sulfamethoxazol 400mg + trimethoprim 80mg Viên Viên nén 300,000 350 105,000,000
174 Sulfamethoxazol 200mg + trimethoprim 80mg Gói Bôt pha uông 50,000 1,800 90,000,000
174 6.2.9.Thuốc nhóm tetracyclin
175 Doxycyclin 100mg Viên Viên nang 80,000 400 32,000,000
176 Tetracyclin (hydroclorid) 250mg Viên Viên nén 48,000 165 7,920,000
176 6.2.10. Thuốc khác
177 Argyrol (nhỏ mắt) Lọ DD nhỏ mắt 2,000 5,906 11,812,000
178 Vancomycin 0,5g Lọ DD tiêm 4,000 55,890 223,560,000
178 6.3.Thuốc chống virut
179 Aciclovir 200mg Viên Viên nén 40,000 1,000 40,000,000
180 Aciclovir 250mg Tuýp Thuôc mỡ 6,000 11,000 66,000,000
181 Peginterferon Alpha 2a3MUI Ống DD tiêm 20 2,100,000 42,000,000
182 Interferon (Alpha) 2a3MIU Ống DD tiêm 100 210,000 21,000,000
183 Lamivudin 100mg Viên Viên nén 5,000 7,000 35,000,000
183 6.4. Thuốc chống nấm
184 Clotrimazole 100mg Viên Viên đặt 5,000 1,100 5,500,000
185 Griseofulvin 500mg Viên Viên nén 15,000 960 14,400,000
186 Itraconazol 100mg Viên Viên nang 32,000 9,450 302,400,000
187 Fluconazol 150mg Viên Viên nang 2,000 7,500 15,000,000
188 Ketoconazol 200mg Viên Viên nang 3,700 1,050 3,885,000
189 Ketoconazol 2% 10g Tuýp Thuôc mỡ 2,400 4,200 10,080,000
190 Nystatin 500.000ui Viên Viên nén 6,500 640 4,160,000
191 Miconazol nitrat 2%/10g Tuýp Thuôc mỡ 1,000 12,600 12,600,000
192 Viên Viên đặt 16,000 3,000 48,000,000 Nystatin 100.000ui + metronidazol 0,5g+ neomycin 65.000ui, viên đặt
193 Viên Viên đặt 20,000 2,500 50,000,000
194 Viên Viên đặt 2,500 4,500 11,250,000
194
195 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Viên Viên nang 1,000 1,600 1,600,000
196 Flunarizin 5mg Viên Viên nang 600,000 1,300 780,000,000
196
196 8.1.Thuốc điều trị ung thư
197 Hydroxyurea 500mg Viên 1,000 3,200 3,200,000
198 Letrozol 2,5mg Viên 1,000 28,000 28,000,000
199 Tamoxifen 20mg Viên 1,000 8,000 8,000,000
200 Temozolomid 50mg Viên 500 430,000 215,000,000
200 8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch
201 Acridon acetic 150mg+ N- methylglucamin 146mg Viên Viên nén 5,000 11,000 55,000,000
202 Acridon acetic 250mg+ N- methylglucamin 193mg Ống DD tiêm 1,000 62,000 62,000,000
203 Glycyl funtumin (hydroclorid) 0,3mg/ml Ống DD tiêm 15,000 37,500 562,500,000
203 IX. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
203 X. THUỐC CHỐNG PARKINSON
204 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Viên Viên nén 50,000 148 7,400,000
204 XI. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
204 11.1.Thuốc chống thiếu máu
205 Vitamin B12 1000mcg ông DD tiêm 12,000 700 8,400,000
206 Folic acid (Vitamin B9) 5mg Viên Viên nang 8,000 250 2,000,000
207 Sắt sulfat (hay oxalat) 50mg Viên Viên nén 10,000 50 500,000
208 Viên 45,000 630 28,350,000
209 Viên Viên nang 50,000 650 32,500,000
210 Sắt sulfat136mg + Acid folic250cmg Viên Viên nén 100,000 780 78,000,000
211 Sắt sulfat 16,2mg+ B112,5mg+B612,5mg+B12 50mcg Viên 4,000 1,000 4,000,000
212 Viên 15,000 1,250 18,750,000
213 Sắt fumarat 200mg + Acid folic 1,5mg Viên 10,000 410 4,100,000
214 Sắt fumarat 170mg + Acid folic 0.85mg Viên 2,000 1,330 2,660,000
214 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
Nystatin 100.000ui + metronidazol 0,2g+ Cloramphenicol 180mg + Dexamethason 0,5mg. viên đặt
Nystatin 100.000UI + neomycin 35.000ui + polymyxin B 35.000ui, Viên Đặt
VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU, CHÓNG MẶT
VIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
Sắt fumarat 162mg + folic acid 0,75mg + Vit B12 7,5mg
Viên nang mềm
Sắt II fumarate 200mg + Acid folic1000mcg + B12 10mcg
Viên nang mềm
Sắt fumarate 162mg + A.folic 75mcg + B12 7,5mcg + C 5mg + B6 5mg + đồng sulfat 1mg
Viên nang mềm
Viên nang mềm
Viên nang mềm
215 Phytomenadion (Vitamin K1) 1mg/ml ông DD tiêm 25,000 6,500 162,500,000
216 Phytomenadion (Vitamin K1) 5mg/ml Ống DD tiêm 5,000 3,170 15,850,000
217 Phytomenadion (Vitamin K1)10mg/ml Ống DD tiêm 3,000 7,855 23,565,000
218 Tranexamic acid 250mg Ống DD tiêm 6,000 8,600 51,600,000
219 Tranexamic acid 500mg Viên Viên nang 2,000 2,000 4,000,000
220 Tranexamic acid 250mg Viên Viên nang 50,000 1,300 65,000,000
220 11.3. Máu và chế phẩm máu
220 11.5.Thuốc khác
221 Erythropoietin alpha 2000IU 1ml Bơm DD tiêm 30 210,000 6,300,000
222 Filgrastim 30 MIU 0,5ml Bơm DD tiêm 20 950,000 19,000,000
222 XII. THUỐC TIM MẠCH
222 12.1.Thuốc chống đau thắt ngực
223 Atenolol 50mg Viên Viên nén 5,000 714 3,570,000
224 Diltiazem 60mg Viên Viên nén 700 1,500 1,050,000
225 Glyceryl trinitrat 2,6mg Viên Viên nén 40,000 1,000 40,000,000
226 Glyceryl trinitrat 2,5mg Viên Viên nang 220,000 780 171,600,000
227 Trimetazidin 20mg Viên Viên nén 500,000 500 250,000,000
228 Trimetazidin 35mg Viên Viên nén 40,000 1,800 72,000,000
228 12.2. Thuốc chống loạn nhịp
229 Adenosin 20mg Ống DD tiêm 1,000 9,000 9,000,000
230 Adenosin 20mg Viên Viên nén 8,000 500 4,000,000
231 Propranolol (hydroclorid) 40mg Viên Viên nén 5,000 252 1,260,000
231 12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp
232 Amlodipin 5mg Viên Viên nang 900,000 840 756,000,000
233 Bisoprolol 5mg Viên Viên nén 10,000 2,205 22,050,000
234 Captopril 25mg Viên Viên nén 200,000 700 140,000,000
235 Doxazosin 2mg Viên Viên nén 1,000 6,000 6,000,000
236 Enalapril 5mg Viên Viên nén 200,000 800 160,000,000
237 Enalapril 10mg Viên Viên nén 50,000 1,000 50,000,000
238 Felodipin 5mg Viên Viên nén 5,000 900 4,500,000
239 Irbesartan 150mg Viên Viên nén 600,000 3,500 2,100,000,000
240 Telmisartan 80mg Viên Viên nén 30,000 7,400 222,000,000
241 Lisinopril 5mg Viên Viên nén 60,000 1,200 72,000,000
242 Lisinopril 10mg Viên Viên nén 60,000 1,600 96,000,000
243 Methyldopa 250mg Viên Viên nang 10,000 1,600 16,000,000
244 Nifedipin 10mg Viên Viên nén 75,000 390 29,250,000
245 Nifedipin 30mg MR Viên Viên nén 2,200 8,000 17,600,000
246 Perindopril 4mg+Indapamid 1,25mg Viên Viên nén 10,000 3,000 30,000,000
247 Perindopril 4mg Viên Viên nén 35,000 2,300 80,500,000
247 12.4.Thuốc điều trị hạ huyết áp
248 Heptaminol (hydroclorid) 313mg/5ml ông DD tiêm 1,000 4,500 4,500,000
249 Heptaminol (hydroclorid) 187,8mg Viên Viên nén 2,000 890 1,780,000
249 12.5.Thuốc điều trị suy tim
250 Niketamid 250mg Ống DD tiêm 500 2,409 1,204,500
250 12.6.Thuốc chống huyết khối
251 Acetylsalicylic acid 81mg Viên 30,000 150 4,500,000
252 Clopidogrel bisulfat 75mg Viên 21,000 11,550 242,550,000
252 12.7. Thuốc hạ lipid máu
253 Atorvastatin 10mg Viên 300,000 2,000 600,000,000
254 Fenofibrat 160mg Viên 3,000 2,100 6,300,000
255 Fenofibrat 200mg Viên Viên nang 7,000 2,185 15,295,000
256 Fenofibrat 300mg Viên Viên nang 6,000 2,248 13,488,000
257 Gemfibrozil 300mg Viên Viên nang 86,000 1,700 146,200,000
258 Simvastatin 10mg Viên 1,000 1,890 1,890,000
258 12.8.Thuốc khác
259 Buflomedil (hydroclorid) 50mg/5ml ông DD tiêm 100,000 11,000 1,100,000,000
260 Ginkgo biloba 40mg Viên Viên nén 800,000 500 400,000,000
261 Ginkgo biloba 60mg Viên Viên nén 10,000 1,600 16,000,000
262 Ginkgo biloba 80mg Viên 80,000 2,100 168,000,000
263 Panax notoginseng saponin 50mg Viên Viên nén 5,000 6,500 32,500,000
264 Piracetam 2g Ống DD tiêm 1,000 14,000 14,000,000
265 Piracetam 1g Ống DD tiêm 100,000 8,000 800,000,000
266 Piracetam 400mg+ Cinarizin 25mg Viên Viên nang 10,000 2,500 25,000,000
267 Piracetam 400mg Viên Viên nang 510,000 350 178,500,000
268 Piracetam 800mg Viên 10,000 997 9,970,000
269 Piracetam 800mg Ống DD uông 3,000 6,500 19,500,000
270 Vinpocetin 10mg/2ml Ống DD tiêm 20,000 9,000 180,000,000
271 Vinpocetin 5mg Viên Viên nén 20,000 450 9,000,000
272 Raubasin10mg + almitrin30mg Viên Viên nén 5,000 2,900 14,500,000
272 XIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU
273 Benzoic acid 0,6g + salicylic acid 0,3g 10G Tuýp Thuôc mỡ 800 6,500 5,200,000
274 Clotrimazol 100mg Viên Viên đặt 1,000 1,000 1,000,000
275 Diethylphtalat 20ml Lọ 5,000 2,500 12,500,000
276 Erythromycin 4%, 10g Tuýp Thuôc mỡ 3,000 10,500 31,500,000
277 Erythromycin 40mg+ Tretionin 0,25mg, 10g Tuýp Thuôc mỡ 500 40,000 20,000,000
278 Fucidic acid 20mg+ betamethason valerat 1mg 10g Tuýp Thuôc mỡ 30,000 35,000 1,050,000,000
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên nang mềm
Viên bao phim
DD dùng ngoài
279 Fucidic acid 2%/10g Tuýp Thuôc mỡ 15,000 30,000 450,000,000
280 Hydrocortison Acetat 1% ( 10g) Tuýp Thuôc mỡ 4,000 20,000 80,000,000
281 Tuýp Thuôc mỡ 1,500 14,200 21,300,000
282 Tuýp Thuôc mỡ 12,000 25,000 300,000,000
283 Betamethason Dipropionat 0,64mg 15g Tuýp Thuôc mỡ 6,000 22,000 132,000,000
284 Tuýp Thuôc mỡ 2,000 8,400 16,800,000
285 Mangiferin 5%/10g Tuýp Thuôc mỡ 200 30,000 6,000,000
286 Mangiferin 100mg Viên Viên nén 2,000 2,500 5,000,000
287 Miconazol 2%/10g Tuýp Thuôc mỡ 1,000 12,600 12,600,000
288 Nước oxy già 3%/ 20ml Lọ 15,000 750 11,250,000
289 Xanhmethylen + Tím gentian Lọ 3,000 5,000 15,000,000
289 XIV. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
289 14.1 Chuyên khoa mắt
289 14.2 Thuốc cản quang
289 XV. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
290 Cồn sát trùng (lọ 60ml) Lọ 2,000 2,000 4,000,000
291 Povidone iodine 10%/100ml Lọ 60,000 11,800 708,000,000
291 XVI. THUỐC LỢI TIỂU
292 Furosemid 20mg/2ml Ống DD tiêm 50,000 3,200 160,000,000
293 Furosemid 40mg Viên Viên nén 20,000 300 6,000,000
293 XVII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
293
294 Gói Bôt pha uông 48,000 1,950 93,600,000
295 Gói Bôt pha uông 55,000 2,260 124,300,000
296 Cimetidin 200mg Ống DD tiêm 48,000 2,600 124,800,000
297 Cimetidin 300mg Ống DD tiêm 3,100 2,850 8,835,000
298 Famotidin 40mg Viên Viên nén 10,000 375 3,750,000
299 Lanzoprazol 30mg Viên Viên nang 14,000 1,300 18,200,000
300 Omeprazol 40mg Lọ Bôt pha tiêm 28,000 66,000 1,848,000,000
301 Omeprazol 20mg Viên Viên nang 200,000 400 80,000,000
302 Omeprazol 40mg Viên Viên nang 20,000 1,300 26,000,000
303 Esomeprazol 40mg Viên Viên nang 5,000 9,000 45,000,000
304 Pantoprazol 40mg Viên Viên nang 3,000 1,680 5,040,000
305 Gói Gel 500 3,700 1,850,000
306 Gói Gel 500 3,000 1,500,000
Betamethason Dipropionat 64mg + Acid Salicyclic 3g Tuýp 15g
Betamethason Dipropionat 0,64mg + Acid Salicyclic 30mg 15g
Betamethason 6.4mg + Gentamicin 10mg + Clotrimazol 100mg 10g
DD dùng ngoài
DD dùng ngoài
DD dùng ngoài
DD dùng ngoài
17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
Atapulgit mormoiron hoạt hóa 3g
Atapulgit hoạt hóa 2,5g+ hôn hợp magnesi carbonat 0,25g-nhôm hydroxid 0,25g
Gel : Nhôm (Al) 800mg + Magnesi ( Mg ) 800mg + Simethicol 100mg gói 10g
Aluminium hydroxid 3030,3mg + Magnesi hydroxid 800,4 mg gói 5g
307 Viên Viên nang 2,000 2,000 4,000,000
308 Ranitidin 50mg/ 2ml Ống DD tiêm 2,000 12,600 25,200,000
309 Ranitidin 150mg Viên Viên nén 185,000 708 130,980,000
310 Sucralfat 1g Gói Bôt pha uông 3,000 3,000 9,000,000
310 17.2.Thuốc chống nôn
311 Acetyl leucin 500mg/5ml Ống DD tiêm 12,500 12,500 156,250,000
312 Acetyl leucin 500mg Viên Viên nén 13,000 1,238 16,094,000
313 Acetyl leucin 500mg Viên Viên nang 5,000 1,400 7,000,000
314 Metoclopramid 10mg/2ml Ống DD tiêm 1,000 2,300 2,300,000
315 Metoclopramid 10mg Viên Viên nén 12,000 100 1,200,000
315 17.3.Thuốc chống co thắt
316 Alverin (citrat) 40mg Viên Viên nén 370,000 250 92,500,000
317 Drotaverin clohydrat 40mg Ống DD tiêm 33,000 5,500 181,500,000
318 Drotaverin clohydrat 40mg Viên Viên nén 81,000 423 34,263,000
319 Papaverin hydroclorid 40mg Viên Viên nén 15,000 200 3,000,000
320 Papaverin hydroclorid 40mg/2ml Ống DD tiêm 68,000 4,500 306,000,000
321 Ống DD tiêm 3,000 20,000 60,000,000
321 17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
322 Lactulose 10g Gói DD uông 1,000 4,585 4,585,000
323 Bisacodyl 5mg Viên 10,000 138 1,380,000
324 Sorbitol 5,715g+ natricitrat 0,576g/8g Tuýp 1,000 9,000 9,000,000
325 Sorbitol 5g Gói Bôt pha uông 60,000 560 33,600,000
325 17.5.Thuốc điều trị tiêu chảy
326 Bacillus subtilis 1g Gói Bôt pha uông 4,000 300 1,200,000
327 Berberin (hydroclorid) 10mg Viên Viên nén 40,000 40 1,600,000
328 Diosmectit 3g Gói Bôt pha uông 66,000 2,100 138,600,000
329 Aluminium phosphat gel 20% 12,38 Gói HD uông 1,000 2,360 2,360,000
330 Kẽm Gluconat 70mg Gói Bôt pha uông 5,000 3,000 15,000,000
331 Lactobacillus acidophilus 500mg Viên Viên nang 40,000 1,600 64,000,000
332 Lactobacillus acidophilus 75mg Gói Bôt pha uông 60,000 1,575 94,500,000
333 Lactobacillus acidophilus 1g Gói Bôt pha uông 42,000 1,580 66,360,000
334 Loperamid 2mg Viên Viên nang 25,000 200 5,000,000
335 Racecadotril 10mg Gói Bôt pha uông 500 2,500 1,250,000
335 17.6. Thuốc điều trị trĩ
336 Diosmin 450mg + hesperidin 50mg Viên Viên nén 10,000 2,415 24,150,000
336 17.7.Thuốc khác
337 Arginin 800mg. Dung dịch uông, ông 8ml ông DD uông 2,000 5,200 10,400,000
338 Arginin 200mg Viên 1,500,000 2,000 3,000,000,000
Pantoprazol 40mg + Tinidazol 500mg + Clarithromycin 250mg.
Phloroglucinolhydrat 40mg + trimethylphloroglucinol 0,03mg
Viên bao phim
Thụt trực tràng
Viên nang mềm
339 L-Ornithin - L- aspartat 150mg Viên Viên nén 60,000 2,500 150,000,000
340 L-Ornithin - L- aspartat 200mg Viên Viên nén 20,000 2,500 50,000,000
341 L-Ornithin - L- aspartat 200mg Viên 20,000 2,800 56,000,000
342 L-Ornithin - L- aspartat 500mg Viên 600,000 3,000 1,800,000,000
343 L-Ornithin - L- aspartat 500mg/5ml Ống DD tiêm 100,000 24,500 2,450,000,000
344 L-Ornithin - L- aspartat 5g/10ml Ống DD tiêm 5,300 72,000 381,600,000
345 Pancreatin 500mg Viên Viên nén 15,000 600 9,000,000
346 Trimebutin maleat 100mg Viên Viên nén 50,000 800 40,000,000
347 Silymarin 140mg Viên Viên nang 5,000 2,000 10,000,000
347
347
348 Dexamethason 4mg ông DD tiêm 40,000 830 33,200,000
349 Dexamethason 0,5mg Viên Viên nén 40,000 65 2,600,000
350 Fluocinolon acetonid 0,025%/10g Tuýp Thuôc mỡ 300 2,900 870,000
351 Hydrocortison 100mg Lọ Bôt pha tiêm 2,300 18,000 41,400,000
352 Methyl prednisolon 4mg Viên Viên nén 100,000 750 75,000,000
353 Methyl prednisolon 16mg Viên Viên nén 20,000 2,400 48,000,000
354 Methyl prednisolon 125mg Lọ Bôt pha tiêm 1,100 67,000 73,700,000
355 Methyl prednisolon 40mg Lọ Bôt pha tiêm 50,000 30,900 1,545,000,000
356 Prednisolon 5mg Viên Viên nén 70,000 170 11,900,000
356
357 Dydrogesteron 10mg Viên Viên nén 10,000 6,000 60,000,000
357 18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
358 Glibenclamid 5mg Viên Viên nén 100,000 400 40,000,000
359 Gliclazid 30mg Viên Viên nén 450,000 1,200 540,000,000
360 Gliclazid 80mg Viên Viên nén 200,000 940 188,000,000
361 Glimepirid 2mg Viên Viên nén 700,000 1,500 1,050,000,000
362 Metformin 500mg Viên 800,000 720 576,000,000
363 Metformin 850mg Viên 200,000 1,200 240,000,000
364 Metformin 1000mg Viên 150,000 1,350 202,500,000
365 Metformin 500mg + glibenclamid 2,5mg Viên 20,000 1,470 29,400,000
366 Metformin 500mg + glibenclamid 5mg Viên 70,000 1,590 111,300,000
367 Pioglitazon 15mg Viên Viên nén 50,000 2,700 135,000,000
367
368 Propylthiouracil (PTU) 50mg Viên Viên nén 280,000 370 103,600,000
368
369 Huyết thanh kháng uôn ván 1500UI Ống DD tiêm 7,000 18,500 129,500,000
Viên nang mềm
Viên nang mềm
XVIII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
18.2.Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
Viên bao phim
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
XIX. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
369
370 Galantamin 2,5mg/ml Ống DD tiêm 10,000 31,500 315,000,000
371 Galantamin 2,5mg Viên Viên nén 20,000 7,500 150,000,000
372 Pyridostigmin 60mg Viên Viên nén 5,000 4,500 22,500,000
373 Mephenesin 250mg Viên 40,000 350 14,000,000
374 Thiocolchicolsid 4mg Viên Viên nén 5,000 3,150 15,750,000
375 Tolperison 50mg Viên Viên nén 12,000 880 10,560,000
375
375 21.1.Thuốc điều trị bệnh mắt
376 Acetazolamid 250mg Viên Viên nén 22,000 750 16,500,000
377 Aciclovir (mỡ tra mắt) 5g Tuýp Thuôc mỡ 500 54,000 27,000,000
378 Ciprofloxacin 0,3%/10ml Lọ DD nhỏ mắt 1,200 6,000 7,200,000
379 Cloramphenicol 15mg + Dexamethason 5mg Lọ DD nhỏ mắt 300 3,000 900,000
380 Cloramphenicol 0,4%/5ml Lọ DD nhỏ mắt 25,000 1,500 37,500,000
381 Cloramphenicol; Naphazolin 5ml Lọ DD nhỏ mắt 700 2,300 1,610,000
382 Gentamicin 0,3%/ 5g Tuýp Thuôc mỡ 500 2,200 1,100,000
383 Gentamicin 3%/5ml Lọ DD nhỏ mắt 1,000 2,500 2,500,000
384 Hydrocortison acetat 37,5mg + cloramphenicol 50mg Lọ DD nhỏ mắt 4,200 5,080 21,336,000
385 Natri clorid 0,9%/10ml Lọ DD nhỏ mắt 6,500 3,200 20,800,000
386 Levofloxacin 0.5% Lọ 5ml Lọ DD nhỏ mắt 100 27,258 2,725,800
387 Moxifloxacin 0,5%. Lọ 5ml Lọ DD nhỏ mắt 100 40,000 4,000,000
388 Ofloxacin 3%/5ml Lọ DD nhỏ mắt 5,000 9,000 45,000,000
389 Tetracyclin (hydroclorid) 1% 5g Tuýp Thuôc mỡ 3,500 2,500 8,750,000
390 Tobramycin 3mg + dexamethason 1mg Lọ DD nhỏ mắt 5,000 25,000 125,000,000
391 Tobramycin 0,3% 5ml Lọ DD nhỏ mắt 5,000 16,800 84,000,000
392 Timolol 0,5% 10ml Lọ DD nhỏ mắt 100 12,000 1,200,000
393 Tolazolin 10mg Ống DD tiêm 80 17,000 1,360,000
393 21.2.Thuốc tai, mũi, họng
394 Naphazolin 0,05% Lọ DD nhỏ mũi 500 2,960 1,480,000
395 Naphazolin 8mg+ Natriclorid 144mg Lọ 16ml Lọ Thuôc Xịt 500 20,000 10,000,000
396 Xylometazolin 0,05% /8ml Lọ DD nhỏ mũi 500 5,800 2,900,000
396
396 22.1.Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
397 Oxytocin 5UI/ml Ống DD tiêm 115,000 4,000 460,000,000
398 Misoprostol 200 mcg Viên Viên nén 20,000 4,200 84,000,000
398 XXIV. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
398 24.1.Thuốc an thần
XX. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
Viên bao phim
XXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
XXII. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
399 Rotundin 60mg Viên Viên nén 5,000 850 4,250,000
400 Rotundin 30mg Viên Viên nén 10,000 356 3,560,000
400 24.3.Thuốc chống rối loạn tâm thần
401 Clorpromazin (hydroclorid) 25mg/2ml Ống DD tiêm 20,000 1,148 22,960,000
402 Clorpromazin (hydroclorid) 25mg Viên Viên nén 5,000,000 178 890,000,000
403 Clozapin 100mg Viên Viên nén 9,000 5,906 53,154,000
404 Haloperidol 5mg Ống DD tiêm 14,000 1,778 24,892,000
405 Haloperidol 1,5mg Viên Viên nén 1,000,000 180 180,000,000
406 Levomepromazin 25mg Viên Viên nén 1,000,000 945 945,000,000
407 Olanzapin 10mg Viên Viên nén 200,000 2,600 520,000,000
408 Risperidol 2mg Viên Viên nén 18,000 2,600 46,800,000
409 Sulpirid 50mg Viên Viên nén 180,000 240 43,200,000
410 Meclophenoxat 250mg Viên 10,000 850 8,500,000
411 Thioridazin 50mg Viên Viên nén 20,000 1,063 21,260,000
411 24.4.Thuốc chống trầm cảm
412 Amitriptylin(hydroclorid) 25mg Viên Viên nén 60,000 178 10,680,000
413 Fluoxetin 20mg Viên Viên nén 13,000 1,900 24,700,000
413
413
414 Bambuterol 10mg Viên Viên nén 3,000 5,500 16,500,000
415 Carbocistein 125mg + salbutamol 1mg Lọ Si rô 1,000 20,000 20,000,000
416 Carbocistein 500mg + salbutamol 2mg Viên Viên nén 3,000 2,150 6,450,000
417 Carbocistein 250mg + salbutamol 1mg Gói Bôt uông 1,000 4,000 4,000,000
418 Salbutamol (sulfat) 0,5mg/1ml ông DD tiêm 74,000 7,000 518,000,000
419 Salbutamol (sulfat) 2mg Viên Viên nén 23,000 60 1,380,000
420 Salbutamol (sulfat) 4mg Viên Viên nén 15,000 68 1,020,000
421 Terbutalin 0,5mg/ml ông DD tiêm 1,000 9,000 9,000,000
422 Theophylin 100mg Viên Viên nén 8,000 50 400,000
422 25.2.Thuốc chữa ho
423 N-Acetylcysteine 200mg Gói Bôt uông 100,000 1,260 126,000,000
424 N-Acetylcysteine 100mg Gói Bôt uông 50,000 815 40,750,000
425 N-Acetylcysteine 200mg ông DD uông 2,000 4,600 9,200,000
426 Alimemazin 5mg Viên Viên nén 1,000 300 300,000
427 Ambroxol 30mg Gói Bôt uông 10,000 1,400 14,000,000
428 Ambroxol HD uông 15mg/5ml, Lọ 60ml Lọ HD uông 25,000 21,400 535,000,000
429 Ambroxol 30mg Viên Viên nang 30,000 700 21,000,000
430 Bromhexin 8mg Viên Viên nén 10,000 100 1,000,000
431 Terpin hydrat 10mg + Dextromethorphan 5mg Viên 10,000 250 2,500,000
Viên bao phim
XXV. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Viên nang cưng chưa vi nang
432 Codein 10mg + Terpin hydrat 100mg Viên Viên nén 20,000 600 12,000,000
433 Codein 0,015g + terpin hydrat 0,1g Viên Viên nang 90,000 200 18,000,000
433 25.3.Thuốc khác
433
433 26.1.Thuốc uống
434 Gói Bôt uông 40,000 650 26,000,000
435 Kali clorid 500mg Viên Viên nén 5,000 200 1,000,000
436 Kali glutamat 200mg + magnesi glutamat 200mg Viên Viên nén 5,000 320 1,600,000
437 Oresol 27,9g Gói Bôt uông 60,000 1,800 108,000,000
437 26.2.Thuốc tiêm truyền
438 Acid amin 10% 250ml Chai DD tiêm 1,400 80,000 112,000,000
439 Acid amin 5% 500ml Chai DD tiêm 2,400 80,000 192,000,000
440 Calci clorid 500mg/5ml Ống DD tiêm 4,000 1,300 5,200,000
441 Glucose 5%, 500ml Chai DD tiêm 200,000 11,900 2,380,000,000
442 Glucose 10%, 500ml Chai DD tiêm 18,000 12,000 216,000,000
443 Glucose 20%, 500ml Chai DD tiêm 6,000 14,000 84,000,000
444 Glucose 30%, 500ml Chai DD tiêm 7,000 16,000 112,000,000
445 Kali clorid 10%/10ml Ống DD tiêm 30,000 2,490 74,700,000
446 Magnesi sulfat 15%/10ml Ống DD tiêm 6,000 2,690 16,140,000
447 Manitol 20%, 250ml Chai DD tiêm 500 20,000 10,000,000
448 Manitol 20%, 500ml Chai DD tiêm 3,000 29,000 87,000,000
449 Natri clorid 0,9%, 500ml Chai DD tiêm 350,000 11,900 4,165,000,000
450 Natri clorid 10%, 250ml Chai DD tiêm 5,000 10,000 50,000,000
451 Natri clorid DD dùng ngoài RVT 500ml Chai DD tiêm 10,000 7,000 70,000,000
452 Ringer lactat 500ml Chai DD tiêm 200,000 12,000 2,400,000,000
453 Ringer lactat + Glucose 5%/500ml Chai DD tiêm 2,000 12,000 24,000,000
454 Chai DD tiêm 2,000 12,000 24,000,000
454 26.3. Thuốc khác
455 Nước cất pha tiêm 2ml Ống DM pha tiêm 500,000 500 250,000,000
456 Nước cất pha tiêm 5ml Ống DM pha tiêm 800,000 750 600,000,000
456 XXVII. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
457 Calci 400mg + Vitamin D3 200UI Viên 200,000 1,750 350,000,000
458 Calci glubionat 5ml Ống DD tiêm 4,000 3,600 14,400,000
459 Calci carbonat 0,3g+Calci gluconolactat 2940mg Viên Viên nén 1,000 1,800 1,800,000
460 Mecobalamin 500mg Viên Viên nén 25,000 1,580 39,500,000
XXVI. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
Glucose 4g, natri clorid 700mg, Kali clorid 300mg, Natri citrat dihydrat 580mg.
Glucose 5%+ Natri chlorid 0,9%/500ml
Viên nang mềm
461 Calcitriol 0,25mcg Viên 10,000 1,700 17,000,000
462 Viên 5,000 1,200 6,000,000
463 Ống DD uông 2,000 4,800 9,600,000
464 Vitamin A 2000 UI+Vitamin D 200 UI Viên 300,000 450 135,000,000
465 Vitamin A 5000 UI+Vitamin D 400 UI Viên 200,000 350 70,000,000
466 Vitamin B1 10mg Viên Viên nén 4,000,000 50 200,000,000
467 Vitamin B1 100mg/ml ông DD tiêm 80,000 550 44,000,000
468 Vitamin B2 2mg Viên Viên nén 26,000 50 1,300,000
469 Vitamin B6 10mg Viên Viên nén 30,000 35 1,050,000
470 Vitamin B6 100mg/ml ông DD tiêm 5,000 550 2,750,000
471 B6 5mg + magnesi (lactat) 470mg Viên Viên nén 30,000 265 7,950,000
472 Vit B1 125 mg + Vit B6 125 mg + Vit B12 125 mcg Viên 1,000,000 460 460,000,000
473 Vit B1 50mg + Vit B6 50mg + Vit B12 125mcg Viên Viên nang 20,000 450 9,000,000
474 Vitamin B1 125mg + B6 125mg + B12 50mcg Viên 800,000 900 720,000,000
475 Vitamin B12 500mcg Ống DD tiêm 5,000 500 2,500,000
476 Vitamin C 500mg/5ml ông DD tiêm 20,000 1,785 35,700,000
477 Vitamin C 100mg Viên Viên nén 1,500,000 100 150,000,000
478 Vitamin C 500mg Viên 50,000 500 25,000,000
479 Vitamin C 1000mg Viên Viên sủi 5,000 1,600 8,000,000
480 Vitamin C 250mg Viên Viên nén 50,000 300 15,000,000
481 Vitamin D3. Hôn dịch 12ml Lọ HD uông 100 31,000 3,100,000
482 Vitamin E 400UI Viên 35,000 1,400 49,000,000
483 Vitamin PP 50mg Viên Viên nén 60,000 152 9,120,000
484 Gói Côm tan 5,000 3,000 15,000,000
485 ông Si rô 5,000 3,500 17,500,000
486 Gói 2,000 2,500 5,000,000
487 Viên 10,000 1,550 15,500,000
488 Viên Viên nén nhai 10,000 1,100 11,000,000
Viên nang mềm
Calci glucohetonat 550mg+ Vitamin D 200ui+ Vitamin C 50mg+ PP 25mg
Viên nang mềm
calci glucohetonat 1,1g+ Vitamin D 100ui+ Vitamin C 0,1g+ PP 50mg /10ml
Viên nang mềm
Viên nang mềm
Viên bao phim
Viên nang mềm
Viên bao phim
Viên nang mềm
VitA250UI+B11mg+B21mg+B61mg +C 20mg+D100ui+ calcigluconat 200mg+Zn 5mg+ Lysin 100mg
Vitamin B1 5mg + B2 2mg + B6 3mg + E 20 UI + PP 7mg + Calci Glycerophosphat 3mg +Acid Glycerophosphic 2mg + Lysine HCL 25mg /5ml
Vitamin B1 5mg + B2 2mg + B6 3mg + E 200 UI + PP 7mg + Calci Glycerophosphat 3mg +Acid Glycerophosphic 2mg + Lysine HCL 25mg
Thuôc côm tan
Vitamin B1 5mg + B2 5mg + B6 5mg + D 200 UI + B12 50mcg +B3 10mg +Vitamin A1000UI + Calci Glycerophosphat50mg +Magnesi gluconat 39,82mg + Lysine HCL 15mg +Săt sulfat 15mg
Viên nang mềm
Calci carbonat 375mg+tribasic calci phosphat 75mg +calci fluorid 0,5mg+magnesi hydroxyd 50mg+ Vitamin D3 250ui
489 Viên 10,000 1,350 13,500,000
Tổng cộng 93,008,741,400
Vitamin B1 5mg + B2 2mg + B6 3mg + E 200 UI + PP 7mg + Calci Glycerophosphat 3mg +Acid Glycerophosphic 2mg + Lysine HCL 25mg
Viên nang mềm
DMT BD Page 30
GÓI THẦU SỐ 3: THEO TÊN BIỆT DƯỢC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ
(Kèm theo tờ trình số 1783 /SYT-Tr ngày 24 tháng 10 năm 2011 của Giám đốc Sở Y tế Thanh Hoá)
STT Tên thuốc Dạng bào chế ĐVT Thành tiền Ghi chú
I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 Anepol 1% DD tiêm Ống 115,000 860 98,900,000
2 Buvac heavy 0,5% DD tiêm Ống 47,000 1,050 49,350,000
3 Marcaine Spinal 0,5%/4ml DD tiêm Ống 38,580 1,250 48,225,000
4 Profol 1% 20ml DD tiêm Lọ 112,800 670 75,576,000
4
4
5 Actadol codein 30 "S" Viên sủi Viên 2,100 3,620 7,602,000
6 Aspegic 100mg Bôt pha uông Gói 961 48,500 46,608,500
7 Camrox 7,5mg Viên nén Viên 2,000 235,000 470,000,000
8 Coolinol Siro Chai 33,000 850 28,050,000
9 Dibulaxan Viên nén Viên 300 65,200 19,560,000
10 Dolnapan DD tiêm truyền Chai 29,250 2,240 65,520,000
11 Edopain DD tiêm Ống 16,500 12,100 199,650,000
12 Efferalgan 150 mg Thuôc đạn Viên 2,306 5,180 11,945,080
13 Efferalgan 80 mg Thuôc đạn Viên 2,026 2,560 5,186,560
14 Efferalgan Codein Eff. Viên sủi Viên 3,573 3,250 11,612,250
15 Efferalgan Eff 500mg Viên sủi Viên 2,568 6,500 16,692,000
16 Etotab Viên nén Viên 6,500 16,500 107,250,000
17 Feldene 20 mg DD tiêm Ống 18,700 22,500 420,750,000
18 Fenidel 20mg/ml DD tiêm Ống 13,500 8,300 112,050,000
19 Hapacol 150mg Thuôc bôt sủi Gói 1,250 28,600 35,750,000
20 Hapacol sủi Viên sủi Viên 1,575 8,520 13,419,000
21 Kerola DD tiêm Ống 16,800 2,500 42,000,000
22 Ketogesic 3%/1ml DD tiêm Ống 13,666 7,500 102,495,000
23 Melgez Viên nén Viên 3,900 98,500 384,150,000
24 Mobic 15mg/1,5ml DD tiêm Ống 22,761 3,600 81,939,600
Giá KH dự kiến
Số lượng dự kiến
II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP.
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid.
DMT BD Page 31
25 Mobic 7,5mg Viên nén Viên 9,123 65,000 592,995,000
26 Partamol 150 Thuôc bôt sủi Gói 1,180 26,500 31,270,000
27 Polipirox 20mg/ml DD tiêm Ống 16,900 12,500 211,250,000
28 Propara 450mg/3ml DD tiêm Ống 8,800 1,250 11,000,000
29 pms-Mexcold 500 Viên nén Viên 250 150,000 37,500,000
30 Rhutazil - P Viên nén Viên 590 15,200 8,968,000
31 Rismol 1g/100ml DD tiêm truyền Chai 39,000 9,860 384,540,000
32 Tatanol Viên nén Viên 400 250,000 100,000,000
33 Tatanol extra Viên nén Viên 700 34,600 24,220,000
34 Thepara DD uông Lọ 11,700 45,600 533,520,000
35 Tovalgan EF 150 Thuôc bôt sủi Gói 1,190 215,000 255,850,000
36 Tovalgan EF 500 Viên sủi Viên 1,210 125,000 151,250,000
37 Viramol 1g/100ml DD tiêm truyền Chai 31,200 1,620 50,544,000
38 Voltaren 50mg Viên nén Viên 3,192 22,800 72,777,600
39 Voltaren 75mg/3ml DD tiêm Ống 14,945 3,560 53,204,200
40 Zoragan DD tiêm truyền Chai 39,000 8,500 331,500,000
40
41 Carlutin 250mg Viên nang Viên 760 86,500 65,740,000
42 Glocovax 250mg Viên nang Viên 1,650 175,000 288,750,000
43 Goldimin Viên nang Viên 1,680 32,600 54,768,000
44 Jont-scap Viên nang Viên 1,200 111,500 133,800,000
45 Meglutyl Viên nang Viên 1,480 33,600 49,728,000
46 Naglucosa Viên nang Viên 1,250 128,000 160,000,000
47 Orateo 250mg Viên nang Viên 1,680 195,000 327,600,000
47 2.4. Thuốc khác
48 Alfachim - 4,2mg Viên nén Viên 680 189,000 128,520,000
49 Aliphapet Viên nén Viên 450 1,250,000 562,500,000
50 Alphachymotrypsine Choay Viên nén Viên 1,575 175,000 275,625,000
51 Alphadeka DK 5000UI Bôt pha tiêm Lọ 7,900 9,800 77,420,000
52 Allasphacin 5000UI Bôt pha tiêm Lọ 8,000 8,000 64,000,000
53 Alphamed Viên nén Viên 900 85,000 76,500,000
54 Bangren 10mg Viên nén Viên 600 358,000 214,800,000
55 Calco DD tiêm Ống 65,000 3,650 237,250,000
2.3. Thuốc chống thoái hoá khớp
DMT BD Page 32
56 Chymomedi 4,2mg Viên nén Viên 900 886,000 797,400,000
57 Danezen Viên nén Viên 395 364,000 143,780,000
58 Essecalcin 50 DD tiêm Ống 63,000 4,520 284,760,000
59 Medi Trypsin 4,2mg Viên nén Viên 900 585,000 526,500,000
60 Medo α 21 Viên nén Viên 1,249 232,000 289,768,000
61 Rocalcic 50UI DD tiêm Ống 70,000 2,400 168,000,000
62 Serrathepharm 5mg Viên nén Viên 305 152,000 46,360,000
63 Vintrypsine Bôt pha tiêm Lọ 7,900 37,500 296,250,000
64 α-chymotrypsin 5000UI Bôt pha tiêm Lọ 7,400 22,300 165,020,000
65 α-Tryesil 5000UI Bôt pha tiêm Lọ 8,200 17,500 143,500,000
65
66 Clamidin 10mg Viên nén Viên 650 22,800 14,820,000
67 Devomir Viên nén Viên 300 66,200 19,860,000
68 Fexofast 60 Viên nén Viên 1,536 19,500 29,952,000
69 Fitin 5mg Viên nén Viên 3,100 34,200 106,020,000
70 Itametazin 5mg Viên nén Viên 4,100 4,250 17,425,000
71 Lorastad siro Siro Chai 10,000 9,620 96,200,000
72 Pzitam Viên nang cưng Viên 2,500 13,600 34,000,000
73 Stugeron 25mg Viên nén Viên 619 26,792 16,584,248
74 Telfast 180mg Viên nén Viên 7,724 22,400 173,017,600
74
75 Atelin 1000mg/4ml DD tiêm Ống 68,400 12,350 844,740,000
76 Gliatilin 1000mg/4ml DD tiêm Ống 78,500 5,700 447,450,000
77 Glutaone 200mg Bôt pha tiêm Lọ 60,500 3,560 215,380,000
78 Manita 1g/4ml DD tiêm Ống 68,000 6,520 443,360,000
79 Pomulin 300mg Bôt pha tiêm Lọ 69,000 360 24,840,000
80 Thioxene 300 Bôt pha tiêm Lọ 76,000 150 11,400,000
80
81 Depakine 200mg Viên nén Viên 2,611 58,600 153,004,600
82 Microleptin Viên nang Viên 5,700 26,200 149,340,000
III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
IV. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC.
V. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
DMT BD Page 33
83 Prega - 75 Viên nang Viên 14,150 22,400 316,960,000
84 Synapain Viên nang cưng Viên 6,600 28,600 188,760,000
85 Valparin 200 Viên nén Viên 855 15,600 13,338,000
85
85 6.1. Thuốc trị giun, sán
86 Fugacar 500mg Viên nén Viên 15,000 6,520 97,800,000
86 6.2. Thuốc chống nhiễm khuẩn
86 6.2.1. Thuốc nhóm beta - lactam
87 Actixim Bôt pha tiêm Lọ 37,990 22,940 871,490,600
88 Alfazole 1g Bôt pha tiêm Lọ 23,000 19,600 450,800,000
89 Alffonia Viên nén Viên 8,350 33,750 281,812,500
90 Amoksiklav 1000mg Viên nén Viên 14,000 10,500 147,000,000
91 Amoxipen 500mg Viên nang Viên 1,380 1,168,000 1,611,840,000
92 Antinat 125 Thuôc bôt Gói 6,100 33,100 201,910,000
93 Asiamox 250mg Thuôc bôt Gói 1,500 105,000 157,500,000
94 Augmentin 250mg Thuôc bôt Gói 10,998 3,500 38,493,000
95 Augmentin 625 mg Viên nén Viên 12,564 36,800 462,355,200
96 Auropennz 3 Bôt pha tiêm Lọ 88,000 2,600 228,800,000
97 Bactadim 1g Bôt pha tiêm Lọ 50,000 19,800 990,000,000
98 Bifazo 1g Bôt pha tiêm Lọ 26,900 22,300 599,870,000
99 Bifumax 125mg Thuôc bôt Gói 7,000 27,600 193,200,000
100 Binexticef Bôt pha tiêm Lọ 20,500 11,200 229,600,000
101 Biofumoksym 750mg Bôt pha tiêm Lọ 53,000 13,600 720,800,000
102 Bio-taksym 1g Bôt pha tiêm Lọ 40,950 21,300 872,235,000
103 BTV-Evexime Bôt pha tiêm Lọ 50,000 18,500 925,000,000
104 Cadidroxyl 250 Thuôc bôt Gói 1,750 75,000 131,250,000
105 Cadifixim 100 Thuôc bôt Gói 5,200 12,400 64,480,000
106 Cefapezone Bôt pha tiêm Lọ 47,000 5,200 244,400,000
107 Cefazolin Actavis 1g Bôt pha tiêm Lọ 24,800 19,800 491,040,000
108 Cefiget 100mg/5ml HD uông Chai 48,200 1,450 69,890,000
109 Cefjoy 1,5g Bôt pha tiêm Lọ 66,000 14,300 943,800,000
110 Cefofast 1g Bôt pha tiêm Lọ 18,650 155,000 2,890,750,000
VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
DMT BD Page 34
111 Cefoprim Bôt pha tiêm Lọ 78,900 3,880 306,132,000
112 Cefosin 1g Bôt pha tiêm Lọ 36,000 20,500 738,000,000
113 Cefotaxime ACS Dobfar 1g Bôt pha tiêm Lọ 28,500 46,200 1,316,700,000
114 Cefotaxone1g Bôt pha tiêm Lọ 15,800 58,000 916,400,000
115 Cefpas Bôt pha tiêm Lọ 118,000 2,280 269,040,000
116 Cefpixone Bôt pha tiêm Lọ 44,100 13,500 595,350,000
117 Cefpoquick 100mg Viên nang Viên 6,000 19,800 118,800,000
118 Cefuro-B 250 Viên nén Viên 7,820 98,000 766,360,000
119 Cefurovid 750mg Bôt pha tiêm Lọ 35,000 24,800 868,000,000
120 Cefxi HD uông Lọ 38,000 1,250 47,500,000
121 Cejoho Bôt pha tiêm Lọ 57,500 16,700 960,250,000
122 Celfuzine Bôt pha tiêm Lọ 56,600 16,300 922,580,000
123 Ceminox Bôt pha tiêm Lọ 82,000 7,500 615,000,000
124 Cephazomid 1g Bôt pha tiêm Lọ 22,000 18,200 400,400,000
125 Ceratax 100mg Thuôc bôt Gói 8,000 6,530 52,240,000
126 Ceratax 200mg Viên nén Viên 13,900 22,300 309,970,000
127 Claforan 1g Bôt pha tiêm Lọ 59,188 15,000 887,820,000
128 Cledomox 625 Viên nén Viên 10,200 46,200 471,240,000
129 Clefiren Bôt pha tiêm Lọ 17,700 26,800 474,360,000
130 Cloximox 500mg Viên nang Viên 1,490 56,200 83,738,000
131 Combikit Bôt pha tiêm Lọ 160,000 1,200 192,000,000
132 Dadroxil 500mg Viên nang Viên 2,100 66,500 139,650,000
133 Dahaxim Hôp 20 viên Viên 11,025 26,800 295,470,000
134 Denkaxym Bôt pha tiêm Lọ 25,000 16,800 420,000,000
135 Doncef 500mg Viên nang Viên 2,950 182,000 536,900,000
136 Donzime Bôt pha tiêm Lọ 125,000 3,420 427,500,000
137 Dosen 500mg Viên nang Viên 1,620 559,000 905,580,000
138 Drophaxin 250 Thuôc bôt Gói 2,509 88,500 222,046,500
139 Droxicef 500mg Viên nang Viên 2,320 98,600 228,752,000
140 Etopha 200 Viên nén Viên 17,980 17,400 312,852,000
141 Eulexcin 500 Viên nang Viên 1,420 271,000 384,820,000
142 Flawject 1g Bôt pha tiêm Lọ 48,000 19,900 955,200,000
143 Franroxil 500mg Viên nang Viên 2,200 158,000 347,600,000
DMT BD Page 35
144 Glexil 500 Viên nang Viên 1,590 165,000 262,350,000
145 Hadomox 500 Viên nang Viên 1,200 258,000 309,600,000
146 Haginat 250mg Viên nén Viên 7,800 68,500 534,300,000
147 Haginat 500mg Viên nén Viên 15,000 95,900 1,438,500,000
148 Halacimox 500mg Viên nang Viên 1,375 356,000 489,500,000
149 Halafacin 500mg Viên nang Viên 1,620 388,000 628,560,000
150 Hazin 125mg Thuôc bôt Gói 7,200 22,300 160,560,000
151 Hwasul 1g Bôt pha tiêm Lọ 64,500 2,400 154,800,000
152 Iba-Mentin 250mg Thuôc bôt Gói 5,500 159,000 874,500,000
153 Iba-mentin 500/62,5 mg Viên nang cưng Viên 6,900 62,100 428,490,000
154 IL Hiclor Siro khô Lọ 49,900 2,500 124,750,000
155 Imipen Bôt pha tiêm Lọ 310,000 880 272,800,000
156 Jincetam Bôt pha tiêm Lọ 64,500 2,320 149,640,000
157 KBcetiam Bôt pha tiêm Lọ 78,800 11,200 882,560,000
158 Klamentin 1g Viên nén Viên 9,975 27,800 277,305,000
159 Klamentin 250mg Thuôc bôt Gói 5,500 116,000 638,000,000
160 Korazon Bôt pha tiêm Lọ 64,500 3,050 196,725,000
161 Korudim 1g Bôt pha tiêm Lọ 57,500 17,200 989,000,000
162 KySeroxin 750mg Bôt pha tiêm Lọ 38,200 14,500 553,900,000
163 Lyboya Bôt pha tiêm Lọ 410,000 265 108,650,000
164 Medaxetin 750mg Bôt pha tiêm Lọ 50,400 19,600 987,840,000
165 Bôt pha tiêm Lọ 70,000 13,600 952,000,000
166 Medocephine 1g Bôt pha tiêm Lọ 47,200 10,500 495,600,000
167 Mefucef Bôt pha tiêm Lọ 36,000 5,000 180,000,000
168 Medofalexin 500mg Viên nang Viên 1,770 546,000 966,420,000
169 Meko Cefaclor 250mg Viên nang Viên 3,500 86,200 301,700,000
170 Mextil 250mg Viên nén Viên 7,090 126,000 893,340,000
171 Midafra 1g Bôt pha tiêm Lọ 15,000 3,500 52,500,000
172 Midamox 250mg Thuôc bôt Gói 1,300 190,000 247,000,000
173 Midamox 500mg Viên nang Viên 1,360 726,000 987,360,000
174 Midampi Viên nang Viên 1,290 695,000 896,550,000
Medaxone 1g
DMT BD Page 36
175 Multisef 750mg Bôt pha tiêm Lọ 49,800 20,050 998,490,000
176 Neofoxime 1g Bôt pha tiêm Lọ 22,200 38,500 854,700,000
177 Newtiroxim 750mg Bôt pha tiêm Lọ 40,000 23,200 928,000,000
178 Ocefacef 500mg Viên nang Viên 2,100 3,000 6,300,000
179 Ocephacin 500 Viên nang Viên 1,500 367,000 550,500,000
180 Ofmantine-Domesco 312,5 Thuôc bôt Gói 5,670 65,200 369,684,000
181 Penimid 1.000.000 UI Viên nén Viên 840 986,000 828,240,000
182 Penimid 1.000.000 UI Bôt pha tiêm Lọ 2,000 50,500 101,000,000
183 Pepcefix HD uông Lọ 33,000 1,650 54,450,000
184 Philzidime 1g Bôt pha tiêm Lọ 46,500 8,650 402,225,000
185 Pmtiam Bôt pha tiêm Lọ 72,000 8,500 612,000,000
186 Qceph 1g Bôt pha tiêm Lọ 33,400 26,800 895,120,000
187 Redcef-DT-100 Viên nén Viên 13,200 22,850 301,620,000
188 Rigocef 750mg Bôt pha tiêm Lọ 52,000 17,600 915,200,000
189 Bôt pha tiêm Lọ 181,440 1,200 217,728,000
190 Rocephin IV 250mg Bôt pha tiêm Lọ 75,429 300 22,628,700
191 Ronafix HD uông Lọ 60,000 4,200 252,000,000
192 Saldic Bôt pha tiêm Lọ 35,500 11,400 404,700,000
193 Senitram 1500mg Bôt pha tiêm Lọ 35,000 12,100 423,500,000
194 Shintaxime Bôt pha tiêm Lọ 18,160 48,500 880,680,000
195 Strixon-T Bôt pha tiêm Lọ 67,000 4,630 310,210,000
196 Sulamcin 1500mg Bôt pha tiêm Lọ 29,800 22,800 679,440,000
197 Sultasin 750mg Bôt pha tiêm Lọ 31,000 7,500 232,500,000
198 Sunamo Viên nén Viên 10,800 26,400 285,120,000
199 Tadifs Bôt pha tiêm Lọ 290,000 1,200 348,000,000
200 Tarsime 750mg Bôt pha tiêm Lọ 52,800 18,650 984,720,000
201 Tartriakson 1g Bôt pha tiêm Lọ 70,000 9,760 683,200,000
202 Tartum 1500mg Bôt pha tiêm Lọ 35,600 6,500 231,400,000
203 Tatumcef 0,5g Bôt pha tiêm Lọ 39,500 9,980 394,210,000
204 T-Fexim Thuôc bôt Gói 3,600 11,800 42,480,000
Rocephin IV 1g
DMT BD Page 37
205 Theclaxim Viên nang Viên 1,290 48,500 62,565,000
206 TPBacxime Bôt pha tiêm Lọ 29,500 6,500 191,750,000
207 Tranfaxilex 500mg Viên nang Viên 1,520 35,000 53,200,000
208 Tranfaximox 500mg Viên nén Viên 1,300 325,000 422,500,000
209 Triaxs 1g Bôt pha tiêm Lọ 43,800 6,860 300,468,000
210 Tricefin 1g Bôt pha tiêm Lọ 45,000 9,680 435,600,000
211 Trifamox Duo 1000 Viên nén Viên 15,928 19,700 313,781,600
212 Tytdroxil 500 Viên nang Viên 2,100 159,000 333,900,000
213 Ukcin 1,5g Bôt pha tiêm Lọ 35,000 19,860 695,100,000
214 Unasyn 375mg Viên nén Viên 14,790 1,500 22,185,000
215 Union 1g Bôt pha tiêm Lọ 20,500 9,800 200,900,000
216 Unitaxim 1g Bôt pha tiêm Lọ 20,900 38,600 806,740,000
217 Varucefa Bôt pha tiêm Lọ 82,500 6,660 549,450,000
218 Vialexin 250mg Viên nang Viên 945 186,500 176,242,500
219 Vialexin 500mg Viên nang Viên 1,670 26,800 44,756,000
220 Vietcef 1g Bôt pha tiêm Lọ 75,000 450 33,750,000
221 Vifamox 250mg Viên nang cưng Viên 800 125,800 100,640,000
222 Vifamox 500mg Viên nang Viên 1,350 368,000 496,800,000
223 Vifusep 100 Thuôc bôt Gói 3,600 13,500 48,600,000
224 Vifusep 200 Viên nén Viên 3,800 88,500 336,300,000
225 Vimecime 100 Viên nang Viên 3,500 36,400 127,400,000
226 Vinfixim 200mg Viên nén Viên 4,000 89,600 358,400,000
227 Wonfotiam Bôt pha tiêm Lọ 68,000 9,600 652,800,000
228 Xacimax 500mg Viên nang Viên 1,250 52,000 65,000,000
229 Yutazim Bôt pha tiêm Lọ 58,000 11,300 655,400,000
230 Zasinat 500 Viên nén Viên 12,600 76,900 968,940,000
231 Zidunat 500 Viên nén Viên 8,800 97,600 858,880,000
232 Zincap 500 Viên nén Viên 10,200 22,600 230,520,000
233 Zinmax-Domesco Viên nén Viên 13,000 35,200 457,600,000
234 Viên nén Viên 6,157 4,500 27,706,500
235 Viên nén Viên 13,166 69,200 911,087,200
236 Zontrape Bôt pha tiêm Lọ 50,000 8,500 425,000,000
236
Zinnat 125mg Zinnat 250mg
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
DMT BD Page 38
237 Biodacyna DD tiêm Lọ 45,000 1,060 47,700,000
238 Brulamycin DD tiêm ông 37,990 6,820 259,091,800
239 Itamekacin 500mg DD tiêm Lọ 65,000 880 57,200,000
240 Likacin 250mg DD tiêm Lọ 46,000 1,400 64,400,000
241 Scomik DD tiêm Lọ 55,400 1,310 72,574,000
242 Selemycin DD tiêm Lọ 45,200 1,210 54,692,000
242 6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
243 Kimnithin DD tiêm truyền Chai 27,600 16,400 452,640,000
244 Metzolife 500mg/100ml DD tiêm truyền Chai 16,800 46,200 776,160,000
245 Misulon 400mg/100ml DD tiêm truyền Chai 27,600 14,700 405,720,000
246 Negatidazol 0,4g DD tiêm truyền Chai 29,500 17,500 516,250,000
247 Trichogyl 500mg/100ml DD tiêm truyền Chai 16,500 33,800 557,700,000
248 Trichopol DD tiêm truyền Chai 26,500 21,300 564,450,000
249 Zokazol 500mg Viên nén Viên 1,350 34,000 45,900,000
249 6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
250 Thendacin 150mg Viên nang Viên 1,000 155,000 155,000,000
250 6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
251 Agiroxi 50mg Thuôc bôt Gói 1,350 34,000 45,900,000
252 HD uông Lọ 32,000 1,500 48,000,000
253 Azicine 250mg Thuôc bôt Gói 3,590 13,500 48,465,000
254 Azithnew 250mg Viên nén Viên 3,230 33,400 107,882,000
255 Claritek 250mg Viên nén Viên 5,541 30,000 166,230,000
256 Claritek Granules 125mg/5ml HD uông Lọ 55,541 400 22,216,400
257 Clathrimax 250mg Viên nén Viên 3,280 35,500 116,440,000
258 Hadiclacin 250mg Viên nén Viên 2,900 22,900 66,410,000
259 HuClari 500mg Viên nén Viên 3,680 228,000 839,040,000
260 Kamydazol Viên nén Viên 2,300 33,500 77,050,000
261 Roximol Viên nén Viên 3,456 110,000 380,160,000
262 Rozcime 150mg Viên nén Viên 1,180 134,000 158,120,000
263 Sazith-250 Viên nén Viên 3,260 27,600 89,976,000
264 Thezymcin 250 mg Viên nang Viên 2,500 99,500 248,750,000
265 Thromax HD uông Lọ 62,000 950 58,900,000
265 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon
266 Ciplife 200mg/100ml DD tiêm truyền Chai 19,500 6,700 130,650,000
267 Flovanis IV DD tiêm truyền Chai 152,000 1,120 170,240,000
Alembicroxid Liquid 50mg/5ml; lọ 30ml
DMT BD Page 39
268 Getzlox 250mg Viên nén Viên 11,933 118,000 1,408,094,000
269 Grepiflox DD tiêm truyền Túi 165,000 980 161,700,000
270 H2K Ciprofloxacin DD tiêm truyền Chai 79,800 9,800 782,040,000
271 H2K Levofloxacin DD tiêm truyền Chai 165,000 1,200 198,000,000
272 Levoquin 500 Viên nén Viên 10,300 25,000 257,500,000
273 Quinvonic DD tiêm truyền Chai 120,000 5,600 672,000,000
274 Sepratis 500mg Viên nén Viên 900 121,000 108,900,000
275 Siratam DD tiêm truyền Lọ 153,000 1,320 201,960,000
275 6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid
276 HD uông Lọ 88,500 400 35,400,000
277 Biseptol 480mg Viên nén Viên 1,400 205,000 287,000,000
278 Dutased Thuôc bôt Lọ 23,000 1,560 35,880,000
279 Penstal; gói 1,5g Thuôc bôt Gói 1,950 145,000 282,750,000
279 6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
280 Doxythepham 100mg Viên nang Viên 500 118,000 59,000,000
280 6.2.10. Thuốc khác
281 Fosmicin 1g DD tiêm Lọ 101,000 9,300 939,300,000
281 6.3. Thuốc chống virut
282 Acyclovir Stada 800mg Viên nén Viên 4,850 33,600 162,960,000
283 Avircream Thuôc mỡ Tuýp 9,000 9,620 86,580,000
284 Bavican Viên nén Viên 13,800 16,700 230,460,000
284 6.4. Thuốc chống nấm
285 Cantrisol 100mg Viên đặt Viên 1,200 45,000 54,000,000
286 Itraxcop 100mg Viên nang Viên 10,800 22,000 237,600,000
287 Mycoster 1% Kem bôi Tuýp 114,000 780 88,920,000
288 Sporal 100 mg Viên nang Viên 18,975 18,900 358,627,500
289 Valygyno Viên nang Viên 3,970 22,100 87,737,000
289
290 Furunas 5mg Viên nang Viên 1,400 195,000 273,000,000
291 Hoselium 5mg Viên nang Viên 1,100 526,500 579,150,000
292 Nomigrain 5mg Viên nén Viên 1,662 128,000 212,736,000
293 Viên nang Viên 5,226 85,608 447,387,408
294 Sobelin Viên nang Viên 3,600 38,000 136,800,000
Biseptol 200mg + 40mg/5ml; lọ 80ml
VII. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU, CHÓNG MẶT
Sibelium 5mg
DMT BD Page 40
294
294 8.2. Thuốc điều hoà miễn dịch
295 Incycferone Viên nén Viên 12,200 11,800 143,960,000
295
296 Xatral 5mg Viên nén Viên 7,529 63,500 478,091,500
297 Xatral XL 10mg Viên nén Viên 16,056 18,000 289,008,000
297
297 11.1. Thuốc chống thiếu máu
298 Fe Folic-Extra Viên nang mềm Viên 1,050 88,000 92,400,000
299 Fudvita Viên nang mềm Viên 1,080 105,000 113,400,000
300 Ironic 200 Viên nang mềm Viên 1,120 98,000 109,760,000
301 Redhem Viên nang mềm Viên 850 76,000 64,600,000
302 Thefevit Viên nang cưng Viên 460 195,000 89,700,000
302
303 Camic DD tiêm Ống 8,760 2,100 18,396,000
304 Dezendin DD tiêm Ống 9,000 3,200 28,800,000
305 Examin 250mg DD tiêm Ống 9,000 3,600 32,400,000
306 Henalip 25000UI/5ml DD tiêm Lọ 135,000 2,500 337,500,000
307 Lovenox Inj. 40mg/0,4ml DD tiêm Ống 85,831 2,652 227,623,812
308 Phytodion 1mg/1ml DD tiêm Ống 6,950 9,800 68,110,000
309 Plaslloid 1g/5ml DD tiêm Ống 49,500 1,200 59,400,000
310 Tranex 250mg DD tiêm Ống 9,000 5,600 50,400,000
311 Tranmix 5% DD tiêm Ống 10,110 2,200 22,242,000
312 Transamin cap 250mg Viên nang Viên 2,000 5,500 11,000,000
313 Transamin Inj 250mg DD tiêm Ống 14,000 1,200 16,800,000
313 11.3. Máu và chế phẩm máu
314 Human Albumin 20%/100ml DD tiêm Chai 1,700,000 350 595,000,000
314 11.4. Dung dịch cao phân tử
315 Tetraspan 6% 500ml DD tiêm Chai 147,000 1,208 177,576,000
315 11.5. Thuốc khác
316 Epocassa 2000UI DD tiêm Ống 225,000 5,230 1,176,750,000
317 Epokine 2000UI DD tiêm Bơm 220,000 3,950 869,000,000
318 Eprex 2000UI DD tiêm Bơm 283,500 2,100 595,350,000
VIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH
IX. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
XI. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
DMT BD Page 41
319 Eripotin prefilled inj DD tiêm Bơm 220,000 4,680 1,029,600,000
320 Eriprove DD tiêm Bơm 223,000 5,200 1,159,600,000
321 Pronivel 2000UI DD tiêm Ống 225,000 6,820 1,534,500,000
321 XII. THUỐC TIM MẠCH
321
322 Cardimax 20mg Viên nén Viên 1,230 56,000 68,880,000
323 Metazydyna 20mg Viên nén Viên 1,690 25,000 42,250,000
324 Trimetazidin stada MR 35mg Viên nang Viên 1,780 10,200 18,156,000
325 Vashasan MR 35mg Viên nén Viên 1,600 125,000 200,000,000
326 Vaspycar MR Viên nén Viên 1,690 32,500 54,925,000
327 Vastarel MR 35mg Viên nén Viên 2,484 356,000 884,304,000
328 Vosfarel MR 35mg Viên nén Viên 1,800 20,300 36,540,000
329 Zidimet 20 mg Viên nén Viên 1,120 305,000 341,600,000
329 12.2. Thuốc chống loạn nhịp
330 Cordarone Inj. IV 150mg/3ml DD tiêm Ống 30,049 3,320 99,762,680
331 Cordarone Tab 200mg Viên nén Viên 6,753 3,660 24,715,980
331
332 Viên nén Viên 2,254 5,500 12,397,000
333 Adalat LA 30mg Viên nén Viên 9,454 7,200 68,068,800
334 Amlopres 5mg Viên nén Viên 2,478 455,000 1,127,490,000
335 Amlorus 5mg Viên nén Viên 3,600 106,000 381,600,000
336 Amlothepharm 5mg Viên nang Viên 550 80,500 44,275,000
337 Amnorpyn 5mg Viên nén Viên 3,050 115,000 350,750,000
338 Ampori Viên nén Viên 1,650 105,000 173,250,000
339 Angonic 5mg Viên nén Viên 2,500 165,000 412,500,000
340 Auroliza Viên nén Viên 1,670 110,000 183,700,000
341 Caporil Viên nén Viên 650 45,600 29,640,000
342 Cilzec 40mg Viên nén Viên 6,200 3,900 24,180,000
343 Co-trupil Viên nén Viên 2,920 22,600 65,992,000
344 Coveram 5-5 tab 5mg/5mg Viên nén Viên 6,590 12,900 85,011,000
345 Coversyl 5mg Viên nén Viên 4,720 386,920 1,826,262,400
346 Cozaar Tab 50mg Viên nén Viên 8,371 45,600 381,717,600
347 Dorover 4mg Viên nén Viên 3,200 135,000 432,000,000
348 Ednyt 5mg Viên nén Viên 2,790 18,000 50,220,000
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp
Adalat 10mg
DMT BD Page 42
349 Enarenal 5mg Viên nén Viên 1,900 112,000 212,800,000
350 Grasarta Viên nén Viên 1,800 98,000 176,400,000
351 Hyzaar Tab 50mg/12,5mg Viên nén Viên 8,371 26,700 223,505,700
352 Listril 5mg Viên nén Viên 1,400 22,700 31,780,000
353 Lovas 2,5mg Viên nén Viên 1,200 33,200 39,840,000
354 Micardis 40mg Viên nén Viên 10,349 3,600 37,256,400
355 Nifedipin Stada 10mg Viên nén Viên 260 35,000 9,100,000
356 Renitec Tab 10mg Viên nén Viên 5,114 11,600 59,322,400
357 Resilo Viên nén Viên 2,700 55,800 150,660,000
358 Resines Viên nén Viên 2,900 78,000 226,200,000
359 Suncardivas 6,25mg Viên nén Viên 1,800 144,000 259,200,000
360 Sunirovel 150mg Viên nén Viên 3,900 255,000 994,500,000
361 Tovecor Viên nén Viên 2,390 15,500 37,045,000
362 Toversin 4mg Viên nén Viên 2,420 97,500 235,950,000
363 Trafedin Viên nén Viên 400 310,200 124,080,000
364 Zadirexh Viên nén Viên 4,000 35,000 140,000,000
364 12.5. Thuốc điều trị suy tim
365 Zacutec 250mg/20ml DD tiêm Lọ 130,000 1,550 201,500,000
365 12.6. Thuốc chống huyết khối
366 Fladox 75mg Viên nén Viên 14,500 8,800 127,600,000
367 Gavix 75mg Viên nén Viên 11,550 7,800 90,090,000
368 Jin yang clivix Viên nén Viên 14,500 9,800 142,100,000
369 Plavix 75mg Viên nén Viên 29,160 5,000 145,800,000
369 12.7. Thuốc hạ lipid máu
370 AtorHasan 10 Viên nén Viên 3,820 38,900 148,598,000
371 Atostine 10 Viên nén Viên 2,190 42,000 91,980,000
372 Auliplus 10mg Viên nang mềm Viên 4,550 58,000 263,900,000
373 Dopasotab Viên nén Viên 4,800 16,500 79,200,000
374 Fenorate 300 Viên nang Viên 3,500 28,700 100,450,000
375 Jinvasta Viên nén Viên 4,750 18,900 89,775,000
376 Levochem Viên nén Viên 3,000 35,000 105,000,000
377 Libestor 10 Viên nén Viên 3,860 41,000 158,260,000
378 Lipicard Viên nén Viên 5,000 36,000 180,000,000
379 Lipirate Viên nang cưng Viên 1,500 37,000 55,500,000
380 Lipistad 20 Viên nén Viên 4,200 40,200 168,840,000
381 Lizidor 10mg Viên nén Viên 2,350 35,000 82,250,000
DMT BD Page 43
382 Poli-fibrozil 300mg Viên nang Viên 2,600 17,800 46,280,000
383 Rostor 10 Viên nén Viên 7,000 22,100 154,700,000
384 Simcor Viên nén Viên 5,600 31,000 173,600,000
385 Simvacor Viên nén Viên 2,750 24,500 67,375,000
386 Trova-20 Viên nén Viên 4,000 39,800 159,200,000
387 Vibrate 300mg Viên nang Viên 2,248 25,200 56,649,600
387 12.8. Thuốc khác
388 Arcatamin 200mg Viên nén Viên 1,540 21,000 32,340,000
389 Aulaka-F Viên nén Viên 1,550 67,000 103,850,000
390 Austrikan Viên nang mềm Viên 2,280 128,000 291,840,000
391 Barokin Viên nang Viên 2,050 56,000 114,800,000
392 Cavinton 10mg DD tiêm Ống 20,772 8,800 182,793,600
393 Cavinton 5mg Viên nén Viên 3,067 35,000 107,345,000
394 Cetam caps 400mg Viên nang Viên 450 356,000 160,200,000
395 Citi - Brain 250 DDịch tiêm Ống 28,000 11,000 308,000,000
396 Citilin 500mg/2ml DDịch tiêm Ống 50,000 7,600 380,000,000
397 Difosfocin 500mg/4ml DDịch tiêm Ống 76,500 5,600 428,400,000
398 Dobacitil Viên nén Viên 18,600 35,000 651,000,000
399 Domiject 1g/5ml DD tiêm truyền Ống 7,500 23,000 172,500,000
400 Dorabep 800mg Viên nén Viên 1,290 128,000 165,120,000
401 Dumazil Viên nén Viên 3,500 22,800 79,800,000
402 Flomed 50mg/5ml DDịch tiêm Ống 13,500 25,000 337,500,000
403 Gikonrene 40mg Viên nén Viên 1,790 275,000 492,250,000
404 Ginkgo 80 Viên nang mềm Viên 1,790 262,500 469,875,000
405 Hunasun DDịch tiêm Ống 50,000 9,800 490,000,000
406 Ipentol Viên nén Viên 4,300 86,000 369,800,000
407 Lilonton Viên nang Viên 550 120,000 66,000,000
408 Lucilucia 250mg Bôt pha tiêm Lọ 57,900 6,800 393,720,000
409 Lucimax 250mg Bôt pha tiêm Lọ 58,500 7,500 438,750,000
410 Memotropil DD tiêm truyền Chai 102,000 3,600 367,200,000
411 Meprodil 50 mg/5ml DDịch tiêm Ống 13,500 33,200 448,200,000
412 Namuvit DD tiêm Ống 69,000 1,200 82,800,000
413 Neubudil DDịch tiêm Ống 10,600 42,000 445,200,000
414 Newbiolla DDịch tiêm Ống 13,600 55,600 756,160,000
415 Nimotop IV 10mg/50ml DD tiêm truyền Lọ 605,500 980 593,390,000
416 Nimovac - V 10mg/50ml DD tiêm truyền Lọ 385,000 1,020 392,700,000
DMT BD Page 44
417 Noopi DD tiêm truyền Ống 4,950 28,900 143,055,000
418 Nootripam 800 Viên nén Viên 850 55,000 46,750,000
419 Onbrain DD tiêm truyền Ống 7,600 12,800 97,280,000
420 Onsbeta 120 Viên nén Viên 3,500 128,000 448,000,000
421 Piractim 1g/5ml DD tiêm truyền Ống 6,300 33,000 207,900,000
422 Pondil 50mg/5ml DDịch tiêm Ống 13,750 69,000 948,750,000
423 Sanroza Viên nang mềm Viên 1,420 156,000 221,520,000
424 Sulvimin Viên nén Viên 1,800 22,600 40,680,000
425 Superkan F Viên nén Viên 1,650 32,800 54,120,000
426 Talorkan 40mg Viên nang mềm Viên 1,360 487,000 662,320,000
427 Tanakan 40mg Viên nén Viên 4,033 37,806 152,471,598
428 Taniki-Fort Viên nang Viên 1,750 56,000 98,000,000
429 Tarvicetam 10g/50ml DD tiêm truyền Chai 80,000 300 24,000,000
430 Taviluci Bôt pha tiêm Lọ 57,800 2,300 132,940,000
431 Thekan 40mg Viên nén Viên 710 868,000 616,280,000
432 Vinpocetin - Akos 10mg DD tiêm Ống 13,500 8,900 120,150,000
433 Viscapo 10mg/2ml DD tiêm Ống 6,900 8,700 60,030,000
434 Vistakan Viên nang mềm Viên 1,880 56,700 106,596,000
434
435 Dibetalic; tube 15g Thuôc mỡ Tuýp 10,500 3,200 33,600,000
436 Hoe Beprosone Cream 15g Kem bôi Tuýp 32,850 1,200 39,420,000
437 Hoe Foban cream; tube 5g Kem bôi Tuýp 26,392 4,200 110,846,400
438 Locacid Cream 0,05% Thuôc mỡ Tuýp 67,077 3,606 241,879,662
439 Locatop Cream 0,1% Kem bôi Tuýp 58,066 2,476 143,771,416
440 Lorinden A 2%; tube 15g Thuôc mỡ Tuýp 39,500 9,844 388,838,000
441 Panthenol Spray 130g Keo bọt Lọ 95,000 650 61,750,000
441 XVI. THUỐC LỢI TIỂU
442 Aldactone Tab 25mg Viên nén Viên 1,975 33,000 65,175,000
443 Furoject 20 mg/2ml DD tiêm Ống 3,050 90,500 276,025,000
444 Suopinchon 20mg/2ml DD tiêm Ống 2,960 38,900 115,144,000
444
444
445 Thuôc bôt Gói 3,054 267,000 815,418,000
XIII. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU
XVII. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hoá
Gastropulgite 3g
DMT BD Page 45
446 Thuôc bôt Gói 3,157 230,000 726,110,000
447 Asigastrogit 3g Thuôc bôt Gói 2,500 265,000 662,500,000
448 Barole 20mg Viên nang Viên 2,700 22,300 60,210,000
449 Borini-K Vỉ 14,000 12,000 168,000,000
450 Dafrazol Viên nang Viên 693 228,000 158,004,000
451 Dudine 150mg Viên nén Viên 2,130 33,500 71,355,000
452 Emodum 50mg/2ml DD tiêm Ống 16,800 2,550 42,840,000
453 Finix 20mg Viên nén Viên 5,890 40,500 238,545,000
454 Lasovac Viên nang Viên 1,190 45,600 54,264,000
455 Lomazole 40mg Bôt pha tiêm Lọ 70,800 11,800 835,440,000
456 Meyerpulgit Thuôc bôt Gói 1,950 120,000 234,000,000
457 Moktin 50mg/2ml DD tiêm Ống 17,000 3,100 52,700,000
458 Nenvofam 20mg Bôt pha tiêm Ống 42,500 2,490 105,825,000
459 Oraptic 40mg Bôt pha tiêm Lọ 66,000 1,200 79,200,000
460 Panotox 40mg Bôt pha tiêm Lọ 73,800 2,500 184,500,000
461 Panrbe Bôt pha tiêm Lọ 62,000 500 31,000,000
462 Prohibit Viên nang Viên 1,300 10,500 13,650,000
463 PymeOM40 Bôt pha tiêm Lọ 66,000 2,300 151,800,000
464 Quamatel 20mg/5ml DD tiêm Ống 49,500 1,250 61,875,000
465 Ranison 50mg/2ml DD tiêm Ống 14,000 7,230 101,220,000
466 Ranitidin 300 Glomed Viên nén Viên 1,400 23,900 33,460,000
467 Scolanzo Viên nang Viên 9,500 11,000 104,500,000
468 Softprazol 40mg Viên nén Viên 11,900 23,900 284,410,000
Actapulgite 3g
2 viên nang Lansoprazole 30 mg+2 viên nén
Tinidazole 500mg+2 viên
nén Clarithromycin
250mg
DMT BD Page 46
469 Ufamezol Viên nang Viên 700 118,900 83,230,000
469 17.2. Thuốc chống nôn
470 Tanganil 500mg Viên nén Viên 4,613 15,200 70,117,600
471 Motilium sus 1mg/ml HD uông Lọ 21,800 6,700 146,060,000
472 Tanganil Inj. IV 500mg/5ml DD tiêm Ống 13,699 12,600 172,607,400
472 17.3. Thuốc chống co thắt
473 Dofopam 40mg Viên nén Viên 500 55,800 27,900,000
474 Miarotin Viên nén Viên 2,700 12,000 32,400,000
475 No-Spa 40mg Viên nén Viên 700 85,000 59,500,000
476 No-Spa 40mg DD tiêm Ống 5,586 45,600 254,721,600
477 Spasvina 40mg Viên nén Viên 500 255,000 127,500,000
477 17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
478 Fleet Enema DDịch Thụt tháo Chai 51,000 2,600 132,600,000
479 Fleet Phospho soda DD uông Chai 48,000 1,280 61,440,000
480 Forlax 10g Thuôc bôt Gói 4,275 5,200 22,230,000
481 Oferen DD uông Lọ 55,000 1,560 85,800,000
481 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
482 Smecta 3g Thuôc bôt Gói 3,476 12,438 43,234,488
483 Pms-Probio; gói 1g Thuôc bôt Gói 1,533 23,400 35,872,200
484 Biolus; gói 1g Thuôc bôt Gói 1,350 15,600 21,060,000
485 Abiiogran Thuôc bôt Gói 2,200 12,000 26,400,000
485 17.6. Thuốc điều trị trĩ
486 Daflon 500mg Viên nén Viên 2,989 53,264 159,206,096
487 Rimebutine Viên nén Viên 1,190 9,900 11,781,000
488 Rekelat 100mg Viên nén Viên 1,260 5,500 6,930,000
488 17.7. Thuốc khác
489 Apharmincap Viên nang Viên 1,490 256,000 381,440,000
490 Atormax Viên nén Viên 2,300 36,500 83,950,000
491 Augtace 500 Viên nang mềm Viên 3,980 33,500 133,330,000
492 Fortec 25mg Viên nén Viên 2,690 13,500 36,315,000
493 Fortec-A 200mg Viên nang Viên 2,160 789,000 1,704,240,000
494 Ganinhepa 200mg Viên nang Viên 1,510 565,000 853,150,000
DMT BD Page 47
495 Hebidy 25mg Viên nén Viên 2,500 14,200 35,500,000
496 Hepalivin DD tiêm Ống 25,800 3,340 86,172,000
497 Heparigen DD tiêm Ống 69,500 2,870 199,465,000
498 Hepatin DD tiêm Ống 25,500 3,310 84,405,000
499 Hepaur 150mg Viên nén Viên 2,500 32,000 80,000,000
500 Hepmel 500mg/5ml DD tiêm Ống 25,300 2,240 56,672,000
501 Huonshepona 500 mg/5ml DD tiêm Ống 25,300 2,800 70,840,000
502 Ibaliver 200mg Viên nang Viên 1,595 135,000 215,325,000
503 Interhepa DD tiêm Ống 25,400 3,560 90,424,000
504 Koruliver 5g DD tiêm Ống 69,500 3,100 215,450,000
505 Liverese 200mg Viên nang Viên 2,500 36,000 90,000,000
506 Livobifido Viên nén Viên 3,200 3,500 11,200,000
507 Morganin Viên nang Viên 1,595 368,000 586,960,000
508 Nodizine Viên nang Viên 1,480 153,000 226,440,000
509 Philorpa 500mg DD tiêm Ống 25,000 2,980 74,500,000
510 Philpovin DD tiêm Ống 69,500 2,300 159,850,000
511 Silymax Viên nén Viên 1,400 4,200 5,880,000
512 Symygood 200mg Viên nang Viên 1,595 979,500 1,562,302,500
513 Theginin 200mg Viên nang Viên 1,520 1,050,000 1,596,000,000
513
513
514 Datisoc 16mg Viên nén Viên 2,500 33,600 84,000,000
515 Hanxi - Drol 40mg Bôt pha tiêm Lọ 30,500 29,100 887,550,000
516 Hybru Bôt pha tiêm Lọ 7,200 1,550 11,160,000
517 Lamtra 40mg Bôt pha tiêm Lọ 30,900 28,200 871,380,000
518 Medexa 4mg Viên nén Viên 1,049 685,000 718,565,000
519 Medrol Tab 4mg Viên nén Viên 983 44,858 44,095,414
520 Menison 16 Viên nén Viên 2,600 32,100 83,460,000
521 PDsolone 40mg Bôt pha tiêm Lọ 29,900 22,600 675,740,000
522 Polono 40 Bôt pha tiêm Lọ 28,900 27,000 780,300,000
523 Sifasolone 40mg Bôt pha tiêm Lọ 28,200 24,200 682,440,000
524 Siuguandexaron 4mg/2ml DD tiêm Ống 3,550 8,900 31,595,000
XVIII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
DMT BD Page 48
525 Soli-Medon 40mg Bôt pha tiêm Lọ 29,000 26,400 765,600,000
526 Solu- Medrol 125mg Bôt pha tiêm Lọ 75,710 2,600 196,846,000
527 Solu-Medrol 40mg Bôt pha tiêm Lọ 33,100 45,500 1,506,050,000
528 Tomethrol 4mg Viên nén Viên 835 68,000 56,780,000
528
529 Viên nang Viên 7,350 3,600 26,460,000
529
530 Amapileo Viên nén Viên 2,290 126,000 288,540,000
531 Amorin 2mg Viên nén Viên 2,300 350,600 806,380,000
532 Aurofomin Viên nén Viên 1,450 235,000 340,750,000
533 Azukon MR 30mg Viên nén Viên 1,800 123,000 221,400,000
534 Beediamin 80mg Viên nén Viên 1,600 125,000 200,000,000
535 Daimit 500mg Viên nén Viên 850 125,000 106,250,000
536 Diamicron MR 30mg Viên nén Viên 2,628 257,000 675,396,000
537 Diamicron MR 60mg Viên nén Viên 5,460 89,000 485,940,000
538 Dianorm-M Viên nén Viên 3,197 125,000 399,625,000
539 Dorocron MR 30mg Viên nén Viên 1,120 67,800 75,936,000
540 Duotrol Viên nén Viên 2,390 46,500 111,135,000
541 Finascar 500 Viên nén Viên 960 356,000 341,760,000
542 Glisan 30 MR Viên nén Viên 1,400 109,000 152,600,000
543 Glucobay 50mg Viên nén Viên 2,760 75,000 207,000,000
544 Glucobay Tab 100mg Viên nén Viên 4,738 45,500 215,579,000
545 Glucofine 1000mg Viên nén Viên 1,380 175,000 241,500,000
546 Glucofine 850mg Viên nén Viên 1,150 258,800 297,620,000
547 Glucophage 1000mg Viên nén Viên 3,704 33,500 124,084,000
548 Glucovance 500mg/5mg Viên nén Viên 4,323 117,000 505,791,000
549 Glumeform 500mg Viên nén Viên 720 225,000 162,000,000
550 Hasanbest 500/5 Viên nén Viên 2,350 236,000 554,600,000
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
Utrogestan 100 mg
18.3. Insulin và nhóm hạ đường huyết
DMT BD Page 49
551 Hawonglize Viên nén Viên 1,630 65,000 105,950,000
552 Nilgar 15mg Viên nén Viên 2,800 89,000 249,200,000
553 Odans Viên nén Viên 2,500 43,900 109,750,000
554 Perglim 2 Viên nén Viên 1,800 256,000 460,800,000
555 Plariche 3,5mg Viên nén Viên 1,200 35,400 42,480,000
556 Tevaformin 850mg Viên nén Viên 1,980 189,000 374,220,000
557 Tyrozet Forte 500/5 Viên nén Viên 2,500 185,000 462,500,000
558 Wosulin - N 400UI/10ml Hôn dịch tiêm Lọ 106,218 8,200 870,987,600
559 Wosulin (30/70) 400UI/10ml Hôn dịch tiêm Lọ 106,218 8,900 945,340,200
560 Wosulin -R 400UI/10ml Hôn dịch tiêm Lọ 106,218 750 79,663,500
561 Zidenol 80mg Viên nén Viên 1,210 635,000 768,350,000
561
562 Thyrozol 5mg Viên nén Viên 3,200 38,000 121,600,000
563 Berlthyrox 100 Viên nén Viên 400 32,000 12,800,000
563
564 Arduan 4mg Bôt pha tiêm Ống 31,969 1,600 51,150,400
565 Decontractyl - 250mg Viên nén Viên 790 18,500 14,615,000
566 Epelax Viên nén Viên 1,900 9,600 18,240,000
567 Esmeron 50mg DD tiêm Lọ 97,620 3,560 347,527,200
568 Mydocalm 150mg Viên nén Viên 3,137 75,200 235,902,400
569 Mydocalm 50mg Viên nén Viên 2,387 3,500 8,354,500
570 Nivalin 2,5mg DD tiêm Ống 63,000 990 62,370,000
571 Nivalin 5mg DD tiêm Ống 81,900 2,100 171,990,000
572 Paralys 2,5mg DD tiêm Ống 30,800 1,120 34,496,000
572
572 21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt
573 Levobact DD nhỏ mắt Lọ 24,000 4,650 111,600,000
574 Tobradex; lọ 5ml DD nhỏ mắt Lọ 45,100 15,300 690,030,000
575 Tobrex 0,3%/; lọ 5ml DD nhỏ mắt Lọ 40,000 10,350 414,000,000
576 Tobrin 0,3%/5ml DD nhỏ mắt Lọ 40,000 12,500 500,000,000
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và các thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
XX. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
XXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
DMT BD Page 50
577 Todencin 0,3%/5ml DD nhỏ mắt Lọ 20,250 4,520 91,530,000
578 Vigadexa 5ml DD nhỏ mắt Lọ 105,500 4,496 474,328,000
579 Vigamox 0,5% 5ml DD nhỏ mắt Lọ 90,000 9,456 851,040,000
580 Vimycom Viên nang mềm Viên 1,290 186,000 239,940,000
580
580
581 Oxylpan 5UI/1ml DD tiêm Ống 3,300 1,500 4,950,000
582 Oxitocine Mez 5UI/ml DD tiêm Ống 4,160 96,300 400,608,000
582
582
583 Clozapyl-100 Viên nén Viên 6,000 38,200 229,200,000
584 Dogmatil 50mg Viên nang Viên 4,211 10,250 43,162,750
585 Ozip 10 Viên nén Viên 2,970 150,000 445,500,000
585
585
586 Diaphyllin 4,8% 5ml DD tiêm Ống 10,841 3,408 36,946,128
587 Kovent SF-250; hôp 120 liều Thuôc xịt Hôp 230,000 360 82,800,000
588 Pulmicort Respules DD khí dung Ống 13,835 12,616 174,542,360
589 Singulair Sac 4mg Thuôc bôt Gói 12,264 12,700 155,752,800
590 Thuôc xịt Hôp 72,742 6,394 465,112,348
591 Ventolin Nebules 0,1%/2,5ml DD khí dung Ống 4,575 156,000 713,700,000
592 Vinsalmol 0,5mg/1ml DD tiêm Ống 6,680 38,600 257,848,000
592 25.2. Thuốc chữa ho
593 Thuôc bôt Gói 1,365 235,000 320,775,000
594 Acetylcystein Stada 200mg Viên nang Viên 470 36,400 17,108,000
595 Ammuson Viên nang Viên 695 468,000 325,260,000
596 Asicetyl Thuôc bôt Gói 1,190 164,000 195,160,000
597 Babysolvan 15mg/5ml, lọ 60ml HD uông Lọ 21,400 1,250 26,750,000
598 Cozeter Viên nang Viên 450 186,000 83,700,000
599 Halixol Viên nén Viên 1,800 178,000 320,400,000
600 NAC-Stada 200 Thuôc bôt Gói 1,390 36,000 50,040,000
XXII. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
XXIV. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần
XXV. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Ventolin 100 mcg/liều; hôp 200 liều
Aceblue 200mg
DMT BD Page 51
601 pms - Imecystine 200 mg Viên nang Viên 800 54,000 43,200,000
602 Ramol 30mg Si rô khô Gói 2,780 156,000 433,680,000
603 Tocemuc Thuôc bôt Gói 1,300 146,000 189,800,000
603
603 26.1. Thuốc uống
604 Theresol 5,63g Thuôc bôt Gói 650 13,700 8,905,000
605 Hydrit Viên sủi Viên 992 65,000 64,480,000
605 26.2. Thuốc tiêm truyền
606 Alvesin 250ml DD tiêm truyền Chai 80,200 2,350 188,470,000
607 Alvesin 6E 500ml DD tiêm truyền Chai 101,800 1,350 137,430,000
608 Aminoplasmal 5% 500ml DD tiêm truyền Chai 120,000 2,784 334,080,000
609 Chiamin-S injection 250ml DD tiêm truyền Chai 57,000 2,500 142,500,000
610 Lipivan 10%, 250ml DD tiêm truyền Chai 120,000 350 42,000,000
611 Lipofundin 10%, 250ml DD tiêm truyền Chai 129,000 420 54,180,000
612 Lipovenous 10%, 250ml DD tiêm truyền Chai 110,500 2,500 276,250,000
613 Vaminolact 6,5% DD tiêm truyền Chai 129,000 6,780 874,620,000
613
614 Amorvita multi Viên nang mềm Viên 1,160 125,000 145,000,000
615 Aquadetrim Siro Lọ 54,000 2,210 119,340,000
616 Franvit Viên nang mềm Viên 800 352,000 281,600,000
617 Franvit C 500mg Viên nén Viên 410 47,300 19,393,000
618 Halafaton Viên nang mềm Viên 1,500 258,000 387,000,000
619 Limcee 500mg Viên nén Viên 520 125,000 65,000,000
620 Liquical 400 Viên nang mềm Viên 1,750 36,000 63,000,000
621 Meditrol Viên nang mềm Viên 2,800 9,600 26,880,000
622 Rofcal 0,25mcg Viên nang mềm Viên 1,785 12,500 22,312,500
623 Thenvita B Viên nén Viên 430 841,023 361,640,000
624 Thevirol Viên nén Viên 450 998,000 449,100,000
625 Vitabase Viên nén Viên 2,000 7,800 15,600,000
Tổng cộng 186,880,956,178
XXVI. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
XXVII. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN