20
Dòng Sản Phẩm 40Vmax

Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

Dòng Sản Phẩm 40Vmax

Page 2: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

2

Máy Siết Bu LôngTW001G

Máy Mài GócGA003G / GA005G GA011G / GA013G

Máy Cưa ĐĩaHS003G / HS004G

Máy Khoan Đa NăngHR001G / HR003G

Máy Cưa KiếmJR001G

Máy Vặn VítTD001G

Máy Khoan Búa, Vặn VítHP001G

Máy Khoan, Vặn VítDF001G

Công Suất Cao Độ Bền Cao Truyền tín hiệuđiện tử

Vui lòng quét mãđể xem

Page 3: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

3

Mục lục

GA003G / GA005G / GA011G / GA013G

Máy mài góc

HR001G / HR003GMáy khoan đa năng

JR001GMáy cưa kiếm

HS003G / HS004GMáy cưa đĩa

/

Máy vặn vítTD001G

Máy khoan, vặn vítMáy khoan búa, vặn vítDF001G/HP001G

Máy siết bu lôngTW001G

Pin Li-ion 40VmaxSạc nhanh 40Vmax

Page 4: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

BL4025Pin Li-ion 40Vmax

BL4040

BL4025

BL4040 45phút

28phút

Thời gian sạc2.5Ah(191B36-3)

4.0Ah(191B26-6)

(191B34-7)4

XGT là một công nghệ mới của máy, pin và bộ sạc của chúng tôi. Một sự kết hợp giữa thiết kế máy sáng tạo và công suất đầu ra của pin cao hơn, cung cấp một giải pháp hiệu quả cho người dùng có nhu cầu sử dụng công suất cao.

Công nghệ XGT được tích hợp giữa máy

và pin, cung cấp thông tin truyền đạt

bằng tín hiệu điện tử. Cho phép không

chỉ pin có thể liên kết với máy và ngược

lại. Công nghệ pin và động cơ làm việc

cùng nhau một cách hiệu quả.

Cung cấp năng lượng và hệ thống sạc tối ưu.

Hệ thốngnạp điện tối ưu

Tự động làm mát với 2 quạt tạo điều kiện sạc hiệu quả nhanh chóng.

Truyền tín hiệu điện tửMáy Pin Sạc

(hộp đựng bằng giấy) (hộp đựng bằng giấy)

(191B44-4)(hộp đựng bằng nhựa) (hộp đựng bằng nhựa)

Page 5: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

ADP10(191C11-5)

Bộ chuyển đổicó thể thay thế được

DC40RA(191E07-8)

Sạc nhanh 40Vmax

Rãnh pin

Tường

Cấu trúc ba lớp chống thấmnướcNgăn chặn cell pin hư hỏng do nước và bụi.

Rãnh pin có độ cứng cao.

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

Tương thích với pin LXT Li-Ion

5

Cơ chế tiếp xúc.Thiết kế đặc biệt với thông số kỹ thuật độ bền cao dành cho dòng pin Li-ion 40Vmax

Cấu trúc ngăn chặn ngắt mạch điện bên trong.Là một bức tường bảo vệ giữa mạch bên trong với nước và bụi.

Vòng chống thấm nước

Cell pinFilmGiấy cách điện

Rãnh trượt bền trong đường ray pin giữ pin và máy chắc chắn và an toàn để chịu được các sản phẩm công suất cao.

Vỏ ngoài nặng và giữ cell pin.

Tạo không gian để hấp thụ tác động

Cấu trúc hấp thụ sốc

4 đèn LEDhiển thị mức pin

Đèn LED mở rộng và tăng lên cho thấy rõ hơn về trạng thái sạc.

(hộp đựng bằng giấy)

(191E00-2)(hộp đựng bằng nhựa)

Page 6: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

Máy vặn vítTD001G

6

- mức lựa chọn tốc độ búa4 6 - chế độ hỗ trợ

Chế độ cho vít tự khoan(kim loại mỏng)

0 - 2,400 / -

T1

0 - 3,700 / 2,600

T2khoan tốc độ chậm cho đến khi bắt đầuăn vào gỗ

0 - 1,800 / 4,400

Chế độ gỗ

0 - 3,700 / 4,400

Rất cứng

0 - 3,200 / 3,600

Cứng

0 - 2,100 / 2,600

Trung bình

0 - 1,100 / 1,100

Mềm

3 Chế độ bu lông

Chế độ 1: 2,500 / -Chế độ 2: 3,700 / 4,400Chế độ 3: 3,700 / 4,400

Tốc độ không tải / Tốc độ đập

Tốc độ không tải / Tốc độ đập

Lực siết tối đa 220 N.m

10 chế độ siết khác nhau

chế độ siết/nới tự động dừngtạo điều kiện tối ưu khi dùng.

dùng với vít tự khoan khoan kim loạimỏng như kim loại dạng ống

Chế độ cho vít tự khoan(kim loại dày)dành cho vít tự khoan với kim loại dày

Page 7: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

7

Khả năng

Chuôi lục giácTốc độ không tải (v/p)Tốc độ đập (I/p)Lực siết tối đaLực siếtĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)

Trọng lượng

Ốc máy: M4 - M8 (5/32" - 5/16")Ốc tiêu chuẩn: M5 - M16 (3/16" - 5/8")Ốc đàn hồi cao: M5 - M14 (3/16" - 9/16")Ren thô (ren dài): 22 - 125 mm (7/8" - 4-7/8")6.35 mm (1/4")Tối đa / Cứng / Trung bình / Mềm: 0 - 3,700 / 3,200 / 2,100 / 1,100Tối đa / Cứng / Trung bình / Mềm: 0 - 4,400 / 3,600 / 2,600 / 1,100220 N·m (1,950 in.lbs.)Cứng / Trung bình / Mềm: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.)96 dB(A)107 dB(A)với pin BL4025: 120x86x245 mm (4-3/4"x3-3/8"x9-5/8")với pin BL4040: 120x86x250 mm (4-3/4"x3-3/8"x9-7/8")1.7 - 2.0 kg (3.7 - 4.4 lbs.)TD001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacTD001GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm Móc treo, mũi vít PH2-120, dây đeo

Đối với vít thô 65mm Đối với vít khoan kim loại 120mm

Pin: BL4025

800lầnkhoảng 160lầnkhoảng

Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin*1

Đèn LED đôi

・Thay đổi tốc độ bằng 4 lựa chọn

・Chế độ bộ nhớ thay đổi nhanh

Thay đổi tốc độ bằng cò

Tháo lắp mũi vít bằng một thao tác

Giá đỡ đe cứng với vòng bi làm giảm sự chao đảo.

*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.

TD001G 115 2.5giây

100Máy 18V trước đây

NhanhChậm

Vặn ốc vít kim loại ø6,5 x 120mm

15%

Tăng khoảng

cung cấp nhiều lựa chọn tốc độ siết khác nhau cho những ứng dụng đa dạng

cho phép người dùng nhanh chóng thay đổi nhanh giữa hai tốc độ

Page 8: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

Máy Khoan Búa Vặn Vít / Máy Khoan Vặn VítHP001G / DF001G13 mm (1/2")

8

HP / DF001G 125100

NhanhChậm

Máy 18V Trước Đây

khoan vít dài cho xây dựng ø8 x 400mm vào SPF dày 400mm

35%25%HP / DF001G 135

100

NhanhChậm

Máy 18V Trước Đây

khoan lỗ dày 38mm với ø65mm(2 - 9/16") bằng mũi tự khoan

Hiệu Suất Mạnh Mẽ 41 cài đặt ly hợp điện tử(Cài đặt 21 mức ở chế độ cao)

Dễ dàng thay đổi số

Dừng

Công nghệ cảm biến kích hoạt điều tốc

Mô men xoắn tối đa 140 N・mđặc biệt là đối với tải nặng vì sử dụng động cơ không chổi than kèm theo pin XGT

một phạm vi rộng của mô-men xoắn có thể được bao phủ hơn ly hợp cơ

với màn hình hiển thị

Tăng khoảng

Tăng khoảng

tắt máy khi vòng quay đột ngột dừng lại

Page 9: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v. 9

khoan vít xây dựng ø8*40mmvào SPF 400mm

khoan lỗ qua SPF dày 38mm với ø65mm (2 - 9/16")

bằng mũi tự khoan.

Pin: BL4025

40lầnkhoảng 90lầnkhoảng

khoan lỗ qua SPF 38mmvới mũi 7/8”

480lầnkhoảng

Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin *1

HP001G

DF001GKhả năng

Khả năng đầu cặpTốc độ không tải (v/p)Lực siết tối đaLực siết khóa tối đaĐộ ồn áp suấtKích thước (L x W x H)

Trọng lượng

Thép: 20 mm (13/16")Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm (2") / Gỗ (Mũi tự khoan): 76 mm (3")Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm (6")1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")Cao / Thấp: 0 - 2,600 / 0 - 650Cứng / Mềm: 140 / 68 N·m (1,240 / 600 in.lbs.)125 N·m (1,100 in.lbs.)75 dB(A)với pin BL4025: 181x86x275 mm (7-1/8"x3-3/8"x10-7/8")với pin BL4040: 181x86x282 mm (7-1/8"x3-3/8"x11-1/8")2.7 - 3.0 kg (5.9 - 6.6 lbs.)DF001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacDF001GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm Tay cầm, mũi vít 2-45 (+)(-), móc treo, giữ mũi vít

Khả năng

Khả năng đầu cặpLực đập (I/p)Tốc độ không tải (v/p)Lực siết tối đaLực siết khóa tối đaĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)

Trọng lượng

Thép: 20 mm (13/16") / Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm (2")Gỗ (Mũi tự khoan): 76 mm (3") / Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm (6")Tường gạch: 20 mm (13/16")1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")Cao / Thấp: 0 - 39,000 / 0 - 9,750Cao / Thấp: 0 - 2,600 / 0 - 650Cứng / Mềm: 140 / 68 N·m (1,240 / 600 in.lbs.)125 N·m (1,100 in.lbs.)85 dB(A)96 dB(A)với pin BL4025: 182x86x275 mm (7-1/8"x3-3/8"x10-7/8")với pin BL4040: 182x86x282 mm (7-1/8"x3-3/8"x11-1/8")2.7 - 3.0 kg (6.0 - 6.6 lbs.)HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacHP001GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm Tay cầm, mũi vít 2-45 (+)(-), móc treo, giữ mũi vít

Kích thước với tổng chiều dài nhỏ gọn dễ dàng cầm và điều khiển.

181mmMáy 18Vtrước đây

ở tốc độ cao nhất0 - 2600phútˉ¹Tốc độ khoan

vượt trội

photo: HP001G

Cơ chế 2 tốc độ

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

Page 10: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

Dừng ngay sau khi va chạm được

phát hiệnDừng khoảng 0,5 giây

sau khi phát hiệnva chạm

Dừng khoảng 1 phútsau khi phát hiện

va chạm

Dừng khoảng 0,2 giâysau khi bu lông / đai ốc

được nới lỏng

Chuyển sang 230 phút-1

sau khi bu lông / đai ốcđược nới lỏng

Dừng ngay sau khi bu lông / đai ốc

được nới lỏng

Xoay vào

Compact overall length for easy handling and controlCompact overall length for easy handling and controlCompact overall length for easy handling and control

Đảo chiều

10

Tối đa: 0-1,800Cứng: 0-1,400Vừa: 0-1,150Mềm: 0-950

(phút-1) (phút-1)

Tối đa: 0-2,500Cứng: 0-2,400Vừa: 0-2,200Mềm: 0-1,900

4 mức lựa chọn tốc độđiện tử tác động khác nhau

Xoay vào và đảo chiều bằng chế độ tự động dừng

Động cơkhông chổi thancông suất cao

Lực tháo ốc hơn 2,000 N・m

Máy Siết Bu LôngTW001G3/4" (19 mm)

cho phép người sử dụng kiểm soát lực siếtvà tốc độ tùy thuộc vào ứng dụng chế độ

chế độ

chế độ

Tốc độ không tải Lực đập trên phút

Page 11: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

11

Khả năng siết

CốtTốc độ không tải (v/p)Tốc độ đập (l/p)Lực siết tối đaKích thước (L x W x H)

Trọng lượng

Ốc tiêu chuẩn: M12 - M36 (1/2" - 1-7/16")Ốc đàn hồi cao: M10 - M27 (3/8" - 1-1/16")19 mm (3/4")Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 1,800 / 0 - 1,400 / 0 - 1,150 / 0 - 950Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 2,500 / 0 - 2,400 / 0 - 2,200 / 0 - 1,9001,630 N·m (1,200 ft.lbs.)với pin BL4025: 217x94x297 mm (8-1/2"x3-11/16"x11-3/4")với pin BL4040: 217x94x303 mm (8-1/2"x3-11/16"x11-7/8")3.9 - 4.2 kg (8.6 - 9.3 lbs.)TW001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacTW001GM204: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacTW001GZ02: Không kèm pin, sạcTW001GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm Móc treo, dây đeo (chỉ TW001GM204/TW001GZ02)

*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.

TW001G217 mm

Máy 18Vtrước đây

Tổng chiều dài nhỏ gọn dễ dàng cầm nắm và điều khiển

Pin: BL4040Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin*1

350lầnkhoảngSiết bu lông đàn hồi cao M27

Đèn LED đôi

Chế độ full tốc độẤn công tắc giữa điều chỉnh và full tốc độ.Đạt tốc độ tối đa để giảm thiểu đau mỏi chongười dùng vì bóp cò

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

Page 12: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

12

Máy Mài Góc//

Công tắc trượt:Công tắc bóp:

100 mm (4") 125 mm (5")

PUSHPUSHPUSH

Độ bền cao• Bạc đạn lớn hỗ trợ cho động cơ• Công tắc thiết kế mới giảm sự tiếp xúc

Chụp bảo vệ không khóa mớicho phép nhanh chóng và dễ dàng điều chỉnh góc mài cũng như là tháo/lắp nắp bảo vệ.

Tắt máy để bảo vệ người dùng nếu vòng quay đột ngột giảm.

công nghệ cảm biếnkích hoạt điều tốc

8,500phútˉ¹

Tốc độ không tải:

Phụ kiện tích hợp ống hút bụiPin: BL4040

Lượng công việc trên một lầnsạc đầy pin *1

NhanhChậm

Cắt bê tông ở độ sâu 20mm

GA005G 140100Máy 18V

trước đây

Phụ kiện

7mkhoảng40%Cắt sâu: 20mm

Giảm đột ngộttốc độ quay

Tự động dừng

Công suất tải 1000w tương đương như máy sử dụng điện

Ổ bi

Công tắcThời gian

Tăngkhoảng

Page 13: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

13

GA003G / GA005GGA011G / GA013G

100 mm (4")16 mm (5/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x117x150 mm (15-5/8"x4-5/8"x5-7/8")với pin BL4040: 410x117x162 mm (16-1/8"x4-5/8"x6-3/8")2.8 - 3.4 kg (6.2 - 7.5 lbs.)

125 mm (5")22.23 mm (7/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x140x156 mm (15-5/8"x5-1/2"x6-1/8")với pin BL4040: 410x140x168 mm (16-1/8"x5-1/2"x6-5/8")3.0 - 3.6 kg (6.6 - 7.9 lbs.)

100 mm (4")16 mm (5/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x117x150 mm (15-5/8"x4-5/8"x5-7/8")với pin BL4040: 410x117x162 mm(16-1/8"x4-5/8"x6-3/8")2.8 - 3.3 kg (6.2 - 7.3 lbs.)

125 mm (5")22.23 mm (7/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x140x156 mm (15-5/8"x5-1/2"x6-1/8")với pin BL4040: 410x140x168 mm(16-1/8"x5-1/2"x6-5/8")2.9 - 3.6 kg (6.4 - 7.9 lbs.)

Đường kính đá màiĐường kính lỗTốc độ không tải (v/p)Độ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)

Trọng lượngGA003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA003GZ: Không kèm pin, sạc

GA005GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA005GZ: Không kèm pin, sạc

GA011GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA005GZ: Không kèm pin, sạc

GA013GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA005GZ: Không kèm pin, sạc

Tay cầm 36, tuýp mở ốc, đá mài 100mm WA36N (A-80852)(chỉ GA003G/GA011G), đá mài 125mm WA36N (A-80656)(chỉ GA005G/GA013G)Phụ kiện đi kèm

( ")

( ")

( ")

( ")

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

Công tắc trượt Công tắc bóp

Thân máy nhỏ gọn dễ dàng giữ chặt

Đường kínhđá mài Công tắc

Công tắctrượt

Công tắcbóp

*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.

Page 14: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

14

Máy Khoan Đa NăngHR001G / HR003G28 mm (1-1/8")

DỪNG

tắt động cơ nếu vòng quay đột ngột dừng.(HR001G)

7.0m/s2

Mức độ rung

Công nghệ chống rung Công nghệ cảm biến kích hoạt điều tốc.

Trọng tâm

Trọng tâm của công cụ được định vịcàng gần tay cầm càng tốt, cung cấp nhiều kiểm soát hơn và ít mệt mỏi hơn

Cân bằng công cụ được thiết kế lại để tăng khả năng hoạt động

kết nối với máy hút bụi tương thích qua Bluethooth.Máy hút bụi sẽ tự động hoạt động khi công tắc được mở.

(HR001G)

Hệ thống tự động khởi động không dây

Bật công tắctrên máy

Máy hút bụiđược kích hoạt

Trọng lượng nhẹ

3.9kgMáy: HR001GPin: BL4025

Tay cầm chống rungCơ chế giảm trọng lượng

Tay cầm hấp thụ rung

Page 15: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

15

Lực đậpKhả năng

Lực thổi (BPM)Tốc độ không tải (v/p)Khả năng đầu cặpĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)

Trọng lượng

EPTA-Procedure 05/2009: 2.8 JBê tông / Thép / Gỗ / Mũi định tâm / Mũi định tâm kim cương (Loại khô): 28 / 13 / 32 / 54 / 65 mm (1-1/8" / 1/2" / 1-1/4" / 2-1/8" / 2-9/16")0 - 5,0000 - 9801.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")95 dB(A)106 dB(A)với pin BL4025: 358x102x232 mm (14-1/8"x4"x9-1/8")với pin BL4040: 373x102x238 mm (14-3/4"x4"x9-3/8")3.9 - 4.6 kg (8.6 - 10.1 lbs.)HR003GD201: Sạc nhanh, 2 pin 2.5Ah thùng MakpacHR003GD202: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah thùng MakpacHR003GZ: Không kèm pin, sạc

HR005GD202: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah thùng MakpacHR005GZ: Không kèm pin, sạc

Phụ kiện đi kèm Thước canh độ sâu, mỡ bò, khăn lau, (bộ kết nói không dây (WUT01), ly chứa bụi (195173-3) chỉ HR005G)

/

Hệ Thống Hút Bụi

Hệ thốnghút bụi

HR001G

HR003G

khoan lỗ sâu 60mm (2-3/8") với mũi 12.5mm

Pin: BL4025

Lượng công việc trên một lầnsạc đầy pin*1

120lầnkhoảng

HR001G HR001G HR001G

Đèn LED đôi

Cơ chế làmsạch bộ lọc

Hộp chứa bụi lớncó thể được mở đơn giảnbằng cách nhấn nút ấnđể làm sạch bụi dễ dàng

Thay đầu gàinhanh

Đầu vào thu bụi

Đo độ sâu

Tích hợp môtơ DC

Tháo / lắp dễ dàngbằng một thao tác

*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

Page 16: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

16

Máy Cưa ĐĩaHS003G / HS004G190 / 185 mm (7-1/2" / 7-1/4")

Tự động điều tốc

Tải nhẹ:Chế độ quay tốc độ cao

Tải nặng:Chế độ mô-men xoắn cao

Mô-men xoắn(tải)

Tốc

độ

tự động thay đổi tốc độcắt theo điều kiện tảinhằm hoạt động tối ưu

• Tải nhẹ: chế độ quay tốc độ cao

• Tải nặng:chế độ mô-men xoắn cao

Công nghệ tự động điều tốc

Chức năng thổi Khả năng cắt nghiêng tối ta

Đèn LED đôi

kết nối với máy hút bụi tương thích với Bluetooth. Máy hút bụi sẽ tự động chạy trong khi bật công tắc.

Hệ thống kết nốikhông dây

56°HS003G

48°HS004G

(chỉ HS004G)

Tương thích với thanh ray dẫn hướng mà không cần bộ chuyển đổi

hình: HS003G

Bật công tắctrên máy

Máy hút bụiđược kích hoạt

Đèn cảnh báo sử dụngquá tải

Page 17: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

17

Đường kính lưỡiKhả năng cắt tối đa

Tốc độ không tải (v/p)Kích thước (L x W x H)

Trọng lượng

190 / 185 mm (7-1/2" / 7-1/4")90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16" / 2-5/8")45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8" / 1-13/16")56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8" / 1-5/16")6,000với pin BL4025: 316x200x290 mm (12-1/2"x7-7/8"x11-3/8")với pin BL4040: 331x200x290 mm (13"x7-7/8"x11-3/8")4.1 - 4.4 kg (9.0 - 9.7 lbs.)

Phụ kiện đi kèm Lưỡi E�cut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi

190 / 185 mm (7-1/2" / 7-1/4")90°: 62.5 / 60 mm (2-7/16" / 2-3/8")45°: 44.5 / 43 mm (1-3/4" / 1-11/16")48°: 42 / 41 mm (1-5/8" / 1-5/8")6,000với pin BL4025: 322x210x290 mm (12-5/8"x8-1/4"x11-3/8")với pin BL4040: 337x210x290 mm (13-1/4"x8-1/4"x11-3/8")4.4 - 4.7 kg (9.7 - 10.4 lbs.)

HS003G HS004G

hình: HS004G

hình: HS003G

Melapi (độ dày=60mm / độ rộng=300mm) SPF 2 x 10

Pin: BL4040

310 lầnkhoảng145 lầnkhoảng

Móc treo(phụ kiện bán riêng)

Trọng lượng nhẹ

4.4kgMáy: HS003GPin: BL4040

Khả năng cắt tối đa tại góc 90°

66 / 68.5 mm185mm 190mm

Máy: HS003G

hình: HS004G

*1Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin

*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacHS003GZ: Không kèm pin, sạc

HS004GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacHS004GZ: Không kèm pin, sạc

Page 18: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

18

Cần gạt dễ dàng

Cân bằng

Trọng lực

Cấu Trúc Bền Vững

Thân máy được tách thành vỏ trênvà dưới kết hợp với sự hấp thụ rung động đệm cao su để giảm tảipin và động cơ bên trong

Đế cứng

Cấu trúc phụ khung cao su

độ dày và hình dạngđược thiết kế lại

cắt mượt với cơ chế cắt dọc

Đế điều chỉnhkhông cần khóa

Máy Cưa KiếmJR001G

Cơ chế bôi trơn được thiết kế lại phần trượt.

Page 19: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)

19

100Máy 18Vx2 trước đây

100Máy 18Vx2 trước đây

Trọng lượng nhẹ

4.2kgPin: BL4025

Đèn LED đôi

Móc treo Độ xọcNhịp cắt (l/p)Khả năngĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)

JR001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac

32 mm (1-1/4")Cao / Thấp: 0 - 3,000 / 0 - 2,300Ống thép : 130 mm (5-1/8") / Gỗ: 255 mm (10")85 dB(A)96 dB(A)với pin BL4025: 457x88x233 mm (18"x3-1/2"x9-1/8")với pin BL4040: 472x88x239 mm (18-5/8"x3-1/2"x9-3/8")

Trọng lượng 4.2 - 4.5 kg (9.3 - 9.9 lbs.)

JR001GZ: Không kèm pin, sạcPhụ kiện đi kèm Lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa sắt, lưỡi cưa ván ép

NhanhChậm

ø25.4mm (1") ống thép Carbon

JR001G 110

10%

Tốc độcắt kim loại

cao hơn khoảng

NhanhChậm

SPF 2 x 10

JR001G 135

35%

ø25.4mm (1") Ống thép Carbon SPF 2 x 10

130lầnkhoảng 155lầnkhoảng

Lượng công việc trên một lần sạc đầy pin *1

Tốc Độ Cắt Nhanh

2 tốc độ điện tử

Công tắc kích hoạt2 ngón tay

Pin: BL4040

D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x

Tốc độcắt gỗ

cao hơn khoảng

Thiết kế thân máy nhỏ gọn dễ cầm

*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.

Page 20: Dòng S˜n Ph˚m 40Vmax - Makitamakita.com.vn/extends/40V.pdf · BL4025 Pin Li-ion 40Vmax BL4040 BL4025 BL4040 45 phút 28 phút Th i gian s c 2.5Ah (191B36-3) 4.0Ah (191B26-6) (191B34-7)