2
Máy đa chức năng đơn sắc kỹ thuật số Năng suất hoàn hảo - Tất cả trong một sản phẩm DocuCentre 2058 / 2056

DocuCentre 2058 / 2056sieuthanh.com.vn/DATA/admin/Products/Fujixerox/Photo...Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T) Độ phân giải Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DocuCentre 2058 / 2056sieuthanh.com.vn/DATA/admin/Products/Fujixerox/Photo...Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T) Độ phân giải Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Máy đa chức năng đơn sắc kỹ thuật sốNăng suất hoàn hảo - Tất cả trong một sản phẩm

DocuCentre 2058 / 2056

Page 2: DocuCentre 2058 / 2056sieuthanh.com.vn/DATA/admin/Products/Fujixerox/Photo...Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T) Độ phân giải Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Nhà phân phối ủy quyền tại Việt Nam

Trụ sở: 5 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Tel: (84-4) 38223888 / Fax: (84-8) 38307993

Chi nhánh: 31/5 Hoàng Dư Khương, Quận 10, TP.Hồ Chí MinhTel: (84-8) 38306633 / Fax: (84-4) 39422125

Website: http://www.sieuthanh.com.vn

CHỨC NĂNG SAO CHỤP Kiểu máy

Để bàn

Bộ nhớ

256MB

HDD

Không

Độ phân giải

600 x 600dpi

Thang xám

256

Thời gian khởi động

Ít hơn 25 giây

(ở nhiệt độ phòng 20 độ C)

Khổ giấy

Max. 297x432mm (A3, 11x17”)

Khổ giấy ra

Khay 1-4: A3, 11x17”, khay tay: 297 x 432 mm

Khay 1-4: A5, khay tay: 88.9 x 98.4 mm

Định

lượng giấy ra

Khay1: 60 to 90gsm, khay 2-4(chọn thêm): 60 -

216gsm

Khay tay:

60 -

216gsm

Bản chụp đầu tiên

Sau

7,2

giây

Phóng to thu nhỏ

Thiết lập: 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%

Giải phóng thu: 50% to 200%

Tốc độ sao chụp

A4LEF/B5LEF

DocuCentre 2058: 1 mặt: 23ppm, 2 mặt: 17ppm

DocuCentre 2056: 1 mặt : 20ppm, 2 mặt: 15ppm

Dung lượng khay giấy

Khay1: 250 tờ , khay tay: 50 tờ (80mgs)

Sao chụp liên tục

199 tờ

Dung lượng khay giấy ra

250 tờ

Nguồn điện

AC220-240V +/-

10% 8A -

50/60Hz +/-

3%

Công suất tiêu thụ

Ít hơn 220V: 1.76kW, 240V: 1.92kW

Kích thước

Rộng 596 x dài 572 x cao 496mm ( Nắp phẳng)

Rộng 635 x dài 629 x cao 1077mm (Đầy đủ)

Trọng lượng

48kg (Nắp phẳng)

85kg (Đầy đủ)

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 960x Dài 572mm (Nắp phẳng)

Rộng 1100x Dài 1479mm (Đầy đủ)

CHỨC NĂNG IN

Kiểu

Có sẵn

Khổ

giấy ra

Tương tự chức năng copy Tốc độ in

Tương tự chức năng copy

Độ phân giải

600 x 600dpi

Ngôn ngữ in

GDI

Hệ thống tương thích

Windows

XP,Windows

Vista; Windows 7

(32bit/64bit)

Windows Server

2003, 2008 (32bit/64bit)

Fonts

NA

Giao diện kết nối

USB2.0

CHỨC NĂNG IN MẠNG (Chọn thêm) Khổ giấy ra Tương tự chức năng copy Tốc độ in Tương tự chức năng copy Độ phân giải in 600 x 600dpi Ngôn ngữ in

PLC6.0

Hệ thống tương thích

Windows

XP,Windows

Vista; Windows 7

(32bit/64bit)

Windows Server

2003, 2008 (32bit/64bit) Fonts

European 81 type faces, and symbol 38 sets

Giao diện kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Phương thức

TCP/IP(lpd, Port9100)

CHỨC NĂNG QUÉTKiểu Quét trắng đen Khổ bản gốc Tương tự chức năng copy Độ phân giải Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi,

200 x 200dpi

Sắc độ

Đơn sắc: 1bits (Binary)

Giao diện kết nối

USB2.0 Kiểu quét

Kéo và đẩy

Định dạng

Trắng đen: Raw Driver

TWAIN

Hệ thống tương thích

Windows

XP,Windows

Vista; Windows 7

(32bit/64bit)

Windows Server

2003, 2008 (32bit/64bit)

CHỨC NĂNG QUÉT MẠNG (Chọn thêm) Kiểu

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng copy

Độ phân giải

Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi

Màu: 300 x 300dpi, 200 x 200dpi

Sắc độ

Màu: 8 bits

Tốc độ quét

Trắng đen: 22 trang/phút

Màu: 13 trang/phút

* Đối với bản gốc (A4LEF), độ phân giải: 200 dpi

Giao diện kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Phương thức

Quét vào PC; TCP/IP(SMB)

Định dạng

Trắng đen: TIFF,

Màu: JPEG

Hệ thống tương thích

Windows

XP,Windows

Vista; Windows 7

(32bit/64bit)

Windows Server

2003, 2008 (32bit/64bit)

Phương thức

Quét vào Email; TCP/IP(SMTP Authentication)

Định dạng

Trắng đen: TIFF,

Màu: JPEG

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm) Khổ bản gốc

Tối đa

A3

Khổ giấy

Tối đa

A3, Tối thiểu

A4

Thời gian gửi

Ít hơn 2s Kiểu gửi

Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T)

Độ phân giải

Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Tốt: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm )Tốt nhất (400dpi): 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi

(15.7 x 15.7dots/mm)

Phương pháp mã hóa

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ gửi

G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps

Số line

PSTN / PBX, 1 cổng

BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (DADF - Chọn thêm) Kiểu Tự động kéo, đảo bản gốc Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5

38 -

128gsm

Dung lượng

110 tờ Tốc độ (A4LEF)

23 tờ/phút

Kích thước

Rộng 540 x dài 498 x cao 125mm Trọng lượng 7,3 kg

BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN (Có sẵn)

Khổ giấy

Tương tự chức năng copy

Định lượng giấy 60 - 90gsm

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Network Kit

Nâng cấp giao diện in và quét qua mạng

DADF

Bộ phận tự động kéo đảo bản gốc

Khay đơn

500 tờ

x1

A3, 60-216gms

Khay đôi

500 tờ x2, (yêu cầu lắp thêm One tray module)

A3, 60-216gms

Chân kê máy Yêu cầu lắp thêm One Tray Module

.

THÔNG TIN AN TOÀNTrước khi sử dụng sản phẩm hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng kèm theo máySử dụng nguồn điện theo đúng hướng dẫn trong các tài liệu liên quanChắc chắn rằng máy của bạn đã được nối đất để tránh bị điện giật hoặc sốc điện

DocuCentre 2058 / 2056