5
Bảng đơn giá nhân công xây dựng theo thông tư số 01/2015/TT-BXD STT Lương cơ bản Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 1 1 ### ### ### ### 1.55 2 2 ### ### ### ### 1.83 3 3 ### ### ### ### 2.16 4 4 ### ### ### ### 2.55 5 5 ### ### ### ### 3.01 6 6 ### ### ### ### 3.56 7 7 ### ### ### ### 4.2 Bảng đơn giá nhân công lái xe theo thông tư số 01/2015/TT-BXD STT Lương cơ bản Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 1 1 ### ### ### ### 2.18 2 2 ### ### ### ### 2.57 3 3 ### ### ### ### 3.05 4 4 ### ### ### ### 3.6 STT Lương cơ bản Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 1 1 ### ### ### ### 2.51 2 2 ### ### ### ### 2.94 3 3 ### ### ### ### 3.44 4 4 ### ### ### ### 4.05 STT Lương cơ bản Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 1 1 ### ### ### ### 2.99 2 2 ### ### ### ### 3.5 3 3 ### ### ### ### 4.11 4 4 ### ### ### ### 4.82 Nhân công bậc /7 Hệ số Nhóm I Ghi chú: Bảng trên bao gồm lương nhân công: - Thợ mộc, nề,sắt, bê tông, cốp pha, hoàn thiện, đào đất, đắp đất - Khảo sát xây dựng (bao gồm cả đo đạc xây dựng) - Vận hành các loại máy xây dựng Nhân công bậc /4 Hệ số Nhóm I Ghi chú: Nhóm I: Ô tô tải thùng, Ô tô tự đổ, rơ mooc, ô tô tưới nước, ô trục ô tô sức nâng dưới 7,5 tấn; xe hút mùn khoan; ô tô bán tải; xe ô t không dưới 10 tấn; máy nén thử đường ống công suất 170CV Nhân công bậc /4 Hệ số Nhóm II Ghi chú: Nhóm II: ô tô tải thùng, ô tô tự đổ, ô tô tưới nước, rơ mooc t cần trục tải trọng từ 7,5 tấn đến dưới 25 tấn, cần trục ô tô sức nâng t tô chuyển trộn bê tông dung tích thùng dưới 14,5m3; xe bơm bê tông; máy Nhân công bậc /4 Hệ số Nhóm III Ghi chú: Nhóm III: Ô tô tự đổ, rơ mooc tải trọng từ 25T trở lên; ô tô đ tích thùng từ 14.3m3 trở lên; cần trục ô tô sức nâng từ 25T trở lên

Đơn Giá Nhân Công Theo Thông Tư TT01-2015-XD

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Bảng tính đơn giá nhân công xây dựng theo thông tư TT01/2015/BXD

Citation preview

NCBng n gi nhn cng xy dng theo thng t s 01/2015/TT-BXDSTTNhn cng bc /7Lng c bnH s Nhm IS ngy lm vic trong thngn gi nhn cngVng 1Vng 2Vng 3Vng 4Vng 1Vng 2Vng 3Vng 4112,350,0002,150,0002,000,0001,900,0001.5526140,096128,173119,231113,269222,350,0002,150,0002,000,0001,900,0001.8326165,404151,327140,769133,731332,350,0002,150,0002,000,0001,900,0002.1626195,231178,615166,154157,846442,350,0002,150,0002,000,0001,900,0002.5526230,481210,865196,154186,346552,350,0002,150,0002,000,0001,900,0003.0126272,058248,904231,538219,962662,350,0002,150,0002,000,0001,900,0003.5626321,769294,385273,846260,154772,350,0002,150,0002,000,0001,900,0004.226379,615347,308323,077306,923Ghi ch: Bng trn bao gm lng nhn cng: - Th mc, n,st, b tng, cp pha, hon thin, o t, p t - Kho st xy dng (bao gm c o c xy dng) - Vn hnh cc loi my xy dng

Bng n gi nhn cng li xe theo thng t s 01/2015/TT-BXDSTTNhn cng bc /4Lng c bnH s Nhm IS ngy lm vic trong thngn gi nhn cngVng 1Vng 2Vng 3Vng 4Vng 1Vng 2Vng 3Vng 4112,350,0002,150,0002,000,0001,900,0002.1826197,038180,269167,692159,308222,350,0002,150,0002,000,0001,900,0002.5726232,288212,519197,692187,808332,350,0002,150,0002,000,0001,900,0003.0526275,673252,212234,615222,885442,350,0002,150,0002,000,0001,900,0003.626325,385297,692276,923263,077Ghi ch: Nhm I: t ti thng, t t , r mooc, t ti nc, t ti c gn cn trc ti trng di 7,5 tn; cn trc t sc nng di 7,5 tn; xe ht mn khoan; t bn ti; xe t 7 ch dng trong cng tc kho st; se ht chn khng di 10 tn; my nn th ng ng cng sut 170CVSTTNhn cng bc /4Lng c bnH s Nhm IIS ngy lm vic trong thngn gi nhn cngVng 1Vng 2Vng 3Vng 4Vng 1Vng 2Vng 3Vng 4112,350,0002,150,0002,000,0001,900,0002.5126226,865207,558193,077183,423222,350,0002,150,0002,000,0001,900,0002.9426265,731243,115226,154214,846332,350,0002,150,0002,000,0001,900,0003.4426310,923284,462264,615251,385442,350,0002,150,0002,000,0001,900,0004.0526366,058334,904311,538295,962Ghi ch: Nhm II: t ti thng, t t , t ti nc, r mooc ti trng t 7,5 tn n di 25 tn; o t ti c gn cn trc ti trng t 7,5 tn n di 25 tn, cn trc t sc nng t 7,5 tn n di 25 tn; t u ko di 200CV; t chuyn trn b tng dung tch thng di 14,5m3; xe bm b tng; my phun nha ngSTTNhn cng bc /4Lng c bnH s Nhm IIIS ngy lm vic trong thngn gi nhn cngVng 1Vng 2Vng 3Vng 4Vng 1Vng 2Vng 3Vng 4112,350,0002,150,0002,000,0001,900,0002.9926270,250247,250230,000218,500222,350,0002,150,0002,000,0001,900,0003.526316,346289,423269,231255,769332,350,0002,150,0002,000,0001,900,0004.1126371,481339,865316,154300,346442,350,0002,150,0002,000,0001,900,0004.8226435,654398,577370,769352,231Ghi ch: Nhm III: t t , r mooc ti trng t 25T tr ln; t u ko t 200CV tr ln; t chuyn trn b tng dung tch thng t 14.3m3 tr ln; cn trc t sc nng t 25T tr ln

Sheet1Job Safety AnalysisPile installationNo.WorkHazardControlLifting pile, loadfall of pile, loadDo not stand under lifted things. Do not move long way a time. Keep minimum required heightPile position checkPile falls down handEnsure pile is keep tight. Do not put hand under lifted pileCut pile head

Sheet2

Sheet3