158
STT MSSV TENLOP HO TEN CA THU 1 C1201016 G2.4_1682012 Nguyễn Lưu Mỹ ái 3 2-4-6 2 21280001 2.4_1682012 Đoàn Thị Thúy ái 4 2-4-6 3 61202139 1.13_1682012 Trần Thúy ái 2 2-4-6 4 91201390 1.23_1682012 Nguyễn Lê Nhân ái 1 2-4-6 5 B1280035 1.26_1682012 Mai Phạm Thúy ái 1 2-4-6 6 81280021 G2.25_1682012 Nguyễn ái 5 2-6 7 61203189 1.37_1682012 Nguyễn Thị Hồng ái 5 5-7 8 91201123 G2.1_1682012 Nguyễn Lê Phước An 1 2-4-6 9 81202001 G2.7_1682012 Tạ Huỳnh An 4 2-4-6 10 31202048 G2.12_1682012 Đinh Thị Thúy An 3 3-5-7 11 21200002 1.3_1682012 Nguyễn Song An 3 2-4-6 12 21280002 1.6_1682012 Lưu Ngọc An 4 2-4-6 13 21200001 2.3_1682012 Lê Nguyễn Hải An 3 2-4-6 14 61203001 2.5_1682012 Trương Trường An 1 3-5-7 15 31202049 2.6_1682012 Mai Khánh An 3 3-5-7 16 91203110 2.9_1682012 Nguyễn Bình An 5 3-7 17 D1203014 G2.17_1682012 Lê Văn Tuấn An 5 3-7 18 41201052 1.16_1682012 Nguyễn Hữu An 1 3-5-7 19 71280108 1.30_1682012 Nguyễn Văn An 3 2-4-6 20 41202055 G2.18_1682012 Huỳnh Thị Thúy An 1 2-4-6 21 21280003 G2.21_1682012 Nguyễn Thúy An 4 2-4-6 22 21280055 G2.21_1682012 Lương Thị An 4 2-4-6 23 21280057 G2.21_1682012 Phạm Thị Thúy An 4 2-4-6 24 81280001 G2.22_1682012 Hồ Văn Trường An 2 3-5-7 25 41280012 G2.24_1682012 Huỳnh Quốc An 5 3-7 26 91203001 1.33_1682012 Trần Lê An 5 3-5 27 C1203002 2.10_1682012 Phan Ngọc Khánh An 1 3-5-7 28 81203061 2.12_1682012 Hồ Nguyễn Bình An 1 3-5-7 29 41201054 2.16_1682012 Văn Công Tuấn An 3 2-4-6 30 71206001 2.17_1682012 Điền Thị An 4 2-4-6 31 91201129 G2.1_1682012 Nguyễn Hoàng Ân 1 2-4-6 32 B1280053 G2.3_1682012 Võ Long Thùy Ân 2 2-4-6 33 71280001 G2.13_1682012 Dương Hồng Ân 4 3-5-7 34 71280119 1.2_1682012 Nguyễn Tú Thiên Ân 1 2-4-6 35 21280075 1.7_1682012 Đỗ Thị Hồng Ân 5 3-5 36 21280077 1.7_1682012 Nguyễn Thị Hồng Ân 5 3-5 37 81201001 2.1_1682012 Thái Thành Ân 1 2-4-6 38 61202006 2.2_1682012 Nguyễn Thị Hồng Ân 2 2-4-6 39 71205006 2.4_1682012 Bùi Hồng Ân 4 2-4-6 40 61202147 1.13_1682012 Nguyễn Trường Ân 2 2-4-6 DANH SÁCH XẾP LỚP TOEIC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 KHÓA 16 ĐẠI H

Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

STT MSSV TENLOP HO TEN CA THU1 C1201016 G2.4_1682012 Nguyễn Lưu Mỹ ái 3 2-4-6 2 21280001 2.4_1682012 Đoàn Thị Thúy ái 4 2-4-6 3 61202139 1.13_1682012 Trần Thúy ái 2 2-4-6 4 91201390 1.23_1682012 Nguyễn Lê Nhân ái 1 2-4-6 5 B1280035 1.26_1682012 Mai Phạm Thúy ái 1 2-4-6 6 81280021 G2.25_1682012 Nguyễn ái 5 2-6 7 61203189 1.37_1682012 Nguyễn Thị Hồng ái 5 5-7 8 91201123 G2.1_1682012 Nguyễn Lê Phước An 1 2-4-6 9 81202001 G2.7_1682012 Tạ Huỳnh An 4 2-4-6 10 31202048 G2.12_1682012 Đinh Thị Thúy An 3 3-5-7 11 21200002 1.3_1682012 Nguyễn Song An 3 2-4-6 12 21280002 1.6_1682012 Lưu Ngọc An 4 2-4-6 13 21200001 2.3_1682012 Lê Nguyễn Hải An 3 2-4-6 14 61203001 2.5_1682012 Trương Trường An 1 3-5-7 15 31202049 2.6_1682012 Mai Khánh An 3 3-5-7 16 91203110 2.9_1682012 Nguyễn Bình An 5 3-7 17 D1203014 G2.17_1682012 Lê Văn Tuấn An 5 3-7 18 41201052 1.16_1682012 Nguyễn Hữu An 1 3-5-7 19 71280108 1.30_1682012 Nguyễn Văn An 3 2-4-6 20 41202055 G2.18_1682012 Huỳnh Thị Thúy An 1 2-4-6 21 21280003 G2.21_1682012 Nguyễn Thúy An 4 2-4-6 22 21280055 G2.21_1682012 Lương Thị An 4 2-4-6 23 21280057 G2.21_1682012 Phạm Thị Thúy An 4 2-4-6 24 81280001 G2.22_1682012 Hồ Văn Trường An 2 3-5-7 25 41280012 G2.24_1682012 Huỳnh Quốc An 5 3-7 26 91203001 1.33_1682012 Trần Lê An 5 3-5 27 C1203002 2.10_1682012 Phan Ngọc Khánh An 1 3-5-7 28 81203061 2.12_1682012 Hồ Nguyễn Bình An 1 3-5-7 29 41201054 2.16_1682012 Văn Công Tuấn An 3 2-4-6 30 71206001 2.17_1682012 Điền Thị An 4 2-4-6 31 91201129 G2.1_1682012 Nguyễn Hoàng Ân 1 2-4-6 32 B1280053 G2.3_1682012 Võ Long Thùy Ân 2 2-4-6 33 71280001 G2.13_1682012 Dương Hồng Ân 4 3-5-7 34 71280119 1.2_1682012 Nguyễn Tú Thiên Ân 1 2-4-6 35 21280075 1.7_1682012 Đỗ Thị Hồng Ân 5 3-5 36 21280077 1.7_1682012 Nguyễn Thị Hồng Ân 5 3-5 37 81201001 2.1_1682012 Thái Thành Ân 1 2-4-6 38 61202006 2.2_1682012 Nguyễn Thị Hồng Ân 2 2-4-6 39 71205006 2.4_1682012 Bùi Hồng Ân 4 2-4-6 40 61202147 1.13_1682012 Nguyễn Trường Ân 2 2-4-6

DANH SÁCH XẾP LỚP TOEIC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 KHÓA 16 ĐẠI HỌC V

Page 2: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

41 11203002 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Thị Hoài Ân 1 3-5-7 42 41201063 1.28_1682012 Lý Quốc Ân 3 2-4-6 43 91203005 1.33_1682012 Lý Hoài Ân 5 3-5 44 A1200006 2.10_1682012 Nguyễn Trần Phúc Ân 1 3-5-7 45 91201125 G2.1_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 2-4-6 46 91201128 G2.1_1682012 Vũ Tuấn Anh 1 2-4-6 47 B1280574 G2.2_1682012 Huỳnh Nguyễn Vy Anh 1 2-4-6 48 91202073 G2.5_1682012 Trần Vân Anh 3 2-4-6 49 41201056 G2.5_1682012 Lê Đức Anh 3 2-4-6 50 A1200002 G2.6_1682012 Lê Nam Anh 4 2-4-6 51 A1200004 G2.6_1682012 Trần Ngọc Anh 4 2-4-6 52 81202003 G2.7_1682012 Nguyễn Văn Lâm Tuấn Anh 4 2-4-6 53 81280002 G2.10_1682012 Nguyễn Đức Anh 2 3-5-7 54 81280028 G2.10_1682012 Nguyễn Tuấn Anh 2 3-5-7 55 71280110 1.2_1682012 Huỳnh Ngọc Anh 1 2-4-6 56 21200004 1.3_1682012 Nguyễn Thị Hiền Anh 3 2-4-6 57 21200136 1.3_1682012 Nguyễn Thị Vân Anh 3 2-4-6 58 C1201019 1.4_1682012 Trần Tuấn Anh 3 2-4-6 59 21280067 1.6_1682012 Lưu Thị Ngọc Anh 4 2-4-6 60 21280070 1.6_1682012 Nguyễn Thị Tú Anh 4 2-4-6 61 61203007 1.7_1682012 Phùng Thị Anh 5 3-5 62 21280068 1.7_1682012 Nguyễn Lê Bảo Anh 5 3-5 63 41202060 1.8_1682012 Nguyễn Tuấn Anh 2 3-5-7 64 31202052 1.9_1682012 Công Tôn Tuấn Anh 3 3-5-7 65 71205002 1.10_1682012 Lê Nguyễn Vân Anh 4 3-5-7 66 31202052 1.10_1682012 Công Tôn Tuấn Anh 4 3-5-7 67 B1200002 1.12_1682012_MTCN Lê Tuấn Anh 2 2-4-6 68 61202002 2.2_1682012 Lê Hoàng Anh 2 2-4-6 69 21200003 2.3_1682012 Dương Thị Kim Anh 3 2-4-6 70 61203003 2.5_1682012 Nguyễn Duy Anh 1 3-5-7 71 D1203001 2.5_1682012 Lê Tuấn Anh 1 3-5-7 72 31203001 2.6_1682012 Nguyễn Kim Anh 3 3-5-7 73 71206007 2.7_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4 3-5-7 74 11201001 2.8_1682012_MTCN Lê Vũ Quỳnh Anh 2 3-5-7 75 11201002 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Cát Anh 2 3-5-7 76 61202004 1.13_1682012 Phan Lâm Tuấn Anh 2 2-4-6 77 01202025 1.13_1682012 Trần Ngọc Tố Anh 2 2-4-6 78 11203001 G2.15_1682012_MTCN Trần Thụy Nguyệt Anh 1 3-5-7 79 41201003 1.14_1682012 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 1 3-5-7 80 61203193 2.9_1682012 Đỗ Hoàng Chiêu Anh 5 3-7 81 71200005 1.15_1682012 Nguyễn Thị Vân Anh 2 2-4-6 82 51280016 1.18_1682012 Lữ Đắc Quỳnh Anh 3 3-5-7 83 51280019 1.18_1682012 Trần Tuấn Anh 3 3-5-7

Page 3: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

84 31203003 1.19_1682012 Trần Tuấn Anh 3 3-5-7 85 11202001 1.24_1682012 Lê Thị Quỳnh Anh 1 2-4-6 86 11202012 1.24_1682012 Lê Thị Kim Anh 1 2-4-6 87 B1280040 1.26_1682012 Nguyễn Ngọc Châu Quế Anh 1 2-4-6 88 B1280049 1.26_1682012 Trần Thị Phương Anh 1 2-4-6 89 41201057 1.28_1682012 Lê Hoàng Sỹ Anh 3 2-4-6 90 41202002 G2.18_1682012 Trần Tuấn Anh 1 2-4-6 91 11202014 G2.18_1682012 Trần Công Anh 1 2-4-6 92 11202090 G2.19_1682012 Nguyễn Thị Vân Anh 1 2-4-6 93 21102003 G2.21_1682012 Nguyễn Xuân Việt Anh 4 2-4-6 94 21280072 G2.21_1682012 Trần Ngọc Bảo Anh 4 2-4-6 95 21280073 G2.21_1682012 Trần Thị Hồng Anh 4 2-4-6 96 41203020 G2.22_1682012 Bùi Duy Anh 2 3-5-7 97 71280111 G2.23_1682012 Huỳnh Thị Trang Anh 3 3-5-7 98 B1280039 1.34_1682012 Lê Võ Thị Hồng Anh 5 5-7 99 61203196 1.37_1682012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 5 5-7 100 41280017 1.38_1682012 Trịnh Tuấn Anh 5 2-6 101 81280026 1.38_1682012 Nguyễn Thị Vân Anh 5 2-6 102 A1200001 2.10_1682012 Bùi Thị Phương Anh 1 3-5-7 103 C1203004 2.10_1682012 Viên Hoàng Anh 1 3-5-7 104 91201003 2.12_1682012 Nguyễn Thế Anh 1 3-5-7 105 B1200003 2.13_1682012 Nguyễn Thị Vân Anh 2 2-4-6 106 B1200332 2.13_1682012 Nguyễn Thị Kim Anh 2 2-4-6 107 71200001 2.14_1682012 Nguyễn Đoàn Vân Anh 2 2-4-6 108 71200006 2.14_1682012 Tạ Phương Anh 2 2-4-6 109 41201055 2.16_1682012 Lê Cao Tuấn Anh 3 2-4-6 110 81202072 2.17_1682012 Nguyễn Quyền Anh 4 2-4-6 111 51203002 2.18_1682012 Nguyễn Hoàng Anh 3 3-5-7 112 71280109 2.18_1682012 Đặng Trần Quốc Anh 3 3-5-7 113 71280116 2.19_1682012 Phan Thị Kiều Anh 4 3-5-7 114 B1280046 2.20_1682012 Phan Thị Như Anh 5 5-7 115 21280061 2.20_1682012 Đoàn Kim Anh 5 5-7 116 21280069 2.20_1682012 Nguyễn Thị Khả Anh 5 5-7 117 61203010 G2.8_1682012 Nguyễn Thị Ngọc ánh 2 2-4-6 118 B1200172 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thị ánh 2 2-4-6 119 91203004 2.5_1682012 Nguyễn Thị Lộc ánh 1 3-5-7 120 61202005 1.13_1682012 Phạm Thị Ngọc ánh 2 2-4-6 121 61203197 1.37_1682012 Lê Thị Ngọc ánh 5 5-7 122 61203198 1.37_1682012 Tô Kim ánh 5 5-7 123 B1200171 2.13_1682012 Ngô Ngọc ánh 2 2-4-6 124 91201132 1.2_1682012 Lý Ngọc Âu 1 2-4-6 125 41201065 1.28_1682012 Võ Hải Âu 3 2-4-6 126 71200009 G2.20_1682012 Nguyễn Thị Âu 2 2-4-6

Page 4: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

127 C1201020 2.15_1682012 Nguyễn Thị Hải Âu 3 2-4-6 128 81202075 G2.6_1682012 Nguyễn Viết Bằng 4 2-4-6 129 61202148 1.13_1682012 Trần Văn Bằng 2 2-4-6 130 41202068 G2.18_1682012 Trần Cao Bằng 1 2-4-6 131 41201066 G2.9_1682012 Bùi Thái Bảo 1 3-5-7 132 81201002 1.1_1682012 Dương Bảo Bảo 1 2-4-6 133 81201003 1.1_1682012 Khổng Thế Bảo 1 2-4-6 134 41202066 1.8_1682012 Nguyễn Quốc Bảo 2 3-5-7 135 01202002 1.8_1682012 Ngô Huệ Bảo 2 3-5-7 136 51203184 1.10_1682012 Nguyễn Quốc Bảo 4 3-5-7 137 81280031 2.8_1682012_MTCN Bùi Thế Bảo 2 3-5-7 138 61203201 2.9_1682012 Phan Công Bảo 5 3-7 139 41201067 1.16_1682012 Đỗ Đoàn Bảo 1 3-5-7 140 41201068 1.16_1682012 Lê Nguyễn Thiện Bảo 1 3-5-7 141 41201069 1.16_1682012 Lê Quốc Bảo 1 3-5-7 142 51280021 1.18_1682012 Nguyễn Hoàng Nhi Bảo 3 3-5-7 143 81280032 1.20_1682012 Lê Quốc Bảo 2 3-5-7 144 81280033 1.20_1682012 Vương Đình Bảo 2 3-5-7 145 41203002 1.22_1682012 Mai Quốc Bảo 2 3-5-7 146 41202065 G2.18_1682012 Bạch Thế Bảo 1 2-4-6 147 81201004 G2.19_1682012 Trần Quốc Bảo 1 2-4-6 148 41203024 G2.22_1682012 Đặng Huỳnh Quốc Bảo 2 3-5-7 149 41203025 G2.22_1682012 Phan Minh Bảo 2 3-5-7 150 41280023 1.38_1682012 Phan Quốc Bảo 5 2-6 151 91201134 2.12_1682012 Trương Gia Bảo 1 3-5-7 152 C1201022 2.15_1682012 Ngô Gia Bảo 3 2-4-6 153 71280003 1.17_1682012 Nguyễn Quốc Bảo 4 3-5-7 154 11202018 G2.18_1682012 Trần Văn Bạo 1 2-4-6 155 31202059 G2.12_1682012 Nguyễn Thị Việt Bích 3 3-5-7 156 91201137 1.2_1682012 Lê Xuân Ngọc Bích 1 2-4-6 157 91202002 1.4_1682012 Vương Thị Bích 3 2-4-6 158 21280082 1.7_1682012 Phạm Thị Ngọc Bích 5 3-5 159 31203004 1.19_1682012 Phạm Thị Ngọc Bích 3 3-5-7 160 B1280002 2.11_1682012 Huỳnh Thị Ngọc Bích 1 2-4-6 161 71280123 2.19_1682012 Nguyễn Ngọc Bích 4 3-5-7 162 21280083 2.20_1682012 Phan Thị Ngọc Bích 5 5-7 163 91203006 G2.17_1682012 Lê Văn Biên 5 3-7 164 61202010 1.13_1682012 Nguyễn Văn Bính 2 2-4-6 165 41280027 G2.5_1682012 Nguyễn Thanh Bình 3 2-4-6 166 41201004 G2.9_1682012 Lý Thanh Bình 1 3-5-7 167 41280024 G2.13_1682012 Cao Khánh Bình 4 3-5-7 168 91201007 1.1_1682012 Nguyễn Thanh Bình 1 2-4-6 169 21280087 1.6_1682012 Võ Thanh Bình 4 2-4-6

Page 5: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

170 61203012 1.7_1682012 Nguyễn Văn Bình 5 3-5 171 21280084 1.7_1682012 Lưu Huệ Bình 5 3-5 172 21280085 2.4_1682012 Nguyễn Thanh Bình 4 2-4-6 173 71206010 2.7_1682012 Cao Mai Khánh Bình 4 3-5-7 174 61202009 1.13_1682012 Lê Việt Bình 2 2-4-6 175 91203113 G2.17_1682012 Trần Thanh Bình 5 3-7 176 41203027 1.22_1682012 Trần Đức Bình 2 3-5-7 177 B1280057 1.26_1682012 Từ Duy Bình 1 2-4-6 178 41201076 1.28_1682012 Nguyễn Văn Bình 3 2-4-6 179 81201005 G2.19_1682012 Nguyễn Mai Bình 1 2-4-6 180 71280004 G2.19_1682012 Huỳnh Duy Bình 1 2-4-6 181 81203005 G2.22_1682012 Hoàng Văn Bình 2 3-5-7 182 61203202 G2.26_1682012 Đặng Thị Giao Bình 5 2-6183 81280035 1.38_1682012 Nguyễn Trọng Bình 5 2-6 184 91201138 2.12_1682012 Lê Hữu Bình 1 3-5-7 185 11204004 G2.16_1682012_MTCN Hoàng Thị Bùi 5 2-6 186 81280036 2.21_1682012 Trần Đắc Bửu 5 5-7 187 81203067 1.21_1682012 Nguyễn Ngọc Ca 2 3-5-7 188 91101160 G2.17_1682012 Nguyễn Văn Cảm 5 3-7 189 01202056 1.8_1682012 Trần Thị Ngọc Cẩm 2 3-5-7 190 11203003 1.14_1682012 Nguyễn Thị Cẩm 1 3-5-7 191 21200009 G2.4_1682012 Trần Huy Cảnh 3 2-4-6 192 41203028 2.8_1682012_MTCN Ngô Đức Cảnh 2 3-5-7 193 61203203 2.9_1682012 Nguyễn Đức Cảnh 5 3-7 194 41203029 G2.22_1682012 Nguyễn Văn Hữu Cảnh 2 3-5-7 195 81280037 G2.25_1682012 Nguyễn Đình Cảnh 5 2-6 196 91203007 1.33_1682012 Hà Văn Cảnh 5 3-5 197 B1280003 2.11_1682012 Nguyễn Thanh Cảnh 1 2-4-6 198 81201007 1.1_1682012 Đặng Phú Cầu 1 2-4-6 199 31203005 G2.11_1682012 Dương Huyền Chăm 3 3-5-7 200 91202075 1.4_1682012 Huỳnh Công Chánh 3 2-4-6 201 41201005 G2.9_1682012 Trần Đình Châu 1 3-5-7 202 31202061 G2.12_1682012 Nguyễn Phương Băng Châu 3 3-5-7 203 41280032 G2.13_1682012 Võ Phương Châu 4 3-5-7 204 61203016 1.7_1682012 Nguyễn Thị Tô Châu 5 3-5 205 31202063 1.9_1682012 Trần Thị Bảo Châu 3 3-5-7 206 31202063 1.10_1682012 Trần Thị Bảo Châu 4 3-5-7 207 71280127 2.1_1682012 Lê Ngọc Hồng Châu 1 2-4-6 208 21200139 2.3_1682012 Nguyễn Lê Kim Châu 3 2-4-6 209 11203005 2.5_1682012 Nguyễn Thị Minh Châu 1 3-5-7 210 11203004 2.5_1682012 Nguyễn Ngọc Linh Châu 1 3-5-7 211 B1280058 G2.17_1682012 Nguyễn Thị Minh Châu 5 3-7 212 A1200007 1.32_1682012 Nguyễn Minh Châu 4 2-4-6

Page 6: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

213 11202020 G2.18_1682012 Nguyễn Thị Minh Châu 1 2-4-6 214 71200012 G2.20_1682012 Trương Bửu Châu 2 2-4-6 215 61203204 G2.26_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Châu 5 2-6216 91203009 1.33_1682012 Võ Kế Châu 5 3-5 217 31202067 G2.12_1682012 Trần Ngọc Lan Chi 3 3-5-7 218 71280128 G2.14_1682012 Hà Thị Kim Chi 4 3-5-7 219 91201141 1.2_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Chi 1 2-4-6 220 61203018 2.9_1682012 Nguyễn Thị Kim Chi 5 3-7 221 61203205 2.9_1682012 Nguyễn Khánh Chi 5 3-7 222 B1280060 1.26_1682012 Ngô Thị Hà Chi 1 2-4-6 223 21280090 G2.24_1682012 Lê Ngọc Chi 5 3-7 224 61203206 1.37_1682012 Trần Thị Kim Chi 5 5-7 225 B1200006 2.10_1682012 Phạm Thị Khánh Chi 1 3-5-7 226 81203069 2.12_1682012 Tống Thanh Chi 1 3-5-7 227 81280041 G2.10_1682012 Phạm Trần Chí 2 3-5-7 228 41203030 1.22_1682012 Nguyễn Minh Chí 2 3-5-7 229 D1203017 1.7_1682012 Vũ Ngọc Chiến 5 3-5 230 41202070 2.1_1682012 Nguyễn Lê Chiến 1 2-4-6 231 41203031 1.22_1682012 Lê Đức Chiến 2 3-5-7 232 41202005 G2.18_1682012 Nguyễn Công Chiến 1 2-4-6 233 71205011 1.10_1682012 Nguyễn Vũ Quốc Chinh 4 3-5-7 234 41201079 G2.5_1682012 Nguyễn Vi Chính 3 2-4-6 235 81202006 G2.7_1682012 Nguyễn Văn Chính 4 2-4-6 236 41201080 G2.9_1682012 Võ Bá Chúc 1 3-5-7 237 01202058 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Thị Chúc 2 3-5-7 238 51280025 2.18_1682012 Châu Quý Chức 3 3-5-7 239 81202007 G2.7_1682012 Trần Nguyễn Việt Chung 4 2-4-6 240 41201081 1.16_1682012 Vũ Văn Chung 1 3-5-7 241 61202013 G2.20_1682012 Trần Thị Chung 2 2-4-6 242 41203034 G2.22_1682012 Nguyễn Thành Chung 2 3-5-7 243 91202004 G2.5_1682012 Lê Viết Chương 3 2-4-6 244 41202263 1.22_1682012 Phạm Phú Chương 2 3-5-7 245 41280037 G2.24_1682012 Nguyễn Trần Khánh Chương 5 3-7 246 41280038 2.21_1682012 Trần Ngọc Chương 5 5-7 247 21280093 2.4_1682012 Lê Thị Hồng Chuyên 4 2-4-6 248 41280041 1.11_1682012 Mai Chiến Công 4 3-5-7 249 B1280063 1.26_1682012 Đặng Thành Công 1 2-4-6 250 B1200008 1.27_1682012 Trương Hoàng Công 1 2-4-6 251 41202006 G2.18_1682012 Nguyễn Thành Công 1 2-4-6 252 51280026 2.18_1682012 Trần Duy Công 3 3-5-7 253 21280094 1.6_1682012 Nguyễn Thị Kim Cúc 4 2-4-6 254 31203006 1.10_1682012 Lê Thị Cúc 4 3-5-7 255 B1280064 1.26_1682012 Lê Thị Thu Cúc 1 2-4-6

Page 7: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

256 91201009 G2.19_1682012 Huỳnh Thị Thu Cúc 1 2-4-6 257 61203209 1.37_1682012 Phạm Thị Ngọc Cúc 5 5-7 258 A1200009 2.10_1682012 Trang Thị Hồng Cúc 1 3-5-7 259 81202077 G2.6_1682012 Đinh Nhật Cuờng 4 2-4-6 260 C1203007 G2.2_1682012 Ngô Diệp Kim Cương 1 2-4-6 261 91202078 G2.5_1682012 Võ Phạm Hồ Cương 3 2-4-6 262 21200141 2.3_1682012 Nguyễn Thị Kim Cương 3 2-4-6 263 51280028 1.18_1682012 Nguyễn Mạnh Cương 3 3-5-7 264 81280047 1.20_1682012 Đỗ Hoàng Cương 2 3-5-7 265 71280131 G2.19_1682012 Nguyễn Văn Cương 1 2-4-6 266 61203212 1.37_1682012 Phan Thị Thủy Cương 5 5-7 267 21280095 2.20_1682012 Nguyễn Ngọc Kim Cương 5 5-7 268 B1200010 G2.1_1682012 Trần Nguyễn Hùng Cường 1 2-4-6 269 91201143 G2.1_1682012 Trần Quốc Cường 1 2-4-6 270 81102004 G2.3_1682012 Hoàng Quốc Cường 2 2-4-6 271 41280044 G2.5_1682012 Đỗ Hùng Cường 3 2-4-6 272 81202008 G2.6_1682012 Lý Chí Cường 4 2-4-6 273 81202009 G2.6_1682012 Trần Hữu Cường 4 2-4-6 274 41201082 G2.9_1682012 Đỗ Hữu Cường 1 3-5-7 275 81280055 G2.10_1682012 Trương Tuấn Cường 2 3-5-7 276 71280010 1.2_1682012 Thòng Chủ Cường 1 2-4-6 277 21200011 1.3_1682012 Tăng Kiến Cường 3 2-4-6 278 51203005 1.5_1682012 Đào Quốc Cường 4 2-4-6 279 51203007 1.5_1682012 La Thanh Cường 4 2-4-6 280 51203008 1.5_1682012 Lê Viết Cường 4 2-4-6 281 51203009 1.5_1682012 Phan Quốc Cường 4 2-4-6 282 21280096 1.6_1682012 Đàm Hoàng Cường 4 2-4-6 283 41280047 1.11_1682012 Thòng Vĩnh Cường 4 3-5-7 284 91203010 2.5_1682012 Lâm Thanh Cường 1 3-5-7 285 31203007 2.6_1682012 Nguyễn Lương Cường 3 3-5-7 286 41203039 2.8_1682012_MTCN Trần Quang Cường 2 3-5-7 287 61202158 1.13_1682012 Phạm Duy Cường 2 2-4-6 288 91101014 G2.17_1682012 Nguyễn Bá Cường 5 3-7 289 81280050 1.20_1682012 Ngô Nguyễn Tuấn Cường 2 3-5-7 290 B1280065 1.26_1682012 Hoàng Cao Cường 1 2-4-6 291 41201083 1.28_1682012 Nguyễn Minh Cường 3 2-4-6 292 91202006 1.29_1682012 Hoàng Mạnh Cường 3 2-4-6 293 41202072 G2.18_1682012 Diệc Duy Cường 1 2-4-6 294 71280009 G2.19_1682012 Linh Tú Cường 1 2-4-6 295 81201008 G2.19_1682012 Võ Bá Cường 1 2-4-6 296 71280133 G2.23_1682012 Lê Chí Cường 3 3-5-7 297 81280051 1.38_1682012 Nguyễn Đức Cường 5 2-6 298 81280052 1.38_1682012 Nguyễn Ngọc Cường 5 2-6

Page 8: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

299 81280054 1.38_1682012 Nguyễn Văn Cường 5 2-6 300 41280048 2.16_1682012 Vũ Đức Cường 3 2-4-6 301 81202078 2.17_1682012 Nguyễn Quốc Cường 4 2-4-6 302 81202079 2.17_1682012 Trịnh Quốc Cường 4 2-4-6 303 51203006 2.18_1682012 Huỳnh Anh Cường 3 3-5-7 304 41280045 2.21_1682012 Huỳnh Thanh Cường 5 5-7 305 41202008 G2.18_1682012 Dương Hiển Cửu 1 2-4-6 306 61203213 1.37_1682012 Hồ Thùy Vĩ Dạ 5 5-7 307 21200151 1.3_1682012 Nguyễn Thị Lin Đa 3 2-4-6 308 31202087 1.9_1682012 Mai Thị Linh Đa 3 3-5-7 309 61203230 1.37_1682012 Vũ Thị Trang Đài 5 5-7 310 81280075 G2.10_1682012 Nguyễn Mạnh Đại 2 3-5-7 311 81201011 1.1_1682012 Võ Quốc Đại 1 2-4-6 312 71205146 1.5_1682012 Vi Thị Đại 4 2-4-6 313 51203019 2.7_1682012 Phạm Lê Quốc Đại 4 3-5-7 314 51280042 1.18_1682012 Lưu Ngọc Đại 3 3-5-7 315 81280004 1.22_1682012 Nguyễn Phúc Đại 2 3-5-7 316 71200028 1.15_1682012 Trần Thị Bích Đầm 2 2-4-6 317 21280125 G2.24_1682012 Nguyễn Thị Đầm 5 3-7 318 61203021 1.7_1682012 Dan Minh Dan 5 3-5 319 11202028 1.24_1682012 Trần Linh Đan 1 2-4-6 320 21200153 1.3_1682012 Hà Hải Đăng 3 2-4-6 321 21280519 2.4_1682012 Phan Hải Đăng 4 2-4-6 322 41203058 2.8_1682012_MTCN Lê Hoàng Thái Đăng 2 3-5-7 323 11203008 1.14_1682012 Trần Hồng Đăng 1 3-5-7 324 B1280098 1.26_1682012 Nguyễn Hải Đăng 1 2-4-6 325 A1200020 1.32_1682012 Nguyễn Trần Hoa Đăng 4 2-4-6 326 41203057 G2.22_1682012 Huỳnh Minh Đăng 2 3-5-7 327 B1280099 2.20_1682012 Võ Hải Đăng 5 5-7 328 A1200021 2.10_1682012 Lê Hữu Đẳng 1 3-5-7 329 B1200190 G2.3_1682012 Lê Thị Đặng 2 2-4-6 330 91201144 G2.1_1682012 Bùi Đức Danh 1 2-4-6 331 51203012 G2.13_1682012 Nguyễn Quang Danh 4 3-5-7 332 61202160 2.2_1682012 Nguyễn Thành Danh 2 2-4-6 333 11202022 1.24_1682012 Nguyễn Công Danh 1 2-4-6 334 B1280066 1.26_1682012 Bùi Thị Thanh Danh 1 2-4-6 335 71200016 2.14_1682012 Huỳnh Công Danh 2 2-4-6 336 91201163 1.2_1682012 Hứa Thị Bích Đào 1 2-4-6 337 21280123 1.6_1682012 Võ Anh Đào 4 2-4-6 338 21280122 1.7_1682012 Phan Thị Anh Đào 5 3-5 339 31202089 1.9_1682012 Tạ Ngọc Đào 3 3-5-7 340 71205021 1.10_1682012 Đoàn Hồng Đào 4 3-5-7 341 71280150 G2.23_1682012 Đoàn Thị Đào 3 3-5-7

Page 9: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

342 91201162 2.12_1682012 Đỗ Xuân Anh Đào 1 3-5-7 343 C1201034 2.15_1682012 Nguyễn Xuân Đào 3 2-4-6 344 51280044 G2.11_1682012 Võ Trọng Đạo 3 3-5-7 345 81280080 G2.10_1682012 Lê Văn Đạt 2 3-5-7 346 81280082 G2.10_1682012 Nguyễn Quang Đạt 2 3-5-7 347 41280068 G2.13_1682012 Lý Vĩnh Đạt 4 3-5-7 348 81201013 1.1_1682012 Trương Thành Đạt 1 2-4-6 349 81203012 1.1_1682012 Nguyễn Tấn Đạt 1 2-4-6 350 81203013 1.1_1682012 Tô Tấn Đạt 1 2-4-6 351 81201056 1.1_1682012 Vỏ Tấn Đạt 1 2-4-6 352 51203020 1.5_1682012 Phùng Tiến Đạt 4 2-4-6 353 51203022 1.5_1682012 Võ Tấn Đạt 4 2-4-6 354 41280071 1.11_1682012 Nguyễn Tấn Đạt 4 3-5-7 355 81201012 2.1_1682012 Lê Tấn Đạt 1 2-4-6 356 21200152 2.3_1682012 Nguyễn Thành Đạt 3 2-4-6 357 51203021 2.7_1682012 Võ Anh Tấn Đạt 4 3-5-7 358 D1203019 2.9_1682012 Võ Trần Đạt 5 3-7 359 71200025 1.15_1682012 Phạm Tấn Đạt 2 2-4-6 360 71200026 1.15_1682012 Trần Quốc Đạt 2 2-4-6 361 81203074 1.21_1682012 Nguyễn Hữu Đạt 2 3-5-7 362 41203054 1.22_1682012 Lê Minh Đạt 2 3-5-7 363 41203056 1.22_1682012 Trần Vĩnh Phát Đạt 2 3-5-7 364 41203055 1.22_1682012 Nguyễn Tiến Đạt 2 3-5-7 365 B1200019 1.26_1682012 Đỗ Tấn Đạt 1 2-4-6 366 B1280095 1.26_1682012 Huỳnh Mẫn Đạt 1 2-4-6 367 B1280097 1.26_1682012 Phạm Tiến Đạt 1 2-4-6 368 81203011 G2.18_1682012 Chu Phát Đạt 1 2-4-6 369 41202088 G2.18_1682012 Lê Minh Đạt 1 2-4-6 370 91201019 G2.19_1682012 Trần Hữu Đạt 1 2-4-6 371 21280007 G2.21_1682012 Nguyễn Quốc Đạt 4 2-4-6 372 41280072 G2.24_1682012 Phạm Quốc Đạt 5 3-7 373 81280076 G2.25_1682012 Đỗ Thanh Đạt 5 2-6 374 11204005 1.34_1682012 Phạm Tiến Đạt 5 5-7 375 81280083 1.38_1682012 Nguyễn Thành Đạt 5 2-6 376 91201165 2.12_1682012 Lưu Thành Đạt 1 3-5-7 377 51203189 2.19_1682012 Lê Anh Đạt 4 3-5-7 378 71280153 1.17_1682012 Huỳnh Tấn Đạt 4 3-5-7 379 71280135 1.30_1682012 Đỗ Thị Hồng Dâu 3 2-4-6 380 41202009 1.8_1682012 Đoàn Nguyên Dếch 2 3-5-7 381 A1200022 2.10_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp 1 3-5-7 382 91201147 G2.1_1682012 Nguyễn Ngọc Diễm 1 2-4-6 383 71280136 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Diễm 4 3-5-7 384 21200143 2.3_1682012 Nguyễn Thị Thúy Diễm 3 2-4-6

Page 10: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

385 21200144 2.3_1682012 Vương Thị Phương Diễm 3 2-4-6 386 71206012 2.7_1682012 Nguyễn Thị Hồng Diễm 4 3-5-7 387 61202163 1.13_1682012 Trần Thị Bích Diễm 2 2-4-6 388 11201004 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Thị Lệ Diễm 5 2-6 389 11202024 G2.19_1682012 Phạm Cao Thị Hồng Diễm 1 2-4-6 390 01202003 G2.22_1682012 Lê Hoài Diễm 2 3-5-7 391 61203214 G2.26_1682012 Hoàng Trang Quỳnh Diễm 5 2-6392 61203216 1.37_1682012 Võ Thị Mỹ Diễm 5 5-7 393 71200017 2.14_1682012 Nguyễn Thị Kiều Diễm 2 2-4-6 394 71200018 2.14_1682012 Nguyễn Thị Thúy Diễm 2 2-4-6 395 81202010 2.19_1682012 Trần Thị Thu Diễm 4 3-5-7 396 21280100 2.20_1682012 Đào Lê Hồng Diễm 5 5-7 397 41203060 2.8_1682012_MTCN Lê Viết Điềm 2 3-5-7 398 A1200012 G2.6_1682012 Đỗ Thị Ngọc Diện 4 2-4-6 399 41201102 G2.9_1682012 Trịnh Minh Điền 1 3-5-7 400 81202013 1.31_1682012 Trần Thanh Điền 4 2-4-6 401 21200012 2.3_1682012 Nguyễn Hòa Ngọc Diệp 3 2-4-6 402 61203218 2.9_1682012 Võ Thị Ngọc Diệp 5 3-7 403 B1200013 1.27_1682012 Nguyễn Thị Thanh Diệp 1 2-4-6 404 B1280069 2.11_1682012 Mai Thị Ngọc Diệp 1 2-4-6 405 11202025 2.11_1682012 Hà Thị Ngọc Diệp 1 2-4-6 406 41201084 G2.9_1682012 Lê Quang Diệu 1 3-5-7 407 81280003 G2.10_1682012 Nguyễn Văn Diệu 2 3-5-7 408 31203009 1.10_1682012 Đinh Thị Thúy Diệu 4 3-5-7 409 11101013 2.6_1682012 Nguyễn Thị Hồng Diệu 3 3-5-7 410 71280138 1.30_1682012 Lê Thị Thu Diệu 3 2-4-6 411 71280139 G2.19_1682012 Nguyễn Thị Diệu 1 2-4-6 412 A1200013 2.10_1682012 Huỳnh Thanh Diệu 1 3-5-7 413 41280052 1.29_1682012 Đàm Chí Dinh 3 2-4-6 414 41202091 1.8_1682012 Phạm Đình Đình 2 3-5-7 415 81203076 2.12_1682012 Bùi Trương Y Định 1 3-5-7 416 81102009 G2.4_1682012 Võ Minh Đô 3 2-4-6 417 41280077 G2.24_1682012 Đặng Thành Đô 5 3-7 418 51280050 G2.11_1682012 Ngô Đức Độ 3 3-5-7 419 81280059 1.20_1682012 Vũ Trọng Doãn 2 3-5-7 420 71280155 1.2_1682012 Võ Thục Đoan 1 2-4-6 421 71205022 1.10_1682012 Cao Thục Đoan 4 3-5-7 422 41180036 G2.21_1682012 Lê Văn Đoàn 4 2-4-6 423 81280089 G2.25_1682012 Trịnh Văn Đoàn 5 2-6 424 41280079 G2.13_1682012 Nguyễn Văn Đôn 4 3-5-7 425 71280156 G2.14_1682012 Lê Quảng Đông 4 3-5-7 426 41203062 2.8_1682012_MTCN Phạm Thành Đông 2 3-5-7 427 81202091 2.17_1682012 Trương Thế Đông 4 2-4-6

Page 11: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

428 61202033 1.13_1682012 Ngô Ngọc Đồng 2 2-4-6 429 41280064 G2.13_1682012 Nguyễn Thành Dư 4 3-5-7 430 81202087 G2.6_1682012 Hồ Văn Dự 4 2-4-6 431 91203114 1.34_1682012 Đào Thanh Dự 5 5-7 432 41202094 G2.18_1682012 Nguyễn Văn Đủ 1 2-4-6 433 91201149 1.2_1682012 Dương Tấn Duân 1 2-4-6 434 51203014 2.18_1682012 Nguyễn Anh Duẩn 3 3-5-7 435 C1203128 G2.2_1682012 Lê Tài Đức 1 2-4-6 436 B1200192 G2.3_1682012 Đặng Văn Minh Đức 2 2-4-6 437 91202095 G2.5_1682012 Trần Hoàng Minh Đức 3 2-4-6 438 41201105 G2.5_1682012 Nguyễn Hữu Đức 3 2-4-6 439 81201058 1.1_1682012 Phạm Anh Đức 1 2-4-6 440 91201172 1.2_1682012 Lê Trung Đức 1 2-4-6 441 21280127 1.7_1682012 Hoàng Văn Anh Đức 5 3-5 442 41202096 1.8_1682012 Nguyễn Văn Đức 2 3-5-7 443 51280052 1.18_1682012 Nguyễn Trương Minh Đức 3 3-5-7 444 81280092 1.20_1682012 Trịnh Xuân Đức 2 3-5-7 445 41203063 1.22_1682012 Lê Hoàng Hồng Đức 2 3-5-7 446 61202181 G2.20_1682012 Bùi Nhật Đức 2 2-4-6 447 61203236 G2.26_1682012 Nguyễn Phi Đức 5 2-6448 61203237 G2.26_1682012 Phạm Minh Đức 5 2-6449 91203018 1.34_1682012 Lưu Trọng Trung Đức 5 5-7 450 41280082 1.38_1682012 Trương Minh Đức 5 2-6 451 91201150 G2.1_1682012 Bùi Thị Kim Dung 1 2-4-6 452 91202295 G2.5_1682012 Võ Thị Ngọc Dung 3 2-4-6 453 21280517 G2.7_1682012 Nguyễn Thị Dung 4 2-4-6 454 61203022 G2.8_1682012 Ngô Thị Dung 2 2-4-6 455 31203011 G2.11_1682012 Trần Mộng Dung 3 3-5-7 456 71280140 1.2_1682012 Ngô Thị Mỹ Dung 1 2-4-6 457 21200013 1.3_1682012 Trần Thị Phương Dung 3 2-4-6 458 01103009 1.3_1682012 Vòng Truyền Dung 3 2-4-6 459 91202082 1.4_1682012 Trần Thị Mỹ Dung 3 2-4-6 460 91202083 1.4_1682012 Trần Thị Ngọc Dung 3 2-4-6 461 21280105 1.7_1682012 Trần Thị Mỹ Dung 5 3-5 462 71205012 2.4_1682012 Đỗ Thị Kim Dung 4 2-4-6 463 21280101 2.4_1682012 Dương Thị Thùy Dung 4 2-4-6 464 31202076 2.6_1682012 Vương Ngọc Dung 3 3-5-7 465 71206017 2.7_1682012 Nguyễn Thùy Dung 4 3-5-7 466 11203006 1.14_1682012 Đào Thị Khánh Dung 1 3-5-7 467 61202403 1.15_1682012 Nguyễn Lê Hạnh Dung 2 2-4-6 468 B1200015 1.27_1682012 Phạm Thị Tuyết Dung 1 2-4-6 469 71280516 1.27_1682012 Đặng Thị Ngọc Dung 1 2-4-6 470 71280141 1.30_1682012 Võ Thị Dung 3 2-4-6

Page 12: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

471 A1200014 1.32_1682012 Phạm Mỹ Dung 4 2-4-6 472 91201012 G2.19_1682012 Võ Thị Thùy Dung 1 2-4-6 473 21280104 G2.21_1682012 Nguyễn Thị Dung 4 2-4-6 474 11101015 G2.24_1682012 Phạm Trần Mỹ Dung 5 3-7 475 61203219 G2.26_1682012 Lê Thị Mỹ Dung 5 2-6476 61203222 G2.26_1682012 Trần Thị Mỹ Dung 5 2-6477 B1280072 1.34_1682012 Nguyễn Thảo Dung 5 5-7 478 C1203009 2.10_1682012 Trần Thị Mỹ Dung 1 3-5-7 479 81203072 2.12_1682012 Huỳnh Thị Phương Dung 1 3-5-7 480 C1203010 G2.2_1682012 Nguyễn Tiến Dũng 1 2-4-6 481 81202083 G2.6_1682012 Võ Quốc Dũng 4 2-4-6 482 41201087 G2.9_1682012 Lê Quang Dũng 1 3-5-7 483 51280031 G2.11_1682012 Nguyễn Ngọc Dũng 3 3-5-7 484 91201014 1.1_1682012 Ngô Quốc Dũng 1 2-4-6 485 D1203003 1.7_1682012 Lê Quốc Dũng 5 3-5 486 41202076 2.1_1682012 Nguyễn Tiến Dũng 1 2-4-6 487 41202077 2.1_1682012 Nguyễn Việt Dũng 1 2-4-6 488 71206020 2.7_1682012 Lục Hán Dũng 4 3-5-7 489 11203007 G2.15_1682012_MTCN Ngô Văn Dũng 1 3-5-7 490 41201006 1.14_1682012 Trần Quốc Dũng 1 3-5-7 491 41203047 1.22_1682012 Trần Minh Dũng 2 3-5-7 492 B1280075 1.26_1682012 Trương Anh Dũng 1 2-4-6 493 81202011 1.31_1682012 Trần Anh Dũng 4 2-4-6 494 81202080 1.31_1682012 Bùi Trọng Dũng 4 2-4-6 495 01202032 G2.20_1682012 Nguyễn Hoàng Dũng 2 2-4-6 496 81280064 G2.25_1682012 Trần Văn Dũng 5 2-6 497 B1280074 1.34_1682012 Lê Mai Anh Dũng 5 5-7 498 41280056 1.38_1682012 Nguyễn Tiến Dũng 5 2-6 499 91201153 2.12_1682012 Nguyễn Hoàng Dũng 1 3-5-7 500 81280094 G2.25_1682012 Nguyễn Văn Được 5 2-6 501 C1203017 G2.2_1682012 Phạm Thị Thùy Dương 1 2-4-6 502 B1280088 G2.3_1682012 Nguyễn Thanh Dương 2 2-4-6 503 31203016 G2.11_1682012 Trương Thị Thùy Dương 3 3-5-7 504 51280040 G2.11_1682012 Phan Thái Dương 3 3-5-7 505 51280041 G2.11_1682012 Trịnh Quốc Dương 3 3-5-7 506 71280018 1.2_1682012 Trần Châu Thùy Dương 1 2-4-6 507 21200016 1.3_1682012 Nguyễn Thị Thùy Dương 3 2-4-6 508 31202085 1.9_1682012 Nguyễn Đại Dương 3 3-5-7 509 31202086 1.9_1682012 Nguyễn Thị Dương 3 3-5-7 510 61202026 2.2_1682012 Dương Đặng Thùy Dương 2 2-4-6 511 31202005 2.6_1682012 Lê Võ Thùy Dương 3 3-5-7 512 31202084 2.6_1682012 Lê Thị Thùy Dương 3 3-5-7 513 91203015 2.9_1682012 Vũ Hải Dương 5 3-7

Page 13: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

514 61203229 2.9_1682012 Phạm Thị Thùy Dương 5 3-7 515 B1280087 1.26_1682012 Nguyễn Hà Dương 1 2-4-6 516 B1280089 1.26_1682012 Trần Thị Thùy Dương 1 2-4-6 517 41202013 G2.18_1682012 Trần Khánh Dương 1 2-4-6 518 11202027 G2.19_1682012 Trần Thị Dương 1 2-4-6 519 21280121 G2.21_1682012 Trịnh Thị Thùy Dương 4 2-4-6 520 61203028 G2.26_1682012 Lê Thị Thùy Dương 5 2-6521 61203029 G2.26_1682012 Trần Thị Thùy Dương 5 2-6522 11202026 2.11_1682012 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 1 2-4-6 523 71200024 2.14_1682012 Trần Nhựt Dương 2 2-4-6 524 C1203012 G2.2_1682012 Nguyễn Anh Duy 1 2-4-6 525 C1201028 G2.4_1682012 Nguyễn Nhất Duy 3 2-4-6 526 91202086 G2.5_1682012 Nguyễn Thị Thúy Duy 3 2-4-6 527 91202088 G2.5_1682012 Võ Đặng Duy 3 2-4-6 528 81202012 G2.7_1682012 Huỳnh Đức Duy 4 2-4-6 529 81280071 G2.10_1682012 Phan Tuấn Duy 2 3-5-7 530 51280037 G2.11_1682012 Phạm Thanh Duy 3 3-5-7 531 71280016 G2.13_1682012 Hoàng Vũ Duy 4 3-5-7 532 51203016 G2.13_1682012 Nguyễn Thế Duy 4 3-5-7 533 81201009 1.1_1682012 Võ Song Duy 1 2-4-6 534 91202009 1.4_1682012 Dương Tấn Duy 3 2-4-6 535 51203017 1.5_1682012 Nguyễn Tường Duy 4 2-4-6 536 61203026 1.7_1682012 Lê Đức Duy 5 3-5 537 71205014 1.10_1682012 Nguyễn Lê Minh Duy 4 3-5-7 538 71206021 1.11_1682012 Nguyễn Thị Thanh Duy 4 3-5-7 539 41202078 2.1_1682012 Cao Minh Duy 1 2-4-6 540 71205015 2.4_1682012 Nguyễn Thị Trường Duy 4 2-4-6 541 91203013 2.5_1682012 Trần Hoàng Duy 1 3-5-7 542 61202170 1.13_1682012 Trần Nhứt Anh Duy 2 2-4-6 543 01202060 1.13_1682012 Phan Vũ Thành Duy 2 2-4-6 544 41201007 1.14_1682012 Trần Quang Duy 1 3-5-7 545 41201090 1.14_1682012 Hoàng Công Duy 1 3-5-7 546 B1280576 G2.17_1682012 Nguyễn Thoại Duy 5 3-7 547 31203012 1.19_1682012 Võ Thái Duy 3 3-5-7 548 81280065 1.20_1682012 Cao Đức Anh Duy 2 3-5-7 549 81280068 1.20_1682012 Lê Hoàng Duy 2 3-5-7 550 81203073 1.21_1682012 Huỳnh Liêm Duy 2 3-5-7 551 41203051 1.22_1682012 Nguyễn Trọng Duy 2 3-5-7 552 41201089 1.28_1682012 Đào Anh Duy 3 2-4-6 553 41202079 G2.18_1682012 Lê Phương Duy 1 2-4-6 554 71280142 G2.23_1682012 Đoàn Quang Duy 3 3-5-7 555 81103052 G2.25_1682012 Nguyễn Thế Duy 5 2-6 556 81280066 G2.25_1682012 Đinh Nguyễn Hoàng Duy 5 2-6

Page 14: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

557 81280069 G2.25_1682012 Nguyễn Nhất Duy 5 2-6 558 C1203011 2.10_1682012 Nguyễn Duy 1 3-5-7 559 B1200186 2.13_1682012 Lê Ngọc Duy 2 2-4-6 560 C1201027 2.15_1682012 Nguyễn Hoàng Phương Duy 3 2-4-6 561 81202085 2.17_1682012 Nguyễn Lê Anh Duy 4 2-4-6 562 51280036 2.18_1682012 Nguyễn Tấn Hoàng Duy 3 3-5-7 563 91201159 G2.1_1682012 Nguyễn Thị Hồng Duyên 1 2-4-6 564 B1280082 G2.3_1682012 Phạm Thị Mỹ Duyên 2 2-4-6 565 21200148 G2.4_1682012 Não Quảng Thùy Duyên 3 2-4-6 566 81202086 G2.6_1682012 Đặng Thị Mỹ Duyên 4 2-4-6 567 21200014 1.3_1682012 Hoàng Lan Duyên 3 2-4-6 568 71205143 1.5_1682012 Trần Thị Mỹ Duyên 4 2-4-6 569 21280112 1.6_1682012 Lê Thị Mỹ Duyên 4 2-4-6 570 21280110 1.7_1682012 Châu Thị Mỹ Duyên 5 3-5 571 21280111 1.7_1682012 Chu Ngọc Duyên 5 3-5 572 21280116 1.7_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 5 3-5 573 31202081 1.9_1682012 Nguyễn Thị Nguyên Duyên 3 3-5-7 574 31202083 1.9_1682012 Võ Thị Mỹ Duyên 3 3-5-7 575 51203018 1.10_1682012 Phạm Thị Duyên 4 3-5-7 576 71206026 1.11_1682012 Trần Nguyễn Ngọc Duyên 4 3-5-7 577 71205016 2.4_1682012 Lê Thị Thúy Duyên 4 2-4-6 578 61203027 2.5_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 3-5-7 579 31202004 2.6_1682012 Đặng Thị Mỹ Duyên 3 3-5-7 580 71206023 2.7_1682012 Lê Mỹ Duyên 4 3-5-7 581 71206024 2.7_1682012 Nguyễn Hà Mỹ Duyên 4 3-5-7 582 71206025 2.7_1682012 Nguyễn Thùy Duyên 4 3-5-7 583 71206027 2.7_1682012 Văn Thị Mỹ Duyên 4 3-5-7 584 61202173 1.13_1682012 Phạm Thị Mai Duyên 2 2-4-6 585 31203013 1.19_1682012 Lương Thị Mỹ Duyên 3 3-5-7 586 B1280085 1.26_1682012 Võ Thị Kim Duyên 1 2-4-6 587 A1200016 1.31_1682012 Đặng Thị Mỹ Duyên 4 2-4-6 588 71280017 G2.19_1682012 Trịnh Thị Hoàng Duyên 1 2-4-6 589 71280146 G2.19_1682012 Lương Thị Mỹ Duyên 1 2-4-6 590 21280113 G2.21_1682012 Lê Thị Thùy Duyên 4 2-4-6 591 61203226 G2.26_1682012 Bùi Thị Duyên 5 2-6592 61203227 G2.26_1682012 Hồ Phước Duyên 5 2-6593 91201160 2.12_1682012 Trần Mỹ Duyên 1 3-5-7 594 B1200018 2.13_1682012 Nguyễn Thị Duyên 2 2-4-6 595 C1201030 2.15_1682012 Nguyễn Thị Thanh Duyên 3 2-4-6 596 81280072 1.20_1682012 Huỳnh Hồ Trung Duyệt 2 3-5-7 597 D1203018 G2.17_1682012 Đỗ Văn Duynh 5 3-7 598 11203009 G2.15_1682012_MTCN Châu Thị Chi Em 1 3-5-7 599 91201020 G2.19_1682012 Nguyễn Lượm Em 1 2-4-6

Page 15: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

600 B1200021 G2.1_1682012 Lê Thị Hồng Gấm 1 2-4-6 601 C1201041 G2.4_1682012 Trương Thị Hồng Gấm 3 2-4-6 602 71280020 G2.13_1682012 Vũ Thị Gấm 4 3-5-7 603 91201176 G2.1_1682012 Võ Giang 1 2-4-6 604 B1200023 G2.2_1682012 Nguyễn Thị Trúc Giang 1 2-4-6 605 41104141 G2.9_1682012 Phạm Trường Giang 1 3-5-7 606 31202093 G2.12_1682012 Đỗ Thị Kiều Giang 3 3-5-7 607 31202094 G2.12_1682012 Nguyễn Thị Trúc Giang 3 3-5-7 608 31202290 G2.12_1682012 Trần Khánh Giang 3 3-5-7 609 31203020 G2.14_1682012 Văn Thị Cẩm Giang 4 3-5-7 610 81201014 1.1_1682012 Nguyễn Trường Giang 1 2-4-6 611 91201174 1.2_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1 2-4-6 612 21280128 1.7_1682012 Huỳnh Thị Thùy Giang 5 3-5 613 41202100 1.8_1682012 Nguyễn Trường Giang 2 3-5-7 614 21200156 2.3_1682012 Đoàn Thị Hương Giang 3 2-4-6 615 71205024 2.4_1682012 Phạm Thị Giang 4 2-4-6 616 41201106 2.5_1682012 Lê Minh Giang 1 3-5-7 617 71206033 2.7_1682012 Nguyễn Thị Huơng Giang 4 3-5-7 618 11203010 1.14_1682012 Lê Thị Hà Giang 1 3-5-7 619 31203019 1.19_1682012 Nguyễn Văn Giang 3 3-5-7 620 B1200022 1.27_1682012 Nguyễn Thị Hương Giang 1 2-4-6 621 41202017 G2.18_1682012 Hồ Hòa Giang 1 2-4-6 622 91201022 G2.19_1682012 Trần Văn Giang 1 2-4-6 623 41180003 G2.20_1682012 Đoàn Hoàng Giang 2 2-4-6 624 81203016 G2.22_1682012 Nguyễn Thị Bích Giang 2 3-5-7 625 41203065 G2.22_1682012 Trương Viết Giang 2 3-5-7 626 B1280105 2.11_1682012 Trầm Vinh Giang 1 2-4-6 627 11202030 2.11_1682012 Nguyễn Trà Giang 1 2-4-6 628 91201175 2.12_1682012 Nguyễn Trường Giang 1 3-5-7 629 71200033 2.14_1682012 Nguyễn Thị Thu Giang 2 2-4-6 630 B1280106 1.34_1682012 Nguyễn Văn Giào 5 5-7 631 41202101 2.1_1682012 Nguyễn Văn Giáp 1 2-4-6 632 81203078 G2.18_1682012 Trương Hữu Giáp 1 2-4-6 633 B1280107 1.34_1682012 Nguyễn Văn Giáp 5 5-7 634 71280160 2.19_1682012 Nguyễn Ngọc Giàu 4 3-5-7 635 81202015 1.31_1682012 Nguyễn Văn Gương 4 2-4-6 636 21280130 2.20_1682012 Lê Thị Tuyết Gương 5 5-7 637 61203034 G2.8_1682012 Lữ Thị Hà 2 2-4-6 638 C1201042 1.4_1682012 Phạm Thị Ngọc Hà 3 2-4-6 639 21280134 1.6_1682012 Nguyễn Thu Hà 4 2-4-6 640 61203035 1.7_1682012 Mai Thu Hà 5 3-5 641 21280133 1.7_1682012 Nguyễn Thị Thu Hà 5 3-5 642 41202019 1.8_1682012 Lê Thái Hà 2 3-5-7

Page 16: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

643 71205027 1.10_1682012 Đỗ Thị Thu Hà 4 3-5-7 644 21200157 2.3_1682012 Ngô Thị Thu Hà 3 2-4-6 645 11203012 2.5_1682012 Nguyễn Thị Lam Hà 1 3-5-7 646 61202038 1.13_1682012 Nguyễn Thị Đông Hà 2 2-4-6 647 61202186 1.13_1682012 Thân Thị Thu Hà 2 2-4-6 648 11203011 1.14_1682012 Đỗ Thị Thu Hà 1 3-5-7 649 31203022 1.19_1682012 Võ Ngân Hà 3 3-5-7 650 11202031 1.24_1682012 Phan Thị Thu Hà 1 2-4-6 651 B1280109 1.26_1682012 Hồ Thị Hà 1 2-4-6 652 B1280112 1.26_1682012 Nguyễn Thị Thu Hà 1 2-4-6 653 61202185 G2.20_1682012 Bùi Thị Thu Hà 2 2-4-6 654 21280132 G2.24_1682012 Lê Thị Hà 5 3-7 655 B1280111 1.34_1682012 Nguyễn Thị Mộng Hà 5 5-7 656 B1280114 1.34_1682012 Thái Thị Thu Hà 5 5-7 657 61203240 1.37_1682012 Nguyễn Thị Phúc Hà 5 5-7 658 71280161 2.18_1682012 Thăng Ngọc Hà 3 3-5-7 659 21200160 1.3_1682012 Phạm Nguyễn Vy Hạ 3 2-4-6 660 71200038 1.15_1682012 Huỳnh Thị Như Hạ 2 2-4-6 661 41202103 2.1_1682012 Phạm Thị Ngọc Hạc 1 2-4-6 662 91201180 G2.1_1682012 Dư Minh Hải 1 2-4-6 663 B1280118 G2.3_1682012 Nguyễn Ngọc Hải 2 2-4-6 664 81280097 G2.10_1682012 Trương Minh Hải 2 3-5-7 665 31202099 G2.12_1682012 Nguyễn Thanh Hải 3 3-5-7 666 91202099 1.4_1682012 An Thanh Hải 3 2-4-6 667 21280011 1.6_1682012 Lê Thị Minh Hải 4 2-4-6 668 41202104 1.8_1682012 Nguyễn Hoàng Hải 2 3-5-7 669 71206037 1.11_1682012 Lưu Trường Hải 4 3-5-7 670 61202188 2.2_1682012 Vũ Ngọc Hải 2 2-4-6 671 41201107 2.5_1682012 Đoàn Việt Hải 1 3-5-7 672 41201009 1.14_1682012 Trần Vũ Hải 1 3-5-7 673 51280056 1.18_1682012 Đào Hoàng Hải 3 3-5-7 674 81280095 1.20_1682012 Nguyễn Thế Hải 2 3-5-7 675 81201015 G2.19_1682012 Trần Thanh Hải 1 2-4-6 676 41203067 G2.22_1682012 Đặng Hoàng Hải 2 3-5-7 677 41280089 G2.26_1682012 Nguyễn Nam Hải 5 2-6678 41280086 2.19_1682012 Huỳnh Đức Trung Hải 4 3-5-7 679 21280138 2.20_1682012 Trần Xuân Hải 5 5-7 680 31202109 G2.12_1682012 Cổ Thị Ngọc Hân 3 3-5-7 681 31202112 1.9_1682012 Trần Thị Ngọc Hân 3 3-5-7 682 71206044 1.11_1682012 Nguyễn Thị Hồng Hân 4 3-5-7 683 31202111 2.6_1682012 Lê Thụy Ngọc Hân 3 3-5-7 684 81280101 2.8_1682012_MTCN Lê Ngọc Hân 2 3-5-7 685 81280104 2.8_1682012_MTCN Võ Hoan Hân 2 3-5-7

Page 17: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

686 91203152 G2.17_1682012 Võ Hoài Hân 5 3-7 687 51280059 1.18_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Hân 3 3-5-7 688 81202018 1.31_1682012 Đinh Tuấn Hân 4 2-4-6 689 41202107 G2.18_1682012 Vũ Minh Hân 1 2-4-6 690 81280102 G2.25_1682012 Nguyễn Anh Hân 5 2-6 691 61203250 G2.26_1682012 Dương Thị Ngọc Hân 5 2-6692 61203253 1.37_1682012 Nguyễn Lâm Hân 5 5-7 693 61203254 1.37_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Hân 5 5-7 694 91201029 1.1_1682012 Nguyễn Hoàng Hận 1 2-4-6 695 B1200027 G2.1_1682012 Huỳnh Thị Thanh Hằng 1 2-4-6 696 91201186 G2.1_1682012 Nguyễn Thị Diễm Lệ Hằng 1 2-4-6 697 B1280130 G2.2_1682012 Phan Thị Hằng 1 2-4-6 698 B1200198 G2.3_1682012 Đỗ Thị Thúy Hằng 2 2-4-6 699 31203028 G2.11_1682012 Hoàng Thị Thu Hằng 3 3-5-7 700 31202106 G2.12_1682012 Phạm Thị Thúy Hằng 3 3-5-7 701 31202107 G2.12_1682012 Phan Thị Thu Hằng 3 3-5-7 702 21200025 1.3_1682012 Nguyễn Thị Thúy Hằng 3 2-4-6 703 61203043 1.7_1682012 Trần Phan Thu Hằng 5 3-5 704 61203042 1.7_1682012 Lê Thị Hằng 5 3-5 705 31202108 1.9_1682012 Trần Thị Thúy Hằng 3 3-5-7 706 B1200200 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thanh Hằng 2 2-4-6 707 21200162 2.3_1682012 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3 2-4-6 708 11203017 2.5_1682012 Phạm Thị Thu Hằng 1 3-5-7 709 71206043 2.7_1682012 Trần Thị Bích Hằng 4 3-5-7 710 11203015 G2.15_1682012_MTCN Hồ Thị Lệ Hằng 1 3-5-7 711 11203016 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thu Hằng 1 3-5-7 712 11203018 1.14_1682012 Tạ Thị Mộng Hằng 1 3-5-7 713 71200042 1.15_1682012 Trương Thị Lệ Hằng 2 2-4-6 714 B1280126 1.26_1682012 Huỳnh Thị Hằng 1 2-4-6 715 71280171 1.30_1682012 Lê Võ Lệ Hằng 3 2-4-6 716 21280012 G2.21_1682012 Hồ Thị Kim Hằng 4 2-4-6 717 91203025 1.34_1682012 Trần Thị Hằng 5 5-7 718 B1280125 1.35_1682012 Đổ Thị Thu Hằng 5 3-7 719 21280146 1.39_1682012 Trần Nguyễn Kim Hằng 5 2-4 720 A1200031 2.10_1682012 Trang Phượng Hằng 1 3-5-7 721 11202033 2.11_1682012 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 2-4-6 722 71205152 2.17_1682012 Trần Thị Mỹ Hằng 4 2-4-6 723 C1203020 1.23_1682012 Tạ Văn Hảnh 1 2-4-6 724 C1201045 G2.4_1682012 Lê Đình Hạnh 3 2-4-6 725 31203027 G2.11_1682012 Võ Thị Hồng Hạnh 3 3-5-7 726 91201182 1.2_1682012 Nguyễn Thụy Hồng Hạnh 1 2-4-6 727 21200161 1.3_1682012 Trần Thị Mỹ Hạnh 3 2-4-6 728 91202012 1.4_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 3 2-4-6

Page 18: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

729 21280140 1.6_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4 2-4-6 730 31203024 1.10_1682012 Châu Bé Hạnh 4 3-5-7 731 71206039 1.11_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4 3-5-7 732 21200022 2.3_1682012 Nguyễn Lý Ngọc Hạnh 3 2-4-6 733 31202102 2.6_1682012 Đỗ Thị Kiều Hạnh 3 3-5-7 734 71206040 2.7_1682012 Trần Kim Hạnh 4 3-5-7 735 71206041 2.7_1682012 Võ Thị Hồng Hạnh 4 3-5-7 736 01202034 1.13_1682012 Trần Hồng Hạnh 2 2-4-6 737 11203013 G2.15_1682012_MTCN Trần Châu Hồng Hạnh 1 3-5-7 738 31203026 1.19_1682012 Phan Thị Mỹ Hạnh 3 3-5-7 739 71280168 1.30_1682012 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 3 2-4-6 740 71280169 1.30_1682012 Trương Thị Ngọc Hạnh 3 2-4-6 741 A1200026 1.31_1682012 Đỗ Thị Kim Hạnh 4 2-4-6 742 61203243 G2.26_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 5 2-6743 B1280121 1.35_1682012 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 5 3-7 744 C1203021 2.10_1682012 Hồ Thị Hồng Hạnh 1 3-5-7 745 B1280122 2.11_1682012 Tạ Thị Hạnh 1 2-4-6 746 11202032 2.11_1682012 Trương Thị Hồng Hạnh 1 2-4-6 747 91201183 2.12_1682012 Phạm Thị Bích Hạnh 1 3-5-7 748 B1200024 2.13_1682012 Nguyễn Thị Hạnh 2 2-4-6 749 B1200197 2.13_1682012 Đoàn Thị Hồng Hạnh 2 2-4-6 750 71280167 2.19_1682012 Nguyễn Ngọc Hạnh 4 3-5-7 751 21280139 2.21_1682012 Cao Lộc Hạnh 5 5-7 752 91203021 G2.8_1682012 Nguyễn Tấn Hào 2 2-4-6 753 81202017 1.31_1682012 Nguyễn Xuân Hào 4 2-4-6 754 51203191 G2.12_1682012 Đỗ Ngân Hảo 3 3-5-7 755 71280170 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Bích Hảo 4 3-5-7 756 61202190 G2.20_1682012 Trần Chí Hảo 2 2-4-6 757 B1280123 2.20_1682012 Thái Phương Hảo 5 5-7 758 91201193 G2.1_1682012 Nguyễn Trung Hậu 1 2-4-6 759 91202103 G2.5_1682012 Nguyễn Phú Hậu 3 2-4-6 760 81280108 G2.10_1682012 Nguyễn Hồng Hậu 2 3-5-7 761 21280148 1.6_1682012 Phạm Thị Phúc Hậu 4 2-4-6 762 91203027 G2.17_1682012 Lý Công Hậu 5 3-7 763 B1280133 1.26_1682012 Nguyễn Thị Hậu 1 2-4-6 764 01202063 G2.20_1682012 Nguyễn Thị Phúc Hậu 2 2-4-6 765 41280094 G2.26_1682012 Lê Công Hậu 5 2-6766 81280107 1.35_1682012 Nguyễn Đắc Hậu 5 3-7 767 B1280132 1.35_1682012 Nguyễn Phú Hậu 5 3-7 768 71005012 2.8_1682012_MTCN LE CONG HIEN 2 3-5-7 769 41280095 2.19_1682012 Hồ Văn Hiến 4 3-5-7 770 B1280134 G2.2_1682012 Thân Thị Thảo Hiền 1 2-4-6 771 21200030 G2.4_1682012 Trần Thị Thu Hiền 3 2-4-6

Page 19: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

772 51280061 G2.11_1682012 Lương Thanh Hiền 3 3-5-7 773 21200166 1.3_1682012 Trần Mỹ Hiền 3 2-4-6 774 91202106 1.4_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 3 2-4-6 775 31202115 1.9_1682012 Nguyễn Thị Thu Hiền 3 3-5-7 776 71280175 2.1_1682012 Huỳnh Thị Thanh Hiền 1 2-4-6 777 21200165 2.3_1682012 Phan Thị Thanh Hiền 3 2-4-6 778 81280007 1.22_1682012 Phạm Thị Thanh Hiền 2 3-5-7 779 11202035 1.24_1682012 Đặng Thị Thu Hiền 1 2-4-6 780 21280154 G2.24_1682012 Trịnh Thế Hiền 5 3-7 781 21280150 1.39_1682012 Lê Thị Hiền 5 2-4 782 C1201046 2.15_1682012 Đỗ Thiện Hiền 3 2-4-6 783 71280176 2.19_1682012 Trần Kim Hiền 4 3-5-7 784 B1200204 G2.8_1682012 Nguyễn Thế Hiển 2 2-4-6 785 41280001 G2.13_1682012 Thái Huy Hiển 4 3-5-7 786 41202022 2.1_1682012 Phạm Thanh Hiển 1 2-4-6 787 A1200032 2.7_1682012 Nguyễn Đình Hiển 4 3-5-7 788 61202196 1.13_1682012 Nguyễn Anh Hiển 2 2-4-6 789 81280109 G2.25_1682012 Huỳnh Đình Tường Hiển 5 2-6 790 81280111 G2.25_1682012 Nguyễn Thế Hiển 5 2-6 791 21280155 1.39_1682012 Vũ Thị Hiển 5 2-4 792 81203083 2.12_1682012 Nguyễn Mậu Minh Hiển 1 3-5-7 793 51203030 G2.12_1682012 Nguyễn Minh Hiệp 3 3-5-7 794 81203084 G2.2_1682012 Lê Minh Hiếu 1 2-4-6 795 B1280140 G2.3_1682012 Trần Trọng Hiếu 2 2-4-6 796 81202095 G2.6_1682012 Nguyễn Trọng Hiếu 4 2-4-6 797 81280115 G2.10_1682012 Nguyễn Trung Hiếu 2 3-5-7 798 81280119 G2.10_1682012 Trần Văn Hiếu 2 3-5-7 799 51280001 G2.12_1682012 Giềng Quy Hiếu 3 3-5-7 800 71280177 1.2_1682012 Phạm Thanh Hiếu 1 2-4-6 801 91201197 1.2_1682012 Nguyễn Trung Hiếu 1 2-4-6 802 91202107 1.4_1682012 Nguyễn Văn Hiếu 3 2-4-6 803 31202009 1.9_1682012 Võ Trọng Hiếu 3 3-5-7 804 41280097 1.11_1682012 Lâm Trung Hiếu 4 3-5-7 805 41280099 1.11_1682012 Võ Trung Hiếu 4 3-5-7 806 71205037 2.4_1682012 Phan Thị Hiếu 4 2-4-6 807 41201113 2.5_1682012 Ngô Chí Hiếu 1 3-5-7 808 31202116 2.6_1682012 Lê Thị ánh Hiếu 3 3-5-7 809 51280002 1.18_1682012 Ngô Minh Hiếu 3 3-5-7 810 91201394 1.23_1682012 Nguyễn Thanh Hiếu 1 2-4-6 811 B1280138 1.26_1682012 Trần Minh Hiếu 1 2-4-6 812 41201115 1.28_1682012 Nguyễn Trung Hiếu 3 2-4-6 813 61202197 G2.20_1682012 Trần Trung Hiếu 2 2-4-6 814 41203074 G2.22_1682012 Hà Trung Hiếu 2 3-5-7

Page 20: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

815 41203075 G2.22_1682012 Lê Minh Hiếu 2 3-5-7 816 41203077 G2.22_1682012 Phạm Huy Hiếu 2 3-5-7 817 B1280135 1.33_1682012 Nguyễn Hữu Hiếu 5 3-5 818 B1280136 1.33_1682012 Nguyễn Thị Trọng Hiếu 5 3-5 819 81280114 1.35_1682012 Huỳnh Anh Hiếu 5 3-7 820 81280116 1.35_1682012 Nguyễn Trung Hiếu 5 3-7 821 81280408 1.35_1682012 Phạm Ngọc Hiếu 5 3-7 822 61203264 1.37_1682012 Nguyễn Trần Thanh Hiếu 5 5-7 823 61203266 1.37_1682012 Võ Minh Hiếu 5 5-7 824 21280157 2.21_1682012 Đoàn Trọng Hiếu 5 5-7 825 71280026 1.17_1682012 Đinh Chí Hiếu 4 3-5-7 826 41280096 G2.26_1682012 Đỗ Mạnh Hiểu 5 2-6827 81280128 1.20_1682012 Đặng Lữ Long Hồ 2 3-5-7 828 B1200029 G2.2_1682012 Nguyễn Thị Diễm Hoa 1 2-4-6 829 31202117 G2.12_1682012 Nguyễn Thị Kim Hoa 3 3-5-7 830 21200167 1.3_1682012 Lâm Thị Mỹ Hoa 3 2-4-6 831 91202108 1.4_1682012 Lê Thị Hồng Hoa 3 2-4-6 832 21200305 1.30_1682012 Trần Thị Bích Hoa 3 2-4-6 833 91201032 G2.19_1682012 Đỗ Thị Tố Hoa 1 2-4-6 834 21280163 G2.24_1682012 Lê Thị Kim Hoa 5 3-7 835 71280180 2.19_1682012 Vương Ngọc Hoa 4 3-5-7 836 71280179 1.17_1682012 Trần Tuyết Hoa 4 3-5-7 837 81102073 G2.4_1682012 Tô Thanh Hoà 3 2-4-6 838 81202096 G2.6_1682012 Nguyễn Sơn Hòa 4 2-4-6 839 51280065 G2.11_1682012 Nguyễn Phan Hòa 3 3-5-7 840 B1280144 G2.17_1682012 Trương Hữu Hòa 5 3-7 841 71200044 1.15_1682012 Phạm Thị Hòa 2 2-4-6 842 41201118 1.16_1682012 Nguyễn Văn Hòa 1 3-5-7 843 81280120 1.20_1682012 Đặng Đức Hòa 2 3-5-7 844 41280100 G2.26_1682012 Nguyễn Phước Hòa 5 2-6845 61203046 G2.26_1682012 Dương Tấn Hòa 5 2-6846 B1280141 1.33_1682012 Bùi Phúc Hòa 5 3-5 847 B1280143 1.33_1682012 Nguyễn Thái Hòa 5 3-5 848 41201119 2.16_1682012 Trần Văn Hòa 3 2-4-6 849 51203037 2.18_1682012 Đặng Đức Hòa 3 3-5-7 850 71280181 1.17_1682012 Chu Thị Khánh Hòa 4 3-5-7 851 01202064 2.2_1682012 Nguyễn Thị Thu Hoài 2 2-4-6 852 B1280145 1.26_1682012 Nguyễn Trần Duy Hoài 1 2-4-6 853 61202048 G2.20_1682012 Hoàng Minh Hoài 2 2-4-6 854 21280167 G2.21_1682012 Long Thị Hoài 4 2-4-6 855 61203541 G2.25_1682012 Ngô Thị Hoài 5 2-6 856 81202021 G2.7_1682012 Ngô Văn Hoàn 4 2-4-6 857 81280122 G2.10_1682012 Vũ Văn Hoàn 2 3-5-7

Page 21: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

858 61203048 1.7_1682012 Hoàng Thị Hoàn 5 3-5 859 81202097 1.31_1682012 Nguyễn Đình Hoàn 4 2-4-6 860 91201200 G2.1_1682012 Nguyễn Đình Hoàng 1 2-4-6 861 B1280148 G2.3_1682012 Trịnh Thị Lê Hoàng 2 2-4-6 862 81202099 G2.6_1682012 Trần Văn Hoàng 4 2-4-6 863 51280067 G2.11_1682012 Nguyễn Huy Hoàng 3 3-5-7 864 71280027 1.2_1682012 Phan Đình Hoàng 1 2-4-6 865 41202024 1.8_1682012 Trần Đức Hoàng 2 3-5-7 866 61203049 2.5_1682012 Nguyễn Công Hoàng 1 3-5-7 867 31203034 2.6_1682012 Đào Tuấn Hoàng 3 3-5-7 868 41203081 2.8_1682012_MTCN Đặng Thái Hoàng 2 3-5-7 869 41203082 1.22_1682012 Nguyễn Tiến Hoàng 2 3-5-7 870 41201121 1.28_1682012 Nguyễn Hồng Hoàng 3 2-4-6 871 81202023 1.31_1682012 Phạm Huy Hoàng 4 2-4-6 872 41202025 G2.18_1682012 Trần Minh Hoàng 1 2-4-6 873 41203006 G2.22_1682012 Nguyễn Huy Hoàng 2 3-5-7 874 21280168 G2.24_1682012 Chung Thị Kim Hoàng 5 3-7 875 81280126 1.35_1682012 Trần Huy Hoàng 5 3-7 876 21280169 1.39_1682012 Huỳnh Nhật Hoàng 5 2-4 877 71200046 2.14_1682012 Trần Thị Xuân Hoàng 2 2-4-6 878 81202098 2.17_1682012 Lê Xuân Hoàng 4 2-4-6 879 B1280578 2.20_1682012 Nguyễn Huy Hoàng 5 5-7 880 B1200206 G2.3_1682012 Hồ Vi Hoạt 2 2-4-6 881 61202202 2.2_1682012 Nguyễn Hiếu Học 2 2-4-6 882 51280068 G2.11_1682012 Nguyễn Tấn Hội 3 3-5-7 883 31203036 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Hồng 4 3-5-7 884 91201036 1.1_1682012 Võ Thị ánh Hồng 1 2-4-6 885 21200171 1.3_1682012 Nguyễn Thị Phương Hồng 3 2-4-6 886 C1201052 1.4_1682012 Ngô Hoàng Hồng 3 2-4-6 887 21280171 1.6_1682012 Cù Thị Thúy Hồng 4 2-4-6 888 21280172 1.6_1682012 Huỳnh Thị Lưu Kim Hồng 4 2-4-6 889 21200306 1.30_1682012 Lê Thị Thúy Hồng 3 2-4-6 890 71280182 1.30_1682012 Tống Thị Thúy Hồng 3 2-4-6 891 21280173 G2.24_1682012 Ngô Thị Hồng 5 3-7 892 71280184 2.19_1682012 Trương Thị Lệ Hồng 4 3-5-7 893 81280129 1.35_1682012 Hoàng Khắc Hợp 5 3-7 894 61202203 1.13_1682012 Phạm Minh Huân 2 2-4-6 895 91203154 2.9_1682012 Huỳnh Hoàng Huân 5 3-7 896 61202204 G2.20_1682012 Trương Phước Quang Huân 2 2-4-6 897 41203085 1.22_1682012 Nguyễn Văn Huấn 2 3-5-7 898 C1201053 2.15_1682012 Trần Đình Huấn 3 2-4-6 899 41280103 1.11_1682012 Liêu Khải Huê 4 3-5-7 900 11203021 1.14_1682012 Nguyễn Kiều Diễm Huê 1 3-5-7

Page 22: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

901 91202111 1.4_1682012 Chu Thị Huế 3 2-4-6 902 91201202 G2.1_1682012 Hồ Tú Huệ 1 2-4-6 903 21280015 1.5_1682012 Võ Thị Huệ 4 2-4-6 904 21200172 2.3_1682012 Lê Thị Huệ 3 2-4-6 905 61203053 2.5_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 1 3-5-7 906 31203038 2.6_1682012 Đỗ Thị Huệ 3 3-5-7 907 11203022 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thanh Huệ 1 3-5-7 908 11202002 G2.18_1682012 Võ Thị Ngọc Minh Huệ 1 2-4-6 909 21280175 G2.21_1682012 Nguyễn Thị Huệ 4 2-4-6 910 B1280151 1.33_1682012 Phạm Thị Huệ 5 3-5 911 91201203 G2.1_1682012 Trần Duy Hùng 1 2-4-6 912 21200031 G2.4_1682012 Đặng Quang Hùng 3 2-4-6 913 81202024 G2.7_1682012 Nguyễn Hữu Hùng 4 2-4-6 914 41201012 G2.9_1682012 Phạm Lương Nhựt Hùng 1 3-5-7 915 41201013 G2.9_1682012 Phạm Quốc Hùng 1 3-5-7 916 41201127 G2.9_1682012 Trần Việt Hùng 1 3-5-7 917 81201024 1.1_1682012 Nguyễn Thanh Hùng 1 2-4-6 918 41202120 1.8_1682012 Nguyễn Huy Hùng 2 3-5-7 919 31202012 1.9_1682012 Đặng Quốc Hùng 3 3-5-7 920 31202012 1.10_1682012 Đặng Quốc Hùng 4 3-5-7 921 41202119 2.1_1682012 Lê Tiểu Hùng 1 2-4-6 922 11203023 2.5_1682012 Hồ Chí Hùng 1 3-5-7 923 71206049 2.7_1682012 Hoàng Huy Hùng 4 3-5-7 924 61202207 1.13_1682012 Phan Thanh Hùng 2 2-4-6 925 11201007 G2.16_1682012_MTCN Bùi Đăng Hùng 5 2-6 926 41201011 1.14_1682012 Chu Văn Hùng 1 3-5-7 927 91203035 G2.17_1682012 Võ Thanh Hùng 5 3-7 928 41203086 1.21_1682012 Đặng Quốc Hùng 2 3-5-7 929 B1280006 1.26_1682012 Trần Phi Hùng 1 2-4-6 930 B1200032 1.27_1682012 Đặng Phi Hùng 1 2-4-6 931 41280106 1.29_1682012 Lê Quang Hùng 3 2-4-6 932 81201023 G2.19_1682012 Lê Đình Hùng 1 2-4-6 933 91203155 1.34_1682012 Phạm Quốc Hùng 5 5-7 934 81280131 1.35_1682012 Phạm Hùng 5 3-7 935 B1280162 G2.3_1682012 Trần Hưng 2 2-4-6 936 41280122 G2.5_1682012 Nguyễn Hoàng Hưng 3 2-4-6 937 41201017 G2.9_1682012 Nguyễn Thành Hưng 1 3-5-7 938 31203043 G2.11_1682012 Tiển Liên Hưng 3 3-5-7 939 51203047 G2.11_1682012 Hồ Minh Hưng 3 3-5-7 940 91201041 1.1_1682012 Bùi Tuấn Hưng 1 2-4-6 941 91201042 1.1_1682012 Đặng Quốc Hưng 1 2-4-6 942 21200181 1.3_1682012 Nguyễn Hữu Hưng 3 2-4-6 943 21200182 1.3_1682012 Trần Quang Hưng 3 2-4-6

Page 23: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

944 41202129 1.8_1682012 Lê Vũ Hưng 2 3-5-7 945 41202128 2.1_1682012 Hoàng Quốc Hưng 1 2-4-6 946 31203044 2.6_1682012 Trần Hiếu Hưng 3 3-5-7 947 41203094 2.8_1682012_MTCN Trần Ngọc Hoài Hưng 2 3-5-7 948 61202054 1.13_1682012 Huỳnh Hồng Hưng 2 2-4-6 949 71200050 1.15_1682012 Nguyễn Tấn Hưng 2 2-4-6 950 41201136 1.16_1682012 Thân Quốc Hưng 1 3-5-7 951 81203089 1.21_1682012 Võ Quốc Hưng 2 3-5-7 952 41201135 1.28_1682012 Nguyễn Phạm Ngọc Hưng 3 2-4-6 953 41202026 G2.18_1682012 Hà Quang Hưng 1 2-4-6 954 41202130 G2.18_1682012 Võ Thành Hưng 1 2-4-6 955 81280144 1.35_1682012 Vũ Việt Hưng 5 3-7 956 91201209 2.12_1682012 Nguyễn Trọng Hưng 1 3-5-7 957 B1280161 2.20_1682012 Bùi Đức Hưng 5 5-7 958 B1280009 G2.2_1682012 Nguyễn Thị Hương 1 2-4-6 959 B1280163 G2.3_1682012 Lê Kim Thiên Hương 2 2-4-6 960 B1280164 G2.3_1682012 Mã Sông Hương 2 2-4-6 961 31202134 G2.12_1682012 Mai Thanh Vân Hương 3 3-5-7 962 31203047 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Hương 4 3-5-7 963 71205162 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Mai Hương 4 3-5-7 964 91202019 1.4_1682012 Lê Thị Thu Hương 3 2-4-6 965 61203062 1.7_1682012 Trần Thị Thu Hương 5 3-5 966 01202066 1.8_1682012 Nguyễn Thị Huế Hương 2 3-5-7 967 31202133 1.9_1682012 Đàm Xuân Hương 3 3-5-7 968 71205039 1.10_1682012 Bùi Thị Thu Hương 4 3-5-7 969 71206060 1.11_1682012 Võ Thị Diễm Hương 4 3-5-7 970 71280195 2.1_1682012 Ngô Thị Thanh Hương 1 2-4-6 971 61202218 2.2_1682012 Trần Thị Thu Hương 2 2-4-6 972 21200037 2.3_1682012 Lê Thị Thanh Hương 3 2-4-6 973 31203049 2.6_1682012 Trần Thị Ngọc Hương 3 3-5-7 974 11203026 G2.15_1682012_MTCN Lê Thị Ngọc Hương 1 3-5-7 975 11101045 G2.16_1682012_MTCN Trần Thị Mai Hương 5 2-6 976 11203027 1.14_1682012 Lê Thị Thu Hương 1 3-5-7 977 71200052 1.15_1682012 Nguyễn Thị Lan Hương 2 2-4-6 978 31203048 1.19_1682012 Phạm Thị Hương 3 3-5-7 979 B1280165 1.25_1682012 Nguyễn Thị Hương 1 2-4-6 980 71280197 1.27_1682012 Nguyễn Thị Thu Hương 1 2-4-6 981 71280198 1.30_1682012 Nguyễn Thị Thu Hương 3 2-4-6 982 61202055 G2.20_1682012 Phạm Nguyễn Thiên Hương 2 2-4-6 983 21280187 G2.21_1682012 Lê Thị Kim Hương 4 2-4-6 984 B1200036 2.10_1682012 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 3-5-7 985 B1200212 2.13_1682012 Lê Thị Thanh Hương 2 2-4-6 986 71200051 2.14_1682012 Ngô Thị Xuân Hương 2 2-4-6

Page 24: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

987 91202018 2.15_1682012 Đinh Thị Thu Hương 3 2-4-6 988 61202220 1.15_1682012 Lê Thị Cẩm Hướng 2 2-4-6 989 71205042 1.10_1682012 Nguyễn Thị Hường 4 3-5-7 990 71200055 1.12_1682012_MTCN Phạm Thị Diệu Hường 2 2-4-6 991 21200038 2.3_1682012 Phạm Thị Hường 3 2-4-6 992 71280200 1.30_1682012 Trần Thị Thu Hường 3 2-4-6 993 61203284 G2.26_1682012 Trần Thị Thu Hường 5 2-6994 21280190 2.21_1682012 Trịnh Thị Thu Hường 5 5-7 995 41201128 G2.9_1682012 Lý Nhật Huy 1 3-5-7 996 41280119 G2.13_1682012 Phạm Hoàng Huy 4 3-5-7 997 91201206 1.2_1682012 Nguyễn Thanh Huy 1 2-4-6 998 51203046 1.5_1682012 Phạm Quốc Huy 4 2-4-6 999 21280177 1.6_1682012 Nguyễn Trần Hoàng Huy 4 2-4-6 1000 31202013 1.9_1682012 Nguyễn Hồng Huy 3 3-5-7 1001 31202127 1.9_1682012 Nguyễn Phạm Quốc Huy 3 3-5-7 1002 71206052 1.11_1682012 Phạm Quốc Huy 4 3-5-7 1003 41280113 1.11_1682012 Lâm Hào Huy 4 3-5-7 1004 11202003 2.1_1682012 Trần Quang Huy 1 2-4-6 1005 41202124 2.1_1682012 Nguyễn Lý Trường Huy 1 2-4-6 1006 71205038 2.4_1682012 Trần Thanh Huy 4 2-4-6 1007 41201016 2.5_1682012 Nguyễn Thượng Minh Huy 1 3-5-7 1008 61202209 1.13_1682012 Lê Hoàng Huy 2 2-4-6 1009 11203024 G2.15_1682012_MTCN Phạm Gia Huy 1 3-5-7 1010 41201014 1.14_1682012 Lê Minh Huy 1 3-5-7 1011 41201015 1.16_1682012 Lý Hào Huy 1 3-5-7 1012 51280075 1.18_1682012 Nguyễn Văn Huy 3 3-5-7 1013 81280138 1.20_1682012 Phạm Phú Huy 2 3-5-7 1014 B1280156 1.26_1682012 Trần Huy 1 2-4-6 1015 81201025 G2.19_1682012 Nguyễn Huy 1 2-4-6 1016 61202211 G2.20_1682012 Nguyễn Mạnh Huy 2 2-4-6 1017 41203089 G2.22_1682012 Lê Gia Huy 2 3-5-7 1018 51280071 G2.23_1682012 Đỗ Khang Huy 3 3-5-7 1019 71280190 G2.23_1682012 Võ Quốc Huy 3 3-5-7 1020 61102038 G2.26_1682012 Nguyễn Ngọc Huy 5 2-61021 51183051 G2.26_1682012 Đinh Quốc Huy 5 2-61022 61203055 G2.26_1682012 Nguyễn Huy 5 2-61023 91203036 1.34_1682012 Huỳnh Quốc Huy 5 5-7 1024 81280136 1.35_1682012 Lê Quang Huy 5 3-7 1025 81280139 1.35_1682012 Phạm Thế Huy 5 3-7 1026 41280114 1.38_1682012 Lưu Nhật Huy 5 2-6 1027 B1200035 2.10_1682012 Nguyễn Quốc Huy 1 3-5-7 1028 91201038 2.12_1682012 Bùi Trọng Huy 1 3-5-7 1029 91201208 2.12_1682012 Trịnh Phước Huy 1 3-5-7

Page 25: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1030 71205156 2.17_1682012 Võ Nguyễn Đức Huy 4 2-4-6 1031 51280072 2.18_1682012 Nguyễn Đức Huy 3 3-5-7 1032 51280076 2.18_1682012 Phạm Hồng Huy 3 3-5-7 1033 41280111 2.19_1682012 Bùi Nhật Huy 4 3-5-7 1034 71280189 1.17_1682012 Lê Bá Huy 4 3-5-7 1035 11201008 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Phạm Đan Huyên 2 2-4-6 1036 21280521 G2.7_1682012 Nguyễn Thị Bích Huyền 4 2-4-6 1037 31203040 G2.11_1682012 Nguyễn Thị Huyền 3 3-5-7 1038 31203041 G2.11_1682012 Nguyễn Thụy Thanh Huyền 3 3-5-7 1039 21200179 1.3_1682012 Phan Thị Thanh Huyền 3 2-4-6 1040 71205157 1.5_1682012 Hoàng Thị Thanh Huyền 4 2-4-6 1041 21280183 1.6_1682012 Lý Thanh Huyền 4 2-4-6 1042 61203058 1.7_1682012 Ngô Thị Huyền 5 3-5 1043 61203059 1.7_1682012 Nguyễn Mỹ Huyền 5 3-5 1044 71206054 1.11_1682012 Trần Thị Xuân Huyền 4 3-5-7 1045 21200177 2.3_1682012 Đỗ Thị Lệ Huyền 3 2-4-6 1046 31202014 2.6_1682012 Ngô Ngọc Huyền 3 3-5-7 1047 31202129 2.6_1682012 Hoàng Thị Thảo Huyền 3 3-5-7 1048 71206053 2.7_1682012 Nguyễn Thị Thái Huyền 4 3-5-7 1049 11203025 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Thị Khánh Huyền 1 3-5-7 1050 61202214 1.15_1682012 Trần Thị Ngọc Huyền 2 2-4-6 1051 91201397 1.23_1682012 Vũ Thị Mỹ Huyền 1 2-4-6 1052 B1280158 1.26_1682012 Lê Thúy Huyền 1 2-4-6 1053 71280193 G2.23_1682012 Phan Thị Bích Huyền 3 3-5-7 1054 91203037 1.34_1682012 Đinh Thị Thanh Huyền 5 5-7 1055 61203277 1.37_1682012 Cáp Thị Ngọc Huyền 5 5-7 1056 61203278 1.37_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 5 5-7 1057 91202114 2.15_1682012 Nguyễn Thị Thảo Huyền 3 2-4-6 1058 21200180 2.16_1682012 Trần Thị Diệu Huyền 3 2-4-6 1059 B1280160 2.20_1682012 Trần Thị Mỹ Huyền 5 5-7 1060 01103015 1.8_1682012 Lưu Bội Huyển 2 3-5-7 1061 41201133 2.16_1682012 Nguyễn Quang Huynh 3 2-4-6 1062 71206055 1.11_1682012 Bùi Hữu Huỳnh 4 3-5-7 1063 71280030 2.1_1682012 Trương Lý Huỳnh 1 2-4-6 1064 71206056 2.7_1682012 Dương Quang Huỳnh 4 3-5-7 1065 91202116 G2.5_1682012 Nguyễn Thanh Kha 3 2-4-6 1066 A1200041 G2.6_1682012 Nguyễn Tuyết Kha 4 2-4-6 1067 31202292 1.19_1682012 Ngô Nguyễn Tú Kha 3 3-5-7 1068 91203040 1.34_1682012 Lê Tuấn Kha 5 5-7 1069 61203287 1.36_1682012 Lương Thị Kim Kha 5 2-4 1070 61203288 1.36_1682012 Trương Chấn Kha 5 2-4 1071 C1203035 G2.2_1682012 Võ Trung Khải 1 2-4-6 1072 61203064 1.7_1682012 Phan Hữu Khải 5 3-5

Page 26: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1073 41203096 1.21_1682012 Phan Tuấn Khải 2 3-5-7 1074 41202027 G2.18_1682012 Nguyễn Hoàng Khải 1 2-4-6 1075 81280151 G2.25_1682012 Trần Minh Khải 5 2-6 1076 91203041 1.34_1682012 Phan Văn Khải 5 5-7 1077 71280203 1.17_1682012 Lương Hoàng Khải 4 3-5-7 1078 B1200038 G2.1_1682012 Lê Minh Khang 1 2-4-6 1079 31202136 G2.12_1682012 Nguyễn Chí Khang 3 3-5-7 1080 81280152 2.8_1682012_MTCN Thái Văn Anh Khang 2 3-5-7 1081 41201018 1.16_1682012 Nguyễn Hoàng Khang 1 3-5-7 1082 41201139 1.16_1682012 Lê Vĩnh Khang 1 3-5-7 1083 81203020 1.21_1682012 Nguyễn Chí Khang 2 3-5-7 1084 71280204 1.30_1682012 Đoàn Duy Khang 3 2-4-6 1085 81202105 1.31_1682012 Nguyễn Duy Khang 4 2-4-6 1086 71280033 G2.19_1682012 Nguyễn Thị Mai Khang 1 2-4-6 1087 41104031 G2.21_1682012 Nguyễn Chí Khang 4 2-4-6 1088 B1200215 2.13_1682012 Lê Phương Duy Khang 2 2-4-6 1089 91201398 G2.1_1682012 Lê Hoài Khanh 1 2-4-6 1090 21280191 2.4_1682012 Trần Thùy Khanh 4 2-4-6 1091 81280153 2.8_1682012_MTCN Lâm Phương Khanh 2 3-5-7 1092 41201140 1.28_1682012 Nguyễn Duy Khanh 3 2-4-6 1093 71280206 G2.23_1682012 Võ Mai Khanh 3 3-5-7 1094 C1201060 2.15_1682012 Trần Đoàn Tuyết Khanh 3 2-4-6 1095 41201144 G2.5_1682012 Vũ Khánh 3 2-4-6 1096 41280133 G2.5_1682012 Nguyễn Lê Hữu Khánh 3 2-4-6 1097 91203044 G2.8_1682012 Trần Quốc Khánh 2 2-4-6 1098 41201020 G2.9_1682012 Kim Chung Khánh 1 3-5-7 1099 41201142 G2.9_1682012 Lê Công Khánh 1 3-5-7 1100 91201215 1.2_1682012 Lao Cảnh Khánh 1 2-4-6 1101 11204010 1.7_1682012 Đặng Hoàng Bảo Khánh 5 3-5 1102 41202028 1.8_1682012 Trương Minh Khánh 2 3-5-7 1103 41202135 1.8_1682012 Ngô Văn Hoàng Khánh 2 3-5-7 1104 31203053 1.10_1682012 Lê Duy Khánh 4 3-5-7 1105 31203054 1.19_1682012 Phan Trọng Khánh 3 3-5-7 1106 81203091 1.21_1682012 Phạm Minh Khánh 2 3-5-7 1107 41280136 1.29_1682012 Phạm Duy Khánh 3 2-4-6 1108 81202025 1.31_1682012 Nguyễn Duy Khánh 4 2-4-6 1109 41202134 G2.18_1682012 Lê Ngọc Khánh 1 2-4-6 1110 21280192 1.39_1682012 Châu Thị Hồng Khánh 5 2-4 1111 51280084 G2.23_1682012 Phan Thế Khiêm 3 3-5-7 1112 01103019 1.8_1682012 Tsần Dín Khiềng 2 3-5-7 1113 01103021 2.2_1682012 Cún Sau Khính 2 2-4-6 1114 91201220 G2.1_1682012 Võ Đăng Khoa 1 2-4-6 1115 B1280177 G2.2_1682012 Phan Khoa 1 2-4-6

Page 27: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1116 81202106 G2.6_1682012 Huỳnh Kim Khoa 4 2-4-6 1117 81202027 G2.7_1682012 Lại Đặng Đăng Khoa 4 2-4-6 1118 61203068 G2.8_1682012 Lê Nguyên Khoa 2 2-4-6 1119 81280157 G2.10_1682012 Phạm Ngọc Anh Khoa 2 3-5-7 1120 51203054 G2.11_1682012 Nguyễn Anh Khoa 3 3-5-7 1121 81203021 1.1_1682012 Lê Doãn Đăng Khoa 1 2-4-6 1122 91201047 1.1_1682012 Huỳnh Đăng Khoa 1 2-4-6 1123 91201219 1.2_1682012 Lênguyễn Hoàng Anh Khoa 1 2-4-6 1124 91202120 1.4_1682012 Nguyễn Thy Khoa 3 2-4-6 1125 51203053 1.5_1682012 Nguyễn Anh Khoa 4 2-4-6 1126 51203052 1.10_1682012 Bùi Đăng Khoa 4 3-5-7 1127 31203056 1.10_1682012 Lâm Nguyễn Duy Khoa 4 3-5-7 1128 21200040 2.3_1682012 Lê Hồ Duy Khoa 3 2-4-6 1129 41201145 2.5_1682012 Lê Huỳnh Đăng Khoa 1 3-5-7 1130 41201146 1.28_1682012 Nguyễn Minh Khoa 3 2-4-6 1131 41202136 G2.18_1682012 Trần Đăng Khoa 1 2-4-6 1132 11101048 G2.24_1682012 Bùi Diệp Anh Khoa 5 3-7 1133 B1280178 1.33_1682012 Phan Kế Hồng Khoa 5 3-5 1134 41280141 2.16_1682012 Nguyễn Đăng Khoa 3 2-4-6 1135 71280211 2.18_1682012 Huỳnh Đăng Khoa 3 3-5-7 1136 71280035 1.17_1682012 Nguyễn Đăng Khoa 4 3-5-7 1137 B1280179 G2.3_1682012 Hoàng Thị Mai Khôi 2 2-4-6 1138 41201147 G2.5_1682012 Dư Hoàng Khôi 3 2-4-6 1139 81202028 G2.7_1682012 Phan Huỳnh Khôi 4 2-4-6 1140 91201051 1.1_1682012 Lê Thế Anh Khôi 1 2-4-6 1141 71206065 1.11_1682012 Dương Diễm Khôi 4 3-5-7 1142 91203047 1.34_1682012 Huỳnh Tấn Khôi 5 5-7 1143 21280193 1.6_1682012 Hồ Duy Khương 4 2-4-6 1144 D1203027 1.7_1682012 Nguyễn Văn Khương 5 3-5 1145 B1280011 1.26_1682012 Lê Duy Khương 1 2-4-6 1146 81202029 1.31_1682012 Hồ Phương Khương 4 2-4-6 1147 41203099 G2.22_1682012 Trần Đăng Khương 2 3-5-7 1148 B1200218 2.13_1682012 Trà Văn Khương 2 2-4-6 1149 51280086 1.18_1682012 Phan Tấn Kiếm 3 3-5-7 1150 41201148 G2.9_1682012 Cái Hùng Kiên 1 3-5-7 1151 41202139 1.8_1682012 Nguyễn Trung Kiên 2 3-5-7 1152 51203197 1.10_1682012 Nguyễn Danh Kiên 4 3-5-7 1153 41201149 1.28_1682012 Đỗ Hoàng Trung Kiên 3 2-4-6 1154 81202107 G2.6_1682012 Huỳnh Hữu Kiệt 4 2-4-6 1155 21280194 1.6_1682012 Phạm Tuấn Kiệt 4 2-4-6 1156 11201010 1.12_1682012_MTCN Đặng Văn Kiệt 2 2-4-6 1157 11203028 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Tuấn Kiệt 1 3-5-7 1158 41203101 1.21_1682012 Võ Văn Kiệt 2 3-5-7

Page 28: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1159 91201054 G2.19_1682012 Trương Tuấn Kiệt 1 2-4-6 1160 91203122 1.34_1682012 Lý Tuấn Kiệt 5 5-7 1161 71280212 2.19_1682012 Nguyễn Hà Thế Kiệt 4 3-5-7 1162 91201222 G2.1_1682012 Nguyễn Văn Kiều 1 2-4-6 1163 31202138 1.9_1682012 Đào Quí Kiều 3 3-5-7 1164 21280195 2.4_1682012 Đặng Nữ Diễm Kiều 4 2-4-6 1165 11203029 G2.15_1682012_MTCN Hồ Thị Mỹ Kiều 1 3-5-7 1166 11203030 1.14_1682012 Nguyễn Thị Xuân Kiều 1 3-5-7 1167 11203031 1.14_1682012 Phùng Thị Mỹ Kiều 1 3-5-7 1168 61203543 2.9_1682012 Trương Diễm Kiều 5 3-7 1169 61203297 1.36_1682012 Đặng Thị Thanh Kiều 5 2-4 1170 71200063 2.14_1682012 Nguyễn Thị Thúy Kiều 2 2-4-6 1171 B1280182 1.25_1682012 Lý Ngọc Kim 1 2-4-6 1172 B1200044 1.26_1682012 Dương Thị Hoàng Kim 1 2-4-6 1173 21280021 G2.21_1682012 Trần Chính Kim 4 2-4-6 1174 C1203037 2.10_1682012 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 1 3-5-7 1175 91203123 G2.17_1682012 Nguyễn Minh Kông 5 3-7 1176 91202124 G2.5_1682012 Lâm Quốc Kỳ 3 2-4-6 1177 41201021 G2.9_1682012 Phạm Cao Kỳ 1 3-5-7 1178 61202225 1.12_1682012_MTCN Phạm Thị Kim Lài 2 2-4-6 1179 91202126 G2.5_1682012 Ngô Trang Huyền Lam 3 2-4-6 1180 B1280186 G2.17_1682012 Trần Thị Thảo Lam 5 3-7 1181 81280163 1.20_1682012 Nguyễn Hà Danh Lam 2 3-5-7 1182 B1280185 1.25_1682012 Phạm Thị Ngọc Lam 1 2-4-6 1183 91202127 1.29_1682012 Trần Thanh Lam 3 2-4-6 1184 91201399 2.12_1682012 Nguyễn Hà Lam 1 3-5-7 1185 91201224 G2.1_1682012 Trần Phước Lâm 1 2-4-6 1186 81280164 G2.10_1682012 Lê Văn Lâm 2 3-5-7 1187 81280167 G2.10_1682012 Nguyễn Thanh Lâm 2 3-5-7 1188 81201030 1.1_1682012 Mai Trúc Lâm 1 2-4-6 1189 91201055 1.1_1682012 Đào Dược Lâm 1 2-4-6 1190 B1200222 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thư Lâm 2 2-4-6 1191 61202405 1.15_1682012 Diệp Lâm 2 2-4-6 1192 41201152 1.16_1682012 Phạm Trần Thanh Lâm 1 3-5-7 1193 31203058 1.19_1682012 Lương ánh Lâm 3 3-5-7 1194 81280166 1.20_1682012 Nguyễn Khắc Đình Lâm 2 3-5-7 1195 41203102 1.21_1682012 Lê Văn Lâm 2 3-5-7 1196 11202042 1.24_1682012 Nguyễn Hữu Lâm 1 2-4-6 1197 41280144 1.29_1682012 Phạm Tùng Lâm 3 2-4-6 1198 81280165 G2.25_1682012 Nguyễn Duy Lâm 5 2-6 1199 61102040 G2.26_1682012 Huỳnh Tiến Lâm 5 2-61200 91203049 1.34_1682012 Tiêu Hoàng Lâm 5 5-7 1201 41280143 1.29_1682012 Lâm Hoàng Lãm 3 2-4-6

Page 29: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1202 21280197 1.6_1682012 Nguyễn Thị Hồng Lan 4 2-4-6 1203 71200065 1.12_1682012_MTCN Đào Thị Mỹ Lan 2 2-4-6 1204 61202228 1.12_1682012_MTCN Trần Thị Lan 2 2-4-6 1205 61203070 2.5_1682012 Đỗ Tuyết Lan 1 3-5-7 1206 11201011 2.8_1682012_MTCN Lại Thị Tuyết Lan 2 3-5-7 1207 11203032 1.14_1682012 Lê Thị Xuân Lan 1 3-5-7 1208 11203033 1.14_1682012 Ngô Ngọc Lan 1 3-5-7 1209 B1280187 G2.17_1682012 Dương Thị Tuyết Lan 5 3-7 1210 B1280188 1.25_1682012 Đặng Thị Lan 1 2-4-6 1211 B1280190 1.33_1682012 Trần Thị Hoài Lan 5 3-5 1212 B1280191 2.20_1682012 Võ Thị Thanh Lan 5 5-7 1213 91201056 1.1_1682012 Nguyễn Văn Lân 1 2-4-6 1214 21200187 1.3_1682012 Lê Thị Mỹ Lành 3 2-4-6 1215 81280169 G2.25_1682012 Trần Lê Trung Lập 5 2-6 1216 21280200 1.6_1682012 Nguyễn Thị Pha Lê 4 2-4-6 1217 81280010 1.20_1682012 Nguyễn Tích Lê 2 3-5-7 1218 B1280196 1.25_1682012 Nguyễn Thùy Lê 1 2-4-6 1219 41201153 G2.9_1682012 Chung Văn Lễ 1 3-5-7 1220 71280218 2.19_1682012 Nguyễn Trọng Lễ 4 3-5-7 1221 B1200045 G2.2_1682012 Tân Tú Lệ 1 2-4-6 1222 C1201067 1.4_1682012 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 3 2-4-6 1223 11204041 1.35_1682012 Đỗ Thị Diễm Lệ 5 3-7 1224 71205166 2.17_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 4 2-4-6 1225 91201227 G2.1_1682012 Phan Ngọc Liêm 1 2-4-6 1226 51203064 1.10_1682012 Châu Sa Liêm 4 3-5-7 1227 61202232 1.15_1682012 Trần Quang Liêm 2 2-4-6 1228 91201228 G2.1_1682012 Làu Kim Liên 1 2-4-6 1229 01103025 1.2_1682012 Chướng Thanh Liên 1 2-4-6 1230 21280202 2.4_1682012 Nguyễn Thị Phương Liên 4 2-4-6 1231 21280201 G2.21_1682012 Nguyễn Thị Bích Liên 4 2-4-6 1232 B1280198 2.20_1682012 Nguyễn Thị Bích Liên 5 5-7 1233 31203060 1.10_1682012 Phan Thị Bích Liễu 4 3-5-7 1234 71200067 1.12_1682012_MTCN Hồ Thị Thanh Liễu 2 2-4-6 1235 C1203041 G2.2_1682012 Nguyễn Thị Yến Linh 1 2-4-6 1236 21200198 G2.4_1682012 Phan Thùy Linh 3 2-4-6 1237 91202141 G2.5_1682012 Tạ Chế Linh 3 2-4-6 1238 A1200049 G2.6_1682012 Nguyễn Thị Phương Linh 4 2-4-6 1239 A1200050 G2.6_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 4 2-4-6 1240 81202110 G2.6_1682012 Nguyễn Viết Hoài Linh 4 2-4-6 1241 81280176 G2.10_1682012 Lương Thị Mỹ Linh 2 3-5-7 1242 31203064 G2.14_1682012 Phạm Mạnh Linh 4 3-5-7 1243 31203065 G2.14_1682012 Trần Huỳnh Anh Linh 4 3-5-7 1244 71280106 1.2_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 2-4-6

Page 30: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1245 91201233 1.2_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 2-4-6 1246 21200041 1.3_1682012 Ngô Thị Mỹ Linh 3 2-4-6 1247 21200044 1.3_1682012 Nguyễn Thùy Linh 3 2-4-6 1248 21200193 1.3_1682012 Nguyễn Đặng Trúc Linh 3 2-4-6 1249 C1201072 1.4_1682012 Nguyễn Thị Mai Linh 3 2-4-6 1250 91202025 1.4_1682012 Đặng Thị Trúc Linh 3 2-4-6 1251 71205168 1.5_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 4 2-4-6 1252 21280206 1.6_1682012 Huỳnh Mỹ Linh 4 2-4-6 1253 21280211 1.6_1682012 Nguyễn Thị Lâm Linh 4 2-4-6 1254 21280213 1.6_1682012 Nguyễn Thị Vân Linh 4 2-4-6 1255 61203073 1.7_1682012 Đỗ Thị Mỹ Linh 5 3-5 1256 61203074 1.7_1682012 Hoàng Sĩ Linh 5 3-5 1257 D1203030 1.7_1682012 Trần Vũ Linh 5 3-5 1258 41202142 1.8_1682012 Trần Nguyễn Ngọc Linh 2 3-5-7 1259 31202144 1.9_1682012 Lê Thị Tuyết Linh 3 3-5-7 1260 91201400 2.1_1682012 Lê Thị Khánh Linh 1 2-4-6 1261 01202071 2.2_1682012 Trần Đỗ Khánh Linh 2 2-4-6 1262 21200045 2.3_1682012 Phạm Trang Khánh Linh 3 2-4-6 1263 21200043 2.3_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3 2-4-6 1264 21280214 2.4_1682012 Phạm Ngọc Yến Linh 4 2-4-6 1265 21280215 2.4_1682012 Phạm Nguyễn Huyền Linh 4 2-4-6 1266 11203034 2.5_1682012 Huỳnh Nhật Linh 1 3-5-7 1267 11203036 2.5_1682012 Ông Phương Linh 1 3-5-7 1268 31202146 2.6_1682012 Trịnh Thị Lam Linh 3 3-5-7 1269 51203066 2.7_1682012 Tô Yến Linh 4 3-5-7 1270 11203035 G2.15_1682012_MTCN Lưu Thị Hạ Linh 1 3-5-7 1271 11203037 G2.15_1682012_MTCN Võ Lê Khánh Linh 1 3-5-7 1272 11201013 G2.16_1682012_MTCN Hồ Thị Tuyết Linh 5 2-6 1273 B1280200 G2.17_1682012 Bùi Nhật Linh 5 3-7 1274 41203009 1.22_1682012 Trần Đắc Hoàng Linh 2 3-5-7 1275 C1203038 1.23_1682012 Huỳnh Thị Mỹ Linh 1 2-4-6 1276 C1203039 1.23_1682012 Lại Thị Ngọc Linh 1 2-4-6 1277 C1203040 1.23_1682012 Nguyễn Thị Linh 1 2-4-6 1278 B1200050 1.24_1682012 Trần Thị Thùy Linh 1 2-4-6 1279 B1200051 1.24_1682012 Võ Nguyễn Khánh Linh 1 2-4-6 1280 B1280206 1.25_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 2-4-6 1281 B1280211 1.25_1682012 Trần Thị Thùy Linh 1 2-4-6 1282 B1200047 1.27_1682012 Đỗ Phương Linh 1 2-4-6 1283 91202136 1.29_1682012 Lê Diệu Linh 3 2-4-6 1284 71280232 1.30_1682012 Võ Thị ánh Linh 3 2-4-6 1285 81201032 G2.19_1682012 Nguyễn Hoàng Linh 1 2-4-6 1286 61202235 G2.20_1682012 Lê Thị Mỹ Linh 2 2-4-6 1287 21280022 G2.21_1682012 Mai Khánh Linh 4 2-4-6

Page 31: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1288 41203106 G2.22_1682012 Nguyễn Thái Linh 2 3-5-7 1289 71280222 G2.23_1682012 Giảng Cẩm Linh 3 3-5-7 1290 21280210 G2.24_1682012 Nguyễn Thị Khánh Linh 5 3-7 1291 61203309 G2.26_1682012 Trương Tú Linh 5 2-61292 61203311 G2.26_1682012 Võ Thủy Linh 5 2-61293 11201014 1.33_1682012 Nguyễn Thị Thúy Linh 5 3-5 1294 B1280212 1.33_1682012 Võ Thị Mộng Linh 5 3-5 1295 91203051 1.34_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 5 5-7 1296 91203125 1.34_1682012 Bùi Phương Linh 5 5-7 1297 61203305 1.36_1682012 Nguyễn Ngọc Linh 5 2-4 1298 61203310 1.36_1682012 Võ Thị Trúc Linh 5 2-4 1299 61203312 1.36_1682012 Võ Trúc Linh 5 2-4 1300 21280216 1.39_1682012 Phan Ngọc Phương Linh 5 2-4 1301 21280217 1.39_1682012 Trịnh Thị Ngọc Linh 5 2-4 1302 21280219 1.39_1682012 Vũ Thị Linh 5 2-4 1303 A1200052 2.10_1682012 Thiều Nguyễn Phương Linh 1 3-5-7 1304 C1203043 2.10_1682012 Trương Mỷ Linh 1 3-5-7 1305 B1280207 2.11_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 2-4-6 1306 B1200228 2.13_1682012 Phạm Hồng Linh 2 2-4-6 1307 71200070 2.14_1682012 Phạm Thị Mai Linh 2 2-4-6 1308 C1201069 2.15_1682012 Đặng Thị Diệu Linh 3 2-4-6 1309 91202132 2.15_1682012 Đặng Khánh Linh 3 2-4-6 1310 21200190 2.16_1682012 Huỳnh Thị Mỹ Linh 3 2-4-6 1311 21200199 2.16_1682012 Trần Thị Thùy Linh 3 2-4-6 1312 71280221 2.18_1682012 Đinh Hoàng Thùy Linh 3 3-5-7 1313 71280227 2.18_1682012 Nguyễn Thị Thùy Linh 3 3-5-7 1314 71280225 2.19_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Linh 4 3-5-7 1315 21280209 2.21_1682012 Ngô Thùy Linh 5 5-7 1316 71280226 1.17_1682012 Nguyễn Thị Nhật Linh 4 3-5-7 1317 B1280213 G2.2_1682012 Hồ Thị Mỹ Loan 1 2-4-6 1318 C1203044 G2.2_1682012 Võ Ngọc Thanh Loan 1 2-4-6 1319 B1280214 G2.3_1682012 Lê Thị Loan 2 2-4-6 1320 B1280218 G2.3_1682012 Vũ Thúy Loan 2 2-4-6 1321 21200047 1.3_1682012 Lương Thị Châu Loan 3 2-4-6 1322 71205169 1.5_1682012 Huỳnh Thị Tiểu Loan 4 2-4-6 1323 91201401 2.1_1682012 Lê Phương Loan 1 2-4-6 1324 61202238 2.2_1682012 Nguyễn Thị Loan 2 2-4-6 1325 21280225 2.4_1682012 Võ Ngọc Thúy Loan 4 2-4-6 1326 41201157 1.16_1682012 Nguyễn Văn Loan 1 3-5-7 1327 B1200053 1.26_1682012 Võ Thị Mỹ Loan 1 2-4-6 1328 91202027 1.29_1682012 Trần Nguyễn Phi Loan 3 2-4-6 1329 61203313 G2.26_1682012 Đặng Thị Loan 5 2-61330 11202044 2.11_1682012 Trần Thị Tuyết Loan 1 2-4-6

Page 32: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1331 21280223 2.21_1682012 Ngô Thị Loan 5 5-7 1332 71280235 1.17_1682012 Phạm Nguyễn Duyên Loan 4 3-5-7 1333 71280236 1.17_1682012 Trần Thị Kim Loan 4 3-5-7 1334 81202034 G2.7_1682012 Bùi Lê Lộc 4 2-4-6 1335 41201164 G2.9_1682012 Phan Tấn Lộc 1 3-5-7 1336 51280005 G2.11_1682012 Huỳnh Hữu Lộc 3 3-5-7 1337 21200201 1.3_1682012 Quảng Văn Lộc 3 2-4-6 1338 31202018 1.9_1682012 Hồ Sĩ Trí Lộc 3 3-5-7 1339 61202242 2.2_1682012 Nguyễn Phước Lộc 2 2-4-6 1340 D1203006 2.5_1682012 Phan Huỳnh Thiên Lộc 1 3-5-7 1341 11201015 G2.16_1682012_MTCN Đào Duy Lộc 5 2-6 1342 61202243 1.15_1682012 Nguyễn Thị Kim Lộc 2 2-4-6 1343 41203111 1.21_1682012 Lê Quý Lộc 2 3-5-7 1344 51280095 G2.23_1682012 Trần Thiên Lộc 3 3-5-7 1345 41280155 G2.26_1682012 Đặng Thanh Lộc 5 2-61346 B1280220 2.11_1682012 Nghê Tấn Lộc 1 2-4-6 1347 71280240 2.19_1682012 Nguyễn Thị Lộc 4 3-5-7 1348 71280242 G2.14_1682012 Đinh Tấn Lợi 4 3-5-7 1349 71205047 1.10_1682012 Lê Thị Thành Lợi 4 3-5-7 1350 81202036 1.31_1682012 Nguyễn Văn Lợi 4 2-4-6 1351 41280149 G2.13_1682012 Lê Nguyễn Duy Long 4 3-5-7 1352 41280151 G2.13_1682012 Nguyễn Huy Long 4 3-5-7 1353 31202147 1.9_1682012 Lê Hoàng Long 3 3-5-7 1354 41202143 2.1_1682012 Lê Hải Long 1 2-4-6 1355 61202239 2.2_1682012 Nguyễn Đình Phi Long 2 2-4-6 1356 81280411 G2.17_1682012 Trần Quốc Long 5 3-7 1357 31203066 1.19_1682012 Châu Ngọc Long 3 3-5-7 1358 81202033 1.31_1682012 Trần Thiên Long 4 2-4-6 1359 41202031 G2.18_1682012 Nguyễn Thành Long 1 2-4-6 1360 11202045 G2.19_1682012 Đinh Công Long 1 2-4-6 1361 41203107 G2.22_1682012 Hoàng Thanh Long 2 3-5-7 1362 41203109 G2.22_1682012 Nguyễn Văn Long 2 3-5-7 1363 81203024 2.12_1682012 Nguyễn Nhật Long 1 3-5-7 1364 21200200 2.16_1682012 Nguyễn Thành Long 3 2-4-6 1365 81202114 G2.6_1682012 Nguyễn Bình Lọng 4 2-4-6 1366 81203095 G2.2_1682012 Nguyễn Thành Luân 1 2-4-6 1367 91203056 G2.8_1682012 Trần Ngọc Luân 2 2-4-6 1368 51280097 1.18_1682012 Phạm Đình Luân 3 3-5-7 1369 41203114 1.21_1682012 Võ Minh Luân 2 3-5-7 1370 91202028 1.29_1682012 Hồ Đoàn Minh Luân 3 2-4-6 1371 51203071 G2.21_1682012 Nguyễn Văn Minh Luân 4 2-4-6 1372 41203113 G2.22_1682012 Cao Luân 2 3-5-7 1373 91203127 1.34_1682012 Đinh Bá Luân 5 5-7

Page 33: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1374 B1200056 2.13_1682012 Đặng Quang Luân 2 2-4-6 1375 81202037 G2.7_1682012 Trần Văn Luận 4 2-4-6 1376 B1280222 1.25_1682012 Lê Công Luận 1 2-4-6 1377 71280245 1.27_1682012 Bành Thùy Lương 1 2-4-6 1378 71206076 2.7_1682012 Nguyễn Xuân Luyện 4 3-5-7 1379 B1280225 G2.2_1682012 Nguyễn Thị Ly 1 2-4-6 1380 21200203 G2.4_1682012 Lê Thị Khánh Ly 3 2-4-6 1381 A1200056 G2.6_1682012 Nguyễn Hương Ly 4 2-4-6 1382 01103027 1.4_1682012 Hà Thị Bích Ly 3 2-4-6 1383 21280229 2.4_1682012 Huỳnh Trúc Ly 4 2-4-6 1384 71280040 2.7_1682012 Huỳnh Thị Khánh Ly 4 3-5-7 1385 B1280226 1.25_1682012 Nguyễn Thị Ly Ly 1 2-4-6 1386 B1200058 1.26_1682012 Ngô Thị Thùy Ly 1 2-4-6 1387 91202145 1.29_1682012 Phạm Ny Ly 3 2-4-6 1388 61203322 G2.26_1682012 Bùi Thị Trúc Ly 5 2-61389 B1280224 2.11_1682012 Nguyễn Hoàng Ly Ly 1 2-4-6 1390 21280230 2.21_1682012 Nguyễn Thị Ly 5 5-7 1391 21200049 1.3_1682012 Trần Thị Như Lý 3 2-4-6 1392 21200048 1.3_1682012 Hoàng Thị Hải Lý 3 2-4-6 1393 71206077 2.7_1682012 Đỗ Thị Lý 4 3-5-7 1394 11203038 G2.15_1682012_MTCN Phùng Xuân Vũ Lý 1 3-5-7 1395 61203079 G2.26_1682012 Nguyễn Thị Hồng Lý 5 2-61396 B1280229 G2.3_1682012 Lê Thị Phương Mai 2 2-4-6 1397 91202147 G2.5_1682012 Nguyễn Hoa Mai 3 2-4-6 1398 31203071 G2.12_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 3-5-7 1399 21200050 1.3_1682012 Ngô Ngọc Phương Mai 3 2-4-6 1400 21200051 1.3_1682012 Nguyễn Hồng Mai 3 2-4-6 1401 31202151 1.9_1682012 Thái Thị Hồng Mai 3 3-5-7 1402 71205048 1.10_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 4 3-5-7 1403 31202150 2.6_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Mai 3 3-5-7 1404 31202152 2.6_1682012 Trần Thanh Mai 3 3-5-7 1405 01202074 2.8_1682012_MTCN Liên Thị Tuyết Mai 2 3-5-7 1406 11204012 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Thị Mai 5 2-6 1407 61203323 2.9_1682012 Chung Thị Hoàng Mai 5 3-7 1408 61203327 2.9_1682012 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 5 3-7 1409 B1200059 1.27_1682012 Nguyễn Thị Như Mai 1 2-4-6 1410 21280235 G2.24_1682012 Quan Thị Ngọc Mai 5 3-7 1411 11204013 1.34_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 5 5-7 1412 71200073 2.14_1682012 Đặng Hồng ánh Mai 2 2-4-6 1413 71200076 2.14_1682012 Giang Kim Mai 2 2-4-6 1414 71200077 2.14_1682012 Trần Thị Xuân Mai 2 2-4-6 1415 B1280231 2.20_1682012 Phan Lâm Duy Mai 5 5-7 1416 71280251 1.30_1682012 Nguyễn Thị Mãi 3 2-4-6

Page 34: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1417 41202155 1.8_1682012 Nguyễn Văn Mân 2 3-5-7 1418 41280162 G2.13_1682012 Nguyễn Minh Mẫn 4 3-5-7 1419 41201170 1.16_1682012 Huỳnh Minh Mẫn 1 3-5-7 1420 81202038 1.31_1682012 Nguyễn Quang Mẫn 4 2-4-6 1421 11202047 2.11_1682012 Ngô Gia Mẫn 1 2-4-6 1422 81280187 1.20_1682012 Trần Lê Tuấn Mảnh 2 3-5-7 1423 B1280232 G2.2_1682012 Nguyễn Văn Mạnh 1 2-4-6 1424 81102026 G2.4_1682012 Lê Văn Mạnh 3 2-4-6 1425 41201169 G2.5_1682012 Nguyễn Hoàng Mạnh 3 2-4-6 1426 81280188 G2.10_1682012 Nguyễn Thế Mạnh 2 3-5-7 1427 41280161 1.29_1682012 Trần Nguyên Mạnh 3 2-4-6 1428 81280189 G2.25_1682012 Nguyễn Thọ Mạnh 5 2-6 1429 81280190 G2.25_1682012 Trương Huỳnh Mạnh 5 2-6 1430 81203026 G2.22_1682012 Huỳnh Xuân Mến 2 3-5-7 1431 91201243 G2.1_1682012 Nguyễn Thị Kiều Mi 1 2-4-6 1432 31202153 2.6_1682012 Hồ Lê Kiều Mi 3 3-5-7 1433 11204014 G2.16_1682012_MTCN Võ Thị Tuyết Mi 5 2-6 1434 B1280235 1.25_1682012 Lê Bá Thảo Mi 1 2-4-6 1435 81203097 2.12_1682012 Huỳnh Thị Trà Mi 1 3-5-7 1436 71200078 2.14_1682012 Lưu Thị Kim Mi 2 2-4-6 1437 21280240 2.21_1682012 Nguyễn Thị Hoàng Mi 5 5-7 1438 41201171 G2.5_1682012 Nguyễn Thị Mí Mì 3 2-4-6 1439 21280242 1.6_1682012 Nguyễn Thị Truyền Miên 4 2-4-6 1440 C1203046 G2.2_1682012 Nguyễn Thị Bình Minh 1 2-4-6 1441 B1200236 G2.3_1682012 Quản Nguyễn Tuấn Minh 2 2-4-6 1442 41201175 G2.9_1682012 Trần Văn Minh 1 3-5-7 1443 81280194 G2.10_1682012 Lê Hoàng Minh 2 3-5-7 1444 31202019 G2.12_1682012 Nguyễn Thị Thanh Minh 3 3-5-7 1445 41280164 G2.13_1682012 Phạm Trần Nhựt Minh 4 3-5-7 1446 41280166 G2.13_1682012 Trần Tiến Minh 4 3-5-7 1447 31203072 G2.14_1682012 Huỳnh Văn Minh 4 3-5-7 1448 91201247 1.2_1682012 Trương Hoàng Minh 1 2-4-6 1449 41202157 1.8_1682012 Đinh Quang Minh 2 3-5-7 1450 41202158 2.1_1682012 Trần Quang Minh 1 2-4-6 1451 01202038 2.2_1682012 Trần Lưu Ngọc Minh 2 2-4-6 1452 61202065 1.13_1682012 Tiêu Hoàng Minh 2 2-4-6 1453 41201024 1.16_1682012 Phạm Hoàng Minh 1 3-5-7 1454 81280193 1.20_1682012 Huỳnh Ngọc Minh 2 3-5-7 1455 81203098 1.21_1682012 Nguyễn Quang Minh 2 3-5-7 1456 41203118 1.21_1682012 Hoàng Nhật Minh 2 3-5-7 1457 41203010 1.22_1682012 Nguyễn Duy Minh 2 3-5-7 1458 91202030 1.29_1682012 Lưu Thị Tuyết Minh 3 2-4-6 1459 A1200058 1.32_1682012 Trần Văn Minh 4 2-4-6

Page 35: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1460 41202159 G2.18_1682012 Vũ Bình Minh 1 2-4-6 1461 41203120 G2.22_1682012 Nguyễn Văn Minh 2 3-5-7 1462 51280100 G2.23_1682012 Võ Bạch Tuyết Minh 3 3-5-7 1463 71280253 G2.23_1682012 Hồ Nhật Minh 3 3-5-7 1464 21280243 G2.24_1682012 Hàn Trung Minh 5 3-7 1465 61203082 G2.26_1682012 Phan Hoàng Minh 5 2-61466 61203334 1.36_1682012 Phan Văn Minh 5 2-4 1467 61203080 1.37_1682012 Lê Công Đức Minh 5 5-7 1468 B1200234 2.13_1682012 Bùi Nhật Minh 2 2-4-6 1469 71200079 2.14_1682012 Huỳnh Hiếu Minh 2 2-4-6 1470 41201173 2.16_1682012 Nguyễn Quang Minh 3 2-4-6 1471 B1280240 2.20_1682012 Nguyễn Tấn Minh 5 5-7 1472 21200054 1.3_1682012 Trần Thị Lệ Mơ 3 2-4-6 1473 91202031 1.4_1682012 Nguyễn Thị Mơ 3 2-4-6 1474 81202040 G2.7_1682012 Lai Thị Moi 4 2-4-6 1475 11203039 2.5_1682012 Trần Thị Bé Muội 1 3-5-7 1476 81280200 G2.10_1682012 Trần Nhật Muông 2 3-5-7 1477 A1200059 G2.6_1682012 Phạm Huỳnh Hoàng My 4 2-4-6 1478 21280026 1.5_1682012 Nguyễn Thị Trường My 4 2-4-6 1479 01103034 2.1_1682012 Phùng Hiền My 1 2-4-6 1480 71206082 2.7_1682012 Lê Thị Diễm My 4 3-5-7 1481 81280201 1.20_1682012 Phan Thị My 2 3-5-7 1482 11202049 1.24_1682012 Huỳnh Hồ Kiều My 1 2-4-6 1483 71280257 1.27_1682012 Võ Thị Trà My 1 2-4-6 1484 11202050 G2.19_1682012 Nguyễn Thị Thanh My 1 2-4-6 1485 61203085 1.37_1682012 Nguyễn Thị Kiều My 5 5-7 1486 21280245 1.39_1682012 Trương Tiểu My 5 2-4 1487 C1203048 2.10_1682012 Phạm Lý Thảo My 1 3-5-7 1488 71200080 2.14_1682012 Kiều Thị Diễm My 2 2-4-6 1489 31203075 2.18_1682012 Ngô Hà My 3 3-5-7 1490 71205177 1.5_1682012 Trần Ngọc Mỹ 4 2-4-6 1491 11204046 G2.16_1682012_MTCN Phạm Lâm Mỹ 5 2-6 1492 81203027 1.21_1682012 Cao Xuân Thành Mỹ 2 3-5-7 1493 31203076 1.10_1682012 Trương Thị Ly Na 4 3-5-7 1494 91202285 G2.5_1682012 Vũ Đức Nam 3 2-4-6 1495 41280171 G2.13_1682012 Nguyễn Hoàng Nam 4 3-5-7 1496 71205181 1.5_1682012 Trần Hoài Nam 4 2-4-6 1497 41202160 1.8_1682012 Cao Tuấn Nam 2 3-5-7 1498 B1200067 1.12_1682012_MTCN Nhữ Văn Nam 2 2-4-6 1499 71206086 2.7_1682012 Dương Phương Nam 4 3-5-7 1500 81280203 1.20_1682012 Cao Lê Hoài Nam 2 3-5-7 1501 B1280247 1.25_1682012 Nguyễn Đức Hoàng Nam 1 2-4-6 1502 B1200068 1.27_1682012 Trần Thế Nam 1 2-4-6

Page 36: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1503 41201178 1.28_1682012 Đinh Hải Nam 3 2-4-6 1504 41201179 1.28_1682012 Hà Thế Nam 3 2-4-6 1505 91202156 1.29_1682012 Trần Hải Nam 3 2-4-6 1506 81202120 1.31_1682012 Nguyễn Hoàng Nam 4 2-4-6 1507 11202051 G2.19_1682012 Nguyễn Thành Nam 1 2-4-6 1508 41203122 G2.22_1682012 Cao Văn Nam 2 3-5-7 1509 41203123 G2.22_1682012 Đặng Đại Nam 2 3-5-7 1510 41280172 G2.26_1682012 Phạm Hoài Nam 5 2-61511 61203340 G2.26_1682012 Võ Bá Hoàng Nam 5 2-61512 61203339 1.36_1682012 Trần Hoài Nam 5 2-4 1513 41280173 1.38_1682012 Võ Quốc Nam 5 2-6 1514 A1200060 2.10_1682012 Lê Đình Nam 1 3-5-7 1515 C1201006 2.15_1682012 Phạm Hà Nam 3 2-4-6 1516 81280204 2.21_1682012 Lưu Hoài Nam 5 5-7 1517 81202121 G2.6_1682012 Ngô Văn Năm 4 2-4-6 1518 61202250 2.2_1682012 Võ Thị Trúc Năng 2 2-4-6 1519 B1280249 G2.2_1682012 Trần Việt Nguyệt Nga 1 2-4-6 1520 91202034 G2.4_1682012 Bùi Thị Xuân Nga 3 2-4-6 1521 61203090 G2.8_1682012 Trần Thị Hằng Nga 2 2-4-6 1522 01202076 2.8_1682012_MTCN Lưu Thị Nga 2 3-5-7 1523 61203341 2.9_1682012 Cao Thị Tố Nga 5 3-7 1524 C1203052 1.23_1682012 Ngô Thị Hằng Nga 1 2-4-6 1525 81203028 G2.22_1682012 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 2 3-5-7 1526 01103036 1.33_1682012 Trương Thị Kiều Nga 5 3-5 1527 61203342 1.36_1682012 Phạm Thị Nga 5 2-4 1528 21280247 1.39_1682012 Đồng Thị Nga 5 2-4 1529 21280248 1.39_1682012 Nguyễn Thị Kiều Nga 5 2-4 1530 21280249 1.39_1682012 Phùng Thị Mỹ Nga 5 2-4 1531 31202159 2.18_1682012 Phạm Hồng Nga 3 3-5-7 1532 71280044 1.17_1682012 Trần Thị Tuyết Nga 4 3-5-7 1533 C1203053 G2.2_1682012 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 2-4-6 1534 61203091 G2.8_1682012 Nguyễn Thị Kim Ngân 2 2-4-6 1535 51203081 G2.13_1682012 Nguyễn Trần ánh Ngân 4 3-5-7 1536 71280272 G2.14_1682012 Trần Kim Ngân 4 3-5-7 1537 31203081 G2.14_1682012 Trần Ngọc Bảo Ngân 4 3-5-7 1538 31202160 1.9_1682012 Nguyễn Thị Trúc Ngân 3 3-5-7 1539 51203082 1.10_1682012 Phan Thị Ngân 4 3-5-7 1540 71206090 1.11_1682012 Khổng Minh Ngân 4 3-5-7 1541 01202079 2.2_1682012 Ngô Hoàng Ngân 2 2-4-6 1542 21200059 2.3_1682012 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 3 2-4-6 1543 71205051 2.4_1682012 Mai Thị Kim Ngân 4 2-4-6 1544 21280256 2.4_1682012 Trần Thị Thanh Ngân 4 2-4-6 1545 11201016 2.8_1682012_MTCN Đỗ Kim Ngân 2 3-5-7

Page 37: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1546 01202078 2.8_1682012_MTCN Huỳnh Thị Thúy Ngân 2 3-5-7 1547 01202080 1.13_1682012 Phạm Thị Kim Ngân 2 2-4-6 1548 D1203034 G2.17_1682012 Phạm Thị Hồng Ngân 5 3-7 1549 61202251 1.15_1682012 Nguyễn Thị Thu Ngân 2 2-4-6 1550 B1280255 1.25_1682012 Lê Thị Tố Ngân 1 2-4-6 1551 B1280265 1.25_1682012 Phạm Tuyết Ngân 1 2-4-6 1552 B1280257 1.25_1682012 Nguyễn Kim Ngân 1 2-4-6 1553 B1280259 1.25_1682012 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 1 2-4-6 1554 B1200070 1.26_1682012 Đinh Thị Bích Ngân 1 2-4-6 1555 B1200073 1.26_1682012 Phan Thị Thu Ngân 1 2-4-6 1556 71280260 1.27_1682012 Bùi Thị Kim Ngân 1 2-4-6 1557 41280176 1.29_1682012 Thạch Nguyễn Thái Ngân 3 2-4-6 1558 71280267 1.30_1682012 Nguyễn Kim Ngân 3 2-4-6 1559 B1280254 1.33_1682012 Lê Thị Thanh Ngân 5 3-5 1560 61203350 1.36_1682012 Phạm Thị Kim Ngân 5 2-4 1561 61203353 1.36_1682012 Trương Gia Ngân 5 2-4 1562 B1280258 2.10_1682012 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 1 3-5-7 1563 21200211 2.16_1682012 Trần Thị Kim Ngân 3 2-4-6 1564 71205185 2.17_1682012 Nguyễn Thị Kim Ngân 4 2-4-6 1565 71280269 2.19_1682012 Nguyễn Ngọc Thể Ngân 4 3-5-7 1566 71205052 1.17_1682012 Phạm Thị Thảo Ngân 4 3-5-7 1567 B1280268 G2.2_1682012 Phan Lý Phương Nghi 1 2-4-6 1568 31203083 G2.14_1682012 Dương Tử Nghi 4 3-5-7 1569 81202041 1.31_1682012 Nguyễn Hữu Nghi 4 2-4-6 1570 61203354 1.36_1682012 Lưu Vũ Thục Nghi 5 2-4 1571 51203083 2.18_1682012 Hoàng Minh Nghị 3 3-5-7 1572 21200213 G2.4_1682012 Bùi Trọng Nghĩa 3 2-4-6 1573 41201184 G2.5_1682012 Nguyễn Đức Nghĩa 3 2-4-6 1574 81280209 G2.10_1682012 Nguyễn Trọng Nghĩa 2 3-5-7 1575 81280210 G2.10_1682012 Phạm Hữu Nghĩa 2 3-5-7 1576 41280179 G2.13_1682012 Phạm Khắc Nghĩa 4 3-5-7 1577 D1203035 1.7_1682012 Đỗ Thanh Nghĩa 5 3-5 1578 61202073 1.13_1682012 Nguyễn Hửu Nghĩa 2 2-4-6 1579 D1203036 2.9_1682012 Nguyễn Thiện Nghĩa 5 3-7 1580 61202254 1.15_1682012 Lê Hữu Nghĩa 2 2-4-6 1581 61202255 1.15_1682012 Nguyễn Chính Nghĩa 2 2-4-6 1582 41201025 1.16_1682012 Nguyễn Trọng Nghĩa 1 3-5-7 1583 31203085 1.19_1682012 Nguyễn Văn Nghĩa 3 3-5-7 1584 31203086 1.19_1682012 Trịnh Nghĩa 3 3-5-7 1585 41202164 1.22_1682012 Nguyễn Hữu Nghĩa 2 3-5-7 1586 91202159 1.29_1682012 Nguyễn Hoàng Nghĩa 3 2-4-6 1587 A1200068 1.31_1682012 Phạm Quang Nghĩa 4 2-4-6 1588 61202256 G2.20_1682012 Nguyễn Thị Nghĩa 2 2-4-6

Page 38: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1589 61202257 G2.20_1682012 Trần Trung Nghĩa 2 2-4-6 1590 81203030 G2.22_1682012 Trần Hữu Nghĩa 2 3-5-7 1591 81280208 1.35_1682012 Nguyễn Thành Nghĩa 5 3-7 1592 B1280270 2.10_1682012 Phạm Minh Nghĩa 1 3-5-7 1593 B1280016 2.11_1682012 Trần Trọng Nghĩa 1 2-4-6 1594 71205186 2.17_1682012 Phan Trọng Nghĩa 4 2-4-6 1595 41202032 G2.18_1682012 Từ Trang Nghiêm 1 2-4-6 1596 41201186 1.28_1682012 Lê Nguyễn Thiện Ngộ 3 2-4-6 1597 21280258 1.6_1682012 Phạm Thị Bé Ngoan 4 2-4-6 1598 71280046 1.17_1682012 Nguyễn Thị Kim Ngoan 4 3-5-7 1599 11203041 G2.15_1682012_MTCN Trần Thị Ngoãn 1 3-5-7 1600 A1200069 G2.6_1682012 Nguyễn Bích Ngọc 4 2-4-6 1601 41280182 G2.13_1682012 Nguyễn Bảo Ngọc 4 3-5-7 1602 21200216 1.3_1682012 Nguyễn Bích Ngọc 3 2-4-6 1603 71206094 1.11_1682012 Giù Kim Ngọc 4 3-5-7 1604 71200089 1.12_1682012_MTCN Trần Thị Như Ngọc 2 2-4-6 1605 11201017 1.12_1682012_MTCN Trần Quế Ngọc 2 2-4-6 1606 71280280 2.1_1682012 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1 2-4-6 1607 01202042 2.2_1682012 Lê Võ Thị Kim Ngọc 2 2-4-6 1608 21200061 2.3_1682012 Nguyễn Thành Như Ngọc 3 2-4-6 1609 21280029 2.4_1682012 Bùi Thoại Ngọc 4 2-4-6 1610 01103092 2.5_1682012 Phạm Như Ngọc 1 3-5-7 1611 71206093 2.7_1682012 Dương Thị Bảo Ngọc 4 3-5-7 1612 11203042 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Thu Thảo Ngọc 1 3-5-7 1613 11201018 G2.16_1682012_MTCN Trần Thị Bích Ngọc 5 2-6 1614 11201019 G2.16_1682012_MTCN Trần Thị Kim Ngọc 5 2-6 1615 11203043 1.14_1682012 Trần Thị Kim Ngọc 1 3-5-7 1616 B1280274 G2.17_1682012 Trần Như Ngọc 5 3-7 1617 31203087 1.19_1682012 Nguyễn Nhật Thanh Ngọc 3 3-5-7 1618 C1203058 1.23_1682012 Trần Thị Bích Ngọc 1 2-4-6 1619 B1280271 1.25_1682012 Đàm Như Ngọc 1 2-4-6 1620 B1280275 1.25_1682012 Trần Thị Bảo Ngọc 1 2-4-6 1621 B1280017 1.26_1682012 Phạm Bích Ngọc 1 2-4-6 1622 91201067 1.27_1682012 Trần Thị Phương Ngọc 1 2-4-6 1623 91202035 1.29_1682012 Trần Như Ngọc 3 2-4-6 1624 71205187 1.31_1682012 Lê Thị Tú Ngọc 4 2-4-6 1625 61102168 G2.22_1682012 Nguyễn Hồng Ngọc 2 3-5-7 1626 91203058 1.34_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc 5 5-7 1627 61203357 1.36_1682012 Ngô Thái Ngọc 5 2-4 1628 61203093 1.37_1682012 Trịnh Thị Bích Ngọc 5 5-7 1629 41280183 1.38_1682012 Thạch Lê Hoàng Ngọc 5 2-6 1630 C1203059 2.10_1682012 Trương Thị Hoàng Ngọc 1 3-5-7 1631 21200217 2.16_1682012 Nguyễn Thị Như Ngọc 3 2-4-6

Page 39: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1632 31203088 2.18_1682012 Nguyễn Xuân Ngọc 3 3-5-7 1633 B1280272 2.20_1682012 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 5 5-7 1634 B1280583 2.20_1682012 Đặng Thị Nguyên Hồng Ngọc 5 5-7 1635 81280213 1.20_1682012 Lê Huy Ngôn 2 3-5-7 1636 71280050 G2.13_1682012 Phạm Thị Dịu Ngọt 4 3-5-7 1637 C1203060 G2.2_1682012 Lương Thị Thảo Nguyên 1 2-4-6 1638 B1200246 G2.3_1682012 Huỳnh Thái Nguyên 2 2-4-6 1639 81102028 G2.4_1682012 Lê Nguyễn Trọng Nguyên 3 2-4-6 1640 71180044 G2.6_1682012 Trần Quang Nguyên 4 2-4-6 1641 A1200070 G2.7_1682012 Võ Thị Thảo Nguyên 4 2-4-6 1642 71206099 G2.14_1682012 Vương Thanh Nguyên 4 3-5-7 1643 C1201083 1.4_1682012 Nguyễn Công Nguyên 3 2-4-6 1644 C1201084 1.4_1682012 Trần Thị Thảo Nguyên 3 2-4-6 1645 41202033 1.8_1682012 Nguyễn Đình Nguyên 2 3-5-7 1646 11203044 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Minh Thảo Nguyên 1 3-5-7 1647 B1280279 G2.17_1682012 Nguyễn Đức Đăng Nguyên 5 3-7 1648 81280217 1.20_1682012 Tôn Bình Nguyên 2 3-5-7 1649 41203127 1.21_1682012 Quan Khải Nguyên 2 3-5-7 1650 B1200078 1.26_1682012 Huỳnh Lưu Thảo Nguyên 1 2-4-6 1651 41201188 1.28_1682012 Nguyễn Trường Nguyên 3 2-4-6 1652 91202161 1.29_1682012 Bùi Trung Nguyên 3 2-4-6 1653 71280287 1.30_1682012 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 3 2-4-6 1654 71205192 1.31_1682012 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 4 2-4-6 1655 11202004 G2.18_1682012 Bùi Trung Nguyên 1 2-4-6 1656 81201033 G2.19_1682012 Trần Minh Nguyên 1 2-4-6 1657 21280536 G2.24_1682012 Võ Thị Thu Nguyên 5 3-7 1658 B1280285 1.33_1682012 Võ Thị Hồng Nguyên 5 3-5 1659 81280216 1.35_1682012 Nguyễn Trung Nguyên 5 3-7 1660 C1203061 2.10_1682012 Nguyễn Trần Đăng Nguyên 1 3-5-7 1661 71205191 2.17_1682012 Nguyễn Hoàng Khánh Nguyên 4 2-4-6 1662 71280283 2.18_1682012 Đặng Bình Nguyên 3 3-5-7 1663 81202043 2.19_1682012 Quách Tòng Nguyên 4 3-5-7 1664 71280290 1.17_1682012 Tô Thị Tố Nguyên 4 3-5-7 1665 21200064 G2.4_1682012 Lê Thị Minh Nguyệt 3 2-4-6 1666 31202021 2.6_1682012 Lê ánh Nguyệt 3 3-5-7 1667 81280219 1.20_1682012 Ngô Thị Minh Nguyệt 2 3-5-7 1668 91202163 1.29_1682012 Huỳnh Thị Nguyệt 3 2-4-6 1669 71280292 1.30_1682012 Nguyễn Nữ Thanh Nguyệt 3 2-4-6 1670 21280032 G2.21_1682012 Nguyễn Đặng ánh Nguyệt 4 2-4-6 1671 B1280287 2.20_1682012 Võ Thị Hồng Nguyệt 5 5-7 1672 91201261 G2.1_1682012 Trương Hoàng Nhã 1 2-4-6 1673 01103040 1.8_1682012 Ngô Thị Thanh Nhã 2 3-5-7 1674 21280273 G2.21_1682012 Trần Thị Thanh Nhã 4 2-4-6

Page 40: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1675 21200219 2.16_1682012 Nguyễn Thị Linh Nhâm 3 2-4-6 1676 91202036 G2.4_1682012 Lê Thanh Nhàn 3 2-4-6 1677 71200091 1.12_1682012_MTCN Bùi Thị Nhàn 2 2-4-6 1678 11203045 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Thị Nhàn 1 3-5-7 1679 11203046 G2.15_1682012_MTCN Phạm Thị Thanh Nhàn 1 3-5-7 1680 41201027 1.16_1682012 Lý Quốc Nhàn 1 3-5-7 1681 31203089 1.19_1682012 Bùi Mỹ Nhàn 3 3-5-7 1682 11201020 1.33_1682012 Võ Thị Thanh Nhàn 5 3-5 1683 B1200335 2.13_1682012 Võ Vũ Thanh Nhàn 2 2-4-6 1684 91201263 G2.1_1682012 Lâm Hữu Nhân 1 2-4-6 1685 91101080 G2.4_1682012 Nguyễn Lê Điền Nhân 3 2-4-6 1686 91202165 G2.5_1682012 Trần Trí Nhân 3 2-4-6 1687 41201190 G2.5_1682012 Trịnh Trung Nhân 3 2-4-6 1688 81202124 G2.6_1682012 Nguyễn Trọng Nhân 4 2-4-6 1689 41201189 G2.9_1682012 Hồ Đức Nhân 1 3-5-7 1690 81203031 1.1_1682012 Nguyễn Văn Nhân 1 2-4-6 1691 91201264 1.2_1682012 Lê Chí Nhân 1 2-4-6 1692 51203091 1.5_1682012 Nguyễn Thành Nhân 4 2-4-6 1693 21280274 1.6_1682012 Nguyễn Văn Bảo Nhân 4 2-4-6 1694 41202037 1.8_1682012 Nguyễn Trung Nhân 2 3-5-7 1695 31202170 1.9_1682012 Nguyễn Thụy Thảo Nhân 3 3-5-7 1696 31203090 1.10_1682012 Cao Thị ái Nhân 4 3-5-7 1697 41280185 1.11_1682012 Bùi Trọng Nhân 4 3-5-7 1698 11201021 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Đạt Nhân 5 2-6 1699 41201029 1.16_1682012 Hứa Thành Nhân 1 3-5-7 1700 51280111 1.18_1682012 Trần Trọng Nhân 3 3-5-7 1701 81280221 1.20_1682012 Vi Thành Nhân 2 3-5-7 1702 41202171 1.22_1682012 Huỳnh Nghĩa Nhân 2 3-5-7 1703 41202172 1.22_1682012 Võ Thành Nhân 2 3-5-7 1704 91202164 1.29_1682012 Ngô Quốc Nhân 3 2-4-6 1705 71280296 1.30_1682012 Nguyễn Đình Nhân 3 2-4-6 1706 41202035 G2.18_1682012 Đỗ Thành Nhân 1 2-4-6 1707 81201034 G2.19_1682012 Đoàn Nguyễn Hữu Nhân 1 2-4-6 1708 81201035 G2.19_1682012 Phan Hữu Nhân 1 2-4-6 1709 51203090 G2.21_1682012 Lâm Thành Nhân 4 2-4-6 1710 41203129 G2.22_1682012 Hoàng Khánh Nhân 2 3-5-7 1711 B1280290 1.33_1682012 Bùi Trọng Nhân 5 3-5 1712 41280187 1.38_1682012 Nguyễn Thành Nhân 5 2-6 1713 41280186 2.19_1682012 Lê Duy Nhân 4 3-5-7 1714 41202038 G2.18_1682012 Phan Văn Nhẫn 1 2-4-6 1715 21200065 1.3_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Nhạn 3 2-4-6 1716 41202173 1.22_1682012 Hồ Anh Nhất 2 3-5-7 1717 41203012 G2.22_1682012 Trần Văn Nhất 2 3-5-7

Page 41: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1718 81102085 G2.9_1682012 Võ Trần Trọng Nhật 1 3-5-7 1719 81280223 G2.10_1682012 Trần Quốc Nhật 2 3-5-7 1720 41203130 2.8_1682012_MTCN Hoàng Bạch Nhật 2 3-5-7 1721 11201022 G2.16_1682012_MTCN Ngô Huỳnh Minh Nhật 5 2-6 1722 91203059 G2.17_1682012 Nguyễn Doản Nhật 5 3-7 1723 41201030 1.16_1682012 Phan Thanh Nhật 1 3-5-7 1724 41203131 1.21_1682012 Ngô Hoàng Nhật 2 3-5-7 1725 C1203063 1.23_1682012 Chung Quang Nhật 1 2-4-6 1726 41203132 G2.22_1682012 Nguyễn Văn Nhật 2 3-5-7 1727 61203363 G2.26_1682012 Trần Minh Nhật 5 2-61728 71280300 2.19_1682012 Đỗ Hữu Nhật 4 3-5-7 1729 31202173 1.9_1682012 Trần Thị Nhê 3 3-5-7 1730 81203104 G2.2_1682012 Trần Thị ý Nhi 1 2-4-6 1731 B1280294 G2.3_1682012 Đặng Nguyễn Ngân Nhi 2 2-4-6 1732 81202044 G2.7_1682012 Nguyễn Thành Nhi 4 2-4-6 1733 61203098 G2.8_1682012 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 2 2-4-6 1734 31203094 G2.11_1682012 Trần Thiên Nhi 3 3-5-7 1735 91201266 1.2_1682012 Dương Khải Nhi 1 2-4-6 1736 21280278 1.6_1682012 Trần Ngọc Yến Nhi 4 2-4-6 1737 11204017 1.7_1682012 Đặng Thị Tuyết Nhi 5 3-5 1738 11201023 1.12_1682012_MTCN Huỳnh Thị Yến Nhi 2 2-4-6 1739 11201024 1.12_1682012_MTCN Phạm Yến Nhi 2 2-4-6 1740 71280309 2.1_1682012 Phạm Mỵ Yến Nhi 1 2-4-6 1741 71280311 2.1_1682012 Trần Tạ Yến Nhi 1 2-4-6 1742 01202044 2.2_1682012 Trần Mai Yến Nhi 2 2-4-6 1743 71205056 2.4_1682012 Nguyễn Trần Yến Nhi 4 2-4-6 1744 11203047 2.5_1682012 Huỳnh Thị Yến Nhi 1 3-5-7 1745 71206100 2.7_1682012 Bạch Đặng Yến Nhi 4 3-5-7 1746 71206103 2.7_1682012 Phan Thanh Yến Nhi 4 3-5-7 1747 91203061 2.9_1682012 Hồ Thị Yến Nhi 5 3-7 1748 91203062 2.9_1682012 Phùng Thị Tú Nhi 5 3-7 1749 61203545 2.9_1682012 Trần Thị Thảo Nhi 5 3-7 1750 31203091 1.19_1682012 Cao Thị Hoàng Nhi 3 3-5-7 1751 31203092 1.19_1682012 Nguyễn Thị Yến Nhi 3 3-5-7 1752 C1203065 1.23_1682012 Nguyễn Ngọc Anh Nhi 1 2-4-6 1753 B1280292 1.25_1682012 Bùi Thị ý Nhi 1 2-4-6 1754 71280304 1.27_1682012 Lê Thị Quyễn Nhi 1 2-4-6 1755 91202168 1.29_1682012 Trần Thị Quỳnh Nhi 3 2-4-6 1756 71280305 1.30_1682012 Lưu Tuyết Nhi 3 2-4-6 1757 71280308 1.30_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 3 2-4-6 1758 11202054 G2.19_1682012 Lâm Tố Nhi 1 2-4-6 1759 21280280 G2.21_1682012 Võ Phụng Yến Nhi 4 2-4-6 1760 21280525 G2.24_1682012 Nguyễn Bảo Nhi 5 3-7

Page 42: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1761 61203365 G2.25_1682012 Cao Thị Hoài Nhi 5 2-6 1762 61203370 G2.25_1682012 Nguyễn Thị Lan Nhi 5 2-6 1763 91203129 1.34_1682012 Nguyễn Thị Nhi 5 5-7 1764 21280275 1.39_1682012 Hồ Thị Thúy Nhi 5 2-4 1765 C1203067 2.10_1682012 Phan Gia Nữ Huyền Nhi 1 3-5-7 1766 11202056 2.11_1682012 Phạm Xuân Yến Nhi 1 2-4-6 1767 B1280293 2.11_1682012 Dương Thị Yến Nhi 1 2-4-6 1768 71205196 2.17_1682012 Nguyễn Thị Nhi 4 2-4-6 1769 71280310 2.18_1682012 Phạm Thúy Nhi 3 3-5-7 1770 71280303 2.19_1682012 Lê Thị ái Nhi 4 3-5-7 1771 B1280296 2.20_1682012 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 5 5-7 1772 B1280297 2.20_1682012 Trần Thị Nhi 5 5-7 1773 71280301 1.17_1682012 Đinh Thị Yến Nhi 4 3-5-7 1774 41203133 1.21_1682012 Võ Văn Nhí 2 3-5-7 1775 91202037 1.4_1682012 Lý Thị Hồng Nhị 3 2-4-6 1776 41203134 2.8_1682012_MTCN Võ Đắc Nhị 2 3-5-7 1777 61203099 G2.8_1682012 Nguyễn Thị Hoài Nhiên 2 2-4-6 1778 31202023 G2.12_1682012 Đinh Hoàng Nhiên 3 3-5-7 1779 71200093 2.14_1682012 Nguyễn Phạm Thùy Nhiên 2 2-4-6 1780 31203095 G2.11_1682012 Trần Thị Nhớ 3 3-5-7 1781 21200067 2.3_1682012 Mai Thị Nhơn 3 2-4-6 1782 B1280301 1.25_1682012 Ngô Văn Nhu 1 2-4-6 1783 B1200086 G2.1_1682012 Nguyễn Quỳnh Như 1 2-4-6 1784 91201272 G2.1_1682012 Phan Thế Huỳnh Như 1 2-4-6 1785 A1200078 G2.6_1682012 Nguyễn Thị Anh Như 4 2-4-6 1786 31203100 G2.11_1682012 Ngô Thị Như 3 3-5-7 1787 21200074 1.3_1682012 Nguyen Ngọc Quỳnh Như 3 2-4-6 1788 31202180 1.9_1682012 Phan Thị Huỳnh Như 3 3-5-7 1789 31203102 1.10_1682012 Nguyễn Thị Quỳnh Như 4 3-5-7 1790 71206109 1.11_1682012 Đặng Thị Quỳnh Như 4 3-5-7 1791 B1200257 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Quỳnh Như 2 2-4-6 1792 21200075 2.3_1682012 Võ Huỳnh Như 3 2-4-6 1793 71205061 2.4_1682012 Trần Thị Tố Như 4 2-4-6 1794 C1203069 2.5_1682012 Trần Thị Huỳnh Như 1 3-5-7 1795 71206108 2.7_1682012 Đặng Quỳnh Như 4 3-5-7 1796 61202080 1.13_1682012 Huỳnh Thị Tố Như 2 2-4-6 1797 61202273 1.15_1682012 Trương Kim Như 2 2-4-6 1798 31203099 1.19_1682012 Lê Thị Huỳnh Như 3 3-5-7 1799 B1200085 1.23_1682012 Lê Bạch Khánh Như 1 2-4-6 1800 B1200087 1.23_1682012 Phạm Thị Quỳnh Như 1 2-4-6 1801 11202057 1.24_1682012 Lê Anh Quỳnh Như 1 2-4-6 1802 11202060 1.24_1682012 Phạm Thị Quỳnh Như 1 2-4-6 1803 21200227 1.28_1682012 Đặng Thị Huỳnh Như 3 2-4-6

Page 43: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1804 21200228 1.28_1682012 Đỗ Yến Như 3 2-4-6 1805 91202039 1.29_1682012 Nguyễn Tuyết Như 3 2-4-6 1806 71280320 1.30_1682012 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 3 2-4-6 1807 51280119 G2.23_1682012 Nguyễn Trần Hải Như 3 3-5-7 1808 91203065 1.34_1682012 Nguyễn Ngọc Như 5 5-7 1809 71280319 2.11_1682012 Lê Huyền Như 1 2-4-6 1810 B1200089 2.13_1682012 Võ Thị Huỳnh Như 2 2-4-6 1811 71205198 2.17_1682012 Đặng Huỳnh Như 4 2-4-6 1812 71280054 1.17_1682012 Phan Thị Huỳnh Như 4 3-5-7 1813 71280055 1.17_1682012 Trần Quỳnh Như 4 3-5-7 1814 41202040 G2.18_1682012 Phạm Minh Nhuần 1 2-4-6 1815 21280282 1.39_1682012 Nguyễn Thị Nhuận 5 2-4 1816 B1280302 G2.2_1682012 Đặng Thị Nhung 1 2-4-6 1817 B1280310 G2.2_1682012 Vũ Thị Nhung 1 2-4-6 1818 91202038 G2.4_1682012 Trần Cẩm Nhung 3 2-4-6 1819 21280288 G2.7_1682012 Nguyễn Thị Nhung 4 2-4-6 1820 31203096 G2.11_1682012 Đồng Thị Mỹ Nhung 3 3-5-7 1821 31202177 G2.12_1682012 Bế Thị Hồng Nhung 3 3-5-7 1822 91201269 1.2_1682012 Phạm Thị Tuyết Nhung 1 2-4-6 1823 21200070 1.3_1682012 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 2-4-6 1824 21200071 1.3_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 3 2-4-6 1825 21200223 1.3_1682012 Huỳnh Hồng Nhung 3 2-4-6 1826 71205283 1.5_1682012 Trịnh Hồng Nhung 4 2-4-6 1827 21280289 1.6_1682012 Nguyễn Thị Nhung 4 2-4-6 1828 31202178 1.9_1682012 Cao Thị Tuyết Nhung 3 3-5-7 1829 71200094 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thị Cẩm Nhung 2 2-4-6 1830 71205057 2.4_1682012 Lê Hồng Nhung 4 2-4-6 1831 61203100 2.5_1682012 Nguyễn Khấu Phương Nhung 1 3-5-7 1832 71206105 2.7_1682012 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 3-5-7 1833 01103095 1.13_1682012 Hoàng Thị Hồng Nhung 2 2-4-6 1834 01202082 1.13_1682012 Đỗ Thị Tuyết Nhung 2 2-4-6 1835 11203049 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Nữ Mộng Hồng Nhung 1 3-5-7 1836 91203064 G2.17_1682012 Nguyễn Thị Nhung 5 3-7 1837 61202271 1.15_1682012 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 2-4-6 1838 B1280307 1.25_1682012 Phan Thị Cẩm Nhung 1 2-4-6 1839 B1280305 1.25_1682012 Nguyễn Thị Huệ Nhung 1 2-4-6 1840 B1280309 1.25_1682012 Trương Thị Thanh Nhung 1 2-4-6 1841 71280315 1.30_1682012 Lê Thị Hồng Nhung 3 2-4-6 1842 91201070 G2.19_1682012 Trần Thị Nhung 1 2-4-6 1843 71280317 G2.23_1682012 Trần Thị Nhung 3 3-5-7 1844 21280286 G2.24_1682012 Lý Thị Hồng Nhung 5 3-7 1845 61203378 G2.25_1682012 Nguyễn Thúy Nhung 5 2-6 1846 B1280308 1.33_1682012 Trần Thị Kim Nhung 5 3-5

Page 44: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1847 61203377 1.36_1682012 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 2-4 1848 61203101 1.37_1682012 Vũ Thị Nhung 5 5-7 1849 21280283 1.39_1682012 Đỗ Thị Nhung 5 2-4 1850 21280284 1.39_1682012 Huỳnh Trần Bích Nhung 5 2-4 1851 21280290 1.39_1682012 Phạm Thị Hồng Nhung 5 2-4 1852 21280291 1.39_1682012 Phạm Thị Hồng Nhung 5 2-4 1853 B1200082 2.10_1682012 Nguyễn Hồng Nhung 1 3-5-7 1854 B1200084 2.13_1682012 Nguyễn Trần Hồng Nhung 2 2-4-6 1855 21200226 2.16_1682012 Phan Đặng Hồng Nhung 3 2-4-6 1856 B1280314 G2.3_1682012 Nguyễn Minh Nhựt 2 2-4-6 1857 81280012 G2.10_1682012 Trần Minh Nhựt 2 3-5-7 1858 91201404 2.1_1682012 Nguyễn Minh Nhựt 1 2-4-6 1859 61203383 2.9_1682012 Hoàng Minh Nhựt 5 3-7 1860 81280228 1.20_1682012 Nguyễn Minh Nhựt 2 3-5-7 1861 41202179 1.22_1682012 Võ Đại Quang Nhựt 2 3-5-7 1862 91202040 1.29_1682012 Trần Nguyễn Chí Nhựt 3 2-4-6 1863 81202125 1.31_1682012 Phùng Minh Nhựt 4 2-4-6 1864 41202041 G2.18_1682012 Nguyễn Văn Nhựt 1 2-4-6 1865 41202178 G2.18_1682012 Thái Minh Nhựt 1 2-4-6 1866 51280121 G2.23_1682012 Tôn Minh Nhựt 3 3-5-7 1867 81280227 G2.25_1682012 Đinh Công Nhựt 5 2-6 1868 11202061 1.24_1682012 Mai Thị Trúc Ni 1 2-4-6 1869 41203137 G2.22_1682012 Nguyễn Văn Ni 2 3-5-7 1870 81280230 G2.10_1682012 Nguyễn Xuân Ninh 2 3-5-7 1871 21280033 G2.21_1682012 Hoàng Thị Thùy Ninh 4 2-4-6 1872 71280056 2.1_1682012 Sity Noorma 1 2-4-6 1873 21200076 1.3_1682012 Huỳnh Việt Nữ 3 2-4-6 1874 41202181 2.1_1682012 Phạm Đặng Kim Nương 1 2-4-6 1875 31203103 G2.11_1682012 Dương Thị Ngọc Oanh 3 3-5-7 1876 91201071 1.2_1682012 Phạm Thị Ngọc Oanh 1 2-4-6 1877 31202025 1.9_1682012 Hồ Phượng Oanh 3 3-5-7 1878 61202275 1.15_1682012 Nguyễn Mai Tường Oanh 2 2-4-6 1879 51280122 1.18_1682012 Hoàng Oanh 3 3-5-7 1880 B1200090 1.27_1682012 Lê Thị Kiều Oanh 1 2-4-6 1881 A1200080 1.32_1682012 Cao Thị Ngọc Oanh 4 2-4-6 1882 71280324 G2.23_1682012 Giản Thị Oanh 3 3-5-7 1883 21280299 G2.24_1682012 Nguyễn Thị Kim Oanh 5 3-7 1884 71200096 2.14_1682012 Nguyễn Thị Oanh 2 2-4-6 1885 91202041 2.15_1682012 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 3 2-4-6 1886 91202171 2.15_1682012 Võ Yến Oanh 3 2-4-6 1887 21280300 2.21_1682012 Phan Thị Thúy Oanh 5 5-7 1888 71280058 1.17_1682012 Phan Thị Kiều Oanh 4 3-5-7 1889 91201072 1.27_1682012 Ngô Xuân Oánh 1 2-4-6

Page 45: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1890 61202276 G2.20_1682012 Đặng Minh Pha 2 2-4-6 1891 31202187 G2.12_1682012 Lâm Vũ Hồng Phấn 3 3-5-7 1892 71280331 2.11_1682012 Thòng Coọc Phấn 1 2-4-6 1893 41104212 G2.9_1682012 Trần Hữu Phần 1 3-5-7 1894 81280236 1.20_1682012 Nguyễn Văn Phận 2 3-5-7 1895 41202182 2.1_1682012 Võ Văn Pháp 1 2-4-6 1896 41201193 G2.5_1682012 Lý Thành Phát 3 2-4-6 1897 41201195 G2.5_1682012 Nguyễn Minh Phát 3 2-4-6 1898 41280195 G2.5_1682012 Nguyễn Thành Phát 3 2-4-6 1899 31202184 G2.12_1682012 Nguyễn Hùng Phát 3 3-5-7 1900 91201277 1.2_1682012 Lê Thành Phát 1 2-4-6 1901 C1201089 1.4_1682012 Bùi Đức Phát 3 2-4-6 1902 31202185 1.9_1682012 Nguyễn Tấn Phát 3 3-5-7 1903 31202186 1.9_1682012 Nguyễn Thành Phát 3 3-5-7 1904 61203110 2.5_1682012 Nguyễn Hữu Tấn Phát 1 3-5-7 1905 41202184 1.22_1682012 Nguyễn Trung Phát 2 3-5-7 1906 41202185 1.22_1682012 Phạm Hoài Thịnh Phát 2 3-5-7 1907 91201278 1.23_1682012 Nguyễn Thành Phát 1 2-4-6 1908 41201196 1.28_1682012 Nguyễn Ngọc Phát 3 2-4-6 1909 41201197 1.28_1682012 Tăng Ngọc Phát 3 2-4-6 1910 91202042 1.29_1682012 Chu Vũ Nhuận Phát 3 2-4-6 1911 71280329 1.30_1682012 Nguyễn Tín Phát 3 2-4-6 1912 81202045 1.31_1682012 Phạm Phát 4 2-4-6 1913 41202183 G2.18_1682012 Mai Hữu Phát 1 2-4-6 1914 41203013 G2.22_1682012 Huỳnh Tân Phát 2 3-5-7 1915 81280234 1.35_1682012 Nguyễn Thành Phát 5 3-7 1916 81280235 1.35_1682012 Nguyễn Thiện Phát 5 3-7 1917 61203109 1.37_1682012 Huỳnh Thuận Phát 5 5-7 1918 61203111 1.37_1682012 Vũ Thanh Phát 5 5-7 1919 A1200081 2.10_1682012 Nguyễn Tấn Phát 1 3-5-7 1920 B1280318 2.10_1682012 Nguyễn Quang Phát 1 3-5-7 1921 91201280 2.12_1682012 Võ Tấn Phát 1 3-5-7 1922 B1200261 2.13_1682012 Huỳnh Tấn Phát 2 2-4-6 1923 71205065 2.17_1682012 Nguyễn Tấn Phát 4 2-4-6 1924 11201026 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Trung Phi 5 2-6 1925 41201198 1.16_1682012 Cao Văn Phi 1 3-5-7 1926 41203138 1.21_1682012 Bùi Hoàng Phi 2 3-5-7 1927 41203139 1.21_1682012 Nguyễn Hoàng Phi 2 3-5-7 1928 21280305 1.39_1682012 Nguyễn Yến Phi 5 2-4 1929 91201281 2.12_1682012 Lâm Nhật Phi 1 3-5-7 1930 41201031 G2.9_1682012 Nguyễn Lê Thanh Phong 1 3-5-7 1931 31203106 G2.11_1682012 Võ Quốc Phong 3 3-5-7 1932 41280200 1.11_1682012 Nguyễn Quang Phong 4 3-5-7

Page 46: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1933 61202083 2.2_1682012 Phan Thái Phong 2 2-4-6 1934 01202013 2.8_1682012_MTCN Châu Chí Phong 2 3-5-7 1935 61202082 1.13_1682012 Nguyễn Sơn Phong 2 2-4-6 1936 41201199 1.16_1682012 Nguyễn Đức Phong 1 3-5-7 1937 41203140 1.21_1682012 Huỳnh Khánh Phong 2 3-5-7 1938 41203141 1.21_1682012 Phan Nguyễn Tấn Phong 2 3-5-7 1939 41202186 1.22_1682012 Trần Văn Phong 2 3-5-7 1940 91201283 1.23_1682012 Phan Đình Phong 1 2-4-6 1941 71280334 1.27_1682012 Phạm Thanh Phong 1 2-4-6 1942 41280199 1.29_1682012 Nguyễn Đức Phong 3 2-4-6 1943 81202047 1.31_1682012 Nguyễn Tiên Phong 4 2-4-6 1944 A1200082 1.32_1682012 Phạm Thanh Phong 4 2-4-6 1945 51280129 G2.23_1682012 Mai Hồng Phong 3 3-5-7 1946 21280306 G2.24_1682012 Phạm Anh Phong 5 3-7 1947 91201074 2.12_1682012 Nguyễn Lê Hoài Phong 1 3-5-7 1948 91202173 2.15_1682012 Bùi Tấn Phong 3 2-4-6 1949 81202046 2.19_1682012 Nguyễn Minh Phong 4 3-5-7 1950 71280060 G2.13_1682012 Đoàn Minh Phú 4 3-5-7 1951 51203201 G2.13_1682012 Trang Khải Phú 4 3-5-7 1952 31202188 1.9_1682012 Võ Hoàng Phú 3 3-5-7 1953 41280202 1.11_1682012 Lê Hoàng Phú 4 3-5-7 1954 91203069 G2.17_1682012 Lê Trương Phú 5 3-7 1955 81280239 1.20_1682012 Trần Võ Đức Phú 2 3-5-7 1956 61202084 G2.20_1682012 Vũ Văn Phú 2 2-4-6 1957 51203098 G2.21_1682012 Lê Quang Phú 4 2-4-6 1958 71280336 G2.23_1682012 Nguyễn Phong Phú 3 3-5-7 1959 71280337 G2.23_1682012 Nguyễn Thị Phú 3 3-5-7 1960 41280203 1.38_1682012 Lê Vĩnh Phú 5 2-6 1961 81203038 2.12_1682012 Nguyễn Thanh Phú 1 3-5-7 1962 41280201 2.19_1682012 Huỳnh Tấn Phú 4 3-5-7 1963 21200078 G2.4_1682012 Nguyễn Thị Thanh Phúc 3 2-4-6 1964 91202176 G2.5_1682012 Phạm Hữu Phúc 3 2-4-6 1965 61203113 G2.8_1682012 Lê Hồng Phúc 2 2-4-6 1966 31202028 G2.12_1682012 Lê Hoàng Phúc 3 3-5-7 1967 C1203072 2.5_1682012 Dương Việt Phúc 1 3-5-7 1968 91203131 2.9_1682012 Nguyễn Thị Diễm Phúc 5 3-7 1969 51280136 1.18_1682012 Phạm Hữu Hoàng Phúc 3 3-5-7 1970 51203104 1.18_1682012 Võ Tấn Phúc 3 3-5-7 1971 81280242 1.20_1682012 Nguyễn Hồng Phúc 2 3-5-7 1972 41280208 1.29_1682012 Trần Bé Phúc 3 2-4-6 1973 51280133 G2.23_1682012 Nguyễn Kim Phúc 3 3-5-7 1974 71280343 G2.23_1682012 Võ Quang Phúc 3 3-5-7 1975 81280240 G2.25_1682012 Bùi Văn Phúc 5 2-6

Page 47: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

1976 11204019 1.34_1682012 Trần Hữu Phúc 5 5-7 1977 61203388 1.36_1682012 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 5 2-4 1978 51280134 2.18_1682012 Nguyễn Lý Hửu Phúc 3 3-5-7 1979 71280338 1.17_1682012 Lý Vĩnh Phúc 4 3-5-7 1980 41201203 G2.5_1682012 Bùi Quang Anh Phụng 3 2-4-6 1981 41201204 G2.9_1682012 Hồ Quang Phụng 1 3-5-7 1982 31202189 G2.12_1682012 Mai Văn Phụng 3 3-5-7 1983 71206114 G2.14_1682012 Bùi Thị Tiểu Phụng 4 3-5-7 1984 71280061 1.2_1682012 Lục Tiểu Phụng 1 2-4-6 1985 01202084 1.8_1682012 Hồ Thụy Thái Phụng 2 3-5-7 1986 31202190 1.9_1682012 Phan Kim Phụng 3 3-5-7 1987 61202282 2.2_1682012 Nguyễn Hoàng Phi Phụng 2 2-4-6 1988 71205066 2.4_1682012 Đặng Thị Kim Phụng 4 2-4-6 1989 B1280328 1.25_1682012 Cao Quang Phụng 1 2-4-6 1990 91202044 1.29_1682012 Đặng Nguyễn Kim Phụng 3 2-4-6 1991 21200236 1.30_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 3 2-4-6 1992 81280244 G2.25_1682012 Nguyễn Anh Phụng 5 2-6 1993 31202191 2.18_1682012 Võ Thị Như Phụng 3 3-5-7 1994 61202283 2.2_1682012 Ngô Minh Phước 2 2-4-6 1995 41202192 1.22_1682012 Phạm Trọng Phước 2 3-5-7 1996 71280344 G2.19_1682012 Huỳnh Hữu Phước 1 2-4-6 1997 71280345 G2.23_1682012 Nguyễn Hữu Phước 3 3-5-7 1998 61203115 G2.26_1682012 Trần Đình Phước 5 2-61999 B1200095 2.13_1682012 Lê Hữu Phước 2 2-4-6 2000 41280215 2.16_1682012 Trần Lê Phước 3 2-4-6 2001 81280247 2.21_1682012 Nguyễn Phước 5 5-7 2002 81203108 G2.2_1682012 Phan Đức Phương 1 2-4-6 2003 91203071 G2.8_1682012 Lê Thị Phương 2 2-4-6 2004 81280248 G2.10_1682012 Đỗ Ngọc Phương 2 3-5-7 2005 31203110 G2.11_1682012 Triệu Thị Diễm Phương 3 3-5-7 2006 51280006 G2.12_1682012 Trần Tuấn Phương 3 3-5-7 2007 71280350 G2.14_1682012 Tăng Thanh Phương 4 3-5-7 2008 81203040 1.1_1682012 Nguyễn Thanh Phương 1 2-4-6 2009 C1201093 1.4_1682012 Nguyễn Thị Trúc Phương 3 2-4-6 2010 21280320 1.6_1682012 Trần Thị ánh Phương 4 2-4-6 2011 31202193 1.9_1682012 Lê Thị Kiều Phương 3 3-5-7 2012 31202199 1.9_1682012 Trần Thanh Phương 3 3-5-7 2013 71200101 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Kiều Phương 2 2-4-6 2014 61202284 2.2_1682012 Dương Ngọc Bảo Phương 2 2-4-6 2015 61202285 2.2_1682012 Huỳnh Thị Kim Phương 2 2-4-6 2016 01202046 2.2_1682012 Trần Lương Kiến Phương 2 2-4-6 2017 21200080 2.3_1682012 Ngô Thị Phương 3 2-4-6 2018 71205069 2.4_1682012 Nguyễn Thị Hồng Phương 4 2-4-6

Page 48: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2019 61203116 2.5_1682012 Phạm Ngọc Phương 1 3-5-7 2020 61203117 2.5_1682012 Võ Ngọc Nhã Phương 1 3-5-7 2021 91203072 2.5_1682012 Nguyễn Hoàng Phương 1 3-5-7 2022 31203109 2.6_1682012 Huỳnh Thảo Phương 3 3-5-7 2023 41203206 2.8_1682012_MTCN Lê Trần Phương 2 3-5-7 2024 61202089 1.13_1682012 Võ Kiều Phương 2 2-4-6 2025 01202047 1.13_1682012 Trịnh Thị Phương 2 2-4-6 2026 11203051 1.14_1682012 Phan Thị Hoài Phương 1 3-5-7 2027 B1280332 G2.17_1682012 Huỳnh Trúc Phương 5 3-7 2028 B1280341 G2.17_1682012 Phùng Thị Bích Phương 5 3-7 2029 51280141 1.18_1682012 Đào Thị Phương 3 3-5-7 2030 91201290 1.23_1682012 Huỳnh Ngọc Thùy Phương 1 2-4-6 2031 B1280333 1.25_1682012 Lê Thị Phương 1 2-4-6 2032 B1280342 1.25_1682012 Văn Thị Trúc Phương 1 2-4-6 2033 B1200098 1.26_1682012 Nguyễn Xuân Phương 1 2-4-6 2034 21280034 G2.21_1682012 Ngô Thị Trúc Phương 4 2-4-6 2035 51203105 G2.21_1682012 Phạm Việt Anh Phương 4 2-4-6 2036 01202086 G2.22_1682012 Nguyễn Thanh Phương 2 3-5-7 2037 21280311 G2.24_1682012 Hồ Nguyễn Anh Phương 5 3-7 2038 81280249 G2.25_1682012 Hồ Văn Phương 5 2-6 2039 21280321 1.39_1682012 Võ Thị Thế Phương 5 2-4 2040 A1200087 2.10_1682012 Lê Nguyễn Đông Phương 1 3-5-7 2041 B1280336 2.10_1682012 Nguyễn Hồng Minh Phương 1 3-5-7 2042 11202066 2.11_1682012 Võ Hoài Phương 1 2-4-6 2043 B1280335 2.11_1682012 Nguyễn Hồng Phương 1 2-4-6 2044 B1280338 2.11_1682012 Nguyễn Ngọc Nam Phương 1 2-4-6 2045 81203109 2.12_1682012 Trần Thế Phương 1 3-5-7 2046 21200239 2.16_1682012 Vũ Hà Phương 3 2-4-6 2047 71205205 2.17_1682012 Nguyễn Minh Bình Phương 4 2-4-6 2048 71205206 2.17_1682012 Nguyễn Thị Thúy Phương 4 2-4-6 2049 31202200 2.18_1682012 Trần Thị Nhã Phương 3 3-5-7 2050 41280220 2.19_1682012 Trần Minh Phương 4 3-5-7 2051 B1280334 2.20_1682012 Nguyễn Hà Bảo Phương 5 5-7 2052 B1280339 2.20_1682012 Nguyễn Trần Kim Phương 5 5-7 2053 81280253 2.21_1682012 Trần Vĩnh Phương 5 5-7 2054 21280312 2.21_1682012 Luân Tuyết Phương 5 5-7 2055 21280313 2.21_1682012 Ngô Yến Phương 5 5-7 2056 C1201095 G2.4_1682012 Trịnh Thị Thu Phượng 3 2-4-6 2057 61203118 G2.8_1682012 Nguyễn Trần Hải Phượng 2 2-4-6 2058 31202202 1.9_1682012 Hồ Thị Phượng 3 3-5-7 2059 31202203 1.9_1682012 Nguyễn Thị Thu Phượng 3 3-5-7 2060 41280221 1.11_1682012 Nguyễn Xuân Phượng 4 3-5-7 2061 71206120 2.7_1682012 Lưu Mỹ Phượng 4 3-5-7

Page 49: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2062 31202206 1.19_1682012 Trần Minh Phượng 3 3-5-7 2063 C1203076 1.23_1682012 Nguyễn Thị Thanh Phượng 1 2-4-6 2064 71280510 1.30_1682012 Lê Thị Bích Phượng 3 2-4-6 2065 61202294 G2.20_1682012 Nguyễn Thị Kim Phượng 2 2-4-6 2066 61202295 G2.20_1682012 Phạm Thị Thanh Phượng 2 2-4-6 2067 B1280344 1.33_1682012 Ngô Hồ Cẩm Phượng 5 3-5 2068 B1200266 2.13_1682012 Nguyễn Ngọc Phượng 2 2-4-6 2069 21200240 2.16_1682012 Võ Trương Như Phượng 3 2-4-6 2070 31203113 G2.11_1682012 Nguyễn Hoàng Pôn 3 3-5-7 2071 41201207 1.16_1682012 Tăng Thái Quan 1 3-5-7 2072 41280229 G2.13_1682012 Đặng Văn Quân 4 3-5-7 2073 21280325 1.6_1682012 Hứa Bội Quân 4 2-4-6 2074 01202015 1.8_1682012 Lương Trúc Quân 2 3-5-7 2075 31203114 1.10_1682012 Đồng Văn Quân 4 3-5-7 2076 31203115 1.10_1682012 Ông Thục Quân 4 3-5-7 2077 21200084 2.3_1682012 Cao Minh Anh Quân 3 2-4-6 2078 41201210 1.16_1682012 Đoàn Trung Quân 1 3-5-7 2079 81203041 1.21_1682012 Đặng Lê Quân 2 3-5-7 2080 41202197 1.22_1682012 Đào Nhựt Quân 2 3-5-7 2081 B1280351 1.25_1682012 Hoàng Mạnh Quân 1 2-4-6 2082 71280355 G2.19_1682012 Lê Đình Cường Quân 1 2-4-6 2083 21180172 G2.21_1682012 Nguyễn Hồng Quân 4 2-4-6 2084 81203042 G2.22_1682012 Đinh Văn Quân 2 3-5-7 2085 51280149 G2.23_1682012 Đặng Thuyền Quân 3 3-5-7 2086 21280324 1.39_1682012 Bành Uyển Quân 5 2-4 2087 B1280584 2.10_1682012 Trần Thanh Quân 1 3-5-7 2088 71205214 2.17_1682012 Văn Trần Trúc Quân 4 2-4-6 2089 51280150 2.18_1682012 Lương Hoàng Anh Quân 3 3-5-7 2090 51280151 2.18_1682012 Nguyễn Công Quân 3 3-5-7 2091 31202208 2.18_1682012 Nguyễn Đình Hồng Quân 3 3-5-7 2092 41280230 2.19_1682012 Lê Đức Minh Quân 4 3-5-7 2093 81203110 G2.2_1682012 Đinh Nguyên Quang 1 2-4-6 2094 41201208 G2.4_1682012 Hồ Thái Quang 3 2-4-6 2095 71205072 G2.7_1682012 Nguyễn Vinh Quang 4 2-4-6 2096 51203106 G2.13_1682012 Nguyễn Minh Quang 4 3-5-7 2097 71206121 2.7_1682012 Nguyễn Nhựt Quang 4 3-5-7 2098 91203133 G2.17_1682012 Tăng Kiến Quang 5 3-7 2099 61202297 1.15_1682012 Lý Phước Quang 2 2-4-6 2100 41201034 1.16_1682012 Đỗ Hữu Nhật Quang 1 3-5-7 2101 41202196 1.22_1682012 Trương Nhật Tâm Quang 2 3-5-7 2102 61202296 G2.20_1682012 Lùng Nhật Đăng Quang 2 2-4-6 2103 41280228 1.38_1682012 Nghiêm Đoàn Xuân Quang 5 2-6 2104 71205212 2.17_1682012 Nguyễn Hoàng Minh Quang 4 2-4-6

Page 50: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2105 41280224 2.19_1682012 Dương Minh Quang 4 3-5-7 2106 91203074 G2.17_1682012 Hà Minh Thư Quàng 5 3-7 2107 51280148 1.18_1682012 Nguyễn Hà Quảng 3 3-5-7 2108 51203207 G2.13_1682012 Nguyễn Văn Quê 4 3-5-7 2109 B1280353 1.25_1682012 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 1 2-4-6 2110 11201028 2.8_1682012_MTCN Thành Thị Ngọc Quí 2 3-5-7 2111 41280231 1.38_1682012 Huỳnh Thanh Quí 5 2-6 2112 91202045 G2.4_1682012 Đặng Bảo Quốc 3 2-4-6 2113 81280013 G2.10_1682012 Nguyễn Thanh Quốc 2 3-5-7 2114 41280232 G2.13_1682012 Nguyễn Hữu Quốc 4 3-5-7 2115 81201071 1.1_1682012 Nguyễn Khắc An Quốc 1 2-4-6 2116 61202091 2.2_1682012 Nguyễn Minh Quốc 2 2-4-6 2117 11203052 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Hoài Quốc 1 3-5-7 2118 D1203038 G2.17_1682012 Nguyễn Xuân Quốc 5 3-7 2119 41202199 1.22_1682012 Đào Kiến Quốc 2 3-5-7 2120 41201212 1.28_1682012 Nguyễn Anh Quốc 3 2-4-6 2121 91202182 1.29_1682012 Trương Ngọc Quốc 3 2-4-6 2122 41202043 G2.18_1682012 Nguyễn Văn Quốc 1 2-4-6 2123 81280259 G2.25_1682012 Lê Anh Quốc 5 2-6 2124 91203075 1.34_1682012 Nguyễn Anh Quốc 5 5-7 2125 91203135 1.34_1682012 Nguyễn Nam Quốc 5 5-7 2126 41201213 G2.9_1682012 Trần Ngọc Quy 1 3-5-7 2127 91201078 G2.1_1682012 Nguyễn Nhật Đình Quý 1 2-4-6 2128 81202049 G2.7_1682012 Hoàng Đình Quý 4 2-4-6 2129 31203116 2.6_1682012 Trần Phú Quý 3 3-5-7 2130 61202300 1.15_1682012 Trương Thị Thanh Quý 2 2-4-6 2131 41201214 1.28_1682012 Bùi Vạn Quý 3 2-4-6 2132 B1200102 G2.1_1682012 Phan Thị Ngọc Quyên 1 2-4-6 2133 21200085 G2.4_1682012 Phạm Thị Như Quyên 3 2-4-6 2134 71205217 G2.14_1682012 Trần Thị Như Quyên 4 3-5-7 2135 C1201097 1.4_1682012 Cao Nguyễn Ngọc Diễm Quyên 3 2-4-6 2136 C1201098 1.4_1682012 Phan Thị Tố Quyên 3 2-4-6 2137 21280035 1.6_1682012 Nguyễn Thị Kim Quyên 4 2-4-6 2138 21280328 1.6_1682012 Lê Thị Kim Quyên 4 2-4-6 2139 11204022 1.7_1682012 Võ Thị Yến Quyên 5 3-5 2140 11201029 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thụy Trúc Quyên 2 2-4-6 2141 61202301 2.2_1682012 Nguyễn Ngọc Lệ Quyên 2 2-4-6 2142 71206124 2.7_1682012 Tống Thanh Trúc Quyên 4 3-5-7 2143 91203136 G2.17_1682012 Bùi Kiều Quyên 5 3-7 2144 C1203079 1.23_1682012 Trần Tố Quyên 1 2-4-6 2145 B1280357 1.25_1682012 Nguyễn Quế Quyên 1 2-4-6 2146 B1200101 1.26_1682012 Phạm Thị Hồng Quyên 1 2-4-6 2147 91202183 1.29_1682012 Đoàn Lệ Quyên 3 2-4-6

Page 51: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2148 61203408 G2.25_1682012 Lê Thị Ngọc Quyên 5 2-6 2149 61203409 1.36_1682012 Nguyễn Thị Kim Quyên 5 2-4 2150 91202184 2.15_1682012 Trần Nguyễn Mộng Quyên 3 2-4-6 2151 21280330 2.21_1682012 Trần Nữ Hoàng Quyên 5 5-7 2152 11204023 1.34_1682012 Trần Thị Bạch Quyến 5 5-7 2153 21200242 1.28_1682012 Nguyễn Vĩnh Quyền 3 2-4-6 2154 71280360 1.30_1682012 Nguyễn Minh Quyền 3 2-4-6 2155 81203113 G2.2_1682012 Nguyễn Trường Quynh 1 2-4-6 2156 81202050 G2.6_1682012 Hồ Văn Quynh 4 2-4-6 2157 61202304 2.2_1682012 Nguyễn Trúc Quỳnh 2 2-4-6 2158 71205074 2.4_1682012 Nguyễn Như Quỳnh 4 2-4-6 2159 21280331 2.4_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 4 2-4-6 2160 21280334 2.4_1682012 Võ Nguyễn Phương Quỳnh 4 2-4-6 2161 11202068 1.24_1682012 Lê Vương Quỳnh 1 2-4-6 2162 21200244 1.28_1682012 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 3 2-4-6 2163 21280332 G2.24_1682012 Phan Như Quỳnh 5 3-7 2164 61203120 1.37_1682012 Nguyễn Thị Quỳnh 5 5-7 2165 B1200269 2.13_1682012 Cao Ngọc Quỳnh 2 2-4-6 2166 71205218 2.17_1682012 Nguyễn Thị Tố Quỳnh 4 2-4-6 2167 71205219 2.17_1682012 Phạm Đức Quỳnh 4 2-4-6 2168 31202209 2.18_1682012 Nguyễn Trúc Quỳnh 3 3-5-7 2169 B1280359 2.20_1682012 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 5 5-7 2170 91201298 2.12_1682012 Bùi Vũ Hoàng Sa 1 3-5-7 2171 71200105 2.14_1682012 Hỷ Coóng Sám 2 2-4-6 2172 41201216 G2.4_1682012 Nguyễn Thanh Sang 3 2-4-6 2173 21280337 G2.7_1682012 Nguyễn Thị Thanh Sang 4 2-4-6 2174 71180052 G2.9_1682012 Huỳnh Thanh Sang 1 3-5-7 2175 71280062 G2.14_1682012 Võ Thị Xuân Sang 4 3-5-7 2176 C1201099 1.4_1682012 Trần Quang Sang 3 2-4-6 2177 21200089 2.3_1682012 Nguyễn Thị Hồng Sang 3 2-4-6 2178 11203053 2.5_1682012 Bùi Thị Thanh Sang 1 3-5-7 2179 11203054 1.14_1682012 Huỳnh Thị Thúy Sang 1 3-5-7 2180 51280155 1.18_1682012 Trần Thanh Sang 3 3-5-7 2181 51203208 1.18_1682012 Võ Xuân Sang 3 3-5-7 2182 81203114 1.21_1682012 Võ Duy Sang 2 3-5-7 2183 41203149 1.21_1682012 Lưu Văn Sang 2 3-5-7 2184 B1200273 1.24_1682012 Trương Hoàng Sang 1 2-4-6 2185 A1200094 1.32_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Sang 4 2-4-6 2186 41202202 G2.18_1682012 Bùi Minh Sang 1 2-4-6 2187 81203043 G2.22_1682012 Nguyễn Văn Sang 2 3-5-7 2188 41203150 G2.22_1682012 Phạm Viết Sang 2 3-5-7 2189 81280270 1.35_1682012 Phan Minh Sang 5 3-7 2190 61203412 1.36_1682012 Nguyễn Xuân Sang 5 2-4

Page 52: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2191 A1200095 2.10_1682012 Võ Hoài Sang 1 3-5-7 2192 B1280360 2.11_1682012 Phạm Nguyễn Vinh Sang 1 2-4-6 2193 81203044 2.12_1682012 Nguyễn Xuân Sang 1 3-5-7 2194 91201299 2.12_1682012 Lê Thị Ngọc Sang 1 3-5-7 2195 81280268 2.21_1682012 Lý Thái Sang 5 5-7 2196 41280238 2.21_1682012 Trương Văn Sang 5 5-7 2197 01103049 2.5_1682012 Lý Thị Sáng 1 3-5-7 2198 61202306 1.15_1682012 Lê Ngọc Sáng 2 2-4-6 2199 61203122 G2.8_1682012 Nguyễn Hồng Sen 2 2-4-6 2200 C1203082 1.23_1682012 Nguyễn Xuân Sinh 1 2-4-6 2201 B1280364 2.11_1682012 Lê Khả Sinh 1 2-4-6 2202 61202307 2.14_1682012 Bùi Việt Sinh 2 2-4-6 2203 81280274 G2.25_1682012 Trần Thanh Soạn 5 2-6 2204 81180096 G2.3_1682012 ừng Phát Sồi 2 2-4-6 2205 81203115 G2.2_1682012 Hoàng Thanh Sơn 1 2-4-6 2206 41201219 G2.4_1682012 Bùi Ngọc Sơn 3 2-4-6 2207 41201037 G2.9_1682012 Đặng Huỳnh Sơn 1 3-5-7 2208 51103121 G2.11_1682012 Lâm Văn Sơn 3 3-5-7 2209 31202210 G2.12_1682012 Nguyễn Lê Duy Sơn 3 3-5-7 2210 31202211 G2.12_1682012 Trần Duy Sơn 3 3-5-7 2211 21200090 1.3_1682012 Nguyễn An Sơn 3 2-4-6 2212 91202287 1.4_1682012 Trần Hoàng Sơn 3 2-4-6 2213 51203114 1.5_1682012 Mai Hoàng Sơn 4 2-4-6 2214 41280246 1.11_1682012 Nguyễn Trung Sơn 4 3-5-7 2215 71205077 2.4_1682012 Nguyễn Phong Sơn 4 2-4-6 2216 C1203084 2.5_1682012 Trần Đình Sơn 1 3-5-7 2217 D1203040 2.9_1682012 Mai Nghĩa Sơn 5 3-7 2218 41201039 1.16_1682012 Trần Quốc Sơn 1 3-5-7 2219 C1203083 1.23_1682012 Nguyễn Hồng Sơn 1 2-4-6 2220 41201222 1.28_1682012 Nguyễn Minh Sơn 3 2-4-6 2221 91202188 1.29_1682012 Tạ Công Sơn 3 2-4-6 2222 41202206 G2.18_1682012 Trần Quang Sơn 1 2-4-6 2223 81280277 G2.25_1682012 Đào Thanh Sơn 5 2-6 2224 41280242 G2.26_1682012 Hoàng Thái Sơn 5 2-62225 41280244 G2.26_1682012 Nguyễn Hoàng Sơn 5 2-62226 41280245 G2.26_1682012 Nguyễn Thanh Sơn 5 2-62227 11201032 1.33_1682012 Nguyễn Hoàng Sơn 5 3-5 2228 B1280365 1.33_1682012 Nguyễn Thanh Sơn 5 3-5 2229 91203076 1.34_1682012 Trần Ngọc Sơn 5 5-7 2230 41280243 1.38_1682012 Nguyễn Đình Sơn 5 2-6 2231 B1280585 2.10_1682012 Nguyễn Điền Sơn 1 3-5-7 2232 71280364 2.11_1682012 Lưu Đỗ Hoàng Sơn 1 2-4-6 2233 81201038 2.12_1682012 Phan Thái Sơn 1 3-5-7

Page 53: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2234 91202047 2.15_1682012 Lê Hoàng Sơn 3 2-4-6 2235 91202187 2.15_1682012 Nguyễn Huỳnh Thanh Sơn 3 2-4-6 2236 51203115 2.19_1682012 Nguyễn Ngọc Sơn 4 3-5-7 2237 21280340 1.6_1682012 Hồ Thảo Sương 4 2-4-6 2238 21280341 1.6_1682012 Phan Thị Thu Sương 4 2-4-6 2239 31203118 1.19_1682012 Nguyễn Thị Tú Sương 3 3-5-7 2240 31202214 1.19_1682012 Phạm Thị Kim Sương 3 3-5-7 2241 81202051 1.31_1682012 Phạm Văn Sương 4 2-4-6 2242 B1200275 1.12_1682012_MTCN Phạm Đình Sỹ 2 2-4-6 2243 51280159 1.18_1682012 Nguyễn Quốc Sỹ 3 3-5-7 2244 51280158 G2.23_1682012 Lê Dũng Sỹ 3 3-5-7 2245 B1200276 G2.3_1682012 Đỗ Thành Tài 2 2-4-6 2246 B1280370 G2.3_1682012 Nguyễn Phú Tài 2 2-4-6 2247 41201227 G2.4_1682012 Nguyễn Thái Tài 3 2-4-6 2248 41201228 G2.4_1682012 Nguyễn Thanh Tài 3 2-4-6 2249 71205079 G2.7_1682012 Phạm Tấn Tài 4 2-4-6 2250 81202053 G2.7_1682012 Lương Nguyễn Minh Tài 4 2-4-6 2251 91203077 G2.8_1682012 Nguyễn Ngọc Tài 2 2-4-6 2252 41201314 G2.9_1682012 Nguyễn Thị Như Tài 1 3-5-7 2253 81201039 1.1_1682012 Huỳnh Phát Tài 1 2-4-6 2254 21280343 1.6_1682012 Ngô Minh Tài 4 2-4-6 2255 41203154 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Thành Tài 2 3-5-7 2256 51280160 1.18_1682012 Nguyễn Tấn Tài 3 3-5-7 2257 81280282 1.20_1682012 Hồ Bữu Tài 2 3-5-7 2258 41203155 1.21_1682012 Trương Tấn Tài 2 3-5-7 2259 B1200107 1.27_1682012 Nguyễn Chí Tài 1 2-4-6 2260 B1280368 1.33_1682012 Huỳnh Ngọc Tài 5 3-5 2261 B1200106 2.13_1682012 Đặng Đức Tài 2 2-4-6 2262 71200107 2.14_1682012 Bùi Tấn Tài 2 2-4-6 2263 C1201103 2.15_1682012 Phạm Phú Tài 3 2-4-6 2264 51280008 2.18_1682012 Dương Tiết Tài 3 3-5-7 2265 51203118 2.19_1682012 Nguyễn Hữu Tài 4 3-5-7 2266 41280252 2.21_1682012 Nguyễn Minh Tài 5 5-7 2267 81280284 G2.10_1682012 Lê Chí Tâm 2 3-5-7 2268 31202217 G2.12_1682012 Nguyễn Thị Tâm 3 3-5-7 2269 71205224 G2.14_1682012 Lê Thị Tâm 4 3-5-7 2270 C1201104 1.4_1682012 Phạm Thanh Tâm 3 2-4-6 2271 21280346 1.6_1682012 Đỗ Thanh Tâm 4 2-4-6 2272 11201033 1.12_1682012_MTCN Trương Vũ Nhật Tâm 2 2-4-6 2273 11203058 G2.15_1682012_MTCN Trần Mỹ Tâm 1 3-5-7 2274 11203057 G2.15_1682012_MTCN Quách Thị Như Tâm 1 3-5-7 2275 61203416 2.9_1682012 Trần Thị Bích Tâm 5 3-7 2276 31203119 1.19_1682012 Bùi Ngọc Khánh Tâm 3 3-5-7

Page 54: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2277 31203120 1.19_1682012 Trần Thanh Tâm 3 3-5-7 2278 B1280375 1.25_1682012 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 2-4-6 2279 41201229 1.28_1682012 Đỗ Thành Tâm 3 2-4-6 2280 91202049 1.29_1682012 Ngô Thanh Tâm 3 2-4-6 2281 91202196 1.29_1682012 Trịnh Thế Tâm 3 2-4-6 2282 A1200098 1.32_1682012 K' Tâm 4 2-4-6 2283 A1200099 1.32_1682012 Ngô Thị Diệu Tâm 4 2-4-6 2284 21280528 1.32_1682012 Hà Lê Thanh Thanh Tâm 4 2-4-6 2285 11202069 G2.19_1682012 Nguyễn Thị Tâm 1 2-4-6 2286 61203414 G2.25_1682012 Lữ Minh Tâm 5 2-6 2287 81280286 1.39_1682012 Phạm Duy Tâm 5 2-4 2288 11202007 2.11_1682012 Trần Ngọc Đăng Tâm 1 2-4-6 2289 41201231 2.16_1682012 Trần Văn Tâm 3 2-4-6 2290 71205290 2.17_1682012 Nguyễn Thanh Tâm 4 2-4-6 2291 41280257 2.19_1682012 Tô Thành Tâm 4 3-5-7 2292 41201041 G2.9_1682012 Tạ Nhật Tân 1 3-5-7 2293 81201040 1.1_1682012 Nguyễn Duy Tân 1 2-4-6 2294 D1203043 1.7_1682012 Nguyễn Ngọc Tân 5 3-5 2295 11201034 2.8_1682012_MTCN Đặng Giang Tân 2 3-5-7 2296 51203121 G2.21_1682012 Nguyễn Duy Tân 4 2-4-6 2297 81280288 2.21_1682012 Nguyễn Nhật Tân 5 5-7 2298 81203117 G2.2_1682012 Trương Hoàng Tấn 1 2-4-6 2299 51203123 1.5_1682012 Trần Anh Tấn 4 2-4-6 2300 41280261 1.11_1682012 Lê Quang Minh Tấn 4 3-5-7 2301 81280292 1.35_1682012 Nguyễn Ngọc Tất 5 3-7 2302 51203214 G2.13_1682012 Phạm Tây 4 3-5-7 2303 81202134 G2.6_1682012 Phạm Ngọc Thạch 4 2-4-6 2304 41280262 1.11_1682012 Trương Thiên Thạch 4 3-5-7 2305 B1280378 1.33_1682012 Nguyễn Quang Thạch 5 3-5 2306 81280293 1.35_1682012 Nguyễn Chí Thạch 5 3-7 2307 41201234 G2.4_1682012 Nguyễn Thiện Thái 3 2-4-6 2308 41201236 G2.4_1682012 Trương Thành Thái 3 2-4-6 2309 81203046 1.1_1682012 Nguyễn Tất Duy Thái 1 2-4-6 2310 41280264 1.11_1682012 Trần Bá Duy Thái 4 3-5-7 2311 41202212 2.1_1682012 Nguyễn Minh Thái 1 2-4-6 2312 81280295 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Xuân Thái 2 3-5-7 2313 51280170 1.18_1682012 Lê Thành Bảo Thái 3 3-5-7 2314 51280171 1.18_1682012 Nguyễn Văn Thái 3 3-5-7 2315 41201235 1.28_1682012 Trần Quang Thái 3 2-4-6 2316 81280294 1.35_1682012 Nguyễn Trọng Thái 5 3-7 2317 21280351 1.39_1682012 Nguyễn Thị Hoàng Thái 5 2-4 2318 B1280379 2.20_1682012 Huỳnh Quang Thái 5 5-7 2319 31203127 2.6_1682012 Lê Hồng Thắm 3 3-5-7

Page 55: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2320 81280307 G2.25_1682012 Nguyễn Quang Đức Thân 5 2-6 2321 61202331 1.15_1682012 Nguyễn Thiên Thăng 2 2-4-6 2322 91201089 G2.1_1682012 Lương Đình Thắng 1 2-4-6 2323 B1280407 G2.2_1682012 Nguyễn Việt Thắng 1 2-4-6 2324 81280306 G2.10_1682012 Trần Trung Thắng 2 3-5-7 2325 41280277 G2.13_1682012 Ngô Minh Thắng 4 3-5-7 2326 71280069 1.2_1682012 Phan Quốc Thắng 1 2-4-6 2327 51203129 1.10_1682012 Nguyễn Ngọc Thắng 4 3-5-7 2328 21200096 2.3_1682012 Lê Quốc Thắng 3 2-4-6 2329 31202036 2.6_1682012 Phạm Văn Thắng 3 3-5-7 2330 61202106 1.13_1682012 Trần Quốc Thắng 2 2-4-6 2331 41201245 1.16_1682012 Nguyễn Việt Thắng 1 3-5-7 2332 41202219 1.22_1682012 Phạm Văn Thắng 2 3-5-7 2333 91201319 1.23_1682012 Lê Chiến Thắng 1 2-4-6 2334 A1200110 1.32_1682012 Nguyễn Thị Thắng 4 2-4-6 2335 81280305 1.35_1682012 Đào Công Thắng 5 3-7 2336 41280280 2.16_1682012 Phan Hữu Thắng 3 2-4-6 2337 51280183 2.18_1682012 Võ Trọng Thắng 3 3-5-7 2338 41280276 2.19_1682012 Hoàng Võ Minh Thắng 4 3-5-7 2339 91202050 G2.5_1682012 Phan Quốc Thanh 3 2-4-6 2340 91202199 G2.5_1682012 Dương Thị Ngọc Thanh 3 2-4-6 2341 61203129 G2.8_1682012 Dương Ngọc Thanh 2 2-4-6 2342 31203122 G2.11_1682012 Nguyễn Ngọc Thanh 3 3-5-7 2343 31203123 G2.11_1682012 Nguyễn Thị Thanh 3 3-5-7 2344 71280064 1.2_1682012 Đàm Trần Thanh Thanh 1 2-4-6 2345 71200114 1.12_1682012_MTCN Thái Phương Thanh 2 2-4-6 2346 71200112 1.12_1682012_MTCN Huỳnh Văn Thanh 2 2-4-6 2347 01202092 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Thị Yến Thanh 2 3-5-7 2348 11201035 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Hồng Thanh 5 2-6 2349 51280173 1.18_1682012 Huỳnh Tấn Thanh 3 3-5-7 2350 31203124 1.19_1682012 Nguyễn Thị Nhật Thanh 3 3-5-7 2351 B1280387 1.25_1682012 Phan Huỳnh Thiên Thanh 1 2-4-6 2352 B1280384 1.25_1682012 Nguyễn Chí Thanh 1 2-4-6 2353 B1280022 1.26_1682012 Lê Thị Kim Thanh 1 2-4-6 2354 71280377 1.27_1682012 Phạm Kim Thanh 1 2-4-6 2355 41280266 1.28_1682012 Nguyễn Thành Thanh 3 2-4-6 2356 71205229 1.31_1682012 Lý Mỹ Thanh 4 2-4-6 2357 81202135 1.31_1682012 Nguyễn Thụy Thanh Thanh 4 2-4-6 2358 71106061 G2.22_1682012 Võ Văn Thanh 2 3-5-7 2359 B1280389 1.33_1682012 Trương Ngọc Thanh 5 3-5 2360 81280297 1.35_1682012 Trần Nhựt Thanh 5 3-7 2361 21280355 1.39_1682012 Trần Thị Thùy Thanh 5 2-4 2362 B1200110 2.10_1682012 Hà Minh Thanh 1 3-5-7

Page 56: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2363 61202315 2.14_1682012 Chế Thị Đan Thanh 2 2-4-6 2364 61202316 2.14_1682012 Nguyễn Thị Kim Thanh 2 2-4-6 2365 91202201 2.15_1682012 Lê Thị Thu Thanh 3 2-4-6 2366 91202202 2.15_1682012 Văn Thị Thu Thanh 3 2-4-6 2367 31203121 2.18_1682012 Lê Văn Thanh 3 3-5-7 2368 71280376 2.19_1682012 Nguyễn Thị Thanh Thanh 4 3-5-7 2369 81280296 2.21_1682012 Bùi Thiện Thanh 5 5-7 2370 71280066 1.17_1682012 Trần Yến Thanh 4 3-5-7 2371 41201242 G2.4_1682012 Tăng Công Thành 3 2-4-6 2372 81280298 G2.10_1682012 Đoàn Tiến Thành 2 3-5-7 2373 81102041 G2.13_1682012 Đỗ Tấn Thành 4 3-5-7 2374 71280380 G2.14_1682012 Võ Văn Thành 4 3-5-7 2375 C1203088 2.5_1682012 Nguyễn Ngọc Thành 1 3-5-7 2376 51203125 2.7_1682012 Đặng Đình Thành 4 3-5-7 2377 61202104 1.13_1682012 Nguyễn Chí Thành 2 2-4-6 2378 41201240 1.16_1682012 Nguyễn Cát Hoàng Thành 1 3-5-7 2379 31202299 1.19_1682012 Ngô Quang Thành 3 3-5-7 2380 81280299 1.20_1682012 Đỗ Tấn Thành 2 3-5-7 2381 41203162 1.21_1682012 Vũ Trung Thành 2 3-5-7 2382 B1280390 1.25_1682012 Nguyễn Nguyên Thành 1 2-4-6 2383 51280177 G2.23_1682012 Trương Công Thành 3 3-5-7 2384 61203426 1.36_1682012 Nguyễn Thị Thành 5 2-4 2385 41280268 1.38_1682012 Huỳnh Vượt Thành 5 2-6 2386 71200115 2.14_1682012 Nguyễn Ngọc Thành 2 2-4-6 2387 91202203 2.15_1682012 Nguyễn Đình Thành 3 2-4-6 2388 71280379 2.19_1682012 Đào Kim Thành 4 3-5-7 2389 51203126 2.19_1682012 Phạm Văn Thành 4 3-5-7 2390 11201037 2.20_1682012 Đào Thị Thảnh 5 5-7 2391 61202320 1.15_1682012 Nguyễn Văn Thạnh 2 2-4-6 2392 C1203090 G2.2_1682012 Nguyễn Hoàng Nguyên Thảo 1 2-4-6 2393 B1280405 G2.3_1682012 Trịnh Thị Thảo 2 2-4-6 2394 A1200103 G2.6_1682012 Bùi Huỳnh Thanh Thảo 4 2-4-6 2395 21280359 G2.7_1682012 Lê Thị Phương Thảo 4 2-4-6 2396 91203082 G2.8_1682012 Nguyễn Thị Nhật Thảo 2 2-4-6 2397 B1200337 G2.8_1682012 Huỳnh Ngọc Dạ Thảo 2 2-4-6 2398 31203126 G2.11_1682012 Phạm Thị Thảo 3 3-5-7 2399 31202035 G2.12_1682012 Phạm Thị Thu Thảo 3 3-5-7 2400 31202221 G2.12_1682012 Nguyễn Bích Thảo 3 3-5-7 2401 31202222 G2.12_1682012 Trần Phương Thảo 3 3-5-7 2402 71205233 1.5_1682012 Lê Thị Thanh Thảo 4 2-4-6 2403 21280039 1.6_1682012 Lê Thị Thu Thảo 4 2-4-6 2404 21280040 1.6_1682012 Nguyễn Thị Phương Thảo 4 2-4-6 2405 21280044 1.6_1682012 Vũ Thị Phương Thảo 4 2-4-6

Page 57: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2406 31203125 1.9_1682012 Huỳnh Thị Thanh Thảo 3 3-5-7 2407 71206134 1.11_1682012 Nguyễn Phương Thảo 4 3-5-7 2408 71200118 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thị Phương Thảo 2 2-4-6 2409 01202049 2.2_1682012 Trần Thị Kim Thảo 2 2-4-6 2410 21200093 2.3_1682012 Đoàn Thị Thanh Thảo 3 2-4-6 2411 61203130 2.5_1682012 Lý Thu Thảo 1 3-5-7 2412 71280390 2.6_1682012 Trần Thị Ngân Thảo 3 3-5-7 2413 71206132 2.7_1682012 Hồ Thị Thu Thảo 4 3-5-7 2414 01202094 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thu Thảo 2 3-5-7 2415 41203164 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Hiếu Thảo 2 3-5-7 2416 11201038 G2.16_1682012_MTCN Phạm Thị Minh Thảo 5 2-6 2417 11203059 1.14_1682012 Nguyễn Mai Thảo 1 3-5-7 2418 11203060 1.14_1682012 Phạm Thị Thu Thảo 1 3-5-7 2419 61203438 2.9_1682012 Nhị Ngọc Thảo 5 3-7 2420 B1280402 G2.17_1682012 Trần Thị Phương Thảo 5 3-7 2421 61202323 1.15_1682012 Lê Thị Thu Thảo 2 2-4-6 2422 61202326 1.15_1682012 Nguyễn Thanh Thảo 2 2-4-6 2423 61202330 1.15_1682012 Trần Nguyễn Phương Thảo 2 2-4-6 2424 81280303 1.20_1682012 Nguyễn Ngọc Thảo 2 3-5-7 2425 81280304 1.20_1682012 Nguyễn Ngọc Thảo 2 3-5-7 2426 41202215 1.22_1682012 Lý Quang Thảo 2 3-5-7 2427 91201312 1.23_1682012 Bùi Thị Thanh Thảo 1 2-4-6 2428 91201409 1.23_1682012 Lê Tấn Thảo 1 2-4-6 2429 C1203089 1.23_1682012 Huỳnh Thị Phương Thảo 1 2-4-6 2430 11202072 1.24_1682012 Võ Thị Thanh Thảo 1 2-4-6 2431 B1280397 1.25_1682012 Nguyễn Thị Thảo 1 2-4-6 2432 B1280398 1.25_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 1 2-4-6 2433 71280382 1.27_1682012 Hồ Thị Thanh Thảo 1 2-4-6 2434 71280388 1.27_1682012 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 2-4-6 2435 21200256 1.28_1682012 Nguyễn Trần Tú Thảo 3 2-4-6 2436 21200319 1.30_1682012 Nguyễn Dương Quỳnh Thảo 3 2-4-6 2437 21200258 1.30_1682012 Phan Thị Ngọc Thảo 3 2-4-6 2438 A1200109 1.31_1682012 Trương Hồng Phương Thảo 4 2-4-6 2439 A1200104 1.32_1682012 Hà Vy Thảo 4 2-4-6 2440 21280367 1.32_1682012 Phạm Nguyên Như Thảo 4 2-4-6 2441 21280368 1.32_1682012 Phạm Thanh Thảo 4 2-4-6 2442 21280371 1.32_1682012 Trần Thị Ngọc Thảo 4 2-4-6 2443 61202325 G2.20_1682012 Nguyễn Ngọc Đan Thảo 2 2-4-6 2444 21280042 G2.21_1682012 Phạm Thị Thu Thảo 4 2-4-6 2445 51203128 G2.21_1682012 Phan Thị Thảo 4 2-4-6 2446 71280385 G2.23_1682012 Nguyễn Thị Hoài Thảo 3 3-5-7 2447 71280392 G2.23_1682012 Trần Thị Thu Thảo 3 3-5-7 2448 21280366 G2.24_1682012 Nguyễn Thị Thu Thảo 5 3-7

Page 58: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2449 21280370 G2.24_1682012 Phan Thị Phương Thảo 5 3-7 2450 B1280391 1.33_1682012 Bùi Thị Thanh Thảo 5 3-5 2451 B1280392 1.33_1682012 Đặng Thị Thu Thảo 5 3-5 2452 B1280394 1.33_1682012 Lê Thị Hồng Thảo 5 3-5 2453 11204024 1.34_1682012 Hoàng Vy Nhật Thảo 5 5-7 2454 61203436 1.36_1682012 Nguyễn Thị Hạnh Thảo 5 2-4 2455 61203132 1.37_1682012 Nguyễn Hồ Thu Thảo 5 5-7 2456 21280529 1.38_1682012 Lê Thị Phương Thảo 5 2-6 2457 B1280400 2.11_1682012 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 2-4-6 2458 B1280403 2.11_1682012 Trần Thị Thanh Thảo 1 2-4-6 2459 91201315 2.12_1682012 Phạm Thị Thảo 1 3-5-7 2460 B1200114 2.13_1682012 Nguyễn Thị Thu Thảo 2 2-4-6 2461 B1200280 2.13_1682012 Đoàn Thị Phương Thảo 2 2-4-6 2462 71200116 2.14_1682012 Hà Lê Hoàng Ngọc Thảo 2 2-4-6 2463 61202328 2.14_1682012 Nguyễn Thị Phương Thảo 2 2-4-6 2464 91202207 2.15_1682012 Nguyễn Thị Trúc Thảo 3 2-4-6 2465 91202208 2.15_1682012 Phạm Thu Thảo 3 2-4-6 2466 21200249 2.16_1682012 Đặng Thị Thảo 3 2-4-6 2467 21200257 2.16_1682012 Phan Mai Thảo 3 2-4-6 2468 21200253 2.16_1682012 Ngô Thị Thu Thảo 3 2-4-6 2469 21200255 2.16_1682012 Nguyễn Thị Thu Thảo 3 2-4-6 2470 71205083 2.17_1682012 Dương Khắc Thanh Thảo 4 2-4-6 2471 71205085 2.17_1682012 Lê Duy Phương Thảo 4 2-4-6 2472 41280271 2.19_1682012 Nguyễn Thị Phương Thảo 4 3-5-7 2473 71280383 2.19_1682012 Huỳnh Hồng Thảo 4 3-5-7 2474 21280358 2.21_1682012 Hồ Hoàng Trung Thảo 5 5-7 2475 21280360 2.21_1682012 Nguyễn Hoàng Dạ Thảo 5 5-7 2476 21280530 2.21_1682012 Trần Nguyễn Thanh Thảo 5 5-7 2477 71205086 1.17_1682012 Lê Phương Thảo 4 3-5-7 2478 71205090 1.17_1682012 Nguyễn Thị Phương Thảo 4 3-5-7 2479 71280067 1.17_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 4 3-5-7 2480 31203129 2.6_1682012 Trần Mạnh Thế 3 3-5-7 2481 81203047 1.1_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Thêm 1 2-4-6 2482 61203134 1.37_1682012 Nguyễn Hoàng Thêm 5 5-7 2483 71280070 G2.13_1682012 Phan Thị Cẩm Thi 4 3-5-7 2484 11204025 1.7_1682012 Lê Thị Anh Thi 5 3-5 2485 21280375 2.4_1682012 Trần Phạm Ngọc Thi 4 2-4-6 2486 61203136 2.5_1682012 Lâm Anh Quỳnh Thi 1 3-5-7 2487 11203062 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Viết Thi 1 3-5-7 2488 41201042 1.16_1682012 Lê Đức Thi 1 3-5-7 2489 B1280410 1.25_1682012 Trần Thanh Thi 1 2-4-6 2490 71280394 1.27_1682012 Nguyễn Thị ái Thi 1 2-4-6 2491 41202220 G2.18_1682012 Đặng Trọng Thi 1 2-4-6

Page 59: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2492 61203446 G2.25_1682012 Nguyễn Đăng Thi 5 2-6 2493 81203119 2.12_1682012 Tống Thị Anh Thi 1 3-5-7 2494 71205093 1.17_1682012 Huỳnh Thị Thanh Thi 4 3-5-7 2495 51203131 1.10_1682012 Phạm Thiên 4 3-5-7 2496 41201248 1.28_1682012 Hoàng Duy Thiên 3 2-4-6 2497 81201042 G2.19_1682012 Trần Thanh Thiên 1 2-4-6 2498 81280309 1.35_1682012 Phan Đức Thiên 5 3-7 2499 41201249 2.16_1682012 Nguyễn Quốc Thiên 3 2-4-6 2500 91203086 G2.8_1682012 Phạm Thế Thiện 2 2-4-6 2501 61203137 G2.8_1682012 Lê Thành Thiện 2 2-4-6 2502 81280312 G2.10_1682012 Nguyễn Bảo Thiện 2 3-5-7 2503 31203130 1.9_1682012 Lê Chí Thiện 3 3-5-7 2504 71200121 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Minh Thiện 2 2-4-6 2505 B1200284 1.12_1682012_MTCN Hà Minh Thiện 2 2-4-6 2506 61202108 2.2_1682012 Huỳnh Thanh Thiện 2 2-4-6 2507 51203134 2.7_1682012 Trần Bá Thiện 4 3-5-7 2508 81280017 1.20_1682012 Hoàng Xuân Thiện 2 3-5-7 2509 41202047 G2.18_1682012 Trần Chí Thiện 1 2-4-6 2510 21280377 G2.24_1682012 Giang Bảo Thiện 5 3-7 2511 91201325 G2.1_1682012 Phạm Ngọc Thịnh 1 2-4-6 2512 91201326 G2.1_1682012 Phạm Xuân Thịnh 1 2-4-6 2513 41201253 G2.4_1682012 Nguyễn Đức Thịnh 3 2-4-6 2514 41201256 G2.4_1682012 Nguyễn Lê Phú Thịnh 3 2-4-6 2515 41201257 G2.9_1682012 Nguyễn Ngọc Thịnh 1 3-5-7 2516 31202039 G2.11_1682012 Nguyễn Hồng Thịnh 3 3-5-7 2517 31202038 G2.12_1682012 Lê Phước Thịnh 3 3-5-7 2518 31202230 G2.12_1682012 Hồ Nguyễn Phước Thịnh 3 3-5-7 2519 81201043 1.1_1682012 Nguyễn Phan Trường Thịnh 1 2-4-6 2520 91201092 1.2_1682012 Trần Ngọc Thịnh 1 2-4-6 2521 C1201112 1.4_1682012 Dương Nguyễn Phú Thịnh 3 2-4-6 2522 51203135 1.5_1682012 Nguyễn Văn Thịnh 4 2-4-6 2523 41280389 1.11_1682012 Nguyễn Đạt Thịnh 4 3-5-7 2524 21280378 2.4_1682012 Lâm Hưng Thịnh 4 2-4-6 2525 D1203045 2.9_1682012 Nguyễn Phước Thịnh 5 3-7 2526 61202407 1.15_1682012 Phan Lê Quốc Thịnh 2 2-4-6 2527 41201250 1.16_1682012 Đặng Trường Thịnh 1 3-5-7 2528 41203168 1.21_1682012 Nguyễn Quốc Thịnh 2 3-5-7 2529 B1280414 1.25_1682012 Võ Dương Quốc Thịnh 1 2-4-6 2530 61203450 G2.25_1682012 Lê Trường Thịnh 5 2-6 2531 B1280419 G2.3_1682012 Ngô Thị Thu Thơ 2 2-4-6 2532 41202223 2.1_1682012 Lương Thị Diệu Thơ 1 2-4-6 2533 11203063 1.14_1682012 Nguyễn Thi Thơ 1 3-5-7 2534 61203458 2.9_1682012 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 5 3-7

Page 60: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2535 91203088 G2.17_1682012 Phan Thị Mộng Thơ 5 3-7 2536 41280292 1.28_1682012 Lê Minh Thơ 3 2-4-6 2537 21280379 1.39_1682012 Ngô Tú Thơ 5 2-4 2538 41280289 1.11_1682012 Đặng Thị Kim Thọ 4 3-5-7 2539 41203015 G2.22_1682012 Nguyễn Phước Thọ 2 3-5-7 2540 91203138 1.34_1682012 Nguyễn Trọng Thọ 5 5-7 2541 B1280415 2.10_1682012 Nguyễn Chí Thọ 1 3-5-7 2542 81203121 G2.2_1682012 Trần Thị Mỹ Thoa 1 2-4-6 2543 B1200285 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Kim Thoa 2 2-4-6 2544 01202096 2.2_1682012 Nguyễn Thị Kim Thoa 2 2-4-6 2545 01202097 1.13_1682012 Nguyễn Thị Thanh Thoa 2 2-4-6 2546 91203157 1.34_1682012 Hồ Thị Kim Thoa 5 5-7 2547 61203455 1.36_1682012 Đỗ Thị Thoa 5 2-4 2548 41280290 G2.13_1682012 Trịnh Anh Thoại 4 3-5-7 2549 01103057 1.3_1682012 Nguyễn Thị Kim Thoại 3 2-4-6 2550 61202336 2.14_1682012 Nguyễn Thanh Thoại 2 2-4-6 2551 31203131 1.10_1682012 Nguyễn Thị Kim Thôi 4 3-5-7 2552 61202111 1.13_1682012 Phạm Thị Thơm 2 2-4-6 2553 11204052 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thơm 5 2-6 2554 91201329 G2.1_1682012 Đỗ Minh Thông 1 2-4-6 2555 B1280418 G2.2_1682012 Trần Đăng Thông 1 2-4-6 2556 A1200115 G2.6_1682012 Phan Bảo Thông 4 2-4-6 2557 D1203010 1.7_1682012 Nguyễn Thông 5 3-5 2558 81202138 1.31_1682012 Võ Văn Thông 4 2-4-6 2559 21200263 2.16_1682012 Trang Nguyễn Minh Thông 3 2-4-6 2560 61203141 G2.8_1682012 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 2 2-4-6 2561 01103058 1.3_1682012 Nguyễn Hoài Thu 3 2-4-6 2562 71280400 2.6_1682012 Mai Ngọc Thu 3 3-5-7 2563 61203460 2.9_1682012 Nguyễn Thị Trung Thu 5 3-7 2564 11202073 1.24_1682012 Thái Ngọc Thu 1 2-4-6 2565 71280399 1.27_1682012 Lê Thị Thu 1 2-4-6 2566 A1200117 1.32_1682012 Lê Thị Mộng Thu 4 2-4-6 2567 21280380 1.32_1682012 Trịnh Thị Hoài Thu 4 2-4-6 2568 11202009 G2.18_1682012 Trương Thị Thu 1 2-4-6 2569 71280401 G2.19_1682012 Nguyễn Thị Lệ Thu 1 2-4-6 2570 61202337 G2.20_1682012 Hoàng Quỳnh Thu 2 2-4-6 2571 71205095 2.17_1682012 Trần Thị Mộng Thu 4 2-4-6 2572 31202231 2.18_1682012 Trần Thị Ngọc Thu 3 3-5-7 2573 71280074 1.17_1682012 Nguyễn Thị Thu 4 3-5-7 2574 91201094 G2.1_1682012 Nguyễn Đình Thư 1 2-4-6 2575 91202225 G2.5_1682012 Hoàng Anh Thư 3 2-4-6 2576 21280532 G2.7_1682012 Nguyễn Anh Thư 4 2-4-6 2577 31203140 G2.11_1682012 Huỳnh Anh Thư 3 3-5-7

Page 61: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2578 71280078 G2.13_1682012 Trần Thị Minh Thư 4 3-5-7 2579 71280077 1.2_1682012 Đào Mỹ Thư 1 2-4-6 2580 71206143 1.5_1682012 Phạm Anh Thư 4 2-4-6 2581 21280047 1.6_1682012 Trần Ngọc Kim Thư 4 2-4-6 2582 01202050 2.2_1682012 Trần Thị Anh Thư 2 2-4-6 2583 21200106 2.3_1682012 Nguyễn Trịnh Anh Thư 3 2-4-6 2584 21200107 2.3_1682012 Vũ Minh Thư 3 2-4-6 2585 21200108 2.3_1682012 Vũ Thiên Thư 3 2-4-6 2586 21280399 2.4_1682012 Kiều Nguyệt Anh Thư 4 2-4-6 2587 21280403 2.4_1682012 Trương Lâm Anh Thư 4 2-4-6 2588 11203064 2.5_1682012 Hoàng Thị Anh Thư 1 3-5-7 2589 11203065 1.14_1682012 Lê Vũ Anh Thư 1 3-5-7 2590 11203066 1.14_1682012 Trần Hồng Minh Thư 1 3-5-7 2591 61203474 2.9_1682012 Lê Chiếu Anh Thư 5 3-7 2592 61202345 1.15_1682012 Trần Thị Bửu Thư 2 2-4-6 2593 31202237 1.19_1682012 Lê Minh Thư 3 3-5-7 2594 91201337 1.23_1682012 Chung Kim Thư 1 2-4-6 2595 B1280438 1.25_1682012 Nguyễn Lê Anh Thư 1 2-4-6 2596 B1280439 1.25_1682012 Nguyễn Thị Anh Thư 1 2-4-6 2597 21280400 1.32_1682012 Lê Nguyễn Anh Thư 4 2-4-6 2598 61203475 1.36_1682012 Lê Trần Anh Thư 5 2-4 2599 61203147 1.37_1682012 Trịnh Minh Thư 5 5-7 2600 91202056 2.15_1682012 Đỗ Minh Thư 3 2-4-6 2601 21200270 2.16_1682012 Đặng Uyên Thư 3 2-4-6 2602 31202238 2.18_1682012 Vũ Nguyễn Bảo Thư 3 3-5-7 2603 B1280437 2.20_1682012 Mai Nguyễn Anh Thư 5 5-7 2604 71280413 1.17_1682012 Đoàn Thị Anh Thư 4 3-5-7 2605 41201044 G2.9_1682012 Đoàn Văn Thuận 1 3-5-7 2606 71206138 1.11_1682012 Nguyễn Quang Thuận 4 3-5-7 2607 71280405 2.6_1682012 Phan Hoài Thuận 3 3-5-7 2608 61202112 1.13_1682012 Nguyễn Minh Thuận 2 2-4-6 2609 91203089 2.9_1682012 Phạm Công Thuận 5 3-7 2610 11202074 1.24_1682012 Vũ Đức Thuận 1 2-4-6 2611 71280403 1.30_1682012 Lê Ngọc Thuận 3 2-4-6 2612 81201077 G2.19_1682012 Giáp Văn Thuận 1 2-4-6 2613 41203170 G2.22_1682012 Phạm Công Thuận 2 3-5-7 2614 91202221 2.15_1682012 Võ Bình Thuận 3 2-4-6 2615 41201261 G2.9_1682012 Trần Thanh Thuật 1 3-5-7 2616 51203138 1.10_1682012 Lê Nguyễn Thiện Thuật 4 3-5-7 2617 81203124 1.21_1682012 Nguyễn Hữu Thức 2 3-5-7 2618 41203172 1.21_1682012 Đoàn Nguyễn Duy Thức 2 3-5-7 2619 41202227 1.22_1682012 Lê Kiến Thức 2 3-5-7 2620 81280321 1.35_1682012 Bùi Công Thức 5 3-7

Page 62: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2621 61203148 G2.8_1682012 Lê Thị Thương 2 2-4-6 2622 71280418 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Hoài Thương 4 3-5-7 2623 71205102 1.5_1682012 Nguyễn Thị Thương 4 2-4-6 2624 61203477 2.9_1682012 Bùi Thị Nhật Thương 5 3-7 2625 91202227 1.29_1682012 Nguyễn Duy Thương 3 2-4-6 2626 21280404 1.32_1682012 Luu Thị Kim Thương 4 2-4-6 2627 71280417 G2.19_1682012 Nguyễn Ngọc Thương 1 2-4-6 2628 71280415 G2.23_1682012 Lê Thị Hoài Thương 3 3-5-7 2629 B1280446 1.33_1682012 Nguyễn Xuân Hoài Thương 5 3-5 2630 21280405 1.39_1682012 Trần Ngô Hiếu Thảo Hoài Thương 5 2-4 2631 61202117 1.13_1682012 Lê Văn Thường 2 2-4-6 2632 31203141 1.9_1682012 Trương Văn Thưởng 3 3-5-7 2633 71205098 G2.7_1682012 Nguyễn Ngọc Uyên Thúy 4 2-4-6 2634 31203138 G2.11_1682012 Nguyễn Thị Diễm Thúy 3 3-5-7 2635 71206141 1.5_1682012 Phạm Thị Thúy 4 2-4-6 2636 71206139 1.11_1682012 Hoàng Thị Thanh Thúy 4 3-5-7 2637 A1200120 1.32_1682012 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 4 2-4-6 2638 21280397 1.32_1682012 Vương Ngọc Diễm Thúy 4 2-4-6 2639 21280395 G2.24_1682012 Trần Thị Thanh Thúy 5 3-7 2640 B1280434 1.33_1682012 Trần Thị Thanh Thúy 5 3-5 2641 91203142 1.34_1682012 Lê Thị Thanh Thúy 5 5-7 2642 61203468 1.36_1682012 Lê Thị Thúy 5 2-4 2643 61203470 1.36_1682012 Nguyễn Thị Hồng Thúy 5 2-4 2644 61203472 1.36_1682012 Trần Thị Thanh Thúy 5 2-4 2645 61203143 1.37_1682012 Bùi Thị Thúy 5 5-7 2646 21280531 1.38_1682012 Đào Thị Diễm Thúy 5 2-6 2647 21280394 1.39_1682012 Phan Thị Thanh Thúy 5 2-4 2648 91202224 2.15_1682012 Vũ Thị Phương Thúy 3 2-4-6 2649 71205241 2.17_1682012 Châu Tiểu Thúy 4 2-4-6 2650 21280391 2.21_1682012 Mai Thị Thúy 5 5-7 2651 41201262 G2.4_1682012 Nguyễn Văn Thùy 3 2-4-6 2652 71280075 G2.13_1682012 Phạm Ngọc Thùy 4 3-5-7 2653 61203463 2.9_1682012 Phạm Lê Thanh Thùy 5 3-7 2654 81280320 1.20_1682012 Nguyễn Thị Thu Thùy 2 3-5-7 2655 21200265 1.30_1682012 Nguyễn Thị Phương Thùy 3 2-4-6 2656 61203464 1.36_1682012 Trần Thị Thùy 5 2-4 2657 21280381 1.39_1682012 Trần Thị Thùy 5 2-4 2658 B1280424 2.11_1682012 Nguyễn Thị Phương Thùy 1 2-4-6 2659 61202341 2.14_1682012 Nguyễn Thị Biên Thùy 2 2-4-6 2660 C1203098 G2.2_1682012 Bùi Thị Hồng Thủy 1 2-4-6 2661 B1280426 G2.3_1682012 Nguyễn Thanh Thủy 2 2-4-6 2662 41280295 G2.5_1682012 Ngô Hoàng Như Thủy 3 2-4-6 2663 91203091 G2.8_1682012 Phạm Ngọc Thủy 2 2-4-6

Page 63: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2664 31202040 G2.11_1682012 Trương Bích Thủy 3 3-5-7 2665 31203135 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Thanh Thủy 4 3-5-7 2666 31203136 1.9_1682012 Phan Thị Thanh Thủy 3 3-5-7 2667 21200102 2.3_1682012 Đoàn Nhật Thủy 3 2-4-6 2668 21280386 2.4_1682012 Nguyễn Hồng Như Thủy 4 2-4-6 2669 21280388 2.4_1682012 Nguyễn Thị Thu Thủy 4 2-4-6 2670 71280410 2.6_1682012 Nguyễn Thị Thu Thủy 3 3-5-7 2671 81203123 1.21_1682012 Nguyễn Thị Thủy 2 3-5-7 2672 B1200119 1.27_1682012 Mai Thanh Thủy 1 2-4-6 2673 71280409 1.27_1682012 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 2-4-6 2674 21280389 1.32_1682012 Võ Thị Bích Thủy 4 2-4-6 2675 21280382 G2.24_1682012 Bùi Thị Bích Thủy 5 3-7 2676 21280384 G2.24_1682012 Đỗ Thị Thu Thủy 5 3-7 2677 91203090 1.34_1682012 Giang Diệp Thanh Thủy 5 5-7 2678 91203092 1.34_1682012 Phạm Thị Thủy 5 5-7 2679 91203141 1.34_1682012 Nguyễn Thị Thủy 5 5-7 2680 21280387 1.39_1682012 Nguyễn Thị Như Thủy 5 2-4 2681 B1280425 2.11_1682012 Hồ Thị Thu Thủy 1 2-4-6 2682 41201312 1.16_1682012 Nguyễn Đình Thuyên 1 3-5-7 2683 71205099 1.5_1682012 Nguyễn Thiện Phương Thuyền 4 2-4-6 2684 31203139 1.10_1682012 Trần Thị Thanh Thuyết 4 3-5-7 2685 11203067 1.14_1682012 Nguyễn Bá Thy 1 3-5-7 2686 B1200123 1.27_1682012 Triệu Thị Diễm Thy 1 2-4-6 2687 71280419 G2.19_1682012 Lữ Hoàng Châu Thy 1 2-4-6 2688 B1280456 G2.3_1682012 Trang Thị Cẩm Tiên 2 2-4-6 2689 31202042 G2.12_1682012 Phan Cẩm Tiên 3 3-5-7 2690 71280079 G2.13_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 4 3-5-7 2691 C1201119 1.4_1682012 Bùi Thị Thủy Tiên 3 2-4-6 2692 71200131 1.12_1682012_MTCN Hồ Như Tiên 2 2-4-6 2693 71206148 2.7_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 4 3-5-7 2694 11204026 G2.16_1682012_MTCN Lê Thủy Tiên 5 2-6 2695 B1280450 1.25_1682012 Hồ Thị Bích Tiên 1 2-4-6 2696 71280422 1.27_1682012 Nguyễn Hào Quang Mỹ Tiên 1 2-4-6 2697 21280407 1.32_1682012 Cao Thị Cẩm Tiên 4 2-4-6 2698 21280410 G2.24_1682012 Phạm Thị Thủy Tiên 5 3-7 2699 61203482 G2.25_1682012 Trần Hoàng Thủy Tiên 5 2-6 2700 61203151 1.37_1682012 Nguyễn Thụy Mỹ Tiên 5 5-7 2701 21280412 1.39_1682012 Trần Ngọc Cẩm Tiên 5 2-4 2702 71280424 2.11_1682012 Trần Nguyễn Thủy Tiên 1 2-4-6 2703 81203051 2.12_1682012 Lê Thị Thủy Tiên 1 3-5-7 2704 71200132 2.13_1682012 Lê Châu Thủy Tiên 2 2-4-6 2705 21200275 2.16_1682012 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 3 2-4-6 2706 71280425 2.19_1682012 Trịnh Thanh Thủy Tiên 4 3-5-7

Page 64: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2707 B1280454 2.20_1682012 Lưu Lê Phụng Tiên 5 5-7 2708 B1280457 2.20_1682012 Trần Thị Ngọc Tiên 5 5-7 2709 21280411 2.21_1682012 Trần Đào Cẩm Tiên 5 5-7 2710 41280304 G2.5_1682012 Trương Đức Tiến 3 2-4-6 2711 31203144 G2.14_1682012 Lê Minh Tiến 4 3-5-7 2712 31202043 1.9_1682012 Nguyễn Hữu Tiến 3 3-5-7 2713 81280328 2.8_1682012_MTCN Phạm Hoàng Tiến 2 3-5-7 2714 91203145 2.9_1682012 Phan Minh Tiến 5 3-7 2715 41201266 1.16_1682012 Phan Văn Tiến 1 3-5-7 2716 51280189 1.18_1682012 Nguyễn Tiến 3 3-5-7 2717 81280327 1.20_1682012 Nguyễn Thanh Tiến 2 3-5-7 2718 91201344 1.23_1682012 Phạm Thọ Hoàng Tiến 1 2-4-6 2719 B1200127 1.27_1682012 Ngô Hoài Tiến 1 2-4-6 2720 41201264 1.28_1682012 Huỳnh Nhật Tiến 3 2-4-6 2721 41201265 1.28_1682012 Phạm Minh Tiến 3 2-4-6 2722 81280330 G2.25_1682012 Trần Vũ ánh Tiến 5 2-6 2723 61203483 1.36_1682012 Nguyễn Tân Tiến 5 2-4 2724 61203152 1.37_1682012 Lữ Minh Tiến 5 5-7 2725 11202076 2.11_1682012 Võ Ngọc Thanh Tiến 1 2-4-6 2726 81202139 2.17_1682012 Đỗ Minh Tiến 4 2-4-6 2727 31202242 2.18_1682012 Diệp Quốc Tiến 3 3-5-7 2728 81280325 G2.10_1682012 Đinh Thành Tiền 2 3-5-7 2729 11204027 G2.16_1682012_MTCN Phạm Thị Tiền 5 2-6 2730 B1200126 1.23_1682012 Phan Mạnh Tiền 1 2-4-6 2731 41280298 1.28_1682012 Nguyễn Minh Tiền 3 2-4-6 2732 31202241 2.18_1682012 Trần Thị Thanh Tiền 3 3-5-7 2733 41202232 G2.18_1682012 Ninh Văn Tin 1 2-4-6 2734 B1280458 G2.2_1682012 Nguyễn Hoàng Ngọc Tín 1 2-4-6 2735 41201267 G2.9_1682012 Mai Đại Tín 1 3-5-7 2736 41280306 G2.13_1682012 Lương Minh Tín 4 3-5-7 2737 81201044 1.1_1682012 Nguyễn Chánh Tín 1 2-4-6 2738 81203052 1.1_1682012 Thanh Nguyễn Trọng Tín 1 2-4-6 2739 51203142 1.5_1682012 Nguyễn Thương Tín 4 2-4-6 2740 71200136 1.12_1682012_MTCN Trần Trung Tín 2 2-4-6 2741 81203125 1.21_1682012 Nguyễn Văn Lê Trung Tín 2 3-5-7 2742 41280307 1.28_1682012 Trần Trung Tín 3 2-4-6 2743 41203174 G2.22_1682012 Nguyễn Đức Tín 2 3-5-7 2744 51280190 G2.23_1682012 Nguyễn Trọng Tín 3 3-5-7 2745 81280332 G2.25_1682012 Lê Duy Tín 5 2-6 2746 B1280459 1.33_1682012 Nguyễn Trung Tín 5 3-5 2747 71200135 2.13_1682012 Tôn Thiện Tín 2 2-4-6 2748 21200276 2.16_1682012 Trần Trung Tín 3 2-4-6 2749 71205106 2.17_1682012 Giang Chí Tín 4 2-4-6

Page 65: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2750 41280305 2.19_1682012 Đặng Hữu Tín 4 3-5-7 2751 41280309 G2.5_1682012 Võ Minh Tính 3 2-4-6 2752 51203217 1.10_1682012 Bùi Thương Tính 4 3-5-7 2753 51280192 G2.23_1682012 Nguyễn Thành Tính 3 3-5-7 2754 71280426 G2.19_1682012 Nguyễn Văn Tình 1 2-4-6 2755 61203486 1.36_1682012 Phạm Thị Thanh Tình 5 2-4 2756 B1280588 2.20_1682012 Đinh Thị Tình 5 5-7 2757 81202141 G2.6_1682012 Mai Hoài Tĩnh 4 2-4-6 2758 41280308 1.28_1682012 Tạ Quốc Tỉnh 3 2-4-6 2759 41203175 1.21_1682012 Nguyễn Hữu Tịnh 2 3-5-7 2760 81180122 G2.3_1682012 Nguyễn Xuân Toàn 2 2-4-6 2761 C1203105 2.5_1682012 Nguyễn Minh Toàn 1 3-5-7 2762 61202120 1.13_1682012 Nguyễn Đức Toàn 2 2-4-6 2763 61203487 2.9_1682012 Nguyễn Long Toàn 5 3-7 2764 31202243 1.19_1682012 Nguyễn Hữu Toàn 3 3-5-7 2765 91201347 1.23_1682012 Nguyễn Minh Toàn 1 2-4-6 2766 B1280462 1.24_1682012 Nguyễn Phước Toàn 1 2-4-6 2767 B1280461 1.25_1682012 Nguyễn Khắc Toàn 1 2-4-6 2768 41280310 1.28_1682012 Đào Văn Toàn 3 2-4-6 2769 B1280460 2.11_1682012 Lê Vương Minh Toàn 1 2-4-6 2770 81201078 2.12_1682012 Nguyễn Thiện Toàn 1 3-5-7 2771 B1200128 2.13_1682012 Phạm Minh Toàn 2 2-4-6 2772 21280417 2.21_1682012 Lưu Thanh Toàn 5 5-7 2773 81202143 1.31_1682012 Nguyễn Duy Toản 4 2-4-6 2774 81280412 1.35_1682012 Đặng Quang Toản 5 3-7 2775 81280335 1.35_1682012 Võ Văn Tòng 5 3-7 2776 71200138 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thanh Trà 2 2-4-6 2777 11203069 G2.15_1682012_MTCN Trần Thị Phương Trà 1 3-5-7 2778 31203146 1.18_1682012 Phạm Hoàng Minh Trà 3 3-5-7 2779 61202354 G2.20_1682012 Hà Thị Thanh Trà 2 2-4-6 2780 51280194 2.18_1682012 Dương Thanh Trà 3 3-5-7 2781 31202245 2.18_1682012 Phạm Thị Ngọc Trà 3 3-5-7 2782 21200277 G2.4_1682012 Phạm Vũ Trác 3 2-4-6 2783 81201045 G2.19_1682012 Lê Ngọc Trác 1 2-4-6 2784 B1280479 G2.2_1682012 Đỗ Ngọc Trâm 1 2-4-6 2785 B1280481 G2.2_1682012 Ngô Thị Nhã Trâm 1 2-4-6 2786 51203144 G2.13_1682012 Phạm Thị ánh Trâm 4 3-5-7 2787 21200116 1.3_1682012 Phạm Huỳnh Thanh Trâm 3 2-4-6 2788 C1201125 1.4_1682012 Trần Thị Trâm 3 2-4-6 2789 71205253 1.5_1682012 Giang Quế Trâm 4 2-4-6 2790 C1203108 2.5_1682012 Lê Minh Thu Trâm 1 3-5-7 2791 71180226 2.6_1682012 Trần Thị Diệu Trâm 3 3-5-7 2792 31203150 2.6_1682012 Đoàn Thị Bảo Trâm 3 3-5-7

Page 66: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2793 61202123 1.13_1682012 Lương Thị Bích Trâm 2 2-4-6 2794 11203070 1.14_1682012 Đỗ Thị Ngọc Trâm 1 3-5-7 2795 61202360 1.15_1682012 Trần Thị Ngọc Trâm 2 2-4-6 2796 31203151 1.18_1682012 Nguyễn Thị Trâm 3 3-5-7 2797 31202251 1.19_1682012 Nguyễn Thị Thùy Trâm 3 3-5-7 2798 B1280478 1.24_1682012 Dương Ngọc Trâm 1 2-4-6 2799 21200283 1.28_1682012 Lương Nguyễn Hoài Trâm 3 2-4-6 2800 61203159 1.37_1682012 Nguyễn Thị Minh Trâm 5 5-7 2801 61203160 1.37_1682012 Trương Nguyễn Ngọc Trâm 5 5-7 2802 21280440 1.39_1682012 Lý Ngọc Bảo Trâm 5 2-4 2803 21280441 1.39_1682012 Nguyễn Ngọc Trâm 5 2-4 2804 B1280483 2.10_1682012 Trần Thị Quỳnh Trâm 1 3-5-7 2805 B1280030 2.11_1682012 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 2-4-6 2806 71200141 2.13_1682012 Trương Ngọc Trâm 2 2-4-6 2807 C1201124 2.15_1682012 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 3 2-4-6 2808 21200317 2.16_1682012 Phạm Thị Tuyết Trâm 3 2-4-6 2809 21200284 2.16_1682012 Lương Thị Ngọc Trâm 3 2-4-6 2810 A1200124 1.32_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 4 2-4-6 2811 71280445 1.17_1682012 Đặng Thị Ngọc Trầm 4 3-5-7 2812 71206161 1.11_1682012 Trần Thị Huyền Trân 4 3-5-7 2813 01202051 2.2_1682012 Huỳnh Bảo Trân 2 2-4-6 2814 01103067 2.3_1682012 Nguyễn Thị Huyền Trân 3 2-4-6 2815 11203071 G2.15_1682012_MTCN Lê Thị Quỳnh Trân 1 3-5-7 2816 71280448 1.27_1682012 Ngô Thị Bích Trân 1 2-4-6 2817 21280447 1.32_1682012 Lê Bảo Trân 4 2-4-6 2818 11202080 G2.19_1682012 Lê Quỳnh Bửu Trân 1 2-4-6 2819 21280446 G2.24_1682012 Lâm Bảo Trân 5 3-7 2820 B1280485 1.33_1682012 Bùi Thị Ngọc Trân 5 3-5 2821 21280449 1.39_1682012 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 5 2-4 2822 B1200301 2.13_1682012 Nguyễn Mỹ Trân 2 2-4-6 2823 71205113 2.17_1682012 Trần Thị Huyền Trân 4 2-4-6 2824 B1200130 G2.1_1682012 Dương Ngọc Diễm Trang 1 2-4-6 2825 21200114 G2.4_1682012 Trần Tuyết Trang 3 2-4-6 2826 71206154 G2.7_1682012 Nguyễn Thị Huyền Trang 4 2-4-6 2827 21280434 G2.7_1682012 Trần Ngọc Bích Trang 4 2-4-6 2828 21280436 G2.7_1682012 Trần Thị Phương Trang 4 2-4-6 2829 61203155 G2.8_1682012 Huỳnh Thị Thùy Trang 2 2-4-6 2830 61203157 G2.8_1682012 Nguyễn Thị Xuân Trang 2 2-4-6 2831 41201272 G2.9_1682012 Trần Hữu Trang 1 3-5-7 2832 71280084 1.2_1682012 Nguyễn Thị Thùy Trang 1 2-4-6 2833 C1201121 1.4_1682012 Lê Thị Ngọc Trang 3 2-4-6 2834 11204030 1.7_1682012 Trần Huyền Trang 5 3-5 2835 01202100 1.8_1682012 Trần Thị Thu Trang 2 3-5-7

Page 67: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2836 31203147 1.10_1682012 Nguyễn Thị Thanh Trang 4 3-5-7 2837 31203149 1.10_1682012 Phan Thị Thùy Trang 4 3-5-7 2838 71200139 1.12_1682012_MTCN Bùi Thị Huyền Trang 2 2-4-6 2839 71200140 1.12_1682012_MTCN Vũ Hồng Trang 2 2-4-6 2840 B1200299 1.12_1682012_MTCN Trần Thị Hà Trang 2 2-4-6 2841 B1200300 1.12_1682012_MTCN Trần Thị Thu Trang 2 2-4-6 2842 71280083 2.1_1682012 Nguyễn Minh Trang 1 2-4-6 2843 61202121 2.2_1682012 Phạm Thị Quỳnh Trang 2 2-4-6 2844 21280422 2.4_1682012 Đoàn Thị Xuân Trang 4 2-4-6 2845 71206155 2.7_1682012 Trần Thị Thùy Trang 4 3-5-7 2846 01202099 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thùy Trang 2 3-5-7 2847 11204029 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Thị Trang 5 2-6 2848 11201041 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Thị Thùy Trang 5 2-6 2849 11201042 G2.16_1682012_MTCN Trần Thị Thùy Trang 5 2-6 2850 61203491 2.9_1682012 Lê Thị Trang 5 3-7 2851 61202358 1.15_1682012 Võ Thị Thùy Trang 2 2-4-6 2852 91201349 1.23_1682012 Đỗ Thị Trang 1 2-4-6 2853 B1280473 1.24_1682012 Phạm Thị Mỹ Trang 1 2-4-6 2854 11202079 1.24_1682012 Lê Trần Thảo Trang 1 2-4-6 2855 B1280471 1.24_1682012 Phạm Nguyễn Thùy Trang 1 2-4-6 2856 B1200133 1.26_1682012 Lê Trần Phương Trang 1 2-4-6 2857 71280429 1.30_1682012 Đoàn Ngọc Đoan Trang 3 2-4-6 2858 71280437 1.30_1682012 Phạm Thị Trang 3 2-4-6 2859 A1200123 1.32_1682012 Nguyễn Xuân Trang 4 2-4-6 2860 21280423 1.32_1682012 Đổ Thị Kiều Trang 4 2-4-6 2861 21280431 1.32_1682012 Nguyễn Thị Thùy Trang 4 2-4-6 2862 21280432 1.32_1682012 Nguyễn Thụy Thùy Trang 4 2-4-6 2863 21280435 1.32_1682012 Trần Thị Huyền Trang 4 2-4-6 2864 21280439 1.32_1682012 Trương Thị Đài Trang 4 2-4-6 2865 11202078 G2.19_1682012 Đỗ Thị Trang 1 2-4-6 2866 61202357 G2.20_1682012 Nguyễn Thị Huế Trang 2 2-4-6 2867 21280420 G2.24_1682012 Đoàn Ngọc Thiên Trang 5 3-7 2868 61203492 G2.25_1682012 Lê Thị Trang 5 2-6 2869 B1280468 1.33_1682012 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5 3-5 2870 B1280470 1.33_1682012 Nguyễn Thị Thùy Trang 5 3-5 2871 91203096 1.34_1682012 Nguyễn Huyền Trang 5 5-7 2872 11204028 1.34_1682012 Bùi Đào Thùy Trang 5 5-7 2873 11204053 1.35_1682012 Đinh Phương Trang 5 3-7 2874 61203488 1.36_1682012 Hồ Thị Mỹ Trang 5 2-4 2875 61203494 1.36_1682012 Phạm Thị Huyền Trang 5 2-4 2876 B1200136 2.10_1682012 Võ Thị Thanh Trang 1 3-5-7 2877 81203126 2.12_1682012 Nguyễn Ngọc Trang 1 3-5-7 2878 91202232 2.15_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Trang 3 2-4-6

Page 68: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2879 91202237 2.15_1682012 Trần Diệu Trang 3 2-4-6 2880 21200279 2.16_1682012 Nguyễn Thị Thu Trang 3 2-4-6 2881 51280195 2.18_1682012 Đặng Thị Thùy Trang 3 3-5-7 2882 71280431 2.19_1682012 Lê Ngô Thuận Trang 4 3-5-7 2883 71206151 2.19_1682012 Đinh Huỳnh Thùy Trang 4 3-5-7 2884 11201043 2.20_1682012 Võ Thị Huyền Trang 5 5-7 2885 21280421 2.21_1682012 Đoàn Thị Mỹ Trang 5 5-7 2886 21280433 2.21_1682012 Phạm Kim Trang 5 5-7 2887 71280082 1.17_1682012 Lê Kiều Trang 4 3-5-7 2888 71280085 1.17_1682012 Võ Thu Trang 4 3-5-7 2889 71280435 1.17_1682012 Nguyễn Thị Thùy Trang 4 3-5-7 2890 81280338 G2.10_1682012 Nguyễn Thị Tri 2 3-5-7 2891 41280316 2.21_1682012 Châu Nguyễn Thành Tri 5 5-7 2892 91201357 G2.1_1682012 Vũ Minh Trí 1 2-4-6 2893 81102052 G2.4_1682012 Võ Nhất Trí 3 2-4-6 2894 61203161 G2.8_1682012 Bùi Minh Trí 2 2-4-6 2895 71280086 1.2_1682012 Nguyễn Trọng Trí 1 2-4-6 2896 41280317 1.11_1682012 Lê Hữu Trí 4 3-5-7 2897 41280318 1.11_1682012 Nguyễn Minh Trí 4 3-5-7 2898 71280088 2.1_1682012 Trương Cao Trí 1 2-4-6 2899 51203148 2.7_1682012 Phạm Bá Trí 4 3-5-7 2900 61202124 1.13_1682012 Đinh Khoa Trí 2 2-4-6 2901 61202365 1.15_1682012 Lý Thị Chánh Trí 2 2-4-6 2902 41201277 1.16_1682012 Trần Minh Trí 1 3-5-7 2903 B1200141 1.27_1682012 Phạm Minh Trí 1 2-4-6 2904 41201274 1.28_1682012 Lê Hoành Trí 3 2-4-6 2905 41280320 1.38_1682012 Nguyễn Văn Trí 5 2-6 2906 B1280492 2.10_1682012 Trương Thành Trí 1 3-5-7 2907 81203054 2.12_1682012 Hồng Minh Trí 1 3-5-7 2908 81201079 2.12_1682012 Nguyễn Minh Trí 1 3-5-7 2909 71200143 2.13_1682012 Nguyễn Hoàng Trí 2 2-4-6 2910 C1201129 2.15_1682012 Trần Văn Trí 3 2-4-6 2911 51280201 2.18_1682012 Nguyễn Minh Trí 3 3-5-7 2912 51280202 2.18_1682012 Phạm Vương Trí 3 3-5-7 2913 41280319 2.19_1682012 Nguyễn Thành Trí 4 3-5-7 2914 51203219 2.19_1682012 Tô Đình Trí 4 3-5-7 2915 71280087 1.17_1682012 Phạm Trung Trí 4 3-5-7 2916 71280452 1.17_1682012 Nguyễn Minh Trí 4 3-5-7 2917 71280453 1.17_1682012 Trần Công Minh Trí 4 3-5-7 2918 41201278 G2.9_1682012 Bùi Đình Triển 1 3-5-7 2919 71280089 G2.14_1682012 Trương Quang Triết 4 3-5-7 2920 31202254 1.19_1682012 Lê Minh Triết 3 3-5-7 2921 B1280493 1.24_1682012 Nguyễn Trung Triết 1 2-4-6

Page 69: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2922 81280341 1.35_1682012 Huỳnh Triêu 5 3-7 2923 41202235 1.22_1682012 Huỳnh Lê Quốc Triều 2 3-5-7 2924 91201358 1.23_1682012 Bùi Minh Triều 1 2-4-6 2925 41202236 G2.18_1682012 Nguyễn Anh Triều 1 2-4-6 2926 C1201131 2.15_1682012 Phan Dân Triều 3 2-4-6 2927 41201279 G2.4_1682012 Võ Minh Triệu 3 2-4-6 2928 31202255 2.18_1682012 Phan Thành Triệu 3 3-5-7 2929 B1200143 G2.2_1682012 Nguyễn Trương Ngọc Trinh 1 2-4-6 2930 B1280500 G2.2_1682012 Phan Thị Ngọc Trinh 1 2-4-6 2931 21200117 G2.4_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 3 2-4-6 2932 C1201134 G2.4_1682012 Phạm Thị Lê Trinh 3 2-4-6 2933 91202245 G2.5_1682012 Nguyễn Việt Trinh 3 2-4-6 2934 C1201132 1.4_1682012 Bùi Thị Ngọc Trinh 3 2-4-6 2935 C1201133 1.4_1682012 Lương Thị Mỹ Trinh 3 2-4-6 2936 01202023 1.8_1682012 Giang Mẫn Trinh 2 3-5-7 2937 01202024 1.8_1682012 Trần Tú Trinh 2 3-5-7 2938 71206166 1.11_1682012 Phan Ngọc Trinh 4 3-5-7 2939 11203073 2.5_1682012 Trần Thị Kim Trinh 1 3-5-7 2940 31203153 2.6_1682012 Đặng Thị Mộng Trinh 3 3-5-7 2941 71280456 2.6_1682012 Huỳnh Nguyễn Kim Trinh 3 3-5-7 2942 71280457 2.6_1682012 Lê Hoài Trinh 3 3-5-7 2943 21280456 2.7_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 4 3-5-7 2944 11203072 G2.15_1682012_MTCN Lê Thị Tuyết Trinh 1 3-5-7 2945 B1280501 1.24_1682012 Phùng Thị Cẩm Trinh 1 2-4-6 2946 71280464 1.27_1682012 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 2-4-6 2947 41201280 1.28_1682012 Nguyễn Duy Trinh 3 2-4-6 2948 91202244 1.29_1682012 Nguyễn Tú Trinh 3 2-4-6 2949 91202246 1.29_1682012 Phan Thị Trung Trinh 3 2-4-6 2950 71280462 1.30_1682012 Nguyễn Thị Lệ Trinh 3 2-4-6 2951 21280457 1.32_1682012 Trần Thị Ngọc Trinh 4 2-4-6 2952 01202052 G2.20_1682012 Nguyễn Châu Trinh 2 2-4-6 2953 51280249 G2.23_1682012 Võ Thị Tuyết Trinh 3 3-5-7 2954 61203164 1.37_1682012 Trần Đào Hồng Trinh 5 5-7 2955 61203163 1.37_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 5 5-7 2956 21280452 1.39_1682012 Nguyễn Lê Diễm Trinh 5 2-4 2957 21280454 1.39_1682012 Nguyễn Thị Diễm Trinh 5 2-4 2958 21280459 1.39_1682012 Văn Thị Mỹ Trinh 5 2-4 2959 71280458 2.11_1682012 Lê Nguyễn Kiều Trinh 1 2-4-6 2960 91201101 2.12_1682012 Đỗ Thị Kiều Trinh 1 3-5-7 2961 91201360 2.12_1682012 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 1 3-5-7 2962 21200286 2.16_1682012 Nguyễn Thị Mai Trinh 3 2-4-6 2963 71205258 2.17_1682012 Lượng Thị Ngọc Trinh 4 2-4-6 2964 51280207 2.18_1682012 Trần Ngọc Trinh 3 3-5-7

Page 70: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

2965 71206163 2.19_1682012 Hồ Trần Phương Trinh 4 3-5-7 2966 21280458 2.21_1682012 Trần Thị Phượng Trinh 5 5-7 2967 61202367 1.15_1682012 Huỳnh Công Trình 2 2-4-6 2968 A1200126 2.10_1682012 Lê Thị Bé Trong 1 3-5-7 2969 91203099 G2.8_1682012 Nguyễn Tây Trọng 2 2-4-6 2970 81280018 G2.10_1682012 Lâm Thanh Trọng 2 3-5-7 2971 81280343 1.20_1682012 Đoàn Bão Trọng 2 3-5-7 2972 41203180 1.21_1682012 Nguyễn Minh Trọng 2 3-5-7 2973 91202291 1.29_1682012 Dương Minh Trọng 3 2-4-6 2974 41201281 2.16_1682012 Chu Đức Trọng 3 2-4-6 2975 51280209 2.18_1682012 Ngô Đức Trọng 3 3-5-7 2976 81280344 2.21_1682012 Ngô Văn Trọng 5 5-7 2977 31202259 G2.12_1682012 Lê Ngọc Kim Trúc 3 3-5-7 2978 21200119 1.3_1682012 Trịnh Ngọc Thanh Trúc 3 2-4-6 2979 21200118 2.3_1682012 Nguyễn Thị Trúc 3 2-4-6 2980 01103070 2.5_1682012 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 3-5-7 2981 31202258 1.19_1682012 Hồ Thanh Trúc 3 3-5-7 2982 91201414 1.23_1682012 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 2-4-6 2983 B1280506 1.24_1682012 Lê Thị Ngọc Trúc 1 2-4-6 2984 B1280507 1.24_1682012 Trần Thị Kim Trúc 1 2-4-6 2985 21280464 1.32_1682012 Nguyễn Thị Thanh Trúc 4 2-4-6 2986 21280461 G2.24_1682012 Huỳnh Thanh Trúc 5 3-7 2987 21280462 1.38_1682012 Lâm Xuân Trúc 5 2-6 2988 B1280505 2.10_1682012 Du Thị Thanh Trúc 1 3-5-7 2989 91201362 2.12_1682012 Đoàn Thanh Thanh Trúc 1 3-5-7 2990 71280468 1.17_1682012 Tăng Nguyễn Thanh Trúc 4 3-5-7 2991 81280355 G2.10_1682012 Đỗ Thới Trực 2 3-5-7 2992 81280356 G2.10_1682012 Hoàng Thanh Trực 2 3-5-7 2993 D1203047 G2.17_1682012 Nguyễn Trung Trực 5 3-7 2994 81202059 1.31_1682012 Huỳnh Khắc Trực 4 2-4-6 2995 81280357 1.35_1682012 Trần Trung Trực 5 3-7 2996 81203128 G2.2_1682012 Trần Trọng Trung 1 2-4-6 2997 81202058 G2.7_1682012 Trần Nhị Minh Trung 4 2-4-6 2998 41201046 G2.9_1682012 Hồ Nhựt Trung 1 3-5-7 2999 81280351 G2.10_1682012 Trần Quốc Trung 2 3-5-7 3000 01202101 1.8_1682012 Nguyễn Bảo Trung 2 3-5-7 3001 41280329 1.11_1682012 Nguyễn Minh Trung 4 3-5-7 3002 41203182 2.8_1682012_MTCN Ngô Chí Trung 2 3-5-7 3003 61203506 2.9_1682012 Nguyễn Hiếu Trung 5 3-7 3004 B1280513 G2.17_1682012 Trần Đức Trung 5 3-7 3005 91203100 G2.17_1682012 Trần Trung 5 3-7 3006 51280210 1.18_1682012 Lê Bảo Trung 3 3-5-7 3007 51280211 1.18_1682012 Nguyễn Đạt Bửu Trung 3 3-5-7

Page 71: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3008 41202241 1.22_1682012 Nguyễn Minh Trung 2 3-5-7 3009 91201415 1.23_1682012 Nguyễn Thành Trung 1 2-4-6 3010 91201416 1.23_1682012 Nguyễn Văn Bảo Trung 1 2-4-6 3011 11202085 1.24_1682012 Nguyễn Hữu Trung 1 2-4-6 3012 91202061 1.29_1682012 Đoàn Minh Trung 3 2-4-6 3013 51203158 G2.21_1682012 Võ Minh Trung 4 2-4-6 3014 81280347 1.35_1682012 Nguyễn Đình Trung 5 3-7 3015 81280348 1.35_1682012 Nguyễn Quang Trung 5 3-7 3016 81280353 1.35_1682012 Trương Hoàng Trung 5 3-7 3017 61203505 1.36_1682012 Dương Chí Trung 5 2-4 3018 B1280508 2.20_1682012 Bùi Quang Trung 5 5-7 3019 61203167 2.20_1682012 Nguyễn Quý Trung 5 5-7 3020 81280352 2.21_1682012 Trịnh Nam Trung 5 5-7 3021 B1280514 1.24_1682012 Ngô Thị Ngọc Trưng 1 2-4-6 3022 81202060 G2.7_1682012 Phan Văn Trường 4 2-4-6 3023 81280019 G2.10_1682012 Huỳnh Văn Trường 2 3-5-7 3024 81203055 1.1_1682012 Đỗ Ngọc Trường 1 2-4-6 3025 41203185 2.8_1682012_MTCN Lê Đình Trường 2 3-5-7 3026 41201047 1.16_1682012 Đặng Vương Minh Trường 1 3-5-7 3027 51203159 G2.21_1682012 Lương Nhật Trường 4 2-4-6 3028 51280215 G2.23_1682012 Phạm Vũ Trường 3 3-5-7 3029 81280358 2.21_1682012 Nguyễn Nhật Trường 5 5-7 3030 51280247 1.18_1682012 Nguyễn Trí Trưởng 3 3-5-7 3031 51280213 1.18_1682012 Nguyễn Thanh Truyền 3 3-5-7 3032 81280354 1.20_1682012 Dương Thanh Truyền 2 3-5-7 3033 41201283 1.28_1682012 Nguyễn Văn Truyền 3 2-4-6 3034 61203168 1.37_1682012 Trần Thị Truyền 5 5-7 3035 51203162 G2.6_1682012 Nguyễn Tuấn Tú 4 2-4-6 3036 81201048 1.1_1682012 Nguyễn Tuấn Tú 1 2-4-6 3037 B1200146 1.12_1682012_MTCN Đinh Hà Cẩm Tú 2 2-4-6 3038 71206173 2.7_1682012 Trần Linh Tú 4 3-5-7 3039 41203187 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Anh Tú 2 3-5-7 3040 61202373 1.15_1682012 Đặng Thị Cẩm Tú 2 2-4-6 3041 C1203126 1.23_1682012 Nguyễn Trần Thanh Tú 1 2-4-6 3042 91201102 1.27_1682012 Nguyễn Minh Tú 1 2-4-6 3043 41280340 1.28_1682012 Lê Thanh Tú 3 2-4-6 3044 71280471 1.30_1682012 Nguyễn Viết Tú 3 2-4-6 3045 A1200132 1.32_1682012 Nguyễn Thanh Tú 4 2-4-6 3046 A1200134 1.32_1682012 Phạm Thị Cẩm Tú 4 2-4-6 3047 81280364 G2.25_1682012 Trần Thanh Tú 5 2-6 3048 41280341 G2.26_1682012 Lục Thái Tú 5 2-63049 91203101 1.34_1682012 Lê Ngọc Tú 5 5-7 3050 61203171 1.37_1682012 Trần Thị Cẩm Tú 5 5-7

Page 72: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3051 21280469 1.38_1682012 Phạm Thi Cẩm Tú 5 2-6 3052 A1200133 2.10_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1 3-5-7 3053 81201049 2.12_1682012 Trần Trịnh Minh Tú 1 3-5-7 3054 41201284 2.16_1682012 Nguyễn Anh Tú 3 2-4-6 3055 71280469 2.19_1682012 Lê Thạch Cẩm Tú 4 3-5-7 3056 81280361 2.21_1682012 Nguyễn Văn Tú 5 5-7 3057 81280384 1.35_1682012 Nguyễn Chánh Tư 5 3-7 3058 91202259 1.29_1682012 Hồng Văn Từ 3 2-4-6 3059 91201107 2.12_1682012 Lê Vũ Tự 1 3-5-7 3060 51280217 1.18_1682012 Phạm Hoàng Tuân 3 3-5-7 3061 81280365 G2.25_1682012 Phan Đức Tuân 5 2-6 3062 B1200147 G2.1_1682012 Hồ Viết Nguyên Tuấn 1 2-4-6 3063 C1203113 G2.2_1682012 Nguyễn Anh Tuấn 1 2-4-6 3064 B1200308 G2.3_1682012 Đinh Khắc Tuấn 2 2-4-6 3065 41201289 G2.5_1682012 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 3 2-4-6 3066 41201292 G2.5_1682012 Nguyễn Thanh Tuấn 3 2-4-6 3067 41201293 G2.5_1682012 Võ Hoàng Tuấn 3 2-4-6 3068 81202062 G2.6_1682012 Nguyễn Đình Tuấn 4 2-4-6 3069 71205121 G2.7_1682012 Nguyễn Hải Tuấn 4 2-4-6 3070 81202061 G2.7_1682012 Mai Văn Tuấn 4 2-4-6 3071 41201294 G2.9_1682012 Vũ Minh Tuấn 1 3-5-7 3072 81280368 G2.10_1682012 Hoàng Ngọc Tuấn 2 3-5-7 3073 81280371 G2.10_1682012 Nguyễn Hoàng Tuấn 2 3-5-7 3074 31203158 G2.11_1682012 Huỳnh Thanh Tuấn 3 3-5-7 3075 31202267 G2.12_1682012 Phạm Anh Tuấn 3 3-5-7 3076 81201081 1.1_1682012 Lê Nhựt Tuấn 1 2-4-6 3077 51203163 1.5_1682012 Bùi Minh Tuấn 4 2-4-6 3078 51203165 1.5_1682012 Lưu Thanh Tuấn 4 2-4-6 3079 01202102 1.8_1682012 Phạm Anh Tuấn 2 3-5-7 3080 51203164 1.10_1682012 Đỗ Anh Tuấn 4 3-5-7 3081 91201417 2.1_1682012 Hồ Minh Tuấn 1 2-4-6 3082 31202045 2.6_1682012 Võ Minh Tuấn 3 3-5-7 3083 81280372 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Hữu Tuấn 2 3-5-7 3084 11203074 G2.15_1682012_MTCN Dương Văn Tuấn 1 3-5-7 3085 11203075 G2.15_1682012_MTCN Hoàng Thanh Tuấn 1 3-5-7 3086 11203078 G2.15_1682012_MTCN Phan Anh Tuấn 1 3-5-7 3087 61203172 2.9_1682012 Nguyễn Minh Tuấn 5 3-7 3088 41201291 1.16_1682012 Nguyễn Thanh Tuấn 1 3-5-7 3089 51280222 1.18_1682012 Nguyễn Văn Tuấn 3 3-5-7 3090 31202265 1.19_1682012 Nguyễn Lê Anh Tuấn 3 3-5-7 3091 31202266 1.19_1682012 Nguyễn Thanh Tuấn 3 3-5-7 3092 81280020 1.20_1682012 Hoàng Minh Tuấn 2 3-5-7 3093 41202244 1.22_1682012 Nguyễn Anh Tuấn 2 3-5-7

Page 73: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3094 81280379 1.22_1682012 Trần Minh Tuấn 2 3-5-7 3095 91202063 1.29_1682012 Trịnh Khắc Tuấn 3 2-4-6 3096 81202147 1.31_1682012 Lê Minh Tuấn 4 2-4-6 3097 81203058 G2.18_1682012 Phạm Ngọc Tuấn 1 2-4-6 3098 61202128 G2.20_1682012 Lê Anh Tuấn 2 2-4-6 3099 61202378 G2.20_1682012 Nguyễn Hoàng Đức Tuấn 2 2-4-6 3100 51280218 G2.23_1682012 Lê Anh Tuấn 3 3-5-7 3101 51280221 G2.23_1682012 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 3 3-5-7 3102 81280373 1.35_1682012 Nguyễn Lộc Tuấn 5 3-7 3103 81280377 1.35_1682012 Phùng Minh Tuấn 5 3-7 3104 41280348 1.38_1682012 Giang Tử Hoàng Tuấn 5 2-6 3105 41280349 1.38_1682012 Huỳnh Minh Tuấn 5 2-6 3106 21280472 1.38_1682012 Nguyễn Lê Thanh Tuấn 5 2-6 3107 A1200135 2.10_1682012 Trần Anh Tuấn 1 3-5-7 3108 81203131 2.12_1682012 Nguyễn Trần Anh Tuấn 1 3-5-7 3109 91201104 2.12_1682012 Vũ Lê Anh Tuấn 1 3-5-7 3110 61202376 2.14_1682012 Lê Thanh Tuấn 2 2-4-6 3111 71205120 2.17_1682012 Lê Dương Anh Tuấn 4 2-4-6 3112 81202146 2.17_1682012 Huỳnh Minh Tuấn 4 2-4-6 3113 51280223 2.18_1682012 Nguyễn Việt Tuấn 3 3-5-7 3114 71205267 2.17_1682012 Trương Túc 4 2-4-6 3115 91201105 G2.1_1682012 Lưu Văn Tùng 1 2-4-6 3116 81201051 1.1_1682012 Trần Thanh Tùng 1 2-4-6 3117 B1200310 1.12_1682012_MTCN Lê Bá Tùng 2 2-4-6 3118 41202247 2.1_1682012 Lê Văn Tùng 1 2-4-6 3119 B1280524 1.24_1682012 Trần Thanh Tùng 1 2-4-6 3120 41201295 1.28_1682012 Hoàng Minh Tùng 3 2-4-6 3121 81202148 1.31_1682012 Dương Thanh Tùng 4 2-4-6 3122 41203017 G2.22_1682012 Phạm Văn Tùng 2 3-5-7 3123 B1280523 1.33_1682012 Mai Xuân Tùng 5 3-5 3124 21280474 1.38_1682012 Đặng Phạm Ngọc Tùng 5 2-6 3125 61202379 2.14_1682012 Nguyễn Xuân Tùng 2 2-4-6 3126 21280484 2.4_1682012 Đỗ Thị Tươi 4 2-4-6 3127 31203159 1.18_1682012 Cao Thị Hồng Tươi 3 3-5-7 3128 A1200139 2.10_1682012 Trương Thị Tươi 1 3-5-7 3129 81280385 G2.10_1682012 Dương Vĩnh Tường 2 3-5-7 3130 41202251 2.1_1682012 Trần Mạnh Tường 1 2-4-6 3131 41203192 1.21_1682012 Nguyễn Cát Tường 2 3-5-7 3132 21280052 G2.21_1682012 Trần Quốc Tường 4 2-4-6 3133 41201296 G2.9_1682012 Nguyễn Phước Tuyên 1 3-5-7 3134 81280382 1.35_1682012 Đinh Quốc Tuyên 5 3-7 3135 91202064 G2.4_1682012 Nguyễn Đình Tuyến 3 2-4-6 3136 71280096 G2.13_1682012 Bùi Công Tuyến 4 3-5-7

Page 74: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3137 C1201139 1.4_1682012 Nguyễn Thị Kim Tuyến 3 2-4-6 3138 51203170 1.5_1682012 Nguyễn Thị Kim Tuyến 4 2-4-6 3139 51203171 1.5_1682012 Văn Thị Huỳnh Tuyến 4 2-4-6 3140 A1200138 1.32_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Tuyến 4 2-4-6 3141 21280482 1.32_1682012 Huỳnh Kim Tuyến 4 2-4-6 3142 91203104 1.34_1682012 Nguyễn Đặng Tân Tuyến 5 5-7 3143 71200151 1.12_1682012_MTCN Nguyễn Thị Mai Tuyền 2 2-4-6 3144 61203174 2.5_1682012 Phạm Phương Tuyền 1 3-5-7 3145 71280475 2.6_1682012 Nguyễn Thị Bích Tuyền 3 3-5-7 3146 11203079 1.14_1682012 Bùi Nguyễn Kim Tuyền 1 3-5-7 3147 11203080 1.14_1682012 Nguyễn Đình Tuyền 1 3-5-7 3148 B1280528 1.24_1682012 Phan Thị Thanh Tuyền 1 2-4-6 3149 B1280031 1.26_1682012 Phùng Thị Mộng Tuyền 1 2-4-6 3150 A1200136 1.31_1682012 Đinh Thị Bích Tuyền 4 2-4-6 3151 21280050 G2.21_1682012 Bùi Thị Bích Tuyền 4 2-4-6 3152 21280478 G2.24_1682012 Phạm Ngọc Tuyền 5 3-7 3153 B1280526 1.33_1682012 Nguyễn Thanh Tuyền 5 3-5 3154 61203175 1.37_1682012 Tiêu Tuyền 5 5-7 3155 21280479 1.38_1682012 Phạm Ngọc Tuyền 5 2-6 3156 71200150 2.13_1682012 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 2 2-4-6 3157 71280094 1.17_1682012 Đoàn Thanh Tuyền 4 3-5-7 3158 71206175 2.7_1682012 Nguyễn Thị Minh Tuyết 4 3-5-7 3159 11203082 G2.15_1682012_MTCN Trương Thị ánh Tuyết 1 3-5-7 3160 11203081 1.14_1682012 Đỗ Thị ánh Tuyết 1 3-5-7 3161 C1203115 1.23_1682012 Chu Thị Minh Tuyết 1 2-4-6 3162 41280358 1.4_1682012 Trần Công Uẩn 3 2-4-6 3163 B1200151 G2.1_1682012 Đinh Nguyên Vũ Uyên 1 2-4-6 3164 01202105 1.8_1682012 Trần Võ Phương Uyên 2 3-5-7 3165 21280487 2.4_1682012 Phạm Huỳnh Phương Uyên 4 2-4-6 3166 21280488 2.4_1682012 Trương Khánh Uyên 4 2-4-6 3167 71280479 2.6_1682012 Đặng Hoàng Phương Uyên 3 3-5-7 3168 61202130 1.13_1682012 Nguyễn Hoàng Hàn Uyên 2 2-4-6 3169 01202053 1.13_1682012 Lê Hoàng Uyên 2 2-4-6 3170 11203083 1.14_1682012 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 1 3-5-7 3171 61203516 2.9_1682012 Chu Phương Uyên 5 3-7 3172 B1280531 1.24_1682012 Lương Hoàng Uyên 1 2-4-6 3173 B1280533 1.24_1682012 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 1 2-4-6 3174 91202262 1.29_1682012 Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên 3 2-4-6 3175 B1280589 1.33_1682012 Bành Thị Diệu Uyên 5 3-5 3176 21280485 1.38_1682012 Đinh Thị Thu Uyên 5 2-6 3177 B1280032 2.11_1682012 Huỳnh Đặng Phương Uyên 1 2-4-6 3178 B1200314 2.13_1682012 Đỗ Thị Thảo Uyên 2 2-4-6 3179 B1200318 2.13_1682012 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 2 2-4-6

Page 75: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3180 61202380 2.14_1682012 Huỳnh Phương Uyên 2 2-4-6 3181 21200293 2.16_1682012 Hoàng Lê Uyên 3 2-4-6 3182 B1280532 2.20_1682012 Nguyễn Ngọc Giao Uyên 5 5-7 3183 21280486 2.21_1682012 Nguyễn Phương Uyên 5 5-7 3184 71280481 1.17_1682012 Nguyễn Thảo Uyên 4 3-5-7 3185 71280482 1.17_1682012 Trịnh Thị Uyên 4 3-5-7 3186 31202278 G2.12_1682012 Võ Thị Thanh Vân 3 3-5-7 3187 C1201144 1.4_1682012 Trương ái Vân 3 2-4-6 3188 71206178 1.11_1682012 Huỳnh Thị Cẩm Vân 4 3-5-7 3189 B1200153 1.12_1682012_MTCN Bùi Ngọc Tường Vân 2 2-4-6 3190 71280486 2.6_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Vân 3 3-5-7 3191 61202131 1.13_1682012 Nguyễn Thị ánh Vân 2 2-4-6 3192 01202106 1.13_1682012 Phạm Mỹ Vân 2 2-4-6 3193 11203084 G2.15_1682012_MTCN Lê Thị Mộng Vân 1 3-5-7 3194 11201044 G2.16_1682012_MTCN Võ Thị Kim Vân 5 2-6 3195 61203518 2.9_1682012 Dương Hồng Vân 5 3-7 3196 B1280540 G2.17_1682012 Trương Thị Cẩm Vân 5 3-7 3197 61202383 1.15_1682012 Đào Thị Hồng Vân 2 2-4-6 3198 31202277 1.19_1682012 Nguyễn Thị Thúy Vân 3 3-5-7 3199 91201376 1.23_1682012 Trần Thị Thanh Vân 1 2-4-6 3200 B1280541 1.24_1682012 Võ Bích Vân 1 2-4-6 3201 21280492 1.32_1682012 Trần Thể Vân 4 2-4-6 3202 81203060 G2.18_1682012 Lê Thị Hồng Vân 1 2-4-6 3203 51280225 G2.23_1682012 Võ Hà Hải Vân 3 3-5-7 3204 21280491 G2.24_1682012 Quách Hải Vân 5 3-7 3205 61203524 G2.25_1682012 Trần Thị Cẩm Vân 5 2-6 3206 61203523 1.36_1682012 Trần Lê Vân 5 2-4 3207 71200157 2.13_1682012 Nguyễn Thị Cẩm Vân 2 2-4-6 3208 41280360 1.11_1682012 Nguyễn Lê Thiếu Văn 4 3-5-7 3209 81202063 1.31_1682012 Huỳnh Minh Văn 4 2-4-6 3210 B1280536 1.33_1682012 Trần Đình Văn 5 3-5 3211 11204054 1.35_1682012 Ngô Thị Anh Văn 5 3-7 3212 11204033 G2.16_1682012_MTCN Nguyễn Đình Vấn 5 2-6 3213 71205269 G2.14_1682012 Lê Tường Vi 4 3-5-7 3214 71205270 1.5_1682012 Phù Thúy Vi 4 2-4-6 3215 21200124 2.3_1682012 Nguyễn Tường Vi 3 2-4-6 3216 71206182 2.7_1682012 Nguyễn Tường Vi 4 3-5-7 3217 11203085 G2.15_1682012_MTCN Mai Thị Tường Vi 1 3-5-7 3218 11203086 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Thị Tường Vi 1 3-5-7 3219 B1280542 G2.17_1682012 Âu Tường Vi 5 3-7 3220 61202387 2.14_1682012 Cao Thị Thúy Vi 2 2-4-6 3221 31202280 2.18_1682012 Nguyễn Lê Vi 3 3-5-7 3222 71205126 2.17_1682012 Võ Thế Vỉ 4 2-4-6

Page 76: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3223 C1201159 1.30_1682012 Trương Thanh Viên 3 2-4-6 3224 11201045 1.33_1682012 Phó Thị Hoàng Viên 5 3-5 3225 71280098 1.17_1682012 Nguyễn Thị Mỹ Viên 4 3-5-7 3226 11204034 1.7_1682012 Huỳnh Chí Viễn 5 3-5 3227 D1203051 G2.17_1682012 Hồ Văn Viễn 5 3-7 3228 81202065 G2.7_1682012 Lê Trung Việt 4 2-4-6 3229 81280389 G2.10_1682012 Lê Hoàng Việt 2 3-5-7 3230 71205271 1.5_1682012 Nguyễn Anh Việt 4 2-4-6 3231 41202252 2.1_1682012 Nguyễn Anh Việt 1 2-4-6 3232 01202107 2.8_1682012_MTCN Phạm Hoàng Việt 2 3-5-7 3233 11203087 G2.15_1682012_MTCN Phạm Văn Việt 1 3-5-7 3234 11204035 G2.16_1682012_MTCN Hà Thanh Việt 5 2-6 3235 61202388 1.15_1682012 Âu Hoàng Việt 2 2-4-6 3236 41203195 1.21_1682012 Phạm Hoàng Việt 2 3-5-7 3237 41201299 1.28_1682012 Phạm Quốc Việt 3 2-4-6 3238 91202266 1.29_1682012 Trần Quốc Việt 3 2-4-6 3239 61202133 G2.20_1682012 Đỗ Quang Việt 2 2-4-6 3240 41203196 G2.22_1682012 Trần Văn Việt 2 3-5-7 3241 91201111 G2.1_1682012 Hồ Hoàng Vinh 1 2-4-6 3242 B1200157 G2.3_1682012 Trần Thế Vinh 2 2-4-6 3243 C1201145 G2.4_1682012 Nguyễn Quang Vinh 3 2-4-6 3244 81202069 G2.7_1682012 Phạm Trần Vinh 4 2-4-6 3245 81201052 1.1_1682012 Võ Chí Vinh 1 2-4-6 3246 31202046 1.9_1682012 Trương Quốc Vinh 3 3-5-7 3247 11201046 1.12_1682012_MTCN Võ Nhật Vinh 2 2-4-6 3248 41203197 2.8_1682012_MTCN Châu Gia Vinh 2 3-5-7 3249 81280392 G2.17_1682012 Nguyễn Phú Vinh 5 3-7 3250 41201303 1.16_1682012 Trần Giang Vinh 1 3-5-7 3251 81280393 1.20_1682012 Nguyễn Văn Thành Vinh 2 3-5-7 3252 71280515 1.30_1682012 Đặng Quang Vinh 3 2-4-6 3253 81202067 1.31_1682012 Lê Gia Vinh 4 2-4-6 3254 81202068 1.31_1682012 Nguyễn Bão Vinh 4 2-4-6 3255 81202151 1.31_1682012 Vũ Quang Vinh 4 2-4-6 3256 61202391 G2.20_1682012 Trương Phúc Vinh 2 2-4-6 3257 21280496 G2.24_1682012 Phạm Thế Vinh 5 3-7 3258 41280365 G2.26_1682012 Lương Ngô Văn Vinh 5 2-63259 81280394 1.35_1682012 Trương Đức Vinh 5 3-7 3260 91201377 2.12_1682012 Đặng Quốc Vinh 1 3-5-7 3261 41280369 2.16_1682012 Tạ Hữu Vinh 3 2-4-6 3262 81202070 2.19_1682012 Trần Anh Vinh 4 3-5-7 3263 41280009 2.19_1682012 Bùi Phú Vinh 4 3-5-7 3264 B1280548 G2.3_1682012 Nguyễn Ngọc Trường Vĩnh 2 2-4-6 3265 91201380 1.23_1682012 Nguyễn Hữu Vĩnh 1 2-4-6

Page 77: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3266 91201381 1.23_1682012 Nguyễn Thế Vĩnh 1 2-4-6 3267 91201382 G2.1_1682012 Huỳnh Thanh Vũ 1 2-4-6 3268 51203179 G2.6_1682012 Trần Quang Vũ 4 2-4-6 3269 A1200144 G2.7_1682012 Nguyễn Khánh Thành Vũ 4 2-4-6 3270 61203185 G2.8_1682012 Phạm Hoàng Vũ 2 2-4-6 3271 81280398 G2.10_1682012 Lưu Hoàn Vũ 2 3-5-7 3272 51203178 G2.13_1682012 Nguyễn Văn Vũ 4 3-5-7 3273 41280375 G2.13_1682012 Lê Quang Vũ 4 3-5-7 3274 31203166 G2.14_1682012 Nguyễn Xuân Vũ 4 3-5-7 3275 71280099 1.2_1682012 Phan Văn Hoàng Vũ 1 2-4-6 3276 21200126 1.3_1682012 Trần Thiên Vũ 3 2-4-6 3277 41280376 1.11_1682012 Nguyễn Hoàng Vũ 4 3-5-7 3278 51203180 2.7_1682012 Trịnh Văn Vũ 4 3-5-7 3279 41203198 2.8_1682012_MTCN Nguyễn Hoàng Vũ 2 3-5-7 3280 11203088 G2.15_1682012_MTCN Nguyễn Trọng Vũ 1 3-5-7 3281 81280396 G2.17_1682012 Lê Phương Vũ 5 3-7 3282 41201308 1.16_1682012 Nguyễn Hoàng Minh Vũ 1 3-5-7 3283 51280228 1.18_1682012 Hà Tiến Vũ 3 3-5-7 3284 91201384 1.23_1682012 Nguyễn Hữu Vũ 1 2-4-6 3285 21280497 G2.24_1682012 Huỳnh Thị Vũ 5 3-7 3286 21280498 G2.24_1682012 Nguyễn Lê Đình Vũ 5 3-7 3287 41280378 G2.26_1682012 Võ Hoàng Vũ 5 2-63288 B1280549 1.33_1682012 Huỳnh Ngọc Vũ 5 3-5 3289 81280395 1.35_1682012 Lê Đức Vũ 5 3-7 3290 81280397 1.35_1682012 Lê Văn Huyền Vũ 5 3-7 3291 61203184 1.37_1682012 Lê Ngọc Nguyên Vũ 5 5-7 3292 61203183 1.37_1682012 Hoàng Vũ 5 5-7 3293 41280379 1.4_1682012 Đặng Quốc Vui 3 2-4-6 3294 51203181 G2.13_1682012 Trần Đình Vương 4 3-5-7 3295 C1201147 1.4_1682012 Nguyễn Lê Hải Vương 3 2-4-6 3296 51203182 1.5_1682012 Vũ Minh Vương 4 2-4-6 3297 41202258 2.1_1682012 Vũ Quốc Vương 1 2-4-6 3298 51280230 1.18_1682012 Đặng Thuyền Vương 3 3-5-7 3299 91201117 1.27_1682012 Hà Ngọc Vương 1 2-4-6 3300 91202267 1.29_1682012 Đặng Huỳnh Vương 3 2-4-6 3301 71280497 1.30_1682012 Nguyễn Quốc Vương 3 2-4-6 3302 71280496 G2.19_1682012 Lê Thị Mỹ Vương 1 2-4-6 3303 41203200 G2.22_1682012 Đặng Viết Vương 2 3-5-7 3304 61203532 1.36_1682012 Trần Việt Vương 5 2-4 3305 41203201 1.21_1682012 Vũ Quang Vượng 2 3-5-7 3306 71205273 G2.14_1682012 Lê Thị Lan Vy 4 3-5-7 3307 71205274 1.5_1682012 Trần Thị Mỹ Vy 4 2-4-6 3308 B1200326 1.12_1682012_MTCN Bạch Lưu Thảo Vy 2 2-4-6

Page 78: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3309 41202259 2.1_1682012 Huỳnh Ngô Kiều Vy 1 2-4-6 3310 21200127 2.3_1682012 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 3 2-4-6 3311 61202135 1.13_1682012 Châu Trường Vy 2 2-4-6 3312 61202394 1.15_1682012 Nguyễn Thúy Vy 2 2-4-6 3313 61202395 1.15_1682012 Trần Thị Tường Vy 2 2-4-6 3314 11202010 1.24_1682012 Lê Nguyễn Thúy Vy 1 2-4-6 3315 B1280562 1.24_1682012 Trần Thị Thảo Vy 1 2-4-6 3316 71280500 1.24_1682012 Nguyễn Thị Thúy Vy 1 2-4-6 3317 91202293 1.30_1682012 Nguyễn Thị Khánh Vy 3 2-4-6 3318 61202396 G2.20_1682012 Trương Thị Yến Vy 2 2-4-6 3319 21280500 G2.24_1682012 Nguyễn Khánh Vy 5 3-7 3320 21280501 G2.24_1682012 Nguyễn ý Vy 5 3-7 3321 11201047 1.33_1682012 Nguyễn Ngọc Nhã Vy 5 3-5 3322 B1280556 1.33_1682012 Ngô Thụy Thanh Vy 5 3-5 3323 B1280557 1.33_1682012 Nguyễn Đặng Thảo Vy 5 3-5 3324 A1200146 2.10_1682012 Trần Thị Tường Vy 1 3-5-7 3325 B1200160 2.10_1682012 Nguyễn ý Vy 1 3-5-7 3326 61202393 2.14_1682012 Đỗ Ngọc Tường Vy 2 2-4-6 3327 31203168 2.18_1682012 Nguyễn Lê Phương Vy 3 3-5-7 3328 41201310 G2.5_1682012 Nguyễn Lê Tú Vỹ 3 2-4-6 3329 81280401 G2.17_1682012 Lê Trần Vỹ 5 3-7 3330 81280402 1.20_1682012 Lý Thiên Vỹ 2 3-5-7 3331 41203202 1.21_1682012 Nguyễn Triệu Vỹ 2 3-5-7 3332 91201119 G2.1_1682012 Nguyễn Văn Xin 1 2-4-6 3333 A1200148 G2.6_1682012 Nông Thị Xuân 4 2-4-6 3334 21200130 1.3_1682012 Ngô Thị Thanh Xuân 3 2-4-6 3335 91203151 1.34_1682012 Nguyễn Thị Xuân 5 5-7 3336 71205275 2.17_1682012 Lê Thị Kim Xuân 4 2-4-6 3337 B1280564 2.20_1682012 Huỳnh Thị Xuân 5 5-7 3338 71280103 1.17_1682012 Phan Thị ánh Xuân 4 3-5-7 3339 41201311 2.16_1682012 Vương Thế Xương 3 2-4-6 3340 81280404 G2.10_1682012 Đặng Thành Xuyên 2 3-5-7 3341 61202397 1.15_1682012 Bùi Thị Kim Xuyến 2 2-4-6 3342 B1200161 1.27_1682012 Nguyễn Thị Kim Xuyến 1 2-4-6 3343 61203187 1.37_1682012 Mai Thị Kim Xuyến 5 5-7 3344 01103073 G2.8_1682012 Hồ Như ý 2 2-4-6 3345 71280503 G2.14_1682012 Nguyễn Thị Như ý 4 3-5-7 3346 31203169 1.10_1682012 Phan Như ý 4 3-5-7 3347 11202011 G2.16_1682012_MTCN Trần Như ý 5 2-6 3348 A1200150 1.31_1682012 Lê Thị Ngọc ý 4 2-4-6 3349 C1201149 2.15_1682012 Nguyễn Tân Như ý 3 2-4-6 3350 61203533 1.36_1682012 Nguyễn Nữ Hoàng Yên 5 2-4 3351 B1200329 2.13_1682012 Bùi Giang Yên 2 2-4-6

Page 79: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

3352 71206191 2.17_1682012 Lê Tố Yên 4 2-4-6 3353 91201387 G2.1_1682012 Nguyễn Hoàng Phi Yến 1 2-4-6 3354 B1280573 G2.3_1682012 Trần Thị Kim Yến 2 2-4-6 3355 21280508 G2.7_1682012 Giang Mỹ Yến 4 2-4-6 3356 C1201151 1.4_1682012 Trần Thị Ngọc Yến 3 2-4-6 3357 01202109 2.2_1682012 Bùi Thị Hoàng Yến 2 2-4-6 3358 61202138 1.13_1682012 Nguyễn Thị Kim Yến 2 2-4-6 3359 61202400 1.15_1682012 Đỗ Thị Mỹ Yến 2 2-4-6 3360 31202285 1.19_1682012 Nguyễn Thị Thanh Yến 3 3-5-7 3361 31202286 1.19_1682012 Phạm Thị Yến 3 3-5-7 3362 C1203127 1.23_1682012 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 2-4-6 3363 B1200163 1.26_1682012 Nguyễn Mai Hải Yến 1 2-4-6 3364 91201120 1.27_1682012 Đỗ Hải Yến 1 2-4-6 3365 71280507 1.27_1682012 Trần Thị Ngọc Yến 1 2-4-6 3366 11202089 G2.19_1682012 Nguyễn Thị Kim Yến 1 2-4-6 3367 11204055 1.35_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Yến 5 3-7 3368 61203540 1.36_1682012 Vũ Hải Yến 5 2-4 3369 21280514 1.38_1682012 Võ Thị Phương Yến 5 2-6 3370 A1200154 2.10_1682012 Nguyễn Thị Hải Yến 1 3-5-7 3371 71280505 2.11_1682012 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1 2-4-6 3372 B1280568 2.11_1682012 Đoàn Thị Kim Yến 1 2-4-6 3373 B1280569 2.11_1682012 Huỳnh Thị Kim Yến 1 2-4-6 3374 B1280571 2.11_1682012 Nguyễn Thụy Hồng Yến 1 2-4-6 3375 71205131 2.17_1682012 Sen Bảo Yến 4 2-4-6 3376 71206192 2.17_1682012 Nguyễn Thị Phi Yến 4 2-4-6 3377 21280512 2.21_1682012 Phạm Huỳnh Ngọc Yến 5 5-7 3378 71205130 1.17_1682012 Nguyễn Thị Thu Yến 4 3-5-7 3379 71280104 1.17_1682012 Trương Hoàng Yến 4 3-5-7

Page 80: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

PHONG GIANGVIENC302C313C406A607A708A605A702C206C308C404C309C312C313C406C406C405C404A605C206A604C302C302C302A604C405A608A607A608A607A607C206C205C402C309C406C406C312C206C313C406

ẾP LỚP TOEIC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 KHÓA 16 ĐẠI HỌC V À KHÓA 7 CAO ĐẲNG

Page 81: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604A604A608A607C206C206C302C304C304C304C304C308C404C404C309C309C309C312C312C312C406C406C405C405C404C404A607C206C313C406C406C406C406A707A707C406C406A604C405C405A608C312C312

Page 82: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C308A608A608A708A708A604A604A604A605C302C302C302A604C402A707A702A704A704A607A607A608A707A707A708A708A607A607C309C309C302A705A705A705A604A607C406C406A702A702A707C309A604A605

Page 83: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605C304C406A604C404C308C308C405C405C404A707C405A605A605A605C312A605A605A608A604A605A604A604A704A608A605C309A604C404C309C312C406C308C313C302A705C404C406C304C404C402C308C312

Page 84: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C406C406C313C406C406C404A608A708A604A605A605A604A607A704A608A705C406A607C404C405C405C302A707C405A604A605A608C313C308C403C312C404C404C402C406C405C404C312C313C406C406C404A605

Page 85: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604A605A607A608C404C403C309C405C405A708C405A702A607A608C404A608C406C312A608A604C404C304C308C404A707C309C308A605A605A604C304A608C405C406C313C405A708C205A604C309C312C404A708

Page 86: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A702A607C304C302C304C313C312A605A605A702A705C206C206C205C304C304C304C404C404C309C309C309C309C309C309C312C405C406C406A707C406C404A605A708A604C205A604A605A605C402A704A704

Page 87: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A704A607A607A607C309C406A604A702C309C405A702C404C308C309C406C312A608A608C405C406A608C309C313A707C405A708A605A604A705A607C205C206C402C206A608A708A708C309C312C406C405C404C402

Page 88: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A608A605C403C404C404C402C308C308C308C308C309C309C405C312C313C406C405A608A608A607A608A608A608A708A708A708A604A604A605C302C405A605A707A704A608C302C309C206C405A607C206C403C313

Page 89: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C313C406C406A705A605A604A607A702A708A708C302A705A707C304C404A604C313C405C205C313C313C404C404C404C406C206A605A607C205C405A608C302C405C403A605C309C404C302A605C402C403A707A607

Page 90: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C406C402C304A707A604C309C309C302C205C304C304C308C309C406C405C312A605A608A605A607A607A707A704C206C304C308A604C403C309C309C309C312C312C406C313C313C406C406C405A608C205C205C206

Page 91: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A605C302C405A607A607A707A607A608C302C304C404C403C308C406C312C312C406A604C405A608A708A604A604A605A605A707A704A608A605C302C205C403C403C403C309C309C405C405C206C406C406C405

Page 92: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C405A708A708A604A605C302A607A607C313A708C302C302C304C304C308C404C403C402C402C308C312C309C406C404C405C312C313C406C406C406C405C405C404C308A605A605A607A608A604A604C402A605A605

Page 93: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A607A707A605A607C309C206C205C302C304C309C309C312C406C406C406C405C405C404C405C313C406C406C406C406C406C406C406C308A708A604A605A605C302A607A607A608A707A605A605C404A604A605

Page 94: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C206C302C402C206C302C404C404C404C404C403C308C309C406C405C313C313C406C406C405C308C205A604A605A605A604A604C313C313A608A708A707C312A604A707C302A604A705A604C312C312C406C406C405

Page 95: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C404C313C406C406C406C405C308A608A708A708A605C405A707A707A702C309C309A608C312C206C205C404C404C312C312C405C405C206C406C405C312A605A605A604A607C302A705C404C405C405C406A707A707

Page 96: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C404C312A604A604A605A607A702A702C308C206C206C302C205C403C404C404C309C406C406C405A607C313C406C406A604A604C405A608A708C206C302A707A708A604A607C313A607A607C302C403C309C309C312

Page 97: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C312C404C405C313C406C406C406C406A604C308C206C206A604A607A708A607C313C313A608A707A707C302C406A604A604C404C403A605A705C206C304C404C312C404A708A605A607A708A708A707C302C302C302

Page 98: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C403C309C312C405C312C313A608A608C405A604A605C302A604C402C312C406C406A605A605A604A608C404C302C205C304C404C404C404C309C309C312C405C405C405C313C406C406C312A607A708A604A605A604

Page 99: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604A604A608A608A708A708A708A702A702C406C309A607A605C302C404C309C312C206A605C405C302C309C302C304C403C404A608A605A605A607A607A608A608A607C309C309C206A708A605C302A605C308C404

Page 100: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C406A604C206C205C304C403C309C405C406C406A707A608A604A604A604A604C405A708A604A708A607A705C205C206C403C403C308C309C312C312C312C206C206C405C302A708C406C405A605A608A605C405C405

Page 101: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C312C206C309C313C406C406A604A604C302A608C206C302C308C404C404C404C308C405C405C404C312C406C406C406A705C405C404A607A708C205C205A605A707A708C205C304C404C403C403C308C308C309C309

Page 102: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C405C312C406A707C406A608A605A607A604A604A604A708A608A705C302C205C205C404C403C403C312C406C405C405C404C405C312C206C313C406A604A705C405A608C308A707C205C206A605C302A607A707A708

Page 103: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A608C404A607C313C206A607C406C404C402C309C309C312C405C405C405C405C312C312C313C406C406A604C405A605C312A605A708A605A605A604C402C402A607A607A607A707A708A708A704A607A608A608

Page 104: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A607C309C309C302C309A607C308C403C403C309C309C312C406C406C405C313C406C406C406A604A608A607A708C402A707A702A702A605A607A705C405A607C405C312C406C304C304C308A707A604A604C302C406

Page 105: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A607A604A605A707C309C206C404A707A605A605A607C206A604A605C302A707C206C313A707A604C402A605C304C304A604C404C404C309C406C405C405C404C308A607C205A604A604A604C402C405C206C206C302

Page 106: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C304C308A604C404C403C308C308C309C312C309C404C404C313C406A604A604C405A608A607C309C309C205C304C308C308C405A707C312C406A708A604A604A707C312C404C405C404A604C304C312A607A604A607

Page 107: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A707C302C206C405C313A604C405C405C405A604A708A707A708C302A607C404C304C404A607C304C404A605A707C205A608C206C404C404C308C308A607A608A605C308A605A607A608C205A605A607A707C205

Page 108: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C312A607A607C406A707C405C405C404A707A608A705C308C309A605C312A605A707C404C302C302C312A708A607C206C404A608C206C309C313C302A705C404A607C302C302C304C304C304C304C404C403C403C309

Page 109: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C309C309C309C309C312C312C309C312C312C312C406C406C406C405C405C312C206C313C313C313C313C406C406C406C406A604A604A705C404A608A607A607A607A608A608A707A707C205C205C206A605A605C302

Page 110: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604C402C405A607A607A608A608A707A707A604A604A604A604A604A604A607A607C313A707A708A605A605A607A607C309C309C302C406C309C302C302C205C205C309C309C312C206C313A605A708C205A607C313

Page 111: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C406C309C309C308C404C403C309C405C206C406A705A608A607C402A607C313C302C403C404A604C402C402C405C312C206C404C308A604A604A605A604A604A608A607C304C302A604C312A607C205C302A604A707

Page 112: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A707C308A707C205C406C302C302C304C312C313C406A707A708C205A607C313C406C309C309C406A604A607C205C304C404C309C309C405C404C406C406A707A705C405C405C205C405A707A708A708A708A705C206

Page 113: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C405C402A605A604C313A605C302C302C304C404C205A605A605A604C206C406A705A707A608A708C406C304C312C302C205C404C404C404C402C402C403C309C405C312C206C406A605A605A607A607A608C205A605

Page 114: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604A604C402C402C405A607A604A702A707A708A607A705C309C312C308C406C404C304C309C312C406A605A608C205A605A702A604A607A708C309C309A705A607C404C304C402C309C405A607C406A605A707C205

Page 115: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604A604C205A604A605A604A604A607A607A604A704A607A605C406C304C206C302C302A604A707C405A607A604A608A604A604A604A604C309C309C302A604C402C403C403C405C404C405C206C313C313C313A707

Page 116: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A707C406C404A608A707A707A707A707A708A708C205C205C206A608A604A604A607A607A607C302C309C302C403A604A604C309C302C304C404C404C402C406C406C405A608A608A605C308C308A608C205A604A605

Page 117: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A604A708A607C313A607A604A604C312C309A604C304C402C309C405A607A607C312C206C313C313C406C406A604A705A705C405C404C308A607A707A707A708C205C205A604A604A707A604A702A704A607A607

Page 118: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C309A705A705A605C402C302C205C302C304C308C403C312C312C405A604C404A605A607A708A604C205C206A604A604A605C405A608A708A607A607C309C302C309C302C406A605C205C206C302A705C206C405C302

Page 119: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A607C302A607A604A604A605C308A608A707C206C302C304C304C304C404C308C309C309C312C405C405C404C405A705A605C312A605A608A608C205C206A604A605A605C302A604A608A704C302A604C309A608A604

Page 120: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C404C404A707A705C404A605A607A607A604A607C302C405C302C205C308A604C403C309C312C406A607A607C312C312C206C313C406C406C406C405C405C405C308C308A607A707C205C205C206C206A605C302C405

Page 121: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A605A707A604A607C313C313A607C309C302A705A705C309A607C312A707A604C404A708C403C313A707C206C206C304C403C309C405C404C405A607C313C313C406C406C406A608C308A607A607A608A608A604

Page 122: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604C205C206C402A707C313A707A607C309C309A604A604C302C302C302C308C403C404C309C309C309C309C309C312C405A607C313C406C406C406C406A604C404A608A707A707A707C206A605C402C405A605A608

Page 123: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604A702A604A604A604A604A607A707A607C205C404C312C405A605A608C205A604A604A604C402A605A608A604C404C302C312C309C312C403C309C405A608C312C205A605C402C405A708A605A605C406C309C205

Page 124: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605C404C313C404A605C312C304C304C304C404C309C312C405C405C406A608A608A607A604A604C205C206A604A604A604A708A708A702A702A607A607A608A707A607A705A605A607A607A604A608C404C403C405

Page 125: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C206A707C406A605A607A607A608A607C205C205A604A605C402C405A608A605C302C402C402C405C405C404A605A605C302C402C402A704A608C302C302C304A604C404C406C405C312C312A605C205C402C402A605

Page 126: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A707A604C309C309C304C404C404C403C309C405C405C206C313A707C205C206A605C309C206A608A605C402A607A707A607C406C302A604C404C403C404C403C308C312C312C405C405A607C206C206C206C313C313

Page 127: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C406C406C406C406A707C406C406C405C404C404C312A607A707A707A708C302C302A604C405A605A604A607A607C313C313C313A608A607A607A607C309C302A705A705C406C406C406C302A604C405C405C405C406

Page 128: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C308A607C206A605A605A608A707A607C403A605C402C312C405C404C404C313A605A607A608A707A605C302A604C402A604A607A607C309C309C309C302C302C302C308C402C406C404A608A605A608A605A704A607

Page 129: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C302C404C312C402A707A707A704C302C404C402C308C206A604C404A608A604C205A604A605A707A707C404C206C308C406A608A604C206C302C403C312C312C312C312C406A607C206C406C404A607A707A708C205

Page 130: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A604A605C406A707A604C206C302C304C206C313C313C313A608A604C405A702A707A607A607C309A705A608A708C302C308C404C403C312C313C406C405C312C312A607A607A608A605A604A604A604A708A604

Page 131: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A607C313A608A608C406C406C406A608A604A607C313A708A605C205C302C302C404C403C404C404C309C312C309C405C313C406C405A605A607A604C205A604A605A607A607A607A608A608A707A704A607C313A608

Page 132: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A605C302C312C312C308C308A604A607C312C402C205C205C302C302C308C308A604C404C308C312A707C312A605A607C205A608A707A708A605C309C302C406C404C404C403C312C312A607A604A604C405C308

Page 133: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C308A707A604C205C205A605A605A605A605A605A604C313A607A607C302C404C308C406A707C302C406C302C309C405A708C402C304C405A608A708C302C302C308C405C312A707C312C312A604A708A604A705C406

Page 134: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A608C206C302C404C402C309C404C313C406C406A605A608A607A605A708A607C309C302C304C304A604C403C403C309A607A607A707A705C312C308A707A707A708C205A604A604A604A604A608A708A604A607

Page 135: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A708A708A605A605C309C302C406C309C302C404C402C403C406C406C406A605C308A605A607A707C402A604A704A708A605C302C302A705A608C302C205C304C308A604A604C403C404C404C404C309C312C312C312

Page 136: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C405C405A607C206C313C406C406C406A707A707A705C405C405C405C404A608A608A608A605A605A608A607A607A607A608A707A707C205C205A604C206C206A604A605A605A605A605A605C302C302C402C402C405

Page 137: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C405A608A608A608A707A604A702A704C313C313A608A707A707A708A708A605A605A607A607A607A607A607A607C302C302C406C406C406C309C309C309C406C308A702C402C406C313C406A604A605A707C205A604

Page 138: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A608C309C404A604A605A708A607A604A604C404C405A607A607C206C406A605A604C405C206C206C302C302C404C403C404C404C308C309C312C309C405C313C405A608A605A607A707A605C205C312C405C405

Page 139: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C404A604A604C405A604A707A607C302A607C206C406A707A604C402C309A708C404C406A705C206C302C304C406A604A607A604C309C406C405A608C205A605A605A604A605A605A607C309C309C206C304C308C403

Page 140: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C402C309C309C312C206C313C313C313C313C313C406C405C405C405A608C308A607A707A707A605A604A702A605A607C309A705C309C404C405C406C406C405A608C206A605A604A605C404C404A607A607A608A708

Page 141: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A604C403C309C405C205A605A605C402A608A604C406C405C308C403C309C405A605A605C405A608A707A604A604A604A702A704A604A605A607C406C302C402C405A605C206A604A604C313A708C302C205C304A604

Page 142: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C403C403C405C313C313C313C406A607C205C205A605C405C405A707A707A707A604C313A605C309C404C405C205A605C205C404C402C312A607C406A705A707C205A605C405A605A702A604C313A608A707A607C302

Page 143: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A705A705C406C304C403C405A707C405A605C312A605A607C205A604A604A605A604A702C313A607C309C404A705A607A604C309A604C302C404C402C308C308C309A607A607A604A604C402A605A608A707A607A607

Page 144: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C302C304C404C402A605A604A705C304A604A607C205C406C406C405C308A607A608A707A604C313A608A707C406A604A708A708A607A604C312A605C309C309C302A605C302C302C402C309C312C309C406C406C406

Page 145: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C406C405A608C312C308A608A604A702A702A604A604A607C313A707A605A607A607A605C309C405C206C313A604C205A605A605C405A608A604A707A607C206C302C308C308C308A604A604C404C309C312C406C405

Page 146: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C404C404A607A607A607A607C312C206C313C406A707A705A705A705C405A608A607A608A608A608A708C206C206A605A605A605A605A605A605A605A605C405A605A608A608A707A707A708A604A604A607A608A605

Page 147: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A605A607C309C302C302A705C406C406C309C309C309C404C406C206C302A604C309C405C405C312C406C406A608A605C205A604A704A607A608A608A707A605C309C309C302C302C309C309C309C404C403C308A608

Page 148: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A708A608A607A604A605C302C309C302C302C302C302C304C312C312C405C405C405C406C406C406C406C406A604A608C205A604C205C205C206A605A605C402A702A702A604A604A604C313A608A608A607A607C309

Page 149: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C302C406A608A607A604C404A605A607C205A607C309C406C404C309C313C406C308A607A608A608A605C405A704A607A608C309C404C404C404A604A708C302C308C404C404C405C405A707C405C404C404C312C312

Page 150: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A608A607A607A608C205C302A708A708A708A604A705A705C406A608C308C404C308A707A605C302C402C406C312C312A605A604A702C304C308A607C406A707A608A607C205A604C206A605A605A605A607A707A702

Page 151: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A704A607A608A607C302C406A708C205A608C312A605C206C302C205C304C304C304C304C308C308C404C404C404C403C404C308C309C309C405C404C312C406A707A604A604A604C405A605C312C308C308A605A608

Page 152: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A608C205A604A604A605A605C402C402A708A708A704A704A704A607A608A608A708A607A607C309A607C206C308A607C312A608A604A604A604A608A704A708C313C312A607C404C312A607C302C404A708C302C402

Page 153: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C312C309C309A605A605A707A607C406C406C405C405A608A708A604C302C405A608A702A704A707C309C406A604C405A607C312C206C405C313C313C406C406C406C405C405A608A608C205A608A704C313A707A707

Page 154: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A708A607A705C406C309C309C404C312C405A607C406C406C406A604A705C405C404A608C308A607A608A605A604C402C405A605A604A707C405A604A608A708A705C403C309C313C406A604A604C404A708C309A607

Page 155: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C206A608C309C406C404C308C404C309C312A707A604A705A608A607A604C205A605A604C206C205C302C308C308C405A607A707C404A605A605C206A604A604A604A605C405A607A708A608A607C302C302C205A607

Page 156: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A607C206C304C308A604C404C402C402C403C309C309C405C406A707A604C404A605C312A607C405C405A607A608A708A708A702A702C312C402C312C309C312C312C205C205C206A605A604A604A607C403C309A607

Page 157: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

C312C313C406A608A608A608A608A608C206A605C405C405A608A608A608A607A607A708C309C304C404A605A607C206C304C309A707A607A705C309A607C404A608C205A702A604C403C404A705A604A605A604A707

Page 158: Ds xep lop toeic hki 16đh 8_cđ

A607C206C205C308C312C206C406A608C308C308A607A708C205C205A605A708A604A704A607C313C313C313C313A607A607C406C309C309