25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC KHOA TOÁN - TIN H ************ Giảng Sinh M

Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

Citation preview

Page 1: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA TOÁN - TIN HỌC************

Giảng viên hướng dẫn:

Sinh viên thực hiện:

Page 2: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

KHOA TOÁN - TIN HỌC************

Giảng viên hướng dẫn: ThS. Lê Đình Ngân

Sinh viên thực hiện:

Mã số sinh viên:

Lớp: 08DTD

Page 3: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

Mã bộ phận Tên bộ phận Tên nhóm TSCĐ

BGD Ban giám đốc 01 Nhà cửa, vật kiến trúc

HCQT Hành chính - Quản trị 02 Máy móc, thiết bị

KD Phòng Kinh doanh 03 Phương tiện vận chuyển

HTTT Hệ thống thông tin 04 Thiết bị, dụng cụ quản lý

BV Phòng Bảo vệ 05 TSCĐ khác

KTTV Phòng Kế toán

VP Văn phòng công ty

TT Phòng Thường trực

PXSX1 Phân xưởng chế biến

PXSX2 Phân xưởng đóng gói

Mã nhóm TSCĐ

Page 4: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

4%

10%

10%

12.50%

12.50%

Tỷ lệ khấu hao năm

Page 5: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

STT Tên TSCĐ Mã bộ phận

A B C D E F 1

1 TS051 03 Xe tải Huyndai 2114 PXSX1 250,000,000

2 TS052 04 Hệ thống lọc bụi khí 2113 PXSX2 150,000,000

3 TS053 03 Xe Toyota Camry 2113 BGD 850,000,000

4 TS054 02 Hệ thống cấp đông Hitachi 2118 PXSX2 500,000,000

5 TS044 03 Xe Toyota Vios 2113 BGD 300,000,000

6 TS034 02 Máy điều hòa Nagakawa 2113 BGD 19,682,000

TỔNG CỘNG

Mã TSCĐ

Mã nhóm TSCĐ

MÃTÀI

KHOẢN

Nguyên giá (Cost)

Page 6: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

Tháng bổ sung Tháng giảm trừ

2 3 4 5

45,000,000 15 9/1/2011

15,000,000 10 5/1/2011

50,000,000 15 10/1/2011

55,000,000 20 6/1/2011

35,000,000 15 10/1/2011

2,350,000 8 5/1/2011

Giá trị thu hồi (Salvage)

Thời gian sử dụng

Page 7: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang7

Tên CSKD : DNTN ABCĐịa chỉ : 2A/71 Nguyễn Kiệm

MST : 0392287784

Chọn bộ phận:

STT TEÂN TSCÑ

A B C D E F 1 2

TS001 03 Xe Mercedes 2114 BGD 480,000,000 65,000,000

TS002 04 Máy tính HP 2113 BGD 12,500,000 1,200,000

TS003 04 Máy photocopy 2113 HCQT 17,500,000 2,500,000

TS004 04 Máy tính Toshiba 2113 HCQT 12,500,000 1,250,000

TS005 02 Máy điều hòa Sam Sung 2113 KD 12,000,000 1,900,000

TS006 03 Xe Dmax 2114 KD 230,000,000 25,000,000

TS007 04 Server IBM 2113 KD 56,000,000 5,000,000

TS008 04 Máy tính IBM 2113 HTTT 45,000,000 3,500,000

TS009 04 Tivi Plasma 2113 KTTV 18,500,000 2,500,000

TS010 04 Tivi Sanyo 2113 BV 15,000,000 3,500,000

TS011 04 Máy lạnh Sharp 2113 HTTT 11,500,000 4,500,000

TS012 04 Tủ lạnh Hitachi 450L 2113 PXSX1 38,000,000 5,500,000

TS013 04 Máy in Sam Sung 2113 HCQT 25,000,000 12,000,000

TS014 04 Máy chiếu Acer PD 2113 KD 19,000,000 7,500,000

TS015 03 Xe HilanDer 2114 HTTT 218,000,000 88,000,000

TS016 04 Tivi Sam sung 2113 VP 27,000,000 9,000,000

TS017 04 Máy in Lazer HP-1005 2113 BGD 17,500,000 8,200,000

MAÕ TSCÑ

MAÕ NHOÙM TSCÑ

MÃTÀI KHOẢN

MAÕ BOÄ PHAÄN

NGUYEÂN GIAÙ (Cost)

GIAÙ TRÒ THU HOÀI (Salvage)

F8
Chọn bộ phận để xem danh sách TSCĐ trang bị
Page 8: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang8

TS018 03 Xe Toyota Innova 2114 KD 450,000,000 45,000,000

TS019 04 Laptop Acer 2113 VP 16,300,000 2,500,000

TS020 04 Laptop Compaq 2113 KTTV 28,400,000 5,000,000

TS021 04 Laptop HP 2113 VP 18,600,000 5,000,000

TS022 04 Máy hủy tài liệu Balio 2113 KTTV 12,850,000 1,300,000

TS023 04 Máy đếm tiền Kobra 2113 HCQT 12,450,000 480,000

TS024 02 Máy phát điện ELEMAX 2113 PXSX1 15,600,000 6,850,000

TS025 04 Bảng in điện tử Plus 2113 KD 16,650,000 5,840,000

TS026 04 Máy chiếu Infocus 2113 KD 12,000,000 3,450,000

TS027 04 Camera Panasonic 2113 BV 23,670,000 8,430,000

TS028 04 Máy chiếu Dalite WF100 2113 KD 12,450,000 867,000

TS029 04 Máy Fax Canon 2113 KTTV 14,875,000 1,650,000

TS030 02 Máy hút ẩm Ayoko 2113 KD 23,500,000 1,950,000

TS031 02 Máy hút bụi Philips -CN 2113 HCQT 12,600,000 742,000

TS032 01 Nhà kho 2113 PXSX1 560,000,000 52,000,000

TS033 04 Server IBM - System A 2118 KTTV 35,000,000 10,000,000

TS034 02 Máy điều hòa Nagakawa 2113 BGD 19,682,000 2,350,000

TS035 04 System Camera LX700 2113 BV 22,850,000 8,760,000

TS036 05 Bàn ghế làm việc 2112 TT 68,000,000 13,200,000

TS037 05 Bàn ghế tiếp khách 2112 BGD 54,000,000 8,700,000

TS038 05 Giá để chứng từ 2112 TT 12,000,000 2,500,000

TS039 05 Bộ bàn ghế họp 2112 QT 19,100,000 9,800,000

TS040 04 Bộ đàm 2118 BV 18,500,000 4,500,000

TS041 04 Máy đóng sổ 2113 KD 13,400,000 1,200,000

TS042 01 Nhà khối B văn phòng 2113 KD 4,500,000,000 150,000,000

TS043 04 Màn chiếu TV 100 2113 KT 17,540,000 1,500,000

TS044 03 Xe Toyota Vios 2113 BGD 300,000,000 35,000,000

TS045 02 Hệ thống chữa cháy 2118 PXSX2 125,000,000 25,000,000

TS046 02 Hệ thống lạnh 2118 PXSX2 150,000,000 20,000,000

TS047 03 Xe tải Huyndai 2118 PXSX2 300,000,000 45,000,000

TS048 01 Nhà xưởng cấp II 2112 PXSX1 1,200,000,000 198,000,000

Page 9: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang9

TS049 03 Xe Toyota Camry 2113 BGD 850,000,000 35,000,000

TS050 01 Nhà khối A văn phòng 2113 VP 3,750,000,000 50,000,000

TỔNG CỘNG

Thành tiền:

TP.Hồ Chí Minh, ngày …. Tháng …. Năm …..

Kế toán TSCĐ Kế toán trưởng Giám đốc

Giá trị TSCĐ Tần số Tần số tương đối Tần số phần trăm

Page 10: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang10

3

10

5

8

5

8

10

15

5

5

58

5

5

5

10

5

5

THÔØI GIAN SÖÛ

DUÏNG (Life)

Page 11: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang11

15

5

5

5

8

8

8

8

5

5

5

5

5

5

20

10

8

5

8

8

8

8

5

5

25

5

15

8

10

15

25

Page 12: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang12

15

25

TP.Hồ Chí Minh, ngày …. Tháng …. Năm …..Giám đốc

Page 13: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

THỜI GIAN SỬ DỤNG VÀ TỶ LỆ

TÍNH HAO MÒN CÁC LOẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH(Ban hành kèm theo Quyết định số:32/2008/QĐ-BTC

ngày 29 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)

STT Danh mục các nhóm tài sản cố định

A B 1

I I- Nhà, vật kiến trúc

1 Nhà cấp I, nhà đặcbiệt2 Nhà cấp II3 Nhà cấp III4 Nhà cấp IV5 Kho chứa, bể chứa, cầu đường, bãi đỗ, sân phơi6 Kè, đập, cống, kênh, mương máng, bến cảng, ụ tàu...7 Các vật kiến trúc khác

II Máy móc, thiết bị

A Máy móc, thiết bị văn phòng

1 - Máy vi tính2 - Thiết bị mạng truyền thông3 - Phương tiện lưu trữ số liệu4 - Các thiết bị tin học khác5 - Máy in6 - Máy chiếu7 - Máy Fax8 - Máy huỷ tài liệu9 - Máy đun nước

10 - Máy, thiết bị lọc nước11 - Máy hút ẩm12 - Máy hút bụi13 - Ti vi14 - Video15 - Máy CD16 - Máy DVD17 - Thiết bị âm thanh18 - Máy ghi âm19 - Máy ảnh

Page 14: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

20 - Tủ lạnh21 - Tủ đá22 - Máy giặt23 - Máy Photocopy24 - Két sắt các loại25 - Máy phát điện26 - Máy phát động lực27 - Máy biến áp điện và thiết bị nguồn28 - Máy móc thiết bị động lực khác29 - Máy điều hoà lưu thông không khí, 30 - Phương tiện phòng cháy chữa cháy31 - Thang máy32 - Thang nâng hàng33 - Máy móc thiết bị văn phòng khác

B Máy móc, thiết bị dùng cho công tác chuyên môn

34 - Máy công cụ

35 - Máy khai khoáng xây dựng

36 - Máy kéo

37 - Máy dùng cho nông, lâm nghiệp

38 - Máy bơm nước và xăng dầu

39 - Thiết bị luyện kim, gia công bề mặt chống gỉ và ăn mòn kim loại

40 - Thiết bị chuyên dùng sản xuất các loại hoá chất

41 - Máy móc, thiết bị chuyên dùng sản xuất vật liệu xây dựng, đồ sành sứ, thuỷ tinh

42 - Thiết bị chuyên dùng sản xuất các linh kiện và điện tử, quang học, cơ khí chính xác

43 - Máy móc, thiết bị dùng trong các ngành sản xuất da, in, văn phòng phẩm và văn hoá phẩm

44 - Máy móc, thiết bị dùng trong ngành dệt

45 - Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc

46 - Máy móc, thiết bị dùng trong ngành giấy

47 - Máy móc, thiết bị sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm

48 - Máy móc, thiết bị điện ảnh, y tế

49 - Máy móc, thiết bị viễn thông, thông tin, điện tử, tin học và truyền hình

50 - Máy móc, thiết bị sản xuất dược phẩm

51 - Máy móc, thiết bị khác

52 - Thiết bị đo lường, thử nghiệm các đại lượng cơ học, âm học và nhiệt học

53 - Thiết bị quang học và quang phổ

54 - Thiết bị điện và điện tử

55 - Thiết bị đo và phân tích lý hoá

Page 15: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

56 - Thiết bị và dụng cụ đo phóng xạ

57 - Thiết bị chuyên ngành đặc biệt

58 - Các thiết bị đo lường, thí nghiệm khác

59 - Khuôn mẫu dùng trong công nghiệp đúc

III Phương tiện vận tải, truyền dẫn

A Phương tiện vận tải

60 Phương tiện vận tải đường bộ61 Phương tiện vận tải đường sắt62 Phương tiện vận tải đường thuỷ63 Phương tiện vận tải đường không64 Thiết bị và phương tiện vận khác tải

B Thiết bị truyền dẫn

65 1. Phương tiện truyền dẫn thông tin66 2. Hệ thống dây điện thoại67 3. Tổng đài điện thoại68 4. Điện thoại di động, cố định69 5. Máy bộ đàm70 6. Phương tiện truyền dẫn điện71 7. Phương tiện truyền dẫn các loại khác

IV Thiết bị, dụng cụ quản lý

72 - Bàn làm việc73 - Ghế ngồi làm việc74 - Bộ bàn ghế tiếp khách75 - Tủ đựng tài liệu76 - Tủ trưng bày77 - Giá kệ để tài liệu chứng từ78 - Bộ Bàn ghế họp79 - Thiết bị, phương tiện quản lý khác

V Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

80 1. Các loại súc vật

81 2. Cây lâu năm, vườn cây công nghiệp, vườn cây ăn quả, vườn cây lâu năm.

82 3. Thảm cỏ, thảm cây xanh, cây cảnh, vườn cây cảnh, hòn non bộ

Page 16: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

THỜI GIAN SỬ DỤNG VÀ TỶ LỆ

TÍNH HAO MÒN CÁC LOẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH(Ban hành kèm theo Quyết định số:32/2008/QĐ-BTC

ngày 29 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)

2 3

j 1.25%50 2.00%25 4.00%15 6.50%20 5.00%20 5.00%10 10.00%

5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%

Thời gian sử dụng (năm)

Tỷ lệ tính hao mòn (% năm)

Page 17: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

5 20.00%5 20.00%5 20.00%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%

10 10.00%

8 12.50%

8 12.50%

8 12.50%

8 12.50%

10 10.00%

10 10.00%

8 12.50%

12 8.00%

10 10.00%

10 10.00%

8 12.50%

10 10.00%

10 10.00%

8 12.50%

8 12.50%

8 12.50%

10 10.00%

10 10.00%

10 10.00%

8 12.50%

10 10.00%

Page 18: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

10 10.00%

8 12.50%

10 10.00%

5 20.00%

10 10.00%10 10.00%10 10.00%10 10.00%10 10.00%

5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%

8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%

8 12.50%

25 4.00%

8 12.50%

Page 19: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

TEÂN TAØI KHOAÛN

211

2111 Ñaát

2112 Nhaø cöûa, vaät kieán truùc

2113 Maùy moùc, thieát bò

2114 Phöông tieän vaän taûi, truyeàn daãn

2115 Phöông tieän quaûn lyù

2118 Taøi saûn coá ñònh khaùc

213

214

2141 Hao moøn TSCÑ höõu hình

2142 Hao moøn TSCÑ voâ hình

241

2411 Mua saém TSCÑ

2412 Xaây döïng cô baûn

2413 Söûa chöõa lôùn TSCÑ

TAØI KHOAÛN CAÁP

I

TAØI KHOAÛN CAÁP II

TAØI SAÛN COÁ ÑÒNH HÖÕU HÌNH

TAØI SAÛN COÁ ÑÒNH VOÂ HÌNHHAO MOØN TAØI SAÛN COÁ ÑÒNH

XAÂY DÖÏNG CÔ BAÛN DÔÛ DANG

Page 20: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

STT Chỉ tiêu ĐVTSẢN PHẨM

A

A B C 1

I CHI PHÍ SẢN XUẤT

- Tổng biến phí (Vc) Đồng 804,375,000- Tổng định phí (Fc) Đồng 433,125,000- Tổng chi phí (Tc = Vc + Fc) Đồng 1,237,500,000

II DOANH THU BÁN HÀNG

Cái 25,000Đồng 55,000Đồng 1,375,000,000

III LỢI NHUẬN

- Lợi nhuận trước thuế Đồng- Thuế thu nhập doanh nghiệp (25%) Đồng- Lợi nhuận sau thuế Đồng

IV HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TSCĐ

Hiệu suất sử dụng TSCĐ ĐồngHiệu suất sử dụng vốn cố định ĐồngHiệu suất lợi nhuận trên vốn cố định Đồng

Phân tích hiệu suất sử dụng TSCĐ trong mối tương quan giữa giá bán và sản lương sản xuất (của sản phẩm có tỷ trọng doanh thu cao nhất)

- Tổng sản lượng (Q)- Giá bán/đơn vị sản phẩm (P)- Doanh thu bán hàng (S = Q.P)

C9
Variable Capital
C10
Fixed Capital
C11
Total Capital
C15
Sales Revenue
C21
Ý nghĩa: một đồng TSCĐ làm ra được bao nhiêu đồng doanh thu.
Page 21: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

SẢN PHẨM

B C D E F

2 3 4 5 6

773,500,000 1,546,875,000 3,445,000,000 2,295,000,000 2,603,125,000416,500,000 1,265,625,000 1,855,000,000 1,530,000,000 1,115,625,000

1,190,000,000 2,812,500,000 5,300,000,000 3,825,000,000 3,718,750,000

40,000 150,000 250,000 300,000 350,00035,000 25,000 26,500 15,000 12,500

1,400,000,000 3,750,000,000 6,625,000,000 4,500,000,000 4,375,000,000

Phân tích hiệu suất sử dụng TSCĐ trong mối tương quan giữa giá bán và sản lương sản xuất (của sản phẩm có tỷ trọng doanh thu cao nhất)

Page 22: Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm

TỔNG CỘNG

7

11,467,875,0006,615,875,000

18,083,750,000

1,115,000169,000

22,025,000,000