Upload
duy-khuong
View
224
Download
3
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Du Lieu Von Co Dinh Cua Doanh Nghiep - Tai San Co Dinh - KHTN.xlsm
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA TOÁN - TIN HỌC************
Giảng viên hướng dẫn:
Sinh viên thực hiện:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA TOÁN - TIN HỌC************
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Lê Đình Ngân
Sinh viên thực hiện:
Mã số sinh viên:
Lớp: 08DTD
Mã bộ phận Tên bộ phận Tên nhóm TSCĐ
BGD Ban giám đốc 01 Nhà cửa, vật kiến trúc
HCQT Hành chính - Quản trị 02 Máy móc, thiết bị
KD Phòng Kinh doanh 03 Phương tiện vận chuyển
HTTT Hệ thống thông tin 04 Thiết bị, dụng cụ quản lý
BV Phòng Bảo vệ 05 TSCĐ khác
KTTV Phòng Kế toán
VP Văn phòng công ty
TT Phòng Thường trực
PXSX1 Phân xưởng chế biến
PXSX2 Phân xưởng đóng gói
Mã nhóm TSCĐ
4%
10%
10%
12.50%
12.50%
Tỷ lệ khấu hao năm
STT Tên TSCĐ Mã bộ phận
A B C D E F 1
1 TS051 03 Xe tải Huyndai 2114 PXSX1 250,000,000
2 TS052 04 Hệ thống lọc bụi khí 2113 PXSX2 150,000,000
3 TS053 03 Xe Toyota Camry 2113 BGD 850,000,000
4 TS054 02 Hệ thống cấp đông Hitachi 2118 PXSX2 500,000,000
5 TS044 03 Xe Toyota Vios 2113 BGD 300,000,000
6 TS034 02 Máy điều hòa Nagakawa 2113 BGD 19,682,000
TỔNG CỘNG
Mã TSCĐ
Mã nhóm TSCĐ
MÃTÀI
KHOẢN
Nguyên giá (Cost)
Tháng bổ sung Tháng giảm trừ
2 3 4 5
45,000,000 15 9/1/2011
15,000,000 10 5/1/2011
50,000,000 15 10/1/2011
55,000,000 20 6/1/2011
35,000,000 15 10/1/2011
2,350,000 8 5/1/2011
Giá trị thu hồi (Salvage)
Thời gian sử dụng
file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang7
Tên CSKD : DNTN ABCĐịa chỉ : 2A/71 Nguyễn Kiệm
MST : 0392287784
Chọn bộ phận:
STT TEÂN TSCÑ
A B C D E F 1 2
TS001 03 Xe Mercedes 2114 BGD 480,000,000 65,000,000
TS002 04 Máy tính HP 2113 BGD 12,500,000 1,200,000
TS003 04 Máy photocopy 2113 HCQT 17,500,000 2,500,000
TS004 04 Máy tính Toshiba 2113 HCQT 12,500,000 1,250,000
TS005 02 Máy điều hòa Sam Sung 2113 KD 12,000,000 1,900,000
TS006 03 Xe Dmax 2114 KD 230,000,000 25,000,000
TS007 04 Server IBM 2113 KD 56,000,000 5,000,000
TS008 04 Máy tính IBM 2113 HTTT 45,000,000 3,500,000
TS009 04 Tivi Plasma 2113 KTTV 18,500,000 2,500,000
TS010 04 Tivi Sanyo 2113 BV 15,000,000 3,500,000
TS011 04 Máy lạnh Sharp 2113 HTTT 11,500,000 4,500,000
TS012 04 Tủ lạnh Hitachi 450L 2113 PXSX1 38,000,000 5,500,000
TS013 04 Máy in Sam Sung 2113 HCQT 25,000,000 12,000,000
TS014 04 Máy chiếu Acer PD 2113 KD 19,000,000 7,500,000
TS015 03 Xe HilanDer 2114 HTTT 218,000,000 88,000,000
TS016 04 Tivi Sam sung 2113 VP 27,000,000 9,000,000
TS017 04 Máy in Lazer HP-1005 2113 BGD 17,500,000 8,200,000
MAÕ TSCÑ
MAÕ NHOÙM TSCÑ
MÃTÀI KHOẢN
MAÕ BOÄ PHAÄN
NGUYEÂN GIAÙ (Cost)
GIAÙ TRÒ THU HOÀI (Salvage)
file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang8
TS018 03 Xe Toyota Innova 2114 KD 450,000,000 45,000,000
TS019 04 Laptop Acer 2113 VP 16,300,000 2,500,000
TS020 04 Laptop Compaq 2113 KTTV 28,400,000 5,000,000
TS021 04 Laptop HP 2113 VP 18,600,000 5,000,000
TS022 04 Máy hủy tài liệu Balio 2113 KTTV 12,850,000 1,300,000
TS023 04 Máy đếm tiền Kobra 2113 HCQT 12,450,000 480,000
TS024 02 Máy phát điện ELEMAX 2113 PXSX1 15,600,000 6,850,000
TS025 04 Bảng in điện tử Plus 2113 KD 16,650,000 5,840,000
TS026 04 Máy chiếu Infocus 2113 KD 12,000,000 3,450,000
TS027 04 Camera Panasonic 2113 BV 23,670,000 8,430,000
TS028 04 Máy chiếu Dalite WF100 2113 KD 12,450,000 867,000
TS029 04 Máy Fax Canon 2113 KTTV 14,875,000 1,650,000
TS030 02 Máy hút ẩm Ayoko 2113 KD 23,500,000 1,950,000
TS031 02 Máy hút bụi Philips -CN 2113 HCQT 12,600,000 742,000
TS032 01 Nhà kho 2113 PXSX1 560,000,000 52,000,000
TS033 04 Server IBM - System A 2118 KTTV 35,000,000 10,000,000
TS034 02 Máy điều hòa Nagakawa 2113 BGD 19,682,000 2,350,000
TS035 04 System Camera LX700 2113 BV 22,850,000 8,760,000
TS036 05 Bàn ghế làm việc 2112 TT 68,000,000 13,200,000
TS037 05 Bàn ghế tiếp khách 2112 BGD 54,000,000 8,700,000
TS038 05 Giá để chứng từ 2112 TT 12,000,000 2,500,000
TS039 05 Bộ bàn ghế họp 2112 QT 19,100,000 9,800,000
TS040 04 Bộ đàm 2118 BV 18,500,000 4,500,000
TS041 04 Máy đóng sổ 2113 KD 13,400,000 1,200,000
TS042 01 Nhà khối B văn phòng 2113 KD 4,500,000,000 150,000,000
TS043 04 Màn chiếu TV 100 2113 KT 17,540,000 1,500,000
TS044 03 Xe Toyota Vios 2113 BGD 300,000,000 35,000,000
TS045 02 Hệ thống chữa cháy 2118 PXSX2 125,000,000 25,000,000
TS046 02 Hệ thống lạnh 2118 PXSX2 150,000,000 20,000,000
TS047 03 Xe tải Huyndai 2118 PXSX2 300,000,000 45,000,000
TS048 01 Nhà xưởng cấp II 2112 PXSX1 1,200,000,000 198,000,000
file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang9
TS049 03 Xe Toyota Camry 2113 BGD 850,000,000 35,000,000
TS050 01 Nhà khối A văn phòng 2113 VP 3,750,000,000 50,000,000
TỔNG CỘNG
Thành tiền:
TP.Hồ Chí Minh, ngày …. Tháng …. Năm …..
Kế toán TSCĐ Kế toán trưởng Giám đốc
Giá trị TSCĐ Tần số Tần số tương đối Tần số phần trăm
file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang10
3
10
5
8
5
8
10
15
5
5
58
5
5
5
10
5
5
THÔØI GIAN SÖÛ
DUÏNG (Life)
file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang11
15
5
5
5
8
8
8
8
5
5
5
5
5
5
20
10
8
5
8
8
8
8
5
5
25
5
15
8
10
15
25
file:///tt/file_convert/563db9cb550346aa9a9ffcd5/document.xlsx Trang12
15
25
TP.Hồ Chí Minh, ngày …. Tháng …. Năm …..Giám đốc
THỜI GIAN SỬ DỤNG VÀ TỶ LỆ
TÍNH HAO MÒN CÁC LOẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH(Ban hành kèm theo Quyết định số:32/2008/QĐ-BTC
ngày 29 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
STT Danh mục các nhóm tài sản cố định
A B 1
I I- Nhà, vật kiến trúc
1 Nhà cấp I, nhà đặcbiệt2 Nhà cấp II3 Nhà cấp III4 Nhà cấp IV5 Kho chứa, bể chứa, cầu đường, bãi đỗ, sân phơi6 Kè, đập, cống, kênh, mương máng, bến cảng, ụ tàu...7 Các vật kiến trúc khác
II Máy móc, thiết bị
A Máy móc, thiết bị văn phòng
1 - Máy vi tính2 - Thiết bị mạng truyền thông3 - Phương tiện lưu trữ số liệu4 - Các thiết bị tin học khác5 - Máy in6 - Máy chiếu7 - Máy Fax8 - Máy huỷ tài liệu9 - Máy đun nước
10 - Máy, thiết bị lọc nước11 - Máy hút ẩm12 - Máy hút bụi13 - Ti vi14 - Video15 - Máy CD16 - Máy DVD17 - Thiết bị âm thanh18 - Máy ghi âm19 - Máy ảnh
20 - Tủ lạnh21 - Tủ đá22 - Máy giặt23 - Máy Photocopy24 - Két sắt các loại25 - Máy phát điện26 - Máy phát động lực27 - Máy biến áp điện và thiết bị nguồn28 - Máy móc thiết bị động lực khác29 - Máy điều hoà lưu thông không khí, 30 - Phương tiện phòng cháy chữa cháy31 - Thang máy32 - Thang nâng hàng33 - Máy móc thiết bị văn phòng khác
B Máy móc, thiết bị dùng cho công tác chuyên môn
34 - Máy công cụ
35 - Máy khai khoáng xây dựng
36 - Máy kéo
37 - Máy dùng cho nông, lâm nghiệp
38 - Máy bơm nước và xăng dầu
39 - Thiết bị luyện kim, gia công bề mặt chống gỉ và ăn mòn kim loại
40 - Thiết bị chuyên dùng sản xuất các loại hoá chất
41 - Máy móc, thiết bị chuyên dùng sản xuất vật liệu xây dựng, đồ sành sứ, thuỷ tinh
42 - Thiết bị chuyên dùng sản xuất các linh kiện và điện tử, quang học, cơ khí chính xác
43 - Máy móc, thiết bị dùng trong các ngành sản xuất da, in, văn phòng phẩm và văn hoá phẩm
44 - Máy móc, thiết bị dùng trong ngành dệt
45 - Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc
46 - Máy móc, thiết bị dùng trong ngành giấy
47 - Máy móc, thiết bị sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm
48 - Máy móc, thiết bị điện ảnh, y tế
49 - Máy móc, thiết bị viễn thông, thông tin, điện tử, tin học và truyền hình
50 - Máy móc, thiết bị sản xuất dược phẩm
51 - Máy móc, thiết bị khác
52 - Thiết bị đo lường, thử nghiệm các đại lượng cơ học, âm học và nhiệt học
53 - Thiết bị quang học và quang phổ
54 - Thiết bị điện và điện tử
55 - Thiết bị đo và phân tích lý hoá
56 - Thiết bị và dụng cụ đo phóng xạ
57 - Thiết bị chuyên ngành đặc biệt
58 - Các thiết bị đo lường, thí nghiệm khác
59 - Khuôn mẫu dùng trong công nghiệp đúc
III Phương tiện vận tải, truyền dẫn
A Phương tiện vận tải
60 Phương tiện vận tải đường bộ61 Phương tiện vận tải đường sắt62 Phương tiện vận tải đường thuỷ63 Phương tiện vận tải đường không64 Thiết bị và phương tiện vận khác tải
B Thiết bị truyền dẫn
65 1. Phương tiện truyền dẫn thông tin66 2. Hệ thống dây điện thoại67 3. Tổng đài điện thoại68 4. Điện thoại di động, cố định69 5. Máy bộ đàm70 6. Phương tiện truyền dẫn điện71 7. Phương tiện truyền dẫn các loại khác
IV Thiết bị, dụng cụ quản lý
72 - Bàn làm việc73 - Ghế ngồi làm việc74 - Bộ bàn ghế tiếp khách75 - Tủ đựng tài liệu76 - Tủ trưng bày77 - Giá kệ để tài liệu chứng từ78 - Bộ Bàn ghế họp79 - Thiết bị, phương tiện quản lý khác
V Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
80 1. Các loại súc vật
81 2. Cây lâu năm, vườn cây công nghiệp, vườn cây ăn quả, vườn cây lâu năm.
82 3. Thảm cỏ, thảm cây xanh, cây cảnh, vườn cây cảnh, hòn non bộ
THỜI GIAN SỬ DỤNG VÀ TỶ LỆ
TÍNH HAO MÒN CÁC LOẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH(Ban hành kèm theo Quyết định số:32/2008/QĐ-BTC
ngày 29 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
2 3
j 1.25%50 2.00%25 4.00%15 6.50%20 5.00%20 5.00%10 10.00%
5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%
Thời gian sử dụng (năm)
Tỷ lệ tính hao mòn (% năm)
5 20.00%5 20.00%5 20.00%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%
10 10.00%
8 12.50%
8 12.50%
8 12.50%
8 12.50%
10 10.00%
10 10.00%
8 12.50%
12 8.00%
10 10.00%
10 10.00%
8 12.50%
10 10.00%
10 10.00%
8 12.50%
8 12.50%
8 12.50%
10 10.00%
10 10.00%
10 10.00%
8 12.50%
10 10.00%
10 10.00%
8 12.50%
10 10.00%
5 20.00%
10 10.00%10 10.00%10 10.00%10 10.00%10 10.00%
5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%5 20.00%
8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%8 12.50%
8 12.50%
25 4.00%
8 12.50%
TEÂN TAØI KHOAÛN
211
2111 Ñaát
2112 Nhaø cöûa, vaät kieán truùc
2113 Maùy moùc, thieát bò
2114 Phöông tieän vaän taûi, truyeàn daãn
2115 Phöông tieän quaûn lyù
2118 Taøi saûn coá ñònh khaùc
213
214
2141 Hao moøn TSCÑ höõu hình
2142 Hao moøn TSCÑ voâ hình
241
2411 Mua saém TSCÑ
2412 Xaây döïng cô baûn
2413 Söûa chöõa lôùn TSCÑ
TAØI KHOAÛN CAÁP
I
TAØI KHOAÛN CAÁP II
TAØI SAÛN COÁ ÑÒNH HÖÕU HÌNH
TAØI SAÛN COÁ ÑÒNH VOÂ HÌNHHAO MOØN TAØI SAÛN COÁ ÑÒNH
XAÂY DÖÏNG CÔ BAÛN DÔÛ DANG
STT Chỉ tiêu ĐVTSẢN PHẨM
A
A B C 1
I CHI PHÍ SẢN XUẤT
- Tổng biến phí (Vc) Đồng 804,375,000- Tổng định phí (Fc) Đồng 433,125,000- Tổng chi phí (Tc = Vc + Fc) Đồng 1,237,500,000
II DOANH THU BÁN HÀNG
Cái 25,000Đồng 55,000Đồng 1,375,000,000
III LỢI NHUẬN
- Lợi nhuận trước thuế Đồng- Thuế thu nhập doanh nghiệp (25%) Đồng- Lợi nhuận sau thuế Đồng
IV HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TSCĐ
Hiệu suất sử dụng TSCĐ ĐồngHiệu suất sử dụng vốn cố định ĐồngHiệu suất lợi nhuận trên vốn cố định Đồng
Phân tích hiệu suất sử dụng TSCĐ trong mối tương quan giữa giá bán và sản lương sản xuất (của sản phẩm có tỷ trọng doanh thu cao nhất)
- Tổng sản lượng (Q)- Giá bán/đơn vị sản phẩm (P)- Doanh thu bán hàng (S = Q.P)
SẢN PHẨM
B C D E F
2 3 4 5 6
773,500,000 1,546,875,000 3,445,000,000 2,295,000,000 2,603,125,000416,500,000 1,265,625,000 1,855,000,000 1,530,000,000 1,115,625,000
1,190,000,000 2,812,500,000 5,300,000,000 3,825,000,000 3,718,750,000
40,000 150,000 250,000 300,000 350,00035,000 25,000 26,500 15,000 12,500
1,400,000,000 3,750,000,000 6,625,000,000 4,500,000,000 4,375,000,000
Phân tích hiệu suất sử dụng TSCĐ trong mối tương quan giữa giá bán và sản lương sản xuất (của sản phẩm có tỷ trọng doanh thu cao nhất)
TỔNG CỘNG
7
11,467,875,0006,615,875,000
18,083,750,000
1,115,000169,000
22,025,000,000