2
Bảng giá thiết bị điện hạ thế THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT Giá trên chưa bao gồm VAT và có thể điều chỉnh Các yêu cầu khác xin liên hệ ABB 1 27 PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB EMAX ACB ACCESSORIES Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2 Chi tiết Mã sản phẩm Đơn giá VND Description Order code Unit price Cáp liên động cho ACB cố định/ phần cố định của ACB withdrawable (1) E1/6 Liên động loại A - Kiểu nằm ngang 1SDA038329R1 4,276,000 E1/6 Liên động loại B - Kiểu nằm ngang 1SDA038330R1 7,202,000 E1/6 Liên động loại C - Kiểu nằm ngang 1SDA038331R1 5,498,000 E1/6 Liên động loại D - Kiểu nằm ngang 1SDA038332R1 7,202,000 E1/6 Liên động loại A - Kiểu thẳng đứng 1SDA038333R1 4,276,000 E1/6 Liên động loại B - Kiểu thẳng đứng 1SDA038334R1 7,202,000 E1/6 Liên động loại C - Kiểu thẳng đứng 1SDA038335R1 5,498,000 E1/6 Liên động loại D - Kiểu thẳng đứng 1SDA038336R1 7,202,000 Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần di động của ACB Withdrawable (2) E1-E2 3P 1SDA038366R1 3,056,000 E3 3P 1SDA038367R1 3,056,000 E4 3P 1SDA038368R1 4,074,000 E6 3P 1SDA043466R1 3,056,000 E1-E2 4P 1SDA038366R1 3,056,000 E3 4P 1SDA038367R1 3,056,000 E4 4P 1SDA043466R1 3,056,000 E6 4P 1SDA038369R1 4,074,000 Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần cố định của ACB Withdrawable (3) E1/6 Liên động loại A / B / D 1SDA038364R1 9,166,000 E1/6 Liên động loại C 1SDA038365R1 9,166,000 Tấm gắn liên động cho máy cắt cố định (4) E1/6 1SDA038358R1 5,498,000 Ghi chú: CÁCH CHỌN THIẾT BỊ CHO LIÊN ĐỘNG CƠ KHÍ GIỮA CÁC ACB - Các thiết bị tạo thành liên động cơ khí bao gồm (1) Cáp liên động cho ACB cố định/ phần cố định của ACB withdrawable (1) (2) Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần di động của ACB Withdrawable (3) Phụ kiện liên động cho ACB cố định/Phần cố định của ACB Withdrawable (4) Tấm gắn liên động cho máy cắt cố định - Chọn cáp liên động theo loại liên động: A/B/C/D (xem bảng hướng dẫn *) Liên động giữa 02 ACB cố định Liên động giữa 03 ACB cố định Liên động giữa 02 ACB di động (Withdrawable) Liên động giữa 03 ACB di động (Withdrawable) (1) (2) (3) (4) (2) (3) (4) (1) (2) (3) (4) (2) (3) (4) (2) (3) (4) PF PM (1) (3) (2) PF PM (3) (2) PF PM (1) (3) (2) PF PM (3) (2) PF PM (3) (2) PF: phần cố định của ACB di động PM: phần di động của ACB di động Vertical interlock Horizontal interlock Mechanical interlock

Emax Acb Accessories Docs

Embed Size (px)

DESCRIPTION

phụ kiện, liên động máy cắt không khí ACB

Citation preview

  • Bng gi thit b in h th

    THIT B NG CTGi trn cha bao gm VAT v c th iu chnhCc yu cu khc xin lin h ABB

    1

    27

    PH KIN DNG CHO MY CT KHNG KH ACBEMAX ACB ACCESSORIES

    p ng tiu chun IEC 60947-2

    Chi tit M sn phm n giVND

    Description Order code Unit price

    Cp lin ng cho ACB c nh/ phn c nh ca ACB withdrawable (1)E1/6 Lin ng loi A - Kiu nm ngang 1SDA038329R1 4,276,000 E1/6 Lin ng loi B - Kiu nm ngang 1SDA038330R1 7,202,000 E1/6 Lin ng loi C - Kiu nm ngang 1SDA038331R1 5,498,000 E1/6 Lin ng loi D - Kiu nm ngang 1SDA038332R1 7,202,000 E1/6 Lin ng loi A - Kiu thng ng 1SDA038333R1 4,276,000 E1/6 Lin ng loi B - Kiu thng ng 1SDA038334R1 7,202,000 E1/6 Lin ng loi C - Kiu thng ng 1SDA038335R1 5,498,000 E1/6 Lin ng loi D - Kiu thng ng 1SDA038336R1 7,202,000

    Ph kin lin ng cho ACB c nh/Phn di ng ca ACB Withdrawable (2)E1-E2 3P 1SDA038366R1 3,056,000 E3 3P 1SDA038367R1 3,056,000 E4 3P 1SDA038368R1 4,074,000 E6 3P 1SDA043466R1 3,056,000 E1-E2 4P 1SDA038366R1 3,056,000 E3 4P 1SDA038367R1 3,056,000 E4 4P 1SDA043466R1 3,056,000 E6 4P 1SDA038369R1 4,074,000

    Ph kin lin ng cho ACB c nh/Phn c nh ca ACB Withdrawable (3)E1/6 Lin ng loi A / B / D 1SDA038364R1 9,166,000 E1/6 Lin ng loi C 1SDA038365R1 9,166,000

    Tm gn lin ng cho my ct c nh (4)E1/6 1SDA038358R1 5,498,000

    Ghi ch: CCH CHN THIT B CHO LIN NG C KH GIA CC ACB - Cc thit b to thnh lin ng c kh bao gm (1) Cp lin ng cho ACB c nh/ phn c nh ca ACB withdrawable (1) (2) Ph kin lin ng cho ACB c nh/Phn di ng ca ACB Withdrawable (3) Ph kin lin ng cho ACB c nh/Phn c nh ca ACB Withdrawable (4) Tm gn lin ng cho my ct c nh - Chn cp lin ng theo loi lin ng: A/B/C/D (xem bng hng dn *)

    Lin ng gia 02 ACB c nh

    Lin ng gia 03 ACB c nh

    Lin ng gia 02 ACB di ng (Withdrawable)

    Lin ng gia 03 ACB di ng (Withdrawable)

    (1)(2)(3)

    (4)

    (2)(3)

    (4)

    (1)(2)(3)

    (4)

    (2)(3)

    (4)

    (2)(3)

    (4)

    PF

    PM

    (1)(3)

    (2)

    PF

    PM

    (3)

    (2)

    PF

    PM

    (1)(3)

    (2)

    PF

    PM

    (3)

    (2)

    PF

    PM

    (3)

    (2)

    PF: phn c nh ca ACB di ngPM: phn di ng ca ACB di ng

    Vertical interlock

    Horizontal interlock

    Mechanical interlock

  • Bng gi thit b in h th

    BREAKERS & SWITCHESGi trn cha bao gm VAT v c th iu chnh

    Cc yu cu khc xin lin h ABB

    1

    28

    PH KIN DNG CHO MY CT KHNG KH ACBEMAX ACB ACCESSORIES

    p ng tiu chun IEC 60947-2

    (*) BNG HNG DN CHN CP LIN NG (1)

    CCH CHN THIT B CHO ATS DNG ACB - Chn 2 hoc 3 ACB cng dng nh mc, kh nng ct v s cc theo yu cu - Chn kha lin ng c kh theo hng dn trn - Chn b iu khin t ng ATS - ATS010 - Cc ph kin i km: + Cun shunt ngt - YO + Cun shunt ng - YC + ng c iu khin t ng np l xo - M + B hin th trn thi ng ct ca ACB i vi ACB loi Withdrawable phi chn thm: + B tn hiu hin th trng thi ca ACB c a vo/kim tra cch in/ ko ra

    !"#$%'#c()#$*#&(+#,*-.#,/0$#1(2#3!"#$%#5#&67-.#&(!2#35#89#-./0$#:72

    !"#$%'$'!()$*+,;"C-#89#3=-.>