3
越南地區 2013 年度「教育部華語文獎學金」初選錄取名冊 DANH SÁCH ỨNG VIÊN SƠ TUYỂN “HỌC BỔNG TIẾNG HOA BỘ GIÁO DỤC NĂM 2013” TẠI VN 標號 STT 外文姓名 Tên tiếng Việt 中文姓名 Tên tiếng Hoa 性別 Giới tính 出生年份 Năm sinh 初選結果 Kết quả sơ tuyển 1 PHAM DUY CUONG 范維剛 /Nam 1987 正取 3 個月/Chính thức (3 tháng) 2 VU ANH TUNG 武英松 /Nam 1985 正取 3 個月/Chính thức (3 tháng) 3 NGUYEN THI HA GIANG 阮氏河江 /Nữ 1986 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 4 NGUYEN THI MINH NGUYET 阮氏明月 /Nữ 1987 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 5 DANG ANH VAN 鄧英云 /Nữ 1978 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 6 NGUYEN MANH CUONG 阮孟強 /Nam 1989 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 7 NGUYEN LAM THANG 阮覽勝 /Nam 1974 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 8 NGUYEN VAN TUYEN 阮文宣 /Nam 1978 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 9 NGUYEN NGOC THANH 阮玉清 /Nam 1988 正取 12 個月/Chính thức (12 tháng) 10 PHAM NGOC THANG 范玉勝 /Nam 1976 正取 12 個月/Chính thức (12 tháng) 11 KHUC VAN HUY 曲文輝 /Nam 1987 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 12 HOANG NGOC KIM QUANG 黃玉金光 /Nữ 1990 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 13 TU PHUNG NGOC 徐鳳玉 /Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 14 TRAN THANH NHAT HA 陳清日河 /Nữ 1987 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng) 15 LE THI HAI BINH 黎氏海萍 /Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

越南地區 2013 年度「教育部華語文獎學金」初選錄取名冊 SACH SO TUYEN HOC BONG TIEN… · 12 HOANG NGOC KIM QUANG 黃玉金光 女/Nữ 1990 正取6個月/Chính

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 越南地區 2013 年度「教育部華語文獎學金」初選錄取名冊 SACH SO TUYEN HOC BONG TIEN… · 12 HOANG NGOC KIM QUANG 黃玉金光 女/Nữ 1990 正取6個月/Chính

越南地區 2013 年度「教育部華語文獎學金」初選錄取名冊 DANH SÁCH ỨNG VIÊN SƠ TUYỂN “HỌC BỔNG TIẾNG HOA BỘ GIÁO DỤC NĂM 2013” TẠI VN

標號 STT

外文姓名 Tên tiếng Việt

中文姓名 Tên tiếng Hoa

性別 Giới tính

出生年份 Năm sinh

初選結果 Kết quả sơ tuyển

1 PHAM DUY CUONG 范維剛 男/Nam 1987 正取 3 個月/Chính thức (3 tháng)

2 VU ANH TUNG 武英松 男/Nam 1985 正取 3 個月/Chính thức (3 tháng)

3 NGUYEN THI HA GIANG 阮氏河江 女/Nữ 1986 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

4 NGUYEN THI MINH NGUYET 阮氏明月 女/Nữ 1987 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

5 DANG ANH VAN 鄧英云 女/Nữ 1978 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

6 NGUYEN MANH CUONG 阮孟強 男/Nam 1989 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

7 NGUYEN LAM THANG 阮覽勝 男/Nam 1974 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

8 NGUYEN VAN TUYEN 阮文宣 男/Nam 1978 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

9 NGUYEN NGOC THANH 阮玉清 男/Nam 1988 正取 12 個月/Chính thức (12 tháng)

10 PHAM NGOC THANG 范玉勝 男/Nam 1976 正取 12 個月/Chính thức (12 tháng)

11 KHUC VAN HUY 曲文輝 男/Nam 1987 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

12 HOANG NGOC KIM QUANG 黃玉金光 女/Nữ 1990 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

13 TU PHUNG NGOC 徐鳳玉 女/Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

14 TRAN THANH NHAT HA 陳清日河 女/Nữ 1987 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

15 LE THI HAI BINH 黎氏海萍 女/Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

Page 2: 越南地區 2013 年度「教育部華語文獎學金」初選錄取名冊 SACH SO TUYEN HOC BONG TIEN… · 12 HOANG NGOC KIM QUANG 黃玉金光 女/Nữ 1990 正取6個月/Chính

16 NGUYEN NGOC THANH TAM 阮玉清心 女/Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

17 NGUYEN THI QUYNH CHI 阮氏瓊枝 女/Nữ 1985 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

18 VO THI HUE 武氏慧 女/Nữ 1993 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

19 TRAN THI THU NGUYET 陳氏秋月 女/Nữ 1980 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

20 NGO XUAN VY 吳春微 女/Nữ 1988 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

21 NGO LE SAN 吳麗珊 女/Nữ 1989 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

22 HO THI THU THAO 胡秋草 女/Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

23 NGUYEN NGOC NGUYEN 阮玉原 男/Nam 1989 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

24 LE THI KIM UYEN 黎氏金鴛 女/Nữ 1983 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

25 NGUYEN VAN TUAN 阮文俊 男/Nam 1979 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

26 PHAN TRUNG DUNG 潘忠勇 男/Nam 1985 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

27 VU TUAN HAI 武俊海 男/Nam 1984 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

28 NGUYEN THI THUY DUONG 阮氏垂楊 女/Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

29 VUONG UYEN QUAN 王婉君 女/Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

30 LA THI LE HAN 羅氏麗寒 女/Nữ 1991 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

31 TRAN SI NHON 唐仕仁 男/Nam 1990 正取 6 個月/Chính thức (6 tháng)

32 NGUYEN HOANG LAM ANH 阮煌藍英 女/Nữ 1993 正取 2 個月/Chính thức (2tháng)

33 TRIEU DUC MINH 趙德明 男/Nam 1993 正取 2 個月/Chính thức (2tháng)

34 THU THUY HONG NHUNG 凌心瓊 女/Nữ 1992 正取 2 個月/Chính thức (2tháng)

Page 3: 越南地區 2013 年度「教育部華語文獎學金」初選錄取名冊 SACH SO TUYEN HOC BONG TIEN… · 12 HOANG NGOC KIM QUANG 黃玉金光 女/Nữ 1990 正取6個月/Chính

35 DUNG MY PHUNG 劉美鳳 女/Nữ 1983 正取 2 個月/Chính thức (2tháng)

36 NGUYEN DUONG HA VAN 阮楊霞雲 女/Nữ 1992 正取 2 個月/Chính thức (2tháng)

37 PHAN DINH MINH TRI 潘霆明智 男/Nam 1986 正取 2 個月/Chính thức (2tháng)

38 NGUYEN HUU THO 阮有壽 男/Nam 1988 備取 6 個月/Dự bị (6 tháng)

39 HOANG THI BICH HONG 黃氏碧紅 女/Nữ 1991 備取 6 個月/Dự bị (6 tháng)

40 NGUYEN HOANG KIM NGAN 阮黃金銀 女/Nữ 1990 備取 6 個月/Dự bị (6 tháng)

41 LAM QUYNH NGA 林瓊娥 女/Nữ 1991 備取 6 個月/Dự bị (6 tháng)

注意事項: 1.以上藍色名單(1-11)屬於北部錄取人員,黑色名單(12-41)屬於南部錄取人員。 2.以上初選錄取人必須於 2013 年 6 月 20 日前將大學華語中心入學同意書寄送至河內或胡志明市臺北經濟文化辦事處參加複選,複選結果將

於 6 月 30 日前公告。 Ghi chú: 1. Danh sách màu xanh (số thứ tự 1-11) ứng viên thuộc khu vực miền Bắc, danh sách màu đen( số thứ tự 12-41) ứng viên thuộc khu vực miền Nam. 2. Những ứng viên có tên trên gửi Thư nhập học của Trung tâm tiếng Hoa về cho Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Hà Nội hoặc TPHCM

trước ngày 20/6/2013 để Chúng tôi kiểm tra, kết quả cuối cùng sẽ công bố trước ngày 30/6/2013.