Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
1 20122352 Nguyễn Thế Anh Sơn 25.09.1994 Hà Bắc Nam 20162 0 AS K57 Chương trình Việt-Nhật
2 20122649 Nguyễn Quốc Trường 25.04.1994 Hà Nam Ông x 0 AS K57 Chương trình Việt-Nhật
3 20111298 Trần Việt Dũng 10.02.1993 LB Nga Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật
4 20112010 Hà Đức Quý Chưa nộp IS K56 Chương trình Việt-Nhật
5 20112440 Nguyễn Mạnh Tuấn Chưa nộp IS K56 Chương trình Việt-Nhật
6 20112195 Phạm Minh Thành 08.11.1993 Thanh Hóa Ông x x 300 Thiếu 40 IS K56 Chương trình Việt-Nhật
7 20121335 Lưu Bình Công 03.07.1994 Nam Hà Ông x 0 IS1 K57 Chương trình Việt-Nhật
8 20121504 Tạ Tất Đạt 01.10.1994 Hòa Bình Nam 20162 0 IS1 K57 Chương trình Việt-Nhật
9 20121654 Tô Văn Hải 02.11.1993 Bắc Ninh Nam 20162 0 IS1 K57 Chương trình Việt-Nhật
10 20121770 Nguyễn Văn Hồng 28.04.1994 0 Nam Chưa nộp IS2 K57 Chương trình Việt-Nhật
11 20121877 Từ Mạnh Hưng 28.04.1994 Bắc Giang Ông x x 0 IS2 K57 Chương trình Việt-Nhật
12 20121927 Nguyễn Khắc Khôi 11.03.1994 Hà Bắc Nam 20162 0 IS2 K57 Chương trình Việt-Nhật
13 20122003 Hoàng Thanh Long 22.05.1994 Thái Bình Nam x 0 IS2 K57 Chương trình Việt-Nhật
14 20122673 Hoàng Anh Tuấn 29.04.1994 Thanh Hóa Nam 20162 20162 0 IS2 K57 Chương trình Việt-Nhật
15 20102623 Nguyễn Quốc Đại 02.09.1992 Nghệ An Ông x x 2014 2 Thiếu 40 KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
16 20111869 Phùng Văn Minh 05.06.1993 Thanh Hóa Ông 20161b 20161b 0 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
17 20124856 Hà Nhật Cương 06.10.1994 Nghệ An Nam x x 0 KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
18 20121642 Nguyễn Hoàng Hải 03.10.1994 Hà Nội Ông x x 0 KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
19 20121673 Đỗ Đức Hiếu 01.04.1994 0 Nam Chưa nộp KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
20 20123021 Nguyễn Trung Đức 14.08.1994 Hà Nội Ông x x 0 Cơ điện tử CTTT K57 Viện Cơ khí
21 20120567 Nguyễn Văn Long 24.09.1994 Tuyên Quang Ông x x 0 Cơ điện tử CTTT K57 Viện Cơ khí
22 20112633 Nguyễn Bảo Nam 21.02.1993 Nghệ An Ông x x 300 Thiếu 40 KSTN Điện tử viễn thông K56 Viện Điện tử - Viễn thông
23 20122362 Phạm Văn Sơn 10.12.1994 0 Nam Chưa nộp KSTN Điện tử viễn thông K57 Viện Điện tử - Viễn thông
24 20111924 Nguyễn Văn Nghĩa 24.04.1993 Bắc Giang Ông x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K56 Viện Điện
25 20124931 Ngô Nhật Quang 05.08.1994 Kiên Giang Ông x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K57 Viện Điện
26 20122709 Phạm Đức Tuấn 31.10.1994 Thái Bình Ông x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K57 Viện Điện
27 20121195 La Quốc Anh 21.12.1994 Thanh Hóa Ông x x 0 KSCLC Tin học công nghiệp K57 Viện Điện
28 20121300 Bùi Quang Chất 02.12.1994 Hưng Yên Ông x x 0 KSCLC Tin học công nghiệp K57 Viện Điện
29 20121450 Nguyễn Đức Dương 03.10.1994 Hà Bắc Ông x x 0 KSCLC Tin học công nghiệp K57 Viện Điện
30 20121451 Nguyễn Đức Dương 09.01.1994 0 Nam Chưa nộp KSCLC Tin học công nghiệp K57 Viện Điện
31 20122799 Vũ Duy Việt 21.08.1994 Hà Nội Ông x x 0 KSCLC Tin học công nghiệp K57 Viện Điện
32 20102554 Phạm Quang Việt 30.06.1992 Thái Bình Ông x x 2014 2 Thiếu 40 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Viện Điện
33 20122191 Phan Văn Nhân 15.07.1994 0 Nam Chưa nộp KSCLC Cơ khí hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
34 20120738 Đào Văn Quang 20.07.1994 0 Nam Chưa nộp KSCLC Cơ khí hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
35 20122097 Cao Thanh Nam 22.02.1994 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật y sinh CTTT K57 Viện Điện tử - Viễn thông
36 20135380 Nguyễn Văn Đức 15.01.1995 Hà Nội Nam x x 0 0 CN-Thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
37 20135510 Đỗ Thị Hiền 12.05.1995 Nam Định Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
38 20135977 Đỗ Thị Lý 01.08.1995 Ninh Bình Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
39 20136176 Đặng Thị Oanh 24.12.1995 Bắc Ninh Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
40 20136227 Phạm Thị Phương 07.04.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
41 20135509 Bùi Thị Thu Hiền 24.10.1995 Nam Định Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
42 20136171 Đinh Thị Như 25.11.1995 Hà Nam Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
43 20136209 Hoàng Thị Phương 02.12.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
44 20136671 Đỗ Bá Trường 11.04.1995 Hà Nội Nam x x 0 0 CN-Thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
45 20136826 Nguyễn Thị Hoài Vi 25.10.1995 Hải Phòng Nữ x x 0 0 CN-Thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
46 20126071 Nguyễn Đức Trung Chưa nộp CN-thực phẩm K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
47 20126072 Nguyễn Văn Trung 18.11.1993 Hà Nội Nam x x 0 0 CN-thực phẩm K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
48 20115902 Tiết Thị Điệp 20.03.1993 Nam Định Bà x x Thiếu 140 Công nghệ thực phẩm 1-K56 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
49 20131333 Vũ Thị Hậu 19.12.1995 Hải Dương Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
50 20130582 Trần Thị Dung 16.10.1995 Hà Nam Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Danh sách sơ bộ TN 20171B ngày 19/03/2018
Page 1 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
51 20131341 Ngô Thu Hằng 07.06.1995 Hà Nội Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
52 20132084 Trần Minh Khánh 03.08.1995 Hà Nam Nam x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
53 20132287 Nguyễn Thị Linh 16.01.1995 Hải Dương Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
54 20132749 Nguyễn Thị Thuý Ngân 04.09.1995 Nghệ An Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
55 20132788 Nguyễn Thị Ngọc 13.05.1995 Thái Bình Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
56 20133920 Nguyễn Thủy Tiên 16.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
57 20133613 Hoàng Thu Thảo 21.10.1995 Hải Phòng Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
58 20133861 Viên Thị Thuý 04.01.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
59 20133875 Vũ Thị Phương Thuỷ 20.07.1995 Thái Bình Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
60 20134110 Nguyễn Thị Nam Trinh 10.02.1995 Thái Bình Nữ x x 0 0 KT sinh học 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
61 20132002 Nguyễn Thị Thu Hương 30.09.1995 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 0 KT sinh học 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
62 20132649 Đỗ Thành Nam 23.12.1995 Hà Nội Nam x x 0 0 KT sinh học 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
63 20132745 Nguyễn Thị Hồng Ngân 13.11.1995 Thái Bình Nữ x x 0 0 KT sinh học 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
64 20133357 Tạ Văn Sơn 08.09.1995 Hà Nội Nam x x 0 0 KT sinh học 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
65 20133632 Trần Thị Phương Thảo 18.03.1995 Hà Tĩnh Nữ x x 0 0 KT sinh học 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
66 20134086 Trịnh Thị Thu Trang 17.08.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 0 KT sinh học 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
67 20131335 Đặng Thị Thu Hằng 22.09.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 0 KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
68 20123090 Trần Thị Hằng 17.06.1994 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 0 KT sinh học K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
69 20123255 Nguyễn Thị Khánh Linh 09.08.1994 Hòa Bình Nữ x x 0 0 KT sinh học K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
70 20123326 Nguyễn Văn Nam 04.06.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 0 KT sinh học K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
71 20123683 Kiều Thanh Tùng 19.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 0 KT sinh học K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
72 20123737 Hoàng Thị Yến 15.01.1993 Hà Nội Nữ x x 0 0 KT sinh học K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
73 20113290 Trần Thị Tình 12.07.1993 Hải Dương Nữ x x Chưa nộp Kỹ thuật sinh học 1-K56 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
74 20103031 Phùng Tuấn Anh 16.02.1992 Hải Phòng Ông x x Thiếu 140 Kỹ thuật sinh học-K55 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
75 20169546 Nguyễn Thị Thu Huyền 17.04.1994 Hà Nam Nữ x x 0 0 KT Thực phẩm (CN lên KS) K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
76 20169551 Đỗ Thanh Tuyền 04.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 0 KT Thực phẩm (CN lên KS) K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
77 20169668 Đàm Quang Phúc 25.02.1994 Hà Nội Nam x x 0 0 KT Thực phẩm (CN lên KS) K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
78 20179578 Tạ Thanh Thuỷ 15.05.1994 Hà Nội Nữ x x 0 0 KT Thực phẩm (CN lên KS) K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
79 20122866 Nguyễn Thị Phương Anh 11.04.1994 Hải Dương Bà x x 0 KT thực phẩm 01 K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
80 20123217 Lại Minh Kiên 30.06.1994 Hà Nam Nam x x 0 0 KT thực phẩm 01 K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
81 20123503 Hoàng Văn Thành 23.03.1994 Hà Bắc Nam x x 0 0 KT thực phẩm 01 K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
82 20130461 Nguyễn Thị Vân Cúc 07.09.1995 Hải Hưng Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
83 20130411 Vũ Thị Chinh 06.05.1995 Nam Định Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
84 20131334 Dương Thị Lệ Hằng 11.07.1995 0 Nữ 0 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
85 20131338 Lương Thị Hằng 28.09.1995 Hà Tây Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
86 20134797 Phú Thị Bích Hạnh 28.10.1995 Hà Tây Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
87 20131722 Trần Thị Huế 02.02.1995 Yên Bái Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
88 20132202 Mạc Thị Lâm 04.10.1995 Hải Dương Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
89 20132288 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15.11.1995 Nghệ AN Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
90 20132333 Vũ Thùy Linh 29.10.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
91 20134766 Nguyễn Thị Loan 27.10.1995 Hà Tây Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
92 20132497 Nguyễn Thị Mai 20.09.1995 Thanh Hóa Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
93 20134730 Đàm Thị Phượng 28.03.1995 Bắc Ninh Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
94 20133155 Nguyễn Văn Quân 17.07.1995 Thái Bình Nam x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
95 20136958 Chea Sok Na 29.08.1990 Campuchia Nam x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
96 20134502 Phan Thị Tú 07.08.1995 Nghệ An Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
97 20133465 Dương Thị Thanh 29.04.1995 Hải Hưng Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
98 20133498 Nguyễn Thị Thao 23.02.1995 Quảng Ninh Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
99 20133623 Nguyễn Thị Minh Thảo 21.03.1995 Hà Tây Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
100 20133826 Trương Thị Thu 27.04.1995 Thái Bình Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
101 20133905 Nguyễn Thị Thương 05.07.1995 Bắc Giang Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
102 20123197 Hoàng Thu Hường 24.02.1994 Hưng Yên Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 02 K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
103 20123262 Trịnh Thị Linh 27.09.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 02 K57 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 2 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
104 20131299 Nguyễn Thị Hạnh 08.05.1995 Nam Hà Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
105 20131955 Nguyễn Thị Hưng 10.08.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
106 20132181 Hồ Thị Lan 12.01.1995 Nghệ An Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
107 20132253 Đặng Thị Khánh Linh 12.10.1995 Hà Tĩnh Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
108 20132728 Đinh Thị Nga 25.10.1995 Hải Hưng Nữ x 0 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
109 20133042 Thái Minh Phương 04.10.1995 Hà Bắc Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
110 20133636 Vũ Thanh Thảo 21.10.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
111 20134080 Trần Thị Trang 18.01.1995 Thái Bình Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
112 20134638 Vũ Thị Vui 17.10.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 0 KT thực phẩm 02 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
113 20103109 Nguyễn Mạnh Hải 07.10.1992 0 Nam 0 0 0 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
114 20113535 Ngô Quang Huy 27.04.1992 Nghệ An Nam x x Chưa nộp Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
115 20113363 Phạm Thị Thương 13.08.1993 Hải Phòng Bà x x 300 Thiếu 40 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
116 20103526 Lâm Viết Chuyên 01.07.1991 0 Nam 0 0 0 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
117 20109375 Bùi Minh Tấn 23.02.1991 Hoàng Liên Sơn Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
118 20135037 Lưu Hải Anh 01.02.1995 Hải Phòng Nam x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
119 20135043 Nguyễn Cao Anh 24.06.1995 Hà Nội Ông x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
120 20135172 Trần Đức Công 24.11.1995 Nam Hà Nam x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
121 20135260 Bạch Văn Dũng 22.08.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
122 20135266 Hà Tiến Dũng 06.02.1995 0 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
123 20135285 Vũ Trần Dũng 22.03.1994 Hải Hưng Nam 20162 x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
124 20135386 Phan Trung Đức 20.01.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
125 20135728 Phạm Việt Hùng 26.01.1995 0 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
126 20135730 Vũ Văn Hùng 19.03.1995 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
127 20135685 Phạm Quang Huy 19.09.1995 Hà Nội Nam x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
128 20135800 Nguyễn Đình Khiêm 12.07.1995 Nam Hà Nam x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
129 20146959 Nguyễn Văn Lượng 02.08.1989 0 Nam Chưa nộp CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
130 20136014 Đoàn Văn Minh 28.07.1995 Nam Hà Nam x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
131 20136595 Lê Văn Toàn 26.11.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
132 20136721 Nguyễn Văn Tuấn 08.03.1995 Thái Nguyên Nam 20162 x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
133 20136727 Trần Văn Tuấn 18.10.1995 Hà Nội Nam 20162 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
134 20136513 Nguyễn Hưng Thuận 20.03.1995 Hà Tây Ông x x 0 CN-CNTT 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
135 20135046 Nguyễn Đức Anh 26.08.1995 Quảng Ninh Nam 20162 x 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
136 20135351 Triệu Quang Đô 28.08.1995 Thái Bình Nam x 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
137 20135368 Hà Văn Đức 20.08.1995 Vĩnh Phúc Nam 20162 20162 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
138 20131400 Hoàng Trung Hiếu 15.05.1995 Hà Nội Nam x x 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
139 20135756 Nguyễn Thị Hương 03.01.1995 Thanh Hóa Nữ 20162 x 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
140 20159873 Trần Đình Quảng 12.08.1994 Hưng Yên Nam 20162 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
141 20159875 Phạm Thị Như Quỳnh 30.05.1993 Nam Hà Nữ x x 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
142 20136764 Nguyễn Thanh Tùng 01.11.1995 Thái Bình Nam x x 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
143 20136441 Vũ Phương Thảo 08.07.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 CN-CNTT 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
144 20125456 Nguyễn Tiến Đạt 27.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
145 20125569 Vũ Đức Huy 20.10.1994 Hải Phòng Nam x 0 CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
146 20125592 Nguyễn Tuấn Hưng 30.03.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
147 20125683 Lê Quý Nam 05.08.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
148 20125730 Bùi Văn Quân 14.12.1994 0 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
149 20146962 Nguyễn Thái Sơn Chưa nộp CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
150 20125813 Phạm Đức Toại 15.02.1994 Ninh Bình Nam x x 0 CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
151 20125835 Lê Anh Tuấn 12.06.1994 0 Nam Chưa nộp CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
152 20125843 Trần Văn Tuấn 28.08.1994 Hải Dương Nam x x 0 CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
153 20125762 Bùi Xuân Thanh Chưa nộp CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
154 20125829 Hán Đăng Trường 25.07.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 CN-CNTT K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
155 20115643 Nguyễn Nhật Long 08.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
156 20115518 Đỗ Văn Đức Chưa nộp CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 3 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
157 20115551 Phạm Quốc Hòa 27.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
158 20115783 Đặng Văn Toàn Chưa nộp CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
159 20115859 Nguyễn Văn Thành 14.03.1993 0 Nam Chưa nộp CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
160 20112500 Hoàng Quốc Việt Chưa nộp CNTT-TT 2.1-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
161 20111140 Phạm Thế Anh 15.10.1993 0 Nam Chưa nộp CNTT-TT 2.2-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
162 20111422 Nguyễn Thọ Đức 28.01.1993 0 Nam Chưa nộp CNTT-TT 2.3-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
163 20111213 Đinh Quốc Cường 18.10.1993 Ninh Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.4-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
164 20121870 Phan Việt Hưng 29.05.1994 Hà Tây Nam 20162 20162 0 CNTT2 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
165 20132378 Nguyễn Hoàng Long 18.06.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
166 20121193 Hoàng Phúc Anh 04.08.1994 Thanh Hóa Ông x 0 CNTT2 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
167 20122285 Nguyễn Viết Quân 14.01.1994 Hà Nội Nam 20162 20162 0 CNTT2 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
168 20130447 Hà Minh Công 06.12.1995 Vĩnh Phúc Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
169 20131081 Vũ Minh Đức 01.03.1995 Thái Bình Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
170 20101365 Trần Sỹ Đạt 06.08.1992 Thái Bình Ông x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 3 K55 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
171 20111979 Nguyễn Đại Phong 12.10.1993 Nam Định Ông x 0 CNTT-TT 1.1-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
172 20111632 Thái Văn Hoạt 30.12.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CNTT-TT 1.2-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
173 20121277 Lê Thọ Bình 09.10.1994 0 Nam Chưa nộp CNTT1 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
174 20122731 Đào Đức Tùng 17.02.1994 Hà Nội Nam Chưa nộp CNTT1 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
175 20130981 Đinh Văn Đức 03.11.1995 Nam Định Nam x x 0 CNTT1 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
176 20121248 Lê Văn Ánh 24.10.1994 0 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
177 20122488 Tô Đức Thắng 21.11.1994 0 Nam Chưa nộp CNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
178 20133314 Ngô Thanh Sơn 10.12.1995 Nam Định Nam x x 0 CNTT1 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
179 20090936 Lê Văn Hải 29.11.1991 Hải Dương Ông x Thiếu 40 KTMT và truyền thông 2 K54 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
180 20111771 Vũ Minh Lượng Chưa nộp CNTT-TT 2.1-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
181 20111690 Phạm Quốc Khánh 02.09.1993 Hải Hưng Nam 2015 2 0 CNTT-TT 2.3-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
182 20122493 Vũ Xuân Thắng 29.05.1994 Đà Nẵng Nam x 0 CNTT2 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
183 20122535 Nguyễn Đình Thủy 19.10.1994 Hà Tây Nam 20162 x 0 CNTT2 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
184 20131236 Ngô Quang Hải 08.01.1995 Hà Bắc Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
185 20131263 Phan Thanh Hải 29.12.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
186 20131848 Dương Việt Hùng 21.08.1995 Lào Cai Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
187 20132057 Đoàn Quốc Khánh 02.09.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
188 20132523 Nguyễn Duy Mạnh 04.06.1995 Hà Tây Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
189 20133158 Phạm Văn Quân 11.05.1995 Hải Dương Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
190 20134472 Đặng Bá Tú 26.11.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
191 20133878 Cao Thị Thúy 11.08.1995 Nam Hà Nữ x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
192 20121463 Trần Hoàng Dương 01.10.1994 Hà Nội Nam 20162 x 0 CNTT2 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
193 20121541 Bùi Anh Đức 18.04.1994 Nam Hà Ông x x 0 CNTT2 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
194 20122051 Nguyễn Thị Mai 05.06.1994 Hà Tây Nữ 20162 20162 0 CNTT2 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
195 20122255 Bùi Văn Phước 18.02.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT2 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
196 20130442 Phùng Danh Chương 01.11.1995 Hải Hưng Nam x x 0 CNTT2 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
197 20131719 Hoàng Thị Huế 15.03.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 CNTT2 02 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
198 20122581 Phạm Văn Toản 05.09.1994 0 Nam Chưa nộp CNTT2 03 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
199 20130118 Nguyễn Công Anh 06.08.1995 Nam Định Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
200 20130364 Nguyễn Văn Bộ 06.03.1995 Hà Nam Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
201 20130694 Phạm Tiến Dũng 03.11.1995 Hải Hưng Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
202 20131762 Ngô Văn Huy 03.09.1995 Hà Bắc Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
203 20131814 Lê Thị Huyền 21.04.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
204 20132820 Phạm Minh Nguyên 17.11.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
205 20134713 Nguyễn Thị Yến 04.01.1995 Nam Định Nữ x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
206 20121604 Nguyễn Trọng Giáp 25.11.1994 0 Nam Chưa nộp CNTT2 04 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
207 20121903 Nguyễn Văn Khá 24.09.1994 Hà Bắc Nam 20162 x 0 CNTT2 04 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
208 20122110 Nguyễn Đăng Nam 20.03.1994 Phú Thọ Nam 20162 x 0 CNTT2 04 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
209 20130458 Tạ Hữu Công 03.10.1995 Hà Bắc Nam x x 0 CNTT2 04 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 4 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
210 20131101 Nguyễn Huy Giang 05.03.1995 Nam Định Nam x x 0 CNTT2 04 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
211 20131620 Nguyễn Thu Hoàng 29.12.1995 Hà Bắc Nữ x x 0 CNTT2 04 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
212 20131843 Nguyễn Đình Huỳnh 07.11.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 CNTT2 04 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
213 20132437 Trần Văn Lộc 09.07.1995 Quảng Bình Nam x x 0 CNTT2 04 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
214 20133061 Đào Minh Phượng 05.06.1995 Hải Phòng Nữ x x 0 CNTT2 04 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
215 20169627 Ngô Văn Thủy 01.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 CNTT-TT 2 (CN lên KS) K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
216 20102423 Lương Quốc Tuấn Chưa nộp Công nghệ thông tin 3 K55 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
217 20101007 Đinh Văn Yên 05.01.1991 Ninh Bình Nam x x 0 Công nghệ thông tin 5 K55 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
218 20112290 Đặng Quang Thuận 27.10.1993 0 Nam Chưa nộp CNTT-TT 2.4-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
219 20131536 Nguyễn Tất Hoà 08.07.1995 Thái Bình Nam x x 0 CNTT2 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
220 20130614 Trịnh Văn Duy 20.09.1995 Nam Định Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
221 20130941 Nguyễn Ngọc Đôn 27.01.1995 Thái Bình Nam x x 0 CNTT2 03 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
222 20112326 Phạm Văn Tiệp 05.09.1993 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT-TT 1.1-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
223 20112140 Nguyễn Thanh Tùng 13.10.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 1.2-K56 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
224 20121209 Ngô Quang Anh 19.04.1994 Vĩnh Phú Ông x 0 CNTT1 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
225 20121242 Trần Việt Anh 23.02.1994 0 Nam Chưa nộp CNTT1 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
226 20121695 Phạm Quang Hiếu 14.09.1994 Hải Hưng Ông x 0 CNTT1 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
227 20122136 Nguyễn Thị Nga 26.04.1994 0 Nữ Chưa nộp CNTT1 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
228 20124969 Hoàng Tùng Anh 13.06.1994 Hà Tĩnh Nam x 0 CNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
229 20124970 Hà Văn Cầu 12.10.1994 Nghệ An Nam x 0 CNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
230 20121301 Nguyễn Tú Chi 10.02.1994 Bắc Thái Nam x 0 CNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
231 20104837 Đinh Hồng Đạt 10.02.1992 Hà Nội Nam 20142 20142 0 KT máy tính & truyền thông 2 K55 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
232 20115124 Trần Thị Hương 12.05.1993 Thái Bình Nữ x x 0 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
233 20115242 Vũ Văn Nguyên Chưa nộp CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
234 20115049 Bùi Huy Chuẩn 25.07.1993 Hải Hưng Ông x x Thiếu 140 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
235 20115153 Trần Huy Hoàng 29.01.1993 Hải Hưng Nam x x Chưa nộp CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
236 20115282 Phí Đình Quyết 11.07.1992 0 Nam Chưa nộp CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
237 20159818 Phạm Trung Dũng Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
238 20135290 Hoàng Tùng Dương 02.07.1995 Hà Tây Nam x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
239 20135484 Hoàng Văn Hậu 08.04.1993 Nghệ An Nam x x Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
240 20135588 Trần Thị Hoa 16.10.1995 Hải Hưng Nữ x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
241 20159849 Vũ Tiến Linh 05.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
242 20159872 Vũ Hòa Phúc 12.04.1992 Thái Bình Nam x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
243 20136596 Nguyễn Hữu Toàn 12.05.1995 Nghệ An Nam x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
244 20136461 Nguyễn Quyết Thắng 14.02.1995 Hà Nội Nam x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
245 20136668 Vũ Xuân Trung 12.04.1995 Hải Phòng Ông x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
246 20136679 Nguyễn Văn Trường 19.01.1995 Hà Nội Nam x x 0 CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
247 20135337 Trần Văn Đệ 23.01.1995 0 Nam Chưa nộp CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
248 20159847 Lê Văn Linh 28.05.1990 Hà Nội Nam x x 0 CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
249 20125042 Nguyễn Quý Dậu 18.10.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
250 20125111 Vũ Kim Hải 05.10.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
251 20125214 Dương Quang Nam Chưa nộp CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
252 20118209 Nguyễn Thành Nam 18.09.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
253 20125350 Nguyễn Thanh Tùng 04.05.1994 Hà Tây Ông x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
254 20125297 Nguyễn Thị Thu 07.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
255 20115167 Nguyễn Đình Kỷ 24.02.1988 Nghệ An Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
256 20115341 Ngô Minh Thiện 12.11.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
257 20125014 Lê Xuân Bách 01.12.1994 Ninh Bình Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
258 20125025 Nguyễn Bá Bồng 26.10.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
259 20125028 Nguyễn Tăng Chiến 24.12.1993 Hà Bắc Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
260 20125051 Nguyễn Văn Duy 19.02.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
261 20125080 Phạm Văn Đông 24.03.1994 Bắc Giang Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
262 20125106 Đinh Xuân Hải 04.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
Page 5 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
263 20125122 Hoàng Văn Hiệp 08.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
264 20125135 Vũ Xuân Huân 04.03.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
265 20125212 Nguyễn Văn Minh 24.07.1994 Thái Bình Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
266 20125314 Trần Ngọc Tới 13.04.1994 Bắc Giang Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
267 20125337 Nguyễn Mạnh Tuấn Chưa nộp CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
268 20125359 Chu Đình Uẩn 23.10.1993 Hà Nam Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
269 20135120 Nguyễn Thanh Bình 17.04.1995 Hà Nội Nam x x 0 CN-CTM 01 K58 Viện Cơ khí
270 20135806 Nguyễn Minh Khôi 10.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 CN-CTM 02 K58 Viện Cơ khí
271 20135999 Nguyễn Thị May 21.10.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 CN-CTM 02 K58 Viện Cơ khí
272 20159877 Hoàng Văn Thái 16.07.1993 Hà Nam Nam x x 0 CN-CTM 02 K58 Viện Cơ khí
273 20136674 Mai Xuân Trường 09.11.1995 Thái Bình Nam x x 0 CN-CTM 02 K58 Viện Cơ khí
274 20136832 Lê Quốc Việt 24.09.1995 0 Nam Chưa nộp CN-CTM 02 K58 Viện Cơ khí
275 20169576 Nguyễn Tiến Dũng 16.10.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
276 20169614 Lê Anh Tuấn Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
277 20179511 Chu Văn Đạt 13.07.1994 Hà Nội Nam x x Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
278 20169697 Đỗ Thành Long 12.08.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
279 20179545 Hoàng Đình Tú 22.12.1994 0 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
280 20169669 Lê Văn Thái 05.03.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
281 20120176 Trần Văn Duy 09.09.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
282 20120524 Nguyễn Trung Kiên 11.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
283 20120647 Nguyễn Viết Hoàng Nam 14.10.1994 LB Nga Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
284 20130189 Nguyễn Tú Anh 16.01.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
285 20130276 Lê Văn Ba 25.09.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
286 20130534 Tống Văn Cường 15.04.1995 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
287 20130727 Lê Quang Dương 02.02.1995 Quảng Bình Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
288 20131058 Phùng Huỳnh Đức 23.12.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
289 20131086 Đinh Quốc Gia 16.06.1994 Quảng Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
290 20131625 Nguyễn Văn Hoàng 19.01.1995 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
291 20132178 Nguyễn Vĩnh Kỳ 20.10.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
292 20132844 Hồ Thanh Nhân 09.07.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
293 20133881 Dương Xuân Thủy 26.07.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
294 20134224 Nguyễn Văn Trường 20.07.1995 0 Nam Chưa nộp KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
295 20134581 Lương Quốc Việt 30.07.1995 Bắc Thái Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K58 Viện Cơ khí
296 20120277 Nguyễn Tô Đông 03.01.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
297 20120455 Nguyễn Mạnh Hùng 01.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
298 20120802 Lê Ngọc Sơn 29.06.1993 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
299 20130140 Nguyễn Hoàng Anh 22.11.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
300 20130869 Phạm Văn Đạt 21.12.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
301 20130933 Nguyễn Hữu Đoàn 13.02.1995 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
302 20131130 Vũ Trường Giang 24.10.1995 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
303 20131597 Lê Xuân Hoàng 19.12.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
304 20131695 Nguyễn Ất Hợi 25.04.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
305 20133633 Trần Văn Thảo 24.04.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
306 20134585 Nguyễn Đức Việt 31.12.1995 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
307 20120747 Trần Văn Quang 20.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
308 20130373 Trần Quang Cảnh 10.06.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
309 20130367 Đặng Văn Cao 29.04.1995 Nam Định Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
310 20130464 Nguyễn Trọng Cư 07.06.1995 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
311 20130485 Dương Văn Cường 15.07.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
312 20130523 Nguyễn Quốc Cường 29.04.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
313 20130733 Nguyễn Đức Dương 01.10.1995 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
314 20132448 Thái Bá Lợi 02.04.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
315 20133559 Trần Văn Thành 08.08.1995 Bắc Thái Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
Page 6 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
316 20133731 Tống Văn Thi 30.01.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
317 20133776 Phan Văn Thịnh 30.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
318 20133902 Lê Kim Thương 14.10.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
319 20134140 Chu Quang Trung 24.03.1995 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
320 20110426 Tạ Trung Kiên 06.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
321 20110989 Lê Huy Xuân Chưa nộp KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
322 20110319 Phạm Minh Hiên 20.05.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
323 20110130 Lê Văn Dân 03.08.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
324 20110345 Nguyễn Trọng Hiệp 04.10.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
325 20110436 Nguyễn Tùng Lâm 29.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
326 20110458 Đặng Văn Linh 20.09.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
327 20110617 Nguyễn Huy Quân 10.08.1993 Hà Tây Nam x x Chưa nộp KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
328 20110695 Đỗ Hữu Tình 25.02.1993 Hải Phòng Ông x x 300 Thiếu 40 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
329 20100932 Nguyễn Đức Tấn Linh 28.01.1992 Quảng Bình Ông x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
330 20100509 Bùi Công Phong 20.02.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Viện Cơ khí
331 20169622 Khương Đình Phú 15.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
332 20169620 Bùi Đức Thuận 13.10.1992 Thái Bình Nam x x Chưa nộp KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
333 20169575 An Tuấn Vũ 11.11.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
334 20179503 Phạm Long Chiều 03.08.1993 Ninh Bình Nam x x Chưa nộp KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
335 20179583 Trần Minh Hiếu 10.07.1994 Hải Dương Nam x x Chưa nộp KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
336 20169673 Nguyễn Thế Toàn 24.02.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
337 20169667 Ngô Quang Thịnh 08.07.1993 Thái Bình Nam x x Chưa nộp KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
338 20169683 Trần Đình Trịnh 23.10.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Viện Cơ khí
339 20120070 Khổng Văn Bằng 28.02.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
340 20120296 Nguyễn Gia Đức 30.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
341 20120340 Lương Quốc Hải 19.04.1993 Vĩnh Phức Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
342 20120717 Trần Văn Phùng 03.03.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
343 20121069 Trần Văn Tuấn 25.02.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
344 20121097 Hoàng Văn Tùng 15.06.1994 Hà Bắc Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
345 20120836 Lê Văn Thanh 11.11.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
346 20131314 Đặng Đức Hậu 04.02.1995 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí 01 K58 Viện Cơ khí
347 20120389 Phạm Xuân Hiệp 10.03.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
348 20120685 Trần Như Nguyện 30.11.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
349 20120723 Mai Xuân Phúc 27.09.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
350 20121096 Hoàng Đình Tùng 29.11.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
351 20130491 Đỗ Đức Cường 12.08.1995 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
352 20131887 Nguyễn Mạnh Hùng 04.11.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
353 20136977 Hoàng Đình Tuấn 08.12.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
354 20134323 Ninh Anh Tuấn 11.07.1995 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
355 20120522 Nguyễn Trung Kiên 03.10.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí
356 20130535 Trần Duy Cường 13.02.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 03 K58 Viện Cơ khí
357 20131858 Hoàng Văn Hùng 21.10.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 03 K58 Viện Cơ khí
358 20132613 Phạm Trương Ngọc Minh 11.04.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 03 K58 Viện Cơ khí
359 20120230 Nguyễn Văn Đại 06.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
360 20120379 Phạm Quang Hiển 01.09.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
361 20120429 Tạ Phan Hồng 24.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
362 20120720 Phạm Văn Phú 22.02.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
363 20120821 Trần Đại Tài Chưa nộp KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
364 20121121 Hồ Sỹ Tú 15.05.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
365 20120873 Nguyễn Hữu Thảo 11.11.1994 Nghệ An Nam x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
366 20130275 Nguyễn Văn Ân 02.12.1995 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
367 20132715 Vũ Nguyên Nam 05.09.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
368 20133120 Vương Tất Quang 22.10.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
Page 7 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
369 20134455 Trịnh Sơn Tùng 04.09.1994 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
370 20133648 Phạm Trường Thăng 19.12.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
371 20120197 Vũ Văn Dũng 07.07.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
372 20120208 Nguyễn Tùng Dương 02.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
373 20120218 Trịnh Tùng Dương 14.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
374 20120249 Trần Quang Đạt 08.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
375 20120480 Nguyễn Hồng Hưng 16.11.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
376 20120488 Trần Văn Hưng 04.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
377 20121129 Phạm Văn Tú Chưa nộp KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
378 20121065 Phạm Văn Tuấn 08.05.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
379 20131543 Ngô Văn Hoài 20.10.1995 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí 05 K58 Viện Cơ khí
380 20132240 Nguyễn Thành Liêm 06.10.1995 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ khí 05 K58 Viện Cơ khí
381 20120191 Nguyễn Việt Dũng 24.02.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
382 20120167 Ngô Văn Duy 16.09.1994 Vĩnh Phúc Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
383 20120332 Nguyễn Văn Hào 16.07.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
384 20121090 Đặng Xuân Tùng 07.04.1994 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
385 20130078 Lại Đức Anh 30.08.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
386 20136974 Trần Văn Đương 22.04.1995 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
387 20131239 Nguyễn Đình Hải 04.04.1995 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
388 20132862 Nguyễn Đức Nhật 09.11.1995 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
389 20120775 Phan Văn Quyết 19.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
390 20134000 Hà Đức Toàn 02.05.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
391 20133728 Nguyễn Đăng Hoàng Thi 15.10.1995 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
392 20134114 Đỗ Văn Trình 13.07.1995 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
393 20120042 Phạm Nguyên Tuấn Anh 15.12.1994 Hải Dương Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
394 20120145 Phan Quốc Cường 10.04.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
395 20120388 Nguyễn Quốc Minh Hiệp 19.10.1994 Thanh Hóa Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
396 20120527 Vũ Thế Kiên 09.07.1994 Hải Phòng Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
397 20120574 Vũ Thành Long 19.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
398 20120774 Nguyễn Văn Quyết 15.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
399 20121048 Hoàng Ngọc Tuấn 14.07.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
400 20121054 Nguyễn Anh Tuấn 15.09.1991 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
401 20120900 Nguyễn Huy Thắng 05.08.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
402 20120913 Trần Đức Thắng 07.05.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
403 20130651 Lèo Việt Dũng 11.11.1995 Sơn La Nam x x 0 KT cơ khí 07 K58 Viện Cơ khí
404 20120381 Giang Minh Hiệp 08.09.1994 Hà Nội Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
405 20120385 Lê Tiến Hiệp 03.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
406 20120919 Vũ Cao Thi 20.02.1994 Bắc Ninh Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
407 20133710 Vũ Văn Thắng 09.07.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 08 K58 Viện Cơ khí
408 20110565 Bùi Xuân Nghiêm 01.05.1993 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí 1-K56 Viện Cơ khí
409 20110644 Nguyễn Tiến Quyền 20.08.1992 Hà Nội Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí
410 20110147 Trần Tiến Dũng 10.09.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
411 20110390 Đỗ Văn Khá 10.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
412 20110892 Nguyễn Đức Trượng 20.04.1993 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
413 20111064 Phan Văn Thành 03.01.1992 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
414 20110796 Ngô Viết Thế 20.09.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
415 20110890 Vũ Xuân Trường 17.03.1993 Nam Định Ông x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
416 20110133 Chu Văn Dũng 05.11.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
417 20110351 Dương Xuân Hoàn 23.08.1993 Hà Nội Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
418 20111041 Phan Văn Linh 08.07.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
419 20110610 Hà Văn Quảng 06.02.1989 Lạng Sơn Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
420 20110675 Hoàng Thiện Tài 17.06.1993 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
421 20110952 Trần Xuân Văn 15.05.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
Page 8 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
422 20110131 Nghiêm Đình Dân 15.12.1993 Hà Bắc Ông x x 300 Thiếu 40 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
423 20110226 Nguyễn Văn Đức 25.08.1993 Hà Nội Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
424 20110501 Phạm Gia Mạnh 09.10.1993 Tuyên Quang Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
425 20110687 Nguyễn Hải Tân 28.04.1993 Hà Nội Ông x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
426 20110294 Phạm Văn Hùng 30.07.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí
427 20110775 Hà Văn Thăng 19.11.1993 Hải Hưng Ông x x 0 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí
428 20110071 Nguyễn Văn Bình 11.01.1993 Bắc Giang Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
429 20110117 Bùi Văn Chứ 02.07.1993 Hòa Bình Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
430 20110493 Lê Văn Mạnh 20.12.1993 Thanh Hóa Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
431 20110875 Nguyễn Văn Toàn 27.04.1993 Bắc Giang Nam x x Chưa nộp KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
432 20100346 Quách Văn Huy 14.12.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Viện Cơ khí
433 20100240 Đỗ Xuân Hải 28.11.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Viện Cơ khí
434 20100044 Nguyễn Công Ân 04.05.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí
435 20100073 Vương Đình Bình 25.11.1989 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí
436 20100381 Lê Văn Khánh 02.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí
437 20100129 Lê Khánh Duy 06.04.1992 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
438 20100321 Cù Khánh Hòa Chưa nộp Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
439 20100388 Lưu Nhân Khải 12.06.1992 Vĩnh Phúc Ông x x Thiếu 140 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
440 20100871 Vương Đình Vĩ Chưa nộp Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
441 20100620 Lê Đức Tân 22.06.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí
442 20100579 Nguyễn Khắc Sĩ 29.05.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Viện Cơ khí
443 20115068 Đinh Xuân Diêu 13.02.1992 0 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
444 20115085 Cao Tiến Đức Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
445 20115132 Nguyễn Như Hưng 19.05.1993 0 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
446 20115135 Nguyễn Trọng Hưng 16.03.1992 0 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
447 20115392 Nguyễn Bá Vỹ 23.08.1993 0 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
448 20115330 Lưu Thế Thịnh Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
449 20115421 Hoàng Vũ Yên 07.07.1992 0 Nam Chưa nộp CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
450 20135583 Nguyễn Thị Hoa 19.05.1995 0 Nữ Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
451 20136417 Lê Duy Tháp 18.10.1995 0 Nam Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
452 20135317 Nguyễn Duy Đạt 25.12.1994 0 Nam Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
453 20136076 Trịnh Văn Nam 15.12.1995 0 Nam Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
454 20136247 Phạm Bá Quang 16.09.1995 Nghệ An Nam x x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
455 20136454 Hoàng Văn Thắng 10.09.1995 Hải Phòng Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
456 20125177 Tạ Tùng Lâm Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
457 20125247 Lê Đình Quý Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
458 20125245 Nguyễn Tài Quyết 25.09.1994 0 Nam Chưa nộp CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
459 20120078 Lê Đình Bắc Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
460 20120401 Đặng Quốc Hoàn 31.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
461 20120405 Bùi Huy Hoàng 09.06.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
462 20120535 Nguyễn Tiến Lâm 14.02.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
463 20120540 Vũ Đức Lâm 11.01.1994 Hải Dương Nam x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
464 20120601 Nguyễn Văn Mạnh Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
465 20120657 Nguyễn Văn Nãm 19.12.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
466 20120743 Nguyễn Văn Quang 28.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
467 20120778 Vũ Văn Quyết 26.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
468 20120791 Đỗ Văn Sanh 24.02.1994 Bắc Ninh Nam x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
469 20120835 Hà Giang Thanh 17.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
470 20130181 Nguyễn Tuấn Anh 17.07.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
471 20130841 Nguyễn Quốc Đạt 02.07.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
472 20131010 Nguyễn Công Đức 28.07.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
473 20131422 Nguyễn Tiến Hiếu 23.11.1995 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
474 20131706 Ngô Bá Huân 18.03.1995 Nam Hà Nam x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
Page 9 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
475 20131948 Nguyễn Hữu Hưng 18.05.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
476 20132098 Trịnh Viết Khiêm 22.08.1995 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
477 20133330 Nguyễn Thái Sơn 11.05.1995 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
478 20133996 Trương An Tĩnh 10.11.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
479 20133684 Nguyễn Thế Thắng 24.07.1995 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
480 20133772 Nguyễn Như Thịnh 01.08.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
481 20134608 Lê Thành Vinh 15.10.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K58 Viện Cơ khí Động lực
482 20120252 Trần Văn Đạt Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
483 20120266 Vũ Đăng Đĩnh 03.06.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
484 20120352 Đặng Duy Hảo 10.07.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
485 20120790 Trần Văn Sang 10.09.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
486 20121100 Lê Duy Tùng 15.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
487 20120929 Ngô Ngọc Thịnh 02.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
488 20130001 Bùi Đức An 20.02.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
489 20130345 Nguyễn Văn Bình 18.02.1995 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
490 20131913 Tống Văn Hùng 18.07.1995 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
491 20131914 Trần Hùng 23.07.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
492 20132092 Trần Quang Khải 07.08.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
493 20132397 Nguyễn Văn Long 19.01.1995 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
494 20132646 Dương Xuân Nam 20.05.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
495 20132675 Nguyễn Hoàng Nam 01.03.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
496 20132712 Vũ Duy Nam 04.04.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
497 20132815 Nguyễn Hoàng Nguyên 25.10.1992 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
498 20133958 Nguyễn Viết Tiến 04.07.1995 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
499 20134017 Nguyễn Minh Toàn 20.09.1995 Bắc Thái Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
500 20134307 Nguyễn Tá Anh Tuấn 26.06.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
501 20133779 Phạm Văn Thịnh 26.08.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
502 20134208 Đào Đình Trường 20.12.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
503 20134575 Đoàn Văn Việt 05.10.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K58 Viện Cơ khí Động lực
504 20110042 Phạm Tuấn Anh 08.12.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
505 20110170 Trần Xuân Duẩn 25.06.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
506 20110415 Trần Đăng Khoa Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
507 20110484 Phạm Văn Long 13.08.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
508 20110674 Nguyễn Văn Sao Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
509 20110851 Lê Văn Tiến 30.07.1992 0 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
510 20110948 Phạm Tất Tuyển 10.03.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
511 20110220 Đỗ Văn Đức 21.05.1993 0 Nam Chưa nộp KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
512 20100570 Khuất Ngọc Quỳnh 22.05.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Viện Cơ khí Động lực
513 20100430 Nguyễn Phi Long 05.02.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Viện Cơ khí Động lực
514 20169601 Đào Văn Dũng 09.09.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí Động lực
515 20110039 Nguyễn Việt Anh Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
516 20120212 Nguyễn Xuân Dương 23.02.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
517 20120334 Đào Dương Hải 18.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
518 20120460 Nguyễn Phi Hùng 15.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
519 20120553 Nguyễn Duy Linh 26.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
520 20120811 Phạm Ngọc Sơn 10.07.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
521 20120986 Trương Anh Toàn 16.03.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
522 20121114 Phạm Sơn Tùng 05.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
523 20121145 Nguyễn Đức Việt 22.06.1994 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
524 20130683 Nguyễn Văn Dũng 10.05.1995 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K58 Viện Cơ khí Động lực
525 20132764 Nguyễn Việt Nghĩa 04.03.1995 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K58 Viện Cơ khí Động lực
526 20133606 Nguyễn Huy Thả 19.10.1995 0 Nam Chưa nộp KT hàng không K58 Viện Cơ khí Động lực
527 20100037 Trần Tuấn Anh Chưa nộp Kỹ thuật hàng không-K55 Viện Cơ khí Động lực
Page 10 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
528 20100414 Nguyễn Đăng Linh Chưa nộp Kỹ thuật hàng không-K55 Viện Cơ khí Động lực
529 20110524 Vương Đình Minh 01.12.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
530 20110642 Trần Thanh Quy 20.12.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
531 20100772 Trần Thứ Trương 22.06.1992 Thanh Hóa Ông x x Thiếu 140 Kỹ thuật tàu thủy-K55 Viện Cơ khí Động lực
532 20110231 Trần Đình Đức 28.02.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật tàu thủy-K56 Viện Cơ khí Động lực
533 20123799 Đào Thị Dung 07.12.1994 Hải Hưng Nữ x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
534 20123807 Nguyễn Thị Duyên 01.07.1993 Thái Bình Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
535 20123863 Ngô Trung Hiếu 23.12.1994 Bắc Ninh Ông x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
536 20124003 Nguyễn Thị Phương 19.09.1994 Hải Dương Nữ x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
537 20124064 Thân Thị Thuý 01.05.1994 Bắc Giang Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
538 20124071 Lê Thị Thủy 21.03.1994 Hà Tây Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
539 20124092 Nguyễn Thị Huyền Trang 17.09.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
540 20130435 Đặng Thị Ngọc Chuyên 19.03.1995 Hà Bắc Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
541 20136978 Vi Văn Luân 05.06.1995 Lạng Sơn Nam x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
542 20132459 Nguyễn Thị Lương 28.08.1995 Thái Bình Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
543 20132733 Lưu Thị Nga 30.06.1995 Bắc Giang Nữ x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
544 20134372 Trần Thị Tuyết 30.10.1995 Hải Hưng Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
545 20133815 Phùng Thị Thơm 20.09.1995 Ninh Bình Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
546 20134613 Nguyễn Thị Vinh 30.04.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
547 20130295 Nguyễn Thị Bảo 16.01.1995 Hà Bắc Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
548 20131357 Bùi Thị Hiên 07.03.1995 Nam Hà Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
549 20136960 Pov Lerk 08.08.1993 Campuchia Nam x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
550 20132809 Trần Thị Ngọc 16.01.1995 Nam Định Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
551 20133262 Nguyễn Thị Sao 24.01.1995 Hà Tây Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
552 20133652 Nguyễn Thị Thắm 07.10.1995 Hải Hưng Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
553 20133822 Nguyễn Thị Thu 06.03.1995 Ninh Bình Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
554 20134067 Nguyễn Thị Trang 20.04.1995 Hà Bắc Nữ x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
555 20134085 Trần Thùy Trang 09.11.1995 Nam Định Nữ x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
556 20130059 Đỗ Hoàng Anh 06.03.1995 Hải Dương Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
557 20130583 Trần Thị Phương Dung 18.10.1995 Nam Hà Nữ x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
558 20130777 Nguyễn Thị Đào 17.03.1995 Hà Nam Nữ x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
559 20131354 Trịnh Thị Hằng 29.01.1995 Hải Dương Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
560 20131507 Đặng Thị Hoa 09.04.1995 Hải Dương Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
561 20131731 Phạm Minh Huệ 19.10.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
562 20132344 Phạm Thị Loan 27.11.1995 Hải Hưng Nữ x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
563 20133017 Lê Thị Phương 23.12.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
564 20133179 Bùi Thị Quyên 01.02.1995 Hải Dương Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
565 20133229 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10.10.1995 Thái Bình Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
566 20113632 Mai Văn Cao 05.05.1993 Thanh Hóa Nam x 0 CN Dệt K56 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
567 20123814 Hoàng Trần Đại 22.08.1994 Nghệ An Ông x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
568 20123815 Nguyễn Văn Đại 25.10.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
569 20124018 Nguyễn Đức Quân 10.04.1994 Nam Định Nam x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
570 20124081 Cao Đức Tình 30.05.1994 Nghệ An Nam x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
571 20131126 Trịnh Thị Giang 07.07.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
572 20131306 Trịnh Thị Hạnh 30.08.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
573 20131363 Đặng Thị Hiền 18.12.1995 Thanh Hóa Nữ x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
574 20131725 Hoàng Thị Huệ 30.07.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
575 20132180 Nguyễn Thị Lam 30.10.1995 Hà Tĩnh Nữ x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
576 20132190 Trần Thị Lan 04.07.1995 Hải Hưng Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
577 20132884 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 24.07.1995 Nam Hà Nữ x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
578 20133165 Trần Đình Quân 31.07.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
579 20133721 Lưu Quang Thế 23.10.1994 Bắc Giang Nam x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
580 20133919 Hà Chí Thực 11.07.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
Page 11 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
581 20130021 Bùi Thị Phương Anh 19.09.1995 Hải Dương Nữ x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
582 20131823 Nguyễn Thị Huyền 02.02.1995 Hà Nam Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
583 20131827 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01.02.1995 Hà Tây Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
584 20131832 Trương Thị Huyền 13.06.1995 Nghệ An Nữ x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
585 20132246 Nguyễn Thị Thùy Liên 27.07.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
586 20132330 Vũ Thị Linh 05.04.1995 Hải Dương Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
587 20132614 Phạm Văn Minh 08.09.1995 Hải Phòng Nam x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
588 20133223 Nguyễn Như Quỳnh 23.11.1995 Hải Dương Nữ x x 0 KT Dệt May 02 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
589 20130144 Nguyễn Huy Anh 20.10.1995 Hải Phòng Nam x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
590 20130622 Phạm Thị Duyên 22.08.1995 Thái Bình Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
591 20131819 Ngô Ngọc Huyền 18.01.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
592 20132787 Nguyễn Thị Ngọc 11.06.1994 Thái Bình Nữ x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
593 20132797 Phạm Thị Ngọc 24.12.1995 Hải Hưng Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
594 20133220 Nguyễn Đình Quỳnh 10.06.1989 Bắc Ninh Nam x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
595 20134299 Nguyễn Hữu Tuấn 28.10.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
596 20133612 Đỗ Thị Thảo 10.10.1995 Hải Dương Nữ x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
597 20133784 Bùi Thị Thoa 17.02.1995 Bắc Giang Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
598 20133819 Lê Thị Ngọc Thu 22.08.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
599 20133889 Phạm Thị Thủy 10.06.1995 Nam Định Nữ x x 0 KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
600 20134703 Trịnh Hồng Xuyên 07.07.1995 0 Nữ Chưa nộp KT Dệt May 03 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
601 20149834 Nguyễn Quốc Cường 02.12.1995 0 Nam Chưa nộp 58D1HT Viện Điện
602 20149831 Lê Quốc Chung 01.10.1994 0 Nam Chưa nộp 58D1HT Viện Điện
603 20149837 Nguyễn Tiến Đại 30.07.1995 0 Nam Chưa nộp 58D1HT Viện Điện
604 20149843 Phan Trọng Hậu 10.01.1995 0 Nam Chưa nộp 58D1HT Viện Điện
605 20149853 Nguyễn Công Hường 30.03.1995 0 Nam Chưa nộp 58D1HT Viện Điện
606 20149879 Trần Khắc Tuấn 22.10.1994 0 Nam Chưa nộp 58D1HT Viện Điện
607 20119020 Nguyễn Thừa Huy 06.03.1991 0 Nam Chưa nộp CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Viện Điện
608 20119033 Lương Hữu Sỏi 10.03.1992 0 Nam Chưa nộp CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Viện Điện
609 20115785 Nguyễn Khánh Toàn 04.08.1990 Hải Phòng Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Viện Điện
610 20115744 Chu Duy Tú 18.01.1993 0 Nam Chưa nộp CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Viện Điện
611 20115816 Nguyễn Quang Tuấn 01.11.1993 Thái Bình Ông x x Thiếu 140 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Viện Điện
612 20115794 Phạm Văn Trường Chưa nộp CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Viện Điện
613 20115504 Dương Văn Đạt 12.08.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
614 20115649 Hoàng Văn Mười 27.07.1993 Thanh Hóa Ông x x Thiếu 140 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
615 20115664 Đỗ Hữu Nam 30.12.1993 0 Nam Chưa nộp CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
616 20115714 Lê Huy Quyết 12.10.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
617 20115786 Nguyễn Văn Toàn 20.03.1993 0 Nam Chưa nộp CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
618 20146911 Vương Tuấn Anh 01.03.1989 0 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
619 20146921 Nguyễn Duy Hòa 13.10.1990 0 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
620 20125823 Giang Minh Trung 06.07.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
621 20135175 Đào Duy Cương 20.02.1995 Hà Bắc Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
622 20135157 Nguyễn Đức Chung 08.04.1995 0 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
623 20135538 Lê Văn Hiếu 08.01.1995 0 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
624 20136004 Hoàng Mạnh 19.02.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
625 20136104 Đỗ Văn Nghĩa 29.08.1995 Hà Nội ` x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
626 20136253 Vũ Văn Quang 11.08.1989 0 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
627 20136289 Đào Văn Quỳnh 22.10.1994 Hà Nam Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
628 20136761 Nguyễn Sơn Tùng 12.09.1995 Nghệ An Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
629 20159892 Phan Thành Trung 16.07.1991 0 Nữ Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
630 20125366 Bùi Tú Anh 15.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
631 20146934 Vũ Khắc Nhân 23.07.1991 0 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
632 20125708 Nguyễn Nam Phong 02.12.1993 Thái Bình Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
633 20146937 Nguyễn Xuân Quang 25.08.1990 0 Nam Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
Page 12 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
634 20146938 Phạm Thanh Sang 15.10.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
635 20125804 Nguyễn Trường Tiến 24.09.1994 Hòa Bình Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
636 20125873 Phạm Đức Việt 23.07.1992 LB Đức Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
637 20130813 Hoàng Tất Đạt 28.05.1995 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
638 20135326 Vũ Tiến Đạt Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
639 20135403 Đoàn Trường Giang 09.09.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
640 20135514 Lưu Đắc Hiền 08.10.1995 Hà Bắc Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
641 20135774 Nguyễn Hữu Khang 18.12.1995 Hà Bắc Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
642 20135865 Bùi Ngọc Linh 08.03.1995 Hải Phòng Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
643 20135948 Đoàn Đức Lợi 17.07.1995 Thái Bình Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
644 20136704 Ngô Bá Tuấn 20.11.1995 Hà Bắc Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
645 20136664 Tạ Mạnh Trung 04.01.1995 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
646 20136880 Đỗ Bảo ý Chưa nộp CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
647 20137002 Nguyễn Thái Dương 06.03.1992 0 Nam Chưa nộp KS2K58KTĐ Viện Điện
648 20124939 Chaynalao Buaxay 12.05.1990 0 Nam Chưa nộp KT điện 01 K57 Viện Điện
649 20121309 Trần Nam Chiến 04.09.1994 Hải Phòng Ông x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
650 20121594 Vũ Văn Giang 29.12.1994 Ninh Bình Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
651 20122198 Nguyễn Đức Nhật 21.10.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
652 20122658 Dương Danh Trưởng Chưa nộp KT điện 01 K57 Viện Điện
653 20130919 Dương Công Định 30.04.1995 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT điện 01 K58 Viện Điện
654 20132381 Nguyễn Khắc Long 13.03.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 01 K58 Viện Điện
655 20132508 Đặng Văn Mạnh 10.03.1995 Ninh Bình Nam x x 0 KT điện 01 K58 Viện Điện
656 20121255 Đồng Quang Bách 08.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
657 20121260 Đặng Quốc Bảo 24.09.1994 Hải Phòng Ông x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
658 20121411 Hoàng Xuân Anh Dũng 23.01.1994 Nghệ An Ông x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
659 20121524 Đỗ Xuân Đoàn 25.10.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
660 20121775 Nguyễn Văn Huân 28.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
661 20121970 Phạm Đức Liêm 21.02.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
662 20122022 Nghiêm Phú Lợi 28.11.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
663 20122459 Nguyễn Thế Thạch 31.10.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
664 20122508 Nguyễn Đức Thịnh 19.10.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
665 20111411 Phạm Văn Đông 23.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
666 20112331 Giang Văn Toàn 02.02.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
667 20112486 Nguyễn Quốc Vương Chưa nộp Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
668 20149571 Nguyễn Thành Cường 13.03.1990 Nam Định Ông x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
669 20159567 Nguyễn Thái Hưng Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
670 20169625 Nguyễn Văn Đức 21.11.1993 0 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
671 20169538 Nguyễn Hồng Đức 06.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
672 20169630 Phạm Duy Luân 02.09.1992 0 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
673 20169535 Đồng Xuân Toàn 08.01.1994 Hải Phòng Ông x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
674 20179564 Lê Tuấn Anh 28.06.1990 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
675 20169656 Nguyễn Tuấn Anh 18.06.1994 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
676 20179570 Nguyễn Công Hoàng Anh 17.09.1993 0 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
677 20179555 Đào Duy Cây 09.10.1994 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
678 20169691 Vũ Lê Thành Đạt 30.10.1993 0 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
679 20179590 Nguyễn Quang Hải 13.02.1994 Quảng Ninh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
680 20169654 Trần Tuấn Linh 30.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
681 20179572 Nguyễn Văn Luân 21.06.1994 0 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
682 20179518 Đỗ Đình Tuyền 11.06.1994 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
683 20179520 Nguyễn Chí Vượng 22.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Viện Điện
684 20102600 Nguyễn Ngọc Anh 04.04.1992 Nghệ An Ông x x Thiếu 140 Điều khiển và TĐH1 K55 Viện Điện
685 20111430 Phạm Văn Đức 24.09.1993 0 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
686 20112068 Nguyễn Đăng Sơn 06.10.1993 Hải Dương Ông x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
Page 13 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
687 20112644 Nguyễn Đăng Phước 06.11.1993 Hà Tĩnh Ông x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
688 20112131 Đặng Xuân Tùng 19.05.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
689 20102133 Bùi Quang Tấn 02.05.1992 Hải Hưng Nam 20142 20142 Thiếu 140 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện
690 20111416 Bùi Minh Đức Chưa nộp Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
691 20112012 Lại Sỹ Quý Chưa nộp Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
692 20102317 Trịnh Văn Tiến 08.10.1992 Hòa Bình Ông x x Thiếu 140 Điều khiển và TĐH4 K55 Viện Điện
693 20112319 Nguyễn Văn Tiến 11.02.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K56 Viện Điện
694 20111313 Nguyễn Hải Dương Chưa nộp Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
695 20112097 Nguyễn Vũ Sang 31.03.1993 0 Nam Chưa nộp Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
696 20111488 Trịnh Tiến Hải 08.09.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
697 20121758 Tạ Quang Hoàng 24.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
698 20122188 Nguyễn Duy Nhân 16.12.1994 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
699 20122189 Nguyễn Đức Nhân 27.04.1994 Hải Hưng Ông x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
700 20130041 Đặng Ngọc Anh 11.05.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
701 20130172 Nguyễn Tuấn Anh 04.02.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
702 20130480 Trần Văn Cương 02.01.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
703 20130739 Nguyễn Quý Dương 12.09.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
704 20131190 Vũ Xuân Hà 08.06.1995 Hưng Yên Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
705 20131256 Nguyễn Văn Hải 05.09.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
706 20131143 Thới Xuân Hanh 08.08.1995 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
707 20131674 Nguyễn Văn Hòa 17.02.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
708 20131739 Đàm Quang Huy 15.01.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
709 20131760 Lê Việt Huy 16.01.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
710 20131789 Phạm Quang Huy 25.07.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
711 20131803 Trần Văn Huy 18.08.1995 Ninh Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
712 20132424 Bùi Văn Lộc 27.10.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
713 20132978 Lê Anh Phúc 07.02.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
714 20134201 Đàm Quang Trúc 16.03.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
715 20134151 Lê Đăng Trung 21.03.1995 Lạng Sơn Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K58 Viện Điện
716 20121520 Nguyễn Khắc Định 29.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
717 20121669 Bùi Đức Hiếu Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
718 20121795 Nguyễn Đức Huy Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
719 20122002 Hoàng Đức Long 19.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
720 20122158 Hoàng Văn Ngọc 08.01.1994 Hải Phòng Ông x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
721 20130032 Dương Phú Tuấn Anh 23.11.1995 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
722 20130865 Phạm Quốc Đạt 19.04.1995 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
723 20130936 Trần Xuân Đoàn 31.10.1995 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
724 20130949 Lê Hữu Đông 12.03.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
725 20131074 Trần Việt Đức 20.10.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
726 20131460 Nguyễn Văn Hiển 10.04.1995 CH Séc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
727 20131940 Lê Khắc Hưng 05.06.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
728 20132348 Bùi Hải Long 29.06.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
729 20136982 Nguyễn Đức Mạnh 20.10.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
730 20132667 Nguyễn Nam 24.03.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
731 20133186 Đào Xuân Quyền 25.07.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
732 20133934 Lê Thanh Tiến 18.12.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
733 20134180 Nguyễn Văn Trung 12.01.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
734 20134192 Trần Quang Trung 25.08.1995 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
735 20134196 Trần Văn Trung 16.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K58 Viện Điện
736 20121399 Nguyễn Đức Duy 22.07.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
737 20130045 Đinh Minh Anh 23.07.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
738 20130568 Lê Văn Duẩn 23.12.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
739 20130593 Đinh Gia Duy 25.10.1995 Bắc Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
Page 14 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
740 20130713 Cao Đặng Tùng Dương 09.09.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
741 20136968 Trần Thành Đạt 13.05.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
742 20131916 Trần Mạnh Hùng 27.07.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
743 20131746 Đỗ Xuân Huy 14.06.1995 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
744 20131844 Nguyễn Hai Huỳnh 12.02.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
745 20131930 Đỗ Phúc Hưng 09.11.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
746 20132403 Phạm Đức Long 18.09.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
747 20132670 Nguyễn Đức Nam 06.04.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
748 20134260 Hoàng Mạnh Tuấn 20.09.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
749 20134350 Nguyễn Vĩnh Tuệ 28.03.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
750 20134411 Nguyễn Cảnh Tùng 10.03.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
751 20121290 Nguyễn Bá Cảnh Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
752 20121338 Nguyễn Đức Công 16.03.1994 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
753 20121302 Bùi Văn Chiến 19.02.1994 Nam Định Ông x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
754 20121741 Lê Minh Hoàng 03.09.1994 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
755 20121862 Lê Tiến Hưng 15.02.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
756 20122717 Trương Văn Tuấn 24.06.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
757 20122447 Trịnh Việt Thái 26.12.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
758 20122626 Nguyễn Tiến Trung 11.02.1994 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
759 20122795 Phan Văn Việt 05.11.1994 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
760 20130450 Lê Văn Công 09.05.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
761 20130644 Đỗ Minh Dũng 03.08.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
762 20130728 Lê Quý Dương 21.12.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
763 20130741 Nguyễn Thanh Dương 07.02.1995 Ninh Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
764 20130912 Cao Văn Điều 02.12.1995 Hà Nam Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
765 20130917 Lê Khắc Đỉnh 15.06.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
766 20131098 Ngô Vũ Trường Giang 03.11.1995 Hà Nam Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
767 20132056 Dương Văn Khánh 15.08.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
768 20132265 Hoàng Văn Linh 30.06.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
769 20132489 Nguyễn Thị Hương Lý 10.12.1995 Bắc Ninh Nữ x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
770 20133346 Phạm Minh Sơn 11.01.1995 Nam Hà Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
771 20133392 Nguyễn Anh Tài 18.11.1995 Hà Nam Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
772 20133927 Hoàng Minh Tiến 19.08.1995 Ninh Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
773 20133955 Nguyễn Văn Tiến 20.01.1995 Hải Phòng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
774 20134551 Trần Huy Vấn 15.11.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Viện Điện
775 20121356 Phạm Văn Cương 27.03.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
776 20121603 Nguyễn Tiến Giáp 10.10.1994 Hà Tây Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
777 20121762 Vũ Xuân Hoàng 19.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
778 20130312 Nguyễn Đình Bắc 23.10.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
779 20130872 Quản Mạnh Đạt 26.04.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
780 20130929 Bùi Văn Đoàn 14.11.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
781 20131047 Nguyễn Xuân Đức 21.09.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
782 20131347 Phạm Thị Hằng 21.08.1995 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
783 20131454 Nguyễn Đức Hiển 25.09.1995 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
784 20131541 Vũ Quang Hoà 14.10.1995 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
785 20131546 Đỗ Hữu Hoàn 18.04.1995 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
786 20131555 Nguyễn Thế Hoàn 12.12.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
787 20131611 Nguyễn Huy Hoàng 18.03.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
788 20131915 Trần Mạnh Hùng 26.09.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
789 20131771 Nguyễn Quang Huy 10.04.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
790 20132045 Nguyễn Văn Khang 03.09.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
791 20132058 Hà Duy Khánh 26.02.1995 Hòa Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
792 20132189 Trần Thị Lan 03.05.1995 Hải Dương Nữ x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
Page 15 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
793 20132531 Nguyễn Đức Mạnh 27.03.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
794 20133002 Cao Quốc Phương 28.07.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
795 20133175 Nguyễn Văn Quốc 02.04.1995 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
796 20133327 Nguyễn Quang Sơn 31.05.1995 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
797 20133675 Nguyễn Cảnh Thắng 11.08.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
798 20133782 Trần Ngọc Thịnh 03.08.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
799 20134562 Vũ Minh Văn 14.05.1995 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
800 20134578 Hoàng Ngọc Việt 20.04.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
801 20121402 Nguyễn Văn Duy 17.04.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
802 20121996 Trịnh Vũ Hoàng Linh 07.02.1994 0 Nam Chưa nộp KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
803 20122549 Lương Minh Tiến 11.01.1994 Nam Hà Ông x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
804 20115618 Đỗ Trung Kiên 07.07.1993 0 Nam Chưa nộp CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
805 20115734 Tạ Ngọc Tân 02.09.1988 Vĩnh Phú Nam x x Chưa nộp CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
806 20115735 Vũ Thanh Tỉnh 20.04.1993 0 Nam Chưa nộp CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
807 20115738 Hà Văn Tùng 14.04.1992 0 Nam Chưa nộp CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
808 20125413 Vũ Xuân Chiến Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
809 20125578 Hà Xuân Hùng Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
810 20125850 Nguyễn Huy Tùng Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
811 20159828 Đỗ Đức Anh Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
812 20135021 Hà Hải Anh 16.10.1995 Thái Bình Nam x x Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
813 20135035 Lê Trọng Tuấn Anh Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
814 20159819 Nguyễn Tuấn Dương 09.11.1994 0 Nữ Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
815 20135364 Đào Anh Đức 28.07.1995 0 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
816 20159853 Hoàng Văn Lợi 24.06.1989 0 Nữ Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
817 20135983 Trần Thị Lý 27.10.1995 0 Nữ Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
818 20136045 Chu Công Nam 01.11.1995 0 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
819 20159898 Trương Anh Tú Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
820 20136465 Lưu Công Thêm 09.03.1994 0 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 01 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
821 20125673 Đậu Duy Minh 19.06.1994 0 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
822 20125693 Đặng Thái Nguyên 05.05.1994 0 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
823 20125761 Nguyễn Ngọc Tân 27.01.1994 Hà Nội Ông x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
824 20159804 Nguyễn Hoàng Anh 26.10.1994 Hà Nội Ông x 0 CN-Điện tử TT 02 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
825 20135562 Bùi Văn Hiệp 29.04.1995 0 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
826 20136342 Vũ Ngọc Sơn 11.06.1995 Hà Nội Ông x 0 CN-Điện tử TT 02 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
827 20136616 Lương Hương Trang Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
828 20136836 Nguyễn Hoàng Việt 08.02.1995 0 Nam Chưa nộp CN-Điện tử TT 02 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
829 20111952 Hà Duy Phú 11.08.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
830 20111116 Lê Tuấn Anh 17.07.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
831 20112541 Hồ Khắc Bắc 16.06.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
832 20111279 Nguyễn Đình Dũng 14.03.1993 Thanh Hóa Ông x x 0 Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
833 20101808 Nguyễn Văn Long 05.10.1992 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
834 20112404 Vũ Trọng Tuân 12.11.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
835 20112611 Nguyễn Hữu Khánh 24.12.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
836 20111770 Chu Văn Lượng 25.08.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
837 20111089 Lê Hoàng An 06.02.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 07-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
838 20111593 Phạm Đắc Hiệu 02.11.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
839 20114637 Nguyễn Thành Sang 05.08.1993 Ninh Bình Nam x x Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
840 20111755 Trương Bá Lệnh 24.10.1993 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
841 20101850 Nguyễn Bá Lý 05.09.1992 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Viễn thông 02-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
842 20102367 Hà Quang Trung 11.07.1992 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Viễn thông 04-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
843 20102534 Vũ Hải Cát Tường 15.09.1992 Thái Bình Ông x x Thiếu 140 Điện tử-Viễn thông 06-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
844 20102349 Đặng Thị Quỳnh Trang 14.07.1992 0 Nữ Chưa nộp Điện tử-Viễn thông 07-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
845 20101434 Nguyễn Huy Giang 05.10.1991 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Viễn thông 08-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
Page 16 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
846 20101685 Trịnh Văn Hưng Chưa nộp Điện tử-Viễn thông 08-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
847 20101752 Trần Viết Lãm Chưa nộp Điện tử-Viễn thông 09-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
848 20101731 Nguyễn Hồng Khôi 13.11.1992 0 Nam Chưa nộp Điện tử-Viễn thông 10-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
849 20169619 Nguyễn Thị Lan Anh 04.03.1993 0 Nữ Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K58 Viện Điện tử - Viễn thông
850 20169629 Vũ Văn Hiên 11.11.1994 0 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K58 Viện Điện tử - Viễn thông
851 20169549 Vũ Thành Nguyên 10.08.1994 0 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K58 Viện Điện tử - Viễn thông
852 20169628 Nguyễn Tiên Quang 02.09.1994 0 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K58 Viện Điện tử - Viễn thông
853 20179571 Vũ Văn Toản 08.06.1991 Hải Dương Nam x x Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Viện Điện tử - Viễn thông
854 20179500 Nguyễn Văn Tuyên 07.08.1993 0 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Viện Điện tử - Viễn thông
855 20169699 Nguyễn Việt Thanh 28.02.1994 0 Nam Chưa nộp ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Viện Điện tử - Viễn thông
856 20106065 Nguyễn Đình Huy 22.06.1990 Hưng Yên Ông x x Thiếu 140 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Viện Điện tử - Viễn thông
857 20121194 Hoàng Việt Anh 10.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
858 20122017 Lê Văn Lộc 06.09.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
859 20121779 Nguyễn Duy Huấn 07.03.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
860 20134459 Vũ Đức Tùng 22.05.1995 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 02 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
861 20121368 Nguyễn Văn Cường 06.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
862 20122143 Nguyễn Hữu Nghĩa 28.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
863 20122177 Giang Thành Nguyên 30.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
864 20124894 Phạm Đình Phúc 25.09.1993 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
865 20122676 Lê Anh Tuấn 25.07.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
866 20122481 Nguyễn Tuấn Thắng 09.02.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
867 20121576 Phạm Trọng Đức 25.11.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
868 20121649 Nguyễn Văn Hải 28.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
869 20121888 Trần Nguyên Hưởng 27.04.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
870 20122303 Đinh Hoàng Quyết 23.11.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
871 20122738 Lã Xuân Tùng 04.04.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
872 20122516 Đỗ Duy Thọ 14.04.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 04 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
873 20121292 Phan Văn Cảnh 11.12.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
874 20121388 Đỗ Thị Dung 12.10.1994 0 Nữ Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
875 20122662 Phạm Văn Tuân 24.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
876 20133936 Lê Văn Tiến 02.08.1995 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 05 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
877 20122559 Đào Quang Tiệp 28.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
878 20122688 Nguyễn Anh Tuấn 11.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
879 20122655 Phạm Văn Trường 12.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
880 20132230 Vũ Tiến Lâm 19.01.1995 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 06 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
881 20121251 Phạm Văn Ánh 12.02.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
882 20121835 Nguyễn Văn Hùng 01.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
883 20122241 Cao Hải Phương 02.10.1994 Nam Định Nam x x Chưa nộp KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
884 20122579 Quách Tiến Toàn 12.02.1994 Hà Bắc Ông x x 0 KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
885 20121233 Phạm Đức Anh 28.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 08 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
886 20121806 Thiều Quang Huy Chưa nộp KT ĐT-TT 08 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
887 20121878 Hoàng Thuý Hương 18.10.1994 0 Nữ Chưa nộp KT ĐT-TT 08 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
888 20122737 Hoàng Thanh Tùng 25.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 08 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
889 20121360 Lê Hùng Cường 25.07.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
890 20122028 Nguyễn Thành Luân 07.07.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
891 20122116 Phạm Hà Nam 09.06.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
892 20122580 Đỗ Quốc Toản 08.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
893 20130952 Nguyễn Phương Đông 25.11.1995 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
894 20131007 Ngô Văn Đức 17.12.1995 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
895 20132551 Phạm Văn Mạnh 20.12.1995 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 09 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
896 20121254 Trịnh Mai Ba 12.03.1994 Thanh Hóa Ông x x 0 KT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
897 20121344 Thân Trần Dương Công 20.11.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
898 20121307 Nguyễn Đức Chiến 14.06.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
Page 17 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
899 20121424 Nguyễn Văn Dũng 24.12.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
900 20121487 Đỗ Quốc Đạt 01.04.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
901 20122394 Bùi Huy Thanh 15.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
902 20112375 Đồng Đức Trung 27.11.1993 0 Nam Chưa nộp KT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
903 20114327 Nguyễn Thị Phương 17.10.1993 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kế toán 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
904 20124540 Đỗ Hữu Quân 20.12.1994 Hà Sơn Bình Nam x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
905 20135064 Phan Thị Tú Anh 04.10.1995 Nghệ An Nữ x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
906 20135425 Nguyễn Khánh Hà 13.12.1995 Hà Nội Bà x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
907 20135764 Nguyễn Việt Hương 31.07.1995 Cao Bằng Nữ x x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
908 20135846 Tạ Văn Lâm 25.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
909 20136221 Nguyễn Thị Kim Phương 28.03.1995 Vĩnh Phú Nữ x x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
910 20136499 Vũ Thị Thơm 04.09.1995 Thái Bình Bà x x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
911 20136622 Nguyễn Thị Huyền Trang 17.07.1995 Hà Bắc Nữ x x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
912 20124516 Nguyễn Thị Nhung 15.12.1994 0 Nữ Chưa nộp Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
913 20135072 Phạm Thị Vân Anh 09.02.1995 Nam Hà Nữ x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
914 20135124 Tạ Thanh Bình 20.01.1995 Hà Nam Nam x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
915 20135718 Ngô Mạnh Hùng 05.05.1995 Thái Nguyên Nam x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
916 20135686 Tống Quang Huy 10.06.1995 Thái Bình Nam x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
917 20135784 Đàm Phú Khánh 29.11.1995 Sơn La Nam x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
918 20136292 Nguyễn Như Quỳnh 17.12.1995 Thái Bình Nữ x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
919 20136311 Nguyễn Tiến Sinh 14.04.1995 Bắc Thái Nam x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
920 20136351 Vũ Tấn Tài 20.12.1995 0 Nam Chưa nộp Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
921 20136792 Nguyễn Anh Tú 17.01.1995 Hà Nội Nam x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
922 20136554 Vũ Thu Thủy 16.07.1994 Hà Nội Nữ x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
923 20136623 Nguyễn Thị Huyền Trang 25.09.1995 Hà Nội Nữ x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
924 20136641 Nguyễn Văn Trình 19.11.1994 Nam Định Nam x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
925 20136842 Hoàng Quang Vinh 21.01.1994 Hải Dương Nam x x 0 Kinh tế CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
926 20141517 Ngô Doãn Hiếu 09.09.1996 Hà Tây Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp 2 K59 Viện Kinh tế & Quản lý
927 20114209 Nguyễn Thùy Dương Chưa nộp Kinh tế công nghiệp-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
928 20135390 Trần Trung Đức 07.04.1995 Hà Nội Nam x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
929 20135454 Nguyễn Đức Mạnh Hải 12.01.1995 Hà Bắc Nam x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
930 20135519 Nguyễn Thu Hiền 19.10.1995 Hải Phòng Nữ x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
931 20135605 Phạm Văn Hoài 11.07.1995 Thái Bình Nam x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
932 20135750 Dương Thị Hương 30.01.1995 Nam Hà Bà x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
933 20135811 Đỗ Thành Kiên 10.09.1995 Hà Nội Nam x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
934 20135969 Đinh Khánh Ly 13.11.1995 Hải Phòng Nữ x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
935 20135992 Lưu Thị Thanh Mai 18.09.1995 Nghệ An Nữ x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
936 20136167 Nguỵ Thị Nhung 14.02.1995 Bắc Giang Bà x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
937 20136213 Lê Mai Phương 28.08.1995 Hà Bắc Bà x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
938 20136481 Nguyễn Đức Thịnh 07.10.1995 0 Nam Chưa nộp Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
939 20136518 Cao Minh Thuý 03.12.1995 Thái Nguyên Bà x x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
940 20136825 Hoàng Thị Hà Vi 14.11.1995 Hà Tĩnh Nữ x 0 Quản lý CN K58 Viện Kinh tế & Quản lý
941 20135998 Vũ Thị Tuyết Mai 31.07.1995 Hà Nam Nữ x x 0 Quản lý công nghiệp 1 K59 Viện Kinh tế & Quản lý
942 20142739 Nguyễn Văn Luân 10.05.1990 Hưng Yên Nam x x 0 Quản lý công nghiệp 2 K59 Viện Kinh tế & Quản lý
943 20135305 Thái Linh Đan 16.10.1995 Nghệ An Nữ x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
944 20135737 Ngô Việt Hưng 28.06.1995 Ninh Bình Nam x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
945 20135985 Dương Quỳnh Mai 19.11.1995 Hà Nội Nữ 20162 20162 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
946 20136010 Trần Văn Mạnh 27.08.1995 Hải Phòng Nam x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
947 20138002 Đào Thị Ngọc Oanh 18.01.1995 Đắc Lắc Nữ x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
948 20136326 Nguyễn Bá Trường Sơn 01.01.1995 Hà Nội Nam x x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
949 20136588 Nguyễn Duy Tiến 15.11.1995 Hà Tây Nam x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
950 20136714 Nguyễn Minh Tuấn 09.09.1995 Hà Nội Nam x x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
951 20140443 Trần Văn Chiến 31.03.1996 0 Nam Chưa nộp Quản trị kinh doanh 1 K59 Viện Kinh tế & Quản lý
Page 18 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
952 20141198 Văn Ngọc Đức 19.07.1995 Vĩnh Phú Nam x x 0 Quản trị kinh doanh 2 K59 Viện Kinh tế & Quản lý
953 20114384 Trần Văn Trung 25.11.1993 0 Nam Chưa nộp Quản trị kinh doanh-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
954 20114073 Mỵ Thị Hồng 02.03.1993 Thanh Hóa Bà x 140 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
955 20114380 Mai Đức Trung 11.05.1993 LB Nga Ông x x Thiếu 140 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
956 20124441 Nguyễn Thảo Hương Chưa nộp TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
957 20135389 Phạm Trung Đức 08.08.1995 Thái Bình Nam x x 0 TC-Ngân hàng K58 Viện Kinh tế & Quản lý
958 20135841 Nguyễn Thùy Lâm 15.09.1995 Nghệ An Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K58 Viện Kinh tế & Quản lý
959 20124628 Nguyễn Thị Hồng Vân 21.12.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K58 Viện Kinh tế & Quản lý
960 20124148 Vũ Thị Lan Anh 07.05.1994 0 Nữ Chưa nộp KT hạt nhân K57 Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
961 20124154 Đoàn Đông Bắc Chưa nộp KT hạt nhân K57 Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
962 20124220 Trần Đình Hoàng Linh 21.12.1994 Hà Nội Ông x x 0 KT hạt nhân K57 Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
963 20124275 Bùi Đức Thịnh Chưa nộp KT hạt nhân K57 Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
964 20124302 Nguyễn Văn Việt 30.04.1994 0 Nam Chưa nộp KT hạt nhân K57 Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
965 20104370 Võ Đình Sơn 17.06.1991 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hạt nhân-K55 Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
966 20113955 Phạm Quý Huy 28.03.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hạt nhân-K56 Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
967 20116014 Lê Văn Thành 04.04.1990 Hải Dương Nam x x 0 CN KT Hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
968 20136168 Phạm Thị Nhung 10.05.1995 Bắc Giang Nữ x 0 CN-KT hóa học 01 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
969 20136364 Lê Văn Tân 02.10.1995 0 Nam Chưa nộp CN-KT hóa học 01 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
970 20135410 Trần Thị Hương Giang 16.07.1995 Nghệ An Nữ x 0 CN-KT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
971 20135734 Đỗ Văn Hưng 13.10.1995 Hải Phòng Nam x 0 CN-KT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
972 20135883 Nguyễn Diệu Linh 26.06.1995 Hưng Yên Nữ x x 0 CN-KT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
973 20136368 Lê Ngọc Thanh 01.10.1995 Nam Hà Bà x x 0 CN-KT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
974 20136378 Phạm Thị Thanh Thanh 05.12.1995 Thái Bình Nữ x x 0 CN-KT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
975 20136437 Phạm Thị Thảo 28.12.1995 Nam Định Nữ x x 0 CN-KT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
976 20125917 Vũ Thị Dung Chưa nộp CN-KT hóa học 1 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
977 20125925 Ngô Văn Định 20.12.1993 Nam Định Nam x x 0 CN-KT hóa học 1 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
978 20126007 Đặng Thị Hằng My 14.05.1994 Phú Thọ Bà x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
979 20126011 Nguyễn Thị Nết 15.01.1993 Thái Bình Nữ x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
980 20126018 Ngô Thanh Nhàn Chưa nộp CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
981 20126039 Tạ Thị Thanh 28.09.1994 Hà Bắc Nữ x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
982 20126067 Ngọ Thị Trang 24.10.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
983 20126087 Nguyễn Hải Yến 25.12.1994 Nghệ An Nữ x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
984 20123524 Nguyễn Văn Thái 21.08.1994 0 Nam Chưa nộp Hóa học K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
985 20123717 Đỗ Quốc Việt 09.06.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 Hóa học K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
986 20130082 Lê Đức Anh 18.09.1995 0 Nam Chưa nộp Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
987 20130146 Nguyễn Kim Anh 12.02.1995 Nam Định Nữ x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
988 20130693 Phạm Quốc Dũng 09.06.1995 Hà Tây Nam x x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
989 20131168 Nguyễn Thị Thu Hà 17.02.1995 Hà Nội Nữ x x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
990 20131286 Nguyễn Thị Hảo 15.03.1995 Nghệ An Nữ x x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
991 20131920 Trần Xuân Hùng 04.03.1995 0 Nam Chưa nộp Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
992 20131984 Vũ Kim Hưng 25.03.1995 Hải Phòng Nam x x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
993 20132565 Nguyễn Thị Mến 14.06.1995 Hà Bắc Nữ x x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
994 20133076 Đồng Minh Quang 23.08.1995 Bắc Giang Nam x x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
995 20133757 Lê Xuân Thịnh 06.04.1995 0 Nam Chưa nộp Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
996 20133800 Phan Văn Thọ 03.10.1995 Hưng Yên Nam x x 0 Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
997 20134148 Hà Bảo Trung 26.12.1995 0 Nam Chưa nộp Hóa học K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
998 20122860 Lê Tuấn Anh 15.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
999 20122895 Phạm Ngọc Bình 08.01.1994 0 Nam Chưa nộp KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1000 20122946 Nguyễn Thị Dậu 08.04.1994 Hà Nam Nữ x x 0 KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1001 20123011 Nguyễn Văn Điềm 28.04.1994 0 Nam Chưa nộp KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1002 20123055 Đỗ Hữu Hào 13.09.1994 0 Nam Chưa nộp KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1003 20123103 Đoàn Mạnh Hiếu 07.08.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1004 20123525 Nguỵ Ngọc Thái 25.08.1994 Bắc Giang Nam x x 0 KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
Page 19 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
1005 20131825 Nguyễn Thị Huyền 25.11.1995 Hà Tây Nữ x x 0 KT hóa học 01 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
1006 20122924 Trần Văn Công 30.04.1994 Hòa Bình Nam x x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1007 20123288 Trần Thanh Mai 30.04.1994 Hà Tĩnh Nữ x x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1008 20123295 Võ Đình Mạnh 20.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1009 20123365 Trần Văn Ngọc 20.03.1993 0 Nam Chưa nộp KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1010 20124960 Trần Văn Tới 21.08.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1011 20123597 Nguyễn Ngọc Thường 20.09.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1012 20122932 Nguyễn Văn Cương 25.09.1994 Hải Dương Nam x 0 KT hóa học 03 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1013 20123404 Nguyễn Thiện Phi 02.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT hóa học 03 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1014 20136971 Trương Đình Tuân 12.09.1995 Hà Nam Nam x x 0 KT hóa học 03 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
1015 20122849 Đào Tuấn Anh 09.03.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT hóa học 04 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1016 20123272 Vũ Chí Lộc 23.10.1994 Nam Định Ông x 0 KT hóa học 04 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1017 20123400 Phạm Thị Kiều Oanh 15.11.1994 Tuyên Quang Nữ x x 0 KT hóa học 04 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1018 20123608 Trương Đức Tiệp 24.10.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT hóa học 04 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1019 20123551 Nguyễn Thế Thắng 06.11.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT hóa học 04 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1020 20123204 Trịnh Vinh Giang Khánh 06.06.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT hóa học 05 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1021 20123386 Nguyễn Thị Nhung 05.12.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT hóa học 05 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1022 20123463 Vũ Văn Sang 25.07.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT hóa học 05 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1023 20122851 Đặng Ngọc Anh 08.12.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1024 20122891 Hà Viết Bằng 08.08.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1025 20122959 Đặng Thái Duy 18.10.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1026 20122996 Ngô Minh Đạt 29.09.1994 Ninh Bình Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1027 20123243 Đào Duy Linh 02.08.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1028 20123358 Ma Thanh Ngọc 04.11.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1029 20123422 Phạm Thị Phương 11.01.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1030 20123443 Vũ Quốc Quân 25.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1031 20123483 Hồ Anh Tài 24.08.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1032 20122864 Nguyễn Thị Kim Anh 23.01.1995 Thái Bình Nữ x x 0 KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1033 20122938 Ngô Việt Cường 10.09.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1034 20122914 Võ Văn Chính 26.08.1994 Hải Dương Nam x 0 KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1035 20123144 Nguyễn Sĩ Hoá 05.06.1994 Hải Dương Ông x x 0 KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1036 20123276 Nguyễn Quang Lưỡng 22.12.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1037 20123368 Đặng Trọng Nguyên 20.11.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1038 20123430 Đoàn Trọng Quang Chưa nộp KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1039 20123500 Đào Duy Thành 07.12.1994 Hải Phòng Nam 20162 20162 0 KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1040 20122903 Nguyễn Quỳnh Chi 25.05.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT hóa học 08 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1041 20123030 Trần Thị Lệ Giang 30.04.1993 Vĩnh Phú Nữ x 0 KT hóa học 08 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1042 20123064 Tạ Văn Hải 17.07.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT hóa học 08 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1043 20123615 Phạm Hoa Tới 09.12.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT hóa học 08 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1044 20123634 Vũ Xuân Trí 16.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT hóa học 08 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1045 20134069 Nguyễn Thị Thu Trang 23.09.1995 Nam Hà Nữ x x 0 KT hóa học 08 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
1046 20134088 Vũ Hoài Trang 27.06.1995 Hà Nội Nữ x x 0 KT hóa học 08 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
1047 20169631 Trương Quốc Thịnh 28.12.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
1048 20179587 Nguyễn An Giang 17.10.1994 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
1049 20179551 Nguyễn Thị Hài 08.03.1994 Hà Tây Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
1050 20179553 Phạm Thị Hồng 27.09.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
1051 20179548 Nguyễn Văn Hưng 28.07.1980 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
1052 20169675 Hồ Thị Thu 20.08.1991 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
1053 20179550 Lê Thị Thuỳ 04.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
1054 20103614 Hoàng Văn Khánh 20.12.1988 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1055 20113568 Hoàng Văn Quyền 15.10.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1056 20113585 Trần Thị Thúy 28.02.1993 Nghệ An Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1057 20103578 Nguyễn Văn Trường 02.09.1990 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
Page 20 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
1058 20113217 Phạm Văn Phước 02.10.1993 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1059 20113590 Lê Ngọc Tuấn 05.04.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1060 20113346 Phạm Toàn Thắng 18.08.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1061 20103470 Nguyễn Huy Thành 12.12.1992 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
1062 20112810 Đoàn Minh Chiến 15.01.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 4-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1063 20113021 Nguyễn Đình Hoan Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1064 20113068 Trần Danh Lâm Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1065 20113236 Trần Anh Quý Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1066 20113582 Lê Văn Thiên 10.07.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1067 20103016 Đàm Thế Anh 04.11.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
1068 20103411 Vũ Xuân Tuyển 12.10.1991 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
1069 20112841 Phạm Thanh Dương 25.12.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1070 20113382 Hoàng Văn Thu 28.01.1993 Bắc Giang Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1071 20113534 Trần Văn Hoàng 05.12.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1072 20113069 Hà Chí Lân 11.12.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1073 20113398 Phạm Văn Toán 21.06.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1074 20112993 Nguyễn Trung Hiếu 27.08.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 8-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1075 20113235 Nguyễn Văn Quý 26.10.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 8-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1076 20113587 Trương Huy Tiến 05.11.1993 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật hóa học 8-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1077 20123005 Phạm Minh Đạt Chưa nộp KT In & truyền thông K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1078 20123700 Trần Anh Tú 11.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT In & truyền thông K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1079 20123680 Đỗ Đình Tùng 19.08.1994 0 Nam Chưa nộp KT In & truyền thông K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1080 20123689 Nguyễn Ngọc Tùng 05.12.1994 0 Nam Chưa nộp KT In & truyền thông K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
1081 20112943 Tạ Thị Hợp 01.05.1993 0 Nữ Chưa nộp KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1082 20113261 Lý Trần Sơn Chưa nộp KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
1083 20122854 Đỗ Tuấn Anh 01.07.1994 Vĩnh Phú Ông x x 0 KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1084 20122926 Hoàng Thị Cúc 06.10.1994 Ninh Bình Nữ x x 0 KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1085 20123032 Trần Văn Giàu 10.02.1994 Nghệ An Ông x x 0 KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1086 20123049 Nguyễn Thị Thu Hà 15.05.1994 Hà Tĩnh Bà x x 0 KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1087 20123327 Trương Quốc Nam 02.06.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1088 20113189 Lê Trọng Nhân 30.10.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1089 20123455 Đỗ Diệu Quỳnh 17.03.1994 Hà Tây Nữ x x 0 KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1090 20113267 Trần Anh Sơn 26.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1091 20113065 Nguyễn Viết Lãm 20.09.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1092 20113144 Lâm Đức Minh 23.09.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1093 20113241 Nguyễn Đắc Quang 25.07.1993 Nam Hà Ông x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1094 20120043 Phạm Tuấn Anh 09.12.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1095 20120235 Lê Hưởng Đạo 05.09.1994 0 Nam Chưa nộp KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1096 20120526 Phạm Đức Kiên 15.08.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1097 20120711 Phạm Huỳnh Phong 17.10.1994 0 Nam Chưa nộp KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1098 20121006 Nguyễn Duy Trung 09.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1099 20120221 Nguyễn Văn Đàm 24.09.1994 Bắc Ninh Ông x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1100 20120308 Trần Anh Đức 29.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1101 20120798 Dương Quý Sơn 05.01.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1102 20120863 Trần Tất Thành 26.01.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1103 20133470 Hoàng Sỹ Thanh 16.07.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1104 20134687 Nguyễn Quang Vượng 16.11.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1105 20131549 Mai Đức Hoàn 05.09.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1106 20132711 Võ Hoàng Nam 20.10.1995 Quảng Ninh Nam x x 0 KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1107 20133096 Nguyễn Quý Quang 06.03.1995 Hải Hưng Nam x x 0 KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1108 20134104 Hoàng Minh Triển 02.12.1995 Ninh Bình Nam x x 0 KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1109 20100492 Thạch Minh Ngọc 02.08.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1110 20110263 Lê Văn Hải 23.06.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
Page 21 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
1111 20100034 Trần Hoàng Anh 04.09.1992 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1112 20100903 Võ Thế Bính 01.07.1992 0 Nam Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1113 20100092 Nguyễn Văn Chung 06.05.1992 Hòa Bình Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1114 20100410 Hoàng Tiến Lăng Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1115 20100977 Phạm Khánh Trình Chưa nộp Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1116 20110992 Lê Tuấn Anh 14.12.1993 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1117 20110997 Nguyễn Việt Anh 13.09.1993 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1118 20123997 Đoàn Thị Phương 06.11.1992 Hải Hưng Bà x x 0 KT vật liệu 01 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1119 20123813 Nguyễn Thị Đào 27.04.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1120 20123820 Tăng Văn Điển 02.04.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1121 20123969 Lê Giang Nam 10.01.1994 Ninh Bình Nam x 0 KT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1122 20124054 Phạm Văn Thịnh 15.10.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1123 20130267 Phạm Thị Ngọc Ánh 03.04.1995 Nghệ An Nữ x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1124 20132186 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29.07.1995 Hải Hưng Nữ x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1125 20132552 Phạm Văn Mạnh 24.07.1995 Hải Phòng Nam x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1126 20132557 Trần Công Mạnh 12.01.1995 Hải Dương Nam x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1127 20132780 Hà Văn Ngọc 05.08.1995 Hà Bắc Nam x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1128 20132783 Lê Minh Ngọc 12.01.1995 Nam Định Nữ x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1129 20133427 Nguyễn Thị Tâm 11.10.1995 Ninh Bình Nữ x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1130 20133697 Phạm Hiếu Thắng 28.12.1995 Hà Nội Nam x x 0 KT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1131 20113721 Nguyễn Sỹ Nam Khánh 19.01.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1132 20113745 Đoàn Văn Long Chưa nộp Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1133 20113694 Lê Hữu Hiếu 10.06.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT vật liệu kim loại-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1134 20136491 Trần Ngọc Thoa 01.09.1995 0 Nữ Chưa nộp TA1.01 K58 Viện Ngoại ngữ
1135 20135446 Đỗ Thị Hải 20.03.1995 Hà Nội Bà x x 0 TA1.03 K58 Viện Ngoại ngữ
1136 20135676 Nguyễn Huy 24.02.1995 Hà Nội Ông x x 0 TA1.03 K58 Viện Ngoại ngữ
1137 20135088 Vũ Thị Vân Anh 11.08.1995 0 Nữ Chưa nộp TA1.04 K58 Viện Ngoại ngữ
1138 20135496 Nguyễn Thị Thuý Hằng 06.12.1995 Hải Hưng Bà x x 0 TA1.04 K58 Viện Ngoại ngữ
1139 20136118 Nguyễn Bảo Ngọc 14.07.1995 Hà Nội Bà x x 0 TA1.05 K58 Viện Ngoại ngữ
1140 20124811 Nguyễn Trà My 06.08.1994 Hà Nội Bà x x 300 Thiếu 40 IPE1 K57 Viện Ngoại ngữ
1141 20124832 Nguyễn Thị Trang 23.08.1994 Bắc Giang Bà x x 300 Thiếu 40 IPE1 K57 Viện Ngoại ngữ
1142 20124828 Cao Thị Thủy 31.01.1994 Thái Bình Bà x x 0 IPE2 K57 Viện Ngoại ngữ
1143 20135881 Ngô Thị Mỹ Linh 10.02.1995 Hòa Bình Bà x x 0 TA2.02 K58 Viện Ngoại ngữ
1144 20136419 Doãn Phương Thảo 15.08.1995 Nam Định Bà x x 0 TA2.03 K58 Viện Ngoại ngữ
1145 20113875 Phạm Minh Hải Chưa nộp SPKT + KT điện tử TT-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1146 20123787 Vũ Minh Công 12.03.1994 Hà Bắc Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1147 20123794 Vũ Mạnh Cường Chưa nộp SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1148 20130034 Dương Tuấn Anh 17.02.1995 0 Nam Chưa nộp SPKT-CNTT K58 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1149 20131607 Nguyễn Huy Hoàng 06.02.1995 Hải Phòng Nam x x 0 SPKT-CNTT K58 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1150 20133837 Đinh Thị Hồng Thuận 13.04.1995 Nam Định Nữ x x 0 SPKT-CNTT K58 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1151 20134700 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25.11.1995 0 Nữ Chưa nộp SPKT-CNTT K58 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1152 20133723 Ngô Ngọc Thế 28.03.1995 0 Nam Chưa nộp Toán tin K58 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1153 20102086 Đỗ Hùng Sơn 16.03.1992 0 Nam Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1154 20102567 Nguyễn Trọng Vinh Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1155 20102589 Vũ Ngọc Vương 09.08.1992 0 Nam Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1156 20101435 Nguyễn Huy Giang 15.08.1992 0 Nam Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1157 20102566 Nguyễn Quang Vinh 07.11.1992 0 Nam Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1158 20111187 Nguyễn Xuân Cảnh Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1159 20082936 Nguyễn Trung Tuấn Chưa nộp Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1160 20130070 Hoàng Trung Anh 01.10.1995 Sơn La Nữ x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1161 20130277 Phan Văn Ba 10.10.1995 Hà Tĩnh Nam x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1162 20132252 Đặng Hà Nhật Linh 22.01.1995 Hải Phòng Nữ x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1163 20132467 Thạch Thọ Lượng 12.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
Page 22 of 23
STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính
Đăng ký
nộp tốt
nghiệp
Đăng ký nộp
in sao 5 bộ
Đăng ký
nộp in sao
10 bộGhi chú
Lớp Viện
1164 20132903 Nguyễn Thị Nụ 19.10.1995 Thái Nguyên Nữ x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1165 20133233 Nguyễn Vũ Quỳnh 27.08.1995 Phú Thọ Nam x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1166 20133960 Phạm Duy Tiến 18.06.1995 Thái Bình Nam x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1167 20134415 Nguyễn Đình Tùng 08.05.1995 Nghệ An Nam x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1168 20134241 Nguyễn Quang Trưởng 18.08.1995 Hưng Yên Nam x x 0 Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1169 20130766 Vương Tuấn Dương 07.09.1995 Hà Tây Nam x x 0 Vật lý KT 02 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1170 20131742 Đinh Khắc Huy 30.10.1995 Hải Phòng Nam x 0 Vật lý KT 02 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1171 20132203 Nguyễn Hữu Lâm 04.06.1995 Hải Dương Nam x x 0 Vật lý KT 02 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1172 20133153 Nguyễn Văn Quân 03.06.1995 Hà Bắc Nam x x 0 Vật lý KT 02 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1173 20133686 Nguyễn Toàn Thắng 29.04.1995 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT 02 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1174 20134177 Nguyễn Thành Trung 22.09.1995 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT 02 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1175 20124167 Nguyễn Tiến Dũng 22.06.1994 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1176 20124166 Nguyễn Văn Duy 16.11.1993 Tuyên Quang Nam x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1177 20124187 Nguyễn Mạnh Hà 31.03.1994 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1178 20124213 Ngô Trung Kiên 14.06.1994 Hải Hưng Nam x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1179 20124236 Nguyễn Thị Ngọc 08.05.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1180 20132280 Nguyễn Hoàng Chí Linh 07.12.1995 Đắc Lắc Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật 2 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1181 20104311 Đặng Duy Chiến 07.07.1992 Vĩnh Phúc Ông x x Thiếu 140 Vật lý kỹ thuật-K55 Viện Vật lý kỹ thuật
1182 20104317 Nguyễn Trường Giang 05.07.1992 Hòa Bình Nam x 0 Vật lý kỹ thuật-K55 Viện Vật lý kỹ thuật
1183 20104433 Nguyễn Minh Tuyên Chưa nộp Vật lý kỹ thuật-K55 Viện Vật lý kỹ thuật
1184 20104377 Hoàng Ngọc Thanh 22.01.1989 Hà Nội Ông x 0 Vật lý kỹ thuật-K55 Viện Vật lý kỹ thuật
1185 20113927 Trần Hùng Độ 26.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
1186 20113960 Lê Xuân Lộc 14.02.1993 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
1187 20113988 Vũ Phương Quý 06.01.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
1188 20113996 Nguyễn Khắc Tú 06.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
1189 20113995 Đặng Bá Tùng 13.05.1992 Hải Dương Ông x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
Page 23 of 23