Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Phụ lục III
Đơn vị: đồng
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
1 2 3 4
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
Chụp X-quang thường
Chụp X-quang số hóa
1 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
3 Chụp Xquang Blondeau 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
4 Chụp Xquang Hirtz 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
5 Chụp Xquang hàm chếch một bên 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
6 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
7 Chụp Xquang Schuller 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
8 Chụp Xquang Stenvers 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
9 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
10 Chụp Xquang mỏm trâm 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
11 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
12 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
13 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
14 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
15 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
16 Chụp Xquang ngực thẳng 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
17 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
18 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 62,000 Áp dụng cho 01 vị trí
19 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
20 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
21 Chụp Xquang Blondeau 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
22 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
23 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
24 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 512,000
25 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 512,000
26 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 512,000
27Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32
dãy)512,000
28Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp
vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)512,000
29 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
30 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
31 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
32 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
33Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp
vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)620,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh PhúcBỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN BHYT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 685 /QĐ-BVTMH ngày 10/7/2018 và thực hiện kể từ ngày 15/07/2018)
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
34 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000
35 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
36 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
37 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
38 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
39 Đặt catheter động mạch 1,354,000
40 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000
41 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000
42 Đặt ống nội khí quản 555,000
43 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000
44 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 555,000
45 Thay ống nội khí quản 555,000
46 Đặt nội khí quản 555,000
47 Đặt ống thông dạ dày 85,400
48 Nội soi nong hẹp thực quản có stent 1,107,000 Chưa bao gồm stent.
49 Mở khí quản cấp cứu 704,000
50 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000
51 Mở khí quản thường quy 704,000
52 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000
53 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000
54 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1,743,000
55 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,443,000
56 Bơm rửa phế quản 1,443,000
57 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 1,443,000
58 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,243,000
59 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 3,243,000
60 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] 3,243,000
61 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 3,243,000
62 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 738,000
63 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 738,000
64 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1,105,000
65 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1,105,000
66 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] 2,547,000
67 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 231,000
68 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 231,000
69 Nội soi nong hẹp thực quản 2,239,000
70 Sinh thiết hốc mũi 121,000
71 Sinh thiết u họng miệng 121,000
72Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)10,000
73Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)10,000
74 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh
nội trú theo quy định tại khoản 5
Điều 7 Thông tư này.
75 Thay băng vết mổ 55,000
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh
nội trú theo quy định tại khoản 5
Điều 7 Thông tư này.
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
76 Thay băng vết mổ 79,600
77 Thay băng vết mổ 79,600
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh
nội trú theo quy định tại khoản 6
Điều 7 Thông tư này.
78 Thay băng vết mổ 109,000
79 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000
80 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174,000
81 Thay băng vết mổ 174,000
82 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227,000
83 Thay băng vết mổ 227,000
84 Thay canuyn mở khí quản 241,000
85 Thay canuyn 241,000
86 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000
87 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 533,000
88 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 533,000
89Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo
thực tế]533,000
90 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 533,000
91 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 533,000
92 Thụt tháo 78,000
93 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 10,000Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú
94 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 10,000Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú
95 Tiêm khớp thái dương hàm 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
96 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và
dịch truyền.
97 Truyền tĩnh mạch 20,000Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú
98 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000
99 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172,000
100 Khâu vết rách vành tai 172,000
101 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000
102 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 224,000
103 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000
104 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 244,000
105 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000
106 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 286,000
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
107 Tập nuốt 122,000
108 Tập sửa lỗi phát âm 98,800
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
109 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000
110 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713,000
111 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000
112 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
113Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
kín (có thở máy) (một lần hút)295,000
NGOẠI KHOA
114 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 4,847,000
Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật
u não)
115 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 4,847,000
Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật
u não)
116 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V 4,847,000
Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật
u não)
117 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,847,000
Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật
u não)
118 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 5,220,000Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm.
119 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5,220,000Chưa bao gồm miếng vá khuyết
sọ, dao siêu âm.
120 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
121 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
122 Nạo vét hạch cổ chức năng 3,629,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
123 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000
124 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,689,000
125 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000
126Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ
chức2,531,000
127 Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu 4,675,000
128 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa 4,675,000
129 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do 4,675,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
130 Phẫu thuật loại đặc biệt 4,335,000
131 Phẫu thuật loại I 2,619,000
132 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1,793,000
133 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,793,000
134 Phẫu thuật loại III 1,136,000
135 Thủ thuật loại đặc biệt 932,000
136 Thủ thuật loại I 513,000
137 Thủ thuật loại II 345,000
138 Thủ thuật loại III 168,000
TAI MŨI HỌNG
139 Bẻ cuốn mũi 120,000
140 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000
141 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000
142 Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000
143 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000
144 Cắt u amidan qua đường miệng 1,033,000
145 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000 Bao gồm cả Coblator.
146 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449,000
147 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne 7,479,000
148 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000
149 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000
150 Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm 6,582,000Chưa bao gồm stent hoặc van
phát âm, thanh quản điện.
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
151 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 6,582,000Chưa bao gồm stent hoặc van
phát âm, thanh quản điện.
152 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 7,302,000
153 Chích áp xe quanh Amidan 250,000
154 Chích áp xe sàn miệng 250,000
155 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000
156 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,627,000
157 Chọc hút dịch vành tai 47,900
158 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn 6,911,000 Chưa bao gồm stent.
159 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 176,000
160 Đo nhĩ lượng 24,600
161 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 49,200
162 Đo phản xạ cơ bàn đạp 24,600
163 Đo sức cản của mũi 91,600
164 Đo thính lực đơn âm 39,600
165 Đo thính lực trên ngưỡng 54,200
166 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000
167 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 126,000
168 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 146,000
169 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000
170 Phương pháp Proetz 52,900
171 Làm thuốc tai 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
172 Bơm thuốc thanh quản 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
173 Lấy dị vật họng miệng 40,000
174 Lấy dị vật hạ họng 40,000
175 Lấy dị vật tai 60,000
176 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508,000
177 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508,000
178 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000
179 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 150,000
180 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000
181 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 346,000
182 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000
183 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000
184 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000
185 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000
186 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000
187 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,314,000
188 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819,000
189 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
190 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
191 Mở sào bào 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
192 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
193 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
194 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
195 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
196 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000
197 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,620,000
198 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,620,000
199 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,258,000
200 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000
201 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
202 Nhét bấc mũi sau 107,000
203 Nhét bấc mũi trước 107,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
204 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA 107,000
205 Nối khí quản tận - tận 7,729,000 Chưa bao gồm stent.
206 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000
207 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 444,000
208 Chọc rửa xoang hàm 265,000
209 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 265,000
210 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000
211 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000
212 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 660,000
213 Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000
214 Kỹ thuật đặt van phát âm 683,000
215 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000
216 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 683,000
217 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000
218 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 703,000
219 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 210,000
220 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 210,000
221 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 305,000
222 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 305,000
223 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,541,000 Bao gồm cả dao Hummer.
224 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1,541,000 Bao gồm cả dao Hummer.
225 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,541,000 Bao gồm cả dao Hummer.
226 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 561,000
227 Nội soi sinh thiết u vòm 1,543,000
228 Nội soi sinh thiết u vòm 500,000
229 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 500,000
230 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000
231 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 500,000
232 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000
233 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000
234 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000
235 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 40,000
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán
40.000 đồng/ca.
236 Nội soi tai mũi họng 100,000
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán
40.000 đồng/ca.
237 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 100,000
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán
40.000 đồng/ca.
238 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 5,809,000
239 Phẫu thuật cắt u Amidan 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
240 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
241 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
242 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
243 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt.
244 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần 4,902,000
245 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 4,902,000
246 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 4,902,000
247 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 4,902,000
248 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 4,902,000
249 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 4,902,000
250Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng
kính hiển vi và nội soi9,209,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
251Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới
không có tái tạo5,531,000
252 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng 5,531,000
253 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5,531,000
254 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 6,604,000
255 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 6,604,000
256Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có
tái tạo6,604,000
257 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,738,000
258 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000
259 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,487,000
260 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên 4,487,000
261 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh 4,487,000
262 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
263 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
264 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
265 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
266 Phẫu thuật rò khe mang I 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
267 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4,495,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
268 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000
269 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5,208,000
270 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000
271 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000
272 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4,487,000 Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
273 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 4,487,000 Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
274 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá 4,187,000
275 Phẫu thuật giảm áp dây VII 6,796,000
276 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000
277 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,208,000
278 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser 6,616,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
279Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu,
Amidan7,031,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
280 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
281 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent 2,867,000
282 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 2,867,000
283 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,867,000
284 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,867,000
285 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) 2,867,000
286 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000
287 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000
288 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,722,000
289 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000
290 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 2,658,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
291 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 2,658,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
292 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
293 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 8,782,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
294 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,322,000
295 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8,322,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
296 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,322,000
297 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000
298 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2,867,000
299 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 2,867,000
300 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 2,867,000
301 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 2,867,000
302 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 2,867,000
303 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4,009,000
304Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi
thanh quản,…) (gây tê/gây mê)4,009,000
305Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi
thanh quản,…) (gây tê/gây mê)4,009,000
306Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider
(Hummer)4,009,000
307 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,009,000
308 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent 4,009,000
309 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,009,000
310 Phẫu thuật túi thừa Zenker 4,009,000
311 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 4,009,000
312 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 5,910,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
313 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 5,910,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
314 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 5,910,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
315 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000
316 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000
317 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000
318 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000
319 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000
320 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,738,000
321 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,738,000
322 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000
323 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000
324 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
325 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
326 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
327 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
328 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
329 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
330 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
331 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
332 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
333 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
334 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
335 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
336 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
337 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
338 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000
339 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 5,339,000
340 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
341 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
342 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
343 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
344 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
345 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
346 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
347 Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
348 Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ 6,967,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
349 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,629,000
350 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000
351 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000
352 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy 7,629,000
353 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7,629,000
354 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000
355 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 3,679,000 Đã bao gồm dao plasma
356 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000
357 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000
358 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,865,000
359 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) 2,865,000
360Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt
dây thanh (gây tê/gây mê)2,865,000
361Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt
dây thanh bằng ống soi mền gây tê2,865,000
362 Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản 2,865,000
363Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn
sườn2,865,000
364 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,865,000
365 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh 2,865,000
366 Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,865,000
367 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2,865,000
368 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 7,499,000
369 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 7,499,000
370 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm 7,499,000
371 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 7,499,000
372 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
373 Phẫu thuật rò xoang lê 4,487,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
374Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành
sau họng5,809,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
375 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ 5,809,000
376 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính 5,809,000
377 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính 5,809,000
378 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính 5,809,000
379Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân
cơ, xương5,809,000
380Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự
do da, cân cơ, xương5,809,000
381 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 5,862,000
382 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 5,862,000
383 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 5,862,000
384 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 5,862,000
385 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 5,862,000
386 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 5,862,000
387 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII 5,862,000
388 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII 5,862,000
389 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 5,862,000
390 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 5,862,000
391 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 5,862,000
392 Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 5,081,000
393 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,081,000
394 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,081,000
395 Phẫu thuật rò sống mũi 6,960,000
396 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 6,960,000
397 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 6,960,000
398 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 6,960,000
399 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 6,960,000
400 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 5,081,000
401 Phẫu thuật mở túi nội dịch 5,081,000
402 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,081,000
403 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,087,000
404 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,087,000
405 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,087,000
406 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5,087,000
407 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5,087,000
408 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 2,722,000
409 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,722,000
410 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2,722,000
411 Súc rửa vòm họng trong xạ trị 24,600
412 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000
413 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000
414 Chích rạch màng nhĩ 58,000
415 Chích áp xe quanh Amidan 713,000
416 Chích áp xe sàn miệng 713,000
417 Cắt phanh lưỡi 713,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
418 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000
419 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
420 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
421 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 2,918,000
422 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 2,918,000
423 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt 2,918,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
424 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3,209,000
425 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 3,209,000
426 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 3,209,000
427 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3,209,000
428 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3,209,000
429 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 1,884,000
430 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) 1,884,000
431 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 1,884,000
432 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 1,884,000
433 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 1,884,000
434Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K
tuyến giáp,…)1,884,000
435 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 1,884,000
436 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 1,884,000
437Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự
thân/ vật liệu ghép tổng hợp1,884,000
438 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp 1,884,000
439 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 1,884,000
440 Phẫu thuật treo sụn phễu 1,884,000
441 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,323,000
442 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000
443 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000
444 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,323,000
445 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,323,000
446 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,323,000
447 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1,323,000
448 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000
449 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000
450 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 1,323,000
451 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 1,323,000
452 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 1,323,000
453 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000
454 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 1,323,000
455 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000
456 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000
457 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000
458 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000
459 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000
460 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000
461 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000
462 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000
463 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000
464 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 834,000
465 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 834,000
466 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 834,000
467 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 834,000
468 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 834,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
469 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 834,000
470 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 834,000
471 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 492,000
472 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 492,000
473 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 492,000
474 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000
475 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278,000
476 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000
477 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000
RĂNG - HÀM - MẶT
Các phẫu thuật hàm mặt
478 Cắt phanh lưỡi 276,000
479 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000
480 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000
481 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000
482 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2,507,000
483 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000
484 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000
485 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,657,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
486 Phẫu thuật loại đặc biệt 3,273,000
487 Phẫu thuật loại I 2,084,000
488 Phẫu thuật loại II 1,301,000
489 Phẫu thuật loại III 866,000
490 Thủ thuật loại đặc biệt 750,000
491 Thủ thuật loại I 465,000
492 Thủ thuật loại II 264,000
493 Thủ thuật loại III 135,000
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
494 Phẫu thuật loại I 2,061,000
495 Phẫu thuật loại II 1,400,000
496 Phẫu thuật loại III 942,000
497 Thủ thuật loại đặc biệt 916,000
498 Thủ thuật loại I 539,000
499 Thủ thuật loại II 311,000
500 Thủ thuật loại III 184,000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
501 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch 3,469,000
GÂY MÊ
502 Gây mê đặt canuyn ECMO 632,000
503 Gây mê rút canuyn ECMO 632,000
XÉT NGHIỆM
Huyết học
504Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp
Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động100,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
505Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu
toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu22,400
506Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20,100
507Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy
bán tự động)84,000
508 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400
509 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300
510 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300
511Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động61,600
512Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated
Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động39,200
513 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800
514 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800
Hóa sinh
Máu
515 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 15,900Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
516 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
517 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp;
Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm
có thể ngoại suy được.
518 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp;
Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm
có thể ngoại suy được.
519 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 Mỗi chất
520 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 Mỗi chất
521 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 Mỗi chất
522 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 Mỗi chất
523 Định lượng Globulin [Máu] 21,200 Mỗi chất
524 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 Mỗi chất
525 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 Mỗi chất
526 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500
527 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
528 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
529 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500
530 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,000
Nước tiểu
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
531 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,000
Vi sinh
532 HIV Ab test nhanh 51,700
533 Vi nấm soi tươi 40,200
534 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
535 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000
536 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
537 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147,000
538 Tế bào học đờm 147,000
539 Tế bào học dịch chải phế quản 147,000
540 Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000
541 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000
542 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000
543 Cell bloc (khối tế bào) 220,000
544 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 407,000
545 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 276,000
546 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 262,000
547 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 339,000
548Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt,
nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết304,000
549 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304,000
550 Nhuộm Mucicarmin 381,000
551 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000
552 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 374,000
553 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 374,000
554 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000
555 Nhuộm Shorr 374,000
556 Nhuộm Glycogen theo Best 374,000
557 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 353,000
558 Nhuộm xanh alcian 402,000
559 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 493,000
560 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000
561 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000
562 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000
563 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000
564 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 238,000
STT Tên dịch vụ
Giá bao gồm chi
phí trực tiếp,
phụ cấp đặc thù
và tiền lương
Ghi chú
565 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000
Các thủ thuật còn lại khác
566 Thủ thuật loại I 421,000
567 Thủ thuật loại II 237,000
568 Thủ thuật loại III 115,000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
569 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 30,000
570 Điện tim thường 30,000
571 Đo chức năng hô hấp 120,000
572 Đo đa ký giấc ngủ 2,298,000
GIÁM ĐỐC
PGS.TS.BS. TRẦN PHAN CHUNG THỦY
(đã ký)